Update README.md
Browse files
README.md
CHANGED
|
@@ -15,12 +15,13 @@ base_model:
|
|
| 15 |
---
|
| 16 |
|
| 17 |
<div align="center">
|
|
|
|
| 18 |
|
| 19 |
# Vietnamese RVC BY ANH
|
| 20 |
Công cụ chuyển đổi giọng nói chất lượng và hiệu suất cao đơn giản dành cho người Việt.
|
| 21 |
|
| 22 |
[](https://github.com/PhamHuynhAnh16/Vietnamese-RVC)
|
| 23 |
-
[](https://colab.research.google.com/
|
| 24 |
[](https://github.com/PhamHuynhAnh16/Vietnamese-RVC/blob/main/LICENSE)
|
| 25 |
|
| 26 |
</div>
|
|
@@ -39,7 +40,9 @@ Dự án này là một công cụ chuyển đổi giọng nói đơn giản, d
|
|
| 39 |
|
| 40 |
- Tách nhạc (MDX-Net/Demucs)
|
| 41 |
|
| 42 |
-
- Chuyển đổi giọng nói (Chuyển đổi tệp/Chuyển đổi hàng loạt/Chuyển đổi văn bản)
|
|
|
|
|
|
|
| 43 |
|
| 44 |
- Áp dụng hiệu ứng cho âm thanh
|
| 45 |
|
|
@@ -51,17 +54,21 @@ Dự án này là một công cụ chuyển đổi giọng nói đơn giản, d
|
|
| 51 |
|
| 52 |
- Đọc thông tin mô hình
|
| 53 |
|
|
|
|
|
|
|
| 54 |
- Tải xuống từ kho mô hình có sẳn
|
| 55 |
|
| 56 |
- Tìm kiếm mô hình từ web
|
| 57 |
|
|
|
|
|
|
|
| 58 |
- Hỗ trợ suy luận chuyển đổi âm thanh bằng mô hình ONNX
|
| 59 |
|
| 60 |
- Mô hình ONNX RVC cũng sẽ hỗ trợ chỉ mục để suy luận
|
| 61 |
|
| 62 |
- Nhiều tùy chọn mô hình:
|
| 63 |
|
| 64 |
-
F0: `pm,
|
| 65 |
|
| 66 |
F0_ONNX: Một số mô hình được chuyển đổi sang ONNX để hỗ trợ tăng tốc trích xuất
|
| 67 |
|
|
@@ -71,6 +78,8 @@ EMBEDDERS: `contentvec_base, hubert_base, japanese_hubert_base, korean_hubert_ba
|
|
| 71 |
|
| 72 |
EMBEDDERS_ONNX: Tất cả mô hình nhúng ở trên điều có phiên bản được chuyển đổi sẳn sang ONNX để sử dụng tăng tốc trích xuất nhúng
|
| 73 |
|
|
|
|
|
|
|
| 74 |
# Hướng dẫn sử dụng
|
| 75 |
|
| 76 |
**Sẽ có nếu tôi thực sự rảnh...**
|
|
@@ -79,20 +88,36 @@ EMBEDDERS_ONNX: Tất cả mô hình nhúng ở trên điều có phiên bản
|
|
| 79 |
|
| 80 |
- B1: **Cài đặt python từ trang chủ hoặc [python](https://www.python.org/ftp/python/3.10.7/python-3.10.7-amd64.exe) (YÊU CẦU PYTHON 3.10.x HOẶC PYTHON 3.11.x)**
|
| 81 |
- B2: **Cài đặt ffmpeg từ [FFMPEG](https://github.com/BtbN/FFmpeg-Builds/releases) giải nén và thêm vào PATH**
|
| 82 |
-
-
|
| 83 |
-
-
|
| 84 |
-
-
|
|
|
|
| 85 |
```
|
| 86 |
python -m venv env
|
| 87 |
env\\Scripts\\activate
|
| 88 |
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 89 |
python -m pip install -r requirements.txt
|
| 90 |
```
|
|
|
|
| 91 |
- B5: **Chạy tệp run_app để mở giao diện sử dụng(Lưu ý: không tắt Command Prompt hoặc Terminal của giao diện)**
|
| 92 |
- Hoặc sử dụng cửa sổ Command Prompt hoặc cửa sổ Terminal trong thư mục mã nguồn
|
| 93 |
- Nếu muốn cho phép giao diện truy cập được các tệp ngoài dự án hãy thêm --allow_all_disk vào lệnh
|
| 94 |
```
|
| 95 |
-
env\\Scripts\\python.exe main\\app\\app.py --
|
| 96 |
```
|
| 97 |
|
| 98 |
**Với trường hợp bạn sử dụng Tensorboard để kiểm tra huấn luyện**
|
|
@@ -100,142 +125,118 @@ env\\Scripts\\python.exe main\\app\\app.py --app
|
|
| 100 |
Chạy tệp: tensorboard hoặc lệnh env\\Scripts\\python.exe main/app/tensorboard.py
|
| 101 |
```
|
| 102 |
|
| 103 |
-
#
|
| 104 |
-
|
| 105 |
-
|
| 106 |
-
|
