{ "a": "a | anh | á | à | ả | ã | ạ | â | ê | i | o | u | y | ai | au | ay | eo | ê | ia | ua | ưa", "à": "à | chao | ôi chao | A! | chà | hả | nhỉ | đấy | thế à | hả | ồ | trời ơi | thật sao | cái gì | đúng không | vậy à | làm sao | có phải | thế thì | thế nào", "ả": "cô ấy | bà ấy | cô | bà | nàng | của cô ta | của bà ta | của cô ấy | của bà ấy | của nó | nó | tôi | bạn | họ | chị | em | mày | ông | bà | cô gái | cô bé", "á": "Châu Á | người Châu Á | người Á Châu | người châu á | người Á châu | Châu Á-Thái Bình Dương | khu vực Á | lục địa Á | vùng Á | nền văn hóa Á | dân tộc Á | người dân Á | nền kinh tế Á | thế giới Á | các quốc gia Á | các nền văn minh Á | ngôn ngữ Á | tôn giáo Á | truyền thống Á | di sản Á", "ạ": "dạ | vâng | ừ | được | phải | có | có chứ | rồi | ờ | tiếng vâng dạ | đúng | đúng rồi | đúng vậy | vâng dạ | vâng ạ | thưa | thưa ngài | xin vâng | xin ạ | vâng đúng", "e": "ngại | sợ | lo lắng | khó chịu | băn khoăn | e ngại | do dự | lưỡng lự | không chắc | không yên tâm | bất an | ngần ngại | khó xử | tự ti | khiêm tốn | nhút nhát | mềm yếu | nhạy cảm | thận trọng | e dè", "é": "khó chịu | bực bội | khó khăn | khó nhọc | mệt mỏi | gian nan | vất vả | căng thẳng | đau đớn | khổ sở | khổ cực | chật vật | gian khổ | nặng nề | đầy thử thách | khó khăn | khó xử | khó chịu | khó khăn | khó nhọc", "ê": "", "ề": "", "ế": "ế hàng | ế vợ | không bán được | không bán chạy | hàng tồn | hàng đọng | hàng ế | không có khách | vắng khách | không thể chuyển nhượng | không thể mua được | không sử dụng được | không tìm được | không ai mua | không ai yêu cầu | hàng không tiêu thụ | hàng không chạy | hàng không có người mua | không có người yêu | độc thân", "ì": "chậm chạp | uể oải | lề mề | ngần ngại | không hoạt bát | không nhanh nhẹn | trì trệ | lười biếng | không linh hoạt | từ từ | không hăng hái | mệt mỏi | không sôi nổi | thụ động | không năng động | đờ đẫn | tẻ nhạt | buồn tẻ | không vui vẻ | không phấn khởi", "ị": "cứt | phân | đại tiện | bài tiết | thải | vùng bẹn | số hai | đánh vào bẹn | bẹn | phân | chất thải | chất bài tiết | đi ngoài | đi cầu | đi ỉa | xả thải | đi tiểu | đi ỉa | đi vệ sinh | đi đại tiện", "o": "o | ồ | hình O | hình tròn | cô | ông chú | bà o | bà | cô gái | cô em | cô bạn | cô dì | cô ruột | cô chú | cô cậu | cô con gái | cô bé | cô thím | cô mợ | cô bầu", "ó": "ó | kêu | hót | gáy | reo | hú | rống | gầm | kêu gọi | kêu la | kêu vang | kêu khóc | kêu rên | kêu than | kêu cứu | kêu gọi | kêu lên | kêu ầm | kêu to | kêu nhỏ", "ô": "cái ô | ô | cái dù | dù | dù che nắng | che nắng | cây dù | ô che nắng | ô mưa | ô bão | ô gió | ô du lịch | ô xếp | ô cầm tay | ô tự động | ô gấp | ô nhựa | ô vải | ô màu | ô trang trí", "ồ": "ồ | ôi chao | à | ơi | than ôi | a | hỡi | trời ơi | ô la la | ôi | hỡi ôi | chao ôi | ôi giời | ôi trời | hú hồn | ồ ồ | hú hồn ơi | kìa | nhìn kìa | thật là", "ổ": "ổ đĩa | ổ cứng | ổ đĩa quang | ổ USB | ổ cứng di động | ổ đĩa flash | ổ đĩa mềm | ổ cứng SSD | ổ cứng HDD | ổ chứa | ổ lưu trữ | ổ đĩa mạng | ổ đĩa ảo | ổ đĩa cứng | ổ đĩa ngoài | ổ đĩa trong | ổ đĩa di động | ổ đĩa quang học | ổ đĩa từ | ổ đĩa cứng di động | ổ đĩa quang di động", "ố": "ôi chao | than ôi | ơi | ồ | chao | à | a | hỡi | trời ơi | ôi | hỡi ôi | ôi chao ôi | trời đất ơi | ôi giời | ôi thôi | ôi ơi | hỡi ơi | trời ơi đất hỡi | hỡi ôi chao | ôi chao ơi | ôi ơi ơi", "ơ": "ê | Ê! | ồ nhỉ | nhỉ | nhé | này | hả | hả? | hả nhỉ | hả vậy | hả? | thế à | thế nhỉ | thế này | đúng không | đúng không nhỉ | có phải không | có phải vậy không | vậy à | vậy nhỉ", "ờ": "", "ở": "trú tại | sống ở | ngụ | cư | tại chỗ | định cư | ở lại | tạm trú | thường trú | nơi ở | chỗ ở | đóng quân | lưu trú | cư trú | sinh sống | tạm thời | nằm | đặt | cắm trại | nghỉ ngơi", "ớ": "ê | Ê! | nhỉ | ồ nhỉ | nhỉ! | này | nhé | ôi | hả | hả? | trời ơi | trời đất ơi | ôi là | ôi chao | chao ôi | ôi giời | kìa | kìa nhỉ | hú | hú ơi", "ợ": "ợ hơi | phun trào | phun ra | nôn | nôn mửa | ọc | sự ợ | phát ra | nấc cụt | trào ra | khạc | khạc ra | đẩy ra | thải ra | đi ra | xì hơi | xì | thở ra | thải hơi | điều chỉnh hơi", "u": "ừ | ừ nhỉ | ừ phải | đồng ý | gật đầu | tán thành | hài lòng | chấp nhận | thừa nhận | công nhận | đồng tình | hợp ý | tán đồng | khẳng định | xác nhận | đồng thuận | thỏa thuận | chấp thuận | công nhận | đồng cảm", "ù": "ù | thắng | chiến thắng | đánh bài | được bài | trúng bài | được quân | được quân mình | đánh thắng | thắng ván | thắng cuộc | được ù | được điểm | được chờ | được bài đẹp | được quân đẹp | được quân chờ | được ù hai ván | được ù liên tiếp | được ù nhanh", "ủ": "nuôi cấy | mưng mủ | nhân giống | sản xuất | nuôi dưỡng | ấp | ấp trứng | lồng ấp | ủ bệnh | nung bệnh | giống | phát triển | chăm sóc | giữ ấm | giữ kín | phủ kín | hấp thụ | tạo nhiệt | chế biến | phân huỷ", "ứ": "ứ đọng | đình trệ | bế tắc | tê liệt | treo | huyết khối | thiếu máu cục bộ | ngưng trệ | tắc nghẽn | dồn ứ | kìm hãm | chậm lại | khựng lại | ngưng lại | đọng lại | khó khăn | cản trở | bế tắc | khó khăn | tắc", "y": "y học | y khoa | y tế | y đức | y sĩ | y tá | y viện | y học cổ truyền | y học hiện đại | y học dự phòng | y học thể thao | y học gia đình | y học tâm thần | y học phục hồi chức năng | y học sinh sản | y học cộng đồng | y học lâm sàng | y học viễn thông | y học di truyền | y học ứng dụng", "ỷ": "phụ thuộc vào | dựa vào | tin tưởng vào | đặt cược vào | nhìn vào | tính toán | bản lề trên | bản lề khi | phát triển trên | trông chờ vào | dựa dẫm | nương tựa | kỳ vọng vào | chờ đợi | điểm tựa | hỗ trợ | tín nhiệm | giao phó | phó thác | đặt niềm tin", "ý": "ý tưởng | ý định | ý kiến | ý nghĩ | tư tưởng | khái niệm | hình thức | ý nghĩa | suy nghĩ | diễn giải | nhận thức | quan niệm | kế hoạch hành động | ý niệm | tưởng | sự tưởng tượng | kết luận | chủ đề | sự hình dung | ý đồ", "ác": "ác độc | ác tâm | ác ý | ác độc | tà ác | độc ác | tội lỗi | hắc | nham hiểm | quỷ quyệt | xấu xa | đồi bại | tệ hại | khó chịu | tham lam | hèn hạ | độc hại | ghê tởm | tệ nạn | cái xấu", "ai": "ai | người nào | kẻ nào | người mà | ai nào | ai vậy nhỉ | người như thế nào | hắn | họ | ai đó | người khác | người nào đó | ai kia | người bạn | người lạ | ai cũng được | người ta | ai chứ | người này | người ấy | ai mà biết", "ải": "đèo | cổng | cửa | lối vào | ngưỡng cửa | cửa sập | cửa đập | cửa cống | lối ra | ba-ri-e | rào chắn | chướng ngại vật | hàng rào chắn | khẩu | thanh | xung mở | ô cửa | cửa van | ngõ | ván chân | phạt", "ái": "yêu | tình yêu | yêu thương | yêu thích | yêu mến | tình cảm | thương | luyến ái | ngưỡng mộ | say mê | khao khát | ham muốn | tình | mối tình | người yêu | người thân yêu | trái tim | tận tâm | tôn trọng | điều dàng", "am": "am | chùa | miếu | nơi ở | nơi ẩn dật | nơi tĩnh mịch | nơi hẻo lánh | cảnh vắng | tĩnh lặng | yên tĩnh | thanh bình | tĩnh tâm | tĩnh dưỡng | nơi trú ẩn | nơi dừng chân | nơi nghỉ ngơi | nơi suy ngẫm | nơi tĩnh lặng | nơi thanh tịnh | nơi cô tịch", "ám": "cá ám | món ám | nấu món ám | bị ám ảnh | bị quan sát | lo lắng | bận tâm | gặp rắc rối | bị săn đuổi | sinh sống | đưa lên | được ghé thăm bởi | cố định | con quỷ | dân cư | cảm giác bị theo dõi | bị đeo bám | bị quấy rối | cảm giác bất an | bị áp lực | bị chi phối", "an": "yên | yên ổn | bình yên | tĩnh lặng | thanh thản | an lành | an nhàn | an toàn | thư thái | vô sự | không lo | không phiền | bình tĩnh | điềm tĩnh | ổn định | hòa bình | khỏe mạnh | vững vàng | không rối ren | không xáo trộn", "án": "bản án | phán quyết | lời phán quyết | tuyên án | bản án kết tội | lời tuyên án | quyết định | mệnh lệnh | sắc lệnh | hình phạt | thời hạn tù | sự tuyên án | sự xét xử | án văn | kết án | châm ngôn | quyết định hành chính | quyết định pháp lý | công văn | thông báo", "ao": "hồ | đầm | đầm phá | bàu | vũng nước | hồ bơi | ao vịt | ao hoa súng | đất ngập nước | cái ao | hồ nhỏ | đầu nguồn | ao sâu | ao nuôi cá | ao rau muống | ao thúng thóc | ao đợ | ao lại dầu | ao giữ nước | ao trồng rau", "ào": "tràn | đổ | tuôn | chảy | xô | dồn | vọt | lũ | và | ào ạt | tăng | bùng phát | xô đẩy | đổ xuống | và vào | và ra | và lên | và xuống | và qua | và đi", "ảo": "hư cấu | giả tưởng | mô phỏng | ảo tưởng | không có thật | tưởng tượng | huyền ảo | mộng mơ | bịa đặt | ảo giác | vô hình | mờ ảo | huyền bí | tưởng tượng | giả mạo | không thực | bóng ma | mê hoặc | mê tín | vô thực", "áo": "áo thun | áo sơ mi | sơ mi | áo khoác | áo hoodie | áo len | áo cánh | áo choàng | áo cao cổ | áo dài | áo vest | áo phao | áo mưa | áo tắm | áo lót | áo bơi | áo gió | áo lông | áo nỉ | áo bông", "áp": "áp lực | áp suất | nén | căng thẳng | stress | gánh nặng | sức ép | ép | ép buộc | sự ép buộc | sự thúc bách | sự cấp bách | sự gấp | tải trọng | lực | lực lượng trên một đơn vị diện tích | nghiền nát | cản trở | khối lượng | đè nặng", "át": "quân át | át chủ | hạng nhất | bậc thầy | nhà vô địch | người giỏi nhất | chuyên gia | lão luyện | phi công xuất sắc | vô địch | xuất sắc | tuyệt vời | ngôi sao | đỉnh cao | tài năng | người xuất sắc | người dẫn đầu | người chiến thắng | người ưu tú | người nổi bật", "au": "vàng | kim loại quý | số nguyên tử 79 | vàng lá | vàng 24k | vàng 18k | vàng 14k | vàng trắng | vàng hồng | vàng nhạt | vàng nguyên chất | vàng trang sức | vàng thỏi | vàng miếng | vàng tây | vàng cổ | vàng bạc | vàng ròng | vàng thau | vàng non", "áy": "héo | khô | xơ xác | cằn cỗi | úa | tàn | héo úa | xơ | bạc màu | nhạt nhòa | mờ nhạt | tàn tạ | xuống cấp | bạc bẽo | héo hon | tàn phai | khô cằn | xơ xác | cằn cỗi | héo rũ", "ẵm": "ôm | ôm chặt | ôm ấp | ôm ghì | ôm hôn | ôm thỏ | ôm gấu | cái ôm | vuốt ve | ấp | bế | nắm chặt | giữ | siết chặt | bám chặt | âu yếm | đi sát | khoác | cõng | dắt", "ăn": "tiêu thụ | hấp thụ | nuốt | nhai | ăn hết | ăn cơm | nhấm nháp | cạn kiệt | sử dụng hết | gắp | cho ăn | ăn mòn | cắn | xóa sạch | ăn thừa | ăn lương | ăn hàng | ăn giải | ăn sâu | ăn màu | ăn ảnh", "ắp": "tràn đầy | ngập | đầy | no | sung túc | thừa | dồi dào | phong phú | đầy ắp | đầy tràn | đầy ắp | đầy đủ | đầy đặn | đầy ắp | đầy ắp | đầy ắp | đầy ắp | đầy ắp | đầy ắp | đầy ắp", "ắt": "chắc chắn rồi | khẳng định | đúng | bằng mọi cách | nhất định | chắc chắn | rõ ràng | không nghi ngờ | có thể | đương nhiên | chắc hẳn | tất nhiên | không thể khác | có lẽ | có thể nói | đúng là | thực sự | chắc chắn mà | đúng đắn | không sai lệch", "âm": "âm | cõi âm | đêm | mặt trăng | nữ | chết | ngửa | tối | huyền bí | tiêu cực | thế giới bên kia | mặt đối lập | lặng lẽ | trầm mặc | không | vô hình | ẩn giấu | mờ ảo | bóng tối | tĩnh lặng", "ầm": "ừm | ờ ờ | hừm | hừ | hả | à | ô | ồ | hê | ê | uhm | uh | hmmm | hmmm | hả | hô | hô hô | hô hô hô | hê hê | hê hô | hê hả", "ẩm": "ẩm ướt | ẩm thấp | ẩm mốc | ẩm ướt | nồm | sương | mát mẻ | mát lạnh | mát | dễ chịu | mát mẻ | nhiệt đới | nồng nhiệt | ấm áp | ấm cúng | sưởi ấm | vật ấm | làm cho ấm | sự sưởi ấm | mặn nồng", "ấm": "ấm áp | sưởi ấm | ấm cúng | nồng ấm | nồng nhiệt | hâm nóng | làm cho ấm | làm cho nóng | vật làm ấm | nóng | nồng | đậm đà | ấm chỗ | nóng nực | nổi nóng | sôi nổi | sôi nổi lên | đỏ bừng | còn nồng | còn mới", "ẩn": "ẩn náu | giấu giếm | che giấu | cất giấu | giấu | che dấu | giữ kín | che đậy | trốn | nấp | che khuất | náu | ngụy trang | mặt nạ | bảo vệ | ẩn mình | ẩn dật | lẩn trốn | lén lút | kín đáo | bí mật", "ấn": "nhấn | ép | bóp chặt | siết chặt | dồn ép | thúc ép | nén chặt | đè | thúc giục | thúc bách | bấm | đè nặng | đè bẹp | máy ép | cái ép | ấn | sự ép | ấn hàng | ấn từ | gí xuống", "ấp": "làng nhỏ | xóm nhỏ | thôn | xóm | làng | thị trấn nhỏ | cộng đồng | vùng ngoại ô | định cư | hạ | khu dân cư | khu vực | địa phương | tổ dân phố | khu phố | bản | ấp chiến lược | khu vực định cư | khu tái định cư | khu vực nông thôn", "ập": "đập | vụt | quất | tát | cú đập mạnh | đánh bốp một cái | cái tát | vỗ | cái vỗ | tạt | xô | đổ | dội | tràn | bùng | vồ | nhảy bổ | xông vào | lao vào | đâm", "ất": "chắc chắn | nhất định | khẳng định | quyết tâm | chắc hẳn | đương nhiên | rõ ràng | có thể | sẽ | có lẽ | không nghi ngờ | tất nhiên | đúng vậy | có thể nói | không thể khác | dứt khoát | tuyệt đối | không thể không | nhất quyết | quyết chí", "âu": "Âu tàu | Châu Âu | Âu châu | Âu Châu | thuộc Châu Âu | bến cảng | cảng biển | bến tàu | địa điểm | vùng đất | khu vực | hải cảng | vùng biển | đảo | vịnh | bãi biển | hải đảo | thuyền | tàu thuyền | công trình thủy", "ẩu": "cẩu thả | bất cẩn | sơ suất | vội vàng | thiếu suy nghĩ | không cẩn thận | lơ đễnh | không chú ý | bừa bãi | vô tâm | thờ ơ | vô kỷ luật | ngẫu nhiên | không chính xác | lỏng lẻo | quậy quá | bất chấp | dối dá | thiếu lý lẽ | hay quên", "ấu": "trẻ | nhỏ | thiếu niên | thanh thiếu niên | trẻ em | trẻ nhỏ | thế hệ trẻ | mầm non | sơ sinh | trẻ sơ sinh | trẻ con | tuổi thơ | tuổi trẻ | thanh niên | trẻ trung | non nớt | vị thành niên | trẻ dại | trẻ tuổi | trẻ măng", "ẩy": "đẩy | thúc | xô | lôi | kéo | dồn | hất | đẩy mạnh | đẩy lui | đẩy ra | đẩy vào | đẩy sang | đẩy lên | đẩy xuống | đẩy nhanh | đẩy đi | đẩy tới | đẩy qua | đẩy về | đẩy sang một bên", "ấy": "đó | kia | nọ | cái đó | điều đó | vật đó | người đó | người ấy | cái ấy | điều ấy | việc ấy | cái như thế | như thế này | điều này | cái này | việc này | thế | nớ | một nhất định | một cụ thể", "ba": "bố | cha | người cha | phụ thân | cha đẻ | tía | cha mẹ | cậu | ông | người thầy | thầy | ông tổ | cha cố | cha nhà thờ | người nhiều tuổi nhất | ông cụ | bác | cụ | nghiêm phụ | người đẻ ra | người sản sinh ra", "bà": "bà nội | bà ngoại | mẫu hệ | tổ tiên của mẹ | bà thím | bà giáo | bà cô | bà dì | bà mẹ | bà chị | bà bạn | bà con | bà xã | bà chủ | bà bầu | bà lão | bà già | bà cụ | bà mụ | bà tiên", "bả": "mồi | bẫy | cám dỗ | cạm bẫy | mồi nhử | cái bả | cái mồi | lừa | đánh lừa | cám | cám dỗ | bả vinh hoa | bả hư hỏng | bả độc | bả thú | bả chuột | bả ngọt | bả tội | bả gian | bả xấu", "bã": "cặn | thải bỏ | thừa | dư thừa | còn sót lại | sản phẩm phụ | thức ăn thừa | tàn dư | mảnh vụn | rác | phần còn lại | xỉ | phù sa | bã thực phẩm | bã đậu | bã trà | bã cà phê | bã mía | bã sắn | bã ngô | bã trái cây", "bá": "hầu | tước | vương | quận | công | tử | đại quý | đại thần | thượng thư | bá tước | bá quan | bá hộ | bá chủ | bá vương | bá tước | bá đảng | bá nghiệp | bá tính | bá đạo | bá tánh", "bạ": "sổ sách | giấy tờ | hồ sơ | bản ghi | sổ ghi | sổ địa chính | sổ ruộng | sổ sinh tử | sổ giá thú | bạ giá | bạ đất | bạ tường | bạ bờ | bạ đợ | bản đồ | tài liệu | thông tin | danh sách | sổ tay | sổ ghi chép", "be": "màu be | kem | trắng nhạt | nâu vàng | màu vàng nhạt | màu xám nhạt | màu hồng nhạt | màu xanh nhạt | màu nâu nhạt | màu ghi | màu ngà | màu sữa | màu bạch | màu cát | màu đồng | màu đất | màu nhạt | màu pastel | màu phấn | màu ánh kim", "bè": "bè gỗ | bè cứu sinh | xuồng cứu sinh | thuyền | sà lan | đi bè | thả bè | kết thành bè | bè rau muống | bè nổi | bè tiểu nhân | bè phao | bè mảng | bè cá | bè lúa | bè tre | bè nứa | bè sậy | bè nhạc | bè nhóm", "bẻ": "bẻ gãy | gãy | phá | làm gãy | làm vỡ | bẻ khoá vào nhà | ngắt | vỡ | phá vỡ | đập tan | tan vỡ | làm nhẹ đi | thay đổi | cắt | bùng nổ | đột nhiên làm | làm đứt | phá tan | hé ra | vết nứt", "bẽ": "xấu hổ | hổ thẹn | sự xấu hổ | sự hổ thẹn | làm xấu hổ | làm tủi thẹn | sự tủi thẹn | nhục nhã | làm nhục nhã | nỗi nhục | sỉ nhục | mối nhục | đẹp mặt | khó chịu | sự ngượng | bê bối | nhầm lẫn | tội lỗi | xúc phạm | ghê tởm", "bé": "nhỏ bé | bé bỏng | nhỏ | nhí | nhỏ nhắn | tiểu | bé mọn | trẻ sơ sinh | trẻ em | út | nhỏ nhen | gronsy | non trẻ | khiêm tốn | mảnh mai | gầy | thấp | hẹp | tí hon | mỏng manh | yếu ớt", "bẹ": "màng bọc | vỏ bọc | bao bọc | vỏ bọc ngoài | bao phủ | màng | túi | vỏ | vỏ ngô | vỏ cây | vỏ trái | vỏ hạt | vỏ đậu | vỏ lụa | vỏ sò | vỏ ốc | vỏ trứng | vỏ bưởi | vỏ dưa | vỏ hành", "bê": "con bê | bê con | nghé | da bê | thú con | trẻ sơ sinh | trẻ em | cá voi con | bo con | anh chàng ngốc nghếch | phần phủ bắp chân | thịt bò | bò con | bò cái | bò đực | bò sữa | bò tơ | bò giống | bò con cái | bò con đực", "bề": "bề mặt | bề dày | bề rộng | bề cao | bên ngoài | mặt ngoài | bề nổi | khía cạnh | phương diện | mặt | bề sâu | bề bề | bề ngoài | bề trong | bề mép | bề rìa | bề lề | bề bến | bề bờ | bề khía", "bể": "biển | hồ | sông | vịnh | đầm | khu vực nước | thủy vực | bãi biển | bể bơi | bể cá | bể nước | bể chứa | bể phốt | bể nuôi | bể tắm | bể bơi mini | bể bơi công cộng | bể bơi gia đình | bể bơi ngoài trời | bể bơi trong nhà", "bễ": "bế | thổi | thụt | kéo | đỡ | giữ | mấp mô | dạ dày | ruột | bụng dưới | lỗ thông hơi | hơi | khí | lò | bếp | động vật | người | con | mẹ | bế đợ", "bế": "bồng bế | ẵm | đỡ | bê | bưng | mang | chở | gánh | vác | khuân | đưa | giữ theo kiểu | đi theo kiểu | khiêng | đèo | chứa đựng | chứa | dẫn | tiếp nối | chuyền | tha | mang theo | đem theo | truyền | chiếm được | cư xử | đạt tới | phà | truy cứu | có tầm | lắc lư | kéo cao lên", "bệ": "đế | giường | đôn | chân đế | giá đỡ | bục | móng | tháp | chân | kết cấu | đặt lên đôn | hỗ trợ | lắp | bệ đỡ | bệ đá | bệ gỗ | bệ xi măng | bệ bê tông | bệ trang trí | bệ nâng | bệ tảng", "bi": "bi | viên bi | bi cầu | bi nhựa | bi sắt | bi đá | bi gỗ | bi lăn | bi tròn | bi chơi | bi lắc | bi lô | bi lô tô | bi lô tô chơi | bi lô tô nhựa | bi lô tô gỗ | bi lô tô đá | bi lô tô sắt | bi lô tô tròn | bi lô tô lăn", "bì": "bao bì | gói | đóng gói | bao gói | bưu kiện | hộp | thùng chứa | gom | cất giữ | nẹp | bó | dây buộc | vỏ | vỏ bọc | bao | gói hàng | đóng gói hàng hóa | vật bọc | vật chứa | vật bao", "bỉ": "khinh | coi thường | khinh bỉ | xem thường | nhục | sỉ nhục | bỉ ổi | đê tiện | tầm thường | hèn hạ | thấp kém | không ra gì | bất tài | vô dụng | kém cỏi | tồi tệ | đáng khinh | không đáng | bất kính | khinh miệt", "bĩ": "bĩ cực | rủi ro | khó khăn | trắc trở | long đong | bất hạnh | khổ sở | gian nan | thất bại | đen đủi | khốn khổ | bế tắc | thê thảm | tồi tệ | khó khăn chồng chất | bất lợi | xui xẻo | đau khổ | bĩ cực thái lai | vận bĩ", "bí": "bi thương | bi kịch | bi ai | bi quan | bi hài | bi lụy | bi đát | bi thảm | bi sầu | bi mẫn | bi ngã | bi phẫn | bi lạc | bi tĩnh | bi hùng | biện minh | bí mật | bí ẩn | bí quyết | bí bách", "bị": "chịu | khổ | sub | nạn | bị hại | bị tổn thương | bị chê | bị phạt | bị khởi tố | bị cáo | bị can | bị động | bị ảnh hưởng | bị xâm phạm | bị cản trở | bị lừa | bị đe dọa | bị chèn ép | bị dồn ép | bị ngăn cản", "bò": "trâu | ngựa | cừu | dê | lợn | thú nuôi | gia súc | động vật nhai lại | bò sữa | bò thịt | bò cạp | bò tót | bò mộng | bò cái | bò đực | bò vàng | bò trắng | bò đen | bò tơ | bò giống", "bỏ": "huỷ bỏ | hủy bỏ | bãi bỏ | loại bỏ | xóa bỏ | xóa | giết chết | tiêu diệt | cắt bỏ | khử | đóng dấu xoá bỏ | thanh toán | trả hết | phản lệnh | lệnh ngược lại | đình công | cắt đứt | gọi tắt | bù đắp | pha chế", "bõ": "người hầu | người phục vụ | người đầy tớ | người giúp việc | người làm | người chăm sóc | người quản gia | người phụ tá | người trợ lý | người phục dịch | người hầu hạ | người phục vụ linh mục | người hầu linh mục | người giúp đỡ | người làm công | người làm thuê | người phục vụ trong nhà thờ | người chăm sóc linh mục | người hầu hạ linh mục | người phục vụ địch", "bọ": "con bọ | sâu bọ | con rệp | rệp | bọ cạp | bọ ngựa | bọ xít | bọ chét | bọ cánh cứng | bọ cánh mềm | bọ trĩ | bọ dừa | bọ nhảy | bọ gỗ | bọ cỏ | bọ mía | bọ bướm | bọ bắp | bọ bông | bọ bầu", "bô": "lọ | bồn rửa | tã | cụ | ông | bà | người già | lão | lão nhân | người cao tuổi | bô lão | người lớn tuổi | cụ ông | cụ bà | người có tuổi | người cao niên | bô lão | người già cả | người trưởng lão | người lớn", "bồ": "bạn đời | chồng | vợ | người bạn đời | đối tác | bạn đồng hành | bạn thân | người quen | người yêu | cô dâu | người giúp việc | bạn cùng phòng | anh bạn | người bạn | người tình | bạn tri kỷ | bạn tâm giao | bạn chí cốt | bạn đồng nghiệp | bạn thân thiết", "bổ": "cắt | chặt | đốn | trảm | gọt | mổ xẻ | cắt bớt | cắt ngắn | cắt đứt | đẽo | xắt | phân cắt | vết xẻ | vết mổ | nhát thái | sự cắt | sự đốn | sự chặt | sự thái | sự cắt bóng", "bố": "cha | phụ thân | cha đẻ | người cha | bố vợ | thầy | người sáng lập | người sản sinh ra | tổ tiên | ông | cha mẹ | Đức cha | Thượng đế | cha nhà thờ | người mới bắt đầu | tạo ra | người nuôi dưỡng | người bảo trợ | người hướng dẫn | người chăm sóc", "bộ": "bộ đồ | cụm | tập hợp | nhóm máy | bộ sậu | cỗ | đoàn | lứa trứng | bè đảng | sưu tập | đám | thiết bị | dãy | loạt | bộ phận | bộ máy | bộ sưu tập | bộ môn | bộ phim | bộ sách", "bơ": "bơ thực vật | bơ sữa | bơ đậu phộng | bơ cacao | bơ hạt | bơ lạt | bơ mặn | bơ ngọt | bơ tươi | bơ nhạt | bơ phết | bơ quẹt | bơ kem | bơ chiên | bơ nướng | bơ xào | bơ trộn | bơ nghiền | bơ xay | bơ lỏng", "bờ": "bờ biển | bờ sông | bờ hồ | bờ bến | bờ vực | lề | mé | rìa | cạnh | mép | biên | ven | đỉnh | cạnh biên | ria | gờ | vỉa | đường viền | chu vi | ranh giới", "bớ": "bớ | bà | chị | cô | ông | mày | mi | cậu | em | ngươi | bạn | thằng | gã | tớ | ta | mày | bà con | người | đồng chí | đồng bào | người bạn", "bu": "mẹ | má | mẹ ơi | mẹ yêu | mẹ hiền | mẹ thân yêu | mẹ đẻ | mẹ ru | mẹ nuôi | mẹ chồng | mẹ kế | mẹ bầu | mẹ trẻ | mẹ già | mẹ đơn thân | mẹ Việt | mẹ quê | mẹ thương | mẹ ấm áp | mẹ tần tảo", "bù": "bù đắp | bồi thường | đền bù | bù lại | bồi hoàn | hoàn trả | khắc phục | đền bồi | trả công | hoàn lại tiền | trả hết | trả tiền | chuộc tội | cam kết | phần thưởng | đền đáp | bù lỗ | bù trừ | bù đắp thiệt hại | bù đắp tổn thất", "bủ": "lão | cụ | ông | bà | người già | người cao tuổi | bô lão | người lớn tuổi | lão niên | lão thành | bà lão | ông lão | người có tuổi | người trưởng thành | người cao niên | người già cả | người lớn | người già yếu | người đã có tuổi | người đã lớn tuổi", "bụ": "bụng | bụng dưới | chỗ khum lên | bên trong | ổ bánh mì | mập | tròn | phì nhiêu | đầy đặn | mũm mĩm | béo | có ngấn | tròn trịa | có da có thịt | khỏe mạnh | có sức sống | dày dạn | béo tốt | béo phì | mập mạp", "bư": "", "bứ": "no | chán | ngán | bội thực | đầy ử | thừa thãi | mệt mỏi | khó chịu | say | đầy bụng | khó nuốt | khó tiêu | bứt rứt | khó ở | bức bối | ngán ngẩm | tắc nghẽn | tràn đầy | quá tải | đầy", "bự": "khổng lồ | vĩ đại | bao la | to lớn | lớn | rộng lượng | đại | phi thường | nặng nề | gộc | to | khá lớn | hào hiệp | quan trọng | cồng kềnh | đồ sộ | khổng | mập | dày | béo | khổng lồ", "ca": "ca làm việc | kíp | phiên | ban | tầng | sự luân phiên | giao | ca đêm | ca ngày | đội | nhóm | thời gian làm việc | ca trực | ca phục vụ | ca sản xuất | ca lao động | ca công việc | ca làm | ca hành chính | ca điều hành | ca quản lý", "cà": "cà chua | cà chua nho | cây cà chua | quả cà chua | cà | cà dầm tương | cà khịa | cà tím | cà bát | cà pháo | cà rốt | cà na | cà phê | cà muối | cà đắng | cà xòai | cà bắp | cà bơ | cà lù | cà tây", "cả": "", "cá": "con cá | món cá | ngư | cá nước ngọt | cá biển | cá sông | cá mập | cá hồi | cá trê | cá chép | cá lóc | cá ngừ | cá thu | cá tầm | cá bống | cá lưỡi trâu | cá bớp | cá đối | cá nục | cá cơm", "cạ": "sắt vụn | kim loại vụn | phế liệu | mảnh vụn | mảnh | mảnh nhỏ | hạt | đồ lẻ | khối | cục | đoạn | vụn | bã cá | mẩu thừa | phần còn lại | đầu thừa đuôi thẹo | thùng rác | chất thải | mấu thừa | đồ thừa", "co": "gập | thu | rút | co lại | ngồi co | gập lại | hẹp | siết | nén | tích tụ | tích trữ | kéo | bóp | đóng lại | giảm | hạ | thu nhỏ | bó lại | quấn | bó", "cò": "con cò | cò mỏ dài | cò đen | cò gỗ | cò trắng | cò lửa | cò mỏ ngắn | cò rừng | cò nhạn | cò mỏ cong | cò đất | cò mỏ rộng | cò sếu | cò mỏ nhọn | cò bông | cò mỏ vàng | cò đuôi dài | cò nước | cò mỏ đỏ | cò mỏ xanh", "cỏ": "đồng cỏ | bãi cỏ | thảm cỏ | cỏ dại | cỏ khô | cây thân cỏ | cỏ non | cỏ xanh | cỏ lúa | cỏ mần trầu | cỏ gà | cỏ ba lá | cỏ tranh | cỏ mực | cỏ dại | cỏ nước | cỏ bàng | cỏ mực | cỏ tươi | cỏ dại", "có": "được | vâng | dạ | có chứ | khẳng định | thừa nhận | biết | ổn | đúng | chắc chắn rồi | tốt | rồi | bằng mọi cách | sở hữu | nắm giữ | có mặt | có được | có khả năng | có thể | có lẽ | có ý kiến", "cọ": "cọ xát | cọ rửa | chà | xát | cạo | chải | xoa | vuốt ve | mài | đánh bóng | cào | nhào | gãi | thoa | lau bóng | cạ | sờn | ma sát | xoa bóp | tán", "cô": "cô giáo | cô | giáo viên | thầy | người thầy | giảng viên | gia sư | nhà giáo | giáo sư | người hướng dẫn | cô bé | cô thợ | cô ruột | cô họ | cô đợi | cô em | cô gái | cô cháu | cô bạn | cô dì", "cổ": "cổ họng | cổ áo | cổ tử cung | phần cổ | gáy | cổ tay | cổ chân | cổ xe | cổ vật | cổ điển | cổ tích | cổ phiếu | cổ phần | cổ súy | cổ vũ | cổ động | cổ nhân | cổ xưa | cổ lỗ sĩ | cổ quái", "cỗ": "cỗ máy | cỗ xe | cỗ pháo | cỗ bàn | cỗ bài | bộ bài | cỗ áo | cỗ trống | cỗ nhạc | cỗ đồ | cỗ súng | cỗ thuyền | cỗ xe tăng | cỗ điện | cỗ bếp | cỗ cầu | cỗ ván | cỗ tủ | cỗ gỗ | cỗ mâm", "cố": "cố gắng | nỗ lực | gắng sức | ráng | cố làm | gắng làm | toan làm | thử | cố nhớ lại | cố quên đi | cố chống cự | cố thêm | cố sức | cố gắng hết mình | cố bám | cố chấp | cố định | cố thủ | cố tình | cố gắng vượt qua", "cơ": "mô cơ | cơ bắp | bắp thịt | thịt | thịt bò | gân | dây căng | hệ cơ | sức lực | dây thần kinh | cơ tim | cơ thể | cơ quan | cơ chế | cơ học | cơ năng | cơ sở | cơ hội | cơ bản | cơ cấu", "cờ": "cờ | quốc kỳ | biểu ngữ | lá cờ | cờ hiệu | cờ tổ quốc | cờ chiến | cờ tướng | cờ vua | cờ bạc | cờ phướn | cờ lệnh | cờ hội | cờ đỏ | cờ xanh | cờ trắng | cờ vàng | cờ đen | cờ bướm | cờ bông", "cỡ": "kích cỡ | kích thước | độ lớn | chiều rộng | chiều cao | chiều dài | đường kính | dung lượng | qui mô | số | lượng | vóc dáng | vóc | tỷ lệ | chuẩn mực cân đo | khẩu phần | suất ăn | đặt khẩu phần | đặt suất ăn | kích", "cớ": "lý do | biện minh | bào chữa | giải thích | lời biện minh | tự biện minh | hợp lý hóa | thay thế | ngụy trang | thủ thuật | miễn cho | nguyên nhân | căn cứ | chứng minh | điều kiện | căn cứ lý luận | cớ sự | cớ lẽ | cớ vả | cớ cớ | cớ cớ cớ", "cu": "thằng | cậu | bé | nhóc | cu cậu | tiểu tử | thằng nhóc | thằng bé | con trai | giai | thằng cu | chàng | mày | thằng nhỏ | đứa trẻ | cậu bé | thằng nhóc con | cậu con trai | tiểu đồng | đứa con", "cù": "nhột | trêu ngươi | thọc léc | chọc lét | vỗ về | mơn trớn | vuốt ve | chải | co giật | đánh cù | chuyển hướng | đùa giỡn | chọc ghẹo | đùa nghịch | kích thích | làm nhột | đánh đố | chọc tức | gợi cảm | khiêu khích", "củ": "củ | rễ | thân | củ cải | củ khoai | củ su hào | củ đậu | củ hành | củ tỏi | củ nghệ | củ sắn | củ lạc | củ mài | củ gừng | củ riềng | củ hẹ | củ cải đường | củ ngải cứu | củ sả | củ ấu", "cũ": "cũ kỹ | xưa | cổ | cổ xưa | cổ kính | lâu đời | đáng kính | cổ đại | già nua | lão hóa | nát | rách | trước | tình xưa | ngựa quen đường cũ | ma cũ bất nạt ma mới | chỗ ở cũ | cách làm ăn cũ | bộ quần áo cũ | nhà xây theo kiểu cũ", "cú": "chim cú | con cú | bộ cú | cú đêm | cú mèo | cú lợn | cú vọ | cú tê | cú đá | cú phạt | cú đánh | cú sốc | cú lừa | cú quyết định | cú bất ngờ | cú tấn công | cú giáng | cú đấm | cú đá | cú chém | cú thụi", "cụ": "dụng cụ | công cụ | khí cụ | tiện ích | thiết bị | máy móc | đồ dùng | phương tiện | động cơ | cơ chế | tool | vũ khí | lợi khí | tay sai | ngụy | hệ thống | phụ kiện | sản phẩm | giải pháp | công nghệ | tài nguyên", "cư": "nhà | nơi ở | căn hộ | nhà ở | nơi cư trú | sự cư trú | sự trú ngụ | nơi cư ngụ | trú quán | dinh thự | biệt thự | nhà biệt thự | chung cư | ký túc xá | tư dinh | nhà riêng | địa chỉ | sảnh đường | hội trường | trụ sở chính", "cử": "cử nhân | ông cử | cửa | cánh cửa | cửa sổ | cửa ra vào | cửa ngõ | cổng | lối vào | lối ra | ngưỡng cửa | bậc cửa | khẩu độ | ô cửa | tay nắm cửa | cửa sập | mở cửa | con đường | lối vào phòng | khóa", "cữ": "kiêng cữ | sự kiêng cữ | kiêng khem | sự kiêng khem | tiết chế | điều độ | kiềm chế | tự kiềm chế | sự nhịn ăn | cữ mưa | cữ rét | cữ trời | khoảng thời gian | khoảng dùng | thước mẫu | chuẩn mực | dạo | chừng | căng | dây làm cữ", "cứ": "tiếp tục | duy trì | vẫn cứ | tiến hành | hỗ trợ | để | ngăn lại | bảo vệ | canh phòng | bảo quản | gìn giữ | giữ gìn | trông nom | thực hiện | thực thi | căn cứ | dựa vào | làm theo | chấp hành | tuân theo", "cự": "chống | kháng | cự lại | phản kháng | đối kháng | đối chọi | chống cự | phản đối | cãi | cãi lại | phê phán | chỉ trích | mắng | quở | dạy bảo | nói thẳng | bảo | không hài lòng | cự tuyệt | cự lại", "da": "da thú | da bì | bì | da dẻ | lớp vỏ | vỏ | vỏ bọc | bề mặt | lớp phủ | mặt ngoài | da non | lớp da | màng | vỏ cây | vỏ tàu | áo khoác | nước da | gọt vỏ | bóc vỏ | lột da", "dã": "dã man | hoang dã | cuồng nhiệt | nhiệt liệt | điên cuồng | rồ dại | phóng túng | tự do | lêu lổng | ngông cuồng | hưng phấn | dữ dội | không văn minh | chưa thuần hóa | chưa văn minh | vùng hoang vu | hoang vu | bản địa | rừng | hỗn loạn", "dạ": "vâng | ừ | dạ | rồi | có | được | tiếng vâng dạ | tiếng ừ phải | có chứ | được chứ | đúng | phải | đúng rồi | đúng vậy | đồng ý | tán thành | hẳn | chắc chắn | không vấn đề | không có gì", "de": "gỗ thơm | gỗ nhẹ | gỗ mềm | gỗ quý | gỗ tự nhiên | gỗ rừng | gỗ đóng rương | gỗ hòm | cây gỗ | cây quế | cây rừng | cây thân gỗ | cây lớn | cây xanh | cây cối | cây cỏ | cây trồng | cây nguyên liệu | cây công nghiệp | cây lấy gỗ", "dè": "thận trọng | cẩn thận | chú ý | đề phòng | cảnh giác | chơi an toàn | kiềm chế | hạn chế | tránh | ngăn chặn | đề phòng | suy nghĩ kỹ | tính toán | đo lường | phòng ngừa | không vội vàng | từ từ | khôn ngoan | suy xét | đánh giá", "dẻ": "hạt dẻ | hạt dẻ Mỹ | hạt dẻ Trung Quốc | quả óc chó | sồi hạt dẻ | cây hạt dẻ | dẻ gai | dẻ ngựa | dẻ cạn | dẻ bầu | dẻ rừng | dẻ trứng | dẻ bì | dẻ bông | dẻ mốc | dẻ bầu dục | dẻ bạch | dẻ đen | dẻ trắng | dẻ nhung", "dẽ": "", "dé": "tránh | né | lánh | hất | đẩy | xô | bỏ | quay | lùi | thụt | đứng sang một bên | đứng ra | tránh xa | khước từ | từ chối | bỏ qua | cách ly | tách biệt | xa lánh | tránh né", "dê": "con dê | động vật caprine | người dâm đãng | người có máu dê | dê đực | dê cái | dê núi | dê sữa | dê hoang | dê cỏ | dê tơ | dê con | dê giống | dê lai | dê thương phẩm | dê nhà | dê rừng | dê cỏ dại | dê lông | dê mỡ", "dễ": "dễ dàng | dễ thuyết phục | dễ dãi | dễ tính | dễ chịu | dễ ngươi | mượt mà | nhẹ nhàng | thanh thản | ổn định | hanh thông | thuận lợi | đơn giản | mềm mại | không khó | vui vẻ | thoải mái | nhẹ nhàng | khéo léo | tự nhiên", "dế": "dế mèn | cào cào | họ Gryllidae | dế | châu chấu | côn trùng | côn trùng nhảy | dế trũi | dế đất | dế cỏ | dế mũi | dế mỏ | dế lửa | dế bầu | dế bông | dế bướm | dế bạch | dế đen | dế vàng | dế nhảy", "di": "di | ra đi | trôi qua | trôi đi | đi tới | đi đến | bỏ đi | chuyển động | đến | diễn ra | xảy ra | qua đi | tiến hành | thực hiện | thăm | biến mất | truyền đi | chạy | hoạt động | đi về nhà | hành động theo", "dì": "thím | cô | bác gái | mợ | dì ruột | dì họ | chị | em gái | vợ lẽ | bà dì | cô ruột | cô họ | mẹ chồng | mẹ vợ | bà mợ | bà cô | bà thím | bà chị | bà em | bà vợ", "dỉ": "điếm | đĩ | con điếm | con gái | gái | gái mại dâm | gái bán hoa | gái gọi | gái điếm | gái làng | gái phố | gái nhảy | gái quán | gái mại | gái đĩ | điếm đàng | điếm gái | điếm lầu | điếm phố | điếm quán", "dĩ": "", "dí": "", "dị": "kỳ dị | kỳ quái | quái dị | lập dị | kỳ lạ | phi thường | bất thường | ghê rợn | rùng rợn | siêu nhiên | siêu tự nhiên | kỳ quặc | quái đản | bí ẩn | khó hiểu | đáng sợ | khác thường | lạ lùng | khó tin | khó giải thích | điên rồ", "do": "gây ra | tạo ra | thực hiện | hoàn thành | tiến hành | xử sự | làm | thực hành | đạt được | làm xong | sắp xếp | quản lý | hành động | hoạt động | cư xử | làm cho | gây cho | chu toàn | đi | di chuyển", "dò": "thăm dò | đầu dò | cảm biến | kiểm tra | điều tra | chọc vào | sự điều tra | cực dò | cái que thăm | mái dò | cái thông | ống thông | thám hiểm câu cá | phát hiện | nghiên cứu | tìm kiếm | bẫy | dụ | mắc | khám phá", "dó": "giấy dó | cây dó | dó bầu | dó trắng | cây giấy | cây nhỡ | lá dó | hoa dó | vỏ dó | giấy | cây lộc vừng | cây bạch đàn | cây keo | cây thông | cây gỗ | cây cỏ | cây bụi | cây rừng | cây xanh | cây tự nhiên", "dô": "", "dỗ": "dỗ dành | dỗ ngọt | dụ dỗ | thuyết phục | quyến rũ | cám dỗ | tán tỉnh | vỗ về | nói ngọt | phỉnh | gạ | lôi kéo | nịnh hót | mồi nhử | nói chuyện ngọt ngào | dỗ dành | khuyên nhủ | động viên | an ủi | xoa dịu | thuyết phục nhẹ nhàng", "dơ": "dơ bẩn | bẩn | bẩn thỉu | bẩn tưởi | bùn bẩn | bụi bặm | nhơ | nhơ nhốc | dơ dáy | xác sống | thô bỉ | lộn xộn | rếch | cáu bẩn | hôi hám | vấy bẩn | làm bẩn | làm dơ | không tinh khiết | tồi tàn", "dở": "tệ hại | tồi tệ | khủng khiếp | xấu | kém | tệ | bết | xấu xa | bậy | khó chịu | không tốt | không đạt yêu cầu | không phù hợp | không hài lòng | bất hảo | lương tệ | thấp | cà mèng | kém cỏi | không đủ năng lực | tệ bạc", "dỡ": "dỡ hàng | thải bỏ | giải phóng | giải nén | đặt xuống | xả | thả | đổ | làm rỗng | giảm tải | lấy ra | lấy xuống | tách ra | tách lớp | làm hỏng | xóa bỏ | thoát khỏi | rút ra | bỏ ra | bỏ xuống", "dợ": "", "du": "đẩy | thúc | xô | lăn | quăng | ném | hất | vung | dồn | kéo | lôi | đập | chuyển | đưa | bẩy | vặn | lật | dời | chuyển động | điều chỉnh", "dù": "cái dù | ô | cái ô | cây dù | dù che nắng | che nắng | màn yểm hộ | sự bảo vệ | bạt | tấm che | dù che mưa | dù che nắng mưa | dù lượn | dù nhảy | dù bay | dù parachute | dù thể thao | dù gấp | dù xếp | dù du lịch", "dụ": "ví dụ | thí dụ | dẫn chứng | mẫu mực | minh họa | kiểu mẫu | nguyên mẫu | bản sao | trích dẫn | đại diện | hình minh họa | khuôn mẫu | dùng làm gương | gương mẫu | gương sáng | biểu tượng | bài học | sự làm gương | bài tập | cái để làm gương", "dư": "số dư | thặng dư | tiền thừa | còn lại | còn sót lại | phần còn lại | số chưa tính | chưa sử dụng | còn dư | tàn dư | cân bằng | dự phòng | sống sót | ròng | thêm | tồn tại | kéo dài | bền bỉ | ở lại | nơi ở lại", "dừ": "nhừ | mềm | dẻo | nát | bở | chín | thiu | héo | mềm nhũn | mềm mại | mềm yếu | lỏng | xốp | bị hỏng | bị nát | bị nhừ | bị chín | bị thiu | bị héo | bị bở", "dử": "dử mắt | dử nhờn | dử mủ | dử đọng | dử bám | dử ướt | dử dính | dử bẩn | dử khô | dử chảy | dử mồ hôi | dử nước mắt | dử mắt đỏ | dử mắt gà | dử mắt cá | dử mắt cận | dử mắt viêm | dử mắt mờ | dử mắt ngứa | dử mắt khó chịu", "dữ": "ác | độc ác | ác độc | tà ác | xấu xa | đồi bại | nham hiểm | khó chịu | đáng ghét | đáng khinh | xấu | tệ | tệ nạn | cái xấu | tham lam | quỷ quyệt | hắc | bất chính | tội lỗi | điều ác | điều tai hại", "dứ": "dứ | dứ lưỡi | dứ tay | dứ dao | dứ quả đấm | dứ vũ khí | dứ ngón | dứ mũi | dứ chọc | dứ đâm | dứ hăm doạ | dứ chỉ | dứ ra | dứ lên | dứ xuống | dứ vào | dứ mặt | dứ bóng | dứ thẳng | dứ ngang", "dự": "tham gia | tham dự | góp mặt | có mặt | đi tới | xuất hiện | hiển thị | tranh dự | đi kèm | hỗ trợ | quan tâm | chú ý | chăm lo | thường xuyên | đi theo | chú trọng | hầu hạ | phục vụ | phục dịch | giải quyết", "đa": "đa dạng | đa năng | đa chức năng | nhiều | nhiều mặt | đa chiều | đa phương | đa dạng hóa | đa số | đa hình | đa sắc | đa dạng sinh học | đa dạng văn hóa | đa dạng hóa sản phẩm | đa dạng hóa dịch vụ | đa dạng hóa nguồn lực | đa dạng hóa thị trường | đa dạng hóa chiến lược | đa dạng hóa đầu tư | đa dạng hóa kinh tế", "đà": "động lượng | lực | sức mạnh | khí thế | đà phát triển | sự thúc đẩy | sự tiến triển | sự gia tăng | sự tăng tốc | sự chuyển động | sự phát triển | sự khởi đầu | sự bứt phá | sự tiến bộ | sự vươn lên | sự đột phá | sự lan tỏa | sự khởi sắc | sự hưng thịnh | sự thăng tiến", "đả": "đánh | đập | đấm | nện | gõ | đè bẹp | đánh bại | đánh đập | đả kích | đả thương | đả động | đả phá | đả kích | đánh nhau | đánh lén | đánh trúng | đánh rơi | đánh thức | đánh giá | đánh dấu", "đã": "đã từng | rồi | trước đó | đã vi | sau đó | trước bây giờ | tính đến thời điểm hiện tại | vào thời điểm đó | đã qua | đã xảy ra | đã hoàn thành | đã được | đã có | đã biết | đã làm | đã thấy | đã nói | đã đến | đã nhận | đã hiểu", "đá": "tảng đá | đá tảng | phiến đá | vách đá | nhám thạch | đá cuội | sỏi | đất | khối lượng | lớp đá | nền tảng | đá mài | đá bổng | đá cầu | ngô đá | cà phê đá | gà đá | chơi đá dế | ngựa non háu đá | đá vào", "đe": "cái đe | xương đe | bệ đập | búa đe | đe thợ rèn | đe sắt | đe thép | đe rèn | đe kim loại | đe công nghiệp | đe cơ khí | đe chế tạo | đe gia công | đe đập | đe nén | đe lò | đe hàn | đe rèn đúc | đe thủ công | đe máy", "đè": "đè nặng | đè bẹp | ép | ép chặt | nén chặt | bóp chặt | dồn ép | áp lực | siết chặt | thúc ép | nài ép | thúc bách | đẩy | tước đoạt | trưng dụng | bóp | nén | bấm | ủi | ấn", "đẻ": "sinh | sinh sản | mang thai | đẻ con | đẻ ra | sinh ra | sản xuất | tạo ra | phát sinh | đẻ trứng | đẻ giống | đẻ đái | đẻ non | đẻ mướn | đẻ thuê | đẻ tự nhiên | đẻ thường | đẻ khó | đẻ cặp | đẻ đôi", "đê": "dê | cừu | bê | ngựa | trâu | bò | lợn | thỏ | gà | vịt | ngỗng | chó | mèo | hươu | khỉ | vượn | khỉ đột | đà điểu | cá sấu | rắn", "đề": "đề tài | chủ đề | vấn đề | chuyên đề | mệnh đề | tài liệu | câu chuyện | trường hợp | lĩnh vực | sự việc | đặc điểm | nội dung | đề xuất | đề nghị | đề cương | đề án | đề xuất | đề mục | đề bài | đề xuất", "để": "để | cho | muốn | nhằm | vì | lấy | để cho | để mà | để ý | để lại | để dành | để ra | để sử dụng | để thực hiện | để đạt được | để phục vụ | để hỗ trợ | để tiến hành | để hoàn thành | để giải quyết", "đế": "đế | bọ cánh thẳng | bọ | côn trùng | sâu | sâu bọ | côn trùng ăn rễ | động vật ăn rễ | động vật dưới đất | bọ rễ | bọ đất | bọ cánh cứng | bọ chét | bọ gỗ | bọ cánh mỏng | bọ cánh dày | sâu rễ | sâu đất | sâu bọ hại cây | sâu hại | sâu ăn rễ", "đệ": "đệ | bạn | đồng chí | người bạn | đàn em | đồng đội | đồng nghiệp | học trò | đệ tử | thằng | cậu | mày | thằng em | anh em | bè bạn | người cùng lứa | người cùng trang lứa | đồng bọn | đồng hương | đồng môn", "đi": "rời đi | ra đi | đi tới | đi qua | trôi đi | đi đến | đi lại | đi bộ | đi chơi | đi làm | đi du lịch | đi dạo | đi tìm | đi về | đi xa | đi gần | đi lạc | đi nhanh | đi chậm | đi tiếp", "đì": "đì | bệnh sa đi | bệnh đì | bệnh tật | bệnh lý | bệnh hoạn | bệnh yếu | bệnh tật | bệnh suy nhược | bệnh mệt mỏi | bệnh uể oải | bệnh chán nản | bệnh suy kiệt | bệnh lười biếng | bệnh u uất | bệnh trầm cảm | bệnh tê liệt | bệnh bất lực | bệnh không hoạt động | bệnh không năng động", "đĩ": "con điếm | điếm | con gái | gái mại dâm | gái bán hoa | gái gọi | gái điếm | gái làng | gái phố | gái nhảy | gái quán | gái tơ | gái lầu | gái đĩ | gái hư | gái lẳng | gái lẳng lơ | gái lả lơi | gái lả | gái lén", "đo": "đo lường | độ đo | thước đo | số lượng | đánh giá | đo đạc | nhịp | đo đạc | định lượng | cách thức | kích thước | chiều rộng | hạn độ | ước lượng | biên độ | phạm vi | mức | tiêu chuẩn | công suất | dụng cụ đo lường", "đò": "thuyền | đò | tàu | thuyền buồm | thuyền bè | du thuyền | ca nô | thuyền máy | xuồng | xà lan | tàu thủy | người lái tàu | chèo | đi thuyền | đi tàu | dò phong lan | dò huệ | thuyền chài | thuyền đánh cá | thuyền du lịch", "đỏ": "đỏ tươi | đỏ thẫm | đỏ bừng | đỏ ửng | đỏ rực | đỏ mặt | đỏ hoe | đỏ tía | hồng | hồng hào | hồng ngọc | hoa hồng | rực lửa | rực rỡ | màu đỏ | đẫm máu | cực tả | những người cộng sản | những người cách mạng | những người da đỏ", "đó": "đấy | kia | kìa | đằng kia | nọ | ở địa điểm đó | chỗ ấy | ở đó | chỗ đấy | ở điểm đó | ở nơi đó | tại đó | nơi đó | đó đây | đó là | đó chính là | đó rồi | đó nhé | đó mà | đó cũng vậy", "đọ": "so tài | đấu | đọ sức | đọ tài | tranh tài | đối kháng | đối đầu | ganh đua | thi đấu | cạnh tranh | đối chọi | đối diện | đối lập | so sánh | đo lường | thử sức | thách thức | đọ sức mạnh | đọ trí | đọ tài năng", "đô": "đặc nhiệm | commando | nhảy dù | lính đặc nhiệm | đội đặc nhiệm | đội commando | lực lượng đặc biệt | đột kích | chiến sĩ đặc nhiệm | quân nhân đặc biệt | đội quân tinh nhuệ | lính nhảy dù | đội quân đột kích | lực lượng đột kích | chiến thuật đột kích | đơn vị đặc nhiệm | lực lượng nhảy dù | quân đội đặc biệt | đội quân tinh nhuệ | lính tinh nhuệ", "đồ": "đồ vật | đồ đạc | món đồ | đồ dùng | vật phẩm | vật | món | dụng cụ | vật chất | đối tượng | của cải | tài sản | vật liệu | bộ phận | hàng hóa | sản phẩm | đồ chơi | đồ ăn | đồ uống | đồ trang sức | đồ điện tử", "đổ": "đổ | đổ rác | đổ máu | đổ tội | đổ thóc | đổ bê tông | đổ khách | đổ ra | đổ xuống | đổ vỡ | đổ nát | đổ bể | đổ xô | đổ dồn | đổ ập | đổ ngã | đổ sập | đổ vỡ | đổ bể | đổ mồ hôi", "đỗ": "thi đỗ | đậu | được chấp nhận | được thông qua | đạt tiêu chuẩn qua | qua | vượt qua | trải qua | đi qua | đưa ra | truyền | trao | tuyên bố | được làm | hứa | sự thi đỗ | đổi thành | biến thành | đi ngang qua | đi lên | đi tiêu", "đố": "câu đố | trắc nghiệm | kiểm tra | thi | cuộc thi | thẩm vấn | truy vấn | khảo sát | điều tra | cuộc thi vấn đáp | trêu chọc | chế nhạo | thử thách | đố vui | đố mẹo | đố kỵ | đố chữ | đố hình | đố toán | đố vui dân gian", "độ": "mức độ | trình độ | cấp độ | giai đoạn | tốc độ | cường độ | độ nhạy | độ tin cậy | độ ẩm | độ cao | độ sâu | độ bền | độ chính xác | độ phức tạp | độ khó | độ sáng | độ tương phản | độ ấm | độ lạnh | độ nén", "đơ": "cứng | đứng | tê | bất động | tê liệt | không cử động | đứng im | đứng yên | đơ ra | không nhúc nhích | đứng chôn chân | đứng như trời trồng | đứng như pho tượng | không phản ứng | không hoạt động | không linh hoạt | khô cứng | đơ cứng | đơ đơ | đơ ngác", "đờ": "đờ đẫn | thẫn thờ | ngây ngô | lờ đờ | ngáo | mờ nhạt | mờ đục | lờ mờ | ngu đần | ngu ngốc | chậm hiểu | đần độn | tê liệt | không thính | thiểu não | nghễnh ngãng | đơn giản | đần | ngốc | hoá ngu đần", "đỡ": "giúp đỡ | trợ giúp | hỗ trợ | cứu trợ | sự giúp đỡ | người giúp đỡ | nâng đỡ | bang trợ | cứu | sự cứu giúp | cứu giúp | chịu được | nhịn được | tránh được | tạo điều kiện | ngăn được | trợ lý | hướng dẫn | cải thiện tình hình | phụ", "đớ": "đứng hình | cứng lưỡi | không nói được | ngẩn ngơ | bối rối | khó nói | im lặng | khó khăn | khó xử | khó chịu | khó phát biểu | khó khăn trong giao tiếp | không biết nói gì | không thể nói | không phản ứng | đơ | đơ người | đơ ra | đơ đẫn | đơ ngác", "đợ": "đợ | chờ đợi | mong đợi | chờ | tạm dừng | dừng lại | hoãn lại | trì hoãn | nán lại | ở lại | giữ lại | thời gian chờ đợi | sự chờ đợi | tạm thời | mong chờ | mong mỏi | lùi lại | sự mai phục | chỗ mai phục | sự rình", "đu": "đu | đu đưa | đu lượn | đu người | đu dây | đu trên | đu xuống | đu qua | đu lên | đu nhún | đu bập bênh | đu xích | đu lắc | đu chơi | đu thả | đu bám | đu văng | đu lơ lửng | đu lướt | đu nhảy", "đù": "", "đủ": "đầy đủ | đạt | đạt yêu cầu | thỏa đáng | phù hợp | dư dả | dồi dào | kha khá | nhiều | vừa bụng | tươm tất | ổn rồi | khá | sự đủ dùng | lượng đủ dùng | một cách công bằng | thoải mái | hàng có đủ kiểu | khách đã đến đủ | hạch sách đủ điều", "đú": "chọc | trêu | đùa | nhạo | mỉa | châm biếm | chế nhạo | cà khịa | đá đểu | làm trò | đùa giỡn | chơi khăm | chọc ghẹo | đùa cợt | đùa bỡn | làm hề | làm trò hề | đùa nghịch | đùa cợt thô lỗ | đùa giỡn thô lỗ", "đụ": "địt | làm tình | giao cấu | quan hệ tình dục | vít | đéo | đù | á đụ | mẹ kiếp | sự giao cấu | get lay | con di | gạc | chịch | hành sự | đụ mẹ | đụ chén | đụ bồ | đụ vợ | đụ gái | đụ tình", "đừ": "đờ | thừ | mệt | uể oải | chán nản | lừ đừ | không sức | bơ phờ | mệt mỏi | uể oải | lờ đờ | nghệt | hẫng | tê liệt | trơ ra | đờ đẫn | thẫn thờ | ngơ ngác | khó chịu | mệt nhọc", "đứ": "chết | tắt thở | ngừng thở | hết sức | cứng đờ | bất động | đứng im | không cử động | đứng chết | đứng yên | tê liệt | đứt | khô cứng | cứng ngắc | không sống | hết hơi | hết sức sống | không còn sức | không còn khả năng | đứt hơi", "éc": "kêu | hót | gáy | kêu la | kêu gọi | kêu vang | kêu rên | kêu khóc | kêu thét | kêu ầm | kêu to | kêu nhỏ | kêu lạch cạch | kêu eng éc | kêu eng | kêu ư ử | kêu ư | kêu rúc | kêu rúc rích | kêu rên rỉ", "em": "em | cô | chị | cháu | bạn | các em | con | tiểu thư | bé | nhóc | nhóc tì | cậu | gái | thằng | đứa | bé con | em gái | em trai | bạn nhỏ | bạn thân | bạn bè", "ém": "giấu | ẩn | kín | nén | che | bịt | trốn | dấu | cất | cất giấu | không lộ | ém nhẹm | giấu kín | giấu diếm | đậy | bảo mật | che giấu | lén | lén lút | tàng", "én": "chim én | chim nhạn | chim sẻ | chim bồ câu | chim hải âu | chim sơn ca | chim chích chòe | chim cu gáy | chim yến | chim ruồi | chim chào mào | chim khướu | chim nháy | chim cút | chim sẻ mỏ nhọn | chim bạch yến | chim bạch đầu | chim bồ nông | chim cắt | chim kền kền", "eo": "vòng eo | chỗ eo | eo lưng | thắt lưng | chỗ thắt lưng | eo nhỏ | eo thon | eo đẹp | eo hẹp | eo cao | eo mềm | eo gọn | eo quyến rũ | đường cong | thân hình | cân đối | vòng bụng | vòng hông | đường nét | cơ thể", "ẹo": "uốn | nghiêng | bẻ | ép | đè | nén | bắt | dồn | kéo | siết | chèn | đè nén | gò | bóp | thúc | đẩy | bức | gây sức ép | chèn ép | khống chế", "ép": "thúc ép | gây áp lực | siết chặt | nén | bóp | nhấn | vắt | bòn rút | đè bẹp | nặn | kiềm chế | xô | chen lấn | thắt lại | nghiền | nắm chặt | siết | in dấu | cố rặn ra | bóp nặn | chen", "ẹp": "gớm | hôi | tởm quá | ngã | sụp | xẹp | sụt | đổ | bẹp | mệt | chìm | lún | sập | thụt | hạ | xuống | trĩu | nặng | khom | cúi", "êm": "yên lặng | yên ắng | yên tĩnh | yên ổn | yên bình | êm ả | êm ấm | bình lặng | thanh bình | thanh thản | lặng | lặng lẽ | im lặng | im ả | trầm lặng | phẳng lặng | an tịnh | tịch liêu | nhẹ nhàng | không ồn ào", "ếm": "trừ tà | bùa | phù thủy | ma thuật | huyền bí | cản trở | hãm hại | ngăn chặn | điềm xấu | xui xẻo | mê tín | cấm kỵ | điềm gở | thần chú | phép thuật | bùa ngải | làm hại | điềm xấu | cản may | xúi quẩy", "êu": "cún | chó | puppy | thú cưng | mèo | bé | bé cưng | thú | động vật | con vật | nhóc | nhóc con | bạn | bạn nhỏ | cưng | em | bé yêu | bé cún | cún con | thú yêu", "ga": "bến | trạm | nhà ga | sân bay | bến xe | điểm dừng | cảng | kho | bến tàu | điểm lên xuống | trạm dừng | ga xe lửa | ga điện | ga hàng không | điểm giao thông | nơi đỗ | khu vực đón trả | trung tâm vận chuyển | điểm trung chuyển | điểm dừng chân", "gì": "cái gì | điều gì | những gì | cái chi | điều mà | cái mà | sao | thế nào | ra sao | bất cứ thứ gì | cái gì cũng được | không tìm được | nào | mà | trong đó | những điều | vậy thì sao | cái gì đó | cái gì vậy | cái gì nữa", "gỉ": "gỉ sắt | rỉ | rỉ sét | nấm gỉ | bệnh gỉ sắt | hao mòn | ăn mòn | làm gỉ | ôxy hóa | oxit | phân hủy | gỉ thép | gỉ kim loại | gỉ đồng | gỉ nhôm | gỉ sắt thép | gỉ bề mặt | gỉ hóa | gỉ mạ | gỉ ẩm | gỉ hóa học", "gí": "đè | áp | chạm | sát | bóp | nén | đè bẹp | gí nát | đè xuống | đè chặt | gí vào | đè lên | đè sát | gí chặt | gí mạnh | gí lửa | gí mũi | gí súng | gí xe | gí bên", "go": "đi | ra đi | đi tới | đi đến | truyền đi | thực hiện | tiến hành | hành động theo | chuyển động | diễn ra | xảy ra | tham dự | diễn biến | hoá thành | thành công | hoạt động | sự đi | sự hoạt động | sự thành công | được biết", "gò": "ngọn đồi | cồn | mô đất | đồi | đống | sơn | dốc | núi | đụn | quả đồi | chỗ đất đùn lên | gò đất | gò cao | gò thấp | gò đồi | gò cát | gò đá | gò bãi | gò ruộng | gò vườn", "gõ": "gõ | đánh | gõ cửa | gõ nhịp | gõ mỡ | gõ nhẹ | gõ lại | đánh máy | đánh chữ | đập | đánh đập | gõ tay | gõ ngón | gõ vào | gõ búa | gõ nhẹ nhàng | gõ nhanh | gõ mạnh | gõ đều | gõ nhịp nhàng | gõ tiếng", "gô": "gỗ | mộc | khúc gỗ | rừng gỗ | bằng gỗ | thùng gỗ | củi | cung cấp củi | trồng rừng | rừng | lâm | bụi cây | gỗ tự nhiên | gỗ công nghiệp | gỗ quý | gỗ dán | gỗ ép | gỗ nguyên liệu | gỗ tạp | gỗ xây dựng | gỗ mỹ nghệ", "gồ": "gồ ghề | gù | bướu | cái bướu | lồi lõm | mô đất | đụn cát | gò | đồi | nổi bật | phình ra | phình to | khom thành gù | gù lưng | gập ghềnh | độ cao | làm gù | bẻ cong | núm | gồ", "gỗ": "mộc | Mộc | gỗ | củi | khúc gỗ | thùng gỗ | Rừng gỗ | lâm | bằng gỗ | gỗ tự nhiên | gỗ công nghiệp | gỗ quý | gỗ dán | gỗ ép | gỗ nguyên liệu | gỗ tạp | gỗ hương | gỗ sồi | gỗ thông | gỗ lim | gỗ xoan", "gơ": "gây giống | gieo trồng | trồng cây | gơ dây | gơ rau | gơ giống | nhân giống | phát triển | cấy ghép | chăm sóc | bón phân | tưới nước | đầu tư | nuôi trồng | kỹ thuật trồng | thực vật | cây trồng | nông nghiệp | vườn tược | người ngốc nghếch", "gờ": "rìa | gờ cánh cửa | gờ tường | gờ đất | gờ miệng bát | bờ | mép | cạnh | đường viền | đường nổi | gờ nổi | gờ đá | gờ bát | gờ bờ | gờ mép | gờ lề | gờ rãnh | gờ vát | gờ lồi | gờ phẳng", "gở": "gở | xấu | tệ hại | tồi tệ | khó chịu | không tốt | bất hảo | dở | hư | hỏng | tồi | kém | tệ | xấu xa | trục trặc | nghiêm trọng | có hại | buồn bã | tội nghiệp | không hài lòng", "gỡ": "tháo ra | cởi | bóc | dọn | dọn nhà | gỡ mìn | gỡ xương | trích xuất | lấy ra | khử đi | tẩy trừ | xoá bỏ | thải bỏ | trừ | gỡ rối | cắt bỏ | đưa ra | di chuyển | gỡ gạc | gỡ lỗi", "gu": "sở thích | thẩm mỹ | gu thẩm mỹ | phong cách | xu hướng | tính cách | điều kiện | mẫu người | tâm tư | cảm xúc | sự lựa chọn | đam mê | khẩu vị | thích nghi | tính cách | cá tính | đặc điểm | hứng thú | sự đồng điệu | sự hòa hợp", "gù": "gù lưng | lưng gù | người gù lưng | khom lưng | lưng có bướu | gù | cúi lưng | cúi người | gù gù | gù tiếng | gù chim | gù cu | gù bồ câu | kêu gù | tiếng gù | gù nhẹ | gù trầm | gù êm | gù nhau | gù mái", "gụ": "gỗ gụ | cây gụ | màu gỗ gụ | gỗ | cây | gỗ quý | gỗ tự nhiên | gỗ cứng | gỗ mềm | gỗ sồi | gỗ thông | gỗ lim | gỗ hương | gỗ dổi | gỗ xoan | gỗ tần bì | gỗ bạch đàn | gỗ tràm | gỗ gõ | gỗ óc chó", "gừ": "gầm gừ | gằn gừ | gừ gừ | gầm | rên rỉ | rống | rền | rít | hét lên | ầm ầm | tiếng gầm gừ | tiếng gầm | tiếng làu bàu | lẩm bẩm | càu nhàu | tiếng càu nhàu | sấm sét | làu bàu | gào thét | gầm rú | gào", "ha": "ha | ha ha | kêu ha ha | hahaha | cười | cười lớn | cười to | cười khúc khích | cười ngặt nghẽo | cười rúc rích | cười tít mắt | cười vui vẻ | cười hả hê | cười sảng khoái | cười tươi | cười hạnh phúc | cười nhạo | cười chế giễu | cười mỉa mai | cười đùa", "hà": "hàu | sông | dòng sông | dòng chảy tràn ngập | nhánh sông | cửa sông | thủy sinh | lưu vực | dòng chảy lai láng | đầu nguồn | lòng sông | con sông | giang | suối | nguồn nước | sông cái | dòng suối | hồ | bãi bồi | vùng nước | đầm", "hả": "sao | làm sao | thế nào | vậy thì sao | ra sao | cái gì | gì | cái mà | điều gì | cái chi | điều mà | nào | những gì | cái gì vậy | cái gì thế | có phải không | hả | hả nhỉ | hả cơ | hả vậy | hả sao", "há": "há | ha | hả | hả nhỉ | hả? | hả có phải | hả lẽ | hả sao | hả không | hả thế | hả mà | hả ư | hả chứ | hả là | hả vậy | hả đúng không | hả có đúng không | hả có lẽ nào | hả không thể nào | hả không thể nào đâu", "hạ": "mùa hè | mùa hạ | giữa mùa hè | mùa hẹ | hè | mùa nóng | tháng 6 | tháng 7 | tháng 8 | ngày hè | nắng hè | kỳ nghỉ hè | mùa du lịch | mùa nghỉ | mùa ấm | mùa oi ả | mùa khô | mùa mưa | mùa bão | mùa chuyển tiếp", "he": "ô | bớ | ơ | ê | A a | ơi | a | này | ái chà | này! | hú | hô | hê | hí | hả | hô hô | hí hí | hô hô hô | hê hê | hú hồn | hú hồn hồn", "hè": "mùa hè | mùa hạ | giữa mùa hè | mùa nắng | mùa nóng | tháng 6 | tháng 7 | tháng 8 | ngày hè | nắng hè | kỳ nghỉ hè | nghỉ hè | mùa du lịch | mùa tắm biển | mùa hoa phượng | mùa bão | mùa trái cây | mùa thi | mùa nghỉ | mùa vui chơi", "hé": "mở | khe | hở | lộ | bật | thò | nhô | xuất | trồi | vén | bộc lộ | mở ra | mở hé | nhìn | cho thấy | lộ ra | để lộ | tố cáo | tiết lộ | phơi bày | bày tỏ", "hẹ": "hành tăm | tỏi chive | hành | tỏi | hẹ tây | hẹ nước | hẹ thơm | hẹ dại | hẹ tía | hẹ lá | hẹ bông | hẹ đắng | hẹ ngọt | hẹ nếp | hẹ rừng | hẹ tía | hẹ bầu | hẹ bắp | hẹ xào | hẹ nướng", "hê": "vứt | ném | quăng | liệng | để | bỏ | thả | xả | vứt bỏ | hất | đẩy | đập | dứt | tống | văng | xô | hất hủi | bỏ đi | vứt đi | hất đi", "hề": "hề | đùa | chơi khăm | trêu chọc | chọc cười | khôi hài | giễu cợt | pha trò | diễn hài | tấu hài | hài hước | châm biếm | nhại | mỉa mai | đùa giỡn | vui nhộn | hài kịch | trò hề | hề xiết | hề mọn", "hễ": "hễ | khi nào | bất cứ khi nào | mỗi khi | đôi khi | vào bất kỳ dịp nào | bất cứ lúc nào | mỗi lần | thường xuyên | luôn luôn | thỉnh thoảng | khi | trong trường hợp | nếu | mỗi dịp | mỗi lần có | khi có | khi xảy ra | trong mọi trường hợp | trong bất kỳ trường hợp nào | khi mà", "hệ": "thế hệ | hệ thống | hệ số | hệ tư tưởng | hệ thần kinh | hệ đo lường | hệ sinh thái | hệ thống giáo dục | hệ thống thông tin | hệ thống chính trị | hệ thống kinh tế | hệ thống pháp luật | hệ thống mạng | hệ thống điều hành | hệ thống quản lý | hệ thống dữ liệu | hệ thống an ninh | hệ thống y tế | hệ thống giao thông | hệ thống điện lực", "hì": "cười | hì hì | cười khúc khích | cười tủm tỉm | cười vui | cười nhẹ | cười mỉm | cười hả hê | cười sảng khoái | cười tươi | cười hạnh phúc | cười thích thú | cười ngặt nghẽo | cười rúc rích | cười khẽ | cười hóm hỉnh | cười nham nhở | cười giòn giã | cười phấn khởi | cười rộn ràng | cười vui vẻ", "hỉ": "hỉ mũi | thở | khịt mũi | xì mũi | thở ra | đẩy mũi | hắt hơi | hắt | xì | thở hắt | thở mạnh | thở phì | thở ra mạnh | thở ra nhanh | thở ra ồ ạt | thở ra ầm ầm | thở ra dữ dội | thở ra mạnh mẽ | thở ra ồn ào | thở ra bất ngờ", "hí": "hí | ơi | này | ơ | áo chà | này! | A a | a | ô | bớ | ê | hú | kêu | gọi | hót | kêu gọi | kêu vang | hò | hát | kêu la | kêu réo", "ho": "tiếng ho | sự ho | chứng ho | ho hen | ho gà | ho khan | ho có đờm | ho mãn tính | ho cấp tính | ho rũ | ho xuyễn | ho bội nhiễm | ho do dị ứng | ho do cảm lạnh | ho do viêm phế quản | ho do viêm họng | ho do viêm phổi | ho do lao | ho do virus | sủa", "hò": "hẹn hò | tán tỉnh | hò hẹn | hẹn gặp | hẹn ước | hò hẹn | gặp gỡ | tán gẫu | tán tỉnh | hẹn hò | hò hẹn | hẹn hò | hẹn hò | hẹn hò | hẹn hò | hẹn hò | hẹn hò | hẹn hò | hẹn hò | hẹn hò", "họ": "họ tộc | họ hàng | họ nội | họ ngoại | họ Nguyễn | họ Lê | họ Trần | họ Phạm | họ Đinh | họ Bùi | họ Đặng | họ Vũ | họ Hoàng | họ Cao | họ Lý | họ Trương | họ Nguyễn Văn | họ Trần Thị | họ Phan | họ Đoàn", "hô": "hét | thét | gào | kêu la | kêu to | hò la | hô hoán | quát | hú | gầm | rít | hô khẩu hiệu | hô xung phong | la hét | reo | reo hò | tiếng gọi | thét lên | sự hò hét | sự la hét | cổ vũ", "hồ": "hồ nước | hồ bơi | đầm phá | ao | lạch | hồ chứa | lưu vực | hồ li | hồ tự nhiên | hồ nhân tạo | hồ lớn | hồ nhỏ | hồ sâu | hồ cạn | hồ nước ngọt | hồ nước mặn | hồ nước lợ | hồ nước trong | hồ nước đục | hồ nước tĩnh", "hổ": "con hổ | hùm | con cọp | cọp | kẻ hùng hổ | động vật ăn thịt | báo gấm | báo | mèo lớn | mèo hoang | thú dữ | thú ăn thịt | sát thủ | cáo | sói | gấu | hổ mang | hổ vằn | hổ đất | hổ vằn châu Á", "hố": "hố bẫy | hầm bẫy | hố sâu | hốc | giếng | mộ | hầm mỏ | hầm khai thác | mỏ đá | lỗ rò | vết lõm | chỗ lõm | lõm | hồ | đá | vực sâu | vực thằm | hầm lò | giếng mỏ | ổ", "hộ": "hộ gia đình | gia đình | nhà cửa | nhà riêng | toàn bộ người nhà | hộ độc thân | hộ khẩu | hộ dân | hộ sống | hộ cư trú | hộ gia cư | hộ thành viên | hộ gia đình đa thế hệ | hộ nuôi | hộ kinh doanh | hộ nông dân | hộ công nhân | hộ lao động | hộ sinh sống | hộ xã hội", "hơ": "khô | khô cứng | khô héo | khô ráo | khô khan | khô cạn | khô mắt | khô xương | khô cổ | khô nứt | khô kháo | cạn | cạn kiệt | làm khô | phơi khô | sấy khô | hút ẩm | khô cằn | trơ trụi | cằn cỗi | lạnh nhạt | vô vị | nhạt | không có nước | không thêm nước | không mưa | không nước mắt | không bơ | không xúc cảm | phớt lạnh | hông | nắng ráo", "hờ": "giả | bề ngoài | hờ hững | tạm bợ | chỉ có | hờ hững | vô tình | như thật | mặt ngoài | hình thức | giả tạo | tạm thời | không thực | bề mặt | hư ảo | mờ nhạt | hư danh | đại khái | mơ hồ | hời hợt | bất định", "hở": "hở | mở | công khai | khai | mở ra | mở rộng | trống | trống rỗng | chỗ hở | chỗ mở | bỏ ngỏ | ngỏ | lộ thiên | rộng | rộng rãi | chỗ thoáng mát | há | giở | cởi mở | khả dụng", "hớ": "lỡ | sai | nhầm | sơ suất | hớ hênh | lầm | khuyết điểm | sai sót | bất cẩn | vô ý | mắc lỗi | thua thiệt | bị hại | bị lừa | bị dối | không khéo | không cẩn thận | bị hớ | bị mắc | bị lỡ", "hù": "dọa | doạ | hù dọa | hù doạ | dọa nạt | dọa dẫm | đe dọa | hù dọa | hù dọa | hù dọa | hù dọa | hù dọa | hù dọa | hù dọa | hù dọa | hù dọa | hù dọa | hù dọa | hù dọa | hù dọa", "hủ": "hũ | hộp | bình | thùng | xô | chai | gói | nắp bật | khay | lọ | cái | túi | kho | thùng chứa | bát | chén | cốc | vại | bình chứa | hũ đựng", "hũ": "bình | lọ | chai | cốc | thùng | vại | hũ mắm | hũ gạo | chén | chậu | lon | buret | hũ đựng | hũ nhỏ | hũ thủy tinh | hũ nhựa | hũ sành | hũ gốm | hũ đựng gia vị | hũ đựng thực phẩm | hũ đựng nước", "hú": "hú lên | tiếng hú | rú | gầm rú | thét lên | la hét | tiếng la hét | gào lên | tru lên | tiếng tru | tiếng gió rít | tiếng rít | thét chói tai | kêu to | la ó | hét lên | sủa | rên rỉ | khóc gào | gầm gừ", "hụ": "hả | hử | ủa | à | nhỉ | nhể | nhở | hú | ê | ô | hô | hê | hí | hí hửng | hí hử | hú hồn | hú hồn hồn | hú hồn hồn hồn | hú hồn hồn hồn hồn | hú hồn hồn hồn hồn hồn | hú hồn hồn hồn hồn hồn hồn", "hư": "hỏng | tồi tệ | xấu | kém | dở | không tốt | không đạt yêu cầu | trục trặc | khó chịu | thối | tệ | xấu xa | bất hảo | bất lương | nguy hiểm cho | nặng | khủng khiếp | tệ hại | thấp | có hại", "hừ": "hừm | hừ hừ | hừ lạnh | hừ nhạt | hừ một tiếng | hừ mũi | hừ hừ hừ | hừ ra | hừ hừ | hừ hừ | hừ hừ | hừ hừ | hừ hừ | hừ hừ | hừ hừ | hừ hừ | hừ hừ | hừ hừ | hừ hừ", "hử": "hả | hứ | ủa | à | nhỉ | nhể | nhở | hê | hô | hừ | hú | hô hô | hê hê | hả hả | hứ hứ | ồ | ô | trời ơi | cái gì | sao", "hứ": "hứa | lời hứa | hứa hẹn | cam kết | lời cam kết | hẹn | hẹn ước | sự hứa hẹn | thề | đảm bảo | cam đoan | giao ước | hiệp ước | thỏa thuận | nghĩa vụ | sự kiên quyết | điều hẹn ước | triển vọng | báo trước | điều hứa | ước hẹn", "ỉa": "ỉa | tiêu chảy | bệnh tiêu chảy | đi tiêu lỏng | kiết lỵ | bệnh kiết lỵ | phân | đi ngoài | đại tiện | đi cầu | đi ỉa | phân lỏng | phân nước | bệnh tiêu hóa | rối loạn tiêu hóa | tiêu hóa kém | đi ngoài lỏng | đi ngoài nhiều lần | bệnh đường ruột | bệnh tiêu chảy cấp", "im": "lặng | yên | trầm | tĩnh | vắng | không động | tĩnh lặng | im lìm | im ắng | thinh | vắng vẻ | không tiếng | tĩnh mịch | lặng lẽ | bình yên | đìu hiu | lặng ngắt | không âm thanh | vắng lặng | tĩnh tâm", "ỉm": "bao trùm | trùm chăn | che phủ | phủ lên | bịt đi | lớp phủ | lớp áo | mền | cái mền | chăn | cái chăn | đắp chăn | om trọn | làm nghẹt | chắn | kín | gói lại | bọc lại | đậy | che đậy", "in": "in ấn | ấn bản | bản in | in hoa | in ảnh | dấu in | khắc | ấn loát | sách | tài liệu in | bản sao | đăng báo | in thạch bản | chế bản in | giấy in báo | ảnh chụp in ra | viết | sắp chữ | dấu | bằng vải hoa in", "ít": "ít | ít ỏi | một ít | một chút | không nhiều | không một chút nào | hạn chế | không đủ | chẳng bao nhiêu | thưa thớt | khiêm tốn | nhỏ | bớt | giảm | vừa phải | hạn hẹp | khan hiếm | thiếu thốn | tí tẹo | mỏng manh", "ịt": "địt | làm tình | quan hệ tình dục | giao cấu | thông tục giao cấu | sự giao cấu | đéo | vít | gạc | á đụ | chịch | cặp bồ | hành sự | làm ăn | đụ | mây mưa | tình một đêm | tình dục | giao hợp | đi ngủ với nhau | quan hệ", "ỉu": "nhão | mềm | xẹp | héo | bẹp | lỏng | không chắc | yếu | kém | mờ | tàn | xìu | uể oải | chậm chạp | không còn sức sống | không còn tươi | khô héo | tê liệt | mất sức | không còn sinh khí", "ke": "thước | thước kẻ | thước đo | thước góc | thước vuông | thước dây | thước vạch | thước kẻ góc | thước kẻ thẳng | thước kẻ đo | thước kẻ chính xác | thước kẻ nhựa | thước kẻ kim loại | thước kẻ gỗ | thước kẻ điện tử | thước kẻ ống | thước kẻ đa năng | thước kẻ hình chữ nhật | thước kẻ hình tròn | thước kẻ chuyên dụng", "kè": "đê chắn sóng | tường chắn sóng | đê | đường đắp cao | đập | bờ kè | kè chắn sóng | bức tường | đường bờ | đê biển | kè đất | kè đá | kè bảo vệ | bờ đê | tường chắn | đường kè | đê ngăn lũ | kè chống xói mòn | đường ngăn nước | bờ kè chắn sóng", "kẻ": "kèo | xà | cột | mái | hiên | cấu trúc | khung | bộ khung | bệ | đỡ | chống | trụ | cột hiên | mái che | mái đỡ | kết cấu | hệ thống | bộ phận | phần | vật liệu", "kẽ": "kẽ hở | gian bào | kẽ | lỗ chân lông | khe | khe hở | khe nứt | khe rãnh | khe hở | khoảng trống | khoảng cách | khoảng hở | khoảng kẽ | kẽ nứt | kẽ rãnh | kẽ hở | kẽ tay | kẽ lá | kẽ ván | kẽ tường | kẽ cửa", "ké": "gai | mắc | cây gai | cây quả | quả gai | cây có gai | cây ăn quả | cây dại | cây rừng | cây bụi | cây leo | cây thân gỗ | cây thân thảo | cây nhiệt đới | cây bản địa | cây lạ | cây độc | cây thuốc | cây cảnh | cây giống", "kẹ": "lép | rỗng | không có thịt | thóc lép | lạc lép | quả mít lép | hạt lép | trống | vắng | khuyết | thiếu | mỏng | nhẹ | hư | bể | vỡ | mất | khô | trống rỗng | vô hồn", "kê": "liệt kê | bản kê | bản kê khai | bản lược kê | bảng kê khai | bảng kê | bảng liệt kê | danh sách | danh sách kiểm tra | danh mục | ghi vào danh sách | kê khai | kê đơn | kê tên | kê hàng | kê số | kê chi tiết | kê mục | kê danh sách | kê tài sản | kê biên", "kề": "kề bên | bên cạnh | liền kề | gần | gần kề | kế cận | sát ngay | tiếp giáp | giáp ranh | láng giềng | lân cận | phụ cận | cạnh nhau | tiếp theo | tiếp cận | kế bên | giáp | nối | gần bên | kế liền", "kể": "kể lại | thuật lại | tường thuật | báo cáo | nói | nói ra | nói về | tiết lộ | giải thích | bày tỏ | tuyên bố | cho biết | đề cập | thú nhận | khẳng định | biểu lộ | hướng dẫn | nói lên | bảo | thông báo", "kế": "kế tiếp | người tiếp sau | tiếp theo | ngay sau | sắp tới | tiếp sau | liền kề | thứ | cái tiếp sau | sau | theo sau | tiếp giáp | lần sau | người kế | người sau | kế thừa | kế tục | kế vị | kế cận | kế hoạch", "kệ": "giá | giá đỡ | giá sách | tủ | quầy | kệ sách | kệ đựng | kệ để đồ | kệ tivi | kệ bếp | kệ trang trí | kệ gỗ | kệ kim loại | kệ nhựa | bàn điều khiển | kệ chứa | kệ trưng bày | kệ lưu trữ | kệ văn phòng | kệ sách báo", "ki": "gầu | gầu sòng | xẻng | thìa | máng | bè | thùng | chậu | cái xúc | cái múc | cái gạt | cái đổ | cái chuyển | cái xúc đất | cái xúc đá | cái múc đất | cái múc đá | cái gạt đất | cái gạt đá | cái đổ đất", "kì": "kỳ | thời kỳ | chu kỳ | giai đoạn | thời gian | khoảng thời gian | thời hạn | cữ | hành kinh | kỳ hành kinh | kinh nguyệt | quãng | quãng cách | kỷ | mùa giải | hồi | ngày tháng | buổi | tiết | thời lượng", "kí": "kí hiệu | ký tên | ký vào | chu ký | viết ký hiệu | đăng ký | dấu | đánh dấu | làm dấu | hiệu | ghi chú | cờ | hợp đồng | dấu hiệu | biểu tượng | mật hiệu | tượng trưng | đăng nhập | con dấu | dấu vết | bằng chứng", "ky": "", "kỳ": "kì | thời kỳ | giai đoạn | chu kỳ | thời gian | thời hạn | kỷ nguyên | buổi | cữ | mùa giải | hồi | cơn | khoảng thời gian | khoảng | quãng | quãng cách | dấu chấm câu | chấm câu | thời lượng | thời nay", "kỷ": "thế kỷ | thiên niên kỷ | thập kỷ | kỷ nguyên | kỷ luật | kỷ niệm | kỷ lục | kỷ hà | kỷ yếu | kỷ cương | kỷ thuật | kỷ niệm chương | kỷ vật | kỷ niệm ngày | kỷ nguyên số | kỷ nguyên công nghệ | kỷ nguyên văn minh | kỷ nguyên mới | kỷ nguyên lịch sử | kỷ nguyên phát triển", "kỹ": "kỹ lưỡng | tỉ mỉ | cẩn thận | chu đáo | thận trọng | chăm chú | tận tâm | chăm chỉ | kỹ càng | kỹ thuật | kỹ năng | kỹ sư | kỹ thuật viên | kỹ thuật số | kỹ thuật học | kỹ thuật viên | kỹ thuật số | kỹ thuật cơ khí | kỹ thuật điện | kỹ thuật công nghệ", "ký": "ký tên | ký vào | ký hiệu | kí hiệu | đăng ký | viết ký hiệu | viết dấu hiệu | phê chuẩn | đánh dấu | làm dấu | dấu hiệu | dấu | tín hiệu | chu ky | ghi chú | hợp đồng | mật hiệu | ám hiệu | cờ | biển hiệu | bảng hiệu", "kỵ": "cấm | cấm kỵ | cấm đoán | bị cấm | bị cấm kỵ | bị từ chối | bị hạn chế | điều cấm kỵ | điều kiêng kỵ | sự kiêng kỵ | bị cấm đoán | không thể chấp nhận được | bắt kiêng | kiêng kỵ | điều kiêng | cấm chỉ | cấm đoán | không được phép | không được chấp nhận | tránh xa", "la": "đi ngoài | đại tiện | thải | xả | thải phân | đi cầu | đi ỉa | đi tiểu | đi vệ sinh | đi xả | đi ỉa chảy | đi ngoài trời | đi ngoài đường | đi ngoài nhà | đi ngoài bãi | đi ngoài công viên | đi ngoài sân | đi ngoài biển | đi ngoài rừng | đi ngoài đồng", "là": "tồn tại | hiện thực | xác định | định nghĩa | được | đang tồn tại | điển hình | là | có | thực thể | mang tính | được xem là | được coi là | được định nghĩa là | được xem như | được hiểu là | được xác định là | được biểu thị là | được thể hiện là | được miêu tả là | được gọi là", "lả": "ngã | rủ | mệt | kiệt sức | yếu | đuối | lả đi | héo | suy nhược | bất lực | thiu | chao đảo | lả tả | mềm nhũn | suy kiệt | không còn sức | đói | hụt hơi | lả lướt | lả lướt", "lã": "lỗ | thua lỗ | thiệt hại | mất mát | không lời | kém hiệu quả | bị lỗ | thua | không có lợi | không thành công | bất lợi | không đạt | không thu hồi | không có doanh thu | giảm sút | sụt giảm | thua thiệt | không sinh lời | không có kết quả | thua lỗ nặng", "lá": "lá cây | tờ | tấm đôi | ra lá | trổ lá | cánh | mảnh | tấm | phiến | bản | mảnh ghép | tờ giấy | lá bùa | lá thư | lá cờ | lá chắn | lá số | lá vàng | lá xanh | lá đỏ", "lạ": "lạ | kỳ lạ | lạ thường | kỳ quặc | kỳ dị | lạ lùng | lạ mặt | người lạ | khác thường | bất thường | phi thường | kỳ cục | dị thường | quái dị | quái đản | kỳ quái | xa lạ | lập dị | người dưng | dị", "le": "lẻ | đơn độc | cô đơn | một mình | riêng | tách biệt | không có bạn | đơn chiếc | đơn lẻ | lẻ loi | khác biệt | không giống ai | độc nhất | đơn giản | không phổ biến | hiếm có | không thông dụng | không quen | không ai | không chung", "lẻ": "số lẻ | lẻ bộ | không ghép đôi | chưa được ghép nối | bất thường | cọc cạch | khác nhau | linh tinh | rảnh rang | vặt | lặt vặt | dư | cơ hội | để không | không khớp | lẻ tẻ | lẻ loi | lẻ tẻ | lẻ mọn | lẻ tẻ", "lẽ": "lý do | nguyên nhân | điều | sự việc | lẽ thường | lẽ phải | lẽ tự nhiên | lẽ sống | lẽ thường tình | có thể | có lẽ | khả thi | may ra | dễ chừng | chưa chừng | biết đâu | hoặc | có thể là | nó có thể là | vì nó có thể là", "lé": "mắt lác | lác mắt | tật lác mắt | cái liếc mắt | nhìn tréo ngoe | nheo mắt | liếc nhìn | mắt lé | nhìn chằm chằm | nhìn | liếc | nheo | nhìn trộm | nhìn chằm chằm vào mắt | xéo | cái nhìn lác | mắt xéo | mắt nheo | mắt nhìn nghiêng | mắt không đều", "lẹ": "nhanh lẹ | nhanh chóng | nhanh nhẹn | mau chóng | mau | nhanh | vội vàng | vội vã | ngay lập tức | tốc | chóng vánh | lanh lợi | tính linh lợi | đột ngột | nhanh nhảu | nhanh nhẹn | khẩn trương | gấp gáp | mau lẹ | nhanh nhẹn | nhanh nhẹn", "lê": "trái lê | cây lê | quả lê | lê trắng | lê vàng | lê ngọt | lê xanh | lê Nhật | lê Hàn | lê Đài Loan | lê tây | lê châu | lê bưởi | lê bắc | lê mỹ | trái cây | hoa lê | quả ngọt | cây ăn quả | cây trái", "lề": "lề giấy | viền | mép | bờ | bờ vực | rìa | khung | biên | cạnh | ranh giới | giới hạn | dung sai | sự chênh lệch | vanh | phụ cấp | đường biên | đường ranh | đường giới hạn | mặt ngoài | mặt viền", "lể": "tiệc | buổi tiệc | yến tiệc | bữa tiệc | tiệc tùng | lễ hội | ngày lễ | hội hè | ngày hội hè | khoản đãi | dự tiệc | chiêu đãi | yến | ăn tiệc | tiệc cưới | tiệc sinh nhật | tiệc buffet | tiệc trà | tiệc ngoài trời | tiệc tất niên | tiệc mừng", "lễ": "nghi thức | nghi lễ | dịp nghi lễ | cử hành | lễ kỷ niệm | phụng vụ | thờ phượng | kỷ niệm | hình thức | trang trọng | phong tục | mâm lễ | lễ thành hôn | lễ tang | lễ quốc khánh | dâng lễ | bí tích | nhà gái nhận lễ hỏi | lễ bạc lòng thành | giữ lễ", "lệ": "lẹ | nhanh | mau | khẩn trương | gấp | vội | chớp nhoáng | tức thì | ngay lập tức | kịp thời | nhanh chóng | mau lẹ | nhanh nhẹn | nhanh tay | nhanh chân | vội vàng | gấp gáp | thúc giục | đột ngột | tức tốc", "lì": "", "lị": "hi sinh | chịu đựng | sự hy sinh | sự chịu đựng | cống hiến | từ bỏ | đánh đổi | sự mất mát | sự hy sinh bản thân | sự nhẫn nhịn | sự chịu đựng gian khổ | sự cam chịu | sự nhẫn nại | sự chịu đựng đau khổ | sự hi sinh vì người khác | sự hy sinh vì lý tưởng | sự hy sinh vì cộng đồng | sự hy sinh vì tình yêu | sự hy sinh vì gia đình | sự hy sinh vì đất nước", "lo": "lo lắng | sự lo lắng | lo ngại | e ngại | bận tâm | lo nghĩ | cắn rứt | phân vân | không chắc chắn | nghi ngờ | sợ hãi | điều lo nghĩ | băn khoăn | trăn trở | khó chịu | đau đầu | mất ngủ | tâm tư | điều bận tâm | suy nghĩ | khó xử", "lò": "lò luyện | lò nung | lò sấy | lò nướng | bếp lò | lò vi sóng | lò đốt | lò hầm | lò than | lò hơi | lò gạch | lò nấu | lò nướng bánh | lò nướng thịt | lò nướng pizza | lò nướng bánh mì | lò nướng bánh ngọt | lò nướng thủy tinh | lò nướng điện | lò nướng gas", "ló": "loé sáng | phát sáng | nhấp nháy | bùng cháy lên | vụt sáng | bùng lên | bùng nổ | bùng phát | sáng rực lên | ngọn lửa bừng sáng | lửa léo sáng | chớp sáng | ngọn lửa | loè loẹt | làm loe ra | làm xoè ra | ánh sáng loé | cháy bùng lên | sôi lên | lồ lộ | pháo sáng", "lọ": "bình | hũ | chai | cốc | lon | vại | chén | thùng | chậu | lọ | buret | hũ đựng | bình đựng | hộp | túi | khay | bát | cái | tô | bình nước | lọ thủy tinh", "lô": "mớ | đống | hàng đống | vô số | nhiều | khối | phần | mảnh | khu vực | diện tích | mặt hàng | số | chùm | tài sản | phân chia | khối lượng | hàng đàn | phận | trường | giải phóng mặt bằng", "lỗ": "lỗ hổng | lỗ thủng | lỗ trống | hố | hốc | vết nứt | lỗ hở | lỗ thoát | lỗ khoan | đào lỗ | chọc thủng | thủng | vết lõm | chỗ trũng | khoảng trống | huyệt | hang | đường hầm | lỗ đáo | rỗ tổ ong", "lố": "quá mức | quá nhiều | hơi nhiều | không cân đối | thừa | dư thừa | vượt quá | quá đà | quá tải | quá sức | quá đáng | quá lố | lố bịch | lố lăng | lố lăng lố lăng | lố nhố | lố lăng lố nhố | lố mồm | lố lăng mồm | lố lăng lố mồm", "lộ": "bộc lộ | tiết lộ | phơi bày | để lộ | bật mí | phanh phui | biểu lộ | công bố | hiển thị | mang ra ngoài | bày | trình bày | khai thác | phô bày | tố cáo | đưa ra ánh sáng | minh chứng | chứng minh | làm rõ | phát hiện", "lơ": "phớt lờ | làm lơ | tảng lờ | thờ ơ | gạt bỏ | gạt đi | bỏ qua | bỏ mặc | xem thường | coi thường | khinh thường | khinh bỉ | né tránh | hắt hủi | lạnh nhạt | lờ đi | tránh | ngơ | gạt sang một bên | ngoài tai | nhẹ nhàng | quên | không để ý | không biết | từ chối", "lờ": "phớt lờ | làm lơ | tảng lờ | gạt đi | bỏ qua | thờ ơ | coi thường | khinh thường | xem thường | hắt hủi | phớt | lạnh vai | tránh | né tránh | khinh bỉ | gạt bỏ | quên | không để ý | ngoài tai | bỏ mặc", "lỡ": "sai sót | nhầm lẫn | lỗi | vô ý | quên | bỏ lỡ | trễ | chậm | lỡ hẹn | lỡ thời | lỡ cơ hội | lỡ việc | lỡ tay | lỡ lời | lỡ dở | lỡ mất | lỡ nhịp | lỡ kế hoạch | lỡ chừng | lỡ đà", "lu": "ỉu | mềm | nhão | ẩm | uể oải | buồn bã | chán nản | trầm lặng | không vui | thiu | héo | tê liệt | mệt mỏi | u ám | khô khan | lặng lẽ | tẻ nhạt | không hăng hái | mờ nhạt | lặng im", "lũ": "lũ lụt | nước lũ | cơn lũ lụt | lụt | ngập lụt | lũ | làm lụt | nạn lụt | tràn | tràn ngập | tràn tới | tràn đầy | làm tràn ngập | làm ngập | làm ngập nước | sự tuôn ra | sự chảy tràn ra | nước dâng | dâng cao | dòng nước", "lư": "bảo tồn | bảo lưu | giữ lại | cung cấp | ghi lại | duy trì | lưu giữ | bảo quản | giữ gìn | cất giữ | lưu trữ | để lại | không xóa | bảo vệ | giữ nguyên | tồn tại | đảm bảo | thực hiện | thực thi | không thay đổi", "lừ": "la | lừa | con lừa | người ngu đần | quát | mắng | chửi | ra hiệu | nhìn chằm chằm | nhìn lườm | cảnh cáo | ngăn cấm | đe dọa | khó chịu | bực bội | khó nhìn | khó ưa | khó tính | khó chịu | khó nhằn | khó chịu", "lử": "mệt mỏi | kiệt sức | rã rời | đói | thấm mệt | uể oải | lả đi | chán nản | mệt nhọc | suy nhược | yếu ớt | mệt lử | khó chịu | mệt mỏi rã rời | suy kiệt | mệt mỏi tột độ | mệt mỏi quá mức | mệt mỏi tê tái | mệt mỏi chán chường | mệt mỏi uể oải | mệt mỏi bơ phờ", "lữ": "lữ hành | du lịch | du ngoạn | tham quan | du hành | chuyến đi | cuộc du hành | sự đi du lịch | đi du lịch | hành trình | hành trình du lịch | khám phá | thám hiểm | du thuyền | du lịch mạo hiểm | du lịch sinh thái | du lịch văn hóa | du lịch nghỉ dưỡng | lữ đoàn | lữ khách", "lự": "", "ly": "ly | cốc | cái cốc | cái ly | li | ly rượu | kính thuỷ tinh | thuỷ tinh | kính | chén | bát | cái bát | cái chén | cốc thủy tinh | cốc nhựa | cốc giấy | cốc sứ | cốc uống nước | cốc bia | cốc trà | cốc cà phê", "lý": "hợp lý | khoa học tự nhiên | liên quan đến vật lý | vật lý | thực chất | thực tế | khách quan | cụ thể | vật chất | duy vật | thuộc về thân thể | quy luật tự nhiên | thể chất | có thể suy xét | logic | chân lý | nguyên lý | căn cứ | đúng đắn | hợp thức | hợp lý hóa", "ma": "hồn ma | bóng ma | con ma | ma quỷ | vong linh | linh hồn | yêu ma | ma quái | u hồn | quỷ | hồn | ma nữ | ma nam | ma lực | ma trận | ma mị | ma ám | ma tơ | ma chay | ma dại | ma sơn", "mà": "nhưng | tuy nhiên | mặc dù | song | dù sao | thế nhưng | vậy mà | cái nhưng mà | mặt khác | nếu không | trái lại | ngược lại | dẫu vậy | mặc dù vậy | tuy vậy | dẫu sao | thế nhưng mà | mặc dù thế | dù rằng | mặc dù là", "mả": "mồ mả | mộ phần | ngôi mộ | phần mộ | nấm mồ | mồ | âm phần | thế giới bên kia | nơi chôn vùi | mộ | mả | huyệt | huyệt mộ | mộ táng | mộ địa | mộ phần | mộ chí | mộ cổ | mộ đá | mộ gió | mộ tổ", "mã": "mật mã | mật khẩu | mã hiệu | mã số | viết bằng mã | mã hóa | ám hiệu | viết bằng mật mã | mã vạch | mã số thuế | mã vùng | mã sản phẩm | mã định danh | mã hóa dữ liệu | mã hóa thông tin | mã hóa tín hiệu | mã hóa bảo mật | mã hóa khóa công khai | mã hóa khóa riêng | mã hóa đối xứng", "má": "mẹ | mẹ đẻ | người mẹ | mẹ chồng | người mang con | mợ | bà bô | mệ | bầm | mạ | me | cha mẹ | phụ huynh nữ | nuôi nấng | mẹ nuôi | mẹ kế | mẹ ruột | mẹ đỡ đầu | mẹ chồng | mẹ sinh", "mạ": "mẹ | mama | mẹ ơi | mẹ yêu | mẹ hiền | mẹ thân yêu | mẹ kính yêu | mẹ ru | mẹ đẻ | mẹ nuôi | mẹ chồng | mẹ vợ | mẹ bầu | mẹ đơn thân | mẹ kế | mẹ đỡ đầu | mẹ thiên nhiên | mẹ đất | mẹ Tổ quốc | mẹ Việt Nam", "me": "máu mê | đam mê | say mê | hăng hái | nhiệt huyết | cuồng nhiệt | mê mẩn | thích thú | yêu thích | ham thích | khao khát | mê hoặc | đắm chìm | say sưa | tích cực | hứng thú | mê tít | mê mẩn | thích mê | mê đắm", "mè": "hạt mè | hạt vừng | cây vừng | vừng | mè trắng | mè đen | mè rang | mè xát | mè nguyên hạt | mè xay | mè nếp | mè lứt | mè tươi | mè khô | mè dầu | mè hạt | mè tách vỏ | mè xay nhuyễn | mè xay mịn | mè xay thô", "mẻ": "mẻ | mẻ chua | mẻ cơm | mẻ lên men | mẻ gia vị | mẻ thức ăn | mẻ nấu | mẻ chua như | mẻ lô | mẻ khoá | mẻ một toán | mẻ lứa | mẻ nhóm | mẻ mảng | mẻ đợt | mẻ cụm | mẻ bó | mẻ tập hợp | mẻ một mẻ | mẻ lô hàng", "mé": "mẹ | má | mẹ đẻ | mợ | me | mạ | bà bô | mẹ chồng | người mẹ | phụ huynh nữ | người mang con | bà mẹ | mẹ ruột | mẹ nuôi | mẹ kế | bà ngoại | bà nội | mẹ chồng | mẹ đỡ đầu | mẹ bầu", "mẹ": "mẹ | người mẹ | mẹ đẻ | mẹ nuôi | người mang con | bà mẹ | mẹ ruột | mẹ chồng | mẹ vợ | mẹ kế | mẹ bầu | mẹ hiền | mẹ thân | mẹ yêu | mẹ ơi | mẹ của con | mẹ sinh | mẹ đẻ ra | mẹ đỡ đầu | mẹ nuôi dưỡng", "mê": "đam mê | nhiệt tình | phấn khích | say mê | hứng thú | cuồng nhiệt | thích thú | yêu thích | ham thích | đắm chìm | mê mẩn | mê hoặc | mê say | khao khát | đam mê | tích cực | hào hứng | thích mê | mê tít | mê mẩn", "mì": "bột | mì xào | bánh mì | mì tôm | mì ống | mì sợi | mì gói | mì quảng | mì cay | mì trứng | mì nước | mì xát | mì gạo | mì sợi gạo | mì ăn liền | mì chay | mì vịt tiềm | mì hải sản | mì bò | mì xào hải sản", "mo": "hơi thở | thở | lắc | hơi | gió | khí | sự sống | sinh khí | thở ra | thở vào | hơi ấm | hơi lạnh | hơi nước | hơi mát | hơi khô | hơi ẩm | hơi thở nhẹ | hơi thở sâu | hơi thở gấp | hơi thở đều", "mò": "mò | tìm kiếm | tìm | kiếm | điều tra | tìm hiểu | ngó | nhìn | xem | liếc nhìn | dòm | chú ý | để ý | ngó đến | coi | xem xét | nhìn chằm chằm | khán | ngoảnh về | nhìn trộm | chăm sóc", "mỏ": "mỏ than | mỏ đá | mỏ vàng | mỏ quặng | mỏ dầu | mỏ kim loại | khai thác | khai mỏ | hầm mỏ | đào mỏ | mỏ hàn | mỏ neo | mỏ sắt | mỏ đồng | mỏ chì | mỏ bạc | mỏ thiếc | mỏ quặng sắt | mỏ quặng đồng | mỏ quặng vàng", "mõ": "mõ | đánh mõ | rao mõ | mõ trâu | nhạc cụ | nhạc khí | điểm nhịp | đệm nhịp | phát hiệu lệnh | báo hiệu | gõ mỡ | người đánh mõ | cùng đính | điệu nhạc | âm thanh | gõ | đánh | báo động | lệnh | cổ truyền | truyền thống", "mồ": "mộ | nấm mồ | ngôi mộ | mồ mả | mả | phần mộ | nơi chôn vùi | âm phần | mồ chôn | mồ mả | mồ mả tổ tiên | mồ mả ông bà | mồ mả người chết | mồ mả liệt sĩ | mồ mả gia đình | mồ mả tổ tông | mồ mả tổ tiên | mồ mả cổ | mồ mả hoang | thế giới bên kia", "mổ": "phẫu thuật | giải phẫu | mổ xẻ | cắt bỏ | rạch | mổ xẻ | cuộc giải phẫu | quy trình phẫu thuật | sự mổ xẻ | việc mổ xẻ | mổ bụng | mổ thịt | mổ lợn | mổ gà | mổ cá | mổ xẻ nội tạng | mổ khám | mổ lấy mẫu | mổ cắt | mổ tách", "mỗ": "mỗi | mỗi một | từng | từng cái | mọi | tất cả | suốt | nào cũng | các | thảy | mỗi người | mỗi thứ | mỗi lần | mỗi chỗ | mỗi cái | từng người | từng thứ | từng lần | từng chỗ | từng cái | tất cả mọi", "mố": "mố cầu | mố phà | công trình | nền đường | bệ đỡ | cột chống | bờ kè | tường chắn | đê | bậc thang | bậc đỡ | mố tường | mố đá | mố bê tông | mố gỗ | mố tạm | mố cố định | mố di động | mố lắp ghép | mố tạm thời", "mộ": "mộ | phần mộ | nấm mồ | mồ | mả | mộ địa | mộ đá | hầm mộ | lăng | lăng tẩm | mộ xây | mai táng | mộ lính | hố | gò đất | chôn cất | nghĩa trang | nghĩa địa | bia mộ | phòng chôn cất | quan tài", "mơ": "giấc mơ | ước mơ | mộng | chiêm bao | mơ ước | mơ mộng | mơ màng | mộng mị | sự mơ mộng | sự mộng tưởng | mơ hồ | ảo tưởng | vẩn vơ | giấc mộng | mơ màng | giấc mơ viễn tưởng | ác mộng | tưởng tượng | mộng tưởng | điều mơ ước", "mờ": "mờ nhạt | mờ mịt | mù | tối nghĩa | che mờ | làm mờ | làm tối | nhoè | vết mờ | mập mờ | trạng thái mập mờ | cảnh mờ | ảm đạm | bôi bẩn | mờ sáng | mắt mờ | không rõ nét | không trong suốt | không láng bóng | mờ đất", "mở": "khai | mở ra | khai mào | khai mạc | công khai | mở cửa | mở rộng | giở | ngỏ | bắt đầu | trải rộng | xòe | xoè | thổ lộ | miễn phí | không cấm | không che giấu | trống rỗng | sẵn sàng làm việc | cởi mở | rộng rãi | hở | chỗ hở | chỗ mở | phanh | buông | mở ra cho | thông | khả dụng | nhạy cảm | đủ khả năng | không hạn chế | không gói | không bọc | trần | ấm áp | thoáng rộng | có thể truy cập | rõ ràng | lan rộng | không thành kiến | chưa xong | chưa giải quyết | ai cũng biết | có sẵn | mở đài | mở máy | mở xưởng dệt | mở cuộc điều tra | mở hội | mở chiến dịch | mở lượng hải hà | mở ví | mở một lối đi | mở nắp hộp | mở cửa phòng | cánh đồng mở ra bao la | thắng lợi đã mở ra một cục diện mới", "mỡ": "màu mỡ | béo | béo bở | béo mập | béo phì | phì nhiêu | phì nộn | chất béo | nhờn | đầy đặn | mập | có mỡ | có dầu | bẫm | nặng | lớn | dồi dào | trì độn | mỡ màng | mỡ thừa", "mớ": "mớ | tập | đống | bó | chồng | đoàn | nhóm | hàng | lô | mảng | bầy | đoàn | túm | gói | bịch | kho | mảng | túi | xô | thùng", "mợ": "bác gái | thím | cô | cô dì bác gái | bảo mẫu | mẹ chồng | mẹ | chị | em gái | bà | cô ruột | cô họ | cô em | bà cô | bà dì | bà mợ | mợ chồng | mợ ruột | mợ họ | mợ em | mợ gái", "mu": "mẫu | mu bàn tay | mu bàn chân | hình mu | phần cứng | gồ lên | khum khum | đá quả bóng | bàn tay | bàn chân | cua | rùa | đỉnh | đầu | cạnh | mặt | bề mặt | vùng | khu vực | phần", "mù": "mù lòa | khiếm thị | người mù | mù quáng | đui | khó thấy | mù đá | mù cát | mờ mắt | thiếu thị lực | không nhìn thấy | làm mù quáng | làm đui mù | mù như một con dơi | tối tăm | bịt mắt | không thấy được | những người mù | mù mịt | mù sương", "mủ": "mưng mủ | chảy mủ | sự chảy mủ | mụn mủ | áp-xe | chất nhầy | dịch mủ | mủ vàng | mủ trắng | mủ đục | mủ xanh | mủ máu | mủ mụn | mủ viêm | mủ bạch cầu | mủ mụn nhọt | mủ viêm nhiễm | mủ hạch | mủ bọng | mủ mạch", "mũ": "nón | mũ bảo hiểm | mũ phớt | cái mũ | mũ đội đầu | mão | mũ len | mũ vải | mũ rộng vành | mũ lưỡi trai | mũ trùm đầu | mũ nón | mũ nỉ | mũ bơi | mũ bảo hộ | mũ thể thao | mũ du lịch | mũ cối | mũ chóp | mũ nấm", "mụ": "mụ | bà mụ | mẹ | người mẹ | mẹ đẻ | mẹ chồng | má | mạ | mợ | bà bô | người mang con | nuôi nấng | phụ huynh nữ | bà | cô | chị | bà già | bà nội | bà ngoại | bà cô", "na": "na | mãng cầu | mãng cầu xiêm | na thái | na bở | na ngọt | na chín | na đen | na trắng | na hạt | na bông | na rừng | na lùn | na dại | na bắc | na tây | na bắc | na bầu | na bưởi | na bơ | na bát", "nà": "nà | bãi | cát | bãi cát | bãi bồi | đất | ruộng | đồng | vùng | khu | nơi | mảnh đất | vườn | nương | cánh đồng | vùng đất | đất trồng | đất bồi | đất canh tác | nà ngô | nà lúa", "nả": "mấy | bao | ít | nhỏ | thời gian | số lượng | không bao lâu | không nhiều | chút | một ít | đợ | nhằm | bắn | tấn công | pháo | đánh | gửi | đi | thả | dồn", "nã": "nã | tróc sưu | nã thuế | nã tiền | lấy | chiếm | cướp | đòi | thu | tịch thu | móc túi | lừa | cướp đoạt | đánh cắp | hốt | vơ | gom | thu gom | lấy đi | chiếm đoạt | đánh", "ná": "nỏ | súng bắn | cung | cung tên | vũ khí | đồ bắn | bắn chim | vũ khí thô sơ | đạn | mũi tên | bắn | đồ chơi bắn | bắn xa | bắn trúng | đồ bắn chim | vật bắn | công cụ bắn | dụng cụ bắn | vật dụng bắn | vật thể bắn", "nạ": "mẹ | mặt nạ | che đậy | che giấu | giấu giếm | che kín | ngụy trang | mạng che mặt | râu | mù | bảo vệ | bảo bọc | che phủ | đậy | trang điểm | hóa trang | ngụy trang | ẩn giấu | che chắn | bịt kín | đeo mặt nạ", "ne": "xua | đẩy | hất | quăng | ném | vứt | bỏ | lật | dời | chuyển | đi | tống | thả | tránh | gạt | đẩy ra | đẩy lui | đẩy sang | đẩy về | đẩy đi", "nè": "này | này! | ơi | ê | ơ | nè! | đây | kia | đó | nè nè | hả | hê | hô | nhá | nhỉ | hả? | hê! | nè ơi | nè nhé | nè kìa", "nẻ": "nứt nẻ | nứt | rạn nứt | bể nứt | vỡ | nứt toác | nứt gãy | nứt nẻ ra | nứt vỡ | nứt nẻ mặt đất | nứt nẻ da | nứt nẻ gỗ | nứt nẻ đá | nứt nẻ tường | nứt nẻ bề mặt | nứt nẻ vết thương | nứt nẻ vết nứt | nứt nẻ khe hở | nứt nẻ vết nứt nhỏ | nứt nẻ chỗ yếu", "né": "tránh | né tránh | lách | lẩn tránh | chạy lắt léo | động tác né tránh | động tác lách | tìm cách lẩn tránh | bước sang một bên | vượt qua | sự lẫn tránh | mánh lới | chiến lược | di chuyển lắt léo | thuật | kéo lui | mưu mẹo | mưu kế | kế hoạch | tiểu xảo", "nê": "nên | đáng lẽ | phải | cần | hẳn | chắc chắn | có lẽ | có thể | nên làm | nên có | nên biết | nên nhớ | nên chọn | nên thực hiện | nên xem xét | nên tham khảo | nên ưu tiên | nên quyết định | nên hành động | nên theo đuổi | nên phát triển", "nề": "nề | vữa | tường | khối xây | gạch | đá | bê tông | cát | xi măng | mái | sân | ô | hố | bể | khuôn | máng | bảng | mặt phẳng | đất | chất liệu", "nể": "tôn trọng | kính trọng | tôn kính | trân trọng | quý trọng | sự kính trọng | sự tôn trọng | sự tôn kính | sự quý trọng | kiêng nể | tôn vinh | ngưỡng mộ | thán phục | đánh giá cao | sự ngưỡng mộ | sự thán phục | sự đánh giá cao | tôn sùng | kính nể | sự kính nể", "nệ": "nệ cổ | khư khư | cứng nhắc | bảo thủ | cố chấp | cứng đầu | truyền thống | nghiêm ngặt | khó thay đổi | khó tính | điều kiện | nguyên tắc | quy tắc | thói quen | tôn thờ | định kiến | bám víu | dính líu | gò bó | hạn chế", "ni": "ni | này | nay | bên ni | bên tê | mấy năm nỉ | niêm phong | niken | số nguyên tử 28 | hiện tại | bây giờ | thời điểm này | thời gian này | đương thời | ngày nay | thời điểm hiện tại | bây giờ đây | trong lúc này | trong thời điểm này | thời khắc này", "nì": "", "nỉ": "nỉ | len | vải nỉ | vải len | sợi nỉ | sợi len | vải dệt | dệt nỉ | hàng dệt | vải mềm | vải chải | vải thô | vải bông | vải nhung | vải dày | vải ấm | vải lông | vải dệt kim | vải dệt thoi | vải dệt vòng", "no": "no | đầy | thỏa mãn | đủ | căng | no bụng | no nước | no gió | no xăng | không còn | không thể | hết | không thêm | không có | không chút nào | không bao giờ | bất | tiêu cực | cấm | thiếu", "nò": "này | ơi | nò | này! | ê | hả | hú | mày | cậu | ông | bà | chị | em | thằng | con | bạn | ta | mi | cậu bé | cô gái", "nỏ": "nỏ | cái nỏ | ná | cái ná | người bắn nỏ | người bắn cung | cung | cái cung | vũ khí | khí giới | dây cung | mũi tên | bắn tên | cán nỏ | lẫy nỏ | cung tên | đạn | tên | bắn | thể thao bắn cung", "nõ": "cọc | trụ | cuống | nõ na | nõ cối | đóng | chổi | hút | thuốc | điếu | vật | chắc | phần | nhỏ | bát | không | được phép | làm gì | không chút nào | phải", "nó": "điều đó | đó | cái đó | con vật đó | cô ấy | anh ấy | họ | bạn | nó ấy | người đó | vật đó | cái ấy | đối tượng đó | đối tượng ấy | cái kia | người kia | cái nọ | đối tượng kia | cái đó | điều ấy | điều nọ", "nọ": "cái ấy | điều đó | người ấy | việc ấy | vật ấy | cái như thế | như thế này | ấy | như thế | một cụ thể | nào đó | tất cả điều đó | người đó | vật đó | cái mà | cái này | điều ấy | đó | nó | việc này", "nô": "nô lệ | nô tì | nô bộc | nô dịch | nô lệ hóa | nô lệ hóa | tôi tớ | người hầu | người phục vụ | người làm | người phụ thuộc | người bị áp bức | người bị chiếm hữu | người bị thống trị | người bị bóc lột | người bị nô dịch | người bị quản thúc | người bị khống chế | người bị kiểm soát | người bị áp lực", "nồ": "cái nồi | cái ấm | cái chảo | cái bình | bình | bình bạc | lọ | cái lọ | cái xô | vại | hũ | chậu | cái bát | cái ca | bô | cái cốc | bình vàng | chậu hoa | cái chụp ống khói | cái lon", "nổ": "phát nổ | nổ tung | nổ ra | nổ bùng | bùng nổ | làm nổ | bộc phát | bùng phát | nổ mìn | nổ máy | nổ cướp | nổ giòn | nổ lớn | nổ súng | nổ vỡ | nổ chậm | nổ bể | nổ bùng phát | nổ đột ngột | nổ mạnh", "nố": "không | không bao giờ | không...nào | không chút nào | không có | lời không | lời từ chối | lời nói không | sự từ chối | cấm | không được phép | bất | phiếu chống | người bỏ phiếu chống | bỏ phiếu chống | không chấp nhận | không đồng ý | không thừa nhận | không chấp thuận | không cho phép", "nộ": "cuồng nộ | thịnh nộ | sự giận dữ | tức giận | phẫn nộ | sự thịnh nộ | cơn thịnh nộ | sự điên tiết | điên cuồng | cuồng loạn | sự cuồng nhiệt | hung dữ | bạo lực | dữ dội | kịch liệt | sự ác liệt | mãnh liệt | cơn giận | cơn cuồng nộ | sự tức giận", "nơ": "thắt nơ | nơ thắt | dây buộc tóc | buộc vào | cà vạt | thắt cà vạt | nơ tóc | nơ trang trí | nơ cài | nơ xinh | nơ lụa | nơ vải | nơ hoa | nơ bướm | nơ lớn | nơ nhỏ | nơ điệu | nơ kiểu | nơ handmade | nơ thời trang", "nở": "nở hoa | hoa nở | sự nở hoa | sự ra hoa | ra hoa | nở rộ | chớm nở | đâm bông | huê | bông | nụ | có hoa | thành thỏi | khai trương | nở bung | nở rộ | nở ra | nở phồng | nở thắm | nở đẹp | nở tươi", "nỡ": "nỡ lòng | không nỡ | nỡ nảo | không thể | không đành | không dám | không nỡ | nỡ bỏ | nỡ từ chối | nỡ hại | nỡ làm | nỡ ép | nỡ rời | nỡ xa | nỡ quên | nỡ lãng quên | nỡ dứt | nỡ chia tay | nỡ bỏ rơi | nỡ phản bội", "nớ": "nợ | nợ nần | nợ nần | mắc nợ | trả nợ | nợ đìa | nợ nước | nợ tiền | nợ ơn | nợ tình | nợ công | nợ xấu | nợ vay | nợ ngắn hạn | nợ dài hạn | nợ tài chính | nợ thuế | nợ lương | nợ hàng | nợ chồng", "nợ": "mắc nợ | nghĩa vụ | trách nhiệm pháp lý | ràng buộc | khoản vay | đền nợ | nợ nần | nợ tiền | nợ công | nợ xấu | nợ thuế | nợ tín dụng | nợ vay | nợ nước | nợ mồ côi | nợ tình | nợ đời | nợ chồng | nợ bận | của nợ | đồ nợ", "nu": "gỗ nu | gỗ quý | gỗ bướu | gỗ có vân | gỗ mỹ nghệ | gỗ tự nhiên | gỗ xoắn | gỗ đặc biệt | gỗ đẹp | gỗ trang trí | gỗ nghệ thuật | gỗ cao cấp | gỗ lạ | gỗ phong phú | gỗ quý hiếm | gỗ nguyên khối | gỗ chạm khắc | gỗ làm đồ | gỗ nội thất | gỗ sản xuất", "nụ": "nụ hoa | búp | chồi | mầm | đâm chồi | nảy mầm | ra nụ | nở hoa | bông hoa | bông hoa mới hé | hé nở | nảy nở | ra lộc | chớm | nảy chồi | đọt | noãn | lộc | hoa chớm nở | nụ chè", "nư": "cơn giận | nỗi giận | cơn thịnh nộ | cơn tức | cơn bực | cơn phẫn nộ | cơn giận dữ | cơn bão | cơn sóng | cơn lũ | cơn cuồng | cơn khát | nước mắt | nước mưa | nước bọt | nước lã | nước suối | nước tiểu | nước uống | nước bóng", "nữ": "nữ giới | phụ nữ | người phụ nữ | đàn bà | người đàn bà | gái | con gái | nữ tính | nữ nhân | nữ nhi | cô gái | bà | chị em | phái nữ | nữ sinh | nữ công | nữ sĩ | nữ nghệ sĩ | nữ doanh nhân | nữ bác sĩ | nữ giáo viên | nữ nhân viên", "oà": "ùa | kêu | gào | thét | hét | la | hò | gầm | rống | kêu la | kêu gào | kêu thét | kêu khóc | kêu vang | kêu ầm | kêu to | kêu lớn | kêu rên | kêu rít | kêu rúc", "óc": "trí óc | bộ não | bộ óc | khả năng học hỏi | trí tuệ | trí thông minh | đầu óc | tâm trí | lý trí | lý tính | khối óc | sự thông minh | trí lực | đầu | người thông minh | viện sĩ | học giả | bác sĩ | thiên tài | máy tính điện tử | người đầu óc | đại não", "ọc": "tởm quá | hôi | gớm | buồn nôn | khó chịu | thối | khó ngửi | đáng ghê | kinh tởm | khó nuốt | khó tiêu | nhơ nhớp | bẩn thỉu | khó chịu | đáng sợ | khó nhìn | khó chấp nhận | khó ưa | khó lòng | khó sống", "oẻ": "", "oẹ": "nôn | mửa | khó chịu | buồn nôn | ói | trào ngược | thổ tả | đi ngoài | đau bụng | khó tiêu | say | say sóng | say xe | đầy bụng | khó ở | khó thở | khó chịu trong người | khó chịu dạ dày | khó chịu tiêu hóa | khó chịu thực quản", "oi": "ôi chao | ơi | than ôi | ồ | chao | à | a | hỡi | ôi | hỡi ôi | trời ơi | ôi giời | ôi thôi | ôi chao ôi | ôi ơi | ôi ả | ôi dào | ôi lạy trời | ôi trời ơi | ôi ả ơi | ôi ơi ơi", "ỏi": "hỡi | ơi | than ôi | kêu | gọi | hô | kêu gọi | vang | rền | gầm | thét | hét | kêu la | kêu khóc | kêu ầm | kêu to | ồn ào | chói tai | vang dội | đinh tai | khó chịu", "ói": "nôn | mửa | khó chịu | buồn nôn | ó | nôn mửa | say sóng | ó máu | trào ngược | đau bụng | khó tiêu | say rượu | say xe | nôn ra | đi ngoài | thổ tả | đi tả | mệt mỏi | khó ở | khó thở", "ọi": "ơi | hỡi | ôi chao | than ôi | à | a | chao | này | chà | ồ | hú | kìa | trời ơi | ôi | hú hồn | hỡi ôi | lạy trời | chao ôi | ôi chao | trời đất ơi | này này", "om": "ninh | hầm | nấu chín | nấu | luộc | rim | xào | kho | ninh nhừ | nấu nhỏ lửa | om nhừ | om lâu | om kỹ | đun | đun nhỏ | nấu lâu | nấu mềm | nấu thấm | nấu vừa | nấu chậm", "òm": "", "ỏm": "om | cãi nhau | cãi vã | tranh cãi | đấu khẩu | đấu tranh | xô xát | gây gổ | cãi cọ | mâu thuẫn | xung đột | bất hòa | cãi lộn | cãi cọ | lời qua tiếng lại | đối đầu | tranh luận | khẩu chiến | đối đáp | tranh chấp", "óp": "héo | teo | lép | mỏng | nhão | xẹp | khô | bẹp | xẹp lép | khô quắt | gầy | mềm | yếu | bạc | nhạt | héo úa | xơ | mỏng manh | không chắc | không mẩy", "ót": "rách nát | rách rưới | xơ xác | tồi tàn | lộn xộn | có gàu | nhiều gàu | có vảy mốc | bạc màu | xuống cấp | hư hỏng | mòn mỏi | cũ kỹ | bẩn thỉu | khô cằn | héo úa | tàn tạ | xập xệ | bèo bọt | mất giá trị", "ốc": "sò | nghêu | hến | trai | ốc bươu | ốc hương | ốc mượn hồn | ốc gạo | ốc vặn | ốc bắp | ốc bươu vàng | ốc bươu đen | ốc bùn | ốc sên | ốc bể | ốc bầu | ốc bông | ốc bạch | ốc bầu | ốc lác", "ộc": "phun | tuôn | trào | chảy | đổ | vọt | xối | rơi | dội | bộc | văng | bắn | xả | vọt ra | trào ra | chảy ra | đổ ra | phun ra | tuôn ra | chảy mạnh", "ôi": "ô chao | ôi chao | than ôi | ồ | chao | hỡi | ơi | a | à | hỡi ôi | ôi ơi | trời ơi | ôi giời | ôi trời | ôi ơi ơi | ôi lạy trời | ôi thôi | ôi dào | ôi chao ôi | ôi ôi", "ổi": "cây ổi | trái ổi | quả ổi | ổi thật | ổi vàng | ổi bụi | quả ổi chín | quả ổi xanh | ổi ngọt | ổi dưa | ổi lê | ổi bát | ổi bưởi | ổi hồng | ổi nước | cây ăn trái | cây gỗ nhỡ | cây sim | cây vỏ nhẫn | quả cây ổi", "ối": "ô chao | ôi chao | ơi | than ôi | ồ | chao | à | a | hỡi | ôi trời | ôi giời | ôi ơi | trời ơi | ôi dào | ôi thôi | ôi lạy trời | ôi mẹ ơi | ôi ôi | ôi chao ôi | ôi ơi ơi | ôi hỡi", "ôm": "ôm chặt | ôm ghì | ôm ấp | cái ôm | ôm hôn | siết chặt | nắm chặt | ôm thỏ | ôm gấu | âu yếm | vuốt ve | bám chặt | đi sát | lắc | ôm mộng | ôm hận | ôm bụng | ôm lấy | ôm vào lòng | ôm chặt lấy", "ốm": "bị bệnh | bệnh | ốm yếu | không khỏe | đau ốm | suy nhược | yếu đuối | suy sụp | thiếu sức sống | xuống sức | ốm liệt giường | ốm vặt | nghỉ ốm | mệt mỏi | khó chịu | chán ăn | suy giảm sức khỏe | cảm cúm | đau đớn | mắc bệnh", "ôn": "ôn lại | ôn bài | ôn tập | ôn thi | ôn chuyện | ôn cố tri tân | học lại | nhắc lại | tập lại | rèn luyện | học ôn | nhớ lại | khôi phục | tái hiện | lặp lại | đào tạo | hồi tưởng | truyền đạt | gợi nhớ | thảo luận", "ồn": "ồn ào | huyên náo | xôn xao | tiếng ồn ào | tiếng kêu | tiếng gầm thét | tiếng nổ | tiếng lảm nhảm | sự hỗn loạn | tiếng va chạm | làm phiền | vang dội | bất hòa | ồn ã | rối rắm | ồn ào náo nhiệt | sôi nổi | ồn ào ầm ĩ | gây ồn | làm ồn | tiếng động", "ổn": "chấp nhận được | hài lòng | tạm chấp nhận | khá | được | vừa phải | thích hợp | đủ | ổn định | ổn thỏa | không tệ | không xấu | điều độ | vừa vặn | hợp lý | đúng mức | không quá tệ | không quá kém | tương đối | bình thường", "ộn": "ổn | đúng | vâng | dạ | rồi | tốt | chắc chắn rồi | ờ | ơi | chưa | ứ | được | không sao | không vấn đề | thế nào | có | được rồi | đúng rồi | đúng không | đúng chứ", "ốp": "bọc | bao bọc | vỏ bọc | che | che đậy | bảo vệ | nắp | nắp đậy | mặt nạ | chăn | trùm | phủ | bao trùm | giấu giếm | màn che | chỗ trú | chỗ núp | bao gồm | phong bì | cái bọc ngoài | cái chụp", "ơi": "dạ | vâng | ừ | ờ | có | thế à | ở | ứ | hả | nhỉ | à | hê | hê nhô | hê hô | hả | hô | hô hô | hả | hê hả | hê hô | hê hả", "ới": "ơi | hỡi | ê | này | cô | chị | anh | bạn | mày | ông | bà | cậu | em | hú | kêu | gọi | nhắn | kêu gọi | thưa | nói", "ớm": "sớm | sớm hơn | sớm nhất | trước | sớm sủa | kịp thời | ngay | ngay lập tức | nhanh chóng | vội vàng | gấp gáp | sớm đi | sớm đến | sớm ra | sớm về | sớm thức | sớm dậy | sớm khởi hành | sớm bắt đầu | sớm hoàn thành", "ơn": "lòng biết ơn | sự biết ơn | cảm ơn | cám ơn | cảm tạ | sự cảm ơn | sự ghi công | sự ban ơn | sự công nhận | sự thừa nhận | sự khen ngợi | sự chúc phúc | đền ơn | phụ ơn | ơn trời | ơn nghĩa | ơn huệ | ơn phước | ơn đức | ơn trời biển", "ớn": "sợ | ghê | rùng mình | hãi | đáng sợ | kinh hãi | lo lắng | khó chịu | tức tối | bực bội | khó nuốt | khó chịu | ngán | chán | khó khăn | mệt mỏi | bối rối | khó xử | khó chịu | khó lòng", "ớt": "ớt cay | tiêu | gia vị | ớt hiểm | ớt chỉ thiên | ớt chuông | ớt xanh | ớt đỏ | ớt ngọt | ớt bột | ớt xay | ớt tươi | gia vị cay | gia vị ớt | thảo mộc | rau thơm | món ăn cay | món ăn gia vị | thực phẩm cay | thực phẩm gia vị", "ợt": "", "pi": "số Pi | Pi | hằng số Pi | tỷ lệ Pi | hằng số toán học | hằng số hình tròn | tỷ lệ đường kính | tỷ lệ chu vi | hằng số vô tỉ | hằng số toán học đặc biệt | số vô tỉ | hằng số hình học | hằng số số học | hằng số lượng giác | hằng số lượng giác đặc biệt | hằng số trong hình học | hằng số trong toán học | hằng số trong vật lý | hằng số trong kỹ thuật | hằng số trong khoa học", "pô": "pô ảnh | pô pơ lin | ảnh | bức ảnh | hình ảnh | khung hình | tấm hình | bức chân dung | ảnh chụp | ảnh nghệ thuật | ảnh kỷ niệm | ảnh gia đình | ảnh cưới | ảnh phong cảnh | ảnh chân dung | ảnh tự sướng | ảnh quảng cáo | ảnh sản phẩm | ảnh tĩnh vật | ảnh động", "ra": "ra ngoài | ra đi | đi ra | rời khỏi | lộ ra | lấy ra | xuống | rút | chảy ra | thoát ra | tràn ra | tỏa ra | phát ra | đổ ra | bộc lộ | xuất hiện | trở ra | đi ra ngoài | đi ra xa | ra khỏi", "rà": "rà soát | kiểm tra | kiểm soát | củ soát | kiểm lại | sự kiểm tra | sự kiểm soát | kiểm toán | kiểm tra lại | soát | soát xét | kiểm | đối chiếu | xem xét | thẩm tra | đánh giá | kiểm điểm | xác minh | khảo sát | điều tra | phân tích", "rã": "tan rã | phân rã | phân huỷ | vỡ vụn | suy tàn | mục nát | hư hỏng | suy yếu | suy giảm | đổ nát | thối rữa | teo | hủy hoại | sa sút | suy sụp | thoái hóa | tạp nhiễm | mục | sự phân rã | tình trạng mục nát", "rá": "rá | rổ | thau | mâm | chậu | bát | đĩa | khay | hũ | lọ | túi | vỉ | kệ | bình | cái | hộp | tô | cốc | chén | vật dụng", "rạ": "rơm | cọng rơm | mẩu rơm | vàng nhạt | màu rơm | nhà mái rạ | gốc rạ | thức ăn gia súc | nón rơm | mũ rơm | cọng | tầm thường | nhỏ nhặt | vô giá trị | vật không đáng kể | đồ bỏ | đồ thừa | phế phẩm | đống rạ | rạ khô", "re": "", "rè": "ô | bớ | ơ | ê | A a | ơi | a | này | ái chà | này! | hả | hả? | hả ơi | hả chao | hả nhỉ | hả kìa | hả vậy | hả sao | hả lạ | hả ư | hả hả", "rẻ": "hời | giá rẻ | rẻ tiền | giá thấp | không đắt | rẻ mạt | hạ giá | chi phí thấp | giá cả phải chăng | giá hời | tiết kiệm | mắc ít | giá mềm | giá hợp lý | giá ưu đãi | giá tiết kiệm | giá cạnh tranh | giá bình dân | giá dễ chịu | giá rẻ mạt", "rẽ": "quẹo | ngoặt | rẽ ngôi | rẽ vào | chỗ rẽ | khúc cua | đổi hướng | quay | xoay | vòng | đi vòng rẽ | thay đổi | hướng | góc | uốn cong | quành | đi quanh | dịch chuyển | trở | biến thành", "ré": "rê | gạo | lúa | cơm | hạt | ngũ cốc | thóc | mùa | lúa mùa | gạo mùa | gạo thơm | gạo ngon | gạo trắng | gạo nếp | gạo tẻ | gạo lứt | gạo hạt nhỏ | gạo dẻo | gạo sạch | gạo chất lượng", "rê": "rê | re | kéo | di chuyển | dắt | lướt | lăn | trượt | quay | đẩy | vận động | chuyển động | lướt đi | kéo lê | kéo dài | điều khiển | thao tác | chuyển | đi | rơi | thả", "rể": "chú rể | bố vợ | sui gia | ở rể | con rể | rể ruột | rể ngoại | rể họ | rể dâu | rể mợ | rể chồng | rể vợ | rể con | rể dâu | rể đằng | rể bên | rể nhà | rể tổ | rể tộc | rể họ hàng", "rễ": "nơi sinh | nguồn gốc | gốc | căn nguyên | căn cước | cội nguồn | gốc rễ | căn bản | căn cứ | mạch nguồn | gốc cây | rễ cây | rễ ngầm | rễ phụ | rễ chính | rễ lúa | rễ chay | rễ quách | rễ bám | rễ hút", "rế": "con rết | milipede | động vật nhiều chân | giòi | sán dây | côn trùng | bọ | rết | các loại sâu | sâu bọ | côn trùng nhiều chân | sâu | bọ cạp | nhện | các loại động vật chân khớp | các loại giun | giun đất | giun sán | các loại côn trùng khác | các loài động vật nhỏ", "rệ": "trượt | nghiêng | lệch | xệch | lệch lạc | ngã | đổ | chệch | bị lệch | bị ngã | bị trượt | bị xệch | bị nghiêng | lệch sang | nghiêng sang | trượt bánh | lệch bánh | ngã bánh | đổ bánh | chệch bánh", "ri": "chim rỉ | chim hót | chim kêu | chim gáy | chim hót líu lo | chim chích | chim sẻ | chim cu | chim nhại | chim sơn ca | chim chào mào | chim bồ câu | chim sẻ mỏ nhọn | chim bạch yến | chim hoàng yến | chim chích chòe | chim khướu | chim cu gáy | chim mỏ vàng | chim mỏ nhọn", "rì": "", "rỉ": "rỉ sét | gỉ | gỉ sắt | rỉ ra | rỉ máu | rỉ nước | rỉ mồ hôi | rỉ nhỏ | rỉ tai | rỉ tỉ | thấm ra | chảy ra | làm gỉ | ôxy hóa | oxy hóa | phân hủy | hao mòn | ăn mòn | bệnh gỉ sắt | oxit", "rí": "nhỏ | bé | mảnh | nhút nhát | yếu ớt | mỏng manh | khó khăn | tí hon | hẹp | gầy | thấp | khiêm tốn | tí tẹo | nhỏ bé | nhỏ nhắn | lùn | mảnh khảnh | tí xíu | nhỏ nhoi | nhỏ xíu", "rị": "Ri | rụng | rơi | rỉ | rỉ ra | rỉ sét | rỉ nước | rỉ máu | rỉ mồ hôi | rỉ rả | rì rào | rì rào | rì rào | rì rào | rì rào | rì rào | rì rào | rì rào | rì rào | rì rào", "rò": "rò ra | rò rỉ | rỉ | rò tin | lộ ra | thoát ra | để lộ ra | rò rỉ ra ngoài | lọt ra | để lọt ra | thấm nước | chảy ra ngoài | nhỏ giọt | bịt lỗ rò | lỗ rò | nứt | nứt nẻ | thấm ướt | rò | rò | đợ | tạo nước", "rỏ": "nhỏ | giọt | rơi | rớt | rơi xuống | nhỏ giọt | chảy nhỏ giọt | buông rơi | lắng xuống | mực thụt xuống | sự hạ xuống | sự xuống dốc | tình cờ thốt ra | co rúm lại | gục xuống | bỏ rơi | đánh rơi | bỏ xuống | sa sụt | quãng rơi", "rõ": "rõ ràng | rõ nét | rõ rệt | minh bạch | hiển nhiên | sáng tỏ | sáng sủa | dễ hiểu | rạch ròi | trong suốt | trong vắt | sáng | sáng bóng | làm sáng tỏ | quang đãng | trong trẻo | toàn bộ | dứt khoát | chắc chắn | thông thoáng", "ró": "rổ | thúng | mủng | rọ | giỏ | hũ | bát | chậu | khay | túi | bình | kệ | hòm | thùng | tô | cái | vại | lọ | bó | bì", "rọ": "lồng | vỏ bọc | bao | bọc | cage | thùng | hộp | rương | giỏ | khoang | khung | vỏ | bì | máng | túi | kệ | bát | chậu | bình | thùng chứa", "rô": "kim cương | xoàn | hột xoàn | đá quý | viên ngọc | vật lóng lánh | mẩu kim cương | bằng kim cương | hoa rô | điểm lóng lánh | nạm kim cương | hình thoi | đá lấp lánh | ngọc trai | ngọc bích | ngọc hoàng ngọc | đá quý hiếm | đá phong thủy | đá quý tự nhiên | đá quý nhân tạo", "rồ": "điên | điên khùng | điên rồ | điên dại | khùng | cuồng | dại | mất trí | ngớ ngẩn | khùng điên | điên loạn | rồ dại | rồ điên | hâm | hâm dở | lẩm cẩm | khờ dại | điên cuồng | điên đảo | mê muội | bất thường", "rổ": "giỏ | lẵng | thúng | sọt | cái giỏ | cái thùng | cái rổ | cái nôi | cái pannier | cái creel | bịch | xô | chậu | roi song | roi mây | nong | trạc | hình rổ | cái đệp | cái hộp", "rỗ": "lỗ | hố | hốc | chỗ lõm | vết lõm | lõm | lỗ rò | vực sâu | vực thẳm | mỏ | ổ | hầm mỏ | giếng mỏ | hầm khai thác | nơi khai thác | miệng núi lửa | mộ | lăng mộ | hố bẫy | cạm bẫy | khoang trống", "rộ": "nở rộ | cười rộ | lên rộ | phát triển mạnh | bùng nổ | nảy nở | đang nở hoa | mở ra | đơm hoa kết trái | nở hoa | tăng vọt | tăng trưởng | phát triển | nở bung | tràn ngập | lan tỏa | phong trào | xuất hiện dày đặc | đột biến | nở rộ khắp nơi", "rơ": "rơi xuống | rụng | rớt | sụt | đổ | ngã | sụt giảm | giảm | giảm dần | giảm bớt | suy giảm | mòn mỏi | mệt mỏi | đổ nhào | sa | sa sút | lảo đảo | xuống | sự rụng xuống | sự giảm giá | sự sa ngã", "rờ": "sờ | cảm giác | sự sờ | chạm | tiếp xúc | đụng đến | sờ mó | mó | gần sát | tiếp cận | xờ | chạm đến | đụng vào | chạm nhau | đụng nhau | dính vào | va chạm | vọc vào | sự thử | nhấn", "rở": "", "rớ": "rớ | giảm | sụt giảm | giảm bớt | giảm dần | suy giảm | cắt giảm | suy thoái | lao dốc | giảm sút | hạ thấp | giảm thiểu | giảm nhẹ | giảm giá | hạ giá | giảm đi | giảm trừ | giảm cân | giảm tốc | giảm thiểu hóa", "rợ": "thô lỗ | thô bạo | tàn bạo | vô nhân đạo | độc ác | hoang dã | không văn minh | dã man | tàn nhẫn | man rợ | kém văn minh | vô cảm | bạo lực | côn đồ | nguyên thủy | khó gần | khó chịu | khắc nghiệt | bất nhân | tàn ác", "ru": "ru | chiêm ngưỡng | ngưỡng mộ | hỏi | thắc mắc | ngờ vực | nghi ngờ | băn khoăn | đặt câu hỏi | không chắc | khó tin | khó mà | có lẽ | có thể | dường như | hình như | có phải | phải chăng | chẳng lẽ | thật sao", "rù": "rù rì | rì rào | thì thầm | xì xào | nói nhỏ | thì thào | lén lút | khẽ khàng | mật ngữ | tán gẫu | trò chuyện | thảo luận | đàm đạo | tâm sự | bàn bạc | hàn huyên | trò chuyện riêng | nói chuyện | tán dóc | nói lén", "rủ": "rủ rê | mời | kêu gọi | lôi kéo | thu hút | đưa ra lời mời | đề nghị | đề xuất | thuyết phục | hấp dẫn | lôi cuốn | cám dỗ | gây hứng | dẫn dắt | khuyến khích | mời gọi | gợi ý | kích thích | mời chào | khơi gợi | dụ dỗ", "rũ": "rũ rượi | rũ xuống | héo úa | chảy xệ | uể oải | nhão | mềm | lả | kiệt sức | mệt mỏi | gục | suy nhược | suy kiệt | trĩu | nặng nề | đè nén | buông thả | trút bỏ | giải phóng | thả lỏng | rũ bỏ", "rú": "kêu | gào | hét | rống | hò | gầm | rít | kêu la | kêu gào | kêu rú | thét | rên | rít lên | kêu to | kêu lớn | kêu vang | kêu rên | kêu khóc | kêu gọi | kêu cứu | kêu than", "rư": "rượu | rượu mạnh | rượu vang | whisky | rượu chát | rượu mùi | rượu thuốc | đồ uống có cồn | say rượu | uống rượu | đồ uống hỗn hợp | vang | rượu đế | rượu nếp | rượu trắng | rượu đỏ | rượu ngâm | rượu trái cây | rượu bia | bình cũ rượu mới", "rứ": "", "sa": "sa | lún | sụt | rơi | ngã | đổ | trượt | xuống | chìm | mất | thua | hạ | giảm | kém | suy | suy giảm | bại | thụt | lùi | tụt", "sà": "sà xuống | nhào xuống | lao thẳng | trượt | quét | khom lưng | lao | hạ thấp | xuống | rơi | lướt | đổ | chìm | ngã | vồ | chạy tới | tiến tới | đi tới | thả | bổ nhào", "sả": "cỏ roi ngựa chanh | chanh kaffir | húng tây chanh | cây sả | sả chanh | sả | lá sả | tinh dầu sả | sả tươi | sả khô | sả xay | sả băm | sả thái | sả nướng | sả xào | sả hầm | sả chiên | sả ngâm | sả muối | sả tươi sống", "sá": "sá | xá | cày | bừa | ruộng | đất | thửa | mảnh | khu | vùng | cánh | bãi | khoảnh | lô | mảnh đất | đường | khoảng | diện tích | phần | khu vực", "sạ": "gieo | gieo hạt | gieo rắc | cấy ghép | nhân giống | sạ lúa | sạ ngầm | trồng | cấy | gieo trồng | phát triển | đưa vào đất | đặt xuống đất | thả giống | gieo giống | gây giống | tạo giống | phát giống | đổ giống | bón giống", "se": "khô | héo | hanh | lạnh | cảm động | đau xót | tê tái | nhức nhối | mỏng manh | tê liệt | u uất | buồn bã | thấm thía | xót xa | chạnh lòng | ngậm ngùi | thê lương | ảm đạm | lặng lẽ | tĩnh lặng", "sè": "sè | ngửa | giơ | duỗi | mở | bày | trải | phơi | khoang | tung | thả | đưa | chống | đặt | dơ | vươn | khoang tay | giang | xòe | bộc lộ", "sẻ": "thon thả | mảnh mai | gầy | nhỏ nhắn | nhẹ nhàng | tinh tế | khéo léo | thanh thoát | duyên dáng | thanh mảnh | thanh lịch | trang nhã | sang trọng | đẹp đẽ | hấp dẫn | tươi tắn | sắc sảo | tinh khiết | trong sáng | đơn giản", "sẽ": "nhất định sẽ | chắc là | hẳn là | tất nhiên | ắt là | quyết định | có thể | thường vẫn | giá mà | ý định | nếu | sẽ | dự kiến | sẽ có | sẽ xảy ra | sẽ đến | sẽ làm | sẽ thấy | sẽ biết | sẽ phải | sẽ được", "sẹ": "tình dịch | dịch | nước | nước cá | nước ngọt | nước mặn | nước lợ | nước trong | nước đục | nước biển | nước sông | nước suối | nước hồ | nước ngâm | nước dùng | nước chấm | nước sốt | nước trái cây | nước ép | nước khoáng", "sề": "rổ | thúng | mâm | giỏ | thùng | bè | kho | hòm | bát | chậu | túi | bình | cái | vại | xô | hũ | bát đĩa | kệ | tủ | bồn", "sể": "", "sễ": "mong muốn | cảm giác | ý định | quyết tâm | khuynh hướng | nhu cầu | quyết định | ham muốn | khát khao | mục tiêu | dự định | sự thích thú | sự mong mỏi | sự cần thiết | sự ước ao | sự đam mê | sự hướng tới | sự lựa chọn | sự quyết định | sự chờ đợi | sự hy vọng", "sệ": "uể oải | rũ xuống | nhão | mềm | héo úa | chùng xuống | cong | khom lưng | suy nhược | mệt mỏi | xẹp | suy yếu | lỏng lẻo | bẹp | xuống cấp | mềm yếu | lê lết | suy sụp | thiu thiu | đổ xuống", "si": "xi | số nguyên tử 14 | hệ thống quốc tế | sì | sì sụp | sì lốp | sì nhê | sì sụp sụp | sì xì | sì xì xồ | sì xì xồ xồ | sì xì xồ xồ xồ | sì xì xồ xồ xồ xồ | sì xì xồ xồ xồ xồ xồ | sì xì xồ xồ xồ xồ xồ xồ | sì xì xồ xồ xồ xồ xồ xồ xồ | sì xì xồ xồ xồ xồ xồ xồ xồ xồ | sì xì xồ xồ xồ xồ xồ xồ xồ xồ xồ | sì xì xồ xồ xồ xồ xồ xồ xồ xồ xồ xồ | sì xì xồ xồ xồ xồ xồ xồ xồ xồ xồ xồ xồ | sì xì xồ xồ xồ xồ xồ xồ xồ xồ xồ xồ xồ xồ", "sì": "", "sỉ": "sỉ | bán sỉ | sự bán sỉ | buôn | bán buôn | sự bán buôn | nhà bán buôn | hàng loạt | khối lượng | với số lượng lớn | số lượng lớn | bán hàng số lượng lớn | bán sỉ lẻ | bán sỉ hàng hóa | bán sỉ sản phẩm | bán sỉ giá rẻ | bán sỉ trực tuyến | bán sỉ tại chỗ | bán sỉ cho đại lý | bán sỉ cho cửa hàng", "sĩ": "tiến sĩ | giáo sư | nhà học giả | chuyên gia | nhà khoa học | nhà thông thái | bác sĩ | bác sĩ chuyên khoa | bác sĩ phẫu thuật | bác sĩ thực tập | bác sĩ y khoa | thầy thuốc | người chữa bệnh | nhà nghiên cứu | nhà giáo | nhà lý luận | nhà văn | nhà triết học | nhà tâm lý học | nhà xã hội học", "sị": "", "so": "thế | như vậy | vậy | thế là | như thế | thế nên | cũng thế | nên | vậy thì | do đó | đến như thế | đến như vậy | cũng vậy | để cho | vậy nên | vì lẽ đó | vì thế | để | vì vậy | bởi vậy | so sánh", "sò": "nghêu | ngao | vẹm | sò huyết | sò lông | sò điệp | sò biển | sò nướng | sò mỡ | sò trắng | sò đỏ | sò vỏ | sò bông | sò lụa | sò lông | sò lửa | sò lưỡi | sò bầu | sò bắp | sò cồi", "sỏ": "sỏi | hạt | đá | cục đá | hòn đá | tảng đá | đá tảng | lát đá | mảnh đá | viên đá | đá cuội | đá vụn | đá nhỏ | đá dăm | đá sỏi | đá lởm chởm | đá mài | đá bọt | đá vôi | đá phiến", "sọ": "hộp sọ | đầu lâu | bộ óc | đầu óc | não | xương chéo | xương đầu | hộp xương | não bộ | đầu | cái đầu | bộ não | xương sọ | đầu não | não trái | não phải | đầu mặt | đầu cổ | cái sọ | cái đầu", "sô": "số | chữ số | con số | số thứ tự | đánh số | số đếm | ghi số | số hiệu | mật mã | biểu tượng | ký tự | số nhiều | tổng số | số lượng | lượng | số liệu | số danh | số nguyên | số thực | số phức | số học", "sồ": "số | con số | chữ số | số đếm | số thứ tự | số lượng | tổng số | đánh số | ghi số | số hiệu | bậc số | thống kê | mật mã | thập phân | toán | số học | số liệu | số nguyên | số thực | số phức | số dương", "sổ": "sổ sách | sổ kế toán | sổ cái | sổ tài khoản | sổ ghi chép | sổ tay | sổ nhật ký | sổ biên nhận | sổ đăng ký | sổ ghi | sổ mục lục | sổ điều chỉnh | sổ báo cáo | quyển | cuốn | tập | vở | quyển sách | cuốn sách | bìa mềm", "sỗ": "thô lỗ | vô duyên | kém nhã nhặn | hỗn láo | cục cằn | bất lịch sự | khó chịu | vô ý tứ | khô khan | tự nhiên quá mức | khó nghe | khô cứng | không tế nhị | thô thiển | vô cảm | không lịch sự | kém văn minh | kém tinh tế | không nhã nhặn | vô cảm xúc", "số": "con số | chữ số | số đếm | số lượng | số thứ tự | tổng số | đếm | đánh số | ghi số | số hiệu | mật mã | bậc số | biểu tượng | thống kê | mẫu số | ký tự | số liệu | số danh | số nguyên | số thực | số phức", "sơ": "sơ sài | sơ lược | sơ bộ | sơ qua | sơ đẳng | sơ khai | sơ suất | sơ hở | sơ tâm | sơ giao | sơ mờ | sơ nháp | sơ yếu | sơ thẩm | sơ thân | sơ giao tiếp | sơ tình | sơ lược | sơ yếu lý lịch | sơ đồ", "sờ": "sờ mó | chạm | chạm vào | đụng | đụng đến | va chạm | tiếp xúc | cảm giác | vuốt ve | đánh nhẹ | mó | rờ | xờ | tày | sự sờ | sự tiếp xúc | sự đụng | gần | gần sát | quan tâm", "sở": "cơ quan | bộ | cục | phòng | ban | văn phòng | tổ chức | đơn vị | chi nhánh | phòng ban | hội đồng | ngành | khu hành chính | quản lý | sở giáo dục | sở y tế | sở tài chính | sở công thương | sở văn hóa | sở giao thông", "sớ": "sớ | tờ trình | bài văn cầu xin | đơn xin | thư dâng | báo cáo | đề nghị | lời cầu nguyện | lời xin | văn cúng | văn tế | lời thỉnh cầu | lời khẩn cầu | tài liệu | giấy tờ | bản tường trình | bản báo cáo | bản đề xuất | bản kiến nghị | bản thỉnh cầu", "sợ": "sợ hãi | kinh hãi | lo lắng | đáng sợ | khó chịu | sợ sệt | sợ hãi | sợ run | sợ chết | sợ bóng | sợ ma | sợ hãi | sợ hãi | sợ hãi | sợ hãi | sợ hãi | sợ hãi | sợ hãi | sợ hãi | sợ hãi", "sụ": "sụp đổ | sụm | sụp | sạt nghiệp | sập | đổ sập | sụt giá | đổ | suy sụp | gãy đổ | quị | vỡ tung | phá vỡ | rơi vào | gục | gãy vụn | quỵ | đổ nát | thảm họa | sự thất bại | sự phá sản | nứt | xẹp | sự suy yếu | sự kiệt quệ | sự mờ nhạt | sự tan rã | đổ vỡ | sự gián đoạn | xì hơi | chia tày | phá giá", "sư": "nhà sư | thầy tu | tu sĩ | thầy tăng | tăng | nhà tu | tu khổ hạnh | linh mục | giáo sĩ | thầy dòng | tu viện | giáo chủ | sư trưởng | sư phụ | sư huynh | sư tỷ | sư đệ | sư cô | sư thầy | sư ni", "sử": "lịch sử | sử học | quá khứ | sử ký | tiểu sử | truyền thuyết | sự tích | thời cổ đại | môn lịch sử | quá trình lịch sử | ngày xưa | thời đã qua | thời xa xưa | năm xưa | kỷ niệm | di sản | hồi ức | dấu ấn | di tích | huyền thoại", "sứ": "gốm | đất sét | thuộc gốm | đất nung | gốm sứ | sứ nghệ thuật | sứ trắng | sứ màu | sứ bát tràng | sứ cao cấp | sứ chịu nhiệt | sứ thủy tinh | sứ porcelain | sứ men | sứ trang trí | sứ gia dụng | sứ công nghiệp | sứ mỹ nghệ | sứ đen | sứ xanh", "sự": "chương trình | nội dung | cương lĩnh | kế hoạch | dự thảo | đề án | học trình | giáo trình | lịch trình | mô hình | quy định | hướng dẫn | chỉ dẫn | tài liệu | bảng kế hoạch | danh sách | thông báo | tóm tắt | bản phác thảo | bảng hướng dẫn", "ta": "mình | ta | tôi | cậu | bạn | chị | em | anh | quý vị | bà | cô | người | chúng ta | mày | ông | bà con | đồng bào | các bạn | các người | họ | chúng", "tà": "tà ác | độc ác | ác độc | ác tâm | tội lỗi | tội | đáng ghét | đồi bại | xấu xa | xấu | hèn hạ | ghê tởm | độc hại | quỷ quyệt | nham hiểm | có hại | tai hoạ | tệ nạn | khó chịu | tham lam", "tả": "miêu tả | mô tả | sự mô tả | sự diễn tả | tường thuật | phác thảo | tóm tắt | giải thích | tổng quan | sự miêu tả | diễn giải | trình bày | khắc họa | mô phỏng | báo cáo | nêu rõ | đặc tả | chỉ rõ | phân tích | sự tả", "tã": "tã dùng một lần | tã vải | tã lót | tã trẻ em | tã giấy | tã bỉm | tã chống thấm | tã dán | tã quần | tã sơ sinh | tã cho bé | tã em bé | tã tiện lợi | tã đa năng | tã siêu thấm | tã mềm mại | tã an toàn | tã thoáng khí | tã chống hăm | đi văng", "tá": "một tá | một chục | chục | mười | thứ mười | thập kỷ | một trăm | một ngàn | một triệu | một tỷ | một trăm tá | mười tá | hai tá | ba tá | bốn tá | năm tá | sáu tá | bảy tá | tám tá | chín tá", "tạ": "quả tạ | tạ đẩy | tạ nâng | tạ thể hình | tạ tay | tạ đơn | tạ đôi | tạ tròn | tạ vuông | tạ kim loại | tạ nhựa | tạ gỗ | tạ tập | tạ thể thao | tạ nặng | tạ nhẹ | tạ chuyên dụng | tạ đa năng | tạ điều chỉnh | tạ cầm tay", "te": "cái nhủi | cái vợt | cái lưới | cái rổ | cái vợt bắt cá | cái chao | cái sàng | cái thuyền | cái gàu | cái xô | cái bẫy | cái vợt tôm | cái vợt cá | cái đan | cái chén | cái bát | cái thau | cái khay | cái giỏ | cái thùng", "tè": "thấp | thấp tè | thấp tề | lùn | nhỏ | khiêm tốn | tí hon | mảnh mai | gầy | nhỏ bé | không cân đối | không vững | bất ổn | khó chịu | khó coi | không đẹp | không vừa | không hợp | không thích hợp | không tương xứng | không hoàn hảo", "tẻ": "tẻ nhạt | nhàm chán | buồn tẻ | chán ngắt | chán | nhạt nhẽo | đơn điệu | chán nản | tồi tàn | vô hồn | không thú vị | cũ kỹ | nhàm | nhạt | khô khan | trống rỗng | mờ nhạt | tẻ nhạt | đơn giản | không màu sắc", "tẽ": "tách | rẽ | chia | tách rời | tách biệt | phân chia | tách ra | tách thành | tách nhóm | tách lớp | tách đôi | tách nhỏ | tách riêng | tách biệt hóa | tách rời nhau | tách dòng | tách mảnh | tách bạch | tách lẻ | tách rời ra", "té": "ngã | rơi | trượt | đổ | sụp đổ | rơi xuống | sa ngã | thác | suy giảm | giảm | xuống | rụng | hạ thấp | suy thoái | lao dốc | đổ nhào | sụt | xìu | vấp | té nước | té ra", "tê": "tê liệt | tê cóng | đông cứng | bất động | vô cảm | thờ ơ | sững sờ | chai sạn | làm tê | làm tê liệt | làm chết lặng đi | chết lặng | chết lặng đi | gây mê | hóa đá | sợ hãi | đờ đẫn | tê tái | tê dại | tê cứng", "tễ": "dịch tễ học | dịch bệnh | bệnh tật | bệnh học | vi khuẩn học | virus học | sức khỏe cộng đồng | miễn dịch học | khoa nghiên cứu dịch tễ | đại dịch | vi sinh vật học | vệ sinh | nghiên cứu dịch tễ | bệnh truyền nhiễm | dịch tễ | bệnh lây nhiễm | bệnh dịch | sự bùng phát | tình trạng dịch | quản lý dịch bệnh", "tế": "tễ | thuốc tễ | liều thuốc | thuốc đông y | dược liệu | thuốc | dược phẩm | liều lượng | điều trị | chữa bệnh | phương thuốc | cách chữa | phương pháp điều trị | thuốc nam | thuốc bắc | thuốc bổ | thuốc giảm đau | thuốc kháng sinh | thuốc an thần | thuốc bổ gan", "tệ": "tệ nạn | tệ hại | tệ bạc | tệ đoan | tệ lậu | tệ xáo | tệ hại | tệ nạn xã hội | tệ lậu | tệ nạn ma túy | tệ nghiện | tệ phạt | tệ hại | tệ hại hóa | tệ lạc | tệ lầm | tệ lối | tệ tàn | tệ tật | tệ hại hóa", "tì": "tỳ | lá lách | tỳ vị | tỳ hư | tỳ bổ | tỳ khí | tỳ đàm | tỳ tạng | tỳ dịch | tỳ mạch | tỳ thận | tỳ huyết | tỳ âm | tỳ dương | tỳ tạng phủ | tỳ tạng khí | tỳ tạng dịch | tỳ tạng huyết | tỳ tạng âm | tỳ tạng dương", "to": "khổng lồ | to lớn | bự | lớn | vĩ đại | khổng | đồ sộ | mập | dày | nặng | rộng | cao | sâu | đáng kể | mạnh | tầm cỡ | quy mô | vững | đầy | trọng đại", "tỏ": "sáng | rõ | hiểu | biết | bộc lộ | giãi bày | thể hiện | trình bày | phơi bày | tỏ bày | minh bạch | công khai | tỏ rõ | tỏ thái độ | tỏ tình | tỏ vẻ | tỏ ra | tỏ ngọn | tỏ mặt | tỏ ý", "tô": "bát | chén | cái bát | bát ăn | đĩa | cái đĩa sâu | âu | tô lớn | tô nhỏ | tô canh | tô mì | tô súp | tô cơm | tô salad | tô tráng miệng | tô nhựa | tô sứ | tô thủy tinh | tô inox | tô gốm", "tổ": "tổ | ổ | tổ ấm | nơi ẩn náu | trú | ẩn mình | sào huyệt | hang đá | làm tổ | đặt vào ổ | xếp lồng vào nhau | bắt tổ chim | tìm tổ chim | chỗ ở | nơi cư trú | nơi trú ẩn | tổ chức | tổ đội | tổ chức xã hội | tổ chức cộng đồng", "tơ": "sợi | chỉ | sợi mảnh | sợi tơ | tơ tằm | tơ nhện | tơ dứa | tơ chuối | dây | dây đàn | sợi dây | sợi chỉ | sợi vải | sợi len | sợi bông | tơ lụa | tơ nhân tạo | tơ thiên nhiên | tơ mịn | tơ mềm", "tờ": "tờ giấy | tờ báo | tấm | phiến | mảnh | mẩu giấy | lá | dải | trang | bức | bản | tờ rơi | tờ quảng cáo | tờ tài liệu | tờ hướng dẫn | tờ in | tờ ghi | tờ sổ | tờ biên lai | tờ hóa đơn | tờ chứng nhận", "tớ": "mình | ta | tôi | tao | em | bản thân mình | của tôi | mày | cậu | ngươi | bạn | mi | hắn | chị | ông | bà | cô | cậu bé | cô gái | người", "tu": "tu hành | tu luyện | tu tập | tu sửa | tu tâm | tu thân | tu đạo | tu dưỡng | tuân thủ | thực hành | hành đạo | hành thiền | học đạo | nghiêm túc | chuyên tâm | tín ngưỡng | cải thiện | rèn luyện | sửa đổi | đi theo", "tù": "tù | nhà tù | nhà giam | ngục tối | ngục | nhà ngục | phòng giam | giam cầm | giam giữ | nhốt | tù nhân | lao tù | đền tội | ngục thất | bỏ tù | bỏ ngục | nhà bảo vệ | lao | ngục tù | lao lý", "tư": "tư thục | cá nhân | riêng tư | riêng | riêng lẻ | độc lập | độc quyền | tách biệt | cô lập | dân lập | đặc biệt | không công khai | bán công | kín | đóng cửa | hạn chế | bí mật | riêng biệt | cá nhân hóa | tự chủ", "từ": "theo | qua | cùng | với | bên | hợp | kèm | đi | đến | trong | ngoài | sát | gần | tới | trong khi | đồng | cùng nhau | cùng lúc | song hành | đồng thời", "ùa": "", "ủa": "hả | ủa | ồ | trời ơi | ôi | chao ôi | kìa | hê | hú | á | ê | nhỉ | thế à | thật sao | cái gì | làm sao | sao | có chuyện gì | ngạc nhiên | sửng sốt", "úa": "héo | khô | tàn | ú | xỉn | bạc màu | nhạt màu | mờ | tối | xỉn màu | bồn chồn | ôi chao | ái chà | hú hét | hét lên | vỗ đùi | buồn bã | thẫn thờ | u ám | ảm đạm", "úc": "", "ủi": "bàn ủi | bàn là | là | là quần áo | tra sắt vào | máy ủi | xe ủi đất | san lấp | đảo xới | đẩy đi | phẳng | làm phẳng | xới đất | cày xới | đất đai | xới | đào | kéo | dọn dẹp | sửa chữa | chỉnh sửa", "úi": "lờ đờ | nổi | trôi nổi | mệt | chết | hôn mê | bất động | ngủ | ngủ gật | uể oải | không hoạt động | bơ phờ | hạ thấp | suy nhược | yếu ớt | tê liệt | đứng im | không nhúc nhích | đi lùi | thụ động", "ùm": "ùm | ừm | ờ ờ | ầm | bùng | rầm | vang | nổ | đổ | rơi | lăn | chìm | nhảy | vỗ | gõ | đập | kêu | vang vọng | dội | trầm", "úp": "đậy | che | phủ | chụp | lật | đảo | bịt | gói | bao | vây | nơm | bắt | che đậy | kín | mờ | mập mờ | ẩn | giấu | tàng | úp mở | úp úp", "út": "em út | con út | nhỏ nhất | út nhất | em bé | nhỏ | trẻ nhất | hậu bối | thế hệ sau | hậu duệ | tiểu thư | tiểu | nhỏ tuổi | thứ yếu | kém tuổi | đứa em | đứa trẻ | thành viên nhỏ | thành viên sau | người sau cùng", "ưa": "thích | yêu | mến | ham thích | thích ưa | chuộng | yêu chuộng | hâm mộ | đồng tình | sở thích | thích hợp | ưa thích | khoái | tín nhiệm | tôn sùng | ngưỡng mộ | thích thú | đam mê | say mê | hứng thú", "ứa": "tràn | đầy | ngập | tràn đầy | dâng | bộc phát | rỉ | chảy | tuôn | xối | đổ | vượt | trào | phun | tăng | bùng phát | thấm | khoang | tích tụ | dồn lại", "ực": "tởm quá | hôi | gớm | buồn nôn | khó chịu | đáng ghê | kinh tởm | khó nuốt | khó tiêu | đắng | chua | thối | hôi thối | khó ngửi | khó chịu | khó nuốt | đắng lòng | khó nuốt | khó chịu | khó nuốt", "va": "cũng như | cũng | và | cùng | cùng với | vả lại | bao gồm | còn | hơn nữa | hơn thế nữa | kiêm | liên từ | kết nối | cộng với | với | lại | đồng thời | song song | mặt khác | tương tự", "và": "cũng như | cùng | cộng với | với | kiêm | còn | hơn nữa | hơn thế nữa | bao gồm | liên từ | kết nối | cùng với | và | lại | thêm vào đó | cùng nhau | đồng thời | song song | kèm theo | mặt khác", "vả": "vả | quả vả | vả thông thường | anh ta | ông ta | gã | thằng | cậu | mày | hắn | người đó | kẻ đó | đối tượng | người kia | chàng | cậu bé | thanh niên | người bạn | đồng chí | đồng bọn | đối tác", "vá": "miếng vá | mảnh vá | miếng đắp | bản vá | mảnh vụn | dùng để vá | làm miếng vá | nối | ráp | vá lại | vá chằng | vá lỗ | vá khuyết | vá chỗ | vá vết | vá mảnh | vá sửa | vá đắp | vá ghép | vá nối", "vạ": "tai hoạ | tội lỗi | hạn chế | hình phạt | đổ vạ | nộp vạ | phạt vạ | làm hại | chỉ trích | kết tội | chê trách | báng bổ | nguyền rủa | chửi rủa | lời chửi rủa | đoạ đày | lạm dụng | tồi tệ | gây nhầm lẫn | sợ vạ lây", "ve": "hút | thu hút | lôi cuốn | sức lôi cuốn | sức hấp dẫn | hấp dẫn | kéo dài | kéo đến | đưa | vạch ra | mở | vẽ | trích | nêu ra | dựng lên | co rúm | nhổ ra | rút tiền | rút tiền ra | bị thu hút đến | bị lôi cuốn đến", "vè": "về | kể | đặt về | chuyện | bài văn | văn vần | dân gian | ca ngợi | chê bai | châm biếm | nét | vẻ | biểu hiện | trạng thái | tình cảm | cảnh vật | xinh đẹp | thông minh | ngơ ngác | giọng nói", "vẻ": "sức lôi cuốn | lôi cuốn | sức hấp dẫn | thu hút | có sức thu hút | sức quyến rũ | hấp dẫn | bị lôi cuốn đến | mô tả | tả | họa | vẽ | vạch ra | nêu ra | đưa ra | thu hút sự chú ý | gợi đến | lôi kéo | kéo đến | kéo theo | kéo", "vẽ": "họa | kẻ | vạch | mô tả | tả | vẽ hình | dựng lên | vẽ tranh | vẽ bản đồ | vẽ truyền thần | nêu ra | đưa ra | gò | hình vẽ | nét vẽ | bày đặt | chỉ | bày | thu hút | lôi kéo", "vé": "vé máy bay | phiếu | giấy | thẻ | vé xe | vé tháng | vé khứ hồi | biên lai | phát vé | phát phiếu | séc | chứng chỉ | giấy phép | hộ chiếu | vé số | vé xổ số | giấy chứng nhận | giấy tờ | giấy vào cửa | giấy thông hành", "vê": "về | quanh | xung quanh | đâu đó | gần | khoảng chừng | vào khoảng | xấp xỉ | quanh quất | đằng sau | trở lại | hồng | vê vê | xoay | vo | xoắn | diễn tấu | nhạc | hợp âm | chòm râu", "về": "trở lại | đến nơi | lùi lại | quay về | trở về | hồi hương | trở lại chỗ cũ | đi về | về lại | quay lại | trở về nơi cũ | đi trở lại | về chỗ | về nhà | về phía | hướng về | đi tới | đến chỗ | đến gần | đi gần", "vế": "mệnh đề | điều khoản | điều mục | khoản | tiểu mục | phó lệnh | cụm từ | câu | phần | đoạn | khối | đoạn văn | câu ghép | câu đối | bộ phận | thành phần | đối tượng | vế câu | vế đối | vế song song", "vệ": "vệ sĩ | bảo vệ | cảnh vệ | vệ binh | hộ vệ | người bảo vệ | người giám sát | người trông coi | người theo dõi | giữ gìn | canh giữ | lính canh | canh gác | người giám hộ | người hộ tống | người canh gác | sự thay phiên gác | đội canh gác | cận vệ | bảo an binh", "vì": "bởi vì | do | bởi lý do | nhân | do đó | tại | bởi nguyên nhân | là kết quả của | vì lý do | vì thế | vì vậy | do vậy | bởi vì thế | vì lẽ | vì chưng | vì sao | vì cớ | vì nguyên nhân | vì chỗ | vì điều", "vỉ": "bọng nước | mụn nước | vết bỏng giộp | vết thương | bỏng | vết loét | vết thâm | nhọt | mụn nhọt | chỗ phồng da | chỗ bị phồng lên | chỗ giộp da | u g | bọng | giộp | giộp lên | làm phồng da lên | dưới biểu bì | làm giộp lên | bong bóng", "ví": "ví tiền | bóp tiền | cái ví | bóp | sổ bỏ túi | bao da | ví xách tay | ví cầm tay | ví da | ví nhỏ | ví lớn | ví nữ | ví nam | ví đa năng | ví thẻ | ví điện thoại | ví du lịch | ví mini | ví gập | ví đứng | ví đựng tiền", "vị": "mùi vị | hương vị | khẩu vị | dư vị | thưởng thức | nếm | nếm thử | nhấm nháp | ngon miệng | cảm giác ngon miệng | thích thú | sở thích | gu | thị hiếu | cảm nhận | trải nghiệm | khiếu thẩm mỹ | thẩm mỹ | mùi mẽ | hương thơm", "vò": "vò | vò đầu bóp trán | vò đầu bứt tai | vò rượu | vò quần áo | vò nhàu tờ giấy | vò lúa | va chạm | cãi nhau | sự cãi nhau | sự bực bội | sự khó chịu | sự choáng óc | sự chấn động | gây bực bội | làm choáng | lắc lên | rung | chấn động | tiếng động chói tai", "vỏ": "vỏ bọc | lớp vỏ | vỏ cây | vỏ quả | vỏ ốc | vỏ hến | vỏ đạn | vỏ chăn | vỏ trấu | vỏ não | bóc vỏ | lột vỏ | lột da | da | áo khoác | vỏ ngoài | vỏ bao | vỏ trái cây | vỏ động vật | vỏ xe", "võ": "gầy | hốc | xanh xao | gầy gò | gầy guộc | gầy nhom | gầy còm | gầy yếu | héo | tiều tụy | ốm | mảnh khảnh | nhợt nhạt | xơ xác | khô héo | mỏng manh | yếu ớt | suy nhược | mặt hốc hác | mặt hốc hác", "vó": "móng guốc | vó ngựa | vó trâu | chân guốc | chân thú | chân ngựa | chân bò | chân trâu | móng chân | móng thú | chân vật | bước đi | đi lại | di chuyển | đi bộ | nhảy múa | khiêu vũ | đá bằng móng | chó tootsies | cử động chân", "vỗ": "vỗ về | vỗ nhẹ | cái vỗ nhẹ | cái vỗ về | tiếng vỗ nhẹ | đập | tát | phắt | vỗ cho dẹt xuống | vỗ tuột | vỗ trách nhiệm | vỗ nợ | vỗ trắng trợn | vỗ phạt | vỗ tay | vỗ bờ | vỗ mông | vỗ đầu | vỗ vai | vỗ ngực", "vơ": "đoán | nhận | phỏng đoán | suy diễn | cảm tính | vô căn cứ | mơ hồ | không chắc chắn | bừa bãi | tùy tiện | xô bồ | không rõ ràng | đánh giá sai | không phân biệt | làm bừa | làm liều | vô lý | không có cơ sở | vô tội vạ | vơ đũa cả nắm", "vờ": "giả bộ | giả vờ | giả đò | giả tạo | giả cách | giả mạo | làm bộ | làm ra vẻ | ra vẻ | mạo danh | hành động | không thật | giả sử | bố vờ | lừa dối | đóng kịch | diễn trò | giả hình | giả danh | đóng vai", "vỡ": "bể | bị vỡ vụn | bị đổ vỡ | bị sụp đổ | bị gãy | gãy | bị nứt | bị sứt mẻ | bị phân mảnh | bị thương | bị vỡ | bị vỡ trong | bị bẻ gãy | bị đứt | bị nghiền nát | bị phá hủy | tan vỡ | vỡ vụn | vỡ nát | vỡ ra", "vớ": "vớ | tất | bít tất | tất ngắn | bít tất ngắn cổ | tất dài | tất thể thao | tất cotton | tất len | tất lưới | tất chống trượt | tất đi bộ | tất ngủ | tất mùa đông | tất mùa hè | tất trẻ em | tất nam | tất nữ | tất thời trang | tất họa tiết", "vợ": "vợ | bà xã | phu nhân | người vợ | bà vợ | thê | nửa kia | bạn đời | hôn thê | bạn đồng hành | phụ nữ đã kết hôn | vợ cũ | đã kết hôn | vợ chồng | vợ yêu | vợ hiền | vợ chồng son | vợ chồng trẻ | vợ chồng già | vợ chồng hạnh phúc", "vù": "vù vù | vù qua | vù vù vù | vọt | bay | lướt | vút | xẹt | vèo | vù vù | quay | chạy | lướt qua | vọt qua | vù vù | vù vù | vù vù | vù vù | vù vù | vù vù", "vũ": "múa | nhảy múa | vũ đạo | khiêu vũ | điệu múa | nhảy | nhảy đầm | sự nhảy múa | nghệ thuật khiêu vũ | điệu nhảy | môn múa | môn khiêu vũ | nhún nhảy | nhảy lên | điệu nhạc khiêu vũ | vũ điệu | vũ hội | vũ khúc | vũ điệu dân gian | vũ công", "vú": "vú | ngực | núm vú | bầu vú | tuyến vú | ngöïc | cái diệp | vuù | nhuõ hoa | vú mẹ | vú cái | vú sữa | vú bò | vú heo | vú động vật | vú người | vú nữ | vú nam | vú giả | vú nhô", "vụ": "vụ mùa | vụ gặt | vụ thu | vụ chiêm | vụ mùa vụ | vụ sản xuất | vụ thu hoạch | vụ gieo trồng | vụ mùa màng | vụ việc | vụ việc nông nghiệp | vụ lao động | vụ kinh doanh | vụ dịch vụ | vụ hỗ trợ | vụ cung cấp | vụ nghĩa vụ | vụ hầu hạ | vụ phục vụ | vụ tài chính", "xa": "xa | xa xôi | xa cách | cách biệt | xa xăm | viễn | từ xa | bỏ đi | không thân mật | bị cô lập | ở nước ngoài | đi xa | xa lắc | xa vời | xa tít | xa lạ | xa rời | xa mờ | xa thẳm | xa khuất", "xà": "xà nhà | xà ngang | dầm | cột | thanh ngang | trục | cột chống | xà gồ | xà bông | xà lách | xà bát | xà bông tắm | xà bông giặt | xà bông rửa tay | xà bông thơm | xà bông tắm trắng | xà bông tự nhiên | xà bông hữu cơ | xà bông chiết xuất thiên nhiên | xà bông handmade", "xả": "xả sạch | xả nước | thải ra | tiết ra | chảy ra | đổ ra | phóng | bắn ra | tháo ra | dỡ | giải thoát | phóng thích | sa thải | đi ra | tống giam | trục xuất | đuổi | bốc ra | sự tháo ra | sự chảy ra", "xã": "hợp tác xã | công xã | doanh nghiệp | địa phương | thị trấn | quận | huyện | khu phố | làng | tập thể | cộng đồng | thành phố | đô thị | xã hội | khu dân cư | khu vực | tổ dân phố | khu công nghiệp | khu tái định cư | khu vực dân cư | tổ hợp", "xá": "ân xá | sự ân xá | sự đặc xá | tha thứ | sự tha thứ | tạm tha | nhân từ | hân hoan | sự hòa giải | sự rút lui | sự từ bỏ | tha lỗi | sự tha lỗi | miễn trừ | sự miễn trừ | độ lượng | khoan dung | nhân ái | thương xót | độ lượng", "xẻ": "cắt | chặt | chia | xé | cưa | chém | khắc | đục | cắt cụt | chia đôi | cắn | xẻ tà | bổ | xẻ trái | đào | xể | mở đường | thông | thoát | rãnh", "xé": "xé | làm rách | rách | làm toạc ra | tách | bứt | cấu xé | xâu xé | phá vỡ | vỡ | chỗ rách | vết rách | vết nứt | xé nát | xé bỏ | xé toạc | xé vụn | xé rời | xé tan | xé nhỏ | xé phăng", "xế": "tài xế | người lái | lái xe | người lái xe | người lái xe ô tô | người lái xe ngựa | người lái xe taxi | tài xế lái xe | xế chiều | xế trưa | xế cổng | xế bên | xế bóng | xế tà | xế nắng | xế mát | xế xưa | xế bãi | xế đường | xế phố", "xi": "keo | bột keo | hồ | chất kết dính | chất niêm phong | chất dính | xi măng | xi bột | xi nhựa | xi dán | xi gắn | xi chặt | xi kín | xi bít | xi dán kín | xi bao | xi túi | xi chai | xi lọ | xi đóng", "xì": "xì | xi | xì xào | xì hơi | xì khói | xì nước | xì ra | xì mũi | xì xì | xì xì xì | xì bọt | xì bọt khí | xì bọt nước | xì bọt xà phòng | xì bọt sữa | xì bọt bia | xì bọt nước ngọt | xì bọt nước trái cây | xì bọt nước khoáng | xì bọt nước suối", "xỉ": "tro tàn | cặn bã | kết thành xỉ | bã | cặn | phế phẩm | đồ thừa | rác | mảnh vụn | tàn dư | vụn | đá vụn | cặn bã | cặn cỗi | cặn bã | cặn bã | cặn bã | cặn bã | cặn bã | cặn bã", "xo": "buồn xo | đói xo | ấm xo | im xo | uể oải | chán nản | thiu thiu | mệt mỏi | tê tái | sầu muộn | u sầu | ảm đạm | tủi thân | nhạt nhẽo | lặng lẽ | khổ sở | thê lương | trầm uất | thất vọng | chán chường", "xỏ": "xuyên qua | thủng | đục lỗ | bị chọc thủng | bị đục lỗ | bị nhồi nhét | xỏ kim | xỏ mũi trâu | xỏ quang gánh | xỏ balô | xỏ giày | xỏ lỗ | xỏ tay | xỏ chân | xỏ dây | xỏ khóa | xỏ ống | xỏ chỉ | xỏ lỗ tai | xỏ lỗ mũi", "xó": "xó | góc | khuất | hẻm | ngõ | góc khuất | chật hẹp | tối tăm | kín đáo | hẻo lánh | vắng vẻ | thầm lặng | kín | ít người | nơi chật | nơi khuất | nơi ít người biết | xó xỉnh | xó xỉnh nào | xó xinh", "xô": "xô đẩy | đẩy | chen lấn | chen chúc | xô lấn | sự xô đẩy | thúc | đun | đâm | ẩy | lộn xộn | hỗn độn | trộn lẫn | vô tổ chức | lẫn lộn | xáo trộn | xô bồ | xô xát | đụng độ | va chạm", "xổ": "mở | kéo dài | rút tiền ra | lôi cuốn | thu hút | hút | kéo | múc ra | lôi kéo | kéo theo | đưa ra | vạch ra | trích | sự kéo | sự rút thăm | nhổ ra | moi ra | thu hút sự chú ý | co rúm | túm tụm đến | suy ra", "xơ": "sợi | thớ | sợi nhỏ | dây | dải | sợi quang | sợi thủy tinh | sợi phíp | chất xơ | vải | tóc | mô | lông mao | rễ con | sợi lưu hóa | cám | hạt | chuỗi | ghim | dệt", "xờ": "rõ ràng | chỉ | sắc nét | đúng ngay vào | chính xác | thẳng | phải | hình vuông | một chút | minh bạch | tương ứng | đặc trưng | đặc biệt | không mơ hồ | đúng đắn | tương thích | đúng | rành mạch | sáng tỏ | dễ hiểu", "xu": "tiền lẻ | tiền xu | đồng xu | tiền mặt | tiền đồng | đồng | tiền | đồng tiền | tiền tệ | tiền đúc | tiền nhỏ | tiền cắc | tiền lẻ lẻ | đồng cắc | đồng tiền nhỏ | tiền kim loại | tiền giấy | tiền xu lẻ | tiền đồng lẻ | tiền tệ nhỏ", "xù": "bù xù | lăn tăn | khó chịu | bối rối | xấu hổ | lù lù | cồng kềnh | khó coi | lôi thôi | lộn xộn | bề bộn | mập mạp | phì nhiêu | kềnh càng | vướng víu | lù khù | khó nhìn | xộc xệch | xô bồ | lôi thôi lếch thếch", "xử": "xét xử | phán xét | phân xử | thẩm phán | quan tòa | người xét xử | trọng tài | xem xét | đánh giá | nhận định | phê bình | nhận xét | quyết | làm quan toà | người phân xử | công lý | tòa án | xử phạt | xử lý | xử án", "xứ": "đất nước | quốc gia | vùng đất | địa phương | khu vực | nước | vùng | huyện | nông thôn | đất | đất đai | bờ | đất liền | sơn hà | giang sơn | xứ Nghệ | khu vực địa lý | khu vực xã hội | đất nông nghiệp | đất trồng | nhà thờ xứ", "ách": "áp bức | nô lệ | gông xiềng | ép buộc | ràng buộc | gánh nặng | liên kết | mối quan hệ | dây chuyền | bắt phục tùng | ngăn chặn | cặp vào nhau | kết lại với nhau | móc chung | dây chằng | đè nén | trói buộc | khống chế | cản trở | dồn ứ", "ang": "bình | chậu | thùng | lọ | cái | hũ | vại | bát | chén | đồ đựng | tô | cốc | khay | mâm | kho | bồn | túi | hộp | ang đựng nước | ang đựng trầu", "áng": "bãi | cánh đồng | đồng cỏ | mây | văn | tác phẩm | cảnh | khung cảnh | hình ảnh | bức tranh | khung trời | bầu trời | vẻ đẹp | sắc màu | huyền ảo | lộng lẫy | rực rỡ | tuyệt tác | thiên nhiên | khung cảnh thiên nhiên", "anh": "anh trai | người anh | bạn thân | người bạn | người đàn ông | người yêu | người con trai | anh họ | anh rể | người bạn thân | người đồng trang lứa | người đồng nghiệp | người bạn cùng tuổi | người thân | người ruột | người đàn ông trẻ | người đàn ông trưởng thành | người đàn ông trong gia đình | người đàn ông đáng kính | người đàn ông có trách nhiệm", "ảnh": "hình ảnh | bức ảnh | ảnh chụp | hình | hình minh họa | chân dung | người mẫu | hình vẽ | bản sao | tượng | mô hình | ảnh tượng | hình dạng của lời nói | phản ánh | nguyên mẫu | hiện thân | ảnh vô tuyến | bản vẽ | hình nộm | tượng trưng", "ánh": "ánh sáng | lấp lánh | long lanh | sáng rực rỡ | chói lọi | lóa mắt | rực rỡ | tỏa sáng | ánh sáng lung linh | đèn trần nhiều ngọn | lộng lẫy | men bóng | nước bóng | nước láng | độ sáng | màu sáng | sáng chói | sáng ngời | sáng loáng | sáng bóng", "ẳng": "sủa | gâu | gâu gâu | kêu | kêu la | kêu gào | kêu ăng ẳng | rên | rên rỉ | than | than thở | kêu khóc | kêu oan | kêu cứu | kêu gọi | hú | hú hét | hú hồn | hú hồn hồn | hú ăng ẳng", "bác": "bác | chú | dì | mợ | thím | ong ba | bá | anh họ | bố vợ | cha đẻ | anh rể | cô | bà | ông | mẹ | cha | bạn | người thân | họ hàng | người quen | người bạn", "bạc": "ngân | màu bạc | trắng như bạc | óng ánh như bạc | kim loại | bạc đi | đồ dùng bằng bạc | bằng bạc | muối bạc | xám tro | bàng bạc | vầng mây bạc | da bạc thếch | chòm râu bạc | đầu đốm bạc | chiếc áo nâu bạc phếch | áo đã bạc màu | đồ phẳng | vàng bạc | bạc phếch", "bai": "bái | bái phục | bái lạy | bái tạ | bái sư | bái bộc | bái bái | bái thượng | bái bái | bái tôn | bái kính | bái bái | bái bái | bái bái | bái bái | bái bái | bái bái | bái bái | bái bái", "bài": "bài viết | bài đăng | bài học | bài tập | bài báo | bài luận | bài thơ | bài nghiên cứu | bài trình bày | bài thuyết trình | bài thuốc | bài diễn văn | bài phát biểu | bài học kinh nghiệm | bài kiểm tra | bài giảng | bài soạn | bài tập về nhà | bài tập nhóm | bài tập cá nhân", "bãi": "bãi biển | bờ biển | bờ hồ | bờ sông | bãi phù sa | bãi cát | bãi đất | bãi bồi | bãi dâu | bãi sa | bãi cỏ | bãi đỗ | bãi tập | bãi rác | bãi giữ xe | bãi tắm | bãi ngắm cảnh | bãi thả diều | bãi lội | bãi bể", "bại": "thất bại | thua | đánh bại | mất | bỏ lỡ | đầu hàng | lầm lỗi | rút lui | mất mát | bỏ qua | lạc lối | uổng phí | cạn kiệt | mất hút | bỏ cuộc | lạc hướng | mất không còn nữa | thiệt | sa lầy | đau khổ", "bám": "bám chặt vào | dính | dính sát vào | bám vào | nắm chặt | buộc chặt | bám chặt | siết chặt | óm | níu lấy | đá bám | chịu đựng | bám riết | bám theo | bám víu | bám dính | bám sát | bám giữ | bám rễ | bám chặt", "ban": "bạn | các bạn | các em | bác | cậu | chú | chị | anh | các anh | các chị | bà | các bà | các cô | cô | người ta | các vị | quý vị | quý ngài | chúng | họ | em | con | bọn mày | tụi bay | tụi mày | bố | mẹ | ba | cha | ông | má | nhà ngươi | ba má | bà chị | các ông | ông bạn | các chú | các ngươi | bọn ngươi | chúng tôi | các con | các cháu | ông anh | cha nội", "bàn": "bàn | cái bàn | bàn ăn | bàn làm việc | bàn điều khiển | mặt bàn | bàn máy | quầy | quầy bar | khăn bàn | bục giảng | bảng biểu | bảng kế | tiệc đứng | bàn ăn tối | hội đồng quản trị | đặt lên bàn | để lên bàn | mâm cỗ | những người ngồi ăn", "bản": "bản sao | bản chép lại | bản nhái | phó bản | bản in | bản sao chép tay | bản ghi | bản thảo | bản sao chép | bản sao | bản sao chép | bản sao | bản sao | bản sao | bản sao | bản sao | bản sao | bản sao | bản sao | bản sao", "bán": "bán hàng | buôn bán | mại | bán lại | bán chạy | bán rong | rao hàng cho | đấu giá | bán rẻ | nhượng | bán sức lao động | bán công khai | bán thuộc địa | bán vũ trang | bán nước | bán lẻ | bán sỉ | bán chác | bán đắt | bán giá", "bạn": "bạn thân | bạn bè | bằng hữu | người bạn | bạn cùng lớp | bạn đồng hành | bạn cùng phòng | người quen | đồng nghiệp | cộng sự | đối tác | người ủng hộ | người giúp đỡ | đồng hương | bà con thân thuộc | anh họ | người ngưỡng mộ | tín đồ Quây-cơ | nhân vật chính | người tăng cường", "bao": "bao | bọc | vỏ | hộp | túi | gói | thùng | khoang | vải | bì | bao bì | bao gạo | bao thuốc | bao đạn | bao kính | bao tải | bao bì thực phẩm | bao bì hàng hóa | bao bì nhựa | bao bì giấy", "bào": "bào | dụng cụ | công cụ | lưỡi bào | bào gỗ | bào tay | bào điện | bào nhẵn | bào phẳng | bào mịn | bào thô | bào tròn | bào dọc | bào ngang | bào ván | bào gỗ công nghiệp | bào gỗ tự nhiên | bào gỗ dán | bào gỗ ép | bào gỗ nguyên liệu", "bảo": "nói cho biết | cho biết | thông báo | yêu cầu | khuyên nhủ | đặt hàng | bảo chứng | ra lệnh | hướng dẫn | chỉ dẫn | dặn dò | nhắc nhở | kêu gọi | đề nghị | truyền đạt | thuyết phục | gợi ý | khuyến cáo | thông tin | bảo đảm", "bão": "cơn bão | trận bão | cuồng phong | bão dữ dội | bão táp | bão bùng | bão tuyết | giông bão | giông tố | dông tố | cơn giông tố | lốc xoáy | mưa như trút nước | gió mùa | thời kỳ sóng gió | gió giật | cơn thịnh nộ | dông | bão lớn | bão nhiệt đới", "báo": "báo | tờ báo | nhà báo | báo cáo | báo chí | nhật báo | báo viết | giấy in báo | công báo | tin tức | bản tin | phóng viên | tạp chí | nhà xuất bản báo | hàng ngày | hàng tuần | định kỳ | hai tuần một lần | thêm | tin bài | báo điện tử", "bạo": "bạo lực | cuồng bạo | bạo liệt | hung bạo | thô bạo | tàn bạo | cuồng nộ | độc ác | khốc liệt | mạnh mẽ | hung ác | dữ tợn | dữ dội | hung hãn | dã man | hùng hổ | kịch liệt | điên rồ | cuồng loạn | quá khích", "bát": "cái bát | bát ăn | cái chén | chén | tô | cốc | bát sứ | bát nhựa | bát thủy tinh | bát inox | bát gốm | bát tráng men | bát lớn | bát nhỏ | bát canh | bát nước | bát đựng | bát cơm | bát hương | bát ăn cơm", "bạt": "vải | vải nhựa | vải dầu | bạt che | bạt phủ | bạt chống thấm | bạt xe | bạt mái | bạt dày | bạt cứng | vải bạt | vải bạt nhựa | vải bạt dầu | vải bạt chống nước | vải bạt ngoài trời | vải bạt công nghiệp | vải bạt xếp | vải bạt di động | vải bạt lều | vải bạt bọc", "bàu": "ao | đầm | hồ | ruộng | bãi | khu vực nước | vũng | mương | sông | suối | bàu sen | bàu cá | bàu nước | bàu đất | bàu lầy | bàu trũng | bàu cạn | bàu sâu | bàu đồng | bàu tự nhiên", "báu": "bám | nắm | bám chặt | bám lấy | bám vào | nắm chặt | nắm lấy | bám víu | bám riết | bám theo | bám dính | bám sát | bám chặt lấy | bám vào cành | bám vào cây | bám vào tường | bám vào đá | bám vào người | bám vào vật | bám vào nhau", "bay": "cất cánh | phi công | tung bay | bay vút lên cao | bay phấp phới | lướt đi | trôi nổi | bay quả bóng | sự bay | đi máy bay | tẩu thoát | chạy trốn | lái | vận hành | phi | cao bay xa chạy | làm tung bay | dao bay | dụng cụ bay | miếng bay", "bày": "trưng bày | phô bày | biểu thị | trình bày | bày tỏ ra | để lộ ra | biểu lộ ra | hiển thị | trình diễn | sắp xếp | bày biện | bày đặt | bày mưu | bày việc | bày ra | bày thêm | bày tỏ | bày vẽ | bày tỏ ý kiến | bày tỏ cảm xúc", "bảy": "số bảy | thất | bảy tuổi | nhóm bảy người | bảy chiếc | bảy mươi ba | bảy trăm | bảy tấc | bảy vạn | bảy ngày | bảy tháng | bảy năm | bảy bậc | bảy lần | bảy phần | bảy mươi | bảy mươi lăm | bảy mươi hai | bảy mươi chín | bảy mươi bốn", "bắc": "miền Bắc | phía Bắc | hướng Bắc | cực Bắc | phương Bắc | miền bắc | từ bắc | bắc cực | về hướng bắc | ở phía bắc | vùng Bắc | khu vực Bắc | địa phận Bắc | bắc phương | bắc bộ | bắc địa | bắc miền | bắc lộ | bắc đường | bắc hướng", "băm": "món thịt băm | băm nhỏ | băm nhuyễn | băm vụn | băm chặt | băm cắt | băm xắt | băm thái | băm trộn | băm nghiền | băm lẫn | băm băm | băm bửa | băm bì | băm bột | băm tán | băm xé | băm lóc | băm băm băm | băm băm băm băm", "bằm": "bặm | mím | ngậm | khép | kín | chặt | bịt | bó | siết | nén | đóng | giam | kìm | bó chặt | bịt miệng | bặm môi | bặm miệng | bằm miệng | bằm môi | bằm chặt", "bặm": "bụi bặm | bẩn thỉu | ô uế | khô như bụi | bụi rậm | đất sét | vụn | xáo trộn | bở | khô cằn | bẩn | dơ bẩn | lộn xộn | nhếch nhác | bị ô nhiễm | không sạch | bị bám bụi | bị lấm bẩn | bị vấy bẩn | bị xáo trộn", "bẳn": "", "bắn": "bắn trúng | bắn hạ | bắn phá | xạ kích | phóng | nổ súng | cuộc săn bắn | săn bắn | nổ tung | đá | ném | vọt tới | vụt qua | cú sút | sút | chụp ảnh | cuộc tập bắn | cháy | bắn nợ | bắn khoản", "bắp": "ngô | bắp ngô | cây ngũ cốc | hạt ngô | ngô Ấn Độ | ngô ăn được | bắp cải | bắp chuối | bắp thịt | bắp chân | bắp tay | bắp vừng | bắp đậu | bắp bàng | bắp bầu | bắp mỡ | bắp bắp | bắp bông | bắp bắp cải | bắp bắp ngô", "bắt": "bắt đầu | khởi đầu | khởi sự | khởi công | xuất phát | bắt đầu làm | bắt đầu công việc | khởi hành | mở đầu | bắt đầu một hành trình | bắt đầu một dự án | bắt đầu một cuộc hành trình | bắt đầu một công việc | bắt đầu một cuộc sống mới | bắt đầu một chương trình | bắt đầu một cuộc thi | bắt đầu một cuộc trò chuyện | bắt đầu một mối quan hệ | bắt đầu một ngày mới | bắt đầu một kế hoạch", "bặt": "im bặt | vắng bặt | biến mất | mất tích | ngừng lại | dừng lại | tắt lịm | không còn | ra đi | rời bỏ | cút đi | đi rồi | ra khỏi | đứt rời | mặt sau | đi | lặng im | lặng lẽ | không tiếng | bặt tăm", "bấc": "bấc sậy | lõi xốp | cây bấc | đèn bấc | sợi bấc | mía bấc | bậc thang | bậc | hạng | cấp | bậc cha mẹ | bậc tiền bối | bậc anh hùng | bậc học | bậc phổ thông | bậc tột | bậc âm | bậc cao | bậc thấp | bậc thứ", "bậc": "cấp | cấp bậc | bậc lên xuống | nấc | nấc thang | bước | bước tiến | bước chân | dấu chân | tiếng bước chân | thang đứng | đạp vào | công đoạn | sự thăng cấp | bậc thang | bậc học | bậc thầy | bậc phụ huynh | bậc cha mẹ | bậc thang xã hội | bậc thang nghề nghiệp", "bầm": "", "bẩm": "mẹ | mẹ ơi | mẹ hiền | mẹ yêu | mẹ thân yêu | mẹ ruột | mẹ đẻ | mẹ nuôi | mẹ chồng | mẹ vợ | mẹ bầu | mẹ đơn thân | mẹ kế | mẹ mìn | mẹ bỉm sữa | mẹ trẻ | mẹ già | mẹ tần tảo | mẹ thương | mẹ ấm áp", "bẫm": "", "bấm": "nhấn | ấn | nén | dồn ép | chạm | đè | đè nén | điểm | gõ | va | thúc | đẩy | kích | bóp | siết | tác động | đụng | vỗ | vặn | bấm nhẹ", "bậm": "bặm | bặm trợn | bặm bạp | bặm bạp | thô lỗ | cục cằn | hùng hổ | dữ dằn | mạnh mẽ | khô khan | gồ ghề | khiêu khích | bạo dạn | táo bạo | khó tính | cứng rắn | đanh đá | xù xì | gắt gỏng | khó chịu", "bần": "bần cùng | bần tiện | bần bạc | nghèo | nghèo túng | nghèo đói | nghèo khó | nghèo nàn | thiếu thốn | đáng thương | kém cỏi | thấp kém | sa sút | người nghèo | bất hạnh | đói rách | không có tiền | phá sản | không có xu dính túi | nghèo khổ", "bẩn": "dơ bẩn | bẩn thỉu | nhơ | nhơ nhốc | bẩn tưởi | lem | nhớp nháp | hôi hám | ô uế | dơ | lộn xộn | khè | xấu xa | đáng khinh | tục tĩu | vấy bẩn | bùn lầy | nhếch nhác | ô nhiễm | không tinh khiết", "bấn": "bối rối | lúng túng | khó xử | rối rắm | quẫn | khó khăn | bối rối | lúng búng | lúng búng | khó khăn | bấn loạn | bấn thần | bấn bơ | bấn ngờ | bấn tán | bấn bát | bấn bát nháo | bấn bấn | bấn bấn bơ | bấn bấn rối", "bận": "bận rộn | bận việc | bận bịu | có lắm việc | quá bận rộn | đang bận | đang làm việc | mắc | hối hả | mải mê | vất vả | đang hoạt động | quá tải | giao việc | nhộn nhịp | lăng xăng | đông đúc | bộn rộn | náo nhiệt | kiên trì", "bập": "đâm | chém | đập | bổ | cắm | mắc | ngập | thọc | xuyên | vướng | sa vào | rơi vào | dính vào | lún | chui vào | vào | nhúng | chìm | lạc | vấp", "bất": "bất cứ | bất kỳ | bất luận | bất hợp pháp | bất bình đẳng | bất lịch sụ | bất bạo động | bất cần | không | không có | không ai | không gì | không một | không thể | không thể nào | không bao giờ | không có gì | không ai cả | không một ai | không một thứ nào", "bật": "khơi dậy | kích thích | lên dây cót | bật lên | bật ra | bật sáng | bật cười | bật khóc | bật chồi | bật đèn | bật lửa | bật gốc | bật máu | bật dậy | bật tiếng | bật vấn đề | bật nhạc | bật tín hiệu | bật động | bật phát", "bâu": "vây | quây | xúm | chen | kín | bám | bám víu | bám theo | vây quanh | vây lấy | đám đông | đám người | túm | hội tụ | tụ tập | kết lại | góp mặt | hội họp | tập trung | đổ xô", "bầu": "bình | lọ | chai | bầu đựng nước | cốc có mỏ | bình đựng | bầu rượu | bầu đền | bình nước | bình hoa | bình thủy tinh | bình sứ | bình nhựa | bình giữ nhiệt | bình xịt | bầu không khí | bầu trời | bầu vú | bầu ngực | bầu bí", "bấu": "bám | kẹp | cấu | nắm | giật | bấu víu | bấu chặt | bấu lấy | bấu vào | bấu xé | bấu chặt | bấu rứt | bấu nhéo | bấu cắn | bấu chộp | bấu quặp | bấu chặt | bấu kéo | bấu đè | bấu bám", "bậu": "bám | đậu | dính | gắn | kết | bám vào | bám chặt | bám sát | bám lấy | bám riết | bám dính | bám chặt chẽ | bám theo | bám vào nhau | bám vào vật | bám vào người | bám vào tường | bám vào cây | bám vào đất | bám vào không khí", "bây": "tụi bây | bọn mày | các mày | mày | ngươi | họ | các người | các bạn | bạn | các cậu | các ông | các bà | các em | các chị | các anh | bọn họ | bọn mình | bọn tao | bọn này | bọn kia", "bầy": "bầy đàn | đàn | bọn | đám đông | bầy gia súc | bè lũ | đàn đúm với nhau | dồn lại thành bầy | tập hợp | nhóm | đoàn | bầy thú | bầy chim | bầy cá | bầy gà | bầy vịt | bầy heo | bầy cừu | bầy ngỗng | bầy thú hoang", "bẩy": "cạm bẫy | bẫy bắt mồi | cái bẫy | cạm | đặt bẫy | mồi nhử | mưu mẹo | mưu đồ | phục kích | đặt cửa lật | đặt cửa sập | kỹ xảo | lưới | vũng lầy | nằm chờ | đặt xifông | ống chữ U | xifông | rọ | bẫy", "bẫy": "cạm bẫy | đặt bẫy | mồi nhử | mưu mẹo | mưu đồ | đặt cửa sập | đặt cửa lật | bẫy bắt mồi | bẫy chông | bẫy người | kỹ xảo | hãm | đặt xifông | đặt ống chữ U | lừa | lừa đảo | mắc bẫy | sa bẫy | đánh lừa | trò lừa", "bấy": "bảy | bảy mươi | bảy trăm | bảy ngàn | bảy triệu | bảy tỷ | bảy phần | bảy cái | bảy người | bảy lần | bảy tháng | bảy ngày | bảy giờ | bảy phút | bảy giây | bảy sắc cầu vồng | bảy màu | bảy mảnh | bảy bậc | bảy nhánh", "bậy": "tệ hại | tồi tệ | xấu | kém | hư | hỏng | khó chịu | khủng khiếp | dở | bất hảo | không tốt | thấp | tồi tàn | bết | không đạt yêu cầu | vô đạo đức | thô bạo | xấu xa | bất lương | cà mèng", "bem": "bí mật | bí ẩn | kín | giữ kín | lén lút | hầm hố | bẻm mép | thầm kín | không công khai | tuyệt mật | riêng tư | khó hiểu | mờ ám | không rõ ràng | điều bí mật | không tiết lộ | che giấu | ẩn giấu | không minh bạch | bí truyền", "bẻm": "", "bèn": "vậy | vậy thì | thế là | do đó | bởi vậy | vì thế | thế nên | đến nỗi | để rồi | như vậy | đến như vậy | thành ra | vì lẽ đó | vì thế cho nên | để cho | đặng | cho nên | vì vậy | kết quả là | vì thế mà | vì vậy cho nên", "bén": "nhạy bén | sắc bén | sắc nhọn | sắc sảo | sắc nét | nhạy | thông minh | tinh ý | mạnh | đúng | rõ ràng | rõ nét | cao | nhọn | mài | đâm | gay gắt | nổi bật | thon gọn | đẹp trai | bảnh", "bẹn": "bẹn | nếp gấp | khớp đùi | vùng bẹn | đùi | bụng dưới | chỗ nếp gấp | khoảng giữa | vùng kín | bẹn đùi | bẹn bụng | góc bẹn | khoảng bẹn | vùng giao | nếp bụng | nếp đùi | vùng tiếp giáp | khoảng tiếp giáp | vùng liên kết | khoảng liên kết", "beo": "báo | mèo | cáo | hổ | sói | gấu | linh cẩu | chồn | khỉ | thú dữ | cầy | báo đốm | báo hoa | báo tuyết | báo châu Phi | báo Bengal | báo Amur | báo đen | báo trắng | báo đỏ", "bèo": "bèo tấm | bèo nước | cây chân ngỗng | bèo cái | bèo lục bình | bèo dâu | bèo nhảy | bèo sậy | bèo bồng | bèo bát | bèo bông | bèo lưỡi | bèo tây | bèo xanh | bèo trắng | bèo rừng | bèo bể | bèo bùn | bèo cỏ | bèo lúa", "béo": "béo phì | béo mập | mập | mũm mĩm | đầy đặn | phì nhiêu | phì nộn | béo bở | màu mỡ | to | nặng | dính | đậm | đậm nét | cồng kềnh | trì độn | mỡ | dầu | chất béo | bẫm | đẫy", "bẹo": "bếp xép | nói lén | tiết lộ | bật mí | kể lể | thổ lộ | báo cáo | khoe khoang | rỉ tai | nói ra | đồn thổi | chém gió | tán gẫu | nói xấu | bàn tán | xì xào | thì thầm | mách lẻo | nói bóng gió | nói dối", "bẹp": "bẹp rúm | dẹt | bẹt | bằng phẳng | phẳng | bị hư hại | bị phá hủy | bị tàn phá | bị xé toạc | bị đập | làm mịn | đề bẹp | bị giải quyết | chán nản | vê tròn | bị ốm | nằm bẹp | hình khối | biến dạng | tình trạng", "bét": "thấp nhất | hạng bét | đứng bét | kém nhất | tệ nhất | thua kém | kém | yếu | thấp | kém chất lượng | không tốt | tồi | dở | kém hiệu quả | kém cỏi | hạng thấp | hạng dưới | hạng yếu | hạng tệ | hạng kém", "bẹt": "bẹp | bẹp nhẹp | bẹp dúm | bẹp bẹt | bẹp bẹp | bẹp xẹp | bẹp nhè | bẹp lép | bẹp mỏng | bẹp phẳng | bẹp dẹt | bẹp xẹp xẹp | bẹp bẹp bẹp | bẹp bẹp nhẹp | bẹp bẹt bẹt | bẹp bẹt dẹt | bẹp bẹt mỏng | bẹp bẹt xẹp | bẹp bẹt nhẹp | bẹp bẹt nhè", "bên": "cạnh | kề bên | bên cạnh | liền kề | giáp với | tiếp giáp với | gần | sang một bên | ở bên cạnh | gần như | tương tự | ở cạnh | bên trái | bên phải | bên trong | bên ngoài | bên trên | bên dưới | bên nguyên | bên tình", "bền": "bền | bền vững | bền lâu | bền chặt | bền bỉ | vững bền | lâu dài | lâu bền | ổn định | mạnh mẽ | chắc chắn | đáng tin cậy | không đổi | vĩnh viễn | có thể sử dụng được | không thể phá hủy | sức bền | bền chắc | bền màu | bền tâm", "bến": "bến tàu | bến xe | bến đò | bến cảng | bến sông | bến bãi | bến nước | bến thuyền | bến dừng | bến bờ | bến chờ | bến đỗ | bến hàng | bến bến | bến bãi đỗ | bến dừng chân | bến tiếp nhận | bến xếp dỡ | bến hành khách | bến giao thông", "bện": "bó lại | cuộn lại | đan xen | xoắn | uốn cong | gắn bó | vướng víu | mắc kẹt | rối | phức tạp | cụm lại | co cụm | buộc chặt | tết | dệt | trang trí | quấn | xen kẽ | dải | tẩm bột", "bếp": "bếp núc | nhà bếp | phòng bếp | phòng nấu ăn | bếp nhỏ | nhà nấu ăn | đầu bếp | bếp lò | bếp gas | bếp điện | bếp than | bếp hồng ngoại | bếp từ | bếp nướng | bếp chiên | bếp xào | bếp ăn | bếp gia đình | bếp công nghiệp | bếp dã ngoại", "bết": "mệt | kiệt sức | cạn kiệt | mỏi mệt | chán nản | uể oải | khó khăn | kém | tồi | kém cỏi | thua kém | yếu | bất lực | không hiệu quả | bết bát | tệ | xập xệ | xuống cấp | hư hỏng | bê bết", "bệt": "bẹp | dẹt | xẹp | phẳng | bằng phẳng | nhẵn | nén | giẹp | dẹp lép | giẹp lép | thấp | mặt phẳng | đất bằng phẳng | miền đất phẳng | miền đất thấp | rổ nông | lốp xì hơi | ế ẩm | hai chiều | lép", "bêu": "chế nhạo | chế giễu | nhạo báng | nói giễu | nhại | mô phỏng | bắt chước | sự chế giễu | sự nhạo báng | xem khinh | coi thường | giả mạo | lừa dối | đánh lừa | giả | giả làm | giả vờ | làm cho tin tưởng | mỉa mai | châm biếm | xúc phạm", "bệu": "nhão | béo | mềm | yếu | bệu bệu | lỏng | không chắc | mỏng manh | héo | xẹp | bẹp | kém sức | không khỏe | béo phì | béo ú | béo tròn | béo bệu | mềm yếu | mềm nhũn | mềm mại", "bìa": "bìa sách | vỏ bọc | bao bọc | bọc | nắp | nắp đậy | bao trùm | mặt nạ | phong bì | màn che | màn hình | lớp phủ | phủ | cái bọc ngoài | cái nắp | bìa ngoài | bìa cứng | bìa mềm | bìa tài liệu | bìa báo", "bịa": "bịa đặt | hư cấu | giả mạo | giả tạo | giả dối | giả | cường điệu hóa | được tưởng tượng | được làm giả | hàng nhái | rởm | bịa chuyện | bịa bịa đặt | tin nhảm | xuyên tạc | làm giả | bịa đặt tin | không có thật | điều không có thực | nói dối", "bìm": "bìm bìm | bìm leo | cây leo | cây bìm | cây dây | cây bò | cây quấn | cây đu | cây liana | cây dây leo | cây thân thảo | cây thân mềm | cây cỏ | cây bụi | cây hoang dại | cây dại | cây xanh | cây rừng | cây cỏ dại | cây mọc hoang", "bím": "bím tóc | tóc tết | tóc buộc | tóc xõa | tóc dải | tóc thắt | tóc bện | tóc chẻ | tóc dài | tóc gọn | tóc tết bím | bím nhỏ | bím lớn | bím thưa | bím dày | bím lệch | bím hai bên | bím đuôi | bím kiểu | bím truyền thống", "bịp": "lừa bịp | lừa phỉnh | lừa gạt | lời bịp bợm | lời lừa gạt | lừa đảo | mánh khóe | lừa dối | đánh lừa | lừa lọc | lừa mị | lừa gạt tiền | lừa tình | lừa đảo tài chính | lừa gạt cảm xúc | bịp bợm | bịp bát | bịp bợm | mánh khóe xảo trá | cờ bạc bịp", "bít": "bít | nhét | tắc | kín | hãm | bịt | chặn | đóng | lấp | che | ngăn | khóa | bít kín | bít lối | bít miệng | bít khe | bít lỗ | bít hở | bít lối đi | bít lối vào | bít lối ra", "bịt": "che | bao phủ | trùm | phủ | bưng | che khuất | che đậy | che phủ | nắp | bao trùm | bọc | đậy | che chở | giấu | giấu giếm | bao bọc | chụp | màn che | mặt nạ | vỏ bọc | vỏ", "bìu": "bìu dái | bìu | trung bì | bìu dái | bìu tinh | bìu sinh dục | bìu đực | bìu con | bìu nam | bìu tạng | bìu hạ | bìu bì | bìu lông | bìu mỡ | bìu mềm | bìu cứng | bìu nhô | bìu xệ | bìu phì | bìu to", "bĩu": "bĩu môi | bĩu miệng | hờn dỗi | chế bai | méo miệng | nhăn mặt | cau có | mặt mày khó chịu | tỏ vẻ | giận dỗi | bực bội | khó chịu | cáu kỉnh | làm mặt | mặt mày nhăn nhó | tỏ thái độ | khó ở | bực mình | cáu gắt | mặt mày ủ rũ", "bíu": "bám | dính | kẹp | bám chặt | bám víu | bám vào | dính chặt | dính vào | gắn | gắn bó | gắn liền | bám theo | bám sát | bám lấy | dính líu | dính mắc | kết nối | liên kết | quấn | quấn quýt", "bọc": "bao bọc | bao phủ | bảo phủ | vỏ bọc | gói lại | gói trong | quấn trong | bao trùm | gói | chăn | quấn | cuốn | bao | mền | áo choàng | áo khoác | lông thú | khăn choàng | đè lên nhau | chồng lên nhau | nằm trong", "bỏi": "", "bom": "bom | trái bom | quả bom | bom tấn | vỏ bom | ném bom | bỏ bom | bom cháy | bom phá | bom nguyên tử | bom hạt nhân | bom nhiệt | bom khói | bom mìn | bom tự chế | bom điều khiển | bom laser | bom thông minh | bom tấn điện ảnh | bom nổ | bom đạn", "bõm": "cứt | phân | đại tiện | số hai | bài tiết | phân thải | phân ướt | phân khô | phân mềm | phân hủy | phân bón | phân loại | phân tích | phân chia | phân phối | phân tán | phân tích | phân tích hóa học | phân tích sinh học | phân tích dữ liệu", "bon": "vọt | phi | chạy | lướt | vù | tăng tốc | nhanh | mau | vội | hối hả | gấp | xông xáo | đi nhanh | đi vội | lướt nhanh | chạy nhanh | chạy vội | bon bon | vù vù | nhanh nhẹn", "bòn": "bòn | nhặt | góp | thu | lượm | hái | kéo | móc | lấy | trích | vớt | chắt | tích | gom | tích lũy | cướp | chiếm | lén | rút | xén", "bọn": "bọn | tụi | chúng | chúng ta | chúng tôi | tụi tôi | bọn tôi | bọn tao | chúng em | tụi cháu | bọn trẻ | bọn họ | nhóm | đám | bè | đoàn | hội | cộng đồng | đội | bọn bạn", "bóp": "nén | ép | siết chặt | bóp nặn | nắm chặt | đè bẹp | vắt | nhấn | ấn | ép ra | nặn | bóp | bốt | kẹp | bóp méo | bóp chặt | bóp lại | bóp xẹp | bóp dẹt | bóp nhuyễn | bóp vụn", "bọp": "", "bót": "bót | gót sắt | ủng sắt | ủng | người đánh giày | người khuân hành lý | khoang hành lý | điếu thuốc | hút thuốc | cái gác | cái đế | cái chân | cái bệ | cái đỡ | cái kệ | cái giá | cái móc | cái ống | cái hộp | cái bình", "bọt": "sủi bọt | nổi bọt | tạo bọt | xủi bọt | bọt nước | bọt xà phòng | bọt mồ hôi | bọt dãi | bọt mép | bọt khí | bọt sữa | bọt bia | bọt tắm | bọt bùn | bọt bể | bọt bọt biển | bọt bọt nước | bọt bọt bùn | bọt bọt sữa | bọt bọt xà phòng", "bốc": "bốc | nhặt | hái | chọn | lựa chọn | sự chọn lọc | người được chọn | cái được chọn | chọn lựa kỹ càng | chọn lựa kỹ lưỡng | mổ | búng | mở | bẻ đôi | bẻ rời ra | đào | lóc thịt | gỡ thịt | trích | bầu chọn", "bôi": "bôi nhọ | bôi xấu | bôi bác | nói xấu | làm vấy bẩn | làm hoen ố | đánh gục hắn | lời nói xấu | sự nói xấu | chất để bôi bẩn | trát | vết bẩn | đốm bẩn | làm đốm bẩn | làm tối | vết | nét vẽ | nét sơn dầu | nét bút | công việc bôi ra", "bồi": "bồi bàn | người phục vụ | hầu bàn | người hầu | garçon | người đợi | người quản lý | người trông đợi | chị hầu bàn | người phục vụ bàn | nhân viên phục vụ | người phục vụ khách | người tiếp viên | người phục vụ đồ ăn | người phục vụ đồ uống | người phục vụ tiệc | người phục vụ lễ tân | người phục vụ khách sạn | người phục vụ nhà hàng | người phục vụ sự kiện", "bổi": "kẻ ăn bám | ăn bám | kẻ lười biếng | làm biếng | lang thang | trôi dạt | kẻ vô công | kẻ sống nhờ | kẻ không có việc làm | kẻ thất nghiệp | kẻ không có mục đích | kẻ lêu lổng | kẻ du đãng | kẻ phiêu bạt | kẻ sống lang thang | kẻ không nơi nương tựa | kẻ không có kế hoạch | kẻ không có định hướng | kẻ sống tạm bợ | kẻ sống chật vật", "bội": "bội số | gấp đôi | gấp ba | kép | đa | nhiều | đa dạng | đủ loại | nhiều mối | không đồng nhất | đa tạp | một số | một vài | tăng gấp đôi | tăng gấp ba | tăng lên | phức tạp | nhiều loại | đa phần | đa dạng hóa", "bôm": "", "bồm": "", "bôn": "chạy | lướt | vọt | phi | tăng tốc | nhanh | đi nhanh | xông | hối hả | vội | chạy nhanh | bước nhanh | lướt nhanh | đi vội | chạy ào | chạy vụt | chạy băng băng | chạy như bay | chạy rầm rập | chạy ào ạt", "bồn": "bồn tắm | bồn tắm nước nóng | bồn cây | bồn hoa | chậu | thùng chứa | bể chứa | xô | thùng | vạc | bình | chậu cây | bồn chứa | bồn nước | bồn trồng cây | bồn cảnh | bồn hoa cảnh | bồn tưới | bồn nước mưa | bồn nhựa | bồn xi măng", "bốn": "tứ | số bốn | bốn mùa | mặt số bốn | con bốn | bốn bề | bốn phương | bốn chân | bốn mắt | bốn tay | bốn đứa | bốn cặp | bốn lần | bốn phía | bốn góc | bốn bậc | bốn mươi | bốn mươi tám | bốn đợt | bốn nhánh", "bộn": "bừa bộn | bộn bề | lộn xộn | hỗn độn | bù xù | hỗn loạn | rối loạn | mất trật tự | vô tổ chức | cẩu thả | bừa bãi | rác rưởi | nhoe nhoét | bẩn thỉu | xấu hổ | bối rối | ngổn ngang | lấm lem | rối | bất cẩn", "bốp": "nổ bốp | tiếng nổ bốp | làm nổ bốp | đánh bốp một cái | nổ | đánh | tát | đập | thụi | quật | đánh mạnh | đánh cho một cái | đánh cho một phát | đánh cho một cú | đánh cho một đòn | đánh cho một phát mạnh | đánh cho một cái đau | đánh cho một cái bất ngờ | đánh cho một cái không kiêng nể | đánh cho một cái tức giận", "bộp": "cây gỗ | cây thân to | cây cao | cây xốp | cây rừng | cây lớn | cây cổ thụ | cây xanh | cây tự nhiên | cây bụi | cây cối | cây lâm nghiệp | cây gỗ mềm | cây gỗ cứng | cây gỗ lớn | cây gỗ tự nhiên | cây gỗ xốp | cây gỗ cao | cây gỗ thân to | cây gỗ rừng", "bốt": "đồn | trạm | đồn cảnh sát | trạm gác | bốt gác | đồn lính | trạm kiểm soát | đồn bảo vệ | bốt canh | trạm canh | đồn quân | bốt quân | trạm quân | đồn an ninh | bốt an ninh | trạm an ninh | đồn kiểm soát | bốt kiểm soát | trạm bảo vệ | đồn gác", "bột": "bột mì | bột xương | bột cá | bột ngũ cốc | bột gạo | bột đậu | bột nghệ | bột sắn | bột bắp | bột trà | bột tỏi | bột tiêu | bột nếp | bột bột | bột bột ngọt | bột bột mặn | bột bột chiên | bột bột xào | xay thành bột | rắc bột", "bơi": "bơi lội | bơi | lội | bơi qua | bơi ngửa | bơi thi với | lặn | tắm | đua | di chuyển | vượt qua | bơi vũ trang | lướt nhanh | chìm nghỉm | nổi | trườn | gạt nước | đẫm ướt | tập bơi | bể bơi", "bời": "bời bời | bối rối | lộn xộn | rối ren | hỗn độn | mơ hồ | khó hiểu | lúng túng | bối rối | điên đảo | chao đảo | lạc lõng | mê mẩn | mê muội | khó khăn | khó xử | rối rắm | lộn xộn | bất an | không yên", "bới": "mò | lật | xới | khai | đào | tìm | sục | lục | moi | vạch | lùng | sờ | khám | điều tra | truy tìm | khai thác | bới móc | bới tìm | bới xới | bới lục", "bơm": "máy bơm | cái bơm | vòi bơm | ống bơm | máy bơm nước | bơm nước | bơm hơi | bơm xăng | bơm khí | bơm chữa cháy | bơm chân không | bơm điện | bơm tay | bơm áp suất | bơm phun | bơm bùn | bơm dầu | bơm bọt | sự bơm | cú bơm", "bờm": "bờm sư tử | bờm ngựa | tóc bờm | đầu tóc | bó | búi | mớ tóc | tóc dài | tóc rậm | tóc xù | tóc rối | tóc nhô cao | bờm xơm | tóc bù xù | tóc bù | tóc rối bù | tóc xù xì | tóc dày | tóc quăn | tóc xoăn", "bơn": "bãi bơn | bãi cát | dải đất | bãi đất | bờ sông | bờ cát | đất ngầm | bãi ngầm | đảo cát | bãi nổi | bãi bồi | bãi lầy | bãi bùn | bãi sông | bãi ven sông | đất ven sông | bãi bờ | bãi bồi ven sông | đất nổi | đất bồi", "bợn": "vẩn | bẩn | dơ | nhơ | bẩn thỉu | bẩn đục | vướng | vướng víu | lộn xộn | rác | tạp | lẫn | khó chịu | mờ | mù | tối | kém | xấu | khó coi | khó nhìn", "bớp": "bợp | vỗ | tát | đánh | gõ | chạm | đập | thụi | hất | quật | búng | vỗ nhẹ | đánh nhẹ | đánh khẽ | vỗ tay | vỗ đầu | bóp nhẹ | bóp tai | bóp đầu | bóp má", "bợp": "tát | vả | đánh | quật | đập | thụi | bạt | hất | chém | đánh nhẹ | đánh sướt | đánh vào | đánh bạt | đánh tơi | đánh bẹp | đánh bầm | đánh bầm dập | đánh lén | đánh lén lút | đánh sượt", "bớt": "giảm | trừ đi | ít hơn | nhỏ hơn | bé hơn | kém hơn | hạn chế | thấp hơn | tiêu cực | số lượng ít hơn | số lượng không bằng | số lượng không đầy | cấp dưới | thiếu hụt | giảm dần | tối thiểu | chán nản | từ chối | lấy đi | không đủ", "bợt": "sờn | mòn | rách | phai | bạc | nhợt nhạt | xước | kém tươi | nhạt | mờ | xỉn | bạc màu | héo | tàn | lợt | nhạt nhòa | mờ nhạt | khô | bợt bạt | bợt màu", "bùa": "bùa hộ mệnh | bùa chú | bùa mê | bùa hộ mạng | bùa bả | mảnh may mắn | vòng cổ | mặt dây chuyền | quả cầu phù thủy | viên ngọc | vòng tròn ma thuật | pháp sư | vật trang trí | bùa trừ tà | bùa yêu | bùa ngải | bùa phép | bùa linh | bùa an lành | bùa bảo vệ", "bủa": "bủa | kén | cành | nhánh | tằm | tổ | lồng | giỏ | khung | vật liệu | bó | mạng | bẫy | vòng | cái | hộp | bìa | vải | dây | cái tổ", "bục": "bục giảng | bậc đài vòng | bục | bậc | đài | sân khấu | bục đứng | bục gỗ | bục cao | bục lễ | bục phát biểu | bục diễn thuyết | bục ngồi | bục trang trí | bục học | bục thi | bục tiếp khách | bục trưng bày | bục chứa đồ | giường bục", "bùi": "trám | bít | bít tông | bít kín | bít lỗ | bít khe | bít hở | bít bùng | bít bùng bùng | bít bùng bùng bùng | bít bùng bùng bùng bùng | bít bùng bùng bùng bùng bùng | bít bùng bùng bùng bùng bùng bùng | bít bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng | bít bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng | bít bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng | bít bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng | bít bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng | bít bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng | bít bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng", "bụi": "bụi bẩn | bụi bặm | bụi mù | bụi cỏ | bụi gai | bụi cây | bụi đất | bụi phấn | bụi mịn | bụi tro | bụi vải | bụi bột | bụi rác | bụi hoa | bụi lá | bụi vụn | mảnh vụn | mảnh vỡ | phấn hoa | tro tàn", "bủm": "", "bụm": "bịt | che | khum | chụm | nắm | ôm | hứng | rựm | bưng | cầm | đậy | gói | túm | kẹp | bó | hóp | bọc | nén | dồn | tích", "bùn": "bùn lầy | phù sa | bùn nhão | bùn đất | bùn ướt | bùn sình | bùn lầy lội | bùn bẩn | bùn ao | bùn sông | bùn ruộng | bùn mặn | bùn lấp | bùn lầy lội | bùn tươi | bùn thải | bùn cát | bùn bùn | vấy bùn | khuấy đục", "bụp": "", "bụt": "Phật | Bồ Tát | Thần | Thánh | Chúa | Tôn sư | Đức | Ngọc Hoàng | Thiên Chúa | Đấng | Người | Lành | Thiện | Từ bi | Hộ mệnh | Cứu độ | Giáo chủ | Người hiền | Người tốt | Người cứu rỗi", "bừa": "bừa | cày | xới | xới đất | cày bừa | công cụ làm đất | công cụ nông nghiệp | bừa đất | bừa ruộng | bừa tay | bừa máy | bừa lúa | bừa cỏ | bừa phẳng | bừa nhuyễn | bừa nông | bừa sâu | bừa cỏ dại | bừa đất ướt | bừa đất khô | bừa đất cứng", "bửa": "bửa | chẻ | cắt | xẻ | tách | phân | bổ | đập | băm | xé | cắt nhỏ | chia | bẻ | làm đôi | làm nhỏ | bổ đôi | bổ ba | bổ bốn | bổ ra | bữa ăn", "bữa": "bữa ăn | bữa cơm | bữa sáng | bữa trưa | bữa tối | bữa tiệc | bữa nửa buổi | bữa ăn nhẹ | bữa ăn ngoài trời | thực đơn | bàn ăn | bữa đực bữa cái | bữa ăn gia đình | bữa ăn chính | bữa ăn phụ | bữa ăn tự chọn | bữa ăn nhanh | bữa ăn thịnh soạn | bữa ăn đơn giản | bữa ăn ngon", "bứa": "măng cụt | cây bứa | quả bứa | cây trái | cây ăn trái | cây nhiệt đới | cây có múi | cây thân gỗ | cây bóng mát | cây lâm nghiệp | cây rừng | cây ăn quả | cây giống | cây trồng | cây bản địa | cây dại | cây thuốc | cây cảnh | cây xanh | cây thực phẩm", "bựa": "bựa răng | cặn | bẩn | vết bẩn | mảng bám | chất bẩn | cặn bã | bụi | rác | vết dơ | mảnh vụn | tạp chất | bã | vết ố | chất thải | mảnh bám | vết bám | bã nhờn | cặn bẩn | vết dơ bẩn", "bức": "bức tranh | tranh | bức họa | bức vẽ | họa phẩm | tác phẩm nghệ thuật | hình ảnh | chân dung | miêu tả | bức ảnh | bức thư | bức thêu | bức bình phong | bức mành | bức tường | bức thành | bức ván | bức vải | bức khắc | bức chạm", "bực": "bực bội | khó chịu | bực tức | cáu | giận | tức giận | bực mình | khó ở | bực dọc | bực bội | bực bội | khó chịu | bực bội | bực bội | bực bội | bực bội | bực bội | bực bội | bực bội | bực bội", "bứt": "giật | cắt | xé | bứt ra | tách | rứt | lôi | kéo | tháo | bứt bỏ | bứt dây | bứt cỏ | bứt nhánh | bứt gốc | bứt rời | bứt đi | bứt mẻ | bứt tách | bứt vụn | bứt vỏ", "các": "những | mọi | các loại | các kiểu | các dạng | các thứ | các nhóm | các phần | các đối tượng | các thành phần | các cá nhân | các sự vật | các trường hợp | các yếu tố | các khía cạnh | các mặt | các lĩnh vực | các giai đoạn | các hoạt động | các vấn đề", "cai": "cai quản | cai ngục | cai thầu | cai tổng | cai khố đỏ | người trông coi | người quản lý | người giám sát | người điều hành | người lãnh đạo | người chỉ huy | người quản lý lao động | người giám sát công việc | cai lục lộ | cai quản lý | cai quản công nhân | cai quản nhà tù | cai quản lao động | cai quản dự án | cai quản sản xuất", "cài": "cài đặt | lắp | lắp đặt | đặt | bố trí | trang bị thêm | đưa vào | định vị | sửa chữa | cài mìn | cài bẫy | gài | cài ghép | cài vào | cài đặt lại | cài đặt ứng dụng | cài đặt hệ thống | cài đặt phần mềm | cài đặt thiết bị | cài đặt mạng", "cải": "cải bắp | bắp cải | rau cải | cải bruxen | cải xoăn | bông cải xanh | cải ngọt | cải thìa | cải bẹ xanh | cải mầm | cải củ | cải trắng | cải xanh | cải đỏ | cải chíp | cải cúc | cải lông | cải bông | cải đắng | cải bắp cải", "cãi": "cãi nhau | tranh cãi | cãi lý | cãi lẽ | tranh luận | biện luận | phản đối | đấu khẩu | thảo luận | biện bác | dùng lý lẽ | viện lý | không đồng ý | bàn cãi | bàn luận | lý luận | phản biện | tranh biện | phê phán | đối chất", "cái": "cái | gốc cái | cây cái | mái | đàn bà con gái | nữ | nữ giới | nữ tính | phụ nữ | người phụ nữ | cô gái | bà | chị | em gái | phái nữ | nữ nhân | nữ nhi | cô | bà mẹ | mẹ | nữ tôn", "cam": "màu cam | màu da cam | mầu cam | sắc cam | da cam | quả cam | cây cam | nước cam | có màu da cam | trái cam | cam chanh | cam sành | cam ngọt | cam mật | cam vắt | cam tươi | cam vàng | cam đỏ | cam bưởi | cam quýt", "cảm": "cảm nhận | cảm thấy | cảm xúc | cảm tình | cảm phục | cảm thông | cảm giác | cảm mến | cảm hóa | cảm động | cảm thụ | cảm ứng | cảm nhận được | cảm nhận sâu sắc | cảm hứng | cảm nhận tinh tế | cảm nhận rõ ràng | cảm nhận chân thành | cảm nhận nhẹ nhàng | cảm nhận sâu lắng", "cám": "cám | ngô | gạo | lúa mì | yến mạch | lúa mạch đen | bột ngô | bột gạo | bột lúa mì | bột yến mạch | bột lúa mạch | thức ăn gia súc | thức ăn chăn nuôi | cám gạo | cám ngô | cám lúa mì | cám yến mạch | cám lúa mạch | cám đậu | cám đậu nành | cám lúa", "cạm": "bẫy | cạm bẫy | bẫy thú | cạm bẫy thú | cạm bẫy động vật | bẫy động vật | cái bẫy | cái cạm | dụng cụ bắt thú | dụng cụ lừa bắt | cái lưới | lưới bắt | bẫy lưới | bẫy dây | bẫy gỗ | bẫy sập | bẫy kẹp | bẫy chồn | bẫy chuột | bẫy chim", "can": "ca | hũ | bình | lon | chai | thùng chứa | hộp | nhôm | thiếc | đầu đuôi | ghế ngồi ở nhà tiêu | ghế đẩu | gói | được | khả năng | có thể | nhận được | được phép | kết thúc | ngăn lại", "càn": "xông vào | đột nhập | xô đẩy | xô vào | tấn công | xâm nhập | vượt qua | đi qua | băng qua | đi thẳng | xông thẳng | đi vào | đi tới | đi xuyên | đi qua bãi mìn | càn quét | càn rừng | càn lướt | càn trở | càn khôn", "cản": "cản | chặn | ngăn chặn | ngăn | bít | đứng lại | dừng | dừng lại | kiểm soát | phong tỏa | chắn | chốn | đóng cửa | khóa | kìm hãm | cản trở | cản bước | kìm lại | giới hạn | cản ngăn", "cán": "ép | lăn | đè | bóp | nhấn | dồn | véo | xẹp | bẻ | nén | cán mỏng | cán phẳng | cán dẹt | cán bột | cán thép | cán bông | cán đè | cán xe | cán vật | cán người", "cạn": "nông cạn | thiển cận | cạn đi | cạn vốn | cạn nghĩ | cạn kiệt | cạn nước | cạn bã | cạn dần | cạn sạch | cạn lẽ | cạn sâu | cạn tán | cạn mạch | cạn bầu | cạn nguồn | cạn sức | cạn tầm | cạn bề | cạn bề mặt", "cao": "cao cấp | cao vút | cao thượng | đỉnh | độ cao | nơi cao | điểm cao | trời cao | cao quý | cao lên | tối cao | cao cả | cao giá | mạnh mẽ | khổng lồ | to lớn | dài | bao la | quan trọng | thượng", "cào": "cạo | gãi | quào | vết cào | vết xước | làm xước | sự cào | rạch | vết rách | bong tróc | làm xước da | vết thương nhẹ | sự gãi | mài mòn | sườn xước | tổn thương | viết nguệch ngoạc | sự sầy da | sẹo | vạch xuất phát", "cảo": "bản thảo | tác phẩm | bài cáo | văn bản | bản nháp | bản sao | bản ghi | bản tóm tắt | bản báo cáo | bản tin | bản dự thảo | bản phác thảo | bản trình bày | bản đề xuất | bản thông báo | bản luận văn | bản nghiên cứu | bản ký | bản hợp đồng | bản cam kết", "cáo": "cáo | mèo rừng | thú ăn thịt | mõm nhọn | tỉnh khôn | bắt gà | mèo | động vật | sống ở rừng | thú hoang | cáo lắm | bài văn | nhà vua | công bố | dân chúng | tầm quan trọng | điều | cáo giả | cáo mượn | cáo già", "cạo": "dao cạo râu | sự cạo râu | cạo mặt | sự cạo mặt | cắt sát | cắt tỉa | cạo lớp sơn | cạo khoai | cạo nồi | bào | dao bào | bào sơ qua | cạo trọc | cạo sạch | cạo vỏ | cạo mỏng | cạo giấy | cạo lông | cạo râu | cạo bớt | cạo bề mặt", "cáp": "cáp điện | dây cáp | dây điện | cáp truyền tín hiệu | cáp quang | cáp đồng trục | cáp mạng | cáp viễn thông | cáp cao thế | dây dẫn | dây tín hiệu | dây nối | cáp xuyên đại dương | cáp ngầm | cáp treo | cáp bọc | cáp sợi quang | cáp điện thoại | cáp truyền hình | cáp điều khiển", "cạp": "cạp rổ | cạp chiếu | nẹp | vải viền | bộ phận viền | bộ phận buộc | dây buộc | vải thắt lưng | cạp quần | cạp váy | cạp áo | cạp giày | cạp mũ | cạp túi | cạp đai | cạp lưng | cạp bọc | cạp gối | cạp chăn | cạp đệm", "cát": "cát | bãi cát | đụn cát | lớp cát | sa | phù sa | đổ cát | trộn cát | rải cát | màu cát | cát vàng | cát trắng | cát đen | cát sỏi | cát mịn | cát thô | cát nhân tạo | cát tự nhiên | cát biển | cát sông", "cau": "cau mày | chau mày | sự cau mày | nét cau mày | nhăn mặt | vẻ khó chịu | vẻ không tán thành | không bằng lòng | không đồng ý | vẻ nghiêm nghị | sự khắc nghiệt | hờn dỗi | vẻ tư lự | cau mặt | cau có | cau có vẻ | cau mày suy nghĩ | cau mày bực tức | cau mày khó chịu | cau mày không đồng ý | cau mày nghiêm nghị", "cáu": "cặn | bẩn | bụi | vết bẩn | cặn bã | cáu | cáu bẩn | cáu cặn | cáu bám | vết cáu | cặn bám | bụi bẩn | vết bụi | cặn bẩn | cặn dơ | bám bẩn | dơ | bẩn thỉu | dơ bẩn | vết dơ", "cay": "bốc lửa | hào nhoáng | hóm hỉnh | gai | chua | đắng | nóng | khó chịu | sắc bén | mạnh mẽ | cay đắng | cay nghiệt | cay cú | cay xè | cay mắt | cay mũi | cay nồng | cay tê | cay chua | cay cay", "cày": "cày | cày cấy | cày xới | cái cày | bừa | xới | xô | đất đã cày | luống | gặt | cày đất | cày xới đất | cày bừa | cày ruộng | cày cấy lúa | cày nông | cày sâu | cày phẳng | cày lật | cày vỡ | cày tơi", "cáy": "cua | cua đồng | cua biển | cua lông | cua mắm | cáy mắm | cáy nhát | cáy nhút nhát | cáy sống | cáy nước lợ | cáy lớn | cáy nhỏ | cáy đen | cáy trắng | cáy đỏ | cáy vàng | cáy xanh | cáy tươi | cáy khô | cáy chế biến", "cạy": "nạy | bẩy | cạy mở | cạy ra | cạy lên | cạy xuống | cạy gỡ | cạy tách | cạy xé | cạy bẻ | cạy lật | cạy tháo | cạy chẻ | cạy vặn | cạy kéo | cạy bới | cạy lôi | cạy dỡ | cạy cạy | cạy cắt", "cắc": "", "cặc": "dương vật | buồi | cu | con cặc | cặt | cặc | đực | cái cu | cái dương vật | cái bìu | cái cặc | cái đực | cái cu lớn | cái cu nhỏ | cái cu con | cái cu đực | cái cu bự | cái cu dài | cái cu ngắn | cái cu tròn", "căm": "căm ghét | căm thù | ghét | thù hận | oán | oán ghét | thù | khinh thường | hiềm khích | đáng ghét | cừu | thù địch | căm hờn | sự căm ghét | sự ghê tởm | gớm mặt | đau đớn | thù oán | sự căm hờn | hận thù", "cằm": "cằm | hàm dưới | quai hàm | xương hàm | hàm | cằm dưới | cằm trên | cằm nhô | cằm vuông | cằm tròn | cằm nhọn | cằm lệch | cằm dài | cằm ngắn | cằm rộng | cằm hẹp | cằm phẳng | cằm cong | cằm sắc | cằm mềm", "cắm": "", "cặm": "cắm | cắm xuống | cắm chặt | cắm sâu | cắm vào | cắm bẫy | cắm trại | cắm điện | cắm ăng-ten | cắm cọc | cắm xe | bị lún | bị trượt | bị mắc kẹt | bị kẹt | bị chôn | bị sa lầy | bị đè | bị chặn | bị cản trở", "căn": "căn hộ | căn phòng | gian | buồng | chỗ ở | nhà ở | căn nhà | chung cư | dãy phòng | ký túc xá | căn hộ áp mái | địa điểm | gian nhà | phòng | nhà | kho | chuồng | khu ở | khu nhà | nhà trọ", "cằn": "", "cắn": "cắn | ngoạm | miếng cắn | vết cắn | sự cắn | cắn câu | sự ngoạm | côn trùng cắn | sự cắn câu | vết thương răng | vết cắn của động vật | người cắn | cắn chặt | cắn xé | cắn đứt | cắn mạnh | cắn sâu | cắn nhẹ | cắn vào | cắn mồi", "cặn": "cáu cặn | bựa | lớp gỉ | cặn bã | cặn bẩn | cặn nước | cặn thừa | cặn lắng | cặn cặn | cặn bã thực phẩm | cặn cốc | cặn bùn | cặn cốc chén | cặn dầu | cặn bã dầu | cặn bã hóa chất | cặn bã sinh học | cặn bã nước | cặn lắng đọng | cặn lắng xuống", "cắp": "ăn cắp | lấy cắp | trộm cắp | đánh cắp | ăn trộm | cướp bóc | cuỗm | lén lút | lẻn | chân ướt chân ráo | khéo chiếm được | tham ô | mua | xóa | nhót | trượt | leo lẻo | lục soát | bắt cóc | chuồn", "cặp": "cặp | đôi | bộ | cặp đôi | cặp mắt | cặp môi | cặp tay | cặp chân | cặp sách | cặp vợ chồng | cặp sinh đôi | cặp lồng | cặp nhẫn | cặp kính | cặp dép | cặp gà | cặp bông | cặp hoa | cặp bát | cặp đũa", "cắt": "cắt | chém | đốn | đứt | trảm | cắt đứt | cắt bỏ | cắt bớt | cắt may | cắt bóng | thái | gọt | gặt | đục lỗ | nhát chém | vết đứt | vết rách | vết thương | vết nứt | phân cắt | đoạn", "cấc": "", "câm": "câm lặng | im lặng | yên lặng | không có tiếng nói | không biết nói | lầm lì | không nói | không nói nên lời | không kêu | không phát ra tiếng | không mạch lạc | lặng thinh | câm họng | câm nín | câm điếc | câm giả | câm lặng lẽ | câm tịch | câm tịch mịch | câm tịch lặng", "cầm": "cầm | nắm | giữ | nắm chặt | sở hữu | chiếm hữu | cầm nắm | bắt giữ | giữ chắc | sự nắm giữ | sự cầm | sự chiếm giữ | đựng | chứa | chứa đựng | đồn ải | pháo đài | thành luỹ | kiểm soát | điều khiển", "cẩm": "cảnh sát | cảnh sát trưởng | viên cẩm | sở cẩm | cảnh sát viên | cảnh sát điều tra | cảnh sát hình sự | cảnh sát giao thông | cảnh sát cơ động | cảnh sát phòng cháy chữa cháy | cảnh sát bảo vệ | cảnh sát an ninh | cảnh sát khu vực | cảnh sát trật tự | cảnh sát môi trường | cảnh sát biển | cảnh sát quốc gia | cảnh sát đặc nhiệm | cảnh sát hình sự đặc nhiệm | cảnh sát điều tra hình sự", "cấm": "cấm chỉ | ngăn cấm | cấm đoán | hạn chế | ngăn cản | cản trở | chặn | dừng lại | đóng băng | ức chế | cấm kỵ | cấm tiệt | cấm vận | cấm cửa | cấm túc | cấm đoán | cấm chỉ | cấm ngặt | cấm không | cấm tuyệt | cấm bãi", "cân": "cân nặng | cân bằng | cân nhắc | cân nhấc | trọng lượng | khối lượng | đặt | nhấn | áp lực | đếm | có trọng lượng | có tác dụng | thước đo | đè nặng | nặng | đối trọng | cân kẹo | cân đo | cân đong | cân sức", "cần": "cần thiết | nhu cầu | yêu cầu | đòi hỏi | buộc phải | cần phải | muốn | nghĩa vụ | cam kết | cưỡng chế | động cơ | sự cần | khẩn cấp | mong muốn | sự cần thiết | tìm kiếm | trách nhiệm | áp lực | thúc giục | khát khao", "cẩn": "thận trọng | cảnh giác | đề phòng | chú ý | chơi an toàn | cẩn thận | tỉ mỉ | cẩn trọng | khôn ngoan | suy nghĩ kỹ | tinh tế | khéo léo | chắc chắn | bảo đảm | kiểm tra | tránh rủi ro | cẩn ngừa | đề phòng | không vội vàng | sáng suốt", "cấn": "cần | cần thiết | khẩn cấp | đòi hỏi | yêu cầu | buộc phải | cam kết | gặp lúc hoạn nạn | cưỡng chế | nên | công việc phải làm | vướng | mắc | vướng víu | cấn nước | cấn đau | cấn giá sách | cấn lưng | cấn chặt | cấn vào", "cận": "gần | gần gũi | gần đó | lân cận | liền kề | sát | giáp | bên cạnh | bên trái | chạm vào | tới gần | ngay lập tức | xích lại gần | giáp ranh | cận cảnh | cận thị | nhà ở cận đường | cận kề | cận bên | cận sát", "cấp": "cấp phép | trợ cấp | tài trợ | ban cho | cho phép | nhượng lại | chấp thuận | chấp nhận | công nhận | phân bổ | hỗ trợ | giải thưởng | phần thưởng | cho | thỏa thuận | nhượng bộ | đóng góp | quyên góp | thừa nhận | sự cấp cho", "cập": "cập bến | cập mạn | ghé sát | đậu | neo | đỗ | dừng | tấp | tấp vào | ghé | đến | trở về | gặp | gặp gỡ | tiếp cận | tiến gần | đến gần | gần | kề bên | kề", "cất": "cất trong kho | cất | lưu trữ | trữ | tàng trữ | giữ trong kho | dự trữ | chứa | đựng | chất hàng | lưu giữ | nhớ | cất hàng | buôn cất | cất lưới | cất cánh | cất gánh | cất bước | cất mũ | cất rượu | cất tính dầu", "cật": "thận | bảo dục | cát lon | quả cát | bựng | bụng | cật rét | cật đói | phần lưng | phần cứng | thân cây | tre | nứa | lạt | cá | fre | cát | bảu | cát cật | cật bựng", "câu": "câu | ngựa con | thời gian | bóng | cửa sổ | tuổi trẻ | thanh xuân | khoảnh khắc | thời khắc | sự sống | hơi thở | dòng đời | cuộc sống | thời gian trôi | kỷ niệm | hồi ức | những ngày xưa | thời gian qua | thời gian ngắn | thời gian nhanh", "cầu": "cái cầu | cầu nối | bắc cầu | cầu vượt | mạch cầu | cầu rút | liên kết | nhánh | nhịp | cầu đường | cầu treo | cầu phao | cầu sắt | cầu bê tông | cầu gỗ | cầu đi bộ | cầu cạn | cầu dây văng | cầu thủy | cầu nối đường bộ", "cẩu": "cần cẩu | cần trục | xe cẩu | máy cẩu | cẩu tháp | cẩu tự hành | cẩu bánh lốp | cẩu bánh xích | cẩu lốp | cẩu trục | cẩu di động | cẩu cố định | cẩu thùng | cẩu gập | cẩu kéo | cẩu nâng | cẩu hàng | cẩu công trình | cẩu xây dựng | cẩu thủy lực", "cấu": "cầu | đá cầu | cầu lông | quả cầu | đồ chơi | múa lân | tung cầu | bắt cầu | đế cầu | lông cầu | túm giấy | đá chuyền | vợt cầu | hình cầu | mặt cầu | tam giác cầu | chồm cầu | gương cầu | đồ chơi thể thao | trò chơi", "cậu": "cậu thanh niên | chàng trai | thiếu niên | thanh niên | con trai | anh chàng | cậu bé | cậu học trò | cậu ấm | cậu ruột | cậu mợ | bạn thân | cậu em | cậu nhỏ | cậu bạn | cậu con | cậu chủ | cậu lính | cậu cai | cậu chàng", "cây": "cây | cây cối | cây cảnh | cây con | cây non | cây bụi | cây ăn quả | gốc cây | thân cây | thực vật | cây nấm | cây tre | cây cột | cây nến | cây rơm | cây văn nghệ | cây số | cây vàng | cây thuốc | cây xanh | cây gỗ", "cầy": "cầy | chó | thú ăn thịt | cầy hương | cầy vòi | cầy mực | cầy cọ | cầy cọp | cầy lông | cầy đen | cầy trắng | cầy rừng | cầy đất | cầy sông | cầy bông | cầy mỏ | cầy mũi | cầy lông ngắn | cầy lông dài | cầy lông xù", "cấy": "cấy ghép | ghép | cấy răng | cấy mô | trồng | gieo hạt | nuôi | cấy vi sinh vật | cấy rau | cấy lúa | cấy giống | cấy cây | cấy mầm | cấy giống cây | cấy tế bào | cấy mô thực vật | cấy giống lúa | cấy giống rau | cấy giống hoa | cấy giống cây ăn trái", "cậy": "trông cậy | tin cậy | tin tưởng | tin vào | niềm tin | lòng tin | sự tin cậy | sự tín nhiệm | tín nhiệm | ủy thác | sự phó thác | dựa vào | hy vọng | kỳ vọng | niềm hy vọng | sự trông mong | trông mong | cam kết | giao phó | trách nhiệm", "cha": "bố | phụ thân | ba | cậu | ông già | cha đẻ | cha ruột | người cha | bố già | bố mình | bố yêu | bố ơi | cha xứ | linh mục | người bảo hộ | người che chở | người sinh thành | người nuôi dưỡng | người phụ trách | người dẫn dắt", "chà": "chà xát | ma sát | cọ xát | cà | xát | mài | cọ | đánh bóng | lau | vuốt ve | xoa | cạo | sự cọ xát | sự chà xát | cạ | cào | mài mòn | chà nát | chà đậu | chà xát mạnh | chà sạch", "chả": "giò | chả cá | chả lụa | chả giò | chả mực | chả tôm | chả quế | chả viên | chả nướng | bún chả | chả rán | chả băm | chả bột | chả đùm | chả ốc | chả bò | chả heo | chả gà | chả chay | chả trứng", "chạ": "xóm | làng | thôn | ấp | khu | bản | hương | ngôi | địa phương | quận | phường | khu vực | đồng | vùng | mảnh đất | cánh đồng | nơi | chốn | góc | khoảnh", "che": "che khuất | che lấp | che chở | bảo vệ | bao trùm | phủ | bao phủ | trùm | bọc | bao bọc | giấu | giấu giếm | che giấu | mặt nạ | nắp | nắp đậy | đậy | màn che | mái hiên | lều | vỏ | vỏ bọc | chỗ núp | chỗ ẩn nấp | yểm hộ | chụp | cái chụp | cái nắp | cái bọc ngoài | mặc quần áo | đội mũ | sàng lọc | che phủ | bìa | bìa sách | trải | kiểm soát | khống chế | bao gồm | bao hàm | gồm", "chè": "trà | nước trà | uống trà | trà chiều | tiệc trà | bữa trà | mời uống trà | chén trà | tách trà | lá trà | trà xanh | trà đen | trà thảo mộc | trà sữa | trà gừng | trà hoa cúc | trà ô long | trà bạc hà | trà chanh | trà quế", "chẻ": "chia | tách | phân chia | chia rẽ | tách biệt | phân cắt | tách ra | chia tách | bổ | chia nhỏ | xẻ | đứt gãy | chia đoạn | nẻ | nứt | vỡ | phá vỡ | phân mảnh | riêng biệt | chia tay", "chẽ": "nhánh | chùm | buồng | cành | nhánh cây | mầm | cọng | cành cây | bó | tán | đoá | bông | mảng | khóm | gốc | tán cây | đoá hoa | chùm hoa | bó hoa | cụm", "ché": "hũ | bình | lọ | vò | thùng | chai | cốc | chén | lon | chậu | buret | bát | tô | khay | đĩa | kho | túi | hộp | bình đựng | bình rượu | bình sứ", "chê": "chê bai | phê bình | phê phán | chỉ trích | bình phẩm | đả kích | khiển trách | tố cáo | lên án | buộc tội | kiểm thảo | cá chép | làm nặng lời | đổ lỗi | chê | phê phán | chê trách | chê cười | chê trách | chê trách | chê trách", "chế": "chế biến | gia công | xử lý | lọc | tách ra | làm sạch | quá trình xử lý | sự chế biến | sự gia công | làm rõ | chỉnh lại | thủ tục | diễu hành | làm hiếm | làm lắng đọng | làm ráo nước | triệu tập | kiện | kiện tụng | tuyên thệ", "chi": "chi tiêu | chi phí | tiêu tiền | tiêu xài | tiêu dùng | tiêu phí | tốn | trả tiền | sử dụng | đầu tư | giải ngân | phân bổ | tiêu thụ | chi trả | chi phí phát sinh | chi ra | chi cho | chi phí quản lý | chi phí sản xuất | chi phí vận hành | chi phí đầu tư", "chì": "chất chì | than chì | đạn chì | ruột chì | cặp chì | buộc chì | đổ chì | lợp chì | tấm chì lợp nhà | mái lợp tấm chì | bọc chì | mặt bủng da chì | chì chiết | chì mực | chì kẻ | chì vẽ | chì đúc | chì hàn | chì tấm | chì ống", "chỉ": "chỉ có | duy nhất | một | mỗi | đơn | đơn lẻ | riêng | chỉ là | vỏn vẹn | chỉ một | chỉ riêng | chỉ thôi | một mình | bất quá | chắc chắn sẽ | chỉ trừ ra | bởi chính mình | nếu không | chẳng qua | phải cái", "chí": "chí | chấy | tinh thần | ý chí | nguyện vọng | khát vọng | mục tiêu | sự quyết tâm | đam mê | nỗ lực | sự kiên trì | sự bền bỉ | sự cố gắng | sự quyết định | sự dũng cảm | sự nhiệt huyết | sự say mê | sự hăng hái | sự phấn đấu | sự cống hiến", "chị": "chị gái | chị em | chị ruột | chị dâu | chị họ | chị ngã em nâng | bạn thân | cô | bà | mẹ | người phụ nữ | người lớn tuổi | người chị | chị cả | chị út | chị hai | chị ba | chị bảy | chị tám | chị mười", "cho": "trao | đưa | ban | cấp | giao | biếu | tặng | hiến | phát tay | bố thí | gửi | nhượng bộ | cho phép | cung cấp | đưa cho | trao cho | dẫn | nêu cho | làm cho | cấp phép", "chò": "", "chỏ": "", "chõ": "nồi hấp | chõ xôi | nồi xôi | hộp hấp | chõ đồ | nồi chõ | chõ cơm | chõ bánh | nồi nấu | nồi đun | bát hấp | khay hấp | tầng hấp | bình hấp | chảo hấp | khuôn hấp | mâm hấp | thùng hấp | bát xôi | nồi chưng", "chó": "khuyển | cẩu | tuất | chó | con chó | chó con | chó đực | chó cái | chó săn | chó sói đực | chó dog | chó giữ nhà | chó mực | chó béc-giê | chó phú quốc | chó chihuahua | chó bulldog | chó poodle | chó pitbull | chó cảnh", "chỗ": "chỗ ngồi | chỗ đứng | chỗ thích hợp | chỗ thích đáng | nơi chốn | nơi ở | địa điểm | vị trí | khu vực | đoạn phố | góc phố | bến | bến đỗ | miền | quận | khu phố | thành phố | đất nước | hố | ruộng", "chờ": "chờ đợi | mong đợi | đợi | chờ mong | mong mỏi | thời gian chờ đợi | chờ khách | chờ tin | mong chờ | trông chờ | kỳ vọng | ngóng | đợi chờ | chờ đợi | chờ đón | chờ đợi | đợi chờ | trông ngóng | chờ đợi | đợi mong", "chở": "vận chuyển | chuyển | đưa đến | mang | đem | kéo | bưng | bê | khuân | khiêng | gánh | bồng | tải | đeo | chở khách | chở hàng | chở đò | chở xe | chở vật | chở đi | chở về", "chớ": "đừng | không | chớ | lệnh cấm | sự cấm đoán | điều cấm kỵ | sự ngăn cản | cấm | không nên | đừng có | chớ có | đừng làm | tránh | không được | đừng để | đừng nghĩ | đừng bao giờ | đừng dại | đừng có ý | đừng hành động", "chợ": "chợ búa | chợ phố | chợ tạm | chợ đêm | chợ phiên | chợ trời | chợ nông sản | chợ thực phẩm | chợ hải sản | cửa hàng tạp hóa | tạp hóa | thị trường | siêu thị | cửa hàng | quầy hàng | gian hàng | điểm bán | khu mua sắm | trung tâm thương mại | mua bán ở chợ", "chu": "đạt | đầy đủ | hoàn hảo | tốt | đúng | chu đáo | khá | đúng đắn | hợp lý | thỏa mãn | đúng mức | đúng tiêu chuẩn | đúng yêu cầu | đúng cách | đúng đắn | vừa đủ | thích hợp | đúng đắn | đúng quy cách | đúng đắn", "chủ": "chủ sở hữu | người chủ | chủ nhân | người sở hữu | người giữ quyền | người được cấp phép | chủ sở hữu đất | người thừa kế | người mua | người sử dụng lao động | đối tác | người dùng | người chia sẻ | người cư trú | quyền sở hữu | người hợp pháp | người quản lý | chủ doanh nghiệp | chủ hiệu | người điều hành", "chú": "cậu | bác | dượng | ông | chú rể | chú tiểu | chú bé | chú ruột | chú bộ đội | chú mèo | chú chuột | chú dê | người chú | anh | em | bạn | người đàn ông | người con trai | người bạn trai | người thân", "chư": "", "chừ": "bây giờ | hiện tại | hiện nay | ngay bây giờ | thời điểm này | thời điểm hiện tại | thời gian này | lúc này | giờ này | mới đây | vừa rồi | trong lúc này | trong thời gian này | đến giờ | đến hiện tại | từ sáng đến giờ | từ sáng đến chừ | bây giờ đây | ngay lúc này | thời khắc này", "chữ": "ký tự | chữ cái | chữ viết | bảng chữ cái | chữ lớn | in chữ lên | khắc chữ lên | đánh dấu | thư | bức thư | lá thư | thư tín | đơn thư | chữ Hán | chữ quốc ngữ | chữ nghĩa | chữ bát | chữ thập | chữ viết tay | chữ in", "chứ": "vâng | dạ | đúng | có chứ | được chứ | ổn | rồi | ờ | ừ | phải | thừa nhận | chắc chắn rồi | khẳng định | có | bằng mọi cách | tất nhiên | đương nhiên | nhất định | không nghi ngờ gì | chắc chắn", "cóc": "ếch | nhái | cóc nhái | cóc đồng | cóc cây | cóc lửa | cóc mốc | cóc bùn | cóc cạn | cóc rừng | cóc vàng | cóc đen | cóc xanh | cóc mưa | cóc sông | cóc nước | cóc bể | cóc lùn | cóc lớn | cóc nhỏ", "cọc": "cọc | cừ | cột nhà sàn | đóng cọc | đóng cừ | kim tự tháp | chồng chất | chất đống lại | đống | khối | khối lượng | cục | chất chứa | của cải chất đống | số lượng lớn | nhiều | rất nhiều | số lượng | tập hợp | tích lũy | đồng tiền", "coi": "trông coi | trông nom | quan sát | nhìn xem | xem | để ý | ngắm | dòm chừng | rình | thức | chờ đợi | người canh gác | người trực | đón rình | đội tuần tra | tuần canh | phiên gác | cẩn thận | canh chừng | theo dõi | giám sát", "còi": "còi xe | còi tàu | kèn | kèn co | kèn trumpet | kèn cor | loa | tín hiệu | cảnh báo | auto horn | còi báo động | còi hiệu | còi báo | còi cứu hỏa | còi thể thao | còi điện | còi hơi | còi báo động khẩn cấp | còi báo động an ninh | còi báo động giao thông", "cõi": "cõi | vùng | lãnh thổ | khu vực | miền | đất | quốc gia | vương quốc | đế chế | thế giới | trường | chi nhánh | đấu trường | hình cầu | chân trời | quyền thống trị | phạm vi | khoảng | không gian | tổ quốc", "cói": "cây cói túi | bãi cói túi | hàng rào | cói bợ | cói nước | cói lác | cói rừng | cói dại | cói bông | cói sậy | cói lông | cói đầm | cói bờ | cói ven | cói bãi | cói ruộng | cói bãi bồi | cói bờ sông | cói bờ biển | cói đồng", "còm": "gầy | gầy gò | cời cọc | ốm | nhỏ | thấp | lùn | cụt | ngắn | hụt | thiếu | vắn | vắn tắt | giảm | cắt ngắn | ngắn gọn | quần soóc | mạch ngắn | đoản | xấc", "con": "con | hậu duệ | con cái | con cháu | con nít | con em | con ruột | con trai | con gái | con vật | con non | con giống | con mọn | con nhỏ | con cưng | con thỏ | con gà | con heo | con mèo | con cá | con bướm", "còn": "vẫn | vẫn còn | còn lại | đang | lại | hãy còn | luôn | thậm chí | vẫn chưa | còn nữa | còn lại | còn sống | còn nguyên | còn tồn tại | còn có | còn lại | còn chờ | còn đợi | còn lại | còn giữ | còn lại", "cọn": "cọn | máy bơm | bánh xe nước | cối xay nước | thuyền nước | bơm nước | máy tưới | công cụ tưới | hệ thống tưới | xe nước | bể nước | ống dẫn nước | bể chứa | máy móc nông nghiệp | công cụ nông nghiệp | hệ thống thủy lợi | bánh xe | công cụ dẫn nước | bơm thủy lực | máy bơm nước", "cóp": "cóp | sao chép | nhái | mạo | bắt chước | làm giả | đạo | đạo văn | sao y | sao lại | sao lục | sao chép y nguyên | cóp bài | cóp văn | cóp nhặt | cóp lại | cóp nguyên | cóp y nguyên | cóp từ | cóp ý tưởng", "cọp": "hổ | con hổ | hùm | báo sư tử | linh miêu | báo gấm | báo đốm | cọp cái | cọp đực | cọp con | cọp rừng | cọp biển | cọp vằn | cọp trắng | cọp vàng | cọp Bengal | cọp Indochina | cọp Siberia | cọp Nam Phi | cọp Đông Dương", "cốc": "cái cốc | ly | ly rượu | ly nước | cốc nước | cốc trà | cốc bia | cốc cà phê | cốc sinh tố | cốc sữa | cốc nước trái cây | cốc thủy tinh | cốc nhựa | cốc giấy | cốc uống | cốc đựng | cốc nhỏ | cốc lớn | cốc có nắp | cốc không có nắp", "cộc": "cụt | ngắn | cộc tay | cộc đuôi | cộc chân | cộc cổ | cộc mũi | cộc bắp | cộc nhọn | cộc lùn | cộc thẳng | cộc gốc | cộc thân | cộc cành | cộc cây | cộc vỏ | cộc bông | cộc tán | cộc lá | cộc bìa", "cồi": "cởi | tháo | mở | bỏ | gỡ | xóa | tách | lột | cởi bỏ | cởi ra | giải | giải phóng | trút | tẩy | khai | khai thác | bộc lộ | phơi bày | trình bày | bộc lộ ra", "cỗi": "cũ | cũ kỹ | xưa | cổ | cổ xưa | cổ kính | cổ đại | lâu đời | già nua | ngày xưa | cũ đời | hóa thạch | cổ điển | cổ tích | cổ vật | cổ nhân | cổ phong | cổ truyền | cổ điển hóa | cổ xưa hóa", "cối": "cối giã | chày cối | cối xay | cối hồ | cối vữa | cối đất | cối pháo | bom đạn | pháo cối | súng cối | cối nghiền | cối xay bột | cối giã gạo | cối trộn | cối bột | cối hạt | cối nhão | cối trụ | cối hình trụ | cối chất", "cội": "cội nguồn | gốc rễ | nguồn gốc | căn nguyên | căn bản | nền tảng | thân | phần gốc | rễ cây | hạt giống | bản chất | thực chất | sự khởi đầu | cội | căn | nguồn | gốc từ | phần dưới | tổ tiên | nghiệm | cội thông", "cốm": "cốm | xôi | bánh cốm | bánh tráng | bánh nếp | bánh đậu xanh | bánh tẻ | bánh chưng | bánh tét | bánh xèo | bánh cuốn | bánh bao | bánh mì | bánh ngô | bánh khoai | bánh bột lọc | bánh bông lan | bánh kem | bánh quy | bánh pía", "cộm": "cộm | căng | nổi | vướng | đầy | chật | dày | oộm | khó chịu | vướng víu | bức bối | ngột ngạt | bức bách | cồm cộm | côn | gai | nhô | lồi | đè nén | kích thích", "côn": "nhọn | mỏng | đuốc | bấc | đèn sáp | hình nón | côn xe | côn cụt | côn máy | côn trụ | côn vát | côn thẳng | côn tròn | côn nhọn | côn dài | côn nhỏ | côn lớn | côn gỗ | côn kim loại | côn nhựa", "cồn": "cồn | đồi cát | cát | bãi cát | cồn cát | cồn bãi | cồn cát ven biển | cồn cát sa mạc | cồn cát tự nhiên | cồn cát nhân tạo | cát vàng | cát trắng | cát mịn | cát thô | cát biển | cát sông | cát bồi | cát lấp | cát lún | cát khô", "cốt": "xương | cốt | xương cốt | cốt truyện | nội dung | sườn | cốt thép | cốt mũ | cốt lõi | cốt yếu | cốt tủy | cốt cách | cốt lõi văn bản | cốt truyện chính | cốt lõi ý tưởng | cốt của vấn đề | cốt yếu của sự việc | cốt lõi của tác phẩm | cốt của con người | cốt của động vật", "cột": "trụ cột | cột trụ | trụ | cột buồm | cột tháp | cột điện | cột than | bệ đỡ | giá đỡ | cốt thép | chống đỡ | đóng cọc | trục | cột khói | cột nước | cột thuỷ ngân | cột báo | cột mốc | cột sống | cột gió", "cơi": "cơi trầu | chén | bát | đồ đựng | hộp | khay | tô | ly | cốc | chén nước | đĩa | bình | hũ | lọ | thùng | kệ | túi | vỉ | mâm | bình đựng", "cởi": "tháo | gỡ | mở | cởi bỏ | lột | xóa | bỏ | tách | giải | khui | mở ra | cởi trói | cởi áo | cởi giày | cởi mũ | cởi dây | cởi nút | cởi ra | cởi bỏ lớp | cởi bỏ rào", "cơm": "gạo | lúa gạo | cơm trắng | cơm nếp | cơm tấm | cơm chiên | cơm hộp | cơm nguội | cơm dẻo | cơm sống | ngũ cốc | lúa nước | lúa | cám | gạo nếp | gạo tẻ | gạo lứt | gạo thơm | gạo trắng | gạo nấu", "cợt": "giễu cợt | giễu | trêu chòng | đùa giỡn | trò hề | pha trò | nói đùa | hài hước | chuyện khôi hài | chuyện buồn cười | chơi khăm | trò cười | câu nói đùa | chuyện đùa | đùa | giỡn | nhại | đùa bỡn | chơi chữ | chuyện lố bịch", "cua": "cua | con cua | rận cua | cận bộ cua | thịt cua | khúc cua | góc cua | đoạn cua | cua quẹo | cua gấp | cua ngoặt | cua rẽ | cua đường | cua xe | cua tàu | cua biển | cua đồng | cua sông | cua nước | cua đá", "của": "thuộc sở hữu | của | do | bởi | bởi vì | về | trong | với | thuộc | của cải | của riêng | của tôi | của bạn | của chúng ta | của họ | của mình | của ngươi | của ông | của bà | của con", "cúc": "hoa cúc | cúc đại đóa | cây hoa cúc | cúc họa mi | cúc vàng | cúc trắng | cúc tần | cúc nhánh | cúc lùn | cúc dại | cúc bách nhật | cúc mâm xôi | cúc tây | cúc bông | cúc bướm | cúc bông tuyết | cúc bông cúc | cúc bông vàng | cúc bông trắng | cúc bông đỏ", "cục": "khối | đống | miếng | tảng | thỏi | bướu | nút | chỗ sưng u lên | khối u | cục đất | cục bột | cục than | gộp lại | kết tụ | toàn bộ | toàn thể | cả mớ | chỗ u lồi lên | đống lại | vón lại", "cùi": "cùi bưởi | cùi dừa | cùi nhãn | lõi | ruột | thịt quả | vỏ | phần bên trong | phần dày | mọng nước | cùi trái cây | cùi quả | cùi dưa | cùi mít | cùi xoài | cùi cam | cùi quýt | cùi táo | cùi nho | cùi dưa hấu | cùi dừa xiêm", "củi": "cành | gỗ | đốt củi | đống củi | nhiên liệu | que | thân cây | gốc cây | củi khô | củi ướt | củi mục | củi tươi | củi vụn | củi bếp | củi đốt | củi lửa | củi trấu | củi cây | củi rừng | củi bì", "cũi": "cái nôi | nôi | giường cũi | cũi bát | cái cũi | giỏ Moses | cũi chó | cũi mèo | cũi thú | cũi trẻ em | cũi gỗ | cũi sắt | cũi nhựa | cũi di động | cũi cố định | cũi an toàn | cũi xếp | cũi cho vật nuôi | cũi cho trẻ sơ sinh | cũi cho trẻ nhỏ", "cúi": "cúi đầu | cúi mình | cúi chào | cúi xuống | khom lưng | khom | hạ thấp | gập người | nghiêng mình | vâng lời | nhượng bộ | chịu khuất phục | khâm phục | đầu hàng | cúi mặt | cúi rạp | cúi gập | cúi xuống đất | cúi đầu xuống | cúi người", "cùm": "còng | còng tay | xích | vòng tay | giam cầm | hạn chế | cản trở | trái phiếu | bó buộc | trói | kìm hãm | giam giữ | khống chế | ràng buộc | bắt giữ | kiềm chế | đè nén | ngăn chặn | bị hạn chế | bị giam", "cúm": "bệnh cúm | cúm mùa | cúm A | cúm B | cúm H1N1 | cúm H3N2 | bệnh viêm phổi | bệnh nhiễm virus | bệnh truyền nhiễm | bệnh hô hấp | bệnh sốt | bệnh cảm cúm | bệnh cảm lạnh | bệnh viêm đường hô hấp | bệnh sốt rét | bệnh viêm phế quản | bệnh viêm xoang | bệnh viêm mũi | bệnh viêm họng | bệnh sốt xuất huyết", "cụm": "cụm | tập hợp | nhóm | tập thể | tập đoàn | tụ họp lại | tụm lại | xúm | bó | chùm | đám | bầy đàn | đàn | khóm | lô | dãy | hợp lại | quây quần | góp lại | tổng hợp | mảng", "cùn": "đần | đần độn | cùn đời | không sắc cạnh | không giữ ý tứ | thô thiển | tù túng | vô nghĩa | nhụt | làm cùn | xỉn màu | đờ đẫn | lỗ mãng | tròn trịa | toạc móng heo | chết | mòn | rệu rã | kém | hời hợt", "cúp": "cúp | chén | cái chén | cốc | cái cốc | tách | ly | cái tách | đọi | vật hình chén | khum thành hình chén | chu thành hình chén | bát | cái bát | hũ | cái hũ | bình | cái bình | đĩa | cái đĩa", "cụp": "cụp | thõng xuống | chặt | cắt | xén cành | cắt cành | tỉa cành | cắt lại | cắt ngắn | cắt bớt | cắt đi | chặt đi | tỉa | gục | sụp | xuống | hạ | ngã | rũ | sụt", "cút": "cun cút | cút | cút côi | cút lủi | cút nhảy | cút chạy | cút đi | cút khỏi | cút xéo | cút lủi | cút lủi lủi | cút lủi ra | cút lủi đi | cút lủi khỏi | cút lủi xéo | cút lủi nhảy | cút lủi côi | cút lủi chạy | cút lủi đi ra | cút lủi đi khỏi", "cụt": "người cụt | chân tay giả | cụt chân | cụt tay | cụt đuôi | cụt cụt | cắt cụt | cắt lại | cắt xén | mổ bụng | cắt ngắn | cắt bớt | cắt rời | cắt cụt cụt | cụt lủn | cụt cụt cụt | cụt ngón | cụt khúc | cụt đoạn | cụt phần", "cưa": "cái cưa | cưa máy | cưa tay | cưa gỗ | cưa sắt | cưa đá | cưa cầm tay | cưa vòng | cưa đĩa | cưa xích | cưa cắt | cưa cắt gỗ | cưa cắt kim loại | cưa cắt đá | cưa cắt nhựa | cưa cắt thủy tinh | cưa cắt dây | cưa cắt ống | cưa cắt tấm | cưa cắt tường", "cửa": "cửa ra vào | cửa sổ | cửa ngõ | cánh cửa | lối ra | lối vào | cổng | bậc cửa | ô cửa | khẩu độ | tay nắm cửa | cửa chuồng | cửa hang | cửa rừng | cổng thông tin | hiên nhà | hậu phương | cửa đóng | cửa mở | cái cửa", "cứa": "cắt | chặt | đốn | cắt đứt | cắt bỏ | xắt | mổ xẻ | nhát thái | gọt | nhát chém | vết thương | vết mổ | vết rách | vết xẻ | cắt ngắn | tét | trảm | gặt | khía | đục lỗ", "cựa": "cựa sắt | thúc | lắp đinh | lắp cựa sắt | thúc ngựa | đinh thúc ngựa | mũi núi | cựa gà | cựa chim | mấu sừng | cựa tự vệ | cựa tấn công | cựa sắc | cựa nhọn | cựa dài | cựa ngắn | cựa động vật | cựa chiến | cựa gà trống | cựa tự nhiên", "cực": "cực | điểm cực | điểm đầu | đầu cùng | cực bắc | cực nam | điểm cực đại | điểm cực tiểu | mũi | đỉnh | đầu | điểm | trục | khí hậu cực | cực từ | cực dương | cực âm | điện cực | vùng cực | cực địa lý | cực chính trị", "cứt": "phân | phân thải | phân bón | phân động vật | phân người | phân hữu cơ | phân xanh | phân khô | phân ướt | phân hủy | phân hủy sinh học | phân chuồng | phân trâu | phân bò | phân gà | phân cá | phân rác | phân vi sinh | phân hóa học | phân bón hữu cơ", "cưu": "", "cừu": "cừu nhà | con cừu | con chiên | cừu non | cừu đực | cừu cái | cừu lông | cừu thịt | cừu sữa | cừu lông cừu | cừu lông dài | cừu lông ngắn | cừu Merino | cừu Suffolk | cừu Dorsett | cừu Texel | cừu Rambouillet | cừu Corriedale | cừu Polypay | cừu Katahdin", "cửu": "cửu phẩm | cửu thiên | cửu huyền | cửu trùng | cửu ngũ | cửu tộc | cửu lưu | cửu khúc | cửu sắc | cửu tinh | cửu đỉnh | cửu bậc | cửu nguyên | cửu giới | cửu thiên đường | cửu âm | cửu dương | cửu vĩ | cửu hồn | cửu lân", "cứu": "cứu giúp | giúp đỡ | hỗ trợ | trợ giúp | viện trợ | chi viện | phụ lực | tương trợ | hợp tác | phục vụ | cứu trợ | cứu vớt | cứu nạn | cứu sống | cứu rỗi | cứu khổ | cứu nguy | cứu vãn | cứu chữa | cứu tế", "cựu": "cũ | xưa | nguyên | trước đây | người tiền nhiệm | đã qua | người trước | quá khứ | chủ cũ | tiền sử | đã khởi hành | cựu chiến binh | cựu giáo viên | cựu sinh viên | cựu thành viên | cựu lãnh đạo | cựu phó | cựu tổng thống | cựu nhân viên | cựu giám đốc", "dai": "dẻo dai | bền | rắn chắc | vững chắc | cứng | cứng rắn | kiên cường | mạnh mẽ | mạnh | khó | khó khăn | gay go | bền bỉ | dai sức | khó dứt | bền lâu | vững vàng | cứng cáp | khó huỷ | trâu bò | khó nhai", "dài": "kéo dài | dài dòng | lâu dài | thuôn dài | dài ra | trường | dọc | tiếp tục | đã lâu | từ lâu | kéo dài thời gian | kéo dài thêm | dài lê thê | dài ngoằng | dài đằng đẵng | dài lê thê | dài ngoằng | dài hơi | dài ngày | dài tháng", "dải": "dải | dải đất | dải núi | dải nắng | dải áo | dải thắt lưng | dải băng | dải vải | dải giấy | dải màu | dải lụa | dải nhựa | dải dây | dải mây | dải ruy băng | dải bạt | dải vải vóc | dải vải dệt | dải vải thô | dải vải mỏng", "dãi": "phơi | phơi bày | phơi ra | trưng bày | trải | để lộ | bộc lộ | để phơi | để hở | để ngoài | để ánh nắng chiếu | để khô | để nắng | để gió | để thoáng | để sáng | để tự nhiên | để tiếp xúc | để lộ diện | để lộ ra", "dái": "bìu | bìu dái | củ dái | củ con | củ cái | dái đực | dái cái | dái sinh dục | bộ phận sinh dục | bộ phận sinh dục nam | bộ phận sinh dục nữ | dái nhỏ | dái lớn | dái lủng | dái thụt | dái nhô | dái lòi | dái mỏng | dái dày | dái mềm", "dại": "điên | điên cuồng | ngông cuồng | rồ dại | mê sảng | hoang dã | hoang dại | man rợ | dã man | man di | khùng | điên dại | điên loạn | khùng điên | bất thường | kỳ quái | lập dị | mất trí | điên đảo | điên cuồng", "dám": "dám làm | táo bạo | mạo hiểm | bất chấp | thử thách | dám nghĩ | dám làm | dám nhận | nguy hiểm | đặc biệt | thậm chí | can đảm | quyết tâm | dũng cảm | liều lĩnh | dám đối mặt | dám chấp nhận | dám hành động | dám nói | dám yêu", "dạm": "dạm giá | dạm bán | dạm mua | dạm hỏi | dạm vợ | hỏi trước | thăm dò | đề nghị | đề xuất | khảo sát | thăm hỏi | trao đổi | đàm phán | thương lượng | xem xét | tìm hiểu | điều tra | khảo nghiệm | thăm dò ý kiến | hỏi han", "dàn": "dàn dựng | giàn giáo | sắp xếp | lắp ráp | thiết lập | tập hợp | trình bày | sân khấu | bức giảng | khung cảnh | nền tảng | điểm hẹn | sân thượng | sự dàn dựng | sản xuất sân khấu | liên phương tiện | bụcs | bài luận | sự bắc giàn | dàn", "dán": "hồ dán | keo | miếng dán | dính | phết | chất nhầy | bột nhão | bột nhào | bột nhồi | xi măng | sửa chữa | dán mắt | dán mũi | dán chặt | dán sát | dán vào | dán hình | dán giấy | dán tường | dán nhãn", "dạn": "dạn dĩ | mạnh dạn | can đảm | dũng cảm | bạo dạn | liều lĩnh | táo bạo | gan dạ | bạo gan | không sợ hãi | tợn | to gan | kiên quyết | dốc đứng | trơ trẽn | mạo hiểm | tiến về phía trước | dạn người | anh hùng | đậm nét", "Dao": "dao cắt | dao găm | dao mổ | dao rọc giấy | dao cạo | dao nạo | dao rựa | lưỡi dao | lưỡi lê | đao | kiếm | con dao | dao cắt gọt | đâm dao găm | cắt bằng dao | chém bằng dao | lưỡi | dao phay | dao xẻ | dao thái | dao bếp", "dao": "dao cắt | dao găm | dao mổ | dao rọc giấy | dao cạo | dao nạo | dao rựa | lưỡi dao | lưỡi lê | đao | kiếm | con dao | dao cắt gọt | đâm dao găm | cắt bằng dao | chém bằng dao | lưỡi | dao phay | dao xẻ | dao thái | dao bếp", "dào": "tràn | tràn đầy | dâng | dâng lên | ngập | tràn ngập | đầy | đầy ắp | bùng lên | bộc phát | vượt quá | tăng lên | phát triển | nở | tỏa | bùng nổ | dâng cao | tăng trưởng | đổ | xối", "dạo": "đi dạo | dạo chơi | cuộc dạo chơi | đi lang thang | tham quan | đi tản bộ | đi bộ | cuộc đi bộ | đi bộ đường dài | dạo mát | dạo đầu | dạo đàn | khúc nhạc dạo | dạo một hồi | đi thong thả | vòng quanh | đi bộ đường phố | đi dạo phố | đi dạo công viên | đi dạo ven biển | đi dạo trong rừng", "dát": "khảm | trang trí | tô điểm | dát vàng | mạ | phủ | đắp | sơn | vẽ | chạm | khắc | tô | điêu khắc | trang sức | trang hoàng | bổ sung | nâng cấp | cải tiến | làm đẹp | thêm thắt", "dạt": "trôi giạt | sự trôi giạt | trôi | trôi qua | buông trôi | phiêu bạt | cuốn đi | dạt | vật trôi giạt | vật bị cuốn đi | lưu lạc | sự rời | lênh đênh | trôi đi | sự trôi | đi lang thang | đi lạc | bơ vơ | mất phương hướng | đi lang thang không mục đích", "day": "ngày | ban ngày | ngày mai | ngày hôm qua | ngày lễ | ngày dài | sáng sớm | trưa | hôm | thời buổi | thời kỳ | thời | ngày kỷ niệm | ngày giao chiến | ngày thi đấu | ngày thiên văn | ngày mặt trời | anh sáng | anh sáng ban ngày | ngày cận kề", "dày": "dày đặc | dày | mập | béo | rậm rạp | chắc chắn | đặc | rắn chắc | nặng nề | thô | cường độ cao | dày dạn | dày cộp | dày mình | dày lớp | dày bì | dày vững | dày dạn kinh nghiệm | dày đặc lớp | dày đặc mây | dày đặc sương", "dảy": "", "dãy": "dải | hàng | loạt | rặng | vùng | khu vực | mảng | trường | phạm vi | lĩnh vực | chiều dài | quãng cách | cự ly | tầm truyền đạt | âm vực nhạc cụ | dãy số | dãy núi | sắp hàng | đường | dòng", "dạy": "giảng dạy | dạy học | dạy bảo | huấn luyện | giáo huấn | đào tạo | truyền đạt | hướng dẫn | gia sư | dạy dỗ | lên lớp | phát triển | giới thiệu | chứng minh | bài giảng | dạy nghề | dạy hát | huấn luyện viên | tập luyện | dạy khỉ", "dăm": "dăm ba | vụn | chip | xu | mảnh | mẩu | miếng | đoạn | phần | một ít | một vài | một chút | khoảng | chút | một dăm | dăm bữa | dăm ba bữa | dăm ba ngày | dăm ba lần | dăm ba thứ", "dằm": "mảnh vỡ | mảnh | vụn | tàn dư | mảnh vụn | đoạn | phần | mẩu | mảnh nhỏ | mảnh ghép | mảnh rời | mảnh tách | mảnh tàn | mảnh vỡ vụn | mảnh rời rạc | mảnh tách rời | mảnh lẻ | mảnh rời rạc | mảnh vỡ nhỏ | mảnh vụn nhỏ", "dặm": "hải lý | lý | kilomet | mét | đường | quãng đường | cự ly | đoạn đường | đoạn | xa | điểm đến | đi | đường đi | đường xa | đường dài | đường bộ | đường thủy | đường sắt | đường mòn | đường vắng | đường đi bộ", "dăn": "nhăn | gập | co | vặn | bẻ | quăn | uốn | sụn | sút | xẹp | lún | méo | biến dạng | sứt | vênh | lồi | lồi lõm | khum | bóp | nhăn nhúm", "dằn": "ních chặt | đối trọng | hỗ trợ | cân bằng | ổn định | sự dày dạn | đồ dằn | bao cát | sỏi | chắc chắn | dằn xuống | dằn ép | dằn lại | dằn lún | dằn nén | dằn chặt | dằn bớt | dằn sức | dằn cứng | dằn bì", "dặn": "khuyên nhủ | nhủ | hướng dẫn | bảo | bảo chứng | chỉ cho | yêu cầu | nói với | thông báo | nói lên | bày tỏ | nói | noi | nhắc nhở | khuyến cáo | đề nghị | gợi ý | truyền đạt | thuyết phục | giải thích | đưa ra", "dắt": "dẫn dắt | hướng dẫn | dìu dắt | điều khiển | chỉ huy | dẫn đến | dẫn đầu | lãnh đạo | sự lãnh đạo | sự dẫn đầu | hướng dẫn viên | dẫn đường | dẫn lối | đưa dẫn | đi theo | đi cùng | hướng đi | chỉ dẫn | điều phối | hướng dẫn chỉ đạo", "dặt": "dán | dính | gắn | kết | hợp | bám | chạm | sát | ép | nén | siết | kẹp | bó | thít | quấn | trói | gò | đè | đóng | chèn", "dâm": "khiêu dâm | dâm dục | dâm đãng | kích thích tình dục | gợi tình | gợi cảm | khêu gợi | quyến rũ | xác thịt | tình ái | tình dục | người đa dâm | xanh lam | ham muốn | mê đắm | đam mê | tình nhân | tình yêu | mặn nồng | nồng nàn", "dầm": "trục | trụ | sào | ván | gỗ | dằm | mảnh | nhọn | cọc | cột | thanh | đinh | mũi | tia | bức xạ | gai | cành | cành cây | đoạn | mảnh vụn", "dấm": "rấm | dấm chuối | dấm gạo | dấm táo | dấm ăn | dấm chua | dấm trắng | dấm đỏ | dấm nho | dấm balsamic | dấm rượu | dấm dừa | dấm tỏi | dấm ớt | dấm chanh | dấm mận | dấm dưa | dấm dứa | dấm trái cây | dấm tự nhiên", "dân": "nhân dân | người dân | dân chúng | quần chúng | bá tánh | đồng bào | công dân | quốc dân | dân tộc | dân số | dân gian | mọi người | tính bình dân | đám đông | bách tính | họ hàng | dân ngụ cư | dân thợ | dân buôn | di dân", "dần": "dần dần | tăng dần | ngày càng | theo từng đợt | từng phần | từng chút một | liên tục | đều đặn | theo mức độ | lần lần | dần đợ | dần dần dần | dần dần từng chút | dần dần từng phần | dần dần theo mức độ | dần dần liên tục | dần dần đều đặn | dần dần theo từng đợt | dần dần tăng dần | dần dần ngày càng | dần dần đau", "dẫn": "dẫn dắt | hướng dẫn | chỉ dẫn | dắt dẫn | dìu dắt | người hướng dẫn | người chỉ đường | hướng đạo | đưa đường | hướng dẫn viên | người tìm đường | hướng dẫn viên du lịch | lãnh đạo | sách hướng dẫn | bảng chỉ dẫn | chỉ đường | tiến hành | điều chỉ dẫn | hướng | hướng dẫn cách", "dấn": "dám làm | thúc giục | thúc đẩy | đẩy mạnh | tiến lên | nỗ lực | cố gắng thành công | sự nỗ lực | sự gắng công | sự thúc đẩy | sự giúp sức | sức đẩy lên | sức đỡ lên | xô | xô lấn | chen lấn | thúc ép | thúc bách | húc sừng | đẩy tới | thọc đẩy", "dận": "dẫm | đạp | giẫm | đè | nhấn | đẩy | tăng tốc | thúc | kích | động | chèn | bóp | ấn | đè nén | đè bẹp | đè ép | đè xuống | đè lên | đè nén | đè chèn", "dấp": "dấu ấn | dấu vết | dấu chân | ấn tượng | tiếng bước chân | bước chân | bước đi | bước nhảy | bước tiến | sải chân | sải bước | đường mòn | đi bộ | lây chân ấn vào | dấu hiệu | dấu tích | dấu mốc | dấu hiệu nhận biết | dấu hiệu đặc trưng | dấu hiệu rõ ràng | dấu hiệu mờ nhạt", "dập": "khuôn mẫu | khuôn | mẫu | đúc | dập nổi | hình thức | khuôn đúc | chày | ép | đè | làm theo | phỏng theo | gạch đè | dập tắt | dập lửa | dập bệnh | dập đầu | dập cát | dập kim loại | dập theo công thức | dập mạnh", "dật": "dệt | dệt vải | dệt chiếu | dệt lụa | dệt may | dệt thổ cẩm | dệt sợi | dệt tấm | dệt hoa | dệt hình | dệt họa | dệt vải vóc | dệt vải dày | dệt vải mỏng | dệt vải len | dệt vải cotton | dệt vải lụa | dệt vải polyester | dệt vải tổng hợp | dệt vải tự nhiên", "dâu": "dâu tằm | dâu tây | quả dâu tây | quả dâu | cây dâu tây | mâm xôi | việt quất | dâu da | dâu ngọt | dâu rừng | dâu tằm đen | dâu tằm trắng | dâu tằm đỏ | dâu tằm vàng | dâu tằm Nhật | dâu tằm Mỹ | dâu tằm chua | dâu tằm ngọt | dâu tằm lùn | dâu tằm cao", "dầu": "dầu mỏ | dầu hỏa | dầu lửa | dầu mỡ | dầu thô | hóa dầu | mỏ dầu | chất bôi trơn | chất xức dầu | bôi dầu | xức dầu | ngấm dầu | màu dầu | bôi trơn | thấm dầu | biến thành dầu | tranh sơn dầu | lau dầu | tra dầu | dầu ăn", "dẫu": "dù | mặc dù | cho dù | dẫu sao | dẫu thế | dẫu vậy | dẫu có | dẫu biết | dẫu rằng | dẫu cho | dẫu như | dẫu không | dẫu gì | dẫu sao đi nữa | dẫu có thế nào | dẫu có ra sao | dẫu có khó khăn | dẫu có mệt mỏi | dẫu có chăng | dẫu có lẽ | dẫu có thể", "dấu": "dấu hiệu | dấu vết | kí hiệu | biểu tượng | biển hiệu | biển báo | đánh dấu | bằng chứng | tín hiệu | manh mối | biểu hiện | mật hiệu | sự ra hiệu | gợi ý | ký hiệu | đăng ký | viết dấu hiệu | làm dấu | phê chuẩn | hợp đồng", "dậu": "dậu | thùng | rổ | giỏ | máng | chậu | bát | khay | hũ | bình | túi | kho | thùng chứa | đồ đựng | vại | lọ | cái | bồn | hộp | két", "dây": "dây thừng | dây dẫn điện | dây kim loại | dây thép | dây kẽm | sợi dây | cáp | cuộn dây | dây điện | dây nhựa | dây xích | dây cáp | dây bện | dây curoa | dây bọc | dây nối | dây vải | dây cột | dây buộc | dây lưng", "dấy": "phát động | thúc đẩy | nâng cao | gây nên | nâng lên | đưa lên | giơ lên | đỡ dậy | kéo lên | tăng | tạo nên | làm ra | làm tăng thêm | làn sóng | khởi nghĩa | nổi dậy | làm bốc lên | xây cao thêm | bồi đắp | đắp cao lên", "dậy": "thức dậy | đánh thức | thức tỉnh | khơi dậy | trỗi dậy | sống lại | gọi dậy | đánh thức dậy | hồi sinh | tái sinh | khôi phục | làm sống lại | làm tỉnh lại | thức tỉnh lại | đứng dậy | vùng dậy | khởi dậy | tỉnh dậy | hồi phục | tái khởi", "deo": "", "dẻo": "mềm dẻo | mềm mại | dễ uốn | uốn dẻo | linh hoạt | linh động | co giãn | uyển chuyển | dễ uốn nắn | dễ thuyết phục | dễ sai khiến | có thể thích ứng | có thể điều chỉnh | có thể định hình | mềm | uốn | dễ biến đổi | dễ thích nghi | dễ thay đổi | dễ dàng điều chỉnh", "dép": "dép xăng đan | dép quai hậu | quai dép | dép nhựa | dép cao gót | dép lê | dép bệt | dép sandal | dép đi trong nhà | dép thể thao | dép tông | dép bông | dép lông | dép đế bằng | dép đế cao | dép lưới | dép chống trượt | dép thời trang | dép nữ | dép nam", "dẹp": "dọn sạch | quét dọn | tẩy sạch | gọn gàng | quét sạch | vệ sinh | sạch sẽ | gác lại | gạt đi | dẹp loạn | không ồn ào | có trật tự | trong sách | khéo gọn | nhẵn | trống rỗng | đánh sạch | tẩy | lau | sống sạch", "dẹt": "bẹp | bẹp dí | bẹp nhẹp | dẹt nhạt | dẹt mỏng | dẹt lép | dẹt xẹp | dẹt xuống | dẹt phẳng | dẹt bẹp | dẹt lẹp | dẹt dẹt | dẹt bẹp nhẹp | dẹt bẹp dí | dẹt dẹt dẹt | dẹt bẹp xẹp | dẹt dẹt nhạt | dẹt dẹt mỏng | dẹt dẹt lép | dẹt dẹt phẳng | dẹt dẹt xuống", "dền": "", "dệt": "thêu dệt | dệt vải | dệt lụa | dệt may | dệt tơ | dệt sợi | dệt chiếu | dệt khăn | dệt gấm | dệt bạt | dệt vải vóc | dệt hoa | dệt hình | dệt họa tiết | xưởng dệt | sự dệt | nghề dệt | công nghệ dệt | dệt thủ công | dệt công nghiệp", "dĩa": "cái đĩa | đĩa thức ăn | đĩa nhạc | đĩa CD | đĩa DVD | đĩa thu tiền quyên | đĩa hình | đĩa phim | đĩa tròn | đĩa bay | đĩa ăn | đĩa đựng | đĩa thủy tinh | đĩa sứ | đĩa nhựa | đĩa kim loại | đĩa dùng một lần | đĩa salad | đĩa tráng miệng | đĩa lớn | đĩa nhỏ", "dim": "mờ | u ám | tối | lờ mờ | mờ nhạt | mờ ảo | huyền ảo | mờ tối | mờ mịt | mờ đục | mờ nhòa | mờ mắt | mờ dần | mờ tịt | mờ mờ | mờ mờ ảo ảo | mờ mờ mịt mịt | mờ mịt mờ mịt | mờ mờ tối tối | mờ mờ lờ mờ", "dìm": "dìm chết | nhấn chìm | làm chìm đắm | làm lấp | làm ngập nước | chìm đắm | ngập nước | ngâm mình | đuối nước | chết đuối | lấn át | làm át | lao xuống | đi xuống | chìm | rơi xuống | đánh chìm | dìm xuống | dìm sâu | dìm ngập", "dím": "nhím | dím | cáo | gấu | mèo | chuột | thỏ | chồn | hươu | sói | cầy | rái cá | lửng | báo | khỉ | gà | vịt | ngỗng | chó | mèo rừng", "díp": "nhịp | nhịp điệu | nhịp độ | nhịp nhàng | nhịp sống | nhịp thở | nhịp tim | nhịp phách | nhịp cầu | nhịp sóng | nhịp trống | nhịp nhạc | nhịp đi | nhịp chậm | nhịp nhanh | nhịp đều | nhịp lặp | nhịp liên tục | nhịp ngắt | nhịp gõ", "dịp": "cơ hội | thời điểm | trường hợp | khoảnh khắc | sự kiện | thời gian | tình huống | hoàn cảnh | dịp đặc biệt | dịp may | sự việc xảy ra | thời gian kịp thời | ngày lễ | mùa vụ | thời gian thuận lợi | dịp lễ | thời điểm thích hợp | khoảng thời gian | thời gian chờ | dịp xã hội", "dìu": "dìu dắt | hỗ trợ | giúp đỡ | nâng đỡ | trợ giúp | cứu giúp | cứu trợ | phụ lực | trợ lý | sự giúp đỡ | sự cứu giúp | hỗ trợ | tạo điều kiện | hợp tác | đỡ | dẫn dắt | khuyến khích | đồng hành | tiếp sức | đồng trợ", "díu": "khâu | chập | díu mắt | ríu | buồn ngủ | gập | nếp | gập ghềnh | bó | bó lại | kẹp | dồn | chèn | ép | bít | hẹp | siết | thắt | gắn | nén", "dịu": "dịu dàng | mềm mại | xoa dịu | làm dịu | thư giãn | an ủi | thoải mái | bình tĩnh | trấn an | an thần | dễ chịu | giảm bớt | giảm đau | khắc phục | ấm lên | êm dịu | nhẹ nhàng | mát mẻ | hòa nhã | thanh thản | tĩnh lặng", "doa": "doa | mài | tiện | khoan | cắt | xén | gọt | sắc | làm sắc | đục | khắc | chạm | bào | làm nhọn | làm mịn | làm cho sắc | làm cho nhọn | làm cho chính xác | làm cho tinh xảo | làm cho hoàn thiện", "doá": "giận | tức | nổi giận | bực | bực bội | khó chịu | cáu | cáu kỉnh | tức giận | giận dữ | phẫn nộ | điên tiết | nổi cơn | nổi xung | bực mình | khó ở | khó tính | bực bội | tức tối | điên cuồng", "dóc": "tán dóc | nói dóc | khoác lác | bịa đặt | nói phét | nói xạo | nói dối | nói chơi | nói đùa | nói vống | nói thách | nói ngoa | nói lố | nói tếu | nói bậy | nói nhảm | nói vớ vẩn | nói linh tinh | nói huyên thuyên | nói tào lao", "dọc": "thẳng đứng | đứng thẳng | dựng đứng | đường thẳng đứng | mặt phẳng thẳng đứng | thẳng | hướng lên | đỉnh đầu | cương dương | dốc đứng | ở thiên đỉnh | ở điểm cao nhất | ở cực điểm | đứng | trên đầu | đứng sau | thẳng lên | bu lông thẳng đứng | lên và xuống | dọc tẩu", "doi": "bãi | bờ | dải | cồn | đảo | vùng | khu vực | bãi bồi | cát | đất | bãi biển | cửa sông | vùng nước nông | đầm | vịnh | hàu | bãi ngầm | bãi cát | đất lồi | bãi lầy", "dòi": "dòi | ấu trùng | ruồi | nhặng | sâu | côn trùng | mắm | thịt thối | thức ăn thừa | bã | mùn | rác | mối | giòi | bọ | sinh vật | động vật | sinh vật ký sinh | động vật không xương sống | sinh vật gây hại", "dõi": "dòng dõi | họ hàng | tổ tiên | dòng tộc | huyết thống | gia tộc | dòng máu | tộc họ | thế hệ | tổ tông | dòng họ | dòng giống | tổ chức | hệ thống | phả hệ | dòng dõi quý tộc | dòng dõi hoàng gia | dòng dõi cao quý | dòng dõi bình dân | dòng dõi thương nhân", "dọi": "quả dọi | dây dọi | dây đợi | vật nặng | cái dọi | cái đợi | dọi thẳng | dọi đứng | dọi chính | dọi vuông | dọi tròn | dọi đo | dọi xác định | dọi hướng | dọi phương thẳng | dọi địa lý | dọi công trình | dọi xây dựng | dọi thủ công | dọi kỹ thuật", "dom": "dom | tròn | vòm | hậu môn | ruột | đường ruột | bệnh lý | bệnh | phần cuối | khoang | hốc | lỗ | cửa | đáy | đáy ruột | đáy hậu môn | kết thúc | cuối | đoạn cuối | đoạn ruột", "dòm": "nhìn | nhìn chằm chằm | liếc nhìn | nhìn trộm | coi | xem | ngó | đoái đến | chiêm ngưỡng | dò xét | mắt | dòm dỏ | nhìn qua | hóng | nhòm | ngó đến | nhìn kỹ | nhìn lén | nhìn ngó | dòm ngó | dòm trước dòm sau", "dóm": "nhóm | đoàn | tập | hội | bè | đội | nhóm bạn | nhóm người | tổ | liên minh | câu lạc bộ | nhóm nghiên cứu | nhóm học | nhóm làm việc | nhóm xã hội | nhóm tình nguyện | nhóm nghệ thuật | nhóm thể thao | nhóm gia đình | nhóm bạn bè", "dòn": "", "dón": "", "dọn": "dọn dẹp | dọn sạch | giũ sạch | làm sạch | vét sạch | dọn đi | dọn tiệc | dọn nhà | dọn đồ đạc | dọn về | dọn đường | soạn | bày ra | sắp xếp | thanh toán | xoá bỏ | tách ra | mang đi | lấy đi | rời bến", "dọp": "", "dốc": "độ dốc | góc xiên | độ nghiêng | dốc nghiêng | chỗ dốc | đường dốc | bờ dốc | dốc xuống | cắt nghiêng | nghiêng | đồi | đường cong | đột ngột | xiêu | uốn cong | cao độ | đoạn đường nối | dốc đứng | dốc thoải | dốc ngược | dốc chéo", "dôi": "", "dồi": "xúc xích | thịt xúc xích | xúc xích heo | vỏ bọc | Frankfurter | Liverwurst | dồi trường | dồi lợn | dồi bò | dồi sụn | dồi mỡ | dồi tôm | dồi cá | dồi chả | dồi nướng | dồi xào | dồi hấp | dồi chiên | dồi xông khói | dồi nhồi", "dỗi": "hờn | giận | bực | tức | khó chịu | cáu | bực bội | mếch | làm mặt | làm bộ | làm ngơ | làm lơ | không thèm | không để ý | không quan tâm | chảnh | kén chọn | tỏ vẻ | tỏ thái độ | làm như không", "dối": "lừa dối | nói dối | sự lừa dối | sự nói dối | sự dối trá | lời nói dối | sự lừa gạt | nói láo | sự nói láo | bịa đặt | giả mạo | xuyên tạc | hư cấu | sai sự thật | không trung thực | không chính xác | nói sai | đặt | thuộc | lừa gạt", "dội": "", "dồn": "dồn dập | chồng chất | chất đống | gom góp | tập trung | tập hợp | thu gom | thu thập | góp nhặt | tích lũy | tích trữ | để dành | kéo vào | tăng | thêm vào | mở rộng | phát triển | lắp ráp | thu được | đạt được", "dốn": "", "dốt": "ngu dốt | dốt nát | dốt đặc | mù chữ | gà mờ | đần độn | không hiểu biết | không biết | thất học | chưa hiểu biết | chưa biết đến | khác khạo | chưa có kinh nghiệm | ngủ gật | không biết gì | chưa được khai sáng | chưa thành thạo | không cố ý | chưa được chứng minh | kém cỏi", "dột": "rò ra | rò rỉ | rò | rỉ | lọt ra | lỗ rò | lỗ hổng | khe hở | khe nứt | nứt | chảy | chảy ra ngoài | rò tin | tiết lộ | sự rò | sự lộ | đường nứt | để lộ ra | để rỉ qua | lọt qua | rò rỉ ra ngoài", "dơi": "con dơi | bộ dơi | dơi ăn trái | dơi quạ | dơi mũi hếch | dơi mũi dài | dơi mũi ngắn | dơi lớn | dơi nhỏ | dơi ăn côn trùng | dơi ăn thịt | dơi ăn hoa quả | dơi bay | dơi đen | dơi nâu | dơi trắng | dơi rừng | dơi thành phố | dơi hoang dã | dơi nhà", "dời": "di chuyển | chuyển chỗ | chuyển nhà | đổi chỗ | dời chỗ | xê dịch | chuyển đi | di dịch | thay đổi | cử động | chuyển dịch | động | động thái | làm chuyển động | làm cảm động | khuấy | đẩy | nhắc nhở | gợi mối thương cảm | làm mũi lòng | làm xúc động", "dởm": "", "dợn": "gợn | sóng | làn sóng | vân | gợn sóng | lăn tăn | rập rờn | lăn lóc | dao động | uốn lượn | nhấp nhô | lăn tăn | gợn nước | gợn lên | gợn nhẹ | gợn sóng nhỏ | gợn bề mặt | gợn lăn | gợn mây | gợn gió", "dớp": "lầy lội | bẩn thỉu | ướt bẩn | ướt át | cẩu thả | luộm thuộm | vụng về | dơ dáy | khó chịu | hỏng hóc | kém cỏi | tuỳ tiện | lỏng lẻo | uỷ mị | không có hệ thống | gàn dở | lộn xộn | bất cẩn | thiếu chú ý | đầy nước", "dục": "tình dục | ham muốn tình dục | hoạt động tình dục | quan hệ tình dục | giao cấu | sự giao cấu | giao hợp | sự giao hợp | làm tình | giới tính | vấn đề dục tính | kích thích | khơi dậy | nam tính | nữ tính | thuộc giới tính | giới phụ nữ | giới đàn ông | phái | Sex", "dùi": "dùi | giùi | đấm | búa | cái gõ | cái đập | cái đánh | cái gõ mõ | cái dùi | cái đục | cái khoan | cái chọc | cái đâm | cái xô | cái đập mạnh | cái gõ nhẹ | cái đục lỗ | cái chọc lỗ | cái khoan lỗ | cái đâm lỗ", "dũi": "", "dúi": "dúi | thọc | mõm | đẩy | tìm | sục | lục | xới | đào | khám | lùng | sờ | nghía | vọc | lùng sục | lục soát | đi tìm | mò | bới | đi tìm kiếm", "dụi": "cọ xát | gí | chà | xát | vỗ | đụng | va | dụi mắt | dụi đầu | dụi lửa | nhấn | đè | bóp | sờ | mát xa | vuốt | lướt | chạm | cọ | xoa", "dúm": "nhúm | mớ | bó | gói | đám | túm | chùm | nắm | bầy | tập | kho | đoàn | hòm | túi | góc | khoanh | miếng | mảnh | tảng | đoạn", "dụm": "tụm | chụm | ngồi lại | dồn | gộp | hội tụ | kết lại | tập trung | xúm | quây quần | hợp lại | tụ họp | tập hợp | góp lại | đoàn tụ | kết nối | hợp nhất | tập trung lại | dồn lại | xúm lại", "dun": "", "dún": "nhún | lắc | rung | dao động | vặn | quay | lắc lư | chuyển động | nhảy | vung | đung đưa | lắc đầu | lắc tay | vặn vẹo | đi tới đi lui | chao đảo | lắc lư cơ thể | nhảy múa | đung đưa người | vung tay", "duy": "duy nhất | duy nhứt | độc nhất | chỉ | một | riêng | chỉ có | đơn | mỗi | độc quyền | đơn độc | chỉ thôi | chỉ có một | chỉ là | vỏn vẹn | cá nhân | đơn lẻ | đơn giản | đơn thuần | mới | cuối cùng", "dưa": "dưa hấu | dưa leo | dưa đỏ | dưa cải | dưa hành | dưa muối | dưa gang | dưa bở | dưa ngọt | dưa chua | dưa lưới | dưa bưởi | dưa nho | dưa tây | dưa bắp | dưa bầu | bầu bí | đu đủ | cà chua | cà rốt", "dừa": "cây dừa | quả dừa | cùi dừa | cơm dừa | dầu dừa | cọ dừa | nước dừa | hạt dừa | vỏ dừa | lá dừa | dừa xiêm | dừa sáp | dừa nước | dừa bến | dừa tươi | dừa khô | dừa nạo | dừa non | dừa già | dừa cạn", "dứa": "dứa | khóm | cây dứa | quả dứa | trái cây | trái dứa | dứa dại | dứa ngọt | dứa thơm | dứa chín | dứa tươi | dứa vàng | dứa trắng | dứa xiêm | dứa mật | dứa bắc | dứa hương | dứa dại | dứa rừng | dứa nước", "dựa": "dựa vào | phụ thuộc | tin tưởng | tin cậy | đáng tin cậy | ủy thác | chờ đợi | tin | tâm sự | hỗ trợ | nương tựa | dựa dẫm | giao phó | dựa vào nhau | tín nhiệm | đặt niềm tin | phó thác | dựa vào sự giúp đỡ | dựa vào kinh nghiệm | dựa vào thông tin", "dức": "mắng | chửi | quát | rầy | mắng mỏ | mắng nhiếc | mắng chửi | la | gắt | thét | khiển trách | trách móc | đổ lỗi | càu nhàu | càu cào | chửi bới | mạt sát | chửi rủa | điếc tai | gào", "dứt": "chấm dứt | ngừng | dừng lại | ngưng lại | tạm dừng | kết luận | cắt | đóng cửa | phong tỏa | tắt kinh | kiểm soát | ngăn chặn | chặn | bịt | tạnh | hết | đỗ | đình | ngắt | trám", "đạc": "đo | đo lường | thước đo | đơn vị đo lường | kích thước | mức | số lượng | độ | giới hạn | phạm vi | tiêu chuẩn | đo được | công suất | độ đo | đoạn đường | khoảng cách | đo đạc | đo đạc ruộng đất | đo đạc địa hình | đo đạc không gian | đo đạc tài sản", "đai": "vành | dây | thắt lưng | đai lưng | đai áo | vòng | băng | cái đai | đai bảo vệ | đai rừng | đai gỗ | đai sắt | đai nhựa | đai kim loại | đai xe | đai đeo | đai chằng | đai giữ | đai chắn | đai trang trí", "đài": "đài phát thanh | rađiô | vô tuyến điện | radio | máy radio | máy đo radio | máy bộ đàm | máy rađiô | truyền thanh | máy thu thanh | điện thoại vô tuyến | thông tin bằng rađiô | điện thoại radio | máy phát thanh | vô tuyến | máy thu | không dây | đài truyền hình | đài phát sóng | đài phát thanh truyền hình | đài địa phương", "đãi": "đãi | đãi ngộ | tiếp đãi | thết đãi | đãi đằng | đối đãi | điều đình | gạn | lọc | sàng | tách | phân loại | chọn lọc | rửa | làm sạch | xử lý | chuẩn bị | phân chia | phân tách | điều chỉnh | sắp xếp", "đái": "đi tiểu | tè | đi đái | sự đi tiểu | sự đi đái | nước tiểu | nước đái | đi giải | sự đi giải | pê | pê-đê | rò rỉ | nhỏ | tiểu | tiểu tiện | đái tháo đường | đái dầm | đái ra quần | đái bậy | đái lén", "đại": "vĩ đại | khổng lồ | to | lớn | rất lớn | đồ sộ | hùng vĩ | hoành tráng | tráng lệ | tuyệt vời | tuyệt hảo | cao thượng | quan trọng | rất quan trọng | uy nghi | ấn tượng | đẹp | sang trọng | trang nghiêm | cao quý", "đam": "ham | thích | yêu | say mê | cuồng | mê | đắm | hứng thú | khao khát | đam mê | tích cực | nhiệt huyết | hào hứng | thích thú | say sưa | mê mẩn | đắm chìm | thích nghi | đam mê | cuồng nhiệt", "đàm": "đàm phán | thương thảo | thảo luận | tranh luận | đối thoại | trao đổi | nói chuyện | giao tiếp | đàm đạo | hội thoại | thảo luận | đối đáp | trò chuyện | bàn bạc | thảo luận | đàm tiếu | đàm luận | đàm thoại | đàm chính | đàm mưu", "đảm": "đảm bảo | bảo đảm | cam đoan | cam kết | thỏa thuận | bảo lãnh | sự bảo đảm | sự cam đoan | hứa bảo đảm | người bảo đảm | người bảo lãnh | sự dám chắc | bảo hành | giấy bảo đảm | xác nhận | chứng thực | vật bảo đảm | đặt cọc | bảo hiểm | chứng chỉ", "đám": "tập hợp | nhóm | tập đoàn | tập thể | cộng đồng | đám đông | quần tụ | câu lạc bộ | hội | đoàn | bè | ban | cụm | công ty | đám bạn | đám mây | đám cháy | đám ruộng | đám đất | đám cưới", "đạm": "chất đạm | prô-tê-in | Protein | protein cao | protid | chất dinh dưỡng | thức ăn giàu đạm | axit amin | thức ăn có protein | thức ăn bổ dưỡng | thực phẩm giàu đạm | thực phẩm chứa protein | chất bổ | chất dinh dưỡng cao | thức ăn giàu chất dinh dưỡng | thực phẩm giàu chất dinh dưỡng | thức ăn protein | chất béo | chất xơ | chất khoáng", "đan": "đan lát | dệt | móc | mũi đan | hàng đan | đan xen | đan chéo | đan sợi | đan dây | đan lưới | đan thừng | đan giỏ | đan mành | đan vải | đan gỗ | đan tấm | đan khung | đan bện | đan kết | đan chằng", "đàn": "đàn bầu | đàn guitar | đàn piano | đàn violon | đàn tranh | đàn nhị | đàn organ | đàn tì bà | đàn mandolin | đàn ukulele | đàn cello | đàn phong cầm | đàn ghi ta | đàn harmonica | đàn lute | đàn clavecin | đàn zither | đàn balalaika | đàn sitar | đàn banjo", "đản": "sinh nhật | ngày sinh nhật | lễ sinh nhật | ngày sinh | Sinh nhật | ngày kỷ niệm | kỷ niệm ngày sinh | ngày ra đời | ngày chào đời | sinh ra | sinh | được sinh ra | ngày đặc biệt | ngày vui | ngày lễ | sự kiện sinh nhật | tiệc sinh nhật | chúc mừng sinh nhật | quà sinh nhật | bánh sinh nhật | sinh nhật vui vẻ", "đạn": "viên đạn | hòn đạn | đạn dược | đường đạn | lòi đạn | hạt đạn | đạn pháo | đạn súng | đạn bom | đạn nổ | đạn chì | đạn cao su | đạn nhựa | đạn điện | đạn hơi | đạn bắn | đạn lửa | đạn bắn tỉa | đạn tự động | đạn chiến đấu", "đao": "dao | lưỡi dao | dao cạo | dao nạo | dao găm | dao mổ | dao cắt gọt | dao rựa | con dao | kiếm | lưỡi lê | liềm | đâm dao găm | cắt bằng dao | dao cắt | xiên | lưỡi | chém bằng dao | bột đao | củ đao | dong riềng", "đào": "đào bới | đào hố | xới | xới đất | bới | sự đào | sự bới | sự xới | cú thúc | khai quật | khai thác | đào sâu | đào xới | đào lấp | đào tạo | đào mồ | đào giếng | đào đất | đào vườn | đào bới đất", "đảo": "hòn đảo | quần đảo | đảo nhỏ | hải đảo | bán đảo | cù lao | đảo san hô | rạn san hô | đảo lớn | đảo hoang | đảo ngọc | đảo đá | đảo nhân tạo | đảo tự nhiên | đảo vắng | đảo xanh | đảo nhiệt đới | đảo ven biển | đảo lửa | đảo cát", "đáo": "đánh đáo | đáo lỗ | ném | trò chơi | đồng tiền | vật ném | đích | trò chơi trẻ em | đáo | đáo bầu | đáo cầu | đáo bóng | đáo gỗ | đáo nhựa | đáo sắt | đáo đá | đáo tròn | đáo vuông | đáo thẻ | đáo phao", "đạo": "tín ngưỡng | đức tin | sùng bái | giáo phái | tôn giáo | nghi lễ | truyền giáo | giảng dạy | đạo đức | cầu nguyện | nhà thờ | thần thoại | mê tín | liên tôn giáo | giáo lý | dựa trên đức tin | tâm linh | hệ tư tưởng | triết lý | đạo lý", "đáp": "trả lời | đáp lại | đáp ứng | câu trả lời | phúc đáp | lời giải đáp | lời đối đáp | việc làm đáp lại | đáp số | tin trả lời | sự trả lời | thư trả lời | đáp xe | đáp máy bay | hưởng ứng | phản hồi | trả lời lại | đáp ứng lại | đáp ứng yêu cầu | đáp ứng nhu cầu", "đạp": "đạp xe | đi xe đạp | xe đạp | đạp | bàn đạp | đạp máy | đạp lúa | đạp chân | đạp mạnh | đạp vào | đạp xuống | đạp lên | đạp bẹp | đạp băng | đạp gãy | đạp bùn | đạp đất | đạp cỏ | đạp đá | đạp bậc", "đạt": "đạt được | giành được | thu được | kiếm được | mua được | nhặt được | thu thập | đạt thành | đạt mục tiêu | đạt tiêu chuẩn | đạt yêu cầu | đạt kết quả | đạt thành tựu | đạt chỉ tiêu | đạt điểm | đạt lợi | đạt lợi ích | đạt thỏa thuận | đạt thỏa mãn | đạt sự đồng thuận", "đau": "đau | đau đớn | nỗi đau | cơn đau | đau nhức | đau khổ | sự đau đớn | sự đau khổ | nỗi đau khổ | khổ sở | niềm đau | đau ốm | ốm đau | thương tích | khó chịu | phiền não | bệnh tật | co thắt | chuột rút | đau mông | đau cổ", "đay": "sợi đay | cây đay | bằng đay | dây đay | bố | sợi | cần sa | thì là | băm | lanh | dây buộc | vải đay | bao tải | cây lanh | cây bông | cây gai | cây sợi | cây dệt | cây thừng | cây bện", "đày": "lưu đày | đày ải | người đi đày | người bị đày ải | lưu vong | sự đi đày | sự đày ải | người lưu vong | bị trục xuất | trục xuất | di cư | di dời | cảnh tha hương | cảnh sống lưu vong | người xa xứ | đày đi bắt đi xa | phân tán | tẩy chay | cấm vận | xuống hạng", "đáy": "đáy | cuối | dưới | mặt đất | cuối cùng | phần dưới cùng | cơ sở | bản chất | cơ bản | tầng hầm | đáy bình | đáy giếng | đáy của tam giác | chạm đáy | lòng | mò xuống tận đáy | sâu | tận cùng | đáy lòng | không đáy", "đặc": "đặc biệt | đặc sắc | riêng biệt | khác biệt | độc quyền | chuyên biệt | cụ thể | dành riêng | bất thường | không phổ biến | nhất định | đáng nhớ | thích hợp | giới hạn | chính | cá nhân | tinh túy | đặc thù | đặc trưng | đặc hiệu", "đăm": "phải | bên phải | tay phải | chân phải | hướng phải | đi bên phải | đi về phía phải | đi tay phải | đi chân phải | đi bên tay phải | đi bên chân phải | đi về bên phải | đi về tay phải | đi về chân phải | đi theo hướng phải | đi theo bên phải | đi theo tay phải | đi theo chân phải | đi về phía bên phải | đi về phía tay phải", "đằm": "êm | trầm | tĩnh | bình | lặng | thanh thản | vững vàng | điềm đạm | ổn định | nhẹ nhàng | dịu dàng | không xô bồ | bình tĩnh | điềm tĩnh | không vội vàng | chậm rãi | thong thả | mềm mại | điềm đạm | đằm tính", "đắm": "chìm đắm | nhấn chìm | chìm | lặn | chết chìm | nhận chìm | mờ dần | sự chìm | lao xuống | rơi xuống | sự hạ xuống | sự lún xuống | sự tụt xuống | sự đánh chìm | đắm mình | đắm chìm | đắm say | đắm đuối | đắm trong | đắm thuyền", "đằn": "", "đẵn": "", "đặn": "", "đắp": "bọc | che | bao phủ | lợp | phủ | mặc quần áo | bao trùm | che phủ | giấu | màn che | che giấu | bao gồm | trải | bưng | trải ra | che lấp | che chở | bao quát | gồm | chĩa vào", "đắt": "đắt tiền | đắt giá | đắt đỏ | mắc tiền | cắt cổ | giá cao | quý | sang trọng | mắc | cao cấp | xa hoa | giá trị | sang | đắt hàng | đắt khách | đắt đỏ | đắt xắt ra miếng | đắt như vàng | đắt như tôm tươi | đắt như chó | đắt như sắt", "đặt": "đặt | sắp xếp | sắp đặt | cài đặt | thiết lập | đưa | cho vào | đặt vào | chèn | lắp vào | tra vào | cắm vào | đút | buộc vào | dính | đầu tư | đâm vào | gửi | đề xuất | diễn tả | chắp vào", "đâm": "đâm thủng | đâm dao | đâm bằng dao găm | đâm dao găm | chích | chọc | nhát | rạch | khoét | xỏ lỗ | đâm vào | đâm xuyên | đâm chồi | đâm rễ | đâm ngang | đâm hư | đâm toạc | đâm vào | đâm xuống | đâm ra", "đầm": "áo đầm | bộ đầm | váy đầm | trang phục | xiêm y | bộ váy | y phục | mặc quần áo | quần áo | ăn mặc | áo dài (phụ nữ) | bộ cánh | đồ dùng dành cho phụ nữ | đồ nữ | thời trang nữ | trang phục nữ | đầm dạ hội | đầm maxi | đầm suông | đầm ôm", "đẫm": "ướt đẫm | ướt át | ngập nước | sũng nước | dầm dề | trát | nhỏ giọt | ẩm ướt | thấm nước | đầy nước | mưa dầm | ướt sũng | đẫm nước | đẫm mồ hôi | đẫm máu | ướt nhẹp | ướt sũng | ướt đẫm | ngập ngụa | đầy tràn", "đấm": "đấm vào túi | đánh | tát | thụi | đánh đập | đánh nhau | đánh mạnh | đánh bại | đánh gục | đánh trúng | đánh vào | đánh đấm | đấm đá | đấm bốc | đấm thẳng | đấm ngực | đấm tay | đấm chân | đấm lưng | đấm bụng", "đậm": "thẫm | sậm | sặm | đen như mực | tối như mực | đen tối | tối đen | tối mò | nồng | đậm đà | đậm đặc | đậm màu | đậm nét | đậm tình | đậm chất | đậm đà hương vị | đậm đà sắc thái | đậm đà cảm xúc | đậm đà văn hóa | đậm đà bản sắc | đậm đà ý nghĩa", "đần": "ngu ngốc | ngốc nghếch | đần độn | ngu dại | ngu xuẩn | dại dột | ngốc | dốt | ngu | ngơ ngác | ngớ ngẩn | khờ dại | si ngốc | ngu si | ngáo | đần | vô tích sự | người ngu đần | đần độn | ngốc nghếch | đần", "đập": "đập nước | đê | bờ đê | cổng | ngân hàng | bể nước | mương | rào cản | cản trở | kiềm chế lại | xây đập | cấp | đập đất | đập bê tông | đập tràn | đập ngăn sông | đập chắn | đập thủy điện | đập chứa | đập điều tiết", "đất": "đất đai | thổ | thổ nhưỡng | đất trồng | đất mùn | đất sét | đất nung | đất khô | đất cát | đất sét pha | đất phù sa | đất bùn | đất cằn | đất màu | đất vườn | đất ruộng | đất ở | đất nông nghiệp | đất xây dựng | đất hoang", "đâu": "đâu | ở đâu | ở nơi nào | ở chỗ nào | ở bất cứ đâu | ở mọi nơi | ở ni nào | ni | từ đâu | ở phía nào | trong đó | ở đâu đó | ở mặt nào | ni chốn | ở chỗ nào đó | ở một nơi nào đó | ở chỗ nào khác | ở một chỗ nào đó | ở nơi khác | ở chỗ khác", "đầu": "người đứng đầu | đầu người | hàng đầu | đầu tiên | dẫn đầu | thủ trưởng | lãnh đạo | hiệu trưởng | đầu óc | mũi | phía trước | quan trọng nhất | chủ | đề mục | đầu bạc răng long | đầu hàng | đầu Phật | vượt qua | cái đầu | mũi đất", "đẩu": "", "đấu": "đấu tranh | chiến đấu | sự đấu tranh | xung đột | chống lại | đánh | đả | sự tranh đấu | khẩu năn chiến đấu | ẩu đả | trận chiến đấu | đụng độ | trận chiến | cuộc chiến đấu | đánh nhau | trận đánh | cạnh tranh | bảo vệ | phản đối | đối đầu | tranh chấp", "đậu": "đỗ | đậu phộng | đậu tương | đậu ăn được | hột | cây đậu | hạt đậu | đậu xanh | đậu đen | đậu nành | đậu hũ | đậu đỏ | đậu bắp | đậu cô ve | đậu ván | đậu tằm | đậu lăng | đậu phụ | đậu ngự | đậu bắp nướng", "đây": "cái này | điều này | việc này | hiện tại | nây | này | thế này | như thế này | ở đây | đã đề cập trước đây | đã nói ở trên | đã được nêu rõ | chỗ này | vị trí này | điểm này | mặt này | khoảng này | nơi này | đây là | đây chính là", "đầy": "tràn ngập | tràn trề | no nê | no bụng | ngập | đầy đủ | đầy đặn | chật | chật ních | đông đúc | toàn bộ | toàn thể | trọn vẹn | hoàn toàn | thể | đậm | chan chứa | thuần | thẫm | cả", "đẩy": "thúc đẩy | xô đẩy | tiến lên | cưỡng chế | chen lấn | tạo điều kiện | khuyến khích | nỗ lực | đẩy lui | đẩy mạnh | đẩy ra | đẩy vào | thúc giục | kích thích | thúc ép | đẩy dồn | đẩy lùi | đẩy lên | đẩy đi | đẩy xa", "đẫy": "đầy đủ | no nê | đầy | đầy đặn | tràn trề | tràn ngập | thịnh soạn | trọn vẹn | toàn bộ | đông đúc | đông đảo | phồng | chất chứa | hoàn toàn | tròn | thuần | cả | nhiều | chất | chật", "đấy": "đó | kia | kìa | chỗ ấy | chỗ đó | ở đó | nơi đó | ở địa điểm đó | ở nơi đó | tại đó | về điểm đó | đằng kia | ở điểm đó | về mặt đó | về vấn đề đó | về chỗ đó | về chỗ ấy | điểm đó | điểm ấy | về phía đó", "đậy": "che | che đậy | bao phủ | bọc | trùm | phủ | nắp | chụp | bưng | lợp | giấu | che giấu | mặt nạ | bìa | yểm hộ | che chở | bảo vệ | chăn | đưa tin | đậy | hạn chế", "đen": "đen như mực | đen thui | đen kịt | đen than | tối tăm | tối như mực | đen đủi | đen tối | hắc | sơn đen | màu đen | người đen | quần áo đen | bôi đen | làm đen | nước da đen | mây đen | giấy loại xấu | tối tăm | màu tối", "đèn": "bóng đèn | đèn điện | đèn pin | đèn lồng | đèn bão | đèn dầu | đèn rọi | đèn hiệu | cột đèn | đèn đóm | đèn lửa | chiếu sáng | nguồn ánh sáng | rọi sáng | bấc | đuốc | treo đèn | chăng đèn | bật lửa | đèn trang trí | đèn LED", "đẹn": "nấm miệng | bệnh nấm | mụn trắng | bệnh lưỡi | bệnh lợi | bệnh nhiễm trùng | bệnh viêm | bệnh trẻ em | bệnh lây | bệnh do vi khuẩn | bệnh do virus | bệnh nấm miệng | bệnh lưỡi trắng | bệnh lưỡi nấm | bệnh lưỡi đỏ | bệnh lưỡi viêm | bệnh lưỡi sưng | bệnh lưỡi đau | bệnh lưỡi ngứa | bệnh lưỡi khó chịu | bệnh lưỡi châm chích", "đeo": "mang | đeo | trang sức | dùng | tỏ ra | đeo bám | đeo theo | đeo mặt nạ | đeo kính | đeo tật | đeo nợ | đeo tiếng xấu | đeo huân chương | đeo lon | đeo băng tang | đeo vào cổ | đeo sát | đeo đầy ngực | đeo vật | đeo đồ", "đèo": "đèo núi | hẻm núi | khe núi | ải | đường đèo | đường mòn | đường qua núi | đường vượt núi | đèo cao | đèo thấp | đèo dốc | đèo hiểm trở | đèo vắng | đèo hẹp | đèo rộng | đèo ngoằn ngoèo | đèo quanh co | đèo lội suối | đèo gập ghềnh | đèo cheo leo", "đẽo": "khắc | điêu khắc | chạm khắc | đục đẽo | cắt | mài | bổ | chặt | đốn | làm rãnh | rãnh | tạc | gọt | cưa | xén | điêu luyện | tạo hình | chạm trổ | điêu khắc tinh xảo | bào | cắt gọt", "đéo": "đụ | chịch | làm tình | quan hệ | giao hợp | điều khiển | thao tác | hành sự | thực hiện | chơi | xử lý | thực thi | thực hành | đi | làm | hành động | thực hiện | thực tế | hành vi | hành động tình dục", "đẹp": "xinh đẹp | duyên dáng | xinh xắn | đẹp đẽ | đẹp mắt | lộng lẫy | quyến rũ | hấp dẫn | dễ thương | thanh lịch | mạnh mẽ | cường tráng | đáng yêu | hay ho | kháu | vui vẻ | gọn gàng | nhu mì | đẹp trai | công bằng", "đét": "gầy | khô | mảnh | ốm | nhỏ | héo | xơ xác | gầy gò | khẳng khiu | gầy guộc | nhợt nhạt | héo hon | xanh xao | mỏng manh | yếu ớt | tí hon | khô khan | héo úa | gầy nhom | gầy còm", "đẹt": "đánh | gõ | vỗ | đập | tát | chạm | va | thụi | đụng | quẹt | lướt | nhẹ | móc | cọ | xoa | làm | đi | thả | đẩy | kéo", "đêm": "đêm tối | buổi đêm | ban đêm | nửa đêm | đêm ngủ | đêm xuống | khuya | buổi tối | giờ đi ngủ | về đêm | đêm khuya | đêm muộn | đêm thanh | đêm hè | đêm đông | đêm vắng | đêm tĩnh | đêm dài | đêm ngắn | đêm mát", "đếm": "đếm | liệt kê | tính | tổng số | đánh số | cộng | kiểm | kể cả | thăm dò ý kiến | tổng hợp | sự đếm | số tiền | kết quả | toàn bộ | coi | tính đến | được tính đến | được kể đến | được chú ý đến | được quan tâm đến", "đệm": "cái nệm | nệm | tấm lót | gối | cái gối | miếng đệm đầu trục | lót nệm | tấm chắn | chiếu | đệm lót | đệm hơi | đệm cao su | đệm bông | đệm mút | đệm xốp | đệm massage | đệm chống loét | đệm ngủ | đệm ghế | đệm sofa | làm mềm", "đền": "đền thờ | miếu | chùa | nhà thờ | thánh đường | nhà thờ lớn | nhà nguyện | thiền viện | thánh địa | đền tạm | đền thờ Phật | đền thờ thần | đền thờ tổ | đền thờ vua | đền thờ tổ tiên | đền thờ linh hồn | đền thờ tín ngưỡng | đền thờ dân gian | đền thờ cổ | đền thờ hiện đại", "đến": "đến | tới | đi đến | sắp tới | tới nơi | đạt tới | đạt được | tiếp cận | truy cập | nhập cảnh | tận nơi | hiển thị | vào được | gặp gỡ | đến nơi | đến tay | đến gần | đến lúc | đến chỗ | đến bến", "đệp": "giỏ | rổ | thùng | hòm | túi | bì | kho | hộp | chậu | bát | mâm | khay | đồ đựng | vật chứa | bình | cái | đựng | đồ | gói | bó", "đều": "đều đặn | cân bằng | bằng nhau | cân đối | giống nhau | quân bình | bình đẳng | công bằng | ngang bằng | ổn định | không đổi | mức độ | đúng | hợp lý | ngay | bình thản | đều đều | san bằng | cùng | không hơn không kém", "đểu": "xảo trá | lừa đảo | đê tiện | khốn nạn | bỉ ổi | đểu cáng | đểu giả | mưu mô | thâm độc | nham hiểm | xấu xa | tráo trở | lươn lẹo | gian xảo | điêu ngoa | quỷ quyệt | khó lường | điêu toa | lén lút | mờ ám", "đìa": "ao | hồ | đầm | ruộng | khu vực chứa nước | bể | vũng | mương | kênh | sông nhỏ | đường nước | chỗ trũng | bãi | địa hình trũng | vùng nước | chỗ nước | địa điểm bắt cá | nơi chứa nước | khu vực nuôi cá | đìa cá", "đỉa": "đỉa | giun | sán | côn trùng | động vật | máu | hút máu | đỉa đói | đỉa phải | mu vải | thắt lưng | trang trí | đính | quần áo | dai | giấy | đĩa | đĩa phẳng | đĩa sâu | đĩa tròn", "đĩa": "đĩa | bát | chén | khay | mâm | tô | cái đĩa | đĩa ăn | đĩa nhạc | đĩa CD | đĩa DVD | đĩa thủy tinh | đĩa sứ | đĩa nhựa | đĩa tròn | đĩa vuông | đĩa sâu | đĩa phẳng | đĩa dùng một lần | đĩa trang trí", "địa": "địa lý | địa lý học | địa chính trị | khoa địa lý | địa lí | đất đai | địa dư | khoa học trái đất | địa hình | địa chất | lãnh thổ | bản đồ | không gian | vị trí | cấu trúc liên kết | nghiên cứu địa chính trị | địa điểm | địa cầu | địa mạo | địa văn hóa", "đít": "mông | hậu môn | mông mỡ | mông đít | đít mông | mông trái | mông phải | mông mát | mông bự | mông nhỏ | mông tròn | mông phẳng | mông cao | mông thấp | mông dày | mông mỏng | đít nồi | đít vại | đít xe | đít ghế", "địt": "quan hệ tình dục | giao cấu | làm tình | sự giao cấu | get lay | thông tục giao cấu | đù | đéo | vít | gạc | đụ | chịch | hành sự | làm ăn | đi ngủ với | quan hệ | chơi | cặp bồ | mây mưa | thân mật | tình một đêm", "đìu": "", "địu": "dịu | êm | mát | nhẹ nhàng | thanh thoát | thanh nhã | êm ái | dễ chịu | mềm mại | từ tốn | hòa nhã | dịu dàng | mát mẻ | thư thái | tươi mát | nhẹ nhàng | trong trẻo | mềm mại | điềm đạm | bình yên", "đoá": "bông | hoa | cành hoa | đoá hoa | bông hoa | đoá cẩm chướng | đoá hồng | đoá sen | đoá nhài | đoá lan | đoá violet | đoá tulip | đoá hướng dương | đoá cúc | đoá phượng | đoá bướm | đoá ngọc lan | đoá dạ lan hương | đoá bạch trinh | đoá hải đường", "đóc": "", "đoi": "", "đòi": "đòi hỏi | yêu cầu | yêu sách | xưng đòi | khẳng định | quả quyết | đòi | kiến nghị | cầu xin | thỉnh cầu | yêu cầu bồi thường | nhận chắc | xác nhận | tuyên bố | đơn xin | sự đòi | sự yêu sách | bắt phải | người yêu cầu bồi thường | người nộp đơn | lời tuyên bố", "đói": "đói bụng | cảm thấy đói | đói khát | thèm khát | thèm thuồng | thèm muốn | đói lòng | ham muốn | ra vẻ đói ăn | thiếu thốn | khát | đói nghèo | thiếu ăn | khát khao | đói lả | đói meo | đói rã rời | đói cồn cào | đói xé lòng | đói lả lướt", "đọi": "đội hình | đội ngũ | đội tuyển | tập thể | nhóm | tổ | ban | câu lạc bộ | toán | phe | bên | đảng | hợp ai thành đội | ê kíp | tập hợp | công ty | tổ chức | ca | đơn vị | hợp lại thành tổ", "đòm": "", "đỏm": "diêm dúa | lòe loẹt | sang trọng | chải chuốt | thích hợp | hào nhoáng | kiêu sa | quý phái | đẹp đẽ | màu mè | bóng bẩy | trang nhã | tinh tế | thẩm mỹ | điệu đà | nổi bật | điệu | xinh xắn | thú vị | đẹp mắt", "đóm": "đom đóm | côn trùng | sâu | bọ | cánh cam | cánh bướm | côn trùng phát sáng | đom | đom đóm cái | đom đóm đực | đom đóm lửa | đom đóm xanh | đom đóm vàng | đom đóm đỏ | đom đóm nhỏ | đom đóm lớn | đom đóm rừng | đom đóm nước | đom đóm đen", "đon": "bó | gói | bó nhỏ | đon lúa | đon mạ | kẹp | néo | bó lại | bó gọn | bó lúa | bó cỏ | bó rau | bó hoa | bó rơm | bó cành | bó dây | bó lá | bó vải | bó giấy | bó thóc", "đòn": "cú đánh | quả đấm | cú choáng người | cú đánh đòn | đòn đánh | đòn roi | đòn tay | đòn chân | đòn bẩy | đòn gánh | đòn khiêng | đòn nặng | đòn nhẹ | đòn tát | đòn thù | đòn hiểm | đòn quyết định | đòn phản công | đòn chí mạng | đòn kết liễu", "đón": "nghênh | chào đón | tiếp | chờ đợi | đón nhận | đón chào | đón tiếp | đón đường | đón xe | đón dâu | đón con | đón khách | đón bạn | đón tin | đón giao thừa | đón bắt | đón đưa | đón thuyền | đón hạnh phúc | đón niềm vui", "đót": "cỏ | lúa | cây cỏ | cây thân cỏ | cây chối | cây đót | cây lúa | cụm hoa | chối | thân cỏ | lá to | lá rộng | cỏ dại | cỏ non | cỏ khô | cỏ nước | cỏ mực | cỏ gà | cỏ tranh | cỏ bàng", "đọt": "mầm | chồi | đâm chồi | ra nụ | nảy mầm | nảy chồi | mọc mầm | chớm | ra lộc | mầm mới | bắt đầu nảy nở | bạn thân | cành non | lộc non | mầm sống | cây non | cành mầm | cành mới | mới nảy | mới mọc", "đốc": "dốc | đường dốc | đường lên | đường xuống | đường núi | đoạn dốc | đoạn đường | đường gập ghềnh | đường nghiêng | đường cao | đường thấp | đường dốc đứng | đường dốc thoải | đường đồi | đường leo | đường trơn | đường khó đi | đường gồ ghề | đường quanh co | đường lồi lõm", "độc": "độc tố | chất độc | nọc độc | độc dược | thuốc độc | đầu độc | tẩm thuốc độc | đánh thuốc độc | bỏ thuốc độc | thuyết đầu độc | độc ác | độc hại | độc quyền | độc nhất | độc tài | độc lập | độc thân | độc mộc | độc điệu | độc ngôn", "đôi": "cặp | cặp đôi | cặp vợ chồng | ghép đôi | kết đôi | đôi trống mái | đôi đực cái | bộ đôi | kép | sánh cặp | hai | trận đấu | sự kết hợp | ghép cặp | kết hợp | yêu nhau | cho lấy nhau | cho yêu nhau | đội | cú đúp", "đồi": "ngọn đồi | quả đồi | gò | mô đất | cồn | đụn | đắp thành đồi | chỗ đất đùn lên | đống | sơn | dốc | núi | đồi chè | đồi núi | đồi cát | đồi đất | đồi xanh | đồi trọc | đồi thấp | đồi cao | đồi đá", "đổi": "thay đổi | biến đổi | chuyển đổi | đổi mới | sửa đổi | đổi chác | đổi thành | biến thành | chuyển biến | biến chuyển | cải tiến | đổi thay | trao đổi | điều chỉnh | tiền đổi | thay thế | chuyển nhượng | đổi chác hàng hóa | đổi hướng | đổi vị trí | đổi cách", "đỗi": "đoạn | quãng | khoảng | thời gian | đường | đo | mức | cự ly | khoảng cách | chặng | giai đoạn | thời kỳ | điểm | địa điểm | khoảng thời gian | đi | đi lại | điểm đến | điểm dừng | điểm nghỉ", "đối": "đối lập | đối nghịch | trái ngược | ngược lại | đối lập với | đối chọi | đối diện | đối kháng | đối sánh | đối ứng | đối chiếu | đối xử | đối phó | đối thoại | đối tượng | đối tác | đối diện với | đối lập quan điểm | đối lập tư tưởng | đối lập ý kiến", "đội": "đội ngũ | đội tuyển | đội hình | ê kíp | tập thể | nhóm | tổ | ban | câu lạc bộ | đơn vị | tổ chức | bên | phe | hợp ai thành đội | đội bóng | đội du kích | đội khảo sát | đội quân | đội nhóm | đội tình nguyện | đội sản xuất", "đốm": "vết | vết đen | vết bẩn | vết nhơ | nốt | vết đốm | điểm | sự đổi màu | vết loang | vết mờ | vết lốm đốm | vết chấm | vết sẹo | vết bẩn | vết xước | vết nứt | vết lốm | vết tì | vết bẩn | vết ố", "đôn": "bệ | bàn | ghế | kệ | bệ đỡ | chậu | tủ | bàn đôn | đôn gỗ | đôn sứ | đôn cảnh | đôn trang trí | đôn ngồi | đôn hoa | đôn chậu | đôn thấp | đôn cao | đôn vuông | đôn tròn | đôn nghệ thuật", "đồn": "tin đồn | lời đồn | tin tức | thông tin sai lệch | bình luận | chuyện phiếm | sai sự thật | thì thầm | nói nhảm | bịa đặt | nói dối | câu chuyện | đồn đại | đồn thổi | tin vịt | tin giả | đồn đoán | tin tức không chính xác | tin đồn nhảm | tin đồn thất thiệt", "đốn": "chặt | chặt xuống | cắt | cắt giảm | cắt qua | cắt ngắn | đốn củi | đốn gỗ | đốn tre | đốn dâu | cắt tỉa | cắt bớt | cắt tỉa cành | hạ | hạ cây | hạ cành | cắt xén | cắt tỉa | cắt nhỏ | cắt đứt", "độn": "nhồi | lót | trộn | độn thêm | độn lương thực | độn rơm | độn bông | độn gối | độn tóc | độn vai | độn áo | độn thực phẩm | độn khoai | độn chất | độn hàng | độn đệm | độn vật liệu | độn bì | độn mền | độn chăn", "đốp": "mỡ | thằng | mẹ | béo | mập | đầy | phì | tròn | béo phì | đầy đặn | nặng nề | cục mịch | kềnh càng | khổng lồ | to lớn | vạm vỡ | còi cọc | gầy | ốm | nhỏ bé", "độp": "rộp | sưng | phồng | bọng | nổi | đầy | bự | to | mập | dày | cộm | lồi | bành | vùng | điểm | mỡ | thịt | căng | đầy đặn | tròn", "đốt": "đốt cháy | thiêu | thiêu đốt | cháy | cháy hết | bắt lửa | đốt lửa | thiêu rụi | thiêu hủy | làm cháy | bừng bừng | nung | đốt nóng | đốt than | đốt gỗ | đốt rác | đốt thuốc | đốt lửa trại | đốt lửa trần | đốt lửa bập bùng | đốt lửa sáng", "đột": "đột ngột | đột nhiên | bất ngờ | thình lình | khẩn trương | bùng nổ | ngay lập tức | cấp tốc | vội vàng | nhanh chóng | nhanh nhẹn | bất thường | sự đột ngột | sự bất ngờ | đột suất | tăng tốc | sắc bén | kết tủa | không lường trước được | đột biến | đột xuất", "đời": "cuộc sống | cuộc đời | nhân sinh | thân thế | tuổi thọ | sinh mệnh | đời sống | bản mệnh | bản chất | hơi thở | thời gian tồn tại | câu chuyện cuộc đời | tiểu sử | mệnh | sanh hoạt | lịch sử cuộc đời | cách sống | cách sinh hoạt | người đời | án tù chung thân", "đới": "vùng | miền | khu vực | phân vùng | phần | đường | dải | khu | quận | lãnh thổ | đất đai | băng | mạch | đới địa lí | đới địa chất | hình cầu | mặt đất | phạm vi | chia thành khu vực | chia thành đới", "đợi": "chờ | chờ đợi | sự chờ đợi | mong đợi | mong chờ | mong mỏi | hầu bàn | hầu | theo hầu | nhìn | đợi chờ | đợi mong | trông đợi | trông mong | kỳ vọng | chờ đón | đợi chờ | đợi ngóng | đợi chờ đợi | đợi đến", "đơm": "lờ | bẫy | đồ đan | cái đơm | lưới | cái lờ | bẫy cá | đón bắt | đón đánh | đơm cá | đơm chim | đơm hoa | đơm trái | đơm lá | đặt bẫy | phục sẵn | chuẩn bị | lừa bắt | đồ nghề | công cụ", "đờm": "đờm | chất nhờn | dịch nhầy | dịch tiết | chất lỏng | tạp chất | khạc | ho | bệnh | khí quản | phổi | bệnh lý | mủ | nước bọt | dịch cơ thể | chất thải | đờm nhớt | đờm đặc | đờm loãng | đờm có máu", "đơn": "đơn giản | đơn độc | đơn lẻ | đơn chiếc | đơn nhất | độc nhất | duy nhất | riêng tư | riêng biệt | cá nhân | cá biệt | một mình | chỉ một | nguyên bản | đặc biệt | lựa ra | chọn ra | cô đơn | không vợ | không chồng", "đờn": "đàn | nhạc cụ | đàn guitar | đàn piano | đàn violon | đàn tranh | đàn bầu | đàn nhị | đàn tì bà | đàn organ | đàn ukulele | đàn mandolin | đàn cello | đàn harp | đàn phím | đàn điện | đàn dây | đàn cổ | đàn tây | đàn dân tộc", "đớn": "nát | vỡ | gẫy | bể | bị hỏng | hư | mẻ | bị nát | bị vỡ | bị gẫy | bị bể | bị hư | bị mẻ | đổ | tan | vỡ vụn | bị xay nát | bị giã nát | bị nghiền nát | bị bầm", "đớp": "ngoạm | cắn | đốt | vết cắn | miếng cắn | bắt vào | chích | vết thương | sự cắn | sự ngoạm | vết răng | vết chích | sự ăn sâu | cắn câu | bặm | sự đau nhức | sự châm | sự châm biếm | lừa bịp | vật cắn", "đợp": "", "đớt": "khuyết tật | nói ngọng | nói lắp | khó phát âm | khó nghe | khó nói | tật nói | nói không rõ | nói không chuẩn | nói sai âm | nói không mạch lạc | nói lộn xộn | nói lắp bắp | nói không trôi chảy | nói không tự nhiên | nói không bình thường | nói không chính xác | nói không rõ ràng | nói không dễ nghe | nói không dễ hiểu", "đợt": "lứa | nhóm | mẻ | tập hợp | đợt hàng | lô hàng | cụm | đợt phát | đợt sóng | đợt thi | đợt tuyển | đợt kiểm tra | đợt giao | đợt phát hành | đợt ra mắt | đợt chào hàng | đợt nghỉ | đợt học | đợt đi | đợt tổ chức", "đua": "cuộc đua | đua ngựa | đua xe | đua tốc độ | đua tranh | đua chen | đua đòi | lao nhanh | phi nước đại | lao đi | chạy | lao thẳng | ganh đua | cạnh tranh | tranh giành | đua sức | đua tài | đua nhau | đua bơi | đua thuyền", "đùa": "giỡn | nói giỡn | đùa bỡn | nói đùa | trò đùa | trêu chòng | giễu cợt | chuyện đùa | chuyện buồn cười | pha trò | bông đùa | trò cười | chơi khăm | nghịch ngợm | câu nói đùa | giễu | đùa giỡn | chuyện lố bịch | trò hề | chơi chữ | khò khè", "đũa": "đôi đũa | đũa gắp | đũa ăn | đũa tre | đũa nhựa | đũa kim loại | đũa dùng một lần | đũa bếp | đũa thủy tinh | đũa gỗ | đũa mộc | đũa xếp | đũa nấu ăn | đũa dùng trong ẩm thực | đũa dùng để gắp | đũa dùng trong lễ hội | đũa trang trí | đũa dùng trong nhà hàng | đũa dùng trong tiệc | đũa dùng trong gia đình", "đúc": "sự đúc | vật đúc | công nghệ đúc | sự đổ khuôn | đổ khuôn | đúc khuôn | đúc thành | đúc rút | đúc kết | đúc lại | đúc nhôm | đúc đồng | đúc sắt | đúc thép | đúc gạch | đúc mẫu | đúc hình | đúc sản phẩm | đúc nguyên liệu | đúc chế tạo", "đục": "đục | mũi khoan | khoan | búa | cưa | dao | dụng cụ đục | đục lỗ | đục gỗ | đục đá | đục kim loại | đục sâu | đục nông | đục phẳng | đục tròn | đục vuông | đục vát | đục rãnh | đục khe | đục lỗ tròn", "đui": "mù | không nhìn thấy | mờ mắt | khiếm thị | mù quáng | không thấy được | mù như một con dơi | mù lòa | mù mắt | mất thị lực | đui mù | không có mắt | mù tịt | mù mờ | mù lòa hoàn toàn | mù mắt bẩm sinh | mù mắt do tai nạn | mù mắt tạm thời | mù mắt do bệnh | mù mắt do tuổi tác", "đùi": "xương đùi | đùi gà | đùi vịt | đùi heo | đùi bò | đùi cừu | bắp đùi | chân đùi | phần đùi | đùi thịt | đùi động vật | đùi sống | đùi nấu | đùi chiên | đùi xào | đùi nướng | đùi xông khói | đùi xé | đùi cắt | femorotintic", "đũi": "vải thô | vải lanh | vải cotton | vải bố | vải đũi | vải tự nhiên | vải dệt | vải mềm | vải bông | vải xô | vải lụa | vải sợi | vải dày | vải mỏng | vải tơ | vải dệt kim | vải tơ nhân tạo | vải tổng hợp | vải may mặc | vải thời trang", "đùm": "bọc | buộc | gói | túm | đóng | khoanh | quấn | xếp | gói ghém | đùm xôi | đùm cơm | bọc nhỏ | bọc lại | túm lại | gói lại | kết lại | bó | kẹp | chứa | đựng", "đun": "đun nóng | đốt nóng | nung nóng | nung | nung nấu | làm nóng | nóng lên | sôi nổi lên | nóng chảy | bắt lửa | kích động | làm bừng bừng | làm nổi nóng | hơi nóng | đun | đun xe bò | đun than | đun goòng | đun nước | đun sôi", "đùn": "", "đụn": "đụn thóc | đụn rạ | đụn cát | đống | khối | bãi | cồn | cồn cát | đồi | hoàng thổ | cột cát | bãi cát | đống cát | đụn khói | đụn nước | đụn đất | đụn rác | đụn bùn | đụn đá | đụn hoa", "đúp": "nhân đôi | gấp đôi | tăng gấp đôi | gấp hai | kép | sinh đôi | nhân bản | bản sao | cặp đôi | làm gấp đôi | mạnh gấp đôi | bản giống hệt | cặp | chia đôi | tăng đôi | lặp lại | gập đôi | nhân gấp đôi | ghép đôi | đôi", "đụp": "vá | vá chằng vá đụp | vá miếng | vá áo | vá lại | đắp | chắp vá | hàn gắn | sửa chữa | khâu | lắp ghép | kết hợp | tú tài | cử nhân | học vấn thấp | không đỗ | thất bại | kém cỏi | hạn chế | thông thường", "đút": "đưa vào | đưa | bỏ | cắm vào | chèn | đặt vào | gán | lắp vào | chắp vào | sắp xếp | dính | đi vào | gửi | đầu tư | buộc vào | cài đặt | sử dụng | cho | nhét | nhồi", "đưa": "trao | chuyền | truyền | đưa cho | đưa qua | đưa ra | đem | gửi | chuyển | dẫn | hướng dẫn | tiến | đưa đến | đưa đi | đưa khách | đưa tin | đưa vấn đề | đưa tay | đưa chân | đưa đầu", "đứa": "nhóc | bé | trẻ | thằng | cô | gã | đứa trẻ | đứa con | tiểu nhân | đứa em | đứa bạn | đứa ở | đứa hầu | đứa mọn | đứa ngu | đứa khờ | đứa nhóc | đứa gái | đứa trai | đứa nhỏ", "đức": "đức tính | đạo đức | tính tốt | nhân cách | tâm hồn | lương tâm | tín ngưỡng | phẩm hạnh | tính cách | đức hạnh | đức tin | đức độ | đức khiêm tốn | đức giản dị | đức chịu thương chịu khó | đức hi sinh | đức nhẫn nại | đức kiên trì | đức trung thực | đức nhân ái", "đực": "giống đực | con trống | đàn ông | nam giới | nam nhi | phái nam | nam tử | con trai | trai | trai tráng | nam tính | đực | đực hoa | đực giống | đực vật | đực mướp | đực đu đủ | đực cây | đực cái | đực thụ", "đứt": "cắt | đứt đoạn | sự cắt đứt | sự gián đoạn | ngắt | bẻ | gãy | vỡ | sự phá vỡ | sự nứt vỡ | khe hở | vết nứt | sự rạn nứt | suy sụp | tan vỡ | phá sản | sự nghỉ | sự đổi giọng | chia tay | tuyệt giao", "ê a": "", "ê ê": "ê | hú | hô | kêu | gọi | kêu gọi | kêu la | kêu réo | kêu vang | kêu gào | kêu khóc | kêu la thất thanh | kêu rên | kêu ầm | kêu to | kêu lớn | kêu thét | kêu gọi sự chú ý | kêu gọi sự giúp đỡ | kêu cứu", "ề à": "ê | nhỉ | ồ nhỉ | Ê! | này | nhé | không phải | hả | đúng không | phải không | thế à | vậy à | hả | có phải | chả nhẽ | làm sao | thế nào | đúng không | đấy | hả?", "ếch": "con ếch | ếch nhái | con nhái | con cóc | cóc | nhái | ếch xanh | ếch vàng | ếch đồng | ếch cây | ếch mưa | ếch bùn | ếch lửa | ếch rừng | ếch nước | ếch nhảy | ếch kêu | ếch đầm | ếch sông | ếch hồ", "ềnh": "lềnh | ngổn ngang | bừa bộn | lăn | nằm | trải | dài | thẳng | vô tổ chức | không gọn gàng | lộn xộn | vô duyên | khó coi | không đẹp | chiếm chỗ | chiếm không gian | đổ | ngã | vung vãi | xô đẩy", "ễnh": "con cóc | con ễnh ương | ếch | cóc | bụng phình | phình ra | béo | mập | tròn | đầy đặn | bự | khổng lồ | to | kháo | dày | nở | phát triển | căng | đầy | mỡ", "ếnh": "", "ệnh": "", "gai": "cái gai | cây có gai | bụi gai | quả táo gai | cái nĩa | đâm | gai nhọn | gai góc | gai đâm | gai sắc | gai châm | gai cây | gai lưới | gai cứng | gai xương | gai mây | gai rừng | gai dại | gai tầm ma | gai bưởi", "gam": "gam | gram | g | kilôgam | miligam | centigram | decagram | tấn | mét khối | đơn vị đo lường | đo lường | khối lượng | cân nặng | đơn vị trọng lượng | đơn vị khối lượng | bảng đơn vị | đơn vị | đo | cân | trọng lượng", "gan": "gan | mật | tạng | nội tạng | gan lợn | gan bò | gan gà | món ăn từ gan | món gan | thực phẩm từ gan | chất dinh dưỡng | chất béo | tiêu hóa | bộ máy tiêu hóa | thực phẩm | chế độ ăn | sinh học | sinh lý | dinh dưỡng | bệnh gan", "gạt": "quét | xoá | xóa | xóa sạch | lau | lau sạch | tẩy | chùi | chà | làm sạch | nhặt rác | chùi sạch | gạt bỏ | gạt tàn | gạt nước mắt | đẩy | dọn | gạt ý kiến | gạt bỏ thành kiến | gán", "gạy": "cạy | nạo | cạo | gọt | quẹt vào | vét | bới | cào | mài mòn | chà | cọ | quét | sửa chữa | đánh bóng | kéo lê | cào xước | làm kêu loẹt soẹt | dành dụm | cạo lên | sự nạo", "găm": "dao găm | mũi nhọn | kiếm | lưỡi kiếm | lưỡi cắt | xiên | dấu chữ thập | kí tự † | găm giữ | găm hàng | đâm | cắm | chọc | thọc | đâm thủng | găm vào | găm chặt | găm chắc | găm lại | găm giữ lại", "gằm": "cúi gằm | xấu hổ | cúi đầu | nhún nhường | khúm núm | e thẹn | ngại ngùng | lúng túng | rụt rè | sợ hãi | đáng sợ | kinh hoàng | rùng mình | ớn lạnh | nổi da gà | rét run | sợ sệt | lo lắng | bối rối | thẹn thùng", "gặm": "gặm nhấm | cắn | nhai | nhá | cắn xé | nhằn | cào | ăn mòn | xói mòn | mài mòn | gặm | gặm cỏ | gặm xương | gặm nhấm | gặm nhấm tỉnh thần | gặm nhấm thức ăn | gặm nhấm vật cứng | gặm nhấm dần dần | gặm nhấm từng ít một | gặm nhấm huỷ hoại", "gằn": "", "gắn": "dán vào | gắn bó | lắp ráp | gắn kết | gắn liền | gắn chặt | đính | dựng lên | lắp táp | đặt | cắm vào | trang bị | kéo lên | nâng lên | đóng vào | sắp đặt | leo lên | trèo | cho cưỡi lên | đi lên | bay lên", "gắp": "gắp | lấy | múc | kẹp | bốc | nhặt | vớt | hái | cầm | đưa | chọn | mổ | xách | bưng | đổ | tháo | rút | lôi | kéo | dỡ", "gặp": "gặp gỡ | gặp mặt | hội ngộ | hội họp | cuộc gặp gỡ | gặp nhau | giao nhau | đón | tao ngộ | tiếp nhận | họp | họp hành | gặp tình cờ | gặp phải | gặp thời | gặp chớ | gặp lại | gặp gỡ tình cờ | gặp nhau giữa đường | gặp mặt bạn bè | gặp gỡ đồng nghiệp", "gắt": "gay gắt | gắt gao | khắc nghiệt | khắc khe | nghiêm khắc | nghiêm trọng | tàn nhẫn | tàn bạo | cứng rắn | hà khắc | cay nghiệt | dữ dội | sắc nét | khàn khàn | ác nghiệt | mạnh mẽ | căng thẳng | kịch liệt | mãnh liệt | khó chịu", "gặt": "thu hoạch | cắt | hái | thu thập | bắt | gặt hái | thu lượm | lượm | chặt | múc | kéo | vớt | nhặt | gom | tích lũy | trích | lấy | đem về | cắt tỉa | xén", "gấc": "bầu | bí | dưa | mướp | dưa hấu | dưa gang | bầu bí | quả gấc | quả bầu | quả bí | quả mướp | quả dưa | quả dưa hấu | quả dưa gang | hạt gấc | ruột gấc | cây gấc | cây bầu | cây bí | cây mướp", "gầm": "gầm lên | gầm | rống | tiếng gầm | tiếng rống | ầm ầm | rống lên | la hét | kêu gào | hét | tiếng ầm ầm | vang lên ầm ầm | náo động | sấm sét | đập mạnh | nổ | bùm | nổ tung | nổ ầm ầm | ồn ào | thở khò khè", "gẫm": "ngẫm nghĩ | suy ngẫm | suy tư | trầm ngâm | trầm tư | cân nhắc | suy nghĩ lại | nghiền ngẫm | suy xét | điều tra | phân tích | nhai lại | tìm hiểu | xem xét | đánh giá | thẩm định | đối chiếu | khảo sát | tư duy | nhận thức", "gấm": "gấm thêu kim tuyến | gấm hoa | dệt gấm | lụa | vóc | gấm vóc | gấm lụa | gấm hoa lá | gấm tơ | gấm quý | gấm đẹp | gấm thêu | gấm màu | gấm sặc sỡ | gấm trang trí | gấm cao cấp | gấm nghệ thuật | gấm truyền thống | gấm phong phú | gấm đa dạng", "gậm": "gặm | nhai | cắn | gặm nhấm | cắn xé | nhằn | nhá | day dứt | giày vò | mài mòn | xói mòn | ăn mòn | cào | ăn tại | gặm nhấm | xé | cắn xé | nghiến | mút | húp | nuốt", "gân": "gân xanh | gân bò | bắp thịt | dây chằng | tĩnh mạch | gân lá | gân mạch | gân cơ | gân nổi | gân nổi rõ | gân tay | gân chân | gân cổ | gân bụng | gân lưng | gân đùi | gân bắp | gân gót | gân xương | gân thịt", "gần": "gần | xung quanh | tiếp theo | tiếp tục | gần gũi | gần kề | gần gũi | hội tụ | liền kề | cận | cận kề | sát | sát bên | gần nhất | gần như | gần gũi | đến gần | đến sát | gần gũi | gần gũi hơn", "gấp": "gấp rút | cấp bách | khẩn cấp | gấp gáp | cần kíp | thúc bách | cấp thiết | ngay lập tức | khẩn nài | nghiêm trọng | cần cấp | quan trọng | gấp gáp | cấp tốc | khẩn trương | gấp gáp | mau lẹ | nhanh chóng | cấp bách | gấp gáp | gấp gáp", "gập": "gấp lại | gập lại | gấp nếp | gấp uốn | xếp lại | nếp gấp | chập lại | uốn cong | bẻ | lật lên | bao phủ | làm rãnh | lằn | xắn | vén | gập đôi | gập ba | gập khúc | gập góc | gập mép | gập vở lại", "gật": "gật đầu | cái gật đầu | sự gật | gà gật | ngủ gật | chào | ra hiệu | sự ra hiệu | xác nhận | khẳng định | chấp nhận | cho phép | nhúng | nghiêng | lắc lư | đu đưa | nháy mắt | chớp mắt | tín hiệu | sân thượng", "gầu": "mỡ | thịt | phở | gầu bò | gầu ngực | mỡ gầu | thịt mỡ | thịt bò | bò gầu | gầu xương | gầu sườn | gầu nạc | gầu mỡ | gầu tươi | gầu khô | gầu xào | gầu hầm | gầu nướng | gầu luộc | gầu xông", "gẫu": "tán gẫu | trò chuyện | nói chuyện phiếm | chuyện gẫu | cuộc nói chuyện phiếm | chuyện phiếm | nhàn đàm | nói phiếm | tám | chuyện thân thuộc | lảm nhảm | hàm | tán | tán dóc | nói chuyện | đàm đạo | hàn huyên | tán chuyện | chém gió | tán gẫu nhẹ nhàng | nói chuyện vui vẻ", "gấu": "tán gẫu | chuyện trò | nói chuyện | đàm đạo | hàn huyên | tán phét | trò chuyện | giao lưu | thảo luận | kể chuyện | chém gió | tán dóc | gặp gỡ | giao tiếp | trò chuyện phiếm | nói nhảm | tán tỉnh | đàm thoại | hội thoại | gặp gỡ bạn bè", "gây": "gây ra | gây nên | tạo ra | sinh ra | làm ra | tạo | làm cho | khởi xướng | khởi tạo | thúc đẩy | kích thích | đem lại | mang lại | gợi ra | phát sinh | đem đến | tạo thành | gây dựng | gợi ý | khơi dậy", "gầy": "gầy gò | gầy đi | ốm | suy nhược | mảnh khảnh | mảnh dẻ | thon thả | mảnh mai | mỏng manh | mỏng | thưa | hẹp | nhỏ | giảm cân | mỏng ra | mành | mảnh | yếu ớt | làm cho mỏng | làm gầy đi | nghèo nàn", "gậy": "cây gậy | cái gậy | que | đũa | dùi cui | que củi | tay đòn | côn | thanh | cán | chốt | phiến | dập | gậy chống | gậy đánh | gậy chỉ huy | gậy đi bộ | gậy thể thao | gậy golf | gậy bóng chày | gậy nhựa", "gen": "", "ghe": "thuyền | tàu | thuyền bè | thuyền buồm | xuồng | đò | ca nô | du thuyền | thuyền máy | xà lan | tàu thủy | tàu thuyền | bè | gondola | hòm | chở bằng thuyền | người lái tàu | chèo | vỏ cây | đi thuyền", "ghè": "đập | vỡ | mẻ | cạy | đánh | gõ | va | chạm | bể | bị | thụt | bạt | bạt tay | đè | dập | đè bẹp | đè nén | đập vỡ | đập mạnh | đập liên tiếp | đập vào", "ghẻ": "bệnh ghẻ | ghẻ lở | bệnh vẩy nến | vảy nến | bệnh da | viêm da | lở loét | đóng vảy | phát ban | rận trên cơ thể | bệnh leishmaniasis | bệnh ghẻ lở | bệnh ngứa | bệnh ngoài da | bệnh ký sinh trùng | bệnh dị ứng | bệnh chàm | bệnh nấm da | bệnh mề đay | bệnh viêm da tiếp xúc", "ghé": "ghé thăm | thăm | thăm hỏi | viếng thăm | chuyến ghé thăm | chuyến thăm viếng | sự thăm viếng | dừng chân | dừng lại | đến thăm | đi thăm | đi đến | thời gian ở lại thăm | xem | chuyến đi | thăm nom | thăm viếng | ghé qua | ghé lại | ghé mắt", "ghẹ": "cua | ghẹ | tôm | hải sản | cua biển | cua đồng | tôm hùm | tôm tít | tôm sú | tôm càng | càng ghẹ | thịt cua | cua lột | cua gạch | cua bể | cua đá | cua sông | cua xanh | cua đỏ | cua nhện | cua bông", "ghê": "ghê tởm | kinh hoàng | sợ hãi | kinh hãi | hoảng sợ | đáng sợ | kinh dị | e ngại | sự ghê tởm | sự kinh hãi | sự kinh hoàng | kinh khủng | rùng rợn | đáng sợ | khủng khiếp | tồi tệ | đáng ghê | khó chịu | đáng sợ hãi | sự sợ hãi", "ghế": "ghế nóng | ghế chủ toạ | ghế điện | ghế tử thần | ghế bành | ghế chủ tịch | ghế dựa | ghế tựa | băng ghế dài | ghế sofa | ghế ngồi | ghế đá | ghế mây | ghế xếp | ghế bập bênh | ghế gỗ | ghế nhựa | ghế văn phòng | ghế ăn | ghế massage", "ghi": "bẻ ghí | công tắc | đường ray | đường sắt | thiết bị chuyển hướng | bản lề | khớp nối | điểm giao | điểm chuyển | điểm nối | cầu đường | đường đi | đường chạy | đường dây | xe lửa | xe điện | hệ thống đường sắt | đường dẫn | đường mòn | đường đi bộ", "ghì": "ôm | nắm | siết | kẹp | bám | giữ | chặt | ghì chặt | đè | túm | bó | giam | khóa | cầm | nắm chặt | khoá chặt | bó chặt | khoá | bám chặt | giam giữ", "gia": "gia đình | hộ gia đình | gia tộc | huyết thống | thân tộc | gia quyến | tổ tiên | dòng họ | họ | nhà | gia thế | bộ tộc | chủng tộc | hộ | hệ thống | tộc | tộc người | tộc trưởng | tộc phái | hệ phái | hệ thống gia đình", "già": "lão | già nua | già giặn | cao tuổi | người già | đáng kính | già dặn | lão luyện | cổ | cổ kính | cổ xưa | cổ đại | cựu | cựu chiến binh | lâu đời | xưa | nát | cũ | cũ kỹ | hóa thạch", "giả": "giả mạo | hàng giả | hàng nhái | đồ giả | làm giả | ngụy tạo | vật làm giả | đồ cổ giả mạo | không có thật | hư cấu | ngụy trang | pha chế | bịa đặt | gian lận | rởm | giả định | làm giống như thật | giả dối | giả tạo | giả vờ", "giã": "đánh đập | đánh mạnh | nện | nện vào | đâm | pao | thụi | nã oàng oàng vào | nghiền | đánh | đánh cá | đánh tôm | kéo | giật | vung | quật | đập | thụi vào | đánh giã | giã tôm", "giá": "giá trị | giá cả | định giá | đánh giá | giá vé | giá trị tiền tệ | hóa giá | giá đánh cuộc | đặt giá | vật giá | sự quý giá | cái giá | giá thành | giá thị trường | giá bán | giá niêm yết | giá khởi điểm | giá tối thiểu | giá tối đa | giá mua | giá bán ra", "giạ": "đống | doa | chồng | đống chất | đống hàng | đống rác | đống cỏ | đống lá | đống gạch | đống đá | đống bùn | đống cát | đống đồ | đống sách | đống quần áo | đống thức ăn | đống giấy | đống tiền | đống vật liệu | đống phế liệu", "giẻ": "khăn lau | giẻ rách | giẻ lau | giẻ bẩn | giẻ cũ | giẻ thấm | giẻ mềm | giẻ khô | giẻ ướt | giẻ dùng một lần | giẻ đa năng | giẻ vệ sinh | giẻ chùi | giẻ dọn | giẻ tẩy | giẻ nhà bếp | giẻ lau kính | giẻ lau xe | giẻ lau mặt", "gié": "bông | cụm | nhánh | gié lúa | gié hoa | bó | mảng | túm | chùm | cành | đoá | bó hoa | bó lúa | cụm hoa | tán | nhóm | đoàn | khoanh | vòng | tập hợp", "gìn": "giữ | bảo quản | cất giữ | duy trì | quản lý | giữ lại | kiểm soát | đặt | bảo vệ | gìn giữ | trông nom | canh giữ | che chở | giữ gìn | nắm giữ | bảo tồn | giữ vững | khống chế | đảm bảo | giữ chặt", "gio": "gió | thở | rung rinh | khói | bụi | hơi | sương | mây | bão | lốc | gợn | làn | luồng | cơn | gió nhẹ | gió mạnh | gió lùa | gió mát | gió lạnh | gió mùa", "giò": "giò heo | giò lụa | giò sống | giò chả | giò bò | giò thủ | giò xào | giò nạc | giò muối | giò bì | xúc xích | thịt xúc xích | xúc xích heo | chân giò | cẳng chân | cẳng giò | thịt giò | giò gà | giò lợn | giò xông khói", "giỏ": "giỏ | rổ | thúng | sọt | lẵng | bịch | hộp | thùng | chậu | cái thùng | cái rổ | cái giạ | cái nôi | cái pannier | cái creel | nong | roi mây | roi song | gùi | bỏ vào giỏ", "gió": "gió thổi | gió mùa | gió mát | gió mạnh | gió nhẹ | gió lùa | gió biển | gió đồng | gió lạnh | gió nóng | gió xuân | gió thu | gió bão | gió lốc | gió xoáy | gió phơn | gió tây | gió đông | gió máy | thổi", "giô": "quấn lại | cuộn lại | quấn dây | uốn khúc | cuộn | xoắn | vặn | quanh co | bao quanh | đường cong | khúc lượn | quay | uốn | lên dây cót | lên dây | vòng | quanh co | cuộn tròn | gập lại | xoắn lại | gập khúc", "giồ": "ngay lập tức | bây giờ | giờ đây | nay | lúc này | giờ thì | tại đây | hiện nay | hiện tại | lúc ấy | lúc đó | ngay tức khắc | lập tức | giây phút này | hiện thời | mới đây | vừa rồi | trong khoảnh khắc | trong chốc lát | trong thời điểm này", "giỗ": "lễ tưởng niệm | lễ kỷ niệm | kỷ niệm | tiễn đưa | điếu văn | văn bia | ngày giỗ | ngày kỷ niệm | lễ hội | lễ cầu siêu | lễ an táng | lễ truy điệu | lễ tưởng niệm người đã khuất | lễ cầu hồn | lễ tế | lễ dâng hương | lễ cúng | lễ bái | lễ thắp nến | lễ tưởng niệm tổ tiên", "giơ": "giơ lên | nâng lên | đưa lên | kéo lên | đưa ra | giơ tay | cất | đỡ dậy | ngước lên | giỏng | đề bạt | gây nên | giơ cao | giơ roi | giơ đầu | giơ xương | giơ cả | giơ báng | giơ úp | giơ mặt", "giờ": "thời gian | thời điểm | thời gian trong ngày | thời gian thích hợp | thời gian rảnh rỗi | 60 phút | phút | dịp | giờ phút | giờ giấc | giờ cao điểm | giờ làm việc | giờ ra chơi | giờ chính | giờ ngọ | giờ tí | thời khắc | khoảnh khắc | thời gian ngọt ngào | thời gian biểu", "giở": "lật | dở | đảo ngược | quay | xoay | vặn | xoắn | quay về | đổi | đổi chiều | đổi hướng | sự quay | sự đổi hướng | chỗ ngoặt | chỗ rẽ | quẹo | khúc cua | vòng xoắn | vòng quay | vòng cuộn | nuộc", "giữ": "nắm | nắm giữ | nắm chặt | sự nắm giữ | sự nắm chặt | sự nắm được | sở hữu | chiếm hữu | sự chiếm giữ | bắt giữ | giam giữ | sự giam cầm | chiếm đóng | cầm | sự cầm | cầm nắm | giữ vững | giữ chắc | giữ vị trí | chứa | chứa đựng | đựng | coi là | có ý nghĩa là | tin rằng | cho là | xem là | kéo dài | còn mãi | cứ vẫn | tiếp tục | tiếp tục đi theo | dừng lại | đứng lại | ngừng lại | đợi một tí | kiềm chế | theo | theo đuổi | sự kiểm soát", "goá": "goá vợ | goá chồng | mồ côi | trẻ mồ côi | mẹ goá | cha goá | người mất vợ | người mất chồng | người đơn thân | người sống cô đơn | người không có bạn đời | người thiếu thốn tình cảm | người sống một mình | người không có gia đình | người không có người chăm sóc | người sống ly thân | người sống xa cách | người không có con cái | người không có người thân | người sống trong cô quạnh", "góc": "góc phố | góc vườn | góc nhà | góc đỉnh | góc tam giác | góc nhọn | góc vuông | góc cạnh | góc khuất | góc nhìn | góc giao | góc chết | góc khu | góc đường | góc ngã | góc tường | góc bánh | góc lợn | góc chéo | góc chóp", "gỏi": "gỏi cuốn | salad | salad trộn | gỏi tôm | gỏi cá | gỏi ngó sen | gỏi đu đủ | gỏi bưởi | gỏi mực | gỏi rau | gỏi trái cây | gỏi bò | gỏi gà | gỏi hải sản | gỏi chay | rau sống | rau trộn | xà lách | xa-lát | rau xanh", "gói": "gói hàng | gói đồ | đóng gói | bưu kiện | kiện hàng | hộp đựng | hộp | thùng | túi | đóng kiện | sự đóng gói hàng | xếp vào bao bì | hành lý | gói | hộp để đóng hàng | kiện | gói nhỏ | gói lớn | gói sản phẩm | gói quà", "gọi": "gọi điện | gọi điện thoại | cuộc gọi | tiếng gọi | gọi là | kêu to | yêu cầu | gọi dậy | kêu | hô | lời kêu gọi | gợi | báo động | triệu tập | mời gọi lại | đánh thức | còi hiệu | chuông để gọi | gợi lại | đòi", "gom": "thu gom | dồn | tập hợp | gom góp | sưu tầm | thu thập | gộp | xếp | tích lũy | tập trung | hợp nhất | gộp lại | đưa lại | kết hợp | tổng hợp | sắp xếp | tập trung lại | dồn lại | tích tụ | góp nhặt", "gon": "cỏ | cỏ dại | cỏ lúa | cỏ tranh | cỏ mần trầu | cỏ gà | cỏ bàng | cỏ nến | cỏ bướm | cỏ bắp | cỏ bốn lá | cỏ bông | cỏ bầu | cỏ bờ | cỏ dại | cỏ dại nước | cỏ dại ven đường | cỏ dại đồng ruộng | cỏ dại ven sông | cỏ dại ven biển", "gòn": "bông | sợi bông | bông gòn | nệm | gối | cây gòn | vải bông | bông vải | bông xốp | bông mềm | bông nhồi | bông tắm | bông gòn nhồi | bông gòn tự nhiên | bông gòn nhân tạo | bông gòn trắng | bông gòn màu | bông gòn xốp | bông gòn dày | bông gòn mỏng", "gọn": "ngắn gọn | cộc lốc | súc tích | cô đọng | giản lược | tóm tắt | vắn tắt | đơn giản | tinh gọn | gọn ghẽ | gọn nhẹ | gọn gàng | dễ hiểu | rút gọn | tinh tế | sạch sẽ | chắt lọc | tinh giản | ngắn ngủi | hạn chế", "góp": "góp sức | đóng góp | cống hiến | chia sẻ | góp phần | cộng tác | góp ý kiến | quyên | contribute | thêm | hỗ trợ | đóng góp ý kiến | góp mặt | tham gia | đưa ra | đóng góp công sức | góp vốn | góp tài nguyên | góp của | góp chung", "gót": "gót chân | gót giày | gót móng | gót dép | gót guốc | gót cao | gót nhọn | gót tròn | gót mỏng | gót dày | gót sống | gót đá | gót gỗ | gót sắt | gót nhựa | gót bông | gót lót | gót bít | gót xỏ | gót bám", "gọt": "gọt vỏ | bóc vỏ | lột | bóc | tróc vỏ | tróc từng mảng | cắt | cạo | gọt nhọn | gọt tóc | gọt bút chì | gọt khoai tây | gọt cơn | gọt câu văn | bong ra | vỏ bọc | róc | cắt bỏ | cắt gọt | cắt xén | sửa lại", "gốc": "gốc | cội | cội nguồn | nguồn gốc | gốc gác | khởi nguyên | ngọn nguồn | căn nguyên | tiền thân | tổ tiên | phả hệ | lai lịch | dòng dõi | uyên nguyên | nguyên bản | điểm xuất phát | cơ sở | tông tích | yếu tố | tác nhân | gốc tích", "gộc": "gốc | rễ | củi | cành | thân | góc | ngách | điểm | góc thụt | nơi ẩn náu | to | lớn | khổng lồ | khổng | đồ sộ | vĩ đại | khủng | đại | bự | khủng khiếp", "gồi": "lá cọ | lá gồi | mái lợp | mái nhà | lá cây | cọ | cây cọ | lợp | lợp mái | mái che | mái tôn | mái ngói | mái tranh | mái lá | mái dừa | mái cọ | mái bạt | mái vòm | mái vải | mái che nắng", "gối": "cái gối | gối | đệm | tấm lót | kê | tựa đầu | gối lên | gối đầu | gối ôm | gối ngủ | gối mềm | gối cứng | gối bông | gối hơi | gối lót | gối kê | gối tựa | gối chân | gối gác | gối xếp", "gội": "tắm gội | tắm rửa | sự tắm rửa | rửa | giặt | giặt giũ | tẩy | tắm | rửa sạch | cọ rửa | dầu gội đầu | nước gội | làm sạch | làm ẩm | giặt khô | rửa ráy | sự giặt | sự giặt giũ | giặt giạ | rửa ngược", "gôm": "chất keo | chất kết dính | keo | hồ | hồ dán | chất gôm | nhựa cây | nhựa thông | dịch tiết | sáp | chất nhầy | kẹo gôm | kẹo cao su | hắc ín | chất sền sệt | tóc chải gôm | chất dính | chất lỏng | chất tạo độ nhớt | chất giữ nếp", "gồm": "bao gồm | gồm có | kết hợp với | tạo thành | bao gồm cả | cùng với | thêm vào | trong số | và | kể cả | hợp thành | gộp lại | tổng hợp | liên kết | chứa | được cấu thành | gộp | hợp nhất | kết hợp | tập hợp", "gốm": "sứ | đất nung | gạch | gạch lát | ngói | đất sét | đồ gốm | sành | gốm tráng men | gốm sứ | gốm nghệ thuật | gốm mỹ nghệ | gốm bát tràng | gốm chịu nhiệt | gốm trang trí | gốm thủ công | gốm công nghiệp | gốm nung | gốm đen | gốm trắng", "gôn": "gôn | trò chơi gôn | môn đánh gôn | chơi gôn | golf | mười tám lỗ | chín lỗ | sân gôn | gậy gôn | cú đánh gôn | gôn thủ | gôn nghiệp dư | gôn chuyên nghiệp | gôn mini | gôn đồng đội | gôn cá nhân | gôn xanh | gôn trắng | gôn vàng | gôn thể thao", "gộp": "hợp nhất | sáp nhập | kết hợp | thống nhất | nhập cục | tập trung | hoà hợp | gộp lại | pha trộn | hỗn hợp | đồng hóa | hòa vào | tham gia | hợp nhất hóa | tổng hợp | gộp chung | kết tụ | hợp nhất hóa | tổng hợp hóa | hợp thành", "gột": "gội | tắm rửa | tắm gội | giặt | giặt giũ | rửa | rửa sạch | tẩy | tẩy rửa | làm sạch | cọ rửa | nước rửa | dầu gội đầu | sự giặt | sự giặt giũ | sự rửa | làm ẩm | làm ướt | thấm đẫm | giặt khô", "gởi": "gửi | gửi đi | giao hàng | chuyển tiếp | nhắn | ban cho | cử đi | phái | đăng bài | hướng tới | đẩy tới | tống đi | cho | cho đi | bắn ra | luân chuyển | sai | gửi thư | gởigấm | đuổi đi", "gợi": "gợi lên | gợi ý | đề xuất | ám thị | ngụ ý | chỉ ra | đề nghị | khuyên nhủ | bóng gió | tiến tới | giới thiệu | khen ngợi | thân mật | đệ trình | đưa | vẽ một bức tranh | quảng cáo | nhắc nhở | kích thích | khơi gợi | gợi nhớ", "gờm": "đáng sợ | kinh hoàng | khủng khiếp | kinh khủng | ghê gớm | thảm khốc | đe dọa | nghiêm khắc | uy nghiêm | nguy hiểm | oai hùng | mất tinh thần | rùng rợn | đáng sợ hãi | tàn khốc | dữ dội | khó chịu | đáng lo | mê hoặc | huyền bí | bất an", "gớm": "ghê tởm | gớm ghiếc | ghê rợn | đáng ghét | kinh tởm | dữ tợn | kinh khủng | đáng sợ | rùng rợn | khủng khiếp | tởm lợm | gớm guốc | gớm ghiếc | đáng ghê | khó chịu | khó coi | xấu xí | tồi tệ | khủng khiếp | đáng sợ hãi | đáng kinh", "gợn": "gợn sóng | gợn sóng lăn tăn | nhấp nhô | trương nở | dâng | thủy triều | rung rinh | lăn tăn | dao động | vỗ về | xao động | lắc lư | chao đảo | gợn lên | gợn nhẹ | gợn gió | gợn nước | gợn mây | gợn ánh sáng | gợn cảm xúc | gợn âm thanh", "gợt": "gợt | vỗ | tát | đánh | vả | bớp | tạt tai | đập | cái tát | cái vỗ | cái đập | gạt | quệt | lướt | xoa | vén | hất | lật | vung | vẩy", "gục": "gục xuống | ngã xuống | lăn xả vào | tơi bời | kiệt sức | quị | chùng xuống | hạ xuống | đánh gục | mệt mỏi | thất vọng | nằm xuống | bỏ xuống | giảm dần | hạ bớt | đánh đập | chán nản | nản lòng | lặn xuống | đi xuống", "gùi": "gùi | ba lô | bao tải | túi xách | túi xách tay | vali | bao | hành lý | bọc | gói | cặp | cặp tài liệu | đồ nghề | bộ đồ nghề | hòm | thùng | giỏ | rổ | túi | túi đeo", "gùn": "gù lưng | người gù lưng | lưng gù | lưng có bướu | khom lưng | gù | gù gù | gù lưng lũn | gù lưng cong | gù lưng thấp | gù lưng cao | gù lưng nhô | gù lưng vẹo | gù lưng lệch | gù lưng xẹp | gù lưng tròn | gù lưng phẳng | gù lưng mỏng | gù lưng dày | gù lưng cứng", "gút": "bệnh gút | viêm khớp do gút | gút | bệnh gout | gout | bệnh viêm khớp | đau khớp | sưng khớp | thắt gút | nút thắt | gút axit uric | tăng axit uric | viêm khớp dạng gút | cơn gút cấp | gút mãn tính | gút cấp tính | đau nhức | khớp đau | bệnh lý khớp | bệnh xương khớp | bệnh viêm khớp mãn tính", "gửi": "chuyển | truyền | chuyển giao | đưa | phát | giao | chuyển nhượng | chuyển phát | chuyển đến | chuyển đi | chuyển tới | chuyển cho | chuyển đi | chuyển hàng | gửi đi | gửi đến | gửi tặng | gửi đi | gửi cho | gửi hàng", "hạc": "chim hồng hạc | công | sếu | ngỗng | vịt | chim trắng | chim cao cổ | chim nước | chim di trú | chim quý | chim đẹp | chim lớn | chim thanh thoát | chim mỏ dài | chim cổ dài | chim bay | chim lội | chim sống lâu | chim biểu tượng | chim hoang dã | chim cảnh", "hai": "nhị | số 2 | lưỡng | đôi | cặp | nhì | lần 2 | nhị phân | lưỡng phân | gấp đôi | song sinh | lưỡng bội | lưỡng cư | hai lần | quân hai | con hai | một đôi | hai quyển | hai mươi | hai trăm", "hài": "hài kịch | hài hước | vui nhộn | châm biếm | trò hề | kịch vui | tính hay cười | hài lòng | hài hòa | hài tội | hài hước hóa | hài hước hóa | hài cốt | hài cốt | hài hước | hài hước | hài hước | hài hước | hài hước | hài hước", "hải": "", "hãi": "sợ | sợ hãi | hoảng sợ | kinh hãi | đáng sợ | lo lắng | giật mình | run rẩy | hóa đá | kinh hoàng | bị hoảng sợ | sợ sệt | sợ run | sợ hãi tột độ | sợ chết khiếp | sợ xanh mặt | sợ mất vía | sợ đến ngất xỉu | sợ hãi tột cùng | sợ hãi kinh hoàng", "hái": "hái | nhặt | lựa chọn | sự chọn lọc | sự chọn lựa | phần chọn lọc | cái được chọn | người được chọn | phần tốt nhất | trích | quyết định | bầu chọn | chọn | chọn lựa kỹ càng | nâng lên | gặt | thu hoạch | lượm | tìm kiếm | sưu tầm", "hại": "độc hại | có hại | gây tổn hại | gây tai hại | gây bất lợi | tai hại | phá hoại | gây thiệt hại | gây nguy hại | làm suy giảm | gây rối | gây khổ | gây đau đớn | gây khó khăn | gây tổn thất | gây ảnh hưởng xấu | gây tác hại | gây chướng ngại | gây cản trở | gây phiền phức", "ham": "thích | ưa | mê | khao khát | đam mê | yêu thích | chuộng | thích thú | ham thích | thích mê | thích thú | say mê | hứng thú | tò mò | khát khao | đam mê | thích nghi | ham muốn | ham chuộng | ham sống", "hàm": "quai hàm | xương hàm | hàm trên | hàm dưới | mõm | miệng | mồm | cái kẹp | hàm răng | hàm nhai | hàm cắn | hàm mặt | hàm giả | hàm lưỡi | hàm dưới | hàm trên | hàm răng miệng | hàm cằm | hàm xương | hàm cắn giữ", "hãm": "kiểm soát | kiềm chế | ngăn cản | cản trở | phanh lại | hãm lại | thắng | ràng buộc | van điều tiết | chướng ngại vật | máy đập | hạn chế | dằn | kéo | cái phanh | rào cản | hãm phanh | dầy | cái bừa to | hạn chế tốc độ", "hám": "ham | thèm | khao khát | mê | yêu thích | đam mê | mong muốn | khát khao | tìm kiếm | hứng thú | say mê | thích | chờ đợi | trông mong | đợi chờ | ham muốn | thích thú | hứng khởi | mê mẩn | cuồng", "hạm": "tàu | thuyền | tàu thuỷ | con tàu | tàu tuần dương | tàu vũ trụ | sà lan | xuồng máy | thuyền nhà | tàu chiến | tàu chở hàng | tàu ngầm | tàu đánh cá | tàu du lịch | tàu chở khách | tàu container | tàu kéo | tàu hải quân | tàu nghiên cứu | tàu chở dầu", "han": "han | gỉ | rỉ sét | bị han | vết han | bị oxi hóa | bị ăn mòn | bị xỉn màu | bị phai màu | bị hư hỏng | bị xuống cấp | bị lão hóa | bị mục nát | bị hỏng | bị xấu đi | bị suy giảm | bị biến dạng | bị hủy hoại | bị tàn phá | bị hư", "hàn": "mối hàn | nối | liền mạch | gắn chặt | sửa chữa | cố kết | kết hợp | liên kết | đoàn kết | chịu hàn | hàn đợ | hàn lâm | hàn nồi | hàn chỗ bị vỡ | hàn con đê | hàn răng | hàn kim loại | hàn thủng | hàn nứt | hàn chặt", "hãn": "", "hạn": "hạn hán | khô hạn | nắng hạn | thiếu nước | khô cằn | hạn chế | giới hạn | điều kiện | định hạn | kỳ hạn | thời hạn | nội dung khế ước | điều khoản | khóa học | học kỳ | nhiệm kỳ | khoảng thời gian | ngày trả tiền theo | hạn mức | hạn sử dụng | hạn chế tối đa", "hao": "tiêu hao | tổn thất | mất mát | giảm | suy giảm | hao hụt | tốn kém | lãng phí | tiêu tốn | hư hao | mòn | bào mòn | sụt giảm | giảm sút | thất thoát | khuyết | kém | bớt | giảm thiểu | tổn", "hào": "hào sâu | hào nước | hào chiến | hào bao | hào đắp | hào lũy | hào thành | hào rãnh | hào đất | hào công sự | hào phòng thủ | hào bảo vệ | hào chướng ngại | hào vận chuyển | hào quân sự | hào phòng ngự | hào lũy đất | hào bờ | hào cạn | hào hố", "hảo": "ngon | tuyệt vời | xuất sắc | tốt | đặc biệt | thích hợp | có lợi | đáng tin cậy | dễ chịu | hoàn toàn | khá | tốt đẹp | lương thiện | thiện | nhân từ | điều tốt | thương người | giỏi | được việc | hài lòng", "hão": "hão huyền | ảo | hư ảo | viển vông | mơ mộng | không thực | không có thực | sĩ diện hão | chuyện hão | hứa hão | vô nghĩa | không thiết thực | bịa đặt | làm màu | phô trương | khoác lác | giả tạo | hư cấu | mơ hồ | không căn cứ", "háo": "thèm muốn | khao khát | háo hức | ham | tham lam | hăm hở | khát | say mê | tha thiết | thiết tha | bồn chồn | hăng hái | tham vọng | mê mẩn | cuồng nhiệt | đam mê | nhiệt tình | mê thích | khát khao | trông chờ | mong mỏi", "hạp": "hòm | rương | tủ sắt | két sắt | hộp | thùng | bao | gói | thùng chứa | ngăn riêng ra | chỗ trú chân | phòng nhỏ | hộp ống lót | lô | lều nhỏ | quan tài | thùng carton | hộp đựng | hộp quà | hộp nhựa | hộp giấy", "hát": "ca hát | hát | hót | ca | bài hát | thánh ca | ca ngợi | ca sĩ | hát rong | hát xẩm | hát chèo | hát quan họ | hát cải lương | hát ru | hát đối | hát múa | hát dân ca | hát karaoke | hát nhạc | hát lẻ", "hạt": "hạt giống | hột | mầm | mầm mống | ngũ cốc | trứng | hạt thóc | bắp ngô | hạt muối | hạt sạn | gieo giống | rắc hạt | sạ | tỉa lấy hạt | lấy hạt | thụ thai | kết thành hạt | sinh hạt | nái | hạt cơ bản", "hàu": "con hàu | trai | ngao | sò | sò điệp | họ ostreidae | hàu biển | hàu sữa | hàu đá | hàu ngọc | hàu vỏ | hàu tươi | hàu sống | hàu nướng | hàu hấp | hàu chiên | hàu xào | hàu xông khói | hàu xốt | hàu tách vỏ", "háu": "háu ăn | thèm | khao khát | nôn nóng | hấp tấp | vội vàng | khát khao | mê mẩn | say mê | ham muốn | thích thú | đam mê | hứng thú | tích cực | hăng hái | nhiệt tình | mải mê | cuồng nhiệt | say sưa | điên cuồng", "hay": "thú vị | hấp dẫn | tuyệt | chất lượng | ổn | hay ho | hay hớm | đặc sắc | đáng chú ý | lôi cuốn | kỳ diệu | tuyệt vời | độc đáo | mới mẻ | sáng tạo | đầy màu sắc | hài hước | sinh động | tích cực | đáng yêu", "hãy": "hãy | xin | mời | đề nghị | khuyến khích | cần | nên | mong | yêu cầu | thỉnh cầu | gợi ý | chỉ dẫn | hướng dẫn | khuyên | đề xuất | thúc giục | kêu gọi | nhắc nhở | cổ vũ | khuyến khích", "háy": "cắt cỏ | cỏ | thức ăn chăn nuôi | thức ăn gia súc | thức ăn thô xanh | cỏ khô | rơm | gặt | trồng cỏ | phơi khô | cho ăn cỏ khô | dỡ cỏ phơi khô | cắt cỏ cho thú vật | trấu | thức ăn | cắt cỏ cho gia súc | cỏ tươi | cỏ dại | cỏ non | cỏ khô ủ", "hắc": "hăng | hăng hắc | nồng | gắt | chua | cay | đắng | khó chịu | xông | mùi | hắc ám | hắc búa | hắc ín | hắc hương | hắc mùi | hắc khói | hắc mực | hắc xì | hắc xì dầu | hắc mùi hôi", "hặc": "hạch | hặc tội | kêu | gọi | hô | kêu gọi | đòi | yêu cầu | thỉnh cầu | kêu oan | kêu ca | phàn nàn | than phiền | chỉ trích | phê phán | tố cáo | tố giác | điều tra | kháng cáo | khiếu nại | khiếu kiện", "hăm": "hăm mốt | hăm hai | hăm ba | hăm bốn | hăm năm | hăm sáu | hăm bảy | hăm tám | hăm chín | hăm mười | hăm mười một | hăm mười hai | hăm mười ba | hăm mười bốn | hăm mười lăm | hăm mười sáu | hăm mười bảy | hăm mười tám | hăm mười chín | hăm hai mươi", "hằn": "vết hằn | nếp hằn | dấu hằn | in sâu | in dấu | vết tích | dấu vết | hằn sâu | hằn rõ | hằn lại | hằn lên | hằn xuống | hằn nét | hằn khắc | hằn in | hằn gồ | hằn cong | hằn gấp | hằn lún | hằn vết", "hẳn": "chắc chắn | đương nhiên | thật | không nghi ngờ | nhất định | xác thật | đảm bảo | quyết định | chắc mẩm | chắc | hẳn nhiên | rõ ràng | dứt khoát | hoàn toàn | không còn nghi ngờ | chắc như đinh đóng cột | đúng | chắc chắn như vậy | không thể khác | tuyệt đối", "hắn": "hắn ta | thằng đó | thằng cha đó | hắn | anh ta | cậu ta | cậu ấy | anh ấy | anh chàng | chú ấy | bác ấy | ông ấy | ông ta | lão ta | lão | chú | bác | đàn ông | con đực | y | nó", "hắt": "hắt hơi | nhảy mui | nhảy mũi | cái hắt hơi | sự hắt hơi | văng | văng ra | bắn | phun | tạt | đổ | xối | hất | thổi | quăng | ném | đẩy | dội | hất ra | hất lên | hắt vào", "hâm": "hâm nóng | hâm | làm cho nóng | ấm | ấm áp | nồng ấm | nồng | nhiệt tình | nồng nhiệt | hăng hái | nổi nóng | làm tức giận | sôi nổi | nóng | nóng nực | trêu tức | phát tức | mặn nồng | sự sưởi ấm | ôn hòa", "hầm": "địa đạo | đường hầm | hầm ngầm | hang | kênh | lối đi | hầm | đường chui | hang sâu | hầm bí mật | đường cắt ngang | hầm trú ẩn | hầm chứa | hầm mộ | hầm kho | hầm rượu | hầm xe | hầm cầu | hầm dẫn | hầm thoát hiểm | hầm ngầm đường bộ", "hẩm": "hẩm hiu | hẩm hưu | hẩm hưu hắt | buồn bã | u ám | ảm đạm | tối tăm | khổ sở | thê thảm | thê lương | đau khổ | chán nản | tuyệt vọng | khốn khổ | bế tắc | khó khăn | gian truân | trắc trở | khổ cực | đen tối", "hấn": "", "hận": "thù | oán | căm thù | oán ghét | thù ghét | thù oán | thù địch | thù hận | căm ghét | căm hờn | oán giận | sự căm hờn | sự căm ghét | ghét | hận thù | đáng ghét | không thích | gớm mặt | trả thù | lòng căm thù", "hấp": "hơi | hơi nước | bốc hơi | năng lượng hơi nước | hấp thụ | nấu | chín | hấp dẫn | hấp thu | hấp tấp | hấp hối | hấp dẫn | hấp lực | hấp hơi | hấp thụ nhiệt | hấp thụ ánh sáng | hấp thụ âm thanh | hấp thụ nước | hấp thụ chất dinh dưỡng | hấp thụ khí", "hập": "nóng | hầm hập | bức bối | ngột ngạt | hấp | hất | hất hàm | hất đầu | hất tóc | hất mạnh | hất lên | hất xuống | hất ra | hất đi | hất nhẹ | hất văng | hất xéo | hất ngược | hất sang | hất chéo", "hất": "ném mạnh | quăng | liệng | phóng lao | tung | đẩy | hất văng | hất đổ | lật đổ | lật nhào | ném | đẩy mạnh | vứt | thảy | hất lên | hất ra | hất ngược | hất xuống | hất sang | hất đi", "hầu": "hầu hết | đa số | đa phần | phần đông | phần nhiều | nhiều nhất | lớn nhất | lớn hơn | hơn hết | hơn cả | tốt hơn | tối đa | cực kỳ | cực kì | vô cùng | rất | lắm | cao nhất | tối | cuối cùng", "hẩu": "hẩu | con khi | con vật | động vật | sinh vật | thú | côn trùng | sinh linh | sinh vật sống | loài | các loài | sinh thái | hệ sinh thái | động vật hoang dã | động vật nuôi | thú cưng | thú rừng | thú rừng | thú hoang | thú nuôi", "hậu": "sau | kế | tiếp | hậu quả | hậu phương | hậu trường | hậu vệ | hậu bối | hậu sinh | hậu thế | hậu duệ | hậu mãi | hậu tố | hậu kỳ | hậu lễ | hậu hĩnh | hậu tạ | hậu hĩnh | hậu hạ | hậu hôn", "hẩy": "này | này! | ơi | ê | hả | hú | alo | chào | kìa | đây | nè | hê | hô | hú hồn | hú hồn ơi | nè ơi | này nè | này kìa | này đây | này hả", "hấy": "hẩy | hất | đẩy | bẩy | vung | quăng | ném | xô | lật | thúc | kéo | dồn | đập | thả | vỗ | chạm | đập mạnh | đẩy mạnh | hất mạnh | vung tay", "hèm": "e hèm | tiếng hắng giọng | hắng giọng | tiếng e hèm | đường viền | đằng hắng | gờ | cạnh | bờ | rìa | gấu | nẹp | bao quanh | đường ống | vành | chu vi | lề | bao vây | ngoại vi | cạp", "hẻm": "ngõ hẻm | ngõ | lối đi | đường hẻm | hành lang | đường đi | đường sau | hẻm núi | hẻm đá | lối đi có cây | phố hẻm | lối nhỏ | ngõ nhỏ | hẻm cụt | đường cụt | lối đi hẹp | hẻm sâu | hẻm chật | hẻm vắng | hẻm tối", "hen": "hen | cơn hen | bệnh hen | hen suyễn | hen phế quản | bệnh mãn tính | khó thở | co thắt phế quản | bệnh hô hấp | bệnh phổi | hen gà | gà mái | mái | gà | đường hô hấp | cơn khó thở | bệnh viêm phế quản | bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính | bệnh dị ứng | bệnh viêm phế quản mãn tính", "hèn": "hèn nhát | nhát gan | khiếp nhược | nhút nhát | co rúm người | ươn hèn | sợ hãi | lo lắng | e ngại | tim gà | co rúm người lại | khúm núm | bất lực | yếu đuối | kém cỏi | thua kém | tầm thường | hèn mọn | không dám | không tự tin", "hẹn": "cuộc hẹn | sự hẹn gặp | điểm hẹn | gặp gỡ | lời mời | giấy mời | thời gian hẹn | hẹn gặp | hẹn ước | hẹn hò | cuộc gặp | thỏa thuận | sắp xếp | lịch hẹn | hẹn trước | hẹn nhau | cuộc hội ngộ | hẹn ước | thời gian gặp | gặp mặt", "heo": "hôi thối | hư hỏng | chớm thối | ươn | mốc | khô | nhạt nhẽo | cũ | cũ rích | chua | để đã lâu | chảy nước | sủi bọt | mất hiệu lực | khô nẻ | nhạt màu | luyện tập quá sức | chớm hỏng | mụ mẫm | ứ đọng", "hèo": "hẻo | héo | khô | gầy | mỏng | nhạt | yếu | bớt | ít | thưa | vắng | hụt | khiêm tốn | tí hon | nhỏ | bạc | lẻ | hạ | suy giảm | giảm sút | kém", "héo": "héo rũ | rủ | héo | cúi đầu | gù | cong | nghiêng | héo hon | héo úa | héo tàn | héo mòn | héo khô | héo hắt | héo hắt hiu | héo quắt | héo xì | héo rạc | héo rụng | héo tơi | héo xơ", "hẹp": "hẹp hòi | hạn hẹp | eo hẹp | chật hẹp | chật chội | nhỏ hẹp | thắt lại | thu hẹp | co lại | co thắt | nhỏ | thon nhỏ | thon gọn | hạn chế | đoạn đường phố hẹp | cửa sông hẹp | khúc sông hẹp | cửa biển hẹp | mỏng | chặt | nhỏ nhen", "hét": "hét lên | thét lên | kêu lên | la hét | kêu to | rít | hú | gào | hét lớn | kêu gào | kêu la | hét to | hét vang | hét ầm | hét chói | hét xì | hét hò | hét ré | hét rống | hét gọi", "hên": "may mắn | sự may mắn | vận may | vận đỏ | số đỏ | thời vận | may rủi | phúc | ơn trời | số phận | vận | hên xui | hên hên | có phúc | được mùa | được trời | trời thương | vận tốt | cát tường | hạnh phúc", "hến": "ngao | sò điệp | hàu | trai | mốc | sò | nghêu | ốc | cua | tôm | cá | hến sông | hến biển | hến đồng | hến nước ngọt | hến nhỏ | hến lớn | hến tươi | hến khô | hến xào | hến nấu", "hết": "hết | dứt | chấm dứt | kết thúc | cuối cùng | kết liễu | ngừng | bế mạc | hoàn thành | kết luận | cái kết | đóng | làm xong | hạn chót | tột cùng | điểm kết thúc | chót | phần cuối | hồi kết | đoạn cuối | cùng", "hệt": "giống hệt | y hệt | giống nhau | như nhau | tương tự | giống hệt nhau | giống hệt như | giống y như | giống y hệt | đồng dạng | đồng nhất | giống hệt hoàn toàn | giống y như nhau | giống nhau hoàn toàn | giống nhau y hệt | giống nhau tuyệt đối | giống nhau hoàn hảo | giống nhau một cách tuyệt đối | giống nhau một cách hoàn hảo | giống nhau không khác | giống nhau không chút nào", "hếu": "", "hia": "giày vải | giày cao cổ | giày lễ phục | giày mũi cong | giày truyền thống | giày phong kiến | giày đi lễ | giày tôn nghiêm | giày trang trọng | giày dạ hội | giày cổ điển | giày quý tộc | giày thượng lưu | giày cách tân | giày văn hóa | giày lịch sử | giày dân tộc | giày nghệ thuật | giày phong cách | giày trang sức", "hĩm": "bé gái | cô bé | tiểu thư | con gái | cô con gái | cô nhóc | nhóc | cô bé con | cô em | tiểu nữ | bé | con | cô | gái | tiểu | nhóc tì | bé bỏng | cô cậu | cô nhi | tiểu đồng", "híp": "hep | hông to | hông | khớp háng | xương chậu | vòm xương chậu | vòng eo | mắt híp | mắt nhỏ | mắt khép | mắt nheo | mắt lờ đờ | mắt mờ | mắt lúng liếng | mắt ướt | mắt ngái | mắt lác | mắt xếch | mắt lờ đờ | mắt nhắm", "hít": "hít vào | hít thở | hô hấp | thở | thở ra | hít một hơi | đưa không khí vào | hít sâu | hít thở sâu | thở phì phò | thở hổn hển | hít lấy hơi | hít không khí | hít bã mía | hít thở không khí | hít vào phổi | hít thở đều | hít thở nhẹ nhàng | hít thở nhanh | hít thở chậm", "Hoa": "bông hoa | đoá hoa | hoa nở | cây hoa | tràng hoa | hoa lan | cụm hoa | ra hoa | nở hoa | đâm bông | nở rộ | khai hoa | hoa giấy | hoa sen | hoa lửa | hoa tuyết | hoa tai | vải hoa | chiếu hoa | pháo hoa", "hoa": "bông hoa | đoá hoa | hoa nở | cây hoa | tràng hoa | hoa lan | cụm hoa | ra hoa | nở hoa | đâm bông | nở rộ | khai hoa | hoa giấy | hoa sen | hoa lửa | hoa tuyết | hoa tai | vải hoa | chiếu hoa | pháo hoa", "hoà": "hòa hợp | hòa quyện | hòa tan | hòa nhập | hòa đồng | hòa giải | hòa chung | hòa lẫn | hòa trộn | hòa nhịp | hòa điệu | hòa khí | hòa thuận | hòa bình | hòa sắc | hòa âm | hòa hợp | hòa hợp | hòa đồng | hòa quyện", "hòa": "hòa | hoà | trận đấu hoà | không phân được thua | Even-steven | cân bằng | đồng đều | bình đẳng | hòa bình | hòa hợp | hòa giải | hòa thuận | hòa nhã | hòa đồng | hòa quyện | hòa nhập | hòa âm | hòa sắc | hòa khí | hòa lẫn", "hoả": "lửa | ngọn lửa | hỏa hoạn | hỏa tốc | hỏa lực | hỏa ngục | hỏa thiêu | hỏa khí | hỏa diệm | hỏa sơn | hỏa châu | hỏa mù | hỏa hầu | hỏa bạo | hỏa phượng | hỏa thạch | hỏa tán | hỏa tướng | hỏa hồng | hỏa quang", "hỏa": "lửa | ngọn lửa | đốt | đốt cháy | nhiệt | bùng cháy | hoả hoạn | vụ cháy | sự cháy | hoả lực | nổ | nổ súng | thiêu rụi | than hồng | bắn | nung | bắt lửa | đám cháy | lửa trại | than đá", "hoá": "biến đổi | chuyển hóa | thay đổi | biến hóa | hóa học | hóa thân | hóa giải | hóa thành | hóa hình | hóa chất | hóa trị | hóa lý | hóa sinh | hóa học hữu cơ | hóa học vô cơ | hóa học phân tích | hóa học lý thuyết | hóa học ứng dụng | hóa học môi trường | hóa học công nghiệp", "hóa": "hóa học | môn hóa học | ngành hóa học | nhà hóa học | hóa chất | khoa học hóa học | thuật giả kim | hóa lý | hóa sinh | hóa hữu cơ | hóa vô cơ | hóa phân tích | hóa học ứng dụng | hóa học môi trường | hóa học thực phẩm | hóa học dược phẩm | hóa học công nghiệp | hóa học nano | hóa học vật liệu | hóa học xanh", "hoạ": "tai ương | tai họa | hoạn nạn | khổ nạn | đại nạn | bi kịch | thảm họa | bất hạnh | điều xui xẻo | sự cố | rủi ro | nguy hiểm | khó khăn | trắc trở | tổn thất | đau khổ | mất mát | khốn khổ | bần cùng | khốn nạn", "họa": "thảm họa | tai họa | nạn | tai nạn | hoạn nạn | thảm kịch | thiên tai | tai | tai ách | tai ương | điều bất hạnh | đổ vỡ | sụp đổ | hủy diệt | tàn phá | tai hại | thất bại | nguy hiểm | đại hồng thủy | lũ lụt", "hóc": "hóc | nghẹt thở | ngạt thở | tắc | tắc nghẽn | bóp nghẹt | bịt lại | lấp đầy | chẹn | chịt | uất | bóp cổ | thở hổn hển | chỗ thắt lại | chỗ co lại | bít lại | sặc | chẹt | chết ngạt | chết đuối | sự làm nghẹt", "học": "học tập | học hỏi | nghiên cứu | tìm hiểu | học việc | học hành | nắm bắt | đọc | khám phá | dạy | tra cứu | rèn luyện | thực hành | học thuộc | học lý thuyết | học thực tế | học sinh | học bổng | học thuật | học ngoại ngữ", "hoe": "vàng | đỏ | tươi | rực | sáng | chói | lấp lánh | lấp lánh | bừng | hồng | nắng | màu sắc | sặc sỡ | tươi sáng | bóng | lấp lánh | màu vàng | màu đỏ | màu hoe | màu ánh", "hòe": "", "hoi": "hơi | mùi | khó ngửi | hôi hám | hôi thối | hôi tanh | hôi mùi | hôi hám | hôi hám | hôi mốc | hôi mùi | hôi hám | hôi thối | hôi tanh | hôi mốc | hôi mùi | hơi mùi | hơi khó ngửi | hơi hôi | hơi tanh", "hỏi": "hỏi han | hỏi thăm | đặt ra | yêu cầu | thỉnh cầu | cầu xin | đề nghị | kêu gọi | chất vấn | đòi hỏi | thách thức | đòi | nghi ngờ | kiểm tra | tham gia | tra hỏi | hỏi đáp | hỏi ý kiến | hỏi thăm sức khỏe | hỏi chuyện | hỏi thông tin", "hói": "hói đầu | hói | hói tóc | trọc | trọc trụi | đầu trọc | cạo trọc | trần truồng | trần trụi | sáng bóng | khô khan | mịn màng | không có tóc | không có mái che | lộ liễu | để trần | rụng lông | lộ ra ngoài | mở | chân không", "hom": "hom | cành giâm | cành | mầm | cây giống | cây con | cây giâm | cây trồng | cây mới | cây mẹ | cây gốc | cây phát triển | cây giống sắn | cây giống dâu | cây giống khác | cây giống địa phương | cây giống bản xứ | cây giống nội địa | cây giống tự nhiên | cây giống nhân tạo | cây giống thương mại", "hòm": "quan tài | hộp | rương | thùng | tráp | két sắt | tủ sắt | thùng chứa | hòm phiếu | hòm quần áo | hòm đạn | thùng carton | bao | gói | hòm gian | hòm lớn | hòm đựng | hòm kín | hòm gỗ | hòm sắt", "hỏm": "lồi lõm | bướu | cái bướu | mô đất | đụn cát | gò | núm | đồi | hố | hố sâu | hố đất | hố chôn | hố hầm | hố trũng | hố lõm | lõm | lõm xuống | chỗ lõm | vùng lõm | khe", "hõm": "lõm | hốc | hố | hõm sâu | hõm vào | hõm núi | hõm đá | hõm mắt | hõm má | hõm sóng | lõm sâu | lõm vào | hốc đá | hốc hố | hốc sâu | hốc má | hốc mắt | hố sâu | hố lõm | hố hốc", "hóm": "hóm hỉnh | nhạy bén | tinh tế | khéo léo | thông minh | vui vẻ | hài hước | lém lỉnh | đùa vui | thú vị | mặn mà | sắc sảo | tinh quái | hóm hỉnh | lém lỉnh | hài hước | vui nhộn | thú vị | khôi hài | tinh nghịch", "hòn": "hòn đảo | đảo | hải đảo | quần đảo | đảo nhỏ | cù lao | bán đảo | rạn san hô | hòn ngọc | hòn gạch | hòn đất | hòn núi | đảo san hô | nơi ẩn náu | cô lập | đảo đá | hòn đá | hòn sỏi | hòn cuội | hòn vỏ", "hỏn": "", "hóp": "hõm | lõm | trũng | trũng sâu hoắm | chỗ lõm | chỗ trũng | khuôn | vòm | lỗ | lỗ hổng | thung lũng | thung lũng lòng chảo | hố | hố sâu | hang | bộng | chuông | rỗng | rỗng tuếch | trống rỗng | khum", "họp": "hội nghị | cuộc họp | buổi họp | cuộc hội họp | phiên họp | hội họp | cuộc gặp gỡ | gặp gỡ | gặp mặt | hội | tụ họp | hội đồng | buổi họp mặt | kỳ họp | tập hợp | hợp nhất | buổi mít tinh | gặp nhau | hội kiến | họp mặt", "hót": "hát | ca | ca hát | bài hát | tiếng reo | reo | thánh ca | hót vang | hót líu lo | hót líu lo | hót hót | hót lên | hót nhạc | hót mừng | hót vui | hót khúc | hót ru | hót ngọt | hót say | hót trầm", "hốc": "hốc | lõm | khe | hố | khoang | lỗ | vết lõm | hốc đá | hốc cây | hốc mắt | hầm | hang | khe hở | vách | chỗ lõm | đường hầm | khoang trống | hố sâu | lỗ hổng | khoang hẹp", "hộc": "ngăn kéo | hộc tủ | tủ | ngăn | kệ | hộp | thùng | khay | tủ quần áo | giá | kho | thùng chứa | hộp đựng | ngăn đựng | kệ đựng | tủ đựng | hộc bàn | khoang | ngăn xếp | hộc gỗ", "hôi": "hôi thối | hôi hám | hôi | hôi thối | tởm | kinh tởm | đáng ghét | xấu | xấu xa | bẩn thỉu | dơ | ô uế | ô nhiễm | làm dơ bẩn | làm nhơ nhuốc | thối nát | khó chịu | vật hôi thối | vật bẩn | cáu bẩn", "hồi": "hồi hương | tiểu hồi cần | hồi hương | hồi hương | hồi hương | hồi hương | hồi hương | hồi hương | hồi hương | hồi hương | hồi hương | hồi hương | hồi hương | hồi hương | hồi hương | hồi hương | hồi hương | hồi hương | hồi hương | hồi hương", "hổi": "hồi | hồi giờ | hồi trước | hồi ấy | hồi nãy | hồi xưa | hồi nào | hồi đó | hồi trước đây | hồi lâu | hồi gần | hồi qua | hồi hôm | hồi này | hồi mới | hồi trước mắt | hồi trước kia | hồi trước đó | hồi đã qua | hồi đã nói", "hối": "hối hận | ân hận | sám hối | hối lỗi | ăn năn | nuối tiếc | tiếc rẻ | xấu hổ | tiếc | tiếc thương | luyến tiếc | thương tiếc | lấy làm tiếc | chuộc lỗi | thú nhận | cải hối | cải cách | hối tiếc | hối thúc | hối hả", "hội": "hội | lễ hội | đại hội | hội diễn | hội hè | hội chợ | liên hoan | ngày hội | đại hội liên hoan | hội nghị | hội thảo | hội đồng | hội tụ | hội ngộ | hội viên | hội nhóm | hội đồng quản trị | hội đồng nhân dân | hội đồng giáo dục | hội đồng nghệ thuật", "hôm": "ngày | bữa | ngày hôm qua | ngày mai | ngày kỷ niệm | ngày cận kề | ngày thi đấu | ngày thiên văn | thời gian | buổi tối | đêm | cảnh chiều | thời điểm | khoảng thời gian | ngày tháng | ngày lễ | ngày nghỉ | ngày làm | ngày cuối tuần | ngày làm việc", "hôn": "hôn em | nụ hôn | cái hôn | om hôn | âu yếm | vuốt ve | sự chạm nhẹ | chạm nhẹ | liếm | Smooch | hôn má | hôn trán | hôn môi | hôn lên | hôn nhẹ | hôn tình | hôn say đắm | hôn gió | hôn chúc | hôn thắm thiết | hôn thân mật", "hồn": "hồn phách | linh hồn | vong hồn | vong linh | âm hồn | tâm hồn | tâm | linh | cái tôi | tâm trí | trí tuệ | lòng | tinh thần | sức sống | nhân cách | trái tim | lòng dũng cảm | sức truyền cảm | lương tâm | hồn nhiên | hồn vía | hồn cốt | hồn ma | hồn xác", "hỗn": "hỗn tạp | hỗn hợp | lẫn lộn | pha trộn | tạp | pha tạp | lai tạp | thập cẩm | linh tinh | bối rối | lúng túng | ngơ ngác | khác nhau | đa dạng | hỗn độn | hỗn loạn | rối rắm | lộn xộn | không đồng nhất | vô lễ", "hộn": "trộn | pha | hòa | gộp | kết hợp | dồn | xếp | hợp nhất | chập | liên kết | đồng nhất | hòa trộn | hòa hợp | kết tụ | tập hợp | tổng hợp | hỗn hợp | hỗn độn | đan xen | gộp lại", "hộp": "hòm | rương | két sắt | tủ sắt | thùng | thùng chứa | tráp | bao | gói | hộp ống lót | thùng carton | đồ hộp | hộp phấn | hộp sữa | hộp chắn xích | cá hộp | ô | tát | lô | quà", "hốt": "bắt | bắt giữ | nhấc lên | thu thập | hốt hoảng | hốt nhiên | hốt hồn | hốt bạc | hốt thuốc | hốt bát | hốt rác | hốt mẻ | hốt bầu | hốt bát nháo | hốt bát quái | hốt bát đĩa | hốt bát hương | hốt bát nước | hốt bát cơm | hốt bát gạo", "hột": "hạt | trứng | hột gạo | hột vịt | hạt giống | mầm | mầm mống | phôi thai | ngũ cốc | hạch | gieo giống | cây con | chồi | lõi | sạ | nái | kết thành hạt | tỉa lấy hạt | sinh hạt | mầm mống", "hơi": "nhẹ | một chút | nhỏ | làn gió | hơi thở | hơi nước | hơi độc | hơi may | hơi ấm | hơi lạnh | hơi mát | hơi khói | hơi ẩm | hơi ngạt | hơi thở nhẹ | hơi thở sâu | hơi thở đều | hơi thở gấp | hơi thở ngắn | hơi thở dài", "hời": "hời | lợi | có lợi | thuận lợi | khá | tốt | đáng kể | hài lòng | vật đáng mong muốn | tuyệt vời | ngon | khỏe mạnh | có giá trị | đặc biệt | lương | phù hợp | lợi ích | dễ chịu | vui vẻ | xuất sắc", "hởi": "hân hoan | hoan hô | hoan nghênh | chào | chào mừng | cổ vũ | vui vẻ | vui lên | mừng | khích lệ | tán dương | khen ngợi | đón chào | thích thú | phấn khởi | hứng khởi | tươi vui | vui tươi | hạnh phúc | đầy niềm vui", "hỡi": "hỡi | ô | ơ | ê | ơi | a | A a | này | này! | ái chà | hỡi ơi | hỡi ôi | hỡi người | hỡi bạn | hỡi đồng bào | hỡi mọi người | hỡi các bạn | hỡi anh | hỡi chị | hỡi em | hỡi thế gian", "hợi": "hợi | heo | con lợn | heo đẻ | con heo | heo nái | lợn nhà | lợn heo | lợn | heo thịt | heo con | lợn rừng | lợn cắp nách | lợn mán | lợn cỏ | lợn sữa | lợn thịt | lợn giống | lợn nái | lợn đực | lợn con", "hợm": "khoe khoang | kẻ đua đòi | người đua đòi | khoe mẽ | kẻ khoe khoang | người khoe mẽ | kẻ tự phụ | người tự mãn | kẻ kiêu ngạo | người kiêu căng | kẻ phô trương | người phô diễn | kẻ lố bịch | người lố lăng | kẻ giả dối | người giả tạo | kẻ mưu mô | người mưu lược | kẻ lừa đảo | người lừa gạt", "hờn": "hận thù | căm ghét | oán ghét | thù ghét | oán | thù | ghét | không thích | căm thù | hiềm khích | thù oán | sự căm ghét | sự căm hờn | thù địch | thù hận | oán giận | gớm mặt | đáng ghét | sự ghê tởm | trả thù", "hớp": "hóp | lõm | má hóp | hóp lại | hóp vào | hóp mặt | hóp má | hóp bụng | hóp ngực | hóp mũi | hóp cơ | hóp xương | hóp da | hóp hình | hóp khung | hóp chóp | hóp bầu | hóp tròn | hóp phẳng | hóp sâu", "hợp": "phù hợp | thích hợp | xứng đáng | vừa hợp | đồng ý | vừa | vừa vặn | thích nghi | có điều kiện | đủ điều kiện | tương ứng | ăn khớp | chấp nhận được | hài hòa | hợp lý | hợp tác | hợp nhất | hợp thành | hợp tác xã | hợp đồng", "hớt": "hớt bọt | hớt váng | hớt tay trên | hớt bèo | hớt kem | hớt chất lỏng | hớt lớp mỏng | lượm lặt | múc | quét | xúc | gạn | nhúng | cào | lướt qua | đọc lướt | đọc qua | đọc qua loa | gợt | hót lời | nói hớt", "hùa": "tham gia | gặp gỡ | đi đôi | sánh tày | ngòi | đi cùng | hợp tác | kết hợp | ghép | đối thủ | người ngang tài | người ngang sức | bạn đời | đương đầu với | thích | gả | sự kết hôn | cuộc hôn nhân | đối chọi | đồng hành", "húc": "đâm | đâm thủng | húc mạnh | va chạm | tông | đụng | chạm | xô | đẩy | thúc | dồn | húc vào | đâm vào | đâm sầm | húc đầu | húc bạo | húc tới | húc nhau | húc mạnh mẽ | húc thẳng", "hục": "hối hả | vội vàng | gấp gáp | hối hả | xông vào | lao vào | nhảy vào | chạy vào | đổ xô | mù quáng | không suy nghĩ | khinh suất | vội vã | bốc đồng | hấp tấp | cẩu thả | không cân nhắc | vội vã | xô bồ | hỗn độn", "huề": "huề | hoà | xử huề | đào | xới | cuốc | đào hang | cái cuốc | cái xới | khoét lỗ | nạo vét | khoan | ủi đất | trộn | hòa trộn | hòa hợp | hòa bình | hòa giải | hòa quyện | hòa nhập | hòa đồng", "Huế": "hòa | cân bằng | đều | bằng nhau | không phân biệt | không chênh lệch | đồng đều | đồng nhất | tương đương | không khác biệt | hòa hợp | hòa quyện | hòa đồng | hòa nhã | đồng cảm | đồng tình | hòa thuận | hòa giải | hòa hợp | hòa bình", "huệ": "ô n huệ | ân điển | ân sủng | vẻ đẹp | vẻ thanh nhã | vẻ duyên dáng | kiều diễm | duyên | trang trí | làm đẹp | sang trọng | đoan trang | vẻ uyển chuyển | phong cách | tôn tạo | sự chiếu cố | sự khoan dung | sự trọng đãi | sự khoan hồng | địa chỉ", "hủi": "cùi | bệnh phong | bệnh hủi | Phong cùi | bệnh cùi | bệnh phong hủi | bệnh hắc lào | bệnh vẩy nến | bệnh leishmaniasis | bệnh viêm da | bệnh lao | bệnh da liễu | bệnh nhiễm trùng da | bệnh nấm da | bệnh viêm da cơ địa | bệnh chàm | bệnh ghẻ | bệnh lupus ban đỏ | bệnh viêm da tiếp xúc | bệnh nấm móng", "húi": "kẻ trộm | kẻ trộm cắp | kẻ gian | kẻ lừa đảo | kẻ móc túi | kẻ săn trộm | kẻ phá nhà | kẻ leo hiên nhà | kẻ trộm mèo | con cú | chim cú | cú | Bộ Cú | kẻ lừa gạt | kẻ cắp | kẻ xấu | kẻ lừa đảo trực tuyến | kẻ lừa đảo tài chính | kẻ lừa đảo tình cảm | kẻ lừa đảo mạng | kẻ lừa đảo thông tin", "hùm": "hổ | cọp | sư tử | mãnh hổ | hùm beo | hùm xám | hùm đất | hùm thiêng | hùm vằn | hùm mập | hùm rừng | hùm biển | hùm sông | hùm đen | hùm trắng | tôm hùm | tôm càng | tôm rồng | tôm sú | đi bắt tôm hùm", "hũm": "hụm | ngụm | hun | hôn | hốm | đốt | khói | nước | bầu nhiệt huyết | hun khói | hun muỗi | tăng cường | bùng lên | nóng lên | chín | yếu tố tình cảm | tinh thần | hơi nóng | tác động | lửa", "hụm": "", "hun": "kẻ phá hoại | kẻ dã man | kẻ tàn bạo | kẻ hung ác | kẻ độc ác | kẻ thù | kẻ xấu | kẻ bạo lực | kẻ côn đồ | kẻ khủng bố | kẻ giết người | kẻ xâm lược | kẻ lừa đảo | kẻ phản bội | kẻ gây rối | kẻ phá phách | kẻ tội phạm | kẻ bất lương | kẻ bẩn thỉu | kẻ nham hiểm", "hùn": "hùn vốn | hùn sức | hùn vào | góp chung | góp vốn | hợp tác | kết hợp | cộng tác | đối tác | người hợp tác | người cộng tác | người cùng phe | người tham gia | đồng mưu | công ty với | người phối ngẫu | người yêu | bạn tình | bạn cùng nhảy | bạn thân", "húp": "sưng | phồng | bự | to | húp híp | sưng húp | phình | nở | đầy | mập | tròn | béo | căng | dày | khó chịu | nặng nề | mất sưng | sưng tấy | sưng phù | sưng vù", "hụp": "nhấn | chìm | ngụp | lặn | dìm | hạ | đắm | vùi | chôn | mất | trốn | ẩn | núp | khuất | che | giấu | bịt | đè | ép | đè nén", "hút": "hít vào | hút vào | hấp thụ | mút | bú | cho bú | sự hút | sự mút | hớp | nhâm nhi | táp | rút ra | hút lên | thở | kẹo | ngụm | tiếp thu | sịt lên | mút kẹo | hút bóng", "hụt": "thiếu hụt | thiếu sót | không đủ | thâm hụt | sự thiếu hụt | sự thiếu sót | không đủ năng lực | hụt chân | hụt mức | hụt diện tích | hụt chuyến | hụt kế hoạch | bắt hụt | hụt mục tiêu | hụt số lượng | hụt khoảng cách | hụt thành công | hụt lợi nhuận | hụt ngân sách | hụt tài chính", "hủy": "hủy bỏ | bãi bỏ | xoá bỏ | sự hủy bỏ | sự bãi bỏ | hủy | giết chết | tiêu diệt | cắt đứt | cắt bỏ | loại bỏ | khử | thu hồi | vô hiệu hóa | xóa | xóa sạch | phản lệnh | thanh toán | kết xuất | hủy diệt | hủy hoại", "húy": "", "hứa": "hứa hẹn | lời hứa | cam kết | đảm bảo | thề | hẹn | hẹn ước | lời cam kết | sự hứa hẹn | hiệp ước | giao ước | thỏa thuận | cam đoan | điều hẹn ước | lời thề | ước hẹn | điều hứa | lời hứa hẹn | hứa mua | hứa sẽ làm", "hực": "hừng hực | rực | bừng bừng | bốc | toả | cháy | nóng | sáng | lò lửa | bừng | hừng | hỏa | bừng bừng | sang | tỏa sáng | bốc lên | nóng rực | nóng hổi | bừng bừng sức sống | hừng hực lửa", "hữu": "phải | bên phải | hữu | bên hữu | hữu ngạn | hữu vị | hữu thể | hữu hình | hữu dụng | hữu sự | hữu quan | hữu lý | hữu thuyết | hữu hiệu | hữu tâm | hữu tình | hữu phúc | hữu nghị | hữu sinh | hữu trí", "ích": "hữu ích | có ích | có lợi | hữu dụng | tiện dụng | thuận lợi | thuận tiện | bổ ích | thực dụng | hiệu quả | hiệu dụng | ích dụng | tốt | dùng được | có giá trị | có tác dụng | có lợi ích | có ích lợi | có lợi cho | có ích cho | có lợi ích cho", "ịch": "hôi | gớm | tớm quá | bẩn | dơ | hôi hám | thối | khó chịu | khó ngửi | khó coi | kém hấp dẫn | tởm | tởm lợm | khó ưa | khó nhìn | khó nuốt | khó chịu | khó lòng | khó chấp nhận | khó tiêu", "kéc": "thùng chứa | thùng | bồn | trống | ống | chậu | hộp | bình | cái | khoang | thùng xốp | thùng carton | thùng nhựa | thùng kim loại | bể | két | túi | cốc | lọ | vại", "kem": "cờ-rem | kem dưỡng da | kem chống nẻ | kem cốc | kem que | đánh kem | thoa kem | mỹ phẩm | nhũ tương | thuốc mỡ | sữa ong chúa | kem đặc | kem lạnh | kem tươi | kem sữa | kem trái cây | kem bơ | kem chocolate | kem vani | kem dừa", "kèm": "đính kèm | kèm theo | kèm cặp | kèm sát | kèm riết | kèm bên | kèm theo | kèm theo | kèm chặt | kèm dạy | kèm phụ | kèm theo | kèm theo | kèm theo | kèm theo | kèm theo | kèm theo | kèm theo | kèm theo | kèm theo", "kẽm": "mạ kẽm | tráng kẽm | lợp bằng kẽm | dây kẽm | dây kẽm gai | kẽm oxit | kẽm sulfide | kẽm clorua | kẽm cacbonat | kẽm nitrat | kẽm phosphat | kẽm kim loại | kẽm hợp kim | kẽm nguyên chất | kẽm điện phân | kẽm mạ | kẽm thau | kẽm lợp | kẽm tấm | kẽm cuộn", "kém": "kém nhất | thấp nhất | ít nhất | bét | kém | ít hơn | tối thiểu | kém chất lượng | kém vui | kém cỏi | kém phát triển | kém hiệu quả | kém năng lực | kém thông minh | kém may mắn | kém sức khỏe | kém thuyết phục | kém nổi bật | kém hấp dẫn | kém thỏa mãn", "ken": "nhận ra | hiểu | nhìn ra | biết | nhận thức | nắm bắt | chú ý | thấu hiểu | phát hiện | khám phá | tìm ra | đánh giá | phân tích | đọc hiểu | giải mã | tìm hiểu | khẳng định | xác định | nhận diện | điều tra", "kèn": "kèn | nhạc cụ | kèn trumpet | kèn saxophone | kèn clarinet | kèn trombone | kèn tuba | kèn harmonica | kèn flugelhorn | kèn euphonium | kèn kịch | kèn đồng | kèn hơi | kèn nhạc | kèn dương cầm | kèn xô | kèn bầu | kèn phím | kèn nhạc jazz | kèn nhạc cổ điển", "kén": "kén | nhộng | cái kén | làm kén | kén tằm | kén bướm | kén sán | kén sinh sản | kén cứng | kén tơ | kén bọ | kén ấu trùng | kén sâu | kén giống | kén mạ | kén đợ | kén ẩn | kén hoá nhộng | kén bọc | kén tự nhiên", "keo": "keo hồ | hồ | dán | dán vào | dính | dính kèm | dán bằng keo | hồ dán | dán bằng hồ | chất nhầy | dính chặt | bám chặt lấy | gắn lại | keo dán | keo dính | keo nước | keo xịt | keo dán giấy | keo dán gỗ | keo dán nhựa", "kèo": "dầm | xà ngang | cột | trục | thanh ngang | xà nhà | cột chống | kèo mái | kèo cột | đòn tay | xà gồ | nẹp | thang | mái nhà | mái che | boong trên | sàn gỗ | chốt | cột đỡ | thanh đỡ", "kẻo": "để tránh | trong trường hợp | để ngăn chặn | kẻo bị | kẻo rằng | kẻo không | kẻo lỡ | kẻo xảy ra | kẻo mất | kẻo thiệt | kẻo hỏng | kẻo thất bại | kẻo nguy | kẻo rủi ro | kẻo khổ | kẻo tốn | kẻo lãng phí | kẻo chậm | kẻo sai | kẻo nhầm", "kéo": "kéo dài | kéo lê | lôi kéo | bấm kéo | gác máy | sự kéo lê | đi kéo lê | sự đi kéo lê | cản trở | trở ngại | trở lực | điều trở ngại | cái ngáng trở | điều ngáng trở | kéo lại | kéo xuống | kéo lên | kéo ngược | kéo ra | kéo vào", "kẹo": "kẹo mứt | kẹo dẻo | kẹo ngọt | bánh kẹo | bánh ngọt | kẹo cao su | kẹo bông | kẹo sữa | kẹo chocolate | kẹo trái cây | kẹo dừa | kẹo dẻo | kẹo bột | kẹo bột ngũ cốc | kẹo bột sắn | kẹo bột gạo | kẹo bột mì | kẹo bột đậu | tráng miệng | ngọt ngào", "kép": "đôi | gấp đôi | sinh đôi | tay đôi | nhân đôi | số đôi | hai | lưỡng | song | hai mặt | trùng lặp | đối ngẫu | được ghép nối | cặp | kép đôi | kép song | kép lưỡng | kép hai | kép trùng | kép đồng", "kẹp": "cái kẹp | kẹp | cái cặp | bấm | cái ghim | clip | ghim | cắt | xén | cắt xén | kéo xén | cái bấm móng tay | gắn chặt | gắn | kẹp giấy | kẹp tóc | kẹp bút | kẹp tài liệu | kẹp nhựa | kẹp kim", "két": "két sắt | kho tiền | kho lưu trữ | nơi lưu trữ | phòng kho | kho chứa hàng | nhà kho | kho hàng | kho bảo quản | kho tài sản | kho vật tư | kho lưu ký | kho an toàn | kho dự trữ | kho chứa | kho bãi | kho hàng hóa | kho lưu trữ tài liệu | kho lưu trữ đồ đạc | kho chứa đồ", "kẹt": "kẹt | bị kẹt | mắc kẹt | bị tắc | tắc | bị tắc nghẽn | dừng lại | bị chặn | bị chặn lại | vướng | mắc | bị hoãn lại | bị chèn ép | giữ lại | cố định | làm vướng mắc | lúng túng | bối rối | luống cuống | sa lầy | ở vào thế bí", "kềm": "cái kềm | cái kìm | kìm | kìm dẹt | kẹp | nhíp | panh | kìm cắt | kìm bấm | kìm mỏ nhọn | kìm đa năng | kìm điện | kìm kẹp | kìm vặn | kìm bẻ | kìm cắt dây | kìm bấm móng | kìm bấm đinh | kìm kẹp ống | kìm kẹp dây", "kền": "niken | Niken | mạ niken | mạ kền | kền | số nguyên tử 28 | nikel | kim loại niken | hợp kim niken | kền trắng | kền vàng | kền đen | kền đỏ | kền xanh | kền bạc | kền đồng | kền nhôm | kền thép | kền hợp kim | kền mạ", "kếp": "crêp | bánh kếp | bánh xèo | bánh tráng | bánh cuốn | bánh ngọt | bánh mì | bánh bao | bánh tét | bánh chưng | bánh pía | bánh bông lan | bánh kem | bánh quy | bánh rán | bánh tôm | bánh khoai | bánh bột lọc | bánh đúc | bánh bèo", "kết": "kết thúc | hoàn thành | đạt được | kết luận | chấm dứt | ngừng lại | dừng lại | kết liễu | thu xếp | giải quyết | đóng lại | đóng cửa | ký kết | tất | quyết định | hoàn tất | hoàn thành | dàn xếp | kết thúc | kết thúc", "kêu": "tiếng kêu | nghe kêu | âm thanh | vang dội | gầm rú | đổ chuông | rõ ràng | có thể nghe được | nghe được | kêu la | kêu gào | kêu khóc | kêu gọi | kêu vang | kêu rên | kêu thét | kêu la thất thanh | kêu lên | kêu rít | kêu ầm ĩ", "kều": "", "khà": "thở phào | khoan khoái | hả hê | thỏa mãn | vui vẻ | mãn nguyện | tận hưởng | hạnh phúc | cảm thán | khoái trá | tán thưởng | hưng phấn | vỗ tay | cười | hò reo | kêu lên | gật gù | nhún nhảy | điệu đà | tán dương", "khá": "tương đối | hơi | phần nào | hơn | hơn nữa | một chút | đúng hơn | thích hơn | tốt hơn là | trung bình | loại | có chứ | hơn là | khá hơn | khá tốt | khá nhiều | khá hơn nữa | khá hơn một chút | khá vừa | khá ổn", "khe": "khe hở | kênh | rãnh | lỗ | khía | khung | chỗ trống | đường nước | khe cạn | khe ngắm | đường chảy | vị trí | khẩu độ | khấc | chỗ | đục khe | cửa sàn | khe cửa | khe suối | khe đá | khe rãnh", "khè": "thở khò khè | sự thở khò khè | thở gấp | rì rầm | kêu vo vo | kêu vu vu | huýt sáo | rít | cò cử | thở nhẹ | thở ra | thở hổn hển | thở phì phò | thở ồ ồ | thở ầm ầm | thở khò | thở lộc cộc | thở rì rào | thở rì rầm | thở khò khè nhẹ | thở khò khè to", "khẻ": "đập | gõ | thụi | đánh | chạm | va | cọ | quệt | cắt | khía | khắc | mài | cào | xước | sát | bóp | búng | vỗ | gãi | ghè", "khẽ": "khẽ khàng | khẽ | khe khẽ | nhẹ nhàng | dịu dàng | êm ái | lặng lẽ | rón rén | tế nhị | mềm mại | thầm thì | nhẹ nhàng | im lặng | không gây tiếng động | chậm rãi | từ tốn | không ồn ào | kín đáo | nhẹ nhàng | không phô trương | không gây chú ý", "khê": "khét | rè | đọng | vướng | khô | nồng | bị cháy | khó chịu | khê đọng | khê nặc | khê tắc | khê cứng | khê khan | khê lạc | khê mùi | khê tiếng | khê vị | khê hương | khê âm | khê vốn", "khế": "khế chua | khế ngọt | quả khế | cây khế | khế chua ngọt | khế vàng | khế xanh | khế rừng | khế nước | khế thái | khế tây | khế đen | khế bưởi | khế lùn | khế bắc | khế miền Tây | khế miền Trung | khế miền Bắc | khế trái | khế giống", "khi": "khi mà | khi nào | khi ấy | khi đó | khi cần | khi xảy ra | khi đến | khi bắt đầu | khi kết thúc | khi có | khi thấy | khi nghe | khi nói | khi làm | khi viết | khi nghĩ | khi chọn | khi gặp | khi yêu | khi vui", "khì": "", "khỉ": "con khỉ | Monkey | vượn người | khỉ đột | đười ươi | tinh tinh | vượn cáo | khỉ đầu chó | làm trò khỉ | làm trò nỡm | bắt chước | thằng nhóc | thằng ranh | thằng nhãi | ranh | thằng | người khỉ | khỉ mốc | khỉ đuôi dài | khỉ mặt đỏ", "khí": "không khí | hơi | hơi nước | khí độc | khí tê | khí nổ | khí thắp | khí tự nhiên | khí carbonic | khí lạnh | khí ẩm | khí trời | chất khí | chất dễ bay hơi | hơi ngạt | hơi đốt | ga | xăng | khói | thả hơi độc | xì hơi", "kho": "kho hàng | nhà kho | kho lưu trữ | kho dự trữ | kho chứa | kho lưu ký | kho thóc | kho nguyên liệu | kho sản phẩm | kho tài nguyên | kho kinh nghiệm | kho truyện | kho vật tư | kho hàng hóa | kho bãi | kho đệm | kho tàng | kho mát | kho lạnh | kho hóa chất", "khó": "khó khăn | gian | vất vả | gian khổ | nặng nề | rắc rối | gay go | gai góc | ngặt nghèo | khó nhằn | trắc trở | cố gắng | đòi hỏi | thử thách | khó làm vừa lòng | khó chịu | khó xử | khó khăn trong việc | khó tính | khó hiểu", "khô": "khô ráo | khô cằn | khô khan | khô héo | khô mát | khô lạnh | khô nước | khô hạn | khô cứng | khô rạc | khô queo | khô gầy | khô trơ | khô nhạt | khô xơ | khô héo úa | khô cạn | khô tàn | khô sạm | khô bã", "khổ": "khổ sở | đau khổ | cực khổ | khốn khổ | khốn nạn | khốn đốn | thảm hại | sầu khổ | cùng khổ | bất hạnh | lầm than | tang thương | buồn bã | bi thảm | xui xẻo | đau đớn | khổ tâm | khổ cực | khổ nạn | khổ ải", "khố": "khố | cái khố | váy | eo | dải thắt lưng | khố vải | khố lưng | khố đùi | khố tắm | khố truyền thống | khố nam | khố nữ | khố dân tộc | khố che | khố bảo vệ | khố mặc | khố thắt | khố ngắn | khố dài | khố vải thô", "khờ": "ngu ngốc | đần | đần độn | người đần | người đần độn | khờ dại | khờ | đầu óc yếu ớt | lờ mờ | ngớ ngẩn | khờ khạo | khờ khạo | người khờ dại | ngu si | kém thông minh | kém hiểu biết | người ngốc nghếch | người ngu | khờ khạo | đần độn", "khớ": "khá | tráng | khỏe | mạnh | vững | cứng | dẻo | bền | sáng | tươi | mới | sang | đẹp | tốt | đầy | nhiều | đủ | thích | hài lòng | vừa", "khu": "khu vực | vùng | miền | địa bàn | địa phương | phạm vi | lĩnh vực | chốn | bãi | trường | mạn | chỗ | khuôn viên | khu đất | khu dân cư | khu công nghiệp | khu vực hành chính | khu vực địa lý | khu vực sinh thái | khu vực kinh tế | khu vực văn hóa", "khụ": "ho | ho gà | ho hen | sủa | chứng ho | sự ho | khụ | ho khan | ho có đờm | ho nhẹ | ho dai dẳng | ho từng cơn | ho khò khè | ho rũ rượi | ho lụt | ho xù xì | ho tắc nghẽn | ho ngắt quãng | ho ồ ồ | ho thổn thức", "khử": "tiêu diệt | thủ tiêu | khử bỏ | bài trừ | loại trừ | xóa bỏ | xóa sổ | đánh bại | diệt | khử | hủy bỏ | gạt bỏ | dập tắt | thải | đào thải | giải tán | khu trừ | sơ tán | bỏ qua | đóng cửa | từ chối", "kia": "kia | cái kia | cái đó | điều đó | điều ấy | vật đó | vật ấy | người kia | người đó | thế | nó | nó ấy | vậy | như thế | cái ấy | đó | ấy | việc ấy | nồ | nấy | nọ", "kìa": "kìa | kia | này | ê | ô | bớ | ơ | A a | này! | hả | đó | đằng kia | nhìn kìa | xem kìa | kìa kìa | kìa đó | kìa kia | kìa nhé | kìa ơi | kìa mà | kìa ra", "kim": "kim khâu | cây kim | kim đan | kim tiêm | kim đồng hồ | kim máy quay đĩa | cái kim la bàn | kim găm | ghim | châm | châm chọc | nhể | may vá | khâu | tầm ma | cột hình tháp nhọn | chọc tức | lá kim | bút | kết tình thành kim", "kìm": "kìm | kềm | cái kìm | cái kềm | kẹp | nhíp | panh | kìm dẹt | kìm cắt | kìm bấm | kìm mỏ nhọn | kìm mỏ cong | kìm đa năng | kìm điện | kìm bẻ | kìm gắp | kìm kẹp | kìm vặn | kìm siết | kìm tháo", "kín": "bí mật | riêng tư | riêng | tư | cá nhân | độc quyền | hướng nội | tách biệt | cô lập | độc lập | không công khai | hẻo lánh | chỗ kín | ẩn dật | thích ẩn dật | thích sống cách biệt | mật | đóng cửa | riêng lẻ | hậu trường", "kíp": "kíp Lào | nhóm | đội | ca | tổ | nhóm làm việc | kíp làm | kíp thợ | đoàn | bộ phận | nhóm công tác | nhóm sản xuất | kíp sản xuất | kíp lao động | kíp công nhân | kíp sửa chữa | kíp phục vụ | kíp điều hành | kíp hỗ trợ | kíp chuyên môn", "kịp": "kịp thời | kịp lúc | kịp nhịp | kịp tiến độ | đúng giờ | kịp theo | hối hả | nhanh chóng | gấp rút | vội vàng | kịp mạch | kịp thời gian | kịp sức | kịp bù | kịp nắm | kịp theo dõi | kịp thực hiện | kịp đáp ứng | kịp hoàn thành | kịp trở lại", "kịt": "kịt | cứt | phân | đại tiện | đi ị | đi ỉa | iả | đi tiêu | bài tiết | thải | bỉnh | xả | xì | đi xì | đi thải | đi ỉa ra | đi vệ sinh | đi cầu | đi tiểu | đi tẩy | đi xả", "lác": "tật lác mắt | mắt lác | lác mật | bệnh mắt lác | dị hướng | nhìn đôi | loạn thị | lác | mắt lệch | mắt không đều | mắt chéo | mắt không thẳng | mắt phân ly | mắt không đồng trục | mắt lệch hướng | mắt không song song | mắt không khớp | mắt không chính xác | mắt không đồng nhất | mắt bất thường", "lạc": "lạc đường | lạc hướng | lạc chỗ | lạc mất | mất tích | mất phương hướng | thất lạc | bị thất lạc | mất | mất không còn nữa | biến mất | mất hút | vắng mặt | bị mất | lạc lõng | không thấy nữa | đánh lạc hướng | mất hay | bị lu mờ | lạc đơn vị", "lai": "lai giống | người lai | cây lai | lai tạp | vật lai | hỗn hợp | hợp chất | tạp chủng | lai xa | lai ghép | lai tạo | lai giống cây trồng | lai giống động vật | hỗn hống | pha giống | tổ hợp | kết hợp | từ ghép lai | hỗn hợp lai | lai nhân | lai tạo giống", "lài": "nhài | bông nhài | bông lài | hoa lài | hoa nhài | bông trắng | bông thơm | bông cỏ | bông dại | bông hồng | bông lan | bông cúc | bông violet | bông cẩm chướng | bông mai | bông sen | bông huệ | bông nhung | bông cát | bông dừa", "lải": "lải | zhải | nói | kể | thuật | diễn đạt | trình bày | bày tỏ | phát biểu | tường thuật | mô tả | giải thích | truyền đạt | giao tiếp | thuyết trình | đàm thoại | hội thoại | trò chuyện | tán gẫu | nói chuyện", "lãi": "tiền lãi | lợi nhuận | lãi suất | lợi ích | lợi tức | niên kim | quyền lợi | lợi nhuận ròng | lợi nhuận gộp | lợi nhuận trước thuế | lợi nhuận sau thuế | lợi nhuận đầu tư | lợi nhuận kinh doanh | lợi nhuận tài chính | lợi nhuận hoạt động | lợi nhuận từ vốn | lợi nhuận từ sản xuất | lợi nhuận từ dịch vụ | nhóm lợi ích | lợi nhuận tiềm năng", "lái": "bánh lái | buồng lái | cầm lái | lái xe | lái phụ | tay lái | người lái | lái máy | lái tàu | lái thuyền | lái ôtô | lái xe tải | lái xe buýt | lái xe khách | lái xe công trình | lái xe đường dài | lái xe địa hình | lái xe thể thao | lái xe điện | lái xe tự lái", "lại": "trở lại | lặp lại | nhắc lại | lần nữa | một lần nữa | tái diễn | tái | qua lại | đáp lại | dội lại | mặt khác | ngoài ra | hơn nữa | nhưng | lại nữa | lại lần nữa | lại một lần nữa | lại đây | lại đó | lại về", "lam": "lam | xanh lam | màu lam | màu xanh | xanh | xanh da trời | màu xanh da trời | xanh nước biển | màu xanh nước biển | làm xanh | nhuộm xanh | xanh lơ | màu sắc | có màu | phẩm xanh | sơn xanh | mặc quần áo xanh | hơi xanh | xanh nhạt | xanh đậm", "làm": "thực hiện | hoàn thành | tạo ra | gây ra | hành động | chu toàn | quản lý | sắp xếp | thu xếp ngăn nắp | di chuyển | cư xử | hoạt động | làm ăn | làm xong | nấu | sửa soạn | đóng vai | chăm lo | bày tỏ | làm nên", "lan": "lan rộng | mở rộng | phát triển | trải ra | tỏa ra | lan tỏa | bành trướng | kéo dài | mở mang | vươn ra | tràn ra | đổ ra | rải rác | phân bố | phát tán | lan truyền | mạng cục bộ | mạng máy tính | cục bộ | cỏ mọc", "làn": "làn đường | làn xe | lối đi | đường hẻm | ngõ | hẻm | đường phố | đường nhỏ | đại lộ | tuyến đường | phố | đường cao tốc | huyết mạch | ngõ hẻm | đường đi | phần đường | khoảng giữa hàng người | đường lái xe | đường đi bộ | đường giao thông", "lao": "lao động | công việc nặng nhọc | cực nhọc | vất vả | đau khổ | đau đớn | nhiệm vụ | người lao động | siêng năng | dốc sức | gắng công | mài giũa | dày công trau dồi | nỗ lực | hoạt động | việc làm | công | tầng lớp lao động | nhân công | giai cấp công nhân", "lão": "ông lão | bà lão | người già | lão niên | lão nhân | lão ông | lão bà | người cao tuổi | người lớn tuổi | người có tuổi | lão thành | lão luyện | lão hóa | lão tướng | lão phu | lão phụ | lão nhân sĩ | lão nghệ | lão bộc | lão nông", "láo": "nói láo | nói dối | sự nói dối | lừa dối | sự lừa gạt | sự dối trá | dối | lời nói dối | sự nói điêu | bịa đặt | hoang đường | hư cấu | xuyên tạc | không trung thực | sai sự thật | giả mạo | lừa gạt | tán láo | nói điêu | làm láo", "lát": "lát mỏng | miếng mỏng | phiến | lát cắt | miếng | phần | phân đoạn | khoanh | cắt | thái | xắt | lạng | phần chia | miếng cắt | miếng lát | lát cắt mỏng | lát nhỏ | lát dày | lát vuông | lát tròn | lát dài", "lạt": "dây | dây buộc | dây mây | dây tre | dây lạt | lạt gói | lạt bánh | lạt chẻ | lạt mỏng | lạt nhựa | lạt vải | lạt sợi | lạt thừng | lạt dây | lạt bện | lạt quấn | lạt cột | lạt buộc | lạt xếp | lạt gói bánh", "lau": "lau sạch | chùi | lau chùi | làm sạch | tẩy | xóa sạch | xóa | nhặt rác | chà | gạc | làm khô | thấm | rửa | quét | khăn lau | khăn chùi | khăn tay | sự lau | sự chùi | bụi", "làu": "thuộc lòng | thuộc làu | trơn tru | thuộc | rành rọt | thuộc bài | thuộc ý | thuộc tâm | thuộc vanh vách | sạch sẽ | sạch bóng | sạch tinh | không vướng bẩn | không tì vết | không gợn | nguyên vẹn | hoàn hảo | trọn vẹn | mượt mà | dễ dàng", "lay": "đặt | bày biện | sắp đặt | trình bày | đưa ra | phủ lên | xếp | dọn | bố trí | đặt vào | nằm | trải | đánh cược | đánh | cuộc | cài | bài thơ | bài ca | bài hát | bài vè ngắn | tạm thời", "láy": "láy | lặp lại | lặp | nhắc lại | điệp | lặp đi lặp lại | lặp lại âm | lặp lại câu | lặp lại tiếng | lặp lại ý | lặp lại lời | lặp lại hình | lặp lại động tác | lặp lại hành động | lặp lại câu nói | lặp lại thông điệp | lặp lại nội dung | lặp lại thông tin | lặp lại cảm xúc | lặp lại suy nghĩ | lặp lại ý tưởng", "lạy": "cúi xuống | phủ phục | bắt hàng phục | quỳ | cúi gập | chấp tay | lạy lục | khẩn cầu | xin xỏ | cầu xin | tôn kính | thờ phụng | bái lạy | kính cẩn | hạ mình | nhún nhường | tôn thờ | cúi đầu | đầu hàng | xin lỗi", "lắc": "lắc lư | lắc lên | lắc lắc | lay động | lung lay | đu đưa | khuấy động | lay | rung | xóc | co giật | làm lung lay | lay chuyển | làm lay chuyển | làm sửng sốt | rùng mình | kích động | lúc lắc | sự lắc | lắc nhẹ", "lắm": "nhiều | khá | rất | một mớ | vô số | đầy | dồi dào | thừa | bội phần | mênh mông | tràn đầy | số lượng lớn | khổng lồ | quá nhiều | cực kỳ | vô vàn | một đống | một lượng lớn | một khối | một tảng", "lăn": "lăn | cuộn | nhào lộn | xoay tròn | di chuyển | chuyển động lăn | lăn lóc | lăn tròn | lăn xuống | lăn qua | lăn lóc | lăn vào | lăn ra | lăn mình | lăn lộn | lăn xả | lăn lóc | lăn lóc | lăn lóc | cuồn cuộn", "lằn": "rãnh | kênh | đường | máng xối | đê | vát | gấp khúc | uốn nếp | nếp gấp | vết | vệt | dấu | khe | khe hở | vạch | đường rãnh | đường gấp | đường nếp | vết lõm | vết hằn", "lặn": "lặn mũi | nhào lặn | nhúng | lặn biển | hụp lặn | chìm | chìm xuống thình lình | ngụp | bơi | đi sâu vào | dìm | thợ lặn | lao | nhảy lao đầu xuống | lặn xuống thình lình | bổ nhào | sự lặn | sự vụt biến mất | vụt lao biến đi | mặt trời lặn", "lắp": "lắp đặt | cài đặt | đặt | bố trí | trang bị thêm | lắp ghép | lắp ráp | lắp vào | gắn | kết nối | nối | thêm vào | gắn kết | đính kèm | sắp xếp | sắp đặt | chèn | đặt vào | đưa vào | lắp lại", "lâm": "lâm nạn | lâm vào thế bị động | lâm vào cảnh túng quẫn | lâm vào tình thế khó khăn | lâm vào hoàn cảnh éo le | lâm vào tình thế ngặt nghèo | lâm vào cảnh khốn cùng | lâm vào tình thế bế tắc | lâm vào tình thế nguy hiểm | lâm vào tình thế bất lợi | lâm vào cảnh khổ sở | lâm vào tình thế khó xử | lâm vào tình thế rắc rối | lâm vào tình thế xấu | lâm vào tình thế không hay | lâm vào cảnh khốn khó | lâm vào tình thế không thuận lợi | lâm vào tình thế không mong muốn | lâm vào tình thế không an toàn | lâm vào tình thế không thoải mái", "lầm": "sai lầm | nhầm | nhầm lẫn | sai | sai trái | lầm lạc | không chính xác | không đúng | sai sót | thiếu sót | sai biệt | không đúng sự thật | có lỗi | điều không tốt | điều thiệt hại | xấu | tệ | bậy | bậy bạ | khó hiểu", "lân": "kỳ lân | con kỳ lân | Kỳ lân | ngựa một sừng | mythical sinh vật | thần thoại | huyền thoại | sinh vật huyền bí | sinh vật thần thoại | kỳ diệu | quái vật | thú thần | thú huyền bí | sinh vật kỳ lạ | sinh vật tưởng tượng | kỳ ảo | huyền ảo | huyền bí | linh vật | linh thú", "lần": "lượt | chuyến | hồi | vụ | phen | tuổi | thời điểm thích hợp | thời gian trong ngày | dịp | cơ hội | quãng thời gian | thời hạn | khi | thì | cái lúc | sắp xếp thời gian | điều chỉnh | bấm giờ | chọn thời gian | thời hạn tù", "lẩn": "lẩn tránh | lẩn trốn | trốn tránh | chạy trốn | tránh | né | né tránh | lảng tránh | che giấu | ẩn nấp | tránh khỏi | bỏ qua | vượt rào | trốn | ẩn mình | giấu diếm | lẩn khuất | trốn chạy | lẩn quất | tránh mặt | tránh xa", "lẫn": "lẫn lộn | hỗn tạp | pha trộn | hỗn hợp | lai tạp | thập cẩm | linh tinh | bối rối | lúng túng | ngơ ngác | sửng sốt | mơ hồ | không rõ | lẫn lộn | đan xen | trộn lẫn | khó hiểu | lẫn lộn | rối rắm | lộn xộn | không phân biệt", "lấp": "lấp đầy | lấp kín | tràn đầy | đổ đầy | nhồi nhét | đắp đầy | điền vào | trám | choán hết | thế vào | nhồi | xếp đầy | phồng căng | làm đầy | chứa đầy | lấp ao | che lấp | lấp chỗ trống | lấp hố | lấp lánh | lấp lửng", "lập": "thiết lập | xây dựng | hình thành | tạo | làm | khởi xướng | sáng tạo | tạo nên | tạo ra | chế thành | tạo thành | cấu thành | chế tác | viết | đào tạo | sáng tác | tạo tác | phát minh ra | bày đặt | khởi tạo | thành lập", "lật": "lật ngửa | lật qua | lật ngược | thay thế | hoán đổi | chuyền | tung | hất | đánh nhẹ | quất nhẹ | quăng | búng | giật | ném | vụt | lật bật | lật đổ | lật lại | lật úp | lật đi lật lại | lật mặt", "lâu": "lâu dài | đợi lâu | đã lâu | từ lâu | kéo dài | dài | chậm | chậm trễ | trường | bền bỉ | tiếp tục | mở rộng | dài ra | có thể kéo dài | lâu năm | lâu lắc | lâu thăm thẳm | lâu ngày | lâu lắm | lâu lâu", "lầu": "tầng | gác | lầu một | lầu hai | tầng trên | nhà tầng | gác xép | sân khấu | sàn nhà | sàn | tầng lầu | phòng lầu | lầu đài | lầu mát | lầu cao | lầu thấp | lầu giữa | lầu khách | lầu ngủ | lầu bếp", "lậu": "lậu | nhập lậu | buôn lậu | hàng lậu | sự buôn lậu | sự lậu thuế | lậu thuế | trái phép | bất hợp pháp | chui | đen | chợ đen | lén lút | lén | không hợp pháp | không chính thức | lén lút buôn bán | lén lút nhập khẩu | lén lút kinh doanh | lén lút giao dịch", "lây": "lây nhiễm | lây lan | có thể lây nhiễm | có thể lây truyền | dễ lây | truyền nhiễm | hay lây | bắt bệnh | lây truyền | lây bệnh | lây nhiễm chéo | lây từ | lây qua | lây ra | lây lan nhanh | lây lan rộng | lây lan bệnh | lây lan dịch | lây lan vi khuẩn | không thể lây nhiễm", "lầy": "lầy lội | lầy bùn | bùn lầy | lấm bùn | bị lấm bùn | vấy bùn | làm bẩn | làm lầy | làm vấy bùn | đầm lầy | sũng nước | hỗn độn | đục | làm rối trí | luộm thuộm | làm nhơ | làm vẩn đục | vẩn đục | có bùn | đầy bùn", "lấy": "lựa chọn | chọn | nhặt | hái | mở | móc | đào | kiếm | trích | thu | cầm | nắm | rút | lấy đi | mang | đem | tóm | vớ | cướp | chiếm | ăn cắp", "lem": "bẩn | dơ | bẩn thỉu | nhơ | bôi bẩn | vấy bẩn | lấm | lấm lem | vấy | lê lết | lê lết | lèm nhèm | lèm bèm | lèm nhèm | lèm lẻm | lèm bèm | lèm nhèm | lèm lẻm | lèm lẻm", "lém": "bùng | bùng phát | bùng lên | lan | lan tỏa | cháy | cháy lan | cháy bùng | lây | lây lan | lém lém | bùng nổ | tăng nhanh | tăng tốc | phát triển | mở rộng | tràn | tràn ngập | đổ | đổ ra", "len": "lông cừu | nỉ | sợi | đồ len | hàng len | lông | lông chiên | bông | fiber | dây | leninit | len đạ | chen lách | đồ đan | chăn len | áo len | tóc dày và quăn | hàng giống len | len giữa | len chân", "lèn": "vách đá | núi | đá | vách | đỉnh núi | mỏm đá | đồi | gò | sườn núi | hẻm núi | vùng núi | địa hình | khối đá | đá vôi | đá granit | đá phiến | đá tảng | đá cuội | đá ong | đá mồ côi", "lén": "lén | lẻn | lỏn | lẩn | trốn ai | lẩn trốn ai | đút lén | nhét nhanh | đút nhanh | trượt | tuột | vuột | trượt chân | chạy qua | thoát | trơn | trôi qua | nhét | đút gọn | sự trượt | sự lỡ", "leo": "leo lên | trèo lên | leo trèo | trèo | bò | đi lên | lên | leo lên tới | trèo leo | vượt lên | nâng cao | leo thang | leo cao | trèo lên tới | mọc lên | vươn lên | đi lên cao | đi lên dốc | leo dốc | leo cây | khó khăn leo", "lẻo": "lỏng lẻo | buông lỏng | thả lỏng | nới ra | gỡ ra | phóng ra | tách rời | giải phóng | làm rời ra | phóng | buông ra | không căng | mềm | thả ra | cởi ra | phóng lãng | rời ra | phóng đãng | tháo ra | tự do", "lẽo": "lạnh lùng | lạnh | lạnh nhạt | lãnh đạm | hờ hững | thờ ơ | nguội | mát | băng giá | rétt | cảm lạnh | đông lạnh | lạnh buốt | phớt lạnh | nhạt nhẽo | ảm đạm | hàn | cảm | làm chán nản | làm thất vọng", "lẹo": "nghịch ngợm | vô sỉ | lạc màu | dính liền | khó bảo | khó chiều | bướng bỉnh | khó dạy | khó tính | khó ưa | khó gần | khó nắm | khó hiểu | khó chịu | khó sống | khó lòng | khó khăn | khó nhọc | khó khăn | khó xử", "lép": "xẹp | dẹp | hỏng | không nổ | yếu | thua | kém | bẹp | mềm | khuyết | thiếu | bất lực | thua thiệt | thua kém | không đủ | bất tài | không thành công | không hiệu quả | không hoàn thiện | không chắc chắn", "lên": "tăng | trên | ngược lên | mạnh lên | lên trên | dốc lên | tăng vọt lên | đứng dậy | đứng lên | người đang lên | ở trên | ở đỉnh | tới | ngược dòng | sự thăng | ngủ dậy | đến | ở trên cùng | thăng tiến | vươn lên | tiến lên", "lều": "cái lều | túp lều | lều vải | cắm lều | che lều | rạp | tăng | nơi trú ẩn | nơi ở tạm | lều trại | lều cắm trại | lều du lịch | lều nghỉ | lều di động | lều bạt | lều dã ngoại | lều nhỏ | lều tạm | lều gỗ | lều canvas", "lìa": "rời | ra đi | rời đi | rời khỏi | biệt | thoát ra | bỏ | bỏ đi | bỏ lại | bỏ quên | đăng trình | đi ra ngoài | bỏ về | bỏ học | dời chân | lên đường đi | rời bỏ | để lại | chừa | để", "lim": "gỗ lim | gỗ quý | gỗ rắn | cây lim | cây gỗ | gỗ tự nhiên | gỗ cứng | gỗ màu nâu | gỗ lạng | gỗ hương | gỗ sưa | gỗ trắc | gỗ gõ | gỗ xoan | gỗ bạch đàn | gỗ thông | cây lấy gỗ | cây rừng | cây thân gỗ | cây gỗ quý", "lịm": "ngất | ngất xỉu | lịm | hôn mê | mê man | xỉu đi | cơn ngất | tắt tiếng | nhượng bộ | uể oải | mệt mỏi | yếu ớt | mong manh | nhát | sợ hãi | rụt rè | nhút nhát | buồn tẻ | mờ nhạt | nhẹ nhàng", "líp": "môi | cánh môi | miệng | mép | gờ | cách đặt môi | cánh môi hình môi | vành | bánh răng | bộ phận quay | bộ phận lồng | bộ phận tự do | bánh xe | bánh đà | bánh lăn | bánh quay | bộ phận truyền động | bộ phận cơ khí | cơ cấu quay | cơ cấu lồng", "lít": "lít | decimet khối | ml | mili lít | đơn vị đo thể tích | chai | bình | cốc | ly | hộp | thùng | bể | khối lượng | dung tích | nước | rượu | sữa | dầu | thực phẩm | chất lỏng", "lịu": "quyến rũ | khiêu gợi | khiêu dâm | đa dâm | mê hoặc | hấp dẫn | gợi cảm | lôi cuốn | đam mê | tình tứ | mặn nồng | nóng bỏng | gợi tình | kích thích | say đắm | thú vị | tươi mát | ngọt ngào | lãng mạn | huyền bí", "loa": "loa phóng thanh | loa ngoài | loa siêu trầm | loa tweeter | hệ thống loa | hệ thống PA | bộ loa | tăng âm | bộ khuếch đại | micrô | hệ thống truyền thanh công cộng | loa di động | loa bluetooth | loa âm trần | loa karaoke | loa nghe nhạc | loa đa năng | loa mini | loa treo tường | loa sân khấu", "loà": "mờ | lờ mờ | mờ ảo | mờ nhạt | mờ mắt | mờ đục | mờ tỏ | mờ nhòa | mờ sáng | mờ tối | mờ dần | mờ mịt | mờ mờ ảo ảo | mờ mờ không rõ | mờ mờ không thấy | loá mắt | chói | chói mắt | chói loà | sáng chói", "loá": "loá mắt | chói | sáng loá | mờ mắt | rối loạn thị giác | choáng ngợp | lóa | lóa mắt | lấp lánh | tỏa sáng | sáng chói | lấp lánh | mê hoặc | huyền ảo | mê mẩn | cám dỗ | hấp dẫn | quyến rũ | đầy sức sống | sáng rực", "lóc": "cá lóc | cá chuối | cá tràu | cá sộp | cá xộp | cá đô | cá quả | cá lăng | cá chình | cá lăng đuôi nhọn | cá lóc bông | cá lóc đồng | cá lóc sông | cá lóc nước ngọt | cá lóc vằn | cá lóc đen | cá lóc trắng | cá lóc vàng | cá lóc mốc | Snakefish", "lọc": "lọc | bộ lọc | máy lọc | đầu lọc | giấy lọc | bình lọc | sàng lọc | làm sạch | tinh luyện | thẩm thấu | chưng cất | chương trình lọc | lọc mỡ | lọc giống | lọc nước | lọc cặn | lọc chất | lọc tách | lọc tinh | lọc sạch", "loe": "loé sáng | nhấp nháy | bùng cháy lên | phát sáng | vụt sáng | bùng lên | phun trào | ánh sáng loé | ngọn lửa bừng sáng | bùng nổ | bùng phát | chớp sáng | cháy bùng lên | lồ lộ | pháo sáng | chập chờn | ánh sáng báo hiệu | lấp lánh | tỏa sáng | sáng lòa", "loè": "loé lên | lóe lên | làm loé lên | làm rực lên | ánh sáng lóe lên | ánh sáng chói | ánh sáng lấp lánh | chớp sáng | chớp | tia | flash | đèn chớp | nhoáng | vụt sáng | vụt hiện lên | sự phát sáng | ánh chớp | loè loẹt | ánh sáng rực rỡ | bức xạ | lấp lánh", "lòi": "lộ | lộ ra | bộc lộ | để lộ | lòi ra | lòi lọt | lòi ra ngoài | lòi ngón | lòi ruột | lòi chân | lòi mặt | lòi đuôi | lòi mồm | lòi mắt | lòi xòe | lòi thò | lòi ra ngoài | lòi ra ánh sáng | lòi ra sự thật | lòi ra điều xấu | lòi ra cái đáng chê", "lòm": "", "lõm": "lõm | thụt vào | nhúng | móp | hình cốc | rỗng | đào | dạng lõm | hình lòng chảo | lúm đồng tiền | tròn | hình tròn | hình chóp | hình chén | hình lòng | hình vòm | hình chảo | hình hốc | hình lõm | hình bát", "lon": "hộp | hộp thiếc | thùng chứa | bình | chai | ca | xô | hũ | bi đông | nắp bật | đồ hộp | đóng hộp | hộp đồ hộp | cái hộp | cơ sở | cơ bản | khả năng | năng | được | có thể", "lọn": "xoắn | cuộn dây | uốn lượn | xoáy | xoăn tít | xoắn ốc | uốn cong | lọn tóc | bó | mớ | nắm | sợi | cuộn | bện | quấn | gói | xếp | túm | bó lại | gập | gập lại", "lót": "lớp vải lót | lớp lót | tấm lót | đệm | vỏ bọc | bao phủ | lấp đầy | nhồi | lớp phủ bên trong | lớp gỗ che tường | ống lót | phủ lớp chống thấm | lớp đệm | lớp bảo vệ | lớp cách nhiệt | lớp cách âm | lớp lót sàn | lớp lót tường | lớp lót ghế | lớp lót đồ vật", "lọt": "đạt được | đến được | với | vươn tay | nắm bắt | tiếp cận | đi đến | đến nơi | vươn xa | có thể thấu tới | đạt tới | tới | phạm vi hoạt động | khoảng cách | lọt vào | lọt qua | lọt sàng | lọt lòng | lọt ra | lọt hẹp", "lộc": "lộc | may mắn | vận may | thịnh vượng | tài sản | của cải | giàu có | thời vận | phúc | vận | định mệnh | gia tài | tiền tài | cơ nghiệp | kho báu | tài nguyên | cơ đồ | vốn | phần | tốt lành | bất động sản", "lôi": "sấm sét | sét | tia chớp | tia sét | chớp | điện | giông bão | bão | tiếng sét | ánh sáng | cấp tốc | nhanh như chớp | điện chớp | điện giật | cơn bão | cơn giông | cơn sấm | cơn sét | cơn chớp | cơn lôi", "lồi": "lồi | nhô ra | phồng lên | phình to | nhô cao | uốn cong | mặt lồi | đường cong | cong | lồi lõm | bump | nổi lên | đẩy lên | vồng lên | lồi lõm | lồi ra | nổi bật | lồi lên | phình ra | vươn ra | nhô lên", "lỗi": "sai lầm | sự sai lầm | sai sót | thiếu sót | sự sai sót | bước sai | hành động sai trái | phạm lỗi | sai số | hiểu sai | trục trặc | sai suyễn | sự vi phạm | thất bại | niềm tin sai lầm | ý kiến sai lầm | mất hiệu lực | hiểu lầm | lỗi lầm | lỗi sai", "lối": "lối đi | đường lối | nẻo đường | phương thức | cung cách | cách thức | hình thức | phương pháp tiếp cận | phương kế | biện pháp | thủ tục | lề thói | hướng | đường đi | thế cách | đi qua | bằng con đường | di chuyển | con đường | lề lối | ngả | lối mòn | lối tắt | lối ra | lối vào", "lội": "bơi | lội | đi qua | trèo | vượt | chạy | đi | lội nước | lội suối | lội bùn | lội sông | lội ao | lội lội | lội lội nước | lội bơi | lội lội qua | lội xuống | lội lên | lội vào | lội ra", "lồn": "âm đạo | cô bé | vùng kín | cửa mình | cửa âm đạo | hàng dưới | chỗ ấy | chỗ riêng tư | vùng nhạy cảm | cái lồn | cái âm đạo | cái cô bé | cái cửa mình | cái chỗ ấy | cái chỗ riêng tư | cái vùng kín | cái hàng dưới | cái vùng nhạy cảm | cái bộ phận sinh dục nữ | bộ phận sinh dục nữ", "lộn": "lộn xộn | lẫn lộn | hỗn độn | rối loạn | rối rắm | bối rối | rối ren | hỗn loạn | lộn xộn | lộn ngược | lộn tùng phèo | lộn xà | lộn lạo | lộn lẫy | lộn lề | lộn lẫy | lộn bùng nhùng | lộn tùng phèo | lộn xà ngầu | lộn lộn", "lốp": "lốp xe | lốp ôtô | lốp môtô | lốp xe đạp | vành bánh | bánh xe | ruột bánh | lốp dự phòng | lốp không săm | lốp cao su | lốp thể thao | lốp địa hình | lốp mùa hè | lốp mùa đông | lốp xe tải | lốp xe khách | lốp xe hơi | lốp xe điện | lốp xe đua | tyre", "lột": "lột bỏ | cởi bỏ | tháo ra | lột vỏ | lột da | lột mặt nạ | lột xác | trút bỏ | vạch trần | lột trần | lột tả | lột sạch | lột áo | lột lớp | lột bọc | lột chóc | lột nhãn | lột lớp ngoài | lột bì | lột vỏ ngoài", "lời": "lời nói | lời hứa | lời nhắn | lời báo tin | lời qua tiếng lại | cuộc nói chuyện | cuộc trò chuyện | nói chuyện | phát biểu | bày tỏ | tiếng | chữ | câu nói | từ | cụm từ | những lời | lời lãi | lời khuyên | lời dạy | lời mời | lời chào", "lợi": "lợi nhuận | lợi ích | lãi | tiền lãi | kiếm lợi | lợi dụng | cổ tức | thu nhập | lợi nhuận ròng | tiền thu được | thu hoạch | sản phẩm | có lợi | mang lợi | bổ ích | lãi suất | tài sản | sản xuất | lợi nhuận gộp | lợi tức", "lờn": "yêu | yêu thương | tình yêu | tình | thương | tình thương | tình cảm | lòng yêu | yêu mến | mến | tình bạn | say mê | ham muốn | đam mê | khao khát | mê đắm | ưa thích | yêu đương | tôn trọng | ngưỡng mộ | thích | hâm mộ | trân trọng | quý mến | đắm say | thích thú", "lớn": "khổng lồ | to lớn | rộng lớn | vĩ đại | hùng vĩ | bao la | lớn lao | to | mạnh | nặng | đại | quan trọng | đáng kể | hùng tráng | to tát | vĩ | khổng | cao | mênh mông | vĩ mô | trọng đại", "lợn": "heo | con lợn | con heo | heo đẻ | heo nái | lợn bột | lợn nhà | lợn heo | thịt lợn | heo rừng | giường heo | heo thịt | thịt lợn sữa | chi lợn | heo con | lợn mán | lợn rừng | lợn cỏ | lợn đen | lợn lai", "lớp": "lớp học | khóa học | buổi học | hạng | đẳng cấp | cấp | bậc | cấp bậc | cấp độ | giai cấp | tầng lớp xã hội | tầng lớp | loại | lứa | ban | tổ | vai | danh mục | phân loại | hình thức | phân chia", "lợp": "lợp mái | mái che | mái nhà | trần nhà | lớp lót | lớp phủ | bề mặt | vòm quạt | mái vòm | độ che phủ | hàng rào | tầng thượng | che đậy | tấm chăn | dụng cụ nhử | đan bằng tre | mồi | đặt dưới đáy nước | nhử bắt cá | hom", "lợt": "nhợt | nhạt | mờ | phai | héo | tàn | lạt | mờ nhạt | khô | xỉn | bạc | nhạt nhẽo | kém sắc | mờ mịt | lờ mờ | hơi | nhạt màu | không đậm | không rõ | không tươi", "lùa": "dẫn | đẩy | xua | đẩy lùi | dồn | lái | lái xe | lái xe dẫn đi | lái xe đưa đi | cầm cương | cầm cương ngựa | đi bằng ô tô | xô vào | bắt buộc | chiều hướng | sự lùa | điều khiển | chuyển động | dồn vào thế | xô đẩy", "lụa": "vải lụa | tơ | chỉ tơ | sợi | tơ nhện | quần áo lụa | lụa đậu | lụa chuối | lụa bóc | vải mềm | vải mịn | vải tơ | vải dệt | vải mỏng | vải cao cấp | vải satin | vải gấm | vải nhung | vải voan | vải chiffon", "lục": "màu xanh lá cây | xanh lục | màu lục | màu xanh | xanh | màu xanh lục | xanh tươi | cỏ cây | cỏ | rau | bãi cỏ | bãi cỏ xanh | đồi cỏ | đồng cỏ | thảm cỏ | cây xanh | tán lá | lá | non | tươi", "lùi": "lùi lại | quay lại | trở lại | lùi | lùi lại phía sau | về phía sau | ngược lại | theo hướng ngược lại | quay trở lại | hậu | phía sau | ngược | giật lùi | trở về | đi ngược | lùi xùi | còn nợ lại | đi lùi | lùi dần | lùi lại một bước | lùi lại mấy bước", "lủi": "trốn | lẩn | lén | ẩn | rút lui | bỏ chạy | đi lén | lủi thủi | lén lút | lẩn trốn | trốn chạy | trốn thoát | lẩn khuất | lén lút | rời bỏ | bỏ đi | lẩn tránh | lùi lại | đi trốn | lùi", "lụi": "gậy | cây gậy | cây lù | cây cau | cây thẳng | cây cao | cây thân nhỏ | cây lá xẻ | cây rắn | cây cứng | cây dẻo | cây vươn | cây đứng | cây trụ | cây chống | cây làm gậy | cây lộc vừng | cây bạch đàn | cây tre | cây nứa", "lùm": "lùm cây | bụi | chòm | cụm | khu rừng nhỏ | rừng rậm | rừng cây | rừng | đồn điền | vườn cây ăn quả | lâm | bãi cỏ | khoảng rừng | vùng cây | cánh rừng | khu vực cây | đám cây | vườn | khu vườn | bãi cây", "lủm": "", "lũm": "lõm | hụt | trũng | chõm | lún | hạ | sụt | xẹp | lún xuống | hạ thấp | khum | còng | móp | bẹp | bẹp xuống | lõm xuống | hơi lõm | lõm lưng | lõm má | lõm bầu", "lùn": "lùn | thấp | cụt | ngắn | đoản | lùn tịt | cộc | cộc lốc | mạch ngắn | rút ngắn | cắt ngắn | ngắn gọn | vắn tắt | hụt | lủn | mạch chập | cô đặc | không tới | ngắn ngủi | tí hon | nhỏ bé", "lủn": "cụt | ngắn | lùn | cụt lùn | cụt ngủn | cụt lủn | cụt lủn lủn | cụt ngắn | cụt hẳn | cụt tịt | cụt quắc | cụt mũi | cụt đuôi | cụt bớt | cụt xó | cụt bì | cụt bớt | cụt lủn lủn | cụt tì | cụt tì tì", "lụn": "điên rồ | điên cuồng | điên dại | ngu ngốc | người điên | chuối | khùng | điên | lú lẫn | mê muội | mất trí | khờ dại | ngớ ngẩn | bất thường | kỳ quặc | lố bịch | hâm dở | điên đảo | lố lăng | mê tín", "lụt": "nhấn chìm | làm ngập | ngập nước | chôn vùi | tràn | đại hồng thủy | ngập lụt | mưa lớn | lũ lụt | bão lũ | dâng cao | tăng nước | đổ xuống | tràn ngập | khu vực ngập | nước dâng | nước tràn | lũ quét | lũ lụt lớn | nước lũ", "lũy": "tích lũy | cộng dồn | thu thập | tăng lên | thêm vào | tổng cộng | chất đống | gom góp | tích trữ | dồn lại | tích hợp | kết hợp | tích tụ | tích lũy tài sản | tích lũy kinh nghiệm | tích lũy kiến thức | tích lũy vốn | tích lũy năng lượng | tích lũy thông tin | tích lũy dữ liệu | tích lũy hàng hóa", "lụy": "nhu mì | dễ phục tùng | dễ quy phục | cúi đầu xuống | phục tùng | quy phục | mềm mỏng | hiền lành | nhún nhường | khiêm tốn | đầu hàng | chịu đựng | tùy thuộc | phó thác | đi theo | thụ động | nhẫn nhịn | bị động | khúm núm | tôn trọng", "lừa": "lừa đảo | đánh lừa | lừa gạt | lừa dối | lừa | phỉnh gạt | lường gạt | dối | nói dối | kẻ lừa đảo | đánh lừa | lừa vào tròng | mắc lừa | lừa mị | lừa phỉnh | lừa dối | lừa gạt | lừa lọc | lừa dối | lừa dối", "lửa": "ngọn lửa | lửa | đám cháy | hoả hoạn | sự cháy | đốt cháy | bùng cháy | nhiệt | hoả | thiêu rụi | bốc cháy | đốt | nóng lên | than hồng | lò sưởi | vụ cháy | vụ hỏa hoạn | hoả lực | ánh lửa | đốt lửa", "lữa": "lữa | đốt | đốt cháy | bốc cháy | cháy | ngọn lửa | hoả | hoả lực | hoả hoạn | sự cháy | nổ | nổ súng | bắn | sự bắn hoả lực | bùng cháy | nung chảy | sấy | đám cháy | ánh lửa | rực đỏ", "lứa": "lứa tuổi | tuổi | tuổi trẻ | tuổi thanh xuân | tuổi thơ | thời niên thiếu | thời thơ ấu | sự trưởng thành | trạc tuổi | tuổi tác | lứa con | lứa giống | lứa sản phẩm | lứa gà | lứa lợn | lứa tằm | lứa hoa | lứa cây | lứa thu hoạch | lứa sinh trưởng", "lựa": "lựa chọn | tuyển | tuyển chọn | chọn | chọn ra | bầu chọn | kén | kén chọn | tùy chọn | lựa | chọn lọc | đề cử | chọn lựa | lựa bậc | lựa chọn kỹ | lựa chọn thông minh | lựa chọn tối ưu | lựa chọn tốt | lựa chọn phù hợp | lựa chọn khôn ngoan", "lực": "sức | sức mạnh | năng lượng | quân lực | lực lượng | áp lực | hiệu lực | tác dụng | thúc đẩy | đẩy | cưỡng | bạo lực | vũ lực | sự ép buộc | sự cưỡng ép | sự bắt buộc | cưỡng bức | nỗ lực | hơi sức | bức bách", "lứt": "", "lưu": "bảo lưu | ghi lại | bảo tồn | dành dụm | để dành | giữ lại | tiết kiệm | lưu giữ | cất giữ | tích trữ | lưu trữ | bảo quản | giữ gìn | duy trì | không tiêu hao | lưu lại | giữ lại | tích lũy | lưu thông | lưu ý", "lựu": "quả lựu | cây lựu | thạch lựu | lựu đạn | hạt lựu | nước lựu | trái lựu | lựu chín | lựu xanh | lựu đỏ | lựu ngọt | lựu chua | lựu tươi | lựu khô | lựu nướng | lựu ép | lựu xay | lựu tách hạt | lựu giống | lựu dại", "mác": "dấu | đánh dấu | biểu thị | dấu hiệu | biểu tượng | nhãn hiệu | chứng cớ | ghi dấu | dấu ấn | đường kẻ | vết | vết sẹo | dấu tích | tem | chữ ký | mục tiêu | đích | biểu hiện | ghi chép | vết bẩn", "mạc": "mạc chữ | mạc tranh | phỏng theo | bản sao | bản phác | bản vẽ | bản chính | dải | băng | sao chép | nhái | tái hiện | tái bản | mô phỏng | bản sao chép | bản sao lại | bản sao phỏng | bản sao hình | bản sao văn | bản sao nghệ thuật", "mai": "mái nhà | mui xe | mái che | mái vòm | nóc | nóc xe | trần | vòm miệng | vòm hầu | lan can | đầu hồi | che | lợp | tán | mái | mái tôn | mái ngói | mái hiên | mái xếp | mái vải | mái che nắng", "mài": "xay xát | nghiền nát | nghiền thành bột | bào | bào mòn | cạo | chà xát | tạo bột | tạo hạt | mài nhẵn | mài bóng | mài sắc | mài mòn | mài dũa | mài giũa | mài mịn | mài mỏng | mài phẳng | mài mài | mài mài mòn", "mải": "mải mê | bận rộn | bận việc | bận bịu | đang làm việc | đang bận | có việc làm | quá bận rộn | lăng xăng | bận | có lắm việc | đang hoạt động | mải mê theo đuổi | tập trung | chuyên tâm | say mê | đắm chìm | mải miết | mải nghĩ | mải công việc", "mái": "mái nhà | mái vòm | nóc | mui xe | mái che | tán | lợp | che | mái đê | mái núi | mái tóc | mái đầu | mái che nắng | mái hiên | mái tôn | mái ngói | mái bạt | mái ván | mái dốc | mái vòm kính", "man": "người đàn ông | đàn ông | chồng | nam giới | nam nhi | nam | con trai | cậu | gã đàn ông | nam tử | người | nhân | ngươi | người lính | chiến sĩ | cậu cả | đầy tớ | sĩ tốt | loài người | cha", "màn": "màn hình | màn ảnh | màn bạc | màn che | tấm màn | tấm che | tấm chắn | tấm ngăn cách | rèm | bao che | hàng rào | giàn | bình phong | mái che | che chở | che giấu | chiếu | sàng | sàng lọc | tấm áo choàng", "mãn": "thỏa mãn | mãn nguyện | thỏa lòng | vừa lòng | làm hài lòng | hài lòng | cảm thấy thỏa mãn | thoả lòng | đẹp lòng | cảm thấy hài lòng | khoái | hả | thích ý | bằng lòng | đành lòng | hạnh phúc | vui vẻ | sung sướng | được lòng | thỏa thích", "mạn": "lãng mạn | mơ mộng | huyền ảo | viển vông | hoang đường | ảo tưởng | xa thực tế | không thực tế | như tiểu thuyết | người lãng mạn | nhà thơ lãng mạn | nhà văn lãng mạn | sự lãng mạn | phiêu lưu | lãng mạn hóa | mộng mơ | mộng tưởng | tưởng tượng | kỳ ảo | mê hoặc", "mào": "mào | chòm lông mào | chỏm | ngọn | đỉnh | nóc | đỉnh nóc | chỏm mũ sắt | vẽ mào | mào gà | mào công | mào chim | mào cá | mào lợn | mào vịt | mào ngựa | mào rùa | mào tôm | mào bồ câu | mào khỉ", "mát": "làm mát | mát mẻ | lạnh | hơi lạnh | làm lạnh | sảng khoái | lạnh giá | nguội | trở mát | làm nguội | mát lạnh | dễ chịu | không nhiệt tình | không sốt sắng | không đằm thắm | mát rượi | mát mẻ dễ chịu | mát mẻ thoáng đãng | mát lạnh trong lành | mát mẻ dịu dàng", "mạt": "tục tĩu | khiếm nhã | khiêu dâm | dâm ô | nhọ nồi | bẩn thỉu | thô tục | khó nghe | khó coi | xấu xí | đê tiện | hạ cấp | tầm thường | bỉ ổi | đê mạt | trần trụi | trần tục | vô liêm sỉ | không đứng đắn | không thanh tao", "mau": "nhanh chóng | mau lẹ | vội vàng | mau chóng | ngay lập tức | chóng | nhạy | mau mắn | nhanh | khẩn trương | gấp gáp | kịp thời | nhanh nhẹn | mau mắn | nhanh nhẩu | gấp rút | mau lẹ | mau mắn | nhanh tay | nhanh chân", "màu": "màu sắc | sắc | sắc độ | màu da | nước da | tạo màu | sự tô màu | thuốc nhuộm | sơn | tô màu | nhuộm | đúc | màu nền | màu sắc cơ bản | màu sắc phụ | màu sắc tương phản | màu sắc hòa hợp | màu sắc tươi sáng | màu sắc nhạt | màu sắc đậm | màu sắc pastel", "máu": "máu | huyết | huyết tương | khí huyết | huyết sắc tố | máu đông | đổ máu | trích máu | sự đổ máu | huyết thống | máu rượu | máu cờ bạc | máu tham | máu làm ăn | tính khí | chất lỏng sanguine | mạch máu | máu tươi | máu lạnh | máu mủ", "may": "có thể | có khả năng | được phép | có lẽ | có thể làm | khả năng | có khả năng xảy ra | có thể xảy ra | có thể thực hiện | có thể xảy ra | có thể có | có thể là | có thể được | có thể dùng | có thể chọn | có thể thấy | có thể nghe | có thể biết | có thể nghĩ | có thể làm được", "mày": "mày | bọn mày | tụi mày | chúng mày | các mày | bọn ngươi | tụi bây | các ngươi | ngươi | ấy | đằng ấy | bạn | các bạn | các cậu | các ông | các chị | các em | các anh | các cô | các chú | các bà", "máy": "máy móc | cỗ máy | động cơ | thiết bị | máy tự động | máy tính | công cụ | tiện ích | xe máy | bộ máy | máy phát | máy in | máy ảnh | máy xay | máy lạnh | máy giặt | máy sưởi | máy hút bụi | máy chiếu | máy ép", "mắc": "đắt | mắc tiền | cao giá | tốn kém | mắc mỏ | mắc tiền bạc | mắc phí | mắc công | mắc nợ | mắc bẫy | mắc kẹt | mắc vào | mắc bệnh | mắc lỗi | mắc sai | mắc khổ | mắc tội | mắc nạn | mắc rắc rối | mắc sự cố", "mặc": "mang | đeo | vận | phục | đội | may | trang sức | quần áo | giầy dép | mặc vào | khoác | bọc | che | phủ | trùm | đắp | xỏ | gói | thắt | buộc | đeo vào", "mắm": "nước mắm | cá muối | dầu hào | mắm tôm | mắm ruốc | mắm nêm | mắm cá | mắm sò | mắm tỏi | mắm ớt | mắm chưng | mắm gỏi | mắm dưa | mắm thịt | mắm tôm chua | mắm ba khía | mắm cá lóc | mắm mực | mắm tôm chua | mắm nhĩ", "mặn": "mặn | muối | có muối | quá mặn | có vị cao | đậm đà | thấm đượm | nồng nàn | thích thú | hào hứng | sâu sắc | mặn mà | mặn nồng | mặn tình | mặn chuyện | đậm vị | thắm thiết | đậm đà | thú vị | khó quên", "mắt": "con mắt | nhãn cầu | thị giác | nhìn | xem | sự nhìn | sự chú ý | giám sát | mắt bão | mắt lưới | mắt võng | mắt khoai tây | mắt dứa | mắt xích | mắt tre | vòng mắt | nhìn trừng trừng | cách nhìn | nhìn trộm | mắt (ph.)", "mặt": "khuôn mặt | gương mặt | diện mạo | vẻ mặt | nét mặt | mặt mũi | sắc mặt | thể diện | bề ngoài | mặt trước | mặt nạ | mặt phía trước | đối diện | đứng trước mặt | chạm mặt | hướng về | khía cạnh | bề mặt | mặt đất | mặt phẳng | mặt tròn xoay", "mâm": "cái mâm | cái khay | khay | đĩa | boong | tấm | phễu | mâm cơm | mâm cỗ | mâm đồng | mâm nhựa | mâm gỗ | mâm sứ | mâm inox | mâm tròn | mâm vuông | mâm ăn | mâm tiệc | mâm bày | mâm thức ăn", "mầm": "mầm mống | nảy mầm | hạt giống | mầm bệnh | manh nha | nảy ra | nảy sinh ra | mần | bào tử | thai | mầm sống | mầm cây | mầm non | mầm giống | mầm mống | mầm mống ý tưởng | mầm mống cơ hội | mầm mống tiềm năng | mầm mống phát triển | mầm mống sáng tạo | mầm mống khởi đầu", "mận": "quả mận | trái mận | cây mận | mận khô | mận chín | mận xanh | mận hậu | mận đường | mận ngọt | mận chua | mận đỏ | mận tím | mận trắng | mận bắc | mận miền Bắc | mận miền Nam | mận lùn | mận dại | mận tươi | mận sấy", "mập": "béo | béo bở | béo mập | béo phì | mũm mĩm | đầy đặn | phì nhiêu | phì nộn | nặng | to | cồng kềnh | mỡ | có mỡ | đẫy | bẫm | nhờn | mập mạp | trì độn | chậm chạp | phình to | mập mạp", "mất": "chết | qua đời | yên nghỉ | không tìm được | mất tích | mất mát | mất của | mất trộm | mất lòng tin | mất sức | mất vui | mất thời gian | mất tín hiệu | mất phương hướng | mất tự nhiên | mất đi | đi | qua đi | về nhà | thoát", "mật": "mật ong | ngọt ngào | quý giá | ngọt | tinh túy | thơm ngon | hương vị | mềm mại | dễ chịu | thú vị | đặc sắc | hấp dẫn | tươi mát | nguyên chất | thanh khiết | mát mẻ | điềm đạm | dịu dàng | thanh nhã | thú vị", "mẫu": "kiểu mẫu | vật mẫu | mẫu vật | mẫu hàng | lấy mẫu | đưa mẫu | thí dụ | minh họa | sao chép | trường hợp | mẫu thiết kế | mẫu thêu | mẫu đồ chơi | mẫu quặng | mẫu thử | mẫu sản phẩm | mẫu báo cáo | mẫu hình | mẫu đối chiếu | mẫu tiêu biểu", "mấu": "mấu | nốt | bướu | cục u | u | nút | cục máu đông | tăng trưởng | nổi lên | phồng lên | sưng | bướu cứng | đốt | vướng | tuyến bạch huyết | núm | hạch bạch huyết | mấu lá | mấu tre | mấu đá", "mây": "đám mây | bóng mây | mây che | hơi nước | suông mù | bầu trời | phập phồng | sóng sánh | đoàn | đàn | màn che | che phủ | bóng đen | bóng tối | u ám | làm tối sầm | làm vẩn đục | vết vẩn đục | độ mờ | mây trắng | mây đen", "men": "men rượu | nấm men | men bia | men tiêu hoá | men giấm | lên men | nấm | enzym | rượu | chếnh choáng | say men | hưng phấn | men vi sinh | men bia tươi | men rượu vang | men rượu trắng | men rượu đỏ | men sinh học | men tự nhiên | men công nghiệp", "meo": "con mèo | Mèo | mèo con | thú họ mèo | mèo rừng | mèo nhà | mèo hoang | mèo đen | mèo trắng | mèo vàng | mèo tam thể | mèo xiêm | mèo anh | mèo ba tư | mèo lông ngắn | mèo lông dài | mèo mướp | mèo mun | mèo tây | mèo cưng", "mèo": "con mèo | mèo con | thú họ mèo | Mèo | con khăng | khăng | mèo nhà | mèo hoang | mèo cưng | mèo mướp | mèo tam thể | mèo đen | mèo trắng | mèo vàng | mèo mun | mèo lông dài | mèo lông ngắn | mèo cảnh | mèo xiêm | mèo anh", "méo": "bóp méo | bóp méo sự thật | sự bóp méo | sự làm méo mó | hình dạng bị bóp méo | uốn cong | biến dạng | sự biến dạng | cong vênh | xoắn | sự vặn vẹo | méo mó | méo xệch | méo mó hình dáng | không cân đối | không tròn | biến đổi | không tự nhiên | không bình thường | sự méo mó", "mẹo": "mẹo vặt | mẹo nhỏ | gợi ý | lời khuyên | thủ thuật | chiêu thức | mưu mẹo | bí quyết | cách làm | kinh nghiệm | thông tin | kiến thức | cách thức | thủ đoạn | chiêu trò | mánh khóe | cách giải quyết | cách ứng phó | cách xử lý | mẹo hay", "mép": "mép | bờ | gờ | ria | lề | ven | biên | cạnh | đường viền | cạnh sắc | môi | vùng ngoài | rìa | cạp | cuối | bìa | chu vi | làm gờ cho | làm bờ cho | góc | knife-edge", "mét": "đo | cm | đơn vị | thước | một mét | khoảng cách | dài | chiều dài | đo lường | thước đo | đo đạc | đo chiều dài | đo khoảng cách | đo đạc chiều dài | đo đạc khoảng cách | đo lường chiều dài | đo lường khoảng cách | thước kẻ | thước dây | thước mét", "mềm": "mềm mại | mềm mỏng | nhẹ nhàng | dịu | êm | mượt | mịn | nhuyễn | dẻo | non | nhão | uỷ mị | khẽ | nhẹ | tinh tế | ôn hoà | linh hoạt | xốp | dễ uốn | yếu đuối | nhánh | nhẹ nhàng | mềm hoá | tròn", "mền": "mền | chăn | cái chăn | tấm mền | đắp chăn | bao trùm | trùm chăn | phủ lên | che phủ | bao phủ | lớp phủ | bịt đi | om trọn | đắp mền | mền bông | mền lông | mền nhung | mền dày | mền mỏng | mền ấm | mền lạnh", "mến": "yêu mến | thân mến | đáng mến | quý mến | thương mến | yêu quý | trìu mến | thiết tha | được yêu mến | đáng yêu | quý giá | yêu thương | người yêu quý | thân yêu | chân tình | chân thành | thân ái | gần gũi | được tôn trọng | được đánh giá cao", "mệt": "mệt mỏi | mỏi | nhọc | dã dượi | mỏi mệt | kiệt sức | nhọc nhằn | oải | mệt nhọc | mệt mệt | mệt rã rời | mệt mỏi xác | mệt mỏi tinh thần | mệt mỏi thể xác | mệt mỏi tâm hồn | mệt mỏi quá độ | mệt mỏi kéo dài | mệt mỏi liên tục | mệt mỏi thường xuyên | mệt mỏi tạm thời", "mếu": "mếu | méo | khóc | sụt sùi | nức nở | thút thít | rưng rưng | hờn dỗi | buồn bã | u sầu | tủi thân | thảm thương | đau khổ | chán nản | thê lương | xót xa | đau lòng | tê tái | nhói lòng | mất mát", "mía": "cây mía | mía đường | bã mía | mía tươi | mía khô | mía ngọt | mía trắng | mía tím | mía vàng | mía nước | mía mật | mía lùi | mía bắp | mía sữa | mía bột | mía nếp | cây đường | cây ngọt | cây lúa | cây trồng", "mím": "mím môi | ngậm | khép | bịt | kín | chặt | đóng | nhắm | siết | giam | nén | kìm | bó | bó chặt | khóa | cố định | giữ | túm | bịt miệng | khép môi", "mìn": "đặt mìn | mìn mặt đất | thủy lôi | mìn chống tăng | mìn chống bộ binh | mìn tự chế | mìn hẹn giờ | mìn nổ chậm | mìn điện | mìn ngầm | mìn bẫy | mìn lựu | mìn pháo | mìn hải quân | mìn bộc phá | mìn điều khiển từ xa | mìn cài đặt | mìn nổ tức thì | mìn bẫy người | mìn chiến tranh", "mít": "quả mít | trái mít | mít tốp | mít thái | mít nghệ | mít mật | mít chín | mít non | mít sấy | mít xào | mít trộn | mít dừa | mít bơ | mít ngâm | mít lộn | mít bắc | mít hột | mít bì | mít bầu | mít rừng", "mịt": "mịt mù | mù mịt | tối tăm | tối tăm mù mịt | mờ mịt | mờ ảo | mờ nhạt | khói mù | sương mù | mù sương | mịt mù sương | mịt mù khói | mịt mù tối | mịt mù không gian | mịt mù trời | mịt mù đất | mịt mù đêm | mịt mù ánh sáng | mịt mù tầm nhìn | mịt mù cảnh vật", "mọc": "mọc lên | mọc mầm | trưởng thành | đâm chồi nẩy nở | sinh trưởng | phát sinh | đâm | giống | trồng | cấy | trồng trọt | tăng trưởng | nảy nở | phát triển | tạo ra | xuất hiện | hình thành | bắt đầu | khởi đầu | nảy mầm", "moi": "mới | mới mẻ | mới tinh | mới lạ | mới đến | mới nổi | mới tìm thấy | tân | tân thời | tân tiến | gần đây | hiện tại | hiện đại | đương đại | hoàn toàn mới | chưa từng có | non | khám phá | khai thác | lật tẩy", "mòi": "cá mòi | cá | hải sản | thủy sản | cá biển | cá nhỏ | cá tươi | cá khô | món ăn | thực phẩm | đồ ăn | đặc sản | mồi | món nhậu | cá nướng | cá chiên | cá hấp | cá xào | cá kho | cá viên", "mỏi": "mệt mỏi | mệt | dã dượi | oải | nhọc | nhọc nhằn | kiệt sức | mệt nhọc | mệt mỏi | mệt mỏi | mệt mỏi | mệt mỏi | mệt mỏi | mệt mỏi | mệt mỏi | mệt mỏi | mệt mỏi | mệt mỏi | mệt mỏi | mệt mỏi", "mọi": "tất cả | toàn bộ | toàn thể | hết thảy | tất thảy | đều | mỗi | trọn vẹn | hoàn toàn | toàn | tổng số | đầy đủ | cả | phàm | hết | suốt trọn | tất | mọi | các | mỗi một", "mom": "mẹ | người mẹ | người mang con | cha mẹ | mẹ ruột | mẹ đẻ | mẹ nuôi | mẹ kế | mẹ chồng | mẹ vợ | mẹ bầu | mẹ đơn thân | mẹ trẻ | mẹ già | mẹ hiền | mẹ yêu | mẹ thân | mẹ ơi | mẹ của tôi | mẹ của bạn", "mỏm": "mỏm núi | mỏm đất | mỏm đổi | mỏm đá | mỏm cao | mỏm nhô | mỏm bờ | mỏm vực | mỏm sườn | mỏm chóp | mỏm đỉnh | mỏm lồi | mỏm nhô ra | mỏm gò | mỏm bãi | mỏm thung | mỏm rìa | mỏm vách | mỏm bờ vực | mỏm đất nhô", "mõm": "mõm lợn | mõm trâu | miệng | miệng súng | họng súng | bịt mõm | khoá mõm | bịt miệng | khoá miệng | chặn họng | mõm cày | đầu mũi | mõm giày | mõm thú | mõm cá | mõm chó | mõm mèo | mõm vật | mõm ống | mõm bát", "mòn": "đường mòn | đường đi | lối đi | hành tung | theo dõi | lần theo dấu vết | theo dõi dấu vết | đuổi theo dấu vết | kéo | lê | lết bước | tụt lại phía sau | đi theo | đi sau | vệt | rãnh | bước chân | leo | vạch | tuân lệnh | tùy tòng", "mọn": "nhỏ mọn | ti tiện | nhỏ bé | bé mọn | ít ỏi | một ít | nhỏ nhắn | nhỏ nhen | hạn chế | tầm thường | nhỏ | bé | nhí | ngắn | ngắn gọn | không quan trọng | một chút | be bỏng | không đủ | một quãng ngắn", "móp": "lõm | thụt | mẻ | vết lõm | vết mẻ | vết rạch | vết khoét | vết khía | vết chích | vết xước | hình rập nổi | ấn tượng | gầy | nhỏ | hẹp | bẹp | bẹp dúm | suy dinh dưỡng | đói | suy yếu | khuyết", "mót": "lời nói dí dỏm | chơi chữ | nói đùa | trêu chọc | châm biếm | hài hước | mỉa mai | châm chọc | nói khéo | nói bóng gió | nói ngoa | nói lấp lửng | nói mỉa | nói xỏ | nói thâm thúy | nói vui | nói vui vẻ | nói giỡn | nói hóm hỉnh", "mọt": "sâu bọ | côn trùng | bọ hung | sâu đục quả | bọ | sâu | mối | mọt gỗ | mọt ngũ cốc | mọt tre | mọt thực vật | mọt ăn mòn | mọt hại | mọt cây | mọt lúa | mọt trái cây | mọt thực phẩm | mọt hạt | mọt gỗ mục | mọt hại gỗ", "mốc": "nấm mốc | mốc xanh | mốc trắng | mốc đen | mốc vàng | nấm | nấm hương | nấm rơm | nấm linh chi | nấm sò | nấm kim châm | mốc thực phẩm | mốc gạo | mốc thực vật | mốc vi sinh | mốc ẩm | mốc bẩn | mốc hỏng | mốc thối | mốc ôi", "mộc": "đồ mộc | thợ mộc | nghề mộc | đồ gỗ | gỗ | khung gỗ | ván ghép | chế biến gỗ | nghề thợ mộc | rui | cây mộc | mộc nhĩ | mộc qua | mộc dược | mộc tầm | mộc lan | mộc hương | mộc sơn | mộc tía | mộc bích | mộc trắc", "môi": "mép | miệng | cánh môi | vòi | bờ môi | môi dưới | môi trên | môi trường | môi trường sống | môi trường tự nhiên | môi trường xã hội | môi trường văn hóa | môi hở răng lạnh | môi dày | môi mỏng | môi đỏ | môi thâm | môi cười | môi hôn | môi son", "mồi": "mồi nhử | nhử mồi | thả mồi | mắc mồi | dụ dỗ | cám dỗ | bẫy | hối lộ | móc câu | mồi câu | mồi chài | mồi bẫy | mồi ăn | mồi nhử mồi | mồi tôm | mồi cá | mồi mắn | mồi lửa | mồi thịt | mồi hương", "mỗi": "mỗi một | từng | từng cái | suốt | nào cũng | mỗi người | mỗi thứ | mỗi lần | mỗi chỗ | mỗi cái | mỗi phần | mỗi ngày | mỗi tháng | mỗi năm | mỗi tình huống | mỗi khía cạnh | mỗi sự việc | mỗi cá nhân | mỗi nhóm | mỗi đối tượng", "mối": "con mối | mối mọt | họ mối | bọ mối | mối đất | mối gỗ | mối xông | mối đùn | mối tổ | mối cánh | mối chúa | mối thợ | mối con | mối cái | mối nâu | mối đen | mối trắng | mối đỏ | mối hại | mối phá", "mồm": "miệng | mồm | mõm | hàm | môi | khẩu hình | mỏ | miệng ăn | mồm miệng | hốc | khoang miệng | hộp | khẩu | mieäng | cái miệng | cái mồm | cái hàm | cái mỏ | cái hốc | cái môi", "môn": "môn học | bộ môn | lĩnh vực nghiên cứu | chủ đề | đề tài | đề mục | chủ thể | chủ ngữ | môn đăng hộ đối | môn đệ | môn bài | môn thuốc | môn xạ kích | môn toán | môn thể thao | môn nghệ thuật | môn văn | môn khoa học | môn lịch sử | môn ngữ học", "mốt": "mốt | xu hướng | kiểu cách | phong cách | thời trang | mốt mới | mốt áo | trào lưu | thịnh hành | điểm nhấn | cái đẹp | thời thượng | sự ưa chuộng | mốt sống | mốt thời trang | mốt ăn mặc | mốt tóc | mốt giày | mốt phụ kiện | mốt trang điểm", "một": "một | số một | duy nhất | nhất | số 1 | một và duy nhất | đơn nhất | một mình | đơn độc | chỉ một | một cách | một lần | một phần | một chiều | một mảnh | một khối | một nhóm | một số | một ít | một số lượng", "mời": "lời mời | mời gọi | rủ rê | đề nghị | đề xuất | thỉnh | triệu tập | kêu gọi | cám dỗ | hấp dẫn | giấy mời | nhấn mạnh | mời chào | mời mọc | mời gọi | mời đến | mời tham gia | mời dự | mời xem | mời thưởng thức", "mới": "mới mẻ | tươi mới | hiện đại | sáng tạo | đột phá | cải tiến | tiến bộ | chưa cũ | vừa xuất hiện | mới lạ | mới tinh | mới toanh | mới mẻ | mới nhất | mới phát sinh | mới ra | mới bắt đầu | mới làm | mới nhận | mới có", "mơm": "", "mờm": "mồm | miệng | hàm | cái miệng | cái mồm | mỏ | họng | lưỡi | nói | thuyết phục | phỉnh | lừa | dối | mánh khóe | mánh | khéo léo | khéo | nói dối | nói phét | nói khoác", "mớm": "mớm | móm | nuôi | cho ăn | đút | dạy | hướng dẫn | truyền đạt | nói theo | mớm lời | mớm ý | khuyến khích | gợi ý | động viên | thúc đẩy | giúp đỡ | hỗ trợ | bổ sung | tiếp sức | điều chỉnh", "mớp": "", "mua": "mua | mua lại | mua sắm | đặt hàng | nhận được | giao dịch | chi tiêu | tìm nguồn cung ứng | mua ngoài | người mua | mua bán | mua hàng | mua vào | mua sắm hàng hóa | mua sắm trực tuyến | mua sắm online | mua sắm tại chỗ | mua sắm theo yêu cầu | mua sắm theo đơn | mua sắm theo hợp đồng | mua sắm tập trung", "mùa": "mùa hè | mùa xuân | mùa đông | mùa thu | gió mùa | thời vụ | mùa vụ | vụ | đợt | thời điểm | thời gian trong năm | khoảng thời gian | lúc mùa | theo mùa | tiết | thời gian | kỳ | chu kỳ | mùa màng | mùa gặt | mùa nước nổi", "múa": "nhảy múa | múa | nhảy | nhảy lên | nhún nhảy | điệu múa | điệu nhảy | vũ đạo | sự nhảy múa | nghệ thuật khiêu vũ | vũ hội | nhảy đầm | môn khiêu vũ | khiêu vũ | khiễu vũ | vũ | sự khiêu vũ | điệu nhạc khiêu vũ | làm cho nhảy múa | nhấc lên nhấc xuống", "múc": "múc | muỗng | gáo | cái gàu múc nước | muôi | cái xúc | động tác múc | hốt | vốc | xúc | cái xẻng | thu được | nhặt được | cái môi dài cán | cái nạo | cái muỗng | động tác xúc | thuổng | cái muỗng múc kem | dụng cụ | bay", "mục": "hạng mục | khoản mục | tiết mục | phần | phần tử | thành phần | món | món hàng | món đồ | bản tin | tin tức | thông tin | tính năng | mảnh | điểm | chương | nội dung | đề mục | chủ đề | phân mục", "mui": "mui xe | mui thuyền | nắp xe | miếng da trùm đầu | mũ trùm đầu | đội mù trùm đầu | che bằng mui | đậy mui lại | mái che | mái vòm | mái che nắng | mái che mưa | mái che gió | mái che xe | mái che thuyền | bạt che | bạt mui | mái vòm xe | mái vòm thuyền | mái che di động", "mùi": "mùi thơm | mùi hương | hương | hương thơm | hương vị | mùi | mùi hôi | mùi hôi thối | mùi thối | mùi vị | mùi chua | mùi ngọt | mùi cay | mùi nồng | mùi tươi | mùi khô | mùi ẩm | mùi chua chua | mùi ngọt ngào | mùi dễ chịu", "mủi": "lỗ mũi | cơ quan khứu giác | ngửi | đánh hơi | hít | hắt hơi | mùi | mũi tàu | đầu mũi | mõm | vòi | mỏ | dí mũi vào | chọc ngoáy | sự đánh hơi | mùi hương | khứu giác | mũi tên | mũi nhọn | mũi đất | mũi băng", "mũi": "lỗ mũi | ngửi | cơ quan khứu giác | sự đánh hơi | đánh hơi | hít | hương vị | mùi hương | mùi | gió | đầu mũi | mui | mũi tên | mũi kéo | mũi giày | mũi đất | mũi tiến công | tiêm ba mũi | sổ mũi | xì mũi | nước mũi", "múi": "múi quả | múi thịt | múi bưởi | múi cam | múi chanh | múi dưa | múi nhãn | múi nho | múi tôm | múi đèn | múi bắp | múi xếp | múi đất | múi gà | múi mỡ | múi cơ | múi bắp tay | múi thịt nạc | múi thịt mỡ | múi bắp cải", "mụi": "vụn | thừa | đồ thừa | đồ vụn | mảnh | rác | hàng thừa | hàng vụn | khoản thừa | mâm cổ mụi | gỗ mụi | tàn | mảnh vụn | đồ bỏ | đồ không dùng | đồ không đáng giá | hàng không dùng | hàng không cần | đồ lặt vặt | đồ linh tinh", "mum": "im lặng | yên lặng | lặng thinh | lặng yên | tắt tiếng | trầm lặng | không nói | câm lặng | vắng lặng | tĩnh lặng | ngậm miệng | không phát ra âm thanh | không ồn ào | bế tắc | không nói năng | lặng im | đứng yên | không động đậy | không có tiếng | không giao tiếp", "múm": "héo | co lại | teo lại | hút ẩm | cháy xém | khô | bị héo | bị co | bị teo | bị khô | bị xém | bị mất nước | bị suy yếu | bị lão hóa | bị giảm kích thước | bị nhăn | bị xẹp | bị rút lại | bị sụt giảm | bị lún", "mun": "mun | gỗ mun | cây mun | gỗ cứng | gỗ đen | đũa mun | tóc mun | cây thị | gỗ thị | cây lấy gỗ | cây cứng | cây có hoa vàng | cây lá mềm | cây lá mỏng | gỗ quý | gỗ tự nhiên | gỗ đặc | gỗ bền | gỗ nặng | gỗ có giá trị", "mùn": "đất mùn | phân bón | compost | mốc lá | lá rác | hữu cơ | đất hữu cơ | phân hữu cơ | phân xanh | phân trộn | đất màu | đất tơi xốp | đất giàu dinh dưỡng | mùn ao | mùn đất | mùn thực vật | mùn hữu cơ | mùn phân | mùn rác | mùn cây", "mủn": "mềm | nát | bở | vụn | nhão | mỏng | dễ vỡ | hư | rã | bị hỏng | mủn | xốp | bong | lỏng | mềm nhũn | mềm yếu | bị phân hủy | bị mục | bị thối | bị nát", "mụn": "mụn trứng cá | mụn đầu đen | mụn đầu trắng | mụn nhọt | mụn mủ | mụn thịt | trứng cá | bệnh mụn trứng cá | mụn nước | mụn bọc | mụn cóc | mụn đỏ | mụn viêm | mụn nhỏ | mụn sưng | mụn bã nhờn | mụn cám | mụn bọc viêm | mụn mủ đặc | mụn lồi", "múp": "mũm mĩm | mập mạp | béo bụ | bụ bẫm | bầu bĩnh | tròn trĩnh | đầy đặn | béo | mũm mỉm | mập | béo phì | to béo | tròn trịa | mập mạp | mập mạp | béo tốt | mập mạp | mập mạp | mập mạp | mập mạp", "mút": "mút kẹo | bú | sự bú | hớp | hút | hút vào | hít vào | sự hút | hấp thụ | nhâm nhi | ngụm | suck-in | hút lên | mút | nếm | nuốt | cắn | chén | uống | thưởng thức | vòi", "mụt": "mụn | mụn nhọt | mụn trứng cá | mụn mủ | mụn đầu đen | mụn thịt | mụn nước | vết sưng | cục u | mụt măng | mụt mía | mụt gà | mụt bông | mụt cây | mụt nấm | mụt sưng | mụt đỏ | mụt bướu | mụt lồi | mụt phồng", "mưa": "cơn mưa | trời mưa | mưa rào | mưa phùn | mùa mưa | mưa bão | mưa lớn | mưa nhỏ | mưa dầm | mưa rơi | mưa giông | mưa đá | mưa nặng hạt | mưa nhẹ | mưa xuân | mưa mùa hè | mưa thu | mưa đông | mưa tầm tã | mưa xối xả", "mửa": "nôn | ói | trào ngược | thổ | nôn mửa | phun ra | hộc | say sóng | nôn ra | chất nôn mửa | nôn nao | mửa mật | mửa cả ra nước đắng | đánh cho mửa mật | trục xuất | mửa | ọc | ọc ọc | chất làm nôn mửa | mứa", "mứa": "thừa | dư | mặn | bội | tràn | ngập | quá mức | thừa thãi | thừa mứa | bội thực | đầy | no | tràn đầy | thừa thừa | rối | lộn xộn | vô nghĩa | không cần thiết | thừa thãi | chán nản", "mức": "mức độ | cấp | đẳng cấp | trình độ | ngưỡng | cấp độ tinh thần | bậc | tầng | mức ngang nhau | độ cao | bình độ | cấp bậc | mức chuẩn | mức tối thiểu | mức tối đa | mức trung bình | mức độ phát triển | mức độ ảnh hưởng | mức độ quan trọng | mức độ chấp nhận", "mực": "mực ống | con mực ống | bộ mực ống | mực nang | mực lá | mực khô | mực tươi | mực xào | mực nướng | mực nhồi | mực chiên | mực hấp | mực tẩm gia vị | mực viên | mực ống nhồi | mực ống chiên | mực ống xào | mực ống nướng | mực ống tươi | mực ống khô", "mứt": "mứt quả | mứt trái cây | mứt dừa | mứt gừng | mứt táo | mứt dâu | mứt xoài | mứt chanh | mứt nho | mứt mận | mứt hồng | mứt bí | mứt cà rốt | mứt vải | mứt dứa | mứt mơ | mứt hạt sen | mứt đu đủ | mứt chà là | mứt măng", "mưu": "âm mưu | mưu đồ | xảo quyệt | quỷ quyệt | khôn lanh | rành mãnh | âm muội | bí mật | giả tạo | phản bội | tính toán | thiết kế | khôn ngoan | thông minh | trơn | mưu mẹo | mưu lược | mưu tính | mưu kế | mưu toan | mưu sinh", "nạc": "ngả | nghiêng | nghiêng về | dựa | dựa vào | tựa | chống | co lại | cắt | độ dốc | chỗ nạc | ngả người | thiên về | ỷ vào | nghiêng đi | ngã | dựa vào | ngả nghiêng | nghiêng ngả | ngả về | ngả sang", "nai": "con nai | hươu | con hươu | nai sừng tấm | hươu cao cổ | hướu đực | thịt nai | họ hươu nai | nai vàng | nai đen | nai trắng | nai lưng gù | nai châu Á | nai châu Âu | nai sừng nhánh | hươu đuôi trắng | hươu đỏ | hươu lông ngắn | hươu lông dài | hươu rừng", "nài": "nài | năn nỉ | cầu xin | van xin | thỉnh cầu | cầu nguyện | khẩn cầu | xin xỏ | mời gọi | thuyết phục | đề nghị | kêu gọi | truyền đạt | đàm phán | thuyết trình | hối thúc | khuyến khích | đề xuất | gợi ý | yêu cầu", "nải": "chùm | bó | đám | tập hợp | cụm | tập đoàn | đàn | lô | nhóm | tụ họp lại | bầy | khóm | dãy | tụm lại | xúm | góp lại | quây quần | mọc thành cụm | mọc thành đám | ra thành cụm", "nái": "lợn nái | con lợn nái | lợn cái | lợn sề | heo | nái sề | heo cái | lợn mẹ | lợn giống | lợn cái giống | lợn cái nái | lợn cái sề | heo nái | heo mẹ | heo giống | lợn cái địa phương | lợn cái bản địa | lợn cái nuôi | lợn cái thương phẩm | lợn cái sinh sản | lợn cái thịt", "nại": "ruộng muối | nề | đẹ | đồng muối | cánh đồng | ruộng | đất | mặt đất | nông trại | vùng đất | khu vực | địa điểm | cánh đồng muối | mảnh đất | vườn | khu vườn | ruộng lúa | ruộng ngô | ruộng khoai | đất canh tác", "nam": "nam | đàn ông | trai | phái mạnh | nam giới | người đàn ông | con trai | bạn trai | chàng trai | quý ông | mày râu | nam nhi | người phái mạnh | người con trai | đấng mày râu | người nam | người trưởng thành | người lớn | người bạn | người yêu", "nám": "", "nạm": "khảm | bọc | tráng | được bọc lại | có lớp vỏ ngoài | nhồi | nắm | bao bọc | gói | che phủ | lớp vỏ | đắp | trang trí | phủ | khoác | đệm | lót | bọc lại | gói ghém | bọc kín | bọc chặt", "nan": "nan | thanh | cành | dây | que | gai | mảnh | tấm | ván | khung | lát | bó | tấm lợp | tấm ván | cốt | bảng | mành | lưới | vải | sợi", "nản": "nản lòng | chán nản | ngã lòng | thất vọng | buồn bã | buồn | phiền muộn | buồn phiền | bi quan | kém tinh thần | trì trệ | suy nhược | không vui | đình trệ | mệt mỏi | uể oải | chán chường | mất tinh thần | khó chịu | tuyệt vọng", "nán": "nán lại | nán | nấn ná | la cà | chờ đợi | chần chừ | kéo dài | lởn vởn | ở lại | còn lại | trôi dạt | bám quanh | chậm trễ | làm chậm trễ | chùn bước | nhàn rỗi | vương vấn | lay lắt | lần lữa | còn rơi rớt lại", "nạn": "khó khăn | vấn đề | rắc rối | nguy hiểm | trở ngại | đau đầu | bất đồng | tiến thoái lưỡng nan | mối đe dọa | tình trạng khó khăn | có vấn đề | phức tạp | nạn đói | nạn lụt | nạn giấy tờ | khó khăn trong cuộc sống | khó khăn xã hội | khó khăn kinh tế | khó khăn tâm lý | khó khăn trong công việc", "nao": "nao lòng | nao nao | khó chịu | xao động | dao động | bất an | lo lắng | bồn chồn | khắc khoải | tâm trạng | cảm xúc | buồn bã | thổn thức | nhớ nhung | đau đáu | trăn trở | tìm kiếm | cảm thấy | cảm nhận | cảm giác | suy tư", "nào": "bất cứ ai | bất kỳ | bất cứ | những ai | một người nào đó | bất cứ vật gì | bất cứ điều gì | bất cứ nơi nào | một vật nào đó | mỗi | một chút | một tí nào | chút nào | không đứa nào | không tí nào | bao | không phân chia | một phần của | nói chung | bất luận | một", "não": "bộ não | khối óc | óc | trí óc | đầu óc | trí tuệ | lý trí | tâm trí | trí lực | đại não | tiểu não | trí thông minh | sự thông minh | khả năng học hỏi | lý tính | người thông minh | học giả | viện sĩ | bậc thầy | máy tính điện tử", "náo": "ồn ào | nhốn nháo | huyên náo | rối rít | xôn xao | dậy sóng | kích động | náo nhiệt | sôi nổi | ồn ào | bất an | hỗn loạn | gây rối | lộn xộn | động đậy | kích thích | gây chú ý | khuấy động | gây náo động | điên đảo", "nạo": "cạo | gọt | gạt | mài mòn | chà | cọ | quét | bới | cào xước | quẹt vào | kéo lê | sướng chữa | lưỡng lẽ | cạo kèn kẹt | xới | làm sạch | tẩy | làm nhẵn | đánh bóng | làm phẳng", "nạp": "nạp đạn | nhồi | nhét | tống vào | chất | đổ chì vào | lắp phim | nạp thuốc | nạp nguyên liệu | đưa vào | lắp vào | bơm | tiếp liệu | cung cấp | đổ vào | chèn | gắn | đặt vào | thêm vào | khoan", "nát": "nát | vỡ | bể | hư | bị vỡ | bị hư hỏng | bị nghiền nát | bị phân mảnh | bị sứt mẻ | bị nứt | gãy | gẫy khúc | bị gãy | bị thương | bị suy giảm | bị tê liệt | bị quỵ | bị sụp đổ | gấp khúc | gồ ghề | nhấp nhô | suy nhược | bị đổ vỡ | vụn | bị hỏng | gập ghềnh", "nạt": "bắt nạt | ăn hiếp | uy hiếp | bức hiếp | áp bức | thô bạo | kẻ bắt bớ | kẻ hay bắt nạt | kẻ quấy rối | kẻ hành hạ | kẻ côn đồ | kẻ gây hại | chọc ghẹo | trêu chọc | hiếp tróc | kẻ ác ôn | kẻ khoác lác | côn đồ | kẻ áp bức | kẻ thù", "nau": "", "náu": "ẩn náu | giấu | che giấu | che dấu | cất giấu | giấu giếm | trốn | nấp | che | ngụy trang | giữ kín | che đậy | chôn vùi | ẩn | yểm | nơi trú ẩn | ẩn mình | lẩn trốn | lén lút | kín đáo | bị che khuất", "nay": "bây giờ | hiện tại | ngay bây giờ | hôm nay | ngày nay | lúc này | giờ đây | hiện nay | lúc bấy giờ | tại thời điểm | lúc đó | hiện thời | ngay tức khắc | lập tức | giây phút này | tại đây | kim | thời điểm này | thời điểm hiện tại | thời điểm hiện tại", "này": "cái này | đây | điều này | việc này | thế này | như thế này | hiện tại | ở đây | nây | đã được nêu rõ | đã đề cập trước đây | đã nói ở trên | này nọ | đã chỉ ra | cái đó | điều đó | vấn đề này | chuyện này | món này | sự việc này", "nảy": "nảy lên | trồi lên | phồng lên | căng phồng | nhấp nhô | gợn sóng | phập phồng | xì ra | đâm chồi | nảy mầm | bùng phát | phát sinh | chợt nảy ra | nảy sinh | tăng lên | vọt lên | bộc phát | nảy nở | đột biến | tăng trưởng", "nãy": "lúc nãy | trước đó | trước đây | lúc trước | sớm hơn | vừa rồi | mới đây | hồi nãy | trước | trong thời gian qua | mới vừa | trong thời gian trước | trong quá khứ | trong lúc đó | trong khoảng thời gian đó | trong thời gian ngắn | trong thời gian gần đây | trong thời gian vừa qua | trong thời gian trước đây | trong thời gian đã qua", "nạy": "cạy | bẩy | đẩy | nậy | thọc | chọc | khoét | xoi | dò | mò | xâm nhập | dòm | nhìn | tò mò | nhòm | săn lùng | nhìn chằm chằm | nhìn tọc mạch | nhìn xoi mói | điều tra | khám phá", "nặc": "nặc | hôi | thối | khó ngửi | hăng | gắt | bốc mùi | nặng mùi | mùi nồng | mùi khó chịu | mùi hắc | mùi cay | mùi chua | mùi tanh | mùi khê | mùi nặc | mùi xăng | mùi thuốc lá | mùi ẩm mốc | mùi mồ hôi", "năm": "năm | ngũ | lăm | nhăm | thời gian | khoảng thời gian | năm dương lịch | năm âm lịch | năm tài chính | năm học | năm mới | năm cũ | năm ngoái | năm tới | năm qua | năm tháng | năm tháng ngày | năm chẵn | năm lẻ | năm sinh | năm chết", "nằm": "nằm | nằm dài | nằm xuống | nằm ra | nằm nghỉ | nằm trong | nằm lại | ngã | ngả | đặt | nằm ngửa | nằm sấp | nằm yên | nằm chờ | nằm lăn | nằm mơ | nằm ngủ | nằm bẹp | nằm vắt | nằm gọn | nằm thẳng", "nắm": "nắm chặt | cầm nắm | nắm giữ | giữ | giữ chắc | sự nắm giữ | sự nắm chặt | sự kiểm soát | sự thống trị | kiềm chế | sự chiếm giữ | sở hữu | chiếm | cầm | nắm được | nắm vững | giữ vững | giữ yên | bắt giữ | giam giữ", "nắn": "sửa lại | uốn | duỗi thẳng | bóp | bẻ cong | căn chỉnh | ngay ngắn | thẳng ra | sắp xếp | làm gọn gàng | dọn dẹp | trật tự | nắn lại | nắn thẳng | chỉnh sửa | điều chỉnh | khám | kiểm tra | định hình | tạo hình", "nặn": "nặn | tạo hình | điêu khắc | nặn tượng | nặn bánh | nặn mủ | nặn sữa | bóp | nhào | định hình | chế tác | sáng tạo | làm giả | bịa đặt | dựng chuyện | làm ra | tạo ra | biến đổi | thay đổi | mô phỏng", "nắp": "cái nắp | nắp đậy | cái vung | mũ | nắp hộp | nắp hầm | nắp chai | nắp bồn cầu | nắp thùng | nắp xe | nắp đậy thức ăn | nắp bát | nắp nồi | nắp cống | nắp bể | nắp tủ | nắp bồn | nắp ống | nắp bát đĩa | nắp bể cá", "nấc": "nấc cục | nấc cụt | nấc thang | nấc lên | nấc xuống | bậc | bậc thang | cấp | cấp độ | mức | mức độ | độ | giai đoạn | giai bậc | bậc cấp | bậc nấc | nấc nhảy | nấc vươn | nấc lùi | nấc tiến | nấc chênh lệch", "nấm": "nấm | dạng nấm | cây nấm | nấm lớn | nấm mỡ | nấm hương | nấm rơm | nấm linh chi | nấm sò | nấm kim châm | nấm tràm | nấm đùi gà | nấm ngọc cẩu | nấm bào ngư | nấm đông cô | nấm tươi | nấm khô | nấm ăn | nấm độc | hái nấm", "nậm": "bình | chum | vại | lọ | bình rượu | bình đựng | bình nhỏ | bình cổ dài | bình bầu | bình thủy tinh | bình gốm | bình sứ | bình nhựa | bình chứa | bình rượu vang | bình rượu trắng | bình rượu đỏ | bình đựng nước | bình đựng đồ uống | bình đựng rượu", "nân": "mập | béo | tròn | múp | mũm mĩm | phì | bự | nặng | đầy đặn | tròn trịa | nặng nề | mập mạp | béo tốt | mập mạp | nẫn nẫn | mập ú | béo phì | tròn xoe | mập mạp | nặng nề", "nấp": "ẩn náu | trốn | giấu | giấu giếm | che dấu | cất giấu | che đậy | che khuất | ngụy trang | giữ kín | nơi trú ẩn | chôn vùi | yểm | ẩn | trốn tránh | lẩn trốn | ẩn mình | bị che khuất | ẩn giấu | lén lút", "nâu": "màu nâu | nâu sẫm | nâu đỏ | quần áo nâu | nhuộm nâu | sơn nâu | cà phê | hạt dẻ | sô cô la | gạch | đồng | hổ phách | be | ca cao | nâu hóa | quệt nâu | màu sạm | nâu | nâu nhạt | nâu đất | nâu vàng", "nẫu": "nẫu | mềm | nhũn | rữa | chín | buồn | thiu | héo | mềm nhũn | mềm mại | dễ vỡ | mềm yếu | xìu | mềm nhũn đến mức | sắp rữa | mềm nhũn quá | mềm như bông | mềm như đậu | mềm như bún | mềm như nước", "nấu": "nấu ăn | nấu nướng | nấu chín | nấu nhừ | nấu canh | nấu nước | nấu rượu | nấu xà phòng | làm bếp | người nấu ăn | người làm bếp | đầu bếp | thợ làm bánh | nhà nấu bếp | đầu bếp sous | chuẩn bị | chín | sôi | chế biến | đun nấu", "nậu": "bạn | đồng bọn | đồng chí | đồng đội | đám | tụi | hội | nhóm | bè | các cậu | các bạn | thằng | mày | bọn | đám bạn | đám đông | đồng minh | đối tác | cộng sự | đối thủ", "nây": "này | ơi | A a | nè | đây | hả | nhá | hông | hả | mày | cậu | ông | bà | chị | em | ta | mình | bạn | cô | ông bà", "nẩy": "trồi lên | nảy lên | nhấp nhô | phập phồng | gợn sóng | lăn | chảy | dâng lên | vươn lên | nhô lên | bùng lên | vọt lên | xô lên | lên cao | dâng cao | lăn tăn | rung rinh | lắc lư | dao động | lấp lánh | nhấp nhô", "nấy": "lúc nãy | ban nãy | từ nãy | cái này | cái đó | gì | dù gì | dù thế nào | bất kỳ lúc nào | thế nào cũng được | gì thì gì | nào | bất kỳ cách nào | sao cũng được | mới đây | vừa rồi | trước đó | trong chốc lát | mới vừa | vừa mới", "nậy": "nạy | bới | xới | múc | khoét | đào | lật | lôi | kéo | cào | xé | bóc | vạch | tháo | gỡ | làm sạch | dọn dẹp | tìm | khám phá | khai thác", "nem": "chả giò | bánh cuốn | bánh xèo | bánh tráng | gỏi cuốn | bánh mì | chả lụa | chả cá | giò lụa | giò heo | nem chua | nem nướng | nem rán | bánh tôm | bánh bao | bánh ngọt | bánh bột lọc | bánh hỏi | bánh phồng tôm | bánh tráng cuốn", "ném": "ném | quăng | quẳng | vứt | vứt bỏ | ném vào | ném ra ngoài | phóng | liệng | gieo | đổ | hất | rũ bỏ | sự ném | sự quăng | sự vứt | ném đi | thả | bỏ | đẩy | tung", "nén": "ép | sự ép | sự nén | (việc) nén | co | sự co | đông đặc | ngưng tụ | áp suất | sự cô lại | sự cô đọng | sự đầm | sự giảm bớt | nhốt | dồn | tích tụ | tập trung | giam giữ | kìm hãm | siết chặt | bóp lại", "neo": "neo | cái neo | trọng tải | cái cột | cái chốt | cái giữ | cái móc | cái dây | cái xích | cái bám | cái chặn | cái khóa | cái bám giữ | cái đinh | cái chặn giữ | cái bám chặt | cái giữ chặt | cái giữ cố định | cái giữ vị trí | cái giữ tàu", "nẻo": "nẻo đường | lối | lối đi | đường | đường đi | đường lối | hướng | ngả | cách | cách thức | đằng | phía | đoạn đường | quãng đường | con đường | đường giao thông | chiều | lề lối | đạo | nẻo xưa", "néo": "buộc | chằng | kẹp | cột | thắt | gắn | trói | nén | siết | bó | quấn | dây | vòng | chằng chéo | đoạn | cố định | gộp | ghép | kết nối | liên kết", "nép": "trốn | ẩn | núp | giấu | kín | bám | dán | khoanh | thu mình | ép sát | bịt | che | lén | nén | chui | bịt kín | lẩn | bám sát | khoanh tròn | nén mình", "nẹp": "thanh nẹp | nẹp máng | gia cố | chống đỡ | dấu ngoặc nhọn | nẹp gỗ | nẹp kim loại | nẹp nhựa | nẹp ống | nẹp ván | nẹp tường | nẹp khung | nẹp lưng | nẹp chân | nẹp bọc | nẹp cố định | nẹp hỗ trợ | nẹp bảo vệ | nẹp kết cấu | nẹp chịu lực", "nét": "đường nét | nét vẽ | nét mặt | nét bút | nét đặc trưng | nét chính | nét nổi bật | nét khắc họa | nét biểu cảm | nét riêng | nét tinh tế | nét hài hòa | nét đặc sắc | nét phác thảo | nét lông mày | nét cảm xúc | nét hình | nét đẹp | nét nghệ thuật | nét truyền thống", "nẹt": "quát nạt | răn đe | đánh | nẹt | dọa | mắng | chửi | thúc giục | hăm dọa | đe dọa | thúc ép | khiển trách | trừng phạt | phê bình | xỉ vả | mắng mỏ | đánh đập | thuyết phục | khuyên nhủ | nhắc nhở", "nêm": "cái nêm | nêm | cái chêm | chêm | chèn | bửa bằng nêm | chẻ bằng nêm | mũi nhọn | wedge | én | chen vào | dấn vào | ký gửi | cái chền | đâm | thọc | xen vào | khoét | khoan | gác | đẩy", "nếm": "nếm thử | nếm mùi | nếm trải | thưởng thức | nhấm nháp | thử | ăn thử | cảm nhận | hương vị | khẩu vị | vị | mùi vị | hương thơm | vị giác | sự nếm | sự thưởng thức | sự trải qua | trải nghiệm | dư vị | thể nghiệm | ăn uống qua loa", "nệm": "đệm | giường nền | lò xo | lò xo hộp | chiếu | bè | giường | nệm bông | nệm cao su | nệm hơi | nệm xốp | nệm lò xo | nệm gấp | nệm massage | nệm trẻ em | nệm du lịch | nệm chống loét | nệm êm | nệm ngủ | nệm thoáng khí", "nên": "trở thành | hình thành | thành lập | đạt được | có được | thành công | kết quả | thành tựu | có ý nghĩa | đi đến | tiến tới | thực hiện | hoàn thành | đi đến kết quả | có kết quả | thành danh | thành đạt | thành công rực rỡ | thành công mỹ mãn | thành công lớn", "nền": "nền tảng | cơ sở | phông nền | hậu cảnh | bối cảnh | môi trường | nền văn hóa | nền kinh tế | nền hòa bình | nền móng | nền đất | nền nhà | nền trắng | nền đen | nền nhạc | nền tảng xã hội | nền tảng giáo dục | nền tảng công nghệ | nền tảng pháp lý | nền tảng tâm lý", "nến": "cây nến | đèn cầy | nến tiêu chuẩn | đèn sáp | sáp | ngọn nến | đuốc | ngọn đuốc | ánh nến | đèn cói | bùng cháy | soi | ánh sáng | côn | vật thắp sáng | bấc | cường độ sáng | đèn | đèn dầu | đèn điện", "nện": "đánh đập | đánh mạnh | nã oàng oàng vào | thụi | đâm | giã | giã vào | đập | nghiền | nện búa | thoi | đi uỳnh uỵch | đánh cho một trận | đánh cho nhừ tử | đánh cho tơi tả | đánh cho tan nát | đánh cho bầm dập | đánh cho thê thảm | đánh cho sứt mẻ | đánh cho rã rời", "nếp": "gạo nếp | cơm nếp | xôi | bánh nếp | bánh chưng | bánh tét | bánh xèo | bánh bao | bánh đúc | bánh trôi | bánh ít | gạo nếp cái | gạo nếp thơm | gạo nếp cẩm | gạo nếp ngọc | gạo nếp trắng | gạo nếp dẻo | gạo nếp hương | gạo nếp sáp | gạo nếp lứt", "nết": "hư đốn | xấu xa | bất nhã | cư xử tồi tệ | không vâng lời | hư thân | mất nết | thô lỗ | kém cỏi | tồi tệ | đáng chê | không đứng đắn | vô lễ | vô đạo đức | không có nết | không có phẩm hạnh | đê tiện | bất lịch sự | không có giáo dục | không có ý thức", "nêu": "nói lên | bày tỏ | tuyên bố | khẳng định | giải thích | cho biết | nói về | tiết lộ | đề cập | thú nhận | hướng dẫn | xác định | gợi ý | kể lại | thuật lại | thông báo | nói | kể | nói ra | yêu cầu", "nếu": "nếu như | giả dụ | giá mà | giả sử | bất cứ khi nào | bất kỳ lúc nào | trong trường hợp đó | hễ | thí dụ | ví như | nhược bằng | dù là | giá phỏng | sở dĩ | cứ | cho rằng | bằng như | liệu | thừa nhận điều đó | sự giả dụ", "nga": "Nga | Liên bang Nga | nước Nga | Nga La Tư | soviet nga | liên hiệp các nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Liên Xô | đất nước Nga | quốc gia Nga | vùng đất Nga | nền văn hóa Nga | người Nga | tiếng Nga | lịch sử Nga | chính phủ Nga | chính quyền Nga | kinh tế Nga | địa lý Nga | thủ đô Moscow | Moscow | Liên Xô", "ngà": "ngà | ngày | nhật | hôm | ban ngày | bữa | ngày mai | ngày hôm qua | ngày mặt trời | ngày dài | bình minh đến tối | sáng | trưa | sáng sớm | ánh sáng | ánh sáng ban ngày | thời | thời đại | thời buổi | thời kỳ", "ngả": "ngả | nghiêng | dựa | tựa | dựa vào | tựa đầu | ngồi dựa | gác | quỳ | nằm | nằm dài | trượt | đặt | nghiêng người | độ dốc | tư thế | hướng | đường đi | lối đi | chỉ dẫn | phân nhánh", "ngã": "té | rơi xuống | đổ | ngã lòng | đổ nhào | sụp đổ | xìu | rụng | rớt | sa | thất thủ | giảm | giảm bớt | suy giảm | mùa thu | hướng đi xuống | cắt giảm | sự sa ngã | sự sụt giá | sự xuống thế", "ngò": "rau mùi | ngò rí | cây rau mùi | mùi tây Trung Quốc | cây culantro | ngò om | ngò gai | ngò tây | rau thơm | rau ngò | ngò mùi | ngò bắc | ngò hương | ngò tía | ngò lùn | ngò dại | ngò tây Bắc | ngò tây Nam | ngò xô | ngò bầu", "ngỏ": "mở | cởi mở | khai | ngỏ lời | ngỏ ý | trần | khai mạc | công khai | thổ lộ | bày tỏ | rộng | rộng rãi | thoáng rộng | khả dụng | không hạn chế | không che giấu | hở | trống | chỗ hở | chỗ mở | chỗ thoáng mát", "ngõ": "hẻm | ngõ hẻm | lối đi | đường hẻm | đường sau | đường đi | phố hẻm | hẻm nhỏ | ngõ nhỏ | ngõ cụt | lối nhỏ | đường ngách | ngách | hẻm cụt | lối ra | đường phố | đường hẻm | lối vào | ngõ đi | ngõ phố", "ngó": "ngó | nhìn | coi | xem | để ý | chú ý | liếc | dòm | nhìn chằm chằm | ánh mắt | cái nhìn | cái dòm | hướng về | mở to mắt nhìn | tìm kiếm | tìm | khán | chiêm ngưỡng | xem xét | đoái đến | mong đợi", "ngọ": "chính ngọ | giữa trưa | ban trưa | 12 giờ trưa | mười hai giờ trưa | đứng bóng | buổi trưa cao điểm | buổi trưa | giờ ngọ | lúc giữa trưa | giờ chính ngọ | thời điểm giữa trưa | giờ ăn trưa | giờ nghỉ trưa | buổi trưa muộn | trưa | trưa cao điểm | trưa chính | trưa đúng giờ | trưa rực rỡ", "ngô": "bắp | bắp ngô | ngô nếp | ngô ngọt | ngô trắng | ngô vàng | ngô đông | ngô lai | ngũ cốc | hạt | lúa mì | lúa | đậu | hạt giống | ngũ cốc nguyên hạt | ngô tươi | ngô khô | ngô xay | ngô chiên | ngô nướng | ngô hạt", "ngổ": "ngổ | ngớ ngẩn | ngu ngốc | ngu xuẩn | ngốc nghếch | dại dột | đần độn | khờ dại | ngây ngô | người ngu đần | vô tri | thiển cận | ngu dại | người ngớ ngẩn | nghệch | lố bịch | dốt | người ngu dại | đáng cười | si ngốc", "ngố": "ngốc | ngu ngốc | ngu | dốt | ngây ngô | ngớ ngẩn | ngáo | nghệch | đần | ngu đần | dại | dại dột | xuẩn | ngu xuẩn | đần độn | si ngốc | vô tri | thiển cận | lố bịch | ngố", "ngộ": "ngộ nghĩnh | kỳ quặc | lạ lùng | hài hước | đáng yêu | thú vị | khác lạ | buồn cười | ngồ ngộ | tò mò | hấp dẫn | mới mẻ | độc đáo | sáng tạo | tinh nghịch | ngạc nhiên | bất ngờ | thú vị | mơ hồ | huyền bí", "ngơ": "phớt lờ | lờ đi | tảng lờ | thờ ơ | coi thường | xem thường | lạnh nhạt | tránh | né tránh | gạt đi | bỏ qua | bỏ mặc | khinh thường | quên | không biết | gạt bỏ | từ chối | lơ | không để ý | phớt đi", "ngờ": "nghi ngờ | sự nghi ngờ | hồ nghi | sự hồ nghi | ngờ vực | sự ngờ vực | hoài nghi | nghi | nghi ngại | không tin tưởng | không tin | e ngại | không chắc chắn | do dự | sự do dự | lưỡng lự | sự lưỡng lự | không rõ ràng | sự không rõ | sự mơ hồ", "ngỡ": "nghĩ | suy đoán | dự đoán | nghi ngờ | tin | cho là | cho rằng | cảm thấy | đoán | hình dung | tưởng | ngỡ ngàng | băn khoăn | hoài nghi | không chắc | ngờ vực | lầm tưởng | mơ hồ | đánh giá | phỏng đoán | suy nghĩ", "ngớ": "ngớ ngẩn | ngu ngốc | ngu dại | ngốc nghếch | đần | khờ dại | rồ dại | dớ dẩn | ngờ nghệch | ngô nghê | xuẩn | điên rồ | đầu trống rỗng | ngô nghê | ngớ | ngốc | ngốc xít | khờ khạo | ngớ ngẩn | ngốc nghếch | ngớ ngẩn", "ngợ": "ngờ | ngờ ngợ | ngơ ngác | ngớ ngẩn | ngây ngô | ngốc nghếch | ngốc | ngu ngốc | dại dột | dại | ngu dại | khờ dại | ngây thơ | ngẩn người ra | ngáo | lố bịch | đần | đần độn | vô tri | thiển cận | buồn tẻ", "ngu": "ngủ | ngủ gật | ngủ gà | ngủ đông | ngủ gục | ngủ trọ | người ngủ | giấc ngủ | sự ngủ | chợp mắt | hôn mê | sự nghỉ ngơi | yên tĩnh | ngủ đỗ | giấc | đi ngủ | đang ngủ | gật đầu | thôi miên | sự tĩnh dưỡng", "ngù": "ngu ngốc | ngốc nghếch | ngu dại | dốt | ngây ngô | ngáo | nghệch | khờ dại | người ngu đần | người ngu dại | vô tích sự | ngớ ngẩn | đần | đần độn | ngu xuẩn | thiển cận | si ngốc | buồn tẻ | buồn | lố bịch", "ngủ": "ngủ | giấc ngủ | ngủ gật | ngủ gà | ngủ gục | chợp mắt | ngủ đông | đi ngủ | người ngủ | hôn mê | ngủ trọ | ngủ đỗ | ngủ nhờ | ngủ giấc ngàn thu | sự ngủ | sự nghỉ ngơi | mơ | thôi miên | ngủ đồng | buồn ngủ", "ngũ": "ngủ | giấc ngủ | người ngủ | sự ngủ | ngủ gật | ngủ gà | ngủ đỗ | chợp mắt | ngủ gục | ngủ đông | đi ngủ | đang ngủ | hôn mê | sự nghỉ ngơi | mơ | yên tĩnh | sự tĩnh dưỡng | gật đầu | giấc | ngủ trọ", "ngụ": "cư trú | cư ngụ | trú | ngụ tại | sống | ở | nhà nghỉ | lán | cư | tạm trú | tạm cư | định cư | thường trú | lưu trú | ngụ cư | chỗ ở | nơi ở | nơi cư trú | đóng quân | tạm vắng", "ngữ": "ngôn ngữ | từ ngữ | thuật ngữ | ngôn từ | cách diễn đạt | giao tiếp ngôn ngữ | từ vựng | tiếng | tiếng nói | lời nói | cách ăn nói | diễn đạt | lời ăn tiếng nói | ngôn ngữ máy tính | biệt ngữ | phương ngữ | ngữ văn | ngữ ngôn | trọng âm | văn xuôi", "ngự": "ngự | ngồi | ngự trị | ngự trên | ngự tọa | ngự trên ngai | ngự trên toà | ngự trên sập | ngự trên ghế | ngự trên đỉnh | ngự trên cao | ngự trên bệ | ngự trên thuyền | ngự trên xe | ngự trên đất | ngự trên mây | ngự trên cành | ngự trên đỉnh núi | ngự trên bầu trời | ngự trên mặt đất", "nha": "nha khoa | nha sĩ | răng | miệng | nha cảnh sát | nha khí tượng | cơ quan | tổng cục | bộ | cục | phòng | ban | ngành | chức năng | quyền hạn | đơn vị | hành chính | tổ chức | cơ sở | đơn vị hành chính", "nhà": "nhà ở | chỗ ở | gia đình | tổ ấm | mái ấm | nhà cửa | quê hương | hộ gia đình | cái nhà | địa phương | sân nhà | trại | viện dưỡng lão | nhà nghỉ | địa điểm | nơi chôn | về quê hương | về nhà | về nước | trở về nhà", "nhả": "nhả đạn | nhả bã | nhả khớp | nhả tơ | thả | giải phóng | giải thoát | phóng thích | buông ra | tách ra | mở khóa | tháo ra | xả | thả lỏng | làm nhẹ | sự thả ra | sự thoát khỏi | sự phát hành | sự giải ngũ | sự tự do", "nhã": "tao nhã | thanh lịch | trang nhã | sang trọng | thanh nhã | người thanh lịch | phong nhã | tinh tế | nho nhã | nhã nhặn | duyên dáng | kiều diễm | yêu kiều | trang nghiêm | thanh tao | thanh thoát | nhã nhặn | mềm mại | dịu dàng | thú vị", "nhá": "đúng | chính xác | tốt | được chấp thuận | được phép | công bằng | vừa phải | đủ | thỏa đáng | hợp lý | xứng đáng | đúng đắn | thích hợp | đúng mực | hợp pháp | đúng quy cách | đúng tiêu chuẩn | đúng đắn | đúng ngữ cảnh | đúng cách", "nhe": "nhe | nhè | ơ | ô | ê | A a | ơi | này | này! | khóc | quấy | đợ | nhẹ | banh | lợi | cười | đẩy | chỗ | yếu | túng | vay", "nhè": "ô | bớ | ơ | ê | A a | ơi | này | ái chà | này! | hả | hả? | hả nhỉ | hả dạ | hê | hê hô | hê hô hô | hú | hú hồn | hú hồn hồn | hí | hí hí", "nhẽ": "có thể | có lẽ | may ra | khả thi | dễ chừng | biết đâu | chưa chừng | hoặc | có khi | có thể rằng | có lẽ rằng | có thể nào | có thể là | có thể sẽ | có thể có | có thể xảy ra | có thể xảy đến | có thể xảy ra rằng | có thể là rằng | có thể là như vậy", "nhé": "dạ | xin mời | làm ơn | vui lòng | làm vừa lòng | thôi mà | muốn | được không | có được không | được nhé | nhé | mời | xin hãy | có thể | hả | hả nhé | đồng ý không | đồng ý nhé | thế nhé | thế nào nhé", "nhẹ": "nhẹ nhàng | dịu dàng | thanh thoát | nhẹ bâng | nhẹ nhõm | nhẹ dạ | mỏng manh | tinh tế | thoáng đãng | khinh | nhẹ hẫng | nhẹ nhàng | vô tư | thảnh thơi | bình yên | dễ chịu | thú vị | tươi mát | vui vẻ | thảnh thơi", "nhể": "nhể | nhỉ | nhé | ê | ồ nhỉ | này | Ê! | nhỉ! | chích | khêu | gai | nặn | máu | đâm | điểm | cắn | xóc | vạch | kích | điểm nhẹ", "nhi": "nhỏ | bé | tiểu | nhí | trẻ | thiếu | mới | non | sơ | nhẹ | hơi | mảnh | tí | kém | dễ | vừa | thấp | mỏng | nhạt | tươi", "nhì": "thứ hai | đệ nhị | vị trí thứ hai | thứ nhì | người thứ hai | vật thứ hai | thứ 2 | về nhì | thứ yếu | kém hơn | thấp hơn | hạng nhì | giải nhì | đứng thứ hai | cấp hai | bậc hai | hạng 2 | cái thứ hai | mức độ hai | địa vị thứ hai", "nhỉ": "nhể | ủa | à | hả | hử | nhở | hả | hả | hả | hả | hả | hả | hả | hả | hả | hả | hả | hả | hả | hả", "nhĩ": "tai nghe | tâm nhĩ | khoang tai ngoài | nhĩ môn | nhĩ thất | nhĩ trái | nhĩ phải | nhĩ mạc | nhĩ nhạc | nhĩ âm | nhĩ quan | nhĩ giác | nhĩ lực | nhĩ hình | nhĩ thính | nhĩ cảm | nhĩ thức | nhĩ tạng | nhĩ khí | nhĩ động", "nhí": "em bé | trẻ nhỏ | đứa trẻ | cậu bé | thằng bé | đứa bé | trẻ em | nhóc con | đứa nhỏ | trẻ sơ sinh | thiếu niên | con trai | đứa trẻ con | bé | nhí nhảnh | trẻ thơ | trẻ con | cậu ấm | tiểu đồng | bé bỏng", "nhị": "nhị hoa | nhụy hoa | bao phấn | đối dương | đài hoa | lưỡng tính | bông | cánh hoa | hạt phấn | bộ phận sinh sản | hoa đực | hoa cái | cụm hoa | cành hoa | thân hoa | mầm hoa | cụm nhị | nhị đực | nhị cái | bộ nhị", "nho": "nho | quả nho | cây nho | nho khô | hương vị nho | chùm nho | vườn nho | trồng nho | màu nho | nho tươi | nho xanh | nho đỏ | nho đen | nho ngọt | nho chua | nho giống | nho rừng | nho Mỹ | nho Pháp | nho Ý", "nhỏ": "nhỏ bé | bé | bé nhỏ | nhỏ nhắn | tiểu | hẹp | chật | nhỏ nhoi | nhỏ mọn | ti tiện | kém | kém hơn | thấp hèn | hạn hẹp | cỏn con | nghèo hèn | nhỏ hơn | ít | ít ỏi | chút ít", "nhọ": "đen đủi | xui xẻo | khổ sở | bất hạnh | khốn khổ | đau khổ | xấu số | không may | rủi ro | bất trắc | hẩm hiu | kém may mắn | tai họa | thảm họa | bi thảm | xúi | không vui | không hay | bĩ | gở", "nhô": "nhô ra | lồi ra | thò ra | dô | lòi | khểnh | nhô lên | nhô cao | nhô khỏi | nhô ra ngoài | vươn ra | vươn lên | nhô đầu | nhô mũi | nhô cằm | nhô cổ | nhô chân | nhô tay | nhô bờ | nhô sóng", "nhổ": "nhổ | sự nhổ | nhổ lông | bứt | vặt | vặt lông | kéo | gẩy | giật | cái giật | cái kéo | bứt lông | nhổ tóc | nhổ răng | nhổ cỏ | nhổ cây | nhổ mụn | nhổ đinh | nhổ ngòi | nhổ bông", "nhơ": "bẩn | xấu xa | ô uế | dơ bẩn | tồi tệ | không trong sạch | nhơ nhuốc | đê tiện | bẩn thỉu | khó coi | không thanh khiết | đáng khinh | không xứng đáng | vết nhơ | mất uy tín | mất danh dự | tội lỗi | không đáng tin | không tốt | không đẹp", "nhờ": "nhờ | cậy | xin | yêu cầu | hỗ trợ | giúp đỡ | trông cậy | phụ thuộc | dựa vào | nhờ vả | kêu gọi | mời | thỉnh cầu | đề nghị | giao phó | ủy thác | nhờ cậy | nhờ vả | hưởng lợi | nhờ vào", "nhỡ": "lỡ | trễ | hụt | trượt | vắng mặt | bỏ lỡ | bỏ sót | thiếu sót | sai sót | không trúng | không gặp | bỏ qua | bỏ mất | khiếm khuyết | sai lầm | thất bại | trật | chệch | hỏng | mất mát", "nhớ": "ghi nhớ | trí nhớ | ký ức | nhớ lại | nhớ đến | nhớ thương | nhớ nhung | nhớ về | nhớ con | nhớ quê | nhắc nhở | tưởng nhớ | gợi nhớ | hồi tưởng | nhớ ra | nhớ mãi | nhớ kĩ | nhớ nhắc | nhớ thương | nhớ nhung", "nhợ": "nợ | mắc nợ | phải trả | bị thiếu nợ | nợ nần | trả nợ | nợ đọng | nợ xấu | nợ vay | nợ tiền | nợ lương | nợ thuế | nợ ngân hàng | nợ tín dụng | nợ công | nợ cá nhân | nợ thương mại | nợ tài chính | nợ xã hội | nợ quốc gia", "nhu": "dịu | dịu dàng | nhu nhược | nhẹ nhàng | êm | êm dịu | mềm mại | mịn | mượt | nhuyễn | nhẹ | khẽ khàng | dễ thương cảm | uỷ mị | nhão | dẻo | nhẹ nhàng | tinh tế | nhân nhượng | ôn hoà | yếu đuối", "nhủ": "khuyên nhủ | nhắc nhở | tự nhủ | gợi ý | nói với | nói ra | bày tỏ | thú nhận | hướng dẫn | giải thích | đề cập | tường thuật | nói lên | khẳng định | kể lại | thông báo | biểu lộ | kể | chỉ cho | nói về", "nhú": "nhô | mọc | xuất hiện | lộ ra | trồi | nhú lên | vươn lên | bộc lộ | hiện ra | nảy mầm | lên | thò ra | nhúm | nhúm nhúm | nhú nhú | mới xuất hiện | mới lộ | mới mọc | mới trồi | mới vươn", "như": "như là | như nhau | giống nhau | tương tự | giống | giống như | bằng nhau | ví như | như thế nào | như thể | có vẻ như | thực đúng | đúng như mong đợi | y như | chuẩn như | như thật | như thế | tương ứng | đồng tính | chẳng hạn như", "nhừ": "mềm | xốp | sền sệt | bùn | sướt mướt | yếu đuối | uỷ mị | nát | tơi | mềm mại | nhão | dẻo | mịn | bở | lỏng | nhũn | mềm nhũn | bị xéo | bị nghiền | bị đè nén", "nhử": "mồi nhử | dụ dỗ | dụ | thu hút | hấp dẫn | quyến rũ | sự quyến rũ | nhử mồi | cám dỗ | hối lộ | dỗ dành | kêu gọi | mồi | mưu kế | dụ dỗ | lôi cuốn | kích thích | khêu gợi | đưa vào tròng | mê hoặc | lôi kéo", "nhứ": "nhớ | ghi nhớ | nhắc nhở | hồi tưởng | hồi ức | nhớ lại | nghĩ lại | suy nghĩ | nhớ đến ai | kỷ niệm | nhìn lại | gọi lại | nghĩ về | hồi tưởng lại | tưởng nhớ | để tâm | để ý | nhớ nhung | trăn trở | đọng lại", "nia": "nia | mẹt | rổ | thúng | giỏ | khay | bát | chậu | túi | hũ | kệ | bình | đĩa | cái | vật dụng | đồ đựng | đồ phơi | đồ dùng | dụng cụ | đồ nghề", "nĩa": "nĩa | dĩa | cái nĩa | cái chĩa | chĩa | gảy bằng chĩa | đào bằng chĩa | dao nĩa | nĩa ăn | nĩa bàn | nĩa tráng miệng | nĩa salad | nĩa thịt | nĩa bánh | nĩa xào | nĩa dùng | nĩa nhựa | nĩa inox | nĩa kim loại | nĩa gỗ", "nín": "im lặng | im lặng đi | câm | không nói | trầm lặng | yên lặng | tĩnh lặng | ngậm miệng | không phát ra âm thanh | không ồn ào | bế tắc | không động đậy | không phản ứng | đứng yên | không cử động | không gây tiếng động | lặng thinh | lặng lẽ | tĩnh mịch | điềm tĩnh", "níp": "hòm | thùng | kẹp | cái kẹp | cái thùng | hộp | cái hộp | cái nắp | cái túi | cái bì | cái bọc | cái giỏ | cái rương | cái vali | cái túi xách | cái bì thư | cái bao | cái hộp đựng | cái thùng đựng | cái nắp đậy", "nít": "trẻ | trẻ con | trẻ tuổi | thiếu niên | niên thiếu | thế hệ trẻ | thanh niên | non nớt | trẻ trung | xanh | son | chớm nở | sơ sinh | trẻ sơ sinh | con | thú con | chim con | mới lớn | tuổi teen | thanh thiếu niên | trẻ em", "nịt": "nẹp | dây đeo | dây đeo vai | dây buộc | dây thắt | dây chằng | dây siết | dây khóa | dây quấn | dây băng | dây cột | dây nịt | dây lưng | dây xích | dây kéo | dây chằng buộc | dây thun | dây bít | dây bọc | dây gài", "níu": "níu | kéo dài | giữ | nắm | nắm chặt | cầm | cầm nắm | nắm giữ | kìm lại | kiềm chế | theo đuổi | giam giữ | sự nắm chặt | sự giữ | sự kìm kẹp | sự siết chặt | vị | bế | bắt giữ | sự giam cầm", "nóc": "nóc | mái nhà | mái che | mui xe | nóc xe | mái | mái vòm | lợp | vòm | phần trên | đỉnh | chóp | đỉnh mái | mái tôn | mái ngói | mái bạt | mái ván | mái che nắng | mái che mưa | mái hiên | mái dốc", "nọc": "nọc độc | độc tố | độc | chất độc | nọc rắn | nọc bọ cạp | nọc nhện | nọc ong | nọc cá | chất gây độc | độc chất | độc dược | độc tính | độc hại | độc quyền | độc lập | độc nhất | độc đáo | độc tài | độc quyền", "noi": "nói | nói chuyện | trò chuyện | cuộc chuyện trò | cuộc mạn đàm | hội thoại | đàm đạo | bàn bạc về | thảo luận | giảng | bài giảng | kể | nói về | lời nói | lời tuyên bố | lời độc thoại | cuộc đàm phán | bài nói chuyện | tán chuyện | chuyện", "nòi": "giống nòi | dòng | giống | dòng giống | nòi giống | loài | nòi người | tộc người | chủng tộc | chủng người | dân tộc | sắc tộc | hạng | rễ | giới | giống tốt | giống đặc biệt | nhóm | phân loại | đơn vị phân loại", "nỏi": "", "nói": "nói chuyện | trò chuyện | giao tiếp | phát biểu | tuyên bố | diễn thuyết | đọc diễn văn | nói lên | nói rõ | đề cập | nói với | thể hiện | chứng tỏ | nói bằng lời | nói năng | thốt ra | hét lên | thì thầm | người nói | ăn nói", "nom": "tên | danh từ | họ | thay mặt | được đặt tên | tên gọi | danh xưng | tên tuổi | tên riêng | tên chung | tên hiệu | tên thương mại | tên sản phẩm | tên miền | tên tổ chức | tên nhân vật | tên địa danh | tên khoa học | tên lửa | tên đường", "nòm": "nòồm | vật liệu cháy | củi | rơm | bã mía | vỏ bào | lá khô | cỏ khô | than | gỗ | đống lửa | lửa | bã | dăm gỗ | mùn cưa | vỏ cây | cành khô | cỏ | bã thực vật | vật liệu nhóm lửa", "non": "non nớt | non trẻ | mầm non | chưa chín | chưa trưởng thành | chưa phát triển | sớm | vội | chưa hoàn thiện | chưa đủ | chưa đạt | chưa thành thục | chưa kinh nghiệm | chưa thành công | chưa hoàn hảo | chưa đủ tuổi | chưa đủ điều kiện | chưa đủ tiêu chuẩn | chưa đủ sức | chưa đủ khả năng", "nõn": "nõn | mầm | búp | lá non | cành non | nụ | mới ra | mới lớn | cây non | cây mới | nõn tre | nõn chuối | nõn cây | nõn lá | nõn hoa | nõn gà | nõn bưởi | nõn mía | nõn ngô | nõn đậu", "nón": "mũ | mũ đội đầu | mũ phớt | mũ bảo hiểm | cái mũ | mão | mũ len | mũ rộng vành | mũ lưỡi trai | mũ trùm đầu | mũ nỉ | mũ du lịch | mũ thể thao | mũ đi biển | mũ bảo hộ | mũ cối | mũ bơi | mũ tuyết | mũ che nắng | mũ thời trang", "nọn": "gật | gật đầu | cúi đầu | sự cúi đầu | cái gật đầu | ngủ gật | gà gật | sự gà gật | lắc lư | lắc đầu | nghiêng đầu | đầu gật | gật gù | gật gù đầu | gật gù ngủ | gật gù lắc lư | gật gù đi | gật gù nói | gật gù cười | gật gù chào | gật gù đồng ý", "nóp": "bạt | mùng | lều | chòi | bìa | túp lều | nơi trú | nơi ẩn | góc khuất | chỗ nằm | nơi nghỉ | nơi tránh | bến bờ | cái nón | cái chòi | cái bạt | cái mùng | cái lều | cái túp | cái bìa", "nốc": "cú đánh | đòn | đánh | đập | tát | gõ cửa | va | va đụng | cú va chạm | va vào | thuyền | mái chèo | thuyền buồm | thuyền đánh cá | thuyền gỗ | thuyền nhỏ | thuyền lớn | thuyền du lịch | thuyền chở hàng | thuyền hơi", "nôi": "cái nôi | cũi | giường nôi | giường trẻ em | nôi em bé | nôi xách tay | nôi điện | nôi tự động | nôi gỗ | nôi nhựa | nôi vải | nôi có bánh xe | nôi có mái che | nôi đa năng | nôi gấp | nôi cho trẻ sơ sinh | nôi an toàn | nôi êm ái | nôi tiện lợi | nôi sang trọng", "nồi": "cái nồi | cái chảo | cái ấm | cái bình | bình | bình bạc | bình vàng | cái lọ | cái xô | cái bát | hũ | vại | bô | cái cốc | chậu | chậu hoa | cái lon | ca | lọ | chậu nước", "nổi": "trôi nổi | lơ lửng | trôi | di chuyển | bơi lội | để bơi | không chìm | bay hơi | sự hạ thuỷ | sự thả trôi | không gắn kết | không ổn định | không cố định | thay đổi | lang thang | tự do | bay bổng | bay lượn | không mục đích | nổi bật", "nỗi": "nỗi buồn | nỗi đau | nỗi nhớ | nỗi khổ | nỗi niềm | nỗi sầu | nỗi lo | nỗi uất | nỗi oan | nỗi thống khổ | nỗi chua xót | nỗi buồn bã | nỗi phiền | nỗi trăn trở | nỗi chán nản | nỗi tủi hổ | nỗi cô đơn | nỗi tuyệt vọng | nỗi khắc khoải | nỗi đau thương", "nối": "nối liền | kết nối | liên kết | ghép | móc nối | nối lại | nối tiếp nhau | nối nhau | liên hệ | kết thân | kết giao | hợp nhất | đính kèm | chấp nối | nối dài | tiếp | cầu nối | ghép nối | liên quan | buộc vào", "nội": "nội bộ | nội tại | nội tạng | nội dung | nội thất | nội chiến | nội quy | nội dung | nội tâm | nội địa | nội trú | nội thành | nội phận | nội thương | nội trợ | nội sinh | nội dung | nội bộ | trong | ở trong", "nôm": "chữ nôm | tiếng nôm | văn nôm | chữ viết nôm | ngôn ngữ nôm | truyện nôm | tác phẩm nôm | văn học nôm | từ điển nôm | ngữ văn nôm | chữ quốc ngữ | tiếng Việt | văn hóa nôm | di sản nôm | ngôn ngữ dân tộc | chữ Hán | tiếng Hán | văn hóa dân tộc | văn học dân gian | truyền thuyết nôm", "nồm": "gió nồm | gió ẩm | gió mùa | gió xuân | mưa phùn | mưa bụi | thời tiết ẩm | khí hậu ẩm | nắng nhẹ | nắng ấm | mùa xuân | mùa chuyển tiếp | thời tiết giao mùa | độ ẩm cao | trời nồm | trời ẩm | trời mát | trời lạnh | trời mưa | trời nắng", "nộm": "nộm | gỏi | salad | rau trộn | món trộn | món ăn sống | rau sống | thịt trộn | đồ trộn | món ăn lạnh | món ăn tươi | món ăn chua | món ăn giòn | món ăn nhẹ | món ăn vặt | món ăn nhanh | món ăn miền Bắc | món ăn miền Trung | món ăn miền Nam", "nôn": "nôn mửa | nôn ra | óí | thổ | mửa | phun ra | trục xuất | đẩy ra | tuôn ra | hộc | say sóng | buồn nôn | nôn khan | nôn nao | trào ngược | nhai lại | phát ra | óc ọc | ốc | nôn thốc nôn tháo", "nộp": "đệ | trình | đệ trình | đưa | gửi | nộp đơn | nộp hồ sơ | nộp tiền | nộp báo cáo | nộp tài liệu | giao | chuyển | đưa ra | trình bày | trình diện | đưa đến | đưa vào | đề xuất | thỉnh cầu | đề trình", "nốt": "nốt | dấu | ghi | ký hiệu | dấu hiệu | chú thích | ghi chú | phụ chú | lưu ý | thông báo | ghi chép | ký tự | nốt nhạc | nốt tàn nhang | nốt muỗi cắn | cước chú | lời ghi chép | lời chú | chú giải | sự lưu ý", "nơi": "chỗ | địa điểm | vị trí | nơi chốn | nơi ở | khu vực | chỗ thích hợp | chỗ đứng | bến | ga | chỗ ngồi | bến đỗ | đoạn phố | địa phương | thành phố | quận | khu phố | góc phố | đường phố | khe | quảng trường", "nới": "nới lỏng | nới rộng | nới tay | nới thắt | nới chỗ | nới giá | nới bớt | nới ra | nới chật | nới nhẹ | nới điều kiện | nới quy định | nới không gian | nới khoảng cách | nới thời gian | nới mức | nới độ | nới sức | nới cường độ | nới phạm vi", "nơm": "nơm | bẫy | lưới | cái chụp | cái vợt | cái rọ | cái lưới | cái bẫy | đồ đan | đồ chụp | đồ bắt cá | đồ dùng để bắt cá | cái nơm | nơm cá | đi nơm | bắt cá | chụp cá | đánh bắt | ngư cụ | ngư cụ truyền thống", "nỡm": "đáng tiếc | tiếc nuối | thương tiếc | lấy làm tiếc | hối hận | sám hối | ăn năn | không vừa ý | bực bội | khó chịu | chê bai | mắng mỏ | càu nhàu | phàn nàn | chỉ trích | đổ lỗi | khó tính | khó chịu | khó ở | khó lòng", "núc": "nắm | siết | bóp | kẹp | chặt | nắm chặt | ôm | quấn | xoắn | bó | gói | đè | đè chặt | cầm | nắm lấy | bịt | khóa | trói | giam | khoá chặt", "nục": "mắm nục | cá nục | cười | cười mỉm | cười tủm tỉm | cười toe toét | nhếch mép | trông vui vẻ | xinh đẹp | bày tỏ sự thân thiện | trông hạnh phúc | vui vẻ | hạnh phúc | vẻ mặt tươi cười | nụ cười mỉm | thể hiện sự dịu dàng | nhìn thích thú | toe toét | chùm | mỉm cười", "nùi": "mớ | bó | cuộn | đống | chùm | túm | gói | bọc | túi | khối | nắm | tảng | miếng | vải | xơ | sợi | vụn | mảnh | đoạn | tàn", "núi": "ngọn núi | đỉnh núi | hòn núi | non | sơn | núi cao | vùng cao | cao nguyên | đồi | sườn núi | vách đá | quả núi | miền núi | dãy núi | núi đá | núi rừng | núi lửa | núi tuyết | núi xanh | địa hình núi", "núm": "núm | nút | nút bấm | nắm cửa | tay nắm | chuôi | cục | bướu | u lên | đồi nhỏ | quả đấm | hòn | quả bóng | bó | chốt | phình | lồi | đầu | cái đầu | viên", "núp": "nấp | che đậy | che dấu | giấu | giấu giếm | cất giấu | ẩn náu | trốn | ngụy trang | che | mặt nạ | che khuất | chôn vùi | lá chắn | nơi trú ẩn | đào lỗ | ẩn | ẩn mình | trốn tránh | bảo vệ", "nút": "nút thắt | nút dây | điểm nút | đầu mấu | kết | thắt nút | buộc chặt bằng nút | mối ràng buộc | gút | kết nối | điểm trung tâm | cuộn dây | thắt nơ | vướng víu | nhíu | rối | múi | u | biến dạng | thắt chặt", "nưa": "nửa | một nửa | rưởi | phân nửa | chia đôi | giảm một nửa | phân chia đôi | nửa phần | nửa chừng | nửa vời | nửa tháng | nửa giờ | nửa đường | nửa trái | nửa số | nửa tỉ | nửa cân | nửa quả | nửa đời | nửa bước", "nửa": "một nửa | phân nửa | rưỡi | chia đôi | phần nửa | giảm một nửa | một phần | nửa giờ | nửa chừng | nửa vời | nửa phần | nửa số | nửa tháng | nửa năm | nửa đường | nửa trái | nửa phải | nửa khu | nửa mặt | nửa tấm", "nữa": "lần nữa | mặt khác | ngoài ra | hơn nữa | tái diễn | trở lại | lặp đi lặp lại | qua lại | lại | tái | một lần nữa | nữa | thêm | cũng | còn | khác | tiếp | tiếp tục | đồng thời | song song", "nứa": "tre | trúc | bamboo | cây nứa | cây tre | cây trúc | cây đan | cây giấy | cây lồ ô | cây mây | cây bương | cây vầu | cây nứa rừng | cây nứa nước | cây nứa đen | cây nứa vàng | cây nứa trắng | cây nứa tía | cây nứa lùn | cây nứa cao", "nức": "nức nở | khóc nức nở | khóc thổn thức | thổn thức | tiếng thổn thức | sì sụt | than thở | khóc | rên rỉ | thổn thức | nức mùi | thơm nức | mùi nức | hương nức | hương thơm | thơm phức | thơm ngát | thơm lừng | thơm tho | thơm mát", "nực": "nực nội | nóng nực | nóng bức | oi bức | nồng | nồng nặc | nóng | nóng hổi | nóng sốt | gay gắt | kịch liệt | sôi sục | sôi nổi | thiêu đốt | bức | cay | cay nồng | cay bỏng | hăng hái | giận dữ | xối xả", "nứt": "rạn | nứt nẻ | rạn nứt | có vết nứt | nẻ | vỡ | gãy | bị gãy | hư hỏng | bị hỏng | nứt mầm | nứt rễ | tách | vỡ vụn | bể | nứt toác | nứt nẻ | nứt vỡ | nứt gãy | nứt nẻ | nứt chỗ", "o o": "", "ò e": "ô e | ô | e | kêu | hét | gào | hò | kêu gọi | kêu la | kêu khóc | kêu than | kêu rên | kêu vang | kêu ầm | kêu to | kêu lớn | kêu réo | kêu gọi sự chú ý | kêu cứu | kêu gọi sự giúp đỡ", "ọ ẹ": "", "oai": "oai | uy nghi | hùng mạnh | lẫm liệt | trang nghiêm | uy quyền | đáng nể | khí phách | dũng mãnh | mạnh mẽ | tự tin | vĩ đại | lừng lẫy | thần thánh | quyền lực | tôn nghiêm | đáng kính | khâm phục | tuyệt vời | ấn tượng", "oải": "mệt | mệt mỏi | nhọc | nhọc nhẵn | kiệt sức | dã dượi | mỏi mệt | chán | buồn chán | sụp đổ | đau khổ | bực tức | khó chịu | làm việc quá sức | uể oải | mệt nhọc | kiệt quệ | thất vọng | trễ nải | lười biếng", "oan": "bất công | không công bằng | bất bình đẳng | không công bình | không đúng | sai trái | sai | gian lận | bất chính | không chính đáng | bất bằng | phi nghĩa | không công khai | không hợp lý | thiếu công bằng | không công tâm | không đúng đắn | không hợp pháp | không chính xác | không minh bạch", "oản": "", "oán": "thù hận | oán trách | sự oán giận | giận dữ | phẫn nộ | phẫn uất | hận | sự tức giận | bực tức | sự bực bội | khó chịu | sự phật ý | oán hận | sự oán thù | sự căm ghét | căm phẫn | sự châm chọc | sự cay đắng | sự bất mãn | sự giận dữ", "oát": "ôi chao | ái chà | hú hét | kinh ngạc | thành công ly kỳ | hét lên | bồn chồn | vỗ đùi | cổ vũ | cười vào bụng | ngạc nhiên | thán phục | khoái chí | hứng khởi | vui mừng | phấn khích | tán thưởng | hò reo | kích thích | điên cuồng", "oằn": "oằn oại | nhượng bộ | cam chịu | chịu thua | đầu hàng | quỳ gối | cúi đầu | bỏ cuộc | gánh nặng | trĩu xuống | bị ép | bị cong | bị uốn | bị đè nén | chịu đựng | khó khăn | mệt mỏi | gục ngã | suy sụp | bị áp lực", "oắt": "oắt con | nhóc | bé | thằng nhóc | thằng bé | cậu bé | tiểu quỷ | trẻ con | nhóc tì | bé xíu | thằng oắt | cậu ấm | nhóc con | bé bỏng | tiểu nhi | trẻ thơ | cậu nhóc | bé trai | thằng nhỏ | nhóc tì tì", "oặt": "ôi! | yếu | mềm | nhu nhược | héo | bèo | mỏng manh | không cứng | lỏng lẻo | không vững | bất lực | khó khăn | khổ sở | tê liệt | bất an | khúm núm | suy nhược | mệt mỏi | uể oải | lười biếng", "ong": "con ong | ong chúa | ong mật | ong vò vẽ | ong sát thủ | thụ phấn | côn trùng | sâu bọ | ong bắp cày | ong ruồi | ong vòi | ong bầu | ong bướm | ong bông | ong bầu mật | ong thợ | ong đốt | ong bắp | ong bầu chúa | ong mật hoa", "ỏng": "ô n | phình | béo | trướng | sưng | bự | to | mập | căng | đầy | khổng lồ | quá khổ | dày | nở | bành | vĩ đại | khổng | đồ sộ | khổng lồ | bự chảng", "óng": "óng ánh | lấp lánh | long lanh | bóng loáng | bóng bẩy | bóng mượt | bóng lộn | sáng bóng | sáng chói | sáng sủa | sáng | hào nhoáng | đánh bóng | rõ ràng | lấp lánh | tỏa sáng | lấp lánh | sáng rực | sáng ngời | sáng lòa", "ồ ề": "trầm | nặng | khàn | mờ | khó nghe | u ám | lùng bùng | lờ mờ | mập mờ | không rõ | không gọn | rền | vang | dội | đục | cộc | thô | kém | tối | mờ mịt", "ồ ồ": "", "ộ ệ": "", "ông": "ông ta | ông ấy | bác | lão | lão ấy | lão ta | bác ấy | chú | chú ấy | đàn ông | anh ta | anh ấy | hắn | hắn ta | ổng | anh chàng | thằng cha đó | thằng đó | người đàn ông | người lớn tuổi | người ấy", "ống": "ống hút | ống dẫn | ống thông | ống điện tử | xi lanh | máng | vòi | tuýp | lon | lon thiếc | pipet | săm | đường ống | cần | ngầm | đường hầm | gò thành ống | tuýp thuốc | ống chân không | ống nhiệt điện tử | mê-tơ-rô", "ờ ờ": "ê | Ê! | ồ nhỉ | nhỉ! | nhé | này | hả | hả? | hả nhỉ | hả vậy | ồ | ồ ồ | à | à à | ừ | ừ nhỉ | thế à | thế hả | vậy à | vậy hả", "pan": "", "pao": "", "pha": "giai đoạn | công đoạn | đợt | gia đoạn | bước | thời kỳ | tuần | thời gian | khía cạnh | phương diện | phát triển | mốc | khoảng | thời điểm | chu kỳ | giai đoạn phát triển | điểm | thời khắc | quá trình | bước tiến | thời gian trôi", "phà": "đò ngang | đò | tàu | thuyền | bến phà | sà lan | thuyền chở hàng | tàu chở hàng | chuyên chở | qua sông bằng phà | hàng hải | cảng | phà chở xe | phà chở người | phà qua sông | phà lớn | phà nhỏ | phà tự hành | phà điện | phà gỗ", "phả": "phà | thổi | bốc | tỏa | xì | phun | bùng | bốc lên | tỏa ra | hơi | khói | gió | hơi nóng | hơi lạnh | sương | mùi | hơi ẩm | hơi nước | khí | hơi thở", "phá": "phá vỡ | đập tan | làm hỏng | bẻ gãy | vỡ | ngắt | cắt đứt | sự phá vỡ | sự gián đoạn | sự nứt vỡ | sự đứt gãy | sự lỡ lời | sự thay đổi | sự cắt đứt | sự rạn nứt | sự nghỉ | sự phá sản | sự chuyển âm vực | sự tuyệt giao | sự phân chia", "phe": "phe phái | đảng | khối | nhóm | phái | cánh | bè phái | bè đảng | bè cánh | trại | quân đội | tổ chức | liên minh | hội nhóm | đoàn thể | tập thể | cộng đồng | nhóm lợi ích | nhóm chính trị | nhóm xã hội | nhóm tôn giáo", "phè": "chán phè | gớm | kinh quá | quá lắm | đau lòng | khó chịu | khó coi | khó nhìn | khó nghe | khó nuốt | khó chịu quá | khó chịu ghê | khó chịu thật | đáng ghét | khó tả | khó chịu đến mức | khó chịu vô cùng | khó chịu lắm | khó chịu quá đi | khó chịu không chịu nổi | khó chịu đến phát điên", "phế": "phế thải | phế phẩm | rác | rác rưởi | rác thải | chất thải | đồ thải | đồ bỏ | thức ăn thừa | sự lãng phí | phung phí | hoang phí | bỏ phí | sự hao phí | hao phí | hư phí | bỏ hoang | kiệt quệ | đổ nát | hoang tàn", "phệ": "phệ | béo | mập | phì | phì nhiêu | tròn trịa | béo phì | bụng phệ | phệ phệ | mập mạp | đầy đặn | béo ú | béo lùn | béo bệu | béo ngậy | béo tốt | béo mập | béo tròn | béo xệ | béo bự", "phi": "bay | cất cánh | tung bay | lướt đi | bay phấp phới | ruổi | trôi dạt | vận hành | quãng đường bay | sự bay | cao bay xa chạy | đi nhanh | phiêu | lái | thả | bắn | tẩu thoát | chạy nhanh | đi trốn | phiêu lưu", "phì": "phì đại | phóng đại | thổi phồng | sưng lên | tăng nặng | không lành mạnh | béo | giãn nở | khuếch đại | lớn | tăng cao | phì nhiêu | phì phèo | mập mạp | tròn trịa | đầy đặn | cồng kềnh | quá khổ | phì thịnh | phì phò", "phỉ": "thù | oán | thù ghét | thù oán | thù hận | căm thù | căm ghét | ghét | hận thù | hiềm khích | căm hờn | trả thù | oán giận | oán ghét | đáng ghét | khinh thường | gớm mặt | sự căm ghét | sự căm hờn | nọc độc", "phí": "học phí | lệ phí | chi phí | tiền lệ phí | thuế | giá | bồi thường | tiền thù lao | tiền thưởng | tiền lương | hoa hồng | hợp đồng | phí dịch vụ | phí bảo trì | phí vận chuyển | phí quản lý | phí đăng ký | phí xử lý | phí giao hàng | phí thành viên", "phị": "béo | mập | phì nhiêu | phì | tròn | mũm mĩm | béo phì | thừa cân | đầy đặn | béo ú | béo lùn | phì phì | mập mạp | tròn trịa | mập mờ | béo bệu | béo ngậy | béo tốt | béo xệ | béo lắm", "pho": "phở | mì | bún | súp | hủ tiếu | miến | canh | đồ ăn | thức ăn | bánh canh | bánh phở | bánh mì | món ăn | đặc sản | ẩm thực | món nước | món ngon | món truyền thống | món Việt | món chay", "phò": "phò | phò tá | phò trợ | phò giúp | phò chính | phò vua | phò chúa | phò thờ | phò bái | phò thượng | phò thần | phò lệnh | phò nghĩa | phò hiến | phò sự | phò quốc | phò dân | phò tôn | phò nguyện | phò ước", "phó": "phó | phó giám đốc | phó chủ nhiệm | phó phòng | phó đội trưởng | phó cục trưởng | phó ban | phó trưởng phòng | phó tổng giám đốc | phó giám đốc điều hành | phó chủ tịch | phó trưởng khoa | phó giám đốc tài chính | phó giám đốc nhân sự | phó giám đốc sản xuất | phó giám đốc marketing | phó giám đốc kỹ thuật | phó giám đốc dự án | phó thợ cả | phó thợ", "phô": "trình bày | bày tỏ | khoe | phô bày | lộ | để lộ | chưng ra | phô diễn | phô trương | phô ra | tỏ ra | thể hiện | bộc lộ | phô phang | khoác lác | khoe khoang | tung hô | quảng bá | điểm danh | phô diễn tài năng", "phổ": "soạn | biên soạn | chuẩn bị | sáng tác | đặt | lập | tạo | viết | cấu trúc | phát triển | chế tác | thực hiện | trình bày | phối khí | sáng tạo | tổ chức | dàn dựng | phối hợp | sắp xếp | chỉnh sửa", "phố": "phố | thành phố | đô thị | thành thị | trung tâm đô thị | nội thành | khu trung tâm | thị trấn | trung tâm thành phố | đô thành | con đường | đường phố | đường xá | khu phố | khu dân cư | khu vực đô thị | đường phố chính | đường lớn | đường nhựa | đường nội bộ", "phơ": "bạc | trắng | bạc trắng | bạc phơ | đầu bạc | tóc bạc | râu bạc | bạc màu | phơ phơ | bạc nhẵn | bạc hoàn toàn | bạc tuyết | bạc ánh | bạc xóa | bạc lấp lánh | bạc sáng | bạc nhạt | bạc phớt | bạc mờ | bạc nhòa", "phờ": "bơ phờ | mệt mỏi | kiệt sức | rũ rượi | hốc hác | phờ phạc | bần thần | xanh xao | gầy | mờ nhạt | lởm chởm | uể oải | mệt nhọc | thể xác tàn tạ | đờ đẫn | mệt mỏi rã rời | suy nhược | mệt mỏi tột độ | mệt mỏi đến kiệt sức | mệt mỏi thê thảm", "phở": "bánh phở | phở nước | phở xào | mì | bún | hủ tiếu | súp | mì quảng | bánh canh | bánh hỏi | bánh tráng | bánh cuốn | bánh mì | cơm | gỏi cuốn | chả giò | xôi | mì sợi | bún riêu | bún bò", "phu": "lao động | công nhân | người lao động | phu mỏ | phu kéo xe | người khuân vác | người làm thuê | người làm công | người làm nặng | người làm dịch vụ | người vận chuyển | người kéo xe | người bốc vác | người làm ruộng | người làm nông | người làm nghề | người thợ | người làm việc | người phục vụ | người lao động chân tay", "phù": "phù nề | sưng tấy | phù chân | phù não | phù bạch huyết | phù phổi | bọng mắt | thủy dịch | cổ chướng | chứng phù | tắc nghẽn | sưng phù | phù mạch | phù dịch | phù mô | phù huyết | phù tạng | phù ngoại biên | phù nội tạng | phù do bệnh lý | phù do viêm", "phủ": "chính phủ | chính quyền | quản trị | sự cai trị | cai trị | quyền lực | sự thống trị | quản lý | thẩm quyền | chính thể | sự kiềm chế | sự cai quản | kiểm soát | chế độ | nội các | bộ | chế độ dân chủ | chính trị | huyện | đơn vị hành chính", "phũ": "thô bạo | tàn nhẫn | cộc cằn | hung hãn | độc ác | khắc nghiệt | dữ dằn | mạnh tay | khó tính | gắt gỏng | bạo lực | xù xì | khô khan | cứng rắn | khó chịu | lạnh lùng | khắc khổ | tàn tệ | khó ưa | bất nhẫn", "phú": "phong phú | thịnh vượng | giàu có | sung túc | giàu | khá giả | có tiền | sang trọng | quý giá | đắt tiền | giàu chất dinh dưỡng | tráng lệ | có giá trị | nhiều tiền | sang chảnh | nhiều | bổ | giàu có | đầy đủ | đầy đặn", "phụ": "phụ trợ | phụ trội | vai phụ | phụ trách | bổ sung | cái phụ | dự phòng | thêm | món phải trả thêm | khác | bên ngoài | còn sót lại | thứ yếu | không quan trọng | phụ thuộc | phụ lục | phụ kiện | phụ gia | phụ tá | phụ huynh", "pin": "pin điện | bình điện | ắc quy | ắcquy | bộ ắc quy | bộ pin | nguồn điện | pin sạc | pin lithium | pin AA | pin AAA | pin năng lượng mặt trời | pin dự phòng | pin xe điện | pin ion lithium | pin khô | pin ướt | pin NiMH | pin NiCd | pin đa năng", "qua": "thông qua | theo đường | đường đi | dọc theo | bằng cách | đường dẫn | trên đường | bằng phương tiện | như một phương tiện | theo tuyến đường này | đại lộ | tuyến đường | đi qua | qua lại | mối quan hệ qua lại | tác động qua lại | đi ngang | đi xuyên | đi dọc | đi vòng", "quà": "quà tặng | món quà | quà biếu | tặng phẩm | biếu | đồ tặng | lễ vật | sự tặng | quà mừng | quà nhỏ | quà vặt | quà tặng sinh nhật | quà kỷ niệm | quà tặng bất ngờ | quà tặng tri ân | quà tặng tình yêu | quà tặng bạn bè | quà tặng gia đình | quà tặng lễ hội | quà tặng đặc biệt", "quả": "trái cây | hoa quả | trái | quả cây | quả mọng | thành quả | kết quả | sản phẩm | thu hoạch | lợi tức | năng suất | phát triển | sản xuất | đồ ăn | quả bóng | quả trứng | quả lựu đạn | quả tim | đồ lễ | quả trầu", "quá": "quá mức | quá thể | rất | hơn thế | hơn nữa | thêm nữa | đến nỗi | quá đáng | quá chừng | quá sức | quá lắm | quá tầm | quá xa | quá nhiều | quá sớm | quá muộn | quá khứ | quá trình | quá bận | quá vui", "quạ": "con quạ | chim quạ | quang quác | chim đen | chim mỏ dài | chim ăn thịt | chim kêu quác | quạ đen | quạ mỏ dài | quạ mồ côi | quạ rừng | quạ nhà | quạ biển | quạ mỏ rộng | quạ mỏ nhọn | quạ mỏ cong | quạ mỏ thẳng | quạ lông đen | quạ bay | quạ kêu", "que": "cây | gậy | cành | thanh | đũa | que củi | que tre | que sắt | que nhựa | que gỗ | que bông | que thử | que chỉ | que đo | que vẽ | que cầm | que xào | que nướng | que bắn | que châm", "què": "khập khiễng | tật nguyền | tập tễnh | đi khập khiễng | biến dạng | bại liệt | khuyết tật | tàn tật | đi không vững | mất khả năng vận động | đi cà nhắc | không bình thường | không hoàn chỉnh | hạn chế vận động | bất thường | tổn thương | khuyết điểm | khó khăn trong di chuyển | đi không đều | đi lạch bạch", "quẻ": "bói | dự đoán | số mệnh | tử vi | huyền bí | thần số | quyết định | tín hiệu | dấu hiệu | mệnh | số phận | tương lai | nghiệm | thông điệp | tâm linh | hướng dẫn | phán đoán | tiên đoán | tinh thần | linh cảm", "qué": "", "quê": "quê hương | nông thôn | làng | thôn | thôn xóm | xóm | ấp | ngôi làng | dân làng | thị trấn nhỏ | ngoại ô | vùng quê | quê mẹ | vùng nông thôn | khu vực nông thôn | đồng quê | cánh đồng | vùng đất | tỉnh | quận", "quế": "quế Trung Quốc | quế vỏ | quế ceylon | cây quế | Chi Quế | Quế quan | hạt dẻ | bột quế | tinh dầu quế | quế ngọt | quế đắng | quế Ấn Độ | quế Sa Mạc | quế Thái | quế Nam | quế Bắc | quế rừng | quế lá | quế tươi | quế khô", "qui": "", "quì": "quỳ xuống | cúi mình | khom lưng | cúi đầu | cúi xuống | ngồi xổm | ngồi xuống | uốn cong | gập người | gập lưng | ngã người | đầu cúi | thấp người | hạ mình | quỳ gối | quỳ lạy | quỳ phục | quỳ bái | quỳ gập | quỳ lạy", "quỉ": "ma quỷ | ác quỷ | yêu tinh | ma | quỷ | người hung ác | người ác độc | người xảo quyệt | hung thần | người quỷ quyệt | điều khủng khiếp | điều ghê gớm | điều quái gỡ | sự giận dữ | hoàng tử bóng tối | quái vật | thần chết | bóng tối | hồn ma | quỷ dữ", "quĩ": "quỹ | ngân quỹ | vốn | tài trợ | tiền của | nguồn cung cấp | ngân khố | tài sản thừa kế | ủy thác | kho | hàng tồn kho | tích trữ | quỹ đầu tư | quỹ từ thiện | quỹ bảo hiểm | quỹ hưu trí | quỹ phát triển | quỹ tín dụng | quỹ hỗ trợ | quỹ khẩn cấp | quỹ nghiên cứu", "quí": "quý giá | quý báu | trân trọng | được trân trọng | được đánh giá cao | yêu quý | yêu mến | người thân yêu nhất | trân phẩm | vô cùng | hết sức | vĩ đại | đẹp tuyệt | thần tượng | đài các | báu | quý | đáng quý | quý trọng | quý hiếm", "quị": "địt | đù | đéo | gạc | vít | làm tình | quan hệ tình dục | giao cấu | chịch | xã hội | mây mưa | tình dục | yêu | hành sự | cặp bồ | thân mật | thân thiết | đi chơi | hẹn hò | tán tỉnh", "quơ": "quờ | vẫy | vẫy tay | quơ tay | quờ quạng | quơ quạng | phất phơ | phấp phới | gợn sóng | đợt sóng | chuyển động sóng | uốn cong | dâng trào | thủy triều | sóng điện từ | dòng chảy | mào đầu | đợt | àu ạt | vùng", "quờ": "hú hét | hét lên | kinh ngạc | bồn chồn | cù | vỗ đùi | chà | cổ vũ | ôi chao | ái chà | ngạc nhiên | thán phục | kêu lên | gọi to | kích thích | hào hứng | sôi nổi | phấn khích | tán thưởng | kích động", "quở": "quở trách | chỉ trích | khiển trách | la mắng | mắng mỏ | sự quở trách | lời quở trách | sự khiển trách | đổ lỗi | lên án | tố cáo | chê bai | nhắc nhở | phê phán | chỉ trích | cảnh cáo | điều chỉnh | nhắc nhở | phê bình | khuyến cáo | điều tra", "quy": "quy tắc | quy định | quy ước | nguyên tắc | khuôn mẫu | phương pháp | thể lệ | kỷ cương | chế độ | sắc lệnh | quản lý | nghi thức | hệ thống | cách thức thành lập | quy trình | quy chế | quy hoạch | quy mô | quy kết | quy trách nhiệm", "quỳ": "ngả | không thẳng | nghiêng | cúi | bẻ | gập | xuống | sụp | đổ | lệch | xệ | chao | nghiêng ngả | hạ | suy giảm | thụt | lún | trượt | đi xuống | hạ thấp", "quỷ": "ma quỷ | ma | yêu tinh | ác quỷ | quái vật | hồn ma | quỷ dữ | quỷ sứ | quỷ thần | người hung ác | người ác độc | người quỷ quyệt | người xảo quyệt | kẻ ác | kẻ quấy phá | kẻ tỉnh nghịch | điều khủng khiếp | điều ghê gớm | hoàng tử bóng tối | hung thần", "quỹ": "quỹ | ngân quỹ | vốn | ngân khố | tài trợ | quĩ | ủy thác | nguồn cung cấp | cổ phiếu | quỹ tín dụng | quỹ đầu tư | quỹ phúc lợi | quỹ bảo hiểm | quỹ hưu trí | quỹ phát triển | quỹ từ thiện | quỹ hỗ trợ | quỹ nghiên cứu | quỹ giáo dục | quỹ xã hội", "quý": "quý giá | quý báu | trân trọng | yêu quý | được trân trọng | trân phẩm | được đánh giá cao | vô cùng | vĩ đại | đẹp tuyệt | yêu mến | quí | báu | thần tượng | đặc biệt | quý hiếm | quý tộc | quý nhân | quý mến | người thân yêu nhất | anh yêu", "quỵ": "bị tê liệt | bị gãy | bị hư hỏng | bị phá hủy | bị nghiền nát | bị vỡ vụn | bị hỏng | bị sụp đổ | bị suy yếu | bị tan vỡ | bị đổ vỡ | bị tổn thương | bị hủy hoại | bị lật đổ | bị rạn nứt | bị xé nát | bị sứt mẻ | bị bể | bị hỏng hóc | bị lụn bại", "rác": "rác | đồ bỏ | đồ thừa | vật vụn | vật bỏ | đồ vứt | đồ không dùng | đồ hỏng | đồ phế thải | rác thải | rác rưởi | vật không giá trị | đồ không cần thiết | đồ vứt đi | vật không dùng | vật thải | vật bỏ đi | đồ lặt vặt | đồ linh tinh | đồ vụn", "rạc": "rời rạc | bị sờn | bị vá | bị phân mảnh | bị hỏng | bù xù | tả tơi | rách | rách tã | xơ xác | gồ ghề | lởm chởm | đổ nát | vô tổ chức | không đều | bờm xờm | bị lởm chởm | bị dập nát | bị thô | rách rưới", "rải": "phân tán | trải ra | lan tỏa | giăng | giương | bày ra | lây lan | lan truyền | phổ biến | truyền bá | mở rộng | khuếch tán | tản ra | xòe | sải cánh | lan rộng | quảng bá | gieo | loán | phết", "rái": "rái cá | con rái cá | bộ lông rái cá | chuột chù rái cá | chó săn rái cá | hải cẩu lông | gấu biển | cá voi có răng | cá mập | cá heo | cá sấu | cá ngựa | cá chình | cá trê | cá lóc | cá bống | cá kèo | cá chép | cá thu | cá ngừ", "ram": "nhồi vào | nhét vào | đẩy | đâm | đập | nện | đấm nện | va chạm | đụng | đánh bại | búa đập | đóng cọc | nhồi nhét | ấn chặt vào | chèn | thúc | xô | đè | kẹp | dồn", "rám": "rám nắng | làm rám | làm rám nắng | làm sạm | màu rám nắng | màu da rám nắng | da rám nắng | sạm màu | sạm đen | bị rám | rám da | rám quả | rám mặt | rám nắng tự nhiên | rám nắng nhân tạo | rám xỉn | rám tối | rám sẫm | rám xỉn màu | rám màu | rám nhạt", "rạm": "rạm | cua | cua nhỏ | cua đồng | cua lông | cua nước lợ | cua biển | cua sông | cua bể | cua đá | cua bùn | cua gạch | cua xanh | cua vàng | cua bông | cua bể | cọng rơm | nón rơm | mũ rơm | bằng rơm", "ran": "nổ | vang | vỗ tay | cười | pháo | gầm | rền | dội | kêu | hò | hét | gọi | kêu gọi | đập | gõ | thét | hú | kêu vang | kêu la | kêu gào | kêu rên", "ràn": "ràn rạt | khua | chạy | bay | lướt qua | chạy nước rút | lao nhanh | chạy bộ | bắn | vọt | vù | vọt qua | lướt | đi nhanh | di chuyển | chạy nhanh | tăng tốc | vượt | xông | xô | đột ngột", "rán": "rán | chiên | xào | quay | ram | thịt rán | nướng | hấp | luộc | sấy | xông khói | nấu | kho | rim | đun | nấu chín | nướng vàng | chiên giòn | chiên ngập dầu | chiên xù | chiên sơ", "rạn": "rạn san hô | đá ngầm | bãi cạn | hòn rạn | rạn đá | đảo san hô | bãi đá ngầm | rạn san hô tự nhiên | bãi san hô | mép buồm | sườn núi | rào chắn đá | đá ngầm biển | đá ngầm cạn | đá ngầm nổi | bãi đá | đá ngầm rạn | đá ngầm san hô | đá ngầm ven biển | đá ngầm dưới nước", "rao": "quảng cáo | công bố | thông báo | giới thiệu | phát sóng | trưng bày | triển lãm | sự quảng cáo | công khai | khuyến mại | rao bán | rao giảng | rao truyền | rao vặt | tuyên truyền | quảng bá | đăng tải | đăng tin | thông tin | thông cáo | tổ chức sự kiện", "rào": "hàng rào | bờ rào | rào chắn | rào giậu | tường | lan can | cổng | đê | bức tường thành | che chở | ngăn chặn | lưới | dây thép gai | bức | bao quanh | chướng ngại vật | vượt rào | nhảy rào | rào lại | hàng rào trong", "rảo": "nhanh chóng | mau lẹ | mau | vội vàng | mau chóng | ngay lập tức | khẩn trương | gấp gáp | nhanh | vội vã | cấp bách | nhanh nhẹn | nhanh nhảu | gấp rút | mau mắn | nhanh tay | vội vã | đột xuất | khẩn cấp | mau lẹt", "rão": "mệt mỏi | rã rời | lỏng lẻo | dãn ra | yếu ớt | không chắc chắn | mệt rão | uể oải | thư giãn | nhu nhược | héo hon | mềm yếu | bất lực | khó chịu | mệt nhọc | chán nản | buồn bã | thất vọng | khó khăn | nản lòng", "ráo": "khô ráo | hong khô | làm khô | sấy khô | phơi khô | khô | khô cứng | cạn | khô cằn | khô cạn đi | mất nước | khô xương | khô cổ | khô khan | khô kháo | khô mắt | lau khô | hạn | nắng ráo | không mưa", "rạo": "cọc | cây | cọc chống | cọc đáy | cọc buộc | cọc tre | cọc gỗ | cọc nhựa | cọc sắt | cọc bê tông | cọc lưới | cọc chắn | cọc định vị | cọc lắp ghép | cọc thuyền | cọc đánh dấu | cọc ngầm | cọc vững | cọc tạm | cọc cố định", "ráp": "lắp ráp | ráp nối | kết nối | kết hợp | tập hợp | tập kết | tụ tập | tụ họp | nhóm họp | biên dịch | sưu tập | mảnh ghép | thiết lập | gắn kết | hợp nhất | liên kết | gộp lại | tổng hợp | hợp thành | đồng nhất", "rạp": "rạp hát | rạp chiếu phim | nhà hát | khán phòng | hội trường | sân khấu | giảng đường | nhà hát opera | phòng hòa nhạc | địa điểm | nhà vui chơi | giải trí | rạp xiếc | nhà chiếu phim | rạp biểu diễn | rạp trình diễn | rạp ca nhạc | rạp kịch | rạp múa | rạp lễ hội | rạp sự kiện", "rát": "rát | bỏng | nóng bỏng | đốt cháy | thiêu đốt | nóng | nóng hổi | rát mặt | kịch liệt | mãnh liệt | sự sôi nổi | bốc lửa | bốc cháy | cháy | rực rỡ | ghê gớm | cấp bách | sự thiêu | sự nung | sự đốt", "rau": "rau | rau xanh | rau cải | rau củ | thảo mộc | thảo dược | cây thân thảo | cây họ đậu | xà lách | thực vật | trồng trọt | ăn được | thực dưỡng | chay | rau muống | rau diếp | rau ngót | rau mùi | rau dền | rau răm | rau má", "ray": "tia sáng | chùm sáng | chùm ánh sáng | quang tuyến | đèn rọi | tia hy vọng | ánh sáng lấp lánh | ánh sáng | phát ra ánh sáng | lấp lánh | chớp sáng | trục ánh sáng | bức xạ | tia | sóng ánh sáng | ánh sáng mặt trời | ánh sáng nhân tạo | ánh sáng tự nhiên | đường ray | đường sắt | ray xe", "rày": "này | này! | ơi | bây giờ | hiện tại | nay | lúc này | thời điểm này | mới đây | gần đây | mấy bữa | lâu rày | từ nay | từ đây | sắp tới | sắp đến | vừa rồi | vừa qua | mới mấy hôm | mới đây thôi", "rảy": "rải | rắc | rắc lên | rải lên | phân tán | rơi từng giọt | mưa lắc rắc | rơi lắc lắc | xịt | rưới | rải rác | vãi | vung | vẩy | đổ | trải | bắn | phun | tưới | rải đều | rải mỏng", "ráy": "ráy tai | ráy cỏ | ráy nước | ráy dại | ráy ngứa | ráy ăn | ráy củ | ráy hoang | ráy lá | ráy mũi tên | ráy hoa | ráy thân | ráy mọc | ráy phiến | ráy củ ngứa | ráy đồng | ráy rừng | ráy trắng | ráy đen | ráy vàng", "rắc": "rải | phân tán | rắc lên | rải lên | xịt | rưới | tiêu | rơi từng giọt | rơi lắc rắc | rắc | rải rác | vãi | vung | vẩy | đổ | trải | bố trí | sắp xếp | phát tán | phát rải | rải đều", "rặc": "rút | rút xuống | cạn | hạ | giảm | xuống | bớt | hạ thấp | lùi | trôi | rút cạn | rút đi | rút lại | giảm bớt | hạ thấp mực nước | hạ xuống | lặn | biến mất | mất nước | khô | cạn kiệt", "răm": "rau răm | mắt lá răm | lá răm | cây răm | hương răm | răm rắp | răm rắp rắp | răm rắp rắp rắp | răm rắp rắp rắp rắp | răm rắp rắp rắp rắp rắp | răm rắp rắp rắp rắp rắp rắp | răm rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp | răm rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp | răm rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp | răm rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp | răm rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp | răm rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp | răm rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp | răm rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp | răm rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp rắp", "rằm": "trăng tròn | trăng khuyết | trăng non | trăng lưỡi liềm | trăng rằm | đêm rằm | ngày rằm | trăng sáng | trăng mờ | trăng vàng | trăng bạc | trăng soi | trăng huyền ảo | trăng thanh | trăng dịu | trăng đẹp | trăng lấp lánh | trăng tròn đầy | trăng sáng tỏ | trăng lung linh", "rắm": "khí | hơi | gió | khí thải | khí gas | khí mêtan | khí nitơ | khí carbon | hơi thở | hơi nước | hơi nóng | hơi lạnh | hơi ẩm | hơi xăng | hơi thuốc | hơi cay | hơi khói | hơi mùi | hơi thải | hơi bốc", "rặm": "răn | nhắc nhở | khuyên bảo | cảnh cáo | phạt | dạy dỗ | giáo dục | nhắc nhở | điều chỉnh | hướng dẫn | cảnh tỉnh | nhắc nhở | khuyến cáo | đề phòng | trừng phạt | khiển trách | chỉ trích | phê bình | điều chỉnh | nhắc nhở", "răn": "điều răn | giới luật | lời dạy bảo | quy tắc | sắc lệnh | trật tự | nguyên tắc | chỉ dẫn | hướng dẫn | lời khuyên | điều lệ | mệnh lệnh | cảnh báo | khuyến cáo | điều khoản | chỉ thị | điều chỉnh | quy định | hệ thống | kỷ luật", "rằn": "rết | con rết | động vật nhiều chân | milipede | giòi | tôm rần | sò huyết | sò lông | sò vỏ | sò biển | sò nướng | sò điệp | sò lông | sò bám | sò cát | sò bờ | sò vỏ cứng | sò vỏ mềm | sò vỏ mỏng | sò vỏ dày", "rắn": "cứng | vững | kiên cố | bền | chắc | cứng cáp | vững chắc | cứng rắn | cứng nhắc | không mềm | không lỏng | chắc chắn | có hình dạng | có thể tích | vật rắn | chất rắn | rắn chắc | rắn đanh | rắn như kim cương | rắn trong cỏ", "rặn": "thúc giục | thúc đẩy | đẩy mạnh | đẩy | xô đẩy | cú đẩy | sự đẩy | sự giúp sức | sự nỗ lực | sự gắng công | sức đẩy lên | sức đỡ lên | sự rắn sức | cú húc | thúc ép | đẩy tới | dảy | thọc đẩy | xô lấn | lúc cấp bách", "rắp": "rắp tâm | rắp ranh | toan tính | mưu mô | lăm le | dự định | ý đồ | kế hoạch | mưu lược | thâm hiểm | trù tính | sắp đặt | chuẩn bị | dự kiến | ngấm ngầm | âm thầm | lén lút | khôn khéo | tinh vi | khéo léo", "rặt": "đích thực | chính hãng | đích thị | thực | thực sự | chân thực | giống hệt | tột cùng | cực kỳ | tuyệt đối | nhạy cảm | trần trụi | ra trò | hơn hết | quá | lắm | khá là | tận | ngay | giống nhau", "râm": "có bóng râm | bóng mát | bóng tối | mát mẻ | rợp bóng | trong bóng mát | không có nắng | nhiều mây | bị che | ẩm ướt | mờ ám | mờ ảo | không rõ ràng | bất minh | ám muội | bóng mờ | ngoài ánh nắng mặt trời | trời râm | bóng | che khuất", "rầm": "đóng cọc | nện | đập | đâm | đẩy | đụng | va chạm | đánh bại | búa đập | búa đóng cọc | búa thuỷ động | nhồi nhét | sập | đâm vào | lao | đánh | đập phá | đánh đập | đánh mạnh | đánh nện", "rấm": "mốc | thối | hư | thiu | ung | rục | mủn | quá chín | xấu | tồi | hủ | mục | thối rữa | đáng ghét | vô giá trị | bất tài | sa đoạ | ôi thiu | khó chịu | kinh tởm", "rậm": "rậm rạp | rậm rì | rậm lông | rậm tóc | mọc rậm rạp | dày đặc | dày | um tùm | rậm rạp | nhiều lông | nhiều bụi cây | dày đặc cành lá | dày đặc lông | rậm rạp cành lá | rậm rì cành lá | rậm rạp tóc | dày đặc tóc | dày đặc cây | dày đặc bụi | dày đặc lông thú", "rân": "cười rân | sướng rân | má rân rân | ran | rần rần | râm ran | râm râm | rộn ràng | hân hoan | vui vẻ | hớn hở | phấn khởi | nôn nao | hồi hộp | xôn xao | nôn nả | hối hả | hối thúc | kích thích | động viên", "rấn": "thị trấn | trấn | thành phố | thị xã | quận | tỉnh | phố | khu phố | đô thị hóa | thành thị | trị trấn | dân thị trấn | đô thị | khu dân cư | khu vực đô thị | thành phố nhỏ | thị tứ | khu vực | địa phương | khu dân cư đô thị", "rận": "bọ chét | chấy rận | chấy | rệp | côn trùng | ve | ruồi | muỗi | bọ | sâu | côn trùng hút máu | sâu bọ | rận lông | rận tóc | rận người | rận mèo | rận chó | rận gà | rận cỏ | rận bướm", "rấp": "bít | giấu | bưng bít | kín | che | đậy | ẩn | trốn | lấp | cản | ngăn | rào | gai | cành | khó khăn | rủi ro | không may | đen đủi | xui xẻo | trở ngại", "rập": "hình | mẫu | khuôn | bản sao | giống | phỏng theo | đồng nhất | đồng bộ | khớp | tương đồng | nhất quán | đồng dạng | lặp lại | sao chép | tái hiện | cùng nhau | cùng một kiểu | điều hòa | hợp nhất | thống nhất", "rất": "cực kỳ | quá | hết sức | lắm | tột cùng | thực sự | đặc biệt | tuyệt đối | khá là | nhiều | đại | một cách chính xác | rất là | tận | chính xác | siêu | vô cùng | cực | thậm chí | không thể tin được | đến mức", "râu": "bộ râu | ria mép | râu quai nón | râu dê | râu ria | lông tơ | râu mép | râu tôm | râu cá trê | râu ngô | lông mặt | lông cằm | lông mày | lông mi | lông mũi | lông cổ | lông tay | lông chân | lông thú | lông động vật", "rầu": "buồn bã | buồn | rầu | sầu | sầu muộn | sầu bi | u sầu | não nùng | đau đớn | phiền muộn | ảm đạm | buồn rầu | thương tiếc | bi sầu | trầm cảm | đau lòng | buồn tẻ | cay đắng | não lòng | bâng khuâng", "rây": "cái rây | rây bột | cái sàng | sàng | cái giần | giần | rây lọc | lọc | sàng lọc | lưới | rổ | màn hình | chao | rây tinh | rây mịn | rây thô | rây hạt | rây nước | rây bột mịn | rây bột thô | rây thực phẩm", "rầy": "bọ rầy | rầy nâu | rầy xanh | rầy lúa | rầy bông | rầy đen | rầy trắng | rầy cỏ | rầy nước | rầy hại | rầy cây | rầy mùa | rầy hạt | rầy nấm | rầy bướm | rầy sâu | rầy cánh | rầy mầm | rầy tơ | rầy bọ", "rẫy": "trồng trọt | cày cấy | nông nghiệp | trang trại | đất nông nghiệp | làm vườn | xới đất | cày xới | sự nuôi dưỡng | sự trồng trọt | sự cày cấy | chăn nuôi | sự tu dưỡng | trau dồi | bồi dưỡng | sự mở mang | làm nông nghiệp | nông học | sự giáo hoá | làm việc", "rèm": "màn cửa | bức màn | màn | mành | màn trập | che màn | mạng che mặt | rèm cửa | rèm the | màn che | màn chắn | màn vải | màn che nắng | màn che gió | màn che bụi | màn che ánh sáng | màn che trang trí | màn che phòng | màn che cửa sổ | bóng râm", "ren": "ren | đăng ten | viền | viền bằng ren | cắt | dải | dải buộc | nịt chặt | buộc chặt | móc | đan xen | tết bện | xen kẽ | hàng ren | đường viền | chỉ | hình trang trí | mép | hình răng cưa | đồ mĩ nghệ", "rén": "rón rén | khẽ khàng | nhẹ nhàng | lén lút | thận trọng | bí mật | lén | từ từ | chậm rãi | không gây tiếng động | lặng lẽ | mềm mại | nhẹ nhàng | không ồn ào | kín đáo | hơi | mờ nhạt | hơi lạnh | hờ hững | lạnh nhạt", "reo": "kêu lên | reo lên | vang lên | kêu keng keng | kêu o o | tiếng leng keng | tiếng chuông | rung chuông | rung vang | rung ngân | tiếng rung ngân | chuông điện thoại reo | sự rung chuông | sự gọi dây nói | làm kêu leng keng | kêu leng keng | rung chuông báo hiệu | mừng quá reo lên | phát ra những reo | lượn vòng bay lên", "rẻo": "miếng vụn | mảnh | mảnh vụn | miếng nhỏ | khoảnh | khoảnh đất | khoảnh ruộng | rẻ | rẻ tiền | giá rẻ | giá thấp | hạ giá | hời | rẻ mạt | chi phí thấp | hợp lý | giá cả phải chăng | ít giá trị | giá hời | tiết kiệm", "réo": "hú hét | kêu gào | khóc thét | khóc lóc | than khóc | than van | than thở | nức nở | rền rĩ | rên rỉ | đau buồn | tiếng khóc than | tiếng rền rĩ | thút thít | oa oa | phàn nàn | réo | gào thét | kêu la | gào khóc | hét lên", "rét": "rét mướt | lạnh | lạnh buốt | lạnh lẽo | lạnh lùng | băng giá | hàn | nguội | mát | đông lạnh | lạnh nhạt | lạnh câm | lạnh tê | lạnh giá | lạnh ngắt | lạnh lẽo | hờ hững | lãnh đạm | rét run | rét cắt da", "rên": "rên rỉ | rên la | thút thít | khóc thút thít | tiếng khóc thút thít | nức nở | xụt xùi | kêu ca | than phiền | kêu la | rên rỉ khẽ | rên rỉ đau đớn | rên rỉ yếu ớt | kêu gào | than vãn | kêu khóc | rên rỉ não nề | rên rỉ thảm thiết | rên rỉ uất ức | rên rỉ chán nản", "rền": "rền rĩ | rên rỉ | than van | than thở | khóc lóc | khóc | nức nở | phàn nàn | tiếng rền rĩ | tiếng khóc than | khóc thét | kêu gào | hú hét | thút thít | oa oa | rít | sấm rền | súng nổ rền | tiếng vang | âm vang", "rệp": "con rệp | sâu bọ | con bọ | bọ | bọ cánh nửa | bọ hút máu | bọ hôi | bọ chét | bọ gậy | bọ cánh | bọ nhựa | bọ cây | bọ cánh dẹp | bọ cánh cứng | sâu rệp | rệp vừng | rệp sáp | rệp trắng | rệp đen | rệp xanh", "rết": "con rết | milipede | động vật nhiều chân | giòi | sâu | bọ cạp | bọ cạp roi | con rít | bọ hung | thằn lằn sâu | sâu bướm | sán dây | bọ xít | côn trùng | côn trùng nhiều chân | rết đất | rết cỏ | rết đen | rết đỏ | rết xanh", "rêu": "ngành rêu | địa y | cỏ lươn | than bùn | rêu xanh | rêu mốc | rêu nước | rêu đá | rêu tảo | rêu lông | rêu bám | rêu bùn | rêu sừng | rêu bể | rêu rừng | rêu lầy | rêu ẩm | rêu bờ | rêu bãi | rêu lục", "rều": "rác | cỏ | củi | vật vụn | mảnh vụn | đám rác | đám cỏ | đám củi | mảnh rác | vật nhỏ | đống rác | đống cỏ | đống củi | vật thải | đám thải | mảnh thải | vật lạ | đám lạ | vật nổi | đám nổi", "rệu": "rã rời | rệu rã | mệt mỏi | nhọc nhằn | mệt | oải | kiệt sức | mỏi mệt | hết mình | làm việc quá sức | uể oải | suy nhược | kiệt quệ | thể xác rã rời | mệt nhọc | đuối sức | suy kiệt | bất lực | khó khăn | trì trệ", "ria": "ria mép | râu mép | râu | râu ria | bờm | lông | ria mép tay lái | râu dê | râu quai nón | râu cằm | râu ria mép | lông mày | lông mi | lông tơ | lông cổ | lông ngực | lông chân | lông tay | lông bụng | lông đuôi", "rìa": "lề | mép | biên | cạnh | góc | viền | môi | gờ | bờ | ven | cạnh biên | đường viền | chu vi | miệng | ranh giới | vùng ngoài | bên | cuối | đỉnh | sống", "rỉa": "dũi | chọc | thò ra | mò mẫm | lục lọi | đào | xen vào | ấn | rờ | sờ | xới | khều | đẩy | thúc | lục | khoét | khoan | cạy | vọc | lùng", "rịa": "rạn | nứt | vỡ | bể | gãy | thủng | rách | xước | bong | tróc | lở | mẻ | sứt | hỏng | tổn thương | bị thương | bị hư | bị nứt | bị rạn | bị gãy", "rim": "rim | nêm | ướp | thấm | nấu | đun | sôi | hầm | ninh | chế biến | làm mặn | mặn | hơi mặn | có muối | muối | nước mặn | nước muối | gia vị | đậm đà | thấm đượm", "rịn": "rịn | thấm | rỉ | rò | chảy | đổ | mồ hôi | nhỏ giọt | từng giọt | bị ướt | ướt át | thấm ra | thấm ướt | rỉ ra | rỉ nước | rỉ mồ hôi | mồ hôi rịn | mồ hôi chảy | mồ hôi nhỏ giọt | mồ hôi thấm", "rít": "tiếng rít | kêu xì | huýt gió | tiếng huýt gió | tiếng xuỵt | xuỵt | tiếng nói rít lên | tiếng xì | rít lên | rít ra | kêu rít | rít gió | tiếng rít lên | tiếng kêu | tiếng kêu xì | tiếng rít xì | tiếng rít rít | tiếng rít rít lên | tiếng rít nhẹ | tiếng rít to", "rịt": "nhão | mềm | lầy lội | sền sệt | xốp | dẻo | bột | mịn | ẩm | dính | sền | bèo | nhão nhoẹt | bùn | sền sệt | mềm mại | mềm nhũn | mềm dẻo | mềm xốp | mềm nhão", "rìu": "cái rìu | dao chặt | dao rựa | búa rìu | dao cắt | chặt bằng rìu | đẽo bằng rìu | chém | chẻ | cưa | mũi rìu | lưỡi rìu | cán rìu | đồ chặt | dụng cụ chặt | dụng cụ đẽo | công cụ chặt | công cụ đẽo | rìu gỗ | rìu sắt", "ríu": "rối | thắt | vướng | chập | chạm | quấn | bện | kết | nút | gò | gập | cuốn | dồn | túm | bó | gò bó | khó tháo | luống cuống | khó khăn | bất tiện", "róc": "huyên náo | ồn ào | náo động | rối loạn | biến động | gián đoạn | khô | cạn | trống rỗng | vắng vẻ | tĩnh lặng | lặng lẽ | bất ổn | hỗn loạn | ngưng trệ | đứt quãng | bế tắc | tạm ngừng | không có | vắng mặt", "rọc": "vết rạch | vết nứt | vết rách | đường nứt | khe nứt | lỗ hổng | vết cắt | đường cắt | vết xước | vết chém | vết đứt | vết xé | vết rò | vết hở | vết lở | vết rạn | vết nứt nẻ | vết xé toạc | vết rách nát | vết rạch sâu", "roi": "cái roi | gậy | cái gậy | côn | thanh | thỏi | cái que | que | dùi cui | cái sào | sào | cần | gậy quyền | quyền trượng | cần câu | nạng | roi vọt | bó roi | cây gậy | phiến | que cell", "rõi": "", "rói": "sáng | rực | tươi | lấp lánh | chói | lấp lánh | sáng sủa | tỏa sáng | rạng rỡ | huy hoàng | tươi mới | sáng bóng | sáng chói | rực rỡ | lấp lánh | sáng ngời | sáng loáng | sáng rực | tỏa ánh sáng | rọi sáng", "rọi": "rọi sáng | chiếu sáng | soi sáng | làm sáng tỏ | phản chiếu | phản xạ | bùng phát | ánh sáng | sáng chói | làm sáng trí | làm sáng mắt | phát quang | huỳnh quang | kích thích | tỏa sáng | đèn sáng | sáng rực | sáng loáng | sáng ngời | sáng chói lọi", "rom": "", "ròm": "gầy | gầy gò | ốm | mỏng | mỏng manh | mảnh | mảnh dẻ | mảnh khảnh | thon thả | yếu ớt | suy nhược | nhỏ | gầy đi | giảm cân | xấu | mỏng ra | mành | mỏng nhẹ | gầy yếu | gầy còm", "rót": "rót | đổ | trút | xả | dội | chảy | chiết | phun | tuôn | dốc | đổ ra | trút ra | rót ra | đổ vào | đổ đầy | mưa như trút | trận mưa như trút | rót thêm | cấp phát | cung cấp | phân phối", "rốc": "rộc | lắc | đu đưa | rung chuyển | làm rung chuyển | lúc lắc | tròng trành | chuyển động | lắc lư | lắc lư qua lại | rung rinh | rung rinh nhẹ | chao đảo | lắc lư nhẹ | lắc lư mạnh | đung đưa | đung đưa nhẹ | đung đưa mạnh | chuyển động nhẹ | chuyển động mạnh", "rộc": "gầy | gầy gò | gầy rộc | ốm | ốm yếu | héo | héo hon | suy nhược | mỏng manh | nhão | lỏng | sền sệt | lầy lội | mềm | xốp | khô | héo úa | suy kiệt | yếu ớt | mỏng dính", "rồi": "đã | đã từng | đã vi | trước đó | sau đó | kể từ | trước bây giờ | tính đến thời điểm hiện tại | vào thời điểm đó | đến nay | hiện tại | trong quá khứ | trong thời gian qua | trong thời gian đó | trong lúc đó | trong giai đoạn đó | trong thời điểm đó | trong khoảng thời gian đó | đến thời điểm này | đến giờ | đến lúc này", "rổi": "được | được rồi | được cả | thỏa đáng | ổn | tốt | OK | ok | đã | vừa phải | công bằng | trung bình | tiêu chuẩn | thôi cũng được | được thôi | chấp thuận | đâu vào đấy | hài lòng | khá | tạm ổn | chấp nhận", "rỗi": "rảnh rỗi | nhàn rỗi | rỗi hơi | thất nghiệp | biếng nhác | lười biếng | lười nhác | du thủ du thực | vẩn vơ | không làm việc gì | trống rỗng | không có việc phải làm | tình trạng nhàn rỗi | ăn không ngồi rồi | bỏ không | lề mề | lan man | phiếm | vu vơ | không liên quan", "rối": "lộn xộn | hỗn loạn | mất trật tự | phức tạp | vướng víu | bị mắc kẹt | xoắn | đan xen | hỗn hợp | thắt nút | tang | rối ren | lộn xộn | khó hiểu | khó khăn | bối rối | lẫn lộn | rối rắm | khúc mắc | đan chéo | rối bời", "rôm": "rôm | mụn | mẩn | phát ban | nổi mẩn | mụn nước | mụn nhọt | mẩn ngứa | mẩn đỏ | nổi rôm | phấn rôm | mồ hôi | nổi mồ hôi | đỏ da | ngứa | kích ứng | da nhạy cảm | da bị kích thích | da nổi mẩn | da bị mụn", "rộm": "", "rốn": "cuống rốn | điểm rốn | đường rốn | sẹo rốn | lỗ rốn | rốn biển | rốn quả bầu | hố rốn | vết rốn | rốn bụng | rốn cây | rốn trái | rốn hoa | rốn đậu | rốn ống | rốn mạch | rốn máu | rốn bào thai | rốn sinh học | rốn vật lý", "rộn": "nhộn nhịp | bận rộn | rộn ràng | sôi nổi | hối hả | tấp nập | ồn ào | vui vẻ | hào hứng | cuồng nhiệt | sôi động | hăng hái | hối hả | bận bịu | lăng xăng | mải mê | đang hoạt động | giao việc | bận việc | có việc làm", "rộp": "bọng nước | mụn nước | vết bỏng giộp | vết thương | bỏng | chỗ giộp da | chỗ phồng da | vỉ | u g | lọ | áp xe | nhọt | mụn nhọt | vết loét | chỗ bị phồng lên | chỗ rỗ | cao làm giộp da | giộp lên | nổi phồng lên | bong bóng | đánh giập mông đít", "rốt": "cuối | hạ | kém | thấp | dưới | sau | rễ | lõi | bét | bảng | kết | chót | đáy | tận | cùng | hết | rốt | kết thúc | đứng sau | đứng cuối", "rơi": "rơi | giảm | sụt giảm | giảm bớt | giảm dần | suy giảm | suy thoái | lao dốc | cắt giảm | rơi rụng | rơi xuống | rơi vào | tuột | mất mát | hao hụt | rớt | đổ | sụp đổ | lún | trượt", "rời": "rời khỏi | bỏ lại phía sau | bỏ | bỏ đi | khởi hành | thoát ra | đi ra ngoài | đi trước | bỏ học | ra đi | xuất phát | di chuyển | tách rời | chia tay | rời xa | đi khỏi | tránh xa | lẩn trốn | đi lạc | đi vắng | rời bỏ", "rợi": "", "rơm": "cọng rơm | mẩu rơm | nón rơm | mũ rơm | bằng rơm | ống rơm | thức ăn gia súc | rơm khô | rơm ướt | rơm rạ | rơm lúa | rơm cỏ | rơm bắp | rơm ngô | rơm lúa mì | rơm cỏ khô | rơm tươi | rơm vụn | rơm bện | rơm xếp", "rờm": "rườm | lằng nhằng | dài dòng | phức tạp | rườm rà | lôi thôi | lộn xộn | khó hiểu | mê mẩn | rối rắm | vòng vo | khúc khuỷu | dông dài | lằng nhằng | mê muội | mờ mịt | khó khăn | khó xử | khó chịu | khó khăn", "rởm": "giả | hàng giả | đồ giả | giả mạo | hàng nhái | nhái | lừa đảo | kẻ mạo nhận | đồ cổ giả mạo | pha chế | gian lận | ngụy trang | ngụy tạo | bịa đặt | hư cấu | không có thật | giả định | làm giả | làm giống như thật | báo cáo bịa", "rớm": "rơm rớm | rụng | rơi | rớt | ngã | té | sụt | giảm | suy giảm | sa sút | xuống dốc | xìu | sụp đổ | giáng | mất địa vị | suy thoái | cắt giảm | giảm bớt | hướng đi xuống | sự ngã", "rợm": "mờ ám | mịt mờ | mơ hồ | u ám | tối tăm | tối đen | đen tối | bóng tối | sẩm tối | nhiều mây | ảm đạm | buồn tẻ | chán nản | không minh bạch | không rõ ràng | thẫm sẫm | ngăm ngăm đen | đêm | màn đêm | sự dốt nát", "rơn": "", "rởn": "sởn | rợn | ghê | đáng sợ | hãi hùng | kinh dị | rùng mình | sợ hãi | đáng sợ | khủng khiếp | rợn người | lạnh gáy | lạnh sống lưng | sợ sệt | sợ run | sợ hãi | sợ sệt | sợ ngợp | sợ bóng tối | sợ ma", "rợn": "rùng mình | sởn gai ốc | sởn gáy | làm sởn gai ốc | làm sởn gáy | giật mình | làm rùng mình | rùng rợn | rờn rợn | kinh hoàng | đáng sợ | sợ hãi | ma quái | kinh tởm | kinh khủng | hãi hùng | rợn tóc gáy | đáng sợ hãi | rợn người | rợn rợn", "rợp": "rợp | đông đúc | đầy | ngập tràn | tuôn ra | nhồi | nhồi nhét | đã tải | kẹt | dày đặc | mát mẻ | che phủ | phủ kín | rậm rạp | nhiều | tràn ngập | bạt ngàn | rậm | kín | sầm uất | thịnh vượng", "rớt": "rơi | rớt lại | rơi xuống | ngã | té | rụng | đổ | xuống | sụt | sụt giảm | giảm | suy giảm | suy thoái | thất thủ | đổ nhào | sự suy sụp | sự sa sút | sự xuống dốc | dốc xuống | giáng | cắt giảm", "rua": "thêu | thêu dệt | thêu hoa | thêu chữ | thêu tay | thêu ren | thêu chỉ | thêu hình | trang trí | trang trí vải | buộc màu | rút chỉ | rút sợi | khoét | khâu | may | vẽ | tạo hình | chạm khắc | điêu khắc", "rùa": "rùa bò | rùa luýt | rùa cạn | ba ba | con rùa | bộ rùa | câu rùa | rùa nước | rùa biển | rùa đất | rùa vằn | rùa mai mềm | rùa mai cứng | rùa đen | rùa vàng | rùa tai đỏ | rùa châu Á | rùa châu Phi | rùa hộp | rùa cạn châu Á | rùa cạn châu Phi", "rủa": "lời nguyền | nguyền rủa | sự nguyền rủa | chửi rủa | sự chửi rủa | lời thề độc | từ chửi rủa | chửi thề | lời chửi | lời mắng | lời chửi bới | lời nguyền rủa | lời chửi rủa | lời rủa | lời chửi mắng | lời chửi bới độc ác | lời nguyền độc | lời chửi rủa độc | lời nguyền xấu | vật đáng nguyền rủa", "rũa": "rữa | hỏng | mục | thối | hư | bể | tan | phá | vỡ | suy | suy yếu | lão hóa | già | xuống cấp | kém | xấu | tàn | tàn tạ | mòn | hư hỏng", "rúc": "rúc vào | núp | nép mình | cuộn tròn | ôm | ôm ấp | âu yếm | kéo lại gần | xê gần | bó | túm tụm | siết chặt | nựng nịu | vuốt ve | xích gần | rúc ráy | chui | chui rúc | mò | rỉa", "rục": "nhão | mềm | sền sệt | lầy lội | xốp | chín rục | tơi | nhừ | rụng | bở | mềm nhũn | mềm mại | dẻo | mềm yếu | mềm xốp | mềm nhũn | bị rũ | bị hỏng | bị thối | bị mục", "rui": "khó xử | rắc rối | khó khăn | trắc trở | bất trắc | tai họa | khó khăn | nguy hiểm | khó chịu | bất lợi | khó khăn | khó khăn | khó khăn | khó khăn | khó khăn | khó khăn | khó khăn | khó khăn | khó khăn | khó khăn", "rủi": "rủi ro | sự rủi ro | nguy hiểm | sự nguy hiểm | nguy cơ | mạo | phơi nhiệm | không chắc chắn | trách nhiệm pháp lý | sự liều | liều | khả năng xảy ra | đánh bạc | tai nạn | sự bất trắc | sự may rủi | sự không chắc chắn | sự mạo hiểm | sự rủi ro tiềm ẩn | sự rủi ro tài chính | sự rủi ro pháp lý", "rụi": "cháy thành than | cháy hết | bị cháy | thiêu | nướng | cháy xém | sém | bị khô | phá hủy | hủy hoại | bị tàn phá | bị thiêu rụi | bị đốt | bị lửa thiêu | bị lửa tàn phá | bị lửa làm khô | bị lửa làm hỏng | bị lửa làm rụi | bị lửa làm cháy | bị lửa làm xém | bị lửa làm nướng", "rum": "rượu rum | rượu mạnh | rượu rom | rượu | đồ uống có cồn | đồ uống | thức uống | kỳ quặc | kỳ dị | kỳ lạ | không bình thường | dị thường | bất thường | lạ lùng | khác thường | đặc biệt | hiếm có | ngoại lệ | không giống ai | không giống bình thường", "rùm": "khó chơi | kỳ dị | kỳ lạ | dị thường | điên rồ | kỳ quặc | nguy hiểm | khó hiểu | khó chịu | khó khăn | khó xử | khó tin | khó nhằn | khó chịu | khó tính | khó gần | khó dạy | khó nắm bắt | khó chấp nhận | khó lòng", "rúm": "bẹp | co | méo | biến dạng | nhăn | sụp | xẹp | héo | suy giảm | thu nhỏ | bẹp dúm | bẹp rúm | méo mó | co rút | suy yếu | hư hỏng | biến hình | méo xệch | suy sụp | hỏng", "run": "run | rung | run rẩy | run cầm cập | run lẩy bẩy | run tay | run chân | run lên | rung động | rung rinh | chạy | chạy trốn | chạy vội | chạy đua | lướt | lướt đi | trượt đi | đi dạo | cuộc đi chơi | cuộc hành trình ngắn | điều khiển", "rùn": "trùn | lải | lách | rủn | rùn chân | rùn cổ | sâu | giun | trùng | bọ | giòi | kén | rận | côn trùng | bò | luồn qua | chui vào | lẻn vào | vặn vẹo | nhụt chí", "rủn": "rũ rượi | chảy xệ | uể oải | rũ xuống | mềm | héo úa | nhão | chùng xuống | cong | mềm nhũn | lỏng lẻo | xẹp | sụp | mềm mại | bèo nhèo | mềm yếu | không còn sức sống | xuống cấp | mất sức sống | mềm nhũn nhão | héo mòn", "rúp": "tiền | đơn vị tiền tệ | đồng | xu | đô la | bảng | franc | yen | peso | won | rupee | ringgit | đồng euro | đồng nhân dân tệ | đồng baht | đồng đô la Úc | đồng đô la Canada | đồng krona | đồng rupee Indonesia | đồng lira", "rút": "rút lại | rút ra | rút khỏi | rút lui | thu hồi | rút quân | thoái | rời đi | tháo lui | triệt | rút ngắn | rút tiền | rút tay | rút kinh nghiệm | rút bớt | rút chạy | rút vào | rút dây | rút thòng lọng | rút ngược | rút số trang", "rụt": "rút | rút lại | rút ra | rút lui | rụt lại | thu hồi | rút khỏi | hủy bỏ | bỏ cuộc | loại bỏ | tháo lui | triệt | lấy lại | co lại | thụt lại | rút ngắn | rút chân | rút tay | rút cổ | rút sức", "rửa": "rửa sạch | tắm rửa | cọ rửa | tẩy rửa | giặt | giặt giũ | giặt khô | nước rửa | nước rửa bát | nước gội | gội | làm sạch | làm ẩm | làm ướt | sự rửa | sự giặt | sự tắm rửa | sự giặt giũ | đất bồi | nước vo gạo | nước lã", "rữa": "rữa | nát | nhũn | mềm | bở | mục | hỏng | thối | rã | bị rữa | bị mục | bị thối | bị nát | bị hỏng | bị nhũn | bị bở | hư | hư hỏng | mất chất | mất hình dạng", "rứa": "được | phải | Yes | có | dạ | vâng | ờ | rồi | tiếng ừ phải | tiếng vâng dạ | đúng | chắc chắn rồi | thừa nhận | có chứ | khẳng định | ơi | ứ | chưa | đồng ý | tán thành", "rựa": "dao rựa | dao | dao săn | dao cắt | Mã tấu | lưỡi hái | lưỡi dao | lưỡi kiếm | lưỡi câu | cưa máy | kiếm | rìu | dao phay | dao bầu | dao thái | dao chặt | dao gọt | dao bếp | dao cạo | dao lưỡi cong | dao lưỡi thẳng", "rực": "rực rỡ | cháy rực | bừng bừng | nồng cháy | bùng cháy | rừng rực | đỏ | vàng | chói lọi | cuồng nhiệt | phát sáng | thắp sáng | đầy màu sắc | nóng | nóng đỏ | lửa | cháy | đang cháy | sôi nổi | màu sắc tươi sáng", "rứt": "rứt | bị chia cắt | bị xé toạc | làm toạc ra | bị cắt đứt | bị nứt | bị phân cắt | bị vỡ | làm rách | bị gãy | xé | làm đứt sâu | bị xé | bị tách | bị rách | bị đứt | bị lột | bị tháo | bị tách rời | bị rời ra | bị giật mạnh", "sai": "sai lầm | sai trái | sai sót | nhầm | nhầm lẫn | không đúng | không chính xác | không phù hợp | thiếu sót | sai biệt | lầm | lầm lạc | xấu | tệ | tồi | điều không tốt | điều xấu | có lỗi | ngược | bậy", "sài": "bệnh sài | bệnh chốc | bệnh lở | bệnh ngoài da | bệnh nhi | bệnh trẻ em | bệnh mãn tính | bệnh nội khoa | bệnh viêm | bệnh truyền nhiễm | bệnh tật | bệnh lý | bệnh lý trẻ em | bệnh nhẹ | bệnh lâu khỏi | bệnh không lây | bệnh thông thường | bệnh cấp tính | bệnh lý mãn tính | bệnh lý nội khoa", "sải": "sải chân | bước dài | bước đi | bước | bước chân | đi bước dài | dáng đi | diễu hành | sải bước | đi bộ | đi nhanh | bước nhảy | bước tiến | sải bước dài | đi xa | bước đi dài | đi tới | đi dạo | đi lại | đi vòng", "sãi": "cẩu thả | luộm thuộm | tuỳ tiện | bẩn thỉu | kém cỏi | lầy lội | bất cẩn | thiếu chú ý | hỏng hóc | ướt bẩn | ướt át | sướt mướt | vụng về | gàn dở | khó chịu | lõng bõng | loãng | cẩu thả | không có hệ thống | có nhiều vũng nước", "sái": "sai | sai lệch | sai sót | sai lầm | sai trái | sai hướng | sai vị | sai khớp | sai gân | sai tay | sai chân | sai quai hàm | không khớp | lệch | lệch lạc | vẹo | bị thương | bị tổn thương | bị ngã | bị sái", "sam": "cua | tôm | ghẹ | bề bề | mực | sò | hến | nghêu | ốc | cá | sinh vật biển | động vật chân đốt | vỏ giáp | đuôi nhọn | đôi | cặp | quấn quýt | sống thành đôi | động vật biển | hải sản", "sạm": "sậm | sạm | thẫm | đen | tối | tối tăm | tối đen | đen như mực | mờ ám | u ám | âm u | mờ mịt | mịt mờ | ảm đạm | buồn tẻ | xám xịt | mây đen | tối mò | sẩm tối | bi quan", "san": "san bằng | san phẳng | san lấp | san sẻ | chuyển | phân chia | bằng phẳng | đều | điều chỉnh | cân bằng | làm phẳng | bạt | đắp | dọn | sắp xếp | chuyển giao | phân phối | giải phóng | tái phân phối | điều hòa", "sàn": "sàn nhà | lát sàn | ván | thảm | tầng | mặt đất | sân khấu | boong | đáy | chiếu | hầm | tầng hầm | sàn gỗ | sàn bê tông | sàn nhựa | sàn đá | sàn xi măng | sàn lót | sàn lửng | sàn thương mại | sàn văn phòng", "sản": "sinh | đẻ | sản xuất | sinh sản | phát sinh | tạo ra | hình thành | nuôi dưỡng | đem lại | cung cấp | khai sinh | sinh ra | đem đến | mang lại | phát triển | tạo thành | gây ra | đẻ ra | sinh ra | sản phẩm", "sán": "sán gan | sán lá | sán dây | sán ruột | sán máng | sán bã | sán lợn | sán bò | sán phổi | sán ký sinh | sán dẹp | sán ký sinh trùng | sán nước | sán miệng | sán dạ dày | sán đường ruột | sán lông | sán trứng | sán vây | sán lưới", "sạn": "khách sạn | nhà nghỉ | nhà khách | lữ quán | quán trọ | phòng trọ | nhà trọ | lữ điếm | bãi cát | mảnh vụn | hạt bụi | đá nhỏ | sỏi | cát | đồ đạc | vật dụng | chỗ ở | nơi nghỉ | khoảng trống | khoang", "sao": "ngôi sao | tinh tú | vật hình sao | hình sao | sao chiếu mệnh | dấu sao | tiêu đề | đánh dấu sao | dán sao | sao Hôm | sao mai | tướng tinh | nghệ sĩ nổi tiếng | nhân vật nổi tiếng | đóng vai chính | vầng sáng | ánh sáng | váng dầu | hình ảnh | sao băng", "sào": "sào | gậy | cột | cọc | cột trụ | thanh | trục | dầm | cái cọc | chống bằng cột | cắm cột | đẩy bằng sào | cái sào | cán | cán sào | cán gậy | cán cọc | cọc chống | cọc tre | cọc nứa | cọc gỗ", "sảo": "xảo quyệt | khôn ngoan | khéo léo | mưu mô | sắc sảo | lanh lợi | nhạy bén | thông minh | ranh mãnh | sáng suốt | can đảm | tính toán | ranh ma | nhanh nhẹn | tinh ranh | khôn | tinh tế | tháo vát | linh hoạt | thông thạo", "sáo": "sáo | cái sáo | ống sáo | kèn | kèn Phluýt | sáo ngang | sáo sâm panh | tay sáo | người thổi sáo | thổi sáo | cây sáo | ly sáo | sáo trúc | sáo diều | sáo dọc | sáo flute | sáo gỗ | sáo nhựa | sáo điện | sáo tây", "sạo": "nói dối | sự nói dối | lời nói dối | lừa dối | sự lừa dối | nói sai | sự nói láo | nói láo | lừa gạt | sự lừa gạt | xuyên tạc | hư cấu | hoang đường | sai sự thật | không trung thực | sự dối trá | bịa đặt | trốn tránh | ước lệ sai lầm | giả mạo", "sap": "", "sáp": "sáp ong | chất sáp | nến | sáp bôi môi | sáp nến | sáp bôi đầu | parafin | vuốt sáp | đánh sáp | đánh bóng bằng sáp | phấn sáp | giấy sáp | chất mềm | chất trơn | chất mềm không thấm nước | màu hồng | màu đỏ | màu trắng ngà | mặt trắng như sáp | sáp trang điểm", "sạp": "quầy hàng | gian hàng | sạp hàng | sạp giường | kho | bàn hàng | kệ hàng | gian trưng bày | sàn | sàn ghép | bãi hàng | khoang thuyền | cửa hàng | gian hàng hóa | gian trưng bày hàng | kho chứa | kho bãi | sàn nhà | sàn thương mại | gian hàng tạm", "sat": "", "sát": "sát sao | gần | cận | liền kề | gần gũi | tiếp cận | tiếp giáp | lân cận | cạnh | thân cận | chặt chẽ | khít | chật | kín | mật thiết | thân thiết | sít | hạn chế | kết thúc | cấm", "sạt": "lở đất | đất trượt | trượt đất | sự lở đất | lở đá | lở tuyết | tuyết lở | sụt lún | sụt đất | sạt lở | sạt lún | sạt đất | sạt núi | sạt bờ | sạt đê | sạt lở bờ | lún | sụt | sụt lở | lở", "sau": "sau đây | tiếp theo | sau đó | sau này | theo sau | liền sau | phía sau | đằng sau | sau cùng | hậu | tiếp sau | ở đằng sau | quá | sau lưng | sau lưng | sau khi | sau thời gian | sau một thời gian | sau khi đó | sau khi mà", "sáu": "số sáu | con sáu | mặt sáu | lên 6 | sáu trang | sáu lạng | sáu mươi | sáu mươi chín | trăm sáu | tầng sáu | sáu mươi hai | sáu mươi bảy | sáu mươi tám | sáu mươi một | sáu mươi ba | sáu mươi tư | sáu mươi năm | sáu mươi bốn | sáu mươi sáu | sáu mươi chẵn", "say": "say sưa | say rượu | say xỉn | say khướt | say mèm | say đắm | say sóng | say nắng | say lòng | lâng lâng | uống say | tội say rượu | chầu say bí tỉ | say mê | say giấc | say ngủ | say tình | say hương | say khói | say mùi", "sảy": "sẩy thai | sự sảy thai | hư thai | sẩy thai tự nhiên | sự xảy thai | thai chết lưu | sảy | sảy đẻ | sảy nở | sảy con | sảy bào thai | sảy thai không mong muốn | sảy thai tự phát | sảy thai sớm | sảy thai muộn | sảy thai liên tiếp | sảy thai do nguyên nhân y tế | sảy thai do yếu tố di truyền | sảy thai do chấn thương | sảy thai do nhiễm trùng", "sắc": "sắc lệnh | mệnh lệnh | chỉ thị | quyết định | lệnh | hồ sơ | văn bản | thông báo | giấy tờ | công văn | nghị định | sắc chỉ | lệnh bài | chỉ dụ | thư lệnh | quy chế | quy định | giấy phép | thông tư | công báo", "sặc": "ngạt thở | nghẹt thở | tắc thở | bóp nghẹt | bịt miệng | làm nghẹt | tắc | chịt | ách | chẹn | nén | bóp cổ | uất | sự làm nghẹt | sự làm kẹt | chết ngạt | chết đuối | sặc nước | sặc khói | cười sặc | thở hổn hển", "săm": "săm | ruột | ống | ống dẫn | ống thông | ống chân không | đường ống | gắn ống | đường ống dẫn | vòi | ống hút | pipet | mê-tơ-rô | ống bơm | ống khí | ống cao su | ống nén | ống xả | ống dẫn khí | ống lốp", "sắm": "mua sắm | mua | sắm sửa | sắm đồ | sắm Tết | sắm bộ | sắm sửa đồ | mua hàng | mua sắm cá nhân | chi tiêu | mua sắm gia đình | mua sắm trực tuyến | mua sắm online | mua sắm tại cửa hàng | mua sắm theo nhu cầu | mua sắm tiện lợi | mua sắm thông minh | mua sắm tiết kiệm | mua sắm đa dạng | mua sắm phong phú", "sặm": "sậm | mờ ám | u ám | tối tăm | tối đen | đen tối | đen như mực | mờ mịt | mịt mờ | mù mịt | ảm đạm | sẩm tối | buồn tẻ | chán nản | bi quan | tối mò | âm u | xám xịt | mây đen | bóng tối", "săn": "thợ săn | săn bắn | đi săn | cuộc đi săn | săn lùng | cuộc lùng sục | săn đuổi | theo đuổi | theo dõi | tìm kiếm | đột kích | sự đi săn | câu lạc bộ săn lùng | khu vực săn bắn | điều tra | cuộc tìm kiếm | lùng | săn tìm | săn sóc | săn mồi | săn bắt", "sẵn": "sẵn sàng | có sẵn | sẵn có để dùng | có thể sử dụng được | có thể dùng được | thuận tiện | tiện dụng | sẵn sàng để dùng | có thể áp dụng | khả thi | có thể truy cập được | sẵn lòng | sẵn sàng hành động | sẵn sàng đáp ứng | sẵn sàng phục vụ | sẵn sàng hỗ trợ | sẵn sàng cho mọi tình huống | sẵn sàng chờ đợi | sẵn sàng tiếp nhận | sẵn sàng tham gia", "sắn": "cây sắn | khoai mì | khoai sắn | bột sắn | tinh bột sắn | bánh mì bột sắn | củ sắn | sắn dây | sắn lát | sắn nướng | sắn luộc | sắn chiên | sắn hấp | sắn xào | sắn bột | sắn ngọt | sắn trắng | sắn đỏ | sắn bì | sắn tươi", "sắp": "sắp xếp | suýt | suýt nữa | hầu hết | hầu như | xém | tí nữa | gần | sắp tới | sắp đến | sắp sửa | sắp đặt | sắp xếp lại | sắp hàng | sắp đặt lại | sắp xếp công việc | sắp xếp thời gian | sắp xếp đồ đạc | sắp xếp cuộc sống | sắp xếp ý tưởng | sắp xếp kế hoạch", "sắt": "thép | sắt thép | gang thép | đồ sắt | bằng sắt | đồ dùng bằng sắt | chất sắt | sắt đá | sắt vụn | sắt tây | sắt mạ | sắt không gỉ | sắt nguyên chất | sắt phế liệu | sắt cuộn | sắt thanh | sắt ống | sắt tấm | sắt rèn | sắt đen", "sặt": "cá sặt | mắm sặt | khó sặt | cá cơm | cá khô | mắm tôm | mắm nêm | cá lóc | cá chép | cá trê | cá thu | cá ngừ | cá bống | cá lưỡi trâu | cá bớp | cá hồi | cá mập | cá chình | cá đối | cá bớp", "sâm": "nhân sâm | cây nhân sâm | nhân sâm mỹ | củ nhân sâm | chi sâm | đẳng sâm | sâm ngọc linh | sâm cau | sâm đất | sâm dây | sâm hàn quốc | sâm tươi | sâm khô | sâm bắc | sâm việt | sâm lông | sâm rừng | sâm trắng | sâm đen | sâm hoàng", "sầm": "tối | u ám | mờ mịt | tối tăm | sẫm | mặt sầm | trời sầm | u tối | tối sầm | mặt u ám | mặt nặng nề | tối đen | tối tăm | mặt buồn | mặt ủ rũ | mặt xị | mặt hầm hầm | mặt khó chịu | mặt nhăn nhó | mặt ảm đạm", "sẩm": "tối | u ám | mờ | ảm đạm | sẫm | xám xịt | mờ mịt | tối tăm | u tối | nhạt nhòa | mặt mày sầm sì | sầm sì | nặng nề | buồn bã | chán nản | khó chịu | thẫn thờ | tê tái | lặng lẽ | trầm lắng", "sẫm": "đen | sậm | sẫm | thẫm | tối | tối tăm | tối đen | tối như mực | đen như mực | mờ ám | ảm đạm | u ám | mờ mịt | mịt mờ | mây đen | buồn tẻ | âm u | xám xịt | màn đêm | bóng tối", "sấm": "sấm sét | tiếng sấm | sấm động | tiếng ầm ầm | nổi sấm | sấm rền | tiếng nổ | cơn giông | trận mưa rào | sự phát nổ | tiếng sét | tia chớp | âm thanh rền | tiếng vang | tiếng gầm | tiếng nổ lớn | cơn bão | cơn dông | tiếng sấm sét | tiếng ầm ầm như sấm", "sậm": "đậm | tối | sẫm | thẫm | đỏ sậm | màu sậm | màu tối | màu đậm | sẫm màu | đen | xám | nâu | xanh sậm | tím sậm | vàng sậm | xanh đậm | hồng sậm | cam sậm | trắng sậm | xanh lá sậm", "sân": "sân chơi | sân trong | sân sau | sân gạch | sân bóng | sân cầu lông | bãi cỏ | bãi rào | vườn | khoảng đất | khoảng sân | sân vườn | sân vận động | sân khấu | sân thượng | sân nhà | sân đỗ | sân tập | sân thể thao | sân bãi", "sần": "sần sùi | gợn sóng | sần mặt | mấp mô | lổn nhổn | gập ghềnh | không đều | khô ráp | thô ráp | xù xì | gồ ghề | bất thường | không nhẵn | sần sùi | gồ ghề | cứng cáp | chai sần | khô cứng | khô héo | sần sùi", "sẩn": "mụn nhọt | mụn mủ | mụn nước | mụn đầu đen | mụn thịt | vết sưng | nổi mụn | sẩn ngứa | dát | kết mạc | áp xe | mụn đỏ | mụn bọc | mụn cóc | mụn mủ trắng | mụn viêm | mụn trứng cá | mụn mủ vàng | mụn mủ đen | mụn sần", "sấn": "sấn | thịt sấn | mông sấn | xông | lao vào | nhảy vào | xô vào | đâm vào | chạy vào | vồ | tấn công | xô đẩy | dồn vào | đổ vào | xông thẳng | nhảy bổ | xô xát | gạt | chen lấn | xô bồ", "sấp": "sấp | ngửa | nằm sấp | bên dưới | bên trong | bụng | ruột | dạ dày | bao tử | vùng bụng | lỗ thông hơi | đặt sấp | thuyền bị lật sấp | mặt dưới | phía dưới | tư thế sấp | đưa lên | gấu | sự thèm ăn | sự đói", "sập": "sụp | sụp đổ | đổ sập | gục | quỵ | suy sụp | đổ vỡ | gãy đổ | đổ | gãy vụn | sụt giá | xẹp | sạt nghiệp | phá giá | xì hơi | nứt | gập lại | lộn nhào | gãy tan | méo mó | vỡ tung", "sất": "chả | không | không có | không hề | không chút | không một tí | không gì | không ra gì | không sợ | không thể | không bao giờ | không có gì cả | không có gì hết | không có gì sất | không có gì cả sất | không có gì hết sất | không có gì cả đâu | không có gì hết đâu | không có gì sất đâu | không có gì cả sất đâu", "sật": "", "sâu": "sâu thẳm | thâm | sâu nặng | sâu kín | sâu đậm | thâm sâu | chiều sâu | sâu sắc | sâu lắng | thâm trầm | vực sâu | vực thẳm | sâu xa | sâu thẳm | thâm tâm | đáy lòng | sâu thẳm | sâu sắc | sâu nặng | sâu kín", "sầu": "âu sầu | u sầu | buồn bã | sầu muộn | sầu bi | bi sầu | đau lòng | buồn | phiền muộn | buồn rầu | bâng khuâng | đau thương | cay đắng | bi thương | bi quan | rầu | than thở | ảm đạm | buồn tẻ | tả tơi | thương tiếc", "sấu": "cá sấu | con cá sấu | cá sấu Châu Phi | rồng nước | cá sấu nước mặn | cá sấu nước ngọt | cá sấu Mỹ | cá sấu Xiêm | cá sấu Ấn Độ | cá sấu châu Á | cá sấu Nile | cá sấu Cuba | cá sấu đen | cá sấu trắng | cá sấu lùn | cá sấu bạch tạng | cá sấu hoang dã | cá sấu nuôi | cá sấu cảnh | cá sấu mini", "sầy": "dày | dày đặc | rậm | rậm rạp | mập | béo | cứng | rắn chắc | chắc nịch | đầy | sầy | sẩy | dự | bị tổn thương | bị trầy | bị xước | bị cọ xát | bị mất da | bị mất vỏ | bị thương | bị sứt", "sẩy": "lỡ | nhỡ | trượt | bỏ lỡ | bỏ qua | bỏ sót | thất bại | sai lầm | trệch | không nắm được | không trúng | hỏng | vắng mặt | thiếu | bỏ rơi | suýt | mất mát | khiếm khuyết | không để ý | bỏ quên", "sấy": "làm khô | khô | khô héo | khô cằn | khô xương | khô khan | hút ẩm | mất nước | cạn kiệt | trơ trụi | không có nước | nướng | sấy khô | sấy thịt | sấy khô thực phẩm | sấy hoa quả | sấy bột | sấy tóc | sấy ẩm | sấy khô nhanh", "sậy": "lau | cây sậy | đám sậy | cỏ sậy | sậy nước | sậy ven bờ | cây lau | cỏ lau | sậy lúa | sậy đầm | sậy rừng | sậy đồng | sậy bờ | sậy cỏ | sậy hoang | sậy dại | sậy cao | sậy lá dài | sậy thân cỏ | sậy xanh", "séc": "séc chuyển khoản | séc tiền mặt | tiệp | thuộc Séc | hối phiếu | giấy tờ có giá | chứng từ thanh toán | thẻ ngân hàng | giấy ủy nhiệm | phiếu thu | phiếu chi | chuyển khoản | thẻ tín dụng | thẻ ghi nợ | giấy biên nhận | hóa đơn | giấy tờ thanh toán | séc du lịch | séc bảo hiểm | séc cá nhân", "sém": "sém | xém | suýt | suýt nữa | suýt soát | hầu như | hầu | gần như | tí nữa | cơ hồ | xấp xỉ | gần | khoảng | chút | một chút | một tí | hơi | một phần | đến gần | sát", "sen": "hoa sen | hoa sen Ấn Độ | hoa sen nymphaea | hoa sen trắng | liên | hoa sen nucifera | hoa sen chi | Họ Sen | bông sen | cây sen | đầm sen | hồ sen | sen hồng | sen vàng | sen trắng | sen tây | sen nước | sen bùn | sen dại | sen thơm", "sẻn": "sẻn | san sẻ | chia sẻ | chia nhỏ | phân chia | phân phối | phân bổ | cổ phần | cổ tức | có chung | dự phần | sự tham gia | sự chung vốn | tham gia | phần | chia | phần trăm | phân | có dự phần | đóng góp | cắn", "seo": "đuôi | lông | gà | mềm | dài | cong | co | nhăn | lụa | da | mỏng | dẻo | mảnh | tinh | nhẹ | bóng | mượt | trơn | mịn | khô", "sẹo": "vết thương | vết rỗ | vết | tổn thương | biến dạng | vết xước | vết sẹo | vết rạch | vết chai | vết thâm | vết nứt | vết loét | vết cắt | vết bầm | vết xước da | vết sẹo lồi | vết sẹo lõm | vết sẹo phẫu thuật | vết sẹo bỏng | vết sẹo mụn", "sét": "tia chớp | đánh lửa | bắn | sét đánh | phóng điện | cơn giông | bão tố | sét đánh gẫy cây | tiếng nổ | hiện tượng thời tiết | cơn bão | sét xé trời | sét lửa | sét quang | sét chớp | sét nổ | sét rạch | sét lòe | sét lấp lánh | sét lửa trời", "sên": "sến | nhếch nhác | tồi tàn | bảnh | hạng bét | rác rưởi | vô giá trị | nghèo nàn | thấp kém | tồi | kém chất lượng | tầm thường | bèo bọt | không ra gì | thảm hại | khiêm tốn | xập xệ | tệ hại | kém cỏi | bất tài", "sến": "sến | nhếch nhác | tồi | hạng bét | thấp kém | tồi tàn | rác rưởi | vô giá trị | kém chất lượng | tầm thường | bình dân | hạ cấp | kệch cỡm | lạc lõng | không ra gì | mạt hạng | thảm hại | xập xệ | bèo bọt | không đáng giá", "sếp": "người chỉ huy | người lãnh đạo | người quản lý | trưởng phòng | giám đốc | thủ trưởng | người điều hành | người giám sát | người đứng đầu | người cai quản | người chủ | người điều phối | người quản trị | người phụ trách | người đại diện | người lãnh đạo nhóm | người chỉ đạo | người điều hành cấp cao | người quản lý cấp cao | người điều hành doanh nghiệp", "sệp": "", "sệt": "sền sệt | đặc | quánh | dày đặc | dày | cứng | rắn chắc | béo | nặng | đông đặc | thô | mập | chắc nịch | chắc chắn | bùm tum | nhớt | cao | đầy | lớn | càu nhàu", "sêu": "biếu | tặng | quà | lễ vật | cúng | dâng | tặng quà | tặng lễ | thăm | chúc | mừng | chúc mừng | tặng phẩm | đến thăm | thăm hỏi | lễ | tặng quà tết | lễ tết | tặng lễ vật | sưu tầm", "sếu": "con sếu | con hạc | chim hạc | hạc | ngỏng | nghển | nghển cổ | vươn cổ | chim sếu | sếu đầu đỏ | sếu trắng | sếu mỏ dài | sếu phương Bắc | sếu phương Nam | sếu đen | sếu xám | sếu lông trắng | sếu lông xám | sếu lông đen | sếu lông vàng | sếu lông đỏ", "sỉa": "sỉ nhục | làm nhục nhã | làm tủi thẹn | xấu hổ | nhục nhã | mối nhục | sự tủi thẹn | làm ô nhục | nỗi nhục | điều xấu hổ | làm xấu hổ | sỉ vả | châm chọc | mỉa mai | chê bai | bôi nhọ | xỉa xói | làm nhục | làm mất mặt | làm bẽ bàng", "sịa": "sịa | nia | rổ | mâm | khay | giỏ | thúng | bát | đĩa | túi | vỉ | khay phơi | máng | tấm phơi | bảng phơi | vỉ phơi | rổ phơi | giá phơi | khung phơi | mành phơi", "sim": "sim | quả sim | sim rừng | sim đen | quả mọng | quả ổi | quả dâu | quả việt quất | quả mâm xôi | quả nho | quả dâu tây | quả chín | quả cây bụi | cây sim | cây bụi | cây ăn quả | cây rừng | cây nhiệt đới | cây lâm nghiệp | cây thuốc", "sin": "hình sin | sin | sim | sine | hàm sin | đường sin | tần số | biểu đồ sin | sóng sin | tính toán sin | hệ số sin | đồ thị sin | phương trình sin | giá trị sin | sinus | sinusoidal | hàm lượng sin | tính chất sin | đặc trưng sin | công thức sin", "sít": "sát | bó | bó sát | khít | khít khao | chặt | chặt chẽ | cứng nhắc | căng | hẹp | chật | chật cứng | chất chội | nhỏ gọn | kín | eo hẹp | bám chặt vào | nén | biển lận | chật chội | hẹp hòi", "sịt": "sịt | khịt | khịt khịt | hít | hít mạnh | hít vào | tiếng hít vào | hít thở | ngửi | ngửi ngửi | đánh hơi | rít | mùi hương | khụt khịt | hơi thở | hơi | hít sâu | hít không khí | hít mùi | hít vào mũi | hít thở sâu", "sọc": "vạch | dải | cạnh | vệt | kẻ | đường | vòng | mảng | họa tiết | màu | vải kẻ | vạch ngang | vạch dọc | vạch sọc | đường kẻ | vạch màu | hình | hình dáng | hình thức | hình ảnh", "soi": "chiếu | rọi | phản chiếu | nhìn | xem | đèn | gương | bóng | sáng | lấp lánh | phóng đại | kiểm tra | khám phá | khảo sát | điều tra | tìm hiểu | phát hiện | đánh giá | soi sáng | soi xét", "sòi": "sòi | thầu đầu | cây nhuộm | hạt ép dầu | cây nhỡ | cây dầu | cây thuốc | cây công nghiệp | cây thực phẩm | cây lương thực | cây dược liệu | cây xanh | cây trồng | cây nông nghiệp | cây nguyên liệu | cây chế biến | cây sản xuất | cây giống | cây địa phương | cây bản địa", "sỏi": "đá | đá dăm | cát | sỏi thận | sỏi mật | đá vụn | đá cuội | sỏi nhỏ | sỏi tự nhiên | sỏi nhân tạo | hạt sỏi | sỏi sông | sỏi biển | sỏi đá | sỏi lẫn | sỏi mịn | sỏi thô | sỏi lấp | sỏi rải | sỏi lót", "sõi": "", "sọm": "gầy | hom hem | hốc hác | gầy gò | gầy yếu | tiều tụy | ốm yếu | xơ xác | mảnh khảnh | nhăn nheo | khô héo | suy nhược | suy dinh dưỡng | mệt mỏi | sắc mặt kém | sắc diện xỉn | sắc diện nhợt | sắc mặt xanh xao | sắc mặt hốc hác | sắc mặt gầy gò", "son": "son môi | son phấn | mực đỏ | sáp màu | màu son | đá son | nét son | bôi son | son đỏ | son bóng | son lì | son dưỡng | son kem | son nước | son thỏi | son trang điểm | son tự nhiên | son handmade | son môi tự nhiên | son môi lâu trôi", "sót": "bị bỏ lại phía sau | bị nhầm lẫn | thiếu | khuyết | vắng | vắng mặt | mất | mất tích | thất lạc | thiếu hụt | bị bỏ qua | đặt sai chỗ | lạc lối | ngắn | biến mất | thất bại | quá hạn | bị mất | bỏ sót | bỏ quên | không đủ", "sọt": "rổ | cái rổ | giỏ | lẵng | thúng | cái thúng | sọt cam | xô | cái giạ | trạc | gùi | đẹp | thùng | cái nôi | cái hộp | túi | giỏ đựng | rổ đựng | hộp đựng | thùng đựng | giỏ mây", "sốc": "choáng | cú sốc | suy sụp | khủng hoảng | bàng hoàng | ngỡ ngàng | hoảng hốt | rối loạn | đột ngột | tổn thương | bất ngờ | khó khăn | đau đớn | mất mát | tình trạng khẩn cấp | căng thẳng | sự cố | tình huống khó xử | khó chịu | bất an", "sôi": "sự sôi | đang sôi | sự sôi sục | sôi sục | sôi nổi | sôi động | nóng hổi | hực | nóng | bốc lửa | cháy xém | nóng ran | nóng bỏng | nóng rực | nóng hừng hực | nóng như lửa | nóng như thiêu | nóng như đổ lửa | nóng hầm hập | nóng bừng bừng | nóng hổi hổi", "sồi": "gỗ sồi | cây sồi | gỗ cứng | gỗ rắn | gỗ xây dựng | gỗ tự nhiên | gỗ quý | gỗ chắc | cây gỗ lớn | cây gỗ cứng | cây đề | gỗ thô | gỗ nguyên liệu | gỗ công nghiệp | gỗ chế biến | gỗ lạng | gỗ dẻo | gỗ mềm | gỗ tạp | gỗ thông", "sổi": "dẻ | gỗ | cây to | cây gỗ | cây xây dựng | cây cảnh | cảnh non | gỗ rắn | gỗ sồi | gỗ lim | gỗ teak | gỗ bạch đàn | gỗ thông | gỗ xoan | gỗ hương | gỗ gõ | gỗ tần bì | gỗ nhựa | gỗ dổi | gỗ sưa", "sộp": "sang | hào phóng | đại gia | phú quý | xa hoa | tráng lệ | lộng lẫy | rực rỡ | chói lọi | màu mè | điệu đà | khoáng đạt | thịnh vượng | đầy đủ | dồi dào | tươi đẹp | sang trọng | quý phái | đẳng cấp | vương giả", "sốt": "sốt | nóng | hâm hấp | bị sốt | sốt cao | dứt cơn sốt | sốt rét | sốt virus | sốt xuất huyết | sốt nóng | sốt nhẹ | sốt cao liên tục | sốt cao đột ngột | sốt kéo dài | sốt cục bộ | sốt toàn thân | sốt do nhiễm trùng | sốt do viêm | sốt do cảm cúm | sốt do bệnh lý", "sởi": "bệnh sởi | bệnh truyền nhiễm | bệnh lây | bệnh phát ban | bệnh ban đỏ | sốt phát ban | sốt sởi | virus sởi | bệnh nhiễm virus | bệnh do virus | bệnh da liễu | bệnh sốt | bệnh viêm | bệnh hô hấp | bệnh sốt phát ban | bệnh lây qua đường hô hấp | bệnh lây qua tiếp xúc | bệnh truyền nhiễm qua không khí | bệnh lây lan | bệnh cấp tính", "sới": "sới vật | sới chọi | sới gà | sới chim | đấu trường | đấu vật | đấu gà | đấu chọi | sân đấu | sân chọi | sân vật | khu vực đấu | nơi thi đấu | địa điểm thi đấu | sân chơi | sân vận động | khu vực tranh tài | nơi tranh giải | sân thi đấu | sân tập", "sợi": "sợi bông | sợi lanh | len | sợi nylon | sợi gai | sợi tóc | len kéo thành sợi | lông cừu | sợi chỉ | sợi dây | sợi vải | sợi tơ | sợi mây | sợi bã | sợi bện | sợi đay | sợi lụa | sợi bông gòn | sợi nhựa | sợi kim loại", "sớm": "sớm | sáng | buổi sáng | rạng đông | hừng đông | sớm mai | sớm hôm | sớm sớm | sớm tinh mơ | sớm khuya | sớm nắng | sớm chiều | sớm tối | sớm mờ | sớm lấp ló | sớm ánh | sớm rạng | sớm tươi | sớm trong | sớm lấp lánh", "sơn": "sơn màu | nước sơn | quét sơn | màu | sắc tố | thuốc màu | hộp thuốc màu | thuốc nhuộm | nhuộm | men | vẽ | tô vẽ | vẽ tranh | sơn dầu | sơn nước | sơn mài | sơn acrylic | sơn bột | sơn lót | sơn phủ | sơn trang trí", "sờn": "sờn | bị hỏng | đổ nát | lởm chởm | thô | xuống cấp | mòn | rách | xơ xác | hư hỏng | tàn tạ | bạc màu | bị xơ | bị phai | bị mòn | bị rách | bị sờn | không còn nguyên vẹn | xuống dốc | không còn giá trị", "sởn": "sởn gai ốc | sởn gáy | làm sởn gáy | rùng mình | làm rùng mình | rùng rợn | kinh hoàng | đáng sợ | kinh tởm | giật mình | xoắn xuýt | sợ hãi | hãi hùng | đáng sợ | lạnh gáy | lạnh người | sợ run | sợ rét | sợ hãi | sợ sệt | sợ sệt", "sớt": "sửng sốt | giật mình | sốc | cú sốc | chấn động | đột xuất | khích động | kích động | xáo lộn | đụng chạm | va chạm | cảm giác bất ngờ | bất ngờ | ngạc nhiên | hoang mang | bối rối | rối loạn | khó hiểu | lúng túng | khó xử", "sủa": "tiếng sủa | kêu | hét | tiếng quát tháo | gầm | gào | kêu la | kêu gào | kêu to | kêu vang | kêu rên | kêu khóc | kêu gọi | kêu cứu | hú | hú hét | hú gọi | hú vang | tiếng kêu | tiếng gầm", "sục": "sục | thọc | xông | khuấy | đào | lùng | tìm | sục sạo | lục | lục soát | khám | khám xét | đi tìm | sục tìm | sục vào | sục bùn | đi sâu | thăm dò | khám phá | xâm nhập", "sui": "thông gia | su gia | ông chỉ | bà chỉ | cha vợ | mẹ vợ | cha chồng | mẹ chồng | nhà thông gia | bà sui | ông sui | bà con | họ hàng | người thân | bạn bè | người quen | người liên quan | người đồng hành | người bạn đời | người phối ngẫu", "sùi": "mụn nhọt | mụn cóc | mụn bọc | mụn đầu đen | nốt ruồi | đốm | tàn nhang | mụn nước | mụn mủ | mụn trứng cá | mụn thịt | mụn đỏ | mụn trắng | mụn cám | nốt sần | nốt mụn | vết sần | vết đốm | vết sùi | vết mụn", "sụm": "sụp | sụt | sụt giảm | giảm | giảm dần | hạ thấp | xuống | đổ | đổ nhào | rơi xuống | té | ngã | rớt | rụng | sự rụng xuống | sự suy sụp | sự sa sút | sự xuống dốc | sự giảm giá | sự sụp đổ | sự mất địa vị", "sun": "Mặt Trời | Thái Dương | ánh mặt trời | ánh nắng mặt trời | thái dương | mặt trời mọc | ánh sáng ban ngày | ánh nắng | vừng thái dương | nhật thực | ánh sáng mặt trời | sáng | ánh sáng | mặt trời lặn | mặt trời chói | mặt trời rực rỡ | mặt trời vàng | mặt trời đỏ | mặt trời ban trưa | mặt trời buổi sáng | mặt trời chiều", "sụn": "sụn giáp | sụn khớp | màng hoạt dịch | xương | xương sống | sụn mềm | sụn cứng | sụn chêm | sụn tai | sụn mũi | sụn sườn | sụn xương | sụn gối | sụn cổ | sụn chậu | sụn đệm | sụn bì | sụn phế quản | sụn bả vai | sụn cột sống", "sụp": "sụp đổ | sập | gãy đổ | gãy tan | đổ sập | sụm | quị | ngã quỵ xuống | gục | rơi vào | suy sụp | đổ | vỡ vụn | nứt | xẹp | thu gọn | gập lại | sụt giá | đổ vỡ | sự sụp đổ", "sụt": "sụt giảm | giảm | sụt | giảm bớt | giảm dần | sụt giá | hạ thấp | xuống | rơi xuống | rớt | ngã | sự suy sụp | sự sa sút | sự xuống dốc | sự sụp đổ | sự rơi | sự mất địa vị | thúc thủ | suy giảm | suy thoái", "suy": "sự suy giảm | sự hỏng hóc | sự thất bại | người bị thất bại | sự hỏng | sự thiếu hụt | thiếu | sự phá sản | sự không xảy ra | việc thất bại | thất bại | hỏng hóc | sự mất | sự không làm được | phá sản | sự xuống cấp | hư hỏng | sự vỡ nợ | sự sụp đổ | sự thi hỏng | sự mất mát | sự sai lầm | không đủ | thiếu hụt | suy yếu | suy nhược | suy thoái | suy giảm | suy sụp | suy kiệt | suy bại", "sửa": "sửa chữa | sửa sang | sang sửa | khắc phục | cải thiện | hiệu chỉnh | sửa đổi | sửa lại | sửa chữa lỗi | sửa chữa nhà | sửa chữa hư hỏng | sửa chữa sai sót | chỉnh sửa | điều chỉnh | cải chính | tu sửa | chỉnh đốn | sắp xếp | tổ chức lại | ổn định", "sữa": "bơ sữa | sữa đặc | sữa tiệt trùng | sữa công thức | sữa bột | sữa kem | sữa tách béo | sữa bò | sữa mẹ | sữa chua | sữa đậu nành | sữa hạt | sữa dừa | sữa tươi | sữa bắp | sữa ngô | sữa gạo | sữa hạnh nhân | sữa hạt điều | sữa bột ngũ cốc", "sứa": "con sứa | sứa biển | sứa mũi tên | sứa hộp | sứa lông | sứa tròn | sứa lưới | sứa lửa | sứa nhựa | sứa đèn | sứa lấp lánh | sứa lông tơ | sứa bạch tuộc | sứa nước | sứa tươi | sứa sống | sứa ăn được | sứa có độc | sứa không độc | cây tầm ma biển", "sức": "sức mạnh | sức khỏe | sức bền | sức lực | sức sống | khả năng | năng lượng | cường độ | sự bền bỉ | sự dẻo dai | thế mạnh | sự ổn định | độ bền | sức vóc | lực lượng | số quân hiện có | quân số | tính bền bỉ | hiệu lực | tính thuyết phục", "sứt": "mẻ | sứt mẻ | nứt | gãy | vỡ vụn | phá vỡ | mảnh vỡ | gãy xương | bể | hỏng | sứt sẹo | bể mẻ | vỡ | hư hỏng | sứt mẻ | tổn thương | bị thương | khuyết | thiếu | mất mát", "tạc": "khắc | chạm trổ | đục đẽo | tạc tượng | cắt | mổ xẻ | điêu khắc | chạm | gọt | tạo hình | tạc bia | khắc họa | vẽ | phác thảo | điêu khắc | tạo tác | chạm khắc | ghi lòng | ghi dạ | ghi tạc", "tai": "tai thỏ | bộ thu | cảm ứng | tai nghe | tai phone | tai nghe không dây | tai nghe Bluetooth | tai nghe in-ear | tai nghe chụp | tai trái | tai phải | tai mũi | tai gà | tai búp | tai dơi | tai mèo | tai voi | tai cầm | tai nạn | tai tiếng", "tài": "tài năng | năng lực | khả năng | tài ba | người có tài | sự tinh tế | sự tháo vát | hiểu biết | sự khéo léo | kỹ năng | sở trường | tài cán | tuấn kiệt | trình độ | nhân tài | chuyên môn | năng khiếu | thiên tài | thiên phú | sức mạnh", "tải": "trọng tải | tải trọng | gánh | gánh nặng | phụ tải | vật gánh | vật chở | vật đội | hàng hóa | kiện hàng | sức chứa | chở | bốc vác | khuân vác | nạp đạn | bắt phải gánh vác | bắt phải chịu | làm cho nặng thêm | vật nặng | tải", "tãi": "tã dùng một lần | tã vải | tã lót | tã | bỉm | tã trẻ em | tã giấy | tã chống thấm | tã dán | tã quần | tã sơ sinh | tã cho bé | tã tiện lợi | tã cao cấp | tã siêu thấm | tã thoáng khí | tã mềm mại | tã an toàn | tã chống hăm | tã đa năng", "tái": "tái | lại | tái diễn | tái phát | tái sinh | trở lại | quay lại | hồi phục | hồi sinh | khôi phục | tái tạo | tái cấu trúc | tái chế | tái lập | tái khởi động | tái xuất | tái hợp | tái định hình | tái ngộ | tái thẩm", "tại": "tại | ở | trong | đang | bây giờ | hiện tại | về | đến | nơi vào | chỗ vào | ở bên trong | ở trong | vào | đang đến | trong lúc | trong khi | đến bến | ở nhà | ở vào | bên trong | vào trong", "tam": "ba | ba phần | ba cái | ba người | ba lần | ba mươi | ba trăm | ba ngàn | ba chiều | ba bậc | ba nhóm | ba loại | ba điểm | ba hướng | ba khía cạnh | ba giai đoạn | ba yếu tố | ba mục tiêu | ba phương pháp | ba nguyên tắc", "tám": "số tám | bát | hình con số tám | tám phần | tám mươi | tám trăm | tám ngàn | tám mươi lăm | tám mươi hai | tám mươi ba | tám mươi bốn | tám mươi sáu | tám mươi bảy | tám mươi tám | tám mươi chín | tám mươi một | tám mươi hai | tám mươi ba | tám mươi bốn | tám mươi năm", "tạm": "tạm thời | lâm thời | nhất thời | tạm bợ | tạm thơi | ngắn hạn | phù du | vô thường | từng đợt | tạm ngừng | tạm dừng | tạm nghỉ | tạm trú | tạm giữ | tạm ứng | tạm thời vụ | tạm thời chưa | tạm thời mà thôi | tạm đủ | tạm gọi", "tan": "tan | vỡ | phân tán | giải tán | hòa tan | biến mất | tản ra | bị phá hủy | bị tiêu tan | bị tan rã | bị xóa sổ | bị tan vỡ | bị phân hủy | bị tan biến | bị tan nát | bị rã ra | bị vỡ vụn | bị tản mát | bị xé nát | bị tan chảy", "tàn": "tàn lụi | héo | héo úa | khô | khô héo | teo | teo lại | tàn úa | bị héo | gầy | mục nát | rũ xuống | nhăn nheo | dàu dàu | tàn quân | cằn cỗi | xơ xác | tàn tạ | héo hon | tàn phai | tàn tạ", "tán": "mái che | tán dù | bạt che nắng | che bằng màn | màn trướng | vòm | tán lá | tán rừng | tán che kiệu | tán đèn | bóng râm | tán cây | tán hoa | tán ánh sáng | mái vòm | mái tán | tán mát | tán che | tán phủ | tán bạt", "tao": "ta | mình | tớ | tôi | tui | mày | cậu | ông | bà | chị | em | hắn | nó | bạn | ngươi | cô | ông bà | chúng ta | chúng mình | bọn mình | bọn tao", "tảo": "vi tảo | tảo bẹ | rong | rong biển | tảo xoắn | tảo nâu | tảo đỏ | tảo xanh | tảo lam | tảo biển | tảo sợi | tảo đơn bào | tảo đa bào | tảo nước ngọt | tảo nước mặn | tảo lục | tảo tươi | tảo khô | cỏ dại | cặn bã", "táo": "trái táo | quả táo | táo ta | táo tây | táo tàu | táo mèo | táo đỏ | táo xanh | táo ngọt | táo chua | táo dại | táo Nhật | táo Mỹ | táo gai | táo bón | táo bạch | gỗ táo | nước táo | mứt táo | bánh táo", "tạo": "tạo ra | sáng tạo | tạo nên | hình thành | gây ra | xây dựng | thiết lập | khởi xướng | phát minh ra | chế tác | chế thành | làm | đào tạo | sáng tác | cấu thành | thiết kế | khám phá | bày đặt | làm rối lên | tìm thấy", "táp": "đánh máy | tát nhẹ | cái tát khẽ | vỗ nhẹ | gõ nhẹ | cái gõ nhẹ | khẽ đập | đập nhẹ | vỗ vỗ | rạch | ren | rút ra | bòn rút | tát | cái đập nhẹ | đánh | đánh dấu | đánh chữ | đánh bản | đánh táp | đánh từng táp", "tạp": "hỗn hợp | lộn xộn | hổ lốn | bừa bãi | thập cẩm | linh tinh | ô tạp | tạp vụ | đủ loại | không đồng nhất | pha tạp | rối loạn | bối rối | chung chung | hỗn độn | không rõ ràng | lẫn lộn | đa dạng | không nhất quán | tạp nham", "tát": "tát | đánh | vả | bớp | đập | tạt tai | vỗ | cái tát | cái vỗ | cái đập | trúng | đánh bốp | tát tai | tát vào mặt | tát mạnh | tát nhẹ | tát nhanh | tát chát | tát bôm bốp | tát rát | tát xối xả", "tạt": "tạt | băng qua | đi ngang qua | đi qua | ngã rẽ | giao nhau | gặp nhau | gặp mặt | vượt | chéo | chéo nhau | chéo ngang | gạch chéo | gạch ngang | cut qua | xuyên | đối | sang | thập tự | gây trở ngại", "tàu": "tàu thuỷ | thuyền | con tàu | tàu tuần dương | tàu vũ trụ | tàu chở hàng | tàu chở khách | tàu ngầm | tàu đánh cá | tàu hỏa | tàu điện | tàu cao tốc | tàu container | tàu chở dầu | tàu du lịch | xuồng máy | sà lan | thuyền nhà | đi tàu | vận chuyển", "tay": "tay | bàn tay | lòng bàn tay | tay thuê | thủ | thuỷ thủ | sự khéo tay | sự khéo léo | nắm tay | một tay | tầm tay | trao tay | tràng pháo tay | tay bài | baøn tay | vượt qua | chiết cam | nhân giống | cành chiết | rễ phụ", "tày": "sánh | so sánh | đối chiếu | tương đương | cạnh tranh | đối lập | tương tự | gần giống | đồng dạng | đồng nhất | tương đồng | tương xứng | đối ứng | đối sánh | tương quan | đối chiếu | đối diện | đối lập | đối kháng | đối chọi", "tắc": "tắc nghẽn | tắc họng | tắc đường | tắc cống | bế tắc | nghẽn | cản trở | kìm hãm | đứng lại | dừng lại | không lưu thông | khó khăn | bế tắc | ngưng trệ | tắc tị | tắc bạch | tắc bế | tắc mạch | tắc băng | tắc bến", "tăm": "tăm xỉa răng | dụng cụ chỉ nha khoa | que cắn | nĩa | tăm hương | tăm mành | que xỉa | que nhỏ | que đan | que hương | tăm tre | tăm nhựa | tăm gỗ | tăm kim loại | tăm bông | tăm xỉa | tăm vệ sinh | tăm miệng | tăm răng | tăm xỉa thực phẩm", "tằm": "con tằm | tằm khổng lồ | tơ tằm | sâu bướm hoang dã | sâu bướm mộc mạc | sâu tằm | tằm ăn lá | tằm nhả tơ | tằm trắng | tằm đen | tằm lông | tằm bướm | tằm tơ | tằm vàng | tằm rừng | tằm nước | tằm cạn | tằm đất | tằm cánh | tằm bướm đêm", "tắm": "tắm | tắm vòi sen | tắm biển | tắm suối | tắm nước nóng | tắm cho em bé | tắm mát | tắm trắng | tắm bùn | tắm nắng | tắm gội | tắm rửa | tắm sạch | tắm khô | tắm hơi | tắm lá | tắm thuốc | tắm bồn | tắm massage | tắm thư giãn", "tắt": "cắt bỏ | ngừng | dừng | khóa | tạm dừng | hủy | bỏ | tắt đèn | tắt máy | tắt tiếng | ngắt | cúp | hủy bỏ | ngưng | đình chỉ | chấm dứt | kết thúc | bế mạc | đóng | khép lại", "tấc": "tấc | inch | centimét | milimet | một tấc | một chút | một tí | một chút xíu | nhích | xê xích | đi rất chậm | dịch lần lần | một phần ba mươi sáu thước | khoảng cách nhỏ | đo lường nhỏ | đo đạc | khoảng cách | thước | đo | một đoạn ngắn", "tâm": "tâm hồn | tâm can | tâm huyết | tình cảm | tình yêu | tình yêu thương | lòng | lòng nhân từ | lòng can đảm | nỗi lòng | bầu tâm sự | tim | trái tim | dạ | linh hồn | cõi lòng | ruột | ruột gan | tâm điểm | trung tâm", "tầm": "phạm vi | cự ly | khoảng cách | quãng cách | dải | kích thước | chiều dài | tầm nhìn | tầm quan trọng | mức độ | độ | khoảng | rặng | loạt | trường | tầm tay | tầm vóc | tầm cỡ | tầm thường | tầm bậc | tầm ảnh hưởng", "tẩm": "thấm | nhúng | ngâm | thấm nhuần | tẩm ướp | tẩm bột | tẩm đường | tẩm rượu | dính | phủ | ngấm | ướp | nhúng ngập | ngâm tẩm | tẩm ướp gia vị | tẩm ướp nước sốt | tẩm gia vị | tẩm ướp | tẩm ướp thực phẩm | tẩm ướp thịt", "tấm": "tấm | mảng | bảng | bản | lá | tấm kính ảnh | tấm kẽm chụp ảnh | bản khắc kẽm | tranh khắc kẽm | bản đồ khắc kẽm | tấm phiếu | đường ray | đòn ngang | khuôn in | biển | phần | tấm ván | tấm bìa | tấm thảm | tấm vải", "tấn": "tổng tấn | ton | tải trọng | số lượng lớn | số lượng | rất nhiều | khối lượng | trọng lượng | khối lượng lớn | đơn vị đo | tấn hàng | tấn công | tấn suất | tấn số | tấn kịch | tấn bi kịch | tấn hài | tấn trò đời | tấn thảm kịch | tấn kịch tính", "tận": "tột cùng | cuối cùng | cùng | hạn | hạn chót | đầu cuối | điểm kết thúc | phần cuối | đoạn cuối | kết thúc | chấm dứt | kết liễu | sự kết thúc | sự chết | cái kết | kết quả | giới hạn | cực trị | hồi kết | điểm cuối | hoàn thành", "tập": "luyện tập | luyện | thực hành | sự luyện tập | diễn tập | buổi thực hành | tập thể dục | sự rèn luyện | tiến hành | thực tiễn | rèn luyện | tập trung | tập hợp | tập dượt | tập luyện | tập sự | tập trung | tập thể | tập quán | tập hợp", "tất": "tất cả | toàn bộ | toàn thể | mọi thứ | hết thảy | hết cả | tất cả mọi thứ | tất cả mọi người | tất cả mọi việc | tất cả mọi thứ đều | tất cả đều | tất cả đều có | tất cả đều đúng | tất cả đều sai | tất cả đều cần | tất cả đều đủ | tất cả đều quan trọng | tất cả đều tốt | tất cả đều xấu | tất cả đều đẹp", "tật": "khuyết tật | tàn tật | thương tật | tật nguyền | người khuyết tật | bệnh tật | suy yếu | nhược điểm | sự khuyết tật | đau khổ | sự bất lực | sự bất tài | kém năng lực | yếu đuối | thiếu kinh nghiệm | suy nhược | mất khả năng vận động | gièm pha | không đủ tiêu chuẩn | không có khả năng", "tẩu": "tẩu thuốc | tẩu thuốc lá | tẩu nội tạng | tẩu lên | tẩu tabor | điếu | tẩu lá | tẩu gỗ | tẩu nhựa | tẩu điện | tẩu xì gà | tẩu hút | tẩu mini | tẩu gốm | tẩu thủy tinh | tẩu cao su | tẩu tự chế | tẩu truyền thống | tẩu hiện đại | tẩu phong cách", "tấu": "biểu diễn | trình diễn | diễn | đóng vai | vở diễn | vở kịch | vở tuồng | giải trí | đóng trong kịch | tác phẩm | hài kịch | kịch bản | màn trình diễn | tiết mục | sân khấu | diễn xuất | kịch nghệ | vở hài | kịch | tác phẩm nghệ thuật", "tậu": "mua | sự mua | sự tậu | tậu được | mua lại | giành được | đầu tư | tài sản | vật tậu được | vật mua được | giao dịch | mặc cả | thu hoạch hằng năm | kiếm được | sắm | sắm sửa | mua sắm | tích lũy | sở hữu | sở hữu tài sản", "tây": "tây | phương tây | tây phương | văn minh phương tây | giường tây | ăn mặc kiểu tây | thuốc tây | gió tây | mặt trời tây | đất tây | kiểu tây | tây bắc | tây nam | tây âu | tây mỹ | tây á | tây dương | tây bồi | tây lạc | tây tạng", "tẩy": "cái tẩy | cục tẩy | cục gôm | gôm | tẩy chì | viên tẩy | tẩy xóa | tẩy rửa | tẩy sạch | làm sạch | dọn dẹp | xóa | xóa bỏ | khử | loại bỏ | tẩy trắng | tẩy uế | tẩy chay | tẩy mực | tẩy vết bẩn | tẩy nhòe", "tấy": "đau đớn | đau nhức | đau khổ | đau | đau ốm | sự đau đớn | nỗi đau đớn | làm đau đớn | khổ sở | cơn đau | phiền não | nỗi đau | sự đau khổ | rắc rối | ốm đau | bệnh tật | khó chịu | vết thương | sưng tấy | nhọt tấy | vận tấy", "tem": "tem thư | tem bưu chính | dấu | đóng dấu | nhãn hiệu | dán tem vào | ấn chương | con dấu | dấu bảo đảm | in dấu lên | dấu ấn | sự giậm chân | tem lương thực | miếng dán | giấy chứng nhận | giấy phép | tem thuế | tem kiểm định | tem hàng hóa | tem xác nhận", "tém": "gọn | thu dồn | nhét | sắp xếp | xếp | gói | cuộn | đặt | chất | gom | tích trữ | bó | kho | cất | bỏ | dồn | gập | xếp gọn | tích hợp | túm", "ten": "tên gọi | tên | danh xưng | danh hiệu | bí danh | biệt hiệu | quý danh | danh tính | danh nghĩa | mệnh danh | ký hiệu | thương hiệu | gọi là | đặt tên | gọi tên | danh | tên họ | danh sách | danh mục | tên riêng", "teo": "co lại | nhỏ lại | bé lại | héo | khô | suy giảm | giảm | teo tóp | xẹp | hạ | mỏng đi | bớt | suy yếu | lùi | giảm sút | nhỏ đi | hạ thấp | bớt đi | giảm thiểu | xẹp xuống", "tẹo": "tí tẹo | một tẹo | một ít | một chút | ít ỏi | nhỏ bé | nhỏ | bé | bé nhỏ | nhỏ nhắn | nhỏ nhoi | nhí | bé mọn | nhỏ mọn | tiểu | hạn chế | út | không nhiều | chẳng bao nhiêu | không một chút nào", "tép": "tép | tôm | cá nhỏ | cá lóc | cá cơm | cá chép | cá bống | cá trê | cá lăng | cá ngạnh | cá mương | cá bớp | cá nục | cá thu | cá tạp | cá con | hải sản nhỏ | thủy sản nhỏ | sò | nghêu", "tét": "cắt | xé | rách | đứt | cắt đứt | cắt ngang | cắt rời | cắt phăng | cắt xé | tách | tách rời | bẻ | bẻ gãy | gãy | gãy đứt | xé toạc | xé vụn | xé nhỏ | xé rách | cắt lát", "tẹt": "tẹt | thẳng | trơn | bằng phẳng | mịn | không gồ ghề | không lồi lõm | đều | nhẵn | không có chỗ nhô lên | không có chỗ lõm xuống | không gợn sóng | không có khuyết điểm | không có vết nứt | không có vết sần | không có vết lồi | không có vết lõm | không có chỗ gồ ghề | không có chỗ lồi | không có chỗ lõm", "têm": "tên | tên gọi | mệnh danh | bí danh | đặt tên | gọi tên | gọi là | chọn tên | đề cử | chỉ định | bổ nhiệm | bổ dụng | đề cập | ký hiệu | giới thiệu | biệt hiệu | danh xưng | danh nghĩa | tên họ | danh tính", "tên": "tên gọi | mệnh danh | bí danh | gọi tên | gọi là | đặt tên | biệt hiệu | danh xưng | danh nghĩa | danh tính | danh | chữ ký | tên tuổi | tên riêng | tên họ | tên lót | tên thật | tên giả | tên thương mại | tên miền", "tết": "Tết Nguyên Đán | Tết Trung Thu | Tết Đoan Ngọ | Tết Nguyên Tiêu | Tết Hàn Thực | Tết Thiếu Nhi | Tết Dương Lịch | Tết Âm Lịch | Tết Mậu Tuất | Tết Tân Sửu | Tết Bính Thân | Tết Quý Mão | Lễ hội | Ngày lễ | Mừng năm mới | Cúng lễ | Vui chơi | Hội hè | Chúc Tết | Ăn Tết", "tếu": "vui nhộn | hài hước | đùa | nhí nhảnh | nghịch ngợm | khôi hài | lố bịch | tếu táo | vui vẻ | trêu chọc | châm biếm | nông nổi | không nghiêm túc | vô tư | hồn nhiên | lạc quan | vô lý | hài kịch | chơi chữ | tếu lâm", "tha": "tha thứ | tha lỗi | tha cho | miễn thứ | miễn cho | ân xá | sự tha cho | thứ lỗi | dung thứ | lượng thứ | bỏ qua | bỏ quá đi cho | xin lỗi | lời xin lỗi | bào chữa | lời bào chữa | biện minh | tự biện minh | lời biện minh | giải tội cho", "thà": "thay vì | ưu tiên | muốn | chọn | sẵn sàng | đành | còn hơn | thà chết | thà rằng | thà chịu | thà mất | thà không | thà sống | thà đi | thà làm | thà chấp nhận | thà không làm | thà không có | thà không phải | thà không được", "thả": "buông | rơi | để rơi | bỏ rơi | ném xuống | đánh rơi | rơi xuống | rớt xuống | giọt | nhỏ giọt | cho chảy nhỏ giọt | chảy nhỏ giọt | rơi nhỏ giọt | sa | thua | giảm | hạ | sụt | dừng lại | đứt đoạn | gục xuống", "the": "các | những | mọi | tất cả | mỗi | một số | một vài | một ít | một số lượng | một nhóm | một số người | một số vật | một số thứ | một số kiểu | một số loại | một số dạng | một số hình thức | một số mẫu | một số kiểu dáng | một số sản phẩm", "thè": "lè | liếm | thè lưỡi | vươn lưỡi | thè ra | thè lưỡi ra | liếm láp | vươn ra | thè ra liếm | lè lưỡi | thè lưỡi | lè ra | vươn lưỡi ra | thè lưỡi liếm | thè lưỡi lên | thè lưỡi xuống | thè lưỡi sang bên | thè lưỡi ra ngoài | thè lưỡi vào | thè lưỡi chạm", "thẻ": "phiếu | vé | danh thiếp | chứng minh nhân dân | thẻ cử tri | thẻ nhà báo | thẻ thăm khám | thẻ gọi điện thoại | huy hiệu | nhãn | hóa đơn | lá bài | bài | thiếp | sec | phiếu ghi điểm | phôi | biển quảng cáo | thẻ hương | thẻ mạ | thiết", "thê": "", "thề": "", "thể": "có thể | khả năng | được | được phép | có khả năng | có lẽ | năng | thề | hứa | cam kết | đảm bảo | tuyên thệ | khẳng định | chắc chắn | trịnh trọng | thể hiện | thể danh dự | thể hiện tình cảm | thể hiện ý chí | thể hiện sự đồng ý", "thế": "vị thế | chức vụ | địa vị | chỗ đứng | vị trí | tình huống | trạng thái | quan điểm | lập trường | thái độ | tư thế | địa điểm | chế độ xem | phận | thứ tự | vế | xác định vị trí | luận điểm | nơi | tình hình | đặt vào vị trí", "thi": "kỳ thi | bài thi | kiểm tra | bài kiểm tra | đánh giá | thi tốt nghiệp | thi tay nghề | thi cử | thi đỗ | chấm thi | ôn thi | thi viết | thi đấu | thi tài | thi tài năng | thi tuyển | thi sinh | thi nhau | thí nghiệm | thí điểm | thí cử", "thì": "khi nào | khi đó | vậy | rồi đến | tiếp theo | sau | trong trường hợp | ở thời đó | ở thời ấy | vậy thì | hồi ấy | hồi đó | xong rồi | như vậy | sau này | lúc ấy | bấy giờ | rồi | rồi sao | cũng", "thí": "thử | sự thử | thí nghiệm | cuộc thử nghiệm | bài thi | bài kiểm tra | kiểm tra | kiểm thử | trắc nghiệm | sự sát hạch | xét nghiệm | kiểm nghiệm | phép thử kiểm định | đá thử vàng | sự kiểm tra | sự thử thách | thí đấu | thí sinh | thí điểm | thí nghiệm khoa học", "thị": "thị trường | chợ | mua bán ở chợ | bán ở chợ | chợ phố | giá thị trường | tình hình thị trường | bán ở thị trường | thương trường | sàn giao dịch | cửa hàng | siêu thị | chợ đầu mối | chợ phiên | chợ tạm | chợ online | chợ đêm | chợ nông sản | chợ thực phẩm | chợ truyền thống", "thò": "thò | thò ra | chõ vào | thúc | đẩy | xô | dũi | gạt | đấm | cú đẩy | cú chọc | đâm | thụi | đập | chọc | thò tay | thò đầu | thò mặt | thò vào | thò ngón", "thỏ": "con thỏ | Thỏ | Rabbit | thú gặm nhấm | thú nuôi | thỏ rừng | thỏ nhà | thỏ trắng | thỏ đen | thỏ lông xù | thỏ mini | thỏ Angora | thỏ Flemish | thỏ New Zealand | thỏ Nhật Bản | thỏ lùn | thỏ lông dài | thỏ lông ngắn | thỏ cảnh | thỏ bạch", "thọ": "trường thọ | sống lâu | tuổi thọ | bền lâu | kéo dài | tồn tại | dài lâu | lâu bền | vĩnh cửu | bất tử | khỏe mạnh | dai sức | kháng bệnh | tăng thọ | mừng thọ | giảm thọ | thọ lộc | thọ hưởng | thọ mạng | thọ phúc", "thô": "thô lỗ | cộc cằn | chưa gọt giũa | chưa trau chuốt | xù xì | gồ ghề | lởm chởm | nhám | đinh chìa | phác thảo | trạng thái thô | trạng thái nguyên | hỗn độn | lồi lõm | nặng nề | dữ dội | mờ | cái đại thể | vuốt ngược | nháp", "thổ": "đất | đất đai | đất sét | mặt đất | địa cầu | Trái Đất | trái đất | đất khô cẵn | đất liền | đất nền | địa hình | đặt dây đất | nối với đất | lấp đất | điện đặt dây đất | quả đất | đồ dùng chất hàng | bắc lên lưng súc vật | chuyên chở | thồ", "thơ": "bài thơ | thi | sáng tác | sử thi | vần | nhịp | bài hát | câu | sáng tạo | viết | bài thờ | tác phẩm | thơ ca | thơ mộng | thơ văn | tình thơ | hồn thơ | cảm xúc | tâm hồn | vẻ đẹp", "thờ": "thờ cúng | thờ phụng | sùng kính | tôn thờ | sự thờ cúng | sự tôn kính | phụng thờ | cúng bái | cầu nguyện | nghi lễ | sự sùng kính | thờ Phật | thờ tổ tiên | thờ thần | sự tôn sùng | sự phong chân phước | thần tượng hóa | suy tôn | tôn kính | đi lễ", "thở": "hô hấp | hít thở | hít vào | thở ra | xả hơi | thở dài | thở hổn hển | thở phì phò | hít | phà | truyền thổi vào | thổi nhẹ | suy thở | hơi thở | thở khò khè | thở gấp | thở ra hơi | thở ra tiếng | thở ra lời | thở ra sự bất mãn", "thớ": "sợi | mô | xơ | dây | hạt | chuỗi | dải | rễ con | lông mao | sợi quang | sợi thủy tinh | sợi nhỏ | thớ lụa | cấu tạo có thớ | kết cấu có thớ | chất xơ | đường | tinh thể | sợi bông | sợi len", "thợ": "người thợ | thợ làm thịt | nhân công | người lao động | công nhân | thợ hàn | thợ cắt tóc | thợ cấy | tác nghiệp | tay | nhân viên | thợ mộc | thợ điện | thợ xây | thợ sửa chữa | thợ nề | thợ may | thợ cơ khí | thợ hàn xì | thợ trang trí | thợ làm bánh", "thu": "thu thập | thu gom | tập hợp | tích lũy | tích trữ | góp nhặt | góp | thu lượm | tập trung | dồn lại | quần tụ | tụ họp | hội tụ | sưu tầm | sưu tập | kéo nhau lại | đọng lại | triệu tập | chất đống | ghép", "thú": "động vật | súc vật | muông thú | thú vật | con thú | thú dữ | động vật có vú | sinh vật | loài động vật | con vật | thú rừng | động vật hoang dã | động vật nuôi | thú cưng | thú mỏ | thú ăn thịt | thú ăn cỏ | thú rừng | động vật bậc cao | động vật có xương sống", "thư": "lá thư | thư từ | văn bản | thư tín | thư điện tử | thư mời | thư báo | thư tay | thư tình | thư ngỏ | thư cá nhân | thư phản hồi | thư cảm ơn | thư giới thiệu | nhật ký | hồi ký | văn học | bức thư | thông điệp | letter", "thử": "thí nghiệm | thí thử | nếm | kiểm tra | đo | thăm dò | khảo sát | thử nghiệm | thử sức | thử thách | thử lòng | thử vàng | thử máu | thử áo | thử máy | cố gắng | nỗ lực | để thử | thử nghiệm | thử nghiệm", "thứ": "hạng | thứ hạng | thứ bậc | cấp bậc | địa vị | địa vị cao sang | chức phẩm | chức | đẳng cấp | đẳng | mốc | xếp hạng | liệt | đệ | dãy | phận | loại | tầng lớp | đội ngũ | vị trí | sự vật", "tia": "tia sáng | chùm ánh sáng | chùm | quang tuyến | bức xạ | đèn rọi | tia hy vọng | nhấp nháy | sáng lấp lánh | ánh sáng | ánh | lấp lánh | chớp sáng | trục ánh sáng | tia | chùm sáng | phát ra | quang | ánh sáng lấp lánh | sáng", "tỉa": "cắt tỉa | cắt | xén | gạt | hớt | bào | cắt ngắn | tỉa bớt | tỉa gọn | tỉa thưa | tỉa cây | tỉa lá | tỉa hoa | cắt tỉa cây | cắt tỉa lá | cắt tỉa hoa | hớt bớt | hớt ngắn | gọt | cắt xén", "tía": "màu tía | màu đỏ tía | đỏ tía | màu tím | tím | màu sắc | áo màu tía | màu mận chín | màu hồng tím | màu nhung | màu mận | màu tím đỏ | màu tím than | màu đỏ | màu tím nhạt | màu tím đậm | màu hoa sim | màu hoa cà | màu bordeaux | màu mâm xôi", "tim": "trái tim | quả tim | lòng | tâm can | tâm hồn | tấm lòng | lòng trắc ẩn | tình cảm | tình yêu thương | nỗi lòng | cõi lòng | dạ | ruột | bụng dạ | lòng can đảm | lòng nhân từ | tâm | tâm huyết | dũng khí | tính cách | lồng ngực", "tìm": "tìm ra | tìm thấy | tìm được | kiếm | kiếm thấy | nhận thấy | xét thấy | gặp | khám phá | phát hiện | bắt được | tra cứu | lục lọi | sục sạo | đi tìm | tìm kiếm | khảo sát | thăm dò | điều tra | tìm hiểu", "tím": "hoa tím | hoa violet | màu tím | áo tím | chi hoa tím | tím thẫm | tím nhạt | tím đậm | tím pastel | tím than | tím phớt | tím lợt | tím đen | tím ánh | tím mận | tím cà | tím hoa | tím bích | tím dâu | tím nhung", "tin": "báo tin | thông báo | cho biết | nhắn | gửi tin | truyền đạt | thông tin | cập nhật | thông tin hóa | thông tin hóa | thông tin | thông báo | thông tin | thông báo | thông tin | thông báo | thông tin | thông báo | thông báo | thông báo", "tít": "tiêu đề | tựa | đầu đề | nhan đề | tên gọi | tên | đề mục | tước danh | tước hiệu | chức danh | mô tả | biểu ngữ | danh hiệu | danh nghĩa | tựa đề | đầu | danh mục | ký hiệu | tít lớn | tít phụ", "tịt": "tịt | nốt đỏ | mụn | mẩn ngứa | ngứa | nổi mẩn | phát ban | dị ứng | sưng | đỏ | bị côn trùng đốt | nổi tịt | nổi mụn | nổi sần | nổi bọng | nổi u | nổi hạch | nổi mề đay | nổi sẩn | nổi bì", "tỏa": "tỏa ra | phát sáng | sáng lấp lánh | chiếu | phát ra ánh sáng | bức xạ | phát xạ | chiếu ra | tỏa sáng | xoè ra | phát sóng | truyền tải | lưu thông | khuếch tán | sáng lên | bắn tia | tia | hướng ra ngoài | lộ ra | truyền | chiếu xạ", "tóc": "tóc | sợi tóc | mái tóc | tóc giả | tóc mai | đường chân tóc | cắt tóc | kiểu tóc | bờm | sợi lông | tóc dài | tóc ngắn | tóc xoăn | tóc thẳng | tóc nhuộm | tóc bới | tóc tết | tóc búi | tóc rối | tóc mỏng", "tóe": "bắn tung tóe | bắn toé | bùng nổ | làm bắn toé | văng | văng ra | văng lên | bắn lên | văng tứ tung | bắn ra | bắn khắp nơi | văng vãi | văng tứ phía | bắn lả tả | bắn rào rào | bắn xối xả | bắn tán loạn | bắn lốp bốp | bắn chảy | bắn văng | bắn tán", "toi": "mình | ta | tớ | tui | họ | tao | mày | cậu | bạn | ông | bà | chị | em | ngươi | mi | cậu ấy | bạn bè | ngươi ấy | các bạn | bọn mình | bọn họ", "tỏi": "củ tỏi | tỏi tây | cây tỏi | tỏi hành tây dại | tỏi đen | tỏi cô đơn | tỏi tía | tỏi trắng | tỏi ngâm | tỏi phi | tỏi xay | tỏi băm | tỏi tươi | tỏi khô | tỏi nướng | tỏi bột | tỏi tây dại | tỏi rừng | tỏi rừng dại | tỏi tây đen", "tõm": "tòm | rơi | rớt | ngã | rơi xuống | lăn | đổ | chìm | xuống | văng | bắn | vỗ | tạt | chạm | va | đập | chát | tát | văng ra | vỗ tay", "tóm": "tóm lấy | bắt | nắm lấy | bắt giữ | chộp | giật | nắm được | bắt kịp | chụp | móc | đánh bắt | kéo | víu lấy | níu lấy | thu hút | bắt được quả tang | vắt | kẹp | đuổi kịp | chặn đứng | lôi cuốn", "tọt": "chui | lén | trốn | ẩn | luồn | túp | nhảy | vọt | chạy | đột | xuyên | lách | thụt | tẩu | vọt vào | chui vào | lén lút | trốn tránh | ẩn nấp | đi vào", "tốc": "chạy | vội | nhanh | gấp | tăng tốc | hối hả | vụt | lướt | phi | xông | đi nhanh | chạy nhanh | vọt | tăng nhanh | chạy vội | hối thúc | đi gấp | chạy ào | nhanh chóng | vội vàng", "tộc": "dân tộc | tộc người | sắc tộc | giống nòi | chủng tộc | chủng người | nòi | nòi giống | giòng giống | dòng giống | giống | tộc | bộ tộc | bộ lạc | cộng đồng | nhóm người | tộc nhóm | tộc hệ | tộc phái | tộc loại", "tôi": "ta | mình | tớ | tui | bạn | mày | cậu | ông | bà | chị | em | ngươi | ngài | hắn | nó | bọn | chúng | các bạn | quý vị | đồng chí | người", "tồi": "tệ hại | tồi tệ | xấu | dở | hư | hỏng | không tốt | bất hảo | kém | tồi tàn | không đạt yêu cầu | đen đủi | khó chịu | tội nghiệp | xấu xa | có hại | thối | ươn | trục trặc | khiếm khuyết", "tối": "tối | tối tăm | tối đen | tối như mực | đen | đen như mực | màn đêm | bóng tối | mờ ám | u ám | âm u | mờ mịt | mù mịt | ảm đạm | sậm | thẫm | xám xịt | mây đen | không minh bạch | bí mật | ngu dốt", "tội": "tội ác | phạm tội | tội lỗi | tội nhân | hành động sai trái | sai trái | vi phạm | khuyết điểm | lỗi | lầm lỗi | mắc tội | gây tội | điều ác | sai lầm | vô đạo đức | thiếu sót | phạm vào | sự phạm | tội phạm | tội lỗi", "tôm": "con tôm | tôm nõn | tôm tươi | tôm sú | tôm hùm | tôm càng | tôm đất | tôm biển | tôm khô | tôm tẩm | tôm nướng | tôm hấp | tôm xào | tôm chiên | bắt tôm | câu tôm | tôm thực sự | tôm lột | tôm ngâm | tôm đông lạnh", "tôn": "tôn kính | sự tôn kính | sự tôn trọng | tôn trọng | sự quý trọng | quý trọng | kính trọng | kính | nể | trân trọng | sự tôn vinh | sự đánh giá cao | tôn vinh | đánh giá cao | tôn sư | tôn thờ | tôn trọng lẫn nhau | tôn trọng người khác | tôn trọng ý kiến | tôn trọng giá trị", "tốn": "chi phí | chi tiêu | phí | phí tổn | giá cả | giá | giá thành | sự phí | tổn thất | thiệt hại | mất mát | tốn kém | tốn thời gian | tốn sức | tốn công | tốn nguyên liệu | tốn giấy | tốn điện | tốn tài nguyên | tốn tiền", "tốp": "nhóm | đoàn | tập thể | tập đoàn | đám | bè | bọn | cộng đồng | câu lạc bộ | phường | ban | lớp | toán | đội | hội | tổ chức | hiệp hội | phái | đảng phái | quần tụ", "tốt": "xuất sắc | tuyệt vời | hoàn hảo | đáng tin cậy | tốt đẹp | khá | ngon | hảo | lợi ích | lành | thiện lương | nhân từ | đức hạnh | tử tế | dễ chịu | khỏe mạnh | có giá trị | có đức hạnh | thuận lợi | khôn", "tới": "đến | tiếp theo | kế tiếp | sắp tới | gần nhất | tiếp sau | ngay sau | lần sau | sau | tiếp giáp | nữa | đi tới | đến nơi | đến chỗ | đến gần | đến lúc | đến tay | đến bến | đến đích | đến thời điểm | đến gần hơn", "tợn": "dữ tợn | hung dữ | dã man | hung ác | hung hãn | bạo lực | tàn bạo | tàn nhẫn | khắc nghiệt | dữ dội | bạo đến mức liều lĩnh | đáng sợ | kịch liệt | vũ phu | giết người | mạnh mẽ | mạo hiểm | khó khăn | căng thẳng | nghiêm trọng", "tợp": "uống | húp | nuốt | táp | mút | hớp | chén | nốc | xơi | cắn | đớp | vồ | tóm | hái | cầm | bắt | thú | lấy | chộp | hốt", "tra": "tra cứu | tra hỏi | tra xét | tra cứu hồ sơ | tra cứu thông tin | tra cứu dữ liệu | tra cứu tài liệu | tra cứu đợ | tra cứu chi tiết | tra cứu nguồn gốc | tra cứu lý lịch | tra cứu sự việc | tra cứu tình hình | tra cứu địa chỉ | tra cứu số điện thoại | tra cứu danh bạ | tra cứu văn bản | tra cứu thông tin cá nhân | tra cứu lịch sử | tra cứu hồ sơ bệnh án", "trà": "chè | nước trà | nước chè | uống trà | mời uống trà | tiệc trà | bữa trà | chén trà | tách trà | trà chiều | lá trà | cây chè | lá chè | trà xanh | trà đen | trà thảo mộc | trà sữa | trà ô long | trà gừng | trà hoa cúc | trà bạc hà", "trả": "hoàn trả | thanh toán | trả nợ | trả tiền | trả công | trả lương | đền đáp lại | trả giá | đóng tiền | nộp | trả lại | trả ơn | trả lễ | trả thù | trả tự do | trả sách | trả hàng | trả lời | trả chậm | trả góp", "tre": "tre | trúc | cây tre | tre chung | gỗ | báng | cây trúc | cây cỏ | cây thân thảo | cây lồ ô | cây nứa | cây mây | cây bương | cây vầu | cây bạch đàn | cây dừa nước | cây lau | cây sậy | cây cỏ tranh | cây cỏ dại", "trẻ": "trẻ con | trẻ sơ sinh | sơ sinh | thiếu niên | vị thành niên | thanh niên | trẻ tuổi | non trẻ | non nớt | chưa có kinh nghiệm | thiếu kinh nghiệm | đang phát triển | mới | chớm nở | nở | nhỏ | tơ | yểu | thế hệ trẻ | chim con", "trể": "", "trễ": "chậm | chậm trễ | muộn | muộn màng | không đúng giờ | chậm chân | trì hoãn | lùi lại | đằng sau | quá cố | sau này | khuya | trễ nải | đến muộn | chậm tiến | trễ giờ | trễ nải công tác | trễ hạn | trễ nải | trễ thời gian", "trí": "trí tuệ | sự thông minh | thông minh | sáng suốt | hiểu biết | sự hiểu biết | tỉnh táo | phán đoán | kiến thức | sự thông thái | sự khôn ngoan | nhạy bén | sự thông sáng | minh triết | sự hiền triết | đĩnh đạc | học thức | sự lịch duyệt | tầm nhìn xa | trí khôn", "trị": "điều trị | chữa | xử lý | giải quyết | đối xử | cư xử | điều đình | luận giải | khắc phục | sửa chữa | giải thích | thuyết phục | quản lý | hòa giải | can thiệp | phân xử | điều chỉnh | thực thi | thực hiện | giải quyết vấn đề", "tro": "tro | tro hoả táng | hỏa táng | tàn thuốc lá | tàn | bụi | bã | cặn | chất thải | chất còn lại | mảnh vụn | mảnh tro | tro tàn | tro bếp | tro than | tro xỉ | xỉ | bột | bột tro | bột than | bột xỉ", "trò": "trò đùa | trò chơi khăm | trò bịp | trò gian trá | trò tinh nghịch | trò khéo | trò ranh ma | trò choi xỏ | trò ảo thuật | mưu mẹo | mưu chước | mánh khoé | mánh lới nhà nghề | thủ thuật | bí quyết | phép | lừa dối | trò bịp bợm | trò xỏ lá | trò lừa | trò nghịch", "trỏ": "chỉ | chỉ trỏ | chỉ ra | chỉ cho thấy | hướng | hướng sự chú ý vào | nhắm | nhấn mạnh | ghi | điểm | điểm trọng tâm | chấm | chĩa | lưu ý vào | định hướng | nêu | tập trung | tỏ | trình bày | giới thiệu", "trổ": "mở | đào | khoét | phá | thông | làm lối | cắt | xẻ | bẻ | chọc | đục | khoan | xuyên | làm cửa | trổ cửa | trổ lối | trổ đường | trổ khe | trổ hầm | trổ rãnh | trổ lỗ", "trơ": "thụ động | bất động | tê liệt | bơ phờ | không hoạt động | không di chuyển | im lặng | thờ ơ | vô hồn | bất lực | trì trệ | chậm chạp | đứng yên | lặng lẽ | đơn độc | lẻ loi | trơ trọi | trống rỗng | cùn | mòn", "trở": "trở về | quay lại | hồi phục | trở lại | đáp lại | phản ứng | hoàn lại | trả lại | giao hoàn | tái diễn | hồi hương | mang trở lại | đường về | sự trở lại | sự dội lại | sự gửi trả lại | trả | xoay | đến | sự trao đổi | sự đền đáp", "trụ": "trụ | cột | bệ | chân | đế | hỗ trợ | giá | cọc | mái | cột chống | cột đỡ | cột trụ | trụ đỡ | trụ vững | trụ cột | trụ chính | trụ vững chắc | trụ bê tông | trụ gỗ | trụ kim loại", "trừ": "ngoại trừ | loại trừ | không tính | bỏ qua | cắt bỏ | trừ khử | trừ đi | khử | tách ra | tách biệt | cách ly | để ngoài | không bao gồm | không kể | trừ ra | trừ khử | trừ bỏ | trừ lùi | trừ thiệt | trừ phần", "trữ": "tích trữ | dự trữ | lưu trữ | chứa | cất | đựng | giữ trong kho | tàng trữ | nhà kho | kho | kho hàng | hàng tồn kho | hàng tích trữ | bộ nhớ cache | quỹ | tích lũy | dồi dào | sự dồi dào | đồ dự trữ | tồn đọng", "tua": "bờm | lông vũ | chun mũi | tua cờ | tua đền lồng | tua nón | tua cau | tua cá mục | sợi | dải | râu | mành | viền | bông | tua rua | tua lụa | tua len | tua chỉ | tua vải | tua nhung", "túa": "tuôn | chảy | tràn | đổ | rơi | tăng | dồn | xô | đổ ra | tăng lên | túm | kéo | hội tụ | tập trung | đi ra | đổ xô | tràn ra | túm tụm | đi cùng | đổ dồn", "tục": "phong tục | tập tục | tục lệ | thói tục | thói quen | tập quán | luật lệ | quy tắc | thực hành | hình thức | truyền thống | thủ tục | nghi thức | quy định | phong thói | tập quán xã hội | thói quen xã hội | nếp sống | nếp văn hóa | tập tục văn hóa", "túi": "túi xách | túi xách tay | ví | ví xách tay | ba lô | túi đựng | túi giấy | túi vải | túi nhựa | túi du lịch | túi gạo | túi thuốc | túi nhỏ | túi lớn | bao tải | túi rác | túi đeo chéo | túi thể thao | túi đựng đồ | túi bỉm", "tùm": "tồi | kẻ ăn bám | ăn bám | kẻ lười biếng | làm biếng | vô công rồi nghề | hạng bét | vô giá trị | lang thang | mông đít | mông | bòn rút | kẻ vô dụng | kẻ thất nghiệp | kẻ lười | kẻ không có việc làm | kẻ không có mục đích | kẻ không có kế hoạch | kẻ không có tham vọng | kẻ sống dựa vào người khác | kẻ không có năng lực", "tũm": "rơi | rớt | ngã | rơi xuống | rơi tõm | rơi tỏm | rơi lộp độp | rơi ầm | rơi bõm | rơi bùng | rơi lộp bộp | rơi lộp bộp xuống nước | rơi xuống nước | rơi xuống giếng | rơi xuống ao | rơi xuống hồ | rơi xuống đất | rơi xuống bùn | rơi xuống cát | rơi xuống vũng", "túm": "túm | nắm | bắt | chộp | giật | nắm chặt | vồ lấy | chụp | vơ | tóm | tóm lấy | chụp lấy | giật mạnh | bắt lấy | nắm lấy | sự túm lấy | sự tóm | sự cố tóm lấy | sự chiếm đoạt | túm áo | túm tóc", "tụm": "tụm lại | tụ họp lại | xúm | tập hợp thành nhóm | tập hợp | quây quần | bầy đàn | đám | nhóm | bó | chùm | đàn | cụm | tập đoàn | khóm | lô | dãy | mọc thành đám | mọc thành cụm | thu gộp | hợp lại", "tuy": "mặc dù | dù rằng | tuy nhiên | mặc dầu | dẫu cho | cho dù | dầu rằng | tuy rằng | ngay cả khi | dẫu rằng | nhưng mà | dù cho | tuy thế | tuy vậy | dẫu thế | dù sao | dẫu có | mặc kệ | dù có | tuy nhiên là | tuy vậy thì", "tùy": "tùy thuộc | tùy thuộc vào | phụ thuộc | phụ thuộc vào | điều kiện | theo | dựa vào | tùy ý | tùy chọn | tùy hứng | tùy theo | tùy tình hình | tùy nguyện | tùy hoàn cảnh | tùy thuộc vào điều kiện | tùy thuộc vào hoàn cảnh | tùy thuộc vào tình huống | tùy thuộc vào sự lựa chọn | tùy thuộc vào ý kiến | tùy thuộc vào quyết định", "tủy": "tuỷ xương | tủy xương | cốt lõi | tinh chất | tuỷ thực vật | bí tuỷ | phần cốt tuỷ | tinh túy | cốt | nhân | kem | tim | nghị lực | sức mạnh | lực | phần chính | trung tâm | ý chính | bạn trăm năm | bạn nối khố | thịt", "tụy": "tuyến tụy | tụy tạng | tuỵ | tuyến tuỵ | ống tụy | tủy | Tụy | tuyến | tạng | mạch máu | hệ tiêu hóa | hệ nội tiết | tế bào | hormon | dịch tụy | tiêu hóa | chuyển hóa | đường huyết | bệnh tiểu đường | bệnh tụy", "tựa": "tựa đề | tiêu đề | nhan đề | đầu đề | tên gọi | tên | dòng chữ | đề mục | chức danh | danh hiệu | tước hiệu | tước danh | chức vô địch | danh nghĩa | danh mục | chức vụ | tiêu chuẩn | mục lục | tên sách | tên tác phẩm", "u ơ": "", "ủ ê": "", "ú ớ": "", "ú ụ": "úi da | ai da | úi | ui da | khóc | ngọc nạm | á! | ôi | trời ơi | ôi chao | hỡi ôi | trời ơi đất hỡi | ôi | chao ôi | hú hồn | hú hồn ơi | trời ơi ơi | ôi giời | ôi trời ơi | trời ơi ơi đất hỡi", "ung": "hư hỏng | bị hỏng | hư | mòn | thối nát | thối rữa | suy đồi | đổ nát | bị hủy hoại | hư thân | hỏng | hư hao | bị mục | bị rã | bị phai | bị lão hóa | bị suy yếu | bị tàn phá | bị hủy diệt | bị tổn thương", "ủng": "giày ủng | giày cao cổ | giày bảo hộ | giày lội nước | giày mưa | giày đi mưa | giày lội bùn | giày cao su | giày thể thao | giày đi bộ | giày quân đội | giày đi rừng | giày chống nước | giày bảo vệ | giày lao động | giày ống | giày ống cao | giày ống bảo hộ | giày ống lội nước | giày ống cao su", "úng": "úng nước | sũng nước | đầy nước | ướt đẫm | ướt át | ngập | tràn | thấm nước | đọng nước | mùa úng | chìm | lũ | bão lũ | ngập úng | đầy tràn | sũng | thủy ngập | đầy ứ | mưa lớn | nước dâng", "uốn": "quăn | xoăn | vặn nút chai | xoắn | gấp khúc | xoắn ốc | lượn sóng | uốn cong | uốn nắn | uốn lượn | uốn éo | uốn gấp | uốn mình | uốn dẻo | uốn vặn | uốn thẳng | uốn tít | uốn khúc | uốn vòm | uốn dọc", "ưng": "thích | yêu chuộng | ưa | mến | hâm mộ | thích hợp | sẵn lòng | đồng tình | chuộng | đồng minh | liên minh | gần | phù hợp | tương tự | hiếu | chẳng hạn như | cùng loại | sở thích | đồng loại | liên quan | chọn lựa", "ước": "mong muốn | khao khát | hy vọng | mơ ước | thèm muốn | khát khao | ước mơ | nguyện vọng | trông chờ | ao ước | mong đợi | tìm kiếm | điều ước | ý muốn | khát vọng | mong mỏi | ước vọng | tâm nguyện | sự mong mỏi | sự khao khát", "ướm": "thử | mặc thử | đo | đặt thử | thăm dò | hỏi ý | ướm ý | thử nghiệm | kiểm tra | thử sức | thử nghiệm | đoán | thăm dò ý kiến | thử thách | đo lường | thử nghiệm | thử nghiệm | đo đạc | thử nghiệm | thử nghiệm", "ươn": "hư | thối | hỏng | phân hủy | dễ hỏng | dễ thối | không tươi | kém | yếu | ốm | tạm thời | không ổn định | dễ bị hư | có thể hỏng | có thể phân hủy | có thể làm hỏng | tồn tại trong thời gian ngắn | kém chất lượng | không bền | dễ bị tổn thương", "ướp": "ướp | ngâm | tẩm | tẩm ướp | ướp lạnh | ướp muối | ướp gia vị | ướp hương | ngâm nước muối | tắm | thấm | nhúng | chế biến | ướp hương liệu | ướp gia vị thơm | ướp thịt | ướp cá | ướp trà | ướp hoa | ướp thực phẩm", "ướt": "ướt | ẩm ướt | ướt át | ướt đẫm | thấm nước | dấp nước | sũng nước | đẫm nước | còn ướt | chưa khô | tình trạng ẩm ướt | ẩm | dấp | đầm đìa | ướt sũng | ướt nhẹp | ướt mèm | ướt sũng nước | ướt nhoè | ướt đẫm nước", "vác": "khuân | khiêng | gánh | mang | đem | tha | bưng | chở | đeo | dẫn | bồng bế | giữ theo kiểu | phà | ẵm | mang theo | chạy | thực hiện | chứa | lắc lư | vượt qua | đưa", "vạc": "vạc | binh | nồi hơi | thùng | xô | mẻ | chậu | ấm đun nước | nồi | nhà | chân máy | cò | diệc | chim | đầm | bãi | sông | ao | đi ăn đêm | kêu to | động vật", "vai": "bờ vai | khớp vai | vai áo | vai núi | vai chai | miếng thịt vai | thịt vai | gánh trách nhiệm | vác lên vai | che bằng vai | mặt bích | vai cày | vai trò | vai diễn | vai chính | vai phụ | vai trò xã hội | vai trò gia đình | vai trò lãnh đạo | vai trò trong nhóm", "vài": "một vài | vài ba | một ít | ít | số ít | không nhiều | ít hơn | thiểu số | ít ỏi | một chút | một phần | một số | một số ít | một vài người | một vài thứ | một vài câu | một ít người | một ít thứ | một ít câu | một ít thời gian", "vải": "dệt | dệt may | sợi | chất liệu | vật liệu | thớ | vải mộc | vải bố | vải pha | vải thô | vải tơ | vải lụa | vải cotton | vải lanh | vải nhung | vải nỉ | vải giả da | vải voan | vải chiffon | vải kaki", "vại": "vại | thùng | hũ | lọ | chai | cốc | chén | chậu | lon | bình | bát | tô | cái | khay | bình đựng | cốc vại | bình sành | bình gốm | vại nước | vại cà | vại bia", "vàm": "vàm | ngã ba | khúc sông | bến sông | cửa sông | đoạn sông | vùng nước | hợp lưu | giao điểm | vàm vỡ | cường tráng | vạm vỡ | nở nang | rắn chắc | khoẻ mạnh | thân hình vạm vỡ | cánh tay vạm vỡ | to lớn | vạm vũ | cường tráng", "van": "vòi nước | vòi | nút | khóa vòi | xupap | bộ điều chỉnh | thiết bị | lắp van | cổng | cống | ống | phích cắm | cần bấm | nắp | đầu nối | bình chứa | bộ lọc | bộ điều khiển | cảm biến | đường ống", "vãn": "vẫn | vẫn còn | vẫn chưa | luôn | còn | mãi mãi | hãy còn | thậm chí | đứng yên | im lặng | yên lặng | lắng đi | tĩnh lặng | yên tĩnh | sự yên lặng | sự tĩnh mịch | tĩnh mịch | nín lặng | bình yên | still", "ván": "tấm ván | lát ván | tấm gỗ | miếng gỗ | tấm phẳng | tấm ván ép | ván ép | ván gỗ | ván lạng | ván mỏng | ván dày | ván ghép | ván lót | ván sàn | ván đóng | ván tàu | ván thuyền | ván kê | ván bìa | ván bọc", "vạn": "mười ngàn | ten ngàn | nghìn | một nghìn | hàng ngàn | vạn người | vạn dặm | vô số | rất nhiều | hàng triệu | hàng tỷ | vô vàn | một triệu | một tỷ | một trăm ngàn | một triệu người | một triệu bạc | vạn vạn | vạn lần | vạn vật", "vào": "nhập | tiến vào | đi vào | gia nhập | bước vào | tham gia | vào trong | vào hội | vào biên chế | vào tù | vào cuộc | vào thời gian | vào mùa | vào chỗ | vào quy củ | vào khuôn phép | vào đất liền | vào nhà | vào tiệc | vào đám", "vạt": "vạt áo | ve áo | dải | thùy | vành | mảnh | mảnh đất | vạt ruộng | vạt đất | vạt rừng | mảnh vườn | dải đất | dải ruộng | vùng đất | khu đất | mảnh vườn rau | vùng trồng | khu vực | mảnh vườn non | vạt cây", "vay": "vay mượn | cho vay | nhận khoản vay | vay tiền | vay vốn | vay gạo | vay nợ | vay mướn | vay mượn tài sản | vay tín chấp | vay thế chấp | vay ngắn hạn | vay dài hạn | vay tiêu dùng | vay trả góp | vay lãi suất thấp | vay lãi suất cao | vay từ ngân hàng | vay từ bạn bè | vay từ tổ chức tín dụng", "vảy": "vảy | ghẻ | chàm | mụn | vảy ngô | vảy cá | vảy tê tê | lở loét | phát ban | viêm da | bệnh da | vảy tróc | vảy da | vảy sừng | vảy mỏng | vảy cứng | vảy bọc | vảy lột | vảy mụn | vảy nấm", "váy": "váy ngắn | xiêm | vạt áo | váy dài | váy xòe | váy ôm | váy maxi | váy đầm | váy liền | váy bút chì | váy ngủ | váy cưới | váy công chúa | váy thể thao | váy dạo phố | váy xếp ly | váy hai dây | váy chấm bi | váy hoa | váy denim", "vằm": "chặt | bổ | cắt | xẻ | đốn | đập | dập | nghiền | xay | mài | băm | xé | thái | cưa | phá | vỡ | bể | làm nát | đập nát | đánh", "vắn": "ngắn | ngắn gọn | vắn tắt | cắt ngắn | rút ngắn | viết tắt | đoản | gọn | cộc lốc | cụt | mạch ngắn | thoáng qua | giảm bớt | cô đặc | lùn | lùn tịt | bất thình lình | bất chợt | âm tiết ngắn | nguyên âm ngắn", "vặn": "xoay | xoắn | vặn vẹo | vặn lại | cuộn | uốn cong | uốn khúc | vòng xoắn | vặn hỏi | vặn chìa khóa | vặn đài | vặn máy hát | vặn nàn rơm | vặn cổ | quay cuồng | đi vòng vèo | khúc cong | sái | cờ lê | uốn lượn", "vắt": "ép | bóp | nặn | siết chặt | nén | thắt lại | xoắn | nhấn | bòn rút | bòn | véo | sự ép | sự véo | bóp nặn | vắt kiệt | kiềm chế | tắc nghẽn | vắt chanh | vắt sữa | vắt quần áo", "vặt": "vặt lông | vặt lá | vặt cành | vặt cỏ | vặt nhúm | vặt trụi | vặt bỏ | vặt sạch | vặt vụn | vặt nhỏ | vặt từng | vặt giật | vặt mạnh | vặt nhanh | vặt gọn | vặt rời | vặt tỉa | vặt cắt | vặt xén | việc vặt | công việc", "vân": "vân tay | vân gỗ | vân đá | vân dệt | đường vân | họa tiết | hoa văn | vết vân | vân mây | vân mờ | vân mây trời | vân sương | vân khói | vân nước | vân hình | vân sóng | vân ánh | vân lụa | vân nhung | vân tơ", "vần": "vận | có vần | ăn vần | giai điệu | nhịp điệu | âm vận | làm thơ | bài thơ | câu thơ | thơ ca | đặt thành thơ | thơ | vần điệu | vần thơ | vần lục | vần vè | vần điệu | vần nhạc | vần khúc | vần điệu thơ | vần âm", "vẫn": "vẫn còn | vẫn chưa | mặc dù vậy | tuy nhiên | nhưng | luôn | lại | còn | hãy còn | thậm chí | mãi mãi | vẫn thế | vẫn vậy | vẫn như cũ | vẫn y nguyên | vẫn giữ nguyên | vẫn tồn tại | vẫn sống | vẫn hoạt động | vẫn tiếp tục | vẫn duy trì", "vấn": "thẩm vấn | truy vấn | chất vấn | câu hỏi | xét hỏi | kiểm tra | thăm dò ý kiến | câu hỏi kiểm tra | đặt thành vấn đề | hỏi han | nghi ngờ | điều tra | phỏng vấn | hỏi | tra hỏi | khảo sát | thẩm tra | điều tra ý kiến | hỏi đáp | tra cứu | khảo nghiệm", "vận": "vận may | sự may mắn | may rủi | sự may rủi | thời vận | số phận | mệnh | số đỏ | vận đỏ | nghiệp chướng | cơ hội | vận hạn | vận số | vận mệnh | vận khí | vận trình | vận hội | vận tốt | vận xui | vận rủi", "vấp": "vấp ngã | trượt chân | ngã | vấp phải | va chạm | chạm phải | cản trở | khó khăn | mắc kẹt | lúng túng | không lưu loát | ngắc ngứ | bị cản | gặp trở ngại | thất bại | vướng mắc | vấp váp | đi không vững | mất thăng bằng | gặp khó khăn", "vật": "vật thể | đồ vật | đồ | món đồ | chất | goods | đối tượng | hiện tượng | cái gì đó | vật dụng | vật phẩm | sản phẩm | tài sản | vật chất | vật liệu | đối tượng vật lý | thú vật | giống vật | mẫu vật | vật báu", "vẩu": "tre | trúc | bamboo | cây vầu | cây mây | cây nứa | cây lồ ô | cây bương | cây bạch đàn | cây dừa | cây gỗ | cây cỏ | cây cối | cây cành | cây thân thảo | cây thân gỗ | cây leo | cây bụi | cây rừng | cây xanh", "vây": "vây cá | vây màn | vây bắt | vây quanh | vây đồn | vòng vây | bao vây | rìa | cạnh bên | bờ | vòng | đường viền | hàng rào | vòng tròn | vòng tay | vòng đai | vòng chắn | vây cánh | vây lưng | vây bọc", "vầy": "vậy | thế | như vậy | thế là | dường ấy | như thế | thế nên | cũng thế | nên | vậy thì | do đó | đến như thế | đến như vậy | cũng vậy | vậy nên | và như vậy | vì lẽ đó | vì thế | đến nỗi | thành ra", "vẫy": "vẫy tay | vẫy đuôi | vẫy gọi | vẫy chào | vẫy hoa | vẫy động | vẫy vùng | vẫy phất | vẫy nhẹ | vẫy lắc | vẫy nhấp nhô | vẫy gợn | vẫy biểu lộ | vẫy ra hiệu | vẫy mừng | vẫy tạm biệt | vẫy chúc mừng | vẫy thân thiện | vẫy vui vẻ | vẫy hân hoan", "vấy": "bẩn | dơ | bẩn thỉu | vấy bẩn | vấy dơ | vấy máu | vấy bùn | dính | dính bẩn | dính máu | dính dơ | vấy bẩn thỉu | vấy nhơ | vấy dơ dáy | vấy ô uế | vấy nhơ nhuốc | vấy dơ bẩn | vấy lấm | vấy lấm lem | vấy lấm bùn", "vậy": "vậy | thế | như vậy | thế là | để rồi | dường ấy | như thế | thế nên | cũng thế | vậy thì | do đó | đến như thế | đến như vậy | cũng vậy | vì lẽ đó | được thôi | vì thế | bởi vậy | thành ra | đến mức", "vén": "giương | nhấc | nâng | nâng cao | đưa lên | kéo dậy | đỡ | cất | ngẩng | nhắc | bứng | nhổ | vén lên | vén cao | vén ra | vén mở | vén nhẹ | vén sang | vén góc | vén màn", "vèo": "", "véo": "nhéo | bóp | kẹp | cấu | véo má | thúc | ngắt | vuốt | nhấc | cấu véo | giật | xoáy | uốn | bắt | nhúm | bó chặt | sự nắm bắt | sự áp lực | cái kẹp | sự hạn chế", "vét": "vét sạch | vét bùn | vét túi | vét niêu | thu nhặt | lấy hết | mua vét | đợt thí vét | giao cho | ký gửi | trao quyền cho | ban cho | trao quyền | ban tặng | cung cấp | đến với | rơi vào | định cư | thuộc về | đưa vào", "vẹt": "con vẹt | nói như vẹt | nhắc lại như vẹt | bắt chước | học vẹt | chim vẹt | vẹt xanh | vẹt đuôi dài | vẹt mào | vẹt đầu xám | vẹt mỏ quặp | vẹt châu Á | vẹt châu Mỹ | vẹt châu Phi | vẹt cánh đỏ | vẹt cánh vàng | vẹt cánh xanh | vẹt cánh trắng | vẹt cánh đen | vẹt cánh nâu", "vết": "vết tích | vết thương | vết sẹo | vết chân | vết mực | vết xe | vết loang | vết bẩn | vết nứt | vết xước | vết cắt | vết rạn | vết bầm | vết nhơ | vết đen | vết lằn | vết hằn | vết in | vết dấu | vết chàm", "vệt": "vệt | đường kẻ | dấu gạch ngang | dấu gạch chéo | tia | thanh | vệt sáng | vệt màu | vệt nước | vệt mồ hôi | vệt khói | vệt bụi | vệt đen | vệt trắng | vệt đỏ | vệt xanh | vệt vàng | vệt ánh sáng | vệt xe | vệt sơn", "vỉa": "viền | bờ | mép | rìa | đường viền | đường phân giới | đường nối | đường khâu | đường may | đường may nổi | đường bao | đường ranh | đường giới hạn | đường biên | đường lề | đường gờ | đường chỉ | đường viền nổi | đường vạch | đường ranh giới", "vịn": "vịn | tay nắm | giá đỡ | lan can | thanh | đường ray | ba lan | bám | tựa | dựa | nắm | khoá | bám vào | hỗ trợ | chống | giữ | đỡ | bám chặt | tựa vào | dựa vào | nương tựa", "vít": "vít | bắt vít | vặn vít | siết vít | thắt chặt | vặn chặt | ốc | ốc vít | đinh vít | đinh ốc | xoáy | xoắn ốc | sự siết con vít | vít chặt cửa | vít khe hở | vít đợ | vít cành hái quả | bít kín | kẹp chặt | vít cổ", "vịt": "con vịt | (con) vịt | vịt cái | thịt vịt | vịt bầu | vịt trời | vịt xiêm | vịt cỏ | vịt đực | vịt nướng | vịt quay | vịt luộc | vịt hầm | vịt om | vịt lộn | vịt bơi | vịt con | vịt nước | vịt đựng | vịt dầu", "voi": "voi | họ voi | voi răng mấu | voi ma mút | voi châu Á | voi châu Phi | voi rừng | voi nhà | voi lùn | voi đực | voi cái | voi con | thú lớn | thú rừng | thú nuôi | động vật lớn | động vật hoang dã | động vật có vú | động vật nhiệt đới | động vật tải", "vòm": "mái vòm | vòm miệng | vòm hầu | mái nhà | trần | mái | nóc | mui xe | nóc xe | mái che | lợp | tán | mui | vòm cầu | vòm cửa | vòm đá | vòm vải | vòm nhựa | vòm kim loại | vòm gỗ | vòm kính", "vót": "vót | vót đũa | vót chông | vót nhọn | vót tròn | vót gọn | vót sắc | vót mỏng | vót tinh | vót khéo | vót nhẹ | vót đều | vót tỉ mỉ | vót chính xác | vót nhanh | vót đẹp | vót thon | vót vuông | vót dài | vót ngắn", "vọt": "nhảy vọt | vượt qua | nhảy qua | bước nhảy vọt | bước nhảy | nhảy lên | leo lên | tiến bộ | tăng | leo thang | bỏ qua | sải bước | lao vào | bứt phá | vọt lên | thăng tiến | tăng tốc | đột phá | vượt bậc | nhảy lên cao | vượt lên", "vốc": "múc | hốt | xúc | muỗng | gáo | vớ | cái gàu múc nước | cái xúc | muôi | động tác múc | động tác xúc | thu được | cái xẻng | thuổng | cái muỗng | nhặt được | vốc nước | vốc gạo | lượng chứa | cái môi dài cán", "vôi": "vôi sống | vôi tôi | vôi cháy | canxi hydroxit | oxit canxi | vôi bột | vôi cục | vôi trắng | vôi xây dựng | vôi nông nghiệp | vôi khô | vôi nước | vôi rắc | vôi ngâm | vôi nung | vôi vữa | vôi vữa xây dựng | vôi vữa trát | vôi vữa tường | vôi vữa nền", "vội": "vội vàng | vội vã | hối hả | sự hối hả | nhanh chóng | sự gấp rút | hấp tấp | sự hấp tấp | đi gấp | nhanh | lật đật | đẩy vội | vội lên | sự vội vàng | mau lên | hành động vội vàng | hành động hấp tấp | mang gấp đi | đi nhanh | làm gấp", "vốn": "tài sản | tiền vốn | lưng vốn | tư bản | vốn đầu tư | vốn kiến thức | vốn từ ngữ | tài chính | nguyên tố | cơ bản | cốt yếu | chủ yếu | quan trọng | chính | quyền sở hữu | tích lũy | tích sản | vốn quý | vốn liếng | vốn mỏng", "với": "cùng với | bên cạnh | đối với | cộng với | bằng | kèm theo | hợp với | gắn với | liên quan đến | cùng nhau | đi cùng | kết hợp với | đi kèm | tương ứng với | theo | về | trong | với nhau | cùng nhau | cùng một", "vờn": "vờ | đùa nghịch | đùa giỡn | nô đùa | chơi khăm | chơi đùa | giỡn | trò đùa | sự đùa giỡn | sự giỡn | làm chơi | chơi | sự chơi | biểu diễn | trình diễn | xử sự như là | trò hề | đùa | chọc ghẹo | vờ vịt | mèo vờn chuột", "vớt": "vớt | lấy | rút | kéo | bắt | câu | đánh cá | bắt cá | câu cá | mò | vớt bèo | vớt cá | vớt người | vớt đỗ | vớt thi | vớt điểm | vớt thí sinh | vớt thêm | vớt lên | vớt ra | vớt xuống", "vợt": "vợt bắt cá | vợt bướm | vợt cầu lông | vợt bóng bàn | dụng cụ bắt | dụng cụ thể thao | lưới | cán vợt | vợt thể thao | vợt đánh bóng | vợt lưới | vợt nhựa | vợt kim loại | vợt gỗ | vợt điện | vợt đa năng | vợt chuyên dụng | vợt mini | vợt du lịch | vợt truyền thống", "vua": "vua | quân vương | hoàng đế | quốc vương | nhà vua | đế vương | vương | tôn lên làm vua | vương giả | vương triều | vương quốc | đại vương | vua chúa | vua cha | vua mẹ | vua con | vua bù nhìn | vua hề | vua đất | vua trời", "vui": "vui vẻ | vui tươi | vui nhộn | vui chơi | sự vui vẻ | sự vui thích | thích thú | vui đùa | vui thú | dí dỏm | trò vui | trò vui đùa | giải trí | náo nhiệt | sôi nổi | dễ chịu | đùa | thú vị | nói đùa | đùa cợt", "vùi": "chôn cất | chôn | an táng | mai táng | khâm liệm | ướp xác | chôn vùi | che đậy | giấu đi | che đi | phủ đi | dập | vùi lấp | vùi dập | vùi chôn | vùi lấp | vùi kín | vùi sâu | vùi vào | vùi xuống", "vun": "vun | vun bón | vun đất | vun gốc | vun luống | đất | đất sét | cát | bùn | mặt đất | đất đai | thổ | địa cầu | đất khô cằn | đất liền | phù sa | sỏi | trái đất | địa hình | đất nền | trái đất", "vụn": "mảnh | mẩu | cặn | phế liệu | bit | cặn bã | đoạn | mảnh vụn | vụn vặt | vụn bánh | vụn thuỷ tinh | mớ vụn | đống vụn | vụn nát | vụn nhỏ | vụn xé | vụn rác | vụn giấy | vụn gỗ | vụn kim loại", "vụt": "vụt | đánh | quật | đập | quăng | phang | thụi | hất | vung | chém | bạt | tạt | vả | thả | bắn | ném | vọt | xô | đẩy | lướt", "vừa": "vừa vặn | vừa tay | vừa hợp | vừa hơn | hợp | thích hợp | phù hợp | đúng | đúng mức | đúng tiêu chuẩn | ăn khớp | dùng được | chuẩn bị | chấp nhận được | thích nghi | hài hòa | tương xứng | cân đối | điều chỉnh | hợp lý", "vữa": "vôi vữa | xi măng | trát vữa vào | vữa ximăng | vữa xây | vữa trát | vữa bê tông | vữa khô | vữa ướt | vữa tự chảy | vữa chịu nước | vữa chịu lực | vữa gốc xi măng | vữa gốc polymer | vữa trộn sẵn | vữa xây dựng | vữa chống thấm | vữa sửa chữa | vữa cách nhiệt | vữa trang trí", "vựa": "vựa lúa | vựa cá | kho thóc | nhà kho | gác mái | lẫm | kho | chuồng trại | chuồng lợn | chuồng ngựa | chuồng trâu bò | sân | gian hàng | trang trại | nhà để lúa | vựa củi | kho chứa | kho hàng | kho sản phẩm | kho nông sản", "vực": "vực sâu | vực thẳm | hố | thung lũng | khoảng trống | khoảng cách | địa điểm | khu vực | lĩnh vực | phạm vi | vùng | miền | địa phận | địa bàn | địa phương | quốc gia | chỗ | chốn | mạn | khoảng", "vứt": "vứt bỏ | loại bỏ | quăng | ném | vứt đi | bỏ đi | bỏ qua | vứt lung tung | vứt vào sọt rác | vứt cái cũ | vứt xó | vứt ra ngoài | vứt bỏ | ném bỏ | để bừa | để lung tung | vứt phế | vứt thải | vứt không cần | vứt đi không cần thiết", "xác": "xác chết | thi thể | thi | tử thi | thi hài | hài cốt | thây | xương | người quá cố | đã ra đi | tử vong | khám nghiệm tử thi | xác người | xác sống | xác ướp | xác động vật | xác chết trôi | xác chết không đầu | xác chết không nguyên vẹn | xác chết bị phân hủy", "xài": "sử dụng | tiêu xài | tiêu dùng | chi tiêu | trả tiền | đầu tư | giải ngân | sử dụng hết | mua sắm | dùng | xài tiền | xài phí | chi | tốn | tốn kém | đầu tư tài chính | chi trả | thanh toán | sử dụng tài nguyên | dùng thử | xài thử", "xám": "xám đầu | hơi xám | xám xịt | xám xám | bạc | bạc đầu | ngọc trai | tro | bụi | chì | sắt | thạch nam | có mây | hơi tro | màu tro | màu bạc | màu trung tính | màu xám | lốm đốm | màu xám nhạt | màu xám đậm", "xào": "xào | rán | chiên | ram | quay | sauté | nấu | xào nấu | xào thập cẩm | xào tỏi | xào hành | xào lăn | xào chua ngọt | xào mặn | xào xả ớt | xào dưa | xào thịt | xào rau củ | xào hải sản | xào đậu", "xảo": "xảo trá | gian xảo | xảo quyệt | nham hiểm | quỷ quyệt | quỉ quyệt | lắm mánh khoé | láu cá | ranh ma | ranh mãnh | mưu mẹo | khôn lỏi | khôn ngoan | mánh khóe | lừa lọc | dối trá | mưu mô | thâm độc | tinh vi | khéo léo", "xạo": "nói dối | nói láo | lừa dối | sự lừa dối | sự nói dối | sự lừa gạt | dối | sự dối trá | nói sai | hoang đường | hư cấu | bịa đặt | xuyên tạc | sai sự thật | không trung thực | giả mạo | sự nói điêu | lời nói dối | không chính xác | lừa gạt", "xát": "cọ xát | chà xát | ma sát | xoa | cạo | mài | đánh bóng | lau | vuốt ve | thoa | cà | chải | cọ | xát xà phòng | xát vỏ đậu | bấu víu | cọ rửa | mài mòn | tiêu hao | vỗ | xát muối", "xay": "nghiền | tán | giã | xát | mài | dí nát | sự nghiền | sự tán | sự xay | xay xát | xay bột | xay nhuyễn | xay mịn | nghiền nát | nghiền mịn | giũa | đè nén | tán nhỏ | mài nhuyễn | mài mịn", "xăm": "xăm mình | hình xăm | nghệ thuật xăm mình | sự xăm mình | hình xăm trên da | sự xăm hình | nghệ sĩ xăm mình | vẽ cơ thể | đánh dấu | xăm hình | xăm trổ | xăm nghệ thuật | xăm hình xăm | xăm da | xăm chữ | xăm hoa | xăm họa tiết | xăm biểu tượng | xăm hình xăm nghệ thuật | xăm hình nghệ thuật", "xắn": "xinh xắn | xinh đẹp | đáng yêu | dễ thương | duyên dáng | thú vị | cuốn hút | hấp dẫn | tươi tắn | ngọt ngào | mềm mại | thanh thoát | trong sáng | tươi vui | điệu đà | lôi cuốn | điềm đạm | thú vị | đẹp đẽ | mê hoặc", "xắt": "cắt | thái | băm | chặt | xẻ | xé | cắt nhỏ | cắt lát | cắt miếng | cắt thành từng miếng | cắt vụn | cắt mỏng | cắt khúc | cắt tỉa | cắt xén | cắt gọt | cắt chẻ | cắt xẻ | cắt rời | cắt đứt", "xấc": "xấc láo | xấc xược | hỗn láo | hỗn xược | trơ trẽn | không xấu hổ | láo | sỗ | sỗ sàng | vô lễ | kiêu ngạo | ngạo mạn | thô lỗ | bất kính | khinh thường | mất dạy | vô duyên | khó chịu | càn rỡ | bừa bãi | vô phép", "xâu": "chuỗi | dây | dây đàn | sợi | sợi dây | dải | bện | xoắn | thớ | vỉa nhỏ | chùm | dòng | căng | buộc bằng dây | ngôn ngữ string | giây | băng | đàn | chuối | xơ", "xấu": "tồi tệ | tệ hại | xấu xa | khó chịu | dở | hư | hỏng | khủng khiếp | nghiêm trọng | có hại | bất hảo | vô đạo đức | tồi | tồi tàn | thối | không tốt | không đạt yêu cầu | bất lương | xấu chàng hổ ai | xấu mặt vì con", "xây": "xây dựng | xây cất | dựng | dựng nên | lập nên | tạo | cấu tạo | thiết kế | kiểu kiến trúc | xây đắp | xây lắp | xây dựng cơ sở | xây dựng công trình | xây dựng hệ thống | xây dựng mô hình | xây dựng nền tảng | xây dựng kế hoạch | xây dựng chiến lược | xây dựng thương hiệu | xây dựng mối quan hệ", "xem": "nhìn | coi | thấy | quan sát | xem xét | kiểm tra | tìm hiểu | đọc | nhìn thấy | chứng kiến | xem lại | trông | khán | ngắm | đánh giá | nhận ra | theo dõi | quan tâm | xem phim | xem kịch", "xen": "chen | lồng | đặt | trộn | kết hợp | gộp | xếp | sát | đan | hòa trộn | xen kẽ | xen lẫn | thêm vào | nhúng | đưa vào | tham gia | can thiệp | dính líu | xen vào | xen hở", "xén": "cắt tỉa | hớt | cắt | gặt | gặt hái | xén tóc | cắt bớt | cắt ngắn | cắt gọn | cắt giảm | cắt xén | cắt xén tóc | cắt mép | cắt phần ngọn | cắt lúa | cắt cỏ | cắt đứt | cắt miếng | nhom | tỉa", "xéo": "xéo | xiên | nghiêng | lé | bên cạnh | cạnh khoé | đi lệch | lệch | lệch lạc | chệch | chệch choạc | xéo xắt | xéo xắt | xéo về | xéo ngang | xéo dọc | xéo sang | xéo lách | xéo ra | xéo mất tăm | xéo đi", "xẹo": "sẹo | vết sẹo | vết thương | vết rạch | xước | vết nhơ | tổn thương | vết | vết phồng rộp | cạo | vết rỗ | lỗ hổng | rỗ | méo | nghiêng | không ngay ngắn | không đều | xẹo xọ | lệch | xẹo sang bên", "xẹp": "xì hơi | sụp | sụp đổ | gãy đổ | gãy tan | quị | gục | sụm | đổ sập | đổ | suy sụp | sạt nghiệp | thu gọn | vỡ vụn | nứt | méo mó | rút | sụt giá | đổ nát | cong oẵn lại", "xếp": "sắp | sắp xếp | xếp đặt | bố trí | thu xếp | dàn xếp | bài trí | tổ chức | lắp ráp | phối trí | cất dọn | dọn | sửa soạn | cải biên | soạn lại | dàn | phân loại | bày biện | chỉnh hợp | bố cục | sắp đặt", "xỉa": "xỉa răng | chỉ nha khoa | xếp nếp | diễm xếp nếp | bàn chải đánh răng | chỉ | nước súc miệng | xỉa | cạo | làm sạch | chải | đánh răng | làm trắng | khử mùi | dọn dẹp | sắp xếp | gọn gàng | sửa soạn | chỉnh trang | tẩy", "xin": "yêu cầu | mời | trưng cầu | giúp đỡ | xin phép | thỉnh cầu | khẩn cầu | đề nghị | hỏi | đề xuất | mong muốn | kêu gọi | cầu xin | đề nghị | xin xỏ | xin lỗi | xin chào | xin vui lòng | xin hãy | xin mời", "xịt": "xám xịt | thâm xịt | mờ đục | mờ tối | đục | tối | mờ | nhạt | héo | khô | bạc màu | phai màu | xỉn màu | mờ nhạt | bị xịt | bị phun | bị làm ướt | bị ẩm | bị bẩn | bị mờ | bị hư", "xìu": "nhão | mềm | xốp | xẹp | rũ | buồn | chán | mệt | héo | tàn | uể oải | lờ đờ | thiu | không sức | suy nhược | mất sức | hạ thấp | kém sức | không còn hăng hái | xìu đẹ", "xỉu": "ngất xỉu | ngất | xỉu đi | cơn ngất | hôn mê | mê | mê man | tắt tiếng | uể oải | mệt mỏi | yếu ớt | chóng mặt | lờ mờ | mơ hồ | buồn tẻ | ngột ngạt | oi bức | bị bóp nghẹt | không nghe được | ngất ngây", "xíu": "xíu | nhỏ xíu | chút xíu | nhỏ bé | bé nhỏ | bé | nhí | ít | một ít | nhỏ | hạn chế | nhỏ nhắn | nhỏ nhoi | nhỏ mọn | ít ỏi | không nhiều | không quan trọng | tầm thường | ngắn | ngắn ngủi | một chút", "xoa": "thoa | xoa bóp | vuốt ve | cọ xát | chà xát | vỗ | mài mòn | đánh bóng | xoa dầu | xoa phấn rôm | bấu víu | cà | sự cọ xát | sự chà xát | xoa tay | xoa đầu | bôi | xoa mỡ | xoa chỗ đau | vỗ về", "xõa": "", "xoá": "hủy | xoá đi | tẩy | xóa bỏ | bỏ đi | gạch đi | xóa | xóa sạch | xóa nhòa | xóa tan | xóa dấu | xóa vết | xóa tên | xóa bỏ đi | xóa hết | xóa sạch sẽ | xóa trừ | xóa bỏ hoàn toàn | xóa mờ | xóa dần | xóa nợ", "xóc": "sốc | cơn sốc | choáng | chấn động | va chạm | va mạnh | xáo trộn | tác động | gây sốc | sự đột khởi | sự đột xuất | sự va chạm | sự động đất | sự đụng chạm | chạm mạnh | cảm giác bất ngờ | làm kinh tởm | cho điện giật | xóc | cú sốc", "xòe": "", "xoi": "thông | chọc | đục | khai thông | khoét | xuyên | đâm | khoan | xâu | rạch | cắt | mở | làm lỗ | xoi thủng | xoi thông | xoi cống | xoi vỏ | xoi rãnh | xoi đường | xoi địa đạo | xoi gỗ", "xóm": "xóm giềng | hàng xóm | khu hàng xóm | khu phố | phường | khu vực | khu nhà | xóm lao động | xóm chài | khu dân cư | khu tập trung | địa phương | khu vực dân cư | thôn | làng | xã | khu vực nông thôn | khu cư trú | khu dân cư nông thôn | khu vực sinh sống", "xót": "tiếc nuối | thương tiếc | đáng tiếc | đáng thương hại | thương hại | tiếc | hối hận | xúc động | lấy làm tiếc | ăn năn | cảm giác tội lỗi | sám hối | lương tâm | thương thấm thía | đau xót | buồn bã | thương tâm | đau lòng | khổ sở | tội nghiệp", "xốc": "cú sốc | sự sốc | gây sốc | sự đột xuất | sự đột khởi | ngạc nhiên | bất ngờ | giật mình | sửng sốt | sự tổn thương | sự xáo lộn | xáo trộn | sự kích động | sự va chạm | va chạm | va mạnh | chạm mạnh | tác động | động đất | cho điện giật", "xối": "xối | đầy ắp | nhiều | phong phú | rải rác | đông đúc | tràn đầy | dồi dào | ngập tràn | tuôn ra | đổ xuống | chảy | mưa | rơi | xối xả | xối nước | xối mồ hôi | xối chân | xối nhà | máng xối", "xốp": "xốp | nhồi | đắp | đậu phộng | bông | mềm | nhẹ | lỗ hổng | xơ | bánh xốp | gỗ xốp | đất xốp | bông xốp | xôm xốp | khô | dễ vỡ | mỏng manh | hơi | thưa | trống", "xới": "quê hương | xứ sở | quê quán | đất đai | nơi chốn | vùng đất | cảnh quê | cảnh xứ | nơi ở | tổ quốc | quê | xới đất | sự xới | đào bới | cuốc | bới | đào | khai quật | quật | khơi | sự khai quật", "xúc": "xúc | chạm | đụng chạm | tiếp xúc | liên hệ | gặp gỡ | sự tiếp xúc | sự chạm | sự giao dịch | liên kết | người liên hệ | người liên lạc | sự liên lạc | đầu mối liên lạc | tiếp điểm | giao thiệp | liên | sự đi lại | giao nhau | kết nối", "xui": "xui xẻo | không may | tai nạn | nghịch cảnh | điềm xấu | rủi ro | khó khăn | bất hạnh | trắc trở | khổ sở | đen đủi | sự cố | bẽ bàng | khốn khổ | gian truân | khó khăn | bất lợi | điềm gở | xui xẻo | xui xẻo", "xúm": "quần tụ | tập hợp | nhóm | đoàn | tập đoàn | cụm | đám | tổ chức | hội | phe phái | ban | đội | cộng đồng | tốp | hiệp hội | bè | xã hội | lớp | toán | băng đảng", "xưa": "cổ | cổ xưa | cổ kính | cổ hủ | cổ đại | cũ | cũ kỹ | cựu | trước | ngày xưa | lâu đời | thuở xưa | từ xưa | tình xưa nghĩa cũ | thời xưa | kỷ niệm xưa | hồi xưa | xưa cũ | xưa nay | xưa cũ kỹ", "yểm": "yểm bùa | trấn | trừ | bùa | ma quỷ | che giấu | giấu giếm | bảo vệ | bao trùm | phủ | màn che | nắp | bọc | che | đậy | vỏ bọc | che khuất | khống chế | bao bọc | che phủ", "yếm": "yếm dãi | tạp dề | dải yếm | yếm rùa | yếm cua | yếm ngực | yếm lót | yếm che | yếm da | yếm vải | yếm thun | yếm bầu | yếm trẻ em | yếm phụ nữ | yếm cổ | yếm lưng | yếm bít | yếm dày | yếm mỏng | yếm thời trang", "yên": "yên tĩnh | bình yên | ổn định | tĩnh lặng | không động | không xê dịch | không thay đổi | lặng lẽ | vững vàng | bình lặng | yên ổn | yên ả | tĩnh mịch | không biến động | không rối ren | không xáo trộn | yên vị | yên tâm | yên lặng | yên xe", "yến": "yến | yến mạch | mạch | bột yến mạch | chi avena | yến mạch hoang dã | yến sào | yến bay | yến đen | yến trắng | yến biển | yến vàng | yến nhỏ | yến cánh dài | yến cánh ngắn | yến rừng | yến đồng | yến lửa | yến mỏ dài | yến mỏ ngắn", "yết": "thông báo | yết bảng | yết danh sách | quảng cáo | biển quảng cáo | tờ rơi | tài liệu phát tay | công bố | thông tin | truyền đạt | đăng tải | đăng thông báo | thông cáo | thông tin công khai | thông báo công khai | thông báo rộng rãi | công khai | đưa tin | phát thông tin | trình bày", "yêu": "tình yêu | yêu thương | tình cảm | tình thương | luyến ái | thương | mến | hâm mộ | say mê | đam mê | tình bạn | lòng yêu | yêu thích | ưa thích | yêu mến | tình yêu tình dục | ái tình | yêu đương | ham muốn | khao khát | mê đắm | thân yêu | người yêu | người tình | mối tình | người đáng yêu | trái tim | cảm xúc | dịu dàng", "yểu": "yểu điệu | ngắn | đoản | vắn | cắt ngắn | rút ngắn | ngắn gọn | vắn tắt | không tới | thoáng qua | mạch ngắn | gọn | chết yểu | mệnh yểu | ngắn ngủi | hạn chế | tạm bợ | nhanh chóng | mỏng manh | dễ vỡ | hấp hối", "yếu": "yếu ớt | yếu đuối | suy nhược | kiệt sức | bất lực | kém cỏi | sự yếu | sự yếu ớt | sự yếu đuối | sự mong manh | trí óc yếu ớt | không đủ năng lực | yếu kém | mỏng manh | hèn nhát | nhu nhược | kém sức | yếu sức | yếu tay | yếu bụng", "a ha": "hoan hô | tuyệt vời | hay quá | quá hay | thật tuyệt | mừng quá | thích quá | đỉnh | quá đỉnh | tán thưởng | hân hoan | vui quá | thích thú | phấn khởi | hạnh phúc | mừng rỡ | khen ngợi | vui vẻ | thỏa mãn | hào hứng", "ác ý": "", "ăn ở": "chỗ ở | phòng ở | chỗ trọ | nhà khách | căn hộ | chung cư | ký túc xá | buồng | chỗ ăn chỗ ở | sống chung | cư xử | đối xử | hòa hợp | gắn bó | sống cùng | sống chung sống | hôn nhân | gia đình | tình nghĩa | tình cảm", "ăn ý": "hài hòa | thông cảm | hiểu nhau | tương đồng | đồng điệu | hợp ý | ăn khớp | phù hợp | tương thích | đồng thuận | hợp tác | gắn bó | thấu hiểu | cùng quan điểm | cùng ý | đồng lòng | hợp nhất | cùng chí | cùng hướng | cùng tầm nhìn", "âm ỉ": "bùng cháy | rực cháy | rực lửa | bốc lửa | lửa cháy | giận dữ | nóng bỏng | nóng ran | nóng âm ỉ | nóng ấm | kích thích | dồn nén | tiềm ẩn | ngấm ngầm | lén lút | không ngừng | chờ đợi | lặng lẽ | âm thầm | kín đáo", "âm u": "u ám | mờ ám | tối tăm | đen tối | buồn tẻ | sầu thảm | chán nản | mịt mờ | mờ mịt | tối đen | âm | tối | đen như mực | xám xịt | đen huyền | u ẩn | ảm đạm | bí mật | nham hiểm | kín đáo | sẫm | sậm | tối hơn | màn đêm | bóng tối | không minh bạch | tối mò | đậm | đậm đặc | đen ngòm | có sương mù | mù sương | mờ | mờ mịt | tối tăm | tối tăm | tối tăm | tối tăm", "ầm ĩ": "ồn ào | ồn ã | huyên náo | rầm rùm | bùng nổ | naò loạn | rôm rả | ồn | ầm | ồn ào | ầm ĩ | kích thích | gây tiếng động | gây ồn | gây rối | lộn xộn | hỗn loạn | ồn ào | xôn xao | động trời | khua chiêng", "ầm ừ": "rên | ẩm ứ | lầm bầm | lầm lũi | nói lấp lửng | nói mập mờ | nói không rõ | nói quanh co | nói lấy lệ | nói cho có | không rõ ràng | không dứt khoát | không đồng ý | không từ chối | thở dài | thở hắt | kêu ca | kêu gào | thì thầm | nói ngập ngừng", "ấm ớ": "mập mờ | lờ mờ | không rõ ràng | mơ hồ | lấp lửng | không chắc chắn | đại khái | hời hợt | tạm bợ | vừa phải | không dứt khoát | mơ màng | lơ lửng | không minh bạch | mập mờ | lơ đãng | không cụ thể | hơi hám | không rõ nét | mơ hồ", "ấm ứ": "", "ậm à": "", "ậm ờ": "", "ẩn ý": "ý nghĩa ẩn | ngụ ngôn | động cơ thầm kín | bí ẩn | thần bí | khó hiểu | ý kín | ý tứ | ẩn dụ | lời nói bóng gió | câu chuyện ngụ ngôn | mật mã | hàm ý | ý niệm | tín hiệu ngầm | thông điệp ẩn | sự mơ hồ | tâm tư | suy nghĩ thầm kín | cảm xúc tiềm ẩn", "ấp ủ": "nuôi dưỡng | giữ gìn | ôm ấp | chăm sóc | trân trọng | bảo vệ | thổ lộ | tâm sự | mơ ước | khao khát | hy vọng | mang trong lòng | nuôi giữ | ấp ủ | tích lũy | chờ đợi | lưu giữ | gợi nhớ | khát khao | trăn trở", "bách": "cây bách | hói cypress | cây gỗ bách | cây thông | cây tùng | cây vân sam | cây bách xanh | cây bách đỏ | cây bách Nhật | cây bách cổ | cây bách trăm năm | cây bách tán | cây bách lá kim | cây bách lá nhọn | cây bách lá dẹt | cây bách cảnh | cây bách trồng | cây bách làm cảnh | cây bách nước | cây bách rừng", "bạch": "trắng | trắng bệch | da trắng | màu trắng | người trắng | quần áo trắng | đồ trắng | bột trắng | vi trắng | tròng trắng | lòng trắng | ngựa trắng | bạc phơ | nhợt nhạt | sắc tái | xanh nhợt | sự tái nhợt | tái | nhạt | mờ", "bang": "nổ vang | đập mạnh | sập mạnh | tiếng nổ lớn | ầm | vang lên | bùm | đùng | thình | dộng | sầm | păng | đánh mạnh | đánh rầm một cái | bang tá | bang biện | gọi tắt | gọi tên | tiếng sập mạnh | tiếng động lớn | tiếng ầm ầm", "bàng": "bàng | cây bàng | cây bóng mát | cây to | cành bàng | lá bàng | quả bàng | đại bàng | chim đại bàng | hình đại bàng | ưng | con chim đại bàng | chân chim | cây xanh | cây cổ thụ | cây bóng râm | cây thân gỗ | cây lá to | cây có bóng mát | cây trồng", "bảng": "bảng điều khiển | bảng đen | bảng mạch | bảng đeb | bảng nhãn | bảng giá | bảng thông báo | bảng biểu | bảng kê | bảng phân tích | bảng tổng hợp | bảng số | bảng vẽ | bảng hướng dẫn | bảng chỉ dẫn | bảng tin | bảng xếp hạng | bảng điều chỉnh | bảng điều tra | bảng báo cáo", "báng": "báng | bụng nước | sưng bụng | trướng bụng | đầy bụng | béo bụng | báng bụng | báng nước | báng sưng | báng to | báng lớn | báng phình | báng căng | báng ứ | báng tích nước | báng sưng lá lách | báng bụng to | báng bụng sưng | báng bụng đầy | báng bụng trướng", "banh": "quả bóng | bóng | hòn | viên | cầu | quả cầu | hình cầu | đóng thành khối cầu | đóng thành cục tròn | viên đạn | tinh hoàn | bóng tròn | cục tròn | khối cầu | bánh | tròn | cục | hình tròn | đường tròn | bong bóng", "bành": "ghế | băng | băng ghế | ghế ngồi | ghế tựa | ghế bành | ghế dài | bàn ghế | ghế sofa | ghế xếp | ghế bành gỗ | ghế bành nhựa | ghế bành da | ghế bành vải | ghế bành có tay vịn | ghế bành có lưng | ghế bành kiểu cổ | ghế bành kiểu hiện đại | ghế bành ngoài trời | ghế bành trong nhà", "bảnh": "bảnh bao | đẹp trai | điển trai | đẹp đẽ | duyên dáng | hấp dẫn | xinh đẹp | thanh lịch | mượt mà | đẹp | cá tính | thông minh | được ưa chuộng | đáng yêu | sang trọng | cuốn hút | quyến rũ | tỏa sáng | nổi bật | hào phóng", "bánh": "bánh ngọt | bánh ga tô | miếng bánh | bánh xèo | bánh bao | bánh mì | bánh tráng | bánh cuốn | bánh tét | bánh chưng | bánh bông lan | bánh kem | bánh quy | bánh pudding | bánh donut | bánh phồng | bánh nướng | bánh bột lọc | bánh bột chiên | đóng bánh", "bạnh": "bạnh | rộng | to | dày | mập | bự | khổng lồ | vạm vỡ | cồng kềnh | đồ sộ | phình | phình to | bành trướng | bành bạnh | quai hàm | cằm bạnh | cổ bạnh | bành cổ | bành ra | bành bạnh", "băng": "băng giá | đóng băng | phủ băng | bị phủ băng | băng vĩnh cửu | tảng băng | sông băng | làm đông lại | băng tuyết | băng lạnh | băng mỏng | băng cứng | băng trôi | băng bề mặt | băng ngầm | băng bề mặt nước | băng băng | băng băng giá | băng băng lạnh | băng băng tuyết", "bằng": "bằng phẳng | bình nguyên | đồng bằng | suông | chay | một màu | bằng sáng chế | bãi | chẻ hoe | bằng cấp | bằng chứng | bằng lòng | bằng nhau | bằng giá | bằng hữu | bằng lặng | bằng tấm | bằng vai | bằng sức | bằng cớ", "bẵng": "bùm | đùng | nổ vang | tiếng nổ lớn | đập mạnh | sầm | ầm | vang lên | thình | thình lình | đột ngột | păng | đập | dập | ồn ào | gầm | rền | vang dội | kêu | gào | hét", "beng": "chém | đánh | quật | đâm | sát | tấn công | hạ | đánh bại | đánh gục | đánh đập | đánh chém | đánh nhau | đánh lén | đánh trúng | đánh mạnh | đánh rơi | đánh văng | đánh dập | đánh bầm | đánh tơi tả", "béng": "ngay | luôn | liền | nhanh | gọn | xong | mất | quên | hết | sạch | đột ngột | vội | khẩn | tức thì | chớp nhoáng | nhanh chóng | không còn | bỗng dưng | đột nhiên | vội vàng", "bệch": "nhợt nhạt | yếu đuối | suy nhược | bệnh hoạn | đau ốm | suy sụp | không khỏe | buồn nôn | đau khổ | rối loạn | thiếu sức sống | ôm yếu | cần chữa lại | cần sửa lại | ngất xỉu | hạn chế | nhập viện | mặt trắng bệch | bệch | bềnh bệch", "bênh": "bênh vực | bênh | che chở | bảo vệ | hỗ trợ | đỡ | nâng đỡ | bênh bạch | bênh lệch | bênh ngả | bênh trái | bênh phải | bênh tây | bênh đông | bênh chéo | bênh đỡ | bênh đự | bênh bè | bênh đợ | bênh châm", "bềnh": "nổi | nổi lên | nổi bật | nổi hẳn | nổi phao | bồng bềnh | bồng bềnh lên | trôi nổi | trôi bềnh | lênh đênh | lênh đênh trên mặt nước | lơ lửng | lơ lửng trên mặt nước | bập bềnh | bập bềnh lên | đi lên | vươn lên | vươn mình | dâng lên | dâng cao", "bệnh": "bệnh tật | ốm | bệnh lý | bệnh hoạn | bệnh trạng | bệnh nhân | bệnh sởi | bệnh tim | bệnh địa vị | bệnh nói chữ | bệnh lúa von | bệnh tâm thần | bệnh mãn tính | bệnh truyền nhiễm | bệnh di truyền | bệnh nghề nghiệp | bệnh viêm | bệnh ung thư | bệnh hô hấp | bệnh tiêu hóa", "bích": "bích | mặt bích | bích nối | bích ống | bích khớp | bích trục | bích kín | bích hàn | bích đinh | bích chốt | bích máy | bích kết nối | bích cơ khí | bích lắp ráp | bích chịu lực | bích chịu áp | bích công nghiệp | bích kỹ thuật | bích thiết bị | bích ống dẫn", "bịch": "bao | túi | bao tải | túi xách | túi xách tay | bịch thóc | hòm | thùng | cái bịch | bọc | túi nilon | túi giấy | túi đựng | hộp | va li | thùng carton | bì | bìa | túi vải | túi nhựa", "biếc": "biếc | xanh lam | xanh da trời | màu xanh | màu xanh da trời | xanh nước biển | màu xanh nước biển | xanh | xanh lục | xanh ngọc | xanh thẫm | xanh nhạt | xanh tươi | xanh mát | xanh bích | xanh lơ | xanh lơ nhạt | xanh lơ đậm | xanh cổ vịt | xanh rêu", "biên": "biên bản | bản ghi | ghi chú | sổ sách | tài liệu | ghi lại | viết | báo cáo | chép | biên giới | biên chế | biên soạn | biên dịch | biên tập | biên niên | biên thùy | biên mạc | biên cương | biên độ | biên lai | biên tập viên", "biền": "bãi lầy | bãi ngập | bãi bùn | bãi sông | bãi nước | bãi triều | bãi cát | bãi bồi | bãi lội | bãi bể | bãi bùn lầy | bãi lầy ven sông | bãi lầy ngập nước | đầm lầy | đầm nước | đầm lầy ven sông | vùng ngập nước | vùng bùn | vùng lầy | vùng triều", "biển": "đại dương | hải | nước muối | bể | sóng biển | biển Đông | biển người | khối nước | vùng nước | đường biển | biển cả | biển khơi | biển cả mênh mông | biển sương mù | biển xanh | biển trời | biển đảo | biển mặn | biển lặng | biển động", "biến": "chuyển | thay đổi | biến hóa | đổi | chuyển hóa | biến đổi | thay thế | biến mất | mất tích | biến dạng | biến chuyển | thay hình đổi dạng | đột biến | biến thiên | biến tấu | thay đổi hình thức | chuyển mình | biến chuyển | đổi thay | biến hình", "biện": "chuẩn bị | sắm sửa | lo liệu | chuẩn bị lễ | sắp xếp | tổ chức | bày biện | sắp đặt | đặt hàng | mua sắm | tìm kiếm | lên kế hoạch | dự trù | sắp xếp lễ vật | chuẩn bị đồ | lên danh sách | tích trữ | sưu tầm | tạo dựng | thực hiện", "biết": "hiểu | nhận ra | nhận biết | nhận thức | thừa nhận | quen biết | nhìn thấy | có quen | phân biệt được | hay biết | đã biết mùi | biết được | đã trải qua | biết rõ vấn đề | biết rõ về | hiểu biết | đánh giá cao | nắm bắt | thấu hiểu | tìm hiểu | khám phá", "biệt": "tạm biệt | ra đi | chia tay | rời xa | lìa | không còn | xa cách | cách biệt | tách rời | đi xa | bỏ đi | thôi | ngừng | cách ly | tạm rời | đi khỏi | xuất phát | khởi hành | đi away | tránh xa", "biểu": "biểu hiện | sự biểu lộ | sự biểu đạt | biểu thức | diễn đạt | công thức | thuật ngữ | nhận xét | tuyên bố | thông báo | châm ngôn | câu nói | bảng kê | định nghĩa | giải thích | sự diễn giải | cụm từ | từ ngữ | ngôn ngữ | biểu đồ | bảng biểu", "biếu": "tặng | cho | biếu tặng | tặng quà | tặng phẩm | tặng biếu | đưa | cung cấp | trao | gửi | thưởng | hỗ trợ | chia sẻ | cống hiến | dâng | bày tỏ | tặng thưởng | tặng cho | cung ứng | tặng thêm", "binh": "binh lính | quân sĩ | binh sĩ | quân lính | quân đội | bộ binh | pháo binh | kỵ binh | tiểu đội | đại đội | quân đoàn | tiểu đoàn | lữ đoàn | binh chủng | khẩu đội | lính không quân | chỉ huy | quân nhân | chiến sĩ | cán bộ quân đội | đội quân", "bình": "bình | chai | lọ | hũ | cốc | thùng | chậu | bình hoa | bình trà | bình rượu | bình chứa | bình nước | bình xịt | bình sữa | bình thủy tinh | bình nhựa | bình gas | bình tắm | bình đựng | bình pha trà", "bĩnh": "ỉa bậy | đi ngoài | đi ỉa | đi cầu | đại tiện | xả | thải | đi tiểu | đi vệ sinh | đi xả | đi ỉa bậy | đi ỉa không đúng chỗ | đi cầu không đúng chỗ | đi vệ sinh không đúng chỗ | đi ngoài không đúng chỗ | đi tiểu không đúng chỗ | đi xả không đúng chỗ | đi thải | đi đại tiện | đi ỉa dơ", "bính": "bính | can | chi | năm | tháng | ngày | thứ | kí hiệu | mười can | canh | tý | sửu | dần | mão | thìn | tỵ | ngọ | mùi | thân | dậu | tuất | hợi", "bịnh": "bệnh | ốm | đau ốm | bệnh hoạn | ốm yếu | không khỏe | yếu đuối | suy nhược | rối loạn | nhập viện | thiếu sức sống | suy sụp | đau | đau khổ | cần chữa lại | cần sửa lại | mệt mỏi | khó chịu | bất ổn | suy giảm sức khỏe", "bò u": "", "bong": "bong | tróc | lột | rụng | tuột | rời | tách | bong tróc | bong ra | bong vỡ | bong lột | bong tách | bong rời | bong mảng | bong lớp | bong vảy | bong mỏng | bong bề mặt | bong giấy | bong sơn", "bòng": "bưởi | quả bưởi | trái bòng | trái cây | cây bưởi | cây trái | quả chua | quả to | cùi dày | cây ăn trái | cây họ cam quýt | quả ngọt | quả chua ngọt | trái cây nhiệt đới | cây nhiệt đới | cây có múi | quả có múi | trái cây có múi | cây giống bưởi | cây họ bưởi", "bỏng": "bỏng | nóng | rát | đau | cháy | bỏng rát | bỏng nhẹ | bỏng nặng | bỏng acid | bỏng nước sôi | bỏng điện | bỏng hóa chất | bỏng da | bỏng môi | bỏng tay | bỏng chân | bỏng mắt | bỏng miệng | bỏng lưỡi | bỏng vết thương", "bõng": "", "bọng": "bọng nước | bọng khí | bọng mỡ | bọng máu | bọng tinh | bọng bạch huyết | bọng dịch | bọng bã nhờn | bọng sữa | bọng nhựa | bọng chất lỏng | bọng bột | bọng bùn | bọng mủ | bọng nước tiểu | bọng nước mắt | bọng nước bọt | bọng nước dừa | bọng nước ngọt | bọng nước biển", "bông": "sợi bông | vải bông | bông len | bông gạo | bông vải | bông tắm | bông gòn | bông hoa | bông bưởi | bông cúc | bông sen | bông lúa | bông ngô | bông cải | bông súp lơ | bông bắp | bông bưởi | bông lan | bông dừa | bông nhài", "bồng": "bế | ẵm | bưng | đưa | chở | mang | vác | gánh | khiêng | đeo | bê | khuân | tải | chiếm được | đạt tới | thắng | có tầm | tiếp nối | truyền | thực hiện", "bổng": "học bổng | học bổng | bồng | bồng bềnh | bồng bềnh | bồng bềnh | bồng bềnh | bồng bềnh | bồng bềnh | bồng bềnh | bồng bềnh | bồng bềnh | bồng bềnh | bồng bềnh | bồng bềnh | bồng bềnh | bồng bềnh | bồng bềnh | bồng bềnh", "bỗng": "bỗng nhiên | bất ngờ | đột nhiên | bất chợt | đột ngột | thình lình | chợt | bất thình lình | ngay lập tức | bất giác | bỗng đâu | bất đồ | một cách bất ngờ | trong khoảnh khắc | nhanh chóng | tất cả cùng một lúc | đột xuất | bỗng dưng | bỗng chốc | bỗng nhiên", "bống": "cá bống | cá | cá nước ngọt | cá nhỏ | cá đồng | cá lóc | cá chép | cá trê | cá rô | cá mè | cá bớp | cá ngừ | cá thu | cá tầm | cá lăng | cá bông lau | cá bống tượng | cá bống bớp | cá bống dừa | cá bống cát", "bộng": "hốc | lỗ | khoang | rỗng | vết | hầm | hang | tổ | khe | vùng | chỗ | kho | góc | khoang trống | khoang rỗng | vùng trống | khoang hốc | khoang lỗ | khoang hang | khoang tổ | khoang khe", "bung": "nồi | chảo | thau | bát | mâm | khay | hũ | lọ | bình | cái | vại | chum | bồn | kho | thùng | tô | cốc | bát đĩa | hộp | két", "bùng": "bùng lên | bùng phát | bùng nổ | tăng vọt | tăng mạnh | dâng cao | nổi lên | bộc phát | phát sinh | bùng cháy | bùng dậy | tỏa sáng | tăng trưởng | thăng hoa | khởi sắc | nở rộ | đột biến | bùng khởi | bùng lên mạnh mẽ | bùng nổ mạnh mẽ", "bủng": "nổ | bùm | nổ vang | tiếng nổ lớn | ầm | păng | đùng | sầm | dộng | đập mạnh | đánh mạnh | sập mạnh | tiếng sập mạnh | vang lên | dập | đánh | vượt hơn | đập | đấm | nện đau | rền", "bụng": "dạ dày | bụng dưới | bụng con | bụng bầu | bụng trứng | bụng lò | bụng bảo dạ | ổ bánh mì | lỗ thông hơi | bên trong | phần giữa | phần phình | ruột | dạ con | bụng đói | bụng no | bụng mỡ | bụng phệ | bụng rỗng | bụng chửa", "buộc": "trói buộc | sự ràng buộc | buộc lòng | băng bó | dây buộc | dây cột | trói | sự buộc | mối buộc | sự hạn chế | liên kết | khớp nối | kết nối | cài | giữ lại | thắt | nẹp | dây đeo | tập tin đính kèm | đặt dấu nối", "buồi": "", "buổi": "buổi họp | phiên họp | hội họp | hội nghị | kỳ họp | thảo luận | buổi tối | buổi sáng | buổi trưa | buổi chiều | buổi lễ | buổi diễn | buổi tiệc | buổi gặp | buổi học | buổi trình diễn | buổi giao lưu | buổi sinh hoạt | buổi tập | buổi phát sóng", "buồm": "cánh buồm | thuyền buồm | buồm | đi thuyền buồm | thuyền | tàu | đi biển | đi tàu thủy | đi thuyền | lái | điều hướng | cánh cối xay gió | trôi | trôi nổi | trôi dạt | lướt | bay | hành trình | vượt qua | quét", "buôn": "buôn | bán buôn | bán sỉ | sỉ | sự bán buôn | sự bán sỉ | nhà bán buôn | cửa hàng sỉ | chợ sỉ | đại lý | nhà phân phối | bán lẻ | bán hàng | kinh doanh | thương mại | giao dịch | mua bán | hàng hóa | thương nhân | doanh nghiệp", "buồn": "buồn | buồn bã | buồn rầu | sầu | sầu muộn | u sầu | phiền muộn | đau lòng | đau thương | bi sầu | sầu bi | trầm cảm | ảm đạm | cay đắng | thương tiếc | đau đớn | buồn tẻ | không vui | than thở | bâng khuâng", "buốt": "rét buốt | buốt thấu xương | đau buốt | nhói | chói | đay nghiến | lạnh buốt | cắt da cắt thịt | tê buốt | đau nhói | đau đớn | lạnh cóng | đau xé | đau thấu | đau rát | đau nhức | đau tê | đau quặn | đau khổ | đau đớn tột cùng", "buột": "buộc | bắt buộc | ép buộc | ràng buộc | bị bắt buộc | bị ràng buộc | bị ép buộc | miễn cưỡng | cưỡng chế | bị cưỡng ép | không tự nguyện | không muốn | gượng ép | bắt ép | gượng | cưỡng bức | bị cưỡng bức | bị ảnh hưởng | tuột | buột miệng", "buýt": "", "bưng": "bưng | đầm | lầy | bãi | ruộng | đồng | vùng ngập | cánh đồng | vùng nước | đất ngập nước | bưng biền | bưng lầy | bưng cỏ | bưng nước | bưng cỏ lác | bưng sậy | bưng lúa | bưng sen | bưng rau | bưng tôm", "bừng": "bùng cháy | đỏ bừng | đỏ rực | đỏ thẫm | rực rỡ | nở rộ | bừng bừng | bừng sáng | bừng tỉnh | bừng lên | bừng sức | bừng dậy | bừng nở | bừng bừng khí thế | tỏa sáng | tỏa nhiệt | sáng rực | sáng bừng | thắp sáng | bùng nổ", "bứng": "nhổ | sự nhổ | bật | kéo | gẩy | vặt | đào | nhổ cây | nhổ cỏ | làm đất | bứng cây | bứng cỏ | lôi | kéo lên | đưa lên | lôi ra | cắt | cắt rễ | tháo | tháo gỡ", "bước": "bước chân | bước đi | sải bước | bước tiến | sải chân | đi bộ | tiếng bước chân | dáng đi | dấu chân | bước khiêu vũ | bước nhảy | đạp vào | giẫm lên | điệu nhảy | nhảy | bước lùi | bước tới | bước ra | bước vào | bước nhảy múa", "bươi": "bới | đào | khai thác | lật | xới | mò | lùng | tìm | sục | lục | đi tìm | khám phá | khai quật | điều tra | truy tìm | sàng | lật đổ | đi sâu | khám xét | thăm dò", "bưởi": "quả bưởi | trái bưởi | cây bưởi chùm | bưởi chùm | bưởi đắng | bưởi ngọt | bưởi da xanh | bưởi năm roi | bưởi tân triều | bưởi phúc trạch | bưởi hồng | bưởi bến tre | bưởi bắc | bưởi bì | bưởi bìu | bưởi bưởi | bưởi bưởi chua | bưởi bưởi ngọt | bưởi bưởi thơm | bưởi bưởi trắng", "bươm": "rách | tả tơi | tơi tả | xóẻ | bạc màu | hư hỏng | mòn | sờn | bị xé | bị rách | bị hỏng | bị tả | bị tơi | bị xơ | bị sờn | bị mòn | bị xóẻ | bị bào mòn | bị phai màu | bị nát", "bướm": "bươm bướm | bướm tầm | bướm đêm | bướm hoa | bướm vàng | bướm trắng | bướm xanh | bướm cánh phấn | bướm cánh mỏng | bướm rừng | bướm vườn | bướm sông | bướm cánh dài | bướm cánh ngắn | bướm cánh tròn | bướm cánh nhọn | bướm cánh dày | bướm cánh mịn | bướm cánh màu | bướm cánh sắc", "bươn": "chạy | vội | nhanh | gấp | hối hả | vụt | lướt | xông | đi nhanh | đi vội | hối thúc | vọt | lao | tăng tốc | đi gấp | vù | vọt đi | chạy nhanh | đi khẩn trương | đi lẹ", "bươu": "bướu | sưng | cục | u | bướu cổ | bướu mỡ | bướu thịt | bướu nước | bướu bì | bướu đầu | bướu trán | sưng tấy | sưng phồng | sưng u | sưng cục | u nhọt | u bướu | u sưng | u cục | u bì", "bướu": "khối