| 107 |
-
`assets\\languages`: **Thư mục chứa các tệp ngôn ngữ**
|
| 108 |
-
|
| 109 |
-
`assets\\logs`: **Thư mục chứa các tệp nhật ký và tệp chỉ mục mô hình**
|
| 110 |
-
|
| 111 |
-
`assets\\models\\embedders`: **Thư mục chứa các tệp mô hình nhúng**
|
| 112 |
-
|
| 113 |
-
`assets\\models\\predictors`: **Thư mục chứa một số tệp mô hình trích xuất dữ liệu của crepe, crepe-tiny, harvest, dio, rmvpe, fcpe**
|
| 114 |
-
|
| 115 |
-
`assets\\models\\pretrained_custom`: **Thư mục chứa các tệp mô hình huấn luyện trước tùy chỉnh**
|
| 116 |
-
|
| 117 |
-
`assets\\models\\pretrained_v1`: **Thư mục chứa các tệp mô hình huấn luyện trước v1**
|
| 118 |
-
|
| 119 |
-
`assets\\models\\pretrained_v2`: **Thư mục chứa các tệp mô hình huấn luyện trước v2**
|
| 120 |
-
|
| 121 |
-
`assets\\models\\uvr5`: **Thư mục chứa các tệp mô hình tách nhạc của Demucs và MDX**
|
| 122 |
-
|
| 123 |
-
`assets\\presets`: **Thư mục chứa các tệp cài đặt của chuyển đổi âm thanh**
|
| 124 |
-
|
| 125 |
-
`assets\\weights`: **Thư mục chứa các tệp mô hình**
|
| 126 |
-
|
| 127 |
-
`audios`: **Thư mục sẽ chứa các tệp âm thanh của bạn**
|
| 128 |
-
|
| 129 |
-
`dataset`: **Thư mục sẽ chứa các tệp dữ liệu âm thanh dùng cho việc huấn luyện mô hình**
|
| 130 |
-
|
| 131 |
-
# Các tệp tin cốt lỗi của mã nguồn
|
| 132 |
-
|
| 133 |
-
`main\\app\\app.py`: **Tệp tin hệ thống, giao diện của mã nguồn**
|
| 134 |
-
|
| 135 |
-
`main\\app\\tensorboard.py`: **Tệp tin hệ thống tensorboard**
|
| 136 |
-
|
| 137 |
-
`main\\configs\\v1`: **thư mục chứa các tệp cài đặt tốc độ lấy mẫu huấn luyện v1**
|
| 138 |
-
|
| 139 |
-
`main\\configs\\v2`: **thư mục chứa các tệp cài đặt tốc độ lấy mẫu huấn luyện v2**
|
| 140 |
-
|
| 141 |
-
`main\\configs\\config.json`: **Tệp tin cài đặt của giao diện**
|
| 142 |
-
|
| 143 |
-
`main\\configs\\config.py`: **Tệp khởi chạy các cài đặt**
|
| 144 |
-
|
| 145 |
-
`main\\inference\\audio_effects.py`: **Tệp tin thực hiện việc áp dụng hiệu ứng cho âm thanh**
|
| 146 |
-
|
| 147 |
-
`main\\inference\\convert.py`: **Tệp tin thực hiện xử lý và chuyển đổi âm thanh RVC**
|
| 148 |
-
|
| 149 |
-
`main\\inference\\create_dataset.py`: **Tệp tin thực hiện xử lý và tạo dữ liệu huấn luyện từ đường dẫn Youtube**
|
| 150 |
-
|
| 151 |
-
`main\\inference\\create_index.py`: **Tệp tin thực hiện việc tạo ra tệp tin chỉ mục**
|
| 152 |
-
|
| 153 |
-
`main\\inference\\extract.py`: **Tệp tin thực hiện việc trích xuất cao độ và trích xuất nhúng**
|
| 154 |
-
|
| 155 |
-
`main\\inference\\preprocess.py`: **Tệp tin thực hiện việc xử lý trước âm thanh dữ liệu huấn luyện trước khi trích xuất**
|
| 156 |
-
|
| 157 |
-
`main\\inference\\separator_music.py`: **Tệp tin thực hiện việc tách nhạc**
|
| 158 |
-
|
| 159 |
-
`main\\inference\\train.py`: **Tệp tin thực hiện việc huấn luyện mô hình RVC**
|
| 160 |
-
|
| 161 |
-
`main\\library\\algorithm\\commons.py`: **Tệp tin chức năng chung của RVC**
|
| 162 |
-
|
| 163 |
-
`main\\library\\algorithm\\modules.py`: **Tệp tin mô đun thuật toán sóng của RVC**
|
| 164 |
-
|
| 165 |
-
`main\\library\\algorithm\\mrf_hifigan.py`: **Tệp tin thuật toán của bộ mã hóa âm thanh MRF HIFIGAN**
|
| 166 |
-
|
| 167 |
-
`main\\library\\algorithm\\onnx_export.py`: **Tệp tin chuyển đổi mô hình RVC PYTORCH thành ONNX**
|
| 168 |
-
|
| 169 |
-
`main\\library\\algorithm\\refinegan.py`: **Tệp tin thuật toán của bộ mã hóa âm thanh REFINEGAN**
|
| 170 |
-
|
| 171 |
-
`main\\library\\algorithm\\residuals.py`: **Tệp tin chứa các lớp thuật toán như ResBlock,...**
|
| 172 |
-
|
| 173 |
-
`main\\library\\algorithm\\separator.py`: **Tệp tin thuật toán tách nhạc chính của DEMUCS\MDX**
|
| 174 |
-
|
| 175 |
-
`main\\library\\algorithm\\stftpitchshift.py`: **Tệp tin thuật toán dịch chuyển cao độ và âm sắc**
|
| 176 |
-
|
| 177 |
-
`main\\library\\algorithm\\synthesizers.py`: **Tệp tin thuật toán tổng hợp**
|
| 178 |
-
|
| 179 |
-
`main\\library\\architectures\\demucs_separator.py`: **Tệp tin cấu trúc của bộ tách nhạc Demucs**
|
| 180 |
-
|
| 181 |
-
`main\\library\\architectures\\mdx_separator.py`: **Tệp tin cấu trúc của bộ tách nhạc MDX**
|
| 182 |
-
|
| 183 |
-
`main\\library\\predictors\\pyworld\\dio.py`: **Tệp tin thuật toán trích xuất cao độ DIO**
|
| 184 |
-
|
| 185 |
-
`main\\library\\predictors\\pyworld\\harvest.py`: **Tệp tin thuật toán trích xuất cao độ HARVEST**
|
| 186 |
-
|
| 187 |
-
`main\\library\\predictors\\pyworld\\stonemask.py`: **Tệp tin bộ cải thiện độ chính xác F0 dành cho thuật toán trích xuất F0 HARVEST và DIO**
|
| 188 |
-
|
| 189 |
-
`main\\library\\predictors\\pyworld\\`: **Tệp tin bộ trích xuất cao độ F0 CREPE và CREPE-TINY**
|
| 190 |
-
|
| 191 |
-
`main\\library\\predictors\\FCPE.py`: **Tệp tin bộ trích xuất cao độ F0 FCPE**
|
| 192 |
-
|
| 193 |
-
`main\\library\\predictors\\RMVPE.py`: **Tệp tin bộ trích xuất cao độ F0 RMVPE**
|
| 194 |
-
|
| 195 |
-
`main\\library\\predictors\\SWIPE.py`: **Tệp tin thuật toán trích xuất cao độ F0 SWIPE**
|
| 196 |
-
|
| 197 |
-
`main\\library\\predictors\\WORLD_WRAPPER.py`: **Tệp tin trình bao bộc trích xuất cao độ F0 HARVEST VÀ DIO**
|
| 198 |
-
|
| 199 |
-
`main\\library\\uvr5_separator\\demucs\\apply.py`: **Tệp tin áp dụng dành riêng cho DEMUCS**
|
| 200 |
-
|
| 201 |
-
`main\\library\\uvr5_separator\\demucs\\demucs.py`: **Tệp tin thư viện tách nhạc cho mô hình DEMUCS**
|
| 202 |
-
|
| 203 |
-
`main\\library\\uvr5_separator\\demucs\\hdemucs.py`: **Tệp tin thư viện tách nhạc cho mô hình HDEMUCS**
|
| 204 |
-
|
| 205 |
-
`main\\library\\uvr5_separator\\demucs\\htdemucs.py`: **Tệp tin thư viện tách nhạc cho mô hình HTDEMUCS**
|
| 206 |
-
|
| 207 |
-
`main\\library\\uvr5_separator\\demucs\\states.py`: **Tệp tin trạng thái dành riêng cho DEMUCS**
|
| 208 |
-
|
| 209 |
-
`main\\library\\uvr5_separator\\demucs\\utils.py`: **Tệp tin tiện ích dành riêng cho DEMUCS**
|
| 210 |
-
|
| 211 |
-
`main\\library\\uvr5_separator\\common_separator.py`: **Tệp tin chức năng chung của hệ thống tách nhạc MDX và DEMUCS**
|
| 212 |
-
|
| 213 |
-
`main\\library\\uvr5_separator\\spec_utils.py`: **Tệp tin thông số kỷ thuật của hệ thống tách nhạc**
|
| 214 |
-
|
| 215 |
-
`main\\library\\utils.py`: **Tệp tin chứa các tiện ích như: xử lý, tải âm thanh, kiểm tra và tải xuống mô hình thiếu**