u | u g | u xơ | cục u | ung thư | ung nhọt | sưng tấy | vết sưng | khối lượng | tăng trưởng | bướu lạc đà | bướu ở lưng | bướu cổ | bướu mỡ | bướu tuyến giáp | bướu mạch | bướu mỡ | bướu xương | bướu da | bướu hạch", "cách": "phương thức | cách thức | phương pháp | biện pháp | hình thức | lối đi | đường lối | phương kế | đạo | thói quen | cung cách | phương sách | thực hành | mức độ | tình trạng | đường | ngã | con đường | hướng | tốc độ | đoạn đường", "cạch": "tránh | né | khước | từ | bỏ | không | ghét | chối | không thích | không ưa | lảng tránh | bỏ qua | cự tuyệt | không chấp nhận | không muốn | không chấp | không chấp thuận | không chấp nhận | không đồng ý | không chấp nhận", "càng": "kẹp | càng cua | càng tôm | càng bọ ngựa | càng châu chấu | càng dế | càng xe | càng pháo | càng nhảy | càng lớn | càng khỏe | càng dài | càng mạnh | càng sắc | càng vững | càng chắc | càng cứng | càng bền | càng dẻo | càng linh hoạt", "cảng": "bến cảng | hải cảng | cảng biển | cảng hàng không | cảng hàng không quốc tế | thành phố cảng | cầu cảng | bến tàu | nơi neo đậu | bến đỗ | bến đò | bến sông | bến phà | bến xe | bến thuyền | bến tàu khách | bến tàu hàng | bến tàu du lịch | bến tàu container | xưởng đóng thuyền", "cáng": "gánh | chịu | cầm | mang | vác | đảm đương | gánh vác | cáng đáng | cáng nổi | cáng chịu | cáng xách | cáng vác | cáng mang | cáng gánh | cáng đỡ | cáng giữ | cáng bưng | cáng ôm | cáng kéo | cáng nâng", "canh": "nước canh | nước dùng | nước lèo | súp | nước thịt | cháo | canh rau | canh cá | canh tôm | canh thịt | canh chua | canh ngọt | canh hẹ | canh măng | canh bí | canh đậu | nước súp | nước hầm | nước ninh | nước lèo hầm", "cành": "nhánh | chi nhánh | cánh cây | đâm nhánh | phân cành | chi | cánh | chi lưu | sông nhánh | cành cây | cành nhánh | cành phụ | cành chính | cành nhỏ | cành lớn | cành non | cành khô | cành rễ | cành hoa | cành trái | cành vươn", "cảnh": "phong cảnh | quang cảnh | cảnh tượng | cảnh quay | toàn cảnh | địa điểm | hình ảnh | hiện trường | kịch trường | sân khấu | tình hình | thiết lập | đoạn | phân cảnh | cảnh sắc | cảnh vật | cảnh trí | cảnh báo | cảnh giác | cảnh ngộ | cảnh đời", "cánh": "cánh tay | cánh gà | cánh máy bay | cánh tả | cánh hữu | cánh quân | vây cánh | sự cất cánh | chắp cánh | thêm cánh | sự bay bổng | bay | cánh chim | cánh hoa | cánh bướm | cánh quạt | cánh cửa | cánh đồng | cánh rừng | cánh tay phải | cánh tay trái", "cạnh": "bên | lề | biên | mép | rìa | bờ | môi | góc | đỉnh | sống | ria | vùng ngoài | đường viền | ranh giới | bìa | chu vi | lưỡi | đường | cuối | bind | xen", "căng": "căng ra | sự căng ra | kéo dài | giãn ra | duỗi ra | giãn | co giãn | kéo dài ra | rộng ra | vươn người | duỗi | chiều rộng | chạy dài ra | biên độ | mở rộng | kéo dài thêm | căng thẳng | căng cứng | căng lên | căng phồng | căng thẳng tâm lý", "cẳng": "chân | cẳng chân | đùi | đùi chân | cẳng tay | ống quần | bắp chân | cẳng chân trâu | chân thú | chân người | chân cẳng | cẳng gà | cẳng cá | cẳng cây | cành | gốc cây | cành cây | cẳng bắp | cẳng ngỗng | cẳng lợn", "câng": "kiêu ngạo | vênh váo | trơ lì | ngạo nghễ | cứng đầu | bướng bỉnh | hống hách | chảnh | kênh kiệu | tự mãn | xấc xược | thách thức | khinh thường | đỏng đảnh | ngạo mạn | tự phụ | kiêu căng | bề trên | đầy kiêu hãnh | mặt dày", "cẫng": "", "chạc": "nhánh | cành | chi | cành cây | cành nhánh | chạc ba | chạc chữ Y | nhánh cây | cành chẽ | cành chẻ | nhánh chẽ | nhánh phân | cành phân | cành tách | cành rẽ | cành nhánh | cành phụ | cành chính | cành phụ | cành nhánh nhỏ", "chai": "chai lọ | bình | lọ | bình sữa | con chai | đóng chai | chai nhựa | chai thủy tinh | chai nước | chai bia | chai rượu | chai sữa | chai nước ngọt | chai gia vị | chai đựng | chai xịt | chai lọ mỹ phẩm | chai đựng thực phẩm | chai đựng hóa chất | chai đựng nước", "chài": "nghề đánh cá | nghề cá | ngư nghiệp | sự đánh cá | câu cá | sự câu cá | đánh cá | câu cá thể thao | câu cá giải trí | câu cá thương mại | người đánh cá | người câu cá | thuyền đánh cá | lưới đánh cá | mồi câu | cá | hồ câu | sông câu | biển câu | ngành đánh bắt", "chải": "chải đầu | bàn chải tóc | bàn chải đánh răng | lược | cọ | chổi | máy quét | quét | lau | xát | cọ vẽ | chổi lông | chạm qua | lướt qua | đánh | vẽ lên | bàn chải | máy đánh bóng | máy đánh trứng | chải sâu", "chái": "mái | gian | hiên | bên | hồi | phần | khoang | khu | nhà | cạnh | bức | tường | lợp | chỗ | góc | khoảng | khung | bên hông | mái hiên | mái che | mái phụ", "chạm": "chạm vào | đụng | sờ | tiếp xúc | đụng chạm | va chạm | chạm nhau | đụng nhau | mó | sờ mó | chạm đến | đụng đến | gặp | gõ nhẹ | đánh nhẹ | vuốt ve | tác động | có liên quan | đả động đến | nhắc", "chan": "ngâm | nhúng | dìm | tẩm | ướt | đẫm | thấm | chìm | rót | đổ | xối | tưới | vẩy | bôi | phun | xoa | tràn | sũng | mát | làm ướt", "chán": "chán ngán | buồn chán | không hứng thú | buồn tẻ | mệt mỏi | không quan tâm | vô tri | mệt mỏi thế giới | đã tắt | không có tinh thần | chán nản | chán ghét | nhàm chán | không thích | thờ ơ | lười biếng | mất hứng | không vui | tẻ nhạt | không động lực", "chạn": "chạn bát | tủ đựng bát đĩa | tủ | tủ khóa | tủ quần áo | tủ chứa thức ăn | tủ gỗ | tủ kệ | kệ bát | kệ để đồ | kệ chứa | rương | hầm | phòng chứa hàng | phòng để thức ăn | buồng | kho | kho chứa | tủ lạnh | tủ bếp", "chao": "ô chao | ái chà | đậu phụ nhự | đậu phụ lên men | đậu hũ chao | chao đậu | chao tỏi | chao cay | chao ngọt | món chao | chao xì dầu | chao mặn | chao chay | chao thịt | chao cá | chao tôm | chao hải sản | chao nấm | chao rau | chao xào", "chào": "Xin chào! | chào mừng | lời chào | chào buổi sáng | chào hỏi | gặp gỡ | chào đón | chào tạm biệt | chào thân ái | chào kính | chào cờ | chào mời | chào nhau | chào bạn | chào em | chào anh | chào chị | chào ông | chào bà | chào quý vị", "chảo": "cái chảo | lòng chảo | chảo rán | chảo xào | chảo chống dính | chảo sâu | chảo nông | chảo gang | chảo inox | chảo điện | chảo chiên | chảo xào | chảo nướng | chảo tráng | chảo bếp | chảo lửa | chảo nhôm | chảo thủy tinh | chảo có quai | ổ nạp thuốc súng", "chão": "chào | xin chào | lời chào | chào mừng | chào anh | chào ông | chào chị | allô | a-lô | hello | ô này | ơi | này | gọi này | tiếng chào | chào hỏi | chào đón | chào nhau | chào tạm biệt | chào buổi sáng | chào buổi tối", "cháo": "cháo yến mạch | cháo đặc | bột yến mạch | bánh pudding | cháo cá | cháo thịt | cháo gà | cháo tôm | cháo đậu | cháo lươn | cháo lòng | cháo trắng | cháo dinh dưỡng | cháo ngũ cốc | cháo rau củ | cháo sữa | cháo bột | cháo bắp | cháo khoai | cháo bí đỏ", "chạo": "chạo | món ăn | bì | thịt | tôm | cá | thính | lá ổi | ẩm thực | đồ ăn | món nhậu | món đặc sản | món truyền thống | hương vị | nguyên liệu | cách chế biến | món khai vị | món chính | món ăn vặt | món ngon", "chạp": "chậm chạp | chậm | chậm rãi | chầm chậm | trì trệ | bò lổm ngổm | chạy chậm lại | đi chậm lại | làm chậm lại | dần dần | không nhanh trí | chậm chạp | lề mề | uể oải | lừ đừ | chậm chạp | kéo dài | từ từ | chậm tiến | không vội vàng", "chát": "chát | chan chát | nói chuyện phiếm | chuyện gẫu | tán gẫu | cuộc nói chuyện phiếm | chuyện phiếm | nhàn đàm | nói phiếm | tám | chuyện thân thuộc | lảm nhảm | tán gẫu | hàm | đàm thoại | trò chuyện | giao tiếp | thảo luận | trò chuyện xã giao | đối thoại | hội thoại", "chạt": "nước chạt | muối | nước biển | cát | phơi | đất đấp | sản xuất muối | muối thủ công | khoảng đất | lọc | nước mặn | đầm | bãi muối | hồ muối | mặn | đất mặn | nước ngọt | kho muối | công nghệ muối | quá trình sản xuất", "chau": "nhíu | mày nhíu | nhăn | nhăn mặt | cau | cau mày | khó chịu | đau buồn | suy tư | trầm tư | lo lắng | băn khoăn | đăm chiêu | u sầu | buồn bã | chán nản | thẫn thờ | tâm tư | nghi ngờ | khắc khoải", "chảu": "chẩu | bướng | cứng đầu | cứng cổ | khó bảo | bướng bỉnh | ngoan cố | cứng đầu cứng cổ | khó tính | khó dạy | khó chiều | khó nghe | khó tính toán | khó hiểu | khó gần | khó ưa | khó chịu | khó nhằn | khó khăn | khó xử", "cháu": "cháu ngoại | cháu trai | con cháu | các cháu | con | cháu gái | cháu dâu | cháu ruột | cháu chắt | cháu nội | cháu đích tôn | cháu gọi | cháu mọn | cháu cưng | cháu yêu | cháu nhỏ | cháu bé | cháu ngoan | cháu thân | cháu quý", "chay": "ăn chay | thuần chay | thực dưỡng | người ăn chay | chay tịnh | chay trường | chay niệm | chay lễ | chay mặn | thực phẩm chay | đồ chay | bữa chay | chay trường phái | chay tâm | chay đạo | chay tịnh tâm | chay thanh | chay thực | chay hạnh | chay lạt", "chày": "chày giã | chày tán | dụng cụ giã | cái chày | chày gỗ | chày đá | chày nặng | chày thủy tinh | chày kim loại | chày bột | chày xay | chày nghiền | chày đập | chày băm | chày xay thuốc | chày giã gạo | bóng chày | trò chơi bóng chày | bóng chày chuyên nghiệp | bóng chày nghiệp dư", "chảy": "trôi đi | chảy ròng ròng | chảy đầm đìa | đổ lai láng | lưu thông | tuột | lạch | rỉ rò | chảy | chảy xiết | lướt đi | chảy nước | chảy máu | chảy mồ hôi | chảy nước mắt | chảy dài | chảy tràn | chảy ra | chảy ngược | chảy xuống | chảy lên", "cháy": "đốt | thiêu | nung | bốc cháy | bùng cháy | tỏa nhiệt | cháy nắng | cháy lá | cháy điện | cháy rừng | cháy nhà | cháy xém | cháy khét | cháy bùng | cháy âm ỉ | cháy bỏng | cháy phừng | cháy tàn | cháy dở | cháy mỡ", "chạy": "chạy trốn | tẩu thoát | lướt đi | lướt | chạy lướt | chạy đua | tẩu | trượt đi | cuộc đi dạo | chạy quanh | chạy nạn | chạy thư | chạy canô | chạy theo | quản lý | điều hành | phai màu | rỉ rò | tuột | xô vào", "chắc": "chắc chắn | đảm bảo | ổn định | bền bỉ | đáng tin cậy | không thay đổi | không đổi | thật | xác thật | cẩn thận | tự tin | rõ ràng | thuyết phục | nhất định | chắc mẩm | an toàn | đương nhiên | chắc như đinh đóng cột | quyết định | tuân thủ", "chặc": "", "Chăm": "siêng năng | chăm chỉ | kiên trì | cố gắng | nỗ lực | chăm học | chăm làm | cực nhọc | tích cực | đều đặn | chăm sóc | chuyên tâm | tận tâm | chuyên cần | chăm chú | tích cực | hăng hái | quyết tâm | thận trọng | chắc chắn", "chăm": "siêng năng | chăm chỉ | kiên trì | cố gắng | nỗ lực | chăm học | chăm làm | cực nhọc | tích cực | đều đặn | chăm sóc | chuyên tâm | tận tâm | chuyên cần | chăm chú | tích cực | hăng hái | quyết tâm | thận trọng | chắc chắn", "chằm": "chằm | vùng đất thấp | đầm lầy | bãi ngập | đất ngập nước | ruộng chằm | chân ruộng chằm | vùng trũng | đất trũng | vùng đất hoang | đất bỏ hoang | đầm | bãi | vùng đất ẩm | khu vực ngập nước | đất lầy | vùng đất thấp trũng | đất lầy lội | khu vực trũng | vùng đất hoang hóa", "chặm": "chặm | thấm | hút | vắt | lau | khô | móp | sát | bóp | dồn | kéo | vỗ | gạt | xoa | chà | cọ | quét | đè | đè nén | đè ép", "chăn": "cái chăn | tấm mền | cái mền | mền | chăn bông | chăn len | chăn đơn | bao trùm | bao phủ | lớp phủ | phủ lên | đắp chăn | trùm chăn | ôm trọn | chăn ấm | chăn dày | chăn mỏng | chăn gối | chăn trải | chăn đắp", "chẵn": "thuộc số chẵn | cân bằng | cân đối | bằng nhau | đều | đều đặn | không đổi | ổn định | bình đẳng | công bằng | ngang bằng | ngay | hòa | mặt phẳng | song song | tỷ lệ | không hơn không kém | đúng | hợp lý | bình thản", "chắn": "chắn | chắc chắn | đương nhiên | rõ ràng | nhất định | chắc | không nghi ngờ | không thay đổi | không đổi | ổn định | xác thật | đáng tin cậy | chắc như đinh đóng cột | đảm bảo | bền bỉ | an toàn | ngăn | cản | chặn | kìm hãm | bảo vệ", "chặn": "ngăn | cản | khóa | dừng | kìm | chặn đứng | cản trở | ngăn chặn | đè | bịt | che | tắc | bế | khống chế | cản ngăn | chặn lại | chặn đứng | đứng lại | không cho | ngăn ngừa", "chắp": "nối | ghép | nối liền | nối lại | lắp ráp | liên kết | kết hợp | nối tiếp nhau | dính liền | gặp nhau | xen vào | đường nối | nối thêm | kết nối | hợp nhất | gộp | hòa trộn | trộn lẫn | kết hợp lại | hợp lại", "chặp": "chốc | giây | phút | một lát | lát | giây lát | thời điểm | mô men | lúc | thở | tầm quan trọng | đây và bây giờ | một chút | buổi | giai đoạn | dịp | ngắn gọn | thời gian | cơ | việc quan trọng", "chắt": "tiết kiệm | tích lũy | dành dụm | chắt chiu | cẩn thận | khéo léo | tằn tiện | giữ gìn | bảo quản | sử dụng hợp lý | cố gắng | nỗ lực | chắt lọc | tinh lọc | lựa chọn | sàng lọc | điều chỉnh | thu hẹp | giảm bớt | cắt giảm", "chặt": "chặt chẽ | siết chặt | thắt chặt | ép chặt | khóa chặt | bám sát | khít | chặt nhỏ | băm nhỏ | băm | đốn | chẻ | nhát chặt | nhát bổ | bổ | rìu | miếng chặt ra | vật bổ ra | nén chặt | chặt hạ", "chậc": "hừ | hừm | ừ | ừm | thôi | được rồi | đành vậy | thì sao | cũng được | chả nhẽ | đành phải | kệ | mặc kệ | thôi thì | cũng phải | chả lẽ | thôi nào | thôi đi | đành lòng | chậc chậc", "châm": "châm cứu | phép châm cứu | thuật châm cứu | đâm | chọc | đâm nhẹ | châm kim | châm vào | châm chích | châm đâm | châm chọc | châm cứu huyệt | châm cứu bệnh | châm cứu y học | châm cứu trị liệu | châm cứu đông y | châm cứu đau | châm cứu giảm đau | châm cứu chữa bệnh | châm cứu phục hồi", "chầm": "", "chẩm": "gáy | sọ | đỉnh đầu | đầu | cổ | trán | mặt | hậu đầu | phần sau đầu | phần đầu | đỉnh | chóp đầu | phần sọ | phần gáy | phần cổ | phần mặt | phần trán | phần thái dương | phần chẩm | phần sau", "chấm": "điểm | dấu chấm | đốm | chấm nhỏ | dấu chấm câu | vòng tròn | hạt | bụi | giọt nước | lấm chấm | vi hạt | đánh dấu chấm | phân tán | rải rác | nguyên tử | đinh tán | đứa bé tí hon | chòm sao | nện | đánh | vẽ điểm", "chậm": "chậm chạp | chậm rãi | chầm chậm | trì trệ | trì độn | bò lổm ngổm | không nhanh nhẹn | thụ động | lờ đờ | nhàn nhã | kém vui | dễ dàng | miễn cưỡng | chạy chậm lại | đi chậm lại | làm chậm lại | chậm hiểu | buồn tẻ | vừa phải | không nhanh trí", "chân": "bàn chân | cước | bước chân | móng chân | đặt chân lên | chân núi | chân hệ mét | chân giường | chân đèn | nền móng | nền tảng | thay bàn chân cho | bộ binh | đi bộ | chân sào | chân răng | chân cứng | chân mềm | chân động vật | chân thơ", "chần": "chần | may | khâu | gắn | dán | nối | kết | đính | bó | bện | xếp | gập | bọc | lợp | trang trí | thêu | cố định | cột | buộc | gắn kết", "chẩn": "chẩn đoán | kiểm tra | xét nghiệm | phát hiện | điều tra | phân tích | xem xét | tóm tắt | phân biệt | đánh giá | khám | thẩm định | khảo sát | điều chỉnh | nhận diện | điều tra | khám phá | phát chẩn | cứu trợ | hỗ trợ", "chấn": "", "chận": "chắn | cản | ngăn chặn | dừng lại | tạm dừng | ngừng | ngừng lại | đứng lại | bít | đóng | ngưng | ngưng lại | chấm dứt | sự ngừng lại | sự dừng lại | sự dừng | que chặn | tắc nghẽn | cái chắn sáng | thôi | sự lưu lại", "chấp": "mụn | mụn lẹo | mụn nhọt | mụn nước | mụn mủ | mụn bọc | mụn trứng cá | mụn thịt | mụn cóc | mụn đầu đen | mụn đầu trắng | mụn đỏ | mụn viêm | mụn sưng | mụn ngứa | mụn đau | mụn bẩn | mụn lồi | mụn phồng | mụn nhỏ", "chập": "lát | khắc | khoảng | thời gian | chốc | một lát | một hồi | một lúc | chốc lát | chốc chốc | một chốc | một chập | một nháy | một thoáng | một giây | một chút | một khoảnh | một đoạn | một chừng | một thời", "chất": "thể chất | vật chất | nguyên sinh chất | phần tử | thành phần | bản thể | cơ thể | nguyên nhân | lý do | chất liệu | chất lượng | chất dinh dưỡng | chất hóa học | chất khí | chất lỏng | chất rắn | chất bổ | chất xúc tác | chất dẫn | chất tạo màu | chất bảo quản", "chật": "chật chội | hẹp | eo hẹp | khít | bó sát | bó | cứng | cằng | nén | chật ních | chật cứng | chật hẹp | chật chội | chật vật | chật chội | khó khăn | kín | kín mít | ít không gian | ít thời gian | say bí tỉ", "châu": "châu Á | Á Châu | lục địa | người châu Á | châu Âu | châu Mỹ | châu Phi | châu Úc | châu Nam Cực | đại lục | vùng đất | khu vực | b континент | đảo | quần đảo | tiểu lục địa | bán đảo | vùng địa lý | khu vực địa lý | địa bàn", "chầu": "sự tôn thờ | sự tôn kính | sự tôn sùng | sự tôn vinh | sự sùng bái | sự quý trọng | sự kính yêu | sự ngưỡng mộ | sự yêu thiết tha | sự gắn bó | sự tận tâm | sự mê thích | sự quý mến | sự cuồng nhiệt | sự thích thú | sự khao khát | sự ước tính | buổi hát | cầm chầu | trống chầu", "chẩu": "tặng | biếu | cho | thưởng | tặng thêm | khuyến mãi | bán thêm | tặng kèm | bán lẻ | bán chục | tặng quà | thêm | bổ sung | khuyến khích | hỗ trợ | giảm giá | mua một tặng một | mua nhiều tặng nhiều | thưởng thêm | bán ưu đãi", "chấu": "chấu | cái chấu | đinh | đinh vít | đinh tán | đinh ghim | đinh ốc | chốt | khóa | bản lề | cái khóa | cái chốt | cái đinh | cái vít | cái tán | cái ốc | cái móc | cái kẹp | cái gài | cái chặn", "chậu": "chậu hoa | cái chảo | cái bình | cái ấm | cái lọ | vại | cái xô | cái bát | bình vàng | chậu giặt | chậu nước | chậu cây | chậu tắm | bồn | thùng | hồ | cái thau | cái chậu rửa | cái chậu nhựa | cái chậu sứ", "chây": "chây | trây | ì | lề mề | chần chừ | do dự | ngần ngại | chậm chạp | không chịu | bất động | bất biến | kháng cự | cố chấp | cứng đầu | khó bảo | khó thay đổi | bướng bỉnh | trì trệ | lười biếng | thụ động", "chầy": "trễ | muộn | chậm | khoảng | lâu | dài | đêm | thời gian | kéo dài | từ từ | chậm chạp | dần dần | chậm rãi | kéo dài | lề mề | lề | chờ đợi | từ từ | chậm tiến | chậm trễ", "chấy": "chấy rận | rận | bọ chét | bọ | côn trùng | sâu | ký sinh trùng | ruồi | muỗi | bọ gậy | bọ xít | bọ cạp | bọ ngựa | bọ cánh | bọ cánh cứng | bọ cánh mềm | bọ nhảy | bọ mũi | bọ bẩn | bọ lửa", "chém": "trảm | bị chém | nhát chém | chặt | cắt | đốn | mổ xẻ | cắt bỏ | cắt ngắn | cắt đứt | đẽo | gọt | nhát thái | sự thái | đục lộ | gặt | cắt may | cắt giảm | sự cắt bớt | sự hạ | sự giảm | kiểu cắt | sự cắt bóng | cúp | đánh | đâm | xẻ | xé | cắt xén | cắt tỉa | cắt xẻ | cắt chẻ", "chen": "chen vào | xen vào | lách | chen chúc | chen lấn | chen chúc nhau | xen lẫn | chen giữa | chen vào giữa | chen chúc vào | chen lấn nhau | chen chúc lẫn nhau | xen kẽ | xen vào | lấn | xen | thêm vào | đi vào | trộn lẫn | gộp lại", "chèn": "chèn vào | nhúng | thọc | đút | gài vào | xen | tiêm | cấy ghép | điền vào | bao gồm | phụ đính | đăng | nhập | truyền | giới thiệu | chắp | nòng | tờ ảnh rời | tờ thông tri | dính", "chẽn": "chật | hẹp | ngắn | kín | bó | túm | gọn | khít | bó sát | có tay ngắn | có ống ngắn | có chiều dài ngắn | có kích thước nhỏ | có kiểu dáng ôm | có kiểu dáng vừa | có kiểu dáng chật | có kiểu dáng hẹp | có kiểu dáng gọn | có kiểu dáng bó | có kiểu dáng kín", "chén": "bát | tô | âu | cốc | đĩa | bát ăn | cái bát | cái đĩa | chén ăn | chén cơm | chén nước | chén soup | chén trà | chén nhỏ | chén lớn | chén nhựa | chén sứ | chén thủy tinh | chén gốm | chén đựng", "chẹn": "tắc | nghẹt | chặn | cản | bế tắc | kìm hãm | đè nén | bít | khóa | cản trở | ngăn | chướng ngại | vướng | cản lối | bế | đè | kìm | chặn đứng | cản trở | chặn lối", "cheo": "nhát như cheo | nhát | hươu nhỏ | thú nhút nhát | chạy nhanh | nhút nhát | sợ hãi | khó gần | rón rén | cẩn thận | e dè | khép nép | trốn tránh | lén lút | ẩn mình | không dám | tìm chỗ ẩn | tìm nơi trú | tránh né | tìm chỗ an toàn", "chèo": "chèo | gậy | cán | thuyền | dụng cụ bơi | ván chèo | cái chèo | cái gậy | cái cán | cái ván | cái thuyền | cái bơi | cái đẩy | cái lướt | cái lái | cái đuôi | cái mũi | cái bập bênh | cái bơi thuyền | cái chèo thuyền", "chéo": "bắt chéo | giao chéo | chéo ngang | gạch chéo | đặt chéo nhau | sự chéo nhau | vắt ngang | giao nhau | gặp nhau | thập tự | chữ thập | chữ x | dấu chữ thập | hình chữ thập | cây thánh giá | thánh giá | hỗ tương | đối | cưỡi | bội tính", "chép": "sao chép | chép lại | bắt chước | phỏng theo | sự bắt chước | bản sao chép tay | bản chép lại | sự sao lại | mô phỏng | nhân bản | sự chép lại | sự mô phỏng | tái tạo | bản sao | nhái | quay cóp | bản sao chụp | phó bản | cóp | bản thảo", "chét": "chét | chết tay | chết | chết gà | chết mổ | chết thịt | chết đuối | chết khô | chết chóc | chết ngắc | chết lặng | chết dở | chết sớm | chết non | chết đứng | chết mệt | chết bầm | chết rũ | chết tươi | chết dần", "chẹt": "bóp | nghẹt | tắc | ép | chèn | đè | cán | đè bẹp | bóp chặt | kẹp | siết | chèn ép | đè nén | bóp méo | chèn lấn | chẹt | đè lên | cản | khóa | bít | tắc nghẽn", "chết": "chết | sa ngã | biến mất | dập tắt | nghẹt thở | hết | tắt | mất | hủy diệt | tiêu vong | không còn | ra đi | mất tích | hỏng | ngừng hoạt động | chấm dứt | khai tử | bất động | không sống | mất khả năng", "chia": "phân chia | chia sẻ | chia tách | phân ly | chia cắt | chia rẽ | phân liệt | ngăn | cắt | se | chia vui | chia buồn | chia lợi tức | chia quà | chia nhau | chia phần | chia nhỏ | chia đều | chia nhóm | chia thành | chia lẻ", "chìa": "chìa khóa | chìa khoá | khóa | từ khóa | cài chìa khoá | then chốt | cài manip | chìa | khóa cửa | chìa mở | chìa phụ | chìa chính | chìa an toàn | chìa điện tử | chìa thông minh | chìa xe | chìa tủ | chìa số | chìa gãy | chìa lắp", "chĩa": "mãi chĩa | cây chia | cái chĩa | cái đâm | cái nhọn | cái móc | cái xẻng | cái gắp | cái cào | cái chọc | cái đâm cá | cái chĩa cá | cái chĩa nhọn | cái chĩa ba răng | cái chĩa sắc | cái chĩa dài | cái chĩa thủy sản | cái chĩa dùng để bắt cá | cái chĩa dùng trong nông nghiệp | cái chĩa dùng trong đánh bắt", "chim": "chim | con chim | chim chóc | chim sẻ | chim bồ câu | chim cút | chim ruồi | chim hải âu | chim én | chim sơn ca | chim khướu | chim chích chòe | chim cu | chim trĩ | chim phượng | chim công | chim bách thanh | chim mỏ rộng | chim mỏ nhọn | chim lợn", "chìm": "chìm đắm | ngập sâu vào | đắm | mất dần | biến mất | lắng xuống | hạ xuống | đi xuống | thả | làm chìm | hạ thấp | chìm nghỉm | chìm sâu | chìm lấp | chìm khuất | chìm trong | chìm vào | chìm ngập | chìm dần | chìm lặn", "chín": "chín muồi | trưởng thành | hoàn thành | sẵn sàng | đúng | đã ngấu | chín quá | chín chắn | chuẩn bị | ăn được rồi | uống được rồi | chín chắn | đủ | thành thục | tốt | hoàn hảo | đạt yêu cầu | đã chín | đã sẵn sàng | đã hoàn tất | đã đủ", "chíp": "vi mạch | mạch tích hợp | vi mạch tích hợp | chip điện tử | mạch vi điều khiển | mạch vi xử lý | mạch tích hợp cao | mạch điện tử | mạch số | mạch tương tự | mạch logic | mạch điều khiển | mạch điện | mạch tích hợp đa năng | mạch tích hợp đơn năng | mạch vi điện tử | mạch vi xử lý nhúng | mạch vi xử lý đa nhân | mạch vi điều khiển nhúng | mạch vi điều khiển đơn nhân", "chít": "cháu | con | hậu duệ | thế hệ | con cái | con cháu | hậu bối | đời | thế hệ sau | con nối | con ruột | con đẻ | con sinh | con của | con cháu nội | con cháu ngoại | con thứ | con út | con lớn | con trưởng", "chịt": "địt | đéo | đù | vít | gạc | làm tình | quan hệ tình dục | giao cấu | sự giao cấu | thông tục giao cấu | chịch | chịch choạc | chịch chịch | hành sự | quan hệ | làm ăn | đi ngủ với | đi chơi với | thân mật | mây mưa", "chịu": "chịu đựng | chịu đựng được | nhịn | chịu ảnh hưởng | chịu ơn | chịu khó | chịu trách nhiệm | chịu đựng khổ | chịu đựng đau | chịu đựng gian khổ | chịu đựng thử thách | chịu đựng áp lực | chịu đựng sự thật | chịu đựng sự châm chọc | chịu đựng sự chỉ trích | chịu đựng sự bất công | chịu đựng sự cô đơn | chịu đựng sự mệt mỏi | chịu đựng sự thiếu thốn | chịu đựng sự khổ sở", "chóa": "", "chọc": "chích | thọc | đâm | đụng | đẩy | chọc tức | chọc ghẹo | chọc ngoáy | chọc lò than | chọc quả | chọc thủng | gây bực | kích thích | xô | đâm thủng | đâm vào | đâm chọc | làm phiền | làm bực | kích động", "choé": "chế | chế biến | chế tạo | chế độ | chế ngự | chế ước | chế tác | chế phẩm | chế độ ăn | chế độ sinh hoạt | chế độ chính trị | chế độ xã hội | chế độ quản lý | chế độ điều hành | chế độ lao động | chế độ học tập | chế độ dinh dưỡng | chế độ bảo hiểm | chế độ phúc lợi", "chòi": "túp lều | nhà gỗ nhỏ | nhà tranh | cabin | phòng trọ | buồng | nhà nghỉ | phòng | phòng ngủ | nhà kho | lán | trại | ngăn | buồng ngủ | nhà | nhà nhỏ | chòi nghỉ | chòi gác | chòi canh | chòi tạm", "chói": "chói mắt | chói loà | chói lóa | lóa mắt | ánh chói | rực rỡ | sáng lấp lánh | lấp lánh | phát sáng | chiếu sáng | sáng bóng | lóe sáng | ánh sáng | sáng chói | sáng rực | sáng ngời | sáng chói chang | sáng lòa | sáng lóa | sáng lòe | sáng lòe lói", "chọi": "đấu | đấu tranh | sự đấu tranh | sự chiến đấu | cuộc đấu tranh | cuộc chiến đấu | trận chiến đấu | chiến đấu | đối đầu | cuộc chiến | đối kháng | giao tranh | tranh chấp | đấu võ | đấu súng | đấu đá | đấu trường | tranh đấu | đối kháng | xung đột", "chòm": "chòm sao | cụm | nhóm | đám | tập | bầy | khoảng | mảng | dải | vùng | khu | khối | tổ | bó | gói | bộ | dãy | mô | tầng | phân", "chỏm": "đỉnh | ngọn | chóp | đầu nhọn | vương miện | chỏm chóp | cực điểm | đỉnh cao | cao điểm | mái | chồm tóc | chỏm núi | chỏm sóng | đỉnh cao nhất | sơn | đồi | ngọn núi | mấp mô | túm tóc | đỉnh đầu | đỉnh nhọn", "chõm": "cướp | lấy | đoạt | chiếm | rình | trộm | móc | hớt | cướp đoạt | lén | chộp | bắt | tóm | xâm phạm | xô đẩy | đánh cắp | lén lút | thó | cướp giật | hớt tay trên", "chọn": "lựa chọn | tuyển | bầu chọn | tuyển chọn | lựa | kén chọn | đã chọn | xác định | thích | yêu thích | chấp nhận | quyết định | lựa lọc | chọn lọc | bổ nhiệm | chỉ định | thẩm phán | thông qua | kén | ủng hộ", "chóp": "đỉnh | ngọn | chóp núi | chóp bạc | đỉnh cao | đỉnh điểm | đỉnh đầu | chóp ống khói | đỉnh chóp | đỉnh tháp | đỉnh vòm | đỉnh cây | đỉnh băng | đỉnh sóng | đỉnh mây | đỉnh gió | đỉnh tòa | đỉnh cột | đỉnh vương | chóp bu", "chót": "cuối cùng | sau cùng | cuối | rốt | rốt cùng | người cuối cùng | lần cuối | kết thúc | giờ phút cuối cùng | lúc lâm chung | sau rốt | trước áp chót | người sau cùng | đóng cửa | kết luận | lúc chết | bét | tồn tại | không thích nhất | không thích hợp nhất", "chốc": "chốc lát | giây phút | mô men | lát | một lát | khoảnh khắc | thời điểm | giây | lúc | tức thì | giây lát | một chút | phút | buổi | giai đoạn | dịp | ngắn gọn | thời gian | hiện tại | ngay lập tức", "chồi": "chồi | đâm chồi | nảy mầm | nảy chồi | ra lộc | ra nụ | mầm | đọt | nảy nở | bắt đầu nảy nở | hoa chớm nở | mọc mầm | lộc | cành non | cành mới | mầm non | chồi non | cành chồi | cành mọc | cành nảy", "chổi": "cái chổi | cây chổi | cán chổi | chổi quét sàn | bàn chải | chổi quét | chổi rơm | chổi cọ | chổi sơn | chổi lau | chổi quét nhà | chổi đẩy | chổi cỏ | chổi nhựa | chổi điện | chổi tẩy | chổi vệ sinh | chổi bông | chổi lông | chổi chà", "chối": "phủ nhận | từ chối | bác bỏ | không nhận | phủ định | chối cãi | không cho | hủy bỏ | thu hồi | cấm | phản đối | giữ lại | không cho phép | đi ngang | mâu thuẫn | vô hiệu hóa | từ chối | khước từ | không thừa nhận | không chấp nhận | không đồng ý", "chồm": "nhảy lên | nhảy | nhảy vọt | bật dậy | chồm dậy | vượt qua | leo | thăng | tăng | sải bước | bước nhảy | bước nhảy vọt | lao vào | nhảy qua | cất cao | cất vó | đột ngột | bật mạnh | vọt lên | nhảy chồm chồm", "chôn": "chôn cất | an táng | mai táng | chôn vùi | khâm liệm | dập | vùi | ướp xác | xác ướp | nằm để nghỉ ngơi | phủ đi | chìm | liên | chôn giấu | chôn lấp | chôn sâu | chôn kín | chôn vùi | chôn chặt | chôn dưới đất | chôn trong lòng đất", "chồn": "cầy | cáo | hồ ly | chồn hương | chồn mang | chồn đất | chồn bạc | chồn lông | chồn mốc | chồn mực | chồn nhung | chồn đen | chồn trắng | chồn rừng | chồn mũi ngắn | chồn mũi dài | cầy vòi | cầy cọp | cầy lông | cầy mực", "chốn": "nơi chốn | nơi ở | địa điểm | khu vực | địa phương | vị trí | miền | thành phố | đất nước | quận | đường phố | khu phố | góc phố | cư xá | quảng trường | cộng đồng | bến | chỗ đứng | chỗ nghỉ | bến đỗ", "chộp": "chộp lấy | nắm bắt | nắm lấy | giữ | bắt | bắt lấy | tóm | vồ lấy | túm | chụp | tóm lấy | chiếm | đoạt | giật mạnh | vịn | tước đoạt | sự vồ lấy | sự tóm | sự tước đoạt | bóp | ngắm", "chốt": "chốt cửa | then cửa | ổ khóa | kẹp | gài | buộc chặt | bắt | móc | thanh | khóa rập ngoài | chốt an toàn | chốt bản lề | cái cốt yếu | vị trí quân sự | giữ chốt | trục giữa | cái chốt của vấn đề | vật giữ | cái giữ | điểm chốt", "chột": "mù | khiếm thị | mất | hỏng | khuyết | khuyết tật | tật nguyền | bị thương | bị hại | bất toàn | không hoàn chỉnh | khiếm khuyết | tổn thương | bất lực | yếu | gãy | đứt | lệch | sai lệch | không bình thường", "chơi": "vui chơi | giải trí | trò chơi | đùa giỡn | trò đùa | chơi đùa | nghỉ ngơi | dạo chơi | chơi khăm | đánh bạc | trò cờ bạc | diễn | biểu diễn | đua nghịch | vờ | giả làm | chơi thân | thú vui | thú tiêu khiển | không làm việc | nghỉ việc", "chờm": "trùm | phủ | nhô | vươn | mọc | đổ | rũ | xòe | lan | tỏa | dài | kéo | vượt | che | bọc | bao | lấp | đắp | phủ kín | tràn", "chớm": "sơ khai | ban đầu | sơ khởi | đầu mùa | hơi trước | tảo | tiền sử | thời kỳ đầu | mới bắt đầu | khởi đầu | mới xuất hiện | chớm nở | chớm lạnh | chớm mưa | chớm hoa | chớm nắng | chớm gió | chớm xuân | chớm thu | chớm đông", "chớp": "ánh chớp | tia sáng | loé lên | loé sáng | ánh sáng lóe lên | đèn chớp | đèn nháy | ánh sáng chói | sự phát sáng | vụt sáng | ánh sáng rực rỡ | ánh sáng lấp lánh | chợt hiện ra | vụt hiện lên | flash | nhanh như chớp | tia | loè loẹt | chớp giật | ánh sáng loé mạnh", "chợp": "ngủ | chợp mắt | ngủ gà | ngủ lơ mơ | ngủ chợp | ngủ một chút | ngủ ngắn | ngủ tạm | ngủ vội | ngủ thiếp | ngủ say | ngủ gật | ngủ lăn | ngủ lơ | ngủ nhắm | ngủ mơ màng | ngủ chớp | ngủ lướt | ngủ lén | ngủ lướt thướt", "chợt": "bất chợt | bỗng nhiên | đột nhiên | bất ngờ | bất thình lình | đột ngột | bỗng đâu | thình lình | bỗng | ngay lập tức | bất giác | đột | trong khoảnh khắc | nhanh chóng | tất cả cùng một lúc | chợt | đột xuất | chợt đến | chợt nhận ra | chợt nhớ", "chua": "vị chua | chua cay | chanh chua | có tính axit | axit | trở nên chua | lên men | chua ngọt | chua chát | mùi chua | hương chua | chua lòm | chua xót | chua chua | chua tê | chua bùi | chua đắng | chua nhẹ | chua gắt | chua thanh", "chùa": "chùa chiền | phật đường | thiền môn | đền thờ | già lam | đồng pagôt | đồng pagôt quán | tháp | tượng đài | quán | gian hàng | vọng lâu | cảnh chùa | tiếng chuông chùa | chùa tháp | chùa Phật | chùa Bà | chùa Hương | chùa Một Cột | chùa Linh Ứng", "chúa": "Thượng Đế | Thiên Chúa | Thượng đế | Chúa Trời | Chúa trời | đức Chúa | Trời | đấng tối cao | Providence | Thánh Thiện | Chúa tể | Chúa tể vũ trụ | Chúa cứu thế | Chúa nhân từ | Chúa trời cao | Chúa vĩ đại | Chúa tối cao | Chúa của các chúa | Chúa vũ trụ | Chúa sinh ra", "chúc": "lời chúc | cầu chúc | mong ước | ý nguyện | ước mơ | cầu mong | chúc mừng | chúc phúc | chúc tụng | chúc sức khỏe | chúc an khang | chúc thịnh vượng | chúc thành công | chúc hạnh phúc | chúc vui vẻ | chúc bình an | chúc tốt lành | lời cầu nguyện | lời mong mỏi | lời chúc tốt đẹp", "chục": "một chục | mười | mười hai | thập kỷ | một tá | bộ 12 cái | nửa tá | thứ 12 | mười bốn | mười lăm | mười sáu | mười bảy | mười tám | mười chín | hai chục | ba chục | bốn chục | hàng chục | một trăm | một ngàn", "chui": "lau sạch | lau | lau chùi | tẩy | rửa | quét | chà | xát | gạc | nhặt rác | khăn chùi | khăn lau | khăn tay | làm sạch | làm khô | xóa sạch | xóa | xoá | chùi sạch | cái quật", "chùi": "lau chùi | lau sạch | chùi sạch | làm sạch | tẩy | rửa | quét | xát | xoá | xóa sạch | khăn chùi | khăn lau | khăn tay | thấm | gạc | bọt biển | nhặt rác | sự lau | sự chùi | làm khô | bụi", "chúi": "ngả | cúi | đổ | chúi đầu | chúi mũi | chúi về phía trước | chúi vào | chúi xuống | chúi lưng | chúi mắt | chúi thân | chúi người | chúi tâm trí | chúi vào công việc | chúi đầu vào | chúi đuôi | chúi gối | chúi tay | chúi chân | chúi bả vai", "chum": "bạn thân | bạn đời | người bạn đời | bạn vàng | người anh em | cộng sự | đồng nghiệp | bạn đồng hành | bạn cùng chơi | thân thiết với | thân mật | cánh hẩu | người ở chung phòng | ở chung phòng | làm thân với | bạn bè | người bạn | bạn tri kỷ | bạn tâm giao | bạn chí cốt | bạn thân thiết", "chùm": "cụm | tập hợp | đàn | bầy | nhóm | đám | tụ họp lại | tụm lại | xúm | bó | lô | khóm | dãy | mảng | lớp | bó lại | quây quần | tập thể | tập hợp thành nhóm | chùm hoa", "chũm": "chóp | núm | đỉnh | hình chóp | đỉnh nhọn | đỉnh cao | đỉnh núi | đỉnh cây | đỉnh hình | đỉnh vòm | đỉnh tháp | đỉnh bút | đỉnh cột | đỉnh mũ | đỉnh chóp | đỉnh tròn | đỉnh nhọn hoắt | đỉnh nhọn sắc | đỉnh nhọn thon | đỉnh nhọn dần", "chúm": "chụm | hội tụ | tập trung | gom lại | thu lại | nén lại | gộp lại | kết lại | xúm lại | quây lại | hợp lại | đoàn kết | chum | chum chím | mấp máy | chúm chím | chụm lửa | chụm củi | chúm miệng | chúm tay", "chụm": "nhúm | nhón | đốm | cái vấu | cái kẹp | vuốt | nhốt | chằng | bắt | cấu véo | keo cú | keo kiệt | sự giằn vặt | sự dày vò | cảnh o ép | béo | nhấc | ró | cưỡng đoạt | dồn lại", "chun": "co lại | thu nhỏ | rút lại | ngắn lại | siết lại | bóp lại | gập lại | quấn lại | dồn lại | tích tụ | nén lại | kéo lại | bó lại | gói lại | đóng lại | hẹp lại | tua lại | vặn lại | bẻ lại | gập ghềnh", "chùn": "chùn chùn | lưỡng lự | do dự | ngập ngừng | không quyết | băn khoăn | lòng vòng | chần chừ | trì hoãn | mất tự tin | khó xử | không dứt khoát | lưỡng lự | mơ hồ | bất định | không rõ ràng | tạm dừng | ngần ngại | chần chừ | đắn đo", "chụp": "bắt | nắm | ghi | quay | chụp ảnh | chụp hình | chụp X-quang | chụp điện | đậy | phủ | che | đóng | tóm | hứng | thu | lấy | bọc | bao | gói | kín", "chút": "một chút | một ít | ít | nhỏ | nhỏ bé | nhỏ mọn | nhỏ nhắn | nhỏ nhoi | bé | bé nhỏ | hạn chế | không nhiều | ti tiện | nhí | không quan trọng | tầm thường | chẳng bao nhiêu | ngắn | ngắn ngủi | một thời gian ngắn | một quãng ngắn", "chụt": "hôn | mút | hôn hít | hôn nhẹ | hôn chụt | hôn môi | hôn má | hôn phớt | hôn thắm thiết | hôn say đắm | hôn nồng nàn | hôn cuồng nhiệt | hôn chặt | hôn sâu | hôn gió | hôn lén | hôn vội | hôn tạm | hôn chớp nhoáng | hôn yêu thương", "chùy": "dùi cui | trượng | vồ | gậy quyền | que | gậy | cán | cây | cái | thanh | búa | côn | gậy đánh | gậy thể thao | gậy bóng chày | gậy golf | gậy đi bộ | gậy chống | gậy nhựa | gậy tre | gậy sắt", "chưa": "chưa từng | chưa bao giờ | chưa có | đến giờ chưa có | cho đến nay | chưa thấy | chưa biết | chưa rõ | chưa đủ | chưa muộn | chưa xong | chưa ai | chưa làm | chưa đến | chưa phải | chưa kịp | chưa chắc | chưa quen | chưa tỏ | chưa vội", "chừa": "tha | buông tha | miễn | dư | dư thừa | dư dật | còn sót lại | để dành | rảnh rang | tiết kiệm | tự do | để trần | dành | có để dành | giữ lại | chừa lại | bỏ qua | không sử dụng | không cần thiết | bỏ lại", "chửa": "có thai | mang thai | có bầu | mang bầu | có mang | mang một đứa trẻ | chửa con | bụng mang dạ chứa | có mang thai | sinh con | đang mang thai | đang có bầu | mang thai lần đầu | mang thai lần hai | có em bé | mang em bé | đang chửa | chửa đẻ | chửa hoang | chửa trứng", "chữa": "chữa bệnh | chữa khỏi | chữa lành | điều trị | phục hồi | sửa chữa | khắc phục | cách chữa bệnh | việc chữa bệnh | thuốc chữa bách bệnh | phương thuốc | cai nghiện | cách điều trị | việc điều trị | chữa tật | chữa trị | chữa hỏng | chữa sai | chữa cháy | chữa lỗi", "chứa": "chứa đựng | bao gồm | gồm có | bao hàm | có | đựng | hàm súc | giữ lại | kìm lại | ngăn lại | nén lại | om | mang theo | cất giấu | tích trữ | chứa chan | chứa đầy | chứa hàng | chứa chất | chứa đựng | chứa kim loại", "chức": "chức vụ | chức vị | địa vị | vị trí | bậc | vị | thế | phận | quan điểm | lập trường | vị thế | tư thế | trạng thái | thái độ | cấp bậc | quyền hạn | trách nhiệm | chức danh | chức nghiệp | chức trách", "chực": "chờ | đợi | chờ đợi | mong đợi | mong chờ | nán lại | tạm dừng | ngừng hoạt động | trì hoãn | hoãn lại | nhìn | ở lại | hầu | hầu bàn | theo hầu | chỗ rình | chỗ mai phục | sự chờ đợi | sự rình | giữ lại | lãng phí thời gian", "chửi": "mắng | chê bai | la mắng | quở trách | khiển trách | trách mắng | chỉ trích | la rầy | rầy la | la lối | càu nhàu | gắt gỏng | quở mắng | đổ lỗi | tố cáo | mắng mỏ | gắt | dức lác | mạt sát | chửi bới | chửi rủa", "cong": "hình cung | hình elip | khuôn cong | đường cong | hình vòng | hình khum | hình uốn | hình xoắn | hình ngoằn ngoèo | hình vòm | hình tròn | hình lượn | hình quỹ đạo | hình cong vênh | hình chóp | hình cầu | hình bầu | hình bẻ | hình gấp | la bàn", "còng": "còng tay | xích | kiềm chế | cản trở | giam giữ | trói buộc | ràng buộc | khống chế | bó buộc | kìm hãm | ngăn chặn | cản trở | đè nén | hạn chế | bắt giữ | giam cầm | trói | bó | còng chân | còng cổ", "cõng": "cõng | mang | vác | đỡ | gánh | chở | khiêng | bê | xách | đưa | dắt | đi | hỗ trợ | giúp | nuôi | đùm bọc | che chở | bảo vệ | cưu mang | đồng hành", "cóng": "đông cứng | cứng lại | đông đặc | đông lại | đông tụ | lạnh cứng | đóng băng | băng giá | làm lạnh cứng | làm đông | làm đông đặc | làm định tĩnh | ngừng chết | bất động | sự đông vì lạnh | sự giá lạnh | làm lạnh | đình chỉ | ngăn cản | tan băng", "cọng": "cuống | thân cây | cành cây | gốc cây | trục | cọng rau | cọng rơm | thân cành | cuống dừa | cọng lúa | cọng ngô | cọng mía | cọng cỏ | cọng bắp | cọng đậu | cọng cây | cọng hoa | cọng lá | cọng nấm | cọng tỏi", "công": "nỗ lực | công việc | lao động | gắng công | dốc sức | nhân công | nghề nghiệp | công việc nặng nhọc | công sức | công lao | công trạng | công việc chân tay | công việc trí óc | công việc thường nhật | công việc chuyên môn | công việc đồng áng | công việc sản xuất | công việc dịch vụ | công việc xây dựng | công việc văn phòng", "cồng": "cồng chiêng | chiêng | cái cồng | cái chiêng | chuông | trống | đàn | nhạc cụ | cồng chiêng Tây Nguyên | cồng đồng | cồng nhạc | cồng trống | cồng lễ | cồng hội | cồng âm thanh | cồng tiếng | cồng nhạc cụ | cồng truyền thống | cồng dân tộc | cồng văn hóa", "cổng": "cửa | lối vào | lối ra | cổng vào | ngưỡng cửa | cổng thông tin | cửa sập | mở cửa | cửa van | cửa đập | cửa cống | cổng | cổng ra | cổng chính | cổng phụ | cổng vào | cổng điện tử | cổng thông tin điện tử | cổng chào | cổng nhà | cổng trường", "cống": "cống thoát nước | ống thoát nước | cống rãnh | mương | rãnh | đường ống | ống dẫn | máng | đường ống thải | bể chứa nước | nguồn nước | ống dẫn lưu | cống ngầm | cống chính | cống phụ | cống bể | cống tràn | cống xả | cống thoát | cống nước | cống bùn", "cộng": "cộng lại | tổng | tổng cộng | tính tổng | gộp vào | bổ sung | thêm | thêm vào | liệt kê | nhập | cung cấp | đóng góp | mang lại | tính vào | tổng hợp | kế vào | ép kiểu | truyền đạt | làm tăng thêm | số lượng | tổng số", "cung": "cung | cung tên | cung bắn | cung gỗ | cung kim loại | cung thể thao | cung điện | cung cấp | cung ứng | cung cấp năng lượng | cung đường | cung bậc | cung nhạc | cung hoàng đạo | cung cấp dịch vụ | cung cấp thông tin | cung cấp hàng hóa | cung cấp tài nguyên | cung cấp giải pháp | cung cấp sản phẩm", "cùng": "cùng | cùng với | cùng nhau | cùng lúc | đồng | đồng ý | đồng thời | hợp tác | kết hợp | liền | chung | với nhau | tập hợp | lẫn | thống nhất | kết hợp với nhau | đồng bộ | liên tục | cân bằng tốt | ghép lại", "củng": "củng | cùng | cùng với | cũng | cũng như | cũng thế | cũng vậy | vẫn | đánh | đập | gõ | thụi | đấm | va | chạm | tác động | nhấn | bóp | kích | thúc", "cũng": "cũng như | cũng thế | cũng vậy | cùng | cùng với | còn | lại | hơn nữa | thêm nữa | bên cạnh đó | tương tự như vậy | quá | một lần nữa | ngoài ra | cũng vậy | cũng vậy | cũng thế | cũng như | cũng vậy | cũng vậy", "cúng": "cúng bái | thờ cúng | thờ phượng | tôn thờ | phụng thờ | lễ bái | nghi lễ | hương đăng | tế | sự thờ cúng | sự cúng bái | đi lễ | sự tôn thờ | sự tôn kính | tôn kính | buổi lễ nhà thờ | nhà nguyện | sự phong chân phước | sự ban phước | cúng ông bà", "cuốc": "cuốc cuốc | chim cuốc | cuốc lủi | chim nhỏ | chim nước | chim rừng | chim đồng | gà rừng | gà nước | gà cuốc | cuốc đất | cuốc cỏ | cuốc mồ | cuốc bờ | cuốc lúa | cuốc bãi | cuốc vườn | cuốc rẫy | cuốc ruộng | cuốc bờ bụi", "cuộc": "cuộc thi | cuộc chơi | cuộc gặp | cuộc họp | cuộc chiến | cuộc sống | cuộc đời | cuộc thảo luận | cuộc đua | cuộc khảo sát | cuộc điều tra | cuộc tranh luận | cuộc phiêu lưu | cuộc sống | cuộc sống | cuộc sống | cuộc sống | cuộc sống | cuộc sống | cuộc sống", "cuồi": "", "cuối": "cuối cùng | kết thúc | kết luận | lần cuối | lần sau cùng | người cuối cùng | người sau cùng | sau cùng | sau rốt | rốt cùng | đến cùng | cuối | chót | rốt | mới nhất | gần đây | giờ phút cuối cùng | hết sức | vừa rồi | điểm cuối", "cuội": "đá cuội | sỏi | cục | mẩu vụn | đá | đá tảng | cát | bụi | bột | vật chất lạ | hòn cuội | hòn đá | đá nhỏ | đá mòn | đá vụn | đá sỏi | đá lăn | đá cuội tròn | đá tự nhiên | đá lởm chởm", "cuỗm": "trộm cắp | ăn cắp | lén lút | lẻn | cướp bóc | đánh cắp | ăn trộm | lấy cắp | khéo chiếm được | lấy | tham ô | mua | leo lẻo | chuyển hướng | lén | lén lút | lấy bất thình lình | ăn cắp vặt | đánh lén | cướp", "cuốn": "cuộn | quấn | xoắn ốc | vòng | uốn khúc | cuộn dây | cuộn cảm | mớ tóc quăn | chập | ngoằn ngoèo | ống xoắn ruột gà | quanh co | bện | gập | xếp | gói | bọc | dồn | túm | kéo", "cuộn": "quấn | lăn | xoay | quay vòng | cuốn | cuồn cuộn | trục | đổ hồi | lộn vòng | chảy cuồn cuộn | sự cuốn | việc cuốn | sự lăn | việc lăn | quay cuồng | cuộn tròn | cuộn lại | cuộn mình | khói cuộn | bắp thịt cuộn", "cưng": "đáng yêu | yêu quý | thương yêu | cưng chiều | nuông chiều | chăm sóc | trân trọng | quý mến | thích | mến | tuyệt vời | lộng lẫy | đẹp | dễ thương | ngọt ngào | thú vị | hấp dẫn | đáng yêu | mềm mại | dịu dàng", "cứng": "cứng | cứng cáp | cứng rắn | cứng cỏi | cứng lại | cứng nhắc | cứng đầu | cứng ngắc | cứng như đá | cứng cỏi | rắn | rắn chắc | đanh | chắc chắn | thô cứng | cương | bằng kim loại | bằng đồng | khắc nghiệt | mạnh", "cước": "cước | tơ | tơ cước | dây câu | dây khâu | tơ dai | tơ trắng | tơ nhả | sâu cước | bướm cước | cước ngón | cước chân | cước tay | cước lạnh | cước ngứa | cước sưng | cước đỏ | cước rét | cước bướm | cước tơ", "cười": "tiếng cười | cười khúc khích | cười toe toét | cười vui | cười cợt | cười khẩy | bày tỏ niềm vui | bày tỏ sự vui vẻ | đùa | hú hét | cười tươi | cười rạng rỡ | cười hả hê | cười sảng khoái | cười mỉm | cười nhếch mép | cười giòn giã | cười hô hố | cười lăn lộn | cười rúc rích | cười khúc khích", "cưới": "kết hôn | lấy chồng | lấy vợ | gả | lấy vợ cho | lấy chồng cho | hôn nhân | hôn phối | lập gia đình | cặp đôi | giá thú | làm phép cưới | liên kết | ràng buộc | đan | kết hợp chặt chẽ | liên hợp | đồng minh | hợp đồng | kết nối", "cườm": "cườm | tràng hạt | hạt | chuỗi hạt | vòng cổ | vòng tay | vòng chân | mặt dây chuyền | đồ trang sức | vòng choker | vòng đeo | vòng ngọc | vòng bạc | vòng đá | vòng kim loại | vòng cổ tay | vòng cổ chân | vòng tay đá | vòng tay bạc | vòng tay ngọc", "cướp": "cướp | cướp bóc | cướp đoạt | cướp đi | ăn cướp | đoạt | lấy đi | lấy trộm | bóc lột | cướp của | cướp đường | cướp lời | cướp chính quyền | cướp thời cơ | đột kích | sang đoạt | tranh giành | chiếm đoạt | lấn chiếm | tước đoạt", "dang": "giương | xòe | dang dở | bày ra | mở rộng | căng | căng ra | trải ra | dải rộng | lan tỏa | lan rộng | phổ biến | truyền bá | giăng | sải cánh | phát sóng | tản ra | lây lan | kéo | bành trướng", "dáng": "dáng người | hình dáng | hình thể | hình dạng | thân hình | hình hài | hình thức | dáng đi | dáng vẻ | dáng đứng | dáng điệu | dáng bộ | dáng nét | dáng hình | dáng dấp | dáng điệu | tư thế | cử chỉ | khung hình | bộ dạng", "dạng": "hình dạng | hình thức | kiểu | mẫu | dạng thức | cấu tạo | hình thể | hình thái | loại | mô hình | phong cách | phác thảo | khuôn | ngoại hình | dạng | kiểu dáng | hình | tổ chức | dạng bột | dạng năng lượng | dạng chủ động | dạng bị động", "danh": "danh hiệu | danh tiếng | tên | tên gọi | danh xưng | biệt danh | biệt hiệu | quý danh | mệnh danh | danh nhân | thương hiệu | ký hiệu | nhãn | biểu tượng | danh từ | tên họ | danh sách | danh mục | danh dự | danh vọng", "dành": "dùng | sử dụng | tiêu | tiêu dùng | chi tiêu | tiêu xài | tiêu phí | sử dụng hết | chi phí | tốn | đầu tư | đóng góp | phân bổ | cung cấp | làm hết | trả tiền | dành dụm | dành riêng | dành cho | dành thời gian | dành chỗ", "dảnh": "mạ | mạ lúa | cây mạ | mạ đanh | dảnh mạ | mạ non | mạ giống | mạ cấy | mạ nước | mạ dảnh | mạ xanh | mạ vàng | mạ tươi | mạ khỏe | mạ dày | mạ thưa | mạ bón | mạ sạ | mạ vụ | mạ mùa", "dăng": "giảng | giải thích | trình bày | diễn giải | thuyết minh | nói | đưa ra | truyền đạt | giới thiệu | bày tỏ | phát biểu | thuyết phục | giảng dạy | hướng dẫn | tuyên truyền | truyền thông | thảo luận | đàm thoại | trình bày ý kiến | truyền đạt thông tin", "dằng": "", "dâng": "dâng | hiến | cúng | tặng | biếu | mời | đưa lên | đưa ra | cung cấp | dâng lễ vật | dâng hoa | tặng quà | dâng hiến | dâng nộp | dâng cúng | dâng tặng | dâng lên | dâng biểu | dâng kính | dâng phẩm", "dềnh": "dâng | tràn | nổi | dâng cao | bị nâng | dềnh lên | xóc | cuồn cuộn | dâng lên | bập bềnh | lênh đênh | lên cao | bồng bềnh | vùng vẫy | dềnh dềnh | lăn tăn | lăn lóc | dập dềnh | dềnh dềnh | nổi lên", "dịch": "dịch | phiên dịch | thông dịch | biên dịch | giải thích | truyền đạt | truyền lại | chuyển đổi | tịnh tiến | cụ thể hóa | đọc | hiểu | coi là | thể hiện | chuyển sang | dịch chuyển | dịch thuật | chuyển nhượng | chuyển giao | chuyển hóa | chuyển tiếp", "diếc": "cá diếc | cá rô | cá chép | cá lóc | cá trắm | cá bống | cá ngạnh | cá lăng | cá bớp | cá thu | cá măng | cá tầm | cá bông lau | cá lóc đồng | cá chình | cá bảy màu | cá bông | cá nheo | cá lóc nướng | cá tươi", "diệc": "diệc | con diệc | chim diệc | chim nước | chim lội | chim sếu | chim cò | cò | cò trắng | cò mồi | cò lặn | cò rừng | cò đen | cò mỏ dài | cò chân dài | cò nước | cò lông xám | cò lông hung nâu | chim chân cao | chim cổ dài", "diêm": "diêm | que diêm | diêm quẹt | diêm lửa | diêm an toàn | diêm bốc | diêm hỏa | diêm cháy | diêm bột | diêm gỗ | diêm giấy | diêm nhỏ | diêm dài | diêm đầu đỏ | diêm đầu trắng | diêm tự bốc | diêm xăng | diêm điện | diêm sinh | diêm cầm tay", "diềm": "", "diễn": "diễn xuất | trình diễn | biểu diễn | thể hiện | mô phỏng | tái hiện | diễn tả | diễn giải | trình bày | thuyết trình | diễn đạt | thể hiện | hóa thân | nhập vai | diễn viên | kịch | hài kịch | vở kịch | màn trình diễn | sân khấu", "diện": "bề mặt | diện mạo | bề ngoài | mặt mũi | mặt mày | sĩ diện | ngoại hình | thể diện | đối diện | mã ngoài | dung mạo | bộ mặt | hướng về | diện tích | diện tích mặt bằng | diện tích sử dụng | diện tích đất | diện tích xây dựng | diện tích cây xanh | diện tích mặt nước", "diếp": "rau diếp | rau sống | rau thơm | rau mùi | rau húng | rau ngò | rau răm | rau tía tô | rau xà lách | rau cải | rau muống | rau dền | rau đay | rau ngót | rau má | rau diếp cá | rau cần | rau bắp cải | rau mồng tơi | rau dưa", "diệp": "lưỡi cày | lưỡi | công cụ | bộ phận | phần | đầu cày | diện | mảnh | bề mặt | cánh | vật dụng | dụng cụ | thiết bị | công cụ nông nghiệp | phần cắt | phần lưỡi | bộ phận cắt | bộ phận nâng | bộ phận lật | bộ phận tách", "diệt": "tiêu diệt | giết chết | sát hại | hạ sát | hạ gục | giết hại | trừ diệt | xóa sổ | dập tắt | giết | tru | sát | hạ thủ | ngả | tắt | giết người | làm thất bại | ăn mòn | làm hết | diệt trừ | tiêu hủy", "diều": "con diều | cái diều | diều hâu | diều lượn | diều bay | diều giấy | diều gió | diều mây | diều lượn lờ | diều thả | diều bay cao | diều bay xa | diều bay lượn | diều xanh | diều đỏ | diều trắng | diều nhựa | diều truyền thống | diều thể thao | bay lên như diều", "diễu": "diễu hành | diễu qua | diễu dương | diễu binh | diễu tướng | diễu phố | diễu biểu | diễu diễn | diễu mừng | diễu lễ | diễu đội | diễu quân | diễu hành quân | diễu hành biểu tình | diễu hành lễ hội | diễu hành văn hóa | diễu hành thể thao | diễu hành nghệ thuật | diễu hành kỷ niệm | diễu hành truyền thống", "diệu": "kỳ diệu | thần kỳ | nhiệm màu | phép kỳ diệu | ma thuật | pháp thuật | siêu nhiên | có phép thần diệu | ma lực | có ma lực | mưu kế diệu | điều kỳ diệu | trò ảo thuật | yêu thuật | phù thủy | phù phép | quỉ thuật | ảo thuật | ảo ảnh | ảo tưởng | huyền bí", "dinh": "dinh thự | biệt thự | lâu đài | cung điện | cung thất | phủ | phủ đệ | ngôi nhà | chỗ ở chính thức | nhà ở | trang viên | hội trường | tòa án | phòng xử án | dinh tổng đốc | dinh tổng thống | đền thờ | điện | dinh thự hoàng gia | dinh thự chính thức", "dính": "bám | kết dính | keo | nhầy | sánh | nhớt | nhớp nháp | lầy nhầy | siroy | dính chặt | dính liền | dính bết | dính dớp | dính mỡ | dính bùn | dính nước | dính chua | dính mùi | dính tay | dính mắt", "doãi": "", "dong": "cây dong | củ dong | lá dong | bánh chưng | bánh tét | gói bánh | cây gói | cây lá | cây thực phẩm | cây rau | cây xanh | cây cỏ | cây dại | cây lương thực | cây nông sản | cây trồng | cây địa phương | cây bản địa | cây sử dụng | cây thực vật", "dòng": "dòng chảy | dòng nước | dòng điện | dòng người | dòng thời gian | dòng suy nghĩ | dòng văn học | dòng âm thanh | dòng họ | dòng đạo | dòng giống | dòng sản phẩm | dòng sự kiện | dòng lịch sử | dòng chữ | dòng mạch | dòng kế thừa | dòng trào | dòng lưu | dòng hiện tại", "dỏng": "", "dõng": "dũng | gan dạ | courage | mạnh mẽ | kiên cường | dũng cảm | táo bạo | quyết đoán | bạo dạn | mạo hiểm | vững vàng | không sợ hãi | dũng mãnh | tráng kiện | cứng cỏi | bền bỉ | vững chãi | đầy nghị lực | khỏe mạnh | dũng khí", "dọng": "lưỡi | dao | gươm | kiếm | mũi | sắc | bén | cạnh | lưỡi dao | lưỡi gươm | lưỡi kiếm | sắc bén | cạnh sắc | lưỡi sắc | đầu dao | đầu gươm | đầu kiếm | mũi nhọn | mũi dao | mũi gươm", "dông": "dông | mưa bão | bão tố | bão | mưa rào | mưa đá | mưa phùn | sấm sét | trận mưa như trút nước | mưa lớn | mưa to | mưa giông | mưa xối xả | mưa tầm tã | mưa rào rào | mưa dông | bão lũ | bão mạnh | bão số | bão nhiệt đới", "dộng": "dập | đập | gõ | đánh | thụi | vỗ | tán | đè | đè nén | đè bẹp | đè ép | đè xuống | đập mạnh | đập dồn | đập thẳng | đập cửa | đập vào | đập bẹp | đập vỡ | đập dập", "dung": "gỗ | cây | gỗ trắng | cây gỗ | cây rừng | cây thơm | gỗ mịn | vật liệu xây dựng | cây có hoa | cây màu vàng | cây màu trắng | cây màu nâu | cây tự nhiên | cây công nghiệp | cây trồng | cây cảnh | cây bóng mát | cây gỗ quý | cây gỗ lớn | cây gỗ nhỏ", "dùng": "sử dụng | cách dùng | việc sử dụng | việc dùng | áp dụng | vận dụng | lợi dụng | đối xử | công dụng | tác dụng | xài | tiêu dùng | sự dùng | sự sử dụng | quyền dùng | dụng | thực hành | xử lý | tập quán | ích", "dũng": "dũng cảm | can đảm | anh dũng | anh hùng | gan dạ | kiên cường | mạnh dạn | táo bạo | liều lĩnh | không sợ hãi | mạo hiểm | chiến sĩ da đỏ | hảo hán | kiên quyết | đương đầu với | không sợ | mạnh bạo | tự tin | bảnh bao | xem khinh", "dúng": "nhúng | chìm | ngâm | đắm | thả | hòa tan | trộn | đưa vào | cho vào | đổ vào | nhúng chìm | nhúng ngập | nhúng sâu | nhúng xuống | nhúng vào | nhúng nước | nhúng bột | nhúng mắm | nhúng dầu | nhúng gia vị", "dụng": "sử dụng | việc dùng | cách dùng | vận dụng | áp dụng | thực hành | sự sử dụng | sự dùng | công dụng | tiêu dùng | lợi dụng | xài | đối xử | tác dụng | công năng | hoạt động | dịch vụ | năng lực sử dụng | giá trị | thói quen | xử lý", "duốc": "độc | trúng độc | say | giết | hạ gục | hạ | tiêu diệt | làm chết | làm cho say | đánh bại | tấn công | phá hoại | hủy diệt | làm cho ngất | làm cho choáng | làm cho mất sức | làm cho yếu | làm cho bất tỉnh | làm cho không còn sức | làm cho không còn khả năng", "duỗi": "kéo dài | kéo ra | kéo dài ra | giãn ra | căng ra | duỗi ra | vươn người | trải ra | mở ra | co giãn | nhánh | dải | vùng | biên độ | quãng cách | quãng | nhịp | sự căng ra | sự duỗi ra | nằm sóng soài | nong ra", "duối": "dâu tầm | cây hàng rào | cây bụi | cây nhỡ | cây leo | cây cảnh | cây xanh | cây trồng | cây ăn quả | cây dại | cây lâm nghiệp | cây địa phương | cây nhiệt đới | cây bản địa | cây thân gỗ | cây có hoa | cây có quả | cây bóng mát | cây che phủ | cây sinh thái", "dưng": "ngu ngốc | ngốc nghếch | dốt | người ngu đần | nghệch | ngây ngô | ngáo | lố bịch | ngớ ngẩn | ngu | dại | ngu dại | dại dột | đơn giản | khờ dại | ngây thơ | người ngu dại | si ngốc | đần | ngu đần | ngu xuẩn", "dừng": "dừng lại | tạm dừng | ngừng | ngừng lại | ngừng hoạt động | chấm dứt | đứng lại | đỗ | ngưng | ngưng lại | thôi | sự ngừng lại | sự dừng lại | sự đỗ lại | ngăn chặn | chặn | đóng cửa | mắc kẹt | dừng chân | nghỉ | kiểm soát", "dứng": "dựng | xây | lập | thiết lập | tạo | cất | đặt | bày | sắp | chế | hình thành | khởi dựng | xây dựng | dựng đứng | dựng lên | dựng nhà | dựng cổng | dựng kịch | dựng tranh | dựng hình | dựng cơ đồ", "dựng": "xây dựng | xây | xây cất | lập nên | lập | kiểu kiến trúc | cấu tạo | sự xây dựng | làm nên | dựng lên | dựng đứng | dựng hình | dựng lên | tạo dựng | thành lập | khởi công | thiết lập | xây đắp | tạo ra | chế tạo", "dược": "dược phẩm | dược liệu | thuốc | phương thuốc | viên thuốc | đơn thuốc | liều thuốc | thuốc chữa bệnh | thuốc điều trị | thuốc bổ | thuốc kháng sinh | thuốc giảm đau | thuốc an thần | thuốc chống viêm | thuốc tiêm | thuốc xịt | thuốc bôi | thuốc nam | thuốc bắc | thuốc đông y", "dưới": "dưới đây | bên dưới | ở phía dưới | xuống dưới | ở nơi thấp hơn | ở bên dưới | xuống cầu thang | phía dưới | ở tầng dưới | đến nơi thấp hơn | hạ | thấp hơn | sau | sát dưới | dưới mức | dưới chuẩn | dưới tầm | dưới đáy | dưới mặt đất | dưới nước | dưới ánh sáng", "dượt": "diễn tập | tập luyện | thực hành | chuẩn bị | buổi diễn tập | buổi thực hành | sự diễn tập | thử nghiệm | luyện tập | luyện thi | luyện kỹ năng | tập dượt | tập dượt lại | luyện tập lại | chuẩn bị biểu diễn | dượt lại | luyện tập nhóm | tập trung | học lại | làm lại", "đách": "đếch | không | chả | chẳng | không có | không hề | không chút | không một | không bao giờ | không ai | không gì | không thể | không biết | không làm | không thấy | không nghe | không nghĩ | không muốn | không cần | không thích", "đang": "đang | đang diễn ra | đang xảy ra | đang tiến hành | đang thực hiện | đang hoạt động | đang diễn biến | đang diễn ra | đang tồn tại | đang tiếp diễn | đang xảy đến | đang diễn xuất | đang trôi qua | đang diễn ra | đang phát triển | đang diễn ra | đang hoạt động | đang chiếm lĩnh | đang nắm giữ | đang chi phối", "đàng": "đường | lối | hành trình | con đường | đường đi | đường mòn | lối đi | đường phố | đường xá | đường nét | đường đi lối lại | đường đi nước bước | đường đi lối về | đường tắt | đường lớn | đường nhỏ | đường vòng | đường thẳng | đường mạch | đường dẫn", "đảng": "chánh đảng | đảng phái | đảng phái chính trị | đảng bộ | phe đảng | bè đảng | phái | tổ chức chính trị | nhóm chính trị | liên minh | đoàn thể | đảng viên | cơ quan đảng | đảng cầm quyền | đảng đối lập | đảng phái xã hội | đảng phái dân chủ | đảng phái tự do | đảng phái bảo thủ | đảng phái cấp tiến", "đáng": "xứng đáng | đáng giá | có giá trị | đáng kể | đáng chú ý | đáng tin cậy | đáng yêu | đáng mến | đáng khâm phục | đáng tôn trọng | đáng ghi nhận | đáng thưởng | đáng quý | đáng giá trị | đáng để ý | đáng ngưỡng mộ | đáng trân trọng | đáng được | đáng sống | đáng nhớ", "đanh": "định | xác định | rõ ràng | chắc chắn | cụ thể | minh bạch | khẳng định | cứng | vững chắc | kiên định | bền vững | đúng đắn | chắc chắn | không thay đổi | vững vàng | đúng | chắc | cứng cáp | vững chãi | kiên cố", "đành": "đành lòng | miễn cưỡng | bằng lòng | chịu đựng | thỏa hiệp | đồng ý | tán thành | chấp nhận | nhẫn nhịn | không còn cách nào khác | đành phải | đành chịu | đành lòng | không đành | không nỡ | thương xót | đau lòng | cảm thông | thương tâm | đau xót", "đánh": "tấn công | tát | đánh đập | đánh nhau | đánh bại | đánh giá | đánh dấu | đánh trống | đánh đàn | đánh bài | đánh cờ | đánh bạc | đánh bóng | đánh xe | đánh bắt | đánh cá | đánh chim | đánh thuốc | đánh bả | đánh lừa", "đăng": "bài đăng | bài viết | công bố tên | đăng tín | gửi bài | đăng tải | đăng báo | đăng thông cáo | đăng yết thị | đăng ký | đăng nhập | đăng ký tên | đăng tin | đăng thông tin | đăng tải thông tin | đăng ký thông tin | đăng ký bài viết | đăng ký công bố | đăng ký yết thị | đăng ký báo cáo", "đằng": "bên | phía | cạnh | phe | biên | mé | lườn | bờ | sườn | chiều | mặt | đường | hướng | khoảng | vách | ranh giới | đoạn | phân | lối | vỉa hè | khu vực", "đẳng": "đẳng cấp | cấp độ | cấp bậc | hạng | bậc | giai cấp | tầng lớp | phân loại | phân chia | cấp | mức | trình độ | đẳng thức | đẳng trật | đẳng hình | đẳng năng | đẳng lý | đẳng phương | đẳng số | đẳng trị", "đắng": "đắng | cay đắng | đắng cay | nỗi đắng cay | chua xót | chua cay | chua chát | đau khổ | đau đớn | sầu khổ | thảm thiết | bất đắc chí | khắc nghiệt | gay gắt | cắn rứt | đắng lòng | đắng miệng | rượu thuốc apxin | dấm | mật cá", "đặng": "được | đạt | thành | hợp | vừa | xứng | đáp | trở thành | đến | thỏa mãn | thành công | đủ | khớp | phù hợp | điều chỉnh | có | có được | đạt được | thành tựu | điều kiện", "đấng": "đấng cứu thế | đấng tối cao | đấng anh hùng | đấng sinh thành | đấng bề trên | đấng thiêng liêng | đấng tối thượng | đấng vĩ đại | đấng lãnh đạo | đấng tôn kính | đấng vinh quang | đấng vĩ nhân | đấng phúc hậu | đấng tôn thờ | đấng vĩ đại | người cao quý | người tôn kính | người anh hùng | người lãnh đạo | người vĩ đại", "để ý": "chú ý | quan tâm | nhận thức | nhận biết | quan sát | ghi nhận | phát hiện | cân nhắc | sự chú ý | sự nhận biết | để tâm | nắm bắt | nhận xét | để ý đến | chú tâm | theo dõi | tìm hiểu | xem xét | để ý tới | hướng tới", "đếch": "không | chả | không cần | không ai | không có | đéo | đếch cần | đếch ai | đếch ra gì | đếch gì | đếch nữa | đếch đâu | đếch làm | đếch biết | đếch phải | đếch có | đếch muốn | đếch thấy | đếch đi | đếch nói", "đích": "mục tiêu | điểm đến | mục đích | dự định | ý định | nơi đến | ga cuối | bến cảng | kết thúc | thiên đường | đối tượng | chỗ đến | điểm nhắm | đích đến | mục tiêu cuối | điểm kết | điểm dừng | đích đến cuối | đích ngắm | điểm chỉ định", "địch": "sáo | sáo ngang | sáo thổi | nhạc cụ | đàn | đàn sáo | thổi sáo | âm nhạc | hơi | hơi thổi | tiếng sáo | giai điệu | nhạc | tín hiệu | giai điệu sáo | hơi nhạc | điệu | điệu nhạc | hơi điệu | hơi âm nhạc", "điếc": "điếc | câm | mù | khuyết tật | khiếm thính | vô thanh | im lặng | tê liệt | khô | bất lực | không nghe | không nói | điếc đặc | điếc lác | điếc bẩm sinh | điếc tạm thời | điếc nặng | điếc nhẹ | điếc âm | điếc tiếng", "điểm": "điềm | dấu hiệu | báo hiệu | dự báo | dự đoán | tín hiệu | tín hiệu báo trước | điềm báo | điềm gở | điềm tốt | dấu hiệu tốt | dấu hiệu xấu | dấu hiệu bất thường | dấu hiệu mê tín | điểm báo | điểm số | điểm nhấn | điểm mấu chốt | điểm yếu | điểm mạnh", "điếm": "trạm | đồn | bốt | nhà gác | nhà canh | điểm | điểm canh | nhà bảo vệ | nhà trực | nhà gác đê | nhà gác canh | trạm canh | trạm gác | điểm gác | điểm bảo vệ | điểm kiểm soát | điểm quan sát | điểm trạm | điểm canh giữ | điểm phòng", "điên": "điên | cuồng | khùng | điên cuồng | điên rồ | điên dại | mất trí | loạn trí | tâm thần | bệnh tâm thần | điên đảo | quá khích | hưng phấn | khó kiểm soát | bất thường | kỳ quái | lập dị | khó hiểu | mê muội | mê tín", "điền": "ruộng | đất | cánh đồng | vườn | mảnh đất | khu đất | điền trang | điền thổ | điền sản | ruộng đất | điền viên | điền chủ | điền canh | điền địa | điền bãi | điền nương | điền kho | điền lúa | điền ngô | điền rau", "điển": "điển tích | điển cố | hình mẫu | mẫu mực | tiêu biểu | nguyên mẫu | châm ngôn | truyền thuyết | huyền thoại | tích xưa | câu chuyện | giai thoại | tư liệu | tài liệu | sử liệu | kỷ niệm | di sản | văn hóa | tín ngưỡng | học thuyết", "điện": "dòng điện | mạch điện | máy phát điện | đèn điện | cắt điện | nối điện | điện thoại | gọi điện | điện báo | gửi điện | bức điện | điện năng | điện lực | điện tử | điện áp | điện từ | điện quang | điện tích | điện trường | điện cảm", "điệp": "vỏ | bột | giấy | mịn | trắng | bướm | động vật | thân mềm | biển | chất | mặt | ó | ánh | in | tranh | khắc | gỗ | dân gian | giấc | điệp", "điêu": "dối | lừa | gian | man trá | xảo | mánh khóe | lừa đảo | đổ điêu | khéo léo | khôn lỏi | mưu mẹo | lừa gạt | dối trá | giả dối | điêu ngoa | điêu toa | điêu khê | điêu tàn | điêu lộng | điêu vợi", "điều": "diều hâu | đồ chơi | diều | thả diều | lên như diều | khung tre | giấy | dây | bay lên | chỗ phình | thực quản | chim | sâu bọ | thức ăn | đồ chơi bay | đồ chơi gió | đồ chơi ngoài trời | trò chơi | trò chơi dân gian | trò chơi gió", "điếu": "điếu thuốc | điếu xì gà | tẩu | nõ điếu | thuốc lá | thuốc lào | điếu cuốn | điếu đẹ | lời điếu | câu đối điếu | viếng | thương tiếc | tưởng niệm | hút thuốc | đồ hút | điếu ngắn | điếu dài | điếu nhỏ | điếu lớn | điếu tròn", "điệu": "điệu bộ | điệu nhảy | điệu hát | điệu ca | điệu múa | điệu thức | điệu cảm | điệu vũ | điệu âm | điệu nhạc | hình thức | cách thức | phong cách | tư thế | dáng đi | cách điệu | điệu đà | điệu nghệ | điệu chảy | điệu lả", "đinh": "cái đinh | ghim | đóng đinh | chốt | móng | đinh | cây đinh | đinh vít | đinh tán | đinh ốc | đinh bắn | đinh rút | đinh nhọn | đinh gỗ | đinh sắt | đinh đồng | đinh thép | đinh búa | đinh ke | đinh kẹp", "đình": "đảm đang | người phụ nữ | gia đình | hộ | gia quyến | hộ gia đình | gia tộc | thân tộc | gia | cha mẹ | con cái | bộ tộc | tổ tiên | nội trợ | người nội trợ | người vợ | người mẹ | công việc gia đình | người chăm sóc | người quản lý gia đình | người phụ nữ đảm đang", "đỉnh": "đỉnh cao | thượng đỉnh | ngọn | chóp | đầu | mỏm | cực điểm | vương miện | hàng đầu | tốt nhất | số cao nhất | xuất sắc | cao nhất | đứng đầu | ưu tú | trưởng nhóm | mặt | phía trên | nhất | đặt ở trên", "đĩnh": "đĩnh | đồng tiền | tiền tệ | thoi | vàng | bạc | đồng | tiền | mệnh giá | kim loại quý | đơn vị tiền tệ | đồng xu | đồng bạc | đồng đĩnh | tiền kim loại | tiền mặt | tiền cổ | tiền xưa | tiền giấy | tiền lẻ", "đính": "đính kèm | gắn | gắn liền với | gắn bó | liên kết | kết nối | nối | buộc | buộc chặt | thắt chặt | dính | gán cho | móc nối | dán | gia nhập | bao bọc | sửa chữa | kẹp | trói buộc | tịch thu", "định": "quyết định | nhất định | xác định | đã được xác định | quyết tâm | đã được định rõ | kiên quyết | nhất quyết | cứng đầu | ý chí mạnh mẽ | nghiêm túc | quả cảm | ngoan cường | cả quyết | kiên nghị | có mục đích | kiên định | nhất tâm | định hướng | định hình | định vị", "đoài": "tây | phương tây | đoài | xứ đoài | quẻ đoài | bát quái | hướng tây | địa danh | vùng tây | miền tây | tây bắc | tây nam | tây phương | đoàn | đoàn lạp | đoàn tụ | đoàn kết | đoàn viên | đoàn thể | đoàn đường", "đoan": "đoàn thể | tập đoàn | nhóm | đội | tập thể | cộng đồng | hiệp hội | tổ chức | băng đảng | phái | đảng phái | phe phái | quần tụ | hội | câu lạc bộ | tập hợp | cơ quan | đám | phân loại | tốp", "đoàn": "nhóm | tập thể | tập đoàn | đội | câu lạc bộ | hội | tổ chức | ban | phái | quần tụ | hợp thành nhóm | tập hợp | đảng phái | hiệp hội | toán | băng đảng | cơ quan | phường | loại | tốp | Liên đoàn bay", "đoản": "ngắn | vắn | tóm | gọn | nhỏ | hẹp | mỏng | bớt | giản | đơn | khiêm | thưa | lướt | nhẹ | tinh | súc tích | tinh giản | vắn tắt | tóm tắt | đoản mệnh", "đoán": "phán đoán | dự đoán | suy đoán | phỏng đoán | ước đoán | đoán ra | suy luận | giả thuyết | giả định | tính toán | ước chừng | đồ chừng | linh cảm | cảm giác | nghĩ ra | nghĩ | tưởng tượng | kết luận | sự suy đoán | sự ước chừng", "đoạn": "đoạn văn | mệnh đề | phần | mục | tiêu đề | chương | khía cạnh | chi tiết | yếu tố | điều khoản | mảnh | thụt đầu dòng | phần mở đầu | chia thành đoạn | đoạn hội thoại | đoạn trích | đoạn phim | đoạn đường | đoạn ký | đoạn văn bản | đoạn nhạc", "đoạt": "chiếm | giành | thắng | thắng cuộc | thắng lợi | chiến thắng | đạt được | có được | thu được | thu phục | vượt qua | chinh phục | nhận được | đoạt chức | đoạt lấy | đạt đến | hoàn thành | thành công | thành tích | kiếm được", "đong": "đo | đo lường | lường | đo được | đơn vị đo lường | sự đo lường | cách thức đo | đong đầy | đong vơi | đong đưa | phương pháp | đánh giá | kích thước | mức | chừng mực | phân phối | giới hạn | hạn ngạch | ước lượng | biện pháp", "đòng": "giáo | mác | thương | đao | kiếm | gươm | vũ khí | cung | nỏ | búa | cán | mũi nhọn | vũ khí lạnh | đầu nhọn | vũ khí cận chiến | vũ khí thô sơ | vũ khí cổ | vũ khí truyền thống | vũ khí tự chế | vũ khí chiến đấu", "đóng": "khép | kín | chặt | sít | chặt chẽ | cẩn thận | gần | cấm | khoá | gấp | đặc kịt | híp | bế mạc | kết thúc | chấm dứt | cụp | đóng lại | đóng kín | đóng chặt | đóng mạch", "đọng": "sự ứ đọng | sự đọng | bất động | sự đình đốn | u ám | sự trì trệ | ứ trệ | trầm lắng | bế tắc | không hoạt động | tắc nghẽn | ngưng trệ | đình trệ | tê liệt | đứng yên | khựng lại | chững lại | không tiến triển | đọng lại | đọng nước", "đông": "đông đúc | đông người | đông vui | đông đảo | đông lạnh | đông cứng | đông bắc | đông nam | đông phương | đông tây | đông châu | đông hải | đông sơn | đông khô | đông băng | đông tàn | đông xuân | đông bắc á | đông nam á | đông bắc á", "đồng": "đồng xu | bằng đồng | mạ đồng | bọc đồng | màu đồng | màu nâu kim loại | màu gỉ sắt | màu nâu đỏ | màu hạt dẻ | tiền gửi | đồng tiền | đồng hồ | đồng ruộng | đồng cỏ | đồng bào | đồng nghiệp | đồng hành | đồng tâm | đồng thuận | đồng nhất", "đổng": "chửi | mắng | quát | gào | hét | kêu | ra vẻ | lớn tiếng | nói xấu | nói phét | nói khoác | nói bậy | nói nhảm | nói lảm nhảm | nói vu vơ | nói bâng quơ | nói linh tinh | nói đùa | nói dối | nói xằng", "đống": "chất đống | chồng chất | khối lượng | sự tích lũy | cục | khối | đồ sộ | tiểu đội dõng | nhiều | số lượng lớn | chồng | chất chứa | chụm lại với nhau | đống | số lượng | của cải chất đống | khúc lớn | rất nhiều | đống lại | tích trữ", "động": "động lực | hành động | cử động | sự vận động | di chuyển | sự di động | cử chỉ | dao động | thay đổi | trôi dạt | chuyển động | sự chuyển động | động tác | kích động | dòng chảy | tiến lên | đi qua | động tiên | động người Dao | động vật", "đùng": "nổ | pháo | đạn | súng | tiếng nổ | vang | rền | ầm | gầm | nổ lớn | nổ to | đùng đùng | bùng | bùng nổ | kêu | gõ | đập | rầm | dội | vang dội", "đũng": "đũng quần | góc quần | chỗ nối | đường may | đường nối | mối nối | khoảng cách | vùng nối | chỗ xẻ | đường xẻ | đường cắt | đường gấp | đường khâu | chỗ khâu | mối khâu | đường chỉ | chỗ chỉ | đường viền | góc nối | chỗ gấp", "đúng": "chính xác | đúng đắn | phải | thực tế | công bằng | nghiêm chỉnh | đứng đắn | hợp pháp | thích hợp | sửa chữa đúng | đính chính | cải chính | hiệu chỉnh | chỉnh tề | điều chỉnh | sửa | chấn chỉnh | phù hợp | đúng lối | có lý", "đụng": "đụng vào | đụng chạm | đụng nhau | va chạm | chạm nhau | chạm vào | tiếp xúc | sờ mó | sờ | mó | gây cảm động | đụng nhẹ | đụng động | xúc giác | đụng giặc | đụng đầu | đụng mưa | đụng con sông | đụng độ | đụng vấn đề", "đuốc": "ngọn đuốc | đèn pin | nến | đèn dầu | đèn lồng | đèn flash | bó đuốc | đuốc sáng | đuốc điện | đèn xách tay | đèn soi | đèn cầy | đèn trang trí | đèn chiếu sáng | đèn neon | đèn LED | đèn pha | đèn đường | đèn tín hiệu | đèn cảnh báo", "đuôi": "đuôi | phía sau | đằng sau | phần cuối | đoạn cuối | đoạn chót | phần phụ | đầu sau | gốc | cực trị | bánh lái | đuôi cá | đuôi tôm | đuôi thuyền | đuôi ngựa | đuôi rắn | phần dư | mặt sấp | cuối | hậu", "đuổi": "đuổi bắt | đuổi theo | truy đuổi | theo đuổi | rượt | săn đuổi | xua đuổi | đuổi kịp | đuổi học | đuổi nhà | đuổi việc | đuổi ra | đuổi đi | đuổi khách | đuổi thú | đuổi bóng | đuổi mồi | đuổi hình bắt bóng | đuổi kẻ gian | đuổi tàu", "đuối": "", "đuỗn": "", "đừng": "không | chớ | đừng có | đừng nên | thôi | đừng mơ | cấm | ngăn | tránh | không nên | đừng để | đừng làm | đừng nghĩ | đừng nói | đừng hành động | đừng chần chừ | đừng vội | đừng quên | đừng lơ | đừng bỏ", "đứng": "đứng | đứng vững | đứng thẳng | đứng yên | đứng lại | đứng đầu | đứng ra | đứng về | đứng chờ | đứng dậy | đứng một chỗ | đứng im | đứng sừng sững | đứng trơ | đứng vững vàng | đứng lặng | đứng ngồi | đứng giữa | đứng cạnh | đứng bên", "đựng": "chứa | chứa đựng | bao gồm | bao hàm | giữ lại | mang theo | nén lại | gồm có | om | kiềm chế | hiện thân | liên quan | đựng nước | đựng đồ | đựng thức ăn | đựng trong | đựng đầy | đựng vào | đựng lên | đựng ra", "đước": "nhận | tiếp nhận | đạt | có | được | hưởng | thắng | trúng | may | thành công | đạt được | có được | được phép | được quyền | được lợi | được tin | được lòng | được tiếng | được đà | được thể", "được": "được phép | chấp thuận | được chấp thuận | thỏa đáng | công bằng | đúng | vừa phải | đủ | tốt | thuận tiện | xử phạt | chính xác | hợp lý | đạt yêu cầu | được công nhận | được chấp nhận | hợp pháp | được hỗ trợ | được khuyến khích | được ủng hộ | được giao", "đượm": "bền | lâu | đều | cháy | nóng | tốt | mạnh | sáng | khô | thấm | đậm | dày | rực | tỏa | lan | vững | đầy | sáng tỏ | mượt | tràn", "đườn": "dài | thẳng | mệt | ngả | nằm | duỗi | vươn | trải | bành | bẹp | xẹp | lê lết | lăn | nghiêng | chìm | đổ | rũ | xẹp xuống | thả | buông", "e dè": "e ngại | ngại ngùng | thẹn thùng | rụt rè | nhút nhát | bẽn lẽn | ngượng ngùng | e thẹn | do dự | sợ hãi | không tự tin | cảnh giác | thận trọng | tránh | sự né | lo lắng | né | sợ | khép nép | tự ti | mất tự tin", "e lệ": "e lệ | bẽn lẽn | nhút nhát | sự e lệ | sự rụt rè | xấu hổ | rụt rè | ngại ngùng | khép nép | thẹn thùng | ngượng ngùng | mềm mại | nhút nhát | dè dặt | kín đáo | mắc cỡ | hơi e thẹn | khúm núm | tự ti | sợ sệt | mỏng manh", "e sợ": "sợ hãi | lo lắng | ngại | e ngại | sợ | băn khoăn | do dự | không dám | sợ sệt | sợ sệt | sợ hãi | khó chịu | không yên tâm | bối rối | không tự tin | lúng túng | khó xử | ngần ngại | không dám nói | sợ bị chê", "è cổ": "gánh | gánh nặng | chịu đựng | cố sức | vất vả | khổ sở | cực nhọc | mệt mỏi | gồng mình | căng thẳng | đau khổ | chịu khó | làm việc chăm chỉ | gánh chịu | đè nặng | nỗ lực | cố gắng | gánh gồng | căng sức | è cổ", "ê ẩm": "đau nhức | mỏi mệt | đau đớn | khó chịu | rã rời | mệt mỏi | tê tái | đau ê ẩm | đau rát | đau buốt | đau nhói | đau xót | đau đớn | đau khổ | đau đớn | đau đớn | đau đớn | đau đớn | đau đớn | đau đớn", "ê hề": "", "ế ẩm": "trì trệ | uể oải | thờ ơ | lờ đờ | chậm chạp | kéo lê | đờ đẫn | bơ phờ | lười biếng | không hoạt động | yếu ớt | nặng | ì ạch | trễ nải | lững lờ | buồn tẻ | mờ nhạt | tê liệt | vô hồn | đì đẹt", "êm ả": "êm ả | yên tĩnh | bình lặng | yên ắng | trầm lặng | yên bình | bình yên | lặng lẽ | lặng | im lặng | yên lặng | an tịnh | thanh bình | nhẹ nhàng | lẳng lặng | sự yên tĩnh | sự yên lặng | sự thanh thản | yên ổn | sự yên ổn | tịch liêu | bình thản | lắng xuống | trở lại yên tĩnh | im | an", "gang": "băng đảng | băng nhóm | nhóm | tổ chức | đội ngũ | bè phái | đảng phái | bọn | bè | toán | bầy | lũ | đội hình | hội | hội nhóm | bộ sậu | hội đồng | nhóm người | đoàn | băng", "ganh": "ghen | ghen tị | ghen ghét | ghen tức | đố kỵ | chiếm hữu | không tin tưởng | nghi ngờ | hay ghen | ganh tỵ | ganh ghét | ganh đua | ganh ăn | ganh đua | ganh ghét | đố kỵ | ghen tuông | ghen bóng | ghen ngược | ghen lồng", "găng": "găng tay | bít tất tay | cây găng | găng bát | găng đen | găng nhọn | găng gai | găng rừng | găng dại | găng bờ | găng hàng rào | găng vàng | găng trái | găng bụi | găng cành | găng quả | găng thân | găng gai nhọn | găng cây | găng cỏ", "gắng": "cố gắng | nỗ lực | gắng sức | ráng | cố | cố làm | ráng sức | thử làm | toan làm | dốc sức | gắng sức mình | gắng gỏi | cố gắng hết sức | nỗ lực hết mình | gắng sức vượt qua | cố gắng không ngừng | gắng sức để thành công | cố gắng vươn lên | nỗ lực phấn đấu | gắng sức để đạt được", "gặng": "hỏi | gặng hỏi | hỏi gặng | chất vấn | tra hỏi | điều tra | khảo sát | thẩm vấn | đặt câu hỏi | hỏi han | hỏi dồn | hỏi dồn dập | hỏi đi hỏi lại | hỏi cho ra nhẽ | hỏi cho rõ | hỏi cho bằng được | hỏi cho đến nơi đến chốn | hỏi cho ra lẽ | hỏi cho tường tận | hỏi cho kỹ càng | hỏi cho thấu đáo", "ghém": "ghém | gộp | kết hợp | hợp nhất | tập hợp | đồng nhất | liên kết | gắn kết | hòa trộn | trộn lẫn | kết nối | hợp lại | tổng hợp | gộp lại | kết tụ | hợp thành | tích hợp | hợp nhất hóa | liên hiệp | tập trung", "ghen": "ghen tức | ghen tuông | ghen tị | ghen ghét | đố kỵ | hay ghen | nghi ngờ | hoài nghi | không tin tưởng | ghen tị quá mức | ghen bóng ghen gió | tức tối | bực dọc | khó chịu | đánh ghen | nổi cơn ghen | ghen với | ghen ăn tức ở | ghen tuông mù quáng | ghen tị với người khác", "ghèn": "dử | ghèn mắt | mủ | nước mắt | dịch | chất nhờn | chất lỏng | mồ hôi | nước mũi | nước mắt ghèn | dịch nhầy | chất lỏng sinh lý | dịch tiết | chất tiết | dịch cơ thể | dịch sinh lý | dịch nhầy mũi | dịch ghèn | dịch mắt | dịch viêm", "ghẹo": "trêu | ghẹo gái | trò đùa | trò chơi khăm | đùa cợt | vui đùa | trò đùa nhả | trò đùa tinh quái | đánh lừa | lừa | chọc ghẹo | chọc tức | châm biếm | mỉa mai | đùa giỡn | trêu chọc | chọc cười | đùa nghịch | đùa vui | đùa giỡn với", "ghép": "kết hợp | hợp nhất | hợp chất | hợp kim | tổng hợp | liên kết | gộp | trộn | kết nối | hòa trộn | hợp nhất | phối hợp | tích hợp | gắn kết | kết giao | hợp thành | hợp tác | hợp đồng | hợp tác xã | hợp tác quốc tế", "ghét": "thù hận | hận thù | oán giận | ghê tởm | thù địch | khinh thường | không thích | đáng ghét | chán ghét | ghét bỏ | khó chịu | bực bội | tức giận | khinh bỉ | khó ưa | khó chịu | căm ghét | mê ghét | ghét cay ghét đắng | không ưa", "ghệt": "ghệt | bọc chân | mảnh da | vải bọc | ống chân | giày cao su | đi giày | bọc ống chân | chân đi ghệt | vải | da | bọc | mảnh vải | mảnh da | vải bọc chân | bọc ống | bọc giày | bọc chân đi | bọc chân giày | bọc ống quần", "ghim": "ghim | kẹp | cái kẹp | cái ghim | đinh | đinh ghim | đinh cài | cái cài | cái bấm | cái kẹp giấy | kẹp giấy | kẹp bấm | cái bấm giấy | cái cài giấy | cái ghim giấy | cái ghim cài | cái ghim bấm | cái ghim kim | cái ghim nhựa | cái ghim kim loại", "ghìm": "kiềm chế | ghìm chặt | cố định | ràng buộc | buộc chặt | giữ xuống | kẹp | găm | ghim | cài | chốt | đinh ghim | kim găm | cố ghìm | châm | đính kèm | khống chế | ngăn chặn | kìm hãm | hạn chế | cản trở", "giác": "cảm giác | tri giác | thị giác | khứu giác | thính giác | xúc giác | vị giác | giác quan | nhạy cảm | ý thức | hiểu | thấy | cảm nhận | cảm thấy | cảm tưởng | ấn tượng | khả năng phán đoán | sự thông minh | hướng | nhận thức", "giai": "giai đoạn | giai đoạn kính hiển vi | thời kì | cấp | bậc | đoạn đường | chặng | quãng | pha | công đoạn | trạm | tầng | sàn diễn | đợt | vòng | mức độ | đường nối | sắp xếp | dàn cảnh | giàn", "giải": "giải thưởng | đoạt giải | phần thưởng | chiến thắng | vô địch | danh hiệu | sự bẩy | chiếm giải | hàng đầu | số trúng | giải xổ số | đại hạng | chiến lợi phẩm | ưu tú | của bắt được | kho báu | cướp bóc | tịch thu | đánh giá cao | cấp trên", "giãi": "giải bày | giãi bày | bày tỏ | thổ lộ | trình bày | nói ra | tâm sự | chia sẻ | giải thích | giải tỏa | bộc bạch | tỏ bày | phơi bày | kể lể | trải lòng | thổ lộ tâm tư | trút bầu tâm sự | giải nỗi lòng | giải tấm lòng | giải tỏ", "giại": "mái che | tấm che | bạt | mái hiên | tấm chắn | tấm ván | tấm gỗ | tấm lợp | mái đón | mái tôn | mái xếp | mái vòm | mái bạt | mái che nắng | mái che mưa | mái che gió | mái tạm | mái phụ | mái lợp | mái nhà", "giam": "giam cầm | giam giữ | nhốt | bắt giam | nhà giam | trại giam | ngục tối | nhà tù | ngục | ngục thất | phòng giam | nhà lao | tù ngục | giam mình | giam chân | giam hãm | giam lỏng | giam giữ tự do | giam hãm tự do | giam cầm tự do", "giảm": "giảm bớt | giảm | hạ | bớt | cắt giảm | rút bớt | giáng cấp | ép | nén | thu nhỏ | rút ngắn | làm yếu đi | sút | cắt bớt | làm gầy đi | biến đổi | đưa xuống | nhỏ lại | tiếp tục xuống | khử | giản ước", "giám": "dám | mạnh dạn | can đảm | táo bạo | liều lĩnh | không ngại | dũng cảm | quyết tâm | kiên quyết | mạo hiểm | thách thức | đương đầu | vượt qua | không sợ | tự tin | khẳng định | khó khăn | thử thách | đối mặt | bất chấp", "giạm": "ngừng | dừng lại | tạm dừng | ngưng | đứng lại | chấm dứt | ngừng hoạt động | dừng | đỗ | ngưng lại | cản | chặn | thôi | giữ lại | sự ngừng lại | sự dừng | sự lưu lại | sự đỗ lại | ngừng lại | stop-order | phong tỏa", "gian": "thời gian | khoảnh khắc | thời điểm | buổi | lượt | lần | kỳ hạn | giai đoạn | thời kỳ | thời đại | thời buổi | thời hạn | ngày tháng | mùa | dịp | quãng thời gian | tháng ngày | đồng hồ | thời gian đồng hồ | ngày giờ", "giàn": "dàn | khung | lưới | giàn bát đĩa | giàn mướp | giàn hoa lí | giàn che nắng | chụp | cụm | bằng giàn | hỗ trợ | chống đỡ | gia cố | giàn tên lửa | giàn hoả | giàn bếp | giàn dựng | giàn tre | giàn nứa | giàn cây", "giãn": "kéo dài | kéo | kéo dài ra | duỗi ra | vươn người | trải ra | căng ra | sự căng ra | giăng ra | sự duỗi ra | biên độ | chiều dài | chiều rộng | khoảng cách | khoảng trống | quãng | vùng | dải | loãng | co giãn | quãng trống", "gián": "gián Đức | bọ rùa | rệp | gián nhà | gián bếp | gián châu Á | gián Mỹ | gián đen | gián nâu | gián nhỏ | gián lớn | gián cánh | gián bay | gián cát | gián nước | gián lửa | gián rừng | gián vườn | gián cống | gián hôi", "giao": "giao nộp | trao | chuyển giao | nhượng lại | phân phát | phân phối | cung cấp | vận chuyển | chuyển | chuyển tiền | mở | đưa | tặng | chuyển nhượng | gửi | điều chuyển | chuyển phát | chuyển hàng | phân chia | phân phối hàng | chuyển giao quyền", "giào": "già | già nua | lão | tuổi | thọ | cổ | cổ kính | cổ xưa | cựu | cựu chiến binh | lão hóa | lão luyện | người già | cao tuổi | mệt mỏi | xưa | cũ | nát | chán | tàn tạ", "giảo": "lừa đảo | giả mạo | hàng giả | đồ giả | đồ giả mạo | hàng nhái | làm giả | ngụy tạo | ngụy trang | bịa đặt | gian lận | giả | rởm | đồ cổ giả mạo | kẻ mạo nhận | vật làm giả | làm giống như thật | tội giảo | hư cấu | không có thật", "giáo": "cái giáo | mâu | thương | cái thương | lưỡi lê | mũi nhọn | cái mác | vũ khí | xiên | đâm | lao | trục | cái xiên | cái gậy | cái cọc | cái que | cái chĩa | cái nhọn | cái đâm | cái xẻng | cái búa", "giáp": "áo giáp | áo chống đạn | vỏ bọc | bọc thép | khiên | áo vest | vỏ cứng | bảo vệ | phòng thủ | an ninh | giáp sắt | áo bảo hộ | vỏ giáp | bảo vệ cơ thể | đồ bảo vệ | giáp bảo vệ | vỏ bảo vệ | áo giáp chống đạn | giáp chiến đấu | giáp quân sự", "giát": "cắt đứt | đứt đoạn | ngắt quãng | làm gián đoạn | gián đoạn | cắt ngang | bị ngắt | bị cắt | dừng lại | tạm dừng | ngưng | không liên tục | bị chặn | bị cản | bị ngăn | bị đứt | bị gián đoạn | cắt rời | bị tách | bị chia cắt", "giạt": "trôi giạt | trôi | lưu lạc | đi lang thang | đi lạc | bồng bềnh | lênh đênh | trôi nổi | đi lang thang | lãng du | mơ hồ | không định hướng | bất định | lơ lửng | vô định | tản mạn | đi rong | đi chơi | đi dạo | đi khắp nơi | đi khắp", "giàu": "giàu có | có tiền | khá giả | sung túc | thịnh vượng | phong phú | sang trọng | sang chảnh | độc lập | có giá trị | ổn định | giàu có | giàu kinh nghiệm | giàu tình cảm | giàu chất đạm | giàu tài nguyên | giàu văn hóa | giàu tri thức | giàu sức khỏe | giàu niềm vui", "giảu": "giàu có | thịnh vượng | sung túc | có tiền | khá giả | sang trọng | phú quý | đầy đủ | giàu sang | tài sản | phú hào | đại gia | giàu có | vương giả | trù phú | thịnh vượng | có của | đủ ăn đủ mặc | đầy đủ vật chất | có của ăn của để", "giày": "hài | giày dép | giày thể thao | giày cao gót | giày da | giày bệt | giày lười | giày boot | giày sandal | giày xăng đan | giày tây | giày nữ | giày nam | giày đi bộ | giày chạy | giày lội nước | giày bảo hộ | giày cách điện | giày chống trượt | giày thời trang", "giãy": "vùng vẫy | tranh giành | đụng độ | ẩu đả | cuộc giao tranh | trận chiến | đấu tranh | cuộc chạm trán | quật | lật đổ | kháng cự | chống lại | đấu đá | xô xát | cự cãi | đấu tranh | chống chọi | vật lộn | chạm trán | xung đột", "giặc": "kẻ xâm lược | kẻ địch | thù địch | kẻ thù | kẻ tấn công | du kích | phe đối lập | kẻ gièm pha | kẻ thù ghét | đối thủ | sự thù địch | kẻ phản bội | kẻ cướp | kẻ gây rối | kẻ phá hoại | kẻ khủng bố | kẻ lừa đảo | kẻ thù truyền kiếp | kẻ thù không đội trời chung | kẻ thù chính trị", "giăm": "đăm | ngắm | nhìn | chăm chú | chăm sóc | tập trung | quan sát | suy tư | trầm tư | mơ màng | đắm chìm | tìm hiểu | thăm dò | suy nghĩ | trăn trở | đi sâu | khảo sát | điều tra | thấu hiểu | ngẫm nghĩ", "giằm": "", "giẵm": "đi bộ | bước | đi | di chuyển | lướt | chạy | nhảy | đi lại | đi dạo | đi tới | đi qua | đi lên | đi xuống | đi vòng | đi nhanh | đi chậm | đi xa | đi gần | đi bộ đường dài | đi bộ thể dục", "giặm": "dặm | giặm nong | giặm thúng | vá | đan | bù | thêm | lấp | bổ sung | sửa chữa | khắc phục | điền | trám | hàn | khoan | gắn | kết nối | nối | chắp | ghép", "giằn": "xích mích | bất hòa | mâu thuẫn | đối lập | đối nghịch | phản kháng | chống đối | phản đối | sự đối lập | đối kháng | cạnh tranh | tranh chấp | xung đột | va chạm | kháng cự | đối chọi | bất đồng | cãi vã | tranh luận | mâu thuẫn ý kiến", "giắt": "kéo | cắt | kéo cắt | cặp kéo | dao cạnh | tông đơ | đục | cái kéo | cắt tỉa | cắt gọt | cắt xén | cắt đứt | cắt bỏ | cắt phăng | cắt lát | cắt mỏng | cắt ngắn | cắt dọc | cắt ngang | cắt tỉa cây", "giặt": "giặt | giặt giũ | giặt khô | rửa | rửa sạch | tẩy rửa | làm sạch | cọ rửa | tẩy | lau | xả | dọn dẹp | vệ sinh | chà | chà rửa | rửa ráy | tẩy trắng | giặt ủi | giặt tay | giặt máy | giặt đồ", "giấc": "giấc mơ | giấc ngủ | ngủ | đi ngủ | ngủ gục | người ngủ | đang ngủ | ngủ đông | giấc ngắn | giấc dài | giấc chợp | giấc say | giấc lơ mơ | giấc mộng | giấc mơ hoang | giấc mơ đẹp | giấc mơ xấu | giấc mơ kỳ lạ | giấc mơ hão huyền | giấc mơ không thực", "giâm": "cắt cành | giâm cành | giâm nhánh | cắt nhánh | cắt tỉa | cắt xén | cắt tỉa cành | cắt cây | cắt đọt | cắt chồi | cắt giống | cắt cây giống | cắt cây con | cắt cành giống | cắt cành cây | cắt cành hoa | cắt cành lá | cắt cành cây ăn trái | cắt cành cây cảnh | cắt cành cây thuốc", "giầm": "kẹt chặt | tiến thoái lưỡng nan | khó khăn | tình trạng khó khăn | vấn đề | bế tắc | ngõ cụt | khó xử | khó khăn trong quyết định | khó khăn trong lựa chọn | khó khăn trong hành động | khó khăn trong giao tiếp | khó khăn trong công việc | khó khăn trong cuộc sống | khó khăn trong mối quan hệ | khó khăn trong học tập | khó khăn trong kinh doanh | khó khăn trong tài chính | khó khăn trong sức khỏe | khó khăn trong tâm lý", "giẫm": "giẫm đạp | đạp | dậm chân | bước lên | đè lên | lấn át | giẫm lên | giẫm chân | đè bẹp | đè nén | đè ép | đạp lên | dẫm lên | dẫm chân | đạp mạnh | đạp xuống | đè lên nhau | đè lên mặt đất | đè lên vật khác | đè lên người khác", "giấm": "chua | dung dịch ngâm chua | trộn giấm | chua như giấm | dấm | giấm ăn | giấm gạo | giấm táo | giấm nho | giấm balsamic | giấm trắng | giấm đỏ | giấm mận | giấm dừa | giấm chanh | giấm tỏi | giấm ớt | giấm dưa | giấm trái cây | giấm tự nhiên", "giậm": "dậm | giậm | đồ giậm | cái giậm | cán giậm | đánh giậm | giậm cá | giậm tôm | giậm nước | giậm lưới | giậm bẫy | giậm bắt | giậm đánh | giậm mồi | giậm lưới bắt | giậm tôm cá | giậm đánh bắt | giậm thủy sản | giậm ngư cụ | giậm nghề", "giần": "gần | liền kề | lân cận | tiếp giáp | bên kia đường | gần nhất | kề bên | cận kề | gần gũi | gần gũi nhau | cận | kề | hàng xóm | đối diện | gần kề | gần gũi với | gần nhau | gần sát | gần bên | gần gũi với nhau", "giận": "giận dữ | tức giận | bực tức | tức | phẫn nộ | nóng nảy | cáu kỉnh | giận dỗi | khó chịu | nóng dưới cổ áo | giận cá chém thớt | giận làm lành | bực bội | khó chịu | bực bội | cáu | bực | khó ở | bực bội | khó tính", "giập": "bẹp | bị nghiền | bị nghiến nát | bẹp dúm | bị đè nén | bị dập | bị bẹp | bị nén | bị bóp | bị xẹp | bị vỡ | bị hỏng | bị phá hủy | bị tan nát | bị xé | bị lún | bị bầm | bị méo | bị sứt | bị rách | bị hủy hoại", "giật": "giựt | búng | kéo | co giật | rung | rùng mình | đẩy | va đập | lôi | kéo mạnh | giật lùi | giật mình | giật dây | giật cờ | giật giải | giật mìn | giật ví | giật tạm | giật nóng | giật lại", "giầu": "giàu có | sung túc | thịnh vượng | khá giả | có tiền | phong phú | sang trọng | đầy đủ | giàu sang | giàu có | đại gia | tài sản | phú quý | thịnh vượng | có của | có của ăn của để | đầy đặn | đầy đủ | có của cải | có tiền bạc", "giấu": "cất giấu | che đậy | trốn | ngụy trang | chôn vùi | che khuất | nơi trú ẩn | ẩn giấu | giấu kín | giấu diếm | giấu mặt | giấu đi | bịt mắt | lén lút | tìm chỗ ẩn | đậy kín | kín đáo | che giấu | giấu giếm | trốn tránh", "giậu": "rào | hàng rào | bờ giậu | tường | hàng cây | hàng rào cây | giới hạn | ranh giới | bức tường | hàng rào chắn | giới | đường biên | hàng rào bảo vệ | hàng rào ngăn cách | hàng rào tự nhiên | hàng rào sống | hàng rào thấp | hàng rào cao | hàng rào tre | hàng rào nứa", "giây": "tức thì | khoảnh khắc | chốc lát | một lát | nháy mắt | thời khắc | giây phút | ngay lập tức | một giây | thời gian ngắn | khoảng khắc | một chốc | một thoáng | một nháy | một chút | một giây đồng hồ | thời gian chớp nhoáng | thời gian ngắn ngủi | thời gian tức thì | thời gian thoáng qua", "giẩy": "giày | dép | giày thể thao | giày cao gót | giày bệt | giày boot | giày lười | giày da | giày sandal | giày sneaker | giày đế bằng | giày oxford | giày tây | giày nữ | giày nam | giày trẻ em | giày đi bộ | giày chạy | giày lội nước | giày thời trang", "giấy": "giấy mỏng | giấy bìa | giấy báo | giấy in | giấy viết | giấy photocopy | giấy nháp | giấy cói | giấy kraft | giấy A4 | giấy cuộn | giấy gói | giấy thủ công | giấy dán | giấy màu | giấy trắng | giấy tái chế | giấy biên nhận | giấy chứng nhận | giấy tờ", "gièm": "ghét | ghét bỏ | ghét cay ghét đắng | hận thù | ghê tởm | khinh thường | cảm thấy ác cảm với | không thích | không thích mãnh liệt | bị dị ứng với | từ chối | không ưa | không ưa thích | chê bai | châm biếm | mỉa mai | xem thường | phê phán | bất mãn | không đồng tình", "gien": "gieo | gen | gieo hạt | gieo giống | gieo trồng | gieo mầm | gieo rắc | gieo tai vạ | gieo hoang mang | gieo quẻ | gieo sấp ngửa | gieo súc sắc | gieo mình | gieo bệnh | gieo rơi | gieo âm thanh | gieo cảm xúc | gieo ước mơ | gieo hy vọng | gieo niềm tin", "gieo": "gieo hạt | nhân giống | cấy ghép | phát sóng | phân tán | trồng | gieo trồng | gieo mầm | gieo giống | cấy | đưa vào | khởi đầu | khởi xướng | thúc đẩy | khai thác | phát triển | tạo ra | mở rộng | lan tỏa | phát triển", "giẹo": "lừa đảo | mưu mẹo | trò | trò đùa | bẫy | chơi khăm | mánh lới quảng cáo | trò bịp bợm | âm mưu | lừa dối | giả mạo | đánh lừa | mánh khóe | trò lừa | kế hoạch lừa đảo | chiêu trò | mưu kế | trò chơi khăm | lừa gạt | mánh lới", "giẹp": "buồn | buồn bã | buồn phiền | chán nản | nản lòng | thất vọng | đau khổ | bi quan | kém tinh thần | không vui | u sầu | ảm đạm | tuyệt vọng | mệt mỏi | sầu muộn | chán chường | thê thảm | khổ sở | tê tái | trầm cảm", "giếc": "người lập dị | kỳ cục | lập dị | khác thường | kỳ quặc | dị thường | lạ lùng | khó hiểu | khó tính | khó gần | bất thường | quái dị | lập dị | khác người | khó ưa | khó chịu | lập dị | khó hiểu | khó tính | kỳ lạ", "giền": "ngốc nghếch | ngu ngốc | khờ dại | đần độn | ngớ ngẩn | khờ khạo | dại dột | ngu si | ngốc nghếch | mê muội | hâm hâm | ngớ ngẩn | khù khờ | đần | ngốc | vô tri | vô thức | không thông minh | không hiểu biết | mù quáng", "giết": "giết người | giết chết | hạ gục | tiêu diệt | diệt | đánh bại | dập tắt | xóa sổ | đổ xuống | hủy diệt | tàn sát | thảm sát | hạ sát | giết mổ | giết thịt | giết chóc | tước đi sinh mạng | xóa bỏ | hủy hoại | bức tử | khai tử", "giễu": "chế nhạo | cười nhạo | giễu cợt | nhạo báng | châm biếm | biếm họa | khinh bỉ | khinh thường | nhại lại | mỉa mai | đả kích | trêu chọc | châm chọc | xỉa xói | mỉa mai | đùa cợt | châm chọc | chế giễu | cà khịa | đùa giỡn", "gióc": "quấn | xoắn | vặn | uốn | cuộn lại | quấn lại | quanh co | khúc lượn | uốn khúc | đường cong | vòng | quay | bao quanh | góc cạnh | góc | gập | bẻ cong | khúc quanh | đường vòng | gập ghềnh | lượn", "gioi": "giỏi | xuất sắc | tài giỏi | khéo léo | thành thạo | có năng lực | điêu luyện | sành sỏi | có khả năng | đặc biệt | nổi bật | ưu tú | thông minh | mạnh mẽ | có trình độ | có chuyên môn | kém | tầm thường | yếu kém | kém cỏi", "giòi": "con giòi | dòi | sâu | bọ | sâu bọ | sâu giòi | giòi bọ | giòi ăn | giòi thịt | giòi xanh | giòi trắng | giòi đen | giòi mũi | giòi gạo | giòi lúa | giòi bột | giòi bắp | giòi trái cây | giòi thực phẩm | giòi phân", "giỏi": "xuất sắc | tuyệt vời | cừ | thạo | khá | tốt | hay | đặc biệt | tốt đẹp | hảo | danh giá | khôn | khéo | mau | nhanh nhẹn | thông minh | sáng suốt | tinh tế | điêu luyện | lão luyện", "giọi": "gọi | gọi điện | gọi điện thoại | cuộc gọi | tiếng gọi | kêu | kêu to | kêu gọi | gọi dậy | gọi là | tín hiệu | báo động | gợi | gợi lại | lời gọi | lời kêu gọi | triệu tập | xưng hô | nhắc lại | đòi", "giòn": "dễ gãy | dễ vỡ | mỏng manh | nhanh nhẹn | vỡ vụn | mảnh vỡ | nhẹ | giòn giã | vang | gọn | tươi vui | khỏe mạnh | xinh đẹp | tươi sáng | trong trẻo | sắc nét | tinh khiết | sống động | tươi tắn | thanh thoát", "gión": "gió | gió máy | phía gió thổi | thổi | cuộn | cuộn lại | quấn | quanh co | uốn khúc | khúc lượn | đường cong | rẽ ngoặt | vòng | quấn dây | làm thở mạnh | hơi thở | làm thở hổn hển | tiếng kèn sáo | rỗng tuếch | tin phong thanh", "giọt": "giọt | giọt sương | nhỏ giọt | giọt nhỏ | rơi | rơi xuống | rớt | rơi nhỏ giọt | thả | buông rơi | đứt đoạn | chút | hạt | hạ | giọt nước mắt | lắng xuống | giọt nước | đánh gục | sụt | té", "giồi": "giỏi | xuất sắc | tuyệt vời | đặc biệt | khá | tốt | hảo | đáng mong muốn | đáng tin cậy | tốt đẹp | điều tốt | lợi ích | cừ | thạo | vui vẻ | tích cực | điều lành | nhân từ | dễ chịu | đúng", "giổi": "gỗ | cây | gỗ cứng | gỗ nhẹ | gỗ tốt | gỗ quý | cây gỗ lớn | cây rừng | cây thân thẳng | cây có lá to | gỗ không mọt | gỗ dùng làm nhà | gỗ dùng đóng đồ đạc | cây có giá trị | cây có ích | cây có lợi | cây có đức hạnh | cây có uy tín | cây trong lành | cây tươi tốt", "giối": "dỗi | giận | hờn | bực | tức | khó chịu | cáu | bực bội | cằn nhằn | kêu ca | phàn nàn | chán | buồn | uất ức | tủi thân | thất vọng | mệt mỏi | chán nản | khó tính | khó ở", "giội": "ném mạnh | quăng | ném | liệng | phóng lao | tung | đẩy | lật đổ | lật nhào | sự lật đổ | sự ném mạnh | sự lật nhào | nôn | giội | phóng | vứt | thả | bỏ | đập | xô", "giộp": "rộp | sưng | phồng | bự | to | mập | dày | cộm | đầy | nở | bành | vùng | lồi | nhô | đột | tăng | mở rộng | khoang | bành trướng | phình", "giới": "giới tính | giới chức | giới phụ nữ | giới thạo tin | giới động vật | giới thực vật | loài | giống | chi | nhóm | tầng lớp | ngành | mảng | phân khúc | cộng đồng | đối tượng | hạng | phân loại | địa vị xã hội | nghề nghiệp | giới tính (xã hội)", "giờn": "giờ | thời gian | thời điểm | thì giờ | ngày giờ | tháng ngày | sắp xếp thời gian | chọn thời gian | cơ hội | đúng lúc | thời điểm thích hợp | tính toán thì giờ | thời gian trong ngày | ngày tháng | chọn thời điểm | thời gian đồng hồ | giờ phút | khoảng thời gian | thời gian biểu | thời gian trôi", "giỡn": "đùa | nói đùa | đùa bỡn | giỡn | trò đùa | trêu chòng | pha trò | bông đùa | câu nói đùa | trò hề | chuyện đùa | chuyện buồn cười | hài hước | trò cười | nghịch ngợm | giễu cợt | chơi khăm | chuyện khôi hài | chơi chữ | lời nói đùa", "giua": "ở giữa | chỗ giữa | giữa chừng | nửa chừng | trung tâm | đặt vào giữa | điểm giữa | trung bình | bên trong | giữa | trong | giữa hai | khoảng giữa | giữa các | trung gian | trung lập | giữa lúc | giữa không gian | giữa hai bên | giữa các phần | giữa các đối tượng", "giun": "sâu | trùng | côn trùng | rận | giun đất | giun đốt | giun trơn | giun dẹp | giun kí sinh | giun sán | giun lươn | giun mướp | giun bùn | giun cát | giun nước | giun sán lá | giun sán dẹp | giun sán đốt | giun sán tròn | giun sán ký sinh", "giữa": "ở giữa | giữa 2 người | nằm ở trung tâm | ở trong | trong khoảng | bị giới hạn bởi | được bao bởi | ở khoảng thời gian | cùng nhau | ngang | trung gian | trung tâm | giữa các bên | trong lòng | trong không gian | trong bối cảnh | trong mối quan hệ | trong phạm vi | trong thời gian | trong khu vực", "giựt": "cuỗm | cắp | trộm | trộm cắp | ăn cắp | lén lút | lấy cắp | ăn trộm | đánh cắp | cướp bóc | nhót | lén | móc túi | cướp | lén lút | lén lút lấy | lén lút ăn cắp | lén lút trộm | lén lút cuỗm | lén lút cắp", "gọng": "khung | gọng kính | gọng ô | khung tranh | khung hình | cấu trúc | sườn | cốt | dàn | giàn giáo | bố cục | hệ thống | điều chỉnh | lắp | bao vây | thân hình | vóc dáng | dựng khung | giàn | lồng kính", "gông": "gông | cái gông | cái cồng | cồng | cồng chiêng | chiêng | chuông | chuông đĩa | cái chiêng | gông cùm | cùm | xích | xích cổ | gông xích | gông cùm | gông sắt | gông gỗ | gông đeo | gông nặng | gông tù", "gồng": "gồng | cồng | cái cồng | cái chiêng | chiêng | cồng chiêng | Cồng chiêng | mang | vác | gánh | khiêng | khoác | đeo | xách | bưng | cầm | nâng | đưa | chuyển | vận chuyển", "guốc": "guốc cao | guốc mộc | guốc gỗ | guốc nhựa | guốc dép | giày | dép | móng guốc | guốc điếu | guốc chèo | guốc võng | đồ mang chân | đồ đi chân | đồ dùng chân | đồ lót chân | đế giày | đế dép | chân guốc | chân đế | chân mang", "gừng": "củ gừng | cây gừng | bột gừng | mứt gừng | ướp gừng | gừng tươi | gừng khô | gừng xay | gừng ngâm | gừng thái | gừng băm | gừng tán | gừng nướng | gừng tươi xay | gừng chua | gừng mật ong | gừng tươi ngâm | gừng hãm | gừng tươi băm | gừng xào", "gươm": "kiếm | thanh kiếm | liễu kiếm | lưỡi kiếm | đao | song kiếm | dao găm | đại đao | vũ khí | lưỡi gươm | kiếm liễu | gươm | kiếm ngắn | kiếm dài | kiếm Nhật | kiếm cổ | kiếm thuật | kiếm sĩ | kiếm pháp | kiếm gỗ", "gườm": "gườm | lóa mắt | chói mắt | chói loà | lóa | chói lóa | gườm gườm | nhìn thẳng | đe doạ | giận dữ | mắt không đáp | nhìn chằm chằm | nhìn chăm chú | nhìn sắc lẹm | nhìn gay gắt | nhìn khinh bỉ | nhìn lạnh lùng | nhìn thách thức | nhìn chằm chằm không chớp | nhìn với vẻ đe doạ", "gượm": "dừng lại | ngừng lại | kìm lại | giam giữ | kiềm chế | gượm | chờ | đợi | tạm dừng | hoãn lại | giữ | cầm nắm | nắm | giữ yên | giữ vững | sở hữu | chiếm | nắm giữ | cố định | bắt giữ | chứa", "hách": "hách dịch | oai | chủ | sếp | bos | quản đốc | thủ trưởng | cấp trên | chỉ huy | trưởng phòng | ông chủ | người thuê | cai thợ | đại ca | lãnh đạo | người đứng đầu | trưởng nhóm | người quản lý | người chỉ huy | người điều hành | người giám sát", "hạch": "nhân | hạch thần kinh | hạch cốt sống | hạch tự trị | hạch gasserian | hạch xoắn ốc | hạch cơ bản | đầu mối | trung tâm | tiêu điểm | cốt lõi | trụ sở chính | tâm chấn | nút | điểm nút | nơi tập trung | khoảng trung gian | điểm giao | nơi liên hợp | khu vực trung tâm", "hang": "hang động | hầm đá | hốc | huyệt | ổ gà | động | hang hốc | khe | lỗ | góc | chỗ trống | khoang | cái hang | đường hầm | hang sâu | hang núi | hang đá vôi | hang động tự nhiên | hang ngầm | hang rồng", "hàng": "hàng đợi | hàng ghế | dãy | chuỗi | dòng | luống | cột | rặng | dây | loạt | tệp | phạm vi | cấp | hàng hóa | hàng hóa tiêu dùng | hàng hóa xuất khẩu | hàng hóa nhập khẩu | hàng tồn kho | hàng mẫu | hàng hóa thương mại | hàng hóa dịch vụ", "hãng": "công ty | doanh nghiệp | xưởng | nhà máy | hợp tác xã | tập đoàn | cơ sở | thương hiệu | hãng buôn | hãng sản xuất | công xưởng | công ty mẹ | công ty con | đơn vị | tổ chức | nhà cung cấp | nhà phân phối | công ty thương mại | công ty dịch vụ | công ty cổ phần", "háng": "đũng quần | đáy quần | đáy chậu | bộ phận riêng tư | gạc | chạc | ngã ba | đường cong | háng | háng chậu | háng đùi | háng mông | háng dưới | háng trên | khoang háng | khoảng háng | vùng háng | vùng kín | khoảng riêng tư | khoảng thân dưới | khoảng chậu", "hạng": "hạng | đẳng | cấp | hạng mục | giai cấp | tầng lớp | tầng lớp xã hội | cấp bậc | bậc | lớp | ban | phân loại | phân chia | đẳng cấp | loại | hình thức | sắp xếp | cấp độ | lứa | tổ | hạng ngạch", "hanh": "hanh | khô | lạnh | nắng hanh | hanh khô | khô ráo | gió hanh | hanh hao | hanh khô lạnh | khô cằn | lạnh lẽo | khô héo | héo úa | nứt nẻ | khô da | lạnh lùng | lạnh nhạt | héo | tê tái | lạnh giá", "hành": "hành tây | củ hành | hẹ | tỏi | tỏi tây | tỏi chive | cây hành | hành lá | hành tím | hành củ | hành khô | hành tươi | hành phi | hành ngò | hành hương | hành băm | hành xắt | hành muối | hành dưa | hành tây đỏ", "hạnh": "hạnh phúc | sung sướng | vui sướng | vui vẻ | vui | thịnh vượng | sướng | hân hoan | vui mừng | may mắn | đầm ấm | hưng phấn | phấn khởi | hài lòng | vui lòng | mừng rỡ | mừng | yên bình | bằng lòng | tốt phúc | hạnh phúc", "hăng": "cay | cay nồng | cay độc | chua cay | sắc sảo | hăng hắc | hăng hái | hăng mùi | hăng hắc | hăng như | nồng | nồng nặc | nồng độ | xông lên | gắt | gắt gỏng | gắt gao | gắt mũi | khó chịu | đắng", "hằng": "luôn luôn | thường xuyên | không ngừng | liên tục | vĩnh viễn | bất biến | ổn định | kiên định | không thay đổi | chung thuỷ | sắt son | không dứt | kiên trì | đều đặn | liên miên | không gián đoạn | không đổi | trung thành | nhất quán | hằng số", "hẵng": "", "hẫng": "", "hếch": "gù lưng | gò | bướu | cái bướu | khom thành gù | phình to | phình ra | gập ghềnh | gồ ghề | bẻ cong | khập khiễng | lúc chán nản | lúc buồn phiền | lúc chán chường | làm gù | nổi bật | đụn cát | mô đất | ngủ cùng | khờ khạo", "hệch": "hệch | há | cười | mở | nghiêng | hở | khoang | khoác | vung | vênh | lộ | bộc lộ | phô | trưng | khoe | tỏ | bày | thể hiện | để lộ | lòi", "hểnh": "hỉnh | hểnh | ngẩng | vươn | duỗi | khoang | mở | giang | bành | bành trướng | nở | xòe | dương | khoáng | tăng | mở rộng | phình | bành bạnh | vươn vai | hớn hở", "hích": "húc sừng | hích | thúc giục | thúc đẩy | đẩy mạnh | đẩy | xô | xô đẩy | cú húc | cú đẩy | thúc ép | thúc bách | dảy | giúi | chen lấn | nỗ lực | sự giúp sức | sự đẩy | sự thúc đẩy | sự nỗ lực", "hịch": "lời kêu gọi | thư kêu gọi | lời hiệu triệu | lời kêu gọi chiến đấu | lời kêu gọi đồng bào | lời kêu gọi nhân dân | lời kêu gọi tướng sĩ | lời kêu gọi kháng chiến | lời kêu gọi bảo vệ tổ quốc | lời kêu gọi đoàn kết | lời kêu gọi yêu nước | thư kêu gọi kháng chiến | thư kêu gọi đồng bào | thư kêu gọi tướng sĩ | thư hiệu triệu | thư kêu gọi chiến sĩ | lời kêu gọi hành động | lời kêu gọi đứng lên | lời kêu gọi chống giặc | lời kêu gọi bảo vệ đất nước", "hiềm": "", "hiểm": "nguy hiểm | nguy hại | nguy ngập | nguy cấp | đe dọa | rủi ro | khủng khiếp | dữ tợn | nghiêm trọng | nham hiểm | lợi hại | gây tử vong | đáng báo động | nguy | có hại | nguy hiểm | hiểm nguy | mối đe dọa | nguy cơ | hiểm họa", "hiếm": "hiếm hoi | hiếm có | hãn hữu | hy hữu | bất thường | khan hiếm | hàn hữu | duy nhất | rất quý | giới hạn | ít có | không phổ biến | không thường xuyên | số ít | lạ | loãng | có một không hai | độc nhất | khó tìm | khó gặp | khó thấy", "hiên": "mái hiên | ban công | hành lang | sân | hiên nhà | mái che | bậc thềm | lối đi | hành lang ngoài | sân thượng | sân vườn | mái đón | mái hiên di động | khoảng hiên | lối ra | sân trước | sân sau | mái che nắng | mái che mưa | khoảng không gian ngoài trời", "hiền": "hiền lành | hiền hậu | dịu dàng | êm dịu | nhu mì | hoà nhã | nhẹ nhàng | từ bi | dịu hiền | ôn hòa | lịch sự | dễ tính | dễ chịu | thùy mị | ân cần | nhân đạo | niềm nở | hiền khô | hiền hòa | hiền thục | hiền khô", "hiến": "hiến dâng | cống hiến | tặng | nhường | trao | đóng góp | quyên góp | biếu | bố thí | trao cho | giao hàng | cung cấp | hiến máu | hiến đời | đem cho | bàn giao | trao đổi | tặng phẩm | tặng quà | hiến tặng", "hiện": "hiện tại | hiện nay | hiện giờ | bây giờ | ngày nay | đang diễn ra | ngay lập tức | thời điểm này | thời điểm hiện tại | hiện hữu | hiện diện | trong lúc này | trong thời điểm này | hiện thời | thời gian hiện tại | thời điểm hiện | hiện trạng | hiện thực | thực tại | thực tế", "hiếp": "hiếp dâm | cưỡng hiếp | hãm hiếp | sự hâm hiếp | sự hiếp dâm | cưỡng dâm | sự cưỡng dâm | lạm dụng tình dục | ngược đãi | vi phạm | bắt cóc | cướp đoạt | chiếm đoạt | cướp bóc | sa đọa | ép buộc | bạo lực tình dục | đe dọa | sự cưỡng chế | sự áp bức", "hiệp": "đội | nhóm | băng | đoàn | tổ | liên minh | hội | câu lạc bộ | đoàn thể | hợp tác | liên kết | cộng đồng | nhóm làm việc | nhóm thợ | nhóm nghiên cứu | nhóm dự án | nhóm tình nguyện | nhóm hỗ trợ | nhóm chuyên môn | nhóm chiến lược", "hiểu": "hiểu được ý | nắm bắt | thấu hiểu | thấu cảm | nhận thức | nhận ra | biết | am hiểu | tìm hiểu | học hỏi | giải thích | sự hiểu biết | thông suốt | phân biệt | diễn giải | nghe ra | theo dõi | suy ra | nhận được | sự hiểu nhau", "hiếu": "lòng hiếu thảo | sự tận tâm | tình yêu thương | sự kính trọng | lòng biết ơn | sự chăm sóc | sự quan tâm | tình cảm gia đình | sự phục vụ | sự cống hiến | tình nghĩa | lòng trung thành | sự hy sinh | sự tận tụy | tình thân | sự ủng hộ | sự đồng cảm | sự sẻ chia | tình bạn | tình đồng chí", "hiệu": "thương hiệu | nhãn hiệu | mác | nhãn | nhãn mác | tên hiệu | cửa hiệu | hiệu thuốc | đèn hiệu | số hiệu | cờ hiệu | biểu hiệu | dấu hiệu | mã hiệu | hiệu lệnh | hiệu suất | hiệu quả | hiệu chỉnh | hiệu ứng | hiệu nghiệm", "hình": "dự đoán | tiên đoán | phỏng đoán | kỳ vọng | mong đợi | dự báo | dự kiến | hứa hẹn | điều xảy ra | kịch bản | tình huống | dấu hiệu | biểu hiện | ngụ ý | thông điệp | mẫu hình | hình dung | hình ảnh | mô hình | kế hoạch", "hỉnh": "hình ảnh | hình vẽ | bức ảnh | tấm hình | bức họa | ảnh | bức vẽ | miêu tả | mô tả | bức tranh | hình dung | hình tượng | biểu tượng | chân dung | điển hình | hình ảnh chuyển động | phim hoạt hình | phim | hình ảnh động | hình ảnh tĩnh", "hoác": "rộng | mở | hở | trống | khoảng trống | khe | miệng | lớn | thông thoáng | khoáng | bát ngát | mênh mông | bao la | vô tận | rộng rãi | không gian | trống trải | rộng lớn | rộng thênh thang | rộng rãi thoáng đãng", "hoai": "phân hoai | mùn | phân mục | phân bón | phân hữu cơ | phân xanh | phân chuồng | phân vi sinh | phân khoáng | phân trộn | phân ủ | phân thải | phân mục đích | phân hủy | phân giải | phân tích | phân loại | phân tán | phân phối | phân lập", "hoài": "mãi mãi | vĩnh cửu | vĩnh viễn | đời đời | luôn | lâu dài | mãi mãi và một ngày | muôn đời | muôn thuở | nghìn thu | bền bỉ | vô tận | cho đến đời đời | luôn luôn | vô cùng | mãi mãi và mãi mãi | không ngừng | không dứt | trường tồn | bất diệt", "hoái": "", "hoại": "hủy hoại | phá hủy | tàn phá | phá vỡ | làm hỏng | hư hại | làm suy nhược | sự phá hủy | sự tàn phá | đổ nát | sự sụp đổ | làm đổ nát | làm mất thanh danh | sự thất bại | sụp đổ | hoang tàn | đống đổ nát | làm xấu đi | sự teo nhỏ | phá", "hoàn": "hoàn thành | hoàn tất | hoàn thiện | hoàn chỉnh | hoàn bị | hoàn toàn | trọn vẹn | vẹn toàn | đầy đủ | toàn bộ | tổng thể | kỹ lưỡng | bổ sung | bổ túc | làm xong | lấp đầy | đủ số | hết sạch | hết lời | tất cả", "hoãn": "khuyên | bông tai | trang sức | đồ trang sức | đeo tai | tai | hạt | ngọc | vòng | mặt dây chuyền | đá quý | kim hoàn | vòng cổ | dây chuyền | nhẫn | bông | mặt nhẫn | đồ nữ trang | trang trí | phụ kiện", "hoán": "hoãn | trì hoãn | dời | lùi | để lại | tạm hoãn | tạm dừng | chậm lại | kéo dài | đình hoãn | hoãn lại | để sau | chuyển | chuyển sang | điều chỉnh | giãn | lùi lại | hoãn cưới | hoãn nợ | hoãn cuộc họp", "hoạn": "hoả hoạn | vụ hỏa hoạn | sự cháy | đám cháy | vụ cháy | bốc cháy | bùng cháy | đốt cháy | thiêu rụi | nuốt chửng | ngọn lửa | ánh lửa | lửa | lửa trại | đốt lửa | than hồng | than đá | lửa rừng | lửa lớn | lửa nhỏ | lửa cháy", "hoạt": "linh hoạt | nhanh nhẹn | sinh động | tươi tắn | khéo léo | mạch lạc | sôi nổi | thanh thoát | dễ dàng | vui vẻ | hoạt bát | năng động | trôi chảy | sinh khí | vui tươi | đầy sức sống | thích ứng | nhạy bén | điềm tĩnh | mềm mại", "hoắc": "", "hoặc": "hoặc là | hay là | hay | một trong hai | nếu không | hoặc giả | có thể | lựa chọn | tùy chọn | được không | không thì | mà | và | có lẽ | có thể là | điều này hoặc điều kia | một trong những | có thể chọn | hoặc không | hoặc là không", "hoắm": "hõm | hố | khe | vực | hố sâu | khe sâu | hõm sâu | hõm vào | hõm xuống | hố hổng | hố thẳm | hố sâu hun hút | khe hẹp | khe rãnh | hố ngầm | hố chôn | hố đen | hố nước | hố bùn | hố cát", "hoắt": "", "hoen": "bẩn | dơ | bẩn thỉu | bẩn thối | bẩn bụi | bẩn nhơ | bẩn mùi | bẩn đục | bẩn lấm | bẩn bẩn | dơ dáy | dơ bẩn | dơ bẩn | dơ dáy | dơ bẩn | lấm lem | lấm bẩn | vết bẩn | vết dơ | vết nhơ", "hong": "sấy | phơi | khô | héo | nắng | hâm | hấp | làm khô | làm ráo | để khô | để ráo | giảm nước | làm se | làm cứng | làm nhăn | làm mất nước | làm cho khô | làm cho ráo | làm cho héo | làm cho cứng", "hòng": "mong | hy vọng | kỳ vọng | trông chờ | chờ đợi | ước ao | ao ước | mơ ước | thèm muốn | khát khao | tìm kiếm | đợi chờ | đặt niềm tin | tin tưởng | cầu mong | mong mỏi | khao khát | mơ mộng | tìm tòi | trông ngóng", "hỏng": "hư | bị hỏng | bị lỗi | bị hư hỏng | bị vỡ | bị gãy | gãy | bể | bị nứt | bị suy giảm | bị đổ vỡ | bị phá hủy | bị sứt mẻ | đứt quãng | vỡ | bị vỡ vụn | bị phân mảnh | bị sụp đổ | gấp khúc | gẫy khúc | nhấp nhô | gập ghềnh | gồ ghề", "hóng": "chờ | đợi | ngóng | trông | hóng hớt | lắng nghe | chờ đợi | nhìn ngóng | hóng gió | hóng mát | hóng chuyện | hướng về | chú ý | theo dõi | đón nghe | hóng hớt chuyện | hóng hớt thông tin | hóng hớt tin tức | hóng hớt người qua lại | hóng hớt sự việc", "họng": "cổ họng | hầu | yết hầu | khí quản | thực quản | cuống họng | miệng | thanh quản | họng núi lửa | họng cối xay | họng súng | họng của con người | họng gà | họng cá | họng bướm | họng rồng | họng bát | họng ống | họng bầu | họng chén", "hông": "xương chậu | khớp háng | hông to | vòng eo | vùng hông | hông trái | hông phải | hông dưới | hông trên | hông bên | hông lưng | hông bụng | hông xương | hông cơ | hông mông | hông đùi | hông bẹn | hông chậu | hông hình | hông thể", "hồng": "màu hồng | hoa hồng | má hồng | hồng hào | hỏn | hơi đỏ | đỏ bừng | hồng nhạt | hồng đậm | hồng phấn | hồng tươi | hồng thắm | hồng ngọc | hồng bạch | hồng cánh sen | hồng cam | hồng tím | hồng nhung | hồng lựu | hồng đào", "hổng": "lỗ hổng | khe hở | kẽ hở | chỗ trống | vết nứt | khuyết | độ hở | sự chia rẽ | sự phân chia | sự khác biệt | sự không nhất quán | sự bất đồng | chỗ thiếu sót | trống | nứt | gián đoạn | đứt gãy | cắt | chênh lệch | mở cửa", "hung": "hung | màu hung | màu đỏ vàng | tóc hung | màu nâu | màu đồng | màu gạch | màu đất | màu cánh gián | màu nâu đỏ | màu hạt dẻ | màu nâu nhạt | màu nâu sẫm | màu vàng nâu | màu vàng đất | màu vàng cam | màu cam | màu đỏ | màu vàng | màu xám", "hùng": "anh hùng | người anh hùng | vị anh hùng | anh hùng dân tộc | chiến binh | nhà vô địch | hào kiệt | dũng cảm | anh dũng | hiệp sĩ | người chiến thắng | người bảo vệ | vị cứu tinh | người chinh phục | nhân vật nam chính | bậc anh hùng | người hùng | người dũng cảm | người mạnh mẽ | người có khí thế", "húng": "húng | rau húng | húng quế | húng chanh | húng tây | rau thơm | bạc hà | húng lủi | húng dổi | húng dũi | húng tía | húng nhũn | húng bông | húng dưa | húng mùi | húng tía | húng hương | húng bắc | húng bông", "huýt": "huýt sáo | thổi còi | huýt còi | còi | tiếng còi | tiếng huýt | huýt gió | tiếng gió | tiếng réo | réo | thổi | thổi sáo | cái còi | cái sáo | sáo | tiếng hót | báo thức | tiếng rít | huýt gió gọi | còi thiếc", "hửng": "hưng phấn | hí hửng | vui vẻ | vui | vui mừng | hân hoan | sôi nổi | phấn khởi | thịnh vượng | sướng | may | hạnh phúc | vui sướng | sung sướng | đầm ấm | may mắn | yên bình | bằng lòng | hài lòng | mừng rỡ", "hững": "", "hứng": "hào hứng | phấn khởi | nhiệt tình | phấn khích | kích thích | kích động | say mê | sôi nổi | thích thú | háo hức | vui mừng | hứng thú | xúc động | hưng phấn | đam mê | hứng khởi | hứng thú | hồi hộp | mê sảng | điên cuồng", "hượm": "gượm | dừng | ngừng | tạm dừng | khựng lại | đứng lại | chần chừ | do dự | trì hoãn | lưỡng lự | tạm ngưng | để lại | bỏ lỡ | không tiến | không đi | không làm | chậm lại | giữ lại | kìm hãm | cản lại", "hươu": "con hươu | hươu cao cổ | hươu đực | nai | con nai | nai sừng tấm | hươu nai | hươu cái | hươu lông trắng | hươu lông nâu | hươu đỏ | hươu xám | hươu sừng nhánh | hươu sừng tấm | hươu rừng | hươu hoang dã | hươu châu Á | hươu châu Âu | hươu Mỹ | hươu đuôi trắng | hươu đuôi đen", "i tờ": "", "ì ầm": "", "ỉ eo": "", "í ới": "", "im ả": "im lặng | tĩnh lặng | yên tĩnh | tĩnh | lặng lẽ | trầm lắng | thanh bình | bình yên | êm ả | vắng vẻ | tĩnh mịch | không tiếng động | không ồn ào | lặng im | yên ả | thanh thản | bình lặng | vắng lặng | không gian tĩnh lặng | không âm thanh", "keng": "leng keng | kêu vang | vang dội | reo vang | rung leng keng | tiếng leng keng | cạch cạch | lạch cạch | xóc xủng xoảng | kêu to | âm thanh | âm | tiếng xủng xoảng | sự lặp âm | keng | keng kêu | keng leng | keng cạch | keng lạch | keng xóc | keng vang", "kẻng": "chuông | trống | còi | báo hiệu | kêu | tín hiệu | âm thanh | đồng hồ | kẻng báo động | kẻng báo | kẻng hiệu | kẻng gọi | kẻng cảnh báo | kẻng chỉ huy | kẻng chỉ dẫn | kẻng thông báo | kẻng tập trung | kẻng tập hợp | kẻng lệnh | kẻng hiệu lệnh", "kếch": "kế hoạch | dự định | mưu toan | mưu đồ | dự án | đồ án | bàn tính | chiến lược | kế hoạch hoá | dự tính | thỏa thuận | sơ đồ | dự kiến | chương trình | họa đồ | bố cục | vẽ sơ đồ của | ước định | dàn bài | dàn ý | thiết kế | sơ đồ | chính sách | bản đồ | đặt kế hoạch | biểu đồ | làm dàn bài | dự trù | sự sắp xếp | ý định | gợi ý | cách làm | phương án | bản vẽ | sắp xếp | trù tính | ý tưởng | cách tiến hành | mặt phẳng | thủ tục | hình vẽ | kể | làm dàn ý | hoàn thiện | phương pháp | sau | mô | đề án | mưu | rắp tâm", "kệch": "kệch | cạch | vô duyên | lố bịch | khó coi | kỳ quặc | khó nhìn | lố | kỳ cục | ngớ ngẩn | buồn cười | khó chịu | khó hiểu | khó ưa | khó chấp nhận | khó tin | khó xử | khó lòng | khó nhọc | khó tính", "kênh": "đường | ống dẫn | vận chuyển | chuyển tải | mang | kênh dẫn | kênh nước | kênh thông tin | kênh truyền thông | kênh đầu tư | kênh giao thông | kênh thủy lợi | kênh tiếp thị | kênh phân phối | kênh liên lạc | kênh hỗ trợ | kênh phát sóng | kênh kết nối | kênh tương tác | kênh giao dịch", "kềnh": "cồng kềnh | kềnh càng | khó sử dụng | khó xử | nặng nề | thô thiển | đồ sộ | lực lưỡng | kech xù | sồ | khổng lồ | vạm vỡ | to lớn | đồ sộ | khổng lồ | cồng kềnh | nặng nề | vĩ đại | khó khăn | khó nhọc | khó chịu", "kễnh": "kênh | kênh mương | kênh đào | mương | hào | rãnh | lạch | luồng | cống | đào mương | sông đào | kênh nước | đào rãnh | ống kênh | máng | kênh dẫn | kênh tưới | kênh thoát nước | kênh tiêu | kênh lạch | kênh chảy", "kệnh": "kềnh | kềnh kềnh | vướng víu | nổi cao | lồi | nhô lên | bất tiện | khó chịu | cồng kềnh | khó khăn | vướng mắc | lồi lõm | khó nhọc | nặng nề | khó khăn | khó xử | khó khăn | khó chịu | khó khăn | vướng víu", "khác": "khác biệt | cái khác | vật khác | người khác | thay thế | cái còn lại | mới | lạ | dị biệt | không giống | khác nhau | thêm nữa | cách khác | bất thường | trước đây | kia | còn lại | đổi khác | không phải | lạc khác", "khạc": "khạc nhổ | khạc đờm | nhổ | thốt ra | phun ra | sự khạc | nhổ nước bọt | chảy nước dãi | đờm | nước dãi | khạc xương | khạc ra | đẩy ra | tống ra | phun | bắn ra | phun nước | phun chất lỏng | phun hơi | phát ra", "khai": "tiết lộ | phơi bày | trình bày | bày tỏ | công bố | tuyên bố | thông báo | xác nhận | khai báo | khai thác | khai mỏ | khai thác tài nguyên | khai thác thông tin | khai thác dữ liệu | khai thác tiềm năng | khai thác lợi ích | khai thác kinh doanh | khai thác sản phẩm | khai thác dịch vụ | khai thác thị trường | khai thác nguồn lực", "khái": "khái niệm | quan niệm | ý niệm | nhận thức | suy nghĩ | quan điểm | lý thuyết | điều | tự phụ | khái niệm hóa | khái quát | tổng quát | hình dung | mô hình | định nghĩa | cảm nhận | trực giác | tư duy | nhận định | cái nhìn", "kham": "chịu đựng | gánh | cáng đáng | chịu | khả năng | nâng | đảm đương | gánh vác | có thể | kham nổi | chịu nổi | có sức | khả kháng | chịu đựng được | đối phó | đương đầu | vượt qua | khó khăn | trụ | cố gắng | nỗ lực", "khảm": "đồ khảm | ghép hình | Mosaic | thảm trang trí | trang trí | ốp lát | kẻ caro | kẻ sọc | tô điểm | lát gạch | thể khảm | bệnh khảm | đóng đinh | khảm trai | khảm ngọc | khảm gỗ | khảm đá | khảm kim loại | khảm sứ | khảm thủy tinh", "khám": "khám nghiệm | khám bệnh | kiểm tra | khám xét | sự khám xét | sự kiểm tra | chẩn đoán | điều tra | thẩm tra | thẩm vấn | sự khảo sát | sự xem xét kỹ | quan sát | thăm dò | thử nghiệm | khảo sát | đánh giá | phân tích | kiểm định | xem xét | điều chỉnh", "khan": "khách sạn | nhà nghỉ | nhà trọ | lữ quán | nhà khách | nhà nghỉ dưỡng | khu nghỉ dưỡng | nhà nghỉ bình dân | nhà nghỉ giá rẻ | nhà nghỉ cao cấp | nhà nghỉ ven biển | nhà nghỉ núi | nhà nghỉ gia đình | nhà nghỉ tự phục vụ | nhà nghỉ có bữa sáng | nhà nghỉ có dịch vụ | nhà nghỉ tiện nghi | nhà nghỉ gần trung tâm | nhà nghỉ gần bãi biển | nhà nghỉ cho khách du lịch", "khàn": "khàn | khàn khàn | khàn tiếng | khản giọng | khản cổ | ồm ồm | sỏi đá | khô khan | cộc cằn | khô khan | trầm | rè | khàn đặc | khàn đục | khàn khô | khàn tiếng vịt | khàn giọng | khàn lạc | khàn nặng | khàn mờ | khàn yếu", "khản": "khàn | khàn khàn | khản giọng | khản cổ | khàn tiếng | cộc cằn | khô khan | khô giọng | khô cổ | khản đặc | khản âm | khản thét | khản tiếng nói | khản khô | khản nhạc | khản lạc | khản vang | khản rít | khản gào | khản kêu | khản hô", "khán": "khán giả | khán thính giả | người xem | người hâm mộ | những người ngưỡng mộ | công chúng | lượng người xem | đám đông | những người nghe | lượng người nghe | quý vị | phòng trưng bày | sự tiếp kiến | sự hội kiến | sự yết kiến | người nhận địa chỉ | tập hợp | khán phòng | khán đài | người tham dự | khán giả truyền hình", "khao": "khao khát | khao | ham muốn | thèm muốn | khát vọng | ước ao | mơ ước | mong đợi | hăng hái | sự khao khát | ước muốn | háo hức | sự khát khao | thích thú | đam mê | tìm kiếm | khát khao | mong mỏi | trông chờ | khao khát", "khảo": "khảo sát | khảo cứu | nghiên cứu | điều tra | thẩm định | kiểm tra | xem xét | đánh giá | phân tích | theo dõi | kiểm toán | xem qua | cuộc khảo sát | cuộc điều tra | khảo nghiệm | khảo sát thực địa | khảo sát ý kiến | khảo sát thị trường | khảo sát xã hội | khảo sát dữ liệu | khảo sát thông tin", "kháo": "kháo | kể | bàn tán | nói chuyện | tán gẫu | trò chuyện | thảo luận | chém gió | tám chuyện | khoác lác | khoác | khoe | khoe khoang | đàm đạo | hàn huyên | tán dóc | trò chuyện phiếm | giao lưu | trao đổi | thảo luận xã hội | khoái", "kháp": "so sánh | đối chiếu | phù hợp | khớp | ráp | đối sánh | đối chiếu | đồng nhất | hài hòa | tương đồng | đồng bộ | liên kết | gắn kết | thống nhất | điều chỉnh | điều hòa | cân đối | tương thích | đồng điệu | khớp nối", "khạp": "khạp | bình | hũ | lọ | chum | vại | thùng | bát | chén | đồ chứa | đồ đựng | bình đựng | hộp | thùng chứa | khay | túi | kho | thùng gạo | thùng nước | bình nước", "khát": "khát nước | khao khát | háo hức | ham muốn | khát sữa | khô | khô cằn | mất nước | thèm ăn | đói | cấp thiết | thiết tha | khát tình thương | khát tín tức | thèm khát | khát khao | khát vọng | khát mồ hôi | khát hơi | khát lửa", "khau": "gầu | thùng | xô | chậu | bình | máng | cái | vại | bể | khay | cốc | chén | lọ | hũ | tô | bát | dụng cụ | vật chứa | hộp | kho", "kháu": "xinh xắn | đáng yêu | dễ thương | ngộ nghĩnh | mặt mũi | khéo léo | tinh vi | cầu kỳ | kỹ | tỉ mỉ | thú vị | đáng mến | dễ nhìn | mềm mại | trong sáng | tươi tắn | hài hước | ngọt ngào | thú vị | đáng yêu | mặn mà", "khay": "khay | cái khay | mâm | cái mâm | đĩa | kệ | ngăn kéo | bể chứa | thùng | tấm | tấm ván | phễu | boong | khay trà | khay trầu | hộp | bát | chén | khay đựng | khay xếp", "khảy": "gẩy | vẩy | lắc | quơ | đung đưa | nhún | lắc lư | vung | đẩy | chuyển động | chao | lật | xoay | vặn | khoắng | vẫy | đập | gõ | chạm | sờ", "kháy": "kháy | trêu tức | khích bác | châm chọc | mỉa mai | chế nhạo | đùa cợt | châm biếm | nhạo báng | cà khịa | dí dỏm | hóm hỉnh | tinh vi | hay hớm | tế nhị | khéo léo | kỹ | tỉ mỉ | sành sỏi | cầu kỳ", "khắc": "khấc | khía | cắt | rạch | vết khía hình V | mấu | mức độ | cắt xén | cắt gọt | cắt tỉa | cắt đứt | cắt ngang | cắt rời | cắt sẻ | cắt lát | cắt khúc | cắt chéo | cắt dọc | cắt nhỏ | cắt mỏng", "khăm": "khăm | hầm hầm | hầm hầm hầm | hầm hầm hầm hầm | hầm hầm hầm hầm hầm | hầm hầm hầm hầm hầm hầm | hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm | hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm | hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm | hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm | hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm | hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm | hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm | hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm | hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm | hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm | hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm | hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm | hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm | hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm hầm", "khẳm": "đầy | nặng | chật | vừa | khít | kín | tràn | bão hòa | thừa | đủ | tối đa | căng | sát | khít khao | chặt | kín mít | đầy ắp | ngập | tràn ngập | vừa vặn", "khắm": "hôi | thối | hôi hám | hôi thối | hôi tanh | hôi mùi | hôi hám | khó chịu | nặng mùi | mùi khó ngửi | mùi thối | mùi tanh | mùi hôi | mùi nồng | mùi ôi thiu | mùi thối rữa | mùi xác chết | mùi phân | mùi cá thối", "khăn": "khăn tắm | khăn lau | khăn mặt | khăn giấy | khăn bông | khăn xô | khăn trải bàn | khăn quàng | khăn choàng | khăn tay | khăn lông | khăn ướt | khăn khô | khăn tắm trẻ em | khăn bếp | khăn lau bát đĩa | khăn trải giường | khăn tắm bãi biển | khăn tắm du lịch | miếng bọt biển", "khằn": "", "khẳn": "thối | tanh | hôi | nặng | gắt | khó ngửi | mùi khó chịu | mùi nặng | mùi gắt | mùi ôi | mùi thối | mùi tanh | mùi khẳn | hôi thối | hôi hám | hôi nặng | hôi gắt | hôi khẳn | mùi hôi | mùi khó ngửi", "khắp": "mọi nơi | khắp nơi | xuyên suốt | rộng rãi | toàn bộ | toàn thể | mỗi nơi | từng inch | khắp chốn | khắp mọi nơi | trong mọi ngóc ngách | trong từng góc | khắp vùng | khắp đất | khắp nơi chốn | khắp các nơi | trên toàn quốc | trên mọi miền | trong mọi lĩnh vực | trong mọi khía cạnh", "khấc": "khấc | cái khấc | vết khấc | mốc | dấu | chỗ | cạnh | góc | điểm | vết | cắt | cắt gọt | đánh dấu | khoảng | bậc | thang | cán cân | đo | đo lường | điểm nhấn | điểm khác biệt", "khẩn": "khẩn cấp | cấp bách | cấp thiết | gấp rút | gấp gáp | ngay lập tức | bức thiết | cần kíp | cần thiết | thúc bách | bức xúc | khẩn nài | mệnh lệnh | yêu cầu | năn nỉ | quan trọng | hấp dẫn | gấp | khẩn trương | cấp", "khấn": "khẩn cầu | cầu nguyện | cầu xin | cầu mong | xin | xin mời | yêu cầu | tụng niệm | cầu | khấn vái | khấn nguyện | khẩn thiết | cầu khẩn | cầu khẩn nguyện | cầu an | cầu siêu | cầu phúc | cầu lộc | cầu tài | cầu sức khỏe", "khất": "người hành khất | kẻ hành khất | người ăn xin | kẻ ăn xin | người ăn mày | kẻ ăn mày | ăn mày | ăn xin | khất nợ | khất quan | xin khất | khất lại | khất hẹn | khất lần | khất trả | khất nợ | khất hứa | khất thời gian | khất lời | khất hẹn", "khâu": "may khâu | khâu vá | đường khâu | khâu áo | khâu giày | may | thêu | vá | đan | may lại với nhau | khâu nối | khâu liền | khâu mảnh | khâu vải | khâu da | khâu thêu | khâu chắp | khâu ghép | khâu sửa | khâu dán | khâu nối lại", "khẩu": "khẩu hiệu | mật khẩu | mật hiệu | từ khóa | khẩu lệnh | mã số | khẩu trang | khẩu phần | khẩu vị | khẩu súng | khẩu pháo | khẩu độ | khẩu khí | khẩu ngữ | khẩu hiệu tuyên truyền | khẩu hiệu quảng cáo | khẩu hiệu chính trị | khẩu hiệu thương mại | khẩu hiệu văn hóa | khẩu hiệu xã hội", "khấu": "chiết khấu | khấu trừ | giảm giá | hạ giá | bớt giá | khuyến mãi | khấu hao | trừ hao | sự giảm giá | sự hạ giá | tiền chiết khấu | tiền bớt | sự bớt | sự khấu nợ | phí bảo hiểm | nhượng bộ | cắt giảm | gạt bỏ | bỏ qua | không để ý đến", "khẩy": "chế nhạo | chế giễu | giễu cợt | đùa cợt | lời đùa cợt | lời chế giễu | nhạo báng | phỉ báng | khinh bỉ | coi thường | không tin tưởng | mất uy tín | mỉa mai | châm biếm | trêu chọc | cà khịa | xỉa xói | đả kích | bôi nhọ | làm nhục | xúc phạm", "khẹc": "", "khem": "thiếu thốn | nghèo nàn | kém chất lượng | khó khăn | bần cùng | hạn chế | túng thiếu | khổ sở | khắc khổ | đạm bạc | nghèo khổ | khô khan | héo hon | tồi tàn | bạc nhược | khiêm tốn | bất hạnh | khó nhọc | khổ cực | kém cỏi", "khen": "khen ngợi | ca ngợi | tán dương | tán thưởng | lời khen | lời khen ngợi | lời ca ngợi | lời tán dương | lời tán tụng | sự khen ngợi | sự ca ngợi | sự tán dương | sự tán tụng | ca tụng | khúc tụng ca | chúc mừng | tán tụng | đánh giá cao | cổ vũ | ban khen", "khèn": "khèn | sáo | trống | đàn | nhạc cụ | kèn | đàn bầu | đàn nhị | đàn ghi ta | đàn tranh | đàn tỳ bà | đàn violon | đàn organ | đàn piano | đàn harmonica | nhạc khí | thanh âm | giai điệu | âm thanh | hơi thở", "kheo": "kheo | khéo léo | khéo tay | khéo léo | khéo léo | khéo léo | khéo léo | khéo léo | khéo léo | khéo léo | khéo léo | khéo léo | khéo léo | khéo léo | khéo léo | khéo léo | khéo léo | khéo léo | khéo léo | khéo léo", "khéo": "khéo léo | khôn khéo | tài tình | giỏi giang | có năng lực | lanh lợi | lão luyện | xuất chúng | khéo tay | khéo sắp xếp | thông minh | nhanh trí | sắc sảo | lanh | giỏi | tài giỏi | cảnh giác | xảo | khéo léo | khéo ăn", "khép": "khít | kín | đóng | cấm | híp | giam | che đậy | giấu giếm | ẩn | kín đáo | bí mật | hạn chế | chặt | chặt chẽ | tỉ mỉ | cạnh | gần gũi | dè dặt | kết | kết thúc", "khét": "khét | cháy | cháy xém | bị cháy | khô héo | sém | bỏng rát | bị bỏng | mùi khét | mùi cháy | mùi khê | khê | nướng quá | nướng cháy | bị nướng | bị xém | mùi khô | mùi hôi | mùi khó chịu | mùi nồng", "khêu": "trêu chọc | ghẹo | chọc ghẹo | chọc phá | trêu | trêu tức | quấy rối | quấy rầy | chòng ghẹo | nô đùa | chế nhạo | chế giễu | cợt | trêu ngươi | sự trêu chòng | sự chòng ghẹo | làm phiền | khêu nỗi nhớ | khêu oán hờn | khêu dậy", "khều": "khều | khêu gợi | quyến rũ | hấp dẫn | móc | kéo | lôi | khuấy | đưa | dắt | lôi kéo | khuấy động | kích thích | gợi ý | thúc đẩy | kích hoạt | mời gọi | dụ dỗ | kích thích | thuyết phục", "khía": "răng cưa | khía cạnh | xù xì | thô ráp | gồ ghề | sần sùi | gãy gập | xói mòn | nứt nẻ | bề mặt không bằng phẳng | gợn sóng | lồi lõm | khía sâu | khía rãnh | khía vết | khía cạnh khác | khía hình | khía vân | khía đường | khía rãnh nhỏ", "khít": "kín | chật | sít | chặt chẽ | khép | liền kề | tiếp giáp | gần gũi | cận | thân cận | gắt gao | cẩn thận | bí | bí hơi | khít khịt | khín khít | động kín | kín đáo | hạn chế | kết", "khịt": "khịt khịt | khịt khịt mũi | khụt khịt mũi | sự khịt | thở phì phì | thở hổn hển | khịt mũi | khịt hơi | khịt khí | khịt tiếng | khịt ra | khịt vào | thở khịt | thở khịt khịt | thở hít hít | thở hổn hển | thở gấp | thở mạnh | thở nặng nhọc | thở ồ ồ | thở rít", "khíu": "dáng | dáng điệu | dáng dấp | điệu bộ màu mè | vẻ | diện mạo | bộ mặt | điệu nhạc | làn điệu | điệu ca | vẻ ta đây | điệu | hình thức | tư thế | khí chất | phong thái | cách điệu | thái độ | tính cách | cảm xúc | tâm trạng", "kho?": "kho hàng | nhà kho | kho lưu trữ | kho dự trữ | kho chứa | kho lưu ký | kho thóc | kho nguyên liệu | kho sản phẩm | kho tài nguyên | kho kinh nghiệm | kho truyện | kho vật tư | kho hàng hóa | kho bãi | kho đệm | kho tàng | kho mát | kho lạnh | kho hóa chất", "khoa": "ngành | bộ môn | sở | phòng ban | đơn vị | ban | tổ chức | chương trình | cơ quan | hội đồng quản trị | ủy ban | bộ phận | khoa học | chuyên ngành | ngành học | chuyên môn | trung tâm | viện | nhóm | dự án", "khoả": "khoáy | quậy | vẫy | lắc | xới | đảo | khuấy | trộn | làm loãng | dìm | nhúng | đưa | xoa | múc | vung | lướt | kéo | xoa bóp | làm sạch | phủ", "khoá": "chìa khoá | ổ khoá | khoá thắt lưng | khoá mật mã | khoá soi | khoá cửa | khoá xe | khoá chặt | khoá lối đi | khoá hòm | khoá tủ | khoá túi | khoá đeo | khoá an toàn | khoá điện tử | khoá cơ | khoá từ | khoá bảo mật | khoá học | khoá huấn luyện", "khoe": "khoe khoang | khoe mẽ | khoe khoang | trưng bày | phô trương | phô bày | tự hào | tự mãn | khoe sắc | khoe tài | khoe của | khoe vẻ | khoe thành tích | khoe thành tựu | khoe năng lực | khoe khả năng | khoe sự hiểu biết | khoe sự khéo léo | khoe sự thông minh | khoe sự sáng tạo", "khoé": "khoé | khoé mắt | khoé miệng | duyên dáng | tươi tắn | hài hước | tươi cười | mỉm cười | đáng yêu | thú vị | ngọt ngào | thú vị | đẹp đẽ | xinh xắn | tỏa sáng | rạng rỡ | tươi mới | hấp dẫn | cuốn hút | lôi cuốn", "khom": "cúi | gập | nghiêng | bẻ | uốn | chui | đổ | sụp | hạ | quỳ | bò | lệch | ngã | lún | thụp | đi xuống | hạ thấp | cúi xuống | gập người | khom lưng", "khòm": "cúi | khom | còng | gù | bẻ | uốn | nghiêng | lệch | sụp | xẹp | lún | đổ | méo | bẻ cong | khúm núm | khúm | cúi xuống | lưng còng | lưng gù | lưng uốn", "khóm": "cây dứa | quả dứa | cây thơm | dứa | khóm tre | khóm lúa | khóm nhà | khóm cây | khóm hoa | khóm rau | khóm cỏ | khóm bụi | khóm nấm | khóm trái | khóm thực vật | khóm cây cối | khóm đám | khóm nhóm | khóm cụm | khóm bãi", "khốc": "", "khối": "mô-đun | khối xây dựng | đơn vị | đơn nguyên | nhóm | tập hợp | lắp ráp | thực thể | hệ thống | nguyên vị | khối lượng | khối lượng riêng | khối vuông | khối cầu | khối hộp | khối lập phương | khối hình | khối chất | khối vật chất | khối cấu trúc", "khôn": "khôn ngoan | sáng suốt | thông thái | thông thạo | khôn khéo | sắc sảo | tỉnh táo | có kinh nghiệm | uyên bác | tỉnh ngộ | ma lanh | nhận thức | cân nhắc | hợp lý | biết rõ | khôn khéo | thận trọng | tinh tế | nhạy bén | sáng dạ", "khốn": "khốn khổ | khốn nạn | bần cùng | tồi tệ | la ó | đáng thương | đáng khinh | hèn hạ | thảm hại | bất hạnh | khốn khó | khốn đốn | khổ sở | đau khổ | khốn cùng | chẳng đáng nửa đồng | chẳng đáng một trinh | thê thảm | bất lực | điêu đứng", "khơi": "biển | vùng biển | khơi | lộng | đại dương | hải phận | hải lý | bờ biển | nghề cá | đánh cá | thuyền | tàu | hải sản | ngư trường | hải trình | hải quân | đi biển | khơi xa | khơi sâu | khơi thông", "khớp": "khớp xương | khớp nối | mối nối | mối ghép | đầu nối | chỗ nối | kết nối | liên hợp | bản lề | đốt | mấu | mối hàn | đường giao nhau | khớp quai hàm | khớp ngón | khớp chân | khớp tay | khớp gối | khớp cổ | khớp cột sống", "khua": "gõ | đập | đánh | vung | quơ | xua | gạt | lắc | kêu | gõ mõ | khua chiêng | khua tay | khua gậy | khua nước | khua vang | khua dậy | gióng | kẻng | tiếng động | tiếng ồn", "khục": "tiếng cục cục | cục cục | khục | quăng | vứt | vứt bỏ | bỏ rơi | liệng | ném | sự ném | sự quăng | ném đi | quăng đi | vứt đi | liệng đi | thả | đánh rơi | để lại | bỏ lại | thả xuống", "khui": "", "khum": "khum tay | khum lại | uốn cong | vồng lên | lõm xuống | hứng nước | làm loa | mui khum | bẻ cong | uốn nắn | bẻ gãy | cúi xuống | gập lại | nén lại | ép lại | bóp lại | nén chặt | gập ghềnh | uốn lượn | biến dạng", "khuy": "khuy áo | cúc áo | cúc | nút | nút bấm | cái nút | cái khuy | cái cúc | đơm khuy | đôm cúc | cái núm | núm | nút nhấn | khuy bấm | khuy cúc | khuy gài | khuy gắn | khuy khóa | khuy kéo | khuy chốt", "khủy": "", "khứa": "cắt đứt | cắt bỏ | đứt đoạn | làm gián đoạn | chia tay | cắt | chẻ | xén | tách | bỏ | ngắt | dứt | rời | tách rời | cắt xén | cắt rời | cắt ngang | cắt khúc | cắt cụt | cắt lìa | cắt xẻ", "khứu": "", "kích": "kích thước | kích cỡ | cỡ | độ lớn | vóc dáng | qui mô | dung lượng | chiều dài | chiều rộng | chiều cao | đường kính | số | kích hoạt | kích thích | kích thích tố | kích thích sinh lý | kích thích tâm lý | kích thích cảm xúc | kích thích thị giác | kích thích thính giác", "kịch": "dàn nhạc | hợp xướng | dàn hợp xướng | dàn nhạc giao hưởng | nhạc đoàn | nhóm nhạc | ban nhạc | dàn nhạc giao hưởng | dàn nhạc thính phòng | dàn nhạc cổ điển | dàn nhạc hiện đại | dàn nhạc dân tộc | dàn nhạc hòa tấu | dàn nhạc giao hưởng lớn | dàn nhạc nhỏ | dàn nhạc đa dạng | dàn nhạc phối hợp | dàn nhạc biểu diễn | dàn nhạc nghệ thuật | dàn nhạc cộng đồng", "kiêm": "kiêm nhiệm | kiêm chức | kiêm vai | kiêm nhiều việc | đảm nhiệm | gánh vác | thực hiện | đảm đương | cùng lúc | song song | kết hợp | đồng thời | vừa | cùng | kèm theo | thêm vào | mở rộng | phối hợp | hợp tác | liên kết", "kiềm": "bazơ | trung hòa | kiềm hóa | tạo bazơ | kháng axit | chất kiềm | kiềm tính | kiềm hóa | chất trung hòa | chất kháng axit | chất bazơ | chất kiềm hóa | chất kiềm tính | chất trung tính | chất không axit | chất không acid | chất kiềm mạnh | chất kiềm yếu | chất kiềm trung bình | chất kiềm tự nhiên", "kiểm": "kiểm | kiểm tra | kiểm soát | kiểm định | kiểm nghiệm | kiểm kê | kiểm toán | kiểm soát chất lượng | kiểm tra chất lượng | kiểm soát an toàn | kiểm tra an toàn | kiểm tra hiệu suất | kiểm tra định kỳ | kiểm tra sản phẩm | kiểm tra quy trình | kiểm tra hệ thống | kiểm tra dữ liệu | kiểm tra thông tin | kiểm tra tài liệu | kiểm tra quy định", "kiếm": "gươm | đao | thanh kiếm | lưỡi kiếm | lưỡi gươm | kiếm liễu | liễu kiếm | song kiếm | đại đao | dao găm | vũ khí | kiếm thuật | kiếm sĩ | kiếm cớ | kiếm chuyện | đấu kiếm | kiếm sống | kiếm tiền | kiếm ăn | kiếm tìm | kiếm tìm trẻ lạc", "kiệm": "cần kiệm | tiết kiệm | tằn tiện | keo kiệt | thận trọng | cẩn thận | tiết chế | khéo léo | chắt chiu | suy xét | tính toán | khôn ngoan | đo lường | có chừng mực | không phung phí | tiết giảm | có kế hoạch | có ý thức | không hoang phí | có trách nhiệm", "kiền": "", "kiến": "côn trùng | họ formicidae | con la | kiến ba khoang | kiến lửa | kiến vàng | kiến đen | kiến đỏ | kiến cánh | kiến thợ | kiến chúa | kiến mối | kiến bầu | kiến bông | kiến bướm | kiến cỏ | kiến bắp | kiến bọ | kiến bầu trời | kiến bãi", "kiện": "kiện hàng | hàng hóa | đồ vật | gói hàng | bưu kiện | thùng hàng | hàng | đơn vị | hàng hóa đóng gói | hàng hóa vận chuyển | kiện đồ | đồ đạc | hàng hóa lưu kho | hàng hóa giao nhận | hàng hóa xuất nhập | hàng hóa thương mại | hàng hóa tiêu dùng | hàng hóa sản xuất | hàng hóa vận tải | hàng hóa thương mại điện tử", "kiếp": "chẳng đáng nửa đồng | chẳng đáng một trinh | ít | không đáng | không có giá trị | vô nghĩa | tầm thường | nhỏ bé | hèn mọn | thấp kém | bèo bọt | không quan trọng | mờ nhạt | nhạt nhẽo | không đáng kể | thường thường | bình thường | tầm thường hóa | không nổi bật | không đáng chú ý", "kiết": "kiết lị | kiết | bệnh kiết | tiêu chảy | tiêu chảy cấp | tiêu chảy mãn tính | đi ngoài | đi ngoài phân lỏng | đi ngoài nhiều lần | đau bụng | đau bụng tiêu chảy | rối loạn tiêu hóa | bệnh tiêu hóa | bệnh đường ruột | bệnh dạ dày | bệnh nhiễm trùng đường ruột | bệnh viêm ruột | bệnh viêm dạ dày | bệnh lỵ | bệnh tả", "kiệt": "kiệt sức | cạn kiệt | kiệt quệ | mệt mỏi | mệt nhoài | mòn mỏi | suy nhược | suy yếu | yếu ớt | rã rời | rời rã | bải hoải | ốm đòn | què quặt | phủ phục | khánh kiệt | tiêu hết | đánh bại | chơi hết | bết | xơ xác | cằn cỗi | bạc màu", "kiêu": "kiêu ngạo | kiêu hãnh | kiêu căng | kiêu kỳ | ngạo mạn | cao ngạo | tự hào | tự đắc | hiên ngang | lừng lẫy | cao siêu | trọng vọng | khí khái | tự trọng | cao quý | lộng lẫy | độc lập | tự tin | vĩ đại | tự mãn", "kiều": "hải ngoại | ở hải ngoại | ở nước ngoài | ngoài nước | thuộc về nước ngoài | xuyên đại dương | xuyên Đại Tây Dương | xuyên Thái Bình Dương | vượt biển | nước ngoài | đất khách | nơi xa | nơi khác | nơi ngoài | địa phương khác | vùng đất khác | vùng ngoài | nơi hải ngoại | nơi không phải quê hương | nơi không phải tổ quốc", "kiểu": "kiểu mẫu | mẫu | hình thức | giống | loại | nhóm | phương pháp | tiêu chuẩn | thương hiệu | dạng | mô hình | kiểu dáng | kiểu cách | kiểu cách sống | kiểu tổ chức | kiểu người | kiểu văn hóa | kiểu thời trang | kiểu nghệ thuật | kiểu giao tiếp | kiểu sản phẩm", "kiếu": "kiểu | kiểu mẫu | mẫu | giống | loại | hình thức | tiêu chuẩn | thương hiệu | phân loại | tính chất | cáo từ | xin lỗi | từ chối | khước từ | không tham gia | ra về | không dự | từ bỏ | bỏ cuộc | rút lui", "kiệu": "kiệu | cáng | xe đẩy tay | xe kéo | xe đẩy | xe kiệu | xe ngựa | xe chở | xe thồ | xe lôi | xe bốn bánh | xe ba gác | xe tải nhỏ | xe chở hàng | xe chở người | xe thuyền | xe đạp | xe máy | xe ô tô | xe bus", "kinh": "kinh hoàng | kinh khiếp | kinh dị | kinh khủng | khủng khiếp | đáng sợ | ghê tởm | sợ hãi | đáng lo ngại | ghê gớm | khiếp đảm | tàn bạo | nguy hiểm | kinh ngạc | kinh sợ | kinh hãi | kinh tởm | kinh động | kinh ngạc | kinh khủng", "kình": "kình | kình địch | kình ngạc | kẻ kình định | đối thủ | đối địch | kẻ thù | địch thủ | kẻ thù truyền kiếp | kẻ đối đầu | kình nhau | kình chiến | kình chống | kình kháng | kình đấu | kình bại | kình tướng | kình bàng | kình bộc | kình tộc", "kính": "kính trọng | kính nể | kính yêu | kính phục | kính mến | kính thưa | kính cẩn | kính gửi | kính chào | kính bái | kính lễ | kính dâng | kính ngưỡng | kính cẩn trọng | kính viếng | kính tôn | kính trọng người lớn | kính trọng bậc cha mẹ | kính trọng thầy cô | kính trọng tổ tiên", "la ó": "la hét | kêu la | hò hét | gào thét | kêu gào | hò reo | kêu ầm | kêu to | la lối | la mắng | đuổi ra | ê | phản đối | chửi bới | kêu gọi | kêu vang | kêu ầm ĩ | kêu rên | kêu khóc | kêu cứu", "lách": "lá lách | cỏ lách | cỏ ba cạnh | cỏ nước | cỏ lau | cỏ dại | cỏ ven sông | cỏ mọc nước | cỏ đồng | cỏ bờ | cỏ rừng | cỏ xanh | cỏ lúa | cỏ bạch | cỏ mần trầu | cỏ bàng | cỏ bướm | cỏ bắp | cỏ bông | cỏ bùn", "lạch": "nhánh sông | sông con | vịnh | đầu nguồn | vũng sông | kênh | mương | lạch nước | suối | hồ nhỏ | bãi bồi | đầm | cửa sông | lạch ven | lạch rạch | lạch chảy | lạch sâu | lạch cạn | lạch hẹp | lạch lớn", "lang": "thầy lang | lang y | thầy thuốc | bác sĩ | lương y | thầy thuốc đông y | thầy thuốc nam | thầy thuốc cổ truyền | lang băm | thầy thuốc gia truyền | thầy thuốc dân gian | thầy thuốc y học cổ truyền | thầy thuốc y học dân gian | thầy thuốc y học truyền thống | thầy thuốc y học hiện đại | thầy thuốc chuyên khoa | thầy thuốc đa khoa | thầy thuốc tâm lý | thầy thuốc vật lý trị liệu", "làng": "thôn | xóm | làng quê | ngôi làng | làng | ấp | nông thôn | thôn xóm | xã | quê hương | dân làng | thị trấn nhỏ | thị trấn | khu dân cư | cộng đồng | địa phương | phường | khu vực | vùng quê | nơi ở | cộng đồng dân cư | khu dân | phố | thị xã | khu vực nông thôn", "láng": "mượt mà | mịn màng | nhẵn bóng | bóng loáng | sáng bóng | bóng bẩy | hào nhoáng | lấp lánh | sáng sủa | óong | láng mịn | trơn tru | mượt | bóng | láng mượt | láng bóng | láng lánh | láng mịn màng | láng nhẵn | láng sáng | láng óng", "lạng": "lạng | cân | gam | đo | đơn vị | mảnh | miếng | tấm | khối lượng | phân | chia | xẻ | cắt | mỏng | nhẹ | bớt | thăn | gỗ | thịt | sạn", "lành": "chữa lành | chữa khỏi | lành lại | hàn gắn | khôi phục | phục hồi | xây dựng lại | sửa chữa | cải thiện | khắc phục | tái tạo | hồi sinh | chữa khỏi bệnh | liền | líp | điều trị | phục hồi sức khỏe | lành mạnh | tái sinh | khôi phục lại | hồi phục", "lãnh": "lĩnh | nhận | thu | đón | tiếp nhận | chấp nhận | gặt hái | đón tiếp | tiếp thu | nhận quà | tiếp đãi | nhập | chứa đựng | công nhận là đúng | đón | rước | kiếm được | hấp thụ | giữ | nhận vào | chào đón | tiếp tân | lĩnh lương | lĩnh tiền | bị | chịu | thu thập | nghinh | chào mừng | gắp | tìm | có | làm | trải qua | đãi | tin | bỏ túi | rút ra | tiếp kiến", "lánh": "tránh | né tránh | tránh né | tránh khỏi | tránh xa | chạy trốn | bước sang một bên | lùi lại | kiêng nể | bỏ qua | làm chệch hướng | tránh mặt | tránh xa lánh | tránh né trách nhiệm | tránh tiếp xúc | tránh rủi ro | tránh phiền phức | tránh xung đột | tránh va chạm | tránh sự chú ý", "lạnh": "lạnh lẽo | lạnh nhạt | lạnh lùng | lãnh đạm | lạnh buốt | lạnh giá | lạnh ngắt | lạnh tanh | lạnh tê | lạnh mát | lạnh câm | lạnh lẽ | lạnh lẽo | lạnh nhạt | lạnh nhạt | lạnh lùng | băng giá | rét | mát | thờ ơ | hờ hững", "lăng": "lăng mộ | hầm mộ | lăng tẩm | mộ thờ | nhà mồ | mộ táng | ngôi mộ | phòng chôn cất | nghĩa trang | nghĩa địa | nơi chôn cất | quan tài | di hài | đền thờ | mộ phần | mộ chí | mộ địa | mộ viên | mộ cổ | mộ đá", "lẵng": "cái rổ | cái thùng | cái giạ | cái nôi | cái hộp | cái chở | cái vòng | thúng mủng | cái ngăn kéo | cái xô | cái chậu | cái bát | cái bình | cái túi | cái thau | cái khay | cái sọt | cái giỏ | cái mâm | cái kệ", "lắng": "chất lắng | làm lắng đọng | trầm tích | vật lắng | lưu ký | mê hoặc | khêu gợi | gợi cảm | hấp dẫn | quyến rũ | tình tứ | mặn mà | nồng nàn | say đắm | đam mê | thú vị | lôi cuốn | kích thích | tươi mát | huyền bí", "lặng": "im lặng | yên lặng | sự yên lặng | yên ắng | bình lặng | lặng lẽ | trầm lặng | yên tĩnh | an tịnh | sự thanh bình | lắng xuống | thanh thản | sự yên tĩnh | yên bình | phẳng lặng | âm thầm | sự êm ả | im ả | tịch liêu | kín đáo | nhã", "lệnh": "mệnh lệnh | chỉ thị | quyết định | văn bản | giấy phép | lệnh công tác | lệnh pháp luật | lệnh xuất kho | lệnh khám | lệnh tổng động viên | lệnh ân xá | lệnh báo hiệu | lệnh điều động | lệnh chỉ huy | lệnh triệu tập | lệnh giao nhiệm vụ | lệnh hành chính | lệnh thi hành | lệnh yêu cầu | lệnh thông báo", "lịch": "lịch trình | thời gian biểu | lịch công tác | lịch thi đấu | lịch thời gian | chương trình | chương trình làm việc | chương trình nghị sự | niên giám | sổ ghi chép | khung thời gian | bảng thời gian | thang thời gian | ghi vào lịch | lập lịch | lịch để bàn | lịch treo | lịch bỏ túi | bảng kế hoạch | danh sách công việc", "liếc": "liếc mắt | liếc nhìn | cái liếc qua | cái nhìn thoáng qua | nhìn lướt qua | nhìn qua | nhìn thoáng qua | nhìn trộm | nhìn chằm chằm | tia loé lên | sự sượt qua | nghé mắt | ánh mắt | cái nhìn | nháy mắt | chớp mắt | sự trệch sang bên | loé lên | nhìn lén | nhìn nhanh | nhìn vội", "liếm": "liếm muối | bãi liếm | liếm môi | liếm sạch | liếm đĩa | liếm láp | liếm nước | liếm tay | liếm chân | liếm vết | liếm mút | liếm nhấm | liếm bề mặt | liếm đồ ăn | liếm thức ăn | liếm kem | liếm sữa | liếm mồ hôi | liếm vết thương | liếm lưỡi", "liệm": "khâm liệm | vải liệm | lễ phục | áo choàng | bọc xác | đóng quan tài | chôn cất | hài cốt | tang lễ | hòm | quan tài | vải trắng | vải che | bọc người chết | đồ tang | hình thức tang lễ | tang phục | đồ liệm | liệm xác | liệm người chết | liệm thi thể", "liền": "ngay lập tức | tức thời | khẩn trương | cấp bách | ngay tức khắc | nhanh chóng | chớp nhoáng | một chốc lát | chốc lát | gấp | chớp mắt | trực tiếp | lập tức | nhanh | liền kề | kề nhau | sát nhau | nối liền | gắn liền | liền nhau", "liễn": "liễn cơm | liễn 7 liễn | dải vải | dải giấy | tấm gỗ | câu đối | treo song song | đồ đựng | sành | sứ | miệng tròn | miệng rộng | nắp đậy | đồ dùng | bát | chén | hũ | thố | khay | bình", "liếp": "liếp | đồ đan | tre | nứa | ken | đan | bện | lưới | rào | tấm | ván | khung | bạt | mành | tấm chắn | vải | lát | bìa | tấm lợp | tấm che", "liệt": "liệt kê | liệt vào | xếp loại | phân loại | đánh giá | kê ra | đưa vào danh sách | liệt tên | điểm danh | nhập vào | tê liệt | bại liệt | chứng liệt | tê | sụp đổ | thất bại | không hoạt động | dừng lại | phá sản | suy sụp", "liều": "liều lượng | liều thuốc | định liều lượng | định lượng | quá liều | liều dùng | liều lượng tối ưu | liều tối đa | liều điều trị | liều khuyến cáo | liều chuẩn | liều bổ sung | liều thuốc bổ | liều thuốc chữa bệnh | liều lượng cần thiết | liều lượng an toàn | liều lượng hiệu quả | liều lượng tối thiểu | liều lượng tối đa | liều lượng thích hợp", "liễu": "cây liễu | dương liễu | chi liễu | bạch dương | cành liễu | phận liễu | vóc liễu | cây cảnh | cây mềm | cây nước | cây ven hồ | cây bóng mát | cây xanh | cây hoa | cây rủ | cây nhỡ | cây mảnh mai | cây yếu ớt | cây thảo mộc | cây thiên nhiên", "liệu": "liệu có | nếu | dù | mặc dù | cho dù | giả định | ngay cả khi | trong trường hợp | có ... không | đã | không biết là | dù ... hay | có thể | có lẽ | có khả năng | khả năng | điều kiện | tình huống | khả năng xảy ra | giả thuyết", "linh": "linh thiêng | thiêng liêng | thần thánh | tâm linh | thánh thiện | tôn kính | tôn thờ | thánh hiến | ngoan đạo | trang trọng | linh cảm | bất khả xâm phạm | thuộc thần thánh | thánh | tôn giáo | linh hồn | linh khí | linh ứng | linh giác | linh mạch", "lình": "bất ngờ | bất thình lình | đột ngột | đột nhiên | bỗng | bỗng nhiên | bất chợt | thình lình | ngay lập tức | chợt | bất giác | bỗng đâu | trong khoảnh khắc | nhanh chóng | một cách bất ngờ | tất cả cùng một lúc | bất chợt | bất ngờ | bất thình lình | đột ngột", "lính": "người lính | binh sĩ | binh | quân nhân | binh lính | quân lính | chiến sĩ | chiến binh | biệt kích | du kích | thủy quân lục chiến | lính canh | bộ đội | lính dù | cựu chiến binh | lính đánh thuê | lính tráng | sĩ | sĩ quan | phi công", "lịnh": "lệnh | chỉ lệnh | mệnh lệnh | hạ lệnh | ra lệnh | truyền lệnh | hiệu lệnh | yêu cầu | chỉ đạo | hướng dẫn | quy định | bắt buộc | bắt phải | kiểm soát | điều khiển | phán bảo | lệnh cấm | quyền chỉ huy | sai khiến | làm chủ", "loài": "loại | giống | nhóm | hạng | chủng | loại hình | dòng | phân loại | mẫu | kiểu | thứ | bộ | tộc | giống loài | các loại | nhóm người | hạng mục | phân nhóm | đặc điểm | mặt hàng", "loại": "kiểu mẫu | giống | phân loại | hình thức | tiêu chuẩn | tính chất | mẫu | sắp xếp | phương pháp | kiểu | danh mục | nhóm | thương hiệu | mô tả | loại hình | chủng loại | nhãn hiệu | phân nhóm | đặc điểm | phân loại học", "loán": "khốn nạn | tồi tệ | đáng khinh | kém chất lượng | nghèo nàn | hạng hai | khủng khiếp | ghê gớm | thối nát | kinh khủng | tệ hại | xấu xa | bất hạnh | thảm hại | đê tiện | kém cỏi | tồi tệ | khổ sở | bần cùng | thảm thương", "loạn": "hỗn loạn | sự hỗn loạn | tình trạng hỗn loạn | rối loạn | lộn xộn | sự lộn xộn | hỗn độn | sự hỗn độn | vô tổ chức | bất hòa | hỗn mang | thời đại hỗn mang | xôn xao | mất điều hòa | hỗn hợp | hỗn nguyên | thời đại hỗn nguyên | chaos | không trật tự | bất ổn | sự bất ổn", "loạt": "chuỗi | dãy | xê-ri | tập hợp | nhóm | đợt | loạt phim | hàng loạt | kế tiếp | trình tự | luân phiên | mảng | lô | danh sách | xuất bản nối tiếp | chương trình | vệt | cấp số | sắp xếp | đơn hàng", "loét": "loét áp-tơ | loét dạ dày tá tràng | loét miệng | loét nhiệt đới | loét da | vết thương | tổn thương | nhọt | mụn nhọt | mụn mủ | ung nhọt | loét chân | loét tì đè | loét bàng quang | loét thực quản | loét niêm mạc | vết loét | vết thương hở | vết thương nhiễm trùng | vết thương do áp lực", "long": "khao khát | ao ước | mong mỏi | thèm muốn | nóng lòng | ước mong | nhớ dai | khát khao | mơ ước | trông chờ | mong đợi | thích thú | đam mê | hào hứng | khát vọng | tìm kiếm | thích | yêu thích | mê mẩn | say mê", "lòng": "cạn | nông | hạn chế | khô | bờ | bộ | cạn kiệt | khô hạn | khô ráo | cạn nước | cạn bã | cạn kiệt | cạn dòng | cạn lạch | cạn bùn | cạn sông | cạn biển | cạn ao | cạn hồ | cạn ruộng", "lỏng": "chất lỏng | dạng lỏng | thể lỏng | hóa lỏng | tan | tan chảy | dịch | mịn | trôi chảy | dễ chảy | nước | ươt | ẩm ướt | lỏng lẻo | không vững | hay thay đổi | bỏ lỏng | nới lỏng | lỏng ốc | dây buộc lỏng", "lóng": "tiếng lóng | nói lóng | tiếng địa phương | từ lóng | ngôn ngữ lóng | ngôn ngữ địa phương | cách nói lóng | cách diễn đạt lóng | lóng mía | lóng ngón tay | lóng lánh | lóng lánh ánh sáng | lóng lánh sắc màu | lóng lánh như sao | lóng lánh như kim cương | lóng lánh trong đêm | lóng lánh ánh trăng | lóng lánh nước mắt | lóng lánh tình yêu | lóng lánh hy vọng", "lọng": "cái lọng | tán | tàn | ô | dù | bạt | mái che | bạt che | cái ô | cái tán | cái dù | mái vòm | mái che nắng | mái che mưa | bạt che nắng | bạt che mưa | khung che | vòm che | vải che | vải lọng", "lông": "lông tơ | lông mày | lông chân | bộ lông | tóc | sợi tóc | ria mép | râu | lông thú | lông vũ | lông mi | lông cừu | lông gà | lông ngỗng | lông bò | lông mèo | lông chim | sợi lông | khăn lông | mao mạch", "lồng": "cái lồng | cũi | chuồng | buồng | rổ | hộp | thùng | lưới | khung | bộ sườn | quây | bao vây | nhốt vào lồng | nhà lao | khoang | bể | két | túi | vỏ | hầm", "luận": "luận văn | luận án | luận cương | luận đề | luận điểm | lập luận | tranh luận | mệnh đề | giả thiết | chủ đề | ý kiến | thuyết | lý thuyết | đồ án tốt nghiệp | bài luận | bài viết | phân tích | bình luận | nghiên cứu | tác phẩm", "luật": "luật lệ | pháp luật | luật pháp | định luật | quy luật | luật định | điều lệ | phép tắc | pháp lệnh | luật học | luật tự nhiên | luật khoa | luật bóng đá | luật hôn nhân và gia đình | pháp chế | đạo luật | quy luật tự nhiên | luật tiến hóa | pháp | luật thực hành", "lung": "khổ ải | bó buộc | giam cầm | tù túng | đau khổ | bức bách | ngột ngạt | khó khăn | tuyệt vọng | mệt mỏi | bất lực | chật chội | túng quẫn | đè nén | căng thẳng | khó thở | hạn chế | bế tắc | tổn thương | suy nhược", "lùng": "lùng | tìm | sục sạo | tìm kiếm | lùng bắt | truy tìm | khám phá | khảo sát | lùng sục | tìm tòi | lùng khắp | đi tìm | tìm ra | lùng lạc | lùng kiếm | săn lùng | tìm hiểu | tìm thấy | tìm kiếm thông tin | tìm kiếm dấu vết", "lủng": "lỗ thủng | lỗ hổng | chỗ dột | dột | rò rỉ | nứt nẻ | khe nứt | khe hở | nứt | lỗ rò | đường nứt | khẩu độ | rỉ ra | nhỏ giọt | thủng | lỗ | khe | vết nứt | vết thủng | vết rò", "lũng": "thung lũng | hẻm núi | đồng bằng | vùng trũng | cái lũng | lòng chảo | khe | địa hình lõm | vùng đất thấp | sườn núi | đáy lũng | máng | cái khe | vùng núi | địa hình | địa vực | khu vực | mảnh đất | khoảng trống | khoảng đất", "luốc": "", "luộc": "luộc | đun sôi | nấu | nấu sôi | đun | nồi đun | sự sôi | sục sôi | sôi sục | hấp | nấu chín | nấu nước | nấu ăn | nấu nước sôi | luộc chín | luộc rau | luộc thịt | luộc trứng | luộc cá | luộc bánh | luộc ngô", "luôn": "luôn luôn | lúc nào cũng | bao giờ cũng | thường xuyên | liên tục | hằng | suốt | hoài | mãi mãi | vĩnh viễn | tiếp tục | đang tiếp diễn | xưa nay | muôn đời | bất cứ lúc nào | không ngừng | không dứt | mãi | trọn đời | vĩnh cửu", "luồn": "lách | len lỏi qua | luồn lách | lách qua | xỏ | luồng | uốn khúc | xâu | trườn | chui | len | lọt | vượt | đi qua | thâm nhập | xuyên qua | đột nhập | vượt qua | lén | lén lút | lén lén", "luốt": "dìm | chìm | lấn át | bị át | bị che | bị khuất | bị lấn | bị dồn | bị ngợp | bị áp đảo | bị chèn | bị đè | bị gạt | bị lấp | bị che khuất | bị xô | bị dồn ép | bị bóp méo | bị làm mờ | bị xóa nhòa", "lưng": "cái lưng | lưng người | lỗng | đằng sau | phía sau | mặt sau | sống dao | gáy | đuôi | ván lưng | ván ngựa | khom lưng | ngồi trên lưng ngựa | tiền lưng | lưng tủ | phần ghế | theo sau | dịu trở lại | lưng còng | sau", "lừng": "lẫy lừng | lừng lẫy | nổi tiếng | cao quý | rạng rỡ | vinh quang | nổi bật | đáng chú ý | lộng lẫy | có tiếng | cao cả | thơm lừng | hương ngát | tiếng tăm | vang xa | được biết đến | nổi danh | được tôn vinh | được ngưỡng mộ | được kính trọng", "lửng": "lửng | quấy rối | làm phiền | bắt nạt | dằn vặt | trêu chọc | quấy rầy | chọc ghẹo | gây rối | làm khó | đùa giỡn | châm chọc | xúc phạm | làm bực mình | làm khó dễ | gây phiền | làm khổ | làm phiền lòng | làm nhức đầu | làm mất tập trung", "lựng": "thơm | đậm đà | ngọt | sáng | đẹp | màu đỏ | mùi vị | thơm lừng | hương vị | tươi sáng | rực rỡ | sắc nét | mát mẻ | tươi tắn | sáng sủa | sáng bóng | sáng chói | sáng lạng | sáng rực | sáng lựng", "lược": "lược bớt | lược trích | lược ghi | chải | chải đầu | gỡ rối | điều chỉnh | nắn lại | quét | làm sạch | khâu lược | sơ lược | tóm tắt | tinh giản | cắt giảm | sắp xếp | tinh lọc | tóm gọn | rút gọn | bàn chải len", "lười": "lười biếng | lười nhác | biếng nhác | nhàn rỗi | ngại làm việc | thụ động | lờ đờ | đờ đẫn | chậm chạp | thờ ơ | lười học | lười suy nghĩ | làm biếng | nhác | không chịu khó | không chăm chỉ | không nỗ lực | không tích cực | không hoạt bát | không hăng hái", "lưỡi": "lưỡi gà | giọng lưỡi | miệng lưỡi | cái lưỡi | lưỡi cày | lưỡi gươm | giọng nói | tiếng nói | lời nói | nói chuyện | phát biểu | diễn đạt | diễn ngôn | miệng | mồm mép | mồm miệng | cách nói | giọng điệu | dao | lưỡi dao", "lưới": "mạng lưới | vải lưới | đan lưới | giăng lưới | thả lưới | đánh lưới | bẫy | cạm | mạng | võng | vải màn | đan | bủa lưới | che phủ bằng lưới | đánh bẫy | lưới đánh cá | lưới chắn | lưới bảo vệ | lưới ngăn | lưới mắt", "lườm": "nhìn giận dữ | cái nhìn giận dữ | nhìn trừng trừng | cái nhìn trừng trừng | lườm nguýt | nhìn sắc lạnh | cái nhìn sắc lạnh | nhìn chằm chằm | cái nhìn chằm chằm | nhìn đe dọa | cái nhìn đe dọa | nhìn khó chịu | cái nhìn khó chịu | nhìn không hài lòng | cái nhìn không hài lòng | nhìn khinh bỉ | cái nhìn khinh bỉ | nhìn tức giận | cái nhìn tức giận | nhìn phản đối", "lượm": "lượm | lúa | bông | chét | bó | mẻ | mẻ lúa | thu hoạch | cất | gặt | lượm lúa | lượm bông | lượng | đống | túm | nắm | gói | bó lúa | bó bông | chét lúa", "lươn": "cá chình | con cá chình | thịt lươn | con lươn | moray lươn | cá lươn | lươn đồng | lươn bùn | lươn nước ngọt | lươn sông | lươn biển | lươn vàng | lươn đen | lươn mỡ | lươn nướng | lươn xào | lươn hấp | lươn chiên | lươn xào sả | lươn kho tộ", "lườn": "lườn gà | lườn heo | lườn cá | thịt lườn | thịt trắng | ngực | mặt trước | phía trước | bên hông | bên sườn | sườn | đáy thuyền | phần chìm | thân thuyền | lòng thuyền | bề ngang | bề dày | bề mặt | bề ngoài | bề trong", "lượn": "sự lượn | hát lượn | bay lượn | lướt qua | sự lướt đi | di chuyển | trượt | sự trượt | bước lướt | trôi dạt | bay | lượn lờ | lượn vòng | lượn sóng | lượn nhịp | lượn điệu | lượn khúc | lượn nhẹ | lượn bay | lượn chao", "lướt": "yếu | mỏng manh | không chắc | dễ ngã | héo | tàn tạ | gầy yếu | mong manh | bấp bênh | không khỏe | lả | hư hỏng | suy nhược | yếu đuối | lướt ván | lướt sóng | chèo thuyền | lên tàu | ván lướt sóng | lướt nhẹ", "lượt": "lần lượt | đồng thời | liên tiếp | lượt đi | lượt về | lượt khám | lượt canh | lượt đọc | lượt chơi | lượt làm | lượt bầu | lượt thi | lượt xếp | lượt chờ | lượt hỏi | lượt trả | lượt dệt | lượt vải | lượt áo | lượt khăn", "mách": "mách bảo | khuyên | hướng dẫn | chỉ dẫn | thông báo | báo tin | cảnh báo | nhắc nhở | gợi ý | mẹo | mánh lới | mánh khoé | bí quyết | chiêu thức | thủ thuật | lời khuyên | đề xuất | khuyến cáo | tư vấn | gợi ý", "mạch": "lúa mạch | mạch điện | chu tuyến | chu trình | vòng tuần hoàn | vòng lặp | tuyến đường | đường vòng quanh | nhịp | hành trình | cuộc tuần du | vòng quanh | sự đi vòng quanh | đường đi | lộ trình | mạch máu | mạch nước | mạch sống | mạch chảy | mạch dẫn", "mang": "đem | đem theo | đưa | gánh | đeo | chở | tải | bưng | khuân | ẵm | vác | bê | đèo | khiêng | chứa | đỡ | chống đỡ | tiếp nối | chứa đựng | mang theo | truyền | mang lại | đạt tới | thắng | mở rộng | lấy được | được chấp nhận | thuyết phục được | kèm theo | bồng bế | cư xử", "màng": "niêm mạc | vỏ bọc | phim | lá | lớp mô | tấm | xuyên màng | bàng quang | màng tế bào | màng nhầy | màng mỏng | màng bọc | màng phổi | màng não | màng nước | màng mỡ | màng bọc thực phẩm | màng bọc khí | màng bọc bảo vệ | màng bọc sinh học | màng lọc", "mảng": "bảng | cụm | dàn trận | dãy sắp xếp | sắp hàng | hàng ngũ chỉnh tề | sắp xếp | dòng sản phẩm | danh sách hội thẩm | máy chủ | mảng nhỏ | mảng lớn | mảng sản phẩm | mảng dữ liệu | mảng thông tin | mảng công việc | mảng nhiệm vụ | mảng ý tưởng | mảng chiến lược | mảng thị trường", "máng": "máng xối | máng ăn | máng cỏ | máng nhào bột | kênh | rãnh | mương | hố | bể chứa | ống dẫn | kênh đào | đê | tô | cốc | hốc | vùng lõm | tàu | chỗ lõm | nhúng | lưu vực", "mạng": "lưới | mạng lưới | mạng che | mạng nhện | mạng điện | mạng viễn thông | mạng đường | mạng sắt | mạng lưới giao thông | mạng lưới xã hội | mạng lưới thông tin | mạng lưới kinh doanh | mạng lưới an ninh | mạng lưới dịch vụ | mạng lưới truyền thông | mạng lưới kết nối | mạng lưới điện | mạng lưới internet | mạng lưới phân phối", "manh": "tấm | mảnh | vải | chiếu | áo | khăn | bạt | tấm vải | mền | gối | tấm đắp | tấm che | vải mỏng | vải cũ | tấm trải | tấm lót | tấm bạt | vải vụn | vải rách | tấm vải mỏng", "mành": "màn | màn trập | màn cửa | bức màn | màn hình | rèm | rèm cửa | mạc | bóng râm | che màn | vải liệm | mành che | mành cửa | mành vải | mành nhựa | mành tre | mành lá | mành che nắng | mành che mưa | mành chắn gió", "mạnh": "mạnh mẽ | khỏe | khỏe mạnh | tráng kiện | cường | cường độ cao | vững mạnh | vững chắc | kiên cường | bền bỉ | năng động | hùng cường | cứng | đậm đặc | sôi nổi | hăng hái | giỏi | to lớn | chắc chắn | đanh thép", "măng": "măng non | măng tây | mành tre | mầm tre | mầm vầu | măng cụt | măng rừng | măng tươi | măng khô | măng tre | măng lá | măng ớt | măng dừa | măng nứa | măng bát | măng bầu | măng lồ ô | măng tầm | măng sặt | măng bương", "mắng": "mắng | la mắng | quở mắng | quở trách | trách mắng | chỉ trích | khiển trách | rầy | rầy la | gắt | gắt gỏng | la lối | càu nhàu | mắng mỏ | mắng nhiếc | đổ lỗi | tố cáo | khiền | khuyên nhủ | la sát | quở", "miền": "vùng | khu vực | lãnh thổ | đất đai | lãnh địa | phạm vi | lãnh vực | giới | quận | sở | miền Bắc | miền Nam | miền núi | miền biển | khu vực địa lý | khu vực hành chính | khu vực sinh sống | khu vực văn hóa | khu vực kinh tế | khu vực tự nhiên", "miễn": "miễn phí | miễn trừ | được miễn | tha | giải tỏa | buông tha | miễn nhiễm | được ưu đãi | được xóa | được giải phóng | chước | bị loại trừ | người được miễn | được loại trừ | đặc quyền | miễn giảm | miễn cưỡng | miễn trách | miễn tội | miễn nghĩa", "miến": "mỳ | bánh phở | bánh canh | bánh hỏi | bánh tráng | bánh gạo | bún | miến dong | miến lươn | miến xào | miến gà | miến tôm | miến chay | miến nước | miến xào hải sản | miến xào thịt | miến xào rau | mỳ giấy bóng kính | bánh mì | bánh bao", "miếu": "đền | miếu thờ | đền thờ | nhà thờ | nhà thờ phật | chùa | điện | thánh thất | tu viện | nhà nguyện | nơi thờ phụng | cung | nhà thờ lớn | đền tạm | đền thờ tổ | miếu nhỏ | miếu bà | miếu thổ công | miếu thần | miếu cổ", "mình": "mình | ta | tôi | của tôi | cho mình | cho tôi | bản thân mình | tớ | em | tao | tự | mày | bạn | ngươi | cậu | chị | ông | bà | hắn | nó | cô", "mong": "mong đợi | mong mỏi | trông chờ | mong chờ | ngóng trông | ngóng chờ | chờ đợi | ước mong | hy vọng | kỳ vọng | nhớ mong | dự đoán | phỏng đoán | thấy trước | suy nghĩ | vọng | nguyện vọng | khao khát | ao ước | mong ước | hóng", "mòng": "mòng két | mòng | mòng mòng | mòng mòng mòng | mòng mòng mòng mòng | mòng mòng mòng mòng mòng | mòng mòng mòng mòng mòng mòng | mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng | mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng | mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng | mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng | mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng | mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng | mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng | mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng | mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng | mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng | mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng | mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng | mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng mòng", "mỏng": "mỏng manh | mảnh mai | nhỏ | hẹp | gầy | gầy gò | ít ỏi | mỏng dính | mỏng nhẹ | mỏng tang | mỏng mảnh | thưa thớt | thưa | nhẹ | bạc | lỏng | không dày | tản mát | vô số | hơi", "mọng": "mọng nước | mọng | ngon ngọt | ngon | ngon lành của món ăn | bùi | mềm | nhiều nước | ẩm | tươi | đầy đặn | thơm ngon | giòn | mát | tươi mát | đầy đặn | dồi dào | mát mẻ | mọng nước | mọng mạc", "mông": "đít | mông | báng | báng súng | chân đế | húc | gốc | mông đít | mông trái | mông phải | mông to | mông nhỏ | mông dày | mông chắc | mông cong | mông phẳng | mông tròn | mông vuông | mông lồi | mông thon", "mồng": "mào | lược | chải | chải đầu | cái lược | ngọn đầu | mồng gà | mồng tơi | mồng mề | mồng mề gà | mồng mề vịt | mồng mề ngỗng | mồng mề chim | mồng mề cá | mồng mề heo | mồng mề bò | mồng mề cừu | mồng mề ngựa | mồng mề thỏ | mồng mề chuột", "mổng": "thầy dắt | người dẫn | người dắt | người hướng dẫn | người trợ giúp | người phụ tá | người giúp việc | người đi theo | người đồng hành | người bạn đồng hành | người dẫn đường | người dẫn lối | người chỉ đường | người hỗ trợ | người chăm sóc | người bảo vệ | người giám sát | người quản lý | người điều phối | người hướng dẫn viên", "mống": "mống mắt | con ngươi | mắt | tròng đen | mống cụt | mống cầu vồng | ánh sáng | hình ảnh | tầm nhìn | thị giác | điểm nhìn | màu sắc | sắc thái | hình dạng | bóng | đường viền | khung cảnh | khúc xạ | phản chiếu | tia sáng", "mộng": "giấc mơ | mơ ước | ước mơ | mơ mộng | chiêm bao | mơ tưởng | ước vọng | mộng mị | giấc mộng | mơ màng | sự mơ màng | mơ ước | mơ ước | tham vọng | mơ thấy | sự mơ mộng | điều mơ ước | sự mộng tưởng | mơ mộng | ảo tưởng", "mùng": "màn | mùng | ngủ mùng | bữa | ngày | hôm | nhật | ngày mai | ngày hôm qua | ngày lễ | đêm | thời gian | khoảng thời gian | thời điểm | buổi | kỳ | tháng | tuần | năm | thời khắc | khoảnh khắc", "mủng": "thúng | thuyền thúng | đồ đan | đồ chứa | múng | giỏ | rổ | bát | chậu | hộp | kho | túi | bình | thùng | vại | chén | cái | đồ dùng | đồ đựng | vật chứa", "muôi": "muỗng | thìa | muôi canh | muôi múc | muôi soup | muôi cơm | muôi nhỏ | muôi lớn | thìa múc | thìa canh | thìa soup | thìa cơm | thìa nhỏ | thìa lớn | cái muôi | cái thìa | dụng cụ múc | dụng cụ ăn | dụng cụ chế biến | dụng cụ phục vụ", "muồi": "chín | ngon | ngủ say | say giấc | ngủ ngon | thiu thiu | ngủ sâu | ngủ kỹ | ngủ yên | ngủ say sưa | ngủ đẫy | ngủ thỏa thích | ngủ êm | ngủ say mê | ngủ ngon lành | ngủ bù | ngủ trưa | ngủ lăn | ngủ mơ màng | ngủ gà", "muỗi": "con muỗi | muỗi cái | muỗi đực | muỗi vằn | muỗi anophen | muỗi sốt rét | muỗi truyền bệnh | muỗi hút máu | muỗi cắn | muỗi chích | muỗi ấu trùng | diệt ấu trùng | côn trùng | bọ | sinh vật | động vật | côn trùng hút máu | côn trùng hai cánh | sinh vật nước | sinh vật gây hại", "muối": "muối ăn | natri clorua | muối thông thường | nước muối | gia vị | mặn | tẩm muối | ướp muối | độ mặn | sống ở nước mặn | rắc muối | thêm mắm thêm muối | hợp chất | muối khoáng | muối biển | muối tinh | muối iod | muối hạt | muối mặn | muối ngọt", "muội": "phủ muội | nhọ | trầm tích | sạn | bụi | bẩn | cặn | bã | vết bẩn | vết muội | cặn bã | bụi than | bụi khói | muội than | muội khói | cặn muội | cặn bẩn | vết cặn | vết nhọ | vết bụi", "muỗm": "muỗm | muỗng | cái muỗng | thìa | vật hình thìa | múc bằng thìa | ăn bằng thìa | Muỗng | cái thìa | thìa múc | thìa nhựa | thìa inox | thìa gỗ | thìa ăn | thìa nhỏ | thìa lớn | thìa dùng trong bếp | thìa dùng để múc | thìa dùng để ăn | thìa dùng cho trẻ em", "muôn": "muốn | mong muốn | ước mong | khao khát | thèm muốn | cần | cần có | cần thiết | yêu cầu | khát | dục | hy vọng | thích | ưa thích | mong mỏi | trông chờ | ao ước | mơ ước | đòi hỏi | sự cần | sự cần thiết", "muốn": "mong muốn | hy vọng | yêu cầu | cảm thấy thích | khao khát | thích | ao ước | mơ ước | trông chờ | mong mỏi | thèm | khát khao | đòi hỏi | cần | tìm kiếm | chờ đợi | nguyện vọng | ý muốn | sự mong đợi | tâm nguyện", "muộn": "trì hoãn | quá hạn | đằng sau | chậm | trễ | khuya | muộn màng | đi muộn | sang | lạc hậu | chậm trễ | không kịp | chậm chạp | đến muộn | sinh sau đẻ muộn | trễ nải | không đúng giờ | đi trễ | thời vụ muộn | muộn mằn", "muốt": "trắng muốt | vàng muốt | sáng | mịn màng | trong trẻo | tinh khiết | đẹp | rực rỡ | sáng bóng | đồng nhất | không tì vết | nguyên vẹn | thuần khiết | sáng sủa | tươi sáng | mượt mà | đều màu | không pha trộn | sáng chói | hào nhoáng", "mưng": "mưng | cây mưng | cây gỗ | gỗ mưng | gỗ rắn | cây ăn được | cây lớn | cây bóng mát | hoa mưng | hoa đỏ | lá tim | cây rừng | cây tự nhiên | cây bản địa | cây trồng | cây công trình | cây xanh | cây gỗ lớn | cây có hoa | cây có trái", "mừng": "vui mừng | hân hoan | mừng rỡ | vui sướng | sung sướng | phấn khởi | hạnh phúc | hí hửng | hưng phấn | may mắn | vui | vui vẻ | vui lòng | bằng lòng | yên bình | sôi nổi | thỏa mãn | đắc ý | tươi vui | khấp khởi", "mươi": "mười | chục | thập | số mười | nhóm mười | số 10 | tờ mười | 10 tuổi | hai mươi | bảy mươi | mấy mươi | mười lăm | mười hai | mười ba | mười bốn | mười chín | mười một | mười tám | mười sáu | mười bảy", "mười": "số 10 | số mười | thập | chục | hàng chục | nhóm mười | tờ mười | mười tuổi | mười phân | mười suất | mười phần | mười lăm | mười hai | mười bốn | mười sáu | mười tám | mười một | mười chín | mười ngón | mười mươi", "mướn": "thuê | mướn | cho thuê | tiền thuê | tiền mướn | thuê lao động | thuê người | cày thuê | cuốc mướn | thuê đất | thuê nhà | thuê xe | thuê dịch vụ | thuê công việc | thuê mặt bằng | thuê phòng | thuê nhân viên | thuê chuyên gia | thuê thợ | thuê gia sư", "mượn": "vay | hỏi mượn | thuê | cầm đồ | có được | sử dụng | tiếp quản | mướn | mượn tạm | mượn sách | mượn xe | mượn tiền | nhờ | nhờ vả | mượn tay | mượn cổ | mượn tiếng | mượn rượu | mượn ý tưởng | mượn phương tiện", "mướp": "dưa leo | dưa | dưa chuột | dưa bổ | dưa hấu | dưa tây | quả dưa | mướp đắng | mướp hương | mướp tây | mướp ngọt | mướp trắng | mướp vàng | mướp bầu | mướp bát | mướp bầu | mướp lùn | mướp bắc | mướp bông | mướp bì", "mượt": "mịn | trơn | láng | trơn tru | nhẵn | trơn nhẵn | bóng bẩy | bóng loáng | phẳng phắn | suôn sẻ | êm dịu | dịu | nhẹ nhàng | uốn lượn | gọt giũa | tỏa sáng | làm mịn | làm cho nhẵn | bằng phẳng | san bằng", "nách": "hốc nách | hố nách | khoang nách | khe nách | góc nách | cạnh nách | nách tường | nách nhà | nách cánh tay | nách ngực | nách bên | nách trái | nách phải | nách dưới | nách trên | nách con | nách gói | nách đồ | nách mang | nách đi chơi", "nang": "nang | phế g | tuyến | quả đại | mầm | tuyến sinh dục | ống dẫn | túi | khoang | trứng | bệnh | khối u | bệnh lý | bệnh nan y | bệnh mãn tính | bệnh hiểm nghèo | bệnh khó chữa | bệnh lâu năm | bệnh không thể chữa | bệnh di truyền | bệnh ung thư", "nàng": "cô ấy | cô ta | cô ý | chị ấy | chị ta | chị ý | bà ấy | bà ta | bà ý | người phụ nữ | người đàn bà | đàn bà | quý bà | em ý | thị | cô gái | nữ | tiểu thư | cô bé | cô nàng", "nạng": "cái nạng | gậy | cái chống | vật chống | khung zimmer | chống đỡ | vật đỡ | trụ | hỗ trợ | đứng | cái chống đỡ | gậy chống | nạng gỗ | nạng tre | cái đỡ | cái hỗ trợ | vật hỗ trợ | cái khung | cái trụ | cái chống nạng", "nanh": "răng | ngà | ngà voi | răng giả | móc | ngoặc | ma cà rồng | răng cửa | răng hàm | mầm | nốt | nanh lợn | nanh răng | nanh sắc | nanh nhọn | nanh xé | nanh trẻ sơ sinh | nanh lợn con | nanh cứng | nanh trắng | nanh đen", "nánh": "nhánh | né | tránh | lách | hất | đẩy | xô | bỏ qua | nhường | dời | di chuyển | lùi | bước sang một bên | tách | chia | phân chia | cách ly | tách biệt | rời | xa", "nạnh": "ức | thịt ức | chặt | cành | nhánh | cành cây | chạc | đoạn | cây | bị thiệt | thua thiệt | cạnh tranh | tranh giành | đối đầu | mâu thuẫn | xung đột | khó khăn | trở ngại | cản trở | đối kháng", "năng": "năng suất | năng lực | khả năng | tài năng | thiên phú | siêu năng lực | quyền năng | quyền lực | sức mạnh | uy quyền | thế lực | công suất | kỹ năng | hiệu quả | năng động | tiềm năng | năng lượng | quyền hạn | ảnh hưởng | lực lượng", "nặng": "nặng nề | nặng trĩu | nặng trọng | trọng | dữ dội | nặng nhọc | cồng kềnh | khó xử | đặc | bì bì | nặng lòng | nặng nợ | nặng về lí | nặng về số lượng | nặng quá sức | khó tiêu | nặng như chì | nặng mắt | nặng bụng | nặng cảm giác", "nâng": "nâng cao | nâng lên | đưa lên | cất cao | đứng dậy | nâng cấp | thăng chức | vận thăng | bay lên | tiến lên | đỡ dậy | nâng bổng | nâng niu | nâng đỡ | nâng nhẹ | nâng sức | nâng tầm | nâng giá | nâng vị | nâng bước", "nẫng": "nhấc lên | nâng lên | bốc lên | nhắc | ngẩng | kéo dậy | đỡ lên | giơ lên | nâng cao | dựng lên | trục | tăng lên | nhổ | giương cao | sức nâng | máy nhấc | sự nâng lên | sự nhấc lên | sự nâng đỡ | nâng lên được | nhấc lên được", "nấng": "nuôi nấng | nâng cao | đỡ dậy | nuôi dưỡng | thúc đẩy | phát triển | kích động | gây nên | đề bạt | tăng | nâng lên | cất cao | giơ lên | cử | dấy | xây cao thêm | làm ra | làm bốc lên | ngước lên | tiến lên | làm tăng thêm", "nậng": "nồng | nồng nặc | cay nồng | nóng | nóng sốt | nóng bức | nóng nảy | nóng nực | nhiệt | sôi sục | sôi nổi | kịch liệt | giận dữ | hăng hái | rực rỡ | ấm áp | cực | nóng hổi | nóng bỏng | nóng ran | nóng hầm hập", "ngải": "ngải cứu | ngải ngọt | cây ngải apxin | cây ngải tây | dầu absinthe | cây thuốc | cây thảo dược | cây thân cỏ | củ ngải | thuốc mê | bùa | bỏ bùa | cây gừng | cây thuốc nam | cây thuốc Bắc | cây dược liệu | cây có hoa | cây có củ | cây thuốc quý | cây phong thủy", "ngãi": "ngã | sụp đổ | sa sút | suy giảm | giảm | giảm bớt | giảm dần | sự sụt giá | sự suy sụp | sự sa ngã | sự xuống dốc | đổ | rơi | rớt | trượt | sự rơi | sự giảm giá | hạ thấp | mất địa vị | sự rụng xuống | mùa lá rụng", "ngái": "ngái ngủ | buồn ngủ | mê man | lờ đờ | uể oải | nặng nề | bơ phờ | lê lết | im lìm | yên lặng | lặng lẽ | mệt mỏi | chậm chạp | không hoạt bát | thờ ơ | trì trệ | tê liệt | khó chịu | mờ mịt | mê mẩn", "ngàm": "cắm vào | đóng vào | dán vào | lắp táp | sắp đặt | gắn vào | kết nối | gắn kết | lắp ghép | gắn chặt | cố định | đính kèm | trang bị | lắp đặt | gắn liền | khớp nối | nối lại | gắn bó | đặt vào | gắn chặt", "ngám": "ngậm | nghẹn | nuốt | cắn | mút | húp | hít | thở | nếm | chạm | sờ | cảm | đụng | tiếp xúc | khám phá | thử | nhấm nháp | đánh giá | nhận biết | tìm hiểu", "ngàn": "nghìn | một nghìn | hàng nghìn | rất nhiều | số một nghìn | thiên | vô số | vô vàn | một triệu | một triệu triệu | một trăm nghìn | một triệu nghìn | một ngàn | một trăm | một ngàn ngàn | một ngàn rưỡi | một ngàn hai | một ngàn ba | một ngàn bốn | một ngàn năm", "ngán": "chán ngán | chán | mệt mỏi | buồn chán | buồn tẻ | không hứng thú | tẻ nhạt | không quan tâm | không chú ý | vô tri | ngán ngẩm | ngán ngẩm | không có tinh thần | đã tắt | ngại | sợ | mệt mỏi | khó chịu | không muốn | thờ ơ | lười biếng", "ngạn": "ngân hàng | nhà băng | nhà ngân hàng | công ty ngân hàng | tòa nhà ngân hàng | kho bạc | Bank | nhà đếm | làm chủ ngân hàng | ngân quỹ | ngân sách | ngân phiếu | ngân hàng trung ương | ngân hàng thương mại | ngân hàng đầu tư | ngân hàng điện tử | ngân hàng số | ngân hàng phát triển | ngân hàng quốc tế | ngân hàng thương mại cổ phần", "ngao": "nghêu | hến | sò | ốc | ngao đen | ngao trắng | ngao biển | ngao sông | ngao lửa | ngao mặn | ngao ngọt | ngao vỏ cứng | ngao vỏ mềm | ngao bùn | ngao cát | ngao lớn | ngao nhỏ | ngao tươi | ngao khô | ngao nướng", "ngào": "ngọt ngào | ngọt | ngọt bùi | ngọt lịm | mật | mật ong | mật hoa | siro | xi-rô | thơm | hương thơm | có mùi thơm | du dương | êm đềm | êm dịu | dễ chịu | thích thú | hấp dẫn | đáng yêu | dễ thương | kẹo | bánh kẹo | mứt | như kẹo | như mật ong | phần ngọt bùi | của ngọt | có đường | thùy mị | dịu | dịu dàng | ngớt", "ngáo": "móc | cái móc | dụng cụ móc | cái ngáo | cái kẹp | cái gắp | cái xách | cái kéo | cái cầm | cái bốc | cái vác | cái nâng | cái đỡ | cái giữ | cái bám | cái chụp | cái kẹp hàng | cái móc hàng | cái móc vác | cái móc nâng", "ngạo": "kiêu ngạo | kiêu hãnh | tự cao tự đại | tự mãn | tự đắc | tự phụ | khinh thường | xem thường | bất chấp | bướng bỉnh | ngạo mạn | ngạo nghễ | ngạo đời | cười ngạo | tự phụng | tự mãn | tự tôn | tự kiêu | tự phụ | ngạo ngễ", "ngáp": "sự ngáp | ngáp dài | ngáp ngắn | há miệng | vừa nói vừa ngáp | ngáp mệt | ngáp chán | ngáp buồn ngủ | ngáp thở | ngáp liên tục | ngáp khi ngủ | ngáp khi thức | ngáp do thiếu oxy | ngáp do mệt mỏi | ngáp do buồn ngủ | ngáp do chán nản | ngáp do căng thẳng | ngáp do thiếu ngủ | ngáp do buồn | ngáp do chán", "ngát": "hương thơm | thơm | ngọt ngào | ngát | dịu | mát dịu | dễ chịu | ngon | ngon ngọt | ngọt lịm | thú vị | đáng yêu | hấp dẫn | dễ thương | êm ái | êm dịu | dịu dàng | có mùi thơm | có duyên | mật hoa", "ngạt": "ngạt thở | sự nghẹt thở | nghẹt | khó thở | bí hơi | thiếu không khí | ngạt mũi | tắc nghẽn | nghẹt mũi | khó chịu | khó khăn trong hô hấp | khó thở do cảm cúm | khó thở do viêm phổi | khó thở do dị ứng | khó thở do hen suyễn | ngạt khí | ngạt hơi | ngạt nước | ngạt trong không gian kín | ngạt do khói", "ngàu": "", "ngay": "lập tức | tức khắc | tức thì | ngay lập tức | thẳng | thẳng thắn | đúng | chính xác | đúng đắn | hoàn toàn | ngay trên | công tâm | nghiêm túc | thỏa đáng | chuẩn xác | đúng như ý muốn | chính | chính ngay | ngay tức thì | ngay bây giờ", "ngày": "hôm | bữa | ban ngày | sáng sớm | trưa | ngày mai | ngày hôm qua | ngày lễ | ngày kỷ niệm | ngày dài | ngày cụ thể | ngày thiên văn | ngày thi đấu | thời | thời kỳ | ngày cận kề | nhật | ngày mặt trời | ngày trước | khoảng thời gian", "ngáy": "tiếng ngáy | sự ngáy | ngáy khò khò | ngáy như sấm | thở ra | thở mạnh | thở đều | thở ngủ | tiếng thở | tiếng thở ra | tiếng thở khò khò | tiếng thở nặng | tiếng thở ồn | tiếng thở lạ | tiếng thở gấp | tiếng thở nhẹ | tiếng thở sâu | tiếng thở chậm | tiếng thở khò | tiếng thở êm", "ngắc": "ngủ gật | ngủ gà ngủ gật | ngủ gà gật | ngủ lơ mơ | ngủ say | ngủ quên | ngủ thiếp | ngủ ngật | ngủ chợp | ngủ lịm | ngủ mơ màng | ngủ gà | ngủ gà gật gù | ngủ gà gật gù | ngủ gà gật gù gật | ngủ gà gật gù gật gù | ngủ gà gật gù gật gù gà | ngủ gà gật gù gật gù gà gật | ngủ gà gật gù gật gù gà gật gù | ngủ gà gật gù gật gù gà gật gù gà", "ngăm": "đe dọa | hăm dọa | dọa | ngăm ngăm | mờ ám | tối tăm | u ám | đen tối | mờ mịt | âm u | sẫm | sậm | xám xịt | tối mò | tối đen | màn đêm | bi quan | ảm đạm | buồn tẻ | chán nản", "ngăn": "ngăn cách | ngăn ra từng gian | phân đoạn | khe | gian | buồng | buồng nhỏ | hốc tường | tủ đựng đồ | thùng hàng | hộp thư đến | căn | chia sẻ | khoang | khoang trống | khoang chứa | khoang ngăn | ngăn chặn | ngăn nắp | ngăn lắp", "ngắn": "ngắn gọn | cắt ngắn | vắn tắt | vắn | gọn | đoản | mạch ngắn | lùn | lùn tịt | thấp | cụt | cộc lốc | lủn | rút ngắn | cô đặc | ngắn | ngắn ngủi | nhỏ | hẹp | tóm tắt | tóm gọn", "ngắt": "ngắt lời | ngắt quãng | gián đoạn | làm gián đoạn | làm đứt quãng | tạm ngừng | tạm ngưng | ngưng | dừng lại | cắt đứt | cắt ngắn | can thiệp | phá vỡ | ngắt mạch | ngắt điện | ngắt kết nối | đứt quãng | ngắt hẳn | dừng lại hoàn toàn | ngắt giữa chừng", "ngặt": "nghiêm ngặt | ngặt ngõng | gắt gao | khắt khe | chặt chẽ | hà khắc | khắc nghiệt | nghiêm chỉnh | nghiêm cách | cứng nhắc | khó khăn | ngặt nghèo | ngặt nghèo | khắc khổ | ngặt thở | ngặt lòng | ngặt nỗi | ngặt gò | ngặt gàng | ngặt ngẽo", "ngấc": "ngẩng | ngấc đầu | ngẩng cao | ngẩng mặt | đứng dậy | đứng lên | tàng vọt lên | lên | lên trên | đột nhiên đứng dậy | ngủ dậy | nhìn lên | hướng lên | vươn lên | dương cao | giơ cao | nâng cao | đưa lên | vươn cổ | ngẩng cổ", "ngâm": "ngâm | nhúng | thấm | dầm | ngấm | thẩm thấu | hấp thụ | tẩm | ướp | làm ướt | làm mềm | làm ướt đẫm | sự ngâm | ngâm thơ | ngâm Kiều | ngâm mấy câu vọng cổ | ngâm nước | ngâm mình | ngâm tẩm | ngâm ướt", "ngầm": "ẩn | bí mật | kín | hầm | lén | thầm | sâu | khuất | che giấu | trốn | tiềm ẩn | không thấy | vô hình | ẩn náu | ẩn giấu | khép kín | không rõ | mờ | mờ mịt | lén lút", "ngẫm": "ngẫm nghĩ | suy nghĩ | nghĩ thầm | cân nhắc | nghĩ về | lo nghĩ | nghĩ rằng | hình dung | nhận ra | nghĩ là | tưởng tượng | cho là | nghĩ đến | tin rằng | ngỡ | hiểu | coi | nghĩ | nuôi những ý nghĩ | nuôi những tư tưởng", "ngấm": "thấm | hấp thụ | thẩm thấu | dầm | tẩm | ướp | làm ướt sũng | làm ẩm | ngập | bão hòa | ngấm qua | ngâm | làm mềm | ngấm nước | ngấm thuốc | ngấm mệt | ngấm đòn | chìm | thấm nước | thấm đẫm | thấm nhuần", "ngậm": "mút | hút | nhâm nhi | hớp | bú | ngậm kẹo | ngậm bồ hòn | hít vào | mồm ngậm | ngậm cười | cho bú | cho con bú | hút lên | hút vào | giữ | nén | chứa | cầm | kẹp | túm", "ngân": "vang | tiếng vang | âm vang | tiếng dội | tiếng vọng | vang lại | dội lại | phản chiếu | nhái | bắt chước | lặp lại | nhắc lại | hồi đáp | trả lời | dư âm | âm hưởng | tiếng ngân | tiếng chuông ngân | tiếng hát ngân | giấy chuyển ngân", "ngấn": "vết tích | dấu vết | dấu ấn | nếp gấp | vết ngấn | vết lõm | vết khắc | vết in | vết mờ | vết sẹo | vết lằn | vết rạn | vết xước | vết nhăn | vết lồi | vết cắt | vết bẩn | vết trầy | vết nứt | vết chấm", "ngập": "tràn ngập | ngập nước | tràn | đầy | bị nhấn chìm | nổi lên | đầm lầy | ngập tràn | ngập lụt | ngập chìm | ngập ngụa | ngập sâu | ngập mặt | ngập bùn | ngập trong | ngập đầu | ngập lặn | ngập kín | ngập úng | ngập bể", "ngất": "ngất xỉu | xỉu đi | ngất ngây | cơn ngất | ngất đi | hôn mê | mê man | mệt mỏi | yếu ớt | chóng mặt | lờ mờ | mơ hồ | không nghe được | tắt tiếng | bị bóp nghẹt | ốm yếu | ngất lặng | chết ngất | hay ngất | lợm giọng", "ngâu": "ngu ngốc | ngây thơ | đáng cười | lố bịch | thiển cận | vô tích sự | đơn giản | vô tri | không khéo léo | ngớ ngẩn | khờ khạo | ngốc nghếch | hồn nhiên | vô tư | ngây ngô | không thông minh | dễ dãi | mộc mạc | chân chất | bất cẩn", "ngầu": "tuyệt vời | mặt dạn mày dày | không biết xấu hổ | trương nở | không biết ngượng | trơ tráo | bình tĩnh | không sốt sắng | hờ hững | không nhiệt tình | không đằm thắm | dũng cảm | mạnh mẽ | tự tin | ngầu lòi | cá tính | thú vị | độc đáo | ấn tượng | khác biệt", "ngấu": "nhồi nhét | nhét vào | nuốt chửng | ngấm | thấm | nát | nhuyễn | mềm | mịn | bùn | mắm | tương | đất | phân | ruộng | bừa | mạ | kỹ | chín | đều", "ngậu": "ngông | ngốc nghếch | khờ dại | ngớ ngẩn | khùng | điên | dại dột | ngáo | lố bịch | vô lý | hồ đồ | khờ khạo | ngốc nghếch | ngớ ngẩn | mê muội | bất bình thường | kỳ quặc | lố lăng | vô duyên | không bình thường", "ngây": "ngây ngô | ngốc nghếch | ngớ ngẩn | ngu ngốc | ngu dại | dại dột | khờ dại | ngây thơ | người ngu đần | người ngớ ngẩn | người ngu dại | ngáo | đần | đần độn | ngu xuẩn | vô tri | nghệch | dốt | xuẩn | lố bịch", "ngầy": "mắng | chửi | quát | rầy | mắng mỏ | trách | phê bình | chỉ trích | đổ lỗi | dạy bảo | nhắc nhở | cảnh cáo | khiển trách | điều chỉnh | khuyên nhủ | thuyết phục | khó chịu | bực bội | khó tính | khó chịu", "ngấy": "chán ngấy | chán nản | mệt mỏi | bực bội | bực tức | bực mình | không hài lòng | ghê tởm | khó chịu | ngán | ngán ngẩm | chán chường | thất vọng | khó ở | khó tính | khó chịu | mệt mỏi | tức tối | đau đầu | khó khăn", "ngậy": "béo ngậy | mỡ màng | nhờn | nhầy mỡ | nhầy | dầu mỡ | dính mỡ | thớ lợ | xức | nhờn nhợt | mỡ | béo | mỡ mỡ | béo bệu | dính dớp | béo ngậy | mỡ thừa | mỡ béo | mỡ dính | mỡ nhầy | mỡ nhờn", "nghe": "nghe thấy | nghe lén | nghe trộm | lắng nghe | tham dự | nghe giảng | nghe hoà nhạc | nghe lời | nghe được | cảm nhận | nhận biết | chú ý | nghe nói | nghe có | nghe vào | nghe ra | nghe mùi | nghe tiếng | nghe ngóng | nghe tin", "nghè": "nghèo | nghèo khó | nghèo túng | bần cùng | bần bạc | khổ sở | đói rách | nghèo đói | người nghèo | thiếu thốn | xơ xác | tội nghiệp | hèn nhát | hèn | hèn hạ | bần tiện | cùng khổ | tệ hại | thấp kém | tầm thường", "nghé": "trâu con | trâu | bê | nghé con | nghe | nghe thấy | lắng nghe | nghe trộm | nghe theo | nghe tim mạch | nghe ngóng | nghe lén | nghe đồn | nghe tin | nghe lời | nghe nhạc | nghe điện thoại | nghe giọng | nghe tiếng | nghe thấu", "nghê": "huyền thoại | quái vật | thần thoại | sư tử | rồng | kỳ lân | thú thần | thần linh | hình tượng | tượng trưng | hình vẽ | hình ảnh | tượng | điêu khắc | vẩy | cột trụ | nắp đỉnh | huyền bí | huyền ảo | tưởng tượng", "nghề": "nghề nghiệp | ngành nghề | công việc | việc làm | chuyên môn | dòng công việc | nghề tay trái | nghề chính | lĩnh vực | thủ công | nghề truyền thống | nghề phụ | nghề tự do | nghề nghiệp tự do | nghề chuyên môn | người trong nghề | vai trò | nghề kỹ thuật | nghề dịch vụ | nghề sáng tạo", "nghể": "nghề | ngành nghề | nghề nghiệp | chuyên môn | chức nghiệp | công việc | việc làm | ngành | lĩnh vực | hành nghề | công việc chuyên môn | nghề tay trái | nghề chính | nghề phụ | nghề tự do | nghề truyền thống | nghề mới | nghề kỹ thuật | nghề dịch vụ | nghề sáng tạo | nghề quản lý", "nghệ": "cây nghệ | củ nghệ | nghệ tây | nghệ vàng | nghệ đen | nghệ đỏ | nghệ tươi | nghệ khô | bột nghệ | gia vị nghệ | nghệ phẩm | nghệ thuật | nghệ nhân | nghệ sĩ | nghệ thuật ẩm thực | nghệ thuật nấu ăn | nghệ thuật trang trí | nghệ thuật biểu diễn | nghệ thuật thị giác | nghệ thuật truyền thống", "nghi": "nghi ngờ | ngờ | ngờ vực | hoài nghi | hiềm nghi | khả nghi | đáng ngờ | người khả nghi | kẻ tình nghi | người bị tình nghi | phỏng đoán | mờ ám | không tin tưởng | không rõ ràng | đáng kinh ngạc | bị tình nghi | nghi vấn | nghi hoặc | nghi ngờ lẫn nhau | nghi ngờ về", "nghì": "nghìn | một nghìn | số một nghìn | hàng nghìn | thiên | ngàn | một ngàn | nghĩa | tình nghĩa | số lượng lớn | vô số | đông đảo | nhiều | khối lượng lớn | một số | một vài | một số lượng | một đống | một mớ | một bầy", "nghỉ": "nghỉ ngơi | nghỉ mát | ngày nghỉ | kỳ nghỉ | kỳ nghỉ phép | kỳ nghỉ lễ | nghỉ giải lao | nghỉ việc | nghỉ lễ | nghỉ dưỡng | nghỉ hè | thời gian nghỉ | khu nghỉ mát | giải lao | tạm dừng | sự đi nghỉ | sự bỏ không | chuyến đi | hành trình | sự bỏ trống", "nghĩ": "suy nghĩ | ngẫm nghĩ | cân nhắc | lo nghĩ | tưởng tượng | phán xét | hiểu | nhận ra | nghĩ thầm | nghĩ rằng | cho là | nghĩ đến | hình dung | tin rằng | giả sử | thấy | lo lắng | nghĩ ra | nghĩ về | nghĩ là", "ngoa": "phóng đại | thổi phồng | nói dối | bịa đặt | khoác lác | nói quá | làm quá | cường điệu | nói xạo | nói ngoa | nói thêm thắt | nói vống | nói lố | nói bậy | nói huyên thuyên | nói mơ hồ | nói không đúng sự thật | nói lấp liếm | nói chệch | nói sai lệch", "ngoã": "thợ ngoã | thợ mộc | thợ xây | thợ điện | thợ hàn | thợ cơ khí | thợ sửa chữa | thợ lắp ráp | thợ sơn | thợ nề | thợ kim hoàn | thợ may | thợ cắt tóc | thợ làm bánh | thợ điện lạnh | thợ ống nước | thợ làm vườn | thợ trang trí | thợ làm đồ gỗ | thợ làm đồ thủ công", "ngóc": "ngách | hốc | khe | góc | lõm | khe hở | ngõ | hẻm | lối | đường | khoang | khoang trống | khoảng | vùng | khu vực | góc khuất | góc tối | góc nhỏ | góc hẹp | góc khu", "ngọc": "ngọc quý | viên ngọc | ngọc trai | đá quý | vật quý nhất | đồ trang sức | trang sức | ngọc chạm | châu | kho báu | đá chạm | vật trang trí | dát ngọc | chuỗi hạt ngọc | đá | vật quý | ngọc bích | ngọc lục bảo | ngọc hồng lựu | ngọc lam", "ngoe": "nghiêng | ngả | lệch | xiên | nghiêng ngả | ngả nghiêng | bẻ | quẹo | vẹo | lệch lạc | khúc khuỷu | khúc xạ | bẻ cong | vẹo vọ | nghiêng về | ngả về | lệch hướng | quay | xoay | đi lệch", "ngóe": "", "ngoi": "ngoi đầu | vươn lên | nhô lên | cố sức | vươn | đứng lên | trồi lên | lên cao | đẩy lên | vượt lên | thăng tiến | nổi lên | đi lên | tăng lên | đi lên trên | vượt qua | đứng dậy | lên | nổi bật | đi ra ngoài", "ngòi": "ngòi nổ | kíp | kíp nổ | nút | cầu chì | mồi nổ | đường ống | đường dẫn | kênh | mạch | dòng chảy | hệ thống dẫn nước | cửa xả | cửa dẫn | đường nước | kênh rạch | mạch nước | đường dẫn nước | đường thoát nước | đường chảy", "ngõi": "", "ngói": "lợp ngói | ngói lợp | gạch | mái nhà | ván lợp | tấm | ngói màu | ngói đất | ngói men | ngói âm dương | ngói lợp mái | ngói trang trí | ngói cổ | ngói nhựa | ngói xi măng | ngói sóng | ngói phẳng | ngói ốp | ngói lợp nhà | ngói chịu nhiệt", "ngòm": "", "ngỏm": "dạ | vâng | ừ | ờ | được chứ | có chứ | đúng | khẳng định | thừa nhận | chắc chắn rồi | tiếng vâng dạ | Yes | đồng ý | tán thành | chấp nhận | xác nhận | hứa | cam kết | tán đồng | thừa nhận | đồng tình", "ngóm": "", "ngon": "thơm ngon | ngon miệng | ngon ngọt | ngon tuyệt | ngon lành | ngon mắt | hấp dẫn | thú vị | đậm đà | tuyệt vời | mê ly | kích thích | ngon lành | ngon mắt | ngon lành | ngon lành | ngon lành | ngon lành | ngon lành | ngon lành", "ngòn": "", "ngón": "ngón tay | ngón tay cái | ngón đeo nhẫn | ngón cái | ngón út | ngón trỏ | ngón tay bao găng | móng tay | bàn tay | vật hình ngón tay | độ rộng ngón tay | con trỏ | chỉ ra | chỉ đến | ngón chân | ngón tay cái trái | ngón tay cái phải | ngón tay giữa | ngón tay nhẫn | ngón tay út", "ngọn": "đỉnh | chóp | mỏm | tột đỉnh | đỉnh cao | thượng | cao nhất | cực điểm | đứng đầu | hàng đầu | trưởng nhóm | dẫn đầu | thống trị | mui | con quay | bấm ngọn | cắt phần trên | tốt nhất | nhất | phía trên", "ngót": "ngót | nồng | nồng nặc | cay nồng | cay bỏng | nóng | nóng sốt | nóng bức | nóng nảy | nực | nực nội | ấm áp | sôi nổi | sôi sục | thiêu đốt | gay gắt | kịch liệt | nóng nực | hot | thế hiệu cao", "ngọt": "ngọt ngào | ngon ngọt | ngọt lịm | ngọt bùi | mật ong | mật | xi-rô | siro | kẹo | bánh kẹo | mứt | hương thơm | thơm | dễ chịu | dễ thương | êm dịu | êm ái | dịu dàng | hấp dẫn | thích thú", "ngốc": "ngu ngốc | ngốc nghếch | ngớ ngẩn | dốt | ngáo | lố bịch | ngu | dại | dại dột | ngu dại | si ngốc | đần | ngu đần | ngu xuẩn | đần độn | thiển cận | vô tri | xuẩn | người ngu dại | người ngu đần | ngốc", "ngôi": "ngai vàng | ngai | ngôi vua | nhà vua | vương quyền | quyền lực | chủ tọa | chủ quyền | thẩm quyền | sự đăng quang | tôn làm vua | bệ | hoàng gia | chỗ ngồi | đưa lên ngôi | lên ngôi | địa vị | chức vị | có thể | thay bậc đổi ngôi", "ngồi": "ngồi xuống | ngồi | chỗ ngồi | ghế | tư thế | ngồi em bé | đậu | ngồi xổm | ngồi bệt | ngồi thiền | ngồi chồm hổm | ngồi ghế | ngồi dựa | ngồi nghỉ | ngồi lại | ngồi chơi | ngồi làm việc | họp | nhóm họp | đứng", "ngốn": "ngốn | tiêu thụ | hấp thụ | ăn | ăn hết | xóa sạch | sử dụng hết | cạn kiệt | ăn mòn | nuốt | nuốt chửng | thụt | hút | mang đi | tiêu diệt | làm sạch | tán | bào mòn | đánh bay | làm cạn", "ngộn": "ngồn ngộn | đầy ứ | tràn đầy | ngập tràn | bội thực | thừa thãi | dồi dào | phong phú | nhiều | đầy | no nê | béo | khoái | mãn nguyện | thỏa mãn | rộn ràng | sôi động | hào hứng | tấp nập | đông đúc", "ngốt": "nuốt | nuốt chửng | nuốt trôi | hấp thụ | nén | ngụm | nuốt vào | hấp thụ vào | tiêu hóa | đưa vào | nhét | chèn | gộp | kết hợp | tích lũy | gom lại | tích trữ | dồn | đong | nhồi", "ngột": "ngột ngạt | khó thở | bức bối | chật chội | ngột ngạt hơi người | khó chịu | tắc nghẽn | bế tắc | đột ngột | thình lình | bất ngờ | đột nhiên | ngay lập tức | đột suất | sự đột ngột | sự bất ngờ | không lường trước được | bùng nổ | căng thẳng | mệt mỏi", "ngơi": "nghỉ ngơi | nghỉ | thư giãn | ngủ | yên nghỉ | sự yên nghỉ | chỗ nghỉ ngơi | dễ chịu | sự thư thái | thoải mái | sự thanh thản | kỳ nghỉ | cho nghỉ ngơi | lúc nghỉ ngơi | sự nghỉ ngơi | yên tĩnh | ngơi tay | tạm ngừng | ngơi nghỉ | ngơi chân", "ngời": "rực rỡ | sáng | lấp lánh | chói lọi | tỏa sáng | lấp lánh | sáng chói | tươi sáng | huy hoàng | lộng lẫy | đẹp | sang trọng | thần thánh | tuyệt mỹ | tráng lệ | đầy sức sống | sáng ngời | tươi tắn | sáng sủa | hào quang", "ngớp": "ngớ ngẩn | ngu ngốc | ngốc nghếch | đần | khờ dại | ngu dại | rồ dại | điên | điên rồ | dớ dẩn | vớ vẩn | lố bịch | xuẩn | ngờ nghệch | đầu trống rỗng | ngô nghê | choáng váng | ngớp | ngớp ngáp | ngớp ngáp ngáp", "ngợp": "choáng ngợp | bị nhấn chìm | bị ngập lụt | bị chinh phục | bị vượt qua | bị đánh bại | bị chế ngự | bị ảnh hưởng | bị đẩy lùi | ngợp thở | ngợp mắt | ngợp lòng | bị choáng | bị áp đảo | bị bao trùm | bị dồn nén | bị chèn ép | bị lấn át | bị tê liệt | bị bủa vây", "ngớt": "ngừng | dừng | tạm dừng | ngắt | ngưng | chấm dứt | ngừng lại | thôi | kết thúc | hết | ngừng hoạt động | chặn | cản | đứng lại | đóng | ngăn chặn | giảm | lưu lại | gượm | chậm lại", "ngục": "ngục tối | nhà giam | nhà tù | tù | tù ngục | nhà lao | ngục thất | giam cầm | giam giữ | nhốt | bỏ tù | phòng giam | lao tù | đền tội | ngục tù | lao lý | vượt ngục | cải tạo | tù nhân | giam", "ngủm": "ngủ gật | ngủ gà | ngủ gục | chợp mắt | đi ngủ | đang ngủ | ngủ trọ | ngủ say | ngủ thiếp | ngủ quên | ngủ sâu | ngủ ngon | ngủ mơ | ngủ lịm | ngủ vùi | ngủ mê | ngủ ngật | ngủ chợp | ngủ nghỉ | ngủ giấc ngàn thu", "ngụm": "ngụm | hớp | hụm | tợp | nhắp | uống từng hớp | nhấm nháp | uống | uống vào | ly | hớp nước | uống một ngụm | uống từng ngụm | uống từng chút | uống từng tí | uống từng giọt | uống từng phần | uống từng miếng | uống từng ly | uống từng khúc | uống từng mảnh", "ngụp": "ngụp | nhô lên ngụp xuống | tợp | hớp | uống | uống từng hớp | nhấm nháp | nhâm nhi | nuốt | uống vào | nhắp | ngụm | hớp nước | uống nước | chìm | lặn | đắm | thả mình | vùi | mất hút | trôi nổi", "ngụy": "ngụy trang | sự ngụy trang | sự nguỵ trang | giả mạo | che đậy | che giấu | bình phong | chiêu bài | khiên | hóa trang | mặt nạ | vật để ngụy trang | đánh lừa | lừa dối | mạo danh | ngụy biện | ngụy tạo | giả danh | đeo mặt nạ | đánh tráo", "ngừa": "phòng | phòng ngừa | ngăn ngừa | đề phòng | ngăn | ngăn chặn | chặn | chặn trước | cản | cản trở | kiềm chế | ngăn trở | giới hạn | đối phó trước | phòng giữ | ức chế | chống lại | bảo vệ | tránh | phòng tránh | khống chế", "ngửa": "lộn ngược | đảo ngược | quay lại trước | nghiêng | đổ | lật | xô | lộn xộn | bừa bãi | không trật tự | đảo qua | đảo lại | nghiêng ngả | lộn | xáo trộn | lộn xộn | không theo hàng lối | đổ ngang | trật tự | không ổn định", "ngứa": "ngứa | ngứa ngáy | làm ngứa | ngứa ran | châm chích | nhột nhột | bò lổm ngổm | cảm giác ngứa | gãi | cảm giác khó chịu | rát | đau nhức | kích thích | mẩn ngứa | ngứa ngáy khó chịu | ngứa ngáy bứt rứt | cảm giác châm chích | cảm giác tê tê | cảm giác nhột | cảm giác khó chịu ở da", "ngựa": "ngựa giống | mã | con ngựa | kỵ binh | đi ngựa | cưỡi ngựa | cho cưỡi trên lưng | cấp ngựa cho | đóng ngựa vào | Ngọ | con moóc | ngựa vằn | ngựa hoang | ngựa đua | ngựa thồ | ngựa bạch | ngựa vằn | ngựa sắt | ngựa đá | ngựa gỗ", "ngực": "lồng ngực | ngực | ngöïc | ức | vùng ngực | chỗ ngực | ngực trái | ngực phải | ngực bầu | ngực phẳng | ngực nở | ngực căng | ngực dày | ngực mỏng | ngực rộng | ngực hẹp | ngực sâu | ngực nông | ngực gầy | ngực đầy", "ngửi": "ngửi thấy | hít | đánh hơi | khứu giác | mùi hương | có mùi | mùi | sự ngửi | hít vào | ngửi mùi | ngửi thử | ngửi qua | ngửi lại | ngửi thơm | ngửi nặng | ngửi nhẹ | ngửi chua | ngửi cay | ngửi hôi | ngửi sạch", "ngưu": "", "nhác": "bất cẩn | thiếu chú ý | vụng về | lầy lội | nhác mắt | nhác trông | nhác thấy | hời hợt | lơ đãng | vô tâm | không chú ý | sơ sài | qua loa | hời hợt | mơ hồ | lơ mơ | không cẩn thận | không tỉ mỉ | gàn dở | uỷ mị | khó chịu", "nhạc": "âm nhạc | giai điệu | bản nhạc | khúc nhạc | dàn nhạc | ca nhạc | bài hát | tiếng nhạc | giao hưởng | ca hát | âm hưởng | nhạc cụ | nhạc sĩ | nhạc trưởng | nhạc nền | nhạc sống | nhạc cổ điển | nhạc trẻ | nhạc pop | nhạc rock", "nhai": "nhai | cắn | nhằn | sự nhai | sự nhai thuốc lá | nghiền | xé | mút | nuốt | gặm | cắn xé | đập | vò | bóp | làm nhuyễn | xay | trộn | hấp thụ | thẩm thấu | thực phẩm mềm", "nhài": "hoa nhài | chi nhài | lài | hoa lài | tinh dầu nhài | nở hoa | cây nhài | nhài trắng | nhài thơm | nhài đêm | nhài vàng | nhài lùn | nhài rừng | nhài dại | nhài tây | nhài Ấn Độ | nhài châu Á | nhài Nhật Bản | nhài nước | nhài cảnh", "nhãi": "nhóc | nhí | bé | trẻ | con | thằng | cậu | gã | mày | đứa | chú | em | bớ | ô | ơ | ê | A a | ơi | này | ái chà | này!", "nhái": "hàng nhái | giả mạo | làm giả | đồ giả | ngụy tạo | hàng giả | vật làm giả | đồ cổ giả mạo | lừa đảo | gian lận | rởm | pha chế | ngụy trang | không có thật | bịa đặt | kẻ mạo nhận | báo cáo bịa | giả định | giả | hư cấu", "nhại": "nhại lại | bắt chước | chế nhạo | mỉa mai | châm biếm | biếm họa | trò đùa | trò hề | thơ nhại | văn nhại | tiểu phẩm | phỏng theo | giễu cợt | nhại giọng | nhại dáng | nhại tiếng | nhại lời | nhại ý | nhại phong cách | nhại hành động | nhại điệu bộ", "nhàm": "nhàm chán | tẻ nhạt | nhàm | đơn điệu | chán ngắt | nhạt nhẽo | chán | buồn tẻ | chán nản | mệt mỏi | khó chịu | ngột ngạt | không thú vị | cũ kỹ | tẻ nhạc | vô hồn | tồi tàn | nhàm nhạt | lặp đi lặp lại | khô khan | vô vị", "nhảm": "nhảm nhí | vô lý | vô dụng | tồi tệ | bậy | không có căn cứ | không theo khuôn phép | trái sự thật | tin đồn | nói nhảm | chán | vớ vẩn | hão huyền | lố bịch | ngớ ngẩn | khùng | điên rồ | mơ hồ | vô nghĩa | lãng phí", "nhám": "thô | thô lỗ | cộc cằn | thô bạo | chưa gọt giũa | chưa trau chuốt | gồ ghề | lởm chởm | gập ghềnh | mờ | động | nứt nẻ | khó khăn | gãy | hỗn độn | lộn xộn | trạng thái thô | trạng thái nguyên | dữ | cái đại khái | cái chung", "nhàn": "nhàn nhã | thảnh thơi | an nhàn | thư thái | thư giãn | rảnh rang | thoải mái | ung dung | không vội vã | thong thả | rỗi rãi | chậm rãi | thong dong | tự do | nhàn hạ | nhàn rỗi | dễ chịu | vô sự | nhàn tản | nhàn nhã", "nhãn": "nhãn hiệu | thương hiệu | mác | nhãn mác | dán nhãn | ghi nhãn | đánh nhãn | nhãn dán | tem | biểu tượng | dấu ấn | gán cho là | phân loại | nhãn dán keo | tên thương mại | chiêu bài | danh hiệu | nhãn hiệu | đặc điểm | nhận dạng", "nhạn": "chim nhạn | én | chim én | họ nhạn | chim bay | chim di cư | chim nhỏ | chim nước | chim lội | chim trời | chim sẻ | chim cu | chim bồ câu | chim hải âu | chim sơn ca | chim chích | chim nháy | chim mòng biển | chim cút | chim chào mào | chim khướu", "nhao": "nhào | nhào nặn | nhào lộn | nhào trộn | nhào bột | nhào nặn bột | nhào bột mì | nhào bột bánh | nhào bột làm bánh | nhào bột làm bánh mì | nhào bột làm bánh ngọt | nhào bột làm bánh bao | nhào bột làm bánh xèo | nhào bột làm bánh cuốn | nhào bột làm bánh tráng | nhào bột làm bánh tét | nhào bột làm bánh chưng | nhào bột làm bánh trung thu | nhào bột làm bánh kem | nhào bột làm bánh quy", "nhào": "nhào trộn | nhào lộn | nặn | trộn | pha trộn | trộn lẫn | hỗn hợp | nghiền | xoa bóp | bóp | đấm bóp | xoay | nhào bột | nhào đất | lăn | vặn | khuấy | đập | xay | khuấy đều", "nháo": "nháo động | náo nhiệt | huyên náo | náo loạn | xáo trộn | rối loạn | bối rối | cuộc bạo động | sự rung chuyển | sự chấn động | khuấy động | tiếng ồn ào | ồn ào | quay cuồng | sự rung động | náo động | hỗn loạn | lộn xộn | gây rối | gián đoạn", "nhạo": "cười nhạo | nhạo báng | châm biếm | chế nhạo | giễu cợt | khinh bỉ | khinh thường | nhại lại | biếm họa | sự chế nhạo | sự giễu cợt | sự nhạo báng | làm thành trò cười | cười mỉa mai | sự bông đùa | chế giễu | cười châm biếm | cười khinh | cười nhạo báng | cười giễu cợt", "nháp": "bản nháp | bản thảo | bản phác thảo | bản dự thảo | dự thảo | bản phác hoạ | bản sơ thảo | thảo | phác thảo | dạng sơ bộ | bản phác thảo thô | bản mẫu | bản thử nghiệm | bản tạm | bản thử | bản tóm tắt | bản ghi | bản nháp thô | bản phác | bản tóm tắt sơ bộ", "nhát": "nhút nhát | rụt rè | e dè | e ngại | thiếu tự tin | ngại ngùng | bẽn lẽn | sợ hãi | thẹn thùng | do dự | cảnh giác | thận trọng | sợ | e thẹn | lo lắng | mất tự tin | không tự tin | ngượng ngùng | lém lỉnh | ột dột", "nhạt": "tẻ nhạt | nhạt nhẽo | vô vị | nhàm chán | buồn tẻ | tầm thường | nhạt nhẽo | khô khan | lãnh đạm | hời hợt | mờ nhạt | không hấp dẫn | kém thú vị | nhạt nhẽo | trống rỗng | vô vị | nhạt nhẽo | nhạt nhẽo | nhạt nhẽo | nhạt nhẽo", "nhau": "cùng nhau | cùng với | với nhau | cùng | đồng | hợp tác | kết hợp | liền | đồng thời | thống nhất | giống nhau | tập hợp | ghép lại | đồng ý | liên tục | cùng lúc | đồng bộ | kết hợp với nhau | lẫn | chung", "nhàu": "nhăn | nhăn nhúm | nhàu nhĩ | nhàu nát | nhàu xù | nhàu nhĩ | nhàu nhúm | vón | vón vẹt | vón nát | vón nhàu | vón nhăn | vón xù | bẹp | bẹp nhẹp | bẹp nát | bẹp nhăn | bẹp xù | méo | méo mó", "nhay": "cắn | nghiến | cứa | đứt | day | nhảy | vú | mẹ | giẻ | rách | dao | cùn | gà | mắt | khéo léo | tinh vi | đẹp mắt | nhay | nhảy dây | nhay mắt", "nhảy": "nhảy lên | nhảy qua | bước nhảy | bắt nhảy qua | nhảy vọt | bước | sự nhảy | việc nhảy | quãng cách nhảy qua | vượt qua | nhảy múa | nhảy nhót | nhảy lò cò | nhảy dây | nhảy bật | nhảy xa | nhảy lên cao | nhảy xuống | nhảy chồm | nhảy vọt lên", "nháy": "nhấp nháy | chớp mắt | nháy mắt | nhìn thoáng qua | chớp | lấp lánh | lung linh | long lanh | ánh sáng nhấp nháy | ánh lửa lung linh | ánh lửa chập chờn | rung rinh | nhắm mắt | nheo mắt | tránh | lẩn tránh | nháy đèn | bật đèn | chụp ảnh | nháy lia lịa", "nhạy": "nhạy cảm | dễ bị kích thích | dễ cảm động | dễ cảm xúc | dễ xúc động | đa cảm | có cảm giác | dễ tiếp thu | phản ứng nhanh | nhạy bén | mẫn cảm | tinh tế | quá mẫn cảm | nhạy bén | nhạy cảm | nhạy cảm | nhạy cảm | nhạy cảm | nhạy cảm | nhạy cảm", "nhắc": "nhắc nhở | nhắc chừng | làm nhớ lại | ghi nhớ | nhớ lại | gọi lại | đề cập | thận trọng | gọi lên | đề nghị | hồi ức | nhắc lại | nhắc nhở | nhắc nhở | nhắc nhở | nhắc nhở | nhắc nhở | nhắc nhở | nhắc nhở | nhắc nhở", "nhăm": "lăm | ngũ | năm | con năm | ngũ bội | bộ năm | số năm | hai nhăm | năm bốn nhăm | mười nhăm | mười lăm | hai mươi nhăm | ba nhăm | bốn nhăm | năm nhăm | sáu nhăm | bảy nhăm | tám nhăm | chín nhăm | mười một nhăm", "nhằm": "nhắm | nhắm vào | nhắm mục đích | hướng vào | chỉ | chĩa | mục tiêu | mục đích | định | hòng | có ý định | ý định | sự nhắm | tập trung vào | mong mỏi | chủ tâm | lợi dụng | định hướng | nhắm thẳng | nhắm đúng | chọn lựa", "nhặm": "ngứa | xót | khó chịu | bứt rứt | bứt dứt | khó ở | khó chịu | khó nhọc | khó khăn | khó chịu | khó chịu | khó chịu | khó chịu | khó chịu | khó chịu | khó chịu | khó chịu | khó chịu | khó chịu | khó chịu", "nhăn": "nhăn | nhăn nheo | nhăn nhúm | nhàu | nhàu nát | nhàu nhĩ | deo | héo | gấp khúc | gợn sóng | bị gấp | bị nhăn | bị xô | bị lún | bị méo | bị xẹp | bị co | bị nhòe | bị rối | bị lồi", "nhằn": "", "nhẳn": "bằng | tương đương | cấp | mức | mặt | đẳng cấp | bình độ | phẳng | điểm | san bằng | cào bằng | bình tĩnh | cân bằng đều | mức độ | ngang bằng | ống bọt nước | ống thuỷ | san | nhắm | vị trí | chính xác", "nhẵn": "mịn | láng | trơn | trơn tru | mượt | suôn sẻ | bằng phẳng | phẳng phắn | nhẵn bóng | bóng | bóng loáng | làm cho nhẵn | làm mịn | nhẵn nhụi | mịn màng | trơn nhẵn | mượt mà | mượt mà | nhẵn thín | nhẵn nhụi | uốn lượn", "nhắn": "tin nhắn | thông điệp | mẩu tin | điện | tin | đánh điện | thư tín | thông báo | ghi chú | bản tin | tin tức | thông tin | truyền tải | việc uỷ thác | tin nhắn nhanh | tin nhắn văn bản | thông tin liên lạc | thông tin ngắn | tin nhắn thoại | tin nhắn điện tử | báo cáo", "nhắp": "nhấp | nhấp chuột | bấm | bấm chuột | ấn | nhấn | ấn chuột | nhấn chuột | bấm cách | chạm | gõ | điểm | đè | kích | chạm nhẹ | nhấn nhẹ | nhấp nhẹ | bấm nhẹ | chạm chuột | kích chuột | điểm chuột", "nhắt": "", "nhặt": "nhặt | chọn | lựa chọn | móc | hái | trích | búng | thu | gom | cầm | lượm | vớt | nhặt nhạnh | sưu tầm | tìm | chắt lọc | tích lũy | chọn lọc | bắt | thu thập | lựa", "nhấc": "nhấc lên | nâng | nâng lên | nâng cao | đưa lên | giơ lên | kéo dậy | bốc | bốc lên | di chuyển lên | dựng lên | trục | nhổ | cất | đỡ lên | tăng | tăng lên | bứng | ngẩng | cuốn đi", "nhâm": "nhâm nhi | nhấm nháp | tợp | nhắp | uống từng hớp | hớp | ngụm | uống | uống vào | nhâm | nếm | thưởng thức | hưởng thụ | tận hưởng | thấm | xơi | chén | măm | nhai | nuốt | húp", "nhầm": "nhầm lẫn | sai lầm | nhầm | sai | lầm | không chính xác | không đúng | sai sót | sai trái | sai biệt | thiếu sót | không chắc chắn | nhầm nhà | cầm nhầm | cộng nhầm | nhầm lẫn | lầm lẫn | sai lệch | sai hướng | sai sót", "nhẩm": "nhẩm | đọc thầm | nghĩ thầm | nhẩm tính | nhẩm bài | nhẩm đi nhẩm lại | thuộc lòng | học thuộc | tính nhẩm | lặp lại | nhắc lại | đọc khẽ | nghe thầm | tập trung | suy nghĩ | trong đầu | khẽ nói | đọc lướt | học nhanh | ghi nhớ | nhớ lại", "nhấm": "nhấm nháp | nhâm nhi | uống từng hớp | hớp | ngụm | nhắp | hụm | nếm | thưởng thức | cắn | gặm | mút | vòi | xơi | chén | nuốt | táp | húp | nhai | đưa vào miệng", "nhân": "hạt nhân | cốt lõi | trọng tâm | nòng cốt | mấu chốt | nền tảng | tủy | hạch | thực chất | bản chất | nội dung | điểm trung tâm | gốc rễ | cơ sở | trụ cột | lõi | tâm | nhân tế bào | nhân bánh | nhân hạt", "nhẫn": "cái nhẫn | vòng | đeo nhẫn cho | khuyên | khoen | vành | đai | cái đai | vòng đai | vòng tròn | vòng người vây quanh | vòng cây bao quanh | xỏ vòng mũi cho | vòng tay | vòng cổ | vòng bạc | vòng kim loại | vòng nhựa | vòng đeo | vòng trang sức", "nhấn": "nhấn mạnh | bấm | ấn | ép | nén | đè | siết chặt | ghì chặt | thúc ép | dồn ép | bóp | bóp chặt | ép chặt | thúc giục | nhấn giọng | nhấn nước | nhấn chuông | nhấn ga | nhấn phím | dìm", "nhận": "tiếp nhận | nhận | cầm | lấy | được | thu được | đồng ý nhận | giữ | mua | nạp | chiếm | bắt | đem | có | học | mắc | nhiễm | vịn | xem như | cho rằng", "nhấp": "nhấp chuột | nhấn chuột | bấm chuột | ấn chuột | nhấn | bấm | ấn | nhấp | chạm | gõ | điểm | đè | kích | chạm nhẹ | điểm nhẹ | điểm nhấn | nhấn nhẹ | bấm nhẹ | chạm vào | kích hoạt | điểm vào", "nhập": "nhập vào | nhập khẩu | hàng nhập | sự nhập | du nhập | nhập cảng | hàng nhập khẩu | đầu vào | sự nhập khẩu | mang vào | tiếp nhận | đưa vào | nhận | nhập cảnh | nhập môn | nhập số | nhập liệu | nhập dữ liệu | nhập kho | nhập hàng", "nhất": "tốt nhất | hàng đầu | cao cấp nhất | hạng nhất | giỏi nhất | đẹp nhất | hơn nhất | đầu tiên | thắng | vượt trội | hoàn hảo | tuyệt nhất | điểm cao nhất | cao cấp | tối ưu | cái hay nhất | cái tốt nhất | cái đẹp nhất | đứng đầu | số một", "nhậu": "nhậu | uống | uống rượu | uống say | nhâm nhi | tận hưởng | uống hết | rượu | rượu mạnh | nâng cốc chúc | đồ nhậu | giải khát | thức uống | uống cạn | nháp | ngụm | mua đồ nhậu | uống được | húp | nước giải khát", "nhây": "nhây | ô | bớ | ơ | ê | lề mề | kéo dài | chậm chạp | lề | dài dòng | lằng nhằng | lê thê | trì trệ | nhùng nhằng | mất thời gian | không dứt | không chịu dứt | vòng vo | quanh co | lòng vòng", "nhầy": "chất nhầy | dịch nhầy | chất nhờn | niêm dịch | màng nhầy | niêm mạc | đờm | nước nhầy | sự tiết chất nhầy | màng sinh học | sự tiết ra | chất lỏng | dịch cơ thể | dịch sinh học | chất lỏng sinh học | chất nhớt | chất dính | chất lỏng nhầy | dịch nhờn | dịch tiết | chất nhờn sinh học", "nhẩy": "nhầy | dính | bẩn | dính dớp | nhão | nhầy nhụa | nhão nhoẹt | dính nhão | bết | bết bát | dính dính | nhầy nhầy | mỡ | nhựa | bùn | sền sệt | sền sệt như nhựa | dính như keo | dính như mỡ | nhầy nhầy như nhựa chuối", "nhẫy": "nhầy | nhớt | nhão | nhãi | nhớ nhầy | nhầy nhụa | nhão nhoét | lầy nhầy | trơn | bóng | mỡ | dầu | bóng nhẫy | trơn tru | trơn láng | trơn tuồn tuột | mượt mà | mượt | trơn truồn | trơn bóng | trơn nhẵn", "nhậy": "nhạy cảm | dễ bị kích thích | dễ cảm động | dễ cảm xúc | dễ xúc động | đa cảm | mẫn cảm | nhạy bén | tinh tế | cảm giác | có cảm giác | có ý thức | phản ứng nhanh | dễ cảm | da mỏng | quá mẫn cảm | phản ứng | dễ tiếp thu | nhạy bén | cảm xúc", "nhem": "nhem | jem | bẩn | dơ | bẩn thỉu | nhơ | bẩn bựa | bẩn thỉu | lấm lem | lấm bẩn | dơ dáy | dơ bẩn | bẩn tưởi | bẩn thỉu | nhơ nhuốc | nhơ bẩn | lấm bẩn | lấm lem | dơ dáy | dơ bẩn", "nhèm": "bẩn | dính | ướt | bẩn thỉu | dơ | nhơ | bẩn bẩn | bẩn nhơ | dính dính | lấm lem | lấm bẩn | bẩn mùi | bẩn thối | dính bẩn | dính nước | nhớp nháp | nhớp | bết | bết dính | bết bát", "nhẹm": "giấu | kín | bí mật | hạn chế | ẩn | che giấu | tránh | lén lút | không công khai | không để lộ | thầm lặng | tối mật | khép kín | không rõ ràng | tuyệt mật | bí ẩn | kín đáo | lén | trốn tránh | giấu diếm", "nhen": "như | ví dụ | chẳng hạn | cụ thể | điển hình | mẫu | thí dụ | mà | và | cũng như | giống như | như là | kể cả | bao gồm | trong đó | đặc biệt | điển hình | tương tự | như vậy", "nhẹn": "nhanh | gọn | mau | vội | khẩn | nhạy | linh hoạt | nhẹ nhàng | tinh tế | chớp nhoáng | nháy | lướt | vù | xẹt | tức thì | ngay lập tức | thần tốc | nhanh chóng | mạch lạc | dứt khoát", "nheo": "nheo mắt | nhíu mắt | liếc mắt | cái liếc mắt | nhìn tréo ngoe | mắt lác | lác mắt | mắt lé | tật lác mắt | nhìn | liếc | nhìn chằm chằm | mắt | nhìn nghiêng | nhìn chằm chằm | nhìn lén | nhìn qua | nhìn xa | nhìn gần | nhìn lướt", "nhèo": "", "nhẽo": "nhạt nhẽo | tẻ nhạt | buồn tẻ | vô vị | nhàm chán | buồn tẻ như bát đĩa | mềm nhũn | không có sức sống | héo úa | uể oải | lờ đờ | mờ nhạt | kém hấp dẫn | thiếu sức sống | nhạt nhẽo như nước lã | khô khan | trống rỗng | vô hồn | không màu sắc | nhạt nhẽo như một bữa ăn không gia vị", "nhét": "đút | chèn | cắm vào | tra vào | lắp vào | đặt vào | chắp vào | cài đặt | nhét vội | nhét vào | đâm vào | nhét chặt | nhét kín | nhét đầy | nhét vào trong | nhét vào túi | nhét vào mồm | nhét vào xe | nhét vào ngăn | nhét vào hộp", "nhện": "con nhện | loài nhện | người nhện | nhện độc | nhện nhảy | nhện nước | nhện web | nhện tarantula | nhện bọ cạp | nhện lông | nhện vàng | nhện đen | nhện tơ | nhện cát | nhện bông | nhện mù | nhện bướm | nhện cắn | nhện ăn thịt | nhện nhà", "nhím": "con nhím | nhím gai | nhím | nhím đất | nhím mũi nhọn | nhím châu Phi | nhím châu Á | nhím lông nhọn | nhím lông cứng | nhím lông dày | nhím lông mềm | nhím rừng | nhím hoang dã | nhím sống trong hang | nhím ăn trái cây | nhím ăn côn trùng | nhím có gai | nhím có lông | nhím nhỏ | nhím lớn", "nhìn": "nhìn chằm chằm | nhìn | coi | xem | để ý | chú ý | ngó | liếc nhìn | nhìn trộm | chiêm ngưỡng | tìm kiếm | đoái đến | nhìn nhận | thấy | ánh nhìn | cái nhìn | cái dòm | khán | xem xét | ngó đến", "nhín": "nhịn | giữ lại | bớt lại | dành lại | cất lại | tiết kiệm | giảm bớt | hạn chế | để dành | nhường | thôi | bỏ qua | trì hoãn | kìm nén | khống chế | cắt giảm | giảm thiểu | tạm dừng | ngưng | để ý", "nhịn": "chịu đựng | kìm nén | khắc phục | cố gắng | kiên trì | bám chặt | nắm chặt | nhẫn nại | giữ gìn | tự chủ | không phản kháng | không phàn nàn | đè nén | dằn lòng | tự kiềm chế | chờ đợi | trì hoãn | thụ động | bình tĩnh | không tức giận", "nhíp": "cái nhíp | nhíp | kẹp | cái kẹp | kìm kẹp | cặp nhíp | cặp panh | kìm | thước cặp | panh | cái cặp | vuốt | kìm cặp | cặp kẹp | kẹp nhíp | kẹp cặp | cái kẹp nhíp | kẹp tay | kẹp điện | kẹp kim | kẹp giấy", "nhịp": "nhịp điệu | nhịp độ | tiết tấu | nhịp điệu âm nhạc | sự nhịp nhàng | nhịp xuống | chu kỳ | mẫu | chuyển động | sự lặp lại thường xuyên | phương pháp nhịp điệu | phương pháp sinh hoạt nhịp điệu | nhịp cầu | nhịp sống | nhịp sinh học | nhịp thời gian | nhịp vận động | nhịp điều hòa | nhịp tuần hoàn | nhịp liên tục", "nhíu": "cau mày | chau mày | nhăn mặt | vẻ khó chịu | bĩu môi | vẻ không tán thành | không đồng ý | trừng mắt | u ám | vẻ nghiêm nghị | sự cau mày | không bằng lòng | nhíu mày | nhíu nhúm | nhíu mắt | mặt nhăn | mặt cau | vẻ bực bội | vẻ khó chịu | mặt nghiêm", "nhịu": "nhão | lầy lội | sền sệt | mềm | xốp | dẻo | bột | mịn | nhão nhoẹt | dính | sền sệt | bèo nhèo | lỏng | mềm mại | mềm nhũn | nhão nhoẹt | bùng nhùng | bết | bết bát | nhão nhoẹt", "nhoà": "mờ | mờ ảo | mờ nhạt | mờ đục | mờ tịt | mờ mịt | mờ mắt | mờ dần | mờ khuất | mờ mờ | mờ nhòa | mờ mờ ảo ảo | mờ mờ không rõ | mờ mờ không thấy | mờ nhòa | mờ mờ không rõ nét | mờ nhạt | mờ sương | mờ ánh sáng | mờ hình", "nhóc": "nhóc con | cậu bé | thằng bé | đứa bé | trẻ nhỏ | đứa trẻ | trẻ em | em bé | đứa trẻ con | trẻ sơ sinh | nhóc | bé | tiểu nhi | trẻ thơ | trẻ mới biết đi | trẻ vị thành niên | thanh thiếu niên | trẻ măng | trẻ con | nhóc tì", "nhọc": "cực nhọc | nặng nhọc | vất vả | gian khổ | khó nhọc | khó khăn | khốn khó | gian | khắc nghiệt | gay go | nặng nề | mệt mỏi | mệt nhọc | căng thẳng | gắt gao | ngặt nghèo | thô cứng | khó chịu | chi li | đường dốc xuống bến", "nhoè": "", "nhoi": "nhoi | nhô | trồi | vươn | dâng | lên | thò | nhô lên | vươn lên | trồi lên | nổi | xuất hiện | lộ diện | đi lên | đứng lên | thăng | tăng | bộc lộ | hiện ra | lên mặt nước | nhô ra", "nhói": "đau nhức | đau | đau đớn | châm chích | làm đau | nhoi nhói | đau nhói | đau xót | đau buốt | đau thắt | đau nhói lòng | đau quặn | đau rát | đau tê | đau nhói tức | đau đớn tột cùng | đau nhói từng cơn | đau nhói ở ngực | đau nhói ở bụng | đau nhói trong tim", "nhom": "", "nhòm": "dòm | nhìn | quan sát | xem | ngó | nhòm ngó | đi xem | thăm dò | kiểm tra | điều tra | kính thiên văn | kính viễn vọng | kính opera | ống nhòm | ống nhòm lăng kính | kính trường | kính ngắm | kính soi | kính quan sát | kính chiếu", "nhỏm": "nhổm | nhổm nhẻ | nhổm nhẻo | nhỏ | nhỏ bé | nhỏ xíu | nhỏ nhắn | nhỏ nhoi | nhỏ mọn | nhỏ hẹp | nhỏ giọt | nhỏ nhẹ | nhỏ nhặt | nhỏ thó | nhỏ xinh | nhỏ gọn | nhỏ nhẽo | nhỏ xíu xiu | nhỏ lẻ | nhỏ xíu xiu xiu | nhỏ nhặt nhạnh", "nhóm": "tập hợp | đoàn | nhóm | bè | đội | nhóm máu | nhóm người | nhóm hiện vật | hội | liên minh | câu lạc bộ | tổ | nhóm nghiên cứu | nhóm làm việc | nhóm bạn | nhóm học | nhóm dự án | nhóm đối tượng | nhóm sở thích | nhóm cộng đồng", "nhõn": "", "nhón": "nhón | nhấc | giơ | đứng | đi | rón rén | nhảy | lướt | vươn | vẫy | chạm | cúi | khoanh | bước | trèo | lên | hạ | thả | đưa | kéo", "nhọn": "sắc nhọn | sắc bén | nhọn hoắt | nhọn như dao | bén | thon gọn | sắc | sắc cạnh | mài | đâm | châm chích | nhạy bén | sắc nét | đanh | rõ rệt | rõ nét | gai nhọn | nhói | thông minh | nhanh nhẹn", "nhót": "nhót | quả nhót | quả chua | quả mận | quả sim | quả dâu | quả me | quả khế | quả chanh | quả bưởi | quả táo | quả lựu | quả nho | quả xoài | quả dừa | quả vải | quả ổi | quả mít | quả hồng", "nhọt": "mụn nhọt | mụt | nổi mụn | vết loét | phồng rộp | khối u | nốt mụn | nốt nhọt | mụn mủ | mụn nước | mụn bọc | mụn cóc | nốt viêm | nốt đỏ | vết thương | vết sưng | vết mẩn | vết phồng | vết sưng tấy | vết mụn", "nhôi": "gà con | lứa | đàn con | con cái | trẻ sơ sinh | lũ con | con non | gà mái | gà giống | gà chọi | gà thịt | gà mái ấp | gà con mới nở | trứng gà | gà con mới sinh | gà con nhỏ | gà con yếu | gà con khỏe | gà con lớn | gà con trưởng thành", "nhồi": "nhồi nhét | nhào | đầy | đóng gói | tràn | kẹt | lấp đầy | nhồi bột | nhồi nhét | chất đầy | đè nén | ép chặt | tích trữ | gom lại | xếp chồng | đông đúc | chen chúc | dồn lại | tích lũy | nhồi nhét", "nhội": "cây nhội | cây bóng mát | cây gỗ | cây to | cây xanh | cây lông chim | cây có hoa | cây lấy gỗ | cây cảnh | cây bóng | cây rừng | cây thân gỗ | cây nhiệt đới | cây bóng mát lớn | cây có lá kép | cây có hoa nhỏ | cây trồng | cây đô thị | cây công viên | cây che mát", "nhôm": "aluminium | nhôm | nhốm | kim loại nhẹ | hợp kim nhôm | nhôm nguyên chất | nhôm hợp kim | nhôm anodized | nhôm đúc | nhôm tấm | nhôm cuộn | nhôm thanh | nhôm ống | nhôm phôi | nhôm gia công | nhôm tái chế | nhôm công nghiệp | nhôm xây dựng | nhôm trang trí | nhôm điện", "nhổm": "ngồi dậy | đứng lên | nhồm | nhổm người | ngẩng lên | cúi lên | bật dậy | vươn mình | đứng thẳng | ngồi thẳng | đứng lên cao | nhảy lên | đứng lên nhanh | đứng lên vội | ngồi xổm | ngồi lên | đứng lên từ ngồi | đứng lên từ nằm | đứng lên từ bò | đứng lên để nhìn", "nhộn": "vui nhộn | nhộn nhịp | hài hước | vui | vui tính | khôi hài | vui tươi | buồn cười | lố bịch | đáng cười | gây cười | kỳ cục | kỳ lạ | ngồ ngộ | tiếu lâm | giải trí | tập tranh vui | kỳ quặc | câu chuyện khôi hài | ồn ào", "nhốt": "bị giam cầm | bị giam giữ | bị cầm tù | bị bỏ tù | bị khóa | đằng sau song sắt | bị nhốt | bị tạm giam | bị giam | bị kìm hãm | bị hạn chế | bị giam lỏng | bị giam giữ trái phép | bị tước tự do | bị giam trong phòng | bị nhốt trong chuồng | bị nhốt trong nhà | bị nhốt trong tù | bị nhốt trong phòng tối | bị nhốt trong ngục", "nhột": "cù | cù nhột | thọc léc | chọc lét | kích thích | ngứa ran | mơn trớn | cảm thấy ngưa ngứa | cảm giác da thịt | phấn khích | thích thú | hồi hộp | trêu ngươi | làm cho cười | làm cho thích thú | vỗ về | chán ghét | co giật | buồn | chột dạ", "nhơi": "nhẹ | nhẹ nhàng | nhẹ nhõm | nhẹ dạ | nhẹ tay | nhẹ bước | nhẹ nhàng | thảnh thơi | thong thả | vui vẻ | thoải mái | dễ chịu | tươi tắn | mát mẻ | bình yên | thư giãn | không nặng nề | không căng thẳng | không lo âu | không vướng bận", "nhời": "lời | lời cảm ơn | cảm ơn | cảm tạ | sự cảm ơn | sự biết ơn | sự ghi công | sự ban ơn | sự ban phước | lời chúc | lời khen | lời nhắn | lời hứa | lời khuyên | lời dạy | lời nói | lời thỉnh cầu | lời cầu nguyện | lời chào | lời tỏ tình", "nhởi": "chơi | đi chơi | vui chơi | tán gẫu | đùa giỡn | nhảy múa | hội hè | giao lưu | thư giãn | vui vẻ | trò chuyện | tổ chức | tham gia | hứng khởi | khoái trá | vui tươi | lạc quan | thích thú | xả stress | giải trí", "nhơn": "nhân ái | nhân hậu | nhân từ | nhân đức | nhân nghĩa | nhân văn | nhân tình | nhân ái | nhân bản | nhân nhượng | nhân nhượng | nhân hậu | nhân ái | nhân từ | nhân nghĩa | nhân văn | nhân tình | nhân bản | nhân nhượng | bất nhơn", "nhờn": "trơn | bôi trơn | nhầy | nhầy nhụa | béo | béo ngậy | dính mỡ | mỡ | sáp ong | dầu | dầu mỡ | ngậy | nhờn mặt | nhờn nhờn | nhờn dính | nhờn mỡ | nhờn nhớt | nhờn nhầy | nhờn bẩn | nhờn ướt", "nhởn": "ô | bớ | ơ | ê | A a | ơi | a | này | ái chà | này! | hả | hê | hô | hí | hí hửng | hí hửng quá | hí hửng ghê | hí hửng lắm | hí hửng nha | hí hửng ơi | hí hửng này", "nhỡn": "", "nhớn": "lớn | khổng lồ | vĩ đại | to | khủng | bự | đồ sộ | mập | nặng | cồng kềnh | rộng | dày | nhiều | đầy | sang trọng | tráng lệ | vĩ mô | đồ sộ | tầm cỡ | vượt trội", "nhớt": "nhầy | dính | sền sệt | nhão | dẻo | lầy nhầy | keo | sánh | dày | siro | mịn | bết | bóng | trơn | mỡ | dính dớp | nhớt nháp | nhớt nhờn | nhớt nháp | nhớt dính", "nhợt": "nhợt nhạt | nhạt | nhạt màu | mờ | mờ nhạt | lờ mờ | tái | tái nhợt | xanh nhợt | xám | xỉn | ốm | yếu ớt | nhợt nhạt | mờ mịt | mờ ảo | héo | khô | nhạt nhẽo | nhạt nhẽo | mờ mờ", "nhục": "nhục nhã | lăng nhục | sự làm nhục | sự nhục nhã | xấu hổ | hổ thẹn | bị làm nhục | bẽ mặt | sự làm bẽ mặt | xấu hổ đến mức không chịu nổi | khinh bỉ | đáng khinh | mất mặt | sự mất mặt | sự sỉ nhục | sỉ nhục | tủi nhục | tủi hổ | sự tủi nhục | sự tủi hổ", "nhui": "", "nhủi": "nhủi | đổ đan | xúc bắt | bắt | lấy | thu hoạch | hái | gom | thu | tích lũy | chất chứa | tích trữ | điều tra | khám phá | khai thác | khẳng định | truyền đạt | thông báo | tuyên bố | diễn đạt", "nhúi": "dúi | chụm | nén | ép | bóp | nhấn | đè | siết | gập | kẹp | bịt | đóng | dồn | tích tụ | tích lũy | gò | bẻ | véo | nén chặt | đè nén", "nhủn": "nhún nhường | mềm nhũn | rủn | sợ hãi | mệt mỏi | yếu ớt | khó khăn | bất lực | khúm núm | lúng túng | chùn bước | nản lòng | không còn sức | mềm yếu | thụ động | bị áp lực | khó xử | không dám | suy nhược | mất tinh thần", "nhũn": "mềm | nhão | xốp | sền sệt | sướt mướt | yếu đuối | bùn | uỷ mị | mềm mại | nhũn nhặn | mềm yếu | mềm nhũn | mềm dẻo | mềm mỏng | nhu nhược | nhu nhuyễn | mềm xèo | mềm nhũn | mềm mại | mềm yếu", "nhún": "nhún vai | cúi đầu | chuyển động | nhảy | hạ mình | co chân | đi xuống | lùi lại | thụt lùi | đi xuống thấp | đi nhẹ | đi chậm | nhún nhảy | điệu bộ | thay đổi tư thế | điệu nhảy | điệu bộ nhẹ nhàng | hạ thấp | điệu bộ uyển chuyển | thể hiện sự khiêm tốn", "nhút": "nhút nhát | e thẹn | ngại ngùng | sợ hãi | e dè | e ngại | rụt rè | thẹn thùng | bẽn lẽn | khó thấy | hướng nội | lo lắng | không tự tin | thận trọng | do dự | cảnh giác | né | tránh | sợ | cả thẹn | e lệ", "nhụt": "nhút nhát | rụt rè | sợ hãi | e thẹn | ngại ngùng | bẽn lẽn | thẹn thùng | e ngại | không tự tin | e dè | do dự | ngượng ngùng | cảnh giác | sợ | khiêm tốn | mất | không đủ | lo lắng | thận trọng | tránh", "nhụy": "nhụy hoa | nhị cái | noãn sào | thụ phấn | bộ phận sinh sản cái | bầu nhụy | nhụy đực | nhụy cái | cấu trúc sinh sản | phần sinh dục cái | bộ phận sinh dục nữ | cánh hoa | cành hoa | hoa cái | hoa đực | hạt giống | quả | thụ tinh | sinh sản | phát triển", "nhựa": "chất dẻo | cao su | dẻo | mềm dẻo | dẻo dai | đàn hồi | có thể định hình | uốn cong | có thể đúc | dễ uốn nắn | tạo hình | đúc | nặn được | nhựa thông | nhựa trám | vải nhựa | đồ dùng bằng nhựa | chất lỏng | chất dính | chất liệu", "nhức": "đau nhức | nhức nhối | đau | đau đớn | đau đớn | đau khổ | đau đớn | nhói | nhức | đau mình mẩy | đau rát | đau xé | đau thắt | đau quặn | đau nhói | đau đớn | đau tê | đau buốt | đau nhức | đau đớn", "nhứt": "nhất | độc nhất | duy nhất | tối cao | hàng đầu | số một | chủ yếu | chính | cực kỳ | tối thượng | đặc biệt | độc đáo | khác biệt | tối ưu | tối đa | đỉnh cao | vượt trội | ưu việt | hơn cả | trên hết", "nhựt": "", "ních": "nhát | nhút nhát | e ngại | sợ hãi | khúm núm | rụt rè | ngại ngùng | không tự tin | mềm yếu | yếu đuối | nhút nhát | không dám | thụ động | kém cỏi | không dám thể hiện | không dám nói | không dám hành động | không dám đối mặt | không dám tham gia | không dám thể hiện bản thân", "nịch": "", "niêm": "niêm phong | dấu niêm | đóng dấu | đánh dấu | dấu | dấu ấn | dấu hiệu | bít | bịt kín | đóng kín | chứng thực | xác nhận | giấy phép | sự cho phép | quyết định | chính thức công nhận | con dấu | ấn | triện | phù hiệu", "niềm": "niềm vui | sự vui sướng | vui mừng | hạnh phúc | phấn khởi | vui vẻ | sự hân hoan | thích thú | niềm kiêu hãnh | vui chơi | hài lòng | làm vui mừng | làm vui sướng | sự vui mừng | vui sướng | phúc | niềm hạnh phúc | niềm vui sướng | niềm phấn khởi | niềm vui vẻ", "niệm": "tư tưởng | suy nghĩ | tư duy | quan niệm | nhận thức | ý tưởng | ý nghĩ | quan điểm | sự suy xét | sự suy nghĩ | trí tuệ | sự hiểu biết | tâm lý | cân nhắc | sự thuyết phục | suy tư | trăn trở | ngẫm nghĩ | điều suy nghĩ | sự chiêm nghiệm", "niên": "năm | tuổi | kỷ nguyên | giai đoạn | thời kỷ | khóa học | thế hệ | niên khóa | thời gian | mùa | chu kỳ | thập kỷ | thế kỷ | năm học | năm tài chính | năm dương lịch | năm âm lịch | niên đại | niên lịch | niên biểu | niên giám", "niền": "", "niệt": "nhiệt | đốt nóng | nung nóng | nung nấu | sức nóng | hơi nóng | nóng lên | sự nóng | sự nóng nực | sự nóng bức | cơn sốt | nóng nảy | trạng thái viêm tấy | sự nóng chảy | sự nồng nhiệt | thời tiết nóng nực | đun | làm nóng | kích động | nổi nóng | sự giận dữ", "niêu": "nồi | niêu | vại | hũ | bình | cái ấm | cái chảo | cái bát | cái xô | cái lọ | cái bình | cái cốc | ca | bô | chậu | cái lon | bình bạc | bình vàng | chậu hoa | cái chụp ống khói", "niệu": "", "ninh": "nấu | hầm | luộc | ninh nhừ | ninh kỹ | ninh mềm | ninh lâu | ninh chín | ninh nước | ninh xương | ninh thịt | ninh đậu | ninh rau | ninh cá | ninh gia vị | ninh bột | ninh súp | ninh canh | ninh món ăn | ninh thực phẩm", "nịnh": "nịnh hót | tâng bốc | bợ đỡ | xu nịnh | phỉnh nịnh | ton hót | khen ngợi | cầu cạnh | nịnh bợ | liếm láp | lời tâng bốc | sự tâng bốc | sự xu nịnh | tán thành | khen quá đáng | khen không đúng | nịnh đầm | quen thói luồn cúi | nịnh khéo | nịnh nọt", "noãn": "trứng | tế bào trứng | phôi | hợp tử | bào tử | gốc | khởi đầu | nguồn gốc | nguyên thủy | nhân | noãn | mầm | hạt | mầm sống | bào thai | tinh trùng | sinh sản | phát triển | tạo thành | cấu trúc | tiềm năng", "nong": "nong thôn | nong nghiệp | nong giày | nong ống | nong chân | nong kính | nong đồ | nong vật | nong khung | nong rỗng | nong tròn | nong rộng | nong sâu | nong nhẹ | nong chắc | nong bền | nong dày | nong mỏng | nong khít | nong lồng", "nòng": "nòng súng | ống | xi lanh | thùng | thùng phuy | thùng chứa | bình | bồn | ruột | thùng lớn | thể viên trụ | khối hình trống | đầu heo | khoang màng nhĩ | trống | cái trống | xe tăng | đạn đã lên nòng | thùng tonneau | đóng thùng", "nóng": "nóng hổi | nóng sốt | nóng bức | nóng nảy | nóng nực | nóng rực | nóng giãy | nóng ran | nóng bỏng | nóng hầm hập | nóng như thiêu như đốt | nhiệt | nhiệt đới | cay nồng | cay | sôi sục | sôi nổi | hăng hái | giận dữ | gay gắt", "nọng": "nọng | vết thương | đau | đau nhói | đau nhức | cắn | chích | châm | bỏng | vết đốt | nốt đốt | kim | ngứa | lông ngứa | chọc | day dứt | cắn rứt | sự đau quặn | làm bị thương | làm cay", "nông": "nông cạn | cạn | thiển | hời hợt | cạn đi | nông sờ | chỗ nông | chỗ cạn | không sâu | bãi cạn | nhẹ | thiển cận | bề mặt | nông thôn | nông nghiệp | nông dân | nông sản | nông trại | nông vụ | nông học | nông nghiệp hóa", "nồng": "oi bức | nóng | nhiệt đới | oi ả | ẩm ướt | ấm áp | sôi sục | đỏ | thiêu đốt | rực rỡ | khó chịu | ngột ngạt | khan hiếm gió | mờ mịt | dày đặc | nặng nề | trời nồng | khó thở | xối xả | xèo xèo", "nống": "cháo | nước cháo | 粥 | bột | súp | nước dùng | canh | món nước | món lỏng | mì | phở | bánh canh | nước lèo | nước hầm | nước súp | nước nấu | nước xương | nước thịt | nước rau | nước trái cây", "nung": "làm nóng | đun sôi | nấu chảy | nướng | bỏ lò | đốt | hơ | nấu | nấu nướng | hâm nóng | sấy | nướng chín | lò nướng | lò đốt | lò sưởi | nung nóng | đốt cháy | đun | hấp | hâm", "Nùng": "", "nũng": "nũng nịu | làm nũng | nịu | nhõng nhẽo | dỗi | càu nhàu | kêu ca | mè nheo | làm nũng nịu | đòi hỏi | cầu xin | khóc lóc | mè nheo | làm nũng | nũng nịu | nhõng nhẽo | dỗi hờn | càu nhàu | kêu ca | mè nheo", "núng": "do dự | dao động | nói ngập ngừng | nói ấp úng | nói lắp | chần chừ | lông tơ | chùn bước | lảo đảo | chao đảo | dừng lại | nao núng | ngập ngừng | không quyết đoán | l hesitating | không chắc chắn | bối rối | lúng túng | khó xử | mơ hồ | lưỡng lự", "nuộc": "buộc | cột | trói | siết | thắt | gói | khoá | dây | vòng | chằng | chằng buộc | nén | kẹp | bó | quấn | gắn | đeo | móc | bịt | khóa lại", "nuôi": "chăm sóc | nuôi dưỡng | giữ gìn | phát triển | cho ăn | cấp dưỡng | nuôi con | nuôi thú | nuôi trồng | nuôi ong | nuôi cá | nuôi gà | nuôi lợn | chăm bẵm | bảo vệ | duy trì | khuyến khích | tăng trưởng | phục hồi | bồi dưỡng", "nuối": "nuối tiếc | tiếc | hối hận | hoái hận | hối | thương tiếc | đáng tiếc | buồn rầu | thất vọng | đau lòng | luyến tiếc | tiếc thương | ăn năn | phiền muộn | chán nản | than thở | than vãn | sự hối tiếc | sự ân hận | không hài lòng", "nuốm": "nuốt | nuốt chửng | nuốt trôi | hấp thụ | ăn | uống | ngụm | nén | nuốt nước | nuốt thức ăn | nuốt mồi | nuốt vào | nuốt sống | nuốt khô | nuốt nhanh | nuốt chậm | nuốt từng miếng | nuốt từng ngụm | nuốt không | nuốt lén", "nuốt": "nuốt chửng | nuốt trôi | ăn | hấp thụ | uống | ngụm | miếng | hít vào | rút | nén | nuốt hận | nuốt giận | nuốt nước mắt | chiếm đoạt | cả tin | tin ngay | ngâm | chìm | cắn | nuốt lời | nuốt khổ", "nuột": "mượt | bóng | trơn | mịn | mượt mà | óng | trắng | sáng | đẹp | thanh thoát | tươi | khỏe khoắn | hấp dẫn | quyến rũ | lôi cuốn | tuyệt đẹp | thú vị | điệu đà | thanh lịch | gợi cảm", "nưng": "", "nừng": "sừng | gạc | mỏm | góc | kèn co | kèn cor | còi | còi xe | chất sừng | sừng trâu | gạc hươu | húc bằng sừng | giác | đe hai đầu nhọn | cắt ngắn sừng | bẻ gãy sừng | anten | đầu nhọn | cái sừng | sừng động vật | sừng giả", "nứng": "cuồng loạn | say mê | phấn khích | hào hứng | phấn khởi | kích thích | hồi hộp | phấn kích | sôi nổi | bị kích động | bị kích thích | xúc động | háo hức | kích động | điên cuồng | phấn khích quá mức | nhiệt huyết | mê sảng | khát khao | thích thú", "nựng": "âu yếm | vuốt ve | mơn trớn | nâng niu | ôm ấp | ôm | sự âu yếm | sự vuốt ve | siết chặt | ôm hôn | nựng | túm tụm | cuộn mình | cuộn tròn lại | lại gần | sờ soạng | nếp mình | đùa giỡn | chơi đùa | thì thầm | hôn hít", "nước": "đất nước | tổ quốc | quốc gia | nhà nước | quê hương | xứ sở | giang sơn | bờ cõi | sông núi | địa hạt | khu vực | lĩnh vực | xứ | miền quê | nhân dân | đất | vùng đất | vùng miền | cảnh vật | cảnh quan", "o bế": "chiều chuộng | nâng niu | cưng chiều | nuông chiều | yêu thương | trân trọng | chăm sóc | bảo vệ | thương yêu | đối xử tốt | khoan dung | thông cảm | dỗ dành | vỗ về | khích lệ | an ủi | động viên | tôn trọng | đỡ đần | giúp đỡ", "o ép": "bức bách | dồn ép | gò bó | kìm hãm | đè nén | áp lực | bức xúc | khống chế | trói buộc | cưỡng bức | bắt buộc | ép buộc | làm khó | làm áp lực | đẩy vào thế bí | bắt ép | giam cầm | cản trở | ngăn chặn | làm mất tự do", "o oe": "", "oách": "ngon | sang | oai | đẹp | hoành tráng | lộng lẫy | tráng lệ | quý phái | thời thượng | mới mẻ | hấp dẫn | ấn tượng | đẳng cấp | tuyệt vời | điệu đà | sang trọng | bảnh bao | chất | độc đáo | nổi bật", "oạch": "ngã | đổ | sụp | vấp | rơi | chìm | sập | lăn | văng | bẹp | bịch | đánh | va | chạm | quỵ | sập xuống | ngã nhào | ngã lăn | ngã mạnh | ngã ầm", "oang": "nổ vang | vang lên | sầm | ồn ào | cười nói oang oang | đánh mạnh | đập mạnh | tiếng nổ lớn | bùm | đùng | thình | thình lình | dộng | đấm | đánh | sập mạnh | tiếng sập mạnh | păng | ầm | nổ | đập", "oanh": "vàng anh | chim hót | tiếng hót | tiếng nói | tiếng ca | hót | oanh tạc | oanh kích | thanh âm | âm thanh | giai điệu | nhạc điệu | tiếng ngân | tiếng vọng | tiếng trong trẻo | tiếng chim | tiếng nhạc | tiếng hát | tiếng reo | tiếng rộn ràng", "oi ả": "ngột ngạt | nóng ngột ngạt | oi bức | su oi | không có không khí | ẩm ướt | ngốt người | làm mệt nhoài người | nóng bức | khó chịu | nặng nề | bức bối | hầm hập | khó thở | khan khí | nóng nực | chật chội | bức bí | khó chịu | nặng nề", "ô hô": "ôi chao | trời ơi | khổ quá | thật đáng tiếc | thương thay | đáng thương | thật tội nghiệp | hỡi ôi | chao ôi | thật buồn | thật xót xa | đau lòng | thương xót | đáng thương hại | khốn khổ | thảm thương | đau đớn | thảm hại | thê thảm | đau khổ", "ô rô": "cây ô rô | cây hàng rào | cây bụi | cây nhỏ | cây gai | cây dại | cây cỏ | cây lùm | cây tầm | cây đậu | cây cành | cây rừng | cây xanh | cây cảnh | cây leo | cây mọc nước | cây ven bờ | cây ven sông | cây bờ ruộng | cây bãi nước", "ô uế": "ô nhiễm | dơ | bẩn | bẩn thỉu | không sạch | không trong sạch | không tinh khiết | hôi | cáu kỉnh | bại hoại | bủn rủn | không lành mạnh | bẩn thỉu | bẩn thỉu | ô uế | hôi hám | dơ dáy | khó chịu | khó coi | không tươm tất | không gọn gàng", "ồ ạt": "ồ ạt | rộng lớn | khổng lồ | to lớn | hùng vĩ | đồ sộ | lớn | hoành tráng | mênh mông | vĩ đại | bề thế | khổng lồ | đồ sộ | tráng lệ | vĩ mô | đồ sộ | cực lớn | khổng lồ | rộng rãi | bát ngát | mênh mông", "ổ bi": "vòng bi | bạc đạn | ổ trục | vòng đệm | bạc lót | bạc bi | ổ bi trượt | ổ bi cầu | ổ bi đũa | ổ bi chóp | ổ bi hình trụ | ổ bi hình cầu | ổ bi hình nón | vòng bi trượt | vòng bi lăn | bạc đạn lăn | bạc đạn trượt | bạc đạn cầu | bạc đạn hình trụ | bạc đạn hình nón", "ổ gà": "hố | hố sụt | chỗ lõm | lỗ hổng | hố cáo | lỗ nôi | khoảng trống | rãnh | đường rãnh | lỗ chuckhole | hố bẫy | lỗ hổng đường | chỗ lún | hố lún | lỗ sâu | hố nước | hố cạn | lỗ hổng mặt đường | vết nứt | vết lõm", "ốm o": "gầy còm | gầy gò | gầy | xương xẩu | suy nhược | hao mòn | bị teo | teo | biếng ăn | đói kém | bị chèn ép | gầy yếu | mỏng manh | khô héo | héo úa | suy dinh dưỡng | yếu ớt | mệt mỏi | khó nuốt | thiếu sức sống", "ồn ã": "", "ơ hờ": "", "ở ẩn": "ẩn dật | lánh đời | ẩn cư | trốn tránh | ẩn mình | rút lui | từ bỏ | vắng mặt | không xuất hiện | tự cô lập | sống ẩn | sống xa lánh | trốn ở | ẩn náu | lẩn trốn | sống tách biệt | sống riêng | khép mình | tránh xa | sống ẩn dật", "ở cữ": "sự ở cữ | ở cữ | sự giam cầm | giam cầm | giam giữ | tạm giữ | bị giam giữ | nhà tù | sự giam hãm | giam hãm | bỏ tù | giam | giam giữ tạm | giam giữ lâu dài | giam giữ ngắn hạn | giam giữ chính trị | giam giữ hành chính | giam giữ trái phép | giam giữ tội phạm | giam giữ người", "ở đợ": "ở lại | tạm dừng | ngừng lại | dừng lại | dừng | lưu trú | lưu | dừng chân | nghỉ | hoãn lại | đình lại | đi ra ngoài | đi làm | làm thuê | làm công | công việc tạm thời | thực tập | học việc | đi ở | làm ở đợ", "ở lì": "", "ở lổ": "ở truồng | trần truồng | khỏa thân | không mảnh vải | không quần áo | không có gì | trần | hở hang | lộ liễu | không che đậy | không áo quần | không trang phục | không bảo vệ | không giáp | không bọc | không che | hở | lộ | trần trụi | trần trụi không che", "ở nể": "ở nể | tôn trọng | tôn kính | kính trọng | kính nể | tôn sùng | ngưỡng mộ | trân trọng | đánh giá cao | không làm gì | thờ ơ | bàng quan | không thiết làm | không quan tâm | lười biếng | uể oải | chây ỳ | nhàn rỗi | không hoạt động | không tích cực", "ở rể": "họ hàng bên chồng | người ở rể | chồng của con gái | con rể | người sống nhờ nhà vợ | người sống cùng gia đình vợ | người ở nhờ | người sống tạm | người phụ thuộc | người sống chung | người ở lại | người cư trú | người thuê trọ | người sống với vợ | người sống cùng vợ | người ở lại nhà vợ | người sống nhờ | người sống cùng gia đình | người sống trong nhà vợ | người sống trong gia đình vợ", "ỡm ờ": "mập mờ | lấp lửng | không rõ ràng | mơ hồ | nửa vời | lưng chừng | nửa đùa nửa thật | giả ngây | giả dại | khó hiểu | khó nắm bắt | mơ màng | lơ mơ | lơ đãng | vô tư | hời hợt | tù mù | mờ nhạt | không chắc chắn | đánh đố", "phác": "phác thảo | bức phác họa | bản phác thảo | bức vẽ phác | phác hoạ | vẽ phác | bản thảo | hình minh họa | bản thiết kế | bức tranh | hình ảnh | phác họa | phác thảo sơ lược | vẽ sơ lược | cốt truyện | bản phác | bản vẽ | hình vẽ | bản phác họa | bức phác", "phai": "phai mờ | phai đi | làm phai màu | mờ dần | nhạt đi | biến dần | héo đi | tàn lụi | mờ | biến mất | nhòa | tan | bay màu | uể oải | phôi pha | khử màu | xỉn | nhạt | tẩy | sự phai màu", "phải": "đúng | lẽ phải | cần phải có | điều phải | thỏa đáng | hợp lẽ | chính đáng | ngay | tức khắc | lập tức | sửa sai | điều thiện | công tâm | nghiêm túc | thẳng thắn | chính | chính xác | đúng như ý muốn | phải | đúng đắn", "phái": "phe | cánh | phe phái | đảng | nhóm | giáo phái | bè phái | bè cánh | băng đảng | khối | gia tộc | nhà cải cách | tư tưởng bè phái | cộng đồng | trại | quân đội | thiểu số | tổ chức | liên minh | hội nhóm | phong trào", "phàm": "thường | thông thường | bình thường | chung | tiêu chuẩn | truyền thống | mẫu | điển hình | tự nhiên | thói quen | phổ biến | đại trà | căn bản | thông dụng | quen thuộc | thường nhật | thường lệ | thông thường hóa | đặc trưng | đặc thù | cổ điển", "phạm": "phạm tội | vi phạm | phạm pháp | xúc phạm | hành vi phạm tội | tội phạm | tội lỗi | sai trái | phạm lỗi | phạm quy | phạm luật | đụng chạm | mắc lỗi | vi phạm quy định | xâm phạm | phạm vi | phạm nhân | phạm sai | tội nhẹ | hành vi sai trái", "phản": "phản đối | phản công | phản ánh | trái ngược | đối lập | ngược lại | mâu thuẫn | đối nghịch | chống lại | chống đối | làm trái ngược lại | tương phản | nói ngược lại | phản bội | phản kháng | phản ứng | phản cảm | phản xạ | phản hồi | phản diện", "phán": "phán xét | xét xử | xét đoán | nhận định | phán đoán | đánh giá | cho rằng | xem xét | xét thấy | phê bình | thẩm phán | người xét xử | trọng tài | chánh án | người phân xử | thẩm quyền | công lý | đoán | chỉ trích | ước tính", "phạn": "phạn ngữ | tiếng phạn | tiếng Phạn | Phạn ngữ | cơm | bát | đĩa | chén | thố | khay | mâm | hũ | lọ | bình | tô | cái | vật chứa | đồ đựng | dụng cụ ăn | đồ dùng | bát đĩa", "phao": "phao cứu sinh | áo phao cứu sinh | thuyền cứu sinh | phao cứu đắm | phao bơi | phao nổi | phao lặn | phao tín hiệu | phao đánh dấu | phao câu | phao thả | phao nhựa | phao xốp | phao bơi lội | phao cứu hộ | phao định vị | phao chống chìm | phao lề | phao bơi an toàn | phao cứu nạn", "phào": "phào | gờ | dải | trát | trang trí | tường | trần | họa tiết | đường viền | mảng | khung | bề mặt | chạm trổ | đồ trang trí | phân cách | đường nét | hình khối | cạnh | màu sắc | kiến trúc | thiết kế", "pháo": "pháo hạng nặng | lựu pháo | súng cối | pháo cao xạ | pháo binh | pháo tự hành | pháo phản lực | pháo phòng không | pháo bắn đạn | pháo hoa | pháo sáng | pháo hiệu | pháo đốt | pháo nổ | pháo lệnh | pháo tầm xa | pháo chiến đấu | pháo chiến thuật | pháo tấn công | pháo quân sự", "pháp": "nghệ thuật | cách thức | kỹ thuật | phong cách | thẩm mỹ | hình thức | biểu đạt | diễn đạt | ngôn ngữ | từ ngữ | câu chữ | văn phong | lối viết | cách diễn | cách nói | tinh tế | sắc sảo | tinh vi | mỹ thuật | tinh xảo", "phát": "đánh | đập | tát | vỗ | giáng | thụi | phang | nện | bạt | giật | phun | phun vào | chiếu | nã vào | kéo | đưa ra | quật | hạ | đánh mạnh | đánh vào | đánh đập", "phạt": "trừng phạt | trừng trị | kỷ luật | hình phạt | trị tội | bắt phạt | phạt tiền | xử phạt | hình phạt hành chính | phạt nguội | phạt vi phạm | phạt bổ sung | phạt nặng | phạt nhẹ | trừng | hình phạt tù | xử án | xử lý | trừng phạt hành chính | trừng phạt hình sự | hình phạt tử hình", "phau": "", "phay": "cạo | chà xát | nghiền | nghiền nát | vỡ vụn | tan rã | đập vỡ | sự làm gờ | xói mòn | sự đánh | sự cán | tạo hạt | bào | mài | cắt | xén | gọt | đánh vỡ | phá hủy | bẻ gãy", "phắc": "im lặng | yên tĩnh | trầm lặng | tĩnh lặng | vắng vẻ | không tiếng động | lặng im | tĩnh mịch | bình yên | thinh không | vắng lặng | lặng ngắt | không một tiếng | đìu hiu | lặng lẽ | tĩnh lặng | vắng tanh | lặng thinh | không âm thanh | không động tĩnh", "phắt": "", "phẩm": "nhuộm phẩm | vật phẩm | sản phẩm | hàng hóa | hàng | thứ | đồ gốm | phụ kiện | tài sản | vật liệu | thiết bị gia dụng | các mặt hàng | hàng hóa | sản xuất | bổ sung | nhà sản xuất | đường dây | phạm vi | cổ phiếu | mặt hàng", "phân": "phân | bài tiết | đào thải | cặn | chất lắng | cứt | phân bón | phân hữu cơ | phân hóa học | phân chuồng | phân xanh | chất thải | chất cặn | chất bài tiết | phân động vật | phân người | phân vi sinh | phân bón lá | phân bón NPK | phân bón hữu cơ", "phần": "bộ phận | thành phần | một phần | phân đoạn | chi tiết | mảnh | đoạn | tách ra | chia làm đôi | phần việc | nội dung | yếu tố | vai | trách nhiệm | mục | vai trò | ly biệt | chia thành từng phần | phần đông | ngăn", "phẩn": "phần | bộ phận | thành phần | mảnh | đoạn | phân đoạn | tách ra | chia làm đôi | chia thành từng phần | tạm biệt | ly biệt | chia tay | đứt | một phần | thành viên | yếu tố | chi tiết | phần việc | phần đông | đoạn tuyệt | từ biệt", "phẫn": "phẫn nộ | tức giận | giận dữ | bực tức | bực bội | nóng giận | cáu kỉnh | cáu | hằm hằm | nổi cáu | bực | khó chịu | tức | nóng nảy | dữ | bị xúc phạm | bị kích thích | cay đắng | giận | phẫn uất | bực mình", "phấn": "viên phấn | phấn viết | bút phấn | bút chì màu | vẽ bằng phấn | viết bằng phấn | ghi bằng phấn | bôi phấn | đá phấn | phấn màu | phấn trang điểm | phấn phủ | phấn mắt | phấn nền | phấn nước | phấn tươi | phấn bột | phấn kẻ mắt | phấn highlight | phấn bronzer", "phận": "phận | bộ phận | thành phần | đơn vị | phòng ban | cục | sở | tổ | ngành | hội đồng | ủy ban | tổ chức | công ty | cán bộ | nhân viên | quản lý | địa vị | chức vụ | vai trò | phận dâu con", "phập": "tiếng nổ | tiếng bốp | đánh chát một cái | cú đập mạnh | bớp | đánh bốp một cái | quất | vỗ | cái vỗ | tiếng chát | cái đập | vụt kêu vun vút | đánh mạnh | cú đánh | đập mạnh | cú phập | tiếng phập | cú va | đánh rầm | tiếng va chạm", "phất": "vẫy | vẫy cánh | vỗ | sự vẫy | phấp phới | vỗ cánh | đu đưa | gạt | chối | đứng dậy | làm xong | quăng | ném | vung | vung tay | phất phơ | lắc | lắc lư | vẫy tay | đập", "phật": "Đức Phật | Gautama Phật | Bụt | Tượng Phật | Tượng phật | Phật giáo | Phật tử | Phật thuyết | Phật pháp | Phật tính | Phật ngọc | Phật tổ | Phật đản | Phật giáo đồ | Phật giáo lý | Phật sự | Phật học | Phật tâm | Phật quan | Phật hiệu", "phẫu": "phẫu thuật | cuộc giải phẫu | việc mổ xẻ | mổ | cắt bỏ | sự mổ xẻ | bác sĩ phẫu thuật | khoa phẫu thuật | ngoại khoa | quy trình phẫu thuật | giải phẫu | sự mổ | rạch | can thiệp | mổ xẻ | phẫu thuật viên | phẫu thuật nội soi | phẫu thuật thẩm mỹ | phẫu thuật cấp cứu | phẫu thuật mở | phẫu thuật khẩn cấp", "phẩy": "dấu phẩy | dấu chấm phẩy | số thập phân | dấu phẩy đa giác | dấu phẩy con bướm | đánh dấu | dấu phẩy đơn | dấu phẩy kép | dấu phân cách | dấu ngắt | dấu câu | dấu hiệu | dấu phân số | dấu tách | dấu cách | dấu nhấn | dấu chỉ | dấu hiệu toán học | dấu phân định | dấu phân cách số", "phen": "lần | sự kiện | trường hợp | thời điểm | giai đoạn | khoảnh khắc | cơ hội | phiên | đợt | mẻ | cuộc | chặng | điểm | thử thách | thời khắc | sự việc | hồi | lần lượt | mốc | kỳ", "phèn": "phèn chua | phèn amoni | phèn kali | phèn amoniac | bồ tạt | phèn nhôm | phèn sắt | phèn đồng | phèn natri | phèn kẽm | phèn magnesi | phèn canxi | phèn nhôm sunfat | phèn nhôm hydroxit | phèn nhôm clorua | phèn nhôm phosphat | phèn kali sunfat | phèn kali hydroxit | phèn kali clorua | phèn kali phosphat", "phèo": "hỏng | mất | đổ | thua | sụp đổ | tan vỡ | không còn | bể | vỡ | hủy hoại | tiêu tan | không còn gì | thất bại | điêu tàn | không thành | không đạt | bất thành | vô vọng | không có | trống rỗng", "phép": "sự cho phép | sự đồng ý | sự chấp thuận | sự chấp nhận | sự nhượng bộ | cho phép | cấp phép | phê duyệt | ủy quyền | giấy phép | sự chứng thực | sự bảo đảm | sự thừa nhận | sự công nhận | đặc quyền | sự cho phép tạm thời | sự đồng ý chính thức | sự cho phép đặc biệt | sự cho phép hợp pháp | sự đồng ý bằng văn bản", "phét": "nói phét | bịa đặt | phóng đại | nói dối | khoe khoang | làm quá | chém gió | nói xạo | nói chơi | đùa giỡn | nói ngoa | nói thách | nói lố | nói vống | nói bừa | nói tếu | nói xàm | nói mát | nói hươu vượn | nói vớ vẩn", "phẹt": "gớm | chào ôi | kinh quá | ôi trời | trời ơi | khủng khiếp | đáng sợ | thật là | quá đáng | khó chịu | khó coi | khó nhìn | khó tin | khó hiểu | khó chấp nhận | khó nuốt | khó chịu đựng | khó mà tưởng tượng | khó mà chấp nhận | khó mà tin được", "phên": "tấm chắn | tấm phên | bức màn | vách ngăn | tấm đan | tấm che | tấm chắn gió | tấm chắn nắng | tấm ván | tấm lưới | tấm bạt | tấm vải | tấm chắn bụi | tấm chắn nước | tấm chắn âm | tấm chắn ánh sáng | tấm chắn lạnh | tấm chắn mưa | tấm chắn côn trùng | tấm chắn tiếng ồn", "phễn": "béo | mập | tròn | phì | phì nhiêu | phì đại | phệ | phệ phì | đầy đặn | có da có thịt | mũm mĩm | bự | khổng lồ | kháo | dày | nặng nề | cồng kềnh | vạm vỡ | đồ sộ | khổng lồ", "phết": "trải ra | quệt | rải | phân tán | lan truyền | giăng ra | mở rộng | tản ra | khuếch tán | xòe | xoè | sải cánh | truyền tải | truyền bá | quảng bá | phổ biến | gia tăng | bành trướng | loang | kéo", "phệt": "địt | đéo | đụ | vít | gạc | làm tình | giao cấu | quan hệ tình dục | thông tục giao cấu | sự giao cấu | chịch | có quan hệ | hành sự | làm ăn | làm phách | đi ngủ với | quan hệ | chơi bời | thân mật | mây mưa", "phều": "sùi | bọt mép | phun | phì | khạc | khò | khò khè | nôn | mửa | đờm | hộc | thở | thở hổn hển | thở gấp | thở ra | thở phì phò | thở khò khè | thở sùi | thở bọt | thở bọt mép | thở ra bọt", "phễu": "cái phễu | hình phễu | phễu rót | bộ lọc | đường ống | ống khói | phễu dẫn | phễu lọc | phễu chứa | phễu nước | phễu dầu | phễu chất lỏng | phễu hình nón | phễu hình chóp | phễu nhựa | phễu kim loại | phễu thủy tinh | kênh | kim tự tháp | phễu rót chất lỏng", "phìa": "phía bên phải | phía tay phải | ở bên phải | ở phía bên phải | bên tay phải | phái hữu | bên phải | phía bên phải | người đứng đầu | cai trị | mường | vùng dân tộc | thời trước | lãnh đạo | trưởng mường | người lãnh đạo | người cai trị | thủ lĩnh | người chỉ huy | người quản lý", "phía": "mặt | bên | đằng | cạnh | bên cạnh | khía cạnh | phái | phe cánh | vị trí | bề | mé | biên | sườn | hông | triền núi | vách | đường viền | bùng binh | đứng về phe | vệ | phần bên cạnh", "phịa": "bịa | dối | nói dối | lừa | lừa đảo | giả | giả mạo | hư cấu | bịa đặt | bịa chuyện | hư hỏng | không thật | không có thật | mê tín | huyền thoại | hư ảo | bịa tạc | bịa ra | điêu | điêu ngoa", "phim": "bộ phim | phim ảnh | điện ảnh | xi nê | quay phim | phim xi nê | chụp phim | nhiếp ảnh | phim tài liệu | phim truyện | phim ngắn | phim hoạt hình | phim khoa học | phim hành động | phim hài | phim tâm lý | phim kinh dị | phim lãng mạn | phim ca nhạc | phim truyền hình", "phím": "phím bấm | nút bấm | chìa khóa | khóa | chìa | gõ | nhập | từ khóa | bấm chữ | cài chìa khóa | key | cái manip | then chốt | phím chức năng | phím tắt | phím điều khiển | phím số | phím mềm | phím ảo | phím nhấn", "phin": "bộ lọc | máy lọc | bình lọc | kính lọc | đầu lọc | cái lọc | sàng lọc | tinh luyện | chưng cất | lọc | bộ lọc nước | bộ lọc không khí | bộ lọc dầu | bộ lọc âm thanh | bộ lọc ánh sáng | bộ lọc tín hiệu | bộ lọc sinh học | bộ lọc hóa học | bộ lọc vi sinh | bộ lọc cơ học", "phịu": "hờn dỗi | mặt mày | buồn bã | khó chịu | chán nản | tức tối | bực bội | cáu kỉnh | khó ở | dỗi | mặt phịu | mặt nặng | mặt ủ | mặt xị | mặt hằm hằm | mặt lạnh | mặt buồn | mặt thộn | mặt nhăn | mặt xịu", "phóc": "nhảy | phóng | vọt | nhảy vọt | lướt | bật | nhảy lên | nhảy qua | đột ngột | vọt lên | nhảy xổ | nhảy phóc | nhảy chồm | nhảy bật | nhảy nhót | nhảy múa | nhảy lò cò | nhảy cao | nhảy xa | nhảy lùi", "phoi": "phoi bào | phoi tiện | vỏ bào | vỏ tiện | mạt giũa | vụn | mảnh vỡ | thái thành lát mỏng | lát mỏng | cạo râu | đẽo | khắc | làm mẻ | chỗ mẻ | khoanh mỏng | chip | vi mạch | mạch tích hợp | tinh thể | segment", "phòi": "phôi | phun | bắn | vọt | tuôn | xì | trào | chảy | rỉ | lòi | thò | nhô | lộ | đùn | dò | xì ra | bộc lộ | phát ra | tỏa | tràn", "phom": "", "phót": "phọt | phóc | bật | nhảy | vọt | bắn | tuôn | xì | phun | văng | chảy | trào | đổ | rơi | lòi | xòe | tung | vọt lên | bùng | dội", "phọt": "phân | cứt | đi tiêu | thải | ị | đi ỉa | số hai | bài tiết | đại tiện | xì | xì xụp | đi ngoài | đi cầu | đi ỉa chảy | đi ỉa đùn | đi ỉa ra | đi ỉa bậy | đi ỉa lén | đi ỉa lén lút | đi ỉa không kiểm soát | đi ỉa khẩn cấp", "phốc": "nhảy | vọt | bật | phóng | lướt | xô | đột ngột | chạy | lướt nhanh | vụt | vọt lên | nhảy vọt | nhảy lên | nhảy nhanh | đi nhanh | chạy nhanh | lướt qua | vọt khỏi | nhảy ra | nhảy phắt", "phôi": "phôi thai | bào thai | thai | trứng | trứng đã thụ tinh | mầm | nguyên sinh | cái còn phôi thai | còn phôi thai | còn trứng nước | sinh vật | nhân | bao tử | chưa phát triển | sớm | trứng nước | hạt | giai đoạn đầu | cơ thể sinh vật | dạ cơn", "phổi": "phế quản | màng phổi | hô hấp | thở | phế g | khí quản | phế nang | hệ hô hấp | khí phế | huyết quản | phổi trái | phổi phải | phổi người | phổi cá | phổi động vật | phổi bào | phổi phế | phổi khí | phổi tạng | phổi màng", "phốp": "", "phơi": "phơi khô | sấy khô | làm khô | hong khô | khô ráo | khô cạn đi | khô héo | khô cứng | trơ trụi | khô cằn | khô xương | khô mắt | lau khô | nướng | hơ | khô đi | khô cổ | khô khan | ráo | để khô", "phới": "bỏ | xóa | gạt | loại | khử | tẩy | trừ | cắt | dẹp | hủy | xóa bỏ | bỏ đi | thải | tống | đẩy | vứt | bỏ rơi | bỏ mặc | từ bỏ | khước từ", "phớt": "lờ đi | bỏ qua | không quan tâm | thờ ơ | hững hờ | không để ý | không chú ý | không màng | không bận tâm | vô tâm | dửng dưng | lãng quên | khinh thường | không xem trọng | không coi trọng | bàng quan | xa lạ | mặc kệ | không để tâm | không chú ý đến", "phúc": "hạnh phúc | sung sướng | vui sướng | vui vẻ | vui mừng | hân hoan | thịnh vượng | may mắn | sướng | hài lòng | phấn khởi | hưng phấn | đầm ấm | may | yên bình | mừng rỡ | tốt phúc | thỏa mãn | được mùa | khỏe mạnh | an lạc", "phục": "phục tài | phục sát đất | tôn trọng | ngưỡng mộ | kính trọng | thán phục | khâm phục | tôn vinh | trân trọng | đáng kính | đáng tôn trọng | tôn sùng | khen ngợi | ca ngợi | tán dương | đánh giá cao | thưởng thức | đánh giá | công nhận | thừa nhận", "phủi": "phủi bụi | quét bụi | lau chùi bàn ghế | phủi bụi bàn ghế | làm bụi | phủ lơ phơ | bụi bặm | bụi bẩn | dọn dẹp | dọn dẹp bụi | làm sạch | xóa bụi | chùi | chùi sạch | dọn dẹp bàn ghế | làm sạch bàn ghế | hút bụi | dọn dẹp nhà cửa | dọn dẹp đồ đạc | dọn dẹp không gian", "phun": "xịt | phun nước | phun sương | bình xịt | máy phun sương | máy phun hơi | bình phun | đầu phun | phun bụi nước | mưa phùn | giọt nước | giọt | bọt nước | bụi nước | bơm | phun thuốc | phun hơi | phun ra | phun chất lỏng | phun khí", "phùn": "", "phút": "giây | tức thì | một lát | khoảnh khắc | một thời gian ngắn | thời điểm đó | một lúc | phút cung | rất ngắn | chi ly | tối thiểu | thời gian ngắn | một chốc | một thoáng | một giây | một nháy | một chút | một khắc | một giây lát | một phút chốc", "phụt": "phun | bắn | vọt | xì | phụt ra | phát ra | tỏa ra | bùng lên | tuôn ra | văng ra | nổ | xì xèo | vèo vèo | tạo ra tiếng ồn | đổ ra | trào ra | bộc phát | bùng phát | xì hơi | thốt ra | thốt lên", "phuy": "thùng | bình | chậu | thùng chứa | thùng sắt | thùng nhựa | thùng đựng | thùng xăng | thùng dầu | bể | khoang | hộp | vỏ | bình chứa | thùng phuy | thùng lớn | thùng công nghiệp | thùng chứa hóa chất | thùng chứa nhiên liệu | thùng chứa lỏng", "phứa": "bừa | lộn xộn | hỗn độn | cẩu thả | vô tổ chức | bừa bãi | lộn xộn | không ngăn nắp | hỗn loạn | vô kỷ luật | mớ hỗn độn | cãi cọ | cãi nhau | tranh cãi | đấu khẩu | cãi vã | xô xát | đánh nhau | gây gổ | làm loạn", "phức": "phức tạp | đa dạng | đa chiều | nhiều mặt | phức hợp | kép | hỗn hợp | phân nhánh | phân tầng | khó hiểu | rắc rối | mê cung | khúc mắc | lắt léo | đan xen | tổ hợp | nhiều thành phần | không đơn giản | không rõ ràng | khó khăn", "phứt": "tan vỡ | thất bại | tạo ra tiếng ồn | vỡ | gãy | đổ vỡ | hỏng | sụp đổ | bể | phá hủy | làm ồn | kêu to | rơi | văng | bùng nổ | nổ | vỡ vụn | lộn xộn | lạc lõng | không thành công", "phựt": "", "quác": "cạc cạc | nói quang quác | giả vờ | giả tạo | giả mạo | lừa đảo | khoác lác | lang băm | mô phỏng | sai sự thật | không trung thực | điêu ngoa | nói dối | bịa đặt | làm giả | đánh lừa | mạo danh | thổi phồng | phóng đại | điêu toa", "quạc": "cạc cạc | quàng quạc | mô phỏng | giả vờ | nói quang quác | giả tạo | lừa đảo | giả mạo | không trung thực | sai sự thật | lang băm | nói dối | bịa đặt | làm giả | điêu toa | nói xạo | nói phét | nói khoác | nói bậy | nói nhảm", "quai": "dây đeo | dây đeo vai | dây buộc | dây đai | thắt lưng | dây nịt | vòng đeo tay | buộc | roi | dây xách | dây kéo | dây nối | dây treo | dây lưng | dây cột | dây chằng | dây thừng | dây xích | dây cáp | dây băng", "quài": "quải | vỗ đùi | cười vào bụng | rải | vãi | đưa tay | vươn tay | với tới | chạm | sờ | nắm | bắt | lấy | cầm | đánh | thả | quăng | ném | đổ | trút", "quải": "vươn | với | duỗi | giơ | khoát | chìa | mở | đưa | thò | bắt | nắm | cầm | túm | sờ | chạm | vẫy | vung | lôi | kéo | hất", "quái": "quái vật | quái thai | quái đản | quái dị | quái gở | quái lạ | quái nhân | quái tướng | quái thú | quái quỷ | ma quái | yêu quái | hồ ly | rồng | hồn ma | thần thoại | huyền bí | kỳ quái | kỳ lạ | kỳ dị", "quàn": "quan tài | áo quan | hòm | cỗ quan tài | hộp tang lễ | cho vào quan tài | cho vào áo quan | chôn | mai táng | táng | đặt linh cữu | đặt xác | trông coi | điều khiển | thờ cúng | tạm giữ | bảo quản | lưu giữ | thờ | tưởng niệm", "quản": "quản lý | người quản lý | người quản lí | giám sát | điều hành | sếp | chỉ huy | quản đốc | người nội trợ | chủ | kiểm soát viên | quản trị viên | người trông nom | sĩ quan | quan chức | trưởng phòng | ông bầu | nhà sản xuất | biên tập viên | giám đốc | người tổ chức | quản lý dự án", "quán": "hàng quán | quán ăn | quán cà phê | quán nhậu | quán bar | quán trà | quán nước | cửa hàng ăn uống | cửa tiệm | tiệm | cửa hàng | khán phòng | quầy hàng | cửa hiệu | hiệu | chuỗi cửa hàng | siêu thị | cửa hàng thực phẩm | cửa hàng đồ uống | cửa hàng tiện lợi", "quào": "cào | quắp | móng vuốt | vuốt | móng tay | móc | cắp | kềm | ngạnh | cái kẹp | chân có vuốt | vồ | móng | gọng kìm | xé | móc vào | bám lấy | mó | càng | xúc tu", "quát": "quát tháo | quát lác | hét | thét | gào | hò la | kêu la | kêu to | hô | la hét | tiếng gọi | tiếng kêu | sủa | gầm | rít | kêu lên | reo | reo hò | hét lên | thét lên | hò hét", "quạt": "quạt điện | quạt gió | quạt máy | quạt tay | cái quạt | cánh quạt | máy thông gió | quạt hơi nước | quạt điều hòa | quạt trần | quạt đứng | quạt bàn | quạt xách tay | quạt phun sương | quạt mini | quạt sạc | quạt công nghiệp | quạt tản nhiệt | quạt hút | quạt thổi", "quay": "xoay | quay về | quay cuồng | xoay tròn | vòng | vòng quay | đi vòng rẽ | ngoảnh về | ngoặt | vặn | đổi chiều | đổi hướng | quay sang | quay về phía | khúc cua | rẽ | chuyển | hướng | di chuyển xung quanh | lật | đảo ngược", "quày": "buồng | gian | phòng | kho | căn | chỗ | khu | góc | bãi | điểm | vùng | khoang | khu vực | mảnh | thửa | lô | mặt bằng | diện tích | khối | tầng", "quảy": "quầy | kệ | bàn | gian hàng | gian | cửa hàng | quán | tiệm | điểm bán | kho | bãi | trạm | đại lý | cửa | sạp | bốt | góc | khu vực | mặt bằng | nơi bán", "quặc": "móc | ngoắc | treo | đặt | gác | kẹp | bắt | dí | đính | gắn | xỏ | cài | buộc | chèn | đưa | thả | để | dựng | nâng | đặt lên", "quắm": "chửi rủa | lời chửi rủa | nguyền rủa | lời nguyền rủa | báng bổ | chỉ trích | chê trách | mắng mỏ | phê phán | xỉ vả | mắng nhiếc | lời mắng | lời phê bình | lời chỉ trích | lời chê | lời châm biếm | lời nhạo báng | lời xúc phạm | lời đay nghiến | lời chỉ trích gay gắt", "quặm": "khúm núm | cúi mình | quỳ gối | sự quỵ luỵ | sự luồn cúi | sự khép nép | co rúm người | thu mình lại | núp mình xuống | co ro | co lại | co rúm lại | trườn | bò | né | nép xuống | run rẩy | khép nép | chui luồn | méo | quặp", "quăn": "xoăn | cuộn lại | uốn | cuộn tròn | xoắn | gấp khúc | quấn | bện | vặn | bẻ cong | gập | cuộn | vòng | lượn | khúc khuỷu | lăn | vặn vẹo | bẻ | nếp | gấp lại", "quằn": "co giật | ngọ nguậy | vặn vẹo | quằn quại | lăn lộn | vặn mình | đau đớn | khổ sở | dằn vặt | lăn lóc | quằn quại | giãy giụa | vật vã | đấu tranh | chống cự | lật đật | lắc lư | rối loạn | khúc khuỷu | xoay xở", "quắn": "quăn queo | xoắn | vặn vẹo | uốn cong | cong queo | trẹo | queo | méo mó | rối | quanh co | cuộn tròn | bện | uốn éo | xuyên tạc | lệch | khó hiểu | quẹo cọ | cuộn lại | lộn xộn | lạc hướng | khúc khuỷu", "quặn": "quặn đau | đau khổ | khốn khổ | tuyệt vọng | cùng khổ | bất hạnh | lầm than | đáng thương | đau đớn | đau xót | đau nhói | đau đớn tột cùng | đau thương | đau lòng | thất vọng | chán nản | quặn thắt | quặn lòng | quặn ruột | quặn thắt lòng", "quắp": "ấn mạnh | đặt mạnh | đập | vỗ | vỗ tay | sự vỗ | cái vỗ | tiếng vỗ | tiếng vỗ tay | ấn nhanh | đặt nhanh | gõ | đánh | tát | vỗ nhẹ | vỗ mạnh | vỗ vào | đánh vào | đập tay | vỗ nhịp", "quặp": "gấp khúc | quắp | xoay | xoáy | xoay vòng | bẻ | cuộn | vặn | gập | uốn | bẻ cong | gập lại | quấn | kẹp | nắm | bám | chộp | nắm chặt | siết | khoá", "quắt": "lời chửi rủa | chửi rủa | nguyền rủa | lời nguyền rủa | báng bổ | chê trách | chê | kết tội | chỉ trích | tấn công | đày địa ngục | trục xuất | cấm | lạm dụng | đoạ đày | gây nhầm lẫn | làm thất bại | chẳng đáng nửa đồng | chẳng đáng một trinh | làn nguy hại", "quặt": "quặt | bẻ gập | rẽ | quẹo | xoay | lệch | nghiêng | trở | quay | đi lệch | đi ngang | đi chệch | đi vòng | đi quanh | đi rẽ | đi quặt | quay lại | quay ngang | quay ngược | quay vòng", "quân": "quân đội | binh | lực lượng | đoàn quân | đội quân | quân đoàn | binh lính | tiểu đoàn | trung đoàn | đại đội | tiểu đội | khẩu đội | lữ đoàn | kỵ binh | bộ binh | pháo binh | dân quân | quân sự | quân nhân | quân đội chính quy | quân bài", "quần": "quần dài | quần đùi | quần lót | quần tây | quần jean | quần bó | quần yếm | quần chip | quần lót dài | quần lót lọt khe | quần chẽn | quần thể thao | quần ống rộng | quần ống suông | quần baggy | quần culottes | quần short | quần jogger | quần lửng | quần lót nam", "quẩn": "độc địa | nguy hiểm | ghê tởm | không hợp cách | giữ | bế tắc | quay cuồng | lẩn quẩn | mê muội | khó khăn | khổ sở | tắc nghẽn | bức bối | khó chịu | mệt mỏi | rối rắm | lúng túng | điên đảo | không lối thoát | vướng mắc", "quấn": "quấn trong | cuốn | gói lại | bao bọc | bao phủ | bọc trong | gói | bao | khăn choàng | áo choàng | áo khoác | chăn | vỏ bọc | bảo phủ | bao trùm | quấn chăn | quấn lấy | quấn hơi | quấn quanh | quấn quýt", "quận": "huyện | phường | xã | khu vực | địa phương | địa hạt | khu | vùng | vực | miền | thuộc huyện | thuộc quận | thuộc khu | thuộc địa hạt | phó huyện | vùng lân cận | tỉnh | thửa đất | khu vực hành chính | khu dân cư", "quất": "quắt | héo | teo | gầy | khô | mòn | xơ xác | héo úa | héo tàn | héo hon | héo rũ | héo quắt | gầy gò | gầy mòn | héo hắt | héo khô | héo rụng | héo mòn | héo tàn | héo úa", "quật": "quật | cú đập mạnh | đánh bốp một cái | tát | vỗ | cái vỗ | tạt | tạt tai | đánh chát một cái | bớp | cái đập | phát | đánh | đập | quật ngã | quật đổ | quật mả | quật gốc | quật đất | quật cây", "quây": "quây | quay | xoay | quay cuồng | xoay tròn | quay sang | quay về | quỹ đạo | vòng quay | đi quanh | quẹo | rẽ | ngoặt | lật | vặn | đổi hướng | xoắn ốc | quày | sự quay | đường cong", "quầy": "quầy hàng | quầy thu tiền | quầy bán vé | quầy rượu | quầy bán đồ sứ | quầy hàng vải | gian hàng | quầy tiếp tân | quầy dịch vụ | quầy trưng bày | quầy phục vụ | quầy giao dịch | quầy lễ tân | quầy bán lẻ | quầy hàng hóa | quầy hàng lưu động | quầy bán hàng | quầy thu ngân | quầy kiểm tra | quầy thông tin", "quẩy": "lắc lư | lung lay | lảo đảo | loạng choạng | rung rung | chao đảo | nghiêng ngả | sự rung rung | sự lưỡng lự | sự nghiêng ngả | rung rinh | lắc lư qua lại | đung đưa | lắc lư nhẹ | chao nghiêng | lắc lư không ngừng | lắc lư liên tục | lắc lư chao đảo | lắc lư không ổn định | lắc lư thất thường", "quẫy": "quẫy | vẫy | lắc | ve vẩy | ngoe ngoảy | sự lúc lắc | sự vẫy | người hay nói đùa | người hài hước | kẻ pha trò | người pha trò | người tinh nghịch | người chơi khăm | ngoắt | sự lắc | đùa giỡn | nhảy múa | lắc lư | vui vẻ | chơi đùa", "quấy": "quấy rối | quấy rầy | quấy phá | nhũng nhiễu | trêu chọc | bắt bớ | phá rối | hành hạ | khó chịu | chọc phá | làm phiền | phá quấy | gây ưu phiền | rắc rối | phiền nhiễu | quấy động | quấy nhiễu | quấy quả | quấy nhiễu | quấy rối", "quậy": "quậy phá | quấy phá | hỗn loạn | lộn xộn | mớ hỗn độn | xáo lộn | bừa bãi | làm tắc trách | làm hỏng | làm bẩn | bày bừa | thảm họa | đống đổ nát | tình trạng bừa bộn | tình trạng hỗn độn | tình trạng bẩn thỉu | lục lọi | cảnh ngộ bung bét | làm mất trật tự | tình trạng lộn xộn", "quen": "quen thuộc | thân thuộc | thân mật | quen biết | người quen | thân | bạn thân | thân thiết | thông thường | quen quen | biết | thông thường | quen dậy sớm | quen với khí hậu | quen hơi | chỗ quen biết | con đường quen | trông quen | đã làm nhiều lần | đến mức thành nếp | tiếp xúc nhiều lần", "quèn": "thọt | què | khập khiễng | tập tễnh | què quặt | cứng đơ | chán | lê lết | đi khập khiễng | bất lực | khó khăn | mệt mỏi | gầy gò | yếu ớt | tàn tật | bất bình thường | khó nhọc | đi không vững | khó đi | đi không đều", "queo": "queo | cong | bẻ cong | biến dạng | uốn cong | khúc khuỷu | gập ghềnh | lệch | méo | vẹo | xoắn | quăn | khum | bẻ | lượn | lăn | lật | nghiêng | đổ | xô", "quèo": "khoẻo | quèo ổi | quẹo | quẹo lại | quẹo sang | quẹo phải | quẹo trái | quẹo đường | quẹo xe | quẹo góc | quẹo lối | quẹo chéo | quẹo mũi | quẹo đầu | quẹo thân | quẹo đuôi | quẹo nhánh | quẹo bẻ | quẹo vặn | quẹo lật", "quéo": "quẹo | cù | bẻ quẹo | gập | cong | uốn | vặn | xoắn | bẻ | lệch | nghiêng | khúc khuỷu | vẹo | bẻ cong | quẹo lại | quẹo sang | quẹo đi | quẹo lối | quẹo đường | quẹo trái | quẹo phải", "quẹo": "rẽ | quẹo | ngoặt | khúc cua | chỗ rẽ | chỗ ngoặt | vòng | vòng quay | quay | xoay | đổi hướng | đi vòng rẽ | hướng về | quay về | uốn cong | góc | di chuyển xung quanh | lần | trở nên | đổi", "quét": "kiểm tra | duyệt | khảo sát | xem qua | lướt | soát | tìm kiếm | để quét | quét dọn | quét sạch | quét qua | quét tước | quét dọn | quét bụi | quét phấn | quét giấy | quét mạng | quét hình | quét dữ liệu | quét thông tin", "quẹt": "quệt | gõ | tát | đập | quẹt diêm | quẹt nước mắt | vung | chạm | đánh | lướt | xoa | vuốt | lướt qua | cọ | móc | kéo | đi qua | chà | vẩy | thoa", "quên": "quên lãng | không nhớ | không nhớ được | quên sạch | bỏ quên | bỏ lỡ | chôn vùi | thoát khỏi trí nhớ của một người | ký gửi vào quên lãng | để lại | bỏ mặc | bỏ qua | xóa sổ | gạt bỏ tâm trí | bỏ trống | coi nhẹ | nhãng | không nhớ đến | quên mình | quên cả", "quện": "bẩn thỉu | nhọ | khó chịu | dơ bẩn | bẩn | bẩn thỉu | dơ | bẩn hoác | bẩn thỉu | dơ dáy | bẩn mùi | bẩn sỉn | bẩn tưởi | bẩn bựa | bẩn bẩn | bẩn thỉu | bẩn thỉu | bẩn thỉu | bẩn thỉu | bẩn thỉu", "quết": "nghiền | giã | trộn | nhào | khuấy | đánh | quấy | xay | băm | làm nhuyễn | làm dính | hòa trộn | kết hợp | đập | vò | làm mịn | làm dẻo | làm quyện | xát | làm bột", "quệt": "tát | quệt | tạt | vỗ | đánh chát một cái | đánh bốp một cái | phát | cái tát | bớp | chép | quất | cái vỗ | vụt kêu vun vút | đánh | đập | thụi | hất | đánh nhẹ | đánh mạnh | đánh vào | đánh một cái", "quít": "quýt | quả quít | cây quýt | cam quýt | quýt đường | quýt hồng | quýt ngọt | quýt chua | quýt lai | quýt mật | quýt xanh | quýt vàng | quýt bưởi | quýt tứ quý | quýt Ninh Thuận | quýt Đà Lạt | quýt miền Tây | quýt Sài Gòn | quýt Thái | quýt Nhật", "quịt": "địt | đéo | vít | gạc | làm tình | quan hệ tình dục | giao cấu | thông tục giao cấu | sự giao cấu | chịch | xã hội đen | có quan hệ | mây mưa | tình một đêm | chơi bời | đi chơi | tán tỉnh | hẹn hò | thân mật | gần gũi", "quốc": "", "quýt": "cam | bưởi | chanh | tắc | hồng | dưa | mít | nho | xoài | dừa | lê | mận | đào | quả | trái cây | rau quả | trái | cây ăn quả | quả tròn | quả có múi", "quỵt": "", "rách": "rách | vết rách | bị xé toạc | làm toạc ra | bị chia cắt | chỗ rách | xé | làm rách | bị nứt | bị cắt đứt | bị vỡ | bị hư hỏng | bị gãy | cắt sâu | xé toạc | bị xé | bị rách | bị hỏng | bị đứt | bị tách ra", "rạch": "kênh | mương | lạch | kênh dẫn | dòng kênh | con kênh | kênh đào | sông đào | máy dẫn | ống dẫn | đường nước | rãnh | kênh rạch | kênh mương | kênh thoát nước | kênh tưới | kênh tiêu | kênh nước | kênh chảy | kênh lạch | kênh rạch nước", "rang": "rang | nướng | chiên | xào | sấy | quay | nướng chín | nướng vàng | nướng giòn | nướng khô | sao | đun | đốt | hâm | hấp | nấu | chế biến | làm chín | làm khô | làm giòn", "ràng": "chứng minh | minh chứng | chứng thực | xác nhận | khẳng định | làm rõ | làm sáng tỏ | chứng tỏ | đưa ra bằng chứng | thực tế hóa | thực chứng | bảo đảm | đảm bảo | củng cố | điều chứng | thuyết phục | giải thích | phân tích | trình bày | nêu rõ", "ráng": "cố gắng | nỗ lực | kiên trì | bền bỉ | chịu đựng | tiếp tục | không ngừng | ráng sức | cố sức | gắng sức | gắng gỏi | dốc sức | vượt qua | đương đầu | chống chọi | khắc phục | vươn lên | đẩy mạnh | tích cực | hăng hái", "rạng": "rạng sáng | rạng đông | bình minh | buổi sáng | sáng | hửng sáng | tảng sáng | ánh sáng đầu tiên | buổi ban mai | ánh ban mai | ngả sáng | mặt trời mọc | bắt đầu nở ra | bắt đầu lộ ra | trở nên rõ ràng | nở sáng | đêm mồng một rạng ngày mồng hai | sáng tỏ | chiếu rạng | làm rạng danh", "ranh": "ranh giới | biên giới | đường biên giới | đường ranh | đường giới hạn | giới hạn | phân giới | mốc | đường viền | cạnh | giới | hạn | phân chia | đường kẻ | điểm biên | vực | rào cản | ranh giới tự nhiên | ranh giới chính trị | ranh giới xã hội | ranh giới pháp lý", "rành": "thành thạo | quen thuộc | hiểu biết | có kiến thức | đọc tốt | thông thạo | rành rọt | nắm vững | biết rõ | am hiểu | tinh thông | giỏi | khéo léo | có kinh nghiệm | thạo | điêu luyện | sành sỏi | rành mạch | rành rẽ | thấu hiểu | tường tận", "rảnh": "rảnh rỗi | nhàn rỗi | nhàn | không làm việc gì | thất nghiệp | du thủ du thực | vô ích | lười biếng | trống rỗng | tình trạng nhàn rỗi | không căn cứ | vô căn cứ | tào lao | không có kết quả | vô hiệu quả | không tác dụng | không hiệu quả | không đáng kể | không bận rộn | không có việc gì", "rãnh": "mương | hào | máng | cống | kênh đào | đường hào | hố | hốc | chỗ lõm | bào rãnh | đào mương | đào rãnh | hầm | đường nước | bào xoi | cắt | cày sâu | hẻm núi | hố cáo | đường thoát nước", "răng": "răng h | răng cưa | răng xô | răng sâu | răng tiền hàm | ngà | hàm | mấu | răng lược | răng ở | răng khoảng cách | răng giả | răng sứ | răng khôn | răng cửa | răng nanh | răng hàm | răng cấm | răng móm | răng thưa", "rằng": "việc này | thế | điều đó | cái này | điều ấy | vậy | như thế | là | người ấy | như thế này | ấy | đến thế | kia | đó | việc ấy | nào đó | tất cả điều đó | như vậy | người đó | cái mà | mà | để | cái ấy | theo cách đó | người kia | cái đó", "rặng": "rặng | dãy | dải | loạt | hàng | chuỗi | dòng | tập | băng | tầng | dãy núi | dãy cây | hàng cây | hàng núi | dải đất | dải tre | dải núi | dải rừng | dải hoa | dải cỏ | dải bờ", "rếch": "bẩn | dơ | bẩn thỉu | bẩn mắt | bẩn thối | nhếch nhác | lộn xộn | bừa bộn | không sạch sẽ | bẩn bựa | bẩn tưởi | bẩn hôi | bẩn bẩn | bẩn bẩn | bẩn thỉu | bẩn dơ | bẩn nhơ | bẩn bẩn | bẩn bẩn | bẩn bẩn", "rích": "cũ rích | cũ kỹ | lỗi thời | lạc hậu | cũ mèm | cũ xì | cũ nát | cũ kĩ | cũ rích rích | cũ rích rích | hôi hám | hôi hổi | nhạt nhẽo | tầm thường | tẻ nhạt | không mới | không thú vị | không hấp dẫn | không đặc sắc | không sáng tạo", "riết": "riết | con rết | con rít | bọ cạp | milipede | giòi | bọ xít | sán dây | thắt | buộc | ôm | kẹp | chặt | siết | giam | nắm | bó | quấn | cột | khóa", "riệt": "riệt | rịt | đố | x. đố | x. rịt | không | không còn | hết | tuyệt | tuyệt đối | rốt ráo | dứt khoát | rõ ràng | chắc chắn | cụ thể | hoàn toàn | trọn vẹn | toàn bộ | tuyệt nhiên | không chút", "riêu": "riêu cua | riêu cá | canh riêu | món riêu | nước riêu | bún riêu | phở riêu | súp riêu | cháo riêu | đậu hũ riêu | cà riêu | mắm riêu | gỏi riêu | bánh riêu | cá riêu | cua riêu | nước dùng | canh chua | món nước | món ăn chua", "rinh": "mang | vác | khuân | chở | đem | bê | xách | lôi | dọn | vận chuyển | chuyển | đưa | tháo | bưng | kéo | đẩy | lấy | tải | gánh | vận", "rình": "lén theo | rình rập | theo dõi | lén lút | rình bắt | rình nghe | chực | đuổi theo | theo sát | theo chân | lén theo thú săn | lén theo kẻ địch | rình mò | rình rập kẻ gian | rình rập động vật | theo dõi kẻ gian | theo dõi động vật | rình rập tình huống | rình rập sự việc | rình rập thông tin", "rĩnh": "", "rong": "rong chơi | đi rong | bán hàng rong | gánh hát rong | vi tảo | tảo bẹ | tảo | rong biển | cỏ dại | đi lang thang | đi dạo | đi chơi | đi lại | đi khắp | đi đây đi đó | đi lang thang | đi rong ruổi | đi mày mò | đi lêu lổng | đi chơi bời", "ròng": "lõi | ruột | cốt | hạt | mạng lưới | lưới | thả lưới | vải màn | giăng lưới | đánh lưới | mạng | võng | đan | bắt bằng lưới | vải lưới | đan lưới | bủa lưới | che phủ bằng lưới | cái lưới | lưới đánh cá | lưới bẫy", "rông": "rồng | con rồng | long | dâng | thủy triều | nước dâng | nước lên | tràn | tăng | bùng lên | tăng cao | dâng cao | nước lớn | nước ròng | nước dâng lên | nước tràn | nước dâng tràn | nước dâng cao | nước dâng lớn | nước dâng mạnh | nước dâng nhanh", "rồng": "con rồng | long | Rồng | chòm sao Thiên long | bay rồng | thần long | rồng vàng | rồng xanh | rồng đỏ | rồng trắng | rồng lửa | rồng nước | rồng đất | rồng bay | rồng thiêng | rồng cổ | rồng chúa | rồng thần | rồng đen | rồng bạc", "rỗng": "rỗng ruột | trống rỗng | rỗng tuếch | lỗ hổng | hổng | rỗ | khum | hóp | lõm | chỗ lõm | chỗ trũng | thung lũng | thung lũng lòng chảo | vòm | bộng | hang | đào | sứt | lỗ | đầu óc rỗng", "rống": "rống lên | gầm lên | tiếng gầm | tiếng rống | vang lên ầm ầm | hét | la thét om sòm | tiếng la hét | ồn ào | kêu gào | sấm sét | náo động | nổ ầm ầm | tiếng om sòm | gầm | đập mạnh | nổ | nổ đùng đùng | khóc rống lên | tiếng kêu to", "rộng": "rộng lớn | rộng rãi | mở rộng | mở to | rộng khắp | sâu rộng | có chiều rộng | bao la | vũ trụ bao la | phóng khoáng | toàn diện | lớn | kéo dài | xa | cách xa | thông thoáng | dễ chịu | đầy đủ | mênh mông | rộng thênh thang", "rung": "rung lên | dao động | lắc | run | rung động | rung rinh | nhấp nhô | chấn động | vang dội | cộng hưởng | ngân | ngân vang lên | rộn ràng | tiếng vang | lúc lắc | run rẩy | làm cho rung động | chuyển động | rùng mình | động đất", "rùng": "rùng mình | run | run rẩy | rung | rung rinh | sự rùng mình | sự run | lạnh lùng | lạnh rùng | rùng rây | rùng sàng | rùng lên | chấn động | dao động | lắc | lắc nhẹ | dồn | mẻ rùng | đánh rùng | kéo rùng", "rụng": "rơi | đổ | thả | ném | trượt | bỏ rơi | vứt bỏ | loại bỏ | rũ bỏ | lột | túp lèo | thu ngân | rụng rời | rụng rốn | rời | lìa | rơi xuống | xuống | ngã | sụp", "ruốc": "mắm | tép | cá | hải sản | mắm tôm | mắm nêm | mắm cá | mắm ruốc | sền sệt | nhão | lầy lội | mềm | xốp | dẻo | mịn | bột | nhuyễn | mặn | thơm | đậm đà", "ruồi": "ruồi nhặng | ruồi vàng | ruồi đen | ruồi nhà | ruồi cát | ruồi giấm | ruồi xanh | ruồi mũi | ruồi bọ | ruồi cánh | ruồi hút | ruồi cắn | ruồi bướm | ruồi bẩn | ruồi nhỏ | ruồi lớn | ruồi bay | ruồi lửa | ruồi nước | ruồi rừng", "ruổi": "ruổi | phi | bay | cất cánh | lao nhanh | tung bay | đi nhanh | chạy nhanh | vọt | lướt | nhanh nhẹn | vù vù | xông xáo | vượt | đột phá | nhanh chóng | tăng tốc | chạy đua | đi vội | nhanh như chớp", "ruối": "duối | cỏ | cây | thực vật | rau | hoa | bông | mầm | cành | lá | hạt | gốc | rễ | bãi | đồng | vườn | khu vườn | khu đất | mảnh đất | khu rừng", "ruộm": "", "ruột": "ruột | nội tạng | ruột kết | trực tràng | lòng | kênh tiêu hóa | tràng | đường hầm | nội bộ | ruột non | ruột già | ruột thừa | ruột mỡ | ruột bạch | ruột gan | ruột mật | ruột dạ dày | ruột tá tràng | ruột tịt | ruột lợn", "rừng": "rừng già | rừng rậm | rừng nhiệt đới | rừng xanh | rừng trồng | rừng cây | khu rừng | rừng sau | rừng để săn bắn | rừng săn bắn | bụi rậm | gỗ | lâm nghiệp | rừng núi | rừng hoang | rừng tự nhiên | rừng nguyên sinh | rừng cây gỗ | rừng cây bụi | rừng cây cỏ", "rước": "đám rước | diễu hành | đoàn diễu hành | cuộc diễu hành | hành hương | tuần hành | tiến trình | đi theo đám rước | đi thành đám rước | rước dâu | rước thây | rước ông | rước đuốc | mời | đón | đón tiếp | đón nhận | đón về | đón dâu | đón khách", "rươi": "rươi | giun | côn trùng | tôm | cá | hải sản | động vật | thủy sản | mắm | ruốc | thức ăn | đặc sản | món ăn | thủy sinh | sinh vật | sinh thái | mùa vụ | nước lợ | đầm lầy | bãi bồi", "rưởi": "nửa | một nửa | phân nửa | chia đôi | giảm một nửa | một phần | phần nửa | chia nhỏ | phân chia đôi | rưỡi | nửa phần | nửa chừng | một phần hai | phân chia | một nửa phần | nửa vời | một nửa của | một nửa số | nửa vời | nửa chừng", "rưỡi": "rưởi | nửa | một nửa | phân nửa | chia đôi | giảm một nửa | nửa giờ | một phần | phần nửa | phân chia đôi | nửa phần | nửa chừng | nửa vời | một phần hai | một nửa phần | rưỡi giờ | rưỡi tháng | rưỡi đồng | rưỡi phút | rưỡi năm", "rưới": "tưới | xịt | rải | rắc | rải lên | rắc lên | làm ẩm | mưa rào nhỏ | rơi từng giọt | phun | đổ | trút | vẩy | bắn | tưới nước | tưới cây | rưới nước | rưới lên | rưới nhẹ | rưới đều | rưới mát", "rượi": "mát | mát mẻ | dịu | dịu dàng | thanh thoát | thanh khiết | tươi mát | sáng | sáng sủa | trong trẻo | rạng rỡ | tươi sáng | mát lạnh | mát rượi | mát dịu | mát mẻ | thư thái | dễ chịu | thoải mái | hòa nhã", "rườm": "rườm rà | cồng kềnh | nặng nề | khó sử dụng | bất tiện | lắt léo | lềnh bềnh | ngổn ngang | vụng về | dài dòng | lôi thôi | cắt bỏ | rườm lời | bộp chộp | cộc cộc | làm vướng | vướng víu | lộn xộn | rối rắm | lằng nhằng | dông dài", "rướm": "rớm | giẫy cỏ | giẩy | cỏ | rướm | rớm rướm | rướm rớm | rướm nước | rướm mồ hôi | rướm máu | rướm ướt | rướm nhễ nhại | rướm ướt át | rướm chảy | rướm ra | rướm tươm | rướm thấm | rướm ướt sũng | rướm đẫm | rướm ướt đẫm", "rướn": "vươn người | kéo dài | duỗi | giãn | kéo | căng | căng ra | giãn ra | kéo dài ra | trải ra | rướn cổ | rướn cong | duỗi ra | kéo ra | chạy dài ra | co giãn | nong ra | giăng | sự duỗi ra | sự căng ra | rộng ra", "rượn": "rượu | đồ uống có cồn | uống rượu | say rượu | rượu vang | vang | rượu chát | rượu thuốc | rượu mùi | rượu mạnh | whisky | saké | bia | rượu nho | rượu bia | rượu trái cây | rượu ngâm | rượu tây | rượu trắng | rượu đỏ | rượu lúa", "rượt": "rượt | đuổi | truy đuổi | đuổi theo | săn đuổi | săn | xua đuổi | đuổi bắt | theo đuổi | sự đuổi theo | sự theo đuổi | sự săn đuổi | săn lùng | thú bị săn đuổi | tàu bị đuổi bắt | cuộc đua | đi sau | đuổi bắt | đuổi kịp | đuổi gắt", "rượu": "tửu | rượu êtylic | rượu bia | rượu cồn | rượu vang | đồ uống có cồn | đồ uống | say rượu | etanol | rượu nho | rượu trắng | rượu đỏ | rượu mạnh | rượu nhẹ | rượu trái cây | rượu thủ công | rượu ủ | rượu mơ | rượu gạo | rượu vang đỏ | rượu vang trắng", "sách": "sách giáo khoa | cuốn sách | tập | ấn bản | tiểu thuyết | tạp chí | tiểu luận | quyển | sổ | sổ sách kế toán | sổ cái | sổ kế toán | kinh thánh | bìa mềm | vở | quyển sách | sổ tài khoản | scripts | bản dự toán | duyệt dự toán", "sạch": "sạch sẽ | tinh khiết | trong sạch | vệ sinh | gọn gàng | không nham nhở | không ô uế | không bệnh tật | trong lành | rửa sạch | tẩy sạch | lau chùi | quét dọn | dọn sạch | cạo sạch | gột | giẩy | đanh sạch | không tì vết | sáng sủa | thanh lịch", "sang": "sang trọng | xa hoa | lộng lẫy | đắt tiền | uy nghiêm | thích xa xỉ | xa xỉ | quý phái | tráng lệ | đẳng cấp | cao cấp | thượng lưu | sang chảnh | điệu đà | tinh tế | mới mẻ | độc đáo | hào nhoáng | rực rỡ | trang nhã", "sàng": "sẵn sàng | đã sẵn sàng | sẵn lòng | sẵn | có sẵn | chuẩn bị sẵn sàng | chuẩn bị | sắp | sắp sửa | sắp xếp | sửa soạn | đủ điều kiện | phù hợp | dễ dàng | hoàn thành | đã xong | thiết lập | chuẩn bị xong | sẵn sàng làm | sẵn sàng tiếp nhận", "sảng": "mê sảng | cuồng nhiệt | sự cuồng nhiệt | sự điên cuồng | đam mê | hưng cảm | ngây ngất | cơn mê sảng | tình trạng mê sảng | sự cuồng lên | nhiệt tình | điên cuồng | điên rồ | mất trí | sốt | hưng phấn | khùng | mê muội | say sưa | tình trạng hoảng loạn", "sáng": "sáng | rõ | sáng bạch | tươi | sáng rõ | sáng chói | sáng sủa | sáng ngời | sáng tỏ | sáng mắt | sáng suốt | sáng tạo | sáng đẹp | sáng lạn | sáng bóng | sáng màu | sáng rực | sáng quắc | sáng dạ | sáng ý", "sanh": "sinh | sinh ra | sinh đẻ | sự sinh đẻ | sinh sản | mới sinh | sinh con | chuyển dạ | sinh non | huyết thống | sự xuất hiện | sự ra đời | đầu | gốc | bắt đầu | mang thai | ngày thành lập | sản xuất | sự phát triển | tạo ra", "sành": "đồ sành | bằng sành | màu sành | đất nung | đồ bằng đất nung | gốm sứ | gốm | đồ gốm | chén sành | bát sành | đồ gốm sứ | sành sứ | sành mịn | sành thô | sành nung | đồ gốm nung | đồ gốm tráng men | đồ gốm đất | đồ gốm nghệ thuật | đồ gốm trang trí", "sảnh": "đại sảnh | tiền sảnh | phòng chờ | phòng đợi | hành lang | lối vào | cổng vào | ngưỡng cửa | hiên nhà | tiền phòng | tiền đình | lối đi | hành lang ở nghị viện | sảnh tiếp khách | sảnh chính | sảnh phụ | sảnh lớn | sảnh nhỏ | sảnh chờ | sảnh đợi | sảnh hội nghị", "sánh": "sánh | so sánh | tương đối | cân bằng | ngang bằng | so sánh giữa các | đối sánh | so sánh được | ví | so | đối chiếu | sự so sánh | tương đương | tương phản | đối chiếu | có thể so sánh | đồng nhất | đồng điệu | hài hòa | tương đồng", "săng": "hót | reo | hát | hét | kêu | gáy | kêu gọi | gọi | hú | rống | la | thét | vang | điệu | tốp | trả lời | trả lời lại | đáp | trả lời câu hỏi | thông báo", "sênh": "sênh | nhạc cụ | nhạc khí | gõ sênh | điểm nhịp | thỏi gỗ | nhịp sênh | con ốc sên | con sên lãi | con sên | cái trống | cái chiêng | cái đàn | cái phách | cái mõ | cái xập xình | cái bát | cái kèn | cái sáo | cái đàn bầu", "sểnh": "khéo léo | khôn | thông minh | khôn ngoan | lanh lợi | sắc sảo | mưu mô | xảo quyệt | ranh ma | ranh mãnh | tính toán | can đảm | nhìn xa trông rộng | tinh quái | tinh tế | khéo tay | lém lỉnh | tinh ranh | mánh khóe | tháo vát | nhạy bén", "sịch": "chạy trốn | trốn | lẩn trốn | bỏ chạy | đào tẩu | trốn chạy | trốn thoát | lẩn tránh | trốn tránh | rời bỏ | bỏ đi | chạy khỏi | đi trốn | lẩn khuất | ẩn nấp | trốn tìm | trốn tránh | bỏ mặc | đi lẩn | trốn chạy", "siễn": "phô trương | biểu diễn | trình diễn | thể hiện | bộc lộ | biểu lộ | trưng bày | xuất trình | triển lãm | giới thiệu | phô bày | tỏ ra | chứng tỏ | ra trước công chúng | cho thấy | bày vẽ | tỏ vẻ | đưa cho xem | lộ ra | chỉ ra | sự giả đò", "siết": "siết chặt | nắm chặt | ôm chặt | thắt lại | ép | bóp | bóp nặn | nén | vắt | nghiền | nặn ra | gây áp lực | thúc ép | chen chúc | kẹp | nhét | kẹt | kiềm chế | bòn | siết lại | siết gọn", "siêu": "siêu đẳng | cực kỳ | thượng hảo hạng | kỳ diệu | cao cấp | tuyệt vời | nổi bật | đứng đầu | vinh quang | xuất sắc | đỉnh cao | tối ưu | đặc biệt | hàng đầu | vượt trội | tuyệt nhất | độc đáo | khác biệt | siêu phàm | siêu việt", "sinh": "sinh ra | bẩm sinh | nở ra | nuôi dưỡng | thiết lập | độc nhất | giường một | màn một | con một | dùng cho một | một mình | đơn độc | đơn lẻ | tự sinh | tự nhiên | một thể | một loại | một kiểu | một dạng | một phần", "sình": "bùn | bùn lầy | phù sa | đất sét | sình lầy | lầy | vấy bùn | trát bùn lên | khuấy đục | lội bùn | lội qua bãi sình | đất ướt | bùn nhão | bùn đất | bùn ướt | bùn lầy lội | bùn lầy lội | đất lầy | đất bùn | chắn bùn", "sỉnh": "sướng | hạnh phúc | vui vẻ | vui | vui mừng | vui sướng | hân hoan | mừng rỡ | mừng | hài lòng | hưng phấn | hí hửng | may mắn | thịnh vượng | sung sướng | yên bình | bằng lòng | sôi nổi | vui lòng | vui tươi", "sính": "sanh | thích | chuộng | yêu thích | khao khát | đam mê | mê | ham | thích thú | say mê | tôn sùng | ngưỡng mộ | quý trọng | trọng vọng | ưu ái | cưng chiều | thích nghi | thích hợp | thích thú | thích chơi", "soạn": "soạn giả | người soạn nhạc | nhà soạn nhạc | người sáng tác | tác giả | người soạn | thợ sáng tác | soạn thảo | biên soạn | chuẩn bị | sắp xếp | lập kế hoạch | soạn bài | soạn văn | soạn thảo văn bản | soạn nhạc | soạn kịch | soạn chương trình | soạn tài liệu | soạn giáo án", "soát": "kiểm tra | soát xét | giám sát | quản lý | kiểm soát | thẩm quyền | đối chứng | thử lại | khám | xét | hạn chế | kiềm chế | chế ngự | thống trị | cầm lại | kìm nén | sự kiểm tra | sự giám sát | sự quản lý | sự kiềm chế", "soạt": "tiếng sột soạt | kêu sột soạt | tiếng kêu xào xạc | tiếng ma sát | kêu xào xạc | làm xào xạc | tiếng khuấy động | tiếng xào xạc | tiếng rì rào | tiếng xì xào | tiếng lạo xạo | tiếng sột soạt | tiếng lách cách | tiếng rào rào | tiếng xao xuyến | tiếng lạch cạch | tiếng rì rầm | tiếng xao động | tiếng lạch bạch | tiếng xao xạc", "song": "bài hát | ca hát | bài ca | ca | ca khúc | bản hát | tiếng hát | tiếng hót | bản nhạc | hát | dàn hợp xướng | điệu hát | ca sĩ | nhạc sĩ | thơ ca | giai điệu | khúc ca | bản giao hưởng | hòa tấu | nhạc phẩm", "sòng": "sòng bạc | sòng bài | nhà cái | nhà chơi | sòng bạc đánh bạc | sòng xóc đĩa | cờ bạc | đánh bạc | sòng đỏ đen | sòng bài casino | sòng bạc trực tuyến | sòng bạc ảo | sòng bạc mini | sòng bạc lớn | sòng bạc địa phương | sòng bạc quốc tế | sòng bạc giải trí | sòng bạc thể thao | sòng bạc điện tử | sòng bạc truyền thống", "sông": "dòng sông | con sông | dòng chảy | dòng suối | nhánh sông | cửa sông | dòng chảy lai láng | lòng sông | giang | suối | nguồn nước | hà | sông cái | sông lớn | sông nhỏ | sông ngòi | sông rạch | sông nước | sông hồ | sông biển | sông lạch", "sồng": "sồng | nâu | màu nâu | cây nhuộm | lá nhuộm | khăn nâu | cây sồng | màu sồng | sắc nâu | vải nâu | màu sắc | cây thuốc | cây dược liệu | cây nhuộm màu | cây bản địa | cây lâm nghiệp | cây công nghiệp | cây trồng | cây xanh | cây cỏ", "sổng": "còn sống | sống | sinh sống | sống còn | vẫn còn sống | sống sót | thoát nạn | cầm cự | chịu đựng | mạnh mẽ | đầy khí lực | tồn tại | sống tiếp | sống ở | trú tại | ngụ | sống nhờ vào | sống động | có sự sống | thực", "sống": "còn sống | đang sống | sinh | tồn tại | cuộc sống | đời sống | sinh hoạt | sinh động | hoạt động | người sống | thở | tiếp tục | đang phát triển | bền bỉ | năng động | hiện tại | thực tế | cách sinh nhai | cuộc sống sinh hoạt | đương đại", "sơ ý": "không cố ý | một cách vô tình | một cách cẩu thả | không cẩn thận | hấp tấp | sơ sài | vô tâm | lơ đãng | hời hợt | thiếu chú ý | vô ý | bất cẩn | sơ suất | nhẹ dạ | khinh suất | không để ý | mất tập trung | vô tình | lơ là | bất thận", "suất": "suất ăn | suất cơm | suất sưu | phần | mức | tỷ lệ | hạng | thứ hạng | cấp độ | hạn ngạch | tỷ suất | số lượng | tỷ số | tỷ giá | mức độ | tốc độ | phân bổ | định mức | khối lượng | đo lường | phân chia", "sung": "hát | ca hát | hót | thể hiện | phát âm | lồng tiếng | điều chế | trình bày | diễn tả | trình diễn | ngâm | đọc | công diễn | tốp ca | hòa tấu | âm vang | giai điệu | nhạc điệu | tiếng hát | khúc ca", "sùng": "sùng kính | tôn thờ | sùng bái | tôn sùng | phụng thờ | thờ phượng | thờ cúng | cúng bái | cúng | thờ | tôn vinh | sự tôn thờ | sự sùng kính | sự tôn sùng | sự cầu nguyện | thần tượng hóa | sự phong chân phước | nghi lễ | buổi lễ nhà thờ | hương đăng", "sũng": "sũng nước | ướt đẫm | đẫm nước | nhão | ẩm ướt | ướt át | dính | mềm | bão hòa | úng nước | ngâm | ẩm | ướt | ướt sũng | thấm nước | mát mẻ | mưa nhiều | nước ngập | nước chảy | nước đọng | nước tràn", "suối": "dòng suối | khe | lạch | nguồn | mạch nước | suối nước | suối nhỏ | suối chảy | suối ngầm | suối tự nhiên | dòng chảy | dòng nước | hồ | bãi nước | kênh | rạch | thác | đầm | vũng | bể nước", "suôn": "trơn | mượt | mịn | láng | trơn tru | trôi chảy | suôn sẻ | nhẵn | trơn nhẵn | bằng phẳng | phẳng phắn | êm | dịu | nhẹ nhàng | yên tĩnh | yên lặng | thanh thản | bóng bẩy | bóng loáng | dễ chịu", "suốt": "trong suốt | minh bạch | trong trẻo | trong sáng | trong | nhìn xuyên qua | thủy tinh | tinh thể | sáng | sạch | rõ ràng | không màu | không đục | trong veo | trong vắt | sáng trong | sáng suốt | tinh khiết | lấp lánh | lỏng", "sưng": "sưng tấy | phồng | thũng | viêm | vết sưng | vết phồng rộp | vết bầm tím | nhọt | khối u | sự sưng lên | sự phồng ra | sự căng | vết thương | chấn thương | vết loét | sưng phù | sưng đỏ | sưng đau | sưng mắt | sưng tấy lên", "sừng": "gạc | sừng trâu | gạc hươu | kèn | kèn co | còi | còi xe | auto horn | loa | French horn | kèn trumpet | kèn cor | bull | chất sừng | đồ dùng bằng sừng | húc bằng sừng | bẻ gãy sừng | tín hiệu | anten | nhánh sông | Cornucopia", "sửng": "sững | hoảng hốt | kinh ngạc | giật mình | choáng váng | ngạc nhiên | bối rối | sốc | hoang mang | bàng hoàng | khó hiểu | khó tin | ngỡ ngàng | đứng hình | không tin vào mắt mình | mất phương hướng | ngỡ ngàng | sững sờ | điếng người | chới với | lúng túng", "sững": "sốc | bàng hoàng | choáng váng | choáng ngợp | ngạc nhiên | trầm trồ | kinh ngạc | giật mình | bối rối | hoang mang | mất tinh thần | không nói nên lời | ngớ ngẩn | đứng hình | khó hiểu | khó tin | ngỡ ngàng | đột ngột | không thể tin được | không thể nói nên lời | lúng túng", "sưởi": "sưởi ấm | hâm nóng | đốt nóng | sự làm nóng | sự đun nóng | lò sưởi | lò | nóng | sự nóng lên | hệ thống sưởi | hệ thống sưởi ấm | nhà máy sưởi ấm | bộ điều nhiệt | lò nướng | sưởi nắng | sưởi bên bếp lửa | sưởi ấm không khí | sưởi ấm nước | sưởi ấm phòng | sưởi ấm cơ thể", "sườn": "lườn | cạnh | mạn | hông | bên cạnh | phía | vách | bên | mé | bề | triền núi | khía cạnh | sườn núi | sườn tàu | sườn nhà | sườn xe đạp | phụ | vệ | vây cánh | mép | đằng", "sướt": "ướt | ẩm ướt | ướt đẫm | còn ướt | chưa khô | ướt át | đẫm nước | thấm nước | sũng nước | dấp nước | dấp | trơn trượt | ướt sũng | ướt nhẹp | ướt mèm | ướt sũng nước | ướt lướt | ướt nhoè | ướt rượt | ướt đẫm nước", "tách": "tách | cốc | ly | chén | cái chén | cái tách | cái cốc | đọi | cúp | bát | bình | lọ | cái lon | cái bình | cái ly | cái chén nhỏ | cái tách nhỏ | cái cốc nhỏ | cái bát | cái bình trà | cái cốc trà", "tạch": "tắt | ngừng | dừng | không hoạt động | hết | bế tắc | đứt | ngưng | chấm dứt | khép lại | tạm dừng | không tiếp tục | bỏ | thôi | ngưng lại | không còn | hủy | cắt | dứt | bỏ cuộc", "tang": "tiếng ngân | tiếng rung | tiếng leng keng | tiếng lanh lảnh | kêu lanh lảnh | rung vang | ngân vang lên | giọng | rung lên | làm vang | tiếng vọng | tiếng dội | tiếng vọng lại | tiếng réo | tiếng kêu | tiếng hú | tiếng rền | tiếng ngân nga | tiếng vang | tiếng ngân nga lên", "tảng": "tảng đá | khối | hòn đá | băng tảng | tảng băng | tảng thịt | tảng gỗ | tảng mỡ | tảng ván | tảng xi măng | tảng bê tông | tảng đất | tảng cục | tảng bột | tảng thạch | tảng bột đá | tảng bột gỗ | tảng bột mịn | tảng bột thô | tảng bột nở", "tạng": "nội tạng | lục phủ | ngũ tạng | cơ quan | khí quan | bộ phận | cơ cấu | thành viên | buồng | đơn vị | tổ chức | hệ thống | phần | mạch | tạng phủ | cấu trúc | phân khu | bộ máy | cơ sở | tính chất | sở thích", "tanh": "có mùi cá | như cá | lắm cá | nhiều cá | có vấn đề | khả nghi | hôi | thối | có mùi | mùi khó chịu | mùi tanh | mùi nặng | mùi ôi thiu | mùi ươn | mùi hôi thối | mùi tanh tưởi | mùi cá ươn | mùi cá thối | mùi tanh của cá | mùi tanh của thịt", "tánh": "bản tính | bản chất | tính nết | tính cách | tính chất | thực chất | căn tính | đặc tính | tư chất | bẩm chất | thuộc tính | tự nhiên | nguyên thủy | sức sống | trạng thái tự nhiên | thiên nhiên | tính tình | tính khí | tính cách | tính cách tự nhiên | tính cách bẩm sinh", "tạnh": "ngừng | dừng | tạm dừng | ngắt | cắt | chấm dứt | đứng lại | ngưng | kết luận | chặn | đóng | ngừng hoạt động | thôi | ngăn chặn | cản | dừng lại | đỗ | sự ngừng lại | sự dừng | hết | tắc nghẽn", "tăng": "thăng tiến | nâng cao | tăng cường | tăng trưởng | tăng thêm | tăng lương | tăng tốc | tăng giá | tăng sức | tăng cường sức khỏe | tăng cường khả năng | tăng cường hiệu quả | tăng cường sự chú ý | tăng cường sự phát triển | tăng cường sự hợp tác | tăng cường sự hiểu biết | tăng cường sự giao tiếp | tăng cường sự sáng tạo | tăng cường sự tự tin | tăng cường sự kết nối", "tặng": "tặng | ban tặng | biếu | cúng | quyên góp | tài trợ | cống hiến | cho | cho đi | đóng góp | phát tay | cung cấp | cấp phép | để lại | tặng quà | tặng phẩm | tặng sách | tặng hoa | tặng kỷ niệm | tặng thưởng", "tầng": "tầng | sàn | sàn nhà | tầng hầm | đáy | hầm | bậc | mặt phẳng | tầng lớp | tầng cao | tầng dưới | tầng trên | tầng lầu | tầng trệt | tầng áp mái | tầng hạ | tầng thượng | tầng giữa | tầng mây | tầng địa chất", "tếch": "cây tếch | gỗ tếch | tre | Chi Tếch | giá tỵ | cây gỗ | cây lớn | cây rừng | cây công nghiệp | gỗ cứng | gỗ bền | gỗ tự nhiên | gỗ quý | cây thân gỗ | cây có lá đối | cây có hoa trắng | cây có lông hình sao | cây dùng trong xây dựng | cây dùng đóng tàu | cây có giá trị kinh tế", "tênh": "tên | tên gọi | mệnh danh | bí danh | gọi tên | gọi là | đặt tên | danh xưng | biệt hiệu | danh hiệu | danh tính | quý danh | danh nghĩa | thương hiệu | dòng họ | teân | đề cử | chọn | chỉ định | bổ nhiệm | bổ dụng", "thác": "thác nước | đổ | rơi | ngã | thả | đập | ghềnh | dòng thác | suối | vực | chảy | trượt | lăn | vỡ | bùng | xô | cuốn | lũ | dâng | vọt", "thải": "phế thải | chất thải | rác | rác thải | đồ thải | đồ thừa | thức ăn thừa | phế phẩm | bã | hoang phí | phung phí | lãng phí | sự lãng phí | sự hao phí | hao tổn | hư phí | bỏ phí | đất hoang | hoang tàn | hoang vu | vùng hoang vu | rác rưởi | đổ nát | bị thải đi | bỏ hoang | kiệt quệ | hao mòn | sự dụng sai mục đích | tàn phá | hoang mạc | sa mạc | rốc | hao | phí phạm | uổng phí | vật thải ra", "Thái": "thái | cắt | xắt | bổ | mỏng | lát | sợi | miếng | phân | chia | đoạn | khúc | cắt nhỏ | cắt lát | cắt mỏng | cắt thành miếng | cắt khoai | cắt thành sợi | cắt thành khúc | cắt thành đoạn | người Thái Lan | người Thái | Tiếng Thái-lan | tiếng Thái Lan | tiếng Thái", "thái": "thái | cắt | xắt | bổ | mỏng | lát | sợi | miếng | phân | chia | đoạn | khúc | cắt nhỏ | cắt lát | cắt mỏng | cắt thành miếng | cắt khoai | cắt thành sợi | cắt thành khúc | cắt thành đoạn | người Thái Lan | người Thái | Tiếng Thái-lan | tiếng Thái Lan | tiếng Thái", "tham": "tham lam | lòng tham | sự tham lam | tính tham lam | ham muốn | thèm muốn | khao khát | ham ăn | thói háu ăn | tính tham ăn | háu ăn | ích kỷ | ham hố | tham dự | tham gia | tham mưu | tham vọng | tham khảo | tham ô | tham