|
| 216 |
-
|
| 217 |
-
`main\\tools\\edge_tts.py`: **Tệp tin công cụ chuyển đổi văn bản thành giọng nói của EDGE**
|
| 218 |
-
|
| 219 |
-
`main\\tools\\gdown.py`: **Tệp tin tải xuống tệp tin từ google drive**
|
| 220 |
-
|
| 221 |
-
`main\\tools\\google_tts.py`: **Tệp tin công cụ chuyển đổi văn bản thành giọng nói của google**
|
| 222 |
-
|
| 223 |
-
`main\\tools\\huggingface.py`: **Tệp tin tải xuống tệp tin từ huggingface**
|
| 224 |
-
|
| 225 |
-
`main\\tools\\mediafire.py`: **Tệp tin tải xuống tệp từ mediafire**
|
| 226 |
-
|
| 227 |
-
`main\\tools\\meganz.py`: **Tệp tin tải xuống tệp từ MegaNZ**
|
| 228 |
-
|
| 229 |
-
`main\\tools\\noisereduce.py`: **Tệp tin công cụ giảm tiếng ồn âm thanh**
|
| 230 |
|
| 231 |
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 232 |
|
| 233 |
# LƯU Ý
|
| 234 |
|
| 235 |
- **Dự án này chỉ hỗ trợ trên gpu của NVIDIA (Có thể sẽ hỗ trợ AMD sau nếu tôi có gpu AMD để thử)**
|
| 236 |
-
- **Hiện tại các bộ mã hóa mới như MRF HIFIGAN
|
| 237 |
- **Bộ mã hóa MRF HIFIGAN và REFINEGAN không hỗ trợ huấn luyện khi không không huấn luyện cao độ**
|
| 238 |
-
- **MRF HIFIGAN và REFINEGAN chưa có bất cứ huấn luyện trước nào**
|
| 239 |
|
| 240 |
# Điều khoản sử dụng
|
| 241 |
|
|
@@ -257,6 +258,7 @@ Chạy tệp: tensorboard hoặc lệnh env\\Scripts\\python.exe main/app/tensor
|
|
| 257 |
|
| 258 |
- **[RVC-ONNX-INFER-BY-Anh](https://github.com/PhamHuynhAnh16/RVC_Onnx_Infer)**
|
| 259 |
- **[Torch-Onnx-Crepe-By-Anh](https://github.com/PhamHuynhAnh16/TORCH-ONNX-CREPE)**
|
|
|
|
| 260 |
- **[Local-attention](https://github.com/lucidrains/local-attention)**
|
| 261 |
- **[TorchFcpe](https://github.com/CNChTu/FCPE/tree/main)**
|
| 262 |
- **[FcpeONNX](https://github.com/deiteris/voice-changer/blob/master-custom/server/utils/fcpe_onnx.py)**
|
|
@@ -264,15 +266,36 @@ Chạy tệp: tensorboard hoặc lệnh env\\Scripts\\python.exe main/app/tensor
|
|
| 264 |
- **[Mediafiredl](https://github.com/Gann4Life/mediafiredl)**
|
| 265 |
- **[Noisereduce](https://github.com/timsainb/noisereduce)**
|
| 266 |
- **[World.py-By-Anh](https://github.com/PhamHuynhAnh16/world.py)**
|
| 267 |
-
- **[Python-WORLD](https://github.com/tuanad121/Python-WORLD)**
|
| 268 |
- **[Mega.py](https://github.com/odwyersoftware/mega.py)**
|
| 269 |
-
- **[Edge-TTS](https://github.com/rany2/edge-tts)**
|
| 270 |
- **[Gdown](https://github.com/wkentaro/gdown)**
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 271 |
|
| 272 |
# Kho mô hình của công cụ tìm kiếm mô hình
|
| 273 |
|
| 274 |
- **[VOICE-MODELS.COM](https://voice-models.com/)**
|
| 275 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 276 |
# Báo cáo lỗi
|
| 277 |
|
| 278 |
- **Với trường hợp gặp lỗi khi sử dụng mã nguồn này tôi thực sự xin lỗi bạn vì trải nghiệm không tốt này, bạn có thể gửi báo cáo lỗi thông qua cách phía dưới**
|
|
|
|
| 15 |
---
|
| 16 |
|
| 17 |
<div align="center">
|
| 18 |
+
<img alt="LOGO" src="assets/ico.png" width="300" height="300" />
|
| 19 |
|
| 20 |
# Vietnamese RVC BY ANH
|
| 21 |
Công cụ chuyển đổi giọng nói chất lượng và hiệu suất cao đơn giản dành cho người Việt.