nhũng | tham quan", "thảm": "tấm thảm | thảm chùi chân | thảm tập | chăn | chiếu | vải | trải thảm | lót | thảm thực vật | thảm cỏ | thảm hoa | thảm trải | thảm nhung | thảm len | thảm sàn | thảm dệt | thảm trang trí | thảm xốp | thảm cao su | thảm chống trượt", "thám": "thám tử | trinh thám | thám tử cảnh sát | thám tử trinh thám | điều tra viên | gián điệp | người giám sát | thám | cảnh sát | sĩ quan cảnh sát | sĩ quan | nhà phân tích | đặc vụ | thanh tra | công tố viên | đội trưởng | người cung cấp thông tin | điều tra | khám phá | phát hiện", "than": "than củi | than gỗ | chì than | bôi than | viết bằng chì than | vẽ bằng than | tối đen như mực | xám than | âm u | bóng tối | than đá | than hoạt tính | than nâu | than bùn | than cốc | than chì | than đen | than thải | than bùn | than bột", "thao": "thể thao | điền kinh | vui chơi | giải trí | lễ hội | phiêu lưu | vui vẻ | thể dục | thể hình | thể thao mạo hiểm | thể thao đồng đội | thể thao cá nhân | thể thao ngoài trời | thể thao trong nhà | thể thao nước | thể thao điện tử | thể thao giải trí | thể thao văn hóa | thể thao nghệ thuật | thể thao truyền thống", "thảo": "hảo | tốt | hay | tốt đẹp | cỏ | rau | cây | thực vật | hoa | bông | mầm | cành | lá | đồng cỏ | cây cỏ | thảo mộc | thảo dược | cây xanh | cây thân thảo | cây cỏ dại | cây ăn được", "tháo": "tháo ra | cởi | bóc | lấy ra | bỏ ra | đưa ra | loại bỏ | di chuyển | dời đi | dọn | trừ | cất dọn | xóa | cắt bỏ | xóa bỏ | khử đi | trích xuất | dọn đi | chuyển đi | trục xuất | dọn nhà | tháo gỡ | tháo dỡ | tháo lắp | tháo rời | tháo bỏ | tháo chạy | tháo xuống | tháo ra ngoài | tháo ra khỏi | tháo gỡ bỏ", "thạo": "thông thạo | trôi chảy | lưu loát | uyển chuyển | thành thạo | giỏi | khéo léo | nhuần nhuyễn | điêu luyện | tinh thông | rành rọt | sành sỏi | thạo nghề | thạo việc | thạo ngôn ngữ | thạo kỹ năng | thạo trò | thạo tâm lý | thạo văn | thạo nghệ thuật", "tháp": "tháp chuông | tháp pháo | tháp canh | đài | cột trụ | cột | cột buồm | pháo đài | thành trì | đồn luỹ | lâu đài | tháp | tháp vô tuyến truyền hình | tháp bút | tháp nước | tháp tín hiệu | tháp quan sát | tháp gió | tháp ánh sáng | tháp điện", "thạp": "vại | thùng | hũ | bình | lọ | chai | chậu | cốc | buret | chén | lon | thạp gạo | bình lớn | thùng chứa | hũ đựng | vại lớn | bình sành | thùng sành | hũ sành | bình thủy tinh | thùng nhựa", "thau": "đồng thau | bằng đồng thau | đồng | hợp kim | mâm | chậu | chậu rửa | thau nước | thau nhôm | thau inox | thau nhựa | thau sắt | thau gỗ | thau thủy tinh | thau kim loại | thau bếp | thau đựng | thau lớn | thau nhỏ | thau dùng để rửa", "tháu": "ẩu | vội | nhanh | khó đọc | mờ | lộn xộn | không rõ | tạm bợ | hời hợt | bừa bãi | không cẩn thận | sơ sài | không đầy đủ | vụng về | khó hiểu | lỏng lẻo | không chính xác | không nghiêm túc | không tỉ mỉ | không cẩn trọng", "thay": "thay thế | thay đổi | thay chân | thay cho | tiếp quản | khôi phục | tái trang bị | thu hồi lại | đặt lại chỗ cũ | đặt lại | sửa chữa | loại bỏ | biến đổi | chuyển đổi | thay mặt | thay đổi hình thức | thay đổi cách thức | thay đổi phương pháp | thay đổi tình huống | thay đổi trạng thái", "thảy": "thảy | ném | quăng | ném xuống | đổ | vứt | bỏ | thả | trút | đổ xuống | rơi | xô | đẩy | thả xuống | thảy xuống | tất cả | toàn bộ | mỗi | tất cả mọi | toàn thể | hết thảy", "thăm": "thăm hỏi | đến thăm | thăm viếng | sự thăm viếng | cuộc thăm nom | chuyến viếng thăm | sự đi thăm | thăm bệnh | khám | kiểm tra | tham quan | dừng chân | ghé | yết kiến | đi thăm | sự tham quan | thăm hữu nghị | viếng thăm | thăm đồng | đi đến | dừng lại", "thẳm": "sâu thẳm | thâm | thâm sâu | sâu | sâu lắng | sâu đậm | sâu xa | thâm trầm | thâm hiểm | thâm tâm | sâu kín | sâu nặng | vực thẳm | vực sâu | chiều sâu | đậm | bí ẩn | miệt mài | khó hiểu | ngập sâu vào", "thắm": "thắm tình | thắm thiết | thắm đượm | thắm thiết | tình cảm | tình yêu | yêu thương | yêu mến | mến | thương | say mê | đam mê | luyến ái | người yêu | người thân yêu | tình bạn | diễm tình | khao khát | thích | ưa thích | dịu dàng", "thắp": "thắp sáng | nhen nhóm | chiếu sáng | tỏa sáng | rực rỡ | rạng rỡ | rực cháy | bùng cháy | bốc cháy | sáng | cháy | sáng lên | sáng tỏ | sáng chói | sáng bừng | sáng rực | sáng lòa | sáng ngời | sáng lấp lánh | sáng lấp lánh | sáng huyền ảo", "thắt": "buộc | trói | trói buộc | cột | dây buộc | dây trói | nút | kết | kết nối | liên kết | mối buộc | dây | dây đeo | bím tóc | dây giày | băng bó | thắt chặt | sự ràng buộc | sự buộc | sự hạn chế", "thâm": "thâm hiểm | thâm tâm | thâm sâu | thâm trầm | thâm nặng | thâm thùng | thâm kín | thâm thúy | thâm u | thâm đậm | thâm sâu | thâm sắc | thâm lặng | thâm trầm | thâm thẳm | thâm tối | thâm cường | thâm viễn | thâm huyền | thâm mờ", "thầm": "âm thầm | im lặng | lặng lẽ | yên lặng | yên tĩnh | không nói lời nào | không nói nên lời | không ồn ào | bình tĩnh | trầm lặng | kín đáo | không có âm thanh | lặng thinh | thầm lặng | không phô trương | kín kẽ | nhẹ nhàng | tĩnh lặng | lặng lẽ như bóng | không gây chú ý", "thẩm": "thẩm phán | thẩm định | thẩm quyền | thẩm xét | thẩm tra | thẩm định viên | thẩm vấn | thẩm định giá | thẩm tra viên | thẩm mỹ | thẩm định chất lượng | thẩm định hồ sơ | thẩm tra hồ sơ | thẩm định tài sản | thẩm định pháp lý | thẩm định dự án | thẩm định chứng từ | thẩm định rủi ro | thẩm định quy trình | thẩm định thông tin", "thẫm": "đen như mực | đen | đậm | sẫm | thẫm sẫm | sặm | tối đen | tối | tối tăm | mờ | mờ mịt | mù mịt | u ám | âm u | xám xịt | ngăm ngăm đen | bóng tối | màn đêm | sẩm tối | đen huyền | ảm đạm", "thấm": "thấm qua | thâm nhập | ngâm | truyền | nhỏ giọt | thấm nhuần | thấm đẫm | thấm ướt | thấm sâu | thấm vào | thấm dần | thấm mát | thấm màu | thấm đậm | thấm tướt | thấm thía | thấm thía | thấm táp | thấm táp | thấm lặng", "thân": "thân mến | thân ái | thân mật | quý mến | yêu quý | trân trọng | kính thưa | gần gũi | chân thành | thiết tha | trìu mến | thưa | hỡi | quý trọng | quen thuộc | người yêu quý | toàn thân | thân người | thân tre | thân lúa | cái cá nhân", "thần": "thượng đế | Thiên Chúa | Chúa | Thượng Đế | đức Chúa | Trời | đấng tối cao | thần thánh | thánh | Chúa trời | Chúa Trời | thần linh | các vị thần | thần tượng | thần tiên | thần thánh hóa | thần thoại | thần bí | thần học | thần khí | thần dược", "thận": "quả thận | thận trái | thận phải | cơ quan thận | thận nhân tạo | thận hư | thận yếu | thận mỡ | thận sỏi | thận bẩm sinh | thận lọc | thận nước | thận tiểu | thận lạc | thận viêm | thận nhiễm | thận chức năng | thận sinh lý | thận động | thận tạng", "thấp": "lùn | thấp khớp | bệnh thấp | lùn tịt | ngắn | cộc | cộc lốc | vắn | vắn tắt | giảm bớt | cắt ngắn | rút ngắn | cô đặc | đoản | hụt | thiển cận | mạch ngắn | mạch chập | viết tắt | phim ngắn", "thật": "chân thật | thực sự | đích thực | thực | xác thực | chân thành | trung thực | thiệt | chân | thật lòng | thật bụng | thực tế | chính hiệu | có thật | tuyệt đối | đúng | không giả | nguyên bản | không dối trá | không giả tạo", "thầu": "nhà thầu | chủ thầu | người thầu | thầu khoán | tổng thầu xây dựng | người đảm nhận | người đấu thầu | thầu xây dựng | thầu phụ | thầu chính | thầu công trình | thầu dự án | thầu tư vấn | thầu thiết kế | thầu xây lắp | thầu quản lý | thầu cung cấp | thầu dịch vụ | thầu xây dựng nhà ở | thầu xây dựng công trình", "thấu": "xuyên thấu | thấu hiểu | thấu đáo | thấu triệt | thấu tỏ | thấu cảm | thấu thị | thấu suốt | thấu tận | thấu rõ | thấu lòng | thấu vấn đề | thấu tình | thấu sâu | thấu qua | xuyên suốt | trong suốt | nhìn xuyên qua | xuyên qua | thấu xương", "thây": "thi thể | tử thi | xác | xác chết | hài cốt | người quá cố | tử vong | đã ra đi | khám nghiệm tử thi | thi | xác thịt | xác người | xác phơi | xác chết phơi | xác chết không còn | xác chết không còn nguyên vẹn | xác chết không còn | xác chết đã phân hủy | xác chết đã mục nát | xác chết đã thối rữa | xác chết đã tan rã", "thầy": "giáo viên | nhà giáo | giáo chức | người thầy | giảng viên | nhà sư phạm | người hướng dẫn | gia sư | huấn luyện viên | giáo sư | hiệu trưởng | cán bộ giảng dạy | sư phụ | thầy lang | thầy đề | thầy cai | thầy trò | thầy ký | thầy phủ | thầy thừa", "thấy": "nhìn thấy | trông thấy | nhìn | xem | quan sát | chứng kiến | nhận ra | phát hiện | hiểu | xem xét | kiểm tra | đọc | ngó | tìm hiểu | coi | xem lại | cho là | hiểu rõ | nhận diện | nhìn ngắm | đánh giá", "thèm": "khao khát | thèm muốn | sự thèm muốn | ham muốn | ước ao | lòng khao khát | sự khao khát | thèm ăn | thèm khát | cần | mong muốn | ao ước | thích | thèm thuồng | khát khao | thèm ngủ | thèm khát hạnh phúc | thèm được | thèm con | thèm không khí", "then": "then | cái then | then cửa | thanh cài | thanh ngang | thanh giữ | cái chốt | cái khóa | cái cài | cái chặn | thanh chắn | thanh đỡ | thanh bắc | thanh ngang giữ | thanh gỗ | thanh sắt | chi tiết máy | rãnh trục | vật lắp | thuyền gỗ", "thẹn": "thẹn thùng | ngại ngùng | ngượng ngùng | e thẹn | e lệ | e ngại | rụt rè | nhút nhát | thẹn đỏ mặt | cả thẹn | lo lắng | sợ hãi | sợ | e dè | né | bối rối | khó xử | khúm núm | lúng túng | mất tự tin", "theo": "theo dõi | đi theo | theo sau | theo đuổi | kế tiếp | tiếp theo | tuân lệnh | hành động theo | theo kịp | bám vào | đuổi theo | kế theo | theo nghề | tùy tòng | đi hầu | theo cha mẹ | theo đạo | theo gương | theo hút | theo cách mạng", "thẹo": "sẹo | vết sẹo | để lại vết sẹo | thành sẹo | vết thương | tổn thương | vết rạch | vết nhơ | vết xước | vết phồng rộp | biến dạng | khuyết tật | vết | ngấn | vảy | vết rỗ | vết lõm | vết nứt | vết cắt | vết bầm", "thép": "sắt | hợp kim | kim loại | gang | bọc thép | que thép | luyện thép | tháp thép | củng cố | cứng | dẻo | bền | cứng như thép | vật liệu | vật liệu xây dựng | công trình thép | thép không gỉ | thép carbon | thép hợp kim | thép tấm", "thẹp": "hẹp | hạn hẹp | thu hẹp | hẹp hòi | chật hẹp | chật | nhỏ hẹp | chật chội | eo hẹp | giới hạn | xác định | mỏng | co lại | co thắt | mảnh mai | thon nhỏ | thon gọn | nhỏ | hẽm núi | khúc sông hẹp | cửa sông hẹp | đoạn đường phố hẹp | cửa biển hẹp | giảm dần", "thét": "thét lên | hét lên | kêu thét lên | kêu gào | gào thét | kêu inh ỏi | hò la | hét | hô hoán | kêu thất thanh | tiếng thét | tiếng hét | hét the thé | rú | rít | rên rỉ | hú | oai oái | kêu | la hét", "thêm": "thêm nữa | tăng thêm | bổ sung | thêm vào | hơn nữa | còn nữa | một lần nữa | gia tăng | mở rộng | phát triển | cộng thêm | đưa thêm | làm thêm | thêm bớt | thêm phần | thêm chút | thêm một chút | thêm sức | thêm nhiều | thêm vào đó", "thềm": "thềm | bậc | sân | hiên | mái hiên | bậc thềm | gờ | bãi cạn | đá ngầm | thềm lục địa | nền | sàn | mặt đất | bề mặt | đường đi | lối đi | khoảng sân | khoảng không | khoảng trống | vùng đất", "thếp": "ngâm | thấm nước | ướt sũng | ướt | nhúng | thả vào nước | chấm vào nước | nhúng vào nước | ngâm qua | thếp đèn mỡ cá | thếp vàng lá | thếp giấy | đổ nước | nhúng ngập | ngâm nước | thấm | thấm ướt | để vào nước | ngâm mình | thả", "thết": "đãi | mời | tiệc | khao | chiêu đãi | thết đãi | đãi tiệc | thết tiệc | đãi ngộ | thết đãi bạn | mời ăn | đãi ăn | khao bạn | mời rượu | thết rượu | đãi khách | mời khách | đãi bữa | khao tiệc | thết đãi khách", "thêu": "địu | cõng | vác | mang | chở | đeo | khiêng | bế | xách | dắt | đưa | đỡ | nâng | đưa đón | chở che | đi cùng | hộ tống | đi kèm | đi theo | đi bên cạnh", "thìa": "muỗng | cái muỗng | thìa cà phê | vật hình thìa | múc bằng thìa | ăn bằng thìa | thìa nhỏ | thìa lớn | thìa nhựa | thìa inox | thìa gỗ | thìa thủy tinh | thìa ăn | thìa múc | thìa dùng | thìa đong | thìa trộn | thìa xới | thìa canh | thìa bếp", "thím": "bác gái | cô | dì | mợ | chị dâu | em dâu | bà | mẹ chồng | vợ chú | vợ | bà xã | cô dâu | chị | bà chị | bà con | cô ruột | cô em | bà ngoại | bà nội | cô bạn", "thíp": "tiền típ | tiền thưởng | tiền bo | tiền boa | trao | tiền tip | tiền thêm | tiền thưởng thêm | tiền khuyến mãi | tiền bồi dưỡng | tiền hỗ trợ | tiền tặng | tiền quà | tiền thưởng cho phục vụ | tiền thưởng cho nhân viên | tiền thưởng cho khách hàng | tiền thưởng cho dịch vụ | tiền thưởng cho người phục vụ | tiền thưởng cho người giúp đỡ | tiền thưởng cho sự giúp đỡ | tiền thưởng cho sự phục vụ", "thịt": "dôi | thừa | còn lại | dư | thặng dư | sắp xếp | tổ chức lại | tăng cường | bổ sung | phân bổ | cải tổ | tái cấu trúc | tái tổ chức | điều chỉnh | cải cách | tăng thêm | mở rộng | phát triển | điều phối | sắp đặt", "thiu": "thiu | chớm hỏng | chớm thối | mốc | hư hỏng | cũ | cũ đi | để đã lâu | để chớm thối | ôi | ươn | hôi thối | nhạt màu | nhạt nhẽo | khô | khô nẻ | mất hiệu lực | sủi bọt | mụ mẫm | làm cho cũ", "thoa": "trâm | cài | đánh nhẹ | vỗ nhẹ | gõ nhẹ | mổ nhẹ | chấm chấm nhẹ | đột nhẹ | sự chấm chấm nhẹ | điểm nhẹ | chạm nhẹ | vỗ về | vuốt nhẹ | lướt nhẹ | nhẹ nhàng | sờ nhẹ | quẹt nhẹ | điểm xuyết | thoa nhẹ | xoa nhẹ", "thoả": "thỏa mãn | hài lòng | đáp ứng | vừa lòng | thỏa nguyện | thỏa chí | thỏa lòng | thỏa thích | thỏa thuê | thỏa sức | thỏa mãn nhu cầu | thỏa mãn ước muốn | thỏa mãn mong đợi | thỏa mãn trí tò mò | thỏa mãn khao khát | thỏa mãn đam mê | thỏa mãn khát vọng | thỏa mãn tâm tư | thỏa mãn yêu cầu | thỏa mãn nguyện vọng", "thọc": "thọc | thúc | chọc | đâm | đẩy | dũi | cú chọc | cú thúc | thò ra | xô | đấm | đánh | thọc gậy | chõ vào | thọc sâu | xen ngang | can thiệp | đập | cú đẩy | thọc vào", "thoi": "thoi | thoi đưa | thoi vàng | thoi mực tàu | thoi nhỏ | khung cửi | máy dệt | suốt | sợi | dệt | bộ phận | phình to | thon dần | nhọn | ngang qua | lớp sợi | ngày tháng | chạy | nhanh | đưa", "thỏi": "thanh | khối | tấm | phiến | ván | khuôn | thỏi kim loại | thỏi mực | thỏi sắt | thỏi nhựa | thỏi gỗ | thỏi đồng | thỏi chì | thỏi vàng | thỏi bạc | thỏi lương khô | thỏi xà phòng | thỏi bột | thỏi đường | thỏi bột giặt", "thói": "thói quen | tập quán | phong tục | nết | tính khí | tính tình | kiểu mẫu | cách sống | cách thức | thói hư | thói xấu | thói quen xấu | đặc điểm | đặc tính | hành vi | thói lệ | thói quen tốt | thói quen xấu | thói quen sinh hoạt | thói quen hàng ngày", "thon": "thon thả | thon gọn | mảnh dẻ | mảnh mai | mỏng manh | nhẹ | gầy | gầy còm | mỏng | nhỏ | đáng người thon | khuôn mặt thon | sơ sài | giảm cân | giảm | tan ra | ít ỏi | nghèo nàn | bùn | bùn loãng | nhàng nhàng", "thọt": "khập khiễng | tật nguyền | bại liệt | teo chân | chân ngắn | chân tật | khuyết tật | bất bình thường | khuyết chân | chân yếu | chân không đều | chân dị dạng | chân bị thương | chân bị tật | chân không hoàn chỉnh | chân bị teo | chân không phát triển | chân không bình thường | chân bị ảnh hưởng | chân không khỏe", "thôi": "thôi | dừng lại | ngừng | ngừng lại | tạm dừng | ngắt | chấm dứt | kết luận | đứng lại | cắt | ngừng hoạt động | chặn | kiểm soát | ngăn chặn | đóng cửa | giữ lại | lưu lại | sự ngừng lại | sự dừng | sự ở lại", "thổi": "thổi | hà hơi vào | phun nước | xì hơi | quạt | thở | hút | gió | thổi sáo | thổi kèn | thổi lửa | thổi to | thổi thành tích | thổi phù phù | thổi tắt | thổi mát | thổi bùng | thổi phồng | thổi bay | thổi ngọn nến", "thối": "thiu | ôi thiu | hư hỏng | mục nát | thối rữa | xấu | tồi tệ | tồi | hủ | kinht ờm | mốc | rục | ươn | đáng ghét | sa đoạ | khó chịu | đồi bại | vô giá trị | làm bực mình | ải", "thôn": "làng | xóm | ấp | ngôi làng | dân làng | nông thôn | quê hương | xã | thị trấn nhỏ | làng quê | khu dân cư | khu vực nông thôn | đồng quê | vùng quê | thôn xóm | thôn làng | khu vực dân cư | cộng đồng | vùng nông thôn | địa phương", "thồn": "hồn | linh hồn | vong hồn | âm hồn | vong linh | tâm hồn | tâm | lòng | cảm giác | sức sống | tinh thần | trí tuệ | nhân cách | cái tôi | trí óc | sức truyền cảm | lương tâm | hồn phách | trái tim | tâm trí", "thộp": "tóm | bắt | nắm | chộp | giữ | kéo | lôi | túm | vồ | tóm gọn | thú | hốt | đánh | tóm lấy | bắt giữ | cầm | đè | kẹp | chụp | thụp", "thốt": "thốt ra | nói | bày tỏ | diễn đạt | tuyên bố | phát biểu | nói lên | tiếng nói | ngôn | khẳng định | truyền đạt | cáo buộc | thông báo | tiết lộ | đưa làm chứng cớ | hốt hoảng thốt lên | nói một cách khác | đọc | ăn nói | lời nói", "thơm": "hương | thơm tho | ngào ngạt | thơm phức | thơm ngát | thơm mát | thơm lừng | thơm nức | thơm ngon | hương vị | hương thơm | hương sắc | thơm tỏa | thơm bát ngát | thơm dịu | thơm ngào | thơm ngát hương | thơm hương | thơm tươi | thơm ngát mùi", "thua": "thất bại | bại | thua trận | thua kiện | đầu hàng | bỏ cuộc | rút lui | mất | mất mát | lạc lối | sa lầy | lạc hướng | thất bát | bỏ lỡ | chậm | mặc định | lãng phí | bỏ phí | quên | đánh mất", "thuê": "cho thuê | mướn | tiền thuê | tiền mướn | sự thuê | thuê mướn | thuê bao | thuê xe | thuê nhà | thuê phòng | thuê đất | thuê mặt bằng | thuê dịch vụ | thuê nhân công | thuê lao động | thuê chỗ | thuê văn phòng | thuê thiết bị | thuê tài sản | thuê kho", "thuế": "đánh thuế | thuế | lệ phí | gánh nặng | đóng góp | cước | định suất | thuế suất | thuế giá trị gia tăng | thuế thu nhập | thuế tiêu thụ đặc biệt | thuế tài sản | thuế xuất khẩu | thuế nhập khẩu | thuế môi trường | thuế doanh nghiệp | thuế thừa kế | thuế chuyển nhượng | thuế đất | thuế nông nghiệp", "thụi": "đấm | thụi | húc | đánh | tát | vả | đập | chạm | sát | cú | đánh đòn | đánh mạnh | đánh vào | đánh bạt | đánh thẳng | đánh lén | đánh ngã | đánh bầm | đánh tơi tả | đánh cho", "thủm": "thum | hôi | thối | hôi thối | mùi hôi | mùi thum | mùi thối | thum thủm | thum thối | thum hôi | thum thêm | thum mùi | thum tởm | thum nhếch | thum bẩn | thum dơ | thum rình | thum tanh | thum nồng | thum khó chịu", "thun": "dây chun | dây cao su | co giãn | đàn hồi | linh hoạt | dẻo | mềm dẻo | dẻo dai | nảy | dễ uốn | giống như cao su | thun mềm | vải thun | vải co giãn | vải đàn hồi | vải dẻo | vải linh hoạt | vải mềm mại | vải nảy | vải dễ uốn", "thuở": "thời kỳ | thời gian | thế hệ | thời buổi | giai đoạn | cuộc đời | thuở xưa | thời điểm | lúc | mùa | hồi | quá khứ | tuổi | ngày | dạo | ngày tháng | giờ | thời | buổi | khoảnh khắc", "thụt": "thụt lề | thụt vào | lõm xuống | chỗ lõm | vết lõm | chỗ lún | tụt lề | vết mẻ | in lõm xuống | chỗ thụt vào | sắp chữ thụt vào | chỗ lồi lõm | rỗng | tụt lại | sa xuống | thụt chân | thụt lại | thụt sâu | thụt đầu | thụt xuống", "thưa": "thưa ông | thưa bà | thưa ngài | thưa bác | thưa cô | thưa chú | thưa các vị | thưa thủ trưởng | bẩm | xin thưa | trình bày | gọi bằng ông | gọi bằng ngài | gọi bằng tiên sinh | tiên sinh | đức | ngài | chủ nhân | lãnh chúa | hoàng thượng | nhà vua", "thừa": "dư thừa | dư | vô cớ | vô giá trị | không cần thiết | vô ích | vô dụng | quá mức | lãng phí | rườm rà | bằng thừa | rườm | cắt cổ | cực đoan | vô nghĩa | thừa thãi | thừa mứa | thừa hưởng | thừa kế | thừa lệnh | thừa ủy quyền", "thức": "thức dậy | thức tỉnh | tỉnh ngộ | đánh thức | tỉnh táo | cảnh giác | thức giấc | dậy | dậy lên | tỉnh ngủ | làm thức dậy | làm tỉnh ngộ | làm thức tỉnh | thức uống | đồ ăn | thức ăn | món ăn | thức đựng | thức thời | thức khuya", "thực": "thực tế | thực sự | đích thực | xác thực | chân thật | hiện thực | có thật | thiệt | chân thành | trung thực | cụ thể | tồn tại | chắc chắn | rõ ràng | minh bạch | không giả | đúng sự thật | không hư cấu | thật | thực chất", "tích": "dung tích | thể tích | khối lượng | trọng lượng | số lượng | tổng số | kích thước | dung lượng | tổng hợp | cuốn sách | tập | quyển | khối | mật độ | khối lượng riêng | tích lũy | tích hợp | tích phân | tích cực | tích cực hóa | tích trữ", "tiếc": "nuối tiếc | luyến tiếc | tiếc rẻ | đáng tiếc | hối tiếc | hối hận | thương tiếc | tiếc thương | hoái hận | long thương tiếc | lấy làm tiếc | sự hối tiếc | tiếc nuối | thương xót | đau lòng | khổ sở | buồn bã | chán nản | không vui | thất vọng", "tiệc": "bữa tiệc | buổi tiệc | tiệc tùng | bữa tối | cuộc | lễ kỷ niệm | sự kiện | buổi liên hoan | vũ hội | tiệc cưới | tiệc sinh nhật | tiệc buffet | tiệc trà | tiệc ngọt | tiệc mặn | tiệc ngoài trời | tiệc tất niên | tiệc tân gia | tiệc giáng sinh | tiệc Halloween", "tiêm": "bơm | kim | dùi | ống tiêm | tẩu | đồ tiêm | đầu tiêm | đồ dùng tiêm | cái tiêm | tiêm chích | tiêm thuốc | tiêm thuốc phiện | tiêm vào | tiêm truyền | tiêm mạch | tiêm tĩnh mạch | tiêm dưới da | tiêm bắp | tiêm vaccine | tiêm phòng", "tiếm": "chiếm | đoạt | cướp | lấn | xâm | thâu | thâu tóm | nắm | giành | lấy | mượn | hớt | cướp đoạt | chiếm đoạt | đoạt lấy | lấn chiếm | xâm chiếm | thâu nhận | nắm giữ | giành giật", "tiệm": "cửa tiệm | cửa hiệu | cửa hàng | hiệu | quầy hàng | hàng quán | tiệm ăn | tiệm may | chuỗi cửa hàng | cửa hàng ăn uống | cửa hàng bách hóa | siêu thị | quán | chợ | phòng trưng bày | công xưởng | phân xưởng | nhà máy | kho | cơ sở", "tiên": "tiên | tiên nữ | tiên ông | thần tiên | huyền bí | mộng mơ | kỳ diệu | phép thuật | tuyệt diệu | đẹp đẽ | huyền ảo | lãng mạn | thần thánh | vô ưu | yên bình | tươi đẹp | hạnh phúc | thú vị | mê hoặc | kỳ quái", "tiền": "tiền mặt | tiền giấy | tiền tệ | đồng | tiền bạc | tiền của | tiền lương | tiền công | tiền thưởng | tiền nong | vốn | séc | hóa đơn | kim | ngân | bạc | của cải | thanh toán | đồng tiền | sự giàu có | những món tiền", "tiễn": "tiễn biệt | tiễn đưa | tạm biệt | lời chào từ biệt | lời chào tạm biệt | chào tạm biệt | vĩnh biệt | chia tay | đưa tiễn | tiễn chân | tiễn khách | tiễn người | tiễn đưa người đi | tiễn đưa bạn | tiễn bạn | tiễn hành | tiễn bước | tiễn đường | tiễn đi | tiễn ra", "tiến": "tăng | cải thiện | chuẩn bị | thăng tiến | phát triển | tiến bộ | tiến lên | đi lên | thúc đẩy | nâng cao | mở rộng | đẩy mạnh | tiến hóa | tiến tới | đi tới | vươn lên | thăng cấp | tiến cử | tiến hành | tiến triển", "tiện": "tiện lợi | thuận tiện | tiện dụng | thuận lợi | dễ dàng | dễ chịu | hữu ích | thích hợp | thoải mái | có lợi | tiện nghi | đơn giản | nhanh chóng | linh hoạt | tiện ích | gọn gàng | thích thú | vừa ý | đầy đủ | tối ưu", "tiếp": "tiếp theo | kế tiếp | tiếp sau | ngay sau | theo sau | sắp tới | gần nhất | gần | bên cạnh | liền kề | cạnh nhau | đến | thứ | ngay bên | gặp | tiếp giáp | nhận | đính kèm | tiếp sức | tiếp máu | ngừng một lát rồi kể tiếp", "tiết": "thời kỳ | kỳ | giai đoạn | chu kỳ | thời gian | khoảng thời gian | mùa giải | tiết trời | thời hạn | dạo | hồi | cữ | buổi | ngày tháng | khoảng | khóa học | cơn | tiết lập | tiết tháng | kỳ hành kinh | chầu", "tiêu": "hạt tiêu | hồ tiêu | hạt tiêu đen | hạt tiêu trắng | cây tiêu | gia vị | hạt tiêu thông thường | hạt tiêu madagascar | cây hạt tiêu | rắc tiêu vào | rắc lên | quả ớt | cây ớt | ớt | điều chua cay | bắn như mưa vào | cho tiêu vào | hạt tiêu xay | tiêu xay | tiêu sọ", "tình": "tình yêu | tình thương | tình bạn | mối tình | người yêu | người tình | yêu thương | yêu mến | thân yêu | say mê | ham muốn | khao khát | luyến ái | đam mê | cưng | dịu dàng | tôn trọng | ngưỡng mộ | cảm xúc | lãng mạn", "tỉnh": "tỉnh táo | nhận thức | cảnh giác | đề phòng | quan tâm | biết rõ | nhận biết | tự ý thức | có ý thức | thấy rõ | lưu tâm | có tri giác | chú ý | bán thức | có ý định | biết được | tâm trí | tỉnh | sáng suốt | nhạy bén | thông minh", "tính": "tính toán | đếm | sự tính | tổng số | kết quả | tính đến | được tính đến | coi như | kể cả | tống số | toan | số tiền | được chú ý đến | kể đến | được quan tâm đến | coi là | toàn bộ | sự đếm | tính chất | tính cách", "toạc": "rách | xé | rách to | xé to | toạc ra | bể | vỡ | thủng | cắt | đứt | gãy | bị rách | bị xé | bị toạc | bị bể | bị vỡ | bị thủng | bị cắt | bị đứt | bị gãy", "toan": "mưu toan | mưu hại | cố gắng | nỗ lực | gắng sức | sự cố gắng | thực hiện | đấu tranh | tìm kiếm | theo đuổi | tấn công | thử nghiệm | khảo nghiệm | sự mưu hại | hành động | kế hoạch | dự định | chiến lược | ý đồ | mục tiêu", "toàn": "toàn bộ | toàn thể | toàn cảnh | toàn vẹn | toàn diện | toàn xã | toàn trường | toàn quốc | toàn bộ | toàn quyền | toàn năng | toàn tâm | toàn ý | toàn lực | toàn nhân | toàn gia | toàn phận | toàn diện | toàn thể | toàn bộ", "toán": "toán thợ | toán học | môn toán | tính toán | phép tính | cộng | trừ | nhân | chia | đại số | hình học | giải tích | lượng giác | thống kê | kiểm toán | tài khoản | tổng hợp | phân tích | số học | toán tử", "toét": "toét | sưng | đỏ | ướt | mắt toét | bị đau | sưng đỏ | mờ | nhòe | lờ mờ | khó nhìn | mờ mắt | thức toét | bự | lớn | to | khổng lồ | to lớn | căng | phồng", "tọng": "nhồi | dồn | đổ | tích | chất | gom | nhét | tích trữ | tích lũy | ăn | nuốt | húp | táp | chén | xơi | thụt | tọng đầy | tọng ngấu | tọng chén | tọng miệng", "trạc": "thúng | rổ | mâm | khay | bát | chậu | hũ | túi | gáo | bồn | kệ | vại | bình | thùng | cái | đồ | vật | dụng cụ | hộp | chén", "trai": "con trai | nam | đàn ông | phái nam | nam tử | trai tráng | nam tính | nam nhi | con đực | giống đực | con trống | trống | nam giới | thanh niên | trai trẻ | trai đẹp | trai khôi | trai tân | trai mơ | trai ngọc | trai hiền", "trải": "trải ra | mở rộng | lan tỏa | lan truyền | phổ biến | truyền bá | khuếch tán | giăng ra | xòe | bày ra | rải | giương | tản ra | lan rộng | căng ra | đổ ra | loang | kéo dài thời gian | bá | giăng | lây", "trái": "trái | phía trái | bên trái | tay trái | phái tả | cánh tả | về phía tả | ở bên trái | trái cây | trái lựu đạn | trái núi | trái tim | trái đất | trái ngược | trái chiều | trái phép | trái ý | trái khoáy | trái mùa | trái luật", "trại": "doanh trại | trại giam | khu cắm trại | chỗ cắm trại | chỗ đóng quân | chỗ đóng trại | hạ trại | cắm trại | lán trại | túp lều | nhà gỗ | đồn trú | nơi cắm trại | lửa trại | khu dân cư | xóm | ấp | khu nhà | khu vực | nơi ở", "tràm": "cây tràm | dầu tràm | rừng tràm | cây ổi | cây thuốc | cây cất tinh dầu | cây gỗ | cây có mùi thơm | cây bản địa | cây thân gỗ | cây xanh | cây rừng | cây dược liệu | cây công nghiệp | cây lấy gỗ | cây trồng | cây cảnh | cây thuốc nam | cây có lợi | cây đa dụng", "trảm": "", "trám": "khảm | gắp | đánh bóng dung tích | ống lót | ruột | bịt | lấp | kín | gắn | hàn | đắp | trám bít | trám kín | trám lấp | trám khe | trám vết nứt | trám lỗ | trám hở | trám đường | trám miệng", "trạm": "ga | nhà ga | bến | bến đò | điểm dừng | đài | bãi đậu xe | đồn | đồn binh | ty | địa điểm | bưu điện | trạm xăng | trạm dừng | trạm kiểm soát | trạm thu phí | trạm xe buýt | trạm cứu hỏa | trạm y tế | trạm phát sóng", "tràn": "tràn ra ngoài | xả | đổ | rơi | thoát ra ngoài | tràn ngập | tràn đầy | tràn lan | tràn vào | tràn bờ | tràn khắp | tràn lên | tràn xuống | tràn qua | tràn tới | tràn sức | tràn bãi | tràn lấp | tràn mặn | tràn nước", "trán": "trán | cái trán | xương trán | mặt trước | mặt | đầu | trán cao | trán rộng | trán ngắn | trán phẳng | trán nhô | trán hói | trán mịn | trán dày | trán thon | trán vuông | trán tròn | mặt than | mặt phẳng | mặt người", "trao": "trao tận tay | trao cho | trao giải thưởng | trao nhiệm vụ | trao quyền | giao | đưa | phát | phân phối | truyền lại | đưa ra | trao tay | tặng | biếu | chuyển giao | cung cấp | phân phát | chuyển nhượng | đề cử | tặng thưởng", "trào": "tràn | tràn ra | chảy tràn | sự tràn | tràn qua | đầy tràn | xả lũ | cuộn dâng | dào | trào ra | trào lên | tràn ngập | tràn đầy | tràn bờ | tràn vào | tràn khắp | tràn lan | tràn sức | tràn trề | tràn ra ngoài | xâm lấn", "tráp": "hòm | hộp | thùng | rương | két sắt | tủ sắt | thùng chứa | gói | thùng carton | quan tài | bao | túi | thùng xốp | hộp đựng | hộp quà | hộp giấy | hộp nhựa | hộp kim loại | hộp carton | hộp bảo quản | hộp lưu trữ", "trát": "lệnh | giấy triệu tập | giấy phép | chứng chỉ | chứng thực | giấy chứng nhận | bằng | sự cho phép | sự bảo đảm | bảo đảm | cam kết | hộ chiếu | biện hộ | biện hộ cho | thông tin xác thực | đảm bảo | cho phép | lý do xác đáng | lý do | vé", "trắc": "trắc | gỗ trắc | gỗ quý | cây trắc | gỗ đỏ | gỗ đen | gỗ thổ | đồ đạc | đóng đồ | cây to | rừng | họ đậu | gỗ mịn | gỗ tự nhiên | gỗ nguyên khối | gỗ cao cấp | gỗ bền | gỗ đẹp | gỗ quý hiếm | gỗ xuất khẩu", "trặc": "trục trặc | sự cố | sai sót | sai lầm | thất bại | lỗi | rối loạn | sự cố nhỏ | lỗ hổng | điều gì đó sai | bắn nhầm | trẹo | khuyết điểm | trục trặc nhỏ | vấn đề | trục trặc kỹ thuật | sự bất thường | sự cố kỹ thuật | sự cố nhỏ nhặt | trục trặc trong hệ thống | sự cố không mong muốn", "trăm": "một trăm | số một trăm | một c | hàng trăm | bách | trăm ngàn | trăm triệu | trăm phần trăm | trăm sự | trăm mối | trăm việc | trăm đường | trăm lần | trăm năm | trăm thứ | trăm kiểu | trăm cách | trăm ý | trăm điều | trăm bề", "trăn": "con trăn | mãng xà | rắn | rắn lớn | rắn nước | rắn hổ mang | rắn đuôi chuông | rắn mamba | rắn boa | rắn lục | rắn cạp nong | rắn hổ | rắn ngô | rắn mối | rắn cát | rắn lục đuôi đỏ | trăn gấm | trăn đá | trăn vàng | trăn xanh", "trâm": "trâm gài đầu | ghim thanh | ghim hoa | kẹp | ghim | cây trâm | trâm cài | trâm bông | trâm gỗ | trâm sim | trâm rừng | trâm ăn quả | trâm lá dài | trâm gỗ quý | trâm làm đồ | trâm trang trí | trâm cắm hoa | trâm thảo mộc | trâm tự nhiên | trâm dùng trong thủ công | trâm làm nhà", "trầm": "sâu sắc | sâu đậm | sâu lắng | thâm trầm | thâm sâu | sâu thẳm | sâu kín | sâu xa | thâm | thắm | đậm | nặng | sẫm | thấp | khó hiểu | bí ẩn | đáy lòng | thâm hiểm | mải mê | miệt mài | chìm đắm vào", "trân": "trân trọng | quý giá | yêu thương | đánh giá cao | yêu mến | có giá trị | giữ gìn thân yêu | giữ trong lòng | kho báu | tình yêu | trân trân | ngây ra | lặng người | đứng chết trân | không biết xấu hổ | nhìn trân trần | tôn trọng | quý mến | trân quý | trân trọng", "trần": "trần truồng | trần trụi | khỏa thân | trống rỗng | trống không | trơ trụi | trơ trọi | xác xơ | xơ xác | cởi áo choàng | lột | lột da | bộc bạch | bộc lộ | phanh phui | tước bỏ | phơi bày | không mảnh vải che thân | nghèo nàn | cằn cỗi", "trận": "trận chiến | trận đấu | chiến trận | giao tranh | đấu tranh | đụng độ | xung đột | chạm trán | chiến đấu | cuộc chiến đấu | mặt trận | chiến dịch | tấn công | đấu | vật lộn | trận đánh | đổ máu | chiến tranh | đấu đá nội bộ | đối đầu", "trật": "trệch | sai lầm | sai sót | lỡ | hỏng | bỏ qua | bỏ rơi | trượt | bỏ lỡ | không trúng | chệch | thất bại | bỏ quên | vắng mặt | mất mát | thiếu | bỏ phí | không thấy | hụt | bỏ mặc", "trâu": "con trâu | trâu Mỹ | trâu thế giới cũ | trâu rừng | gia súc | bò | bò đực | bò cái | bò sữa | bò rừng bison | bò rừng Mỹ | trâu nước | trâu cạn | trâu vàng | trâu đen | trâu lai | trâu nuôi | trâu hoang | trâu đồng | trâu mộng", "trầu": "trầu không | lá trầu | cau | nhai | miếng trầu | cây trầu không | trầu tiêu | cọ trầu | giầu | băm | trầu têm | trầu quế | trầu dừa | trầu nếp | trầu tươi | trầu khô | trầu xé | trầu băm | trầu ngâm | trầu chấm", "trấu": "vỏ thóc | vỏ gạo | vỏ hạt | vỏ lúa | vỏ cứng | bã thóc | bã lúa | bã gạo | trấu cứng | trấu mềm | trấu vụn | trấu khô | trấu ướt | trấu xay | trấu nghiền | trấu đun | trấu làm phân | trấu làm thức ăn | trấu làm chất đốt | trấu làm nguyên liệu", "trầy": "xước | vết xước | cào | vết cào | vết xây sát | vết rách | sự gãi | làm xước | mài mòn | dấu móng tay | gãi | làm xước da | nứt nẻ | quẹt | sẹo | bong tróc | chà xát | sự sầy da | rạch | trầy xước", "treo": "mắc | đính kèm | treo lên | làm treo | treo cổ | bị treo | cheo leo | treo bảng | treo biển | cắm | ghim | dán | thắt cổ | ngoắc | trang trí | treo giải | treo tiền thưởng | tạm gác | tạm đình lại | vấn đề treo lại | cách treo", "trèo": "leo | leo lên | trèo lên | leo trèo | trèo | tăng lên | đi lên | lên | lên cao | vượt lên | nâng cao | leo lên tới | trèo leo | bò | vật phải trèo lên | vật trèo qua | bay lên | leo thang | sự leo trèo | tăng | đi lên cao", "trẹo": "queo | lệch | méo mó | cong queo | uốn cong | quanh co | quăn queo | uốn éo | cuộn lại | xoắn | vặn vẹo | trật | bẻ | chệch | khớp | ngã | bị trật | lệch lạc | không trúng | bẻ cong | vặn", "trét": "trét | bít | kín | nhét | miết | lấp | đắp | che | phủ | dán | gắn | bịt | lấp đầy | trám | vá | hàn | bọc | đậy | tán | lấp kín", "trên": "trên | ở trên | trên đỉnh | trên cao | trên đầu | ở trên cao | hơn | cao hơn | nâng lên | đến nơi cao hơn | phía trên | kể trên | điều kể trên | điều nói trên | cái ở trên | phần trên | ở phía trên | trên đây | bên trên | ở trên cùng", "trệt": "tầng trệt | nhà trệt | sát đất | dưới | thấp | bằng phẳng | mặt đất | căn cứ | cơ sở | cớ | nguyên nhân | lý do | lý lẽ | căn cớ | sở cứ | luận cứ | tìm thấy | dựa trên | hạn chế | phương pháp", "trêu": "trêu chọc | trêu tức | trêu ngươi | ghẹo | chòng ghẹo | chọc ghẹo | chọc phá | quấy rối | quấy rầy | nô đùa | giỡn | chế nhạo | chế giễu | cợt | trêu chòng | trêu đùa | trêu ghẹo | làm phiền | đùa giỡn | trêu chọc nhau", "tróc": "tróc da | vỏ bóc ra | vỏ gọt ra | lớp vỏ | vỏ | bóc | lột | tách | gỡ | cởi | lột xác | bóc tách | tách lớp | lột vỏ | tróc vỏ | tróc lớp | tróc đi | tróc phu | tróc cổ | tróc tiền | tróc sưu thuế", "trọc": "trọc | hói đầu | cạo trọc | trần truồng | trụi | trọc trụi | khô khan | mịn màng | đầu trọc | lộ liễu | khô cằn | cằn cỗi | để trần | sáng bóng | hói | lộ ra ngoài | không có tóc | rụng lông | mở | đổi trọ", "trói": "buộc | ràng buộc | buộc chặt | thắt nút | cố định | buộc dây | bị ràng buộc | liên kết | bị dồn ép | đính kèm | trói buộc | trói chặt | trói gô | trói lại | trói chặt chẽ | trói kín | trói tay | trói chân | trói cổ | trói lưng", "tròn": "vòng tròn | vòng | quả cầu | hình cầu | hình trụ | chu vi | vòng tay | tròn trịa | tròn xoe | tròn vo | tròn đầy | tròn mẩy | tròn bầu | tròn vạnh | tròn trĩnh | tròn trịa | tròn số | tròn mười | tròn một | tròn tiếng", "trọn": "trọn vẹn | đầy đủ | toàn bộ | hoàn toàn | tròn | đầy | nguyên vẹn | tất cả | thuần | đủ số | tràn ngập | cả | hết sức | toàn phần | chính thức | đông | đầy đủ | thích hợp | đúng đắn | hoàn hảo", "trôi": "trôi giạt | sự trôi | trôi qua | trôi đi | buông trôi | phiêu bạt | lưu lạc | cuốn đi | dạt | sự trôi dạt | hướng theo | lênh đênh | sự kéo theo | vật trôi giạt | vật bị cuốn đi | dòng chảy chậm | thái độ nằm ì | sự rời | kéo theo | phủ đầy", "trồi": "nổi lên | xuất hiện | hiện ra | lò ra | đang nổi lên | đang trỗi dậy | bùng phát | trỗi dậy | đang phát triển | sắp tới | mầm cây trồi lên | đang chớm nở | nổi bật lên | nhô lên | vươn lên | thò ra | vượt lên | đi lên | tăng lên | đi ra", "trội": "ưu việt | siêu việt | thống trị | chiếm ưu thế | có ưu thế hơn | có ưu thế | mạnh mẽ | dẫn đầu | tối cao | thịnh hành | đầu đàn | vượt cao hơn cả | chi phối | nổi bật | nổi trội | xuất sắc | đặc sắc | đặc biệt | hơn hẳn | tăng cường", "trộm": "kẻ trộm | kẻ cắp | kẻ gian | kẻ móc túi | kẻ lừa đảo | kẻ cướp | kẻ cướp biển | hay ăn trộm | hay ăn cắp | kẻ ăn trộm | kẻ lừa gạt | kẻ chiếm đoạt | kẻ xâm phạm | kẻ lén lút | kẻ đánh cắp | kẻ trộm cắp | kẻ lén | kẻ cướp giật | kẻ lừa đảo tài sản | kẻ chiếm hữu bất hợp pháp", "trốn": "trốn | ẩn náu | giấu | che giấu | cất giấu | che đậy | giấu giếm | ngụy trang | che khuất | nấp | chôn vùi | giữ kín | trốn học | trốn thuế | trốn chạy | trốn tránh | lẩn trốn | trốn đi | trốn mẹ | trốn lẫy", "trộn": "trộn lẫn | hòa trộn | pha trộn | hỗn hợp | pha | khuấy | hòa hợp | lẫn vào | trộn đều | trộn ngũ cốc | trộn muối với ớt | hòa lẫn | hòa lẫn vào | kết hợp | hợp vào | liên kết | hợp tác | hợp kim | trộn chung | trộn xáo", "trời": "Chúa Trời | Thượng Đế | Thiên Chúa | Chúa | đức Chúa | thần linh | trời xanh | trời cao | trời đất | trời mây | trời ơi | trời đêm | trời sáng | trời nắng | trời mưa | trời quang | trời u ám | trời lạnh | trời ấm | trời đẹp", "trơn": "mượt mà | bóng bẩy | trượt | trơn trợt | dễ tuột | nhờn | tráng men | khó nắm | khó giữ | ướt | nhầy nhụa | trượt dài | quay quắt | sạch trơn | hết trơn | lưu loát | trôi chảy | đơn giản | vải trơn | nhân viên trơn", "trớn": "đà | lực | vận tốc | động lực | sự chuyển động | tăng tốc | chạy | lướt | trượt | xuống dốc | đi nhanh | vượt | thăng tiến | tiến lên | đi tới | đi xa | đi nhanh hơn | đi vội | đi gấp | đi liền", "trợn": "trợn | mở | căng | phồng | ngược | tròn | mắt | nhìn | chớp | lác | đỏ | sáng | hốt hoảng | kinh ngạc | sững sờ | bất ngờ | hoảng hốt | ngạc nhiên | thảng thốt | bối rối", "trớt": "trót | quách | bỏ | bỏ trót | bỏ lỡ | lỡ | thừa | thừa thãi | thừa mứa | thừa nhận | không đúng | sai | sai sót | lầm | lầm lẫn | nhầm | nhầm lẫn | vượt | vượt quá | vượt ra", "trợt": "trượt | tuột | thoát | vuột | trơn | sút | lỗi | lỗi sai | sơ suất | mắc lỗi | phạm lỗi | lầm lỗi | lỡ lầm | sự trượt | thất bại | điều lầm lỗi | lộn xộn | trôi qua | mất hiệu lực | sự sơ suất | lẻn", "trục": "trục chính | trục lăn | trục quay | trục toạ độ | trục thời gian | cực | axis | trục giao thông | trục đường sông | cuống | thân | trục bánh xe | trục giữa | trục đất | trục lúa | trục một chiếc tàu | trục Béc-lin | Tô-ki-ô | Rô-ma | đường tưởng tượng | tuyến chính", "trùm": "trùm | sếp | ông chủ | cai thợ | chỉ huy | cấp trên | thủ trưởng | quản đốc | bos | người đứng đầu | lãnh đạo | thủ lĩnh | trưởng nhóm | trưởng phường | trưởng ban | người cầm đầu | đầu lĩnh | chủ tịch | người quản lý | người điều hành | người lãnh đạo", "trút": "lỗ thông | lỗ thoát | lỗ hổng | lỗ mở | lỗ | lối thoát | đầu ra | lối ra | cống thoát nước | ống dẫn | ống khói | miệng núi lửa | miệng phun | thông gió | khẩu độ | làm cho thông hơi | thoát khí | làm cho hả | đường ống | máy thở", "trưa": "bữa trưa | bữa ăn trưa | giờ ăn trưa | cơm trưa | ăn trưa | bữa nửa buổi | trưa hè | trưa nắng | trưa muộn | trưa sớm | giữa trưa | trưa ngày | trưa thứ bảy | trưa chủ nhật | bữa cơm giữa ngày | bữa ăn giữa ngày | thời gian trưa | giờ nghỉ trưa | giờ giải lao | bữa ăn nhẹ", "trực": "trực tiếp | trực quan | trực thăng | trực tuyến | trực giác | trực chỉ | trực tiếp làm | trực tiếp tham gia | trực tiếp giám sát | trực tiếp điều hành | trực tiếp báo cáo | trực tiếp xử lý | trực tiếp giao tiếp | trực tiếp hỗ trợ | trực tiếp tham khảo | trực tiếp chứng kiến | trực tiếp thực hiện | trực tiếp điều tra | trực tiếp tham gia vào | làm nhiệm vụ", "tung": "ném | vứt | quăng | phóng | đẩy | thả | bắn | xô | văng | rơi | mở | bật | xòe | giải phóng | tỏa | tràn | lan | phát tán | phát ra | bùng nổ", "tuổi": "tuổi trẻ | tuổi thơ | tuổi thanh xuân | tuổi trưởng thành | tuổi già | tuổi thọ | tuổi tác | lứa tuổi | thời niên thiếu | thời thơ ấu | sự trưởng thành | niên đại | niên xỉ | trạc tuổi | tuổi mộng | tuổi xuân | tuổi đời | tuổi hưu | tuổi dậy thì | tuổi chín", "tuôn": "tuôn ra | chảy | tràn | xối | dội | đổ | rơi | tràn ngập | chảy xiết | chảy mạnh | đổ ra | tuôn trào | tuôn chảy | trào ra | tràn đầy | tràn lan | mưa | mồ hôi | nước mắt | khói", "tuốt": "xé | kéo | cắt | bứt | lôi | giật | móc | vạch | xé toạc | xé rách | bóc | lột | xé vụn | xé nhỏ | xé nát | kéo dài | kéo ra | kéo xuống | kéo lên | kéo mạnh", "tuột": "trượt khỏi | trượt đi | lao ra ngoài | rời khỏi | tuột khỏi | tuột ra | tuột xuống | tuột đi | lăn ra | rơi ra | bỏ đi | thoát ra | chạy ra | văng ra | lướt đi | đi ra | đi tuột | xuống | lùi lại | trượt", "tự ý": "tùy ý | tự chủ | tự nguyện | tự giác | tự do | cố ý | chủ động | độc lập | tự phát | có chủ ý | tự áp đặt | tự quyết | tự thân | tự làm | tự xử | tự định | tự chọn | tự phát triển | tự quyết định | tự thực hiện", "từng": "từng | từ trước đến giờ | luôn luôn | mọi lúc | thường xuyên | liên tục | không ngừng | bất cứ lúc nào | bất kỳ lúc nào | mọi thời đại | trong quá khứ | trước đây | trong suốt | mãi mãi | vĩnh viễn | đã từng | trong mọi thời điểm | trong mọi hoàn cảnh | thường | định kỳ", "tước": "tước vị | tước hiệu | tước phong | tước hầu | tước công | tước bá | tước tước | tước đoạt | tước quyền | tước bỏ | tước đoạt | tước quyền lợi | tước danh | tước bỏ danh hiệu | tước quyền lực | tước chức | tước bổng | tước lợi | tước phẩm | tước tước vị", "tươi": "tươi tắn | tươi trẻ | tươi mới | mới mẻ | mới | khỏe mạnh | trong lành | sảng khoái | mát mẻ | mát | chưa phai mờ | hoàn toàn mới | xanh | xanh lục | mới làm | vừa mới ra | vừa mới tới | gần đây | đang trong tình trạng tốt | mới lạ", "tưới": "sự tưới | sự tưới nước | sự cung cấp nước | phun | rắc | làm ẩm | ướt | ngâm | ngập nước | tưới nước | tưới tiêu | tưới cây | tưới ướt | tưới mát | tưới đẫm | tưới đều | tưới nhẹ | tưới thấm | tưới ẩm | tưới bón", "u ám": "tối tăm | tối như mực | tối hơn | tối mò | sẩm tối | ảm đạm | mờ ám | mù mịt | mờ mịt | mây đen | bóng tối | màn đêm | không minh bạch | bi quan | bí mật | không rõ ràng | u ẩn | xám xịt | thẫm | sậm | đen | ám muội", "u ẩn": "hư cấu | ngụy tác | làm giả | giả mạo | hàng giả | hoang đường | sai sự thật | không chính xác | không đích xác | không xác thực | đáng ngờ | nghi ngờ | không có căn cứ | không chính hãng | chưa đáng tin | có vấn đề | không đúng sự thật | ngụy thư | không tin cậy | không minh bạch", "ủ rũ": "buồn rầu | ảm đạm | chán nản | thất vọng | khắc khổ | bất đắc dĩ | ỉu xìu | u ám | mệt mỏi | tê liệt | uể oải | sầu muộn | nản lòng | héo hon | mờ mịt | trầm uất | tuyệt vọng | không vui | mất hứng | không thoải mái", "ú oà": "", "uống": "uống | nhậu | uống rượu | hớp | uống hết | giải khát | uống say | nhâm nhi | ngụm | húp | uống cạn | thức uống | đồ uống | rượu | uống được | nháp | uống cho đến nỗi | dùng | nước uống | uống nước", "uỵch": "hôi | gớm | tỏm quá | bẩn | dơ | thối | hôi hám | khó chịu | khó ngửi | khó coi | kém hấp dẫn | tồi tệ | xấu xí | khó nhìn | khó ưa | khó nuốt | khó chấp nhận | khó chịu | khó lòng | khó sống", "vách": "tường | bức tường | tường thành | hàng rào | hàng rào trong | thành lũy | thành quách | kè | chướng ngại vật | rào cản | bề mặt | mặt bên | mặt tiền | thành | vách núi | vách hầm | vách giếng | vách đất | vách gỗ | vách ngăn", "vạch": "đường kẻ | đường viền | đường thẳng | vạch đường | dấu gạch ngang | đường nét | kẻ | dãy | hàng | thanh | tuyến | biên | giới hạn | ranh giới | tuyến đường | phương hướng | hướng | dấu hiệu | vạch chỉ | vạch phân cách", "vang": "vang | rộng | rộng lớn | rộng rãi | lớn | thăm thẳm | mênh mông | bao la | vô tận | khổng lồ | bát ngát | mênh mông | sâu thẳm | vô biên | lõm | hổng | cong vào trong | trống trải | trống không | rỗng", "vàng": "màu vàng | hoàng | hòang | vàng da | vàng ra | bệnh vàng da | hoá vàng | nhuộm vàng | nhuốm vàng | vàng óng | vàng kim | vàng nhạt | vàng tươi | vàng chanh | vàng nghệ | vàng đồng | vàng ánh | vàng ánh kim | vàng lấp lánh | vàng ròng", "váng": "choáng váng | làm choáng váng | hoa mắt | làm hoa mắt | chóng mặt | ngất | làm chóng mặt | chao đảo | chệnh choạng | phân tâm | mù quáng | lao đao | xây xẩm | mê mẩn | rối trí | lúng túng | bối rối | khó xử | khó khăn | mệt mỏi", "vành": "vòng | vòng tròn | vành xe | vành nón | vành thúng | vành tai | vành khăn | vành đai | vành mũ | vành ngoài | vành trong | vành bát | vành chén | vành gương | vành tôn | vành nhựa | vành kim loại | vành gỗ | vành bọc | vành lốp", "văng": "bắn tung tóe | bắn toé | bùng nổ | văng ra | văng lên | tóe | bắn lên | làm bắn toé | té | văng | văng vẳng | văng vẳng | văng vẳng | văng vẳng | văng vẳng | văng vẳng | văng vẳng | văng vẳng | văng vẳng | văng vẳng", "vẳng": "vang | văng vẳng | vang vọng | văng | tiếng vọng | tiếng văng | tiếng xa | tiếng nhỏ | tiếng lặng | tiếng rì rào | tiếng thì thầm | tiếng xao xuyến | tiếng dội | tiếng ngân | tiếng réo | tiếng rì rào | tiếng vọng lại | tiếng vọng xa | tiếng vọng về | tiếng vọng đi", "vắng": "vắng mặt | không có ai ở nhà | đi vắng | biến mất | mất tích | thiếu vắng | đã rời đi | nghỉ | vắng bóng | vắng khách | vắng người | vắng vẻ | vắng lặng | vắng tanh | vắng ngắt | vắng vẻo | vắng bóng người | không tồn tại | không thấy | đi xa", "vâng": "vâng | nghe theo | tuân theo | chấp nhận | đồng ý | thừa nhận | phục tùng | tuân thủ | theo | nhận | hưởng ứng | tán thành | chấp thuận | đáp ứng | hợp tác | phản hồi | đi theo | gật đầu | đồng thuận | chấp hành", "vênh": "uốn éo | cong | oằn | biến dạng | đường cong | vẹo | quẹo | lệch | khúc khuỷu | xoắn | gập ghềnh | khúc xạ | bẻ cong | vặn vẹo | lượn | gập | vênh lệch | lệch lạc | không thẳng | không đều", "vểnh": "ngạo mạn | vênh váo | tự đắc | kiêu ngạo | chảnh | kênh kiệu | hợm hĩnh | tự phụ | vênh | tự mãn | kiêu căng | xấc xược | đắc ý | vênh mặt | tự đắc chí | thái độ kiêu ngạo | tự cao | vênh váo tự đắc | tự mãn thái quá | tự phụ thái quá", "việc": "công việc | nhiệm vụ | việc làm | sự việc | hoạt động | công tác | nghề nghiệp | việc vặt | chuyện | vấn đề | điều hành | chức vụ | thuê | cho thuê | mua bán đầu cơ | đầu cơ | sửa chữa lặt vặt | công ăn việc làm | tình hình công việc | việc làm khoán", "viêm": "chứng viêm | bệnh viêm | viêm nhiễm | viêm họng | viêm khớp | viêm phổi | viêm gan | viêm dạ dày | viêm ruột | viêm da | viêm mũi | viêm xoang | viêm tủy | viêm màng não | viêm tuyến giáp | viêm bàng quang | viêm khớp cấp tính | viêm tấy | viêm mạch | viêm nhiễm trùng", "viền": "mép | gờ | ria | bờ | rìa | vành | nẹp | cạnh | vòng | cái vòng | lề đường | chu vi | ngoại vi | viền bọc | viền ngoài | viền trong | viền trang trí | viền chỉ | viền hoa | viền đăngten | viền kim loại", "viện": "học viện | Viện Nghiên cứu | trụ sở viện | trụ sở hội | Viện bảo tàng | Viện kiểm sát nhân dân | bệnh viện | cơ quan nghiên cứu | trung tâm nghiên cứu | viện nghiên cứu | cơ sở nghiên cứu | hội đồng | cơ quan | tổ chức | trung tâm | viện điều tra | viện phát triển | viện khoa học | viện công nghệ | viện giáo dục", "viết": "viết | ghi | ghi chú | ghi lại | viết lại | viết vào | viết thư | viết sách | viết văn | soạn thảo | biên | biên soạn | soạn | thảo | điền vào | ký tên | chép | tạo | trình bày | nhập | đánh máy", "Việt": "", "Vinh": "vinh quang | vinh dự | tôn kính | kính trọng | tự hào | vĩ đại | danh giá | danh dự | thành công | vinh hiển | vinh hạnh | vinh thân | vinh danh | vinh sướng | vinh thịnh | vinh phúc | vinh hoa | vinh diệu | vinh nhục | vinh xưng", "vịnh": "bến cảng | cảng | neo đậu | đầm phá | cửa vào | cửa sông | vịnh Bắc Bộ | vịnh biển | vịnh nhỏ | vịnh lớn | vịnh hẹp | vịnh rộng | vịnh nước | vịnh sâu | vịnh lạch | vịnh đầm | vịnh hồ | vịnh sông | vịnh đảo | vịnh phong cảnh | vịnh thơ", "vòng": "vòng tròn | nhẫn | cái nhẫn | vòng đai | vành | vòng lặp | quầng | bao quanh | vòng người vây quanh | cái đai | ổ | mắt | khuyên | vành mũ | nhập nhóm | chạy vòng quanh | lượn vòng bay lên | xỏ vòng mũi cho | bao vây | bọn", "võng": "cái võng | nệm | giường | phòng ngủ | chõng | bạt | tấm đệm | giường xếp | giường ngủ | ghế nằm | võng đay | võng thương binh | võng người ốm | bàn ghế | chỗ nằm | chỗ nghỉ | túi ngủ | gối | mền | chăn", "vọng": "hy vọng | kỳ vọng | niềm hy vọng | tin tưởng | lạc quan | khát vọng | tham vọng | ước mong | mong muốn | mục tiêu | dự định | hoài báo | tưởng vọng | niềm tin | hi vọng | mong | mơ ước | khao khát | trông chờ | định hướng | sự kỳ vọng", "vống": "vốn | tư bản | tiền vốn | cơ bản | cốt yếu | quan trọng | chính | chủ yếu | lưng vốn | trưởng | thượng hạng | ưu tú | chi phối | nguyên tố | kiểm soát | tài chính | ở đầu | dẫn đầu | viết hoa | quyền sở hữu", "vung": "vung | đậy | nắp | nắp đậy | đậy vung | nồi | đồ dùng | đun nấu | hình chỏm cầu | đậy nắp | vung vẩy | lắc | lắc lư | nhún nhảy | đu đưa | dao động | chuyển động | nhịp điệu | quay ngoắt | thước đo", "vùng": "khu vực | địa phương | miền | lãnh thổ | phần | đất | quận | huyện | tỉnh | khu | địa phận | vực | xứ | cõi | vùng lân cận | khu vực địa lý | vùng đất | vùng sinh thái | vùng khí hậu | vùng đô thị | vùng nông thôn", "vũng": "vũng | vũng lầy | vũng nước | ao | hồ bơi | hồ | bể | đầm | sông | suối | kênh | mương | vịnh | biển | hồ chứa | vũng nước đọng | vũng bùn | vũng nước mưa | vũng nước ngập | vũng nước lũ | vũng nước sâu", "vụng": "vụng về | lóng ngóng | không khéo léo | khó sử dụng | cồng kềnh | nặng tay | lúng túng | vụng về | không khéo | kém khéo | vụng tay | không tinh tế | kém tinh tế | không khéo léo | vụng múa | vụng nấu | vụng làm | không thành thạo | không điêu luyện | không khéo léo trong giao tiếp", "vuốt": "cào | quắp | kẹp chặt | cấu | vấu | móc | xé | vồ | cắp | quào | bám lấy | thúc đẩy | càng | xúc tu | kềm | móng | móc vào | cái kẹp | cái vuốt | cái cào | cái quắp", "vừng": "hạt vừng | mè | hạt mè | cây vừng | hạt dầu | dầu mè | bột mè | mè rang | mè trắng | mè đen | mè vàng | hạt giống vừng | vừng đen | vừng trắng | vừng vàng | hạt lạc | hạt điều | hạt hướng dương | hạt chia | hạt lanh", "vững": "vững vàng | vững chắc | chắc chắn | ổn định | kiên định | cứng rắn | bền bỉ | bền | đáng tin cậy | vững tâm | vững trí | vững tay | vững lòng | bình tĩnh | điềm tĩnh | kiên quyết | chín chắn | không thay đổi | ổn thỏa | cố định", "vươn": "vươn xa | với tay | với | cố gắng | đạt được | đi đến | tiếp cận | kéo dài | mở rộng | vượt qua | tầm với | tầm tay | phạm vi | năng lực | đạt | khoảng cách | có thể thấu tới | đường chân trời | với tới được | vươn lên", "vườn": "vườn cảnh | vườn rau | vườn hoa | vườn cây ăn quả | vườn ươm | khu vườn | sân vườn | sân sau | sân thượng | công viên | hoa viên | bãi cỏ | làm vườn | lô đất | vườn thú | nhà kính | cảnh quan | sân trong | vườn cây | vườn trái cây", "vượn": "vượn người | khỉ | khỉ đột | tinh tinh | khỉ hình người | linh trưởng | khỉ không đuôi | loài khỉ | vượn | a dua | bắt chước | mô phỏng | học đòi | sao chép | nhại | người hay bắt chước | rập khuôn | giả mạo | mạo danh | biếm họa | thằng ranh | thằng", "vượt": "vượt qua | đi qua | trải qua | qua được | vượt lên | vượt mức | vượt qua thử thách | vượt biển | vượt đèo | bỏ qua | thông qua | chuyển qua | đi ngang qua | trôi qua | tiêu được | vượt quyền | vượt xa | vượt thời gian | vượt rào | vượt chướng ngại vật | vượt khó", "xách": "cầm | mang | kéo | vác | xách tay | đưa | bưng | cầm nắm | xách lên | xách đi | khuân | vận chuyển | đi | dắt | lôi | kéo lên | đưa đi | chở | đi lại | đi chơi", "xanh": "xanh tươi | tươi | tươi tốt | phát triển | nảy nở | chớm nở | xanh mướt | xanh rờn | xanh xao | xanh ngắt | xanh biếc | xanh lá | xanh non | xanh mát | xanh sạch | xanh đậm | xanh nhạt | xanh lục | xanh thiên | xanh bát ngát", "xăng": "dầu xăng | xăng dầu | dầu hỏa | dầu lửa | dầu hoả | nhiên liệu | xăng sinh học | xăng pha chì | xăng không chì | xăng A95 | xăng A92 | xăng A98 | xăng E5 | xăng E10 | dầu diesel | dầu mỏ | dầu nhẹ | nhiên liệu hóa thạch | nhiên liệu lỏng | nhiên liệu động cơ", "xẵng": "gắt | khó chịu | bực bội | cay cú | chua chát | xấng | cộc cằn | thô lỗ | mặn | mặn gắt | khó ăn | gay gắt | khó tính | khó ở | khó nói | cáu kỉnh | cáu gắt | đanh đá | châm chọc | mỉa mai", "xếch": "xếch | chếch | xiên | đường chéo | dốc | nghiêng | lệch | méo | vẹo | quẹo | bẻ | kéo | ngả | lệch lạc | không thẳng | không ngay ngắn | khúc khuỷu | khúc | bất quy tắc | không đều", "xích": "dây xích | xiềng xích | xiềng | trói buộc | buộc chặt | liên kết | chuỗi | dây | dây chuyền | dãy | loạt | hàng | tập hợp | rặng | tràng | gông cùm | thước dây | xích lại | dây chuyền chuỗi | liên tục | nối", "xiếc": "rạp xiếc | gánh xiếc | hát xiệc | trường du hí | lễ hội hóa trang | chương trình | lễ hội | kịch | hài kịch | trò chơi ồn ào | đấu trường | ba vòng | đai vòng | màn trình diễn | nghệ thuật biểu diễn | diễn viên | trò chơi | sân khấu | biểu diễn | múa lân", "xiên": "xiêu | nghiêng | đường chéo | đường nghiêng | độ nghiêng | độ dốc | góc | đi chệch đường | nghiêng về phía sau | xiên xẹo | nghiêng lệch | nghiêng sang | nghiêng một bên | không thẳng | không vuông góc | lệch | lệch hướng | chệch | chệch choạc | chênh lệch", "xiết": "siết chặt | thắt lại | ép | nén | bóp | bóp nặn | nặn | vắt | vắt | gây áp lực | thúc ép | nén | siết | chen lấn | xô | nắm chặt | sự siết | sự ép | sự vắt | sự ôm chặt | sự chen chúc", "xiêu": "nghiêng | lệch | xô | đổ | ngã | chao | lảo đảo | lung lay | không vững | bấp bênh | không ổn định | thuyết phục | dao động | mất phương hướng | không kiên định | thay đổi | chuyển hướng | bị ảnh hưởng | mềm yếu | yếu đuối", "xinh": "xinh đẹp | xinh xắn | xinh xinh | đáng yêu | dễ thương | duyên dáng | đẹp mắt | hấp dẫn | quyến rũ | đẹp | đẹp đẽ | đẹp trai | trẻ trung | thanh thoát | mảnh mai | ngọt ngào | dễ nhìn | tươi tắn | tươi vui | đáng yêu", "xoài": "trái xoài | quả xoài | cây xoài | chi xoài | xoài cát | xoài keo | xoài thượng | xoài xanh | xoài chín | xoài tứ quý | xoài bưởi | xoài hạt | xoài lò rèn | xoài bơ | xoài bông | xoài bát | xoài bầu | xoài ngọc | xoài thái | xoài nước", "xoàn": "hột xoàn | kim cương | đá quý | đá kim cương | đá hột xoàn | đá quý hiếm | đá phong thủy | đá trang sức | đá quý tự nhiên | đá quý nhân tạo | đá quý màu | đá quý trong suốt | đá quý lấp lánh | đá quý sáng | đá quý đắt tiền | đá quý đẹp | đá quý cao cấp | đá quý sang trọng | đá quý quý giá | đá quý lạ", "xoay": "quay | xoay tròn | quay cuồng | vặn | xoắn | đổi hướng | đổi chiều | quay về | quay tròn | đi vòng rẽ | ngoặt | lật | biến | biến đổi | đổi thành | xoay người | quẹo | dịch chuyển | đảo ngược | chỗ ngoặt | vòng xoắn", "xoáy": "xoáy lốc | gió lốc | gió xoáy | xoáy nước | dòng xoáy | chuyển động xoáy | xoáy lốc | xoắn | xoáy tít | xoáy trôn | xoáy cuộn | xoáy mạnh | xoáy sâu | xoáy ngược | xoáy lên | xoáy xuống | xoáy tròn | xoáy bão | xoáy khí | xoáy nước ngầm", "xoăn": "quăn | uốn | xoắn | cuộn lại | gấp khúc | cuộn tròn | xoáy | vòng | bện | cuộn | lượn | vặn | bó | gập | nếp | gấp | bện lại | vòng lại | cuộn xoáy | xoắn lại", "xong": "xong xuôi | đã hoàn thành | đã làm xong | hoàn tất | kết thúc | hoàn thành | xong việc | đã xong | đã giải quyết | đã hoàn tất | đã xong việc | khép lại | chấm dứt | kết thúc công việc | đã xong xuôi | đã hoàn thành công việc | không còn gì | không có chuyện gì | yên ổn | ổn thỏa", "xông": "xông | nhập | hấp | tiến | lao | xông vào | xông lên | xông trận | đột nhập | xô | dồn | xô đẩy | xông tới | xông thẳng | xông ra | xông lên trước | xông vào cuộc | xông vào trận | xông vào giữa | xông vào đám đông | xông vào chiến đấu", "xuân": "mùa xuân | tuổi xuân | năm | thời kỳ | thời gian | mùa | sự sống | sự tươi mới | sự trẻ trung | sự phát triển | sự hồi sinh | sự sinh sôi | mới mẻ | tươi đẹp | tràn đầy sức sống | hạnh phúc | niềm vui | sự khởi đầu | sự đổi mới | mùa hoa", "xuất": "xuất khẩu | hàng xuất khẩu | xuất cảng | sự xuất khẩu | tìm đầu ra | tìm thị trường | xuất chuyển | vận chuyển hàng hóa | vận chuyển | chuyển tải | xuất xưởng | xuất kho | xuất tiền | xuất vốn | xuất hàng | xuất đi | xuất phát | xuất hiện | xuất bản | xuất gia", "xuôi": "xuôi dòng | xuôi về | xuống | hạ | về phía dưới | ở phía dưới | giảm xuống | đặt xuống | ở vùng dưới | xuống cho đến | ở dưới | dưới thấp | xuống phía dưới | chìm | bỏ xuống | giảm dần | chùng xuống | đi xuống | nằm xuống | hạ bớt | hạ xuống | xuống dốc", "xuýt": "suýt | suýt nữa | gần như | hầu như | sát nút | chỉ thiếu | chỉ còn | cận kề | sát sao | gần gũi | có thể | khả năng | đến gần | sắp | sắp sửa | chỉ một chút | một chút | hơi | mới chỉ | vừa mới", "xước": "vết xước | vết rách | vết xây sát | vết thương nhẹ | sượt qua | cào | quào | gãi | chà xát | mài mòn | làm xước | nứt nẻ | bong tróc | dấu móng tay | chích | cạo | rạch | bới | xoá tên | rút tên | xoá sổ", "y sĩ": "bác sĩ | thầy thuốc | người chữa bệnh | bác sĩ chuyên khoa | bác sĩ phẫu thuật | chuyên gia y khoa | nhà khoa học y khoa | người thực tập y khoa | sinh viên y khoa | y tá | y sĩ đa khoa | y sĩ chuyên khoa | dược sĩ | nhân viên y tế | bác sĩ gia đình | bác sĩ nội khoa | bác sĩ ngoại khoa | bác sĩ nhi khoa | bác sĩ tâm lý | bác sĩ phục hồi chức năng", "y tá": "y tá | nữ y tá | y tá đã đăng ký | trợ lý y tá | bác sĩ y tá | hộ sĩ | người chăm sóc | bác sĩ | nữ cứu thương | cán bộ y tế | nhân viên y tế | y sĩ | y tá trưởng | y tá thực hành | y tá chuyên khoa | y tá điều dưỡng | người phục vụ | cán bộ chăm sóc sức khỏe | người hỗ trợ y tế | người chăm sóc bệnh nhân", "y tế": "y tế | y khoa | y học | chữa bệnh | điều trị | phòng ngừa | dược phẩm | thuốc bổ | kiểm tra y tế | khám sức khỏe | kiểm tra sức khỏe | dự phòng | khoa nội | cán bộ y tế | chuyên khoa | bác sĩ | y sĩ | bệnh viện | trung tâm y tế | dịch vụ y tế", "ý vị": "sự thích thú | thích thú | hương vị | mùi vị | sự thưởng thức | trải nghiệm | cảm giác thích thú | khẩu vị | thẩm mỹ | khiếu thẩm mỹ | gu | dư vị | hương thơm | vị | nếm trải | nhấm nháp | nếm | thử | cảm nhận | thiên hướng", "a dua": "nịnh hót | bợ đỡ | xu nịnh | lấy lòng | dỗ dành | tán tỉnh | dụ dỗ | phỉnh | quyến rũ | vuốt ve | xoa dịu | thúc giục | pleuile | nhạt nhẽo | phẳng hơn | xin phép | thao túng | mê hoặc | điều khiển | lừa phỉnh", "à uôm": "", "ả đào": "ca nương | hát bội | nghệ sĩ | nghệ nhân | cô đào | ca sĩ | người hát | người biểu diễn | người phụ nữ hát | người làm nghề ca trù | người làm nghệ thuật | người trình diễn | người diễn viên | người phụ nữ nghệ thuật | người phụ nữ biểu diễn | người phụ nữ ca hát | người phụ nữ làm nghề | người phụ nữ truyền thống | người phụ nữ văn hóa | người phụ nữ dân gian", "á kim": "bán kim loại | phi kim | nguyên tố hóa học | có tính chất á kim | chất bán dẫn | chất cách điện | chất dẫn điện kém | kim loại nhẹ | kim loại chuyển tiếp | hợp chất vô cơ | hợp chất hữu cơ | tính chất hóa học | tính chất vật lý | tính chất điện | tính chất nhiệt | tính chất cơ học | tính chất quang | tính chất từ | tính chất hóa lý | tính chất điện hóa", "ác bá": "địa chủ | cường hào | thế lực | trọc phú | đại gia | phú ông | tư sản | người bóc lột | kẻ áp bức | kẻ thống trị | kẻ cướp | kẻ thù của nông dân | kẻ tàn ác | kẻ độc tài | kẻ bóc lột | kẻ cường hào | kẻ chiếm đoạt | kẻ tham lam | kẻ bất nhân | kẻ xấu xa", "ác là": "chim ác là | chim nước | chim lội | chim đuôi dài | chim ruộng | chim đen | chim trắng bụng | chim săn mồi | chim kiếm ăn | chim hoang dã | chim đồng | chim cỡ vừa | chim bay | chim di cư | chim sống ở ruộng | chim có lông trắng | chim có lông đen | chim có đuôi dài | chim ăn côn trùng | chim sống theo bầy", "ác mó": "ác mỏ | độc ác | tàn nhẫn | hung ác | xấu xa | nhẫn tâm | tàn bạo | thâm độc | độc địa | khó chịu | khắc nghiệt | đáng sợ | gian ác | ác ý | ác tâm | điên cuồng | khó ưa | khó tính | khó chịu | khó lòng", "ác ôn": "đồ tể | kẻ ác | kẻ thù | kẻ độc ác | kẻ xấu | kẻ tàn bạo | kẻ hung ác | kẻ cướp | kẻ lừa đảo | kẻ phản bội | kẻ tham lam | kẻ nham hiểm | kẻ xảo quyệt | kẻ bất lương | kẻ tội phạm | kẻ bạo lực | kẻ xấu xa | kẻ khốn nạn | kẻ gian ác | kẻ thâm độc", "ai ai": "ai ai | ai | người nào | kẻ nào | ai nào | người mà | ai vậy nhỉ | hắn | họ | mỗi người | tất cả mọi người | mọi người | ai cũng | ai đó | người khác | ai cũng biết | ai cũng có | ai cũng vậy | ai cũng như ai | ai cũng thế", "ái ân": "tình yêu | yêu thương | tình cảm | yêu thích | người yêu | mối tình | yêu mến | thương | say mê | tình | tình bạn | ái tình | khao khát | yêu đương | lãng mạn | đam mê | luyến ái | diễm tình | cưng | dịu dàng", "ám tả": "ám chỉ | ngụ ý | gợi ý | ám thị | lời nói ám chỉ | nói ám chỉ | lời nói bóng gió | nói bóng nói gió | bóng gió | manh mối | dấu vết | ẩn ý | lời gợi ý | đề cập | hiệu | ấn tượng | lời khuyên | thông tin | thông báo | ý niệm | lời mách nước", "an ủi": "dỗ dành | xoa dịu | làm yên lòng | làm dịu | khuyên giải | giảm nhẹ | làm cho nguôi | bình tĩnh | bình định | dẹp yên | an ủi | ủng hộ | dập tắt | làm đỡ | nhẹ nhàng | bớt đi | trấn an | vỗ về | động viên | tiếp sức | khích lệ", "an vị": "yên vị | địa vị | vị trí | chỗ ngồi | ngồi | ghế ngồi | đặt ngồi | nhiệm sở | trụ sở | phòng chờ | tư thế ngồi | dàn xếp | cơ ngơi | đặt ghế vào | đủ chỗ ngồi | chỗ | seat | vị trí ngồi | khoảng không | không gian", "ào ào": "", "ào ạt": "dữ dội | mãnh liệt | kịch liệt | hùng hổ | cuồng nhiệt | điên cuồng | mạnh mẽ | dồn dập | rầm rộ | ồ ạt | vội vã | nhanh chóng | xối xả | tràn ngập | bùng nổ | sôi sục | thác lũ | vùng vẫy | tăng tốc | tấp nập", "áo lá": "", "áo tế": "áo dài | áo rộng | áo lễ | áo bào | áo thụng | áo choàng | áo khoác | áo mưa | áo lót | áo gấm | áo tứ thân | áo cánh | áo tắm | áo phông | áo vest | áo sơ mi | áo len | áo thun | áo nỉ | áo lông", "ăm ắp": "tràn đầy | đầy ắp | ngập tràn | tràn ngập | đầy | sung túc | phong phú | dồi dào | thịnh vượng | no đủ | đầy đặn | đầy đủ | thừa thãi | đầy ắp | đầy ắp | đầy tràn | đầy ắp | đầy ắp | đầy ắp | đầy ắp", "ăn da": "", "ăn vã": "ăn vội | ăn lót dạ | ăn nhẹ | ăn nhanh | ăn tạm | ăn chơi | ăn vặt | ăn không cơm | ăn không có cơm | ăn không kèm cơm | ăn đơn giản | ăn qua loa | ăn sơ sài | ăn không cầu kỳ | ăn không nghi thức | ăn không bàn tiệc | ăn không đầy đủ | ăn không chính thức | ăn không nghiêm túc | ăn không chuẩn bị", "ăn vạ": "ăn vạ | làm màu | kêu ca | than phiền | đòi hỏi | cầu xin | mè nheo | làm ầm lên | làm rùm beng | chơi trò | đánh trống lảng | làm trò hề | đòi bồi thường | cầu cứu | khóc lóc | làm ơn | xin xỏ | đòi hỏi sự chú ý | làm phiền | làm ơn làm phước", "âm ấm": "ấm áp | ấm | ấm sữa | hơi ấm | ấm máu | ấm cúng | ấm lòng | ấm thân | ấm tỏa | ấm dịu | ấm nhẹ | ấm ngọt | ấm mát | ấm dần | ấm êm | ấm áp tình thương | ấm áp tình bạn | ấm áp mùa đông | ấm áp ánh nắng | ấm áp không khí", "âm hộ": "cửa mình | vùng kín | bộ phận riêng tư | cơ quan sinh dục | âm đạo | bộ phận sinh dục nữ | vùng sinh dục | cửa âm đạo | khoang âm hộ | vùng chậu | bộ phận sinh dục | cơ quan sinh dục ngoài | vùng nhạy cảm | cơ quan sinh dục nữ | khoang sinh dục | vùng kín đáo | cửa sinh dục | khoang kín | vùng riêng tư | khoang sinh dục nữ", "âm ti": "âm tiết | âm phủ | đơn vị âm | đơn vị phát âm | tiếng | phát âm | âm thanh | ngữ âm | ngữ điệu | âm vị | âm sắc | âm điệu | âm tiết học | ngữ điệu học | tiếng nói | tiếng phát | tiếng ồn | âm nhạc | âm hưởng | âm điệu nhạc", "âm vị": "âm vị | nguyên âm | phụ âm | hình vị | vỏ âm thanh | đơn vị ngữ âm | âm tiết | âm thanh | cấu trúc âm | hệ thống âm | âm vị học | ngữ âm | âm vị hóa | biến âm | âm vị tương ứng | âm vị phân biệt | âm vị hóa | âm vị chính | âm vị phụ | âm vị cơ bản", "ầm ầm": "", "ấm áp": "nồng ấm | ấm cúng | đầm ấm | sưởi ấm | niềm nở | mềm mại | nồng nhiệt | hòa mình | mặn nồng | nồng hậu | vụt | còn ấm | làm cho ấm | vật ấm | sự sưởi ấm | âu yếm | ấm áp trong lòng | cảm giác dễ chịu | giọng nói ấm áp | nắng xuân ấm áp", "ấm no": "hạnh phúc | sung sướng | thỏa mãn | an lành | vui vẻ | dễ chịu | ấm cúng | thoải mái | yên tâm | hài lòng | phấn khởi | đầy đủ | đủ ăn | đủ mặc | no đủ | trọn vẹn | thịnh vượng | phú quý | đầm ấm | bình yên", "ấm ức": "", "ân ái": "luyến ái | tình yêu | yêu thương | tình | tình cảm | mê đắm | say mê | đam mê | khao khát | thân yêu | người yêu | người thân yêu | tình thương | tình bạn | dịu dàng | lòng yêu | tình dục | làm tình | mối tình | yêu mến", "ân xá": "xá tội | sự ân xá | lệnh ân xá | miễn phí ân xá | miễn trừ | sự tha lỗi | tha lỗi | sự tha thứ | tha thứ | dung tha | bỏ quá | sự khoan hồng | xin lỗi | tha bổng | miễn hình phạt | tha tội | khoan hồng | đặc ân | giảm án | tha thứ lỗi | được ân xá", "ẩn cư": "ẩn dật | ẩn náu | ẩn mình | ẩn cư | sống ẩn | sống tách biệt | sống xa lánh | sống cô lập | sống đơn độc | sống tĩnh lặng | sống thanh bình | sống yên tĩnh | trốn tránh | lánh nạn | lẩn trốn | vắng mặt | không giao du | không tiếp xúc | không tham gia | không hoạt động", "ẩn dụ": "biểu tượng | hình ảnh | so sánh | phép ẩn dụ | tượng trưng | hình tượng | nghĩa bóng | nghĩa ẩn | ẩn ý | ẩn dụ trực tiếp | ẩn dụ gián tiếp | phép tu từ | nghệ thuật ngôn từ | nghĩa hàm ý | hình thức nghệ thuật | tương đồng | tương phản | nghĩa tương đồng | nghĩa liên tưởng | nghĩa ngầm", "ẩn sĩ": "ẩn sĩ | tu hành | nhà sư | đạo sĩ | người ẩn dật | người sống tách biệt | người sống xa lánh | người trí thức | người khổ hạnh | người tu luyện | người tìm kiếm chân lý | người sống nội tâm | người sống đơn độc | người sống giản dị | người sống thanh bạch | người sống tĩnh lặng | người sống xa rời thế tục | người sống trong cô tịch | người sống trong tĩnh mịch | người sống trong ẩn dật", "ẩn số": "ẩn số | số chưa biết | biến số | hằng số | đại lượng | tham số | số ẩn | số không xác định | số vô định | số bí ẩn | số mờ | số lạ | số không rõ | số không xác định | số tiềm ẩn | số chưa xác định | số chưa rõ | số không minh bạch | số không cụ thể | số không định hình", "âu ca": "hát | ca hát | hát mừng | hát giao hưởng | hát đồng ca | hát tập thể | hát chung | hát ca | hát lên | hát xướng | hát ru | hát thờ | hát lễ | hát cổ truyền | hát dân ca | hát vọng cổ | hát giao lưu | hát kỷ niệm | hát ca ngợi | hát vui", "âu là": "hay là | chi bằng | thì sao | có phải | có lẽ | có khi | thử xem | như vậy | để xem | thử hỏi | hỏi lại | nói cách khác | điều đó có nghĩa là | vậy thì | thế thì | có thể | đúng không | phải chăng | không biết | thử nghĩ", "ẩu đả": "ẩu đả | đánh đập | tấn công | xung đột | đụng độ | cãi vã | cuộc cãi lộn | xích mích | chạm trán | náo loạn | bạo loạn | trận chiến | giao tranh | đánh nhau | mâu thuẫn | xô xát | đối đầu | cạnh tranh | khẩu chiến | tranh chấp", "ba ba": "rùa | rùa cạn | rùa hộp | rùa voi | rùa khổng lồ | rùa nước | rùa sông | rùa đầm | rùa biển | rùa vằn | rùa tai đỏ | rùa mỏ vịt | rùa cạn châu Á | rùa cạn châu Phi | rùa cạn Mỹ | rùa cạn châu Úc | rùa cạn Madagascar | rùa cạn châu Âu | rùa cạn Nam Mỹ | rùa cạn Bắc Mỹ", "ba bị": "ông ba bị | ma | quái vật | hồn ma | yêu quái | bóng ma | thần chết | con quỷ | hồ ly | cáo | người rùng rợn | người xấu | kẻ xấu | kẻ thù | kẻ ác | hồn ma | bóng tối | hồn ma | kẻ lạ | kẻ lạ mặt", "ba lá": "lúa chiêm | lúa | gạo | lúa nước | lúa mùa | lúa thơm | lúa cứng | lúa cao | bông lúa | hạt lúa | gạo trắng | lúa ngắn ngày | lúa dài ngày | lúa địa phương | lúa lai | lúa giống | lúa mùa vụ | lúa đặc sản | lúa hữu cơ | lúa chất lượng cao", "ba vạ": "tồi tàn | xuề xòa | cũ kỹ | hư hỏng | bỏ hoang | bẩn thỉu | không ra gì | kém chất lượng | tả tơi | lôi thôi | mất giá trị | không chăm sóc | hư hại | bị bỏ rơi | không được bảo trì | xập xệ | tàn tạ | mòn mỏi | không đáng giá | không có giá trị", "bà ba": "áo bà ba | bộ bà ba | áo cánh | áo dài | quần dài | quần ống rộng | trang phục truyền thống | quần áo dân tộc | áo nâu | áo tứ thân | áo bà ba đen | áo bà ba trắng | áo bà ba màu | trang phục Nam Bộ | quần áo Nam Bộ | áo lụa | áo thun | áo khoác | quần ống suông | quần lưng cao", "bà bô": "", "bà cô": "cô | bà | mợ | cô ruột | cô họ | bà cô độc | bà cô đơn | bà cô lẻ | bà cô già | bà cô khó tính | bà cô chua ngoa | bà cô cay nghiệt | bà cô xấu tính | bà cô lắm điều | bà cô châm chọc | bà cô mỉa mai | bà cô gắt gỏng | bà cô nhăn nhó | bà cô lẻ loi | bà cô không chồng", "bà đỡ": "bà đỡ | đỡ đẻ | bà đỡ đẻ | nữ hộ sinh | bà mụ | trợ lý | phụ tá | hộ sinh | y tá | cán bộ y tế | người đỡ | người giúp đỡ | người chăm sóc | người hỗ trợ | người sinh | người phụ nữ đỡ đẻ | người làm nghề đỡ đẻ | người giúp sinh | người hỗ trợ sinh | người chăm sóc sản phụ", "bà mụ": "bướm | bướm nhỏ | bà mụ | bướm đêm | bướm cánh nhỏ | bướm hoa | bướm rừng | côn trùng | côn trùng nhỏ | bọ | bọ cánh cứng | bọ ngựa | bọ xít | bọt biển | sâu | sâu bướm | sâu nhỏ | cái bướm | cái mụ | cái côn trùng", "bà xờ": "", "bả lả": "cợt nhả | giỡn | đùa | hài hước | vui vẻ | nhí nhảnh | lém lỉnh | khôi hài | tinh nghịch | bông đùa | vô tư | hồn nhiên | lả lơi | nhẹ dạ | mơ màng | lãng mạn | bất cần | không đứng đắn | không nghiêm túc | bất lịch sự", "bá hộ": "đại gia | phú ông | hào phú | quý tộc | địa chủ | trưởng giả | người giàu | tầng lớp thượng lưu | người có của | người có tiền | người có quyền | người có thế lực | người có địa vị | người có ảnh hưởng | người có danh tiếng | người có uy tín | người có tài sản | người có đất đai | người có nhà cửa | người có kinh doanh", "bất ý": "bất ngờ | đột ngột | không ngờ | bất thình lình | bất chợt | bất thường | không báo trước | đột xuất | không lường trước | bất thường | bất ngờ | không mong đợi | bất thường | không dự đoán | bất ngờ | không chuẩn bị | bất ngờ | bất thường | bất ngờ | bất ngờ", "be be": "côn trùng | ong | ong mật | ong bắp cày | ong vò vẽ | côn trùng bay | côn trùng hút mật | côn trùng thụ phấn | côn trùng có cánh | côn trùng nhỏ | côn trùng sống thành đàn | côn trùng xã hội | côn trùng hữu ích | côn trùng gây hại | côn trùng trong vườn | côn trùng trong tự nhiên | côn trùng trong nhà | côn trùng trong thực phẩm | côn trùng trong nông nghiệp | côn trùng trong sinh thái | bee", "be bé": "", "bè bè": "", "bè lũ": "bè đảng | đồng bọn | phe nhóm | băng nhóm | đám đông | nhóm người | hội nhóm | cộng đồng | lũ lụt | bè bạn | đồng minh | bè phái | bè bạn xấu | nhóm xấu | đám lừa đảo | bè lũ tội phạm | bè lũ xấu | bè lũ gian trá | bè lũ tham nhũng | bè lũ phản bội", "bé tí": "bé xíu | nhỏ bé | nhỏ xíu | tí hon | xíu | nhỏ | nhỏ nhắn | bé tí | bé bỏng | thu nhỏ | không đáng kể | tiểu | mọn | nhắt | lắt nhắt | bé tị | tép | bity | ity- | thập phân nhỏ | bé xíu xiu", "bé tị": "", "béo ị": "", "bề bề": "", "bể ái": "", "bệ hạ": "bệ hạ | hoàng đế | Đức vua | nhà vua | quốc vương | quân vương | đế vương | thánh thượng | Vua | nguyên thủ | vị vua | vị quân vương | vị đế | chúa tể | lãnh chúa | vị lãnh đạo | người cầm quyền | người đứng đầu | người cai trị | người thống trị | người lãnh đạo", "bệ tì": "bệ đỡ | bệ súng | chỗ tựa | chỗ đỡ | bệ | đế | chân đế | giá đỡ | giá súng | bệ bắn | bệ hỗ trợ | bệ vững | chỗ bắn | chỗ đứng | chỗ tựa súng | điểm tựa | điểm bắn | vị trí bắn | vị trí tựa | tựa", "bệ vệ": "oai nghiêm | trang trọng | hùng vĩ | kiêu hãnh | lẫm liệt | đường hoàng | uy nghi | thần thái | mang vẻ | tôn nghiêm | vĩ đại | đồ sộ | bề thế | mạnh mẽ | có phong thái | đáng kính | quy nghi | tráng lệ | đáng trọng | thượng thừa", "bi ai": "thê thảm | sầu thảm | đau khổ | đau buồn | buồn rầu | buồn bã | u sầu | chán nản | thất vọng | ai oán | tang tóc | thương tiếc | khóc lóc | đầy nỗi buồn | buồn tủi | đau đớn | tê tái | nhức nhối | đau xót | tủi hổ | khổ sở", "bi bô": "bập bẹ | bập bềnh | nói ngọng | nói lắp | nói lắp bắp | nói nhảm | nói lảm nhảm | nói lắp bắp | nói chưa sõi | nói lắp bắp | nói lắp bắp | nói lắp bắp | nói lắp bắp | nói lắp bắp | nói lắp bắp | nói lắp bắp | nói lắp bắp | nói lắp bắp | nói lắp bắp | nói lắp bắp", "bi ca": "bài ca ai oán | bài ca bi thảm | khóc | kêu than | than khóc | than van | xót xa | rên la | rên rỉ | than thở | lời than vãn | lời kêu ca | lời rên rỉ | kêu gào | hú | đau | thương xót | hoang mang | chán nản | hối hận | kìm nén | rên siết", "bì bì": "", "bì sì": "trầm lặng | ít nói | kín đáo | nhút nhát | bẽn lẽn | ngại ngùng | im lặng | khép kín | thụ động | mềm mỏng | nhẹ nhàng | tĩnh lặng | đơn điệu | u ám | mờ nhạt | không nổi bật | bình thản | thờ ơ | vô cảm | lặng lẽ", "bỉ ổi": "", "bỉ vỏ": "", "bí ẩn": "huyền bí | bí mật | sự huyền bí | điều bí ẩn | giấu kín | kín đáo | kín | riêng tư | thầm kín | ẩn | bí quyết | mật | khó hiểu | u ẩn | giấu giếm | ẩn dật | bí ẩn | điều bí mật | mờ ám | khó nắm bắt | khó lý giải", "bí tỉ": "say bí tỉ | say sưa | say xỉn | say khướt | say mềm | say mèm | say ngất | say rượu | say sưa | say bí | say lả | say lướt | say bét nhè | say bét | say bù khú | say bù lù | ngất ngây | ngất ngưởng | mê mẩn | mê tít", "bị sị": "sịu | buồn bã | uể oải | chán nản | mặt xị | thẫn thờ | mệt mỏi | khó chịu | u sầu | ảm đạm | tâm trạng xìu xuống | không vui | tuyệt vọng | thất vọng | đau buồn | nhạt nhẽo | tẻ nhạt | không hài lòng | bất mãn | sầu thảm", "biếng": "lười biếng | lười | lười nhác | làm biếng | nhác | thụ động | chậm chạp | đờ đẫn | uể oải | buồn ngủ | lờ đờ | ngại làm việc | nhàn rỗi | thờ ơ | mơ hồ | thiếu chú ý | không hoạt bát | không năng động | không hăng hái | không nhiệt tình", "bo bo": "ý dĩ | hạt ý dĩ | hạt bo bo | hạt ngũ cốc | ngũ cốc | hạt giống | hạt lúa | hạt đậu | hạt cây | hạt thực phẩm | thực phẩm | thực vật | cây ý dĩ | cây lương thực | cây thực phẩm | cây ngũ cốc | cây đậu | cây hạt | cây ăn được | cây trồng", "bò xạ": "", "bỏ bà": "bỏ mẹ | bỏ cha | bỏ ông | bỏ cô | bỏ dì | bỏ chú | bỏ bác | bỏ anh | bỏ chị | bỏ em | bỏ bạn | bỏ người thân | bỏ gia đình | bỏ họ hàng | bỏ người lớn | bỏ phụ huynh | bỏ người nuôi dưỡng | bỏ người chăm sóc | bỏ người bảo trợ | bỏ người giám hộ", "bỏ bê": "phớt lờ | thờ ơ | hờ hững | bỏ mặc | sao lãng | xao lãng | lơ là | khinh thường | cẩu thả | bất cẩn | mất mát | lỏng lẻo | khô mát | vô ý | không chú ý | bê trễ | ngoảnh đi | tảng lờ | sểnh ra | lạnh lùng", "bỏ bễ": "bỏ bê | lơ là | thờ ơ | xao nhãng | không quan tâm | bỏ mặc | không chú ý | không để ý | bỏ rơi | không chăm sóc | bỏ qua | không theo dõi | không giám sát | không can thiệp | không tham gia | không hỗ trợ | bỏ dở | bỏ ngỏ | không hoàn thành | không thực hiện", "bỏ bố": "bỏ mẹ | bỏ đi | bỏ lại | bỏ rơi | bỏ mặc | bỏ qua | bỏ dở | bỏ trốn | bỏ cuộc | bỏ xó | bỏ ngỏ | bỏ lơ | bỏ thân | bỏ nhà | bỏ xứ | bỏ bạn | bỏ vợ | bỏ chồng | bỏ quê | bỏ nghề", "bỏ dở": "dang dở | chưa hoàn thành | chưa hoàn thiện | nửa chừng | chưa xong | chưa được hoàn thành | chưa được xử lý | đang chờ xử lý | thô thiển | khiếm khuyết | chưa phát triển | nghiệp dư | thiếu hụt | cắt ngắn | hoàn tác | chưa được làm mới | chưa được mở rộng | chưa được trang trí | để trần | thô", "bỏ đi": "", "bỏ lò": "", "bỏ lỡ": "lỡ cơ hội | bỏ qua | bỏ mất | bỏ sót | trượt | trật | hụt | nhỡ | không trúng đích | không thấy | không nắm được | không để ý | không hiểu | trễ | mất mát | bỏ phí | vắng mặt | không nghe | không gặp | trượt sóng", "bỏ mẹ": "chết | chết tiệt | chết mẹ | đánh chết | bỏ đi | bỏ luôn | bỏ ngỏ | bỏ rơi | bỏ mặc | bỏ qua | hỏng | hỏng bét | hỏng hết | hỏng việc | không xong | không ổn | không hay | không tốt | không được | không thành công", "bỏ rẻ": "ít nhất | ít ra | tối thiểu | chưa đến | một chút | một ít | thấp nhất | khoảng | đôi chút | một phần | một số | một vài | không nhiều | không đáng kể | hơi | nhẹ | thường | bình thường | thường xuyên | đôi khi", "bỏ rọ": "", "bỏ tù": "ngồi tù | giam can | cầm tù | nhốt | giam | nhà giam | nhà lao | nhà tù | ngục | nhà đá | bị giam | bị nhốt | bị cầm tù | bị tống giam | bị bỏ tù | bị giam giữ | bị giam cầm | bị tạm giam | bị quản thúc | bị lưu đày", "bỏ về": "", "bỏ xa": "", "bỏ xó": "vứt | vứt bỏ | bỏ đi | bỏ quên | bỏ mặc | bỏ rơi | bỏ lại | không sử dụng | không quan tâm | lãng quên | bỏ xó | để không | để lại | để xó | để một bên | để mặc | để trôi | để lãng phí | để thừa | để không nhìn thấy", "bỏ xừ": "bỏ mẹ | bỏ đi | bỏ qua | bỏ lỡ | bỏ xó | bỏ rơi | bỏ mặc | bỏ dở | bỏ ngỏ | bỏ trốn | bỏ túi | bỏ xừ | bỏ vỏ | bỏ bẵng | bỏ thí | bỏ xó | bỏ quên | bỏ ra | bỏ lại | bỏ tay", "boong": "boong tàu | sàn tàu | sàn boong | mặt boong | sàn trên | sàn tàu thuỷ | boong trên | boong dưới | boong lái | boong hành khách | boong hàng | boong cứu sinh | boong phơi | boong nghỉ | boong ngắm cảnh | sàn ngắm | sàn nghỉ | sàn phơi | sàn hành khách | sàn hàng", "bô bô": "", "bồ đề": "", "bổ đề": "bổ đề | gỗ trắng | cây bổ đề | cây gỗ nhẹ | cây thân thẳng | gỗ diêm | gỗ làm vỏ hộp | cây to | cây gỗ | gỗ tự nhiên | gỗ mềm | gỗ nhẹ | cây thân thẳng đứng | cây có thân thẳng | cây có gỗ nhẹ | cây có vỏ hộp | cây có thể dùng làm que diêm | cây có gỗ trắng | cây có thân lớn | cây có thân cao", "bỗ bã": "", "bố cu": "", "bố đĩ": "", "bố vờ": "", "bộ ba": "", "bộ đồ": "bộ quần áo | quần áo | trang phục | đồng phục | bộ cánh | âu phục | bộ com lê | com lê | quần áo tây | bộ đồ thể thao | bộ đồ ngủ | bộ đồ bơi | bộ đồ công sở | bộ đồ lễ | bộ đồ dã ngoại | bộ đồ cưới | bộ đồ trẻ em | bộ đồ nam | bộ đồ nữ | tủ quần áo", "bộ hạ": "", "bộ hộ": "", "bộ lễ": "", "bộ óc": "trí tuệ | não | tư duy | suy nghĩ | khả năng | thông minh | hệ thống | cảm nhận | nhận thức | ý thức | tinh thần | khối óc | bộ não | cơ quan | phần | bộ phận | chức năng | cấu trúc | tổ chức | mạch", "bơ vơ": "bị bỏ rơi | vô chủ | vô thừa nhận | không ai nhìn nhận | bỏ hoang | trơ trọi | hoang vắng | lẳng lơ | lỏng lẻo | vật vô chủ | đằng sau | tàu vô chủ | mồ côi | đơn độc | lạc lõng | mất phương hướng | không nơi nương tựa | cô đơn | vô gia cư | không có chỗ dựa", "bờ hè": "", "bù lỗ": "bù đắp | bù lại | hỗ trợ | cấp bù | trợ cấp | bù vốn | bù thiệt hại | bù lỗ vốn | cấp bù lỗ | bù chi | bù lỗ tài chính | bù lỗ kinh doanh | bù lỗ sản xuất | bù lỗ ngân sách | bù lỗ đầu tư | bù lỗ hoạt động | bù lỗ doanh thu | bù lỗ lợi nhuận | bù lỗ chi phí | bù lỗ tài sản", "bù xù": "rối | lộn xộn | bù nhùi | bù xù xì | bù rù | bù bù | rối bù | lùm xùm | xù xì | xù lông | bù lù | bù bù bù | tóc rối | tóc xù | tóc lùm xùm | tóc bù nhùi | tóc bù rù | tóc bù xù | mớ rối | mớ bù xù", "bù xú": "", "buông": "buông tay | buông bỏ | thả ra | từ bỏ | cắt đứt | buông lỏng | buông mình | thả lỏng | để rơi | nhả | trút | giải phóng | bỏ | rời bỏ | từ chối | buông xuôi | để lại | khước từ | bỏ rơi | thả xuống", "buồng": "buồng | phòng | căn phòng | không gian | gian | chỗ ở | địa điểm | nhà nghỉ | căn hộ | nhà ở | căn nhà ở | ở chung phòng | khoang | khu vực | buồng ngủ | buồng tắm | buồng làm việc | buồng chứa | buồng điều hòa | buồng thí nghiệm | buồng lái", "bứ bự": "bự | to | lớn | khổng lồ | khủng | vĩ đại | đồ sộ | cồng kềnh | mập | dày | nặng | béo | đầy đặn | phì nhiêu | bựt | bự phấn | bự thịt | bự con | bự chảng | bự bự", "bứ cổ": "", "bương": "tre | trúc | ống | cột | thân cây | bó | gậy | cành | dây | vật chứa | bình | chậu | thùng | hộp | bương đựng | bương nước | bương tưới | bương rỗng | bương hỏng | bương mất", "bướng": "bướng bỉnh | cứng đầu | cố chấp | khó chữa | ương ngạnh | ngoan cố | cứng rắn | kiên định | đầu bò | cứng nhắc | ương bướng | kiên trì | duy ý chí | ngoan cường | cương quyết | khó bảo | khó dạy | cứng đầu cứng cổ | không nghe lời | không gò theo được", "ca lô": "calo | calorie | kilogam calorie | đốt cháy | năng lượng | thức ăn | dinh dưỡng | chất béo | carbohydrate | protein | hàm lượng | tinh bột | đường | chất xơ | bữa ăn | khẩu phần | chế độ ăn | giảm cân | tăng cân | sức khỏe", "ca ra": "", "ca rô": "", "ca sĩ": "", "ca vũ": "biểu diễn nghệ thuật | hát và nhảy | tạp kỹ | chương trình tạp kỹ | đêm nghiệp dư | đoàn kịch | múa hát | biểu diễn | ca múa | nghệ thuật biểu diễn | hát múa | múa | ca hát | sân khấu | hội diễn | buổi biểu diễn | chương trình nghệ thuật | tiết mục | hội thi | trình diễn", "cà cộ": "", "cà gỉ": "", "cà gĩ": "", "cà kê": "dài dòng | lải nhải | nói nhiều | kể lể | tám chuyện | tán gẫu | nói huyên thuyên | nói lan man | nói dông dài | tán phét | kể chuyện | nói vớ vẩn | nói luyên thuyên | nói nhảm | tám nhảm | tám chuyện phiếm | nói tào lao | nói lảm nhảm | nói dông | nói lôi thôi", "cà lơ": "lêu lổng | du đãng | thất thểu | bừa bãi | lôi thôi | lộn xộn | không đứng đắn | hỗn độn | vô tổ chức | bất cần | không nghiêm túc | tùy tiện | không chăm chút | xuề xòa | cẩu thả | bất lịch sự | không chỉn chu | vô kỷ luật | tán loạn | không có quy tắc", "cà rà": "", "cà rá": "cà rốt | cà chua | cà phê | cà tím | cà ri | cà na | cà bát | cà cuống | cà dại | cà bông | cà lăm | cà xô | cà bát đĩa | cà bát nhá | cà bát tây | cà bát bông | cà bát bầu | cà bát bắp | cà bát bưởi | cà bát mận", "cà sa": "áo cà sa | áo sư | áo dài | áo rộng | áo thầy | áo tu sĩ | áo phật | áo lễ | áo truyền thống | áo khoác | áo choàng | áo bào | áo trắng | áo đen | áo màu | áo lót | áo mưa | áo ấm | áo mùa đông | áo cách tân", "cả bì": "", "cả nể": "kiêng nể | nể | cảm phục | tôn trọng | kính trọng | tôn kính | vâng lời | tuân theo | sự kính trọng | sự tôn trọng | sự tôn kính | sự quý trọng | quý trọng | trân trọng | sự công nhận | sự tôn vinh | sự lưu tâm | quan tâm | chú ý | sự cân nhắc", "cá gỗ": "", "cá mè": "cá rô | cá rô nile | cá rô châu Âu | cá bảy màu cầu vồng | cá hổ | cá hanh | cá chép | cá trắm | cá lóc | cá mè hoa | cá lăng | cá chình | cá bông lau | cá ngạnh | cá lóc đồng | cá bống | cá chép giòn | cá bớp | cá thu | cá tầm", "cá rô": "cá lóc | cá chép | cá trê | cá bống | cá diếc | cá mè | cá nheo | cá lăng | cá tầm | cá ngạnh | cá lóc | cá bớp | cá thu | cá hồi | cá măng | cá chình | cá bông lau | cá lưỡi trâu | cá bảy màu | cá chép giòn", "chạch": "lươn | cá lươn | cá chạch | cá nước ngọt | cá bống | cá trê | cá lóc | cá bống bớp | cá chép | cá mè | cá diếc | cá rô | cá lăng | cá bớp | cá ngạnh | cá lóc đồng | cá chạch vàng | cá chạch đen | cá chạch sông | cá chạch bùn", "chàng": "chàng trai | anh chàng | cậu | gã | thằng cáp | thằng thừng | quý ông | anh bạn | một kẻ | người yêu | người đàn ông trẻ | chàng | cậu bé | trai trẻ | cậu ấm | chàng ngốc | chàng khờ | thanh niên | người bạn trai | người tình", "chạng": "giạng | mở rộng | duỗi | bành | khoang | vươn | dang | rộng | bắt chéo | chân | đứng | đi | nhún | nhảy | lắc | quỳ | ngồi | thả | bước | vẫy", "chanh": "cây chanh | quả chanh | limon | citrus | quả | màu vàng chanh | màu chanh | nước chanh | gia vị chanh | chanh tươi | chanh dây | chanh leo | chanh muối | chanh sả | chanh xả | chanh ngâm | chanh băm | chanh thái | chanh vắt | chanh chua", "chành": "mở rộng | bành | nở | giang | duỗi | khoang | xòe | bành trướng | vươn | mở | dãn | phình | bành bạnh | bành bạch | mở miệng | mở môi | giang tay | xòe ra | duỗi ra | khoang ra | nở ra", "chánh": "chính | trưởng | thủ lĩnh | sếp | người đứng đầu | đứng đầu | chủ | trưởng phòng | lãnh tụ | quan trọng | trọng yếu | chủ yếu | đầu tiên | chánh tổng | nguyên thủ | giám đốc | tổng giám đốc | cán bộ | thủ tướng | tổng thống", "chạnh": "thổn thức | chạnh lòng | nhớ nhung | đau đáu | xao xuyến | buồn bã | tê tái | thương nhớ | u uất | trăn trở | đọng lại | luyến tiếc | ngậm ngùi | cảm thương | đau lòng | nhói lòng | tâm tư | nỗi niềm | khắc khoải | vương vấn", "chăng": "chẳng | không | có chăng | có lẽ | có thể | hay chăng | chậm chăng | nên chăng | thế chăng | được chăng | nhỡ chăng | có khi | có lẽ nào | có phải | có đúng | có thể nào | có ai | có gì | có điều gì | có một điều", "chằng": "dây chằng treo | dây chằng chéo | dây chằng tử cung | dây chằng falciform | dây chằng hình khuyên | gân | liên kết | kết nối | vít | cuộn dây | khớp | cơ ức đòn chũm | dây thừng | dây buộc | dây cột | dây chằng gói | dây kéo | dây nối | dây chằng chéo trước | dây chằng chéo sau | dây chằng cơ", "chẳng": "không | chả | chẳng hề | chẳng hề gì | chẳng có | chẳng ai | chẳng bao giờ | chẳng thể | chẳng mấy | chẳng lẽ | chẳng phải | chẳng phải là | chẳng thấy | chẳng biết | chẳng làm | chẳng muốn | chẳng cần | chẳng có gì | chẳng có ai | chẳng có cách", "chặng": "giai đoạn | đoạn | vòng | chặng đường | đoạn đường | quãng đường | khoảng cách | thời kỳ | thời gian | mốc | bước | giai đoạn | phân đoạn | điểm dừng | trạm | điểm nghỉ | điểm dừng chân | chặng nghỉ | chặng đường dài | đoạn nghỉ | khoảng", "chếch": "xiên | lệch | nghiêng | ngả | chênh | không thẳng | khúc khuỷu | bẻ cong | vẹo | méo | không đều | không thẳng hàng | không song song | bất đối xứng | không vuông vức | không thẳng tắp | lệch lạc | khúc xạ | đi lệch | đi xiên", "chệch": "lệch | trệch | sai | lầm | nhầm | méo | quẹo | xệch | lạc | không đúng | khác | bất thường | không chính xác | đi lệch | đi sai | đi nhầm | đi lạc | đi quẹo | đi méo | đi xệch", "chênh": "chênh lệch | sự chênh lệch | khác biệt | sự khác biệt | phân biệt | tính khác nhau | đặc trưng | bất bình đẳng | phân hơn kém | sự bất đồng | tình trạng khác nhau | dị biệt | biến thể | quang sai | sự lệch lạc | tương phản | phân kỳ | sự xung đột | tính sai phân | đa dạng", "chích": "châm | kim | đốt | cắn | châm chích | tiêm | chích thuốc | vết đốt | đau nhói | đau | đau đớn | đau nhức | nhức nhối | cắn rứt | sự đau nhói | sự chua chát | nốt đốt | răng độc | làm đau nhói | sự đau quặn", "chiếc": "cái | mảnh | miếng | bộ | đồ | chiếc | tấm | hạng | phần | đơn vị | vật | sản phẩm | đồ vật | thứ | món | cục | khối | gói | bì | hộp", "chiêm": "suy tư | suy nghĩ | suy ngẫm | thiền định | hồi tưởng | cân nhắc | sự lặng ngắm | sự trầm ngâm | sự liệu trước | sự ngắm | trầm tư | tĩnh lặng | suy xét | ngẫm nghĩ | điềm tĩnh | tĩnh tâm | suy diễn | nhìn nhận | đánh giá | phân tích | trầm ngâm", "chiếm": "chiếm đoạt | chiếm lĩnh | giành | nắm giữ | thâu tóm | sở hữu | đoạt | cướp | lấn chiếm | tranh giành | chiếm hữu | được | tích lũy | chiếm ưu thế | đứng đầu | thống trị | điều khiển | tạo ra | chiếm phần | chiếm tỷ lệ", "chiên": "rán | chiên giòn | đã chiên | áp chảo | nướng | xào | chiên xù | chiên ngập dầu | chiên sơ | chiên vàng | chiên giòn rụm | chiên giòn tan | chiên bơ | chiên mỡ | chiên tỏi | chiên xả | chiên cay | chiên giòn ớt | chiên nước mắm | chiên hành", "chiền": "chùa | đền | miếu | thánh đường | tịnh xá | tự viện | phật đường | chốn linh thiêng | nơi thờ cúng | cửa chùa | cửa đền | cửa miếu | nơi thờ | nơi thánh | cảnh chùa | cảnh đền | cảnh miếu | nơi tôn nghiêm | nơi linh thiêng | cảnh linh thiêng", "chiến": "chiến đấu | cuộc chiến | chiến tranh | trận chiến | đánh nhau | xung đột | đấu tranh | thù địch | tranh chấp | chiến trường | mâu thuẫn | hiếu chiến | gây chiến | chống lại | can qua | giặc giã | xâm lược | tình trạng chiến tranh | lửa binh | lửa đạn", "chiếp": "chiêm chiếp | chiết | tách | trừ | thu bớt | hẹp lại | đan | khâu | đổ | rót | chuyển | dời | bỏ bớt | cắt | gọt | lấy | chia | phân | giảm | cắt giảm", "chiết": "chiết xuất | trích | tinh chất | cắt gọt | cắt nhỏ | bòn rút | nhổ | nặn | hút | khai | đoạn trích | tóm tắt | trích dẫn | chưng cất | cao | cô đặc | sản phẩm chưng cất | chất chiết | nước sắc | nước hãm | phần chiết", "chiêu": "mánh khóe | lừa dối | trò ảo thuật | trò đùa | nghịch ngợm | hiệu ứng | phép thuật | ảo tưởng | chiêu trò | chiêu bài | mưu mẹo | kế sách | thủ đoạn | mánh lới | chiêu thức | kế hoạch | tuyệt chiêu | thủ thuật | chiêu an | chiêu dụ", "chiều": "buổi chiều | ban chiều | chào buổi chiều | chiều dài | chiều rộng | chiều sâu | hướng chiều | chiều kim đồng hồ | đường một chiều | gió chiều | chiều hướng | chiều diễn biến | chiều nặng | chiều quay | chiều gió | chiều không | chiều tối | chiều mát | chiều tà | chiều cao", "chiểu": "chiều | buổi chiều | chiều muộn | chiều tối | sau trưa | trời chiều | thời gian chiều | chiều hôm | chiều tà | chiều xuống | chiều về | chiều mát | chiều nắng | chiều vàng | chiều lộng gió | chiều êm đềm | chiều tàn | chiều dần | chiều lặng | chiều ảm đạm", "chiếu": "chiếu | trải sàn | thảm trải bàn | thảm chùi chân | đệm | nệm | miếng vải lót cốc | tấm lót | tấm trải | tấm chiếu | tấm thảm | tấm đệm | tấm vải | tấm lót | tấm trải sàn | tấm trải giường | tấm trải sofa | tấm trải bàn | tấm trải chân | tấm trải nhà", "chình": "nhỏ | bé | tiểu | mini | mảnh | hẹp | khiêm tốn | chật | ngắn | thấp | gọn | nhẹ | tí hon | xíu | lùn | mỏng | khó thấy | khiêm nhường | tí tẹo | nhỏ nhắn", "chỉnh": "điều chỉnh | chỉnh sửa | sửa đổi | sửa chữa | cải chính | đính chính | sửa lại | sự sửa | sự sửa chữa | sự hiệu chỉnh | cải thiện | khắc phục | thay đổi | sửa sang | chỉnh đốn | chỉnh lý | chỉnh trang | sắp xếp | tổ chức | hệ thống hóa | cải cách", "chĩnh": "chum | bình | hũ | lọ | vại | chĩnh | đồ đựng | thùng | chậu | bát | cái | hộp | khay | tô | cốc | chén | bình đựng | đồ chứa | vật chứa | đồ dùng", "chính": "chủ yếu | cốt yếu | quan trọng | chính yếu | chính thức | chính xác | chân chính | chính danh | chính nghĩa | chính trực | chính thống | chính trị | chính xác | chính mạch | chính xác | chính xác | chính xác | chính xác | chính xác | chính xác", "choai": "thanh niên | thanh thiếu niên | trẻ | tuổi teen | thời niên thiếu | thời trẻ | thời kỳ trưởng thành | chưa trưởng thành | chưa lớn | đang lớn | đang phát triển | gà choai | gà con lớn | gà trưởng thành | trẻ em lớn | thanh xuân | tuổi dậy thì | tuổi mới lớn | đang lớn lên | đang phát triển về thể chất", "choài": "vươn | duỗi | mở rộng | kéo dài | dang | giang | bành | phình | trải | tỏa | xòe | bành trướng | thả | rải | trải dài | vung | vươn ra | đưa ra | chống | đứng", "choãi": "", "choái": "cọc | trụ | cột | que | gậy | cành | cây | chỗ tựa | đế | bệ | chân | mốc | đinh | khung | giá | bảng | tấm | ván | tựa | hỗ trợ", "choán": "chiếm | chiếm lấy | nắm bắt | tiếp quản | tiếp nhận | mượn | chuyển sang | đoạt | xâm chiếm | lấn chiếm | thâu tóm | bao trùm | bao quát | phủ sóng | đè nén | áp đảo | lấn át | chiếm hữu | thống trị | đứng chèn", "choắt": "nhỏ | gầy | mảnh | thấp | hẹp | teo | xẹp | khô | nhút nhát | mỏng manh | yếu ớt | béo gầy | lùn | khó coi | khiêm tốn | tí hon | nhỏ bé | tí xíu | mảnh khảnh | gầy gò", "choẹt": "", "chong": "chong chênh | chong chóng | chong chóc | chong chong | chong ngược | chong vênh | chong chéo | chong lỏng | chong cứng | chong bềnh | chong bồng | chong bát | chong bát nháo | chong bát quái | chong bát nháo | chong bát nháo | chong bát nháo | chong bát nháo | chong bát nháo | chong bát nháo", "chòng": "trêu | chọc | đùa | chọc ghẹo | chọc tức | chọc ngoáy | trêu chọc | chọc lóc | chọc phá | trêu ghẹo | đùa giỡn | chơi khăm | chơi đùa | chọc cười | trêu đùa | chọc mũi | chọc kẹo | chọc lén | chọc bông | chọc bậy", "chõng": "giường nằm | đi văng | ghế dài | nệm | bàn xoa | nệm rơm | cũi | giường tầng | nôi | ổ rơm | sân ga | bến | Pallet | bảng màu | chõng tre | chõng gỗ | chõng xếp | chõng ngủ | chõng ngồi | chõng bạt", "chóng": "nhanh chóng | mau lẹ | mau | vội vàng | mau chóng | ngay lập tức | nhanh | khẩn trương | gấp gáp | chớp nhoáng | nhanh nhẹn | kịp thời | thần tốc | nhanh nhảu | vội vã | gấp rút | mau mắn | nhanh tay | nhanh chân | chóng mặt", "chông": "chông | bẫy | vật chướng ngại | cắm chông | hầm chông | đối đầu | chống lại | phản đối | bảo vệ | trận chiến đấu | cạnh tranh | cuộc đấu tranh | xung đột | đấu | đánh | cuộc chiến | sự mâu thuẫn | hành động | vụ đánh nhau | ẩu đả", "chồng": "phu quân | người chồng | ông xã | nửa kia | bạn đời | người phối ngẫu | người một vợ một chồng | chồng yêu | chồng hờ | chồng chính | chồng hợp pháp | chồng tương lai | chồng sắp cưới | chồng cũ | chồng tạm | thằng chồng | chú rể | chàng rể | bạn đồng hành | người bạn đời", "chổng": "ông xã | phu quân | người chồng | bạn đời | nửa kia | thằng chồng | người phối ngẫu | chú rể | chàng rể | người đàn ông đã kết hôn | chồng | bạn trai | người yêu | đối tác | người bạn đời | người bạn tâm giao | người bạn thân | người đồng hành | người bảo vệ | người che chở", "chống": "phản đối | chống đối | chống lại | đối lập | trái với | ngược lại | kháng cự | phản kháng | đối kháng | chống chế | chống lại | phản bác | phản ứng | phản kháng | kháng cự | đối chọi | đối kháng | chống lại | chống đỡ | chống lưng", "chủ ý": "", "chú ý": "tập trung | chăm sóc | ân cần | hăng say | ứng dụng | hấp thụ | quan tâm | lắng nghe | để tâm | chú ý đến | nhận thức | thấu hiểu | tìm hiểu | theo dõi | giám sát | trong tâm trí | suy nghĩ | để ý | nhìn nhận | khắc ghi", "chuẩn": "tiêu chuẩn | quy chuẩn | chuẩn mực | tiêu chí | mẫu | điển hình | quy cách | chuẩn độ | cờ hiệu | quy định | bản quy định | định mức | tiêu chuẩn hóa | chất lượng trung bình | cơ bản | mức | chuẩn quốc gia | chuẩn quốc tế | đúng quy định | thông lệ", "chung": "hỗn hợp | kết hợp | chia sẻ ra | chia | chia nhỏ | chia ra | phân phối | lẫn nhau | phân chia | chung nhau | cùng nhau | đồng nhất | tập hợp | tổng hợp | cộng đồng | chung sống | chung tay | chung sức | chung đụng | chung mục tiêu | chung lợi", "chùng": "uể oải | nhàn nhã | thụ động | yếu | mềm yếu | chậm chạp | dễ bị ảnh hưởng | lỏng lẻo | hay sao lãng | nghỉ ngơi | thư thái | xả hơi | buồn tẻ | cẩu thả | làm biếng | phất phơ | chểnh mảng | dưng | yếu ớt | nhu nhược", "chủng": "loài | giống | họ | chủng loại | phân loại | nhóm | dòng | mẫu | kiểu | chủng tộc | chủng giống | chủng loại | phân giống | chủng mầm | chủng vi sinh | chủng cây | chủng động vật | chủng virus | chủng vi khuẩn | chủng gen", "chúng": "bọn chúng | chúng nó | tụi nó | họ | mọi người | chúng tôi | các anh ấy | các ông ấy | người ta | anh ấy | bọn | đám | nhóm | các bạn | các cậu | các chị | các em | đồng bọn | đám đông | đám người | đám bạn", "chuốc": "gây cho | chuốc lấy | chịu | mang lại | làm cho | đưa ra | nhận | hứng chịu | đón nhận | chịu đựng | gánh chịu | lĩnh | nhận lấy | mắc phải | dính phải | gặp phải | rước | kéo theo | đưa đến | lôi kéo", "chuộc": "tiền chuộc | đòi tiền chuộc | nộp tiền chuộc | chuộc lại | giải phóng tiền | sự chuộc | giải cứu | giải thoát | thanh toán | hối lộ | tiền lo lót | chuộc tội | chuộc lỗi | chuộc mạng | chuộc thân | đền bù | bồi thường | trả giá | cứu chuộc | cứu vớt", "chuôi": "cán | tay cầm | chuôi dao | chuôi gươm | nấm | cán dao | cán gươm | cán cầm | cán búa | cán kéo | cán chổi | cán cờ | cán thước | cán chày | cán xẻng | cán cờ lê | cán bút | cán cờ tướng | cán cúp | cán chén", "chuồi": "", "chuối": "cây chuối | quả chuối | trái chuối | chuối hoa | chuối sợi | chuối ba lùn | chuối tiêu | chuối ngự | chuối tây | chuối xiêm | chuối chát | chuối nếp | chuối sứ | chuối lùn | chuối đỏ | chuối vàng | chuối xanh | hương vị chuối | màu chuối | chuối dẻo", "chuội": "luộc | trụng | nấu | chần | ngâm | rửa | tẩy | làm sạch | xả | vớt | tẩy rửa | làm trắng | giặt | xử lý | khử | làm mới | tẩy bỏ | làm trong | làm khô | làm mềm", "chuôm": "chỗ trũng | ao | hồ | đầm | bãi nước | vũng | khu vực nước | chà | cành cây thả | thả cá | đồng nước | nơi thả cá | vùng nước | cái chuôm | bẫy cá | cái chà | cái ao | cái đầm | cái vũng | cái bãi nước", "chuồn": "chạy trốn | chuồn cửa sau | lén lút | trốn | tẩu thoát | biến mất | rời đi | lén đi | vội vàng | hối hả | di chuyển | tăng tốc | bay | phi tiêu | xúc tiến | chạy vội | lén lút đưa đi | chuồn chuồn | vội vã | đi nhanh", "chuốt": "chuốt | mài | sửa | làm bóng | làm nhẵn | chải | đánh bóng | trau chuốt | tinh chỉnh | chỉnh sửa | cải thiện | hoàn thiện | làm đẹp | tinh tế | sắc nét | làm cho hoàn hảo | điều chỉnh | làm cho mịn | làm cho sáng | làm cho rõ", "chuột": "con chuột | chuột nhắt | loài gặm nhấm | săn chuột | bắt chuột | chuột máy tính | con chuột máy tính | chuột cống | chuột đồng | chuột cống | chuột nhắt | chuột cống | chuột bạch | chuột cống | chuột rừng | chuột cống | chuột mũi | chuột mũi dài | chuột mũi ngắn | chuột mũi nhọn", "chưng": "trưng bày | khoe | phô trương | trình diễn | giới thiệu | bày tỏ | thể hiện | trưng ra | trình bày | quảng bá | tôn vinh | khoe khoang | đưa ra | bày ra | phô diễn | trưng diện | trưng cầu | trưng dẫn | trưng bày sản phẩm | trưng bày nghệ thuật", "chừng": "khoảng chừng | ước chừng | khoảng | giữa chừng | nửa chừng | hầu như | ít nhiều | một chút | một ít | bất kỳ cái gì | bất cứ điều gì | chừng mực | một số | hơi | đại khái | xung quanh | tương đối | thường | có thể | đôi chút", "chửng": "", "chững": "dừng lại | ngừng | đứng lại | khựng lại | tạm dừng | đứng chững | ngưng lại | bế tắc | đứng yên | khựng | dừng chân | đứng im | ngừng lại đột ngột | đứng sững | đứng vững | không di chuyển | đứng nguyên | đứng trơ | đứng bất động | đứng lặng", "chứng": "bằng chứng | chứng cứ | minh chứng | bằng cớ | tang chứng | dữ liệu | thông tin | lời khai | xác minh | xác nhận | sự chứng minh | tiêu chí | chuẩn cứ | bằng | chứng minh | bệnh | triệu chứng | dấu hiệu | thói xấu | chứng tỏ", "chước": "mưu mẹo | thủ đoạn | kế sách | chiêu trò | mánh khóe | thủ thuật | lừa đảo | tráo trở | lách luật | đối phó | tinh vi | khôn ngoan | khéo léo | tinh ranh | xảo quyệt | lươn lẹo | mánh lới | điêu ngoa | lừa gạt | giả dối", "chưởi": "", "chườm": "chườm nóng | chườm lạnh | chườm nước nóng | chườm nước đá | đắp | áp | đặt | nén | xoa | massage | giảm đau | hạ sốt | thoa | bôi | làm dịu | làm mát | làm ấm | chườm ấm | chườm lạnh | chườm thuốc", "chượp": "nước mắm | nguyên liệu | thủy sản | cá | tôm | mắm | mắm tôm | mắm cá | mắm ruốc | mắm nêm | mắm tỏi | mắm ớt | mắm chua | mắm ngọt | mắm tôm chua | mắm cá cơm | mắm cá lóc | mắm cá thu | mắm cá trích | mắm tôm chua", "co ro": "co lại | co rúm | thu mình | rút lại | gập lại | nhún nhường | khúm núm | ngồi co | co quắp | co cụm | hạ mình | bó gọn | bó lại | kín đáo | ẩn mình | trốn tránh | lén lút | núp | giấu mình | kín", "cò cò": "", "cò cử": "khò khè | thở khò khè | khó thở | bị hen | hụt hơi | thở dốc | thở gấp | khó nhọc | nặng nhọc | mệt mỏi | hụt hơi liên tục | thở yếu | thở nông | thở không đều | thở rít | thở hổn hển | thở ra tiếng | thở khổ sở | thở như rên | thở như gió", "cò ke": "", "cò kè": "mặc cả | trả giá | thương lượng | đàm phán | cò kè bớt một thêm hai | nài nỉ | kì kèo | cò kè từng xu | cò kè từng đồng | bớt xén | mặc cả từng chút | cò kè từng chút | cò kè từng tí | cò kè từng hào | cò kè từng xu một | cò kè từng đồng một | cò kè từng phần | cò kè từng miếng | cò kè từng cái | cò kè từng số", "cò rò": "co ro | lững thững | chậm chạp | điệu bộ | khúm núm | rón rén | lê bước | đi lững thững | ngập ngừng | khó khăn | mệt mỏi | uể oải | chậm rãi | lề mề | đi chậm | khúm khỉnh | ngập ngừng | bước đi chậm | đi không vững | đi lề mề", "cỏ cú": "", "cỏ gà": "cỏ chọi | cỏ dại | cỏ non | cỏ mực | cỏ lúa | cỏ ba lá | cỏ gà rừng | cỏ gà nước | cỏ gà đen | cỏ gà trắng | cỏ gà vàng | cỏ gà xanh | cỏ gà tây | cỏ gà rừng | cỏ gà lông | cỏ gà mồ côi | cỏ gà bông | cỏ gà lúa | cỏ gà bờ", "cỏ rả": "cỏ dại | cỏ tạp | cỏ dại | cỏ khô | cỏ tàn | cỏ mục | cỏ héo | cỏ rác | cỏ xấu | cỏ tồi | cỏ bẩn | cỏ lởm chởm | cỏ rụng | cỏ xơ xác | cỏ tả tơi | cỏ bệ rạc | cỏ tả tơi | cỏ tàn tạ | cỏ xơ xác | cỏ tồi tàn", "cỏ vê": "lao động | công việc | công việc nặng nhọc | lao động chân tay | công việc đồng áng | công việc vất vả | cỏ dại | cỏ mọc | cỏ cắt | cỏ hái | cỏ tỉa | cỏ dọn | cỏ làm | cỏ cuốc | cỏ xới | cỏ chăm sóc | cỏ thu hoạch | cỏ trồng | cỏ cắt tỉa | cỏ làm vườn", "có ăn": "đã ăn | có bát ăn bát để | thừa ăn | dư dật | có ăn có mặc | đủ ăn | đầy đủ | no đủ | có của ăn của để | có của | có của cải | có tài sản | có tiền | có của cải vật chất | có điều kiện | có khả năng | có phương tiện | có sự đảm bảo | có sự ổn định | có cuộc sống đầy đủ", "có lẽ": "có thể | có khả năng | có lẽ | dường như | không nghi ngờ gì | chắc chắn là | hợp lý | có thể hợp lý | tùy trường hợp | trong mọi xác suất | có thể tưởng tượng | có thể xảy ra | có thể đúng | có thể là | có thể nghĩ đến | có thể xảy ra | có thể chấp nhận | có thể tin tưởng | có thể xem xét | có thể dự đoán", "có vẻ": "dường như | hình như | có vẻ như | tựa hồ | như thể | nhìn chung | như là | có mặt | tỏ vẻ | thể hiện | trông chừng | bộ dạng | ánh mắt | ngẩn ngơ | cảm giác | cảm nhận | có khả năng | có thể | có lẽ | có chút | có phần", "cổ hủ": "cũ kỹ | lỗi thời | lạc hậu | hủ lậu | nguyên thủy | không hiện đại | không hợp thời trang | cổ xưa | cổ điển | cổ đại | thời xưa | nệ cổ | đồ cổ | mũ cũ | ngô nghê | kỳ quặc | đã qua | phá cách | cổ sơ | cổ lỗ sĩ", "cố đô": "cổ đô | đô thị | thành phố cổ | thành cổ | kinh đô | thủ đô | đô thành | trung tâm văn hóa | trung tâm lịch sử | địa danh lịch sử | cố thành | cố đô xưa | thành phố lịch sử | cố trấn | cố hương | cố địa | cố thổ | cố quận | cố khu | cố thị", "cơ sở": "nền tảng | căn bản | căn cứ | nguyên tắc cơ bản | chân đế | nền móng | luận cứ | vị trí | kết cấu | hỗ trợ | dựa trên | cơ sở hạ tầng | cơ sở vật chất | cơ sở lý luận | cơ sở pháp lý | cơ sở dữ liệu | cơ sở kinh tế | cơ sở xã hội | cơ sở tâm lý | cơ sở giáo dục", "cu li": "cu li | khỉ | vượn | đười ươi | tê tê | gibbon | marmoset | squirrel | bò sát | động vật có vú | động vật leo cây | động vật ăn đêm | động vật bậc cao | động vật có đuôi ngắn | động vật có tai nhỏ | động vật sống trên cây | động vật hoạt động ban đêm | động vật có tứ chỉ | động vật có lối sống leo trèo | động vật có lông", "cú vọ": "kẻ gian | kẻ lừa đảo | kẻ trộm | kẻ trộm cắp | kẻ bắt cóc | kẻ săn trộm | kẻ móc túi | kẻ phá nhà | kẻ leo hiên nhà | kẻ xấu | kẻ hiểm ác | kẻ rình mò | kẻ lén lút | kẻ quấy rối | kẻ lừa gạt | kẻ cướp | kẻ lừa lọc | kẻ xâm nhập | kẻ đột nhập | kẻ gây rối", "cuồng": "điên | điên khùng | điên rồ | điên dại | si mê | rồ | cuồng nhiệt | cuồng tín | cuồng say | cuồng loạn | cuồng vọng | cuồng si | mê muội | mê mẩn | mê đắm | khùng | khùng điên | hưng phấn | kích thích | bấn loạn", "cuống": "cuống hoa | cuống lá | cuống bầu | cuống rốn | cuống phổi | cuống gan | cuống huân chương | cuống biên lai | thân cây | cành cây | gốc cây | thân | cuống trái | cuống quả | cuống nhánh | cuống cây | cuống thân | cuống mầm | cuống chồi | cuống cành | cuống gốc", "cư xử": "cách cư xử | hành vi | cách xử lý | phong cách | phong thái | cách ăn ở | thói quen | hành động | cách thức | phản ứng | tập tính | cách ứng xử | cách thể hiện | cách hành xử | cách giao tiếp | cách tiếp cận | cách phản hồi | cách đối xử | cách xử sự | cách hành động", "cương": "kim cương | hột xoàn | viên ngọc | đá quý | bạch ngọc | nạm kim cương | mẩu kim cương | vật lóng lánh | hình thoi | đá quý hiếm | ngọc trai | ngọc bích | ngọc lục bảo | ngọc hoàng ngọc | đá phong thủy | đá quý tự nhiên | đá quý nhân tạo | đá quý màu | đá quý thô | đá quý chế tác", "cường": "mạnh mẽ | kiên cường | hùng cường | vững mạnh | vững chắc | bền bỉ | chắc chắn | mạnh | vững vàng | đanh thép | khỏe mạnh | lực lưỡng | cường độ cao | to lớn | kiên cố | hùng tráng | cường bạo | tàn bạo | dũng mãnh | cường tráng", "cưỡng": "cưỡng bức | ép buộc | bắt buộc | bị ép buộc | bị cưỡng bức | ràng buộc | bị ràng buộc | bắt ép | cưỡng chế | gượng ép | miễn cưỡng | không tự nguyện | bị cưỡng ép | hạn chế | bị ảnh hưởng | ép | bắt | cưỡng chế | không mong muốn | bị áp lực", "da dẻ": "da | bì | vỏ | vỏ bọc | lớp phủ | lớp vỏ | mặt ngoài | da thú | bầu bằng da thú | áo khoác | cởi quần áo | lột da | gọt vỏ | đóng sẹo | da dẻ | lên da non | ste | bọc lại | vỏ ngoài | lớp da", "dâm ô": "dâm dục | dâm đãng | khiêu dâm | sừng sỏ | dâm ô | trụy lạc | nhơ nhuốc | đồi bại | khêu gợi | gợi dục | khiêu khích | dâm đãi | dâm dật | dâm loạn | dâm bôn | dâm tặc | dâm bôn | dâm bạo | dâm bẩn | dâm dâm", "dân y": "", "dân ý": "ý dân | trưng cầu dân ý | ý kiến nhân dân | quan điểm nhân dân | sự đồng thuận | nguyện vọng nhân dân | tiếng nói nhân dân | ý kiến cộng đồng | sự tham gia của dân | thăm dò ý kiến | ý kiến xã hội | phản ánh ý kiến | đánh giá của dân | nhận thức cộng đồng | sự đồng lòng | ý kiến tập thể | sự đồng thuận xã hội | cảm nhận của dân | phản hồi của dân | tinh thần dân chủ", "dẽ gà": "dẽ | dẽ lớn | chim dẽ | dẽ nước | dẽ mỏ dài | dẽ đen | dẽ trắng | dẽ sông | dẽ biển | dẽ rừng | dẽ cánh dài | dẽ mỏ ngắn | dẽ cổ trắng | dẽ cổ đen | dẽ mỏ vàng | dẽ mỏ đỏ | dẽ lưng xám | dẽ chân vàng | dẽ đầu đen | dẽ đầu trắng", "dê cụ": "dê già | ông già | lão già | lão | người già | bô lão | cụ | cụ ông | cụ bà | người cao tuổi | người lớn tuổi | người có tuổi | người cao niên | người lớn | người già cả | người già yếu | người già nua | người già khọm | người già cỗi | người già lụ khụ", "dễ gì": "", "dễ ợt": "dễ dàng | nhẹ nhàng | đơn giản | mượt mà | thuận lợi | nhẹ | không khó | dễ chịu | dễ dàng làm | không phức tạp | dễ dãi | dễ hiểu | dễ thực hiện | dễ dàng đạt được | không tốn sức | dễ dàng hoàn thành | dễ dàng xử lý | dễ dàng tiếp cận | dễ dàng thích nghi | dễ dàng chấp nhận", "dễ sợ": "khủng khiếp | đáng sợ | rùng rợn | kinh khủng | ghê gớm | tuyệt vời | mãn nhãn | đẹp mắt | lạ lùng | kỳ diệu | huyền bí | thú vị | đáng kinh ngạc | cực kỳ | tuyệt diệu | khó tin | khó chịu | khó nhọc | mệt mỏi | nặng nề", "di cư": "nhập cư | di trú | tái định cư | chuyển vùng | ra nước ngoài | xuất cư | định cư | di chuyển | chuyển cư | đi làm ăn | đi lao động | đi học | đi định cư | đi sinh sống | đi tạm trú | đi lưu trú | đi du lịch | đi khám phá | đi tìm kiếm cơ hội | đi tìm việc", "di xú": "", "do dự": "lưỡng lự | không quyết đoán | không nhất quyết | không chắc chắn | lưỡng lự | ngập ngừng | dao động | dùng dẫng | nhút nhát | miễn cưỡng | sợ hãi | rụt rè | hoài nghi | ngại | chậm chạp | thiếu quyết đoán | nghi ngờ | do dự | mò mẫm | chán ghét", "do đó": "", "doạng": "giạng | choãi | mở rộng | duỗi | bành | nở | khoang | tách | rộng | giang | vươn | khoảng | xòe | bành trướng | phình | dãn | xòe ra | bành ra | giang ra | duỗi chân", "doanh": "doanh nghiệp | kinh doanh | nghiệp vụ | xí nghiệp | việc kinh doanh | việc buôn bán | công việc | làm ăn | thương mại | mối quan tâm | chỗ làm ăn | sinh kế | ngành nghề | công ty | nghề nghiệp | việc thương mại | sự giao dịch | nghề | cửa hàng | kinh doanh thương mại", "doành": "dòng nước | suối | sông | hồ | kênh | mạch nước | dòng chảy | thác | bờ sông | dòng suối | dòng đời | dòng lạch | dòng mạch | dòng sông | dòng nước ngầm | dòng nước tự nhiên | dòng nước chảy | dòng nước sâu | dòng nước trong | dòng nước lạnh", "dô ta": "", "dở òm": "", "du cư": "di cư | tạm trú | lưu trú | tạm vắng | lưu động | không cố định | đi lại | du lịch | đi lang thang | đi rong | đi phiêu bạt | đi khắp nơi | đi đây đi đó | đi xa | đi chơi | đi du ngoạn | đi tìm nơi ở | đi tìm chốn | đi lang thang | đi dạo", "dù dì": "cú | chim cú | chim ăn thịt | chim săn mồi | dù dì lớn | dù dì nhỏ | chim lợn | chim mồi | chim kêu | chim rừng | chim đêm | chim hoang dã | chim quý | chim lạ | chim rừng núi | chim nước | chim bay | chim rừng nhiệt đới | chim ăn thịt nhỏ | chim ăn thịt lớn", "dụ dỗ": "dụ | cám dỗ | quyến rủ | lôi kéo | mồi chài | rủ rê | nhử | nhử vào bẫy | dỗ dành | khuyến khích | thu hút | thúc giục | thúc đẩy | kích thích | kích động | mồi nhử | cầu xin | tham gia | truyền cảm hứng | thu phí", "duyên": "sự quyến rũ | sức quyến rũ | quyến rũ | sự hấp dẫn | hấp dẫn | sự lôi cuốn | cám dỗ | sự mê hoặc | làm mê hoặc | duyên dáng | vẻ đẹp | sắc đẹp | nhan sắc | phong vị | mê mẩn | làm vui sướng | làm say mê | sự duyên dáng | tình duyên | duyên phận", "duyệt": "xem xét | phê duyệt | kiểm tra | duyệt xét | thẩm định | chấp thuận | đánh giá | kiểm soát | thẩm tra | duyệt qua | duyệt lại | thẩm duyệt | xét duyệt | đối chiếu | soát xét | trình duyệt | trình bày | khảo sát | thăm dò | quét", "dư âm": "âm vang | tiếng vang | tiếng vọng | dội lại | phản hồi | tác động trở lại | hậu quả | ảnh hưởng | tác động | rung chuyển | phản ứng dây chuyền | tác dụng phụ | tiếng dội | dư ba | dư âm thanh | tiếng vọng lại | tác động lặp lại | hệ quả | phản ứng | tiếng vọng xa", "dư ba": "dư âm | dư ảnh | dư vị | dư hương | dư ảnh hưởng | dư ba | tàn dư | di sản | di chứng | hậu quả | ảnh hưởng | dấu ấn | vết tích | tàn tích | dấu vết | hậu duệ | kết quả | sự tiếp nối | sự ảnh hưởng | sự lưu lại", "dư dả": "dư thừa | thừa thãi | dư giả | dư dả | đủ đầy | đầy đủ | no đủ | thịnh vượng | phong phú | giàu có | sung túc | trù phú | đầy đặn | thịnh vượng | đủ dùng | đủ ăn | đủ sống | khá giả | sang trọng | tốt đẹp", "dư hạ": "", "dữ da": "", "dự án": "đề án | kế hoạch | phương án | chiến lược | công trình | đồ án | dự định | dự kiến | nhiệm vụ | thảo kế hoạch | hình dung | chương trình | liên doanh | công việc | doanh nghiệp | hoạt động | công cuộc lớn | thiết kế | xây dựng | án", "dự bị": "chuẩn bị | sẵn sàng | dự kiến | dự đoán | chuẩn bị trước | đề phòng | phòng ngừa | lên kế hoạch | dự trù | dự báo | chuẩn bị tinh thần | sắp xếp | sắp đặt | đề xuất | dự thảo | dự kiến trước | chuẩn bị kỹ | dự bị khởi | dự bị | dự phòng", "dương": "lạc quan | tích cực | khả quan | hoàn hảo | khẳng định | dương tính | xác nhận | tuyệt đối | quả quyết | chắc chắn | số dương | đầy đủ | sáng sủa | tươi sáng | hạnh phúc | thành công | vui vẻ | được yêu thích | được chấp nhận | được khẳng định", "dường": "giống | hình như | ngụ thị | âm thanh | giả sử | thể hiện | có vẻ | dường như | có thể | có lẽ | hơi | một chút | đề nghị | như | tương tự | được | khả năng | mang tính | điều đó có thể | có khả năng", "dưỡng": "nuôi dưỡng | chăm sóc | điều dưỡng | sự điều dưỡng | nâng niu | bảo mẫu | trông chừng | hỗ trợ | giúp đỡ | phục hồi | bồi bổ | nuôi nấng | chăm bẵm | giáo dục | khôi phục | bảo vệ | thúc đẩy | tăng cường | dưỡng sinh | dưỡng sức", "dướng": "", "dượng": "bố dượng | chồng cô | chồng dì | chú | bác | ông | cậu | bác dượng | dượng ruột | dượng họ | dượng bên ngoại | dượng bên nội | bố chồng | mẹ chồng | anh rể | chị dâu | em rể | bà con | họ hàng | người thân", "đa đa": "nhiều | đa dạng | phong phú | dồi dào | thịnh vượng | đầy đủ | sung túc | tràn đầy | vô số | khối lượng lớn | khá nhiều | một số | một lượng | đông đảo | tích cực | đầy ắp | thừa thãi | vô biên | khổng lồ | khổng lồ", "đa số": "số đông | phần đông | phần lớn | đại chúng | ưu thế | số lượng lớn | chủ đạo | đa phần | đại đa số | hầu hết | nhiều | đông đảo | chủ yếu | tập thể | số đông người | đại bộ phận | thống kê | đại diện | tổng thể | cộng đồng", "đa sự": "lắm chuyện | hay soi mói | hay bới móc | tò mò | thích can thiệp | thích xen vào | gây rối | phiền phức | lắm điều | khó chịu | nhiều chuyện | điều tiếng | điều tiếng | lắm rắc rối | khó khăn | khó xử | lắm chuyện vặt | lắm điều vặt | khó tính | khó chiều", "đa tạ": "cảm ơn | xin cảm ơn | cảm tạ | đa tạ | cảm ơn nhiều | cảm ơn rất nhiều | cảm ơn bạn | cảm ơn ngài | cảm ơn quý vị | cảm ơn chân thành | cảm ơn sâu sắc | cảm ơn hết lòng | cảm ơn vô cùng | cảm ơn trân trọng | cảm ơn quý hóa | cảm ơn tận tình | cảm ơn ân cần | cảm ơn ơn nghĩa | cảm ơn ân huệ | cảm ơn ân tình", "đã là": "", "đá gà": "làm qua loa | làm cho có | làm cho xong | làm nửa vời | làm cho đủ | làm cho có lệ | làm cho xong việc | làm cho có chuyện | làm cho vui | làm cho đỡ chán | làm cho có mặt | làm cho có hình thức | làm cho có ý nghĩa | làm cho có chút | làm cho có vẻ | làm cho có lý | làm cho có thời gian | làm cho có động lực | làm cho có mục đích | làm cho có kết quả", "đại ý": "ý chính | nội dung chính | tóm tắt | tổng quát | cốt lõi | điểm mấu chốt | thông điệp chính | bản chất | tinh thần | đại cương | khái quát | tổng hợp | điểm chính | nội dung tổng quát | ý tưởng chính | đại diện | tóm lược | tổng quan | điểm nổi bật | nét chính", "đắc ý": "hài lòng | thỏa mãn | vui vẻ | mãn nguyện | đắc chí | hạnh phúc | tự mãn | tự đắc | vui mừng | phấn khởi | hưng phấn | tươi cười | cười khanh khách | thích thú | được ý | được lòng | vui sướng | đắc ý | thích hợp | hài lòng với bản thân", "đẹp ý": "", "đê mê": "say sưa | mê mẩn | hưng phấn | thích thú | say đắm | ngây ngất | tê dại | cuồng nhiệt | đắm chìm | hấp dẫn | kích thích | thỏa mãn | mê hoặc | đê mê | hạnh phúc | tuyệt vời | lôi cuốn | khao khát | đam mê | thích thú", "đề án": "kế hoạch | dự án | chương trình | đề xuất | đề nghị | đề tài | kế hoạch hành động | đề cương | đề án nghiên cứu | đề án phát triển | đề án đầu tư | đề án chiến lược | đề án cải cách | đề án giáo dục | đề án kinh doanh | đề án xã hội | đề án môi trường | đề án công nghệ | đề án quy hoạch | đề án tổ chức", "đề dụ": "", "đề từ": "", "để lộ": "", "để mà": "", "đế đô": "thủ đô | trung tâm | kinh đô | đô thành | thành phố | địa điểm | trụ sở | cố đô | vương đô | đế quốc | thành trì | địa phương | chính quyền | vương quốc | địa danh | hành chính | quốc đô | thành phố lớn | trung ương | địa khu", "đế vị": "ngôi vua | ngai vàng | vương vị | vương quyền | đế chế | quốc vương | hoàng đế | vị vua | đế quốc | vương triều | ngai | đế vương | vương giả | chủ tịch | lãnh đạo | cai trị | thống trị | quyền lực | địa vị | tôn quý", "đệ tử": "học trò | học sinh | người theo | đệ nhất | đệ nhị | đệ tam | người học | người thờ | tín đồ | đệ tử ruột | đệ tử chân truyền | người kế thừa | người phụng sự | người tu hành | người theo đạo | người tín ngưỡng | người học việc | người học trò | người đồng môn | người đồng đạo", "đi bộ": "đi dạo | dạo chơi | tản bộ | đi lang thang | cuộc đi bộ | cuộc dạo chơi | bước | bộ hành | đi bộ đường dài | lối đi bộ | đường đi dạo chơi | sự đi bộ | dáng đi | cách đi bộ | cách bước | vòng quanh | diễu hành | vòng đi thường lệ | sự dạo chơi | dắt đi", "đi ra": "", "đi tả": "đi tả | chảy | trôi | rơi | tuôn | lăn | đổ | xô | lướt | trượt | mất | biến mất | bỏ đi | đi mất | văng | tán | tán loạn | tán đi | đi lạc | đi xa", "đi tơ": "đi giống | đi đực | giao phối | thụ tinh | cặp đôi | kết đôi | đi phối | đi đẻ | đi sinh sản | đi giao phối | đi tơ giống | đi tơ đực | đi tơ cái | đi tơ lợn | đi tơ gia súc | đi tơ thú | đi tơ động vật | đi tơ sinh sản | đi tơ giống cái | đi tơ giống đực", "đi tu": "", "đi tù": "", "địa y": "địa y | rêu | tảo | nấm | mốc | thực vật bậc thấp | bám đá | bám cây | môi trường ẩm | sinh vật cộng sinh | thực vật ký sinh | thực vật sống trên đá | thực vật sống trên gốc cây | cây địa y | cây nấm | cây tảo | sinh vật nhỏ | thực vật không có cuống | thực vật không có lá | thực vật sống trong môi trường khắc nghiệt", "đỏ au": "", "đoành": "", "đón ý": "", "đô hộ": "quản lý | khống chế | lãnh đạo | chi phối | kiểm soát | mệnh lệnh | chỉ huy | thống trị | cai trị | điều hành | chỉ đạo | quyền lực | sát nhập | độc quyền | thống nhất | điều khiển | quản trị | tác động | ảnh hưởng | điều phối", "đô úy": "", "đồ án": "bản vẽ | thiết kế | kế hoạch | dự án | mô hình | phác thảo | bố cục | hình ảnh | tác phẩm | nghiên cứu | đề án | bản đồ | kịch bản | chương trình | sơ đồ | bản thiết kế | bản phác | bản mẫu | hồ sơ | tài liệu", "đồ ăn": "thức ăn | món ăn | thực phẩm | lương thực | cơm nước | bữa ăn | đồ ăn nhẹ | đồ uống | đồ ăn vặt | món ăn nhẹ | đồ ăn chính | bánh mì | thịt | rau củ | trái cây | súp | mì | hải sản | đồ nướng | đồ chiên", "đồ bỏ": "rác | rác rưởi | đồ vô giá trị | phế liệu | cặn bã | đồ cặn bã | thùng rác | sọt rác | mảnh vụn | gạch vụn | cành cây tỉa bớt | bã | bã mía | cặn | chất thải | dư thừa | vật rác rưởi | đồ bỏ đi | đồ thừa | đồ không sử dụng", "đồ cổ": "", "đồ đá": "", "đồ đệ": "học trò | đệ tử | học sinh | người học | thầy trò | người theo học | người học việc | học viên | người học nghề | người tiếp thu | người theo | người dẫn dắt | người phụ tá | người kế thừa | người học hỏi | người tu tập | người thực hành | người đồng hành | người trợ giúp | người cộng sự", "đồ sộ": "khổng lồ | vĩ đại | khổng | khổng lồ | khổng lồ | khổng lồ | khổng lồ | khổng lồ | khổng lồ | khổng lồ | khổng lồ | khổng lồ | khổng lồ | khổng lồ | khổng lồ | khổng lồ | khổng lồ | khổng lồ | khổng lồ | khổng lồ", "đồ sứ": "", "đồ tể": "kẻ hung bạo | kẻ hay tàn sát | tàn sát | người giết mổ | sát sinh | mạt sát | giết chóc tàn sát | đồ tễ | kẻ giết người | kẻ sát nhân | kẻ thù | kẻ độc ác | kẻ tàn bạo | kẻ khát máu | kẻ giết chóc | kẻ hủy diệt | kẻ tàn sát | kẻ bạo lực | kẻ hãm hại | kẻ giết hại", "đổ bể": "vỡ | hỏng | tan vỡ | sụp đổ | đổ vỡ | gãy | bể | phá sản | thất bại | sụp | đổ | lật | rơi | vỡ vụn | bể nát | hủy hoại | bị phá | bị hỏng | bị đổ | bị sụp", "đổ bộ": "hạ cánh | đến nơi | tiến vào | đặt chân | đổ bộ xuống | đổ bộ vào | đến bờ | đến đất liền | vượt biển | đến vùng đất | tấn công | xâm nhập | đổ bộ quân | đổ bộ lực lượng | đổ bộ tàu | đổ bộ máy bay | đổ bộ vũ trụ | đổ bộ bão | đổ bộ chiến dịch | đổ bộ chiến thuật", "độ ví": "", "đổi ý": "", "đỡ đẻ": "đỡ đẻ | hỗ trợ sinh đẻ | giúp đỡ sinh đẻ | sinh đẻ | đỡ | bà đỡ | người đỡ đẻ | cán bộ y tế | y tá | bác sĩ sản khoa | hộ sinh | người hỗ trợ sinh | người chăm sóc | người giúp đỡ | đỡ thai | hỗ trợ thai sản | hỗ trợ mẹ bầu | hỗ trợ sinh sản | hỗ trợ sức khỏe sinh sản | hỗ trợ phụ nữ mang thai", "đu đủ": "đu đủ | trái đu đủ | cây đu đủ | quả đu đủ | đu đủ xanh | đu đủ chín | đu đủ vàng | đu đủ ngọt | đu đủ nhựa | đu đủ nấu | đu đủ sống | đu đủ xào | đu đủ gỏi | đu đủ dưa | đu đủ muối | rau đu đủ | hạt đu đủ | nước đu đủ | mứt đu đủ | thuốc đu đủ", "đù đờ": "chậm chạp | lề mề | uể oải | đần độn | ngớ ngẩn | khù khờ | kém nhanh nhẹn | lừ đừ | trì trệ | mất tập trung | không linh hoạt | đi chậm | không nhanh nhẹn | thụ động | điệu đà | vô tư | không hoạt bát | mơ màng | từ từ | không quyết đoán", "đủ ăn": "đủ ăn | có thể ăn được | ăn được | có thể phục vụ được | đủ thức ăn | đủ no | đủ dinh dưỡng | đủ bữa | đủ khẩu phần | đủ thực phẩm | đủ chất | đủ ăn uống | đủ ăn uống | đủ cung cấp | đủ nhu cầu | đủ sức khỏe | đủ năng lượng | đủ dưỡng chất | đủ bồi bổ | đủ lương thực", "đủ số": "", "đú mỡ": "", "đứ đừ": "đứ | mệt | kiệt sức | thấm mệt | mệt mỏi | chết đứ đừ | hết hơi | hết sức | kiệt quệ | bất tỉnh | ngất xỉu | suy nhược | đuối sức | mệt lả | mệt nhoài | mệt rã rời | mệt mệt | mệt nhừ | mệt mệt mỏi | mệt mỏi rã rời", "đứa ở": "đứa ở | người ở | người làm | người giúp việc | người hầu | người phục vụ | đầy tớ | tớ | đứa hầu | đứa làm | đứa giúp việc | người phụ | người phụ tá | người chăm sóc | người lao động | người thuê | người ở trọ | người ở nhờ | người làm thuê | người làm công", "đương": "đương đầu | đương nổi | đương việc | chịu đựng | chống cự | đối phó | đối diện | gánh vác | gánh chịu | chịu trách nhiệm | đảm đương | đảm nhận | đối kháng | chống lại | đương sức | đương thời | đương nhiên | đương cự | đương sức mạnh | đương đầu với", "đường": "con đường | đại lộ | đường phố | tuyến đường | lòng đường | lề đường | đường hẻm | đường nhỏ | đường đi | đường đua | ngã tư | phố | phố phường | đường lái xe | lộ | đạo | làn đường | đường mòn | đường tắt | đường chính | đường nhựa", "em bé": "", "em em": "em gái | em | anh em | anh chị em | đứa trẻ | con gái | cô em | tiểu thư | bé | cô bé | em út | em nhỏ | em yêu | em bé | cô em gái | con gái tôi | cô cháu | cháu gái | em họ | em ruột", "em họ": "cháu gái | cháu trai | anh họ đầu tiên | anh họ chéo | em gái | em trai | anh em | chị em | họ hàng | bà con | họ nội | họ ngoại | cháu | con của chú | con của bác | con của dì | con của cậu | họ hàng xa | họ hàng gần | bạn bè họ hàng | người thân", "em rể": "anh rể | anh kế | chồng của chị | chồng của em gái | bạn của em gái | bạn rể | con rể | người nhà | người thân | người quen | bạn thân | người bạn của gia đình | người trong họ | người kết nghĩa | người đồng hương | người cùng quê | người bạn thân thiết | người bạn lâu năm | người bạn cũ", "em út": "em út | em trai út | em gái út | em út trong gia đình | em cả nhà | em nhỏ | em bé | em ruột | em cùng mẹ khác cha | em cùng cha khác mẹ | em chồng | em dâu | em họ | em gái | em trai | con út | con nhỏ | con cái | thành viên nhỏ nhất | người em", "em vợ": "", "eo éo": "", "eo óc": "chói tai | ồn ào | lộn xộn | hỗn độn | khó nghe | khó chịu | nhiều tiếng | lập cập | lảm nhảm | lảm nhảm | kêu ca | kêu gào | kêu la | mắng chửi | mỉa mai | châm biếm | đàm tiếu | nói nhảm | nói lảm nhảm | nói huyên thuyên", "eo ôi": "ôi chao | ái chà | kinh ngạc | bồn chồn | trời ơi | ôi trời | chao ôi | ôi giời | lạy trời | khổ quá | thật là | ôi thôi | trời đất ơi | ôi dào | ôi ơi | chao ôi | hỡi ôi | ôi chao ôi | trời ơi đất hỡi | ôi zời | ôi chao ôi trời", "èo èo": "Ôi! | Ôi chao! | Trời ơi! | Chao ôi! | Ôi giời! | Ôi thôi! | Ôi dào! | Ôi mẹ ơi! | Ôi trời! | Ôi ơi! | Trời đất ơi! | Ôi lạy trời! | Ôi khổ quá! | Ôi giời ơi! | Ôi chao ôi! | Ôi | thật không thể tin được! | Ôi | sao lại như vậy! | Ôi | thật là tệ! | Ôi | thật là buồn! | Ôi | thật là khổ!", "èo éo": "", "èo ọt": "mò | meo | èo | ọt | lén lút | khẽ khàng | nhỏ nhẹ | thầm thì | rón rén | lén | kín đáo | khúm núm | ngập ngừng | nhút nhát | bẽn lẽn | ngại ngùng | hơi | mềm mại | nhẹ nhàng | từ tốn", "ẻo lả": "nhu nhược | yếu | yếu ớt | mềm yếu ủy mị | mảnh khảnh | gầy guộc | nhỏ bé | mong manh | tí hon | héo hon | mỏng manh | khô khan | nhút nhát | khúm núm | yếu đuối | bất lực | tuyệt vọng | thảm hại | không sức sống | hèn nhát", "ẽo ẹt": "kẽo kẹt | kêu kèn | kêu kẹt | kêu lách cách | kêu lách tách | kêu lách cách | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc", "éo ẹt": "", "éo le": "khốn khổ | bất hạnh | đau khổ | khó khăn | nghịch cảnh | thất bại | khủng hoảng | vật lộn | sai lầm | tàn phá | trớ trêu | gian truân | khổ sở | bẽ bàng | đen đủi | khó xử | bất trắc | rắc rối | thảm hại | khốn nạn", "éo ợt": "", "ê chề": "thê thảm | bi thảm | đau đớn | khổ sở | tê tái | thê lương | đau khổ | chán nản | u sầu | buồn bã | thất vọng | sầu thảm | tuyệt vọng | mệt mỏi | khốn khổ | bế tắc | trống rỗng | hụt hẫng | ê chề | hoan hô", "ê chệ": "ê | ê chệ | nhục nhã | xấu hổ | hổ thẹn | mất mặt | bẽ bàng | quê mùa | khó xử | khó coi | khó nhìn | thẹn thùng | ngượng ngùng | xấu hổ đến mức không dám nhìn | đỏ mặt | lúng túng | không dám nhìn ai | bối rối | khó xử đến mức | không dám đối diện | ê cú", "ê mặt": "nhăn mặt | đau dây thần kinh | đau mặt | đau nhức | đau đớn | đau răng | đau đầu | đau nhói | đau xót | đau khổ | khó chịu | mặt mày nhăn nhó | mặt mày cau có | mặt mày u ám | mặt mày ủ rũ | mặt mày buồn bã | mặt mày đau đớn | mặt mày nhăn nhúm | mặt mày méo mó | mặt mày khó coi | mặt mày xỉu xìu", "êm ái": "dịu dàng | ngọt ngào | êm dịu | dễ chịu | nghe ngọt ngào | mềm mại | thanh thoát | từ tốn | nhẹ nhàng | du dương | êm đềm | thú vị | hòa nhã | tươi mát | thanh bình | mượt mà | trong trẻo | thú vị | vui vẻ | hài hòa", "êm ấm": "ấm cúng | dễ chịu | thoải mái | thân mật | gần gũi | thân thiện | an toàn | hòa thuận | hạnh phúc | yên bình | đầm ấm | ấm áp | vui vẻ | thư giãn | tình cảm | đáng yêu | thân thiết | tươi vui | hài hòa | tràn đầy yêu thương", "êm êm": "êm dịu | dịu | ngọt dịu | nhẹ nhàng | dịu dàng | thoải mái | trở thành êm | trở thành dịu | làm cho êm | làm cho ngọt dịu | làm chếnh choáng | trở nên vui vẻ | trở nên vui tính | làm cho vui vẻ | làm cho vui tính | ngọt lịm | trở thành ngọt lịm | mềm | dịu đi | vui tính", "êm ru": "êm ả | yên ả | bình lặng | yên lặng | im lặng | thanh bình | an tịnh | thái bình | yên bình | yên tĩnh | lặng lẽ | trầm lặng | âm thầm | phẳng lặng | không ồn ào | sự yên tĩnh | sự yên ổn | sự thanh bình | sự yên lặng | sự êm ả", "êu êu": "yêu | thương | mến | quý | thích | trân trọng | tôn trọng | say mê | đam mê | hâm mộ | ngưỡng mộ | kính trọng | gắn bó | thân thiết | đáng yêu | dễ thương | mềm mại | ngọt ngào | tình cảm | ấm áp", "êu ôi": "trời ơi | mẹ ơi | ôi dào | ôi thôi | ôi chao | ôi ơi | ôi giời | ôi trời | ôi ả | ôi chao ôi | ôi ôi | trời đất ơi | trời ơi đất hỡi | trời ơi ơi | trời ơi ơi ơi | lạy trời | lạy chúa | chao ôi | khổ quá | khổ thân | thật là", "ga tô": "bánh kem | bánh ngọt | bánh sinh nhật | bánh bông lan | bánh mousse | bánh tiramisu | bánh phô mai | bánh quy | bánh tart | bánh su | bánh kem tươi | bánh kem lạnh | bánh chocolate | bánh trái cây | bánh xốp | bánh bích quy | bánh kem sữa | bánh kem dâu | bánh kem socola | bánh kem vani", "ghếch": "ghế | ghế tựa | ghế bành | ghế dựa | ghế điện | băng ghế dài | nghiêng | nghiêng ngả | đặt chếch | để chếch | ghếch chân | ghếch mắt | ghếch nòng | ghếch đầu | ghếch người | ghếch lưng | ghếch vai | ghếch cổ | ghếch mũi | ghếch tay", "ghềnh": "thác ghềnh | ghềnh thác | dòng chảy | sông | suối | hồ | bờ sông | đá ngầm | cồn | bãi đá | vực | lòng sông | đá lởm chởm | đồng nước | chỗ nông | chỗ hẹp | dòng nước xiết | chỗ gập ghềnh | đường nước | đáy sông", "ghểnh": "ghếnh | ghếnh tượng | ghếnh sĩ | tiến | di chuyển | đi | đi lên | đi vào | che | bảo vệ | đứng chắn | khoá | cản | ngăn | đối đầu | chặn | tránh | lùi | thay thế | thay đổi | điều chỉnh", "ghi ý": "", "ghiền": "nghiện | say mê | ám ảnh | hấp thụ | phụ thuộc | thích | yêu thích | đam mê | cuồng | mê | khát khao | thèm muốn | say sưa | mê mẩn | đắm chìm | tích cực | gắn bó | trong tâm trí | không thể thiếu | đặc biệt yêu thích", "giang": "cò | vạc | diệc | sếu | hạc | ngỗng | mòng biển | chim nước | chim lớn | chim bay | chim di cư | chim lội | chim sông | chim đồng | chim rừng | chim hoang dã | chim quý | chim đẹp | chim thân dài | chim có mỏ cong", "giảng": "giảng dạy | giảng bài | bài giảng | thuyết trình | bài thuyết trình | diễn thuyết | bài diễn thuyết | hướng dẫn | bài nói chuyện | nói chuyện với | diễn ngôn | bài phát biểu | bài lên lớp | lên lớp | trình bày | giải thích | truyền đạt | giảng giải | đào tạo | học thuyết | giảng viên", "giáng": "giáng | xuống | hạ thấp | sụt giảm | giảm | rơi | té | ngã | đổ | rụng | suy giảm | suy thoái | sa sút | đổ nhào | mùa lá rụng | giảm bớt | hướng đi xuống | thất thủ | sự sa ngã | sự sụp đổ | sự xuống dốc", "giạng": "giang | giang chân | đứng giạng háng | chân dài | cọc tiêu | cột | chống | đóng cọc | cà kheo | giang tay | mở rộng | duỗi chân | bước chân | đi đứng | tư thế | đứng vững | đứng thẳng | giang rộng | khoảng cách | đi bộ", "gianh": "tranh | giành | đấu tranh | cạnh tranh | chiếm | đoạt | thu | lấy | cướp | giật | nắm | sở hữu | khẳng định | đạt được | dành | xung đột | tranh giành | giành giật | tranh chấp | cố gắng", "giành": "giành | đoạt | chiếm | thu được | dành | nhận | có được | lấy | tranh giành | khát khao | mãnh liệt | kịch liệt | thân ái | quan tâm | đói khát | cố gắng | nỗ lực | tích cực | hăng hái | quyết tâm", "giảnh": "đơn giản | giản dị | giản đơn | mộc mạc | bình dị | sạch sẽ | thuần | trong suốt | hồn nhiên | dễ dàng | dễ hiểu | không rắc rối | không phức tạp | không có vấn đề | đơn sơ | nhẹ | dễ làm | tinh khiết | đơm giản | yên tĩnh", "giăng": "giãn ra | duỗi ra | kéo dài | kéo dài ra | vươn tới | căng | duỗi | giăng ra | mở rộng | bành trướng | trải dài | trải ra | tăng cường | phát triển | bành | kéo | dãn | xòe ra | tỏa ra | phô bày", "giằng": "khơi dậy | kích thích | gắng | tăng lực | nâng cao | tiếp thêm sinh lực | thúc đẩy | khuyến khích | tạo động lực | cổ vũ | động viên | hồi sinh | tăng cường | đẩy mạnh | kích thích tinh thần | làm sống lại | thổi bùng | khơi nguồn | tăng thêm sức mạnh | tạo sức sống", "giêng": "tháng Giêng | Tháng một | giữa tháng một | tháng đầu năm | tháng đầu tiên | tháng 1 | tháng Giêng âm lịch | tháng Giêng dương lịch | tháng Giêng lịch | tháng đầu | tháng đầu tháng | tháng đầu năm mới | tháng Giêng của năm | tháng Giêng 2023 | tháng Giêng 2024 | tháng Giêng 2025 | tháng Giêng truyền thống | tháng Giêng cổ truyền | tháng Giêng lịch sử | tháng Giêng văn hóa", "giềng": "hàng xóm | láng giềng | hàng xóm bên cạnh | hàng xóm tốt | người ở gần | giáp ranh | bên cạnh | hàng xóm gần | người láng giềng | người hàng xóm | hàng xóm thân thiện | hàng xóm sát vách | hàng xóm gần gũi | người sống gần | người sống bên cạnh | hàng xóm cùng khu | hàng xóm xung quanh | hàng xóm lân cận | người sống lân cận | người ở gần", "giếng": "giếng nước | giếng khoan | giếng đào | giếng sâu | giếng trời | hố nước | hố giếng | bể nước | mạch nước | nguồn nước | suối | kho nước | hồ nước | bình nước | bể chứa | giếng ngầm | giếng cạn | giếng khơi | giếng tự nhiên | giếng nhân tạo", "giong": "giong | giọng | âm thanh | tiếng | vang tiếng | kêu vang | tiếng động | lời | vần | thanh | gọi | hô | réo | hát | điệu | giai điệu | tiếng gọi | tiếng réo | tiếng vang | tiếng dội", "giỏng": "tốt | giỏi | xuất sắc | tốt đẹp | hảo | thảo | tốt lành | đặc biệt | nhân từ | lương thiện | đức hạnh | thương người | cư xử tốt | điều thiện | khá | đáng tin cậy | dễ chịu | thoải mái | có lợi | phù hợp | tử tế | hiền | lợi ích | khoẻ mạnh | đáng kính | hài lòng | cải | điều tốt | danh giá | khôn | lợi | đáng kể | thuận lợi | hoàn toàn | ngoan | cừ | bổ ích | khả quan | rộng lượng | tuyệt vời | có uy tín | được việc | trong lành | sáng suốt", "gióng": "gióng | giọng | tiếng động | tiếng | âm thanh | âm | vang tiếng | kêu | thổi | hú | gõ | sôi động | cái thông | gõ để nghe bệnh | huyền | vọng | tín hiệu | tiếng vang | tiếng kêu | tiếng nói | tiếng ồn", "giọng": "giọng điệu | giọng văn | âm điệu | ngữ điệu | ngữ khí | thanh điệu | âm sắc | cung bậc | tông | trọng âm | âm thanh | tiếng | âm | giọng nói | giọng hát | giọng nói | giọng địa phương | giọng miền | giọng lơ lớ | giọng ngọng | giọng mũi", "giông": "giông bão | bão tố | bão | mây dông | lốc xoáy | bão dữ dội | trận mưa như trút nước | mưa bão | mưa đá | mưa | mưa phùn | mây bão | mây mù | lũ lụt | đại hồng thủy | cơn bão | cơn giông | mưa rào | mưa lớn | mưa dông | cơn lốc", "giồng": "đất giồng | dải đất | bãi bồi | bãi đất | đất ven sông | đất phù sa | đất nổi | đất cao | đất trồng | đất canh tác | đất nông nghiệp | đất đai | đất cát | đất sét | đất phù sa ven sông | đất bồi | đất lúa | đất vườn | đất ruộng | đất thổ cư", "giống": "giống nhau | như nhau | tương tự | tương đương | bằng nhau | giống hệt nhau | đồng đều | suýt soát | đồng thời | giống nhau | giống loại | giống hệt | giống hệt nhau | giống hệt như | giống hệt vậy | giống hệt thế | giống nhau về mặt | giống nhau về đặc điểm | giống nhau về hình thức | giống nhau về nội dung", "giữ ý": "thận trọng | giữ gìn | cẩn thận | tế nhị | khéo léo | chừng mực | điềm đạm | nhã nhặn | kín đáo | tôn trọng | lịch sự | không phô trương | không làm phật ý | không gây khó chịu | điều độ | tinh tế | khéo léo trong giao tiếp | cẩn trọng trong lời nói | giữ ý tứ | giữ khoảng cách", "gò bó": "khuất phục | kiềm chế | hạn chế | bị kiềm chế | dè dặt | thận trọng | kiểm soát | bị nén lại | có chừng mực | kín đáo | không phô trương | không quá đáng | bị dẫn lại | gò bó | chật hẹp | chặt chẽ | ép buộc | gò ép | cứng nhắc | nghiêm ngặt | bó buộc", "gò ép": "ép buộc | bắt ép | bị ép buộc | bị cưỡng ép | cưỡng bức | gượng ép | gượng gạo | bị ràng buộc | ràng buộc | miễn cưỡng | không tự nguyện | bắt buộc | hạn chế | ép | bị cưỡng bức | không tự nhiên | gò ép | bị áp lực | điều kiện | khuôn phép | khuôn khổ", "gò má": "gò má | má | thanh má | má cao | má nổi | má phúng phính | má bầu | má lệch | má hồng | má mịn | má tròn | gò má cao | gò má nổi | gò má bầu | gò má phúng phính | gò má lệch | gò má hồng | gò má mịn | gò má tròn | gò má xương", "gòong": "", "góp ý": "đề xuất | góp ý kiến | phê bình | nhận xét | đánh giá | khuyến nghị | bình luận | gợi ý | tư vấn | hướng dẫn | phản hồi | đề nghị | chỉ trích | phê phán | đưa ra ý kiến | nêu ý kiến | trình bày ý kiến | thảo luận | trao đổi ý kiến | đề xuất ý kiến", "gỡ nợ": "xóa nợ | giải quyết nợ | chuộc lại | khả năng giải quyết | cứu trợ | thanh toán nợ | giải phóng nợ | trả nợ | giải tỏa nợ | xóa bỏ nợ | giảm nợ | cắt giảm nợ | hỗ trợ tài chính | tái cấu trúc nợ | đàm phán nợ | thương lượng nợ | giải quyết tài chính | hỗ trợ nợ | cứu giúp tài chính | giải quyết vấn đề nợ", "gợi ý": "gợi ý | khuyến nghị | đề xuất | gợi ra | nhắc nhở | hướng dẫn | đưa ra ý kiến | khơi gợi | đề nghị | tư vấn | gợi mở | khuyến khích | định hướng | chỉ dẫn | gợi ý nhỏ | gợi ý nhẹ | gợi ý tinh tế | gợi ý rõ ràng | gợi ý gián tiếp | gợi ý trực tiếp", "guồng": "guồng | quay | quay cuồng | sự quay cuồng | lảo đảo | sự lảo đảo | quấn | chao đảo | đạp | đi lảo đảo | loạng choạng | sự loạng choạng | chóng mặt | máy quay | bánh xe | dụng cụ quay | sự chuyển động | sự xoay | xoay tròn | dòng nước", "gương": "gương soi | kính | kính cầm tay | kính cheval | kính nhìn | kính xuyên thấu | gương phản xạ | kính nhìn thấy | kiếng | kính chụp ảnh | phản chiếu | phản xạ | hình ảnh | đối xứng | thấu kính | phản ánh | gương lò | gương tầng | mẫu mực | noi gương", "gượng": "gượng ép | ép buộc | bị ép buộc | bị cưỡng ép | cưỡng bức | miễn cưỡng | gượng gạo | bị ràng buộc | bắt buộc | bị bắt buộc | bắt ép | gắng sức | không tự nguyện | không tự nhiên | bị ảnh hưởng | cưỡng chế | gượng dậy | bị cưỡng bức | ràng buộc | gắng chịu đựng", "ha ha": "cười | cười lớn | cười to | cười vui | cười hả hê | cười khoái chí | cười sảng khoái | cười tươi | cười hạnh phúc | cười giòn giã | cười phấn khởi | cười rạng rỡ | cười thích thú | cười vui vẻ | cười thoải mái | cười sung sướng | cười hạnh phúc | cười hóm hỉnh | cười hả hê | cười nhạo", "ha hả": "cười lớn | cười to | cười hả hê | cười khoái chí | cười vang | cười sảng khoái | cười rộ | cười hô hố | cười khúc khích | cười tươi | cười vui vẻ | cười hạnh phúc | cười nhạo | cười giòn giã | cười phấn khởi | cười thỏa thích | cười nắc nẻ | cười hả hê | cười rúc rích | cười hô hố", "hà bá": "thần sông | thổ công | thần linh | huyền thoại | vị thần | thần thoại | hà bá | thần nước | thần rừng | thần núi | hồn sông | hồn nước | thần bảo hộ | thần cai quản | thần linh địa phương | thần linh sông nước | thần sông nước | thần bảo vệ | thần linh tự nhiên | thần linh văn hóa", "hà cố": "", "hà mã": "hà mã lưỡng cư | bò biển | voi nước | ngựa sông | hà mã | hà mã châu Phi | hà mã châu Á | hà mã nước | hà mã lớn | hà mã nhỏ | hà mã hoang dã | hà mã nuôi | hà mã con | hà mã trưởng thành | hà mã sống ở sông | hà mã sống ở hồ | hà mã ăn cỏ | hà mã ăn thực vật | hà mã có mũi rộng | hà mã có thân hình to lớn", "hà má": "", "hà xa": "", "hả dạ": "", "hả hê": "vui sướng | thỏa mãn | hạnh phúc | mãn nguyện | đắc ý | tự mãn | hả hê | khoái trá | vui vẻ | hân hoan | phấn khởi | tự hào | vui mừng | được lòng | thích thú | hứng khởi | mừng rỡ | tươi cười | cười tươi | hả hê", "há dễ": "", "há nỡ": "", "hạ bệ": "lật đổ | phế truất | hạ thấp | đánh bại | giáng chức | tháo gỡ | xóa bỏ | làm suy yếu | hủy diệt | bãi nhiệm | làm mất uy tín | đẩy xuống | hạ bệ | tước quyền | làm suy giảm | làm mất quyền lực | lật ngược | đánh sập | hạ gục | hạ bệ quyền lực", "hạ bộ": "cơ quan sinh dục | bộ phận sinh dục | dương vật | bộ phận hạ bộ | cơ quan sinh đục | hệ sinh dục | bộ phận sinh sản | bộ phận sinh dục nam | hạ thân | bộ phận sinh dục ngoài | cơ quan sinh dục nam | hạ thể | bộ phận sinh dục thứ cấp | hạ bộ nam | bộ phận sinh dục chính | cơ quan sinh dục ngoài | hạ bộ của đàn ông | bộ phận sinh dục phụ | bộ phận sinh dục chính yếu | hạ bộ sinh dục", "hạ cố": "hạ mình | hạ cố | nhìn nhận | chăm sóc | quan tâm | thăm viếng | để ý | chú ý | tôn trọng | kính trọng | thể hiện sự quan tâm | đối xử | cảm thông | thể hiện sự chú ý | đối đãi | thể hiện sự tôn trọng | hạ thấp | khiêm nhường | khiêm tốn | thể hiện sự khiêm nhường", "hạ cờ": "", "hạ du": "hạ lưu | xuôi dòng | dưới | dưới cùng | xuống dốc | vùng hạ lưu | bờ sông | đáy sông | hạ nguồn | vùng nước | địa hình thấp | khu vực thấp | đất thấp | sông chảy xuôi | vùng ven sông | đường nước | hạ địa | hạ tầng | hạ giới | hạ nguyên", "hạ mã": "", "hàm ý": "ẩn ý | ngụ ý | ý nghĩa | ý tứ | lời nói bóng gió | câu nói ẩn dụ | câu nói hàm chứa | câu nói không trực tiếp | ý tưởng tiềm ẩn | thông điệp ngầm | cảm xúc tiềm ẩn | sự ám chỉ | câu nói mập mờ | câu nói không rõ ràng | ý kiến không trực tiếp | câu chuyện ẩn giấu | câu nói có nhiều nghĩa | câu nói không minh bạch | câu nói có ý nghĩa sâu xa | câu nói có ý nghĩa khác", "hảo ý": "ý tốt | tâm tốt | lòng tốt | thiện chí | tấm lòng | sự thiện cảm | ý nghĩa | tình cảm | sự quan tâm | sự giúp đỡ | tình thương | sự thông cảm | sự chân thành | sự tử tế | sự ân cần | sự nhân ái | sự bao dung | sự thân thiện | sự ủng hộ", "hé mở": "mở | mở ra | mở cửa | mở rộng | hở | khe hở | bật mở | lộ ra | thể hiện | trình bày | bộc lộ | phơi bày | tiết lộ | xuất hiện | để lộ | mở mang | mở mắt | mở lòng | mở đầu | mở ngỏ", "hề gì": "", "hề hề": "cười hề hề | cười tươi | cười vui vẻ | cười hiền lành | cười thật thà | cười phúc hậu | cười ngây thơ | cười thân thiện | cười dễ mến | cười hạnh phúc | cười thoải mái | cười vui nhộn | cười ấm áp | cười chân thành | cười hồn nhiên | cười hạnh phúc | cười nhẹ nhàng | cười vui tươi | cười hóm hỉnh | cười lạc quan", "hể hả": "vui vẻ | hạnh phúc | mừng rỡ | phấn khởi | tươi cười | vui mừng | hớn hở | sảng khoái | thỏa mãn | đắc ý | hài lòng | vui tươi | nở nang | tươi tỉnh | vui sướng | hân hoan | khấp khởi | rạng rỡ | đầy phấn chấn | vui vẻ biểu lộ", "hệ số": "hệ số | hệ số nhân | hệ số tỷ lệ | hệ số dãn nở | hệ số an toàn | hệ số điểm | hệ số trọng số | hệ số biến đổi | hệ số tương quan | hệ số điều chỉnh | hệ số hiệu suất | hệ số chi phí | hệ số tăng trưởng | hệ số phân phối | hệ số khối lượng | hệ số năng suất | hệ số rủi ro | hệ số bền vững | hệ số chất lượng | hệ số hiệu quả", "hệ từ": "", "hết ý": "tuyệt vời | xuất sắc | hoàn hảo | đỉnh cao | cực kỳ | rất tốt | thú vị | đẹp tuyệt | mãn nhãn | hấp dẫn | đáng khen | đáng yêu | tuyệt diệu | không chê vào đâu được | đáng giá | đáng thưởng | tuyệt hảo | siêu | đỉnh | vô cùng", "hi hi": "hihú | hihú hì hì | cười | khóc | hì hì | hí hửng | hí hửng cười | cười khúc khích | cười tủm tỉm | cười khúc khích | cười vui vẻ | cười nhẹ nhàng | cười rúc rích | cười hả hê | cười tươi | cười hạnh phúc | cười đùa | cười giòn giã | cười khẽ | cười thầm", "hỉ sự": "", "hỉ xả": "tha thứ | buông bỏ | tha lỗi | xả bỏ | vui vẻ | hòa nhã | nhẹ nhàng | độ lượng | khoan dung | từ bi | thông cảm | nhân ái | độ lượng | vị tha | không chấp | bỏ qua | không để bụng | lạc quan | vui tươi | hạnh phúc", "hí hí": "", "hiếng": "hiêng | mắt hiếng | mắt lệch | mắt tật | mắt không đều | mắt xếch | mắt méo | mắt lác | mắt chéo | mắt không thẳng | mắt không cân | mắt lệch lạc | mắt không đối xứng | mắt bị tật | mắt bị khuyết | mắt không bình thường | mắt dị dạng | mắt không hoàn hảo | mắt bị ảnh hưởng | mắt bị tổn thương", "ho gà": "viêm phế quản mãn tính | hen suyễn | bạch hầu | ho mãn tính | ho khan | ho có đờm | viêm phế quản cấp tính | viêm phổi | cảm cúm | cảm lạnh | dị ứng đường hô hấp | viêm họng | viêm amidan | tràn dịch màng phổi | khó thở | tắc nghẽn phổi mãn tính | bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính | nhiễm trùng đường hô hấp | bệnh phổi | bệnh hô hấp", "ho he": "thể hiện | bày tỏ | trình bày | phô bày | tỏ ra | biểu lộ | công khai | đưa ra | nói ra | thổ lộ | phát biểu | diễn đạt | trưng bày | khoe khoang | tuyên bố | đề cập | nhấn mạnh | khẳng định | phát giác | tiết lộ", "hò la": "la hét | tiếng hò hét | tiếng reo hò | sự la hét | sự thét | hò hét | hò vang | hò reo | kêu gọi | gọi hồn | hô hào | hô hoán | kêu la | gào thét | gào khóc | kêu gào | hô lên | hô to | hô lớn | hô hào", "hó hé": "", "hoàng": "hoàng đế | vua | nhà vua | quân vương | quốc vương | đế vương | Đức vua | vua chúa | thánh thượng | tôn lên làm vua | quốc vương nam | vương | vương giả | vương triều | vương quốc | đế chế | chúa tể | lãnh chúa | trị vì | nguyên soái", "hoảng": "hoảng sợ | hoảng loạn | sự hoảng sợ | sự hoảng loạn | hớt hải | sự hốt hoảng | cuồng loạn | hoảng hốt | hoang mang sợ hãi | bối rối | sợ hãi | kinh hãi | kinh dị | mất tinh thần | điên cuồng | sự kinh hoàng | sợ sệt | run rẩy | khủng hoảng | lo lắng", "hoành": "hoành cách mô | cơ hoành | màng ngăn | màng chắn | màng lọc | vách ngăn | đường giữa | điafram | màng ngăn ngừa thai | cột | gác | gỗ | tre | khung | bệ | bảng | tấm | tường | vùng | khung xương", "hoảnh": "", "hoạnh": "hoạnh hoẹ | châm chọc | châm biếm | mỉa mai | trêu chọc | chọc ghẹo | đùa cợt | nói xấu | phê phán | chỉ trích | châm chọc | đá xoáy | mỉa mai | châm chọc | đùa giỡn | trêu ghẹo | nói móc | nói lén | nói khích | nói bóng gió", "hoăng": "", "hoẵng": "hoẵng | hươu | nai | thú rừng | động vật hoang dã | các loài gặm nhấm | các loài động vật có vú | các loài động vật ăn cỏ | các loài động vật sống trong rừng | các loài động vật sống ở núi | các loài động vật sống ở đồng cỏ | các loài động vật sống ở vùng núi | các loài động vật sống ở vùng rừng | các loài động vật sống ở vùng hoang dã | các loài động vật sống ở vùng nước ngọt | các loài động vật sống ở vùng nước mặn | các loài động vật sống ở vùng ven biển | các loài động vật sống ở vùng đồng bằng | các loài động vật sống ở vùng đồi núi | các loài động vật sống ở vùng sa mạc", "hô hố": "", "hồ đồ": "bản đồ | địa đồ | sơ đồ | biểu đồ | đồ thị | đồ bản | tập bản đồ | vẽ lên bản đồ | hiện trên bản đồ | bản đồ địa hình | bản đồ hành chính | bản đồ du lịch | bản đồ giao thông | bản đồ vệ tinh | bản đồ số | bản đồ tương tác | bản đồ 3D | bản đồ tư duy | bản đồ khái niệm | bản đồ tâm lý", "hồ lì": "hồ | ao | hồ nước | hồ bơi | đầm phá | hồ chứa | bờ hồ | lạch | hồ lớn | hồ nhỏ | hồ tự nhiên | hồ nhân tạo | hồ nước ngọt | hồ nước mặn | hồ nước lợ | hồ nước trong | hồ nước đục | hồ nước sâu | hồ nước nông | hồ nước tĩnh", "hồ lô": "bình | lọ | bầu đựng nước | bình đựng | chai lọ | cốc có mỏ | chai | hồ ly | hồ lô | bình nước | bình thủy tinh | bình nhựa | bình sứ | bình giữ nhiệt | bình đựng trà | bình đựng rượu | bình đựng nước hoa | bình đựng gia vị | bình đựng thực phẩm | bình đựng nước uống", "hồ lơ": "hồ nước | hồ | hồ bơi | đầm phá | ao | hồ chứa | bờ hồ | lạch | nước | hồ sen | hồ cá | hồ thủy điện | hồ nhân tạo | hồ tự nhiên | hồ lớn | hồ nhỏ | hồ nước ngọt | hồ nước mặn | hồ nước lợ | hồ trữ nước", "hồ sơ": "tài liệu | tập tin | tệp | dữ liệu | thư mục | sổ ghi chép | tủ hồ sơ | tủ tài liệu | tập tin dữ liệu | danh sách | thông tin | hồ sơ cá nhân | hồ sơ công việc | hồ sơ bệnh án | hồ sơ học tập | hồ sơ pháp lý | hồ sơ lưu trữ | hồ sơ điện tử | hồ sơ tài chính | hồ sơ dự án", "hố xí": "nhà vệ sinh | toilet | bồn cầu | hố cầu | nhà xí | buồng vệ sinh | phòng vệ sinh | khu vệ sinh | hố tiểu | hố đại tiện | bồn tiểu | bồn xí | nhà xí công cộng | nhà vệ sinh công cộng | công trình vệ sinh | khu vực vệ sinh | hệ thống vệ sinh | công trình xí | hố xí tự hoại | hố xí di động", "hộ bộ": "nội trợ | trông nhà | người chăm sóc nhà cửa | mục vụ gia đình | việc nhà | dọn dẹp | dọn dẹp nhà cửa | quản lý gia đình | chăm sóc nhà cửa | giúp việc | người giúp việc | hỗ trợ gia đình | chăm sóc gia đình | quản gia | người quản gia | công việc nhà | nhiệm vụ gia đình | hộ lý | hỗ trợ việc nhà | người làm việc nhà", "hộ đê": "bảo vệ bằng đê | đắp đê | hộ đê | đê chắn sóng | bờ đê | đường đắp cao | con đê | bảo vệ đê | phòng chống lụt | công tác hộ đê | đê ngăn lũ | đê phòng lụt | đê bảo vệ | đê chắn lũ | đê an toàn | đê kiên cố | đê vững chắc | hệ thống đê | công trình đê | kỹ thuật hộ đê", "hộ sĩ": "y tá | y sĩ | bác sĩ | nhân viên y tế | hộ lý | điều dưỡng | hộ sinh | cán bộ y tế | thầy thuốc | dược sĩ | kỹ thuật viên y tế | hỗ trợ y tế | chuyên viên y tế | hỗ trợ điều trị | nhân viên chăm sóc sức khỏe | hộ chăm sóc | hỗ trợ bệnh nhân | cán bộ chăm sóc | nhân viên phục vụ y tế | hỗ trợ y tá", "hộ vệ": "người bảo vệ | người giám hộ | giám hộ | người bảo hộ | cảnh sát | người canh gác | người trông coi | người quản giáo | người bảo quản | người phụ trách | người bảo trì | người bảo đảm | người giữ gìn | người bảo vệ an ninh | người bảo vệ tài sản | người bảo vệ cá nhân | người bảo vệ quyền lợi | người bảo vệ môi trường | người bảo vệ sức khỏe | người bảo vệ thông tin | người bảo vệ danh dự", "hội ý": "hội ý | thảo luận | đối thoại | sự trao đổi ý kiến | cuộc họp | sự bàn bạc | hội nghị | hội thảo | tranh luận | sự hội đàm | trao đổi | tư vấn | tham vấn | sự hỏi ý kiến | tham khảo ý kiến | sự tham khảo | hội chẩn | sự thảo luận | tư vấn viên | tranh thủ hội ý", "hơ hở": "trẻ trung | tràn đầy sức sống | tươi trẻ | hấp dẫn | xinh đẹp | năng động | khỏe khoắn | tươi tắn | đầy sức sống | mới mẻ | nhiệt huyết | thú vị | cuốn hút | đáng yêu | sinh động | thanh xuân | vui vẻ | sôi nổi | tươi sáng | hồn nhiên", "hở cơ": "", "hợp ý": "sự ăn ý nhau | sự tương đắc | sự hợp nhau | tính đồng tình | hòa nhã | tính thân thiện | hòa đồng | thân ái | tính dễ mến | tính dễ chịu | tính đồng hành | tính dễ chấp nhận | dễ chịu | hài hòa | tính hòa hợp | sự đồng thuận | sự đồng cảm | tính thân thiết | sự hòa hợp | sự tương hợp", "hu hu": "", "hú hí": "", "huếch": "gù | gù lưng | bướu | cái bướu | đụn cát | mô đất | phình ra | phình to | lồi lõm | gồ ghề | gập ghềnh | doi | gò | điểm gay go | khôm thành gù | làm gù | nổi bật | làm ra vẻ | bẻ cong | làm ra vẻ | làm gù", "huống": "tình huống | tình thế | tình cảnh | hoàn cảnh | cảnh tình | địa thế | bối cảnh | cục diện | tình hình | trạng thái | sự thế | vị trí | cảnh ngộ | tình trạng | thế sự | thế trạng | tình trạng thực tế | tình huống thực tế | khung cảnh | tình hình thực tế", "huých": "hích | đẩy | xô | chọc | đâm | đấm | chạm | huých | xung lực | kích thích | thúc | lấn | chen | dồn | va | sát | kéo | lôi | đẩy mạnh | thúc giục", "huỵch": "tắt máy | ngừng | dừng lại | khép lại | đóng lại | hủy bỏ | bỏ | ngưng | chấm dứt | kết thúc | cắt | ngắt | bế mạc | khép | dứt | thôi | ngưng hoạt động | không tiếp tục | dừng lại hoàn toàn | không còn hoạt động", "huyên": "huyện | quận | phường | xã | khu vực | lãnh thổ | thuộc huyện | thuộc quận | phó huyện | chia thành quận | chia thành huyện | địa phương | khu hành chính | khu dân cư | khu vực hành chính | đơn vị hành chính | khu vực địa lý | vùng | khu | địa bàn", "huyền": "huyền í | than đá | than | gỗ hóa thạch | gỗ biến chất | gỗ than | than bùn | than nâu | than anthracite | than cốc | than hoạt tính | than chì | than đen | than gỗ | chất đốt | vật liệu trang trí | đồ trang sức | đồ mỹ nghệ | nguyên liệu | sản phẩm tự nhiên", "huyễn": "ảo | huyễn | hư ảo | ảo giác | hư vọng | ảo tưởng | hão huyền | viễn vông | không có thật | không thực tế | huyền ảo | viển vông | mơ hồ | mộng mị | không chắc chắn | bất định | mơ mộng | huyền bí | không rõ ràng | huyền hoặc", "huyện": "quận | phó huyện | thuộc huyện | chia thành huyện | địa hạt | thuộc địa hạt | khu vực | vùng | miền | vùng lân cận | xã | phường | khu phố | giáo khu nhỏ | thuộc giáo khu nhỏ | thuộc quận | chia thành quận | tỉnh | chia thành khu | thuộc khu", "huyết": "máu | huyết tương | huyết sắc tố | cục máu đông | khí huyết | đổ máu | sự đổ máu | chất tuần hoàn | thổ huyết | ruột thịt | huyết thống | trích máu | mau | huyết áp | huyết dịch | huyết cầu | huyết quản | huyết mạch | huyết thanh | huyết tủy", "huyệt": "bấm huyệt | châm cứu | kinh tuyến | huyệt đạo | huyệt vị | huyệt châm | điểm huyệt | huyệt nhân | huyệt mạch | huyệt khí | huyệt xương | huyệt tâm | huyệt lạc | huyệt tỳ | huyệt thận | huyệt gan | huyệt phế | huyệt đan điền | huyệt bàng quang | huyệt đại tràng", "huynh": "anh trai | huynh đệ | anh | anh em ruột | anh/em trai | anh em | anh em ruột thịt | đạo hữu | bạn đồng sự | đồng chí | bạn đồng ngũ | bạn cùng nghề | đồng nghiệp | bạn bè | người bạn | người đồng hành | người cùng chí hướng | người cùng lứa | người cùng nhóm | người cùng nghề | người đồng đội", "huỳnh": "lưu huỳnh | Lưu huỳnh | nguyên tử số 16 | đom đóm | côn trùng | sáng | ánh sáng | phát quang | đèn lồng | đèn pin | đèn neon | đèn LED | ánh đèn | sáng rực | sáng chói | sáng lấp lánh | sáng bóng | sáng ngời | sáng tỏ | sáng sủa", "huỷnh": "", "hư ảo": "huyền ảo | huyễn hoặc | ảo tưởng | mộng ảo | hư | không có thật | không thực tế | không thực | tưởng tượng | siêu thực | phi thực tại | lừa dối | giả | ảo giác | không thể tin được | phi vật chất | hão huyền | nhân tạo | sai | như mơ", "hư số": "số không | số vô nghĩa | số trống | số rỗng | số lẻ | số ảo | số giả | số không xác định | số không có giá trị | số không có đơn vị | số không có nghĩa | số không cụ thể | số không rõ | số không định hình | số không thực | số không chính xác | số không có thông tin | số không có nội dung | số không có ý nghĩa | số không có định nghĩa", "hư từ": "hư từ | từ thô tục | từ chửi rủa | từ tục tĩu | từ xấu | thô tục | chửi rủa | từ không có nghĩa | từ vô nghĩa | từ không có giá trị | từ không thực | từ giả | từ phù phiếm | từ rỗng | từ trống rỗng | từ không có nội dung | từ không có thực thể | từ không có khả năng độc lập | từ không có chức năng | từ không có ý nghĩa | từ không có giá trị ngữ pháp", "hư vị": "vô vị | hư danh | hư thực | hư cấu | hư ảo | bề ngoài | danh nghĩa | danh vị | chức danh | chức vụ | không thực | giả danh | giả mạo | không có thực | hư hỏng | hư hại | mặt ngoài | mặt tiền | mùi vị tồi tệ | khó chịu", "hư vô": "hư không | không có gì | không có | vô giá trị | tính vô giá trị | quên lãng | trống rỗng | vô hình | vô nghĩa | không tồn tại | mất mát | không quan trọng | vô tận | vô cùng | không có thực | không hiện hữu | vô vi | vô sắc | vô tâm | vô thức", "hừ hừ": "rên | rên rỉ | thở hổn hển | thở dài | kêu | kêu ca | kêu gào | kêu rên | hừ | hừ hừ | gầm gừ | gầm ghè | rên rỉ | thở phì phò | thở than | kêu khóc | kêu la | kêu gọi | kêu rên rỉ | thở ra | thở vào", "hương": "hương thơm | mùi hương | hương vị | mùi thơm | mùi | nước hoa | hơi hướng | tinh chất | thấy mùi | ngửi | hít | cảm nhận | cảm giác | hương liệu | hương sắc | hương đậm | hương nhẹ | hương ngọt | hương chua | hương cay | hương nồng", "hường": "hồng | thơm | ngọt | tươi | mát | dễ chịu | đẹp | rực rỡ | sáng | lấp lánh | tỏa sáng | mềm mại | thanh khiết | trong trẻo | huyền ảo | lãng mạn | thú vị | đầy sức sống | tươi sáng | huy hoàng", "hưởng": "ảnh hưởng | tác động | chi phối | gây ảnh hưởng | điều khiển | thúc đẩy | lan tỏa | đưa đến | dẫn đến | tác dụng | sự tác động | tác nhân | kích thích | khuyến khích | gợi ý | định hướng | hướng dẫn | thúc giục | khơi gợi | tạo ra", "hướng": "phương hướng | hướng dẫn | chỉ thị | đường hướng | chỉ đạo | sự hướng dẫn | hướng đi | phía | ngả | mệnh lệnh | sự chỉ đạo | lời hướng dẫn | phương | chiều | sự chỉ huy | lời chỉ bảo | nẻo | đằng | điểm đến | hướng mục tiêu", "hữu ý": "có ý định | có chủ ý | có ý nghĩa | có mục đích | có ý thức | có kế hoạch | có ý tưởng | có chủ tâm | có ý đồ | có ý thức rõ ràng | có ý tốt | với ý tốt | tốt bụng | thân thiện | có sự chuẩn bị | có sự tính toán | có sự chú ý | có sự quan tâm | có sự chăm sóc | có sự định hướng", "ì ạch": "nặng nề | khó nhọc | chậm chạp | ì ạch | lề mề | uể oải | trì trệ | kém hiệu quả | vất vả | mệt mỏi | khó khăn | nặng nhọc | lề mề | chậm chạp | khó khăn | tốn sức | khó khăn | cồng kềnh | nặng nề | đi chậm", "im ỉm": "im lặng | im lặng đi | yên tĩnh | trầm lặng | tĩnh lặng | không nói | không phát ra âm thanh | câm lặng | lặng thinh | vắng vẻ | bế tắc | không động tĩnh | không ồn ào | không huyên náo | lặng lẽ | tĩnh mịch | vắng lặng | đìu hiu | lặng im | không tiếng động", "in ít": "tiết kiệm | bảo tồn | in ít hơn | giảm thiểu | giảm bớt | cắt giảm | hạn chế | thu hẹp | giới hạn | tiết chế | sử dụng ít | tối giản | tối ưu | chắt chiu | khống chế | kiềm chế | giảm giá | giảm thiểu hóa | điều chỉnh | sàng lọc", "ìn ịt": "cạn kiệt | tiêu thụ | hấp thụ | ăn hết | sử dụng hết | xóa sạch | ăn mòn | ăn thủng | nhá | tiêu diệt | tán | bào mòn | làm cạn | làm sạch | trừ khử | hủy diệt | xóa bỏ | làm mất | tận dụng | dùng hết", "ít có": "ít | một ít | số ít | một vài | vài | ít hơn | không nhiều | ít ỏi | thiểu số | hầu như không | hiếm | thưa thớt | khan hiếm | chưa nhiều | ít ỏi | mỏng manh | nhỏ | bên lề | không đáng kể | chỉ một chút", "ít oi": "tính hẹp hòi | tính nhỏ nhen | tính nhỏ mọn | tính ti tiện | tính keo kiệt | tính bủn xỉn | tính ích kỷ | tính tham lam | tính chật hẹp | tính nghèo nàn | tính kém cỏi | tính bần tiện | tính tằn tiện | tính chắt chiu | tính cằn cỗi | tính khắc khe | tính khô khan | tính lạnh lùng | tính không rộng rãi | tính không hào phóng", "ít ỏi": "thưa thớt | hạn chế | hạn hẹp | nghèo nàn | ít | thiếu | không đủ | eo hẹp | nhỏ | chật hẹp | thiếu vải | ngắn hạn | ít ỏi | không đạt | khiêm tốn | vừa phải | bình thường | tạm thời | giới hạn | khan hiếm | không phong phú", "ít ra": "ít nhất | tối thiểu | chí ít | ít nhất là | một chút | một phần | một ít | một số | khoảng | đôi chút | một vài | một ít nhất | một cách tối thiểu | một cách ít nhất | một cách tối thiểu nhất | một cách ít nhất là | một cách tối thiểu là | một cách ít ra | một cách ít nhất ra | một cách tối thiểu ra", "kè kè": "đê chắn sóng | đê | đập | tường chắn sóng | tường | gò đất | đất dùng để đắp nền hay để đắp lỗ hổng | đường đắp cao | đường | bờ kè | bờ đê | kè chắn | kè đất | kè đá | kè bảo vệ | kè chống sóng | kè ngăn nước | kè chắn lũ | kè bảo vệ bờ | kè chống xói mòn | kè chắn bão", "kẻ cả": "trưởng phòng | sếp | bos | cai thợ | đỉnh | trùm | ông chủ | quản đốc | người thuê | thủ trưởng | cấp trên | chỉ huy | người đứng đầu | lãnh đạo | người quản lý | người chỉ huy | người điều hành | người chủ | người giám sát | người đại diện | người có quyền lực", "kẽ hở": "lỗ hổng | khe hở | rò rỉ | lối thoát | cửa sau | hố sâu | kẽ nứt | khe nứt | khoảng trống | khoảng hở | lỗ châu mai | lối đi | đường tắt | cửa lén | lối ra | kẽ hở an ninh | kẽ hở pháp lý | kẽ hở trong hệ thống | kẽ hở trong quy định | kẽ hở trong chính sách", "ké né": "tránh | trốn tránh | thoát khỏi | tránh xa | né | lẩn tránh | kiêng | kiêng kỵ | e ngại | sợ hãi | ngại ngùng | cẩn trọng | giữ gìn | thận trọng | đề phòng | bảo vệ | che giấu | ẩn mình | tránh mặt | tránh xa", "kề cà": "liền kề | cạnh nhau | láng giềng | vùng lân cận | gần nhau | kề bên | kề sát | kề cận | gần gũi | kề nhau | bên cạnh | gần kề | kề bên nhau | kề bờ | kề mạn | kề rìa | kề mé | kề lân | kề chóp | kề tường", "kể lể": "kể lại | thuật lại | tường thuật | diễn thuyết | diễn ngôn | kể chuyện | kể ra | kể lể | kể lể công lao | kể lể dài dòng | kể lể tỉ mỉ | kể lể chi tiết | kể lể tâm sự | kể lể trải lòng | kể lể nỗi niềm | kể lể sự việc | kể lể kỷ niệm | kể lể hồi ức | kể lể tâm tình | kể lể cảm xúc", "kể ra": "kể lại | thuật lại | tường thuật | nói về | nói lên | nói ra | nói | cho biết | tiết lộ | bày tỏ | báo cáo | thông báo | đề cập | giải thích | nói cho biết | bảo | báo | nói với | chỉ cho | yêu cầu | đặt hàng", "kể từ": "", "kế vị": "thái tử | hoàng tử | công chúa | người kế thừa | người thừa kế | người thừa tự | quyền thừa kế | người hiến kế | người thụ hưởng | thừa kế | người nối ngôi | người kế vị | người kế nghiệp | người kế tục | người kế thừa quyền | người thừa hưởng | người tiếp nối | người nối dõi | người nối ngôi vua | người thừa kế tài sản", "khả ố": "đáng khinh bỉ | bỉ ổi | đáng hổ thẹn | đáng xấu hổ | ghê tởm | xấu xa | hèn hạ | tai tiếng | khét tiếng | có tiếng xấu | đáng khinh | đê tiện | khốn nạn | tồi tệ | khó coi | khó nhìn | đáng ghét | đáng chê | đáng trách | đáng phê phán", "khách": "khách hàng | khách mời | người khách | khách đến thăm | khách quen | khách trọ | khách vãng lai | khách du lịch | khách tham quan | khách ngoại | khách lạ | khách mời đặc biệt | khách hàng tiềm năng | khách hàng thân thiết | khách hàng trung thành | khách hàng VIP | khách hàng doanh nghiệp | khách hàng cá nhân | khách hàng trực tuyến | khách hàng offline", "kháng": "sự đề kháng | đề kháng | sức kháng cự | kháng cự | chống cự | phản đối | đấu tranh | đối lập | bảo vệ | thách thức | ngăn chặn | trở kháng | kháng điện | điện trở | điện trở suất | sự cưỡng lại | tính chống | kháng án | kháng nghị | kháng cáo", "khanh": "tướng | quân | vương | bề tôi | thần | quan | đại thần | hầu | cận thần | phụ tá | trung thần | đô đốc | tể tướng | thái sư | thái phó | hữu tướng | tôn thất | vương tử | công chúa | đại quý", "khảnh": "khó tính | kén chọn | kỹ | tỉ mỉ | cầu kỳ | chu đáo | tế nhị | khéo léo | dễ chịu | đáng yêu | hấp dẫn | thân thiện | đáng kính | tử tế | hiền lành | duyên dáng | thân ái | tốt | sành sỏi | ngoa ngoan", "khánh": "độc lập | tự chủ | chủ quyền | tự quyết định | tự trị | tự quản | tự quyết | nền độc lập | tự lực | tự túc | tự do | tự lập | tự thân | tự cường | tự khẳng định | tự chủ động | tự quyết định | tự phát | tự tin | tự lập kế hoạch | tự tổ chức", "khăng": "đánh khăng | khăng | trò chơi | trò chơi trẻ em | đoạn cây | văng xa | tính điểm | cây tròn | đánh | trò chơi dân gian | trò chơi ngoài trời | trò chơi vận động | trò chơi nhóm | trò chơi thể chất | trò chơi giải trí | trò chơi thể thao | trò chơi truyền thống | trò chơi vui vẻ | trò chơi tương tác | trò chơi sáng tạo", "khằng": "", "khênh": "khiêng | vác | mang | cầm | xách | đem | chở | bê | khuân | vận chuyển | đưa | lôi | kéo | dắt | đỡ | nâng | bưng | xê dịch | di chuyển | chuyển", "khềnh": "khểnh | ngả | dựa | ngồi | nằm | thư giãn | đặt | tựa | vắt | gác | duỗi | ngả lưng | ngả người | ngồi thoải mái | ngồi dựa | nằm ngả | nằm dựa | ngồi khểnh | ngồi vắt chân | ngồi gác chân | ngồi tựa", "khểnh": "thư giãn | nghỉ ngơi | thoải mái | dễ chịu | ngồi chơi | nằm nghỉ | ngồi thư giãn | ngồi thoải mái | ngồi nhàn | ngồi tự do | ngồi không | ngồi lười | ngồi nhàn rỗi | ngồi tán gẫu | ngồi ngắm cảnh | ngồi suy nghĩ | ngồi đợi | ngồi chơi bời | ngồi nhâm nhi | ngồi hưởng thụ", "khích": "thúc giục | khuyến khích | động viên | khích lệ | cổ vũ | thúc đẩy | truyền cảm hứng | tăng cường | ủng hộ | khích lệ tinh thần | gợi ý | kích thích | thúc đẩy tinh thần | động viên tinh thần | khích lệ ý chí | khích lệ hành động | kích thích sự sáng tạo | khích lệ nỗ lực | khích lệ quyết tâm | khích lệ sự tự tin", "khiêm": "khiêm nhường | khiêm tốn | khiêm cung | nhút nhát | bẽn lẽn | nhả nhặn | thấp hèn | hèn mọn | nhỏ bé | thấp kém | kém cỏi | tầm thường | nhỏ nhoi | nhỏ mọn | hạ thấp | làm nhục | sỉ nhục | khiêm nhượng | khiêm tốn hóa | khiêm nhượng hóa", "khiên": "lá chắn | tấm chắn | miếng độn | bảo vệ | che chở | vật che chở | tấm che mặt | vỏ bọc | bộ phận hình khiên | cái khiên | vũ khí | phòng thủ | bọc thép | miếng dán ngức | người che chở | che đậy | che | chắn | bao che | lấp liếm", "khiền": "chửi rủa | lời chửi rủa | nguyền rủa | báng bổ | chê trách | chỉ trích | tấn công | la ó | cấm | lạm dụng | mắng | mỉa mai | xỉ vả | sỉ nhục | đả kích | phê phán | châm biếm | dèm pha | bôi nhọ | điều tiếng | vu khống", "khiến": "gây ra | gây | gây nên | làm ra | làm cho | tạo ra | tạo | sinh ra | động cơ | do | bởi vì | nguyên nhân | nguyên do | căn duyên | duyên cớ | duyên do | nguyên cớ | kích thích | thúc đẩy | khơi dậy | tác động", "khiếp": "khiếp đảm | khiếp | kinh hoàng | khủng khiếp | thảm khốc | thảm họa | đáng sợ | sợ hãi | ghê tởm | kinh dị | dữ dội | hung dữ | tàn bạo | đáng lo ngại | ghê gớm | thảm họa | nguy hiểm | kinh khủng | thảm họa | thảm khốc", "khiếu": "khiếu nại | khiếu tố | đơn kiện | lời phàn nàn | lời than phiền | lời than thở | sự phàn nàn | sự than phiền | sự kêu nài | than phiền | phản đối | buộc tội | chỉ trích | kêu gào | khó chịu | sự khó ở | điều đáng phàn nàn | điều đáng than phiền | lời oán trách | sự đau", "khinh": "khinh bỉ | khinh thường | khinh thị | khinh khỉnh | coi khinh | khinh miệt | khinh người | khinh khi | miệt | chế nhạo | chế giễu | hắt hủi | thái độ khinh khỉnh | thái độ khinh miệt | thái độ không thèm | sự coi thường | sự khinh thị | ác cảm | kiêu ngạo | không thèm | không thích | bất chấp | hận thù | làm cao không thèm", "khoác": "áo khoác | chiếc áo khoác | áo bành tô | áo lạnh | áo choàng ngoài | áo vét | mặc áo choàng | khoác vai | khoác tay | khoác balô | khoác nón | khoác tấm nylon | khoác thêm | khoác vội | khoác ngang hông | khoác lên vai | khoác áo | khoác chéo | khoác qua vai | khoác lên người", "khoai": "khoai lang | khoai tây | củ khoai tây | khoai mỡ | khoai tây trắng | khoai riềng | khoai sọ | khoai môn | khoai tím | khoai nưa | củ | củ khoai | tinh bột | thực vật | cây khoai tây | khoai tây irish | củ cải | củ đậu | củ sắn | củ lạc", "khoái": "thích | hài lòng | vui mừng | thú vị | hấp dẫn | hay ho | dễ chịu | tuyệt | đáng yêu | đáng mộ | thân ái | đẹp mắt | khả ái | tốt đẹp | thân thiện | dễ thương | mê | say mê | khoái chí | thích thú | vui vẻ", "khoan": "chờ | chờ đợi | mong chờ | mong mỏi | đợi | trì hoãn | hoãn lại | tạm dừng | dừng lại | thời gian chờ đợi | thời gian ngừng hoạt động | khoảng thời gian | sự chờ đợi | tạm thời | giữ lại | đợi chờ | chờ mong | khoan thai | khoan dung | khoan khoái | khoan sức", "khoản": "điều khoản | mục | mệnh đề | điều | phần | tiểu mục | điểm | khoản mục | khoản thu | khoản chi | khoản phụ cấp | khoản tiền | khoản đầu tư | khoản nợ | khoản vay | khoản thanh toán | khoản bồi thường | khoản phí | khoản lợi nhuận | khoản chi tiêu", "khoán": "hợp đồng | khế ước | giao kèo | giao ước | hiệp định | ký kết | đính ước | cam kết | thầu | sự ký hợp đồng | sự ký giao kèo | quyết toán | hiệp đồng | ký tên | khoán trắng | khoán ước | khoán chi | khoán lợi | khoán mục | khoán công", "khoát": "dứt khoát | quyết định | rạch ròi | nhất định | chắc chắn | hẳn nhiên | quả là | không thể phủ nhận | không thể nghi ngờ | không nghi ngờ gì | rõ ràng | hoàn toàn | đương nhiên | chắc chắn rằng | không còn nghi ngờ | tuyệt đối | minh bạch | không thể chối cãi | không thể bàn cãi | đúng đắn", "khoáy": "xoáy | vệt | cuộn | lốc | xoáy ốc | đường cong | hình xoáy | hình tròn | hình xoắn | điểm xoáy | khoanh | cuộn tròn | vòng | đường xoáy | hình lốc | hình xoáy tròn | hình xoáy ngược | hình xoáy dọc | hình xoáy ngang | hình xoáy lốc", "khoăm": "khoằm | khoằm khoằm | mỏ khoằm | dao khoằm | khoằm mỏ | khoằm nhọn | khoằm sắc | khoằm thẳng | khoằm cứng | khoằm dài | khoằm vuông | khoằm sắc bén | khoằm lưỡi | khoằm chéo | khoằm cong | khoằm hẹp | khoằm to | khoằm nhỏ | khoằm dẹt | khoằm mảnh", "khoằm": "mũi khoằm | mũi đe | mỏ chim | mỏ | vòi ấm | vòi | mũi cong | mũi quặp | mỏ cong | mỏ quặp | mũi nhọn | mũi gãy | mũi vẹo | mũi lệch | mỏ hẹp | mỏ dài | mũi thon | mũi chóp | mũi dẹt | mũi tròn", "khoe?": "khoe khoang | khoe mẽ | khoe khoang | trưng bày | phô trương | phô bày | tự hào | tự mãn | khoe sắc | khoe tài | khoe của | khoe vẻ | khoe thành tích | khoe thành tựu | khoe năng lực | khoe khả năng | khoe sự hiểu biết | khoe sự khéo léo | khoe sự thông minh | khoe sự sáng tạo", "khoeo": "khoeo chân | khoeo | gối | đầu gối | ống quần | tréo khoeo | chỗ khuỷu | khuỷu chân | khoeo tay | khoeo người | khoeo lưng | khoeo cổ | khoeo bụng | khoeo xương | khoeo khớp | khoeo bắp | khoeo đùi | khoeo cẳng | khoeo bắp chân | khoeo gót", "khoét": "đào | nạo vét | vuốt | cào | xẻng | khai thác | múc | khoan | đục | bới | làm rỗng | làm trống | làm sạch | làm sâu | khoét sâu | khoét rỗng | khoét lỗ | khoét đất | khoét gỗ | khoét đá", "khòng": "", "không": "không | chẳng | không có | không hề | không hẳn | không hề gì | không hề đâu | không hề chi | không ai | không gì | không một | không thể | không bao giờ | không hề có | không hề thấy | không biết | không cần | không muốn | không thể nào | không thể thiếu", "khống": "giả dối | gian dối | lừa dối | lừa | dối | không trung thực | không thật | giả | giả mạo | giả tạo | hư cấu | lừa đảo | không hợp lý | không thực | không hợp lệ | xuyên tạc | dối trá | dởm | sai | gian", "khuân": "khiêng | vác | bê | bưng | mang | đem | chở | vận chuyển | chuyên chở | gánh | đưa | ẵm | đeo | đỡ | chứa | chứa đựng | đoạt được | chiếm được | lấy được | tải", "khuẩn": "vi khuẩn | mầm bệnh | bệnh khuẩn | khuất | che khuất | khuất mắt | khuất nắng | khuất gió | khuất bóng | khuất lấp | khuất phục | khuất phục | khuất phục | khuất phục | khuất phục | khuất phục | khuất phục | khuất phục | khuất phục | khuất phục", "khuất": "khuất | che khuất | che đậy | giấu | giữ kín | bí mật | ẩn giấu | bị che giấu | tiềm ẩn | huyền bí | bóng tối | ẩn khuất | giấu kín | ẩn | ẩn nấp | bị chôn vùi | không nhìn thấy được | riêng tư | náu | bí ẩn", "khuây": "thư giãn | giải khuây | làm khuây khoả | sự thoải mái | dễ chịu | vui vẻ | thích thú | hài lòng | an lạc | nhàn hạ | sự nhàn hạ | tiện nghi | tiện lợi | nhẹ nhõm | sự an nhàn | sự vui vẻ | sự thoải mái | sự thư giãn | sự hài lòng | sự dễ chịu | sự thích thú", "khuấy": "quấy | khuấy động | kích động | di chuyển | thay đổi | xúc động | ảnh hưởng | kích thích | gây ra | làm xao động | làm rối | khuấy lên | khuấy động tâm trạng | khuấy động cảm xúc | khuấy động không khí | khuấy động sự chú ý | khuấy động tinh thần | khuấy động sự quan tâm | khuấy động đám đông | khuấy động sự phấn khích", "khung": "khung hình | khung ảnh | khung thêu | khung cửa | khung xe | khung nhà | khung truyện | khung sắt | khung gỗ | khung kim loại | khung bìa | khung đỡ | khung bao | khung ván | khung tủ | đế | gờ | hộp | tủ | vành | cơ sở", "khùng": "điên | điên khùng | điên rồ | điên dại | rồ | dại | khùng điên | khùng khùng | khùng điên | mất trí | mất kiểm soát | hỗn loạn | bực bội | cuồng | điên đảo | điên cuồng | khó ở | khó chịu | khó tính | lập dị", "khuôn": "khuôn mẫu | khuôn dập | khuôn bánh | khuôn viên | khuôn mặt | khuôn hình | khuôn khổ | khuôn đúc | khuôn hình học | khuôn tạo | khuôn cứng | khuôn mềm | khuôn nhựa | khuôn gỗ | khuôn kim loại | khuôn thủy tinh | khuôn sứ | khuôn xi măng | khuôn gạch | khuôn thạch cao", "khuya": "khuya | muộn | trễ | muộn màng | trể | đêm | tối | khuya khoắt | khuya lắm | khuya quá | trễ nải | trễ tràng | trễ giờ | trễ nãi | đêm muộn | tối muộn | khuya tàn | khuya lơ | khuya mờ | khuya vắng", "khứng": "ưng | thuận | tán thành | đồng ý | hài lòng | chấp nhận | thích | yêu thích | mến | cảm tình | hợp | phù hợp | đồng thuận | tương đồng | hài hòa | đồng cảm | cảm thấy tốt | cảm thấy hài lòng | cảm thấy thích | cảm thấy ưng ý", "khựng": "dừng lại | ngừng | khựng lại | đứng lại | bất ngờ | đột ngột | tạm dừng | ngưng | dừng chân | đứng khựng | bị sốc | bị ngỡ ngàng | khựng lại | đứng sững | đứng im | khựng lại | bất động | đứng yên | khựng lại | ngưng trệ", "khước": "khước từ | từ chối | cự tuyệt | chống lại | chối | khước | bỏ qua | không cho phép | bất chấp | quay lưng lại | không nhận | khước bỏ | từ bỏ | kháng cự | khước lợi | khước ngã | khước cầu | khước thỉnh | khước ước | khước lộc", "khướt": "đi tiêu | đại tiện | đi ỉa | đi ị | bài tiết | sự đi ỉa | phân | đi cầu | cầu tiện | đi vệ sinh | đi ngoài | đi tiểu | xả thải | thải ra | thải phân | đi xả | đi ỉa chảy | đi ỉa đùn | đi ỉa nước | đi ỉa phân", "khướu": "nói chen nhiều kênh | nói nhiều | nói lảm nhảm | bép xép | tiếng bi bô | tiếng bập bẹ | tiếng róc rách | tiếng rì rào | rì rào | nhiễu loạn | xuyên âm đa kênh | hỗn xuyên âm | sự nói lảm nhảm | sự tiết lộ | tiết lộ | ấp úng | lao xao | bập bẹ | róc rách | bi bô", "kì cọ": "rửa | tắm | lau | chùi | cọ | xát | giặt | dọn | sạch | vệ sinh | tẩy | làm sạch | làm vệ sinh | xoa | quét | hút bụi | lau chùi | dọn dẹp | làm mới | tẩy rửa | gột rửa", "kị sĩ": "kỵ binh | người cưỡi ngựa | kị sĩ | người chiến đấu | người lính | người bảo vệ | người hầu | người phục vụ | người tham gia | người thi đấu | tay đua | người lái xe | người chinh phục | người du hành | người thám hiểm | người mạo hiểm | người phiêu lưu | người cưỡi ngựa chiến | người chiến sĩ | người lính kỵ", "kiêng": "kiêng khem | kiêng cữ | kiềm chế | kiêng rượu | cấm kỵ | tránh | tránh xa | tránh né | tiết chế | thận trọng | cấm | hạn chế | ngăn cản | không sử dụng | không ăn | không uống | đề phòng | phòng ngừa | kiêng ăn | kiêng uống | kiêng thịt", "kiềng": "cái kiềng xích | cái còng | dây xích | xích | cái xích | cái vòng | vòng xích | cái khóa | cái chốt | dây khóa | dây còng | cái gông | cái kẹp | cái dây | dây đeo | cái thòng lọng | cái bẫy | cái lồng | cái rọ | cái gọng", "kiểng": "kiểng | vòng cổ | dây chuyền | bông tai | nhẫn | lắc tay | trang sức | vòng tay | mặt dây chuyền | khuyên tai | đồ trang sức | vòng đeo | vòng tay nữ | vòng đeo cổ | vòng ngọc | vòng bạc | vòng vàng | vòng đá quý | vòng tay phong thủy | vòng tay thời trang", "kiễng": "roi | roi mây | gậy | cây gậy | trượng | cây trúc | sào | thanh | gậy đi bộ | đánh đòn | đánh bằng roi | gậy đánh | gậy thể thao | gậy chống | gậy đi bộ | gậy nhựa | gậy tre | gậy bóng chày | gậy golf | gậy câu", "kiếng": "kiếng chân | kiếng gót | kiếng mũi | đi kiếng | kiếng lên | kiếng cao | kiếng thẳng | kiếng vững | kiếng nhẹ | kiếng bám | kiếng chắc | kiếng đều | kiếng khéo | kiếng nhanh | kiếng đẹp | kiếng tự tin | kiếng thoải mái | kiếng linh hoạt | kiếng uyển chuyển | kiếng tự nhiên", "kim ô": "mặt trời | ánh sáng | ánh nắng | hỏa diệm | hỏa | thái dương | quang | sinh khí | vàng | kim | sáng | rực rỡ | chói chang | lấp lánh | tỏa sáng | huy hoàng | lửa | sáng chói | sáng rực | sáng lòa", "kỳ dị": "quái dị | dị thường | điều kỳ dị | dị nhân | lập dị | dị dạng | đột biến | kỳ quái | khác thường | lạ lùng | kỳ lạ | khó hiểu | không bình thường | bất thường | kỳ cục | lập dị | dị biệt | kỳ diệu | kỳ ngộ | kỳ tật", "la cà": "la cà | lang thang | đi dạo | đi chơi | đi lang thang | đi loanh quanh | đi rong | đi chơi bời | đi lêu lổng | đi nhởn nhơ | đi lảng vảng | đi tản bộ | đi chơi đùa | đi rong ruổi | đi chơi lang thang | đi chơi không mục đích | đi chơi vô định | đi chơi không rõ ràng | đi chơi không có kế hoạch | đi chơi tự do", "la đà": "lả lướt | lảo đảo | say sưa | say khướt | say bí tỉ | lê lết | lảo đảo | chao đảo | mờ mịt | mơ màng | lơ lửng | lả tả | lả ngả | lả lướt | mê mẩn | mê muội | mê say | mê đắm | mờ ảo | mờ mịt", "là đà": "uốn lượn | dập dềnh | lượn lờ | lả lướt | nhấp nhô | lắc lư | rập rình | lềnh bềnh | trôi nổi | lăn tăn | vươn vãi | lả tả | lả lướt | mềm mại | du dương | nhẹ nhàng | thướt tha | mượt mà | xuôi dòng | trôi chảy", "là là": "là | thì | có | được | là một | chính là | tức là | nghĩa là | được gọi là | được xem là | được coi là | là như | là vậy | là thế | là điều | là cái | là thứ | là hình thức | là dạng | là kiểu", "lả tả": "cẩu thả | luộm thuộm | tuỳ tiện | bẩn thỉu | kém cỏi | lầy lội | bất cẩn | thiếu chú ý | hỏng hóc | vụng về | khó chịu | lõng bõng | ướt bẩn | ướt át | gàn dở | loãng | không có hệ thống | cẩu thả | vô tổ chức | lộn xộn | bừa bộn", "lá cờ": "", "lá mạ": "mạ vàng | lá vàng | vàng lót | dát vàng | mạ lửa | vàng lá | lá mạ vàng | mạ kim | mạ điện | mạ nhôm | mạ đồng | mạ bạc | mạ thiếc | mạ niken | mạ chrome | mạ kẽm | mạ hợp kim | mạ bề mặt | mạ lớp | mạ phủ", "lạ gì": "kỳ quặc | kỳ lạ | bất thường | dị thường | có gì lạ | khác thường | lạ lùng | lạ mắt | lạ tai | lạ hoắc | lạ lẫm | khó hiểu | khó tin | không bình thường | không quen | mới mẻ | đặc biệt | hiếm có | đáng ngạc nhiên | khác biệt", "le le": "", "lẻ tẻ": "rải rác | lác đác | rời rạc | không thường xuyên | thỉnh thoảng | hiếm | ngẫu nhiên | rỉ rả | khó có thể đoán trước | không liên tục | lẻ tẻ | tản mát | lẻ loi | thưa thớt | đứt quãng | bất thường | chập chờn | lẻ tẻ | mỏng manh | không đồng đều | từng mảnh", "lẽ ra": "nên | theo | cần | phải | đáng lẽ | hẳn | chắc chắn | có lẽ | có thể | thích hợp | đúng ra | tốt nhất | nên làm | nên có | nên được | nên rằng | nên phải | nên chọn | nên thực hiện | nên xem xét", "lề mề": "lề mề | cẩu thả | luộm thuộm | tuỳ tiện | lỏng bõng | bất cẩn | gàn dở | vụng về | thiếu chú ý | không có hệ thống | chậm chạp | kéo dài | trì trệ | không khẩn trương | lề mề | vô tổ chức | không nghiêm túc | không hiệu quả | mất thời gian | để lâu | không quyết đoán", "lễ độ": "lịch sự | lễ phép | lễ độ | nhã nhặn | tôn trọng | văn minh | ngoại giao | thân thiện | chu đáo | hòa nhã | có văn hóa | có lễ độ | thân ái | niềm nở | tinh tế | điềm đạm | dịu dàng | ân cần | thận trọng | khiêm tốn | đúng mực", "liệng": "quăng | ném | vứt | vứt bỏ | quẳng | đổ | phóng | hất | liệng vòng | gieo | ném ra ngoài | tổ chức | đưa vào | sự ném | sự quăng | sự vứt | vật ngã | làm ngã | chao | bay", "lo sợ": "hoảng sợ | sợ hãi | sợ | sợ sệt | nỗi sợ | sự sợ hãi | sự e ngại | e ngại | lo lắng | lo | sự lo ngại | lo ngại | bồn chồn | e dè | kính sợ | sự kinh sợ | sợ hãi | kinh hãi | khiếp | hãi | sự khiếp đảm | nỗi lo sợ", "lò cò": "đi khập khiễng | đi lò cò | đi một chân | khập khiễng | lò cò lò cò | đi không vững | đi chậm | đi khó khăn | đi không đều | đi xiêu vẹo | đi lảo đảo | đi loạng choạng | đi không thẳng | đi lệch | đi không vững vàng | đi không chắc chắn | đi yếu ớt | đi tạm bợ | đi không ổn định | đi không tự tin", "lò xo": "hộp lò xo | lò xo nén | lò xo kéo | lò xo xoắn | lò xo trụ | lò xo phẳng | lò xo lò | lò xo đàn hồi | lò xo cơ | lò xo tự động | lò xo bấm | lò xo lò xo | lò xo giảm chấn | lò xo chịu lực | lò xo lò xo tròn | lò xo lò xo dài | lò xo lò xo ngắn | lò xo lò xo cứng | lò xo lò xo mềm | lò xo lò xo đa năng", "loang": "loang | lõng bõng | ướt bẩn | ướt át | bẩn thỉu | cẩu thả | bất cẩn | thiếu chú ý | luộm thuộm | tầm thường | khó chịu | sướt mướt | vụng về | gàn dở | uỷ mị | hỏng hóc | tuỳ tiện | có nước bẩn | đầy nước | có nhiều vũng nước", "loãng": "pha loãng | nhạt | nhạt nhẽo | mờ dần | vô vị | không có hương vị | không màu | không mặn mà | bạc thếch | yếu | lòng thòng | loang loáng | nhạt nhòa | hời hợt | mỏng manh | khô khan | thiếu sức sống | không đặc | lỏng | nhạt nhẽo", "lót ổ": "chết non | chết yểu | chết sớm | mất mát | thất bát | không sống | không tồn tại | không phát triển | không lớn lên | đẻ non | đẻ chết | lứa lợn chết | lợn con chết | sinh non | sinh yểu | mất con | mất giống | không thành công | không đạt yêu cầu | không phát triển bình thường", "lơ mơ": "ngủ gật | ngủ quên | ngủ gà | chập chờn | mộng du | nhắm mắt lại | gật đầu | ngủ gà ngủ gật | bốn mươi nháy mắt | lơ mơ | mơ màng | mơ hồ | lơ đãng | không tỉnh táo | hôn mê | mơ mộng | ngủ ngật | ngủ lơ mơ | lơ lửng | mơ màng", "lờ đờ": "chậm chạp | bằng chì | nặng nề | nặng như chì | mai mái | uể oải | lờ khờ | mệt mỏi | khờ khạo | hững hờ | thờ ơ | kém sinh động | không linh hoạt | chậm chạp | lừ đừ | u ám | mờ mịt | lờ mờ | tê liệt | không hoạt bát", "luồng": "dòng | dòng chảy | dòng nước | dòng suối | suối | suối nước | mạch | luồng mạch | kênh | nhánh sông | dòng sông nhỏ | chi nhánh | dòng người | chảy ra | trào ra | tuôn ra | đổ | chảy như suối | làm chảy ra | làm trào ra", "luỗng": "lỗ | lỗ hổng | lỗ trống | thủng | rỗng | hốc | vết lõm | vết nứt | chỗ trũng | hang | đường hầm | khoảng trống | khuyết điểm | lỗ tổ ong | lỗ nhỏ | lỗ lớn | lỗ châu mai | lỗ mũi | lỗ bầu | lỗ cống", "luống": "luống công | uổng | phí | luống công chờ đợi | công cốc | vô ích | không hiệu quả | thất bại | không thành | không đạt | không có kết quả | không thành công | không có ích | không có giá trị | không cần thiết | thừa thãi | lãng phí | tốn công | tốn sức | tốn thời gian", "luyến": "yêu | yêu thương | tình yêu | tình ái | luyến ái | yêu thích | thích | ham muốn | khao khát | say mê | tình cảm | mê đắm | ngưỡng mộ | thương | tình bạn | cưng | người yêu | người tình | tận hưởng | diễm tình | tôn trọng", "luyện": "rèn luyện | huấn luyện | đào tạo | sự rèn luyện | sự huấn luyện | sự đào tạo | tập luyện | thực hành | giảng dạy | hướng dẫn | sự tập huấn | khóa huấn luyện | dạy nghề | học hành | học tập | đi học | kỷ luật | sự tập dượt | chải chuốt | sự chuẩn bị", "lừ đừ": "lờ đờ | chậm chạp | uể oải | đù đờ | lười biếng | thờ ơ | nhàn nhã | thư thái | chậm chạp | lừ đừ | không linh hoạt | mệt mỏi | trì trệ | ngần ngại | không nhanh nhẹn | lề mề | kém năng động | từ tốn | không khẩn trương | điềm tĩnh", "lừ lừ": "lườm | lừ | nhìn chằm chằm | nhìn sắc lẹm | nhìn gắt | nhìn dữ | nhìn khó chịu | nhìn bực bội | nhìn giận dữ | nhìn không thiện cảm | nhìn châm chọc | nhìn khinh bỉ | nhìn lạnh lùng | nhìn đe dọa | nhìn chán ghét | nhìn tỏ vẻ không hài lòng | nhìn nghi ngờ | nhìn khắc nghiệt | nhìn chua chát | nhìn cay cú", "lữ xá": "ký túc xá | nhà trọ sinh viên | nhà ký túc | nhà tập thể | ký túc xá thanh niên | nhà trọ | nhà nghỉ | nhà ở tập thể | nhà lưu trú | nhà khách | nhà nghỉ dưỡng | nhà trọ công nhân | nhà trọ học sinh | nhà ở sinh viên | chỗ ở | chỗ lưu trú | nhà ở tạm | nhà nghỉ qua đêm | nhà nghỉ giá rẻ | nhà nghỉ bình dân", "lương": "tiền lương | tiền công | thù lao | bảng lương | chi phiếu lương | trả công | được trả lương | thu nhập | lương tháng | lương cơ bản | lương tối thiểu | lương bổng | lương thưởng | lương hưu | lương thực | lương định mức | lương theo sản phẩm | lương theo giờ | lương theo doanh thu | lương phụ cấp", "lường": "đo lường | đo | đánh giá | ước lượng | độ đo | hạn độ | sự đo | sự đo lường | đọ sức với | phân phối | phân ra | nhịp | mức | tiêu chí | giới hạn | phương cách | biện pháp | kích thước | cái để đo | cái để đánh giá", "lượng": "khối lượng | số lượng | đại lượng | lượng tử | thể tích | sức chứa | tổng | phần | kích thước | chiều dài | độ dài | hạn ngạch | thông lượng | tải trọng | số đo | số lượng lớn | số lớn | vô số | đa dạng | phong phú", "lưu ý": "chú ý | sự chú ý | lưu ý | ghi nhớ | nhận thức | nhận thấy | quan sát | ghi chú | phụ chú | ghi chép | đề cập | nhớ | chú thích | thông báo | nhận xét | cảnh giác | tập trung | để ý | khuyến cáo | nhắc nhở | chú tâm", "mà cả": "mặc cả | thương lượng | đàm phán | trả giá | mặc cả giá | thỏa thuận | điều đình | cân nhắc | đổi chác | trao đổi | thỏa hiệp | giá cả | giá trị | định giá | khảo giá | so sánh giá | tìm hiểu giá | đàm phán giá | thương thảo | thỏa thuận giá", "mê lộ": "mê cung | rối ren | trạng thái rối rắm | trạng thái hỗn độn | vướng víu | phức tạp | uốn khúc | hoang mang | mớ bòng bong | nút thắt | đường rồi | cung mê | chập chờn | lạc lối | đường đi lạc | đường tắt | khó khăn | lối ra | đường vòng | mê mờ | lối mòn", "mê mê": "", "miếng": "mảnh | lát | phần | miếng nhỏ | miếng vụn | mảnh vỡ | mảnh vụn | miếng thịt | miếng bánh | miếng đất | miếng gỗ | miếng giấy | miếng vải | miếng phô mai | miếng trái cây | miếng xốp | miếng nhựa | miếng kim loại | miếng gốm | miếng thủy tinh", "miệng": "mồm | khẩu | miệng ăn | hàm | mỏ | môi | hốc | cửa | cổng | vanh | mồm miệng | kêu la | nói to | ngao | moàm | nhăn mặt | nhăn nhó | khẩu độ | lối vào | đường nứt", "mò mò": "", "mỏ ác": "xương sườn | xương ngực | xương mỏ ác | xương ức | xương cổ | xương vai | xương đòn | xương khớp | xương sọ | xương tay | xương chân | xương sống | xương chậu | xương bàn tay | xương bàn chân | xương đốt sống | xương hàm | xương mũi | xương chỏm | xương bả vai", "mô tả": "miêu tả | diễn tả | mô tả đặc điểm | tả | diễn giải | thể hiện | vẽ | phác thảo | vạch | minh họa | trình bày | khắc họa | nêu rõ | bày tỏ | giới thiệu | tường thuật | diễn đạt | mô phỏng | chỉ ra | đặc tả | phác họa", "mô tê": "chẳng biết | không biết | không hề | không có | không rõ | không hiểu | mù tịt | mù mờ | mù mờ mịt | không hay | không thấy | không nghe | không thấy gì | không có ý niệm | không có khái niệm | không có thông tin | không có chút nào | không có gì | không một chút | không một tí", "mồ ma": "mồ mả | mộ | mả | nấm mồ | ngôi mộ | phần mộ | nơi chôn vùi | âm phần | mồ | mồ ma | hồn ma | vong linh | hồn | cõi âm | cõi chết | chốn vĩnh hằng | nơi an nghỉ | nơi yên nghỉ | địa ngục | cõi u minh | cõi tạm", "mồ mả": "mộ | mồ | mả | nghĩa trang | hài cốt | chôn cất | nơi an nghỉ | mồ yên mả đẹp | mồ mả cha ông | địa táng | mộ phần | mộ bia | mộ tổ | mộ phần tổ tiên | mộ cổ | mồ mả tổ tiên | mồ mả ông bà | mồ mả người chết | nơi chôn cất | nơi yên nghỉ", "mổ cò": "mổ xẻ | phân tích | nghiên cứu | khám phá | đánh máy chậm | gõ từng chữ | tỉ mỉ | cặn kẽ | lọc cọc | tìm hiểu | khám xét | đi sâu | đi vào chi tiết | xem xét | đánh giá | thẩm định | kiểm tra | điều tra | phân loại | khám phá sự thật", "mổ xẻ": "giải phẫu | phân tích | phân tích kỹ | khảo sát tỉ mỉ | mổ | lóc | cắt | cắt ra từng mảnh | chặt ra từng khúc | tách rời | phá vỡ | mổ xẻ | khám xét | điều tra | xem xét | đánh giá | khám phá | khai thác | bóc tách | cướp bóc | phân chia", "mơ hồ": "mông lung | mờ nhạt | mờ | mập mờ | lờ mờ | lơ mơ | không rõ ràng | không chính xác | tối nghĩa | không xác định | hàm hồ | không chắc chắn | lỏng lẻo | bâng quơ | vu vơ | man mác | phảng phất | lơ đãng | mù mờ | không xác định được", "mờ ám": "mờ ám | bí mật | ám muội | không minh bạch | tối tăm | u ám | mịt mờ | mờ mịt | mơ hồ | tối mò | đen tối | sẫm | đen như mực | tối đen | ngăm ngăm đen | sậm | âm u | đen huyền | tối hơn | buồn tẻ | bi quan", "mờ ảo": "", "mờ mờ": "mờ ảo | lờ mờ | mờ nhạt | mập mờ | mơ hồ | mờ mịt | mờ đi | mờ | mờ mờ | nhập nhèm | đục | tối | âm u | u ám | buồn tẻ | ảm đạm | không rõ ràng | không sáng | chạng vạng | phảng phất", "mở cờ": "vui vẻ | hân hoan | vui mừng | phấn khởi | hạnh phúc | thỏa mãn | tươi cười | rạng rỡ | vui sướng | mãn nguyện | đắc ý | hồ hởi | vui tươi | khấp khởi | mừng rỡ | hưng phấn | sung sướng | thích thú | cờ mở | cờ hiệu", "mỡ gà": "mỡ lá | mỡ heo | mỡ bò | mỡ vịt | mỡ cá | mỡ động vật | mỡ thực vật | mỡ gà | mỡ lợn | mỡ ngỗng | mỡ gia cầm | mỡ thịt | mỡ chiên | mỡ xào | mỡ nước | mỡ tươi | mỡ đông | mỡ chảy | mỡ lỏng | mỡ đặc", "mỡ lá": "mỡ lợn | mỡ lá | mỡ lưng | mỡ động vật | mỡ bụng | mỡ sườn | mỡ thịt | mỡ heo | mỡ nạc | mỡ mỡ | mỡ tươi | mỡ dày | mỡ mỏng | mỡ chiên | mỡ xào | mỡ xông khói | mỡ bắc | mỡ tấm | mỡ nguyên liệu | mỡ thực phẩm", "mù mờ": "mờ ảo | lờ mờ | mờ nhạt | mờ mịt | mờ tịt | mờ mờ ảo ảo | không rõ | không minh bạch | mập mờ | mơ hồ | mơ màng | không rõ ràng | mờ mờ không rõ | mờ mờ không minh bạch | mờ mờ không xác định | mờ mờ không chắc chắn | mờ mờ khó hiểu | mờ mờ lẫn lộn | mờ mờ mịt mù | mờ mờ tối tăm | mờ mờ bí ẩn", "muồng": "muồng | cây muồng | cây vang | cây phân xanh | cây bóng mát | cây cảnh | cây hoang | cây thân gỗ | cây có hoa | cây xanh | cây trồng | cây lấy bóng | cây lấy gỗ | cây thuốc | cây dược liệu | cây công trình | cây che phủ | cây sinh thái | cây môi trường | cây lâm nghiệp", "muỗng": "muỗng | thìa | cái thìa | cái muỗng | vật hình thìa | ăn bằng thìa | múc bằng thìa | thìa múc | thìa ăn | thìa nhỏ | thìa lớn | thìa nhựa | thìa inox | thìa gỗ | thìa thủy tinh | thìa cà phê | thìa canh | thìa trộn | thìa đong | thìa dùng trong nấu ăn", "muống": "muốn | mong muốn | thèm muốn | khao khát | khát | cần | cần thiết | cần dùng | cần có | nhu cầu | yêu cầu | ước mong | sự cần | sự cần thiết | dục | mong mỏi | ao ước | hy vọng | trông chờ | mơ ước | khát khao", "mương": "máng | rãnh | cống | cống thoát nước | ống thoát nước | ống dẫn | đường ống | thoát nước | dẫn lưu | cống rãnh | kênh | kênh tưới | mương nước | mương dẫn | mương thoát | mương tưới | mương tiêu | mương dẫn nước | mương thoát nước | mương rãnh", "Mường": "làng | xã | huyện | thôn | bản | khu | địa phương | vùng | khu vực | đất đai | cộng đồng | tộc | dân tộc | đơn vị hành chính | khu dân cư | ngôi làng | khu vực dân cư | địa bàn | vùng đất | khu vực sinh sống", "mường": "làng | xã | huyện | thôn | bản | khu | địa phương | vùng | khu vực | đất đai | cộng đồng | tộc | dân tộc | đơn vị hành chính | khu dân cư | ngôi làng | khu vực dân cư | địa bàn | vùng đất | khu vực sinh sống", "na mô": "cung kính | tôn kính | kính trọng | thờ phụng | tôn thờ | ngưỡng mộ | kính cẩn | tôn sùng | trân trọng | kính lễ | cung phụng | thành kính | kính ngưỡng | tôn vinh | kính dâng | kính cẩn | cung kính đức Phật | cung kính A Di Đà | niệm Phật | tụng niệm", "na ná": "giống | tương tự | giống nhau | hơi giống | gần giống | na ná nhau | giống hệt | giống như | tương đồng | đồng dạng | đồng nhất | giống hệt nhau | giống hệt như | na ná như | giống y như | giống hệt với | tương tự như | na ná với | gần gũi | hơi giống nhau", "nan y": "nan y | khó chữa | khó trị | khó khỏi | bệnh nan y | bệnh hiểm nghèo | bệnh khó chữa | bệnh mãn tính | bệnh nặng | bệnh nguy hiểm | bệnh không thể chữa | bệnh kéo dài | bệnh dai dẳng | bệnh không khỏi | bệnh trầm trọng | bệnh hiểm | bệnh khó điều trị | bệnh không thể khỏi | bệnh khó hồi phục | bệnh không có thuốc chữa", "nằm ì": "nằm | nằm xuống | nằm lại | ngả lưng | nằm yên | nằm im | nằm nghỉ | nằm chờ | nằm ngửa | nằm sấp | nằm dài | nằm lỳ | nằm trơ | nằm không | nằm lỳ lỳ | nằm bẹp | nằm thụ động | nằm chềnh ềnh | nằm lăn | nằm lỳ ra", "nề hà": "không ngại | không sợ | không e ngại | không chùn bước | không do dự | không bận tâm | không lo lắng | không ngần ngại | không chần chừ | không kiêng dè | không ngại ngần | không ngại ngần ngại | không ngại khó | không ngại khổ | không ngại gian khổ | không ngại thử thách | không ngại hiểm nguy | không ngại trở ngại | không ngại rủi ro | không ngại vất vả", "nể vì": "tôn trọng | quý trọng | tôn kính | ngưỡng mộ | kính trọng | tôn thờ | thán phục | đánh giá cao | trân trọng | yêu mến | kính nể | tôn vinh | ngưỡng mộ | thương mến | đáng kính | đáng quý | quý mến | tôn sùng | kính yêu | thương quý", "nệ cổ": "nẹp cổ | dây buộc cổ | khăn choàng cổ | cổ polo | cổ rùa | cổ áo | cổ thuyền | cổ tròn | cổ đứng | cổ vuông | cổ bẻ | cổ sen | cổ cách điệu | cổ điển | cổ điển hóa | cổ áo sơ mi | cổ áo len | cổ áo phông | cổ áo khoác | cổ áo vest", "ngách": "ngóc ngách | khe | hốc | lỗ | lỗ hổng | lỗ mở | góc | hốc tường | ngăn | thùng | địa điểm | chỗ thích hợp | hầm | đường rẽ | khe hở | khoang | khoang trống | góc khuất | khoang nhỏ | khe nhỏ", "ngạch": "hạn ngạch | phân công | chỉ tiêu | phân chia | phân bổ | chia sẻ | lô | phân số | trợ cấp | số tiền | ngạch cửa | ngạch đá | ngạch gạch | ngạch đất | ngạch bậc | ngạch phân | ngạch định | ngạch mức | ngạch chỉ | ngạch số", "ngang": "thẳng hàng | thanh ngang | nằm ngang | đường nằm ngang | cắt ngang | song song | trực tiếp | bằng phẳng | đường thẳng | đường ngang | hàng ngang | mặt phẳng | đường kẻ ngang | đường thẳng nằm ngang | đường cắt ngang | đường song song | đường chéo | đường vạch ngang | đường đi ngang | đường ngang dọc", "ngáng": "ngăn chặn | cản | chặn | ngắt | dừng | ngừng | tạm dừng | đứng lại | ngừng lại | kết luận | bịt | phong tỏa | chướng ngại vật | tắc nghẽn | đỗ | ngưng | giữ lại | thôi | hết | sự ngừng lại | sự dừng", "ngành": "lĩnh vực | nhánh | phân loại | chi | chi nhánh | bộ phận | cành | phần | chi cục | chi đoàn | hệ | phân cành | đơn vị | ngành nghề | lĩnh vực chuyên môn | ngành học | ngành công nghiệp | ngành dịch vụ | ngành khoa học | ngành nghệ thuật | ngành nông nghiệp", "ngảnh": "nghiêng người | ngả lưng | nằm nghiêng | nghiêng ngả | nghiêng mình | uốn cong | không thẳng đứng | nằm ngửa | ngả | nghiêng | lệch | bẻ cong | quay | xoay | lệch lạc | ngả nghiêng | đổ | ngã | chệch | lật", "ngạnh": "mũi nhọn | chông | gai | móc | cái nhọn | lưỡi câu | gai xương | ngạnh lưỡi câu | ngạnh cá trê | mũi sắc | móc câu | cái chông | mũi chông | gai nhọn | móc nhọn | cái gai | mũi nhọn sắc | gai cứng | cái mũi | mũi chĩa", "ngẳng": "thẳng | thẳng thắn | thẳng tuột | thẳng thừng | ngang | gầy | cao | mảnh | dài | mỏng | trực tiếp | ngay ngắn | phẳng | vững chắc | trơn tru | gọn gàng | đúng | chân thật | trung thực | đáng tin cậy | liên tục", "ngẫng": "", "nghen": "nhé | nhe | hén | hén hén | hén nhá | hén nha | hén hả | hén hả nha | hén nhé | hén ơi | hén à | hén đấy | hén đó | hén nhé bạn | hén nhé em | hén nhé chị | hén nhé anh | hén nhé mọi người | hén nhé các bạn | hén nhé nhé", "nghẽn": "tắc nghẽn | sự tắc nghẽn | sự tắt nghẽn | ùn tắc | nghẹt | sự đông nghịt | quá đông đúc | kẹt xe | đông đúc | quá tải | sự quá tải | nút cổ chai | chen chúc | tắc đường | bế tắc | cản trở | ngăn chặn | tắc nghẽn giao thông | đông đúc quá mức | không thông | cản trở lưu thông", "nghẹn": "ngạt thở | nghẹt thở | khó thở | ngột ngạt | làm ngạt thở | bóp nghẹt | nghẹn lời | nghẹn ngào | nghẹn cổ | nghẹn cảm xúc | nghẹn ứ | nghẹn tắc | nghẹn ngập | nghẹn chua | nghẹn đắng | nghẹn ngào | nghẹn nỗi | nghẹn hẹn | nghẹn mùi | nghẹn khổ", "nghèo": "nghèo | nghèo khó | nghèo túng | người nghèo | bần cùng | bần bạc | bần tiện | nghèo đói | đói rách | khổ sở | cùng khổ | thiếu thốn | nghèo hèn | sa sút | nghèo nàn | ít ỏi | kém | khó khăn | khó khăn về tài chính | không có tiền | phá sản", "nghẻo": "nghèo | nghèo khó | nghèo túng | nghèo đói | bần cùng | bần bạc | khổ sở | thiếu thốn | đói rách | người nghèo | bần | cùng khổ | bần tiện | nghèo nàn | ít ỏi | không có tiền | phá sản | không có xu dính túi | nghẻo | nghèo khổ", "nghẽo": "bần cùng | nghèo khó | nghèo túng | khổ sở | bần bạc | nghèo | nghèo đói | đói rách | thấp kém | kém cỏi | kém | bần tiện | người nghèo | cùng khổ | khó | thiếu thốn | xơ xác | sa sút | nghèo nàn | ít ỏi | phá sản", "nghẹo": "cứng đầu | không vâng lời | ngang tàng | xấu xa | hư đốn | cư xử tồi tệ | bướng bỉnh | khó bảo | cứng đầu cứng cổ | không nghe lời | trái ý | khó tính | bất trị | không tuân thủ | điên rồ | mất dạy | vô lễ | khinh thường | không tôn trọng | vô đạo đức", "nghét": "", "nghẹt": "khó thở | ngạt mũi | bí | ngột ngạt | hạn chế | khó chịu | tắc | ứ đọng | hẹp hòi | khó khăn | dày đặc | không có không khí | bít | chật chội | kín | bế tắc | hôi thối | có mùi mốc | hấp hơi | tắc nghẽn", "nghển": "rùng rợn | ớn lạnh | nổi da gà | rùng mình | ghê rợn | đáng sợ | hãi hùng | kinh dị | sợ hãi | điếng người | lạnh gáy | sờn gai ốc | rợn người | khủng khiếp | đáng sợ | lạnh lẽo | tê tái | sợ run | hốt hoảng | sợ sệt", "nghêu": "sò huyết | sò | hai mảnh vỏ | ngao | nghêu sò | nghêu biển | nghêu đồng | nghêu vỏ | nghêu trắng | nghêu đen | nghêu lửa | nghêu mỡ | nghêu sữa | nghêu tươi | nghêu nướng | nghêu hấp | nghêu xào | nghêu xì dầu | nghêu chua | nghêu ngọt", "nghều": "", "nghĩa": "có nghĩa là | chính nghĩa | hợp lý | hợp pháp | đúng đắn | đúng nghĩa | đúng đắn | hợp tình | hợp lý | căn cứ | biện pháp | cách | phương kế | cơ chế | nguyên tắc | đường lối | chủ trương | quy định | chính sách | giải pháp", "nghìm": "", "nghỉm": "chìm | biến mất | mất tích | tắt | chết | hết | ngừng | dừng lại | không còn | lặn | mờ | tan biến | khuyết | vắng | trốn | ẩn | lẩn | bốc hơi | không thấy | mất dạng", "nghịt": "nghịt | đông nghịt | đen nghịt | chật chội | chen chúc | kín | đầy | ngập | tắc | bít | không còn chỗ | dày đặc | sát nhau | kín mít | nghẹt | ngột ngạt | bít bùng | khó thở | đông đúc | túm tụm | quây quần", "ngỏ ý": "tỏ ý muốn | đề nghị | lời đề nghị | đưa ra đề nghị | mời | lời mời chào | đưa ra mời | lời ướm | lời dạm hỏi | đề xuất | gợi ý | khuyến nghị | bày tỏ ý kiến | thể hiện mong muốn | xung phong | tình nguyện | sẵn sàng | trình bày ý kiến | nêu ý kiến | đề xuất ý tưởng | gợi ý ý tưởng", "ngoác": "há | ngáp | mở | há miệng | nghiêng | khoang | khoang miệng | mở to | mở rộng | vươn | vươn miệng | phơi | phơi bày | bành | bành trướng | giang | giang tay | giang miệng | xòe | xòe ra", "ngoài": "bên ngoài | ở ngoài | ra ngoài | ngoại | nước ngoài | thế giới bên ngoài | ngoài trời | mặt ngoài | bề ngoài | cạnh ngoài | phía ngoài | ở gần phía ngoài | người ngoài | từ bên ngoài | ở ngoài biển khơi | xa | xa hơn | trừ ra | ngoại thất | bên ngoài hành tinh | dư luận ngoài nước", "ngoái": "ngoái lại | quay lại | nhìn lại | quay đầu | nhìn về phía sau | ngoái cổ | quay cổ | nhìn ra sau | quay lại phía sau | nhìn về phía sau lưng | quay lại phía sau lưng | ngoái tay | quay tay | nhìn quanh | quay nhìn | nhìn ngược | quay ngược | quay lại một lần nữa | nhìn một lần nữa | quay lại lần nữa", "ngoàm": "", "ngoạm": "cắn | đớp | miếng | vết cắn | sự cắn | sự ngoạm | vết răng | vết thương | vết chích | vết rách | cắn câu | sự ăn sâu | ngậm | bặm | ăn nhẹ | sự châm | sự châm biếm | đâm vào | côn trùng cắn | người cắn", "ngoan": "hiền | tốt | đức hạnh | lương thiện | thiện lương | cư xử tốt | tốt lành | có đức hạnh | giỏi | được việc | khéo tay | ngoan ngoãn | ngoan hiền | đáng kính | đáng tin cậy | tích cực | thân thiện | dễ bảo | nhân hậu | đáng yêu", "ngoao": "meo meo | kêu gào | hú hét | la hét | nói nhảm | than vãn | rên rỉ | hét lên | càu nhàu | kêu khóc | gào thét | kêu la | kêu oan | kêu gọi | kêu cứu | hét to | hét lớn | kêu rên | kêu la thất thanh | kêu gào thảm thiết", "ngoảy": "lắc | lắc lư | đu đưa | đu đưa qua lại | sự đua đưa | nhịp điệu | sự lúc lắc | quay ngoắt | lung lay | vung vẩy | đanh đu | lủng liểng | xoay quanh | độ đu đưa | sự dao động | cú đánh | cú xuynh | nhảy | đi nhún nhảy | chuyển động", "ngoáy": "vặn vẹo | ngoằn ngoèo | xiên | quay | xoay | lắc | vung | vẫy | đảo | lăn | vòng | quay cuồng | quay tròn | vặn | đi vòng | đi ngoằn ngoèo | viết nhanh | viết vội | chữ khó đọc | viết nguệch ngoạc", "ngoắc": "chảo | chảo chiên | cái chảo | vẫy | gọi | kêu | mời | ra hiệu | điệu bộ | cử chỉ | thú hút | thu hút | dấu hiệu | tín hiệu | điểm chỉ | điểm nhấn | hướng dẫn | chỉ dẫn | ra lệnh | điều khiển", "ngoặc": "ngoặc đơn | ngoặc kép | dấu ngoặc | dấu ngoặc đơn | dấu ngoặc kép | mở ngoặc | đóng ngoặc | khoảng trắng | dấu hiệu | ký hiệu | biểu thức | chèn vào | thêm vào | ghi chú | chú thích | trích dẫn | đánh dấu | phân cách | tách biệt | định dạng", "ngoắt": "ngoặt | quay | lái | đột ngột | bẻ | ngắt | cắt | đứt | gãy | vỡ | phá | làm gãy | làm vỡ | phá vỡ | thay đổi | sự gián đoạn | sự nghỉ | giải lao | sự thay đổi | sự đứt | sự gãy", "ngoặt": "quẹo | rẽ | quay | vặn | đổi hướng | xoay | đi vòng rẽ | khúc cua | chỗ ngoặt | chỗ rẽ | góc | khúc quanh | đổi chiều | quay đầu | quay lại | xoắn | lộn | vòng | xoay vòng | biến thành", "ngòng": "", "ngỏng": "ngỏ | mở | khai | công khai | khai mạc | mở ra | trống rỗng | bỏ ngỏ | rộng rãi | khả dụng | không cấm | giở | chỗ mở | miễn phí | không hạn chế | phóng khoáng | không che giấu | không bọc | nhìn thấy | mở cửa", "ngõng": "ngõ | hẻm | ngõ hẻm | đường hẻm | hành lang | lối đi | phố hẻm | đường sau | lối nhỏ | ngõ cụt | ngõ vào | ngõ ra | đường mòn | đường tắt | lối đi bộ | lối đi riêng | ngõ nhỏ | ngõ lớn | đường đi | đường phố", "ngóng": "ngóng chờ | mong chờ | mong đợi | chờ đợi | chờ mong | đợi | sự chờ đợi | mong mỏi | trông chờ | ngóng tin | ngóng đợi | trông ngóng | chờ đợi tin | chờ tin | ngóng nhìn | ngóng ngóng | đợi chờ | chờ đợi một cách bồn chồn | trông ngóng tin | ngóng vọng", "ngọng": "nói ngọng | ngọng nghịu | đả đớt | nói lắp | phát âm sai | khụt khịt | sự nói ngọng | bi bô | nói chưa sõi | nói ngọng nghịu | nói không rõ | nói lắp bắp | nói lắp bắp | khó nghe | khó hiểu | dại | khờ | ngớ ngẩn | ngốc nghếch | không rõ ràng", "ngông": "ngốc nghếch | khờ dại | ngông cuồng | bất cần | vô tư | không quan tâm | hồn nhiên | ngạo mạn | kiêu ngạo | bướng bỉnh | cứng đầu | khó bảo | tự mãn | tự phụ | vô tâm | điên rồ | lố bịch | kỳ quặc | khác thường | dị thường", "ngồng": "cồng | cồng chiêng | cái cồng | chuông | thanh la | báo thức | huy chương | tín hiệu | thân non | cải | thuốc lá | mọc | cao | vổng | cành | nhánh | búp | mầm | cây | đọt", "ngu ý": "ngu ngốc | ngu xuẩn | ngốc nghếch | dốt | người ngu đần | vô tri | đần độn | ngây ngô | ngáo | khờ dại | dại dột | xuẩn | người ngớ ngẩn | người ngu dại | thiển cận | vô tích sự | ngớ ngẩn | người ngu | đờ đẫn | ngây ra", "ngụ ý": "ám chỉ | tiềm ẩn | ngầm | bị ám chỉ | ngầm hiểu | ẩn | gián tiếp | không nói ra | bao hàm | được suy ra | mặc nhiên | ẩn nấp | được hình dung | hàm ý | tín hiệu | cử chỉ | dáng điệu | tín hiệu ngầm | ý kín đáo | ý tứ", "nguôi": "nguôi đi | dịu đi | làm dịu đi | yên lòng | bình tâm | trấn tĩnh | thanh thản | bình thản | an tâm | êm đềm | yên tĩnh | trầm tĩnh | lặng yên | yên ắng | mát mẻ | thản nhiên | bình yên | lặng gió | không nổi sóng | im ả | yên lặng", "nguội": "lạnh | nguội đi | lạnh giá | thờ ơ | lãnh đạm | mát | mát mẻ | hơi lạnh | nhạt nhẽo | không nhiệt tình | không mặn mà | không sốt sắng | trơ tráo | điềm tĩnh | không đằm thắm | làm nguội | làm lạnh | làm mát | trở mát | làm giảm", "nguồn": "nguồn gốc | cội | nguồn cội | khởi đầu | nơi sinh | nguyên | nguyên nhân | điểm bắt đầu | xuất xứ | lai lịch | viện dẫn | trích dẫn | bản | tiền nhiệm | nguồn sông | nguồn điện | nguồn hàng | nguồn lợi | nguồn bệnh | đầu nguồn", "ngự y": "hoàng dược | thái y | ngự y sư | bác sĩ hoàng gia | thầy thuốc | dược sĩ | lương y | y sĩ | y học cổ truyền | thầy thuốc cung đình | ngự y quan | y tế hoàng gia | ngự y sư | thầy thuốc giỏi | bác sĩ | dược liệu | y học | y tế | chuyên gia y tế | chuyên viên y tế", "ngưng": "ngừng | dừng lại | tạm dừng | ngưng lại | dừng | ngừng hoạt động | chấm dứt | đình | bãi | thôi | hết | ngăn chặn | chặn | ngắt | phong tỏa | kiểm soát | lưu lại | lưu | ngưng tụ | chán", "ngừng": "dừng | chấm dứt | hủy bỏ | từ bỏ | dứt | đóng | thả | kiềm chế | tạnh | kết thúc | ngưng | ngừng lại | không tiếp tục | ngưng hoạt động | ngừng phát triển | hết | ngừng tay | ngừng nói | ngừng lại | không ngớt | dừng lại", "ngửng": "ngừng | ngừng lại | dừng | dừng lại | tạm dừng | ngừng hoạt động | chấm dứt | đứng lại | giữ lại | thôi | tạnh | đóng | ngưng lại | sự ngừng lại | sự dừng | kết luận | hết | ở lại | sự đỗ lại | ngưng", "ngước": "nhìn lên | ngẩng | ngước nhìn | nhìn ra | nhìn tới | nhìn vào | nhìn | ngước mắt | ngẩng đầu | nhìn cao | nhìn xa | nhìn về phía trên | nhìn lên trên | ngước cổ | ngẩng cổ | ngước mặt | ngẩng mặt | nhìn lên trời | nhìn lên cao | nhìn lên phía trên | nhìn lên bầu trời", "ngược": "trái ngược | ngược lại | đối nghịch | mâu thuẫn | lật ngược | đảo ngược | đổi chiều | lùi lại | quay đầu | đi ngược chiều | sấp | lộn ngược | quay | xoay tròn ngược chiều | bề trái | mặt trái | sự đổi chiều | phản bác | lật đổ | đảo", "ngươi": "ngươi | mày | tụi mày | bọn mày | các ngươi | bọn ngươi | tụi bây | các mày | các bạn | các em | các anh | các chị | các vị | ông | bác | chị | cậu | con | cháu | họ | ngài", "người": "khẩn cấp | gấp | cấp bách | ngay lập tức | cần thiết | khẩn trương | mau lẹ | nhanh chóng | cấp thiết | trong thời gian ngắn | không chậm trễ | đột xuất | thúc bách | bức thiết | cấp tốc | nghiêm trọng | trực tiếp | liền tay | không thể trì hoãn | thời sự", "nhà ở": "ngôi nhà | căn nhà | nhà cửa | căn hộ | biệt thự | chung cư | tòa nhà | phòng ốc | nơi ở | hộ gia đình | lâu đài | quán trọ | chuồng | lán | nhà ở | căn | nhà nghỉ | nhà trọ | nhà dân | nhà cấp 4", "Nhã ý": "thiện chí | sự hòa nhã | hòa nhã | tôn trọng | sự lịch sự | lễ độ | tác phong nhã nhặn | tác phong lịch sự | lịch sự | lễ phép | sự nhã nhặn | cách cư xử tốt | nhã nhặn | phép lịch sự | sự quan tâm | tình cảm | sự ân cần | sự tế nhị | sự chu đáo | sự thân thiện", "nhách": "con | cá thể | thế hệ | động vật con | chó con | gà con | nhóc | nhóc tì | bé | tiểu | mầm | mới nở | trứng | sinh vật | thú con | bầy | đàn | nhóm | lứa | hậu duệ | thế hệ sau", "nhang": "thắp hương | đốt nhang | đốt hương | thắp nhang | hương trầm | đốt trầm | khói hương | khói | đốt trầm cúng | đốt nhang cúng | hương | hương liệu | hương thơm | hương vị | hương sắc | hương cúng | hương đốt | hương trầm cúng | hương khói | hương tỏa", "nhãng": "sao lãng | xao lãng | cẩu thả | lơ là | bỏ bê | bỏ đi | thờ ơ | hờ hững | không chú ý | bất cẩn | phớt lờ | thiếu tôn trọng | ngoảnh đi | hắt hủi | bỏ mặc | sểnh ra | sự sao lãng | sự cẩu thả | sự thờ ơ | sự hờ hững", "nháng": "nhanh | nhanh nhẹn | bén lửa | thắp | đốt | châm | nhấp nháy | sáng | sáng sủa | ánh sáng | chiếu sáng | soi sáng | tươi lên | lửa | ánh | đèn | nhẹ | lanh lẹn | sự soi sáng | nhẹ nhàng | thắp sáng", "nhanh": "nhanh chóng | mau | mau lẹ | nhanh nhẹn | tức thì | tức thời | ngay lập tức | lao nhanh | tăng tốc | chóng | nhanh nhẹn | nhanh nhảu | nhanh gọn | nhanh tay | nhanh trí | nhanh nhẩu | nhanh lẹ | nhanh chân | nhanh nhẹn | nhanh nhảu", "nhảnh": "tươi cười | nhếch mép | cười | hóm hỉnh | vui vẻ | khôi hài | tinh nghịch | lém lỉnh | vui tươi | nhí nhảnh | hồn nhiên | vui nhộn | đùa giỡn | tinh quái | nhanh nhẹn | lanh lợi | khéo léo | mau lẹ | nhanh trí | thông minh", "nhánh": "chi | cành cây | cành | chi nhánh | chi lưu | nhánh sông | sông nhánh | phân cành | đâm nhánh | cánh tay | chi cục | chi điếm | bộ phận | hệ | phái | cánh | lĩnh vực | công ty con | phân nhánh | nhánh cây", "nhăng": "nhảm | lung tung | vớ vẩn | hỗn độn | lộn xộn | không đâu vào đâu | vô nghĩa | tào lao | điên rồ | mơ hồ | lãng phí | không có mục đích | vô bổ | khó hiểu | không rõ ràng | bừa bãi | tùy tiện | vô lý | không chính xác | mê muội", "nhằng": "rối | lộn xộn | bện | quấn | đan | trộn | vướng | kết | chằng | mắc | xáo trộn | lẫn | gỡ | dính | tình cờ | khó gỡ | khó dứt | lộn | nhầm | xen", "nhẳng": "gầy | quắt | nhỏ | mảnh | thon | gầy guộc | xương xẩu | khô | nhút nhát | héo | xẹp | mỏng manh | yếu ớt | tí hon | lùn | ngắn | hẹp | bẹp | lả | nhạt", "nhắng": "nhắng nhít | ồn ào | rối rít | nhộn | lố bịch | khó chịu | sốt ruột | giục | hối hả | vội vàng | hào hứng | nhiệt tình | sôi nổi | nhanh nhẹn | khẩn trương | hối hả | vui vẻ | tích cực | động đậy | nhảy múa", "nhặng": "tiếng vo vo | tiếng vù vù | rì rầm | tiếng rì rầm | lan truyền | tin đồn | tiếng ồn ào | ồn ào | thì thầm | tiếng xì xào | tiếng xôn xao | tiếng rì rào | tiếng thì thầm | tiếng ầm ầm | tiếng kêu | tiếng rì rào | tiếng ồn | tiếng huyên náo | tiếng ồn ào | tiếng ồn ào", "nhích": "trượt dài | lắc lư | tập tễnh | len lén | mò mẫm | vặn vẹo | bò lổm ngổm | lăn lộn | kéo lê | di chuyển | chuyển động | đi từng bước | đi nhẹ nhàng | thận trọng | khẽ khàng | rón rén | chầm chậm | nhích lên | đi lùi | đi chậm", "nhiếc": "châm biếm | chế nhạo | giễu cợt | nhạo báng | khinh bỉ | khinh thường | chế giễu | cười nhạo | biếm họa | sự nhạo báng | sự chế nhạo | sự giễu cợt | làm thành trò cười | nhại lại | sự bông đùa | mỉa mai | đả kích | châm chọc | xỉa xói | mỉa mai châm biếm", "nhiễm": "nhiễm virus | lây nhiễm | bị nhiễm khuẩn | nhiễm trùng | bị nhiễm bẩn | bị ô nhiễm | độc hại | dương tính với hiv | nhiễm bệnh | nhiễm độc | nhiễm lạnh | nhiễm chất phóng xạ | nhiễm điện | nhiễm mặn | nhiễm hóa chất | nhiễm vi khuẩn | nhiễm nấm | nhiễm ký sinh trùng | nhiễm vi rút | nhiễm trùng huyết", "nhiễn": "mềm mại | nhuyễn | dễ dàng | uyển chuyển | thanh thoát | thư thả | nhàn nhã | nhàn | rảnh rỗi | thoải mái | không bị ràng buộc | không hạn chế | rộng rãi | trống | giải phóng | giải thoát | phóng thích | miễn phí | khỏi phải | không phải trả tiền", "nhiệt": "nóng | sức nóng | nhiệt năng | đốt nóng | nung nóng | sự nóng | sự ấm áp | sự nóng nực | hơi nóng | nóng lên | sự nóng bức | sự nồng nhiệt | sự khắc nghiệt | cơn sốt | kích thích | đun | bùng lên | trạng thái viêm tấy | nổi nóng | sự giận dữ", "nhiêu": "rất nhiều | đáng kể | tương đối | khá nhiều | nhiều | một số | không ít | đông đảo | phong phú | dồi dào | đa dạng | vô số | một lượng lớn | một khối lượng lớn | một số lượng lớn | một số đông | một số rất nhiều | một số khá nhiều | một số đáng kể | một số tương đối", "nhiều": "rất nhiều | nhiều lắm | lắm | quá nhiều | đa | dồi dào | phong phú | đầy đủ | đủ | phần nhiều | hầu như | đáng kể | bội | phần lớn | khá nhiều | chưa kể | một đống | một lượng lớn | một số | một vài | khối lượng lớn", "nhiễu": "tiếng ồn | tiếng ồn ào | âm thanh | tiếng kêu | tiếng nổ | tiếng lảm nhảm | tiếng gầm thét | tiếng va chạm | tạo tiếng ồn | ồn ào | huyên náo | làm phiền | xôn xao | sự hỗn loạn | can thiệp | bất hòa | đồn | vang dội | rối loạn | lộn xộn | gây rối", "nhỉnh": "nhỉ | ủa | à | hả | hử | nhở | nhếch | nhấp | nhẹ | nhìn | như | nhân | nhắc | nhà | nhất | nhị | nhu | nhuần | nhuệ | nhu cầu | nhân tiện", "nhoai": "trườn | lê | bò | di chuyển | đẩy | cố gắng | vươn | kéo | lướt | chạy | nhích | lăn | đi | thúc | vọt | xô | lê lết | vật | chuyển động | đi tới", "nhoài": "vươn | duỗi | ngả | kéo | thò | chồm | nhô | lòi | vươn ra | vươn tới | đưa ra | hướng ra | vươn mình | ngả người | thò đầu | nhô ra | chồm lên | vươn dài | vươn hẳn | vươn ra ngoài", "nhoe'": "", "nhòng": "rón rén | lén lút | lén | trườn | đi nhẹ | đi rón rén | đi lén | đi khẽ | đi chậm | đi âm thầm | đi lén lút | trốn | ẩn nấp | lén lút đi | đi vụng | đi lén lén | đi rón | đi lén lén lút | trốn tránh | trốn chạy", "nhông": "kỳ giông | sa giông | nhông | cóc | ếch | rắn | thằn lằn | tắc kè | rồng đất | rồng xanh | rồng đỏ | rồng đen | lươn | cá lóc | cá sấu | cá trê | cá chạch | cá lăng | cá bống | cá chép", "nhồng": "bay rồng | bay thằn lằn bay | rồng | thằn lằn | cá bay | cá mập | cá sấu | cá lóc | cá chép | cá ngựa | cá đuối | cá voi | cá mập trắng | cá mập hổ | cá mập đen | cá mập đầu búa | cá mập búa | cá mập ngọc | cá mập vây đen | cá mập vây trắng", "nhộng": "con nhộng | ấu trùng | kén | sâu | bướm | côn trùng | nhộng tằm | nhộng bướm | nhộng sâu | nhốt | giam | cầm tù | giam giữ | nhốt lại | bị nhốt | bị giam | bị cầm tù | bị giữ | bị kìm hãm | bị hạn chế", "nhung": "mượt như nhung | mịn | mịn như nhung | dịu dàng | mềm | chuồn | bằng nhung | vải nhung | vel nếp | lớp lông nhung | màu | mượt | mượt mà | như nhung | mềm mại | mịn màng | trơn | mượt mà như nhung | nhung mịn | nhung mềm", "nhũng": "quấy rầy | làm phiền | gây rối | làm khó | chọc phá | làm bực mình | làm khổ | làm phiền hà | gây phiền toái | làm rối | làm nhức đầu | làm mệt mỏi | gây khó khăn | gây trở ngại | làm chậm trễ | làm rối loạn | làm mất thời gian | gây bực bội | gây khó chịu | làm nhức nhối", "nhúng": "ngâm mình | chìm | lặn | bơi lội | nhúng ướt | nhúng tay | nhúng vào | cho vào | đưa vào | thả vào | đắm mình | dìm | hòa mình | đưa xuống | xả vào | nhúng chìm | nhúng sâu | nhúng nước | nhúng bát đĩa | nhúng máu | nhúng vào việc", "nhuốc": "nhớt | sền sệt | bôi trơn | xức dầu | làm ướt | dính | ẩm ướt | mềm | trơn | mỡ | dầu | sền | nhờn | ướt | lỏng | mịn | mát | mềm mại | bóng | mượt", "nhuốm": "nhuộm | nhuộm màu | nhuộm trong len | nhuộm sắc | nhuộm phẩm | nhuộm hóa | nhuộm bột | nhuộm vải | nhuộm da | nhuộm tóc | nhuộm thực phẩm | nhuộm nhân tạo | nhuộm giả | có màu | màu sắc | màu nhân tạo | không thật | màu nhuộm | màu sắc nhân tạo | màu sắc không tự nhiên", "nhuộm": "nhuộm màu | thuốc nhuộm | màu nhuộm | nhuộm lại màu | sắc tố | mực in | sơn | tạo màu | cồn thuốc | nhuộn | pha màu | nhuộm sắc | nhuộm bột | nhuộm vải | nhuộm tóc | nhuộm da | nhuộm giấy | nhuộm thực phẩm | nhuộm nước | nhuộm hóa chất | nhuộm nghệ thuật", "như ý": "như mong muốn | đúng ý | hài lòng | thỏa mãn | vừa lòng | đúng như ý | đúng như mong đợi | đúng sở cầu | đúng nguyện vọng | thành công | đạt yêu cầu | đạt mục tiêu | hợp ý | hợp lòng | vừa ý | thỏa nguyện | thỏa lòng | được như ý | được như mong muốn | được như sở cầu", "nhưng": "nhưng | tuy nhiên | mặc dù | song | thế nhưng | dù sao | vậy mà | ngoài ra | mặt khác | cái nhưng mà | điều trái lại | trừ ra | nói trái lại | mà | mà lại không | dẫu | tuy | khi mà | dẫu sao | thế nhưng mà", "những": "các | mọi | nhiều | một số | một vài | một số lượng | đủ | khá nhiều | hàng loạt | vô số | một ít | một số ít | một số đông | một số lượng lớn | một số lượng nhỏ | một số khác | một số khác nhau | một số khác biệt | một số khác nhau | một số khác biệt", "nhược": "nhược điểm | yếu | yếu đuối | yếu kém | suy yếu | tính yếu ớt | tính yếu đuối | sự yếu đuối | sự yếu ớt | sự ốm yếu | nhu nhược | bất lực | sự dễ bị tổn thương | tình trạng yếu đuối | tính chất yếu | hạn chế | mệt mỏi | nhọc nhằn | yếu thế | khuyết điểm", "ni cô": "ni cô | nữ tu | Nữ tu | nữ tu sĩ | mẹ bề trên | người phụ nữ tôn giáo | ni viện | tu viện | sư nữ | sư cô | cô gái tôn giáo | cô ni | nữ thầy | nữ tăng | tăng ni | người tu hành | người xuất gia | người theo đạo | người sống đời tu | cô gái tu hành", "ni tơ": "nitơ | đạm | khí nitơ | nguyên tử số 7 | nitrogen | chất dinh dưỡng | phân đạm | chất khí | khí trơ | chất khí không màu | chất khí không mùi | chất khí không vị | chất dinh dưỡng thực vật | chất dinh dưỡng hữu cơ | chất dinh dưỡng khoáng | phân bón | phân bón hóa học | phân bón hữu cơ | chất dinh dưỡng cần thiết | chất dinh dưỡng vi lượng", "niễng": "tấm ván | tấm gỗ | tấm kê | tấm lót | tấm đỡ | tấm phẳng | tấm ván kê | tấm ván phẳng | tấm ván lót | tấm ván đỡ | tấm ván mỏng | tấm ván dày | tấm ván cứng | tấm ván mềm | tấm ván xây dựng | tấm ván công nghiệp | tấm ván tự nhiên | tấm ván ép | tấm ván composite | tấm ván nhựa", "no ấm": "đầy đủ và ấm áp | ấm cúng | lấp đầy | no đủ | thỏa mãn | hạnh phúc | vui vẻ | dư dả | thịnh vượng | ấm lòng | thân mật | nhiệt thành | đầy đặn | trọn vẹn | đầy ắp | no nê | đầy đặn | vừa đủ | không thiếu thốn | an nhàn", "no đủ": "đầy đủ | no nê | tràn trề | tràn ngập | chan chứa | đủ | toàn bộ | toàn thể | trọn vẹn | hoàn bị | no | đông đảo | nhiều | tất cả | tròn | thuần | hoàn toàn | toàn phần | đầy | đủ số", "no nê": "no bụng | đầy | tràn trề | tràn ngập | chan chứa | thịnh soạn | đầy đủ | toàn bộ | trọn vẹn | hết sức | nhiều | đông đảo | no nê | no say | thỏa mãn | đủ | dồi dào | vô số | không thiếu | đầy ắp | đầy tràn", "Nô en": "", "nô lệ": "nô lệ | người làm thuê | người phụ thuộc | người bị áp bức | người bị bóc lột | người lao động | người bị chiếm hữu | người bị tước quyền | người bị kiểm soát | người bị áp chế | người bị quản thúc | người bị ràng buộc | người bị lệ thuộc | người bị nô dịch | người bị khống chế | người bị xâm phạm | người bị đè nén | người bị áp lực | người bị giam cầm | người bị trói buộc", "nuông": "nuông chiều | nuôi | nuôi nấng | nuôi dưỡng | chiều chuộng | cưng chiều | cung cấp | sự cung dưỡng | nuôi cho lớn | thức ăn | bữa ăn | bữa chén | sự chăm sóc | chăm sóc | đối đãi | chăm bẵm | cung ứng | thức ăn gia súc | suất cỏ khô | cỏ chăn nuôi", "nữ sĩ": "nữ sĩ | nhà thơ nữ | nhà văn nữ | tác giả nữ | nhà viết kịch nữ | nhà soạn nhạc nữ | nhà báo nữ | người viết nữ | nghệ sĩ nữ | người sáng tác nữ | nhà nghiên cứu nữ | nhà phê bình nữ | nhà biên kịch nữ | nhà văn hóa nữ | nhà triết học nữ | nhà lý luận nữ | nhà phê bình văn học nữ | người sáng tạo nữ | người làm thơ nữ | người viết văn nữ", "nữ tử": "", "nương": "nương dâu | nương rẫy | nương ngô | nương lúa | nương đồi | nương rừng | đất nương | ruộng nương | bãi nương | vườn nương | nương thảo | nương bãi | nương cao | nương ven sông | nương lúa nước | nương bậc thang | nương cây | nương hoa | nương trái | nương tôm", "nường": "nàng | cô gái | tiểu thư | bà | chị | em | cô | nữ | quý cô | người yêu | vợ | bạn gái | mỹ nhân | người đẹp | nữ nhân | cô dâu | nữ sinh | cô bé | cô nàng | nữ thần", "nướng": "nướng | thịt nướng | nấu nướng trên một hố lộ thiên | nấu chín | chiên | rang | nấu ăn | nấu chảy | bánh mì nướng | đốt cháy | nướng thịt | nướng bánh | nướng rau | nướng cá | nướng tôm | nướng xiên | nướng vỉ | nướng lò | nướng than | nướng bằng lửa | nướng trên bếp", "oa oa": "khóc | gào | hét | kêu | la | rên | than | kêu khóc | oa | oa oa | hờn | mếu | nức nở | thút thít | rống | gào thét | kêu la | kêu gào | kêu rên | kêu than", "ọc ọc": "ục ục | ung ục | rì rầm | lảm nhảm | lầm bầm | lẩm bẩm | nói lảm nhảm | nói huyên thuyên | nói nhảm | nói lộn xộn | nói lắp bắp | nói lắp | nói lảm nhảm | nói lảm nhảm | nói lảm nhảm | nói lảm nhảm | nói lảm nhảm | nói lảm nhảm | nói lảm nhảm | nói lảm nhảm", "oe oe": "", "oe óe": "", "òi ọp": "Ôi! | Ôi chao! | Ôi giời! | Ôi thôi! | Ôi ơi! | Ôi dào! | Ôi mẹ ơi! | Ôi trời ơi! | Ôi lạy trời! | Ôi khổ quá! | Ôi đau quá! | Ôi buồn quá! | Ôi chao ôi! | Ôi giời ơi! | Ôi thật không thể tin! | Ôi sao lại thế này! | Ôi | thật là kỳ diệu! | Ôi | thật là bất ngờ! | Ôi | thật là đáng tiếc! | Ôi | thật là khó khăn!", "òm ọp": "", "ỏn ẻn": "dễ thương | đáng yêu | thân thiện | thân ái | khéo léo | duyên dáng | tế nhị | nhu mì | hay ho | chu đáo | tỉ mỉ | khảnh | cầu kỳ | tinh vi | khó tính | câu nệ | dễ chịu | đẹp mắt | mềm mại | ngọt ngào | dịu dàng", "óng ả": "bóng mượt | bóng bẩy | bóng loáng | bóng lộn | long lanh | óngx ánh | lấp lánh | hào nhoáng | sáng bóng | sáng chói | sáng | đánh bóng | mềm mại | tha thướt | mượt mà | trơn tru | lấp lánh | rực rỡ | tỏa sáng | lóng lánh", "ọp ẹp": "cứng rắn | cứng nhắc | cứng | thô | khô khan | cứng ngắc | đơ | bất động | khô | khô cứng | khó chịu | khó tính | khó gần | khó ưa | khó tính toán | khó nhọc | khó khăn | khó xử | khó chịu | khó khăn", "ót ét": "", "ô hay": "tuyệt vời | xuất sắc | rực rỡ | đẹp | đáng yêu | tốt | hoàn hảo | thú vị | đặc sắc | mãn nhãn | lôi cuốn | hấp dẫn | tuyệt diệu | đáng mến | sáng chói | đầy màu sắc | kỳ diệu | tỏa sáng | đáng chú ý | đáng khâm phục", "ô hợp": "tốt lành | thuận lợi | hứa hẹn | may mắn | cát tường | hạnh phúc | thịnh vượng | đắc lợi | vận may | phúc lộc | tài lộc | an khang | bình an | thành công | điềm lành | vượng khí | hưng thịnh | tương lai sáng sủa | khởi sắc | điềm tốt", "ô kìa": "ôi | trời ơi | ôi chao | hỡi ôi | kìa | chao ôi | lạy trời | thật là | quá đáng | không thể tin được | thật bất ngờ | thật lạ | thật kỳ diệu | khó tin | ngạc nhiên quá | không ngờ | thật không thể tưởng tượng | thật bất ngờ | ôi giời | trời đất ơi", "ô lại": "nữa | một lần nữa | sau đó | lần nữa | lại | trở lại | quay lại | tái diễn | tái xuất | khôi phục | phục hồi | đến lần nữa | lặp lại | nhắc lại | điều chỉnh | thay đổi | cải cách | thực hiện lại | tiếp tục | đi tiếp", "ô liu": "", "ô mai": "", "ô tạp": "bẩn thỉu | dơ dáy | bẩn | lầy lội | rếch rác | bẩn bựa | bẩn thỉu | lộn xộn | lộn xộn | bừa bộn | bừa bãi | nhếch nhác | bẩn thỉu | bẩn thỉu | lôi thôi | lôi thôi | bẩn thỉu | bẩn thỉu | bẩn thỉu | bẩn thỉu", "ổ cắm": "ổ điện | ổ cắm điện | cổng cắm | cổng điện | phích cắm | đầu cắm | bộ cắm | điểm cắm | cắm điện | khe cắm | ngõ cắm | cắm phích | bộ phận cắm | đầu nối | cổng kết nối | ổ cắm đa năng | ổ cắm nối | ổ cắm tường | ổ cắm di động | ổ cắm thông minh", "ổ lợn": "", "ổ mắt": "hốc mắt | nền mắt | quỹ đạo | khoang quỹ đạo | ổ mắt trái | ổ mắt phải | khoang mắt | hốc mắt trái | hốc mắt phải | khoang quỹ đạo mắt | vùng mắt | khoang mắt trái | khoang mắt phải | khoang mắt trên | khoang mắt dưới | khoang mắt ngoài | khoang mắt trong | vùng quỹ đạo | vùng hốc mắt | vùng ổ mắt", "ổ mối": "", "ôm ấp": "ôm | ôm chặt | cái ôm | cái ôm chặt | ôm ghì | ôm hôn | siết chặt | nắm chặt | giữ | ấp | âu yếm | vuốt ve | ôm gấu | ôm ấp | ôm ấp yêu thương | ôm ấp dịu dàng | ôm ấp thân mật | ôm ấp trìu mến | ôm ấp ấm áp | ôm ấp gần gũi", "ồm ồm": "", "ồm ộp": "ồn ào | ầm ĩ | rầm rộ | huyên náo | náo nhiệt | sôi nổi | khó chịu | vang dội | dội lại | kích thích | gây chú ý | gây ồn | ồn ã | ồn ào | hò hét | kêu la | gào thét | thét gào | kích động | động trời", "ôn độ": "nhiệt độ | nhiệt | độ nóng | độ lạnh | nhiệt độ không khí | nhiệt độ môi trường | nhiệt độ cơ thể | nhiệt độ nước | nhiệt độ phòng | nhiệt độ sôi | nhiệt độ đông | nhiệt độ trung bình | nhiệt độ tối đa | nhiệt độ tối thiểu | nhiệt độ bề mặt | nhiệt độ địa phương | nhiệt độ toàn cầu | nhiệt độ lý tưởng | nhiệt độ thực tế | nhiệt độ ổn định", "ồn ào": "huyên náo | náo loạn | bùng nổ | rôm rả | ồn ào | ầm ĩ | xôn xao | rộn ràng | sôi nổi | nhộn nhịp | khua khoắng | lộn xộn | ồn ào | vang dội | chộn rộn | hò hét | kích thích | động đậy | gây rối | gây ồn", "ồn ồn": "ồn ào | huyên náo | náo loạn | bùng nổ | rôm rả | ồn ã | ầm ĩ | xôn xao | rộn ràng | sôi nổi | nhộn nhịp | hối hả | tấp nập | sôi sục | không yên | động đậy | kích thích | gây rối | lộn xộn | ồn ào náo nhiệt", "ổn áp": "", "ộn ện": "huyên náo | ồn ào | tiếng ồn | sự hỗn loạn | tiếng huyên náo | tiếng ồn ào | tiếng om sòm | xôn xao | tiếng gầm thét | tiếng nổ | tạo tiếng ồn | làm phiền | đồn | rối rít | ồn ã | sôi nổi | náo nhiệt | ầm ĩ | hò hét | kích động", "ơ hay": "tuyệt vời | xuất sắc | rực rỡ | đáng kinh ngạc | phi thường | lạ thường | xuất chúng | đặc sắc | mãn nhãn | huy hoàng | lộng lẫy | tuyệt diệu | đẹp đẽ | tráng lệ | vĩ đại | kỳ diệu | thú vị | ấn tượng | đáng chú ý | độc đáo", "ơ kìa": "", "ở đậu": "tạm trú | nhà trọ | trọ | nhà nghỉ | ký túc xá | nhà tạm trú | cư trú | trú | ở nhờ | lán | túp lều | cho trọ | nhà ở | chỗ ở | chỗ tạm | nơi ở | nơi trú | chỗ trú | tạm cư | tạm nghỉ", "ở đời": "còn sống | hiện tại | trưởng thành | sống | tồn tại | đang sống | trong đời | trong cuộc sống | thế gian | trong xã hội | đời sống | cuộc đời | thời đại | thế hệ | thời gian | sinh tồn | sinh sống | đang tồn tại | trong hiện thực | trong thế giới", "ở lại": "", "ở mùa": "trong mùa | mùa vụ | thời vụ | mùa cao điểm | theo mùa | trong giai đoạn | thời kỳ | mùa giải | mùa thu hoạch | mùa lễ hội | mùa sinh sản | mùa phát triển | mùa đông | mùa hè | mùa xuân | mùa mưa | mùa khô | mùa bão | mùa nắng | mùa gặt", "ở năm": "hàng năm | tại năm | trong năm | vào năm | năm đó | năm nay | năm trước | năm sau | mỗi năm | hằng năm | trong khoảng thời gian | trong thời gian | trong năm đó | vào thời điểm | tại thời điểm | trong giai đoạn | trong năm tài chính | trong năm học | trong năm lịch | trong năm dương lịch", "ở trọ": "chỗ trọ | phòng ở | chỗ ở | nhà ở | căn hộ | phòng | chung cư | nhà khách | buồng | ký túc xá | chỗ ăn chỗ ở | nhà thuê | phòng trọ | chỗ nghỉ | nhà nghỉ | khu trọ | chỗ ở tạm | nhà cho thuê | phòng cho thuê | chỗ ở sinh viên", "ở vậy": "ở vậy | độc thân | sống một mình | không lấy vợ | không lấy chồng | ở một mình | chờ đợi | chưa tái hôn | sống như vậy | chưa có gia đình | không có bạn đời | đơn độc | một mình | tự lập | không có người yêu | đơn thân | độc lập | không kết hôn | sống cô đơn | không có mối quan hệ", "ớ này": "", "ơi ới": "", "ơn ớn": "ớn | rùng mình | ghê rợn | sợ hãi | kinh hãi | đáng sợ | hãi hùng | run rẩy | lo lắng | khó chịu | bồn chồn | khủng khiếp | đau đớn | tê tái | ngán ngẩm | chán nản | bất an | khó nhọc | mệt mỏi | uể oải", "pa nô": "", "pa tê": "pa tê | patê | bánh mì pa tê | món ăn | thịt xay | mỡ | gan | bơ | mứt | sốt | nhân | đồ ăn nhẹ | đồ ăn nhanh | thực phẩm chế biến | thịt nguội | thịt hộp | đồ ăn vặt | bánh mì | bánh ngọt | món khai vị", "phách": "nhịp điệu | nhịp đập | tiếng đập | gõ | đánh | đập | đánh đập | nện | vỗ | đè bẹp | đánh tơi | đấm | đập mạnh | hát lạc phách | sự đập | điệu | giai điệu | âm thanh | tiếng gõ | điệp khúc", "phang": "đập mạnh | đánh mạnh | sập mạnh | phang cho phẳng | thình lình | thình | ồn ào | đánh | đập | tấn công | giáng | đánh đập | đánh cho | đập cho | đập bể | đập vỡ | đập tan | đập nát | đập vào | đập xuống", "phạng": "phảng | bánh | món | đồ ăn | thức ăn | món ăn | đặc sản | hương vị | món ngon | bữa ăn | thực phẩm | đồ uống | món nhậu | món khai vị | món tráng miệng | đồ ăn vặt | thực đơn | ẩm thực | bữa tiệc | món chế biến", "phanh": "thắng | phanh lại | hãm phanh | hãm lại | hãm | Thắng (cơ học) | cái hãm | kiềm chế | kiểm soát | ngăn cản | cản trở | rào cản | chướng ngại vật | giảm tốc | dừng lại | hạn chế | kìm hãm | chặn lại | ngăn chặn | điều chỉnh", "phăng": "nổ vang | sập mạnh | đùng | bùm | đánh mạnh | đập mạnh | dập | đánh | nổ | vang lên | sầm | tiếng nổ lớn | thình | thình lình | ồn ào | đột ngột | tiếng sập mạnh | dộng | đấm | phăng ra mối", "phẳng": "bằng | phẳng phiu | bằng phẳng | trơn | mịn | đều | mặt | mặt phẳng | mặt bằng | bình diện | cấp độ | diện | tấm | san bằng | đồng nhất | hình học phẳng | làm bằng phẳng | mức | thậm chí | không lồi lõm", "phếch": "bạc phếch | trắng phếch | thờ ơ | lạnh lùng | vô cảm | khinh thường | coi thường | xa cách | tách biệt | đờm dãi | trơ tráo | không quan tâm | không chú ý | tính lạnh lùng | tính phớt tỉnh | điềm tĩnh | bàng quan | hờ hững | lơ là | nhạt nhẽo", "phềnh": "phình | căng | bự | to | khổng lồ | đầy | tròn | dày | béo | mập | sưng | phình phình | phình ra | nở | bành trướng | bành | vồng | vểnh | đầy đặn | phì | phì nhiêu", "phích": "bình giữ nhiệt | bình chân không | phích nước | bình ủ nhiệt | bình nước nóng | bình ngưng tụ | bình rửa | cái phích | bình | chai | chai nước | bình đựng nước | bình giữ lạnh | bình giữ ấm | bình cách nhiệt | bình thủy tinh | bình inox | bình nhựa | bình đun nước | bình chứa nhiệt | bình giữ nhiệt độ", "phịch": "phịch | thịch | uỵch | bùm | thình thịch | thụi | đập mạnh | đấm | quả thụi | lách cách | nổ | thoi | pát | chọc | đập | rơi | ngã | văng | rơi tõm | đổ", "phiếm": "tào lao | vô nghĩa | vô tích sự | không thực tế | phiếm | phù phiếm | nhẹ dạ | vô tri | nhỏ mọn | không đâu vào đâu | không đáng kể | hời hợt | mơ hồ | vô lý | không nghiêm túc | lãng phí | trò hề | đùa cợt | không có giá trị | vô dụng", "phiên": "phiên họp | kỳ họp | buổi họp | hội họp | hội nghị | thảo luận | phiên toà | điều trần | niên khóa | phiên chợ | cuộc họp | phiên trực | phiên gác | cuộc thảo luận | hội đồng | hội thảo | cuộc hội nghị | phiên xét xử | phiên làm việc | cuộc điều trần", "phiền": "khó chịu | bận tâm | lo lắng | cảm thấy phiền lòng | nề hà | khó chịu | khó khăn | bận rộn | khó xử | khó chịu | khó khăn | khó nhọc | khó chịu | khó khăn | khó chịu | khó nhọc | khó khăn | khó chịu | khó nhọc | khó khăn", "phiến": "tấm | miếng | mảnh | lát | dải | khối | mảng bám | bàn | phiến đá | đá nguyên khối | đá tảng | gỗ bìa | tấm ván bìa | tấm lót | bóc bìa | xẻ bìa | phôi | cục | thỏi | tảng", "phiện": "", "phiếu": "phiếu bầu | phiếu điều tra | phiếu ghi | phiếu thư | phiếu tín dụng | phiếu thu | phiếu chi | phiếu xác nhận | phiếu nhập | phiếu xuất | phiếu bảo hành | phiếu yêu cầu | phiếu đăng ký | phiếu khảo sát | phiếu thanh toán | phiếu ghi chú | trái phiếu | hóa đơn | giấy tờ | giấy chứng nhận", "phình": "phồng lên | sự phình | sự giãn nở | chỗ phình | chỗ phồng | chỗ lồi ra | sự lồi lõm | độ lồi | vết sưng | khối u | mụn cơm | chỗ sưng | túi căng phình | rễ phình ra | phình bụng | phình to | phình ra | phình lớn | phình rộng | phình xẹp", "phỉnh": "lừa đảo | lừa gạt | lừa dối | lừa | trò bịp | trò gian trá | mánh lới | thủ đoạn đánh lừa | mưu mẹo | trò khéo | trò chơi xỏ | trò đùa | trò tinh nghịch | mưu chước | thủ thuật | bẫy | ngón | âm mưu | trò ranh ma | mánh khoé | ảo tưởng", "phĩnh": "kiệt tác | hiện tượng | thiên tài | người mẫu mực | vật mẫu mực | phượng hoàng | chim phượng hoàng | Phượng hoàng | ngọc trai | đá quý | vật kỳ diệu | kho báu | phụng | sự quyến rũ | giải thưởng | nấm | người kỳ diệu | lý tưởng | phong thủy | chim lửa", "phính": "phính phính | béo | tròn | mập | mũm mĩm | béo tròn | căng | đầy đặn | phì nhiêu | phì | mập mạp | béo ú | béo tốt | béo phì | béo lùn | béo bệu | béo ngậy | béo bự | béo mập | béo xệ | béo bự con", "phong": "phía gió thổi | gió | thổi | cuộn | quấn | cuộn lại | quấn lại | quanh co | bao quanh | vòng | xoắn | uốn | vặn | uốn khúc | khúc lượn | lượn | lượn sóng | gợn | lăn | lăn tròn | vòng vo", "phòng": "căn phòng | buồng | gian | chỗ ở | phòng ở khuỷu tay | nhà nghỉ | căn hộ | khu vực | không gian | phòng khách | phòng làm việc | phòng ngủ | phòng tắm | phòng họp | phòng thí nghiệm | phòng giáo dục | phòng hành chính | phòng khám | phòng trưng bày | địa điểm", "phỏng": "phỏng theo | bắt chước | nhái | mô phỏng | sao chép | học theo | giống | tương tự | đạo | lặp lại | phỏng dựng | phỏng tác | phỏng mẫu | phỏng họa | phỏng diễn | phỏng chế | phỏng tả | phỏng vẽ | phỏng âm | phỏng hình", "phóng": "bắn | ném | quăng | liệng | đẩy ra | phóng điện | hạ thuỷ | sự hạ thủy | cho chạy | mở | khởi động | cử đi | sự phóng | vẽ phóng | nổ tung | bắn phá | quăng quật | đưa | lào vào | vẽ | viết", "phông": "phông chữ | kiểu chữ | bộ chữ | dạng chữ | font | font chữ | nền | khung cảnh | bối cảnh | màu nền | hình nền | phông nền | phông cảnh | khung | cảnh vật | khung hình | mặt phẳng | mặt nền | khung cảnh sân khấu | khung nền | phông bạt", "phồng": "làm phồng lên | phồng ra | chỗ phồng | chỗ lồi ra | sự phình | sự lồi lõm | sự giãn nở | độ lồi | vết sưng | chỗ sưng | sự phát triển | khối u | đốm màu | sự méo mó | bóng bơm căng phồng | phình bụng | phình ra | rộp lên | căng lên | nhét phồng túi", "phỗng": "phỗng tay trên | hớt | cướp | lấy | chiếm | đoạt | bốc | ăn | hớt tay trên | phỗng | phỗng phếch | phỗng bát | phỗng bài | phỗng con | phỗng lộc | phỗng mồi | phỗng chén | phỗng bát đĩa | phỗng bát phở | phỗng bát cơm | phỗng bát nước", "phùng": "phổng | bành | phình | nở | to | mở rộng | bự | khổng lồ | đầy | dày | tròn | béo | phát triển | căng | vươn | giãn | mập | bành trướng | phát triển | tăng trưởng", "phúng": "phúng viếng | phúng điếu | viếng | điếu | thăm viếng | tưởng niệm | cúng | cúng bái | dâng lễ | dâng hương | tặng quà | tặng lễ | đặt hoa | thắp hương | thăm | chia buồn | đến thăm | đến viếng | bày tỏ lòng tiếc thương | bày tỏ sự chia sẻ", "phụng": "thờ phượng | tôn thờ | sự tôn thờ | sự sùng kính | tôn kính | sự tôn kính | nghi lễ | nghi thức | sự tôn vinh | thần tượng hóa | cầu nguyện | sự cầu nguyện | nhà nguyện | tôn thờ anh hùng | sự tôn trọng | tôn vinh | kính trọng | tôn sùng | sự kính trọng | tôn thờ thần linh | sự ngưỡng mộ", "phước": "phước lành | phúc | sự may mắn | sự ban phước | chúc phúc | sự chúc phúc | hạnh phúc | phúc lộc | ơn trời | sự tạ ơn | tạ ơn | phúc đức | ưu ái | sự thánh thiện | ân điển | ân sủng | niềm vui | sự an lành | sự thịnh vượng | sự hạnh phúc | sự sung túc", "phưỡn": "phình | phình to | phình ra | phình bụng | no | no bụng | béo | béo phì | tròn | tròn vo | đầy đặn | đầy bụng | phì | phì nộn | phì đại | phì phèo | bự | bự con | mập | mập mạp", "phướn": "cờ | cờ hiệu | ngọn cờ | lá cờ | quốc kỳ | băng-rôn | biểu ngữ | cờ phướn | cờ tôn | cờ chùa | cờ lễ | cờ hội | cờ trang trí | cờ bướm | cờ vẫy | cờ lệnh | cờ hiệu quân đội | cờ tổ quốc | cờ truyền thống | cờ tín ngưỡng", "phượu": "uống rượu | say rượu | say xỉn | rượu | bia | rượu mạnh | đồ uống có cồn | saké | rượu vang | rượu trắng | rượu đỏ | rượu ngâm | rượu thủ công | rượu trái cây | cocktail | bia hơi | bia tươi | bia chai | rượu mùi | rượu vodka | rượu gin", "quá ư": "quá mức | quá thể | quá | hơn nữa | rất | đến nỗi | hơn thế | quá chừng | quá đáng | quá sức | quá lắm | quá đi | quá tầm | quá xa | quá nhiều | quá lớn | quá sớm | quá muộn | quá khứ | quá hiện tại", "quách": "hòm | quan tài | hòm đựng xác | hòm bọc | hòm gỗ | hòm đá | hòm thi thể | hòm chôn | hòm an táng | hòm tang lễ | hòm đựng | hòm chứa | hòm bảo quản | hòm thờ | hòm lễ | hòm cốt | hòm tẩm | hòm bọc ngoài | hòm bọc xác | hòm bọc thi thể", "quạch": "quác | toang toác | nói quang quác | cau | trầu | cây leo | cà phê | lá nâu | vỏ đắng | đắng | họ cà phê | trầu cau | cây trầu | cây cau | cây leo đắng | cây leo ăn trầu | cây leo họ cà phê | cây leo quạch | quạch cau | quạch trầu | quạch đắng", "quang": "quang | quang học | nhìn thấy | mắt | hiển thị | hình ảnh | triển vọng | tầm nhìn | quan điểm | phối cảnh | chế độ xem | nhãn khoa | ánh sáng | sáng | rõ ràng | minh bạch | tỏa sáng | phát quang | quang phổ | quang điện | quang học", "quàng": "khăn quàng | khăn choàng | khăn choàng cổ | khăn quàng cổ | khăn trùm đầu | khăn tay | khăn | cái ca vát | quấn | địu | quàng khăn | khăn quang cổ | khăn quàng cho | khăn quàng cổ | khăn quàng cổ | khăn quàng đầu | khăn quàng vai | khăn quàng cổ tay | khăn quàng lưng | khăn quàng bụng", "quãng": "khoảng thời gian | thời gian | thời gian chết | thời lượng | quãng thời gian | quãng cách | khoảng cách | cự ly | phân đoạn | lúc nghỉ | quãng trống | gián đoạn | lúc ngớt | khoảng trống | thời gian nghỉ | khoảng ngừng | khoảng tạm | khoảng dừng | khoảng nghỉ | khoảng tạm thời", "quáng": "mờ mắt | hoa mắt | lóa mắt | chói mắt | mờ | rối loạn thị giác | khó nhìn | nhìn không rõ | mờ nhạt | mờ ảo | mờ mịt | mờ đục | lấp lánh | lấp lánh mắt | mờ tỏ | mờ mờ | mờ mờ ảo ảo | mờ mờ không rõ | mờ mờ không thấy | mờ mờ không nhìn thấy", "quanh": "xung quanh | quanh quẩn | bao quanh | chung quanh | lân cận | gần với | ở gần | loanh quanh | vòng quanh | gần | trong khu vực này | chỗ này | đó đây | ở khắp nơi | khắp | khắp xung quanh | khu vực lân cận | khoảng quanh | vùng lân cận | khoảng không gian này | khoảng không quanh", "quành": "quanh | quanh quẩn | loanh quanh | bao quanh | vòng quanh | xung quanh | khắp xung quanh | chung quanh | lân cận | quành lại | quành ra | quành xe | quành sang | quành về | quành góc | quành đường | quành hướng | quành quanh | quành vòng | quành chỗ", "quánh": "đặc | dính | sệt | quánh đặc | đặc sệt | dính lại | kết dính | bết | bó | bó lại | dính chặt | dính bết | dính khít | dính nhau | quánh lại | quánh chặt | quánh bết | quánh khít | quánh dính | quánh sệt", "quạnh": "cô đơn | hiu quạnh | cô độc | lẻ loi | bơ vơ | trơ trọi | vắng vẻ | hoang vắng | trống rỗng | chơi vơi | lủi thủi | xa cách | bị cô lập | vắng mặt | bị bỏ rơi | một mình | đơn độc | tịch mịch | vắng ngắt | tĩnh lặng", "quăng": "ném | vứt | hất | tung | quẳng | ném ra | quăng lên | hất tung | tung ra | ném lên | vứt bỏ | quăng chài | kéo lưới | vứt đi | lật đi lật lại | tung bóng | ném xa | đẩy | thả | bỏ | văng", "quẳng": "quăng | vứt bỏ | ném | ném vào | ném ra ngoài | hất | liệng | gieo | vứt | sự ném | sự vứt | sự liệng | lao | quẳng xuống đất | đẩy | thả | bỏ | vứt đi | ném xuống | quăng đi | đổ", "quặng": "quặng | khoáng | khoáng sản | mỏ | đá | đá chưa tinh chế | đất chưa tinh chế | đất có nhiều kim loại | khoáng sản bản địa | hàm lượng | chất khoáng | vật liệu khai thác | nguyên liệu | kim loại | quặng sắt | quặng đồng | quặng nhôm | quặng vàng | quặng bạc | quặng thiếc", "quầng": "hào quang | quầng sáng | vầng hào quang | vòng sáng | vương miện ánh sáng | quầng ánh sáng | quầng mây | quầng sáng màu | quầng sáng trắng | quầng sáng vàng | quầng sáng xanh | quầng sáng đỏ | quầng sáng tím | vòng hào quang | vòng ánh sáng | vùng sáng | vùng sáng quanh | vùng sáng toả | vùng sáng mờ | quầng sáng đêm", "quẫng": "", "quyên": "quyên góp | đóng góp | tặng | cho đi | ban tặng | biếu | quyên cúng | cúng | tài trợ | cống hiến | phát tay | hỗ trợ | góp phần | đóng góp chung | tặng phẩm | quyên tiền | hỗ trợ tài chính | tặng quà | cung cấp | đầu tư", "quyền": "đặc quyền | sự cho phép | sự đồng ý | sự chấp thuận | sự nhượng bộ | cho phép | ủy quyền | phê duyệt | cấp phép | giấy phép | sự công nhận | sự thừa nhận | sự bảo đảm | quyền lợi | quyền hạn | quyền sở hữu | quyền quyết định | quyền kiểm soát | quyền lực | quyền hành", "quyển": "cuốn | tập | quyển sách | sách | cuốn sách | sách giáo khoa | tiểu thuyết | vở | tạp chí | sổ | sổ sách | sổ kế toán | sổ cái | sổ tài khoản | tiểu luận | từ điển | bìa mềm | hướng dẫn sử dụng | sách hướng dẫn | sách tham khảo", "quyến": "quyến rũ | sự quyến rũ | sức quyến rũ | hấp dẫn | sức hấp dẫn | làm mê hoặc | sự mê hoặc | sức mê hoặc | làm say mê | mê hoặc | mê mẩn | sự lôi cuốn | duyên | sự duyên dáng | nhan sắc | sắc đẹp | vẻ đẹp | cám dỗ | dụ | ảnh hưởng | sự thích thú", "quyện": "hòa vào | trộn lẫn | pha trộn | hợp nhất | kết hợp | hợp nhau | trộn | trộn vào | hỗn hợp | gắn bó | quấn quýt | đan xen | hòa quyện | gắn kết | hòa hợp | liên kết | hòa trộn | hòa quyện | kết nối | hợp nhất hóa", "quyết": "quyết định | nhất định | xác định | định | khẳng định | chủ trương | giải quyết | bầu chọn | đồng ý | lựa chọn | phân xử | kết luận | định đoạt | kết thúc | thiết lập | quyết tâm | quyết liệt | quyết đoán | quyết tâm thực hiện | quyết chí", "quyệt": "xảo quyệt | quyệt | xảo trá | khôn ngoan | khéo léo | mưu mẹo | ranh mãnh | ranh khôn | láu cá | gian giảo | sắc sảo | đa mưu | khôn vặt | cáo già | mẹo | sự xảo quyệt | sự khéo tay | sự gian giảo | sự láu cá | cấp tính", "quỳnh": "hoa quỳnh | hoa đêm | cây quỳnh | cây cảnh | hoa xương rồng | hoa trắng | hoa nở đêm | cây nở đêm | cây hoa | cây có hoa | cây cảnh đẹp | cây có hoa trắng | cây thân thảo | cây thân mềm | cây có lá | cây có thân | cây trang trí | cây ngoại thất | cây nội thất | cây phong thủy", "quỷnh": "ngốc | ngốc nghếch | khờ | khờ khạo | dại | dại dột | ngu | ngu ngốc | ngu si | đần | đần độn | khù khờ | ngớ ngẩn | vô duyên | vô lý | mù quáng | hâm | hâm hâm | lẩm cẩm | tối dạ", "quýnh": "hốt hoảng | bối rối | lúng túng | vội vàng | khẩn trương | hốt | sợ hãi | mừng rỡ | ngạc nhiên | hoang mang | cuống cuồng | không tự chủ | đột ngột | mất bình tĩnh | hối hả | khó xử | rối rắm | khó khăn | điên cuồng | mất kiểm soát", "ra bộ": "giả vờ | làm bộ | ra vẻ | tỏ ra | đóng kịch | mặt lạnh | im lặng | không nghe | không thấy | thờ ơ | bàng quan | làm ngơ | không quan tâm | không để ý | tránh né | lảng tránh | không phản ứng | không nói | không đáp | không thèm", "ra da": "", "ra đi": "ra đi | khởi hành | rời đi | xuất phát | trốn thoát | sự ra đi | sự khởi hành | đi | rời khỏi | ly thân | di tản | mất mát | rút lui | thoát ra | cất cánh | đi qua | sự rời khỏi | di dời | nghỉ hưu | thoát", "ra gì": "ra sao | cái gì | điều gì | sao | tại sao | làm sao | thế nào | vậy thì sao | gì | cái mà | mà | điều mà | cái chi | nào | những gì | gì đó | cái gì đó | cái gì vậy | cái gì nhỉ | cái gì hả | cái gì thế", "ra hè": "", "ra ơn": "", "ra rả": "ra rả | kêu ra rả | kêu rít | kêu vang | kêu ầm ĩ | kêu inh ỏi | kêu lảnh lót | kêu chói tai | kêu rộn ràng | kêu rì rào | kêu lộp độp | kêu xôn xao | kêu lách cách | kêu rì rầm | kêu lách cách | kêu rì rào | kêu rì rào | kêu lảnh lót | kêu ồn ào | kêu râm ran", "ra vẻ": "giả tạo | giả vờ | giả đò | giả bộ | làm ra vẻ | giả cách | giả mạo | vờ | bố vờ | lừa dối | đánh lừa | vờ vịt | giả dạng | giả sử | làm bộ | ra vẻ | giả hình | giả nhân | giả danh | giả bộ mặt", "rè rè": "còi | chuông | báo động | cảnh báo | tín hiệu | máy con ve | tín hiệu khẩn cấp | tiếng kêu | tiếng vang | tiếng ồn | tiếng động | tiếng rít | tiếng ré | tiếng hú | tiếng rì rào | tiếng xì xào | tiếng lách cách | tiếng rì rầm | tiếng kêu gọi | tiếng thông báo", "rề rà": "chậm chạp | dềnh dàng | lề mề | kéo dài | lềnh khênh | uể oải | lừ đừ | trì trệ | ngập ngừng | không vững | bấp bênh | lung lay | loạng choạng | dao động | không ổn định | lảo đảo | chao đảo | nghiêng ngả | run run | ọp ẹp", "rề rề": "chậm chạp | lề mề | kéo dài | trì trệ | uể oải | lề mề | đau đớn | mệt mỏi | khó chịu | bất động | dài dòng | khó khăn | tình trạng | đau yếu | mệt nhọc | khó khăn | đi chậm | không dứt | rề rề | đau đớn", "rễ củ": "rễ | gốc rễ | cội | gốc | cội nguồn | nguồn gốc | hạt giống | căn nguyên | căn bản | bản chất | thực chất | bén rễ | cây con | phần gốc | nền tảng | nguồn | sự khởi đầu | phần dưới | tổ tiên | nốt cơ bản", "ri rỉ": "rỉ | rò rỉ | rò ra | rò | chảy | nhỏ giọt | thấm nước | để rỉ qua | lộ ra | để lộ ra | lỗ rò | lỗ hổng | khe hở | khe nứt | nứt nẻ | chỗ dột | sự rò | sự lộ | rò tin | thoát ra", "ri rí": "hài hước | buồn cười | khôi hài | đáng cười | lố bịch | vui nhộn | ngớ ngẩn | kỳ cục | gây cười | kỳ lạ | tiếu lâm | ngồ ngộ | kỳ quặc | vui | vui tính | vui tươi | giải trí | câu chuyện khôi hài | trò đùa | châm biếm | hài kịch", "rì rì": "thì thầm | lẩm bẩm | rì rầm | sột soạt | thì thào | nói khẽ | nói nhỏ | thì thào | rì rào | thì thầm thì thào | nói lén | nói rì rầm | nói nhỏ nhẹ | nói rì rì | nói êm ái | nói khe khẽ | nói thầm | nói lén lút | nói rì rì rầm rì | nói ấp úng | nói ngập ngừng", "rỉ rả": "lặp đi lặp lại | nhỏ giọt | kêu rỉ rả | mưa phùn | rì rào | thì thầm | xì xào | lộp độp | rì rầm | lén lút | nhè nhẹ | mỏng manh | nhẹ nhàng | đều đều | kéo dài | từ từ | chậm rãi | lững thững | lả tả | lả lướt", "riêng": "riêng | cá nhân | tách biệt | riêng tư | độc lập | khác biệt | riêng rẽ | tự do | cá thể | riêng lẻ | tách | đặc biệt | riêng biệt | không chung | riêng một | riêng mình | riêng có | riêng một góc | riêng một chỗ | riêng một phần", "riềng": "củ riềng | ít riềng | gừng | mẻ | sả | tỏi | hành | nghệ | rau răm | húng quế | thì là | mùi tàu | lá lốt | bạc hà | húng chó | tía tô | rau thơm | rau mùi | hành lá | hành tây", "ro ro": "rì rào | rì rầm | rào rào | rào rạc | rì rì | rì rào | gầm gừ | gầm ghè | gầm gừ | kêu răng rắc | kêu lách cách | kêu lục cục | kêu lộp độp | kêu lách cách | kêu ro ro | kêu rì rào | kêu rì rầm | kêu rào rào | kêu rào rạc | kêu ầm ầm", "ro ró": "rì rào | xì xào | thì thầm | nho nhỏ | lộp độp | lộp bộp | rì rầm | rì rào | lào xào | lào thào | tí tách | tí tách | lách cách | lách tách | xao xuyến | xao xác | rì rào | rì rào | lập cập | lập cập", "rờ mó": "sờ | chạm | đụng | cảm giác | sự sờ | tiếp xúc | đụng chạm | chạm vào | xờ | mó | sờ mó | va chạm | dấu vết | vuốt ve | âu yếm | đụng đến | chạm đến | dính líu | chạm nhau | sự chạm", "ru rú": "ẩn mình | trốn | núp | ru rú | ẩn náu | lẩn trốn | vùi mình | chui rúc | sống khép kín | sống thu mình | sống tách biệt | ngồi im | ngồi yên | khép mình | bế tắc | bế tắc trong không gian | không ra ngoài | không đi xa | chật chội | hẻo lánh", "rù rì": "kêu o o | vo ve | kêu rền | rên rỉ | gầm gừ | rì rào | thì thầm | xì xào | lầm bầm | nỉ non | rì rầm | kêu rì rào | kêu khẽ | kêu lầm bầm | kêu rì rì | kêu rì rào | kêu khe khẽ | kêu lén lút | kêu nhỏ | kêu ầm ầm", "rù rù": "kêu o o | vo ve | gầm gừ | kêu rền | rên rỉ | rì rào | rì rầm | rì rì | kêu rì rào | kêu rì rầm | kêu lách tách | kêu lục cục | kêu xì xào | kêu lộp độp | kêu ầm ầm | kêu rào rào | kêu rào rạc | kêu rì rào | kêu rì rào | kêu rì rì", "rủ rê": "dụ dỗ | cám dỗ | mời mọc | thu hút | mê hoặc | sự dụ dỗ | sự cám dỗ | sự lôi kéo | mồi nhử | lôi kéo | khuyến khích | kích thích | thuyết phục | gợi ý | kêu gọi | mời gọi | đưa ra lời mời | đề nghị | khơi gợi | kích thích sự quan tâm | kêu gọi tham gia", "rủ rỉ": "thì thầm | rì rầm | nói nhỏ | tâm sự | kể lể | trò chuyện | thì thào | tán gẫu | rì rì | nói khẽ | thì thào | nói chuyện | tâm tình | rỉ rả | rì rì | kể chuyện | nói nhỏ nhẹ | thì thầm với nhau | nói lén | tâm sự nhẹ nhàng", "rũ tù": "ra tù | được ân xá | tạm tha | thả tự do | giải thoát | trả tự do | được phóng thích | được tha | được miễn tội | được xá tội | được giảm án | được tha bổng | được thả | được trở về | được trở lại | được giải thoát | được ra ngoài | được về nhà | được sống tự do | được sống ngoài xã hội", "rú rí": "rú | hú | tiếng hú | hú lên | gầm rú | la ó | thét chói tai | tiếng rú | tru lên | gào lên | tiếng gào thét | thút thít | rên rỉ | tiếng la hét | tiếng rít | hét lên | kêu to | gầm gừ | khóc gào | tru tréo lên", "ruồng": "càn | xâm lược | tấn công | đột kích | xô đẩy | xô | đánh chiếm | lấn chiếm | xâm phạm | quấy rối | gây rối | bắt nạt | đe dọa | khủng bố | làm phiền | xô đẩy | dồn ép | tấn công bất ngờ | đánh úp | gây hấn", "ruỗng": "ruỗng | rỗng | trống | trống rỗng | trống trải | trống không | không có | không | bỏ trống | bỏ không | hư không | trơ trụi | cằn cỗi | hoang vắng | vô hồn | khô | đổ | tẩy trống | khoảng trống | để trống", "ruộng": "đất nông nghiệp | cánh đồng lúa | cánh đồng ngô | cánh đồng ngũ cốc | cánh đồng lúa mì | đồng cỏ | ruộng lúa | ruộng ngô | ruộng mía | ruộng rau | ruộng khoai | ruộng đậu | ruộng bậc thang | ruộng nước | đất canh tác | đất trồng trọt | vườn cây ăn trái | khu vực nông nghiệp | đất trồng lúa | đất trồng cây", "rương": "hòm | tủ | tủ đựng quần áo | tủ quần áo | hộp | hộp đựng | hộp đựng quần áo | hộp có khóa | thùng | thùng carton | két | rương quần áo | rương đồ | rương gỗ | rương chứa đồ | rương khóa | rương đựng đồ | tủ có ngăn kéo | tủ đựng đồ | hòm đựng đồ | hòm khóa", "rường": "xà ngang | thanh thang | thanh | bảng | cột | kèo | xà | dầm | trụ | khung | ván | gỗ | cây | đấu | bè | máng | tấm | vách | khung xương | bảng ngang", "sa cơ": "khó khăn | khốn khổ | bế tắc | lâm vào cảnh khó khăn | rơi vào tình thế khó khăn | gặp nạn | gặp khó | sa vào cảnh khổ | lâm vào tình thế khó khăn | rơi vào sa cơ | khốn cùng | khổ sở | bần cùng | thê thảm | túng quẫn | khó xử | bất hạnh | điêu đứng | lâm vào cảnh bế tắc | gặp nguy", "sa đà": "lún sâu | mê mẩn | cuốn hút | đắm chìm | say sưa | nghiện | điên đảo | mải mê | quá đà | thích thú | say mê | đi lạc | lạc lối | trượt dốc | không kiểm soát | đi quá giới hạn | bị cuốn đi | đi vào ngõ cụt | sa ngã | đi vào bế tắc", "sa đì": "u sầu | sầu muộn | sầu bi | bi sầu | buồn bã | buồn rầu | phiền muộn | đau lòng | buồn | ảm đạm | than thở | âu sầu | rầu | trầm cảm | bi thương | cay đắng | bâng khuâng | thương tiếc | buồn tẻ | buồn vui lẫn lộn | bi quan", "sa mù": "", "sa sả": "mắng chửi | kêu khóc | gào thét | la hét | quát tháo | cãi nhau | chửi bới | kêu la | gào khóc | thét lên | kêu gào | mắng mỏ | càu nhàu | rên rỉ | kêu ca | đổ lỗi | than vãn | cà khịa | cãi cọ | mắng mỏ", "sá gì": "", "sá kể": "kể lại | thuật lại | tường thuật | báo cáo | nói | nói ra | nói với | nói về | nói cho biết | bày tỏ | tiết lộ | thú nhận | nói lên | yêu cầu | đề cập | khẳng định | tuyên bố | chỉ cho | bảo | trình bày | diễn đạt | giải thích | mô tả | nhắc lại | phát biểu", "se sẽ": "", "sè sè": "thấp | nhỏ | khiêm tốn | tí hon | lùn | mảnh | hẹp | bình thường | không đáng kể | vừa phải | tầm thường | sơ sài | hời hợt | bình dân | thô sơ | đơn giản | vừa vặn | khiêm nhường | sè | sẻ", "sè sẽ": "sẽ | nhất định sẽ | quyết định | quyết tâm | ý chí | ý định | muốn | có thể | tỏ ý chí | sự quyết tâm | sự quyết chí | hẳn là | ắt là | có quyết chí | quyết tâm cao | dứt khoát | kiên quyết | chắc chắn | không nghi ngờ | đương nhiên", "sề sệ": "", "sệ nệ": "ọp ẹp | không vững | bấp bênh | dao động | không ổn định | không an toàn | nghiêng ngả | yếu | không cân bằng | không bằng phẳng | sụp đổ | lỏng lẻo | mềm yếu | không kiên cố | không chắc chắn | không bền | lỏng | không vững chắc | mỏng manh | không ổn", "si mê": "mê mẩn | say đắm | yêu say đắm | cuồng nhiệt | đam mê | hâm mộ | thích thú | say sưa | mê hoặc | nghiện | khát khao | trầm trồ | tôn thờ | thần thánh hóa | mê tít | mê đắm | say mê | yêu thương | thích mê | mê mệt | đắm chìm", "sì sì": "", "sĩ số": "số lượng | tổng số | số | con số | số đếm | tổng | số hiệu | thống kê | số học sinh | số thành viên | số người | số lớp | số nhóm | số lượng học sinh | số lượng thành viên | số lượng người | số lượng lớp | số lượng nhóm | đếm | sự đếm số lượng", "sĩ tử": "sĩ | chiến sĩ | quân nhân | người lính | binh sĩ | chiến binh | bộ đội | cựu chiến binh | binh | binh lính | quân lính | lính | lính dù | người đi lính | người chiến đấu | người tham gia chiến tranh | người phục vụ quân đội | người lính trẻ | người lính chiến | người lính chuyên nghiệp", "siêng": "siêng năng | chăm chỉ | chuyên cần | cần cù | hay làm | kiên trì | bền bỉ | mẫn cán | chăm | tận tâm | chăm học | chu đáo | nỗ lực | tích cực | chăm sóc | đam mê | hăng hái | thích thú | quyết tâm | tích cực học hỏi", "siểng": "", "so bì": "so sánh | so | đối sánh | đối chiếu | so sánh được | sự so sánh | tương đương | tương quan | cân nhắc | so đo | ví | dò | tương đối | ngang bằng | cân bằng | phù hợp | đối đầu | so bì việc nọ việc kia | so bì về đãi ngộ | so bì hơn thiệt | so bì tính toán", "so đo": "so sánh | đo lường | đối sánh | so | đối chiếu | cân nhắc | cân bằng | tương đối | tương quan | tương đương | phân tích | nghiên cứu | so sánh được | so sánh giữa các | đối đầu | dò | đọ | sự so sánh | tương phản | ví", "so đọ": "so sánh | đối sánh | so sánh được | đối chiếu | tương đối | tương đương | sự so sánh | có thể so sánh | ví | ngang bằng | cân bằng | đối đầu | tương quan | đọ | tày | dò | khám | đo lường | đối chiếu tương quan | so đo lường | so sánh tương quan", "so kè": "so sánh | đối chọi | đối thủ | đấu | cuộc đấu | trận đấu | ngang hàng | sánh tày | sánh được | người ngang tài | người ngang sức | địch thủ | chống đối | đương đầu với | so kè từng xu | so kè từng li | soát solet | so le | cạnh tranh | so bì", "so le": "thay phiên | luân phiên | xen kẽ | thay thế | hoán đổi | sao lưu | đan xen | lần lượt | thay đổi | chuyển đổi | đổi chỗ | đổi lượt | thay đổi vị trí | điều chỉnh | sắp xếp lại | trộn lẫn | kết hợp | phân chia | chia sẻ | phân phối", "soong": "nồi | chảo | xoong | bát | đồ nấu | nồi cơm | nồi áp suất | nồi lẩu | nồi soup | nồi hầm | nồi chiên | nồi xào | nồi nước | nồi đun | nồi gang | nồi nhôm | nồi inox | nồi thủy tinh | nồi điện | nồi chưng cách thủy", "sồ sề": "đồ sộ | khổng lồ | to lớn | lớn lao | tráng lệ | rộng lớn | bao la | vĩ đại | quá khổ | khổng lồ | cồng kềnh | nặng nề | vạm vỡ | đồ sộ | khổng lồ | mập mạp | phì nhiêu | đầy đặn | bề thế | khổng lồ", "số dư": "số dư | thặng dư | số thặng dư | dư | dư thừa | số thừa | còn sót lại | còn lại | số dôi | chưa sử dụng | thừa | số còn lại | số tiền còn lại | số tiền dư | số tiền thừa | số tiền chưa sử dụng | số tiền chưa rút | số tiền chưa chi | số tiền chưa đối chiếu | số tiền chưa thanh toán", "số đề": "đề | số | kết quả | dự đoán | chơi số | số đo | số ghi | số lượng | số liệu | số thống kê | số may mắn | số ngẫu nhiên | số bốc thăm | số cược | số chơi | số trúng | số thắng | số thua | số phiếu | số đăng ký", "số đo": "kích thước | đo lường | thước đo | số lượng | đại lượng | cỡ | độ dài | độ cao | chu vi | vòng ngực | vòng bụng | số liệu | thông số | đo đạc | số chỉ | đo đạc | cân nặng | tỉ lệ | đo đạc | số lượng", "số đỏ": "", "số hư": "", "số ít": "ít | nhỏ | hiếm | thưa thớt | khiêm tốn | một ít | đơn lẻ | cô đơn | độc nhất | không nhiều | hạn chế | ít ỏi | vài | mảnh | tí hon | nhúm | một phần | một số | chút ít | mảnh vụn", "số là": "vì | bởi vì | do đó | nguyên nhân là | lý do là | thực ra | thật ra | có nghĩa là | nói cách khác | tức là | đó là | chính vì vậy | cho nên | vì vậy | nên | tại vì | bởi | vì thế | do vậy | khiến cho", "số mũ": "số chỉ bậc | chỉ số | luỹ thừa | số bậc | số mũ lũy thừa | số mũ cơ số | số mũ tự nhiên | số mũ nguyên | số mũ thực | số mũ phức | số mũ âm | số mũ dương | số mũ không | số mũ lớn | số mũ nhỏ | số mũ đơn giản | số mũ phức tạp | số mũ tương đối | số mũ tuyệt đối | số mũ tỉ lệ", "sơ bộ": "thử nghiệm trước | thí điểm | dạo đầu | mở đầu | kiểm tra | khám phá | chuẩn bị | công việc chuẩn bị | đầu tiên | dẫn đầu | biện pháp sơ bộ | tiền xử lý | sơ cấp | giới thiệu | sơ bộ rút ra | dự bị | cơ bản | điều khoản sơ bộ | ước tính sơ bộ | thử nghiệm", "sơ đồ": "lược đồ | giản đồ | bản thiết kế | bản đồ | đồ biểu | hình vẽ | biểu đồ | đồ thị | phác thảo | mô tả | bố cục | thiết kế | lưu đồ | sơ đồ mạng | sơ đồ quy trình | sơ đồ tư duy | sơ đồ hình học | sơ đồ tổ chức | sơ đồ cấu trúc | sơ đồ dòng", "sơ hở": "lỗi hổng | sự thiếu sót | nhược điểm | khiếm khuyết | vết nứt | sự thiếu hụt | lỗ hổng | sai sót | khuyết điểm | sự bất cập | sự yếu kém | sự không hoàn thiện | sự thiếu thốn | sự bất toàn | sự thiếu hụt | sự rạn nứt | sự không đủ | sự không hoàn mỹ | sự thiếu chính xác | sự không đồng nhất", "sơ mi": "áo sơ mi | áo cánh | áo chui đầu | áo kiểu | áo thun | áo dài | áo khoác | áo vest | áo phông | áo len | áo lót | áo mưa | áo gió | áo ba lỗ | áo nỉ | áo bông | áo lụa | áo cotton | áo sơ mi nữ | áo sơ mi nam", "sơ sơ": "thô sơ | sơ đẳng | sơ bộ | nguyên thủy | bước đầu | tiền nghiệm | mới phôi thai | đơn giản | cơ bản | chưa hoàn thành | bắt đầu | ban đầu | chưa trưởng thành | chưa phát triển | tối thiểu | sơ sài | sơ lược | sơ yếu | sơ khai | sơ thảo | sơ suất", "sờ mó": "sờ | chạm | đụng | vuốt ve | tiếp xúc | cảm giác | cảm nhận | đụng chạm | giao tiếp | mó | xờ | đụng vào | chạm đến | kề | gần | gần sát | làm xúc động | âu yếm | va chạm | đánh nhẹ", "sờ sờ": "rõ ràng | hiển nhiên | minh bạch | sáng tỏ | trắng trợn | bày ra | đương nhiên | dễ thấy | dễ hiểu | không thể chối cãi | rành rành | tỏ tường | thẳng thắn | không mập mờ | rành mạch | công khai | lộ liễu | đúng đắn | không nghi ngờ | tự nhiên", "sờ sợ": "", "sở cứ": "căn cứ | chứng cứ | bằng chứng | thông tin | dữ liệu | sự thật | cơ sở | điểm tựa | tài liệu | minh chứng | nguyên nhân | lý do | điều kiện | căn bản | căn nguyên | căn cứ pháp lý | căn cứ khoa học | căn cứ thực tiễn | căn cứ lý thuyết | căn cứ xã hội", "sở dĩ": "nguyên nhân | lí do | nguyên do | cớ | viện cớ | nhân | căn cứ | hợp lý | lý lẽ | căn cớ | duyên cớ | suy ra | lập luận | biện giải | suy luận | sự suy luận | lý luận | kết luận | do | suy lý", "su sẽ": "", "su su": "cây su su | su | bầu | bí xanh | bí đao | dưa leo | dưa hấu | cà chua | rau muống | rau cải | rau ngót | rau dền | rau mồng tơi | rau diếp cá | rau thơm | rau xà lách | cà rốt | củ cải | mướp | măng tây", "sù sụ": "ngất xỉu | ngất đi | ngất | bất tỉnh | hôn mê | xỉu | chết giấc | sự bất tỉnh | sự ngất đi | ngất ngưởng | mê man | mê mẩn | lơ mơ | say sưa | mê mệt | mê muội | lịm đi | lơ đãng | mơ màng | mê hoặc", "suông": "trống rỗng | không có nội dung | vô nghĩa | trống không | rỗng | trống | hư không | khoảng trống | trống trải | cằn cỗi | bỏ không | tay không | hoang vắng | bị bỏ rơi | trơ trụi | uống cạn | nói suông | hứa suông | lý thuyết suông | suồng sã", "suyễn": "hen suyễn | bệnh suyễn | cơn hen suyễn | chứng suyễn | hen phế quản | bệnh hen | tình trạng asthmaticus | co thắt phế quản | dị ứng | viêm mũi dị ứng | bệnh tật | khí quản to ra | bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính | khó thở | hô hấp khó khăn | tắc nghẽn đường hô hấp | viêm phế quản | bệnh phổi | bệnh hô hấp | bệnh viêm phế quản mãn tính", "sư bà": "sư bà | ni cô | nữ tu | bà xơ | nữ tu sĩ | người phụ nữ tôn giáo | mẹ bề trên | ni viện | tu viện | nữ tu | sư cô | sư thầy | nữ tăng | tăng ni | tăng sĩ | đạo sĩ | thầy tu | người tu hành | người xuất gia | người hành đạo", "sư cô": "ni cô | ni | sư | thầy | trụ trì | tăng ni | tăng | phật tử | đạo sĩ | tu sĩ | người tu hành | người xuất gia | người đi tu | người theo đạo | người thờ Phật | người hành hương | người tu tập | người sống đạo | người giữ giới | người cầu nguyện", "sư cụ": "sư cụ | nhà sư | tu sĩ | thầy tu | thầy tăng | tăng | nhà tu | tu khổ hạnh | giáo sĩ | linh mục | thầy dòng | tu viện | giáo chủ | sư thầy | sư ông | sư bà | tăng ni | đại sư | hòa thượng | thượng tọa | sư trưởng", "sư đệ": "em trai | đệ tử | đệ | sư muội | sư huynh | học trò | người em | đồng môn | đồng đạo | bạn đồng tu | người dưới | đệ đệ | tiểu đệ | sư đệ tử | đệ tử nhỏ | người học trò | người theo học | người đồng hành | người cùng tu | người em út", "sư mô": "giáo viên | giảng viên | nhà giáo | cán bộ giảng dạy | giáo chức | người thầy | người giám sát | người hướng dẫn | gia sư | hiệu trưởng | thầy | cô | huấn luyện viên | học giả | giáo sư | sư phụ | người dạy | người đào tạo | người chỉ dẫn | người cố vấn | nhà sư phạm", "sư nữ": "nữ tu | nữ tu sĩ | nữ giới trưởng thành | tu viện | sư cô | ni cô | nữ thầy | nữ tăng | nữ phật tử | nữ hành giả | nữ đạo sĩ | nữ tín đồ | nữ tu hành | nữ tu sĩ Phật giáo | nữ tu sĩ Thiên Chúa giáo | nữ tu sĩ Hồi giáo | nữ tu sĩ Ấn Độ giáo | nữ tu sĩ tôn giáo | nữ tu sĩ tâm linh | nữ tu sĩ tôn thờ", "sư tử": "sư tử cái | sư tử đực | con sư tử | báo sư tử | vua của các loài thú | sư tử xã hội | sư tử châu Phi | sư tử châu Á | sư tử biển | sư tử núi | sư tử trắng | sư tử vàng | sư tử đen | thú dữ | mèo lớn | hổ | báo | cáo | gấu | Griffin", "sự cố": "rắc rối | vấn đề | tình trạng rắc rối | tình trạng lộn xộn | phiền phức | khó khăn | tình trạng khó khăn | xáo trộn | tình trạng rối loạn | nguy hiểm | phiền toái | đau đớn | loạn lạc | tình trạng bất an | nhiễu nhương | quấy rầy | sự rắc rối | điều phiền muộn | dằn vặt | khó chịu", "sương": "sương mù | đọng lại như sương | rơi xuống như sương | giọt nước | làm ướt sương | độ ẩm | ngưng tụ | sương xuống | sự tươi mát | hơi nước | sương giá | sương đêm | sương sớm | sương lạnh | sương trắng | sương khói | sương mù dày | sương mù nhẹ | sương mù mỏng | sương mù mờ", "sướng": "hạnh phúc | sung sướng | vui sướng | vui vẻ | vui | hài lòng | vui mừng | hân hoan | mừng rỡ | mừng | bằng lòng | hưng phấn | hí hửng | sôi nổi | may mắn | thỏa mãn | được lòng | thích thú | đầy đủ | được yêu thương", "sượng": "ngại ngùng | thẹn thùng | bẽn lẽn | rụt rè | nhút nhát | e dè | e ngại | sợ | lo lắng | cả thẹn | e thẹn | e lệ | sợ hãi | thận trọng | cảnh giác | do dự | không tự tin | không chắc chắn | mất tự tin | khó xử", "tà ma": "tà ma | bóng ma | quỷ dữ | linh hồn quái quỷ | kẻ làm ác | ma quái | hồn ma | quái vật | ma | hồn | kẻ xấu | kẻ ác | ma quỷ | thần chết | kẻ thù | kẻ hại người | kẻ lừa đảo | kẻ phản bội | kẻ gây hại | kẻ xúi giục", "té ra": "rơi ra | rơi xuống | ngã ra | đổ ra | văng ra | bị rơi | bị ngã | bị đổ | bị văng | tuột ra | trượt ra | lăn ra | bị tuột | bị trượt | bị lăn | rớt ra | rớt xuống | lạc ra | lạc trôi | tách ra", "tê mê": "mê mụ | đờ đẫn | lười biếng | thờ ơ | buồn ngủ | ngủ lịm | chán nản | trì độn | say sưa | say mê | hôn mê | mê muội | mê hoặc | mê đắm | tê liệt | mê mẩn | ngây ngất | hưng phấn | nhàn rỗi | mệt mỏi", "tê tê": "con tê tê | thú ăn kiến | thú gặm nhấm | động vật ăn kiến | tê tê châu Á | tê tê châu Phi | tê tê lớn | tê tê nhỏ | tê tê bắc Mỹ | tê tê lông ngắn | tê tê lông dài | tê tê có vảy | tê tê đất | tê tê hoang dã | tê tê sống trong hang | tê tê ăn mối | tê tê ăn côn trùng | tê tê có mõm nhọn | tê tê không có răng | tê tê thân vảy | tê tê đào hang", "tế độ": "điều độ | tiết độ | sự tiết chế | tự kiềm chế | sự điều độ | chừng mực | kiềm chế | công tâm | bình tĩnh | nhẫn nhịn | công bằng | ôn hòa | kiên nhẫn | cân nhắc | thận trọng | điềm tĩnh | khéo léo | khôn ngoan | sáng suốt | có chừng mực | điều chỉnh", "tệ xá": "tạm trú | nhà | chỗ ở | nơi ở | căn nhà | chỗ ở tạm | cư xá | tòa nhà | khu nhà | địa chỉ | nơi cư trú | nơi sinh sống | tổ ấm | ngôi nhà | chỗ ở riêng | căn hộ | nhà ở | nơi dừng chân | nơi tạm trú | tệ xá", "thách": "thách thức | thử thách | thách đấu | thách đố | khiêu khích | đe dọa | đối đầu | cạnh tranh | tranh chấp | kiểm tra | đòi hỏi | thách thức | thách thức | thách thức | thách thức | thách thức | thách thức | thách thức | thách thức | thách thức", "thạch": "jelly | thịt nấu đông | nước quả nấu đông | mứt | bánh thạch | rau câu | thạch dừa | thạch trái cây | thạch sữa | thạch đậu xanh | thạch trà xanh | thạch phô mai | thạch gelatin | thạch rau câu | thạch nước | thạch lạnh | thạch ngọt | thạch mát | thạch đông | thạch ăn liền", "thang": "cái thang | cầu thang | bậc thang | thang máy | thang cuốn | thang dây | thang gác | thang lương | thang nhiệt độ | thang điểm | thang độ | thang bậc | thang bậc học | thang phân loại | thang cấp | thang danh lợi | thang mây | thang gỗ | thang sắt | thang nhôm", "tháng": "tháng dương lịch | tháng âm lịch | tháng một | tháng hai | tháng ba | tháng tư | tháng năm | tháng sáu | tháng bảy | tháng tám | tháng chín | tháng mười | tháng mười một | tháng mười hai | ngày tháng | khoảng thời gian | tuần | thời gian | thời kỳ | kỳ hạn | tháng nghỉ", "thanh": "thanh chắn | thanh gươm | thanh nứa | thanh sắt | thanh chéo | thanh huyền | vạch đường kẻ | đường kẻ | vạch ngang | cái chốt cửa | cản | cản trở | ngáng | vật ngáng | cái ngáng đường | quầy bar | quán bar | quán rượu | xà | gạch nhịp", "thành": "thành trì | pháo đài | lâu đài | đồn lũy | công sự | bức tường | hào | củng cố | vị trí phòng thủ | thành phố | khu vực | địa bàn | khu dân cư | căn cứ | trung tâm | bảo vệ | phòng thủ | thành lũy | thành quách | thành bậc", "thánh": "thần thánh | thánh nhân | thánh mẫu | thánh thần | thánh tích | thánh địa | thánh lễ | thánh đường | thánh ca | thánh hiền | thánh giả | thánh nhân | thánh thiện | thánh ý | thánh ngôn | thánh chỉ | thánh đường | thánh tôn | thánh hóa | thánh hóa", "thạnh": "thịnh | phát | vượng | hưng | thịnh vượng | thạnh vượng | tăng trưởng | phồn thịnh | thịnh hành | thịnh đạt | thịnh vượng | đầy đủ | giàu có | thành công | phát đạt | thành thạo | khởi sắc | tươi sáng | đi lên | phát triển", "thăng": "thăng chức | thăng tiến | thăng cấp | thăng bậc | thăng hoa | thăng lên | thăng vượt | thăng bằng | thăng đồng | nâng cao | tăng cường | đề bạt | thăng tiến nghề nghiệp | thăng chức lãnh đạo | thăng chức quản lý | thăng chức nhân viên | thăng chức công chức | thăng chức viên chức | thăng chức sĩ quan | thăng chức giáo viên", "thẳng": "thẳng thắn | thẳng tuột | thẳng thừng | trực tiếp | đường thẳng | không ngừng | liên tục | liên tiếp | ngay lập tức | gọn gàng | ngay ngắn | đúng đắn | thật thà | trơn tru | phẳng | đều | chân thật | trung thực | đáng tin cậy | suốt | thẳng", "thắng": "chiến thắng | thắng trận | thắng lợi | thắng cuộc | sự thắng cuộc | giành | đoạt | chinh phục | thu phục | vượt qua | đạt được | nhận được | hoàn thành | thành công | thành tích | có được | kiếm được | thu được | đánh bại | khẳng định | thành tựu", "thích": "ưa | thích hơn | thích | mong muốn | yêu thích | chọn | ưa thích | khao khát | đam mê | hứng thú | thích thú | tìm kiếm | có thiện cảm | có xu hướng | thích hợp | thích nghi | ưu tiên | đề xuất | lựa chọn | sự ưa chuộng", "thiếc": "giấy thiếc | lon thiếc | hộp thiếc | tráng thiếc | sắt tây | kim loại | hợp kim | mạ thiếc | thiếc mạ | thiếc trắng | thiếc đen | thiếc nguyên chất | thiếc hợp kim | thiếc mỏng | thiếc dày | thiếc cuộn | thiếc tấm | thiếc phế liệu | thiếc tái chế | thiếc công nghiệp", "thiên": "thiên đường | bầu trời | vòm trời | thiên cầu | cõi tiên | cao xanh | bầu khí quyển | bầu khí quyển trên cao | mặt trời | đường chân trời | vòm | trời | khí hậu | xanh lam | sao | cảnh thiên | thiên nhiên | thiên thể | thiên phúc | thiên sứ | thiên thạch", "thiền": "thiền định | ngồi thiền | sự thiền | sự tĩnh tâm | suy tư | suy ngẫm | sự ngẫm nghĩ | sự suy ngẫm | suy nghĩ sâu sắc | trầm ngâm | tập trung | thời gian yên tĩnh | tự kiểm tra bản thân | nội tâm | sự tĩnh lặng | sự yên bình | tĩnh lặng | tĩnh tâm | suy nghĩ | tĩnh dưỡng | tĩnh tâm hóa", "thiển": "thiền | đạo | phật | tâm | tĩnh | từ | bi | hạnh | giác | thánh | khổ | định | tu | ngộ | bình | thư | thanh | sáng | trí | huyền", "thiến": "bị thiến | súc vật bị thiến | cắt bỏ | cắt xén | thiến trâu | thiến gà | thiến heo | thiến ngựa | thiến chó | cắt bỏ buồng trứng | cắt bỏ tinh hoàn | cắt cụt | cắt ngọn | cắt xén bộ phận | cắt giảm | cắt đứt | cắt rời | cắt xẻ | cắt tỉa | cắt xén phần", "thiện": "lương thiện | thiện lương | tốt | tốt đẹp | tốt lành | nhân từ | đạo đức | có đức hạnh | hiền | đáng tin cậy | đáng kính | cư xử tốt | thân thiện | hòa nhã | tử tế | có uy tín | xứng đáng | đúng | có giá trị | thuận lợi", "thiếp": "vợ lẽ | bà thiếp | vợ | người phụ nữ | cô gái | nàng | bà | mẹ | người tình | người yêu | bạn gái | cô dâu | vợ chồng | hôn thê | hôn phu | người bạn | người bạn đời | người bạn tâm giao | người đồng hành | người phụ", "thiệp": "thiệp mời | thiếp | danh thiếp | giấy mời | thư mời | thẻ mời | giấy báo | giấy mời dự tiệc | giấy mời tham dự | giấy mời họp | giấy mời lễ | giấy mời sinh nhật | giấy mời cưới | giấy mời hội nghị | giấy mời sự kiện | giấy mời lễ kỷ niệm | giấy mời hội thảo | giấy mời triển lãm | giấy mời buổi ra mắt | giấy mời chương trình", "thiết": "thiết lập | thiết bị | bố trí | sắp xếp | đặt | kiên quyết | quyết tâm | cố định | ổn định | nhất định | cố ý | xác nhận | đã định | điều chỉnh | lập | sửa soạn | thực hiện | thực thi | tổ chức | chuẩn bị | lên kế hoạch", "thiệt": "thật | thực | thực tế | thật sự | quả thực | quả tình | thực vậy | thật là | thực sự | thực ra | hoàn toàn | chắc chắn | trung thực | không thể nghi ngờ | đích thực | chân thực | rõ ràng | minh bạch | xác thực | đúng sự thật | thật lòng", "thiêu": "thiêu đốt | thiêu hủy | thiêu rụi | đốt | đốt cháy | cháy | cháy hết | cháy lên | lửa | hoả | bỏng | làm bỏng | làm cháy | thắp | vết bỏng | vết cháy | tan chảy | nung | bừng bừng | rừng rực | cháy nắng", "thiếu": "thiếu | không đủ | không tới | hụt | giảm | giảm bớt | đoản | vắn | vắn tắt | rút ngắn | thiếu thốn | thiếu hụt | thiếu sót | thiếu hụt | thiếu lương thực | thiếu đói | thiếu sức | thiếu năng lực | thiếu kinh nghiệm | thiếu tự tin | thiếu kiên nhẫn", "thinh": "", "thình": "thình lình | nổ | đùng | bùm | sập mạnh | tiếng nổ lớn | đập mạnh | dập | vang lên | ồn ào | sầm | đánh mạnh | tiếng sập mạnh | nổ vang | đánh rầm một cái | păng | dộng | ầm | tiếng ầm | tiếng động lớn | tiếng rơi", "thỉnh": "mời | yêu cầu | đề nghị | đề xuất | lời mời | giấy mời | kêu gọi | rủ rê | mời rước | thỉnh cầu | mời gọi | mời chào | mời vào | thỉnh mời | mời đến | đề nghị mời | mời thầy | thỉnh thầy | thỉnh khách | thỉnh giáo", "thính": "thính giác | nghe | tai | khả năng nghe | sự nghe | lắng nghe | cảm giác thính giác | độ nghe rõ | tai nghe nhanh | sắc nét | tầm với | phương thức thính giác | mắm thính | thính mùi | thính âm | thính lực | thính nhạy | thính cảm | thính giác nhạy | thính giác tốt", "thịnh": "thịnh vượng | vượng | hưng thịnh | phồn vinh | phát đạt | sung túc | giàu có | thạnh | thuận lợi | thuận | may mắn | thành công | ổn định | khá giả | cường tráng | thịnh hành | đầy đủ | tăng trưởng | thịnh vượng | thịnh phát", "thòng": "thòng lọng | dây thòng lọng | buộc thòng lọng | buộc | bẫy | dây ràng buộc | thả | buông | treo | đung đưa | thòng ra | thòi ra | thả xuống | rơi | để rơi | thả lỏng | dây buộc | dây treo | dây thả | dây kéo", "thông": "cây thông | thường xanh | linh sam | gỗ thông | rừng thông | nhựa thông | cây thông nhựa | cây thông đỏ | cây thông trắng | cây thông ba lá | cây thông lá kim | cây thông núi | cây thông cổ | cây thông đen | cây thông lá dẹt | cây thông lá nhọn | cây thông cao | cây thông thấp | cây thông cảnh | 松", "thờ ơ": "vô hồn | trơ | lơ đãng | lờ đờ | đờ đẫn | bơ phờ | lả lướt | vô tinh | hững hờ | thờ ơ | nhạt nhẽo | mờ nhạt | không cảm xúc | không quan tâm | vô tâm | hờ hững | lạc lõng | mất hứng | chán nản | buồn tẻ", "thuần": "thuần khiết | tinh khiết | thuần túy | nguyên chất | không pha loãng | không pha tạp | không pha trộn | thuần chủng | đơn thuần | không lai | không bị nhiễm bẩn | thuần thục | thuần hóa | thuần phục | thuần nhã | thuần phác | thuần chất | thuần thục | thuần tính | thuần lý", "thuận": "thuận lợi | thuận tiện | tán thành | chấp thuận | hợp lý | đồng ý | thuận hòa | thuận theo | thuận ý | thuận chiều | thuận lợi | thuận thảo | thuận bù | thuận lợi | thuận lợi | thuận lợi | thuận lợi | thuận lợi | thuận lợi | thuận lợi", "thuật": "kỹ thuật | công nghệ | phương pháp | quy trình | hệ thống | chiến lược | nghiệp vụ | thủ thuật | kỹ năng | nghệ thuật | hình thức | cách thức | định nghĩa | chuyên môn | thực hành | công thức | mô hình | tổ chức | điều kiện | hậu tố", "thùng": "thùng carton | hộp | thùng đựng rượu | thùng rác | hộc | hộp đựng | giỏ | túi vải bạt | thùng nước | thùng sữa | thùng gỗ | thùng nhựa | thùng chứa | thùng đựng | thùng xốp | thùng phi | thùng kim loại | thùng giấy | thùng đựng thực phẩm | thùng đựng đồ", "thủng": "lỗ thủng | lỗ | lỗ hổng | xuyên thủng | đâm thủng | sự khoét | sự đục thủng | sự đục lỗ | lỗ hở | khoảng trống | lỗ châm kim | lỗ răng cưa | lỗ hổng kỹ thuật | lỗ hổng an ninh | lỗ hổng trong hệ thống | sự rách | sự vỡ | sự nứt | sự xé | sự phá vỡ", "thúng": "cái thùng | cái giạ | cái nôi | cái sọt | cái hộp | cái nacelle | gi | cái xô | cái chậu | cái bồ | cái rổ | cái thau | cái khay | cái mâm | cái bát | cái đĩa | cái túi | cái thùng chứa | cái thùng gỗ | cái thùng nhựa", "thuốc": "dược phẩm | dược liệu | thuốc chữa bệnh | thuốc giải độc | thuốc chống độc | thuốc gây mê | viên thuốc | đơn thuốc | phương thuốc | hiệu thuốc | liều thuốc | dược | kháng sinh | chất khử trùng | thuốc bổ | thuốc an thần | thuốc giảm đau | thuốc kháng viêm | thuốc tiêm | thuốc xịt | thuốc nhỏ mắt", "thuộc": "thuộc về | thuộc quyền sở hữu | thuộc vào | thuộc vào loại | có liên quan tới | liên quan | gắn liền | gắn bó | thân thuộc | quen thuộc | của | tương ứng | nằm trong | thuộc tính | thuộc nhóm | thuộc thể loại | thuộc lĩnh vực | thuộc phạm vi | thuộc phần | thuộc khía cạnh | thuộc mối quan hệ", "thừng": "dây thừng | sợi dây | dây | sợi | dây buộc | buộc dây | cáp | thừng | xâu | chuỗi | băng | chão | dây chão | dây lây nhây | trói | bện | ren | dây thừng lớn | dây thừng nhỏ | dây thừng bện | dây thừng chắc", "thước": "thước kẻ | cây thước | cái thước kẻ | thước đo | thước mộc | thước vải | thước mét | thước vuông | thước dây | thước đo diện tích | thước đo chiều dài | thước đo độ | thước đo góc | thước đo nước | thước đo nhiệt độ | thước đo thời gian | thước đo khối lượng | thước đo áp suất | thước đo điện | thước đo âm thanh", "ti hí": "", "tỉ mỉ": "cẩn thận | kỹ lưỡng | tận tâm | khéo léo | thận trọng | tỷ mỉ | chi tiết | chính xác | quá kỹ càng | nghiêm ngặt | khó tính | cầu kỳ | tỉ mỉ | tỉ mỉ từng chi tiết | tỉ mỉ trong công việc | tỉ mỉ trong từng bước | tỉ mỉ trong từng khía cạnh | tỉ mỉ trong từng vấn đề | tỉ mỉ trong từng chi tiết | tỉ mỉ trong từng giai đoạn | tỉ mỉ trong từng công đoạn", "tỉ tê": "thì thầm | nhỏ nhẹ | tâm sự | kể lể | tâm tình | trò chuyện | nói chuyện | thì thào | rì rầm | tán gẫu | chuyện trò | nói nhỏ | thì thầm bên tai | nói khẽ | tán dóc | trò chuyện thân mật | nói ngọt ngào | gợi cảm | thân mật | ấm áp", "tí ti": "tí ti | một chút | hơi | nhẹ | nhỏ | ít | mảnh | thưa thớt | khiêm tốn | bèo bọt | vài | một ít | chút | mỏng manh | nhỏ nhặt | lẻ tẻ | hạt | mảnh mai | vụn vặt | bớt", "tí tị": "một chút | hơi | nhẹ | nhỏ | ít | mảnh | thưa | khiêm tốn | bớt | vài | một ít | chút | tí | mỏng | lẻ tẻ | điểm | một phần | một mảnh | một tí | một xíu", "tiếng": "tiếng nói | ngôn ngữ | lời nói | ngôn ngữ nói | tiếng Việt | từ ngữ | từ vựng | âm thanh | giọng nói | diễn đạt | cách ăn nói | thuật ngữ | phương ngữ | biệt ngữ | ngữ | ngôn từ | lời ăn tiếng nói | trọng âm | lời bài hát | giao tiếp ngôn ngữ", "tò mò": "hiếu kỳ | thắc mắc | băn khoăn | ham hiểu biết | quá tò mò | hỏi | tìm hiểu | nghi vấn | khảo sát | điều tra | khám phá | tò mò về | chất vấn | thăm dò | đặt câu hỏi | khó hiểu | lạ | lạ lùng | kỳ lạ | kỳ quái", "tò vò": "ong vò vẽ | ong bắp cày | ong | ong mật | ong ruồi | ong đất | ong bầu | ong bầu trời | ong thợ | ong chúa | côn trùng | sâu bọ | nhện | côn trùng ăn thịt | côn trùng làm tổ | côn trùng bay | côn trùng nhỏ | côn trùng có cánh | côn trùng sống trong đất | côn trùng ăn thực vật", "tỏ ra": "biểu lộ | bộc lộ | thể hiện | cho thấy | tỏ rõ | lộ ra | chứng tỏ | phô trương | trình diễn | xuất hiện | biểu diễn | trình | chỉ ra | chỉ | dẫn | phát lộ | phô bày | minh chứng | đưa ra | tỏ | tỏ bày", "tỏ vẻ": "phô trương | trưng bày | xuất hiện | giới thiệu | ra vẻ | diễn xuất | múa rối | khoe khoang | phô bày | tự mãn | khoe mẽ | tự phụ | đánh bóng | làm màu | tạo dáng | trang trí | điệu bộ | thể hiện | trình diễn | phô diễn", "tô vẽ": "tô vẽ | bịa đặt | thêm thắt | phóng đại | làm đẹp | trang trí | mô tả | vẽ | vẽ tranh | hoạ | màu | làm cho hấp dẫn | làm cho tốt đẹp | tô điểm | diễn tả | khắc họa | trang hoàng | làm nổi bật | tạo hình | biến tấu", "trách": "buộc tội | trách móc | chỉ trích | trách cứ | tìm lỗi | khiển trách | lời trách mắng | tố cáo | đổ lỗi | khiếu nại | chê bai | tội | tội lỗi | sự khiển trách | lỗi | trách nhiệm | phê phán | điều tra | phê bình | cảnh cáo", "trang": "trang chủ | trang sách | trang web | trang sử | bề mặt | mặt | bề mặt phẳng | mặt phẳng | mặt giấy | mặt trang | tờ | tờ giấy | bảng | bảng biểu | khung | khung hình | mặt hình | mặt phẳng | mặt đất | mặt tiền | mặt sau", "tráng": "mạ | tráng men | được phủ | ốp | lót | đóng | che phủ | che chắn | bọc vải | sơn | bao quanh | kim loại tấm | dầu | ngụy trang | phủ | tráng bát | tráng ấm | tráng bánh | tráng trứng | phủ lớp | chống gỉ", "tranh": "bức tranh | họa phẩm | bức họa | bức vẽ | tranh tường | tranh sơn dầu | tác phẩm nghệ thuật | hội họa | phong cảnh | chân dung | miêu tả | phác thảo | hình ảnh | hoạ | sự sơn | bố cục | tranh vẽ | tranh minh họa | tranh khắc | tranh cổ động", "tránh": "tránh xa | né tránh | tránh né | tránh khỏi | lánh | bước sang một bên | lùi lại | ngăn chặn | kiêng nể | kiêng dè | bỏ qua | chạy trốn | làm chệch hướng | tránh đòn | tránh lãng phí | tránh mặt | tránh sự chú ý | tránh rủi ro | tránh phiền phức | tránh xung đột", "trăng": "mặt trăng | nguyệt | trăng tròn | trăng khuyết | trăng non | trăng già | nửa mặt trăng | cung trăng | ánh trăng | quả cầu đêm | thiên thể | vệ tinh | tháng | tháng âm lịch | đêm trăng | bóng trăng | trăng rằm | trăng sáng | trăng mờ | trăng huyền", "trắng": "trắng bệch | bạch | trong | màu trắng | da trắng | người da trắng | người bạch | bạc | bạc phơ | nhạt | tái mét | nhợt nhạt | sắc tái | vi trắng | tròng trắng | lòng trắng | bột trắng | ngà | không màu sắc | ngựa trắng", "trích": "trích dẫn | lời trích dẫn | đoạn trích dẫn | viện dẫn | tham khảo | trích nguyên văn | trích lục | trích xuất | trích dẫn lại | trích dẫn nguồn | trích dẫn ý kiến | trích dẫn tài liệu | trích dẫn văn bản | trích dẫn số liệu | trích dẫn nghiên cứu | trích dẫn tác phẩm | trích dẫn bài viết | trích dẫn phát biểu | trích dẫn câu nói | trích dẫn lời nói", "triện": "áp triện | con dấu | dấu | dấu ấn | dấu niêm phong | niêm | đóng dấu | ấn triện | cái triện | cái ấn | dấu hiệu | chứng thực | xác nhận | giấy phép | phù hiệu | định đoạt | quyết định | chính thức công nhận | dành riêng | bít", "triệu": "triệu đồng | hàng triệu | một triệu | triệu đô la | số một triệu | triệu người | triệu tỉ | triệu lần | triệu khối | triệu mét | triệu phút | triệu giây | triệu sản phẩm | triệu chiếc | triệu mẫu | triệu đồng bạc | triệu đô | triệu giá trị | triệu cơ hội | triệu ý tưởng", "trình": "đệ trình | trình bày | trình diễn | trình báo | trình diện | trình tự | trình độ | trình bày ý kiến | trình bày thông tin | trình bày quan điểm | trình bày sự việc | trình bày báo cáo | trình bày luận văn | trình bày đề án | trình bày dự án | trình bày tài liệu | trình bày chứng cứ | trình bày ý tưởng | trình bày kế hoạch | trình bày sản phẩm", "trong": "bên trong | ở trong | trong lúc | vào | vào trong | chỗ vào | tại | bên trong | sự đưa vào | trong khi | khu vực | không gian | nơi | vùng | phía trong | trong phạm vi | trong địa bàn | trong khu | trong lòng | trong ngôi nhà", "trọng": "quan trọng | trọng yếu | trọng đại | có ảnh hưởng | có quyền thế | chủ yếu | có thế lực | xung yếu | thiết yếu | đáng chú ý | có ý nghĩa | chính yếu | quyết định | cần thiết | cốt yếu | mấu chốt | cốt lõi | sống còn | cần thiết | tối quan trọng", "trông": "nhìn | coi | chú ý | để ý | nhìn chằm chằm | khán | mong đợi | chú ý đến | cái nhìn | ánh nhìn | nhìn thoáng qua | ngó đến | chiêm ngưỡng | xem | nhìn trộm | liếc nhìn | dòm | xem xét | vẻ bề ngoài | vẻ mặt | gương mặt | ánh mắt | nét mặt | dáng vẻ | dáng điệu | thần sắc | tình thần | mở to mắt nhìn | giương mắt nhìn | liếc | nhìn thiếu", "trồng": "gieo | cấy | cấy ghép | trồng cây | cắm | đặt | chôn | cài | cắt cành | trồng rau | trồng dâu | trồng hoa | trồng lúa | trồng củ | trồng nấm | trồng cây giống | trồng cây ăn trái | trồng cây cảnh | trồng cây xanh | trồng cây công nghiệp", "trống": "cái trống | tiếng trống | đánh trống | gõ | đập | gõ gõ | đập đập | đánh trống triệu tập | đánh trống gọi | gõ liên hồi | thùng hình ống | phuy | Thùng phuy | hình trụ | người đánh trống | trống tang | đánh trống tập trung | nhịp | đập liên hồi | phanh drum", "trung": "trung tâm | trung ương | giữa | ở giữa | giữa cùng | giữa ngoài cùng | chính | hạng trung | trung bình | trung dung | trung lập | trung tính | trung hòa | trung thành | trung thực | trung tín | trung kiên | trung phái | trung giới | miền Trung", "trũng": "lũng | thung lũng | vùng đất thấp | đồng bằng | khía | lưu vực | khe núi | hẻm núi | đáy | mắt trũng | cánh đồng chiêm trũng | chỗ trũng | vũng | hố | khe | gò | đầm | bãi | mương | rãnh | vực", "trúng": "đánh | đấm | đánh đập | cú đấm | cú đánh trúng | đòn | tẩn | đụng | va chạm | va trúng | va phải | bắn trúng | ném trúng | đạt được | đạt tới | việc thành công | việc đạt kết quả | tìm ra | cụng | làm tổn thương", "trừng": "trừng phạt | trừng trị | kỷ luật | hình phạt | phạt | phạt tiền | đàn áp | trừng mắt | trừng mắt đe dọa | trừng mắt ra hiệu | trừng phạt hành chính | trừng phạt hình sự | trừng trị tội phạm | trừng trị vi phạm | trừng phạt nặng | trừng phạt nhẹ | trừng phạt nghiêm khắc | trừng phạt thích đáng | trừng phạt công bằng | trừng phạt không khoan nhượng", "trứng": "quả trứng | trứng gà | tế bào trứng | noãn | mầm | nhân | trứng vịt | trứng cá | buồng trứng | rụng trứng | bào tử trứng | trứng tầm | quả bầu dục | đẻ trứng | trứng chim | trứng đã thụ tinh | trứng ấp | trứng sống | trứng chín | trứng đông lạnh", "trước": "trước kia | trước đây | trước mặt | trước sau | trước hiện tại | ngày trước | sớm hơn | trước đó | lúc trước | khi trước | trước khi | kể từ | đằng trước | trước tiên | trước mắt | trước giờ | trước hết | trước mắt | trước ngực | trước bạ", "trườn": "trườn | bò | bò lúc nhúc | bò nhung nhúc | sự bò | luồn cúi | lê bước | lê chân | sự kéo lê đi | bò lê | di chuyển | chạy trốn | lăn | lăn lóc | đi rón rén | đi nhẹ nhàng | đi chậm chạp | đi khom | đi sát đất | đi lén lút", "trượt": "sụp đổ | suy giảm | suy thoái | không tìm được | rơi | tuột | lùi | giảm | mất | thụt lùi | trượt dốc | trượt ngã | trượt chân | trượt khỏi | trượt ra | trượt xuống | trượt đi | trượt mất | trượt giá | trượt mục tiêu", "tu hú": "tu hú | chim tu hú | chim gọi hè | chim ác là | sáo sậu | chim lớn | chim đen | chim kêu | chim mùa hè | tu hú đen | tu hú trắng | tu hú chấm trắng | chim lông màu đen | chim lông đen nhạt | chim đẻ trứng | chim ký sinh | tu hú châu Á | tu hú châu Âu | tu hú rừng | tu hú đồng", "tu mi": "", "tu từ": "tu từ học | biện pháp tu từ | sự hùng biện | hùng biện | thuật hùng biện | cường điệu | sự diễn đạt | diễn ngôn | bài phát biểu | lời nói trống rỗng | lời nói suông | nghệ thuật ngôn từ | nghệ thuật diễn đạt | tác phẩm tu từ | ngôn ngữ hoa mỹ | hình ảnh tu từ | phép tu từ | ngôn ngữ biểu cảm | diễn đạt nghệ thuật | nghệ thuật hùng biện", "tù và": "nhà tù | giam giữ | cơ sở cải huấn | nhà tù và | bắt giữ | trại giam | nhà giam | giam cầm | cải tạo | giam giữ tạm | trại cải huấn | nhà cải huấn | giam giữ lâu dài | cải huấn | bị giam | bị bắt | bị cầm tù | giam giữ chính trị | giam giữ hình sự | giam giữ hành chính", "tuồng": "kịch | hát tuồng | kịch hát | kịch cổ truyền | vở kịch | kịch bản | diễn kịch | hát bội | hát chèo | hát cải lương | hát múa | kịch dân gian | kịch nghệ | kịch nói | kịch truyền thống | hát | vở diễn | sân khấu | nghệ thuật sân khấu | diễn viên", "tuyển": "tuyển dụng | tuyển mộ | chiêu mộ | tuyển thêm | tìm thêm | bổ sung chỗ trống | chiêu | thực tập sinh | học việc | lấy thêm | tuyển chọn | tuyển sinh | tuyển dụng nhân sự | tuyển dụng viên chức | tuyển dụng lao động | tuyển dụng nhân viên | tuyển dụng ứng viên | tuyển dụng thực tập | tuyển dụng học viên | tuyển dụng sinh viên", "tuyến": "tuyến đường | đường dây | đường thẳng | phòng tuyến | đường viền | vạch | hướng | ngành | lối | dòng họ | sự phân ranh giới | ranh giới | vạch đường | dấu gạch ngang | đường nét | nét | đường kẻ | kênh | phương châm | phương pháp | cách tiến hành", "tuyết": "tuyết | bão tuyết | mưa tuyết | băng tuyết | đống tuyết rơi | tuyết rơi | lượng tuyết rơi | vật trắng như tuyết | rắc xuống như tuyết | rơi xuống như tuyết | tuyết trắng | tuyết nhẹ | tuyết mịn | tuyết bông | tuyết rơi lả tả | tuyết phủ | tuyết lạnh | tuyết dày | tuyết tan | tuyết mùa đông", "tuyệt": "tuyệt vời | tuyệt hay | phi thường | vĩ đại | hùng tráng | mạnh mẽ | cao quý | đáng kể | lớn lao | bao la | to lớn | giỏi | quan trọng | nổi bật | xuất sắc | đỉnh cao | tuyệt diệu | tuyệt mỹ | tuyệt hảo | tuyệt nhất | tuyệt đối", "từ bi": "nhân từ | nhân hậu | tha thứ | khoan dung | thương xót | tử tế | từ thiện | nhân đạo | thông cảm | hết lòng | đại bi | độ lượng | bao dung | hiền hậu | lòng nhân ái | lòng tốt | thương yêu | độ lượng | mẫn cảm | chân thành", "từ bỏ": "từ chức | rời khỏi | đầu hàng | nhượng lại | bỏ | bỏ cuộc | bỏ đi | khước từ | từ chối | dứt bỏ | cắt đứt | chia tay | buông bỏ | không theo | ngừng | thôi | hủy bỏ | bỏ mặc | bỏ qua | từ bỏ", "tử lộ": "con đường tử thần | đường chết | đường nguy hiểm | đường mạo hiểm | đường xấu | đường tăm tối | đường ác | đường khổ | đường đau thương | đường thảm khốc | đường hiểm nguy | đường chết chóc | đường tội lỗi | đường sa ngã | đường lầm lạc | đường hủy diệt | đường tan vỡ | đường đen tối | đường bất hạnh", "tử sĩ": "người tử vì đạo | vị thánh | nhân chứng | anh hùng | liệt sĩ | chiến sĩ | người hy sinh | người chết trận | người ngã xuống | người chiến đấu | người bảo vệ Tổ quốc | người yêu nước | người cống hiến | người hi sinh vì lý tưởng | người lính | người phục vụ quân đội | người đã khuất | người mất | người ra đi | người chiến sĩ", "tử tế": "tốt bụng | hiền lành | nhân ái | nhân từ | ân cần | thân thiện | chu đáo | hiếu khách | hòa nhã | lịch sự | thân ái | trìu mến | dịu dàng | khoan dung | nhân đạo | từ thiện | hảo | đôn hậu | thương người | đầy lòng nhân ái", "tử vi": "lá số tử vi | số tử vi | biểu đồ ngày sinh | dự đoán | chiêm tinh học | xem tử vi | chòm sao | tử vi đồ | tử vi học | tử vi số | tử vi phong thủy | tử vi và vận mệnh | tử vi cá nhân | tử vi tổng hợp | tử vi hàng ngày | tử vi tuần | tử vi tháng | tử vi năm | tử vi gia đình | tử vi sự nghiệp", "tự do": "giải phóng | giải thoát | phóng thích | thả | không bị ràng buộc | không bị giới hạn | không hạn chế | thoải mái | thảnh thơi | nhàn nhã | rảnh rỗi | rảnh rang | dễ dàng | mở thông | không bị | không mất tiền | suồng sã | rảnh | thoát khỏi | không bị cấm đoán", "tường": "bức tường | tường thành | tường nhà | hàng rào | thành lũy | thành | thành quách | vách | vách ngoài vỉa | mặt tiền | cổng | kè | bờ | bề mặt | rào cản | chướng ngại vật | đập | màn hình | bao quanh | hàng rào trong", "tưởng": "nghĩ | suy nghĩ | suy đoán | ý tưởng | hy vọng | tư duy | quan niệm | ý nghĩ | nhận thức | trí tuệ | dự đoán | quan điểm | sự suy nghĩ | sự hiểu biết | sự suy xét | kết luận | tư tưởng | cảm nhận | mường tượng | hình dung | đoán", "tướng": "tướng lĩnh | sĩ quan | chỉ huy | thủ lĩnh | cai trị | trưởng | đội trưởng | thủ trưởng | giám đốc | tổng tư lệnh | đại tá | tướng quân | lãnh đạo | nguyên soái | chỉ huy trưởng | trưởng phòng | trưởng ban | trưởng nhóm | người đứng đầu | người lãnh đạo", "tượng": "bức tượng | tượng đài | tượng tạc | tác phẩm điêu khắc | điêu khắc | hình tượng | biểu tượng | hình nộm | tượng bán thân | tượng gỗ | pho tượng đồng | tượng đồng | tượng đá | tượng thạch cao | tượng nhựa | tượng sáp | tượng hình người | tượng hình thú | tượng nghệ thuật | tượng trưng", "u hồn": "u hồn | linh hồn | bóng ma | ma | ma quái | ma quỷ | quỷ | hồn ma | hồn | vong hồn | hồn phách | hồn vía | hồn ma quái | hồn ma quỷ | hồn ma bóng | hồn ma u ám | hồn u ám | hồn u tối | hồn u buồn | hồn lạc", "u sầu": "u sầu | u buồn | sầu | sầu muộn | buồn bã | ảm đạm | thê lương | u ám | trầm mặc | trầm lắng | đa sầu | khốn khổ | bùi ngùi | rầu rỉ | buồn | bâng khuâng | chán nản | bi sầu | sự u sầu | sự sầu muộn", "u uất": "", "ủ dột": "buồn bã | đau buồn | thương tiếc | đau lòng | rầu rĩ | ảm đạm | u ám | chán nản | sầu muộn | tối tăm | u sầu | thê lương | bi thương | tê tái | nhạt nhẽo | mờ mịt | lặng lẽ | trầm lắng | khổ sở | mệt mỏi", "úp mở": "mơ hồ | không rõ ràng | lấp lửng | mập mờ | bí ẩn | khó hiểu | không minh bạch | mờ nhạt | không xác định | lơ lửng | mờ ảo | không cụ thể | không rõ | mơ màng | lấp lửng | không chắc chắn | mập mờ | không minh mẫn | không rõ nét | không cụ thể hóa", "ụt ịt": "", "ủy mị": "sướt mướt | yếu đuối | xốp | sền sệt | mềm | bùn | nhũn | mỏng manh | dễ vỡ | mềm yếu | thụ động | khúm núm | nhút nhát | mê mẩn | mơ màng | sầu muộn | uỷ mị | thảm hại | tê tái | mờ nhạt", "ưu ái": "thiên vị | sự thiên về | khuynh hướng | thành kiến | thiên kiến | thiên hướng | sở thích | tình cảm | tình yêu | sự quan tâm | sự chăm sóc | tấm lòng | sự ưu tiên | sự yêu mến | sự đam mê | sự ủng hộ | sự cảm thông | sự đồng cảm | sự thương yêu | sự gần gũi", "vĩ độ": "vĩ độ | độ vĩ | vĩ tuyến | đường vĩ độ | đường vĩ | vĩ độ địa lý | vĩ độ Bắc | vĩ độ Nam | tọa độ vĩ | tọa độ địa lý | vĩ độ cực | vĩ độ trung bình | vĩ độ địa cầu | vĩ độ xích đạo | vĩ độ địa lý Bắc | vĩ độ địa lý Nam | vĩ độ hình cầu | vĩ độ địa lý toàn cầu | vĩ độ địa lý tương đối | vĩ độ tuyệt đối", "vò võ": "đơn độc | lẻ loi | một mình | cô đơn | tịch mịch | vắng vẻ | trống trải | bơ vơ | lạc lõng | không bạn bè | mồ côi | vô hồn | tự kỷ | đơn côi | một cõi | vô vọng | tự lập | đơn chiếc | không người | vô tư", "vô bổ": "vô ích | vô dụng | không có lợi | không hiệu quả | vô nghĩa | không hữu ích | vô hiệu | không dùng được | không thực tế | bằng thừa | lãng phí | nhàn rỗi | vô vọng | không tốt | không đủ năng lực | không sử dụng được | không có dịch vụ | không cần thiết | không có giá trị | không mang lại lợi ích", "vô cơ": "phi kim loại | khoáng chất | chất vô cơ | hợp chất vô cơ | vật liệu vô cơ | chất không chứa carbon | chất không hữu cơ | chất khoáng | hợp chất phi hữu cơ | vật liệu phi hữu cơ | chất không sống | chất vô sinh | chất không có sự sống | chất không có carbon | chất không phải hữu cơ | hợp chất không hữu cơ | vật chất vô cơ | vật chất phi hữu cơ | chất vô cơ hóa | chất không phải kim loại", "vô độ": "vô hạn | không giới hạn | không có chừng mực | vô biên | vô cùng | vô tận | mê muội | tham lam | tham vô độ | quá mức | quá độ | quá chừng | không kiểm soát | không kiềm chế | mất kiểm soát | không có giới hạn | vô lý | vô thức | mê đắm | say mê", "vô số": "vô hạn | vô lượng | vô tận | vô kể | không đếm được | không thể đếm được | không thể tính được | không số lượng | hằng hà sa số | không đếm xuể | đa dạng | quân đoàn | đống | mớ | rất nhiều | nhiều không kể xiết | một đống | vô vàn | vô số lượng | không thể đoán được | chưa kể", "vô sự": "an toàn | không hề hấn gì | không bị tổn thương | không bị ảnh hưởng | không bị phá hoại | không có | bình yên | không gặp rủi ro | không gặp tai nạn | không có vấn đề gì | không bị đe dọa | không bị xâm hại | không bị tác động | không bị ảnh hưởng tiêu cực | không bị rủi ro | không bị nguy hiểm | không bị khủng hoảng | không bị thiệt hại | không bị tổn thất | không bị trắc trở", "vô tư": "vô tư | thờ ơ | vô tâm | dửng dưng | hờ hững | trơ | xa cách | ghẻ lạnh | nhẫn tâm | tách biệt | bình chân | bình thường | trung lập | trung hoà | trung tính | không quan tâm | không chú ý | không để ý | không thiên vị | không phân hoá", "vô vị": "vô vị | nhạt nhẽo | nhạt | tẻ ngắt | chán ngắt | không thú vị | không sinh động | đạm bạc | không ngon | không ngon miệng | vô thưởng vô phạt | nhạt phèo | tầm thường | không có mùi vị | không hương vị | nhạt nhẽo | nhạt nhẽo | không có ý nghĩa | không có giá trị | không hấp dẫn", "vỗ về": "vỗ về | vỗ nhẹ | cái vỗ về | cái vỗ nhẹ | vỗ | vỗ cho dẹt xuống | đập | tát | vỗ tay | vỗ lưng | vỗ vào | vỗ nhè nhẹ | vỗ nhẹ nhàng | vỗ an ủi | vỗ khích lệ | vỗ động viên | vỗ ôm | vỗ chúc mừng | vỗ khẽ | vỗ dịu dàng | vỗ thân mật", "vỡ mủ": "", "vỡ nợ": "vỡ nợ | không thanh toán | không trả nợ được | quỵt | mất khả năng thanh toán | phá sản | nợ nần chồng chất | không có khả năng chi trả | nợ xấu | nợ quá hạn | không trả được | không đủ tiền | không có tiền trả | thua lỗ | không đủ khả năng | không thể thanh toán | nợ nần | vỡ kế hoạch tài chính | không có khả năng tài chính | không thể chi trả", "vợ bé": "vợ lẽ | vợ lẻ | thiếp | tình nhân | cát đằng | vợ | gái bao | nàng hầu | người hầu gái | bồ | bồ nhí | vợ phụ | vợ nhỏ | vợ hờ | vợ tạm | người tình | người yêu | bà cả | bà lẽ | bà nhỏ", "vu vơ": "bâng quơ | ngẫu nhiên | không mục đích | không chủ tâm | bừa bãi | hờ hững | vô nghĩa | lang thang | mù quáng | không kiểm soát được | bối rối | không chú ý | vô tình | lơ đãng | mơ hồ | tùy tiện | không rõ ràng | lộn xộn | vô tư | đi lang thang", "vũ nữ": "vũ công | người múa | diễn viên múa | người nhảy múa | vũ nữ thoát y | vũ công thoát y | diễn viên múa ba lê | vũ công ballet | vũ công dân gian | người khiêu vũ | người nhảy | người biểu diễn | người trình diễn | người múa ba lê | người múa dân gian | người múa hiện đại | người múa đương đại | người múa truyền thống | người múa nghệ thuật | người biểu diễn nghệ thuật", "vú em": "bà vú | bảo mẫu | người giữ trẻ | người trông trẻ | người nuôi trẻ | người chăm sóc trẻ | vú nuôi | vú em | người chăm sóc | người giúp việc | người dạy trẻ | gia sư | người phụ trách trẻ | người bảo trợ | người giám hộ | người chăm sóc trẻ em | người nuôi dưỡng | người hỗ trợ | người hướng dẫn trẻ | người chăm sóc gia đình", "vuông": "hình vuông | vuông vắn | ngay thẳng | thẳng góc với | công bằng | bình đẳng | sòng phẳng | thẳng thắn | khách quan | điều chỉnh | ngăn nắp | ô vuông | ô chữ vuông | thước vuông góc | quảng trường | mảnh vườn vuông | làm cho vuông | làm cho hợp | phù hợp | bình phương", "vương": "vua | quốc vương | nhà vua | hoàng đế | quân vương | đế vương | trị vì | tôn lên làm vua | vương giả | vương triều | vương quốc | vương tôn | vương phi | vương vị | vương quyền | vương giả | vương bộc | vương lệnh | vương mệnh | vương tộc", "vướng": "vướng mắc | bị mắc kẹt | bị rối | rối | vấn vít | rối beng | bị bắt | bị bắt giữ | cản trở | kìm hãm | ngăn cản | bị chặn | bị giữ lại | bị vướng víu | bị vướng bận | bị vướng vào | bị vướng chân | bị vướng tay | bị vướng mắc | vướng bận | vướng víu", "vượng": "thịnh vượng | phát đạt | hưng thịnh | sung túc | giàu có | phồn vinh | tăng trưởng | mở rộng | thành công | thành tựu | sự thịnh vượng | sự phồn thịnh | sự phát đạt | hạnh phúc | phát triển | tiến bộ | khởi sắc | đi lên | đột phá | thăng tiến", "xa lạ": "người lạ | lạ mặt | không quen biết | người dưng | lạ thường | kỳ lạ | kỳ dị | kỳ cục | lạ kỳ | lạ lùng | dị kỳ | quái dị | quái gở | kỳ quái | lập dị | khác thường | phi thường | xa lánh | cô độc | xa lạ", "xa lộ": "đường cao tốc | đường ô tô | quốc lộ | đường chính | đại lộ | đường liên bang | cao tốc | đường siêu cao tốc | lòng đường | đường bộ | huyết mạch | đường phố | con đường chính | đường quốc lộ | đường lớn | đường rộng | đường dành cho ô tô | đường cao tốc liên tỉnh | đường cao tốc nội đô | đường giao thông chính", "xa xỉ": "sự xa xỉ | sinh hoạt xa hoa | đời sống xa hoa | hàng xa xỉ | sự xa hoa | xa hoa | sang trọng | thanh lịch | giàu có | sung túc | cao lương mỹ vị | tiêu xài phung phí | chi tiêu hoang phí | đồ xa xỉ | cuộc sống xa hoa | phong cách sống xa hoa | đồ đắt tiền | sang chảnh | điều kiện vật chất | tiêu dùng xa xỉ", "xà cừ": "gỗ xà cừ | gỗ xoan | gỗ cứng | gỗ quý | gỗ tự nhiên | gỗ dán | cây gỗ | cây xà cừ | cây xoan | cây gỗ lớn | gỗ màu nâu | gỗ rắn | gỗ thổ | gỗ đóng thuyền | gỗ làm đồ nội thất | gỗ xây dựng | gỗ công nghiệp | gỗ lạng | gỗ nguyên liệu | gỗ chế biến", "xe bò": "xe kéo | xe thô sơ | xe trâu | xe ngựa | xe đẩy | xe hàng | xe chở | xe vận chuyển | xe lôi | xe bò kéo | xe thồ | xe cút kít | xe thùng | xe chở hàng | xe chở vật nặng | xe hai bánh | xe nông nghiệp | xe chở nông sản | xe chở đồ | xe chở gia súc", "xe cộ": "xe | ô tô | xe hơi | xe tải | xe buýt | xe van | xe mô tô | xe đạp | xe jeep | xe humvee | toa xe | xe hai bánh | xe cộ | xe chở hàng | xe khách | xe công nông | xe ba gác | xe kéo | xe điện | xe máy", "xe đò": "xe khách | xe buýt | xe ô tô chở khách | toa hành khách | xe đò khách | xe limousine | xe trung chuyển | xe đưa đón | xe tải chở khách | xe khách đường dài | xe khách nội thành | xe khách liên tỉnh | xe khách du lịch | xe khách cao cấp | xe khách giá rẻ | xe khách thương gia | xe ngựa | toa | transport | customer car", "xiềng": "xích | còng tay | cái còng | vòng tay | giam cầm | hạn chế | cản trở | trói | bó buộc | ràng buộc | giam giữ | khống chế | kiềm chế | bắt giữ | nén | kìm hãm | đè nén | cầm tù | giam lỏng | bó chân", "xô bồ": "nhộn nhịp | hối hả | ồn ào | bận rộn | sôi động | hối hả | tấp nập | xô đẩy | vội vàng | hối hả | khẩn trương | náo nhiệt | đông đúc | chộn rộn | xáo trộn | lộn xộn | hỗn độn | vội vã | gấp gáp | xô bồ", "xổ số": "xổ số | sổ xố | lô tô | trò chơi số | giải độc đắc | cửa giải thưởng | cuộc xổ số | rút thăm trúng thưởng | trò chơi may rủi | điều may rủi | vé | giải thưởng | số số | trúng thưởng | đánh số | chơi số | số phận | cơ hội | may mắn | số đỏ", "xú uế": "ô uế | bẩn | bẩn thỉu | dơ | không trong sạch | không tinh khiết | không sạch | ô nhiễm | cáu kỉnh | bại hoại | bủn rủn | không lành mạnh | hôi thối | mùi hôi | khó chịu | tồi tệ | bẩn thỉu | khó ngửi | không thanh khiết | không sạch sẽ", "xuồng": "bè | thuyền độc mộc | bơi xuồng | thuyền | xuồng ba lá | xuồng chèo | xuồng máy | xuồng gỗ | xuồng nhựa | thuyền nhỏ | thuyền kayak | thuyền phao | thuyền câu | thuyền du lịch | thuyền chở hàng | thuyền đánh cá | thuyền buồm | thuyền lướt sóng | thuyền thể thao | thuyền du ngoạn", "xuổng": "xuống | hạ | giảm xuống | đặt xuống | ngã xuống | lặn xuống | chìm | hạ xuống | xuôi | xuống dưới | về phía dưới | ở phía dưới | ở dưới | dưới thấp | xuống cho đến | giảm dần | chùng xuống | đi xuống | nằm xuống | hạ bớt | kém hơn | xuống dốc", "xuống": "hạ | giảm xuống | đặt xuống | bỏ xuống | hạ bớt | xuống dưới | đi xuống | giảm bớt | hạ xuống | ngả xuống | gục xuống | nằm xuống | chìm | xuôi | xuống phía dưới | thất vọng | kém hơn | chùng xuống | lăn xả vào | đánh gục | cảnh sa sút", "xuyên": "xuyên qua | thông qua | vượt qua | qua | xuyeân qua | khắp | suốt | ngang qua | thông | đi qua | đi xuyên | đi qua lại | trực tiếp | chuyển tiếp | tới | qua đó | từ đầu đến cuối | xuyên suốt | xuyên với | đường mòn xuyên qua", "xuyến": "vòng đeo tay | vòng tay | vòng cổ | kiềng | vòng đeo tay đồng hồ | dây đeo đồng hồ | còng tay | dây đeo | vòng sắt | vòng bạc | vòng ngọc | vòng đá quý | vòng tay nữ | vòng tay trang sức | vòng tay phong thủy | vòng tay kim loại | vòng tay handmade | vòng tay thời trang | vòng tay cổ điển | vòng tay hiện đại", "xử lý": "quản lý | kiểm soát | điều khiển | sử dụng | vận dụng | chỉ huy | đối xử | đối đãi | thực hiện | giải quyết | xử trí | thao tác | can thiệp | thực thi | quyết định | phân tích | điều chỉnh | giám sát | thực hành | quản trị", "xử sự": "cư xử | hành vi | thái độ | cách cư xử | cách xử lý | quản lý | cách ăn ở | tập tính | phong thái | ứng xử | đối xử | giải quyết | xử lý | hành động | phản ứng | tương tác | điều chỉnh | thực hiện | thực hành | điều hành | quyết định", "xử tử": "tử hình | hành quyết | thi hành | sự hành quyết | hình phạt tử hình | trừng phạt | xử án | bắn súng | treo cổ | điện giật | chặt đầu | đóng đinh | hút khí | xử án tử hình | sự thi hành | xử lý | hành hình | xử lý hình sự | xử lý tội phạm | bản án tử hình", "xứ sở": "quê hương | đất nước | nước | quốc gia | vùng đất | xứ | địa phương | khu vực | vùng | huyện | sơn hà | giang sơn | đất đai | lục địa | đất liền | núi sông | tổ quốc | quê quán | vùng miền | bản quán | tỉnh thành", "xương": "bộ xương | xương xẩu | xương | xác sống | xương sống | xương khớp | xương cốt | xương sọ | xương đòn | xương chậu | xương ống | xương hàm | xương bàn tay | xương bàn chân | xương sườn | xương cổ | xương ngực | xương mác | xương chày | xương bả vai", "xưởng": "công xưởng | phân xưởng | xưởng đúc | nhà máy | xưởng in | xưởng vẽ | nơi làm việc | cơ sở sản xuất | công trình | hội thảo | xưởng sửa chữa | xưởng chế biến | xưởng cơ khí | xưởng điện | xưởng thủ công | xưởng nghệ thuật | xưởng may | xưởng gỗ | xưởng sản xuất | xưởng chế tạo", "xướng": "xướng âm | xướng tên | ca | hát | ca hát | hót | thánh ca | tiếng reo | ca ngợi | đọc to | ngân nga | nêu ra | đề ra | trình bày | thuyết trình | công bố | tuyên bố | phát biểu | diễn ngâm | trình diễn | thuyết giảng", "y học": "y khoa | y thuật | hành nghề y khoa | ngành dược | y tế | y học cổ truyền | y học hiện đại | y học dự phòng | y học gia đình | y học thể thao | y học tâm thần | y học phục hồi chức năng | y học lâm sàng | y học cộng đồng | y học sinh sản | y học phẫu thuật | y học nội khoa | y học ngoại khoa | ngành y | ngành y tế", "ý chí": "nghị lực | quyết tâm | lòng can đảm | lòng dũng cảm | sự hăng hái | ý định | khí thế | tinh thần | sức mạnh tinh thần | ý chí sắt đá | tinh thần phấn đấu | mục đích | thái độ tinh thần | sự kiên trì | sự quyết đoán | sự tự tin | sự bền bỉ | sự quyết tâm | sự nỗ lực | sự cố gắng", "a hoàn": "hoàn thành | hoàn tất | hoàn chỉnh | hoàn thiện | đã hoàn thành | làm xong | trọn vẹn | vẹn toàn | tổng thể | toàn bộ | toàn phần | đầy đủ | hoàn mỹ | hoàn hảo | hoàn toàn | khép kín | đầy đủ | trọn vẹn | kết thúc | hoàn tất | đã kết thúc", "a tòng": "", "á khẩu": "ah miệng | hắt hơi | than ôi | hoán dụ | mõm | không tìm được | kêu | thốt lên | kêu lên | thở dài | ngạc nhiên | bất ngờ | thốt ra | kêu gào | kêu khóc | hét lên | kêu la | kêu gọi | thở hổn hển | thở phào", "á khôi": "hạng nhì | hạng hai | phụ | người đẹp | người mẫu | hoa khôi | người con gái xinh đẹp | người đẹp thứ hai | người đẹp phụ | người đẹp á khôi | người đẹp tiềm năng | người đẹp nổi bật | người đẹp xuất sắc | người đẹp đáng chú ý | người đẹp ấn tượng | người đẹp quyến rũ | người đẹp thanh lịch | người đẹp duyên dáng | người đẹp kiêu sa | người đẹp lôi cuốn", "ác cảm": "thù hận | căm thù | thù địch | ác tâm | ác ý | xấu tính | xấu xa | thù dai | đối kháng | ghét | khinh bỉ | không ưa | châm biếm | mỉa mai | bất mãn | khó chịu | bực bội | chống đối | khó ưa | đố kỵ", "ác quỷ": "", "ác tâm": "ác ý | xấu xa | xấu tính | thù địch | cay độc | căm thù | thù hận | thù dai | độc ác | tàn nhẫn | nhẫn tâm | không thương xót | đối kháng | ác độc | hận thù | đố kỵ | ghen ghét | bất nhân | tâm địa xấu | khó ưa", "ác thú": "ác độc | độc ác | tội lỗi | tà ác | ác thú | nham hiểm | quỷ quyệt | đồi bại | ác ý | cái xấu | độc hại | có hại | tai hoạ | tệ nạn | tham lam | tệ | phá hoại | yêu tinh | điều ác | tà", "ai đời": "", "ai nấy": "mọi người | tất cả | mỗi người | ai cũng | từng người | mỗi cá nhân | tất cả mọi người | mọi cá nhân | tất cả mọi cá nhân | ai nấy đều | tất cả đều | mỗi ai | ai cũng vậy | từng ai | mỗi một người | từng cá nhân | mọi người đều | ai cũng có | tất cả ai | ai cũng như ai | không ai ngoại lệ", "ai oán": "ai oán | oán giận | cay đắng | phẫn uất | căm thù | giận | bực bội | phật ý | khó chịu | uất ức | đau khổ | thương tâm | buồn bã | thất vọng | tủi hổ | chống đối | hiếu chiến | cay nghiệt | tranh luận | gay gắt", "ái chà": "ôi | trời ơi | chao ôi | ôi chao | hú hồn | áo ơi | hú | ôi giời | trời đất ơi | ôi thôi | chao | á | hả | hê | hê hô | hí | hí hửng | hí hửng quá | hí hửng ghê | hí hửng nhỉ | hí hửng ơi", "ái hữu": "bạn thân yêu | bạn thân | anh yêu | bạn tri kỷ | bạn chí cốt | bạn tâm giao | bạn đồng hành | bạn thân thiết | bạn tốt | bạn bè | bạn tâm đắc | bạn đồng minh | bạn đồng tâm | bạn đồng chí | bạn thân mến | bạn thân thiết nhất | bạn thân yêu quý | bạn thân yêu dấu | bạn thân yêu thương | bạn thân yêu mến", "ái lực": "sự hấp dẫn | hấp lực | sự thu hút | sự lôi cuốn | hấp dẫn hóa học | tình yêu | tình cảm | sự yêu mến | say | thiên hướng | sự kết nối | sự gắn bó | sự quyến rũ | sự cuốn hút | sự đồng cảm | sự hòa hợp | sự tương tác | sự liên kết | sự hấp dẫn hóa học | sự tương thích", "ảm đạm": "thê lương | lạnh lẽo | trống trải | hoang vắng | trơ trọi | cằn cỗi | tàn tạ | khắc khổ | nghiệt ngã | mờ mịt | vô vọng | trống rỗng | ảm đạm | buồn tẻ | u ám | tối tăm | ảm đạm | chán nản | u sầu | tê tái | lặng lẽ", "ám ảnh": "ám ảnh | dằn vặt | quấy rối | mê đắm | bóng ma | lo âu | suy tư | trăn trở | nỗi khổ | nỗi đau | tâm tư | khắc khoải | day dứt | tâm trạng | nỗi niềm | ám chỉ | ám hại | hối hận | tìm kiếm | đeo bám", "ám chỉ": "gợi ý | nhắc đến | nhắc tới | đề cập | chỉ ra | nói đến | liên quan tới | kể đến | biểu thị | giới thiệu | trích dẫn | đề xuất | tín hiệu | thông báo | chỉ dẫn | khơi gợi | đưa ra | đánh dấu | tuyên bố | mách bảo", "ám hại": "hãm hại | phương hại | làm hại | nguy hại | tác hại | gây tai hại | tổn hại | làm tổn hại | hại | đâm sau lưng | phá hoại | xâm hại | đánh lén | lén lút | gây thiệt hại | gây tổn thương | gây rối | gây hại | đối phó | chống đối", "ám sát": "mưu sát | giết người | sát hại | giết chết | hành quyết | thanh lý | loại bỏ | đánh | hạ gục | tàn sát | thảm sát | báo thù | đâm | hạ súng | thực hiện | làm trong | giết | trừ khử | tiêu diệt | xóa sổ", "ám thị": "ám chỉ | gợi ý | ngụ ý | nói bóng gió | lời nói ám chỉ | sự ám chỉ | sự nói ám chỉ | sự nói bóng gió | lời nói ngầm | lời nói bóng gió | bóng gió | sự nói ngầm | đề cập | khơi gợi | thăm dò | tín hiệu | dấu hiệu | lời nhắc | lời gợi ý | ý kiến ngầm", "an bài": "sự sắp xếp | sự chuẩn bị | sự bố trí | sắp xếp | sự sắp đặt | dàn xếp | thu xếp | kế hoạch | bố trí | hệ thống | điều chỉnh | sự dàn xếp | sự hoà giải | trật tự | tổ chức | biên khúc | chỉnh hợp | sự cải biên | thỏa thuận | lịch trình", "An Nam": "", "an tâm": "yên tâm | tin tưởng | tự tin | đảm bảo | cam đoan | hứa hẹn | sự bảo đảm | sự chắc chắn | sự cam đoan | sự tin chắc | bảo đảm | bảo hiểm | cam kết | điều chắc chắn | tin chắc | sự tự tin | bảo mật | sự an toàn | không lo lắng | vững tâm | an toàn", "an toạ": "ngồi | ngồi yên | ổn định | an toàn | yên ổn | ngồi lại | ngồi xuống | tĩnh lặng | bình tĩnh | thư giãn | nghỉ ngơi | tĩnh tâm | định vị | đặt chỗ | chỗ ngồi | ngồi đúng chỗ | ngồi im | ngồi chờ | ngồi thụ động | ngồi vững", "an trí": "cách ly | giam giữ | quản thúc | tạm giam | đưa đi | điều động | trục xuất | cấm túc | giám sát | bảo vệ | kiểm soát | điều tra | ngăn chặn | phòng ngừa | đề phòng | điều chỉnh | hạn chế | cách biệt | tách biệt | định cư", "án ngữ": "chắn | bế tắc | cản trở | ngăn chặn | đóng chặn | rào chắn | bức tường | đề phòng | phòng ngừa | trở ngại | khó khăn | điểm chốt | điểm kiểm soát | điểm án ngữ | điểm dừng | đường tắt | lối đi | lối ra | khu vực | địa điểm", "án phí": "án phí | chi phí pháp lý | phí | chi phí | chi phí xét xử | hóa đơn | phí xét xử | phí tòa án | chi phí tố tụng | chi phí luật sư | phí luật sư | phí hành chính | chi phí hành chính | phí tư vấn pháp lý | chi phí tư vấn pháp lý | phí khởi kiện | phí thẩm định | phí chứng minh | phí điều tra | phí giải quyết tranh chấp", "án sát": "án mạng | tội ám sát | hành vi ám sát | án sát | tội giết người | giết người | sát hại | giết | thảm sát | tội ác | hành vi giết người | kẻ sát nhân | ngộ sát | hủy diệt | đổ máu | giết hại | vụ ám sát | vụ giết người | tàn sát | án tù", "án thư": "phán quyết | bản án | quyết định | quyết nghị | án quyết | kết luận | quyết định hành chính | nghị quyết | điều lệ | hồ sơ vụ án | tuyên án | bản quyết định | quyết định pháp lý | quyết định tố tụng | bản phán quyết | quyết định xét xử | quyết định cuối cùng | bản án sơ thẩm | bản án phúc thẩm | bản án có hiệu lực", "anh em": "huynh đệ | anh em ruột | anh em ruột thịt | họ hàng | bạn thân | đồng chí | đồng nghiệp | người thân | bè bạn | bạn bè | người bạn | đồng đội | cộng sự | người cùng thế hệ | người bạn chí cốt | người bạn tri kỷ | anh em kết nghĩa | bạn tâm giao | bạn đồng hành | người bạn thân thiết | người bạn đồng hành", "ao ước": "khao khát | ước mơ | mơ ước | mong ước | ước muốn | ước ao | lòng ao ước | nguyện vọng | lòng mong muốn | khát vọng | điều mong ước | ước mong | sở vọng | tham vọng | chí nguyện | ý muốn | sở cầu | cầu mong | cầu chúc | nguyện", "ảo ảnh": "ảo giác | ảo tưởng | ngộ nhận | nhầm lẫn | lừa dối | sự đánh lừa | hiện ra | trò ảo thuật | hình ảnh | chiêu trò gợi cảm | tưởng tượng | bong bóng | giấc mơ viễn tưởng | trò chơi đầu óc | sự làm mắc lừa | lừa tình | ảo | huyền thoại | ảo thuật | bào ảnh", "ảo não": "buồn thảm | não nuột | u sầu | thê lương | bi thương | đau khổ | sầu muộn | chán nản | tuyệt vọng | thảm thương | khổ sở | đau đớn | thê thảm | ảm đạm | sầu thảm | u uất | tê tái | trầm cảm | mê muội | mờ mịt", "ảo thị": "", "áo dài": "áo dài | áo tứ thân | áo bà ba | áo thun | áo khoác | áo lụa | áo gấm | áo yếm | áo cưới | áo vest | áo choàng | áo len | áo sơ mi | áo phông | áo mưa | áo bơi | áo len mỏng | áo kiểu | áo cách tân | áo truyền thống", "áo lặn": "bộ đồ lặn | bộ đồ bơi | áo bơi | áo lặn biển | áo lặn chuyên dụng | bộ đồ bảo hộ dưới nước | áo chống nước | áo lặn ngắn | áo lặn dài | áo lặn thể thao | áo lặn cho thợ lặn | áo lặn scuba | áo lặn tự do | áo lặn nhiệt đới | áo lặn ướt | áo lặn khô | áo lặn đa năng | áo lặn cá nhân | áo lặn bảo vệ | áo lặn chuyên nghiệp", "áo lót": "áo ngực | áo lót ngực | áo lót nữ | áo lót thể thao | áo lót mỏng | áo lót cotton | áo lót ren | áo lót dây | áo lót bikini | áo lót định hình | áo lót không gọng | áo lót có gọng | áo lót lưng cao | áo lót lưng thấp | áo lót chíp | áo lót lót | áo lót ngủ | áo lót thời trang | áo lót sexy | áo lót thoáng khí", "áo mưa": "áo đi mưa | áo choàng mưa | quần áo mưa | áo khoác mưa | áo chống mưa | áo mưa bộ | áo mưa du lịch | áo mưa trẻ em | áo mưa người lớn | áo mưa gió | áo mưa tiện lợi | áo mưa đa năng | áo mưa cá nhân | áo mưa thời trang | áo mưa nhẹ | áo mưa dày | áo mưa bạt | áo mưa nhựa | áo mưa vải | áo mưa chống thấm", "áo tơi": "áo mưa | áo che mưa | áo chống nước | áo đi mưa | áo khoác mưa | áo bạt | áo lá | áo tơi lá | áo tơi chống nước | áo tơi dã ngoại | áo tơi du lịch | áo tơi giản dị | áo tơi truyền thống | áo tơi dân tộc | áo tơi tự chế | áo tơi phong cách | áo tơi tiện lợi | áo tơi nhẹ | áo tơi bền | áo tơi đơn giản", "áp bức": "đàn áp | bạo lực | tàn bạo | độc tài | độc đoán | chuyên chế | vô nhân đạo | khắc nghiệt | nặng nề | nặng tay | bức xúc | ngột ngạt | hống hách | hung dữ | bất công | nghẹt thở | đè nặng | cao tay | nặng trĩu | bị áp bức", "áp chế": "đè nén | kìm hãm | kiềm chế | bức bách | giam cầm | trấn áp | đàn áp | cưỡng chế | áp lực | khống chế | bắt giữ | giam giữ | bắt ép | đè bẹp | thống trị | điều khiển | làm mất tự do | áp giải | dẫn giải | cưỡng bức", "áp đảo": "đè bẹp | lấn át | chế ngự | đánh bại | đánh tan | phá hủy | chôn vùi | vượt qua | quét qua | áp đảo | dồn ép | tấn công | đè nén | khống chế | bức bách | đánh gục | đánh bại hoàn toàn | thống trị | khiến cho không còn khả năng phản kháng | đánh bại một cách dễ dàng", "áp đặt": "bắt buộc | yêu cầu | ràng buộc | buộc tội | quy định | thi hành | trừng phạt | sai khiến | áp dụng | thực thi | đặt ra | đòi hỏi | chỉ định | cưỡng chế | thúc ép | khuyến khích | định hình | thành lập | giám sát | quản lý", "áp lực": "sức ép | áp suất | căng thẳng | stress | áp | nén | ứng suất | sự khẩn cấp | sự cấp bách | sự thúc bách | sự gấp | sự đè nặng | ép buộc | bức | tải trọng | sức mạnh | nặng | cản trở | mệnh lệnh | sự vội vã", "áp tải": "", "áy náy": "ăn năn | hối hận | hối tiếc | day dứt | khổ tâm | buồn phiền | lo lắng | trăn trở | tự trách | cảm thấy có lỗi | thổn thức | nhớ nhà | người ruồng rẫy | hạ mình | khắc khoải | băn khoăn | đau lòng | tâm tư | nỗi niềm | cảm giác tội lỗi", "ăn bám": "ký sinh | sống ký sinh | hút máu | siêu lưỡi liềm | ăn nhờ | sống nhờ | lười biếng | không chịu làm | dựa dẫm | phụ thuộc | ăn bám bố mẹ | không tự lập | không tự chủ | sống dựa vào người khác | không có nghề nghiệp | không có thu nhập | sống ăn bám | không lao động | sống dựa dẫm | người ăn bám", "ăn bận": "mặc | ăn mặc | trang phục | thời trang | quần áo | bộ đồ | trang điểm | phối đồ | diện | thể hiện | bày biện | trang trí | phong cách | kiểu dáng | thời thượng | điệu đà | sang trọng | đơn giản | cá tính | tôn dáng", "ăn bớt": "ăn bớt | ăn ít hơn | ăn kiêng | tiết kiệm | cắt giảm | giảm bớt | lấy bớt | hưởng lợi | nhận làm gia công | ăn gian | ăn chặn | lừa đảo | khống chế | giảm thiểu | tiết chế | hạn chế | sử dụng ít | khai thác | lạm dụng | điều chỉnh", "ăn cắp": "trộm cắp | ăn trộm | lấy cắp | đánh cắp | ăn cắp vặt | chộp | lén lút | lẻn | làm vụng trộm | khéo chiếm được | lấy bất thình lình | trộm | cướp | móc túi | cắp | đánh lén | lén lút lấy | lén lút chiếm đoạt | lén lút trộm | lén lút cướp", "ăn đứt": "hơn hẳn | trội hơn | vượt trội | nổi bật | xuất sắc | tốt hơn | đứng đầu | đứng trên | đứng vững | khác biệt | đặc biệt | ưu việt | đỉnh cao | tuyệt vời | sáng giá | đáng chú ý | nổi bật hơn | hơn hẳn về | hơn xa | hơn nhiều", "ăn giá": "", "ăn hại": "vô dụng | vô bổ | không có lợi | không hữu ích | không hiệu quả | lãng phí | vô tích sự | không thực tế | không sử dụng được | vứt đi | không hoạt động | không đủ năng lực | không tốt | vô hiệu | nhàn rỗi | bằng thừa | phản tác dụng | vô nghĩa | không phấn khởi | vô vọng", "ăn học": "học hành | học tập | đào tạo | giáo dục | nuôi dưỡng | rèn luyện | học hỏi | học vấn | trang bị kiến thức | phát triển bản thân | học thức | học sinh | học giả | học phí | học bổng | học nghề | học tập suốt đời | học tập tích cực | học tập chủ động | học tập hiệu quả", "ăn hỏi": "câu hỏi | truy vấn | sự hỏi | câu chất vấn | câu tra hỏi | phỏng vấn | hỏi cung | sự chất vấn | sự hỏi dò | thẩm vấn | sự tra khảo | kiểm tra chéo | điều tra | kiểm tra | câu hỏi mở | câu hỏi đóng | hỏi han | hỏi thăm | hỏi ý kiến | hỏi đường", "ăn làm": "làm ăn | kinh doanh | buôn bán | thương mại | giao dịch | làm việc | hợp tác | đầu tư | sản xuất | tiếp thị | phát triển | tổ chức | quản lý | điều hành | thực hiện | thực tập | chế biến | phân phối | mua bán | dự án", "ăn lời": "nghe lời | tuân theo | vâng lời | chấp hành | làm theo | thực hiện | đáp ứng | tôn trọng | theo chỉ dẫn | nhận lời | hưởng ứng | đồng ý | chấp nhận | lắng nghe | học hỏi | tiếp thu | thực hành | thực thi | không cãi | không phản đối", "ăn mày": "sự ăn xin | nghề ăn xin | sự khất thực | sự túng quẫn | sự bần cùng | sự nghèo nàn | sự thiếu tiền bạc | người ăn xin | người khất thực | người nghèo | người túng thiếu | sự khốn khổ | sự thiếu thốn | sự khổ sở | sự nghèo khó | sự thiếu thốn tài chính | sự sống lay lắt | sự sống bấp bênh | sự sống khốn khó | sự sống lang thang", "ăn mặc": "mặc | trang phục | quần áo | thời trang | bộ đồ | trang điểm | phụ kiện | diện | ăn diện | thay đồ | mặc đẹp | mặc xấu | mặc vừa | mặc thoải mái | mặc lịch sự | mặc giản dị | mặc sang trọng | mặc thời thượng | mặc phù hợp | mặc ấm", "ăn mặn": "", "ăn mòn": "bào mòn | mài mòn | phá hủy | hủy hoại | làm mòn | xói mòn | bào | tàn phá | tiêu hủy | làm hư | làm hỏng | làm suy yếu | làm giảm | làm biến dạng | làm hỏng hóc | làm rỉ | làm mục | làm hư hại | làm tan | làm phai màu", "ăn nằm": "nghỉ ngơi | nằm | nằm dài | ngả lưng | căng | nhà nghỉ | nghỉ chân | nghỉ trưa | nghỉ ngơi tạm | ngủ | ngủ nghỉ | thư giãn | đi ngủ | ngả người | ngồi nghỉ | nghỉ mệt | nghỉ ngơi một chút | đắp chăn | ngủ gật | ngủ say", "ăn năn": "hối hận | ân hận | sám hối | hối lỗi | cải hối | nuối tiếc | tiếc rẻ | xấu hổ | mủi lòng | luyến tiếc | tiếc thương | than thở | thú nhận | đau xót | day dứt | khổ tâm | cảm thấy tội lỗi | trăn trở | suy nghĩ lại | cải cách", "ăn nói": "hay nói chuyện | nói rõ ràng | giao tiếp | nói nhiều | liến thoắng | nói năng | dễ dãi | dẻo mồm | lắm lời | lắm mồm | nói khéo | nói mạch lạc | nói lưu loát | nói thẳng | nói có duyên | nói hăng | nói sắc sảo | nói bóng gió | nói thuyết phục | nói phong phú", "ăn rỗi": "ăn dâu | ăn như tằm | ăn khỏe | ăn nhiều | ăn tằm | ăn rồng | ăn bận | ăn vội | ăn tạp | ăn uống | ăn no | ăn chén | ăn mừng | ăn chơi | ăn nhậu | ăn vặt | ăn bữa | ăn bồi | ăn tươi | ăn thỏa", "ăn thề": "lời thề | thề | tuyên thệ | thề nguyền | thề bồi | lời hứa | giao ước | thế ước | hứa hẹn | cam kết | đảm bảo | thề ước | lời nguyện | lời cam kết | hứa | thề thốt | thề hứa | thề nguyện | lời thề nguyện | lời thề hứa | lời thề bồi", "ăn xin": "ăn mày | xin ăn | khất thực | khất sĩ | người ăn xin | người khất thực | người xin ăn | người nghèo | người lang thang | người vô gia cư | người thiếu thốn | người cầu xin | người xin tiền | người xin giúp đỡ | người sống nhờ | người sống dựa | người sống nhờ lòng tốt | người sống nhờ sự bố thí | người sống nhờ sự giúp đỡ | người sống nhờ sự từ thiện", "ăn xổi": "phung phí | lãng phí | hoang phí | tiêu xài | tiêu thụ | phí | phao phí | phung phá | tiêu tan | xa hoa | tạm bợ | nhất thời | vội vàng | nóng vội | không bền vững | chớp nhoáng | ngắn hạn | không lâu dài | hời hợt | bề nổi", "âm cực": "cực âm | Ca-tốt | âm trầm | âm thấp | âm tần | âm thanh thấp | tần số thấp | cường độ âm thấp | âm sắc thấp | âm điệu thấp | âm vực thấp | âm hưởng thấp | âm vực trầm | âm trầm tối | âm trầm sâu | âm trầm nặng | âm trầm ảm đạm | âm trầm u ám | âm trầm buồn | âm trầm mờ", "âm đạo": "âm hộ | âm vật | cơ quan sinh dục nữ | môi âm hộ | cơ quan sinh dục | lồn | hệ sinh dục nữ | vùng kín | cửa âm đạo | cửa sinh dục nữ | khu vực sinh dục | vùng sinh dục nữ | cô bé | cô gái | cô dâu | cơ quan sinh dục ngoài | đường sinh dục nữ | hệ thống sinh sản nữ | vùng âm đạo | hậu môn", "âm học": "âm thanh | vật lý âm thanh | khoa học âm thanh | tín hiệu âm thanh | sóng âm | tần số âm | điều hòa âm | nhạc học | âm nhạc | kỹ thuật âm thanh | công nghệ âm thanh | nghiên cứu âm thanh | tương tác âm thanh | truyền âm | phân tích âm thanh | đo âm | điều chỉnh âm | âm học ứng dụng | âm học lý thuyết | âm học môi trường", "âm hồn": "linh hồn | hồn | vong hồn | vong linh | tâm hồn | hồn ma | hồn vía | hồn phách | hồn xác | hồn thiêng | hồn tộc | hồn người | hồn cốt | hồn nhiên | hồn lạc | hồn mơ | hồn trinh | hồn lửa | hồn sông | hồn núi", "âm khí": "hàn khí | lạnh lẽo | u ám | ma quái | huyền bí | tịch mịch | tối tăm | âm u | lạnh lẽo | mồ mả | cô quạnh | tang tóc | điềm xấu | không khí lạnh | bóng ma | hồn ma | cõi âm | thế giới bên kia | không gian u ám | không khí u ám", "âm mưu": "mưu đồ | âm mưu quý | kế hoạch | thông đồng | đảo chính | mưu | đồng lõa | dụ dỗ | phản quốc | liên minh | trò chơi | không trung thành | mưu kế | lập kế hoạch | kế hoạch xấu | mưu mô | âm thầm | lén lút | sắp đặt | xúi giục | kích động", "âm phủ": "âm ti | địa ngục | diêm phủ | diêm đài | âm cung | quỷ | vực thẳm | cõi âm | cõi chết | thế giới bên kia | hồn ma | linh hồn | âm giới | cõi u minh | cõi u tối | địa phủ | âm thầm | hồn phách | cõi tạm | cõi vĩnh hằng", "âm tín": "tin tức | tin | thông tin | báo cáo | tin tức truyền thông | tin tức thời sự | tin tức xã hội | tin tức chính trị | tin tức kinh tế | tin tức văn hóa | tin tức thể thao | tin tức giải trí | tin tức quốc tế | tin tức địa phương | tin tức nóng | tin tức mới | tin tức cập nhật | tin tức khẩn | tin tức điều tra | tin tức phân tích", "ẩm ướt": "", "ấm ách": "tức | khó chịu | đầy hơi | nặng bụng | bức bối | khó tiêu | khó ở | khó thở | bồn chồn | khó chịu trong người | mệt mỏi | khó nhọc | nôn nao | khó chịu trong bụng | đầy ứ | tắc nghẽn | bứt rứt | khó chịu tâm lý | khó chịu thể xác | khó chịu tinh thần", "ậm ạch": "", "ân cần": "chu đáo | quan tâm | cẩn thận | thận trọng | lo lắng | tận tâm | chăm sóc | tử tế | ân cần | chân thành | tận tình | suy nghĩ | tư lự | sâu sắc | trầm tư | sắc sảo | thâm trầm | kín đáo | suy ngẫm | cân nhắc", "ân hận": "hối hận | hoái hận | ăn năn | sự hối tiếc | luyến tiếc | tiếc thương | sự ân hận | lấy làm tiếc | đau lòng | day dứt | băn khoăn | khổ tâm | cay đắng | nuối tiếc | thương xót | sự tiếc nuối | tự trách | tự vấn | sự chua xót | sự đau khổ", "ân huệ": "ân sủng | ưu đãi | đặc ân | ưu ái | ân điển | sự quý mến | thiện ý | lòng tốt | sự giúp đỡ | sự thiên vị | sự ủng hộ | tài khoản | viện trợ | sự chiếu cố | lợi ích | quà tặng | huy hiệu | danh dự | sự thứ lỗi | chấp thuận", "ẩn dật": "người sống ẩn dật | người ẩn dật | sống ẩn dật | người ở ẩn | ẩn sĩ | ẩn tu | xa lánh xã hội | người sống tách biệt | người sống cô lập | người sống xa lánh | người sống riêng tư | người sống lặng lẽ | người sống ẩn mình | người sống bí mật | người sống không phô trương | người sống tĩnh lặng | người sống không giao tiếp | người sống không tiếp xúc | người sống không xã hội | người sống không nổi bật", "ẩn náu": "nơi trú ẩn | nơi tị nạn | nơi nương náu | chỗ ở | nơi nương tựa | sự an toàn | trốn tránh | tìm nơi ẩn náu | chỗ đứng tránh | nơi trốn tránh | rút lui | bảo vệ | thiên đường | ẩn mình | giấu giếm | ẩn náu | lẩn trốn | trốn chạy | nơi kín đáo | nơi che giấu | nơi ẩn mình", "ẩn nấp": "", "ấn bản": "bản in | tài liệu in | bản sao | bản in thử | bản gốc | bản khắc | bản kẽm | ấn phẩm | tập san | tạp chí | sách | báo | tài liệu | bản phát hành | bản sao chép | bản in lại | bản in số lượng lớn | bản in điện tử | bản in màu | bản in đen trắng", "ấn học": "", "ấn tín": "ấn triện | con dấu | dấu niêm | dấu niêm phong | niêm phong | dấu | dấu ấn | phù hiệu | chứng thực | xác nhận | đóng dấu | đánh dấu | dấu hiệu | cái ấn | cái triện | chỉ định | chính thức chọn | dấu xác nhận | dấu ấn chính thức | dấu ấn xác nhận", "ấp úng": "lúng túng | ngập ngừng | do dự | khó khăn | bối rối | mập mờ | lấp lửng | không rõ ràng | chần chừ | vấp váp | lạc lõng | khó nói | khúc mắc | mắc kẹt | không mạch lạc | lê thê | rối rắm | lộn xộn | mơ hồ | tắc tị", "âu hoá": "hiện đại hóa | tây hóa | cải cách | phương Tây hóa | đổi mới | tiến bộ hóa | phát triển | nâng cao | cải tiến | thay đổi | đổi thay | điều chỉnh | thích ứng | hội nhập | toàn cầu hóa | mở cửa | tiến hóa | cách tân | đổi mới tư duy | đổi mới sáng tạo", "âu hóa": "", "âu sầu": "u sầu | sầu muộn | buồn bã | buồn | buồn rầu | phiền muộn | sầu | đau lòng | não lòng | bi thương | cay đắng | trầm cảm | ảm đạm | rầu | bâng khuâng | sầu bi | bi sầu | buồn tẻ | than thở | tang gia | bi quan", "âu yếm": "nâng niu | vuốt ve | mơn trớn | ôm | ôm ấp | ôm ấp nhau | sự âu yếm | sự vuốt ve | siết chặt | hôn | hôn hít | chạm nhẹ | cưng nựng | vỗ về | dỗ dành | thương yêu | trìu mến | chăm sóc | tình cảm | gần gũi | đào hang", "ấu trĩ": "chưa trưởng thành | trẻ con | như trẻ con | của trẻ con | tuổi mới lớn | vị thành niên | thời thơ ấu | trẻ sơ sinh | ngây thơ | non nớt | khờ dại | bồng bột | hồn nhiên | dại khờ | thiếu kinh nghiệm | vô tư | mơ mộng | không chín chắn | trẻ trung | đơn giản", "ba bảy": "nhiều | đa dạng | khác nhau | vô số | một số | mấy | một vài | mấy mươi | mấy chục | mấy cái | mấy đường | mấy hướng | mấy cách | mấy phương | mấy loại | mấy thứ | mấy kiểu | mấy mặt | mấy phần | mấy bề", "ba chỉ": "thịt ba chỉ | thịt lợn | thịt mỡ | thịt nạc | thịt heo | thịt bụng | mỡ | nạc | miếng thịt | thịt xông khói | thịt quay | thịt nướng | thịt xào | thịt hầm | thịt băm | thịt viên | thịt xá xíu | thịt bì | thịt gà | thịt bò", "ba đào": "bão tố | sóng gió | khó khăn | gian nan | trắc trở | thử thách | bấp bênh | chao đảo | lận đận | nghiệt ngã | đau khổ | bi thương | khổ cực | bão bùng | cuộc đời | cảnh đời | sóng lớn | cơn lốc | bão bùng | cảnh ba đào", "ba gác": "", "ba gai": "bướng bỉnh | cứng đầu | hay gây gổ | khó bảo | đanh đá | cá tính | nổi loạn | khó tính | đối kháng | bất trị | ngang bướng | cứng cỏi | khó dạy | bất khuất | khó chiều | điên cuồng | khó tính toán | khó nắm bắt | khó hòa giải | đối đầu", "ba hoa": "khoe khoang | khoác lác | nói dóc | khuếch đại | khoa trương | huênh hoang | khoe | nói trạng | khuếch khoác | con quạ | nói phét | nói xạo | nói thách | nói lố | nói ngoa | nói vống | nói bốc | nói bừa | nói tào lao | nói lăng nhăng", "ba láp": "vớ vẩn | nhảm nhí | hồ đồ | vô nghĩa | không đứng đắn | lố bịch | ngớ ngẩn | khùng điên | điên rồ | chuyện tầm phào | chuyện vớ vẩn | nói nhảm | nói vớ vẩn | không có ý nghĩa | chuyện linh tinh | chuyện ba láp | nói bậy | nói xàm | tào lao | tầm phào", "ba lơn": "", "ba que": "cây gậy | cây gậy chống | giá ba chân | ba cây gậy | gốc cây | cây chống | cây chống đỡ | cây trụ | cây cột | cây chống lưng | cây chống thẳng | cây chống đứng | cây chống vững | cây chống bão | cây chống mưa | cây chống nắng | cây chống gió | cây chống lũ | cây chống lún | cây chống sập", "ba rọi": "thịt ba chỉ | phiến thịt lợn | thịt lợn ba rọi | thịt mỡ | thịt nạc | thịt lợn | thịt ba chỉ lợn | thịt lợn mỡ | thịt lợn nạc | thịt lợn xông khói | thịt lợn quay | thịt lợn xào | thịt lợn nướng | thịt lợn hấp | thịt lợn luộc | thịt lợn băm | thịt lợn xay | thịt lợn tươi | thịt lợn tẩm ướp | thịt lợn chế biến", "bà chị": "", "bà chủ": "phu nhân | bà chủ nhà | bà chủ quán | bà chủ tiệm | bà chủ doanh nghiệp | bà chủ cửa hàng | bà chủ xưởng | bà chủ đất | bà chủ gia đình | bà chủ trọ | bà chủ vườn | bà chủ công ty | bà chủ phòng | bà chủ nhà hàng | bà chủ khách sạn | bà chủ hộ | bà mẹ | bà xã | bà nội | bà ngoại", "bà con": "họ hàng | anh em họ | em họ | anh chị em họ | anh họ | chị họ | cháu trai | anh cháu bác | em con chú | anh con bác | chú | các hạ | bà con thân thích | bà con làng xóm | bà con xa | bà con gần | bà con nội | bà con ngoại | bà con ruột | bà con thông gia", "bà cốt": "bà đồng | thầy cúng | bà thầy | bà mụ | bà cốt | người đồng bóng | người cúng bái | người làm lễ | người xem bói | người tiên tri | người tâm linh | người hành nghề tâm linh | người chữa bệnh bằng tâm linh | người làm phép | người thầy tâm linh | người thầy cúng | người bốc thuốc | người xem tướng | người xem số | người làm lễ hội", "bà gia": "mẹ vợ | bà vợ | bà ngoại | bà nội | mẹ chồng | bà mẹ | bà cô | bà dì | bà chị | bà bạn | bà con | bà xã | bà mối | bà bầu | bà chủ | bà cụ | bà già | bà thím | bà cô ruột | bà cô bên vợ", "bà lớn": "", "bà trẻ": "vợ lẽ | em dâu | em gái | bà nội | bà ngoại | vợ của ông | bà con | chị gái | cô | bà | mẹ | bà mối | bà trẻ con | bà cô | bà dì | bà chị | bà bạn | bà họ | bà ngoại trẻ | bà nội trẻ", "bà vãi": "", "bả vai": "bờ vai | vai | khớp vai | xương bả vai | miếng thịt vai | vai áo | vai chai | vai núi | gánh | vác lên vai | gánh trách nhiệm | chịu đựng | mang theo | bồng súng | đảm nhận | om | che bằng vai | cánh tay | cơ vai | đầu vai", "bá cáo": "báo cáo | phúc trình | tường trình | thông báo | tường thuật | ghi nhận | thuật lại | trình báo | đưa tin | kể lại | bản báo cáo | bài báo | biên bản | bài viết | ghi chú | tin nhắn | tin tức | chi tiết | phát biểu về | nói về", "bá chủ": "bá chủ | nước bá chủ | người cai trị | người lãnh đạo | chúa | người đứng đầu | giám đốc | đội trưởng | người chỉ huy | người bảo hộ | chủ tịch | thống đốc | người quản lý | người điều hành | người thống trị | người lãnh đạo tối cao | người chỉ huy tối cao | người cầm quyền | người lãnh đạo quốc gia | người lãnh đạo quân đội", "bác ái": "từ thiện | lòng từ thiện | lòng nhân đức | việc thiện | lòng nhân | lòng khoan dung | tình yêu anh em | lòng thảo | gây quỹ | quyên góp | đóng góp | hiến tặng | sự cứu tế | sự bố thí | của bố thí | của cứu tế | tổ chức cứu tế | hội từ thiện | cơ quan | quỹ", "bác bẻ": "", "bác cổ": "bác già | cô | người Đức | bố | tử tế | ông | bà | người lớn tuổi | người cao tuổi | người trưởng thành | người có kinh nghiệm | người đáng kính | người thân | người bạn lớn tuổi | người phụ huynh | người thầy | người hướng dẫn | người bảo trợ | người chăm sóc | người dì", "bác sĩ": "bác sĩ | bác sỹ | thầy thuốc | người chữa bệnh | bác sĩ y khoa | bác sĩ chuyên khoa | bác sĩ phẫu thuật | bác sĩ thực tập | bác sĩ khoa nội | bác sĩ thú y | nhà học giả | nhà khoa học | chuyên gia | giáo sư | tiến sỹ | nhà thông thái | người điều trị | người chăm sóc sức khỏe | nhà nghiên cứu | nhà lâm sàng", "bạc ác": "tàn ác | độc ác | nhẫn tâm | bất nhân | hung ác | ác độc | thâm độc | xấu xa | tàn nhẫn | không có lương tâm | đê tiện | khốn nạn | bất nghĩa | vô nhân đạo | ác tâm | độc địa | khó ưa | khó chịu | xấu tính | đê hèn", "bạc hà": "bạc hà | 薄荷 | kẹo bạc hà | hương bạc hà | trà bạc hà | dầu bạc hà | lá bạc hà | bạc hà Ấn Độ | bạc hà chanh | bạc hà dại | bạc hà nước | bạc hà thơm | bạc hà tươi | bạc hà khô | bạc hà xanh | bạc hà trắng | bạc hà đắng | bạc hà ngọt | bạc hà chua | bạc hà cay", "bài lá": "", "bài vị": "bài thờ | bài cúng | bài khấn | bài tế | bài viết | bài giảng | bài học | bài làm | bài báo | bài thơ | bài văn | bài luận | bài trình bày | bài diễn thuyết | bài phát biểu | bài nghiên cứu | bài tập | bài soạn | bài vở | bài tường thuật", "bài vở": "bài học | bài giảng | bài làm | bài viết | bài tập | bài nghiên cứu | bài báo | bài luận | bài thuyết trình | bài thơ | bài văn | bài diễn văn | bài trình bày | bài khảo sát | bài phỏng vấn | bài phân tích | bài tổng hợp | bài báo cáo | bài giới thiệu | bài phát biểu", "bãi bỏ": "bãi bỏ | hủy bỏ | thu hồi | bãi miễn | hủy | bãi bỏ hiệu lực | hủy bỏ hiệu lực | bãi bỏ quyền | bãi bỏ luật | bãi bỏ quyết định | bãi bỏ điều khoản | bãi bỏ quy định | bãi bỏ hợp đồng | bãi bỏ nghĩa vụ | bãi bỏ trách nhiệm | bãi bỏ yêu cầu | bãi bỏ phán quyết | bãi bỏ sắc lệnh | bãi bỏ nghị quyết | bãi bỏ chỉ thị", "bãi cá": "bãi tôm | bãi hải sản | bãi ngao | bãi cá chình | bãi cá lóc | bãi cá hồi | bãi cá mập | bãi cá trích | bãi cá thu | bãi cá cơm | bãi cá ngừ | bãi cá bớp | bãi cá đuối | bãi cá mú | bãi cá chép | bãi cá rô | bãi cá lưỡi trâu | bãi cá bống | bãi cá bớp | bãi cá lăng", "bái tạ": "cảm ơn | tạ ơn | lạy | cúi đầu | kính trọng | tôn kính | cảm tạ | tri ân | báo ân | đền ơn | tôn vinh | kính cẩn | cảm kích | bái phục | bái lạy | thờ phụng | tôn thờ | kính dâng | cúi lạy | bái sư", "bái tổ": "cúng tổ | lễ tổ | vái tổ | cúng bái | thờ cúng | tôn thờ | kính tổ | dâng hương | cúng tế | lễ nghi | cầu khấn | tưởng niệm | tri ân | bái vọng | bái lạy | cầu siêu | hành lễ | tôn kính | bái sư | bái vọng tổ tiên", "bại lộ": "tiết lộ | phơi bày | phơi ra | trần trụi | khám phá | rõ ràng | không được che đậy | không được bảo vệ | hổng hểnh | bộc lộ | lộ diện | lộ ra | để lộ | bại lộ | phơi bày ra ánh sáng | để lộ ra | công khai | minh bạch | bày tỏ | tố cáo | vạch trần", "ban ân": "ban cho | tặng | thưởng | cấp phát | trao | ban bệ | phong | dành cho | cung cấp | truyền đạt | mang lại | đóng góp | tài trợ | đặt | chia sẻ | góp phần | hỗ trợ | cung ứng | phân phát | gửi", "ban bố": "công bố | tuyên bố | ban hành | thông báo | phát sóng | phổ biến | lưu hành | giới thiệu | truyền thông | quảng bá | quảng cáo | kêu gọi | xuất bản | truyền bá | ra lệnh | ra lịnh | nghị định | công khai | đưa ra | đề xuất | thông tin", "ban ơn": "ban phát | ban tặng | trao tặng | cấp phát | cung cấp | đem lại | cho | hỗ trợ | giúp đỡ | ưu ái | thương xót | thương yêu | chia sẻ | phân phát | khuyến khích | đền đáp | trợ giúp | bảo trợ | đem đến | thưởng", "ban sơ": "", "bàn ăn": "", "bàn cờ": "bàn cờ tướng | bàn cờ vua | đấu trường | trò chơi | bàn cờ vũ trường | bàn cờ caro | bàn cờ vây | bàn cờ đen trắng | bàn cờ hình vuông | bàn cờ chiến thuật | bàn cờ điện tử | bàn cờ truyền thống | bàn cờ mini | bàn cờ lớn | bàn cờ gia đình | bàn cờ giải trí | bàn cờ thể thao | bàn cờ trí tuệ | bàn cờ nghệ thuật | bàn cờ chiến tranh", "bàn là": "bàn là điện | bàn là hơi nước | bàn là khô | bàn là mini | bàn là cầm tay | bàn là đứng | bàn là tự động | bàn là du lịch | bàn là công nghiệp | bàn là gia đình | bàn là điện tử | bàn là mặt phẳng | bàn là chống dính | bàn là có đế | bàn là có tay cầm | bàn là có chức năng xả hơi | bàn là có đèn báo | bàn là có điều chỉnh nhiệt độ | bàn là có chức năng tự ngắt | bàn là có thể gập lại", "bàn mổ": "phòng mổ | bàn phẫu thuật | bàn phẫu | bàn khám | bàn điều trị | bàn y tế | bàn bác sĩ | bàn mạch | bàn thao tác | bàn làm việc | bàn xét nghiệm | bàn chẩn đoán | bàn hỗ trợ | bàn cấp cứu | bàn điều dưỡng | bàn phẫu thuật viên | bàn tiểu phẫu | bàn phẫu thuật chính | bàn phẫu thuật phụ | bàn mổ nhỏ", "bàn ra": "", "bản án": "phán quyết | quyết định của toà | án | quyết định tư pháp | sự xét xử | sự phán quyết | quyết định | bản quyết định | bản phán | bản án hình sự | bản án dân sự | bản án sơ thẩm | bản án phúc thẩm | bản án cuối cùng | quyết định xét xử | quyết định pháp lý | quyết định của thẩm phán | quyết định của hội đồng xét xử | quyết định tư pháp | bản báo cáo xét xử", "bản bộ": "bản chính | bản sao | bản gốc | bản thể | bản mẫu | bản đồ | bản thảo | bản tin | bản hợp đồng | bản kê | bản báo cáo | bản vẽ | bản quyền | bản tóm tắt | bản ghi | bản danh sách | bản điều lệ | bản cam kết | bản kế hoạch | bản dự thảo", "bản đồ": "địa đồ | sơ đồ | biểu đồ | hình ảnh | đồ thị | phác thảo | bản vẽ | thiết kế | tập bản đồ | kế hoạch | đồ bản | vẽ lên bản đồ | sắp đặt | sắp xếp | ánh xạ | hiện trên bản đồ | vạch ra | bản đồ địa lý | bản đồ hành chính | bản đồ giao thông | bản đồ du lịch", "bản kê": "", "bản lề": "khớp nối | lắp bản lề | liên kết | chốt | móc | khóa xương | bản lề cửa | bản lề nắp | bản lề kim loại | bản lề xoay | bản lề gỗ | bản lề nhựa | bản lề trục | bản lề hai chiều | bản lề một chiều | bản lề chịu lực | bản lề lò xo | bản lề âm | bản lề nổi | bản lề điều chỉnh", "bản vị": "bản gốc | nguyên bản | nguyên văn | nguyên mẫu | nguyên tác | căn nguyên | chính | thật | xác thực | bản chất | tiêu chuẩn | mẫu mực | đơn vị | định mức | cơ sở | mức độ | điểm chuẩn | thước đo | hệ thống | chế độ", "bản xứ": "bản địa | thổ dân | người bản xứ | nguyên bản | đặc hữu | bản ngữ | người quê quán ở | người địa phương | trong nước | tự nhiên | dân bản xứ | có nguồn gốc | người sinh ở | người dân địa phương | người gốc | người bản địa | cư dân bản địa | người dân bản địa | người sống ở | người ở đây", "bán lẻ": "sự bán lẻ | việc bán lẻ | cửa hàng bán lẻ | bán hàng | bán lại | mua sắm | hàng đổi hàng | phân phối | buôn bán | bán buôn | hàng rong | chợ | người tiêu dùng | bán rong | lẻ | việc làm lẻ | bán sỉ | bán lẻ trực tuyến | bán lẻ đa kênh | bán lẻ truyền thống | bán lẻ hiện đại", "bán sỉ": "bán buôn | bán lẻ | bán sỉ | bán hàng số lượng lớn | bán hàng đại trà | bán hàng theo hợp đồng | bán hàng cho đại lý | bán hàng cho cửa hàng | bán hàng cho nhà phân phối | bán hàng theo gói | bán hàng theo lô | bán hàng theo số lượng | bán hàng theo giá sỉ | bán hàng theo giá gốc | bán hàng không qua trung gian | bán hàng trực tiếp | bán hàng online | bán hàng theo yêu cầu | bán hàng theo mùa | bán hàng theo chương trình khuyến mãi", "bạn bè": "bạn | bè | người bạn | bạn thân | bạn tri kỷ | bạn đồng hành | bạn chí cốt | bạn tâm giao | bạn bè thân thiết | bạn bè tốt | bạn bè thân | bạn bè gần gũi | bạn bè thân quen | bạn bè lâu năm | bạn bè đồng niên | bạn bè cùng lứa | bạn bè chung sở thích | bạn bè thân tình | bạn bè thân mến | bạn bè quý", "bạn cũ": "", "bao bì": "bao gói | đóng gói | gói | hộp | bưu kiện | thùng chứa | nẹp | bó | dây buộc | lô | xếp hàng | tải | cất giữ | vỏ hộp | vỏ bọc | bao bì nhựa | bao bì giấy | bao bì carton | bao bì kim loại | bao bì thực phẩm | bao bì dược phẩm", "bao la": "vô biên | vô tận | vô hạn | mênh mông | bát ngát | thênh thang | rộng lớn | khổng lồ | to lớn | lớn | vĩ đại | mông mênh | vô lượng | bao la | mênh mông | rộng rãi | bao quát | mênh mông | rộng lớn | rộng mở | mênh mông", "bao tử": "dạ dày | bụng | bụng dạ | bao tử lợn | bao tử mướp | dạ con | bụng mẹ | thai | quả non | bào thai | bụng bầu | bụng mang | bụng phệ | bụng tròn | bụng to | dạ dày động vật | dạ dày người | ruột | thịt | nội tạng", "bảo an": "bảo vệ | an ninh | giữ gìn | bảo đảm | bảo hộ | canh gác | đảm bảo | giám sát | phòng thủ | bảo trì | bảo toàn | bảo quản | đề phòng | trấn giữ | kiểm soát | thanh tra | cảnh giác | phòng ngừa | hỗ trợ | quản lý", "bảo hộ": "bảo vệ | sự bảo vệ | sự che chở | vật bảo vệ | vật che chở | bảo vệ thương mại | an ninh | an toàn | bảo trợ | sự bảo trợ | người bảo vệ | người che chở | canh gác | bảo quản | đảm bảo | vật che đỡ | bảo hộ | bảo vệ cá nhân | bảo vệ quyền lợi | bảo vệ môi trường", "bảo nô": "", "bảo vệ": "bảo vệ | cảnh vệ | người bảo vệ | người giám sát | gác | canh | người trông coi | lính gác | lính canh | vệ sĩ | người hộ tống | người giám hộ | canh gác | bảo an binh | cận vệ | đội canh gác | vệ | hộ vệ | hộ | trưởng tàu | người theo dõi", "bão tố": "bão táp | bão | cuồng phong | gió bão | bão lớn | bão tố | bão lũ | bão giông | bão cát | bão tuyết | bão nhiệt đới | bão mùa hè | bão mùa đông | bão lốc | bão tố lốc | bão tố cuồng | bão tố dữ dội | bão tố khốc liệt | bão tố thiên nhiên | bão tố khí hậu", "báo an": "báo yên | báo tin | thông báo | cảnh báo | thông tin | đưa tin | truyền đạt | truyền tin | cảnh giác | đề phòng | báo hiệu | báo trước | thông báo an toàn | cảnh báo an toàn | báo động | thông báo khẩn | thông báo tình hình | cảnh báo tình hình | báo cáo | thông tin an ninh", "báo ân": "", "báo cô": "bám víu | nương nhờ | phụ thuộc | ăn bám | sống nhờ | nuôi dưỡng | bám theo | theo đuôi | dựa dẫm | đeo bám | bám chặt | bám vào | lợi dụng | không tự lập | không tự chủ | không độc lập | không tự túc | không tự cường | không tự lực | không tự thân", "báo tử": "thông báo | thông tin | thông tin tử vong | giấy báo tử | thông báo tử vong | thông báo chết | thông báo mất | thông báo tang lễ | thông báo tang | thông báo gia đình | thông báo về cái chết | thông báo về sự ra đi | thông báo về sự mất mát | thông báo về sự ra đi vĩnh viễn | thông báo về sự ra đi của người thân | thông báo về cái chết của người thân | thông báo về cái chết của người đã khuất | thông báo về sự ra đi của người đã khuất | thông báo về sự ra đi của người đã mất | thông báo về sự ra đi của người đã mất", "bát âm": "âm nhạc | nhạc cụ | hòa âm | giai điệu | tám âm | nhạc cổ truyền | âm sắc | tín hiệu âm thanh | tổ hợp âm | hệ thống âm | tám loại nhạc khí | âm điệu | tương tác âm | nhạc điệu | âm thanh | tín hiệu âm | giai điệu nhạc | hệ âm | âm hưởng | tổ chức âm", "bát cú": "thơ Đường | thể thơ | thơ bát cú | thơ cổ điển | thơ truyền thống | thơ lục bát | thơ thất ngôn | thơ ngũ ngôn | thể loại thơ | câu thơ | âm tiết | vần điệu | thơ ca | thơ văn | thơ trữ tình | thơ nghệ thuật | thơ ca dân gian | thơ hiện đại | thơ tự do | thơ ngắn | thơ tứ tuyệt", "bạt tê": "bạt mạng | bạt nhẽo | bạt ngàn | bạt hẳn | bạt tán | bạt tầm | bạt bẽo | bạt bùng | bạt bẽ | bạt bạt | bạt bùng bùng | bạt bạt bùng | bạt bẽo bẽo | bạt bẽo nhẽo | bạt nhẽo nhẽo | bạt tê tê | bạt tê tê tê | bạt tê tê tê tê | bạt tê tê tê tê tê | bạt tê tê tê tê tê tê", "bạt tử": "", "bay la": "", "bày tỏ": "thể hiện | trình bày | nói ra | diễn đạt | bộc lộ | chia sẻ | tuyên bố | phát biểu | công khai | tiết lộ | khẳng định | đề xuất | gợi ý | phản ánh | truyền đạt | nêu rõ | bày tỏ ý kiến | bày tỏ cảm xúc | bày tỏ quan điểm | bày tỏ nỗi lòng", "bày vẽ": "làm màu | làm phức tạp | làm rối | bày trò | bày đặt | bày biện | làm điệu | làm dáng | làm vẽ | làm tốn thời gian | làm phiền | làm rối rắm | làm thêm việc | làm cho rối | bày mưu | bày kế | bày tỏ | bày ra | bày vẽ vời | bày vẽ lằng nhằng", "bắp cơ": "bắp thịt | cơ bắp | bắp chân | bắp tay | cơ | cơ bắp tay | cơ bắp chân | cơ bắp bụng | cơ bắp lưng | cơ bắp ngực | cơ bắp vai | cơ bắp đùi | cơ bắp mông | cơ bắp cẳng chân | cơ bắp cánh tay | cơ bắp cổ | cơ bắp bụng dưới | cơ bắp bụng trên | cơ bắp toàn thân | cơ bắp phát triển", "bắp vế": "bắp thịt | cơ đùi | cơ bắp | bắp chân | đùi | cơ bắp đùi | cơ bắp chân | bắp vế trong | bắp vế ngoài | cơ mông | cơ hông | cơ bắp tay | cơ bắp lưng | cơ bụng | cơ bắp vai | cơ bắp cổ | cơ bắp ngực | cơ bắp tay trước | cơ bắp tay sau | cơ bắp chân trước", "bắt ấn": "bắt quyết | bắt bánh | nắm | kéo | đẩy | lôi | dẫn | kích | thúc | điều khiển | chuyển động | làm cho chuyển | tác động | thúc đẩy | khởi động | khơi dậy | gây ra | thực hiện | thực thi | đi vào hoạt động", "bắt bẻ": "bắt bẻ lại | trả miếng | cãi lại | đập lại | vặn lại | đối đáp lại | lời đập lại | lời cãi lại | lời vặn lại | sự bắt bẻ lại | sự trả miếng | sự cãi lại | sự vặn lại | sự đối đáp lại | lời đối đáp lại | trả đũa | phê phán | chỉ trích | châm chọc | mỉa mai", "bắt bí": "ép giá | lợi dụng | bắt chẹt | khống chế | điều kiện | gây sức ép | tăng giá | bắt ép | đánh vào tâm lý | lừa đảo | móc túi | chèn ép | bắt nạt | thao túng | điều khiển | bắt bí bức | khó khăn | bế tắc | thế bí | khó xử", "bắt bớ": "bắt giữ | giam giữ | bắt | giam cầm | chiếm đoạt | bắt cóc | tạm giữ | cầm giữ | giam hãm | khống chế | trói buộc | bắt ép | bắt giam | bắt nhốt | giam lỏng | bắt tạm | bắt buộc | bắt giữ người | bắt giữ tài sản | bắt giữ trái phép", "bắt ép": "ép buộc | bắt buộc | ra lệnh | thúc ép | khiến | đòi hỏi | gây áp lực | bắt phải | ép làm | mệnh lệnh | thúc giục | khuyến khích | đẩy | dồn ép | bắt tay | làm theo | chỉ định | gợi ý | khuyến cáo | thuyết phục", "bắt nợ": "thu hồi nợ | đòi nợ | truy nợ | ép nợ | lấy nợ | cưỡng nợ | tịch thu | khấu trừ nợ | đòi tiền | bắt nợ nần | đòi lại | truy thu | thu nợ | đòi hàng | lấy lại | cưỡng chế | bắt buộc trả nợ | đòi nợ xấu | thu hồi tài sản | truy tìm nợ", "bắt rễ": "bén rễ | nảy mầm | gốc | cấy ghép | ổn định | đâm chồi | phát triển | tăng trưởng | hình thành | khởi đầu | bắt nguồn | đặt nền móng | cắm rễ | thành lập | vươn lên | bám rễ | định cư | lập nghiệp | tạo dựng | gắn bó", "bắt vạ": "bắt giữ | giam giữ | giam cầm | bắt | bắt vạ | phạt | trừng phạt | xử phạt | khiển trách | điều tra | chặn lại | câu giam | bắt ép | ép buộc | bắt lỗi | khiếu nại | đòi bồi thường | bắt buộc | truy cứu | xử lý", "bần cố": "", "bần sĩ": "bần cùng | nghèo | nghèo khổ | khốn khổ | khốn cùng | bần tiện | hạ tiện | kẻ sĩ nghèo | người nghèo | người bần hàn | bần hàn | kẻ bần | kẻ khốn | kẻ khổ | người khốn | người khổ | bần sỹ | bần sỹ | kẻ sĩ | kẻ sĩ nghèo", "bập bẹ": "nói lắp | nói nhảm | nói lảm nhảm | tán gẫu | gion giỏn | rúc rích | nói chuyện phiếm | nói lắp bắp | nói ngọng | nói lắp bắp | nói lảm nhảm | nói lăng nhăng | nói huyên thuyên | nói luyên thuyên | nói vớ vẩn | nói tào lao | nói lăng nhăng | nói dông dài | nói lảm nhảm | nói lắp bắp", "bất an": "", "bất cứ": "", "bất đồ": "bất ngờ | đột ngột | thình lình | bất chợt | không ngờ | đột nhiên | bất thình lình | bất thường | không báo trước | vô tình | ngẫu nhiên | chợt | bất giác | bất thường | không dự đoán | đột xuất | bất ngờ ngoài dự kiến | không lường trước | bất ngờ xảy ra | bất ngờ ập đến", "bất hủ": "bất tử hóa | bất diệt | vĩnh cửu hóa | lưu danh thiên cổ | làm cho sống mãi | làm thành bất hủ | làm thành bất tử | vĩnh hằng | không phai mờ | trường tồn | bất diệt hóa | không bao giờ mất | bất biến | vĩnh viễn | bất khuất | bất hủ hóa | để lại dấu ấn | khắc ghi mãi mãi | không thể quên | tồn tại mãi mãi", "bất kể": "không kể | dù | cho dù | bất luận | bất kỳ | không phân biệt | không chọn lựa | không loại trừ | bất cứ | mặc kệ | bất chấp | dù sao | dù thế nào | bất cứ ai | bất cứ điều gì | bất cứ lúc nào | bất cứ nơi đâu | bất cứ hoàn cảnh nào | bất cứ trường hợp nào | bất cứ ai cũng vậy", "bất tử": "", "bầu bí": "", "bầu cử": "bầu | bầu chọn | bầu cử | bầu cử đại biểu | bầu cử quốc hội | bầu cử địa phương | bầu cử tổng thống | bầu cử tự do | bầu cử công bằng | bầu cử dân chủ | bầu cử trực tiếp | bầu cử gián tiếp | bầu cử chính thức | bầu cử hợp pháp | bầu cử chính trị | bầu cử xã hội | bầu cử cử tri | bầu cử cử nhân | bầu cử ứng cử viên | bầu cử phiếu bầu", "bấy bá": "mềm | nhũn | mềm nhũn | bèo | mềm yếu | dễ vỡ | mỏng manh | tan | nát | rã | bở | dễ gãy | dễ đổ | dễ hỏng | mềm mại | dễ bị tổn thương | không bền | yếu ớt | không chắc chắn | dễ bị ảnh hưởng", "bậy bạ": "vô lý | ngớ ngẩn | không đúng | sai trái | lố bịch | vớ vẩn | hồ đồ | khùng điên | điên rồ | mê muội | bất hợp lý | không hợp lý | bất thường | khó hiểu | mù quáng | lầm lạc | sai lầm | không chính xác | bất cập | vô nghĩa", "be bét": "nát | hỏng | vỡ | bể | tan nát | rã | hư | sứt mẻ | bừa bộn | lộn xộn | lộn xộn | bê bết | lê thê | tàn tạ | mất hình | mất dạng | không ra gì | tồi tệ | thảm hại | khốn khổ", "bè bạn": "bạn bè | bạn | bè | đồng chí | người bạn | bạn thân | bạn tri kỷ | bạn đồng hành | bạn tâm giao | bạn chí cốt | bạn tốt | bạn thân thiết | bạn bè chí cốt | bạn bè thân thiết | người đồng hành | người thân | bạn hữu | bạn tâm tình | bạn đồng nghiệp | bạn bè gần gũi", "bè đôi": "", "bè mọn": "", "bè nhè": "", "bẻ bai": "chê bai | bắt bẻ | phê phán | chỉ trích | mỉa mai | châm biếm | cà khịa | đả kích | chê trách | bới móc | xoi mói | lên án | phê bình | càu nhàu | cằn nhằn | khiển trách | điều tra | chê cười | chê trách | bới lông tìm vết", "bẻ ghi": "chuyển hướng | điều khiển | bẻ đường | chuyển đường | điều chỉnh | chuyển nhánh | bẻ nhánh | điều phối | chuyển hướng xe | bẻ ghi đường sắt | chuyển hướng tàu | điều khiển ghi | bẻ ghi xe lửa | chuyển hướng điện | bẻ ghi điện | điều chỉnh ghi | chuyển hướng ghi | bẻ ghi đường điện | chuyển nhánh ghi | điều phối ghi", "bẻ họe": "", "bẻ lái": "chuyển hướng | quay | lái | điều khiển | điều chỉnh | bẻ | xoay | đi theo | dẫn đường | hướng dẫn | điều phối | thay đổi hướng | đi theo hướng | điều chỉnh hướng | điều khiển hướng | chuyển mình | điều khiển tay lái | điều khiển phương tiện | thay đổi | điều chỉnh phương tiện", "bẻ mặt": "", "bé con": "trẻ con | đứa trẻ | em bé | bé | nhóc | tiểu nhi | trẻ thơ | bé xíu | bé bỏng | trẻ nhỏ | thiếu nhi | trẻ em | bé gái | bé trai | cậu bé | cô bé | nhóc tì | trẻ sơ sinh | trẻ mới biết đi | trẻ mầm non", "bé dại": "", "bé nhỏ": "nhỏ bé | bé | nhỏ | tiểu | khiêm tốn | mảnh | gầy | thấp | hẹp | tí hon | xíu | nhỏ nhắn | nhỏ xinh | mini | mỏng manh | yếu ớt | tí tẹo | chút xíu | bèo nhèo | không đáng kể", "béo bở": "màu mỡ | phì nhiêu | béo | béo mập | mũm mĩm | đầy đặn | phì nộn | to | nặng | dính | chất béo | béo phì | đậm nét | có mỡ | có dầu | đậm | đẫy | nhờn | mỡ | phồng lên | mập", "béo mỡ": "béo | mỡ | thừa thãi | dư thừa | vô dụng | lười biếng | nhàn rỗi | đùa bỡn | không có việc | không làm gì | thừa sức | vô tích sự | không có mục đích | tùy tiện | lãng phí | không nghiêm túc | hời hợt | nhàn nhã | vô công | không có trách nhiệm", "bét be": "", "bét ra": "", "bê bết": "bẩn | dơ | bê bết | lấm lem | bị bẩn | bẩn thỉu | lấm bẩn | dính bẩn | bị dính | bị lấm | bị dơ | bê bết dầu mỡ | bê bết bùn | bê bết nước | bê bết bụi | bê bết bẩn | bê bết lấm | bê bết nhơ | bê bết lầy | bê bết lầy lội | bê bết lấm lem", "bê bối": "lúng túng | rắc rối | khó khăn | khó xử | bất ổn | lộn xộn | hỗn độn | vụng về | khó giải quyết | thảm hại | tồi tệ | khốn khổ | bất an | bê trễ | khó khăn chồng chất | vụ việc nghiêm trọng | vụ việc phức tạp | vụ việc xấu | vụ việc đáng tiếc | vụ việc không hay", "bê tha": "vị tha | không ích kỷ | từ thiện | nhân đạo | nhân từ | rộng lượng | tận tâm | tận tụy | vô tư | yêu thương | không vụ lợi | không quan tâm | vô tâm | bao dung | thương người | thương xót | độ lượng | thân thiện | hào phóng | cảm thông", "bê trễ": "trễ | muộn | chậm | đến muộn | đến trễ | không đúng giờ | không kịp | trễ nải | trễ giờ | trễ hạn | chậm trễ | đi trễ | đến chậm | đến sau | không kịp thời | bỏ lỡ | lỡ hẹn | lạc hậu | không theo kịp | đi sau", "bề bộn": "bừa bộn | bừa bãi | lộn xộn | hỗn độn | hỗn loạn | rối | rối loạn | bộn bề | bận rộn | bối rối | mất trật tự | vô tổ chức | cẩu thả | bẩn thỉu | nhoe nhoét | lấm lem | bất cẩn | rác rưởi | rôm rả | tràn lan", "bề cao": "", "bề dài": "", "bề dọc": "", "bề mặt": "mặt | bề ngoài | bề trái | bề trong | mặt phẳng | bề mặt phẳng | bề mặt cong | bề mặt rắn | bề mặt lồi | bề mặt lõm | bề mặt vật thể | bề mặt địa hình | bề mặt nước | bề mặt đất | bề mặt không gian | bề mặt hình học | bề mặt hình tròn | bề mặt hình vuông | bề mặt hình chữ nhật | bề mặt tự nhiên", "bề sâu": "", "bề thế": "uy thế | quyền lực | sự thống trị | ưu thế | sự vượt trội | thế hơn | sự chỉ huy | thống trị | làm chủ | quyền chủ quyền | quyền thống trị | sự kiểm soát | uy quyền tối cao | tối cao | địa vị | sự ảnh hưởng | sự chi phối | thế lực | sự ưu việt | sự lãnh đạo", "bề tôi": "", "bể bơi": "hồ bơi | ao bơi | hồ tắm | bể tắm | bể chứa nước | bể lội | bể bơi ngoài trời | bể bơi trong nhà | bể bơi công cộng | bể bơi gia đình | hồ bơi mini | hồ bơi trẻ em | hồ tắm nắng | hồ tắm mát | bể bơi nhân tạo | bể bơi tự nhiên | bể bơi tràn | bể bơi vô cực | bể bơi phao | bể bơi di động", "bể cạn": "bể | bể nước | bể nuôi cá | bể trồng cây | bể chứa | bể cảnh | bể thủy sinh | bể cá | bể chứa nước | bể sinh vật | bể cảnh quan | bể trồng thủy sinh | bể cá cảnh | bể nước ngọt | bể nước mặn | bể chứa sinh học | bể lọc | bể bơi | bể chứa hóa chất | bể chứa nước thải", "bể dâu": "biến đổi | thay đổi | cuộc đời | sự chuyển mình | sự biến thiên | thăng trầm | sự đổi thay | sự chuyển hóa | sự thay đổi | sự chuyển dịch | sự phát triển | sự chuyển biến | sự thay thế | sự chuyển giao | sự chuyển động | sự biến hóa | sự thay đổi hoàn cảnh | sự thay đổi số phận | sự đổi mới | sự chuyển tiếp", "bể khổ": "bể khổ | khổ đau | nỗi khổ | đau khổ | sự khổ sở | đời khổ | khổ ải | nỗi niềm | đau đớn | sự đau thương | khổ cực | bất hạnh | sự bất hạnh | đau thương | nỗi buồn | sự khổ tâm | sự phiền muộn | nỗi thống khổ | sự khổ lụy | sự khổ nạn", "bế mạc": "kết thúc | chấm dứt | đóng | bế mạc | sự kết thúc | phần cuối | lúc kết thúc | giam | đặc kịt | đóng kín | khép lại | ngừng | dừng lại | hết | kết thúc phiên | kết thúc cuộc họp | kết thúc chương trình | kết thúc sự kiện | khép cửa | bế tắc | ngưng hoạt động", "bế tắc": "bế tắc | tiến thoái lưỡng nan | sự bế tắc | đình trệ | cản trở | trở ngại | khó khăn | tình trạng khó khăn | chặn | phong tỏa | ngưng trệ | tắc nghẽn | bế quan | khó xử | bế tắc trong tư tưởng | không lối thoát | đứng yên | không tiến triển | đi vào ngõ cụt | khó khăn trong công việc", "bệ rạc": "tồi tệ | lôi thôi | xuề xòa | bẩn thỉu | nhếch nhác | bệ rạc | khổ sở | khốn khổ | thê thảm | bất hạnh | đáng thương | tả tơi | bê bết | lạc lõng | khó khăn | bất tiện | khó chịu | tồi tàn | hư hỏng | mất mát", "bên bị": "người bị kiện | bên bị cáo | người bị cáo | bị cáo | bị kiện | đương sự | bị đơn | bị can | người bị giam giữ | bên bị đơn | bên bị hại | người bị hại | bên bị khởi kiện | bên bị truy tố | bên bị xử lý | bên bị tố cáo | bên bị điều tra | bên bị phạt | bên bị khởi tố | bên bị yêu cầu", "bên có": "", "bên nợ": "", "bền bỉ": "kiên trì | nhẫn nại | chịu đựng | vững bền | bền vững | không ngừng | bền bỉ | dẻo dai | vững chắc | kiên quyết | bền lâu | khó nhọc | đấu tranh | cố gắng | khó khăn | bền bỉ | trụ vững | điềm tĩnh | không bỏ cuộc | tinh thần cao", "bến đò": "bến phà | bến tàu | cầu tàu | bến cảng | cảng | bến hạ cánh | cầu cảng | khu bến cảng | hạ cánh | vào bến | bến đò | bến xe | bến thuyền | bến chờ | bến đỗ | bến dừng | bến tàu thủy | bến xe khách | bến xe buýt | bến hàng hóa", "bến xe": "bến xe khách | bến xe buýt | bến xe taxi | nhà ga | nhà ga xe lửa | trạm xe | trạm dừng | bến tàu | bến phà | bến xe liên tỉnh | trung tâm vận tải | trung tâm hành khách | bến xe khách liên tỉnh | bến xe đường dài | bến xe nội thành | bến xe công cộng | bến xe dịch vụ | bến xe thương mại | bến xe du lịch | bến xe đa phương tiện", "bi cảm": "thương cảm | đau buồn | xót xa | thương xót | đau khổ | tội nghiệp | thương tâm | đáng thương | u sầu | buồn bã | thảm thương | thê thảm | đau đớn | thảm não | sầu muộn | u uất | chán nản | khổ sở | tê tái | nhức nhối", "bi chí": "bia | bi văn | bi ký | bi thư | bi bản | bi tích | bi kỷ | bi lạc | bi di | bi tấm | bi danh | bi tích | bi công | bi sử | bi ký sự | bi ký văn | bi ký tấm | bi ký công | bi ký đức | bi ký danh", "bi đát": "bi thảm | thê thảm | thảm thương | khổ sở | đau khổ | đáng thương | tồi tệ | thảm hại | bi kịch | khốn khổ | thê lương | đau đớn | nghiệt ngã | đột ngột | khốn nạn | bế tắc | khốn cùng | tuyệt vọng | mê muội | hẩm hiu", "bì bẹt": "kém cỏi | thụt lùi | lạc hậu | yếu kém | kém phát triển | chậm tiến | tụt hậu | không tiến bộ | đi sau | bị bỏ lại | không theo kịp | đi lùi | bị chậm | bị kìm hãm | bị ngăn cản | không phát triển | bì bõm | bì bõm | bì bõm | bì bõm", "bì bõm": "", "bì bọp": "", "bì phu": "", "bì thư": "bì thư | phong bì | bao thư | thư bì | bao bì | bao giấy | bao thư tín | bao thư gửi | bì thư gửi | bì thư nhận | bì thư đựng | bì thư niêm phong | bì thư kín | bì thư thông thường | bì thư lớn | bì thư nhỏ | bì thư màu | bì thư trắng | bì thư có in | bì thư không in", "bỉ mặt": "khinh bỉ | khinh thường | khinh dể | coi thường | khinh | khinh miệt | sự khinh bỉ | sự coi thường | sự khinh rẻ | mỉa mai | chế nhạo | chế giễu | giễu cợt | hắt hủi | từ chối | xem khinh | chê bai | coi khinh | sự khinh miệt | khinh rẻ", "bỉ thử": "so sánh | đối chiếu | đối sánh | tương quan | so sánh đối chiếu | so sánh tương quan | so sánh khác biệt | đối chiếu khác biệt | so sánh phân tích | so sánh tương đồng | so sánh tương phản | đối sánh khác nhau | đối chiếu tương đồng | so sánh mức độ | so sánh chi tiết | so sánh đặc điểm | so sánh tính chất | so sánh hình thức | so sánh nội dung | so sánh giá trị", "bí đái": "", "bí mật": "bí ẩn | kín đáo | riêng tư | không công khai | không tiết lộ | bí mật | thầm kín | khó hiểu | ẩn giấu | tuyệt mật | không rõ ràng | không minh bạch | không ai biết | không được biết | không được tiết lộ | kín | tối mật | không công khai hóa | không được công bố | không được thông báo", "bí thư": "thư ký | tổng thư ký | giám đốc | tổng trưởng | ủy viên | bí thư chi bộ | bí thư huyện đoàn | bí thư ban chấp hành | cán bộ ngoại giao | thư ký riêng | phụ trách | trưởng phòng | trưởng ban | chánh văn phòng | phó giám đốc | phó trưởng phòng | trưởng đoàn | đại diện | điều phối viên | người đại diện", "bị can": "bị cáo | tội phạm | người phạm tội | người bị khởi tố | bị khởi tố | bị can phạm tội | người bị truy tố | bị truy tố | người bị điều tra | bị điều tra | người bị kết án | bị kết án | tội nhân | người bị xử án | bị xử án | người bị buộc tội | bị buộc tội | người bị cáo buộc | bị cáo buộc | người vi phạm pháp luật", "bị cáo": "bị cáo | người bị truy tố | bị đơn | người bị xét xử | bị can | người bị kết án | bị hại | người bị buộc tội | người bị điều tra | bị cáo buộc | người bị khởi tố | người bị xử án | bị kết tội | người bị xử lý | người bị truy nã | người bị tố cáo | bị phạt | người bị xử lý vi phạm | người bị điều tra hình sự | người bị truy cứu trách nhiệm hình sự", "bị chú": "chú thích | giải thích | phân tích | làm rõ | bổ sung | diễn giải | nêu rõ | trình bày | mô tả | tường thuật | đính chính | cụ thể hóa | nhấn mạnh | khẳng định | đưa ra | thuyết minh | giới thiệu | tóm tắt | bình luận | phát biểu", "bị gậy": "ăn mày | khổ sở | bần cùng | cảnh khổ | nghèo khổ | khốn khổ | cảnh nghèo | bị hại | bị đày | bị bỏ rơi | bị chà đạp | bị lãng quên | bị xua đuổi | bị khinh miệt | bị chèn ép | bị áp bức | bị ngược đãi | bị chèn | bị tước đoạt | bị thiệt thòi", "bị trị": "bị áp bức | bị thống trị | bị chiếm đoạt | bị nô dịch | bị cai trị | bị quản lý | bị khống chế | bị đàn áp | bị xâm lược | bị bóc lột | bị kiểm soát | bị lấn át | bị đè nén | bị áp lực | bị kìm hãm | bị tước đoạt | bị chèn ép | bị dồn ép | bị lạm dụng | bị xô đẩy", "biết ý": "hiểu | nhận thức | nhận ra | nhận biết | phân biệt được | thừa nhận | nhận | hiểu biết | nắm bắt | tinh ý | nhạy bén | thấu hiểu | thông cảm | đồng cảm | nhận diện | cảm nhận | biết rõ | biết tường tận | biết đến | biết rõ ràng", "bò cạp": "bọ cạp | cạp nia | nhện bọ cạp | con bọ cạp | bọ cạp roi | bò cạp đất | bò cạp nước | bò cạp đen | bò cạp vàng | bò cạp đỏ | bò cạp châu Á | bò cạp châu Phi | bò cạp lưng gù | bò cạp lưng phẳng | bò cạp nọc độc | bò cạp cát | bò cạp rừng | bò cạp sa mạc | bò cạp biển | bò cạp nhỏ", "bò dái": "", "bò sát": "động vật bò sát | rùa | rắn | cá sấu | thằn lằn | bò sát biển | bò sát đất | cá sấu nước ngọt | cá sấu nước mặn | kỳ nhông | tắc kè | rồng đất | tê tê | cóc | ếch | thằn lằn bay | bò sát cổ đại | khủng long | bò sát nhỏ | bò sát lớn", "bò tót": "bò rừng | bò | trâu | ngựa | gia súc | động vật hoang dã | bò cái | bò đực | bò sữa | bò mộng | bò tót rừng | bò tót châu Á | bò tót châu Mỹ | bò tót hoang dã | bò tót lớn | bò tót đen | bò tót nâu | bò tót sống đàn | bò tót tự nhiên | bò tót quý hiếm", "bỏ bớt": "", "bỏ bùa": "", "bỏ bừa": "", "bỏ cha": "bỏ mẹ | bỏ cuộc | bỏ đi | rời bỏ | từ bỏ | khước từ | ngừng lại | dừng lại | thôi | không làm nữa | bỏ mặc | bỏ rơi | không quan tâm | không tiếp tục | bỏ qua | bỏ lỡ | không theo | không tham gia | bỏ dở | bỏ ngỏ", "bỏ đời": "bỏ mẹ | bỏ đi | bỏ rơi | bỏ lại | bỏ mặc | bỏ qua | bỏ dở | bỏ trốn | bỏ cuộc | bỏ xó | bỏ ngỏ | bỏ lơ | bỏ thân | bỏ nhà | bỏ xứ | bỏ bạn | bỏ vợ | bỏ chồng | bỏ nghề | bỏ học", "bỏ hóa": "", "bỏ học": "", "bỏ mặc": "", "bỏ mất": "", "bỏ mứa": "bỏ dở | bỏ thừa | bỏ lại | không ăn hết | chán ăn | ngán ăn | thừa thãi | để lại | không muốn ăn | bỏ qua | không tiếp tục | bỏ cuộc | không hoàn thành | không sử dụng | không cần thiết | bỏ sót | bỏ lỡ | không chú ý | không quan tâm | không thích", "bỏ ngỏ": "mở | mở cửa | mở ra | chưa giải quyết | chưa hoàn tất | chưa rõ | chưa quyết định | bất định | không chắc chắn | không rõ ràng | bỏ lửng | bỏ dở | bỏ qua | bỏ trống | không khép kín | không bảo vệ | không hoàn thành | không kết thúc | không xác định | không có kết quả", "bỏ ngũ": "bỏ trốn | đào ngũ | rời bỏ | bỏ chạy | trốn quân dịch | trốn khỏi | bỏ đi | bỏ nhiệm vụ | bỏ quân | bỏ đơn vị | bỏ tổ chức | đi lính | không trở về | không tham gia | bỏ vị trí | bỏ trách nhiệm | bỏ lớp | bỏ học | bỏ công việc | bỏ nhiệm vụ quân sự", "bỏ nhỏ": "bỏ bóng | đánh lừa | đánh nhẹ | đánh bất ngờ | đánh nhanh | đánh khẽ | đánh lén | đánh chớp nhoáng | đánh lén lút | đánh lén nhẹ | đánh lén bất ngờ | đánh lén khéo | đánh khéo | đánh tinh tế | đánh mưu mẹo | đánh chiến thuật | đánh thông minh | đánh khôn ngoan | đánh bí mật | đánh ẩn mình", "bỏ ống": "", "bỏ phí": "", "bỏ qua": "lờ đi | bỏ sót | bỏ mặc | làm ngơ | không chú ý | bỏ qua | bỏ qua dịp may | bỏ qua cơ hội | bỏ qua vấn đề | thứ lỗi | tha thứ | bỏ qua lỗi lầm | bỏ qua sai sót | bỏ quên | không để ý | không quan tâm | bỏ rơi | bỏ lại | bỏ dở | bỏ trốn", "bỏ quá": "", "bỏ rơi": "bỏ mặc | bỏ qua | bỏ lại | bỏ đi | bỏ lơ | bỏ mặc kệ | bỏ rơi | bỏ thăm | bỏ phiếu | không quan tâm | không để ý | không chăm sóc | không chú ý | bỏ ngỏ | bỏ dở | bỏ xó | bỏ bê | bỏ mặc cho | bỏ trốn | bỏ cuộc", "bỏ sót": "", "bỏ túi": "ăn cắp | lấy trộm | móc túi | lén lút | chiếm đoạt | tham ô | lừa đảo | bỏ túi tiền | lén lút lấy | đánh cắp | trộm cắp | lén lút chiếm | lén lút lấy tiền | lén lút thu lợi | lén lút hưởng lợi | lén lút chiếm đoạt | lén lút lấy của | lén lút thu hoạch | lén lút kiếm lời | lén lút thu tiền", "bỏ vốn": "", "bỏ xác": "chết | ra đi | không còn | bỏ đi | vứt bỏ | bỏ xó | bỏ rơi | bỏ mặc | không quan tâm | vứt xó | không sử dụng | bỏ hoang | bỏ lại | bỏ ngỏ | không chăm sóc | không để ý | bỏ bê | bỏ mặc cho | không nhìn ngó | không cần thiết", "bõ bèn": "đáng | xứng | bõ công | đáng giá | có giá trị | có ích | hữu ích | đáp ứng | thỏa mãn | đền bù | bù đắp | có tác dụng | có lợi | có hiệu quả | được việc | được lợi | được giá | được bù | được đền | được đền bù", "bõ già": "bố | cha | đấng sinh thành | phụ thân | người cha | bậc phụ huynh | người nuôi dưỡng | người bảo vệ | người chăm sóc | người lớn | người trưởng thành | người có kinh nghiệm | người có tuổi | người cao tuổi | người già | người lớn tuổi | người có quyền | người có uy tín | người có trách nhiệm | người có vai trò", "bọ bạc": "", "bọ cạp": "bọ cạp | cạp | côn trùng | động vật | côn trùng độc | bọ | cá thể | sinh vật | động vật có vỏ | động vật chân đốt | bọ cạp biển | bọ cạp đất | bọ cạp đuôi búa | bọ cạp châu Á | bọ cạp châu Phi | bọ cạp đen | bọ cạp vàng | bọ cạp đỏ | bọ cạp nhỏ | bọ cạp lớn", "bọ chó": "bọ chó | bọ | côn trùng | kí sinh trùng | sinh vật kí sinh | bọ xít | ruồi | muỗi | ve chó | ve | sâu | côn trùng hút máu | sinh vật hút máu | kí sinh | kí sinh trên chó | sinh vật sống kí sinh | sinh vật gây hại | sinh vật gây bệnh | động vật kí sinh | động vật hút máu | động vật gây hại", "bọ dừa": "bọ cánh cứng | bọ | bọ chét | bọ ngựa | bọ xít | bọ cánh mềm | bọ cánh cứng đen | bọ dừa đen | bọ dừa nâu | côn trùng | côn trùng cánh cứng | côn trùng sống trên cây | côn trùng ăn lá | côn trùng gây hại | côn trùng gây bệnh | côn trùng hại cây | côn trùng sống trên thực vật | côn trùng có cánh | côn trùng nhỏ | côn trùng thường gặp", "bọ gậy": "ấu trùng | bọ gậy | ấu trùng muỗi | côn trùng | sâu | sâu bọ | sinh vật nước | động vật nước | cá thể nước | sinh vật ấu trùng | sinh vật thủy sinh | sinh vật sống dưới nước | sinh vật nhỏ | sinh vật không xương sống | sinh vật có vỏ | sinh vật đơn bào | sinh vật đa bào | sinh vật lưỡng cư | sinh vật biển | sinh vật nước ngọt", "bọ xít": "bọ xít | bọ cánh nửa | bọ chét | bọ ngựa | bọ cánh cứng | bọ cánh mềm | bọ dừa | bọ cánh mỏng | bọ cánh dài | bọ cánh bướm | bọ cánh bướm đêm | bọ cánh bướm ngày | bọ cánh bướm rừng | bọ cánh bướm hoa | bọ cánh bướm xanh | bọ cánh bướm vàng | bọ cánh bướm trắng | bọ cánh bướm đen | bọ cánh bướm đỏ | bọ cánh bướm nâu", "bom bi": "bom mảnh | bom nổ | bom sát thương | bom lửa | bom phá | bom tấn | bom đạn | bom tự chế | bom hẹn giờ | bom hạt nhân | bom hóa học | bom sinh học | bom chùm | bom xăng | bom khói | bom nổ chậm | đạn bi | đạn nổ | đạn sát thương | đạn phá", "bóp cổ": "bóc lột | hà hiếp | đè nén | chèn ép | bóc lột sức lao động | lạm dụng | khai thác | ép buộc | đàn áp | cưỡng bức | lừa đảo | gian lận | lạm quyền | thao túng | bức bách | bức hại | xâm phạm | cướp đoạt | lấn át | bức xúc", "bóp óc": "bóp trán | bóp đầu | day trán | day đầu | nhấn trán | nhấn đầu | xoa trán | xoa đầu | mát xa trán | mát xa đầu | véo trán | véo đầu | nắn trán | nắn đầu | đè trán | đè đầu | chà trán | chà đầu | sờ trán | sờ đầu", "bô lão": "lão | người cao tuổi | người già | bậc cao niên | người lớn tuổi | người có tuổi | bô lão | người trưởng lão | người cao niên | người thâm niên | người có kinh nghiệm | người lớn | người cao tuổi | người già cả | người cao tuổi | người có tuổi tác | người đã trải đời | người đã sống lâu | người đã có tuổi | người đã từng trải", "bồ các": "", "bồ cào": "cào | cào cào | cào cào cào | cào đất | cào cỏ | cào bới | cào xới | cào rác | cào lúa | cào bùn | cào cát | cào lá | cào bề mặt | cào vết | cào xới đất | cào mồ hôi | cào tay | cào chân | cào mặt | cào vỏ", "bồ cắt": "", "bồ câu": "chim bồ câu | bồ câu nhỏ | bồ câu trắng | bồ câu đen | bồ câu rừng | bồ câu nhà | bồ câu biển | bồ câu mỏ ngắn | bồ câu mỏ dài | bồ câu xanh | bồ câu xám | bồ câu lửa | bồ câu hoang | bồ câu châu Á | bồ câu châu Âu | bồ câu Mỹ | bồ câu Ấn Độ | bồ câu đuôi dài | bồ câu đuôi ngắn | bồ câu cảnh", "bồ côi": "mồ côi | cô nhi | cô độc | đơn độc | không cha | không mẹ | mất cha | mất mẹ | bơ vơ | lẻ loi | vô gia cư | vô thân | mồ côi cha | mồ côi mẹ | không nơi nương tựa | bất hạnh | tội nghiệp | đau khổ | thiếu thốn | khổ sở", "bồ đài": "", "bồ hòn": "", "bồ kếp": "", "bồ tát": "", "bồ tạt": "bột giặt | bột tẩy | bột trắng | xà phòng | muối kali | phân bón | phân hóa học | bột tẩy trắng | bột tẩy rửa | bột tẩy uế | bột tẩy dầu | bột tẩy mùi | bột tẩy vết bẩn | bột tẩy sàn | bột tẩy quần áo | bột tẩy bẩn | bột tẩy vết ố | bột tẩy mốc | bột tẩy khuẩn", "bổ củi": "bọ cánh cứng | bọ | côn trùng | côn trùng cánh cứng | bọ cánh | bọ ngựa | bọ chét | bọ xít | bọ cánh dày | bọ cánh mỏng | bọ cánh dài | bọ cánh ngắn | bọ cánh tròn | bọ cánh nhọn | bọ cánh màu | bọ cánh đen | bọ cánh vàng | bọ cánh xanh | bọ cánh đỏ | bọ cánh trắng", "bổ cứu": "sửa chữa | bổ khuyết | khắc phục | cải chính | điều chỉnh | sửa đổi | bổ sung | chỉnh sửa | phục hồi | cải thiện | bổ trợ | thay thế | tăng cường | sửa sai | bổ sung | khôi phục | cứu vãn | cứu chữa | hỗ trợ | giải quyết", "bổ ích": "hữu ích | có ích | hữu dụng | tiện dụng | thực dụng | ích dụng | có lợi | hiệu quả | thích hợp | thiết thực | dùng được | hiệu dụng | tốt | cừ | làm ăn được | thuận tiện | thuận lợi | có tác dụng | có ích lợi | mang lại lợi ích", "bổ ngữ": "bổ sung | thành phần | phần bổ sung | đối tượng | cụm từ | câu phụ | thành phần phụ | vị ngữ | câu chính | câu ghép | câu đơn | câu phức | câu mô tả | câu chỉ định | câu khẳng định | câu phủ định | câu hỏi | câu cảm thán | câu mệnh lệnh | câu điều kiện", "bổ trợ": "", "bổ túc": "bổ sung | học bổ túc | bồi dưỡng | cải thiện | nâng cao | phát triển | đào tạo | học thêm | học nâng cao | bổ trợ | hỗ trợ | củng cố | gia tăng | mở rộng | thêm vào | điều chỉnh | tăng cường | hoàn thiện | chỉnh sửa | bổ khuyết", "bổ vây": "", "bố cái": "", "bố cáo": "công bố | thông báo | tuyên bố | ban bố | phát hành | đăng | đăng ký | công khai | báo cáo | tiết lộ | xuất bản | phát sóng | ban hành | giao tiếp | lưu hành | ấn bản | mang ra ngoài | viết | chỉnh sửa | vấn đề", "bố cục": "bố trí | sắp xếp | tổ chức | định hình | thiết kế | cấu hình | sắp đặt | xây dựng | phác thảo | bản thiết kế | ma-két | hình thức | căn chỉnh | sơ đồ | kế hoạch | mô hình | trình bày | bố cục lại | sắp xếp lại | tái cấu trúc", "bố già": "bố | ông | cha | cụ | bác | thầy | người lớn tuổi | người có tuổi | người già | người trưởng thành | người đàn ông lớn tuổi | người bạn lớn tuổi | người thân | người xưng hô | người đáng kính | người có uy tín | người có kinh nghiệm | người có vai vế | người lãnh đạo | người đứng đầu", "bố láo": "vô lễ | hỗn xược | láo | bậy bạ | không đứng đắn | vô duyên | xấc xược | trơ trẽn | thô lỗ | bất lịch sự | cẩu thả | không tôn trọng | bất nhã | khó chịu | khó ưa | điên rồ | ngớ ngẩn | vớ vẩn | lố bịch | nhảm nhí", "bố lếu": "bố láo | bố lếu | nói dối | nói khoác | nói phét | nói xạo | nói bậy | nói nhảm | nói vớ vẩn | nói linh tinh | nói bừa | nói lăng nhăng | nói huyên thuyên | nói tầm phào | nói dông dài | nói chém gió | nói xàm | nói bịa | nói giả | nói không đúng sự thật", "bố ráp": "", "bố thí": "cho | tặng | biếu | cấp | hỗ trợ | giúp đỡ | cứu trợ | thương xót | chia sẻ | ban phát | phân phát | cung cấp | đem lại | đóng góp | thí cho | bố thí | làm phúc | thương tình | thí | ban ơn", "bố trí": "sắp xếp | bày biện | tổ chức | dàn xếp | xếp đặt | phối trí | sắp đặt | bố cục | thiết lập | bài trí | thu xếp | chỉnh hợp | đặt | căn chỉnh | sửa soạn | đồng ý | hoà giải | lắp ráp | cải biên | sân khấu", "bộ đàm": "", "bộ đội": "quân nhân | người lính | binh sĩ | chiến sĩ | lính | binh lính | quân lính | lính canh | lính tráng | sĩ quan | chiến binh | cựu chiến binh | bộ đội lục quân | bộ đội chủ lực | sĩ | quân đội | người chiến sĩ | người quân nhân | binh đoàn | đội quân | đội ngũ quân sự", "bộ học": "", "bộ lạc": "bộ tộc | tộc | dân tộc | gia tộc | thân tộc | họ hàng | chi phái | nhóm họ hàng | bộ lạc | tộc người | bào tộc | thị tộc | cộng đồng | nhóm | hội | hệ tộc | tộc đoàn | tộc nhóm | tộc phái | bộ lạc nguyên thủy", "bộ lại": "", "bộ máy": "guồng máy | cơ chế | máy móc | bộ công cụ | thiết bị | máy | phương tiện | công cụ | máy đo | dụng cụ | hệ thống | bộ phận | cơ quan | tổ chức | thiết bị đóng cắt | đồ thiết bị | đồ dùng | bộ máy quản lý | bộ máy nhà nước | bộ máy tiêu hóa", "bộ mặt": "khuôn mặt | gương mặt | diện mạo | dung mạo | vẻ mặt | sắc mặt | mặt | mặt mũi | hình dung | diện | mặt trước | mặt nạ | mặt phía trước | bề ngoài | mặt mày | ngoại hình | thể diện | bộ mặt hớn hở | bộ mặt xã hội | bộ mặt nông thôn", "bộ môn": "ngành | lĩnh vực | chuyên ngành | môn học | khoa | phân khoa | chuyên đề | môn | bộ phận | khối | mảng | chương trình | đề tài | ngành học | hệ thống | môn nghệ thuật | môn khoa học | môn kỹ thuật | môn thể thao | môn văn hóa", "bộ não": "não | hệ thần kinh | trí óc | tâm trí | khối óc | bộ vi xử lý | trí tuệ | ý thức | nhận thức | tư duy | khả năng tư duy | bộ nhớ | cảm xúc | hệ thống thần kinh trung ương | bộ não người | bộ não động vật | bộ não nhân tạo | bộ não điện tử | bộ não sinh học | bộ não vỏ não", "bộ nhớ": "bộ nhớ | kí ức | dữ liệu | bộ lưu trữ | bộ nhớ tạm | bộ nhớ vĩnh viễn | bộ nhớ trong | bộ nhớ ngoài | bộ nhớ RAM | bộ nhớ ROM | bộ nhớ flash | bộ nhớ cache | bộ nhớ đệm | bộ nhớ điện tử | bộ nhớ máy tính | bộ nhớ số | bộ nhớ ảo | bộ nhớ di động | bộ nhớ lưu trữ | bộ nhớ thông minh", "bộ sậu": "bộ máy | nhóm | đội ngũ | ban lãnh đạo | cán bộ | nhân sự | thành viên | bộ phận | tổ chức | cơ cấu | hệ thống | chức vụ | quản lý | đội | cộng sự | đoàn thể | tập thể | liên minh | hội đồng | cấp trên", "bốc dỡ": "bốc hàng | dỡ hàng | chuyển hàng | vận chuyển | bốc xếp | dỡ xếp | bốc dỡ hàng hóa | bốc dỡ vật liệu | bốc dỡ container | bốc dỡ xe | bốc dỡ thùng | bốc dỡ sản phẩm | bốc dỡ hàng hóa | bốc dỡ đồ đạc | bốc dỡ hàng hóa | bốc dỡ hàng | bốc dỡ hàng hóa | bốc dỡ hàng hóa | bốc dỡ hàng hóa | bốc dỡ hàng hóa", "bốc mả": "", "bốc mộ": "", "bộc lộ": "bộc lộ | tiết lộ | phơi bày | biểu lộ | tỏ ra | thú nhận | khám phá | để lộ | phanh phui | xuất bản | bật mí | công bố | hiển thị | thừa nhận | xác nhận | khẳng định | thông báo | bày | giải thích | trình bày", "bồi bổ": "bổ sung | cung cấp | tăng cường | nâng cao | cải thiện | phát triển | gia tăng | thêm vào | hỗ trợ | tiếp sức | bồi dưỡng | nuôi dưỡng | khôi phục | làm phong phú | làm dồi dào | làm mạnh | tăng thêm | đầu tư | thúc đẩy | kích thích", "bồi tế": "người phụ tế | người đứng tế | người giúp tế | người hỗ trợ | người trợ tế | người đồng tế | người tế | người lễ | người hành lễ | người tham gia lễ | người tham tế | người phụ lễ | người tổ chức lễ | người điều hành lễ | người giám sát lễ | người quản lý lễ | người thực hiện lễ | người tham gia | người cộng tác | người đồng hành", "bồi tụ": "bồi đắp | tích tụ | bồi bổ | bổ sung | lấp đầy | tích lũy | tích hợp | bồi dưỡng | bồi hồi | bồi thẩm | bồi thường | bồi mát | bồi mẻ | bồi lấp | bồi ngập | bồi trúc | bồi tôn | bồi vẽ | bồi bát | bồi bẩn", "bội ơn": "vong ơn | không biết ơn | phản bội | bội bạc | bội tín | vô ơn | không cảm kích | không trân trọng | khinh thường | không tôn trọng | không ghi nhớ | không tri ân | không cảm ơn | không đánh giá | không quý trọng | thờ ơ | lãng quên | bỏ qua | không chú ý | không để tâm", "bội số": "bội số chung | bội số của số | tích | số nguyên | số bội | số nhân | hệ số | bội | số chia | số thập phân | số tự nhiên | số nguyên dương | số nguyên âm | số lượng | số lượng nguyên | số lượng bội | số bội số | số bội chung | số bội lớn | số bội nhỏ", "bôn ba": "bôn ba | đi đây đi đó | chịu nhiều gian lao | vất vả | đi | trải nghiệm | dày dạn | đi du lịch nhiều | đã đi du lịch | đã đến thăm | chạy | chuyến đi | khám phá | lưu lạc | lang thang | du ngoạn | đi khắp nơi | đi xa | đi lại | đi vòng quanh | đi rong", "bộn bề": "bận rộn | ngổn ngang | lộn xộn | bề bộn | chất chồng | đầy ắp | dồn dập | nhiều | khối lượng lớn | công việc nhiều | rối ren | lộn xộn | bề bề | tấp nập | ồn ào | hỗn độn | kín mít | đông đúc | vô số | không xuể", "bơ phờ": "bẩn thỉu | nhếch nhác lôi thôi | lếch thếch | nhàu nhĩ | thô kệch | xù lông | lộn xộn | mất trật tự | rối bù | mệt mỏi | uể oải | mệt mệt | héo hon | xuề xòa | bơ phờ | luống cuống | tàn tạ | xộc xệch | bơ phờ ra | đầu tóc bơ phờ", "bơ thờ": "thẫn thờ | ngơ ngẩn | mơ màng | lơ đãng | hồn nhiên | vô định | mất phương hướng | đờ đẫn | trống rỗng | không tập trung | bối rối | lạc lõng | tê liệt | mơ hồ | chênh vênh | không rõ ràng | đi lang thang | không ổn định | mất mát | đơn độc", "bờ bến": "vô biên | vô hạn | vô tận | không giới hạn | không cạn kiệt | không thể đếm được | vĩ đại | bao la | bát ngát | rộng lớn | to lớn | không kiểm soát | không bao giờ kết thúc | vô lượng | không bị chặn | không kể xiết | mênh mông | mênh mông vô tận | không có điểm dừng | vô cùng | vô tận không giới hạn", "bờ bụi": "bụi rậm | bờ | bụi | cỏ dại | đường mòn | khe suối | bờ sông | bờ hồ | bờ biển | bãi cỏ | khu rừng | khu vực hoang dã | đất hoang | bãi đất | bờ ruộng | bờ đê | bờ kênh | bờ ao | bờ vườn | bờ cây", "bờ cõi": "", "bờ rào": "hàng rào | rào | bức tường | tường rào | hàng rào chắn | hàng rào bảo vệ | hàng rào vườn | hàng rào sân | hàng rào cây | hàng rào gỗ | hàng rào sắt | hàng rào kim loại | hàng rào bê tông | hàng rào lưới | hàng rào dây thép | hàng rào nhựa | hàng rào trang trí | hàng rào an ninh | hàng rào tạm | hàng rào cố định", "bớt xớ": "bớt | xén | giảm | trừ | cắt | mặc cả | kèo nài | thương lượng | mặc cả giá | đàm phán | hạ giá | giá rẻ | tiết kiệm | bớt giá | bớt tiền | bớt xén | bớt xô | bớt xô bồ | bớt xén bớt | bớt xén giá", "bù đắp": "bù vào | bù lấp | bù lại | bù thiệt hại | bù đắp thiệt hại | bù đắp thiếu thốn | bù đắp tình cảm | bù đắp cho con cái | bù đắp tổn thất | bù đắp nhu cầu | bù đắp khoản thiếu | bù đắp sự mất mát | bù đắp công sức | bù đắp nỗi đau | bù đắp sự thiếu hụt | bù đắp tài chính | bù đắp trách nhiệm | bù đắp ơn nghĩa | bù đắp sự thiếu thốn | bù đắp tình nghĩa", "bù đầu": "bận rộn | bận bịu | bù đầu bù cổ | chật vật | vất vả | khó khăn | mệt mỏi | bận tâm | làm việc quần quật | đầu bù tóc rối | bị dồn | bị áp lực | bị cuốn vào | bị dồn dập | bị xô đẩy | bị bủa vây | bị chèn ép | bị lấn át | bị dồn nén | bị bức bách", "bù hao": "", "bù khú": "tâm sự | trò chuyện | cười đùa | nói chuyện | hàn huyên | tán gẫu | kể chuyện | giao lưu | thảo luận | chém gió | đùa giỡn | tán phét | chuyện trò | gặp gỡ | kết bạn | thú vị | vui vẻ | thú đàm | hội ngộ | gặp gỡ bạn bè", "bù lại": "", "bù trì": "nuôi dưỡng | chăm sóc | giúp đỡ | hỗ trợ | bảo trì | duy trì | phục hồi | bồi dưỡng | cung cấp | đầu tư | chăm sóc sức khỏe | nuôi nấng | khôi phục | bổ sung | cải thiện | tăng cường | thúc đẩy | điều chỉnh | thay thế | bù đắp", "bù trừ": "bù đắp | bù lấp | bù lại | bù khuyết | bù thiếu | bù thừa | bù trừ | cân bằng | điều chỉnh | hòa hợp | hòa giải | khắc phục | lấp đầy | sửa chữa | tương hỗ | tương đương | đối ứng | đối lập | bù đắp thiệt hại | bù đắp tổn thất", "bụ bẫm": "mũm mĩm | tròn trịa | phúng phính | béo | mập mạp | béo tròn | đầy đặn | bầu bĩnh | mập | béo phì | mập mạp | béo ú | béo lùn | béo ngậy | béo tốt | béo mập | béo bệu | béo bự | béo bành | béo bự", "bụ sữa": "mập | tròn | phúng phính | béo | mũm mĩm | bầu bĩnh | đầy đặn | mập mạp | béo tròn | mập mạp | mũm mĩm | béo tốt | béo phì | tròn trịa | béo bụng | béo lùn | béo ngậy | béo ú | béo mập | béo bệu", "bùa bả": "", "bùa mê": "", "bùn dơ": "", "bữa cổ": "", "bức tử": "bức tường | ép buộc | cưỡng bức | tự sát | tự tử | bức hại | đẩy vào đường cùng | không còn lối thoát | bức bách | dồn ép | bức xúc | khổ sở | đau khổ | tuyệt vọng | bế tắc | không còn lựa chọn | bức bách tinh thần | cảm thấy tuyệt vọng | không thể chịu đựng | bị dồn vào chân tường", "bức xạ": "bức xạ nhiệt | bức xạ điện từ | sóng điện từ | bức xạ Mặt Trời | bức xạ hồng ngoại | bức xạ gamma | bức xạ beta | bức xạ alpha | bức xạ ion hóa | bức xạ tia X | phát xạ | phát ra | tỏa nhiệt | tỏa sóng | sóng phát | sóng tỏa | năng lượng phát ra | năng lượng bức xạ | bức xạ quang | bức xạ vi sóng", "bưu tá": "người đưa thư | người vận chuyển thư | người chuyển phát nhanh | người đưa tin đặc biệt | phu trạm | người vận chuyển bưu điện | người đưa thư bằng xe đạp | người giao thư | người giao bưu phẩm | người chuyển phát | người giao hàng | người chuyển phát bưu kiện | người giao bưu kiện | người chuyển phát nhanh | người đưa thư tận nhà | người giao bưu điện | người vận chuyển hàng hóa | người đưa tin | người giao nhận | người chuyển phát hàng hóa", "ca cẩm": "", "ca dao": "", "ca hát": "hát | hát hò | hát xướng | hát múa | hát karaoke | hát nhạc | hát ru | hát vọng | hát dân ca | hát giao hưởng | hát opera | hát trữ tình | hát cổ điển | hát tân nhạc | hát lẻ | hát nhóm | hát đơn | hát theo điệu | hát theo lời | hát theo nhạc", "ca lâu": "nhà hát | sân khấu | rạp hát | đoàn ca múa | đoàn nghệ thuật | nhà biểu diễn | nhà văn hóa | câu lạc bộ ca nhạc | câu lạc bộ nghệ thuật | nhà hát ả đào | sân khấu ả đào | đoàn ả đào | nhà hát truyền thống | sân khấu truyền thống | đoàn nghệ thuật truyền thống | nhà hát dân gian | sân khấu dân gian | đoàn nghệ thuật dân gian | nhà hát cải lương | sân khấu cải lương", "ca múa": "hát múa | biểu diễn | trình diễn | múa hát | nghệ thuật biểu diễn | hát | múa | ca nhạc | văn nghệ | hát rong | múa lân | múa sạp | múa rối | hát chèo | hát cải lương | hát xẩm | hát quan họ | hát bội | hát dân ca | hát múa dân gian", "ca nhi": "", "ca trù": "", "cà khổ": "", "cà lăm": "nói lắp | lắp bắp | ngập ngừng | tạm dừng | nói lắp bắp | không trôi chảy | vấp ngã | lộn xộn | rối loạn ngôn ngữ | loạn ngôn ngữ | dừng lại | nói lắp | chùn bước | lảo đảo | văng vẳng | rối loạn nhịp tim | khó khăn trong giao tiếp | nói không rõ ràng | nói ngập ngừng | nói không mạch lạc", "cà phê": "hạt cà phê | hột cà phê | bột cà phê | quán cà phê | cây cà phê | hột cà phê rang | quả cà phê | màu cà phê | nâu đậm | cà phê sữa | cà phê đen | cà phê hòa tan | cà phê phin | cà phê espresso | cà phê cappuccino | cà phê latte | cà phê mocha | cà phê nguyên chất | cà phê rang xay | cà phê đặc biệt", "cà rốt": "", "cà rỡn": "đùa giỡn | trêu chọc | chọc ghẹo | nô đùa | vui đùa | chơi đùa | đùa nghịch | đùa cợt | chơi khăm | đùa vui | chọc cười | đùa bỡn | đùa giỡn | tán dóc | nói đùa | đùa giỡn | hài hước | vui vẻ | tán gẫu | trò chuyện", "cà tím": "cà dái dê | cà tong | cà chua | cà rốt | cà phê | cà na | cà bát | cà xanh | cà bắp | cà bơ | cà muối | cà xát | cà tây | cà lăm | cà bông | cà mặn | cà tía | cà bì | cà bột | cà khô", "cả đến": "", "cả gan": "cả gan | dũng cảm | can đảm | mạnh dạn | dám | bất chấp | mạo hiểm | dám đương đầu với | thách thức | sự dám làm | liều lĩnh | gan dạ | táo bạo | quyết liệt | không sợ hãi | dám nghĩ dám làm | dám chấp nhận | dám đối mặt | dám mạo hiểm | dám thử thách | dám hành động", "cả tin": "nhẹ dạ | dễ tin | mê muội | khờ khạo | ngây thơ | tin người | dễ bị lừa | thiếu suy nghĩ | bất cẩn | hời hợt | không thận trọng | dễ dãi | mù quáng | không nghi ngờ | không cảnh giác | dễ bị ảnh hưởng | dễ bị tác động | thiếu kinh nghiệm | không tỉnh táo | dễ bị dụ", "cá bột": "cá con | cá mới nở | cá giống | cá bột mè | cá bột trứng | cá bột nước | cá bột sông | cá bột biển | cá bột ngọt | cá bột mặn | cá bột tươi | cá bột sống | cá bột nhỏ | cá bột lớn | cá bột non | cá bột trưởng thành | cá bột nuôi | cá bột tự nhiên | cá bột giống mè | cá bột giống khác", "cá bơn": "cá thờn bơn | cá bơn | cá lưỡi trâu | cá lưỡi | cá bống | cá chép | cá trê | cá lóc | cá ngát | cá nheo | cá lăng | cá chình | cá bớp | cá thu | cá hồng | cá đuối | cá mập | cá ngừ | cá hồi | cá tầm", "cá dưa": "cá lạc | cá chép | cá trắm | cá mè | cá bống | cá lóc | cá diêu hồng | cá ngừ | cá hồi | cá thu | cá basa | cá tầm | cá trê | cá nheo | cá kèo | cá chình | cá lưỡi trâu | cá măng | cá bớp | cá chim", "cá đao": "", "cá đối": "cá đối bằng đầu | cá đối | cá lóc | cá chép | cá trê | cá rô | cá ngát | cá bống | cá lăng | cá thu | cá mập | cá hố | cá nục | cá bớp | cá chim | cá tầm | cá lưỡi trâu | cá bơn | cá bớp | cá lóc đồng", "cá gáy": "cá chép | cá trắm | cá lóc | cá mè | cá diếc | cá bống | cá rô | cá nheo | cá lăng | cá chình | cá bớp | cá ngạnh | cá tầm | cá lưỡi trâu | cá bông lau | cá chép giòn | cá chép đỏ | cá chép vàng | cá chép lai | cá chép sông", "cá heo": "", "cá lóc": "", "cá mập": "nhà đầu cơ | kẻ tham nhũng | kẻ tham ô | người tham lam | kẻ lừa đảo | kẻ bất lương | tay cừ | kẻ thôn tính | kẻ bóc lột | kẻ chiếm đoạt | kẻ đầu cơ | kẻ đầu tư mạo hiểm | kẻ thao túng | kẻ cướp | kẻ xâm lấn | kẻ lạm dụng | kẻ đầu cơ giá | kẻ đầu cơ tài chính | kẻ đầu cơ bất động sản | kẻ đầu cơ chứng khoán", "cá ngừ": "", "cá nhụ": "cá biển | cá mú | cá thu | cá hồng | cá ngừ | cá lóc | cá trích | cá bớp | cá chình | cá đuối | cá nục | cá cơm | cá tầm | cá hồi | cá chép | cá lăng | cá lưỡi trâu | cá bông lau | cá bống | cá chạch", "cá nóc": "", "cá ông": "cá voi | Cá voi | cá ông voi | kình ngư | cá heo | cá mập | cá nhà táng | cá voi xanh | cá voi lưng gù | cá voi sát thủ | cá voi trắng | cá heo mũi chai | cá heo lưng gù | cá heo mũi nhọn | cá heo đại dương | cá voi đuôi nhọn | cá voi mũi nhọn | cá voi bắc cực | cá voi xám | cá voi lưng gù phương Bắc", "cá quả": "cá lóc | cá tràu | cá lăng | cá sộp | cá lóc đồng | cá chình | cá bống | cá bông lau | cá bông | cá nheo | cá lăng đuôi nhọn | cá lóc bông | cá lóc sông | cá chép | cá trê | cá ngạnh | cá bống bớp | cá bống dừa | cá chình châu Á | cá chình Mỹ", "cá sấu": "cá sấu | sấu | cá sấu Châu phi | caiman | cá sấu Mỹ | cá sấu nước ngọt | cá sấu nước mặn | cá sấu đen | cá sấu trắng | cá sấu Nile | cá sấu Trung Quốc | cá sấu Cuba | cá sấu Ấn Độ | cá sấu châu Á | rồng nước | cá sấu cảnh | cá sấu mini | cá sấu hoang dã | cá sấu nuôi | cá sấu giống", "cá sộp": "cá vược | cá cơn | cá lóc | cá chép | cá trắm | cá bống | cá lăng | cá ngạnh | cá bớp | cá thu | cá hô | cá lưỡi trâu | cá chình | cá bông lau | cá bớp | cá tầm | cá lóc | cá bông | cá sông | cá nước ngọt", "cá tầm": "cá tầm | cá hồi | cá lăng | cá chép | cá trắm | cá ngạnh | cá lóc | cá mè | cá bống | cá chình | cá lưỡi trâu | cá sông | cá nước ngọt | cá da trơn | cá bớp | cá thu | cá mập | cá bông lau | cá trê | cá bớp", "cá thể": "cá nhân | đơn | riêng lẻ | từng người | từng trường hợp | độc thân | một mình | người | một con người | ai đó | tư | riêng | vật riêng lẻ | cá thể hóa | đối tượng | thành viên | phân tử | đơn vị | cá thể sinh học | cá thể hóa xã hội", "cá thu": "cá thu | thịt cá thu | cá biển | cá mập | cá ngừ | cá hồng | cá trích | cá thuần | cá lóc | cá chép | cá bớp | cá đối | cá nục | cá cơm | cá lưỡi trâu | cá hồi | cá tầm | cá bông lau | cá lăng | cá chình", "cá trê": "cá lóc | cá nheo | cá chạch | cá lăng | cá bống | cá trắm | cá mè | cá lưỡi trâu | cá bớp | cá ngát | cá bông lau | cá lóc đồng | cá trê vàng | cá trê đen | cá trê sông | cá trê nuôi | cá trê lai | cá trê mỡ | cá trê bông | cá trê bùn", "cá voi": "", "các vị": "", "cải bẹ": "cải xanh | cải ngọt | cải thảo | cải bắp | cải thìa | cải củ | cải mầm | cải bẹ trắng | cải bẹ xanh | cải bẹ đỏ | rau cải | rau xanh | rau củ | rau lá | rau dền | rau muống | rau diếp | rau thơm | rau sống | rau đắng", "cải củ": "cải trắng | cải bẹ trắng | cải ngọt | cải thìa | cải xanh | cải bắp | cải xoăn | củ cải | củ đậu | củ sắn | củ hành | củ tỏi | rau cải | rau củ | rau xanh | rau muống | rau diếp | rau mồng tơi | rau ngót | rau dền", "cải mả": "sửa chữa | chỉnh sửa | khắc phục | tu sửa | điều chỉnh | cải thiện | nâng cấp | tân trang | phục hồi | làm mới | trang trí | tinh chỉnh | làm đẹp | sửa đổi | cải cách | thay đổi | biến đổi | đổi mới | cải tiến | cải tạo", "cải tổ": "cải cách | cải tiến | tái cấu trúc | sửa đổi | sửa chữa | cải tạo | khôi phục | tổ chức lại | làm lại | đại tu | tân trang | xây dựng lại | cách mạng hóa | tiêu chuẩn hóa | định hình lại | phục hồi | tái tạo | thay đổi | đổi mới | cải thiện", "cãi cọ": "cãi nhau | tranh cãi | cãi vã | đấu khẩu | tranh luận | cãi cọ tay đôi | đối chất | tranh chấp | mâu thuẫn | xung đột | cãi lộn | cãi cọ nhau | cãi nhau ầm ĩ | cãi nhau om sòm | cãi nhau lôi thôi | cãi nhau chí chóe | cãi nhau không ngừng | cãi nhau quyết liệt | cãi nhau gay gắt | cãi nhau tơi bời", "cãi lẽ": "", "cãi vã": "cãi nhau | tranh cãi | đấu khẩu | cãi cọ | tranh luận | đối chất | bất hòa | mâu thuẫn | xung đột | cãi vã nhau | cãi lộn | cãi chày cãi cối | cãi cọ nhau | cãi vã ầm ĩ | cãi nhau om sòm | cãi nhau ầm ĩ | cãi nhau không ngừng | cãi nhau dai dẳng | cãi nhau vô lý | cãi nhau không đáng", "cái đã": "", "cam lộ": "", "cảm ơn": "cảm tạ | cảm kích | tri ân | biết ơn | cảm ơn chân thành | cảm ơn rất nhiều | cảm ơn bạn | cảm ơn anh | cảm ơn chị | cảm ơn em | cảm ơn quý vị | cảm ơn mọi người | cảm ơn sự giúp đỡ | cảm ơn sự hỗ trợ | cảm ơn sự quan tâm | cảm ơn sự đóng góp | cảm ơn lòng tốt | cảm ơn sự nhiệt tình | cảm ơn sự đồng hành | cảm ơn sự chia sẻ", "cảm tạ": "cảm ơn | tri ân | biết ơn | cảm kích | tôn kính | kính trọng | cảm phục | cảm thông | cảm mến | cảm động | cảm tình | cảm xúc | tán dương | khen ngợi | cảm tạ | cảm thán | cảm nhận | cảm giác | cảm hứng | cảm hoài", "cảm tử": "cảm tử | tự sát | tự tử | tự vẫn | hành động tự sát | sự tự tử | người tự tử | tự hủy hoại bản thân | tự tàn sát | tự gây ra | tự thiêu | hi sinh | tình nguyện hi sinh | quân cảm tử | dám nhận cái chết | tử vì đạo | tử vì nghĩa | tử trận | tử chiến | tử thủ", "cám dỗ": "quyến rũ | dụ dỗ | hấp dẫn | lôi kéo | mồi nhử | mồi chài | sự quyến rũ | sự xúi giục | cám dỗ | kích thích | thuyết phục | gợi ý | khêu gợi | mê hoặc | lôi cuốn | đánh lừa | xúi giục | kích thích | mê hoặc | cám dỗ", "cám ơn": "cảm ơn | cảm tạ | tri ân | biết ơn | cảm kích | cảm ơn chân thành | cảm ơn rất nhiều | cảm ơn bạn | cảm ơn quý vị | cảm ơn mọi người | cảm ơn sự giúp đỡ | cảm ơn sự hỗ trợ | cảm ơn sự quan tâm | cảm ơn sự đóng góp | cảm ơn sự hiện diện | cảm ơn sự đồng hành | cảm ơn sự chia sẻ | cảm ơn sự ủng hộ | cảm ơn từ đáy lòng | cảm ơn vô cùng", "can án": "hành quyết | sự kết án | sự kết tội | phán xét | lên án | tố cáo | sự quy tội | sự xử phạt | tội lỗi | xử án | kết tội | xét xử | trừng phạt | điều tra | bản án | sự phán quyết | sự lên án | kết luận | xử lý | điều luật", "can cớ": "cơn có | cơn | cớ | nguyên nhân | lý do | chứng cớ | bằng chứng | căn cứ | động lực | mục đích | tình huống | sự kiện | thông tin | dấu hiệu | tín hiệu | chỉ dẫn | hệ quả | kết quả | tình hình", "can dự": "tham dự | liên quan | can hệ | tham gia | đính líu | ảnh hưởng | dính líu | góp mặt | đụng chạm | can thiệp | chạm đến | quan hệ | tác động | gắn bó | kết nối | đề cập | tham gia vào | đi vào | xen vào | điều chỉnh", "can hệ": "liên quan | ảnh hưởng | quan hệ | gắn bó | kết nối | tác động | đụng chạm | dính líu | tham gia | chạm đến | có mặt | đề cập | tương tác | khoảng cách | mối liên hệ | mối quan hệ | sự liên quan | sự kết nối | sự ảnh hưởng | sự tham gia", "can ke": "", "càn rỡ": "khoa trương | hào nhoáng | loè loẹt | sắc sỡ | rực rỡ | chói lóa | chói lọi | sáng rực | đầy màu sắc | hoa mỹ | phô trương | lòe loẹt | màu mè | điệu đà | sặc sỡ | màu sắc | tươi tắn | sáng chói | nổi bật | thái quá", "cán bộ": "cán bộ | đồng chí | nhân sự | giám đốc điều hành | nhà hoạt động | phần tử | nòng cốt | nhóm chủ chốt | chuyên viên | cán bộ công chức | cán bộ quản lý | cán bộ chuyên môn | cán bộ lãnh đạo | cán bộ địa phương | cán bộ đoàn | cán bộ đảng | cán bộ xã hội | cán bộ nghiên cứu | cán bộ giáo dục | cán bộ y tế | cán bộ văn hóa", "cán sự": "cán bộ | nhân viên | trợ lý | cán sự | nhân sự | đặc vụ | lực lượng lao động | đội ngũ | bộ phận | thành viên | cán bộ chuyên trách | phi hành đoàn | diễn viên | bộ tham mưu | tổ chức | tham mưu | hỗ trợ | cán bộ nghiệp vụ | cán bộ trung cấp | cán bộ giúp việc", "cao áp": "áp suất cao | quá áp | áp suất quá mức | áp suất không khí | điều áp | cao thế | cường độ cao | tăng áp | áp lực cao | áp suất lớn | áp suất cực đại | áp suất tối đa | áp suất dư | áp suất vượt mức | áp suất cao nhất | áp suất cao độ | áp suất cao cấp | áp suất cao áp | áp suất mạnh | áp suất gia tăng", "cao cả": "cao quý | cao thượng | tôn nghiêm | dũng cảm | hùng vĩ | kiêu hãnh | kiêu kỳ | trí tuệ cao | nổi bật | cao sang | cao vút | cao ngất | cao chót vót | cao ngất trời | đồ sộ | hướng lên trời | nâng lên | kiêu ngạo | kiêu căng | cao lớn", "cao độ": "độ cao | mức độ cao | cao | vĩ đại | tối cao | cao cấp | cao thượng | cao cả | cao quý | đỉnh | quan trọng | trọng | căm phẫn đến cao độ | lòng quyết tâm cao độ | phát huy cao độ tính chủ động | cao vút | mạnh mẽ | mãnh liệt | to lớn | xa hoa | sang trọng", "cao kế": "", "cao ốc": "nhà cao tầng | tòa nhà | nhà chung cư | cao tầng | tòa nhà cao tầng | nhà cao | nhà lầu | nhà nhiều tầng | tòa nhà văn phòng | tòa nhà thương mại | nhà cao cấp | nhà cao tầng hiện đại | tòa nhà chọc trời | nhà cao tầng đô thị | nhà ở cao tầng | tòa nhà căn hộ | nhà phố cao tầng | tòa nhà dịch vụ | tòa nhà hỗn hợp | nhà cao tầng sang trọng", "cao sĩ": "", "cao số": "", "cao su": "bằng cao su | cao su đàn hồi | bao cao su | dây chun | cục gôm | cái tẩy | co giãn | đàn hồi | ủng cao su | bọc bằng cao su | cao su Ấn Độ | mủ cao su | sản phẩm cao su | vật liệu cao su | cao su tự nhiên | cao su tổng hợp | gôm | miếng đệm cao su | băng keo cao su | tấm cao su", "cao ủy": "đại sứ | toàn quyền | phái viên | tùy viên | bộ trưởng ngoại giao | đại diện | người đại diện | người ủy quyền | người chỉ huy | người lãnh đạo | người đứng đầu | người phụ trách | người điều hành | người quản lý | người giám sát | người điều phối | người đại diện ngoại giao | người đại diện chính phủ | người đại diện quốc gia | người đại diện quốc tế", "cao xa": "mơ mộng | hoài bão | khát vọng | lý tưởng | tầm cao | tầm nhìn | đam mê | mục tiêu | ước mơ | khao khát | trong tầm tay | vươn tới | vượt lên | xa vời | khó đạt | khó khăn | trong tầm nhìn | khó khăn | khó khăn | khó khăn", "cao xạ": "súng phòng không | súng bắn máy bay | pháo cao xạ | cao xạ pháo | súng ack-ack | đất đối không | chống máy bay | hệ thống phòng không | pháo phòng không | vũ khí phòng không | súng cao xạ | hỏa lực phòng không | pháo tự hành | súng tự động | súng phóng tên lửa | súng chống máy bay | hệ thống cao xạ | vũ khí chống máy bay | pháo chống máy bay | súng bắn cao", "cáo tạ": "", "cáo từ": "từ chối | xin phép | ra về | tạm biệt | thông báo | thông tin | điện báo | giao tiếp | giao tiếp bằng lời nói | truyền miệng | chào tạm biệt | kết thúc | rời đi | khép lại | ngừng lại | đi ra | tháo lui | bỏ đi | đi khỏi | không tham gia", "cát bá": "vải mỏng | vải trắng | vải lụa | vải voan | vải ren | vải chiffon | vải mỏng manh | vải mịn | vải mềm | vải thưa | vải bâu | vải mỏng nhẹ | vải tơ | vải bông | vải lót | vải trang trí | vải dệt | vải thổ cẩm | vải cotton | vải polyester", "cát cứ": "", "cau có": "cau giận | nhăn mặt | mặt sưng mày sỉa | mắt ác | cáu kỉnh | bực bội | khó chịu | giận dữ | hậm hực | cáu gắt | mặt mày khó chịu | cau có với mọi người | mặt nhăn | mặt hằm hằm | mặt mày sưng sỉa | cau có như mưa | cau có như gió | cau có như bão | cau có như sấm | cau có như mây", "cay cú": "", "cay sè": "", "cày ải": "cày | cày đất | cày xới | cày bừa | cày ruộng | cày ải | cày phơi | cày nát | cày xới đất | cày ải đất | cày ải ruộng | cày ải phơi | cày ải nông | cày ải mùa | cày ải vụ | cày ải nắng | cày ải khô | cày ải sớm | cày ải muộn | cày ải hiệu quả", "cắc cớ": "oái oăm | ngược đời | khó hiểu | lạ lùng | kỳ quặc | khó xử | bất thường | khó khăn | hài hước | dở khóc dở cười | tréo ngoe | khó tin | lập dị | khó giải thích | kỳ lạ | bất ngờ | điên rồ | mơ hồ | huyền bí | lập dị", "cắc kè": "tắc kè hoa | tắc kè | American chameleon | tắc kẻ | tắc kè lửa | tắc kè đuôi dài | tắc kè xanh | tắc kè vàng | tắc kè đen | tắc kè mũi nhọn | tắc kè lưng gù | tắc kè châu Á | tắc kè châu Mỹ | tắc kè rừng | tắc kè đất | tắc kè núi | tắc kè vằn | tắc kè sọc | tắc kè nhỏ | tắc kè lớn", "cắm cổ": "cắm cúi | cúi đầu | chạy một mạch | chạy vội | không nhìn xung quanh | chăm chú | tập trung | đắm chìm | mải mê | say sưa | lơ là | bỏ qua | không để ý | vội vàng | hối hả | vội vã | nhanh chóng | gấp gáp | khẩn trương | hối hả", "căn cơ": "cần thiết | thiết yếu | chủ yếu | cơ bản | cốt yếu | quan trọng | căn bản | căn cứ | đầu tiên | nguyên thủy | sơ cấp | sơ đẳng | trung tâm | đầu | chính | tiêu chuẩn | cơ sở | chủ | trưởng | bazơ | căn cơ", "căn cớ": "", "căn cứ": "căn cứ địa | căn | cơ sở | nền tảng | cơ bản | căn cứ vào | cứ điểm | đế | chân đế | nền | đáy | cơ | cơ số | dựa vào | Bazơ | base | nền móng | cứ | căn cứ | cơ sở dữ liệu | cơ sở hạ tầng", "căn do": "nguyên do | lý do | căn nguyên | nguyên nhân | căn cước | căn bản | căn cứ | động lực | mục đích | chất liệu | cơ sở | điều kiện | tình huống | thông tin | sự kiện | tình trạng | nguyên tắc | căn cứ pháp lý | căn cứ khoa học | căn cứ xã hội", "căn hộ": "chỗ ở | nhà ở | căn nhà | phòng | phòng trọ | nhà chung cư | căn hộ chung cư | căn phòng | khoang ở | khoang sống | nhà riêng | nhà nhỏ | căn hộ mini | căn hộ dịch vụ | căn hộ cao cấp | căn hộ cho thuê | căn hộ studio | căn hộ một phòng ngủ | căn hộ hai phòng ngủ | căn hộ ba phòng ngủ", "căn số": "căn bậc | căn bậc hai | căn bậc ba | căn thức | căn số học | căn nguyên | căn số thực | căn số dương | căn số âm | căn số phức | căn số nguyên | căn số chính phương | căn số lẻ | căn số chẵn | căn số tuyệt đối | căn số gần đúng | căn số gần nhất | căn số lớn nhất | căn số nhỏ nhất | căn số tương ứng", "cắn cỏ": "cắn hột cơm | cắn răng | cắn ổ | van xin | khẩn cầu | xin xỏ | nài nỉ | cầu xin | khẩn khoản | thảm thiết | chịu đựng | cố gắng | đau đớn | khổ sở | bất lực | khó khăn | tuyệt vọng | thê thảm | đau khổ | chăn thả gia súc", "cắn xé": "cắn xé | phá hủy | tàn phá | phá huỷ | thiêu huỷ | quét sạch | sử dụng hết | xé nát | cắn nát | xé rách | đánh tan | hủy diệt | tàn sát | băm nát | làm rách | xé toạc | đập vỡ | làm hỏng | giày vò | hủy hoại", "cặn bã": "cặn | bã | bọt | rác | phế phẩm | đồ thừa | vô dụng | hạ cấp | thấp hèn | xấu xa | tạp chất | phế liệu | đồ bỏ | cặn cỗi | cặn bã xã hội | đồ thải | cặn bã tinh thần | cặn bã nhân cách | cặn bã văn hóa | cặn bã đạo đức", "cặn kẽ": "tỉ mỉ | cẩn thận | chu đáo | thận trọng | khéo léo | sự cẩn thận | sự lưu ý | sự thận trọng | cảnh giác | đề phòng | sự giữ gìn | quan tâm | chi tiết | kỹ lưỡng | cặn kẽ | tỉ mỉ từng chi tiết | cẩn trọng | sự chú ý | sự tỉ mỉ | cẩn thận từng ly | sự cẩn trọng", "cặp kè": "hẹn hò | tán tỉnh | đồng hành | đi chung | cùng nhau | kết đôi | gắn bó | hợp tác | kết hợp | cặp đôi | chung sống | cùng đi | cùng chơi | cùng làm | đi cùng | thân thiết | gần gũi | kề bên | bầu bạn | bạn đồng hành", "cắt bỏ": "", "cắt cổ": "cắt cổ | cắt giảm | cắt cử | cắt đặt | cắt đứt | cắt xén | cắt bớt | cắt giảm biên chế | cắt lỗ | cắt lời | cắt xén ngân sách | cắt lương | cắt chi | cắt giảm chi phí | cắt giảm ngân sách | cắt giảm sản xuất | cắt giảm nhân sự | cắt giảm đầu tư | cắt giảm lợi nhuận | cắt giảm dịch vụ", "cắt cử": "phân công | sắp xếp | bố trí | giao phó | chỉ định | cử | điều động | phân chia | giao nhiệm vụ | cắt đặt | sắp đặt | phân bổ | đặt | chọn | tổ chức | quyết định | lập kế hoạch | phân nhiệm | điều phối | phân công công việc", "cầm ca": "hát | ca hát | ngâm thơ | trình bày | biểu diễn | ca sĩ | nghệ thuật | âm nhạc | giai điệu | hòa tấu | điệu nhảy | múa | hòa âm | tốp ca | đơn ca | hát rong | hát xẩm | hát chèo | hát cải lương | hát dân ca", "cầm cố": "cầm cố | thế chấp | giao tài sản | đặt cọc | cho vay | mượn tiền | cầm đồ | gửi giữ | bảo đảm | đảm bảo | cầm giữ | cầm tài sản | cầm cố tài sản | cầm cố bất động sản | thế chấp tài sản | thế chấp bất động sản | giao dịch tài sản | giao dịch cầm cố | cầm cố ruộng vườn | cầm cố nhà đất", "cầm cự": "cầm chân | giằng co | chống cự | kháng cự | bám trụ | duy trì | giữ vững | cầm đầu | cầm quyền | chống lại | đối kháng | bảo vệ | đứng vững | kháng chiến | cầm cự lâu dài | cầm cự tạm thời | cầm cự trong khó khăn | cầm cự trước áp lực | cầm cự trong chiến tranh | cầm cự trong khủng hoảng", "cầm tù": "sự giam cầm | giam giữ | sự cầm tù | sự giam giữ | giam hãm | nhốt | giam | cầm giữ | bắt giữ | cầm chân | cầm tù | bó buộc | trói buộc | khống chế | kiềm chế | bắt nhốt | giam lỏng | giam cầm | cầm chân | cầm tù | giam giữ", "cẩm tú": "gấm | thêu | vải | lụa | hoa văn | họa tiết | tranh | cảnh | thiên nhiên | đẹp | sắc màu | màu sắc | huyền ảo | lộng lẫy | rực rỡ | tươi đẹp | điểm nhấn | tinh tế | nghệ thuật | cẩm tá", "cấm cố": "cấm | bị cấm | cấm kỵ | ngăn cấm | cấm đi | trái pháp luật | ngoài vòng pháp luật | bát hợp pháp | không thể chấp nhận | bị từ chối | bị phủ quyết | điều cấm kỵ | không phải | bị đóng cửa | chợ đen | ngoài giới hạn | giam cầm | bị giam | bị kết án | cầm cố", "cấm vệ": "cánh quân | đội quân | binh lính | cận vệ | vệ binh | cảnh vệ | hộ vệ | bảo vệ | cảnh sát | lính gác | đội bảo vệ | đội cận vệ | lực lượng bảo vệ | lực lượng vũ trang | quân đội | cảnh sát cơ động | lính bảo vệ | đội tuần tra | đội an ninh | lực lượng an ninh", "cân đo": "", "cân ta": "cân | đơn vị | dụng cụ | cân nặng | cân đo | cân lượng | cân đong | cân chính xác | cân điện tử | cân cơ học | cân bàn | cân tay | cân tạ | cân băng | cân sàn | cân thủy | cân đồng hồ | cân lò xo | cân bì | cân phân", "cần cù": "chăm chỉ | siêng năng | siêng | chuyên cần | tận tâm | đầy nhiệt tình | năng động | không mệt mỏi | đam mê | bận rộn | siêng sức | cần mẫn | chịu khó | nỗ lực | cố gắng | tích cực | đầy năng lượng | quyết tâm | hăng hái | tích cực lao động", "cần sa": "", "cần ta": "cần | rau cần | rau thơm | rau sống | rau xanh | rau mùi | rau diếp | rau ngò | rau dền | rau muống | rau cải | rau xà lách | rau đay | rau tía tô | rau ngót | rau bắp cải | rau mồng tơi | rau húng quế | rau húng lủi | rau răm", "cần vụ": "người phục vụ | người giúp việc | người hầu | người làm công | người trợ lý | người chăm sóc | người quản gia | người phục vụ cá nhân | người hỗ trợ | người chăm sóc cá nhân | người phục vụ gia đình | người làm dịch vụ | người phục vụ riêng | người giúp đỡ | người hỗ trợ sinh hoạt | người phục vụ tận tình | người phục vụ chuyên nghiệp | người phục vụ tận tâm | người phục vụ hàng ngày | người phục vụ thường xuyên", "cần xé": "giỏ | rổ | thùng | hòm | bao | túi | khoang | bình | chậu | thùng xốp | cái đựng | cái giỏ | cái rổ | cái thùng | cái hòm | cái bao | cái túi | cái khoang | cái bình | cái chậu", "cận vệ": "cảnh vệ | vệ sĩ | hộ vệ | người bảo vệ | bảo vệ | người hộ tống | người giám sát | người canh gác | lính canh | canh gác | canh giữ | người đi kèm | người giám hộ | đội quân | đội canh gác | bảo an binh | vệ | vệ binh | ngục tốt | trưởng tàu", "cấp bộ": "cơ quan | ban ngành | chính quyền | đơn vị | tổ chức | cấp chính quyền | cấp địa phương | cấp quản lý | cấp hành chính | cấp sở | cấp phòng | cấp quận | cấp huyện | cấp tỉnh | cấp thành phố | cấp xã | cấp thôn | cấp bộ phận | cấp tổ | cấp đoàn thể", "cập kê": "đến tuổi | trưởng thành | đủ tuổi | gả chồng | lớn lên | thành niên | đủ điều kiện | đủ sức | đủ khả năng | đủ tiêu chuẩn | đủ trưởng thành | đủ chín chắn | đủ độ tuổi | đủ thời gian | đủ độ | đủ năng lực | đủ thông minh | đủ khôn lớn | đủ mạnh mẽ | đủ tự lập", "cất mả": "bốc mả | cải táng | khai quật | đào mộ | chuyển mộ | bốc hài cốt | cất hài | chôn cất lại | đưa đi chôn | lấy xương | chuyển xương | đưa hài cốt | khai thác mộ | đào xương | bốc mộ | cải táng hài cốt | chuyển táng | đào bới | khai quật mộ | cất giữ hài cốt", "cất mộ": "cất mả | cất nhắc | đưa lên | nâng cao | thăng chức | thăng tiến | đề bạt | đề cử | nâng đỡ | giúp đỡ | hỗ trợ | khó khăn | yếu ớt | lao động nhẹ | công việc nhẹ | công việc đơn giản | cất giữ | bảo quản | lưu trữ | đặt để", "cất vó": "cất vó | bắt | phi | chạy | đuổi | lướt | vọt | nhảy | vượt | lướt sóng | tăng tốc | vươn | vọt lên | đi nhanh | chạy nhanh | bứt phá | thúc giục | đẩy nhanh | tăng cường | thúc đẩy", "câu cú": "câu văn | câu chữ | câu từ | câu nói | câu chuyện | câu hỏi | câu trả lời | câu lạc bộ | câu thơ | câu trích | câu ngắn | câu dài | câu khẳng định | câu phủ định | câu điều kiện | câu mệnh lệnh | câu cảm thán | câu phức | câu đơn | câu ghép", "câu đố": "câu hỏi hóc búa | đố chữ | ẩn ngữ | bí ẩn | mật mã | điều khó hiểu | câu hỏi khó | câu hỏi lắt léo | điều bí ẩn | vấn đề khó | câu hỏi bí ẩn | câu hỏi thách thức | câu hỏi kỳ quái | câu hỏi lạ | câu hỏi rắc rối | câu hỏi mập mờ | câu hỏi ngụ ý | câu hỏi trắc nghiệm | câu hỏi phức tạp | người khó hiểu", "câu nệ": "cứng nhắc | khó tính | kín đáo | ngại ngùng | giữ kẽ | cẩn thận | tiểu tiết | khắt khe | câu thúc | câu nệ | có quy tắc | không linh hoạt | nghiêm túc | chặt chẽ | có nguyên tắc | khó gần | khó chịu | khó hòa đồng | khó tính toán | khó xử", "câu rê": "", "cầu an": "cầu xin | khẩn cầu | cầu mong | cầu | tụng niệm | thờ phượng | cầu khẩn | cầu nguyện | cầu chúc | cầu phúc | cầu siêu | cầu an lành | cầu bình an | cầu hạnh phúc | cầu sức khỏe | cầu thịnh vượng | cầu tài lộc | cầu may | cầu lộc | cầu thượng", "cầu ao": "", "cầu tự": "cầu xin | cầu khẩn | cầu nguyện | cầu phúc | cầu mong | cầu chúc | cầu lộc | cầu an | cầu tài | cầu con | cầu thánh | cầu siêu | cầu hạnh | cầu hôn | cầu hạnh phúc | cầu sức khỏe | cầu may | cầu thịnh vượng | cầu bình an | cầu nối dõi", "cấu âm": "", "cấu tứ": "", "cấu xé": "xé | cắn xé | mổ xé | xé nát | đau đớn | giằng co | tranh giành | đấu tranh | cạnh tranh | xung đột | gây hấn | đối đầu | chém giết | tàn sát | phân tranh | bất hòa | thù địch | gây tổn thương | làm tổn thương | đấu đá", "cậu ấm": "cậu ấm | cô chiêu | con nhà giàu | tiểu thư | con ông cháu cha | cậu ấm cô chiêu | con nhà quyền quý | con nhà danh giá | con nhà có điều kiện | cậu ấm con | cậu ấm con nhà giàu | cậu ấm con nhà quyền quý | cậu ấm con nhà danh giá | cậu ấm con nhà có điều kiện | cậu ấm phú quý | cậu ấm sang trọng | cậu ấm quý tộc | cậu ấm thượng lưu | cậu ấm vương giả | cậu ấm giàu có | cậu ấm quyền lực", "cây cỏ": "cỏ | cỏ cây | đồng cỏ | bãi cỏ | thảm cỏ | cây thân cỏ | cỏ dại | trồng cỏ | cỏ non | cỏ lúa | cỏ mần trầu | cỏ gà | cỏ ba lá | cỏ tranh | cỏ sả | cỏ mực | cỏ mực | cỏ dại | cỏ tươi | cỏ khô", "cây số": "cây | cây cối | cây xanh | cây trồng | cây cảnh | cây gỗ | cây ăn trái | cây thuốc | cây dại | cây bụi | cây leo | cây cỏ | cây giống | cây con | cây lớn | cây cổ thụ | cây non | cây phượng | cây bàng | cây thông", "cha cả": "", "cha cố": "linh mục | cha | thầy | tu sĩ | giáo sĩ | mục sư | đức cha | đức ông | cha xứ | cha giáo | cha ruột | người tu hành | người lãnh đạo tôn giáo | người giảng đạo | người hướng dẫn tâm linh | người phụ trách giáo xứ | người dạy đạo | người truyền giáo | người thuyết giáo | người lãnh đạo tinh thần", "cha đẻ": "", "cha mẹ": "phụ huynh | phụ mẫu | bố mẹ | ba má | cha mẹ | song thân | cặp vợ chồng | nuôi dưỡng | ba xuân | bố cái | gốc tử | anh chị em họ | cha con | mẹ con | bố mẹ nuôi | bà ngoại | ông ngoại | bà nội | ông nội | hậu duệ | con cái", "cha xứ": "linh mục | cha | mục sư | giáo sĩ | thầy | người dẫn dắt | người chăm sóc | người hướng dẫn | người lãnh đạo | người phụ trách | người quản lý | người giảng đạo | người truyền giáo | người phục vụ | người dạy đạo | người chăm sóc tâm linh | người hướng dẫn tâm linh | người lãnh đạo tôn giáo | người đại diện tôn giáo | người đứng đầu xứ đạo", "chà là": "chà là | dừa | cau | nhót | quả ngọt | quả cây | cây ăn quả | cây nhiệt đới | quả chín | quả mọng | quả có hạt | quả tươi | quả lạ | quả đặc sản | cây chà là | cây dừa | cây cau | cây trái | trái cây | trái ngọt", "chả bù": "chẳng bù | không tương xứng | không tương đồng | không phù hợp | không giống | không liên quan | không ăn nhập | không hợp | không tương thích | không đồng nhất | không đồng điệu | không tương quan | không khớp | không hòa hợp | không liên kết | không đồng bộ | không tương tác | không liên quan đến | không có liên quan | không có sự liên kết", "chả là": "", "chè lá": "hối lộ | tiền hối lộ | món quà | quà cáp | đồ biếu | tiền bạc | lại quả | bánh ngọt | chè lam | mật | gừng | thư từ | điếu thuốc | thuốc lá | đồ cúng | tiền thưởng | tiền công | đồ lễ | bánh kẹo | đồ ăn", "chè nụ": "chè hại | chè nụ | chè non | chè tươi | chè xanh | chè búp | chè lá | chè khô | chè bột | chè đặc sản | chè thái | chè đen | chè trắng | chè mạn | chè ô long | chè sen | chè hoa | chè bưởi | chè ngọc | chè sữa", "chế độ": "chính quyền | chính thể | quản lý | quản trị | hệ thống | sự cai trị | cai trị | trị vì | chế độ độc tài | nhiệm kỳ | luật pháp | hành chính | chính phủ | thành lập | chế độ phong kiến | chế độ người bóc lột người | chế độ ăn uống | chế độ khen thưởng | chế độ quản lí xí nghiệp | quy định", "chi bộ": "", "chi li": "", "chỉ dụ": "sắc lệnh | mệnh lệnh | chỉ thị | quyết định | văn bản | chỉ dẫn | hướng dẫn | lệnh | công văn | thông tư | nghị định | quy chế | chỉ bảo | điều lệ | hồ sơ | tài liệu | thông báo | bản chỉ | bản mệnh | bản hướng dẫn", "chỉ số": "chỉ tiêu | thước đo | mức độ | tỷ lệ | hệ số | đơn vị | chỉ dẫn | dấu hiệu | biểu hiện | thông số | căn cứ | đặc điểm | tham số | chỉ số thống kê | chỉ số kinh tế | chỉ số phát triển | chỉ số chất lượng | chỉ số hiệu suất | chỉ số giá cả | chỉ số sản xuất", "chỉ vẽ": "vẽ | chỉ dẫn | hướng dẫn | miêu tả | trình bày | giải thích | nêu rõ | định hướng | phác thảo | mô tả | chỉ bảo | khuyến nghị | gợi ý | đề xuất | phân tích | tường thuật | bày tỏ | thuyết minh | giới thiệu | nêu bật", "chí ít": "ít nhất | tối thiểu | chắc chắn | cũng | đương nhiên | không dưới | ít ra | một số | một phần | một ít | hầu hết | khoảng | chừng | thậm chí | có thể | đôi khi | thỉnh thoảng | một vài | một chút | một cách nào đó", "chí sĩ": "anh hùng | người yêu nước | nhà nho | trí thức | người có chí khí | người đấu tranh | nhà cách mạng | người lãnh đạo | người tiên phong | người dũng cảm | người bất khuất | người có lý tưởng | người cống hiến | người hy sinh | người bảo vệ chính nghĩa | người chiến sĩ | người hoạt động xã hội | người có tầm nhìn | người có trách nhiệm | người có tâm huyết", "chí tử": "trí mạng | quyết liệt | mạnh mẽ | tuyệt vọng | cực điểm | tối đa | không còn sức | cố gắng hết sức | đến cùng | không khoan nhượng | đánh tới cùng | không lùi bước | căng thẳng | khốc liệt | tàn khốc | đau đớn | khó khăn | mệt mỏi | cực khổ | khó nhọc", "chị em": "chị em gái | bạn bè | người bạn | cô gái | nữ đồng nghiệp | nữ bạn | bà con | người thân | chị em ruột | cô em | bạn thân | nữ sinh | nữ giới | phụ nữ | cô bạn | người phụ nữ | bà chị | cô chú | nữ nhân | nữ đồng đội", "chiêng": "cái chiêng | chiêng | cái cồng | cồng chiêng | Cồng chiêng | trống | mộc | nhạc cụ | đàn | đàn chiêng | chiêng đồng | chiêng gõ | chiêng lớn | chiêng nhỏ | chiêng tre | chiêng nhạc | chiêng lễ | chiêng dân tộc | chiêng truyền thống | chiêng âm thanh", "chó má": "đểu | khốn nạn | bỉ ổi | thối tha | xấu xa | đê tiện | hèn hạ | ti tiện | khốn khổ | đê mạt | tồi tệ | khốn nạn | đồ chó | đồ khốn | đồ đểu | đồ xấu | đồ tồi | đồ hèn | đồ ti tiện | đồ bỉ ổi", "choang": "vang | rền | chói | đinh tai | nổ | kêu | ầm | ồn | vang vọng | dội | khua | gầm | hò | hú | vang dội | tạo tiếng | tiếng động | tiếng ồn | tiếng vang | tiếng kêu", "choàng": "choàng | khăn choàng | áo choàng | áo khoác | áo mưa | khăn trùm đầu | mặc áo choàng | choàng vai | choàng cổ | choàng dây | ngụy trang | che đậy | che giấu | đội lốt | mặt nạ | khẩu trang | mũ lưỡi trai | áo khoác không tay | áo choàng không tay | mặt tiền | mặt trước", "choảng": "đánh | đấm | đập mạnh | đánh mạnh | nện đau | choảng nhau | đối đầu | đùng | vang lên | nổ vang | tiếng nổ lớn | đánh rầm một cái | ầm | bùm | dập | dộng | thình | thình lình | sập mạnh | sầm | păng | đánh nhau | đánh lộn | đánh đập | đánh nhau kịch liệt", "choáng": "choáng | choáng váng | choáng ngợp | choáng tai | kinh ngạc | sốc | bàng hoàng | ngỡ ngàng | sững sờ | khó hiểu | khó tin | bối rối | hoang mang | ngạc nhiên | đột ngột | mất phương hướng | mất cảm giác | rối loạn | khó xử | khó chịu", "chòong": "", "chơ vơ": "lẻ loi | trơ trọi | đơn độc | mồ côi | vắng vẻ | bơ vơ | cô đơn | hiu quạnh | đơn chiếc | lạc lõng | vắng mặt | không người | trống trải | cô quạnh | đơn côi | lẻ tẻ | một mình | vô hồn | khô khan | hẻo lánh", "chớ hề": "", "chớ kể": "", "chu du": "", "chu vi": "chu vi | vành đai | rìa | cạnh | viền | lề | đường viền | bờ vực | giới hạn | ranh giới | phòng tuyến | khu vực | vùng bao quanh | khu vực ngoại vi | đường biên | vòng ngoài | vòng bao | vùng đệm | vùng lân cận | khoảng cách", "chủ đề": "đề tài | chuyên đề | vấn đề | câu chuyện | lĩnh vực | sự việc | đặc điểm | trường hợp | mệnh đề | nội dung | chủ điểm | tiêu đề | đề xuất | khía cạnh | chủ trương | đề án | chủ ý | đề mục | chủ đề nghiên cứu | chủ đề thảo luận | chủ đề chính", "chủ hộ": "chủ gia đình | người đứng đầu | người đại diện | người chủ | người quản lý | người lãnh đạo | người phụ trách | người đại diện hộ | người chủ hộ | người bảo trợ | người giám hộ | người quản lý hộ | người điều hành | người chủ sở hữu | người đứng đầu hộ | người đại diện pháp lý | người điều phối | người chỉ huy | người điều hành hộ | người chủ nhân", "chủ nô": "chủ đất | chủ tịch | chủ sở hữu | chủ nhân | chủ doanh nghiệp | chủ gia đình | chủ hộ | người chiếm hữu | người làm chủ | người sở hữu | người cai trị | người thống trị | người lãnh đạo | người quản lý | người điều hành | người giàu có | người có quyền lực | người có tài sản | người có ảnh hưởng | người bóc lột", "chủ nợ": "chủ nợ | người cho vay | người cho mượn | người tín dụng | người cho vay tiền | người cho vay nợ | người đầu tư | người bảo lãnh | người cấp tín dụng | người cho vay tài chính | người cho vay cá nhân | người cho vay thương mại | người cho vay ngân hàng | người cho vay hợp pháp | người cho vay không chính thức | người cho vay tư nhân | người cho vay tài sản | người cho vay thế chấp | người cho vay tiêu dùng | người cho vay doanh nghiệp", "chủ sự": "chủ tọa | trưởng phòng | trưởng ban | người đứng đầu | người lãnh đạo | viên chức | cán bộ | giám đốc | quản lý | chủ nhiệm | điều hành | chủ trì | thủ trưởng | trưởng nhóm | người quản lý | người điều hành | người phụ trách | người chỉ huy | người giám sát | người điều phối", "chuông": "tiếng chuông | cái chuông | chuông cửa | chuông điện thoại | chuông báo thức | chiêng | đồng hồ chuông | chuông gió | chuông nhà thờ | chuông tay | chuông báo | chuông nhạc | chuông xe | chuông báo động | chuông điện | chuông kêu | chuông trống | chuông lắc | chuông nhạc cụ | chuông phát tín hiệu", "chuồng": "cũi | lồng | cái lồng | chuồng gà | chuồng lợn | nhà giam | trại giam | nhà lao | buồng | hộp | quây | bao | bao vây | giam giữ | rổ | lưới | bộ khung | bộ sườn | gấp | tù", "chuộng": "thích | ưa | yêu chuộng | mến | ham thích | thích ưa | muốn | ước mong | chuộng hình thức | chuộng của lạ | thích thú | đam mê | khao khát | tôn sùng | quý mến | ưu ái | hâm mộ | ngưỡng mộ | thích hợp | thích nghi", "chuyên": "chuyên trà | chuyên tay | chuyển | rót | đưa | trao | chuyển giao | chuyển nhượng | chuyển động | chuyển phát | chuyển nhượng | chuyển tiếp | chuyển đổi | chuyển đến | chuyển đi | chuyển hàng | chuyển vị | chuyển hóa | chuyển nhượng | chuyển quyền", "chuyền": "truyền | trao | đưa | đưa ra | đưa cho | truyền tay | sự chuyền bóng | vượt qua | đi qua | trôi qua | đi ngang qua | vượt quá | chuyển | chuyển giao | chuyển nhượng | chuyển động | chuyển tiếp | chuyển phát | chuyển đổi | chuyển hướng", "chuyển": "chuyển giao | chuyển nhượng | chuyển di | chuyển dời | chuyển khoản | chuyển dịch | di chuyển | sự di chuyển | sự chuyển | sự chuyển nhượng | bàn giao | nhường | truyền | đổi | thuyên chuyển | sang tên | đổi xe | chuyển tải | giao thông vận tải | vận chuyển", "chuyến": "chuyến đi | cuộc hành trình | hành trình | cuộc đi chơi | cuộc du ngoạn | chuyến viếng thăm | tham quan | du lịch | thám hiểm | chuyến bay | chuyến công tác | chuyến hàng | chuyến xe | chuyến tàu | chuyến đò | cuộc hành trình xa | cuộc đi xa | chuyến vượt biển | chuyến đi dã ngoại | chuyến tham quan", "chuyện": "việc | sự việc | câu chuyện | chuyện trò | chuyện vãn | chuyện đời | chuyện tâm tình | chuyện lôi thôi | chuyện phức tạp | chuyện riêng | chuyện công việc | chuyện thường ngày | chuyện nhỏ | chuyện lớn | chuyện rắc rối | chuyện không hay | chuyện vui | chuyện buồn | chuyện xưa | chuyện lạ", "chữ số": "số | kí hiệu số | con số | số học | số liệu | số đếm | số nguyên | số thực | số thập phân | số âm | số dương | số tự nhiên | số phức | số lượng | số thứ tự | số lượng học | số biểu diễn | số ký hiệu | số thống kê | số lượng tử", "chứ lị": "", "chương": "phần | bộ phận | đơn vị | tiêu đề | đề tài | giai đoạn | sự phân chia | nội dung | mục | chương mục | bài viết | phân đoạn | khung | đoạn | chương trình | chương trình học | phân mục | chương trình giảng dạy | bài báo | vấn đề", "chường": "phô | trưng | bày | lộ | khoe | thể hiện | tỏ ra | để lộ | phô bày | trình bày | giới thiệu | khoe khoang | phô diễn | bộc lộ | tung ra | đưa ra | phô trương | khoe mẽ | lộ liễu | tỏ tường", "chướng": "chướng ngại | trở ngại | cản trở | sự cản trở | vật cản | khó khăn | chướng ngại vật | trở lực | vật chướng ngại | sự trở ngại | trắc trở | gai gốc | sự tắc nghẽn | khó chịu | bất tiện | khó khăn | khó xử | khó coi | khó nhìn | lố lăng", "co bóp": "sự co thắt | tính co lại | sự co mạch | co thắt | co lại | sự co bóp | sự co dãn | co dãn | sự co cơ | co cơ | sự co thắt cơ | sự co bóp cơ | sự co bóp mạch | co bóp mạch | sự co bóp tim | co bóp tim | sự co bóp ruột | co bóp ruột | sự co bóp phế quản | co bóp phế quản | sự co bóp bàng quang", "co kéo": "", "co vòi": "", "cò con": "nhỏ nhặt | vụn vặt | ít ỏi | không đáng kể | tầm thường | bèo bọt | mỏng manh | hời hợt | thấp kém | khiêm tốn | bình thường | không quan trọng | vô nghĩa | tí hon | nhỏ bé | khiêm nhường | lặt vặt | tí tẹo | không đáng chú ý | vô danh", "cò cưa": "kéo cưa | giằng co | làm chậm | kéo dài | lề mề | trì hoãn | đi lòng vòng | vòng vo | lẩn quẩn | đi lang thang | không dứt | không rõ ràng | mập mờ | làm khó | cản trở | khó khăn | khúc mắc | vướng mắc | làm rối | làm phức tạp", "cò mồi": "cò mồi | mồi chài | mồi nhử | dụ dỗ | đánh bẫy | lừa dối | dối trá | nhử mồi | quyến rũ | thả mồi | giương bẫy | đánh lạc hướng | mồi | chim mồi | mù | ngụy trang | chiêu dụ | thu hút | con mồi | giả", "cỏ cây": "thực vật | cây cỏ | cây | cỏ | hoa | rau | cây xanh | cây dại | cỏ dại | cây cỏ dại | cây cỏ tự nhiên | cây cỏ hoang | cỏ non | cỏ khô | cỏ mọc | cây bụi | cây thân thảo | cây thân gỗ | cây lương thực | cây ăn quả", "cỏ gấu": "cỏ | cỏ thuốc | cỏ dại | cỏ mực | cỏ lúa | cỏ ngọt | cỏ ba lá | cỏ gà | cỏ mần trầu | cỏ bợ | cỏ mực | cỏ mía | cỏ bàng | cỏ bướm | cỏ mướp | cỏ mần trầu | cỏ tía | cỏ bồ ngót | cỏ bồ công anh | cỏ bồ đề", "cỏ lào": "", "cỏ mật": "cỏ ngọt | cỏ lạc | cỏ voi | cỏ dại | cỏ mần trầu | cỏ ba lá | cỏ gà | cỏ sữa | cỏ lông | cỏ mực | cỏ mía | cỏ tía | cỏ bắp | cỏ bàng | cỏ bướm | cỏ bầu | cỏ bắp cải | cỏ bồ công anh | cỏ bồ ngót", "cỏ voi": "", "có của": "giàu có | phú quý | sang trọng | thịnh vượng | có tiền | có của cải | có tài sản | có nhiều tiền | có của nả | có của ăn của để | có của cải vật chất | có của cải dồi dào | có của cải phong phú | có của cải lớn | có của cải dư dả | có của cải vững chắc | có của cải ổn định | có của cải bền vững | có của cải dồi dào | có của cải phong phú", "có hậu": "", "có học": "", "có ích": "hữu ích | có lợi | tiện dụng | thực dụng | thiết thực | hiệu quả | thuận lợi | thuận tiện | tốt | thích hợp | có tác dụng | có hiệu quả | có giá trị | có lợi ích | có ích lợi | có năng suất | có hiệu suất | có lợi cho | có ích cho | có tác dụng tốt", "có khi": "có lẽ | có thể | có khi nào | có thể nào | có thể là | có thể rằng | có thể sẽ | có thể có | có khi nào đó | có khi nào mà | có khi nào đó mà | có khi nào đó thì | có khi nào đó cũng | có khi nào cũng | có khi nào mà cũng | có khi nào mà lại | có khi nào mà không | có khi nào mà có | có khi nào mà sẽ | có khi nào mà thì", "có mặt": "hiện diện | có mặt tại | có mặt ở | có mặt trong | tham dự | tham gia | có mặt bên | có mặt cùng | có mặt ở đó | có mặt trong buổi lễ | có mặt trong sự kiện | có mặt trong cuộc họp | có mặt trong hội nghị | có mặt trong chương trình | có mặt trong hoạt động | có mặt trong cuộc thi | có mặt trong buổi họp | có mặt trong buổi gặp gỡ | có mặt trong lễ hội | có mặt trong buổi biểu diễn", "có thể": "có thể | khả thi | có lẽ | may ra | có thể là | nó có thể là | vì nó có thể là | biết đâu | chưa chừng | có thể tưởng tượng được | có thể hiểu được | có khả năng | có thể xảy ra | có thể làm | có thể thực hiện | có thể xảy ra | có thể chấp nhận | có thể nghĩ đến | có thể thấy | có thể đoán", "cọ xát": "xát | cọ | ma sát | tiếp xúc | chạm | đụng | va chạm | gặp gỡ | thử thách | trải nghiệm | gặp phải | đương đầu | đụng độ | cạnh tranh | xung đột | va vấp | chạm trán | thử nghiệm | khó khăn | trở ngại", "coi bộ": "hình như | có vẻ | dường như | có lẽ | có thể | hơi | như là | giống như | trông như | có cái vẻ | có chút | có phần | có chút ít | có vẻ như | có vẻ gì | có vẻ ra | có vẻ như là | có vẻ như vậy | có vẻ như thế | có vẻ như ở đây", "coi rẻ": "coi thường | khinh thường | xem thường | nhìn rẻ tiền | không coi trọng | bỏ qua | không quý trọng | không đánh giá cao | khinh bỉ | xem nhẹ | không tôn trọng | thờ ơ | không chú ý | không xem trọng | không để ý | bỏ bê | không quan tâm | xem như không | thờ ơ với | thân yêu", "cõi bờ": "bờ cõi | cõi | biên giới | vùng đất | đất đai | lãnh thổ | khoảng trời | khung cảnh | vùng trời | cảnh vật | không gian | địa phận | vùng miền | cảnh | nơi chốn | vùng | khu vực | địa bàn | nơi | cõi trần", "con bé": "", "con đỏ": "trẻ sơ sinh | trẻ nhỏ | trẻ em | em bé | thiếu nhi | trẻ con | con cái | con nít | thế hệ trẻ | dân thường | người bình dân | người dân | người thường | người nghèo | người yếu thế | người không có địa vị | người thấp cổ bé họng | người ít quyền lực | người không có tiếng nói | người cần được bảo vệ", "con em": "con cái | con cháu | hậu duệ | thế hệ trẻ | trẻ em | thanh thiếu niên | thế hệ sau | con nít | con non | thế hệ tiếp theo | con ruột | con đẻ | con nhỏ | con mọn | con cái của mình | con của cha mẹ | thế hệ mới | trẻ thơ | trẻ con | thế hệ sau này", "con mẹ": "mẹ | bà | cô | chị | gái | đàn bà | phụ nữ | con gái | mẹ mìn | mẹ chồng | mẹ nuôi | mẹ kế | mẹ đẻ | mẹ ruột | mẹ bỉm | mẹ đơn thân | mẹ trẻ | mẹ già | mẹ xề | mẹ lắm mồm", "con nợ": "con nợ | người vay | người mắc nợ | người đi vay | người thiếu nợ | khách hàng vay | người vay tiền | người vay mượn | người nợ | người bị nợ | người chịu nợ | người trả nợ | người bị đòi nợ | người bị truy nợ | người bị áp lực nợ | người không trả nợ | người trốn nợ | người lâm nợ | người nợ nần | người nợ tiền", "con so": "", "con số": "số | chữ số | số liệu | số lượng | số cụ thể | dân số | nhóm số | con số chỉ tiêu | số người | số đếm | số thứ tự | số nguyên | số thực | số phức | số học | số lượng lớn | số nhỏ | số trung bình | số thống kê | trò chơi số", "cô dâu": "cô dâu | nàng dâu | người phụ nữ mới kết hôn | người mới cưới | người vợ | người phối ngẫu | dâu | vợ | cô dâu chú rể | cô dâu mới | cô dâu trẻ | cô dâu xinh đẹp | cô dâu tương lai | cô dâu trong lễ cưới | cô dâu truyền thống | cô dâu hiện đại | cô dâu Việt | cô dâu ngoại | cô dâu miền Bắc | cô dâu miền Nam", "cô đơn": "cô độc | lẻ loi | bơ vơ | trơ trọi | hiu quạnh | lủi thủi | một mình | bị bỏ rơi | bị cô lập | chơi vơi | trống rỗng | vắng vẻ | xa cách | hoang vắng | ẩn dật | thui thủi | cô đơn | đơn độc | mồ côi | tịch mịch", "cô hồn": "cô hồn | hồn cô | ma cô | linh hồn cô | hồn ma | ma quái | hồn ma cô | hồn phách | hồn vía | hồn ma nữ | hồn ma lang thang | hồn lạc | hồn vất vưởng | hồn ma lẩn khuất | hồn cô độc | hồn cô đơn | hồn lẻ loi | hồn không siêu thoát | hồn không nơi nương tựa | hồn không được siêu độ", "cô lập": "sự cô độc | sự tách ra | sự cách ly | tách biệt | sự tách biệt | sự xa cách | sự ẩn náu | đơn độc | sự giam cầm | sự hoang vắng | sự lưu đày | sự che giấu | đóng cửa | bí mật | xa lánh | loại trừ | sự cách | chủ nghĩa biệt lập | ẩn dật | vô tâm", "cô nhi": "trẻ mồ côi | mồ côi | đứa trẻ mồ côi | mồ côi cha mẹ | mồ côi cha | mồ côi mẹ | không cha mẹ | bị bỏ rơi | trại trẻ mồ côi | vô chủ | vô danh | trẻ em mồ côi | trẻ không nơi nương tựa | trẻ mồ côi cha | trẻ mồ côi mẹ | trẻ không cha | trẻ không mẹ | trẻ bị bỏ rơi | trẻ em bị bỏ rơi | trẻ em không nơi nương tựa", "cô quả": "cô quả | cô nhi | quả phụ | cô đơn | mồ côi | thiếu nữ | cô gái | cô | tiểu thư | con bé | hoa khôi | gái trẻ | cô gái trẻ | người phụ nữ độc thân | người phụ nữ chưa chồng | gái goá | gái mồ côi | cô gái mồ côi | cô gái goá | người phụ nữ cô đơn | người phụ nữ không chồng", "cổ học": "khảo cổ học | khảo cổ | cổ vật | di tích | di sản văn hóa | nghiên cứu cổ học | cổ sử | cổ nhân | cổ điển | cổ tích | cổ văn | cổ thư | cổ vật học | cổ phong | cổ lục | cổ học phương Đông | cổ học phương Tây | cổ học Việt Nam | cổ học dân gian | cổ học lịch sử", "cố hữu": "bẩm sinh | vốn có | cơ bản | bản chất | nội tại | tiềm ẩn | ngầm định | thâm căn cố đế | vốn thuộc về | vốn gắn liền với | bắt nguồn từ sâu xa | đặc trưng | tự nhiên | vốn dĩ | vốn sẵn có | tính chất | đặc điểm | tính cách | tính nội tại | cố định", "cố sát": "ám sát | giết người | cố gắng giết | đuổi theo | bị săn đuổi | đánh bại | sát hại | thảm sát | tấn công | truy sát | hạ gục | tiêu diệt | giết chết | trừ khử | bắt giết | hành quyết | thủ tiêu | đánh chết | giết hại | sát phạt", "cố tri": "ông cố | ông nội | tổ tiên | cố tổ | cố nhân | tổ tông | tổ phụ | cố tri thức | cố bạn | cố hương | cố gia | cố sự | cố vấn | cố vấn gia | cố vấn viên | cố vấn tâm lý | cố vấn pháp lý | cố vấn tài chính | cố vấn giáo dục | cố vấn chiến lược", "cố vấn": "người cố vấn | tư vấn | chuyên gia tư vấn | người khuyên bảo | mưu sĩ | người chỉ bảo | người hướng dẫn | cố vấn kĩ thuật | cố vấn chiến lược | cố vấn pháp lý | cố vấn tài chính | cố vấn quản lý | cố vấn giáo dục | cố vấn tâm lý | cố vấn doanh nghiệp | cố vấn y tế | người hỗ trợ | người tư vấn | người hướng nghiệp | người cố vấn chuyên môn", "côn đồ": "côn đồ | du côn | thằng du côn | lưu manh | bọn xấu | tên tội phạm | kẻ côn đồ | kẻ lưu manh | kẻ gây rối | kẻ bạo lực | kẻ xấu | kẻ cướp | kẻ hành hung | kẻ gây sự | băng nhóm | bọn côn đồ | bọn tội phạm | kẻ bất hảo | kẻ xấu xa | kẻ lừa đảo", "cột cờ": "cột cờ | cột | cờ | trụ cờ | cột cờ tổ quốc | cột cờ quốc gia | cột cờ biểu tượng | cột cờ lễ hội | cột cờ quân đội | cột cờ trang trí | cột cờ cao | cột cờ lớn | cột cờ nhỏ | cột cờ gió | cột cờ bão | cột cờ phướn | cột cờ tre | cột cờ gỗ | cột cờ kim loại | cột cờ bê tông", "cơ bản": "căn bản | cốt yếu | thiết yếu | quan trọng | chủ yếu | cơ sở | sơ đẳng | sơ cấp | nguyên thủy | tiêu chuẩn | nguyên tố | đầu | basic | trung tâm | cơ bản | cần thiết | chính | thô sơ | cơ sở | cơ bản | cơ bản", "cơ cực": "khốn cùng | bần cùng | nghèo khó | bần hàn | túng thiếu | nghèo đói | túng quẫn | xác xơ | kiệt quệ | bần | nghèo túng | ăn xin | ăn mày | vỡ nợ | phá sản | thiếu | thiếu thốn | khó khăn | cơ hàn | cùng cực", "cơ hội": "thời cơ | dịp | cơ | khả năng | cơ hội vàng | cơ hội tốt | cơ hội hiếm có | cơ hội thuận lợi | cơ hội phát triển | cơ hội thành công | cơ hội thăng tiến | cơ hội đầu tư | cơ hội học hỏi | cơ hội giao lưu | cơ hội trải nghiệm | cơ hội đổi mới | cơ hội khám phá | cơ hội sáng tạo | cơ hội việc làm | cơ hội kinh doanh", "cơ mưu": "âm mưu | mưu đồ | xảo quyệt | âm muội | quỷ quyệt | khôn lanh | tính toán | thiết kế | ranh mãnh | bí mật | giả tạo | cứng rắn | thông minh | khôn ngoan | nghệ thuật | phản bội | trơn | mưu mẹo | lừa đảo | thâm độc | tinh vi | khéo léo | sắc sảo | mánh khóe | lén lút", "cơ thể": "thân thể | thể xác | mình | nhục thể | cấu trúc hữu cơ | hình hài | vật thể | khối | xác | thi thể | xác chết | con người | tính nhất quán | nguyên sinh chất | đoàn | nhóm | hình dạng | mình mẩy | hiện thân | nhân cách hóa", "cờ bạc": "đánh bạc | cá cược | đặt cược | xổ số | cuộc đánh bạc | lật kèo | đầu cơ | chơi bài | chơi số | đánh số | đánh lô | đánh đề | cờ tỉ phú | cờ vây | cờ tướng | đánh bạc online | cá độ | cá cược thể thao | cá cược điện tử | cờ bạc bịp", "cởi mở": "thẳng thắn | phóng khoáng | công khai | trần | rõ ràng | không che giấu | không thành kiến | mở | thoáng rộng | tiết lộ | thổ lộ | dễ hiểu | không hạn chế | có sẵn | mở cửa | không bọc | không gói | miễn phí | không cấm | không bị tắc nghẽn", "cù lao": "cù lao | đảo | hòn đảo | hòn đảo nhỏ | đá ngầm | đảo nhỏ | hòn | bãi | bãi biển | đảo hoang | đảo san hô | đảo đá | đảo ngọc | đảo xanh | đảo tự nhiên | đảo nhân tạo | vùng nước | khu vực nước | địa điểm ven biển | bãi cát", "củ vấn": "", "cụ thể": "rõ ràng | rõ rệt | hữu hình | riêng biệt | đặc biệt | riêng lẻ | chính xác | tương ứng | phân loại | đặc trưng | chắc chắn | thực tế | cụ thể hoá | đặc thù | minh bạch | đầy đủ | sát thực | thực tiễn | cụ thể hóa | đặc điểm", "của lạ": "", "cư dân": "người cư ngụ | người dân | công dân | người trú ngụ | bản địa | thường trú | người ở trọ | người thuê nhà | người sinh sống | người định cư | người dân địa phương | người sống | người bản xứ | người dân thường | người cư trú | người dân tộc | người dân thành phố | người dân nông thôn | người dân vùng quê | người dân miền núi", "cử tri": "công dân | người dân | đại cử tri | cử tri tự do | cử tri hợp pháp | người bỏ phiếu | người tham gia bầu cử | cử tri nữ | cử tri nam | cử tri trẻ | cử tri cao tuổi | cử tri địa phương | cử tri quốc gia | cử tri thành phố | cử tri tỉnh | cử tri khu vực | cử tri đại diện | cử tri độc lập | cử tri chính thức | cử tri tiềm năng", "cửa ải": "cổng | cửa | ngưỡng cửa | cổng vào | lối vào | khẩu | cửa đập | cửa cống | đèo | hẽm núi | lối ra | cổng thông tin | cửa ải | cửa ngõ | cửa chính | cửa phụ | cửa sổ | cửa hầm | cửa lối | cửa vào", "cửa sổ": "cửa sổ | màn cánh cửa | cửa kính | cửa thông gió | cửa thoáng | cửa hẹp | cửa sổ trời | cửa sổ mở | cửa sổ trượt | cửa sổ gỗ | cửa sổ nhựa | cửa sổ kính | cửa sổ lùa | cửa sổ xếp | cửa sổ lùa | cửa sổ hai cánh | cửa sổ ba cánh | cửa sổ nhỏ | cửa sổ lớn | cửa sổ thông phòng", "da cam": "màu da cam | màu cam | sắc cam | màu vàng đỏ | màu quýt | màu tươi | màu nắng | màu chanh | màu gạch | màu hồng cam | màu san hô | màu bưởi | màu vàng | màu đỏ | màu nâu | màu vàng chanh | màu cam nhạt | màu cam đậm | màu cam sáng | màu cam tối", "da mồi": "da mồi | da người già | da lão | da nhăn | da xỉn | da sần sùi | da xỉn màu | da lão hóa | da bạc màu | da xỉn màu nâu | da lốm đốm | da lão hóa sớm | da nhăn nheo | da khô | da sạm | da xỉn màu nâu nhạt | da mồi tóc bạc | da ngựa bọc thây | da mồi mốc | da mồi xỉn", "dã cầm": "", "dã man": "man rợ | tàn ác | hung ác | tàn bạo | thô bạo | vũ phu | người độc ác | hoang dã | người man rợ | dữ dội | không văn minh | man di | người hoang dã | thú tính | bạo lực | tàn nhẫn | độc ác | khát máu | côn đồ | bạo ngược", "dã tâm": "tham vọng | hoài bão | khát vọng | dã tâm | lòng tham | khao khát | ước muốn | ham muốn | mong muốn | mưu đồ | âm mưu | mưu kế | tham lam | tâm địa | ý đồ | mục đích | kế hoạch | trục lợi | lợi dụng | thủ đoạn | tính toán", "dã thú": "động vật hoang dã | thú rừng | động vật ăn thịt | chó hoang | heo rừng | linh dương đầu bò | sinh vật | cá mập | hổ | sói | gấu | khỉ hoang | bò rừng | cá sấu | trăn | ngựa hoang | thú dữ | động vật tự nhiên | thú hoang | động vật lạ", "dạ dày": "bao tử | bụng dạ | dạ | bụng | ruột | dạy dày | dạ dày | thực quản | ống tiêu hóa | thức ăn | túi tiêu hóa | túi dạ dày | dạ dày nhai | dạ dày thực vật | dạ dày động vật | dạ dày người | dạ dày lớn | dạ dày nhỏ | dạ dày trống | dạ dày đầy", "dạ hội": "dạ tiệc | vũ hội | lễ kỷ niệm | vũ hội cấp cao | vũ hội cấp cơ sở | tiệc tùng | buổi tiệc | tiệc khiêu vũ | tiệc tối | tiệc mừng | tiệc sinh nhật | tiệc cưới | tiệc gala | buổi khiêu vũ | buổi biểu diễn | sự kiện | chương trình | hội hè | dạo chơi | đi dạo", "dạ yến": "tiệc tối | bữa tối | bữa tối giáng sinh | tiệc trà | bữa ăn tối | bữa ăn đêm | bữa tiệc đêm | tiệc đêm | bữa tiệc | bữa ăn | bữa tiệc gia đình | bữa tiệc ngoài trời | bữa tiệc sinh nhật | bữa tiệc kỷ niệm | bữa tiệc chia tay | bữa tiệc mừng | bữa tiệc buffet | bữa tiệc cocktail | bữa tiệc lẩu | bữa tiệc BBQ", "dao ăn": "", "dạy dỗ": "", "dạy kê": "", "dạy tư": "thầy dạy tư | người dạy kèm | người kèm học | người hướng dẫn | dạy kèm | huấn luyện viên | người huấn luyện | giáo viên | nhà giáo dục | người cố vấn | đào luyện | tập huấn | giáo viên tư | người dạy riêng | người dạy thêm | hướng dẫn viên | người chỉ dẫn | người trợ giảng | người hướng dẫn học | người dạy cá nhân", "dặn dò": "dặn | nhắc nhở | khuyên | cảnh báo | hướng dẫn | chỉ bảo | dạy bảo | khuyên bảo | thuyết phục | động viên | nhắc nhở | khuyến cáo | gợi ý | truyền đạt | thông báo | giải thích | tư vấn | đề xuất | nhắc nhở | khuyến khích", "dâm tà": "tà dâm | dâm dục | dâm đãng | dâm ô | dâm đãi | khiêu dâm | khiêu khích | trụy lạc | trụy lạc tính | khỏa thân | khiêu vũ | dâm loạn | dâm bôn | dâm bôn tính | dâm tặc | dâm nữ | dâm nam | dâm bạo | dâm tình | dâm mĩ", "dầm dề": "thấm đẫm | đầm đìa | ẩm ướt | chất đầy | ứa ra | sũng nước | ngập nước | tràn đầy | đầy ắp | ướt át | mưa dầm | bão hòa | đầy tràn | rỉ ra | thấm nước | đẫm nước | sũng | nhão | mềm nhũn | ướt sũng", "dân ca": "nhạc dân gian | bài hát dân gian | nhạc truyền thống | dân ca quan họ | dân ca Nam Bộ | bài hát lưu truyền | nhạc cổ truyền | nhạc dân tộc | bài hát dân tộc | hát ru | hát xẩm | hát chèo | hát cải lương | hát quan họ | hát bội | hát múa | hát dân gian | truyền thuyết âm nhạc | văn hóa âm nhạc | di sản văn hóa phi vật thể", "dân cư": "cư dân | người dân | đông dân | nhà | nơi cư trú | khu phố | nơi ở | nhà ở | thành thị | chỗ ở | gia đình | sinh sống | cộng đồng | dân số | khu dân cư | hộ gia đình | dân tộc | khu vực | địa bàn | thôn xóm | tổ dân phố", "dân cử": "đại diện | đại biểu | cử tri | người bầu | người đại diện | hội đồng | quốc hội | hội đồng nhân dân | cơ quan dân cử | cơ quan đại diện | người dân | cử động | bầu cử | bầu chọn | thành viên hội đồng | người được bầu | người được cử | cơ quan bầu cử | cơ quan đại diện nhân dân | người lãnh đạo", "dân dã": "mộc mạc | quê mùa | thôn quê | nông thôn | bình dị | đơn sơ | chất phác | thô sơ | hồn hậu | gần gũi | mộc mạc | dân quê | dân giã | thôn dã | đời thường | thường dân | bình dân | dân dã | dân chúng | dân tộc", "dân số": "dân cư | số dân | cư dân | nhân khẩu | dân số học | tổng dân số | dân số trung bình | dân số trẻ | dân số già | dân số thành phố | dân số nông thôn | dân số quốc gia | dân số khu vực | dân số địa phương | tỷ lệ dân số | mật độ dân số | điều tra dân số | thống kê dân số | dân số di cư | dân số tạm trú", "dân sự": "công dân | dân dụng | thuộc dân sự | dân chủ | dân tộc | dân sinh | dân quyền | dân sự hóa | dân sự hóa | dân sự học | dân sự pháp | dân sự vụ | dân sự luật | dân sự xã hội | dân sự chính trị | dân sự kinh tế | dân sự văn hóa | dân sự giáo dục | dân sự gia đình | dân sự tài sản", "dân vệ": "dân quân | dân phòng | lực lượng vũ trang | quân đội | cảnh sát | lực lượng bảo vệ | dân tự vệ | lực lượng an ninh | đội tự vệ | lực lượng dân sự | dân quân tự vệ | lực lượng hỗ trợ | đội bảo vệ | quân địa phương | lực lượng chống bạo loạn | dân quân tự vệ địa phương | lực lượng phòng vệ | đội dân phòng | lực lượng tình nguyện | đội quân địa phương", "dần dà": "dần dần | từ từ | chầm chậm | dần dần từng bước | dần dần tiến bộ | dần dần làm quen | từng bước một | chậm rãi | dần dà từng chút | dần dà từng ngày | dần dà phát triển | dần dà hòa nhập | dần dà thích nghi | dần dà hiểu biết | dần dà tiến tới | dần dà trở nên | dần dà thân thiết | dần dà quen thuộc | dần dà nhận ra | dần dà thay đổi", "dẫn dụ": "khuyên nhủ | thuyết phục | lôi cuốn | mời gọi | kêu gọi | hướng dẫn | dẫn dắt | gợi ý | đề xuất | khuyến khích | động viên | truyền cảm hứng | thuyết trình | giải thích | truyền đạt | điều hướng | hướng dẫn | dẫn chứng | trích dẫn | dẫn liệu", "dẫn đô": "", "dẫn độ": "dẫn độ | trao trả | giao nộp | bàn giao | chuyển giao | giao lại | đưa đi | chuyển đi | đưa đến | giao cho | chuyển nhượng | đưa ra | truyền giao | chuyển tiếp | đưa đến nơi khác | giao dịch | đưa đến cơ quan | chuyển đến | đưa đến nước khác | giao cho nước ngoài", "dật sĩ": "dật sĩ | người ẩn dật | người sống ẩn dật | ẩn sĩ | người ở ẩn | sống ẩn dật | ẩn tu | người sống tách biệt | người sống xa lánh | người sống cô lập | người sống tách rời | người sống ẩn mình | người sống lặng lẽ | người sống đơn độc | người sống không phô trương | người sống kín đáo | người sống nội tâm | người sống xa rời xã hội | người sống trong bóng tối | người sống không màng đến đời", "dật sí": "", "dật sử": "dật sử | ghi chép | tường thuật | giai thoại | hồi tưởng | sự kiện | sự việc | câu chuyện | truyện ngắn | truyện cao | chi tiết | sự cố | phác thảo | chuyện vặt | chuyện cười | kí sự | biên niên | hồi ký | tư liệu | chuyện kể", "dâu bể": "bể dâu | biển dâu | dâu bể | bể khổ | bể khổ đau | nỗi khổ | nỗi đau | đau khổ | khổ sở | khổ đau | đau đớn | thăng trầm | thăng trầm cuộc đời | sóng gió | sóng gió cuộc đời | bão tố | bão tố cuộc đời | trắc trở | trắc trở trong cuộc sống | khó khăn", "dầu ăn": "", "dầu cá": "dầu cá tuyết | dầu gan cá tuyết | dầu cá hồi | dầu cá ngừ | dầu cá thu | dầu cá trích | dầu cá mập | dầu cá cơm | dầu cá hồi hoang dã | dầu cá hồi nuôi | dầu cá biển | dầu omega-3 | dầu thực vật | thực phẩm chức năng | chất bổ sung thảo dược | thuốc mỡ | dầu thực phẩm | dầu dinh dưỡng | dầu bổ sung | dầu chiết xuất cá", "dầu mỏ": "dầu thô | dầu lửa | dầu hỏa | dầu | mỏ dầu | dầu khí | dầu mỏ thô | dầu mỏ tự nhiên | dầu mỏ tinh chế | dầu công nghiệp | dầu nhiên liệu | dầu đốt | dầu diesel | dầu nhớt | dầu thực vật | dầu hóa thạch | dầu mỏ hóa lỏng | dầu mỏ khai thác | dầu mỏ thương phẩm | dầu mỏ chế biến", "dầu mỡ": "dầu nhờn | mỡ | dầu bôi trơn | dầu máy | mỡ bôi trơn | dầu công nghiệp | mỡ công nghiệp | dầu thực vật | dầu động cơ | mỡ động cơ | dầu nhớt | mỡ nhớt | dầu bôi trơn công nghiệp | mỡ bôi trơn công nghiệp | dầu nhớt công nghiệp | dầu bôi trơn máy | mỡ bôi trơn máy | dầu tổng hợp | mỡ tổng hợp | dầu khoáng", "dầu ta": "dầu thực vật | dầu hạt | dầu ăn | dầu ép | dầu tự nhiên | dầu thực phẩm | dầu đèn | dầu cây | dầu lạc | dầu mè | dầu đậu nành | dầu oliu | dầu dừa | dầu hạt cải | dầu hướng dương | dầu cọ | dầu bắp | dầu ngô | dầu vừng | dầu tây", "dấu ấn": "dấu vết | dấu hiệu | dấu tích | dấu mốc | dấu chứng | dấu ấn văn hóa | dấu ấn lịch sử | dấu ấn cá nhân | dấu ấn nghệ thuật | dấu ấn tâm lý | dấu ấn xã hội | dấu ấn thời đại | dấu ấn đặc trưng | dấu ấn riêng | dấu ấn nổi bật | dấu ấn sâu sắc | dấu ấn quan trọng | dấu ấn đặc biệt | dấu ấn tinh thần | dấu ấn tư tưởng", "dấu mũ": "dấu nhấn | dấu phụ | dấu hiệu | dấu sắc | dấu âm | dấu thanh | dấu chữ | dấu cách | dấu câu | dấu gạch | dấu chấm | dấu phẩy | dấu hỏi | dấu chấm hỏi | dấu chấm than | dấu ngoặc | dấu ngoặc đơn | dấu ngoặc kép | dấu cách dòng | dấu cách chữ", "dây dợ": "dây | dây nhợ | dây thừng | dây cáp | dây điện | dây xích | dây buộc | dây chằng | dây lưng | dây kéo | dây nối | dây chằng chịt | dây rợ | dây tời | dây thắt | dây lạt | dây dợ chằng chịt | dây lưới | dây cột | dây bện", "dè bỉu": "", "dè dặt": "thận trọng | kiềm chế | kín đáo | nhẹ nhàng | yên tĩnh | khiêm tốn | nói nhỏ | cẩn thận | nhút nhát | rụt rè | tránh né | khép kín | bẽn lẽn | ngại ngùng | từ tốn | chậm rãi | không tự tin | hơi ngại | đề phòng | không dám", "dè dụm": "", "dè đâu": "", "dè sẻn": "tiết kiệm | hà tiện | tằn tiện | cẩn trọng | khiêm tốn | giản dị | thận trọng | chắt chiu | kiệm lời | kiệm ước | tiết chế | giữ gìn | khắc khổ | bó buộc | hạn chế | giới hạn | nhún nhường | không phung phí | không hoang phí | tiết giảm", "dễ bảo": "ngoan ngoãn | vâng lời | biết vâng lời | tuân thủ | biết nghe lời | dễ dạy | dễ bảo ban | dễ hướng dẫn | dễ tiếp thu | dễ nghe lời | dễ thuyết phục | dễ chấp nhận | dễ hòa nhập | dễ làm theo | dễ đồng ý | dễ chịu | dễ gần | dễ thương | dễ mến | dễ tính", "dễ coi": "dễ nhìn | dễ thấy | trông được | hấp dẫn | đẹp vừa phải | khá đẹp | dễ thương | mắt mắt | dễ mến | có duyên | thú vị | đáng yêu | tương đối đẹp | dễ chịu | dễ gần | dễ thương | đẹp mắt | đẹp đẽ | đẹp vừa | đẹp nhẹ nhàng", "dễ dãi": "thoải mái | thư thái | nhàn nhã | hài lòng | vô tư | dễ chịu | êm dịu | nhẹ nhàng | dễ dãi | khoan dung | từ bi | mở lòng | không khắt khe | dễ tính | dễ thương | dễ mến | thân thiện | cởi mở | hòa nhã | đôn hậu | hiền hòa", "dế dũi": "dế | côn trùng | côn trùng gây hại | dế mèn | dế cơm | dế đất | dế cắn | dế gỗ | dế lửa | dế mũi | cào cào | châu chấu | bọ cạp | bọ xít | bọ ngựa | sâu | sâu bọ | sâu hại | sâu ăn rễ | sâu cây", "di bút": "viết | vẽ | viết nguệch ngoạc | đánh dấu | di chuyển bút | chấm | kẻ | phác thảo | ghi chép | trang trí | tô màu | vẽ phác | đánh vần | viết tay | viết chữ | ghi lại | đánh máy | vẽ tranh | kẻ đường | vẽ hình", "di cảo": "di sản | bản thảo | tác phẩm | di sản văn hóa | tài liệu | hồ sơ | di vật | di thư | di chúc | tư liệu | bản ghi | tài sản | kỷ vật | tác phẩm để lại | bản sao | tài liệu để lại | tư liệu di sản | bản viết | tác phẩm chưa công bố | tài liệu cá nhân", "di căn": "di căn | di chuyển | lây lan | truyền | di truyền | tái phát | phát tán | lan rộng | mở rộng | bệnh di căn | bệnh lây | bệnh tái phát | bệnh truyền | bệnh phát tán | bệnh lan rộng | bệnh di chuyển | bệnh di truyền | bệnh mở rộng | bệnh di chuyển xa | bệnh lây lan xa", "di chỉ": "di tích | di sản | di vật | tàn tích | dấu tích | dấu vết | nơi cư trú | nơi sinh sống | khu di tích | khu khảo cổ | địa điểm khảo cổ | vùng đất cổ | nền văn hóa | bằng chứng lịch sử | chứng tích | kho báu văn hóa | kho tàng lịch sử | vết tích | dấu hiệu cư trú | nơi ở xưa", "di cốt": "di cốt | hài cốt | xương cốt | di hài | xác chết | tàn tích | di vật | tàn dư | xương | cốt | hài | xác | mộ phần | mồ mả | nghĩa trang | di tích | tử thi | hồn ma | vong linh | linh hồn", "di dân": "di cư | sự di cư | sự di trú | di trú | nhập cư | tái định cư | xuất ngoại | đoàn người di trú | di dân | chuyển cư | định cư | đi định cư | đi cư | đi lại | sự chuyển cư | sự di dời | sự chuyển dời | đi đến nơi khác | sự di chuyển | đi ra nước ngoài", "di hài": "thi hài | hài cốt | hài | di cốt | xác chết | phế tích | di tích | mảnh vụn | phần sót lại | cái còn lại | phần còn lại | đồ thừa | tàn tích | tàn phế | hài tàn | xác | tàn dư | di vật | hài cốt còn lại | hài cốt lưu lại", "di hại": "di hại | hậu quả | tàn dư | tàn tích | di chứng | hệ lụy | tác hại | ảnh hưởng | dấu vết | sự thiệt hại | hậu quả để lại | tổn thất | sự mất mát | di sản | sự ảnh hưởng | sự tổn thương | sự suy giảm | sự suy thoái | sự khủng hoảng | sự tan rã", "di hận": "hận thù | oán hận | hối tiếc | uất ức | đau khổ | tổn thương | nỗi đau | nỗi uất | nỗi niềm | nỗi buồn | kỷ niệm đau thương | mối hận | nỗi hận | nỗi nhớ | khoảng trống | vết thương | vết sẹo | khoảng lặng | dấu ấn | di sản tâm lý", "di họa": "di sản | di tặng | gia truyền | vật di tặng | gia sản | món quà | tài sản thừa kế | tài sản | kho báu | hành trang | kho tàng | tặng phẩm | quà tặng | tài sản gia truyền | kỷ vật | hồ sơ di sản | tư liệu | di vật | khoản thừa kế | tài sản văn hóa", "di lụy": "", "di sản": "tài sản | gia sản | của hồi môn | truyền thống | tổ tiên | di sản văn hóa | kho báu | tài sản thừa kế | kế thừa | hàng hóa | tài sản văn hóa | kho tàng | văn hóa | tài sản lịch sử | tài sản tinh thần | di sản lịch sử | kho tàng văn hóa | tài sản xã hội | tài sản gia đình | tài sản cổ", "di tản": "tị nạn | lánh nạn | di cư | rời bỏ | chạy trốn | bỏ chạy | lưu vong | xuất cảnh | đi tản | tản cư | di chuyển | đi xa | trốn chạy | lánh đi | đi khỏi | bỏ đi | tháo chạy | tránh xa | đi lánh | đi ẩn", "di tật": "", "di trú": "di cư | di dân | người di cư | nhập cư | người nhập cư | dân nhập cư | người định cư | kiều dân | người mới đến | công dân nhập tịch | người nước ngoài được lập hồ sơ | người tị nạn | người lao động nhập cư | người định cư lâu dài | người di trú | người ngoại quốc | người sống tạm | người chuyển cư | người di chuyển | người di trú tạm thời", "di vật": "di tích | di hài | đồ cổ | đồ tạo tác | tàn tích | tàn dư | cổ xưa | cổ đại | vật kỷ niệm | vật lưu niệm | quà lưu niệm | hài cốt | mảnh vỡ | bằng chứng | sự sống sót | tượng đài | thành tích | vật chứng | kỷ vật | vật phẩm", "dì ghẻ": "mẹ ghẻ | vợ kế | mẹ chồng | mẹ nuôi | bà mẹ kế | mẹ dượng | mẹ kế | mẹ ghẻ con chồng | vợ của cha | mẹ chồng của con | mẹ kế của con | mẹ ghẻ của con | mẹ nuôi con chồng | mẹ ghẻ nuôi | mẹ ghẻ nuôi con | mẹ ghẻ của con chồng | mẹ ghẻ của con riêng | mẹ ghẻ của con vợ trước | mẹ ghẻ của con chồng trước | mẹ ghẻ trong gia đình", "dĩ chí": "thậm chí | đến nỗi | mãi mê | quên cả | đến mức | cả | thậm chí là | đến cả | thậm chí đến | đến khi | đến lúc | đến nơi | đến chỗ | đến mức độ | đến tình trạng | đến thời điểm | đến giai đoạn | đến mức mà | đến mức độ mà | đến mức nào", "dí dỏm": "hài hước | vui nhộn | khôi hài | châm biếm | trêu chọc | mỉa mai | vui vẻ | thú vị | lém lỉnh | tinh nghịch | hóm hỉnh | ngộ nghĩnh | bông đùa | đùa giỡn | tếu táo | vui tươi | nhí nhảnh | dễ thương | lố bịch | kỳ quặc", "dị bản": "bản sao | bản khác | bản gốc | bản chỉnh sửa | bản dịch | bản thảo | bản nháp | bản lưu | bản in | bản tóm tắt | bản phác thảo | bản tường thuật | bản ghi | bản sao chép | bản đối chiếu | bản tường trình | bản tổng hợp | bản biên soạn | bản phê bình | bản phân tích", "dị hóa": "", "dị tật": "dị dạng | khuyết tật | bất thường | khiếm khuyết | tật nguyền | tật | bệnh tật | biến dạng | khuyết điểm | sai lệch | khuyết thiếu | bất thường hình thái | bất thường bẩm sinh | tật bẩm sinh | tật di truyền | tật sinh ra | tật do di truyền | tật do bẩm sinh | tật do môi trường | tật do ảnh hưởng", "dị tộc": "dân tộc | chủng tộc | tộc người | dân cư | người ngoại quốc | người nước ngoài | người khác | dân tộc thiểu số | dân tộc bản địa | dân tộc xa lạ | dân tộc khác | dân tộc khác biệt | dân tộc không phải | dân tộc xa lạ | dân tộc không quen | dân tộc không giống | dân tộc không đồng nhất | dân tộc đa dạng | dân tộc phân biệt | dân tộc khác nhau | dân tộc không tương đồng", "dị ứng": "", "dị vật": "vật lạ | vật ngoại lai | vật xâm nhập | dị thể | vật thể lạ | vật cản | vật gây thương tích | vật gây đau đớn | vật không mong muốn | vật lạ xâm nhập | dị vật xâm nhập | vật lạ gây hại | vật lạ gây tổn thương | vật lạ gây đau | vật lạ trong cơ thể | vật lạ trong mắt | vật lạ trong người | vật lạ trong cơ thể | vật lạ gây khó chịu | vật lạ gây rối", "dò dẫm": "dò dẫm | lần mò | tìm kiếm | khám phá | thăm dò | đi tìm | vạch ra | điều tra | nghiên cứu | khảo sát | mò mẫm | sờ soạng | đi từng bước | tìm hiểu | truy tìm | đi lang thang | đi lạc | đi tìm hiểu | đi dò | đi tìm kiếm", "dò hỏi": "hỏi dò | truy vấn | câu hỏi | câu tra hỏi | câu chất vấn | thẩm vấn | sự hỏi dò | phỏng vấn | sự thẩm vấn | sự chất vấn | kiểm tra | điều tra | câu thẩm vấn | hỏi han | khảo sát | hỏi thăm | hỏi thói | hỏi tội | hỏi ngược | hỏi lại", "dò xét": "khảo sát | kiểm tra | điều tra | xem xét | nghiên cứu | thẩm tra | thăm dò | khám phá | tìm hiểu | phân tích | đánh giá | quan sát | so sánh | thẩm định | điều chỉnh | kiểm nghiệm | điều tra nghiên cứu | khảo cứu | thăm hỏi | tra cứu", "dòm dỏ": "dòm | nhòm | quan sát | theo dõi | xem | chăm chú | để ý | tò mò | thèm muốn | hóng hớt | lén lút | rình | ngó | xoi mói | soi | thăm dò | điều tra | khảo sát | tìm hiểu | chú ý", "dọn ăn": "", "dỗ mồi": "", "dối dá": "", "dơ bẩn": "bẩn | nhơ | dơ | bẩn thỉu | bẩn thỉu | dơ dáy | dơ bẩn | bẩn tưởi | bẩn sỉn | bẩn mùi | bẩn hôi | bẩn bựa | bẩn bẩn | dơ dáy | dơ bẩn | dơ bẩn | dơ dáy | dơ dáy | dơ dáy | dơ dáy", "dơ dáy": "bẩn thỉu | bẩn | dơ | bẩn bựa | dơ dáy | dơ bẩn | nhơ nhuốc | bẩn thỉu | dơ dáy | dơ dáy | bẩn thỉu | dơ dáy | dơ dáy | dơ dáy | dơ dáy | dơ dáy | dơ dáy | dơ dáy | dơ dáy | dơ dáy", "dơ đời": "", "dở bữa": "", "dở hơi": "điên | loạn trí | mất trí | dở hơi | nut | mất trí nhớ | khùng | điên cuồng | lẩm cẩm | ngớ ngẩn | khó hiểu | kỳ quặc | bất thường | lập dị | hâm | điên dại | mê muội | ngốc nghếch | khờ dại | vô lý | khó hiểu", "dở tay": "", "dớ dẩn": "ngu ngốc | ngốc nghếch | dốt | ngu | ngây ngô | ngáo | dại | dại dột | ngu dần | đần | đần độn | ngu xuẩn | vô tri | lố bịch | nghệch | khờ khạo | khờ dại | ngốc | ngốc nghếch | ngu si | ngu đần", "du côn": "xông xáo | ngổ ngáo | nghịch ngợm | bất trị | bất cần | không vâng lời | ngỗ ngược | bướng bỉnh | hiếu động | tinh nghịch | ngổ ngáo | khó bảo | khó dạy | cứng đầu | không nghe lời | điên cuồng | mất dạy | vô lễ | vô kỷ luật | vô trách nhiệm", "du học": "học tập ở nước ngoài | học ở nước ngoài | đi học nước ngoài | du học sinh | học sinh quốc tế | học bổng quốc tế | học tập quốc tế | đi du học | du học sinh Việt Nam | học tại nước ngoài | học ở nước khác | du học sinh nước ngoài | học tập tại nước ngoài | học ở nước ngoài theo chương trình | du học tự túc | du học ngắn hạn | du học dài hạn | học tập ở nước ngoài theo chương trình | học tập tại nước khác | du học sinh quốc tế | học ở nước ngoài theo học bổng", "du lãm": "tham quan | du lịch | khám phá | ngắm cảnh | đi chơi | thăm thú | du ngoạn | du hành | đi dạo | khảo sát | trải nghiệm | thám hiểm | đi xa | thăm quan | đi khám phá | du lịch sinh thái | du lịch văn hóa | du lịch mạo hiểm | du lịch nghỉ dưỡng | du lịch nước ngoài", "du mục": "du mục | không định cư | phiêu bạt | lang thang | nay đây mai đó | đi lang thang | đi du lịch | đi bộ đường dài | chăn nuôi du mục | bộ lạc du mục | di cư | du lịch bụi | đi rong | đi dạo | không cố định | mạo hiểm | khám phá | đi xa | đi chơi | đi tìm kiếm", "dù sao": "", "dúm dó": "", "dư dật": "thịnh vượng | phú quý | giàu có | dư giả | đầy đủ | trù phú | sung túc | no đủ | đủ đầy | thừa thãi | dư thừa | đầy ắp | phong phú | đầy đặn | màu mỡ | tài sản | có của | có thừa | có dư | sang trọng", "dư giả": "", "dữ dội": "mãnh liệt | khốc liệt | dữ dội | tàn bạo | mạnh mẽ | kịch liệt | gắt gao | căng thẳng | sát phạt | nảy lửa | quyết liệt | đáng sợ | tuyệt vọng | bạo lực | hùng hổ | dữ tợn | thảm khốc | tàn nhẫn | điên cuồng | bùng nổ", "dữ đòn": "dữ | dữ dằn | khắc nghiệt | tàn nhẫn | nghiêm khắc | mạnh tay | cay nghiệt | đánh đòn | đánh mắng | thô bạo | khó tính | cứng rắn | khó chịu | khó khăn | gắt gao | bạo lực | độc ác | khắc khe | cay cú | khó tính toán", "dữ tợn": "hung tợn | dữ dội | hung dữ | dã man | tàn bạo | hung ác | tàn nhẫn | khắc nghiệt | đáng sợ | hung hãn | vũ phu | bạo lực | nghiêm trọng | mãnh liệt | khủng khiếp | tàn phá | điên cuồng | mãnh mẽ | cực đoan | kịch liệt", "dự báo": "dự đoán | tiên đoán | dự kiến | dự trù | dự tính | dự báo thời tiết | dự báo thiên tai | dự báo tình hình | dự báo sâu bệnh | dự báo kinh tế | dự báo thị trường | dự báo xu hướng | dự báo rủi ro | dự báo biến đổi khí hậu | dự báo dịch bệnh | dự báo sản xuất | dự báo tiêu thụ | dự báo nhu cầu | dự báo lợi nhuận | dự báo giá cả", "dự chi": "", "dự mưu": "", "dự thi": "cuộc thi | thi | giải đấu | thử thách | cạnh tranh | trò chơi | thử nghiệm | cố gắng | kỳ thi | đấu trường | cuộc chiến | sự kiện | chương trình | cuộc so tài | đối kháng | tranh tài | tham gia | đấu tranh | thử sức | sát hạch", "dự thu": "dự kiến thu | dự đoán thu | dự tính thu | dự báo thu | dự trù thu | dự toán thu | dự thu nhập | dự thu ngân sách | dự thu tài chính | dự thu lợi nhuận | dự thu phí | dự thu thuế | dự thu tiền | dự thu khoản | dự thu chi | dự thu doanh thu | dự thu vốn | dự thu hàng hóa | dự thu dịch vụ | dự thu lợi tức", "dự trù": "dự kiến | dự tính | dự định | trù tính | ước định | bắt bài | mưu toan | mưu đồ | đề án | bàn tính | dự án | kế hoạch | dự báo | dự liệu | dự trù kinh phí | dự trù vật tư | dự trù hàng hóa | dự trù công việc | dự trù thời gian | dự trù chi phí | dự trù nguồn lực", "dự trữ": "", "dưa đỏ": "dưa hấu | dưa | dưa gang | dưa lê | dưa bở | dưa chuột | dưa ngọt | dưa đỏ ruột | dưa đỏ vỏ | dưa lưới | dưa hấu vàng | dưa hấu không hạt | dưa hấu đỏ | trái cây | trái dưa | trái ngọt | trái cây mùa hè | trái cây tươi | trái cây nhiệt đới | trái cây ngọt", "dưa lê": "dưa hấu | dưa gang | dưa chuột | dưa bở | dưa vàng | dưa lê Nhật | dưa lê Đài Loan | dưa ngọt | dưa lưới | dưa bưởi | dưa mát | dưa tây | dưa bắp | dưa bầu | dưa bì | dưa bát | dưa bát ngát | dưa bát nhã | dưa bát nở | dưa bát ngát thơm", "đa bào": "đa bào | sinh vật đa bào | động vật đa bào | cơ thể đa bào | tế bào | sinh vật | sinh vật phức tạp | sinh vật nhiều tế bào | động vật | thực vật | sinh vật có cấu trúc phức tạp | sinh vật đa dạng | sinh vật có nhiều tế bào | cơ thể sống | sinh vật bậc cao | sinh vật bậc thấp | sinh vật có tổ chức | sinh vật có cấu trúc tổ chức | sinh vật có nhiều hệ thống | sinh vật có nhiều chức năng | sinh vật có nhiều loại tế bào", "đa bội": "", "đa cảm": "dễ xúc động | dễ cảm động | nhạy cảm | xúc cảm | cảm động | gây xúc động | thư mộng | đa tình | mẫn cảm | nhạy bén | dễ rung động | tâm hồn nhạy cảm | tâm hồn đa cảm | tâm trạng nhạy cảm | dễ tổn thương | tình cảm | tâm tư | cảm xúc | mềm lòng | nhạy cảm với cảm xúc | dễ bị tổn thương", "đa cực": "", "đa dâm": "dâm đãng | dâm dục | dâm đâng | dâm dật | khiêu dâm | dê cụ | dâm đãi | dâm ô | dâm loạn | dâm đãi | thú tính | ham muốn | thích tình | tình dục phóng túng | tình dục buông thả | thích dâm | thích dâm đãng | thích khiêu dâm | thích dâm dục | thích dâm đâng | thích dâm dật", "đa hộc": "", "đa mưu": "đa kế | đa mưu trí | khôn ngoan | tinh ranh | lanh lợi | nhanh nhạy | thông minh | sắc sảo | tinh tế | khéo léo | đa tài | đa năng | đa dạng | linh hoạt | tháo vát | mưu mẹo | mưu lược | tinh vi | khéo tay | thông thạo", "đa phu": "đa thê | đa phu thê | đa thê chế | đa thê chế độ | đa thê xã hội | đa phu chế | đa phu xã hội | đa phu thê | đa phu hệ | đa phu hệ thống | đa phu truyền thống | đa phu văn hóa | đa phu phong tục | đa phu tập quán | đa phu lịch sử | đa phu gia đình | đa phu mối quan hệ | đa phu hôn nhân | đa phu tình cảm | đa phu tình yêu", "đa sầu": "u uất | sầu | sầu muộn | âu sầu | buồn bã | buồn | trầm ngâm | u ám | bâng khuâng | bi sầu | hoài cổ | chán nản | u sầu | ảm đạm | bùi ngùi | trầm mặc | trầm lắng | rầu rỉ | khốn khổ | sự u sầu", "đa tài": "", "đa thê": "chế độ nhiều vợ | tục đa thê | đa phu thê | chế độ đa thê | chế độ nhiều chồng | tính tạp hoa | hôn nhân đa thê | hôn nhân nhiều vợ | hôn nhân nhiều chồng | chế độ đa hôn | đa hôn | đa thê chế | đa thê hôn | hôn nhân tạp | tình trạng đa thê | tình trạng nhiều vợ | tình trạng nhiều chồng | hôn nhân không chính thức | hôn nhân không độc nhất | quan hệ đa hôn nhân", "đa thọ": "", "đa trị": "", "đa túc": "côn trùng | chân đốt | rết | sâu | bọ | nhện | cái ghẻ | bọ cạp | bọ xít | ruồi | kiến | mối | gián | bọ ngựa | bọ cánh cứng | bọ chét | sâu bọ | cá thể | động vật chân đốt | động vật không xương sống", "đà đận": "chậm chạp | lề mề | kéo dài | trì trệ | uể oải | chậm rãi | không khẩn trương | đi chậm | ngập ngừng | do dự | lề mề | không vội vàng | từ từ | chần chừ | thong thả | bất động | đứng im | không quyết đoán | không nhanh nhẹn | đi từ từ", "Đà Lạt": "", "đả đảo": "đánh đổ | lật đổ | phá hủy | phá vỡ | phá sập | hủy diệt | nghiền nát | tàn phá | xóa sổ | đạp đổ | phá bỏ | tháo dỡ | loại bỏ | xé rách | đổ nát | san bằng | ủi đất | làm phẳng | hủy hoại | phá", "đả đớt": "nói ngọng | nói lắp | nói nhầm | nói sai | nói lộn | nói lắp bắp | nói không rõ | nói vụng | nói bập bẹ | nói ngọng nghịu | nói lúng túng | nói lắp bắp | nói lắp bắp | nói nũng nịu | nói ấp úng | nói lắp bắp | nói không mạch lạc | nói không trôi chảy | nói không rõ ràng | nói không chính xác", "đả phá": "", "đã đời": "thỏa mãn | hả hê | đã ngán | đã chán | đã đủ | đã mệt | đã xong | đã rồi | đã từng | đã làm | đã thấy | đã quen | đã biết | đã trải | đã sướng | đã vui | đã thích | đã đủ thứ | đã lắm | đã lâu", "đã rồi": "", "đã vậy": "", "đá bọt": "đá xốp | đá nhẹ | đá núi lửa | đá bọt khí | đá bọt nước | đá bọt tự nhiên | đá bọt nhân tạo | đá phong hóa | đá trầm tích | đá vôi | đá bazan | đá granit | đá phiến | đá cuội | đá sỏi | đá mồ côi | đá vụn | đá thạch anh | đá magma | đá khoáng", "đá dăm": "đá nhỏ | đá vụn | đá nghiền | đá sỏi | đá dăm thô | đá răm | đá xây dựng | đá lót | đá nền | đá granit | đá bazan | đá cuội | đá mạt | đá dăm mịn | đá dăm lớn | đá dăm tự nhiên | đá dăm nhân tạo | đá dăm đường | đá dăm bê tông | đá dăm cát", "đá đít": "đuổi | sa thải | bỏ | thải | không dùng | không còn quan hệ | tống khứ | đẩy đi | xua đuổi | khước từ | bỏ rơi | không tiếp tục | cắt đứt | từ bỏ | đá văng | đá ra | đá đi | đá bỏ | đá sang một bên | đá xuống", "đá đưa": "nói dối | nói khéo | nói ngoa | nói xạo | nói dối lòng | nói mỉa | nói bóng gió | nói nửa vời | nói thách | nói dối trắng | nói phét | nói lấp liếm | nói dối gạt | nói dối tầm phào | nói dối vu vơ | nói dối tếu | nói dối lấp lửng | nói dối lấp liếm | nói dối mập mờ | nói dối hời hợt", "đá hoa": "cẩm thạch | như cẩm thạch | bằng cẩm thạch | đá cẩm thạch | đá vôi | đá biến chất | đá quý | đá tự nhiên | đá trang trí | đá phong thủy | đá mài | đá khối | đá lát | đá ốp | đá hoa cương | đá marble | đá granit | đá nhân tạo | đá mỹ nghệ | đá nghệ thuật", "đá lat": "", "đá lửa": "đá đánh lửa | bật lửa | đá silic | đá lửa | đá lửa tự nhiên | đá lửa nhân tạo | đá lửa khô | đá lửa ướt | đá lửa cứng | đá lửa mềm | đá lửa mịn | đá lửa thô | đá lửa vụn | đá lửa nhỏ | đá lửa lớn | hợp kim sắt | hợp chất đánh lửa | vật liệu đánh lửa | công cụ đánh lửa | nguyên liệu đánh lửa", "đá mài": "bánh mài | đá mài dao | đá mài kéo | đá mài kim loại | đá mài thủy tinh | đá mài nhám | đá mài sắc | đá mài chuyên dụng | đá mài công nghiệp | đá mài tay | đá mài điện | đá mài gốm | đá mài ceramic | đá mài cầm tay | đá mài đa năng | đá mài mịn | đá mài thô | đá mài hình tròn | đá mài hình vuông | đá mài bề mặt", "đá màu": "", "đá ong": "đá đỏ | đá sắt | đá nhôm | đá tự nhiên | đá khoáng | đá vôi | đá phiến | đá granit | đá bazan | đá cuội | đá ong nâu | đá ong vàng | đá ong đen | đá tổ ong | đá gốc | đá xây dựng | đá trang trí | đá phong thủy | đá quý | đá thạch anh", "đá vôi": "vôi sống | canxit | đá dolomit | đá phấn | sa thạch | đá vôi | đá vôi nung | đá vôi trầm tích | đá vôi hóa | đá vôi trắng | đá vôi xám | đá vôi hạt | đá vôi mịn | đá vôi thô | đá vôi vỏ sò | đá vôi biển | đá vôi sông | đá vôi núi | đá vôi lẫn | đá vôi tươi", "đai ốc": "ốc vít | đinh vít | bu lông | đai truyền | trục vít | chi tiết máy | phụ kiện máy | vít | đai | mối ghép | khớp nối | bộ phận máy | dây truyền | bánh răng | bộ truyền động | cơ cấu | mối nối | vòng bi | bộ phận lắp ráp | các chi tiết cơ khí", "đại số": "", "đại sứ": "", "đại sự": "việc lớn | mưu đồ | kế hoạch | chương trình | dự án | công việc trọng đại | sự kiện lớn | nhiệm vụ quan trọng | công việc lớn | sự nghiệp | mục tiêu lớn | hoạt động lớn | công việc chính | sự việc trọng yếu | chuyện lớn | đại kế hoạch | đại nghiệp | đại sự kiện | đại công việc | đại mưu đồ", "đại tu": "sửa chữa | cải tạo | nâng cấp | tu sửa | đại cải | tân trang | sửa đổi | chỉnh sửa | khôi phục | bảo trì | bảo dưỡng | thay thế | cải cách | tân tạo | sửa chữa lớn | đại chỉnh | đại phục hồi | đại sửa | sửa chữa toàn diện | sửa chữa chính", "đại từ": "đại từ nhân xưng | đại từ chỉ định | đại từ nghi vấn | đại từ phản thân | đại từ tương đối | đại từ bất định | đại từ chỉ số lượng | đại từ chỉ định cụ thể | đại từ chỉ định không cụ thể | đại từ chỉ định gần | đại từ chỉ định xa | đại từ chỉ định tương đối | đại từ chỉ định tuyệt đối | đại từ chỉ định tương tác | đại từ chỉ định tương tác gần | đại từ chỉ định tương tác xa | đại từ chỉ định tương tác cụ thể | đại từ chỉ định tương tác không cụ thể | đại từ chỉ định tương tác bất định | đại từ chỉ định tương tác phản thân", "đại tự": "đại tự | chữ lớn | chữ cỡ lớn | chữ to | chữ viết lớn | chữ Hán lớn | hoành phi | câu đối | chữ khắc lớn | chữ trang trí | chữ nghệ thuật | chữ cổ | chữ thư pháp | chữ biểu ngữ | chữ quảng cáo | chữ in lớn | chữ nổi | chữ đậm | chữ cách điệu | chữ tôn vinh", "đam mê": "say mê | cuồng nhiệt | hăng hái | yêu tha thiết | yêu nồng nàn | niềm đam mê | sự say mê | tình cảm nồng nàn | nhiệt thành | cảm xúc mạnh mẽ | cống hiến | thích thú | đam mê mãnh liệt | tâm huyết | khát khao | đam mê cháy bỏng | tình yêu | sự nhiệt huyết | đam mê sâu sắc | đam mê chân thành", "đám ma": "đám tang | lễ tang | tang lễ | hậu sự | an táng | mai táng | chôn cất | lễ thiêu | dịch vụ tang lễ | người đảm nhận | đoàn người đưa ma | nghĩa trang | nghĩa địa | ma chay | sự chôn cất | việc riêng | lễ trang trọng | cầu nguyện | tang | việc phiền toái", "đàn áp": "trấn áp | áp bức | kiềm chế | ức chế | bưng bít | dập tắt | kìm nén | cấm | chặn | lấp liếm | che đậy | kiểm duyệt | cắt bỏ | đè bẹp | nhịn | nén | che giấu | cấm hoạt động | vượt qua | chai lên", "đàn bà": "phụ nữ | nữ giới | nữ | chị em | bà | cô | mẹ | con gái | nữ nhân | phái nữ | đàn bà con gái | nữ tính | nữ nhi | nữ sĩ | nữ tướng | nữ doanh nhân | nữ nghệ sĩ | nữ học sinh | nữ sinh | nữ công dân", "đàn cò": "", "đàn em": "đàn em | học trò | đồng nghiệp trẻ | người dưới | đàn anh | đối tượng | người kém tuổi | người mới | người học việc | người thua kém | đối tác trẻ | người đi sau | người kế cận | người phụ thuộc | người trợ lý | người đồng hành | người cộng sự | người kế thừa | người học hỏi | người đồng môn", "đào mỏ": "đào mỏ | moi tiền | lợi dụng | cướp của | lừa đảo | lừa gạt | móc túi | chộp giật | đánh cắp | chiếm đoạt | thao túng | khai thác | bòn rút | vơ vét | làm giàu bất chính | đánh lừa | lừa tình | lừa gạt tình cảm | mưu mô | thủ đoạn", "đảo vũ": "cầu mưa | lễ cầu mưa | cầu nguyện | cầu xin | cầu khẩn | cầu phúc | cầu tài | cầu lộc | cầu an | cầu sức khỏe | cầu may | cầu bình an | cầu thịnh vượng | cầu hạnh phúc | cầu hồn | cầu siêu | cầu cứu | cầu khẩn cầu | cầu nguyện cho mưa | cầu mưa xuống", "đạo cô": "ni cô | sư cô | đạo sĩ | tu sĩ | phật tử | nữ tu | thầy cô | đạo nhân | người tu | người hành đạo | người tu hành | nữ hành giả | nữ đạo sĩ | người xuất gia | người tu tập | người theo đạo | người tu thiền | người tu Phật | người tu tiên | người tu hành đạo", "đạo ôn": "bệnh đạo ôn | bệnh lúa | nấm bệnh | bệnh thối thân | bệnh hại lúa | bệnh bạc lép | bệnh nấm | bệnh hại cây | bệnh lúa mùa | bệnh lúa nước | bệnh chết lá | bệnh thối rễ | bệnh vàng lá | bệnh đốm lá | bệnh khô vằn | bệnh lúa bị hại | bệnh lúa bị nấm | bệnh lúa bị thối | bệnh lúa bị chết | bệnh lúa bị bạc", "đáp án": "giải đáp | câu trả lời | phương án | kết quả | đáp số | giải pháp | đáp ứng | đáp lời | giải thích | thông tin | đề xuất | hướng dẫn | chỉ dẫn | tài liệu tham khảo | bài giải | bản giải | đề bài | câu hỏi | bài tập | bài kiểm tra", "đáp lễ": "phản hồi | đáp lại | trả lời | tương ứng | trả lại | đáp ứng | phản ứng | báo đáp | đền đáp | hồi đáp | trả ơn | đáp lễ lại | đáp trả | trả lời lại | đáp ứng lại | hồi âm | trả lời tương ứng | đáp lại tương ứng | đáp lại một cách tương xứng | đáp lễ một cách tương xứng", "đáp số": "kết quả | giải | số kết quả | đáp án | kết quả bài toán | số | giải pháp | đáp số đúng | đáp số sai | số liệu | kết quả tính toán | giải thích | phương án | đáp số tìm được | số giải | kết quả cuối cùng | số nghiệm | đáp số khả thi | số lượng | kết quả nghiên cứu", "đáp từ": "lời đáp | phát biểu | diễn văn | lời nói | lời chào | lời cảm ơn | lời giới thiệu | lời mời | lời chúc | lời khen | lời nhắn | lời hứa | lời khuyên | lời xin lỗi | lời thỉnh cầu | lời khẳng định | lời tuyên bố | lời chúc mừng | lời tỏ tình | lời hứa hẹn", "đạp đổ": "phá hủy | đánh đổ | làm đổ vỡ | làm sụp đổ | phá hoại | đánh bại | lật đổ | hủy diệt | xóa bỏ | tiêu diệt | phá vỡ | làm tan vỡ | làm hỏng | đập tan | đánh tan | làm rối loạn | làm mất | làm suy yếu | làm cho sụp đổ | đánh sập", "đau đẻ": "", "đau ốm": "bệnh | ốm | khó chịu | mệt mỏi | suy nhược | đau đớn | khó khăn | bất an | sốt | chán ăn | mệt | yếu | bệnh tật | đau khổ | khó thở | suy yếu | đau nhức | cảm cúm | cảm lạnh | bệnh hoạn", "đày ải": "đày | giam cầm | tù đày | bắt bớ | khổ sở | hành hạ | đày đọa | bức bách | đày ải | đày đọa | bức hại | tra tấn | đày đọa | hành hạ | khổ cực | đày đọa | bức bách | giam giữ | đày ải | đày đọa", "đày tớ": "tớ | người hầu | đầy tớ | người phục vụ | người giúp việc | người làm | người lao động | người trợ lý | người phụ tá | người chăm sóc | người quản gia | người phục vụ bàn | người giúp đỡ | người thợ | người làm công | người thuê | người làm thuê | người trợ giúp | người đồng hành | người bạn đồng hành", "đắc cử": "trúng cử | được bầu | đắc cử tổng thống | được chọn | được tín nhiệm | được bổ nhiệm | được giao phó | được công nhận | được ủng hộ | được cử | được đề cử | được bầu chọn | được giao nhiệm vụ | được chỉ định | được trao quyền | được bầu làm | được bầu vào | được cử đi | được thừa nhận | được chấp thuận", "đặc ân": "ưu đãi | ân huệ | đặc quyền | quyền lợi | lợi ích | tặng thưởng | ban ơn | hưởng lợi | đặc quyền | đặc lợi | đặc biệt | khuyến khích | thưởng | tôn vinh | khen thưởng | hỗ trợ | giúp đỡ | bảo trợ | thụ hưởng | được ưu tiên", "đặc sứ": "", "đặc vụ": "đặc vụ | nhân viên tình báo | điệp viên | đặc công | cán bộ tình báo | điều tra viên | nhân viên mật vụ | đặc nhiệm | điệp viên ngầm | nhân viên đặc biệt | cơ quan tình báo | mạng lưới tình báo | đặc xá | cán bộ đặc biệt | nhân viên an ninh | điều tra viên đặc biệt | nhân viên điều tra | cơ quan an ninh | đặc quyền | đặc trách", "đặc xá": "tha tội | ân xá | giảm án | miễn hình | tha bổng | xá tội | giải thoát | trả tự do | tha thứ | xóa án | giảm hình phạt | xá miễn | miễn trách nhiệm | giải oan | trả lại tự do | được ân xá | được tha | được giảm án | được xá tội | được miễn hình", "đắn đo": "suy nghĩ | cân nhắc | suy xét | xem xét | cân nhắc kỹ lưỡng | nghiên cứu | tính đến | quan tâm đến | chiếu cố | xét | tranh luận | để ý đến | lưu ý đến | suy ngẫm | nhìn vào | soi xét | coi như | tưởng | xem như | liệu | quan điểm", "đắt đỏ": "cao giá | mắc | đắt | tốn kém | đắt tiền | đắt đỏ | quý giá | sang trọng | hàng hiệu | đắt giá | đắt đỏ | chi phí cao | giá cao | đắt đỏ | đắt đỏ | đắt đỏ | đắt đỏ | đắt đỏ | đắt đỏ | đắt đỏ", "đặt để": "bịa đặt | đặt điều | nói xấu | vu khống | phỉ báng | đồn thổi | bịa ra | làm xấu | chê bai | châm biếm | mỉa mai | xuyên tạc | bôi nhọ | đặt chuyện | gán ghép | thêu dệt | làm nhục | đánh giá sai | điêu ngoa | nói xằng", "đâm bổ": "lao vào | xông vào | nhảy vào | chạy vào | đột nhập | vọt vào | hối hả | vội vã | gấp gáp | hối hả lao vào | xô vào | đâm vào | chạy bổ | đâm thẳng | nhảy bổ | vọt bổ | xông xáo | hối hả chạy | vội vàng | hối hả xông vào", "đâm ra": "trở nên | chuyển sang | hóa ra | biến thành | đi đến | đâm đầu | rơi vào | lâm vào | đi tới | kết thúc | dẫn đến | đi đến chỗ | đi vào | đi ra | thành ra | thành thử | điều chỉnh | thay đổi | xảy ra | xảy đến", "đầm ấm": "ấm cúng | thân mật | gần gũi | thoải mái | dễ chịu | thân thiện | an toàn | ấm áp | hạnh phúc | yêu thương | đầy đủ | hòa thuận | đoàn tụ | ấm giỏ | trong nhung | trong cỏ ba lá | ôn hòa | vui vẻ | hài hòa | ấm lòng", "đấm đá": "đánh nhau | đánh | đấm | đá | ẩu đả | chọi | đánh đập | đánh lộn | đánh nhau túi bụi | đánh nhau ẩu đả | đánh nhau bằng tay chân | đánh nhau loạn xạ | đánh nhau om sòm | đánh nhau kịch liệt | đánh nhau quyết liệt | đánh nhau tơi bời | đánh nhau bạo lực | đánh nhau không khoan nhượng | đánh nhau không thương tiếc | đánh nhau không ngừng", "đậm đà": "nồng nàn | sâu sắc | thắm thiết | mặn mà | đậm | nồng | tươi tắn | sôi nổi | rực rỡ | đầy đặn | trọn vẹn | đầy đủ | hào hứng | nhiệt huyết | tình cảm | ấm áp | sắc nét | đặc sắc | tươi vui | mạnh mẽ", "đập vỡ": "", "đất sứ": "đất sét | đất sét trắng | đất sét mịn | đất sứ trắng | đất sứ mịn | đất sét cao lanh | đất sét tự nhiên | đất sét nung | đất sét gốm | đất sét ceramic | đất sét làm đồ gốm | đất sét làm đồ sứ | đất sét tinh khiết | đất sét trắng tinh | đất sét trắng mịn | đất sét trắng tự nhiên | đất sét trắng nung | đất sét trắng cao lanh | đất sét trắng gốm | đất sét trắng ceramic", "đâu có": "", "đầu bò": "", "đầu cơ": "đầu cơ tích trữ | rủi ro cao | nguy hiểm | xúc xắc | đầu tư mạo hiểm | đầu tư rủi ro | đầu cơ tài chính | đầu cơ chứng khoán | đầu cơ bất động sản | đầu cơ hàng hóa | đầu cơ ngắn hạn | đầu cơ dài hạn | đầu cơ giá | đầu cơ lợi nhuận | đầu cơ thị trường | đầu cơ tài sản | đầu cơ vốn | đầu cơ ngoại tệ | đầu cơ vàng | đầu cơ tiền tệ", "đầu đề": "tiêu đề | đầu | phụ đề | đề tài | chú thích | giải thích | dòng chữ | đoạn thuyết minh | lời chú thích | tên bài | tựa đề | đầu bài | chủ đề | tiêu mục | mục lục | tóm tắt | nội dung | bài viết | bài báo | bài thơ", "đầu gà": "", "đầu óc": "trí tuệ | tư duy | nhận thức | ý thức | suy nghĩ | khả năng | tư tưởng | hồ đồ | trí não | đầu óc | linh hoạt | sáng suốt | khôn ngoan | thông minh | nhạy bén | tinh tế | khả năng tư duy | đầu óc sáng tạo | đầu óc phân tích | đầu óc nhạy bén", "đầu ối": "phiếu | bỏ phiếu | đầu phiếu | biểu quyết | thăm dò | bầu cử | kết quả | chế độ | thể thức | quy trình | điều tra | tổng hợp | thống kê | đánh giá | quyết định | chọn lựa | lựa chọn | đề xuất | thảo luận | hội nghị", "đầu sỏ": "thủ lĩnh | kẻ cầm đầu | đầu lĩnh | đầu đàn | người đứng đầu | thủ phạm | kẻ chủ mưu | kẻ lãnh đạo | kẻ đầu sỏ | kẻ chủ chốt | kẻ điều hành | kẻ lãnh đạo tối cao | kẻ dẫn dắt | kẻ chỉ huy | kẻ thao túng | kẻ nắm quyền | kẻ cầm quyền | kẻ điều khiển | kẻ lãnh đạo nhóm | kẻ cầm đầu nhóm", "đấu bò": "", "đấu đá": "tranh giành | đấu tranh | đối đầu | phê phán | chỉ trích | đả kích | cạnh tranh | ganh đua | mâu thuẫn | xung đột | gây hấn | chống đối | lật đổ | phá hoại | bôi nhọ | làm mất uy tín | đấu khẩu | đấu lý | đấu tranh quyền lực | tranh cãi", "đấu tố": "", "đây đó": "đó đây | đây | đó | này | kia | đằng này | đằng đó | chỗ này | chỗ kia | vùng này | vùng kia | khoảng này | khoảng kia | nơi này | nơi kia | mặt này | mặt kia | phía này | phía kia | cái này", "đầy ắp": "tràn ngập | ngập tràn | quá đầy | quá căng | vỡ ở đường nối | đầy tràn | đầy ắp nước | đầy ắp hàng | đầy ắp đồ | đầy ắp không khí | tràn đầy | tràn ngập | đầy ắp sức sống | đầy ắp niềm vui | đầy ắp ý tưởng | đầy ắp tình cảm | đầy ắp hạnh phúc | đầy ắp mộng mơ | đầy ắp kỷ niệm | đầy ắp hy vọng | đầy ắp ước mơ", "đầy ặp": "", "đầy cữ": "", "đầy đủ": "toàn bộ | trọn vẹn | hoàn toàn | tất cả | nguyên vẹn | đủ | đủ số | no nê | tràn trề | chan chứa | thịnh soạn | đông đúc | đông đảo | toàn thể | tràn ngập | hoàn bị | phồng | nở g | đầy | sang sảng", "đầy ói": "", "đầy ối": "", "đầy tớ": "người hầu | tớ | người phục vụ | đầy tớ | người làm | người ở | người giúp việc | người lao động | người phụ việc | người trợ lý | người phục vụ dân | người làm thuê | người giúp đỡ | người cộng tác | người hỗ trợ | người chăm sóc | người quản lý | người điều hành | người đại diện | người phục vụ khách", "đẫy đà": "", "đe dọa": "đe dọa | sự đe dọa | doạ | hăm doạ | dọa nạt | dọa dẫm | hăm | bắt nạt | tống tiền | đe dọa | uy hiếp | khủng bố | dọa dẫm | đe nẹt | dọa dọa | hăm dọa | dọa dọa | đe dọa | dọa dọa | đe dọa", "đe loi": "đe dọa | dọa nạt | uy hiếp | đe dọa | hăm dọa | doạ | đe | khủng bố | bắt nạt | đe dọa | dọa dẫm | hăm hở | dọa dẫm | đe dọa | dọa dẫm | đe dọa | đe dọa | đe dọa | đe dọa | đe dọa", "đẻ non": "đẻ non | sinh non | sinh sớm | đẻ sớm | sinh chưa đủ tháng | đẻ chưa đủ tháng | sinh thiếu tháng | đẻ thiếu tháng | sinh trước hạn | đẻ trước hạn | sinh không đủ ngày | đẻ không đủ ngày | sinh bất thường | đẻ bất thường | sinh yếu | đẻ yếu | sinh không hoàn thiện | đẻ không hoàn thiện | sinh không đủ sức | đẻ không đủ sức", "đẻ rơi": "", "đem về": "", "đen đỏ": "đỏ đen | đen | đỏ | tối tăm | u ám | mờ mịt | hắc ám | tối tăm | sẫm | thẫm | màu tối | màu đỏ | màu đen | màu xám | màu nâu | màu tím | màu xanh đen | màu xanh | màu vàng | màu cam", "đen sì": "đen | đen thui | đen kịt | đen nhánh | đen xì | đen tối | đen mờ | đen sẫm | đen bóng | đen tuyền | đen nhánh | đen xỉn | đen bẩn | đen xỉ | đen lù | tối tăm | tối màu | tối tăm tối | tối đen | tối sẫm", "đèn đỏ": "", "đèn xì": "đèn xì | đèn | đèn pin | ngọn đuốc | đuốc | bếp hàn | bếp oxy | bếp cắt | bình gas | bình hàn | đèn hàn | đèn cắt | đèn khí | đèn acetylene | đèn oxy | đèn hàn điện | đèn hàn khí | đèn hàn plasma | đèn hàn TIG | đèn hàn MIG", "đẹp đẽ": "xinh đẹp | đẹp | tuyệt đẹp | đẹp đẽ | lộng lẫy | rực rỡ | quyến rũ | hấp dẫn | thú vị | tươi đẹp | đầy sức sống | mỹ lệ | tráng lệ | đáng yêu | thanh tú | duyên dáng | ngọt ngào | tuyệt vời | đẹp mắt | đẹp đẽ", "đẹp mã": "", "đê hèn": "đê hèn | hèn hạ | đê tiện | bỉ ổi | đê mạt | đáng khinh | đáng khinh bỉ | khốn nạn | xấu xa | đáng hổ thẹn | đáng ghê tởm | kinh tởm | xấu xí | thật là xấu | bệnh hoạn | tồi | kém | vô đạo đức | độc hại | xúc phạm", "đê mạt": "hèn hạ | ti tiện | bỉ ổi | đê tiện | khốn nạn | thấp hèn | đê mạt | xấu xa | tồi tệ | nhục nhã | khốn khổ | đáng khinh | khó coi | kém cỏi | bất lương | đáng xấu hổ | thô bỉ | tầm thường | khiếm nhã | vô liêm sỉ", "đề bạt": "", "đề cao": "nâng cao | tôn vinh | đánh giá cao | nâng đỡ | khuyến khích | đề xuất | nổi bật | tôn trọng | đề nghị | phát huy | thúc đẩy | đề cao cảnh giác | đề cao trách nhiệm | đề cao ý thức | đề cao giá trị | đề cao vai trò | đề cao phẩm chất | đề cao năng lực | đề cao sự quan trọng | đề cao cái tốt", "đề cập": "nói đến | thảo luận | đề xuất | trình bày | đề nghị | đề cập đến | nhắc đến | chỉ ra | tường thuật | báo cáo | mô tả | giới thiệu | phân tích | khảo sát | xem xét | đề cập tới | nêu ra | đưa ra | kể lại | tóm tắt", "đề dẫn": "lời mở đầu | lời giới thiệu | mở đầu | giới thiệu | đề mục | tiêu đề | chương trình | bài viết | tóm tắt | nêu rõ | trình bày | khái quát | tổng quan | hướng dẫn | chỉ dẫn | đề xuất | gợi ý | thuyết minh | phác thảo | bản nháp", "đề đạt": "trình bày | đề xuất | đề nghị | thỉnh cầu | xin phép | trình ý kiến | gửi gắm | đưa ra | phản ánh | thông báo | trình báo | đề cử | đề xuất ý kiến | kêu gọi | đề xuất nguyện vọng | trình bày nguyện vọng | đề xuất giải pháp | trình bày yêu cầu | đề đạt nguyện vọng | đề đạt ý kiến", "đề đốc": "", "đề huề": "", "đề lại": "đề lại | trưởng phòng | giám đốc | thủ trưởng | người đứng đầu | chủ nhiệm | người phụ trách | cán bộ | viên chức | quan chức | người lãnh đạo | người quản lý | người điều hành | người chỉ huy | người giám sát | người điều phối | người đại diện | người chủ trì | người quản trị | người điều hành công việc", "đề mục": "đề tài | chủ đề | tiêu đề | nội dung | đề xuất | đề nghị | đề cương | đề án | đề xuất | đề xuất | đề xuất | đề xuất | đề xuất | đề xuất | đề xuất | đề xuất | đề xuất | đề xuất | đề xuất | đề xuất", "đề tài": "", "đề tựa": "", "để chế": "để tang | tang lễ | tang tóc | tang chế | tang thương | tang ma | tang vật | tang quyến | tang lễ nghi | tang chế độ | tang phục | tang bốc | tang tê | tang tóc nghiêm | tang lễ trang trọng | tang lễ truyền thống | tang lễ văn hóa | tang lễ dân gian | tang lễ tôn giáo | tang lễ gia đình", "để cho": "", "để của": "", "để mắt": "chú ý | theo dõi | trông coi | quan sát | để ý | nhìn ngó | chăm sóc | canh chừng | để tâm | thích | mến | hứng thú | tìm hiểu | để ý đến | ngắm nhìn | thăm dò | tìm kiếm | để mắt tới | quan tâm | chăm chút", "để mặt": "", "đế chế": "đế quốc | vương quốc | triều đại | chế độ | quốc gia | đế chế phong kiến | hoàng triều | đế chế quân sự | đế chế thương mại | đế chế thuộc địa | đế chế văn hóa | đế chế tôn giáo | đế chế chính trị | đế chế kinh tế | đế chế xã hội | đế chế toàn cầu | đế chế cổ đại | đế chế hiện đại | đế chế hùng mạnh | đế chế suy tàn", "đền bù": "bồi thường | đền đáp | trả lại | bù đắp | bù lại | đền bù thiệt hại | đền bù công lao | đền ơn | trả ơn | đền nghĩa | đền đáp nghĩa | bồi hoàn | bù đắp thiệt hại | bù đắp công lao | trả nợ | trả giá | đền bù tổn thất | đền bù thiệt hại vật chất | đền bù tinh thần | đền bù tài sản | đền bù công sức", "đền ơn": "", "đi cầu": "đi ngoài | đi vệ sinh | đi tiêu | đi ỉa | đi cầu tiêu | đi cầu ỉa | đi đại tiện | đi tiểu tiện | đi xả | đi thải | đi giải quyết | đi giải | đi tẩy | đi xả thải | đi làm vệ sinh | đi làm sạch | đi dọn dẹp | đi thanh lọc | đi loại bỏ | đi xả bớt", "đi củi": "", "đi dạo": "đi bộ | đi dạo | tản bộ | đi lang thang | đi chơi | đi lại | đi vòng | đi khám phá | đi ngắm cảnh | đi thăm | đi du lịch | đi dạo phố | đi dạo công viên | đi bộ thư giãn | đi bộ thể dục | đi bộ ngoài trời | đi bộ nhẹ nhàng | đi bộ thư thái | đi bộ ngắm cảnh | di chuyển", "đi đái": "", "đi đày": "", "đi đất": "đi chân không | đi không | đi barefoot | đi trần | đi lội | đi bùn | đi dạo | đi lang thang | đi bộ | đi chơi | đi dạo chơi | đi khám phá | đi du lịch | đi tìm | đi tìm kiếm | đi tìm hiểu | đi tìm tòi | đi tìm bạn | đi tìm niềm vui | đi tìm hạnh phúc", "đi đêm": "thỏa thuận | mặc cả | đi đêm về hôm | làm ăn mờ ám | gian lận | lén lút | đi đôi | hợp tác ngầm | thỏa hiệp | đi đêm với nhau | lén lút trao đổi | mờ ám | đi đêm với | đi đêm không chính thức | thỏa thuận ngầm | đi đêm bí mật | đi đêm không công khai | đi đêm lén lút | đi đêm có lợi | đi đêm để trục lợi", "đi đôi": "", "đi đời": "chết | mất | ra đi | không còn | tuyệt mệnh | hết hơi | vĩnh viễn | diệt vong | hủy diệt | mất tích | thác | tử vong | bỏ mạng | ngã xuống | đoản mệnh | hết thở | tuyệt diệt | khai tử | mất mạng | đi về cõi vĩnh hằng", "đi lại": "di chuyển | đi | thăm | ghé thăm | tới | qua lại | đến | thăm hỏi | giao lưu | thăm nom | trở lại | đi chơi | đi dạo | đi lại với nhau | gặp gỡ | thăm viếng | đi lại thường xuyên | đi lại gần | đi lại xa | đi lại tự do", "đi làm": "đi làm | đi làm việc | đi công tác | đi làm ăn | đi làm việc | đi đến nơi làm việc | đi đến công ty | đi đến văn phòng | đi làm thuê | đi làm xa | đi làm thêm | đi làm sớm | đi làm muộn | đi làm việc nhóm | đi làm theo ca | đi làm theo lịch | đi làm theo hợp đồng | đi làm theo yêu cầu | đi làm theo chỉ thị | đi làm theo nhiệm vụ | đi làm theo dự án", "đi nằm": "", "đi qua": "", "đi sâu": "nghiên cứu | khám phá | đi vào | thâm nhập | tìm hiểu | đi sát | đi sâu vào | phân tích | khai thác | mổ xẻ | điều tra | xem xét | đi sâu sắc | đi vào chi tiết | đi sâu hơn | đi vào bản chất | đi sâu vào vấn đề | đi sâu vào nội dung | đi sâu vào thực chất | đi sâu vào khía cạnh", "đi tắt": "", "đi tây": "", "đì đẹt": "", "đĩ bợm": "đĩ | bợm | gái điếm | gái mại dâm | gái bán hoa | điếm | đĩ điếm | đĩ bợm | gái gọi | gái nhảy | gái quán | gái lầu | gái tơ | gái hư | gái lẳng | gái lẳng lơ | gái lả lơi | gái lả | gái lả lơi | gái lả lơi", "đĩ đực": "", "đĩ rạc": "đĩ rạc | đĩ | đồ đi rạc | kẻ dâm đãng | kẻ lẳng lơ | kẻ lăng loàn | kẻ phóng đãng | kẻ dâm dục | kẻ hư hỏng | kẻ sa đọa | kẻ bại hoại | kẻ xấu xa | kẻ đáng khinh | kẻ tồi tệ | kẻ bỉ ổi | kẻ đê tiện | kẻ nhơ nhuốc | kẻ xấu xí | kẻ không đứng đắn | kẻ vô liêm sỉ", "địa bạ": "sổ địa chính | sổ bìa đỏ | sổ ruộng đất | sổ ghi chép đất đai | sổ đăng ký đất đai | sổ địa chính xã | sổ địa chính huyện | sổ địa chính tỉnh | giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | giấy tờ đất đai | hồ sơ đất đai | bản đồ địa chính | thông tin đất đai | quyền sử dụng đất | quyền sở hữu đất | địa chính | quản lý đất đai | quản lý ruộng đất | tài liệu đất đai | dữ liệu đất đai", "địa bộ": "địa bạ | trái đất | mặt đất | địa cầu | địa lý | địa phận | địa hình | địa mạo | địa chất | địa lý học | địa lý tự nhiên | địa lý nhân văn | địa điểm | địa chỉ | địa phương | địa danh | địa vật | địa lý xã hội | địa chính | địa lý kinh tế", "địa dư": "địa lí | địa bàn | vùng đất | khu vực | vùng miền | địa thế | địa hình | địa phận | địa lý học | địa lý tự nhiên | địa lý xã hội | địa lý kinh tế | địa lý nhân văn | địa lý chính trị | địa lý văn hóa | địa lý môi trường | địa lý lịch sử | địa lý đô thị | địa lý nông thôn | địa lý quốc gia", "địa đồ": "bản đồ | bản đồ địa lý | bản đồ hành chính | bản đồ du lịch | bản đồ giao thông | bản đồ thế giới | bản đồ địa hình | bản đồ vệ tinh | bản đồ số | bản đồ tương tác | bản đồ địa chính | bản đồ địa vật | bản đồ hành chính địa phương | bản đồ quy hoạch | bản đồ địa lý tự nhiên | bản đồ địa lý xã hội | bản đồ địa lý kinh tế | bản đồ địa lý văn hóa | bản đồ địa lý lịch sử | bản đồ địa lý môi trường", "địa ốc": "bất động sản | nhà đất | ruộng đất | đất đai | tài sản | căn hộ | nhà ở | khu đất | khu nhà | đầu tư địa ốc | kinh doanh bất động sản | thị trường địa ốc | dự án bất động sản | mặt bằng | chủ đầu tư | cho thuê | mua bán nhà | sổ đỏ | quy hoạch | địa chính", "địa từ": "từ tính | từ trường | từ trường Trái Đất | từ tính địa cầu | từ tính của Trái Đất | từ trường địa cầu | từ trường tự nhiên | từ tính tự nhiên | từ trường địa từ | từ tính địa từ | từ trường | từ tính | từ trường điện | từ trường từ | từ trường vũ trụ | từ trường nhân tạo | từ trường sinh học | từ trường vĩnh cửu | từ trường tạm thời | từ trường biến thiên", "địa vị": "chức vụ | chức vị | vị thế | vị trí | tình huống | tình hình | trạng thái | thế | phận | chỗ đứng | quan điểm | lập trường | tư thế | bậc | vòng bi | khu vực | quận | nơi | chỗ | thứ tự | môi trường", "đo đạc": "đo | đo lường | tính toán | đo đạc | thẩm định | kiểm tra | đánh giá | khảo sát | đo đạc địa hình | đo đạc số liệu | đo đạc kích thước | đo đạc diện tích | đo đạc khối lượng | đo đạc chiều cao | đo đạc chiều dài | đo đạc độ sâu | đo đạc độ cao | đo đạc khoảng cách | đo đạc thông số | đo đạc chính xác", "đo đất": "", "đo ván": "đánh ngã | hạ gục | đánh bại | đo ván | thua | thua cuộc | bại trận | đánh | đấu | trận đấu | đối kháng | đối đầu | chiến đấu | tranh tài | thách đấu | khiêu chiến | vượt qua | khó khăn | cạnh tranh | thử thách", "đò đưa": "hát đối đáp | hát dân gian | đối đáp | đò đưa | điệu hát | hát giao duyên | hát ru | hát chèo | hát xẩm | hát cải lương | hát bội | hát ca trù | hát quan họ | hát lý | hát hò | hát múa | hát đồng dao | hát thờ | hát lễ | hát truyền thống", "đỏ đắn": "hồng hào | tươi tắn | rực rỡ | tươi | khỏe mạnh | sáng sủa | mịn màng | đầy sức sống | đầy đặn | màu mỡ | tươi vui | sang trọng | đẹp đẽ | tràn đầy sức sống | hạnh phúc | thịnh vượng | mát mẻ | sáng bóng | tươi mới | đầy đặn", "đỏ đen": "cờ bạc | may rủi | đánh bạc | đỏ đen | số phận | hên xui | thắng thua | đánh cược | đầu tư mạo hiểm | cờ tướng | đỏ đen đẹ | cuộc đỏ đen | lên đèn | điều may | điều rủi | cờ bạc đỏ đen | sòng bạc | đánh số | điều không chắc chắn | mạo hiểm", "đỏ đèn": "lên đèn | đỏ | sáng | chói | rực | bừng | lấp lánh | tỏa sáng | sáng chói | sáng rực | hồng | nổi bật | lòe loẹt | màu đỏ | đỏ rực | đỏ tươi | đỏ chói | đỏ máu | đỏ ối | đỏ thẫm", "đỏ đọc": "đỏ máu | đỏ tươi | đỏ rực | đỏ chói | đỏ ối | đỏ bừng | đỏ ửng | đỏ thẫm | đỏ sậm | đỏ bầm | đỏ gạch | đỏ quạch | đỏ hồng | đỏ rực rỡ | đỏ chói chang | đỏ lòm | đỏ bừng bừng | đỏ rực rỡ | đỏ tía | đỏ bầm dập", "đỏ gay": "đỏ | hồng | đỏ mặt | đỏ bừng | đỏ ửng | đỏ rực | đỏ chót | đỏ tía | đỏ ối | đỏ như gấc | đỏ như son | đỏ như máu | đỏ như lửa | đỏ như trái chín | đỏ như tôm | đỏ như ớt | đỏ như cà chua | đỏ như bông hoa | đỏ như quả dưa | đỏ như quả táo", "đỏ hây": "", "đỏ hoe": "hồng | đỏ | đỏ tươi | đỏ rực | đỏ chói | đỏ thắm | đỏ ửng | đỏ bừng | đỏ hồng | đỏ nhạt | đỏ cam | đỏ tía | đỏ bầm | đỏ gạch | đỏ son | đỏ phớt | đỏ ánh | đỏ bùng | đỏ lựu | đỏ bão", "đỏ hỏn": "hồng hào | hồng | tươi | hồng hồng | đỏ | đỏ tươi | đỏ ửng | đỏ rực | đỏ chói | đỏ mặt | đỏ ối | đỏ bừng | đỏ ửng hồng | đỏ hồng | đỏ hỏn hỏn | đỏ hỏn hỏn | đỏ hỏn hỏn hồng | đỏ hỏn hồng hào | đỏ hỏn tươi | đỏ hỏn ửng", "đỏ mặt": "", "đỏ tía": "", "đó đây": "khắp nơi | mọi nơi | rải rác | đây đó | từng nơi | nơi này nơi khác | khắp chốn | tứ phương | bốn phương | đó đó | đi đây đi đó | nơi nơi | khắp chốn | đi khắp | đi lại | lên xuống | thay đổi | thất thường | vui buồn | trái ngược", "đô đốc": "tư lệnh | thống soái | tướng | đại tướng | hạm trưởng | hải quân | chỉ huy | đô trưởng | đại tá | hải tướng | tư lệnh hải quân | hạm phó | hải quân trưởng | tướng lĩnh | cấp cao | chỉ huy trưởng | đại diện quân | cấp bậc | cán bộ quân đội | lãnh đạo quân sự", "đô hội": "", "đô sát": "thanh tra | kiểm tra | giám sát | thẩm tra | quan sát | điều tra | truy tố | cán bộ | chức sắc | quan lại | người kiểm soát | người giám sát | người điều tra | người thanh tra | người thẩm tra | người quản lý | người theo dõi | người điều hành | người quản lý | người giám định", "đô thị": "thành phố | thành thị | nội thành | trung tâm thành phố | đô thị hóa | thành phố hóa | khu đô thị | khu dân cư | thị trấn | địa bàn | khu vực | cư dân | dân cư | đời sống đô thị | khu vực đô thị | công nghiệp hóa | khu công nghiệp | tầng lớp trung lưu | các dịch vụ đô thị | ngoại ô | vùng ven", "đô vật": "võ sĩ lồng | đô vật vật tay | lực sĩ | võ sĩ | người đấu vật | đấu sĩ | vận động viên vật | người thi đấu | người tập vật | người chơi vật | vật sĩ | người biểu diễn vật | người tham gia vật | người luyện tập vật | người thi đấu vật | người chiến đấu | người thể thao | người thể lực | người mạnh mẽ | người khoẻ mạnh", "đồ bản": "bản đồ | bản vẽ | hình vẽ | sơ đồ | đồ họa | bản thiết kế | bản phác thảo | bản đồ địa lý | bản đồ hành chính | bản đồ giao thông | bản đồ du lịch | bản đồ số | bản đồ 3D | bản đồ vệ tinh | bản đồ quy hoạch | bản đồ kiến trúc | bản đồ phân vùng | bản đồ tương tác | bản đồ thông tin | bản đồ địa hình", "đồ đạc": "đồ vật | hành lý | tài sản | thiết bị | hàng hóa | đồ dùng | đồ nghề | đồ chơi | đồ trang trí | đồ gia dụng | đồ điện | đồ nội thất | đồ ăn | đồ uống | đồ dùng cá nhân | đồ đạc sinh hoạt | đồ dùng hàng ngày | đồ dùng văn phòng | đồ dùng học tập | đồ dùng trong nhà", "đồ giả": "", "đồ gốm": "", "đồ họa": "", "đồ nho": "", "đồ sắt": "", "đồ thị": "biểu đồ | đồ thị hàm số | đồ thị toán học | đồ thị hình học | đồ thị chức năng | đồ thị biểu diễn | đồ thị số | đồ thị tuyến tính | đồ thị phi tuyến | đồ thị phân phối | đồ thị tần suất | đồ thị tương quan | đồ thị đa biến | đồ thị hình ảnh | đồ thị dữ liệu | đồ thị mô hình | đồ thị thống kê | đồ thị phân tích | đồ thị biểu thức | đồ thị biến thiên", "đồ tồi": "", "đồ vật": "", "đổ bác": "", "đổ dồn": "tập trung | hướng về | đổ xô | dồn lại | chú ý | chú tâm | đổ dồn dập | tập hợp | hội tụ | gộp lại | tập trung đông | đổ về | đổ vào | dồn sức | dồn hết | dồn nén | tập trung cao độ | tập trung toàn lực | đổ dồn vào | đổ dồn tiếng", "đổ hồi": "đổ hồi | gõ nhịp | đánh trống | đập | kêu | vang lên | dội | rền | gầm | hò reo | gọi | thúc giục | kích thích | thúc đẩy | gọi mời | kêu gọi | điểm nhấn | tín hiệu | thông báo | ra hiệu", "đổ lỗi": "", "đổ máu": "chảy máu | xuất huyết | máu chảy | sự chảy máu | đổ máu | tổn thất sinh mạng | thương tích | đổ máu trong trận chiến | đổ máu vì chiến tranh | đổ máu vì xung đột | đổ máu do tai nạn | đổ máu do bạo lực | đổ máu do đánh nhau | đổ máu do tấn công | đổ máu do tự vệ | đổ máu do giết chóc | đổ máu do thương vong | đổ máu do xô xát | đổ máu do tranh chấp | đổ máu do mâu thuẫn", "đổ nát": "sụp đổ | tan nát | hư hỏng | phá hủy | tàn phá | đổ vỡ | bị hủy hoại | bị phá hoại | xuống cấp | hỏng hóc | bị sụp | bị lụt | bị tàn phá | bị hư | bị đổ | bị nát | bị hỏng | bị rách | bị xập | bị hủy", "đỗ đạt": "thi đỗ | đỗ | đỗ đạt | trúng tuyển | đậu | đậu đạt | thành công | thành đạt | đạt được | giành được | vượt qua | hoàn thành | thông qua | đạt chuẩn | đạt yêu cầu | đạt mục tiêu | đạt thành tích | đạt danh hiệu | đạt giải | đạt điểm", "đố chữ": "", "độ thế": "cứu độ | cứu giúp | giải thoát | cứu rỗi | cứu khổ | cứu nạn | cứu vớt | độ rỗi | độ sinh | độ thoát | độ trì | độ lượng | độ lượng hóa | độ tha | độ thế gian | độ nhân | độ phàm | độ tâm | độ trí | độ đạo", "độ trì": "cứu vớt | che chở | bảo vệ | giúp đỡ | hỗ trợ | phù hộ | thương xót | đỡ đần | bảo bọc | cứu giúp | giải thoát | trị liệu | an ủi | đỡ nâng | khuyên bảo | dẫn dắt | hướng dẫn | chăm sóc | thú nhận | đồng hành", "đốc tờ": "bác sĩ | y sĩ | thầy thuốc | lương y | dược sĩ | chuyên gia y tế | nhà y học | bác sĩ đa khoa | bác sĩ chuyên khoa | y tá | y học cổ truyền | bác sĩ phẫu thuật | bác sĩ nội khoa | bác sĩ ngoại khoa | bác sĩ nhi khoa | bác sĩ tâm lý | bác sĩ gia đình | bác sĩ y học dự phòng | bác sĩ y học thể thao | bác sĩ y học phục hồi", "độc ẩm": "độc ẩm | uống một mình | uống trà | uống rượu | tự uống | uống đơn độc | uống riêng | uống một | thưởng thức một mình | thưởng trà | thưởng rượu | uống tách trà | uống ly rượu | uống một tách | uống một ly | uống một mình | uống tự do | uống thư giãn | uống nhâm nhi | uống tĩnh lặng", "độc kế": "mưu kế | kế sách | mưu lược | thâm độc | kế hoạch | mưu mẹo | chiêu trò | thủ đoạn | kế hoạch xảo quyệt | mánh khóe | kế hoạch tinh vi | mưu chước | kế hoạch hiểm độc | mưu mô | kế hoạch lừa đảo | kế sách xảo quyệt | mưu toan | kế hoạch tàn nhẫn | mưu hèn | kế sách hiểm ác", "độc tố": "chất độc | độc chất | độc tố vi sinh | chất gây độc | chất độc hại | độc tố sinh học | độc tố tự nhiên | độc tố hóa học | độc tố môi trường | độc tố thần kinh | độc tố thực vật | độc tố động vật | độc tố vi khuẩn | độc tố nấm | chất gây hại | chất độc hại sinh học | chất độc tố | chất độc tố vi sinh | chất độc tố hóa học | chất độc tố môi trường", "đôi ba": "", "đôi co": "cặp | đôi | cặp đôi | kết đôi | một đôi | ghép | ghép lại | cặp nam nữ | cặp vợ chồng | buộc thành cặp | nối | gắn liền | cặp chó săn | cặp đôi tình nhân | cặp đôi bạn bè | cặp song sinh | cặp đôi nghệ sĩ | cặp đôi lý tưởng | cặp đôi hoàn hảo | cặp đôi yêu nhau", "đôi nữ": "", "đôi ta": "", "đồi tệ": "đổi bại | thất bại | không ra gì | tồi tệ | kém cỏi | hèn hạ | bất tài | yếu kém | thảm hại | kém chất lượng | khốn nạn | đê tiện | bất lực | khó khăn | bất hạnh | đáng thương | thê thảm | khổ sở | bê bết | bất hạnh", "đối xử": "đối đãi | đối xử tốt | đối xử tàn tệ | đối xử công bằng | đối xử bình đẳng | đối xử ân cần | đối xử lịch sự | đối xử thân thiện | đối xử tôn trọng | đối xử khắt khe | đối xử lạnh nhạt | đối xử thô lỗ | đối xử bất công | đối xử châm biếm | đối xử hời hợt | đối xử nghiêm khắc | đối xử dịu dàng | đối xử chân thành | đối xử khéo léo | đối xử công tâm", "đội sổ": "hạng chót | cuối bảng | kém nhất | thấp nhất | đứng cuối | đứng sau | thua kém | kém cỏi | hạng bét | đội sổ | kém hiệu quả | không đạt yêu cầu | thua cuộc | không thành công | hạng cuối | kém năng lực | hạng bét | thấp điểm | điểm thấp | điểm kém", "đồn ải": "", "đồng ý": "tán thành | đồng tình | nhận lời | sự đồng ý | thoả thuận | cho phép | ưng | thừa nhận | bằng lòng | hòa thuận | hòa hợp | xác nhận | gia nhập | cấp phép | ký tên | đồng thuận | chấp nhận | hợp tác | ủng hộ | đồng ý kiến | tán đồng", "đột tử": "đột ngột | chết đột ngột | tử vong đột ngột | ra đi đột ngột | tử nạn | chết bất ngờ | tử vong bất ngờ | chết không báo trước | đột tử vì bệnh | đột tử vì tai nạn | ngã xuống | hôn mê bất ngờ | ngất xỉu | đột quỵ | cơn đột quỵ | bệnh tim đột ngột | sự cố bất ngờ | chết không kịp trở tay | không kịp trở tay | ra đi không báo trước", "đờ đẫn": "lờ đờ | uể oải | mệt mỏi | chậm chạp | ngáo | lờ mờ | ngây ngô | ngu đần | buồn nản | thiểu não | mờ đục | tối tăm | u ám | âm u | ngu ngốc | cùn | làm xỉn | hoá ngu đần | làm đần dộn | làm mờ đi", "đỡ dậy": "", "đỡ đần": "giúp đỡ | hỗ trợ | phụ giúp | giúp | đỡ | cứu giúp | tiếp sức | động viên | chia sẻ | hỗ trợ thêm | cộng tác | đồng hành | góp sức | hợp tác | tăng cường | khuyến khích | thúc đẩy | điều chỉnh | giảm bớt", "đỡ đầu": "cha đỡ đầu | mẹ đỡ đầu | cha mẹ đỡ đầu | con đỡ đầu | bảo trợ | hỗ trợ | giúp đỡ | chăm sóc | nuôi dưỡng | hướng dẫn | đỡ nâng | bảo vệ | đỡ dậy | khuyến khích | đồng hành | hướng dẫn viên | người bảo trợ | người hướng dẫn | người chăm sóc | người nuôi dưỡng", "đỡ lời": "", "đỡ nhẹ": "", "đỡ thì": "", "đời tư": "", "đơn âm": "đơn tiết | đơn âm tiết | đơn âm thanh | đơn âm sắc | đơn âm điệu | đơn âm nhạc | đơn âm vị | đơn âm hình | đơn âm từ | đơn âm ngữ | đơn âm cấu trúc | đơn âm biểu đạt | đơn âm thể | đơn âm lý | đơn âm nghĩa | đơn âm tĩnh | đơn âm động | đơn âm đơn giản | đơn âm phức tạp | đơn âm nguyên thủy", "đơn ca": "hát solo | đơn hát | đơn diễn | đơn ca sĩ | ca sĩ đơn | hát một mình | biểu diễn đơn | hát độc tấu | độc ca | đơn tấu | hát riêng | hát cá nhân | hát một người | ca khúc đơn | hát tự do | hát độc lập | hát riêng lẻ | hát không có bè | hát không có nhóm | hát không có đồng đội", "đơn cử": "nêu ra | chỉ ra | liệt kê | đề cập | trình bày | mô tả | kể ra | đưa ra | gợi ý | thí dụ | minh họa | nêu tên | điển hình | chứng minh | tổng kết | tóm tắt | phân tích | khẳng định | xác nhận | điểm danh", "đơn sơ": "giản dị | mộc mạc | bình dị | đơn giản | giản đơn | đơn thuần | đơn | không phức tạp | không rắc rối | trong suốt | ngây thơ | trần trụi | thô sơ | chân chất | tự nhiên | không cầu kỳ | đơn điệu | đơn giản hóa | thanh thoát | không màu mè | thực thà", "đơn từ": "đơn yêu cầu | đơn khiếu nại | đơn xin | đơn tố cáo | đơn thỉnh cầu | đơn đề nghị | đơn phản ánh | đơn trình bày | đơn kháng cáo | đơn phản biện | đơn kiến nghị | đơn đăng ký | đơn xin phép | đơn thông báo | đơn cam kết | đơn xác nhận | đơn yêu cầu hỗ trợ | đơn yêu cầu giải quyết | đơn yêu cầu thông tin | đơn yêu cầu bồi thường", "đơn tử": "nguyên tử | phân tử | hạt | đơn vị | yếu tố | thành phần | cơ sở | mô hình | đơn giản | đơn lẻ | đơn độc | đơn nhất | đơn điệu | đơn giản hóa | đơn thuần | đơn sắc | đơn phương | đơn vị cơ bản | đơn thể | đơn vị cấu trúc", "đơn vị": "mô-đun | đơn nguyên | nguyên vị | đơn đo lường | thực thể | khối xây dựng | hệ thống | bổ sung | tập hợp | nhóm | đơn vị tổ chức | đơn vị tính | đơn vị hành chính | đơn vị sản xuất | đơn vị quân đội | đơn vị giáo dục | đơn vị kinh tế | đơn vị dịch vụ | đơn vị nghiên cứu | đơn vị quản lý", "đu bay": "biểu diễn xiếc | đu | nhào lộn | màn trình diễn | trình diễn | thể thao mạo hiểm | màn nhào lộn | công viên giải trí | màn biểu diễn | kỹ thuật nhào lộn | màn trình diễn trên không | màn trình diễn thể thao | màn trình diễn nghệ thuật | màn trình diễn xiếc | màn trình diễn mạo hiểm | màn trình diễn không trung | màn trình diễn đu | màn trình diễn thể thao mạo hiểm | màn trình diễn nghệ thuật không trung | màn trình diễn nghệ thuật xiếc", "đu đưa": "đu đưa | đung đưa | lắc lư | lúc lắc | chao | tròng trành | sự đu đưa | nôi | guồng quay chỉ | lắc | rung | rung chuyển | lắc lư qua lại | quay cuồng | vòng quanh | đi qua đi lại | chao đảo | lắc lư nhẹ | điệu đà | nhún nhảy", "đủ mặt": "", "đủ trò": "", "đú đởn": "tán tỉnh | trêu chọc | đùa giỡn | chọc ghẹo | nịnh nọt | mời gọi | tán gẫu | đùa cợt | chơi đùa | làm quen | thả thính | đùa vui | hẹn hò | gợi cảm | tán tỉnh nhau | đùa nghịch | chơi khăm | đùa bỡn | đùa cợt nhau | đùa giỡn nhau", "đũa cả": "đũa | đũa mốc | đũa xới | đũa nấu | đũa to | đũa dẹp | đũa bếp | đũa cơm | đũa lớn | đũa dùng | đũa gỗ | đũa tre | đũa nhựa | đũa ăn | đũa thủy tinh | đũa kim loại | đũa bát | đũa mâm | đũa chòi | đũa cao sang", "đui mù": "", "đưa đà": "nói chuyện | kể chuyện | dẫn dắt | khơi gợi | gợi ý | mở đầu | giới thiệu | thuyết phục | truyền đạt | diễn đạt | trình bày | tán gẫu | đàm thoại | thảo luận | bàn luận | nói năng | giao tiếp | trao đổi | tương tác | kết nối", "đưa ma": "đưa đám | đưa tang | đưa lễ | đưa tiễn | đưa hồn | đưa xác | đưa người | đưa ma chay | đưa ma quái | đưa ma mồ | đưa ma đi | đưa ma về | đưa ma ra | đưa ma lên | đưa ma xuống | đưa ma vào | đưa ma đi xa | đưa ma về nơi an nghỉ | đưa ma về cõi vĩnh hằng | đưa ma về nơi yên nghỉ", "đứa bé": "đứa trẻ | trẻ em | trẻ nhỏ | trẻ thơ | em bé | bé | đứa nhỏ | đứa bé mới sinh | đứa trẻ sơ sinh | trẻ sơ sinh | con | con gái | em gái | hài đồng | nhỏ | nhỏ bé | trẻ con | trẻ vị thành niên | thiếu niên | trẻ mới lớn | trẻ nhỏ tuổi", "đức độ": "đạo đức | tử tế | nhân ái | lương thiện | cao thượng | độ lượng | khoan dung | thông cảm | trắc ẩn | vị tha | chân thành | tôn trọng | thành thật | đáng kính | đáng mến | nhân hậu | đức hạnh | tôn nghiêm | đáng tin cậy | đáng yêu", "e ngại": "ngần ngại | e dè | lưỡng lự | nể sợ | sợ hãi | do dự | không dám | băn khoăn | lo lắng | ngại ngùng | sợ sệt | chần chừ | khó xử | bối rối | mơ hồ | không chắc chắn | tự ti | suy nghĩ | cân nhắc | không yên tâm", "e rằng": "sợ rằng | lo rằng | ngại rằng | e ngại | không chắc | có thể | có lẽ | có nguy cơ | khả năng | dường như | có thể xảy ra | có thể là | có thể không | không biết | không rõ | khó mà | khó có thể | khó khăn | khó lòng | khó mà nói", "e thẹn": "thẹn thùng | ngại ngùng | rụt rè | e ngại | nhút nhát | bẽn lẽn | ngượng ngùng | e lệ | e dè | khiêm tốn | cả thẹn | do dự | sợ hãi | sợ | không tự tin | hướng nội | lo lắng | nhảy sang một bên | lém lỉnh | ốt dột", "em dâu": "", "em gái": "em | cô em | chị em gái | chị gái | em bé | chị/em gái | chị em ruột thịt | cô gái | bé gái | em út | em nhỏ | em yêu | em gái ruột | em gái cùng cha khác mẹ | em gái cùng mẹ khác cha | em gái nuôi | em gái họ | em gái thân thiết | em gái quý | em gái đáng yêu | em gái xinh đẹp", "eng éc": "x. éc | làm ồn | gây tiếng động | kêu | hò hét | gào thét | kêu la | hò | rên rỉ | kêu gào | kêu khóc | gầm | gầm rú | hú | hét | kêu vang | kêu gọi | kêu la thất thanh | kêu rên | kêu la om sòm | kêu ầm ĩ", "eo đất": "eo | eo biển | cầu đất liền | đất liền | đảo | cổ tử cung | đường hẹp | đường đi | khe hẹp | khe đất | đường eo | đường nhỏ | đường mòn | đường rừng | đường tắt | đường ven biển | đường nối | đường liên xã | đường liên huyện | đường nông thôn", "eo hẹp": "hẹp | chật | chật chội | khít | khít khao | chật cứng | nhỏ gọn | bó sát | hạn chế | kín | gò bó | bị giới hạn | khoảng hẹp | không gian hạn chế | chật hẹp | hẹp hòi | bị ràng buộc | bị kìm hãm | bị ngăn cản | khó khăn | bế tắc", "eo sèo": "vặn lên | kể | bẻ cong | uốn éo | quẹo | xoắn | vặn vẹo | lượn | lách | khúc khuỷu | gập ghềnh | gập | xoay | vòng | đi quanh | lộn | lăn | đi vòng | đi lạc | đi chệch", "èo uột": "yếu ớt | bệnh hoạn | gầy gò | mỏng manh | khó khăn | tàn tạ | ốm yếu | héo hon | tiều tụy | suy nhược | khổ sở | thảm hại | bất lực | khốn khổ | yếu đuối | chán nản | uể oải | mệt mỏi | thoi thóp | lê lết", "ép nài": "ép nài | nài nỉ | van nài | khăng khăng đòi | khăng khăng | cố nài | thúc giục | yêu cầu | kiên trì | giữ vững lập trường | đòi hỏi | thuyết phục | khẩn cầu | mời gọi | gợi ý | đề nghị | tố cáo | kêu gọi | đề xuất | nhấn mạnh", "ép xác": "", "ê răng": "đau răng | nhức răng | sâu răng | đau nhức | đau đớn | khó chịu | cảm giác đau | đau buốt | đau nhói | đau âm ỉ | đau nhức răng | răng đau | răng nhức | răng sâu | răng ê ẩm | răng bị tổn thương | răng bị viêm | răng bị kích thích | cảm giác ê ẩm | cảm giác khó chịu", "êm ắng": "tĩnh lặng | yên tĩnh | trầm lắng | thanh bình | bình yên | vắng vẻ | lặng lẽ | không ồn ào | êm đềm | mềm mại | nhẹ nhàng | thanh thản | tĩnh mịch | vắng lặng | hòa bình | yên ả | bình lặng | tĩnh tâm | không xô bồ | không náo nhiệt", "êm dịu": "êm | dịu | dịu dàng | nhẹ nhàng | mềm mại | mượt | ôn hoà | nhẹ | êm đềm | khẽ khàng | tinh tế | dễ thương cảm | nhuyễn | mịn | dễ uốn | nhàn | yên | im | nhu nhược | nhỏ", "êm đềm": "yên bình | tĩnh lặng | yên tĩnh | bình tĩnh | điềm tĩnh | thanh thản | hòa bình | êm ái | dịu dàng | mềm mại | nhẹ nhàng | thư thái | an lành | bình yên | không xao động | trầm lắng | tĩnh mịch | vô ưu | không lo lắng | thảnh thơi", "êm tai": "êm dịu | dịu | ngọt dịu | ngọt lịm | dịu dàng | chữa khỏi | làm cho êm | làm cho ngọt dịu | làm cho ngọt lịm | dịu đi | chín chắn | trở nên chín chắn | êm | mềm mại | thanh thoát | thanh nhã | du dương | hòa nhã | thú vị | dễ chịu", "gai ốc": "sởn gai ốc | nổi gai ốc | rùng mình | ớn lạnh | sợ hãi | run rẩy | chạy dọc sống lưng | cảm giác lạnh | cảm giác sợ | cảm giác ghê rợn | cảm giác bất an | cảm giác hồi hộp | cảm giác lo lắng | cảm giác tê dại | cảm giác châm chích | cảm giác khó chịu | cảm giác ngứa ngáy | cảm giác bồn chồn | cảm giác bất ngờ | cảm giác kỳ lạ", "gan dạ": "dũng cảm | can đảm | táo bạo | bạo dạn | bạo gan | không sợ hãi | không e ngại | không nản lòng | không nao núng | không lo lắng | anh hùng | gan góc | dũng mãnh | mạnh mẽ | kiên cường | quyết liệt | dũng cảm đối mặt | không chùn bước | không sợ | không run sợ", "gan lì": "gan dạ | dũng cảm | kiên cường | không sợ hãi | mạnh mẽ | cứng rắn | vững vàng | cường tráng | rắn chắc | táo bạo | chắc chắn | chịu đựng được rét | cứng cáp | nam tính | dũng mãnh | bền bỉ | quyết tâm | mạo hiểm | dũng cảm | vững chãi", "gạo tẻ": "gạo | gạo tẻ | lúa gạo | lúa | cây lúa | gạo trắng | gạo nếp | gạo thơm | gạo hạt dài | gạo hạt nhỏ | gạo thường | gạo ăn | gạo nấu cơm | gạo khô | gạo sạch | gạo nguyên hạt | gạo địa phương | gạo mùa | gạo chất lượng | gạo trắng nước trong", "gạt bỏ": "bác bỏ | từ chối | vứt bỏ | buông bỏ | bãi bỏ | sa thải | bỏ đi | đuổi đi | bỏ qua | gạt đi | khước từ | hủy bỏ | xóa bỏ | đẩy đi | tránh né | lờ đi | không thừa nhận | cắt đứt | tống khứ | đá ra | bỏ mặc", "gạt lệ": "", "gạt nợ": "xóa nợ | miễn | giảm nợ | tha nợ | bỏ nợ | xóa bỏ nợ | không thu nợ | miễn giảm nợ | giải nợ | tha thứ nợ | khất nợ | trì hoãn nợ | đình chỉ nợ | tạm hoãn nợ | giảm bớt nợ | cắt nợ | xóa sạch nợ | không yêu cầu nợ | không đòi nợ | giải phóng nợ", "gắn bó": "gắn kết | gắn liền | không thể tách rời | mối liên kết chặt chẽ | ràng buộc | thân thiết | trung thành với | liên kết | đính | bám sát | bám vào | dính vào | quyện | kết gắn | luôn thuộc về | tình túy | gắn bó với | gắn chặt | gắn kết chặt chẽ | gắn bó sâu sắc", "gắn xi": "", "gặp gỡ": "gặp | gặp mặt | gặp nhau | hội ngộ | hội họp | gặp gỡ thân mật | gặp gỡ bạn bè | gặp gỡ gia đình | gặp gỡ đồng nghiệp | gặp gỡ đối tác | gặp gỡ tình cờ | gặp gỡ thường xuyên | gặp gỡ định kỳ | gặp gỡ xã hội | gặp gỡ thân thiết | gặp gỡ thân tình | gặp gỡ vui vẻ | gặp gỡ ngẫu nhiên | gặp gỡ bất ngờ | gặp gỡ thân quen", "gắt mù": "", "gầm gừ": "gầm | gầm gừ | gừ gừ | gầm thét | rống | sấm sét | sấm | ầm ầm | rên rỉ | hét lên | càu nhàu | lẩm bẩm | tiếng gầm | tiếng làu bàu | tiếng lẩm bẩm | khịt mũi | gậm gừ | u ám | rền | gầm gừ | gầm gừ", "gân cổ": "vươn cổ | căng cổ | đưa cổ | ngẩng cổ | khoanh cổ | gồng cổ | căng gân | đưa hết sức | thể hiện quyết tâm | tăng cường sức mạnh | tỏ ra kiên quyết | thể hiện sự quyết liệt | đẩy mạnh | khẳng định | tăng tốc | thúc đẩy | dồn sức | tập trung | gắng sức | nỗ lực", "gần kề": "", "gần xa": "khắp nơi | mọi nơi | gần gũi | xa xôi | không ở đâu | khoảng | rộng rãi | gần | xa | đủ cả | chuyện gần xa | thương nhau | đi lại | đi khắp | đi xa | đi gần | mặt trận | địa bàn | khoảng cách | tình cảm", "gật gù": "gật đầu | gật | gà gật | gật gù | lắc lư | ngủ gật | cái gật đầu | sự gà gật | gật gù tán thưởng | gật gù đồng tình | gật gù khen ngợi | gật gù tán dương | gật gù chấp thuận | gật gù ủng hộ | gật gù đồng ý | gật gù vui vẻ | gật gù hài lòng | gật gù khích lệ | gật gù xác nhận | gật gù tán thành", "gây gổ": "cãi nhau | cãi vã | cãi cọ | cãi lộn | tranh cãi | tranh chấp | sự cãi nhau | sự gây chuyện | mối tranh chấp | bất hoà | mối bất hòa | giận nhau | xung đột | phàn nàn | tranh luận | khác biệt về quan điểm | mâu thuẫn | đối đầu | xô xát | cãi cọ nhau", "gây mê": "gây tê | gây ngủ | gây ảo giác | gây hôn mê | gây tê liệt | gây cảm giác | gây khó chịu | gây rối | gây sự | gây chuyện | gây tranh cãi | gây xung đột | gây bối rối | gây hoang mang | gây lo lắng | gây phiền phức | gây bất an | gây tổn thương | gây áp lực | gây căng thẳng", "gây sự": "gây rắc rối | xúi giục | kích động | gây sự chú ý | gây tranh cãi | gây xung đột | gây khó khăn | gây phiền phức | gây rối | khuấy động | thâm nhập | gây bất ổn | gây lo âu | gây căng thẳng | gây mâu thuẫn | gây bức xúc | gây khủng hoảng | gây tổn thương | gây áp lực | gây chấn động", "gầy gò": "hốc hác | teo tóp | gầy | nhòng nhọc | tất cả da và xương | cao lêu nghêu | thanh tao | gầy gò | mảnh khảnh | ốm yếu | gầy guộc | gầy nhom | gầy còm | gầy rạc | gầy gò gầy gò | gầy xọp | gầy nhẳng | gầy mòn | gầy gò ốm yếu | gầy gò thanh mảnh", "ghẻ lở": "bệnh ghẻ | ghẻ | bệnh vẩy nến | ngứa | lở loét | đóng vảy | chàm | viêm da | bệnh da | phát ban | bệnh leishmaniasis | bệnh leishmaniasis ở da | vảy nến | giun đũa | rận trên cơ thể | bệnh ngoài da | mụn có mủ | bệnh nhiễm trùng da | bệnh da liễu | bệnh viêm da", "ghế bố": "ghế sô pha | ghế xô-fa | ghế trường kỷ | ghế dài | ghế | sofa | giường ban ngày | ghế bành | ghế xếp | ghế ngồi | ghế tựa | ghế bập bênh | ghế thư giãn | ghế đu | ghế mây | ghế nhựa | ghế gỗ | ghế bọc vải | ghế sofa giường | ghế đơn | ghế đôi", "ghi âm": "ghi âm | thu thanh | ghi lại | bản ghi | đĩa thu | đĩa ghi âm | ghi chép | sự ghi lại | sự ghi chép | ghi nhận | lưu trữ | tài liệu lưu trữ | chép | thu | ghi | bản sao | tái bản | ghi hình | ghi tiếng | ghi âm thanh", "gia ân": "ban ơn | ban phát | tặng thưởng | tặng quà | cấp phát | cấp ơn | trao tặng | trao ban | hỗ trợ | giúp đỡ | khuyến khích | đền đáp | đền ơn | thưởng công | thưởng thức | chia sẻ | cung cấp | bồi dưỡng | phụng sự | cứu giúp", "gia cố": "củng cố | tăng cường | vững chắc | bảo vệ | chắc chắn | gia tăng | cải thiện | nâng cao | thêm vào | làm mạnh | làm bền | làm vững | chắc chắn hóa | cải cách | điều chỉnh | sửa chữa | tu bổ | phục hồi | tái thiết | làm mới", "gia cư": "nhà | chỗ ở | nơi ở | nhà ở | căn hộ | phòng | chung cư | sự cho ở | khu phố | tòa nhà | biệt thự | nhà riêng | nhà đất | nhà cửa | căn nhà | khoảng trời | khoảng không | địa điểm cư trú | khu dân cư | căn hộ chung cư", "gia dĩ": "dòng họ | phả hệ | gia đình | tổ tiên | hơn nữa | hơn | thêm nữa | còn nữa | mặt khác | không chỉ | không những | cũng như | cùng với | bên cạnh đó | ngoài ra | và | cũng | đồng thời | song song | tương tự", "gia nô": "người giúp việc nhà | người giúp việc | nô lệ tại nhà | người làm thuê | người hầu | người ở | người phục vụ | người làm công | người giúp việc gia đình | nô tì | người làm thuê trong nhà | người phục vụ gia đình | người giúp việc theo giờ | người giúp việc nhà cửa | người làm vườn | người chăm sóc | người giữ nhà | người làm bếp | người làm việc nhà | người giúp việc chuyên nghiệp", "gia ơn": "ban ơn | tặng ơn | cảm tạ | tri ân | đền ơn | khen thưởng | tôn vinh | vinh danh | phúc lợi | hỗ trợ | giúp đỡ | khuyến khích | động viên | cổ vũ | thưởng công | đền đáp | báo đáp | trả ơn | gia phả | hậu duệ", "gia sư": "thầy dạy kèm | dạy kèm | thầy giáo kèm riêng | giáo viên tư nhân | người hướng dẫn | kèm cặp | thầy phụ đạo | giảng viên | người cố vấn | nhà giáo dục | trợ lý học tập | huấn luyện viên | giáo viên | người hướng dẫn riêng | giảng dạy | thầy giáo | người dạy học | người dạy kèm | giáo viên dạy học | người hỗ trợ học tập", "gia sự": "việc gia đình | cuộc sống gia đình | đời sống gia đình | việc nội trợ | việc ở nhà | chuyện nhà | gia đình | công việc gia đình | sự vụ gia đình | chuyện nội bộ | việc nhà | sự việc gia đình | công việc nội trợ | chuyện gia đình | sự việc nội trợ | cuộc sống nội trợ | công việc ở nhà | sự vụ nội bộ | chuyện riêng tư | cuộc sống riêng tư", "gia tố": "", "gia tư": "gia sản | tài sản | của cải | tài sản gia đình | tài sản thừa kế | tài sản cá nhân | tài sản chung | tài sản tích lũy | tài sản vật chất | tài sản vô hình | tài sản cố định | tài sản lưu động | tài sản di động | tài sản thừa kế | tài sản xã hội | tài sản công | tài sản quốc gia | tài sản gia đình | tài sản địa phương | tài sản nông nghiệp | tài sản thương mại", "gia từ": "", "gia vị": "đồ gia vị | hương liệu | hương vị | hương thơm | thêm mắm thêm muối | cho gia vị | muối | ớt | thì là | bột ngọt | tỏi | hành | gừng | tiêu | rau thơm | nước mắm | dầu ăn | mắm tôm | bột cà ri | bột ớt", "già cả": "lão | già | cao tuổi | lão hóa | hưu trí | trưởng thành | đã lớn | cổ | già nua | già dặn | già cỗi | già khọm | già lão | già yếu | già cằn | già cỗi | già xế | già lụ khụ | già móm | già rạc", "giả bộ": "giả vờ | vờ | giả tạo | giả đò | vờ vịt | ra vẻ | làm bộ | giả cách | giả mạo | lừa dối | giả | không thật | giả dạng | làm ra vẻ | bố vờ | giả sử | giả bộ có | đóng kịch | diễn trò | làm ra bộ | mạo danh", "giả da": "", "giả dụ": "giả sử | nếu | thử coi | giả thiết | điều kiện | mẫu | hình dung | tưởng tượng | có thể | cứ cho là | giả định | đặt ra | xem như | nếu như | giả định rằng | điều giả định | giả thuyết | tạm coi | giả định một cách | giả định tạm thời", "giả đò": "giả vờ | giả tạo | lừa dối | ngụy tạo | ngụy trang | đánh lừa | che giấu | giấu | che đậy | giả đạo đức | làm cho tin tưởng | mạo danh | đóng kịch | tạo dựng | giả bộ | đánh bóng | làm màu | thao túng | xảo trá | mờ ám", "giả sử": "giả thiết | giả định | giả thuyết | cho rằng | tin rằng | coi như | suy đoán | phỏng đoán | nghĩ rằng | tưởng tượng | chấp nhận | trộm nghĩ | giả sử rằng | đoán rằng | có thể | nếu như | mường tượng | hình dung | dự đoán | đặt giả thuyết", "giả vờ": "giả bộ | giả đò | vờ vịt | lừa dối | đánh lừa | ra vẻ | giả tạo | giả cách | giả mạo | mạo danh | làm bộ | làm ra vẻ | làm ra bộ có | giả | không thật | giả dạng | giả sử | vờ | giả vờ | giả vờ hỏi", "giã ơn": "", "giã từ": "tạm biệt | chia tay | lời chia tay | lời chào tạm biệt | lời chúc tạm biệt | lời tam biệt | giã từ | tạm biệt nhau | tiễn biệt | không gặp lại | lời từ biệt | lời tiễn | lời vĩnh biệt | rời xa | ra đi | thôi biệt | thôi chào | tạm rời | tạm xa | lời chào", "giá cả": "giá | định giá | đặt giá | cái giá | giá trị | giá trị tiền tệ | hóa giá | giá vé | phí | chi phí | vật giá | sự quý giá | đánh giá | số tiền | giá thành | giá thị trường | giá bán | giá niêm yết | giá cả thị trường | giá cả hàng hóa | giá cả dịch vụ | giá cả sản phẩm", "giá dụ": "ví dụ | giả dụ | mẫu | hình mẫu | minh họa | thí dụ | trường hợp | tình huống | điển hình | mẫu mực | chứng minh | đối chiếu | so sánh | tương tự | mô phỏng | kịch bản | phân tích | giả thiết | tưởng tượng | hình dung", "giá mà": "giá | giá như | giá mà biết | giá mà có | giá mà được | giá mà hay | giá mà biết trước | giá mà không | giá mà không có | giá mà không xảy ra | giá mà có thể | giá mà được như | giá mà có thời gian | giá mà có cơ hội | giá mà có thể làm | giá mà không phải | giá mà không phải làm | giá mà không phải chịu | giá mà không phải nghĩ | giá mà không phải lo", "giá sử": "giả sử | giá trị | mức giá | chi phí | giá lịch sử | giá cả | giá thành | giá thị trường | giá bán | giá vốn | giá niêm yết | giá khởi điểm | giá tối thiểu | giá tối đa | giá thực | giá ước lượng | giá dự kiến | giá tham khảo | giá trị lịch sử | giá trị ước lượng", "giá vé": "", "giò bì": "giò bì | thịt ba chỉ xông khói | thịt ba rọi xông khói | thịt ba chỉ heo | giò lụa | giò sống | giò chả | thịt nguội | thịt xông khói | thịt heo xông khói | thịt nạc xông khói | thịt mỡ | thịt heo | thịt xay | thịt viên | thịt nướng | thịt quay | thịt băm | thịt bì | thịt đông", "giò mỡ": "mỡ lợn | mỡ lưng | giăm bông béo | giò lụa | giò heo | giò thủ | giò bò | giò xào | thịt mỡ | thịt ba chỉ | thịt nạc mỡ | thịt mỡ lợn | thịt mỡ heo | thịt mỡ xông khói | thịt nguội | thịt xông khói | bì lợn | bì heo | chả lụa | chả mỡ", "giở dạ": "trở dạ | đẻ | sinh | hạ sinh | chuyển dạ | đi đẻ | sinh nở | mang thai | có bầu | đẻ con | sinh con | đẻ trứng | sinh sản | sinh đẻ | đẻ non | đẻ thường | đẻ mổ | sinh lý | sinh hoạt | sinh trưởng", "giữ kẽ": "ngăn cách | phân chia | riêng biệt | khóa | giữ kín | giữ gìn | bảo vệ | che giấu | cách biệt | tách biệt | giữ khoảng cách | giữ bí mật | đề phòng | cẩn trọng | thận trọng | kiềm chế | hạn chế | tránh xa | giữ vững | bảo thủ", "giữ lễ": "", "giương": "giương | căng | căng ra | duỗi | duỗi ra | kéo | kéo ra | kéo dài | kéo dài ra | mở ra | trải ra | vươn người | giãn | giãn ra | giăng | giăng ra | rộng ra | co giãn | sự căng ra | sự duỗi ra | nong ra", "góc tư": "", "gọi là": "được gọi là | được đặt tên | được dán nhãn | có tiêu đề | được xác định là | được xem là | được coi là | được gọi tên | được chỉ định | được mô tả là | được ghi nhận là | được phân loại là | được nhắc đến là | được gọi ra | được ký hiệu là | được biểu thị là | được định danh | được nêu tên | được chỉ ra là | được công nhận là", "gồ ghề": "lồi lõm | lởm chởm | gập ghềnh | xù xì | thô | thô lỗ | cộc cằn | nhám | chưa gọt giũa | chưa trau chuốt | mờ | cục | nháp | vuốt ngược | nặng nề | xấu | lộn xộn | đinh chìa | sống sượng | bờm xờm", "gỗ bìa": "", "gỗ cây": "", "gỗ dác": "gỗ non | gỗ ngoài | gỗ vỏ | gỗ mềm | gỗ tươi | gỗ sống | gỗ chưa xử lý | gỗ chưa chín | gỗ mới | gỗ chưa khô | gỗ xanh | gỗ dẻo | gỗ nhựa | gỗ bì | gỗ lạt | gỗ tạp | gỗ vụn | gỗ thô | gỗ chưa hoàn thiện | gỗ chưa chế biến", "gỗ dán": "ván ép | tấm ván | ván mỏng | dăm gỗ | len gỗ | ván sợi | gỗ ép | gỗ công nghiệp | gỗ composite | gỗ nhân tạo | gỗ ghép | gỗ dán ép | gỗ dán nhiều lớp | ván dán | ván gỗ | gỗ tấm | gỗ mỏng | gỗ lạng | gỗ xẻ | gỗ vụn", "gỗ súc": "", "gốc rễ": "rễ | nguồn gốc | dòng dõi | huyết thống | phả hệ | lai lịch | thân thuộc | di sản | nơi sinh | gốc | cội nguồn | tổ tiên | tổ tông | di truyền | mạch nguồn | gốc gác | căn nguyên | căn cước | gốc rễ | tổ chức | hệ thống", "gốc tử": "hoại tử | rễ chết | hoại thư | mất | chết | tàn lụi | héo úa | khô héo | tiêu vong | suy tàn | bệnh hoạn | thối rữa | hủy hoại | mục nát | đổ vỡ | suy yếu | không còn sức sống | bất lực | không phát triển | không sinh trưởng", "gối vụ": "trồng gối vụ | trồng chồng vụ | canh tác liên vụ | trồng xen vụ | trồng tiếp vụ | trồng vụ kế tiếp | trồng vụ mới | trồng vụ sau | trồng vụ nối tiếp | trồng vụ liên tiếp | trồng vụ song song | trồng vụ đồng thời | canh tác gối vụ | canh tác chồng vụ | trồng cây liên vụ | trồng cây gối vụ | trồng cây xen vụ | trồng cây tiếp vụ | trồng cây vụ kế tiếp | trồng cây vụ sau", "gỡ đầu": "", "gỡ gạc": "bù đắp | đền bù | bù lại | khôi phục | cải thiện | lấy lại | thu hồi | lấy lại những gì đã mất | cứu vãn | cứu chữa | hồi phục | tái tạo | tái thiết | đổi lại | bù trừ | cân bằng | sửa chữa | khắc phục | làm lại | làm mới", "gỡ mìn": "", "gỡ rối": "", "gỡ tội": "sự tha bổng | sự tha thứ | sự ân xá | sự xá tội | sự giảm nhẹ | sự miễn xá | sự giải tội | sự xóa bỏ tội lỗi | sự ân giảm | sự tha tội | xá tội | đặc ân | sự cứu rỗi | sự cứu chuộc | sự giải oan | sự minh oan | sự bào chữa | sự biện hộ | sự phục hồi danh dự | sự khôi phục danh dự", "gửi rễ": "", "hà hơi": "thở | thở ra | thở mạnh | hà hơi thổi | hà hơi cứu sống | thổi hơi | thổi | hơi ấm | hơi thở | hơi ấm lên | hà hơi ấm | hà hơi cho ấm | thổi ấm | thổi khí | thổi ra | hà hơi vào | hà hơi ra | hà hơi phả | hà hơi nhẹ | hà hơi gấp", "hà lạm": "lạm dụng | lợi dụng | tham nhũng | cướp đoạt | chiếm đoạt | lạm quyền | lạm dụng chức vụ | lạm thu | lạm phát | lừa đảo | móc túi | trục lợi | bóc lột | đòi hỏi | ép buộc | xâm phạm | lợi ích nhóm | thao túng | đánh cắp | lừa gạt", "Hà Nội": "", "hà tất": "không cần | không thiết | không cần thiết | không cần phải | không cần phải làm | không cần phải có | không cần thiết phải | không cần thiết phải làm | không cần thiết phải có | không cần thiết phải nói | không cần thiết phải giải thích | không cần thiết phải chứng minh | không cần thiết phải hỏi | không cần thiết phải trả lời | không cần thiết phải suy nghĩ | không cần thiết phải lo lắng | không cần thiết phải bận tâm | không cần thiết phải chú ý | không cần thiết phải quan tâm | không cần thiết phải thảo luận", "hả hơi": "", "há hốc": "há hốc miệng | há to miệng ra | há miệng chờ sung | ngáp | toét | lóa mắt | nhìn chằm chằm | hệch | hếch mồm | sự há rộng miệng | cái ngáp | kinh ngạc | trố mắt | mở to mắt | mở miệng | há miệng | ngạc nhiên | bàng hoàng | sững sờ | đứng hình", "hạ bút": "", "hạ cam": "", "hạ cấp": "giai cấp thấp hơn | giai cấp lao động | giai cấp thấp | cấp dưới | cấp thấp | thượng cấp | hạng thấp | tầng lớp thấp | giai cấp bị áp bức | giai cấp bị chèn ép | giai cấp không có quyền lực | giai cấp nghèo | giai cấp bị phân biệt | giai cấp yếu thế | giai cấp thiệt thòi | giai cấp không có ảnh hưởng | giai cấp không có tiếng nói | giai cấp bị bỏ rơi | giai cấp không có cơ hội | giai cấp bị xem thường", "hạ chí": "hạ chí | ngày 21 tháng 6 | mùa hè | giữa mùa hè | tháng sáu | mùa nắng | ngày dài nhất | tiết hạ | mùa hạ | ngày hạ chí | hạ phân | ngày giữa hè | mùa nóng | ngày nắng | thời điểm hạ | thời gian nắng | ngày lễ hạ chí | tháng 6 dương lịch | ngày đầu mùa hè | ngày giữa tháng sáu", "hạ giá": "giảm giá | hạ thấp giá | giảm giá bán | giảm giá sản phẩm | giảm giá dịch vụ | khuyến mãi | giá rẻ | giá hạ | giá giảm | giá thấp | giá ưu đãi | giá khuyến mãi | giá mềm | giá cạnh tranh | giá tiết kiệm | giá hợp lý | giá giảm sút | giá giảm thiểu | giá điều chỉnh | giá giảm giá", "hạ hồi": "", "hạ lưu": "hạ nguồn | hạ lưu vực | hạ tầng | hạ đẳng | hạ cấp | hạ sĩ | hạ tầng cơ sở | hạ tầng xã hội | hạ tầng kinh tế | hạ tầng vật chất | hạ tầng dịch vụ | hạ tầng giáo dục | hạ tầng y tế | hạ tầng giao thông | hạ tầng công nghệ | hạ lưu sông | hạ lưu vực sông | hạ tầng nông thôn | hạ tầng đô thị | hạ tầng môi trường", "hạ màn": "", "hạ sát": "giết | thảm sát | sát hại | trừ khử | tiêu diệt | hủy diệt | giết chết | tử hình | trừng phạt | trả thù | giết người | hạ gục | hạ thủ | đoạt mạng | làm thịt | xử lý | xử án | bắt sống | khử | thủ tiêu", "hạ tần": "", "hạ thủ": "giết | hạ | thủ tiêu | tiêu diệt | sát hại | bắn | đoạt mạng | hạ sát | xử lý | trừ khử | thanh toán | hạ gục | phá hủy | tấn công | đánh chết | giết chết | hạ thủy | đưa xuống nước | khởi động | xuống nước", "hải âu": "hải âu | chim biển | chim mòng biển | chim hải âu | chim bồ câu | chim sếu | chim nhạn | chim cốc | chim cánh cụt | chim hồng hạc | chim diệc | chim sẻ | chim chích chòe | chim chào mào | chim cu gáy | chim yến | chim bạch cầu | chim bồ nông | chim hải ly | chim nhạn biển", "hải hà": "bao la | mênh mông | rộng lớn | vô tận | khổng lồ | bát ngát | mênh mông | vĩ đại | không bờ bến | rộng rãi | sâu thẳm | vô biên | mênh mông | tràn đầy | đồ sộ | hùng vĩ | thâm sâu | rộng lớn | đại dương | sông ngòi", "hải vị": "hải sản | hải vị | sơn hào bải vị | cá | tôm | mực | nghêu | sò | ốc | cua | ghẹ | bạch tuộc | trai | hàu | các loại cá biển | động vật có vỏ | nuôi trồng thủy sản | thủy sản | thực phẩm biển | đặc sản biển | thức ăn biển", "ham mê": "đam mê | thích | ưa thích | ham thích | háo hức | quan tâm đến | đánh giá cao | yêu thích | say mê | mê mẩn | khao khát | thích thú | tâm huyết | mê đắm | hứng thú | đam mê mãnh liệt | thích nghi | mê hoặc | say sưa | tích cực", "hàm ân": "hàm ơn | cảm ơn | tri ân | đền ơn | báo ơn | tạ ơn | cảm tạ | biết ơn | tôn kính | kính trọng | quý mến | trân trọng | ngưỡng mộ | thể hiện lòng biết ơn | đền đáp | hồi đáp | đền nghĩa | trả ơn | cảm kích | tôn vinh", "hàm hồ": "sự mơ hồ | mơ hồ | không rõ ràng | không chắc chắn | tính lưỡng nghĩa | nhập nhằng | vô định | không xác định | sự không rõ nghĩa | sự nhập nhằng | sự không chắc chắn | sự tối nghĩa | tối nghĩa | bí ẩn | sự huyền bí | huyền bí | không minh bạch | mập mờ | lập lờ | không rõ ràng", "hàm số": "hàm | hàm toán | hàm số thực | hàm số phức | hàm số bậc nhất | hàm số bậc hai | hàm số liên tục | hàm số gián đoạn | hàm số đồng biến | hàm số nghịch biến | hàm số khả vi | hàm số không | hàm số xác suất | hàm số lượng giác | hàm số mũ | hàm số logarit | hàm số đa thức | hàm số nguyên | hàm số thực nghiệm | hàm số định nghĩa", "hàn sĩ": "trí thức | nhà nho | học giả | người trí thức | người học thức | người có học | người nghèo | người lao động trí óc | người nghiên cứu | người văn chương | người viết | người nghệ sĩ | người học | người có tri thức | người có văn hóa | người trí thức nghèo | người tầm thường | người bình dân | người thất nghiệp | người không có của cải", "hàn vi": "nghèo | khó khăn | bần hàn | túng thiếu | khốn khổ | hạ cấp | thấp kém | bất hạnh | thất bại | vô danh | vô vị | không có địa vị | không thành đạt | thời kỳ khó khăn | thời kỳ hàn vi | nghèo khổ | khó nhọc | bần cùng | tuyệt vọng | khổ sở", "hàn xì": "hàn | hàn điện | hàn hơi | hàn MIG | hàn TIG | hàn hồ quang | hàn nhựa | hàn kim loại | hàn ống | hàn tấm | hàn xì oxy | hàn xì khí | hàn xì điện | hàn xì tự động | hàn xì bán tự động | hàn xì thủ công | hàn xì công nghiệp | hàn xì gia công | hàn xì sửa chữa | hàn xì chế tạo", "hán tự": "", "hạn độ": "giới hạn | mức độ | chừng mực | tiêu chuẩn | hạn mức | khoảng | phạm vi | độ lớn | độ rộng | chỉ tiêu | cận mức | giới hạn tối đa | giới hạn tối thiểu | hạn chế | điểm dừng | mức | tầm | cấp độ | điểm | khoảng cách", "hang ổ": "nơi ẩn náu | nơi trú ẩn | hang động | nơi tụ tập | nơi cư trú | nơi lẩn trốn | căn cứ | địa điểm ẩn náu | nơi bí mật | nơi che giấu | nơi trú ngụ | nơi ẩn mình | nơi ẩn dật | nơi lén lút | nơi tạm trú | nơi ẩn náu của tội phạm | nơi ẩn náu của bọn cướp | nơi nguy hiểm | nơi bí ẩn | nơi hoang vắng", "hạt dẻ": "", "hay ho": "", "hay là": "", "hắc ám": "tối tăm | u ám | đen tối | mờ mịt | huyền bí | bí ẩn | nguy hiểm | khó hiểu | mê muội | mờ mịt | tăm tối | thâm sâu | khắc nghiệt | đáng sợ | ma quái | đáng ngại | thâm độc | xấu xa | tàn ác | mưu mô", "hắc ín": "hắc ín | nhựa đường | dầu mỏ | chất lỏng sánh | sản phẩm phụ | chất chống ẩm | chất chống mối | chất chống mọt | than đá | dầu thô | hắc dịch | hắc dịch dầu | hắc dịch than | chất lỏng đen | hắc chất | hắc nhựa | hắc chất lỏng | hắc nhựa đường | hắc nhựa than | hắc nhựa dầu | hắc dịch mỏ", "hăm he": "dọa | đe dọa | hăm dọa | uy hiếp | bắt nạt | khủng bố | doạ nạt | ép buộc | thách thức | ra lệnh | bắt ép | khuyến khích | dụ dỗ | thuyết phục | khiêu khích | đe dọa | gây áp lực | điều khiển | làm áp lực | tác động", "hăm hở": "hăng hái | háo hức | khao khát | thèm muốn | ham | khát | say mê | thiết tha | tha thiết | hau háu | nhiệt tình | tích cực | hào hứng | mê mẩn | đam mê | quyết tâm | nhiệt huyết | hăng say | sôi nổi | tâm huyết", "hằm hè": "dọa nạt | đe dọa | hăm dọa | hăm he | hăm hở | hăm hở | khủng bố | uy hiếp | bắt nạt | trấn áp | đe dọa | gây sợ hãi | tấn công | thách thức | chế nhạo | châm chọc | mỉa mai | xỉa xói | làm nhục | xúc phạm", "hằm hừ": "hầm bè | hằm hằm | gầm gừ | gầm ghè | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ", "hẳn là": "", "hắn ta": "", "hâm mộ": "người hâm mộ | cổ động viên | người say mê | người sùng đạo | fan | người yêu thích | người ủng hộ | người đam mê | người theo dõi | người ngưỡng mộ | người tôn sùng | người yêu quý | người thích | người khâm phục | người hâm mộ thể thao | người cổ vũ | người yêu mến | người hâm mộ nghệ thuật | người hâm mộ âm nhạc | người hâm mộ điện ảnh | người hâm mộ văn học", "hầm hè": "hằm hè | cáu kỉnh | giận dữ | bực bội | khó chịu | càu nhàu | mặt nặng mày nhẹ | gắt gỏng | cằn nhằn | đùng đùng | nổi giận | thái độ hằn học | bực tức | khó ở | căng thẳng | đối đầu | chỉ trích | mắng mỏ | xô xát | xung đột", "hầm hừ": "hầm hè | gầm gừ | gầm ghè | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ | gầm gừ", "hầm lò": "hầm | lò | mỏ | hầm mỏ | đường hầm | khai thác | công trình | hầm ngầm | hầm lò than | hầm lò kim loại | hầm lò đá | hầm lò dầu | hầm lò khí | địa đạo | hầm chứa | hầm sâu | hầm khai thác | hầm chui | hầm dẫn | hầm thông", "hầm mỏ": "mỏ | mỏ đá | hầm | hố | khai thác | khai quật | vùng khoáng sản | khoáng sản | mỏ quặng | mỏ kim loại | mỏ than | mỏ dầu | mỏ vàng | mỏ bạc | mỏ đồng | mỏ chì | mỏ thiếc | mỏ đá quý | mỏ đá vôi | mỏ cát", "hầm mộ": "", "hầu hạ": "người hầu | người giúp việc | người hầu gái | người nội trợ | người phục vụ | người trông coi | người quản gia | đầy tớ | người đầy tớ | tớ | nô bộc | nô lệ | nông nô | giúp việc | trợ lý | tay sai | bộc | người làm | người nô lệ | giúp việc nhà | nô", "hậu bị": "dự bị | dự trữ | hỗ trợ | bổ sung | thay thế | phụ trợ | tăng cường | hậu phương | hậu cần | lực lượng dự bị | lực lượng hỗ trợ | lực lượng bổ sung | lực lượng thay thế | lực lượng phụ trợ | lực lượng tăng cường | hỗ trợ chiến đấu | hỗ trợ quân sự | hỗ trợ nhân lực | hỗ trợ vật tư | hỗ trợ tài chính", "hậu bổ": "hậu bổ tri huyện | hậu bổ | đợi bổ | chức quan | tri huyện | quan lại | quan chức | công chức | nhân viên nhà nước | cấp dưới | cấp bậc | địa vị | chức vụ | ngạch | chức danh | bổ nhiệm | thăng chức | công vụ | hành chính | quản lý", "hậu sự": "ma chay | chôn cất | tang lễ | hậu sự | đám tang | lễ tang | huyệt mộ | tang ma | cổ hậu sự | tang vật | hồn phách | nghi thức | lễ nghi | tang chế | tang tóc | hồn thiêng | tang lễ nghi | tang phục | tang quyến | tang lễ tổ chức", "hậu tạ": "đền ơn | trả ơn | báo ơn | đền đáp | hồi đáp | tưởng thưởng | thưởng công | tặng thưởng | bồi thường | đền bù | cảm tạ | cảm ơn | tri ân | đền nghĩa | trả nghĩa | hồi nghĩa | báo nghĩa | tặng quà | hỗ trợ | giúp đỡ", "hậu từ": "", "hậu vệ": "hậu vệ | thủ môn | cầu thủ phòng ngự | hậu vệ biên | hậu vệ trung tâm | người bảo vệ | bảo vệ | phòng thủ | đội trưởng phòng ngự | cầu thủ phòng thủ | hậu vệ cánh | hậu vệ trái | hậu vệ phải | cầu thủ tuyến sau | người bảo vệ khung thành | người bảo vệ rổ | cầu thủ giữ vị trí | cầu thủ hỗ trợ | cầu thủ phòng ngừa | cầu thủ bảo vệ", "hè hụi": "", "héc ta": "mẫu đất | đất canh tác | đất nông nghiệp | đất trồng | đất đai | diện tích | khu vực | mảnh đất | đất đai nông nghiệp | đất ruộng | đất vườn | đất thổ cư | đất trồng cây | đất lâm nghiệp | đất nông thôn | đất sản xuất | đất nông nghiệp hữu cơ | đất nông nghiệp công nghệ cao | đất trồng trọt | đất nông nghiệp sạch", "hèn hạ": "đê tiện | tầm thường | đáng chê trách | hèn kém | khinh bỉ | thấp hèn | bần tiện | nhục nhã | ti tiện | hèn mọn | kém cỏi | bất tài | không có giá trị | thấp kém | đáng khinh | hèn nhát | không có nhân cách | vô dụng | hèn hạ | bất lực", "hẹn hò": "hẹn gặp | hẹn ước | hẹn hò | tán tỉnh | hẹn hò lén lút | hẹn hò công khai | hẹn gặp nhau | hẹn nhau | hẹn hò yêu đương | hẹn hò tình cảm | hẹn hò thân mật | hẹn hò vui vẻ | hẹn hò lãng mạn | hẹn hò ngọt ngào | hẹn hò hạnh phúc | hẹn hò chờ đợi | hẹn hò hứa hẹn | hẹn hò tán tỉnh | hẹn hò tìm hiểu | hẹn hò kết bạn", "hề chi": "", "hề hấn": "không hề | không có gì | không sao | không đáng | không quan trọng | không có gì to tát | không có gì lớn lao | không có gì nghiêm trọng | không có gì đáng lo | không có gì đáng kể | không có gì đáng ngại | không có gì lạ | không có gì bất thường | không có gì phiền phức | không có gì rắc rối | không có gì khó khăn | không có gì đáng bận tâm | không có gì đáng chú ý | không có gì đáng sợ | không có gì đáng phàn nàn", "hệ lụy": "", "hệ quả": "hậu quả | kết quả | hệ lụy | hệ thống | kết cục | tác động | diễn biến | kết quả cuối cùng | hệ quả phụ | hệ quả chính | hệ quả trực tiếp | hệ quả gián tiếp | hệ quả lâu dài | hệ quả ngắn hạn | hệ quả tức thì | hệ quả không mong muốn | hệ quả tích cực | hệ quả tiêu cực | hệ quả xã hội | hệ quả kinh tế", "hết cả": "", "hết lẽ": "", "hỉ sắc": "", "hỉ tín": "tin mừng | tin vui | tin hỷ | tin hạnh phúc | tin tốt | tin báo hỷ | tin cưới | tin lễ cưới | tin vui vẻ | tin hôn nhân | tin chúc mừng | tin hạnh | tin vui mừng | tin phúc | tin hỷ sự | tin vui vẻ hỷ | tin hỷ hạnh | tin hỷ lạc | tin hỷ hoan | tin hỷ khánh", "hí húi": "", "ho gió": "", "ho hen": "ho | ho gà | sự ho | chứng ho | tiếng ho | sủa | ho hen | ho khan | ho có đờm | ho mãn tính | ho cấp tính | ho nhẹ | ho nặng | ho rũ | ho lẫn máu | ho khan kéo dài | ho do dị ứng | ho do cảm lạnh | ho do viêm phế quản | ho do viêm họng | ho do hen suyễn", "ho lao": "bệnh lao | lao | lao phổi | bệnh lao phổi | ho | ho khan | ho có đờm | bệnh phổi | bệnh hô hấp | viêm phổi | viêm phế quản | bệnh viêm phổi | bệnh phế quản | bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính | bệnh phổi mãn tính | bệnh phổi nhiễm trùng | bệnh lao phổi mạn tính | bệnh lao phổi cấp tính | bệnh lao ngoài phổi | bệnh lao màng phổi", "hò hẹn": "hẹn hò | hẹn | hẹn gặp | hẹn ước | hẹn nhau | hẹn hò nhau | hẹn gặp nhau | hẹn hò với nhau | hẹn gặp bạn | hẹn gặp người yêu | hẹn gặp bạn bè | hẹn gặp đối tác | hẹn gặp đồng nghiệp | hẹn gặp gia đình | hẹn đi chơi | hẹn đi ăn | hẹn đi dạo | hẹn đi xem phim | hẹn đi du lịch | hẹn đi cà phê", "hò hét": "hò la | quát tháo | gào thét | hét to | kêu gọi | hò reo | hô hào | kêu la | hô | cổ vũ | thúc giục | kêu gào | hò hát | hò vang | hò hẹn | hò hò | hò hò hét | hò hò la | hò hét ầm ĩ | hò hét ầm ĩ", "hò reo": "hoan hô | cổ vũ | khen ngợi | tán thưởng | hoan nghênh | chào mừng | hân hoan | vui lên | vỗ tay | thôi thúc | vui vẻ | vui vẻ lên | vui vẻ cùng | tán thành | hò hét | hò reo phấn khởi | hò reo cổ động | hò reo vui vẻ | hò reo chúc mừng | hò reo động viên", "họ đạo": "giáo xứ | giáo hội | hội thánh | hội đoàn | hội nhóm | họ giáo | hội đồng | đạo | tín đồ | cộng đồng | nhà thờ | giáo phái | tín ngưỡng | tôn giáo | đạo giáo | hội viên | tổ chức tôn giáo | đoàn thể | nhóm tín hữu | hội thánh địa", "họ mạc": "họ hàng | gia đình | bà con | họ tộc | dòng họ | họ mạc | người thân | thân thuộc | họ hàng xa | họ hàng gần | bà con cô bác | họ hàng ruột thịt | họ hàng bên nội | họ hàng bên ngoại | họ hàng thân thiết | họ hàng xa gần | họ hàng đồng tộc | họ hàng chung | họ hàng thân tộc | họ hàng tổ tiên", "họ nội": "", "hoa cà": "", "hoa lệ": "xa hoa | sang trọng | hoa mỹ | phồn thịnh | lộng lẫy | tráng lệ | rực rỡ | lộng lấy | kiêu sa | đẹp đẽ | tráng kiện | hoành tráng | sang chảnh | đầy màu sắc | tươi đẹp | mê hoặc | huy hoàng | quý phái | độc đáo | thịnh vượng", "hoa lơ": "suplơ | bông cải | bông cải xanh | bông cải trắng | cải xanh | cải bắp | cải thìa | cải ngọt | rau cải | rau xanh | rau củ | rau quả | rau ăn | rau sống | rau sạch | rau tươi | rau muống | rau diếp | rau mùi | rau thơm | rau đắng", "hoa mơ": "", "hoà âm": "hòa âm | hòa thanh | hòa điệu | hòa hợp | hòa quyện | hòa tấu | hòa nhạc | hòa sắc | hòa khí | hòa âm phối khí | hòa âm nhạc | hòa âm thanh | hòa âm sắc | hòa âm giai điệu | hòa âm nhạc lý | hòa âm nghệ thuật | hòa âm phối hợp | hòa âm tổng hợp | hòa âm phức tạp | hòa âm đơn giản", "hoả kế": "nhiệt kế | nhiệt kế cao | nhiệt kế hồng ngoại | nhiệt kế bầu thủy | nhiệt kế điện tử | nhiệt kế kim loại | nhiệt kế thủy ngân | nhiệt kế bầu khí | nhiệt kế bầu nước | nhiệt kế đo nhiệt độ cao | nhiệt kế công nghiệp | nhiệt kế tiếp xúc | nhiệt kế không tiếp xúc | nhiệt kế đo nhiệt độ lò | nhiệt kế đo nhiệt độ chất lỏng | nhiệt kế đo nhiệt độ khí | nhiệt kế đo nhiệt độ bề mặt | nhiệt kế đo nhiệt độ môi trường | nhiệt kế đo nhiệt độ vật liệu | nhiệt kế đo nhiệt độ thực phẩm", "hoả lò": "lò | lò than | lò sưởi | lò đun | lò nung | lò luyện | lò kim loại | bếp | bếp lò | bếp than | bếp điện | bếp gas | bếp củi | bếp sưởi | bếp nướng | bếp hồng ngoại | bếp từ | lò vi sóng | lò nướng | lò hấp", "họa là": "", "họa mi": "chim họa mi | họa mi | chim chích chòe | chim sẻ | chim nhạn | chim cu | chim bồ câu | chim vàng anh | chim sơn ca | chim chào mào | chim khướu | chim hồng hạc | chim bạch yến | chim mỏ vàng | chim mỏ đỏ | chim mỏ nhọn | chim mỏ rộng | chim lửa | chim cút | chim trĩ", "họa sĩ": "nghệ sĩ | nghệ nhân | người vẽ tranh | người vẽ tranh minh họa | người vẽ tranh biếm họa | họa sĩ | nhà điêu khắc | nghệ thuật | tác giả | người làm nghề thủ công | người sáng tác | người thiết kế | người sáng tạo | người vẽ | người làm nghệ thuật | người làm tranh | người vẽ tranh nghệ thuật | người vẽ tranh trừu tượng | người vẽ tranh phong cảnh | bậc thầy", "học bạ": "hồ sơ học tập | bảng điểm | học bạ điện tử | sổ điểm | sổ ghi điểm | hồ sơ sinh viên | bảng tổng kết | phiếu điểm | hồ sơ cá nhân | bảng theo dõi học tập | sổ theo dõi học tập | hồ sơ kết quả học tập | bảng đánh giá | bảng tổng hợp điểm | hồ sơ giáo dục | sổ ghi chép học tập | bảng điểm tổng kết | hồ sơ học sinh | bảng điểm cá nhân | hồ sơ thành tích học tập", "học cụ": "công cụ cho trường học | văn phòng phẩm | đồ dùng học tập | dụng cụ học tập | sách giáo khoa | sách tham khảo | tài liệu học tập | bảng viết | bút viết | vở ghi | bảng tính | máy tính | bảng trắng | bút chì | bút mực | thước kẻ | cặp sách | hộp bút | giấy vở | túi đựng sách", "học ôn": "ôn tập | học lại | ôn luyện | học bài | học thuộc | học hỏi | học nâng cao | học thêm | học sinh | học vấn | học tập | học hành | học lý thuyết | học thực hành | học kiến thức | học kỹ năng | học ngữ pháp | học từ vựng | học online | học nhóm", "học vị": "học vị | bằng cấp | văn bằng | cấp bậc học | trình độ học vấn | cấp bậc | cấp độ | sau đại học | tiến sĩ | thạc sĩ | cao học | tốt nghiệp | cấp bằng | chứng chỉ | học hàm | học thức | trình độ | đại học | học thuật | tiêu chuẩn | chuyên môn", "học xá": "ký túc xá | khu trường sở | nhà ở sinh viên | khu nội trú | khu học tập | trung tâm sinh viên | nhà sinh viên | khu cư xá | khu vực học tập | căn hộ sinh viên | nhà trọ sinh viên | khu vực nội trú | khu học xá | khu cư trú | khu vực sinh viên | trường nội trú | khu vực học sinh | khu ở sinh viên | khu nhà ở | khu vực giáo dục", "hoen ố": "mờ | mờ nhạt | mơ hồ | u ám | tối | âm u | chạng vạng | hoen ố | bẩn | bẩn thỉu | dơ | dơ bẩn | vết bẩn | vết loang | vết ố | nhòe | lấm lem | lốm đốm | vết nhòe | vết mờ", "hỏi dò": "thăm dò | hỏi thăm | hỏi han | tìm hiểu | điều tra | thẩm vấn | thẩm tra | học hỏi | kiểm tra | khảo sát | tra cứu | khám phá | điều tra | thăm hỏi | tra hỏi | hỏi ý | hỏi thăm dò | hỏi thông tin | hỏi tin | hỏi chuyện | hỏi thăm sức khỏe", "hỏi vợ": "hỏi vợ của bạn | xin cưới | cầu hôn | thảo luận | trao đổi | tham khảo ý kiến | ngỏ lời | đề nghị kết hôn | hỏi cưới | xin phép kết hôn | thảo luận về hôn nhân | trao đổi ý kiến | hỏi ý kiến | thăm dò ý kiến | đàm phán hôn nhân | thảo luận về tình cảm | hỏi về hôn nhân | trao đổi về hôn nhân | xin phép gia đình | hỏi về việc kết hôn", "hòn bi": "", "hô hào": "hoan hô | cổ vũ | tán thưởng | khen ngợi | vỗ tay | hoan nghênh | chào mừng | tán thành | thôi thúc | truyền cảm hứng | khích lệ | động viên | gợi ý | kêu gọi | khuyến khích | thúc giục | đề xuất | mời gọi | hướng dẫn | đưa ra ý kiến", "hô hấp": "hô hấp | đường thở | máy thở | mặt nạ thở | thở khò khè | thở hổn hển | phổi | tim phổi | hô hấp nhân tạo | khí quản | phế quản | hô hấp tế bào | hô hấp ngoại bào | hô hấp y tế | hô hấp tự nhiên | hô hấp cơ thể | hô hấp khí | hô hấp oxy | hô hấp carbonic | hô hấp sinh lý | hô hấp sinh vật", "hồ cầm": "violin | đàn viôlông | vi-ô-lông | đàn hồ cầm | đàn dây | nhạc cụ dây | đàn nhạc cổ điển | đàn cổ điển | đàn hòa tấu | đàn solo | đàn nhạc giao hưởng | đàn nhạc thính phòng | đàn nhạc truyền thống | đàn nhạc dân tộc | đàn nhạc hiện đại | đàn nhạc jazz | đàn nhạc pop | đàn nhạc rock | đàn nhạc blues | đàn nhạc giao hưởng nhỏ", "hồ hải": "hồ | hồ nước | hồ bơi | hồ chứa | đầm phá | ao | biển | sông | lạch | cống | bờ hồ | lưu vực | hồ lớn | hồ nhỏ | hồ tự nhiên | hồ nhân tạo | hồ nước ngọt | hồ nước mặn | hồ nước lợ | hồ nước sâu | hồ nước nông", "hồ hởi": "hăng hái | nhiệt tình | sốt sắng | vui vẻ | phấn khởi | hân hoan | hứng khởi | tích cực | đam mê | khẩn trương | năng nổ | sôi nổi | hào hứng | tươi vui | vui mừng | thích thú | mạnh mẽ | quyết tâm | hào hứng | tràn đầy năng lượng", "hồ thỉ": "hồ | hồ nước | ao | đầm phá | lưu vực | hồ bơi | bờ hồ | biển | sông | hồ chứa | hồ nhân tạo | hồ tự nhiên | hồ lớn | hồ nhỏ | hồ cạn | hồ sâu | hồ ngọt | hồ mặn | hồ nước ngọt | hồ nước mặn | hồ nước lợ", "hổ cốt": "xương hổ | cao hổ cốt | rượu hổ cốt | dược liệu | thảo dược | thuốc đông y | thuốc bổ | xương động vật | xương thuốc | hổ | hổ mang | hổ phách | hổ danh | danh dự | danh tiếng | danh vọng | danh nhân | danh tướng | danh phận | danh hiệu", "hổ lốn": "lẫn lộn | bối rối | hoang mang | mê muội | lạc lối | không tìm được | rối rắm | lộn xộn | hỗn độn | trộn lẫn | đan xen | mập mờ | khó hiểu | lấp lánh | vô định | mù mờ | lạc hướng | rối ren | không rõ ràng | vô tổ chức", "hổ lửa": "hổ mang | hổ lửa | phượng hoàng | chim lửa | rắn lửa | rắn đỏ | rắn độc | rắn khoang | rắn hổ mang | rắn lục | rắn mối | rắn nước | rắn đuôi chuông | rắn cạp nong | rắn bông | rắn ngô | rắn mamba | rắn hổ | rắn lục đuôi đỏ | rắn lục xanh", "hổ phù": "hổ phù | bằng chứng | huy hiệu | hình hổ | biểu tượng | đồ trang trí | vật phẩm | huy chương | dấu ấn | mặt hổ | đồ cổ | vật chứng | hình ảnh | chạm khắc | thêu | tranh | mô hình | đồ mỹ nghệ | vật trang trí | hình tượng", "hỗ trợ": "trợ giúp | yểm trợ | hậu thuẫn | chi viện | nâng đỡ | đỡ | ủng hộ | sự ủng hộ | phù hộ | bênh vực | chỗ dựa | nguồn sinh sống | người ủng hộ | người nhờ cậy | nơi nương tựa | cột chống | phần hỗ trợ | gia cố | duy trì | truyền sức mạnh", "hộ giá": "bảo vệ | hộ tống | tháp tùng | đi theo | canh gác | giám sát | bảo hộ | hộ vệ | đi kèm | hộ thân | bảo đảm | bảo trì | hỗ trợ | đồng hành | tháp tùng | che chở | đề phòng | trông coi | giữ gìn | bảo quản", "hộ lại": "quay lại | trở lại | lùi lại | về phía sau | ngược lại | lùi | lui | hồi lại | trở về | quay về | đi ngược | quay ngược | trở về phía sau | đi lùi | hồi phục | quay trở lại | đi trở lại | trở lại phía sau | hồi tưởng | trở về nơi cũ | quay về nơi cũ", "hộ sản": "", "hốc xì": "", "hồi âm": "hồi đáp | phúc đáp | trả lời | đáp lại | phản hồi | đáp từ | ứng đáp | xác nhận | lời đáp | sự đáp lại | phản hồi lại | thư trả lời | thông báo | tin nhắn | phản ứng | trả lời lại | gửi thư | thư hồi âm | thông tin phản hồi | đáp ứng", "hồi cư": "hồi hương | sự hồi hương | trở về | sự trở về nước | người trở về | tái định cư | quay về | trở lại | về quê | về nhà | trở về nơi cũ | trở về tổ quốc | hồi phục | hồi sinh | định cư lại | trở về nguồn cội | về nơi xuất phát | trở về quê hương | trở về đất mẹ | hồi cư lại", "hồi kí": "hồi ký | tự truyện | tiểu sử | nhật ký | ghi chép | kí ức | trí nhớ | tư liệu | tường thuật | kí sự | biên niên | nhật ký cá nhân | hồi tưởng | kí ức sống | tự sự | tự thuật | kí sự cá nhân | tài liệu | hồi ức | kí ức lịch sử", "hồi tị": "", "hồi tố": "hồi tố | có hiệu lực ngược | hiệu lực hồi | hồi phục | quy định ngược | áp dụng ngược | trở về | trở lại | khôi phục | điều chỉnh ngược | thay đổi ngược | tái áp dụng | tái khởi động | tái lập | điều khoản hồi tố | quy định hồi tố | hồi cứu | hồi phục quyền | hồi phục lợi ích | hồi tố quyền lợi", "hồi ức": "", "hối hả": "hấp tấp | vội vàng | vội vã | vội | vội gấp | vội vã đi gấp | cấp bách | lật đật | sự vội vã | làm gấp | tính vội vàng | gấp gáp | khẩn trương | nhanh chóng | vội vã | gấp rút | hối hả | vội vã quá mức | đi nhanh | khẩn cấp", "hối lộ": "hối lộ | đút lót | mua chuộc | chè lá | của hối lộ | vật hối lộ | tiền giấu giếm | chạy tiền | tham nhũng | mồi chài | vật đút lót | tống tiền | lại quả | của đút lót | đi đêm | lót tay | bôi trơn | chạy chức | chạy quyền | đi cửa sau | mua chức", "hội ẩm": "", "hội hè": "lễ hội | ngày hội | đại hội | liên hoan | hội diễn | khánh tiết | lễ kỷ niệm | hội chợ | cuộc thi | đại hội liên hoan | ngày lễ | hội vui | tiệc tùng | hội ngộ | hội thảo | hội tụ | lễ hội hóa trang | hội chém | hội đua | hội bóng", "hội tụ": "hợp nhất | tổng hợp | trùng khớp | khớp | gặp nhau | tập trung | tụ họp | hội họp | gộp lại | liên kết | kết hợp | hội nhập | tập hợp | đồng nhất | hợp lại | giao thoa | hợp thành | hội tụ lại | tương đồng | đồng quy", "hôm nọ": "vừa rồi | hôm qua | ngày kia | hôm trước | hôm bữa | hôm nọ | trước đây | mới đây | mới hôm | hôm kia | hôm trước nữa | hôm qua nữa | trước đó | trước hôm | trước hôm qua | hôm trước đó | hôm qua rồi | hôm qua vừa | hôm qua vừa rồi | hôm qua gần đây", "hôn ám": "mê muội | hôn | nụ hôn | ôm hôn | âu yếm | vuốt ve | sự chạm nhẹ | cái hôn | người hôn | thẩm thấu | say đắm | mê đắm | ngây ngất | tình tứ | gợi cảm | mặn nồng | đắm say | hấp dẫn | quyến rũ | tình yêu", "hôn lễ": "hôn lễ | đám cưới | lễ cưới | tiệc cưới | lễ thành hôn | nghi thức hôn nhân | kết hôn | hỉ sự | cưới | lễ cưới | tiệc cưới | đính hôn | ngày cưới | lễ kết hôn | hôn phối | hôn nhân | ngày hạnh phúc | lễ hội cưới | lễ cưới truyền thống | lễ cưới dân gian", "hôn mê": "bất tỉnh | mê man | không tỉnh táo | vô tri | bị đánh thuốc mê | ngủ say | hôn mê sâu | mất tri giác | mất ý thức | mê muội | ngủ mê | không cảm giác | mê mẩn | mê hoặc | mê tín | mê đắm | mê mờ | mê sảng | mê lầm | mê hoặc", "hồng y": "", "hộp sọ": "", "hộp số": "hộp tốc độ | hộp thoại | hộp thông báo | hộp điều khiển | hộp truyền động | hộp số tự động | hộp số tay | hộp số biến thiên liên tục | hộp số cơ khí | hộp số điện tử | hộp số đa cấp | hộp số đơn giản | hộp số phức tạp | hộp số thể thao | hộp số xe hơi | hộp số xe máy | hộp số công nghiệp | hộp số ô tô | hộp số xe tải | hộp số xe đạp", "hở môi": "cười toe toét | hé môi | miệng | cười | mỉm cười | cười tươi | cười hở lợi | cười khúc khích | cười rạng rỡ | cười vui vẻ | cười hạnh phúc | cười tươi rói | cười ngặt nghẽo | cười nhăn nhó | cười mỉm | cười tủm tỉm | cười hóm hỉnh | cười đùa | cười giòn giã | cười phấn khởi | cười sảng khoái", "hở vai": "", "hỡi ôi": "ôi | trời ơi | hỡi | ôi chao | ôi thôi | khổ quá | thương thay | thật đáng tiếc | chao ôi | thật là buồn | đau lòng | xót xa | thảm thương | đáng thương | buồn quá | thê thảm | thê lương | đau xót | thảm hại | tội nghiệp", "hớn hở": "vui vẻ | vui tươi | sôi nổi | sảng khoái | hạnh phúc | phấn khởi | tươi cười | hớn hở | nhiệt tình | hào hứng | vui mừng | thích thú | đầy năng lượng | tươi tỉnh | rạng rỡ | vui sướng | hân hoan | khấp khởi | mừng rỡ | đầy hứng khởi", "hợp âm": "hòa âm | hợp ca | cung | vòng cung | hợp xướng | hòa tấu | âm hưởng | giai điệu | nhạc điệu | hòa điệu | hợp điệu | hợp âm nhạc | hợp âm sắc | hợp âm chính | hợp âm phụ | hợp âm bậc | hợp âm thứ | hợp âm trưởng | hợp âm giảm | hợp âm tăng", "hợp lệ": "hợp pháp | hợp lý | đúng đắn | chính đáng | có hiệu lực | có giá trị | xác thực | đáng tin cậy | chính xác | vững chắc | có căn cứ | hợp lý | hợp thức | đúng quy định | đúng luật | hợp lệ hóa | hợp thức hóa | được công nhận | được chấp nhận | được xác nhận", "hợp lí": "hợp lý | có lý | có lý trí | đúng mực | công bằng | phải chăng | có thể chấp nhận được | chất nhận được | khả thi | vừa phải | có lý tính | biết lẽ phải | có cơ sở | chính đáng | đáo lý | hợp tình | hợp lý hóa | hợp thức | hợp quy | hợp tác | hợp nhất", "hủ bại": "hư hỏng | bại hoại | thối nát | mục nát | ô trọc | tham nhũng | đồi bại | đồi trụy | làm đồi bại | làm đồi trụy | bẩn | làm hư | làm hư hỏng | hối lộ | ăn hối lộ | bóc lột | vô lương tâm | bẻ cong | làm thối | suy đồi", "hủ hoá": "", "hủ lậu": "hủ lậu | lạc hậu | cổ hủ | lỗi thời | cũ kỹ | cũ | cổ xưa | không hiện đại | không hợp thời trang | cổ điển | đồ cổ | mũ cũ | thời xưa | có niên đại | ngô nghê | cổ đại | đã qua | lỗi thời | cổ kính | cổ truyền", "hủ nho": "", "hủ tục": "hủ tục xấu xa | báng bổ | tội ác | tội lỗi | gian ác | gian xảo | làm điều xấu xa | vô đạo đức | sự gian ác | phong tục lỗi thời | hủ tục lạc hậu | hủ tục cổ hủ | hủ tục phản động | hủ tục không còn phù hợp | hủ tục sai trái | hủ tục phi đạo đức | hủ tục không văn minh | hủ tục bất công | hủ tục tàn ác | hủ tục xấu", "hú họa": "thảm họa | tai họa | tai ách | tai ương | tai nạn | thảm kịch | hủy diệt | đổ vỡ | sụp đổ | thất bại | nguy hiểm | điều bất hạnh | hoạn nạn | nạn | thiên tai | đại hồng thủy | tàn phá | hoạ | khẩn cấp | tai", "hú hồn": "hú hồn | hú lên | rú | hú hét | gào lên | la hét | tru lên | rít | tiếng gầm rú | kêu gào | kêu la | hét to | hét lớn | gầm lên | kêu rú | hú vang | hú hồn hồn | hú hồn hồn hồn | hú hồn hồn hồn hồn | hú hồn hồn hồn hồn hồn | hú hồn hồn hồn hồn hồn hồn", "hú tim": "hú | hú lên | hú tim | tiếng hú | gào lên | la hét | tiếng la hét | tru lên | tiếng tru | thét lên | rú | tiếng gió rít | gầm gừ | thét chói tai | sủa | rên rỉ | khóc gào | tiếng gào thét | rít | kêu to | la ó", "hú vía": "hét lên | ôi chao | hú hét | kinh ngạc | bồn chồn | ái chà | vỗ đùi | chà | suýt nữa | may mà | thót tim | sợ hãi | ngỡ ngàng | hoảng hốt | đột ngột | bất ngờ | khó thở | run rẩy | chới với | thảng thốt", "huệ cố": "", "hủy bỏ": "bãi bỏ | hủy bỏ | huỷ bỏ | xóa bỏ | xoá bỏ | bỏ | xóa | đóng dấu xoá bỏ | thu hồi | vô hiệu hóa | loại bỏ | cắt bỏ | cắt đứt | sự bãi bỏ | sự huỷ bỏ | sự xoá bỏ | phản lệnh | tiêu diệt | gọi tắt | lệnh ngược lại | kết xuất", "hư cấu": "huyền ảo | giả tưởng | viễn tưởng | tưởng tượng | bịa ra | bịa đặt | giả | không có thật | phát minh | mô phỏng | tạo thành | làm cho tin tưởng | giả vờ | sáng tạo | hư ảo | tưởng tượng ra | khoảng không | hư cấu hóa | tưởng tượng phong phú | kịch bản hóa", "hư đốn": "đồi bại | sa đoạ | tồi tệ | xấu | hủ | thối rữa | hư | hư hỏng | mục nát | đáng ghét | kinh tởm | thối | vô giá trị | bất tài | tồi | làm bực mình | ôi thiu | xấu xí | khốn nạn | đê tiện | bại hoại", "hư đời": "khốn khổ | đau khổ | cuộc sống tồi tệ | đau đớn | hành hạ | bợm | đen | than ôi | thảm thương | bi thảm | tồi tệ | khổ sở | bất hạnh | đau xót | thê thảm | chán nản | u ám | mệt mỏi | sầu não | tuyệt vọng | trớ trêu", "hư hại": "hư hại | làm hỏng | tổn hại | gây thiệt hại | thiệt hại | tổn thất | thương tổn | thương tích | thương vong | mối hại | tai hại | tác hại | ô nhiễm | suy thoái | tổn thương | tàn phá | làm tổn thương | bầm dập | sự thiệt hại | sự tổn hại", "hư hao": "", "hư hèn": "hèn | đê hèn | đê tiện | đê mạt | đáng khinh | đáng khinh bỉ | đớn hèn | bỉ ổi | khốn nạn | đồi trụy | xấu xa | thật là xấu | vô đạo đức | hèn hạ | tồi | kém | bất thiện | sỉ nhục | nhục nhã | khốn khổ | tồi tệ", "hư phí": "sự lãng phí | phí phạm | uổng phí | hoài phí | hao phí | sự phung phí | bỏ phí | hoang phí | chi tiêu | sử dụng sai mục đích | hao tổn | tiêu tan | đổ nát | vô giá trị | vô vị | buồn tẻ | tàn phá | hoang tàn | thức ăn thừa | đồ thải", "hư văn": "hư danh | hư ảo | hư văn | phô trương | trống rỗng | tự phụ | tự tôn thờ | tự cao | tự ái | kiêu ngạo | kiêu hãnh | tính kiêu căng | tính hư ảo | sự hợm mình | cái hư ảo | cái tôi | chuyện phù hoa | khí phách | tự mãn | tự mãn hão huyền", "hữu ái": "nhân ái | từ thiện | nhân đạo | từ bi | hào phóng | vị tha | rộng lượng | tốt bụng | thương người | có tấm lòng | tử tế | nhân từ | quan tâm | hết lòng | thương yêu | đối xử tốt | chăm sóc | chia sẻ | yêu thương | thấu hiểu", "hữu cơ": "hợp chất hữu cơ | sinh học | phân bón hữu cơ | tự nhiên | nguyên bản | nguyên thủy | có tổ chức | thuộc hữu cơ | sinh vật | hữu cơ hóa | hữu cơ sinh học | hữu cơ tự nhiên | hữu cơ thực vật | hữu cơ động vật | hữu cơ hóa học | hữu cơ bền vững | hữu cơ tái chế | hữu cơ phân hủy | hữu cơ sinh thái | hữu cơ nông nghiệp | hữu cơ thực phẩm", "ỉa đái": "", "ỉa vào": "", "im ắng": "yên tĩnh | êm ắng | im lặng | thầm lặng | yên lặng | âm thầm | thinh lặng | tĩnh lặng | lặng lẽ | lặng | tĩnh mịch | im | tĩnh | không nói | lặng im | lặng thinh | vắng vẻ | vắng lặng | tĩnh mịch | trầm lặng | bặt tiếng", "im bặt": "im lặng | im lặng đi | câm lặng | trầm lặng | tĩnh lặng | không nói | không phát ra tiếng | ngưng tiếng | ngừng lại | bặt tiếng | không động tĩnh | không âm thanh | không một tiếng | lặng thinh | lặng im | vắng lặng | tĩnh mịch | đột ngột im | im hơi lặng tiếng | im re", "im lìm": "im lìm | im lặng | tĩnh lặng | yên tĩnh | trầm lặng | vắng lặng | tĩnh mịch | lặng im | không tiếng động | không âm thanh | đứng yên | bất động | tĩnh | lặng lẽ | vắng vẻ | mờ mịt | tối tăm | đìu hiu | hưu quạnh | tê liệt", "im mồm": "câm | ngậm | nén | khép | nhắm | im lặng | trầm lặng | kín tiếng | không nói | bế mạc | dừng lại | ngưng | tĩnh lặng | không phát biểu | không lên tiếng | lặng thinh | bịt miệng | chìm lắng | không giao tiếp | không phản hồi", "in hệt": "giống nhau | giống hệt | y hệt | như nhau | tương tự | đồng nhất | giống hệt nhau | giống như | tương đồng | cùng một | cùng loại | cùng kiểu | cùng dạng | cùng một bản | cùng một mẫu | cùng một hình | cùng một kiểu | cùng một sắc thái | cùng một đặc điểm | cùng một chất liệu", "in máy": "máy in | máy photocopy | bản in | đã in | có thể in | thợ in | chủ nhà in | người bấm máy | sắp chữ | máy in màu | máy in laser | máy in phun | máy in đa chức năng | máy in tài liệu | máy in văn phòng | máy in ảnh | máy in nhãn | máy in hóa đơn | máy in 3D | máy in tốc độ cao", "in tay": "dấu vân tay | dấu tay | vân tay | dấu hiệu | dấu ấn | dấu tích | dấu hiệu nhận biết | dấu hiệu đặc trưng | dấu hiệu riêng | dấu hiệu cá nhân | dấu hiệu sinh trắc học | dấu hiệu nhận dạng | dấu hiệu xác thực | dấu hiệu an ninh | dấu hiệu bảo mật | dấu hiệu pháp lý | dấu hiệu chứng minh | dấu hiệu xác minh | dấu hiệu kiểm tra | dấu hiệu phân biệt", "in thử": "", "inh ỏi": "ồn ào | ầm ĩ | huyên náo | náo loạn | rầm rùm | bùng nổ | ồn ã | ầm | rôm rả | kêu la | gào thét | la hét | vang vọng | chói tai | đinh tai | ồn ào | xôn xao | lộn xộn | hò hét | kích động", "ít bữa": "", "ít hơn": "", "ít khi": "", "ít lâu": "chút | một chút | hơi | vài | một thời gian ngắn | một khoảng thời gian ngắn | một lúc | một chốc | một tí | một khoảnh | một lát | một chút xíu | một ít | một đoạn | một thời gian | một thời gian nhỏ | một khoảng | một khoảng thời gian | một giây | một phút", "ít lời": "cộc lốc | ngắn gọn | súc tích | vài từ | ít nói | vắn tắt | ngắn ngủi | tóm tắt | đơn giản | hạn chế | khiêm tốn | không nhiều | vừa đủ | thưa thớt | nhỏ gọn | tối giản | hơi ít | ít ỏi | ít ỏi lời | vừa phải", "ít nói": "", "ít nữa": "ít hơn | kém | nhỏ hơn | bé hơn | thấp hơn | giảm | giảm dần | bớt đi | số lượng ít hơn | số lượng không bằng | số lượng không đầy | tối thiểu | ở mức độ thấp hơn | kém hơn | ít nhất | một chút | một phần | một ít | một tí | một phần nhỏ", "ỉu xịu": "ủ rũ | u sầu | buồn rầu | ủ dột | rầu rĩ | ỉu xịu | tối | ảm đạm | chán nản | thẫn thờ | mệt mỏi | uể oải | nhạt nhẽo | không vui | buồn bã | sầu muộn | thê lương | tê tái | trầm uất | khó chịu", "kè nhè": "nài nỉ | kêu ca | cầu xin | xin xỏ | đòi hỏi | kêu gào | lải nhải | cằn nhằn | phàn nàn | kề nhị | năn nỉ | thuyết phục | làm phiền | quấy rầy | lải nhải | kề nhè | kêu la | đòi | xin | nài", "kẻ cắp": "kẻ trộm | kẻ cắp | kẻ gian | kẻ cướp | kẻ cướp bóc | kẻ móc túi | kẻ lừa đảo | tên cướp | tên ăn cướp | côn đồ | trộm | ăn trộm | kẻ xảo quyệt | kẻ lừa gạt | kẻ lừa đảo | kẻ cướp biển | kẻ lưu manh | kẻ cướp giật | kẻ lừa đảo | kẻ cắp vặt | kẻ trộm cắp", "kẻ chợ": "người kẻ chợ | người bán | người bán hàng | nhân viên tiếp thị | người kinh doanh | thương nhân | thương gia | người bán buôn | nhà bán lẻ | chủ cửa hàng | đại lý | nhà cung cấp | người phân phối | nhà tiếp thị | doanh nhân | người buôn bán | người giao dịch | người bán lẻ | người tiêu thụ | người tiếp thị", "kẻ giờ": "", "kẻ khó": "người khó tính | người gắt gỏng | người cầu toàn | người khó chịu | người hay phàn nàn | người hay chê bai | người khó tính trong ăn uống | người khó tính trong công việc | người hay soi mói | người khó tính trong mối quan hệ | người hay đòi hỏi | người khó tính về thời gian | người hay cằn nhằn | người không dễ hài lòng | người hay bực bội | người khó tính trong lựa chọn | người hay kén chọn | người không dễ dãi | người hay khó chịu | người hay cằn nhằn về mọi thứ", "kẻ nứt": "", "kẻ thù": "địch thủ | kẻ địch | kẻ thù | kẻ thù không đội trời chung | kẻ thù truyền kiếp | kẻ thù chung | kẻ thù của nhân dân | kẻ thù của đất nước | kẻ thù tiềm tàng | kẻ thù chính trị | kẻ thù cá nhân | kẻ thù trong bóng tối | kẻ thù không thể tha thứ | kẻ thù không thể chấp nhận | kẻ thù không thể hòa giải | kẻ thù không thể xóa bỏ | kẻ thù của chính mình | kẻ thù trong lòng | kẻ thù của tình yêu | kẻ thù của hòa bình", "kém vế": "kém | kém hơn | kém vế | kém chất lượng | thấp kém | tầm thường | không đạt tiêu chuẩn | hạng hai | hạng ba | thua kém | cấp dưới | tồi | dưới | bết | thấp hơn | hạ | thứ hai | vật loại kém | kém | kém cỏi | kém năng lực", "keo cú": "keo kiệt | keo cú | chua ngoa | thô lỗ | cằn nhằn | quấy rầy | than vãn | phàn nàn | tìm lỗi | người lớn | người keo kiết | người khó tính | người bủn xỉn | người châm chọc | người khó chịu | người nhăn nhó | người chua chát | người bực bội | người gắt gỏng | người hay chỉ trích", "kèo cò": "", "kẻo mà": "kẻo | kẻo mà | để tránh | để ngăn chặn | trong trường hợp | nếu không | nếu không thì | đề phòng | để phòng ngừa | để bảo vệ | để giữ gìn | để tránh khỏi | để không bị | để không xảy ra | tránh trường hợp | tránh việc | để không gặp phải | để không rơi vào | để không bị ảnh hưởng | để không bị tổn hại", "kéo bè": "kéo | bè kéo | phà | thuyền bè | bè | kéo thuyền | kéo phà | bè nổi | bè gỗ | bè mảng | bè cá | bè lưới | bè chài | bè sông | bè nước | bè bơi | bè chèo | bè du lịch | bè chở hàng | bè vận chuyển", "kéo bộ": "cày | cuốc bộ | làm lụng | vất vả | khổ sở | gánh nặng | trả nợ | đổ mồ hôi | chăm chỉ | cực nhọc | làm việc | gồng gánh | chịu đựng | đi bộ | lăn lộn | vật lộn | cố gắng | nỗ lực | đi kiếm | đi làm", "kéo co": "kéo co | lôi kéo | kéo mạnh | giật mạnh | sự giật mạnh | sự kéo mạnh | căng | đẩy | tăng | giật | lôi | tranh sức | đối kháng | tranh giành | cạnh tranh | kéo giãn | kéo dài | kéo nhau | kéo về | kéo lại | kéo lên", "kéo cờ": "", "kéo gỗ": "ngáy | khò khò | ngáy ngủ | ngáy to | ngáy nhẹ | ngáy rít | ngáy ầm ĩ | ngáy khò | ngáy lăn | ngáy say | ngáy mệt | ngáy chảy nước miếng | ngáy thở | ngáy đêm | ngáy dài | ngáy ngắn | ngáy lạch bạch | ngáy lò cò | ngáy lòi | ngáy lặng", "kéo lê": "kéo | lê | lôi kéo | sự lôi kéo | sự kéo lê | đi kéo lê | kéo dài | trôi | trôi đi | kéo dài quá | cản trở | trở lực | trở ngại | điều trở ngại | kéo lê đi | kéo lê lại | kéo lê mãi | kéo lê chậm | kéo lê nặng nề | kéo lê mệt mỏi | kéo lê uể oải", "kê cứu": "yêu cầu | thăm dò | tìm kiếm | điều tra | khám phá | tra cứu | khảo sát | tìm hiểu | phỏng vấn | đi sâu | khám xét | xem xét | đánh giá | phân tích | thẩm tra | điều tra nghiên cứu | khảo cứu | tìm tòi | khám phá | thẩm định", "kể chi": "nói | giải thích | mô tả | nói chuyện | kể | thuật lại | trình bày | diễn đạt | tường thuật | báo cáo | phác thảo | truyền đạt | giới thiệu | đưa ra | nêu | kể lại | tóm tắt | phân tích | bình luận | thảo luận", "kể tội": "", "kế cận": "kề | kế bên | liền kề | gần | gần kề | sát ngay | bên cạnh | tiếp giáp | phụ cận | lân cận | giáp ranh | kế liền | cạnh nhau | ngay | tiếp theo | nối | kề bên | láng giềng | kế cận | gần bên", "kế đến": "kế tiếp | tiếp theo | người tiếp sau | ngay sau | sắp tới | theo sau | lần sau | tiếp sau | cái tiếp sau | sau | tiếp nối | tiếp bước | tiếp theo sau | đến lượt | đến sau | tiếp theo nữa | kế tiếp nữa | kế tiếp theo | sau đó | tiếp theo là", "kế mẫu": "mẹ kế | mẹ chồng | mẹ nuôi | mẹ ghẻ | mẹ dượng | mẹ đẻ | mẹ ruột | mẹ nuôi dưỡng | mẹ thay | mẹ kế mẫu | mẹ kế bên | mẹ kế thứ hai | mẹ kế tạm thời | mẹ kế tạm | mẹ kế phụ | mẹ kế chính | mẹ kế tôn trọng | mẹ kế yêu thương | mẹ kế thân thiết | mẹ kế gần gũi", "kế tập": "kế thừa | thừa kế | kế vị | thừa hưởng | kế tục | kế nghiệp | kế truyền | kế thừa tước vị | kế ngôi | kế tiếp | tiếp nối | tiếp tục | phần tiếp theo | tập tiếp theo | trình tự | tiếp theo | hậu duệ | hậu thế | người thừa kế | người kế vị", "kế tục": "sự kế vị | quyền kế vị | sự thừa kế | tiếp quản | sự nối ngôi | kế tiếp | nối | liên tục | sự liên tiếp | tiền nhiệm | kế tục | thừa hưởng | kế thừa | thừa kế | tiếp nối | kế thừa | kế tục | kế tiếp | nối tiếp | tiếp diễn | tiếp tục", "kệ xác": "người đã qua đời | người chết | xác chết | người quá cố | thi thể | hồn ma | linh hồn | người mất | người khuất | người nằm xuống | người ra đi | người không còn | người đã mất | người đã khuất | xác phàm | xác thân | xác thịt | xác người | xác sống | xác chết không đầu", "kết án": "kết án | xét xử | phán xét | phán đoán | thẩm phán | quan tòa | người xét xử | người phân xử | tòa án | xét đoán | phân xử | xét xử vụ án | ra quyết định | đưa ra phán quyết | xét xử hình sự | xét xử dân sự | xét xử công khai | xét xử kín | xét xử sơ thẩm | xét xử phúc thẩm | xét xử đặc biệt", "kết bè": "", "kêu ca": "than phiền | phàn nàn | kêu nài | càu nhàu | kêu | than van | than thở | ta thán | oán thán | oán trách | kêu ca | khiếu nại | tố cáo | buộc tội | chỉ trích | rên rỉ | phản đối | thưa kiện | ca cẩm | nắm chặt | kêu ca", "kêu la": "hò la | hét | hú | gào | thét | quát lác | kêu to | kêu lên | la hét | sự la hét | sự hò hét | reo | reo hò | hô | hét lên | gầm | rít | quát | kêu | hô hoán | tiếng kêu", "khả ái": "đáng yêu | dễ mến | ngọt ngào | quyến rũ | thân yêu | dễ chịu | tốt đẹp | xinh xắn | dễ thương | mến thương | đáng quý | hấp dẫn | tươi tắn | thú vị | đáng kính | đáng mến | thú vị | đẹp đẽ | tuyệt vời | mê hoặc", "khả dĩ": "khả thi | có thể xảy ra | có thể thực hiện được | có thể làm được | có thể đạt được | có thể hiểu được | có thể suy nghĩ được | có thể hình dung được | có thể tưởng tượng được | có thể khẳng định được | có thể khẳng định | có thể | dễ dàng | hợp lý | sự có thể | có thể được | có thể tưởng tượng | có thể xảy ra | có thể thực hiện | có thể chấp nhận | có thể tin tưởng", "khé cổ": "cổ họng | thanh quản | cổ | họng | thanh âm | khoang miệng | đường thở | thực quản | mũi họng | hô hấp | giọng nói | âm thanh | nói | phát âm | tiếng nói | tiếng thở | khó thở | khó nói | ngạt thở | nghẹn", "khệ nệ": "thảm hại | đáng thương | cùng khổ | bi thảm | đáng chê | đáng khinh | ghê tởm | xấu | tồi | lầm than | quá tệ | thất vọng | tuyệt vọng | ảm đạm | đáng trách | khổ sở | khốn khổ | bất hạnh | đau khổ | khốn nạn | tê tái", "khí áp": "áp suất không khí | áp suất khí quyển | khí quyển | áp lực không khí | áp lực khí | khí áp suất | khí áp lực | khí hậu | độ ẩm | nhiệt độ | khí tượng | khí động học | khí chất | khí sinh học | khí thải | khí gas | khí oxy | khí cacbon | khí nitơ | khí heli", "khí cụ": "dụng cụ | công cụ | thiết bị | máy móc | phương tiện | tiện ích | đồ dùng | vũ khí | khí cụ đo | khí cụ thí nghiệm | khí cụ y tế | khí cụ điện | khí cụ cơ khí | khí cụ tự động | khí cụ điều khiển | khí cụ hỗ trợ | khí cụ chuyên dụng | khí cụ công nghiệp | khí cụ gia dụng | khí cụ an ninh", "khí hư": "khí hư | chất nhầy | dịch tiết | sự tiết ra | sự chảy ra | sự bốc ra | sự thải ra | sự tháo ra | sự phóng thích | sự thải hồi | sự đổ ra | sự tuôn ra | sự chảy mủ | chảy ra | tháo ra | đổ ra | tiết ra | thải ra | bỏ đi | đi ra", "khí nổ": "chất nổ cao | khí gas | khí metan | khí cháy | khí dễ cháy | khí độc | khí thải | khí sinh học | khí mỏ | khí nổ mỏ | khí nổ than | hỗn hợp khí | khí dễ nổ | khí nổ công nghiệp | khí nổ tự nhiên | khí nổ hóa học | khí nổ sinh học | khí nổ khí đốt | khí nổ lỏng | khí nổ khí tự nhiên", "khí vị": "mùi vị | hương vị | vị | khẩu vị | hương thơm | sự thưởng thức | thích thú | sự thích thú | cảm giác ngon miệng | cảm nhận | nếm | nếm thử | biết mùi | thẩm mỹ | khiếu thẩm mỹ | gu | thiên hướng | dư vị | sự nếm | trải nghiệm", "khiêng": "vác | khuân | bê | mang | chở | đem | bưng | gánh | đeo | phà | ẵm | bồng bế | đỡ | lắc lư | chuyển | nâng | khiêng | đặt | xách | kéo | dời", "khiễng": "khập khiễng | khiễng | tật đi khập khiễng | đi khập khiễng | tập tễnh | cà nhắc | bơ phờ | nhão nhoẹt | héo úa | chùng chân | mềm nhũn | bủng | mềm mại | yếu ớt | thiếu khí lực | uốn éo | ủ rũ | suy nhược | mòn mỏi | ẻo lả | lỏng lẻo", "khó dễ": "gian | gian khổ | khó khăn | vất vả | rắc rối | thử thách | có vấn đề | trở ngại | khó nhọc | khó xử | cản trở | bất lợi | khó chịu | khó khăn trong công việc | khó khăn trong cuộc sống | khó khăn trong giao tiếp | khó khăn trong học tập | khó khăn trong mối quan hệ | khó khăn trong quyết định | khó khăn trong thực hiện", "khó xử": "", "khoang": "khe | ngăn | buồng | phòng | gian | toa tàu | hốc tường | ngăn cách | khu vực | vịnh | thùng hàng | gian hàng | ô | phân đoạn | môi trường | căn | hộp thư đến | bến | môi trường xung quanh | bao vây", "khoảng": "khoảng chừng | chừng | cỡ | xấp xỉ | độ chừng | áng chừng | phỏng chừng | vào khoảng | gần | hầu như | đâu đó | quanh quẩn đây đó | rải rác | xung quanh | xuýt xoát | vòng xung quanh | khoảng không | khoảng thời gian | khoảng không gian | khoảng cách", "khoáng": "khoáng chất | khoáng vật | khoáng sản | khoáng hóa | khoáng vật học | chất khoáng | vô cơ | quặng | kim loại | đá | nước khoáng | hóa thạch | khoáng sản | khoáng thạch | khoáng khí | khoáng lỏng | khoáng rắn | khoáng hữu cơ | khoáng sinh | khoáng chất tự nhiên | khoáng chất nhân tạo", "khoanh": "vòng tròn | khoanh tròn | đường tròn | hình tròn | vòng | bao quanh | xoay quanh | lượn quanh | phạm vi | quỹ đạo | chu vi | sự tuần hoàn | nhóm | vòng nguyệt quế | sự chạy quanh | khoanh tay | khoanh vùng | khoanh lại | vòng mạch | khoanh giò", "khoảnh": "khoảnh khắc | thời điểm | thời gian | giây | phút | giờ | ngày | giai đoạn | dịp | mô men | tức thì | điểm | khoảnh khắc hiện tại | ở đây và bây giờ | khoảnh vườn | khoảnh đất | khoảnh trời | khoảnh ruộng | khoảnh không gian | khoảnh sân", "khoắng": "quấy | khuấy | vọc | lục | mò | làm rối | đào | xới | lôi | vớ | hốt | nhặt | cào | vớt | khoét | lục lọi | lục soát | trộm | cướp | vơ", "khổ sở": "đau khổ | cực khổ | khốn khổ | khốn nạn | khốn đốn | sầu khổ | cùng khổ | bất hạnh | đáng thương | khổ | lầm than | thảm hại | đau đớn | bi thảm | tan nát | tồi tàn | chán nản | thất vọng | buồn | buồn bã | xui xẻo | khó chịu | ốm yếu | nghèo nàn | đáng trách | tang thương", "khố đỏ": "lính khố đỏ | lính Pháp | lính thuộc địa | lính Việt | lính địa phương | lính chiến | lính tình nguyện | lính quân đội | lính chiến đấu | lính phục vụ | lính gác | lính canh | lính tráng | lính chiến sĩ | lính bộ binh | lính đặc nhiệm | lính tình báo | lính hỗ trợ | lính hậu cần | lính cứu thương", "khu hệ": "", "khu uỷ": "ban chấp hành | đảng bộ | khu vực | ủy ban | cơ quan | tổ chức | hội đồng | đảng | chính quyền | cấp ủy | đại hội | đại diện | nhóm | phân khu | khu vực hành chính | cấp chính quyền | đơn vị | cơ sở đảng | tổ chức đảng | cấp tổ chức", "khu xử": "phòng xử án | tòa án | toà án | toàn án | trung tâm hòa giải | trung tâm giải quyết tranh chấp | cơ quan xét xử | cơ quan giải quyết | hội đồng xét xử | hội đồng hòa giải | cơ quan trung gian | trung gian | trung tâm trọng tài | trung tâm pháp lý | cơ quan pháp lý | cơ quan tư pháp | tòa trọng tài | tòa phúc thẩm | tòa sơ thẩm | tòa án nhân dân", "khuếch": "khuếch đại | phóng đại | khuyếch đại | cường điệu hóa | thổi phồng | tăng cường | mở rộng | tăng | phóng to | tán rộng | bành trướng | kéo dài | mở mang | đẩy mạnh | phát triển | lan rộng | trải rộng | giãn nở | mở rộng ra | khuếch trương", "khuyên": "bông tai | khuyên tai | vòng tai | trang sức | đồ trang sức | vòng đeo | vòng | khuyên | kí hiệu | dấu hiệu | đánh dấu | phê khen | vòng tròn | vòng nhỏ | đồ nữ trang | đồ kim hoàn | vòng cổ | vòng tay | vòng đeo tay | vòng bạc", "khuyển": "chó | con chó | cẩu | tuất | chó con | chó đực | chó cái | chó săn | chó nhà | chó mực | chó béc-giê | chó phú quốc | chó chihuahua | chó bulldog | chó poodle | chó golden retriever | chó pitbull | chó corgi | chó samoyed | chó sục", "khuyết": "khuyết điểm | khiếm khuyết | nhược điểm | thiếu sót | lỗi | sai sót | trục trặc | biến dạng | vết nứt | độ hụt | thiếu | bị lỗi | khuyết tật | khiếm khuyết | sự thiếu hụt | vết khuyết | khiếm khuyết | sự không hoàn thiện | sự không đồng đều | sự bất thường | sự không đủ", "khuynh": "khuynh hướng | có khuynh hướng | có chiều hướng | nghiêng về | thiên về | ngả về | có ý thiên về | xiêu vẹo | nghiêng | nghiêng dốc | uốn nắn | đi lệch | đi nghiêng | hướng về | định hướng | chuyển hướng | thay đổi hướng | đi theo | xu hướng | đi theo chiều", "kì kèo": "tỷ lệ cược | xác suất | mặc cả | trả giá | thương lượng | đàm phán | kỳ vọng | dự đoán | đánh cược | cược | đánh giá | so sánh | tính toán | phân tích | điều chỉnh | thay đổi | lựa chọn | quyết định | khả năng | rủi ro", "kim cổ": "châm cứu | châm | cứu | điều trị | y học cổ truyền | thuốc đông y | bấm huyệt | xoa bóp | thủy châm | huyệt đạo | y học dân gian | phương pháp cổ truyền | điều dưỡng | thảo dược | liệu pháp tự nhiên | tác động vật lý | chữa bệnh | phục hồi chức năng | điều chỉnh năng lượng | thải độc", "kim ốc": "con ốc sên | ốc sên | con sên | Ốc | bắt ốc sên | khử ốc sên | ngao | bào ngư | ốc | ốc biển | ốc vặn | ốc mỡ | ốc hương | ốc nhồi | ốc bươu | ốc bươu vàng | ốc bươu đen | ốc bươu trắng | ốc lác | ốc bầu | ốc bầu vàng", "kỳ thi": "", "kỳ thị": "sự phân biệt | sự kỳ thị | sự phân biệt đối xử | sự lên án | sự phản đối | sự phản cảm | sự châm biếm | sự miệt thị | sự ghét bỏ | sự xa lánh | sự tẩy chay | sự chê bai | sự chỉ trích | sự khinh miệt | sự không chấp nhận | sự không ưa | sự thù ghét | sự bêu xấu | sự dè bỉu | sự châm chọc", "la bàn": "com-pa | compa | Com-pa | kĩnh hội | kim chỉ nam | bản đồ | hướng dẫn | định hướng | thiết bị định vị | đồ thị | bảng chỉ dẫn | hệ thống định vị | la bàn từ | la bàn địa lý | la bàn điện tử | la bàn cơ | la bàn thủy | la bàn quang học | la bàn số | la bàn quân sự", "la đơn": "", "la hán": "", "la hét": "thét chói tai | thét lên | la lên | rít gào | gào thét | kêu la | hét om sòm | hét to | hét lớn | kêu gào | gào | hét | kêu | thét | hò hét | hò | kêu gọi | gào thét | kêu gọi | hét vang", "la lối": "la hét | tiếng hò hét | sự la hét | sự thết | kêu la | gào thét | hò hét | mắng mỏ | quát tháo | kêu gào | gào khóc | kêu oan | kêu ca | thét lên | kêu gọi | mắng chửi | kêu la ầm ĩ | gào thét ầm ĩ | kêu la om sòm | mắng mỏ to tiếng", "la rầy": "mắng | quở | chửi | rầy | trách | phê bình | cảnh cáo | nhắc nhở | đổ lỗi | khiển trách | chỉ trích | dạy bảo | thuyết phục | khuyên nhủ | điều chỉnh | nhắc nhở | phê phán | điều tra | xử lý | can thiệp", "la sát": "thảm sát | tàn sát | giết chết | giết người | ám sát | hành quyết | ngộ sát | tiêu diệt | sự tàn sát | sự giết chóc | cái chết bạo lực | sự hủy diệt | vụ giết người | vụ ám sát | vụ giết | giết chóc | hủy diệt | sát hại | đoạt mạng | hạ sát", "lả lơi": "lả lơi | suồng sã | đùa cợt | cợt nhả | tán tỉnh | mơ màng | thụ động | nhàn rỗi | lười biếng | lười nhác | thờ ơ | biếng nhác | sự lười biếng | sự biếng nhác | lơ là | đờ đẫn | dễ dãi | không làm gì | hời hợt | vô tư", "lã chã": "rơi | chảy | nhỏ giọt | mồ hôi | nước mắt | đổ | trào | tuôn | rỉ | lăn | văng | rớt | xối | đầm đìa | dòng | lê thê | lả tả | lả lướt | lả lướt | lả tả | lả chả", "lá bài": "quân bài | bài | lá bài | bài tây | bài cào | bài poker | bài phỏm | bài tiến lên | bài xì tố | bài tam cúc | bài liêng | bài đánh bài | sự chơi bài | đánh bài | bộ bài | bộ quân bài | bài bạc | bài chơi | bài đánh | bài lật", "lá cải": "báo lá cải | báo chí màu vàng | chủ nghĩa giật gân | giật gân | vụ bê bối | bánh vàng | tờ | màu vàng | tin giật gân | tin tức tầm thường | báo khổ nhỏ | tin tức nhảm nhí | báo tồi | báo rẻ tiền | báo lá cải hóa | tin tức giật gân | báo lá cải tầm thường | báo lá cải nhảm nhí | tin tức không có giá trị | tin tức vớ vẩn", "lá mĩa": "", "lá mía": "mía | bã mía | lá mía tươi | lá mía khô | cây mía | thân mía | mía đường | mía tím | mía trắng | mía ngọt | mía chua | mía nước | mía mật | mía bắp | mía dứa | mía lùn | mía cao | mía giống | mía địa phương | mía nguyên liệu", "lá sen": "lá sen | hoa sen | hoa sen trắng | hoa sen xanh | hoa sen Ấn Độ | lá hạt | lá chè | lá cây | lá nước | lá dừa | lá bồ ngót | lá lốt | lá ngải cứu | lá tía tô | lá mơ | lá rau răm | lá bạc hà | lá sả | lá chanh | lá bưởi", "lá tọa": "", "lạ đời": "kỳ quặc | kỳ dị | kỳ lạ | lạ thường | bất thường | phi thường | kỳ cục | quái dị | quái gở | lạ lùng | lạ kỳ | dị thường | đáng kinh ngạc | khác thường | lạ mặt | xa lạ | lập dị | quái đản | dị | khó hiểu", "lạ mắt": "kỳ lạ | độc đáo | mới lạ | hấp dẫn | thú vị | khác thường | đặc biệt | hiếm có | lạ thường | mới mẻ | bất thường | ngoại lệ | khó hiểu | khó tin | lạ lùng | mê hoặc | kỳ quái | tò mò | ngạc nhiên | đáng chú ý", "lạ mặt": "người lạ | người dưng | không quen biết | chưa quen | xa lạ | lạ lùng | mới | khác biệt | khác thường | kỳ lạ | lạ kỳ | kỳ dị | lập dị | quái gở | kỳ quặc | quái dị | kỳ quái | người không quen | người không rõ nguồn gốc | người không quen biết", "lạc đà": "con lạc đà | bướu | thú cưỡi | thú nuôi | động vật | động vật hoang dã | động vật sa mạc | con thú | con vật | động vật có vú | động vật lớn | thú lớn | thú nhồi bông | thú cưng | thú rừng | thú hoang | động vật vận chuyển | động vật chịu đựng | động vật kéo | động vật tải", "lạc đề": "lạc lối | lạc đường | lạc đề | ra ngoài đề | lan man | trôi dạt | đi lang thang | uốn khúc | lạc hướng | lạc lạc | lạc lối | đi lạc | mất phương hướng | mất tập trung | không đúng chủ đề | không đúng hướng | lạc lối | lạc lối | lạc lối | lạc lối | lạc lối", "lái đò": "người chở phà | người chèo thuyền | công nhân phà | người lái thuyền | người đưa đò | người vận chuyển | người chuyên chở | người điều khiển thuyền | người lái tàu | người chở khách | người chở hàng | người làm nghề đò | người lái phà | người chèo đò | người lái xuồng | người điều khiển phà | người chở hàng hóa | người chở khách trên sông | người làm nghề chở đò | người làm nghề vận tải đường thủy", "lái xe": "tài xế | người lái xe | người điều khiển | người lái xe ô tô | người lái | người đánh xe | người lái xe taxi | người lái xe ngựa | người lái xe tải | người lái xe buýt | người lái xe khách | người lái xe limousine | người lái xe công nghệ | người lái xe dịch vụ | người lái xe chuyên nghiệp | người lái xe đường dài | người lái xe địa phương | người lái xe chở hàng | người lái xe du lịch | người lái xe thể thao", "lại bộ": "khởi động lại | đặt lại | sắp xếp lại | tái khởi động | khôi phục | làm mới | cài đặt lại | tái thiết lập | lặp lại | điều chỉnh lại | tái cấu trúc | sửa đổi | thay đổi | cập nhật | tái lập | tái tổ chức | làm lại | điều chỉnh | tái tạo | khôi phục lại", "lam lũ": "vất vả | cực nhọc | khổ sở | mệt mỏi | gian truân | bần hàn | nghèo khổ | rách rưới | túng quẫn | điêu đứng | khốn khổ | bạc phước | lầm than | cơ cực | đau khổ | thê thảm | bất hạnh | trong cảnh khổ | khốn khó | lầm lũi", "làm ải": "làm dầm | cày | cuốc | phơi nắng | xới đất | làm đất | bón phân | trồng trọt | chuẩn bị đất | xới xáo | làm tơi | làm khô | đất khô | đất tơi | đất dễ tơi | phơi khô | cải tạo đất | xới lên | làm vụ mới | chuẩn bị vụ mới", "làm ăn": "kinh doanh | doanh nghiệp | nghề nghiệp | ngành nghề | nghiệp vụ | công việc | việc làm | việc kinh doanh | việc buôn bán | xí nghiệp | chỗ làm ăn | công tác | nghề | nghề tay trái | mánh khoé làm ăn | hoạt động kinh doanh | thương mại | dịch vụ | sản xuất | đầu tư | hợp tác", "làm bộ": "giả bộ | giả vờ | giả tạo | vờ vịt | vờ | giả đò | ra vẻ | lừa dối | đánh lừa | giả cách | giả mạo | mạo danh | làm ra vẻ | giả dạng | không thật | hành động | giả sử | làm bộ | làm bộ ta đây | làm bộ vất vả", "làm cỏ": "nhổ cỏ | xé | làm sạch | dọn cỏ | cắt cỏ | thu dọn cỏ | làm vườn | dọn dẹp | làm đất | xóa cỏ | bỏ cỏ | tỉa cỏ | làm cỏ rau | làm cỏ cho lúa | giải phóng đất | khai thác đất | xới đất | trồng cây | chăm sóc vườn | phá cỏ", "làm cỗ": "tiệc | tiệc tùng | ăn mừng | làm tiệc | tổ chức tiệc | chuẩn bị tiệc | mời bạn bè | khao bạn | đãi tiệc | làm cỗ bàn | tổ chức ăn mừng | làm lễ | tổ chức lễ | kỷ niệm | hội họp | gặp gỡ | liên hoan | tiệc mừng | tiệc kỷ niệm | tiệc sinh nhật", "làm dữ": "làm điều ác | tội lỗi | vi phạm | lạm dụng | gây hấn | quấy rối | đe dọa | bạo lực | xâm phạm | làm phiền | làm ầm lên | khiêu khích | chèn ép | ép buộc | làm khó | làm rối | làm loạn | gây rối | làm ầm ĩ | làm dữ dội", "làm đĩ": "đĩ | con điếm | điếm | gái điếm | gái mại dâm | gái bán thân | gái gọi | gái mại | gái phục vụ | gái nhảy | gái quán | gái lầu | gái sàn | gái đường phố | gái đĩ | gái tơ | gái hư | gái lẳng | gái lả | gái lầu xanh", "làm gì": "", "làm hư": "", "làm lẽ": "tuân theo | làm vợ lẽ | làm loạn | gây rối | làm phiền | làm rối | làm mất trật tự | làm loạn đợ | làm lông đợ | làm sạch | làm thịt | làm bừa | làm ẩu | làm xáo trộn | làm rối loạn | làm lộn xộn | làm bẩn | làm hỏng | làm rối ren | làm rối mắt | làm rối trí", "làm lễ": "cử hành | làm lễ kỷ niệm | tôn kính | tôn vinh | dâng hiến | chúc mừng | kỷ niệm | ca tụng | cống hiến | tổ chức | thực hiện | đặt lễ | mừng lễ | kỷ niệm lễ | tôn thờ | dâng lễ | lễ bái | lễ hội | lễ nghi | lễ vật | lễ cúng", "làm lơ": "lờ đi | tảng lờ | phớt lờ | lạnh nhạt | thờ ơ | coi thường | bỏ qua | bỏ mặc | gạt đi | gạt sang một bên | tránh | né tránh | không để ý | hắt hủi | phớt | lạnh vai | qua mặt | xem thường | ngơ | từ chối", "làm ma": "hồn ma | vong linh | linh hồn | quỷ | bóng ma | ma quỷ | ma | yêu ma | ma quái | hiện ra | ám ảnh | bóng tối | bóng mờ | ma cà rồng | nét thoáng một chút | làm lễ | chôn cất | nghi thức | tưởng niệm | đưa tiễn", "lao tù": "nhà tù | nhà lao | nhà giam | ngục tối | ngục tù | tù | tù nhân | giam cầm | giam giữ | nhốt | nhà ngục | nhà đá | phòng giam | lao lý | đền tội | bỏ tù | bỏ ngục | ngục thất | tù ngục | lao vụ", "lão bà": "", "láu cá": "xảo quyệt | nham hiểm | gian xảo | xảo trá | quỷ quyệt | ranh ma | ranh mãnh | lắm mánh khoé | láu lỉnh | láu lỉnh | khôn lỏi | khôn ngoan | mánh khóe | mưu mẹo | tinh quái | tinh ranh | khôn khéo | mánh lới | lém lỉnh | lém lỉnh", "lảy cò": "", "lắc lư": "rung rinh | rung động | giũ | run rẩy | lắc lư | rung chuyển | co giật | kích động | chấn động | xáo trộn | không vững | rùng mình | hồi hộp | lắc | lắc lư qua lại | lắc lư nhẹ | lắc lư liên hồi | lắc lư không ngừng | lắc lư chao đảo | lắc lư bập bềnh | lắc lư nhè nhẹ", "lăm le": "rình rập | chờ đợi | săn đón | theo dõi | lén lút | trộm cắp | đánh cắp | lén | mưu mô | thao túng | âm thầm | lén lút | dòm ngó | nhòm ngó | tìm cơ hội | sẵn sàng | khảo sát | để ý | hành động | thực hiện", "lấp ló": "lấp ló | lấp lánh | lóng lánh | nhấp nháy | rực rỡ | rạng rỡ | tỏa sáng | soi sáng | chiếu sáng | ánh sáng | ánh lấp lánh | sự lấp lánh | sự lóng lánh | sự nhấp nháy | sự chói mắt | sự rực rỡ | ánh | ánh sáng lấp lánh | sự sáng chói | sự lấp ló", "lập dị": "kỳ quặc | kỳ dị | kỳ lạ | kỳ cục | người lập dị | ngông cuồng | đột biến | kỳ quái | lạ thường | tâm sai | kiêu hãnh | khác thường | bất thường | lập dị | dị thường | khác lạ | mới mẻ | độc đáo | táo bạo | mơ hồ", "lật đổ": "đạp đổ | hạ bệ | đánh đổ | truất ngôi | bãi bỏ | diệt trừ | đè bẹp | phá đổ | san bằng | đánh bại hoàn toàn | sự lật đổ | sự đạp đổ | sự phá đổ | lật ngược | lật lại | lật nhào | lật đổ chính quyền | lật đổ chế độ | lật đổ quyền lực | lật đổ hệ thống", "lâu la": "lâu dài | lâu đời | lâu năm | từ lâu | lâu lắc | lâu lắm | lâu ngày | lâu rồi | lâu lắm | lâu thâm | lâu bền | lâu dài | lâu chờ | lâu lô | lâu lạ | lâu lắc | lâu lô | lâu lắm | lâu lắm | lâu lắm | lâu lắm", "lấy cớ": "biện minh | lý do | cớ | nguyên nhân | chứng minh | giải thích | đổ lỗi | lấy lý do | lấy cớ | tìm cớ | tìm lý do | đưa ra lý do | đưa ra cớ | lý luận | chỉ trích | phê phán | phân bua | bào chữa | giải trình | trình bày", "lấy lệ": "ưu ái | khẳng định | tạm thời | hời hợt | bề ngoài | chỉ để | đại khái | mang tính hình thức | làm cho có | làm cho xong | làm cho qua | làm cho đủ | làm cho lệ | làm cho xong việc | làm cho có lệ | làm cho có hình thức | làm cho có mặt | làm cho có chút | làm cho có vẻ | làm cho có ý nghĩa", "le lói": "lấp lánh | nhấp nháy | tỏa sáng | chói lóa | rực rỡ | sáng chói | lấp lánh ánh sáng | mờ ảo | huyền ảo | lấp lánh le lói | sáng lòa | sáng rực | sáng ngời | sáng lấp lánh | lấp lánh huyền bí | lấp lánh lung linh | lấp lánh lòe loẹt | lấp lánh lấp lánh | lấp lánh lấp lánh | lấp lánh ánh sao", "lè nhè": "hô | thốt ra | phát âm chậm | kéo dài | kéo ra | nói lắp bắp | nói ngọng | nói lắp | nói chậm | nói lề mề | nói lềnh khênh | nói ậm ừ | nói lúng túng | nói ngập ngừng | nói lơ lớ | nói lả lướt | nói lả lướt | nói lềnh bềnh | nói lềnh khênh | nói lềnh khênh", "lẻ loi": "cô đơn | cô độc | bơ vơ | trơ trọi | lủi thủi | thui thủi | vắng vẻ | hoang vắng | trống rỗng | xa cách | bị cô lập | bị bỏ rơi | chơi vơi | vò võ | hiu quạnh | một mình | đơn độc | lẻ loi | đơn chiếc | mồ côi | tách biệt", "lê thê": "dài dòng | dài lê thê | dài dằng dặc | dài ngoằng | dài lê thê | dài dề | dài ngoằn ngoèo | dài lê thê | dài lê thê | dài lê thê | dài lê thê | dài lê thê | dài lê thê | dài lê thê | dài lê thê | dài lê thê | dài lê thê | dài lê thê | dài lê thê | dài lê thê", "lề lối": "cách cư xử | cách tiếp cận | cách thức | ứng xử | giao tiếp | tác phong | cư xử | lễ nghĩa | phong cách | thái độ | hành vi | cách hành xử | cách sống | quy tắc | nguyên tắc | đạo đức | tinh thần | nếp sống | phép tắc | cách thức giao tiếp", "lễ bái": "cúng bái | thờ cúng | thờ phượng | sùng bái | tôn thờ | sự tôn thờ | sự cúng bái | sự thờ cúng | sự sùng kính | tôn kính | sự tôn kính | sự tôn sùng | thờ | đi lễ | nghi lễ | nghi thức | cầu nguyện | sự cầu nguyện | sự phong chân phước | tôn sùng | sự tôn vinh", "lễ vật": "quà tặng | cúng phẩm | hàng hóa | quà biếu | lễ cúng | đồ lễ | vật phẩm | bánh trái | mâm cỗ | đồ cúng | lễ vật cúng | quà cúng | lễ vật biếu | vật cúng | lễ nghi | món quà | đồ biếu | lễ vật hầu | lễ vật dâng | lễ vật tặng", "lệ phí": "lệ phí | chi phí | phí | số tiền | hóa đơn | phụ cấp | tiền lệ | tiền phí | tiền nộp | tiền dịch vụ | phí dịch vụ | phí tổn | phí quản lý | phí sử dụng | phí hành chính | phí đăng ký | phí xét duyệt | phí cấp phép | phí làm thủ tục | phí chuyển nhượng", "lên án": "kết tội | kết án | tố cáo | chỉ trích | phê phán | chê trách | đổ lỗi | chê bai | quy tội | phản đối | lên án | bác bỏ | phê bình | chỉ trích | phê phán | đả kích | chỉ trích | phê phán | phê bình | tố giác", "lọ lem": "Cô bé Lọ Lem | cô bé lọ lem | cô gái nghèo | cô gái mồ côi | cô gái bất hạnh | cô gái xinh đẹp | cô gái hiền lành | cô gái chịu thương chịu khó | cô gái bị bỏ rơi | cô gái kém may mắn | cô gái trong truyện cổ tích | cô gái mơ mộng | cô gái đơn độc | cô gái lương thiện | cô gái đáng thương | cô gái tội nghiệp | cô gái bị áp bức | cô gái bị ngược đãi | cô gái có số phận bi thảm | cô gái tìm kiếm hạnh phúc", "loã lồ": "trần trụi | khỏa thân | hở hang | khỏa | trần | lộ liễu | hở | bỏng mắt | khiêu gợi | mát mẻ | cởi mở | khoáng đạt | tự do | bất cần | không che đậy | không kín đáo | mát mẻ | thả rông | không trang phục | không mặc", "lỗ đít": "hậu môn | hậu môm | cửa hậu | cửa ruột | lỗ hậu | lỗ sinh lý | lỗ thoát | lỗ bài tiết | lỗ ỉa | lỗ đít | lỗ tiêu hóa | lỗ thải | lỗ xả | lỗ bài tiết | lỗ ruột | lỗ ống tiêu hóa | cửa thải | cửa ỉa | cửa xả | cửa bài tiết", "lỗ tai": "", "lục vị": "lục giác | hình lục giác | hình sáu góc | hình sáu cạnh | hình đa giác | hình đa diện | hình hình học | hình học không gian | hình lục diện | hình lục phương | hình lục lập | hình lục trụ | hình lục khối | hình lục diện đều | hình lục diện không đều | hình lục cạnh | hình lục phân | hình lục phân đều | hình lục phân không đều | hình lục phân khối", "lục xì": "", "lùn tè": "", "lừ khừ": "lừ khử | lừ lừ | chậm chạp | uể oải | lề mề | lềnh khênh | ngần ngừ | khó khăn | trì trệ | lừ đừ | lừ khừ | ngập ngừng | không nhanh nhẹn | chậm rãi | lờ đờ | mất thời gian | không quyết đoán | không linh hoạt | không hoạt bát | không năng động", "lừ thừ": "biếng nhác | lười biếng | quán tính | thụ động | mệt mỏi | uể oải | đờ đẫn | lơ là | nhàn rỗi | thờ ơ | mơ màng | chậm chạp | trốn tránh | không làm gì | sự biếng nhác | sự lười biếng | lử thử | lừ thừ | chây ỳ | ngủ gật", "lử khử": "mệt mỏi | uể oải | chậm chạp | lừ đừ | khó khăn | lừ khừ | ốm yếu | say xỉn | lê lết | lê thê | héo hon | buồn bã | thờ thẫn | tê liệt | không sức sống | mệt nhọc | u ám | lờ đờ | nhu nhược | thoi thóp", "lữ thứ": "người đi du lịch | người du hành | người lang thang | khách du lịch | người khám phá | người mạo hiểm | người đi phượt | người du ngoạn | người hành hương | người đi bộ | người đi chơi | người đi xa | người đi tìm hiểu | người đi khám phá | người đi dạo | người đi thăm | người đi nghỉ | người đi trải nghiệm | người đi tìm kiếm | người đi rong chơi", "lựa là": "gấm | vóc | lụa | tơ | vải | dệt | hàng dệt | hàng tơ | hàng vóc | hàng gấm | vải vóc | vải lụa | vải dệt | tơ lụa | tơ gấm | tơ vóc | vải dệt tơ | vải dệt gấm | vải dệt lụa | hàng dệt tơ", "lực kế": "", "lực sĩ": "vận động viên | vận động viên thể thao | người chơi | chuyên nghiệp | thí sinh | người tập thể hình | người tập thể thao | người có sức mạnh | người khoẻ mạnh | người thi đấu | người chiến thắng | người tham gia | người đua | người thách thức | người nghiệp dư | đối thủ cạnh tranh | người luyện tập | người thể hình | người thể thao | người hùng", "ma lem": "ma lem | quỷ | ma quái | bóng ma | con ma | ma quỷ | hồn ma | hồn | u hồn | linh hồn | vong linh | yêu ma | ma cà rồng | bóng tối | ám ảnh | bóng mờ | gầy như ma | xấu xí | bẩn thỉu | xấu như ma lem", "ma lực": "ma thuật | ma thuật trắng | ma thuật đen | phù thủy | câu thần chú | sức hấp dẫn | sức lôi cuốn | sức cám dỗ | sự quyến rũ | sự mê hoặc | sự thu hút | sự hấp dẫn | sự kỳ diệu | sự bí ẩn | sự huyền bí | sự lôi cuốn | sự ma mị | sự mê tín | sự thần bí | sự quyến rũ mạnh mẽ", "ma quỷ": "quỷ | bóng ma | hồn | hồn ma | u hồn | linh hồn | vong linh | ma | ma quái | con ma | ám ảnh | yêu ma | ma cà rồng | bóng tối | hồn ma quái | hồn ma u ám | hồn ma lang thang | hồn ma lẩn khuất | hồn ma lạc lõng | hồn ma đáng sợ", "ma túy": "chất gây nghiện | chất kích thích | nghiện ma túy | thuốc mê | thuốc phiện | nghiện thuốc ngủ | nghiện thuốc tê mê | thuốc tê mê | hít thuốc tê mê | thuốc trầm cảm | thuốc ngủ | uống thuốc ngủ | gây mê | chất độc | chất an thần | thuốc giảm đau | thuốc kích thích thần kinh | thuốc an thần | thuốc gây nghiện | chất gây nghiện tổng hợp", "mã hóa": "mật mã | biên mã | ghi thành mật mã | lập mã | ghi mã | mã hoá | đưa vào mã | chuyển mã | che giấu | mã hóa thông tin | mã hóa dữ liệu | mã hóa tín hiệu | mã hóa văn bản | mã hóa âm thanh | mã hóa hình ảnh | mã hóa điện tử | mã hóa bảo mật | mã hóa khóa | mã hóa đối xứng | mã hóa bất đối xứng", "mã lực": "sức ngựa | ngựa | xe ngựa | công suất | động cơ | mô men xoắn | tốc độ | năng lượng | máy móc | công nghệ | động lực | sức mạnh | khả năng | hiệu suất | tải trọng | công việc | sức kéo | sức bền | công năng | điện năng", "mã não": "Onyx | Onixơ | mã não dạng dải | mã não đỏ | mã não xanh | mã não trắng | mã não đen | mã não vàng | mã não nâu | mã não xám | mã não hồng | mã não tím | mã não vân | mã não vân đá | mã não tự nhiên | mã não nhân tạo | mã não quý | mã não phong thủy | mã não trang sức | mã não thô", "mã phu": "mật khẩu | mật mã | mã hiệu | mã | mã số | mã hóa | viết bằng mật mã | viết bằng mã | mã hóa thông tin | mã hóa dữ liệu | mã hóa tín hiệu | mã hóa bảo mật | mã hóa an toàn | mã hóa thông điệp | mã hóa văn bản | mã hóa file | mã hóa hệ thống | mã hóa giao tiếp | mã hóa điện tử | mã hóa trực tuyến", "mã tấu": "mã tấu | thanh mã tấu | thanh đại đao | dao cắt | dao mổ | dao rựa | lưỡi lê | dao găm | mác | kiếm | dao phay | dao thái | dao xếp | dao bầu | dao chặt | dao bấm | dao bầu | dao xẻ | dao cắt thịt | dao chém | dao lưỡi cong", "má đào": "má hồng | xinh đẹp | đẹp | thanh tú | yểu điệu | mỹ miều | duyên dáng | nghiêng nước nghiêng thành | trong sáng | tươi tắn | ngọt ngào | điệu đà | mặn mà | quyến rũ | hấp dẫn | điệu nghệ | lộng lẫy | tuyệt sắc | đẹp đẽ | huyền bí", "man di": "man rợ | dã man | người man rợ | thô bạo | tàn bạo | tàn nhẫn | người dã man | thô lỗ | vô nhân đạo | hoang dã | nguyên thủy | không văn minh | rợ | độc ác | không có văn hoá | thô sơ | kém văn minh | người thô lỗ | vô cảm | khó gần", "man rợ": "nguyên thủy | người dã man | dã man | hoang dã | thô lỗ | thô bạo | tàn bạo | tàn nhẫn | vô nhân đạo | độc ác | rợ | không văn minh | không có văn hoá | người man rợ | người thô lỗ | tàn ác | thô sơ | côn đồ | bạo lực | khó tính | khắc nghiệt", "màu mè": "lòe loẹt | sặc sỡ | hào nhoáng | rực rỡ | sống động | đa sắc | màu sắc | nhiều màu | màu mè | sáng sủa | hoa mỹ | đầy màu sắc | tươi tắn | chói lọi | lấp lánh | màu mỡ | màu sắc rực rỡ | màu sắc phong phú | màu sắc đa dạng | màu sắc nổi bật", "màu mỡ": "phì nhiêu | dồi dào | giàu có | nhiều tiền | tốt tươi | béo tốt | màu mỡ | thịnh vượng | có lợi | đầy đủ | trù phú | phong phú | được mùa | có sức sống | tươi tốt | đầy sức sống | có dinh dưỡng | có khả năng sinh trưởng | có tiềm năng | có giá trị", "máy in": "máy in | bản in | có thể in | đã in | máy photocopy | thợ in | người bấm máy | chủ nhà in | nhà xuất bản | người sắp chữ | mực | máy in phun | máy in laser | máy in màu | máy in đơn sắc | máy in đa chức năng | máy in nhiệt | máy in decal | máy in 3D | máy in văn phòng | máy in công nghiệp", "mắc cỡ": "ngại ngùng | thẹn thùng | e thẹn | ngượng ngùng | e ngại | e lệ | bẽn lẽn | rụt rè | nhút nhát | do dự | sợ hãi | sợ | lo lắng | nhát | lém lỉnh | khiêm tốn | e dè | né | khép nép | tự ti | mềm yếu", "mắc nợ": "con nợ | nợ | gánh nợ | ràng buộc | trách nhiệm | nghĩa vụ ràng buộc | phải thu | đến hạn | nợ nần | mắc nợ | nợ nần chồng chất | nợ xấu | nợ vay | nợ tiền | nợ nần tài chính | nợ công | nợ cá nhân | nợ thương mại | nợ tín dụng | nợ lãi | nợ phải trả", "mặc dù": "mặc dù | dù sao | mặc dù vậy | mặc dù điều đó | tuy nhiên | bất chấp | dẫu vậy | dù thế nào | dù có | mặc kệ | dẫu biết | cho dù | mặc cho | dù rằng | dù cho | tuy | mặc dù thế | dẫu cho | dù sao đi nữa | dù có thế nào đi nữa", "mắt cá": "mắt cá chân | mấu lồi | khối lồi | bướu | cục u | cục bướu | mắt cá chân trái | mắt cá chân phải | mắt cá lồi | mắt cá lồi ra | mắt cá lồi lên | mắt cá lồi ở cổ chân | mắt cá ở cổ chân | mắt cá lồi ở chân | mắt cá lồi ở cẳng chân | mắt cá lồi ở xương cẳng chân | mắt cá lồi ở khớp cổ chân | mắt cá lồi ở khớp chân | mắt cá lồi ở vùng cổ chân | mắt cá lồi ở vùng cẳng chân | mắt cá lồi ở vùng xương cẳng chân", "mặt nạ": "mặt nạ phòng độc | mạng che mặt | che đậy | ngụy trang | che giấu | giấu giếm | đeo mặt nạ cho | che kín | râu | bề ngoài | vỏ bọc | mặt giả | mặt nạ hóa trang | mặt nạ nghệ thuật | mặt nạ thẩm mỹ | mặt nạ bảo vệ | mặt nạ y tế | mặt nạ trang điểm | mặt nạ nhân tạo | mặt nạ giả | mặt nạ che mặt", "mân mê": "vuốt ve | âu yếm | nựng | cưng nựng | om ấp | vỗ về | sự vuốt ve | sự âu yếm | sờ nắn | mơn trớn | chạm nhẹ | xoa dịu | vỗ về | nhẹ nhàng | ngắm nghía | mân mê | sờ mó | chơi đùa | đùa nghịch | thương yêu", "mấp mé": "dao động | do dự | chần chừ | ngập ngừng | nói ngập ngừng | nói ấp úng | nói lắp | chùn bước | chao đảo | nao núng | đi loạng choạng | mấp mé | lưỡng lự | không quyết đoán | băn khoăn | lúng túng | khó xử | mơ hồ | không rõ ràng | vấp váp | lấp lửng", "mấp mô": "gồ ghề | gập ghềnh | khấp khểnh | xóc | hằn lún | không đồng đều | sần sùi | giật cục | ổ gà | gợn sóng | mấp mô | lồi lõm | nổi lên | lồi lõm | gồ ghề | lồi lõm | gợn | lồi | nhiều ụ | cồn cát", "mập mờ": "mơ hồ | mông lung | mập mờ | hàm hồ | tối nghĩa | không rõ ràng | không chính xác | lờ mờ | mù mờ | lơ mơ | không xác định | bâng quơ | lỏng lẻo | man mác | phảng phất | không chắc chắn | mờ nhạt | vu vơ | lơ đãng | không xác định được", "mật độ": "tỷ trọng | khối lượng riêng | nồng độ | độ đặc | độ đậm đặc | độ chắc chắn | độ dày | độ nặng | sự đông đúc | sự trù mật | mật độ dân số | mật độ cây trồng | độ dày đặc | khối lượng | thể tích | sự tập trung | sự phong phú | sự dày đặc | tính dày đặc | độ lớn", "mật mã": "mật khẩu | mã hiệu | mã | mã số | mã hóa | viết bằng mật mã | viết bằng mã | ám hiệu | chữ viết bí mật | mã bí mật | mã hóa thông tin | mã hóa dữ liệu | mã hóa tín hiệu | mã hóa văn bản | mã hóa giao tiếp | mã hóa tin nhắn | mã hóa hình ảnh | mã hóa âm thanh | mã hóa video | mã hóa tài liệu", "mật vụ": "đặc vụ | nhân viên tình báo | sĩ quan tình báo | thám tử | kẻ xâm nhập | điệp viên | nhân viên mật vụ | cán bộ tình báo | điệp viên ngầm | nhân viên điều tra | điều tra viên | nhân viên an ninh | cảnh sát mật | đặc nhiệm | nhân viên bảo mật | thám báo | người theo dõi | người do thám | người điều tra | người xâm nhập", "mẫu hệ": "mẫu hệ | chế độ mẫu hệ | chủ nghĩa mẫu hệ | chế độ mẫu quyền | chế độ quyền mẹ | mẫu quyền | quyền mẹ | hệ mẫu | mẫu hệ xã hội | mẫu hệ gia đình | mẫu hệ phụ nữ | mẫu hệ nữ quyền | mẫu hệ văn hóa | mẫu hệ kinh tế | mẫu hệ chính trị | mẫu hệ lịch sử | mẫu hệ tôn giáo | mẫu hệ giáo dục | mẫu hệ tâm lý | mẫu hệ sinh học", "mẫu số": "mẫu số chung | số chia | bội số | tử số | ước số chung | phân số | số phần | số lượng | đơn vị | phân chia | số nguyên | số thực | số thập phân | số đối | số âm | số dương | số tự nhiên | số nguyên tố | số hợp số | số lượng phần", "mê man": "hôn mê | bất tỉnh | ngất đi | say đắm | say bí tỉ | không tỉnh táo | không tự giác | vô thức | vô ý thức | tiềm thức | choáng váng | mê mẩn | mê mệt | mê hoặc | mê say | say sưa | say mê | đê mê | mê muội | mê hoặc", "mê tín": "mê tín dị đoan | niềm tin sai lầm | quan niệm mê tín | nỗi sợ hãi vô căn cứ | chủ nghĩa nghi lễ | phi lý trí | sự phi lý trí | tin mù quáng | tin vào điều huyền bí | tin vào ma quỷ | tin vào số mệnh | tin vào điều không có cơ sở | suy nghĩ phi lý | điều không hợp lý | tín ngưỡng mù quáng | tín ngưỡng sai lầm | tín điều không có căn cứ | tín ngưỡng dị đoan | sự mê muội | sự cuồng tín", "mị dân": "kẻ mỵ dân | kẻ phỉnh nịnh | kẻ lừa dối | kẻ xảo quyệt | kẻ mị hoặc | kẻ dối trá | kẻ mánh khóe | kẻ lừa gạt | kẻ mị dân chủ | kẻ mị dân chính trị | kẻ mị dân xã hội | kẻ mị dân tâm lý | kẻ mị dân quần chúng | kẻ mị dân lợi ích | kẻ mị dân quyền lực | kẻ mị dân cảm xúc | kẻ mị dân ý thức | kẻ mị dân tư tưởng | kẻ mị dân chiến lược | kẻ mị dân truyền thông", "mịt mờ": "mờ mịt | mù mịt | mù sương | mơ hồ | lờ mờ | mông muội | âm u | mờ | ủy mị | ngà ngà say | chếnh choáng say | mờ ảo | mờ nhạt | mờ tỏ | mờ mờ | mờ mịt | mờ mịt | mờ mịt | mờ mịt | mờ mịt", "mịt mù": "u ám | âm u | tối tăm | mù mịt | lờ mờ | tối | ảm đạm | buồn thảm | thê lương | rầu rĩ | buồn bã | chán nản | thất vọng | ủ dột | đìu hiu | dàu dàu | rầu rỉ | buồn tẻ | trầm cảm | rù", "mò mẫm": "mò mẫm | dò dẫm | lần mò | tìm kiếm | sờ soạng | đi trong bóng tối | không nhìn thấy | không có ánh sáng | khó khăn | mù mờ | mờ mịt | không rõ ràng | vô định | lúng túng | bối rối | không chắc chắn | thiếu thị lực | không quan tâm | tối tăm | có kim tuyến", "mỏ cặp": "êtô | kẹp | mỏ | cặp | kẹp chặt | kẹp ống | kẹp kim | kẹp giấy | kẹp gỗ | kẹp sắt | kẹp nhựa | kẹp điện | kẹp bàn | kẹp móng | kẹp tóc | kẹp bút | kẹp dây | kẹp vải | kẹp bìa | kẹp tài liệu", "mỏ hàn": "vật hàn | thợ hàn | mỏ hàn điện | mỏ hàn gas | mỏ hàn hơi | mỏ hàn kim loại | mỏ hàn nhựa | mỏ hàn tự động | mỏ hàn cầm tay | mỏ hàn công nghiệp | mỏ hàn mini | mỏ hàn đa năng | mỏ hàn nhiệt | mỏ hàn điện tử | mỏ hàn bền | mỏ hàn chất lượng | mỏ hàn chuyên dụng | mỏ hàn thủ công | mỏ hàn gia dụng | mỏ hàn sửa chữa", "mỏ neo": "neo | cái neo | neo sắt | mấu neo | dấu neo | thả neo | bỏ neo | neo đậu | néo chặt | mỏ neo | cái mỏ neo | mỏ neo tàu | mỏ neo thuyền | mỏ neo nặng | mỏ neo chìm | mỏ neo giữ | mỏ neo ổn định | mỏ neo cố định | mỏ neo hạ | mỏ neo kéo", "mỏ vịt": "mỏ vịt | dụng cụ khám bệnh | dụng cụ y tế | mỏ | kẹp | kẹp mỏ vịt | mỏ khám | mỏ y tế | mỏ dụng cụ | mỏ khám bệnh | mỏ vịt y tế | mỏ vịt khám | mỏ vịt dụng cụ | mỏ vịt kẹp | kẹp khám | kẹp y tế | kẹp dụng cụ | kẹp mỏ | dụng cụ y tế khám | dụng cụ khám bệnh y tế", "mõ tòa": "tòa án | tòa án luật | tòa án quận | tòa thị chính | tòa nhà công lý | hội trường công lý | phòng xử án | tòa án nhân dân | tòa án cấp cao | tòa án sơ thẩm | tòa án phúc thẩm | tòa án hành chính | tòa án thương mại | tòa án quân sự | tòa án gia đình | tòa án quốc tế | tòa án tối cao | tòa án địa phương | tòa án cấp huyện | tòa án cấp tỉnh", "mọi rợ": "man rợ | dã man | thô bạo | hoang dã | hoang vu | nguyên thủy | nội hoang | người hoang dã | chưa thuần hóa | hoang dại | vô văn hóa | vô học | không văn minh | không tiến bộ | không phát triển | thô sơ | mộc mạc | cổ xưa | nguyên sơ | khó thuần hóa", "mô học": "", "mồ côi": "mồ côi cha | mồ côi mẹ | mồ côi cha mẹ | trẻ mồ côi | đứa trẻ mồ côi | trại trẻ mồ côi | không cha mẹ | bị bỏ rơi | vô chủ | người không có cha mẹ | trẻ em không có cha mẹ | trẻ em bị bỏ rơi | người mồ côi | trẻ mồ côi cha | trẻ mồ côi mẹ | người sống không có cha mẹ | trẻ em không nơi nương tựa | người không nơi nương tựa | trẻ em mồ côi | người không có gia đình | trẻ em bị bỏ rơi", "mồ hôi": "đổ mồ hôi | toát mồ hôi | ra mồ hôi | chảy mồ hôi | lau mồ hôi | rỉ ra | chảy | mướt | sự ra mồ hôi | rịn | hãn | mồ hôi nhễ nhại | mồ hôi ướt đẫm | mồ hôi lạnh | mồ hôi vã | mồ hôi mồ kê | mồ hôi mồ hôi | mồ hôi chảy | mồ hôi bết | mồ hôi đầm đìa | mồ hôi tươm", "mổ xác": "", "mộ chí": "mộ bia | bia mộ | mộ phần | mộ | mộ táng | mộ địa | mộ chí | bảng tên | tấm bia | tấm gỗ | đá mộ | mộ đá | mộ cổ | mộ tổ | mộ huyệt | mộ thổ | mộ phần | mộ chôn | mộ ngầm | mộ gió", "mộ đạo": "sùng đạo | thành kính | tín đồ | tín ngưỡng | thờ phượng | chân thành | trung thành | đạo đức | tôn thờ | nghiêm túc | mê tín | tôn kính | đức tin | cầu nguyện | hành lễ | thực hành | đi lễ | thánh thiện | tín tâm | đạo hạnh", "mộ địa": "nghĩa địa | ngôi mộ | khu chôn cất | nghĩa trang | lăng mộ | khu mộ | mồ mả | mộ phần | khu vực chôn cất | mộ chí | mộ táng | mộ cổ | mộ đá | mộ huyệt | mộ tổ | mộ phần | mộ địa cổ | khu mộ phần | khu nghĩa trang | khu mồ mả", "mốc xì": "mốc meo | nấm mốc | cũ kỹ | đồ cổ | cũ | lỗi thời | hư hỏng | xuống cấp | mốc | lạc hậu | cổ điển | xưa cũ | bạc màu | mờ nhạt | tàn phai | không còn mới | cũ rích | cũ kỹ | mốc meo | mốc xì", "môn đệ": "môn đồ | người theo | người sùng đạo | giáo đồ | người hâm mộ | người ngưỡng mộ | người tin tưởng | người theo gót | người bắt chước | người theo dõi | đệ tử | học trò | người học | người tuân theo | người phục tùng | người trung thành | người tín đồ | người ủng hộ | người đồng hành | người bạn đồng hành", "môn đồ": "môn đệ | đệ tử | môn sinh | học trò | người học hỏi | học sinh | đồ đệ | tông đồ | người theo học | người học | người theo | học viên | người thực hành | người tu tập | người dẫn dắt | người chỉ bảo | người hướng dẫn | người thầy | người cộng sự | người đồng hành", "môn hạ": "đệ tử | học trò | người hầu | tôi tớ | người giúp việc | người phụ tá | người trợ lý | người làm | người phục vụ | người theo | người cộng sự | người đồng hành | người bạn | người đồng nghiệp | người hỗ trợ | người phụ giúp | người chăm sóc | người dẫn dắt | người hướng dẫn | người thầy", "một ít": "một chút | một phần | một tí | một xíu | một mảnh | một ít ỏi | một tẹo | một nhúm | một giọt | một mẩu | một phần nhỏ | một chút xíu | một phần rất nhỏ | một phần bé | một phần không đáng kể | một ít ít | một ít xíu | một ít mảnh | một ít giọt | một ít mẩu", "mơ ước": "ước mơ | ước vọng | mong muốn | mộng | mơ mộng | mơ màng | giấc mộng | mơ tưởng | sự mộng tưởng | chiêm bao | mộng mị | tham vọng | giấc mơ | điều mơ ước | điều mơ tưởng | sự mơ màng | ảo tưởng | giấc mơ viễn tưởng | ác mộng | ảo giác", "mờ đục": "", "mờ mịt": "mơ hồ | mù mờ | khó hiểu | tối nghĩa | bí ẩn | tối tăm | mờ | che khuất | làm mờ | làm khó hiểu | bí truyền | hồ đồ | mê ly | che giấu | tối | không rõ nghĩa | ám | ẩn | làm tối | mờ mịt", "mở đầu": "lời mở đầu | lời nói đầu | lời tựa | dạo đầu | viết lời mở đầu | viết lời nói đầu | viết lời tựa | khởi đầu | bắt đầu | mở màn | khai mạc | khai đầu | mở đầu chương trình | mở đầu sự kiện | mở đầu cuộc họp | mở đầu bài viết | mở đầu câu chuyện | mở đầu bài thơ | mở đầu bài diễn thuyết | mở đầu buổi lễ | mở đầu cuộc trò chuyện", "mở màn": "khai mạc | mở đầu | sự bắt đầu | bắt đầu | đêm khai mạc | sự khai mạc | khai trương | lễ khánh thành | phần mở đầu | sự khởi đầu | giới thiệu | sự mở cửa | sự mở | sáng kiến | cơ hội | hoàn cảnh thuận lợi | phần đầu | dịp tốt | sự cắt mạch | cửa ra vào | cửa", "mở mào": "", "mở máy": "khởi động | bật máy | mở thiết bị | khởi động máy | bắt đầu | mở công tắc | kích hoạt | mở nguồn | làm việc | vận hành | bắt đầu hoạt động | mở hệ thống | mở ứng dụng | mở chương trình | mở thiết bị điện | mở máy móc | mở máy tính | mở thiết bị điện tử | mở máy phát | mở máy in", "mở mắt": "mở ra | mở mắt | mắt sáng | sáng mắt | tâm trí rộng mở | nhận thức | thấy rõ | hiểu biết | nhìn nhận | khai sáng | thông suốt | tỉnh táo | nhận ra | mở mang | khai phóng | thấu hiểu | nhìn thấu | mở lòng | đón nhận | mới mẻ", "mở mặt": "", "mới lạ": "mới lạ | mới mẻ | khác lạ | hoàn toàn mới | mới tìm thấy | mới | tân tiến | tân | khác | mới nổi | chưa từng có | mới tinh | khác hẳn | mới mẻ mẻ | mới lạ lẫm | mới mẻ chưa từng thấy | mới mẻ độc đáo | mới mẻ khác biệt | mới mẻ chưa biết | mới mẻ chưa khám phá | mới mẻ chưa trải nghiệm", "mới mẻ": "mới lạ | tân thời | chưa từng có | mới tìm thấy | mới | khác hẳn | mới đến | tân | mới nổi | hoàn toàn mới | khác lạ | tân tiến | hiện đại | nguyên bản | đương đại | tiên tiến | mới tinh | đột phá | sáng tạo | mới mẻ | mới mẻ hóa", "mù chữ": "sự mù chữ | nạn mù chữ | sự vô học | sự thất học | do ít học | sự không hiểu | không biết chữ | thiếu kiến thức | thiếu học vấn | sự ngu dốt | sự kém hiểu biết | sự thiếu hiểu biết | không có học thức | không có tri thức | không biết đọc viết | sự thiếu giáo dục | sự không học hành | sự không được giáo dục | sự không thông thạo | sự không am hiểu", "mù lòa": "mù | mù lòa | đui mù | khiếm thị | không nhìn thấy | mù quáng | không thấy được | mờ mắt | thiếu thị lực | khó nhìn | khó thấy | tối tăm | bị bịt mắt | bịt mắt | mù đá | mù cát | làm mù quáng | làm loà mắt | làm đui mù | không rõ ràng", "mù mịt": "mờ mịt | mù sương | mịt mờ | mờ ám | tối tăm | tối đen | u ám | âm u | đen tối | sẩm tối | mây đen | khói đen | tối mò | buồn tẻ | ảm đạm | màn đêm | bóng tối | không minh bạch | mờ | đen như mực | bí mật", "mù tịt": "mù tịt | không biết | không hiểu | không nhớ tới | không quan tâm | không chú ý đến | lơ đãng | thờ ơ | bất cẩn | nhầm lẫn | đãng trí | đãng tính | không nhạy cảm | lãng quên | không để ý | không suy nghĩ | mù mờ | mù mờ kiến thức | không thông thạo | không am hiểu | không nắm bắt", "mũ cát": "mũ cát | nón rơm | mũ bảo hiểm | mũ lưỡi trai | mũ rộng vành | mũ vải | mũ du lịch | mũ thể thao | mũ nỉ | mũ len | mũ bơi | mũ che nắng | mũ đi biển | mũ thời trang | mũ công sở | mũ quân đội | mũ cao bồi | mũ phớt | mũ trùm đầu | mũ bảo hộ", "mũ cối": "", "mua lẻ": "bán lẻ | sự bán lẻ | việc bán lẻ | cửa hàng bán lẻ | hàng đổi hàng | bán hàng | mua từng cái | mua từng ít | mua nhỏ lẻ | mua lẻ từng món | mua lẻ từng phần | mua lẻ từng sản phẩm | mua lẻ từng mặt hàng | mua lẻ theo nhu cầu | mua lẻ theo yêu cầu | mua lẻ cho gia đình | mua lẻ cho cá nhân | mua lẻ tại cửa hàng | mua lẻ trực tiếp | mua lẻ online", "mua sỉ": "mua buôn | mua sỉ | số lượng lớn | buôn bán | thương gia | mua hàng hóa | mua lô | mua đại lý | mua theo lô | mua số lượng lớn | mua gom | mua tổng | mua sỉ lẻ | mua hàng sỉ | mua hàng buôn | mua hàng đại lý | mua hàng theo lô | mua hàng hóa số lượng lớn | mua hàng hóa buôn | mua hàng hóa sỉ", "mùa vụ": "", "mục sư": "mục vụ | nhà thuyết giáo | cha sở | cha xứ | linh mục | giáo sĩ | mục đồng | cha | mục sư | giáo trưởng | giáo sĩ Tin Lành | mục sư Tin Lành | người dẫn dắt | người giảng đạo | người truyền giáo | người lãnh đạo tôn giáo | người hướng dẫn tâm linh | người chăm sóc linh hồn | người phụ trách giáo hội | người giảng dạy tôn giáo", "mục từ": "mục | đầu mục | mục lục | mục ghi | mục danh sách | mục chú thích | mục giải thích | mục từ điển | mục tham khảo | mục tiêu | mục đích | mục tiêu học tập | mục tiêu nghiên cứu | mục tiêu phát triển | mục tiêu chiến lược | mục tiêu cụ thể | mục tiêu dài hạn | mục tiêu ngắn hạn | mục tiêu tổng quát | mục tiêu chi tiết", "mục tử": "", "mùi gì": "", "mùi mẽ": "mùi hôi | hôi | bốc mùi | mùi hắc | mùi nồng | mùi thối | mùi tanh | mùi chua | mùi khó chịu | mùi ôi thiu | mùi nhạt | mùi phảng phất | mùi lạ | mùi tỏa ra | mùi bẩn | mùi ẩm mốc | mùi khét | mùi chua chát | mùi cay | mùi ngái", "mùi vị": "hương vị | vị giác | khẩu vị | nếm | nếm thử | thưởng thức | dư vị | cảm nhận | trải nghiệm | sự thưởng thức | sự nếm mùi | cảm giác thích thú | gu | thị hiếu | ngon miệng | cảm giác ngon miệng | hương thơm | biết mùi | khí vị | có vị", "mưa lũ": "lũ lụt | mưa bão | mưa như trút nước | đại hồng thủy | xối xả | mưa to | mưa lớn | mưa dầm | mưa rào | mưa xối xả | mưa tầm tã | mưa nặng hạt | mưa dồn dập | mưa kéo dài | mưa dồn nước | mưa xối | mưa ướt át | mưa rơi ào ạt | mưa xối xả | mưa ngập lụt", "mức độ": "trình độ | cấp độ | cấp | tầng | đẳng cấp | mức | độ cao | bậc | ngưỡng | căn chỉnh | mức độ cao | mức độ sâu sắc | mức độ tinh thần | mức độ vừa phải | mức độ chấp nhận | mức độ ảnh hưởng | mức độ nghiêm trọng | mức độ phức tạp | mức độ tương tác | mức độ phát triển", "mưu cơ": "âm mưu | mưu đồ | mưu kế | quỷ quyệt | xảo quyệt | tính toán | thiết kế | khôn lanh | ranh mãnh | mưu lược | mưu mẹo | kế hoạch | chiến lược | sắp đặt | thao tác | suy tính | lập kế | điều khiển | lừa dối | thông minh | khéo léo", "mưu đồ": "mưu đồ | mưu mô | âm mưu | kế hoạch bí mật | mưu kế | mưu | kế hoạch | bày mưu | mưu tính | kế hoạch chiến lược | mưu lược | mưu toan | kế hoạch tỉ mỉ | mưu mẹo | mưu chước | kế hoạch dài hạn | mưu tính toán | mưu cầu | mưu đồ lớn | mưu đồ xấu", "mưu kế": "mưu | kế | sự láu cá | tính xảo quyệt | gian xảo | lén lút | quanh co | láu cá | tính xảo trá | gian dối | cáo già | sự mánh khoé | ranh mãnh | mánh khóe | mưu mẹo | thủ đoạn | chiêu trò | mưu lược | mưu mô | kế hoạch", "mưu mô": "mưu mẹo | mưu kế | mưu lược | mưu toan | mưu đồ | mưu tính | mưu mô | thâm độc | xảo quyệt | lừa đảo | lén lút | sắp đặt | kế hoạch | tính toán | âm thầm | khôn ngoan | tinh vi | quỷ quyệt | thâm hiểm | tráo trở", "mưu sĩ": "người âm mưu | kẻ âm mưu | kẻ lập mưu | kẻ đồng mưu | kẻ vẽ âm mưu | kẻ mưu phản | kẻ phản bội | kẻ gian lận | kẻ lừa đảo | người bày mưu | người lập kế | kẻ mưu kế | kẻ mưu đồ | kẻ xảo quyệt | kẻ mưu mẹo | kẻ mưu lược | người mưu trí | kẻ mưu mô | kẻ mưu tính | kẻ mưu toan", "mưu sự": "âm mưu | mưu đồ | mưu sự | thiết kế | tính toán | quỷ quyệt | xảo quyệt | ránh mãnh | bí mật | ám muội | kế hoạch | chiến lược | sắp đặt | suy tính | dự tính | lập kế | thao tác | lén lút | khôn ngoan | tinh vi", "nài ép": "nài nỉ | ép buộc | bắt buộc | áp đặt | ép | bắt phải theo | can thiệp | bắt phải chịu | lực lượng | khẩn khoản | thuyết phục | xin xỏ | kêu gọi | đòi hỏi | gây sức ép | dồn ép | mời gọi | khuyến khích | thúc giục | đẩy buộc", "nài nỉ": "van nài | yêu cầu | khăng khăng đòi | ép nài | cố nài | nhấn đi nhấn lại | khăng khăng | xin xỏ | thỉnh cầu | kêu gọi | mời gọi | đòi hỏi | nài xin | cầu xin | thuyết phục | khẩn cầu | truyền đạt | đề nghị | gợi ý | kêu nài", "nái sề": "con lợn nái | lợn nái | lợn cái | heo | lợn mẹ | lợn đẻ | lợn cái đã đẻ | lợn nái đã sinh | lợn cái đã sinh | lợn cái đã đẻ | lợn cái trưởng thành | lợn cái sinh sản | lợn cái nuôi con | lợn cái có con | lợn cái đã nuôi con | lợn cái đã sinh sản | lợn cái đã đẻ nhiều lần | lợn cái trưởng thành đã đẻ | lợn cái đã sinh nhiều lần | lợn cái đã nuôi con nhiều lần", "nam bộ": "miền Nam | phía Nam | nam | người ở miền Nam | ở phương Nam | đông nam | vùng Nam Bộ | Nam Trung Bộ | Nam Bộ Việt Nam | đồng bằng sông Cửu Long | miền Tây | miền Nam Việt Nam | khu vực phía Nam | vùng đất phương Nam | Nam Bộ địa lý | Nam Bộ văn hóa | Nam Bộ lịch sử | Nam Bộ kinh tế | Nam Bộ xã hội | Nam Bộ dân tộc", "nam mô": "nam mô | nam mô a di đà phật | nam mô quan thế âm bồ tát | cầu nguyện | thờ cúng | tín ngưỡng | hành lễ | tụng kinh | niệm phật | tôn thờ | khấn vái | bái lạy | hướng về | tâm linh | phật giáo | đạo phật | tín đồ | đức tin | lễ hội | tâm nguyện", "nam nữ": "giới tính | nam | nữ | thanh niên | thanh niên nam nữ | cặp đôi | tình yêu | giới trẻ | đối tượng | con người | mọi người | già trẻ | gái trai | nam phụ lão ấu | cộng đồng | nhân loại | dân số | tầng lớp | nhóm người | đối tác | hôn nhân", "nam tử": "nam nhi | nam giới | người đàn ông | đàn ông | chàng | gã đàn ông | nam | trai | thanh niên | cậu bé | cậu | con trai | người con | người thanh niên | trai trẻ | gã | thằng | mày | đứa | thanh niên trai | người trẻ", "nam vô": "nám | rám | nám nắng | nám đen | nám da | nám mặt | nám sạm | nám màu | nám khô | nám xỉn | nám tối | nám bẩn | nám xỉn màu | nám nhạt | nám mờ | nám lốm đốm | nám lốm đốm màu | nám lốm đốm nắng | nám lốm đốm da | nám lốm đốm thân cây", "nào đó": "", "nào là": "đó là | điều đó muốn nói | đang nói về | có liên quan | cụ thể là | chẳng hạn như | ví dụ như | như là | nói cách khác | tức là | có nghĩa là | đặc biệt là | thậm chí là | kể cả | bao gồm | trong đó | đặc trưng là | điển hình là | mà còn | không chỉ", "não bộ": "", "não nề": "chán nản | nản lòng | buồn bã | buồn phiền | phiền muộn | thất vọng | bi quan | suy nhược | trì trệ | ngã lòng | đình trệ | kém tinh thần | u sầu | ảm đạm | tê tái | mệt mỏi | khổ sở | đau khổ | sầu muộn | tuyệt vọng | uể oải", "nạo óc": "nạo não | nạo | khai thác | khai mở | khai thác trí tuệ | khai thác tư duy | khai thác ý tưởng | khai thác thông tin | khai thác kiến thức | khai thác tiềm năng | khai thác khả năng | khai thác cảm xúc | khai thác tâm lý | khai thác sáng tạo | khai thác trí thức | khai thác năng lực | khai thác tài năng | khai thác kinh nghiệm | khai thác nguồn lực | khai thác giá trị", "nát óc": "vỡ não | chấn thương sọ não | suy nghĩ | trăn trở | đau đầu | khổ sở | đau não | băn khoăn | lo lắng | căng thẳng | đấu tranh tư tưởng | nghiên cứu | tìm tòi | khổ tâm | đi tìm giải pháp | điều tra | phân tích | suy tư | đắm chìm trong suy nghĩ | mò mẫm tìm đường", "nạt nộ": "đe dọa | đùng đùng nổi giận | quát tháo | mắng mỏ | chửi bới | dọa nạt | gắt gỏng | nổi giận | ra oai | hét lên | khiển trách | trách mắng | thét | gầm gừ | lên án | điên tiết | bực bội | khó chịu | xỉ vả | mắng chửi", "này nọ": "", "nảy nở": "nở rộ | bùng nổ | phát triển mạnh mẽ | phát triển | hưng thịnh | thịnh vượng | phồn thịnh | phát đạt | mọc sum sê | thành công | tăng trưởng | sinh sôi | nảy sinh | khởi sắc | đâm chồi | vươn lên | tỏa sáng | đột phá | mở rộng | khởi đầu", "nắc nẻ": "rắc rối | quấy rối | phiền phức | làm phiền | hay la rầy | cằn nhằn | hay mè nheo | xấu tính | sự rầy la | làm phiền lòng | gây khó chịu | chọc tức | làm phiền phức | điều phiền toái | gây rối | làm phiền não | khó chịu | làm bực bội | gây bực bội | làm phiền lòng người khác", "nặc nô": "nô lệ | người làm thuê | người nợ | người phục vụ | người hầu | người giúp việc | người làm công | người lao động | người bị áp bức | người bị bóc lột | người bị chà đạp | người bị khinh miệt | người bị chửi rủa | người bị mắng | người bị coi thường | người bị khinh bỉ | người bị đè nén | người bị áp lực | người bị chèn ép | người bị lạm dụng", "năm ba": "năm ba | ba năm | một hai | một ba | một bốn | hai ba | hai bốn | ba bốn | ít ỏi | thưa thớt | vài người | một ít | một số | một vài | khoảng ba | khoảng năm | khoảng ít | khoảng chừng | một nhóm nhỏ | một số ít", "nằm co": "nằm co | nằm | nằm xuống | nằm lại | ngả lưng | nằm gọn | nằm cuộn | nằm quắp | nằm cuộn tròn | nằm ngả | nằm nghỉ | nằm thư giãn | nằm bẹp | nằm chờ | nằm yên | nằm lăn | nằm sấp | nằm nghiêng | nằm thẳng | nằm vắt vẻo", "nằm mê": "ngủ gật | ngủ gà | đi ngủ | ngủ say | ngủ thiếp | ngủ lơ mơ | ngủ mơ màng | ngủ chợp | ngủ ngật | ngủ vùi | ngủ quên | ngủ lịm | ngủ mê | ngủ sâu | ngủ đẫy | ngủ nhắm mắt | ngủ trưa | ngủ bù | ngủ lăn | ngủ ngáy", "nằm mơ": "mơ | mộng | chiêm bao | giấc mơ | giấc mộng | mơ ước | ước mơ | mơ mộng | mơ màng | hình ảnh | tưởng tượng | trí tưởng tượng | sự mộng tưởng | nằm mơ thấy | vẩn vơ | mơ tưởng | sự mơ màng | điều mơ tưởng | ảo tưởng | ác mộng", "nằm vạ": "nằm vùng | nằm đợi | nằm chờ | nằm im | nằm lỳ | nằm lại | nằm xuống | nằm trên | nằm bẹp | nằm thụ động | nằm yên | nằm bệt | nằm ngửa | nằm sấp | nằm lăn | nằm dài | nằm nghỉ | nằm trốn | nằm ẩn | nằm bí mật", "năn nỉ": "nài nỉ | van nài | ép nài | khăng khăng đòi | khăng khăng | thúc giục | nhấn đi nhấn lại | nhắc lại | cố nài | yêu cầu | lặp lại | nhấn mạnh | nhấn mạnh quá mức | xin xỏ | kêu gọi | mời gọi | thỉnh cầu | đề nghị | khẩn khoản | cầu xin | xin phép", "nằn nì": "năn nỉ | cầu xin | thèm muốn | xin xỏ | khẩn cầu | van xin | nài nỉ | đòi hỏi | mè nheo | làm ơn | kêu gọi | thỉnh cầu | trách móc | đề nghị | thuyết phục | làm nũng | cầu khẩn | nài xin | xin lỗi | lo lắng", "nặn óc": "động não | công não | tập kích não | động não | cân nhắc | thảo luận | hội thảo | hội đồng | phân tích | suy nghĩ | trăn trở | đau đầu | nghiên cứu | suy tư | điều tra | khảo sát | lập luận | xem xét | tìm hiểu | đối chiếu | thảo luận góp ý", "nấm mồ": "nấm mồ | mộ | mồ | mả | phần mộ | ngôi mộ | mồ mả | mộ phần | nơi chôn vùi | âm phần | mộ chí | mộ táng | mộ địa | mộ phần | mồ mả | mồ mả | mồ mả | mồ mả | mồ mả | mồ mả", "nấu ăn": "nấu nướng | nấu ăn | nấu sôi | luộc | hấp | chiên | rang | nướng | đun nóng | ủ | làm nâu | việc bếp núc | nghệ thuật nấu nướng | lò nướng | nhà bếp | chế biến | xào | trộn | nấu chín | nấu nước dùng | nấu món ăn", "ném tạ": "ném đĩa | ném lao | ném búa | ném đá | sút bóng | người ném đĩa | môn điền kinh | thể thao | ném tạ | ném vật | ném bóng | ném quả | ném đồ | ném tiền qua cửa sổ | ném phao | ném bông | ném gạch | ném chai | ném bột | ném hòn đá", "nề nếp": "thói quen | lề thói hằng ngày | nếp sống | thông lệ | thói tục | hàng ngày | định kỳ | nếp cũ | thông thường | bình thường | quy tắc | thói quen hàng ngày | nề nếp | lệ thường | thói quen sinh hoạt | thói quen xã hội | tập quán | hành vi | cách thức | phong tục | truyền thống", "nể lời": "", "nể mặt": "nể | kính trọng | tôn trọng | trân trọng | sự tôn trọng | sự kính trọng | quý trọng | tôn kính | kiêng nể | sự quý trọng | vâng lời | tuân theo | sự tôn vinh | sự sợ hãi | tôn | kính | sự tôn kính | tôn trọng | sự tôn trọng | sự kính trọng", "nền nã": "thanh lịch | đứng đắn | thùy mị | khiêm nhường | nhã nhặn | dịu dàng | trang nhã | từ tốn | điềm đạm | nhẹ nhàng | mềm mại | thanh tao | điềm tĩnh | trầm lắng | vừa phải | khéo léo | tinh tế | mộc mạc | bình dị | thanh thoát", "nếp cũ": "", "nga mi": "", "ngả mũ": "", "ngả vạ": "phạt | trừng phạt | xử phạt | bắt phạt | đánh phạt | nộp phạt | khiển trách | đòi bồi thường | buộc tội | truy cứu | xử lý | điều tra | khiếu nại | thẩm vấn | truy tố | điều chỉnh | cảnh cáo | khởi tố | xử án | đòi nợ", "ngã lẽ": "sai lầm | sai sót | sai lệch | hiểu nhầm | hiểu sai | niềm tin sai lầm | ý kiến sai lầm | không đúng sự thật | không nhất quán | sự sai lầm | hiểu lầm | nhầm lẫn | lầm lẫn | sự hiểu nhầm | sự nhầm lẫn | đánh giá sai | nhận thức sai | quan điểm sai | sự không chính xác | sự không đúng", "nghếch": "ngu | ngốc | ngu ngốc | ngớ ngẩn | khờ | khờ khạo | dại | dại dột | ngây ngô | ngớ ngẩn | hâm | hâm hâm | đần | đần độn | mù quáng | vô tri | vô thức | không hiểu | không biết | không thông minh", "nghệch": "ngốc nghếch | ngu ngốc | ngớ ngẩn | ngu dại | dại dột | ngây ngô | khờ dại | ngáo | đần | ngu đần | ngu xuẩn | đần độn | vô tri | người ngu đần | người ngớ ngẩn | vô tích sự | người ngu dại | người ngốc | người khờ | người ngây thơ | lố bịch", "nghênh": "nghênh đón | hoan nghênh | chào mừng | chào | đón | đón tiếp | tiếp đón | nghênh mặt | nghênh tai | đón tiếp ân cần | sự chào mừng | sự hoan nghênh | được chào mừng | được hoan nghênh | nghênh tân | rước | chào đón | chấp nhận | tiếp nhận | đón nhận", "nghểnh": "nấc cục | nấc cụt | nấc | vừa nói vừa nấc | trục trặc | cái nấc | khó thở | khó nói | khó chịu | nghẹn | nghẹn ngào | nghẹn họng | nghẹn lời | khó khăn | bất tiện | lúng túng | bối rối | khó xử | khó khăn trong giao tiếp | khó khăn trong diễn đạt", "nghịch": "nghịch đảo | ngược lại | đảo ngược | ngược | lật | lật ngược | quay | lùi lại | chuyển vị | ngược chiều | cái ngược lại | điều ngược lại | số nghịch đảo | trái ngược | đối lập | đối nghịch | khác biệt | bất đồng | không giống | trái lại", "nghiêm": "nghiêm túc | nghiêm trọng | nghiêm trang | đứng đắn | kiên quyết | thật sự | thực sự | trầm trọng | chính xác | không đùa | một cách nghiêm túc | hết đùa sang một bên | tôn nghiêm | nghiêm nghị | nghiêm khắc | cứng rắn | nghiêm chỉnh | nghiêm cẩn | nghiêm ngặt | nghiêm túc hóa", "nghiệm": "kiểm nghiệm | thử nghiệm | khảo nghiệm | kiểm tra | xét nghiệm | phân tích | đánh giá | thử thách | chứng minh | sát hạch | kiểm thử | trắc nghiệm | phép thử | cuộc thử nghiệm | thử bằng thuốc thử | vật để thử | sự làm thử | đá thử vàng | tiêu chuẩn | thí nghiệm", "nghiền": "nghiền | giẫm đạp | giẫm lên | bóp | nén | ép | dập | đè | vắt | xay | xát | mài | băm | cắt | xé | đập | vỡ | bẻ | làm nát | làm vỡ", "nghiến": "nghiến | nghiền | mài | xay | giũa | dí nát | đè nén | sự nghiền | sự mài | sự xay | cót két | bào | cắt | xé | bóp | nén | đập | vắt | làm nhuyễn | làm mịn", "nghiện": "bệnh nghiện | chứng nghiện | sự nghiện | thói nghiện | nô lệ | sự ham mê | sự say mê | phụ thuộc | nghiện rượu | nghiện thuốc | nghiện hút | nghiện ma túy | cai nghiện | thèm muốn | đầu độc | tiêu thụ | ham thích | đam mê | mê mẩn | say sưa", "nghiệp": "nghiệp báo | nghiệp chướng | quả báo | ngành nghề | nghề nghiệp | nghiệp vụ | nghiệp đoàn | nghiệp sinh | nghiệp lực | nghiệp báo chí | nghiệp mĩ thuật | nghiệp thiết kế | nghiệp sáng tạo | nghiệp nghiên cứu | nghiệp ứng dụng | nghiệp chuyên môn | nghiệp phát triển | nghiệp kinh doanh | nghiệp giáo dục | nghiệp nghệ thuật", "ngoách": "", "ngoảnh": "ngoảnh về | quay về | xoay | quay | vặn | đổi chiều | đổi hướng | rẽ | quẹo | chỗ ngoặt | khúc cua | quay sang | đi quanh | đảo ngược | xoắn ốc | vòng quay | sự quay | sự đổi hướng | sự rẽ | đi về", "ngoằng": "", "ngoắng": "", "ngon ơ": "ngon ơ | ngon lành | thơm ngon | ngon | ngon ngọt | ngon lắm | ngon miệng | hẩu | món ngon | thơm tho | dễ làm | đơn giản | nhẹ nhàng | vui vẻ | thú vị | hấp dẫn | tươi ngon | mát mẻ | đậm đà | ngon mắt", "ngu si": "ngu ngốc | ngu xuẩn | đần độn | ngu muội | ngớ ngẩn | dại dột | xuẩn ngốc | vô lý | phi lý | rồ dại | ngu dại | ngô nghê | mất trí | điên rồ | vớ vẩn | lố bịch | khờ khạo | khờ dại | ngốc nghếch | tối dạ", "ngủ gà": "ngủ gật | gật đầu | ngủ lơ mơ | ngủ chợp | ngủ ngắn | ngủ vặt | ngủ say | ngủ thiếp | ngủ mơ màng | ngủ lơ đãng | ngủ gà gật | ngủ gà gật gù | ngủ gà gật gù | ngủ gà gật gù | ngủ gà gật gù | ngủ gà gật gù | ngủ gà gật gù | ngủ gà gật gù | ngủ gà gật gù | ngủ gà gật gù", "ngủ mê": "ngủ gục | ngủ đông | ngủ đỗ | ngủ gà | chợp mắt | đi ngủ | đang ngủ | nằm yên | ngủ say | ngủ thiếp | ngủ sâu | ngủ quên | ngủ mơ | ngủ trọ | ngủ giấc ngàn thu | ngủ ngáy | ngủ lịm | ngủ mê man | ngủ say sưa | thôi miên", "ngũ âm": "ngũ âm | âm nhạc | hệ thống âm nhạc | dàn nhạc | nhạc cụ | hội hè | đình đám | ngũ cốc | cây có hạt | lương thực | điệu nhạc | giai điệu | hòa tấu | nhạc dân gian | nhạc truyền thống | quãng tám | bậc âm | nhạc nhỏ | âm điệu | hợp tấu", "ngũ vị": "ngũ vị hương | năm vị | hương vị | mùi vị | vị giác | hỗn hợp vị | đặc sản | gia vị | món ăn | thực phẩm | mứt | trà | nước chấm | đồ ăn | thức uống | món ngon | ẩm thực | vị ngọt | vị chua | vị cay", "ngụ cư": "cư trú | trú ngụ | trú | sống | ở tại | lưu trú | định cư | tạm trú | tạm cư | nhà ở | sinh sống | cư ngụ | định cư tạm thời | tạm thời cư trú | sinh hoạt | cư dân | cư xá | chỗ ở | nơi ở | tạm thời", "ngư cụ": "cần câu | lưới | mồi | thuyền | giỏ | bẫy | cái vợt | cái lưới | cái cần | cái thuyền | ngư cụ đánh bắt | ngư cụ thủy sản | ngư cụ truyền thống | ngư cụ hiện đại | cái bẫy cá | cái giỏ cá | cái mồi câu | cái lưới đánh cá | cái cần câu cá | ngư cụ chuyên dụng", "ngữ âm": "ngữ âm học | âm vị | âm | ngữ âm hệ | âm thanh | hệ thống âm | quy tắc âm | ngữ âm lý thuyết | ngữ âm thực hành | phát âm | ngữ điệu | ngữ âm học ứng dụng | âm tiết | ngữ âm cơ bản | ngữ âm học so sánh | ngữ âm học lịch sử | ngữ âm học đối chiếu | ngữ âm học mô tả | ngữ âm học lý thuyết | ngữ âm học thực nghiệm", "ngữ hệ": "hệ ngôn ngữ | ngôn ngữ | hệ thống ngôn ngữ | ngữ tộc | ngữ nhóm | ngữ loại | ngữ phái | ngữ chi | ngữ nhánh | ngữ gia | ngữ bộ | ngữ hệ thống | ngữ cảnh | ngữ âm | ngữ nghĩa | ngữ pháp | ngữ ký | ngữ điệu | ngữ khí | ngữ văn", "ngự sử": "quan giám sát | quan ngăn cản | người can ngăn | người giám sát | người hạch tội | quan chức | người điều hành | người quản lý | người lãnh đạo | người kiểm tra | người phê bình | người phản biện | người chỉ huy | người đứng đầu | người đại diện | người điều tra | người thẩm tra | người giám định | người kiểm soát | người tư vấn", "ngưỡng": "ngưỡng cửa | bậc cửa | cửa | cổng vào | lối vào | đầu ra | khởi đầu | điểm | mức | bước đầu | cổng | bậu cửa | thềm cửa | bậu | ngạch | sàn nhà | bờ vực | cửa ra vào | lối vào phòng | sự bắt đầu | bình minh", "ngượng": "ngại ngùng | thẹn thùng | bẽn lẽn | e thẹn | e ngại | rụt rè | nhút nhát | lém lỉnh | e lệ | cả thẹn | ngượng ngùng | bối rối | khó xử | xấu hổ | lúng túng | ngượng nghịu | ngượng mặt | khép nép | mắc cỡ | ngại ngùng", "nha sĩ": "nha sỹ | bác sĩ nha khoa | bác sĩ răng | bác sĩ răng hàm mặt | bác sĩ chỉnh nha | bác sĩ phẫu thuật nha khoa | bác sĩ nội nha | thầy thuốc chữa răng | bác sĩ ngoại nha | thợ trồng răng | chuyên gia nha khoa | nhà khoa học nha | bác sĩ điều trị răng | bác sĩ phục hình răng | bác sĩ điều trị nội nha | bác sĩ thẩm mỹ răng | bác sĩ nha chu | bác sĩ chỉnh hình răng | bác sĩ phục hồi chức năng răng | bác sĩ điều trị bệnh răng miệng", "nhà ăn": "căn tin | căng tin | bếp | nhà bếp | nhà hàng | quán ăn | khu ăn uống | khu ẩm thực | bữa ăn | phòng ăn | căn phòng ăn | nhà ăn tập thể | nhà ăn sinh viên | nhà ăn công nhân | nhà ăn trường học | nhà ăn bệnh viện | nhà ăn gia đình | nhà ăn tự phục vụ | nhà ăn nhanh | nhà ăn ngoài trời", "nhà bè": "xà lan | xuồng ba lá | bè | thuyền | nhà nổi | nhà trên nước | bè nổi | xuồng | thuyền bè | bè cá | bè mảng | bè gỗ | bè tre | bè lưới | bè nuôi | bè chài | bè đậu | bè sông | bè thủy sản | bè du lịch", "nhà đá": "nhà tù | trại giam | nhà giam | nhà giam giữ | nhà cải tạo | nhà tạm giam | nhà lao | nhà giam giữ | nhà giam tù | nhà giam phạm nhân | nhà giam an ninh | nhà giam tập trung | nhà giam cải tạo | nhà giam tội phạm | nhà giam chính trị | nhà giam quân sự | nhà giam hình sự | nhà giam đặc biệt | nhà giam khổ sai | nhà giam tạm", "nhà ga": "ga | trạm | đài | bến | bến đò | đồn | ty | điểm dừng | tàu điện ngầm | nhà ga | trung tâm giao thông | nhà chờ | bến xe | trạm xe | trạm tàu | cảng | bến tàu | nhà ga đường sắt | nhà ga xe buýt | trạm dừng", "nhà gá": "nhà ở | căn nhà | ngôi nhà | nhà cửa | biệt thự | căn hộ | chung cư | phòng ốc | quán trọ | hộ gia đình | nơi ở | cung cấp nhà ở cho | lâu đài | toà nhà | nhà tế bần | căn | gia đình | nhà | hang động | dấu hiệu của", "nhà in": "nhà xuất bản | tiệm in | xưởng in | xưởng đóng sách | công ty in | nhà in ấn | xưởng in ấn | đơn vị in | nhà chế bản | nhà in sách | cơ sở in | xưởng sản xuất sách | nhà in thương mại | nhà in kỹ thuật số | nhà in offset | nhà in truyền thống | công ty xuất bản | nhà in quảng cáo | xưởng in quảng cáo | nhà in bao bì", "nhà mồ": "nhà mồ | mộ | lăng mộ | mộ đá | hầm mộ | nhà mồ mả | nhà thờ | nhà nguyện | mộ phần | mộ chí | mộ táng | mộ cổ | mộ huyệt | mộ địa | mộ tổ | mộ bia | mộ phỏng | mộ gió | mộ đáy | mộ tròn | mộ chôn", "nhà sư": "tu sĩ | nữ tu | giáo sĩ | linh mục | tu viện trưởng | tập sinh | ẩn sĩ | tu viện | sư | thầy | đạo sĩ | phật tử | đệ tử | tăng ni | thượng tọa | hòa thượng | sư thầy | tăng | ni | đạo tràng | chùa", "nhà tơ": "nhà trai | chú rể | nhà chồng | nhà gái | đám cưới | đám hỏi | người cưới | bên trai | bên gái | người đại diện | hôn phu | hôn thê | người thân | người nhà | bạn đời | vợ chồng | cặp đôi | đối tác | người yêu | người bạn đời", "nhà tu": "tu viện | nhà tu kín | nữ tu viện | nhà thờ | nhà dòng | tu viện nữ | tu viện nam | nhà cầu nguyện | nhà tôn thờ | cơ sở tôn giáo | nhà giáo dục tôn giáo | nhà truyền giáo | nhà tôn thờ Thiên Chúa | nhà tu hành | nhà tu sĩ | cộng đoàn tu sĩ | đan viện | nhà tịnh dưỡng | nhà thiền | nhà tâm linh", "nhà tù": "nhà giam | nhà tù | lao tù | ngục tối | tù | giam | nhốt | cầm tù | xà lim | ngục | nhà đá | giam can | bỏ tù | ngồi tù | trại giam | trại cải tạo | nhà cải tạo | nhà tạm giam | trại giam giữ | nhà giam giữ", "nhà tư": "", "nhà vợ": "vợ | nhà chồng | chồng | bạn đời | nhà vợ | mẹ vợ | cha vợ | anh vợ | chị vợ | em vợ | bà vợ | ông vợ | họ hàng vợ | gia đình vợ | nhà thông gia | nhà bên vợ | bạn vợ | vợ chồng | vợ cả | vợ lẽ", "nhà xe": "nhà để xe | nhà để ô tô | ga ra | ga-ra xe | bãi đậu xe | chỗ đậu xe | nhà xe | nhà sửa xe | kho chứa hàng | nhà để xe hơi | nhà để phương tiện | nhà đỗ xe | nhà chứa xe | trạm xe | bãi xe | bãi đỗ xe | kho xe | nhà chứa ô tô | nhà để xe máy | nhà để phương tiện giao thông", "nhà xí": "nhà vệ sinh | phòng vệ sinh | nhà tắm | nhà cầu | nhà tiêu | nhà xí công cộng | nhà xí riêng | nhà vệ sinh công cộng | nhà vệ sinh riêng | phòng tắm | phòng xí | nhà xí di động | nhà xí tự hoại | nhà xí sinh thái | nhà xí hiện đại | nhà xí truyền thống | nhà xí gia đình | nhà xí công nghiệp | nhà xí cho người khuyết tật | nhà xí nam nữ", "nhảy ô": "", "nhảy ổ": "đẻ | sinh sản | đẻ trứng | nhảy sào | tìm ổ | đi tìm ổ | đi đẻ | đẻ trứng | nhảy ổ đẻ | nhảy vào ổ | nhảy lên ổ | đi tìm chỗ đẻ | đi tìm chỗ sinh sản | nhảy vào tổ | nhảy vào chỗ đẻ | nhảy vào chỗ sinh sản | đi tìm tổ | nhảy vào ổ trứng | nhảy ổ trứng | nhảy ổ gà", "nhẹ dạ": "cả tin | dễ tin | nhẹ dạ cả tin | dễ bị lừa | thiếu chín chắn | nhẹ dạ | ngây thơ | khờ khạo | bất cẩn | mê muội | không cảnh giác | dễ dãi | nhẹ dạ tin người | dễ bị ảnh hưởng | thiếu suy nghĩ | không thận trọng | dễ bị dụ | mù quáng | không tỉnh táo | dễ bị lừa gạt", "nhẹ nợ": "nhẹ gánh | nhẹ lòng | dễ chịu | thoải mái | không áp lực | không nặng nề | thảnh thơi | vui vẻ | thư giãn | bình yên | không lo lắng | không căng thẳng | nhẹ nhàng | tự do | không ràng buộc | không gò bó | dễ thở | không vướng bận | không phiền phức | không khó khăn", "nhi nữ": "tiểu thư | con gái | nữ sinh | phụ nữ trẻ | cô gái | đàn bà | nữ giới | thiếu nữ | cô nương | nữ nhân | bà con gái | cô bé | nữ sinh viên | cô gái trẻ | phụ nữ | nữ thanh niên | cô gái nhỏ | nữ tì | nữ đồng | nữ nhi", "nhị hỉ": "lễ lại mặt | lễ cưới | hôn lễ | đám cưới | lễ thành hôn | lễ vu quy | lễ rước dâu | lễ hỏi | lễ đính hôn | lễ mừng | lễ kỷ niệm | lễ hội | lễ tân gia | lễ thượng thọ | lễ giỗ | lễ cúng | lễ tạ ơn | lễ hội cưới | lễ hội truyền thống | lễ hội văn hóa", "nho sĩ": "nho giáo | nho học | khổng giáo | học giả | nhà nho | nhà triết học | nhà tư tưởng | học thức | học vấn | học thuyết | người trí thức | người học thức | người nghiên cứu | người dạy học | người thầy | người viết | nhà văn | nhà nghiên cứu | nhà giáo | nhà tư tưởng lớn", "nhỏ bé": "nhỏ | bé | bé nhỏ | nhỏ nhắn | tiểu | cỏn con | nhỏ nhoi | hẹp | chật | chật chội | kém | kém hơn | thấp hèn | yếu | nhỏ mọn | nhỏ nhen | khiêm tốn | hạn hẹp | ngắn | nhỏ hơn", "nhỏ tí": "nhỏ tí | bé tí | bé xíu | xíu | nhỏ xíu | nhỏ nhắn | bé | bé bỏng | nhỏ | mọn | nhắt | tép | lắt nhắt | bé tị | nhỏ bé | nhỏ nhít | nhỏ xinh | nhỏ nhoi | nhỏ xíu xiu | nhỏ li ti | nhỏ nhặt", "nhỏ to": "nhỏ | bé | tuổi trẻ | thiếu niên | trẻ | nhỏ tuổi | mới lớn | nhỏ nhắn | nhỏ bé | gầy | mảnh | nhẹ | tí hon | nhút nhát | khiêm tốn | hạn chế | ít ỏi | nhẹ nhàng | thanh thoát | nhẹ dạ", "nhoáng": "loé lên | ánh sáng lóe lên | chớp sáng | chớp | ánh chớp | đèn chớp | đèn nháy | sự phát sáng | ánh sáng rực rỡ | vụt sáng | lóe sáng | làm loé lên | chiếu sáng | nảy ra | tia | làm rực lên | chợt hiện ra | ánh sáng chói | loè loẹt | bức xạ | chùm tia", "nhổ cỏ": "", "nhờ vả": "nhờ cậy | yêu cầu | đề nghị | đòi hỏi | gợi ý | giới thiệu | xin giúp | kêu gọi | thỉnh cầu | mời gọi | truyền đạt | hỏi thăm | nhờ giúp | nhờ cậy | nhờ vả | đề xuất | khuyến nghị | kêu gọi | hỗ trợ | hướng dẫn", "nhớ ra": "nhớ lại | hồi tưởng | hồi ức | ghi nhớ | nhớ | nhận ra | gọi lại | nhắc nhở | nhớ đến ai | nghĩ lại | nghĩ về | suy nghĩ | nhìn lại | kỷ niệm | hồi tưởng lại | nhớ ra | nhớ nhung | tưởng nhớ | điều chỉnh lại | khôi phục ký ức", "nhu mì": "dịu dàng | hiền | hiền lành | ngoan ngoãn | kém cỏi | thụ động | dễ bảo | rụt rè | khiêm tốn | thuần phục | ôn hòa | phục tùng | bằng lòng | nhu mì | tĩnh nết nhu mì | nhã nhặn | êm dịu | mềm mại | nhẹ nhàng | thanh thản | trầm lắng", "nhũ đá": "vú đá | măng đá | thạch nhũ | nhũ | đá vôi | hang động | đá tự nhiên | thạch cao | thạch nhũ đá | đá hình thù | đá hình búp | đá hình vú | đá hình măng | đá trần | đá rủ | đá chảy | đá kết tinh | đá vôi hóa | đá ngầm | đá hình thù tự nhiên", "nhuyễn": "mịn | nhão | bột | mềm | dẻo | mượt | trơn | nhuyễn hóa | nhuyễn nhão | nhuyễn mịn | nhuyễn nhẹ | nhuyễn đều | nhuyễn mượt | nhuyễn dẻo | nhuyễn lỏng | nhuyễn chảy | nhuyễn tơi | nhuyễn xốp | nhuyễn mịn màng | nhuyễn hòa", "như ai": "chẳng hạn như | tương tự | giống như | như vậy | như thế | như ai | cũng như | như nhau | tương đồng | giống hệt | như kiểu | như vậy đó | như thế này | như thế nào | như vậy mà | tương tự như | giống y như | như một | như là | như vậy thôi", "như cũ": "", "như là": "", "nhừ tử": "sự làm nhục | sự nhục nhã | lăng nhục | bị làm nhục | sự làm bẽ mặt | bẽ mặt | xấu hổ | sự xấu hổ | sự sỉ nhục | sỉ nhục | nhục nhã | hạ nhục | hạ thấp | bị hạ nhục | bị bẽ mặt | bị xấu hổ | sự tổn thương | sự xúc phạm | xúc phạm | sự châm chọc | châm chọc", "nhường": "nhượng bộ | nhường đường | nhường chỗ | nhường lại | nhường phần | nhường bước | cho đi | cho qua | đã nhường đường | đã cho | đã cho đi | đã cho qua | trao | tặng | cắt nhường | để lại | giải phóng | bỏ qua | thả | hạ bớt", "nhượng": "nhường lại | chuyển nhượng | nhượng bộ | bàn giao | đầu hàng | từ bỏ | chịu thua | nộp đơn | cho | tặng | cắt nhượng | trao | để lại | bỏ | dâng | hiến | thừa nhận | chuyển giao | nhượng quyền | nhượng lại", "nỉ non": "nỉ mềm | thì thầm | rì rầm | nỉ non | khẽ khàng | nhỏ nhẹ | lầm bầm | xì xào | thầm thì | murmur | thì thào | nói nhỏ | kêu ca | than thở | rì rào | lén lút | tâm sự | trầm trồ | kể lể | tốp tả", "nịt vú": "nịt | nịt ngực | nịt vú | băng vú | đai vú | đai nịt | băng nịt | nịt áo | nịt thân | nịt lưng | nịt bụng | nịt cơ thể | nịt phụ kiện | nịt thời trang | nịt hỗ trợ | nịt nâng | nịt định hình | nịt ôm | nịt giữ | nịt bảo vệ", "nỏ mồm": "nỏ miệng | cãi cọ | cãi nhau | nói nhiều | nói lắm | nói huyên thuyên | nói om sòm | nói ồn ào | nói luyên thuyên | nói xàm | nói phét | nói bậy | nói vung vít | nói chả có gì | nói lảm nhảm | nói bô bô | nói bô bô | nói bậy bạ | nói lố | nói xô bồ | nói lộn xộn", "nọc cổ": "nọc độc ở cổ | nọc độc | nọc | độc tố | chất độc | nọc độc rắn | nọc độc nhện | nọc độc cá | nọc độc thực vật | nọc độc động vật | chất độc hại | chất độc tự nhiên | chất độc sinh học | độc dược | độc tố sinh học | độc tố tự nhiên | độc tố hóa học | độc tố môi trường | độc tố thực vật | độc tố động vật", "nói gở": "nói gở | nói dối | lừa dối | nói sai | nói láo | sự nói dối | sự lừa dối | lời nói dối | bịa đặt | xuyên tạc | giả mạo | sai sự thật | hoang đường | không trung thực | sự nói láo | dối trá | lời nói không thật | nói xấu | nói ngoa | nói bậy", "nói hộ": "", "nói hớ": "", "nói là": "", "nói mê": "nói chuyện điên rồ | thích điên rồ | cuồng nhiệt | cường điệu hóa | nói hăng say | nói say sưa | nói nhiệt tình | nói phấn khích | nói cuồng nhiệt | nói bốc đồng | nói lảm nhảm | nói huyên thuyên | nói vung vít | nói ẩu | nói bừa | nói tào lao | nói xằng | nói lố | nói quá | nói hớt hải", "nói mò": "nói bừa | nói dối | nói phét | nói xạo | nói vớ vẩn | nói linh tinh | nói huyên thuyên | nói nhảm | nói tào lao | nói hươu vượn | nói không có căn cứ | nói vu vơ | nói mơ hồ | nói lấp lửng | nói bóng gió | nói dông dài | nói chệch choạc | nói không rõ ràng | nói thiếu chính xác | nói không đúng sự thật", "nói rõ": "", "nõn nà": "mịn màng | mượt mà | trắng muốt | trơn tru | mềm mại | tươi tắn | đẹp đẽ | thanh tú | ngọc ngà | lấp lánh | rạng rỡ | xinh xắn | tuyệt mỹ | hài hòa | thướt tha | duyên dáng | nguyên sơ | tươi mới | trong trẻo | thanh khiết", "nón lá": "", "nón mê": "mũ rách | nón cũ | mũ cũ | nón hỏng | mũ hỏng | nón tồi | mũ tồi | nón xộc xệch | mũ xộc xệch | nón sờn | mũ sờn | nón tả tơi | mũ tả tơi | nón rách | mũ rách | nón bẩn | mũ bẩn | nón cũ kỹ | mũ cũ kỹ | nón tồi tàn", "nô bộc": "nô lệ | người nô lệ | đầy tớ | nông nô | lao động | người bỉ ổi | thân trâu ngựa | làm thân trâu ngựa | người hầu | tớ | người phục vụ | người làm | người giúp việc | người làm công | người phụ việc | người lao động | người bị áp bức | người bị bóc lột | người làm thuê | người nô bộc", "nô đùa": "nô đùa | đùa | trò chơi ầm ĩ | nô đùa ầm ĩ | chơi đùa | vui chơi | đùa giỡn | chơi nhảy | chơi đùa ồn ào | trò chơi vui vẻ | nô đùa vui vẻ | chơi đùa ầm ĩ | đùa nghịch | chơi đùa thoải mái | nô đùa hồn nhiên | vui vẻ | trò chơi | chơi đùa tự do | nô đùa tự do | đùa vui", "nô nức": "háo hức | hăng hái | nhiệt tình | nhiệt thành | tha thiết | thiết tha | sốt ruột | khát khao | hăm hở | phấn khởi | mừng rỡ | vui vẻ | hồ hởi | tích cực | đam mê | say mê | khao khát | mong mỏi | trông chờ | hứng khởi", "nổ mìn": "phá mìn | nổ | phát nổ | đánh nổ | kích nổ | gây nổ | thổi bay | phá hủy | tấn công | đánh sập | phá vỡ | làm nổ | xé toạc | bùng nổ | nổ tung | nổ vỡ | đập tan | hủy diệt | tiêu diệt | phá hoại", "nỗ lực": "cố gắng | sự cố gắng | gắng sức | sự nỗ lực | sự ráng sức | công sức | chiến đấu | kỳ công | sự cố thử làm | nỗ lực | phấn đấu | ra sức | dốc sức | tích cực | chuyên tâm | kiên trì | bền bỉ | nỗ lực không ngừng | đầu tư công sức | cố gắng hết mình", "nộ khí": "cơn thịnh nộ | sự thịnh nộ | cuồng nộ | sự giận dữ | tức giận | phẫn nộ | sự điên tiết | cuồng loạn | điên cuồng | hung dữ | nổi giận | sự mãnh liệt | kịch liệt | sự cuồng nhiệt | sự ham mê | bạo lực | dữ dội | gay gắt | cuồng nhiệt | cường độ", "nộ nạt": "thịnh nộ | cơn thịnh nộ | nộ | nổi cơn thịnh nộ | giận dữ | cơn giận | bực tức | cơn giận dữ | phẫn nộ | nổi xung | cơn cuồng bạo | cơn dữ dội | điên cuồng | nổi cơn dữ dội | chọc giận | giận điên lên | cơn giận dữ dội | cơn giận điên cuồng | cơn thịnh nộ dữ dội | cơn phẫn nộ", "nổi rõ": "", "nội bộ": "nội tại | bên trong | trong | ở trong | từ trong thâm tâm | nội tâm | nội dung | nội quy | nội bộ tổ chức | nội bộ công ty | nội bộ gia đình | nội bộ xã hội | nội bộ chính trị | nội bộ đoàn thể | nội bộ nhóm | nội bộ hội | nội bộ cá nhân | nội bộ nhóm làm việc | nội bộ mối quan hệ | nội bộ tổ chức xã hội", "nội vụ": "công việc nội bộ | bộ nội vụ | chính sách nội bộ | quản lý nội bộ | công tác nội bộ | ngành nội vụ | hoạt động nội bộ | chương trình nội vụ | cơ quan nội vụ | nhiệm vụ nội bộ | quy định nội bộ | thủ tục nội bộ | dự án nội vụ | phòng nội vụ | tổ chức nội vụ | hành chính nội bộ | quản trị nội bộ | giải quyết nội vụ | thông tin nội bộ | điều hành nội bộ", "nôm na": "mộc mạc | thô sơ | đơn giản | bình dân | dân dã | chân chất | hồn nhiên | tự nhiên | không cầu kỳ | không phức tạp | gần gũi | dễ hiểu | trực tiếp | thực tế | không giả tạo | vô tư | bộc trực | thật thà | không màu mè | không hoa mỹ", "nốt rễ": "", "nở hoa": "ra hoa | hoa nở | sự ra hoa | sự nở hoa | nở rộ | chớm nở | nở | đâm bông | có hoa | nở hoa | nở nhụy | nở bông | nở cánh | nở mầm | nở nụ | nở tươi | nở rộ ràng | nở xòe | nở phô | nở đẹp", "nở mũi": "", "nỡ nào": "sao dám | làm sao | làm gì | có thể nào | không thể nào | không dám | sao lại | sao mà | sao có thể | sao lại có thể | sao nỡ | nỡ đâu | nỡ nào | nỡ chi | nỡ lòng | nỡ tay | nỡ tâm | nỡ lòng nào | nỡ gì | nỡ chi mà", "nỡ tâm": "tấm lòng | lòng | tình cảm | cảm tình | lòng nhân từ | quan tâm | tâm can | tình yêu thương | tâm huyết | nỗi lòng | bầu tâm sự | tâm hồn | tình | trái tim | lòng can đảm | dạ | ngực | bụng dạ | ruột gan | tính cách", "nợ đìa": "nợ | con nợ | cái nợ | khoản nợ | món nợ | nợ nần | công nợ | nợ đọng | nợ xấu | nợ vay | nợ tín dụng | nợ phải trả | nợ lãi | nợ gốc | nợ nần chồng chất | nợ nần chồng chất | nợ nần dây dưa | nợ nần lằng nhằng | nợ nần kéo dài | nợ nần triền miên | nợ nần không dứt", "nợ đời": "nợ cuộc đời | nợ nần | nợ máu | nghĩa vụ | gánh nặng | nỗi khổ | trách nhiệm | nợ kiếp | nợ duyên | nợ tình | nợ phận | nợ nhân | nợ chồng | nợ ân | nợ nghiệp | nợ sống | nợ hận | nợ dồn | nợ chúa Chổm | nợ đời chưa trả", "nợ máu": "báo thù | trả thù | đòi nợ | trả nợ | trả thù máu | trả thù cá nhân | trả thù gia đình | trả thù tàn nhẫn | trả thù quyết liệt | trả thù không khoan nhượng | trả thù lạnh lùng | trả thù thâm độc | trả thù xứng đáng | trả thù tàn bạo | trả thù không thương tiếc | trả thù bằng máu | trả thù bằng sự sống | trả thù bằng cách khác | trả thù bằng hành động | trả thù bằng sự đau khổ", "nợ nần": "nợ | nợ nần | khoản nợ | món nợ | con nợ | cái nợ | thâm hụt | vay | cho vay | tín dụng | hóa đơn | vốn | thế chấp | đến hạn | chủ nợ | công nợ | nợ xấu | nợ quá hạn | nợ lương | nợ thuế | nợ tín dụng", "núm vú": "", "nữ cao": "giọng nữ cao | hát bè cao | nữ công | soprano | giọng soprano | giọng hát nữ | nữ ca sĩ | hát cao | nữ nghệ sĩ | hợp xướng nữ | giọng hát cao | nữ cao nhất | nữ ca | nữ thanh | giọng nữ | hát bè | nữ nhạc công | nữ diễn viên | nữ nghệ thuật | nữ ca khúc", "nữ hoá": "", "nữ lưu": "quý bà | phu nhân | nữ sĩ | nữ nhân | nữ trí thức | nữ thượng lưu | quý cô | nữ doanh nhân | nữ nghệ sĩ | nữ học giả | nữ lãnh đạo | nữ tướng | nữ chính trị gia | nữ nhà văn | nữ nhà khoa học | nữ bác sĩ | nữ giáo sư | nữ nhà báo | nữ nhà hoạt động | nữ nhà nghiên cứu", "nữ sắc": "phái đẹp | nữ | phụ nữ | nữ tính | tính nữ tính | đàn bà | nữ sĩ | nữ nhân | nữ giới | cô gái | quý cô | phái yếu | đẹp | xinh đẹp | thanh nữ | nữ tính hóa | nữ tính hóa | nữ tính | tính phụ nữ | nữ sắc đẹp", "nữ tắc": "", "nữa là": "một lần nữa | nữa | bổ sung | lại | thêm | cũng | còn | tiếp | khác | nữa nữa | hơn nữa | vẫn | vẫn còn | đến | đồng thời | cùng | kế tiếp | sau đó | sau cùng | cuối cùng", "nức nở": "thổn thức | khóc | than thở | nấc nghẹn | rưng rưng | khóc lóc | sụt sùi | nức nở | thổn thức | mếu máo | đứt quãng | nghẹn ngào | uất ức | tủi thân | buồn bã | thảm thiết | đau khổ | xót xa | thê lương | chua xót", "oa trữ": "bao bọc | bao quanh | tường bao | viền | đai | vòng | khung | rào | bức tường | vành | vòng ngoài | vòng đai | bọc | che chắn | khoanh | vây | vây quanh | bảo vệ | khoanh vùng | đường viền", "oai vệ": "uy nghi | oai nghiêm | trịnh trọng | trang trọng | trang nghiêm | lẫm liệt | đường đường | vĩ đại | sang trọng | hoàng gia | nghi lễ | chững chạc | đồ sộ | tao nhã | lộng lẫy | hùng vĩ | mang vẻ uy quyền | thần thánh | quy nghi | đáng kính", "oan ức": "không công bằng | không hợp lý | không chính đáng | bất hợp pháp | sai trái | bất công | thiếu công bằng | bị oan | bị kết tội sai | bị áp bức | bị chèn ép | bị xúc phạm | bị tổn thương | bị lừa dối | bị đổ oan | bị oan sai | khổ sở | uất ức | tổn thương | bất mãn", "óc ách": "trí thông minh | trí óc | trí tuệ | khả năng học hỏi | thông minh | khôn ngoan | sáng suốt | nhạy bén | nhận thức | phán đoán | trực giác | nhạy cảm | tầm nhìn | trí lực | bậc thầy | khéo léo | thiên tài | sáng tạo | tinh tế | linh hoạt", "óc đậu": "đậu phụ | bánh đậu | bánh trứng | bánh mì | bánh xèo | bánh rán | bánh cuốn | bánh ngọt | món chiên | món ăn vặt | đậu nành | trứng chiên | món ăn nhẹ | món ăn nhanh | đậu xanh | đậu đỏ | bột mì | bột đậu | món ăn từ đậu | món ăn từ trứng", "ọc ạch": "cọt kẹt | cót két | chít chít | tiếng cọt kẹt | tiếng cót két | tiếng chít chít | rúc rích | tiếng rúc rích | rít lên | tiếng rít | kêu kèn kẹt | kêu rít | kêu chít chít | kêu cót két | kêu ồn ào | kêu lạch cạch | kêu lộc cộc | kêu lách cách | kêu răng rắc | kêu lách tách", "oẻ họe": "", "oi bức": "ngột ngạt | áp bức | nồm ấm | ẩm ướt | khó chịu | bức bối | hầm hập | nặng nề | u ám | chật chội | khó thở | bức bách | nóng nực | khan khí | mờ mịt | hơi thở nặng nề | mồ hôi nhễ nhại | khó chịu trong người | khó ở | hơi hám", "om sòm": "ồn ào | ầm ĩ | rôm rả | ồn ã | rầm | bùng nổ | náo loạn | rùm | ồn | ầm | hò hét | kêu la | gào thét | xôn xao | huyên náo | sôi nổi | chộn rộn | lộn xộn | điên cuồng | hò reo | khua chiêng", "ỏm tỏi": "hỗn độn | lộn xộn | rối ren | cãi nhau | xô bồ | bát nháo | ồn ào | náo nhiệt | khó chịu | bất an | xáo trộn | lộn xộn | điên đảo | hỗn loạn | mâu thuẫn | tranh cãi | gây gổ | xung đột | bất hòa | đấu tranh", "ong ọc": "", "ong vẽ": "ong vò vẽ | nhà nuôi ong | tổ ong | vẽ ong | ong | côn trùng | ong mật | ong bắp cày | ong bầu | ong đất | ong chúa | ong thợ | các loại ong | động vật | sinh vật | côn trùng bay | côn trùng có cánh | sinh vật sống | động vật có vú | động vật không xương sống | sinh vật biển", "ỏng ẹo": "", "õng ẹo": "ưỡn ẹo | làm duyên | nói uốn éo | nói õng ẹo | đi đứng õng ẹo | nói quanh co | làm nũng | dáng điệu | thể hiện | tỏ ra | diễn xuất | khua môi múa mép | làm màu | tỏ vẻ | điệu đà | làm bộ | chưng diện | khoe khoang | tự mãn | thả thính", "óp xọp": "ôi! | khổ sở | khốn khổ | đau khổ | buồn bã | thảm hại | tồi tệ | khó khăn | chán nản | mệt mỏi | u ám | ảm đạm | thê thảm | bế tắc | khó chịu | đầy rẫy | lộn xộn | rối ren | khó nhọc | nặng nề", "ô danh": "vô danh | ẩn danh | không tên | không ai biết đến | không tên tuổi | không tiếng tăm | bút danh | không được biết đến | ít người biết đến | không xác định | mất danh | không có tên | không có danh tiếng | không có uy tín | không được công nhận | không có giá trị | không có danh | không có danh phận | không có danh tiếng | không có sự công nhận", "ô long": "Trà Ô Long | chè ô long | trà xanh | trà đen | trà trắng | trà thảo mộc | trà sữa | trà hoa | trà gừng | trà chanh | trà bạc hà | trà trái cây | trà sen | trà nhài | trà quế | trà mật ong | trà tắc | trà bưởi | trà cam | trà dứa", "ô nhục": "đáng hổ thẹn | đáng xấu hổ | hèn hạ | bỉ ổi | đáng ghét | đáng khinh bỉ | khét tiếng | có tiếng xấu | tai tiếng | gây sốc | nhục nhã | xấu xa | đê tiện | thấp hèn | không có nhân phẩm | không có liêm sỉ | đáng khinh | đáng khinh bỉ | không đáng mặt | không có giá trị | thảm hại", "ô trọc": "bẩn thỉu | nhơ nhớp | ô uế | dơ dáy | bẩn | bẩn bựa | bẩn tưởi | bẩn thỉu | ô nhiễm | ô uế | dơ bẩn | dơ dáy | nhơ bẩn | nhơ nhớp | ô trọc | bẩn thỉu | bẩn thỉu | bẩn thỉu | bẩn thỉu | bẩn thỉu", "ổ khóa": "khóa cửa | khóa | khóa được | khóa chặt | khóa nòng | chốt | ổ khóa điện tử | ổ khóa cơ | ổ khóa thông minh | ổ khóa mã số | ổ khóa chìa | khóa an toàn | khóa bảo mật | khóa tay | khóa từ | khóa chống trộm | khóa gạt | khóa lẫy | khóa bấm | khóa cổng", "ổ răng": "", "ổ trục": "bạc đạn | ổ bi | ổ lăn | ổ trục quay | bộ phận đỡ trục | vòng bi | vòng đỡ | bạc lăn | bạc trục | bạc đỡ | trục | trục quay | bộ phận truyền động | bộ phận cơ khí | cơ cấu đỡ | cơ cấu quay | bộ phận hỗ trợ | bộ phận máy móc | thiết bị cơ khí | phụ tùng máy móc", "ốc đảo": "ốc đảo | hòn đảo | đảo nhỏ | khoảng đất | vùng đất | nơi trú ẩn | nơi dừng chân | vùng xanh | cảnh quan | cảnh đẹp | nơi nghỉ ngơi | nơi sinh sống | vùng nước | khoảng không gian | khoảng xanh | cảnh thiên nhiên | nơi ẩn náu | vùng đất màu mỡ | khoảng đất ẩm | nơi tươi tốt", "ốc sạo": "", "ốc sên": "con ốc sên | ốc | con sên | bắt ốc sên | người chậm như sên | ốc vặn | ốc nước ngọt | ốc cạn | ốc sên vườn | ốc sên đất | ốc sên ăn được | sên | sên cạn | sên nước ngọt | sên vườn | sên ăn lá | sên hại cây | sên chậm chạp | sên có vỏ | sên sần sùi", "ối chà": "", "ối dào": "ôi trời | ôi chao | trời ơi | ôi dào | chán quá | khổ quá | thôi nào | thôi đi | đủ rồi | không thể tin được | làm ơn đi | đừng có mà | thật là | có thật không | không thể nào | đừng có như vậy | thế này thì | có gì đâu | thật là chán | không biết nói gì", "ôm đầu": "", "ôm đít": "", "ôm đồm": "ôm đồm | ôm | ôm ghì | ôm chặt | ôm ấp | ôm hôn | ôm gấu | cái ôm | cái ôm chặt | siết chặt | nắm chặt | bám chặt | giữ | đi sát | âu yếm | vuốt ve | khóa | ôm thỏ | ôm mộng | ôm ấp yêu thương | ôm trọn", "ốm đau": "", "ốm đòn": "ốm yếu | bị bệnh | ốm | bệnh | không khỏe | suy nhược | yếu đuối | xuống sức | đau ốm | thiếu sức sống | mệt mỏi | khó chịu | suy kiệt | gầy yếu | héo hon | tổn thương | đau đớn | bất an | khó nhọc | mệt nhọc", "ốm yếu": "yếu ớt | yếu đuối | ốm yếu | suy nhược | yếu | kém cỏi | thiếu nghị lực | nhược tiểu | mềm yếu | uể oải | thiếu máu | run rẩy | ngập ngừng | không vững | nhạt nhẽo | lả | èo uột | mờ nhạt | mong manh | nhạt", "ôn con": "ôn tập | ôn lại | học ôn | xem lại | kiểm tra | phê bình | đánh giá lại | xem xét | hồi tưởng | sửa đổi | làm mới | kiểm điểm | hồi cứu | phân tích | bình giá | kiểm toán | khảo sát | xem xét lại | đánh giá | tái hiện", "ôn đới": "ôn hòa | ôn hoà | điều độ | vừa phải | chừng mực | hạn chế | kiềm chế | có chừng mực | mát mẻ | thời tiết ôn hòa | khí hậu ôn hòa | mùa ôn đới | khí hậu vừa phải | nhiệt độ vừa phải | thời tiết điều độ | khí hậu điều độ | mát mẻ vừa phải | ôn đới ẩm | ôn đới lạnh | ôn đới ấm", "ôn hòa": "êm dịu | êm ái | dịu dàng | mát mẻ | nhẹ nhàng | hiền lành | bình tĩnh | hoà nhã | yên bình | âm áp | ôn hòa | thanh thản | thư thái | dễ chịu | từ tốn | nhẹ nhàng | vui vẻ | hòa hợp | điềm đạm | bình yên | tĩnh lặng", "ôn tập": "ôn lại | học ôn | xem lại | xem lại một lần | hồi tưởng | đánh giá lại | kiểm điểm | kiểm tra | xem xét | xem xét lại | học lại | ôn thi | ôn tập lại | tổng hợp | tóm tắt | duyệt | phân tích | hồi cứu | sự xem lại | sự hồi tưởng | sự xem xét lại", "ôn tồn": "điềm đạm | nhẹ nhàng | từ tốn | thận trọng | chừng mực | tiết chế | sự vừa phải | bảo thủ | sự giữ gìn | sự thận trọng | đắn đo | ôn hòa | ôn nhu | dịu dàng | khéo léo | nhã nhặn | khiêm tốn | trầm tĩnh | thú vị | thú vị", "ôn vật": "ôn tập | học ôn | ôn lại | xem lại | kiểm tra | đánh giá lại | phân tích | kiểm điểm | xem xét lại | hồi tưởng | xem lại một lần | sự xem lại | tổng hợp | tái hiện | nhắc lại | điểm lại | khôi phục | tái khám | đánh giá | rà soát | kiểm soát", "ông bà": "ông bà | bà ngoại | ông ngoại | bà nội | ông nội | tổ tiên | cha mẹ | bố mẹ chồng | bà cô | ông cậu | bà dì | ông chú | bà con | họ hàng | tổ tông | người lớn tuổi | người cao tuổi | thế hệ trước | người thân | gia đình", "ông cụ": "ông cụ | ông | ông già | ông nội | bố | cha | người lớn tuổi | người già | người ông | người phụ huynh | người trưởng thành | người có kinh nghiệm | người cao tuổi | người thân | bà | bà nội | bà ngoại | thầy | cô | người thầy", "ông tổ": "tổ tiên | tiền nhân | người sáng lập | người đi trước | gia tộc | họ hàng | tiền thân | người tiền thân | người tiền nhiệm | ông nội | tổ tông | tổ phụ | tổ tiên dòng họ | người khai sáng | tổ chức | người sáng lập dòng họ | người đứng đầu | người có công | người gốc | tổ chức gia đình | tổ tiên chung", "ông tơ": "Nguyệt Lão | người xe duyên | người mai mối | người se duyên | người kết duyên | người sắp đặt | người hẹn hò | người yêu | chàng trai | cô gái | người tình | người bạn đời | người phối ngẫu | người bạn tâm giao | người đồng hành | người kết nối | người dẫn dắt | người giới thiệu | người đồng cảm | người đồng minh", "ông từ": "ông vải | người trông coi | người thờ cúng | người quản lý đền | người phụng thờ | người giữ đền | người chăm sóc đền | người coi sóc | người tôn thờ | người thờ | người hương khói | người cúng bái | người lễ bái | người thờ phụng | người tổ tiên | người gia tiên | người linh thiêng | người tín ngưỡng | người thờ cúng tổ tiên | người thờ cúng ông bà", "ông xã": "chồng | bạn đời | người bạn đời | người chồng | ông xã | chồng yêu | chồng thân yêu | chồng quý | chồng của tôi | chồng em | chồng chị | người bạn | người yêu | bạn trai | bạn đời thân thiết | người bạn thân | người bạn tri kỷ | người đồng hành | người yêu dấu | người bạn tâm giao", "ồng ộc": "tuôn trào | chảy mạnh | dồn dập | xối xả | đổ ập | tràn ngập | văng vãi | rào rào | lũ lượt | vùng vẫy | đổ xuống | chảy ầm ầm | chảy ào ào | chảy xối xả | chảy rào rào | chảy ồ ồ | chảy ầm ầm | chảy cuồn cuộn | chảy như thác | chảy như lũ", "ộp oạp": "", "ốt dột": "bị hỏng | bị rò rỉ | bị nứt | bị lỗi | có chỗ thủng | có lỗ rò | có kẽ hở | có lỗ hở | bị thấm | bị xì | bị rách | bị vỡ | có vết nứt | có vết rò | có vết thủng | có khe hở | bị hư | bị hỏng hóc | có chỗ hư | có chỗ xì", "ở dưng": "", "ở mướn": "thuê | mướn | cho thuê | tiền thuê nhà | tiền mướn đất | sự thuê | tiền nhà | thueâ möôùn | co thuê | tiền thuê | nhà cho thuê | chỗ ở thuê | chỗ ở mướn | thuê nhà | mướn nhà | thuê chỗ ở | mướn chỗ ở | thuê phòng | mướn phòng | nhà mướn", "ở thuê": "thuê | cho thuê | mướn | tiền thuê nhà | tiền thuê | sự thuê | tiền mướn đất | ở trọ | nhà trọ | chỗ ở | thuê nhà | thuê chỗ | thuê phòng | thuê căn hộ | thuê địa điểm | thuê mặt bằng | thuê đất | thuê bất động sản | thuê dịch vụ | thuê chỗ ở", "ở trần": "ở trần | trần nhà | trần | không mặc áo | hở nửa mình | khỏa thân | không áo | trần trụi | không che đậy | mặc đồ lót | mặc áo phông | mặc áo sơ mi | mặc áo ngắn | mặc áo mỏng | mặc áo mát | mặc áo không tay | mặc áo không có tay | mặc áo không có cổ | mặc áo không có tay áo | mặc áo không có thân", "ơn huệ": "", "pê đan": "pô đan | bê đan | bê tông | cốt thép | vật liệu xây dựng | công trình | kết cấu | hạ tầng | xây dựng | thi công | móng | tường | sàn | trần | khung | cột | vật liệu | công nghệ | kiến trúc | thiết kế", "pha lê": "đồ pha lê | thuỷ tinh | tinh thể | bằng pha lê | mặt kính đồng hồ | trong suốt | sáng | rõ ràng | không mờ | thuộc kết tinh | thuộc thủy tinh | mềm mại | đồ thủy tinh | pha lê nhân tạo | pha lê tự nhiên | kính pha lê | kính trong suốt | kính tinh thể | kính nghệ thuật | kính trang trí", "phả hệ": "phổ hệ | hệ thống | dòng dõi | tổ tiên | gia phả | huyết thống | tộc phả | thế hệ | tổ tông | di sản | hệ phả | dòng họ | tộc hệ | phả hệ học | phả hệ đồ | phả hệ sinh học | phả hệ văn hóa | phả hệ xã hội | phả hệ gia đình | phả hệ nhân chủng", "phá án": "giải quyết vụ án | giải quyết trường hợp | trả lời | suy luận | khám phá | làm rõ | điều tra | xét xử | phân tích | khám nghiệm | xác minh | làm sáng tỏ | giải mã | phát hiện | bóc trần | khám phá sự thật | điều tra vụ án | xem xét | thẩm tra | đánh giá", "phá bỏ": "", "phá cỗ": "ăn cỗ | phá cỗ Trung Thu | thưởng thức cỗ | bày cỗ | ngắm trăng | hội cỗ | tiệc cỗ | chơi cỗ | đón trăng | tổ chức cỗ | cỗ bàn | cỗ tiệc | cỗ mừng | cỗ hội | cỗ truyền thống | cỗ tết | cỗ bánh | cỗ ngọt | cỗ trái cây | cỗ đồ chơi", "phá lệ": "", "phá vỡ": "phá vỡ | đập vỡ | làm bể | bẻ gãy | làm vỡ | phá tan | đứt | ngắt | vỡ | bùng nổ | lỗ hổng | khe hở | sự phá vỡ | sự nứt vỡ | sự gián đoạn | sự cắt đứt | suy sụp | phá sản | tan vỡ | sự đứt gãy | cắt đứt quan hệ", "phá xa": "", "phân ủ": "", "phật ý": "khó chịu | bực bội | khó tính | khó lòng | không vừa ý | không hài lòng | không thích | cáu kỉnh | bực dọc | tức giận | khó chịu | chướng mắt | khó chịu | khó tính | không vui | không thoải mái | không vừa lòng | không ưng ý | không thích thú | không hài lòng", "phế bỏ": "người vô dụng | sự vô dụng | người vô giá trị | sự vô giá trị | người bất tài | sự bất tài | tính vô hiệu | vật vô giá trị | vật vô dụng | người không có giá trị | sự không có giá trị | vật không có giá trị | vật không cần thiết | người không có năng lực | sự không cần thiết | người không có khả năng | sự không có khả năng | vật không cần thiết | người không có ích | sự không có ích", "phế đế": "phế thải | phế phẩm | phế liệu | vô giá trị | đồ thải | đồ bỏ | rác | rác thải | hoang tàn | bã | hư phí | bỏ hoang | uổng phí | lãng phí | sự lãng phí | sự hao phí | hao phí | phung phí | tiêu tan | sự phung phí", "phế nô": "", "phế vị": "", "phệ nệ": "", "phi cơ": "máy bay | máy bay phản lực | máy bay chiến đấu | tàu bay | khí cụ bay | máy bay dân dụng | máy bay trực thăng | máy bay chở hàng | máy bay quân sự | máy bay thể thao | máy bay không người lái | máy bay siêu thanh | máy bay cánh bằng | máy bay cánh quạt | máy bay cánh cố định | máy bay cánh gập | khí cầu | khinh khí cầu | đĩa bay | máy bay lượn", "phi lộ": "xa lộ | đường cao tốc | huyết mạch | đường vành đai | đường trục ô tô | đường ô tô chính | đường liên bang | lời mở đầu | lời giới thiệu | lời dẫn | lời nói đầu | lời chào | lời khởi đầu | lời dẫn dắt | lời mở cửa | lời khởi xướng | lời dẫn chuyện | lời dẫn dắt | lời mở màn | lời chào mừng", "phỉ dạ": "khinh bỉ | xúc phạm | lời báng bổ | nhạo báng | châm biếm | mỉa mai | sỉ nhục | xúc xiểm | bôi nhọ | phỉ báng | lăng mạ | điều tiếng | chê bai | chê trách | cà khịa | đả kích | phê phán | chửi rủa | mắng nhiếc | xỉ vả", "phò mã": "phò mã | con rể | rể | con rể vua | chồng của công chúa | chồng của hoàng nữ | người kết hôn với công chúa | người kết hôn với hoàng nữ | người trong hoàng tộc | người thuộc dòng dõi vua | người được vua ban hôn | người được vua chọn làm rể | người có quan hệ với hoàng gia | người có mối quan hệ với công chúa | người có mối quan hệ với hoàng nữ | người được phong tước | người được vua ưu ái | người được vua tin tưởng | người có địa vị trong triều đình | người có quyền lực trong hoàng tộc", "phò tá": "hỗ trợ | yểm trợ | chi viện | nâng đỡ | cấp dưỡng | nuôi nấng | hậu thuẫn | đỡ | người ủng hộ | người nhờ cậy | bênh vực | ủng hộ | truyền sức mạnh | phù hộ | gia cố | sự ủng hộ | nơi nương tựa | vật chống | cột trụ | cột chống", "phó sứ": "phó đại sứ | tùy viên | phó chánh sứ | phó quan | phó lãnh sự | phó trưởng đoàn | phó đại diện | phó chức | phó trưởng phòng | phó giám đốc | phó bộ trưởng | phó chủ tịch | phó tổng thống | phó trưởng ban | phó giám sát | phó chỉ huy | phó trưởng nhóm | phó quản lý | phó điều hành | phó trưởng phòng ban", "phó từ": "trạng từ | động từ phụ | giới từ | phụ từ | từ chỉ thời gian | từ chỉ nơi chốn | từ chỉ cách thức | từ chỉ mức độ | từ chỉ tần suất | từ chỉ nguyên nhân | từ chỉ mục đích | từ chỉ điều kiện | từ chỉ sự so sánh | từ chỉ sự tương phản | từ chỉ sự bổ sung | từ chỉ sự khẳng định | từ chỉ sự phủ định | từ chỉ sự nhấn mạnh | từ chỉ sự chuyển tiếp | từ chỉ sự liên kết", "phổ độ": "cứu độ | cứu giúp | phổ độ chúng sinh | giải thoát | hỗ trợ | phát tâm | từ bi | bác ái | thương xót | chia sẻ | phổ biến | truyền bá | khai sáng | hướng dẫn | độ lượng | thông cảm | đồng cảm | thương yêu | giúp đỡ | phục vụ", "phổ hệ": "dòng họ | họ tộc | tổ tiên | thế hệ | hệ thống | phả hệ | gia phả | tộc phả | hệ phả | tộc hệ | dòng dõi | huyết thống | tổ tông | tổ chức | hệ thống gia đình | phân hệ | nhánh họ | hệ thống tổ tiên | dòng giống | hệ thống huyết thống", "phố xá": "phố phường | đường phố | phố | hàng phố | đại lộ | tuyến đường | lề đường | ngã tư | đường | con đường | đường hẻm | lòng đường | đường nhỏ | khu phố | khu dân cư | đường lớn | đường chính | đường nhánh | đường đi | đường mòn | đường ven biển", "phu mỏ": "", "phu tử": "vợ | bà xã | người vợ | phu nhân | thê | bà vợ | hôn thê | vợ / chồng | nửa kia | bạn đời | bạn đồng hành | phụ nữ đã kết hôn | đã kết hôn | vợ chồng | một vợ một chồng | vợ yêu | vợ hiền | vợ chồng son | vợ cả | vợ lẽ", "phu xe": "tài xế | người lái xe | người điều khiển | người lái | lái xe | người lái xe ô tô | người lái xe taxi | người đánh xe | người lái xe tải | người lái xe khách | người lái xe limousine | người lái xe bus | người lái xe công nghệ | người lái xe dịch vụ | người lái xe đường dài | người lái xe chuyên nghiệp | người điều khiển phương tiện | người điều khiển xe | người lái xe hơi | người lái xe tải lớn", "phù du": "phù du | thoáng qua | tạm thời | ngắn hạn | mất hiệu lực | bay qua đêm | nhất thời | chốc lát | nhanh chóng | vô thường | tạm bợ | ngắn ngủi | hữu hạn | chốc chốc | mỏng manh | không bền | đột xuất | thoáng chốc | lướt qua | vô hình", "phù hộ": "cầu nguyện | cầu Chúa | ban phước | giáng phúc | ban phúc lành | bảo vệ | tế độ | phong thánh | an thần | làm cho may mắn | làm cho hạnh phúc | hộ trì | che chở | giúp đỡ | phù trợ | thần thánh | phúc lộc | bảo bọc | hộ mệnh | thánh hóa", "phù kế": "phép thuật | ma thuật | phù thủy | phép phù thủy | yêu thuật | thần chú | bùa mê | ma thuật đen | pháp thuật | trò phù thủy | bói toán | thuật phù thủy | phù kế | huyền bí | kỳ diệu | thần bí | nghi lễ | huyền thuật | bùa chú | ma quái | phép màu", "phù rể": "phù rể | bạn thân | người bạn | người đi cùng | người đồng hành | người chứng | chú rể | người hỗ trợ | người phụ | người bạn thân thiết | người bạn tốt | người bạn đồng hành | người bạn tri kỷ | người bạn chí cốt | người bạn tâm giao | người bạn thân | người bạn lâu năm | người bạn thân thiết | người bạn đồng nghiệp", "phù rễ": "", "phù sa": "đất phù sa | đất bồi | sa bồi | bãi bồi | đất màu mỡ | đất lắng đọng | cát mịn | đất ven sông | đất bãi | đất phù sa sông Hồng | đất phù sa màu mỡ | đất bồi tụ | đất phù sa tự nhiên | đất phù sa nhân tạo | đất phù sa sông | đất phù sa bãi bồi | đất phù sa ven sông | đất phù sa đồng bằng | đất phù sa nông nghiệp | đất phù sa trồng trọt", "phù tá": "người phụ tá | trợ lý | trợ thủ | người hỗ trợ | người giúp đỡ | trợ giáo | cộng sự | người trợ giúp | người đồng hành | cấp phó | thư ký | người đại diện | viên phụ thẩm | người phục vụ | người tiếp tay | phó | cấp dưới | người tập sự | bồi tế | dự phòng", "phủ dụ": "vỗ về | khuyên bảo | an ủi | dỗ dành | động viên | thuyết phục | giải thích | hướng dẫn | trấn an | khuyến khích | đề nghị | gợi ý | nâng đỡ | động viên tinh thần | giúp đỡ | hỗ trợ | tư vấn | phản hồi | phủ định | từ chối", "phủ đệ": "dinh thự | biệt thự | cung điện | vương phủ | tòa lâu đài | nhà ở | nhà vương hầu | phủ | nhà riêng | cung | tòa nhà | nhà lớn | phủ quận | phủ huyện | phủ tướng | phủ tổng | nhà thờ | nhà khách | nhà đất | nhà cổ", "phụ âm": "âm vị | âm thanh | âm | tiếng | phát âm | ngữ âm | ngữ điệu | cản trở | hơi | thanh hầu | phát ra | phát tiếng | phát âm học | ngữ âm học | phụ âm mũi | phụ âm hữu thanh | phụ âm vô thanh | phụ âm đơn | phụ âm kép | phụ âm đầu", "phụ hệ": "phả hệ | dòng dõi | huyết thống | tổ tiên | gốc bề đằng cha | quan hệ cha con | tình phụ tử | cha mẹ | phụ huynh | người cha | tình phụ huynh | di sản | thừa kế | dòng họ | tộc trưởng | tộc phái | gia đình | họ hàng | tổ tông | cội nguồn", "phụ nữ": "nữ giới | nữ | vợ | chị em | cô gái | bà | mẹ | phụ nữ trẻ | phụ nữ trưởng thành | phụ nữ lớn tuổi | nữ nhân | nữ tính | nữ nhi | nữ sĩ | nữ doanh nhân | nữ công nhân | nữ sinh | nữ giáo viên | nữ bác sĩ | nữ nghệ sĩ", "phụ ơn": "", "phụ tá": "trợ lý | trợ thủ | người hỗ trợ | người giúp đỡ | người trợ giúp | trợ giáo | cộng sự | người phụ tá | người đồng hành | thư ký | người phục vụ | viên phụ thẩm | cấp phó | phó | người tiếp tay | người tập sự | chỉ huy thứ hai | người đại diện | trợ giúp | giúp đỡ", "phụ tố": "phụ tố | phụ lục | phần thêm vào | thành tố phụ | gia tố | phụ | gắn vào | nối | thêm | dán | sự thêm vào | cấu từ | biến đổi | căn tố | hợp tác hoá | thành phần | phụ tổ | phụ thuộc | phụ kiện | phụ trợ", "phụ từ": "phó từ | trạng từ | từ bổ nghĩa | từ phụ | từ bổ sung | từ chỉ mức độ | từ chỉ thời gian | từ chỉ cách thức | từ chỉ nơi chốn | từ chỉ trạng thái | từ chỉ số lượng | từ chỉ tần suất | từ chỉ mục đích | từ chỉ nguyên nhân | từ chỉ điều kiện | từ chỉ đối tượng | từ chỉ hành động | từ chỉ đặc điểm | từ chỉ tính chất | từ chỉ quan hệ", "phụ tử": "cha | bố | ba | người cha | phụ thân | cha đẻ | người đẻ ra | cha mẹ | cha cơn | tình phụ tử | người sản sinh ra | bố vợ | thầy | cha nhà thờ | ông | cụ | ông cụ | cha cố | tổ tiên | tiền thân | người sáng lập | cha sáng lập", "phương": "hướng | phương hướng | đường hướng | phía | ngả | nẻo | phương diện | chỉ đạo | hướng dẫn | chỉ dẫn | đằng | hướng đi | hướng đi lại | hướng đi chính | hướng đi phụ | hướng đi tiềm năng | hướng phát triển | hướng giải quyết | hướng nghiên cứu | hướng tiếp cận", "phường": "khu phố | khu vực | phân khu | quận | khu | đơn vị hành chính | tổ dân phố | thôn | xã | đường | ngõ | hẻm | tổ chức | nhóm | cộng đồng | địa bàn | khu dân cư | khu vực dân cư | phường xã | địa phương | bè phái", "phướng": "máng | khay | bát | chén | thùng | hộp | đĩa | tô | cái | vật chứa | bình | khoang | thùng đựng | máng ăn | máng nước | máng lợn | máng thức ăn | máng cho ăn | máng đựng thức ăn | máng cho lợn", "phượng": "phượng hoàng | Phoenix | chim lửa | Phượng Hoàng | Phượng hoàng | chi phượng hoàng | chim phượng | phượng vĩ | phượng đuôi dài | phượng hoàng lửa | phượng hoàng cổ | phượng hoàng xanh | phượng hoàng đỏ | phượng hoàng trắng | phượng hoàng vàng | phượng hoàng ngọc | phượng hoàng tía | phượng hoàng đen | phượng hoàng ánh kim | phượng hoàng thần thoại", "quả là": "quả thực | thực sự | thật sự | đúng là | hoàn toàn | chắc chắn | không thể phủ nhận | quả tình | thực mà | thực vậy | thật thế | thực lại là | thực vậy ư | không nghi ngờ gì nữa | quả thật | đúng thực | thực tế | rõ ràng | đương nhiên | chắc chắn rằng | không còn gì nghi ngờ", "quả tạ": "", "quá bộ": "mời | mời gọi | mời đến | mời bạn | mời ông | mời chị | mời quý vị | mời thầy | mời cô | mời bà | mời anh | mời em | mời khách | mời chơi | mời ghé | mời tham dự | mời sang | mời qua | mời tụ tập | mời hội ngộ", "quá cố": "quá cố | sự chết | chết | hấp hối | chết chóc | sinh tử | cuối cùng | đi qua | ra đi | không còn | mất | từ trần | vĩnh viễn | hết thở | hết đời | tạ thế | thác | băng hà | ngủ yên | về cõi", "quá đà": "", "quá độ": "sự vượt | sự thừa | sự dư thừa | sự hơn | sự làm quá đáng | quá mức cần thiết | sự quá mức | thừa | dư | thừa thãi | sự thừa mứa | số lượng hơn | số lượng vượt quá | ngập úng | quá mức qui định | dư thừa | quá độ | giai đoạn quá độ | tổ chức quá độ | quá tải", "quá xá": "quá | quá mức | quá thể | quá lắm | quá nhiều | quá đáng | quá sức | quá xa | quá lâu | quá chừng | quá trời | quá tầm | quá bội | quá thừa | quá khứ | quá xá | quá sớm | quá muộn | quá vội | quá bận", "quân y": "quân y | bác sĩ quân y | y sĩ quân y | y tế quân đội | bệnh viện quân đội | điều dưỡng quân y | cán bộ quân y | chuyên gia quân y | dược sĩ quân y | y học quân sự | y tế chiến trường | hỗ trợ y tế quân đội | dịch vụ y tế quân đội | quân y viện | trung tâm y tế quân đội | đội ngũ quân y | cứu thương quân đội | khám chữa bệnh quân y | điều trị quân y | y tế vũ trang", "quy củ": "kỷ luật | ngăn nắp | có trật tự | có phương pháp | có tổ chức | có hệ thống | có cấu trúc | nguyên tắc | có thứ tự | có quy tắc | có kế hoạch | có định hướng | có chiến lược | có nền nếp | có quy định | có chuẩn mực | có cách thức | có trình tự | có tổ chức chặt chẽ | có tính hệ thống", "quy mô": "qui mô | phạm vi | hệ thống | mức độ | tỷ lệ | số lượng | quy trình | kích thước | tầm vóc | độ lớn | quy định | cấu trúc | khối lượng | diện tích | tổng thể | mô hình | phân cấp | tỷ lệ bản đồ | thước tỷ lệ | hiệu chuẩn", "quỷ kế": "mưu kế | mưu chước | chước mưu | phương sách | phương kế | mánh lới | mánh lới quảng cáo | âm mưu | kế sách | kế hoạch | mưu mô | kế mưu | thủ đoạn | chiêu trò | kế hoạch quỷ quyệt | mưu mẹo | mưu lược | kế lừa | kế hoạch tinh vi | chiêu thức | mánh khóe", "quỷ sứ": "quỷ | ma quỷ | ác quỷ | quỷ sứ | hung thần | yêu tinh | hoàng tử bóng tối | người quỷ quyệt | thần chết | hồn ma | quái vật | thần ác | kẻ ác | kẻ thù | điều khủng khiếp | điều ghê gớm | điều quái gỡ | bóng tối | kẻ lừa đảo | kẻ xấu", "ra đời": "sinh ra | thành lập | nở ra | sinh | xuất hiện | khởi đầu | ra mắt | khai sinh | bắt đầu | mở ra | được sinh ra | được thành lập | ra đời | khởi xướng | được ra mắt | được khai sinh | được nở ra | được xuất hiện | được bắt đầu | được mở ra", "ra hồn": "", "ra mắt": "ra mắt | xuất hiện | xuất hiện lần đầu | giới thiệu | trình bày | công bố | khánh thành | bộc lộ | phô diễn | trình diễn | thể hiện | đưa ra | phát hành | phát biểu | tổ chức | mở đầu | khai mạc | ra mắt công chúng | ra mắt thị trường | ra mắt sản phẩm", "ra mặt": "bộc lộ | thể hiện | trình bày | tỏ ra | công khai | minh bạch | ra mặt | ra ngoài | lộ diện | lộ ra | khẳng định | đối diện | trực diện | trực tiếp | không giấu giếm | không che đậy | rõ ràng | rành mạch | đâu ra đấy | ra môn ra khoai", "ra mồm": "mở ra | thốt ra | nói ra | phát ra | trình bày | diễn đạt | bày tỏ | công bố | tiết lộ | chia sẻ | truyền đạt | kể ra | đưa ra | phát biểu | tuyên bố | gợi ý | đề xuất | nêu ra | trình diễn | phô bày", "ra oai": "uy quyền | quyền lực | quyền uy | quyền hạn | quyền thế | uy tín | nhà cầm quyền | quyền hành | uy danh | tự tin | ra oai nạt nộ | tỏ ra mạnh mẽ | thể hiện sức mạnh | khẳng định quyền lực | đe dọa | áp đảo | làm cho người khác sợ | tỏ ra quyền lực | thể hiện quyền uy | phô trương sức mạnh", "ra rìa": "lề | ngoại vi | cận biên | tách biệt | xa lánh | cô lập | lề hóa | bị bỏ rơi | bị loại trừ | bị gạt ra | bị xem nhẹ | bị lãng quên | bị cô lập | bị xa lánh | bị tách ra | bị đẩy ra | bị gạt bỏ | bị lùi lại | bị hắt hủi | bị xem thường", "ra sức": "cố gắng | nỗ lực | gắng sức | rán | gắng làm | cố | ráng | ráng sức | toan làm | thử làm | dốc sức | dồn sức | tích cực | hết mình | chăm chỉ | khổ công | đầu tư | cố tâm | hăng hái | tích cực làm", "ra tay": "sự giúp đỡ | đóng góp | sự tham gia | trao tay | chuyển giao | giữ | nắm | thủ | trao | sự khéo tay | tầm tay | hỗ trợ | can thiệp | thực hiện | tham gia | đưa ra | giải quyết | thực thi | hành động | cống hiến", "ra tòa": "tòa án | Tòa án | toàn án | tòa | quan tòa | quan toà | phiên toà | phòng xử án | viện | pháp viện | xét xử | thẩm phán | hội đồng xét xử | nguyên đơn | bị đơn | đơn kiện | tranh chấp | xử án | thụ lý | giải quyết tranh chấp | trình bày vụ án", "ra tro": "biến mất | ra đi | kết thúc | không thành công | lộ ra | ra ngoài | bật mí | rời khỏi | xuống | di ra | kiệt sức | suy tàn | tiêu tan | hủy diệt | tan biến | mất tích | chấm dứt | thất bại | phá sản | hết sức", "ra trò": "trò đùa | đùa giỡn | nô đùa | giỡn | chơi khăm | chơi | chơi đùa | sự đùa giỡn | đùa nghịch | trò chơi | trò vui | trò hề | trò nghịch | trò quậy | trò đùa giỡn | trò vui nhộn | trò giải trí | trò tếu | trò chọc | trò đùa nghịch | trò vui vẻ", "ra vào": "", "rà rẫm": "lục bừa bãi | lục lọi | lục soát | đồ lục soát thấy | đồ lục lọi thấy | lùng sục | tìm kiếm | đào bới | moi móc | quậy phá | xáo trộn | sự lục lọi | sự lục soát | vô tổ chức | lục lung tung | kiểm tra | khám phá | rà soát | rà soát lại | loay hoay", "rã ngũ": "đào ngũ | bỏ trốn | rời bỏ | tan rã | phân tán | bỏ đi | chạy trốn | ly khai | tháo chạy | bỏ quân | không còn | không tập trung | không đoàn kết | chia rẽ | bất tuân | kháng cự | phản bội | đi lạc | không theo | không phục tùng", "rã rời": "tan rã | tách rời | tan vỡ | tách biệt | chia tách | phá vỡ | hao mòn | vỡ vụn | tan biến | rời rạc | mỏi mệt | không còn liên kết | chia lìa | bị phân tán | bị tách ra | rời rạc | không còn gắn bó | bị rời ra | bị tách rời | bị phân chia | bị rã ra", "rái cá": "rái cá | gấu biển | hải cẩu lông | chuột chù rái cá | chó săn rái cá | gấu trắng | hải cẩu | cá sấu | cá mập | cá voi | cá heo | thú ăn thịt | thú có vú | động vật sống ở nước | động vật có màng da | động vật bơi lặn | động vật ăn thịt | động vật sống ven bờ | động vật có chân | động vật hoang dã", "rau bẹ": "", "rau bí": "cây bí đao | quả bí | cây bí | bí | bí ngòi | bí đỏ | bí xanh | rau bí đỏ | rau bí ngòi | rau bí đao | rau củ | rau xanh | rau quả | rau ăn | rau sống | rau sạch | rau tươi | rau vườn | rau đồng | rau mùa", "rau cỏ": "rau | rau xanh | rau quả | thực vật | cây trồng | cây cỏ | thực phẩm | rau ăn | rau sống | rau gia vị | rau muống | rau cải | rau thơm | rau dền | rau ngót | rau mùi | rau diếp | rau xà lách | rau đay | rau lang | người trồng trọt", "rau lê": "", "rau má": "rau má mơ | rau má | rau diếp cá | rau ngò om | rau răm | rau thơm | rau húng quế | rau tía tô | rau mùi | rau dền | rau cải | rau muống | rau xà lách | rau đay | rau ngót | rau lang | rau bắp cải | rau mồng tơi | rau khoai lang | rau dưa leo", "răn đe": "đe dọa | ngăn cấm | uy hiếp | dọa nạt | khuyến cáo | cảnh cáo | cảnh báo | răn đe | trừng phạt | kiềm chế | ngăn chặn | đề phòng | thuyết phục | thuyết phục bằng sức mạnh | đe dọa | áp lực | khống chế | kiểm soát | điều chỉnh | thúc ép", "rằn ri": "ngụy trang | sự ngụy trang | nguỵ trang | hóa trang | giả mạo | che giấu | lừa dối | vật để ngụy trang | sự nguỵ trang | đánh lừa | mạo danh | trang phục ngụy trang | bịp bợm | giả danh | ẩn nấp | trốn tránh | đánh lừa thị giác | đánh lừa cảm giác | ngụy tạo | giả vờ", "rầm rì": "rì rầm | thì thầm | lầm bầm | tiếng rì rầm | tiếng thì thầm | xì xào | tiếng xì xào | càu nhàu | lẩm bẩm | lời than phiền | lời kêu ca | vo ve | tim rì rầm | rì rào | lảm nhảm | nguyên âm rì rầm | nói thầm | tiếng lẩm bẩm | líu ríu | âm ầm | róc rách", "rầm rĩ": "gầm gừ | ầm ầm | gầm rú | vang dội | vang vọng | âm thanh | ồn ào | hò hét | kêu gào | rền rĩ | dội lại | rì rào | xôn xao | chát chúa | khua khoắng | nổ vang | rầm rộ | đinh tai | chát chúa | hò reo", "rầm rộ": "ồn ào | huyên náo | náo nhiệt | xôn xao | náo động | dữ dội | kích động | phấn khích | ầm ĩ | chạo rạo | sôi nổi | sôi sục | hào hứng | rộn ràng | mãnh liệt | khí thế | tưng bừng | rộn rã | bùng nổ | đông đúc", "rấm vợ": "vợ | bà xã | nửa kia | bà vợ | phu nhân | người vợ | bạn đời | thê | vợ cũ | đối tác | bạn đồng hành | người đàn bà | phụ nữ đã kết hôn | cô dâu | cô gái | bà già | một vợ một chồng | vợ / chồng | đã kết hôn | hôn thê", "rậm rì": "rậm rạp | xum xuê | rậm | rậm lông | rậm tóc | nhiều lông | tua rua | có lông | ngỗ ngược | có nhiều bụi cây | mọc rậm rạp | dày đặc | dày | um tùm | rậm rì | rậm rạp | xum xê | dày lông | dày đặc | rậm rì", "rầu rỉ": "", "rầy la": "mắng | la mắng | trách mắng | quở trách | rầy | gắt | khiển trách | chỉ trích | mắng mỏ | quở | la rầy | càu nhàu | tố cáo | phê bình | đổ lỗi | chê bai | chỉ trích | nhắc nhở | điều chỉnh | khuyên bảo", "rầy rà": "làm phiền | trêu chọc | cằn nhằn | dằn vặt | mè nheo | la mắng | chì chiết | cáu | rắc rối | phiền phức | lôi thôi | gây khó khăn | khó chịu | bực bội | làm phiền lòng | quấy rầy | đè nén | châm chọc | chọc ghẹo | gây rối", "rẻ mạt": "rẻ tiền | hạ giá | bèo | thấp | tầm thường | kém giá trị | không đáng giá | mắc mớ | rẻ rúng | rẻ mạt | rẻ như cho | rẻ như bèo | rẻ như cỏ | rẻ như nước | rẻ như rác | rẻ mạt | giá rẻ | giá thấp | giá bèo | giá hời", "rẽ đôi": "", "rẽ ròi": "riêng biệt | tách rời | tách biệt | chia rẽ | tách ra | phân ly | ngăn cách | bị chia rẽ | bị tách ra | rời rạc | chia ra | cách | bị cô lập | ly biệt | tách | phân | riêng rẽ | khác nhau | chia tay | tan rã", "rẽ rọt": "rõ ràng | minh bạch | rành mạch | sáng tỏ | dễ hiểu | rõ nét | trong trẻo | từng tiếng | đúng mực | chắc chắn | tinh tế | thấu đáo | rõ rệt | đầy đủ | chỉn chu | mạch lạc | hài hòa | đơn giản | tinh khiết | trong sáng", "reo hò": "hoan hô | cổ vũ | hân hoan | vui lên | vui vẻ | vỗ tay | tán thưởng | khen ngợi | chào mừng | chào | khích lệ | mừng | hò reo | đón chào | tán dương | hò hét | phấn khởi | vui mừng | thích thú | hân hoan chào đón | cổ động", "réo nợ": "", "rễ bên": "", "rễ cái": "rễ | rễ phụ | rễ chính | rễ con | rễ ngầm | rễ cây | rễ lộc | rễ bám | rễ chùm | rễ đâm | rễ nhánh | rễ mầm | rễ cọc | rễ tơ | rễ lông | rễ bầu | rễ bướm | rễ bám đất | rễ ăn sâu | rễ phát triển", "rễ cọc": "rễ cây | rễ cái | rễ con | rễ ngang | rễ phụ | rễ thẳng | rễ chùm | rễ bám | rễ cọc cứng | rễ cọc mềm | rễ sâu | rễ nông | rễ phân nhánh | rễ lông | rễ mảnh | rễ dày | rễ bền | rễ khỏe | rễ phát triển | rễ vững chắc", "rễ con": "rễ cây | thân rễ | giả hành | rễ phụ | rễ nhánh | rễ con cái | rễ mầm | rễ ngầm | rễ chùm | rễ bám | rễ lông | rễ tơ | rễ bậc | rễ chính | rễ phụ thuộc | rễ bám vào | rễ ăn | rễ lấn | rễ phân nhánh | rễ đâm", "rên la": "kêu la | rên | kêu | than vãn | kêu khóc | gào thét | la hét | đau đớn | thét lên | rên rỉ | kêu gào | rên rỉ | than thở | kêu ca | gào | kêu la thảm thiết | rên rỉ đau đớn | kêu la đau đớn | thở dài | thở than", "rên rỉ": "rền rĩ | than thở | than khóc | than van | thút thít | nức nở | tiếng khóc than | tiếng than van | khóc | khóc lóc | phàn nàn | kêu gào | hú hét | rít | đau buồn | oa oa | tiếng rền rĩ | rên rỉ | kêu ca | lảm nhảm | mếu máo", "rền rỉ": "", "rệu rã": "rũ rượi | mệt mỏi | mệt | mệt lử | kiệt sức | mỏi mệt | rã rời | chán ngắt | chán nản | buồn chán | chán | mòn mỏi | chán chường | ngấy | trở nên mệt | mệt mỏi | mất kiên nhẫn | làm cho chán ngắt | làm việc quá sức | mệt mỏi tinh thần", "rì rào": "rì rầm | thì thào | nói thầm | xì xào | tiếng xì xào | rầm rì | nhẩm | lẩm bẩm | nói nhỏ | tin đồn | lời thì thầm | lời gợi ý bí mật | rì rào | xào xạc | tiếng nói thầm | lời đồn kín | thì thầm | nói nhỏ nhẹ | thì thào nhẹ nhàng | tiếng rì rào", "rì rầm": "thì thầm | nói thầm | lầm bầm | tiếng nói thầm | xì xào | tiếng xì xào | rì rào | tim rì rầm | rầm rì | thỏ thẻ | lẩm bẩm | lời than phiền | lời kêu ca | càu nhàu | lảm nhảm | tiếng rì rầm | tiếng róc rách | vo ve | sóng biển rì rầm | rì rà rì rẩm", "rỉ hơi": "rỉ ra | nước rỉ ra | sự rỉ nước | rỉ hơi | phát ra | lộ ra | tiết lộ | thoát ra | xì ra | bộc lộ | tràn ra | để lộ | bị rò rỉ | rò rỉ | lộ diện | xuất hiện | bộc phát | phát tán | tỏa ra | đi ra", "rỉ tai": "rỉ tai | ráy tai | gỉ tai | thì thầm | nói khẽ | nói nhỏ | thì thào | thì thầm bên tai | nói riêng | nói bí mật | nói lén | nói nhỏ nhẹ | nói rì rầm | nói khẽ khàng | nói âm thầm | nói kín | nói nhẹ | nói êm ái | nói lén lút | nói rì rào | nói khe khẽ", "rỏ dãi": "nhổ nước bọt | phun ra | chảy nước dãi | tiết nước bọt | nhỏ dãi | nước dãi | rớt nước dãi | rơi nước dãi | đổ nước dãi | thải nước bọt | chảy nước miếng | chảy nước bọt | nhỏ nước bọt | đổ nước miếng | phun nước dãi | nhổ nước miếng | rỏ nước bọt | rỏ nước miếng | thải nước miếng | chảy nước dãi", "rõ rệt": "rõ ràng | minh bạch | sáng tỏ | hiển nhiên | đáng chú ý | nổi bật | thể hiện | cụ thể | dễ thấy | rành mạch | trực tiếp | không thể chối cãi | đặc biệt | nổi trội | đáng kể | thực tế | thể hiện rõ | điển hình | rõ nét | rõ ràng mạch lạc", "rọ mõm": "bọm | mõm | rọ | rọ mõm | rọ đeo | rọ cắn | rọ thú | rọ vật | rọ bảo vệ | rọ giữ | rọ ngăn | rọ chặn | rọ cản | rọ che | rọ bảo | rọ an toàn | rọ kiểm soát | rọ thú nuôi | rọ động vật | rọ nông nghiệp", "rọ rạy": "nản lòng | chán nản | mệt mỏi | uể oải | thất vọng | buồn bã | khó chịu | khó khăn | bế tắc | tuyệt vọng | khổ sở | đau khổ | mất tinh thần | không vui | tê liệt | lạc lõng | trống rỗng | mất hứng | không thiết | bất lực", "rô bốt": "", "rồ dại": "điên khùng | điên | điên rồ | điên dại | cuồng | khùng | rồ | dại | mất trí | ngớ ngẩn | khùng điên | điên cuồng | điên dại | điên loạn | rồ dại | khùng khùng | điên đảo | điên cuồng | mất trí nhớ | khùng khùng", "rỗ hoa": "rỗ | lỗ | nứt | thưa | lấm tấm | gồ ghề | sần sùi | khuyết | bề mặt không đều | mặt rỗ | mặt không mịn | mặt gồ ghề | mặt sần | mặt lỗ chỗ | mặt không phẳng | mặt nhấp nhô | mặt không láng | mặt không bóng | mặt không mịn màng | mặt có nốt", "rồi ra": "sau đó | tiếp theo | kế tiếp | tiếp sau | rồi | sau | sau cùng | cuối cùng | tiếp tục | tiếp diễn | tiếp nối | về sau | sau này | sau khi | rồi thì | rồi sau | rồi nữa | rồi lại | rồi tiếp | rồi tiếp theo", "rối bù": "", "rối mù": "lộn xộn | bối rối | rối ren | lúng túng | khó hiểu | mơ hồ | lộn xộn | rối rắm | rối bời | lộn xộn | không rõ ràng | rối rắm | lộn xộn | khó khăn | rối rắm | lộn xộn | rối loạn | rối rắm | rối rắm | rối mù", "rôm rả": "sôi nổi | vui vẻ | hào hứng | sôi động | tươi vui | nhộn nhịp | thú vị | năng động | đầy sức sống | hứng khởi | tấp nập | đầm ấm | ấm cúng | tràn đầy | phấn khởi | hứng thú | đầy ắp | nhiệt tình | cởi mở | thân thiện", "rộn rã": "rộn ràng | sự rộn ràng | rộn lên | tim đập rộn ràng | đập thình thịch | sự đập rộn lên | hồi hộp | sự hồi hộp | phập phồng | run | run rẩy | rung rinh | sự vui vẻ | sôi nổi | tiếng cười | tiếng hát | vui tươi | hân hoan | hứng khởi | sự phấn khởi | sự náo nhiệt", "rờ rẩm": "", "rơi lệ": "", "rời bỏ": "", "rời rã": "tan rã | tan vỡ | vỡ vụn | chia tách | tách rời | tách biệt | phá vỡ | tan biến | chia ly | phân tán | bị xé nát | bị chia cắt | bị rạn nứt | bị phân chia | bị tách ra | bị rời bỏ | bị lạc lõng | bị tách biệt | bị tan rã | bị vỡ", "ru ngủ": "ru ngủ | xoa dịu | ngủ | ngủ say | ngủ yên | ngủ ngon | ngủ thiếp | ngủ gà | ngủ lịm | ngủ mê | ngủ sâu | ngủ tĩnh | ngủ trưa | ngủ chợp | nghỉ ngơi | im lặng | tĩnh lặng | yên tĩnh | thư giãn | bình yên", "rủi ro": "sự mạo hiểm | sự nguy hiểm | nguy hiểm | nguy cơ | sự rủi ro | liều | đánh bạc | khả năng xảy ra | phiêu lưu | may mắn | sự liều | rủi ro | không chắc chắn | mạo | sự bất trắc | sự không chắc chắn | sự rủi ro tiềm ẩn | sự đe dọa | sự thách thức | sự bất an", "rúm ró": "rụm | rụi | bẹp | xẹp | xì hơi | sụp | sụt | nhăn | méo | bẹp dúm | bẹp rúm | gãy | vẹo | lún | héo | suy sụp | suy yếu | khúm núm | sợ sệt | co rúm", "run sợ": "rung sợ | lo sợ | run | sự run | rùng mình | hồi hộp | sợ hãi | kinh hãi | sợ sệt | sợ run | bối rối | khó chịu | ngại ngùng | hoang mang | lo lắng | bất an | đứng ngồi không yên | khó xử | sợ hãi tột độ | sợ hãi mơ hồ", "rút mủ": "", "rụt rè": "nhút nhát | e dè | ngại ngùng | thẹn thùng | bẽn lẽn | e thẹn | ngượng ngùng | e ngại | do dự | không tự tin | sợ hãi | sợ | thận trọng | nhát | lo lắng | nhỏ nhẻ | khiêm tốn | lém lỉnh | không chắc chắn | né | thiếu", "rực rỡ": "rạng rỡ | sáng chói | tươi sáng | lấp lánh | chói loà | chói lóa | hào nhoáng | lộng lẫy | huy hoàng | đầy màu sắc | sống động | ấn tượng | hiển hách | reo vang | oanh liệt | cường độ cao | lôi cuốn | nổi bật | sáng sủa | đẹp đẽ", "sa bàn": "mô hình địa hình | mô hình chiến trường | bản đồ thu nhỏ | mô hình sa bàn | bản đồ mô phỏng | mô phỏng địa hình | mô hình quân sự | bản đồ chiến thuật | bản đồ địa hình | mô hình trận đánh | bản đồ 3D | mô hình quy hoạch | mô hình kiến trúc | bản đồ chiến lược | bản đồ thực địa | bản đồ mô hình hóa | bản đồ phân tích | bản đồ tương tác | bản đồ trình bày | bản đồ nghiên cứu", "sa bồi": "đất bồi | đất phù sa | đất lấp | đất lún | đất trũng | đất ngập | đất sình | đất mềm | đất ẩm | đất cát | đất bùn | đất lầy | đất thấp | đất bồi tụ | đất phù sa lắng đọng | đất bồi đắp | đất bồi lấp | đất bồi lắng | đất bồi ven sông | đất bồi ven biển | đất bồi tự nhiên", "sa đọa": "đồi trụy | đồi bại | trụy lạc | truỵ lạc | dâm dục | tội lỗi | bất chính | vô liêm sỉ | xấu xa | hèn hạ | suy đồi | đốn đời | đê tiện | khốn nạn | nhục nhã | bại hoại | tha hóa | mê muội | lạc lối | không đứng đắn", "sa lầy": "lầy lội | sũng nước | uể oải | vướng mắc | khó khăn | bế tắc | lúng túng | mắc kẹt | đọng lại | trì trệ | chậm chạp | ngập ngừng | khó xử | lề mề | mờ mịt | lạc lối | đi vào ngõ cụt | khó khăn trong việc | không tiến triển | đi xuống", "sa mạc": "hoang vu | khô cằn | hoang vắng | hoang phế | vắng vẻ | nơi quạnh quẽ | nơi vắng vẻ | cô đơn | đơn độc | vô sinh | hoang | không có người ở | không người ở | bãi sa mạc | hoang dã | hiu quạnh | nơi hoang vu | vùng hoang dã | vùng khô cằn | nơi không sản xuất | vùng vắng vẻ", "sa môn": "tu sĩ | thầy | sư | đạo sĩ | người xuất gia | người tu hành | tăng ni | phật tử | người tu đạo | người hành đạo | người cầu đạo | người tìm đạo | người sống đạo | người tôn thờ Phật | người theo Phật | người tu tập | người khổ hạnh | người từ bỏ | người sống khổ hạnh | người sống thanh tịnh", "sa ngã": "sa ngã | rơi | ngã | bị đánh bại | xuống | bị rơi | sụp đổ | suy tàn | lung lay | tội lỗi | không ngoan | tàn phá | nhục nhã | thất bại | đi xuống | mất mát | đổ vỡ | khủng hoảng | lạc lối | trượt dốc | mê muội", "sa sâm": "nhân sâm | cây nhân sâm | chi sâm | củ nhân sâm | nhân sâm mỹ | sâm | sâm đất | sâm ngọc linh | sâm hàn quốc | sâm tươi | sâm khô | sâm bắc | sâm nam | sâm dây | sâm rừng | sâm lông | sâm bạch | sâm đen | sâm trắng | sâm đỏ", "sa sầm": "xui xẻo | không may | thất vọng | nghịch cảnh | chương tai nạn | rủi ro | khó khăn | trắc trở | bất hạnh | tai họa | điều không may | sự cố | bất lợi | khổ sở | đen đủi | gian truân | khốn khổ | bẽ bàng | thảm họa | sự thất bại", "sa sẩy": "suy thoái | giảm | sụt giảm | giảm bớt | giảm dần | lao dốc | suy giảm | cắt giảm | giảm sút | giảm thiểu | giảm nhẹ | giảm giá | giảm đi | hạ thấp | thụt lùi | kém đi | xuống cấp | mất mát | suy yếu | đi xuống", "sa sút": "sự suy giảm | sự suy thoái | sự suy đồi | sự suy yếu | sự sụt giảm | sự teo | sự kém phát triển | sự lụn bại | sự sa sút | sự giảm sút | sự tàn lụi | sự suy tàn | sự khánh kiệt | sự suy nhược | sự thất bại | sự lụn bại | sự giảm thiểu | sự suy giảm chất lượng | sự kém cỏi | sự sa lầy", "sà lan": "xà lan | tàu chở hàng | thuyền mui | thuyền kênh | bè | xuồng máy | thuyền chở hàng | thuyền lớn | thuyền sông | thuyền vận tải | tàu hàng | thuyền bè | thuyền gỗ | thuyền nhỏ | thuyền chở vật liệu | thuyền chở hàng hóa | thuyền chở khách | thuyền chở dầu | thuyền chở than | thuyền chở gỗ", "sà lúp": "kính lúp | kính hiển vi | kính cầm tay | độ phóng đại | kính phóng đại | kính soi | kính quan sát | kính viễn vọng | kính lúp cầm tay | kính lúp để bàn | kính soi nổi | kính soi chi tiết | kính quang học | kính phóng đại cầm tay | kính phóng đại để bàn | kính soi vật thể | kính soi mẫu | kính soi vi sinh | kính soi hình ảnh | kính soi kỹ thuật", "sá bao": "", "sá chi": "sáng suốt | khôn ngoan | thông minh | thông thái | hiền nhân | hiền triết | ngộ | hiền | cẩn thận | thận trọng | sắc sảo | sắc bén | già giặn | cao kiến | chính chắn | hiểu biết | nhà hiền triết | tinh ranh | nghiêm trang | hợp lý", "sai số": "sai số | độ sai | sai lầm | sự sai lầm | hiểu sai | quản lý sai | không chính xác | mất hiệu lực | hành động sai trái | đánh giá sai | tính toán sai | lỗi | sai suyễn | sự sai sót | thiếu sót | hiểu lầm | sai lệch | sai sót | sai phạm | sai trái", "sàm sỡ": "thô bỉ | suồng sã | khiếm nhã | vô duyên | trơ trẽn | lố lăng | dâm đãng | khó coi | xấc xược | bất lịch sự | nhục nhã | khó chịu | vô liêm sỉ | đê tiện | trơ trẽn | mất lịch sự | khó nghe | khó chấp nhận | khó nhìn | khó ưa", "san hô": "san hô quý | rạn san hô | san hô đỏ | đảo san hô | đỏ như san hô | san hô trắng | san hô xanh | san hô vàng | san hô đen | san hô mềm | san hô cứng | san hô biển | động vật san hô | hệ sinh thái san hô | vùng san hô | bãi san hô | san hô hình cánh hoa | san hô dạng cành | san hô dạng chóp | san hô dạng tán", "san sẻ": "chia sẻ | sẻ chia | phân chia | dùng chung | có chung | tham gia | đóng góp | phân cho | chia phần | có dự phần | phân bổ | phân phối | chia nhỏ | có phần | tỷ lệ phần trăm | phần đóng góp | Cổ phần | tỷ trọng | dự phần | chia sẻ trách nhiệm", "sán lá": "sán gan | sán xơ mít | sán dây | sán máng | sán lá phổi | sán lá ruột | sán lá dẹp | sán lá nhỏ | sán lá lớn | sán lá trâu | sán lá bò | sán lá người | sán lá cá | sán lá lợn | sán lá gà | sán lá vịt | sán lá cừu | sán lá mèo | sán lá chó | sán lá rắn", "sáng ý": "sáng suốt | minh mẫn | nhìn xa trông rộng | thông minh | khôn ngoan | sáng tạo | nhạy bén | tinh tế | sáng dạ | sáng trí | thấu đáo | sáng tỏ | sáng sủa | nhạy cảm | tinh thông | khéo léo | thông thái | có hiểu biết | có kiến thức | có tầm nhìn", "sao nỡ": "sao dám | cái quái gì | làm sao | sao lại | sao có thể | sao mà | sao nỡ lòng | sao nỡ nào | sao lại nỡ | sao nỡ để | sao nỡ làm | sao nỡ nói | sao nỡ bỏ | sao nỡ quên | sao nỡ xem | sao nỡ để yên | sao nỡ chịu | sao nỡ nhìn | sao nỡ ra đi | sao nỡ phản bội", "sao sa": "sai lầm | lỗi | khiếm khuyết | tổn thương | sai sót | nhầm lẫn | khuyết điểm | sai trái | lầm lẫn | sai lệch | sai phạm | khuyết thiếu | sai sót | mất mát | thiệt hại | tổn thất | khuyết tật | sai đường | sai hướng | sai mục tiêu", "sáo đá": "", "sau đó": "rồi thì | sau đấy | sau này | tiếp theo | cuối cùng | về sau | lần khác | nữa | sau đó | tiếp sau | sau cùng | kế tiếp | sau khi | sau đó nữa | tiếp theo nữa | sau đó thì | sau đó nữa | sau đó thì | sau khi đó | sau khi ấy", "say mê": "đam mê | niềm đam mê | cuồng nhiệt | sự say mê | tình yêu | cảm xúc mạnh mẽ | hăng hái | phấn khích | yêu | men tình | say sưa | mê mẩn | hứng thú | khao khát | thích thú | đắm chìm | nhiệt huyết | tâm huyết | say đắm | mê hoặc | đam mê mãnh liệt", "sắc tố": "chất màu | chất tạo màu | chất nhuộm | thuốc nhuộm | màu | hắc tố | bột màu | màu sắc | chất phẩm màu | chất nhuộm màu | sắc tố thực vật | sắc tố động vật | sắc tố nhân tạo | sắc tố tự nhiên | màu phẩm | màu nhuộm | chất tạo sắc | chất màu sắc | sắc tố hóa học | sắc tố sinh học", "sắc tứ": "", "sặc sỡ": "rực rỡ | lòe loẹt | mầu mè | hào nhoáng | sống động | đa sắc | phong phú | sáng sủa | nhiều màu | sắc màu | sặc sỡ | hoa mỹ | chói lọi | tươi tắn | sáng chói | đầy màu sắc | sáng bừng | sáng rực | tươi sáng | sắc nét", "sẵn có": "", "sắt đá": "cứng cỏi | cứng rắn | kiên quyết | cứng nhắc | bằng sắt | gang thép | sắt thép | nặng nề | dày đặc | nhẫn tâm | tàn nhẫn | chắc chắn | không uốn nắn | tra sắt vào | xiềng xích | đồ sắt | đồ dùng bằng sắt | lòng dạ sắt đá | ý chí sắt đá | cố định", "sâm si": "sâm si | nhân sâm | cây nhân sâm | củ nhân sâm | nhân sâm mỹ | chi sâm | loài sâm | sâm | sâm ngọc linh | sâm đại hành | sâm bắc | sâm hàn | sâm tươi | sâm khô | sâm xô | sâm lông | sâm rừng | sâm trắng | sâm đen | sâm vàng", "sân cỏ": "sân bóng | sân vận động | sân thi đấu | sân thể thao | sân đá bóng | sân cỏ nhân tạo | sân cỏ tự nhiên | sân chơi thể thao | sân bóng đá | sân tập | sân cỏ xanh | sân cỏ tự nhiên | sân cỏ bóng đá | sân cỏ thể thao | sân cỏ chuyên nghiệp | sân cỏ quốc tế | sân cỏ địa phương | sân cỏ giải trí | sân cỏ công cộng | sân cỏ mini", "sân si": "tức giận | giận dữ | phẫn nộ | nóng nảy | dữ dội | căm phẫn | bực bội | khó chịu | bức xúc | cáu kỉnh | giận dữ | khó tính | gắt gỏng | mất bình tĩnh | điên tiết | sôi sục | kích động | bạo lực | thịnh nộ | căng thẳng", "sấn sổ": "sổ | sấn | hung hăng | thô lỗ | cộc cằn | vô lễ | mạnh mẽ | xô bồ | hỗn láo | bạo dạn | khô khan | cứng nhắc | đường hoàng | khiêu khích | mạnh bạo | điềm đạm | khinh suất | vô tư | khó chịu | khó gần", "sâu bọ": "côn trùng | động vật gây hại | côn trùng gây hại | sâu | bọ | côn trùng có cánh | côn trùng không cánh | động vật chân đốt | sâu ăn lá | sâu bướm | bọ cánh cứng | bọ chét | bọ xít | ruồi | muỗi | kiến | ong | bướm | nhện | côn trùng nhỏ", "sâu xa": "thâm thuý | uyên thâm | sâu sắc | sâu đậm | sâu lắng | thăm thẳm | thâm thùng | sâu | sâu xa | sâu thẳm | sâu kín | sâu sắc bén | sâu thẳm | tinh tế | khôn ngoan | thâm trầm | tinh vi | phức tạp | nhiều lớp | mạch lạc", "sầu bi": "sầu | sầu muộn | u sầu | u uất | buồn bã | ảm đạm | trầm lắng | trầm mặc | đa sầu | bi sầu | khốn khổ | thê lương | bùi ngùi | rầu rỉ | buồn | bâng khuâng | chán nản | sự u sầu | sự sầu muộn | ảm đạm", "se môi": "làm se môi | môi nứt nẻ | khô môi | môi khô | môi bong tróc | môi xỉn màu | môi nhăn nheo | môi mất nước | môi thô ráp | môi sần sùi | môi nứt nẻ | môi không đều | môi xỉn | môi kém sức sống | môi không mịn màng | môi thiếu sức sống | môi không căng mọng | môi không mềm mại | môi không bóng | môi không tươi tắn", "sẽ hay": "nó sẽ tốt | có giá trị | lợi ích | hữu ích | thỏa mãn | đáng giá | lợi thế | thuận lợi | có lợi | hỗ trợ | sự hữu ích | có ích | tích cực | đem lại lợi ích | hỗ trợ tốt | tiện lợi | đem lại giá trị | có ý nghĩa | có lợi ích | đáng quý", "sẻn so": "bần cùng | nghèo | nghèo khó | nghèo đói | bần bạc | nghèo túng | khổ sở | hèn nhát | hèn | tội nghiệp | đáng thương | thấp kém | kém cỏi | xấu | tầm thường | mọn | ít ỏi | đáng khinh | bần tiện | sa sút | khó", "sì sụp": "vái lạy | khấn vái | cúi xuống | ngẩng lên | thờ cúng | cầu nguyện | bái lạy | tôn kính | thành kính | cúi đầu | lạy | bái | cúi | tôn thờ | cầu xin | khẩn cầu | tôn vinh | kính cẩn | thành tâm | bái phục", "sì sụt": "", "sĩ khí": "khí phách | chí khí | tinh thần | nhuệ khí | tinh thần đồng đội | quyết tâm | sự đoan chính | lòng kiên định | tinh thần chiến đấu | ý chí | sự quyết đoán | tinh thần phấn đấu | lòng dũng cảm | sự kiên cường | tinh thần tự hào | sự hăng hái | lòng nhiệt huyết | sự tự tin | sự quyết liệt | tinh thần đồng lòng", "sĩ lâm": "", "sĩ phu": "nhà học giả | tiến sĩ | giáo sư | nhà thông thái | nhà khoa học | chuyên gia | bác sĩ | thầy thuốc | nhà văn | nhà triết học | nhà nghiên cứu | nhà giáo | nhà tư tưởng | nhà lãnh đạo | nhà hoạt động | nhà cách mạng | nhà chính trị | nhà xã hội học | nhà nhân văn | nhà sử học", "sĩ thứ": "sĩ diện | sĩ khí | sĩ phu | sĩ nhục | sĩ quan | sĩ tử | sĩ thức | sĩ mệnh | sĩ tâm | sĩ lệnh | sĩ danh | sĩ thuyết | sĩ tâm | sĩ vọng | sĩ hùng | sĩ dũng | sĩ tâm | sĩ thuyết | sĩ thức | sĩ diện", "sĩ tốt": "bác sĩ giỏi | bác sĩ | tư cách bác sĩ | thầy thuốc | lương y | bác sĩ chuyên khoa | bác sĩ điều trị | bác sĩ nội khoa | bác sĩ ngoại khoa | bác sĩ đa khoa | bác sĩ tâm lý | bác sĩ nhi | bác sĩ sản | bác sĩ gia đình | bác sĩ y học cổ truyền | bác sĩ y học thể thao | bác sĩ phục hồi chức năng | bác sĩ thẩm mỹ | bác sĩ dinh dưỡng | bác sĩ y tế công cộng", "so dây": "", "so đũa": "so đũa | đũa | Đũa | đôi đũa | cặp đũa | bộ đũa | đũa ăn | đũa dùng | đũa tre | đũa gỗ | đũa nhựa | đũa kim loại | đũa thủy tinh | đũa bếp | đũa dùng một lần | đũa trang trí | đũa xếp | đũa cầm tay | đũa bát | đũa nấu ăn", "so màu": "", "sọ dừa": "cái sọ | hộp sọ | cái đầu người | cù dừa | cơm dừa | quả dừa | sọ dừa | cọ dừa | cọ | dừa | dừa dừa | nắp đậy | vỏ dừa | vỏ cứng | cùi dừa | đầu người | đầu | vỏ quả | vỏ cứng dừa | dừa khô", "son sẻ": "cằn cỗi | khô cằn | vô sinh | khô | hiếm muộn | khô khan | trơ trụi | hoang vắng | trống rỗng | cạn kiệt | dải đất cằn cỗi | sa mạc | đất hoang | cánh đồng hoang | nghèo khó | ảm đạm | không sinh nở | không có con | không có quả | hoang hóa", "sô gai": "sô gai | cây gai | gai | cây sô gai | cây xương rồng | cây nhọn | cây có gai | cây đâm | cây châm | cây nhọn hoắt | cây có mũi nhọn | cây có cạnh sắc | cây gai góc | cây gai nhọn | cây gai đâm | cây gai xương | cây gai lởm chởm | cây gai nhọn hoắt | cây gai sắc | cây gai châm", "sổ cái": "", "sổ chi": "sổ ngân hàng | sổ thanh toán | sổ séc | séc trống | tài khoản chequing | đối ứng | sổ ghi chép | sổ kế toán | sổ ghi nợ | sổ chi tiêu | sổ thu chi | sổ tài chính | sổ giao dịch | sổ quỹ | sổ tiền mặt | sổ theo dõi | sổ báo cáo | sổ tài khoản | sổ chứng từ | sổ ghi nhận", "sổ đen": "sổ theo dõi | sổ ghi chép | sổ bí mật | sổ danh sách | sổ điều tra | sổ theo dõi nghi phạm | sổ ghi danh | sổ lưu trữ | sổ thông tin | sổ báo cáo | sổ kiểm tra | sổ theo dõi hoạt động | sổ theo dõi nhân sự | sổ theo dõi an ninh | sổ theo dõi tội phạm | sổ theo dõi đối tượng | sổ theo dõi tình nghi | sổ theo dõi cá nhân | sổ theo dõi sự kiện | sổ theo dõi thông tin", "sổ kho": "", "sổ mũi": "chảy nước mũi | sụt sịt | bị sổ mũi | tuôn ra | nhỏ giọt | hắt hơi | triệu chứng | mũi chảy | mũi tắc | ngạt mũi | dị ứng | viêm mũi | cảm cúm | cảm lạnh | mũi ướt | mũi chảy nước | chảy mũi | mũi bị viêm | mũi nhạy cảm | mũi bị kích thích", "sổ quỹ": "", "sổ tay": "sổ ghi nhớ | sổ làm việc | sổ ghi chép | sổ tay rời | sổ ghi chú | cuốn sổ | cuốn tập | tập sách nhỏ | tập giấy | sổ lưu niệm | sổ phác thảo | sách bài tập | vở | nhật ký | quyển vở | sách | sổ tay công tác | sổ tay toán học | sổ tay chính tả | đầu ghi", "sổ thu": "sổ cái | sổ doanh thu | sổ tài khoản | sổ thu chi | sổ ghi chép | sổ kế toán | sổ nhật ký | sổ thu nhập | sổ báo cáo | sổ theo dõi | sổ thanh toán | sổ tiền mặt | sổ giao dịch | sổ tài chính | sổ kiểm soát | sổ chứng từ | sổ biên nhận | sổ thuế | sổ ghi nợ | sổ chi phí", "số dôi": "", "số đen": "sổ đen | sổ ghi chép | danh sách đen | sổ theo dõi | sổ bí mật | danh sách theo dõi | sổ tay | sổ ghi | danh bạ | danh sách người bị theo dõi | sổ ghi danh | sổ điều tra | sổ mục tiêu | sổ lưu | danh sách nghi vấn | sổ báo cáo | sổ thông tin | sổ theo dõi bí mật | sổ ghi chép bí mật | danh sách nhạy cảm", "số học": "số | chữ số | số liệu | số nguyên | số lượng | toán học | phép toán | số học cơ bản | số học nâng cao | số thực | số phức | số nguyên tố | số thập phân | số học đếm | số học đại số | số học hình học | số học thống kê | số học xác suất | số học ứng dụng | số học lý thuyết", "số lớn": "", "số một": "số 1 | hàng đầu | đỉnh cao | tối cao | ưu việt | xuất sắc | đầu tiên | vượt trội | hàng đầu tiên | chất lượng cao | tối thượng | đặc biệt | vô địch | hàng đầu xuất sắc | hàng đầu ưu việt | hàng đầu đỉnh cao | hàng đầu tối cao | hàng đầu vượt trội | hàng đầu đặc biệt | hàng đầu vô địch", "số mục": "mục | số danh mục | danh sách | số lượng mục | mục lục | số hạng mục | số phần | số mục lục | số chỉ mục | số mục tiêu | số mục đích | số mục tin | số mục thông tin | số mục ghi chú | số mục tham khảo | số mục bài viết | số mục tài liệu | số mục báo cáo | số mục nghiên cứu | số mục phân loại", "sốt vó": "cuống lên | hốt hoảng | lo lắng | bồn chồn | khẩn trương | sốt ruột | bối rối | hoang mang | điên cuồng | mất bình tĩnh | căng thẳng | sốt sắng | nôn nóng | hối hả | căng thẳng | cuồng nhiệt | bừng bừng | mê sảng | cơn sốt | nhiệt", "sơ cảo": "tóm tắt | bản tóm tắt | bảng tóm tắt | cô đọng | tổng quan | phác thảo | tiền đề | bản toát yếu | bảng toát yếu | tổng kết | bản cáo bạch | tóm lược | tóm lược nội dung | tóm tắt nội dung | tóm tắt ý chính | tóm tắt ngắn gọn | tóm tắt sơ lược | tóm tắt nhanh | tóm tắt chi tiết | tóm tắt chính | tóm tắt thông tin", "sơ cấp": "sơ đẳng | tiểu học | căn bản | nguyên thủy | bậc nhất | nguyên bản | đầu tiên | chủ yếu | hàng đầu | nguyên tố | ban đầu | cấp thấp | cấp một | cấp độ thấp | cơ bản | sơ cấp độ | sơ khai | sơ thảo | sơ lược | sơ đồ", "sơ chế": "chế biến | xử lý | chuẩn bị | gia công | chế tạo | sản xuất | làm sạch | phân loại | phân chế | nghiền | xay | trộn | hấp | nấu | ướp | tẩm | bảo quản | đóng gói | băm | cắt", "sơ cứu": "cấp cứu | cứu trợ | cứu giúp | cứu nạn | cứu sống | giúp đỡ | hỗ trợ | điều trị | chữa trị | khám bệnh | thăm khám | can thiệp | xử lý | giải quyết | phục hồi | băng bó | đắp thuốc | tiếp cứu | cấp bách | cấp thiết", "sơ học": "trường tiểu học | khu học chánh | học đường | trường học | giáo dục cơ bản | giáo dục tiểu học | hệ thống giáo dục | bậc học đầu tiên | học sinh tiểu học | chương trình tiểu học | giáo viên tiểu học | học tập cơ bản | học vấn sơ cấp | học vấn cơ bản | trường cấp 1 | bậc học sơ cấp | học sinh sơ học | giáo dục phổ thông | học vấn phổ thông | trường lớp nhỏ", "sơ kết": "sơ bộ | thí điểm | dự bị | biện pháp sơ bộ | tiền xử lý | chuẩn bị | mở đầu | sơ cấp | thử nghiệm | công việc chuẩn bị | dạo đầu | khởi đầu | bước đầu | giai đoạn đầu | khởi sự | đề xuất ban đầu | điểm nhấn ban đầu | đánh giá sơ bộ | tổng kết sơ bộ | báo cáo sơ bộ", "sơ ngộ": "", "sơ qua": "tóm tắt | vắn tắt | ngắn gọn | súc tích | tổng quan | nói tóm lại | tóm lược | tóm gọn | khái quát | tóm lại | điểm qua | điểm lại | nhìn chung | tổng hợp | tổng kết | tóm tắt mọi thứ | sơ lược | sơ yếu | sơ đồ | sơ bộ | sơ thảo", "sơ sài": "sơ sài | đạm bạc | ít ỏi | xoàng | khó chịu | nhạt nhẽo | mỏng manh | gầy còm | khẳng khiu | khốn khổ | gầy gò | trần trụi | thưa thớt | khéo léo | tối thiểu | phụ tùng | ốp | keo kiệt | hom hem | không đủ", "sơ sịa": "", "sơ sót": "sai sót | thiếu sót | khuyết điểm | lỗi | sơ hở | sơ suất | sơ sài | sơ lược | sơ yếu | sơ sẩy | sơ đẳng | sơ giản | sơ khuyết | sơ xuất | sơ thẩm | sơ tán | sơ lầm | sơ nhầm | sơ mờ | sơ yếu lý lịch", "sơ tán": "sự tản cư | việc sơ tán | sự sơ tán | sự rút lui | sự rút khỏi | trục xuất | di tản | tạm di chuyển | chuyển cư | đi tản | tản cư | rời bỏ | thoát ly | bỏ chạy | chạy trốn | di chuyển | đi khỏi | tạm trú | tạm lánh | lánh nạn", "sờ nắn": "", "sờ sẫm": "sờ | sờ mó | rờ | rờ rẫm | sờ soạng | sờ nắn | sờ chạm | sờ đụng | sờ tay | sờ mẫm | sờ quàng | sờ vuốt | sờ lướt | sờ chạm vào | sờ chạm nhẹ | sờ chạm mạnh | sờ chạm khẽ | sờ chạm êm | sờ chạm thô | sờ chạm vụng", "sở cầu": "yêu cầu | thỉnh cầu | đề nghị | lời yêu cầu | lời thỉnh cầu | lời đề nghị | kháng cáo | cầu xin | đơn | đơn kiến nghị | kêu gọi | mong muốn | sự yêu cầu | đề xuất | đề nghị chính thức | yêu cầu chính thức | thỉnh cầu chính thức | đơn thỉnh cầu | đơn yêu cầu | đơn đề nghị", "sở cậy": "tin tưởng | sự tin cậy | sự tín nhiệm | tín thác | giao phó | phó thác | sự đảm bảo | lòng tin | niềm tin | hy vọng | trông cậy | tin cẩn | sự phó thác | sự trông mong | tín dụng | dựa vào | sự tin tưởng | sự uỷ thác | kỳ vọng | sự trông nom | tin", "sở đắc": "tài sản | vốn | quỹ | của cải | vốn chủ sở hữu | nắm giữ | quyền sở hữu | sở hữu | bất động sản | đồ đạc | tín dụng | sở đắc | kinh nghiệm | thành quả | thành tựu | kho báu | tích lũy | học hỏi | kiến thức | thông tin", "sở hữu": "chiếm hữu | hữu | có | làm chủ | đặc hữu | nội tại | của riêng mình | riêng | riêng tư | cá nhân | của chính mình | vốn có | nhận | sở hữu tài sản | sở hữu vật chất | sở hữu trí tuệ | quyền sở hữu | quyền lợi | tài sản | của cải | sở hữu cá nhân", "sở tại": "địa phương | khu vực | địa điểm | nơi | chỗ | vị trí | định cư | vùng | khu | thành phố | xã | huyện | tỉnh | khu vực địa lý | khu dân cư | nơi cư trú | nơi ở | vùng miền | khu vực sinh sống | địa bàn", "sở thú": "vườn thú | vườn bách thú | Zoo | vườn động vật | vườn động vật học | bách thú | thảo cầm viên | công viên động vật hoang dã | khu bảo tồn động vật | trung tâm bảo tồn động vật | vườn thú hoang dã | khu vườn động vật | vườn thú sinh thái | vườn thú mini | vườn thú giáo dục | khu vực nuôi động vật | trang trại động vật | khu vui chơi động vật | công viên thú cưng | khu bảo tồn thiên nhiên", "sở ước": "ước mơ | sở nguyện | nguyện vọng | điều ước | lòng ao ước | khao khát | mong ước | ước muốn | hy vọng | khát vọng | sở vọng | thèm muốn | tham vọng | mơ ước | lời cầu | cầu mong | sở cầu | chí nguyện | ý muốn | điều mong ước", "sợ hãi": "hoảng sợ | sợ hãi | sợ | sợ sệt | nỗi sợ | sự sợ hãi | sự sợ | sự kinh sợ | sự khiếp đảm | kinh hãi | kinh dị | e ngại | e sợ | lo ngại | lo lắng | bồn chồn | kính sợ | ngại | kỵ | hãi | sợ hãi bỏ chạy", "sợ sệt": "sợ hãi | sợ | sợ sệt | hoảng sợ | kinh hãi | hoảng hốt | đáng sợ | kinh hoàng | rụt rè | lo lắng | e ngại | e sợ | hãi | khiếp | e rằng | sợ sệt | sợ sệt | sợ sệt | sợ sệt | sợ sệt", "sờm sỡ": "mù như con dơi | không nhìn thấy | tối tăm | trong bóng tối | khó coi | không quan tâm | thiếu thị lực | mù lòa | mù quáng | mờ mịt | mờ mắt | không thấy | lạc lối | mờ nhạt | không rõ | mờ ảo | mù mờ | tối tăm | vô hình | không rõ ràng", "sơn ca": "chim sơn ca | họa mi | con chim biết hát | chim chích chòe | chim vàng anh | chim nhạc | chim hót | chim sẻ | chim cu | chim bồ câu | chim chào mào | chim sơn ca đen | chim sơn ca trắng | chim hồng hạc | chim bạch yến | chim bạch đầu | chim lửa | chim bồ câu đưa thư | chim sẻ mỏ nhọn | chim chích", "sơn dã": "hoang dã | rừng rú | núi rừng | đồng hoang | vùng hoang | thiên nhiên | hoang vu | vùng núi | địa hình hoang dã | cảnh vật hoang dã | khu vực hoang dã | đất hoang | vùng đất hoang | cảnh rừng | cảnh thiên nhiên | đồng cỏ | vùng đồng | đồng ruộng hoang | khu rừng | vùng ngoại ô", "sơn hà": "đất nước | tổ quốc | quê hương | non sông | sông núi | vùng đất | địa phận | cảnh vật | thiên nhiên | bờ cõi | lãnh thổ | dải đất | vùng trời | cảnh sắc | đất đai | nơi chốn | vùng miền | đất nước hình chữ S | sơn thủy | sơn hào", "sơn hệ": "hệ thống sơn | dãy núi | chuỗi núi | sơn mạch | sơn khê | địa hình núi | hệ núi | khối núi | vùng núi | miền núi | núi non | địa chất núi | sơn cước | sơn thôn | sơn lâm | sơn tây | sơn nguyên | sơn địa | sơn vực | sơn hà", "sơn xì": "sơn | phun sơn | sơn phết | sơn dầu | sơn nước | sơn mài | sơn bột | sơn lót | sơn bóng | sơn chống thấm | sơn trang trí | sơn phủ | sơn tường | sơn xe | sơn gỗ | sơn kim loại | màu | thuốc nhuộm | nhuộm | sắc tố", "sởn sơ": "tươi tắn | sáng sủa | rạng rỡ | tươi mới | tươi vui | sáng bừng | tươi tỉnh | sáng chói | tươi mát | tươi đẹp | sáng lạn | tươi thắm | tươi sáng | sáng ngời | tươi rói | tươi tắn | bảnh chọe | đỏm dáng | vênh váo | kiêu căng", "su hào": "cải củ cải | củ cải | súp lơ trắng | cải bẹ xanh | cải ngọt | cải thảo | cải xoăn | cà rốt | bắp cải | củ đậu | củ sắn | củ hành | củ tỏi | cà chua | dưa chuột | rau muống | rau diếp | rau mồng tơi | rau ngót | rau cải", "sum sê": "um tùm | rậm rạp | tươi tốt | xanh tốt | dày đặc | cành lá dày | cây cối xanh tươi | cây cối rậm rạp | cây cối tươi tốt | cành lá sum suê | cành lá dày đặc | cây cổ thụ | vườn quả tươi tốt | vườn cây xanh tốt | vườn cây rậm rạp | cây cối um tùm | cành lá xanh tốt | cành lá dày | cây cối dày đặc | vườn cây um tùm", "sụp đổ": "sự sụp đổ | sự suy sụp | suy giảm | suy thoái | sự sa sút | sự xuống dốc | sự giảm giá | sự mất địa vị | sụt | đổ nhào | đổ | rơi | té | ngã | rớt | xìu | giáng | lao dốc | sự sa ngã | sự rụng xuống | sự xuống thế", "sụt lở": "", "suy bì": "suy bì | suy bụng ta ra bụng người | suy nhược | suy yếu | suy thoái | suy giảm | suy sụp | suy giảm tinh thần | suy giảm năng lực | suy giảm sức khỏe | suy giảm hiệu suất | suy giảm giá trị | suy giảm niềm tin | suy giảm hy vọng | suy giảm động lực | suy giảm cảm xúc | suy giảm tâm lý | suy giảm chất lượng | suy giảm sự hài lòng | suy giảm sự phát triển", "suy cử": "sự thất bại | thất bại | sự hỏng hóc | sự hỏng | sự suy giảm | sự không xảy ra | sự cố | sự phá sản | sự xuống cấp | sự thi hỏng | sự vỡ nợ | sự sụp đổ | sự thiếu hụt | sự mất | sự thiếu | hỏng hóc | thi trượt | người bị thất bại | sự sai lầm | không đủ", "suy di": "suy đoán | phỏng đoán | sự suy đoán | suy nghĩ | suy xét | cân nhắc | suy ngẫm | suy luận | suy diễn | suy tư | suy xét | đoán | dự đoán | tính toán | xem xét | nghiên cứu | phân tích | trăn trở | đánh giá | thẩm định | lập luận", "suy tị": "suy yếu | suy nhược | suy giảm | suy bại | suy kiệt | suy sụp | suy đồi | suy tàn | suy thoái | suy nghĩ | suy xét | suy diễn | tì nạnh | tì tì | tì thụt | tì mệt | tì yếu | tì đuối | tì khổ | tì tê", "suy tư": "trầm ngâm | suy nghĩ | suy ngẫm | suy xét | trăn trở | đắm chìm | ngẫm nghĩ | tư duy | đi sâu | suy tư tưởng | tìm hiểu | phân tích | điều tra | cân nhắc | thẩm định | đối chiếu | khảo sát | nhìn nhận | thấu hiểu | tìm tòi", "suy vi": "sự tồi tệ | thảm họa | tai họa | sự đau khổ | sự hủy hoại | sự phá hoại | sự xóa | sự sụp đổ | sự bạc bẽo | sai lầm | thương vong | mất mát | phá hủy | hủy hoại | nghịch cảnh | tai nạn | vô hiệu hóa | sự làm đồi truỵ | sự huỷ | sự suy thoái", "sư bác": "sư phụ | sư huynh | sư đệ | thầy tu | nhà sư | tu sĩ | thầy tăng | tu khổ hạnh | linh mục | giáo sĩ | thầy dòng | tăng | nhà tu | tu viện | giáo chủ | sư trưởng | sư cô | sư thầy | đạo sĩ | tăng ni", "sư hữu": "sư | chủ nhân | làm chủ | cai quản | sư trưởng | học trưởng | chủ | điều khiển | thống trị | chủ nhà | ông chủ | sư phụ | thầy | cấp trên | chỉ huy | thầy giáo | đội trưởng | thuyền trưởng | hiệu trưởng | quản lý | người đứng đầu | người lãnh đạo | người chỉ huy | người điều hành | người chủ", "sư ông": "sư ông | thầy tăng | thầy tu | nhà sư | tu sĩ | thầy dòng | tăng | linh mục | giáo sĩ | tu viện trưởng | nhà tu | sư trưởng | sư phụ | sư thầy | tăng ni | đại đức | hòa thượng | thượng tọa | sư cô | tăng sĩ", "sư phó": "giáo viên | người dạy kèm | bậc thầy | người lãnh đạo | nhà hiền triết | người có uy tín | người có thẩm quyền | người hướng dẫn | người chỉ bảo | người cố vấn | người thầy | người giảng dạy | người truyền đạt | người giáo dục | người hướng nghiệp | người đào tạo | người chỉ dẫn | người dẫn dắt | người thuyết giảng | người tư vấn", "sư phụ": "sư | thầy | bậc thầy | sư trưởng | thầy giáo | học trưởng | chủ nhân | điều khiển | lãnh chúa | cai quản | chủ nhà | đội trưởng | chủ | người hướng dẫn | người dạy | người thầy | người dẫn dắt | người chỉ bảo | người chỉ huy | người lãnh đạo | người quản lý", "sư sãi": "sư | sãi | thầy | trụ trì | tăng | ni | đạo sĩ | tu sĩ | phật tử | hòa thượng | thượng tọa | đại đức | sư phụ | sư cô | tăng ni | chùa | tín đồ | giáo sĩ | người tu hành | người xuất gia", "sử gia": "nhà sử học | nhà viết sử | người viết lịch sử | nhà biên niên sử | nhà nghiên cứu lịch sử | nhà khảo cổ học | nhà nghiên cứu văn hóa | nhà nghiên cứu xã hội | nhà nghiên cứu dân tộc | nhà viết biên niên | nhà viết hồi ký | nhà viết tiểu sử | nhà viết tài liệu lịch sử | nhà nghiên cứu tư liệu | nhà phân tích lịch sử | nhà phê bình lịch sử | nhà viết sử liệu | nhà viết sử ký | nhà viết sử học | nhà nghiên cứu lịch sử văn hóa", "sử học": "môn lịch sử | sử ký | lịch sử | sử | tiểu sử | quá trình lịch sử | lịch | khoa học lịch sử | nghiên cứu lịch sử | di sản văn hóa | sử liệu | sử học dân tộc | sử học quốc gia | sử học xã hội | sử học so sánh | sử học hiện đại | sử học cổ đại | sử học phương Đông | sử học phương Tây | sử học toàn cầu", "sứ giả": "đại sứ | sứ thần | người đại diện | nhà ngoại giao | phái viên | người lãnh sự | phái viên mật | người trung gian | người đưa tin | người đi giữa | sứ giả của hòa bình | sứ giả của tình hữu nghị | đại diện | người đại diện ngoại giao | người phát ngôn | người liên lạc | người giao tiếp | đại diện chính phủ | người truyền đạt | người thông tin", "sự thể": "thực tế | sự việc | sự kiện | thông tin | dữ liệu | chi tiết | hành động | hành vi | khía cạnh | sự chắc chắn | tình huống | trạng thái | diễn biến | sự thật | mặt hàng | điều kiện | nguyên nhân | kết quả | thực sự | sự xuất hiện", "sự thế": "tình hình | hoàn cảnh | tình trạng | tình huống | bối cảnh | cục diện | trạng thái | địa thế | huống | tình cảnh | vị trí | binh tình | trạng thái công việc | tình huống thực tế | cảnh tình | tình thế | thế sự | thế trạng | tình thế hiện tại | tình hình thực tế", "sự vật": "vật | đồ | đồ vật | vật chất | thứ | món | cái | sự việc | hiện tượng | đối tượng | vật liệu | sự thật | thực thể | khái niệm | mẫu | công việc | tài sản | vấn đề | sinh vật | yếu tố", "sức ép": "áp lực | ép | cảnh quản bách | ứng suất | căng thẳng | nén | gánh nặng | áp suất | sự đè nặng | ép buộc | sự cấp bách | bức | sự thúc bách | tải trọng | stress | mệnh lệnh | lực | nghiền nát | cản trở | sự vội vã", "tà dâm": "ngoại tình | sự ngoại tình | tội ngoại tình | tội thông dâm | không chung thủy | lăng nhăng | gian dâm | tà dâm | gian dối | lừa dối | mọc sừng | vô đạo đức | thông gian | đi đêm | tình một đêm | tình vụng trộm | tình tay ba | tình tay tư | mối quan hệ ngoài luồng | quan hệ bất chính", "tà khí": "tà ác | ma quỷ | quỷ dữ | ác linh | ác tâm | nham hiểm | quái thai | thực thể linh hồn | hồn ma | ma quái | bóng ma | tà ma | hắc ám | điềm xấu | khí độc | khí tà | tà khí xấu | tà niệm | tà tâm | tà thuật", "tà tâm": "ác ý | nham hiểm | độc ác | xảo quyệt | thâm độc | quỷ quyệt | lừa đảo | mưu mô | tinh vi | khôn lỏi | gian xảo | đê tiện | tàn nhẫn | xấu xa | không ngay thẳng | lén lút | mờ ám | tráo trở | bất lương | điêu ngoa", "tà vẹt": "tà vẹt | bệ đỡ | kê ray | thanh kê | thanh đỡ | bệ ray | cọc ray | cọc kê | thanh ngang | thanh gỗ | thanh sắt | thanh bêtông | đường ray | kê ngang | đỡ ray | bệ kê | cấu trúc ray | hệ thống ray | công trình đường sắt | công trình giao thông | công trình hạ tầng", "tả đạo": "tả | trái | bên trái | tay trái | phía trái | phía tả | cánh tả | tả đạo | ở bên trái | về phía tả | portside | phái tả | trái tay | trái bên | trái hướng | trái phía | trái độ | trái lề | trái khu | trái bờ", "tả tơi": "rách tả tơi | rách mướp | rách bươm | rách rưới | xơ xác | bù xù | đổ nát | xác xơ | bị sờn | bị vá | bị thô | gồ ghề | lam lủ | không đều | bị phân mảnh | rời rạc | bờm xờm | bị lởm chởm | bị hỏng | tã", "tạ thế": "chết | ra đi | từ trần | qua đời | không còn | mất | tạ thế | hạ sinh | vĩnh viễn | biến mất | dập tắt | chôn cất | sa ngã | hết thở | ngủ yên | đi về cõi vĩnh hằng | rời bỏ | hạ cánh | trở về | đi xa", "tạc dạ": "khắc | tạo hình | đúc | mô phỏng | mô hình hóa | minh họa | hội họa | trình diễn | thiết kế | bắt chước | miêu tả | mô tả | trừu tượng | phác thảo | vẽ | chạm khắc | tượng trưng | biểu diễn | tái hiện | phản ánh | diễn đạt", "tai ác": "độc ác | ác | ác tâm | ác độc | tà ác | nham hiểm | quỷ quyệt | đáng ghét | đáng khinh | xấu xa | xấu | hèn hạ | điều ác | tệ | tệ nạn | phá hoại | cái xấu | xấu xí | ghê tởm | có hại", "tài tử": "tay chơi tài tử | người có tài | người nổi tiếng | ngôi sao | diễn viên | người mẫu | người nghệ sĩ | người biểu diễn | người sáng tạo | người thành đạt | người xuất sắc | người có sức hút | người quyến rũ | người thu hút | người lôi cuốn | người hấp dẫn | người tài ba | người thông minh | người khéo léo | người có duyên", "tài vụ": "quản lý tiền | tài chính | kế toán | quản lý tài chính | công tác tài vụ | ngân sách | đầu tư | tài trợ | nhà tài trợ | thương mại | kinh doanh | vốn | tiền mặt | tiền bạc | tài khoản | quỹ | nguồn tiền tệ | cấp tiền cho | tìm vốn cho | quản lý ngân quỹ", "tài xế": "người lái xe | người điều khiển | người lái xe ô tô | người lái | lái xe | người lái xe taxi | người lái xe ngựa | tài xế taxi | tài xế xe tải | tài xế xe khách | tài xế limousine | người lái xe tải | người lái xe buýt | người lái xe hơi | người lái xe công nghệ | người lái xe dịch vụ | người lái xe chở hàng | người lái xe đường dài | người lái xe chuyên nghiệp | người lái xe cá nhân", "tái cử": "tái đắc cử | tái cử | bầu cử lại | bầu lại | sự tái cử | sự bầu lại | bổ nhiệm lại | đắc cử | tái bổ nhiệm | tái bầu | tái ứng cử | được bầu lại | được tái cử | tái ứng cử | bầu lại chức vụ | được đắc cử lại | tái cử chức vụ | tái cử tổng thống | tái cử nghị sĩ | tái cử lãnh đạo", "tại vì": "", "tạm bợ": "tạm thời | tạm quyền | dự phòng | thay thế | chuyển tiếp | bấp bênh | tạm bợ | tạm ngừng | tạm trú | tạm dừng | tạm thời | tạm thời không | tạm thời thay thế | tạm thời giữ | tạm thời đảm nhiệm | tạm thời quản lý | tạm thời sử dụng | tạm thời điều chỉnh | tạm thời hỗ trợ | tạm thời thực hiện", "tan rã": "giải thể | phân tán | bị phá vỡ | tách biệt | biến mất | tiêu diệt | bị đánh bại | rời rạc | tan tác | bị tan rã | phân chia | chia rẽ | bị phân tán | bị rời ra | bị xé nát | bị chia cắt | bị tan vỡ | bị rã ra | bị lạc lõng | bị phân hóa", "tan vỡ": "bị vỡ | bị đổ vỡ | bể | vụn | bị hư hỏng | bị hỏng | gãy | gẫy khúc | nứt | đứt quãng | hư | bị phân mảnh | bị nghiền nát | bị phá hủy | đau khổ | suy nhược | không được thực hiện | gập ghềnh | chập chờn | suy giảm", "tàn ác": "tàn ác | độc ác | tàn nhẫn | hung ác | tàn bạo | dã man | dữ tợn | vô nhân đạo | hung tàn | nhẫn tâm | khắc nghiệt | máu lạnh | thảm khốc | hung dữ | man rợ | ác nghiệt | xấu xa | tàn khốc | hiểm nghèo | h ác", "tàn dư": "phần còn lại | còn sót lại | dấu tích | mảnh vỡ | đống đổ nát | hậu quả | dư đảng | phế liệu | tàn tích | di sản | tàn phá | dư thừa | tàn lụi | tàn tạ | tàn phế | dấu vết | tàn dư văn hóa | tàn dư lịch sử | tàn tích văn hóa | tàn tích lịch sử", "tàn tạ": "tàn lụi | tàn úa | héo úa | khô héo | héo | teo | teo tóp | teo lại | mục nát | rũ xuống | bị héo | suy tàn | xuống cấp | suy yếu | héo mòn | héo rũ | tàn phai | tàn tạ | xơ xác | héo hon | héo mòn", "tàn tệ": "tệ hại | tồi tệ | xấu | xấu xa | tồi tàn | khó chịu | hư | hỏng | không tốt | bất lương | không đạt yêu cầu | tệ | tệ bạc | trầm trọng | nghiêm trọng | cà mèng | đen đủi | kém | tội nghiệp | buồn bã", "tản bộ": "dạo | đi dạo | đi tản bộ | tản bộ | du ngoạn | cuộc đi dạo | sự đi dạo | lững thững | thẩn thơ | lang thang | đi lang thang | đi bộ | đi chơi | tản mạn | tản cư | đi dạo chơi | đi dạo quanh | đi dạo trong công viên | đi dạo thư giãn | đi dạo nhẹ nhàng | đi dạo tự do", "tản cư": "sơ tán | sự tản cư | việc sơ tán | sự sơ tán | trục xuất | sự rút lui | di tản | rút lui | chạy trốn | lánh nạn | tạm trú | tạm lánh | đi tản | tản mát | tản ra | rời bỏ | di chuyển | chuyển đi | bỏ chạy | lưu vong", "tạp vụ": "người giúp việc | người giúp việc nhà | người hầu phòng | người dọn dẹp nhà cửa | người hầu | bà quản gia | quản gia | nhân viên vệ sinh | người chăm sóc | nhân viên tạp vụ | người làm công | người lao động | người phục vụ | người dọn dẹp | người làm vệ sinh | người làm tạp vụ | người làm việc lặt vặt | người làm thuê | người phụ việc | người hỗ trợ", "tay áo": "ống tay áo | ống tay | cổ tay áo | ống măngsông | tay áo dài | tay áo ngắn | tay áo phồng | tay áo bó | tay áo lửng | tay áo xòe | tay áo cách điệu | tay áo thun | tay áo sơ mi | tay áo vest | tay áo khoác | tay áo len | tay áo nỉ | tay áo lụa | tay áo cotton | tay áo ren", "tắc kè": "tắc kè hoa | họ tắc kè | con tắc kè | thằn lằn | thằn lằn sâu | thằn lằn có sừng | thằn lằn đuôi ngựa vằn | thằn lằn da báo | thằn lằn theo dõi | tắc kè lửa | tắc kè đuôi dài | tắc kè vằn | tắc kè xanh | tắc kè đen | tắc kè vàng | tắc kè mũi nhọn | tắc kè mắt đỏ | tắc kè mũi ngắn | tắc kè lưng gù | tắc kè chân ngắn", "tâm sự": "tâm sự | trò chuyện | nói chuyện | hội thoại | cuộc chuyện trò | cuộc mạn đàm | kể | bàn tán | đàm đạo | bàn bạc về | nói về | tán chuyện | chuyện trò | sự thảo luận | bài nói chuyện | chuyện | nói đến nỗi | chia sẻ | thổ lộ | bày tỏ", "tâm tư": "tâm tư | tâm hồn | tình cảm | tình yêu | tình yêu thương | nỗi lòng | bầu tâm sự | tâm can | tâm huyết | lòng | lòng trắc ẩn | lòng nhân từ | cảm tình | tim | cõi lòng | ruột | ruột gan | dạ | tấm lòng | ngực", "tầm nã": "truy nã | tìm bắt | săn lùng | tìm kiếm | lùng sục | đi tìm | khám phá | phát hiện | theo dõi | điều tra | tìm ra | tìm thấy | truy tìm | khám xét | tìm tòi | lần theo | đi tìm kiếm | tìm hiểu | tìm kiếm thông tin | tìm kiếm đối tượng", "tầm tã": "tầm tã | àoo ào | như trút nước | àoo ạt | chảy | đổ | xả | phun ra | như đổ cây nước | ngập lụt | mưa | phun | tuôn trào | rơi rớt | dồn dập | mưa rào | mưa lớn | mưa như trút | mưa tầm tã | nước mắt tuôn", "tẩm bổ": "bổ | thuốc bổ | liều thuốc | tiếp thêm sinh lực | làm tăng sức khoẻ | cường | sảng khoái | tươi mát | refresh | bồi bổ | dinh dưỡng | tăng cường | hồi phục | khôi phục sức khoẻ | bổ sung | cải thiện sức khoẻ | nuôi dưỡng | chăm sóc sức khoẻ | thể lực | sức sống | tăng cường sức đề kháng", "tấm bé": "tuổi thơ | tuổi nhỏ | thời thơ ấu | thời niên thiếu | thời kỳ ấu thơ | tuổi ấu thơ | thời gian thơ ấu | thời kỳ trẻ con | thời kỳ thiếu niên | tuổi trẻ | tuổi măng non | tuổi thiếu niên | thời kỳ non nớt | thời kỳ đầu đời | thời kỳ sơ sinh | thời kỳ phát triển | tuổi nhỏ bé | tuổi thiếu | tuổi ấu | tuổi thơ ấu", "tần số": "tần suất | tần suất thường xuyên | tần suất tuyệt đối | tần suất xuất hiện | tần suất tương đối | tính thường xuyên | tính chu kỳ | nhịp độ | sự lặp lại | dải tần | chu kỳ | tần số dao động | tần số lặp lại | tần số điều hòa | tần số sóng | tần số âm | tần số điện | tần số tín hiệu | tần số phát sóng | tần số biến thiên", "tập sự": "thực tập sinh | học việc | thử việc | bắt đầu | thí điểm | sơ bộ | chuẩn bị | tập luyện | học hỏi | thực hành | đào tạo | thực nghiệm | tiếp nhận | khởi đầu | làm quen | thử nghiệm | tìm hiểu | điều chỉnh | làm thử | hướng dẫn", "tất cả": "toàn bộ | tất thảy | trọn vẹn | mỗi | hết thảy | toàn thể | tất cả | hoàn toàn | đầy đủ | tổng số | nguyên | suốt trọn | cả | mọi | phàm | hết | tất | cuối cùng | mỗi người | tất cả mọi người | tất cả mọi thứ", "tất tả": "vội vã | hối hả | gấp gáp | nhanh chóng | lật đật | vội vàng | khẩn trương | hối hả | chạy đôn chạy đáo | chạy ngược chạy xuôi | vất vả | bận rộn | đi lại vội vàng | đi lại hối hả | đi lại nhanh chóng | đi lại gấp gáp | đi lại lật đật | đi lại khẩn trương | đi lại bận rộn | đi lại vất vả", "tẩu mã": "điệu hát | ca Huế | tấu | hát | nhạc | giai điệu | điệu nhảy | hát múa | hát rong | hát đối | hát bội | hát chèo | hát xẩm | hát cải lương | hát quan họ | hát ru | hát dân ca | hát truyền thống | hát giao duyên | hát lễ", "tề tựu": "tụ họp | tập hợp | tập trung | hội tụ | tụ tập | nhóm họp | sum vầy | gom | xum họp | tập đoàn | triệu tập | tập kết | họp | đám đông | kéo nhau lại | thu thập | dồn | nhóm | kéo đến | tích lũy", "tế bào": "tế bào | bào tử | tiểu thể | ngăn tế bào | vi khuẩn | mầm | vi sinh vật | phôi | mô | tế bào gốc | tế bào thần kinh | tế bào máu | tế bào biểu bì | tế bào cơ | tế bào miễn dịch | tế bào ung thư | tế bào thực vật | tế bào động vật | tế bào sinh dục | tế bào nội tiết | tế bào mỡ", "tế nhị": "tinh tế | khéo léo | kín đáo | mỏng | nhẹ nhàng | khôn khéo | gián tiếp | ngấm ngầm | tinh vi | sâu sắc | thanh tao | khôn ngoan | lanh lợi | tế nhị | tinh xảo | khéo tay | tinh vi | nhạy cảm | khéo léo | tinh tế", "tế thế": "kinh tế | nền kinh tế | kinh tế vĩ mô | nhà kinh tế | tài chính | kinh doanh | thương mại | công nghiệp | sản xuất | tiền tệ | tài khóa | ngân sách | kinh tế vi mô | kinh tế học | thị trường | đầu tư | doanh nghiệp | chi tiêu | thu nhập | cạnh tranh | phát triển kinh tế", "tệ bạc": "tệ hại | tệ đoan | không nghĩa | vô ơn | bạc bẽo | bạc nghĩa | không tình | không trọng | không giữ lời | không trung thực | đê tiện | thất tín | bội bạc | phản bội | không đáng tin | xấu xa | đáng chê | tồi tệ | kém cỏi | thấp hèn", "tệ hại": "tồi tệ | khủng khiếp | kinh khủng | tồi tàn | xấu | xấu xa | dữ | ác | khó chịu | không thể chấp nhận được | thô bạo | hư | hỏng | không đạt yêu cầu | không tốt | kém | nghiêm trọng | trục trặc | cà mèng | tội nghiệp", "tệ tục": "tục tĩu | thô lỗ | thô tục | khiếm nhã | thô thiển | xấu xí | bẩn thỉu | dâm dục | lời thô tục | hành động thô bỉ | tính thô lỗ | tính thô tục | tính chất thô tục | lời nói thô tục | tệ nạn | hủ tục | tệ hại | tệ đoan | tệ trạng | tệ lễ", "tha hồ": "thoải mái | rộng rãi | không hạn chế | tự do | miễn phí | rảnh rỗi | nhàn nhã | thảnh thơi | rảnh rang | phong phú | dễ dàng | khỏi phải | được miễn | mở thông | giải thoát | rảnh | nhiều | không bị | tự ý | uyển chuyển", "tha ma": "nghĩa trang | mồ mả | bãi chôn | nơi an nghỉ | đất chôn | bãi tha ma | huyệt | mộ phần | nơi yên nghỉ | địa táng | mộ | chỗ chôn | nơi chôn cất | đất hoang | mảnh đất | khu chôn | khu nghĩa trang | khu mộ | địa điểm chôn | nơi an táng", "thái y": "", "thâm ý": "sâu sắc | ý nghĩa sâu sắc | nặng nề | ẩn ý | hàm ý | ngụ ý | tâm tư | tâm sự | khúc mắc | lời nói ẩn dụ | ý tưởng sâu xa | suy nghĩ thâm trầm | tư tưởng sâu sắc | cảm xúc tiềm ẩn | ý niệm | tình cảm sâu sắc | suy tư | lời nói bóng gió | ý kiến kín đáo | tâm ý", "thất ý": "không hài lòng | không phù hợp | làm phiền lòng | thất vọng | bực bội | khó chịu | không vừa ý | không thoải mái | không vừa lòng | chán nản | không thích | không ưng ý | không hài lòng | mất lòng | không vừa ý | không thỏa mãn | không đạt yêu cầu | không chấp nhận | không đồng tình | không tán thành", "thè lè": "thè lè | thì thầm | nói khẽ | lầm bầm | nói thầm | càu nhàu | phàn nàn | cằn nhằn | gầm gừ | rên rỉ | tiếng thì thầm | sự thì thầm | tiếng lẩm bẩm | lẩm bẩm | nói lắp bắp | sự càu nhàu | tiếng càu nhàu | nói lẩm bẩm | gà gô | lẩm nhẩm", "thể lệ": "quy tắc | quy định | nguyên tắc | quy ước | kỷ cương | sắc lệnh | nghi thức | thủ tục | điều lệ | chế độ | hệ thống | cách thức | phong tục | luật lệ | điều khoản | chỉ thị | hướng dẫn | công thức | tiêu chuẩn | điều khoản", "thế hệ": "thế hệ | đời | lứa | kiếp | hệ số | thời đại | thế hệ trẻ | thế hệ cha anh | thế hệ sau | thế hệ trước | thế hệ nối tiếp | thế hệ hiện tại | thế hệ cũ | thế hệ mới | thế hệ 9X | thế hệ 8X | thế hệ 7X | thế hệ 6X | thế hệ 5X | thế hệ 4X", "thế sự": "việc đời | cuộc đời | thế gian | cuộc sống xã hội | xã hội | nhân loại | thế giới | cõi trần gian | trần gian | trần tục | đời | đời sống | cuộc sống | thế sự | thế giới loài người | cuộc sống con người | thế giới vật chất | cuộc sống trần gian | thế giới hiện thực | cuộc sống thường nhật | thế giới xã hội", "thi cử": "kỳ thi | thi | khảo thí | kiểm tra | sự thi cử | sự kiểm tra | sự thẩm tra | bài thi | đề thi | thẩm tra | kiểm định | kiểm tra năng lực | kiểm tra kiến thức | thi tốt nghiệp | thi tuyển | thi cử đầu vào | thi sát hạch | thi thử | thi cử định kỳ | thi cử cuối kỳ", "thi sĩ": "nhà thơ | thi nhân | tác giả | người viết vần | nhà văn | nhà thơ trữ tình | nhà thơ tự do | nhà thơ hiện đại | nhà thơ cổ điển | nhà thơ lãng mạn | nhà thơ dân gian | nhà thơ cách mạng | nhà thơ nữ | nhà thơ trẻ | người sáng tác | người viết thơ | người làm thơ | người sáng tác văn học | người viết văn | người viết chữ", "thi tứ": "tứ thơ | thơ tứ | thơ ca | thơ | tứ | nhóm tứ tấu | hợp xướng | nhóm bốn | bộ ba | ngũ tấu | tứ tuyệt | tứ bình | tứ thơ ca | tứ lục | tứ đoạn | tứ trụ | tứ hải | tứ phương | tứ diệu | tứ chi | tứ nguyên", "thi vị": "nên thơ | hợp với thơ | có chất thơ | đầy thi vị | giàu tưởng tượng | du dương | lãng mạn | nghệ thuật | tuyệt đẹp | mơ mộng | huyền ảo | thú vị | tươi đẹp | trữ tình | ngọt ngào | thơ mộng | đầy cảm xúc | đầy màu sắc | thú vị | đẹp đẽ", "thí dụ": "ví dụ | dẫn chứng | mẫu | mô hình | ví dụ điển hình | bài học | đại diện | trường hợp | minh họa | hình minh họa | nguyên mẫu | bản sao | khuôn mẫu | gương mẫu | gương sáng | tiền lệ | bài tập | cái tương đương | dụ | sự làm gương", "thị xã": "thành phố | thị trấn | quận | khu phố | thành thị | đô thị | khu trung tâm | trung tâm thành phố | tỉnh | khu dân cư | khu vực | thị tứ | thị xã nhỏ | thị xã lớn | khu công nghiệp | khu thương mại | khu đô thị | khu vực đô thị | khu vực dân cư | khu vực thương mại", "thò lò": "thò lò | lò | lò nướng | lò nung | lò sấy | nướng | bếp lò | quay | đánh bạc | số | con quay | đánh thò lò | mũi | chảy | dài | lòng thòng | thò | lò thò | thò lò mũi | đợ | thò lò nước mũi", "thoảng": "thỉnh thoảng | đôi khi | đôi lúc | lắm lúc | có lúc | có khi | thoáng | thoang thoảng | một thoáng | chốc lát | giây lát | khoảnh khắc | một chút | một lát | một thời gian ngắn | nháy mắt | nháy | một thoáng chốc | một giây | một khoảnh khắc | một chút xíu", "thô bỉ": "thô bỉ | tục | thô tục | thô lỗ | bỉ | thô thiển | tục tằn | tục tĩu | bẩn thỉu | đểu | kinh tởm | không đứng đắn | thiếu tế nhị | khiếm nhã | dung tục | thông tục | ô trọc | bất lịch sự | vô văn hóa | vô giáo dục", "thô sơ": "thô tháp | mộc mạc | đơn giản | giản dị | đơn sơ | giản đơn | không phức tạp | chất phác | đạm bạc | khiêm tốn | bình dị | tiểu học | dễ hiểu | dễ | ngây thơ | trần trụi | thuần | dung dị | nhỏ mọn | nghèo hèn", "thổ lộ": "thú nhận | tiết lộ | tâm sự | thừa nhận | xưng tội | tự thú | thú tội | tuyên bố | xác nhận | thốt ra | bộc lộ | chia sẻ | trình bày | phơi bày | công khai | nói ra | đề cập | khai báo | bày tỏ | tỏ bày | thổ lộ tâm tư", "thơ ấu": "thời thơ ấu | tuổi thơ | giai đoạn ấu thơ | ấu thơ | tuổi ấu thơ | tuổi thơ ấu | thời niên thiếu | thời trẻ con | thời kỳ ấu thơ | thời kỳ trẻ thơ | thời thơ dại | tuổi nhỏ | tuổi thiếu niên | thời thơ ấu | thời kỳ thiếu nhi | thời kỳ non nớt | thời kỳ ấu dại | thời kỳ trẻ nhỏ | thời kỳ ấu thơ | thời kỳ thiếu thời", "thủ đô": "kinh đô | thủ phủ | đô thành | trung tâm | thành phố lớn | thành phố trung ương | thủ đô quốc gia | thủ đô hành chính | thủ đô chính trị | thủ đô văn hóa | thủ đô kinh tế | trung tâm chính trị | trung tâm hành chính | trung tâm văn hóa | trung tâm kinh tế | thành phố chính | thành phố trung tâm | thành phố thủ đô | thành phố lớn nhất | thành phố quan trọng", "thú vị": "hấp dẫn | kích thích | hứng thú | lý thú | hào hứng | sống động | rôm trò | cuốn hút | thú vị | đầy màu sắc | mới mẻ | độc đáo | gây cấn | lôi cuốn | tươi mới | sôi nổi | thú vị | kỳ thú | đầy hấp dẫn | gợi cảm", "thuổng": "thuổng | cái thuổng | xẻng | cái xẻng | đào bằng mai | cái mai | xuổng | thợ đào | cái cuốc | cuốc | cái xẻng đào | cái bay | cái cào | cái bừa | cái xẻng đất | cái xẻng nhựa | cái xẻng cát | cái xẻng cỏ | cái xẻng nhỏ | cái xẻng lớn", "thuyền": "thuyền | tàu thuyền | thuyền bè | thuyền buồm | thuyền máy | ghe | đò | xuồng | ca nô | du thuyền | tàu thủy | xà lan | thuyền gondola | tàu | thuyền buồm | thuyền chèo | thuyền chở hàng | thuyền đánh cá | thuyền du lịch | thuyền chở khách | thuyền thể thao", "thuyết": "học thuyết | lý thuyết | giả thuyết | lý luận | luận điểm | lập luận | luận văn | kịch bản | phương pháp | nguyên lý | thuyết riêng | lý luận học thuyết | giả định | lý thuyết hóa | luận chứng | thuyết minh | thuyết phục | thuyết trình | lý luận chính trị | lý luận xã hội", "thư từ": "thư tín | thư từ | giao tiếp | quan hệ thư từ | thông điệp | thư điện tử | thư mời | thư báo | thư ngỏ | thư cá nhân | thư thương mại | thư tay | thư từ xa | thư phản hồi | thư xác nhận | thư nhắc | thư chúc mừng | thư khiếu nại | thư yêu cầu | thư thông báo", "thứ tự": "trật tự | thứ bậc | trình tự | sắp xếp | thu xếp | cấu trúc | hệ thống | ngăn nắp | loại | tầng lớp | cấp | đoàn | phân loại | kế hoạch | chế độ | quy tắc | quy định | chỉ dẫn | điều chỉnh | lệnh", "thương": "tình yêu | yêu thương | tình cảm | tình bạn | người yêu | người tình | yêu | thích | yêu thích | ham muốn | khao khát | say mê | luyến ái | mê đắm | tôn trọng | ngưỡng mộ | cưng | thân yêu | diễm tình | tận tâm | lòng yêu", "thường": "thường xuyên | thường khi | thường thường | hay | hằng | lặp đi lặp lại | luôn | có nhiều khi | thỉnh thoảng | năng | đều đặn | thường lệ | thường nhật | thường trực | thường xuyên xảy ra | thường thấy | thường dùng | thường xuất hiện | thường được | thường có", "thưởng": "tiền thưởng | phần thưởng | giải thưởng | quà tặng | hoa hồng | cổ tức | lợi tức chia thêm | ưu đãi | đặc quyền | lợi ích | thưởng thức | thưởng công | thưởng phạt | thưởng ngoạn | thưởng thức | thưởng thức văn hóa | thưởng thức ẩm thực | thưởng thức nghệ thuật | thưởng thức cuộc sống | thưởng thức thiên nhiên", "ti toe": "", "tì mẩn": "", "tì vết": "vết nhơ | vết ố | vết bẩn | vết thâm | vết sẹo | vết lấm tấm | vết nhòe | vết hằn | vết xấu | vết bẩn | vết đốm | vết xước | vết nứt | vết rạn | vết dơ | vết bẩn | vết lem nhem | vết hư hỏng | vết ô uế | vết nhiễm bẩn", "tí hon": "tí hon | nhỏ bé | bé xíu | bé tí | nhỏ xíu | nhỏ nhắn | tiểu | bé bỏng | xíu | nhỏ | mọn | bé | bé tị | lắt nhắt | thu nhỏ | không đáng kể | tép | nhỏ dại | nhỏ xíu xiu | nhỏ xíu tẹo | nhỏ xíu xiu", "tí nữa": "sau | sau đó | một lát | một chút | chốc lát | một tí | một xíu | một thời gian ngắn | một khoảnh | một lúc | sớm | sớm muộn | sau này | sau cùng | khoảng thời gian ngắn | vài phút | vài giây | một thời gian | một chốc", "tí teo": "tẹo | nhỏ | bé | mảnh | nhỏ xíu | nhỏ nhắn | hẹp | khiêm tốn | tí hon | mỏng manh | thấp bé | gầy | nhỏ bé | tí tách | tí ti | lùn | xíu | nhỏ nhoi | tí tẹo | tí tì", "tí xíu": "tí hon | nhỏ xíu | bé xíu | bé tí | nhỏ bé | tiểu | nhỏ nhắn | bé | mọn | nhắt | lắt nhắt | xíu | nhỏ | bé bỏng | nhỏ tí | chút xíu | tí tẹo | tí ti | tí tị | tí tách | tí mọn", "tị nạn": "người tị nạn | dân tị nạn | người lưu vong | người di cư | người lánh nạn | người trốn thoát | người di tản | người đào ngũ | người vô chủ | người nước ngoài | người di dời | nơi trú ẩn | người bị bỏ trốn | trại tị nạn | người tỵ nạn | người tị nạn chính trị | người chạy trốn | người tị nạn kinh tế | người tị nạn xã hội | người tị nạn chiến tranh", "tía tô": "chi tía tô | tía tô | rau tía tô | rau thơm | rau gia vị | rau sống | rau mùi | rau húng | rau quế | rau ngò | rau bạc hà | rau răm | rau diếp cá | rau đắng | rau muống | rau cải | rau xà lách | rau ngót | rau mồng tơi | rau dền", "tình ý": "tình yêu | yêu | yêu thương | tình cảm | tình bạn | người yêu | người tình | mối tình | say mê | ham muốn | khao khát | thích | đam mê | thương | ngưỡng mộ | cưng | lãng mạn | diễm tình | luyến ái | mê đắm | tình thương", "tít mù": "tít | xa tít mù | bận tít mù | bay tít mù | quay tít mù | làm rối tít mù | vô cùng | rối rắm | khó khăn | mù mịt | xa xôi | không thấy | mờ mịt | lộn xộn | tán loạn | hỗn độn | vô định | không rõ | không tìm được | không xác định", "to béo": "", "to lớn": "khổng lồ | vĩ đại | đại | bự | lớn | bao la | rộng lượng | nặng nề | phi thường | đáng kể | gộc | khá lớn | lớn hơn cuộc sống | khổng lồ | mênh mông | khổng lồ | khổng lồ | khổng lồ | khổng lồ | khổng lồ", "to tát": "khổng lồ | to lớn | bự | lớn | đại | gộc | bao la | rộng lượng | khá lớn | vĩ đại | khổng lồ | mênh mông | khổng | vĩ mô | đồ sộ | tráng lệ | hoành tráng | cồng kềnh | nổi bật | đáng kể", "tòa án": "phòng xử án | tòa án du lịch | tòa án nhân dân | tòa án cấp cao | tòa án tối cao | tòa án quân sự | tòa án hành chính | tòa án thương mại | tòa án sơ thẩm | tòa án phúc thẩm | tòa án địa phương | tòa án quốc tế | tòa án dân sự | tòa án hình sự | tòa án xét xử | diễn đàn | hội đồng xét xử | cơ quan xét xử | cơ quan tư pháp | cơ quan pháp luật", "tóc tơ": "hải ly | tóc mảnh | tóc mềm | tóc mượt | tóc thưa | tóc nhẹ | tóc tơ mịn | tóc dài | tóc xoăn | tóc bồng bềnh | tóc mảnh mai | tóc tơ nhẹ | tóc tơ mịn màng | tóc tơ mềm mại | tóc tơ bóng | tóc tơ tự nhiên | tóc tơ đẹp | tóc tơ óng ả | tóc tơ quyến rũ | tóc tơ thanh thoát", "tổ hợp": "tổng hợp | hỗn hợp | kết hợp | sự kết hợp | sự tổ hợp | hợp chất | giải pháp | pha trộn | sự hoá hợp | hội tụ | sự phối hợp | hợp nhất | tập đoàn | liên kết | cấu trúc | mạng lưới | tổ chức | đồng nhất | hợp tác | tương tác", "tố cáo": "tố giác | cáo giác | buộc tội | truy tố | lên án | vạch mặt | bêu xấu | chỉ trích | quở trách | đổ lỗi | lăng mạ | chê bai | đe doạ | la mắng | vạch trần | phê phán | phê bình | tố cáo | khiển trách | phê bình | điều tra", "tố khổ": "đau khổ | đau đớn | sự đau khổ | khổ | bất hạnh | nghịch cảnh | khốn khổ | dằn vặt | tra tấn | tố cáo | kêu ca | than vãn | phàn nàn | chỉ trích | lên án | khiếu nại | tố giác | đổ lỗi | bêu xấu | tố cáo", "tốc độ": "vận tốc | nhịp độ | tốc lực | gia tốc | nhanh chóng | sự nhanh chóng | tăng tốc | chạy nhanh | nhanh nhẹn | độ nhanh | sự mau lẹ | tăng tốc độ | đi nhanh | vội vàng | chuyển động nhanh | làm cho đi mau | tăng nhanh | nhanh lên | thúc đẩy | đẩy nhanh", "tôi tớ": "tớ | đầy tớ | người đầy tớ | nô lệ | người nô lệ | nông nô | nô | nô bộc | bộc | tay sai | người hầu | người hầu hạ | trợ lý | người phục vụ | người giúp việc | giúp việc | người quản gia | người hầu gái | người làm | người phục vụ nhà", "tồi tệ": "tệ hại | khủng khiếp | kinh khủng | dở | xấu | tồi | tồi tàn | không tốt | bất hảo | hư | hỏng | không phù hợp | khó chịu | đen đủi | nghiêm trọng | có hại | xấu xa | tội nghiệp | không đủ năng lực | bậy | rẻ tiền", "tối đa": "tối thượng | cực đại | cực độ | tột cùng | đỉnh cao | giới hạn trên | cao nhất | tối cao | nhất | điểm cao nhất | cực điểm | cực trị | lớn nhất | cấp độ tốt nhất | tối đa hóa | tối đa hóa | tối đa hóa | tối đa hóa | tối đa hóa | tối đa hóa", "tội ác": "tội ác | tội phạm | trọng tội | hành vi sai trái | tội lỗi | tội | sai trái | xấu xa | tàn bạo | diệt chủng | tham nhũng | phạm tội | vi phạm pháp luật | vô pháp luật | người phạm tội | lỗi lầm | buộc tội | lỗi | tội nhẹ | vi phạm", "tội vạ": "tội vạ | tội lỗi | mắc tội | tội | tội ác | phạm tội | phạm vào | sự phạm | vi phạm | lỗi | lỗi lầm | sai trái | hành động sai trái | gây tội | vô đạo đức | điều ác | tội nhân | phạm đến | sai phạm | trừng phạt", "tôm he": "con tôm | tôm | tôm thực sự | tôm nõn | câu tôm | bắt tôm | tôm biển | tôm sú | tôm càng | tôm tít | tôm sông | tôm đồng | tôm hùm | tôm lửa | tôm đất | tôm vỗ | tôm nướng | tôm hấp | tôm chiên | tôm xào", "tôn ti": "sự tôn kính | sự kính trọng | sự tôn trọng | tôn trọng | trân trọng | quý trọng | tôn | nể | kiêng nể | sự quý trọng | sự tôn vinh | sự đánh giá cao | tôn kính | kính trọng | sự ngưỡng mộ | sự kính yêu | tôn sùng | tôn thờ | sự kính nể | sự trọng vọng", "tốt mã": "vinh dự | đẹp đẽ | lộng lẫy | tráng lệ | hào nhoáng | sang trọng | quý phái | thẩm mỹ | tuyệt mỹ | đáng khen | đáng quý | đẹp mắt | hấp dẫn | bắt mắt | nổi bật | thú vị | điển trai | xinh đẹp | tuyệt vời | hoàn mỹ", "tốt số": "may mắn | hạnh phúc | thuận lợi | vận may | được mùa | được việc | thành công | tốt số | đắc nhân tâm | được lòng | vượng | phúc lộc | cát tường | tài lộc | thịnh vượng | đại cát | đại lợi | hưng thịnh | vận đỏ | vận tốt", "tột độ": "cực điểm | cực độ | cực kỳ | tối đa | cuối cùng | cao nhất | cực đại | cường độ cao | đỉnh điểm | tột bậc | tột cùng | tột độ | cực đoan | hết mức | hết sức | mức cao nhất | mức tối đa | đỉnh cao | tối thượng | cực hạn | cực tính", "tri ân": "cảm ơn | biết ơn | đánh giá cao | tôn trọng | trân trọng | kính trọng | cảm kích | đền ơn | đền đáp | hồi đáp | cảm tạ | cảm phục | thể hiện lòng biết ơn | thể hiện sự trân trọng | ghi nhớ | nhớ ơn | cảm thông | đánh giá | tán dương | khen ngợi", "trí óc": "trí tuệ | trí thông minh | khả năng học hỏi | tinh thần | lý trí | lý tính | đầu óc | bộ não | bộ óc | não | đại não | tiểu não | trí lực | tâm trí | sự thông minh | người thông minh | người đầu óc | thiên tài | khối óc | trí nhớ", "trị sự": "quản lý | quản trị | chỉ đạo | hành pháp | kiểm soát | chỉ huy | tổ chức | thực thi | hoạch định chính sách | thẩm quyền | nhiệm vụ cai quản | ban quản lý | cai trị | quản lý hành chính | quản lý tổ chức | quản lý dự án | quản lý nhân sự | quản lý tài chính | quản lý thông tin | quản lý chất lượng", "trị vì": "trị vì | làm vua | quân vương | hoàng đế | Đức vua | nhà vua | quốc vương | đế vương | quyền lực | cai trị | thống trị | cai quản | điều hành | lãnh đạo | chỉ huy | thống soái | tôn lên làm vua | đứng đầu | cầm quyền | nắm quyền", "trò hề": "trò hề hài | trò khôi hài | hài kịch | tiểu phẩm | kịch vui nhộn | thể kịch vui nhộn | hài hước | trò đùa | đùa | châm biếm | chế nhạo | chế giễu | biếm họa | nhại lại | trò vui | trò đùa giỡn | trò chơi khôi hài | trò hề nhảm | trò hề chính trị | trò hề bầu cử", "trở về": "trở lại | quay lại | quay về | hồi hương | về | trở về nhà | sự trở lại | sự quay trở lại | sự trở về | đường về | khứ hồi | vé khứ hồi | vật được trả lại | trở về nơi cũ | trở về quê | trở về tổ ấm | trở về nguồn cội | trở về điểm xuất phát | trở về thực tại | trở về ký ức", "trù bị": "chuẩn bị | sắp xếp | sửa soạn | dự bị | sẵn sàng | trang bị | tổ chức | thiết lập | chuẩn bị cho | sắm sửa | chuẩn bị trước | sắp sẵn | lên kế hoạch | sắp đặt | chuẩn bị công việc | điều phối | sắp xếp trước | chuẩn bị hội nghị | chuẩn bị tài liệu | chuẩn bị nhân sự", "trú ẩn": "nơi trú ẩn | nơi trú | nơi ẩn náu | hang ổ | túp lều | khu bảo tồn | tị nạn | chỗ ẩn náu | chỗ trú | nơi ẩn | nơi lánh nạn | nơi che chở | nơi an toàn | khoảng trời riêng | nơi nghỉ ngơi | nơi tránh né | nơi ẩn mình | nơi rút lui | nơi bảo vệ | nơi kín đáo", "truông": "bãi | đồng | ruộng | cánh đồng | khoảng đất | vùng đất | đất hoang | cỏ dại | khu vực | vùng cỏ | trảng | thảo nguyên | đồng cỏ | vườn hoang | bãi cỏ | khoảng không | đất trống | vùng hoang | đất đai | khu đất", "truyền": "truyền tải | truyền tin | truyền tín hiệu | truyền thông điệp | truyền động | truyền lại | truyền thanh | gửi đi | lây nhiễm | lây lan | sự chuyển giao | chuyển giao | sự truyền | giao tiếp | vận chuyển | truyền đạt | truyền bá | truyền cảm | truyền sức | truyền nhiệt | truyền thông", "truyện": "câu chuyện | cuốn chuyện | cốt truyện | tiểu thuyết | tình tiết | bài viết | tự truyện | giai thoại | sự tích | biên niên sử | huyền thoại | truyền thuyết | kịch bản | tác phẩm | mô tả | tài khoản | truyện ngắn | truyện cổ tích | sách | lịch sử", "trương": "trang | bề ngoài | diện mạo | hình thức | bề mặt | vẻ ngoài | mặt tiền | khung cảnh | cảnh vật | khung | bức tranh | hình ảnh | tình cảnh | khung cảnh | màu sắc | hình dáng | dáng vẻ | tư thế | tình trạng | bối cảnh", "trường": "trường học | nhà trường | học viện | trường đại học | trường dạy nghề | giảng đường | học đường | phòng học | trường cũ | cao đẳng | học hiệu | trường sở | tổ chức | chủng viện | khoa | môn học | môn phái | môn sinh | môn đệ | đại học", "trưởng": "trưởng phòng | hiệu trưởng | lãnh tụ | thủ lĩnh | người đứng đầu | sếp | chủ | đứng đầu | đầu tiên | đầu | dẫn đầu | quân | chánh | nhà vô địch | tù trưởng | trọng yếu | Chief | cơ quan | ông sếp | ông chủ | trưởng nhóm", "tu sửa": "sửa chữa | khôi phục | phục hồi | sửa đổi | hàn gắn | bù đắp | tu tạo | tu bổ | chỉnh sửa | cải tạo | nâng cấp | sửa sang | làm mới | tân trang | điều chỉnh | cải cách | sửa chữa lại | làm lại | xây dựng lại | tôn tạo", "tù hãm": "tù hãm | giam cầm | nhốt | nhà giam | nhà tù | ngục tối | ngục thất | phòng giam | nhà lao | tù ngục | bỏ tù | bỏ ngục | ngục | ngục tù | lao lý | tù nhân | giam giữ | cuộc sống tù túng | hoàn cảnh sống tù túng | đời sống bị giam cầm", "tủ chè": "tủ bày | tủ đựng | tủ trưng bày | tủ kính | tủ đồ | tủ chén | tủ ly | tủ trang trí | tủ gỗ | tủ nội thất | tủ chứa | tủ kệ | tủ bếp | tủ tivi | tủ sách | tủ quần áo | tủ giày | tủ đồ trang sức | tủ rượu | tủ đựng đồ", "tụ họp": "tụ họp | hội họp | cuộc họp | buổi họp | gặp gỡ | gặp nhau | hội nghị | hội | đoàn tụ | hợp lưu | hội đồng | cuộc hội kiến | buổi họp mặt | tập hợp | hợp nhất | gặp mặt | cuộc gặp gỡ | mít tinh | buổi mít tinh | kỳ họp", "túc hạ": "mốc meo | khó thở | ngẹt thở | hạn chế | chật chội | không có không khí | nặng nề | ngột ngạt | bất động | dày đặc | ngạt hơi | túng quẫn | bế tắc | kìm hãm | tắc nghẽn | đè nén | tù túng | khó khăn | bức bối | đầy ắp", "tục lệ": "phong tục | tập quán | thói quen | truyền thống | thói tục | tục | lệ | thực hành | thủ tục | nghi thức | hủ tục | tập tục | quy ước | thói lệ | tín ngưỡng | nghi lễ | phong thổ | tập quán xã hội | thói quen xã hội | thói quen văn hóa", "tư bản": "vốn | tiền vốn | tài chính | tài sản | quyền sở hữu | vốn đầu tư | vốn liếng | vốn mạo hiểm | vốn lưu động | vốn cố định | tài sản cố định | tài sản lưu động | nguồn lực | tài sản tài chính | vốn xã hội | vốn con người | vốn thương hiệu | vốn đầu tư nước ngoài | vốn cổ phần | vốn vay", "tư duy": "suy luận | suy nghĩ | suy ngẫm | suy xét | cân nhắc | lý luận | tư tưởng | sự nghĩ ngợi | sự trầm tư | hiểu biết | tư duy trừu tượng | phán đoán | biểu tượng | khái niệm | sự phân tích | sự xem xét | sự đánh giá | sự nhận thức | sự lý giải | sự tưởng tượng", "tư hữu": "tài sản riêng | quyền sở hữu | sở hữu | cá nhân | tài sản cá nhân | quyền tư hữu | luật tư nhân | tư cách pháp nhân | tư cách cá nhân | tư hữu hóa | tư hữu hóa tài sản | quyền riêng tư | quyền tài sản | tư hữu tài sản | sở hữu cá nhân | tài sản thuộc về cá nhân | quyền lợi cá nhân | tư nhân | cá nhân hóa | tư hữu cá nhân", "tư lợi": "ích kỷ | tính tư lợi | chủ nghĩa vị kỷ | vụ lợi | quyền lợi bản thân | tự cho mình là trung tâm | tự phụ | chủ nghĩa cơ hội | tự cao tự đại | chạy theo tư lợi | lợi ích cá nhân | tự mãn | tự lợi | tự thân | tự trọng | tự tôn | tự đắc | tự kiêu | tự phụ | tự mãn", "tư sản": "giai cấp tư sản | người tư sản | tư bản | doanh nhân | nhà tư sản | tư sản hóa | tư sản chủ nghĩa | doanh nghiệp tư nhân | tư sản thương mại | tư sản công nghiệp | tư sản tài chính | tư sản nông nghiệp | tư sản địa ốc | tư sản văn hóa | tư sản xã hội | tư sản quốc gia | tư sản cá nhân | tư sản gia đình | tư sản toàn cầu | tư sản hiện đại", "tư thế": "dáng | dáng điệu | bố cục | thái độ | vị trí | lập trường | tình thế | phong thái | dáng bộ | bộ dáng | cách đứng | cách ngồi | cách đi | cách thể hiện | tư thế đứng | tư thế ngồi | tư thế nằm | tư thế quỳ | tư thế chiến đấu | tư thế tự tin", "tư thù": "thù hận | thù địch | thù địch cá nhân | tư thù | ác ý | mối thù | thù oán | thù ghét | thù hằn | thù riêng | thù nghịch | thù địch cá nhân | mối hận | hận thù | hận oán | thù hận cá nhân | thù địch riêng | thù hằn cá nhân | thù địch mãnh liệt | thù hận sâu sắc", "tư vấn": "cố vấn | hướng dẫn | khuyến nghị | khuyên nhủ | khuyên bảo | đề xuất | đề nghị | lời khuyên | thông báo | hỏi ý kiến | chỉ bảo | dặn | khuyến cáo | răn bảo | khuyên | khuyến dụ | cảnh báo | tư vấn chuyên môn | tư vấn pháp lý | tư vấn tâm lý | tư vấn tài chính", "từ nối": "", "từ tốn": "khiêm tốn | khiêm nhường | khiêm cung | nhún nhường | nhu mì | tôn trọng | lịch sự | nhã nhặn | giản dị | điềm đạm | thanh nhã | trầm tĩnh | dịu dàng | hoà nhã | thận trọng | chỉnh tề | nhẹ nhàng | từ bi | ôn hòa | thú vị", "tử ngữ": "tử ngữ | ngôn ngữ cổ | ngôn ngữ xưa | tiếng cổ | tiếng xưa | ngôn ngữ đã mất | tiếng đã mất | ngôn ngữ không còn sử dụng | tiếng không còn sử dụng | ngôn ngữ thất truyền | tiếng thất truyền | ngôn ngữ cổ điển | tiếng cổ điển | ngôn ngữ lịch sử | tiếng lịch sử | ngôn ngữ truyền thống | tiếng truyền thống | ngôn ngữ lãng quên | tiếng lãng quên | ngôn ngữ không còn phổ biến", "tứ chi": "cánh tay | chân | tay | bàn tay | bàn chân | cánh | chi | chi thể | bộ phận cơ thể | cơ thể | thân thể | tứ chi thể | cánh tay chân | bộ tứ chi | các chi | chi trên | chi dưới | các bộ phận | các chi thể | các phần cơ thể", "tứ đức": "nhân đức | bốn nhân đức | sự tốt lành | đức hạnh | đức tính | đạo đức | đức lý | đức tin | đức độ | đức nghĩa | đức c hánh | đức hạnh của con người | đức tính tốt | đức tính cao đẹp | đức tính nhân văn | đức tính xã hội | đức tính truyền thống | đức tính phong kiến | đức tính văn hóa | đức tính đạo lý", "tứ quý": "", "tự cao": "tự cao tự đại | kiêu hãnh | vênh váo | tự phụ | tự mãn | duy ngã | tự trọng | tự ái | tự đắc | tự mãn | tự tôn | tự phụng | tự kiêu | tự thỏa mãn | tự thượng | tự ngã | tự kỷ | tự đắc ý | tự thỏa | tự tôn vinh | tự vinh", "tự cấp": "tự cung | tự cung tự cấp | tự túc | tự lực cánh sinh | tự cung cấp | tự định hướng | tự hỗ trợ | không phụ thuộc | độc lập | tự sản xuất | tự làm | tự chủ | tự quyết | tự phát | tự phát triển | tự bảo đảm | tự nuôi | tự chăm sóc | tự quản | tự điều chỉnh", "tự chủ": "tự do | tự ý | tự nguyện | không bị ràng buộc | không bị giới hạn | giải phóng | giải thoát | thoát khỏi | phóng thích | nhàn nhã | dễ dàng | thông suốt | rộng rãi | khỏi phải | được miễn | không mất tiền | không hạn chế | suồng sã | mở thông | không có người ở", "tự đắc": "kiêu ngạo | kiêu | cao ngạo | ngạo mạn | kiêu căng | kiêu hãnh | hãnh diện | tự phụ | tự hào | tự trọng | hiên ngang | có phần tự mãn | tự mãn | tự đắc | tự kiêu | tự tôn | tự phụ | tự mãn | tự phụ | tự đắc | tự mãn", "tự hào": "hãnh diện | kiêu hãnh | tự đắc | đáng tự hào | vinh dự | tự trọng | đánh giá cao | cao quý | tự phụ | huy hoàng | tự mãn | tự tôn | tự ngạo | tự kiêu | tự hào dân tộc | tự tin | tự vinh | tự khen | tự thỏa mãn | tự hào về thành tích", "tự học": "tự định hướng | tự chủ | độc lập | học tập | tự nghiên cứu | tự rèn luyện | tự phát triển | tự giáo dục | tự trau dồi | tự nâng cao | tự tìm hiểu | tự khám phá | tự mày mò | tự làm | tự thực hành | tự điều chỉnh | tự hoàn thiện | tự thích nghi | tự lập | tự quyết", "tự lập": "tự lực | độc lập | tự cung tự cấp | tự quản | tự trị | tự duy trì | tự hỗ trợ | tự định hướng | không lệ thuộc | người độc lập | cá nhân | sống tự do | riêng | người không phụ thuộc | riêng biệt | biệt lập | không phụ thuộc | có chủ quyền | đủ sung túc | tự cung cấp | không liên quan", "tự lực": "tự lực cánh sinh | tự túc | tự hỗ trợ | độc lập | tự cường | sự tự lực | tự duy trì | tự lập | tự thân | tự giải quyết | tự chủ | tự tin | tự phát | tự quyết | tự làm | tự khắc phục | tự phát triển | tự gánh vác | tự chịu trách nhiệm | tự đứng vững", "tự sát": "tự tử | tự vẫn | hành động tự sát | sự tự vẫn | người tự tử | tự hủy hoại bản thân | tự thiêu | tự gây ra | tự sát bằng thuốc | tự sát bằng dao | tự sát bằng cách nhảy | tự sát bằng cách treo cổ | tự sát bằng cách uống thuốc độc | tự sát bằng lửa | tự sát bằng cách đâm | tự sát bằng cách nhảy cầu | tự sát bằng cách lao xe | tự sát bằng cách nhảy từ độ cao | tự sát do trầm cảm | tự sát do áp lực xã hội", "tự thú": "công khai | không che dấu | thú nhận | thú tội | tự khai | tự bạch | tự trình | tự thú nhận | tự nguyện | tự giác | tự phát | tự diễn | tự nói | tự lộ | tự phơi bày | tự bộc lộ | tự tiết lộ | tự công bố | tự trình bày | tự thổ lộ | tự phát biểu", "tự tin": "tin chắc | chắc chắn | tin cậy | yên tâm | thuyết phục | quá tự tin | liều lĩnh | liều | tự hào | tự tin tưởng | khẳng định | vững vàng | cương quyết | mạnh dạn | dũng cảm | tự tin vào bản thân | tự tin trong giao tiếp | tự tin thể hiện | tự tin hành động | tự tin quyết định", "tự trị": "tự quản | tự cai trị | tự chủ | tự quyết định | tự điều khiển | tự định hướng | tự do | độc lập | có chủ quyền | quyền tự trị | khu tự trị | tự trọng | tự lập | tự thân | tự phát | tự lập | tự quản lý | tự chủ động | tự quyết | ô-tô-môn", "tự túc": "tự cung | tự cung tự cấp | tự cấp | tự lực cánh sinh | tự hỗ trợ | tự duy trì | tự chịu đựng | độc lập | không phụ thuộc | tự định hướng | tự cung cấp | tự làm | tự phát triển | tự quản lý | tự phát | tự chủ | tự thân | tự lập | tự tạo | tự sản xuất | tự phát sinh", "tựa hồ": "như thể | giống như | có vẻ như | hình như | dường như | có lẽ | giả vờ | giả tạo | tưởng chừng | như là | như vậy | có thể | một cách nào đó | tương tự | tương tự như | được cho là | được xem là | có vẻ | có hình thức | có dáng vẻ", "tức là": "nghĩa là | có nghĩa là | định nghĩa | ý nghĩa | tức là vậy | tức là như vậy | nói cách khác | tóm lại | đó là | được hiểu là | có thể hiểu là | có thể nói là | được gọi là | được xem là | được coi là | được hiểu như | được định nghĩa là | được diễn đạt là | được mô tả là | được nhắc đến là", "u tịch": "vắng vẻ | tĩnh mịch | hoang vắng | tĩnh lặng | đìu hiu | u ám | tịch mịch | lặng lẽ | hưu quạnh | vắng bóng | tịch diệt | thâm u | âm u | trống trải | lặng im | mờ mịt | u tối | tê tái | lặng lẽ | đơn độc | cô quạnh", "uất ức": "bực bội | phẫn nộ | khó chịu | khó ở | bức xúc | tức giận | cay cú | uất hận | đau khổ | tủi thân | chán nản | bất mãn | thất vọng | đau đớn | uất ức | than phiền | kêu ca | cằn nhằn | bất bình | khó chịu", "ục ịch": "béo | béo bở | béo phì | mập | mũm mĩm | phì nhiêu | phì nộn | nặng nề | cồng kềnh | trì độn | chậm chạp | đầy đặn | nặng | phình to | có mỡ | bẫm | được vỗ béo | nhiều thịt | đầy áp | mỡ", "uể oải": "uể oải | mệt | mệt mỏi | dã dượi | oải | nhọc | kiệt sức | chán | buồn chán | nhọc nhằn | làm việc quá sức | chán ngấy | cũ nhàm | gượng gạo | chậm chạp | thiếu nhanh nhẹn | không hứng thú | lờ đờ | uể oải bước | không hăng hái", "uế khí": "khí ô uế | ô nhiễm | khí thải | khói | hôi | khói bụi | ô uế | bị nhiễm bẩn | mùi hôi thối | mùi khó chịu | mùi tanh | mùi thối | mùi bẩn | hơi bẩn | hơi thối | khí độc | khí bẩn | khí ô nhiễm | khí thải độc | chất thải", "úi chà": "ôi chao | ái chà | trời ơi | ôi | chà | hú hồn | hú | ôi giời | trời đất ơi | lạy trời | thật không | quá đã | quá đã quá | không thể tin được | không thể nào | thật bất ngờ | thật tuyệt | thật kỳ diệu | thật là | thật là ngạc nhiên", "um tùm": "rậm | rậm rạp | sum sê | um tùm | mập mạp | đầy đặn | mập | béo | khối | dày | dày đặc | xum xuê | xum xue | cành lá um tùm | cây cối rậm rạp | cây cối sum sê | rậm rạp xanh tươi | cây cối dày đặc | cây cối mập mạp | cây cối đầy đặn | cây cối chắc nịch", "ủng hộ": "tài trợ | đóng góp | cống hiến | quyên góp | cung cấp | tình nguyện | biếu | cúng | tặng | ban tặng | cho đi | hỗ trợ | khuyến khích | thúc đẩy | đồng tình | bênh vực | giúp đỡ | phát tay | hưởng ứng | tham gia", "uy lực": "quyền lực | uy quyền | uy thế | thế lực | sức mạnh | khả năng | quyền bính | quyền hạn | quyền uy | cường quốc | người quyền thế | quyền lực thế giới | ảnh hưởng | năng lực | tiềm năng | sức | năng suất | binh lực | lực lượng | quyền hành | tài năng | năng lượng", "uy thế": "uy tín | thanh thế | sức ảnh hưởng | địa vị | danh tiếng | uy danh | nhân phẩm | sự nổi tiếng | quyền lực | tầm ảnh hưởng | uy quyền | thế lực | danh vọng | sự kính nể | sự e dè | sự tôn trọng | sự ngưỡng mộ | sự công nhận | sự nổi bật | sự ưu việt", "uy tín": "danh tiếng | tiếng tăm | danh dự | danh vọng | tiếng tốt | tên tuổi | thanh danh | chỗ đứng | tầm vóc | sự nổi tiếng | được tôn trọng | danh giá | sự quý trọng | tính chính trực | uy tín xã hội | uy tín nghề nghiệp | sự công nhận | danh tiếng tốt | sự kính trọng | uy tín cá nhân", "ủy ban": "hội đồng | ban | ủy ban | bồi thẩm đoàn | ban hội thẩm | ủy viên | hội đồng quản trị | tiểu ban | ban kế hoạch | ủy ban công dân | ủy ban giám sát | ủy ban điều tra | ủy ban tổ chức | ủy ban nhân dân | ủy ban pháp luật | ủy ban giáo dục | ủy ban y tế | ủy ban văn hóa | ủy ban kinh tế | ủy ban an ninh", "ứ đọng": "trì trệ | đình trệ | bất động | đọng | tĩnh | chậm chạp | ứ | đứng yên | ngưng trệ | dồn lại | tắc nghẽn | kìm hãm | khựng lại | ngưng lại | bế tắc | không tiến triển | dừng lại | tạm dừng | không hoạt động | đọng lại", "ức chế": "sự ức chế | sự kiềm chế | sự hạn chế | ngăn chặn | sự ngăn chặn | rào cản | trở ngại | can thiệp | kìm hãm | cản trở | điều tiết | khống chế | chặn đứng | cản trở | ngăn ngừa | hạn chế | đè nén | kìm nén | sự cản trở | sự khống chế", "ước độ": "", "ước mơ": "ước vọng | mơ ước | mong muốn | tham vọng | hoài báo | mộng | giấc mộng | mơ mộng | mơ màng | mơ tưởng | trí tưởng tượng | sự mơ mộng | sự mộng tưởng | ý tưởng | mộng mị | giấc mơ | chiêm bao | ảo tưởng | điều mơ ước | giấc mơ viễn tưởng", "ưỡn ẹo": "lắc lư | quẩy | nhích | trượt dài | trườn | kéo lê | len lén | luồn lách | ưỡn | uốn éo | vặn vẹo | dáng điệu | mềm mại | duyên dáng | khó coi | khó chịu | khập khiễng | lăn lộn | vung vẩy | điệu đà", "ướt át": "ẩm ướt | dính | ngập nước | đầy hơi nước | sũng nước | ướt sũng | ướt đẫm | ẩm ướt | mát mẻ | mờ mịt | sương sớm | mưa phùn | ẩm thấp | nhão nhoét | bết dính | ướt át | mát lạnh | hơi nước | mát mẻ | ẩm ướt", "ưu sầu": "u sầu | buồn bã | buồn phiền | đau buồn | đau khổ | chán nản | tuyệt vọng | bi quan | ảm đạm | âm u | u ám | làm buồn rầu | làm u sầu | làm ảm đạm | cay đắng | sự u sầu | có vẻ u sầu | có vẻ buồn rầu | làm u ám | buồn tủi | sầu muộn", "vả lại": "cũng như | bên cạnh | cũng | thêm nữa | ngoài ra | hơn nữa | sau nữa | tuy nhiên | vả chăng | quá | mặt khác | đồng thời | cùng với | không những | và | cũng vậy | hơn nữa | thêm vào đó | điều nữa | và lại", "vá víu": "sửa chữa | vá | vá lại | dàn xếp | mảnh ghép | khắc phục | chỉnh sửa | tu sửa | sửa đổi | bổ sung | làm lại | tái tạo | phục hồi | sắp xếp | tổ chức | hàn gắn | lắp ghép | kết nối | tái cấu trúc | điều chỉnh", "vạn sự": "mọi thứ | tất cả | mọi cái | tất cả mọi thứ | mọi điều nhỏ nhặt | từng điều | bất cứ điều gì | mọi thứ nào | mọi vật | tất cả trong tất cả | tất cả những thứ đó | mọi thứ xung quanh | mọi khía cạnh | mọi tình huống | mọi vấn đề | mọi thứ liên quan | tất cả mọi thứ xung quanh | mọi thứ có thể | mọi thứ cần thiết | mọi thứ xảy ra", "văn vẻ": "văn chương | văn học | nghệ thuật | sáng tác | tác phẩm văn học | thơ | văn | văn bản | nhà văn | người viết | tiểu thuyết | truyện ngắn | kịch | tác giả | hội họa | âm nhạc | ngôn từ | ngôn ngữ | từ ngữ | diễn đạt | hình thức văn chương", "vắt óc": "động não | suy nghĩ | suy ngẫm | cân nhắc | phân tích | lập kế hoạch | khắc phục sự cố | cơn bão não | khoảnh khắc quẫn trí | khoảnh khắc rối trí | suy tư | trăn trở | đau đầu | nghiên cứu | tìm hiểu | điều tra | khám phá | lập luận | suy diễn | tính toán", "vân vê": "vê | vo | nắn | mân mê | sờ | xoa | vuốt | chạm | lướt | vỗ | nhẹ nhàng | vỗ về | vân | vẫy | lăn | quay | điều chỉnh | thao tác | chơi đùa | nghịch", "vấn đề": "bài toán | câu hỏi | rắc rối | khó khăn | trở ngại | câu đố | đau đầu | mối đe dọa | tiến thoái lưỡng nan | bất đồng | tranh chấp | tình trạng khó khăn | điều khó hiểu | vấn đề khó khăn | phức tạp | thế cờ | có vấn đề | vấn đề mấu chốt | điểm mấu chốt | vấn đề nan giải", "vất vả": "cực nhọc | gian khổ | khổ sai | khốn khó | khó nhọc | nặng nhọc | gian | khó khăn | gay go | kham khổ | thử thách | gắt gao | nặng nề | cố gắng | mệt nhọc | vất vả | mệt mỏi | đau khổ | bận rộn | căng thẳng", "vấy vá": "lộn xộn | hỗn loạn | mất trật tự | không ổn định | bối rối | lộn ngược | loạn trí | vấy bẩn | lộn xộn | rối ren | lộn xộn | điên đảo | hỗn độn | rối rắm | lộn xộn | khó khăn | không rõ ràng | mơ hồ | lộn xộn | rối rắm", "vậy mà": "thế mà | do đó | nhưng | mặc dù | dù sao | tuy nhiên | thế nhưng | còn | vậy thì | vậy mà vẫn | thế nhưng mà | dẫu biết | dẫu vậy | mặc dù vậy | tuy vậy | dẫu sao | thế nhưng vẫn | vậy mà lại | vậy mà vẫn còn | vậy mà lại còn", "ve sầu": "ve sầu | côn trùng | bọ cánh cứng | con châu chấu | côn trùng cánh | ve | cánh ve | ve sầu đực | ve sầu cái | côn trùng bay | bọ ve | bọ xít | côn trùng nhỏ | côn trùng có cánh | côn trùng hút nhựa | côn trùng ăn lá | côn trùng sống trên cây | côn trùng mùa hè | côn trùng đêm | côn trùng phát ra âm thanh", "ve vẩy": "người pha trò | thằng hề | kẻ pha trò | diễn viên hài | người hài hước | người chơi khăm | người chơi chữ | người châm biếm | người đùa giỡn | người vui tính | người gây cười | người làm trò | người chọc cười | người hài hước | người kể chuyện cười | người diễn hài | người làm hài | người vui vẻ | người hoạt náo | người giải trí | người tấu hài", "vẹn vẽ": "bức tranh | bản vẽ hoàn chỉnh | hình ảnh | bản phác thảo | bản thiết kế | bức họa | tác phẩm nghệ thuật | hình vẽ | bản đồ | bản vẽ kỹ thuật | hình minh họa | bản sao | bản vẽ chi tiết | bản vẽ mẫu | hình ảnh minh họa | bản vẽ ý tưởng | bản vẽ sơ đồ | bản vẽ tổng thể | bản vẽ 3D | bản vẽ kỹ thuật số", "về hưu": "nghỉ hưu | hưu | giải nghệ | hồi hưu | cho về hưu | thôi việc | nghỉ việc | nghỉ làm | nghỉ ngơi | nghỉ dưỡng | nghỉ phép | nghỉ chân | nghỉ mát | nghỉ xả hơi | nghỉ giải lao | nghỉ dưỡng sức | nghỉ hưu trí | nghỉ hưu sớm | nghỉ hưu muộn | nghỉ hưu theo chế độ", "vi vút": "rất nhanh | nhanh chóng | hành động nhanh | thiết lập nhanh | nhanh nhẹn | nhanh | vụt | vút | lướt | chớp nhoáng | mau lẹ | mau mắn | vội vàng | gấp gáp | nhanh tay | nhanh nhảu | tức thì | ngay lập tức | khẩn trương | đột ngột", "vì sao": "tại sao | sao đành | bởi vì | nguyên nhân | lý do tại sao | lý do | hà cớ | tại sao lại | cớ gì | vì đâu | vì cái gì | vì lý do gì | tại sao mà | cớ sao | vì sao lại | vì sao mà | nguyên do | lý do gì | cớ gì mà | tại sao thế", "vì thế": "do đó | vì vậy | cho nên | nên là | vậy nên | do vậy | bởi vậy | thành ra | vì thế | vậy thì | nhân vì | bởi vì | sau đó | vì lý do này | vì | vì chưng | vì lẽ đó | bởi vì vậy | vì cớ đó | vì lý do đó | vì vậy mà", "vĩ đại": "vĩ đại | hùng vĩ | vĩ đại | to lớn | đồ sộ | hùng mạnh | hùng cường | cường tráng | cường quốc | mạnh mẽ | mạnh | phi thường | to lớn | cực kỳ | bất khuất | hết sức | quá trời | to lớn | vĩ đại | hùng tráng | to lớn", "ví như": "như | như là | như thể | giống như | tương tự | có vẻ như | chẳng hạn như | như thế nào | tương ứng | gần đúng | người thuộc loại như | vật thuộc loại như | bằng nhau | giống nhau | ví dụ như | mẫu như | hệt như | điển hình như | cũng như | tương tự như", "ví thử": "giả sử | nếu | giả thuyết | điều kiện | trường hợp | có thể | thí dụ | hình dung | tưởng tượng | khi | nếu như | giả định | mẫu | tình huống | đặt ra | khả năng | điều giả định | giả thiết | nếu mà | nếu không", "vị chi": "vị | hương vị | mùi vị | thưởng thức | nếm trải | nếm | thích thú | sự thưởng thức | sự nếm | khẩu vị | cảm giác ngon miệng | thử | nhấm nháp | sự thích thú | sự hưởng | trải nghiệm | hương thơm | gu | thiên hướng | sự phân biệt", "vị lai": "tương lai | thời tương lai | sắp xảy ra | trong tương lai | sắp tới | sau này | hậu | hậu vận | đang mở ra | tiền đồ | sau | đang đến gần | không thể tránh khỏi | thời gian tới | thời kỳ tới | thời điểm tới | kế tiếp | sắp đến | tương lai gần | tương lai xa | điều sắp xảy ra", "vị ngữ": "vị ngữ | định ngữ | cụm động từ | thuộc từ | định thức | biểu thị | ngụ ý | xác định | tính chất | động từ | phán đoán | mệnh đề | chủ ngữ | câu đơn | thành phần câu | hành động | trạng thái | tính từ | đặc điểm | nội dung", "vị tha": "nhân hậu | có lòng vị tha | tốt bụng | hào phóng | từ thiện | nhân đạo | nhân từ | không ích kỷ | chủ nghĩa vị tha | có tấm lòng | độ lượng | bao dung | thương người | giúp đỡ | thân thiện | lòng nhân ái | lòng thương xót | lòng bao dung | lòng vị tha | thương xót", "vị trí": "địa điểm | chỗ | nơi | khu vực | điểm | vùng | vị trí địa lý | địa phương | phần | quận | khoảng | khoảng không | tình hình | cảnh | chốn | vị trí công việc | vị trí xã hội | vị trí chiến lược | vị trí trong tổ chức | vị trí tương đối | vị trí cố định", "vỉa hè": "lề đường | bờ hè | hè đường | mặt lát | đường đi bộ | lối đi | vùng đi bộ | khu vực đi bộ | lề phố | đường dành cho người đi bộ | vỉa hè lát đá | vỉa hè lát gạch | vỉa hè bê tông | vỉa hè nhựa | vỉa hè xanh | vỉa hè công cộng | vỉa hè đô thị | vỉa hè an toàn | vỉa hè rộng | vỉa hè hẹp", "vó câu": "vó ngựa | bước chân ngựa | vó | bước | dấu chân | dấu vó | vết chân | vết vó | chân ngựa | điệu bộ ngựa | hành động ngựa | tiếng vó | tiếng bước | đường đi | lối đi | hình dáng | hình ảnh | cách đi | cách bước | điệu", "vô chủ": "vô chủ | không có chủ sở hữu | bị bỏ rơi | bị quên | không tìm được | bị bỏ mặc | không ai chăm sóc | không có người trông coi | bị lãng quên | không có người quản lý | bị bỏ hoang | không có người sử dụng | không có ai sở hữu | không có ai quan tâm | không có ai bảo vệ | bị thất lạc | không có ai chăm sóc | không có ai đứng ra nhận | không có ai quản lý | bị bỏ lại", "vô cực": "vô biên | vô hạn | vô số | vô tận | vĩnh cửu | vĩnh viễn | bao la | liên tục | cái vô tận | sự vô hạn | vô cực âm | vô cực dương | không cùng | không giới hạn | vô cùng | mênh mông | mênh mông vô tận | vô chừng | vô định | vô tận vô biên", "vô giá": "quý giá | hiếm có | có giá trị | không thể thay thế | không thể đo lường được | không định giá được | không thể so sánh được | không thể trả được | độc nhất | vô giá trị | không thể đánh giá | không thể ước lượng | đáng giá | quý báu | tuyệt vời | đặc biệt | khó tìm | khó thay thế | quý hiếm | không thể tính toán", "vô hại": "không có hại | không độc hại | an toàn | không làm hại ai | lành tính | không độc | không ác tính | vô hại | không gây hại | không nguy hiểm | không tổn hại | không gây tổn thương | không gây thiệt hại | không gây rủi ro | không gây ảnh hưởng xấu | không gây tác động tiêu cực | không gây khó chịu | không gây phiền phức | không gây lo lắng | không gây sợ hãi | không gây căng thẳng", "vô ích": "vô nghĩa | vô giá trị | không có ích | không có lợi | không có hiệu quả | không có kết quả | không thực tế | vô dụng | tào lao | phù phiếm | rỗng | không hiệu quả | tốn công vô ích | không cần thiết | không quan trọng | không đáng | vô vọng | vô bổ | không thiết thực | không mang lại giá trị", "vô sản": "giai cấp vô sản | giai cấp công nhân | công nhân cổ xanh | lao động | người lao động | người nghèo | nông dân | bình dân | thường dân | người dân | dân thường | công nhân | người làm thuê | người thất nghiệp | người lao động phổ thông | người lao động chân tay | người lao động nghèo | người lao động tự do | người lao động không có việc làm | người lao động không có tư liệu sản xuất | người lao động bị bóc lột", "vô tận": "vô hạn | bất tận | vô số | không bao giờ hết | vĩnh cửu | vĩnh viễn | không ngừng | liên tục | không đổi | không bị gián đoạn | mãi mãi | trường tồn | vô biên | không cùng | vô tận | không giới hạn | vô tận | không dứt | không ngừng nghỉ | vô tận", "vô tội": "người không có tội | người vô tội | không có tội | trong trắng | trong sáng | không tội lỗi | ngây thơ | hồn nhiên | trinh nguyên | vô hại | còn trong trắng | trong sạch | vô tội vạ | không có hại | không gỉ | ngờ nghệch | đứa bé ngây thơ | thằng bé ngớ ngẩn | người trong sạch | người vô hại", "vồ vập": "vội vã | hối hả | náo động | lộn xộn | xô xát | vật lộn | leo trèo | trườn | sự bò | bò | sự trườn | rắc rối | tung ném | cận chiến | sự xô đẩy | sự chen lấn | sự giằng co | sự xô đẩy | sự lộn xộn | sự vồ vập", "vỗ béo": "nuôi dưỡng | chăn nuôi | cho ăn | nhồi nhét | béo | tăng thêm | tăng | phình to | trương nở | vỗ béo | béo phì | đầy đặn | mập mạp | phát triển | cải thiện | thêm mỡ | dưỡng béo | bổ sung | tăng trưởng | đầy đặn hóa", "vỗ tay": "tiếng vỗ tay | đánh tay | sự vỗ | tiếng vỗ | đập tay | cái vỗ | va chạm | vỗ | vỗ nhẹ | vỗ mạnh | vỗ vào | vỗ nhịp | vỗ đều | vỗ theo nhạc | vỗ tay cổ vũ | vỗ tay chúc mừng | vỗ tay khen ngợi | vỗ tay hưởng ứng | vỗ tay đồng tình | vỗ tay tán thưởng", "vội vã": "vội vàng | hấp tấp | vội | vội gấp | vội vã đi gấp | đổ xô vào | đổ xô tới | chạy ùa | xông lên | cuốn đi | chảy dồn | sự vội vã | sự vội vàng | tăng vọt | tăng lên đột ngột | lao vào | lật đật | đưa đi gấp | sự gấp | vội vã lên đường", "vồn vã": "nhiệt tình | niềm nở | hào hứng | vui vẻ | thân thiện | cởi mở | hăng hái | sôi nổi | vui tươi | mến khách | chào đón | hào phóng | vui mừng | tích cực | đôn hậu | thân mật | trân trọng | quan tâm | vội vàng | vui vẻ chào hỏi", "vờ vịt": "", "vớ vẩn": "vô nghĩa | chuyện vô nghĩa | lời nói vô nghĩa | lời nói bậy | lời nói càn | sự hồ đồ | ngu ngốc | hành động bậy bạ | hành động ngu dại | chuyện vô lý | điều vô lý | sự ngớ ngẩn | lảm nhảm | lời nói vô lý | hành động ngớ ngẩn | chuyện ngớ ngẩn | sự ngu dốt | sự lố bịch | điều ngớ ngẩn | sự càn quấy", "vu oan": "vu oan | vu cáo | lời vu khống | sự vu khống | sự vu cáo | lời vu cáo | xuyên tạc | vu khống | bịa đặt | đặt điều | nói xấu | phỉ báng | bôi nhọ | làm nhục | đổ oan | gán ghép | làm sai sự thật | làm mất uy tín | làm tổn hại danh dự | điều tiếng", "vũ bão": "bão tố | cuồng phong | bão | mưa bão | cơn bão | sóng gió | khí thế | cuộc tấn công | dồn dập | mãnh liệt | mạnh mẽ | đột ngột | kịch liệt | sôi nổi | nảy lửa | hừng hực | rầm rộ | ồn ào | hối hả | vội vã", "vũ đài": "sân khấu | sàn diễn | giàn | bệ | vũ trường | sân khấu ca nhạc | sân khấu kịch | sân khấu xiếc | sân khấu múa | sân khấu biểu diễn | sân khấu nghệ thuật | sân khấu chính trị | vũ đài chính trị | vũ đài quốc tế | nơi diễn | khán đài | sân khấu lớn | sân khấu nhỏ | sân khấu ngoài trời | sân khấu trong nhà", "vũ trụ": "vạn vật | càn khôn | thế gian | thiên hạ | vũ trụ bao la | vũ trụ vô tận | không gian | thiên nhiên | vũ trụ học | vũ trụ vật lý | vũ trụ tinh thần | vũ trụ tâm linh | vũ trụ đa chiều | vũ trụ siêu hình | vũ trụ vật chất | vũ trụ ánh sáng | vũ trụ hư vô | vũ trụ vĩnh cửu | vũ trụ vĩ đại | vũ trụ kỳ diệu | 宇宙", "vú sữa": "vú | sữa | vú đàn bà | vú vê | vú sữa chín | vú sữa xanh | cây vú sữa | quả vú sữa | vú sữa ngọt | vú sữa thơm | vú sữa dại | vú sữa lùn | vú sữa lớn | vú sữa nhỏ | vú sữa tròn | vú sữa tím | vú sữa lục | vú sữa nhựa | vú sữa chua | vú sữa ngâm", "vụ lợi": "lợi | lợi ích | lợi nhuận | lãi | lời | kiếm lợi | có lợi | mang lợi | lãi suất | thu nhập | thu nhập ròng | lợi nhuận ròng | tiền lãi | tiền thu được | cổ tức | tài sản | bổ ích | có ích | thu hoạch | lợi nhuận từ đầu tư", "xa hoa": "sự xa xỉ | xa xỉ | hàng xa xỉ | cuộc sống xa hoa | đời sống xa hoa | sinh hoạt xa hoa | sự xa hoa | sung túc | cao lương mỹ vị | lãng phí | phô trương | sang trọng | đồ xa xỉ | tiêu xài phung phí | điều kiện vật chất tốt | sang chảnh | thịnh vượng | đẳng cấp | điều kiện sống cao | cuộc sống thượng lưu", "xa xăm": "xa | xa xôi | xa vời | xa cách | xa lắc | xa tít | xa thẳm | xa xăm | nhìn xa | huyền ảo | mơ màng | chìm đắm | vô định | mờ mịt | hư ảo | khoảng cách | vùng trời | không gian | điểm xa | ra ngoài", "xã hội": "cộng đồng | quần xã | tầng lớp | giới | tầng lớp thượng lưu | nhân loại | văn hóa | đoàn thể | hiệp hội | sự giao du | sự giao thiệp | tình bạn | tình bạn bè | sự thịnh vượng chung | công cộng | xã hội thượng lưu | lối sống xã hội | quốc gia | thế giới | tình đồng chí", "xã tắc": "quốc gia | xã hội | cộng đồng | dân số | nhân loại | nền văn minh | xã | thế giới | trật tự | hiệp hội | tầng lớp | văn hóa | đoàn thể | tình đồng chí | công cộng | sự giao du | sự giao thiệp | tình bạn | tình bạn bè | xã hội thượng lưu", "xá tội": "tha tội | tha | tha thứ | sự tha thứ | sự tha lỗi | sự ân xá | ân xá | miễn trừ | miễn thứ | sự khoan hồng | dung thứ | dung tha | sự hòa giải | lòng thương xót | sự tha bổng | lệnh tha | lệnh ân xá | sự miễn giảm | bỏ quá | miễn phí ân xá", "xạ thủ": "xạ thủ | người bắn súng | người bắn cung | xạ kích | xạ thủ thể thao | xạ thủ chuyên nghiệp | người bắn đạn | người bắn tỉa | xạ thủ quân đội | xạ thủ bắn súng | xạ thủ bắn cung | người thi bắn súng | người thi xạ | xạ thủ thể thao | xạ thủ bắn đạn | xạ thủ bắn tỉa | xạ thủ súng máy | xạ thủ súng trường | xạ thủ súng ngắn | xạ thủ bắn đạn thể thao", "xác xơ": "xơ xác | mục nát | hư | thối rữa | thối | mủn | rục | mục | tồi | hư hỏng | đồi bại | ôi thiu | hủ | xấu | ươn | thiu | tồi tệ | vô giá trị | sa đoạ | kinh tởm | quá chín | mốc", "xảy ra": "xảy đến | xảy ra | xuất hiện | bỗng dưng | chợt | đột nhiên | bất ngờ | xảy xuất | xảy đến | xảy ra | xảy ra | xảy ra | xảy ra | xảy ra | xảy ra | xảy ra | xảy ra | xảy ra | xảy ra | xảy ra", "xấp xỉ": "gần như | hầu như | tương đối | gần | khoảng | chừng | đại khái | ước độ | phỏng chừng | áng chừng | xung quanh | tròm trèm | giáp với | một cách xấp xỉ | nói chung | gần với | độ chừng | một số | nhiều hơn hoặc ít hơn | chỉ khoảng", "xâu xé": "xé | làm rách | bị xé toạc | bị rách | bị chia cắt | bị cắt đứt | bị nứt | bị vỡ | bị hư hỏng | làm toạc ra | bị gãy | làm đứt sâu | vết rách | chỗ rách | bị phân cắt | giằng xé | tranh giành | mâu thuẫn | đau đớn | xâu xé nội bộ", "xấu hổ": "ngại ngùng | thẹn thùng | e thẹn | bẽn lẽn | e dè | nhút nhát | rụt rè | không tự tin | do dự | e ngại | ngượng ngùng | lém lỉnh | cả thẹn | sợ hãi | sợ | lo lắng | nhát | khiêm tốn | né | rụt rè", "xấu số": "bất hạnh | khổ sở | đen đủi | khốn khổ | rủi ro | đau khổ | không may | xui xẻo | hẩm hiu | thiếu may mắn | rủi | bất trắc | tai họa | thảm họa | xúi | kém may mắn | không vui | không hay | chưa may | bĩ", "xấu xa": "đáng ghét | hèn hạ | đồi bại | độc ác | ác độc | tà ác | tội lỗi | quỷ quyệt | bất chính | ác tâm | ghê tởm | đáng khinh | tham lam | nham hiểm | cái xấu | xấu xí | khó chịu | tệ nạn | có hại | tệ", "xấu xí": "ghê tởm | gớm ghiếc | xấu xa | khó coi | xấu | kém thẩm mỹ | khó chịu | dị dạng | kỳ cục | kinh khủng | xấu xí | khó nhìn | khó ưa | khó ngắm | khó chấp nhận | không đẹp mắt | xấu xí | xấu xí | xấu xí | xấu xí", "xe đạp": "đạp xe | đi xe đạp | xe hai bánh | xe ba bánh | người đi xe đạp | xe đạp thể thao | xe đạp điện | xe đạp gấp | xe đạp địa hình | xe đạp mini | xe đạp du lịch | xe đạp trẻ em | xe đạp đường phố | xe đạp công cộng | xe đạp chở hàng | xe đạp đua | xe đạp tự chế | xe đạp không bàn đạp | xe đạp ba bánh cho người khuyết tật | bánh xe", "xe hỏa": "tàu hỏa | tàu hoả | xe lửa | hoả xa | đoàn tàu | tàu điện | tàu tốc hành | tàu khách | tàu hàng | tàu chở khách | tàu chở hàng | tàu liên vận | tàu cao tốc | tàu lửa | xe lửa điện | xe lửa hơi nước | xe lửa tốc hành | xe lửa chở khách | xe lửa chở hàng | đường sắt", "xét xử": "thẩm phán | xét xử | xét xử sơ thẩm | xét xử phúc thẩm | xét xử vụ án | xét xử công khai | xét xử kín | xét xử theo luật | xét xử theo quy định | xét xử độc lập | xét xử công bằng | xét xử công lý | xét xử hợp pháp | xét xử chính thức | xét xử chuyên nghiệp | xét xử nghiêm minh | xét xử đúng quy trình | xét xử theo thủ tục | xét xử theo chứng cứ | xét xử theo nguyên tắc", "xì xào": "xì xào | nói thầm | thì thào | thì thầm | rì rầm | lời thì thầm | tiếng xì xào | tiếng nói thầm | xì xào bàn tán | bóng gió | tin đồn kín | tin đồn | lẩm bẩm | rầm rì | nói nhỏ | tiếng đồn kín | thở hổn hển | thở dài | lời gợi ý bí mật | bàn tán riêng", "xô đẩy": "xô | đẩy | cú đẩy | thúc giục | thúc đẩy | đẩy mạnh | thúc ép | thúc bách | chen lấn | xô lấn | cú húc | sự đẩy | sự xô | sự thúc đẩy | hất | giúi | lực đẩy | sức đẩy lên | cuộc đánh thúc vào | đẩy tới | tiến lên", "xối xả": "xối xả | nhiều | đầy ắp | phong phú | đông đúc | rải rác | dồn dập | mãnh liệt | mưa như trút | bắn như vãi đạn | tràn ngập | cuồn cuộn | dày đặc | sôi động | mãnh mẽ | thịnh soạn | đổ xuống | vô số | không ngừng | liên tục", "xơ xác": "xác xơ | tồi tàn | rách nát | hư hỏng | rệu rã | lôi thôi | cŭ rích | xuống cấp | thảm hại | bệ rạc | tả tơi | bơ phờ | mòn mỏi | khổ sở | bẩn thỉu | hôi hám | tàn tạ | xơ xác | nghèo nàn | đổ nát", "xu thế": "xu hướng | khuynh hướng | phương hướng | chiều hướng | hướng | trào lưu | tiến triển | hướng đi | định hướng | thịnh hành | có xu hướng về | có khuynh hướng về | đường cong | xu thế phát triển | xu thế tất yếu | xu thế hoà hoãn | xu thế đi lên | hướng hoạt động | chiều hướng phát triển | hướng phát triển chung | hướng phát triển chủ đạo", "xử hòa": "làm hòa | hòa giải | người hòa giải | người làm hòa | giải quyết | dàn xếp | thương lượng | người xoa dịu | người điều hòa | hòa hợp | hòa thuận | giải quyết mâu thuẫn | hòa giải tranh chấp | điều đình | thỏa hiệp | hòa bình | hòa giải viên | hòa giải xung đột | điều hòa | hòa giải xã hội", "xử thế": "cư xử | đối xử | xử lý | giải quyết | thỏa thuận | điều trị | điều đình | thương lượng | bàn về | xem như | coi như | đàm phán | thảo luận | giải quyết vấn đề | xử trí | đối đãi | đối phó | hòa giải | thỏa hiệp | xử sự | điều chỉnh", "xử trí": "giải quyết | đối phó | giải quyết vấn đề | xử lý | thực hiện | áp dụng | quản lý | điều chỉnh | thích ứng | ứng phó | giải quyết tình huống | xử lý tình huống | đối diện | đối mặt | thao tác | can thiệp | hành động | thực thi | giải quyết khó khăn | xử lý khó khăn", "y khoa": "y học | y tế | y | thuốc y học | y sĩ | bác sĩ | chuyên khoa | ngành y | y học cổ truyền | y học hiện đại | trường y | học viện y | khoa y | ngành y tế | y tế công cộng | y tế dự phòng | y học thể thao | y học gia đình | y học phục hồi chức năng | y học tâm thần", "y phục": "y phục | trang phục | quần áo | váy áo | áo quần | hàng may mặc | áo xống | áo thun | áo khoác ngoài | cách ăn mặc | trang trọng | quần áo bẩn | tủ quần áo | veston | quần áo thể thao | đồ mặc | bộ đồ | trang phục dân tộc | đồ dùng | đồ thời trang", "y viện": "bệnh viện | bệnh xá | nhà thương | viện | phòng khám | phòng cấp cứu | tổ chức cứu tế | dịch vụ y tế | nhà điều dưỡng | viện dưỡng lão | trung tâm y tế | cơ sở y tế | bệnh viện đa khoa | bệnh viện chuyên khoa | trạm y tế | phòng khám đa khoa | phòng khám chuyên khoa | bệnh viện tư nhân | bệnh viện công lập | trung tâm chăm sóc sức khỏe", "ý định": "quyết định | mục đích | đeo đuổi | dự định | kế hoạch | ý muốn | nguyện vọng | mục tiêu | sự quyết tâm | dự kiến | sự mong muốn | ý tưởng | sự định hướng | sự lựa chọn | sự hướng tới | sự theo đuổi | sự quyết định | sự nhắm tới | sự dự đoán | sự ước muốn", "ý kiến": "quan điểm | suy nghĩ | nhận định | ý tưởng | ý niệm | ý định | tư tưởng | diễn giải | kế hoạch hành động | ý đồ | quan niệm | ý nghĩa | sự hiểu biết | kết luận | nhận thức | ý kiến cá nhân | cảm nhận | đánh giá | phân tích | nhận xét | góc nhìn", "ý muốn": "ý nguyện | nguyện vọng | lòng mong muốn | khao khát | mong ước | ước muốn | thèm muốn | lòng ao ước | mơ ước | khát vọng | sở nguyện | ý định | cầu mong | tham vọng | ước ao | sở cầu | mong | chí nguyện | mong mỏi | hy vọng | tâm nguyện", "ý nghĩ": "suy nghĩ | ý kiến | ý tưởng | tư duy | tư tưởng | nhận thức | quan điểm | quan niệm | trí tuệ | sự suy nghĩ | sự suy xét | khái niệm | cảm nhận | suy luận | tư tưởng | hình dung | mơ tưởng | trực giác | cảm xúc | đánh giá | nhận định", "ý niệm": "ý tưởng | nhận thức | ý thức | trí tưởng tượng | trí nhớ | ý nghĩ | tâm trí | đầu óc | trí óc | cảm giác | ký ức | ý kiến | suy nghĩ | khái niệm | hình dung | quan niệm | tư duy | nhận biết | cảm nhận | hồi ức | tưởng tượng", "ý thức": "nhận thức | sự nhận thức | hiểu biết | tỉnh táo | hiểu | suy nghĩ | công nhận | tâm trí | nhận thức rõ | nhận thức sâu sắc | sự hiểu biết | nâng cao ý thức | ý thức xã hội | ý thức cá nhân | ý thức cộng đồng | ý thức trách nhiệm | ý thức tự giác | ý thức về bản thân | ý thức về môi trường | ý thức về xã hội", "yểm hộ": "yểm trợ | hỗ trợ | chi viện | bảo vệ | bảo hộ | hậu thuẫn | phù hộ | đỡ | giữ vững | nâng đỡ | bênh vực | cổ áo | trợ giúp | bao bọc | nuôi dưỡng | cung cấp | chu cấp | thân cậy | quan tâm | phụ trợ", "yên ổn": "ổn định | bình yên | an yên | thanh bình | bình an | yên tĩnh | yên lặng | êm ấm | êm ái | thái bình | bình lặng | thanh thản | hài hòa | nhẹ nhàng | yên ả | êm thấm | không bị quấy rầy | yên ổn | bình tĩnh | êm đẹp", "yêu ma": "yêu quái | quỷ | ma quái | ma quỷ | bóng ma | hồn ma | hồn | linh hồn | vong linh | u hồn | con ma | ma cà rồng | ám ảnh | bóng tối | hồn phách | hồn ma quái | yêu tinh | quái vật | hồn ma yêu quái | ma mị", "yếu tố": "thành phần | nguyên tố | phần | bộ phận | chi tiết | phần tử | mảnh | cơ bản | hoàn cảnh | khía cạnh | vật chất | chất dinh dưỡng | vật liệu | nguyên tố hóa học | phân tử | yếu tố cấu tạo | đơn chất | đơn vị không quân | mặt hàng | hiện tượng khí tượng", "a phiến": "phiến | tấm | miếng | mảnh | lát | dải | thanh | đá mỏng | bìa | gỗ bìa | xẻ bìa | cục | khối | đá tảng | thỏi | đá nguyên khối | mảng bám | lát bằng phiến | lát bằng tấm | mảng", "ác khẩu": "độc địa | châm biếm | mỉa mai | nhạo báng | xúc phạm | lời lẽ cay độc | lời nói châm chọc | lời nói thâm độc | lời nói tàn nhẫn | lời nói xỉa xói | lời nói chua chát | lời nói châm chọc | lời nói gây tổn thương | lời nói ác ý | lời nói không hay | lời nói xấu | lời nói thô lỗ | lời nói khó nghe | lời nói tàn nhẫn | lời nói bất nhã", "ác liệt": "dữ dội | khốc liệt | tàn khốc | gay gắt | mãnh liệt | kịch liệt | căng thẳng | gây gắt | tuyệt vọng | nghiêm trọng | nặng nề | đau thương | thảm khốc | tàn nhẫn | khắc nghiệt | bạo lực | cực đoan | mạnh mẽ | sát phạt | đối đầu", "ác mộng": "cơn ác mộng | giấc mơ | ảo tưởng | ảo giác | bóng ma | đau khổ | dằn vặt | tưởng tượng | nỗi sợ | khủng hoảng | bi kịch | thảm họa | cơn ác mộng | nỗi ám ảnh | cảm giác tồi tệ | sự lo âu | cơn hoảng loạn | nỗi đau | sự bất an | cảm giác rùng rợn", "ác tính": "hung hiểm | nguy hiểm | khó chữa | nghiêm trọng | trầm trọng | ác độc | tàn ác | độc hại | khó khăn | bệnh hiểm nghèo | bệnh nặng | bệnh ác tính | bệnh nguy kịch | bệnh xấu | bệnh không thể chữa | bệnh mãn tính | bệnh di căn | bệnh ung thư | bệnh tiến triển | bệnh xâm lấn", "ải quan": "cửa ải | hải quan | ngành hải quan | thuế hải quan | thuế quan | trạm kiểm soát | cửa khẩu | kiểm soát biên giới | thủ tục hải quan | quy trình hải quan | hồ sơ hải quan | giấy tờ hải quan | thông quan | xuất nhập khẩu | hàng hóa xuất nhập khẩu | quản lý hải quan | điều lệ hải quan | quy định hải quan | công tác hải quan | dịch vụ hải quan", "ái ngại": "e ngại | ngại ngùng | e thẹn | thẹn thùng | ngượng ngùng | bẽn lẽn | nhút nhát | rụt rè | e lệ | hướng nội | không tự tin | e dè | lo lắng | sợ hãi | bối rối | khúm núm | mắc cỡ | ngại ngùng | khép nép | tự ti | mềm yếu", "ái quốc": "yêu nước | siêu yêu nước | chủ nghĩa dân tộc | theo chủ nghĩa dân tộc | trung thành | quốc gia | tình yêu quê hương | tình yêu đất nước | tinh thần yêu nước | tinh thần dân tộc | cống hiến cho tổ quốc | bảo vệ tổ quốc | đấu tranh vì độc lập | tự hào dân tộc | tự do dân tộc | khát vọng tự do | tình yêu dân tộc | người yêu nước | người ái quốc | lòng yêu nước", "ái tình": "tình yêu | mối tình | tình cảm | yêu đương | yêu thương | lòng yêu | diễm tình | say mê | đam mê | yêu mến | mến | luyến ái | thần ái tình | ham muốn | tình thương | thích | cảm xúc | tình bạn | người đáng yêu | người thân yêu nhất", "am hiểu": "thông thạo | hiểu biết | tinh thông | rành rẽ | nắm vững | biết rõ | thấu hiểu | sành sỏi | giỏi | chuyên sâu | am tường | thạo | hiểu tường tận | thông suốt | điêu luyện | có kiến thức | có hiểu biết | có kinh nghiệm | có chuyên môn | có khả năng", "ám hiệu": "tín hiệu | dấu hiệu | báo hiệu | hiệu lệnh | ra hiệu | làm dấu | đặc điểm | chuyển | truyền tải | nháy mắt | mật hiệu | dấu mật | biểu hiện | thông điệp | cử chỉ | mã hiệu | tín hiệu bí mật | dấu chỉ | điểm báo | cách thức", "ám muội": "lén lút | gian manh | xảo quyệt | không trung thực | lừa dối | che giấu | giấu giếm | nham hiểm | đê tiện | quanh co | làm ăn bẩn thỉu | ám chỉ | qua mặt | mờ ám | khả nghi | không minh bạch | mờ mịt | không rõ ràng | đánh lừa | lén lút", "an giấc": "", "an nghỉ": "yên nghỉ | nghỉ ngơi | yên nghỉ trong hòa bình | nghỉ ngơi vĩnh hằng | nghỉ ngơi mãi mãi | nghỉ ngơi an lành | nghỉ ngơi thanh thản | nghỉ ngơi trong yên tĩnh | nghỉ ngơi trong sự bình yên | nghỉ ngơi vĩnh cửu | nghỉ ngơi không lo âu | nghỉ ngơi trong giấc ngủ | nghỉ ngơi trong lòng đất | nghỉ ngơi trong sự thanh thản | nghỉ ngơi trong sự bình an | nghỉ ngơi trong sự tĩnh lặng | nghỉ ngơi trong sự yên ả | nghỉ ngơi trong sự an bình | nghỉ ngơi trong sự tĩnh mịch | nghỉ ngơi trong sự nhẹ nhàng", "an nhàn": "thong thả | nhàn rỗi | thảnh thơi | yên ổn | bình yên | dễ chịu | thư giãn | vô tư | không lo | không vất vả | tự do | không bận rộn | thảnh thơi | đơn giản | nhẹ nhàng | tĩnh lặng | vui vẻ | hạnh phúc | được nghỉ ngơi | không căng thẳng", "an ninh": "an toàn | bảo mật | sự yên ổn | hòa bình | sự an ninh | sự bảo đảm | biện pháp an ninh | cơ quan an ninh | tổ chức bảo vệ | nhân viên an ninh | hệ thống an ninh | bảo vệ | sự ổn định | trật tự | bảo vệ an ninh | kiểm soát | đảm bảo | phòng ngừa | sự bảo vệ | sự kiểm soát", "an phận": "yên tâm | yên bình | thanh thản | bằng lòng | hài lòng | vừa lòng | an nhàn | thỏa mãn | đủ sống | không cầu kỳ | không tham lam | chấp nhận | bình thản | đơn giản | tĩnh lặng | không lo lắng | không bận tâm | thư thái | an vui | vô tư", "an táng": "mai táng | lễ chôn cất | việc mai táng | sự mai táng | cải táng | tang lễ | việc chôn cất | chôn cất | mồ mả | chôn | an táng | hỏa táng | địa táng | táng | táng lễ | táng thân | táng mộ | táng cốt | táng thi | táng xác | táng phần", "an thần": "an thần | giảm lo âu | giảm căng thẳng | thư giãn | tĩnh tâm | yên tĩnh | bình tĩnh | hạ hỏa | điều hòa | ổn định tâm lý | thuốc an thần | thuốc giảm lo âu | thuốc thư giãn | thuốc ngủ | giấc ngủ sâu | giấc ngủ yên | giấc ngủ ngon | giấc ngủ an lành | giấc ngủ tĩnh lặng | giấc ngủ không bị quấy rầy", "an toàn": "bình an | ổn định | yên ổn | vô hại | chắc chắn | đáng tin cậy | có thể tin cậy | không bị nguy hiểm | bất khả xâm phạm | được bảo vệ | ở nơi an toàn | thận trọng | dè dặt | còn nguyên vẹn | được canh gác | két an toàn | két bạc | két sắt | tủ sắt | không thấm nước | tổn hại", "án mạng": "tội giết người | giết người | vụ giết người | hành vi giết người | sát hại | kẻ sát nhân | hành vi ám sát | vụ ám sát | tội ám sát | án mạng | giết người có chủ đích | giết người vô ý | tội phạm giết người | hành vi phạm tội | vụ án giết người | vụ án mạng | sát nhân | tội phạm | hành vi bạo lực | vụ bạo lực chết người", "án treo": "án treo | án phạt treo | án tù treo | án tù có điều kiện | án tù không thi hành ngay | án phạt không thi hành ngay | án phạt có điều kiện | án phạt tạm hoãn | án phạt tạm thời | án phạt chưa thi hành | án phạt chưa thực hiện | án phạt chưa thi hành ngay | án phạt chưa thực hiện ngay | án phạt không ngay lập tức | án phạt không ngay | án phạt không thực hiện ngay | án phạt không thực hiện ngay lập tức | án phạt không thi hành | án phạt không thi hành ngay lập tức | án phạt không thi hành ngay", "anh ách": "nặng nề | khó khăn | gánh nặng | đè nén | bức bách | cản trở | trói buộc | kìm hãm | bế tắc | nghẹt thở | đau khổ | mệt mỏi | u ám | tắc nghẽn | bất tiện | khó chịu | gò bó | chật chội | khó nhọc | nhiều áp lực", "anh ánh": "lấp lánh | sáng | rực rỡ | chói | lấp lánh | tỏa sáng | sáng chói | lấp lánh | huy hoàng | lấp lánh | lóng lánh | sáng ngời | sáng rực | sáng sủa | tươi sáng | sáng bóng | sáng loáng | sáng lòa | sáng lấp lánh | sáng lấp lánh | sáng lấp lánh", "anh chị": "anh em | bạn bè | đồng nghiệp | người lớn | người thân | bậc đàn anh | bậc tiền bối | người dẫn dắt | người chỉ bảo | người hướng dẫn | người bạn | người đồng hành | người cùng lứa | người cùng thế hệ | đồng môn | đồng chí | người quen | người cùng ngành | người cùng nghề | người cùng hội", "anh đào": "cây anh đào | quả anh đào | gỗ anh đào | màu anh đào | đỏ anh đào | đỏ màu anh đào | màu đỏ anh đào | hoa anh đào | cành anh đào | trái anh đào | hạt anh đào | rừng anh đào | cây trái anh đào | vườn anh đào | mứt anh đào | nước ép anh đào | bánh anh đào | trà anh đào | syrup anh đào | mứt quả anh đào", "anh tài": "thiên tài | thần đồng | người tài giỏi | người xuất sắc | nhà thông thái | nhà khoa học | nhà lãnh đạo | nhà văn | nhà thơ | nhà nghệ thuật | người anh hùng | người phụ nữ tài giỏi | người xuất chúng | người kiệt xuất | người ưu tú | người thông minh | người có tài | người có năng lực | người có khả năng | người sáng tạo", "anh thư": "nữ anh hùng | nữ tài năng | nữ nhân | nữ sĩ | nữ nghệ sĩ | nữ chiến sĩ | nữ lãnh đạo | nữ doanh nhân | nữ trí thức | nữ tướng | nữ hiền | nữ kiệt | nữ anh tài | nữ xuất sắc | nữ ưu tú | nữ vĩ đại | nữ phú | nữ cao quý | nữ danh nhân | nữ anh thư", "ảo giác": "ảo ảnh | ảo tưởng | ngộ nhận | nhầm lẫn | sự đánh lừa | lừa dối | trò ảo thuật | huyền thoại | sự làm mắc lừa | ảo | cảm giác sai lầm | hình ảnh không có thật | sự hiểu lầm | sự ảo diệu | sự mơ hồ | sự huyễn hoặc | sự giả dối | sự ảo giác | sự mờ ảo | sự lừa gạt", "ảo mộng": "giấc mơ viễn tưởng | ước mơ không có thật | mộng tưởng | huyễn tưởng | mộng mị | mơ mộng | giấc mơ hão huyền | kỳ vọng viển vông | hy vọng hão | mộng ảo | mơ hồ | mộng du | mơ mộng viển vông | mộng ước | mơ mộng không thực | huyền thoại | mộng tưởng không thực | mơ ước không thực tế | giấc mơ không có thật | tưởng tượng", "ảo vọng": "hy vọng | mơ mộng | giấc mơ | kỳ vọng | mong ước | tưởng tượng | viễn tưởng | mộng tưởng | hão huyền | mộng mơ | khát vọng | mơ ước | ảo tưởng | mong manh | không thực tế | viễn vông | bất khả thi | huyền ảo | mơ hồ | bất định", "áo cánh": "áo khoác | áo vest | áo sơ mi | áo thun | áo ngắn tay | áo kiểu | áo phông | áo len | áo bông | áo gile | áo choàng | áo lót | áo dài | áo mưa | áo tắm | áo bầu | áo lông | áo ba lỗ | áo cộc tay | áo tay ngắn", "áo quan": "quan tài | hòm | hòm đựng xác | hòm gỗ | hòm chôn | hòm thi | hòm mộ | hòm an táng | hòm chứa xác | hòm đựng thi thể | hòm đựng người chết | hòm chôn cất | hòm tang lễ | hòm tang | hòm xác | hòm đựng tro | hòm đựng hài cốt | hòm an nghỉ | hòm vĩnh hằng | hòm vĩnh cửu", "áo quần": "quần áo | trang phục | y phục | váy áo | hàng may mặc | hàng dệt | đồ mặc | đồ dùng | bộ đồ | trang phục cá nhân | đồ thời trang | đồ lót | áo | quần | áo dài | áo khoác | áo sơ mi | quần jean | quần tây | đồ bộ", "áp chảo": "rán | chiên | nướng | xào | kho | rim | sốt | thịt rán | thịt chiên | thịt nướng | thịt xào | thịt kho | thịt rim | thịt sốt | thịt áp chảo | bánh phở rán | bánh phở chiên | bánh phở nướng | bánh phở xào | bánh phở kho", "áp dụng": "thực hiện | thi hành | thực thi | sử dụng | dùng | ứng dụng | khai thác | thích ứng | quản trị | xử lý | gán | đính vào | ghép vào | tuyển dụng | đưa vào | có hiệu lực | có ảnh hưởng | chuyên tâm | tập thể dục | dụng", "áp giải": "hộ tống | người hộ tống | đoàn tùy tùng | đội hộ tống | đi hộ tống | người dẫn đường | người đi theo | người bảo vệ | vệ sĩ | đưa | dẫn dắt | hướng dẫn | đi theo | bảo vệ | hộ vệ | tháp tùng | đi cùng | đồng hành | hỗ trợ | giám sát", "áp suất": "áp lực | sức ép | nén | ép | ứng suất | sự ép buộc | cảnh quẩn bách | sự cấp bách | sự đè nặng | gánh nặng | tải trọng | sức mạnh | stress | khối lượng | bức | cản trở | sự thúc bách | sự gấp | mệnh lệnh | nghiền nát", "ăn chay": "thuần chay | thực dưỡng | ăn chay trường | ăn chay kiêng thịt | ăn chay hoàn toàn | ăn chay bán phần | ăn thực vật | ăn rau củ | ăn trái cây | ăn cỏ | ăn chay tịnh | ăn chay tự nhiên | ăn chay dinh dưỡng | ăn chay nhẹ | ăn chay bổ dưỡng | ăn chay thanh đạm | ăn chay an lành | ăn chay không thịt | ăn chay không sữa | ăn chay không trứng", "ăn chặn": "chiếm đoạt | lừa đảo | cướp | móc túi | trộm | bóc lột | lạm dụng | ăn cắp | tham ô | giữ lại | khống chế | đánh cắp | lén lút | gian lận | lén lút chiếm đoạt | lừa gạt | cướp đoạt | lừa lọc | điều khiển | thao túng", "ăn chẹt": "lợi dụng | chiếm đoạt | ăn chia | phân chia | chia phần | hưởng lợi | được chia | phân phối | chia sẻ | cắt xén | làm ăn | điều phối | phân công | chia chác | hợp tác | đàm phán | thỏa thuận | cộng tác | đối tác | hùn vốn", "ăn chơi": "chơi bời phóng đãng | cháy hết mình | phóng lãng | chơi hết | tản mạn | lãng phí | vui chơi | thả ga | đi chơi | xả stress | tận hưởng | đi chơi bời | hưởng thụ | vui vẻ | đi chơi thỏa thích | thú vui | đi chơi xa | thích thú | đi chơi đêm | thả lỏng | vui vẻ phóng khoáng", "ăn cướp": "cướp | cướp đoạt | cướp bóc | cướp đi | đoạt | đột kích | lấy trộm | lấy đi | sang đoạt | bóc lột | cướp giật | cướp của | cướp tài sản | cướp trắng trợn | cướp phá | cướp mồ hôi nước mắt | cướp đất | cướp quyền | cướp vặt | cướp bóc tài sản", "ăn diện": "diện | ăn mặc | thời trang | trang phục | sang trọng | đẹp đẽ | hào nhoáng | lộng lẫy | kiêu sa | chải chuốt | bảnh bao | điệu đà | sành điệu | mốt | phong cách | quý phái | thanh lịch | đẹp mắt | nổi bật | điệu bộ", "ăn đong": "", "ăn gian": "gian lận | lừa đảo | lừa dối | không trung thực | bất công | không công bằng | hai lần | lừa gạt | mánh khóe | xảo trá | điêu ngoa | lừa lọc | gian trá | đánh lừa | lừa mị | gian xảo | thao túng | lừa phỉnh | lừa dối | gian lận tài chính", "ăn hiếp": "hiếp | hãm hiếp | cưỡng hiếp | sự hiếp dâm | ngược đãi | hạ bệ | lạm dụng tình dục | sự cưỡng dâm | bắt nạt | đe dọa | sự hâm hiếp | vi phạm | cưỡng đoạt | bắt cóc | sự áp bức | đàn áp | sự khống chế | sự thao túng | bắt ép | sự chèn ép", "ăn khớp": "phù hợp | hợp | ghép | sánh được | làm cho hợp | đối được | xứng | ngang hàng | đi đôi | cái xứng nhau | người ngang sức | người ngang tài | khớp | trùng khớp | hài hòa | tương thích | thích hợp | đồng bộ | tương xứng | hợp lý", "ăn mảnh": "ăn cắp | lén lút | giấu giếm | trốn tránh | đi lén | lén lút hưởng thụ | hưởng riêng | bỏ rơi | không chia sẻ | tự ý | độc quyền | tự mình | không công bằng | lén lút chiếm đoạt | không hợp tác | tách biệt | không đồng lòng | không đoàn kết | tự ý hưởng thụ | không chia sẻ lợi ích", "ăn mừng": "kỷ niệm | tiệc tùng | chúc mừng | ăn mừng chiến thắng | vui vẻ | hân hoan | đón mừng | lễ hội | tổ chức tiệc | vui chơi | ăn mừng thành công | mừng lễ | mừng tuổi | mừng sinh nhật | mừng thọ | ăn mừng sự kiện | hội hè | gặp gỡ | liên hoan | tán dương", "ăn nhịp": "hòa hợp | phối hợp | nhịp điệu | tiết tấu | đồng điệu | hài hòa | ăn ý | thống nhất | đồng nhất | cùng nhịp | đồng bộ | tương đồng | gắn kết | liên kết | hợp tác | tương tác | điều hòa | cùng nhau | hợp nhất | ăn uống nhịp nhàng", "ăn thua": "thất bại | bại | thua | đầu hàng | bỏ cuộc | mất | rút lui | tiêu thụ | đánh mất | mất mát | bỏ lỡ | lạc lối | thua cuộc | không thành công | thua lỗ | không đạt | thua thiệt | không thắng | thua kém | thua trận", "ăn tiền": "biển thủ | làm ăn gian dối | lợi bất cập hại | việc làm bên trong | tham ô | lừa đảo | trục lợi | gian lận | móc túi | chiếm đoạt | lợi dụng | đánh cắp | làm ăn bất chính | làm ăn phi pháp | làm ăn không minh bạch | lợi dụng chức vụ | lợi dụng quyền hạn | làm ăn không trung thực | làm ăn không ngay thẳng | làm ăn mờ ám", "ăn tiêu": "tiêu thụ | bữa ăn | ăn vặt | ăn uống | dùng bữa | thưởng thức | ăn uống nhẹ | ăn nhẹ | ăn chơi | ăn nhậu | ăn uống xã giao | ăn uống thường ngày | ăn uống gia đình | ăn uống ngoài trời | ăn uống thoải mái | ăn uống vui vẻ | ăn uống tự do | ăn uống nhanh | ăn uống đơn giản | ăn uống bổ dưỡng", "ăn trộm": "trộm cắp | kẻ trộm | tên trộm | đánh cắp | lấy trộm | kẻ cắp | móc túi | kẻ móc túi | đạo chích | kẻ gian | tội phạm | kẻ cướp | cướp | kẻ cướp biển | lén lút | lén | cướp giật | kẻ lừa đảo | kẻ xấu | kẻ lừa gạt | kẻ chiếm đoạt", "ăn uống": "ăn | uống | thức ăn | nhai | ngấu nghiến | ăn vặt | nhấm nháp | tiêu thụ | sự ăn | cắn | ăn uống điều độ | ăn uống linh đình | ăn quá nhiều | háu ăn | ăn uống hợp lý | ăn uống khoa học | ăn uống lành mạnh | ăn uống đúng giờ | ăn uống bổ dưỡng | ăn uống thỏa mãn", "âm điệu": "giọng điệu | ngữ điệu | âm sắc | thanh điệu | cung bậc | ngữ khí | trọng âm | cường độ | sắc thái | hoà hợp | âm thanh | nốt | tiếng | điều biến | trương lực | sức khoẻ | cao độ | âm hưởng | giai điệu | tông", "âm giai": "thang âm | âm điệu | giai điệu | hòa âm | âm sắc | âm thanh | nhạc điệu | âm hưởng | âm luật | âm nhạc | giai điệu nhạc | tín hiệu âm thanh | âm điệu nhạc | âm điệu hòa tấu | âm điệu cổ điển | âm điệu hiện đại | âm điệu dân ca | âm điệu trữ tình | âm điệu vui tươi | âm điệu buồn", "âm lịch": "âm dương lịch | lịch âm | lịch theo Mặt Trăng | lịch trăng | tháng âm | ngày âm | năm âm | thời gian âm | thời gian theo Mặt Trăng | lịch cổ truyền | lịch dân gian | lịch truyền thống | lịch nông nghiệp | lịch mùa | lịch can chi | lịch Việt | lịch Trung Quốc | lịch lễ hội | lịch tôn giáo | lịch văn hóa", "âm luật": "nhịp điệu | giai điệu | hòa âm | âm nhạc | thơ ca | quy tắc âm nhạc | cấu trúc âm thanh | âm điệu | tổ chức âm thanh | nhạc lý | âm sắc | hình thức âm nhạc | tính nhạc | văn bản thơ | cảm thụ âm nhạc | tính chất âm thanh | kỹ thuật âm nhạc | phong cách âm nhạc | biểu cảm âm nhạc | ngữ điệu", "âm nhạc": "nhạc | ca nhạc | bản nhạc | khúc nhạc | giai điệu | tiếng nhạc | âm hưởng | dàn nhạc | giao hưởng | thính phòng | ca hát | nhạc cụ | nhạc sĩ | hòa tấu | bản giao hưởng | nhạc nền | nhạc sống | nhạc cổ điển | nhạc dân gian | nhạc pop | nhạc rock", "âm thầm": "lặng lẽ | im lặng | yên lặng | không nói lời nào | không ồn ào | yên tĩnh | bình tĩnh | lui lũi | không có âm thanh | không nói nên lời | vẫn như một con chuột | trầm lặng | kín đáo | thầm lặng | tĩnh lặng | lặng thinh | vô thanh | không phô trương | ẩn mình | giấu kín", "âm tiết": "âm vị | tiếng | vần | phát âm | đơn vị âm | âm | câu | từ | ngữ âm | âm tiết đơn | âm tiết kép | âm tiết rời | âm tiết ghép | ngữ điệu | ngữ âm học | ngữ nghĩa | ngữ pháp | cấu trúc âm | hệ thống âm | đơn vị ngữ âm", "ẩm thấp": "ẩm ướt | ẩm ẩm | ẩm sì | ướt át | thấm ướt | sũng nước | úng nước | khí hậu ẩm thấp | mưa phùn | sương mù | có mây | ẩm thấp | ẩm ướt | ẩm ướt | ẩm ướt | ẩm ướt | ẩm ướt | ẩm ướt | ẩm ướt | ẩm ướt", "ấm cúng": "dễ chịu | thoải mái | như ở nhà | như ở gia đình | hiếu khách | hòa hợp | thân mật | ấm áp | gần gũi | thân thương | yên bình | thư giãn | tình cảm | đầm ấm | vui vẻ | hạnh phúc | tươi vui | cảm thông | gắn bó | đoàn tụ", "ấm tích": "ấm trà | bình nước | bình đựng nước | bình sứ | ấm nước | bình ấm | bình thủy tinh | bình giữ nhiệt | bình uống nước | bình sành | bình đun nước | bình pha trà | bình đựng trà | bình sứ cao cấp | bình sứ trắng | bình sứ hoa văn | bình sứ cổ | bình sứ nghệ thuật | bình đựng nước nóng | bình đựng nước lạnh", "ân giảm": "ân xá | giảm án | tha bổng | miễn giảm | giảm nhẹ | đặc ân | nhân nhượng | khoan hồng | tha thứ | nhân nhượng hình phạt | giảm nhẹ hình phạt | ân huệ | ưu ái | thả tự do | giảm nhẹ trách nhiệm | giảm nhẹ hình phạt cho phạm nhân | đặc quyền | nhân nhượng án | giảm nhẹ tội | ân sủng", "ân nhân": "người hảo tâm | nhà từ thiện | người vị tha | người làm việc thiện | người làm ơn | người cứu giúp | người hỗ trợ | người giúp đỡ | người nhân ái | người thương người | người tốt bụng | người nhân hậu | người cứu trợ | người cho đi | người hiến tặng | người tình nguyện | người sẻ chia | người đồng cảm | người ủng hộ | người khuyến khích", "ân tình": "tình yêu | tình cảm | tình thương | tình | ái tình | yêu thương | mến | yêu mến | người thân yêu | mối tình | đam mê | say mê | khao khát | ngưỡng mộ | tôn trọng | đánh giá cao | tình bạn | tận tâm | yêu đương | thần ái tình | lãng mạn | cảm xúc | diễm tình | người đáng yêu | vật đáng yêu", "ẩn hiện": "lộ diện | hiện ra | xuất hiện | che khuất | ẩn giấu | ẩn náu | ẩn mình | lẩn khuất | trốn tránh | bộc lộ | hiện hình | hiện hữu | mờ ảo | mờ nhạt | lấp ló | thoắt ẩn thoắt hiện | lẩn thẩn | khuất bóng | bị che giấu | bị ẩn", "ẩn tình": "", "ấn định": "xác định | cố định | ổn định | không thể thay đổi | không đổi | được bố trí trước | không thể điều chỉnh | đứng yên | thiết lập | quy định | định rõ | định hình | sắp xếp | chốt | khẳng định | đặt ra | lập kế hoạch | điều chỉnh | phân bổ | giữ nguyên", "ấn hành": "phát hành | sự công bố | công khai | sự xuất bản | xuất bản | ấn bản | ấn phẩm | công bố | tiết lộ | phổ biến | xuất bản phẩm | nhà xuất bản | công trình | tài liệu | báo chí | tạp chí | sách | bản tin | thông cáo | thông báo | bản phát hành", "ấn kiếm": "quyền lực | uy quyền | vương quyền | triều đình | quốc gia | đế chế | công quyền | chính quyền | bậc đế vương | văn hóa phong kiến | huyền thoại | biểu tượng | dấu ấn | tượng trưng | công cụ | vật phẩm | nghi thức | truyền thống | tôn nghiêm | thẩm quyền", "ấn loát": "in ấn | sự in | nghề in | công việc in ấn | quy trình in | bản in | việc in | máy in | in | in ra | in ấn phẩm | in tài liệu | in ấn kỹ thuật số | in offset | in màu | in đen trắng | in nhanh | in lụa | in tem | in hình | in chữ", "ấn phẩm": "", "âu phục": "đồng phục | bộ đồng phục | quân phục | binh phục | mặc quân phục | trang phục | quần áo | trang phục châu Âu | trang phục công sở | trang phục lịch sự | trang phục thời trang | trang phục dạo phố | trang phục thường ngày | trang phục lễ hội | trang phục thể thao | trang phục truyền thống | trang phục mùa đông | trang phục mùa hè | trang phục nam | trang phục nữ", "ba cùng": "cùng ăn | cùng ở | cùng lao động | cùng sống | cùng làm | cùng chia sẻ | cùng tham gia | cùng hỗ trợ | cùng đồng hành | cùng trải nghiệm | cùng gắn bó | cùng hợp tác | cùng phát triển | cùng tiến bước | cùng chung tay | cùng nỗ lực | cùng đồng tâm | cùng chung sức | cùng hướng tới | cùng xây dựng", "ba mươi": "", "ba ngày": "", "ba ngôi": "", "ba phải": "bộ ba | trung lập | không quyết đoán | do dự | lưỡng lự | không có chính kiến | thụ động | không dứt khoát | mập mờ | không rõ ràng | không kiên định | không xác định | tùy tiện | không có lập trường | không có quan điểm | tránh né | không đứng về phía nào | không có ý kiến | không quyết | không chọn bên", "ba quân": "quân đội | cánh quân | đạo quân | binh sĩ | tướng quân | đội quân | lực lượng | quân lực | đội hình | quân đoàn | đội ngũ | quân số | quân lính | đội ngũ chiến đấu | quân sự | chiến binh | chiến lực | quân nhân | lực lượng vũ trang | binh đoàn", "ba sinh": "sinh con | sinh nở | sinh ba | đẻ ba | đẻ con | sinh sản | sinh đẻ | sinh ra | sinh sống | sinh trưởng | sinh hoạt | sinh lý | sinh học | sinh sản ba | sinh ba con | sinh ba đứa | sinh ba lần | sinh ba bào thai | sinh ba em bé | sinh ba trẻ", "ba tiêu": "", "ba trợn": "", "ba xuân": "", "bà đồng": "", "bà giằn": "bà mụ | bà giằn | ấu trùng | côn trùng | sâu | bọ | nòng nọc | tép | cá con | sinh vật nước | động vật nước | sinh vật ấu trùng | bà bầu | bà mẹ | bà cô | bà dì | bà ngoại | bà nội | bà già | bà lão", "bà nhạc": "", "bá quan": "quan chức | công chức | sĩ quan | quan lại | quan tòa | quan viên | đại thần | hạ thần | triều thần | văn thần | võ thần | người cầm quyền | người lãnh đạo | cán bộ | nhà chức trách | nhà quản lý | người điều hành | người đại diện | người phục vụ công | người làm việc trong chính quyền", "bá tánh": "bách tính | dân chúng | nhân dân | quần chúng | cư dân | dân tộc | người dân | công dân | dân cư | đại chúng | tầng lớp | tầng lớp nhân dân | người dân thường | dân đen | dân gian | bà con | đồng bào | cộng đồng | tổ dân phố | hội đồng", "bá tước": "công tước | nam tước | quý tộc | lãnh chúa | lãnh đạo | vương tước | địa chủ | tước vị | quý tộc cao | quý tộc thấp | tôn thất | vương giả | đại quý tộc | tướng quân | hầu tước | thân vương | vương công | đại diện quý tộc | quý nhân | quý tộc phương Tây", "bác học": "uyên bác | thông thái | có học thức | đã học | học thuật | giáo dục tốt | có học | biết rõ | khoa học | nghiên cứu | có điều kiện | được giáo dục tốt | học vấn | tri thức | tinh thông | sáng suốt | thâm sâu | tinh tế | khôn ngoan | có hiểu biết | có kiến thức", "bạc bẽo": "vô tình | vô ơn | bạc nghĩa | không tình nghĩa | không ân nghĩa | không biết ơn | không trân trọng | không đền đáp | không xứng đáng | không công bằng | bạc bẽo | hững hờ | thờ ơ | nhạt nhẽo | không thiết tha | không quan tâm | không yêu thương | không trân quý | không ghi nhớ | không tôn trọng", "bạc đãi": "bạc đãi | khinh rẻ | coi thường | xem thường | bỏ rơi | khinh miệt | đối xử tệ | bạc nhược | bạc phơ | bạc bẽo | bạc đãi | không trọng dụng | không coi trọng | không đánh giá cao | bỏ mặc | không tôn trọng | không xem trọng | đối xử bất công | đối xử thiếu công bằng | đối xử không xứng đáng", "bạc màu": "cằn cỗi | khô cằn | nghèo dinh dưỡng | hạn hán | bạc màu | xơ xác | khô hạn | suy thoái | bạc bẽo | hư hại | kém màu mỡ | mất màu | mất dinh dưỡng | đất xấu | đất nghèo | đất cằn | đất khô | đất suy thoái | đất bạc bẽo | đất không màu", "bạc phơ": "bạc trắng | bạc | trắng | bạc màu | bạc tóc | bạc râu | bạc phếch | bạc phếch phơ | bạc nhờ | bạc phơ phơ | bạc lốm đốm | bạc lốm đốm phơ | tóc trắng | râu trắng | tóc bạc | râu bạc | tóc xám | râu xám | tóc già | râu già", "bách bổ": "", "bách bộ": "đi bộ | bộ hành | đi dạo | cuộc đi bộ | cuộc dạo chơi | đi bộ đường dài | tham quan | di động | bước | dáng đi | cách bước đi | cách đi bộ | lối đi bộ | sự đi bộ | sự bước | kiểu đi bộ | cuộc đi bộ thi | đi tản bộ | diễn hành | đường đi dạo chơi", "bài bác": "chỉ trích | phê phán | tố cáo | lên án | quở trách | chê bai | bêu xấu | tẩy chay | phê bình | đổ lỗi | la mắng | lăng mạ | phê phán gay gắt | phê bình công khai | phê phán mạnh mẽ | phê phán quyết liệt | phê phán sâu sắc | phê phán không thương tiếc | phê phán thẳng thắn | phê phán nghiêm khắc | phê phán kịch liệt", "bài bạc": "cờ bạc | đánh bạc | sòng bạc | cá cược | đánh đề | lô đề | xổ số | đánh bài | chơi bài | cờ tướng | cờ vây | đánh phỏm | đánh tiến lên | đánh liêng | đánh xì tố | đánh xì dách | đánh bài cào | đánh bài tây | đánh bài tổ tôm | đánh bài bầu cua", "bài bản": "bản nhạc | bài hát | bài cải lương | kịch bản | phương pháp | cách thức | quy trình | hướng dẫn | thủ tục | nghi thức | công thức | mẫu mực | tiêu chuẩn | điều lệ | chế độ | quy định | lề lối | cách làm | đường lối | nguyên tắc", "bài báo": "", "bài bây": "", "bài hát": "", "bài học": "bài học | lời dạy bảo | bài vở | học tập | cái bài học | bài học đối tượng | kinh nghiệm | bài học kinh nghiệm | bài học cuộc sống | bài học quý giá | bài học thực tiễn | bài học giáo dục | bài học lịch sử | bài học từ thực tế | bài học nhân văn | bài học đạo đức | bài học xã hội | bài học nghề nghiệp | bài học tâm lý | bài học văn hóa", "bài làm": "bài tập | bài tập về nhà | công vụ | nhiệm vụ | việc làm | việc được giao | nhiệm vụ được giao | việc được phân công | bài đăng | bài viết | bài kiểm tra | bài luận | bài báo | bài thực hành | bài thuyết trình | bài nghiên cứu | bài trình bày | bài khảo sát | bài tập nhóm | bài tập cá nhân | bài học", "bài mục": "bài học | chương | mục | nội dung | bài giảng | bài viết | phần | đề mục | chương trình | bài nghiên cứu | bài thuyết trình | bài báo | bài tập | bài trình bày | bài luận | bài phân tích | bài diễn thuyết | bài tổng hợp | bài khảo sát | bài phân loại", "bài ngà": "bài ngà | thẻ ngà | thẻ danh | thẻ chức | thẻ phẩm | thẻ quan | danh thiếp | danh bạ | chức tước | phẩm hàm | quan lại | dấu hiệu | biểu trưng | huy hiệu | chứng nhận | giấy tờ | giấy chứng nhận | thẻ bài | thẻ nhận diện | thẻ nhân viên", "bài tập": "bài làm | bài học | bài kiểm tra | bài thực hành | bài tập về nhà | bài tập thể dục | bài tập nhóm | bài tập cá nhân | bài tập lý thuyết | bài tập thực tế | bài tập nâng cao | bài tập cơ bản | bài tập trắc nghiệm | bài tập ứng dụng | bài tập phát triển | bài tập thể thao | bài tập thể hình | bài tập thể dục nhịp điệu | bài tập thể dục buổi sáng | bài tập thể dục giảm cân", "bài thơ": "thơ | bài thơ | sáng tác | sáng tạo | vần | nhịp | viết | sử thi | bài hát | tác phẩm | thơ ca | thơ văn | tình thơ | bài thơ tình | thơ lục bát | thơ tự do | thơ trữ tình | thơ ngắn | thơ dài | thơ hiện đại | thơ cổ điển", "bài trí": "bày biện | sắp đặt | trang trí | bố trí | sắp xếp | bài trí | trang hoàng | trang điểm | bày tỏ | trang sức | trang hoàng | bày biện | sắp xếp | tổ chức | sắp xếp | bố cục | trang trí nội thất | trang trí sân khấu | bài trí không gian | bài trí sự kiện", "bài trừ": "", "bãi bồi": "", "bãi chợ": "bãi chợ | đình công | tẩy chay | ngừng buôn bán | bỏ họp chợ | kháng nghị | phản đối | đấu tranh | biểu tình | ngừng hoạt động | bãi công | tổ chức đình công | đình chỉ | không tham gia | bỏ cuộc | cự tuyệt | kháng cự | phản kháng | từ chối | bãi bỏ", "bãi tập": "sân tập | bãi luyện | bãi thể thao | sân thể thao | bãi diễn tập | bãi huấn luyện | sân huấn luyện | bãi rèn luyện | bãi tập luyện | bãi thực hành | sân thực hành | bãi thi đấu | sân thi đấu | bãi tập thể dục | sân tập thể dục | bãi tập quân sự | sân tập quân sự | bãi tập thể thao | bãi tập kỹ năng | bãi tập chuyên môn", "bãi thị": "", "bái yết": "yết kiến | tôn kính | tôn trọng | tôn thờ | ngưỡng mộ | ca ngợi | bày tỏ lòng kính trọng | quỳ gối | thờ phụng | kính cẩn | kính trọng | chào mừng | đón tiếp | trình diện | bái phục | bái lạy | cúi đầu | thể hiện sự kính trọng | thể hiện lòng tôn kính | thể hiện sự ngưỡng mộ", "bám trụ": "bám chắc | bám chặt | bám giữ | bám vào | bám rễ | bám theo | bám sát | trụ vững | trụ lại | giữ vững | đứng vững | kháng cự | chống chọi | đeo bám | bám đuổi | bám lấy | bám dính | bám riết | bám chặt chẽ | bám bám", "ban đầu": "đầu tiên | mở đầu | bắt đầu | lúc đầu | sơ khởi | bước đầu | khai trương | sơ cấp | nguyên tố | mầm non | khởi đầu | thời kỳ đầu | giai đoạn đầu | điểm khởi đầu | thời điểm đầu | căn bản | căn nguyên | mới mẻ | đầu | khởi sự", "ban mai": "sáng sớm | buổi sáng | ánh sáng | sáng | sớm | bình minh | rạng đông | hừng đông | sáng tỏ | không khí trong lành | mặt trời mọc | sáng chói | sáng rực | sáng ngời | sáng lạn | sáng sủa | sáng bừng | sáng đẹp | sáng lấp lánh | sáng lung linh", "ban nãy": "", "ban thứ": "", "bàn bạc": "thảo luận | cuộc bàn cãi | sự thảo luận | tranh luận | cuộc thảo luận | cuộc thương lượng | hội thoại | tranh cãi | cân nhắc | nghị luận | tọa đàm | sự tranh luận | bàn cãi | trao đổi | đàm phán | thảo luận nhóm | phân tích | đối thoại | thảo luận công việc | bàn bạc tập thể", "bàn cãi": "tranh cãi | cuộc tranh cãi | tranh luận | cuộc tranh luận | đàm luận | thảo luận | sự thảo luận | tranh biện | tranh chấp | nghị luận | tranh cãi công khai | thảo luận công khai | phân tích | bàn luận | đối thoại | tranh luận công khai | thảo luận nhóm | bàn bạc | tranh luận dân chủ | thảo luận chuyên đề", "bàn đạp": "", "bàn đèn": "bàn bạc | bàn định | bàn thảo | bàn luận | bàn giao | bàn kế hoạch | bàn họp | bàn bạc công việc | bàn bạc ý tưởng | bàn tròn | bàn làm việc | bàn tiếp khách | bàn ăn | bàn trà | bàn phím | bàn ghế | bàn tay | bàn chân | bàn cờ | bàn vẽ", "bàn độc": "", "bàn ghế": "", "bàn lùi": "trì hoãn | do dự | lưỡng lự | ngần ngại | chần chừ | không quyết đoán | băn khoăn | mất tự tin | khó xử | không dám | suy nghĩ lại | bàn bạc | thảo luận | đắn đo | tìm cớ | tránh né | không muốn | không hành động | bỏ lỡ | thụ động", "bàn ren": "bàn ren | dụng cụ cắt | mũi khoan | đai ốc | vít | lưỡi cắt | công cụ gia công | bộ phận cơ khí | bàn cắt | máy tiện | máy phay | bộ ren | công cụ chế tạo | bộ dụng cụ | đầu ren | vít ren | cắt ren | khoan ren | đầu vít | mũi vít", "bàn tán": "thảo luận | tranh luận | nói chuyện | diễn ngôn | phân tích | cân nhắc | đặt ra | giả định | trao đổi | bàn bạc | thảo luận nhóm | đàm thoại | thảo luận công khai | phỏng đoán | đánh giá | lập luận | bàn luận | mổ xẻ | xem xét | đối thoại | tương tác", "bàn tay": "bàn tay | tay | lòng bàn tay | chân tay | bàn tay vàng | bàn tay tài giỏi | cánh tay | ngón tay | đôi tay | tay nghề | tay chân | bàn tay khéo léo | bàn tay lao động | bàn tay sáng tạo | bàn tay nhúng chàm | bàn tay đẫm máu | bàn tay kẻ xấu | bàn tay thô bạo | bàn tay mềm mại | bàn tay cứng cáp | bàn tay vững chắc", "bàn thờ": "bệ thờ | đền thờ | điện thờ | Altar | bàn cúng | bàn thờ tổ tiên | bàn thờ Phật | bàn thờ gia tiên | bàn thờ thần | bàn thờ lễ | bàn thờ ông địa | bàn thờ tổ | bàn thờ tổ tông | bàn thờ cúng | bàn thờ gia đình | bàn thờ cúng tổ tiên | bàn thờ cúng Phật | bàn thờ cúng thần | bàn thờ cúng lễ | bàn thờ cúng ông địa | bàn thờ cúng tổ", "bàn tọa": "bàn làm việc | bàn ngồi | bàn ghế | bàn tiếp khách | bàn ăn | bàn trà | bàn học | bàn viết | bàn phím | bàn trang điểm | bàn hội nghị | bàn họp | bàn làm việc nhóm | bàn làm thủ công | bàn kê | bàn gỗ | bàn đá | bàn tròn | bàn vuông | địa điểm", "bàn xoa": "", "bản địa": "dân bản địa | người bản địa | văn hóa bản địa | địa phương | bản sắc văn hóa | cộng đồng địa phương | người dân địa phương | tập quán địa phương | truyền thống địa phương | đặc sản địa phương | nền văn hóa địa phương | địa hình bản địa | đặc điểm bản địa | ngôn ngữ bản địa | tôn giáo bản địa | lịch sử bản địa | dân tộc bản địa | vùng miền | bản địa hóa | địa lý bản địa", "bản đúc": "", "bản gốc": "bản chính | bản sao | bản thảo | bản in thử | bản mẫu | bản phác thảo | bản gốc | bản viết | bản tài liệu | bản văn | bản hợp đồng | bản báo cáo | bản ghi | bản lưu | bản sao y | bản sao công chứng | bản sao điện tử | bản sao giấy | bản sao chính thức | bản sao hợp pháp", "bản kẽm": "bản in | bản mẫu | bản vẽ | bản đồ | bản sao | bản phác | bản thiết kế | bản chép | bản hình | bản khắc | bản in nổi | bản in chìm | bản in màu | bản in đen trắng | bản in kỹ thuật số | bản in offset | bản in thạch bản | bản in lưới | bản in 3D | bản in tĩnh", "bản lai": "", "bản ngã": "cái tôi | bản thân | tự tôn | tự trọng | kiêu hãnh | tự phụ | lòng tự trọng | tự hào về bản thân | kiêu ngạo | tâm lý | phong cách bản thân | chủ nghĩa ích kỷ | tự ngưỡng mộ | cái tôi cá nhân | tính cách | cảm giác tự tin | tự tin | tự ái | tự kỷ | cảm giác bản thân", "bản ngữ": "tiếng mẹ đẻ | ngôn ngữ mẹ đẻ | ngôn ngữ bản địa | tiếng bản địa | ngôn ngữ gốc | tiếng gốc | ngôn ngữ dân tộc | tiếng dân tộc | ngôn ngữ tự nhiên | tiếng tự nhiên | ngôn ngữ địa phương | tiếng địa phương | ngôn ngữ truyền thống | tiếng truyền thống | ngôn ngữ dân gian | tiếng dân gian | ngôn ngữ chính | tiếng chính | ngôn ngữ sử dụng | tiếng sử dụng", "bản sao": "bản sao | phó bản | bản chép lại | bản sao chép | sao chép | nhân bản | chép lại | sao | bản nhái | mô phỏng | bắt chước | sự chép lại | sự mô phỏng | sự bắt chước | phỏng theo | tái tạo | bản in | kiểu mẫu | mẫu | bản thảo", "bản sắc": "bản thân | danh tính | nhân dạng | cá tính | đặc điểm | tính cách | đặc tính | yếu tố nhận dạng | nét để nhận diện | nét để nhận dạng | trạng thái | nhân vật | cá nhân | điểm để nhận biết | tồn tại | dấu ấn | bản sắc văn hóa | bản sắc dân tộc | hình ảnh | tính chất | dấu hiệu", "bản tâm": "lương tâm | tâm hồn | tâm tư | tâm địa | tâm tính | tâm nguyện | tâm trạng | tâm phúc | tâm huyết | tâm đắc | tâm lý | tâm niệm | tâm sự | tâm linh | tâm cảm | tâm huyết | tâm an | tâm sáng | tâm thiện | tâm trong", "bản thể": "", "bản tin": "", "bản văn": "", "bán cấp": "", "bán cầu": "bán cầu | nửa bán cầu | bàn cầu | hình bán cầu | nửa hình cầu | nửa phần Trái Đất | bắc bán cầu | nam bán cầu | tây bán cầu | đông bán cầu | nửa quả cầu | một nửa | bán cầu địa lý | bán cầu thiên văn | bán cầu não | bán cầu vật lý | bán cầu hình học | bán cầu tròn | bán cầu phẳng | bán cầu không gian | bán cầu địa lý học", "bán dẫn": "chất bán dẫn | vật liệu bán dẫn | bán dẫn điện | bán dẫn nhiệt | bán dẫn quang | bán dẫn siêu dẫn | bán dẫn hữu cơ | bán dẫn vô cơ | bán dẫn tinh thể | bán dẫn polyme | bán dẫn nửa dẫn | bán dẫn điện tử | bán dẫn bán điện | bán dẫn bán dẫn | bán dẫn bán dẫn điện | bán dẫn bán dẫn quang | bán dẫn bán dẫn nhiệt | bán dẫn bán dẫn hữu cơ | bán dẫn bán dẫn vô cơ | bán dẫn bán dẫn tinh thể", "bán đảo": "bán đảo | mũi đất | đảo | quần đảo | hòn đảo | bán đảo Đông Dương | bán đảo Iberia | bán đảo Scandinavia | bán đảo Ả Rập | bán đảo Florida | bán đảo Kamchatka | bán đảo Crimea | bán đảo Yucatán | bán đảo Cà Mau | bán đảo Thái Lan | bán đảo Cape | bán đảo Kola | bán đảo Chukchi | bán đảo Borneo | bán đảo Malay", "bán kết": "chung kết | tứ kết | vòng loại | vòng đấu | trận đấu | đối đầu | cuối cùng | dứt điểm | đội vào chung kết | vòng bán kết | đội bóng | vận động viên | trận bán kết | đối thủ | cạnh tranh | thể thao | giải đấu | kết quả | thắng lợi | chọn lọc", "bán non": "", "bán rao": "rao bán | quảng cáo | mời chào | bán hàng | bán lẻ | bán công khai | bán trực tiếp | bán tán | bán rao hàng | kêu gọi | trình bày sản phẩm | giới thiệu hàng hóa | bán chạy | bán đấu giá | bán theo kiểu rao | bán lẻ qua rao | bán hàng rong | bán hàng lưu động | bán hàng qua mạng | bán hàng online", "bán xon": "", "bán xới": "rời bỏ | di cư | xuất ngoại | bỏ quê | bỏ xứ | ly hương | tha hương | đi xa | đi khỏi | khởi hành | đi định cư | đi tìm nơi ở mới | tìm chốn mới | bỏ lại | đi xa quê | đi tìm cơ hội | đi lập nghiệp | đi tìm tương lai | đi tìm vận may | đi tìm hạnh phúc", "bạn bầy": "", "bạn đọc": "độc giả | người đọc | người xem | khán giả | thính giả | người tiêu thụ | người sử dụng | người tiếp nhận | người nghiên cứu | người học | người tham khảo | người theo dõi | người quan tâm | người thưởng thức | người tìm hiểu | người tra cứu | người ghi chép | người phê bình | người đánh giá | người góp ý", "bạn đời": "bạn đời | cặp đôi | người bạn đời | vợ chồng | người yêu | người bạn thân | mối quan hệ | người bạn tri kỷ | người bạn tâm giao | người bạn gắn bó | người bạn đồng hành | người bạn thân thiết | người bạn chung sống | người bạn đời lý tưởng | người bạn tâm hồn | người bạn đồng tâm | người bạn thân nhất | người bạn đời vĩnh cửu | người bạn đời yêu thương | người bạn đời gắn bó", "bạn hữu": "bạn thân | bạn bè | bằng hữu | tri kỷ | bạn chí | bạn tâm giao | bạn đồng hành | bạn tâm | bạn tốt | bạn thân thiết | bạn đồng minh | bạn tri âm | bạn cũ | bạn thân quen | bạn bè thân | bạn đồng nghiệp | bạn thân thiết nhất | bạn thân mến | bạn đồng tâm | bạn tâm huyết", "bang tá": "quan nhỏ | quan lại | trị châu | đại diện | quan cai | quan huyện | quan phủ | trưởng thôn | trưởng bản | người đứng đầu | người đại diện | cán bộ | nhà chức trách | người quản lý | người điều hành | người giám sát | người cai quản | người phụ trách | người chỉ huy | người lãnh đạo", "bàng hệ": "họ hàng | anh chị em | chú bác | cô dì | bà con | họ ngoại | họ nội | họ tộc | họ hàng xa | họ hàng gần | họ bên ngoại | họ bên nội | họ hàng bên ngoài | họ hàng bên trong | họ hàng không trực hệ | họ hàng không sinh ra | họ hàng không trực tiếp | họ hàng không chính thức | họ hàng không gần | họ hàng không thân thiết", "báng bổ": "lời báng bổ | xúc phạm | khinh bỉ | chế giễu | bài bác | nhạo báng | mỉa mai | châm biếm | phỉ báng | sỉ nhục | đả kích | bôi nhọ | lăng mạ | công kích | khinh thường | khinh miệt | tố cáo | phê phán | không chính xác | tục tĩu", "bành tô": "bành trướng | mở rộng | phát triển | tăng cường | mở mang | bành trướng kinh tế | mở rộng quy mô | mở rộng lãnh thổ | bành trướng thế lực | khai thác | đẩy mạnh | mở rộng ảnh hưởng | tăng trưởng | phát triển mạnh | mở rộng tầm ảnh hưởng | bành trướng quyền lực | mở rộng thị trường | mở rộng hoạt động | bành trướng sức mạnh | mở rộng cơ hội", "bánh bò": "bánh bông lan | bánh xốp | bánh hấp | bánh ngọt | bánh gạo | bánh trôi | bánh đúc | bánh tẻ | bánh mì | bánh kem | bánh cuốn | bánh bao | bánh khoai | bánh bột lọc | bánh nếp | bánh chưng | bánh tét | bánh quy | bánh phồng | bánh bột chiên", "bánh đa": "", "bánh đà": "bánh xe | bánh trục | bánh cân | bánh nặng | bánh quay | bánh động | bánh máy | bánh đệm | bánh lăn | bánh tròn | bánh tải | bánh ổn định | bánh điều chỉnh | bánh dẫn động | bánh truyền động | bánh cơ | bánh quay tròn | bánh trục chính | bánh cân bằng | bánh đà máy", "bánh mì": "bánh mì | bánh | bánh ngọt | bánh sandwich | bánh baguette | bánh mì kẹp | bánh mì que | bánh mì chảo | bánh mì thịt | bánh mì nhân | bánh mì nướng | bánh mì trứng | bánh mì pate | bánh mì xíu mại | bánh mì chả | bánh mì bơ | bánh mì tươi | bánh mì phô mai | bánh mì bột mì | bánh mì Việt Nam", "bánh tẻ": "bánh chưng | bánh tét | bánh bao | bánh xèo | bánh cuốn | bánh bột lọc | bánh ngô | bánh tráng | bánh đúc | bánh khoai | bánh bông lan | bánh mì | bánh nếp | bánh rán | bánh pía | bánh bột chiên | bánh bột gạo | bánh lá | bánh nhân thịt | bánh nhân đậu xanh", "bánh vẽ": "ảo tưởng | hư cấu | mơ mộng | giấc mơ | bịp bợm | lừa đảo | không có thật | hư huyễn | bánh vẽ | trò lừa | mánh khóe | dối trá | hư danh | bịa đặt | mê hoặc | ngụy biện | bánh không | vẽ vời | hư ảo | mộng tưởng", "bánh xe": "bánh | lốp | bánh đà | bánh xe đạp | bánh xe ô tô | bánh xe tải | bánh xe hơi | bánh xe máy | bánh xe lăn | bánh xe quay | bánh xe trượt | bánh xe kéo | bánh xe công nghiệp | bánh xe thể thao | bánh xe điện | bánh xe chở hàng | bánh xe điều khiển | bánh xe gắn máy | bánh xe đa năng | bánh xe di động", "bao bọc": "bao phủ | bọc | bao trùm | che phủ | che đậy | vỏ bọc | màn che | nắp đậy | lớp phủ | che khuất | che giấu | bảo vệ | phủ | yểm hộ | trùm | mặt nạ | bao gồm | bưng | chỗ trú | áo khoác", "bao cấp": "cấp phát | phân phối | trả công | bao che | cung cấp | hỗ trợ | cấp dưỡng | phân bổ | cấp phát hàng hóa | cung ứng | trợ cấp | cấp bù | cấp miễn phí | cấp không tính tiền | cấp không tương ứng | quản lý kinh tế | quản lý bao cấp | cơ chế bao cấp | hệ thống bao cấp | chế độ bao cấp", "bao che": "bảo vệ | che chở | che giấu | bao bọc | đỡ đầu | hỗ trợ | bảo lãnh | bao dung | tha thứ | giấu giếm | trốn tránh | lấp liếm | che đậy | phủ nhận | đánh lạc hướng | bảo mật | giúp đỡ | cứu vớt | thông cảm | bao biện", "bao giờ": "khi nào | lúc nào | chừng nào | từ khi nào | một khi mà | lúc đó | hồi nào | kể từ khi nào | bao giờ thì | bao giờ cũng | đến khi nào | mãi đến khi nào | trong khoảng thời gian nào | trong lúc nào | khoảng nào | thời điểm nào | lúc nào đó | khi nào đó | một thời điểm nào | một khoảng thời gian nào", "bao gồm": "bao hàm | gồm | chứa | cấu thành | bao gồm | tổng hợp | kết hợp | hợp thành | tích hợp | liên quan | đưa vào | kèm theo | thêm vào | gộp lại | tập hợp | hợp nhất | đi kèm | phối hợp | đồng nhất | tổng kết", "bao hàm": "bao gồm | gồm | gồm có | kết hợp | tích hợp | liên quan | thừa nhận | che | mang | giữ | nhập | xây dựng | tập hợp con | kể cả | tính đến | thêm | giới thiệu | chứa đựng | bao trùm | phủ nhận | đưa vào", "bao lăm": "", "bao lơn": "", "bao phủ": "phủ kín | bao bọc | che phủ | trùm | đậy | gói | bọc | kín | mây đen | che đậy | bao quanh | phủ sóng | phủ lên | đắp | lấp | tán | túm | vây | khép | che chắn", "bao tải": "bao | bao bì | bao đay | bao lúa | bao gạo | bao thực phẩm | bao chứa | bao hàng | bao vận chuyển | bao đựng | túi | túi đay | túi vải | túi chứa | hộp | thùng | thùng chứa | thùng đựng | bì | bì đựng", "bao tay": "găng tay | tất tay | găng tay đấm bốc | găng tay y tế | găng tay cao su | găng tay bảo hộ | găng tay thể thao | găng tay mùa đông | găng tay chống nắng | găng tay lái xe | găng tay làm vườn | găng tay chống cắt | găng tay chống hóa chất | găng tay dùng một lần | găng tay thí nghiệm | găng tay bơi | găng tay tập gym | găng tay chống trượt | găng tay trẻ em | găng tay thời trang", "bao thơ": "bao thư | phong bì | bì thư | bao bì | hộp | túi | túi đựng | vỏ bọc | bao bọc | áo choàng | lớp phủ | vỏ bao | đường bao | màng bao | bầu khí | bì thơ | áo khoác | túi khí | bao | bao gói", "bao vây": "vây quanh | vòng vây | phong tỏa | bao quanh | vây | ràng buộc | cô lập | bao vây kinh tế | vòng tròn | khoanh vùng | bế tắc | vây hãm | đóng chặt | cắt đứt | ngăn chặn | bức bách | giam giữ | khống chế | điều khiển | vây kín", "bào ảnh": "", "bào chế": "bào chế | dược phẩm | thuốc bào chế | dược sĩ | nhà dược học | chế phẩm | sản phẩm dược | dược liệu | dược tính | bào chế thuốc | công thức thuốc | hỗn hợp dược | dược phẩm tổng hợp | dược phẩm tự nhiên | bào chế dược liệu | bào chế hóa học | bào chế sinh học | bào chế đông y | bào chế tây y | bào chế thực phẩm chức năng", "bào hao": "", "bào ngư": "bào ngư | hải sản | ngao | sò | ốc | mực | tôm | cua | cá | hến | sò điệp | trai | vẹm | cá ngừ | cá hồi | cá chình | cá lóc | cá thu | cá trích | cá bống", "bảo ban": "dạy bảo | hướng dẫn | khuyên bảo | giáo dục | truyền đạt | chỉ bảo | giảng dạy | khuyên nhủ | nói cho biết | giải thích | thuyết phục | động viên | nhắc nhở | cảnh báo | đề xuất | gợi ý | hướng dẫn | phê bình | phân tích | tư vấn", "bảo bối": "bảo vật | kho báu | di sản | vật quý | vật báu | vật hiếm | vật quý giá | báu vật | bảo tàng | vật phẩm | vật linh | phép màu | phép lạ | vật thần kỳ | vật kỳ diệu | vật trân quý | vật thiêng | vật quý hiếm | vật giá trị | vật đặc biệt", "bảo đảm": "đảm bảo | cam kết | khẳng định | chắc chắn | sự bảo lãnh | sự cam đoan | được bảo đảm | được chứng nhận | được bảo vệ | được chấp thuận | được chứng thực | sự bảo hành | xác định | bảo vệ | bảo lãnh | đảm nhận | đảm bảo an toàn | bảo đảm chất lượng | bảo đảm quyền lợi | bảo đảm thực hiện", "bảo lưu": "giữ lại | duy trì | bảo tồn | giữ nguyên | không thay đổi | bảo đảm | cố định | để nguyên | giữ ý kiến | bảo vệ | khẳng định | không đồng ý | có ý kiến | để lại | không chấp nhận | bảo lưu ý kiến | giữ vững | không thay đổi quan điểm | không từ bỏ | bảo lưu quyền", "bảo mật": "an ninh | bảo vệ | bảo đảm | bảo lãnh | bảo chứng | bảo hiểm | giám sát | biện pháp an ninh | sự an toàn | sự bảo đảm | chứng chỉ | bảo mật thông tin | bảo mật dữ liệu | bảo mật hệ thống | bảo mật thông tin cá nhân | bảo mật tài liệu | bảo mật mạng | bảo mật điện tử | bảo mật doanh nghiệp | bảo mật quốc gia", "bảo mẫu": "người giữ trẻ | cô nuôi | người chăm sóc trẻ | người trông trẻ | cô giáo mầm non | người dạy trẻ | cô bảo mẫu | người nuôi dạy trẻ | cô chăm sóc trẻ | người phụ trách trẻ | cô giữ trẻ | người chăm sóc | cô giáo | người bảo trợ trẻ | người giám hộ trẻ | người hướng dẫn trẻ | người phụ nữ nuôi trẻ | người chăm sóc mầm non | cô nuôi dạy | người chăm sóc gia đình", "bảo thủ": "thủ cựu | cổ hủ | người thủ cựu | người bảo thủ | bảo tồn | giữ gìn | bảo toàn | không đổi | ổn định | không mạo hiểm | đầu óc bảo thủ | bảo thủ ý kiến | không chịu thay đổi | không chịu đổi mới | truyền thống | bảo vệ | giữ nguyên | không tiến bộ | không đổi mới | bám víu", "bảo tồn": "giữ gìn | duy trì | bảo vệ | giữ lại | bảo lưu | bảo hộ | bảo quản | giữ nguyên | khôi phục | tôn tạo | bảo tồn văn hóa | bảo tồn thiên nhiên | bảo tồn di sản | bảo tồn truyền thống | bảo tồn giá trị | bảo tồn nguồn gen | bảo tồn sinh thái | bảo tồn tài nguyên | bảo tồn di tích | bảo tồn lịch sử", "bảo trợ": "hỗ trợ | đỡ đầu | nhà tài trợ | chiếu cố | hạ cố | cấp vốn | cấp dưỡng | bảo lãnh | bảo vệ | đỡ đần | giúp đỡ | tài trợ | hỗ trợ tài chính | cứu trợ | đỡ gánh | hỗ trợ xã hội | bảo hộ | khuyến khích | đồng hành | cộng tác", "bảo vật": "báu vật | di sản | vật báu | kho báu | vật quý | tài sản | vật phẩm | vật trân quý | vật hiếm | vật giá trị | kho tàng | bảo bối | vật lưu niệm | vật truyền thống | vật cổ | vật quý giá | vật thiêng | vật kỷ niệm | vật trân trọng | vật quý hiếm", "bão cát": "bão cát | cát bay | cát mù | gió cát | bão bụi | bão sa mạc | cát cuốn | cát lốc | gió mạnh | bão khô | cát mịn | cát bụi | cát lở | cát cuốn trôi | cát lốc xoáy | cát bão | cát sa mạc | cát cuốn theo gió | cát mù mịt | cát bão tố", "bão hoà": "bão hòa | bão hòa hơi | bão hòa dung dịch | bão hòa điện | đầy | tràn đầy | ngập | thỏa mãn | đủ | không còn chỗ | không thể tăng | đạt cực đại | tối đa | cực điểm | không thể chứa thêm | đã đủ | đã hoàn tất | không còn khả năng | không thể hoà tan | không thể gia tăng", "bão hòa": "", "bão rớt": "mưa bão | gió bão | mưa | gió | mưa rào | mưa lớn | mưa phùn | mưa dông | mưa giông | mưa tầm tã | mưa rả rích | mưa nhỏ | mưa nhẹ | gió mạnh | gió lốc | gió mùa | thời tiết xấu | khí hậu khắc nghiệt | bão | bão tan", "bão táp": "bão tố | bão lớn | bão dữ | cuộc bão | cơn bão | bão giông | bão lửa | bão bùng | bão khổ | bão táp cách mạng | khó khăn | thử thách | gian nan | cơn sóng dữ | cuộc chiến | biến động | sóng gió | khổ nạn | khó khăn chồng chất | cơn lốc", "báo ảnh": "báo hình | tạp chí ảnh | báo chí hình ảnh | báo minh họa | báo ảnh nghệ thuật | báo ảnh thời sự | báo ảnh điện tử | báo ảnh tuần | báo ảnh tháng | báo ảnh địa phương | báo ảnh quốc tế | báo ảnh chuyên đề | báo ảnh thiếu nhi | báo ảnh giải trí | báo ảnh thể thao | báo ảnh văn hóa | báo ảnh du lịch | báo ảnh khoa học | báo ảnh xã hội | báo ảnh công nghệ", "báo cáo": "trình bày | thông báo | tường trình | báo tin | thuyết trình | đệ trình | báo cáo viên | thông tin | cung cấp thông tin | trình bày tình hình | báo cáo công việc | báo cáo tình hình | báo cáo sự việc | báo cáo kết quả | báo cáo định kỳ | báo cáo tổng hợp | báo cáo nhanh | báo cáo chi tiết | báo cáo thường niên | báo cáo chuyên đề", "báo chí": "báo | tạp chí | nhật báo | báo giấy | công báo | báo mạng | báo điện tử | báo chí truyền thông | báo chí đại chúng | báo chí điều tra | báo chí chuyên ngành | báo chí địa phương | báo chí quốc gia | báo chí quốc tế | báo chí xã hội | báo chí văn hóa | báo chí thể thao | báo chí kinh tế | nhà xuất bản báo | giấy in báo", "báo đáp": "đền đáp | trả ơn | báo ơn | đáp nghĩa | đền nghĩa | trả nghĩa | báo nghĩa | đền bù | đền đáp công ơn | trả ơn nghĩa | báo đáp công ơn | trả ơn nghĩa vụ | đền đáp nghĩa tình | trả nghĩa tình | báo đáp nghĩa tình | đền đáp ơn nghĩa | trả ơn tình | báo ơn tình | đền đáp tình cảm | trả ơn tình cảm", "báo đền": "báo đáp | đền ơn | trả ơn | báo ân | đền đáp | trả nghĩa | báo nghĩa | đền bù | trả nợ | báo hiếu | đền nợ | trả ơn nghĩa | báo đáp công ơn | đền đáp công ơn | trả ơn công lao | báo ơn | đền ơn nghĩa | trả ơn nghĩa tình | báo ơn nghĩa tình | đền ơn báo nghĩa", "báo hại": "bám theo | bám víu | bám vào | làm phiền | quấy rối | gây rối | đeo bám | theo đuổi | làm hại | gây hại | đánh phá | chọc phá | xâm phạm | làm khó | làm khổ | làm phiền phức | gây khó khăn | gây bất tiện | gây tổn hại | làm phiền lòng", "báo thù": "trả thù | báo oán | trả đũa | phục thù | trả thù cho | đòi nợ | trả giá | trả thù cá nhân | trả thù xã hội | trả thù chính trị | trả thù tàn nhẫn | trả thù lạnh lùng | trả thù quyết liệt | trả thù không khoan nhượng | trả thù bằng bạo lực | trả thù bằng mưu kế | trả thù bằng cách khác | trả thù bằng lời nói | trả thù bằng hành động | trả thù bằng sự im lặng", "báo ứng": "báo đáp | đền bù | bồi thường | trả lại | sự bồi thường | sự đền bù | đền ơn | sự báo đền | bồi thường quá mức | trả ơn | đền đáp | báo đền | báo oán | trả thù | trả giá | đền tội | báo thù | trả nợ | báo ứng | đền bù thiệt hại", "báo yên": "báo an | báo bình | báo hòa | báo lặng | báo yên ổn | báo tĩnh | báo yên ả | báo yên tĩnh | báo yên bình | báo yên ổn | báo không còn nguy hiểm | báo không còn báo động | báo hết khủng hoảng | báo hết lo lắng | báo hết căng thẳng | báo an toàn | báo trở lại bình thường | báo không còn căng thẳng | báo không còn rối ren | báo không còn xáo trộn", "bạo dạn": "dũng cảm | can đảm | mạnh dạn | táo bạo | liều lĩnh | không sợ hãi | dám nghĩ dám làm | mạo hiểm | quyết đoán | năng động | tự tin | vững vàng | không ngần ngại | không e dè | không rụt rè | dứt khoát | thẳng thắn | trực tiếp | mạnh mẽ | đương đầu", "bạo gan": "gan dạ | can đảm | dũng cảm | mạnh dạn | táo bạo | liều lĩnh | dám nghĩ dám làm | không sợ hãi | mạo hiểm | quyết đoán | dũng mãnh | không e ngại | tự tin | vững vàng | không chùn bước | dám đối mặt | không nhút nhát | dám làm | dám chịu | không sợ", "bạo lực": "bạo động | bạo loạn | vũ lực | bạo hành | tấn công | cuồng nộ | sự hung dữ | dữ dội | sự dữ dội | tàn bạo | hung hăng | khủng bố | đụng độ | sự cưỡng bức | chiến đấu | rối loạn | xáo trộn | tính hung dữ | sự mãnh liệt | kịch liệt", "bạo tàn": "tàn bạo | hung ác | độc ác | tàn nhẫn | dã man | tàn sát | khát máu | thô bạo | bạo lực | ác độc | tàn phá | khủng khiếp | man rợ | tàn tệ | bạo ngược | bạo hành | tàn nhẫn | đẫm máu | ác liệt | khốc liệt", "bát bửu": "", "bát đĩa": "", "bát mẫu": "", "bát phố": "đi dạo | đi chơi | đi lang thang | đi rong | đi bộ | đi lại | đi khám phá | đi du lịch | đi ngắm cảnh | đi thăm | đi chơi bời | đi nhàn | đi rong ruổi | đi chơi đùa | đi tìm hiểu | đi hóng mát | đi chơi xa | đi chơi vui | đi chơi tự do | đi chơi thư giãn", "bạt hồn": "", "bạt hơi": "khó thở | ngạt thở | hụt hơi | khó chịu | bức bối | nặng nề | mệt mỏi | khó khăn | gió mạnh | gió lạnh | gió tạt | gió lùa | khó khăn trong hô hấp | khó khăn trong thở | khó thở do gió | khó thở do thời tiết | khó thở do môi trường | khó thở do áp lực | khó thở do cảm xúc | khó thở do stress", "bạt tai": "tát | đánh | vả | đánh vào mặt | tát vào mặt | đánh tai | tát tai | đánh bạt | tát bạt | đánh cho một cái | tát cho một cái | đánh cho một bạt | tát cho một bạt | đánh vào mang tai | tát vào mang tai | đánh mạnh | tát mạnh | đánh đau | tát đau | đánh cho bạt tai", "bạt vía": "sợ hãi | kinh hãi | hoảng sợ | sợ run | sợ chết khiếp | sợ xanh mặt | sợ mất vía | sợ tái mặt | sợ đến ngất xỉu | sợ đến nỗi không nói nên lời | sợ lắm | sợ quá | sợ hãi tột độ | sợ hãi khôn nguôi | sợ như cắt | sợ như ma đuổi | sợ như gặp quỷ | sợ đến phát khiếp | sợ đến mất hồn | sợ đến nỗi không dám cử động", "bàu bạu": "hờn dỗi | giận dữ | khó chịu | bực bội | u sầu | buồn bã | cáu kỉnh | mặt nặng | khó tính | chua chát | cay cú | khó ở | mặt mày ủ dột | mặt mày sa sầm | mặt mày hằm hằm | mặt mày ảm đạm | mặt mày khó coi | mặt mày nhăn nhó | mặt mày xị | mặt mày ủ rũ", "bay hơi": "hóa hơi | thoát hơi | sự bay hơi | sự làm bay hơi | làm khô | sự làm khô | mất nước | khử nước | biến mất | tan chảy | xua tan | tiêu tan | phân tán | hút ẩm | khử vật chất | thông hơi | mờ dần | bốc hơi | bốc khói | khí hóa | giảm thể tích", "bay màu": "", "bay mùi": "", "bày đặt": "sắp đặt | xếp đặt | bố trí | trình bày | sắp xếp | đặt đạt | sắp xếp lại | sắp xếp theo thứ tự | bày biện | sắp xếp đồ | bày trí | sắp xếp không gian | sắp xếp nội thất | bày tỏ | trưng bày | sắp xếp tài liệu | sắp xếp công việc | sắp xếp thời gian | bày ra | trình bày ý tưởng", "bày trò": "", "bày vai": "bằng vai | cùng hàng | đồng cấp | đồng bậc | bằng cấp | cùng bậc | cùng đẳng | cùng loại | đồng loại | đồng đẳng | bằng nhau | cùng phe | cùng nhóm | cùng đoàn | cùng lớp | cùng phường | cùng hội | cùng cảnh | cùng số | cùng vị trí", "bắc bậc": "kiêu ngạo | kiêu kỳ | chảnh | vênh váo | tự phụ | tự mãn | hợm hĩnh | ngạo mạn | xấc xược | đỏng đảnh | bề trên | thượng đẳng | khoác lác | tự đắc | tự cao | mặt dày | hống hách | có vẻ ta đây | tỏ ra hơn người | làm cao", "bắc cầu": "kết nối | liên kết | nối | trung gian | trung chuyển | giao thoa | trung lập | điểm giao | điểm nối | khoảng giữa | cầu nối | cầu trung gian | cầu nối giữa | điểm trung gian | mối liên hệ | mối quan hệ | tương tác | hợp tác | đối tác | kết hợp", "bắc cực": "cực bắc | bán cầu bắc | sao bắc cực | sao cực | vùng cực bắc | địa cực bắc | bắc cực địa | bắc cực quang | bắc cực lạnh | bắc cực tuyết | bắc cực băng | bắc cực hải | bắc cực đại dương | bắc cực sinh vật | bắc cực khí hậu | bắc cực địa lý | bắc cực nghiên cứu | bắc cực khám phá | bắc cực du lịch | bắc cực thiên văn", "Bắc đẩu": "", "bắc nam": "", "băm vằm": "", "bằn bặt": "bặt | bặt bẽo | bặt bẽ | bặt tăm | bặt lặng | bặt ngắt | bặt im | bặt tiếng | bặt hơi | bặt mày | bặt mặt | bặt dạ | bặt mực | bặt bùng | bặt bùng bùng | bặt bùng bùng bùng | bặt bùng bùng bùng bùng | bặt bùng bùng bùng bùng bùng | bặt bùng bùng bùng bùng bùng bùng | bặt bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng | bặt bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng bùng", "bắn phá": "", "bắn tỉa": "", "băng bó": "băng gạc | băng | băng vết thương | băng hỗ trợ | bó bột | băng bó vết thương | băng vết thương | băng dán | băng keo | bó băng | bó vết thương | băng bó cho người bị thương | băng bó khẩn cấp | băng bó y tế | băng bó vết thương hở | băng bó vết thương nhẹ | băng bó vết thương nặng | băng bó vết thương ngoài da | băng bó vết thương do tai nạn | băng bó vết thương sau phẫu thuật | băng bó vết thương thể thao", "băng ca": "băng ca | cái cáng | cáng | cáng cứu thương | cáng bệnh nhân | băng tải | băng gỗ | băng đỡ | băng nâng | băng chuyển | băng cứu thương | băng đỡ bệnh nhân | băng nâng bệnh nhân | băng chuyển bệnh nhân | băng cáng | băng cứu hộ | băng cứu nạn | băng hỗ trợ | băng vận chuyển | băng di chuyển | băng chở", "băng hà": "băng hà | sông băng | băng trôi | băng núi | băng tuyết | băng đá | băng lạnh | băng mỏng | băng dày | băng vĩnh cửu | băng chảy | băng bề mặt | băng băng | băng bềnh | băng băng giá | băng băng trôi | băng băng sông | băng băng núi | băng băng lạnh | băng băng tuyết", "bằng cớ": "chứng cứ | bằng chứng | chứng minh | minh chứng | bằng chứng xác thực | bằng chứng rõ ràng | dấu hiệu | tài liệu | sự thật | thông tin | bằng cớ xác thực | bằng cớ rõ ràng | bằng cớ không thể chối cãi | bằng cớ thuyết phục | bằng cớ hợp lệ | bằng cớ cụ thể | bằng cớ vật chất | bằng cớ tinh thần | bằng cớ pháp lý | bằng cớ gián tiếp", "bằng cứ": "", "bắp cải": "cải bắp | cải | rau cải | bông cải xanh | cải xoăn | cải bruxen | cây colewort | cải ngọt | cải thìa | cải bẹ xanh | cải mầm | cải củ | cải trắng | cải đỏ | cải xanh | cải bắp cải | cải bắp cải | cải bắp cải | cải bắp cải | cải bắp cải", "bắp cày": "cán cày | cán | cây cày | cây | đoạn tre | đoạn gỗ | dây ách | mắc dây | nối | kết nối | bộ phận | phụ kiện | công cụ | dụng cụ | vật liệu | thanh | cái | đồ | phần", "bắp đùi": "bắp đùi | đùi | chân | xương đùi | háng | cơ đùi | bắp thịt đùi | đùi trước | đùi sau | đùi ngoài | đùi trong | cẳng chân | bắp chân | bắp thịt | cơ bắp | khớp gối | hông | đùi gà | đùi bò | đùi heo", "bắp ngô": "ngô | bắp | hạt ngô | bắp cải | bắp chuối | bắp đậu | bắp ngô nếp | bắp ngô ngọt | bắp ngô vàng | bắp ngô trắng | bắp ngô tươi | bắp ngô khô | bắp ngô nướng | bắp ngô luộc | bắp ngô xào | bắp ngô rang | bắp ngô sấy | bắp ngô hạt | bắp ngô giống | bắp ngô mùa", "bắp tay": "cánh tay | bắp thịt | cơ bắp | cơ tay | bắp chân | cánh tay cơ bắp | cơ bắp tay | bắp thịt cánh tay | cơ bắp cánh tay | bắp tay cơ | cơ bắp lớn | cơ bắp phát triển | cơ tay lớn | cơ tay phát triển | bắp tay to | bắp tay nhỏ | bắp tay săn chắc | bắp tay mềm mại | bắp tay khỏe | bắp tay yếu", "bắt cái": "", "bắt cóc": "bị bắt cóc | bắt giữ | cướp giật | chiếm đoạt | ăn cắp | mồi nhử | dụ dỗ | bắt cóc bỏ đĩa | đưa đi | lừa đảo | tống tiền | giam giữ | khống chế | bắt ép | bắt nhốt | bắt đi | đánh cắp | lén lút | bắt người | cướp", "bắt đầu": "khởi đầu | mở đầu | khởi động | khởi sự | mở màn | khai mào | bắt tay vào | ra tay | mở mào | ra mắt | giới thiệu | thành lập | khánh thành | dẫn đầu | sắp đặt về | tạo | đặt ra | đi vào | chớm | tìm thấy | nhận được", "bắt đền": "bồi thường | đền bù | trả nợ | bắt bồi thường | đền | bồi hoàn | bồi đắp | bù đắp | trả lại | đền đáp | trả giá | đền tội | trả thù | đền ơn | bồi thường thiệt hại | trả nợ | đền bù thiệt hại | bắt bồi | trả đền | đền bù tổn thất", "bắt gặp": "gặp | thấy | nhìn thấy | trông thấy | chạm mặt | đụng phải | gặp gỡ | bắt gặp | tình cờ thấy | tình cờ gặp | khám phá | phát hiện | nhận ra | nhìn ra | đi ngang qua | bắt gặp ánh mắt | bắt gặp hình ảnh | bắt gặp khoảnh khắc | bắt gặp tình huống | bắt gặp sự việc", "bắt lỗi": "", "bắt nạt": "ăn hiếp | bắt nạt | kẻ hay bắt nạt | bức hiếp | uy hiếp | kẻ áp bức | kẻ hành hạ | kẻ quấy rối | trêu chọc | chọc ghẹo | kẻ côn đồ | côn đồ | khủng bố | thô bạo | kẻ gây hại | hiếp tróc | kẻ bắt bớ | kẻ khoác lác | đè nén | đánh đập | kẻ xâm hại", "bắt nét": "bắt lỗi | chỉnh sửa | sửa sai | dạy bảo | quản lý | kiểm tra | phê bình | nhắc nhở | chỉ trích | điều chỉnh | khắc nghiệt | thẩm định | giám sát | đánh giá | cảnh cáo | răn đe | khiển trách | thúc ép | ép buộc | bắt bẻ", "bắt nọn": "bắt bí mật | ép buộc | dồn ép | khuyến khích thú nhận | điều tra | khui ra | làm lộ | phát hiện | chất vấn | hỏi han | tra hỏi | khơi gợi | gợi ý | đặt câu hỏi | thúc ép | điều chỉnh | làm cho chột dạ | điều tra tâm lý | khám phá | khơi dậy", "bắt phu": "", "bắt tay": "nắm tay | vẫy tay | vặn tay | bắt chặt | bắt lấy | nắm chặt | bắt tay nhau | bắt tay hợp tác | bắt tay giao ước | bắt tay chào | bắt tay thân mật | bắt tay kết bạn | bắt tay đồng ý | bắt tay chúc mừng | bắt tay giao lưu | bắt tay thỏa thuận | bắt tay chào hỏi | bắt tay tạm biệt | bắt tay chúc sức khỏe | bắt tay hòa giải", "bắt tội": "trừng phạt | hình phạt | khiển trách | xử phạt | đổ tội | trách nhiệm | chịu tội | bắt bẻ | đè nén | bức bách | ép buộc | làm khổ | gây khó khăn | dồn ép | bắt ép | bắt lỗi | trừng trị | trừng phạt | đánh đập | hành hạ", "bặt tăm": "biến mất | tan biến | không còn tồn tại | đã rời đi | đã qua | bị xóa sổ | bị xóa bỏ | hoàn thành cho | chết và biến mất | đã kết thúc | tuyệt chủng | cổ xưa | mất tích | lặn mất | không thấy | biến hình | không còn | mờ nhạt | trốn tránh | lẩn khuất | vắng mặt", "bặt tin": "", "bậc cửa": "", "bẩm báo": "báo cáo | thông báo | trình bày | trình báo | báo tin | thông tin | trình diện | bẩm | thỉnh cầu | đề xuất | xin phép | trình lên | đệ trình | trình bày ý kiến | thông tin hóa | báo cáo tình hình | thông báo tình hình | trình bày báo cáo | báo cáo cấp trên | trình bày thông tin", "bấm độn": "bấm đốt | đoán | tiên đoán | mê tín | bói | xem bói | dự đoán | thầy bói | bấm tay | bấm ngón | bấm số | bấm thẻ | bấm quẻ | bấm bài | bấm lịch | bấm phận | bấm số phận | bấm vận | bấm mệnh | bấm tương lai", "bấm gan": "nén giận | kiềm chế | kìm nén | chế ngự | nhẫn nhịn | chịu đựng | cắn răng | bó buộc | dằn lòng | khắc chế | giữ bình tĩnh | khống chế | tự kiềm chế | bình tĩnh | không bộc lộ | giữ trong lòng | không nói ra | làm ngơ | bỏ qua | lặng im", "bấm giờ": "đo thời gian | ghi thời gian | đánh dấu thời gian | thời gian hóa | đo đạc thời gian | theo dõi thời gian | điều chỉnh thời gian | quản lý thời gian | xác định thời gian | bắt đầu | kết thúc | điểm thời gian | thời điểm | thời gian | đo lường | điểm mốc | thời gian chính xác | thời gian thực | thời gian cụ thể | thời gian định trước", "bấm nút": "", "bấm quẻ": "", "bấm tay": "", "bần bật": "", "bần đạo": "đạo sĩ | người tu hành | thầy tu | sư thầy | hòa thượng | người hành đạo | người xuất gia | người khổ hạnh | người nghèo | kẻ hành khất | kẻ ăn mày | kẻ bần cùng | kẻ khốn khổ | người cô đơn | người tầm đạo | người tìm kiếm chân lý | người sống giản dị | người khiêm tốn | người ẩn dật | người sống xa hoa", "bần hàn": "nghèo khổ | khốn khổ | cùng khổ | bần cùng | túng thiếu | thiếu thốn | khó khăn | đói nghèo | nghèo nàn | bần hàn | khổ sở | khốn cùng | túng quẫn | nghèo xác xơ | nghèo rớt mồng tơi | khổ cực | cảnh khổ | cảnh nghèo | cảnh bần hàn | cảnh túng thiếu", "bận bịu": "bận rộn | bận tâm | bận việc | bận bị | bận lòng | bận tay | bận trí | bận thân | bận bịu | bận bịu công việc | bận bịu gia đình | bận bịu với con cái | bận bịu với cuộc sống | bận bịu với sự nghiệp | bận bịu với học hành | bận bịu với bạn bè | bận bịu với dự án | bận bịu với trách nhiệm | bận bịu với nghĩa vụ | bận bịu với cuộc sống hàng ngày", "bận tâm": "lo lắng | quan tâm | để tâm | suy nghĩ | trăn trở | băn khoăn | nghi ngờ | chăm sóc | chú ý | tìm hiểu | đắn đo | suy tư | thắc mắc | khó chịu | khó khăn | bận rộn | mệt mỏi | đau đầu | khắc khoải | tìm kiếm", "bập bõm": "lơ mơ | mơ hồ | mập mờ | nhớ nhớ quên quên | lưng chừng | chập chờn | lấp lửng | không rõ | không chắc | mảnh ghép | hời hợt | nửa vời | chưa trọn vẹn | tạm bợ | bập bềnh | lơ đãng | vụng về | lộn xộn | rời rạc | không đầy đủ", "bất cần": "thờ ơ | không quan tâm | vô tâm | bàng quan | không để ý | không chú ý | dửng dưng | làm ngơ | khinh thường | không màng | vô cảm | không bận tâm | không lo lắng | không suy nghĩ | không để ý đến | mặc kệ | không cần | không thiết | không hề", "bất cẩn": "cẩu thả | vô ý | sơ suất | khinh suất | lơ là | bàng quan | không cẩn thận | hời hợt | thiếu chú ý | thiếu cẩn trọng | bất cẩn | sai sót | mất tập trung | không để ý | không chú ý | vô tâm | bất cẩn | lơ đãng | không nghiêm túc | không chăm sóc", "bất cập": "thiếu hụt | không đủ | kém | hạn chế | khiếm khuyết | bất toàn | khuyết điểm | yếu kém | không đạt | kém cỏi | không thỏa mãn | bất lực | bất thường | không hoàn thiện | không tương xứng | không đầy đủ | bất bình | bất ổn | không thích hợp | không tương thích", "bất hảo": "tội phạm | kẻ xấu | kẻ lừa đảo | gian lận | lang băm | bợm | kẻ lêu lổng | loạn binh | kẻ bất lương | kẻ xấu xa | kẻ gian | kẻ lừa gạt | kẻ lừa lọc | kẻ phản bội | kẻ cắp | kẻ xảo quyệt | kẻ lừa đảo chuyên nghiệp | kẻ mạo danh | kẻ lừa đảo tài chính | kẻ bất chính", "bất hòa": "bất đồng | bất đồng quan điểm | xung đột | mất đoàn kết | phản đối | hiềm khích | cãi lộn | xích mích | mối xích mích | sự bất hoà | bất đồng thuận | phân tranh | hục hặc | thù hằn | ồn ào | xôn xao | khắc nghiệt | nốt chua | nốt nghịch tai | tiếng cacophony", "bất lợi": "không thuận lợi | sự bất lợi | thế bất lợi | cản trở | nhược điểm | khuyết điểm | khiếm khuyết | trở ngại | bất cập | khó khăn | thiệt thòi | mất mát | bất lợi về thời tiết | bất lợi về địa lý | bất lợi về tài chính | bất lợi về sức khỏe | bất lợi trong công việc | bất lợi trong học tập | bất lợi trong giao tiếp | bất lợi trong quan hệ", "bất lực": "bất lực | không có khả năng | không đủ năng lực | không thể | yếu ớt | yếu đuối | kém hiệu quả | không có năng suất | không hiệu quả | không đủ sức | không đủ sức mạnh | không có sức mạnh | không có sức lực | không có năng lượng | không có động lực | thụ động | không hoạt động | không có tác dụng | không có ảnh hưởng | không có hiệu ứng", "bất mãn": "không hài lòng | bực bội | thất vọng | chán nản | khó chịu | bất an | bất bình | phẫn nộ | tức giận | cay cú | khó tính | khó chịu | không vừa ý | không thỏa mãn | mất kiên nhẫn | bất lực | đau khổ | uất ức | tâm trạng xấu | cảm thấy thiếu thốn", "bất ngờ": "bất chợt | bất thình lình | đột ngột | đột kích | ngạc nhiên | giật mình | bỡ ngỡ | sốc | bắt quả tang | bắt gặp | chộp thình lình | sự bất ngờ | điều bất ngờ | tiết lộ | không ngờ | xảy ra ngoài dự tính | bất ngờ | đột xuất | khó lường | không dự đoán", "bất nhã": "", "bất quá": "chỉ | chỉ là | cũng chỉ | đơn giản | vừa phải | không quá | hơi | một chút | mức độ | thường | thế thôi | có lẽ | có thể | được thôi | tạm | tạm thời | không nhiều | không ít | không đáng kể | không quan trọng", "bất tài": "vô dụng | không tài | kém cỏi | bất lực | không có năng lực | yếu kém | kém năng | không khéo | không giỏi | tầm thường | bất tài năng | hạn chế | kém thông minh | không xuất sắc | thấp kém | vô tích sự | không có khả năng | kém chất lượng | không hiệu quả | không thành công", "bất tận": "vô tận | bất diệt | vĩnh cửu | không cùng | không giới hạn | bất ngờ | không dứt | bất biến | vô biên | mãi mãi | bất khuất | bất tận | không ngừng | không bao giờ hết | vô hạn | bất tận | không ngừng nghỉ | bất chấp | không ngừng lại | bất tử", "bất tất": "không cần | không thiết | không cần thiết | không quan trọng | không cần phải | không nhất thiết | không cần thiết phải | không cần phải nói | không cần phải làm | không cần thiết phải làm | không cần thiết phải nói | không cần thiết phải biết | không cần thiết phải có | không cần thiết phải nghĩ | không cần thiết phải suy nghĩ | không cần thiết phải giải thích | không cần thiết phải chứng minh | không cần thiết phải thảo luận | không cần thiết phải xem xét | không cần thiết phải chú ý", "bất trị": "khó chữa | không thể cứu chữa | bệnh nan y | ngang ngạnh | khó dạy | không nghe lời | bất khuất | cứng đầu | bướng bỉnh | khó bảo | khó bảo giáo | không thể cải tạo | khó uốn nắn | không thể điều chỉnh | không thể quản lý | vô pháp | vô giáo | không thể thuần hóa | không thể kiểm soát | không thể dạy bảo", "bất túc": "thiếu | không đủ | khiếm khuyết | thiếu thốn | bất toàn | khuyết thiếu | không đầy đủ | khiếm diện | bất lực | bất cập | không hoàn chỉnh | thiếu hụt | khiếm khuyết | vô dụng | bất lực | không trọn vẹn | không đủ sức | không đủ khả năng | không đủ điều kiện | không đủ nguồn lực", "bật lửa": "bật lửa | cái bật lửa | hộp quẹt | cái quẹt | quẹt lửa | bật lửa gas | bật lửa điện | bật lửa xăng | bật lửa mini | bật lửa tự động | bật lửa dùng một lần | bật lửa đa năng | bật lửa du lịch | bật lửa an toàn | bật lửa trang trí | bật lửa cầm tay | bật lửa kim loại | bật lửa nhựa | bật lửa phong cách | bật lửa cao cấp", "bầu bán": "bầu cử | bầu chọn | bầu ra | bầu phiếu | bầu cử tự do | bầu cử công bằng | bầu cử dân chủ | bầu cử gián tiếp | bầu cử trực tiếp | bầu cử đại diện | bầu cử quốc hội | bầu cử địa phương | bầu cử tổng thống | bầu cử hội đồng | bầu cử chính quyền | bầu cử lãnh đạo | bầu cử thành viên | bầu cử ứng cử viên | bầu cử cử tri | bầu cử chính trị", "bầu bạn": "bạn | bạn bè | bạn đồng hành | bạn tâm giao | bạn tri kỷ | bạn thân | bạn chí cốt | bạn đồng minh | bầu bạn | người bạn | người đồng hành | người thân | người quen | bạn hữu | bạn tâm tình | bạn đồng nghiệp | bạn tâm sự | bạn đồng tâm | bạn đồng cảm | bạn bè thân thiết", "bầu bậu": "bầu bĩnh | tròn trịa | mũm mĩm | phúng phính | mập mạp | béo tốt | tròn vo | bầu bầu | mềm mại | đầy đặn | dễ thương | xinh xắn | đáng yêu | mập mạp | tròn trịa | béo | mũm mĩm | béo phì | béo lùn | béo bụng", "bầu dục": "bầu dục lợn | bầu dục bò | bầu dục gà | bầu dục vịt | bầu dục thú | bầu dục động vật | bầu dục ăn được | bầu dục tươi | bầu dục chế biến | bầu dục nấu | bầu dục xào | bầu dục hầm | bầu dục kho | bầu dục nướng | bầu dục chiên | bầu dục xông khói | bầu dục muối | bầu dục khô | bầu dục tẩm ướp | bầu dục ngon", "bấu véo": "bấu víu | bám víu | nương tựa | bám vào | bấu chặt | nắm giữ | giữ chặt | bám chặt | bám theo | bám sát | nắm bắt | cầm giữ | kẹp chặt | bám rễ | bám lấy | bám vào | bấu chặt | bám chặt | bám vào | bám dính | bám chặt", "bấu víu": "bám | nương tựa | bấu | bám víu | nắm | giữ | tựa | dựa | bám chặt | bám lấy | bám vào | khoá chặt | nắm giữ | bám theo | bám riết | bám sát | bám vào | dựa dẫm | nương nhờ | bám víu vào", "bây bẩy": "run | rùng mình | rùng rợn | chấn động | chao đảo | lắc lư | dao động | bần bật | bần bần | lẩy bẩy | lắc bẩy | rung rinh | rung rẩy | run rẩy | run sợ | bối rối | không yên | không ổn định | không vững | không chắc chắn", "bây chừ": "bây giờ | hiện tại | nay | hiện nay | thời điểm này | thời điểm hiện tại | ngày nay | thời nay | bây giờ đây | thời khắc này | lúc này | thời gian này | mới đây | vừa rồi | trong lúc này | trong thời điểm này | đương thời | đương đại | thời điểm hiện thời | thời điểm đương thời", "bây dai": "", "bây giờ": "ngay bây giờ | hiện tại | giờ đây | lúc này | giờ | tại đây | hiện nay | ngay lập tức | lập tức | ngay tức khắc | giây phút này | nay | độ này | thời điểm này | bây giờ đây | thời gian hiện tại | mới đây | hiện giờ | trong khoảnh khắc này | trong thời điểm này", "bầy tôi": "tôi | người hầu | nô lệ | thần dân | đầy tớ | người phục vụ | người theo | người dưới | người phụ tá | người giúp việc | người trung thành | người tín nhiệm | người phục vụ trung thành | người hầu cận | người hầu hạ | người phụ thuộc | người dưới quyền | người dưới trướng | người đồng hành | người bạn đồng hành", "bấy chừ": "bấy giờ | khi ấy | lúc đó | thời điểm đó | thời gian đó | đã qua | trước đây | trong quá khứ | hồi đó | ngày xưa | trước kia | khoảng thời gian đó | lúc bấy giờ | thời khắc đó | thời điểm trước | thời điểm đã qua | khi đó | lúc ấy | trong thời gian đó | thời gian trước", "bấy giờ": "khi ấy | lúc đó | thời điểm đó | thời gian đó | bây giờ | trong lúc đó | thời khắc đó | khoảng thời gian đó | lúc ấy | thời điểm ấy | khi đó | thời gian ấy | lúc đỏ | bây giờ | trong thời gian đó | thời điểm trước | trong quá khứ | trong tương lai | trong giai đoạn đó | thời kỳ đó", "bấy lâu": "bấy lâu | lâu năm | trong thời gian dài | kéo dài | bao lâu nay | một thời gian dài | thời gian qua | đã lâu | lâu lắm | khoảng thời gian dài | một khoảng thời gian | thời gian dài | lâu | dài lâu | mãi mãi | vô tận | trường kỳ | bền bỉ | liên tục | không ngừng", "bấy nay": "đến nay | cho đến nay | từ trước đến nay | đến thời điểm này | kể từ đó | từ đó đến nay | trong thời gian qua | trong khoảng thời gian này | trong suốt thời gian qua | từ lúc đó | từ khi đó | trong thời gian này | đến giờ | đến hiện tại | từ trước | trong thời gian gần đây | trong thời gian vừa qua | trong suốt thời gian | từ xưa đến nay | từ lúc bắt đầu", "bè cánh": "phe phái | bè nhóm | đồng minh | liên minh | bè bạn | đồng bọn | cộng sự | nhóm lợi ích | bè cánh | bảo kê | bảo vệ | che chở | kéo bè | kéo cánh | hội nhóm | tình đồng chí | tình đồng đội | mạng lưới | tập hợp | câu lạc bộ", "bè đảng": "phe phái | nhóm | liên minh | đảng phái | tổ chức | băng nhóm | hội nhóm | đồng minh | cộng đồng | tập thể | bè bạn | đồng đảng | cánh | đoàn thể | hội đoàn | tình đồng chí | mạng lưới | tổ chức xã hội | nhóm lợi ích | nhóm quyền lực", "bè phái": "phe phái | nhóm | bè nhóm | đảng phái | tổ chức | liên minh | cánh | bè bạn | bè đảng | bè lũ | bè cánh | bè phái hóa | bè phái chính trị | bè phái xã hội | bè phái nội bộ | bè phái quân sự | bè phái kinh tế | bè phái văn hóa | bè phái tôn giáo | bè phái học thuật", "bẻ khục": "bẻ | bẻ gập | bẻ ngón | bẻ lái | bẻ cong | bẻ quặt | bẻ khúc | bẻ gãy | bẻ vặn | bẻ uốn | bẻ chéo | bẻ xoắn | bẻ mạch | bẻ nhánh | bẻ gập lại | bẻ khúc tay | bẻ khúc chân | bẻ khúc xương | bẻ khúc lá | bẻ khúc dây", "bẽ bàng": "xấu hổ | hổ thẹn | sự nhục nhã | sự làm nhục | sự làm bẽ mặt | bị làm nhục | lăng nhục | bẽ mặt | thẹn thùng | sự xấu hổ | sự bẽ bàng | sự ê chề | sự tủi nhục | sự hổ thẹn | sự châm chọc | sự chế giễu | sự cười chê | sự khinh bỉ | sự nhạo báng | sự xúc phạm", "bé bỏng": "nhỏ bé | bé | trẻ con | non nớt | yếu ớt | mỏng manh | nhút nhát | tí hon | thơ ngây | dễ thương | ngây thơ | bé xíu | bé nhỏ | nhỏ nhắn | tender | mềm mại | khờ khạo | bất lực | dễ bị tổn thương | bất tài", "bẻm mép": "", "bèn bẹt": "", "bẽn lẽn": "rụt rè | ngại ngùng | ngượng ngùng | bối rối | e lệ | xấu hổ | ngập ngừng | lùi lại | khúm núm | hèn nhát | nhút nhát | e thẹn | sợ sệt | mắc cỡ | khép nép | lúng túng | mềm yếu | thẹn thùng | không tự tin | mặt đỏ", "bén hơi": "", "bén mùi": "bốc mùi | nặng mùi | hôi | hôi thối | có mùi hôi | có mùi ác | có mùi | thối | ô thiu | hôi hám | hôi hám nặng | mùi khó chịu | mùi tanh | mùi thối | mùi ôi thiu | mùi nặng | mùi xú uế | mùi hôi thối | mùi bốc lên | mùi bốc mùi", "beo béo": "béo | mập | tròn trịa | phì nhiêu | phì phì | mũm mĩm | béo ú | béo lùn | béo tốt | béo phì | béo bệu | béo bự | béo ngậy | béo mập | béo tròn | béo bự chảng | béo mập mạp | béo bệu bệu | béo bự bự | béo xù xì", "bèo bọt": "bèo tấm | bèo nước | bèo | hèn mọn | khốn khổ | bất hạnh | thấp hèn | tầm thường | vô giá trị | không nơi nương tựa | bị bỏ rơi | mồ côi | lạc lõng | đơn độc | khổ sở | bị khinh thường | bị xem thường | thân phận thấp kém | nghèo khổ | bị chà đạp", "bèo cái": "bèo | bèo tây | bèo lục bình | bèo cái | bèo nhảy | bèo dâu | bèo tấm | bèo nước | rau bèo | rau muống | rau sống | cỏ | thực vật thủy sinh | thực phẩm cho gia súc | thức ăn chăn nuôi | cỏ nước | cỏ lợn | cỏ dại | rau cỏ | rau xanh", "bèo cám": "bèo tấm | bèo | bèo lục bình | bèo cái | bèo nhảy | bèo dâu | bèo nước | bèo tây | bèo sậy | bèo bồng | bèo bát | bèo bông | bèo lưỡi | bèo mây | bèo rồng | bèo bể | bèo bùn | bèo cỏ | bèo xanh | bèo trắng", "bèo dâu": "", "bèo ong": "bèo | bèo tây | bèo cái | bèo lục bình | bèo nước | bèo dương xỉ | bèo nhảy | bèo tấm | bèo lưỡi mèo | bèo sậy | bèo bông | bèo bông trắng | bèo bông vàng | bèo bông xanh | bèo bông tím | bèo bông đỏ | bèo bông hồng | bèo bông đen | bèo bông xám | bèo bông nâu", "bèo tấm": "bèo | bèo cái | bèo lục bình | bèo tây | bèo nhảy | bèo dâu | bèo tấm nhỏ | bèo tấm lớn | bèo nước | bèo xanh | bèo trắng | bèo lăn | bèo lướt | bèo lấp | bèo lấp lánh | bèo lấp lánh trên mặt nước | bèo nổi | bèo trôi | bèo bồng bềnh | bèo lấm tấm", "bèo Tây": "bèo | bèo Nhật Bản | bèo cái | bèo tây | bèo lục bình | bèo nước | bèo dâu | bèo tấm | bèo sậy | bèo bông | bèo xanh | bèo trắng | bèo rừng | bèo lúa | bèo cỏ | bèo bùn | bèo ao | bèo hồ | bèo sông | bèo ruộng", "bẻo lẻo": "lắm mồm | nhiều chuyện | nói nhiều | lắm lời | báo chí | lẻo mép | nói huyên thuyên | nói xàm | nói luyên thuyên | nói ba hoa | nói phét | nói tào lao | nói vớ vẩn | nói nhảm | nói lan man | nói dông dài | nói chả có gì | nói tầm phào | nói bừa | nói bậy", "béo bệu": "", "béo lăn": "", "béo lẳn": "", "béo mắt": "", "béo mẫm": "", "béo mập": "", "bép xép": "bật mí | tiết lộ | kể lể | nói ra | bày tỏ | chia sẻ | thổ lộ | trình bày | đề cập | nói thẳng | phơi bày | công khai | tố cáo | điều tra | khui ra | làm rõ | phát giác | bóc phốt | vạch trần | lộ diện", "bẹp rúm": "", "bẹp tai": "", "bét nhè": "say xỉn | say sưa | say khướt | say bí tỉ | say mềm | say mèm | say rượu | lê lết | lảm nhảm | nói nhảm | lè nhè | mê mẩn | mê say | ngà ngà | lảo đảo | chao đảo | mê mệt | ngất ngây | không tỉnh táo | mờ mịt", "bét nhé": "", "bề trên": "cao hơn | vượt qua | lớn hơn | hơn | vượt trội hơn | trên | nâng cao hơn | ở trên | có cấp cao hơn | cấp trên | thượng cấp | đứng đầu | thượng lưu | địa vị cao | quyền lực hơn | đứng trên | tôn quý | được kính trọng | được ưu ái | có quyền | có ảnh hưởng", "bể hoạn": "", "bệ kiến": "yết kiến | gặp vua | thỉnh an | hầu chuyện | thăm vua | bái kiến | chầu vua | thỉnh cầu | trình diện | trình bày | gặp gỡ | hội kiến | thảo luận | trò chuyện | đối thoại | tiếp xúc | gặp mặt | trình bày ý kiến | trình bày nguyện vọng | thảo luận công việc", "bệ ngọc": "bệ rồng | bệ phóng | bệ đỡ | bệ nâng | bệ đặt | bệ hỗ trợ | bệ máy | bệ thiết bị | bệ tên lửa | bệ bom | bệ đạn | bệ chiến đấu | bệ tác chiến | bệ vũ khí | bệ công nghệ | bệ cơ khí | bệ quân sự | bệ chiến lược | bệ phóng tên lửa | bệ phóng bom", "bệ rồng": "ngai vàng | ngai | bệ | vương tọa | vương vị | ngai ngọc | bệ ngọc | bệ vua | ngai báu | ngai hoàng | bệ hoàng | ngai vàng hoàng đế | ngai vàng vua | ngai vàng quý tộc | bệ quý tộc | bệ vương | ngai tôn | ngai thượng | ngai cao | ngai quyền lực", "bền chí": "kiên trì | bền bỉ | kiên gan | cố chấp | giữ vững | theo đuổi | khăng khăng | chịu đựng | tiếp tục | chấp hành | thắng thế | nán lại | vẫn còn | cứ dai dẳng | tái diễn | đứng vững | bám trụ | không từ bỏ | vững vàng | bền lòng", "bền gan": "kiên cường | bền bỉ | vững vàng | dẻo dai | chịu đựng | vững chí | quyết tâm | không nao núng | bền lòng | kiên định | vững tâm | cứng cỏi | bất khuất | khó lay chuyển | không chùn bước | đứng vững | bền trí | vững vàng trước thử thách | không sợ hãi | đối mặt với khó khăn", "bền màu": "", "bến lội": "bến vượt | đoạn sông | suối | bến | địa điểm lội | khu vực lội | địa điểm vượt | đoạn đường | bãi lội | bến đò | bến tàu | bến thuyền | địa điểm qua sông | khu vực qua sông | đoạn đường lội | địa điểm chiến lược | khu vực tác chiến | địa điểm quân sự | địa điểm hành quân | địa điểm tập trung", "bến phà": "", "bến tàu": "bến cảng | cảng | bến đỗ | cầu cảng | bến tàu khách | bến hàng | bến xe | bến phà | bến sông | bến thuyền | bến tàu hàng | bến tàu du lịch | bến tàu chở hàng | bến tàu cá | bến tàu du lịch | bến tàu ngầm | bến tàu container | bến tàu chở khách | bến tàu thương mại | bến tàu quốc tế", "bếp núc": "bếp | nhà bếp | phòng bếp | phòng nấu ăn | nhà nấu ăn | bếp ăn | khu bếp | bếp gia đình | bếp điện | bếp gas | bếp từ | bếp lò | bếp nướng | bếp chiên | bếp hầm | khu vực nấu ăn | khu vực bếp | bếp nhỏ | bếp lớn | bếp công nghiệp", "bêu xấu": "lăng mạ | sỉ nhục | đả kích | mỉa mai | chê bai | bôi nhọ | xúc phạm | nhục mạ | châm biếm | phỉ báng | chê trách | mắng nhiếc | bêu riếu | chửi rủa | điều tiếng | nói xấu | bêu xấu | bôi xấu | hạ thấp | xúc xiểm", "bều bệu": "bệu | bềnh bệch | bềnh bồng | bềnh bềnh | bềnh bệch | bềnh bệch | bềnh bệch | bềnh bệch | bềnh bệch | bềnh bệch | bềnh bệch | bềnh bệch | bềnh bệch | bềnh bệch | bềnh bệch | bềnh bệch | bềnh bệch | bềnh bệch | bềnh bệch | bềnh bệch", "bi đông": "bi đông | bình nước | bình chứa | bình đựng | bình xăng | bình khí | bình nhựa | bình thủy tinh | bình inox | bình sữa | bình nước nóng | bình nước lạnh | bình nước uống | bình nước trái cây | bình nước ngọt | bình nước khoáng | bình nước sinh hoạt | bình nước sinh tố | bình nước ép | bình nước lọc", "bi hùng": "bi tráng | hùng tráng | hùng vĩ | hùng mạnh | bi thương | bi ai | bi kịch | bi lụy | bi đát | bi phẫn | bi thảm | bi sầu | bi tản | hùng hồn | hùng ca | hùng dũng | hùng vĩ | hùng tâm | hùng chí | hùng khí", "bi khúc": "bi ca | bi hát | bi nhạc | bi lụy | bi thương | bi ai | bi sầu | bi kịch | thương ca | thương khúc | tâm tình | tâm sự | nỗi niềm | nỗi đau | khúc bi thương | khúc nhạc buồn | khúc hát não nề | khúc hát u sầu | khúc nhạc cảm động | khúc nhạc xót xa", "bi kịch": "thảm kịch | tấn bi kịch | tấn thảm kịch | thảm họa | chính kịch | bi lụy | tai họa | khủng hoảng | sự kiện | sự cố | tại nạn | sai lầm | khó khăn | vật lộn | tàn phá | đau thương | bi thương | thảm thương | điều không may | mất mát | sự mất mát", "bi quan": "tiêu cực | yếm thế | buồn | buồn bã | chán nản | ảm đạm | không tin tưởng | hoài nghi | tuyệt vọng | mất tinh thần | u ám | đen tối | thụ động | khó khăn | không hài lòng | tồi tệ | thất vọng | mờ mịt | bế tắc | không lối thoát", "bi thảm": "", "bì bạch": "", "bì tiên": "", "bỉ báng": "phỉ báng | mạ lỵ | sỉ nhục | xúc phạm | bôi nhọ | nhục mạ | chê bai | châm biếm | đả kích | lăng mạ | báng bổ | phỉ nhổ | chê trách | mỉa mai | cà khịa | chửi rủa | điều tiếng | vu khống | bôi xấu | phê phán", "bỉ nhân": "bỉ nhân | tiểu nhân | hèn mọn | kẻ hèn | kẻ thấp hèn | người hèn | kẻ bất tài | kẻ tầm thường | kẻ vô danh | kẻ không có địa vị | người khiêm nhường | người tự ti | kẻ nhút nhát | kẻ yếu kém | kẻ không có giá trị | kẻ không có quyền lực | kẻ không có ảnh hưởng | người thấp cổ bé họng | người không có tiếng nói | người không có uy tín", "bí beng": "", "bí danh": "", "bí hiểm": "", "bị động": "thụ động | không hoạt động | không di chuyển | không phản kháng | giọng bị động | thế bị động | không được giải quyết | dạng bị động | không kiên quyết | bị chi phối | bị ép buộc | bị ảnh hưởng | không chủ động | bị ngăn cản | bị ràng buộc | bị kiểm soát | bị tác động | bị động lực | không tự quyết | bị lấn át", "bị thịt": "bị thịt | đồ ngốc | đần độn | khờ khạo | ngu ngốc | mất trí | không thông minh | đồ ngu | đồ khờ | đồ đần | ngốc nghếch | kém thông minh | dại dột | vô tri | vô giác | không hiểu biết | đồ ngốc nghếch | đồ khờ khạo | đồ ngu dốt | đồ đần độn", "bịa đặt": "bịa | bịa ra | bịa chuyện | bịa đặt | xuyên tạc | làm giả | làm sai | nói dối | lừa đảo | lừa gạt | đặt điều | vu khống | thêu dệt | phóng đại | bịa đặt tin nhảm | nói khống | nói xạo | đồn thổi | tự biên tự diễn | hư cấu", "biên ải": "cửa ải | biên giới | đường biên | ranh giới | cửa khẩu | điểm kiểm soát | trạm kiểm soát | đường ranh | vùng biên | khu vực biên | cửa ngõ | địa giới | ranh giới địa lý | đường phân định | đường giới hạn | vùng ranh | cửa ngõ biên giới | địa phận | khu vực giới hạn | đường biên giới", "biên độ": "biên độ | biên độ dao động | biên độ sóng | biên độ biến thiên | biên độ tín hiệu | biên độ cực đại | biên độ tối thiểu | biên độ dao động tự do | biên độ sóng hình sin | biên độ điện từ | biên độ âm thanh | biên độ ánh sáng | biên độ dao động cơ | biên độ dao động điện | biên độ dao động tuần hoàn | biên độ dao động điều hòa | biên độ dao động tần số | biên độ dao động phi tuyến | biên độ dao động tuyến tính | biên độ dao động không đều", "biên ủy": "", "biển cả": "đại dương | biển | hải dương | biển lớn | biển rộng | biển khơi | biển cả | thái bình dương | đại dương xanh | biển mênh mông | biển sâu | biển cả bao la | biển trời | biển cả bao la | biển lớn | biển sâu thẳm | biển cả mênh mông | biển cả rộng lớn | biển cả vĩ đại | biển cả vô tận", "biến áp": "biến thế | máy biến áp | biến đổi điện áp | thiết bị điện | biến áp tự ngẫu | biến áp cách ly | biến áp hạ áp | biến áp tăng áp | biến áp ba pha | biến áp một pha | biến áp điều chỉnh | biến áp xung | biến áp điện | biến áp công suất | biến áp phân phối | biến áp trung gian | biến áp điều khiển | biến áp tần số | biến áp điện từ | biến áp điện tử", "biến âm": "biến đổi | biến hóa | biến dạng | biến chuyển | biến tấu | biến thiên | biến chuyển âm | thay đổi âm | thay đổi | điều chỉnh âm | điều chỉnh | chuyển âm | chuyển đổi | đổi âm | đổi thay | biến âm | biến âm II | biến âm III | biến âm IV | biến âm V", "biến cố": "sự kiện | sự cố | việc xảy ra | vấn đề | hoàn cảnh | tình huống | biến đổi | sự việc | tình trạng | sự thay đổi | sự việc xảy ra | sự xô xát | biến thái | biến dạng | sự chuyển biến | sự kiện bất ngờ | sự kiện quan trọng | sự kiện đặc biệt | tình huống ngẫu nhiên | sự kiện không lường trước", "biến dị": "biến đổi | biến hóa | biến dạng | biến thể | biến thiên | biến chuyển | biến cách | biến tướng | biến hình | biến động | biến chứng | biến đổi gen | đột biến | thay đổi | thay thế | khác biệt | đặc trưng | đặc điểm | sự khác nhau | sự biến đổi", "biến tố": "", "biện hộ": "bào chữa | luật sư | luật sư bào chữa | người biện hộ | người bênh vực | người bảo vệ | người ủng hộ | người đề nghị | người đề xuất | người vận động | người cố vấn | người giải thích | người tông đồ | người thúc giục | nhà vô địch | người quảng bá | người kiện tụng | người rao giảng | người chủ trương | người xuất bản", "biết ơn": "cảm ơn | tri ân | đánh giá cao | hài lòng | hân hạnh | tôn trọng | kính trọng | quý mến | trân trọng | cảm kích | đền ơn | đền đáp | nhớ ơn | cảm tạ | biết ơn | thể hiện lòng biết ơn | cảm thông | thấu hiểu | đánh giá | cảm xúc tích cực", "biệt số": "", "biệt xứ": "cô lập | tách biệt | cách ly | ngăn cách | giam giữ | rào cản | đày ải | lưu đày | xa lánh | tách rời | khép kín | bị cô lập | bị giam giữ | bị cách ly | bị ngăn cách | bị đày | bị xa lánh | bị tách biệt | bị tách rời | bị khép kín", "biểu bì": "biểu bì | da | màng | lớp biểu bì | lớp ngoài | mô biểu bì | mô lót | mô che chở | mô bảo vệ | mô cơ thể | lớp tế bào | lớp màng | màng tế bào | màng nhầy | màng lót | lớp niêm mạc | lớp ngoài cùng | lớp bảo vệ | lớp che chở | lớp phủ", "biểu đồ": "biểu đồ | hình vẽ | đồ thị | biểu thức | sơ đồ | bảng biểu | hình ảnh | đồ án | biểu hiện | minh họa | đồ hình | biểu mẫu | hình thức | đồ họa | bảng số liệu | biểu diễn | sơ đồ hóa | hình minh họa | đồ thị hóa | bảng biểu đồ", "biểu lộ": "bày tỏ | thể hiện | biểu đạt | diễn đạt | diễn tả | biểu thị | biểu diễn | phát biểu | tỏ | trình bày | thể hiện cảm xúc | thể hiện tư tưởng | truyền đạt | phô bày | lộ ra | thể hiện rõ | công khai | tuyên bố | khẳng định | minh chứng", "biểu mô": "", "bìm bìm": "cây bìm bịp | bìm bìm | cây leo | rau muống | cây bách hợp | cây mướp | cây dây leo | cây hoa leo | cây bông | cây cỏ | cây dại | cây xanh | cây bụi | cây thảo | cây cỏ dại | cây hoa trắng | cây hoa tím | cây dây | cây bông trắng | cây bông tím", "bìm bịp": "bìm bịp | chim bìm bịp | chim rừng | chim nhỏ | chim đất | chim bụi | chim lùm | chim kêu | chim hoang dã | chim đuôi dài | chim màu nâu | chim cổ đen | chim kiếm ăn | chim sống ở rừng | chim sống ở bụi | chim sống ở lùm | chim ăn côn trùng | chim ăn hạt | chim di cư | chim hoang dã nhỏ", "bịn rịn": "lưu luyến | tạm biệt | chia tay | nhớ nhung | thương tiếc | quyến luyến | đọng lại | khắc khoải | vương vấn | nặng lòng | đau đáu | trăn trở | mang nặng | ngậm ngùi | xao xuyến | bâng khuâng | thổn thức | điêu đứng | khó khăn | luyến tiếc", "binh bị": "vũ khí | vũ trang | vũ khí trang bị | thiết bị quân sự | đạn | bom | vũ khí hóa | khí tài | trang bị | vũ khí chiến đấu | vũ khí hạng nặng | vũ khí hạng nhẹ | vũ khí tự động | vũ khí cá nhân | vũ khí chiến lược | vũ khí tấn công | vũ khí phòng thủ | vũ khí sinh học | vũ khí hóa học | vũ khí hạt nhân | tăng cường binh bị", "binh bộ": "", "binh cơ": "bí mật | mật | cơ mật | chiến lược | chiến thuật | quân sự | điệp vụ | hành động | kế hoạch | tình báo | đối phó | phương án | thao tác | điều động | quyết sách | sát phạt | thế trận | đối kháng | kháng cự | phản công", "binh mã": "quân đội | binh lính | quân lực | lực lượng vũ trang | đội quân | binh đoàn | quân ngũ | ngựa chiến | binh khí | quân trang | lính | cánh quân | đội ngũ | tướng sĩ | binh sĩ | lực lượng quân sự | đội hình | quân sự | binh lực | ngựa", "binh sĩ": "quân lính | quân sĩ | binh lính | lính | hạ sĩ quan | chiến sĩ | binh đoàn | đội quân | quân đội | lực lượng vũ trang | cán bộ quân đội | lính chiến | binh nghiệp | binh chủng | lính tráng | lính gác | lính cứu hỏa | lính đặc nhiệm | lính tình nguyện | lính nghĩa vụ", "binh vụ": "", "bình an": "bình yên | hòa bình | thái bình | an lạc | sự yên bình | sự bình an | yên tĩnh | sự yên lặng | an ninh | sự an tâm | bình tĩnh | yên ổn | sự yên ổn | thời bình | yên tâm | sự hoà thuận | an | trật tự | tĩnh lặng | sự thanh thản | sự hòa hợp", "bình dị": "giản dị | đơn giản | thường nhật | bình thường | mộc mạc | khiêm tốn | tự nhiên | không cầu kỳ | không phức tạp | thanh thoát | dễ chịu | thú vị | vô tư | không màu mè | trong sáng | chân thật | thật thà | không giả tạo | bình yên | thanh bình", "bình độ": "", "bình ổn": "ổn định | duy trì | kiểm soát | cố định | bảo đảm | thăng bằng | điều hòa | làm cho vững | giữ vững | không thay đổi | bình yên | tĩnh lặng | bình thường | không dao động | điều chỉnh | cân bằng | vững chắc | bình tĩnh | ổn thỏa | không biến động", "bịp bợm": "lừa đảo | xảo trá | mưu mô | gian dối | lừa gạt | đánh lừa | thủ đoạn | mánh khóe | quỷ quyệt | khôn lỏi | điêu ngoa | lừa bịp | mánh lới | tinh vi | khéo léo | độc ác | tinh quái | lén lút | không trung thực | giả dối", "bít tất": "tất | vớ | bít tất ngắn cổ | tất ngắn | tất dài | bít tất dài | tất thể thao | tất cotton | tất len | tất đi bộ | tất lưới | tất chống trượt | tất trẻ em | tất nữ | tất nam | tất mùa đông | tất mùa hè | tất thời trang | tất ấm | tất dày", "bịt mắt": "", "bìu dái": "bìu | bìu đíu | tinh hoàn | dương vật | hạ g | bao quy đầu | ống dẫn tinh | tuyến sinh dục | dây thừng tinh | trung bì | âm g | tiết niệu | bìu dái | bìu bì | bìu bìu | bìu bìu đíu | bìu bìu dái | bìu bìu hạ g | bìu bìu trung bì | bìu bìu tinh hoàn | bìu bìu dương vật", "bìu díu": "bận rộn | vướng víu | bận bịu | lằng nhằng | lôi thôi | quấn quýt | dính dáng | bị ràng buộc | khó khăn | mệt mỏi | đi lại khó khăn | chật chội | bị kẹt | bị dồn | khó dứt | lúng túng | bị áp lực | bị chi phối | bị rối | bị ngăn cản", "bo siết": "siết chặt | bóp méo | bóp nghẹt | bóp chặt | thắt chặt | kìm hãm | kiềm chế | cắt giảm | hạn chế | tiết kiệm | tằn tiện | khắc khổ | tiết chế | bó hẹp | bó lại | siết lại | gò bó | đè nén | kìm kẹp | bó buộc", "bò mộng": "", "bỏ bẵng": "", "bỏ chạy": "", "bỏ liều": "", "bỏ lửng": "treo | dở dang | bỏ dở | chưa hoàn thành | bỏ ngỏ | bỏ qua | không kết thúc | để ngỏ | bất định | không rõ ràng | bất quyết | mơ hồ | không xác định | tạm dừng | để lại | bỏ lửng | không hoàn tất | chưa xong | đang dang dở | không kết thúc rõ ràng", "bỏ mạng": "chết | ra đi | hy sinh | mất mạng | tử vong | thác | bị giết | ngã xuống | mất xác | đoản thọ | tuyệt mệnh | bị thương | bị tiêu diệt | bị hại | mất mạng sống | chết chóc | chết thảm | chết oan | bị sát hại | bị tai nạn", "bỏ mình": "hi sinh | tử vì đạo | chết vì nghĩa | hy sinh | bỏ mạng | chết vì tổ quốc | chết vì lý tưởng | tử nạn | tử trận | chết vì dân | bỏ mình vì nghĩa | chết vì công việc | chết vì sự nghiệp | tự nguyện hi sinh | đầu hàng số phận | chết vì tình yêu | chết vì lý tưởng sống | tự sát vì lý tưởng | chết vì lý tưởng cao đẹp | bỏ mình vì đồng bào", "bỏ quên": "", "bỏ thăm": "", "bỏ thầu": "", "bỏ thây": "bỏ xác | bỏ rơi | bỏ mặc | bỏ đi | bỏ lại | bỏ quên | bỏ dở | bỏ cuộc | bỏ ngỏ | bỏ thí | bỏ lỡ | bỏ thân | bỏ trốn | bỏ xó | bỏ phế | bỏ bê | bỏ mặc kệ | bỏ ra | bỏ tay | bỏ tấm lòng", "bõ công": "đáng giá | hữu ích | có giá trị | thỏa mãn | đáng nỗ lực | có phẩm chất | có thể làm được | quản lý được | phù hợp với hóa đơn | có thể hỗ trợ | có thể hiểu được | có lợi | đáng công | đáng đầu tư | có ích | có hiệu quả | đáng để làm | có thể chấp nhận | có thể đạt được | có thể thực hiện", "bõ ghét": "", "bọ chét": "bọ | côn trùng | sâu | bọ chét | động vật | động vật gây hại | sâu hại | vật hại | bọn sâu mọt | bọn vô lại | côn trùng gây hại | bọ nhảy | bọ ký sinh | bọ hút máu | bọ ký sinh trùng | bọ chét mèo | bọ chét chó | bọ chét chuột | sinh vật ký sinh | sinh vật gây hại", "bọ hung": "bọ hung | bọ cạp | bọ ngựa | bọ xít | bọ dừa | bọ cánh cứng | bọ chét | bọ rùa | bọ cánh mỏng | bọ bướm | bọ cánh dài | bọ cánh quạt | bọ cánh bướm | bọ cánh bướm đêm | bọ cánh cứng đen | bọ cánh cứng vàng | bọ cánh cứng đỏ | bọ cánh cứng xanh | bọ cánh cứng nâu | bọ cánh cứng trắng", "bọ ngựa": "bọ ngựa | con bọ ngựa | bọ ngựa cầu nguyện | bộ bọ ngựa | ngựa trời | côn trùng | côn trùng ăn thịt | bọ cạp | bọ xít | bọ chét | bọ cánh cứng | bọ ngựa xanh | bọ ngựa đen | bọ ngựa vàng | bọ ngựa lưng gù | bọ ngựa lưng nhẵn | bọ ngựa lưng gồ | bọ ngựa lưng tròn | bọ ngựa lưng phẳng | bọ ngựa lưng nhọn | bọ ngựa lưng cong", "bọc hậu": "", "bọc sắt": "", "bom bay": "bom điều khiển | bom thông minh | bom dẫn đường | bom tự dẫn | bom phóng | bom tấn | bom chiến thuật | bom không người lái | bom bay tự động | đạn bay | đạn phóng | vũ khí bay | vũ khí điều khiển | vũ khí dẫn đường | vũ khí tự động | đạn điều khiển | đạn thông minh | đạn dẫn đường | đạn bay tự động | vũ khí chiến thuật", "bom đạn": "bom | đạn | đạn dược | đạn pháo | bom khinh khí | vũ khí | vũ trang | bắn phá | vũ khí hủy diệt | bom nguyên tử | bom nhiệt hạch | đạn lạc | đạn pháo binh | đạn súng | đạn nổ | đạn chống tăng | đạn phóng | đạn bay | đạn tự động | đạn chiến đấu", "bòm bõm": "", "bỏm bẻm": "nhai chậm | nhai từ từ | nhai thong thả | nhai nhẹ nhàng | nhai lén lút | nhai âm thầm | nhai khẽ | nhai lặng lẽ | nhai mơ màng | nhai say sưa | nhai tỉ mỉ | nhai kỹ lưỡng | nhai chậm rãi | nhai đều đặn | nhai ngấu nghiến | nhai nhẩn nha | nhai bâng khuâng | nhai uể oải | nhai lừ đừ | nhai chậm chạp", "bòn của": "", "bòn đãi": "bòn | bòn mót | bòn rút | bòn lộc | bòn tiền | bòn bạc | bòn của | bòn vặt | bòn nhặt | bòn xén | bòn lẻ | bòn nhỏ | bòn từng chút | bòn từng tí | bòn từng đồng | bòn từng miếng | bòn từng hạt | bòn từng cái | bòn từng phần | bòn từng chút một", "bòn mót": "bòn mót | bò | trườn | bò nhung nhúc | bò lúc nhúc | bò lê | lê bước | lê chân | luồn cúi | tháo lui | tìm kéo | kéo lê đi | lén lút | lén lút đi | lén lút bòn mót | bòn từng hạt | bòn từng li | bòn từng chút | bòn rút | bòn vặt", "bòn rút": "bòn rút | cướp | lấy | chiếm đoạt | trộm | móc túi | lừa đảo | vơ vét | hốt | hốt hoảng | xâm phạm | cướp đoạt | lấy đi | lấy mất | bòn mót | bòn lột | bòn bạt | bòn bề | bòn bì | bòn bì bì", "bỏng rạ": "bỏng rạ | thủy đậu | bệnh thủy đậu | mụn nước | mụn nhọt | bỏng nước | bệnh ngoài da | nổi mẩn | nổi mụn | bệnh truyền nhiễm | bệnh da liễu | bệnh nhiễm virut | bệnh do virut | bệnh lây nhiễm | bệnh sốt | bệnh phát ban | bệnh trẻ em | bệnh mùa hè | bệnh thường gặp | bệnh nhẹ", "bóp mắt": "", "bóp méo": "", "bóp mồm": "bóp miệng | bịt miệng | nhét miệng | khóa miệng | cấm khẩu | ngăn cản | dán miệng | bịt mồm | bịt miệng lại | cản trở | không cho nói | không cho phát biểu | không cho lên tiếng | bịt lỗ tai | bịt mũi | bóp mũi | dập tắt | đè nén | kìm hãm | kiềm chế", "bóp mũi": "bắt nạt | đè nén | áp bức | chèn ép | khống chế | điều khiển | thao túng | làm khó | gây sức ép | đe dọa | bức hiếp | xâm phạm | làm nhục | dồn ép | bức bách | trấn áp | làm áp lực | làm khó dễ | làm phiền | gây khó khăn", "bóp nặn": "bòn rút | vơ vét | chiếm đoạt | lạm dụng | cướp đoạt | hút máu | vắt kiệt | rút ruột | lấy đi | đánh cắp | tước đoạt | bóc lột | lấy sạch | xâm phạm | cướp | lấy mất | bóc tách | làm kiệt quệ | làm cạn kiệt | làm hao hụt", "bọt mép": "", "bồ bịch": "bồ | bịch | rổ | thúng | mủng | giỏ | hũ | chậu | thùng | bao | túi | kho | bồn | hòm | vại | bát | chén | cái | đồ đựng | vật chứa", "bồ chao": "khướu | chim | bồ câu | bồ nông | bồ chao | chích chòe | họa mi | sẻ | cu gáy | chim sẻ | chích | chim lợn | chim cu | chim mỏ nhọn | chim mỏ dài | chim rừng | chim nước | chim rừng nhiệt đới | chim hoang dã | chim cảnh", "bồ hóng": "phủ bồ hóng | mồ hóng | bụi bẩn | bụi mịn | bụi khói | bồ hóng đen | bồ hóng bếp | bồ hóng nhà | bồ hóng bám | bám bụi | bụi than | bụi bếp | bụi đen | bụi khói bếp | bụi bám | bụi mù | bụi mịn đen | bụi bám dính | bụi bẩn đen | bụi bám trên | bụi bám vào", "bồ liễu": "liễu | cây liễu | dương liễu | Chi Liễu | chi liễu | cành liễu | lá liễu | bồ liễu | cây rụng lá | cây yếu đuối | cây mùa đông | cây mỏng manh | cây thanh tao | cây dịu dàng | cây mềm mại | cây yếu ớt | cây thưa thớt | cây đơn sơ | cây nhút nhát | cây u sầu", "bồ nông": "bồ nông | cò | vạc | diệc | hạc | ngỗng | mòng biển | chim nước | chim sếu | chim cốc | chim lặn | chim mỏ dài | chim ăn cá | chim sống đàn | chim ven biển | chim bờ sông | chim thủy sinh | chim lớn | chim di cư | chim săn mồi", "bồ quân": "bồ sứ | cây bồ quân | cây có gai | cây nhỡ | cây bụi | cây thân gỗ | cây ăn quả | cây cảnh | cây nhiệt đới | cây lâm nghiệp | cây trồng | cây dại | cây rừng | cây thuốc | cây bóng mát | cây hoa | cây xanh | cây gỗ nhỏ | cây leo | cây bụi thấp", "bổ dụng": "bổ nhiệm | cử | chỉ định | bổ nhiệm lại | đề bạt | thăng chức | giao phó | phân công | chuyển giao | ủy quyền | bổ sung | điều động | tuyển dụng | chỉ định lại | đề cử | bổ nhiệm chức vụ | giao nhiệm vụ | cử đi | cử làm | bổ nhiệm chức danh", "bổ nhào": "ngã bổ nhào | nhào xuống | đâm đầu | ngã | lao mình | chạy vội | vồ | nhào | rơi | lăn | đổ | chao đảo | vội vàng | hối hả | xô đẩy | chạy ào | lao tới | vọt | xông vào | nhảy bổ", "bổ nháo": "hốt hoảng | vội vàng | chạy nháo nhào | chạy tán loạn | điên cuồng | hối hả | nháo nhác | lộn xộn | xô bồ | hối hả | vội vã | khẩn trương | gấp gáp | rối rắm | hối hả | điên đảo | mất bình tĩnh | không yên ổn | không trật tự | hỗn loạn", "bổ sung": "thêm vào | thêm | thêm nữa | tăng thêm | bổ trợ | nối | cung cấp | đưa vào | góp thêm | mở rộng | phát triển | gia tăng | bổ sung thêm | điều chỉnh | cải thiện | làm phong phú | tăng cường | hỗ trợ | kết hợp | mở rộng thêm", "bố kinh": "", "bố nuôi": "", "bố trận": "", "bộ binh": "lục quân | quân đội | binh lính | chiến sĩ | đơn vị bộ binh | binh chủng | pháo binh | các lực lượng vũ trang | bộ đội | quân nhân | đội quân | lực lượng bộ binh | binh đoàn | đội hình | cán bộ quân sự | tác chiến bộ binh | chiến thuật bộ binh | hành quân | chiến đấu | tổ đội bộ binh", "bộ cánh": "bộ đồ | trang phục | quần áo | bộ trang phục | bộ đồ mặc | bộ quần áo | bộ vest | bộ sưu tập | bộ đồ thể thao | bộ đồ công sở | bộ đồ ngủ | bộ đồ bơi | bộ đồ lễ | bộ đồ dạo phố | bộ đồ cưới | bộ đồ truyền thống | bộ đồ thời trang | bộ đồ mùa hè | bộ đồ mùa đông | bộ đồ đi chơi", "bộ dạng": "hình dạng | hình thái | dáng | dáng vẻ | ngoại hình | hình thể | kiểu dáng | hình thức | phong cách | dáng điệu | hình dựng | dáng bộ | hình ảnh | diện mạo | tư thế | thân hình | hình trạng | dáng dấp | hình hài | dạng thức", "bộ điều": "", "bộ điệu": "điệu bộ màu mè | làm ra vẻ | làm điệu bộ | tư thế | dáng | kiểu | thái độ màu mè | mặt tiền | mặt trước | suy tính | cử chỉ | hành động | vẻ ngoài | dáng vẻ | thái độ | diện mạo | bộ dạng | bộ mặt | cách đi đứng | cách thể hiện | cách cư xử", "bộ hành": "người đi bộ | đi bộ | sự đi bộ | đi bộ đường dài | đi dạo | sự đi dạo | lang thang | bước | di chuyển | sự đi | đi bộ tới | đi bộ nhanh | đi bộ chậm | đi bộ thể dục | đi bộ thư giãn | đi bộ khám phá | đi bộ ngoài trời | đi bộ trong công viên | đi bộ trên đường | đi bộ qua", "bộ hình": "", "bộ lòng": "", "bộ lông": "", "bộ phận": "phần | thành phần | mảnh | bộ | chi tiết | mục | vai trò | đoạn | phân đoạn | chi | bộ phận cơ thể | yếu tố | thành viên | phía | lĩnh vực | vùng | nhiệm vụ | phần việc | tài năng | khối | đơn vị", "bộ tịch": "bộ điệu | bộ dạng | bộ mặt | bộ mẽ | bộ tộc | hình thức | tư thế | cử chỉ | thái độ | diện mạo | vẻ bề ngoài | hình thái | tình trạng | tính cách | cách thức | phong cách | tính chất | đặc điểm | hình ảnh | vẻ ngoài", "bốc hoả": "nổi nóng | bốc lửa | sôi sục | nóng giận | bùng nổ | kích thích | hưng phấn | cuồng nhiệt | nhiệt huyết | đam mê | khích lệ | thăng hoa | mãnh liệt | nóng nảy | kích động | hào hứng | bốc phét | thể hiện | biểu diễn | tăng nhiệt", "bốc hỏa": "", "bốc hơi": "bay hơi | hóa hơi | lên hơi | đun sôi đi | phun | hơi nước | làm cho bốc hơi | chuyển vị | đốt cháy | làm khô | bơm | xì | bốc khói | bốc mùi | bốc hơi nước | bốc hơi nhanh | bốc hơi chậm | bốc hơi hoàn toàn | bốc hơi một phần | bốc hơi tự nhiên", "bốc lôi": "", "bốc mùi": "", "bốc rời": "phung phí | tiêu xài hoang phí | lãng phí | vung tay quá trán | tiêu tán | tiêu pha | xài phung phí | tiêu tiền như nước | đốt tiền | bỏ tiền qua cửa sổ | xài hoang | tiêu xài bừa bãi | vung tiền | xài lãng phí | tiêu xài không tiếc tay | tiêu xài phung phí | bốc đồng | không biết tiết kiệm | không biết quý trọng tiền bạc | thích tiêu xài", "bốc vác": "bốc xếp | vác | mang | chuyển | khuân | khiêng | vận chuyển | bê | đưa | xách | chất | dỡ | bốc | đẩy | lôi | kéo | vận tải | chuyển hàng | bốc dỡ | bốc vác hàng hóa", "bộc phá": "", "bôi bác": "bôi xấu | bôi nhọ | bôi bẩn | làm xấu | làm bẩn | làm dối | làm qua loa | viết bừa | viết cẩu thả | viết tắt | làm ẩu | làm hời hợt | làm cho xấu đi | làm cho bẩn đi | hành động bừa bãi | hành động cẩu thả | hành động qua loa | hành động không nghiêm túc | hành động không chỉn chu | hành động không cẩn thận", "bôi đen": "bôi xấu | xuyên tạc | bôi nhọ | bôi bác | phỉ báng | điêu ngoa | vu khống | làm xấu | làm méo mó | làm sai lệch | bôi đen hóa | hạ thấp | chê bai | chê trách | phê phán | đả kích | châm biếm | mỉa mai | nhạo báng | điều chỉnh sai lệch", "bôi nhọ": "bôi xấu | làm nhục | phỉ báng | sỉ nhục | bôi bác | hạ thấp | xúc phạm | đả kích | chê bai | mỉa mai | nhục mạ | bôi nhọ danh dự | làm mất uy tín | điều tiếng | vu khống | nói xấu | bôi đen | làm xấu | gây tổn hại | hạ bệ", "bôi vôi": "", "bồi bếp": "bồi | bếp | phục vụ | người phục vụ | nhân viên phục vụ | bồi bàn | bồi phòng | bồi dưỡng | người làm | người giúp việc | người lao động | người trợ lý | người hỗ trợ | người chăm sóc | người tiếp tân | người quản lý | người điều hành | người phục vụ bàn | người phục vụ khách", "bồi bút": "bồi bút | tay sai | người viết thuê | người viết phụ | người viết mướn | người viết bồi | người viết quảng cáo | người viết PR | người viết tán dương | người viết ca ngợi | người viết bênh vực | người viết ủng hộ | người viết tán thành | người viết đồng tình | người viết khuyến khích | người viết cổ vũ | người viết tuyên truyền | người viết quảng bá | người viết lén lút | người viết giả mạo", "bồi đắp": "bổ sung | đắp | lấp | tăng cường | củng cố | nâng cao | phát triển | gia tăng | bồi hoàn | bồi dưỡng | thêm vào | cải thiện | làm dày | làm vững | tích lũy | hỗ trợ | đầu tư | xây dựng | khôi phục | tái tạo", "bồi hồi": "bồn chồn | lo lắng | ngập ngừng | e ngại | dễ bị kích động | dễ bị kích thích | khúc chiết | nóng nảy | hay lo lắng | quá căng thẳng | bồi hồi | thương nhớ | xao xuyến | bối rối | khắc khoải | trăn trở | đau đáu | mơ màng | lâng lâng | tâm trạng bất an", "bối rối": "lúng túng | hoang mang | mất phương hướng | phân vân | rối ren | rối rắm | lộn xộn | hỗn loạn | hỗn độn | rối loạn | choáng váng | bị rối loạn | bị phân tâm | mơ hồ | ngượng | lẫn lộn | điên đảo | khó xử | khó khăn | bối rối", "bội bạc": "phản bội | sự phản bội | hành động bội bạc | sự bội bạc | không chung thủy | không trung thành | lừa dối | giả dối | gian dối | gian xảo | hành động lừa lọc | xảo quyệt | hành động dối trá | giả tạo | đối phó hai lần | tham nhũng | phản quốc | không đáng tin cậy | đi ngược lại | bội tín", "bội chi": "", "bội thề": "", "bội thu": "thu hoạch | được mùa | trúng mùa | năng suất | thành công | phát đạt | lợi nhuận | thịnh vượng | đạt chỉ tiêu | tăng trưởng | phát triển | đầy đủ | dồi dào | giàu có | hưng thịnh | tích lũy | bội thu ngân sách | mang lại | có lãi | thặng dư", "bội tín": "phản bội | bội nghĩa | không trung thành | bất trung | không chung thủy | giả dối | lừa dối | phụ nghĩa | không chính xác | hay thay đổi | không kiểm soát được | trái tim giả dối | lừa gạt | đi lừa | không đáng tin | mất lòng tin | đi ngược lại | không thành thật | lừa lọc | điều không đúng sự thật", "bội ước": "phản bội | vi phạm | không giữ lời | bỏ lời | lật lọng | mất uy tín | thất hứa | bội tín | không thực hiện | không tuân thủ | đi ngược lại | làm trái | phá vỡ | không trung thành | không đáng tin | bỏ cam kết | không thực thi | không hoàn thành | không đáp ứng | không thực hiện đúng", "bôm bốp": "", "bồm bộp": "", "bôn tập": "hành quân | đánh úp | tấn công | vận động | di chuyển | chạy | đi lại | lưu động | khẩn trương | gấp rút | vội vàng | khẩn cấp | bôn tẩu | bôn tấu | đi khắp | đi tới đi lui | đi lại đây đó | lăn xả | xông xáo | chạy ngược xuôi", "bôn tẩu": "", "bốn bên": "", "bộn rộn": "ồn ào | nhộn nhịp | hối hả | sôi nổi | tấp nập | bận rộn | vui vẻ | hào hứng | khẩn trương | náo nhiệt | sầm uất | đông đúc | rộn ràng | xôn xao | hăng hái | mải mê | vội vàng | hối hả | sôi động | tưng bừng", "bồng bế": "bế | bồng | bế ẵm | bế bồng | nâng niu | ôm | cõng | đỡ | vỗ về | ru | dỗ | chở che | che chở | nuôi nấng | đưa | thuyền bồng bềnh | lắc lư | nhẹ nhàng | đung đưa | vận chuyển", "bột tan": "bột khoáng | bột mịn | bột trắng | bột dược phẩm | bột độn | bột công nghiệp | bột chế tạo | bột pha trộn | bột nhão | bột tinh khiết | bột hóa học | bột thực phẩm | bột tán | bột nghiền | bột siêu mịn | bột thô | bột trộn | bột chất độn | bột phụ gia | bột nguyên liệu", "bờ giậu": "hàng rào | rào chắn | bức tường | hàng cây | hàng rào cây | hàng rào tre | hàng rào nứa | hàng rào nhỏ | hàng rào vườn | hàng rào sân | bờ rào | bờ vườn | bờ cây | bờ đất | bờ ruộng | bờ ao | bờ sông | bờ kênh | bờ mương | bờ đê", "bờ thửa": "bờ ruộng | bờ ao | bờ kênh | bờ mương | bờ đất | bờ sông | bờ hồ | bờ đê | bờ vườn | bờ cỏ | bờ bãi | bờ rào | bờ dậu | bờ tường | bờ bến | bờ biển | bờ rạch | bờ lạch | bờ suối | bờ đầm", "bờ vùng": "bờ ruộng | bờ ao | bờ sông | bờ biển | bờ đê | bờ kênh | bờ đất | bờ cỏ | bờ vườn | bờ hồ | bờ rào | bờ mương | bờ cống | bờ bãi | bờ bến | bờ bờ | bờ bờ vùng | bờ bờ đất | bờ bờ ruộng | bờ bờ ao", "bơi chó": "bơi | bơi lội | bơi tự do | bơi ếch | bơi ngửa | bơi sải | bơi kiểu chó | bơi chậm | bơi dài | bơi sức bền | bơi thể thao | bơi thư giãn | bơi tập luyện | bơi nâng cao | bơi kỹ thuật | bơi đồng đội | bơi giải trí | bơi ngoài trời | bơi trong hồ | bơi biển", "bơi ếch": "bơi | bơi tự do | bơi ngửa | bơi sải | bơi lội | bơi kiểu ếch | bơi kiểu tự do | bơi kiểu ngửa | bơi kiểu sải | bơi lội kiểu ếch | bơi lội kiểu tự do | bơi lội kiểu ngửa | bơi lội kiểu sải | bơi chậm | bơi nhanh | bơi nghệ thuật | bơi thể thao | bơi giải trí | bơi dưới nước | bơi trong hồ", "bơi lội": "", "bơi sải": "bơi | bơi lội | bơi tự do | bơi ếch | bơi ngửa | bơi bướm | bơi sải tay | bơi sải chân | bơi trải | bơi đua | bơi thi | bơi lội thể thao | bơi lội nghệ thuật | bơi lội giải trí | bơi lội đồng đội | bơi lội cá nhân | bơi lội phong trào | bơi lội truyền thống | bơi lội dân gian | bơi lội cách điệu", "bời bời": "", "bới móc": "bới móc | khui ra | lật tẩy | vạch trần | phanh phui | moi móc | điều tra | khám phá | bóc phốt | chỉ trích | chê bai | châm chọc | châm biếm | xoi mói | soi xét | đi sâu | đi tìm | điều tra | tìm hiểu | thăm dò", "bới xấu": "", "bơm đẩy": "", "bơm hút": "", "bờm xơm": "trêu ghẹo | chọc ghẹo | đùa cợt | châm chọc | mỉa mai | nhạo báng | chọc tức | đùa vui | đùa giỡn | chọc phá | đùa nghịch | trêu chọc | đùa bỡn | đùa dỡn | chọc quê | trêu tức | đùa cợt | đùa giỡn | trêu đùa | trêu chọc", "bờm xờm": "bờm xờm | rậm tóc | rậm lông | lông xù | lông cừu | tóc rối | tóc rậm | tóc dài | tóc bù xù | tóc rối bù | tóc xù | tóc rối rắm | tóc lòa xòa | tóc rối bời | tóc rối tung | tóc bù xù | có tóc | có lông | có râu | lông dày", "bơn bớt": "", "bờn bợt": "", "bớt tay": "", "bớt xén": "", "bù nhìn": "", "bùa chú": "bùa | phép thuật | bùa ngải | bùa hộ mệnh | bùa trừ tà | bùa yêu | bùa chú trừ tà | bùa chú bảo vệ | bùa chú linh thiêng | bùa chú tâm linh | bùa chú ma quái | bùa chú thần thánh | bùa chú cổ truyền | bùa chú dân gian | bùa chú phong thủy | bùa chú tâm linh | bùa chú an lành | bùa chú may mắn | bùa chú sức khỏe | bùa chú tài lộc", "bùa yêu": "bùa mê | bùa chú | phép thuật | câu thần chú | bùa yêu | bùa ngải | bùa tình | bùa hạnh phúc | bùa hồn | bùa hạnh | bùa hồn phách | bùa hồn yêu | bùa tình duyên | bùa yêu thương | bùa quyến rũ | bùa mê hoặc | phép màu | thần chú | ma thuật | ngải", "bủa vây": "bao vây | vây quanh | vây hãm | bao bọc | quây lại | vây kín | vây chặt | vây đuổi | bủa ra | tỏa ra | chặn lại | khống chế | kiểm soát | giam giữ | bắt giữ | đánh chặn | điều động | tấn công | bao trùm | vây ráp", "bùi tai": "dễ nghe | hài lòng | thú vị | hấp dẫn | dễ chịu | vui tai | nghe dễ | mê hoặc | lôi cuốn | đi vào lòng người | thuyết phục | đáng nghe | tán dương | khen ngợi | điềm đạm | êm tai | ngọt ngào | mềm mại | thân thiện | điềm tĩnh", "bụi bặm": "bụi | bụi bẩn | đất | cát | mùn | rác | tro | bột | mảnh vụn | mảnh vỡ | phấn hoa | bồ hóng | đám bụi mù | hơi | xơ vải | gạch vụn | phản rác rưởi | vầy đất | lau chùi bàn ghế | quét bụi", "bụi đời": "người lang thang | kẻ bụi đời | người vô gia cư | kẻ sống ngoài lề | người sống phiêu bạt | kẻ sống lang thang | người lêu lổng | kẻ sống không nơi nương tựa | người sống tự do | người sống không định cư | kẻ sống bấp bênh | người sống không ổn định | người sống không có mục đích | kẻ sống không ràng buộc | người sống không có kế hoạch | người sống không có gia đình | kẻ sống không có tương lai | người sống không có chốn về | kẻ sống không có nơi trú ẩn | người sống không có sự bảo vệ", "bụi rậm": "", "bùm bụp": "", "bùn lầy": "bùn | bùn đất | bùn nhão | bùn ướt | bùn lầy lội | bùn lầy lội | bùn sình | bùn lầy lội | bùn lầy lội | bùn lầy lội | bùn lầy lội | bùn lầy lội | bùn lầy lội | bùn lầy lội | bùn lầy lội | bùn lầy lội | bùn lầy lội | bùn lầy lội | bùn lầy lội | bùn lầy lội", "bủn rủn": "yếu ớt | mệt mỏi | rã rời | không còn sức | kiệt sức | suy nhược | lả đi | chóng mặt | hoa mắt | sợ hãi | run rẩy | bất lực | khó khăn | bối rối | lúng túng | khó thở | đau đớn | tê liệt | mệt nhọc | bủn rủn", "bủn xỉn": "keo kiệt | hà tiện | bủn xỉn | keo bẩn | tham lam | hám lợi | có vòi | có ngòi | bẩn thỉu | bẩn | rẻ tiền | tiết kiệm | có nọc | bất ly tri thù | tằn tiện | thắt lưng buộc bụng | khó tính | khắt khe | chắt chiu | cằn cỗi | khô khan", "bùng nổ": "bùng nổ | nổ tung | nổ đùng đùng | tiếng nổ | nổ ra | phát triển mạnh | tăng vọt | sấm sét | bùng phát | bùng lên | nổ mạnh | nổ ầm ầm | nổ lớn | tăng trưởng đột ngột | đột biến | bùng phát mạnh | tăng vọt mạnh | sự bùng nổ | sự phát triển mạnh | sự tăng vọt", "bụng dạ": "dạ dày | bụng | ruột | tâm tư | tâm hồn | tình cảm | ý nghĩ | suy nghĩ | nỗi lòng | tâm trạng | tâm can | tâm đắc | tâm sự | tâm lý | tâm trí | tâm phúc | tâm huyết | tâm niệm | tâm ý | tâm linh", "buồn bã": "u sầu | chán nản | thê lương | ảm đạm | tê tái | sầu muộn | buồn phiền | khổ sở | não nề | tủi thân | đau khổ | bi thương | trầm cảm | mệt mỏi | uể oải | nhạt nhẽo | vô vị | lặng lẽ | tâm trạng xấu | khó chịu", "buồn tẻ": "", "bụt mọc": "bụt | cây bụt | cây cảnh | thạch nhũ | tượng Phật | cây hạt trần | cây mọc | cây tự nhiên | cây xanh | cây cổ thụ | cảnh vật | hình tượng | hình dáng | cảnh quan | địa hình | cảnh đẹp | tượng đá | tượng tự nhiên | cây dại | cây rừng", "bứ họng": "", "bừa bãi": "hỗn tạp | không phân biệt | bất cẩn | không có kế hoạch | không mục đích | bối rối | không thiết kế | không đồng nhất | rộng rãi | chung chung | lộn xộn | vô tổ chức | tùy tiện | mù quáng | vô kỷ luật | tán loạn | lộn xộn | vô định | không quy củ | không ngăn nắp", "bừa bộn": "lộn xộn | ngổn ngang | hỗn độn | bừa bãi | lộn xộn | rối rắm | không gọn gàng | vô tổ chức | lộn xộn | bừa bộn | lộn xộn | không ngăn nắp | lộn xộn | bừa bãi | hỗn loạn | rối ren | không trật tự | vô kỷ luật | không quy củ | không có hệ thống", "bừa cào": "", "bừa đĩa": "bừa | bừa cỏ | bừa đất | bừa ruộng | bừa cây | bừa lúa | bừa nông | bừa máy | bừa đất đai | bừa nương | bừa vườn | bừa cánh đồng | bừa nông nghiệp | bừa trồng | bừa cày | bừa gặt | bừa thu hoạch | bừa làm đất | bừa canh tác | bừa sản xuất", "bức bối": "ngột ngạt | khó chịu | bức bách | nặng nề | chật chội | bức xúc | khó thở | căng thẳng | mệt mỏi | bức rứt | khó nhọc | bức bối | khó khăn | đè nén | tắc nghẽn | bế tắc | mê muội | u ám | tối tăm | bế tắc", "bức hại": "", "bức hôn": "", "bức rút": "", "bức xúc": "cấp bách | khẩn cấp | gấp gáp | cần thiết | mang tính cấp thiết | khẩn trương | nghiêm trọng | đáng lo | cấp thiết | bức thiết | khó khăn | trong tầm tay | đòi hỏi | mang tính chất khẩn cấp | cần giải quyết | khó xử | đáng quan tâm | cần chú ý | cần hành động | cần giải quyết ngay", "bực bội": "giận dữ | tức | buồn phiền | chán nản | thất vọng | đau khổ | đau buồn | không vui | lo lắng | làm khó chịu | làm lo ngại | bối rối | rối loạn | làm rối loạn | làm rối tung | khó chịu | khó khăn | khó xử | khó chịu | mệt mỏi", "bực dọc": "bực mình | bực tức | khó chịu | cáu kỉnh | bực bội | khó ở | bực dọc | nổi giận | tức giận | bực bội | khó chịu trong lòng | bực bội trong lòng | cáu gắt | bực bội | khó tính | khó chịu | tức tối | bực bội | bực bội | bực bội", "bực tức": "tức giận | tức tối | bực bội | bực mình | nổi cáu | giận dữ | cáu kỉnh | cáu | phẫn nộ | hằm hằm | nóng nảy | khó chịu | bị xúc phạm | nóng giận | dữ | hung dữ | nhức nhối | bực tức | nóng dưới cổ áo | bực bội | bực tức", "bước đi": "hành động | tiến trình | giai đoạn | đường lối | phương pháp | chiến lược | bước tiến | bước nhảy | bước đường | hướng đi | lộ trình | đường đi | quá trình | bước đi vững chắc | bước đường cùng | điểm đến | mục tiêu | kế hoạch | hướng phát triển | bước phát triển", "bướu cổ": "bệnh bướu cổ | bướu giáp | bệnh giáp | bướu tuyến giáp | bệnh tuyến giáp | bướu cổ điển | bướu cổ đơn thuần | bướu cổ đa nhân | bướu cổ phì đại | bướu cổ hạt | bướu cổ không độc | bướu cổ độc | bệnh cường giáp | bệnh suy giáp | bệnh giáp trạng | bệnh bướu tuyến | bệnh bướu nội tiết | bệnh bướu cổ tự miễn | bệnh bướu cổ do thiếu iod | bệnh bướu cổ do viêm", "bướu gù": "", "bứt rứt": "khó chịu | bồn chồn | lo lắng | không yên | bứt rứt trong lòng | nôn nóng | băn khoăn | trăn trở | khắc khoải | thao thức | đứng ngồi không yên | khó nhọc | mệt mỏi | bức bối | căng thẳng | khó xử | ngột ngạt | khó chịu trong lòng | khó ngủ | khó thở", "bưu ảnh": "bưu thiếp | bưu phẩm | bưu kiện | bưu ảnh | thiệp | thiệp chúc mừng | thiệp mời | hình ảnh | tranh ảnh | hình bưu thiếp | hình chụp | hình minh họa | bức tranh | bức ảnh | hình ảnh nghệ thuật | tấm thiệp | tấm bưu thiếp | tấm ảnh | tấm hình | tấm bưu ảnh", "bưu cục": "bưu điện | sở bưu điện | bưu cục | dịch vụ bưu điện | bưu chính | trung tâm bưu chính | điểm bưu điện | bưu phẩm | bưu gửi | dịch vụ chuyển phát | dịch vụ giao nhận | bưu tá | nhân viên bưu điện | hệ thống bưu chính | bưu kiện | bưu điện trung ương | bưu điện địa phương | dịch vụ bưu chính công ích | bưu điện quốc gia | bưu điện liên tỉnh", "bưu phí": "cước phí | bưu cước | tem thư | gửi thư | phí gửi | phí bưu điện | phí chuyển phát | phí vận chuyển | phí phát thư | phí phát bưu phẩm | phí gửi bưu phẩm | phí gửi hàng | phí chuyển thư | phí gửi báo | phí gửi tài liệu | phí bưu chính | cước gửi | cước bưu phẩm | cước chuyển phát | cước vận chuyển", "bửu bối": "bảo bối | kho báu | vật quý | vật báu | báu vật | bửu vật | bảo vật | vật trân quý | vật quý giá | kho tàng | vật hiếm | vật quý hiếm | vật trân trọng | vật yêu thích | vật đáng giá | vật quý giá nhất | vật quý giá nhất trong nhà | vật quý giá nhất trong đời | vật quý giá nhất của tôi | vật quý giá nhất của bạn", "ca khúc": "bài hát | bài ca | bản nhạc | nhạc phẩm | ca khúc dân gian | bài nhạc | ca từ | bài thơ | khúc ca | bản ca | nhạc khúc | bài trình diễn | bản trình bày | giai điệu | bài hát ngắn | ca khúc trữ tình | bài hát dân gian | bài hát cách mạng | bài hát thiếu nhi | bài hát pop", "ca kịch": "nhạc kịch | ô-pê-ra | Opera | kịch | đoàn kịch | sân khấu | ca nhạc | kịch hát | hát kịch | kịch bản | múa kịch | kịch nghệ | hát múa | kịch truyền thống | kịch nói | kịch cổ điển | kịch dân gian | kịch giao hưởng | kịch ca | kịch múa", "ca ngợi": "ca tụng | khen ngợi | tán dương | tán tụng | lời ca ngợi | sự ca ngợi | lời khen ngợi | lời tán dương | sự tán dương | sự tán tụng | tán thưởng | khen thưởng | tôn vinh | vinh danh | khen chê | đánh giá cao | ngợi ca | tán dương | khen ngợi | ca ngợi", "ca nhạc": "âm nhạc | bài hát | khúc nhạc | bản nhạc | tiếng nhạc | hát | ca hát | dàn nhạc | nhạc sỹ | âm hưởng | giao hưởng | nhạc cụ | nhạc trưởng | nhạc nền | nhạc sống | nhạc pop | nhạc cổ điển | nhạc trẻ | nhạc dân gian | nhạc điện tử | nhạc phim", "ca vịnh": "", "cà kheo": "cà kheo | gậy | cây chống | cây đi | cây cao | cà kheo đi | đồ dùng đi | đồ dùng cao | chân cao | chân dài | đi trên cao | đi trên gậy | đi trên cây | đi trên chân | đi lội | đi qua chỗ lầy | đi qua chông gai | đi trên bùn | đi trên đất | đi trên cỏ", "cà khịa": "chế nhạo | trêu chọc | châm biếm | trêu đùa | chế giễu | dằn vặt | mỉa mai | đùa cợt | châm chọc | xỏ xiên | cà khịa | gây sự | cãi nhau | đá xoáy | chọc ghẹo | làm khó | đá đểu | chọc tức | trêu ngươi | đùa giỡn", "cà mèng": "tồi | kém | dở | kém chất lượng | thấp kém | hạng bét | hạng xoàng | tệ | kém cỏi | không ra gì | không tốt | kém hiệu quả | hạng thường | hạng bàng | hạng nhì | hạng ba | hạng bốn | hạng bét nhè | hạng tồi | hạng kém", "cà nhắc": "cà nhắc | lảo đảo | khập khiễng | bước thấp bước cao | đi cà nhắc | lê lết | lê bước | đi không vững | mất thăng bằng | chệnh choạng | lảo đảo | uể oải | yếu ớt | mỏng manh | suy nhược | nhão nhoẹt | bơ phờ | rũ xuống | mềm nhũn | lỏng lẻo | mềm", "cà rùng": "", "cà thọt": "", "cà tưng": "", "cà tửng": "", "cả thảy": "tất cả | toàn bộ | mọi | hết thảy | toàn thể | trọn vẹn | tổng số | tất thảy | hết | toàn | phàm | mỗi | suốt trọn | đầy đủ | hoàn thành | nguyên | cuối cùng | cả | toàn diện | tổng thể | toàn cảnh", "cả thẹn": "xấu hổ | thẹn thùng | ngại ngùng | e thẹn | nhút nhát | hổ thẹn | sợ sệt | khúm núm | khiêm tốn | mắc cỡ | ngại | bẽn lẽn | rụt rè | tự ti | khép nép | mềm yếu | yếu đuối | không tự tin | thụ động | nhạy cảm", "cá biệt": "độc đáo | đặc biệt | riêng biệt | duy nhất | cá thể | riêng lẻ | độc lập | tư chất | một mình | đơn độc | nguyên bản | số ít | từng người | từng trường hợp | cụ thể | phong cách riêng | vật riêng lẻ | ai đó | kẻ | người đàn ông", "cá bống": "cá bống | cá nước ngọt | cá chép | cá trê | cá lóc | cá rô | cá mè | cá diếc | cá lăng | cá bớp | cá tầm | cá ngạnh | cá lóc | cá bớp | cá bông lau | cá bống tượng | cá bống dừa | cá bống cát | cá bống sông | cá bống biển", "cá chày": "cá chép | cá nước ngọt | cá trắm | cá lóc | cá mè | cá diếc | cá rô | cá bống | cá lăng | cá chình | cá tầm | cá bớp | cá ngạnh | cá lóc | cá bảy màu | cá sặc | cá bông lau | cá chày đỏ | cá chày đen | cá chày vàng", "cá cháy": "cá trích | cá ngừ | cá thu | cá hồi | cá mackerel | cá biển | cá chép | cá lóc | cá diếc | cá tầm | cá lăng | cá bống | cá chạch | cá lưỡi trâu | cá bớp | cá nục | cá đuối | cá hồng | cá bông lau | cá chẽm", "cá chép": "cá chép | cá nước ngọt | cá trắm | cá lóc | cá mè | cá diếc | cá rô | cá bống | cá lăng | cá bớp | cá lóc | cá tầm | cá chình | cá bớp | cá ngạnh | cá lưỡi trâu | cá sặc | cá bông lau | cá bống tượng | cá chép giòn", "cá chim": "cá lóc | cá thu | cá ngừ | cá hồng | cá đuối | cá bơn | cá nục | cá mập | cá trích | cá cơm | cá chình | cá bống | cá lưỡi trâu | cá bớp | cá bông lau | cá chép | cá tầm | cá lăng | cá chẽm | cá lóc", "cá đuối": "cá nhám | cá mập | cá đuối gai | cá đuối điện | cá đuối bông | cá đuối lưng gù | cá đuối tròn | cá đuối đen | cá đuối vây dài | cá đuối vây ngắn | cá đuối nước ngọt | cá đuối biển | cá đuối mũi nhọn | cá đuối mũi tròn | cá đuối vây rộng | cá đuối vây hẹp | cá đuối nhỏ | cá đuối lớn | cá đuối quý hiếm | cá đuối phổ biến | cá đuối ăn được", "cá giếc": "cá diếc | cá chép | cá trắm | cá lóc | cá rô | cá bống | cá mè | cá lăng | cá nheo | cá tầm | cá bớp | cá ngừ | cá thu | cá hồng | cá chim | cá bơn | cá đuối | cá mập | cá hồi | cá trê", "cá lăng": "cá ngạnh | cá lóc | cá chình | cá trê | cá sộp | cá lăng đuôi nhọn | cá lăng đuôi tròn | cá bống | cá lăng sông | cá lăng biển | cá bớp | cá thu | cá hô | cá lăng vân | cá lăng mỡ | cá lăng đen | cá lăng trắng | cá lăng vàng | cá lăng sông Mekong | cá lăng sông Hồng | cá lăng sông Đà", "cá măng": "cá chép | cá lóc | cá trê | cá lăng | cá bống | cá nheo | cá mè | cá lóc | cá bớp | cá ngát | cá lăng | cá bông lau | cá chình | cá bớp | cá bông | cá chép giòn | cá bông lau | cá bống bớp | cá chép đỏ | cá trê vàng", "cá ngựa": "cá ngựa | hải mã | con cá ngựa | chi hippocampus | Hồi hải mã | cá biển | cá có vây | cá nhỏ | cá cảnh | cá thuốc | cá đuôi cong | cá thân dài | cá nước mặn | cá sống ở biển | cá có hình dáng đặc biệt | cá lạ | cá quý | cá hiếm | cá có giá trị | cá dùng làm thuốc | cá có đuôi thon", "cá nhám": "", "cá nhân": "cá thể | riêng biệt | riêng tư | tư | độc lập | độc đáo | đơn độc | từng người | từng trường hợp | riêng | riêng lẻ | một con người | ai đó | cá nhân hóa | cá nhân hóa | người đàn ông | duy nhất | cá nhân | kẻ | cụ thể", "cá nheo": "cá chạch | cá lóc | cá trê | cá lăng | cá bống | cá lươn | cá ngạnh | cá bông lau | cá sộp | cá bảy màu | cá bống bớp | cá bống dừa | cá bống cát | cá bống sông | cá bống biển | cá chép | cá mè | cá diếc | cá tầm | cá hồi", "cá nước": "tình cảm | gắn bó | khăng khít | thân thiết | mối quan hệ | tình thân | tình bạn | tình yêu | hòa hợp | đoàn kết | cùng nhau | hỗ trợ | tương trợ | chung sống | cộng đồng | sát cánh | đồng hành | tương đồng | gắn kết | hợp tác", "cá nược": "", "cá phèn": "cá lóc | cá chép | cá trê | cá bống | cá ngừ | cá thu | cá hồng | cá bớp | cá nục | cá cơm | cá đuối | cá mập | cá bông lau | cá lăng | cá bớp | cá lưỡi trâu | cá bống tượng | cá chình | cá lưỡi | cá bông", "cá song": "cá mú | cá vược | cá bớp | cá thu | cá ngừ | cá hồng | cá lóc | cá chẽm | cá đuối | cá bông lau | cá lăng | cá trắm | cá chép | cá bống | cá lóc | cá tầm | cá bông | cá nheo | cá chình | cá bớp", "cá thia": "cá thia | cá thỉa | cá chọi | cá bảy màu | cá lia thia | cá cảnh | cá nước ngọt | cá nhỏ | cá đen | cá ngũ sắc | cá bống | cá chép | cá trê | cá lóc | cá rô | cá bớp | cá tầm | cá lăng | cá bông lau | cá bảy màu", "cá tính": "nhân cách | cá nhân | danh tính | tính cách | bản sắc | đặc điểm | tính chất | hình ảnh | phong cách | cá tính riêng | cá tính độc đáo | cá tính mạnh mẽ | cá tính nổi bật | cá tính khác biệt | cá tính riêng biệt | cá tính xã hội | cá tính văn hóa | cá tính nghệ thuật | cá tính tâm lý | cá tính con người", "cá tràu": "", "cá trôi": "cá chép | cá mè | cá lóc | cá trắm | cá diêu hồng | cá bống | cá lăng | cá lóc | cá nheo | cá quả | cá tầm | cá bớp | cá ngạnh | cá bơn | cá lưỡi trâu | cá chạch | cá trê | cá bảy màu | cá bông lau | cá bống tượng", "cá vàng": "cá cảnh | cá chép | cá vàng chép | cá bảy màu | cá koi | cá betta | cá lóc | cá tầm | cá hồng | cá ngựa | cá mập | cá trê | cá lóc | cá bông lau | cá lăng | cá lưỡi trâu | cá bống | cá chình | cá tê tê | cá sấu", "cá vược": "cá lóc | cá chình | cá thu | cá ngừ | cá mập | cá hố | cá bơn | cá đuối | cá trê | cá bống | cá lăng | cá bớp | cá nục | cá bảy màu | cá chép | cá tầm | cá lưỡi trâu | cá bông lau | cá chạch | cá lưỡi mác", "cạc cạc": "", "cách xa": "", "cai sữa": "cai sữa | ngừng bú | thôi bú | chấm dứt bú | không cho bú | nuôi bằng thức ăn khác | chuyển sang thức ăn khác | thay thế sữa | bỏ bú | cắt sữa | cai sữa cho con | cai sữa cho lợn con | dừng cho bú | không cho uống sữa | chấm dứt cho bú | chuyển đổi thức ăn | thay đổi chế độ ăn | cai sữa dần | giảm bú | giảm lượng sữa | thay đổi dinh dưỡng", "cai trị": "thống trị | cầm quyền | quản lý | lãnh đạo | điều khiển | chi phối | trị vì | chỉ huy | cai quản | đô hộ | thống soái | phân quyền | quyền lực | sự thống trị | ra lệnh | pháp quy | nghị định | sắc lệnh | quy chế | quy định", "cải bắp": "cải xanh | cải ngọt | cải thìa | cải bẹ xanh | cải củ | cải mầm | cải xoăn | cải bắp cải | cải bắp cải trắng | rau cải | rau xanh | rau củ | rau muống | rau diếp | rau dền | rau mồng tơi | rau ngót | rau đay | rau lang | rau thơm", "cải cay": "cải hoa vàng | hạt cải | cải bẹ xanh | cải thảo | cải ngọt | cải xoăn | cải bắp | cải mầm | cải củ | cải chíp | cải thìa | cải trắng | cải đỏ | cải đắng | cải bắp cải | cải cay | gia vị | thuốc | bột gia vị | cải chính", "cải dầu": "", "cải giá": "tái giá | lấy chồng | lấy vợ | tái hôn | cưới lại | cải hôn | lập gia đình | kết hôn | chồng mới | vợ mới | tái lập gia đình | cưới thêm | cưới mới | lấy lại chồng | lấy lại vợ | cải hôn nhân | tái thiết hôn nhân | cải cách hôn nhân | cải tổ hôn nhân | tái sinh hôn nhân", "cải hoa": "cải cách | cải thiện | cải tạo | cải huấn | cải tiến | cải biến | cải lương | cải cách giáo dục | cải cách xã hội | cải cách hành chính | cải cách kinh tế | cải cách chính trị | cải cách văn hóa | cải cách pháp luật | cải cách tổ chức | cải cách quản lý | cải cách công nghệ | cải cách môi trường | cải cách nông nghiệp | cải cách công nghiệp", "cải hóa": "cảm hóa | thuyết phục | biến đổi | đổi | thay đổi | chuyển đổi | làm đổi tôn giáo | làm đổi đảng phái | người cải đạo | tân sinh | theo đạo | mới tập | chuyển hóa | cải cách | cải thiện | đổi mới | đổi khác | hồi tâm | hướng thiện | chuyển hướng | điều chỉnh", "cải hối": "sám hối | hối hận | ăn năn | hối lỗi | ân hận | nuối tiếc | luyến tiếc | tiếc thương | tiếc rẻ | xấu hổ | hối tiếc | cải cách | đau khổ | khổ sở | thương xót | đau lòng | tự trách | tự vấn | hối hận | thổn thức", "cải quá": "sửa chữa | khắc phục | điều chỉnh | chỉnh sửa | cải chính | sửa đổi | đính chính | tu chỉnh | cải thiện | sửa lại | chỉnh đốn | phục hồi | khôi phục | làm lại | tái tạo | điều chỉnh lại | sửa sai | cải cách | chỉnh lý | cải tạo", "cải tạo": "cải cách | cải tiến | tái tạo | đổi mới | nâng cấp | tân trang | sửa chữa | phục hồi | tái phát triển | thay đổi | cải tạo tư tưởng | cải tạo đất | cải tạo con người | cải tạo xã hội | cải tạo môi trường | cải tạo hệ thống | cải tạo văn hóa | cải tạo giáo dục | cải tạo kinh tế | cải tạo công nghệ", "cãi lộn": "cãi nhau | cãi cọ | cuộc cãi vã | sự cãi nhau | giận nhau | bất hòa | mối bất hòa | xung đột | tranh chấp | mối tranh chấp | tranh luận | sự tranh cãi | khác biệt về quan điểm | cãi lộn | cãi vã | cãi cọ nhau | đấu khẩu | tranh luận gay gắt | cãi nhau ầm ĩ | cãi nhau kịch liệt", "cái ghẻ": "bệnh ghẻ | ghẻ lở | ghẻ | bệnh da | viêm da | lở loét | đóng vảy | rận trên cơ thể | bệnh ngoài da | nấm da | mẩn ngứa | dị ứng da | viêm da tiếp xúc | mụn nước | mụn nhọt | bệnh chàm | bệnh vảy nến | bệnh nấm | bệnh ký sinh trùng | bệnh da liễu", "cam kết": "cam kết | thực hiện | thi hành | hoàn thành | đạt được | hành động | gửi | ban hành | cống hiến | ủy thác | duy trì | tin tưởng | phạm | đầu tư | cam lòng | uỷ nhiệm | hiệu quả | chuyển | cam tâm | đền đáp", "cam tâm": "", "cảm hàn": "", "cảm hóa": "", "cảm mạo": "", "cảm mến": "yêu mến | mến mộ | quý mến | thương yêu | yêu qui | thích | thích thú | say mê | đam mê | tôn trọng | ngưỡng mộ | trân trọng | yêu thích | hâm mộ | kính trọng | thân thương | gắn bó | đáng yêu | mến thương | thương mến", "cảm thụ": "cảm nhận | nhận thức | tiếp nhận | cảm giác | cảm xúc | thấu hiểu | nhạy bén | nhạy cảm | cảm thụ nghệ thuật | cảm nhận cái đẹp | cảm nhận cái hay | đánh giá | phân tích | trải nghiệm | khám phá | nhìn nhận | đồng cảm | tinh tế | sáng tạo | thẩm mỹ", "cảm ứng": "cảm nhận | chạm | tiếp xúc | đụng vào | sờ | chạm vào | đụng chạm | va chạm | gây cảm động | làm phật lòng | âm chỉ | đá thử | gặp gỡ | liên hệ | có quan hệ với | đụng nhau | dính vào | sự chạm | sự thử | đề cập đến", "cảm xúc": "xúc cảm | tình cảm | cảm giác | cảm tình | cảm nghĩ | sự xúc động | sự cảm động | cảm thấy | nhạy cảm | cảm tưởng | cảm xúc mạnh | cảm xúc sâu sắc | tình | sự thông cảm | cảm tính | cảm nhận | phản ứng | ấn tượng | thật tình | niềm tin", "cám hấp": "", "cạm bẫy": "cái bẫy | bẫy | mồi nhử | bẫy bắt mồi | đặt bẫy | cạm | trap-door | Jebakan | mưu mẹo | đặt cửa sập | đặt ống chữ U | đặt cửa lật | phục kích | sa vào cạm bẫy | mật thám | nằm chờ | lừa đảo | cạm bẫy tâm lý | cạm bẫy tình cảm | cạm bẫy xã hội", "can chi": "", "can đảm": "dũng cảm | can đảm | anh dũng | anh hùng | dũng | gan dạ | mạnh dạn | kiên cường | táo bạo | mạnh bạo | không sợ | không sợ hãi | đương đầu với | bất chấp | liều lỉnh | mạo hiểm | kiên quyết | chiến sĩ da đỏ | dũng mãnh | quyết tâm", "can qua": "không thể | không làm được | không thể thực hiện | không thể qua | không thể vượt qua | không thể đạt được | không thể hoàn thành | không thể tiến hành | không thể thực thi | không thể thực hiện được | không thể đi qua | không thể vượt lên | không thể chinh phục | không thể vượt khỏi | không thể thoát ra | không thể ra ngoài | không thể rời khỏi | không thể đi ra | không thể thoát khỏi | không thể vượt qua được", "cản trở": "ngăn cản | ngăn trở | làm vướng | cản trở | kìm hãm | cản ngăn | chặn | cản trở | cản trở | trở ngại | gây trở ngại | làm khó | làm chậm | cản trở | cản trở | cản trở | cản trở | cản trở | cản trở | cản trở", "cán cân": "cân | cái cân | sự cân bằng | cân bằng | cân nhau | thăng bằng | sự thăng bằng | giữ thăng bằng | cân đối | cân xứng | sự cân xứng | đối xứng | tương đương | tương ứng | hài hòa | công bằng | bù trừ | quả lắc | quả lắc đồng hồ | toà thiên bình | cung thiên bình | điểm cân bằng | sự đối trọng | cân nhắc | cân đong | cân đo | cân phân | cân bằng lực | cân bằng sinh thái", "cạn lời": "cạn lời | hết lời | không còn gì để nói | cạn kiệt lời | không còn lời nào | cạn tàu ráo máng | hết sức | không còn tình nghĩa | không còn gì để bày tỏ | không còn gì để khuyên nhủ | cạn lời khuyên | hết ý | hết cả | không còn gì để diễn đạt | cạn ngôn | cạn ý | hết lời khuyên | không còn gì để nói thêm | không còn gì để chia sẻ | cạn lời bày tỏ", "cạn túi": "", "canh gà": "canh năm | canh ba | canh hai | canh một | canh bốn | canh năm | đêm | sáng | hừng đông | bình minh | thời khắc | thời gian | khoảng tối | khoảng đêm | đêm khuya | đêm muộn | đêm tĩnh | đêm thanh | đêm vắng | đêm dài", "canh ti": "", "cành la": "", "cành lá": "", "cảnh bị": "tuần tra | canh gác | bảo vệ | giám sát | kiểm soát | trông coi | đi tuần | phòng thủ | đề phòng | bảo đảm an ninh | thanh tra | kiểm tra | theo dõi | điều tra | phòng ngừa | cảnh sát | quản lý | hộ tống | bảo an | điều động", "cảnh vệ": "bảo vệ | canh gác | hộ vệ | cảnh sát | lính gác | đội bảo vệ | bảo an | cảnh binh | cảnh vệ quân | cảnh vệ an ninh | cảnh vệ đặc biệt | cảnh vệ tư nhân | cảnh vệ công cộng | cảnh vệ quân sự | cảnh vệ chính phủ | cảnh vệ lãnh đạo | cảnh vệ nhân vật | cảnh vệ khu vực | cảnh vệ địa điểm | cảnh vệ sự kiện", "cánh gà": "cánh | bạt | mái che | tấm che | bức màn | vải che | cánh cửa | cánh màn | cánh sân khấu | cánh bạt | cánh che | cánh mưa | cánh gió | cánh tường | cánh lều | cánh ô | cánh vải | cánh bức | cánh chắn | cánh bảo vệ", "cánh sẻ": "cánh sen | cánh hoa | cánh lá | cánh chim | cánh buồm | cánh tay | cánh cửa | cánh đồng | cánh rừng | cánh quạt | cánh bướm | cánh gà | cánh tay áo | cánh phượng | cánh diều | cánh mây | cánh vạc | cánh bồ câu | cánh bướm đêm | cánh bướm ngày", "cánh úp": "", "cao cấp": "hạng sang | sang trọng | thượng hạng | hạng nhất | tốt nhất | thượng lưu | ưu tú | cao quý | đẳng cấp | thượng thừa | đặc biệt | lựa chọn | quý phái | độc quyền | tinh tế | đỉnh cao | cao nhã | mới mẻ | đẳng cấp thế giới | hàng đầu", "cao dày": "thiêng liêng | trời đất | cao cả | vĩ đại | tôn quý | sang trọng | huyền bí | vĩnh cửu | bất diệt | thần thánh | cao xa | đầy đặn | trong sáng | tuyệt vời | vững bền | mênh mông | rộng lớn | hùng vĩ | tráng lệ | đồ sộ", "cao đài": "tín đồ | đạo Cao Đài | người theo đạo | tín ngưỡng | tôn giáo | đạo giáo | tín hữu | người hành đạo | người thờ cúng | người sùng bái | tín đồ tôn giáo | người tín ngưỡng | người theo tín ngưỡng | người theo tôn giáo | người tu hành | người cầu nguyện | người thuyết giáo | người truyền bá | người lãnh đạo tôn giáo | người tham gia lễ hội", "cao đẹp": "tuyệt vời | vĩ đại | đẹp đẽ | cao quý | lý tưởng | tráng lệ | rực rỡ | thanh cao | đáng kính | đáng quý | sang trọng | hoàn mỹ | thú vị | đáng yêu | hào nhoáng | mỹ lệ | quý phái | tuyệt mỹ | đẹp lung linh | đẹp tuyệt", "cao giá": "quý giá | đắt giá | giá trị | đáng giá | tài năng | xuất sắc | đỉnh cao | ưu tú | sang trọng | cao quý | đặc biệt | nổi bật | thượng hạng | vượt trội | tuyệt vời | đáng kính | được yêu mến | được trân trọng | có giá trị cao | có ý nghĩa lớn", "cao học": "", "cao lâu": "tiệm ăn | nhà hàng | quán ăn | quán nhậu | quán cơm | quán phở | quán bún | quán mì | quán trà | quán cà phê | quán đồ ăn nhanh | quán ăn vặt | quán ăn đường phố | quán hải sản | quán lẩu | quán nướng | quán bánh | quán xôi | quán chè | quán thịt nướng", "cao lộc": "", "cao lớn": "", "cao nhã": "", "cao quý": "cao thượng | cao cả | quý | quý tộc | quý phái | người quý phái | huy hoàng | đáng kính phục | đáng khâm phục | ưu tú | vương giả | hoàng gia | cao sang | nguy nga | tôn quý | vĩ đại | trân quý | đặc biệt | sang trọng | thượng lưu | đẳng cấp", "cao ráo": "", "cao sản": "phát triển | năng suất | sản lượng | đạt chuẩn | thịnh vượng | giàu có | cao quý | sang trọng | địa vị | đẳng cấp | ưu việt | tối ưu | đặc biệt | hạng nhất | tăng trưởng | tiến bộ | vượt trội | đầy đủ | phú quý | thượng lưu", "cao sơn": "", "cao tay": "", "cao tần": "tần số cao | dòng điện cao tần | tần số lớn | tần số siêu cao | tần số cực cao | tần số radio | tần số vi sóng | tần số âm thanh cao | tần số điện từ | tần số sóng | tần số phát sóng | tần số truyền dẫn | tần số điện | tần số sóng điện từ | tần số cao hơn | tần số ngắn | tần số cao nhất | tần số cao cấp | tần số điện cao | tần số cao tần", "cao thế": "điện cao thế | trạm biến áp | cáp điện | lưới điện | tháp điện | đường dây điện | trạm phát điện | điện áp cao | hệ thống điện | công trình điện | điện lực | trạm điện | công suất điện | điện năng | điện truyền tải | điện phân phối | điện công nghiệp | điện sinh hoạt | điện thương mại | điện năng lượng tái tạo", "cao thủ": "bậc thầy | chuyên nghiệp | tay nghề cao | thành thạo | lão luyện | tinh thông | thuyền trưởng | sư phụ | sư trưởng | kinh nghiệm | quán triệt | đội trưởng | chủ nhân | chỉ huy | lãnh chúa | phu tử | học trưởng | hiệu trưởng | điều khiển | cai quản", "cao tốc": "nhanh | mau | tốc độ | tốc hành | siêu tốc | đường cao tốc | tàu cao tốc | xe cao tốc | phương tiện nhanh | giao thông nhanh | chạy nhanh | di chuyển nhanh | vận tốc cao | đường nhanh | hệ thống giao thông nhanh | dịch vụ nhanh | xe lửa cao tốc | đường sắt cao tốc | chuyến bay nhanh | phương tiện vận chuyển nhanh", "cao vút": "cao | vút | thẳng đứng | cao ngất | cao chót vót | cao ráo | cao vời vợi | cao vời | cao lêu nghêu | cao vững | cao vững chãi | cao vút vời | cao vút lên | cao vút thẳng | cao vút trời | cao vút lên trời | cao vút như cột điện | cao vút như ống khói | cao vút như núi | cao vút như cây", "cào cào": "châu chấu | dế | cào cào cánh dài | cào cào cánh ngắn | cào cào đen | cào cào xanh | cào cào vàng | cào cào lúa | cào cào ngô | cào cào đồng | cào cào nhảy | cào cào ăn hại | côn trùng | bọ | côn trùng nhảy | côn trùng ăn lá | cào cào cánh thẳng | cào cào đầu nhọn | cào cào mùa màng | cào cào nông nghiệp | cào cào gây hại", "cáo cấp": "báo động | cảnh báo | thông báo | cáo thị | cáo giác | cáo tin | cáo trạng | cáo giác | cáo chung | kết thúc | chấm dứt | ngừng | bế tắc | khép lại | giải thể | tan rã | hủy bỏ | xóa bỏ | kết liễu | chấm dứt hoạt động", "cáo già": "xảo quyệt | sành sỏi | mánh khoé | lừa đảo | khôn ngoan | tinh ranh | mưu mẹo | thông minh | quỷ quyệt | tinh vi | khéo léo | lém lỉnh | lanh lợi | tinh quái | khôn khéo | mánh lới | điêu ngoa | lừa gạt | thâm độc | tinh tế", "cáo hồi": "", "cáo hưu": "", "cáo lão": "", "cáo lỗi": "xin lỗi | có lỗi | sám hối | ăn năn | cảm giác tội lỗi | lương tâm | hối hận | thú tội | đền bù | chuộc lỗi | tự trách | hối lỗi | thành khẩn | tự vấn | khắc phục | nhận lỗi | tội lỗi | đau khổ | khổ tâm | cảm thấy có lỗi", "cáo lui": "tạm biệt | ra về | chào tạm biệt | rời đi | khách ra về | thôi | kết thúc | giã từ | từ biệt | chia tay | đi về | đi ra | khép lại | ngừng lại | dừng chân | trở về | quay lưng | đi khỏi | rời khỏi | tháo lui", "cáo phó": "bản cáo phó | lời cáo phó | giấy báo tử | thông báo | điếu văn | thư cáo phó | thông cáo | thông báo tử | báo tang | giấy báo tang | thông báo về việc mất | thông báo về cái chết | thư thông báo | bản thông báo | thông tin tang lễ | thông tin về người mất | thư điếu | thư chia buồn | thông báo chia buồn | thông báo tang lễ", "cáo thị": "thông báo | tuyên bố | quảng cáo | thông tin | bản tin | tin tức | cảnh báo | tố cáo | sự thông báo | sự khai báo | người thông báo | trình bày | tin nhắn | thông cáo | thông điệp | thông tin công cộng | thông báo công khai | thông báo chính thức | thông báo khẩn | thông báo địa phương", "cáo tri": "", "cạp nia": "", "cát căn": "cát cứ | cát căn | chia cắt | lãnh thổ | chiếm giữ | địa phương | độc lập | tự trị | quyền lực | chính quyền | sứ quân | phân chia | tự quản | địa bàn | thống trị | quản lý | địa giới | cai trị | lãnh đạo | quyền hành", "cát két": "cát két | hòm | tủ | két | hộp | thùng | két sắt | két bạc | két tiền | két đựng tiền | két đựng tài sản | két an toàn | két bảo mật | két khóa | két chứa | két lưu trữ | két tài sản | két kim loại | két gỗ | két nhỏ", "cát vần": "", "càu cạu": "bực bội | giận dữ | khó chịu | cáu kỉnh | cáu gắt | bực dọc | hậm hực | càu nhàu | càu cằn | khó tính | cằn nhằn | mặt mày khó chịu | mặt mày cau có | cau có | khó ở | cáu gắt | bực tức | cáu kỉnh | khó chịu | mặt mày bực bội", "cáu bẳn": "", "cáu bẩn": "", "cáu cặn": "", "cay cực": "", "cay độc": "cay độc | độc ác | tàn ác | hung ác | tàn bạo | dã man | tàn nhẫn | hung tàn | khắc nghiệt | ác nghiệt | máu lạnh | thảm khốc | đáng ghét | vô nhân đạo | nhẫn tâm | xấu xa | hung tợn | tàn khốc | độc địa | thâm độc | nham hiểm", "cày cấy": "trồng trọt | gieo trồng | canh tác | nuôi dưỡng | trồng | gieo hạt | cây trồng | nhân giống | thu hoạch | cày | cấy | chăm sóc | phát triển | đầu tư nông nghiệp | sản xuất nông nghiệp | kỹ thuật canh tác | nông nghiệp | đồng áng | ruộng vườn | mùa vụ | nông dân", "cày cục": "cày bừa | cày xới | cày cuốc | làm việc chăm chỉ | làm việc miệt mài | làm việc vất vả | chăm chỉ | mải miết | chật vật | vật lộn | gắng sức | nỗ lực | khổ sở | đổ mồ hôi | cực nhọc | lăn lộn | vật vã | cày kéo | cày cục cằn | cày cục khổ", "cày dầm": "cày | cày ướt | cày lật | cày sâu | cày đất | cày ruộng | cày xới | cày bừa | cày phay | cày nát | cày mềm | cày nhuyễn | cày lún | cày ẩm | cày tơi | cày xới đất | cày lấp | cày bùn | cày nước | cày lúa", "cạy cục": "cậy | cục | cậy nhờ | cậy vào | cậy sức | cậy thế | cậy cục | cậy cục cậy | cậy cục cậy nhờ | cậy cục cậy vào | cậy cục cậy sức | cậy cục cậy thế | cậy cục cậy nhờ | cậy cục cậy vào | cậy cục cậy sức | cậy cục cậy thế | cậy cục cậy nhờ | cậy cục cậy vào | cậy cục cậy sức | cậy cục cậy thế", "căm căm": "căm thù | căm ghét | hận thù | oán ghét | thù hận | thù oán | oán | ghét | sự căm ghét | lòng căm thù | đau đớn | không thích | thù địch | hiềm khích | trả thù | oán giận | cừu | gớm mặt | sự căm hờn | ghê tởm", "căm gan": "căm ghét | căm phẫn | căm tức | căm giận | oán hận | oán ghét | giận dữ | tức tối | bực bội | uất ức | khó chịu | đau lòng | tức giận | thù hận | bất bình | khinh ghét | chướng mắt | khó chịu | bực dọc | cay cú", "căm hờn": "căm thù | căm ghét | thù hận | thù ghét | oán ghét | oán | hận thù | thù | khinh thường | đáng ghét | ghê tởm | sự căm ghét | sự ghê tởm | nọc độc | đau đớn | hiềm khích | oán giận | thù địch | gớm mặt | trả thù", "căm thù": "căm ghét | thù ghét | hận thù | thù | oán ghét | ghét | khinh thường | oán | thù oán | hiềm khích | cừu | trả thù | đáng ghét | sự căm ghét | lòng căm thù | sự căm hờn | đau đớn | nọc độc | ghê tởm | gớm mặt", "căm tức": "căm giận | bực tức | phẫn nộ | tức giận | giận dữ | oán hận | thù hận | khó chịu | bực bội | đau khổ | uất ức | tức tối | cay cú | chướng mắt | khó nhọc | bực dọc | khó chịu | bực bội | cay đắng | tức tối", "cắm cúi": "chăm chú | mải miết | tập trung | say sưa | đắm chìm | chuyên tâm | nghiên cứu | làm việc | thao tác | cần mẫn | siêng năng | khổ công | miệt mài | lặn hụp | đắm đuối | tích cực | khẩn trương | gắng sức | nỗ lực | cố gắng", "cắm đất": "", "cắm đầu": "cắm cúi | cắm mặt | cắm đầu cắm cổ | cắm đầu cắm cổ làm việc | mải miết | chăm chú | tập trung | say mê | đắm chìm | nghiền ngẫm | theo đuổi | không để ý | mù quáng | nghe theo | tuân theo | làm theo | chạy theo | bị cuốn theo | không suy nghĩ | không phản biện", "cắm mốc": "", "cặm cụi": "chăm chỉ | kiên trì | cố gắng | nỗ lực | hối hả | cống hiến | đạo đức làm việc | siêng năng | tận tâm | chuyên tâm | miệt mài | say mê | tích cực | chăm sóc | đam mê | khổ công | vất vả | chuyên cần | thận trọng | tích lũy", "căn bản": "cốt yếu | căn cứ | nền tảng | cơ bản | chủ yếu | cốt lõi | gốc rễ | căn nguyên | thực chất | bản chất | căn cốt | căn bản | căn cứ vào | căn bản hóa | căn bản lý | căn bản triết | căn bản xã hội | căn bản tự nhiên | căn bản văn hóa | căn bản giáo dục", "căn dặn": "nhắc nhở | cảnh báo | dặn dò | khuyên bảo | hướng dẫn | gợi ý | chỉ dẫn | đề nghị | lời nhắc | lời khuyên | lời dặn | nhắc nhở | lời chỉ dẫn | lời nhắc nhở | lời căn dặn | lời khuyên bảo | lời nhắc nhở | lời gợi ý | lời chỉ định | lời ra hiệu", "căn vặn": "vặn chặt | vặn vít | bắt vít | siết vít | thắt chặt | xoáy | xoắn ốc | vít chặt cửa | bắt vào bằng vít | đinh vít | ốc vít | ky cóp | vặn ốc | vặn chốt | cố định | kẹp chặt | bắt chặt | siết chặt | vặn ốc vít | vặn chặt cửa | vặn dây", "cằn cọc": "", "cằn cỗi": "cằn cỗi | khô cằn | đất cằn cỗi | khô | trơ trụi | hoang hóa | hoang vắng | cạn kiệt | vô sinh | khô khan | nghèo khó | hiếm muộn | không sinh nở | không có con | không có quả | trống rỗng | sa mạc | cánh đồng hoang | đất hoang | ảm đạm", "cắn câu": "cắn | đớp | ngoạm | vết cắn | vết răng | vết thương răng | sự cắn | người cắn | vật cắn | miếng cắn | vết cắn của động vật | cắn xé | cắn mồi | cắn nuốt | cắn chặt | cắn mạnh | cắn nhẹ | cắn xé | cắn đứt | cắn chảy máu", "cắn chỉ": "mảnh mai | thanh mảnh | gầy guộc | thon thả | nhỏ nhắn | mảnh khảnh | tinh tế | nhẹ nhàng | duyên dáng | thanh thoát | trang nhã | khéo léo | tinh xảo | điệu đà | thanh lịch | sang trọng | nghiêm túc | trong trẻo | sắc nét | đơn giản", "cắn màu": "", "cắn rứt": "hối hận | day dứt | giày vò | tội lỗi | có tội | phạm tội | sai lầm | đáng trách | xin lỗi | khổ tâm | ân hận | cảm thấy tội lỗi | khắc khoải | băn khoăn | lo lắng | khổ sở | đau đớn | trăn trở | dằn vặt | khó chịu", "căng óc": "", "cắp đít": "", "cặp chì": "", "cặp díp": "", "cặp đôi": "cặp đôi | đôi | một đôi | cặp nam nữ | đôi vợ chồng | ghép | ghép thành cặp | ghép lại | buộc thành cặp | nối | gắn liền | cặp | cặp đôi yêu | cặp tình nhân | cặp bạn bè | cặp song sinh | cặp đôi hoàn hảo | cặp đôi lý tưởng | cặp đôi thân thiết | cặp đôi hạnh phúc | cặp đôi lãng mạn", "cặp kèm": "cặp kèm | cặp đôi | cặp song sinh | cặp vợ chồng | cặp bạn | cặp bích | cặp bài | cặp sách | cặp kính | cặp nơ | cặp giày | cặp tay | cặp lồng | cặp đũa | cặp bông | cặp mâm | cặp bát | cặp chén | cặp bìa | cặp thẻ", "cặp tóc": "buộc tóc | cột tóc | gói tóc | kẹp tóc | nắm tóc | cặp lại | giữ tóc | đặt tóc | chốt tóc | bó tóc | thắt tóc | gắn tóc | dán tóc | quấn tóc | xếp tóc | đeo tóc | trói tóc | khoá tóc | bịt tóc | cố định tóc", "cắt bớt": "cắt xén | cắt cụt | chặt cụt | viết tắt | chặt | cắt giảm | cắt ngắn | cắt bỏ | cắt thiểu | cắt xén bớt | cắt tỉa | cắt gọn | cắt xén lại | cắt bớt đi | cắt lược | cắt xén nội dung | cắt bớt chi tiết | cắt bớt phần | cắt bớt số lượng | cắt bớt thời gian", "cắt cụt": "", "cắt đặt": "", "cắt lần": "", "cắt lời": "", "cắt xén": "cắt bỏ | cắt giảm | cắt gọt | cắt xén | cắt tỉa | cắt ngắn | cắt bớt | cắt xén nội dung | cắt xén thông tin | cắt xén sự thật | biến tấu | sửa đổi | thay đổi | xuyên tạc | bóp méo | làm sai lệch | làm mất đi | làm giảm | làm hỏng | làm thiếu", "cấc lấc": "ác các | ác độc | tàn ác | nhẫn tâm | độc ác | hung ác | thâm độc | xấu xa | tàn nhẫn | khắc nghiệt | độc địa | bất nhân | khó chịu | khó ưa | khó tính | gắt gỏng | cay nghiệt | điên cuồng | mất dạy | khó lòng", "câm mồm": "", "cầm bút": "", "cầm cái": "bắt giữ | cầm | nắm | cầm nắm | tuân thủ | khẳng định | giữ | kẹp | nắm giữ | bám | bắt | điều khiển | cầm lấy | cầm giữ | cầm chặt | cầm chắc | nắm bắt | cầm đồ | cầm tay | cầm mũi", "cầm cập": "run cầm cập | run rẩy | rùng mình | chấn động | bối rối | lo lắng | sợ hãi | không yên | khó chịu | đứng ngồi không yên | hồi hộp | ngập ngừng | lúng túng | khó khăn | mất bình tĩnh | căng thẳng | đè nén | chịu đựng | cầm cự | duy trì", "cầm đầu": "đứng đầu | dẫn đầu | người đứng đầu | chỉ huy | lãnh đạo | thủ trưởng | đi đầu | người chỉ huy | tiên phong | quản lý | điều hành | chủ nhiệm | trưởng nhóm | người lãnh đạo | người dẫn dắt | người điều hành | người quản lý | trưởng phòng | trưởng ban | người tổ chức", "cầm hạc": "", "cầm hơi": "", "cầm lái": "tay lái | bánh lái | tay bánh lái | ghế lái | dây cương | lãnh đạo | dẫn dắt | điều khiển | chỉ huy | sự chỉ huy | sự lãnh đạo | sự điều khiển | tấm lái | khoang bánh lái | lệnh | lái | máy xới đất | người điều khiển | người dẫn dắt | người lãnh đạo | người chỉ huy", "cầm máu": "cầm máu | khống chế chảy máu | ngăn chặn chảy máu | dừng chảy máu | hạn chế chảy máu | băng bó | điều trị vết thương | cấp cứu | sát trùng | chữa trị | hồi phục | cứu chữa | bảo vệ | giảm thiểu tổn thương | thao tác y tế | xử lý vết thương | cầm máu tạm thời | cầm máu nhanh | cầm máu hiệu quả | cầm máu triệt để", "cầm nắm": "", "cầm như": "", "cầm sắt": "tình cầm sắt | tình vợ chồng | tình yêu | sự gắn bó | sự hòa hợp | tình thân | tình nghĩa | tình cảm | mối quan hệ | sự kết nối | sự đồng điệu | sự tương đồng | sự liên kết | sự đồng cảm | tình bạn | tình đồng chí | tình đồng đội | tình đồng hành | tình yêu thương | tình bạn bè", "cầm thú": "súc vật | thú vật | dã thú | thú tính | vũ phu | kẻ vũ phu | gã mãng phu | tên vũ phu | kẻ cục súc | kẻ thô lỗ | kẻ mất nhân tính | kẻ tàn bạo | kẻ hung ác | kẻ độc ác | kẻ man rợ | kẻ vô nhân đạo | kẻ nhẫn tâm | kẻ cầm thú | kẻ bạo lực | kẻ xấu xa", "cầm thư": "", "cẩm bào": "", "cấm cẳn": "", "cấm chỉ": "cấm | cấm chỉ | lệnh cấm | cấm đoán | cấm kỵ | cấm vận | ngăn chặn | ngăn cản | hạn chế | kiểm duyệt | từ chối | đàn áp | trục xuất | loại bỏ | tẩy chay | xa lánh | giới hạn | ngừng lại | cấm cửa | cấm túc", "cấm cửa": "cấm cửa | cấm | cấm đoán | cấm vận | không cho phép | ngăn chặn | ngăn cản | hạn chế | tránh né | không tiếp | không tiếp đón | không mời | không chào đón | đuổi | đuổi ra | không cho vào | từ chối | bỏ qua | không thừa nhận | không chấp nhận", "cấm dục": "", "cấm địa": "khu vực cấm | khu vực bị cấm | khu vực cấm đi | ngoài giới hạn | vùng cấm | khu vực hạn chế | khu vực ngăn cấm | khu vực không được vào | khu vực cấm qua lại | khu vực cấm đoán | khu vực cấm tiếp cận | khu vực cấm truy cập | khu vực cấm vào | khu vực cấm hoạt động | khu vực cấm xâm nhập | khu vực cấm sử dụng | khu vực cấm tham quan | khu vực cấm giao dịch | khu vực cấm tụ tập | khu vực cấm cư trú", "cân bàn": "cân | cân lớn | cân điện tử | cân cơ học | cân bàn điện tử | cân bàn cơ | cân công nghiệp | cân sàn | cân bàn điện | cân bàn tự động | cân bàn kỹ thuật số | cân bàn phân tích | cân bàn chính xác | cân bàn trọng lượng | cân bàn thương mại | cân bàn đa năng | cân bàn điều chỉnh | cân bàn di động | cân bàn thủ công | cân bàn đơn giản", "cân đai": "khăn đội | khăn mũ | đai lưng | đai đội | áo mũ | trang phục | lễ phục | khăn quàng | khăn che | khăn bện | khăn xếp | khăn tắm | khăn lụa | khăn voan | đai trang | đai thắt | đai nịt | đai băng | đai lưng trang trọng | đai lễ", "cân đĩa": "cân | cân bằng | cân điện tử | cân cơ | cân thủy | cân bàn | cân tiểu ly | cân đồng hồ | cân lò xo | cân đĩa điện tử | cân đĩa cơ | cân chính xác | cân trọng lượng | cân đo | cân hàng | cân sức khỏe | cân thực phẩm | cân công nghiệp | cân phân tích | cân bì", "cân đối": "cân bằng | tương xứng | đối xứng | bằng nhau | đều đặn | song phương | theo tỷ lệ | hình thành tốt | hài hòa | thích hợp | đồng đều | cân nhắc | cân chỉnh | đồng bộ | tương đồng | phù hợp | cân đối hóa | điều hòa | cân bằng hóa | tương thích", "cân hơi": "cân | cân đo | cân trọng lượng | cân khối lượng | cân chính xác | cân điện tử | cân cơ học | cân bàn | cân tiểu ly | cân đồng hồ | cân tay | cân bì | cân phân tích | cân lò xo | cân tĩnh | cân động | cân thăng bằng | cân số | cân lượng | cân hơi", "cân kẹo": "chê bai | chê | phê phán | châm biếm | mỉa mai | chê trách | chê cười | châm chọc | nhạo báng | cà khịa | đả kích | chỉ trích | bới móc | xoi mói | càu nhàu | lên án | phê bình | bêu xấu | mắng mỏ | điều tiếng", "cân lực": "", "cân não": "trạng thái cân bằng | cân bằng não | tiểu não | tinh thần | tâm lý | sự tỉnh táo | sự chú ý | sự tập trung | sự cân bằng | sự điều chỉnh | sự ổn định | sự suy nghĩ | sự phân tích | sự nhận thức | sự sáng suốt | sự thông minh | sự khéo léo | sự nhạy bén | sự linh hoạt | sự quyết đoán", "cân tây": "", "cân thư": "", "cần cấp": "", "cần câu": "cần câu | cần câu cá | cần câu lục | cần câu tay | cần câu mực | cần câu nhựa | cần câu carbon | cần câu composite | cần câu điện | cần câu bột | cần câu trúc | cần câu gỗ | cần câu mini | cần câu du lịch | cần câu chuyên dụng | cần câu thể thao | cần câu lướt | cần câu lưỡi | cần câu bề mặt | cần câu lặn", "cần cẩu": "cần cẩu | máy nâng | máy cẩu | cẩu | cần trục | cần trục di động | cần trục cố định | cần trục tháp | cần trục bánh xích | cần trục bánh lốp | cần trục tự hành | cần trục lắp ghép | cần trục mini | cần trục điện | cần trục thủy lực | cần trục đa năng | máy móc xây dựng | thiết bị nâng hạ | thiết bị xây dựng | máy công trình", "cần kíp": "khẩn cấp | cấp bách | thiết yếu | quan trọng | cần thiết | không thể thiếu | cần thiết phải | gấp gáp | cấp thiết | mang tính cấp bách | cần phải làm ngay | cần phải giải quyết ngay | cần phải chú ý | cần phải xem xét | cần phải thực hiện | cần phải hành động | cần phải đáp ứng | cần phải xử lý | cần phải ưu tiên | cần phải lưu ý", "cần lao": "siêng năng | chăm chỉ | cần cù | nỗ lực | khổ công | vất vả | chịu khó | tích cực | đam mê | hăng hái | miệt mài | khéo léo | thông minh | tận tâm | trách nhiệm | cố gắng | đầy nhiệt huyết | cần mẫn | khéo tay | thực hành", "cần mẫn": "chăm chỉ | siêng năng | kiên trì | cố gắng | nỗ lực | cống hiến | tận tâm | chăm sóc | đam mê | tích cực | chuyên cần | khéo léo | chuyên tâm | tỉ mỉ | chăm chút | thận trọng | đầy nhiệt huyết | hăng hái | quyết tâm | bền bỉ", "cần tây": "rau cần | cần | rau thơm | rau gia vị | mùi thơm | cần ta | cần nước | cần tây Mỹ | cần tây dại | cần tây trồng | cần tây tươi | rau mùi | rau ngò | rau răm | rau diếp | rau xà lách | rau muống | rau cải | rau đay | rau ngót", "cần vẹt": "", "cần yếu": "cần thiết | quan trọng | thiết yếu | cần thiết phải có | cần thiết cho | cần thiết để | cần thiết trong | cần thiết nhất | cần thiết và đủ | cần thiết tối thiểu | cần thiết cho sự sống | cần thiết cho sự phát triển | cần thiết cho công việc | cần thiết cho thành công | cần thiết cho sự tồn tại | cần thiết cho xã hội | cần thiết cho gia đình | cần thiết cho cá nhân | cần thiết cho tương lai | cần thiết cho sự nghiệp", "cẩn cáo": "", "cẩn mật": "kỹ lưỡng | cẩn thận | thận trọng | chu đáo | chăm chú | chắc chắn | chăm chỉ | tỉ mỉ | cẩn trọng | tận tâm | kỹ càng | cẩn thận từng li | đầy đủ | tỉ mỉ từng chi tiết | cẩn thận trong từng bước | cẩn thận trong công việc | cẩn thận trong hành động | cẩn thận trong suy nghĩ | cẩn thận trong quyết định | cẩn thận trong giao tiếp | cẩn thận trong xử lý thông tin", "cẩn tắc": "cẩn thận | thận trọng | chu đáo | tỉ mỉ | kỹ lưỡng | cẩn trọng | đề phòng | chăm sóc | chắc chắn | cẩn ngừa | khôn ngoan | suy nghĩ | tinh tế | cẩn mẫn | cẩn trọng | khéo léo | đúng đắn | sáng suốt | khéo tay | tinh vi", "cận đại": "hiện đại | đương đại | đương thời | thế kỷ 20 | thế kỷ 21 | cận hiện đại | cận kề | tiền hiện đại | tương lai gần | mới mẻ | tiến bộ | cách tân | cách mạng | đổi mới | tân tiến | mới | hiện hữu | đang diễn ra | đang phát triển | đang tồn tại | gần gũi", "cận địa": "", "cận kim": "cận đại | cận hiện đại | cận kề | cận thời | cận tân | cận thế | cận chiến | cận cảnh | cận biên | cận lân | cận hải | cận bờ | cận tộc | cận văn | cận tri | cận tâm | cận thượng | cận vương | cận phú | cận thịnh", "cận lai": "", "cận thị": "cận | cận thị | thiển cận | mù quáng | mù lòa | hạn hẹp | hạn chế | nhìn gần | không nhìn xa | kém nhìn | kém thị lực | thị lực yếu | thị lực kém | khó nhìn | mắt kém | mắt yếu | mắt cận | tật cận | tật khúc xạ | tật thị lực", "cấp báo": "báo | cấp báo tin | tin tức | thông báo | công báo | tin gấp | tin nóng | tin khẩn | tin tức khẩn cấp | báo chí | báo cáo | tin tức hàng ngày | báo giấy | tạp chí | nhật báo | báo điện tử | báo in | thông tin | tin tức định kỳ | nhà xuất bản báo", "cấp bậc": "bậc | hạng | cấp | địa vị | chức vụ | thứ bậc | cấp độ | tầng lớp | chức danh | cấp bậc lương | cấp bậc xã hội | cấp bậc tổ chức | cấp bậc quyền lực | cấp bậc học vấn | cấp bậc nghề nghiệp | cấp bậc quân đội | cấp bậc chính trị | cấp bậc quản lý | cấp bậc lãnh đạo | cấp bậc nhân sự", "cấp cao": "", "cấp cứu": "cấp cứu | khẩn cấp | trường hợp cấp cứu | tình trạng khẩn cấp | sự khẩn cấp | ca cấp cứu | cứu chữa | cứu nạn | cứu giúp | cấp bách | cấp thiết | cấp tốc | cấp cứu y tế | cấp cứu khẩn cấp | cấp cứu nhanh | cấp cứu tức thời | cấp cứu nhân đạo | cấp cứu y khoa | cấp cứu bệnh nhân | cấp cứu tai nạn", "cấp phí": "trợ cấp | phụ cấp | tiền trợ cấp | tiền phụ cấp | cấp bù | cấp phát | cấp hỗ trợ | cấp tiền | cấp lương | cấp ngân sách | cấp chi | cấp hỗ trợ tài chính | cấp phí đi đường | cấp phí sinh hoạt | cấp phí công tác | cấp phí học tập | cấp phí y tế | cấp phí xã hội | cấp phí khẩn cấp | cấp phí thường xuyên", "cấp tốc": "khẩn cấp | gấp rút | nhanh chóng | cấp bách | vội vàng | ngay lập tức | mau lẹ | nhanh nhẹn | khẩn trương | cấp thiết | đột xuất | tức thì | liền tay | gấp gáp | nhanh | kịp thời | thúc giục | đi ngay | hối hả | vội vã", "cập kèm": "mờ | kém | mờ mắt | không rõ | mờ nhạt | mờ đục | mờ ảo | mờ tịt | mờ mịt | mờ nhòa | mờ mờ | mờ mắt | mờ đen | mờ mờ ảo ảo | mờ mờ tịt | mờ mờ nhạt | mờ mờ mịt | mờ mờ nhòa | mờ mờ đục | mờ mờ kém", "cất cao": "", "cất cơn": "", "cất dọn": "", "cất đầu": "", "cật lực": "cố gắng | vất vả | gian khổ | nặng nhọc | cực nhọc | khó khăn | gay go | kham khổ | khổ sai | nặng nề | mạnh | rắn chắc | cứng cáp | thử thách | khốn khó | khắc nghiệt | hà khắc | hóc búa | gánh nặng | lao động", "cật sức": "cật lực | hết sức | toàn lực | dốc sức | ra sức | cố gắng | nỗ lực | gắng sức | khổ công | mệt mỏi | vất vả | chăm chỉ | siêng năng | tích cực | quyết tâm | hăng hái | nhiệt tình | đầy nhiệt huyết | không ngừng nghỉ | không ngại khó", "câu dầm": "câu ẩm | câu đầu | câu cá | câu lười | câu giờ | câu kéo | câu dở | câu chậm | câu nhàn | câu mồi | câu đợi | câu thả | câu ngâm | câu tạm | câu chơi | câu lướt | câu vớt | câu bám | câu lén | câu mơ", "câu đầu": "câu đầu | xà gác | thanh xà | trụ | rường | vì kèo | hệ thống rường | cột | khung nhà | bệ đỡ | cấu trúc | khung | bộ khung | xà ngang | xà dọc | câu giữa | câu cuối | câu chính | câu phụ | câu nối", "câu đối": "câu đối | bài thơ | đoạn thơ hai câu | câu thơ | đối thơ | câu đối Tết | câu đối sơn son thếp vàng | câu đối chữ Hán | câu đối chữ Nôm | câu đối truyền thống | câu đối hiện đại | câu đối nghệ thuật | câu đối văn học | câu đối dân gian | câu đối thi ca | câu đối phong tục | câu đối lễ hội | câu đối trang trí | câu đối tết Nguyên Đán | câu đối song song", "câu kéo": "cầu cú | câu chuyện | câu đố | câu hỏi | câu trả lời | câu lạc bộ | câu thơ | câu văn | câu nói | câu cá | câu kéo | câu châm biếm | câu trêu | câu hò | câu hát | câu khôi hài | câu chuyện cười | câu chuyện ngắn | câu chuyện tình | câu chuyện cổ tích", "câu kết": "cấu kết | hợp tác | liên minh | kết hợp | thông đồng | bắt tay | đồng lòng | hợp sức | hội tụ | liên kết | cộng tác | đồng minh | hợp tác xã | kết bè | kết nghĩa | hợp đồng | thỏa thuận | đồng hành | cùng nhau | hợp lực", "câu lưu": "", "câu nói": "", "câu rút": "thánh giá | giá thánh | giá | cây thánh giá | câu thánh | câu chúa | câu thánh giá | câu lễ | câu nguyện | câu kinh | câu cầu | câu tôn | câu thờ | câu thờ phượng | câu lễ nghi | câu tôn thờ | câu thánh đường | câu nhà thờ | câu tín ngưỡng | câu tôn giáo", "câu vắt": "", "cầu cạn": "", "cầu chì": "kíp nổ | ngòi nổ | ngòi | kíp | cầu chì | mồi nổ | mồi | bật lửa | đầu nổ | đầu kíp | bộ kích nổ | bộ phận nổ | cơ chế nổ | cầu nổ | điểm nổ | cầu dẫn | cầu điện | cầu an toàn | cầu bảo vệ | cầu tự động", "cầu cứu": "cầu xin | yêu cầu giúp đỡ | kêu gọi | kháng cáo | xin cứu giúp | thỉnh cầu | đòi hỏi | trình bày | thỉnh nguyện | hối thúc | kêu gọi sự giúp đỡ | cầu khẩn | cầu mong | xin xỏ | đề nghị | thỉnh cầu sự giúp đỡ | cầu cứu khẩn cấp | kêu gọi sự hỗ trợ | đề xuất | cầu cứu khẩn", "cầu dao": "cầu chì | cầu dao điện | công tắc | bộ ngắt mạch | bộ điều khiển | cầu dao ba pha | cầu dao đơn | cầu dao tự động | cầu dao an toàn | cầu dao điều khiển | cầu dao điện tử | cầu dao từ | cầu dao cơ | cầu dao điện áp | cầu dao phân phối | cầu dao chính | cầu dao phụ | cầu dao điều chỉnh | cầu dao khẩn cấp | cầu dao bảo vệ", "cầu đảo": "cầu xin | cầu khẩn | cầu mong | cầu nguyện | cầu thần | cầu phúc | cầu an | cầu lộc | cầu tài | cầu may | cầu ước | cầu vọng | cầu cứu | cầu chúc | cầu thỉnh | cầu bái | cầu lễ | cầu vọng | cầu đảo | cầu đường", "cầu hoà": "hòa bình | đàm phán | thương lượng | giải quyết | hòa giải | thỏa hiệp | hòa hợp | đối thoại | cầu xin | mong hòa | tránh xung đột | hòa nhã | hòa thuận | cầu cứu | cầu khẩn | hòa đồng | hòa hợp | hòa giải | cầu an | cầu phúc", "cầu hòa": "", "cầu hôn": "cầu hôn | đề xuất | yêu cầu | đề nghị | xin cưới | hỏi cưới | tỏ tình | thổ lộ | ngỏ lời | mời cưới | đưa ra lời cầu hôn | thỉnh cầu | trình bày nguyện vọng | đề xuất kết hôn | hứa hẹn | cam kết | gợi ý | khẩn cầu | đề nghị kết hôn | thuyết phục", "cầu hồn": "cầu siêu | cầu nguyện | cầu cho linh hồn | lễ cầu siêu | cầu an | cầu phúc | cầu bình an | cầu hạnh phúc | cầu cứu | cầu khẩn | cầu xin | cầu mong | cầu thỉnh | cầu lễ | cầu vong | cầu thánh | cầu thần | cầu tội | cầu siêu độ | cầu linh", "cầu may": "cầu mong | trông chờ | hy vọng | mong đợi | đặt niềm tin | tin tưởng | kỳ vọng | chờ đợi | mơ mộng | đánh cược | liều lĩnh | đánh liều | thử vận may | thử sức | đi tìm may mắn | cầu xin | cầu khẩn | cầu chúc | đi cầu | cầu nguyện", "cầu mắt": "nhãn cầu | mắt | quả mắt | hình cầu | cầu | mắt trái | mắt phải | mắt kính | mắt đen | mắt sáng | mắt lồi | mắt sâu | mắt cận | mắt viễn | mắt mờ | mắt tinh | mắt lấp lánh | mắt buồn | mắt vui | mắt ngắm", "cầu tài": "kiếm tiền | cầu lợi | mưu lợi | tham lam | đầu tư | tích lũy | cầu phú | cầu lộc | cầu tài lộc | mưu cầu | cầu danh | cầu bạc | cầu của | cầu tài sản | cầu tiền | cầu lợi ích | cầu phát | cầu thịnh | cầu phát tài | cầu thịnh vượng", "cầu tàu": "bến tàu | bến cảng | cầu cảng | bến đỗ | cầu bến | cầu thuyền | bến sà lan | bến xe | cầu nối | cầu tiếp cận | bến hàng hóa | bến hành khách | cầu dỡ hàng | cầu cập bến | cầu tàu khách | cầu tàu hàng | bến tàu hàng | bến tàu khách | cầu tàu biển | cầu tàu sông", "cầu thủ": "cầu thủ bóng đá | người chơi bóng đá | hậu vệ cánh | tiền đạo đầy đủ | cầu thủ chuyên nghiệp | cầu thủ nghiệp dư | cầu thủ trẻ | cầu thủ đội tuyển | cầu thủ bóng rổ | cầu thủ bóng chuyền | cầu thủ thể thao | người thi đấu | người chơi thể thao | cầu thủ bóng đá nữ | cầu thủ bóng đá nam | cầu thủ đa năng | cầu thủ tấn công | cầu thủ phòng ngự | cầu thủ dự bị | cầu thủ chính thức", "cầu vai": "", "cầu xin": "cầu khẩn | thỉnh cầu | yêu cầu | đơn xin | đơn thỉnh cầu | sự cầu xin | sự thỉnh cầu | làm đơn xin | làm đơn thỉnh cầu | trưng cầu | kêu gọi | xin xỏ | đề nghị | khẩn cầu | cầu cứu | cầu mong | cầu nguyện | đề xuất | thỉnh nguyện | xin phép | xin lỗi", "cẩu thả": "ẩu | bất cẩn | lơ đễnh | sơ ý | thiếu chú ý | coi thường | sơ suất | hay quên | bỏ qua | khinh suất | vô tâm | không cẩn thận | hời hợt | đại khái | tùy tiện | mơ hồ | lỏng lẻo | không chú ý | không tỉ mỉ | vô ý", "cẩu trệ": "hạng người thấp kém | đê hèn | khốn nạn | bần tiện | ti tiện | hèn hạ | đê mạt | khó coi | xấu xí | tồi tệ | bất lương | khinh bỉ | khốn khổ | thấp hèn | vô liêm sỉ | nhục nhã | không ra gì | đáng khinh | không có nhân cách | đáng xấu hổ", "cấu chí": "trêu ghẹo | đùa nghịch | cấu véo | chọc ghẹo | đùa | trêu | chọc | cà khịa | đùa cợt | chọc phá | cà khịa nhau | trêu chọc | đùa giỡn | cấu | nhéo | véo | cà khịa | đùa vui | trêu đùa | chọc ghẹo nhau", "cấu tạo": "cấu trúc | kết cấu | cơ cấu | hình thành | xây dựng | kiến trúc | thiết kế | công trình kiến trúc | công trình xây dựng | tổ chức | tổ chức xã hội | cấu trúc xã hội | hệ thống | mạng lưới | cơ chế | sắp xếp | khuôn khổ | cấu trúc cơ thể | cấu trúc giải phẫu | cách cấu tạo", "cấu véo": "cấu | véo | cấu xé | cấu chọc | cấu ghẹo | cấu đau | cấu nhéo | cấu cắn | cấu xé da | trêu chọc | chọc ghẹo | làm đau | bớt xén | lấy đi | lén lút | chiếm đoạt | cắt xén | lén lút lấy | lén lút bớt | lén lút chiếm", "cây bút": "nhà văn | nhà báo | người viết | cây viết | tác giả | người sáng tác | người viết lách | người viết văn | người viết báo | cây bút chì | cây bút mực | cây bút bi | cây viết thư | cây viết tay | cây viết sáng tạo | cây viết chuyên nghiệp | cây viết tự do | cây viết báo chí | cây viết văn học | cây viết nghệ thuật", "cây cối": "cây | cành | lá | hoa | thân cây | bộ rễ | cây xanh | cây cỏ | cây bụi | cây gỗ | cây ăn trái | cây cảnh | cây dại | cây thuốc | cây trồng | cây lâm nghiệp | cây công nghiệp | cây đô thị | cây bóng mát | cây phong thủy", "cây nêu": "", "cậy cục": "cầu cạnh | xin xỏ | đút lót | chạy chọt | nhờ vả | lobby | can thiệp | xin việc | cầu xin | mua chuộc | chạy việc | thuyết phục | đi cửa sau | cầu khẩn | khiếu nại | đi nhờ | đi xin | cầu cứu | thông qua | đi nhờ vả", "cha anh": "tổ tiên | cha mẹ | bậc cha chú | người lớn tuổi | thế hệ trước | các bậc tiền bối | các bậc phụ huynh | người đi trước | các thế hệ trước | người cao tuổi | các bậc trưởng lão | người lớn | các bậc phụ huynh | người thầy | người dẫn dắt | người hướng dẫn | người có kinh nghiệm | người đi trước | người bảo trợ | người dìu dắt | người truyền cảm hứng", "cha chả": "trời ơi | ôi trời | chao ôi | thật là | quá đã | quá hay | quá tốt | tuyệt vời | không thể tin được | đúng là | thật bất ngờ | khó tin | thật không thể tưởng tượng | quá bất ngờ | thật là kỳ diệu | quá xuất sắc | thật là tuyệt | quá ấn tượng | thật là lạ | thật là ngạc nhiên", "cha chú": "bậc cha | bậc chú | người lớn | người cao tuổi | người có tuổi | bậc tiền bối | người đi trước | người trưởng thành | người thân | người trong gia đình | người họ hàng | bậc phụ huynh | người bảo trợ | người hướng dẫn | người thầy | người dì | người cậu | người bác | người ông | người bà", "cha ông": "tổ tiên | ông cha | tổ phụ | tổ tông | cha mẹ | hậu duệ | dòng họ | thế hệ trước | người xưa | tiền nhân | cố nhân | tổ chức | dòng dõi | huyết thống | gia tộc | tín đồ | người sáng lập | người kế tục | người thừa kế | người nối dõi", "chà đạp": "giẫm lên | đè nén | đè bẹp | xâm phạm | xúc phạm | lạm dụng | bạo hành | phạm thượng | khinh miệt | bất kính | xô đẩy | bất công | chà xát | đè ép | làm nhục | xâm lấn | bóp méo | phá hoại | cướp đoạt | xô ngã", "chà xát": "cọ xát | ma sát | chà | xát | cọ | mài | mài mòn | đánh bóng | xoa | xoa bóp | cà rửa | chải | vuốt ve | lau | cạo | gãi | vỗ | nhào | cào | băn khoăn", "chả giò": "nem rán | giò lụa | chả lụa | chả giò chiên | nem cuốn | chả giò tôm | chả giò thịt | chả giò hải sản | chả giò chay | bánh cuốn | bánh xèo | bánh tráng | bánh ngải | bánh tét | bánh mì | bánh bao | bánh pía | bánh tôm | bánh khoai | bánh bột lọc", "chả rán": "", "chai bố": "", "chạm cữ": "", "chán ăn": "", "chán bứ": "", "chao ôi": "ôi | trời ơi | ôi chao | chao ôi | khổ quá | thật là | thật không thể tin được | ôi giời | ôi trời ơi | trời đất ơi | trời ơi đất hỡi | ôi thôi | trời ơi sao mà | ôi sao | trời ơi | đau lòng quá | ôi | buồn quá | trời ơi | nhớ quá | ôi | thật đáng tiếc | ôi | thật khổ sở | ôi | thật bất hạnh", "cháo ám": "", "cháu rể": "", "chạy rà": "", "chạy ùa": "", "chắc dạ": "no bụng | no lâu | đầy bụng | bão bụng | thỏa mãn | đủ no | no nê | no căng | đầy đặn | no say | no ấm | no nê nê | đủ ăn | thỏa mãn cơn đói | đầy đủ | no nê bụng | no lâu dài | no bền | no vững | no trọn vẹn | no dạ", "chăm lo": "chăm sóc | chăm nom | quan tâm | lo lắng | chu đáo | tận tâm | cẩn thận | tích cực | đầu tư | dành thời gian | chuyên tâm | nỗ lực | chăm chỉ | thấu hiểu | hỗ trợ | giúp đỡ | chăm chút | trách nhiệm | tận tình | cố gắng", "chẵn lẻ": "cờ bạc | đánh bạc | trò chơi | số chẵn | số lẻ | đặt cược | thắng thua | đoán số | trò may rủi | cược chẵn lẻ | cược số | cược tiền | trò chơi may rủi | cờ tướng | cờ vây | đánh số | số đỏ | số đen | cá cược | đánh bài", "chắp vá": "ghép | lắp ráp | kết hợp | hợp nhất | tập hợp | gộp | sát nhập | đắp ghép | tạo thành | xếp chồng | phối hợp | sửa chữa | biên soạn | tổng hợp | chế tạo | lắp ghép | hòa trộn | khoán | đan xen | phối ghép", "chân lý": "sự thật | thực sự | tính đúng đắn | tính xác thực | tính chính xác | tính chắc chắn | tính trung thực | nguyên tắc | tiên đề | độ chính xác | lời tuyên bố đúng sự thật | tính thực tế | chân lý | sự xác thực | sự chính xác | sự đúng đắn | sự minh bạch | sự khách quan | sự tin cậy | sự thực hành", "chân tu": "tu hành | chân thật | chân chính | chân tạ | chân tu hành | thực tu | chân lý | chân ngôn | chân tâm | chân sư | chân nhân | chân phật | chân đạo | chân tín | chân ngã | chân thiện | chân trí | chân tánh | chân nguyện | chân hạnh", "chấn tử": "anten | thanh kim loại | cảm biến | mạch thu | bộ thu tín hiệu | đầu thu | cảm ứng | bộ phận thu | cảm biến vô tuyến | đầu thu vô tuyến | cảm biến tín hiệu | mạch điều khiển | bộ khuếch đại | mạch anten | bộ lọc tín hiệu | cảm biến định hướng | mạch định hướng | bộ phận định hướng | cảm biến sóng", "chấp nê": "chấp nhặt | chấp nệ | chấp nộ | cằn nhằn | kén chọn | khó tính | khó chịu | cằn cỗi | khắt khe | tỉ mỉ | cẩn thận | đòi hỏi | khó lòng | khó khăn | cứng nhắc | nghiêm khắc | bực bội | khó tính toán | khó chiều | khó dỗ", "chất nổ": "thuốc nổ | mìn | đạn | chất nổ mạnh | chất nổ công nghiệp | chất nổ quân sự | chất nổ hóa học | chất nổ tự tạo | chất nổ TNT | chất nổ RDX | chất nổ ANFO | chất nổ nitroglycerin | chất nổ ammonium nitrate | chất nổ dynamite | chất nổ đạn pháo | chất nổ pháo | chất nổ lửa | chất nổ bộc phá | chất nổ bùng nổ | chất nổ gây nổ", "che chở": "bảo vệ | hỗ trợ | sự che chở | nơi trú ẩn | chỗ che | an toàn | bảo lãnh | bảo hộ | che đậy | giúp đỡ | cứu trợ | đỡ đầu | bảo đảm | che chắn | tránh né | phòng vệ | đề phòng | cứu giúp | bảo vệ lẫn nhau | hộ tống", "che đậy": "che giấu | giấu giếm | bưng bít | che khuất | che phủ | bao phủ | bao bọc | bọc | màn che | nắp đậy | trùm | bảo vệ | phủ | đậy | mặt nạ | bìa | bụng | bưng | đậy điệm | che chở", "che lấp": "bao phủ | phủ kín | che giấu | giấu diếm | ẩn giấu | bịt kín | lấp liếm | che đậy | trốn tránh | che chắn | che mờ | lấp kín | che khuất | lấp đi | tàng hình | giấu mặt | che lấp | bịt bùng | che phủ | lén lút", "che phủ": "bao phủ | phủ | bao trùm | che | bưng | trùm | chụp | bao bọc | bao hàm | che giấu | giấu | giấu giếm | vỏ bọc | màn che | màn hình | che khuất | che chở | đậy | lợp | trải | trang trải | che lấp", "chè hạt": "chè | trà | chè xanh | chè đen | chè tươi | chè khô | trà hạt | trà nụ | trà lá | trà thảo mộc | chè bột | chè sữa | chè ngọt | chè đậu | chè hoa | chè trái cây | trà thảo dược | trà ướp | trà lạnh | trà nóng", "chè mạn": "chè móc câu | chè búp | chè xanh | chè tươi | chè khô | chè thô | chè lá to | chè ngọn | chè cánh nhỏ | chè cánh săn | chè đen | chè trắng | chè hảo hạng | chè đặc sản | chè ngon | chè nguyên chất | chè cổ truyền | chè mộc | chè tự nhiên | chè vùng cao", "chẻ hoe": "rõ ràng | minh bạch | sáng tỏ | trong suốt | dễ hiểu | không mập mờ | rành mạch | chắc chắn | tường minh | đơn giản | thẳng thắn | không che đậy | không giấu giếm | cụ thể | tỉ mỉ | chi tiết | phân tích | sắc nét | đúng đắn | chẻ sợi tóc làm tư", "chèn ép": "đè nén | kìm hãm | lấn át | áp bức | đè bẹp | chèn lấn | gò ép | bức bách | cản trở | khống chế | trấn áp | đè nén | bóp méo | bóp nghẹt | kìm kẹp | thống trị | đè ép | bức ép | gò bó | kìm cương", "chéo go": "đường chéo | hàng dệt | vải chéo | mẫu chéo | họa tiết chéo | dệt chéo | chéo | vải dệt chéo | hình chéo | chất liệu chéo | màu chéo | đường vân chéo | hình thức chéo | kết cấu chéo | dạng chéo | hình ảnh chéo | đường nét chéo | cấu trúc chéo | họa tiết dệt | vải họa tiết chéo", "chê bai": "phê bình | chỉ trích | khiển trách | coi thường | dèm pha | nói xấu | lên án | tố cáo | phá giá | kiểm duyệt | chế giễu | phỉ báng | hạ giá | giảm thiểu | làm giảm giá trị | phê phán | chê trách | đả kích | mỉa mai | bôi nhọ | công khai chỉ trích", "chế dục": "", "chế ngự": "khuất phục | chinh phục | đánh bại | đè bẹp | áp đảo | đánh bạt | vượt qua | khống chế | kiểm soát | chế tài | trị vì | thống trị | ngăn chặn | bắt phục tùng | khắc phục | dập tắt | hạn chế | cản trở | đánh gục | bẻ gãy", "chế tạo": "sản xuất | tạo ra | lắp ráp | cấu tạo | tạo thành | làm nên | xây dựng | chế | thi hành | pha chế | chế biến | sáng chế | chế tác | thực hiện | lập | tạo hình | định hình | sắp đặt | thiết lập | soạn thảo | hình thức", "chi cục": "", "chi phí": "chi tiêu | phí tổn | giá cả | giá phải trả | phí | sự phí | giá trị tiền tệ | tỷ lệ | thanh toán | số tiền | trị giá | ước lượng | đã trả | giá thành | án phí | biểu phí | lệ phí | mua hàng | gây tổn thất | số phí", "chỉ bảo": "dạy bảo | hướng dẫn | giáo dục | khuyên bảo | giải thích | truyền đạt | chỉ dẫn | dạy dỗ | tư vấn | hướng dẫn | đề xuất | khuyến khích | giúp đỡ | nói cho biết | thuyết phục | giảng giải | đào tạo | cố vấn | bày tỏ | thuyết trình", "chỉ dẫn": "hướng dẫn | chỉ bảo | dạy bảo | giới thiệu | truyền đạt | giải thích | khuyên bảo | đề xuất | mách bảo | cung cấp thông tin | hướng dẫn cụ thể | chỉ dẫn chi tiết | hướng dẫn từng bước | định hướng | chỉ dẫn rõ ràng | hướng dẫn sử dụng | hướng dẫn cách làm | hướng dẫn thực hiện | hướng dẫn thao tác | hướng dẫn quy trình", "chỉ đạo": "chỉ huy | ra lệnh | mệnh lệnh | truyền lệnh | xuống lệnh | hạ lịnh | chỉ lệnh | điều khiển | kiểm soát | hướng dẫn | đặt | bắt buộc | sai khiến | phán bảo | chỉ điểm | điều chỉnh | bắt phải | chỉ đâu đánh đó | chỉ bảo | chỉ dẫn", "chỉ huy": "chỉ đạo | điều khiển | hướng dẫn | ra lệnh | mệnh lệnh | truyền lệnh | phán bảo | hiệu lệnh | kiểm soát | sai khiến | đặt | điều chỉnh | quyền chỉ huy | bắt buộc | Bộ Tư lệnh | bộ tư lệnh | chỉ huy quân sự | lãnh đạo | quản lý | giám sát", "chỉ nam": "", "chỉ thị": "chỉ đạo | hướng dẫn | lệnh | mệnh lệnh | sắc lệnh | định hướng | chỉ huy | bản ghi nhớ | ủy nhiệm | phán quyết | quy định | chi phối | điều hành | hướng dẫn công việc | thông báo | công văn | chỉ dẫn | hướng dẫn thực hiện | khuyến nghị | đề xuất", "chỉ trỏ": "chỉ | trỏ | chỉ dẫn | chỉ vẽ | bày tỏ | biểu thị | trình bày | giới thiệu | nêu rõ | mô tả | điểm chỉ | điểm danh | nhấn mạnh | khẳng định | thể hiện | minh họa | giải thích | tường thuật | trình bày cụ thể | chỉ ra", "chí khí": "ý chí | quyết tâm | kiên định | tự chỉ huy | tự ý chí | tự kỷ luật | nỗ lực | cố gắng | bền bỉ | tinh thần | sự quyết đoán | sự kiên trì | tinh thần chiến đấu | sự tự tin | sự mạnh mẽ | sự quyết tâm | sự tự chủ | sự dũng cảm | sự bền bỉ | sự quyết liệt", "chí thú": "chăm chỉ | siêng năng | nỗ lực | cần cù | tích cực | hăng hái | đam mê | say mê | tận tâm | chuyên tâm | quyết tâm | hăng say | khéo léo | thích thú | mê mẩn | tích lũy | làm ăn | cố gắng | đầu tư | thích hợp", "chí tôn": "thượng đế | vĩ đại | tôn quý | tôn kính | cao cả | vô thượng | đại vương | đế vương | quý tộc | thần thánh | tôn sùng | trân trọng | sang trọng | độc tôn | đặc biệt | huyền bí | tuyệt vời | vô song | độc nhất | tôn nghiêm", "chia li": "chia lìa | chia tay | tách biệt | rời xa | cách biệt | ly biệt | phân ly | chia cắt | xa cách | đứt gãy | lìa xa | tạm biệt | không còn bên nhau | chia rẽ | cách ly | ly hôn | chia sẻ | bỏ rơi | bỏ lại | tách rời", "chia rẽ": "phân chia | chia tách | chia nhỏ | mâu thuẫn | xung đột | đối kháng | chia rẽ | bất hòa | chia ly | chia cách | tách biệt | phân hóa | chia sẻ | khác biệt | đối lập | bất đồng | chia cắt | phân tán | chia lẻ | chia rẽ", "chia sẻ": "", "chia xẻ": "chia sẻ | phân chia | chia tách | chia nhỏ | phân phối | phân tán | chia đều | chia phần | chia rẽ | chia bớt | chia lửa | chia sẻ tài nguyên | chia sẻ thông tin | chia sẻ kinh nghiệm | chia sẻ trách nhiệm | chia sẻ niềm vui | chia sẻ nỗi buồn | phân chia tài sản | phân chia công việc | phân chia lợi nhuận", "chim ri": "", "chim sẻ": "chim chích | chim sẻ mỏ đỏ | chim sẻ đồng | chim chào mào | chim nhạn | chim cu | chim bồ câu | chim sẻ rừng | chim sẻ nhà | chim sẻ mỏ nhọn | chim sẻ lưng nâu | chim sẻ lưng xám | chim sẻ mỏ ngắn | chim sẻ mỏ dài | chim sẻ đen | chim sẻ vàng | chim sẻ trắng | chim sẻ xanh | chim sẻ nhỏ | chim sẻ lớn", "chín mé": "viêm móng | tấy móng | sưng móng | đau móng | nhiễm trùng móng | móng tay viêm | móng chân viêm | móng bị sưng | móng bị tấy | móng bị đau | móng bị nhiễm | móng bị viêm | móng bị tổn thương | móng bị kích ứng | móng bị đỏ | móng bị ngứa | móng bị chảy mủ | móng bị lở | móng bị nứt | móng bị xước", "cho hay": "", "cho nên": "do đó | vì vậy | nên | cho nên | thế nên | bởi vậy | kết quả là | vì thế | cho nên | vì vậy | do vậy | vì vậy mà | vì thế mà | kết quả là | từ đó | theo đó | vì lẽ đó | vì vậy cho nên | vì thế nên | vì vậy mà", "chó đểu": "", "chó săn": "chó săn | chó đi săn | chó thợ săn | chó lùng | chó tìm | chó chỉ điểm | chó mật thám | chó theo dấu | chó dẫn đường | chó bảo vệ | chó nghiệp vụ | chó cảnh sát | chó chiến | chó phục vụ | chó huấn luyện | chó săn mồi | chó săn thú | chó săn rừng | chó săn hoang | chó săn bắn", "chó sói": "con sói | sói | chó rừng | sói rừng | sói xám | sói đồng cỏ | sói Bắc Mỹ | sói châu Á | sói châu Âu | sói Ả Rập | sói đỏ | sói trắng | sói đen | sói hoang | sói lửa | sói biển | sói núi | sói cỏ | sói săn mồi | sói ăn thịt", "chọi gà": "", "chóp bu": "cấp cao | tối cao | đỉnh cao | thượng tầng | cấp bậc | cấp chỉ huy | cấp lãnh đạo | cấp quản lý | cấp điều hành | cấp trên | cấp quyền | cấp thống trị | cấp lãnh đạo tối cao | cấp quyền lực | cấp quyền cao nhất | cấp bậc tối cao | cấp bậc lãnh đạo | cấp bậc quản lý | cấp bậc điều hành | cấp bậc thượng tầng", "chối từ": "từ chối | không nhận | từ bỏ | hủy bỏ | bãi bỏ | sự từ bỏ | từ chức | thoái vị | sự chối | từ chối trách nhiệm | rút lại | loại trừ | khước từ | không chấp nhận | bỏ qua | không đồng ý | từ chối yêu cầu | không thừa nhận | không tiếp nhận | không chấp thuận", "chột dạ": "tróc da | lo sợ | giật mình | hốt hoảng | bối rối | ngại ngùng | khó xử | sợ hãi | run rẩy | đứng ngồi không yên | không yên tâm | cảm thấy tội lỗi | cảm thấy xấu hổ | cảm thấy bất an | cảm thấy lo lắng | cảm thấy bị phát hiện | cảm thấy bị theo dõi | cảm thấy bị châm chọc | cảm thấy bị chỉ trích | cảm thấy bị nghi ngờ", "chờ đợi": "đợi | chờ | mong chờ | trông chờ | kỳ vọng | chờ đợi | chờ mong | đợi chờ | chờ đợi | ngóng | ngóng chờ | đợi mong | trông đợi | chờ đợi | chờ đợi | chờ đợi | chờ đợi | chờ đợi | chờ đợi | chờ đợi", "chớ chi": "", "chợ búa": "", "chợ đen": "thị trường chợ đen | thị trường ngầm | chợ lén | chợ bất hợp pháp | thị trường phi pháp | giao dịch lén lút | mua bán lén lút | kinh doanh chui | kinh doanh lén lút | mua bán trái phép | thị trường đen | chợ đen tiền tệ | chợ đen hàng hóa | giao dịch bất hợp pháp | mua bán ngầm | thị trường không chính thức | chợ đen ngoại tệ | chợ đen hàng hóa | chợ đen dịch vụ | thị trường không minh bạch | giao dịch ngầm", "chu cấp": "cấp dưỡng | cung cấp | hỗ trợ | trì | chi viện | duy trì | nâng đỡ | bảo dưỡng | hậu thuẫn | giữ vững | ủng hộ | yểm hộ | bênh vực | cấp cho | cung ứng | phân phối | đáp ứng | cung cấp tài chính | cung cấp hỗ trợ | cung cấp nguồn lực", "chu đáo": "ân cần | cẩn thận | quan tâm | thận trọng | chu đáo | kín đáo | có chủ ý | cân nhắc | biết suy nghĩ | có suy nghĩ | lịch sự | hữu ích | suy nghĩ cẩn thận | suy ngẫm | ngẫm nghĩ | trầm tư | tư lự | thâm trầm | sâu sắc | sắc sảo", "chu tất": "hoàn chỉnh | đầy đủ | trọn vẹn | chu đáo | cẩn thận | tỉ mỉ | kỹ lưỡng | sang trọng | đúng đắn | chắc chắn | hoàn hảo | không thiếu sót | đúng quy cách | đúng tiêu chuẩn | đầy đủ mọi mặt | sắp xếp ngăn nắp | chỉnh chu | đúng đắn | đầy đủ thông tin | chu toàn", "chủ bài": "bài chủ | bài mạnh | bài ưu thế | bài thắng | bài quyết định | bài tấn công | bài chiến lược | bài chủ động | bài dẫn đầu | bài chiếm ưu thế | bài quyết thắng | bài chủ lực | bài chính | bài cầm chịch | bài nắm quyền | bài tiên phong | bài chủ đạo | bài chủ chốt | bài then chốt | bài quyết định thắng", "chủ bút": "tổng biên tập | biên tập viên | chủ biên | nhà báo | soạn giả | biên tập trưởng | người biên tập | người viết | nhà xuất bản | nhà văn | người phụ trách | người lãnh đạo | người quản lý | người chỉ đạo | người điều hành | nhà phê bình | nhà nghiên cứu | nhà lý luận | người sáng tác | người viết bài", "chủ đạo": "chủ yếu | chủ đề | cốt lõi | trọng tâm | nòng cốt | chính | căn bản | cốt yếu | hàng đầu | quan trọng | tiêu biểu | chủ lực | chủ chốt | chủ công | chủ yếu nhất | đầu tiên | chính yếu | cốt lõi nhất | trọng yếu | chủ đạo nhất", "chủ hoà": "", "chủ hôn": "người chủ trì | người dẫn chương trình | người tổ chức | người điều hành | người quản lý | người điều phối | người đại diện | người chủ lễ | người chủ tọa | người chủ sự | người chủ trì lễ cưới | người chứng hôn | người làm lễ | người thuyết trình | người giám sát | người hướng dẫn | người điều hành lễ cưới | người tổ chức lễ cưới | người chủ hôn lễ | người chủ hôn nhân", "chủ lực": "trụ cột | chỗ dựa chính | nẹp | nhân viên | chính | cốt lõi | nòng cốt | hạt nhân | đầu tàu | chủ chốt | căn bản | cốt yếu | trung tâm | chủ yếu | mấu chốt | điểm tựa | căn cứ | nền tảng | thành phần chính | yếu tố quyết định", "chủ mưu": "người lập kế hoạch | mưu sĩ | người điều phối | bộ não | làm quân sư cho | quân sư | người khởi xướng | người đạo diễn | mưu sự | người làm quân sư | người tổ chức | người dẫn dắt | người chỉ huy | người sáng lập | người chủ trì | người lãnh đạo | người tư vấn | người phát động | người khởi xướng | người điều hành", "chủ ngữ": "chủ từ | đối tượng | thành phần câu | câu chủ | chủ thể | đối tượng phán đoán | chủ ngữ chính | chủ ngữ phụ | câu đơn | câu chủ động | câu bị động | đối tượng hành động | đối tượng tính chất | đối tượng trạng thái | câu khẳng định | câu phủ định | câu nghi vấn | câu mệnh lệnh | câu cảm thán | câu phức", "chủ tâm": "ý định | quyết tâm | dự định | mục đích | kế hoạch | chủ ý | sự quyết định | sự chủ động | sự chú tâm | sự tập trung | sự chú ý | sự quan tâm | sự nhắm đến | sự định hướng | sự quyết liệt | sự nỗ lực | sự cố gắng | sự tham gia | sự tham vọng | sự quyết đoán", "chủ thể": "chủ thể | đối tượng | người | sinh vật | cá nhân | tác nhân | nhân tố | thực thể | người tham gia | người thực hiện | người chủ | người điều khiển | người quyết định | người đại diện | chủ nhân | người sở hữu | người có ý thức | người có ý chí | chủ quyền | chủ động", "chủ toạ": "chủ trì | điều hành | người điều khiển | người chủ trì | người dẫn dắt | người quản lý | người lãnh đạo | người điều phối | người giám sát | người tổ chức | người điều tiết | người chủ tọa | người điều hành cuộc họp | người chủ cuộc | người đứng đầu | người đại diện | người điều hành phiên họp | người chủ trì cuộc họp | người điều hành sự kiện | người dẫn chương trình", "chủ trì": "chủ tọa | làm chủ toạ | chủ toạ | cử làm chủ tịch | chọn làm chủ tịch | điều hành | quản lý | đứng đầu | chỉ đạo | giám sát | điều khiển | thực hiện | tổ chức | phối hợp | đảm nhiệm | chủ động | đại diện | điều phối | chủ trì cuộc họp | chủ trì sự kiện", "chủ yếu": "chính | phần lớn | trên hết | đặc biệt | trên toàn bộ | nói chung | về cơ bản | cốt yếu | quan trọng | chủ yếu là | chủ yếu nhất | chủ yếu tập trung | chủ yếu dựa vào | chủ yếu liên quan | chủ yếu ảnh hưởng | chủ yếu quyết định | chủ yếu thể hiện | chủ yếu hướng đến | chủ yếu nhấn mạnh | chủ yếu cần thiết", "chú dẫn": "", "chú mày": "em | cậu | thằng | nhóc | bé | tiểu | mày | giai | anh em | bạn | đứa | chàng | thằng em | em trai | cậu em | thằng nhóc | thằng bạn | thằng nhỏ | thằng cu | thằng bé", "chú mục": "chăm chú | tập trung | quan sát | nhìn ngắm | để ý | chú ý | theo dõi | ngắm nhìn | hướng sự chú ý | dõi theo | chú tâm | tập trung vào | xem xét | khảo sát | đánh giá | trong tầm ngắm | nhìn kỹ | chú trọng | thẩm định | để tâm", "chú tâm": "tập trung | chăm chú | chăm sóc | quan tâm | dồn sức | dồn tâm | chú ý | tận tâm | nỗ lực | cố gắng | hăng hái | say mê | đam mê | tích cực | hết lòng | chuyên tâm | thích thú | mải mê | trăn trở | lo lắng", "chúa tể": "quyền lực | vị vua | đại vương | chủ tịch | thống đốc | nguyên thủ | lãnh đạo | cai trị | chủ nhân | tổng thống | đế vương | chúa | người đứng đầu | thủ lĩnh | người cai quản | người điều hành | người lãnh đạo | người chỉ huy | người thống trị | người quản lý", "chuẩn y": "phê chuẩn | chấp thuận | sự chấp thuận | sự phê chuẩn | đồng ý | sự đồng ý | cho phép | xác nhận | chứng thực | uy quyền | đèn xanh | sự ủng hộ | thông qua | đồng tình | tán thành | khẳng định | công nhận | bảo đảm | hợp thức hóa | chấp nhận", "chúc từ": "lời chúc mừng | lời chúc phúc | lời khen ngợi | lời chúc | lời nguyện | lời cầu chúc | lời tán dương | lời ca ngợi | lời khen | lời chúc tụng | lời chúc sức khỏe | lời chúc thành công | lời chúc an khang | lời chúc thịnh vượng | lời chúc hạnh phúc | lời chúc tốt đẹp | lời chúc vui vẻ | lời chúc may mắn | lời chúc bình an | lời chúc ấm áp", "chụp mũ": "quy kết | đổ lỗi | phê phán | chỉ trích | bêu xấu | vu khống | nói xấu | bôi nhọ | gán ghép | đánh giá sai | phán xét | đánh đồng | kết tội | chê bai | phê bình | chỉ trích không có căn cứ | điều tiếng | nói xấu sau lưng | điều tra không có chứng cứ | đánh giá phiến diện", "chút ít": "một chút | ít | một phần | thứ yếu | nhỏ | hơi | một ít | khiêm tốn | tí tẹo | mảnh | mảnh mai | nhỏ nhặt | vài | một xíu | chút | một tí | một mảnh | một phần nhỏ | một phần ít | một phần không đáng kể", "chư hầu": "bề tôi | phụ thuộc | nô lệ | đầy tớ | kẻ lệ thuộc | nông nô | phiên thần | cấp dưới | người thụ hưởng | Liege | Liegeman | Servant | nông dân | chủ thể | người thuê nhà | chúa phong kiến | chúa | đế quốc | quốc gia phụ thuộc | thân thuộc", "chữ bát": "chân chữ bát | đi chữ bát | chân xoạc | đi xoạc | chân mở | đi mở | chân dạng | đi dạng | chân tách | đi tách | chân rộng | đi rộng | chân khép | đi khép | chân vươn | đi vươn | chân duỗi | đi duỗi | chân chéo | đi chéo", "chữ cái": "bảng chữ cái | hệ thống chữ cái | bộ chữ cái | bộ ký tự | ABC | ký tự | chữ viết | chữ số | chữ in | chữ hoa | chữ thường | chữ Latin | chữ Hán | ký hiệu | mã ký tự | chữ cái tiếng Việt | chữ cái Latinh | chữ cái tiếng Anh | chữ cái tiếng Pháp | chữ cái tiếng Đức | chữ cái tiếng Tây Ban Nha", "chữ chi": "", "chữ ngũ": "", "chữ nho": "", "chữ nôm": "", "chứ lại": "nhưng | mà | thế nhưng | tuy nhiên | song | dẫu vậy | mặc dù | trái lại | ngược lại | còn | vậy mà | thế mà | khiến cho | điều đó có nghĩa là | tuy | dù | mặc dù vậy | thế nhưng mà | còn nữa | không chỉ vậy", "chưa hề": "", "chức vị": "chức | địa vị | chức vụ | cương vị | vị trí | chức trách | ngạch | bậc | tầng lớp | chức năng | vai trò | trách nhiệm | cấp bậc | thứ bậc | chức danh | tước vị | chức nghiệp | chức phận | cương lĩnh | chức tước", "chức vụ": "chức vị | vị trí | địa vị | bậc | vị thế | chức danh | chức trách | cương vị | nhiệm vụ | vai trò | trách nhiệm | cấp bậc | địa điểm | quan điểm | lập trường | tư thế | thứ tự | bài đăng | khu vực | quận", "co giãn": "tính co giãn | đàn hồi | sự đàn hồi | tính mềm dẻo | độ đàn hồi | linh hoạt | độ dẻo dai | tính nhún nhẩy | khả năng thích ứng | uốn dẻo | độ dẻo | tính dễ uốn | độ cao su | lực đàn hồi | sức mạnh | tính bồng bột | tính linh hoạt | kéo dài | độ nhạy | tính đàn hồi", "co giật": "co thắt | co rút | co kéo | cơn co | cơn co thắt | cơn co giật | cơn động kinh | cơn co cơ | co cơ | co bóp | co cứng | co giật cơ | cơn co giật cơ | cơn co giật không kiểm soát | cơn co thắt cơ | cơn co thắt không kiểm soát | cơn co thắt mạnh | cơn co thắt liên tục | cơn co thắt bất thường | cơn co thắt cơ thể", "co quắp": "co ro | co mình | thu mình | co lại | gập lại | nằm co | co rúm | co cụm | co quắp lại | gập người | gập chân tay | nằm eo quắp | co rút | co ngắn | co lại nhỏ | co lại chặt | co lại hẳn | co lại trong áo | co lại vì lạnh | co lại trong góc", "có chửa": "mang thai | mang một đứa trẻ | có bầu | có em bé | đang mang thai | có thai | mang trong mình | sinh con | đang có chửa | có đứa trẻ | mang thai kỳ | mang thai tự nhiên | mang thai ngoài ý muốn | có thai kỳ | có bầu bí | có bầu bì | mang thai lần đầu | mang thai lần thứ hai | có em bé trong bụng | đang chờ đón em bé", "có điều": "", "có hiếu": "hiếu thảo | đạo đức | tôn kính | trách nhiệm | chăm sóc | yêu thương | kính trọng | vâng lời | trung thành | tận tâm | chân thành | thương yêu | cảm thông | nhân ái | tôn trọng | đối xử tốt | giúp đỡ | thể hiện tình cảm | bổn phận | nghĩa vụ", "có mang": "có thai | mang thai | có bầu | đang mang thai | mang bầu | có em bé | có con | đang có bầu | có thai kỳ | mang trong mình | có thai nhi | có thai trong bụng | đang mang trong mình | có đứa trẻ | mang trong bụng | có thai trong người | có bầu bí | đang có thai | có thai trong cơ thể | mang thai kỳ", "có nhân": "nhân ái | tử tế | thương người | đối xử tốt | nhân hậu | hào hiệp | bao dung | lương thiện | đôn hậu | thân thiện | khoan dung | giúp đỡ | thương yêu | chân thành | trắc ẩn | cảm thông | đáng quý | vị tha | nhân nghĩa | đạo đức", "có thai": "mang thai | đang mang thai | có bầu | bầu bí | có em bé | có con | mang bầu | đang có thai | có thai nghén | có thai kỳ | có thai nhi | có thai trong bụng | đang có em bé | đang trong tình trạng mang thai | đang trong thai kỳ | có thai trong người | có thai trong bụng | có thai trong cơ thể | có thai trong lòng | có thai trong dạ", "có tình": "có lý | có tình cảm | có tình nghĩa | có tình huống | có tình cờ | có tình thương | có tình bạn | có tình yêu | có tình cảm chân thành | có tình cảm sâu sắc | có tình cảm tốt đẹp | có tình cảm gắn bó | có tình cảm thân thiết | có tình cảm ấm áp | có tình cảm chân thật | có tình cảm quý mến | có tình cảm hòa hợp | có tình cảm đồng cảm | có tình cảm sẻ chia | có tình cảm nhân ái", "có tuổi": "già | lão | cổ | đã lớn | đã trưởng thành | có kinh nghiệm | có tuổi tác | đã có tuổi | đã già | lớn tuổi | đã cao niên | có phần già | không còn trẻ | đã chín chắn | đã trưởng thành | có phần lão hóa | có phần cũ kỹ | có phần mệt mỏi | có phần xế chiều | có phần lão niên", "cóc khô": "cóc | cóc nhảy | nhảy cóc | nhảy | lộn xộn | hỗn độn | bừa bãi | không theo thứ tự | vô tổ chức | lộn xộn | không quy củ | không có kế hoạch | đứt quãng | ngắt quãng | không liên tục | rời rạc | không đồng nhất | không mạch lạc | không logic | không hệ thống", "cóc tía": "gan góc | lì lợm | cứng đầu | bướng bỉnh | kiên cường | dũng cảm | mạnh mẽ | quyết tâm | không khuất phục | bất khuất | cứng cỏi | vững vàng | khó lay chuyển | đối đầu | chống cự | khó nhằn | cá tính | mạnh mẽ | khó tính | có bản lĩnh", "coi nhẹ": "xem thường | khinh thường | coi thường | bỏ qua | không chú ý | không quan tâm | không để ý | không coi trọng | thờ ơ | làm ngơ | không xem trọng | không đánh giá cao | không chú ý đúng mức | không xem xét | không lưu tâm | không để tâm | không tôn trọng | không đánh giá | không quan tâm đúng mức | không chú ý đến", "coi sóc": "", "còi cọc": "gầy gò | nhỏ bé | mảnh khảnh | ốm yếu | héo hon | khẳng khiu | yếu ớt | còi cọc | chân tay gầy | thấp bé | nhút nhát | khiêm tốn | tí hon | lùn | mỏng manh | khô khan | hạn chế | khiếm khuyết | bất lực | tuyệt vọng", "còm cõi": "gầy gò | còi cọc | ốm yếu | mảnh khảnh | nhỏ bé | yếu ớt | gầy guộc | héo hon | khô khan | tí hon | nhút nhát | mỏng manh | xơ xác | héo úa | gầy nhom | gầy guộc | khẳng khiu | gầy rộc | gầy còm | gầy mòn", "còm cọm": "cặm cụi | vất vả | chăm chỉ | siêng năng | khổ sở | mệt mỏi | gian khổ | cực nhọc | làm việc chăm chỉ | cố gắng | nỗ lực | điên cuồng | bận rộn | vật lộn | khổ cực | căng thẳng | mải mê | tích cực | đam mê | hăng say", "con bạc": "con bạc | người đánh bạc | người chơi bài | người đánh cược | người đặt cược | người chơi | kẻ làm liều | cờ bạc | người chạy số | người chơi crapshooter | người chơi bài bạc | người chơi đỏ đen | người chơi casino | người chơi xổ số | người chơi lô đề | người chơi poker | người chơi slot | người chơi bài tây | người chơi bài cào | người chơi bài phỏm", "con cái": "con | con cháu | hậu duệ | thế hệ trẻ | trẻ em | thiếu niên | thanh thiếu niên | con ruột | con cái | con cái trong gia đình | con cái của mình | con cái của cha mẹ | con cái trong xã hội | con cái trong cộng đồng | con cái trong gia đình | con cái trong dòng họ | con cái trong nền văn hóa | con cái trong giáo dục | con cái trong gia đình Việt | con cái trong gia đình truyền thống", "con con": "", "con cón": "nhanh nhẹn | gọn gàng | linh hoạt | khéo léo | mau lẹ | nhẹ nhàng | thanh thoát | vui vẻ | tinh tế | dễ dàng | mạch lạc | thông minh | sắc sảo | tinh nhanh | nhạy bén | vừa vặn | điệu đà | duyên dáng | thanh lịch | mượt mà", "con đen": "dân thường | người thường | kẻ hèn | kẻ thấp hèn | người nghèo | kẻ khờ | kẻ ngu | người vô danh | kẻ không có địa vị | người bình dân | kẻ không có quyền lực | người dân | kẻ tầm thường | người không có ảnh hưởng | kẻ không có danh phận | người không có tiếng tăm | kẻ không có chỗ đứng | người không có giá trị | kẻ không có uy tín | kẻ bị coi thường", "con gái": "cô gái | thiếu nữ | trẻ gái | nữ sinh | bé gái | con bé | cô con gái | cô | nữ | gái | con trẻ | cô nhi | cô em | cô cháu | cô bé | nữ nhi | tiểu thư | gái trẻ | gái tơ | gái mới lớn | gái chưa chồng", "con lắc": "con lắc | con lắc đồng hồ | con lắc đơn | con lắc kép | vật nặng | bộ dao động | bộ con lắc | cơ cấu dao động | cơ cấu lắc | vật treo | vật dao động | hệ thống lắc | con lắc cơ học | con lắc vật lý | con lắc tự do | con lắc điều hòa | con lắc lò xo | con lắc điện | con lắc trọng lực | con lắc quay", "con mọn": "trẻ nhỏ | trẻ sơ sinh | trẻ em | em bé | con nhỏ | con trẻ | trẻ con | thiếu nhi | trẻ thơ | con cái | con nít | trẻ mới sinh | trẻ mới lớn | trẻ tuổi | nhóc | bé bỏng | bé yêu | bé cưng | bé mọn | con mọn | con non", "con một": "con duy nhất | con độc nhất | con một | con trai một | con gái một | đứa con duy nhất | con cưng | con yêu | con quý | con chúa | con cưng chiều | con một mình | con một mảnh | con một bề | con một nhà | con một tổ | con một lứa | con một dòng | con một họ | con một giống", "con nhà": "con nhà | công tử | tiểu thư | con cái | con nhà giàu | con nhà quyền quý | con nhà danh giá | con nhà có học | con nhà nề nếp | con nhà gia giáo | con nhà tử tế | con nhà có văn hóa | con nhà có nền tảng | con nhà có truyền thống | con nhà lịch sự | con nhà đàng hoàng | con nhà trí thức | con nhà có phẩm hạnh | con nhà có giáo dục | con nhà có phong cách", "con nít": "trẻ con | trẻ em | nhóc | nhóc tì | bé | bé con | tiểu nhi | thiếu nhi | trẻ thơ | trẻ nhỏ | trẻ sơ sinh | trẻ mới biết đi | trẻ vị thành niên | trẻ măng | trẻ nít | cậu bé | cô bé | thanh thiếu niên | trẻ em nhỏ | trẻ em lớn", "con rối": "con rối | kẻ sai khiến | kẻ điều khiển | người phụ thuộc | kẻ bị điều khiển | con rối sống | kẻ mù quáng | người bị thao túng | kẻ bị giật dây | người không có chính kiến | kẻ bị chi phối | người bị dẫn dắt | kẻ không có quyền tự quyết | người không có ý chí | kẻ bị ảnh hưởng | người bị thao túng tâm lý | kẻ không có sự độc lập | người bị lệ thuộc | kẻ không có tự do | người không có quyền", "con rơi": "", "con tạo": "tạo hoá | định mệnh | số phận | nghiệp chướng | thượng đế | trời | vận mệnh | quy luật | số trời | hồn | cái ác | cái xấu | bất công | điều xấu | điều không may | sự bất công | sự oán ghét | sự trách móc | sự khổ đau | sự bất hạnh", "con tin": "nạn nhân | bị bắt cóc | tù nhân | bị giam cầm | người bị bắt | người bị giữ | con mồi | người bị đe dọa | người bị khống chế | người bị áp lực | người bị thương | người bị tạm giữ | người bị giam giữ | người bị kiểm soát | người bị cưỡng chế | người bị chiếm giữ | người bị ràng buộc | người bị ép buộc | người bị đòi hỏi | người bị thao túng", "còn lại": "", "còn như": "", "còn xơi": "còn mệt | còn kiệt sức | còn uể oải | còn mệt mỏi | còn chán nản | còn suy nhược | còn đuối sức | còn lả đi | còn yếu ớt | còn mệt nhọc | còn rã rời | còn mệt mỏi quá | còn bơ phờ | còn mệt lử | còn mệt mỏi rã rời | còn mệt mỏi tột độ | còn không khỏe | còn không tỉnh táo | còn không có sức | còn không vui vẻ", "cỏn con": "trẻ con | trẻ sơ sinh | như trẻ con | chưa trưởng thành | tuổi mới lớn | vị thành niên | trẻ trung | thời thơ ấu | ấu trĩ | trẻ em | nhỏ bé | nhỏ nhắn | mới lớn | ngây thơ | non nớt | hồn nhiên | bé bỏng | bé nhỏ | trẻ dại | trẻ thơ", "cót két": "tiếng kêu | tiếng cót két | tiếng kẽo kẹt | tiếng cọt kẹt | kêu ục ục | kẽo kẹt | tiếng rít | tiếng kêu kèn kẹt | tiếng kêu lách cách | tiếng kêu lạch cạch | tiếng kêu lộc cộc | tiếng kêu lộc cộc | tiếng kêu cọt kẹt | tiếng kêu kêu | tiếng kêu răng rắc | tiếng kêu rít rít | tiếng kêu kêu kẹt | tiếng kêu kêu lách cách | tiếng kêu kêu lộc cộc | năng suất", "cọt kẹt": "tiếng kêu | tiếng cọt kẹt | kẽo kẹt | tiếng rít | tiếng kẽo kẹt | ót ét | ré lên | rên rỉ | tiếng kêu cọt kẹt | tiếng kêu kẽo kẹt | tiếng kêu rít | tiếng kêu ré lên | tiếng kêu rên rỉ | tiếng kêu ồn ào | tiếng kêu chói tai | tiếng kêu vang | tiếng kêu lạch cạch | tiếng kêu lộc cộc | tiếng kêu lạch bạch | tiếng kêu lộc cộc", "cô thôn": "gái quê | gái làng chơi | thiếu nữ | hầu gái | cô gái thôn quê | cô gái làng | cô thôn nữ | cô gái nông thôn | cô gái đồng quê | cô gái vùng quê | cô gái miền quê | cô gái lẻ loi | cô gái đơn độc | cô gái chân chất | cô gái mộc mạc | cô gái giản dị | cô gái hiền lành | cô gái nết na | cô gái quê mùa | cô gái thôn xóm", "cổ điển": "kinh điển | tác phẩm kinh điển | tác giả kinh điển | đại diện | cổ | điển hình | truyền thống | tiêu chuẩn | bảo thủ | chính thống | nguyên mẫu | sách giáo khoa | nền nghệ thuật cổ điển | tác phẩm tiêu biểu | tác giả tiêu biểu | thời cổ | cách làm cổ điển | mẫu mực | tác phẩm vượt thời gian | văn học cổ điển", "cổ động": "cổ vũ | thôi thúc | truyền cảm hứng | hoan nghênh | tán thành | vui lên | vui vẻ | hoan hô | khen ngợi | vỗ tay | chào mừng | hân hoan | động viên | khích lệ | tiếp sức | động lực | khuyến khích | gợi ý | thúc đẩy | nâng cốc chúc mừng", "cổ nhân": "người cổ đại | người thượng cổ | cổ xưa | người xưa | người tiền sử | người trước | người truyền thống | người đã qua | người lịch sử | người cổ | người nguyên thủy | người tổ tiên | người cha ông | người tiền bối | người cổ điển | người xưa cũ | người đã mất | người đã sống | người đã sống lâu | người đã sống trước", "cổ phần": "cổ phiếu | cổ tức | phần đóng góp | đóng góp | thị trường cổ phiếu | góp cổ phần | lãi cổ phần | phiếu chứng nhận | sự tham gia | tham gia | chia sẻ | chia phần | san sẻ | phân chia | phân | dự phần | có dự phần | một phần | có phần | phân bổ", "cổ tích": "truyện cổ | câu chuyện cổ tích | truyện thần thoại | truyện ngụ ngôn | truyện dân gian | huyền thoại | truyền thuyết | truyện cổ dân gian | truyện kỳ ảo | truyện cổ tích Việt Nam | truyện cổ tích thế giới | truyện ngắn | sách truyện | câu chuyện kỳ diệu | câu chuyện huyền bí | truyện cổ tích thiếu nhi | truyện cổ tích nổi tiếng | truyện cổ tích truyền thống | truyện cổ tích hiện đại | truyện cổ tích vui", "cố chấp": "cứng đầu | bướng bỉnh | cứng nhắc | cố chấp | ương ngạnh | ngoan cố | bướng | kiên định | kiên trì | duy ý chí | cương quyết | rắn mặt | ngoan cường | khó chữa | đầu bò | mạnh mẽ | không lay chuyển được | ương bướng | đa tính | không ngừng", "cố định": "bất biến | không thay đổi | ổn định | lâu bền | lâu dài | vĩnh viễn | vĩnh cửu | thường trú | mãi mãi | liên tục | thiết lập | không đổi | cố định | đứng yên | bất động | cố chấp | định hình | không di động | bền vững | cố thủ", "cố gắng": "nỗ lực | ráng | gắng | gắng sức | cố | toan làm | ráng sức | cố làm | thử làm | thử | thử nghiệm | cố gắng | gắng làm | làm mệt mỏi | thử thách | thử tiếp tục | dùng thử | nếm | cố gắng hết sức | cố gắng vượt qua | cố gắng không ngừng", "cố nhân": "người yêu cũ | bạn cũ | người bạn cũ | người quen cũ | người bạn thân | người đã quen | người đã từng yêu | người đã từng biết | bạn bè cũ | người bạn đã mất liên lạc | người đã từng gắn bó | người đã từng chia tay | người đã từng thân thiết | người đã từng đồng hành | người đã từng trải qua | người đã từng yêu thương | người đã từng gắn bó | người đã từng quen biết | người đã từng có kỷ niệm", "cố quốc": "tổ quốc | quê hương | đất nước | quê cha | quê mẹ | cố hương | cố thổ | cố địa | cố nhân | cố xứ | cố quốc gia | cố quốc tổ | cố quốc dân | cố quốc lịch sử | cố quốc văn hóa | cố quốc truyền thống | cố quốc phong tục | cố quốc tâm linh | cố quốc tình cảm | cố quốc ký ức", "cộc cằn": "thô lỗ | lỗ mãng | thô | thô bạo | chưa gọt giũa | lởm chởm | gồ ghề | xù xì | nhám | mờ | cục | đinh chìa | bờm xờm | xấu | phác thảo | vuốt ngược | trạng thái thô | nháp | mạnh | hung dữ | gay go", "cộc lốc": "cụt ngủn | ngắn gọn | súc tích | mạnh mẽ | khéo léo | cộc | lốc | ngắn | gọn | tóm tắt | vắn tắt | đơn giản | dứt khoát | rõ ràng | thẳng thắn | khô khan | cứng nhắc | hạn chế | bất ngờ | bất thường", "côi cút": "mồ côi | trẻ mồ côi | đứa trẻ mồ côi | mồ côi cha | mồ côi mẹ | trại trẻ mồ côi | không cha mẹ | bị bỏ rơi | vô chủ | đơn độc | trơ trọi | lẻ loi | cô đơn | vô danh | đi lạc | không nơi nương tựa | bơ vơ | lạc lõng | một mình | không bạn bè", "cối xay": "đá cối xay | cối giã | thợ cối xay | máy xay | cối xay bột | cối xay cà phê | cối xay ngũ cốc | cối xay gia vị | cối xay thịt | cối xay sinh tố | cối xay đá | cối xay lúa | cối xay gạo | cối xay tiêu | cối xay hạt | cối xay thực phẩm | cối xay bột mì | cối xay bột ngũ cốc | cối xay bột gạo | cối xay bột đậu", "cồm cộm": "cồng kềnh | nặng tay | khó sử dụng | vụng về | lóng ngóng | không khéo léo | không gọn | làm vụng | vướng víu | nặng nề | khó khăn | khó xử | khó di chuyển | không linh hoạt | cồng kềnh | khó chịu | khó khăn trong việc sử dụng | không tiện lợi | không thoải mái | không dễ dàng", "công an": "cảnh sát | lực lượng cảnh sát | nhân viên công an | thực thi pháp luật | tuần tra | giữ trật tự | lực lượng | công an nhân dân | cảnh sát giao thông | cảnh sát hình sự | cảnh sát cơ động | cảnh sát phòng cháy chữa cháy | cảnh sát điều tra | cảnh sát an ninh | công an xã | công an huyện | công an tỉnh | công an thành phố | công an địa phương | công an bảo vệ", "công bố": "công khai | tuyên bố | thông báo | tiết lộ | phát hành | truyền thông | quảng cáo | ban hành | phát sóng | báo cáo | lưu hành | được quảng cáo | nói với | công bố công khai | công bố thông tin | công bố tài liệu | công bố đạo luật | công bố kết quả | công bố dự án | công bố nghiên cứu", "công xã": "hợp tác xã | xã | cộng đồng | công xã nguyên thuỷ | công xã Paris | công xã Quảng Châu | đô thị | thị trấn | khu phố | làng | quận | huyện | doanh nghiệp | tổ chức | hợp tác | liên hiệp | tập thể | cộng đồng dân cư | tổ dân phố | hội đồng", "cột trụ": "trụ cột | cột | trụ | cột trụ | cột tháp | bệ đỡ | giá đỡ | cốt thép | đỡ | chống đỡ | đóng cọc | trục | cột buồm | đá then hoa | cột chống | cột nhà | cột bê tông | cột gỗ | cột sắt | cột vững chắc", "cơ giới": "máy móc | thiết bị | công cụ | cơ khí | cơ sở vật chất | xe cộ | phương tiện | bốc dỡ | thi công | cơ động | quân sự | xe tăng | xe bọc thép | bình chủng | công nghệ | tác chiến | hệ thống | động cơ | cơ giới hóa | cơ giới hóa sản xuất", "cơ quan": "cơ quan nhà nước | cơ quan chuyên môn | cơ quan ngôn luận | đơn vị | bộ phận | cơ cấu | khí quan | nội tạng | cán bộ | diễn đàn | kênh | thiết bị | đại lý | thành viên | cơ quan chuyên trách | cơ sở | cơ quan hành chính | cơ quan quản lý | cơ quan điều tra | cơ quan tư pháp", "cơm đen": "gạo đen | gạo hương lài | đậu đen | cơm lam | cơm tấm | cơm nắm | cơm gạo | cơm nguội | cơm trắng | cơm chiên | cơm thập cẩm | cơm hộp | cơm sườn | cơm rang | cơm bưng | cơm dừa | cơm gà | cơm cá | cơm xáo | cơm bát", "củ soát": "kiểm tra | kiểm soát | thẩm tra | giám sát | đánh giá | khảo sát | xem xét | quan sát | điều tra | soát xét | phân tích | thẩm định | kiểm định | đối chiếu | xác minh | đánh giá lại | kiểm nghiệm | thẩm xét | điều chỉnh | phát hiện", "cú pháp": "cấu trúc câu | ngữ pháp | cú pháp học | cú pháp câu lệnh | cấu trúc | cấu trúc cụm từ | thứ tự từ | thứ tự | mẫu | hệ thống | phân loại | cách sử dụng | chỉ đạo | cách diễn đạt | cách sắp xếp | quy tắc | nguyên tắc | cách kết hợp | cách tổ chức | cách trình bày | cách diễn giải", "của cải": "tài sản | sự giàu có | gia sản | vật sở hữu | sở hữu | nhà cửa | bất động sản | đất đai | hàng hóa | vốn chủ sở hữu | đồ đạc | sản nghiệp | của | quyền sở hữu | diện tích | lô đất | ngôi nhà | trang trại | địa điểm | tài sản cố định", "cúc dục": "cúc dục | nuôi nấng | chăm sóc | dưỡng dục | cưu mang | giáo dục | nuôi dưỡng | trông nom | bảo bọc | chăm bẵm | thương yêu | đỡ đầu | hỗ trợ | phụng dưỡng | giúp đỡ | chăm sóc trẻ | nuôi con | dạy dỗ | bảo vệ | cúc", "cùi chỏ": "khuỷu tay | khớp khuỷu tay | cùi tay | cánh tay | khớp cổ tay | cánh khuỷ | khuỷu tay áo | bàn tay | khuỷ tay | khuyûu tay | Khủy | Khuỷu tay | khớp tay | cánh tay áo | cánh tay trái | cánh tay phải | cánh tay trên | cánh tay dưới | cánh tay gập | cánh tay duỗi", "cun cút": "chim cút | chim cun cút | thịt chim cút | chim nhỏ | chim đồng | chim lông màu nâu | chim đuôi cộc | chim chân ngắn | chim hoang dã | chim rừng | chim cỏ | chim mồi | chim ăn cỏ | chim lẩn trốn | chim sống ở đồi | chim bụi | chim lẩn khuất | chim béo | chim cút đồng | chim cút nhà | chim cút rừng", "cung nữ": "phi tần | mỹ nhân | cung tần | hậu phi | cung nữ | vợ vua | nữ tì | nữ nhân | cung thiếp | cung phi | cung nữ | cung thiếp | cung nhân | cung nữ | cung nữ | cung nữ | cung nữ | cung nữ | cung nữ | cung nữ", "củng cố": "gia cố | kiện toàn | tăng cường | bồi đắp | bồi trúc | xây dựng lên | trở nên vững chắc | trở nên chắc chắn | hợp nhất | thống nhất | củng cố lại | củng cố thêm | củng cố sức mạnh | củng cố nền tảng | củng cố vị thế | củng cố niềm tin | củng cố mối quan hệ | củng cố đội ngũ | củng cố chính quyền | củng cố tổ chức | củng cố hệ thống", "cử hành": "lễ hội | tổ chức | biểu diễn | làm lễ kỷ niệm | dâng hiến | ca tụng | kỷ niệm | thực hiện | tiến hành | chủ trì | điều hành | tôn vinh | mừng | cử hành lễ | khánh thành | khai mạc | tổ chức lễ | tổ chức sự kiện | cử hành nghi thức | cử hành lễ hội", "cử nhân": "cử nhân | học vị | tốt nghiệp | đại học | cử nhân luật | cử nhân khoa học | cử nhân nghệ thuật | cử nhân kinh tế | cử nhân xã hội | cử nhân sư phạm | cử nhân công nghệ | cử nhân quản trị | cử nhân ngoại ngữ | cử nhân y tế | cử nhân nông nghiệp | cử nhân du lịch | cử nhân thể dục thể thao | cử nhân tâm lý | cử nhân môi trường | cử nhân truyền thông", "cứ điểm": "pháo đài | thành trì | lâu đài | đồn trú | đồn luỹ | dinh lũy | căn cứ | trụ cột | điểm tựa | tường thành | thành lũy | boongke | đồn | cứ điểm | điểm chiến lược | vị trí chiến lược | trạm | điểm đóng quân | điểm bảo vệ | điểm phòng thủ", "cứt ráy": "", "cừu hận": "hận thù | căm thù | ghét bỏ | thù ghét | oán | lòng căm ghét | cay cú | cay đắng | khinh thường | ghê tởm | sự căm hờn | sự ghét bỏ | ghét | hận | sự căm ghét | đối kháng | thù địch | khó chịu | chán ghét | phản cảm", "cứu trợ": "cứu giúp | viện trợ | hỗ trợ | trợ giúp | sự cứu giúp | sự cứu tế | bảo trợ | sự trợ giúp | sự giúp đỡ | phụ tá | trợ cấp | bang trợ | ủng hộ | cứu tế | cứu nạn | cứu trợ khẩn cấp | hỗ trợ khẩn cấp | cứu trợ nhân đạo | cứu trợ xã hội | cứu trợ tài chính", "cứu xét": "xem xét | nghiên cứu | soi xét | xét | kiểm tra | cân nhắc | suy xét | tính đến | quan tâm đến | xem xét kỹ lưỡng | nhìn vào | suy nghĩ | đánh giá | thẩm định | phân tích | điều tra | khảo sát | thảo luận | tra cứu | đối chiếu", "da diết": "thấm thía | day dứt | nỗi buồn | nhớ nhung | thương nhớ | đau đớn | tê tái | xót xa | u sầu | trăn trở | khắc khoải | đắm chìm | mê mẩn | luyến tiếc | thổn thức | chìm đắm | cảm thương | đau khổ | sầu muộn | tâm tư", "da láng": "bóng mượt | da mịn | hoàn mỹ | hoàn hảo | không tỳ vết | không nhiễm trùng | mịn màng | trơn láng | bóng bẩy | mượt mà | sáng bóng | bóng loáng | không khuyết điểm | đẹp đẽ | tinh tế | láng mịn | sang trọng | đẳng cấp | tuyệt mỹ | đẹp hoàn hảo", "da liễu": "da liễu học | Khoa da liễu | bệnh lý da liễu | khoa da | bệnh ngoài da | bệnh hoa liễu | chuyên khoa da liễu | da liễu tổng quát | bệnh da | bệnh lý ngoài da | da liễu thẩm mỹ | da liễu nhi | da liễu trẻ em | da liễu cơ sở | da liễu lâm sàng | da liễu học thuật | da liễu chuyên sâu | bác sĩ da liễu | phòng khám da liễu | chẩn đoán da liễu", "da thịt": "", "dại dột": "ngu ngốc | xuẩn ngốc | ngu si | ngớ ngẩn | lố bịch | ngu dại | ngu | ngu xuẩn | đần độn | mất trí | ngô nghê | dại dột | ngơ ngẩn | vờn vẩn | khờ khạo | khờ dại | ngốc nghếch | ngốc | dại | đần | khờ", "dan díu": "dan díu | mối tình | tình nhân | tình cảm | mối quan hệ | sự tán tỉnh | luyến ái | sự gắn bó | sự liên lạc | tình yêu | sự lén lút | sự ngoại tình | sự lừa dối | sự mơ mộng | sự đam mê | sự thêu dệt | sự âm mưu | sự cường điệu | bịa đặt | thêu dệt", "dàn hòa": "hòa giải | dàn xếp | sự giải hòa | sự hoà giải | hoà hợp | sự hoà hợp | thỏa thuận | thỏa hiệp | sự giảng hoà | sự điều hoà | cân bằng | hòa hợp | hòa đồng | hòa nhã | hòa thuận | hòa bình | hòa quyện | hòa hợp hóa | hòa giải hóa | hòa nhập | hòa đồng hóa", "dàn xếp": "hoà giải | thỏa thuận | thu xếp | sắp xếp | tổ chức | bố trí | xếp đặt | lắp ráp | chuẩn bị | sửa soạn | bài trí | đặt hàng | phối trí | chỉnh hợp | sắp đặt | đồng ý | sửa chữa | căn chỉnh | dọn | mảng", "dạn mặt": "mặt dày | không e dè | mạnh dạn | dũng cảm | bạo dạn | tự tin | dám làm | dám nghĩ | không ngại | táo bạo | liều lĩnh | can đảm | dũng mãnh | không sợ hãi | vững vàng | kiên quyết | quyết đoán | mạo hiểm | thẳng thắn | trực diện", "dang dở": "chưa hoàn thiện | chưa được hoàn thành | chưa xong | nửa chừng | bỏ dở | chưa hoàn thành | chưa được xử lý | đang chờ xử lý | không hoàn chỉnh | chưa được cắt | cắt ngắn | dở dang | chưa xong việc | chưa hoàn tất | chưa hoàn thành công việc | chưa kết thúc | chưa hoàn thành nhiệm vụ | chưa được thực hiện | chưa được giải quyết | chưa hoàn thành dự án | chưa hoàn tất công việc", "danh dự": "vinh dự | danh vọng | sự tôn vinh | sự vinh quang | lòng tôn kính | tôn trọng | sự kính trọng | thanh danh | danh tiết | tiết trinh | sự uy tín | phẩm giá | sự quý trọng | danh giá | sự công nhận | niềm vinh dự | sự trong sạch | sự nổi tiếng | chức tước cao | quyền cao chức trọng", "danh từ": "thuật ngữ | tên | danh từ chung | danh từ riêng | danh từ chất | từ | cụm từ | khái niệm | đối tượng | sự vật | từ ngữ | từ vựng | danh xưng | danh hiệu | tên gọi | từ loại | danh từ trừu tượng | danh từ cụ thể | danh từ số nhiều | danh từ số ít", "dao bài": "dao phay | dao cắt | dao nhỏ | dao bếp | dao thái | dao gọt | dao lưỡi mỏng | dao làm bếp | dao chặt | dao bào | dao xắt | dao cắt giấy | dao cắt rau | dao cắt thịt | dao làm bánh | dao trang trí | dao đa năng | dao chuyên dụng | dao lưỡi phẳng | dao lưỡi dài", "dao bào": "dao cạo | dao cạo râu | dao cạo mặt | dao cạo lông | dao cạo tóc | dao mỏng | lưỡi dao | dao phẳng | dao sắc | dao bào gỗ | dao bào kim loại | dao bào nhựa | dao bào thủ công | dao bào điện | dao bào đa năng | dao bào chuyên dụng | dao bào mini | dao bào lớn | dao bào tinh xảo | dao bào công nghiệp", "dao bầu": "dao chọc tiết | dao mổ | dao sắc | dao phay | dao cắt | dao bếp | dao thái | dao lưỡi nhọn | dao chuyên dụng | dao nấu ăn | dao chặt | dao bầu bì | dao lưỡi cong | dao lưỡi phẳng | dao đa năng | dao cạo | dao xẻ | dao cắt thịt | dao lưỡi rộng | dao lưỡi dài", "dao cạo": "dao cạo an toàn | dao cạo điện | dụng cụ cạo râu | lưỡi dao | lưỡi cắt | dao cạo râu | dao cạo lông | dao cạo mặt | dao cạo lông mày | dao cạo lông chân | dao cạo lông tay | dao cạo đa năng | dao cạo mini | dao cạo dùng một lần | dao cạo chuyên dụng | dao cạo thủ công | dao cạo kim loại | dao cạo nhựa | dao cạo gương | dao cạo điện tử", "dao cau": "dao | dao nhỏ | dao sắc | dao bếp | dao thái | dao gọt | dao cắt | dao phay | dao chặt | dao lưỡi | dao bầu | dao cạo | dao tỉa | dao bầu dục | dao lưỡi cong | dao lưỡi thẳng | dao cắt trái cây | dao cắt rau | dao cắt thịt | dao cắt giấy", "dao cày": "", "dao cầu": "dao thái | dao bếp | dao phay | dao chặt | dao sắc | dao lớn | dao chuyên dụng | dao cắt | dao mổ | dao bào | dao lưỡi to | dao dùng để thái | dao thuốc | dao bắc | dao nấu ăn | dao làm bếp | dao cắt thịt | dao cắt rau | dao cắt thuốc | dao chuyên thái", "dao găm": "dao | con dao | dao găm | đao | lưỡi dao | mũi dao | dao nhọn | dao đâm | dao sắc | dao quân dụng | dao chiến | dao rọc | dao bấm | dao gọt | dao cắt | dao phay | dao xếp | dao bầu | dao lưỡi | đâm dao", "dao pha": "dao bếp | dao thái | dao chặt | dao băm | dao cắt | dao lớn | dao đa năng | dao nấu ăn | dao phay | dao gọt | dao xắt | dao lưỡi lớn | dao chuyên dụng | dao làm bếp | dao cầm tay | dao tiện ích | dao sắc | dao mỏng | dao bầu | dao lưỡi rộng", "dao rựa": "rựa | dao | dao phát | dao cắt | dao chặt | dao mổ | dao bầu | dao phay | dao lưỡi | dao nạo | dao xẻ | dao cạo | dao băm | dao thái | dao rọc | dao tỉa | dao cắt cỏ | dao cắt cây | dao cắt thịt | dao cắt rau", "dao xếp": "dao bỏ túi | dao gấp | dao đa năng | dao cầm tay | dao du lịch | dao mini | dao xếp gọn | dao cắm trại | dao quân đội | dao tự vệ | dao cắt giấy | dao cắt thực phẩm | dao bếp | dao phượt | dao xếp gọn | dao xếp tay | dao xếp mini | dao xếp đa năng | dao xếp quân đội | jack-dao", "dào dạt": "", "dạo gót": "", "dạt dào": "tràn ngập | tràn đầy | dâng trào | đầy ắp | ngập tràn | sôi nổi | nhiều | mãnh liệt | cuồn cuộn | vỗ về | hào hứng | rào rạt | dào dạt | bão tố | mênh mông | vô tận | dạt dào | thăng hoa | tăng tiến | điên cuồng", "dàu dàu": "", "day dứt": "day dứt | bứt rứt | khắc khoải | nhức nhối | lo lắng | trăn trở | đau đáu | nỗi niềm | mất mát | thổn thức | khổ sở | đau đớn | tổn thương | nhớ nhung | cảm giác trống vắng | bồn chồn | khó chịu | khắc khoải tâm tư | nỗi buồn | nỗi khổ", "dày cộm": "", "dày dạn": "lão luyện | thành thạo | kinh nghiệm | giàu kinh nghiệm | dày dạn kinh nghiệm | từng trải | quen thuộc | vững vàng | cứng cáp | vững chãi | dạn dày | dày dạn sóng gió | chắc chắn | kiên cường | bền bỉ | chịu đựng | khó khăn | thử thách | mạo hiểm | dũng cảm", "dày dặn": "dày | chắc chắn | bền | vững chắc | dày đặc | dày công | dày dạn | dày dạn kinh nghiệm | dày dạn kiến thức | dày dạn thực tế | dày dạn hiểu biết | dày dạn nghề nghiệp | dày dạn cuộc sống | dày dạn tâm lý | dày dạn tình cảm | dày dạn mối quan hệ | dày dạn kỹ năng | dày dạn tư duy | dày dạn chiến lược | dày dạn ý tưởng", "dày đặc": "đặc | đặc sệt | đặc kịt | cô đặc | dày | dày đặc | rậm | rậm rạp | chặt | nghịt | đông đúc | trù mật | mờ đục | cô đọng | đan khít | sát | khít | dày đặc | dày đặc | dày đặc | dày đặc", "dạy bảo": "dạy dỗ | giảng dạy | hướng dẫn | giáo huấn | đào tạo | huấn luyện | truyền đạt | dạy học | gia sư | bài giảng | khuyên răn | dạy bảo con cái | giới thiệu | phát triển | thông báo | chuẩn bị | học hỏi | tẩy não | truyền cảm hứng | định hướng", "dạy đời": "dạy bảo | khuyên nhủ | giáo huấn | hướng dẫn | dạy dỗ | truyền đạt | giảng dạy | đào tạo | nâng cao | chỉ bảo | dạy học | giáo dục | thuyết phục | nhắc nhở | cảnh báo | phê bình | chỉ trích | điều chỉnh | khuyến cáo | đề xuất", "dạy học": "giảng dạy | dạy bảo | dạy dỗ | hướng dẫn | đào tạo | huấn luyện | truyền đạt | giáo dục | dạy học | giảng giải | kèm cặp | dạy nghề | dạy thêm | dạy lý thuyết | dạy thực hành | học tập | thuyết trình | tư vấn | phổ cập | hướng nghiệp", "dạy kèm": "", "dặc dặc": "", "dăn deo": "", "dăn dúm": "nhăn nhúm | nhăn | nhúm | gập ghềnh | gập ghề | sần sùi | gồ ghề | lồi lõm | xô lệch | bềnh bệch | méo mó | vênh | lồi | khum | bóp méo | bẹp | bẹp dúm | bị dồn | bị ép | bị nhăn", "dằn dỗi": "", "dằn mặt": "", "dặn bảo": "khuyên răn | khuyên bảo | lời chỉ bảo | chỉ bảo | hướng dẫn | cảnh báo | dạy dỗ | nhắc nhở | khuyến cáo | dặn dò | hướng dẫn | giáo dục | thuyết phục | giải thích | động viên | tư vấn | đề xuất | nhắc nhở | cảnh tỉnh | khuyến khích", "dắt dẫn": "dẫn dắt | hướng dẫn | dẫn đường | dẫn lối | dẫn đi | dẫn khách | dẫn người | dẫn đến | dẫn ra | dẫn vào | dẫn theo | dẫn dắt người | dẫn dắt khách | dẫn dắt học sinh | dẫn dắt trẻ em | hướng dẫn viên | hướng dẫn học | hướng dẫn sử dụng | hướng dẫn du lịch | hướng dẫn thực hành", "dắt dây": "dẫn dắt | kéo theo | liên quan | kết nối | gắn bó | theo sau | đi theo | hệ lụy | chuỗi | tác động | ảnh hưởng | dẫn đến | kéo dài | tương tác | phát sinh | tiếp nối | đi kèm | đi cùng | mắc kẹt | dây chuyền", "dắt díu": "dẫn dắt | dìu dắt | hướng dẫn | dẫn đường | dẫn đầu | đưa | đưa đến | lãnh đạo | chỉ huy | điều khiển | dây dắt | tiến lên | bước | dắt nhau | dắt tay | dắt theo | dắt dẫn | dắt đoàn | dắt trẻ | dắt gia đình", "dắt gái": "", "dắt mũi": "dắt mũi | điều khiển | chi phối | khống chế | lãnh đạo | hướng dẫn | dẫn dắt | thao túng | quản lý | điều phối | sai khiến | ép buộc | thuyết phục | lôi kéo | tác động | gây ảnh hưởng | điều chỉnh | định hướng | chỉ đạo | bắt buộc", "dặt dìu": "dịu dàng | êm ái | nhẹ nhàng | mềm mại | thanh thoát | từ tốn | uyển chuyển | du dương | thú vị | mượt mà | hòa nhã | thư thái | dễ chịu | tĩnh lặng | bình yên | nhẹ nhàng | lặng lẽ | trầm lắng | thanh bình | dịu dàng", "dâm bôn": "dâm dục | trụy lạc | khêu gợi | khiêu dâm | bất chính | không đứng đắn | bất lịch sự | dâm đãng | dâm ô | dâm đãi | trụy lạc | mê hoặc | gợi tình | khiêu khích | không nghiêm túc | không đoan chính | đồi bại | xấu xa | tội lỗi | không đứng đắn", "dâm bụt": "dâm bụt | rám bực | rám nắng | cháy nắng | bị nắng | nắng gắt | nắng nóng | nắng chói | nắng rát | nắng oi | nắng đổ | nắng vàng | nắng hè | nắng sớm | nắng chiều | nắng hanh | nắng gắt gao | nắng chói chang | nắng lửa | nắng như đổ lửa", "dâm dấp": "ẩm ướt | ướt át | ẩm ướt nhẹ | mồ hôi | dính nước | thấm nước | sương sớm | hơi ẩm | mát mẻ | mát lạnh | hơi ẩm ướt | dâm dấp mồ hôi | ướt nhẹp | ẩm thấp | dính dấp | hơi ẩm nhẹ | mát mẻ ẩm | hơi ẩm mát | ướt sương | ẩm ướt vừa phải", "dâm dật": "dâm dục | siêu gợi cảm | gợi cảm | ưa nhục dục | đam mê | ưa khoái lạc dâm dục | khiêu gợi | theo chủ nghĩa khoái lạc | quyến rũ | khêu gợi | thích thú | mê đắm | đam mê nhục dục | thích nhục dục | khao khát | ham muốn | tình dục phóng túng | tình dục tự do | thích khoái lạc | tình dục buông thả", "dâm dục": "dâm đãng | dâm ô | khiêu dâm | ham muốn | tình dục | gợi dục | thèm khát | mê dâm | dâm loạn | dâm đãng | kích thích | gợi cảm | tình dục phóng túng | tình dục bừa bãi | tình dục không kiểm soát | tình dục thái quá | tình dục không lành mạnh | tình dục hoang dã | tình dục tự do | tình dục không giới hạn", "dâm họa": "", "dâm phụ": "gái mại dâm | gái điếm | đĩ | con điếm | gái gọi | điếm | gái bán thân | gái lầu xanh | gái nhảy | gái quán | gái tơ | gái hư | gái lẳng | gái lẳng lơ | gái lén | gái lén lút | gái lén lút ngoại tình | người phụ nữ ngoại tình | người phụ nữ không chung thủy | người tình", "dâm thư": "dâm đãng | tục tĩu | thô tục | không trong sạch | ba dâm | khiêu dâm | sách khiêu dâm | dâm ô | dâm dục | trụy lạc | đồi bại | khêu gợi | xấu xa | bẩn thỉu | không đứng đắn | đê tiện | trần trụi | mại dâm | dâm đãng hóa | đồi bại hóa", "dậm dật": "", "dân bẹp": "", "dân cày": "nông dân | người cày | người làm ruộng | nông hộ | nông nghiệp | người trồng trọt | người canh tác | người lao động nông nghiệp | người sản xuất nông sản | người gieo trồng | người thu hoạch | người làm đất | người chăn nuôi | người làm vườn | người nông thôn | người làm nông | người sản xuất | người khai thác nông sản | người trồng cây | người làm nông nghiệp", "dân chủ": "sự dân chủ | chế độ dân chủ | nền dân chủ | dân chủ hóa | chính thể dân chủ | quyền dân chủ | tự do dân chủ | cải cách dân chủ | đấu tranh cho dân chủ | phát huy dân chủ | mở rộng dân chủ | tôn trọng quyền con người | thảo luận dân chủ | tác phong dân chủ | công bằng xã hội | quyền tham gia | quyền tự quyết | đối thoại dân chủ | cộng đồng dân chủ | hợp tác dân chủ", "dân dấn": "rần rần | ồn ào | hò hét | kêu la | gào thét | xôn xao | náo nhiệt | ầm ĩ | sôi nổi | huyên náo | rối rít | dậy sóng | chao đảo | dậy lên | vang vọng | khua khoắng | gầm gừ | kích động | kích thích | hò reo", "dân đen": "dân thường | người dân | dân chúng | dân nghèo | dân đen | người lao động | người bình dân | công dân | dân tộc | dân đen đúa | dân đen khổ | dân đen thấp cổ bé họng | dân đen vô danh | dân đen không có quyền | dân đen không có tiếng nói | dân đen bị áp bức | dân đen bị coi thường | dân đen không có địa vị | dân đen không có quyền lực | dân đen bị lãng quên", "dân lập": "tư thục | dân tự | tự lập | tự chủ | cộng đồng | phi lợi nhuận | không chính thức | địa phương | tự quản | hợp tác xã | tổ chức dân sự | trường tư | trạm y tế tư | cơ sở tự lập | dân cư | hội đoàn | tổ chức phi chính phủ | dân quyền | tự do | tự nguyện", "dân quê": "nông dân | nông thôn | quê | làng | cơ sở | ruộng | mục vụ | đất | người quê | người nông thôn | dân làng | người dân | người sản xuất | người làm ruộng | người sống ở quê | cư dân nông thôn | dân cư | người lao động | người sống ở nông thôn | người trồng trọt | người chăn nuôi", "dân tâm": "", "dân thợ": "", "dân tộc": "dân tộc | tộc | chủng tộc | bộ lạc | thuộc dân tộc | thuộc tộc người | dân tộc thiểu số | cộng đồng | bản địa | người bản địa | cộng đồng người | dân cư | tộc người | nhân dân | địa phương | văn hóa dân tộc | đặc trưng văn hóa | đời sống văn hóa | đoàn kết dân tộc | đa sắc tộc | đa chủng tộc", "dân trí": "trình độ hiểu biết | trí thức | nhận thức | kiến thức | học vấn | trí tuệ | sự hiểu biết | tư duy | sự thông thái | trí thức nhân dân | văn hóa | giáo dục | sự phát triển | nhân thức | sự thông minh | sự sáng suốt | tinh thần | ý thức | nhận thức xã hội | sự tiến bộ", "dân túy": "", "dân vận": "vận động | tuyên truyền | vận động quần chúng | vận động nhân dân | công tác dân vận | vận động xã hội | vận động cộng đồng | tuyên truyền chính trị | vận động chính trị | vận động tư tưởng | vận động ý thức | vận động nhân lực | vận động phong trào | vận động quần chúng nhân dân | vận động phát triển | vận động dân chủ | vận động xã hội hóa | vận động đoàn thể | vận động tập thể | vận động nhân dân tham gia", "dần dần": "từng bước | từng chút một | từ từ | ngày càng | dần dần | dần dà | theo từng đợt | theo mức độ | liên tục | đều đặn | tăng dần | lần lần | chậm rãi | từng phần | một cách từ từ | một cách dần dần | theo thời gian | theo từng giai đoạn | dần dần theo thời gian | một cách liên tục", "dẫn đầu": "tiên phong | đi đầu | lãnh đạo | chỉ huy | đứng đầu | đầu tàu | đầu lĩnh | đại diện | dẫn dắt | hướng dẫn | điểm tựa | đầu tiên | thống lĩnh | chủ trì | cầm đầu | điểm nhấn | điểm dẫn | điểm chính | điểm nổi bật | điểm khởi đầu", "dẫn hỏa": "", "dẫn xác": "đi | đến | tới | xuất hiện | trình diện | đến nơi | đi đến | đi lại | đi chơi | đi dạo | đi lang thang | đi rong | đi vòng | đi bộ | đi tìm | đi kiếm | đi thăm | đi du lịch | đi chơi bời | đi nhậu", "dấn vốn": "vốn | lưng vốn | vốn liếng | tiền vốn | vốn đầu tư | vốn kinh doanh | vốn buôn bán | vốn liếng làm ăn | vốn mạo hiểm | vốn lưu động | vốn cố định | vốn tự có | vốn vay | vốn góp | vốn chủ sở hữu | vốn hoạt động | vốn thương mại | vốn sản xuất | vốn đầu cơ | vốn đầu tư mạo hiểm", "dập dìu": "nhộn nhịp | sôi động | tấp nập | đông đúc | hối hả | vui vẻ | rộn ràng | xôn xao | hào hứng | lôi cuốn | mê hoặc | trầm bổng | nhịp nhàng | quyện vào | đi lại | giao lưu | gặp gỡ | thú vị | đầy sức sống | tươi vui", "dập tắt": "", "dập vùi": "vùi dập | dập | vùi | đè nén | chôn vùi | bóp méo | dồn ép | đè bẹp | nghiền nát | đánh bại | hủy diệt | tiêu diệt | xóa sổ | làm tan nát | làm tê liệt | làm suy yếu | làm mất sức | làm cho tê dại | làm cho kiệt sức | làm cho bế tắc", "dâu con": "dâu | con | dâu rể | con cái | con cháu | dâu con trong nhà | con dâu | con rể | dâu hiền | con nuôi | dâu mợ | con ruột | dâu thảo | con đẻ | dâu trưởng | con thảo | dâu út | con nuôi | dâu quý | con gái | con trai", "dâu gia": "thông gia | ông dâu | bà dâu | nhà thông gia | bên thông gia | dâu | mẹ dâu | cha dâu | vợ dâu | chồng dâu | họ hàng | họ tộc | bà con | người thân | gia đình | hôn nhân | liên kết gia đình | mối quan hệ | quan hệ thông gia | mối quan hệ gia đình", "dâu tằm": "dâu | dâu tằm | dâu tằm đen | dâu tằm trắng | dâu tằm đỏ | dâu tằm ngọt | dâu tằm chua | dâu tằm rừng | dâu tằm nước | dâu tằm lùn | dâu tằm lớn | dâu tằm nhỏ | dâu tằm dại | dâu tằm trồng | dâu tằm ăn được | dâu tằm không ăn được | dâu tằm tươi | dâu tằm khô | dâu tằm ngâm | dâu tằm chế biến", "dâu tây": "", "dầu cao": "dầu cù là | dầu con hổ | dầu gió | dầu xoa | dầu nóng | dầu tràm | dầu khuynh diệp | dầu bạc hà | dầu húng quế | dầu gừng | dầu tỏi | thuốc xoa | thuốc giảm đau | thuốc trị cảm | thuốc trị cúm | thuốc bôi | thuốc xoa bóp | thuốc nóng | thuốc thảo dược | thuốc dân gian", "dầu dãi": "đãi đầu | dầu dãi | dãi dầu | dãi dâu | dãi dãi | dãi dẻo | dãi mưa | dãi nắng | dãi gió | dãi khô | dãi ướt | dãi bão | dãi sương | dãi nho | dãi dại | dãi lụt | dãi mệt | dãi nhọc | dãi vất vả | dãi khó khăn", "dầu hỏa": "dầu mỏ | dầu thô | dầu hóa thạch | dầu hỏa | xăng dầu | xăng | khí đốt | khí tự nhiên | nhiên liệu hóa thạch | hắc ín | dầu diesel | dầu nhớt | dầu thực vật | dầu động vật | dầu cọ | dầu ô liu | dầu hạt cải | dầu hạt lanh | dầu dừa | dầu hạt hướng dương", "dầu hôi": "", "dầu khí": "dầu mỏ | khí đốt | ngành dầu khí | ngành công nghiệp dầu khí | năng lượng | tài nguyên thiên nhiên | khai thác dầu | khai thác khí | chế biến dầu | chế biến khí | dầu thô | khí thiên nhiên | dầu khí tự nhiên | năng lượng hóa thạch | dầu khí hóa lỏng | dầu khí hóa lỏng tự nhiên | dầu khí mỏ | dầu khí biển | dầu khí đá phiến | dầu khí đồng hành", "dầu sao": "", "dầu tây": "", "dầu vậy": "", "dẫu sao": "", "dấu hỏi": "dấu chấm hỏi | dấu hỏi | dấu hiệu nghi vấn | dấu hiệu hỏi | câu hỏi | thắc mắc | nghi vấn | vấn đề | khúc mắc | điểm nghi ngờ | điểm đáng ngờ | câu nghi vấn | dấu hiệu không chắc chắn | dấu hiệu không rõ ràng | dấu hiệu cần làm rõ | dấu hiệu cần giải thích | dấu hiệu cần xem xét | dấu hiệu cần thảo luận | dấu hiệu cần điều tra | dấu hiệu cần xác minh", "dấu ngã": "dẫu ngã | dấu nhấn | dấu hiệu | dấu vết | dấu ấn | dấu hiệu ngã | dấu sắc | dấu chấm | dấu phẩy | dấu hỏi | dấu chấm hỏi | dấu chấm than | dấu ngoặc | dấu cách | dấu gạch | dấu trừ | dấu cộng | dấu nhân | dấu chia | dấu mũ", "dấu nối": "dấu nhạc | dấu nối nhạc | dấu nối âm | dấu nối nốt | dấu nối cao độ | dấu nối hợp âm | dấu nối giai điệu | dấu nối nhịp | dấu nối điệu | dấu nối âm thanh | dấu nối bài hát | dấu nối bản nhạc | dấu nối nốt nhạc | dấu nối âm điệu | dấu nối hòa âm | dấu nối nhạc cụ | dấu nối giai điệu nhạc | dấu nối âm nhạc | dấu nối nhạc lý | dấu nối nghệ thuật", "dấu sắc": "sắc bén | sắc sảo | nhạy bén | sắc nét | sắc | sắc cạnh | nhọn | mạnh mẽ | tinh tế | rõ ràng | sáng suốt | thông minh | khéo léo | tinh vi | nhạy cảm | điêu luyện | tinh xảo | sắc thái | sắc màu | sắc bén", "dấu tay": "", "dấu vết": "dấu tích | dấu hiệu | dấu ấn | dấu chữ thập | dấu | vết sẹo | chứng cớ | vết bẩn | biểu hiện | biểu thị | đường kẻ | nhãn | bản ghi | ghi dấu | vệt | đặc trưng | tem | nốt | mác | chỉ", "dây bọc": "dây cách điện | dây dẫn | dây bọc cách điện | dây nhựa | dây cao su | dây điện | dây bảo vệ | dây bọc nhựa | dây bọc cao su | dây bọc điện | dây bọc mềm | dây bọc cứng | dây bọc chống nước | dây bọc chống cháy | dây bọc chịu nhiệt | dây bọc chống va đập | dây bọc đa năng | dây bọc linh hoạt | dây bọc công nghiệp | dây bọc gia dụng", "dây cáp": "cáp | dây điện | cáp điện | hệ thống cáp | đường dây | dây | cáp xuyên đại dương | đường chạm xoắn | truyền hình cáp | dịch vụ truyền hình cáp | đường truyền | tín hiệu cáp | dây neo | buộc bằng dây cáp | chiều dài cáp | liên kết | cột bằng dây cáp | cáp quang | cáp mạng | cáp đồng", "dây câu": "", "dây cót": "cói | dây | dây thừng | dây nhợ | dây mây | dây leo | dây vải | dây điện | dây thép | dây xích | dây buộc | dây kéo | dây cáp | dây nối | dây chằng | dây lưng | dây đai | dây thun | dây dệt | dây bện", "dây dẫn": "dây điện | dây dẫn điện | dây đồng | dây nhôm | dây cáp | dây nối | dây truyền | dây dẫn tín hiệu | dây dẫn điện tử | dây dẫn năng lượng | dây dẫn sóng | dây dẫn thông tin | dây dẫn quang | dây dẫn điện áp | dây dẫn điện lực | dây dẫn điện lạnh | dây dẫn điện thoại | dây dẫn mạng | dây dẫn công nghiệp | dây dẫn dân dụng", "dây dọi": "dây dọi | dây treo | dây buộc | dây kéo | dây thừng | dây cáp | dây chỉ | dây thả | dây lò xo | dây nối | dây chằng | dây móc | dây định vị | dây đo | dây dẫn | dây tre | dây điện | dây nhợ | dây xích | dây lưới", "dây dưa": "sự trì hoãn | trì hoãn | sự chần chừ | lăn tăn | sự kéo chân | sự cản trở | sự ngừng lại | dây dưa mãi | kéo dài | lề mề | dây dưa vào | dính líu | rắc rối | phiền phức | mắc kẹt | vướng mắc | lằng nhằng | khó khăn | trì trệ | chậm trễ", "dây đất": "dây nối đất | dây tiếp đất | dây dẫn điện | dây điện | dây nối | dây dẫn | dây bảo vệ | dây an toàn | dây tiếp xúc | dây tiếp địa | dây nối tiếp | dây nối chung | dây dẫn tín hiệu | dây dẫn nguồn | dây điện tử | dây đồng | dây nhôm | dây cách điện | dây nối đất bảo vệ | dây nối đất an toàn", "dây leo": "cây leo | cây bò | cây quấn | cây thân thảo | cây dây | cây bám | cây leo núi | cây dây leo | cây dây thừng | cây dây mây | cây dây nhện | cây dây tơ hồng | cây dây đậu | cây dây bầu | cây dây mướp | cây dây lươn | cây dây tầm gửi | cây dây rừng | cây dây cát", "dây mũi": "dây dắt | dây dẫn | dây buộc | dây kéo | dây thừng | dây xích | dây cương | dây lưng | dây chằng | dây nối | dây đeo | dây cột | dây xỏ | dây lạt | dây thun | dây nhựa | dây sắt | dây điện | dây vải | dây bện", "dây mực": "dây kẻ | dây thước | dây chỉ | dây vạch | dây vẽ | dây đo | dây chỉ vạch | dây mực in | dây kẻ đường | dây vạch đường | dây kẻ thẳng | dây chỉ định | dây kẻ mực | dây kẻ ngang | dây kẻ dọc | dây kẻ chính xác | dây kẻ màu | dây kẻ mực nước | dây kẻ mực dầu | dây kẻ phấn", "dây nói": "điện thoại | máy điện thoại | dây điện thoại | máy gọi | đường dây | đường dây điện thoại | gọi điện | gọi điện thoại | liên lạc | trò chuyện | nói chuyện | gọi | kết nối | thông tin | tin nhắn | truyền thông | điện tín | điện báo | hệ thống liên lạc | thiết bị liên lạc", "dây oan": "", "dây tóc": "dây kim loại | dây điện | dây đồng hồ | dây co | dây dẫn | dây tóc bóng đèn | dây tóc đồng hồ | dây tóc điện | dây tóc nhỏ | dây tóc mảnh | dây tóc mỏng | dây tóc nhạy | dây tóc nóng | dây tóc phát sáng | dây tóc rối | dây tóc hỏng | dây tóc bị cháy | dây tóc đồng | dây tóc thép | dây tóc nhựa", "dẫy dụa": "", "dậy đất": "vang dội | rung chuyển | hò reo | nổ | ầm ĩ | ồn ào | mạnh mẽ | khí thế | sôi động | dậy sóng | kích thích | gây tiếng | gây chấn động | động đất | rầm rộ | hùng hồn | mãnh liệt | tăng cường | thét gào | gầm rú", "dậy mùi": "thơm ngon | thơm | ngon | hấp dẫn | mùi vị | đậm đà | tươi ngon | mặn mà | đặc sắc | thơm phức | thơm lừng | thơm tho | ngào ngạt | nức mũi | kích thích | bùng nổ | đầy hương | hương vị | hương thơm | mùi hương", "dậy thì": "sự dậy thì | tuổi dậy thì | giai đoạn dậy thì | tuổi vị thành niên | thời kỳ thanh xuân | trưởng thành về tình dục | hoóc môn giới tính | thanh thiếu niên | thiếu niên | tuổi trưởng thành | thời kỳ phát triển | giai đoạn phát triển | thời kỳ dậy thì | thời kỳ chuyển tiếp | tuổi thanh niên | thời con gái | thời kỳ trưởng thành | thời kỳ phát triển giới tính | giai đoạn tuổi teen | thời kỳ phát triển cơ thể", "dẽ dàng": "dịu dàng | nhẹ nhàng | êm ái | thanh thoát | mềm mại | từ tốn | khuyên nhủ | nhẹ nhàng khuyên | thú vị | thân thiện | hòa nhã | điềm đạm | nhã nhặn | khiêm tốn | lịch sự | tử tế | điềm tĩnh | ôn hòa | dễ chịu | thú vị nhẹ nhàng", "dẽ giun": "", "dẽ tính": "", "dèn dẹt": "bằng phẳng | mỏng | dẹt | trơn | phẳng | bẹp | bẹp dí | bẹp nhẹp | dẹt nhẽo | dẹt mỏng | dẹt xẹp | dẹt lép | dẹt lẹp | dẹt bẹp | dẹt bẹp nhẹp | dẹt dẹt | dẹt xẹp xẹp | dẹt phẳng | dẹt mịn | dẹt đều", "deo dẻo": "", "dẻo dai": "linh hoạt | mềm dẻo | uốn dẻo | đàn hồi | mềm mại | dễ uốn | kiên cường | uyển chuyển | nhanh nhẹn | mềm | mảnh mai | dễ chịu | dễ dàng | thích ứng | nhạy bén | nhẹ nhàng | duyên dáng | mềm mỏng | thanh thoát | tinh tế", "dẻo mồm": "khéo léo | nói giỏi | dẻo dai | mồm mép | nói ngọt | nói khéo | nói dối | nói léo | nói lắp | nói lanh lợi | nói thuyết phục | nói mạch lạc | nói hóm hỉnh | nói vui | nói dẻo | nói xảo | nói khéo léo | nói dễ nghe | nói hấp dẫn | nói lôi cuốn", "dê diếu": "bêu xấu | chê bai | châm biếm | mỉa mai | nhạo báng | xỉ vả | sỉ nhục | phê phán | chỉ trích | đả kích | lên án | bôi nhọ | bôi xấu | làm nhục | xúc phạm | điều tiếng | nói xấu | đàm tiếu | vu khống | phỉ báng", "dễ chịu": "thoải mái | thư thái | an tâm | an lòng | hài lòng | ấm cúng | nhẹ nhàng | dễ dàng | ổn định | thích hợp | sung túc | khá giả | làm yên tâm | an ủi | vui vẻ | tươi mát | thoải mái | dễ chịu | thoải mái | thư giãn | hài hòa", "dễ dàng": "dễ | đơn giản | nhanh chóng | suôn sẻ | thuận tiện | tình cờ | sẵn sàng | thoải mái | một cách dễ dàng | dễ dàng hơn | thường xuyên | tự do | thanh thoát | chắc chắn | tốt | thanh thản | không khó | không phức tạp | vô tư | nhẹ nhàng | đơn giản hóa", "dễ ghét": "đáng ghét | ghê tởm | khó ưa | khó chịu | đáng chê | đáng khinh | tồi tệ | khó lòng chấp nhận | khó thương | khó chịu đựng | khó yêu | khó mến | khó gần | khó tính | khó ưa thích | khó lòng yêu mến | khó hòa hợp | khó chấp nhận | khó lòng tha thứ | khó lòng thông cảm", "dễ hiểu": "", "dễ nghe": "", "dễ tính": "dễ dãi | khoan dung | nhẹ nhàng | thông cảm | từ bi | hiền hòa | mềm mỏng | linh hoạt | đôn hậu | vui vẻ | thân thiện | cởi mở | dễ chịu | không cầu kỳ | không khắt khe | dễ thương | dễ gần | dễ mến | dễ hòa đồng | dễ chấp nhận", "dệt kim": "dệt | dệt vải | dệt sợi | dệt len | dệt thổ cẩm | dệt tấm | dệt hàng | dệt may | dệt thủ công | dệt kim loại | dệt bông | dệt nhựa | dệt sợi tổng hợp | dệt sợi tự nhiên | dệt vải kim | dệt vải dày | dệt vải mỏng | dệt vải lưới | dệt vải thun | dệt vải cotton", "di chúc": "lời di chúc | di chúc | hợp đồng | giao ước | di sản | tài sản thừa kế | bản di chúc | di nguyện | di thư | lời nhắn | tuyên bố | quyết định | hứa hẹn | cam kết | thỏa thuận | kế hoạch | dự định | chỉ dẫn | hướng dẫn | bản ghi nhớ", "di dịch": "di chuyển | thay đổi | dịch chuyển | chuyển động | đổi chỗ | chuyển | biến đổi | lưu động | đổi vị trí | xê dịch | đi lại | thay thế | chuyển giao | điều chỉnh | thay đổi vị trí | điều động | lưu chuyển | điều chỉnh vị trí | chuyển biến | thay đổi hình thức", "di động": "di chuyển | có thể di chuyển | có thể vận chuyển | lưu động | cơ động | điện thoại di động | điện thoại cầm tay | chuyển động | tự do | lang thang | di cư | có thể điều động | có thể điều khiển được | hay thay đổi | có thể thích nghi | dễ biến đổi | biến đổi nhanh | có thể chuyển được | hành trình | chất lỏng", "di huấn": "di chúc | di sản | lời dặn | lời di chúc | di ngôn | di lệnh | di tín | di ước | lời nhắn | lời dạy | lời khuyên | di chỉ | di bút | di thư | di kỷ | di vật | di phong | di truyền | di biểu | di tặng", "di mệnh": "", "di ngôn": "", "di tặng": "", "di thực": "di thực | trồng | cấy | nhập khẩu | chuyển giống | chuyển cây | đưa giống | đưa cây | gây trồng | phát triển | mở rộng | thí nghiệm | thử nghiệm | đưa vào | đưa đến | chuyển giao | định cư | khai thác | khai thác giống | nhân giống", "di tích": "dấu tích | di hài | tàn tích | đồ cổ | di sản | kỷ vật | bằng chứng lịch sử | tư liệu | di vật | kho báu | tượng đài | di sản văn hóa | huyền thoại | kho tàng | vật chứng | tích xưa | dấu ấn | kỷ niệm | tích trữ | vật phẩm", "di tinh": "", "dĩ vãng": "quá khứ | thời quá khứ | đã qua | đã trôi qua | trước đó | vừa qua | thời gian đã qua | kỷ niệm | dòng thời gian | khoảng thời gian | thời điểm đã qua | thời khắc đã qua | thời gian cũ | thời gian trước | thời gian đã trôi | khoảng khắc | khoảng thời gian đã qua | thời gian đã lùi | thời gian đã mất | dĩ vãng xa xôi", "dị dạng": "dị tật | dị thường | bất thường | biến dạng | đột biến | sai lệch | bẩm sinh | khiếm khuyết | tật | rối loạn phát sinh | phát triển sai | suy giảm | rối loạn chức năng | quái dị | khuyết tật | khác thường | không bình thường | bất thường hình thể | bất thường cấu trúc | bất thường chức năng", "dị đoan": "mê tín | người mê tín | huyền bí | kỳ quái | quái dị | dị thường | lạ lùng | khác thường | thần bí | ma quái | huyền ảo | kỳ lạ | tâm linh | siêu nhiên | thần thánh | mê hoặc | mê muội | mê hoặc | tín ngưỡng | tín điều", "dị đồng": "khác nhau | bất đồng | không giống | đối lập | mâu thuẫn | chênh lệch | khác biệt | phân kỳ | không tương đồng | đối chọi | trái ngược | không đồng nhất | không đồng bộ | không tương thích | bất hòa | xung đột | đối kháng | phân tán | không giống nhau | dị biệt", "dị giáo": "lạc giáo | tà giáo | ngoại giáo | dị thuyết | hệ phái | tôn giáo khác | đạo khác | đạo lạ | đạo ngoại | đạo dị | giáo phái | giáo lý khác | giáo thuyết khác | tín ngưỡng khác | tín ngưỡng lạ | tín ngưỡng ngoại | tín ngưỡng dị | tôn thờ khác | tôn thờ lạ | tôn thờ ngoại", "dị hình": "dị dạng | biến dạng | kỳ dị | quái dị | khác thường | lạ lùng | không bình thường | dị thường | bất thường | khó hiểu | khó coi | khó nhìn | khó chịu | khó ưa | khó chấp nhận | khó tin | khó tưởng | khó hình dung | khó nhận diện | khó phân biệt", "dị nghị": "chỉ trích | phản đối | kháng cáo | than phiền | khó khăn | bất đồng chính kiến | không tán thành | nghi ngờ | chống lại | lập luận | cáo buộc | thách thức | không hài lòng | dị nghị | phê phán | phê bình | đối kháng | bất mãn | phản kháng | điều tra", "dị nhân": "quái vật | đột biến | quái dị | bất thường | quái đản của tự nhiên | dị dạng | biến thể | nhân bản | dị nhân | lệch lạc | gen | kỳ quái | khác thường | dị thường | kỳ dị | không bình thường | biến hình | dị tật | khác lạ | đặc biệt", "dịch âm": "phiên âm | dịch nghĩa | dịch từ | dịch ngữ | dịch chữ | dịch văn | dịch thuật | dịch tiếng | dịch lời | dịch câu | dịch văn bản | dịch tài liệu | dịch thuật ngữ | dịch âm tiết | dịch âm vị | dịch âm thanh | dịch âm điệu | dịch âm sắc | dịch âm điệu học | dịch âm học", "dịch mã": "", "dịch tả": "bệnh tả | bệnh dịch tả | Vibrio | bệnh tiêu chảy | bệnh lây | bệnh truyền nhiễm | bệnh nhiễm khuẩn | bệnh đường ruột | bệnh cấp tính | bệnh nguy hiểm | bệnh do vi khuẩn | bệnh dịch | bệnh lây lan | bệnh cấp cứu | bệnh mất nước | bệnh nôn mửa | bệnh tiêu hóa | bệnh viêm ruột | bệnh nhiễm trùng | bệnh dịch tả cấp tính", "dịch tễ": "dịch tễ học | khoa nghiên cứu dịch tễ | bệnh học | bệnh tật | đại dịch | virus học | vi khuẩn học | miễn dịch học | vi sinh vật học | bệnh truyền nhiễm | dịch bệnh | bệnh dịch | nghiên cứu dịch tễ | bệnh lý | bệnh học cộng đồng | bệnh học dịch tễ | dịch tễ học cộng đồng | bệnh học vi sinh | bệnh học lâm sàng | bệnh học xã hội", "dịch vị": "", "dịch vụ": "dịch vụ | dịch vụ công | dịch vụ thương mại | dịch vụ khách hàng | dịch vụ chăm sóc | dịch vụ tư vấn | dịch vụ vận chuyển | dịch vụ du lịch | dịch vụ tài chính | dịch vụ bảo trì | dịch vụ sửa chữa | dịch vụ ăn uống | dịch vụ giải trí | dịch vụ giáo dục | dịch vụ y tế | dịch vụ truyền thông | dịch vụ quảng cáo | dịch vụ hỗ trợ | dịch vụ trực tuyến | dịch vụ gia đình", "diễm lệ": "lộng lẫy | tuyệt đẹp | rực rỡ | hoa mỹ | tráng lệ | huy hoàng | ngoạn mục | đẹp mê hồn | xinh đẹp | tươi sáng | thanh lịch | ấn tượng | đẹp đẽ | đáng yêu | hấp dẫn | tinh tế | kỳ diệu | đẹp trai | bóng bảy | thú vị | vinh quang", "diễm sử": "", "diễn âm": "", "diễn ca": "trữ tình | thơ ca | hịch | văn vần | ca dao | hát nói | kịch hát | lục bát | song thất lục bát | tác phẩm | văn học | thơ lục bát | thơ truyền khẩu | diễn xướng | hát văn | văn nghệ | tường thuật | kịch bản | hát đối | văn chương", "diễn tả": "mô tả | tuyên bố | phân tích | trình bày | giải thích | thuyết minh | bày tỏ | diễn giải | cái gọi là | đại diện | tư vấn | miêu tả | nêu rõ | trình bày ý kiến | phát biểu | giả vờ | thể hiện | khắc họa | mô phỏng | diễn đạt | truyền đạt", "diễn từ": "diễn văn | bài phát biểu | lời phát biểu | diễn thuyết | lời chào mừng | bài diễn văn | phát biểu | lời nói | bài nói | lời giới thiệu | bài phát biểu chào mừng | lời phát biểu chính thức | diễn ngôn | bài nói chuyện | lời tuyên bố | bài phát biểu lễ | lời phát biểu trang trọng | bài phát biểu quan trọng | lời phát biểu ngắn gọn | lời phát biểu công khai", "diếp cá": "diếp cá | cây diếp cá | cây thuốc | cây ăn | rau diếp | rau thơm | rau sống | rau mùi | rau răm | rau ngò | rau húng | rau tía tô | cỏ diếp | cỏ thơm | cỏ dại | cây xanh | cây thảo | cây lá | cây thuốc nam | cây gia vị", "diệt cỏ": "", "diệu kế": "", "dinh cơ": "biệt thự | nhà ở | cơ ngơi | dinh thự | nhà lớn | tòa nhà | cung điện | nhà riêng | nhà vườn | nhà đất | khu nghỉ dưỡng | khu biệt thự | nhà cao tầng | nhà sang trọng | nhà quý tộc | tòa lâu đài | khu dân cư | khu nhà ở | nhà phố | nhà cấp 4", "dìu dắt": "dìu dắt | dẫn dắt | hướng dẫn | dẫn đường | điều khiển | chỉ huy | lãnh đạo | sự dẫn đầu | đưa dẫn | hướng dẫn viên | dẫn dắt tinh thần | hướng dẫn chi tiết | định hướng | hướng dẫn thực hành | dẫn dắt nhóm | hướng dẫn học tập | hướng dẫn công việc | dẫn dắt ý tưởng | hướng dẫn dự án | dẫn dắt sự phát triển", "dìu dặt": "dịu dàng | êm ái | nhẹ nhàng | thư giãn | dễ dàng | bình tĩnh | chầm chậm | khiêm tốn | mềm mại | từ tốn | thanh thản | nhẹ nhàng | êm đềm | khẽ khàng | thong thả | nhẹ nhàng | điềm đạm | mượt mà | hòa nhã | thận trọng", "dìu dịu": "dịu | êm dịu | mềm mại | nhẹ nhàng | thanh thản | thanh bình | từ tốn | dịu dàng | êm ái | mát mẻ | hòa nhã | dễ chịu | thú vị | tươi mát | mềm mỏng | nhẹ nhàng | thú vị | điềm đạm | bình yên | thư thái", "do thám": "do thám | gián điệp | đặc vụ | người do thám | người theo dõi | thám tử | thám báo | người trinh sát | người quan sát | điệp viên | người cung cấp thông tin | người thám thính | điệp báo viên | sứ giả | người điều tra | người mật vụ | người theo dõi bí mật | người tìm hiểu | người thu thập thông tin | người báo cáo", "dọa dẫm": "", "dọa nạt": "đe dọa | đe doạ | hăm doạ | doạ | dọa dẫm | hăm | bắt nạt | tống tiền | uy hiếp | khủng bố | dọa dẫm | đe dọa tinh thần | đe dọa thể xác | dọa nạt tinh thần | dọa nạt thể xác | dọa dẫm tinh thần | dọa dẫm thể xác | hăm dọa | dọa dọa | dọa dọa tinh thần | dọa dọa thể xác", "dọc dưa": "", "dọc dừa": "", "dòm ngó": "theo dõi | quan sát | để ý | chú ý | sự chú ý | sự theo dõi | nhận xét | kiểm tra | điều tra | sự quan sát | điều nhận thấy | để ý quan sát | trông nom | dòm | nhòm | xem xét | soi mói | ngó | để mắt | chăm sóc", "dọn bàn": "", "dọn dẹp": "dọn dẹp | dọn dẹp nhà cửa | dọn dẹp đồ đạc | sắp xếp | sắp xếp đồ đạc | dọn dẹp vệ sinh | dọn dẹp sạch sẽ | dọn dẹp gọn gàng | dọn dẹp ngăn nắp | dọn dẹp không gian | dọn dẹp môi trường | dọn dẹp phòng | dọn dẹp bàn | dọn dẹp khu vực | dọn dẹp nội thất | dọn dẹp khuôn viên | dọn dẹp bếp | dọn dẹp phòng khách | dọn dẹp văn phòng | dọn dẹp sân vườn", "dòng họ": "gia tộc | họ tộc | họ hàng | tông tộc | tổ tông | chi họ | dòng dõi | huyết thống | tộc họ | thế hệ | tổ tiên | họ mạc | họ phái | họ tộc | dòng giống | dòng dõi | tộc phái | tộc nhóm | họ tộc | họ tộc", "dỗ dành": "dỗ | dỗ ngọt | dỗ dành | an ủi | khuyên nhủ | thuyết phục | nịnh nọt | vỗ về | xoa dịu | động viên | khích lệ | mời gọi | hứa hẹn | làm dịu | trấn an | điều hòa | giải thích | giải tỏa | thuyết phục nhẹ nhàng | khuyên bảo", "dốc chí": "", "dốc ống": "", "dốc túi": "", "dồi dào": "sự phong phú | sự dư dả | sự sung mãn | sự sung túc | sự giàu có | sự xa hoa | sự sang trọng | sự thịnh vượng | sự phong phú | sự trù phú | sự đầy đủ | sự no đủ | sự bội thu | sự dồi dào | sự phát đạt | sự thịnh vượng | sự phồn thịnh | sự trù phú | sự phong phú | tiền thưởng | sự dư thừa", "dối trá": "lừa dối | nói dối | lời nói dối | sự lừa dối | sự nói dối | lừa gạt | sự lừa gạt | nói láo | sự nói láo | nói điêu | bịa đặt | xuyên tạc | hoang đường | hư cấu | không trung thực | không chính xác | sai sự thật | giả mạo | nói sai | lừa đảo", "dồn dập": "bão | cơn bão | bão tuyết | trận bão tuyết | bùng phát | tuôn trào | gió giật mạnh | đại hồng thủy | vụ nổ | lượng mưa | dồn dập | tăng tốc | xô đẩy | dồn nén | tích tụ | tăng cường | đổ dồn | tràn ngập | liên tiếp | khẩn trương", "dồn nén": "ép buộc | kìm nén | chèn ép | gò bó | siết chặt | đè nén | bó hẹp | khống chế | hạn chế | cản trở | tích tụ | tích trữ | dồn lại | tích lũy | bức bách | giam giữ | gò ép | đóng khung | bó buộc | dồn ép", "dông tố": "bão tố | cuồng phong | bão | gió lớn | sóng gió | khó khăn | thử thách | cơn bão | cơn dông | khắc nghiệt | gian nan | dữ dội | bão bùng | cơn lốc | cơn giông | sóng dữ | cơn cuồng phong | cơn bão tố | cơn dông tố | cơn sóng", "dốt đặc": "dại dột | ngu ngốc | ngu xuẩn | ngốc nghếch | ngớ ngẩn | đần độn | ngu dại | khờ dại | ngu đần | đần | si ngốc | ngu | ngốc | kém thông minh | khờ khạo | mù chữ | vô học | khờ | đần độn | chậm hiểu | không thông minh", "dốt nát": "ngu dốt | khờ khạo | thiếu hiểu biết | kém cỏi | mù chữ | vô học | học đốt nát | lạc hậu | kém thông minh | đần độn | ngốc nghếch | không có kiến thức | kém phát triển | hạn chế | bất tài | không hiểu biết | dốt nát | kém năng lực | không có học thức | không thông minh", "dột nát": "hỏng nát | xuống cấp | tàn tạ | hư hỏng | mục nát | sụp đổ | bị dột | kém chất lượng | tồi tàn | bệ rạc | xập xệ | bị hủy hoại | không còn giá trị | thối nát | bị phá hoại | khiếm khuyết | bất cập | kém cỏi | suy thoái | đổ nát", "dơ dáng": "dơ dáy | dơ bẩn | bẩn thỉu | bẩn | bẩn tưởi | xấu | xấu xa | nhơ | nhơ nhốc | ô uế | tục tĩu | đê tiện | hèn hạ | bậy bạ | bụi bặm | vấy bẩn | làm bẩn | làm dơ | không tinh khiết | không hợp pháp", "dở dang": "chưa hoàn thành | chưa xong | dở | bỏ dở | gián đoạn | dang dở | không trọn vẹn | chưa kết thúc | chưa hoàn tất | bất thành | không hoàn hảo | không đầy đủ | lửng lơ | tạm ngừng | dừng lại | bị ngắt quãng | không hoàn mỹ | chưa đạt | chưa xong xuôi | không trọn", "dơi quạ": "", "dơi quỷ": "", "dời gót": "", "du canh": "du cư | định canh | canh tác du canh | trồng trọt tạm thời | khai thác đất đai | canh tác di động | nông nghiệp du canh | trồng trọt không cố định | canh tác không định cư | nông nghiệp tạm thời | du canh du cư | trồng trọt luân phiên | khai phá đất mới | canh tác theo mùa | nông nghiệp không ổn định | trồng trọt ngắn hạn | canh tác tự nhiên | du canh tự nhiên | canh tác không bền vững | nông nghiệp truyền thống", "du đãng": "lang thang | du mục | phiêu bạt | nay đây mai đó | không định cư | lạc lõng | vẩn vơ | lơ đễnh | đi dạo | đi du lịch | chuyển vùng | sự đi lang thang | sự lạc hướng | sự nghĩ lan man | mê sảng | thất thường | uốn khúc | quanh co | di động | không ổn định", "du hành": "du lịch | lữ hành | du ngoạn | cuộc du hành | chuyến đi | tham quan | đi du lịch | sự đi du lịch | di chuyển | khám phá | thám hiểm | du thuyền | du lịch mạo hiểm | du lịch sinh thái | du lịch văn hóa | du lịch nghỉ dưỡng | du lịch tự túc | du lịch theo nhóm | du lịch bụi | đi chơi | đi tham quan", "du kích": "quân du kích | chiến sĩ kháng chiến | chiến sĩ tự do | biệt kích | chiến binh | lực lượng du kích | chiến sĩ du kích | đội du kích | nhân dân tự vệ | lực lượng tự vệ | chiến sĩ cách mạng | đội quân du kích | chiến sĩ chống xâm lược | lực lượng kháng chiến | đội quân kháng chiến | chiến sĩ giải phóng | lực lượng vũ trang nhân dân | chiến sĩ bảo vệ Tổ quốc | đội quân tự vệ | lực lượng dân quân", "du lịch": "du lịch | du ngoạn | lữ hành | du hành | tham quan | chuyến đi | cuộc du hành | đi du lịch | sự đi du lịch | khám phá | thám hiểm | du khảo | du lịch sinh thái | du lịch mạo hiểm | du lịch văn hóa | du lịch nghỉ dưỡng | du lịch tự túc | du lịch trọn gói | du lịch nước ngoài | du lịch trong nước", "du nhập": "nhập khẩu | tiếp nhận | nhập vào | du lịch | chuyển giao | mang vào | đưa vào | thâm nhập | góp mặt | xâm nhập | nhập cư | đưa vào sử dụng | nhập môn | tiếp thu | hòa nhập | kết hợp | lồng ghép | chuyển nhượng | mới mẻ | cập nhật", "du xích": "thước đo | thước kẻ | thước chia độ | thước lăn | thước cuộn | thước vạch | thước chính xác | thước định vị | thước trượt | thước đo độ | thước đo khoảng cách | thước đo chiều dài | thước đo góc | thước đo nhiệt độ | thước đo áp suất | thước đo thể tích | thước đo trọng lượng | thước đo thời gian | thước đo điện | thước đo âm thanh", "du xuân": "du lịch mùa xuân | chuyến đi mùa xuân | kỳ nghỉ mùa xuân | tham quan mùa xuân | hành trình mùa xuân | du ngoạn mùa xuân | khám phá mùa xuân | trải nghiệm mùa xuân | thăm bạn bè mùa xuân | đi chơi mùa xuân | du lịch nghỉ lễ mùa xuân | chuyến tham quan mùa xuân | du lịch thiên nhiên mùa xuân | chuyến đi dã ngoại mùa xuân | hành trình khám phá mùa xuân | kỳ nghỉ lễ mùa xuân | du lịch văn hóa mùa xuân | tham quan danh lam thắng cảnh mùa xuân | du lịch gia đình mùa xuân | chuyến đi thư giãn mùa xuân", "dù rằng": "mặc dù | dù | cho dù | dẫu | dẫu rằng | tuy | tuy nhiên | mặc dù vậy | dù sao | dù có | dù thế nào | dù gì | dù rằng vậy | dù cho | dù có thế nào | dù sao đi nữa | dẫu có | dẫu sao | dẫu có thế nào | dẫu cho", "dùi cui": "dùi cui | gậy | roi | chùy | gậy chỉ huy | gậy đánh | gậy cầm tay | gậy cảnh sát | gậy nện | gậy thô | gậy ngắn | dùi | dùi đục | thanh gỗ | thanh nện | thanh chỉ huy | vũ khí | công cụ | dụng cụ | vật dụng", "dùi đục": "thô lỗ | cục cằn | kém thanh nhã | vụng về | khô khan | mộc mạc | đơn giản | thô sơ | kém tinh tế | khó gần | khó chịu | khô cứng | khó tính | khó ưa | khó chịu | khô khan | cứng nhắc | khô héo | khô cằn | cứng ngắc", "dung dị": "giản dị | bình dị | đơn giản | mộc mạc | đơn sơ | giản đơn | không rắc rối | không phức tạp | dễ hiểu | chất phác | trần trụi | sạch sẽ | tinh khiết | mượt mà | yên tĩnh | trong suốt | thanh thoát | thô mộc | tự nhiên | không cầu kỳ | đơn điệu", "dũng sĩ": "anh hùng | chiến binh | hiệp sĩ | người anh hùng | vị anh hùng | dũng cảm | gan dạ | anh dũng | hào kiệt | nhà vô địch | người bảo vệ | người chiến thắng | vị cứu tinh | người chinh phục | dũng sĩ diệt xe tăng | người lính | chiến sĩ | người dũng cảm | người can đảm | người dũng sĩ", "dụng cụ": "dụng cụ | công cụ | thiết bị | đồ dùng | khí cụ | máy móc | tiện ích | phương tiện | đồ nghề | dụng cụ đo lường | dụng cụ gia đình | vật dụng | công cụ hỗ trợ | dụng cụ chuyên dụng | dụng cụ thủ công | dụng cụ điện | dụng cụ y tế | dụng cụ nông nghiệp | dụng cụ thể thao | vũ khí", "dụng võ": "thể hiện tài năng | thử sức | trình diễn | thí nghiệm | tranh tài | cạnh tranh | đấu tranh | khẳng định | phô diễn | thể hiện | thử thách | đấu võ | tranh đấu | thể hiện khả năng | thể hiện bản lĩnh | thể hiện sức mạnh | thể hiện năng lực | thể hiện bản thân | thể hiện ưu điểm | thể hiện tài năng cá nhân | thể hiện sức sáng tạo", "duy cảm": "cảm xúc | tình cảm | nhạy cảm | cảm nhận | cảm thông | cảm giác | tâm hồn | tâm lý | tình yêu | đồng cảm | nhân văn | tính nhạy bén | tính nhạy cảm | cảm tính | cảm thương | cảm kích | tình thương | tình người | cảm xúc nghệ thuật | cảm hứng", "duy ngã": "duy ngã | nhất nguyên | đơn nguyên | độc nhất | tự ngã | tự thân | cá nhân | riêng biệt | tự lập | tự chủ | tự do | tự giác | tự ý | tự quyết | tự thân vận động | tự mình | tự phát | tự nhiên | tự sinh | tự tồn", "duy tâm": "duy tâm | tâm linh | mê tín | huyền bí | tín ngưỡng | tâm thức | tâm hồn | tâm lý | tâm niệm | tâm đạo | tâm trí | tâm tư | tâm trạng | tâm cảm | tâm đắc | tâm huyết | tâm phúc | tâm sự | tâm an | tâm đức", "Duy Tân": "tân trang | cải cách | cải tiến | đổi mới | sửa chữa | bảo trì | bảo dưỡng | nâng cấp | hiện đại hóa | thay đổi | đổi mới công nghệ | đổi mới phương pháp | cải thiện | tân tiến | đổi mới tư duy | đổi mới hệ thống | nâng cao | tân lập | tân tiến hóa | cách tân", "duy trì": "giữ vững | tiếp tục | giữ lại | bảo quản | bảo toàn | nuôi dưỡng | bảo dưỡng | bảo vệ | quản lý | kiểm soát | duy tu | gia hạn | duy trì hoạt động | duy trì trạng thái | duy trì sự tồn tại | duy trì chất lượng | duy trì mối quan hệ | duy trì phong độ | duy trì sự phát triển | duy trì ổn định", "duy trí": "", "duy vật": "chủ nghĩa duy vật | duy vật luận | vật chất | vật lý | thực tại | thực chứng | thực nghiệm | vật thể | vật lý học | vật lý duy vật | vật lý thực nghiệm | vật lý lý thuyết | vật lý triết học | vật lý duy tâm | thuyết duy vật | duy vật biện chứng | duy vật khách quan | duy vật chủ quan | duy vật lịch sử | duy vật hiện thực", "duyệt y": "phê duyệt | chấp thuận | kiểm tra | cân nhắc | thảo luận | duyệt xét | xem xét | đồng ý | chấp nhận | quyết định | thẩm định | đánh giá | phê chuẩn | thẩm tra | kiểm nghiệm | xác nhận | đề xuất | tán thành | thẩm xét | điều chỉnh", "dư đảng": "tàn dư | hậu duệ | người sống sót | người còn lại | đảng viên cũ | thành viên còn lại | người theo | người ủng hộ | người đồng chí | người kế thừa | tín đồ | người trung thành | người bảo vệ | người nối tiếp | người thừa kế | người đồng hành | người cựu | người tôn thờ | người giữ lửa | người bám trụ", "dư luận": "", "dư thừa": "thừa thãi | dư giả | dư dả | dư thừa | thừa mứa | thừa | dư | phong phú | tràn đầy | đầy đủ | nhiều | thặng dư | thặng thừa | bội thực | quá mức | vượt quá | thừa mứa | thừa thải | thừa thãi | dư thừa", "dữ kiện": "dữ liệu | thông tin | bằng chứng | tư liệu | số liệu | thống kê | hiện tượng | luận cứ | sự cố | thành tích | yếu tố | mốc đo lường | mốc tính toán | trường hợp | điều đã cho biết | số lượng đã cho | hành động | hoàn cảnh | mặt tiêu chuẩn | đường tiêu chuẩn", "dữ liệu": "thông tin | số liệu | tư liệu | dữ kiện | chứng cứ | tài liệu | dữ liệu số | dữ liệu thống kê | dữ liệu đầu vào | dữ liệu đầu ra | dữ liệu nghiên cứu | dữ liệu thực nghiệm | dữ liệu văn bản | dữ liệu hình ảnh | dữ liệu âm thanh | dữ liệu lớn | dữ liệu cấu trúc | dữ liệu phi cấu trúc | dữ liệu nhị phân | dữ liệu thời gian", "dự định": "dự kiến | dự tính | dự trù | kế hoạch | kế hoạch hoá | ý định | mưu đồ | mưu toan | chiến lược | thiết kế | đặt kế hoạch | lên kế hoạch | dự án | bố cục | dự báo | kế hoạch chi tiết | dự liệu | dự đoán | kế hoạch hành động | dự kiến thực hiện", "dự đoán": "phán đoán | suy đoán | phỏng đoán | ước đoán | giả định | đoán | giả thuyết | kết luận | ước chừng | ước tính | đồ chừng | sự ước chừng | sự suy đoán | đoán ra | dự báo | tiên đoán | dự kiến | dự trù | phỏng chừng | dự tính | lượng", "dự kiến": "dự đoán | dự báo | dự tính | kế hoạch | chuẩn bị | dự liệu | dự kiến trước | dự trù | dự định | dự kiến sẵn | dự kiến trước mắt | dự kiến tương lai | dự kiến ngắn hạn | dự kiến dài hạn | dự kiến tạm thời | dự kiến chính thức | dự kiến khả thi | dự kiến thực hiện | dự kiến hoàn thành | dự kiến điều chỉnh", "dự liệu": "dự đoán | dự báo | dự kiến | dự thảo | dự án | dự định | dự trù | dự tính | dự liệu | dự luận | dự phóng | dự cảm | dự báo trước | dự kiến trước | dự báo tình hình | dự báo xu hướng | dự báo thời tiết | dự báo kinh tế | dự báo tài chính | dự báo xã hội", "dự luật": "", "dự thảo": "soạn thảo | biên soạn | chuẩn bị | lập kế hoạch | tạo dựng | viết | gạch đầu dòng | phác thảo | dự kiến | đề xuất | trình bày | thảo luận | tổng hợp | tóm tắt | đề cương | kế hoạch | dự báo | khảo sát | đề án | bản nháp", "dự thẩm": "thẩm tra | điều tra | khám xét | xem xét | nghiên cứu | chuẩn bị hồ sơ | đánh giá | phân tích | thẩm định | kiểm tra | xác minh | thu thập chứng cứ | lập hồ sơ | điều chỉnh | báo cáo | truy tố | giám định | phân loại | điều hành | thẩm vấn", "dự tính": "dự đoán | dự báo | dự kiến | dự toán | tính toán | ước lượng | kế hoạch | lập kế hoạch | dự trù | dự liệu | tính trước | phỏng đoán | định lượng | tính toán trước | dự trù kinh phí | dự kiến ngân sách | dự báo tài chính | dự kiến chi phí | dự kiến doanh thu | dự kiến lợi nhuận", "dự toán": "ước tính | đánh giá | ước lượng | dự báo | thẩm định | định giá | tính toán | dự đoán | phỏng đoán | kết luận | con số | dự kiến | dự trù | tính toán sơ bộ | đo lường | phân tích | xác định | dự đoán tương lai | đánh giá sơ bộ | tính toán chi phí | dự báo tài chính", "dưa góp": "dưa chua | dưa muối | dưa hành | dưa leo | dưa hấu | dưa món | dưa cải | dưa tươi | dưa ngâm | dưa giấm | dưa sống | dưa bắp cải | dưa cà | dưa đu đủ | dưa su hào | dưa củ cải | dưa rau | dưa củ | dưa trái cây | dưa trộn", "dưa hấu": "dưa hấu | quả dưa hấu | cây dưa hấu | dưa | dưa lê | dưa gang | dưa chuột | dưa bở | dưa ngọt | dưa đỏ | dưa vàng | dưa lưới | dưa hấu không hạt | dưa hấu ngọt | dưa hấu lạnh | trái cây | hoa quả | thực phẩm | rau quả | trái cây mùa hè", "dưa món": "dưa chua | dưa góp | dưa hành | dưa leo | dưa hấu | dưa muối | dưa cà | dưa món | dưa cải | dưa tây | dưa bắp | dưa ngâm | dưa dưa | dưa bưởi | dưa đu đủ | dưa củ cải | dưa cà rốt | dưa mắm | dưa tươi | dưa xổi", "dưa tây": "dưa hấu | dưa gang | dưa lê | dưa chuột | dưa bở | dưa ngọt | dưa lưới | dưa vàng | dưa đỏ | dưa tây | dưa bưởi | dưa bắp | dưa bầu | dưa mâm xôi | dưa bưởi | dưa bắp cải | dưa bắp cải tím | dưa bắp cải trắng | dưa bắp cải xanh | dưa bắp cải vàng", "dừa cạn": "dừa cạn | cây thuốc | cây dược liệu | cây thân nhỏ | trúc đào | cây chữa bệnh | cây huyết áp | cây bạch huyết | cây thuốc nam | cây thuốc Bắc | cây thảo dược | cây chữa huyết áp cao | cây chữa bệnh bạch huyết | cây có tác dụng chữa bệnh | cây có lợi cho sức khỏe | cây có tác dụng hạ huyết áp | cây có tác dụng an thần | cây có tác dụng thanh nhiệt | cây có tác dụng giải độc | cây có tác dụng lợi tiểu", "dứa dại": "dứa | dứa rừng | dứa dại | cây dứa | cây hoang | cây dại | cây dại ăn được | cây dứa dại | cây dứa rừng | quả dứa | quả dứa dại | quả dứa rừng | lá dứa | lá dứa dại | lá dứa rừng | cây cỏ | cây bụi | cây mọc hoang | cây tự nhiên", "dựa dẫm": "dựa vào | phụ thuộc | nương tựa | bám víu | dựa dẫm | sống nhờ | trông chờ | đặt niềm tin | hỗ trợ | giúp đỡ | thụ động | không tự lập | dựa dẫm vào | tìm kiếm sự giúp đỡ | dựa vào người khác | sống dựa vào | không tự chủ | dựa vào sự hỗ trợ | dựa vào sự giúp đỡ | dựa vào hoàn cảnh", "dửng mỡ": "dửng mỡ | thờ ơ | bàng quan | không quan tâm | lãnh đạm | hờ hững | vô tâm | không để ý | không chú ý | lơ là | nhạt nhẽo | tẻ nhạt | không cảm xúc | khô khan | vô cảm | mặc kệ | không hứng thú | không sốt sắng | không nhiệt tình | không mặn mà", "dược sĩ": "dược sĩ | nhà dược học | dược sĩ cao cấp | dược sĩ trung cấp | người buôn dược phẩm | bác sỹ | nhà nghiên cứu dược | chuyên gia dược | dược phẩm | nhà sản xuất thuốc | nhà bào chế thuốc | dược sỹ lâm sàng | dược sỹ cộng đồng | dược sỹ tư vấn | dược sỹ điều trị | dược sỹ nghiên cứu | dược sỹ phân phối | dược sỹ quản lý | dược sỹ giáo dục | dược sỹ kiểm nghiệm", "dược tá": "dược sĩ | dược viên | nhân viên dược | dược tá | dược phẩm | nhân viên y tế | kỹ thuật viên dược | cán bộ y tế | nhân viên chăm sóc sức khỏe | dược học | dược liệu | dược phẩm học | nhân viên bán thuốc | nhân viên tư vấn dược | kỹ sư dược | dược sĩ lâm sàng | dược sĩ cộng đồng | dược sĩ bệnh viện | dược sĩ nghiên cứu | dược sĩ sản xuất", "đa canh": "đa canh | đa dạng | đa dạng hóa | trồng trọt đa dạng | nông nghiệp đa dạng | canh tác đa dạng | trồng nhiều loại cây | nông nghiệp hỗn hợp | canh tác hỗn hợp | trồng cây xen kẽ | trồng cây kết hợp | nông nghiệp bền vững | nông nghiệp sinh thái | nông nghiệp tích hợp | trồng trọt hỗn hợp | canh tác đa mục đích | nông nghiệp đa mục tiêu | trồng cây đa dạng | nông nghiệp đa canh tác | canh tác đa dạng", "đa dạng": "đa dạng | phong phú | nhiều màu sắc | đa dạng hóa | đa dạng sinh học | đa dạng văn hóa | đa dạng hình thức | đa dạng chủng loại | đa dạng sản phẩm | đa dạng ý tưởng | đa dạng phong cách | đa dạng thể loại | đa dạng cách thức | đa dạng nguồn gốc | đa dạng trải nghiệm | đa dạng lựa chọn | đa dạng đặc điểm | đa dạng tính chất | đa dạng phương pháp | đa dạng sắc thái", "đa diện": "", "đa đinh": "", "đa đoan": "lắm chuyện | rắc rối | lôi thôi | khó lường | đa mưu | đa nghi | đa dạng | đa chiều | đa sắc | phức tạp | nhiều mối | nhiều chuyện | khó khăn | khó hiểu | khó giải quyết | lắm điều | lắm rắc rối | lắm mối quan hệ | đa diện | đa năng", "đa giác": "hình đa giác | hình nhiều cạnh | tứ giác | ngũ giác | lục giác | thất giác | bát giác | cửu giác | thập giác | hình thang | hình chữ nhật | hình vuông | hình tròn | hình elip | hình tam giác | hình chóp | hình khối | hình hộp | hình trụ | hình cầu", "đa hình": "", "đa khoa": "đa năng | đa dạng | đa diện | đa phần | đa tài | đa mưu | đa cảm | đa sắc | đa chủng | đa phương | đa số | đa hình | đa thức | đa ngữ | đa chiều | đa nguyên | đa tính | đa dạng hóa | đa dạng sinh học | đa dạng văn hóa | đa dạng hóa sản phẩm", "đa liên": "", "đa mang": "đa chức năng | đa nhiệm | đa dụng | nhiều tính năng | phức tạp | đa dạng | đa phương | đa chiều | đa sắc | đa năng | đa mục đích | đa hình | đa dạng hóa | nhiều mặt | nhiều chức năng | nhiều dạng | nhiều chiều | nhiều phương thức | đa khía cạnh | đa tác dụng | đa tính năng", "đa nghi": "đa nghi | nghi ngờ | hoài nghi | hay nghi ngờ | khả nghi | đáng ngờ | mờ ám | không tin tưởng | thận trọng | cảnh giác | hay ngờ vực | gây ra nghi ngờ | có vấn đề | e ngại | nghi vấn | nghi hoặc | nghi ngờ lẫn nhau | nghi ngờ về động cơ | nghi ngờ không có cơ sở | nghi ngờ mập mờ | nghi ngờ không rõ ràng", "đa phần": "phần lớn | phần nhiều | đa số | hầu hết | chủ yếu | phần chủ yếu | đa số người | nhiều | nhiều phần | phần lớn nhất | phần lớn mọi người | phần lớn dân số | phần lớn thời gian | phần lớn ý kiến | phần lớn công việc | phần lớn tài sản | phần lớn sự chú ý | phần lớn sự quan tâm | phần lớn thông tin | phần lớn quyết định", "đa thức": "phương trình đa thức | hàm đa thức | hàm đại số | biểu thức đại số | đa thức bậc ba | đa thức bậc hai | đa thức bậc nhất | đa thức bậc n | đơn thức | hệ phương trình | biểu thức số | biểu thức đại số tổng quát | hàm số | hàm số bậc cao | hàm số đa thức | đại số | đại số học | biểu thức toán học | công thức đại số | công thức toán học", "đa tiết": "", "đa tình": "si tình | say đắm | say mê | đam mê | lãng mạn | trìu mến | tình yêu | yêu đương | phong tình | cô gái cuồng | mê đắm | tình cảm | hào hoa | mộng mơ | người yêu | tình tứ | thích thú | đắm say | nồng nàn | tình nhân", "đà điểu": "đà điểu châu Phi | đà điểu Châu phi | đà điểu châu phi | chim đà điểu | đà điểu đực | đà điểu cái | đà điểu non | đà điểu trưởng thành | chim lớn | chim chạy nhanh | chim không biết bay | chim nhiệt đới | động vật hoang dã | động vật có vú | động vật sống ở vùng nhiệt đới | đà điểu Ấn Độ | đà điểu Úc | đà điểu Nam Phi | đà điểu châu Á | đà điểu cổ dài | đà điểu chân cao", "Đà Nẵng": "", "đả động": "đề cập | nhắc đến | đề xuất | nói đến | đề cập đến | chạm đến | động chạm | đề cập tới | đề cập đến | đề cập đến | đề cập đến | đề cập đến | đề cập đến | đề cập đến | đề cập đến | đề cập đến | đề cập đến | đề cập đến | đề cập đến | đề cập đến", "đả kích": "chỉ trích | phê bình | phản đối | đả phá | tấn công | chống đối | phê phán | bác bỏ | phê phán | đấu tranh | chống lại | phê bình gay gắt | đả kích mạnh mẽ | chỉ trích gay gắt | đấu tranh tư tưởng | phê bình xã hội | phê bình văn hóa | đả thông | đả kích xã hội | đả kích chính trị", "đã đành": "buộc | phải đến | đành phải | đành rằng | dù sao | dẫu sao | thậm chí | cũng phải | cũng đành | tuy nhiên | mặc dù | dẫu biết | chấp nhận | không còn cách nào khác | đành lòng | đành chấp nhận | đành phải chấp nhận | có lẽ | có thể | thực tế", "đã giận": "", "đã khát": "", "đã thèm": "", "đá bảng": "", "đá cuội": "sỏi | đá nhỏ | đá dăm | đá sỏi | đá vụn | đá mài | đá tự nhiên | đá granit | đá bazan | đá cuội tròn | đá cuội nhẵn | đá cuội tự nhiên | đá cuội sông | đá cuội biển | đá cuội đen | đá cuội trắng | đá cuội vàng | đá cuội đỏ | đá cuội xanh | đá cuội lớn", "đá giăm": "", "đá ngầm": "", "đá nhám": "", "đá phấn": "", "đá vàng": "vàng | kim loại | bền vững | tình nghĩa | tình cảm | gắn bó | hợp tác | đồng hành | tình yêu | hạnh phúc | thân thiết | trung thành | đá quý | đá chạm | pyrit | hạt | khối | mối quan hệ | tình bạn | tình thân", "đài các": "quý tộc | phú quý | giàu sang | địa vị | nhà cao cửa rộng | vương giả | trang trọng | lầu gác | cung điện | biệt thự | tầng lớp thượng lưu | địa chủ | thượng lưu | sang trọng | đại gia | nhà giàu | đại diện | quý phái | tầng lớp quý tộc | cung đình", "đãi ngộ": "sự đối đãi | sự cư xử | sự xử lý | sự giải quyết | đối xử | đãi ngộ | thưởng | phúc lợi | đền bù | trả công | hưởng lợi | cung cấp | hỗ trợ | tôn trọng | chăm sóc | khuyến khích | đánh giá | công nhận | đền đáp | bồi thường", "đái tật": "", "đái tội": "", "đại bác": "pháo | đại bại | thua | thua cuộc | thất bại | bại trận | thua to | thua nặng | bại | thua lỗ | thua thiệt | thua kém | thua xa | thua trận | thua đậm | thua sạch | thua trắng | thua nặng nề | thua thảm | thua bại", "đại bại": "", "đại cục": "tổng thể | toàn cục | toàn diện | tình hình | cục diện | tình trạng | khung cảnh | bối cảnh | mặt trận | chiến lược | kế hoạch | hệ thống | quy mô | tầm nhìn | đại sự | đại kế | đại hội | đại diện | đại lục | đại diện", "đại đảm": "đại đỏm | đại ngoa | khoác lác | nổ | phóng đại | vô lý | hư cấu | bịa đặt | làm quá | khoác lác | nói phét | nói dối | làm màu | chém gió | tự phụ | kiêu ngạo | tự mãn | vênh váo | hợm hĩnh | tự đắc", "đại gia": "đại gia đình | gia đình lớn | dòng họ | tộc họ | họ hàng | bà con | thân tộc | tổ tiên | tổ tông | họ mạc | họ nội | họ ngoại | gia tộc | đại tộc | đại gia đình | thế hệ | thân thuộc | bà con xa | bà con gần | họ hàng xa", "đại hàn": "đông | lạnh | băng giá | cái rét | giá rét | thời tiết lạnh | mùa đông | đại đông | hàn | hàn đới | hàn khí | hàn lạnh | cái lạnh | lạnh lẽo | lạnh buốt | lạnh giá | thời tiết giá lạnh | cái lạnh mùa đông | thời tiết đông | đông chí", "đại hạn": "hạn hán | khô hạn | thiếu nước | hạn chế nước | khô cằn | nắng hạn | khô ráo | hạn chế | khô hạn kéo dài | hạn nặng | hạn lớn | hạn dài | hạn hán nghiêm trọng | hạn hán kéo dài | hạn hán lớn | hạn hán kéo dài nghiêm trọng | hạn hán kéo dài nặng nề | hạn hán kéo dài mãn tính | hạn hán kéo dài tồi tệ | hạn hán kéo dài cực đoan", "đại học": "trường đại học | viện đại học | học viện | trường đại học tổng hợp | cơ sở giáo dục | khoa | đội đại học | trường cao đẳng | trường nghề | trường chuyên | trường trung cấp | trường phổ thông | hệ thống giáo dục | chương trình đại học | khóa học đại học | giáo dục đại học | giáo dục chuyên nghiệp | đại học mở | đại học từ xa | đại học quốc gia", "đại hội": "hội nghị | đại hội đồng | hội thảo | hội nghị quốc tế | hội nghị thường niên | hội nghị chuyên đề | hội nghị cấp cao | hội nghị liên chính phủ | hội nghị đại biểu | hội nghị toàn quốc | hội nghị quốc gia | hội nghị ngành | hội nghị phong trào | hội đồng | hội | cuộc họp | diễn đàn | tổ chức | hội tụ | hội ngộ", "đại lục": "lục địa | đất liền | châu lục | đại châu | đại lục | lục địa lớn | đất liền lớn | châu Á | châu Âu | châu Mỹ | châu Phi | châu Úc | châu Nam Cực | vùng đất lớn | khu vực đất liền | đất đai | vùng lục địa | đại địa | đại lục châu Á | đại lục châu Âu", "đại não": "não | bộ não | não bộ | hệ thần kinh trung ương | bán cầu não | vỏ não | não trái | não phải | trung não | tiểu não | não thùy | não lớn | não nhỏ | não vỏ | não cảm xúc | não lý trí | não ngôn ngữ | não vận động | não nhận thức | não xã hội", "đại náo": "náo động | rối loạn | hỗn loạn | gây rối | làm ầm ĩ | gây ồn ào | kích động | khuấy động | làm náo nhiệt | làm xôn xao | gây xôn xao | gây chấn động | làm rối | làm loạn | gây hoang mang | gây bối rối | làm rối ren | gây bất an | gây rối loạn | gây náo nhiệt", "đại nho": "nhà nho | nho sĩ | học giả | trí thức | nhà triết học | nhà văn | nhà tư tưởng | nhà khoa học | nhà giáo | nhà nghiên cứu | nhà lãnh đạo | nhà tư vấn | nhà phê bình | nhà hoạt động | nhà diễn thuyết | nhà văn hóa | nhà chính trị | nhà sử học | nhà tâm lý học | nhà xã hội học", "đàm đạo": "trò chuyện | cuộc chuyện trò | hội thoại | nói chuyện | cuộc mạn đàm | bàn tán | tán chuyện | đàm luận | đàm phán | bàn bạc | trao đổi | thảo luận | thương lượng | đối thoại | nói | bàn bạc về | cuộc thảo luận | cuộc trao đổi | đàm đạo văn chương | đàm luận chính trị", "đảm bảo": "được bảo đảm | sự bảo đảm | được chứng nhận | được chứng thực | sự cam đoan | cam kết | khẳng định | sự bảo lãnh | được bảo vệ | xác nhận | sự bảo hành | được chấp thuận | được bảo hiểm | chắc chắn | xác định | đảm bảo chắc chắn | đảm bảo an toàn | đảm bảo chất lượng | đảm bảo quyền lợi | đảm bảo hiệu quả", "đảm phụ": "", "đám bạc": "", "đạm bạc": "giản dị | mộc mạc | đơn sơ | bình dị | đơn giản | giản đơn | trần trụi | dung dị | sạch sẽ | tinh khiết | nghèo nàn | khiêm tốn | thô sơ | tối giản | chất phác | đơn điệu | khô khan | vô vị | tầm thường | bình thường", "đan lát": "đan | lát | đan đổ | đan lát thủ công | đan mây | đan tre | đan giỏ | đan rổ | đan nón | đan dây | đan vải | đan sợi | đan tấm | đan khung | đan gỗ | đan bện | đan lưới | đan bìa | đan bông | đan hoa | đan hình", "đan quế": "", "đan tâm": "lòng son | tâm thành | tâm huyết | tâm đức | tâm nguyện | tâm tình | tâm tư | tâm hồn | tâm phúc | tâm an | tâm sáng | tâm thiện | tâm trong | tâm chân | tâm nghĩa | tâm lý | tâm cảm | tâm sự | tâm mộng | tâm hồn", "đan trì": "bậc thềm | thềm | sân | sân khấu | sân vườn | sân cung | thềm cung điện | thềm nhà | thềm đá | thềm gạch | thềm đỏ | thềm lót | thềm gỗ | thềm ngói | thềm lát | thềm hoa | thềm cổ | thềm trang trí | thềm kiến trúc | thềm phong kiến", "đàn anh": "tiền bối | đàn chị | người dẫn dắt | người hướng dẫn | người thầy | người lớn | đồng nghiệp | người có kinh nghiệm | người đi trước | người lãnh đạo | người chỉ huy | người bảo trợ | người phụ trách | người đại diện | người có uy tín | người có ảnh hưởng | người bạn lớn | người đồng hành | người hỗ trợ | người bạn cũ", "đàn bầu": "đàn một dây | đàn hạc | đàn nhị | đàn tỳ bà | đàn nguyệt | đàn tranh | đàn ghi ta | đàn violon | đàn cello | đàn phong cầm | đàn organ | đàn piano | đàn kìm | đàn bầu cổ | đàn bầu truyền thống | đàn bầu dân tộc | đàn dây | đàn dây đơn | đàn dây tre | đàn dây nhạc", "đàn đúm": "", "đàn hồi": "co giãn | linh hoạt | mềm dẻo | dẻo | dây chun | thun | cao su | giống như lò xo | nhún nhảy | nảy | dây cao su | có thể thích ứng | dễ uốn | đàn hồi | có thể đúc | năng suất | đàn hồi tốt | đàn hồi kém | tính đàn hồi | tính co giãn", "đàn nhị": "", "đàn ông": "nam giới | người đàn ông | gã đàn ông | nam nhi | chàng | nam | nam tử | con trai | trai | kẻ | anh trai | chồng | người | đấng mày râu | đàn ông trưởng thành | người lớn | quý ông | người bạn đời | người yêu | người chồng | người cha", "đàn ống": "đàn hơi | đàn organ | đàn piano | đàn phím | đàn nhạc | đàn dây | đàn tì bà | đàn ghi ta | đàn bầu | đàn tranh | đàn violon | đàn cello | đàn harp | đàn phong cầm | đàn accordion | đàn clavecin | đàn clave | đàn điện | đàn synthesizer | đàn keyboard", "đạn đạo": "đạn đạo xuyên lục địa | tên lửa | quỹ đạo đạn đạo | thuộc đạn đạo | khoa đường đạn | liên quan đến đường đạn | đạn bay | đạn tầm xa | đạn tầm trung | đạn tầm ngắn | đạn không đối đất | đạn đối đất | đạn tự hành | đạn dẫn đường | đạn điều khiển | đạn chiến thuật | đạn chiến lược | đạn hạt nhân | đạn thông minh | đạn siêu thanh", "đàng xa": "", "đảng bộ": "đảng ủy | đảng bộ địa phương | đảng bộ tỉnh | đảng bộ huyện | đảng bộ xã | đảng bộ cơ sở | đảng bộ nhà máy | đảng bộ cấp huyện | đảng bộ cấp tỉnh | đảng bộ cấp trung ương | ủy ban trung ương | bộ chính trị | trung ương | ủy viên | tổ chức đảng | cơ quan đảng | đảng viên | chi bộ | đảng bộ quân đội | đảng bộ ngành", "đảng sử": "", "đáng kể": "quan trọng | có ý nghĩa | rất lớn | rất nhiều | đáng chú ý | đáng lưu ý | đáng quan tâm | nổi bật | sự chú ý | có giá trị | đáng giá | đáng kể | đáng tôn trọng | có ảnh hưởng | có sức ảnh hưởng | đáng ghi nhận | đáng nhắc đến | đáng để ý | có trọng số | có trọng lượng", "đáng lẽ": "lẽ ra | đáng nhẽ | theo lý | theo quy tắc | theo thông lệ | phải | nên | cần | đáng phải | đáng lý | đáng ra | lẽ phải | lẽ thường | đáng lý ra | theo dự kiến | theo kế hoạch | theo mong đợi | theo thông thường | theo thói quen | theo thông lệ", "đáng số": "", "đáng sợ": "kinh khủng | kinh hãi | sợ hãi | rùng rợn | kinh hoàng | ớn lạnh | ma quái | rùng mình | dựng tóc gáy | đáng báo động | báo động | lo lắng | kỳ lạ | nhát như cáy | đáng sợ | đáng ngại | đáng lo | đáng kinh | đáng sợ hãi | đáng khiếp", "đành dạ": "", "đánh bả": "", "đánh cá": "đánh cuộc | cá cược | đặt cược | đánh bạc | đầu tư | mạo hiểm | liều lĩnh | thử vận may | chơi | tham gia | đánh giá | đoán | dự đoán | thử sức | thử nghiệm | đánh giá rủi ro | đánh giá cơ hội | đánh giá khả năng | đánh giá tình huống | đánh giá chiến lược", "đánh đổ": "lật đổ | đổ | sụp đổ | phá hủy | làm đổ | đánh ngã | làm sụp | đánh bại | hủy diệt | lật | đánh tan | đánh bại | đánh rơi | đánh văng | đánh bật | đánh lạc | đánh mất | đánh xô | đánh lật | đánh hỏng", "đánh đố": "đố | thách đố | đố vui | đố mẹo | đố kỵ | đố chữ | đố toán | đố ngược | đố khó | đố vui vẻ | đố thử | đố mạo hiểm | đố khéo | đố thông minh | đố tài | đố trí tuệ | đố hại | đố gian | đố châm biếm | đố lừa", "đánh đu": "chơi bập bênh | dao động | quay cuồng | đu đưa | lắc lư | nhún nhảy | vung vẩy | lắc | đung đưa | chao đảo | chao nghiêng | đi qua đi lại | đi tới đi lui | chơi đùa | vui chơi | nhảy múa | đùa giỡn | lăn lộn | chơi trò chơi | trò đùa", "đánh úp": "đánh lén | tấn công bất ngờ | đột kích | tấn công bí mật | đánh bất ngờ | đánh lén lút | tấn công chớp nhoáng | đánh vào điểm yếu | đánh thọc | đánh lén từ sau | đánh úp bất ngờ | tấn công vào lúc không ngờ | đánh vào chỗ sơ hở | đánh từ xa | đánh lén từ xa | đánh nhanh rút gọn | đánh chớp nhoáng | đánh lén từ trên cao | đánh lén từ bên hông | đánh lén trong đêm", "đánh võ": "", "đánh vỡ": "", "đánh xe": "", "đao phủ": "đao phủ | kẻ chém | thủ phạm | kẻ hành quyết | người thi hành án | kẻ sát nhân | kẻ giết người | kẻ tội phạm | kẻ ác | kẻ thù | kẻ phản bội | kẻ cướp | kẻ khủng bố | kẻ truy sát | kẻ giết người hàng loạt | kẻ thù địch | kẻ bạo lực | kẻ tàn ác | kẻ độc ác | kẻ gây án", "đào bới": "", "đào hoa": "đào hoa | điển trai | cuốn hút | hấp dẫn | lôi cuốn | duyên dáng | thú vị | đẹp trai | quyến rũ | nổi bật | thông minh | tài năng | đáng yêu | thân thiện | tỏa sáng | mê hoặc | đáng mến | có duyên | được yêu mến | được ngưỡng mộ", "đào kép": "diễn viên | kép | nghệ sĩ | diễn viên hài | nghệ sĩ sân khấu | nghệ sĩ biểu diễn | người diễn | người đóng | người trình diễn | người làm trò | kẻ giả dối | kẻ lừa đảo | kẻ mạo danh | kẻ lừa gạt | kẻ diễn trò | kẻ lừa tình | kẻ lừa lọc | kẻ giả mạo | kẻ lừa dối | kẻ mạo hiểm", "đào ngũ": "đào ngũ | bỏ ngũ | trốn khỏi | rời đi | bỏ đi | đào nhiệm | trốn lính | bỏ trốn | rời khỏi | đi khỏi | thoát ly | bỏ đơn vị | tự ý rời bỏ | không trở về | đi lang thang | lẩn trốn | đi biệt | bỏ chạy | trốn tránh | không phục vụ", "đào sâu": "khám phá | nghiên cứu | tìm hiểu | phân tích | suy nghĩ | đi sâu | mổ xẻ | khai thác | đi vào chi tiết | đi sâu vào | xem xét | đánh giá | thảo luận | tra cứu | làm rõ | tìm tòi | khảo sát | điều tra | đọc kỹ | suy ngẫm", "đào tạo": "huấn luyện | đào luyện | rèn luyện | dạy dỗ | tập luyện | luyện tập | thao luyện | tập dượt | tập tành | giáo dục | hướng dẫn | đào tạo nghề | bồi dưỡng | phát triển | học hỏi | trang bị | chỉ bảo | học tập | nâng cao | cải thiện", "đào tẩu": "trốn | bỏ trốn | lẩn trốn | tẩu thoát | chạy trốn | đi trốn | trốn chạy | thoát ly | đi khỏi | rời bỏ | lẩn tránh | trốn tránh | bỏ đi | đi lẩn | trốn khỏi | tẩu vi | đi tẩu | trốn thoát | bỏ chạy | đi lẩn trốn", "đảo lộn": "xáo trộn | lộn xộn | rối loạn | thay đổi | biến đổi | đảo ngược | lật đổ | làm rối | đánh đổ | làm xáo trộn | làm rối loạn | đảo chiều | đảo ngược | thay thế | điều chỉnh | sắp xếp lại | chuyển đổi | làm biến dạng | làm thay đổi | điều chỉnh lại", "đáo đầu": "", "đạo đức": "đức hạnh | sự chính trực | đạo lý | hạnh kiểm | sự trong sạch | sự công bình | sự đoan chính | nguyên tắc | triết lý | sự ngay thẳng | động cơ đạo đức | phẩm hạnh | tính chính trực | sự liêm khiết | tính trung thực | sự cao thượng | tính nhân văn | sự tự trọng | sự chân thành | sự thanh khiết", "đạo hàm": "đạo hàm | tốc độ biến thiên | hàm số | biến thiên | đạo hàm bậc nhất | đạo hàm bậc hai | đạo hàm riêng | đạo hàm toàn phần | hàm số liên tục | hàm số khả vi | đạo hàm cấp cao | đạo hàm ngược | đạo hàm xác định | đạo hàm không xác định | đạo hàm tại điểm | đạo hàm của hàm số | đạo hàm của biến | đạo hàm của hàm liên tục | đạo hàm của hàm khả vi | đạo hàm của hàm số khả vi | đạo hàm của hàm số liên tục", "đạo hữu": "đồng đạo | tín đồ | đạo sĩ | đạo trưởng | đồng môn | đồng tu | đồng bào | bạn đạo | đạo hữu | tín hữu | đạo bạn | đồng chí | người cùng tôn giáo | người cùng tín ngưỡng | người cùng đạo | đồng hành | người bạn tâm linh | người bạn đạo | người theo đạo | người theo tôn giáo", "đạo mạo": "nghiêm trang | trang trọng | đứng đắn | thanh lịch | tôn nghiêm | khiêm tốn | chững chạc | đúng mực | đàng hoàng | có văn hóa | lịch sự | tử tế | điềm đạm | nhã nhặn | thanh tao | trí thức | có giáo dục | đạo đức | có phẩm hạnh | có ý thức", "đạo tặc": "cướp | trộm | kẻ cướp | kẻ trộm | đạo chích | đạo tặc | kẻ gian | kẻ lừa đảo | kẻ xấu | kẻ cắp | kẻ lén lút | kẻ cướp bóc | kẻ cướp giật | kẻ lừa gạt | kẻ xâm phạm | kẻ phá hoại | kẻ chiếm đoạt | kẻ tội phạm | kẻ bất lương | kẻ tham lam", "đáp ứng": "thỏa mãn | đáp lại | hỗ trợ | cung cấp | giải quyết | thực hiện | chấp nhận | đáp ứng yêu cầu | đáp ứng nhu cầu | đáp ứng mong đợi | đáp ứng tiêu chuẩn | đáp ứng điều kiện | đáp ứng lòng tin | đáp ứng sự kỳ vọng | đáp ứng trách nhiệm | đáp ứng cam kết | đáp ứng mục tiêu | đáp ứng yêu cầu công việc | đáp ứng sự cần thiết | đáp ứng yêu cầu khách hàng", "đạp mái": "giao cấu | động dục | quan hệ tình dục | làm tình | thân mật | giao hợp | kết hợp | hành sự | chạm | tiếp xúc | đụng chạm | thực hiện | hoàn thành | đạt được | thành công | mục tiêu | kết quả | thỏa mãn | đáp ứng | thực thi", "đau bão": "", "đau đáu": "lo lắng | nhớ nhung | quan tâm | trăn trở | băn khoăn | đau khổ | thổn thức | day dứt | khắc khoải | tâm tư | suy tư | chăm chú | chăm sóc | đắm chìm | mải mê | tìm kiếm | nghi ngờ | khó chịu | khó nhọc | điều trăn trở", "đau đầu": "lo lắng | băn khoăn | khó chịu | căng thẳng | mệt mỏi | trăn trở | đau khổ | khó xử | khó chịu | khó khăn | suy tư | điên đầu | khổ sở | đau đớn | chán nản | buồn phiền | khó nghĩ | khó ngủ | khó chịu | đau lòng", "đau đớn": "đau khổ | nỗi đau đớn | sự đau đớn | đau nhức | đau | nỗi đau | cơn đau | niềm đau | đau ốm | ốm đau | khổ sở | bệnh tật | nỗi đau khổ | khổ | đau đớn | làm đau đớn | làm đau khổ | đau xót | đau thương | đau lòng | đau nhói", "đau khổ": "đau đớn | đau nhức | đau | tổn thương | thương tổn | sướt mướt | nhức | bị thương | bị đau | sự chạm đến | bị tổn thương | làm đau | thương tích | đau khổ | khổ sở | đau đớn tinh thần | tổn thất | đau lòng | đau xót | khổ cực", "đau mắt": "", "đau nau": "", "đau xót": "đau đớn | xót xa | thương tâm | đau khổ | đau lòng | buồn bã | thảm thương | đau xé | tê tái | thê thảm | u sầu | thê lương | đau thương | đau nhói | đau đớn tột cùng | thương xót | đau đớn tột cùng | đau đớn sâu sắc | đau đớn triền miên | đau đớn não nề", "đay đảy": "đẩy | thúc | xô | dồn | hối | lôi | kích | đẩy mạnh | đẩy lui | đẩy ra | đẩy vào | đẩy lên | đẩy xuống | đẩy đi | đẩy tới | đẩy ngã | đẩy lùi | đẩy nhanh | đẩy xa | đẩy mạnh mẽ", "đày đọa": "đau khổ | sự trừng phạt | sự chửi rủa | sự nguyền rủa | kiếp đoạ đày | sự lên án | sự đáng nguyền rủa | tội đày địa ngục | sự hành hạ | sự khổ sở | sự dằn vặt | sự tàn nhẫn | sự bức bách | sự áp bức | sự tra tấn | sự khổ cực | sự đày ải | sự khổ đau | sự tủi nhục | sự bất hạnh", "đắc chí": "tự mãn | tự phụ | tự cao tự đại | kiêu căng | tự hài lòng | đắc cử | hãnh diện | thỏa mãn | vui mừng | hạnh phúc | tự đắc | tự tin | tự mãn | tự thỏa | tự kiêu | tự tôn | tự ngạo | tự phụng | tự sướng | tự mãn", "đắc đạo": "giác ngộ | thành đạo | tu hành | đạt đạo | nhập đạo | thông suốt | tâm linh | hành đạo | tỉnh thức | giải thoát | đạt tới chân lý | trí tuệ | thánh thiện | pháp môn | đạo hạnh | tâm an | tâm tịnh | đạo đức | hòa hợp | tâm nguyện", "đắc địa": "thuận lợi | tốt | hữu ích | địa lợi | vị trí tốt | đắc lợi | thích hợp | có lợi | được mùa | được chôn | đắc khí | đắc tài | đắc nhân | đắc phúc | đắc ý | đắc thắng | đắc địa lý | đắc địa vị | đắc địa phong thủy | đắc địa văn chương", "đắc lợi": "", "đắc lực": "hữu ích | có ích | hiệu quả | tích cực | năng động | tích cực | chủ động | thích hợp | đáng tin cậy | đáng giá | có năng lực | giỏi | xuất sắc | tài năng | thành thạo | kín kẽ | chuyên nghiệp | đảm đang | khéo léo | thông minh", "đắc thế": "thế lực | quyền thế | thế mạnh | thế thuận lợi | đắc lợi | thành công | thăng tiến | tiến bộ | đạt được | chiếm ưu thế | thống trị | có lợi | có quyền | có thế | thế cao | thế mạnh mẽ | thế chủ | thế đứng | thế giới | thế hệ", "đắc tội": "phạm tội | vi phạm | xâm phạm | làm điều lầm lỗi | xúc phạm | làm mất lòng | làm tổn thương | gây tai tiếng | gây thương tích | làm phiền | phạm | đắc tội | sai trái | lỗi lầm | mắc lỗi | gây hại | làm hại | làm xấu | gây rối | làm phiền lòng | không tôn trọng", "đặc hữu": "quý hiếm | hiếm gặp | khan hiếm | ít gặp | độc nhất | độc đáo | riêng biệt | đặc biệt | hiếm hoi | khan hiếm | ít thấy | không phổ biến | độc lập | riêng lẻ | độc nhất vô nhị | hiếm có | ít có | đặc thù | riêng tư | độc quyền", "đặc khu": "đặc khu | khu vực đặc biệt | đơn vị hành chính đặc biệt | khu kinh tế | khu công nghiệp | khu chế xuất | khu vực kinh tế | khu vực tự trị | khu vực phát triển | khu vực chiến lược | khu vực quân sự | khu vực chính trị | khu vực hành chính | khu vực ưu đãi | khu vực đầu tư | khu vực phát triển kinh tế | khu vực phát triển đô thị | khu vực phát triển xã hội | khu vực phát triển bền vững", "đặc kịt": "", "đặc lợi": "", "đặc phí": "", "đặc san": "tạp chí đặc biệt | số đặc biệt | tập san | bản đặc biệt | tạp chí chuyên đề | tạp chí chuyên sâu | tạp chí định kỳ | tạp chí chuyên môn | tạp chí nghiên cứu | tạp chí học thuật | tạp chí văn hóa | tạp chí nghệ thuật | tạp chí khoa học | tạp chí xã hội | tạp chí thông tin | tạp chí tổng hợp | tạp chí điện tử | tạp chí phát hành | tạp chí nội bộ | tạp chí sinh viên", "đặc sản": "đặc sản | đặc trưng | đặc thù | đặc điểm | sản phẩm địa phương | món ăn đặc biệt | đặc sản vùng miền | đặc sản quê hương | đặc sản dân tộc | đặc sản nổi tiếng | đặc sản truyền thống | đặc sản ẩm thực | đặc sản địa phương | món ăn truyền thống | món ăn đặc sắc | sản phẩm nổi bật | sản phẩm đặc biệt | đặc sản phong phú | đặc sản đa dạng | đặc sản quý giá", "đặc sắc": "nổi bật | đặc biệt | xuất sắc | độc đáo | tuyệt vời | ấn tượng | khác biệt | đáng chú ý | hay | đẹp | mới lạ | sáng tạo | đặc thù | đặc trưng | đặc điểm | thú vị | hấp dẫn | kỳ diệu | tinh tế | đáng yêu", "đặc sệt": "đặc | sệt | đặc quánh | đặc đặc | đặc dày | đặc sệt sệt | đặc ngậy | đặc đặc quánh | đặc mịn | đặc sánh | đặc đặc sánh | đặc bền | đặc cứng | đặc dẻo | đặc sệt đặc | đặc nặng | đặc chặt | đặc rắn | đặc bão | đặc dày đặc", "đặc thù": "riêng biệt | đặc sắc | đặc trưng | đặc điểm | cá biệt | khác biệt | độc đáo | nét riêng | đặc thù hóa | đặc tính | đặc quyền | đặc sản | đặc hiệu | đặc biệt | đặc lập | đặc biệt hóa | đặc biệt riêng | đặc biệt hóa | đặc thù riêng | đặc thù hóa", "đăm đăm": "", "đắm say": "say đắm | mê mẩn | say sưa | hứng thú | cuồng nhiệt | đam mê | thích thú | say mê | nghiện | khao khát | hào hứng | tận hưởng | thích mê | đắm chìm | say xưa | mê hoặc | lôi cuốn | quyến rũ | đắm đuối | say lòng", "đăng bạ": "đăng ký | đăng bộ | ghi danh | đăng ký kết hôn | đăng ký xe | đăng ký học | đăng ký tài khoản | đăng ký kinh doanh | đăng ký bảo hiểm | đăng ký tham gia | đăng ký dự thi | đăng ký sản phẩm | đăng ký dịch vụ | đăng ký thành viên | đăng ký thông tin | đăng ký trực tuyến | đăng ký tham gia sự kiện | đăng ký nhận tin | đăng ký tham gia khóa học | đăng ký sử dụng", "đăng đồ": "", "đằng ấy": "cậu | bạn | mày | mi | ông | bà | chị | em | thằng | con | ngươi | cô | hắn | nó | đứa | ngươi ấy | cậu ấy | bạn ấy | mày ấy | mi ấy", "đằng la": "vợ lẽ | bồ | người tình | vợ phụ | vợ hờ | vợ bé | người đàn bà | người phụ nữ | dây leo | cành leo | cành nhánh | thân phận | tình nhân | người yêu | bóng hồng | bóng dáng | người bạn đời | người sống chung | người đồng hành | người kém may mắn", "đẳng áp": "đẳng cấp | đẳng thức | đẳng trật | đẳng tầm | đẳng vị | đẳng trình | đẳng quy | đẳng mức | đẳng lương | đẳng năng | đẳng tính | đẳng trạng | đẳng hình | đẳng số | đẳng phương | đẳng hệ | đẳng chuẩn | đẳng cấp xã hội | đẳng cấp nghề nghiệp | đẳng cấp thể thao", "đắp đổi": "tạm bợ | tạm thời | sống qua ngày | đối phó | chống chọi | sống lay lắt | sống chật vật | sống thiếu thốn | đắp đổi qua ngày | cầm chừng | sống nhờ | sống tạm | làm tạm | làm cầm chừng | sống bấp bênh | sống lây lất | sống mòn | sống vất vưởng | sống chờ thời | sống không ổn định", "đắt lời": "", "đặt bày": "", "đặt cọc": "cọc | tiền cọc | đặt tiền | đặt trước | đặt hàng | đặt chỗ | đặt mua | đặt vé | đặt niềm tin | đặt cược | đặt bảo đảm | đặt thế chấp | đặt ký quỹ | đặt vốn | đặt tiền bảo lãnh | đặt tiền giữ chỗ | đặt tiền giữ hàng | đặt tiền giữ vé | đặt tiền giữ chỗ | đặt tiền bảo đảm", "đặt giá": "", "đặt tên": "tên gọi | nhãn | sang tên | đặt tên gọi | gán tên | đặt nhãn | đặt danh xưng | đặt tên riêng | đặt tên chung | đặt tên cho | đặt tên sản phẩm | đặt tên địa điểm | đặt tên nhân vật | đặt tên tổ chức | đặt tên thương hiệu | đặt tên dự án | đặt tên bài viết | đặt tên tác phẩm | đặt tên con | đặt tên cho con", "đâm đầu": "lao đầu | chúi đầu | đâm đơn | nhảy vào | xông vào | đắm chìm | mải mê | say sưa | đắm đuối | dấn thân | vùi đầu | chìm đắm | điên cuồng | mạo hiểm | liều lĩnh | đi vào | tham gia | đầu tư | đi sâu | đi tới", "đâm sầm": "va chạm | đâm | tông | húc | đụng | ngã | rơi | vấp | chạm | xô | đập | cú | sập | sập đổ | lật | quật | đánh | dồn | xô đẩy | chèn ép", "đầm đìa": "sũng nước | ướt sũng | ướt đẫm | ướt át | ẩm ướt | mồ hôi | nước mắt | đẫm nước | đầm đìa nước mắt | tràn đầy nước | ngập nước | đầy nước | rịn nước | nhễ nhại | ướt nhẹp | ướt nhòe | đẫm mồ hôi | đầm đìa mồ hôi | sũng ướt | ướt như chuột lột", "đầm lầy": "bãi lầy | vũng lầy | sa lầy | đất ngập nước | bùn | ngập nước | tràn ngập | ao | rãnh nước | đầm lầy | bị ngập | bị sa lầy | bị ngập vào | bị tràn ngập | đầm lầy nhân tạo | khu vực ngập nước | đầm nước | vùng ngập | đầm lầy tự nhiên | bãi ngập nước | khu vực lầy lội", "đẫm máu": "", "đấm bóp": "massage | xoa bóp | nắn bóp | sự xoa bóp | sự đấm bóp | xoa | cọ xát | làm mềm | thao tác | thư giãn | nhào | tẩm quất | vuốt ve | xoa lưng | xoa xuống | mát-xa | đấm | bóp | chạm | vỗ", "đấm mõm": "", "đậm đặc": "đậm | nồng | dày đặc | nặng | sâu | mạnh | đậm đà | đậm nét | sệt | đặc | cô đặc | tinh khiết | nồng nàn | mật | khó quên | đậm màu | đậm vị | đậm hương | đậm chất | đậm đà", "đậm nét": "rõ nét | sắc nét | nổi bật | sáng rõ | đặc sắc | minh bạch | sáng tỏ | đặc trưng | đậm đà | sinh động | tươi sáng | mạch lạc | rành mạch | đầy đủ | tương phản | sắc sảo | tinh tế | đáng chú ý | nổi trội | đáng ghi nhớ", "đần độn": "ngu ngốc | khờ khạo | ngốc nghếch | đần | dại dột | khù khờ | mù quáng | vô tri | vô cảm | đần độn | tối dạ | chậm hiểu | không thông minh | kém thông minh | hâm hâm | ngớ ngẩn | điên rồ | bất bình thường | không nhạy bén | không linh hoạt", "đập lại": "", "đập tan": "phá hủy | tiêu diệt | phá vỡ | đánh bại | đánh tan | bẻ gãy | đập vỡ | xóa bỏ | hủy diệt | làm tan | dẹp bỏ | bức phá | làm sụp đổ | làm tan nát | đánh sập | làm hỏng | làm tan rã | làm mất | đánh bại hoàn toàn | phá tan", "đất bãi": "", "đất bồi": "", "đất cát": "", "đất hứa": "", "đất màu": "đất tốt | đất trồng | đất phì nhiêu | đất màu mỡ | đất hữu cơ | đất giàu dinh dưỡng | đất tơi xốp | đất ẩm | đất canh tác | đất nông nghiệp | đất bùn | đất sét | đất cát | đất phù sa | đất đen | đất đỏ | đất xốp | đất sạch | đất trồng cây", "đất mùn": "", "đất nhẹ": "đất cát | đất phù sa | đất tơi xốp | đất mùn | đất sét nhẹ | đất cát pha | đất xốp | đất dễ cày | đất mềm | đất ẩm | đất trồng cây | đất nông nghiệp | đất màu mỡ | đất bùn | đất cát vàng | đất cát trắng | đất cát đen | đất cát đỏ | đất cát sỏi | đất cát lẫn sỏi", "đất sét": "đất sét trắng | đất sét đỏ | đất sét vàng | đất sét đen | đất sét mịn | đất sét thô | đất sét gốm | đất sét nung | đất sét dẻo | đất sét sứ | đất sét tự nhiên | đất sét nhân tạo | đất sét cao lanh | đất sét kaolin | đất sét bột | đất sét ẩm | đất sét khô | đất sét trộn | đất sét xây dựng | đất sét nghệ thuật", "đâu dám": "", "đâu đâu": "khắp nơi | bất cứ đâu | mọi nơi | tất cả mọi nơi | khắp chốn | đâu cũng được | đâu cũng vậy | nơi nào cũng | chỗ nào cũng | đâu đó | gần đây | chỗ nào đó | vùng nào đó | khoảng nào đó | một nơi nào đó | nơi nào | địa điểm nào | khoảng không xác định | vùng không xác định | chỗ không rõ", "đâu đây": "đâu đó | chỗ nào đó | nơi nào đó | một nơi nào đó | chỗ nào | nơi chốn | khắp nơi | mọi nơi | đâu đấy | khắp chốn | một chỗ nào đó | vùng nào đó | khoảng nào đó | một vùng nào đó | nơi nào | chốn nào | một góc nào đó | một chỗ nào | địa điểm nào đó | khoảng không nào đó", "đâu đấy": "nơi nào đó | chỗ nào đó | một chỗ nào đó | đâu đó | một nơi nào đó | nơi chốn | chốn nào đó | khoảng nào đó | vùng nào đó | khoảng không xác định | nơi khác | một góc nào đó | một chỗ nào | nơi này nơi kia | khắp nơi | mọi nơi | từng nơi | khắp chốn | từng chốn | nơi nào cũng như nơi nào", "đâu nào": "", "đầu bếp": "bếp trưởng | người phụ trách | nghệ sĩ nấu ăn | đầu bếp sous | người đứng đầu | bếp nấu | thợ làm bánh | đầu bếp cho người sành ăn | đầu bếp chính | đầu bếp phụ | người nấu ăn | đầu bếp chuyên nghiệp | đầu bếp gia đình | đầu bếp ẩm thực | đầu bếp nhà hàng | đầu bếp khách sạn | đầu bếp cá | đầu bếp chay | đầu bếp bánh | đầu bếp món ăn nhanh", "đầu cầu": "", "đầu đàn": "thủ lĩnh | người dẫn đầu | trưởng nhóm | đầu tàu | người đứng đầu | lãnh đạo | người chỉ huy | người dẫn dắt | người tiên phong | người chủ trì | đầu bầy | đầu đàn | người điều hành | người đại diện | người dẫn đường | người lãnh đạo | người dẫn dắt | người chủ chốt | người dẫn dắt | người chỉ đạo", "đầu đạn": "", "đầu độc": "tẩm thuốc độc | độc dược | đánh thuốc độc | bỏ thuốc độc | hạ độc | đầu độc hóa | đầu độc tư tưởng | đầu độc văn hóa | đầu độc thanh niên | đầu độc tâm hồn | đầu độc xã hội | đầu độc tinh thần | đầu độc ý thức | đầu độc trí thức | đầu độc cảm xúc | đầu độc lý tưởng | đầu độc nhân cách | đầu độc con người | đầu độc môi trường | đầu độc cuộc sống", "đầu đơn": "nộp đơn | xin đơn | đệ đơn | gửi đơn | kêu đơn | trình đơn | đầu thư | đầu kiện | đầu đơn thư | đầu đơn xin | đầu đơn khiếu nại | đầu đơn tố cáo | đầu đơn yêu cầu | đầu đơn thỉnh cầu | đầu đơn phản ánh | đầu đơn khởi kiện | đầu đơn xin việc | đầu đơn xin phép | đầu đơn khiếu kiện | đầu đơn yêu sách", "đầu gió": "thuốc xoa | thuốc giảm đau | thuốc nóng | thuốc bôi | thuốc trị cảm | thuốc trị cúm | dầu xoa | dầu nóng | dầu gió | thuốc xoa bóp | thuốc giảm triệu chứng | thuốc chống cảm | thuốc giảm viêm | thuốc làm ấm | thuốc hỗ trợ hô hấp | thuốc trị ho | thuốc giảm sốt | thuốc an thần | thuốc bổ phế | thuốc kháng viêm", "đầu gối": "khớp gối | gối | đầu gối tay | đầu gối chân | gối chân | khớp | cái gối | gối đầu | gối êm | gối mềm | gối cứng | gối tựa | gối ôm | gối ngủ | gối bông | gối hơi | gối massage | gối điều chỉnh | gối hỗ trợ | gối tập thể dục", "đầu hôm": "buổi tối | đêm | tối | sớm tối | chiều tối | đầu đêm | đầu giờ tối | thời điểm đầu tối | thời gian đầu tối | buổi chiều | buổi sớm | sớm | mới tối | mới đêm | đầu giờ | đầu ngày | đầu tháng | đầu năm | thời điểm đầu ngày | thời gian đầu ngày", "đầu mặt": "đầu mặt | mắt | đầu | mặt | cây | tre | chém | bừa | kiêng nể | thái độ | hành động | cứng đầu | không kiêng nể | bất chấp | liều lĩnh | mạo hiểm | khinh suất | vô tư | không suy nghĩ | tùy tiện", "đầu mấu": "đầu mại | đầu mối | đầu mẩu | đầu mây | đầu mát | đầu mậu | đầu mực | đầu mồ | đầu mảnh | đầu mát | đầu mây | đầu mộc | đầu mộc | đầu mát | đầu mối | đầu mẩu | đầu mây | đầu mát | đầu mối | đầu mẩu", "đầu não": "cơ quan chỉ huy | trung tâm điều hành | lãnh đạo | người đứng đầu | cán bộ chủ chốt | đầu nậu | người cầm đầu | nhà lãnh đạo | đầu não tổ chức | người điều hành | chỉ huy | thủ lĩnh | người quản lý | đầu não chiến dịch | người dẫn dắt | trung tâm lãnh đạo | đầu não chiến lược | người chủ trì | người điều phối | đầu não nhóm", "đầu nậu": "trùm | thủ lĩnh | cầm đầu | đầu sỏ | kẻ cầm đầu | lãnh đạo | người đứng đầu | đầu mối | đầu nậu | kẻ chủ mưu | kẻ lãnh đạo | kẻ điều hành | kẻ xúi giục | kẻ dẫn dắt | kẻ tổ chức | kẻ quản lý | kẻ chỉ huy | kẻ thao túng | kẻ lừa đảo | kẻ gian", "đầu rau": "ông đầu rau | đầu rau | đầu bếp | người nấu ăn | người làm bếp | người chế biến | người phụ bếp | đầu bếp trưởng | đầu bếp phụ | người nội trợ | người làm món ăn | người phục vụ | người chế biến thực phẩm | người làm món | người làm đồ ăn | người làm bánh | người làm đồ uống | người làm tiệc | người làm món ăn vặt | người làm món ăn nhanh", "đầu rìu": "", "đầu sai": "thủ lĩnh | người đứng đầu | người lãnh đạo | người chỉ huy | người quản lý | người điều hành | người giám sát | người chủ trì | người đại diện | người dẫn dắt | người điều phối | người tổ chức | người phụ trách | người điều hành | người quản trị | người điều hành | người chủ | người đứng đầu | người lãnh đạo | người chỉ huy", "đầu tay": "tác phẩm đầu tay | sáng tác đầu tay | tác phẩm đầu tiên | sáng tác đầu tiên | tác phẩm khởi đầu | tác phẩm mới | tác phẩm đầu đời | tác phẩm ra mắt | tác phẩm khai phá | tác phẩm tiên phong | tác phẩm thử nghiệm | tác phẩm đầu xuân | tác phẩm đầu mùa | tác phẩm đầu tiên trong sự nghiệp | tác phẩm đầu tay của tác giả | tác phẩm đầu tay nổi bật | tác phẩm đầu tay ấn tượng | tác phẩm đầu tay thành công | tác phẩm đầu tay đáng chú ý | tác phẩm đầu tay xuất sắc", "đầu thú": "đầu hàng | thú nhận | chịu khuất | đầu phục | đầu thú tội | đầu hàng vô điều kiện | đầu hàng trước sức ép | đầu hàng chính quyền | đầu hàng quân địch | đầu hàng kẻ thù | thú tội | đầu thú trước pháp luật | đầu thú trước công an | đầu thú trước tòa | đầu thú trước chính quyền | đầu thú trong tình thế nguy cấp | đầu thú vì áp lực | đầu thú vì sợ hãi | đầu thú vì lợi ích | đầu thú vì sự sống", "đấu dịu": "hòa giải | xuống nước | nhượng bộ | thỏa hiệp | ôn hòa | dịu dàng | nhẹ nhàng | thuyên giảm | giảm bớt | làm hòa | hạ nhiệt | bớt căng thẳng | làm dịu | điều hòa | mềm mỏng | thư giãn | bình tĩnh | khôi phục | giảm xóc | điều chỉnh", "đấu giá": "cuộc đấu giá | sự bán đấu giá | bán đấu giá | người bán đấu giá | người trả giá | cầu đấu giá | phiên đấu giá | đấu giá công khai | đấu giá trực tuyến | đấu giá riêng | đấu giá tài sản | đấu giá nghệ thuật | đấu giá bất động sản | đấu giá hàng hóa | đấu giá xe cộ | đấu giá đồ cổ | đấu giá điện tử | đấu giá thương mại | đấu giá tài chính | đấu giá đấu thầu", "đấu thủ": "người thi đấu | vận động viên | cầu thủ | đối thủ | thí sinh | người chơi | người tham gia | người tranh tài | người cạnh tranh | người dự thi | người tham dự | người chiến đấu | người tham gia thi đấu | người tranh luận | người đối kháng | người thi | người đấu tranh | người thi tài | người so tài | người đua", "đấu trí": "tranh luận | tranh cãi | đấu tranh | đối kháng | đối đầu | tranh tài | tranh đấu | đấu lý | đấu khẩu | tranh chấp | tranh giành | đấu trí thức | đấu lý luận | đấu thông minh | đấu khôn | đấu mưu | đấu kế | đấu trí tuệ | đấu ý | đấu tư duy", "đấu xảo": "hội chợ | triển lãm | chợ phiên | chợ tết | hội thảo | hội nghị | buổi trình diễn | sự kiện | ngày hội | chương trình | gian hàng | phiên chợ | hội tụ | gặp gỡ | buổi gặp mặt | chợ quê | chợ đêm | chợ truyền thống | hội diễn | hội vui", "đậu đũa": "đậu đũa | đậu xanh | đậu nành | đậu đen | đậu hạt | đậu cô ve | đậu phộng | đậu que | đậu lăng | đậu phụng | đậu tằm | đậu bắp | đậu đen xanh lòng | đậu đỏ | đậu trắng | đậu nếp | đậu bầu | đậu bắp tây | đậu bắp Nhật | đậu bắp Mỹ", "đậu mùa": "bệnh đậu mùa | đậu mùa | bệnh đậu mùa lợn | bệnh đậu mùa khỉ | bệnh truyền nhiễm | bệnh da liễu | bệnh lây nhiễm | bệnh sốt | bệnh mụn | mụn nước | mụn mủ | bệnh nhiễm trùng | bệnh viêm da | bệnh sốt cao | bệnh lây qua tiếp xúc | bệnh do virus | bệnh bạch cầu | bệnh hạch | bệnh sởi | bệnh quai bị", "đậu phụ": "tàu hủ | tàu hũ | tào phớ | đậu phụ | đậu nành | đậu hũ | đậu phụng | đậu xanh | đậu đen | đậu đỏ | đậu trắng | đậu lăng | đậu tằm | đậu cô ve | đậu phộng | đậu bắp | đậu nành lên men | đậu phụ chiên | đậu phụ non | đậu phụ khô", "đây đẩy": "chối từ | khước từ | từ chối | không nhận | bác bỏ | phủ nhận | cự tuyệt | kháng cự | kháng lại | đẩy lùi | xua đuổi | gạt bỏ | bỏ qua | không chấp nhận | không đồng ý | không chấp thuận | không thừa nhận | không tiếp nhận | không chấp nhận | không chấp thuận", "đây này": "", "đầy dẫy": "đầy đủ | chứa đầy | đầy rẫy | tràn ngập | ngập tràn | sung túc | phong phú | dồi dào | thừa thãi | vô số | nhiều | đông đảo | đầy ắp | đầy ắp | đầy ắp | đầy ắp | đầy ắp | đầy ắp | đầy ắp | đầy ắp", "đầy đặn": "tròn trịa | phì nhiêu | mập mạp | đầy đủ | trọn vẹn | vững chắc | đầy ắp | đầy đủ | đầy đặn | đầy đặn | không thiếu | đầy đặn | đầy đặn | đầy đặn | đầy đặn | đầy đặn | đầy đặn | đầy đặn | đầy đặn | đầy đặn", "đầy đẫy": "", "đầy hơi": "", "đầy phè": "", "đầy rẫy": "tràn ngập | ngập tràn | đầy ắp | chất đầy | nhiều | bạt ngàn | mênh mông | vô số | không đếm xuể | dày đặc | thừa thãi | tràn đầy | đầy ắp | đầy ứ | đầy đủ | đầy rẫy | rậm rạp | kín mít | đông đúc | sát nhau", "đẩy đưa": "", "đẩy lùi": "lùi | kìm hãm | ngăn chặn | cản trở | điều chỉnh | thúc đẩy | giảm thiểu | hạn chế | chặn | đẩy mạnh | trì hoãn | dừng lại | khống chế | kiềm chế | giữ lại | điều tiết | tạm dừng | điều hòa | giảm tốc | thụt lùi", "đẫy túi": "", "đen bạc": "bội bạc | không thuỷ chung | phản bội | lừa dối | điêu ngoa | xảo trá | thất hứa | không trung thành | đê tiện | tồi tệ | đáng khinh | bất trung | không đáng tin | giả dối | thô lỗ | độc ác | xấu xa | tâm địa xấu | mưu mô | thủ đoạn", "đen đen": "", "đen đét": "đói | khát | héo | gầy | xơ xác | tàn tạ | tiêu điều | bơ vơ | lạc lõng | mỏng manh | hẩm hiu | thê thảm | buồn bã | u ám | ảm đạm | khổ sở | thoi thóp | tuyệt vọng | chán nản | khốn khổ", "đen đủi": "rủi ro | không may | xui xẻo | ác vận | hạn chế | bất hạnh | đen | xấu số | gian truân | khổ sở | bần cùng | thảm hại | tồi tệ | khó khăn | đen tối | bất lợi | đau khổ | thất bại | trắc trở | nghèo nàn", "đen tối": "mờ ám | u ám | bí mật | không minh bạch | mờ mịt | mù mịt | tối tăm | tối đen | tối hơn | tối như mực | sậm | thẫm | đen như mực | đen huyền | sặm | sẩm tối | âm u | ảm đạm | bi quan | buồn tẻ", "đèn bão": "đèn dầu | đèn xách tay | đèn lồng | đèn pin | đèn cắm trại | đèn thắp sáng | đèn chiếu sáng | đèn chống gió | đèn sử dụng ngoài trời | đèn dầu hoả | đèn lửa | đèn soi sáng | đèn di động | đèn chiếu | đèn sưởi | đèn điện | đèn trang trí | đèn LED | đèn năng lượng mặt trời | đèn khẩn cấp", "đèn bấm": "đèn pin | đèn cầm tay | đèn chiếu sáng | đèn di động | đèn soi | đèn LED | đèn flashlight | đèn xách tay | đèn chiếu | đèn điện | đèn nhỏ | đèn sử dụng pin | đèn năng lượng mặt trời | đèn sạc | đèn mini | đèn thám hiểm | đèn du lịch | đèn báo hiệu | đèn chiếu sáng cá nhân | đèn soi đường", "đèn đất": "đèn dầu | đèn pin | đèn điện | đèn lồng | đèn cầy | đèn thắp | đèn hầm | đèn chiếu sáng | đèn soi | đèn sưởi | đèn trang trí | đèn LED | đèn neon | đèn pha | đèn bàn | đèn tường | đèn flash | đèn tín hiệu | đèn báo | đèn hiệu", "đèn đóm": "đèn | ánh sáng | đèn pin | đèn dầu | đèn điện | đèn neon | đèn LED | đèn bàn | đèn chùm | đèn pha | đèn trang trí | đèn flash | đèn soi | đèn lồng | đèn ngủ | đèn đường | đèn tín hiệu | đèn chiếu sáng | đèn hắt | đèn quang", "đèn ống": "đèn huỳnh quang | đèn neon | đèn chiếu sáng | đèn ống LED | đèn treo tường | đèn pha | đèn điện | đèn chiếu | đèn compact | đèn bàn | đèn thả | đèn âm trần | đèn LED | đèn chiếu sáng công nghiệp | đèn chiếu sáng ngoài trời | đèn chiếu sáng nội thất | đèn chiếu sáng văn phòng | đèn chiếu sáng gia đình | đèn chiếu sáng trang trí | đèn chiếu sáng đường phố", "đèn pin": "đèn pin | đèn flash | đèn nháy | đèn chớp | đèn cầm tay | đèn điện cầm tay | đèn soi | đèn chiếu sáng | đèn di động | đèn LED cầm tay | đèn chiếu | đèn pha | đèn chiếu sáng cầm tay | đèn sạc | đèn pin sạc | đèn pin LED | đèn pin đa năng | đèn pin mini | đèn pin siêu sáng | đèn pin tự động", "đèn xếp": "đèn xếp | đèn gấp | đèn lồng | đèn giấy | đèn trang trí | đèn nến | đèn hình trụ | đèn hình tròn | đèn thắp sáng | đèn chơi | đèn hội | đèn tết | đèn màu | đèn nghệ thuật | đèn phong thủy | đèn mini | đèn treo | đèn cắm trại | đèn LED | đèn sương mù", "đèo đẽo": "theo | bám | đuổi | đi theo | kè kè | quấn quýt | dính | gắn bó | bám theo | đeo bám | theo sát | theo đuôi | đi sát | đi kèm | đi bên | đi cùng | đi theo mãi | theo mãi | theo hoài | theo mãi không rời", "đẽo gọt": "gọt | đẽo | chạm | khắc | tỉa | cắt | mài | sửa | trang trí | chỉnh sửa | tinh chỉnh | điêu khắc | làm đẹp | thẩm mỹ | chế tác | tạo hình | điêu luyện | công phu | tỉ mỉ | cẩn thận", "đẹp đôi": "xứng đôi | hợp cạ | đẹp đôi | tương xứng | hài hòa | đẹp đôi nhau | đẹp cặp | đẹp đôi lứa | đẹp đôi tình nhân | đẹp đôi bạn | đẹp đôi trai gái | đẹp đôi thanh niên | đẹp đôi tình yêu | đẹp đôi tâm hồn | đẹp đôi phong cách | đẹp đôi ngoại hình | đẹp đôi sắc đẹp | đẹp đôi hình thức | đẹp đôi diện mạo | đẹp đôi tình bạn", "đẹp lão": "đẹp | khỏe mạnh | trẻ trung | tươi tắn | hấp dẫn | quyến rũ | điển trai | xinh đẹp | thanh lịch | sang trọng | năng động | tươi mới | đầy sức sống | đẹp đẽ | đẹp mã | đẹp người | đẹp mắt | đẹp tự nhiên | đẹp tâm hồn | đẹp phong cách", "đẹp mắt": "bắt mắt | ấn tượng | rực rỡ | tráng lệ | sướng mắt | nổi bật | chói lọi | tuyệt vời | hùng vĩ | quang cảnh | đẹp đẽ | lôi cuốn | thu hút | mê hoặc | tỏa sáng | xinh đẹp | đáng yêu | tuyệt mỹ | lộng lẫy | đầy màu sắc", "đẹp mặt": "vinh dự | danh giá | tôn trọng | quý trọng | tự hào | thành công | khả kính | được khen | được ngưỡng mộ | được yêu mến | được ca ngợi | được tán dương | được vinh danh | được công nhận | được kính trọng | được tôn vinh | được vinh quang | được hãnh diện | được tự hào | được vinh hạnh", "đê điều": "đê | đê chắn | đê ngăn lũ | đê bảo vệ | đê phòng lụt | đê sông | đê biển | đê kè | đê điều chỉnh | đê lũ | đê bờ | đê chắn sóng | đê chống lũ | đê phòng ngừa | đê bảo vệ bờ | đê chắn nước | đê bảo vệ đất | đê chống xói mòn | đê bảo vệ môi trường | đê an toàn", "đê nhục": "", "đê quai": "đê tiện | tiện | hạ cấp | thấp kém | tầm thường | khinh bỉ | bần tiện | đê hèn | đê mạt | đê nhục | đê hèn | thô tục | vô liêm sỉ | khó coi | xấu xí | tồi tệ | kém chất lượng | không đáng | không ra gì | vô giá trị", "đê tiện": "hèn hạ | ti tiện | bỉ ổi | khốn nạn | đê mạt | đê hèn | đê tiện | thấp hèn | nhục nhã | khốn khổ | tồi tệ | xấu xa | đáng khinh | đê tiện hóa | đê tiện tâm | đê tiện hành | đê tiện ngữ | đê tiện tính | đê tiện sự | đê tiện lối", "đề hình": "", "đề khởi": "đề xuất | nêu ra | trình bày | đề cập | gợi ý | đề nghị | nêu lên | đưa ra | khởi xướng | khởi đầu | mở đầu | bắt đầu | đề ra | đề trình | đề xuất kiến nghị | đề xuất ý tưởng | đề xuất giải pháp | đề xuất chương trình | đề xuất dự án | đề xuất phương án", "đề nghị": "đề xuất | lời mời | ý kiến | ý tưởng | hướng dẫn | phương pháp tiếp cận | gợi ý | khuyến nghị | đề xuất | đề nghị | tiến cử | đề xuất | đề nghị | khuyến khích | đề xuất | giải pháp | mẹo | chỉ dẫn | hướng dẫn | lời khuyên | gợi ý", "đề tặng": "", "đề vịnh": "", "đề xuất": "đề nghị | gợi ý | nêu ra | trình bày | đưa ra | khuyến nghị | đề xuất ý kiến | đề cử | đề xuất giải pháp | đề xuất kế hoạch | đề xuất phương án | đề xuất dự án | đề xuất ý tưởng | đề xuất chương trình | đề xuất luận án | đề xuất nghiên cứu | đề xuất cải tiến | đề xuất thay đổi | đề xuất điều chỉnh | đề xuất bổ sung", "để bụng": "giữ trong lòng | thương để bụng | ghi nhớ | khó chịu | tức giận | để ý | để tâm | căm ghét | oán hận | tích tụ | chất chứa | khắc sâu | để lại ấn tượng | khó quên | để bụng | tâm tư | nỗi niềm | bực bội | tâm trạng | cảm xúc", "để dành": "dự trữ | dành trước | dự bị | dành | dành riêng | thu hồi | tiết kiệm | cất giữ | để lại | để sử dụng sau | tích lũy | dành dụm | chờ đợi | giữ lại | bảo quản | lưu trữ | để dành riêng | để sử dụng | tích trữ | dành cho sau", "để lòng": "", "để tang": "", "đế hiệu": "", "đế kinh": "đế đô | thủ đô | trung tâm | địa điểm | thành phố | vương quốc | quốc gia | đế chế | cố đô | địa danh | thành trì | trung ương | địa phương | khu vực | tỉnh thành | huyện | thị xã | thị trấn | bến cảng | khu đô thị", "đế quốc": "đế chế | chủ nghĩa đế quốc | vương quốc | vương triều | triều đại | chế độ quân chủ | liên bang | quyền thống trị | thẩm quyền | kiểm soát | chính phủ | đế quốc thực dân | đế quốc phong kiến | đế quốc quân sự | đế quốc kinh tế | đế quốc văn hóa | đế quốc chính trị | đế quốc thuộc địa | quốc gia | quốc quyền", "đêm hôm": "đêm | hôm | đêm tối | đêm khuya | đêm muộn | đêm dài | đêm tối tăm | đêm vắng | đêm thanh | đêm yên tĩnh | đêm mờ | đêm huyền bí | đêm lạnh | đêm trăng | đêm sao | đêm lặng | đêm u ám | đêm mộng | đêm huyền ảo | đêm lặng lẽ", "đêm tối": "tối | bóng tối | đêm | đêm đen | đêm khuya | đêm tối tăm | đêm u ám | đêm mờ mịt | đêm huyền bí | đêm lạnh | đêm vắng | đêm tĩnh lặng | đêm không trăng | đêm không sao | đêm cô đơn | đêm buồn | đêm tĩnh mịch | đêm lặng lẽ | đêm mờ | đêm thăm thẳm", "đếm xỉa": "quan tâm | chú ý | tính đến | xem xét | để ý | lưu tâm | cân nhắc | tôn trọng | tham khảo | nghe ngóng | để ý đến | chăm sóc | để tâm | thấu hiểu | nhận thức | đánh giá | phân tích | trân trọng | không coi thường | không xem nhẹ", "đệm đàn": "", "đền bồi": "đền đáp | bồi thường | bù đắp | trả ơn | đền ơn | đền bù | bồi hoàn | bồi đắp | trả nợ | đền nghĩa | đền bồi | bù lại | đền bù thiệt hại | trả giá | trả lại | đền bù tổn thất | bồi thường thiệt hại | đền bù tổn hại | trả công | trả nghĩa", "đền đài": "", "đền đáp": "", "đền tội": "sự trừng phạt | trừng phạt | sự chuộc tội | sự ăn năn | sự hối hận | sự sám hối | sự hối lỗi | sự đền bù | đền bù | sự tiêu hao | tự hành hạ bản thân | tự hành xác | chịu phạt | chịu trách nhiệm | bị trừng phạt | bị tiêu diệt | sự trả giá | sự đền đáp | sự chịu đựng | sự thanh tẩy", "đến giờ": "", "đến nỗi": "", "đến nơi": "", "đến thế": "", "đến thì": "", "đều đặn": "đều | thường xuyên | liên tục | nhất quán | cân đối | đều đặn | đồng đều | đều nhau | đều đặn | thường xuyên | đều đặn | đều đặn | đều đặn | đều đặn | đều đặn | đều đặn | đều đặn | đều đặn | đều đặn | đều đặn", "đều đều": "", "đểu giả": "đểu cáng | xảo trá | lừa đảo | mánh khóe | thủ đoạn | gian dối | khôn lỏi | mưu mẹo | điêu ngoa | lươn lẹo | mờ ám | không trung thực | điêu toa | điêu ngoa | giả dối | lừa gạt | thâm độc | tinh vi | khó lường | độc ác", "đi biệt": "", "đi chân": "", "đi chơi": "du lịch | đi dạo | đi phượt | đi hưởng thụ | đi tham quan | đi chơi thể thao | đi nghỉ mát | đi khám phá | đi vui chơi | đi giải trí | đi picnic | đi lễ hội | đi ngắm cảnh | đi mua sắm | đi thưởng thức | đi tham gia sự kiện | đi chụp ảnh | đi dã ngoại | đi thăm bạn bè | đi chơi đêm", "đi đứng": "di chuyển | đi lại | đi | đứng | hành động | thao tác | đi bộ | đi tới | đi ra | đi vào | đi dạo | đi chơi | đi làm | đi học | đi đường | đi vòng | đi khắp | đi xa | đi gần | đi nhanh", "đi giải": "đi đái | đi tiểu | đi vệ sinh | đi xả | đi giải quyết | đi giải tỏa | đi làm sạch | đi thải | đi tiểu tiện | đi giải phóng | đi giải quyết nhu cầu | đi giải quyết vấn đề | đi ra ngoài | đi ra | đi chơi | đi lại | đi thăm | đi dạo | đi gặp | đi giao tiếp", "đi khỏi": "", "đi kiết": "", "đi lính": "", "đi nghỉ": "", "đi tiêu": "đi ngoài | đi cầu | đi ỉa | đi vệ sinh | đi tiểu | đi đại tiện | đi tiêu hóa | đi xả | đi thải | đi bài | đi giải quyết | đi tẩy | đi xì | đi xả thải | đi làm sạch | đi dọn dẹp | đi thanh lọc | đi loại bỏ | đi xả nước | đi giải", "đi tiểu": "đi đái | đi vệ sinh | đi tiểu tiện | đi cầu | đi xả | đi giải | đi tiểu ra | đi tiểu nhỏ | đi tiểu gấp | đi tiểu nhiều | đi tiểu đêm | đi tiểu bậy | đi tiểu công cộng | đi tiểu trong nhà | đi tiểu ngoài trời | đi tiểu khẩn | đi tiểu thường | đi tiểu lén | đi tiểu nhanh | đi tiểu nhẹ", "đi tuần": "", "đi tướt": "", "đi văng": "ghế sofa | sofa | băng ghế | ghế dài | ghế ngồi | đi văng bọc nệm | đi văng hiện đại | đi văng cổ điển | đi văng đa năng | đi văng gỗ | đi văng da | đi văng vải | đi văng êm ái | đi văng sang trọng | đi văng giá rẻ | đi văng tiện lợi | đi văng cho phòng khách | đi văng cho không gian nhỏ | đi văng có thể gấp | đi văng có ngăn chứa đồ", "đi vắng": "vắng mặt | đã rời đi | không có ai ở nhà | thiếu vắng | mất tích | biến mất | khuất | đi xa | nơi khác | nghỉ | lạc lối | trốn học | khiếm diện | không tồn tại | lơ đãng | lơ đễnh | bị loại bỏ | không chú ý | chơi bời | tóm tắt", "đi vòng": "", "đì đùng": "nổ | vang | đùng | rền | ầm | nổ lớn | nổ to | bùng | dội | gầm | rền rĩ | khủng khiếp | chấn động | vang dội | đùng đùng | nổ ầm ầm | nổ như sấm | nổ bùng bùng | nổ ầm ĩ | nổ rầm rầm", "đĩ điếm": "", "đĩ thõa": "", "đĩ tính": "lơ đãng | hời hợt | vô tư | thờ ơ | không chú ý | lãng đãng | mơ màng | tản mạn | nhàn nhã | không nghiêm túc | bâng khuâng | mơ hồ | không tập trung | lơ lửng | vô tâm | hững hờ | đãng trí | mơ mộng | không rõ ràng | lãng phí", "đĩ trai": "", "địa bàn": "khu vực | vùng | khu | địa phương | khu đất | khu vực địa lý | vùng lãnh thổ | địa điểm | vùng miền | khoảng không | địa giới | địa phận | khu vực hành chính | vùng đất | khu vực sinh sống | địa chỉ | khu vực quản lý | vùng đất đai | khu vực phát triển | địa hình", "địa các": "", "địa cầu": "trái đất | hành tinh | quả địa cầu | quả đất | thế giới | địa cầu xanh | hệ sinh thái | mặt đất | bề mặt trái đất | vũ trụ | cõi nhân gian | địa lý | địa lý học | hành tinh xanh | trái tim trái đất | cảnh vật | môi trường | khí quyển | địa hình | địa chất", "địa chi": "", "địa chỉ": "chỗ ở | nơi ở | nhà | địa điểm | đường phố | trụ sở chính | điểm đến | nhà ở | cơ quan | khu vực | văn phòng | kho | tòa nhà | khu dân cư | địa bàn | địa chỉ liên lạc | địa chỉ nhà | địa chỉ email | địa chỉ văn phòng | địa chỉ giao hàng", "địa chí": "địa lý | địa đồ | địa phương | địa bàn | địa chất | địa hình | địa danh | địa lý học | địa lý tự nhiên | địa lý nhân văn | địa lý kinh tế | địa lý xã hội | địa lý văn hóa | địa lý chính trị | địa lý lịch sử | địa lý môi trường | địa lý đô thị | địa lý nông thôn | địa lý toàn cầu | địa lý khu vực", "địa chủ": "địa chủ | địa cốt | địa tô | người chiếm hữu | người bóc lột | địa chủ phong kiến | địa chủ tư sản | địa chủ lớn | địa chủ nhỏ | người sở hữu đất | người giàu có | người có quyền lực | người thống trị | người cai trị | người quản lý đất đai | người đầu tư đất | người cho thuê đất | người làm giàu từ đất | người sống nhờ đất | người không lao động", "địa cực": "cực Bắc | cực Nam | cực địa lý | cực Trái Đất | địa lý | địa cầu | địa điểm | địa bàn | địa mạo | địa chất | địa lý học | địa chính | địa phận | địa khu | địa phương | địa lý tự nhiên | địa lý nhân văn | địa lý kinh tế | địa lý xã hội | địa lý chính trị", "địa đạo": "đường hầm | hào ngầm | đường chui | đường ống | hang | đường ngầm | đường bí mật | đường hầm ngầm | đường đi bí mật | đường hầm bí mật | đường hầm sâu | đường hầm chiến tranh | đường hầm quân sự | đường hầm thoát hiểm | đường hầm dưới đất | đường hầm tự nhiên | đường hầm nhân tạo | đường hầm lén lút | đường hầm ẩn | đường hầm kín", "địa đầu": "địa điểm | địa bàn | địa giới | địa phận | địa khu | địa phương | địa thế | địa chỉ | địa danh | địa lý | địa vực | địa hạt | địa điểm chiến lược | địa đầu tổ quốc | địa điểm liên lạc | địa điểm hoạt động | địa điểm quan trọng | địa điểm cụ thể | địa điểm giao dịch | địa điểm tập trung", "địa mạo": "địa hình | địa lý | địa chất | địa cầu | địa vật | địa lý học | địa mạo học | hình thái | hình dáng | cảnh quan | mặt đất | bề mặt | địa thế | địa điểm | địa bàn | địa phận | địa khu | địa vực | địa danh | địa mạo tự nhiên", "địa thế": "địa hình | địa lý | hình thế | địa thế hiểm trở | vị trí | khung cảnh | địa điểm | địa bàn | địa thế tự nhiên | địa thế xã hội | địa thế chiến lược | địa thế địa lý | địa thế kinh tế | địa thế quân sự | địa thế văn hóa | địa thế môi trường | địa thế sinh thái | địa thế chính trị | địa thế lịch sử | địa thế đô thị", "địa vực": "vùng | khu vực | miền | địa bàn | khu vực địa lý | vùng đất | khu vực sinh sống | địa phương | vùng miền | khu vực cư trú | vùng lãnh thổ | địa giới | vùng sinh thái | khu vực văn hóa | vùng dân cư | địa phận | khu vực xã hội | vùng đất đai | khu vực hành chính | vùng địa lý", "điên rồ": "điên | khùng | dại dột | mất trí | điên cuồng | hồ đồ | ngớ ngẩn | lố bịch | vô lý | quái gở | kỳ quặc | bất thường | không bình thường | mê muội | mê tín | hấp tấp | vô tâm | bốc đồng | liều lĩnh | mạo hiểm", "điện từ": "điện từ học | từ trường | dòng điện | từ tính | điện học | từ điện | từ hóa | điện từ trường | tương tác điện từ | sóng điện từ | điện từ tính | từ trường điện | từ trường biến thiên | điện từ lực | từ trường tĩnh | điện từ sóng | từ trường động | tương tác từ điện | điện từ lý thuyết | điện từ ứng dụng", "điện tử": "điện tử | thiết bị điện tử | máy tính | công nghệ điện tử | mạch điện tử | dụng cụ điện tử | hệ thống điện tử | phần mềm điện tử | linh kiện điện tử | kỹ thuật điện tử | điện tử học | cảm biến điện tử | điện tử viễn thông | điện tử tiêu dùng | điện tử công nghiệp | điện tử gia dụng | điện tử tự động | điện tử số | điện tử analog | điện tử kỹ thuật số", "đinh ba": "đinh ba | mũi nhọn | vũ khí | dao | gậy | súng | lưỡi kiếm | mác | đao | cung | giáo | sát thương | vũ khí lạnh | cán dài | vũ khí cận chiến | thanh kiếm | cung tên | đinh | mũi giáo | mũi nhọn kim loại", "đinh bạ": "", "đinh ốc": "ốc vít | vít | vặn vít | bắt vào bằng vít | vít chặt cửa | sự siết con vít | xoắn ốc | xoáy | trục | đinh vít | đinh tán | đinh ghim | đinh ốc vít | vít tự khoan | vít lục giác | vít đầu phẳng | vít đầu tròn | vít nở | vít bắn | vít gỗ", "định cư": "đã định cư | sinh sống | định canh | định cư | cư trú | sinh sống lâu dài | có hộ khẩu | có nơi ở ổn định | lập gia đình | thành lập | an cư | cố định | định cư lâu dài | sinh sống ổn định | cư ngụ | sinh sống tại chỗ | định cư tạm thời | cư trú lâu dài | có nơi cư trú | sinh sống bền vững | có chỗ ở", "định đề": "quyết định | quyết đoán | tự quyết | tự định đoạt | định đoạt | quyền hành | quyền tự quyết | quyết nghị | đề xuất | đề ra | cương quyết | dứt khoát | khẳng định | tuyên bố | chủ trương | lập trường | quan điểm | sự lựa chọn | sự quyết định | sự định đoạt", "định lệ": "quy tắc | nguyên tắc | lề lối | thói quen | truyền thống | quy định | hình thức | cách thức | chuẩn mực | điều lệ | tập quán | phong tục | thói thường | điều kiện | công thức | mô hình | khuôn mẫu | điển hình | cách làm | điều khoản", "định sở": "", "định vị": "xác định vị trí | phát hiện vị trí | địa điểm | vị trí | xác định | định xứ | địa phương hóa | thiết lập | khám phá | giải quyết | đặt | móc | lật lên | chuyển địa điểm | khai quật | nằm ở | định hình | định rõ | điểm | định danh", "đìu hiu": "buồn | ảm đạm | khổ sở | đau khổ | đau đớn | chán nản | thất vọng | tồi tàn | tan nát | vắng vẻ | hiu quạnh | lẻ loi | cô đơn | u ám | tê tái | trống trải | mờ mịt | nhạt nhẽo | vắng lặng | tê buốt", "đỏ bừng": "đỏ mặt | đỏ ửng | đỏ bừng bừng | đỏ rực | đỏ ấm | đỏ hồng | đỏ tía | đỏ chót | đỏ bầm | đỏ nhừ | đỏ gay | đỏ lừ | đỏ ráng | đỏ tươi | đỏ ấm áp | đỏ bừng bừng | đỏ bừng bừng | đỏ bừng bừng | đỏ bừng bừng | đỏ bừng bừng", "đỏ chói": "rực rỡ | tươi tắn | sáng chói | đỏ tươi | đỏ rực | đỏ thắm | đỏ ối | đỏ bừng | đỏ lòe | đỏ tía | đỏ như máu | đỏ như lửa | đỏ như son | đỏ chói mắt | đỏ rực rỡ | đỏ chói chang | đỏ lấp lánh | đỏ nổi bật | đỏ bừng bừng | đỏ rực rỡ", "đỏ chót": "đỏ tươi | đỏ rực | đỏ chói | đỏ thắm | đỏ bừng | đỏ ối | đỏ lòm | đỏ quạch | đỏ như son | đỏ chói chang | đỏ chét | đỏ ửng | đỏ bầm | đỏ hồng | đỏ rực rỡ | đỏ chói mắt | đỏ như máu | đỏ rực rỡ | đỏ tía | đỏ bừng bừng", "đọ gươm": "", "đoàn bộ": "", "đoàn tụ": "tái hợp | hội ngộ | họp mặt | cuộc hội ngộ | tập họp lại | sự họp lại | cuộc hội họp | hợp nhất | sự hợp nhất lại | trở về nhà | gặp gỡ | sum họp | quây quần | gặp mặt | tập trung | hội tụ | gặp lại | kết nối | gắn bó | liên kết", "đoán mò": "", "đoạt vị": "", "đòi hỏi": "yêu cầu | mong muốn | cần | khẩn thiết | bắt buộc | đòi | đề nghị | thỉnh cầu | kêu gọi | áp đặt | trông đợi | đòi hỏi | cần thiết | gợi ý | khuyến nghị | đề xuất | thúc giục | tìm kiếm | đề cập | hối thúc", "đói kém": "thiếu thốn | khó khăn | nghèo đói | khan hiếm | bần cùng | khó nhọc | cơ cực | khốn khổ | túng thiếu | bất hạnh | khó khăn về lương thực | nạn đói | đói nghèo | thiếu ăn | khó sống | khó khăn kinh tế | suy thoái | suy giảm | bất ổn | khó khăn xã hội", "đói khó": "nghèo khổ | thiếu thốn | khó khăn | cơ cực | bần cùng | khốn khổ | khổ sở | túng thiếu | đói nghèo | khốn cùng | bất hạnh | lầm than | cảnh khổ | cảnh nghèo | khổ cực | nghèo nàn | túng quẫn | khó nhọc | vất vả | điêu đứng", "đói khổ": "nghèo đói | khốn khổ | cùng khổ | bần cùng | khó khăn | thiếu thốn | túng thiếu | khổ sở | đau khổ | bất hạnh | khổ cực | nghèo nàn | lầm than | tuyệt vọng | khốn cùng | bần hàn | thê thảm | đau đớn | khổ đau | túng quẫn", "đom đóm": "con đom đóm | bọ lửa | bọ sét | bọ ngọc | bọ phát sáng | đom đóm lửa | đom đóm xanh | đom đóm vàng | côn trùng phát sáng | côn trùng đêm | bọ cánh cứng | bọ đêm | bọ bay | bọ đom đóm | côn trùng lấp lánh | côn trùng nhỏ | côn trùng ánh sáng | côn trùng phát quang | côn trùng đom đóm | côn trùng lửa", "đòn bẩy": "công cụ | tác nhân | phương tiện | hỗ trợ | kích thích | thúc đẩy | sự trợ giúp | động lực | sự can thiệp | sự tác động | cơ chế | chất xúc tác | đòn bẩy tài chính | đòn bẩy kinh tế | đòn bẩy xã hội | đòn bẩy chiến lược | đòn bẩy thương mại | đòn bẩy đầu tư | đòn bẩy sản xuất | đòn bẩy quản lý", "đòn cân": "cân | cân bằng | cân đong | cân nhắc | cân đối | cân lượng | cân đo | cân sức | cân sức nặng | cân trọng | cân phân | cân tỉ lệ | cân mực | cân chính xác | cân điện tử | cân tay | cân thủy | cân cơ học | cân bậc | cân đồng hồ", "đòn gió": "đòn đánh | đòn tâm lý | đòn tinh thần | lời đe dọa | đe dọa | sát thương tâm lý | tấn công tâm lý | đòn chí mạng | đòn hiểm | đòn bất ngờ | đòn tấn công | đòn phản công | đòn châm chọc | đòn châm biếm | đòn gián tiếp | đòn tấn công tinh thần | đòn đánh lén | đòn đánh lén lút | đòn đánh tâm lý | đòn đánh ngầm", "đòn tay": "đòn | cột | kèo | rui | mái | tấm mái | mè | khung | giàn | bệ | trụ | bảng | ván | cây | dây | khung nhà | cấu trúc | hệ thống | bộ khung | đỡ", "đòn vọt": "đòn | roi | đánh | đòn đánh | đòn roi | đòn thù | đòn mạnh | đòn đau | đòn quyết định | đòn hiểm | đòn chí mạng | đòn tấn công | đòn phản công | đòn bạt | đòn xô | đòn đá | đòn tay | đòn chân | đòn bẩy | đòn vả", "đòn xeo": "đòn bấy | đòn đánh | đòn tấn công | đòn hiểm | đòn chí mạng | đòn quyết định | đòn phản công | đòn mạnh | đòn nặng | đòn đau | đòn bất ngờ | đòn chớp nhoáng | đòn lén | đòn lén lút | đòn tấn công bất ngờ | đòn đánh lén | đòn đánh mạnh | đòn đánh hiểm | đòn đánh quyết định | đòn đánh chí mạng", "đòn xóc": "đòn gánh | đòn xóc hai đầu | đòn gánh L | đòn xóc gỗ | đòn xóc rơm | đòn xóc lúa | đòn xóc củi | đòn xóc nông sản | đòn xóc nặng | đòn xóc nhẹ | đòn xóc truyền thống | đòn xóc nông dân | đòn xóc dùng tay | đòn xóc bằng tre | đòn xóc bằng gỗ | đòn xóc hai bên | đòn xóc di động | đòn xóc đơn giản | đòn xóc hiệu quả | đòn xóc trong nông nghiệp", "đón đầu": "chặn | bắt | đón | ngăn | cản | đón trước | đón chặn | đón nhận | theo dõi | đi trước | đi tắt | đi trước đón đầu | điểm chặn | điểm đón | điểm ngăn | điểm cản | điểm theo dõi | điểm bắt | điểm đón nhận | điểm đón trước", "đón đưa": "đưa đón | đón | đưa | chở | tiễn | đón tiếp | đón nhận | đưa đi | đưa về | đưa đến | đón khách | đón xe | đón bạn | đón người | đón đường | đón chuyến | đón thuyền | đón tàu | đón máy bay | đón đoàn", "đón rào": "", "đón tay": "", "đóng bộ": "", "đóng đô": "đặt trụ sở | đặt kinh đô | đóng gói | đóng hàng | gói hàng | đóng bao | đóng thùng | đóng kiện | đóng bì | đóng hộp | đóng sản phẩm | đóng sản phẩm | đóng gói hàng hóa | đóng gói sản phẩm | đóng gói thực phẩm | đóng gói đồ dùng | đóng gói hàng hóa | đóng gói quà | đóng gói đồ | đóng gói vật phẩm", "đóng họ": "", "đồ biểu": "biểu đồ | đồ thị | hình biểu | biểu thức | đồ hình | biểu mẫu | hình ảnh | đồ án | biểu diễn | hình vẽ | đồ họa | biểu đồ hình tròn | biểu đồ cột | biểu đồ đường | biểu đồ thanh | đồ biểu đồ | hình thức | hình biểu diễn | đồ biểu thức | đồ biểu đồ", "đồ chơi": "trò chơi | búp bê | đồ lặt vặt | đồ chơi trẻ em | đồ chơi giáo dục | đồ chơi nhồi bông | đồ chơi xếp hình | đồ chơi lắp ráp | đồ chơi vận động | đồ chơi điện tử | đồ chơi ngoài trời | đồ chơi sáng tạo | đồ chơi mô hình | đồ chơi trí tuệ | đồ chơi nghệ thuật | đồ chơi tương tác | trò đùa | nghịch | giỡn | đùa bỡn", "đồ cúng": "", "đồ dùng": "dụng cụ | vật dụng | thiết bị | đồ vật | đồ nghề | đồ đạc | đồ dùng học tập | đồ dùng sinh hoạt | đồ dùng nấu ăn | đồ dùng cá nhân | đồ dùng gia đình | đồ dùng văn phòng | đồ chơi | sản phẩm | hàng hóa | vật phẩm | tài sản | đồ trang trí | đồ tiện ích | đồ dùng thể thao", "đồ đảng": "đồng chí | đồng bọn | đồng đảng | phe phái | cộng sự | đồng minh | người cùng phe | đồng hành | đồng nghiệp | đối tác | bè bạn | đồng tâm | đồng lòng | cộng đồng | nhóm | tổ chức | liên minh | hội nhóm | đảng viên | thành viên", "đồ đồng": "", "đồ nghề": "dụng cụ | công cụ | thiết bị | đồ dùng | tiện ích | khí cụ | máy móc | cụ | phương tiện | đồ nghề chuyên dụng | bộ dụng cụ | bộ thiết bị | dụng cụ nghề nghiệp | công cụ lao động | đồ nghề sửa chữa | đồ nghề nấu ăn | đồ nghề xây dựng | đồ nghề điện | đồ nghề cơ khí | đồ nghề thợ mộc", "đồ tang": "", "đồ thán": "khốn khổ | thảm thương | đau khổ | bần cùng | cùng khổ | tội nghiệp | thê thảm | bi thảm | đau đớn | khốn nạn | bất hạnh | nghèo khổ | thê lương | điêu đứng | khổ sở | bất lực | tê tái | sầu thảm | u uất | thảm hại", "đồ thừa": "đổ lỗi | trốn tránh | đổ trách nhiệm | đùn đẩy | lẩn tránh | trách móc | chối bỏ | phủ nhận | bỏ rơi | không nhận | khước từ | điều hướng | điều chỉnh | làm ngơ | không thừa nhận | trốn chạy | lẩn thẩn | điều tra | phân bua | phân trần", "đồ uống": "", "đổ bệnh": "", "đổ đồng": "bình quân | trung bình | cân bằng | đồng đều | đồng nhất | hòa hợp | đồng bậc | đồng mức | đồng giá | đồng số | đồng thể | đồng bộ | đồng tâm | đồng hành | đồng thời | đồng thuận | đồng loạt | đồng điệu | đồng cảm | đồng chí", "đổ nhào": "sụp đổ | ngã | sập | đổ | rơi | sụt | lật | suy sụp | thất bại | hỏng | tan vỡ | vỡ | suy yếu | bị đổ | bị ngã | bị sập | bị lật | bị rơi | bị hỏng | bị tan vỡ | bị suy sụp", "đổ riệt": "đổ lỗi | trút trách nhiệm | đổ thừa | đổ oan | đổ vạ | đổ tội | đổ trách nhiệm | đổ bừa | đổ cho | đổ hết | đổ xuống | đổ xô | đổ dồn | đổ nợ | đổ bể | đổ vỡ | đổ rác | đổ mồ hôi | đổ máu | đổ nước", "đổ thừa": "", "độ khẩu": "", "độ kinh": "kính độ | độ | độ cao | độ rộng | độ sâu | độ nghiêng | độ chính xác | độ phân giải | độ lớn | độ dài | độ cong | độ bền | độ nhạy | độ ổn định | độ dốc | độ phức tạp | độ mịn | độ sáng | độ tương phản | độ ẩm", "độ thân": "cứu độ | cứu giúp | giải thoát | hỗ trợ | phù trợ | bảo vệ | cứu rỗi | độ thế | giúp đỡ | thương xót | từ bi | nhân ái | độ lượng | thông cảm | chia sẻ | an ủi | khai sáng | giúp người | độ lượng | độ lượng", "độ vong": "giải thoát | siêu thoát | cứu độ | cứu rỗi | hộ độ | độ sinh | độ mạng | độ hồn | độ phách | cứu giúp | cứu vớt | giải oan | giải nghiệp | thuyết pháp | hướng thiện | từ bi | phóng sinh | thanh tịnh | hộ niệm | độ trì", "đốc học": "", "độc bản": "sách riêng | sách in riêng | sách học | tài liệu học | sách giáo khoa | sách tham khảo | sách chuyên biệt | sách đặc biệt | tài liệu riêng | sách cá nhân | sách độc quyền | sách tự chọn | sách riêng biệt | tài liệu độc bản | sách in đặc biệt | sách phát hành riêng | sách cho học sinh | sách in cho học sinh | tài liệu giáo dục | sách hướng dẫn", "độc đáo": "đặc biệt | khác biệt | tuyệt vời | mới lạ | sáng tạo | độc nhất | hiếm có | độc quyền | độc lập | nổi bật | đặc sắc | đặc thù | kỳ lạ | phi thường | không giống ai | độc đáo | mới mẻ | tinh tế | độc nhất vô nhị | điểm nhấn", "độc đạo": "đơn lối | đơn đường | đơn độc | độc nhất | độc hành | độc bộ | độc tôn | độc quyền | đơn giản | đơn phương | đơn lẻ | đơn chiếc | đơn côi | đơn độc hành | độc đạo | độc lập | độc điệu | độc đáo | độc lập tự chủ | độc nhất vô nhị", "độc giả": "người đọc sách | người đọc | người yêu sách | người thưởng thức văn học | người nghiên cứu | người tiếp nhận thông tin | người xem | người theo dõi | người tìm hiểu | người tham khảo | người học | người viết | người phê bình | người phân tích | người khám phá | người tìm kiếm kiến thức | người tham gia | người sử dụng | người tiếp cận | người quan tâm", "độc hại": "độc | độc tố | chất độc | độc chất | có hại | nguy hiểm | đầu độc | gây chết người | nhiễm trùng | độc chất học | có nọc độc | bệnh dịch | độc hại | chết người | ảnh hưởng độc hại | hoá chất độc hại | nguy cơ | mối nguy | tác hại | tổn hại", "độc lập": "tự lập | tự chủ | chủ quyền | tự do | độc lập tự chủ | tự quyết | tự thân | không phụ thuộc | tự mình | độc lập suy nghĩ | tự lập tài chính | tự quyết định | tự chủ tài chính | độc lập chính trị | tự do tư tưởng | tự lập xã hội | tự lập cá nhân | tự lập nghề nghiệp | tự lập kinh tế | tự lập văn hóa", "độc mộc": "", "độc tài": "chuyên quyền | chuyên chế | độc đoán | không dân chủ | hống hách | nghiêm khắc | độc tài | độc quyền | tự ý | bạo ngược | chuyên quyền | độc tôn | độc lập | không khoan nhượng | cứng rắn | tàn bạo | thủ đoạn | khắc nghiệt | áp bức | đàn áp", "độc tấu": "độc tấu | solo | đơn tấu | biểu diễn đơn | độc diễn | đơn ca | độc nhạc | độc biểu | đơn độc | độc lập | đơn lẻ | đơn giản | độc nhất | đơn điệu | đơn âm | độc hành | đơn tịch | độc lập biểu diễn | đơn tấu nhạc cụ | độc tấu nhạc", "độc tôn": "độc nhất | tôn sùng | độc quyền | độc lập | độc đáo | độc nhất vô nhị | độc tôn | độc chiếm | độc quyền lực | độc tôn quyền | độc tôn vị | độc tôn đẳng | độc tôn danh | độc tôn thể | độc tôn nhân | độc tôn giáo | độc tôn triết | độc tôn văn hóa | độc tôn tư tưởng | độc tôn chính trị", "độc vận": "độc vận | đơn vận | đơn âm | đơn điệu | đơn sắc | đơn giản | đơn lẻ | đơn độc | đơn nhất | đơn thuần | đơn phương | đơn vị | đơn hình | đơn mạch | đơn điệu hóa | đơn âm hóa | đơn điệu hóa | đơn sắc hóa | đơn giản hóa | đơn giản hóa", "đôi bên": "", "đôi hồi": "trò chuyện | giãi bày | nói chuyện | tâm sự | thảo luận | đàm thoại | giao tiếp | trao đổi | hàn huyên | tán gẫu | kể chuyện | thú nhận | chia sẻ | bàn bạc | thuyết trình | tranh luận | phỏng vấn | đối thoại | thảo luận | thuyết phục", "đôi khi": "thỉnh thoảng | có khi | có lúc | lắm lúc | lúc thì | thỉnh thoảng | đôi lúc | đôi khi | khi thì | một vài lần | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng | đôi khi | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng", "đôi lứa": "cặp đôi | vợ chồng | cặp vợ chồng | người yêu | tình nhân | cặp tình nhân | đôi bạn | cặp bạn | cặp tình | cặp lứa | cặp đôi yêu | cặp đôi trẻ | cặp đôi hạnh phúc | cặp đôi hoàn hảo | cặp đôi lý tưởng | cặp đôi thân thiết | cặp đôi ngọt ngào | cặp đôi lãng mạn | cặp đôi tâm đầu ý hợp | cặp đôi tri kỷ", "đôi nam": "", "đôi tám": "", "đồi bại": "đồi truỵ | đồi trụy | dâm ô | hành động truỵ lạc | sự sa đoạ | tình trạng suy đồi | suy thoái | suy nhược | xấu xa | hành động sa đoạ | tình trạng hư hỏng | hành động đồi bại | ô nhiễm | tội ác | suy đồi | hư hỏng | đồi bại | trụy lạc | không đứng đắn | bại hoại", "đồi mồi": "rùa biển | rùa | rùa đồi mồi | rùa xanh | rùa mai vân | rùa mai đẹp | rùa nước mặn | rùa biển lớn | rùa biển nhỏ | rùa đen | rùa vàng | rùa cổ | rùa quý | rùa hiếm | rùa lưng gù | rùa lưng mềm | rùa cạn | rùa sông | rùa hồ | rùa đất", "đổi đời": "", "đổi lẫn": "", "đổi mới": "cải cách | cải tiến | đổi thay | tiến bộ | đổi khác | nâng cấp | cách tân | đổi mới tư duy | đổi mới công nghệ | đổi mới phương pháp | đổi mới cách làm | đổi mới hình thức | đổi mới nội dung | đổi mới sản phẩm | đổi mới dịch vụ | đổi mới quản lý | đổi mới giáo dục | đổi mới kinh tế | đổi mới xã hội | đổi mới văn hóa", "đối lập": "đối nghịch | đối đầu | sự đối nhau | phe đối lập | phe đối địch | kẻ thù | kẻ chống đối | người đối lập | đảng đối lập | sự chống đối | sự chống lại | thù địch | đụng độ | xung đối | đối thủ | chống đối | sự chống cự | mâu thuẫn | khác biệt | trái ngược", "đối lưu": "lưu thông | trao đổi | vận chuyển | chuyển động | di chuyển | luân chuyển | thay đổi | đối chiếu | đối ứng | đối kháng | đối phó | đối diện | đối lập | đối sánh | đối thoại | đối xử | đối tượng | đối tác | đối diện | đối mặt", "đối nội": "quốc nội | trong nước | nội địa | bản địa | hàng nội | nội bộ | nội chính | nội dung | nội thương | nội lực | nội sinh | nội chiến | nội quy | nội dung | nội tâm | nội thất | nội bộ hóa | nội địa hóa | nội dung hóa | nội dung chính", "đối phó": "đối phó | đối đãi | đối xử | thỏa thuận | thương lượng | hiệp ước | ứng phó | giải quyết | xử lý | đáp ứng | đối diện | đối đầu | đối kháng | tránh né | né tránh | chống đỡ | phản ứng | đối chất | đối lập | đối kháng", "đối thủ": "kẻ thù | đối thủ cạnh tranh | đối thủ chính | đối thủ tiềm năng | đối thủ ngang sức | đối thủ mạnh | đối thủ yếu | đối thủ trực tiếp | đối thủ gián tiếp | đối thủ trong cuộc thi | đối thủ trong trận đấu | đối thủ trong kinh doanh | đối thủ trong thể thao | đối thủ trong chính trị | đối thủ trong cuộc chiến | đối thủ trong cuộc đua | kẻ địch | đối kháng | đối lập | đối chọi", "đội lốt": "đội lốt | giả danh | mạo danh | đội mặt nạ | che giấu | ngụy trang | đánh lừa | lừa dối | trá hình | đánh bóng | tự khoác | đội áo | đội mũ | đội hình | đội bóng | đội ngũ | đội quân | đội nhóm | đội phó | đội trưởng", "đội ngũ": "đội hình | nhóm | đoàn | lực lượng | tập thể | bộ phận | đội | cán bộ | nhân sự | đội ngũ nhân viên | đội ngũ chiến đấu | đội ngũ chuyên môn | đội ngũ giáo viên | đội ngũ y tế | đội ngũ công nhân | đội ngũ lãnh đạo | đội ngũ kỹ thuật | đội ngũ phục vụ | đội ngũ hỗ trợ | đội ngũ tình nguyện", "đôm đốm": "", "đôm đốp": "đốp | đốp chát | đốp nát | đốp dính | đốp bẹp | đốp méo | đốp xẹp | đốp nhẹp | đốp lẹp | đốp bì | đốp bùng | đốp bùng nhùng | đốp bùng bùng | đốp bùng bùng | đốp bùng bùng | đốp bùng bùng | đốp bùng bùng | đốp bùng bùng | đốp bùng bùng | đốp bùng bùng", "đôm độp": "", "đôn đốc": "thúc giục | nhắc nhở | khuyến khích | động viên | kích thích | thúc đẩy | gợi ý | hối thúc | đề nghị | khuyến cáo | giục giã | điều hành | quản lý | theo dõi | giám sát | hướng dẫn | chỉ đạo | cổ vũ | điều chỉnh | thúc tiến", "đồn bót": "đồn bốt | trạm gác | đồn canh | trạm kiểm soát | đồn cảnh sát | đồn quân sự | trạm bảo vệ | đồn biên phòng | đồn an ninh | trạm tuần tra | đồn lính | đồn bảo vệ | trạm an ninh | đồn kiểm soát | đồn phòng thủ | trạm phòng thủ | đồn bảo an | đồn kiểm tra | trạm gác đêm | đồn tuần tra", "đồn đại": "tin đồn | tin tức | lời đồn | đồn thổi | đồn đãi | tin vịt | tin giả | tin không chính xác | tin tức không chính xác | lời nói dối | tin đồn thất thiệt | tin đồn nhảm | tin đồn lan truyền | tin đồn vô căn cứ | lời đồn đại | tin tức sai lệch | tin tức không xác thực | tin đồn mập mờ | tin đồn không rõ nguồn gốc | tin đồn không có căn cứ", "đồn lũy": "căn cứ | đồn | lũy | pháo đài | trại lính | thành trì | công sự | hào | bức tường | bảo vệ | điểm tựa | vị trí | địa điểm | khu vực | bãi chiến | địa bàn | trung tâm | nơi trú ẩn | hệ thống phòng thủ | căn cứ quân sự", "đồn thú": "đồn trú | đóng quân | đồn bốt | đồn lính | đồn cảnh sát | đồn biên phòng | đồn quân | đồn trại | đồn đội | đồn phòng | đồn bảo | đồn vệ | đồn canh | đồn gác | đồn kiểm | đồn tiếp | đồn tiếp viện | đồn xa | đồn lẻ | đồn xa xôi", "đồn trú": "căn cứ | đồn trại | doanh trại | trại | đơn vị đồn trú | sở chỉ huy | thành trì | đồn điền | trạm | khu vực đóng quân | địa điểm đóng quân | trung tâm chỉ huy | đơn vị quân đội | căn cứ quân sự | khu vực quân sự | đồn | bốt | trại lính | địa bàn | khu vực", "đốn đời": "đốn mạt | hèn hạ | ti tiện | bần cùng | khốn nạn | đê tiện | thấp hèn | nhục nhã | khốn khổ | bất lương | đê hèn | tồi tệ | xấu xa | bỉ ổi | đáng khinh | khó coi | kém cỏi | thảm hại | bất nhân | đáng thương", "đốn mạt": "thê thảm | tồi tệ | khốn nạn | hèn hạ | đê tiện | bẩn thỉu | nhục nhã | khốn khổ | đáng thương | xấu xa | tồi tệ | kém cỏi | bất hạnh | đáng ghê tởm | đáng khinh | thấp hèn | khó coi | khó chịu | đáng xấu hổ | đáng trách", "độn thổ": "đào hầm | đào hang | đường hầm | nơi trú ẩn | hang ổ | hang thỏ | rút lui | đào sâu | ẩn nấp | trốn tránh | lẩn trốn | chui xuống | giấu quân | đánh độn thổ | đi dưới đất | đi ẩn | đi lén | trốn dưới đất | ẩn mình | đi lén lút", "độn tóc": "", "độn vai": "miếng đệm vai | đệm vai | đệm lót vai | miếng lót vai | độn vai áo | độn vai nịt | đệm vai áo | miếng đệm lót vai | đệm vai nịt | đệm vai bảo vệ | miếng đệm bảo vệ vai | đệm vai thể thao | đệm vai thời trang | đệm vai mềm | đệm vai cứng | đệm vai điều chỉnh | đệm vai đa năng | đệm vai chống sốc | đệm vai êm ái | đệm vai tiện lợi", "đông du": "du học | xuất ngoại | học tập nước ngoài | du học sinh | học sinh xuất khẩu | học ở nước ngoài | đi học nước ngoài | học chính trị | học quân sự | phong trào Đông Du | đông du học | đi du học | học tập quốc tế | du học Nhật Bản | học tập tại Nhật | đi Nhật Bản | đi học ở Nhật | học sinh đi Nhật | du học tại châu Á | học sinh quốc tế", "Đông Đô": "", "đông đủ": "đầy đủ | toàn đủ | đủ | hết | trọn vẹn | toàn bộ | tất cả | đông đúc | đông người | đông đảo | đông thành viên | đông hội | đông đúc | đông vui | đông khách | đông đúc | đông tụ | đông hội | đông nhóm | đông đảng", "đồng âm": "từ đồng âm | từ đồng âm khác nghĩa | từ viết tắt | từ đồng nghĩa | giống hệt nhau | một và giống nhau | người trùng tên | từ giống nhau | từ phát âm giống nhau | từ có âm giống nhau | từ đồng âm đồng nghĩa | từ đồng âm khác nghĩa | từ tương đồng | từ tương tự | từ giống âm | từ đồng âm khác nghĩa | từ đồng âm đồng nghĩa | từ đồng âm khác nghĩa | từ đồng âm đồng nghĩa | từ đồng âm khác nghĩa", "đồng bộ": "đồng bộ hóa | đồng thời | kết hợp | phối hợp | liên kết | trùng hợp | cùng thời | hài hòa | nhịp nhàng | tương thích | đồng nhất | đồng điệu | đồng hành | đồng tâm | đồng thuận | đồng dạng | đồng nhất hóa | đồng bộ hóa | tương đồng | cùng nhịp", "đồng tử": "học trò | học sinh | đệ tử | người học | sinh viên | nghiên cứu sinh | thực tập sinh | người học việc | người mới bắt đầu | con ngươi | người theo dõi | trẻ em | thiếu niên | thanh niên | đứa trẻ | cậu bé | cô bé | học viên | người theo học | người trợ lý", "đồng vị": "đồng vị phóng xạ | đồng vị ổn định | đồng vị tự nhiên | đồng vị nhân tạo | đồng vị hóa học | đồng vị isotop | chất đánh dấu | nguyên tố đồng vị | đồng vị carbon | đồng vị oxy | đồng vị hydro | đồng vị nitơ | đồng vị đồng | đồng vị kali | đồng vị uranium | đồng vị plutonium | đồng vị strontium | đồng vị cesium | đồng vị radium | đồng vị thorium", "động cơ": "môtơ | máy | động cơ diesel | máy động cơ | hệ thống truyền lực | máy phát điện | đầu máy | động cơ điện | động cơ xăng | động cơ ô tô | động cơ phản lực | động cơ thủy lực | động cơ khí nén | động cơ đốt trong | động cơ điện từ | động cơ bước | động cơ servo | động cơ tuyến tính | động cơ quay | động cơ đa năng", "động đĩ": "", "động từ": "", "đốt phá": "", "đốt vía": "", "đột phá": "phá vỡ | xuyên thủng | đột nhập | tấn công | tiến công | mở đường | đột kích | đột xuất | đột ngột | thay đổi | cách mạng | đột biến | bứt phá | vượt qua | khai thác | khám phá | phát triển | tiến bộ | đổi mới | cải cách", "đớ họng": "", "đớ lưỡi": "", "đời đời": "vĩnh cửu | vĩnh viễn | mãi mãi | lâu dài | muôn đời | muôn thuở | bền bỉ | nghìn thu | vô tận | cho đến đời đời | mãi mãi và một ngày | luôn luôn | vô cùng | mãi mãi và mãi mãi | mãi mãi | đời đời | mãi mãi mãi | trường tồn | bất diệt | bất tận", "đời nào": "cuộc sống nào | thời kỳ nào | thế hệ nào | thời gian nào | cuộc đời nào | thời đại nào | kỷ nguyên nào | giai đoạn nào | thời khắc nào | thế giới nào | cuộc sống này | thời điểm nào | thế hệ trước | thế hệ sau | cuộc sống tương lai | cuộc sống hiện tại | thời kỳ trước | thời kỳ sau | thế giới hiện tại | thế giới tương lai", "đợi chờ": "chờ đợi | chờ | đợi | mong chờ | trông chờ | kỳ vọng | hy vọng | đợi chờ | ngóng | đợi mong | chờ đón | đợi nửa | đợi chờ đợi | trông ngóng | mong mỏi | chờ đợi lâu | đợi chờ mãi | đợi chờ không biết đến bao giờ | đợi chờ một cách kiên nhẫn | đợi chờ trong lo lắng", "đơm đặt": "nói xấu | bịa đặt | đồn thổi | thêu dệt | vu khống | nói khoác | nói phét | châm biếm | chê bai | mỉa mai | bôi nhọ | làm quá | phóng đại | điêu toa | nói lén | nói bóng gió | điêu ngoa | nói dối | làm màu | điêu khắc", "đơn bạc": "mỏng manh | ít ỏi | thưa thớt | hẻo lánh | đơn giản | tầm thường | nhạt nhẽo | không đáng kể | bèo bọt | khó khăn | khô khan | vô nghĩa | không trọn vẹn | không bền vững | hời hợt | nhạt nhòa | không sâu sắc | không chân thành | không đáng tin | không giữ được tình nghĩa", "đơn bội": "đơn bội | nhiễm sắc thể đơn | nhiễm sắc thể đơn bội | tế bào đơn bội | đơn bội hóa | đơn bội sinh | đơn bội thể | đơn bội gen | đơn bội di truyền | đơn bội hóa học | đơn bội sinh học | đơn bội tế bào | đơn bội sinh sản | đơn bội tổ hợp | đơn bội phân bào | đơn bội phân ly | đơn bội nhân đôi | đơn bội tế bào sinh dục | đơn bội thể sinh dục | đơn bội và đa bội", "đơn độc": "cô đơn | một mình | đơn côi | lẻ loi | tự lập | đơn giản | không bạn bè | đơn độc thân | đơn chiếc | tự thân | đơn lẻ | đơn độc sống | đơn độc hành | đơn độc đi | đơn độc tồn tại | đơn độc suy nghĩ | đơn độc làm việc | đơn độc trải nghiệm | đơn độc quyết định | đơn độc phát triển", "đớn đời": "", "đớn hèn": "hèn nhát | nhát gan | ươn hèn | nhút nhát | co rúm người lại | e ngại | lo lắng | sợ hãi | khúm núm | nhút nhát | không dám | thụ động | bất lực | không có bản lĩnh | không dám đối mặt | trốn tránh | sợ sệt | mềm yếu | không kiên quyết | không dám hành động", "đớn mạt": "", "đủ điều": "", "đua đòi": "thèm muốn | nô lệ | ám ảnh | phụ thuộc | khao khát | mê mẩn | ham muốn | đam mê | cuồng nhiệt | say mê | theo đuổi | tìm kiếm | khát khao | mê hoặc | ghen tị | bị cuốn hút | đua tranh | cạnh tranh | tích cực | hăng hái", "đùa bỡn": "đùa cợt | trêu chọc | chọc ghẹo | đùa vui | đùa giỡn | chơi đùa | đùa nghịch | đùa vui vẻ | trêu ghẹo | đùa bỡn | đùa dỡn | đùa nhảm | đùa giỡn một cách vô tư | đùa vui một cách thoải mái | đùa vui không nghiêm túc | đùa vui đùa giỡn | đùa vui đùa cợt | đùa vui đùa nghịch | đùa vui đùa trêu | đùa vui đùa chọc", "đùa cợt": "giỡn | nói giỡn | lời nói đùa | nói đùa | đùa bỡn | đùa | đùa giỡn | pha trò | trò đùa | trò cười | giễu cợt | giễu | trò hề | vui vẻ | chơi khăm | chơi chữ | đùa giỡn | đùa cợt | đùa nghịch | châm biếm | trêu chọc", "đùa dai": "", "đũa bếp": "đũa cả | đũa | đũa ăn | đũa dùng | đũa gỗ | đũa nhựa | đũa tre | đũa inox | đũa thủy tinh | đũa bếp gas | đũa bếp điện | đũa nấu ăn | đũa xào | đũa chiên | đũa nướng | đũa lẩu | đũa dùng bếp | đũa nhà bếp | đũa gia đình | đũa ẩm thực", "đúc kết": "kết luận | kết thúc | chấm dứt | giải quyết | hoàn thành | đạt được | ký kết | ngừng lại | đóng lại | làm xong | đã kết thúc | tổng kết | tóm tắt | rút ra | tích lũy | tổng hợp | kết quả | xác nhận | khẳng định | thống nhất", "đúc sẵn": "", "đùi non": "", "đùm bọc": "che chở | giúp đỡ | bảo vệ | nâng đỡ | hỗ trợ | đỡ đần | cưu mang | bao bọc | chở che | đùm bọc lẫn nhau | giúp sức | đồng hành | thông cảm | chia sẻ | khoan dung | tình thương | tương trợ | bảo bọc | đồng cảm | gắn bó", "đùm đụp": "", "đun đẩy": "", "đun nấu": "nấu | nấu nướng | nấu ăn | nấu chín | nấu bếp | nấu nước | nấu thức ăn | đun | đun nước | đun sôi | đun nóng | đun bếp | hầm | luộc | chiên | xào | rim | nướng | sôi | hấp", "đụng độ": "va chạm | xung đột | đối đầu | gặp gỡ | chạm trán | đối kháng | giao tranh | xô xát | đụng phải | chạm mặt | đối diện | gặp nhau | xung đột vũ trang | tranh chấp | cạnh tranh | đấu tranh | xung đột lợi ích | đụng độ quân sự | giao tiếp | gặp gỡ tình cờ", "đuôi gà": "búi tóc | tóc vấn | tóc cuộn | tóc đuôi gà | kiểu tóc | tóc dài | tóc thả | tóc xõa | tóc bới | tóc chóp | tóc tết | tóc bím | tóc ngắn | tóc mái | tóc xoăn | tóc thẳng | tóc dày | tóc mỏng | tóc rối | tóc chẻ", "đuổi cổ": "", "đút lót": "hối lộ | mua chuộc | tống tiền | tham nhũng | mồi chài | vật hối lộ | vật đút lót | tiền giấu giếm | quà tặng | của hối lộ | của đút lót | xúi giục | tiền thưởng | đi đêm | đi cửa sau | lót tay | đút tiền | hối lộ tiền | quà biếu | tiền bôi trơn", "đút nút": "bịt | nhét | đút | lấp | che | chặn | gác | đè | kín | bít | nhồi | dồn | xếp | chất | đổ | gom | tích | xô | vứt | thả", "đút túi": "biển thủ | tham ô | lạm dụng | chiếm đoạt | ăn cắp | trộm cắp | lén lút | móc túi | lén lút lấy | lén lút chiếm | lén lút sử dụng | lén lút hưởng | lén lút tiêu | lén lút quản lý | lén lút thu | lén lút nhận | lén lút lấy đi | lén lút sử dụng tài sản | lén lút chiếm đoạt tài sản | lén lút lấy tiền", "đưa cay": "nhắm | kết hợp | ăn kèm | món nhắm | món ăn | thức ăn | đồ nhắm | đưa rượu | uống kèm | thưởng thức | đi kèm | món khai vị | món phụ | đồ ăn | đồ uống | món ăn nhẹ | món ăn vặt | đồ nhậu | đồ uống có cồn | thức uống", "đưa dâu": "", "đưa đám": "tiễn đưa | đưa tang | đưa tiễn | đám tang | dự đám | tiễn đưa người chết | đưa người quá cố | đưa linh cữu | đưa hồn | đưa xác | đưa người đi | đưa đến nơi an nghỉ | đưa đến nơi chôn | đưa đến nơi yên nghỉ | đưa đến nơi vĩnh hằng | đưa người về nơi an nghỉ | đưa người về nơi chôn | đưa người về nơi yên nghỉ | đưa người về nơi vĩnh hằng | đưa người về cõi vĩnh hằng", "đưa đẩy": "đẩy đưa | đưa | đẩy | lắc lư | chuyển động | vung vẩy | lắc | nhún nhảy | thao tác | nói chuyện | tán gẫu | trò chuyện | đàm thoại | giao tiếp | thảo luận | nói năng | hàn huyên | tán tỉnh | đùa giỡn | nói dối", "đưa đón": "đón | đưa | tiếp đãi | vận chuyển | xe buýt đưa đón | người vận chuyển | xe | đưa đón khách | đưa đón học sinh | đưa đón nhân viên | đưa đón bạn bè | đưa đón gia đình | đưa đón khách mời | đưa đón người thân | đưa đón đối tác | đưa đón công nhân | đưa đón du khách | đưa đón trẻ em | đưa đón người già | đưa đón bệnh nhân", "đưa tin": "báo cáo | thông báo | tin | tin tức | bản tin | tuyên bố | tiết lộ | thông tin tình báo | phát sóng | tin đồn | câu chuyện | lời nói | tin nhắn | chương trình tin tức | tài khoản | dữ liệu | âm tín | thời sự | phóng viên | báo chí | mức độ tin cậy", "đức cha": "giám mục | đức cha | đức ông | linh mục | cha xứ | giáo sĩ | thầy tu | tu sĩ | đức thầy | đức phật | đức tin | đức hạnh | đức độ | đức tính | đức lý | đức c húa | đức mẹ | đức tin | đức giáo hoàng | đức ngài", "đức dục": "đạo đức | giáo dục đạo đức | đức hạnh | đức tính | đạo lý | tư cách | nhân cách | lương tâm | trách nhiệm | tôn trọng | kỷ luật | tín ngưỡng | tình thương | lòng nhân ái | tính trung thực | tính khiêm tốn | tính tự trọng | tính kiên nhẫn | tính nhẫn nại | tính công bằng", "đức ông": "", "đức tin": "niềm tin | tín ngưỡng | tín đồ | lòng tin | đức tin tôn giáo | sự tín nhiệm | sự tin tưởng | niềm hy vọng | tín tâm | tín thác | đức tin vào Chúa | đức tin vào thánh thần | sự tin cậy | tín điều | tín lý | tín ngưỡng tôn giáo | lòng sùng kính | sự tôn thờ | sự kính trọng | sự ngưỡng mộ", "đực mặt": "", "đượm đà": "nồng nàn | sâu sắc | đậm đà | thắm thiết | gắn bó | mặn mà | tình cảm | ấm áp | tràn đầy | hòa quyện | đầy đặn | tươi thắm | sung mãn | đầy đủ | thắm đượm | ngọt ngào | huyền bí | sâu lắng | tâm tình | đậm chất", "đứt gãy": "gãy | đứt | tách | vỡ | nứt | phân tách | chia cắt | bẻ gãy | cắt đứt | sụt lún | sụp đổ | bị tách | bị gãy | bị nứt | bị vỡ | bị phân tách | bị chia cắt | bị sụt lún | bị sụp đổ | đứt đoạn", "đứt hơi": "", "em nuôi": "", "ém nhẹm": "dồn nén | giữ mẹ lại | nhốt lại | im lặng | đóng cửa | im lặng đi | giấu kín | che giấu | ẩn giấu | kìm nén | giữ lại | không nói | không tiết lộ | bịt miệng | khóa chặt | trì hoãn | tạm dừng | cất giấu | lén lút | bảo mật", "eo biển": "nút thắt cổ chai | hẹp | chật hẹp | eo | khe | khoảng hẹp | đường hẹp | đường đi hẹp | khoảng cách hẹp | khoảng eo | đường eo | khe hẹp | khe nước | khe núi | đường núi hẹp | đường đi chật | khoảng trống hẹp | khoảng eo biển | khoảng eo hẹp | đường đi hẹp hòi", "ép buộc": "cưỡng chế | ràng buộc | áp dụng | bắt buộc | thúc ép | gây sức ép | điều kiện | ép giá | khống chế | bắt ép | bắt buộc phải | dồn ép | làm áp lực | đè nén | khiến phải | ép buộc phải | thúc giục | bắt buộc phải làm | ép buộc phải chấp nhận | ép buộc phải từ chức", "ép uổng": "ép buộc | cưỡng ép | áp bức | áp đặt | bắt nạt | đe dọa | ràng buộc | cưỡng chế | bó buộc | cưỡng bách | đàn áp | hăm dọa | kiềm chế | bắt ép | thúc ép | gò ép | khống chế | làm khó | bức bách | dồn ép", "êm thấm": "êm dịu | dịu dàng | êm đềm | dịu êm | yên ả | yên bình | mềm mại | mượt mà | dễ chịu | dễ nghe | thoải mái | ôn hoà | ấm áp | yên lặng | nhẹ nhàng | mịn màng | dịu ngọt | hòa thuận | không xung đột | không rắc rối", "ềnh ềnh": "sôi động | hoạt bát | tràn đầy sức sống | tràn đầy năng lượng | vui tươi | háo hức | tinh thần phấn chấn | kiên cường | năng động | hăng hái | tươi vui | phấn khởi | nhiệt huyết | hào hứng | vui vẻ | sôi nổi | tích cực | đầy nhiệt tình | đầy sức sống | vui vẻ hoạt bát", "gai góc": "khó khăn | gay cấn | trở ngại | cản trở | thách thức | gai | cứng | gai góc | khó nhọc | khó khăn chồng chất | gai nhọn | khó khăn trắc trở | gai góc trong cuộc sống | nhiều gai | gai góc trong công việc | gai góc trong tình yêu | gai góc trong mối quan hệ | gai góc trong học tập | gai góc trong hành trình | gai góc trong sự nghiệp", "gai gốc": "gai góc | gai | góc cạnh | khó chịu | cứng nhắc | khó tính | khó khăn | gai góc | gai gốc | khó nhằn | cay đắng | gai góc | khó ưa | gai góc | gai góc | gai góc | gai góc | gai góc | gai góc", "gai mắt": "chướng mắt | vật chướng mắt | điều chướng mắt | cảnh tượng | mắt ác | khó nhìn | khó chịu | khó coi | khó nhìn thấy | khó ưa | khó chấp nhận | khó nuốt | khó lòng | khó chịu mắt | khó nhìn ngắm | khó xem | khó nhìn nhận | khó chấp | khó chấp nhận | khó lòng chấp nhận", "gai sốt": "cơn sốt | làm phát sốt | bệnh sốt | sốt | làm bồn chồn | sốt rét | sốt cao | sốt virus | sốt xuất huyết | sốt nóng | sốt nhẹ | sốt đột ngột | sốt kéo dài | sốt không rõ nguyên nhân | sốt lạnh | sốt mẩn đỏ | sốt viêm | sốt nhiễm trùng | sốt do cảm cúm | sốt do vi khuẩn | sốt do virus", "gan góc": "can đảm | lòng can đảm | tính can đảm | tính gan góc | tính bạo dạn | dũng cảm | tính dũng cảm | bạo dạn | mạnh mẽ | kiên cường | quyết tâm | táo bạo | không sợ hãi | dám nghĩ dám làm | gan dạ | tính gan dạ | dũng mãnh | khó khăn không lùi bước | không nhút nhát | tính kiên định", "ganh gổ": "ghen ghét | ghen tị quá mức | ghen tị | hay ghen | đố kỵ | ghen | ghen tức | ghen tuông | nghen tuông | ghen ăn | ghen bóng | ghen tị với người khác | ghen tuông mù quáng | ghen tức với thành công của người khác | đố kỵ với thành công | ghen tị với hạnh phúc | ghen tị với tài năng | ghen tị với sự chú ý | ghen tị với sự nổi bật | ghen tị trong tình yêu | ghen tị trong công việc", "ganh tị": "ghen tị | ghen tuông | ganh ghét | ghen ăn | ghen tức | ghen tị với | đố kỵ | đố kỵ với | thù ghét | thù oán | khó chịu | bực bội | tị nạnh | tị hiềm | đố kỵ tâm lý | ganh đua | ganh ghét nhau | cạnh tranh | cạnh tranh không lành mạnh | không phục", "gạo nếp": "gạo nếp cái hoa vàng | gạo nếp cái | gạo nếp thơm | gạo nếp ngọc | gạo nếp sáp | gạo nếp trắng | gạo nếp hương | gạo nếp dẻo | gạo nếp miền Bắc | gạo nếp miền Trung | bánh chưng | bánh tét | xôi | bánh xèo | bánh trôi | bánh rán | bánh nếp | gạo nếp lứt | gạo nếp đen | gạo nếp đỏ", "gạt gẫm": "lừa gạt | lừa đảo | lừa dối | mánh khóe | đánh lừa | gian lận | lừa lọc | lừa phỉnh | lừa mị | lừa bịp | gạt gẫm | đánh lừa | mê hoặc | dối trá | lừa tình | lừa gạt | lừa dối | lừa gạt | lừa đảo | lừa gạt", "gạt tàn": "gạt tàn | đồ gạt tàn | khay gạt tàn | bát gạt tàn | mâm gạt tàn | đĩa gạt tàn | hộp gạt tàn | kệ gạt tàn | gạt tàn thuốc | gạt tàn thuốc lá | gạt tàn bằng kim loại | gạt tàn bằng sứ | gạt tàn bằng thủy tinh | gạt tàn bằng nhựa | gạt tàn hình tròn | gạt tàn hình vuông | gạt tàn có nắp | gạt tàn trang trí | gạt tàn mini | gạt tàn để bàn", "gằm gằm": "cáu kỉnh | bực bội | khó chịu | gắt gỏng | bất mãn | cáu bằn | xấu tính | chua ngoa | gằm ghè | càu nhàu | càu cằn | cáu gắt | cằn nhằn | khó tính | ngang ngược | gàn dở | ủ rũ | cầu kỳ | khó ở | bực dọc", "gắm ghé": "", "gặm mòn": "", "gắng gổ": "cố gắng | nỗ lực | phấn đấu | gắng sức | đấu tranh | cuộc chiến đấu | vật lộn | tranh giành | chiến đấu | cuộc vật lộn | vật vã | gắng gỏi | khó khăn | chông gai | nỗ lực không ngừng | cố gắng hết mình | điều chỉnh | thử thách | khắc phục | vượt qua | đối mặt", "gặp dịp": "gặp gỡ | triệu tập | tập hợp | hội họp | hội thảo | gặp mặt | gặp nhau | tụ họp | gặp tình cờ | hội nghị | gặp thời | gặp cơ hội | gặp dịp may | gặp thuận lợi | gặp thời cơ | hội tụ | tập trung | gặp nhau tình cờ | gặp gỡ bạn bè | gặp nhau trong dịp", "gặp may": "", "gặp mặt": "gặp nhau | gặp gỡ | cuộc gặp gỡ | họp mặt | tụ họp | điểm hẹn | hợp lưu | đến với nhau | gặp mặt trực tiếp | gặp mặt thân mật | gặp mặt xã giao | gặp mặt bạn bè | gặp mặt gia đình | gặp mặt đồng nghiệp | gặp mặt đối tác | gặp mặt định kỳ | gặp mặt ngẫu nhiên | gặp mặt thân thiết | gặp mặt công khai | gặp mặt riêng tư", "gắt gao": "gay gắt | khắc nghiệt | tàn nhẫn | ác nghiệt | dữ dội | khắt khe | nghiêm khắc | nghiêm trọng | khó chịu | khó khăn | thô bạo | cay nghiệt | khắc khổ | mài mòn | khó nghe | không tử tế | không đồng ý | căng thẳng | căng thẳng | chặt chẽ | cứng rắn", "gặt hái": "thu hoạch | thu được | kiếm được | đạt được | giành được | lấy được | mang lại | đạt tới | tăng trưởng | gia tăng | tăng cường | nhận vào | thu nhập | lợi ích | thành tích | tiến lên | tăng tiến | cải thiện | trúng | tăng tốc", "gầm ghè": "gầm gừ | gầm | gầm ghè | gầm thét | rống | rền | tiếng gầm | tiếng gầm gừ | gần gừ | hét lên | sấm | rên rỉ | gầm rú | gầm gừ gừ | gầm gừ gầm | gầm gừ rống | gầm gừ thét | gầm gừ rền | gầm gừ sấm | gầm gừ hét | gầm gừ tiếng", "gầm ghì": "gầm ghì | gầm gừ | gầm thét | gầm | tiếng gầm | tiếng gầm gừ | gừ | gừ gừ | rống | rền | rên rỉ | ầm ầm | gầm rú | gầm vang | gầm gừ gừ | gầm gừ gầm | gầm gừ rống | gầm gừ rền | gầm gừ thét | gầm gừ ầm ầm | gầm gừ rên", "gấm vóc": "lụa | vải | gấm | vóc | hàng dệt | hàng quý | hàng đẹp | vải vóc | vải lụa | hàng lụa | hàng gấm | vải gấm | vải đẹp | vải quý | đồ dệt | đồ lụa | đồ gấm | đồ quý | đồ đẹp | hàng hóa", "gân cốt": "gân | cơ | dây chằng | sụn | mô | gân kheo | dây | gân guốc | căng | tiếp viện | phụ kiện | giàn | dây đeo | tái tạo | gân cốt | thớ thịt | xương | cốt | đường gân | phần cơ bản", "gần bên": "", "gần đây": "dạo gần đây | vừa rồi | mới đây | trong thời gian gần đây | hiện nay | vừa mới | hồi gần đây | cận lai | bây giờ | chỉ một lúc trước | gần đây nhất | mới mẻ | trong thời gian qua | gần đây vừa qua | trong thời gian vừa qua | mới xảy ra | mới nhất | gần đây gần đây | vừa mới đây | trong khoảng thời gian gần đây", "gần đến": "", "gần gặn": "gần | gần gũi | gần kề | gần bên | gần gụ | cận | cận kề | cận cảnh | gần gụt | gần gũi | gần gũi nhau | gần gụt nhau | gần sát | gần nhau | gần gụt | gần mực | gần bến | gần bờ | gần lối | gần đường", "gần gũi": "thân thiết | thân cận | mật thiết | gần | gần nhất | gần đây | lân cận | liền kề | sát sao | sát | cận | tiếp cận | gần gũi | quen thuộc | thân quen | gắn bó | gắn kết | thân mật | cận kề | gần gũi hơn", "gần gụi": "thân cận | thân thiết | gần gũi | mật thiết | tiếp cận | lân cận | liền kề | cận | sát sao | gần đây | kín đáo | thuận tiện | hợp tác | gắn bó | gắn kết | thân thuộc | quen thuộc | thân mật | gần gũi | hòa hợp", "gần như": "", "gấp bội": "gấp đôi | nhân đôi | tăng gấp đôi | gấp ba | nhân kép | nhân gấp đôi | gấp hai | làm gấp đôi | tăng đôi | mạnh gấp đôi | cặp đôi | đúp | kép | sinh đôi | bản sao | gập đôi | lượng gấp đôi | thành hai | cặp | chia đôi", "gấp đôi": "", "gấp gáp": "hối hả | vội vàng | hấp tấp | vội vã | nhanh chóng | sự gấp rút | làm gấp | giục làm gấp | đi gấp | hành động vội vàng | sự vội vàng | hành động hấp tấp | mang gấp đi | vội lên | nhanh lên | gấp gay | chuẩn bị gấp gáp | gấp gáp | gấp rút | khẩn trương | cấp bách", "gật đầu": "gật | gật đầu | cái gật đầu | sự gà gật | gà gật | đồng ý | tán thành | chấp nhận | thừa nhận | khẳng định | xác nhận | gật gù | gật gù đầu | đồng tình | tán đồng | hứa hẹn | hứa | chấp thuận | thông qua | đáp ứng", "gâu gâu": "sủa | hú | khóc | động từ mô tả tiếng của chó | công kêu | gâu | gâu gâu | kêu | kêu gào | kêu la | kêu khóc | gầm | rống | rít | gào | kêu vang | kêu ầm | kêu to | kêu thét | kêu gọi", "gấu chó": "gấu | gấu trúc | gấu ngựa | gấu bắc cực | gấu nâu | gấu đen | gấu mèo | gấu nhỏ | gấu con | gấu cánh cụt | gấu chó con | gấu lùn | gấu lông ngắn | gấu tai nhỏ | gấu rừng | gấu hoang dã | gấu châu Á | gấu châu Mỹ | gấu châu Phi | gấu cỡ nhỏ", "gấu mèo": "gấu mèo Mỹ | gấu trúc Mỹ | gấu trúc | gấu | gấu ngựa | gấu đen | gấu nâu | gấu trắng | gấu bắc cực | gấu con | gấu ăn thịt | gấu lông | gấu nhỏ | gấu rừng | gấu hoang dã | gấu châu Á | gấu châu Mỹ | gấu lùn | gấu mập | gấu lông quý", "gây gấy": "kích động | gây gổ | gây rắc rối | xúi giục | khuấy động | thúc đẩy | kích thích | gây hấn | kích thích | gây sự | kích thích | kích thích | gây náo loạn | gây khó chịu | gây phiền phức | gây bực bội | gây căng thẳng | gây tranh cãi | gây xôn xao | gây bất an", "gây hấn": "xung đột | gây chiến | khởi nghĩa | gây rối | gây hấn chiến tranh | khiêu khích | tấn công | đối đầu | xâm lược | gây thù | gây hấn quân sự | gây bạo lực | gây bất ổn | gây loạn | gây hấn chính trị | gây mâu thuẫn | gây tranh chấp | gây xung đột vũ trang | gây áp lực | gây căng thẳng", "gây lộn": "cãi nhau | tranh cãi | đấu khẩu | tranh luận | bàn cãi | cãi | cãi lẽ | cãi lý | không đồng ý | thách thức | biện bác | bác | phản đối | cạnh tranh | gây chuyện | gây gổ | cãi vã | đối chất | tranh chấp | đấu tranh | tranh luận", "gây rối": "", "gầy còm": "gầy gò | gầy | ốm | gầy đi | mảnh khảnh | mảnh mai | thon thả | nhỏ | mỏng manh | mong manh | yếu ớt | suy nhược | mảnh dẻ | siêu nhược | nghèo nàn | giảm cân | gầy guộc | gầy nhom | gầy rộc | gầy gò còm", "gầy đét": "gầy đét | gầy guộc | gầy gò | gầy | mảnh mai | khẳng khiu | xương xẩu | gầy nhom | gầy giơ xương | hốc hác | cao lêu nghêu | thấp bé | suy dinh dưỡng | gầy nhẳng | gầy rộc | gầy còm | gầy mòn | gầy xọp | gầy nhếch | gầy rạc | gầy xơ xác", "gầy mòn": "gầy mòn | suy yếu | suy giảm | giảm sút | suy tổn | suy vi | tàn tạ | tàn lụi | sụt sức | bệnh gầy mòn | sa sút | suy vong | xấu đi | sự suy thoái | sự suy tàn | sự sụt giảm | sự tàn tạ | tàn dần | sự cắt xén | sự thất bại", "gầy yếu": "gầy yếu | gầy guộc | gầy gò | gầy nhom | gầy | hốc hác | xương xẩu | suy dinh dưỡng | mảnh mai | thiếu cân | ốm yếu | như da | thấp bé | mỏng manh | khô khan | nhợt nhạt | yếu ớt | mảnh dẻ | gầy còm | gầy rộc | gầy xơ xác", "gấy sốt": "cơn sốt | làm phát sốt | kích thích | đam mê | cuồng nhiệt | phấn khích | bừng bừng | điên cuồng | cuồng độ | sốt | bệnh sốt | hưng phấn | hưng phấn tột độ | sôi sục | nóng bỏng | nhiệt huyết | hào hứng | kích thích mạnh | mê mẩn | say mê", "gậy gộc": "gậy | cây gậy | roi | roi vọt | roi mây | gậy đi bộ | thanh | trượng | sào | can | cây tre | cây trúc | cây mây | gậy đánh | gậy đòn | gậy gộc đánh | gậy đánh cướp | gậy ông | gậy gộc | đánh đòn | đánh bằng roi", "gậy tày": "cây gậy | cái gậy | que | thanh | đũa | dùi cui | que củi | tay đòn | gậy | gậy gộc | gậy đánh | gậy chống | gậy đi bộ | gậy thể thao | gậy bóng chày | gậy golf | gậy nhựa | gậy tre | gậy cao su | gậy bông", "ghé mắt": "nhìn | xem | nhìn chằm chằm | đang xem | nhìn lén | nhìn qua | nhìn thoáng | nhìn nhanh | quan sát | để ý | chú ý | thăm dò | kiểm tra | ngó | liếc | nhòm | hóng | tò mò | đi ngang qua | đi qua", "ghé tai": "thì thầm | rỉ tai | nói nhỏ | thì thào | thì thầm bên tai | murmur | thì thầm vào tai | nói khẽ | nói lén | nói bí mật | thì thầm nhẹ nhàng | nói thầm | nói nhỏ nhẹ | thì thầm tâm sự | thì thầm với nhau | nói với nhau | thì thầm kín đáo | nói rỉ rả | nói lén lút | thì thầm trong bóng tối | nói khẽ khàng", "ghé vai": "vác lên vai | mang theo | che bằng vai | bờ vai | vai | vai áo | vai núi | vai chai | khớp vai | thịt vai | miếng thịt vai | bồng súng | che | ngực | mặt bích | đỡ vai | dựa vai | tựa vai | ghé vai | gác vai | đặt vai", "ghen ăn": "ghen tị | ghen tức | ghen tuông | ghen tị quá mức | đố kỵ | ganh ghét | hay ghen | mắt xanh | chiếm hữu | ham muốn | nghi ngờ | lo lắng | cố chấp | thèm muốn | hoài nghi | bảo vệ | chú ý | hết sức giữ gìn | tha thiết bảo vệ | êngải", "ghen tị": "ghen tức | ghen tuông | ghen tị quá mức | ghen ghét | đố kỵ | thèm muốn | hay ghen | ghen | nghen tuông | miễn cưỡng | lo lắng | e ngại | ghen tị với hạnh phúc của người khác | ghen tị với thành công của người khác | ghen tị với sự chú ý | ghen tị với tài năng | ghen tị với vẻ đẹp | ghen tị với sự giàu có | ghen tị với sự nổi bật | ghen tị với sự hạnh phúc | ghen tị với sự may mắn", "ghét bỏ": "ghét | thù hận | hận thù | đáng ghét | không thích | sự ghê tởm | ghê tởm | thù địch | ghét cay ghét đắng | ghét bỏ | khinh bỉ | chê bai | không ưa | bất mãn | khó chịu | tức tối | ghê sợ | khó ưa | khinh thường | đối kháng", "ghê ghê": "kinh hoàng | sốc | hoảng sợ | sợ hãi | thở hổn hển | rùng mình | đáng sợ | khủng khiếp | ghê rợn | đáng sợ | hãi hùng | tột độ | khó chịu | bàng hoàng | sững sờ | ngỡ ngàng | khó tin | đau đớn | tê tái | mê muội", "ghê gớm": "khủng khiếp | kinh hoàng | đáng sợ | ghê tởm | kinh hãi | gớm ghiếc | sợ hãi | dữ tợn | kinh khủng | rùng rợn | đáng kinh | tàn bạo | thảm khốc | đáng sợ hãi | khó chịu | đáng ghê | tồi tệ | khó coi | đáng sợ đến rợn người | đáng sợ đến lạnh gáy | đáng sợ đến rùng mình", "ghê hồn": "kinh hoàng | đáng sợ | kinh tởm | rùng mình | làm rùng mình | đáng ngại | rùng rợn | sởn gáy | làm sởn gáy | sởn gai ốc | kinh khủng | làm sởn gai ốc | nham hiểm | đe dọa | đáng lo ngại | sợ hãi | ma quái | thảm khốc | đáng sợ hãi | khủng khiếp | tàn khốc", "ghê rợn": "rùng rợn | ghê rợn | sởn gáy | sởn gai ốc | rùng mình | làm rùng mình | làm sởn gai ốc | kinh hoàng | đáng sợ | ma quái | kinh tởm | kinh khủng | đáng sợ hãi | hãi hùng | tàn bạo | khủng khiếp | đáng sợ đến rợn người | đáng sợ đến phát khiếp | thảm khốc | đáng sợ đến lạnh gáy | đáng sợ đến rùng mình", "ghê tởm": "kinh tởm | ghê rợn | gớm ghiếc | gớm guốc | đáng ghét | dữ tợn | ghê tởm | kinh khủng | đáng sợ | tồi tệ | khủng khiếp | đáng ghê | xấu xa | đáng kinh | khó chịu | khó coi | đáng sợ hãi | đáng khinh | đáng chê | đáng ghê tởm | tồi tệ", "ghế dài": "băng ghế | ghế băng | ghế đẩu | băng ghế làm việc | ghế dài hẹp | ghế ngồi | ghế ngồi công cộng | ghế ngồi ngoài trời | ghế ngồi tập thể | ghế ngồi đơn giản | băng ghế công viên | băng ghế gỗ | băng ghế nhựa | băng ghế đá | ghế dài công cộng | ghế dài ngoài trời | ghế dài gỗ | ghế dài nhựa | ghế dài cho trẻ em | ghế dài văn phòng", "ghế dựa": "ghế bành | ghế salon | ghế nằm | ghế dài | ghế khuỷu tay | ghế tựa | ghế ngồi | ghế sofa | ghế thư giãn | ghế xếp | ghế bô | ghế gỗ | ghế nhựa | ghế đẩu | ghế bập bênh | ghế mây | ghế bành thư giãn | ghế bành gỗ | ghế bành nhựa | ghế bành sofa", "ghế đẩu": "ghế ngồi ỉa | bô | cái ghế đẩu | ghế để chân | bệ để chân | nhà vệ sinh | ghế vệ sinh | ghế ngồi toilet | ghế ngồi bô | ghế ngồi ngoài trời | ghế nhựa | ghế gỗ | ghế xếp | ghế bành | ghế sofa | ghế đẩu nhựa | ghế đẩu gỗ | ghế đẩu xếp | ghế ngồi công cộng | ghế ngồi tắm", "ghế tựa": "ghế bành | ghế sofa | ghế ngồi | ghế đẩu | ghế xếp | ghế bập bênh | ghế mây | ghế bọc nệm | ghế thư giãn | ghế văn phòng | ghế ăn | ghế gỗ | ghế nhựa | ghế bể bơi | ghế massage | ghế lười | ghế gấp | ghế tắm nắng | ghế bành thư giãn | ghế tựa lưng", "ghi chú": "ghi chú | phụ chú | lời ghi chú | ghi chép | ghi nhớ | chú ý | lưu ý | nhận xét | chú | nốt | lời ghi | sự chú ý | thông báo | giấy nhắn | ghi | ký tự | Cước chú | sự lưu ý | lời chú giải | tiếng tăm | giấy bạc", "ghi nhớ": "thuộc lòng | nhớ lại | tưởng nhớ | hồi ức | lưu trữ | giữ lại | nhắc nhở | ghi chép | khắc phục trong tâm trí | quay lại | lưu | ghi nhớ công ơn | nhớ sâu | đọng lại | khắc ghi | in dấu | nhớ mãi | ghi nhận | tích lũy | nhớ kỹ", "ghi tạc": "ghi nhớ | khắc sâu | ghi chép | ghi lại | đặt xuống | viết | viết ra | nhớ | tạc vào tâm trí | khắc ghi | ghi nhận | ghi dấu | để lại dấu ấn | in sâu | khắc vào lòng | nhớ mãi | khắc tạc | ghi tâm | ghi ơn | tôn vinh | trân trọng", "ghi tên": "đăng ký | ký tên | ghi tên của bạn | xác nhận | ghi danh | điền tên | đăng ký tên | ghi vào danh sách | điền vào mẫu | điền thông tin | đăng ký thông tin | ghi chú | ghi lại | điền đơn | đăng ký tham gia | ghi tên vào | đăng ký tham dự | ghi tên người tham gia | ghi tên người dùng | điền tên vào", "gỉ đồng": "", "gia bảo": "gia bảo | gia đình | gia tộc | hộ gia đình | gia quyến | thân tộc | gia | gia thế | dòng dõi | hộ | tổ tiên | tài sản | vật báu | di sản | kho báu | gia sản | bảo vật | báu vật | tài sản gia đình | vật phẩm | kho tàng", "gia bộc": "người hầu | người hầu gia đình | người giúp việc | quản gia | người phục vụ | người nội trợ | người hầu phòng | người làm công | người làm thuê | người chăm sóc | người phục vụ gia đình | người giúp việc nhà | người làm vườn | người giữ nhà | người trông trẻ | người làm bếp | người dọn dẹp | người phụ bếp | người chăm sóc nhà cửa | người quản lý nhà", "gia cầm": "gia cầm | chim nuôi | chim thuần hóa | gia cầm được nuôi | gà | vịt | ngan | ngỗng | chim cảnh | chim trống | chim mái | gia súc | thú nuôi | đàn gia cầm | chăn nuôi | thú cưng | động vật nuôi | chim ăn thịt | chim ăn cỏ | động vật thủy sản", "gia chủ": "chủ nhà | chủ hộ | chủ sở hữu | chủ đất | người cho thuê | người sở hữu | người quản lý | người đứng tên | chủ căn hộ | chủ bất động sản | chủ tài sản | chủ công trình | người cư trú | người ở | người thuê | người cho mướn | người chủ | chủ trọ | chủ nhà trọ | chủ hộ gia đình", "gia đạo": "tín ngưỡng | đức tin | sùng bái | giáo lý | giáo phái | tôn giáo gia đình | niềm tin | hệ tư tưởng | tín điều | thuyết giáo | tín ngưỡng dân gian | tín ngưỡng tôn giáo | tôn thờ | thờ cúng | phong tục | truyền thống | nghi lễ | hệ thống tín ngưỡng | tín ngưỡng tôn thờ | tín ngưỡng văn hóa", "gia phả": "gia phả | bảng phả hệ | cây phả hệ | sơ đồ phả hệ | dòng dõi | dòng họ | huyết thống | thân tộc | phả hệ | phổ hệ | nguồn gốc | lịch sử gia đình | lịch sử | thế hệ | tổ tiên | gia phả học | khoa phả hệ | phổ hệ học | di sản | tộc phả", "gia sản": "tài sản | di sản | gia tài | tài sản thừa kế | sự giàu có | quyền thừa kế | bất động sản | tài sản cố định | tài sản lưu động | tài sản vô hình | tài sản hữu hình | tài sản chung | tài sản riêng | tài sản thừa kế | tài sản gia đình | tài sản cá nhân | tài sản tích lũy | tài sản đầu tư | tài sản thừa kế | tài sản kế thừa", "gia súc": "gia súc | thú nuôi | vật nuôi | đàn | trâu | bò | lợn | ngựa | chó | bê | trâu bò | bò nhà | bò đực | thú | động vật có vú | chăn nuôi gia súc | thú nuôi trong nhà | gia súc nhà | gia súc nông nghiệp | thú nuôi nông nghiệp", "gia tài": "di sản | tài sản | gia sản | của hồi môn | tài sản thừa kế | tài sản để lại | tài sản riêng | của cải | tài sản chung | tài sản gia đình | tài sản tích lũy | tài sản kế thừa | tài sản quý giá | tài sản vật chất | tài sản vô hình | tài sản thừa hưởng | tài sản di sản | tài sản di truyền | tài sản văn hóa | tài sản xã hội", "gia tâm": "", "gia thế": "dòng họ | gia tộc | huyết thống | dòng dõi | tổ tiên | nhà | gia đình | thân tộc | gia quyến | hộ gia đình | chủng tộc | bộ tộc | nhóm | tập hợp | thế hệ | tộc | tộc người | tộc trưởng | tộc phái | họ hàng", "gia tốc": "tăng tốc | sự tăng tốc | đà | độ gia tốc | sự làm nhanh thêm | sự thúc mau | sự giục gấp | gia tốc độ | thúc đẩy | tăng nhanh | tăng cường | tăng trưởng | thúc giục | đẩy nhanh | tăng tốc độ | sự gia tăng | sự thúc đẩy | sự tăng nhanh | sự gia tốc hóa | tăng tiến", "gia tộc": "dòng họ | họ | gia đình | thân tộc | gia tộc | dòng dõi | gia thế | hộ gia đình | gia quyến | tổ tiên | bộ tộc | chủng tộc | thế hệ | tộc người | họ hàng | tộc họ | hệ thống gia đình | tộc phái | tộc trưởng | hệ tộc", "già cấc": "già | già nua | già dặn | già cỗi | già khô | già trước tuổi | già sớm | già cằn | già cỗi | già yếu | già xơ | già mòn | già cứng | già lão | già đanh | già cằn cỗi | già nhăn | già xỉn | già xơ xác | già cỗi xác", "già cỗi": "già nua | lão hóa | cổ hủ | cũ kỹ | lão | già | tuổi | cao tuổi | cổ kính | cựu | xưa | ngày xưa | cổ xưa | mệt mỏi | tàn tạ | hóa thạch | cổ đại | cựu chiến binh | có kinh nghiệm | già dặn", "già đời": "già dạn | lão luyện | có kinh nghiệm | giàu kinh nghiệm | giàu hiểu biết | giàu tuổi | già nua | tuổi tác | tuổi trung niên | lão hóa | lỗi thời | nghỉ hưu | già cỗi | già đời trong nghề | già đời trong cuộc sống | già đời trong xã hội | già đời trong tư duy | già đời trong tâm hồn | già đời trong tình cảm | già đời trong mối quan hệ", "già khụ": "già nua | tuổi già | tuổi tác | già yếu | lão khụ | lão hóa | già cỗi | già dặn | già lụ khụ | già xế | già cằn | già móm | già lão | già lụn | già rạc | già nhăn | già sụt | già đuối | già tàn", "già lam": "chùa | thiền viện | tịnh xá | đền | miếu | thánh đường | nhà thờ | tự viện | phật đường | bảo tháp | tháp | cổ tự | đạo tràng | thánh thất | tổ đình | hội quán | ngôi chùa | chùa chiền | tôn tự | tự", "già láo": "", "già mồm": "nói nhiều | nói lớn | cãi cọ | cãi nhau | chửi bới | lắm mồm | lắm lời | nói khoác | nói xằng | nói nhảm | nói huyên thuyên | nói vung vít | nói luyên thuyên | nói dối | nói bậy | nói càn | nói xàm | nói lố | nói bô bô | nói om sòm", "già nua": "lão | già | cũ | tuổi tác | cao tuổi | người già | già giặn | lão hóa | già dặn | lão luyện | cựu | thọ | lâu đời | xưa | cũ kỹ | già nua | xám xịt | mệt mỏi | héo hon | suy yếu", "già sọm": "", "già tay": "thẳng tay | cứng rắn | mạnh bạo | quyết liệt | không nương nhẹ | dứt khoát | kiên quyết | mạnh mẽ | không khoan nhượng | cương quyết | đanh thép | không thương tiếc | mạnh mẽ | khó tính | khó chịu | cứng đầu | cứng cỏi | khó nhằn | khó tính | khó dạy", "già yếu": "già nua | lão | lão hóa | già cỗi | già yếu sức | già cả | già khọm | già yếu đuối | người cao tuổi | người lớn tuổi | người già | người lão | suy nhược | yếu đuối | mệt mỏi | sức yếu | suy yếu | héo hon | tàn tạ | khó khăn", "giả bửa": "", "giả cầy": "", "giả dối": "lừa dối | dối | nói dối | sự lừa dối | lời nói dối | nói láo | sự nói dối | sự dối trá | không trung thực | giả mạo | bịa đặt | xuyên tạc | hoang đường | hư cấu | sự lừa gạt | nói sai | sai sự thật | lừa gạt | đánh lừa | mạo danh", "giả mạo": "làm giả | ngụy tạo | hàng giả | hàng nhái | đồ giả | giả | nhái | lừa đảo | gian lận | giả mạo giấy tờ | chữ ký giả mạo | kẻ mạo nhận | ngụy trang | hư cấu | bịa đặt | giả làm | vật làm giả | đồ cổ giả mạo | làm giống như thật | giả định", "giả ngơ": "giả vờ | giả bộ | giả đò | giả tạo | vờ vịt | ra vẻ | làm bộ | làm ra vẻ | giả cách | giả mạo | vờ | giả | không thật | giả sử | giả dạng | lừa dối | bố vờ | giả ngơ | làm ra bộ có | giả mạo", "giả như": "giả dụ | giả sử | nếu | giả định | giả thuyết | thí dụ | giả định trước | phỏng đoán | chúng ta hãy giả sử | giả sử rằng | nếu như | nếu mà | giả định rằng | điều kiện | trường hợp | có thể | có lẽ | hình dung | tưởng tượng | dự đoán", "giả tạo": "giả dối | giả mạo | giả vờ | giả bộ | nhân tạo | không thật | hư cấu | mạo danh | khoác lác | đạo đức giả | giả hình | giả danh | giả tạo ra | không tự nhiên | giả tạm | giả thiết | giả sử | giả mượn | giả lập | giả cầy", "giả thử": "giả sử | giả bộ | giả vờ | giả đò | vờ | vờ vịt | làm ra vẻ | làm ra bộ có | ra vẻ | giả dạng | mạo danh | giả tạo | giả mạo | giả cách | bố vờ | giả định | giả thuyết | giả mạo danh | giả hình | giả nhân", "giả trá": "giả mạo | làm giả | hàng giả | hàng nhái | đồ giả mạo | vật làm giả | ngụy tạo | ngụy trang | gian lận | bịa đặt | pha chế | rởm | giả | giả định | không có thật | hư cấu | đồ cổ giả mạo | nhái | đánh lừa | dối trá", "giá bán": "", "giá mua": "", "giá như": "giá mà | ước gì | nếu như | nếu | mong rằng | giả sử | thử tưởng tượng | có lẽ | biết đâu | chắc hẳn | có thể | nếu không | trong trường hợp | trong giả thuyết | nếu mà | nếu có | nếu không thì | nếu như không | nếu mà không | nếu không có", "giá thú": "kết hôn | hôn nhân | đám cưới | sự kết hôn | tình trạng kết hôn | hôn nhân thánh thiện | đã kết hôn | vợ chồng | cô dâu | giấy chứng nhận kết hôn | lễ cưới | cặp vợ chồng | hôn phối | cưới hỏi | cưới xin | hôn ước | cặp đôi | người bạn đời | hôn nhân hợp pháp | thành lập gia đình", "giá thử": "giá thử nghiệm | giả định | giả thuyết | thí nghiệm | thử nghiệm | thử thách | thử sức | thử nghiệm giả | giá ước lượng | giá tạm thời | giá dự kiến | giá ước đoán | giá phỏng đoán | giá tạm | giá thử nghiệm tạm | giá thử nghiệm sơ bộ | giá thử nghiệm chính thức | giá thử nghiệm thực tế | giá thử nghiệm lý thuyết | giá thử nghiệm mô phỏng", "giá trị": "trị giá | quý | tôn trọng | nghĩa | định giá | thẩm định | đánh giá | coi trọng | đánh