|
| 22 |
|
| 23 |
[](https://github.com/PhamHuynhAnh16/Vietnamese-RVC)
|
| 24 |
+
[](https://colab.research.google.com/github/PhamHuynhAnh16/Vietnamese-RVC-ipynb/blob/main/Vietnamese-RVC.ipynb)
|
| 25 |
[](https://github.com/PhamHuynhAnh16/Vietnamese-RVC/blob/main/LICENSE)
|
| 26 |
|
| 27 |
</div>
|
|
|
|
| 40 |
|
| 41 |
- Tách nhạc (MDX-Net/Demucs)
|
| 42 |
|
| 43 |
+
- Chuyển đổi giọng nói (Chuyển đổi tệp/Chuyển đổi hàng loạt/Chuyển đổi với Whisper/Chuyển đổi văn bản)
|
| 44 |
+
|
| 45 |
+
- Chỉnh sửa nhạc nền
|
| 46 |
|
| 47 |
- Áp dụng hiệu ứng cho âm thanh
|
| 48 |
|
|
|
|
| 54 |
|
| 55 |
- Đọc thông tin mô hình
|
| 56 |
|
| 57 |
+
- Xuất mô hình sang ONNX
|
| 58 |
+
|
| 59 |
- Tải xuống từ kho mô hình có sẳn
|
| 60 |
|
| 61 |
- Tìm kiếm mô hình từ web
|
| 62 |
|
| 63 |
+
- Trích xuất cao độ
|
| 64 |
+
|
| 65 |
- Hỗ trợ suy luận chuyển đổi âm thanh bằng mô hình ONNX
|
| 66 |
|
| 67 |
- Mô hình ONNX RVC cũng sẽ hỗ trợ chỉ mục để suy luận
|
| 68 |
|
| 69 |
- Nhiều tùy chọn mô hình:
|
| 70 |
|
| 71 |
+
F0: `pm, dio, mangio-crepe-tiny, mangio-crepe-small, mangio-crepe-medium, mangio-crepe-large, mangio-crepe-full, crepe-tiny, crepe-small, crepe-medium, crepe-large, crepe-full, fcpe, fcpe-legacy, rmvpe, rmvpe-legacy, harvest, yin, pyin, swipe`
|
| 72 |
|
| 73 |
F0_ONNX: Một số mô hình được chuyển đổi sang ONNX để hỗ trợ tăng tốc trích xuất
|
| 74 |
|
|
|
|
| 78 |
|
| 79 |
EMBEDDERS_ONNX: Tất cả mô hình nhúng ở trên điều có phiên bản được chuyển đổi sẳn sang ONNX để sử dụng tăng tốc trích xuất nhúng
|
| 80 |
|
| 81 |
+
EMBEDDERS_TRANSFORMERS: Tất cả mô hình nhúng ở trên điều có phiên bản được chuyển đổi sẳn sang huggingface để sử dụng thay thế cho fairseq
|
| 82 |
+
|
| 83 |
# Hướng dẫn sử dụng
|
| 84 |
|
| 85 |
**Sẽ có nếu tôi thực sự rảnh...**
|
|
|
|
| 88 |
|
| 89 |
- B1: **Cài đặt python từ trang chủ hoặc [python](https://www.python.org/ftp/python/3.10.7/python-3.10.7-amd64.exe) (YÊU CẦU PYTHON 3.10.x HOẶC PYTHON 3.11.x)**
|
| 90 |
- B2: **Cài đặt ffmpeg từ [FFMPEG](https://github.com/BtbN/FFmpeg-Builds/releases) giải nén và thêm vào PATH**
|
| 91 |
+
- B3: **Tải mã nguồn về và giải nén ra**
|
| 92 |
+
- B4: **Vào thư mục mã nguồn và mở Command Prompt hoặc Terminal**
|
| 93 |
+
- B5: **Nhập lệnh để cài đặt thư viện cần thiết để hoạt động**
|
| 94 |
+
|
| 95 |
```
|
| 96 |
python -m venv env
|
| 97 |
env\\Scripts\\activate
|
| 98 |
+
```
|
| 99 |
+
|
| 100 |
+
Nếu có GPU NVIDIA thì chạy bước này tùy theo cuda của bạn có thể thay đổi cu117 thành cu128...
|
| 101 |
+
|
| 102 |
+
```
|
| 103 |
+
# Nếu sử dụng Torch 2.3.1
|
| 104 |
+
python -m pip install torch==2.3.1 torchaudio==2.3.1 torchvision==0.18.1 --index-url https://download.pytorch.org/whl/cu117
|
| 105 |
+
|
| 106 |
+
# Nếu sử dụng Torch 2.6.0
|
| 107 |
+
python -m pip install torch==2.6.0 torchaudio==2.6.0 torchvision==0.21.0 --index-url https://download.pytorch.org/whl/cu117
|
| 108 |
+
```
|
| 109 |
+
|
| 110 |
+
Tiếp theo chạy
|
| 111 |
+
|
| 112 |
+
```
|
| 113 |
python -m pip install -r requirements.txt
|
| 114 |
```
|
| 115 |
+
|
| 116 |
- B5: **Chạy tệp run_app để mở giao diện sử dụng(Lưu ý: không tắt Command Prompt hoặc Terminal của giao diện)**
|
| 117 |
- Hoặc sử dụng cửa sổ Command Prompt hoặc cửa sổ Terminal trong thư mục mã nguồn
|
| 118 |
- Nếu muốn cho phép giao diện truy cập được các tệp ngoài dự án hãy thêm --allow_all_disk vào lệnh
|
| 119 |
```
|
| 120 |
+
env\\Scripts\\python.exe main\\app\\app.py --open
|
| 121 |
```
|
| 122 |
|
| 123 |
**Với trường hợp bạn sử dụng Tensorboard để kiểm tra huấn luyện**
|
|
|
|
| 125 |
Chạy tệp: tensorboard hoặc lệnh env\\Scripts\\python.exe main/app/tensorboard.py
|
| 126 |
```
|
| 127 |
|
| 128 |
+
# Sử dụng với cú pháp lệnh
|
| 129 |
+
```
|
| 130 |
+
python main\\app\\parser.py --help
|
| 131 |
+
```
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 132 |
|
| 133 |
+
# Cấu trúc chính của mã nguồn:
|
| 134 |
+
|
| 135 |
+
<pre>
|
| 136 |
+
Vietnamese-RVC-main
|
| 137 |
+
├── assets
|
| 138 |
+
│ ├── f0
|
| 139 |
+
│ ├── languages
|
| 140 |
+
│ ├── logs
|
| 141 |
+
│ ├── models
|
| 142 |
+
│ │ ├── audioldm2
|
| 143 |
+
│ │ ├── embedders
|
| 144 |
+
│ │ ├── predictors
|
| 145 |
+
│ │ ├── pretrained_custom
|
| 146 |
+
│ │ ├── pretrained_v1
|
| 147 |
+
│ │ ├── pretrained_v2
|
| 148 |
+
│ │ ├── speaker_diarization
|
| 149 |
+
│ │ │ ├── assets
|
| 150 |
+
│ │ │ └── models
|
| 151 |
+
│ │ └── uvr5
|
| 152 |
+
│ ├── presets
|
| 153 |
+
│ └── weights
|
| 154 |
+
├── audios
|
| 155 |
+
├── dataset
|
| 156 |
+
└── main
|
| 157 |
+
├── app
|
| 158 |
+
│ ├── app.py
|
| 159 |
+
│ ├── tensorboard.py
|
| 160 |
+
│ └── parser.py
|
| 161 |
+
├── configs
|
| 162 |
+
│ ├── v1
|
| 163 |
+
│ │ ├── 32000.json
|
| 164 |
+
│ │ ├── 40000.json
|
| 165 |
+
│ │ └── 48000.json
|
| 166 |
+
│ ├── v2
|
| 167 |
+
│ │ ├── 32000.json
|
| 168 |
+
│ │ ├── 40000.json
|
| 169 |
+
│ │ └── 48000.json
|
| 170 |
+
│ ├── config.json
|
| 171 |
+
│ └── config.py
|
| 172 |
+
├── inference
|
| 173 |
+
│ ├── audio_effects.py
|
| 174 |
+
│ ├── audioldm2.py
|
| 175 |
+
│ ├── convert.py
|
| 176 |
+
│ ├── create_dataset.py
|
| 177 |
+
│ ├── create_index.py
|
| 178 |
+
│ ├── extract.py
|
| 179 |
+
│ ├── preprocess.py
|
| 180 |
+
│ ├── separator_music.py
|
| 181 |
+
│ └── train.py
|
| 182 |
+
├── library
|
| 183 |
+
│ ├── algorithm
|
| 184 |
+
│ │ ├── commons.py
|
| 185 |
+
│ │ ├── modules.py
|
| 186 |
+
│ │ ├── mrf_hifigan.py
|
| 187 |
+
│ │ ├── onnx_export.py
|
| 188 |
+
│ │ ├── refinegan.py
|
| 189 |
+
│ │ ├── residuals.py
|
| 190 |
+
│ │ ├── separator.py
|
| 191 |
+
│ │ └── stftpitchshift.py
|
| 192 |
+
│ ├── architectures
|
| 193 |
+
│ │ ├── demucs_separator.py
|
| 194 |
+
│ │ ├── fairseq.py
|
| 195 |
+
│ │ └── mdx_separator.py
|
| 196 |
+
│ ├── audioldm2
|
| 197 |
+
│ │ ├── models.py
|
| 198 |
+
│ │ └── utils.py
|
| 199 |
+
│ ├── predictors
|
| 200 |
+
│ │ ├── CREPE.py
|
| 201 |
+
│ │ ├── FCPE.py
|
| 202 |
+
│ │ ├── RMVPE.py
|
| 203 |
+
│ │ ├── SWIPE.py
|
| 204 |
+
│ │ └── WORLD_WRAPPER.py
|
| 205 |
+
│ ├── speaker_diarization
|
| 206 |
+
│ │ ├── audio.py
|
| 207 |
+
│ │ ├── ECAPA_TDNN.py
|
| 208 |
+
│ │ ├── embedding.py
|
| 209 |
+
│ │ ├── encoder.py
|
| 210 |
+
│ │ ├── features.py
|
| 211 |
+
│ │ ├── parameter_transfer.py
|
| 212 |
+
│ │ ├── segment.py
|
| 213 |
+
│ │ ├── speechbrain.py
|
| 214 |
+
│ │ └── whisper.py
|
| 215 |
+
│ ├── uvr5_separator
|
| 216 |
+
│ │ ├── common_separator.py
|
| 217 |
+
│ │ ├── spec_utils.py
|
| 218 |
+
│ │ └── demucs
|
| 219 |
+
│ │ ├── apply.py
|
| 220 |
+
│ │ ├── demucs.py
|
| 221 |
+
│ │ ├── hdemucs.py
|
| 222 |
+
│ │ ├── htdemucs.py
|
| 223 |
+
│ │ ├── states.py
|
| 224 |
+
│ │ └── utils.py
|
| 225 |
+
│ └── utils.py
|
| 226 |
+
└── tools
|
| 227 |
+
├── gdown.py
|
| 228 |
+
├── huggingface.py
|
| 229 |
+
├── mediafire.py
|
| 230 |
+
├── meganz.py
|
| 231 |
+
├── noisereduce.py
|
| 232 |
+
└── pixeldrain.py
|
| 233 |
+
</pre>
|
| 234 |
|
| 235 |
# LƯU Ý
|
| 236 |
|
| 237 |
- **Dự án này chỉ hỗ trợ trên gpu của NVIDIA (Có thể sẽ hỗ trợ AMD sau nếu tôi có gpu AMD để thử)**
|
| 238 |
+
- **Hiện tại các bộ mã hóa mới như MRF HIFIGAN vẫn chưa đầy đủ các bộ huấn luyện trước**
|
| 239 |
- **Bộ mã hóa MRF HIFIGAN và REFINEGAN không hỗ trợ huấn luyện khi không không huấn luyện cao độ**
|
|
|
|
| 240 |
|
| 241 |
# Điều khoản sử dụng
|
| 242 |
|
|
|
|
| 258 |
|
| 259 |
- **[RVC-ONNX-INFER-BY-Anh](https://github.com/PhamHuynhAnh16/RVC_Onnx_Infer)**
|
| 260 |
- **[Torch-Onnx-Crepe-By-Anh](https://github.com/PhamHuynhAnh16/TORCH-ONNX-CREPE)**
|
| 261 |
+
- **[Hubert-No-Fairseq](https://github.com/PhamHuynhAnh16/hubert-no-fairseq)**
|
| 262 |
- **[Local-attention](https://github.com/lucidrains/local-attention)**
|
| 263 |
- **[TorchFcpe](https://github.com/CNChTu/FCPE/tree/main)**
|
| 264 |
- **[FcpeONNX](https://github.com/deiteris/voice-changer/blob/master-custom/server/utils/fcpe_onnx.py)**
|
|
|
|
| 266 |
- **[Mediafiredl](https://github.com/Gann4Life/mediafiredl)**
|
| 267 |
- **[Noisereduce](https://github.com/timsainb/noisereduce)**
|
| 268 |
- **[World.py-By-Anh](https://github.com/PhamHuynhAnh16/world.py)**
|
|
|
|
| 269 |
- **[Mega.py](https://github.com/odwyersoftware/mega.py)**
|
|
|
|
| 270 |
- **[Gdown](https://github.com/wkentaro/gdown)**
|
| 271 |
+
- **[Whisper](https://github.com/openai/whisper)**
|
| 272 |
+
- **[PyannoteAudio](https://github.com/pyannote/pyannote-audio)**
|
| 273 |
+
- **[AudioEditingCode](https://github.com/HilaManor/AudioEditingCode)**
|
| 274 |
+
- **[StftPitchShift](https://github.com/jurihock/stftPitchShift)**
|
| 275 |
|
| 276 |
# Kho mô hình của công cụ tìm kiếm mô hình
|
| 277 |
|
| 278 |
- **[VOICE-MODELS.COM](https://voice-models.com/)**
|
| 279 |
|
| 280 |
+
# Các phương pháp trích xuất Pitch trong RVC
|
| 281 |
+
|
| 282 |
+
Tài liệu này trình bày chi tiết các phương pháp trích xuất cao độ được sử dụng, thông tin về ưu, nhược điểm, sức mạnh và độ tin cậy của từng phương pháp theo trải nghiệm cá nhân.
|
| 283 |
+
|
| 284 |
+
| Phương pháp | Loại | Ưu điểm | Hạn chế | Sức mạnh | Độ tin cậy |
|
| 285 |
+
|--------------------|----------------|---------------------------|------------------------------|--------------------|--------------------|
|
| 286 |
+
| pm | Praat | Nhanh | Kém chính xác | Thấp | Thấp |
|
| 287 |
+
| dio | PYWORLD | Thích hợp với Rap | Kém chính xác với tần số cao | Trung bình | Trung bình |
|
| 288 |
+
| harvest | PYWORLD | Chính xác hơn DIO | Xử lý chậm hơn | Cao | Rất cao |
|
| 289 |
+
| crepe | Deep Learning | Chính xác cao | Yêu cầu GPU | Rất cao | Rất cao |
|
| 290 |
+
| mangio-crepe | crepe finetune | Tối ưu hóa cho RVC | Đôi khi kém crepe gốc | Trung bình đến cao | Trung bình đến cao |
|
| 291 |
+
| fcpe | Deep Learning | Chính xác, thời gian thực | Cần GPU mạnh | Khá | Trung bình |
|
| 292 |
+
| fcpe-legacy | Old | Chính xác, thời gian thực | Cũ hơn | Khá | Trung bình |
|
| 293 |
+
| rmvpe | Deep Learning | Hiệu quả với giọng hát | Tốn tài nguyên | Rất cao | Xuất sắc |
|
| 294 |
+
| rmvpe-legacy | Old | Hỗ trợ hệ thống cũ | Cũ hơn | Cao | Khá |
|
| 295 |
+
| yin | Librosa | Đơn giản, hiệu quả | Dễ lỗi bội | Trung bình | Thấp |
|
| 296 |
+
| pyin | Librosa | Ổn định hơn YIN | Tính toán phức tạp hơn | Khá | Khá |
|
| 297 |
+
| swipe | WORLD | Độ chính xác cao | Nhạy cảm với nhiễu | Cao | Khá |
|
| 298 |
+
|
| 299 |
# Báo cáo lỗi
|
| 300 |
|
| 301 |
- **Với trường hợp gặp lỗi khi sử dụng mã nguồn này tôi thực sự xin lỗi bạn vì trải nghiệm không tốt này, bạn có thể gửi báo cáo lỗi thông qua cách phía dưới**
|