giá cao | tiêu chuẩn | giá | giá cả | giá thị trường | lợi nhuận | số lượng | năng suất | thước đo | chi phí | hợp đồng | giá trị dinh dưỡng | giá trị nghệ thuật", "giác độ": "góc độ | khía cạnh | quan điểm | thế nhìn | cách nhìn | mặt nhìn | phương diện | tầm nhìn | điểm nhìn | góc nhìn | hướng nhìn | cách thức | độ nhìn | điểm quan sát | góc quan sát | khía cạnh nhìn | tầm quan sát | cách tiếp cận | góc tiếp cận | điểm tiếp cận", "giai âm": "giai điệu | âm nhạc | bài hát | du dương | hòa âm | khúc ca | nhạc điệu | giai điệu du dương | tín hay | thánh ca | nhạc thánh | giai điệu tôn giáo | bản nhạc | khúc nhạc | âm hưởng | giai điệu ngọt ngào | giai điệu êm ái | giai điệu trữ tình | giai điệu vui tươi | giai điệu sâu lắng", "giai vị": "", "giải mã": "giải mã | giải thích | giải thích mã | giải quyết | giải tỏa | giải thích thông điệp | giải thích nội dung | giải thích ý nghĩa | giải mã hóa | giải mã thông tin | giải mã dữ liệu | giải mã tín hiệu | giải mã bức điện | giải mã hệ thống | giải mã thuật toán | giải mã văn bản | giải mã mật mã | giải mã thông điệp mật | giải mã thông tin mật | giải mã quy trình", "giải tỏ": "", "giái âm": "", "giám hộ": "người giám hộ | người bảo hộ | người phụ trách | người bảo vệ | người trông coi | người trông trẻ | người canh gác | người quản giáo | người đi kèm | người bảo quản | người chăm sóc | người giám sát | người hỗ trợ | người chăm nom | người quản lý | người điều hành | người đại diện | người bảo đảm | người hướng dẫn | người phục vụ", "giám má": "", "gian ác": "gian giảo | độc ác | ác độc | tà ác | ác tâm | quỷ quyệt | nham hiểm | xấu xa | hèn hạ | đồi bại | tội lỗi | bất chính | ghê tởm | xấu xí | cái xấu | điều ác | tệ nạn | tai hoạ | khó chịu | phá hoại", "giản đồ": "sơ đồ | biểu đồ | bản đồ | hình vẽ | đồ thị | sơ đồ hóa | hình ảnh | mô hình | chương trình | kế hoạch | lược đồ | đồ án | bảng biểu | đồ hình | phác thảo | minh họa | tổng hợp | tóm tắt | khung | cấu trúc", "giao du": "giao tiếp xã hội | tính hòa đồng | tính tương tác | xã hội hóa | tính xã hội hóa | tính xã hội | quan hệ bạn bè | quen biết | giao lưu | kết bạn | thân thiện | giao thiệp | mối quan hệ | tương tác xã hội | kết nối | giao tiếp | hội nhập | tham gia | đối thoại | trao đổi", "giao tế": "sự giao tiếp | giao tiếp | sự trò chuyện | cuộc trò chuyện | truyền thông | truyền đạt | liên lạc | sự liên lạc | truyền tải | thông tin | giao thiệp | người giao tiếp | trao đổi tin tức | giao ban | kết nối | liên hệ | dễ truyền đi | phương tiện liên lạc | truyền tin | thông báo | sự tương tác", "giao tử": "tế bào sinh sản | giao tử đực | giao tử cái | tế bào giao tử | tế bào sinh dục | tế bào sinh sản hữu tính | giao phối | hợp tử | phân bào | sinh sản hữu tính | tế bào mẹ | tế bào con | tế bào phôi | tế bào trứng | tế bào tinh | tế bào sinh dục đực | tế bào sinh dục cái | tế bào sinh sản đơn bội | tế bào sinh sản lưỡng bội | tế bào sinh sản đa bội", "giáo án": "bài giảng | giáo trình | bài học | tài liệu | hướng dẫn | bản mẫu | sư phạm | kế hoạch giảng dạy | chương trình học | tài liệu giảng dạy | bài soạn | nội dung giảng dạy | phương pháp giảng dạy | tài liệu tham khảo | bảng phân công | kế hoạch bài học | hệ thống bài giảng | tài liệu hướng dẫn | giáo dục | tài liệu giáo dục", "giáo cụ": "đồ dùng dạy học | thiết bị dạy học | tài liệu dạy học | bảng | sách giáo khoa | sách tham khảo | bài giảng | hình ảnh minh họa | mô hình | tranh ảnh | video giáo dục | phần mềm giáo dục | công cụ dạy học | đồ chơi học tập | bài tập | tài liệu tham khảo | giáo trình | bảng biểu | đồ dùng học tập | các phương tiện dạy học", "giáo đồ": "môn đệ | đồ đệ của Giê-xu | tông đồ của Giê-xu | tông đồ | đệ tử | môn sinh | người sùng đạo | người nhiệt thành | học trò | người học hỏi | học sinh | người cuồng tín | môn đồ | người phục vụ | người theo đạo | người tín đồ | người tin theo | người theo | người ủng hộ | người trung thành", "giáo sĩ": "linh mục | mục sư | nhà thuyết giáo | giáo hoàng | cha | phó tế | trưởng lão | tu sĩ | đạo sĩ | giáo hội | giáo sĩ | thầy tu | giáo viên | người truyền đạo | người giảng đạo | người lãnh đạo tôn giáo | người phụ trách giáo xứ | người hướng dẫn tâm linh | người dạy đạo | người phục vụ tôn giáo", "giáo sư": "giáo sư | phó giáo sư | giảng viên | nhà giáo dục | nhà sư phạm | giáo viên | giáo viên đại học | giáo viên cao cấp | nhà nghiên cứu | nhà khoa học | giáo sư thỉnh giảng | giáo sư danh dự | giáo sư chuyên ngành | giáo sư hướng dẫn | giáo sư đại học | giáo sư nghiên cứu | giáo sư giảng dạy | giáo sư thực hành | giáo sư lý thuyết | giáo sư chuyên môn", "giáo vụ": "phòng giáo vụ | cán bộ giáo vụ | ban thư ký | chăm sóc mục vụ | lãnh đạo thuộc linh | đoàn mục sư | Bộ | ban giám hiệu | phòng đào tạo | cơ sở giáo dục | đội ngũ giảng viên | nhà quản lý giáo dục | chương trình giảng dạy | hội đồng giáo dục | cán bộ quản lý | giáo viên chủ nhiệm | trưởng phòng giáo vụ | phòng học | đơn vị giáo dục | tổ chức giáo dục", "giáp sĩ": "giáp binh | chiến sĩ | binh lính | quân nhân | lính | chiến đấu viên | võ sĩ | người lính | đội quân | tướng sĩ | binh đoàn | đội ngũ | cận vệ | vệ sĩ | thanh niên xung phong | người chiến đấu | người bảo vệ | người tham gia chiến tranh | người phục vụ quân đội | người chiến sĩ", "giáp vụ": "thời gian chuyển tiếp | thời gian giữa vụ | khoảng trống | thời gian gián đoạn | thời gian chờ | thời gian tạm nghỉ | thời gian dự trữ | thời gian giữa hai vụ | thời gian ngừng | thời gian không sản xuất | thời gian tạm dừng | thời gian chờ đợi | thời gian nghỉ | thời gian không thu hoạch | thời gian giữa các vụ | khoảng thời gian | thời gian trống | thời gian gián cách | thời gian không hoạt động", "giát lò": "", "giàu có": "giàu | có tiền | khá giả | sung túc | thịnh vượng | phong phú | sang trọng | sang chảnh | đầy đủ | đủ ăn | đủ sống | tài sản | giàu sang | phú quý | đại gia | mạnh tay | có của | có của ăn của để | có của cải | có tiền bạc", "giày vò": "hành hạ | tra tấn | tra khảo | sự dày vò | sự thống khổ | sự đau khổ | sự ngược đãi | sự khốn khổ | sự vùi dập | đau đớn | đày đọa | bức bách | dằn vặt | khổ sở | đau khổ | sự dằn vặt | sự bức bách | sự đày đọa | sự hành hạ | sự giày xéo", "giặt là": "", "giấc mơ": "mơ | giấc mộng | mơ mộng | mơ ước | giấc mơ viễn tưởng | ảo giác | ảo tưởng | ác mộng | giấc mơ đẹp | giấc mơ hạnh phúc | giấc mơ hoang đường | giấc mơ xa vời | giấc mơ không thực | giấc mơ kỳ diệu | giấc mơ lãng mạn | giấc mơ ngọt ngào | giấc mơ chập chờn | giấc mơ huyền bí | giấc mơ mộng mơ | giấc mơ trống rỗng | giấc mơ tươi đẹp", "giận dữ": "tức giận | tức | bực tức | giận | nóng nảy | phẫn nộ | giận dữ | cáu kỉnh | khó chịu | nóng dưới cổ áo | bực bội | khó tính | bực mình | giận dỗi | nổi giận | cáu gắt | bực bội | khó chịu | nổi cáu | điên tiết", "giấy da": "", "giấy má": "giấy tờ | hồ sơ | tài liệu | biểu mẫu | văn kiện | chứng từ | báo cáo | tập tin | tập tin văn bản | danh sách | chứng chỉ | bằng chứng | lưu trữ | thông tin xác thực | lời khai | chứng thư | giấy chứng nhận | giấy phép | giấy tờ tùy thân | hợp đồng | giấy biên nhận", "giấy tờ": "chứng chỉ | chứng thư | chứng nhận | hóa đơn | hợp đồng | tài liệu | bản tuyên thệ | giấy phép | giấy chứng nhận | thủ tục giấy tờ | giấy tờ phiền phức | tài liệu văn bản | tài liệu phát tay | giấy tờ hợp lệ | giấy tờ cần thiết | giấy tờ xác nhận | giấy tờ cá nhân | giấy tờ hành chính | giấy tờ pháp lý | giấy tờ chứng minh", "giẻ cùi": "chim giẻ cùi | anh chàng ngốc | anh chàng khờ dại | kẻ ngốc | kẻ khờ | người ngu | người dại | kẻ đần | kẻ khờ khạo | kẻ ngớ ngẩn | kẻ ngu ngốc | người ngốc nghếch | người khờ khạo | người dốt | người không thông minh | kẻ không hiểu biết | kẻ thiếu hiểu biết | kẻ ngu si | kẻ ngớ ngẩn | kẻ dại dột", "giẻ lau": "", "gìn giữ": "bảo quản | bảo tồn | duy trì | giữ lại | lưu trữ | bảo vệ | giữ gìn | cất giữ | che chở | giữ nguyên | khôi phục | bảo hộ | trông nom | canh giữ | đảm bảo | giữ gìn | giữ vững | giữ chặt | bảo trì | giữ an toàn", "giò lụa": "chả lụa | giò | giò sống | giò heo | giò bò | giò thủ | giò xào | chả | chả quế | chả cá | chả mực | giò lụa chiên | giò lụa hấp | giò lụa nướng | giò lụa xông khói | giò lụa tươi | giò lụa khô | giò lụa cuốn | giò lụa chay | giò lụa nhân thịt", "giò thủ": "giò lụa | giò sống | giò chả | giò heo | giò bò | giò xào | giò nạc | giò thủy | giò bì | giò mỡ | giò tôm | giò cá | giò gà | giò lợn | giò bắp | giò đòn | giò bì lợn | giò bì gà | giò bì bò | giò bì cá", "gió bảo": "", "gió bão": "giông bão | cơn bão | cuồng phong | trận bão | dông tố | giông tố | bão tuyết | bão bùng | bão táp | cơn bão dữ dội | cơn thịnh nộ | lốc xoáy | cơn giông tố | thời kỳ sóng gió | gió giật | gió mùa | gió | mưa | trận mưa | sự nhiễu loạn", "gió bấc": "gió lạnh | gió mùa đông | gió phương Bắc | gió rét | gió bắc | gió lạnh mùa đông | gió thổi từ phương Bắc | gió lạnh buốt | gió bắc cực | gió lạnh cắt da | gió bắc lạnh | gió mùa | gió lạnh đầu mùa | gió bắc khô | gió bắc ẩm | gió lạnh mùa thu | gió bắc mạnh | gió bắc nhẹ | gió bắc thổi | gió bắc se lạnh", "gió bụi": "gian nan | vất vả | khó khăn | trắc trở | thử thách | chông gai | bão tố | gió mưa | đường đời | sóng gió | gian truân | khổ cực | nỗi niềm | thăng trầm | bấp bênh | lận đận | gian khổ | đau thương | bất trắc | gió lùa", "gió lào": "gió nóng | gió khô | gió mùa | gió Lào | gió Tây | gió nóng ẩm | gió khô nóng | gió mùa hè | gió nóng mùa hè | gió thổi | gió bão | gió chướng | gió lốc | gió phơn | gió đồng | gió biển | gió lạnh | gió nhẹ | gió mạnh | gió lặng", "gió lốc": "gió xoáy | lốc xoáy | cơn gió lốc | cơn bão | bão tố | gió cuốn | gió lốc | lốc | cơn gió cuốn | gió mạnh | gió bão | cơn bão lốc | gió lốc xoáy | gió cuốn xoáy | cơn lốc | gió xoáy mạnh | gió lốc mạnh | cơn gió mạnh | gió lốc cuốn | bão lốc", "gió lùa": "khí lưu | thông gió | gió lò | gió mát | gió nhẹ | gió thoảng | gió hiu hiu | gió lướt | gió tươi | gió mát mẻ | gió trong lành | gió tự nhiên | gió lùa vào | gió lùa ra | gió lùa mát | gió lùa nhẹ | gió lùa êm | gió lùa thoáng | gió lùa dịu dàng | gió lùa mát mẻ", "gió máy": "gió lạnh | gió mát | gió nhẹ | gió mùa | gió thu | gió đông | gió biển | gió bão | gió lùa | gió rét | gió khô | gió ẩm | gió tây | gió nam | gió bắc | gió xoáy | gió lốc | gió lộng | gió lùa | gió thổi", "gió mùa": "mùa gió mùa | mùa mưa | mưa bão | gió mùa đông | gió mùa hạ | mùa mưa bão | mùa ẩm | mùa lạnh | mùa nóng | mưa lớn | mưa rào | mưa phùn | mưa dầm | mưa giông | gió lạnh | gió ẩm | gió mạnh | thời tiết ẩm | thời tiết mưa | thời tiết lạnh", "gió mưa": "", "gió nồm": "gió bão | cuồng phong | lốc xoáy | gió giật | gió mạnh | gió lốc | gió xoáy | gió thổi | gió mùa | gió lạnh | gió nóng | gió tây | gió đông | gió mát | gió ẩm | gió khô | gió bấc | gió phơn | gió lùa | gió lồng", "giỗ đầu": "ngày giỗ đầu | giỗ | ngày giỗ | giỗ kỵ | giỗ tổ | giỗ lần thứ nhất | giỗ một năm | ngày tưởng niệm | ngày mất | ngày nhớ | ngày lễ | ngày tưởng nhớ | giỗ đầu tiên | giỗ đầu năm | giỗ đầu tiên sau khi mất | ngày kỷ niệm | ngày tri ân | ngày tưởng niệm người đã khuất | ngày lễ tưởng niệm | ngày tưởng niệm người đã mất", "giỗ hết": "", "giờ đây": "bây giờ | ngay bây giờ | hiện tại | nay | lúc này | giờ thì | hiện nay | ngay tức khắc | ngay lập tức | lập tức | giây phút này | hiện thời | thời điểm này | thời điểm hiện tại | trong khoảnh khắc này | trong thời điểm này | mới đây | vừa mới | trong lúc này | trong giây phút này | thời khắc này", "giờ hồn": "liệu hồn | hồn | hồn vía | hồn ma | hồn phách | hồn nhiên | hồn cốt | hồn xác | hồn tơ | hồn vía | hồn trinh | hồn thiêng | hồn lạc | hồn mơ | hồn bướm | hồn bay | hồn lạc lối | hồn lạc vào cõi mộng | hồn lạc giữa đời | hồn lạc giữa dòng đời", "giờ lâu": "nhiều giờ | làm thêm giờ | thời gian dài | khoảng thời gian dài | một lúc lâu | thời gian lâu | giờ giấc | thời gian kéo dài | thời gian chờ | thời gian trôi | thời gian nghỉ | thời gian rảnh | thời gian tạm | khoảng thời gian | thời gian ngắn | thời gian không xác định | thời gian vô tận | thời gian mờ nhạt | thời gian lặng lẽ | thời gian lãng phí", "giở mặt": "phản bội | đối đầu | ghét | đe dọa | khó chịu | thay đổi | lật mặt | giở quẻ | bất ngờ | khó khăn | gây rối | xấu tính | không hợp tác | cản trở | trở mặt | bỏ rơi | lừa dối | mâu thuẫn | xung đột | bất hòa", "giở quẻ": "chơi bài | rút bài | trò chơi bài | đánh bài | chơi cờ | chơi trò | chơi game | chơi đỏ đen | chơi số | chơi vận may | chơi mạo hiểm | chơi cá cược | chơi lô tô | chơi xổ số | chơi bài tây | chơi bài lá | chơi bài cào | chơi bài tiến lên | chơi bài phỏm | chơi bài xì tố", "giới từ": "giới từ | từ chức năng | cụm giới từ | định vị | từ nối | từ liên kết | từ phụ | từ chỉ định | từ chỉ quan hệ | từ kết nối | từ bổ sung | từ hỗ trợ | từ liên quan | từ kết hợp | từ chỉ mục | từ chỉ hướng | từ chỉ thời gian | từ chỉ địa điểm | từ chỉ nguyên nhân | 介詞", "giu giú": "giúp đỡ | trợ giúp | hỗ trợ | cứu giúp | nâng đỡ | phụ lực | trợ lý | sự giúp đỡ | giúp cho | hợp tác | bang trợ | vật giúp ích | dịch vụ | giúp | cứu trợ | phụ | hỗ trợ | trợ | người giúp đỡ | giúp ích | hỗ trợ thêm", "giữ gìn": "gìn giữ | giữ an toàn | bảo quản | bảo vệ | chăm sóc | lưu giữ | tuân thủ | giữ được | gìn giữ an toàn | sự giữ gìn | sự bảo quản | sự giữ | sự bảo vệ | sự trông nom | sự giữ sổ sách | bảo tồn | duy trì | giữ gìn vệ sinh | giữ gìn tài sản | giữ gìn truyền thống | giữ gìn môi trường | giữ gìn sức khỏe", "giữ lại": "", "giữ lời": "", "giữ rịt": "giữ chặt | giữ | nắm chặt | siết chặt | bám vào | chốt lại | giữ rịt | kìm giữ | cầm giữ | không buông | giữ lại | giữ nguyên | bảo quản | giữ gìn | nắm giữ | trói buộc | giam giữ | khoá lại | cố giữ | giữ khư khư", "giữ trẻ": "", "gò đống": "gò | đống | tích lũy | tập hợp | tích trữ | chồng lên | tập đoàn | đống chất | gò đất | gò cao | đống hàng | tích tụ | tích lũy | chất đống | tích trữ | đống đổ | gò đống | tập trung | tích hợp | gò mound", "gõ kiến": "gõ kiến | chim gõ kiến | chim | chim ăn kiến | chim cỡ trung bình | chim sặc sỡ | chim gõ | chim gõ mỏ | chim bắt kiến | chim rừng | chim sống ở rừng | động vật ăn kiến | động vật có mỏ | động vật có lông | động vật bay | động vật sống trên cây | động vật ăn côn trùng | động vật có màu sắc | động vật trung bình | động vật hoang dã | động vật sống ở rừng nhiệt đới", "goá bụa": "goá chồng | goá vợ | cô đơn | đơn độc | lẻ loi | mồ côi | tự do | không gia đình | không bạn bè | vắng vẻ | tịch mịch | bơ vơ | lạc lõng | vô gia cư | đơn thân | không người thân | một mình | vắng bóng | trống trải | cô quạnh", "gói gắm": "gói đồ | gói hàng | đóng gói | hộp đựng | bưu kiện | hành lý | thùng | kiện | hộp | túi | đóng kiện | sự đóng gói hàng | gói | xếp vào bao bì | hộp để đóng hàng | gói ghém | gói bọc | gói quà | gói sản phẩm | gói vận chuyển", "gọi cửa": "", "gọi hồn": "sự triệu tập | sự gọi lên | sự kêu gọi | lời kêu gọi | sự gợi lên | sự triệu hồi | sự mời gọi | sự gọi hồn | lời triệu tập | lời mời gọi | sự kêu gọi hồn | sự gọi hồn linh | sự gọi hồn người chết | sự gọi hồn tổ tiên | sự gọi hồn ma | sự gọi hồn tâm linh | sự kêu gọi tâm linh | sự gợi nhớ | sự hồi tưởng | sự kết nối linh hồn", "gom góp": "gom | góp | thu gom | thu thập | tích lũy | tập hợp | tổng hợp | dồn lại | tập trung | quần tụ | tụ họp | góp nhặt | thu lượm | chất đống | đọng lại | sưu tầm | sưu tập | kéo nhau lại | tích trữ | tụ tập | hội tụ | gắp", "gòn gọn": "ngắn gọn | súc tích | cô động | gọn | tóm tắt | nén | cô đọng | ép chặt | đóng gói | tập trung | chắc nịch | rắn chắc | cứng | chắc | kết lại | thắt lại | tinh gọn | gọn ghẽ | gọn nhẹ | đơn giản | tinh tế", "gọn ghé": "", "gọn lỏn": "gọn | gọn ghẽ | gọn gàng | gọn nhẹ | gọn lẽ | gọn thon | gọn lỏn | vừa vặn | khít | chật | kín | ngắn | tóm tắt | súc tích | đơn giản | nhỏ gọn | ngắn gọn | dứt khoát | rõ ràng | tinh gọn", "gọn mắt": "gọn gàng | gọn | sáng mắt | đẹp | tinh xảo | ngăn nắp | sạch sẽ | thanh thoát | mạch lạc | hài hòa | đơn giản | thẩm mỹ | trang nhã | dễ nhìn | thanh lịch | tươi sáng | sắc nét | điềm đạm | khéo léo | vừa vặn", "góp mặt": "tham dự | xuất hiện | đã tham dự | đi đến | hiển thị | hỗ trợ | có mặt | tham gia | đến | góp mặt | tham gia vào | đến tham dự | có mặt tại | đến nơi | tham gia vào sự kiện | đến dự | tham gia hoạt động | có mặt trong | đến tham gia | góp mặt trong", "góp sức": "cống hiến | đóng góp | góp phần | góp | cộng tác | chia sẻ | hỗ trợ | hợp tác | đồng hành | tiếp sức | đồng góp | góp mặt | tham gia | đồng tâm | góp sức lực | góp công | góp ý | góp tài | góp vốn | góp mặt vào", "gót sắt": "gót sắt | gót giày | móng sắt | sự thống trị | bạo lực | đàn áp | chế độ độc tài | quyền lực | sự áp bức | sự cai trị | sự xâm lược | sự tàn bạo | sự khủng bố | sự chiếm đóng | sự kiểm soát | sự áp chế | sự bóc lột | sự thống trị tàn bạo | gót giày sắt | gót giày tàn bạo", "gót sen": "giày cao gót | gót chân | bước đi | đôi chân | đôi giày | mũi nhọn | thời trang | nữ tính | đẹp | thanh lịch | quyến rũ | gợi cảm | điệu đà | thướt tha | mảnh mai | duyên dáng | tôn dáng | sang trọng | thanh tao | kiêu sa", "gót son": "", "gốc gác": "nguồn gốc | dòng dõi | phả hệ | huyết thống | lai lịch | nơi sinh | gốc | rễ | căn nguyên | căn cước | gốc rễ | di sản | tổ tiên | tổ tông | gốc gác | mạch nguồn | cội nguồn | xuất xứ | bản sắc | đặc điểm", "gối xếp": "gối gấp | gối mềm | gối ôm | gối tựa | gối đầu | đệm | đệm gấp | gối bông | gối xốp | gối lót | gối ngồi | gối cánh tay | gối đa năng | gối du lịch | gối hơi | gối chữ U | gối gập | gối xếp hình | gối massage | áo gối", "gộp vào": "", "gột rửa": "tẩy | tẩy rửa | gột | rửa sạch | làm sạch | giặt | giặt giũ | cọ rửa | rửa ráy | cuốn trôi | gội | tắm rửa | sự tắm rửa | giặt khô | sự giặt | sự giặt giũ | làm ướt | nước rửa | nước gội | dầu gội đầu", "gởi gắm": "phó thác | gửi gấm | giao phó | ủy thác | giao nộp | để lại | dành cho | chuyển nhượng | tin tưởng | nhờ cậy | dự bị | giao trách nhiệm | giao cho | chuyển giao | đặt niềm tin | gửi trao | nhường lại | cất giữ | giao phó trách nhiệm | ủy quyền", "gợi cảm": "kích thích | hấp dẫn | quyến rũ | gợi tình | lôi cuốn | mê hoặc | thú vị | gợi nhớ | gợi ý | gợi lên | tươi mát | sinh động | đầy sức sống | đầy cảm xúc | lãng mạn | ngọt ngào | tuyệt vời | đam mê | nồng nàn | thú vị", "gợi lại": "", "gớm ghê": "ghê gớm | ghê tởm | ghê rợn | kinh tởm | kinh khủng | dữ tợn | đáng ghét | đáng sợ | khủng khiếp | rùng rợn | đáng kinh | tồi tệ | thảm khốc | đáng sợ hãi | khó chịu | đáng sợ | đáng lo | đáng ngại | đáng sợ hãi | khó coi | khó nhìn", "gớm mặt": "ghê tởm | khuôn mặt ghê tởm | người ghê tởm | sự thù hận | có thể ghét bỏ | bị ghét bỏ | khinh thường | bị khinh thường | đáng ghê tởm | khó chịu | đáng sợ | kinh tởm | tởm lợm | khó ưa | khó nhìn | khó coi | khó chịu mắt | khó ưa nhìn | khó ưa thích | khó chấp nhận | khó nuốt", "gờn gợn": "gợn | sủi bọt | ùng ục | ợ | rì rào | xao xuyến | lăn tăn | gợn sóng | lập lờ | lấp lánh | rung rinh | nhấp nhô | lăn tăn | vẫy vùng | xao động | gợn gió | gợn nước | gợn mây | gợn ánh sáng | gợn cảm xúc", "gục gặc": "gật gù | gật đầu | gục gặc | gục xuống | ngã xuống | sụp đổ | rơi | rơi xuống | đi xuống | nhào xuống | lắc đầu | lắc lư | nghiêng đầu | đầu gật | đầu lắc | đầu nghiêng | thả đầu | hạ đầu | xuống đầu | đầu cúi", "gùn ghè": "gù lưng | người gù lưng | lưng gù | khom lưng | còng lưng | gù | gù gù | cúi lưng | cúi người | người còng | còng | gù gù gù | lưng còng | lưng gù gù | người khom | người cúi | người thấp | người lùn | người yếu | người tật nguyền", "gùn gút": "gù lưng | người gù lưng | lưng gù | khom lưng | gù | còng lưng | còng | gù gù | gù gù lưng | lưng còng | lưng gù gù | người còng | còng còng | gù gù | gù lưng lưng | gù lưng còng | còng lưng lưng | người gù | gù gù người | gù gù còng", "guốc lẻ": "", "gửi gắm": "giao phó | gửi | tặng | trao đổi | đưa ra | bàn giao | hiến dâng | nhường | cống hiến | truyền cho | cam kết | ban | cấp | chuyển cho | đem cho | biếu | phát tay | đem lại | trao | đóng góp", "hà hiếp": "hãm hiếp | hiếp dâm | cưỡng hiếp | cưỡng dâm | lạm dụng tình dục | hãm | ngược đãi | cướp đoạt | cướp bóc | sự cưỡng đoạt | sự hiếp dâm | sự cưỡng dâm | sự cướp đoạt | hạ bệ | hâm hiếp | vi phạm | chiếm đoạt | sự hâm hiếp | sa đọa | hiếp", "hà khắc": "khắc nghiệt | nghiêm khắc | khắc khổ | tàn nhẫn | tàn bạo | nhẫn tâm | gay gắt | gắt gao | ác nghiệt | khắt khe | phũ phàng | cứng rắn | dữ dội | sắc nét | khó khăn | khó chịu | cục cằn | thô bạo | nặng | nghiêm trọng", "hà khẩu": "", "hà tằng": "", "Hà Tiên": "", "hà tiện": "keo kiệt | bủn xỉn | tiết kiệm | thắt lưng buộc bụng | cằn cỗi | chắt chiu | tằn tiện | bảo tồn | hà khắc | khắc khổ | tiết kiệm | khó tính | khó khăn | cố chấp | không hào phóng | hà tiện từng đồng | tiết kiệm từng xu | không dám tiêu | giữ gìn | cẩn trọng", "Hà Tĩnh": "", "hả giận": "giận dữ | tức giận | phẫn nộ | nổi cáu | cáu kỉnh | bực tức | tức tối | bực bội | hằm hằm | nóng giận | nóng nảy | dữ | giận | tức | bực | bực mình | cáu | giận dữ | tức giận | bị kích thích", "hả lòng": "", "hạ cánh": "sự hạ cánh | hạ cánh | đổ bộ | sự đổ bộ | nơi hạ cánh | đường băng | cập bến | hạ xuống | hạ độ cao | đáp xuống | đáp bến | dừng lại | dừng chân | đỗ lại | hạ xuống mặt đất | hạ cánh an toàn | hạ cánh khẩn cấp | hạ cánh nhẹ nhàng | hạ cánh chính xác | hạ cánh trên mặt đất | hạ cánh tại sân bay", "hạ công": "", "hạ giới": "trần gian | thế gian | cõi trần | cõi nhân gian | hạ giới | địa cầu | thế giới | trần thế | cõi đời | cõi tục | cõi hạ | cõi phàm | cõi nhân | cõi sống | cõi thực | cõi vật | cõi người | cõi dương | cõi trần tục | cõi trần gian", "hạ lệnh": "mệnh lệnh | ra lệnh | hiệu lệnh | hạ lệnh | ra lịnh | hạ lịnh | truyền lệnh | xuống lệnh | chỉ thị | pháp lệnh | lệnh | đặt hàng | sai khiến | định đoạt | chỉ dẫn | sắp đặt | phán bảo | đặt | giao lệnh | thông báo lệnh", "Hạ Long": "", "hạ mình": "hạ thấp | hạ nhục | hạ bệ | hạ mình | xin xỏ | nhún nhường | khiêm tốn | tự hạ | tự ti | tự khinh | khúm núm | phục tùng | chịu nhục | nhượng bộ | cúi đầu | tự hạ thấp | đầu hàng | thua kém | khinh bỉ | kiêu ngạo", "hạ nang": "bìu | túi da | hòn dái | bìu dái | túi tinh hoàn | túi hạ nang | bìu tinh hoàn | bìu hạ nang | bìu sinh dục | túi sinh dục | túi hạ bộ | bìu bộ phận sinh dục | bìu nam | túi chứa tinh hoàn | túi bảo vệ hòn dái | bìu bảo vệ | bìu da | túi da sinh dục | túi da chứa hòn dái | bìu chứa hòn dái", "hạ ngục": "giam giữ | tống giam | nhốt | giam | cầm tù | giam cầm | bỏ tù | giam hãm | giam lỏng | cầm giữ | trói buộc | giam giữ trái phép | giam giữ tạm thời | giam giữ lâu dài | giam giữ chính trị | giam giữ hình sự | giam giữ an ninh | giam giữ quân sự | giam giữ hành chính | giam giữ tội phạm", "hạ sách": "hạ sách | phương kế tồi | giải pháp kém | biện pháp yếu | kế sách không hay | phương án xấu | giải pháp không tối ưu | kế hoạch tệ | phương pháp kém hiệu quả | cách làm không tốt | giải pháp phụ | kế sách thứ yếu | phương án phụ | giải pháp tạm thời | kế hoạch không khả thi | phương pháp không hiệu quả | cách thức không tốt | giải pháp không khả thi | kế sách không hiệu quả | phương án không tốt", "hạ tầng": "cơ sở hạ tầng | nền tảng | hệ thống | cơ sở | cấu trúc | khung | mạng lưới | đường xá | công trình | thiết chế | cơ sở vật chất | hạ tầng kỹ thuật | hạ tầng xã hội | hạ tầng giao thông | hạ tầng điện | hạ tầng nước | hạ tầng thông tin | hạ tầng viễn thông | hạ tầng đô thị | hạ tầng nông thôn", "hạ tiện": "tiện | thấp hèn | tầm thường | bình dân | hèn mọn | thô tục | kém cỏi | không đáng | bất tài | vô giá trị | hạ đẳng | tầm thường hóa | không có giá trị | thấp kém | hèn nhát | không xứng đáng | bất lực | không có tài | không có phẩm giá | hạ cấp", "hạ tuần": "cuối tháng | tháng cuối | cuối kỳ | hạ tuần tháng | mười ngày cuối | thời gian cuối tháng | giai đoạn cuối tháng | thời điểm cuối tháng | khoảng thời gian cuối tháng | cuối tháng tám | hạ tuần tháng tám | hạ tuần tháng chạp | hạ tuần tháng giêng | hạ tuần tháng ba | hạ tuần tháng tư | hạ tuần tháng năm | hạ tuần tháng sáu | hạ tuần tháng bảy | hạ tuần tháng chín | hạ tuần tháng mười | hạ tuần tháng mười một", "hạ viện": "hạ nghị viện | nghị viện | quốc hội | hội đồng | cơ quan lập pháp | cơ quan đại diện | đại biểu | hội nghị | hội đồng nhân dân | hội đồng lập pháp | cơ quan chính phủ | cơ quan đại diện nhân dân | cơ quan quyền lực | cơ quan điều hành | cơ quan quản lý | cơ quan tư pháp | cơ quan hành chính | cơ quan dân cử | cơ quan lập pháp địa phương | cơ quan lập pháp trung ương", "hai mặt": "", "hài cốt": "hài cốt | xương | cốt | bộ xương | khung xương | xương cốt | xác chết | xác thịt | bộ gọng | xác | xương người | xương cốt người | xương tàn | xương khô | xác thân | xác phàm | xác ướp | xác chết người | xác chết động vật | xác sống", "hài đàm": "hài kịch | truyện cười | hài hước | châm biếm | tiểu phẩm | văn hài | hài tếu | hài hước văn chương | hài hước hóa | hài hước hóa học | hài hước xã hội | hài hước chính trị | hài hước đời thường | hài hước tình huống | hài hước ngôn từ | hài hước nhân văn | hài hước nghệ thuật | hài hước tâm lý | hài hước triết lý | hài hước văn hóa", "hài hoà": "hài hòa | cân đối | thống nhất | đồng điệu | hợp nhất | hợp lý | tương thích | đồng nhất | hoàn mỹ | đẹp đẽ | mạch lạc | nhịp nhàng | tinh tế | duyên dáng | thẩm mỹ | trong sáng | điềm đạm | êm dịu | mềm mại | thanh thoát", "hài hòa": "hòa hợp | sự hoà hợp | sự hài hoà | hoà âm | sự hoà thuận | tương thích | phù hợp | sự phù hợp | sự cân đối | tính tương đồng | hài hòa | đồng điệu | hòa quyện | hòa hợp âm | hài hòa âm sắc | hài hòa màu sắc | hài hòa không gian | hài hòa giữa các yếu tố | hài hòa trong cuộc sống | hài hòa trong mối quan hệ", "hài nhi": "", "hải cẩu": "hải cẩu | sư tử biển | hải mã | hải thú | hải tặc | hải sản | cá heo | cá voi | cá mập | cá ngựa | cá mực | cá trích | cá thu | cá ngừ | cá hồi | cá chình | cá lóc | cá bơn | cá bống | cá chép", "hải đảo": "đảo | quần đảo | đảo nhỏ | đảo san hô | bán đảo | hòn đảo | đảo lớn | đảo hoang | đảo ngọc | đảo thiên đường | đảo đá | đảo nổi | đảo cát | đảo ven biển | đảo xa | đảo gần | đảo tự nhiên | đảo nhân tạo | đảo lửa | đảo xanh", "hải đạo": "đường biển | hải lộ | hải trình | đường hàng hải | lộ trình | đường đi | đường giao thông | hải vận | đường thủy | hải thông | hải lộ trình | đường đi biển | đường vận tải | đường đi hàng hải | đường biển cả | hải lộ đạo | đường đi thủy | đường giao thông thủy | hải lộ giao thông | đường đi hải", "hải lưu": "hải lưu | dòng chảy | dòng nước | thủy triều | biển | đại dương | nước biển | hải | biển cả | trùng dương | nước muối | bờ biển | sâu thẳm | giữa dòng | xanh lam | dương | đường biển | hải lý | mặt nước | nước mặn", "hải quỳ": "hải quỳ | san hô | động vật ruột khoang | sinh vật biển | hải sinh vật | hải sản | hải tảo | hải thạch | hải mộc | hải bào | hải quỳnh | hải sâm | hải nhuyễn thể | hải bào ngư | hải tảo đỏ | hải tảo xanh | hải tảo nâu | hải tảo vàng | hải quỳ biển | hải quỳ sống", "hải sản": "thủy sản | cá | tôm | mực | nghêu | sò | ốc | hàu | cua | ghẹ | bạch tuộc | sứa | cá biển | tôm hùm | cá ngừ | cá hồi | cá thu | cá trích | cá mập | cá chình", "hải sâm": "hải sản | sò | nghêu | ốc | mực | tôm | cua | cá | bạch tuộc | sò điệp | cá ngừ | cá hồi | cá thu | cá chình | cá lóc | cá trích | cá bớp | cá mập | cá đuối | cá hồng", "hải tặc": "cướp biển | thủy tặc | giặc biển | kẻ cướp biển | tên cướp biển | tàu cướp biển | ăn cướp biển | bọn cướp biển | hải quân cướp | cướp trên biển | cướp tàu | cướp hàng hải | kẻ cướp trên biển | băng cướp biển | đội cướp biển | hải tặc cướp | cướp biển quốc tế | cướp biển vũ trang | cướp biển có tổ chức | cướp biển tự do", "hải vẫn": "", "hải yến": "yến | yến sào | chim yến | yến biển | hải âu | hải cẩu | chim én | chim biển | tổ yến | yến mạch | yến sào biển | yến sào hải sản | hải điểu | hải quỳ | hải tặc | hải sản | hải lý | hải đăng | hải quân | hải trình", "hàm ếch": "hàm ếch | diếp cá | cây thuốc | cây cỏ | cây dại | cây thảo | cây lá | cây thuốc nam | cây chữa bệnh | cây mọc nước | cây thân thảo | cây có hoa | cây lá nhọn | cây lá tròn | cây mọc hoang | cây xanh | cây tự nhiên | cây bản địa | cây có tác dụng | cây dùng làm thuốc", "hàm giả": "", "hàm oan": "oan ức | bất công | khổ sở | tủi hổ | uất ức | đau khổ | bị oan | khổ tâm | tổn thương | bất bình | khó chịu | bị chèn ép | bị áp bức | khó khăn | bị hiểu lầm | bị xúc phạm | bị thiệt thòi | bị oan ức | bị đè nén | bị dồn nén", "hàm súc": "bao hàm | ngụ ý | ngầm | âm thầm | ngầm định | sâu sắc | tinh tế | khéo léo | ẩn ý | huyền bí | mơ hồ | thâm thúy | trừu tượng | phức tạp | nhiều lớp | khó hiểu | tinh vi | lấp lánh | đầy ý nghĩa | đầy ẩn ý", "hàm thụ": "học từ xa | học trực tuyến | học qua bưu điện | học từ xa | học hàm thụ | giáo dục từ xa | đào tạo từ xa | học tập từ xa | học không chính quy | học không tập trung | học linh hoạt | học theo nhu cầu | học tự học | học cá nhân | học theo chương trình | học theo hình thức | học không chính thức | học không truyền thống | học không đồng bộ | học theo cách riêng", "hãm hại": "hãm hại | làm hại | gây tai hại | làm tổn hại | nguy hại | tác hại | thiệt hại | phá hoại | sự tổn hại | tổn hại | gây thiệt hại | gây tổn hại | đem lại tai hại | gây ra thiệt hại | gây bất lợi | hại | đánh phá | hủy hoại | làm suy yếu | làm xấu đi", "hãm tài": "hao tài | tán tài | làm hao | tiêu tán | phá tài | mất mát | thất thoát | gian nan | khó khăn | bất lợi | rủi ro | điềm xấu | xui xẻo | khốn khổ | bần cùng | khánh kiệt | tán gia bại sản | lâm vào cảnh khốn cùng | gặp vận xui | đem lại bất hạnh", "hạm đội": "hải quân | đoàn tàu | đội tàu | phi đội | hạm đội | đội máy bay | tàu chiến | tàu ngầm | biên đội | đội hình | đội tàu chiến | đội tàu ngầm | hạm đội tàu ngầm | hạm đội tàu chiến | lực lượng hải quân | hạm đội không quân | đội tàu vận tải | đội tàu tiếp tế | đội tàu tuần tra | đội tàu đánh cá", "hàn đới": "băng giá | lạnh giá | lạnh lẽo | bắc cực | nam cực | hàn gắn | hàn đới | khí hậu lạnh | khí hậu cực | đới lạnh | vùng lạnh | vùng cực | địa cực | hàn băng | hàn khí | hàn gắn vết thương | hàn gắn đê đập | hàn gắn mối quan hệ | hàn gắn tình cảm | hàn gắn sự chia ly | hàn gắn tổn thương", "hàn gắn": "hoà giải | hòa giải | khôi phục | chữa lành | chữa trị | sửa chữa | phục hồi | xoa dịu | tái tạo | xây dựng lại | liền | lành | hàn gắn | hàn gắn lại | hàn gắn mối quan hệ | hàn gắn vết thương | hàn gắn tình cảm | hàn gắn sự khác biệt | hàn gắn những tổn thương | hàn gắn những mối quan hệ | hàn gắn những vết thương", "hàn hơi": "hàn huyên | trò chuyện | thăm hỏi | gặp gỡ | tâm tình | tán gẫu | nói chuyện | kể chuyện | hàn xì | giao lưu | tâm sự | trao đổi | hàn đàm | hội ngộ | gặp mặt | đàm đạo | trò chuyện thân mật | hàn huyên tâm sự | hàn huyên trò chuyện | hàn huyên gặp gỡ", "hàn lâm": "hàn lâm | viện hàn lâm | nhà hàn lâm | viện sĩ | học giả | nhà khoa học | nhà nghiên cứu | học thuật | học vấn | học thức | chuyên gia | nhà tri thức | học đường | học viện | học phái | học thuyết | học thuật cao | học thức cao | học vấn cao | học giả nổi tiếng", "hàn mặc": "", "hàn nho": "nhà nho | nho sĩ | hàn sĩ | hàn học | nghèo nàn | nghèo khổ | người nghèo | người học | học trò | học sinh | người trí thức | trí thức nghèo | người học vấn | người có học | người có học thức | học giả | học thức | người nghiên cứu | người theo học | người theo nho học", "hàn the": "borax | axit boric | axit boracic | natri-tetraborat | borac | hàn | chất hàn | hợp chất boron | bột hàn | bột boron | chất phụ gia | chất tạo hàn | chất kết dính | chất hóa học | chất tẩy rửa | chất bảo quản | chất xúc tác | chất khử trùng | chất chống nấm | chất chống vi khuẩn", "hãn hữu": "hiếm có | ít thấy | hiếm gặp | khó tìm | khó thấy | đặc biệt | có một không hai | độc nhất | không thường | không phổ biến | kỳ lạ | lạ thường | khó xảy ra | không dễ | không thường xuyên | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng xảy ra | đôi khi | có lúc | có khi", "hán học": "", "hán văn": "", "hạn chế": "giới hạn | hạn mức | hạn độ | hạn | hạn ngạch | ràng buộc | giới | hạn chế | giới hạn | hạn lượng | hạn chế | khoanh vùng | ranh giới | biên giới | kiểm tra | tối đa | phân giới | hạn chót | giới hạn | giới hạn phạm vi | giới hạn tầm nhìn", "hạn hán": "đại hạn | khô hạn | khô cằn | hạn hán kéo dài | mất nước | không mưa | khan hiếm | đất khô hạn | sa mạc hóa | sự khô cạn | thiếu hụt | nắng hạn | khô ráo | khô khan | hạn chế nước | hạn chế mưa | khô cạn | khô mát | khô nóng | khô hạn kéo dài", "hạn hẹp": "hẹp | hạn chế | bị hạn chế | bị giới hạn | có giới hạn | hữu hạn | nhỏ | quy mô nhỏ | bị ràng buộc | hạn định | vừa phải | có hạn | bị giới hạn | giới hạn | không đủ | khiêm tốn | khiếm khuyết | kém | thấp | giới hạn phạm vi", "hạn mức": "hạn chế | giới hạn | mức tối đa | mức quy định | mức cho phép | hạn định | hạn mức tín dụng | hạn mức vay | mức tối thiểu | mức cho vay | hạn mức sử dụng | hạn mức chi tiêu | hạn mức tài chính | hạn mức đầu tư | hạn mức rút tiền | hạn mức giao dịch | hạn mức bảo lãnh | hạn mức thanh toán | hạn mức tín dụng cá nhân | hạn mức tín dụng doanh nghiệp", "hàng ăn": "", "hàng họ": "hàng hóa | sản phẩm | hàng hóa kinh doanh | hàng bán | hàng tồn | hàng hóa tồn kho | hàng hóa ế | hàng hóa không bán được | hàng hóa kém chất lượng | hàng hóa không có người mua | hàng hóa dư thừa | hàng hóa không cần thiết | hàng hóa không tiêu thụ | hàng hóa không có giá trị | hàng hóa không được ưa chuộng | hàng hóa không có sức hút | hàng hóa không có thị trường | hàng hóa không có nhu cầu | hàng hóa không có lợi nhuận | hàng hóa không có khách hàng", "hàng xứ": "người cùng xứ | người đồng hương | bạn đồng hương | người quen | người bản xứ | người địa phương | người hàng xóm | người lạ | người xa lạ | người ngoại quốc | người ngoài | người không quen | người mới đến | người khách | người đi qua | người không thuộc | người không biết | người không quen biết | người không thân | người không gần", "hạng ưu": "", "hành hạ": "ngược đãi | bóc lột | lạm dụng | sự ngược đãi | sự lạm dụng | hạ nhục | sỉ nhục | nhục mạ | sự sỉ nhục | sa đọa | xài xể | bạc đãi | sự lộng hành | đày đọa | tra tấn | hành hạ tinh thần | đối xử tệ bạc | đối xử tàn nhẫn | đối xử khắc nghiệt | đối xử bất công | đối xử thô bạo", "hành lễ": "cử hành | tiến hành | tổ chức | làm lễ | thực hiện lễ | đi lễ | dự lễ | tham dự lễ | kỷ niệm | mừng lễ | cử hành nghi thức | lễ bái | lễ nghi | lễ hội | lễ vật | lễ tân | lễ an táng | lễ rước | lễ cầu nguyện | lễ tạ", "hành sự": "thực hiện | tiến hành | thực thi | thực hành | thực hiện hành động | làm | hoàn thành | tiến hành công việc | thực hiện nhiệm vụ | chấp hành | thực hiện kế hoạch | điều hành | quyết định | thực hiện quyết định | hành động | thực hiện chỉ thị | thực hiện quy trình | thực hiện dự án | thực hiện chiến lược | hành động theo kế hoạch", "hành vi": "cư xử | hành động | thái độ | phản ứng | cách cư xử | cách ăn ở | hành xử | tập tính | thói quen | ứng xử | cách xử lý | phong thái | thực hành | hành vi tốt đẹp | hành vi phạm pháp | hành xác | khổ hạnh | cách sống | tính cách | đạo đức | nếp sống", "hao hụt": "sự thất thoát | thâm hụt | mất mát | tổn thất | thiệt hại | sự mất | sự uổng phí | mất | sự thiệt hại | tổn hại | thua lỗ | thương vong | thương vong nhân sự | sự mất mát | sự bỏ phí | hao mòn | sự giảm sút | sự suy giảm | sự hao hụt | sự thiếu hụt", "hao mòn": "sự hao mòn | sự suy giảm | sự giảm sút | sự thoái hóa | sự suy thoái | sự hạ cấp | sự xuống dốc | làm hao mòn | sự lão hóa | sự mất mát | sự suy yếu | sự giảm thiểu | sự tàn tạ | sự xói mòn | sự phai nhạt | sự tiêu hao | sự suy kiệt | sự tàn lụi | sự giảm giá trị | sự mất giá trị", "hao phí": "", "hao tài": "tốn tiền | hao tiền | tổn thất | mất mát | tiêu tốn | tiêu hao | lãng phí | tốn kém | đốt tiền | thất thoát | mất của | tổn phí | chi phí | đầu tư không hiệu quả | không sinh lời | tiêu xài | xài hoang | xài phung phí | tốn của | tổn hại", "hao tổn": "sự thất thoát | sự bỏ phí | hao hụt | tổn thất | thiệt hại | sự thiệt hại | mất mát | sự mất | lỗ | thua lỗ | suy thoái | thâm hụt | sự uổng phí | chi phí | mất | sự thất bại | thất bại | tổn hại | sự thua | sự hao hụt | sự hao tổn", "hào chỉ": "", "hào hoa": "hoa lệ | tráng lệ | hào nhoáng | khoa trương | phô trương | khoe khoang | phù hoa | hoành tráng | vênh vang | vênh váo | tự phụ | tự cao | tự đại | tự cho mình là trung tâm | nhấn mạnh | tự trọng | tự mãn | tự kiêu | điệu đà | lòe loẹt", "hào khí": "tinh thần hiệp sĩ | tính hào hiệp | sự hào hiệp | hành động hào hiệp | sự hào phóng | hành động cao thượng | tính cao thượng | chí khí | tinh thần chiến đấu | sự quyết tâm | tinh thần dũng cảm | sự kiên cường | tinh thần anh hùng | sự vĩ đại | tính kiêu hãnh | sự tự hào | tinh thần phấn chấn | sự nhiệt huyết | tính mạnh mẽ | sự hăng hái", "hào lũy": "", "hào mục": "địa chủ | quý tộc | đại gia | hào phú | thế lực | trưởng thôn | lãnh chúa | người có quyền | người có thế lực | người có ảnh hưởng | người cầm quyền | người đứng đầu | người lãnh đạo | người giàu có | người quyền thế | người có uy tín | người có danh tiếng | người có địa vị | người có chức quyền | người có ảnh hưởng xã hội", "hào phú": "giàu có | phú quý | thịnh vượng | sang trọng | đại gia | tài sản | phú hào | có của | trù phú | vương giả | đầy đủ | mãn nguyện | hưng thịnh | phú lộc | cường thịnh | đầy đủ | tôn quý | vượng phát | phú cường | thịnh vượng", "hào ván": "đồng | hào | tiền | xu | đồng tiền | đồng cũ | đồng hào | đồng bạc | đồng xu | đồng giấy | đồng kim loại | tiền tệ | tiền mặt | tiền đồng | tiền hào | tiền xu | tiền cũ | tiền lẻ | tiền giấy | tiền kim loại", "hảo hán": "hảo hán | anh hùng | dũng sĩ | người hùng | người dũng cảm | hiệp sĩ | người bảo vệ | người can đảm | người mạnh mẽ | người tốt | người nghĩa hiệp | người quân tử | người lương thiện | người dám nghĩ dám làm | người đứng lên | người bênh vực | người cứu giúp | người hy sinh | người đồng cảm | người bảo trợ", "hảo hớn": "hảo hán | hảo tâm | hảo ngọt | hảo hiệp | hảo sảng | hảo ý | hảo cảm | hảo phóng | hảo khí | hảo nghệ | hảo cầu | hảo mộng | hảo tướng | hảo sắc | hảo lãng | hảo hạng | hảo thương | hảo hảo | hảo hứng | hảo hảo", "hảo tâm": "tử tế | nhân ái | nhân đạo | hiền từ | hiền lành | thân thiện | hòa nhã | ân cần | chu đáo | tốt bụng | dịu dàng | lịch sự | khoan dung | thiện | tốt | hảo | nhân từ | trìu mến | từ thiện | tốt đẹp", "háo hức": "hăm hở | bồn chồn | hau háu | ham | khát | hăng hái | say mê | khao khát | thèm muốn | tha thiết | thiết tha | mong mỏi | nôn nóng | hứng khởi | trông chờ | khao khát | đam mê | mê mẩn | hứng thú | sôi nổi | nhiệt tình", "háo khí": "khí | sinh khí | khí oxy | khí trời | khí quyển | khí hậu | khí sinh | khí chất | khí động | khí sinh học | hô hấp | sinh tồn | sinh sống | sinh vật | sinh thái | sinh sản | sinh trưởng | sinh lý | sinh năng | sinh khí học", "hạt lựu": "", "hau háu": "thèm thuồng | khao khát | nhìn chằm chằm | nhìn chăm chú | nhìn đăm đăm | nhìn say mê | nhìn ngắm | nhìn hăm hở | nhìn háo hức | nhìn sắc lẹm | nhìn thèm thuồng | nhìn rình rập | nhìn như thú dữ | nhìn mải mê | nhìn tỏ rõ sự thèm muốn | nhìn lăm le | nhìn chờ đợi | nhìn mong mỏi | nhìn quyết liệt | nhìn say sưa", "hay chữ": "thông thái | học thức | học giỏi | tài hoa | thạo chữ | giỏi văn | văn hay | thông minh | có học | có chữ | học vấn | tinh thông | khéo léo | sáng dạ | năng khiếu | đọc sách | văn chương | học rộng | tinh tế | sáng suốt", "hay đâu": "", "hay hay": "", "hay hớm": "hay hớm | không hay | tệ hại | kém cỏi | dở tệ | tầm thường | nhạt nhẽo | vô vị | thảm hại | khôi hài | mỉa mai | châm biếm | chẳng ra gì | không đáng | vô nghĩa | không thú vị | nhàm chán | buồn tẻ | khó chịu | khó coi", "hay làm": "", "hay nhỉ": "", "hay sao": "", "hãy còn": "ở lại | dừng lại | tạm dừng | ngừng lại | đình lại | hoãn lại | dừng | lưu trú | lưu | đình | ngăn chặn | chặn | nghỉ | dừng chân | sự lưu lại | sự đình lại | sự hoãn lại | sự trở lại | sự trở ngại | ở trong trạng thái", "hắc buá": "", "hắc lào": "bệnh ngoài da | bệnh da liễu | mụn | ngứa | vảy nến | eczema | nấm da | bệnh nấm | bệnh viêm da | bệnh ghẻ | bệnh chàm | bệnh lở loét | bệnh dị ứng | bệnh mề đay | bệnh sẩn ngứa | bệnh viêm nang lông | bệnh nốt ruồi | bệnh mụn cóc | bệnh mụn trứng cá | bệnh lichen", "hắc vận": "vận đen | vận rủi | tai ương | khổ nạn | bất hạnh | xui xẻo | đen đủi | số phận xấu | nghiệt ngã | trắc trở | khó khăn | thảm họa | điềm xấu | số mệnh | đen tối | bão táp | gian truân | khổ sở | bất trắc | số phận không may", "hăm dọa": "", "hằm hằm": "", "hằn học": "hằm hằm | cáu kỉnh | bực tức | tức tối | tức giận | nổi cáu | bực bội | giận dữ | giận | tức | bực | bực mình | nóng nảy | nóng giận | dữ | phẫn nộ | khó chịu | cáu | bực bội | khó tính | gắt gỏng", "hằn thù": "thù hận | thù oán | hận thù | thù địch | thù nghịch | hận | ghét | ghét bỏ | khinh bỉ | khinh thường | địch thủ | kẻ thù | đối thủ | thù lao | thù vặt | thù ghét | thù hằn | thù hằn | thù hận | thù địch", "hẳn hoi": "đầy đủ | chuẩn mực | đúng đắn | rõ ràng | thật sự | chắc chắn | hợp lệ | đúng quy cách | đúng tiêu chuẩn | có lý | đúng đắn | đúng mức | đúng cách | đúng ý | đúng thực | thực sự | chắc chắn | có căn cứ | có chứng cứ | có giấy tờ", "hẳn hòi": "hẳn hoi | rành rành | rõ ràng | minh bạch | đàng hoàng | nghiêm chỉnh | nghiêm túc | đúng đắn | chắc chắn | khẳng định | tử tế | đúng mực | thẳng thắn | trong sáng | chân thật | thật thà | đúng quy cách | đúng đắn | đúng tiêu chuẩn | đúng phép tắc", "hăng đì": "", "hằng số": "bất biến | số không đổi | hằng | hằng lượng | không thay đổi | nhất quán | kiên định | ổn định | liên tục | đều đặn | không ngớt | không đổi | chắc chắn | không bị gián đoạn | hệ số | thường xuyên | vĩnh viễn | đứng yên | không dao động | không biến đổi", "hắt hiu": "hắt hơi | hắt hiu | nhảy mui | nhảy mũi | hít vào | hít | thở | thở ra | thở khò khè | cái hắt hơi | sự hắt hơi | hơi thở | hơi | khò khè | hít thở | hơi hắt | hơi lạnh | hơi ẩm | hơi mát | hơi nóng", "hắt hơi": "xì hơi | khịt mũi | thở khò khè | hắt hủi | hắt hơi | rít | hắt | xì | thở | khò khè | hơi | phát ra tiếng | đột ngột | bật hơi | kích thích | mũi | miệng | hơi ra | bật ra | phát tiếng", "hắt hủi": "bị hắt hủi | bị xa lánh | xa lánh | bỏ mặc | bị phớt lờ | phớt lờ | bị từ chối | tẩy chay | coi thường | bị coi thường | khinh bỉ | sỉ nhục | bị xúc phạm | chê bai | bị chê | từ bỏ | la mắng | bị phản đối | phản đối | bị bỏ rơi | bị xem thường", "hâm hẩm": "ấm | nóng | hơi nóng | ấm áp | hơi ấm | nóng ấm | ấm dần | hơi hâm | hâm nóng | hơi hâm hẩm | ấm nhẹ | nóng nhẹ | ấm vừa | nóng vừa | ấm áp vừa phải | hơi ấm áp | hơi nóng nhẹ | ấm êm | nóng vừa phải | hơi ấm dần", "hâm hấp": "hâm hấp | nóng | nóng đỏ | nóng bỏng | nóng cháy | nóng ấm | nóng nhẹ | nóng vừa | nóng bức | nóng ran | nóng rực | nóng hầm hập | hơi nóng | nóng nực | nóng gắt | nóng sốt | nóng hổi | nóng bừng | nóng phừng phừng | nóng thiêu đốt | hấp nóng", "hầm hào": "hầm | hào | công sự | hầm trú ẩn | hầm chiến đấu | hầm ngầm | hầm bảo vệ | hầm phòng thủ | hầm tránh bom | hầm tránh đạn | hầm chiến lược | hầm quân sự | hầm phòng | hầm chui | hầm bẫy | hầm lò | hầm chứa | hầm ngầm chiến đấu | hầm tránh nạn | hầm an toàn", "hầm hầm": "", "hầm hập": "nóng | bức bối | hừng hực | sôi sục | nóng bức | nóng nực | hừng hực khí thế | khí thế | sôi nổi | kích thích | hăng hái | nồng nàn | mãnh liệt | dữ dội | kịch liệt | mạnh mẽ | hào hứng | cuồng nhiệt | hăng | khẩn trương", "hầm hơi": "", "hẩm hiu": "sự nhục nhã | bị làm nhục | sự làm nhục | lăng nhục | sự làm bẽ mặt | xấu hổ | khó chịu | bất lợi | thoái chí | suy thoái | hẩm hiu | thất vọng | khổ sở | đau khổ | buồn bã | tủi hổ | khốn khổ | thê thảm | tồi tệ | khốn nạn", "hậm họe": "", "hậm hực": "bực bội | khó chịu | tức tối | cay cú | uất ức | bực tức | chướng tai gai mắt | khó nhọc | khó ở | bực dọc | tức giận | cay đắng | đau lòng | khó khăn | khó xử | bực mình | tủi thân | u uất | nặng lòng | đầy ắp", "hận cừu": "hận thù | oán hận | căm ghét | thù hận | thù oán | hận thù sâu sắc | căm phẫn | oán trách | trả thù | hận đời | hận người | hận thù cá nhân | hận thù xã hội | hận thù chính trị | hận thù tôn giáo | hận thù gia đình | hận thù lịch sử | hận thù văn hóa | hận thù giai cấp | hận thù chủng tộc | hận thù tâm lý", "hận thù": "thù hận | oán thù | căm ghét | thù oán | hận | ghét | căm phẫn | trả thù | địch thủ | thù địch | khinh bỉ | khó chịu | bực bội | tức giận | bất mãn | khó ưa | khó chịu | chống đối | phẫn nộ | bất bình", "hấp dẫn": "quyến rũ | thú vị | hay ho | lôi cuốn | kích thích | hấp dẫn | làm chú ý | làm quan tâm | thích thú | cuốn hút | đầy hấp dẫn | mê hoặc | gợi cảm | đáng chú ý | tuyệt vời | sôi động | độc đáo | hấp dẫn người xem | gây hứng thú | mới mẻ", "hấp háy": "nháy | mở | nhắm | hất | chớp | lấp lánh | lấp lánh mắt | nháy mắt | mở to | nhắm mắt | nháy liên tục | hấp háy mắt | mở nhắm | nháy liên tiếp | mở ra nhắm lại | nháy chớp | mở nhắm liên tục | nháy mắt liên tục | hấp háy liên tục | nháy mắt chớp chớp", "hấp him": "nửa nhắm | nhắm mắt | mắt lim dim | mắt lờ đờ | mắt ngái ngủ | mắt mơ màng | mắt buồn ngủ | mắt uể oải | mắt mệt mỏi | mắt lờ đờ | mắt chập chờn | mắt nhắm nghiền | mắt khép hờ | mắt lờ đờ | mắt mơ màng | mắt ngái ngủ | mắt uể oải | mắt mệt mỏi | mắt chập chờn | mắt khép hờ", "hấp hối": "gần chết | sắp chết | hấp hối | suy tàn | sắp tàn | sắp lìa đời | sắp ra đi | sắp mất | hấp hối | bệnh nặng | không còn hy vọng | suy kiệt | tàn tạ | hấp hối | suy yếu | sắp tắt thở | sắp kết thúc | sắp chấm dứt | sắp tan biến | sắp rời bỏ", "hấp hơi": "hơi | hơi nước | bốc hơi | hơi ẩm | hơi nóng | hơi lạnh | hơi thở | hơi ấm | hơi ngột ngạt | hơi bí | hơi ẩm ướt | hơi bức | hơi kín | hơi bưng bít | hơi tỏa | hơi tụ | hơi dồn | hơi bốc | hơi bốc lên | hơi ngưng tụ", "hấp tấp": "hối hả | vội vàng | vội vã | gấp | thúc giục | nhanh chóng | đi gấp | lật đật | mau lên | sự gấp rút | hành động vội vàng | sự vội vàng | đưa vội đi | kéo vội đi | nhanh | sự hấp tấp | lao xao | vội | cử đi | đi vội vàng", "hấp thu": "thu nhận | tiếp thu | hấp thụ | thu hút | nhận | đón nhận | chấp nhận | tiếp nhận | hấp dẫn | nắm bắt | thấu hiểu | học hỏi | tích lũy | ghi nhớ | hòa nhập | thẩm thấu | chuyển hóa | biến đổi | tương tác | thấm nhuần", "hấp thụ": "thấm | thẩm thấu | thu nạp | hút | hấp | thu hút | đồng hóa | thấm nhuần | thấm đẫm | tiêu thụ | lôi cuốn | ăn sâu | đắm chìm | thu gom | tiếp nhận | chấp nhận | hòa nhập | gắn kết | kết nối | tích lũy", "hất hàm": "", "hất hậu": "", "hất hủi": "khinh thường | khinh bỉ | từ chối | bác bỏ | hủy bỏ | gạt bỏ | phủ quyết | từ bỏ | quay lưng đi | không chấp nhận | bỏ ra | loại bỏ | loại ra | vật không được chọn | không chấp thuận | phế bỏ | nôn ra | đốt cháy | phản đối | bác", "hầu bàn": "", "hầu bao": "hầu bao | ví tiền | bóp tiền | bóp | ví | bao da | sổ bỏ túi | cái ví | túi tiền | hộp đựng tiền | két tiền | túi đựng tiền | ví da | ví cầm tay | ví nhỏ | ví lớn | túi xách | túi đeo | hộp tiền | kho tiền", "hầu cận": "người hầu hạ | tớ | người giúp việc | người hầu | người hầu gái | người quản gia | giúp việc | đầy tớ | đày tớ | nô bộc | người phục vụ | trợ lý | tay sai | người làm | nông nô | bộc | người đầy tớ | người phục vụ nhà | người giúp việc nhà | người hầu cận", "hầu hết": "tất cả | đa số | phần lớn | hầu như | gần như | hầu hết mọi người | hầu hết các | hầu hết thời gian | hầu hết các trường hợp | hầu hết các loại | hầu hết các mặt | hầu hết các vấn đề | hầu hết các khu vực | hầu hết các lĩnh vực | hầu hết các sản phẩm | hầu hết các dịch vụ | hầu hết các hoạt động | hầu hết các sự kiện | hầu hết các ý kiến | hầu hết các quyết định", "hầu như": "gần như | hầu hết | hầu như không | gần như không | thực tế là | chẳng khác gì | hầu như tất cả | hầu như mọi | hầu như không có | hầu như không ai | hầu như không thấy | hầu như không có gì | hầu như không xảy ra | hầu như không thể | hầu như không có ai | hầu như không có gì cả | hầu như không có gì đáng kể | hầu như không có sự khác biệt | hầu như không có thay đổi | hầu như không có tác động", "hậu bối": "hậu bối | thế hệ sau | người kế tiếp | người nối tiếp | người sau | học trò | đệ tử | người học | người trẻ | thế hệ trẻ | người mới | người mới vào | người đi sau | người tiếp theo | người kế thừa | người tiếp bước | người đồng nghiệp trẻ | người sinh sau | người thuộc thế hệ sau | người mới ra trường", "hậu cần": "hỗ trợ | cung cấp | tiếp tế | vận chuyển | cung ứng | phục vụ | đảm bảo | chuẩn bị | tổ chức | quản lý | hỗ trợ kỹ thuật | hậu cần quân sự | cung cấp vật tư | hậu cần logistics | hậu cần y tế | hậu cần chiến đấu | hậu cần chiến lược | hậu cần nhân sự | hậu cần vật chất | hậu cần kỹ thuật", "hậu đãi": "đãi ngộ | khen thưởng | thưởng | tưởng thưởng | đãi | hậu đãi | đối đãi | đối xử | chăm sóc | ưu đãi | khuyến khích | tôn vinh | vinh danh | trân trọng | chúc mừng | bồi dưỡng | hỗ trợ | giúp đỡ | phúc lợi | thưởng thức", "hậu đại": "", "hậu đậu": "vụng về | lóng ngóng | khó khăn | kém khéo | hớ hênh | vụng về | chậm chạp | khô khan | khó xử | bất cẩn | lúng túng | ngớ ngẩn | mất tập trung | không khéo | khó khăn | khó nhọc | khó chịu | khó khăn | khó khăn | khó khăn", "hậu đội": "", "hậu môn": "lỗ đít | trực tràng | cửa hậu | cửa ra | hậu quản | hậu môn trực tràng | lỗ hậu | lỗ sinh dục | hậu phận | hậu vị | hậu môn sinh dục | hậu môn lỗ | hậu môn ống | hậu môn cơ thể | hậu môn ruột | hậu môn đại tràng | hậu môn phân | hậu môn sinh lý | hậu môn sinh dục nữ | hậu môn sinh dục nam", "hậu phi": "", "hậu quả": "hệ quả | kết quả | ảnh hưởng | phản ứng | hiệu ứng | tác động | kết cục | hệ lụy | hậu quả nghiêm trọng | hậu quả xấu | hậu quả không mong muốn | hệ thống | kết quả phụ | tác dụng | kết quả cuối cùng | hậu quả lâu dài | hậu quả tức thì | hậu quả tiềm ẩn | hậu quả xã hội | hậu quả kinh tế", "hậu sản": "hậu sản | sau khi sinh | sau sinh | bệnh hậu sản | bệnh sau sinh | hội chứng hậu sản | rối loạn sau sinh | trầm cảm sau sinh | biến chứng sau sinh | tình trạng sau sinh | sức khỏe sau sinh | phục hồi sau sinh | chăm sóc sau sinh | hậu quả sau sinh | tình trạng sức khỏe sau sinh | bệnh lý sau sinh | hậu sản sản khoa | hậu sản phụ khoa | hậu sản tâm lý | hậu sản thể chất", "hậu tập": "tập bậu | hậu bậu | hậu huệ | hậu quả | hậu sinh | hậu duệ | hậu thừa | hậu phác | hậu trường | hậu sự | hậu lễ | hậu tạ | hậu hĩnh | hậu tôn | hậu tứ | hậu tường | hậu thuyết | hậu phê | hậu thảo | hậu tịch", "hậu thế": "thế hệ sau | thế hệ tiếp theo | thế hệ kế tiếp | đời sau | hậu duệ | con cháu | hậu sinh | người nối dõi | người kế thừa | hậu bối | hậu nhân | hậu thế hệ | thế hệ mai sau | thế hệ tương lai | người đời sau | người sau | thế hệ sau này | hậu thế hệ | hậu thế giới | hậu thế hệ sau", "hậu vận": "số phận | vận mệnh | tương lai | định mệnh | cuộc đời | số kiếp | hậu quả | kết cục | số phận về sau | đoán trước | hậu vận | thời vận | số phận cuối | vận hạn | điều kiện sống | tình huống | cảnh ngộ | số phận trớ trêu | hậu trường | hậu thế", "hây hây": "vui vẻ | hạnh phúc | tươi tắn | phấn khởi | hớn hở | vui mừng | sảng khoái | tươi cười | hài lòng | thỏa mãn | đầy sức sống | năng động | vui tươi | đầy niềm vui | hồ hởi | rạng rỡ | tươi mới | vui vẻ phấn khởi | vui vẻ hớn hở | vui vẻ tươi tắn", "hây hẩy": "nhẹ nhàng | mát mẻ | gió thoảng | gió nhẹ | gió hiu hiu | gió lướt | gió mơn man | gió khẽ | gió nhẹ nhàng | gió thổi | gió lùa | gió rì rào | gió xao xuyến | gió lả lướt | gió phơn phớt | gió thoang thoảng | gió nhẹ nhàng | gió mát | gió dịu dàng | gió êm ái | gió lặng", "hé nắng": "", "hé răng": "mở miệng | cười | nhe răng | hở răng | lộ răng | khoe răng | mỉm cười | ngáp | thở | hít thở | để lộ | bộc lộ | trưng bày | phô bày | tỏ ra | thể hiện | diễn tả | bày tỏ | xuất hiện | lộ diện", "hèm hẹp": "hẹp | chật | hẹp hòi | hẹp lòng | hẹp hòi | khiêm tốn | khiêm nhường | tí hon | nhỏ bé | eo hẹp | hẹp rãi | hẹp hòi | hẹp hẹp | hẹp mọn | hẹp hòi | hẹp tầm nhìn | hẹp hòi | hẹp hòi | hẹp hòi | hẹp hòi", "hèn chi": "", "hèn kém": "nhút nhát | yếu đuối | kém cỏi | thấp kém | tầm thường | kém phát triển | kém tự tin | bất tài | hèn nhát | khúm núm | không có bản lĩnh | không có năng lực | kém cường | kém sức | kém phẩm chất | kém giá trị | kém danh | kém uy tín | kém vị thế | kém khả năng", "hèn mạt": "hèn nhát | ươn hèn | nhát gan | khiếp nhược | nhút nhát | tim gà | sợ hãi | e ngại | lo lắng | một cách hèn nhát | hèn hạ | khúm núm | bạc nhược | nhút nhát | không dám | thấp kém | tầm thường | đáng khinh | không có bản lĩnh | không dám đối mặt", "hèn mọn": "hèn mọn | thấp kém | ti tiện | kém cỏi | nhún nhường | khiêm nhượng | nhỏ nhen | tầm thường | bình thường | hèn hạ | khúm núm | yếu đuối | tầm thường | khiêm tốn | bạc nhược | bất tài | vô dụng | thua kém | không đáng kể | mờ nhạt", "hèn nào": "thảo nào | hèn chi | hèn nào thấy | hèn nào mà | hèn nào vậy | hèn nào thấy được | hèn nào cũng | hèn nào có | hèn nào lại | hèn nào cũng phải | hèn nào không | hèn nào đến | hèn nào không thấy | hèn nào không có | hèn nào không biết | hèn nào không ngờ | hèn nào không nghĩ | hèn nào không hiểu | hèn nào không thấy rõ | hèn nào không lạ", "hèn yếu": "hèn nhát | khiếp nhược | nhát gan | ươn hèn | nhút nhát | sợ hãi | lo lắng | e ngại | tim gà | một cách hèn nhát | yếu đuối | khúm núm | nhút nhát | bất lực | không dám | sợ sệt | mềm yếu | không tự tin | thụ động | kém cỏi", "hẹn ước": "hẹn hò | hứa hẹn | thỏa thuận | cam kết | đồng ý | giao ước | hẹn gặp | hẹn ước | hẹn ước trăm năm | hẹn ước tình yêu | hẹn ước chung | hẹn ước lâu dài | hẹn ước vĩnh cửu | hẹn ước đôi | hẹn ước sống chung | hẹn ước trọn đời | hẹn ước mãi mãi | hẹn ước tương lai | hẹn ước nguyện | hẹn ước thiêng liêng", "heo hắt": "hư hỏng | hư hao | hư hết | hỏng | mất mát | tổn thất | thất thoát | khuyết | khiếm khuyết | suy giảm | suy yếu | yếu kém | kém chất lượng | kém cỏi | tồi tệ | xấu đi | đổ nát | bị hủy hoại | bị phá hủy | bị tổn thương", "heo hút": "quyến rũ | lôi cuốn | hấp dẫn | thu hút | mời gọi | thú vị | cám dỗ | kích thích | gợi cảm | đầy sức hút | mê hoặc | lôi kéo | hấp dẫn ánh nhìn | đáng chú ý | tạo sự quan tâm | gợi ý | tạo sự hấp dẫn | đầy quyến rũ | đầy mê hoặc | tạo sự thu hút", "heo may": "gió heo may | gió mùa | gió bão | gió nhẹ | gió thu | gió mát | gió lạnh | gió đông | gió nam | gió tây | gió lốc | gió xoáy | gió lùa | gió thổi | gió cuốn | gió lặng | gió bấc | gió bão tố | gió chướng | gió khô", "heo vòi": "heo vòi | voi | thú lớn | mõm đài | chân guốc | động vật có vú | động vật hoang dã | động vật lớn | heo | bò | ngựa | hươu | gấu | sư tử | hổ | khỉ | cá sấu | tê giác | báo | ngựa vằn", "héo hắt": "héo | héo rũ | héo hắt | rủ | nghiêng | cúi đầu | gù | khô | khô kiệt | tàn tạ | xuống sắc | mệt mỏi | uể oải | nhạt nhòa | tàn phai | xơ xác | bạc màu | lụi tàn | suy sụp | mờ nhạt", "héo hon": "héo | khô | tàn | héo úa | héo hắt | héo mòn | héo rũ | héo quắt | khô cằn | khô héo | tàn tạ | tàn phai | xơ xác | tiêu điều | suy kiệt | mệt mỏi | uể oải | suy sụp | nhạt nhòa | mờ nhạt", "hệ luận": "suy luận | kết luận | tiên đề | mệnh đề | suy diễn | hệ thống | nguyên lý | định lý | phát biểu | lập luận | cơ sở | chứng minh | giả thuyết | phân tích | tư duy | logic | khái niệm | đối chiếu | tương quan | mối liên hệ", "hết đời": "", "hết hồn": "kinh hãi | sợ hãi | hoảng hốt | sững sờ | bàng hoàng | ngỡ ngàng | chấn động | khó tin | đáng sợ | rùng mình | sốc | khủng khiếp | đột ngột | khó hiểu | lạ lẫm | bất ngờ | mất hồn | mê mẩn | choáng váng | điếng người", "hết hơi": "", "hết lời": "", "hết mực": "hết sức | hết lòng | hết mình | hết ý | hết tình | hết dạ | hết sức lực | hết khả năng | hết lòng yêu thương | hết mực yêu thương | hết mực hiền từ | hết mực chân thành | hết mực tận tâm | hết mực quý mến | hết mực kính trọng | hết mực trung thành | hết mực tận tụy | hết mực cống hiến | hết mực nhiệt tình | hết mực đáng quý", "hết ráo": "", "hết sức": "cực kỳ | tột cùng | tuyệt đối | thực sự | đích thực | đích thị | rất | quá | lắm | khá là | nhiều | thật sự | thực | một cách chính xác | chính xác | tận | rất là | hết mức | hết lòng | hết sức lực | hết mình", "hết viá": "", "hí hoáy": "chăm chú | tỉ mỉ | cẩn thận | khéo léo | say mê | miệt mài | chăm chỉ | tích cực | nghiêm túc | khẩn trương | hăng hái | nỗ lực | chuyên tâm | tận tụy | đam mê | siêng năng | thích thú | hăng say | làm việc | thao tác", "hí hửng": "vui vẻ | hạnh phúc | phấn khởi | mừng rỡ | hớn hở | vui mừng | thích thú | hân hoan | tươi cười | đắc ý | khoe khoang | tự mãn | hào hứng | vui sướng | hứng khởi | nở mặt nở mày | tự hào | vui tươi | thỏa mãn | hồ hởi", "hí kịch": "kịch | hài kịch | bi kịch | kịch nói | kịch bản | kịch nghệ | kịch truyền hình | kịch múa | kịch cổ điển | kịch hiện đại | kịch ngắn | kịch dài | kịch sân khấu | kịch lồng ghép | kịch tấu | kịch hài | kịch tâm lý | kịch xã hội | kịch thiếu nhi | kịch ca", "hí viện": "nhà hát | sân khấu | rạp hát | hội trường | công viên văn hóa | nhà biểu diễn | sân diễn | nhà văn hóa | sân khấu kịch | sân khấu ca nhạc | nhà hát múa rối | nhà hát cải lương | nhà hát opera | nhà hát nhạc kịch | sân khấu ngoài trời | rạp chiếu phim | hội chợ | trung tâm văn hóa | nhà hát truyền thống | sân khấu nghệ thuật", "hiềm vì": "", "hiểm ác": "độc ác | tàn ác | tàn bạo | dữ tợn | hung ác | tàn nhẫn | dã man | hung tàn | ác | xấu xa | hung dữ | nhẫn tâm | tàn khốc | máu lạnh | thảm khốc | khắc nghiệt | hiểm độc | ác nghiệt | hung tợn | man rợ", "hiếm có": "", "hiếm gì": "", "hiền đệ": "đệ | em | tiểu đệ | cậu | bạn | người em | đồng chí | học trò | đồng môn | tiểu muội | người bạn | người thân | đệ tử | bè bạn | người bạn thân | người em trai | người em gái | đồng bọn | người đồng hành | người thân thiết", "hiền sĩ": "hiền nhân | hiền triết | nhà hiền triết | sáng suốt | thông thái | khôn ngoan | khôn | ngộ | hiểu biết | sắc sảo | cao kiến | già giặn | chính chắn | cẩn thận | thận trọng | trầm ngâm | sắc bén | tinh ranh | nghiêm trang | hợp lý", "hiền từ": "hiền hậu | dịu hiền | dịu dàng | hiền lành | từ bi | nhân đạo | hoà nhã | ôn hoà | êm dịu | nhẹ nhàng | lịch thiệp | cao quý | lịch sự | dễ chịu | êm ái | thân thiện | đôn hậu | nhân ái | khoan dung | tử tế", "hiển vi": "", "hiến kế": "đề xuất | gợi ý | khuyến nghị | đóng góp | giải pháp | ý kiến | thảo luận | tư vấn | hướng dẫn | đề nghị | phương án | lời khuyên | sáng kiến | cải tiến | định hướng | chỉ dẫn | phân tích | bàn bạc | trình bày | thuyết phục", "hiệp sĩ": "kỵ sĩ | người hùng | anh hùng | người bảo vệ | người cứu giúp | người bênh vực | hiệp sĩ đường phố | người nghĩa hiệp | người dũng cảm | người chiến sĩ | người bảo hộ | người đồng minh | người cứu nạn | người bảo vệ công lý | người chiến đấu | người bảo vệ lẽ phải | người can đảm | người thiện nguyện | người hy sinh | người giúp đỡ", "hiểu dụ": "giải thích | trình bày | diễn giải | thuyết minh | giảng giải | nói chuyện | truyền đạt | giáo dục | hướng dẫn | tuyên truyền | thuyết phục | khuyến khích | động viên | giải bày | bày tỏ | trình bày ý kiến | thảo luận | phân tích | đàm thoại | trao đổi", "hiếu đễ": "lòng hiếu thảo | sự tận tâm | hiếu kính | tình yêu thương | sự chăm sóc | sự quan tâm | tình cảm gia đình | sự kính trọng | lòng biết ơn | sự phục vụ | sự cống hiến | tình nghĩa | sự tận tụy | sự yêu thương | sự ủng hộ | sự đồng cảm | sự hy sinh | sự gắn bó | tình thân | tình nghĩa gia đình", "hiếu sự": "tò mò | hiếu kỳ | thích chuyện | thích bới móc | thích xen vào | thích can thiệp | thích dòm ngó | thích soi mói | lắm chuyện | lắm điều | lắm chuyện phiền phức | khó chịu | phiền phức | lôi thôi | rắc rối | gây rối | gây phiền | gây khó khăn | khó tính | khó chịu", "hiếu tử": "", "hiệu số": "chênh lệch | sự chênh lệch | hiệu | hiệu số | sai phân | phân hơn kém | tính khác nhau | phần chênh lệch | khác biệt | sự khác biệt | sự khác nhau | tương phản | dị biệt | quang sai | phân biệt | phân kỳ | tính hiệu số | chênh lệch giá trị | sự khác nhau về giá trị | sự khác nhau về số lượng | sự khác nhau về đặc điểm", "him him": "", "hình sự": "hình sự | tội phạm | pháp luật | trừng trị | hình phạt | tội ác | hình thức | cảnh sát | điều tra | bộ luật | án hình sự | tố tụng | hình sự hóa | xét xử | bắt giữ | khởi tố | tội danh | vi phạm | trật tự xã hội | an ninh quốc gia", "hiu hắt": "u ám | ảm đạm | buồn bã | tàn tạ | lẻ loi | cô đơn | nhạt nhòa | mờ nhạt | thê lương | héo hon | yếu ớt | mong manh | vắng vẻ | trống trải | lặng lẽ | tịch mịch | lẻ tẻ | khô khan | tê tái | chơ vơ", "hiu hiu": "", "ho khan": "ho | ho khan | ho không có đờm | ho nhẹ | ho gió | ho khan kéo dài | ho khan mãn tính | ho khan cấp tính | ho khan do dị ứng | ho khan do khô họng | ho khan do viêm họng | ho khan do cảm lạnh | ho khan do khói | ho khan do bụi | ho khan do thời tiết | ho khan do không khí khô | ho khan do viêm phế quản | ho khan do trào ngược dạ dày | ho khan do thuốc lá | ho khan do ô nhiễm", "họ hàng": "bà con | thân nhân | người thân | gia quyến | bà con thân thuộc | người có họ | quan hệ | họ tộc | họ mạt | họ hàng nội | họ hàng ngoại | con cháu | dòng họ | họ hàng gần | họ hàng xa | họ hàng bên nội | họ hàng bên ngoại | họ hàng ruột thịt | họ hàng xa gần | họ hàng thân thiết", "hoa bia": "", "hoa hậu": "hoa khôi | cô gái trẻ | thiếu nữ | cô gái | cô | người đẹp | người mẫu | hoa hậu quốc tế | hoa hậu Việt Nam | người phụ nữ xinh đẹp | cô gái xinh đẹp | nữ sinh | cô bé | cô nàng | người chiến thắng | người phụ nữ trẻ | người đẹp nhất | nữ hoàng sắc đẹp | người đẹp tài năng | người đẹp nổi bật", "hoa huệ": "", "hoa lợi": "thu hoạch | lợi nhuận | doanh thu | thu nhập | sản lượng | mùa vụ | tiền thu được | thu về | sản xuất | cây trái | nông sản | lợi tức | khoản thu | lợi ích | tài sản | đầu ra | sản phẩm | giá trị | khoản lợi | thu lãi | lợi nhuận ròng", "hoa màu": "cây trồng | nông sản | rau quả | thực phẩm | lương thực | hoa màu ngắn ngày | hoa màu dài ngày | cây lương thực | cây thực phẩm | cây ăn quả | cây rau | cây vụ | cây nông nghiệp | cây thực vật | cây trồng ngắn ngày | cây trồng dài ngày | cây thực phẩm ngắn ngày | cây thực phẩm dài ngày | cây giống | cây vụ mùa", "hoa mắt": "", "hoa quả": "trái cây | quả cây | trái | quả mọng | sản phẩm | thu hoạch | hoa quả | thành quả | vườn cây ăn quả | quả ăn được | rau quả | cây ăn trái | quả tươi | quả chín | mùa vụ | nông sản | thực phẩm | đặc sản | hái quả | cây trái", "hoa râm": "tóc bạc | tóc hoa trắng | tóc điểm bạc | tóc lốm đốm | tóc râm | tóc xám | tóc muối tiêu | tóc già | tóc bạc màu | tóc phai | tóc nhạt màu | tóc nhúm trắng | tóc lốm đốm trắng | tóc lốm đốm xám | tóc lốm đốm bạc | tóc bạc lốm đốm | tóc bạc phai | tóc bạc nhạt | tóc bạc lốm đốm | tóc bạc râm", "hoa sen": "", "hoa sói": "hoa sói | sói | hoa dại | hoa rừng | hoa hoang | hoa dại ven đường | hoa dại miền núi | hoa dại nhiệt đới | hoa dại mùa hè | hoa dại mùa đông | hoa dại ven biển | hoa dại đồng cỏ | hoa dại ven sông | hoa dại ven hồ | hoa dại vùng cao | hoa dại vùng núi | hoa dại vùng đồng bằng | hoa dại vùng ven | hoa dại vùng quê | hoa dại tự nhiên", "hoa tai": "bông tai | khuyên tai | trang sức | đồ trang sức | nữ trang | hoa | đồ nữ trang | vòng tai | mặt dây chuyền | dây chuyền | bông hoa | đồ trang trí | đồ đeo | đồ mỹ nghệ | đồ trang trí cá nhân | phụ kiện | đồ trang sức nữ | vòng cổ | vòng tay | mặt dây", "hoa tay": "khéo tay | tài hoa | khéo léo | tài nghệ | nét vẽ | ngón tay tài hoa | ngón tay khéo léo | tài năng | khéo léo trong nghệ thuật | ngón tay điêu luyện | ngón tay tinh xảo | ngón tay nghệ thuật | nét khắc | nét chữ | chữ viết đẹp | hoa văn | đường nét | hình vẽ | hình khắc | tài năng bẩm sinh", "hoa tím": "", "hoa trà": "", "hoa văn": "hoa tiết | họa tiết | hoa văn trang trí | hình trang trí | hình vẽ | hoa văn họa tiết | hoa văn trang sức | hoa văn thêu | hoa văn nghệ thuật | hoa văn cổ điển | hoa văn hiện đại | hoa văn dân gian | hoa văn phong cách | hoa văn đa dạng | hoa văn sắc nét | hoa văn tinh xảo | hoa văn cầu kỳ | hoa văn đơn giản | hoa văn màu sắc | hoa văn hình học", "hoa xoè": "", "hoà tan": "hòa tan | hòa trộn | hòa hợp | hòa quyện | hòa nhập | hòa đồng | hòa lẫn | hòa tan vào | hòa tan trong | hòa tan chất | hòa tan muối | hòa tan đường | hòa tan axit | hòa tan bột | hòa tan nước | hòa tan khí | hòa tan dung dịch | hòa tan tinh thể | hòa tan chất rắn | hòa tan chất lỏng", "hòa tan": "hòa | hòa lỏng | tan rã | tan ra | giải tán | giải thể | xua tan | khuếch tán | phân huỷ | tan biến | tan băng | làm tan | làm tan ra | làm mềm | mờ | biến mất | thải đi | rã ra | mê sảng | hởa lỏng", "hoả bài": "lệnh | thư | bài | mệnh lệnh | chỉ thị | giấy | văn bản | công văn | thông điệp | bản chỉ | bản lệnh | hồ sơ | giấy tờ | thẻ | lệnh hoả tốc | thẻ lệnh | bản thông báo | giấy lệnh | thông báo | bản ghi", "hoả lực": "sát thương | phá hoại | vũ khí | bom đạn | chất nổ | chất cháy | hoả lực phòng không | hoả lực tấn công | hoả lực hỗ trợ | hoả lực chiến đấu | hoả lực chiến tranh | hoả lực quân sự | hoả lực chiến lược | hoả lực chiến thuật | hoả mù | khói lửa | đạn dược | tấn công | phòng thủ | chiến đấu", "hỏa lực": "vũ khí | súng đạn | vũ trang | bắn | bộ binh | kho vũ khí | hỏa lực mạnh | hỏa lực chiến đấu | hỏa lực hỗ trợ | hỏa lực tấn công | hỏa lực phòng thủ | hỏa lực chiến lược | hỏa lực chiến thuật | hỏa lực cơ động | hỏa lực hạng nặng | hỏa lực hạng nhẹ | hỏa lực không quân | hỏa lực mặt đất | hỏa lực pháo binh | hỏa lực hải quân", "hoả tai": "hoả hoạn | hoả táng | cháy | lửa | hỏa | đám cháy | ngọn lửa | hỏa diệm | hỏa hoạn lớn | hỏa hoạn nhỏ | hỏa thiêu | hỏa ngục | hỏa tốc | hỏa lực | hỏa khí | hỏa sơn | hỏa thạch | hỏa châu | hỏa mù | hỏa tán", "hoá dầu": "công nghiệp hoá dầu | ngành hoá học | sản xuất hoá chất | chế biến dầu mỏ | nguyên liệu hoá dầu | hoá chất | hoá dược | sản phẩm hoá dầu | ngành công nghiệp hoá chất | dầu mỏ | chất hóa học | công nghệ hoá dầu | ngành chế biến | ngành khai thác dầu | hóa học hữu cơ | hóa học vô cơ | hóa học ứng dụng | hóa học phân tích | hóa học môi trường | hóa học công nghiệp", "hoá học": "hóa học | khoa học vật chất | khoa học tự nhiên | khoa học hóa | hóa lý | hóa sinh | hóa phân tích | hóa hữu cơ | hóa vô cơ | hóa môi trường | hóa học ứng dụng | hóa học lý thuyết | hóa học công nghiệp | hóa học thực phẩm | hóa học dược phẩm | hóa học vật liệu | hóa học nano | hóa học xanh | hóa học bền vững | hóa học phân tử", "hóa học": "hóa học | khoa học hóa học | môn hoá học | ngành hoá học | nhà hóa học | hóa lý | hóa hữu cơ | hóa vô cơ | hóa phân tích | hóa sinh | hóa môi trường | hóa thực phẩm | hóa dược | hóa học ứng dụng | hóa học lý thuyết | hóa học công nghiệp | hóa học vật liệu | hóa học nano | hóa học xanh | hóa học môi trường | hóa học phân tử", "hoá trị": "hoá hợp | hoá học | nguyên tử | gốc hóa học | tỉ lệ | phản ứng | tính chất | khả năng | liên kết | phân tử | hợp chất | cấu trúc | tương tác | điện tích | điện hóa | tính hoá trị | hóa trị hóa học | hóa trị nguyên tử | hóa trị gốc | hóa trị ion", "họa báo": "minh họa | tranh ảnh | hình ảnh | đồ họa | hình minh họa | hình vẽ | tranh minh họa | hình chóp | hình ảnh minh họa | hình ảnh đồ họa | hình ảnh trực quan | hình ảnh mô tả | hình ảnh nghệ thuật | hình ảnh sinh động | hình ảnh biểu diễn | hình ảnh thông tin | hình ảnh minh họa cho bài viết | hình ảnh minh họa cho nội dung | hình ảnh minh họa cho ý tưởng | hình ảnh minh họa cho sản phẩm", "họa căn": "", "họa may": "", "họa vần": "", "hoài cổ": "hoài niệm | hồi tưởng | nỗi luyến tiếc quá khứ | kỷ niệm khó phai | nỗi nhớ | nỗi nhớ nhà | lòng hoài cổ | tình cảm | khát vọng | bâng khuâng | quê hương | sự hoài niệm | sự hoài cổ | hối hận | khao khát | nỗi nhớ quê hương | nỗi nhớ nhung | tìm về quá khứ | nhớ thương | tìm kiếm kỷ niệm", "hoại tử": "chết | tử | hủy hoại | phân hủy | tiêu diệt | mất | hỏng | thối rữa | bệnh hoạn | suy yếu | lão hóa | tàn phá | khô héo | xơ hóa | bại hoại | suy thoái | đổ vỡ | mục nát | không còn sống | tàn tạ", "hoan hỉ": "hân hoan | vui sướng | mừng rỡ | vui mừng | phấn khởi | hướng về | tưng bừng | hả hê | khấp khởi | rộn ràng | hạnh phúc | thỏa mãn | đầy phấn khởi | tươi vui | sung sướng | vui vẻ | đầm ấm | nở rộ | xôn xao | hồ hởi", "hoan hô": "hoan nghênh | tán thưởng | khen ngợi | tôn lên | ca ngợi | cổ vũ | tung hô | hò reo | vỗ tay | ăn mừng | tán thành | công nhận | tiếng hoan hô | khích lệ | động viên | chúc mừng | vui mừng | thán phục | khen thưởng | đánh giá cao", "hoàn bị": "hoàn chỉnh | toàn diện | đầy đủ | trọn vẹn | hoàn hảo | tốt đẹp | chu đáo | kỹ lưỡng | tỉ mỉ | cẩn thận | hoàn mỹ | đầy đủ mọi mặt | hoàn thiện | đầy đủ mọi khía cạnh | đầy đủ thông tin | đầy đủ chức năng | đầy đủ điều kiện | đầy đủ khả năng | đầy đủ nội dung | đầy đủ yêu cầu", "hoàn vũ": "vũ trụ | thế giới | toàn cầu | quốc tế | toàn thế giới | thuộc vũ trụ | thuộc thế giới | thuộc vạn vật | vạn vật | không gian | vũ trụ bao la | vũ trụ rộng lớn | vũ trụ vô tận | các hành tinh | các thiên thể | các ngôi sao | các chòm sao | các thiên hà | các hệ sao | vũ trụ học", "hoãn nợ": "", "hoán dụ": "phép hoán dụ | ẩn dụ | hàm ý | biểu tượng | ngụ ngôn | trừu tượng | so sánh | tượng trưng | đại diện | tương ứng | hình ảnh | nghĩa bóng | nghĩa ẩn | phép ẩn dụ | tượng trưng hóa | biểu hiện | điển hình | mô phỏng | phép so sánh | hình tượng", "hoán vị": "hoán đổi | hoán vị | thay thế | chuyển đổi | chuyển vị | sự hoán vị | sự thay đổi | sự sửa đổi | sự chụp đổi | trình tự | sự đôi trật tự | xoay | đảo ngược | biến đổi | đổi chỗ | đổi vị trí | sắp xếp lại | thay đổi vị trí | điều chỉnh | sắp xếp", "hoạn đồ": "kẻ đốn mạt | kẻ lừa đảo | tên côn đồ | tên vô lại | đồ vô lại | tên du thủ du thực | kẻ bất lương | kẻ xấu xa | kẻ lừa gạt | kẻ lừa lọc | kẻ gian trá | kẻ lừa đảo | kẻ bội bạc | kẻ phản bội | kẻ xảo quyệt | kẻ lừa dối | kẻ khốn nạn | kẻ tội lỗi | kẻ hèn hạ | kẻ bần tiện", "hoạn lộ": "lối ra | đường mòn | đường cứu hỏa | đường dây | cầu thang | cầu | lối đi | đường đi | đường thoát | lối thoát | đường tắt | đường dẫn | đường hầm | đường phố | lối vào | đường mạch | đường rẽ | đường lên | đường xuống | đường vòng", "hoắc lê": "hoắc hương | cây hoắc hương | bạc hà | cây bạc hà | hương liệu | thảo mộc | cây thảo mộc | hương liệu thiên nhiên | cây hương liệu | cây gia vị | hương thơm | cây hương thơm | cây thuốc | thảo dược | cây thảo dược | cây ăn được | cây gia vị tự nhiên | cây hương liệu tự nhiên | cây có mùi thơm | cây có tác dụng chữa bệnh", "hoặc là": "hoặc | hay là | hay | một trong hai | như một lựa chọn | nói cách khác | thay thế | nếu không | có thể | lựa chọn | tùy chọn | được không | không thì | có thể là | một trong những | hoặc không | điều này hoặc điều kia | một mặt | mặt khác | có thể chọn", "hóc búa": "hóc búa | rắc rối | khó nhằn | khó khăn | gay go | gai góc | ngặt nghèo | thử thách | vất vả | gian khổ | nặng nề | trắc trở | khó | khó tính | gian | vướng mắc | bế tắc | mê muội | khó giải | khó xử | khó hiểu", "học đòi": "học hỏi | học tập | học hành | học việc | học | tìm hiểu | nắm bắt | nghiên cứu | khám phá | học thuyết | học thuật | học sinh | học giả | học thức | học vấn | học hỏi kinh nghiệm | học hỏi lẫn nhau | học hỏi từ thực tiễn | học hỏi qua thực hành | học hỏi từ sai lầm", "học gạo": "học vẹt | học sinh học gạo | nhồi nhét | cắm đầu học | lớp luyện thi | mài | sự mài | cót két | lớp học rút | học thuộc | học tủ | học thuộc lòng | học gạo | học dồn | học vội | học nhanh | học tủ | học gạo | học theo kiểu máy móc | học để thi", "học giả": "học thuật | trí thức | uyên bác | bác học | nhà khoa học | giáo sư | viện sĩ | thông thái | người có học thức | người học | học giả | nhà phê bình | triết gia | người nghiên cứu | người am hiểu | người hiểu biết | nhà nghiên cứu | người thông thạo | người có tri thức | người uyên thâm", "học hàm": "học hàm giáo sư | học hàm phó giáo sư | học hàm tiến sĩ | học hàm thạc sĩ | cấp bậc học thuật | trình độ học vấn | học giả | viện sĩ | nhà nghiên cứu | giảng viên | giáo sư | phó giáo sư | tiến sĩ | thạc sĩ | chuyên gia | nhà khoa học | nhà giáo | giảng dạy đại học | cán bộ giảng dạy | nghiên cứu sinh", "học hỏi": "học tập | học hành | học | tìm hiểu | nghiên cứu | khám phá | học việc | nắm bắt | biết được | đọc | tra cứu | thực hành | tiếp thu | rèn luyện | học hỏi thêm | học hỏi kinh nghiệm | học hỏi từ | học hỏi lẫn nhau | học hỏi qua thực tế | học hỏi từ sai lầm", "học lỏm": "học hỏi | học tập | học việc | tìm hiểu | nắm bắt | học hành | nghiên cứu | học | học lỏm | học hỏi lén | học lén | học từ người khác | học theo | học hỏi kinh nghiệm | học hỏi từ thực tiễn | học hỏi từ sai lầm | học hỏi từ môi trường | học hỏi từ thực tế | học hỏi từ đồng nghiệp | học hỏi từ sách vở", "học lực": "khả năng học tập | thành tích | điểm | năng lực học tập | trình độ học vấn | sức học | kết quả học tập | điểm số | học vấn | khả năng tiếp thu | năng lực tiếp thu | thành tích học tập | điểm thi | học lực yếu | học lực trung bình | học lực khá | học lực giỏi | học lực xuất sắc | học lực kém | học lực cao", "học mót": "học hỏi | học tập | học việc | học hành | tìm hiểu | nghiên cứu | đọc | học lỏm | học lén | học vẹt | học lướt | học lén lút | học từ người khác | học theo | học hỏi kinh nghiệm | học mót kiến thức | học mót thông tin | học mót bài thuốc | học mót kỹ năng | học mót mẹo", "học phí": "học phí | tiền học | lệ phí | chi phí học tập | phí học | tiền đóng học | phí giáo dục | tiền học sinh | tiền học phí | phí tổn | chi phí giáo dục | tiền học phí hàng tháng | phí đăng ký | phí tham gia | tiền học kỳ | tiền học phí định kỳ | phí học hành | chi phí đào tạo | tiền học phí theo tháng | phí học sinh", "học tập": "học | nghiên cứu | khảo sát | tìm hiểu | học hành | du học | khảo cứu | học nghề | sự học tập | sự nghiên cứu | bài tập | đọc | phân tích | đánh giá | trình độ học thuật | chăm chỉ học tập | suy nghĩ | hình nghiên cứu | cố gắng | chăm lo", "học trò": "học sinh | học viên | sinh viên | đệ tử | học việc | nam sinh | nữ sinh | nho sinh | thư sinh | đại học | học trò cũ | người học | học sinh phổ thông | học sinh trung học | học sinh đại học | học sinh tiểu học | người kế thừa | người theo học | người học nghề | người học tập", "học vần": "", "học vấn": "giáo dục | học tập | sự giáo dục | văn hóa | đào tạo | nghiên cứu | nền giáo dục | khoa học | giảng dạy | sư phạm | hoạt động giáo dục | đọc viết | đi học | học nghề | sự dạy | dạy dỗ | sự rèn luyện | hướng dẫn | cải tiến | tri thức", "hoe hoe": "hài hước | thú vị | đáng yêu | dễ thương | xinh đẹp | xinh | đẹp | đẹp đẽ | quyến rũ | hấp dẫn | tinh tế | mỹ lệ | rực rỡ | đẹp trai | tốt đẹp | được ưa chuộng | đáng yêu | tươi tắn | ngọt ngào | sinh động | lôi cuốn", "hoen gỉ": "hoen ố | bẩn | gỉ | bẩn thỉu | dơ | bẩn bựa | loang lổ | vết bẩn | vết gỉ | bị ố | bị gỉ | bị bẩn | bị loang | bị xỉn | xỉn màu | mờ | mờ nhạt | cũ kỹ | xuống cấp | hư hỏng", "hoi hoi": "", "hoi hóp": "thoi thóp | hấp hối | sắp chết | hơi thở yếu ớt | yếu ớt | suy kiệt | hấp hối | khó thở | mệt mỏi | suy nhược | bệnh tật | tàn tạ | héo hon | suy yếu | khô héo | tàn phai | lụi tàn | héo úa | suy sụp | tuyệt vọng", "hỏi bài": "hỏi | câu hỏi | đặt câu hỏi | thắc mắc | hỏi đáp | hỏi xin | hỏi ý kiến | hỏi thông tin | hỏi han | hỏi thăm | hỏi rõ | hỏi lại | hỏi xem | hỏi cho biết | hỏi về | hỏi thắc mắc | hỏi điều gì | hỏi một câu | hỏi một vấn đề | hỏi một cách", "hỏi dồn": "", "hỏi gạn": "hỏi | gạn | hỏi han | hỏi thăm | tra hỏi | điều tra | thẩm vấn | khảo sát | khai thác | tìm hiểu | thăm dò | đặt câu hỏi | hỏi đáp | hỏi ý kiến | hỏi rõ | hỏi chi tiết | hỏi tường tận | hỏi kỹ | hỏi sâu | hỏi ngọn ngành", "hỏi han": "hỏi thăm | thăm hỏi | hỏi | hỏi sức khỏe | hỏi tin tức | thăm dò | đặt câu hỏi | chất vấn | hỏi riêng | hỏi nhỏ | hỏi han | hỏi thăm sức khỏe | hỏi thăm tin tức | hỏi thăm người ốm | hỏi thăm gia đình | hỏi thăm bạn bè | hỏi thăm đồng nghiệp | hỏi thăm người thân | hỏi thăm tình hình | hỏi thăm công việc | hỏi thăm cuộc sống", "hỏi nhỏ": "câu hỏi nhỏ | câu hỏi nhẹ | câu hỏi đơn giản | câu hỏi dễ | câu hỏi ngắn | câu hỏi ít | hỏi thăm | hỏi han | hỏi ý kiến | hỏi thắc mắc | hỏi vui | hỏi chơi | hỏi bâng quơ | hỏi lặt vặt | hỏi tếu | hỏi hóm hỉnh | hỏi châm biếm | hỏi khéo | hỏi nhẹ nhàng | hỏi thân mật | hỏi tình cờ", "hỏi thi": "", "hỏi tội": "thẩm vấn | câu chất vấn | sự thẩm vấn | sự chất vấn | câu tra hỏi | truy vấn | điều tra | phỏng vấn | sự hỏi | hỏi dò | hỏi han | hỏi thăm | hỏi rõ | hỏi tội | câu hỏi | câu hỏi điều tra | hỏi cung | hỏi tội trạng | hỏi lý do | hỏi nguyên nhân | hỏi sự việc", "hỏi vặn": "thẩm vấn | phỏng vấn | truy vấn | hỏi | đặt câu hỏi | thắc mắc | đặt ra | câu hỏi | hỏi han | hỏi hàn | hỏi dồn | hỏi gặng | hỏi ngược | hỏi lại | hỏi chi tiết | hỏi sâu | hỏi tường tận | hỏi rõ | hỏi kỹ | hỏi đi hỏi lại", "hom hem": "gầy | ốm | gầy gò | hốc hác | tiều tụy | suy nhược | khô khan | mảnh khảnh | nhăn nheo | xơ xác | suy giảm | yếu ớt | mệt mỏi | lão hóa | già nua | xanh xao | nhợt nhạt | bạc màu | héo hon | suy kiệt", "hom hỏm": "bần cùng | nghèo | nghèo khó | khổ sở | bần bạc | nghèo túng | nghèo đói | tội nghiệp | đáng thương | hèn | thô thiển | xấu | kém cỏi | yếu | bần tiện | cùng khổ | tệ hại | sa sút | nghèo nàn | ít ỏi | tầm thường | mọn | đáng khinh | quèn | thấp kém | phá sản | xơ xác | thiếu thốn | người nghèo | kém | tạp | bất hạnh", "hòm hòm": "tạm ổn | tạm xong | tạm đủ | đủ | hòm | hòm chứa | hòm đựng | hộp | thùng | rương | két sắt | tủ sắt | thùng chứa | thùng carton | gói | bao | lô | quà | đồ đạc | vật dụng", "hon hỏn": "hơn | cao cấp | tốt hơn | hay hơn | đẹp hơn | lớn hơn | khá hơn | vượt qua | vượt quá | thích hợp hơn | đã đỡ | làm cho tốt hơn | sắc nét hơn | tinh hơn | khoẻ hơn | người hơn | thà | well | hơn hẳn | hơn hẳn nữa", "hòn dái": "tinh hoàn | hòn dái | bộ phận sinh dục nam | cơ quan sinh dục nam | quả hạch | hạt | cục | hạt giống | bìu | bìu dái | dái | dái giống | cơ quan sinh dục | bộ phận sinh dục | hòn dái giống | hòn dái nam | hòn dái con | hòn dái trưởng thành | hòn dái phụ | hòn dái chính", "hòn đạn": "", "hỏn hẻn": "e thẹn | ngượng ngùng | xấu hổ | hổ thẹn | bẽn lẽn | ngại ngùng | khúm núm | hèn nhát | nhút nhát | mềm mại | dịu dàng | thẹn thùng | khép nép | lúng túng | mặt đỏ | cười khúc khích | cười nhẹ | cười tủm tỉm | cười ngượng | cười e thẹn", "hỏng ăn": "hỏng ăn | không ăn được | bị hỏng | hư ăn | thối | hư hỏng | hỏng | hỏng hóc | hỏng mất | hỏng bét | hỏng việc | hỏng thức ăn | hỏng món | hỏng chất | hỏng mùi | hỏng vị | hỏng ngon | hỏng tươi | hỏng sạch | hỏng an toàn", "họp báo": "hội thảo | phiên họp toàn thể | truyền thông tin tức | phỏng vấn | người đưa tin | họp báo chí | họp truyền thông | họp thông tin | họp công bố | họp thông cáo | họp báo cáo | họp giới thiệu | họp thông tin đại chúng | họp công chúng | họp thông tin báo chí | họp tin tức | họp thông tin sự kiện | họp thông tin truyền thông | họp báo cáo truyền thông | họp báo chí truyền thông | họp báo cáo công chúng", "họp mặt": "tụ họp | gặp gỡ | gặp mặt | hội họp | cuộc họp | buổi họp | hội nghị | mít tinh | cuộc mít tinh | hội | hội kiến | đoàn tụ | hợp lưu | hợp nhất | gặp nhau | tập hợp | phiên họp | cuộc hội họp | buổi mít tinh | hội đồng", "hô hoán": "hét lên | kêu | kêu to | la to | gào | hô | kêu gọi | kêu la | hô hào | kêu vang | hô lớn | hô hoán lên | kêu cứu | hô to | hô hào mọi người | kêu gọi sự chú ý | hô lên | gọi to | kêu réo | hô réo", "hồ điệp": "bướm | cánh bướm | bướm đêm | bướm phấn | bướm hoa | bướm trắng | bướm vàng | bướm xanh | bướm ngọc | bướm rừng | bướm sừng | bướm cánh dài | bướm cánh nhỏ | bướm cánh rộng | bướm vân | bướm lửa | bướm đuôi nhện | bướm đuôi dài | bướm cánh mỏng | bướm cánh dày", "hồ khẩu": "", "hồ nghi": "nghi ngờ | hoài nghi | ngờ vực | nghi vấn | không tin tưởng | không chắc chắn | phân vân | thận trọng | cảnh giác | không rõ ràng | nghi hoặc | đặt câu hỏi | không tin | nghi ngờ bản thân | không xác định | không rõ | điều tra | không yên tâm | không an tâm | không thuyết phục", "hồ thuỷ": "xanh nhạt | xanh lam | xanh biếc | xanh nước | xanh da trời | xanh ngọc | xanh lơ | xanh mát | xanh trong | xanh dịu | xanh nhẹ | xanh tươi | xanh thanh | xanh bích | xanh lục | xanh dương | màu nước | màu trời | màu biển | màu xanh", "hồ tiêu": "hạt tiêu | hạt tiêu đen | hạt tiêu trắng | cây hạt tiêu | cây tiêu | hạt tiêu madagascar | hạt tiêu thông thường | gia vị | tiêu | hạt tiêu xay | tiêu đen | tiêu trắng | tiêu sọ | tiêu cay | tiêu ngọt | tiêu rừng | tiêu xanh | tiêu bột | gia vị cay | gia vị thơm", "hồ tinh": "hồ pha lê | cung điện pha lê | hồ cao cấp | hồ nước trong | hồ nước sạch | hồ nước tinh khiết | hồ nước đẹp | hồ nước xanh | hồ nước mát | hồ nước lấp lánh | hồ nước ngọc | hồ nước quý | hồ nước thơ mộng | hồ nước yên tĩnh | hồ nước thanh bình | hồ nước lung linh | hồ nước tuyệt đẹp | hồ nước trong veo | hồ nước rực rỡ | hồ nước huyền ảo", "hổ khẩu": "hổ khẩu | miệng hổ | gầm | mồm | miệng | ngáp | hàm | kẽ tay | kẽ ngón | khoang miệng | khoang tay | khoang hổ | kẽ hở | kẽ răng | kẽ ngón tay | kẽ giữa | kẽ móng | kẽ chân | kẽ khớp | kẽ da", "hổ lang": "hổ | sói | cáo | gấu | báo | mèo rừng | chó sói | hổ mang | sư tử | linh cẩu | cáo đỏ | báo đốm | hổ vằn | chó rừng | mèo hoang | cáo xám | gấu đen | gấu nâu | mèo lớn | mèo rừng châu Á", "hổ mang": "rắn hổ ai cập | rắn độc | rắn | hổ mang chúa | rắn đen | rắn nước | rắn lục | rắn mamba | rắn cạp nong | rắn cạp nia | rắn hổ mang bành | rắn hổ | rắn lục đuôi đỏ | rắn lục xanh | rắn hổ mang châu Á | rắn hổ mang Ấn Độ | nọc độc | Copperhead | rắn mối | rắn ráo", "hổ thân": "", "hổ thẹn": "xấu hổ | thẹn mặt | bẽ mặt | bẽn lẽn | bẽ bàng | ngượng | ngượng mặt | có lỗi | hối hận | tội lỗi | ê chệ | ê | khiêm tốn | bẽn lẽn | xấu hổ | khổ sở | đau lòng | hổ thẹn | mất mặt | không dám nhìn", "hố tiêu": "hố xí | nhà vệ sinh | toilet | bồn cầu | hố tiểu | nhà cầu | hố xí công cộng | hố xí di động | hố xí tự hoại | hố xí sinh thái | hố xí bệt | hố xí ngồi | hố xí đứng | hố xí kiểu Nhật | hố xí kiểu Âu | hố xí kiểu truyền thống | hố xí gia đình | hố xí công cộng | hố xí vệ sinh | hố xí sạch", "hộ khẩu": "hộ | hộ gia đình | gia đình | nhà riêng | toàn bộ người nhà | hộ khẩu tạm trú | hộ khẩu thường trú | thành viên trong hộ | người trong hộ | cư dân | hộ dân | hộ khẩu gia đình | hộ khẩu cá nhân | hộ khẩu tập thể | hộ khẩu chung | hộ khẩu tạm | hộ khẩu chính | hộ khẩu địa phương | hộ khẩu xã hội | hộ khẩu quốc gia", "hộ mạng": "hộ mệnh | bảo vệ | che chở | bảo hộ | cứu rỗi | giúp đỡ | hỗ trợ | bảo đảm | đỡ đầu | nâng đỡ | cứu giúp | bảo vệ an toàn | hỗ trợ tinh thần | bảo vệ quyền lợi | hỗ trợ tài chính | hỗ trợ pháp lý | bảo vệ sức khỏe | hỗ trợ xã hội | bảo vệ tài sản | hỗ trợ khẩn cấp", "hộ mệnh": "bảo vệ | che chở | giữ gìn | thần hộ mệnh | lá bùa | bùa hộ mệnh | cứu rỗi | cứu giúp | bảo đảm | an toàn | phòng ngừa | hỗ trợ | bảo hộ | thần linh | tín ngưỡng | bảo vệ tính mạng | giữ an toàn | tránh nguy hiểm | cứu mạng | hộ thân", "hộ pháp": "thần hộ mệnh | người bảo vệ | người trông coi | người giám hộ | người bảo hộ | người quản giáo | người canh gác | người phụ trách | người bảo quản | giám hộ | hộ sĩ | hộ sinh | người bảo vệ đạo | người giữ gìn | người bảo trì | người chăm sóc | người hỗ trợ | người điều hành | người quản lý | người giám sát", "hộ sinh": "nữ hộ sinh | y tá | phụ tá | trợ lý | bác sĩ sản khoa | sản khoa | bác sĩ | hộ lý | chuyên viên y tế | nhân viên y tế | hỗ trợ sinh sản | chuyên gia sản khoa | điều dưỡng | hộ sinh viên | bác sĩ phụ sản | cán bộ y tế | hỗ trợ y tế | người chăm sóc | người hỗ trợ sinh | người giúp đỡ trong sinh nở", "hộ tang": "đồ tang | tang phục | tang quyến | tang tóc | sự buồn rầu | đau buồn | buồn bã | khóc lóc | mất mát | mất người thân | lo liệu | trông nom | tang | đám tang | lễ tang | nghi thức tang | tiễn đưa | thăm viếng | đau xót | thương tiếc | tưởng niệm", "hộ thân": "bảo vệ | che chở | phòng thủ | bảo hộ | hộ vệ | vũ khí | giáp | lá chắn | bảo đảm | phòng ngừa | đề phòng | cảnh giác | an toàn | bảo trì | hỗ trợ | cứu trợ | phòng tránh | đề xuất | hỗ trợ | bảo vệ bản thân", "hộ tịch": "sổ hộ tịch | đăng ký hộ tịch | hộ khẩu | hộ gia đình | dân cư | cư trú | thông tin cư trú | quản lý dân cư | cơ quan dân chính | sổ đăng ký | hồ sơ hộ tịch | quản lý hộ tịch | cơ sở dữ liệu dân cư | chính quyền địa phương | cơ quan hành chính | hành chính công | quản lý nhà nước | công dân | thông tin cá nhân | hồ sơ cá nhân", "hộ tống": "hộ tống | đi cùng | đoàn xe | người đi kèm | đi theo | bảo vệ | tháp tùng | hộ vệ | đồng hành | tiến hành | dẫn đường | hướng dẫn | đoàn hộ | hộ trợ | hộ giá | bảo đảm | đi theo bảo vệ | đoàn bảo vệ | hộ tống an toàn | hộ tống quân sự", "hốc hác": "hốc hác | gầy | tiều tụy | suy nhược | khô héo | gầy đi | teo đi | gầy gò | mỏng manh | ốm yếu | khẳng khiu | xơ xác | héo mòn | suy kiệt | nhợt nhạt | mệt mỏi | suy nhược cơ thể | gầy guộc | héo hon | gầy rộc", "hốc mắt": "", "hộc máu": "vũng máu | vết máu | dòng máu | mảng máu | vết thương | chảy máu | máu chảy | máu me | máu tươi | vết cắt | vết thương hở | máu đổ | máu rơi | máu loang | máu bắn | máu dính | máu vương | máu lẫn | máu thấm | máu nhỏ", "hộc tốc": "hối hả | vội vàng | nhanh chóng | đi nhanh | tăng tốc | nhanh nhẹn | sự mau lẹ | tốc độ | chạy nhanh | nhanh lên | gấp gáp | khẩn trương | vội vã | tăng tốc độ | sự nhanh chóng | chuyển động nhanh | đi gấp | nhanh nhẹn | sự khẩn trương | đi mau", "hôi hám": "hôi thối | bốc mùi | nặng mùi | ghê tởm | hôi hám | hôi | mùi hôi | hôi mùi | hôi tanh | hôi hám | hôi thối | hôi mốc | hôi bẩn | hôi hám | hôi hám | hôi hám | hôi hám | hôi hám | hôi hám | hôi hám", "hôi hổi": "hôi thối | nặng mùi | bốc mùi | ghê tởm | hôi hám | hôi hám | hôi hổi | hôi mùi | hôi hôi | hôi tanh | hôi hôi | hôi hám | hôi thối | hôi mốc | hôi mùi | hôi mùi | hôi mùi | hôi mùi | hôi mùi | hôi mùi", "hôi mồm": "", "hồi hộp": "lo lắng | bồn chồn | căng thẳng | sợ hãi | run rẩy | phấn khích | kích động | ngập ngừng | thần kinh | hay hoảng sợ | e ngại | khó chịu | dễ bị kích thích | dễ bị kích động | xao xuyến | khấp khởi | hồi hộp chờ đợi | bối rối | khẩn trương | hồi hộp lo âu", "hồi hưu": "nghỉ hưu | về hưu | hưu trí | đã nghỉ hưu | đã về hưu | nghỉ việc | nghỉ làm | nghỉ ngơi | nghỉ dưỡng | nghỉ phép | hưu non | hưu già | hưu bổng | hưu lương | nghỉ tuổi già | nghỉ sau khi làm việc | nghỉ sau khi cống hiến | nghỉ sau khi phục vụ | nghỉ sau khi lao động | nghỉ sau khi đóng góp", "hồi lâu": "từ lâu | lâu năm | lâu dài | hồi trước | trước đây | thời gian dài | một thời | khoảng thời gian | thời gian qua | đã lâu | lâu lắm | lâu rồi | lâu lắc | lâu lắm rồi | một khoảng thời gian | trong quá khứ | trong thời gian dài | trong một thời gian | trong một thời gian dài | trong một thời gian qua", "hồi môn": "của hồi môn | giá cô dâu | thỏa thuận tiền hôn nhân | đính hôn | tiền cưới | quà cưới | tài sản hôn nhân | hôn ước | hôn lễ | tiền mừng | tài sản riêng | hôn nhân | đám cưới | quà tặng | hợp đồng hôn nhân | tài sản chung | điều khoản hôn nhân | quà tặng cưới | hôn nhân hợp pháp | hôn nhân truyền thống", "hồi nãy": "trước đó | vừa rồi | mới đây | hồi trước | trước | trong khoảnh khắc vừa qua | mới vừa | vừa mới | trong thời gian gần đây | trong lúc đó | trong lúc vừa rồi | trong thời gian trước | trong khoảng thời gian vừa qua | trong giây phút vừa qua | trong chốc lát | trong thời gian ngắn | trong thời gian qua | trong khoảnh khắc | trong phút vừa qua | trong thời điểm vừa rồi", "hồi quy": "", "hồi sức": "cấp cứu | hồi phục | phục hồi | bồi sức | cứu chữa | hồi tỉnh | hồi sức tích cực | chăm sóc | điều trị | khôi phục | cải thiện | tái sinh | hồi sinh | hỗ trợ | tăng cường | phục hồi chức năng | cứu sống | hồi sức tim phổi | hồi sức khẩn cấp | hồi sức y tế", "hồi tâm": "hồi tưởng | hồi ức | hồi ký | nhớ lại | sự hồi tưởng lại | trí nhớ | ký ức | suy nghĩ lại | tỉnh táo | nhớ | suy ngẫm | nhìn lại | tự vấn | tự suy | suy xét | điều chỉnh | phân tích | đánh giá | trở về | tìm lại", "hồi tín": "", "hồi văn": "hồi văn | hình thức trang trí | đường nét | hoa văn | họa tiết | mẫu mã | trang trí | đường trang trí | hình ảnh | đường hoa | hình thức lặp lại | hình thức nối tiếp | hình thức cổ điển | hình thức nghệ thuật | hình thức kiến trúc | hình thức mỹ thuật | hình thức thiết kế | hình thức trang trí cổ điển | hình thức trang trí nghệ thuật | hình thức trang trí đường nét", "hối cải": "hối hận | ăn năn | hối lỗi | sám hối | chuộc lỗi | nuối tiếc | tiếc rẻ | ân hận | luyến tiếc | tiếc thương | hối | cải hối | than thở | thú nhận | hối cải | đau xót | khổ sở | trăn trở | tự trách | tự vấn | đau lòng", "hối hận": "hối tiếc | ăn năn | nuối tiếc | thương tiếc | tiếc thương | đau khổ | đau lòng | buồn rầu | buồn bã | cay đắng | luyến tiếc | sự hối tiếc | sự ân hận | đáng tiếc | lòng thương tiếc | tiếc rẻ | than thở | than vãn | đau buồn | lấy làm tiếc", "hối quá": "sám hối | hối hận | ăn năn | có lỗi | luống tâm cắn rứt | rất xin lỗi | hối lỗi | hối tiếc | thương xót | đau lòng | khổ tâm | day dứt | tự trách | tự vấn | cắn rứt | hối thúc | trăn trở | khắc khoải | nghẹn ngào | buồn bã", "hội chợ": "hội chợ | chợ phiên | hội chợ phù hoa | chợ | triển lãm | hội thảo | chợ tạm | hội nghị | chợ quê | hội chợ thương mại | hội chợ quốc tế | chợ đặc sản | hội chợ ẩm thực | hội chợ nghệ thuật | hội chợ du lịch | hội chợ công nghệ | hội chợ sản phẩm | hội chợ nông sản | hội chợ tiêu dùng | hội chợ văn hóa", "hội đàm": "hội nghị | hội kiến | cuộc hội đàm | cuộc hội họp | buổi họp | cuộc họp | hội họp | hội đồng | kỳ họp | phiên họp | tụ họp | họp | cuộc thảo luận | cuộc gặp gỡ | cuộc trao đổi | hội thảo | hội luận | hội ngộ | cuộc tiếp xúc | cuộc thương thảo", "hội họa": "mỹ thuật | nghệ thuật | tác phẩm nghệ thuật | đồ họa | sáng tạo nghệ thuật | mỹ nghệ | tài nghệ | tính nghệ thuật | sự sáng tạo | sản xuất nghệ thuật | tài khéo léo | thủ công | kỹ năng cao cấp | hội họa trừu tượng | hội họa hiện đại | hội họa cổ điển | hội họa phong cảnh | hội họa chân dung | hội họa tĩnh vật | nghệ sĩ", "hội họp": "hội nghị | cuộc họp | buổi họp | buổi mít tinh | kỳ họp | phiên họp | cuộc hội họp | hội đồng | tụ họp | gặp gỡ | gặp mặt | cuộc gặp gỡ | gặp nhau | tập hợp | đoàn tụ | hội | cuộc hội kiến | buổi họp mặt | hội thảo | hội chợ", "hội kín": "nhóm bí mật | tổ chức bí mật | ngầm | hội nhóm | tổ chức ngầm | hội đồng | liên minh bí mật | câu lạc bộ bí mật | mạng lưới bí mật | hội kín | tổ chức chính trị bí mật | nhóm ngầm | hội kín chính trị | cộng đồng bí mật | hội đoàn bí mật | tổ chức cách mạng | nhóm cách mạng | hội kín cách mạng | hội kín chính trị | tổ chức phản kháng", "hội ngộ": "gặp | gặp gỡ | gặp mặt | gặp nhau | hội họp | tụ họp | nhóm họp | cuộc gặp gỡ | đón | đón chào | hội ngộ | gặp lại | hội tụ | gặp gỡ tình cờ | hội ý | hội đồng | gặp gỡ bạn bè | gặp gỡ thân thiết | gặp gỡ đồng nghiệp | gặp gỡ gia đình", "hội thi": "", "hội thí": "cuộc thi | thi | giải đấu | trận đấu | thử thách | cuộc đấu tranh | trò chơi | thể thao | kỳ thi | hội thao | hội diễn | hội chợ | hội nghị | hội thảo | hội tụ | hội nhập | hội đồng | hội viên | hội nhóm | hội ngộ", "hôm kia": "ngày trước hôm qua | hôm qua | ngày hôm qua | hôm kia | ngày trước | ngày hôm trước | ngày trước đó | ngày trước hôm kia | ngày hôm kia | ngày hôm nay | ngày hôm sau | ngày mai | ngày kia | ngày tiếp theo | ngày sau | ngày kế tiếp | ngày sắp tới | ngày đã qua | ngày đã trôi qua | ngày đã qua đi", "hôm kìa": "hôm qua | hôm kìa | ngày hôm qua | ngày liền trước | bữa nay | hôm trước | hôm kia | hôm trước nữa | ngày hôm kia | ngày trước | hôm trước đó | hôm qua nữa | hôm qua hôm kia | hôm qua bữa nay | ngày hôm nay | bữa trước | bữa hôm qua | bữa hôm kia | hôm nay | ngày hôm nay", "hôm mai": "ngày mai | sáng mai | sớm mai | ngày tới | ngày kế | ngày sau | ngày tiếp theo | ngày sắp tới | ngày mai sáng | ngày mai chiều | ngày mai tối | hôm sau | hôm tới | hôm tiếp theo | hôm sau nữa | tương lai | sau này | thời gian tới | thời gian sau | thời gian tiếp theo", "hôm nay": "hôm nay | ngày hôm nay | bữa nay | hiện nay | ngày nay | to-day | đương thời | ngày hiện tại | thời điểm hiện tại | thời gian này | thời điểm này | bây giờ | giờ này | thời khắc này | thời điểm hiện tại | thời gian hiện tại | ngày đương đại | thời đại này | thời kỳ hiện tại | thời gian hiện tại", "hôm này": "hôm nay | ngày hôm nay | bữa nay | hiện nay | ngày nay | hiện tại | bây giờ | hôm | to-day | đương thời | thời điểm này | thời gian hiện tại | thời điểm hiện tại | ngày hiện tại | thời điểm hôm nay | ngày này | hôm này | bây giờ đây | thời điểm bây giờ | thời gian bây giờ | thời điểm hiện giờ", "hôm qua": "ngày hôm qua | hôm trước | ngày trước | hôm kia | ngày hôm kia | ngày đã qua | ngày đã trôi qua | ngày trước đó | ngày vừa qua | hôm bữa | hôm nọ | hôm trước nữa | ngày trước nữa | ngày đã qua | ngày cũ | ngày xưa | thời gian đã qua | khoảng thời gian trước | thời điểm trước | thời gian trước đây", "hôm sau": "ngày mai | ngày hôm sau | tiếp theo | sáng mai | ngày kế tiếp | ngày sau | ngày tiếp theo | hôm sau nữa | ngày mốt | ngày tiếp | ngày sau nữa | ngày sau đó | ngày tiếp theo nữa | ngày sau cùng | ngày sau đó nữa | ngày sau này | ngày mai nữa | ngày mai sau | ngày mai tiếp theo | ngày mai kế tiếp", "hôm sớm": "hôm sớm | sớm ngày | dậy sớm | sớm nhất | sớm tối | sớm chiều | sớm mai | sớm hôm | sớm trưa | sớm tối | sớm khuya | sớm mờ | sớm sáng | sớm đêm | sớm thường | sớm liên tục | sớm liên miên | sớm không ngừng | sớm mãi | sớm vĩnh viễn", "hôm xưa": "hôm qua | ngày hôm qua | quá khứ | năm ngoái | hôm trước | trước đây | thời gian trước | thời gian đã qua | khoảng thời gian trước | thời gian cũ | kỷ niệm | dĩ vãng | thời xưa | thời kỳ trước | thế hệ trước | thế hệ cũ | hồi đó | hồi xưa | trong quá khứ | trong thời gian đã qua", "hôn hít": "hôn | hôn hít | nụ hôn | cái hôn | hôn em | âu yếm | om hôn | sự chạm nhẹ | vỗ về | vuốt ve | hôn lễ | hôn nhau | hôn má | hôn trán | hôn môi | hôn tay | hôn nhẹ | hôn say đắm | hôn tình | hôn lén", "hôn thú": "hôn nhân | giá thú | đám cưới | lễ cưới | tân hôn | sự kết hôn | lễ thành hôn | vợ chồng | nam và vợ | cưới xin | sự cưới xin | hôn ước | hôn lễ | kết hôn | cặp vợ chồng | cặp đôi | hôn phối | hôn nhân hợp pháp | hôn nhân dân sự | hôn nhân truyền thống", "hôn thư": "hôn ước | hợp đồng hôn nhân | giấy hôn nhân | thỏa thuận hôn nhân | hôn lễ | hôn nhân | giấy tờ hôn nhân | hôn ước dân sự | hôn ước truyền thống | hôn ước pháp lý | hôn ước chính thức | hôn ước văn bản | hôn ước ghi chép | hôn ước công khai | hôn ước cá nhân | hôn ước gia đình | hôn ước xã hội | hôn ước tôn giáo | hôn ước lịch sử | hôn ước văn hóa", "hôn ước": "đính hôn | lễ đính hôn | hứa hôn | sự hứa hôn | sự ước hẹn | hôn ước | hôn lễ | hôn nhân | hợp đồng hôn nhân | sự cam kết | sự thỏa thuận | sự kết hôn | sự liên kết | sự gắn bó | sự đồng ý | sự hứa hẹn | sự giao ước | sự kết nối | sự liên minh | sự đồng thuận", "hồn hậu": "hiền từ | tử tế | nhân ái | nhân từ | thiện | tốt bụng | hòa nhã | thân thiện | ân cần | chu đáo | hiền lành | dịu dàng | khoan dung | thân ái | mềm | tốt | nhân đạo | lịch sự | trìu mến | hảo", "hồn thơ": "nhà thơ | lãng mạn | tâm hồn | cảm xúc | thi sĩ | nghệ sĩ | trữ tình | sáng tạo | thơ ca | tình cảm | mộng mơ | huyền ảo | nhạy cảm | đam mê | tưởng tượng | nghệ thuật | tâm tư | suy tư | cảm hứng | tình yêu", "hồn vía": "hồn phách | linh hồn | vong hồn | vong linh | âm hồn | tâm hồn | tinh thần | hồn | trí tuệ | nhân cách | cái tôi | lương tâm | tâm | tâm trí | sức sống | trái tim | lòng | lòng dũng cảm | sức truyền cảm | Spirit", "hổn hển": "thở hổn hển | hự hự | phập phồng | rít | ợ hơi | sờ soạng | thở gấp | thở dồn dập | thở nhanh | thở hổn hển | thở đứt quãng | thở khò khè | thở nặng nhọc | thở hổn hển | thở yếu | thở khó khăn | thở hổn hển | thở rối | thở hổn hển | thở hổn hển | thở hổn hển", "hỗn độn": "hỗn loạn | lộn xộn | bừa bãi | xáo lộn | mớ hỗn độn | tình trạng lộn xộn | bãi chiến trường | đống đổ nát | tình trạng bừa bộn | tình trạng hỗn độn | mớ hổ lốn | cảnh ngộ bung bét | làm mất trật tự | làm bẩn | làm tắc trách | làm hỏng | cảnh hỗn độn | tình trạng bẩn thỉu | bày bừa | mớ hỗn độn", "hỗn hào": "hỗn xược | hỗn loạn | hỗn tạp | hỗn hợp | lộn xộn | bừa bãi | không trật tự | vô tổ chức | lộn xộn | rối ren | rối rắm | hỗn độn | không ngăn nắp | không quy củ | hỗn đản | hỗn hào | hỗn hạp | hỗn hợp | hỗn bát | hỗn tạp", "hỗn hợp": "hỗn dược | hợp kim | pha chế | pha trộn | trộn | vật hỗn hợp | sự hỗn hợp | sự pha trộn | sự đa dạng | thứ pha trộn | phụ gia | hỗn hợp | hỗn tạp | hỗn độn | hỗn hợp hóa học | hỗn hợp vật liệu | hỗn hợp thực phẩm | hỗn hợp màu sắc | hỗn hợp nguyên liệu | hỗn hợp khí", "hỗn láo": "hỗn xược | xấc xược | thô lỗ | thiếu tôn trọng | lộng hành | mồm mép | khinh thường | táo tợn | bướng bỉnh | vô lễ | không khéo léo | lật tẩy | càn rỡ | vô phép | trơ trẽn | mất dạy | cẩu thả | không biết điều | điên rồ | ngạo mạn", "hỗn tạp": "lộn xộn | pha trộn | hỗn loạn | không đồng nhất | đa dạng | tạp nham | hỗn hợp | không thuần nhất | rối rắm | lẫn lộn | không rõ ràng | mớ bòng bong | không thống nhất | điên đảo | hỗn độn | tạp kỹ | tạp nham | không đồng bộ | không nhất quán | hỗn tạp", "hồng bì": "đỏ đậm | đỏ sẫm | hồng | hồng nhạt | hồng tươi | đỏ | đỏ rực | đỏ tươi | đỏ hồng | đỏ cam | đỏ thẫm | đỏ bầm | đỏ gạch | đỏ son | đỏ bã trầu | đỏ bùng | đỏ bồ kết | đỏ mận | đỏ bích | hồng bì", "hộp đêm": "câu lạc bộ đêm | câu lạc bộ giải trí | vũ trường | quán bar | quán rượu | club | câu lạc bộ | hộp đêm nhạc sống | hộp đêm DJ | hộp đêm giải trí | quán cà phê đêm | quán nhậu | quán karaoke | sàn nhảy | nơi vui chơi | nơi giải trí | hộp đêm khiêu vũ | hộp đêm âm nhạc | hộp đêm thể thao | hộp đêm cocktail", "hộp thư": "hòm thư | hộp cột | hộp đựng thư | hộp nhận thư | hộp thư điện tử | hộp tin nhắn | hộp thư thoại | hộp thư riêng | hộp thư công cộng | hộp thư bưu điện | hộp tin | hộp thông báo | hộp lưu trữ | hộp chứa thư | hộp tin tức | hộp nhắn tin | hộp thư số | hộp thư trực tuyến | hộp thư cá nhân | hộp thư nhóm", "hột cơm": "mụn cóc | mụn nhọt | u nhú | bướu cây | đốm | nốt ruồi | mụn | nốt | hột | sùi mào gà | bệnh sùi mào gà | nốt sần | nốt mụn | hột mụn | hột nhọt | hột sần | hột bướu | hột đốm | hột u | hột sùi", "hờ hững": "vô tâm | thờ ơ | không quan tâm | bất cẩn | không thận trọng | thiếu nhạy cảm | thiếu cân nhắc | không kín đáo | không khôn ngoan | dại dột | vô ý | thiếu suy nghĩ | không cẩn thận | hớ hênh | thiếu thận trọng | không biết suy xét | vô kỷ luật | lơ là | không chú ý | không để tâm", "hở hang": "hở | kín đáo | kín | lộ | lộ liễu | lộ diện | trần trụi | khỏa thân | mát mẻ | hở hang | hở hững | hở bạo | hở hóm | hở hở | hở hở | hở hở | hở hở | hở hở | hở hở | hở hở", "hở ngực": "", "hở sườn": "", "hơi dâu": "", "hơi độc": "", "hơi hơi": "một ít | nhẹ | một chút | ít ỏi | không nhiều | tiểu | nhỏ nhoi | không đủ | ngắn gọn | chẳng bao nhiêu | hơi | mỏng manh | thấp | khiêm tốn | vừa phải | chút ít | hơi hướm | hơi chút | không đáng kể | hơi ít", "hơi men": "men | men nhẹ | say | say xỉn | say sưa | say rượu | ngà ngà | lảo đảo | hơi say | hơi xỉn | hơi ngà | hơi rượu | mê mẩn | mê say | khó chịu | tỉnh táo | mê đắm | hưng phấn | vui vẻ | thích thú", "hơi sức": "sức | sức khỏe | sức lực | năng lượng | sức mạnh | lực | lực lượng | độ bền | sức bền | sự bền bỉ | tính bền bỉ | sự dẻo dai | sức sống | sức vóc | cường độ | hiệu lực | sự ổn định | sự kiên định | điểm mạnh | sự vững chắc", "hơi thở": "hơi thở | thở | hô hấp | hít vào | thở ra | sự thở | cách thở | thở hổn hển | thở khò khè | phả | hơi | khí | khí quản | hơi thở ra | hơi thở vào | thở dài | thở nhẹ | thở gấp | thở đều | thở chậm", "hơn hẳn": "", "hơn hớn": "", "hơn nữa": "thêm nữa | còn nữa | nữa | thêm vào | thêm | tăng thêm | bổ sung | một lần nữa | lớn hơn | nhiều hơn | cao hơn | tốt hơn | xa hơn | đông hơn | lâu hơn nữa | vào khoảng | khoảng chừng | khoảng | ở mức độ lớn hơn | hơn nữa", "hờn dỗi": "hờn dỗi | cau mày | giận dỗi | bực bội | tức giận | khó chịu | buồn bã | u sầu | chán nản | thất vọng | mặt nặng mày nhẹ | cáu kỉnh | hờn ghen | tủi thân | đau lòng | khó ở | mặt hằm hằm | cay cú | gắt gỏng | lầm lì", "hờn hợt": "vênh váo | kiêu căng | tự phụ | tự cao tự đại | phũ phàng | đỏm dáng | bảnh chọe | tự cho mình là đúng | hợm hĩnh | ngạo mạn | chảnh choẹ | khoe khoang | tự mãn | tự đắc | tự phụng | tự tôn | tự kiêu | tự phụ | tự mãn | tự cho mình là hay", "hờn mát": "cay đắng | ghét ngầu | chán ghét | ghê tởm | hờn dỗi | tức tối | bực bội | khó chịu | oán giận | ghen tị | uất ức | đau khổ | thù hận | bất mãn | khinh bỉ | châm chọc | mỉa mai | đố kỵ | khó ưa | khó chịu", "hợp bào": "", "hợp cẩn": "hợp cẩn | cẩn thận | chu đáo | tận tâm | kỹ lưỡng | chăm chú | chăm chỉ | cẩn trọng | tỉ mỉ | cẩn thận | tận tình | chăm sóc | kỹ càng | tinh tế | thận trọng | chỉn chu | cẩn mẫn | để ý | tinh vi | khéo léo", "hợp kim": "hỗn hợp | chất hỗn hợp | pha trộn | sự pha trộn | sự kết hợp | kết hợp | kim loại | thép | nấu thành hợp kim | đúc | sự biến tính | chất pha trộn | hợp chất | hợp chất kim loại | hợp kim nhôm | hợp kim đồng | hợp kim sắt | hợp kim titan | hợp kim magiê | hợp kim niken", "hợp lực": "hợp tác | cộng tác | liên kết | kết hợp | hợp sức | chung tay | đoàn kết | hợp nhất | cùng nhau | hợp đồng | hợp lực | hợp tác xã | hợp tác quốc tế | hợp tác nghiên cứu | hợp tác phát triển | hợp tác kinh doanh | hợp tác giáo dục | hợp tác xã hội | hợp tác an ninh | hợp tác văn hóa", "hợp lưu": "sự hợp lưu | hội tụ | sự giao thoa | ngã ba sông | ngã ba | ngã tư | đường giao nhau | chỗ hợp dòng | tính hợp lưu | sự tập hợp | tập hợp | giao nhau | hợp nhất | hợp thành | kết hợp | giao thoa | hợp nhất dòng | hợp lưu dòng | hợp lưu nước | hợp lưu sông", "hợp tác": "cộng tác | liên danh | tham gia | kết nối | kết hợp | hợp nhất | hợp tác xã | hợp tác hoá | liên hệ | hợp tác nghiên cứu | hợp tác kinh doanh | hợp tác xã hội | hợp tác quốc tế | hợp tác phát triển | hợp tác giáo dục | hợp tác chiến lược | hợp tác đa phương | hợp tác song phương | hợp tác toàn diện | hợp tác chặt chẽ", "hớt hải": "hốt hoảng | hoảng sợ | hốt hải | điên cuồng | điên rồ | tuyệt vọng | thất vọng | đau khổ | vô vọng | khó khăn | khổ sở | bối rối | lo lắng | khẩn trương | gấp gáp | cấp bách | khẩn cấp | mất bình tĩnh | không yên ổn | không an tâm", "hớt lẻo": "hớt lẻo | thiếu | thiếu thốn | nghèo nàn | kém chất lượng | bủn xỉn | keo kiệt | thiếu cân bằng | thiếu hụt | ít ỏi | mỏng | gầy | không đủ | không đạt | thiếu vải | thiếu cân đối | thiếu tài nguyên | thiếu hụt | thiếu thốn | thiếu sức sống | thiếu năng lực", "hủ tiếu": "mì Quảng | phở | bánh phở | mì xào | mì nước | bún | hủ tiếu xào | hủ tiếu nước | mì sợi | bánh canh | mì tôm | mì gà | mì vịt | mì hải sản | bún riêu | bún bò | bún thịt nướng | bún mắm | bánh hỏi | bánh cuốn", "huấn dụ": "dụ dỗ | cám dỗ | quyến rủ | rủ rê | quyến dỗ | làm cho say mê | khuyên dạy | giáo dục | hướng dẫn | chỉ bảo | truyền đạt | thuyết phục | động viên | khuyến khích | đề xuất | gợi ý | thuyết giảng | giải thích | tuyên truyền | định hướng", "huấn từ": "diễn văn | phát biểu | lời dặn | lời chỉ bảo | lời khuyên | lời nhắc nhở | thông điệp | bài nói | bài phát biểu | lời giáo huấn | lời chỉ dẫn | lời khuyến cáo | lời hướng dẫn | lời chỉ thị | lời căn dặn | lời nhắn | lời yêu cầu | lời kêu gọi | lời nhắc | lời khuyến khích", "hục hặc": "cãi nhau | mâu thuẫn | tranh cãi | bực bội | khó chịu | căng thẳng | xung đột | bất hòa | cãi vã | đối đầu | châm chọc | châm biếm | chửi bới | lời qua tiếng lại | bất đồng | khó chịu với nhau | gây gổ | đấu khẩu | lời lẽ gay gắt | hục hặc", "hum húp": "gò | gù | lồi lõm | nổi bật | khom thành gù | lồi | phình ra | phình to | gồ ghề | đụn cát | mô đất | đồi | núm | bướu | cái bướu | gập ghềnh | gù lưng | gò đất | gò cao | gò nhô", "hùm beo": "hổ | báo | hùm | sư tử | gấu | cọp | mèo rừng | mèo lớn | mèo hoang | mèo núi | hùm beo | tiger | panther | felidae | tôm hùm beo | tôm hùm | tôm hùm gai | cá mập | cá sấu | thú dữ", "hun đúc": "được tôi luyện | được rèn luyện | rèn giũa | trui rèn | thử thách | tôi luyện | giáo dục | huấn luyện | dạy dỗ | nâng cao | phát triển | trưởng thành | củng cố | luyện tập | luyện rèn | thích nghi | cải thiện | đào tạo | mài giũa | tích lũy", "hun hút": "hút | hút hồn | hấp dẫn | lôi cuốn | mê hoặc | quyến rũ | say mê | đắm chìm | thú vị | kích thích | gợi cảm | hấp dẫn | mê đắm | cuốn hút | lôi kéo | hấp dẫn | kích thích | mê hoặc | hấp dẫn | quyến rũ", "hung ác": "tàn bạo | độc ác | ác quỷ | hung dữ | ma quỷ | quỷ dữ | quỷ quyệt | gian tà | xấu xa | ác hiểm | hiểm độc | ma tà | đáng nguyền rủa | quỷ quái | tàn nhẫn | dã man | tàn ác | thú tính | khát máu | bạo lực", "hung dữ": "hung dữ | hung ác | tàn bạo | dã man | hung hãn | dữ tợn | đáng sợ | dữ dội | khắc nghiệt | tàn nhẫn | bạo lực | vũ phu | tức giận | giết người | nghiêm trọng | kịch liệt | mãnh liệt | tàn sát | thô bạo | ác độc", "hung đồ": "kẻ hung ác | tội phạm | kẻ phản diện | thủ phạm | kẻ xấu | côn đồ | kẻ cướp | kẻ giết người | kẻ hiếp dâm | kẻ vô lại | kẻ lừa đảo | kẻ phản bội | tên côn đồ | kẻ bất hảo | kẻ hỗn hào | kẻ ác | kẻ xấu xa | kẻ tàn ác | kẻ bạo lực | kẻ gây rối", "hùng cứ": "hùng mạnh | dũng cảm | can đảm | quả cảm | táo bạo | anh hùng | hào hùng | vĩ đại | dũng mãnh | không sợ hãi | lớn lao | cao quý | ấn tượng | mạnh mẽ | đầy uy lực | thế mạnh | độc lập | kiên cường | vững vàng | đầy quyết tâm", "hùng hổ": "hung dữ | hung hăng | mạnh mẽ | nóng nảy | dữ tợn | đe dọa | ra oai | khí phách | bạo lực | cứng rắn | mạnh mẽ | thách thức | khó chịu | gắt gỏng | quyết liệt | kịch liệt | mãnh liệt | táo bạo | khó tính | bạo gan", "hùng vĩ": "vĩ đại | hoành tráng | huy hoàng | uy nghi | oai vệ | oai nghiêm | trang nghiêm | kiêu hãnh | cao quý | uy nghiêm | ấn tượng | tuyệt vời | đồ sộ | lộng lẫy | tráng lệ | mang tầm vóc | vĩ mô | khổng lồ | đáng kính | thần thánh", "hụp lặn": "lặn | nhúng | dìm | chìm | đi lặn | nhảy cầu | lao | hụp | nhảy xuống | ngụp | vùi | chìm xuống | đắm | rơi | lặn sâu | lặn ngụp | lặn lội | lặn lội dưới nước | lặn xuống | hạ mình", "hút bụi": "", "hút máu": "giống đỉa | ký sinh | phụ thuộc | giống leechlike | côn trùng | hút sinh lực | cướp bóc | lợi dụng | chiếm đoạt | đào mỏ | vắt kiệt | hút sức | hút tài nguyên | hút máu tươi | hút năng lượng | hút của cải | hút phúc lợi | hút lợi | hút mồ hôi | hút tiền bạc", "hũu sản": "", "hư danh": "hư danh | danh nghĩa | ngụy tạo | chỉ có tên | chỉ trong tên | thuộc danh nghĩa | chỉ có hiệu lực | bề ngoài | như được quảng cáo | danh tiếng hão | danh vọng giả | hư ảo | mặt ngoài | vẻ bề ngoài | hình thức | giả danh | danh phận giả | danh xưng | danh vọng không thực | danh tiếng giả", "hư hỏng": "hư hại | bị hư hại | bị hỏng | bị tổn hại | bị tổn thương | bị phá vỡ | bị đổ nát | bị đánh nát | suy sụp | suy suyển | bị khuyết điểm | thiếu sót | bị bong tróc | xiêu vẹo | hỏng hóc | hư hỏng | hư hỏng nặng | hư hỏng nhẹ | hư hỏng vật chất | hư hỏng tinh thần", "hư thân": "hư hỏng | hư thân mất nết | hư hỏng đạo đức | đua đòi | ăn chơi | mất nết | hư trương | phô bày | giả dối | lừa đảo | thanh thế giả | bề ngoài | hình thức | đánh lừa | mạo danh | thể hiện | khoe khoang | trưng bày | vẻ bề ngoài | hư danh", "hư vinh": "hư danh | khoe khoang | tự phụ | tự cao tự đại | kiêu ngạo | tự tin thái quá | vênh vang | phô trương | điệu đà | mặt dày | tự mãn | tự đắc | thích thể hiện | tự kiêu | tự mãn thái quá | hư vinh hão | tự phụ hão | tự tôn | tự hào hão | tự phụ vớ vẩn", "hứa hẹn": "hứa | lời hứa | hẹn | hẹn ước | lời cam kết | cam kết | cam đoan | thề | đảm bảo | bảo đảm | sự hứa hẹn | sự khẳng định | giao ước | điều hứa | thỏa thuận | sự tin cậy | sự tin tưởng | hiệp ước | lời nói | ước hẹn", "hứa hôn": "hôn ước | đính hôn | lễ đính hôn | sự hứa hôn | sự hứa hẹn | cam kết | thỏa thuận | sự ràng buộc | hiệp ước | nghĩa vụ | sự ước hẹn | cuộc hẹn | lời hứa | hứa hẹn | hứa kết hôn | hứa hôn với nhau | hứa hôn chính thức | hứa hôn tạm thời | hứa hôn lâu dài | hứa hôn ngắn hạn", "hững hờ": "thờ ơ | dửng dưng | lãnh đạm | hờ hững | không quan tâm | ghẻ lạnh | xa cách | trơ | vô tâm | vô tư | không thiết | không để ý | không chú ý | trung tính | trung lập | nhẫn tâm | cũng vậy thôi | không thấm thía | người thờ ơ | kiêu kỳ", "hưu non": "", "hưu trí": "nghỉ hưu | hưu | về hưu | cho về hưu | giải nghệ | hồi hưu | thôi việc | nghỉ việc | nghỉ dưỡng | nghỉ ngơi | nghỉ phép | nghỉ làm | nghỉ chân | nghỉ mát | nghỉ lễ | nghỉ học | nghỉ dưỡng sức | nghỉ dài hạn | nghỉ tạm | nghỉ không lương", "hữu dực": "hữu dực | hữu ích | cánh quân | hiệu quả | thuận lợi | thuận tiện | làm ăn được | bổ ích | thực dụng | ích dụng | có lợi | hiệu dụng | thiết thực | hữu dụng | tiện dụng | có ích | tốt | có giá trị | có hiệu quả | có ích lợi | có tác dụng", "hữu hạn": "có hạn | hạn chế | bị giới hạn | có giới hạn | hạn định | hạn hẹp | giới hạn | bị hạn chế | quy mô nhỏ | số lượng nhất định | không vô hạn | có mức độ | có quy mô | hạn mức | không nhiều | hạn chế về số lượng | hạn chế về phạm vi | có chừng mực | không bao la | có ranh giới", "hữu hảo": "hữu nghị | thân thiện | hòa nhã | hòa hợp | đồng minh | đồng cảm | tình bạn | tình hữu nghị | hòa bình | thân thiết | cảm thông | tương trợ | hợp tác | đoàn kết | tình đồng chí | tình đồng đội | tình thân | tình cảm | gắn bó | gắn kết", "hữu ích": "hữu dụng | có ích | hữu ích | bổ ích | tiện dụng | thuận lợi | thuận tiện | thực dụng | có lợi | hiệu quả | hiệu dụng | dùng được | làm ăn được | thích hợp | thiết thực | ích dụng | tốt | có giá trị | có lợi ích | đem lại lợi ích | có tác dụng", "ỉa chảy": "tiêu chảy | bệnh tiêu chảy | đi tiêu lỏng | bệnh kiết lỵ | kiết lỵ | tiêu lỏng | đi ngoài lỏng | bệnh đi ngoài | đi tiêu không bình thường | bệnh đường ruột | rối loạn tiêu hóa | đi ngoài nhiều lần | đi ngoài không kiểm soát | bệnh tiêu hóa | bệnh nhiễm trùng đường ruột | bệnh viêm ruột | bệnh tiêu chảy cấp | bệnh tiêu chảy mãn tính | bệnh tiêu chảy do vi khuẩn | bệnh tiêu chảy do virus", "ích lợi": "lợi ích | phúc lợi | lợi | hữu ích | lợi thế | thuận lợi | đặc quyền | tài sản | giá trị | tiền trợ cấp | trợ giúp | viện trợ | lợi nhuận | được lợi | tạo điều kiện | làm lợi cho | giúp ích cho | nhân danh | tiền tuất | lãi suất", "ích mẫu": "tiện ích mẫu | cây thuốc | cây cỏ | cây dược liệu | cây chữa bệnh | cây thảo dược | cây thuốc nam | cây thuốc Bắc | cây có hoa | cây thân thảo | cây lá hình chân vịt | cây có quả | cây có thân | cây có lá | cây có hoa màu đỏ | cây có hoa màu tím | cây có tác dụng chữa bệnh | cây có giá trị y học | cây có công dụng | cây có lợi", "im lặng": "yên tĩnh | yên lặng | thầm lặng | lặng lẽ | âm thầm | tĩnh lặng | lặng | câm | ít nói | kín đáo | thinh | tĩnh mịch | lặng lẽ | im | im ỉm | không nói | lặng lẽ | vắng vẻ | trầm lặng | tĩnh | vắng lặng", "inh tai": "chói tai | đinh tai nhức óc | làm chói tai | làm inh tai | ồn ào | điếc tai | làm điếc | bùng nổ | đổ chuông | vang dội | rền rĩ | khó chịu | chói lọi | kích thích | gây ồn | âm thanh lớn | gây rối | khó nghe | khó chịu tai | tạp âm | tiếng ồn", "ình ịch": "cẩu thả | luộm thuộm | bẩn thỉu | kém cỏi | vụng về | bất cẩn | khó chịu | tuỳ tiện | lầy lội | lõng bõng | hỏng hóc | uỷ mị | gàn dở | thiếu chú ý | không có hệ thống | loãng | không ngăn nắp | lộn xộn | vô tổ chức | mờ nhạt", "ít nhất": "tối thiểu | ít nhất | ở mức bất kỳ | tại mức đó | mức tối thiểu | mức thấp nhất | chí ít | đến mức tối thiểu | ít ra | tối thiểu nhất | một cách tối thiểu | một cách ít nhất | mức độ tối thiểu | mức độ thấp nhất | mức tối thiểu cần thiết | mức tối thiểu phải có | mức tối thiểu yêu cầu | mức tối thiểu cần đạt | mức tối thiểu chấp nhận được | mức tối thiểu cần thiết phải có", "ít tuổi": "trẻ | trẻ tuổi | thiếu niên | thanh niên | vị thành niên | non | non nớt | trẻ con | non trẻ | thiếu kinh nghiệm | chưa có kinh nghiệm | niên thiếu | của thời niên thiếu | của thời thanh niên | người mới | sơ sinh | trẻ sơ sinh | xanh | còn sớm | tơ", "kẻ cướp": "giặc cướp | kẻ cướp biển | kẻ cướp bóc | kẻ trộm | kẻ trộm cắp | tội phạm | kẻ gian | kẻ cướp tài sản | kẻ cướp giật | kẻ cướp ngân hàng | kẻ cướp đường | kẻ cướp xe | kẻ cướp vặt | kẻ cướp đêm | kẻ cướp trắng trợn | kẻ cướp có tổ chức | kẻ cướp manh động | kẻ cướp lén lút | kẻ cướp táo tợn | kẻ cướp liều lĩnh", "kẻ gian": "kẻ gian | tội phạm | kẻ trộm | kẻ cướp | gian lận | trọng tội | ngoài vòng pháp luật | kẻ lừa đảo | kẻ xấu | kẻ bất lương | kẻ phản bội | kẻ thù | kẻ ác | kẻ lén lút | kẻ gây rối | kẻ phá hoại | kẻ lừa gạt | kẻ xâm phạm | kẻ chiếm đoạt | kẻ phạm tội", "kẻ trộm": "kẻ trộm | tên trộm | kẻ cắp | trộm cắp | kẻ gian | kẻ móc túi | đạo chích | kẻ cướp | cướp | tội phạm | kẻ lừa đảo | ăn trộm | lấy trộm | kẻ cướp biển | gian lận | đánh cắp | kẻ lừa gạt | kẻ lừa đảo | kẻ xâm nhập | kẻ cướp giật", "kẽ nách": "khoang nách | nách | kẽ tay | kẽ chân | kẽ cổ | kẽ ngực | kẽ bụng | kẽ mông | kẽ đùi | kẽ bẹn | kẽ lưng | kẽ vai | kẽ hông | kẽ tay áo | kẽ chân áo | kẽ nách áo | kẽ nách quần | kẽ nách người | kẽ nách động vật | kẽ nách trẻ em", "kèm cặp": "hướng dẫn | dạy | gia sư | giáo dục | giải thích | giám sát | huấn luyện | tư vấn | trợ giúp | huấn luyện viên | đào tạo | kèm cặp | dẫn dắt | chỉ bảo | hỗ trợ | phụ đạo | bồi dưỡng | rèn luyện | thúc đẩy | khuyến khích | định hướng", "kém cỏi": "kém | yếu | thấp kém | tệ hại | sa sút | hèn hạ | tầm thường | thô thiển | đáng thương | tội nghiệp | nghèo | nghèo khó | nghèo đói | nghèo nàn | thiếu thốn | hèn | hèn nhát | khổ sở | bần | bần cùng | cùng khổ | tồi | bần bạc | mọn | đáng khinh | xấu | tạp | xơ xác | khổ cực | không có tiền | nghèo túng | đói rách", "kém hèn": "", "ken két": "tiếng kêu | tiếng cót két | cọt kẹt | kêu ục ục | kẽo kẹt | cạch cạch | tạch tạch | tiếng kẽo kẹt | tiếng cọt kẹt | tiếng rít | rên rỉ | ré lên | kêu kèn kẹt | kêu lạch cạch | tiếng lạch cạch | tiếng kêu kèn kẹt | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | tiếng kêu lộc cộc | tiếng kêu lạch cạch", "kèn cựa": "kèn cựa | ghen tị | ganh đua | tranh giành | đối đầu | cạnh tranh | đấu đá | mâu thuẫn | xung đột | chèn ép | dìm hàng | cạnh khóe | chống đối | phân bì | so bì | đánh bóng | tìm cách hạ bệ | lấn át | đánh giá thấp | gây khó dễ", "kèn hát": "máy hát | máy ghi âm | bản ghi | âm thanh nổi | bài hát | máy phát nhạc | đầu phát | đĩa nhạc | băng cassette | băng ghi âm | âm thanh | nhạc cụ | kỹ thuật số | hệ thống âm thanh | loa | micro | bảng điều khiển âm thanh | nhạc nền | bản thu | bản nhạc", "kèn kẹt": "kèn kẹt | kèn | kèn trompet | thổi kèn trompet | tiếng kèn trompet | rống lên | ré | ear-trumpet | loan báo | xà cừ | trumpet | người thổi trompet | âm thanh | tiếng ồn | tiếng vang | tiếng gọi | tiếng ré | tiếng kêu | tiếng nhạc | tiếng động | tiếng thổi", "kèn túi": "", "keo bẩn": "keo bẩn | keo kiệt | xấu bụng | keo dính | hồ dán | bôi nhọ | hẹp hòi | tham lam | tính toán | khó tính | khắc khe | cằn nhằn | bủn xỉn | tằn tiện | chật chội | khó chịu | khó gần | khó ưa | khó tính toán | khó lòng", "keo sơn": "chất kết dính | nhựa thông | keo dán | keo epoxy | keo silicon | keo polyurethane | keo PVA | keo dán gỗ | keo dán nhựa | keo dán kim loại | keo dán giấy | keo dán thủy tinh | keo dán cao su | keo dán đa năng | keo dán xây dựng | keo dán sắt | keo dán gạch | keo dán đá | keo dán vải", "kèo kẹo": "đặt cược kẹo | đánh bạc | cược | cá cược | đánh bài | đánh số | chơi cờ | đặt tiền | tham gia cá cược | đầu tư | đánh lô | chơi xổ số | cược tiền | cược bóng | cược thể thao | cược đua | cược ngựa | cược số | cược tài xỉu | cược game", "kèo nèo": "nài nỉ | khẩn cầu | xin xỏ | cầu xin | thuyết phục | đòi hỏi | kêu ca | càu nhàu | làm phiền | làm ầm ĩ | khiếu nại | đặt cược | đánh bạc | mè nheo | làm ơn | năn nỉ | cầu khẩn | kêu gọi | đòi lại | thỉnh cầu", "kẻo nữa": "kẻo | kẻo rồi | kẻo có thể | kẻo không | kẻo nữa | đừng | tránh | cẩn thận | đề phòng | phòng khi | nếu không | nếu mà | đề phòng trường hợp | tranh thủ | không khéo | sợ rằng | có thể | nguy cơ | rủi ro | hỏng | bận", "kẻo rồi": "kẻo | nếu không thì | nếu không | bằng không thì | không thì | bằng không | kẻo mà | kẻo nếu | kẻo rằng | kẻo như | kẻo lỡ | kẻo ra | kẻo lại | kẻo có | kẻo không | kẻo phải | kẻo sẽ | kẻo chăng | kẻo đến | kẻo mất", "kẽo kẹt": "tiếng kêu | tiếng cót két | cọt kẹt | kêu ục ục | kẽo kẹt | tiếng kẽo kẹt | tiếng cọt kẹt | cạch cạch | tạch tạch | rên rỉ | ré lên | tiếng rít | kêu kẹt | kêu kẹt kẹt | kêu lạch cạch | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | kêu kẽo | kêu kẽo kẹt | kêu kêu | kêu lạch bạch", "kéo cầy": "", "kéo cưa": "cưa kéo | cưa sắt | cưa máy | cưa đối đầu | cưa ngược | cưa khung | cưa la bàn | cưa bàn | cưa tay | cưa gỗ | cưa tròn | cưa xích | cưa cầm tay | cưa điện | cưa lưỡi | cưa cắt | cưa đa năng | cưa cắt gỗ | cưa cắt kim loại | cưa cắt nhựa | cưa cắt đá", "kéo dài": "kéo dài ra | làm dài ra | giãn ra | mở rộng | tăng thêm | tiếp tục | tăng | dài ra | kéo dài thêm | kéo dài thời gian | kéo dài khoảng cách | kéo dài sự kiện | kéo dài cuộc họp | kéo dài thời hạn | kéo dài tình trạng | kéo dài quá trình | kéo dài không gian | kéo dài sức chịu đựng | kéo dài hiệu lực | kéo dài phạm vi", "kẹo mứt": "", "kép hát": "đồng thanh | hát đôi | cặp đôi | đa âm | hòa âm | đồng âm | song ca | hát song | hát chung | hát kết hợp | hát nhóm | hát hòa quyện | hát phối | hát hợp xướng | hát đồng | hát liên khúc | hát giao hưởng | hát hòa tấu | hát phối hợp | hát đồng ca", "kẹp tóc": "", "kê giao": "", "kê khai": "kê khai | khai báo | bản khai | tờ khai | lời khai | sự khai | sự tuyên bố | tuyên bố | sự công bố | xác nhận | thừa nhận | khẳng định | thông báo | bản tuyên ngôn | tuyên ngôn | lời tuyên bố | khai rõ | công bố | đưa ra | trình bày", "kể trên": "điều kể trên | nói trên | điều nói trên | ở trên | trên mức | trên đỉnh | trên cao | phía trên | cái ở trên | phần trên | ở phía trên | vượt | bên trên | ở trên cùng | hơn | ngược dòng | vượt ra ngoài | trên đây | cao | lên trên | lên gác", "kế chân": "thay thế | thay người | kế nhiệm | kế thừa | nhận chức | nhậm chức | đảm nhận | tiếp nhận | nhận vị trí | đứng ra | đứng vào | thừa kế | thay mặt | điền vào | thay thế vị trí | thay thế chức vụ | thay thế công việc | thay thế vai trò | thay thế nhiệm vụ | đảm đương", "kế sách": "chiến lược | kế hoạch | phương án | mưu kế | thủ đoạn | sáng kiến | giải pháp | đề xuất | tính toán | dự kiến | kế hoạch hành động | phương pháp | cách thức | đường lối | chương trình | kế hoạch chi tiết | mô hình | kịch bản | tính toán chiến lược | đề cương", "kế thất": "vợ kế | vợ lẽ | vợ phụ | vợ thứ | vợ hờ | vợ tạm | vợ không chính thức | vợ lén | vợ ngoài | vợ phụ thuộc | vợ không được công nhận | vợ không hợp pháp | vợ không chính thức | vợ lén lút | vợ không được thừa nhận | vợ không có danh phận | vợ không được xã hội công nhận | vợ không có quyền lợi | vợ không có địa vị | vợ không có danh nghĩa", "kế thừa": "sự kế thừa | thừa kế | sự thừa kế | di sản | tài sản thừa kế | gia tài | gia truyền | của thừa kế | của cải thừa kế | kế thừa | thừa hưởng | nhận thừa kế | di sản văn hóa | di sản tinh thần | tài sản di sản | kế thừa văn hóa | kế thừa truyền thống | kế thừa tài sản | thừa hưởng di sản | thừa hưởng tài sản", "kế tiếp": "tiếp theo | người tiếp sau | ngay sau | tiếp sau | lần sau | sắp tới | cái tiếp sau | đến | qua | liền kề | theo sau | nữa | tới | tới đây | kế tục | kế thừa | tiếp nối | tiếp diễn | tiếp bước | tiếp quản", "kế toán": "người kế toán | kế toán viên | nhân viên kế toán | người kế toán công | người ghi sổ | kiểm toán viên | người kiểm toán | chuyên viên kế toán | kế toán trưởng | kế toán tổng hợp | kế toán thuế | kế toán tài chính | kế toán quản trị | kế toán chi phí | kế toán nội bộ | kế toán viên hành nghề | người lập báo cáo tài chính | người phân tích tài chính | người kiểm tra sổ sách | người quản lý tài chính", "kếch xù": "khổng lồ | to lớn | rộng lớn | người khổng lồ | cây khổng lồ | quái vật | ngôi sao khổng lồ | người phi thường | phi thường | quái dị | voi ma mút | lớn | nặng ký | thú vật khổng lồ | khổng lồ hóa | khổng lồ hóa | vĩ đại | khổng lồ vĩ đại | khổng lồ bất thường | khổng lồ kỳ dị | khổng lồ siêu phàm", "kên kên": "kền kền | Kền kền | con kền kền | chim kền kền | chim ác là | kên kên | chim ăn xác | chim ăn thịt | chim săn mồi | chim kền kền đen | chim kền kền trắng | kền kền châu Phi | kền kền châu Á | kền kền Mỹ | kền kền lưng trắng | kền kền lưng đen | kền kền lớn | kền kền nhỏ | kền kền rừng | kền kền biển", "kền kền": "chim kền kền | con kền kền | Kền kền | chim ác là | kên kên | chim ăn xác | chim ăn thịt | chim săn mồi | kền kền đen | kền kền trắng | kền kền châu Phi | kền kền Ấn Độ | kền kền Mỹ | kền kền châu Á | kền kền lớn | kền kền nhỏ | kền kền rừng | kền kền biển | kền kền hoang dã | kền kền sống ở sa mạc", "kết bạn": "làm bạn | bạn bè | người quen | đồng nghiệp | có tình cảm | kết giao | kết thân | giao lưu | thân thiết | bạn tâm giao | bạn tri kỷ | bạn đồng hành | bạn thân | bạn hữu | bạn chí | bạn đồng minh | kết nối | gắn bó | thân tình | bạn bè thân thiết", "kết cấu": "cấu trúc | cấu tạo | kiến trúc | hệ thống | cơ cấu | tổ chức | sắp xếp | khuôn khổ | xây dựng | cách cấu tạo | thiết kế | công trình xây dựng | cấu trúc cơ thể | cấu trúc giải phẫu | hình thành | định dạng | cấu trúc nội dung | cấu trúc tổ chức | cấu trúc hệ thống | cấu trúc vật chất", "kết hôn": "thắt nút | kết hôn với | làm lễ cưới | cưới | lấy nhau | lập gia đình | kết đôi | hòa hợp | chung sống | sống chung | đính hôn | cưới hỏi | thành hôn | kết hợp | gắn bó | hôn phối | hôn nhân | cặp đôi | tổ chức đám cưới | chính thức hóa mối quan hệ", "kết hợp": "liên kết | phối hợp | hợp nhất | tổng hợp | hợp | hoá hợp | liên hiệp | đoàn kết | hỗn hợp | tổ hợp | kết hợp lại | pha trộn | nối | gắn kết | kết nối | hợp tác | kết giao | hợp thành | hợp nhất hóa | kết hợp hóa", "kết mạc": "kết mạc | màng kết | giác mạc | củng mạc | thể mi | ống dẫn nước mắt | lỗ thông lệ | kết mạc lồi | màng nhầy | màng bảo vệ | màng ẩm | màng mắt | màng bọc | màng ngoài | màng trong | màng tế bào | màng sinh học | màng nhãn cầu | màng giác mạc | màng kết mạc", "kết nạp": "kết nạp | chấp nhận | tham gia | nhận | sự kết nạp | sự thu nạp vào | truy cập | sự nhận | nhập viện | nạp | đưa vào | tiếp nhận | gia nhập | đăng ký | tham gia vào | tiếp thu | đón nhận | nhận vào | chấp thuận | được nhận | được chấp nhận", "kết oán": "kế toán viên | người kế toán | nhân viên kế toán | người kế toán công | người ghi sổ | kiểm toán viên | người kiểm toán | kế toán trưởng | kế toán tổng hợp | kế toán chi tiết | kế toán thuế | kế toán tài chính | kế toán quản trị | kế toán nội bộ | kế toán công | kế toán viên hành nghề | kế toán viên độc lập | kế toán viên chứng chỉ | người lập báo cáo tài chính | người phân tích tài chính", "kết quả": "hiệu quả | thành quả | thành tích | hậu quả | hệ quả | đáp số | quả | sản phẩm | câu trả lời | ảnh hưởng | kết quả là | dẫn đến kết quả | do bởi | kết quả đạt được | kết quả cuối cùng | kết quả nghiên cứu | kết quả thực hiện | kết quả công việc | kết quả học tập | kết quả phân tích", "kết tội": "kết án | buộc tội | khép tội | xét xử | kết luận | truy tố | điều tra | phán quyết | kết luận tội | bị cáo | tố cáo | bị kết án | xử án | kết tội hóa | đưa ra xét xử | tố tụng | khởi tố | bị truy tố | xét xử công khai | bị cáo buộc", "kết tủa": "chất kết tủa | chất lắng | sự lắng | sự lắng đọng | ngưng tụ | chất lắng đọng | sự kết tủa | lắng đọng | lắng | tinh thể | hạt lắng | hạt kết tủa | sự ngưng tụ | chất ngưng tụ | hợp chất lắng | hợp chất kết tủa | sự lắng xuống | lắng xuống | tinh thể hóa | hạt tinh thể", "kêu cầu": "khẩn cầu | cầu xin | nài xin | thỉnh cầu | yêu cầu | đề nghị | xin xỏ | kêu gọi | mời gọi | trình bày | đòi hỏi | thỉnh nguyện | kêu gọi sự giúp đỡ | kêu gọi sự hỗ trợ | kêu gọi sự chú ý | kêu gọi hành động | kêu gọi sự tham gia | kêu gọi sự hợp tác | kêu gọi sự đồng tình | kêu gọi sự ủng hộ", "kêu cứu": "kêu cứu | khóc lóc | chú kêu cứu | cầu cứu | kêu gọi giúp đỡ | kêu van | kêu la | gào thét | kêu than | kêu réo | kêu gọi | hô hoán | kêu khóc | kêu nài | kêu xin | kêu cầu | cầu khẩn | cầu xin | kêu gọi sự giúp đỡ | kêu cứu khẩn cấp", "kêu gào": "kêu gào | kêu thét lên | gào thét | thét lên | hét lên | kêu la | kêu inh ỏi | tiếng thét | hô hoán | kêu thất thanh | tiếng kêu thất thanh | tiếng hét | thét chói tai | tru tréo | rú | hú | kêu khóc | rên rỉ | kêu gọi | kêu la inh ỏi | la hét", "kêu gọi": "lời kêu gọi | kêu gọi | gọi | mời gọi | tiếng gọi | yêu cầu | đòi hỏi | gọi dậy | triệu tập | sự triệu tập | lệnh | thông báo | hô | cuộc gọi | cuộc gọi điện thoại | kêu to | gọi là | nhắc lại | kêu gọi vốn | kêu gọi sự chú ý | kêu gọi hành động", "kêu nài": "kêu nài | thỉnh cầu | cầu xin | yêu cầu | đòi | đòi hỏi | yêu sách | kiện | yêu cầu bồi thường | kiến nghị | sự thỉnh cầu | sự yêu sách | người yêu cầu | người nộp đơn | đơn xin | sự đòi | kêu gọi | tố cáo | xưng đòi | quyền đòi", "kêu oan": "kêu nài | kêu ca | than van | than thở | ta thán | oán trách | oán thán | phàn nàn | khiếu nại | tố cáo | buộc tội | rền rĩ | rên rỉ | than phiền | thưa thưa kiện | kêu oan | kêu cứu | kêu gọi | kêu than | kêu khổ | kêu khóc | kêu la", "kêu rêu": "kêu ca | kêu than | kêu oán | kêu trời | kêu rên | than phiền | than vãn | kêu cứu | kêu gào | kêu la | kêu khóc | kêu gọi | kêu nài | kêu xin | kêu rêu | than thở | than trách | kêu lêu | kêu rêu rao | kêu rêu rao", "kêu van": "kêu ca | than van | than thở | kêu van | ai oán | rên xiết | rên | rền rĩ | rên rỉ | than khóc | than vãn | rên rẩm | tiếng kêu van | tiếng than van | thở dài | ta thán | than phiền | tiếng rền rĩ | than khóc | than thở | than vãn", "kha khá": "khá | đủ | thỏa đáng | đạt yêu cầu | chấp nhận được | vừa bụng | số đủ dùng | đủ dùng | phù hợp | thoải mái | dư dả | tươm tất | ổn rồi | hài lòng | vừa ý | đúng mức | đủ sức | đủ khả năng | không tệ | không kém | tạm ổn", "khà khà": "", "khả thủ": "có khả năng | có năng lực | giỏi | tháo vát | khéo léo | hiệu quả | đủ điều kiện | lão luyện | thành thạo | có tài | tự tin | kinh nghiệm | đắc lực | dám | cả gan | thông minh | hoàn thành | chắc chắn | khá | đợ", "khá giả": "giàu có | có tiền | thịnh vượng | triệu phú | tầng lớp thượng lưu | người sang trọng | siêu giàu | khá giả | thoải mái | giàu nhất | giàu có hơn | cao cấp | đầy đủ | sang trọng | đủ ăn đủ mặc | đủ giả | phú quý | đại gia | giàu sang | tài sản lớn", "khác gì": "gì khác | người khác | khác nhau | khác biệt | khác lạ | khác hẳn | khác hẳn nhau | khác hẳn với | không giống | không giống nhau | không giống với | không như | không tương tự | không tương đồng | không giống ai | không giống một ai | không giống bất kỳ ai | không giống điều gì | không giống cái gì | không giống thứ gì", "khác xa": "xa | rời xa | cách biệt | khác biệt | tách biệt | xa cách | không giống | không tương đồng | không liên quan | không giống nhau | khác nhau | không giống hệt | không đồng nhất | không tương thích | không cùng | không tương quan | không đồng bộ | không khớp | không liên kết | không hòa hợp", "khai mỏ": "khai thác mỏ | khai khoáng | khai thác | thăm dò | sự khai mỏ | khai thác đá | mỏ than | quặng | đào | đào hầm | khai thác khoáng sản | khai thác tài nguyên | khai thác vàng | khai thác dầu | khai thác kim loại | khai thác đất | khai thác nước | khai thác đá quý | khai thác than đá | khai thác khoáng", "khai tử": "cái chết | sự chết | tử vong | sự ngừng lại | chết | tử | sự chấm dứt | sự kết liễu | sự qua đi | sự mất mạng | sự hết hạn | sự hủy diệt | sự kết thúc | chết xác | tử thần | thần chết | chí tử | chí chết | ra đi | không còn | mất tích", "khai vị": "món khai vị | món ăn cầm tay | món ăn nhẹ | món đầu tiên | món phụ | món nhắm | món ăn khai vị | đồ ăn nhẹ | đồ uống | vị | mục nhập | món ăn khai vị | món ăn dặm | món ăn phụ | món ăn trước bữa chính | món ăn khai mạc | món ăn mở đầu | món ăn chào mừng | món ăn đầu bữa | món ăn khởi đầu", "khải ca": "khải huyền | sự khải huyền | khải thị | phán xét cuối cùng | ngày tận thế | sự tận thế | sự hủy diệt | sự tàn lụi | sự tàn phá | trận đại hồng thủy | sách khải huyền | cuộc phán xét | sự kết thúc | sự cáo chung | sự diệt vong | sự chấm dứt | sự tan rã | sự suy tàn | sự sụp đổ | sự hủy hoại", "khản cổ": "khàn giọng | giọng khàn khàn | tình trạng khản giọng | viêm thanh quản | đau họng | khản tiếng | khàn cổ họng | giọng nói khàn | khàn tiếng nói | khàn do cảm lạnh | khàn do viêm họng | khàn do dị ứng | khàn do khô họng | khàn do mệt mỏi | khàn do nói nhiều | khàn do hút thuốc | khàn do uống rượu | khàn do không khí ô nhiễm | khàn do stress | khàn do bệnh lý", "khảo cổ": "nhà khảo cổ học | di tích khảo cổ học | cuộc khai quật | điểm khảo cổ học | người khai quật | khảo cổ học | tài liệu khảo cổ | khảo sát khảo cổ | khảo cổ học thực địa | khảo cổ học văn hóa | khảo cổ học lịch sử | khảo cổ học nghệ thuật | khảo cổ học nhân chủng | khảo cổ học môi trường | khảo cổ học địa lý | khảo cổ học dân tộc | khảo cổ học công nghệ | khảo cổ học kiến trúc | khảo cổ học tôn giáo | khảo cổ học xã hội", "khắc gỗ": "", "khâm sứ": "sứ thần | đại diện | đại sứ | người đại diện | quan chức | người đại diện ngoại giao | sứ giả | đại diện ngoại giao | người phái đi | người cử đi | đại diện chính phủ | người đứng đầu | chức quan | viên chức | người cai trị | người quản lý | người điều hành | người lãnh đạo | người chỉ huy | người quản lý ngoại giao", "khất nợ": "nợ còn khất lại | ghi nợ | khoản nợ | khoản nợ phải trả | hóa đơn chưa thanh toán | thanh toán lại | thâm hụt | tồn đọng | thiếu hụt | arrears of salary | nợ chưa trả | nợ xấu | nợ quá hạn | nợ chưa thanh toán | nợ lãi | nợ tín dụng | nợ vay | nợ công | nợ cá nhân | nợ thương mại | nợ tài chính", "khất sĩ": "tu sĩ | thầy | sư | ni | đạo sĩ | tăng | phật tử | người tu hành | người ăn xin | khất thực | người sống nhờ bố thí | người hành khất | người cầu xin | người sống bằng lòng từ bi | người sống nhờ hảo tâm | người sống nhờ sự giúp đỡ | người sống nhờ lòng nhân ái | người sống nhờ sự chia sẻ | người sống nhờ sự từ thiện | người sống nhờ sự hỗ trợ", "khâu vá": "may vá | vá | khâu | sự may vá | đường may vá | đường khâu | khâu vắt | khâu ghim | khâu mũi | khâu chỉ | khâu đồ | khâu vá quần áo | khâu gấu | khâu vải | khâu mảnh | khâu từng mũi | khâu lại | khâu nối | khâu sửa | khâu chắp", "khẩu độ": "độ mở | lỗ ống kính | khe cắm | lỗ thủng | lỗ hổng | lỗ | khoảng trống | lỗ thoát nước | mở | khẩu độ tỉ đối | góc mở | khoảng cách | lỗ thông | khe hở | khoảng cách giữa các điểm | đường kính | khoảng cách giữa hai đầu | lỗ trống | khoảng không | khoảng cách mở", "khẩu vị": "gu | thị hiếu | sở thích | khí vị | hương vị | mùi vị | vị | thích ăn | cảm giác ngon miệng | nhấm nháp | thưởng thức | nếm | nếm thử | cảm nhận | sự thưởng thức | sự thích thú | thiên hướng | hương thơm | dư vị | sự nếm mùi", "khe khẽ": "khẽ | khẽ khàng | rón rén | nhẹ nhàng | êm ái | lặng lẽ | một cách dịu dàng | thầm thì | nhẹ nhàng | từ tốn | chậm rãi | không gây tiếng động | không ồn ào | dịu dàng | êm đềm | mềm mại | tĩnh lặng | kín đáo | không phô trương | không gây chú ý", "khè khè": "khò khè | thở khò khè | kêu vu vu | kêu vo vo | rì rầm | thở gấp | rít | thở hổn hển | ngáy | kêu khè khè | thở ra khè khè | kêu lục khục | kêu khục khục | thở phì phò | thở rít | thở khò | thở ồ ồ | thở nặng nhọc | thở hổn hển | thở như gà mắc tóc", "khề khà": "khề khà | lê thê | chậm rãi | kéo dài | uể oải | lề mề | ngập ngừng | lừ đừ | nhàn nhã | thong thả | chậm chạp | lê lết | mệt mỏi | lềnh bềnh | điệu đà | vô tư | từ tốn | nhẹ nhàng | thư thái | điềm đạm", "khế ước": "hợp đồng | bản khế ước | bản giao kèo | chứng thư | sự sắp xếp | hợp đồng lao động | thỏa thuận | giấy tờ | hợp đồng thương mại | hợp đồng dịch vụ | hợp đồng mua bán | hợp đồng cho thuê | hợp đồng vay | hợp đồng bảo hiểm | hợp đồng ủy quyền | hợp đồng hợp tác | hợp đồng xây dựng | hợp đồng chuyển nhượng | hợp đồng tín dụng | hợp đồng đầu tư", "khi khu": "", "khi mạn": "kiêu ngạo | tự mãn | tự phụ | tự cao tự đại | kiêu hãnh | khinh mạn | ngạo mạn | tự đắc | tự kiêu | tự mãn | kiêu căng | tự phụ | tự phụng | tự tôn | tự phụng | tự mãn | tự phụ | tự mãn | tự mãn | tự mãn", "khi nào": "khi | bao giờ | lúc nào | chừng nào | một khi mà | lúc | hồi nào | lúc đó | khi mà | trước đó | thuở | hồi | cùng lúc | nhân lúc | kể từ khi nào | trong khi đó | từ khi nào | vào lúc | thời điểm nào | thời gian nào | khoảng thời gian nào", "khi nên": "khi nào nên | khuyên | thời điểm thích hợp | thời điểm đúng | khi nào thích hợp | khi nào cần | khi nào phải | thời điểm cần thiết | thời điểm cần | khi nào có thể | khi nào được | khi nào hợp lý | khi nào đúng | khi nào thích hợp nhất | khi nào nên làm | khi nào nên thực hiện | khi nào nên xem xét | khi nào nên quyết định | khi nào nên hành động | khi nào nên bắt đầu", "khi trá": "gian dối | gian lận | không trung thực | thủ đoạn | không công bằng | khi gian lận | lừa đảo | mánh khóe | xảo trá | lừa gạt | đánh lừa | không thành thật | mờ ám | điêu ngoa | không ngay thẳng | lén lút | tráo trở | không chân thật | độc ác | xảo quyệt", "khì khì": "", "khỉ đột": "", "khỉ già": "khỉ đột | đười ươi | vượn | khỉ đầu chó | khỉ lùn | khỉ mốc | khỉ vàng | khỉ đuôi dài | khỉ mặt đỏ | khỉ mặt nhăn | khỉ đuôi ngắn | khỉ hoang | khỉ rừng | khỉ châu Á | khỉ châu Phi | khỉ mũi hếch | khỉ mũi dài | khỉ đuôi cộc | khỉ lông xù | khỉ già nua", "khỉ gió": "khỉ | gió | điên | khùng | lố bịch | hài hước | vô lý | ngớ ngẩn | kỳ quặc | buồn cười | khó hiểu | lập dị | khó chịu | mê muội | khó tin | quái dị | khó xử | bất thường | lập dị | hỗn loạn", "khí bẩm": "khí tự nhiên | khí mêtan | khí đốt | khí than | khí tổng hợp | dầu khí | dầu mỏ | xăng | butan | etan | khí hóa lỏng | khí propan | khí amoniac | khí carbonic | khí oxy | khí nitơ | khí argon | khí heli | khí hydro | khí cacbon", "khí cầu": "khinh khí cầu | bình cầu | kinh khí cầu | Blimp | bóng bay | quả bóng bay | khí cụ bay | khí cầu khí nhẹ | khí cầu lớn | khí cầu bay | khí cầu điều khiển | khí cầu quảng cáo | khí cầu du lịch | khí cầu thể thao | khí cầu chở hàng | khí cầu thám hiểm | khí cầu lượn | khí cầu nghệ thuật | khí cầu trang trí | khí cầu giải trí", "khí cốt": "cốt | xương cốt | khung cốt | nòng cốt | bộ xương | bộ khung | kết cấu | cấu trúc xương | hỗ trợ | lõi | lồng | nhân | cốt cách | cốt lõi | cốt truyện | cốt yếu | cốt tủy | cốt nhục | cốt lõi | cốt khí | cốt sống", "khí gió": "gió | khí | luồng gió | cơn gió | gió nhẹ | gió mạnh | gió lùa | gió mát | gió lạnh | gió nóng | gió biển | gió đồng | gió mùa | gió bão | gió xoáy | gió lốc | gió tây | gió đông | gió nam | gió bắc", "khí hậu": "khí tượng | thời tiết | điều kiện khí quyển | điều kiện khí tượng | khí hậu nhiệt đới | miền khí hậu | khí hậu ôn đới | khí hậu hải dương | khí hậu lục địa | khí hậu cận nhiệt đới | khí hậu khô | khí hậu ẩm | khí hậu lạnh | khí hậu nóng | khí hậu biến đổi | khí hậu toàn cầu | khí hậu địa phương | đặc điểm khí tượng | thời tiết đặc trưng | không khí", "khí hóa": "", "khí lực": "sức mạnh | sinh lực | năng lượng | lực lượng | sức sống | thúc đẩy | sức khỏe | tinh thần | năng lực | sinh khí | khí phách | sinh tồn | sự sống | sự dẻo dai | sự bền bỉ | sự kiên cường | sự quyết tâm | sự hăng hái | sự nhiệt huyết | sự phấn chấn", "khí sắc": "khí sắc | hào quang | tâm trạng | cảm xúc | thái độ | tính khí | tính tình | tâm tính | tính cách | vẻ ngoài | gương mặt | sắc mặt | khí chất | sắc thái | tâm trạng | tâm hồn | sinh khí | sinh sắc | khí sinh | khí hậu | bầu không khí", "khí tài": "vũ khí | quân trang quân dụng | bom | đạn dược | hóa chất | tên lửa | chất nổ | bom napalm | đạn | thuốc súng | vật liệu | hộp mực | máy bay chiến đấu | xe tăng | tàu chiến | súng | đạn pháo | thiết bị quân sự | công cụ chiến tranh | khí cụ quân sự | đạn rocket", "khí thế": "sinh khí | hào khí | tinh thần | nhiệt huyết | khí phách | sức sống | động lực | phấn chấn | hưng phấn | khí thế cách mạng | khí thế chiến đấu | khí thế phấn đấu | khí thế đoàn kết | khí thế vươn lên | khí thế mạnh mẽ | khí thế quyết tâm | khí thế sôi nổi | khí thế tràn đầy | khí thế hăng hái | khí thế rực rỡ", "khí trơ": "trơ | khí không phản ứng | khí không hoạt động | khí quý | khí hiếm | helium | neon | argon | krypton | xenon | radon | khí trơ noble | khí trơ hóa học | khí trơ nguyên tố | khí trơ lý tưởng | khí trơ tự nhiên | khí trơ nhân tạo | khí trơ nguyên chất | khí trơ không phản ứng hóa học | khí trơ không tương tác", "khí vật": "", "kho bạc": "ngân khố | ngân quỹ | Bộ tài chính | sở ngân khố | công khố | quỹ | Bộ tài chính Anh | kho bạc nhà nước | cơ quan tài chính | ngân hàng nhà nước | quỹ tài chính | kho tiền | cơ quan quản lý tài chính | ngân quỹ nhà nước | kho tài sản | bộ phận tài chính | quỹ ngân sách | kho bạc trung ương | cơ quan ngân quỹ | ngân hàng trung ương", "kho báu": "", "kho khó": "khó khăn | khó chịu | khó nhọc | khó khăn vất vả | khó khăn gian khổ | khó khăn thử thách | khó khăn chồng chất | khó khăn trắc trở | khó khăn bế tắc | khó khăn lận đận | khó khăn vướng mắc | khó khăn tột cùng | khó khăn chồng chất | khó khăn mệt mỏi | khó khăn đau đớn | khó khăn khổ sở | khó khăn tăm tối | khó khăn ngặt nghèo | khó khăn chật vật | khó khăn lúng túng", "khò khè": "thở khò khè | sự thở khò khè | thở hổn hển | thở gấp | rít | rì rầm | thở khó | thở nặng nhọc | thở dốc | thở rít | thở khò | thở yếu | thở ngắt quãng | thở không đều | thở chậm | thở nặng | thở khan | thở mệt | thở rời rạc | thở ồ ồ", "khò khò": "", "khó bảo": "cứng đầu cứng cổ | ngoan cố | ngang bướng | bất kham | cáu kỉnh | bướng bỉnh | cứng đầu | khó tính | khó dạy | khó chiều | khó tính toán | khó bảo vệ | khó nghe | khó chịu | khó nhằn | khó nắm bắt | khó thuyết phục | khó hòa giải | khó chấp nhận | khó lòng", "khó coi": "xấu xí | gớm ghiếc | ghê tởm | khủng khiếp | kinh khủng | mờ nhạt | kém hấp dẫn | khó nhìn | khó chịu | khó ưa | khó ngắm | tồi tệ | không đẹp | không hấp dẫn | không dễ nhìn | buồn tẻ | nhạt nhẽo | không bắt mắt | không thu hút | không ấn tượng", "khó nhá": "", "khó nói": "lè lưỡi | uốn cong | khó khăn | khó xử | khó chịu | khó khăn trong giao tiếp | khó phát biểu | khó diễn đạt | khó nói ra | khó hiểu | khó chấp nhận | khó giải thích | khó thuyết phục | khó trình bày | khó bày tỏ | khó tiếp cận | khó nắm bắt | khó khăn trong việc nói | khó khăn trong việc giao tiếp | khó khăn trong việc diễn đạt", "khó thở": "nghẹt thở | thở gấp | thở dốc | thở khò khè | suy hô hấp | co thắt phế quản | giảm thở | khó thở | khó khăn trong hô hấp | hô hấp không đều | hô hấp khó khăn | khó thở khi gắng sức | khó thở khi nằm | khó thở do dị ứng | khó thở do bệnh phổi | khó thở do hen suyễn | khó thở do viêm phổi | khó thở do tim | khó thở do căng thẳng | khó thở tạm thời | khó thở mãn tính", "khó tin": "", "khoa cử": "khoa | phân khoa | ngành | viện | đại học | cao đẳng | giảng viên | nhà giáo dục | cán bộ giảng dạy | phân khoa đại học | giáo sư | các thầy cô trong khoa | ban giảng huấn | học viện | chương trình đào tạo | khóa học | giáo dục đại học | hệ thống giáo dục | chuyên ngành | học thuật", "khoe mẽ": "", "khô cạn": "khử nước | làm khô | hút ẩm | co lại | sa mạc hóa | ướp xác | tráng miệng | khô ráo | khô héo | khô khan | khô cứng | khô mốc | khô lạnh | khô queo | khô quắt | khô sáp | khô cằn | khô hạn | khô rạc | khô tàn", "khô cằn": "cằn cỗi | khô cằn | cạn | hạn | khô | khô khan | khô ráo | khô nứt | khô mắt | trơ trụi | cạn kiệt | mất nước | sấy khô | phơi khô | sấy | nắng ráo | khô xương | lau khô | khô đi | nơi khô", "khô đét": "khô cứng | khô héo | khô cạn đi | khô cằn | khô ráo | khô xương | khô đét | khô khan | khô đi | khô mắt | khô cổ | khô nứt | cạn | cằn cỗi | hút ẩm | lau khô | sấy khô | phơi khô | sấy | hong", "khô héo": "héo hắt | héo đi | héo úa | héo mòn | tiều tụy | tàn | tàn lụi | tàn tạ | khô | khô héo | teo | teo tóp | tiều tuỵ | mờ dần | phôi pha | xẹp xuống | làm héo | làm khô héo | làm tàn úa | chết", "khổ chủ": "nạn nhân | khổ chủ | chủ nhân tội nghiệp | người bị hại | người chịu đựng | người bị nạn | người thiệt thòi | người khổ sở | người đau khổ | người bị tổn thương | người bị ảnh hưởng | người chịu thiệt | người bị xâm hại | người bị áp bức | người bị lừa đảo | người bị oan | người bị chèn ép | người bị đè nén | người bị tước đoạt | người bị khổ cực", "khổ cực": "đau khổ | cực khổ | nghiệt ngã | đau buồn | mệt mỏi | khó khăn | nghịch cảnh | khổ sở | bất hạnh | gian nan | vất vả | trắc trở | đắng cay | tủi nhục | thê thảm | khốn khổ | bẽ bàng | thảm thương | khổ đau | điêu đứng", "khổ độc": "khổ | đau khổ | đau đớn | sự đau khổ | khốn khổ | dằn vặt | bất hạnh | nghịch cảnh | tra tấn | khổ sở | đau đớn tột cùng | khổ cực | đau thương | sự khổ sở | tổn thương | đau đớn tinh thần | khổ tâm | đau đớn về tinh thần | sự dằn vặt | nỗi khổ", "khổ học": "học chăm chỉ | mài | nghiên cứu | đọc | xem xét | kiểm tra | học hành | học tập | cày cuốc | vất vả | chăm chỉ | nỗ lực | cố gắng | rèn luyện | trau dồi | thực hành | khổ sở | gian khổ | đau khổ | chịu khó", "khổ não": "đau khổ | đau đớn | khổ | khốn khổ | bất hạnh | sự đau khổ | đau đớn | sự đau đớn | khổ sở | sầu não | tâm trạng khổ não | nỗi đau | nỗi khổ | đau thương | đau xót | đau lòng | khổ cực | khổ sở | cay đắng | tủi hổ", "khổ nỗi": "khốn khổ | đau khổ | khổ sở | bất hạnh | đau đớn | khổ cực | thảm thương | tội nghiệp | đáng thương | khốn nạn | khổ tâm | khổ ải | bế tắc | khó khăn | trắc trở | gian truân | vất vả | mệt mỏi | chán nản | uất ức", "khổ sai": "lao động khổ sai | nô lệ làm công ăn lương | cưỡng bức lao động | cưỡng bức tuần hành | trại tập trung | biệt giam | công việc nặng nhọc | hình phạt lao động | lao động cưỡng bức | công việc cưỡng bức | công việc khổ sai | bị giam giữ | bị ép buộc | công việc nặng nhọc | khổ cực | khổ sở | bị áp bức | bị bóc lột | bị cưỡng chế | bị quản thúc", "khổ tâm": "đau khổ | đau khổ về tinh thần | đau lòng | khổ sở | khổ tâm vì con cái | buồn phiền | tổn thương | đau đớn | khổ cực | khổ tâm | khổ sở về tình cảm | khổ tâm vì gia đình | khó chịu | bất an | lo lắng | u sầu | thất vọng | đau thương | đau xót | khổ nạn", "khổ vai": "", "khố lục": "khố lục | khố | cái khố | eo | lính | người lính | lính gác | canh gác | bảo vệ | đội ngũ | quân lính | quân đội | hạ sĩ | trung sĩ | đội trưởng | cảnh vệ | cảnh sát | đội bảo vệ | người canh gác | người bảo vệ", "khôi vĩ": "hùng vĩ | tráng lệ | vĩ đại | cao lớn | mạnh mẽ | đồ sộ | bề thế | lẫm liệt | uy nghi | oai phong | đẹp đẽ | thanh thoát | rực rỡ | nổi bật | ấn tượng | thú vị | quyến rũ | tuyệt mỹ | đáng chú ý | đáng ngưỡng mộ", "khối óc": "", "khôn lẽ": "sáng suốt | khôn | khôn ngoan | thông thái | hiểu biết | thông thạo | tỉnh táo | cẩn thận | khôn khéo | thận trọng | ma lanh | sắc sảo | từng tri | biết rõ | uyên bác | nhận thức | cân nhắc | hợp lý | láu | tư vấn tốt", "khơ khớ": "khớ | run | rùng mình | rùng rợn | lạnh | sợ hãi | lo lắng | bối rối | khó chịu | ngại ngùng | hồi hộp | chùn bước | lúng túng | bàng hoàng | khó xử | đứng ngồi không yên | khó nhọc | mệt mỏi | bất an | khắc khoải", "khờ dại": "ngu ngốc | xuẩn ngốc | ngu si | rồ dại | ngu muội | đần độn | ngu dại | ngớ ngẩn | ngu | ngu xuẩn | dại dột | ngô nghê | khờ khạo | khờ khạo | ngốc nghếch | ngốc | đần | khờ | ngớ ngẩn | lố bịch | điên rồ", "khởi sự": "khởi đầu | bắt đầu | khởi động | mở đầu | khai mào | mở màn | bắt tay vào | ra mắt | thành lập | đi vào | giới thiệu | khánh thành | khai | dẫn đầu | mở mào | tạo | đặt ra | khởi sự | khởi xướng | bắt đầu thực hiện | khởi công", "khởi tố": "khởi kiện | khởi xướng | mở vụ án | đưa ra xét xử | bắt đầu điều tra | khởi động | khởi sự | thụ lý | tiến hành | xét xử | truy tố | đề nghị khởi tố | khởi tố vụ án | điều tra | xác minh | thông báo khởi tố | công bố khởi tố | ra quyết định khởi tố | đưa ra quyết định | thụ lý vụ án", "khu phố": "phố | khu vực | khu dân cư | quận | thành phố | đường phố | khu thị | khu vực đô thị | khu hành chính | khu phố cổ | khu phố mới | khu chung cư | khu thương mại | khu công nghiệp | khu vực dân cư | khu vực phát triển | khu vực sinh sống | khu vực tập trung | khu vực đông dân | khu vực an ninh", "khu trú": "nơi trú ẩn | chỗ ở | nơi trú ngụ | nơi ẩn náu | chỗ ẩn náu | chỗ trú | sự ẩn náu | tị nạn | che | núp | che giấu | hầm trú ẩn | hầm | căn hộ | chung cư | túp lều | lán | chòi | chỗ che | chỗ nương tựa | cabin", "khu trừ": "cách ly | khoanh vùng | phong tỏa | khu vực cấm vận | khu vực loại trừ | đình chỉ | tách biệt | cô lập | khu vực hạn chế | khu vực kiểm soát | khu vực ngăn chặn | khu vực cách ly | khu vực phong tỏa | khu vực an toàn | khu vực không cho phép | khu vực cấm | khu vực tách biệt | khu vực không tiếp cận | khu vực bị phong tỏa | khu vực bị cấm", "khu vực": "vùng | khu | địa bàn | địa phương | miền | địa phận | không gian | lĩnh vực | phạm vi | tầm | chốn | chỗ | bãi | khu vực địa lý | khu vực kinh tế | khu vực dân cư | khu vực sản xuất | khu vực thương mại | khu vực hành chính | khu vực xã hội | khu vực văn hóa", "khuê nữ": "cô gái | con gái | phụ nữ | thiếu nữ | nữ sinh | cô bé | cô nàng | nữ giới | cô gái trẻ | cô con gái | nữ nhân | cô thôn | cô gái quê | nữ đồng | nữ tì | nữ sĩ | nữ nghệ sĩ | nữ nhân vật | nữ tính | nữ tính cách", "khư khư": "đứng yên | không thay đổi | đình trệ | hiện trạng | bất động | tĩnh lặng | bế tắc | ngưng trệ | tạm dừng | không tiến triển | đứng im | không nhúc nhích | bất biến | tĩnh | đứng lại | không phát triển | không dịch chuyển | đứng nguyên | không thay đổi vị trí | không chuyển động", "khừ khừ": "khò khè | thở khò khè | rên khừ khừ | kêu vu vu | kêu vo vo | rì rầm | thì thầm | thở hổn hển | rít | kêu rên | kêu gào | kêu la | thở dài | thở phì phò | thở nhẹ | kêu khẽ | kêu lầm bầm | thì thào | thì thầm | kêu rì rào", "khứ hồi": "hai chiều | trở lại | chuyến đi | đi làm | đóng vòng tròn | quay lại | đi về | đi và về | khứ hồi | đi trở lại | đi ngược | trở về | đi tới lui | đi qua lại | đi vòng | đi lại | đi tiếp | đi ra về | đi khứ hồi | đi về lại", "kì cạch": "kì cạch | đục đẽo | đục | gõ | va chạm | lạch cạch | lộc cộc | kêu | rầm rầm | lạch bạch | lộc cộc | kêu lách cách | đập | gõ nhịp | đánh | kêu lách cách | kêu lạch cạch | gõ lạch cạch | đập búa | đục khoét", "kia kìa": "kia | kìa | đấy | đó | ở đó | chỗ ấy | chỗ đấy | nơi đó | ở địa điểm đó | ở nơi đó | tại đó | ở điểm đó | đằng kia | về điểm đó | chỗ đó | điểm đó | điểm kia | kìa kìa | kia kìa | đằng đó", "kích cỡ": "kích thước | cỡ | độ lớn | độ rộng | độ cao | độ dài | kích cỡ quần áo | kích cỡ giày | kích thước sản phẩm | kích cỡ vật dụng | kích cỡ đồ dùng | kích cỡ thiết bị | kích cỡ hộp | kích cỡ bàn | kích cỡ ghế | kích cỡ túi | kích cỡ xe | kích cỡ máy móc | kích cỡ đồ chơi", "kịch sĩ": "diễn viên | tài tử | nghệ sĩ biểu diễn | diễn viên hài | nghệ sĩ giải trí | nam diễn viên | nữ diễn viên | nghệ sĩ kịch | diễn viên kịch | nghệ sĩ sân khấu | diễn viên múa | nghệ sĩ kịch nói | nghệ sĩ kịch câm | nghệ sĩ hài | nghệ sĩ truyền hình | nghệ sĩ điện ảnh | nghệ sĩ biểu diễn nghệ thuật | nghệ sĩ độc thoại | nghệ sĩ kịch bản | nghệ sĩ trình diễn", "kiêm ái": "luyến ái | tình dục | tình yêu | yêu đương | làm tình | diễm tình | mê đắm | bể ái | người tình | người yêu | yêu say đắm | yêu thương | yêu mến | yêu chiều | yêu đương nhau | quan hệ tình dục | quan hệ yêu đương | quan hệ luyến ái | quan hệ tình cảm | yêu nhau | yêu say | yêu mê | yêu đắm", "kiểm kê": "bảng kiểm kê | danh sách kiểm tra | bản kiểm kê | danh mục | mục lục | tồn kho | đăng ký | tài khoản | sự kiểm kê | đánh giá | kiểm tra | kiểm soát | kiểm điểm | kiểm toán | thống kê | báo cáo | tổng hợp | quản lý | đối chiếu | kê khai", "kiếm ăn": "kiếm sống | mưu sinh | làm ăn | tìm việc | kiếm tiền | đi làm | hành nghề | làm việc | tìm kiếm | kiếm cơm | kiếm sống qua ngày | đi kiếm | làm nghề | kiếm sống bằng nghề | kiếm sống bằng đủ mọi nghề | tìm kế sinh nhai | kiếm sống bằng tay | kiếm sống bằng trí | kiếm sống bằng sức lao động | kiếm sống bằng nghề tự do", "kiếm cớ": "", "kiên cố": "vững chắc | bền vững | bền chắc | vững vàng | chắc chắn | cứng rắn | rắn chắc | kiên định | kiên cường | trung kiên | bền bỉ | vững chãi | cương nghị | mạnh mẽ | ổn định | rắn rỏi | cứng cỏi | kiên quyết | không chùn bước | không thay đổi", "kiết cú": "kẻ trộm | kẻ cướp | kẻ gian | kẻ lừa đảo | kẻ trộm cắp | kẻ móc túi | kẻ leo hiên nhà | kẻ săn trộm | người hay đi đêm | người có vẻ quạu cọ | con cú | chim cú | kẻ phá nhà | kẻ lừa gạt | kẻ lén lút | kẻ xấu | kẻ lừa lọc | kẻ lừa đảo | kẻ bất lương | kẻ xảo quyệt", "kiều cư": "di cư | nhập cư | kiều dân | di dân | người di cư | người nhập cư | người di dân | người định cư | dân nhập cư | công dân nhập tịch | người tị nạn | người lao động nước ngoài | người định cư nước ngoài | người sống xa quê | người Việt ở nước ngoài | người hồi hương | người trở về | người xuất khẩu lao động | người nhập tịch | người cư trú nước ngoài", "kiếu từ": "", "kim anh": "kim anh tử | hoa hồng | cây thuốc | cây leo | cây bụi | hoa trắng | gai | lá chét | quả thuốc | cây dại | cây cảnh | cây ăn quả | cây thảo mộc | cây thuốc nam | cây thuốc bắc | cây có hoa | cây có quả | cây thân gỗ | cây thân thảo | cây mọc hoang", "kim cải": "duyên kim cải | duyên vợ chồng | tình cảm | tình yêu | hạnh phúc | gắn bó | khăng khít | tình nghĩa | tình thân | tình bạn | tình duyên | mối lương duyên | mối quan hệ | sát cánh | hợp tác | đồng hành | gắn kết | tình đồng chí | tình đồng đội | tình thân thiết", "kim chỉ": "kim | cái kim | kim khâu | cây kim | ghim | châm | nhể | châm chọc | kim đan | kim máy quay đĩa | kim la bàn | tinh thể hình kim | lá kim | kết tinh thành kim | khâu | cáu kỉnh | tầm ma | chỏm núi nhọn | lá acerate | bút", "kim cúc": "cúc họa mi | cúc vàng | cúc dại | cúc tây | cúc nhánh | cúc mâm xôi | cúc bách nhật | cúc tần | cúc đồng | cúc bướm | cúc bông | cúc dại vàng | cúc dại trắng | cúc dại đỏ | cúc dại tím | hoa cúc | hoa vàng | hoa nhỏ | hoa đồng nội | hoa dại", "kim đan": "mũi đan | đường kim | kim may | kim đâm | móc | móc móc | thợ dệt kim | dệt kim | kim khâu | kim chỉ | kim thêu | kim vải | kim sợi | kim dệt | kim móc | kim đan len | kim đan sợi | kim dệt len | kim dệt sợi | kim đan mũi", "kim găm": "", "kim hôn": "", "kim khí": "dụng cụ kim khí | phần cứng | hợp kim | kim loại | bọc kim loại | thép | đồng | nhôm | sắt | kẽm | bạc | vàng | thỏi | tấm | đúc | khoáng chất | vật liệu kim loại | sản phẩm kim khí | công cụ kim khí | máy móc kim khí | thiết bị kim khí", "kim lan": "bạn thân | bằng hữu | tri kỷ | bạn chí | bạn tốt | bạn bè | người bạn | bạn đồng hành | bạn tâm giao | bạn tri âm | bạn đồng chí | bạn tâm tình | bạn thân thiết | bạn đồng minh | bạn tâm huyết | bạn đồng cảm | bạn chí cốt | bạn thân thiết nhất | bạn đồng hành tâm huyết | bạn tri thức", "kim móc": "kim móc | kim đan | kim thêu | kim khâu | kim chỉ | kim vải | kim móc len | kim móc sợi | kim móc dệt | kim móc tay | kim móc nhựa | kim móc kim loại | kim móc lớn | kim móc nhỏ | kim móc đa năng | kim móc chuyên dụng | kim móc thủ công | kim móc nghệ thuật | kim móc trang trí | kim móc vải", "kim môn": "", "kim nhũ": "kim tuyến | lấp lánh | long lanh | chói lọi | rực rỡ | vẻ rực rỡ | sáng | ánh sáng lấp lánh | lòe loẹt | vẻ tráng lệ | chói | ánh sáng | ánh | độ sáng | sự lộng lẫy | sáng bóng | bóng bẩy | lấp lánh ánh vàng | vàng óng | vàng kim | vẻ lấp lánh", "kín đáo": "dè dặt | thận trọng | cẩn thận | khéo léo | kiềm chế | kín miệng | chu đáo | đề phòng | tỉnh táo | cảnh giác | khôn ngoan | biết suy xét | thông minh | ân cần | tránh né | giữ bí mật | không phô trương | tinh tế | khéo léo | trầm lặng", "kín mít": "kín khí | kín nước | niêm phong | không thấm nước | hoàn toàn niêm phong | chống rò rỉ | chặt chẽ | đóng cửa | bịt kín | khép kín | bảo vệ | không hở | kín bưng | kín mít | bịt bùng | kín kẽ | kín đáo | kín cổng | kín mít mít | kín lưới", "kinh cụ": "kinh | kinh điển | chiếu | kinh nghiệm | kinh tế | kinh sách | kinh điển hóa | kinh ngạc | kinh khủng | kinh hãi | kinh hoàng | kinh dị | kinh tâm | kinh mạch | kinh doanh | kinh tế học | kinh điển văn học | kinh điển triết học | kinh điển nghệ thuật | kinh điển tôn giáo", "kinh dị": "kinh hoàng | kinh hãi | sợ hãi | rùng rợn | đáng sợ | ghê rợn | khủng khiếp | đáng kinh | sợ sệt | hãi hùng | đáng sợ hãi | kinh ngạc | kinh khiếp | rợn người | sợ run | sợ tái mặt | sợ chết khiếp | sợ hãi tột độ | sợ hãi kinh hoàng | sợ hãi ghê gớm | sợ hãi tột bậc", "kinh đô": "thủ đô | thủ phủ | trung tâm thành phố | tỉnh lỵ | quận lỵ | thành phố lớn | thành phố trung ương | đô thị | thành phố | trung tâm hành chính | trung tâm kinh tế | trung tâm văn hóa | thành phố chính | thành phố đầu não | thành phố quản lý | thành phố thủ phủ | thành phố lớn nhất | thành phố quan trọng | thành phố chiến lược | thành phố phát triển", "kinh độ": "kinh tuyến | độ kinh | kinh tuyến gốc | kinh độ địa lý | kinh độ địa cầu | kinh độ thiên văn | kinh độ địa lý học | kinh độ thực tế | kinh độ ảo | kinh độ chuẩn | kinh độ tương đối | kinh độ tuyệt đối | kinh độ Bắc | kinh độ Nam | kinh độ Đông | kinh độ Tây | kinh độ của điểm | kinh độ của vị trí | kinh độ của khu vực | kinh độ của thành phố", "kinh kệ": "kinh thánh | thánh kinh | Kinh thánh Cơ đốc | Kinh thánh Douay | kinh điển | kinh sách | thánh văn | lời chúa | Sách của Sách | kinh điển Phật giáo | kinh điển tôn giáo | kinh điển Phật | kinh điển đạo Phật | sách thánh | sách kinh | kinh văn | kinh điển cổ | kinh điển tôn thờ | kinh điển tâm linh | kinh điển triết học", "kinh sợ": "kinh hoàng | kinh dị | nỗi kinh sợ | sợ hãi | sự sợ hãi | khiếp sợ | làm kinh sợ | làm sợ hãi | sợ hãi tột độ | sợ run | sợ chết khiếp | sợ xanh mặt | sợ hãi tột cùng | sợ hãi đến ngạt thở | sợ hãi vô cùng | sợ hãi mãnh liệt | sợ hãi tột bậc | sợ hãi thấu xương | sợ hãi như cắt | sợ hãi đến mức không dám nhìn", "kinh sư": "kinh đô | thủ đô | trung tâm | thành phố lớn | thành phố chính | đô thị | thành phố | thành trì | cố đô | địa điểm chính | trung tâm hành chính | trung tâm văn hóa | trung tâm kinh tế | trung tâm chính trị | thành phố cổ | thành phố lịch sử | thành phố trung ương | thành phố quan trọng | thành phố lớn nhất | thành phố phát triển", "kinh sử": "lịch sử | sử học | sử ký | tiểu sử | môn lịch sử | sự tích | quá trình lịch sử | sử | kinh điển | hồi ký | di sản văn hóa | tư liệu lịch sử | lịch | thời cổ đại | di tích | kỷ niệm | hồ sơ lịch sử | tư liệu | văn hóa lịch sử | quá khứ", "kinh tế": "nền kinh tế | hệ thống kinh tế | tổ chức kinh tế | kinh doanh | thương mại | tài chính | kinh tế quốc dân | kinh tế học | kinh tế vi mô | kinh tế vĩ mô | kinh tế thị trường | kinh tế kế hoạch | kinh tế phát triển | kinh tế tư bản | kinh tế xã hội | kinh tế nông nghiệp | kinh tế công nghiệp | kinh tế dịch vụ | kinh tế toàn cầu | kinh tế xanh | kinh tế số", "kinh vĩ": "", "kính ái": "yêu quý | thân mến | yêu thương | thân yêu | kính thưa | kính gừi | trân trọng | chân thành | thân mật | quý trọng | đáng mến | đáng yêu | thiết tha | thương mến | yêu dấu | người yêu quý | tình yêu | chân tình | thân ái | quý giá | than ôi", "kính nể": "sự kính trọng | tôn trọng | sự tôn kính | kính trọng | quý trọng | trân trọng | kiêng nể | sự quý trọng | sự tôn vinh | tôn kính | nể | tôn | sự công nhận | danh dự | sự cân nhắc | sự ngưỡng mộ | sự đánh giá cao | sự thừa nhận | sự kính yêu | sự yêu mến | sự kính phục", "la làng": "", "la liếm": "liếm | sự liếm | cái liếm | la liếm | tìm ăn | lục lọi | khám phá | sục sạo | đi tìm | thăm dò | nghiên cứu | tìm kiếm | đi lang thang | đi dạo | vật vờ | lê la | lê lết | đi lang thang tìm ăn | ăn vạ | ăn xin | quan hệ tình dục bằng miệng", "la liệt": "la liệt | bày biện | bày ra | tràn lan | ngổn ngang | lộn xộn | vô tổ chức | khắp nơi | rải rác | lơ đãng | thờ ơ | đờ đẫn | bơ phờ | vắng mặt | lờ đờ | trơ | lả lướt | bừa bãi | tán loạn | không theo trật tự", "la mắng": "", "la trời": "", "là lượt": "sang trọng | diện | thanh lịch | đẹp đẽ | lộng lẫy | quý phái | trang nhã | mới mẻ | tươm tất | gọn gàng | điệu đà | bảnh bao | hào nhoáng | sang chảnh | thời thượng | đẳng cấp | nổi bật | điệu bộ | khác biệt | tinh tế", "lả lướt": "lơ lửng | rung rinh | trôi dạt | sà xuống | sự lướt đi | sự trượt đi | mềm mại | uyển chuyển | nhẹ nhàng | mảnh mai | thướt tha | du dương | tung tăng | lả tả | nhấp nhô | lả lướt | rải rác | mơ màng | lãng đãng | đung đưa", "lá chắn": "khiên | tấm chắn | miếng độn | bảo vệ | che chở | vật che chở | tấm che mặt | bọc thép | lưới chắn | bao che | che đậy | phòng thủ | nơi trú ẩn | bộ phận hình khiên | lá chắn | cái khiên | vỏ bọc | tấm chắn bảo vệ | bức tường | vành đai", "lá chét": "", "lá dong": "", "lá lách": "lách | lá lách | lá lách lách | lá lách lách lách | lá lách lách lách lách | lá lách lách lách lách lách | lá lách lách lách lách lách lách | lá lách lách lách lách lách lách lách | lá lách lách lách lách lách lách lách lách | lá lách lách lách lách lách lách lách lách lách | lá lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách | lá lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách | lá lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách | lá lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách | lá lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách | lá lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách | lá lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách | lá lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách | lá lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách lách", "lá sách": "lá | tờ | lá cây | tấm đôi | trổ lá | tờ giấy | tờ sách | tờ báo | tờ rơi | tờ tài liệu | tờ hướng dẫn | tờ thông tin | tờ quảng cáo | tấm giấy | tấm bìa | tấm thẻ | tấm vé | tấm danh thiếp | tấm hình | tấm bản đồ", "lá thăm": "", "lá thắm": "", "lạ lùng": "kỳ quặc | kỳ dị | kỳ lạ | lạ thường | lạ kỳ | bất thường | phi thường | dị thường | quái đản | kỳ cục | đáng kinh ngạc | khác thường | lạ | lạ mặt | quái dị | kỳ quái | xa lạ | lập dị | dị | quái gở", "lác đác": "rải rác | lẻ tẻ | thỉnh thoảng | không thường xuyên | không liên tục | rời rạc | hiếm gặp | hiếm | lác đác | rỉ rả | thưa thớt | tản mát | mỏng manh | không đồng đều | điểm xuyết | lác đác | chấm phá | lác đác | điểm rời | không ổn định", "lác mắt": "mù mắt | lác mắt | quáng gà | mắt lác | mắt đỏ | mắt kính | lác đác | ngỡ ngàng | kinh ngạc | sững sờ | bàng hoàng | thán phục | trầm trồ | hồ hởi | hứng thú | say mê | ngạc nhiên | choáng váng | khâm phục | đắm chìm", "lạc hầu": "vua | hùng vương | quốc vương | đại vương | tôn thất | trưởng lão | lãnh đạo | quan lớn | đại thần | công thần | tướng quân | thủ lĩnh | nguyên soái | chúa tể | thái tử | huyền thoại | người đứng đầu | người lãnh đạo | người cai trị | người chỉ huy | người quản lý", "lạc hậu": "lùi | giật lùi | lùi lại | chậm tiến | chậm trễ | muộn | ngược | ngược dòng | hậu tiến | đảo ngược | rút lại | ngược lại | lạc hậu | thụt lùi | kém phát triển | lạc lõng | lạc đường | không theo kịp | không tiến bộ | kém tiến bộ | kém văn minh", "lạc lối": "", "lạc thú": "khoái lạc | thích thú | niềm vui | sự thích thú | thú vui | vui thích | hạnh phúc | khoái cảm | niềm vui thích | sự vui mừng | vui sướng | điều khoái trá | điều thú vị | thú | giải trí | sự hài lòng | dễ chịu | hoan lạc | thích thú với | sở thích", "lạc vận": "xui xẻo | không may | tai nạn | nghịch cảnh | rủi ro | khó khăn | trắc trở | bất hạnh | điềm xấu | sự cố | khổ sở | bế tắc | thất bại | đen đủi | khốn khổ | gian truân | khổ nạn | bất lợi | sai lầm | lầm lỡ", "lai cảo": "lai cảo | bài gửi | bài viết | bài đăng | bài báo | bài đăng báo | tác phẩm | tác phẩm gửi | tác phẩm đăng | bài đăng trên báo | bài viết gửi | bài viết đăng | bài viết trên báo | bài viết đăng báo | bài viết gửi đăng | bài viết gửi đến | bài viết gửi đi | bài viết gửi báo | bài viết gửi đến báo | bài viết gửi đến đăng", "lai rai": "lai rai | lai | lai tạp | lai giống | hỗn hợp | pha giống | tạp chủng | hỗn hống | người lai | cây lai | kết hợp | lai xa | từ ghép lai | không tập trung | rải rác | kéo dài | mưa rải rác | dài dẳng | thưa thớt | lác đác", "lai tạo": "lai giống | lai tạo giống | lai ghép | lai tạo giống mới | lai tạo giống cây | lai tạo giống vật nuôi | lai tạo giống lúa | lai tạo giống hoa | lai tạo giống thủy sản | lai tạo giống cây trồng | lai tạo giống động vật | lai tạo giống nông nghiệp | lai tạo giống thực vật | lai tạo giống gia súc | lai tạo giống gia cầm | lai tạo giống cây ăn trái | lai tạo giống cây công nghiệp | lai tạo giống cây lương thực | lai tạo giống cây thuốc | lai tạo giống cây cảnh", "lai tạp": "", "lai thế": "", "lại bữa": "lại bữa ăn | trả bữa | ăn lại bữa | trở lại | sắp tới | đợi | quay lại | hẹn gặp lại | tái ngộ | tái diễn | lặp lại | đến lại | gặp lại | thăm lại | nhắc lại | trở về | quay về | đi lại | tái lập | tái xuất", "lại hồn": "linh hồn trở lại | tái sinh | khôi phục | hồi phục | trở lại | tỉnh lại | tỉnh táo | bình phục | hồi tỉnh | đứng dậy | lấy lại sức | lấy lại tinh thần | trở về | hồi sinh | tái xuất | phục hồi | lại sức | lại tỉnh | lại tỉnh táo | lại bình thường", "lại mặt": "lại mặt | quay lại | gặp gỡ | trở về | thăm nhà | đối đầu | trở lại | hội ngộ | gặp lại | thăm viếng | trở về thăm | trở về gặp | thăm bà con | thăm họ hàng | hồi hương | trở về quê | gặp gỡ lại | thăm lại | trở về nhà | gặp mặt", "lại mục": "quan lại | viên chức | cán bộ | nhân viên | thư ký | chánh văn phòng | thư lại | huyện quan | phủ quan | lãnh đạo | người làm công | người hành chính | công chức | người quản lý | người điều hành | người phụ trách | người làm giấy tờ | người làm văn thư | người làm hồ sơ | người làm việc bàn giấy", "lại mũi": "lùi | lùi lại | lùi mũi | nhích lên | điều chỉnh | khâu lại | khâu mũi | mũi mới | điều chỉnh mũi | sửa mũi | thay đổi | cải tiến | tinh chỉnh | chỉnh sửa | điều hòa | cân nhắc | xem xét | tạm dừng | nghỉ lại | quay lại", "lại nữa": "", "lại quả": "hoa hồng | chiết khấu | thưởng | cổ tức | phần trăm | thù lao | thù lao hoa hồng | hoàn lương | phụ cấp | thưởng thêm | lợi nhuận | trả lại | thu lại | chia sẻ | thưởng lợi | thưởng doanh thu | thưởng cổ phần | thưởng khuyến khích | thưởng định kỳ | thưởng theo hiệu suất", "lại sức": "khỏe lại | hồi phục | phục hồi | lấy lại sức mạnh | hồi sinh | dưỡng bệnh | chữa lành | tái sinh | tái tạo sức khỏe | khôi phục sức khỏe | lấy lại sức | bồi bổ | tăng cường sức khỏe | cải thiện sức khỏe | hồi sức | điều dưỡng | phục hồi sức khỏe | bổ sung năng lượng | tăng cường thể lực | nghỉ ngơi", "lam khí": "chướng khí | khí trệ | khí uế | khí độc | khí thối | khí bẩn | khí ô nhiễm | khí khó chịu | khí nặng | khí ngột ngạt | khí ẩm | khí lạnh | khí nóng | khí xấu | khí bức bối | khí mùi | khí hôi | khí bức | khí tắc | khí bức bách", "làm bàn": "lập bảng | tạo bảng | ghi bàn | đánh bàn | thực hiện bàn thắng | sản xuất bàn thắng | đưa bóng vào lưới | dứt điểm | kết thúc | tạo cơ hội | thực hiện cú sút | điểm số | đánh dấu | thành công | hoàn thành | điểm | ghi điểm | tạo ra bàn thắng | đưa bóng vào khung thành | thực hiện bàn", "làm bạn": "kết bạn | bạn đời | người quen | đồng nghiệp | bạn bè | kết duyên | bạn tâm giao | bạn tri kỷ | bạn thân | bạn chí | bạn đồng hành | bạn tâm tình | bạn đồng minh | bạn hữu | bạn bè chí cốt | bạn đồng sự | bạn tâm phúc | bạn đồng tâm | bạn đồng cảm | bạn thân thiết", "làm bậy": "", "làm bếp": "nấu ăn | chuẩn bị thức ăn | nấu nướng | làm món ăn | chế biến | nấu | làm bữa | làm cơm | làm thức ăn | nấu bếp | làm bánh | làm đồ ăn | nấu nước | nấu canh | làm tiệc | làm mâm | làm bếp núc | làm bếp núc | chế biến món ăn | làm bếp gia đình", "làm cái": "thực hiện | tiến hành | thực thi | làm | chế biến | tạo ra | sản xuất | thực hành | hoàn thành | đảm nhận | thực hiện công việc | tiến hành công việc | làm việc | thực hiện nhiệm vụ | thực hiện hoạt động | tiến hành hoạt động | làm cho | thực hiện dự án | thực hiện kế hoạch | thực hiện ý tưởng", "làm cao": "ra oai | hống hách | chúa tể | quý tộc | vua | toàn năng | công tước | chủ nhân | người sáng tạo | lãnh chúa | nam tước | bá tước | chỉ huy | thống đốc | hậu | ban tước | nhà quý tộc | kiêu ngạo | tự phụ | vênh váo", "làm chi": "", "làm cho": "", "làm chủ": "sở hữu | chiếm hữu | là chủ của | có | tự giống nhau | của riêng mình | của chính mình | của nó | của tôi | của cô ấy | của anh ấy | thừa nhận | thừa nhận là có | thừa nhận là đúng | nhân dân | quyền lực | quyền sở hữu | nắm quyền | quyền kiểm soát | quyền chủ động", "làm dâu": "", "làm dấu": "đánh dấu | ký hiệu | viết ký hiệu | ký | ký tên | ký vào | làm hiệu | ghi chú | biểu hiện | dấu hiệu | mật hiệu | ra hiệu | biển hiệu | bảng hiệu | con dấu | hợp đồng | đăng ký | đăng nhập | chu ky | tượng trưng", "làm dịu": "xoa dịu | giải tỏa | an ủi | dỗ dành | vuốt ve | làm êm dịu | làm yên | bình tĩnh | làm nguội | mát mẻ | nhẹ nhàng | làm dịu đi | nựng nịu | giảm nhẹ | xoa dịu | trấn an | khuyên nhủ | động viên | làm dịu mát | làm dịu bớt | làm êm", "làm đỏm": "đỏ mặt | đỏ rực | đỏ bừng | đỏ thẫm | bốc cháy | rực lửa | hào hứng | nóng bừng | nóng mặt | tỏa sáng | lấp lánh | sáng rực | nổi bật | lôi cuốn | quyến rũ | mê hoặc | thú vị | kích thích | hấp dẫn | đầy sức sống", "làm già": "lão hóa | già đi | tuổi tác | chín muồi | già nua | già cỗi | già dặn | già khọm | già yếu | già lão | già cằn | già xơ | già sớm | già trước tuổi | già điệu | già mòn | già cỗi | già nua | già dần | già hóa", "làm giả": "giả mạo | hàng giả | đồ giả | hàng nhái | đồ giả mạo | pha chế | ngụy tạo | lừa đảo | giả | nhái | giả định | bịa đặt | gian lận | hư cấu | kẻ mạo nhận | vật làm giả | báo cáo bịa | ngụy trang | rởm | đồ cổ giả mạo", "làm lại": "", "làm mai": "làm mối | dắt gái | kẻ dắt gái | làm ma cô cho | xúi bẩy | xúi giục | nối giáo | giới thiệu | kết nối | gán ghép | mai mối | đi mai | tạo duyên | sắp xếp | hẹn hò | gợi ý | khuyến khích | điều phối | hỗ trợ | môi giới", "làm màu": "tô màu | nhuộm | sơn | thuốc nhuộm | tạo màu | phối màu | đánh màu | màu sắc | trang trí | vẽ | màu mè | làm đẹp | làm nổi bật | điểm nhấn | màu sắc hóa | màu sắc hóa học | màu sắc nhân tạo | màu sắc tự nhiên | màu sắc sinh động | màu sắc rực rỡ", "làm mẫu": "người mẫu | mẫu mực | người gương mẫu | kiểu mẫu | mô hình | vật mẫu | bắt chước | làm mô hình | vẽ kiểu | nguyên mẫu | mẫu | hình mẫu | mô phạm | nặn kiểu | đắp khuôn | làm theo | sao chép | mặc làm mẫu | vật làm kiểu | người làm mẫu | gương mẫu", "làm mồi": "con mồi | mục tiêu | nạn nhân | thức ăn | cướp | cướp bóc | mồi nhử | mồi | đối tượng | bẫy | mục tiêu săn bắt | thức ăn cho thú | mồi câu | mồi nhử | đối tượng tấn công | nạn nhân của cướp | mồi cho động vật | mồi cho cá | mồi cho chim | mồi cho thú", "làm mối": "mai mối | ghép đôi | hôn nhân | kết hợp | liên kết | hợp tác | sự làm mối | liên lạc | tìm bạn | tìm người yêu | sắp xếp hôn nhân | tạo dựng mối quan hệ | kết nối | gặp gỡ | tìm hiểu | hẹn hò | tìm kiếm | đối tác | mối quan hệ | giao lưu", "làm mùa": "làm theo mùa | vụ mùa | làm vụ | thu hoạch theo mùa | canh tác theo mùa | trồng trọt theo mùa | làm nông theo mùa | đốn hạ | sản xuất theo mùa | chế biến theo mùa | làm nông nghiệp theo mùa | làm vườn theo mùa | nuôi trồng theo mùa | làm đất theo mùa | làm rẫy theo mùa | làm ruộng theo mùa | làm nghề theo mùa | làm việc theo mùa | hoạt động theo mùa | kinh doanh theo mùa", "làm nên": "thành đạt | thành công | tạo ra | tạo thành | gây ra | sản xuất | xây dựng | thi hành | hoàn thành | thiết lập | trở thành | nguyên nhân | kết luận | hiểu | dọn | bắt buộc | làm | thực hiện | công tắc | sắp xếp | lên", "làm ngơ": "bỏ qua | không chú ý | làm ngơ | bị bỏ qua | coi thường | làm lơ | làm ngơ đi | không quan tâm | làm thinh | làm ngơ trước | không để ý | làm ngơ với | bỏ mặc | không nhìn | làm ngơ về | làm ngơ trước mắt | không phản ứng | không can thiệp | không thèm để ý | làm ngơ cho qua", "lan can": "lan can | ban công | hiên | hiên nhà | sân thượng | gác lửng | rào chắn | tay vịn | bậc thang | cầu thang | hàng rào | bancông | mái hiên | tường chắn | vách ngăn | khung chắn | bức tường thấp | hàng rào thấp | vùng đệm | khu vực an toàn", "lãng tử": "lãng mạn | người lãng mạn | người theo chủ nghĩa lãng mạn | nhà thơ lãng mạn | nhà văn lãng mạn | sự lãng mạn | đa tình | phiêu lưu | huyền ảo | không thực tế | xa thực tế | hoang đường | kẻ lang thang | kẻ phiêu bạt | người du mục | người sống tự do | kẻ mộng mơ | người mơ mộng | kẻ lãng du | người sống vô định | kẻ sống lang thang", "lanh lẹ": "nhanh nhẹn | nhanh chóng | mau | mau chóng | lanh lợi | hoạt bát | vội vàng | vội vã | sẵn sàng | chóng | tức thời | ngay lập tức | đột ngột | nhanh trí | thính | hoạt động | chóng vánh | nhanh lẹ | lướt qua | ngắn gọn | nhanh", "lãnh sự": "lãnh sự quán | đại sứ quán | đại sứ | sứ giả | sứ thần | cơ quan ngoại giao | đại diện ngoại giao | nhân viên ngoại giao | lãnh đạo ngoại giao | cán bộ ngoại giao | người đại diện | người đại diện ngoại giao | cơ quan lãnh sự | lãnh sự viên | lãnh sự phái | lãnh sự đặc mệnh | lãnh sự thường trú | lãnh sự danh dự | lãnh sự cấp cao | lãnh sự khu vực", "lánh xa": "", "lao đao": "quằn quại | đau đẻ | chịu đau đớn | gắng sức | dốc sức | cực nhọc | cực khổ | khổ sở | vất vả | mệt mỏi | gian nan | trầy trật | khốn khổ | đau khổ | bấp bênh | lận đận | khó khăn | chật vật | bôn ba | lê lết", "lao khổ": "cực nhọc | cực khổ | lao động | công việc nặng nhọc | gắng sức | dốc sức | nỗ lực | quằn quại | đau khổ | chịu đau đớn | bị giày vò | đau đẻ | gắng công | mài giũa | người lao động | dày công trau dồi | chuẩn bị kỹ lưỡng | vất vả | công sức | khổ cực", "lao tâm": "công việc nặng nhọc | cực nhọc | cực khổ | gắng sức | dốc sức | gắng công | dày công trau dồi | lao động | lao khổ | lao tâm khổ tứ | quằn quại | đau khổ | khổ sở | vất vả | mệt mỏi | căng thẳng | sức ép | gánh nặng | đau đẻ | tổn thương | bức xúc | suy sụp | tuyệt vọng | bất lực | tổn thương tâm lý", "lao xao": "sào sạo | kêu lạo xạo | tiếng lạo xạo | làm kêu lạo xạo | ồn ào | huyên náo | rì rào | xì xào | thì thầm | tán gẫu | nói chuyện | giao tiếp | trò chuyện | làm ồn | kích thích | gây tiếng động | làm rộn | làm náo động | kêu ca | kêu la | hò hét", "Lào Cai": "", "lảo đảo": "say xỉn | say lảo đảo | loạng choạng | chệnh choạng | yếu đầu gối | đứng không vững | choáng váng | bối rối | nghiêng ngả | không vững | run rẩy | mơ hồ | lảo đảo | lảo đảo chân | không vững vàng | lảo đảo tâm trí | lảo đảo thân thể | mệt mỏi | khó đứng | khó khăn | rối loạn", "lão bộc": "đầy tớ | người hầu | người phục vụ | người đàn ông | thuộc hạ | lão giả | người già | người làm | người phụ tá | người bạn | người đồng hành | người trợ lý | người chăm sóc | người an trí | người sống yên phận | người cũ | người trung thành | người thụ hưởng | người sống tĩnh lặng | người không màng đến đời", "lão suy": "già yếu | suy nhược | lão hóa | già đi | suy giảm | yếu đuối | mệt mỏi | suy kiệt | héo hon | xuống sức | tàn tạ | khô héo | lụi tàn | suy sụp | bệnh tật | thoi thóp | mòn mỏi | héo úa | suy yếu | lão niên", "làu bàu": "lầm bầm | càu nhàu | cằn nhằn | oán thán | mắng mỏ | gầm gừ | lẩm bẩm | sự càu nhàu | sự cằn nhằn | tiếng lầm bầm | tiếng càu nhàu | lời càu nhàu | kêu to | gừ gừ | sự lầm bầm | cãi | bàu nhàu | ồn ào | ầm ầm | càu bã", "lăn lộn": "vật lộn | chật vật | gian nan | khổ sở | đấu tranh | lăn lóc | vật vã | lăn lộn | quay vòng | xoay vòng | đảo ngược | lăn lộn dưới đất | lăn lộn trong nghề | lăn lộn với khó khăn | lăn lộn với phong trào | lăn lộn nhiều năm | vật lộn với cuộc sống | lăn lộn vì mưu sinh | lăn lộn trong cuộc đời | lăn lộn với số phận", "lăn tay": "dấu lăn tay | dấu vân tay | vân tay | đánh dấu | dấu ấn | lăn vân tay | in vân tay | vân tay điện tử | dấu hiệu nhận diện | dấu hiệu cá nhân | dấu tay | dấu hiệu | chứng thực | xác nhận | căn cước | giấy tờ | thông tin cá nhân | nhận diện | đặc điểm sinh trắc học | dấu hiệu sinh trắc", "lăng mạ": "phỉ báng | chửi rủa | nguyền rủa | chỉ trích | chế nhạo | xúc phạm | mắng nhiếc | sỉ nhục | bôi nhọ | đả kích | lăng nhục | nhục mạ | mỉa mai | công kích | điều tiếng | châm biếm | xúc phạm danh dự | lời lẽ thô bỉ | lời lẽ cay độc | lời lẽ châm chọc", "lẳng lơ": "õng ẹo | đỏm dáng | ham chơi | nhát | mê mẩn | lả lơi | dẻo mỏ | tán tỉnh | mê hoặc | quyến rũ | khêu gợi | trêu chọc | đỏng đảnh | bông đùa | lả lướt | mơ màng | hờ hững | nhí nhảnh | tưng bừng | vui vẻ", "lặng lẽ": "yên tĩnh | yên lặng | im lặng | trầm lặng | không ồn ào | êm ả | nhẹ nhàng | một cách im ắng | một cách khẽ khàng | lặng ngắt | tĩnh lặng | vắng vẻ | tĩnh mịch | lặng thinh | lặng lẽ như tờ | vắng lặng | bình yên | thanh bình | không tiếng động | lặng lẽ như bóng", "lặt vặt": "linh tinh | tạp nhạp | đồ lặt vặt | hỗn hợp | các loại | nhiều loại | không đồng nhất | đa dạng | vụn vặt | nhỏ nhặt | mặt hàng nhỏ | chuyện vặt | vặt vãnh | món đồ nhỏ | đồ vụn | đồ không cần thiết | đồ thừa | đồ không quan trọng | vật lặt vặt | vật nhỏ", "lâm nạn": "gặp nạn | gặp khó khăn | mắc nạn | rơi vào tình huống khó khăn | đang gặp khó khăn | khó khăn | khó xử | khó khăn trong cuộc sống | đau khổ | bị tổn thương | bị thiệt hại | bị rắc rối | bị kẹt | bị mắc kẹt | bị áp lực | bị khốn khổ | bị dồn vào chân tường | bị sa lầy | bị vướng mắc | bị lâm vào tình thế khó khăn", "lầm bầm": "lẩm bẩm | lầm cẩm | mờ hồ | lờ mờ | mơ hồ | thì thầm | nói khẽ | nói nhỏ | thì thào | lầm bầm | nói lẩm bẩm | nói lầm bầm | nói lén | nói vụng | nói ngọng | nói lắp | nói lảm nhảm | nói lảm nhảm | nói lộn xộn | nói không rõ", "lầm lạc": "lạc đường | lạc hướng | lạc chỗ | lạc lõng | mất phương hướng | thất lạc | bị thất lạc | mất tích | mất hút | biến mất | vắng mặt | đã mất | mất không còn nữa | say sưa | hoang mang | mất | lạc mất | lầm lạc | lạc lối | lạc lầm | lạc lối", "lầm lẫn": "nhầm lẫn | hiểu sai | hiểu nhầm | sai lầm | sai sót | sai phạm | sai lệch | lỗi | lỗi lầm | ngộ nhận | quáng sai | bước sai | tính toán sai | phạm sai lầm | phạm lỗi | thiếu sót | lầm | lộn | quan niệm sai | gây nhầm lẫn", "lầm lỗi": "sai lầm | lỗi | lầm | sai phạm | nhầm | lộn | phạm lỗi | lỗi lầm | gây nhầm lẫn | sai sót | hiểu nhầm | nhầm lẫn | bước sai | sai lệch | xác định sai | không chính xác | quan niệm sai | báo cáo sai | phân loại sai | thiếu sót | tính toán sai | hiểu sai", "lẩm bẩm": "lầm bầm | thì thầm | nói nhỏ | lẩm nhẩm | murmur | lén lút | nói lén | thì thào | nói khẽ | nói lầm bầm | nói vụng | nói ngọng | nói lén lút | nói mơ hồ | nói lờ mờ | nói không rõ | nói rì rầm | nói lặng lẽ | nói ấp úng | nói lấp lửng", "lẩm cẩm": "si tình | yêu mến | yêu thương | trìu mến | mê hoặc | đánh động | yêu người | ngây ngất | say đắm | mê mẩn | hồ hởi | hạnh phúc | thích thú | đắm say | khát khao | mộng mơ | ngẩn ngơ | bối rối | khờ dại | ngốc nghếch", "lấm lét": "lén lút | lén | lén lén | lén lút nhìn | nhìn trộm | dò xét | lén lút dò xét | mắt lén | mắt lén lút | nhìn quanh | nhìn ngó | nhìn lén | lén lút nhìn quanh | lén lút quan sát | lén lút theo dõi | lén lút nghe | lén lút đi | lén lút chạy | lén lút trốn | lén lút xuất hiện | lén lút biến mất", "lấm tấm": "lốm đốm | có đốm | có nhiều hạt | có nhiều màu | nhiều màu | đổi màu | màu sắc lốm đốm | màu sắc không đồng nhất | màu sắc không đều | màu sắc lấm tấm | mặt lấm tấm | tóc lấm tấm bạc | mưa rơi lấm tấm | hạt lấm tấm | điểm nhỏ | điểm lấm tấm | hạt nhỏ | hạt mưa lấm tấm | đốm nhỏ | đốm lấm tấm", "lân cận": "gần | liền kề | gần đó | vùng lân cận | sự kề cận | địa phương | sự gần gũi | sự tiếp cận | kề bên | cận kề | hàng xóm | khu vực xung quanh | vùng xung quanh | khu vực lân cận | gần gũi | gần kề | khu vực gần | địa bàn lân cận | khu vực bên cạnh | khu vực gần gũi", "lần hồi": "dần dà | từ từ | chậm rãi | dần dần | lần lượt | thong thả | kéo dài | lê thê | chậm chạp | đi từ từ | lùi lại | đường vòng | phục hồi | vòng vo | quay lại | trở lại | đi lại | đi vòng | đi chậm | đi thong thả", "lẫn lộn": "lộn xộn | hỗn độn | hỗn loạn | rối ren | rối rắm | rối loạn | bối rối | vô tổ chức | lúng túng | lẫn lộn | mơ hồ | không rõ ràng | lẫn lộn | đan xen | trộn lẫn | khó hiểu | lộn xộn | không phân biệt | lẫn lộn | xáo trộn", "lận đận": "khổ sở | đen đủi | bất hạnh | khốn khổ | đau khổ | xui xẻo | khổ cực | thảm họa | xấu số | không may | rủi ro | bất trắc | thiếu may mắn | hẩm hiu | không vui | không may mắn | xui | tai họa | bi thảm | đen", "lập chí": "quyết tâm | kiên quyết | nỗ lực | cố gắng | định hướng | mục tiêu | ý chí | tinh thần | khát vọng | sự quyết đoán | tinh thần kiên cường | đam mê | tâm huyết | sự quyết tâm | hướng tới | tự tin | bền bỉ | tinh thần phấn đấu | sự kiên trì | sự quyết liệt", "lập mưu": "mưu mô | mưu đồ | mưu | mưu kế | âm mưu | bày mưu | mưu tính | kế hoạch bí mật | kế hoạch | mưu lược | mưu mẹo | mưu chước | mưu toan | mưu tính toán | kế hoạch lừa đảo | mưu kế lừa dối | mưu kế thâm độc | mưu kế xảo quyệt | mưu kế tinh vi | mưu kế hiểm ác", "lập tức": "ngay lập tức | tức thì | tức tốc | liền | trong nháy mắt | ngay bây giờ | ngay | mau | nhanh chóng | khẩn trương | gấp rút | chớp nhoáng | kịp thời | vừa mới | sớm | mau lẹ | nháy mắt | đột ngột | bất ngờ | không chần chừ", "lật đật": "vội vã | tất tả | hối hả | nhanh nhẹn | gấp gáp | khẩn trương | vội vàng | hối hối | cuống cuồng | điên cuồng | gấp rút | nhanh chóng | mất bình tĩnh | không yên | bồn chồn | lo lắng | khẩn cấp | đi nhanh | chạy nhảy | đi vội", "lật tẩy": "vạch trần | phơi bày | bóc trần | làm sáng tỏ | khui ra | đưa ra ánh sáng | tiết lộ | phát hiện | đột kích | đập vỡ | rạch | rách | lật ngược | lật đổ | bóc mẽ | vạch mặt | làm lộ | làm rõ | khám phá | khui ra sự thật", "lâu đài": "cung điện | dinh thự | tòa thành | thành trì | pháo đài | thành | trang viên | biệt thự | nhà lớn | nhà cổ | nhà vườn | lâu đài cổ | lâu đài nguy nga | lâu đài tráng lệ | lâu đài hoành tráng | lâu đài sang trọng | lâu đài quý tộc | lâu đài lịch sử | lâu đài nghệ thuật | lâu đài kiến trúc", "lâu đời": "cổ | cổ xưa | cũ | xưa | già | cựu | đồ cổ | thời cổ đại | cổ kính | truyền thống | kinh nghiệm lâu đời | đáng kính | thời gian | người xưa | quá khứ | kiểu cũ | dấu ấn | di sản | lịch sử | dài lâu", "lây lất": "lây nhiễm | lây | lây lan | truyền nhiễm | có thể lây nhiễm | dễ lây | có thể lây truyền | bắt bệnh | hay lây | lây truyền | lây bệnh | lây nhiễm chéo | lây lan bệnh | lây lan virus | lây lan vi khuẩn | lây lan dịch | lây lan nhanh | lây lan rộng | lây lan mạnh | lây lan dễ dàng", "lầy lội": "lầy | sình lầy | đầm lầy | bùn lầy | lầy lội | bùn | lầy lội | lầy lội | lầy lội | lầy lội | lầy lội | lầy lội | lầy lội | lầy lội | lầy lội | lầy lội | lầy lội | lầy lội | lầy lội | lầy lội", "lẽ phải": "đúng | hợp lẽ | chính đáng | có lý | đúng đắn | thỏa đáng | phù hợp | hợp pháp | xứng đáng | điều đúng đắn | điều thiện | điều tốt | công tâm | chỉnh đốn lại | uốn nắn lại | sửa sai | thích hợp | ngay lập tức | tức khắc | tức thì", "lén lút": "lén lút | lén | giấu giếm | vụng trộm | kín đáo | bí mật | xảo quyệt | lén lút | trốn tránh | lén lén | khéo léo | tinh vi | không công khai | ẩn danh | mờ ám | lén lút | không rõ ràng | lén lút | lén lút | lén lút", "leo lẻo": "leo lẻo | leo núi | sự leo trèo | leo | leo thang | di chuyển lên | đi lên | đi bộ đường dài | đi lên dốc | trèo | trèo lên | đi lên núi | leo lên | đi lên cao | đi lên đồi | đi lên bậc | đi lên thang | đi lên cầu thang | đi lên dốc cao | đi lên đường mòn | đi lên đỉnh", "leo lét": "lập loè | rung rinh | đu đưa | không ổn định | chập chờn | mờ nhạt | yếu ớt | lập lòe | lấp lánh | nhấp nháy | bập bùng | lên xuống | lảo đảo | lơ lửng | bập bềnh | lấp lửng | mỏng manh | mong manh | hấp hối | sắp tắt", "lèo tèo": "thưa thớt | hiếm hoi | ít ỏi | vắng vẻ | nghèo nàn | hẻo lánh | bèo bọt | lác đác | tí hon | nhỏ bé | khiêm tốn | mỏng manh | bơ vơ | đìu hiu | lẻ loi | vụn vặt | tản mát | khô khan | bất thường | khó khăn", "lẽo đẽo": "lề mề | lềnh khênh | lững thững | lê thê | lê lết | lê lết | lê lết | lê lết | lê lết | lê lết | lê lết | lê lết | lê lết | lê lết | lê lết | lê lết | lê lết | lê lết | lê lết | lê lết", "lép xẹp": "xẹp | bẹp | dẹp lép | bằng | bằng phẳng | phẳng | nhẵn | thẳng | mỏng | dẹt | thấp | bệt | mặt phẳng | đất bằng phẳng | lốp bẹp | không lên xuống | đều đều | nén | lẹp kẹp | bằng phẳng | thẳng thừng", "lẹt đẹt": "lẹt đẹt | dẹt | bẹp | lép | phẳng | bằng phẳng | mặt phẳng | đất bằng phẳng | miền đất phẳng | không thay đổi | không lên xuống | thẳng | ngang | tẻ nhạt | nhẵn | xẹp | bằng | bệt | chậm chạp | kém cỏi | lề mề", "lề thói": "thói quen | nếp sống | thói tục | lệ thường | thông lệ | nếp cũ | quen thuộc | thông thường | hàng ngày | định kỳ | thường xuyên | tập quán | phong tục | thói quen xã hội | thói quen hàng ngày | thói quen định kỳ | thói quen thông thường | nếp sinh hoạt | nếp sống thường nhật | thói quen lặp lại", "lễ giáo": "nghi lễ | lễ | nghi thức | cử hành | thờ phượng | lễ kỷ niệm | hình thức | phong tục | trang trọng | dịp nghi lễ | bí tích | buổi lễ | lễ hội | nghi thức tôn giáo | lễ nghi | lễ vật | lễ an táng | lễ rước | lễ cầu siêu | lễ tạ ơn | lễ mừng thọ", "lễ nghi": "nghi thức | nghi lễ | nghi lễ đặc biệt | thủ tục | trình tự hành lễ | tuân thủ | phong tục | thực hành | hình thức | phụng vụ | thông lệ | truyền thống | lễ nghi | khuôn mẫu | có vẻ lễ nghi | nghi thức tôn giáo | lễ hội | lễ bái | lễ cúng | lễ tân gia | lễ kỷ niệm", "lễ phép": "sự lễ phép | sự lịch sự | lịch sự | lễ độ | sự lễ độ | hòa nhã | tế nhị | lịch thiệp | văn hóa | tử tế | thân thiện | sự nhã nhặn | sự tôn trọng | sự khiêm tốn | sự ân cần | sự chu đáo | sự nhã nhặn | sự lịch lãm | sự hòa nhã | sự thân thiện", "lễ phục": "lễ phục | trang phục | váy áo | quần áo | hàng may mặc | áo khoác | đồ lễ | trang trọng | đồ mặc lễ | bộ lễ phục | đồ vest | áo dài | đồ dạ hội | đồ cưới | trang sức | đồ formal | đồ sang trọng | bộ đồ | đồ biểu diễn | đồ tiệc", "lệ luật": "quy tắc | quy định | thể lệ | kỷ cương | sắc lệnh | quy ước | nguyên tắc | điều lệ | chế độ | nội quy | luật lệ | hệ thống | công ước | điều khoản | chỉ thị | hướng dẫn | tiêu chuẩn | quy chế | căn cứ | đạo luật", "lên giá": "", "lên lớp": "giảng dạy | học tập | dạy học | giáo dục | học hành | thuyết giảng | truyền đạt | đào tạo | hướng dẫn | bài giảng | giờ học | lên lớp học | giảng viên | học sinh | thầy cô | lên lớp dạy | giáo viên | học viên | bài học | học tập trên lớp", "lên mặt": "dạy đời | kiêu ngạo | tỏ vẻ | ra vẻ | lên mặt dạy đời | khoe khoang | tự mãn | chảnh | vênh váo | xấc xược | kiêu căng | thể hiện | phô trương | điệu bộ | tự phụ | mặt dày | làm màu | khoác lác | tự đắc | tự phụng", "lên men": "làm lên men | sự lên men | dậy men | chất lên men | nấm men | men | làm dậy men | sôi sục | làm sôi sục | khích động | kích thích | làm náo động | sự khích động | sự xôn xao | xôn xao | náo động | làm xôn xao | kích động | sự náo động | con men", "lếu láo": "lếu láo | láo lỉnh | mánh lới | ranh ma | xảo quyệt | ranh khôn | giả nhân giả nghĩa | láu lỉnh | cáo | tinh quái | tinh nghịch | khéo léo | sắc sảo | hay đùa ác | cáo già | quyệt | mưu mô | tâm ngẩm tầm ngầm | láu cá | ranh | quỷ quyệt | khôn ngoan | ranh mãnh | làm lếu làm láo", "lịch sử": "môn lịch sử | sử học | sử ký | sử | quá trình lịch sử | tiểu sử | truyền thuyết | sự tích | thời xa xưa | ngày xưa | thời đã qua | ngày hôm qua | quá khứ | thời cổ đại | lịch | năm xưa | kỷ niệm | di sản | hồi ức | dòng thời gian", "liêm sỉ": "liêm khiết | trong sạch | đạo đức | tôn nghiêm | chính trực | nguyên tắc | tự trọng | tự tôn | thanh liêm | trách nhiệm | có ý thức | có phẩm giá | có nhân cách | không xấu hổ | không hổ thẹn | không nhục nhã | không hề nao núng | không dám | không biết xấu hổ | vô liêm sỉ | mặt dạn mày dày", "liên bộ": "liên ngành | liên vụ | liên chính phủ | liên bộ | nội bộ | sở | hội đồng | cơ quan | tổ chức | đơn vị | phối hợp | hợp tác | liên kết | liên hiệp | liên minh | chương trình liên kết | dự án liên ngành | hội nghị liên ngành | công tác liên bộ | thỏa thuận liên bộ", "liên hệ": "liên lạc | liên kết | giao tiếp | tiếp xúc | gặp gỡ | sự giao dịch | đầu mối liên lạc | sự liên lạc | sự tiếp xúc | sự giao thiệp | người liên lạc | trung gian | kết nối | tiếp điểm | cho tiếp xúc với | sự lui tới | hiệp thông | giao nhau | mối quan hệ | tương tác", "liệt kê": "được lập danh mục | được sắp xếp | được ghi lại | được phân loại | đã đăng ký | được đăng ký | danh sách kiểm tra | được lập chỉ mục | liệt kê | tổng hợp | ghi chép | tổng kết | điểm danh | điểm lại | liệt kê danh sách | sắp xếp | phân loại | điều tra | kiểm kê | tổng hợp thông tin", "liệt sĩ": "người tử vì đạo | anh hùng | chiến sĩ | người hy sinh | người đã khuất | người yêu nước | người chiến đấu | người cống hiến | người phục vụ | người lính | người bảo vệ Tổ quốc | người ngã xuống | người hi sinh vì dân | người đã hy sinh | người liệt | người tử trận | người đã mất | người hùng | người chiến sĩ cách mạng | người đã ngã xuống vì Tổ quốc", "lim dim": "yên tĩnh | êm ắng | im lặng | thầm lặng | yên lặng | âm thầm | lặng lẽ | tĩnh mịch | kín đáo | ít nói | lặng | im | tĩnh lặng | không nói | làm thinh | im ỉm | tĩnh | vắng vẻ | trầm lắng | mờ mịt | huyền ảo", "lo buồn": "lo lắng | phiền não | khổ tâm | đau khổ | nỗi đau buồn | cảm giác lo lắng | thất vọng | khó chịu | đau đớn | rắc rối | bắt chịu khốn khổ | tình trạng mệt lả | tình trạng kiệt sức | cảnh khốn cùng | cảnh hiểm nguy | làm lo âu | làm đau buồn | làm đau khổ | khó khăn | làm kiệt sức", "lo liệu": "ngăn chặn | ngăn cản | chống lại | chống đỡ | chống trả | tránh | xua đuổi | đánh đầu | làm chệch hướng | lùi lại | phản đối | đề phòng | chuẩn bị | sắp xếp | quản lý | giải quyết | thực hiện | thao tác | can thiệp | đảm bảo", "loã xõa": "", "loại bỏ": "bài trừ | hủy bỏ | xóa bỏ | khử bỏ | bãi bỏ | tiêu diệt | đào thải | loại trừ | gạt bỏ | xóa sổ | khu trừ | thải | khử | bỏ qua | thanh toán | dập tắt | tẩy chay | cắt bỏ | xóa sạch | trục xuất | tẩy xóa", "lọc lõi": "khôn ngoan | từng trải | cáo già | ranh mãnh | tinh ranh | mánh khoé | thông minh | sắc sảo | lão luyện | giàu kinh nghiệm | khéo léo | tinh tế | thạo đời | thâm sâu | nhạy bén | lanh lợi | khôn khéo | tinh vi | thực dụng | thực tế", "lọc lừa": "sàng | lọc | chọn lọc | chọn lựa | tuyển chọn | phân loại | kiểm tra | xem xét | đánh giá | thẩm định | tìm kiếm | điều tra | xem xét kỹ | xem xét cẩn thận | sàng lọc | lọc bỏ | lọc ra | tách biệt | phân tích | điều chỉnh", "loe toe": "bùng phát | bùng lên | nở rộ | tăng vọt | tăng nhanh | phát triển | trỗi dậy | bùng nổ | dâng cao | leo thang | tăng trưởng | khởi sắc | thăng hoa | đột biến | mở rộng | phát triển mạnh | tăng cường | thúc đẩy | kích thích | đẩy mạnh", "lòi tói": "", "lõi đời": "cốt lõi của sự sống | hạt nhân | trái tim | cơ bản | trung tâm | cơ sở | nòng cốt | tâm điểm | chân lý | bản chất | tinh túy | cốt yếu | nguyên lý | căn bản | tinh hoa | cốt lõi | sự sống | nền tảng | điểm mấu chốt | tâm hồn", "lỗ mãng": "thô lỗ | thô bỉ | thô tục | tục tĩu | tục tằn | thô thiển | cộc cằn | kệch | dơ bẩn | tồi tàn | phàm | cục | thô | thô lỗ | thô lỗ | thô lỗ | thô lỗ | thô lỗ | thô lỗ | thô lỗ", "lố lăng": "lố bịch | thái quá | kỳ quái | đáng cười | tức cười | buồn cười | ngốc nghếch | ngớ ngẩn | vô lý | phi lý | chướng tai | gai mắt | quái dị | lố lăng | khó coi | khó chịu | khôi hài | hài hước | mê muội | lố lăng | kỳ cục", "lộ diện": "", "lốm đốm": "lấm chấm | đốm | hoen | loang lổ | có đốm | tàn nhang | khảm | vá | bị ố bẩn | rắc | bị làm nhơ | khoang | đốm | vết | vết bẩn | vết loang | vết chấm | vết đốm | vết lốm | vết nhòe | vết mờ", "lộn xộn": "hỗn độn | hỗn loạn | mất trật tự | vô tổ chức | rối loạn | bối rối | náo động | loạn trí | tình trạng lộn xộn | hỗn nguyên | lộn xộn | không trật tự | lộn xộn từ chuyện nọ sang chuyện kia | lộn xộn trong suy nghĩ | lộn xộn trong công việc | lộn xộn trong cuộc sống | lộn xộn trong tổ chức | lộn xộn trong giao thông | lộn xộn trong đám đông | lộn xộn trong không gian", "lông mi": "mí mắt | lông mi giả | lông mi thật | lông mi cong | lông mi dày | lông mi dài | lông mi ngắn | lông mi tự nhiên | lông mi nhân tạo | bút kẻ mắt | mascara | kẻ mắt | phấn mắt | mỹ phẩm mắt | đường kẻ mắt | mắt | mắt đẹp | mắt quyến rũ | mắt long lanh | mắt sắc sảo", "lời hứa": "", "lời thề": "", "lợi tức": "lợi nhuận | hoa lợi | lãi suất | tiền thu được | doanh thu | thu nhập | lợi tức | tiền lãi | lợi nhuận ròng | lợi nhuận gộp | lợi nhuận trước thuế | lợi nhuận sau thuế | lợi nhuận từ đầu tư | lợi nhuận từ kinh doanh | lợi nhuận từ cho vay | lợi nhuận từ tài sản | lợi nhuận từ cổ phiếu | lợi nhuận từ bất động sản | lợi nhuận từ chứng khoán | lợi nhuận từ dịch vụ", "luận án": "luận văn | luận điểm | luận cương | luận đề | đồ án tốt nghiệp | lập luận | thuyết | lý thuyết | giả thiết | giả định | mệnh đề | chủ đề | bài nghiên cứu | bài luận | công trình nghiên cứu | báo cáo khoa học | đề tài nghiên cứu | khảo sát | phân tích | tổng quan", "luận cứ": "lập luận | luận điểm | luận thuyết | chứng minh | căn cứ | bằng chứng | lập luận văn học | tranh luận | tranh cãi | tuyên bố | phân tích | xung đột | bất đồng | tranh chấp | cãi nhau | đối thoại | đối chất | phản biện | đụng độ | ý kiến", "luận đề": "luận điểm | luận văn | luận cương | luận án | mệnh đề | lập luận | giả thiết | chủ đề | thuyết | ý kiến | ý niệm | ý tưởng | tranh luận | giả định | đề tài | đề xuất | quan điểm | nhận định | phân tích | bài viết | bài luận", "luật lệ": "luật | quy định | quy tắc | pháp quy | nguyên tắc | quy ước | điều lệ | phép tắc | lệnh | sắc lệnh | quy chế | tiền lệ | thể lệ | quản lý | hướng dẫn | cai trị | thống trị | tục lệ | phán quyết | quy luật", "luật sư": "luật sư | người bào chữa | luật gia | luật sư tư vấn | công tố viên | người bảo vệ quyền lợi | người đại diện pháp lý | chuyên gia pháp lý | cố vấn pháp lý | người tư vấn pháp luật | người biện hộ | người tranh tụng | người bảo vệ | người đại diện | luật sư hình sự | luật sư dân sự | luật sư thương mại | luật sư sở hữu trí tuệ | luật sư gia đình | luật sư hành chính", "Lúc lắc": "lắc lư | lắc | lắc lên | làm lung lay | rung rinh | đu đưa | lung lay | lay động | rung | co giật | run rẩy | xóc | làm lay chuyển | làm sửng sốt | lắc qua lắc lại | lúc la lúc lắc | rũ bỏ | lắc lắc | lắc nhẹ | lắc đầu | lắc tay", "lục bảo": "", "lục bát": "thơ lục bát | thể thơ | thơ truyền thống | thơ dân gian | thơ ca | thể văn | thơ vần | thơ nhạc | thơ trữ tình | thơ tự do | thơ cổ điển | thơ ngắn | thơ bát cú | thơ thất ngôn | thơ lục ngôn | thơ ca dao | thơ lục bát biến thể | thơ lục bát cách tân | thơ lục bát hiện đại | thơ lục bát tự do", "lục bục": "nổ | bùng | đùng | rền | ầm | vang | nổ nhỏ | lách tách | lách cách | xì xèo | sôi | sủi | kêu | vỗ | đập | gõ | rì rào | lục chiến | thủy chiến | đánh", "lục đạo": "lục đạo | sáu lục địa | lục địa | thế giới | vũ trụ | cõi | cõi giới | cõi trần | cõi âm | cõi dương | cõi nhân gian | cõi phàm | cõi tạm | cõi vĩnh hằng | cõi niết bàn | cõi thiên | cõi tịnh | cõi u minh | cõi vô hình | cõi siêu hình", "lục địa": "đất liền | châu lục | đại lục | tiểu lục địa | đại châu | lục địa Châu Âu | lục địa châu Á | lục địa Bắc Mỹ | lục địa Nam Mỹ | lục địa Úc | lục địa Antarctica | lục địa châu Phi | lục địa châu Đại Dương | đất đai | vùng đất | khu vực đất liền | địa bàn | lãnh thổ | khu vực | mặt đất | địa lý", "lục đục": "lục đục | lục lọi | lục tìm | lục soát | lục sục | lục khục | lục cục | lục đục đục | lục xục | lục lạo | lục lạo xạo | lục lạo lạo | lục lạo lục | lục lục | lục lục lục | lục lục lục lục | lục lục lục lục lục | lục lục lục lục lục lục | lục lục lục lục lục lục lục | lục lục lục lục lục lục lục lục", "lục lạc": "lắc | lắc lư | rung chuyển | lách cách | gõ | trống | cái bình | tung lên | vỡ tan | cãi nhau | kêu | kêu vang | đung đưa | rung rinh | lắc lư | đập | va chạm | chao đảo | chuyển động | lắc lư | kêu lách cách", "lục lọi": "lục bừa bãi | lùng sục | lục soát | đào bới | tìm kiếm | xáo trộn | lục lung tung | moi móc | quậy phá | khám phá | kiểm tra | lục lọi | sự lục lọi | sự lục soát | đồ linh tinh | lục tìm | lục tìm kiếm | lục xét | lục ngó | lục lạo", "lục vấn": "thẩm vấn | sự thẩm vấn | sự chất vấn | chất vấn | truy vấn | điều tra | phỏng vấn | hỏi dò | hỏi vặn | câu hỏi | câu tra hỏi | câu chất vấn | kiểm tra | kiểm tra chéo | sự hỏi | hỏi han | hỏi thăm | hỏi ngược | hỏi lại | hỏi tội", "lui lại": "", "lui lũi": "", "lui tới": "tới lui | hay lui tới | lai vãng | thường xuyên | liên tục | không ngừng | lặp lại | tái diễn | định kỳ | ngắt quãng | thăm hỏi | ghé thăm | đến chơi | thăm viếng | thăm nom | đến thăm | thường xuyên lui tới | thăm thú | đến ở | đến lui", "lùi lũi": "", "Lùi xùi": "lùi lại | lùi xuống | lùi ra xa | rút lui | thu mình lại | quay lưng lại | lùi lại phía sau | trở về | đi lùi | lùi bước | lùi về | lùi lại phía trước | lùi dần | lùi lại một bước | lùi lại một chút | lùi lại một khoảng | lùi lại một thời gian | lùi lại một cách từ từ | lùi lại một cách nhẹ nhàng | lùi lại một cách thận trọng | lùi lại một cách chậm rãi", "lụi cụi": "cặm cụi | chăm chỉ | siêng năng | miệt mài | tích cực | khổ công | nỗ lực | vất vả | chăm chỉ làm | làm việc chăm chỉ | làm việc miệt mài | làm việc cần cù | làm việc siêng năng | làm việc tích cực | làm việc khổ công | làm việc vất vả | làm việc cật lực | làm việc không ngừng | làm việc hết mình | làm việc say mê", "lụi hụi": "", "lùm lùm": "rừng rậm | rừng cây | khóm | chùm | vườn cây ăn quả | bãi cỏ | bụi cây | lùm cây | khu rừng | đám cây | khu vực cây cối | vùng cây | cánh rừng | khu vườn | đồi cây | cây bụi | cây lùm | cây cỏ | cây dại | cây hoang", "lùn tịt": "lùn | thấp | nhỏ bé | tí hon | nấm | khiêm tốn | bét | lùn tịt | thấp bé | thấp lùn | lùn xịt | lùn tì | lùn lùn | lùn tịt tịt | lùn lùn lùn | thấp kém | thấp hèn | thấp lẻ | thấp nhang | thấp thỏm", "lủn củn": "lùn | lùn tịt | thấp | cụt | cộc | cộc lốc | ngắn | ngắn gọn | vắn | vắn tắt | đoản | mạch ngắn | nguyên âm ngắn | cắt ngắn | giảm | giảm bớt | thiển cận | hụt | quần soóc | viết tắt", "lủn mủn": "sền sệt | nhão | mềm | lầy lội | xốp | bở | nát | dẻo | mịn | lỏng | mỏng | huyền | bèo | nhũn | mềm mại | dễ vỡ | mềm nhũn | mềm yếu | mềm xốp | mềm dẻo", "lũn cũn": "lùn | ngắn | thấp | lũn cũn | bé nhỏ | nhỏ nhắn | khiêm tốn | chân ngắn | bước ngắn | nhanh nhẹn | trẻ con | hơi lùn | khó coi | tí hon | mảnh khảnh | gầy gò | kém phát triển | không vững | khó nhìn | không hoàn hảo", "lụn bại": "thất bại | bại | không thành công | bị phá sản | hỏng | suy kiệt | suy sụp | đổ vỡ | sa ngã | hỏng hóc | không làm tròn | mất dần | trượt | thất hẹn với | đánh trượt | hỏng thi | bỏ dở | xấu đi | sai lầm | không đủ | thất bát", "lụn đời": "", "lụn vụn": "tan rã | đổ vỡ | sụp đổ | phá vỡ | vò nát | phân rã | xóa sổ | suy tàn | đống đổ nát | rụng rời | bể nát | vỡ vụn | mảnh vụn | hư hỏng | tan nát | bị hủy hoại | bị phá hủy | mất mát | không còn nguyên vẹn | hủy diệt", "lụp xụp": "tệ hại | kém chất lượng | xấu | kém | rẻ | dưới tiêu chuẩn | dưới trung bình | không đạt tiêu chuẩn | cấp thấp | tồi tàn | thấp bé | không đủ | thiếu hụt | tồi | xập xệ | xuề xòa | lôi thôi | bẩn thỉu | mỏng manh | không vững chắc | khiêm tốn", "lút đầu": "", "lụt lội": "lụt | lũ | lũ lụt | ngập | ngập lụt | nước lũ | nước dâng | tràn ngập | tràn | cơn lũ lụt | sự chảy tràn ra | nạn lụt | dòng nước | dòng chảy | thủy triều | triều cường | làm ngập | làm tràn ngập | đại hồng thủy | sóng thần", "lữ điếm": "nhà trọ | nhà nghỉ | khách sạn | nhà khách | ký túc xá | quán trọ | nhà nghỉ dưỡng | nhà lưu trú | nhà nghỉ qua đêm | nhà nghỉ giá rẻ | nhà trọ sinh viên | nhà trọ công nhân | nhà nghỉ gia đình | nhà nghỉ tiện nghi | nhà nghỉ bình dân | nhà nghỉ cao cấp | nhà nghỉ ven biển | nhà nghỉ trung tâm | nhà nghỉ có bữa sáng | nhà nghỉ có dịch vụ", "lữ đoàn": "quân đoàn | tiểu đoàn | trung đoàn | sư đoàn | đội ngũ | biệt đội | phi hành đoàn | đội tàu | lực lượng | quân đội | đơn vị | cánh quân | đội hình | đội quân | lữ đoàn bộ binh | lữ đoàn cơ giới | lữ đoàn pháo binh | lữ đoàn không quân | lữ đoàn hải quân | lữ đoàn đặc nhiệm", "lữ hành": "khách du lịch | người du ngoạn | hành khách | người thám hiểm | nhà thám hiểm | người hành hương | người đi barnstormer | người lái xe | người đi bộ | người khám phá | người đi phượt | người du lịch bụi | người đi xa | người viễn du | người mạo hiểm | người đi chơi | người đi nghỉ | người đi dạo | người đi tham quan | người đi khám phá", "lữ quán": "quán trọ | nhà nghỉ | khách sạn | nhà trọ | ở trọ | khách sạn nhỏ | quán cơm | lữ điếm | chỗ nghỉ | nơi nghỉ chân | nhà khách | trạm dừng | quán nghỉ | nhà nghỉ dưỡng | khu nghỉ | điểm dừng chân | bến xe | nơi tạm trú | chỗ tạm trú | quán ăn nghỉ", "lừa bịp": "lừa dối | sự lừa bịp | sự lừa gạt | lừa đảo | lừa gạt | lừa mị | lừa lọc | lừa gạt | lừa phỉnh | lừa dối | ngụy trang | xuyên tạc | đánh lừa | mánh khóe | mánh lới | lừa tình | lừa gạt | lừa đảo | lừa dối | lừa gạt", "lừa dối": "lừa dối | dối | nói dối | sự lừa dối | sự nói dối | nói sai | sự nói láo | nói láo | sự dối trá | sự lừa gạt | sai sự thật | không trung thực | xuyên tạc | bịa đặt | giả mạo | sự nói điêu | lời nói dối | ước lệ sai lầm | lừa gạt | lừa đảo", "lừa đảo": "kẻ lừa đảo | người lừa đảo | kẻ lừa dối | gạt | lừa | lường gạt | đánh lừa | phỉnh gạt | kẻ gian lận | kẻ mạo danh | kẻ đục khoét | kẻ đạo đức giả | lang băm | đánh bạc bịp | trò lừa đảo | trò lừa bịp | kẻ lừa gạt | bịp | gạt gẫm | kẻ gian trá", "lừa gạt": "lừa bịp | lừa phỉnh | lường gạt | đánh lừa | bịp | lừa | lừa gạt | lừa dối | lừa đảo | lừa gạt dư luận | làm trò hề | giễu cợt | đùa cợt | bịt mắt | mánh khóe | mưu mẹo | lừa lọc | lừa gạt tài sản | lừa gạt tình cảm | lừa gạt niềm tin", "lừa lọc": "kẻ lừa dối | kẻ lừa đảo | lừa gạt | lừa | lừa lọc | kẻ gian lận | gian lận | lường gạt | kẻ mạo danh | lang băm | đánh lừa | bịp | gạt gẫm | trò lừa đảo | trò lừa bịp | ngón gian | kẻ đạo đức giả | kẻ đục khoét | ăn gian | đánh bạc bịp | tên cờ bạc bịp", "lửa dục": "", "lửa đạn": "chiến tranh | chiến đấu | khói lửa | hỏa lực | đạn dược | cảnh chiến | sát thương | nguy hiểm | bạo lực | xung đột | hỗn loạn | tử vong | thảm họa | đổ máu | khổ đau | tàn phá | hủy diệt | mất mát | đối đầu | bùng nổ", "lửa hận": "thù hận | lửa hận thù | thù hằn | thù địch | ác ý | hiếu chiến | oán hận | căm thù | hận thù | hận oán | thù nghịch | thù ghét | địch ý | thù tức | hận thù | hận cừu | thù oán | thù hận sâu sắc | hận thù mãnh liệt | hận thù dai dẳng", "lửa rơm": "", "lứa đôi": "kết đôi | cặp đôi | cặp | đôi | cặp nam nữ | đôi vợ chồng | ghép | ghép thành cặp | ghép lại | lấy nhau | cho lấy nhau | buộc thành cặp | gắn liền | cho cưới | cưới nhau | hạnh phúc lứa đôi | cặp vợ chồng | cặp tình nhân | cặp đôi yêu nhau | cặp đôi hạnh phúc", "lực học": "", "lửng dạ": "đắn đo | phân vân | không may | do dự | lưỡng lự | băn khoăn | ngập ngừng | mơ hồ | khó xử | chần chừ | lòng vòng | không chắc | tạm thời | mập mờ | trăn trở | lưỡng lự | bất định | khó quyết | không rõ | mơ màng", "lửng lơ": "lơ lửng | dao động | lỏng lẻo | không gắn liền | bay bổng | lượn vòng | mơ hồ | lấp lửng | chưa rõ | nửa vời | không chắc chắn | trên mây | lưng chừng | bấp bênh | lơ lửng | mập mờ | không xác định | vô định | chưa hoàn tất | chưa kết thúc", "lững lờ": "nhàn rỗi | hờ hững | thong thả | từ từ | chậm chạp | lững thững | lề mề | uể oải | chậm rãi | lừ đừ | lững lờ | mờ nhạt | không rõ ràng | lơ đãng | vô tư | thờ ơ | không thiết tha | mơ hồ | trôi nổi | đi lang thang", "lược bí": "lược chải | lược gầu | lược chấy | lược nhỏ | lược răng nhỏ | lược ken dày | lược chải tóc | lược chải gầu | lược chải chấy | lược mảnh | lược thưa | lược tỉa | lược chải mịn | lược chải nhẹ | lược chải dày | lược chải đầu | lược chải lông | lược chải lông thú | lược chải cho trẻ em | lược chải chuyên dụng", "lược đồ": "sơ đồ | giản đồ | bản đồ | bản thiết kế | hình vẽ | hình ảnh đại diện | đồ họa | đồ thị | biểu đồ | đồ biểu | mô tả | phác thảo | kế hoạch | bố cục | lưu đồ | bản nháp | hình thức | chương trình | kịch bản | đề cương", "lược sử": "", "lưỡi gà": "lưỡi gà | ngòi bút | bút máy | bút lông | bút dạ | bút bi | đầu bút dạ | bút chì | bút mực | bút vẽ | bút lông nước | bút gel | bút xóa | bút dạ quang | bút chì màu | bút lông dầu | bút lông mực | bút bi bấm | bút bi mực nước | bút bi gel", "lưỡi lê": "lưỡi dao | dao | dao găm | dao cạo | dao cắt | kiếm | gươm | rìu | mũi nhọn | mũi dao | lưỡi kiếm | lưỡi rìu | lưỡi nhọn | mảnh dao | lưỡi xẻng | lưỡi cắt | lưỡi chém | lưỡi phay | lưỡi cưa | lưỡi kéo", "lưới rê": "", "lượn lờ": "lởn vởn | lượn lờ | nán lại | lơ lửng | do dự | băn khoăn | phân vân | dao động | lơ lửng đe doạ | sự lảng vảng | sự lởn vởn | sự phân vân | trôi dạt | rung rinh | bay lượn | sự bay lượn | lẩn quẩn | sự trôi lơ lửng | lơ lửng | sự lơ lửng", "lương y": "lương y | thầy thuốc | bác sĩ | người chữa bệnh | y | bác sĩ y khoa | bác sĩ chuyên khoa | bác sĩ phẫu thuật | chuyên gia | nhà học giả | tiến sĩ | giáo sư | thầy thuốc đông y | thầy thuốc giỏi | bác | người chữa bệnh bằng thuốc nam | người chữa bệnh bằng y học cổ truyền | bác sĩ thực tập | nhà khoa học | chữa bệnh", "lượt là": "lượt | đợt | phiên | mẻ | lần | chặng | giai đoạn | thời kỳ | kỳ | chu kỳ | điểm | cảnh | mốc | thời điểm | giai đoạn | tình huống | trạng thái | cấp | bước | điểm dừng", "lưu ban": "lưu ban | học lại | thi lại | đúp | học lại lớp | học lại năm | sự lặp lại | sự tái diễn | sự nhắc lại | điều nhắc lại | điều lặp lại | sự bắt chước | sự tập duyệt | nhịp điệu | không đạt | không đủ điểm | không qua | không đủ điều kiện | học sinh yếu | học sinh kém", "lưu cầu": "lưu giữ | bảo tồn | duy trì | giữ gìn | cất giữ | bảo quản | trữ | tích trữ | lưu trữ | gìn giữ | bảo hộ | che chở | đề phòng | phòng ngừa | tránh | cảnh giác | đề phòng | ngăn chặn | kiềm chế | hạn chế", "lưu cữu": "tích trữ | giữ lại | cất giữ | lưu giữ | tích lũy | đọng lại | kho lại | chứa đựng | bảo quản | lưu kho | nợ đọng | tồn đọng | kéo dài | trì hoãn | chậm trễ | không giải quyết | để lại | lưu lại | dồn lại | lưu trữ", "lưu hóa": "", "lưu lạc": "phiêu bạt | lang thang | lạc lõng | du mục | nay đây mai đó | không định cư | đi lang thang | lơ đễnh | vẩn vơ | sự đi lang thang | sự lạc hướng | mê sảng | sự nghĩ lan man | không ổn định | đi dạo | quanh co | lời nói mê | sự chệch hướng | lan man | đi bộ đường dài", "lưu tâm": "cân nhắc | suy nghĩ trước | cân nhắc trước | dự tính | tư vấn | đã nghiên cứu | kiểm tra | chú ý | quan tâm | xem xét | để ý | thận trọng | tìm hiểu | đánh giá | phân tích | lưu ý | trăn trở | nghiên cứu | thảo luận | đề xuất", "lưu trú": "ở lại | lưu lại | dừng chân | dừng lại | nghỉ | tạm dừng | dừng | ngừng lại | chỗ nương tựa | sự lưu lại | sự đình lại | hoãn lại | sự hoãn lại | tạm trú | trú ngụ | tạm nghỉ | đình chỉ | tạm thời | lưu trú tạm thời | nghỉ chân", "lưu trữ": "bộ nhớ | bộ nhớ đệm | sự xếp vào kho | sự tích trữ | sự dự trữ | kho | nhà kho | kho hàng | kho trung chuyển | khu vực kho | hồ chứa | sự tích luỹ | lưu giữ | bảo quản | cất giữ | lưu trữ dữ liệu | lưu trữ thông tin | lưu trữ tài liệu | lưu trữ điện tử | lưu trữ vật lý | lưu trữ lâu dài", "lưu vực": "lưu vực sông | vịnh | đầm phá | thung lũng | chỗ trũng | đầu nguồn | hồ | khu vực trũng | mạch nước | bãi bồi | đồng bằng | khoảng trũng | vùng nước | khu vực nước | bể chứa | vùng trũng | hệ thống sông | địa hình trũng | khu vực lưu thông | vùng chảy", "lựu đạn": "lựu đạn | bom | thuốc nổ | quả dứa | vỏ đạn | súng cối | tên lửa | máy ném | quả cầu lửa | súng phóng | đạn | đạn dược | vũ khí nổ | vũ khí gây nổ | bomba | đạn lựu | đạn nổ | vũ khí hủy diệt | vũ khí chiến tranh | vũ khí tấn công", "mạ điện": "tấm mạ điện | vật mạ điện | mạ kẽm | mạ kim loại | mạ nhôm | mạ đồng | mạ niken | mạ thiếc | mạ crom | mạ bạc | mạ vàng | mạ điện hóa | mạ điện phân | mạ bề mặt | mạ bảo vệ | mạ chống ăn mòn | mạ điện từ | mạ điện hóa học | mạ điện tử | mạ lớp", "mai hoa": "hoa mai | thanh mai | mai | hoa | cành mai | cây mai | bông mai | hoa đào | hoa cúc | hoa lan | hoa nhài | hoa hồng | hoa sứ | hoa sen | hoa cẩm chướng | hoa violet | hoa mộc lan | hoa nhung tuyết | hoa dâm bụt | hoa giấy", "mai mái": "gác mái | gác xép | nóc nhà | đỉnh | mái che | tầng thượng | căn hộ áp mái | sàn nhà | mái nhà | mái hiên | mái vòm | mái tôn | mái ngói | mái dốc | mái bằng | mái che nắng | mái che mưa | mái lợp | mái tôn lạnh | mái kính", "mai mối": "sự làm mối | làm mối | ghép đôi | mai mối | sắp xếp hôn nhân | kết nối | tìm bạn đời | hẹn hò | tổ chức hôn nhân | gặp gỡ | giai nhân | tìm kiếm đối tác | hôn nhân | kết duyên | đối tác | tình duyên | tìm người yêu | hẹn hò mai mối | sự kết nối | sự ghép đôi", "mai sau": "tương lai | sau này | mai sau | về sau | sau | sau đó | kế tiếp | tiếp theo | hậu kỳ | cuối cùng | lát sau | lát nữa | sau cùng | sau khi | sau này | sau một thời gian | sau một lúc | sau một thời gian nữa | sau một thời gian dài | sau một thời gian ngắn | sau một khoảng thời gian", "mãi dâm": "gái mại dâm | gái làm tiền | điếm | gái điếm | gái gọi | gái bán thân | gái phục vụ | gái nhảy | gái quán | gái đĩ | gái mại | gái hầu | gái lầu | gái đường phố | gái tạm | gái đêm | gái điếm đường | gái mại dâm cao cấp | gái mại dâm giá rẻ | gái mại dâm tự do", "mãi mãi": "vĩnh cửu | vĩnh viễn | đời đời | cho đến đời đời | muôn đời | luôn luôn | mãi mãi | mãi mãi và một ngày | bền bỉ | lâu dài | vô tận | nghìn thu | muôn thuở | vô cùng | mãi mãi và mãi mãi | không bao giờ | mãi mãi mãi | mãi mãi không ngừng | mãi mãi mãi mãi | mãi mãi suốt đời", "mái tóc": "tóc | sợi tóc | bờm | kiểu tóc | tóc giả | tóc mai | đường chân tóc | mái tóc | tóc dài | tóc ngắn | tóc xoăn | tóc thẳng | tóc nhuộm | tóc bới | tóc tết | tóc búi | tóc rối | tóc mỏng | tóc dày | tóc chẻ ngọn", "man mác": "man mác | mơ hồ | mông lung | lơ mơ | mờ | phảng phất | bâng quơ | vu vơ | mập mờ | lờ mờ | mù mờ | mờ nhạt | hàm hồ | lỏng lẻo | không rõ ràng | không xác định | không xác định được | lơ đãng | đượm buồn | nỗi nhớ", "man trá": "lừa dối | gian dối | giả dối | lừa gạt | lừa đảo | lừa lọc | đạo đức giả | không trung thực | không đáng tin cậy | ngụy biện | gây hiểu lầm | đối phó hai lần | giảo quyệt | sắc sảo | nói hai lưỡi | thuận cả hai tay | quay quắt | đáng khinh bỉ | thủ đoạn | mánh khóe", "màn ảnh": "màn hình | màn bạc | màn hình bạc | tấm màn | màn | tấm che | tấm chắn | tấm ngăn cách | màn che | chiếu | được chiếu | thành bản phim | màn chiếu | màn ảnh LCD | màn ảnh LED | màn ảnh phẳng | màn ảnh rộng | màn ảnh 3D | màn ảnh cảm ứng | màn hình máy tính | màn hình tivi", "màn bạc": "màn bạc | màn hình | màn hình chiếu | màn hình lớn | màn hình bạc | trang trình chiếu | rạp chiếu phim | điện ảnh | phim ảnh | ngôi sao điện ảnh | diễn viên | phim truyện | màn ảnh | màn ảnh rộng | màn ảnh lớn | màn ảnh chiếu | màn hình LED | màn hình 3D | màn hình phim | màn hình tương tác", "mãng xà": "trăn | con trăn | rắn | rắn lớn | rắn nước | rắn mối | rắn hổ mang | rắn đuôi chuông | rắn boa | rắn lục | rắn cạp nong | rắn ngô | rắn mamba | rắn xanh | rắn lục đuôi đỏ | rắn hổ | rắn cát | rắn mối | rắn lục xanh | rắn lục vàng", "mạng mỡ": "mỡ | mạng | mạng nhện | tơ | sợi | bụng | thất lưng | mạng lưới | mạng sống | mạng lưới tơ | mạng lưới mỡ | mỡ bụng | mỡ thừa | mỡ động vật | mỡ thực vật | mỡ gan | mỡ máu | mỡ cơ thể | mỡ nội tạng | mỡ dưới da", "mạt cưa": "mùn cưa | bụi | bột gỗ | mạt gỗ | cưa | gỗ vụn | gỗ nghiền | bã gỗ | mạt | bột | mùn | phế liệu gỗ | gỗ mùn | gỗ xay | gỗ băm | gỗ vụn nhỏ | gỗ nghiền nát | gỗ xay nhuyễn | gỗ mạt | gỗ bột", "mạt sát": "mắng chửi | chửi bới | nhục mạ | sỉ nhục | bôi nhọ | phỉ báng | lăng mạ | xúc phạm | đả kích | chê bai | châm biếm | cà khịa | mỉa mai | chê trách | phê phán | chỉ trích | điều tiếng | nói xấu | đả kích | bêu xấu", "mạt vận": "suy giảm | xuống cấp | giảm bớt | hạ thấp | hạ cấp | tụt dốc | giáng chức | phá giá | giảm thiểu | suy thoái | khủng hoảng | suy yếu | mất giá | thụt lùi | kém phát triển | đi xuống | suy sụp | suy tàn | tàn lụi | hết thời", "mau mắn": "nhanh nhẹn | khẩn trương | mau lẹ | nhanh chóng | vội vàng | gấp gáp | năng nổ | hăng hái | tích cực | sôi nổi | linh hoạt | chủ động | quyết đoán | tháo vát | thông minh | khéo léo | điềm tĩnh | có năng lực | có hiệu quả | có ích", "màu sắc": "màu | sắc | sắc độ | tô màu | sự tô màu | thuốc nhuộm | nhuộm | tạo màu | màu da | sơn | nước da | tông màu | hue | màu nền | màu sắc học | màu sắc tự nhiên | màu sắc nhân tạo | màu sắc tươi sáng | màu sắc nhạt | màu sắc đậm | màu sắc pastel", "may mắn": "gặp may | may | may mà đúng | thuận lợi | tốt lành | mang điềm lành | đem lại may mắn | gặp vận may | mọi hệ thống đều thuận lợi | tốt số | may mà được | hạnh phúc | vận may | có phúc | được trời thương | được ban phước | được may | được lợi | được ơn | được chúc phúc | được an lành", "may sẵn": "quần áo may sẵn | hàng dệt may | đồ may sẵn | sản phẩm may sẵn | hàng may sẵn | quần áo công nghiệp | quần áo sản xuất hàng loạt | đồ dệt may | hàng hóa may sẵn | quần áo sản xuất hàng loạt | sản phẩm dệt may | đồ may công nghiệp | hàng hóa dệt may | quần áo tiêu chuẩn | đồ may theo kích cỡ | hàng may công nghiệp | sản phẩm tiêu chuẩn | đồ may hàng loạt | quần áo theo cỡ | hàng may theo cỡ", "máy chữ": "máy đánh chữ | máy chữ | đánh máy | người đánh máy | máy in | máy in chữ | máy in văn bản | máy in phun | máy in laser | máy in offset | máy in kỹ thuật số | máy in đa chức năng | máy in màu | máy in đen trắng | máy đánh máy điện | máy đánh chữ điện tử | máy đánh chữ cơ | máy đánh chữ mini | máy đánh chữ cầm tay | máy đánh chữ tự động", "mắc lừa": "bị lừa | bị lừa dối | bị đánh lừa | bị dụ | bị lừa gạt | bị lừa đảo | bị lừa phỉnh | bị lừa mị | bị lừa lọc | bị lừa tình | bị lừa tiền | bị lừa dối lòng tin | bị lừa dối cảm xúc | bị lừa dối bởi người khác | bị lừa bởi lời hứa | bị lừa bởi sự tin tưởng | bị lừa bởi vẻ bề ngoài | bị lừa bởi sự ngây thơ | bị lừa bởi sự nhẹ dạ | bị lừa bởi sự cả tin | bị lừa bởi sự khờ khạo", "mặc cảm": "mặc cảm | nhạy cảm | vướng víu | khó khăn | tự ti | tự tiểu | tự trách | buồn bã | day dứt | cảm thấy tội lỗi | cảm giác thiếu tự tin | cảm giác không đủ | cảm giác thua kém | cảm giác bất an | cảm giác không xứng đáng | cảm giác tội lỗi | cảm giác chênh vênh | cảm giác lạc lõng | cảm giác cô đơn | cảm giác bị bỏ rơi", "mặc dầu": "mặc dù | dù rằng | dẫu cho | tuy rằng | tuy | cho dù | dầu rằng | ngay cả khi | mặc dầu | nhưng | nhưng mà | tuy nhiên | dưng cơ mà | dẫu rằng | dù | mặc kệ | kệ | mặc kệ nó | dẫu | dù có | dù sao", "mặc sức": "tùy ý | tùy thích | thoải mái | không bị hạn chế | không bị ngăn cản | tự do | mặc tình | mặc kệ | không lo lắng | không bị ràng buộc | thỏa sức | thỏa thích | vô tư | không bị cản trở | không bị ép buộc | tự tại | không bị giới hạn | mặc sức làm | mặc sức chơi | mặc sức tận hưởng", "mầm non": "mẫu giáo | nhà trẻ | trẻ sơ sinh | trẻ em | trẻ nhỏ | trẻ vị thành niên | trẻ mới biết đi | trẻ dưới 6 tuổi | trung tâm chăm sóc ban ngày | nhóm chơi | trường mầm non | chăm sóc trẻ em | trẻ em mẫu giáo | lứa tuổi mầm non | trẻ em trước tuổi đến trường | trẻ em trước tuổi đi học | lứa tuổi thiếu niên | lứa tuổi nhi đồng | trẻ em đang phát triển | trẻ em trong độ tuổi mầm non", "mẫn cán": "siêng năng | chuyên cần | chăm chỉ | cần cù | tận tâm | chu đáo | kiên trì | kiên nhẫn | nghiêm túc | cẩn thận | năng động | không mệt mỏi | bền bỉ | chăm | siêng | háo hức | chuyên | nhanh nhẹn | được việc | thận trọng", "mấp máy": "mấp máy | cử động | động đậy | chuyển động | lay động | di chuyển | động thái | sự di chuyển | chuyển dịch | xê dịch | sự xê dịch | di dịch | động | hành động | hoạt động | tiến hành | thay đổi | sửa đổi | đẩy | chuyển", "mập mạp": "mập mạp | mũm mĩm | béo | béo bở | béo mập | phì nhiêu | phì nộn | cồng kềnh | nặng | đẫy | bẫm | mập | mập mạp | chậm chạp | phình to | phồng lên | béo phì | ăn no | lớn | nhiều thịt", "mất cắp": "ăn cắp | đánh cắp | ăn trộm | lẻn | khéo chiếm được | lấy bất thình lình | bị đánh cắp | bị chiếm đoạt | bị quẹt | tham ô | lén lút | trộm cắp | cướp | cướp bóc | lén | lén lút lấy | lén lút chiếm đoạt | lén lút ăn cắp | lén lút trộm | lén lút cướp | lén lút quẹt", "mất dạy": "thô lỗ | bất lịch sự | vô lễ | thiếu hiểu biết | láo xược | hỗn láo | hỗn xược | thô thiển | cộc cằn | thô bạo | vô phép | thẳng thừng | man rợ | không văn minh | bất nhã | thô | lỗ mãng | tục tĩu | không khôn ngoan | tráng kiện", "mất mùa": "không thành công | không may mắn | thất bát | thua lỗ | kém hiệu quả | không đạt | hư hỏng | thiệt hại | mất trắng | không thu hoạch | bất lợi | khó khăn | trở ngại | suy giảm | giảm sút | không thuận lợi | bất hạnh | không như ý | không thành tựu | không có kết quả", "mất ngủ": "chứng mất ngủ | bệnh mất ngủ | chứng khó ngủ | khó ngủ | rối loạn giấc ngủ | bồn chồn | chứng kinh hoàng ban đêm | khó chịu khi ngủ | khó vào giấc | mất ngủ kéo dài | mất ngủ tạm thời | mất ngủ mãn tính | mất ngủ do stress | mất ngủ do lo âu | mất ngủ do trầm cảm | mất ngủ do bệnh lý | mất ngủ do thói quen | mất ngủ do môi trường | mất ngủ do tuổi tác | mất ngủ do thuốc men", "mất trí": "chứng mất trí | chứng mất trí nhớ | suy giảm trí nhớ | suy thuộc tinh thần | sa sút trí tuệ | suy thoái tinh thần | thoái hóa thần kinh | mất trí nhớ | mất khả năng tư duy | mất khả năng nhận thức | rối loạn trí nhớ | rối loạn tâm thần | suy giảm nhận thức | suy yếu trí tuệ | suy giảm tinh thần | mất khả năng tập trung | mất phương hướng | mất kiểm soát tư duy | mất khả năng phán đoán | mất khả năng lý luận", "mật ong": "mật | ngọt ngào | sự ngọt ngào | quý giá | mật hoa | nước mật | mật đường | mật mía | mật trái cây | mật ong rừng | mật ong nuôi | mật ong nguyên chất | mật ong thiên nhiên | mật ong hoa nhãn | mật ong hoa cà phê | mật ong hoa nhài | mật ong hoa dừa | mật ong hoa nhãn | mật ong hoa cỏ | mật ong hoa trà", "mẫu đơn": "tờ đơn | đơn | biểu mẫu | tờ khai | đơn xin | đơn đăng ký | đơn yêu cầu | đơn khiếu nại | đơn tố cáo | đơn xin việc | đơn bảo hiểm | đơn vay | đơn chuyển nhượng | đơn đề nghị | đơn thỉnh cầu | đơn xin phép | đơn xác nhận | đơn kháng cáo | đơn xin cấp giấy | đơn thông báo", "mê muội": "mất tập trung | bối rối | hoang mang | mơ hồ | rối rắm | rối loạn | lẫn lộn | hỗn loạn | hỗn độn | nhầm lẫn | lộn xộn | mập mờ | mất phương hướng | sự bối rối | sự mơ hồ | sự nhầm lẫn | sự lộn xộn | sự rối rắm | sự hỗn loạn | sự rối loạn", "mê sảng": "mê sảng | cơn mê sảng | tình trạng mê sảng | sốt | hoang tưởng | hưng cảm | cuồng nộ | cuồng loạn | điên cuồng | đam mê | ngây ngất | cuồng nhiệt | sự cuồng nhiệt | sự cuồng lên | mất trí | điên rồ | hoang dã | ảo giác | cuồng điên | hưng phấn | tình trạng hưng cảm", "mệt mỏi": "kiệt sức | mệt | mỏi | mệt mỏi | oải | nhọc | dã dượi | mỏi mệt | chán | buồn chán | chán ngấy | khó chịu | cáu kỉnh | bực tức | đau khổ | sụp đổ | ảm đạm | nhọc nhẵn | chơi vơi | hết mình", "mỉa mai": "châm biếm | chế nhạo | chế giễu | giễu cợt | nói mỉa | nói đùa | lời mỉa mai | lời chế nhạo | lời chân biếm | cay đắng | khinh bỉ | châm chọc | xúc phạm | trò lừa bịp | sự chế nhạo | tài chế nhạo | mỉa mai | châm biếm xã hội | mỉa mai châm biếm | mỉa mai cay đắng | mỉa mai châm chọc", "miêu tả": "diễn tả | mô tả | tả | thể hiện | minh họa | vạch | phác thảo | diễn giải | trình bày | khắc họa | miêu tả chi tiết | tường thuật | bày tỏ | nêu rõ | mô phỏng | phác họa | đặc tả | trình bày hình ảnh | diễn đạt | mô tả sinh động", "mo then": "thầy cúng | mo | thầy | cúng | pháp sư | thầy mo | người cúng | thầy pháp | thầy bói | thầy thuốc | thầy tướng | thầy lễ | thầy chiêm | thầy bùa | thầy cúng bái | người cúng bái | người mo | người pháp | người thầy | người lễ", "mỏ nhát": "nhát | dễ | nhút nhát | sợ | khúm núm | hèn | yếu đuối | không dám | rụt rè | ngại | bẽn lẽn | e thẹn | mềm yếu | không tự tin | nhát gan | sợ hãi | không dũng cảm | thụ động | không quyết đoán | nhút nhát", "mọc mầm": "", "moi móc": "khai thác | lôi ra | moi ra | lục lọi | xoi mói | đào bới | khui ra | bới móc | tìm kiếm | khám phá | xem xét | điều tra | thăm dò | truy tìm | soi xét | nhòm ngó | chất vấn | hỏi han | tò mò | xoi", "mỏi mắt": "mỏi mắt chờ mong | mong mỏi | trông ngóng | chờ đợi | khao khát | thèm muốn | khát khao | đợi chờ | ngóng đợi | mỏi mệt | mệt mỏi | khó chịu | bồn chồn | lo lắng | bứt rứt | khắc khoải | điên đảo | hồi hộp | nôn nóng | hối hả", "mỏi mệt": "mệt mỏi | mệt | mỏi | nhọc | dã dượi | kiệt sức | nhọc nhằn | oải | cũ nhàm | khó chịu | chán ngấy | buồn chán | đau khổ | mệt mệt | mệt nhọc | mệt mỏi quá mức | mệt mỏi tinh thần | mệt mỏi thể xác | mệt mỏi kéo dài | mệt mỏi tột độ", "mon men": "", "mòn mỏi": "mệt mỏi | kiệt sức | mỏi mệt | mỏi | mệt lử | rã rời | rũ rượi | chán chường | chán | chán nản | buồn chán | mất kiên nhẫn | làm cho mỏi mệt | trở nên mệt | làm cho chán ngắt | chán ngắt | thất vọng | uể oải | khó chịu | tê tái | đau đớn", "móp mép": "móp miệng | môi bị móp | há miệng | móp méo | móp mép | móp mồm | móp mặt | móp hình | móp dáng | móp hộp | móp bề ngoài | móp cạnh | móp vỏ | móp khung | móp cấu trúc | móp sản phẩm | móp vật | móp đồ | móp chỗ | móp chỗ trống", "mọt cơm": "sâu gạo | mọt | ruồi trắng | sâu | côn trùng | sâu bọ | sâu ăn gạo | sâu ăn thực phẩm | sâu lúa | sâu hại | sâu gạo trắng | sâu gạo đen | sâu gạo vàng | sâu gạo đỏ | sâu gạo xanh | sâu gạo nhỏ | sâu gạo lớn | sâu gạo nâu | sâu gạo mập | sâu gạo ốm", "mọt dân": "cướp | bòn rút | lợi dụng | tham nhũng | đục khoét | quan tham | lạm dụng | bóc lột | trục lợi | điều hành sai trái | lợi ích nhóm | tham ô | lừa đảo | móc túi | chèn ép | điều kiện bất lợi | bất công | thao túng | gian lận | lừa gạt", "mọt già": "", "mọt xác": "", "mô hình": "mẫu hình | hình mẫu | mẫu mực | nguyên mẫu | tiêu chuẩn | điển hình | hình ảnh | hệ biến hoá | khái niệm | ví dụ | mô phỏng | mô hình hóa | hình ảnh thu nhỏ | mẫu | nguyên bản | bản sao | bản mẫu | hình thức | cấu trúc | đối tượng", "mô phạm": "mẫu mực | chuẩn mực | tiêu chuẩn | hình mẫu | điển hình | gương mẫu | mô hình | căn cứ | nguyên tắc | quy tắc | định hướng | hướng dẫn | thước đo | cơ sở | tấm gương | mô phỏng | điểm chuẩn | căn bản | cốt lõi | đặc trưng", "mô phật": "", "mồ hóng": "đổ mồ hôi | toát mồ hôi | chảy mồ hôi | ra mồ hôi | mồ hôi | lau mồ hôi | công việc vất vả | làm việc vất vả | làm việc mệt nhọc | việc khó nhọc | sự lo ngại | sự lo lắng | băn khoăn | sợ hãi | mệt nhọc | gắng sức | nỗ lực | khó khăn | căng thẳng | sự tập luyện", "mộ binh": "bia mộ | nghĩa trang | mộ phần | mộ chí | mộ tổ | mộ đá | mộ quân | mộ liệt sĩ | mộ thờ | mộ cổ | mộ gió | mộ hàn | mộ tôn | mộ phỏng | mộ thánh | mộ huyệt | mộ táng | mộ chôn | mộ an táng | mộ địa", "mộ danh": "bia mộ | tên ngôi mộ | bia đá | văn bia | mộ chí | mộ phần | mộ táng | mộ bia | mộ đá | mộ cổ | mộ thờ | mộ tổ | mộ huyệt | mộ phần mồ mả | mộ địa | mộ phỏng | mộ ngọc | mộ thạch | mộ tôn | mộ di tích", "mộ phần": "phần mộ | mồ | ngôi mộ | nấm mồ | mả | mộ | mồ mả | nơi chôn vùi | âm phần | thế giới bên kia | grave | chôn | mộ phần | mộ táng | mộ chí | mộ địa | mộ phần đất | mộ viên | mộ cổ | mộ đá | mộ gió", "mốc meo": "mốc meo | mốc | nấm mốc | hôi | hôi thối | có mùi hôi | có mùi mốc | bốc mùi | nặng mùi | ẩm ướt | mục nát | có mùi | dày đặc | mốc meo | bẩn | ô uế | thối rữa | hôi hám | khó chịu | khó ngửi | bị ẩm", "mộc bản": "mộc bản | bản khắc | bản in | gỗ | ván in | gỗ tếch | hình khắc | hình ảnh | thủ công | bích họa | sách in | nghệ thuật in | in ấn | bản vẽ | gỗ ván | chất liệu | kỹ thuật in | tranh khắc | tranh in | sách chữ nôm", "mộc dục": "mộc | đồ mộc | đồ gỗ | đồ nội thất | thợ mộc | nghề mộc | nghề thợ mộc | ván ghép | khung gỗ | chế biến gỗ | thợ ghép | gỗ tự nhiên | sản phẩm gỗ | mộc phẩm | mộc nghệ thuật | mộc thủ công | mộc truyền thống | mộc mỹ nghệ | mộc gia dụng | mộc công nghiệp", "mộc già": "gỗ già | gỗ cứng | đồ gỗ | gỗ | vân gỗ | khối gỗ | gỗ tự nhiên | gỗ nguyên khối | gỗ quý | gỗ bền | gỗ chắc | gỗ thô | gỗ sồi | gỗ thông | gỗ lim | gỗ hương | gỗ dổi | gỗ tần bì | gỗ xoan | gỗ dừa", "mộc mạc": "thô lỗ | sự thô thiển | không khéo léo | tính thiếu chải chuốt | tính thiếu trang nhã | tính không thanh nhã | ăn mặc xuề xòa | sự vụng về | vụng về | cách cư xử tồi tệ | sự thô lỗ | đơn giản | chân thật | mộc mạc | không cầu kỳ | thô sơ | bình dị | tự nhiên | không phức tạp | không trang trọng | không bóng bẩy", "mộc nhĩ": "nấm | nấm tai | nấm mộc nhĩ | nấm hương | nấm đông cô | nấm rơm | nấm bào ngư | nấm kim châm | nấm sò | nấm linh chi | nấm tràm | nấm ngọc cẩu | nấm đùi gà | nấm phượng hoàng | nấm tươi | nấm khô | nấm ăn | nấm dại | nấm rừng | nấm trắng", "mộc tặc": "", "mỗi một": "mỗi | mỗi người | mỗi cái | mỗi lần | mỗi trường hợp | mỗi phần | mỗi chỗ | mỗi nơi | mỗi phút | mỗi giây | mỗi ngày | mỗi tháng | mỗi năm | mỗi dịp | mỗi khía cạnh | mỗi tình huống | mỗi ý kiến | mỗi bước | mỗi giai đoạn | mỗi thời điểm", "mỗi tội": "chỉ mỗi tội | chỉ có điều | chỉ có một điều | chỉ có mỗi điều | mỗi điều | mỗi vấn đề | mỗi khía cạnh | mỗi trường hợp | mỗi điểm | mỗi trường hợp | mỗi một điều | mỗi một tội | mỗi một vấn đề | mỗi một khía cạnh | mỗi một điểm | mỗi một trường hợp | mỗi một lý do | mỗi một nguyên nhân | mỗi một sự việc | mỗi một tình huống", "mối lái": "làm mối | mối | giới thiệu | kết nối | gặp gỡ | hẹn hò | sắp xếp | tổ chức | dẫn dắt | hỗ trợ | khuyến khích | gợi ý | mời | điều phối | chỉ dẫn | hòa hợp | tìm kiếm | tạo cơ hội | gặp gỡ bạn bè | mối quan hệ", "mồm mép": "mồm | miệng | mồm miệng | khẩu hình | hàm | mỏ | mõm | môi | kêu la | miệng ăn | khẩu | moàm | khẩu độ | cổng | lối vào | vanh | hốc | cửa sông | sủa | mieäng", "môn bài": "môn học | chủ đề | lĩnh vực nghiên cứu | nghiên cứu | nội dung | chuyên đề | khóa học | chương trình học | đề tài | mảng kiến thức | ngành học | lĩnh vực | chuyên ngành | tài liệu | bài giảng | bài học | kiến thức | học phần | đối tượng nghiên cứu | môn học chính", "môn học": "kỷ luật | lĩnh vực nghiên cứu | chủ đề | nghiên cứu | môn học | chuyên ngành | ngành học | khóa học | chương trình học | tri thức | tư tưởng | kiến thức | mảng kiến thức | môn học chuyên sâu | môn học tự chọn | môn học bắt buộc | môn học cơ bản | môn học nâng cao | môn học ứng dụng | môn học lý thuyết | môn học thực hành", "mồn một": "rõ ràng | minh bạch | sáng tỏ | rành rành | hiển nhiên | đến nơi đến chốn | tường tận | chi tiết | cụ thể | sắc nét | đúng đắn | chắc chắn | không thể nhầm lẫn | dễ hiểu | rõ nét | trực tiếp | thẳng thắn | đầy đủ | từng ly từng tí | từng chút một", "mộng ảo": "giấc mơ ảo | giấc mơ | ảo mộng | mộng tưởng | mộng du | mộng mị | mộng ước | mộng đẹp | mộng huyền | mộng mơ | mộng mị | mộng mạn | mộng chờ | mộng tình | mộng ảo tưởng | mộng viễn vông | mộng hão huyền | mộng không thực | mộng hư ảo | mộng lãng mạn", "mộng du": "người mộng du | ngủ mê | mơ mộng | mơ màng | mộng mị | mộng tưởng | mộng du hành | mộng du ký | mộng du lạc | mộng du trong giấc ngủ | mộng du giữa đời thực | mộng du tâm trí | mộng du không gian | mộng du thời gian | mộng du ảo ảnh | mộng du huyền bí | mộng du kỳ diệu | mộng du lãng mạn | mộng du tự do | mộng du vô định", "mộng mị": "không mơ màng | không nằm mơ | không một giấc mơ | không mộng | không ảo tưởng | không huyễn hoặc | không mơ hồ | không mộng mị | không mộng tưởng | không mơ mộng | không mộng mị | không mơ mộng | không mộng mị | không mơ màng | không mộng mị | không mơ mộng | không mộng mị | không mơ màng | không mộng mị | không mơ mộng", "một dạo": "", "một đôi": "một vài | một chút | một ít | một số | một cặp | một đôi điều | một đôi khí | một đồng một cốt | một nhóm | một bộ | một đám | một mớ | một dải | một phần | một khối | một mảnh | một số lượng | một ít ít | một đôi bạn | một đôi tình nhân", "một đời": "", "một hai": "một hai | một vài | một chút | một ít | một số | một phần | một ít hôm | một hai hôm | một hai ba | một hai ba bốn | một hai ba bốn năm | một hai ba bốn năm sáu | một hai ba bốn năm sáu bảy | một hai ba bốn năm sáu bảy tám | một hai ba bốn năm sáu bảy tám chín | một hai ba bốn năm sáu bảy tám chín mười | một hai ba bốn năm | một hai ba | một hai ba bốn năm sáu bảy | một hai ba bốn năm sáu", "một hơi": "liền một hơi | không ngừng | liên tục | một mạch | một lèo | một chập | một lượt | một lần | trực tiếp | ngay lập tức | không nghỉ | không dừng | một hơi thở | một nhịp | một mạch lạc | một cách liên tục | một cách đều đặn | một cách nhanh chóng | một cách trôi chảy | một cách suôn sẻ", "một khi": "khi | khi nào | khi mà | một lần | một thời điểm | một lúc | một dịp | một giai đoạn | một thời | một chốc | một khoảnh khắc | một thời khắc | một cơ hội | một lần nữa | một lần duy nhất | một lần thôi | một lần mà | một khi đã | một khi nào đó | một khi đã làm", "một lần": "", "một lèo": "liền một mạch | một mạch | một hơi | liền tù tì | không ngừng | không dứt | liên tục | trực tiếp | ngay lập tức | một lần | một chập | một lượt | một nhịp | một chặng | một phiên | một đợt | một thời | một khúc | một đoạn | một vòng", "một mai": "một ngày nào đó | sớm muộn | rồi đây | trong tương lai | một lúc nào đó | một thời điểm nào đó | sớm hay muộn | một ngày kia | một thời gian nào đó | một dịp nào đó | một chốc nào đó | một khoảnh khắc nào đó | một giai đoạn nào đó | một thời khắc nào đó | một lần nào đó | một buổi nào đó | một thời đại nào đó | một thời kỳ nào đó | một khoảng thời gian nào đó | một tương lai gần", "một vài": "một vài | vài | mấy | một số | dăm ba | một ít | vài ba | một đôi | một chút | ít nhiều | bất kỳ | bất kỳ cái gì | bất cứ điều gì | nào đó | khoảng chừng | ước chừng | một tí | những | một phần | một ít ít | một số ít", "mơ màng": "mơ mộng | lơ đễnh | mơ hồ | mơ màng | mơ mộng | huyễn hoặc | say sưa | lơ lửng | mơ mộng | hồn nhiên | mơ mộng | mê mẩn | mê muội | mê hoặc | mê đắm | mơ mộng | mơ mộng | mơ màng | mơ màng | mơ màng", "mơ mòng": "mơ màng | mơ hồ | mơ mộng | mộng mơ | huyễn hoặc | huyền ảo | lãng đãng | lơ đãng | mơ tưởng | mộng tưởng | trong mơ | không thực | ảo tưởng | lãng phí thời gian | đi lang thang | đi trong mơ | mơ mộng viển vông | mơ mộng hão huyền | mơ mộng xa vời | lâu đài trên không | Reverie", "mơ mộng": "huyền ảo | kỳ ảo | mơ màng | không thực tế | mơ hồ | lờ mờ | trừu tượng | không tưởng | mộng mơ | ảo tưởng | mộng ảo | thế giới khác | hao huyền | say mê | tưởng tượng | mơ ước | tâm hồn mơ mộng | mơ mộng viển vông | mơ mộng hão huyền | mơ mộng xa vời | mơ mộng nội tâm", "mờ sáng": "", "mở hàng": "mở hàng | bán hàng | mua hàng | khai trương | khai mạc | bắt đầu | khởi đầu | mở cửa | mở bán | mở đầu | mở rộng | mở số | mở tài khoản | mở phiên | mở cuộc | mở đường | mở lối | mở mắt | mở mang | mở rộng thị trường", "mở mang": "phát triển mạnh | mở rộng | phát triển | bành trướng | khuếch đại | khai triển | giãn nở | lan rộng ra | trải ra | mở mang công nghiệp | giãn | lây lan | bùng | nở ra | phóng to | mở rộng tầm nhìn | mở rộng kiến thức | mở rộng quy mô | mở rộng lĩnh vực | mở rộng thị trường | mở rộng cơ hội", "mở rộng": "mở rộng | phát triển | mở mang | bành trướng | mở rộng quy mô | mở rộng phạm vi | tăng cường | mở rộng tầm nhìn | mở rộng hoạt động | mở rộng kiến thức | mở rộng thị trường | mở rộng không gian | mở rộng ảnh hưởng | mở rộng cơ hội | mở rộng lĩnh vực | mở rộng sản xuất | mở rộng dịch vụ | mở rộng mối quan hệ | mở rộng tư duy | mở rộng khả năng", "mở tiệc": "", "mỡ chài": "dầu mỡ | câu cá béo | mỡ | mỡ động vật | mỡ cá | mỡ lợn | mỡ gà | mỡ bò | mỡ heo | mỡ chài cá | mỡ chài tôm | mỡ chài hải sản | mỡ chài thịt | mỡ chài tươi | mỡ chài khô | mỡ chài nướng | mỡ chài chiên | mỡ chài xào | mỡ chài hấp | mỡ chài xông khói", "mỡ nước": "", "mỡ phần": "mỡ sa | mỡ lá | mỡ lợn | mỡ gáy | mỡ vai | mỡ mông | mỡ bụng | mỡ thịt | mỡ động vật | mỡ heo | mỡ tươi | mỡ sống | mỡ chiên | mỡ xào | mỡ nước | mỡ dưa | mỡ nướng | mỡ hầm | mỡ xông | mỡ băm", "mời mọc": "mời | mời mọc | lời mời | đề nghị | rủ rê | kêu gọi | lôi kéo | thu hút | cám dỗ | hấp dẫn | khuyến khích | lôi cuốn | rủ | thỉnh | triệu tập | đưa ra lời mời | nhấn mạnh | dẫn dắt | yêu cầu | giấy mời", "mới đây": "vừa rồi | gần đây | dạo gần đây | vừa mới | hồi gần đây | trong thời gian gần đây | trong quá khứ gần đây | chỉ một lúc trước | hiện nay | mới nhất | mới mẻ | mới xuất hiện | mới xảy ra | mới đây thôi | mới vừa | mới qua | mới gần đây | mới được | mới phát sinh | mới nhất là", "mới hay": "mới | hay | tươi mới | mới mẻ | sáng tạo | độc đáo | lạ | khác biệt | hấp dẫn | thú vị | đổi mới | tiến bộ | cải tiến | nổi bật | đặc sắc | mới lạ | mới tinh | mới toanh | mới nhất | mới phát hiện", "mới rồi": "mới | vừa | mới đây | vừa rồi | gần đây | mới nhất | mới mẻ | mới toanh | mới lạ | mới tinh | mới xuất hiện | mới phát sinh | mới khởi đầu | mới bắt đầu | mới ra | mới nhận | mới thấy | mới nghe | mới tìm thấy | mới cập nhật", "mù khơi": "mù khơi | xa tít mù khơi | không nhìn thấy | mù | mù lòa | mù quáng | khiếm thị | thiếu thị lực | mù như một con dơi | mù đá | mù cát | tối tăm | không thấy được | người mù | không quan tâm | xa xôi | hẻo lánh | vắng vẻ | đơn độc | mờ mịt", "mua bán": "giao dịch | mua | bán | mua lại | đầu tư | mặc cả | chợ | mua sắm | kinh doanh | thương mại | mua bán hàng hóa | mua buôn | bán lẻ | đổi chác | thỏa thuận | hợp đồng | mua bán trao đổi | mua bán trực tuyến | mua bán qua mạng | mua bán bất động sản", "mua mặt": "", "mua sắm": "mua sắm cá nhân | mua hàng | đi mua hàng | sự mua sắm | người mua hàng | buôn bán | thương mại điện tử | bán lẻ | siêu thị | trung tâm mua sắm | cửa hàng | chợ | tạp hóa | chi tiêu | sự đi mua hàng | mua sắm đồ đạc | mua sắm trực tuyến | mua sắm theo nhu cầu | mua sắm hàng hóa | mua sắm tiêu dùng", "mua vui": "tiêu khiển | vui vẻ | giải trí | hài lòng | thú vị | vui | đáng cười | điều lý thú | hấp dẫn | bày trò | tìm niềm vui | tìm kiếm niềm vui | làm cho buồn cười | trò chơi | vui đùa | thú vị hóa | tìm cách tiêu khiển | trò tiêu khiển | hài hước | vui tươi", "múa may": "múa | nhảy múa | diễn xuất | làm trò | làm màu | khoe khoang | phô trương | điệu đà | quậy | làm ồn | làm càn | làm loạn | hành động | cử động | vung vẩy | nhảy nhót | động đậy | chơi đùa | làm bừa | làm cười", "múa mép": "câu lác | nói khoác | nói phét | nói dối | nói ba hoa | khua môi | múa môi | múa lưỡi | múa mép | vũ công thoát y | cô gái biểu diễn | vũ công múa vòng | thoát y | múa vòng | diễn viên hài | nghệ sĩ biểu diễn | người nói chuyện | người diễn thuyết | người kể chuyện | người quảng cáo", "múa rối": "trò múa rối | trò tung hứng | múa rối nước | múa rối dây | múa rối bóng | nghệ thuật múa rối | múa rối truyền thống | múa rối hiện đại | múa rối hình người | múa rối hình thú | múa rối hình khối | múa rối nghệ thuật | múa rối dân gian | múa rối biểu diễn | múa rối giải trí | múa rối tương tác | múa rối sân khấu | múa rối cộng đồng | múa rối trẻ em | múa rối gia đình", "mục lục": "thư mục | nội dung | danh sách | phân trang | trang tiêu đề | tiêu đề | bảng mục | danh mục | mục | chỉ mục | tóm tắt | bảng liệt kê | danh sách sách | mục lục sách | mục lục điện tử | mục lục trực tuyến | mục lục tài liệu | mục lục báo chí | mục lục tạp chí | mục lục thư viện", "mục nát": "mục | hư | thối rữa | hư hỏng | mủn | rục | ung | thiu | ươn | ôi thiu | hư hại | suy đồi | tàn tạ | xuống cấp | bị hủy hoại | bị phá hủy | bị mục nát | bị hư hỏng | bị suy thoái | bị lụi tàn", "mục súc": "gia súc | thú nuôi | đàn súc vật | súc vật | động vật chăn nuôi | cừu | bò | heo | ngựa | gà | vịt | cá | thỏ | cầy | dê | trâu | ngỗng | chim | mèo | chó", "mùi tàu": "", "mùi tây": "", "mũi đất": "bán đảo | mũi | đầu | cầu cảng | mũi nhọn | mũi đất liền | mũi biển | mũi đá | mũi vịnh | mũi sông | mũi chóp | mũi cao | mũi nhô | mũi lồi | mũi cong | mũi hẹp | mũi rộng | mũi tách | mũi lấn | mũi vươn", "mũi tên": "phi tiêu | tên lửa | đường đạn | vật hình tên | mũi nhọn | mũi tên bắn | mũi tên chỉ hướng | mũi tên chiến tranh | mũi tên hòn đạn | mũi tên thể thao | mũi tên điện tử | mũi tên gỗ | mũi tên kim loại | mũi tên nhựa | mũi tên trang trí | mũi tên chỉ đường | mũi tên chỉ thị | mũi tên chỉ hướng | mũi tên bắn cung | mũi tên bắn nỏ", "múi giờ": "giờ địa phương | chênh lệch múi giờ | kinh độ | giờ chuẩn | giờ quốc tế | múi giờ địa phương | múi giờ chuẩn | múi giờ quốc tế | giờ GMT | giờ UTC | múi giờ gốc | múi giờ địa lý | múi giờ tự nhiên | múi giờ hành chính | múi giờ tiêu chuẩn | múi giờ mùa hè | múi giờ mùa đông | giờ địa lý | thời gian địa phương | thời gian chuẩn | thời gian quốc tế", "mum múp": "mập mạp | phúng phính | tròn trĩnh | bầu bĩnh | đầy đặn | béo bụ | béo phì | mỡ | béo | bồi bụa | phì đại | mũm mĩm | mập mạp | tròn trịa | mập | mũm mĩm | mập mạp | mập mạp | mập mạp | mập mạp", "mủm mỉm": "mũm mĩm | bầu bĩnh | phúng phính | phinh phính | bụ bẫm | tròn trĩnh | mập mạp | béo bụ | đầy đặn | béo | to béo | béo phì | khập khiễng | ria mép | chũn chĩn | xệ | bụ | mập | mũm mỉm | mập mạp | béo tròn", "mũm mỉm": "", "múm mím": "mũm mĩm | mũm mỉm | bầu bĩnh | phúng phính | bụ bẫm | đầy đặn | tròn trĩnh | phinh phính | mập mạp | béo bụ | béo | béo phì | khập khiễng | chũn chĩn | ria mép | xệ | to béo | bùi | mập | mềm mại", "múp míp": "mũm mĩm | múp míp | phính phính | bụ bẫm | béo múp | béo phì | bầu bĩnh | mập mạp | tròn trĩnh | to béo | đầy đặn | phúng phính | mập mạp | chũn chĩn | béo | béo bụ | khập khiễng | mũm mỉm | béo bụ | béo tròn", "mưa bay": "mưa phùn | mưa bụi | mưa lất phất | mưa nhỏ | mưa nhẹ | mưa rào | mưa bay | mưa mỏng | mưa lâm thâm | mưa giọt | mưa lất phất | mưa rơi | mưa dầm | mưa phùn mát | mưa hạt | mưa lất phất | mưa mưa | mưa mát | mưa ẩm | mưa mù", "mưa bụi": "mưa phùn | phùn | mưa bụi | xịt | rắc | tia nước | nhỏ giọt | mưa nhẹ | mưa lất phất | mưa rào | mưa mỏng | mưa lâm râm | mưa bay | mưa sương | mưa nhỏ | mưa hạt | mưa mù | mưa lất phất | mưa rơi | mưa tầm tã", "mưa dầm": "mưa dầm | mưa liên tục | mưa kéo dài | mưa rả rích | mưa dai dẳng | mưa nhỏ | mưa phùn | mưa nhẹ | mưa lất phất | mưa ẩm ướt | mưa không ngớt | mưa triền miên | mưa dày | mưa rào | mưa tầm tã | mưa xối xả | mưa như trút nước | mưa dồn dập | mưa nặng hạt | mưa dầm dề", "mưa gió": "bão | mưa và gió | dải thời tiết | thời tiết xấu | mưa lớn | gió mạnh | mưa bão | mưa rào | gió mùa | mưa phùn | mưa dông | thời tiết khắc nghiệt | mưa giông | mưa lạnh | gió lạnh | mưa nhỏ | mưa nặng hạt | mưa dày | mưa rả rích | thời tiết bất thường | khí hậu xấu", "mưa móc": "ân huệ | mưa bão | ơn nghĩa | hồng phúc | phúc lành | quà tặng | lộc trời | mưa thuận gió hòa | mưa rào | mưa dầm | mưa nắng | mưa phùn | mưa nhẹ | mưa ơn | mưa dào | mưa mát | mưa rơi | mưa sương | mưa lũ | mưa dâng", "mưa rào": "trận mưa rào | mưa | mưa bão | mưa như trút nước | mưa đá | mưa phùn | giông bão | bão | bão tố | lũ lụt | trận mưa | trận mưa đá | đại hồng thủy | bắn xuống như mưa | mưa lớn | mưa dông | mưa rào mùa hè | mưa xối xả | mưa tầm tã | mưa nặng hạt", "mửa mật": "nôn ra mật | mửa mật | nôn ra | ọc ọc | nôn | mửa | khó chịu | buồn nôn | say | say sóng | đau bụng | khó tiêu | đầy bụng | trào ngược | khó nuốt | mệt mỏi | chóng mặt | khó thở | cảm giác buồn nôn | cảm giác khó chịu", "mực tàu": "mực viết | nước mực | mực | mực xăm | mực vẽ | mực in | mực nho | mực tàu | mực đen | mực khô | mực ống | mực bút | mực lông | mực vẽ tranh | mực vẽ chữ | mực vẽ ký | mực vẽ nghệ thuật | mực vẽ thư pháp | mực vẽ truyền thống | mực vẽ Hán", "mừng rỡ": "vui vẻ | vui sướng | vui mừng | hân hoan | sung sướng | chúc mừng | tưng bừng hớn hở | hả hê | tự hào | vinh quang | tự sướng | phấn khởi | hạnh phúc | thỏa mãn | đắc ý | khấp khởi | mãn nguyện | rộn ràng | nở mặt nở mày | đầy phấn khích", "mượn cớ": "biện minh | bào chữa | giải thích | lý do | đưa ra lý do | hợp lý hóa | mục đích | cái cớ | lý do ngụy biện | lý do giả | lý do không chính đáng | lý do không thuyết phục | lý do tạm thời | lý do phụ | lý do bên ngoài | lý do cá nhân | lý do xã hội | lý do tâm lý | lý do kinh tế | lý do chính trị", "mượt mà": "", "mứt kẹo": "", "mưu cầu": "theo đuổi | sự theo đuổi | tìm kiếm | nỗ lực | cố gắng | săn lùng | đuổi theo | khát khao | mong muốn | truy tìm | tìm tòi | hướng tới | đạt được | thực hiện | mục tiêu | hoài bão | khao khát | chạy theo | đeo đuổi | cố gắng đạt được", "mưu hại": "mưu đồ | ám mưu | ám muội | xảo quyệt | quỷ quyệt | ránh mãnh | phản bội | giả tạo | lừa dối | mưu kế | mưu hại | thâm độc | độc ác | lén lút | tinh vi | khôn ngoan | mờ ám | lén lút | điêu ngoa | thâm hiểm", "mưu mẹo": "sự láu cá | tính xảo quyệt | gian xảo | khôn khéo | khôn ngoan | tính xảo trá | gian dối | sự mánh khoé | ranh mãnh | cáo già | mánh khóe | mưu kế | mưu lược | mưu toan | mưu mô | tính toán | thủ đoạn | lừa đảo | lén lút | quanh co", "mưu sát": "ám sát | âm mưu ám sát | đầu độc máu | kẻ tấn công | tấn công | giết người | thảm sát | hành thích | sát hại | thủ tiêu | giết chết | mưu đồ giết người | mưu sát chính trị | mưu sát có tổ chức | tổ chức ám sát | kế hoạch giết người | tấn công ám sát | đánh lén | hạ sát | đánh chết", "mưu trí": "mưu mẹo | khôn ngoan | khôn vặt | ranh khôn | ranh mãnh | đa mưu | xảo quyệt | sự xảo quyệt | sự gian giảo | láu cá | sự láu cá | mẹo | gian giảo | tâm cơ | sự ranh vặt | cáo già | quyệt | sự ranh khôn | thông minh | sự xảo trá", "nạ dòng": "mẹ | bà mẹ | phụ nữ đứng tuổi | người phụ nữ có con | bà | chị | cô | mẹ bỉm sữa | người đàn bà | nữ | bà cô | bà già | mẹ già | người phụ nữ | bà nội | bà ngoại | mẹ đơn thân | người phụ nữ đã có gia đình | người phụ nữ trưởng thành | người phụ nữ đã trải đời", "nai nịt": "dây đeo | dây đeo vai | nẹp | thắt lưng | dây thắt | dây buộc | dây chằng | dây cột | dây nịt | dây khóa | dây xích | dây kéo | dây băng | dây lưng | dây quấn | dây gói | dây siết | dây giữ | dây bám | dây chằng buộc", "nài bao": "nài nỉ | van nài | năn nỉ | khẩn cầu | cầu xin | van xin | xin | thúc giục | gợi ý | yêu cầu | cầu nguyện | đề nghị thiết tha | xin trân trọng | kêu gọi | thỉnh cầu | đề nghị | mời gọi | khẩn khoản | đề xuất | hối thúc | nài", "nài xin": "cầu xin | yêu cầu | hỏi | gạ gẫm | níu kéo | khẩn cầu | xin xỏ | thỉnh cầu | kêu gọi | đề nghị | mời gọi | truyền đạt | đòi hỏi | khẩn khoản | xin phép | thuyết phục | nài nỉ | kêu nài | cầu khẩn | xin lỗi", "nam cao": "giọng nam cao | giọng hát cao | giọng nam | hợp xướng | giai điệu chính | âm khu cao | giọng ca nam | nam trầm | nam trung | giọng cao | hát cao | hát chính | giọng hát nam | giọng ca cao | hợp ca | âm thanh cao | tông cao | tần số cao | giọng điệu cao | hát bè | giọng hát chính", "nam cực": "Nam Cực | Vùng Nam Cực | phương nam | Nam Bán Cầu | địa cực | vùng cực | cực nam | băng cực | đại dương Nam Cực | Nam Thái Bình Dương | Nam Cực đại | vùng lạnh | vùng cực lạnh | địa lý cực nam | cực địa lý | vùng khí hậu cực | vùng địa cực | cực bắc | cực nam địa lý | vùng biển Nam Cực", "nam kha": "", "nam nhi": "nam giới | nam tử | người đàn ông | đàn ông | chàng | gã đàn ông | con trai | nam | trai | thanh niên | cậu bé | cậu | người con trai | đứa trẻ | thanh niên trai | người thanh niên | người nam | đàn ông trẻ | gã | thằng | mày", "nan hoa": "nan hoa | cánh hoa | trục bánh | vành bánh | thanh nối | thanh sắt | bánh xe | bánh đà | bánh xe đạp | cấu trúc bánh | bộ phận bánh | khung bánh | bộ phận nối | thanh trục | thanh kết nối | nan xe | nan bánh | cánh xe | cấu kiện bánh | bộ phận xe", "nản chí": "làm nản lòng | làm cụt hứng | làm mất vui | làm suy yếu | chán nản | thất vọng | mất hứng | mất tinh thần | sờn lòng | nản chí | không còn động lực | mất niềm tin | mất hy vọng | buồn chán | khó chịu | khó khăn | mệt mỏi | bất lực | không muốn | không thiết tha", "nạn dân": "nạn | nạn nhân | nạn dân | tai nạn | tai ương | tai họa | thảm họa | thảm kịch | hoạn nạn | khẩn cấp | điều bất hạnh | tai ách | nguy hiểm | hủy diệt | tàn phá | đổ vỡ | sụp đổ | thiên tai | đại hồng thủy | tai hại", "nanh ác": "độc ác | tàn nhẫn | hung ác | dã man | tàn bạo | ác độc | nhẫn tâm | thú tính | khát máu | mặt ác | xấu xa | độc địa | gian ác | đê tiện | xảo quyệt | nham hiểm | quái ác | thâm độc | độc ác như quỷ | ác tâm", "nao nao": "", "nao nức": "hào hứng | hứng khởi | phấn khởi | mong chờ | khao khát | háo hức | nôn nao | trông chờ | sôi nổi | tấp nập | vui vẻ | hân hoan | rộn ràng | nhiệt tình | mừng rỡ | thích thú | đầy mong đợi | đầy hào hứng | đầy phấn khởi | đầy nôn nao", "nào đâu": "ở đâu | ở nơi nào | ở chỗ nào | ở ni nào | ở bất cứ đâu | ở mọi nơi | ở đâu đó | từ đâu | đâu | ni chốn | ở phía nào | ở mặt nào | ở chỗ nào đó | ở chỗ nào khác | ở nơi khác | ở chỗ khác | ở một nơi nào đó | ở một chỗ nào đó | ở một nơi nào | ở một chỗ nào | tại đâu", "nào hay": "thế nào | như thế nào | ra sao | thế nào cũng được | cách nào | kiểu nào | mẫu nào | hình thức nào | điều gì | cái gì | cái nào | mấy cái | cái gì cũng được | cái gì hay | cái gì tốt | cái gì đẹp | cái gì thú vị | cái gì lạ | cái gì mới | cái gì khác", "nào ngờ": "", "não bạt": "chăm chọc | chăm sóc | chăm lo | chăm chút | chăm bẵm | chăm sóc tận tình | chăm sóc chu đáo | chăm sóc kỹ lưỡng | chăm sóc ân cần | chăm sóc tỉ mỉ | chăm sóc cẩn thận | chăm sóc chu đáo | chăm sóc ấm áp | chăm sóc yêu thương | chăm sóc thân thiết | chăm sóc gần gũi | chăm sóc tận tâm | chăm sóc ân cần | chăm sóc đầy đủ | chăm sóc toàn diện", "náo nức": "hào hứng | sôi nổi | rôm trò | náo động | kích động | sống động | bận rộn | hứng khởi | phấn khởi | hối hả | nhộn nhịp | tấp nập | vui vẻ | hứng thú | đầy nhiệt huyết | tưng bừng | nô nức | hối hả | mừng rỡ | vui tươi", "nạo vét": "khai thác | khai quật | đào | đào hầm | đào lên | nạo | vét | làm sạch | dọn dẹp | làm rỗng | khai phá | khai thông | khai thác đá | đào bới | đào sâu | đào đất | làm trống | làm rỗng | làm sạch đáy | dọn dẹp đáy", "nát bàn": "bàn bị hỏng | bàn bị vỡ | bàn bị gãy | bàn bị rạn | bàn bị nứt | bàn bị sứt | bàn bị méo | bàn bị xước | bàn bị hư | bàn bị hỏng hóc | bàn bị lỏng | bàn bị xập | bàn bị lún | bàn bị cong | bàn bị mẻ | bàn bị rách | bàn bị bể | bàn bị hỏng bét | bàn bị tàn phá | bàn bị tàn tạ", "nát bét": "nát bét | mục nát | thối rữa | hư hỏng | mốc | ôi thiu | thối | hư | xấu | tồi tệ | đồi bại | sa đoạ | kinh tởm | đáng ghét | vô giá trị | bất tài | thiu | mủn | rục | ung", "nát gan": "gan bị hỏng | gan nhiễm mỡ | xơ gan | gan yếu | gan tổn thương | gan viêm | gan xơ | gan sưng | gan không khỏe | gan kém | gan suy | gan độc | gan thối | gan xấu | gan mỡ | gan hư | gan xơ hóa | gan bị bệnh | gan không hoạt động | gan không bình thường", "náu mặt": "ẩn nấp | trốn | giấu | ẩn | lẩn trốn | che giấu | ẩn mình | núp | bị khuất | bị che | bị giấu | không lộ diện | không xuất hiện | ẩn dật | trốn tránh | lén lút | bị ẩn | không thấy | vắng mặt | không tìm được", "nay mai": "ngày mai | tương lai | sớm | sau này | hôm nay | buổi sáng | sau đó | đêm | sắp tới | sắp đến | chốc lát | một lát | ngay lập tức | sớm muộn | trong thời gian tới | vài ngày tới | thời gian tới | mới đây | vừa rồi | sắp xảy ra | trong tương lai", "nay thư": "nay thư | phong bì | bao thư | thư tín | thư gửi | thư mời | thư từ | thư báo | thư tay | thư điện tử | thư nhắn | thư riêng | thư công | thư ngỏ | thư phản hồi | thư thông báo | thư chúc mừng | thư yêu cầu | thư xin việc | thư cảm ơn", "nảy lửa": "nóng | đốt nóng | sự đốt nóng | hâm nóng | sự nóng lên | sự làm nóng | sự nung | nấu chảy | lò sưởi | lò | nướng | cuộc đọ sức kịch liệt | cuộc tranh luận nảy lửa | cuộc chiến dữ dội | cuộc thi căng thẳng | cuộc đối đầu quyết liệt | căng thẳng | kịch liệt | dữ dội | mãnh liệt", "nảy mầm": "mầm | sự nảy mầm | sự mọc mộng | sự khởi đầu | sự hình thành | hạt giống | lá mầm | sự xuất hiện | sự bắt đầu | sự nhân giống | sự hình thành thực vật | nguồn gốc | sự thụ tinh | mô hạch | sự phát triển | sự sinh trưởng | sự phát triển ban đầu | sự tái sinh | sự sinh sản | sự nảy nở", "nảy nòi": "bùng nổ | nở rộ | phát triển mạnh mẽ | phát đạt | hưng thịnh | thành công | phát triển | mọc sum sê | tăng trưởng | đâm chồi | nảy mầm | tăng vọt | vươn lên | phát triển vượt bậc | thịnh vượng | đột phá | khởi sắc | phát triển nhanh chóng | tăng tiến | đâm hoa", "nãy giờ": "vừa rồi | mới đây | cận lai | gần đây | dạo gần đây | trong thời gian gần đây | vừa mới | chỉ một lúc trước | mới | mới vừa | trước đây không lâu | vừa mới đây | mới cách đây ít phút | trong chốc lát | trong khoảnh khắc | trong một thời gian ngắn | mới vừa qua | vừa mới xảy ra | trong thời gian vừa qua | vừa mới rồi", "năm bảy": "nhiều | khá nhiều | một số | vài | mấy | một ít | một vài | đủ thứ | đủ loại | nhiều loại | nhiều thứ | một số lượng | một số thứ | một số ngày | một vài ngày | một vài lượt | năm cha ba mẹ | năm châu bốn biển | năm cùng tháng tận | năm bảy lượt", "năm học": "học kỳ | thời gian học kỳ | niên học | năm học tập | thời gian học | kỳ học | chu kỳ học | năm học chính | năm học phụ | năm học mới | năm học cũ | kỳ học chính | kỳ học phụ | thời gian giảng dạy | thời gian học tập | năm học sinh | năm học đại học | năm học phổ thông | năm học nghề | năm học trung học", "năm kia": "trước đó | quá khứ | năm trước | năm trước nữa | năm vừa qua | năm ngoái | những năm khác | niên kim | thời gian trước | thời kỳ trước | khoảng thời gian trước | năm cũ | năm đã qua | năm đã trôi qua | năm xa | năm đã mất | năm lịch sử | năm đã qua đi | năm trước đó | năm trước nữa", "năm một": "năm nhất | lần đầu tiên | đầu tiên | mới bắt đầu | lần đầu | khởi đầu | bước đầu | mới mẻ | sơ khởi | mới | lần đầu xuất hiện | lần đầu tiên xảy ra | mới ra mắt | mới xuất hiện | mới khởi đầu | mới vào nghề | mới tham gia | mới thử nghiệm | mới khám phá | mới tìm hiểu", "năm mới": "", "năm năm": "thời gian dài | khoảng thời gian dài | năm | 5 năm | thập kỷ | nửa thập kỷ | thời gian 5 năm | giai đoạn 5 năm | chu kỳ 5 năm | khoảng thời gian 5 năm | thời gian kéo dài | thời gian dài hạn | thời gian bền vững | thời gian ổn định | thời gian liên tục | thời gian dài lâu | khoảng thời gian lớn | khoảng thời gian dài hạn | khoảng thời gian ổn định | khoảng thời gian bền vững", "năm xưa": "trước đây | trong quá khứ | trước đó | đã qua | trước | ngày xưa | thời xưa | thời gian trước | thời kỳ trước | khoảng thời gian trước | thế hệ trước | thế kỷ trước | năm cũ | thời điểm trước | thời gian đã qua | kỷ niệm xưa | dĩ vãng | hồi tưởng | ký ức | quá khứ", "nằm bẹp": "nằm úp sấp | nằm sấp | nằm phẳng | nằm ngang | nằm bẹp dí | nằm bẹp rúm | nằm bẹp xuống | nằm thẳng | nằm yên | nằm im | nằm lăn | nằm ngửa | nằm co | nằm gọn | nằm chỏng vó | nằm lỳ | nằm bẹp bẹp | nằm bẹp bẹp xuống | nằm bẹp bẹp lại | nằm bẹp xuống đất", "nằm bếp": "nằm nghỉ | nghỉ ngơi | ngồi chơi | thư giãn | ngủ | ngủ trưa | ngủ ngáy | nằm dài | nằm lỳ | nằm ườn | nằm lăn | nằm lỳ lỳ | nằm chờ | nằm im | nằm yên | nằm thảnh thơi | nằm mơ | nằm ngắm | nằm đọc sách | nằm xem phim", "nằm dài": "nằm ườn | nằm ngả | nằm lăn | nằm nghỉ | nằm thư giãn | nằm duỗi | nằm dài ra | nằm sấp | nằm ngửa | nằm chờ | nằm mơ màng | nằm uể oải | nằm thảnh thơi | nằm lười | nằm chơi | nằm ngó | nằm ngắm | nằm lặng | nằm im | nằm tĩnh", "nằm meo": "", "nằm ngủ": "ngủ | đi ngủ | ngủ gật | ngủ gà | ngủ gục | chợp mắt | ngủ đỗ | giấc ngủ | giấc | sự ngủ | sự nghỉ ngơi | người ngủ | mơ | yên tĩnh | thôi miên | sự tĩnh dưỡng | ngũ | ngủ trọ | gật đầu | đang ngủ", "nằm nơi": "nằm | nằm xuống | nằm lại | ngả lưng | nằm nghỉ | nằm yên | nằm chờ | nằm đợi | nằm ngả | nằm thư giãn | nằm ngủ | nằm lăn | nằm dài | nằm sấp | nằm ngửa | nằm bẹp | nằm lỳ | nằm trọn | nằm im | nằm tĩnh", "nằm ườn": "", "nắm giữ": "", "nắm tay": "", "nắn bóp": "", "nắn gân": "thăm dò | bắn dọa | thử thách | kiểm tra | đe dọa | thử nghiệm | thăm dò sức mạnh | thăm dò phản ứng | khiêu khích | thách thức | đánh giá | thử sức | gây áp lực | thăm dò ý chí | thăm dò khả năng | thăm dò lòng can đảm | thăm dò quyết tâm | thăm dò sự kiên nhẫn | thăm dò sự chịu đựng | thăm dò năng lực", "nắn nót": "trau chuốt | gọt giũa | chỉnh | tỉ mỉ | cẩn thận | kỹ lưỡng | chăm chút | sửa soạn | chỉnh sửa | điêu luyện | khéo léo | tinh tế | sắc sảo | tinh chỉnh | mài dũa | làm đẹp | hoàn thiện | chỉnh đốn | điều chỉnh | cải tiến", "năng nổ": "hăng hái | nhiệt tình | tích cực | hăng say | tháo vát | hoạt bát | sôi nổi | quyết liệt | mạnh mẽ | tích cực | đầy năng lượng | hăng hái | năng động | linh hoạt | khéo léo | đầy nhiệt huyết | tích cực tham gia | chủ động | hùng hổ | tiến lên", "nặng nề": "nặng | trọng | cồng kềnh | nặng trĩu | nặng trọng | khó | khó xử | vụng về | đồ vật hạng nặng | nặng nề | đau đớn | dữ dội | kịch liệt | ảm đạm | u ám | khắc khổ | chất nặng | khó tiêu | thất vọng | chán nản", "nấc cụt": "nấc | nấc ngắn | nấc liên tiếp | hắt hơi | khò khè | khò | thở dốc | thở hổn hển | thở gấp | thở nhanh | thở mạnh | thở ra | thở vào | hơi thở | tiếng thở | tiếng nấc | tiếng kêu | tiếng động | tiếng vang | tiếng ồn", "nầm nập": "nhộn nhịp | náo nhiệt | sầm uất | đông đúc | bận rộn | bận việc | quá tải | có lắm việc | đang hoạt động | giao việc | vất vả | hối hả | bận bịu | mải mê | đang bận | bộn bộn | đang làm việc | bị bận rộn | mắc | đang có người dùng", "nấm men": "men | nấm | nấm rượu | nấm bia | nấm mốc | nấm sữa | nấm tươi | nấm khô | nấm ăn | nấm mèo | nấm hương | nấm linh chi | nấm sò | nấm bào ngư | nấm đông cô | nấm ngọc cẩu | nấm rơm | nấm bạch tuyết | nấm truffle | nấm dược liệu", "nâng đỡ": "hỗ trợ | giúp đỡ | yểm trợ | nơi nương tựa | chu cấp | duy trì | bênh vực | trụ | cột | cột trụ | vật chống | người ủng hộ | hậu thuẫn | chi viện | giữ vững | phù hộ | truyền sức mạnh | cấp dưỡng | nuôi nấng | sự ủng hộ", "nâu nâu": "nâu nâu | nâu | nâu đỏ | cà phê | kaki | rám nắng | mắt | tro | đỏ nâu | nâu sẫm | nâu nhạt | nâu vàng | nâu đất | nâu gỗ | nâu chocolate | nâu cánh gián | nâu tây | nâu đồng | nâu xám | nâu hạt dẻ", "nâu non": "tươi | mới | non | trẻ | sáng | mát | mềm | nhạt | hồng hào | tươi tắn | sáng sủa | mịn màng | khỏe mạnh | rực rỡ | đẹp | sinh động | tươi mới | tươi rói | tươi sáng | tươi vui", "nấu bếp": "đầu bếp | nấu ăn | nấu nướng | nấu nước | nghệ thuật nấu nướng | việc bếp núc | cách nấu ăn | nấu sôi | nhà bếp | lò nướng | chiên | hấp | luộc | rang | nướng | đun nóng | sự nấu | ủ | ngâm | làm nâu | nấu bếp", "nẩy mực": "", "nem nép": "chả giò | rón rén | nhút nhát | e thẹn | sợ hãi | ngại ngùng | khúm núm | lén lút | ẩn nấp | co ro | thu mình | bẽn lẽn | hèn nhát | sợ sệt | lúng túng | mặt mày rụt rè | trốn tránh | khép nép | nhỏ bé | mềm yếu | yếu đuối", "ném đĩa": "ném | ném xa | ném mạnh | ném cao | ném xuống | ném qua | ném đi | ném lại | ném trúng | ném đĩa bay | ném đĩa thể thao | ném đĩa nhựa | ném đĩa kim loại | ném đĩa gỗ | ném đĩa thủy tinh | ném đĩa tròn | ném đĩa phẳng | ném đĩa thể hình | ném đĩa trong thể thao | ném đĩa trong trò chơi", "neo đơn": "cô đơn | đơn độc | cô độc | một mình | trơ trọi | lủi thủi | duy nhất | chỉ có | bị bỏ rơi | riêng | bị tách ra | nhất | chỉ riêng | độc | mỗi một | không có ai | vắng vẻ | mồ côi | không có bạn | đơn chiếc", "nét chữ": "", "nét mặt": "nét | đặc điểm | đặc tính | phẩm chất | tính cách | tính khí | thái độ | biểu cảm | vẻ mặt | diện mạo | hình dáng | cảm xúc | nét biểu cảm | nét riêng | nét đặc trưng | nét tính cách | nét tâm trạng | nét thần thái | nét duyên dáng | nét quyến rũ | nét thanh thoát", "nể lòng": "", "nể nang": "sự kính trọng | sự tôn kính | sự tôn trọng | kính cẩn | kính trọng | tôn kính | lòng kính trọng | lòng sùng kính | sùng kính | sự sùng kính | sự tôn thờ | kính sợ | tôn thờ | tôn trọng | sự nể trọng | nể trọng | nể phục | tôn quý | kính yêu | kính mến", "nếm đòn": "", "nếm mùi": "nếm trải | nếm thử | nhấm nháp | cảm nhận | dư vị | hương vị | khẩu vị | biết mùi | trải nghiệm | thể nghiệm | cảm giác thích thú | mùi vị | sự nếm mùi | thưởng thức | khám phá | cảm giác | tìm hiểu | thử nghiệm | đánh giá | nhận biết | khám phá hương vị", "nên chi": "nên chi | nên chi tiêu | chi tiêu | phải nên | phải | theo đuổi | cần phải | nên | cần | đáng lẽ | hợp lý | thích hợp | có thể | nên làm | nên thực hiện | nên xem xét | nên cân nhắc | nên lựa chọn | nên quyết định | nên thực thi | nên áp dụng", "nên thơ": "trữ tình | huyền ảo | lãng mạn | thơ mộng | đẹp đẽ | tuyệt mỹ | mê hoặc | thú vị | đầy cảm hứng | thú vị | tươi đẹp | mộng mơ | thanh bình | yên bình | đáng yêu | đẹp mắt | rực rỡ | sinh động | tuyệt vời | hấp dẫn", "nền nếp": "thủ tục | thông lệ | nếp sống | thói quen | lề thói hằng ngày | thường xuyên | định kỳ | nếp cũ | quy định | thói tục | hàng ngày | thông thường | quen thuộc | cách thức | tổ chức | kỷ luật | trật tự | thói quen sinh hoạt | chuẩn mực | quy tắc", "nếp cái": "gạo nếp | nếp | gạo nếp cái | bánh gạo | xôi | bánh chưng | bánh tét | bánh nếp | bánh xèo | bánh trôi | bánh đúc | bánh bao | bánh ngọt | bánh mì | gạo thơm | gạo dẻo | gạo nếp nương | gạo nếp cẩm | gạo nếp hương | gạo nếp trắng", "nếp cẩm": "gạo cẩm | gạo nếp | gạo nếp cẩm | gạo nếp cái hoa vàng | gạo nếp cái | gạo nếp thơm | gạo nếp ngọt | gạo nếp trắng | gạo nếp hương | gạo nếp đen | gạo lứt | gạo lứt cẩm | gạo lứt nếp | gạo nếp nương | gạo nếp mùa | gạo nếp sáp | gạo nếp nếp | gạo nếp đặc sản | gạo nếp miền Bắc | gạo nếp miền Trung", "nếp con": "gạo nếp | bánh gạo | cơm rang | nếp cái | gạo tẻ | bánh chưng | bánh tét | xôi nếp | xôi tẻ | gạo nếp cái hoa vàng | gạo nếp nương | xôi đậu xanh | xôi gấc | xôi xéo | bánh nếp | bánh trôi | bánh ít | bánh bột lọc | bánh phu thê | bánh tằm", "nếu cần": "", "nếu như": "", "nếu thế": "", "nếu vậy": "", "Nga văn": "tiếng Nga | Tiếng Nga | nước Nga | Nga | người Nga | ngôn ngữ Nga | văn hóa Nga | học tiếng Nga | tiếng nói Nga | tiếng dân tộc Nga | tiếng Nga cổ | tiếng Nga hiện đại | tiếng Nga phổ thông | tiếng Nga địa phương | tiếng Nga chuyên ngành | tiếng Nga thương mại | tiếng Nga giao tiếp | tiếng Nga văn học | tiếng Nga trong giao tiếp | tiếng Nga trong giáo dục", "nga văn": "tiếng Nga | Tiếng Nga | nước Nga | Nga | người Nga | ngôn ngữ Nga | văn hóa Nga | học tiếng Nga | tiếng nói Nga | tiếng dân tộc Nga | tiếng Nga cổ | tiếng Nga hiện đại | tiếng Nga phổ thông | tiếng Nga địa phương | tiếng Nga chuyên ngành | tiếng Nga thương mại | tiếng Nga giao tiếp | tiếng Nga văn học | tiếng Nga trong giao tiếp | tiếng Nga trong giáo dục", "ngà ngà": "ngà ngà | say | say xỉn | say sưa | say mềm | say khướt | say bí tỉ | ngà ngà say | hơi say | lảo đảo | mê mẩn | mê say | ngất ngây | chóng mặt | lú lẫn | mờ mịt | hơi choáng | khó chịu | khó tỉnh | mê muội", "ngà voi": "ngà | xương | răng | răng h | con súc sắc | màu ngà | phím đàn pianô | ngà voi | ngà hươu | ngà tê giác | ngà sừng | ngà động vật | ngà trắng | ngà đen | ngà vàng | ngà mịn | ngà bóng | ngà thô | ngà giả | ngà tự nhiên", "ngã giá": "giảm giá | giá giảm | thương lượng | mặc cả | đàm phán | giá cả | giá trị | chiết khấu | khuyến mãi | giá ưu đãi | giá rẻ | giá hời | giá mềm | giá thấp | giá cạnh tranh | giá bán | giá niêm yết | giá thị trường | giá mua | giá bán lẻ", "ngã ngũ": "kết luận | kết thúc | chấm dứt | cuối cùng | điểm kết thúc | hồi kết | kết liễu | đi đến chỗ | cái kết | kết quả | hoàn thành | bế mạc | đoạn cuối | cuối | hết | giới hạn | sự kết thúc | phần cuối | còn lại | không tìm được", "ngao du": "du ngoạn | du lịch | tham quan | du hành | lữ hành | cuộc du hành | đi du lịch | ngao du | đi dạo | đi chơi | khám phá | thám hiểm | đi lang thang | đi rong | đi khắp nơi | đi đây đi đó | đi chơi xa | đi du | đi thăm | đi khám phá", "ngay cả": "thậm chí | mà còn | lại còn | cả đến | thậm chí ra ngoài | kể cả | bao gồm cả | ngay cả khi | ngay cả lúc | ngay cả những | ngay cả ai | ngay cả cái | ngay cả điều | ngay cả việc | ngay cả thế | ngay cả điều đó | ngay cả trong | ngay cả với | ngay cả trước | ngay cả sau", "ngay đơ": "cứng đờ | trơ trụi | trần như nhộng | đơ | bất động | không nhúc nhích | tê liệt | đứng im | khô khan | vô hồn | không cảm xúc | trống rỗng | mờ nhạt | tĩnh lặng | đơn điệu | nhạt nhẽo | không sinh động | không có sức sống | không thay đổi | bế tắc", "ngày lễ": "lễ hội | ngày nghỉ | ngày lễ | lễ | nghỉ lễ | kỳ nghỉ | giải lao | lễ kỷ niệm | kỷ niệm | lễ hân hoan | dạ tiệc | ngày kỷ niệm | ngày vui | ngày hội | ngày tưởng niệm | lễ mừng | lễ tạ ơn | lễ hội hóa trang | lễ hội mùa xuân | lễ hội âm nhạc", "ngặt vì": "", "ngân hà": "Ngân Hà | thiên hà | thiên hà xoắn ốc | thiên hà không đều | vũ trụ | cụm sao | hệ sao | chòm sao | tinh vân ngoài thiên hà | dải Ngân Hà | dải sáng | hệ thống sao | vùng không gian | vùng vũ trụ | các ngôi sao | các thiên thể | hệ hành tinh | hệ thiên thể | vùng thiên hà | vùng sao", "ngấn lệ": "", "ngậu xị": "ngốc | ngu | ngu ngốc | điên rồ | khờ | khờ dại | ngớ ngẩn | dại | dại dột | ngáo | ngáo ngơ | mê muội | hâm | hâm dở | lẩm cẩm | khùng | đần | đần độn | vô lý | vô nghĩa", "nghe ra": "lắng nghe | nghe | nghe lén | nghe thấy | nghe rõ | nghe được | nghe ngóng | nghe tin | nghe lời | nghe theo | nghe tiếng | nghe đồn | nghe kể | nghe biết | nghe thông | nghe hiểu | nghe lại | nghe chừng | nghe ngữ | nghe mùi", "nghề võ": "", "nghệ sĩ": "nghệ nhân | người sáng tạo | nhà thiết kế | bậc thầy | tác giả | người vẽ tranh minh họa | nhà điêu khắc | nhà soạn nhạc | hoạ sĩ | họa sĩ | nghệ thuật | chuyên gia | người làm nghề thủ công | người biểu diễn | người sáng tác | người viết kịch | người làm phim | người làm nhạc | người làm thơ | người sáng tác âm nhạc", "nghi án": "nghi án | đáng nghi | đáng ngờ | khả nghi | ngờ vực | nghi ngờ | có vấn đề | nghi vấn | nghi ngờ | nghi ngờ | nghi ngờ | nghi ngờ | nghi ngờ | nghi ngờ | nghi ngờ | nghi ngờ | nghi ngờ | nghi ngờ | nghi ngờ | nghi ngờ", "nghi kỵ": "nghi ngờ | sự nghi ngờ | sự bị nghi ngờ | ngờ vực | hoài nghi | mối nghi kỵ | không tin tưởng | sự ngờ | thận trọng | cảnh giác | không chắc chắn | sự nghi kỵ | nghi kỵ | ngờ | nghi vấn | nghi ngờ | sự hoài nghi | nghi vấn | ngờ ngợ | nghi ngờ", "nghi lễ": "nghi thức | thủ tục | lễ nghi | phụng vụ | trình tự hành lễ | nghi lễ | sách dạy lễ nghi | thờ phượng | nghi thức đặc biệt | phong tục | thực hành | câu thần chú | theo lễ nghi | tâm linh | Bí tích | truyền thống | khuôn mẫu | tuân thủ | thông lệ | nghi lễ truyền thống", "nghi vệ": "nghi ngờ | hoài nghi | đáng ngờ | khả nghi | người lạ | bị tình nghi | hiềm nghi | mờ ám | ngờ vực | không tin tưởng | bị cáo | người bị tình nghi | không rõ ràng | ngờ | nghi | nghi vấn | nghi phạm | có vấn đề | không tin | nghi vấn", "nghỉ đẻ": "", "nghỉ hè": "kỳ nghỉ hè | thời gian nghỉ | sự đi nghỉ | nghỉ mát | nghỉ ngơi | ngày nghỉ | kỳ nghỉ phép | kỳ nghỉ lễ | nghỉ giải lao | ngày lễ | du lịch | nghỉ dưỡng | nghỉ phép | chuyến đi | tạm dừng | ngày nghỉ lễ | nghỉ việc | kỳ nghỉ dài | nghỉ cuối tuần | nghỉ dưỡng sức", "nghỉ lễ": "ngày nghỉ | ngày lễ | nghỉ ngơi | nghỉ phép | nghỉ mát | nghỉ dưỡng | nghỉ lễ hội | nghỉ cuối tuần | ngày nghỉ lễ | ngày nghỉ tết | ngày nghỉ quốc khánh | ngày nghỉ lễ lớn | ngày nghỉ chính thức | ngày nghỉ có lương | ngày nghỉ không lương | ngày nghỉ theo quy định | ngày nghỉ theo luật | ngày nghỉ theo phong tục | ngày nghỉ theo tập quán | ngày nghỉ theo truyền thống", "nghỉ ốm": "", "nghĩ ra": "", "nghị án": "nghị án | phán quyết | quyết định tư pháp | quyết định của toà | bản án | phán xét | sự phán xét | sự xét xử | ý kiến | phán đoán | sự đánh giá | đánh giá | sự phê bình | lời phán xét | sự chỉ trích | sức phán đoán | sự phân biệt | sự trừng trị | án | óc suy xét", "nghị sĩ": "nghị sĩ | dân biểu | thượng nghị sĩ | thành viên quốc hội | nhà lập pháp | nghị viên | đại biểu | đại diện | người đại diện | người bầu cử | người được bầu | người tham gia quốc hội | người tham gia nghị viện | người làm luật | người lập pháp | người hoạt động chính trị | người đại diện cho cử tri | người đại diện cho dân | người tham gia chính trị | người lãnh đạo quốc hội", "nghị sự": "chương trình nghị sự | nghị trình | lịch trình | kế hoạch | chương trình làm việc | thời gian biểu | chương trình | đề tài thảo luận | nội dung thảo luận | danh sách thảo luận | kế hoạch làm việc | chương trình họp | thời gian làm việc | đề án | kế hoạch nghị sự | danh sách nghị sự | chương trình hội nghị | nội dung chương trình | thời gian biểu làm việc | đề xuất thảo luận", "nghiêng": "nghiêng | xiên | lệch | nghiêng mình | nghiêng ngả | nghiêng về | nghiêng trái | nghiêng phải | nghiêng xuống | nghiêng lên | nghiêng bớt | nghiêng một bên | nghiêng dốc | nghiêng nghiêng | nghiêng lệch | nghiêng vẹo | nghiêng chéo | nghiêng hướng | nghiêng mặt | nghiêng tầm nhìn", "ngỏ lời": "lời mời chào | lời đề nghị | mời | tỏ ý muốn | đưa ra đề nghị | cầu hôn | dạm | lời dạm hỏi | đấu thầu | giơ ra | tặng | biếu | hiến | đưa lên | dâng | ướm | chìa ra | sự chào hàng | sự đưa tay ra | sự trả giá | xung phong", "ngõ cụt": "bế tắc | ngõ mù | đường một chiều | ngõ cụt | đường cùng | đường không lối thoát | ngõ tắt | đường hẹp | đường cụt | lối đi không có lối ra | đường không lối ra | đường bế tắc | ngõ không lối ra | đường không tiến | đường không quay lại | đường đơn | ngõ không thông | đường một chiều | đường không có lối ra | đường không có lối đi", "ngõ hầu": "để đạt được | nhằm mục đích | để có thể | để thực hiện | để hoàn thành | để chuộc lại | để cứu vãn | để khắc phục | để sửa chữa | để cải thiện | để bù đắp | để làm lại | để phục hồi | để đạt thành công | để thực thi | để thực hiện mục tiêu | để đạt được kết quả | để tiến tới | để hướng tới | để đạt được điều mong muốn", "ngõ hẻm": "hẻm | ngõ | lối đi | đường hẻm | phố hẻm | đường sau | ngõ nhỏ | hẻm nhỏ | lối hẻm | ngõ cụt | ngõ vào | hẻm cụt | lối đi nhỏ | đường đi | ngõ hẹp | hẻm hẹp | lối đi hẹp | đường mòn | ngõ mòn | hẻm mòn", "ngoại ô": "ven đô | thuộc ngoại ô | ngoại thành | nông thôn | vùng ven | vùng ngoại ô | khu vực ngoại ô | làng quê | vùng ngoại thành | khu vực ven đô | phố ngoại ô | khu vực nông thôn | đất ngoại ô | khu vực nông thôn | vùng lân cận | khu vực lân cận | vùng ngoại vi | khu vực ngoại vi | vùng rìa thành phố | khu vực rìa thành phố", "ngọc nữ": "", "ngòi nổ": "", "ngói bò": "bò ngói | thịt ba chỉ bò | thăn nội | sườn | thịt bò | bò tơ | bò viên | bò nướng | bò hầm | bò xào | bò cuốn | bò bít tết | bò kho | bò nhúng dấm | bò xay | bò nướng lá lốt | bò bía | bò bằm | bò tái | bò khô", "ngon ăn": "thích thú | hấp dẫn | tuyệt vời | đáng yêu | khoái khẩu | ngon | đậm đà | thơm ngon | mê ly | đặc sắc | tuyệt hảo | hài lòng | vui vẻ | dễ chịu | thỏa mãn | điều tuyệt vời | mặn mà | ngon lành | ngon miệng | thích hợp", "ngọt lừ": "ngọt lừ | ngọt ngào | ngon ngọt | ngọt bùi | ngọt lịm | hấp dẫn | dễ thương | đáng yêu | dịu dàng | dịu | êm dịu | thích thú | duyên dáng | dễ chịu | mật ong | siro | hương thơm | thơm | có mùi thơm | ngọt ngào như mật | ngọt ngào dịu dàng", "ngọt lự": "ngọt lịm | ngọt ngào | ngọt bùi | ngọt | ngon ngọt | ngon | hấp dẫn | mật ong | kẹo | siro | mứt | du dương | êm ái | dịu | dịu dàng | như mật ong | như kẹo | thích thú | những điều thú vị | phần ngọt bùi", "ngồ ngộ": "hài hước | buồn cười | vui nhộn | vui vẻ | giải trí | khôi hài | lố bịch | ngộ nghĩnh | trêu chọc | châm biếm | mỉa mai | thú vị | kỳ quặc | đáng yêu | tếu táo | vui tươi | hóm hỉnh | chọc cười | ngộ nghĩnh | điên rồ", "ngộ cảm": "nhạy cảm | sự nhạy cảm | tính nhạy cảm | cảm xúc | cảm giác | cảm nhận | tâm trạng | tâm tư | tâm lý | cảm thông | cảm thụ | cảm kích | cảm thương | cảm động | cảm nhận sâu sắc | cảm giác mạnh | cảm giác tinh tế | cảm giác nhạy bén | cảm giác nhạy cảm | cảm giác sâu sắc", "ngộ đạo": "", "ngộ độc": "ngộ độc | đầu độc | nhiễm độc | ngộ độc thức ăn | ngộ gió | độc hại | độc tính | độc chất | trúng độc | say rượu | ngộ độc thịt | sự đầu độc | độc tố | độc dược | ngộ độc cấp tính | ngộ độc mãn tính | ngộ độc thực phẩm | ngộ độc hóa chất | ngộ độc rượu | ngộ độc thuốc", "ngộ nạn": "tai nạn | sự cố | tai ương | thảm họa | rủi ro | khó khăn | trắc trở | bất hạnh | tai vạ | sự việc không may | sự việc bất ngờ | sự việc không lường trước | sự việc xấu | sự việc đáng tiếc | sự việc nghiêm trọng | sự việc khẩn cấp | sự việc nguy hiểm | sự việc bất lợi | sự việc không thuận lợi | sự việc không mong muốn", "ngộ nhỡ": "nhỡ | bất ngờ | không ngờ | trớ trêu | hên xui | tình cờ | ngẫu nhiên | đột xuất | khó lường | bất thường | sự cố | tai nạn | rủi ro | nguy cơ | trường hợp | sự việc | hậu quả | kịch bản | tình huống | mạo hiểm", "ngộ sát": "tội ngộ sát | cố ý | giết người | tội giết người | tội ác | ám sát | giết người không có chủ ý | làm chết người | sát hại | hành vi vô ý | hành vi không chủ ý | sát nhân | tội phạm | hành động không cố ý | hành động vô tình | ngộ sát trong lúc say rượu | hành vi gây chết người | tội lỗi | hành vi sai trái | hành vi gây hại", "ngồi lê": "ngồi | ngồi lại | ngồi xuống | ngả | ngồi chơi | ngồi chờ | ngồi nghỉ | ngồi thư giãn | ngồi tán gẫu | ngồi nói chuyện | ngồi lê đôi mách | ngồi lê ngồi lết | ngồi bệt | ngồi xổm | ngồi ghế | ngồi quán | ngồi café | ngồi hóng | ngồi đợi | ngồi lỳ", "ngồi tù": "bị giam giữ | bị giam cầm | bị bỏ tù | giam giữ | tù nhân | ngồi trong tù | bị nhốt | bị tống giam | bị giam | bị quản thúc | bị cầm tù | bị giam trong nhà tù | sau song sắt | bị cách ly | bị tước tự do | bị giam lỏng | bị giam giữ trong tù | bị tạm giam | bị giam giữ tại cơ sở cải tạo | bị giam giữ trong trại giam", "ngôn từ": "lời | những lời | lời nói | ngôn | từ | ngữ | diễn đạt | câu | văn | văn bản | ngôn ngữ | diễn ngôn | lời văn | câu chữ | ngôn từ viết | ngôn từ nói | từ ngữ | câu từ | lời lẽ | ngôn từ giao tiếp | ngôn từ truyền đạt", "ngờ đâu": "không nghi ngờ gì | tự nhiên | chắc chắn | rõ ràng | hiển nhiên | đương nhiên | thực sự | quả thật | đúng là | thật sự | không thể nghi ngờ | không còn nghi ngờ | không thể chối cãi | đúng như vậy | có thể thấy | có thể khẳng định | không thể phủ nhận | đúng là như vậy | thật không ngờ | không ai có thể ngờ", "ngờ ngợ": "ngờ vực | hoài nghi | nghi ngờ | mờ ám | khó hiểu | không chắc chắn | do dự | lưỡng lự | còn hồ nghi | đáng ngờ | không minh bạch | bất minh | mơ hồ | không rõ ràng | miễn cưỡng | không được thuyết phục | ám muội | có vấn đề | lờ mờ | không đáng tin cậy", "ngờ vực": "nghi ngờ | hồ nghi | hoài nghi | ngờ vực | không tin | không tin tưởng | không chắc chắn | phân vân | thận trọng | cảnh giác | ngờ nghệch | ngờ vực | ngờ vực | ngờ vực | ngờ vực | ngờ vực | ngờ vực | ngờ vực | ngờ vực | ngờ vực", "ngu dại": "ngu dại | ngu ngốc | ngốc nghếch | dốt | người ngu đần | vô tích sự | ngây ngô | ngáo | lố bịch | ngớ ngẩn | dại | bư | dại dột | xuẩn | đơn giản | khờ dại | si ngốc | đần | ngu đần | ngu xuẩn | đần độn | thiển cận | vô tri", "ngu dân": "ngu ngốc | kẻ ngốc | người ngu | người dốt | người đơn giản | người ngốc nghếch | người không thông minh | người khờ khạo | người thiểu năng | người ngu muội | kẻ ngu dốt | người mù chữ | người kém hiểu biết | người chậm hiểu | người thiếu hiểu biết | người ngớ ngẩn | người lơ mơ | người không sáng suốt | người không lanh lợi | người kém thông minh", "ngu dốt": "ngu dốt | ngu ngốc | ngu xuẩn | ngốc nghếch | dốt | đần độn | ngu đần | khờ dại | dại dột | ngây ngô | ngớ ngẩn | vô tri | thiển cận | mù quáng | người ngu dại | người ngu đần | vô tích sự | ngáo | lố bịch | người ngớ ngẩn | si ngốc", "ngu ngơ": "ngu ngốc | ngu si | ngu muội | ngu dại | ngu xuẩn | đần độn | ngớ ngẩn | xuẩn ngốc | vớ vẩn | rồ dại | dại dột | ngô nghê | mất trí | điên rồ | lố bịch | khờ khạo | khờ dại | ngốc nghếch | ngốc | ngớ ngẩn", "ngu phụ": "", "ngù ngờ": "bất ngờ | không ngờ | sự bất ngờ | sự ngạc nhiên | ngạc nhiên | kinh ngạc | bất chợt | bất thình lình | giật mình | đột ngột | bỡ ngỡ | thú không ngờ | điều bất ngờ | điều làm ngạc nhiên | sự ngạc nhiên bất ngờ | sự kinh ngạc | sự giật mình | sự bỡ ngỡ | sự bất ngờ đột ngột | sự bất ngờ không ngờ", "ngủ dậy": "", "ngủ gật": "gật gù | ngủ lơ mơ | ngủ chợp | ngủ ngắn | ngủ say | ngủ thiếp | ngủ gà | ngủ quên | ngủ ngật | ngủ ngồi | ngủ đứng | ngủ mơ màng | ngủ lơ đãng | ngủ gục | ngủ vùi | ngủ lăn | ngủ lả | ngủ gục đầu | ngủ gật gù | ngủ lơ lửng", "ngủ gục": "", "ngủ khì": "ngủ gật | ngủ gà | chợp mắt | ngủ đông | đi ngủ | đang ngủ | ngủ | ngủ trọ | ngủ say | ngủ thiếp | ngủ ngật | ngủ lơ mơ | ngủ vùi | ngủ quên | ngủ nướng | ngủ bù | ngủ sâu | ngủ lịm | ngủ mơ | ngủ chợp", "ngũ cốc": "ngũ cốc thực phẩm | cỏ ngũ cốc | hạt giống | lúa mì | yến mạch | lúa mạch đen | ngô | bột yến mạch | cây lương thực | hạt có dầu | gạo | lúa | hạt quinoa | hạt kê | hạt chia | hạt đậu | bột ngũ cốc | bột gạo | bột ngô | bột lúa mì | bột hạt", "ngũ đại": "", "ngũ quả": "hoa quả | trái cây | bánh trái | mâm ngũ quả | hoa trái | quả | rau quả | thực phẩm | đồ ăn | mâm cỗ | bánh mứt | thực vật | đồ lễ | quả tươi | trái cây tươi | mâm lễ | bánh kẹo | đồ cúng | thực phẩm tươi sống | mâm ngũ sắc", "ngũ sắc": "năm màu | ngũ sắc | năm sắc | năm màu chính | màu sắc | bảng màu | màu xanh | màu đỏ | màu vàng | màu trắng | màu đen | màu sắc đa dạng | màu sắc phong phú | màu sắc tươi sáng | màu sắc rực rỡ | màu sắc nổi bật | màu sắc hài hòa | màu sắc tương phản | màu sắc ấm | màu sắc lạnh", "ngục tù": "ngục tối | nhà tù | nhà giam | lao tù | tù | xà lim | nhà lao | cầm tù | giam can | nhốt | ngục | mát | nhà đá | giam giữ | giam cầm | tù tội | trại giam | trại tù | cải tạo | giam hãm | giam lỏng", "ngư dân": "người đánh cá | người câu cá | người làm nghề đánh cá | người khai thác hải sản | người thu hoạch cá | người đi biển | người chài lưới | người đánh bắt cá | người nuôi cá | người làm nghề thủy sản | người đánh bắt hải sản | người câu cá thể thao | người đánh cá thương mại | người đánh cá tự do | người làm nghề biển | người làm nghề ngư nghiệp | người đánh bắt ven biển | người đánh bắt trên sông | người đánh bắt trên hồ | người làm nghề đánh bắt", "ngư lôi": "thủy lôi | vũ khí | phóng ngư lôi | tấn công bằng ngư lôi | đạn | Torpil | phá ngầm | tiêu diệt | phá huỷ | tên lửa | vũ khí dưới nước | vũ khí tấn công | vũ khí hải quân | ngư lôi tự hành | ngư lôi điều khiển | ngư lôi tấn công | ngư lôi chống tàu | ngư lôi tấn công tàu | vũ khí chống ngầm | vũ khí chiến tranh dưới nước", "ngư ông": "", "ngư phủ": "ngư dân | ngư ông | dân chài | người đánh cá | người câu cá | thuyền chài | thuyền đánh cá | người bắt cá | người đi biển | người làm nghề cá | người khai thác hải sản | người đánh bắt cá | người đánh bắt hải sản | người chài lưới | người lưới cá | người câu tôm | người đánh cá ven biển | người đánh cá trên sông | người đánh cá chuyên nghiệp | người làm nghề đánh cá", "ngữ học": "ngôn ngữ học | ngữ nghĩa | ngữ pháp | ngữ âm | ngữ tộc | ngữ liệu | ngữ cảnh | ngữ văn | ngữ hệ | ngữ dụng | ngữ học ứng dụng | ngữ học lý thuyết | ngữ học so sánh | ngữ học lịch sử | ngữ học xã hội | ngữ học tâm lý | ngữ học triết học | ngữ học văn hóa | ngữ học giáo dục | ngữ học quốc tế", "ngữ khí": "ngữ điệu | thái độ | tình cảm | cảm xúc | tâm trạng | cách nói | cách viết | tư tưởng | ý chí | quan điểm | giọng điệu | hơi thở | sắc thái | ngữ nghĩa | cảm nhận | trạng thái | diễn đạt | truyền đạt | thông điệp | cảm xúc ngầm", "ngữ văn": "văn học | văn chương | tác phẩm văn học | sáng tác | tiểu luận | bài báo | văn bản | ngôn ngữ | nghiên cứu văn học | phê bình văn học | văn hóa | ngữ nghĩa | ngữ pháp | hội họa | thơ ca | truyện ngắn | tiểu thuyết | kịch | tác giả | văn phong", "người ở": "cư dân | người cư trú | người cư ngụ | dân cư | người | sinh sống | cư trú | định cư | dân số | thành phần | người sống | người ở lại | người định cư | người dân | người bản địa | người thường trú | người tạm trú | người nhập cư | người di cư | người sống tại", "nha lại": "quay lại | trả lại | nhớ lại | tham gia lại | trở lại | đi lại | hồi lại | tái hiện | tái xuất | quay về | quay trở lại | nhắc lại | lặp lại | đưa lại | gửi lại | phục hồi | khôi phục | điểm lại | xem lại | nhắc nhở", "nha môn": "nha môn | cửa quan | chốn nha môn | bác sĩ nha khoa | nha sĩ | phẫu thuật nha khoa | phòng khám nha khoa | cửa ngõ | cổng | cổng chính | cửa ra vào | cửa chính | cửa hậu | cửa sổ | lối vào | lối ra | đường vào | đường ra | cổng vào | cổng ra", "nhà báo": "phóng viên | ký giả | nhà báo chuyên mục | bình luận viên | biên tập viên | cộng tác viên | bỉnh bút | ký giả báo chí | nhà báo điều tra | nhà báo tự do | nhà báo thể thao | nhà báo chính trị | nhà báo văn hóa | nhà báo kinh tế | nhà báo xã hội | nhà báo truyền hình | nhà báo online | nhà báo địa phương | nhà báo quốc tế | nhà báo điều hành", "nhà bạt": "lều | lều trại | nhà bạt | rạp | cắm trại | gian hàng | túp lều | cắm lều | nơi trú ẩn có thể thu gọn | cái lều | nhà tạm | nhà di động | bạt che | bạt dựng | nhà vải | khoang trại | trại | bạt | khu vực tạm trú | nơi ở tạm thời", "nhà bếp": "bếp | phòng bếp | bếp núc | nhà nấu ăn | phòng nấu ăn | bếp nhỏ | khu vực nấu ăn | khu bếp | bếp gia đình | bếp ăn | bếp chính | bếp phụ | kho bếp | bếp công nghiệp | bếp nhà hàng | bếp tập thể | bếp điện | bếp gas | bếp từ | bếp lò", "nhà cái": "người chia bài | người xử sự | người buôn bán | người bán | người bán buôn | thương gia | thương nhân | nhà cung cấp | đại lý | người kinh doanh | người tiếp thị | người chủ | nhà bán lẻ | tay buôn | người mặc cả | người phân phối | người đối xử | người thay đổi | cái | người chơi", "nhà cầu": "nhà vệ sinh | cầu tiêu | xí bệt | toa lét | nhà xí | nhà tắm | nhà vệ sinh công cộng | nhà cầu tiêu | bồn cầu | bồn xí | nhà vệ sinh di động | nhà vệ sinh tự hoại | nhà vệ sinh sinh thái | nhà vệ sinh gia đình | nhà vệ sinh nam | nhà vệ sinh nữ | nhà vệ sinh chung | nhà vệ sinh công cộng ngoài trời | nhà vệ sinh trong nhà | nhà cầu di động", "nhà cửa": "nhà ở | nhà | ngôi nhà | căn nhà | căn | căn hộ | chung cư | biệt thự | tòa nhà | lâu đài | nhà ký túc | phòng ốc | nơi ở | gia đình | hộ gia đình | quán trọ | trại chăn nuôi | tu viện | nhà tế bần | viện", "nhà đám": "nhà tang lễ | nhà thờ tang lễ | nhà nguyện tang lễ | nhà đám | nhà hỏa táng | nhà tổ chức tang lễ | nhà lễ tang | nhà tang | nhà chờ hỏa táng | nhà tổ chức lễ tang | nhà an táng | nhà thờ | nhà thờ tổ tiên | nhà thờ họ | nhà thờ dòng họ | nhà thờ tôn giáo | nhà thờ Phật giáo | nhà thờ Công giáo | nhà thờ truyền thống | nhà thờ tôn kính", "nhà đèn": "nhà máy điện | trạm phát điện | nhà máy điện lực | trạm điện | nhà điện | cơ sở điện | nhà sản xuất điện | trung tâm phát điện | nhà máy năng lượng | trạm năng lượng | nhà máy điện năng | cơ sở phát điện | trạm điện lực | nhà máy điện công nghiệp | nhà máy điện sinh khối | nhà máy điện mặt trời | nhà máy điện gió | trạm điện mặt trời | trạm điện gió | nhà máy điện hạt nhân", "nhà gác": "nhà hai tầng | nhà ba tầng | nhà nhiều tầng | nhà lầu | nhà cao tầng | nhà phố | biệt thự | nhà chung cư | nhà ở | nhà cấp 4 | nhà mái thái | nhà ống | nhà biệt lập | nhà tạm | nhà gỗ | nhà khung thép | nhà container | nhà trọ | nhà nghỉ | nhà xưởng", "nhà gái": "nhà cô dâu | gia đình cô dâu | nhà vợ | nhà gái | bên gái | phía gái | nhà mẹ cô dâu | nhà cha cô dâu | họ nhà gái | họ cô dâu | nhà thông gia | nhà bên vợ | bên vợ | bên cô dâu | họ hàng cô dâu | họ hàng nhà gái | nhà dâu | nhà vợ chồng | nhà cưới | nhà hôn phối", "nhà hát": "rạp hát | sân khấu | thính phòng | đoàn kịch | hí trường | giảng đường | địa điểm | nhà văn hóa | nhà biểu diễn | nhà hát lớn | nhà hát múa rối | nhà hát cải lương | nhà hát chèo | nhà hát kịch | nhà hát nhạc | nhà hát opera | sân khấu ngoài trời | sân khấu nhỏ | sân khấu lớn | nhà hát truyền thống", "nhà kho": "kho | nhà chứa | kho hàng | kho bãi | kho tàng | kho vật tư | kho lưu trữ | kho sản phẩm | kho nguyên liệu | kho hàng hóa | kho bảo quản | kho lưu kho | kho phân phối | kho hàng tồn | kho hàng hóa | kho trung chuyển | kho vận chuyển | kho cung ứng | kho dự trữ | kho hàng dự trữ", "nhà khó": "nhà nghèo | nhà thiếu thốn | nhà khốn khó | nhà bần cùng | nhà túng thiếu | nhà khổ sở | nhà chật vật | nhà khó khăn | nhà không đủ | nhà thiếu thốn tài chính | nhà không có điều kiện | nhà không đủ ăn | nhà thiếu thốn vật chất | nhà không có của cải | nhà không có tài sản | nhà không có tiền | nhà không có phương tiện | nhà không có hỗ trợ | nhà không có sự giúp đỡ | nhà không có tương lai", "nhà lao": "nhà tù | ngục tối | giam | nhốt | xà lim | trại giam | nhà giam | căn phòng giam | khoang giam | nhà tạm giam | trại cải tạo | nhà cải tạo | nhà giam giữ | cơ sở giam giữ | trại giam giữ | nhà giam an ninh | khu giam | khu vực giam giữ | căn cứ giam giữ | trại giam an ninh", "nhà lầu": "dinh thự | tòa nhà | nhà chọc trời | căn hộ | nhà cao tầng | nhà nhiều tầng | nhà chung cư | nhà phố | nhà thương mại | nhà văn phòng | nhà ở | công trình kiến trúc | nhà biệt thự | nhà cao cấp | nhà hiện đại | nhà sang trọng | nhà lớn | nhà xây dựng | nhà phố thương mại | nhà đa năng", "nhà máy": "nhà máy sản xuất | nhà sản xuất | xưởng sản xuất | nhà máy cơ khí | nhà máy ôtô | nhà máy điện | công nghiệp | sản xuất | xưởng | công trình | xưởng đúc | nhà xưởng | nhà chế tạo | nhà máy chế biến | nhà máy chế tạo | nhà máy công nghiệp | xí nghiệp | cơ sở sản xuất | nhà máy lắp ráp | nhà máy hóa chất | nhà máy thực phẩm", "nhà ngủ": "", "nhà nho": "nhà nho | trí thức nho học | người trí thức | nhà tri thức | nhà văn hóa | nhà giáo | nhà nghiên cứu | nhà tư tưởng | nhà triết học | người học thức | người có học | người có kiến thức | người học nho | người theo nho giáo | người theo đạo nho | nhà khoa bảng | người trí thức phong kiến | nhà nho học | người học vấn | người có học vấn", "nhà nòi": "gia đình truyền thống | nhà nghề | họ tộc | dòng họ | gia tộc | nhà có nghề | nhà chuyên môn | nhà xuất sắc | nhà tài năng | nhà chuyên gia | nhà nghiên cứu | nhà khoa học | nhà văn | nhà nghệ thuật | nhà giáo | nhà lãnh đạo | nhà chính trị | nhà hoạt động | nhà sản xuất | nhà đầu tư", "nhà pha": "nhà pha chế | nhà máy bia | người ủ rượu bia | thợ nấu bia | nhà sản xuất bia | nhà nấu bia | nhà chế biến bia | nhà sản xuất rượu | nhà ủ bia | nhà chế rượu | nhà làm bia | nhà chế biến rượu | người làm bia | người sản xuất bia | người nấu bia | nhà chế biến đồ uống | nhà sản xuất đồ uống | nhà sản xuất thực phẩm | nhà chế biến thực phẩm | nhà sản xuất đồ uống có cồn", "nhà quê": "quê mùa | nông thôn | nông dân | người quê mùa | mộc mạc | thô sơ | giản dị | chân chất | bình dị | kém sang | kém lịch sự | không tinh tế | thôn quê | người thôn quê | người nông thôn | đơn giản | vô tư | khó tính | khó gần | không cầu kỳ", "nhà rạp": "", "nhà sàn": "nhà sàn | nhà gỗ | nhà nổi | nhà trên cột | nhà truyền thống | nhà dân tộc | nhà thuyền | nhà mái ngói | nhà gác | nhà cấp 4 | nhà tạm | nhà gỗ lim | nhà gỗ tự nhiên | nhà gỗ cổ | nhà gỗ truyền thống | nhà gỗ mái thái | nhà gỗ kiểu cách | nhà gỗ hiện đại | nhà gỗ phong cách | nhà gỗ bền vững", "nhà sấy": "", "nhà tắm": "phòng tắm | buồng tắm | bồn tắm | vòi hoa sen | phòng xông hơi ướt | phòng xông hơi khô | nhà vệ sinh | phòng tắm đứng | phòng tắm riêng | phòng tắm chung | khu tắm | khu vệ sinh | góc tắm | khu vực tắm | bồn tắm massage | bồn tắm nước nóng | bồn tắm jacuzzi | vòi tắm | vòi sen | bồn tắm mini", "nhà tây": "nhà phía tây | mẫu Anh | nhà hướng tây | nhà tây bắc | nhà tây nam | nhà hướng tây bắc | nhà hướng tây nam | nhà ở phía tây | nhà khu vực tây | nhà tây dương | nhà tây bờ | nhà tây địa | nhà tây phương | nhà tây lộ | nhà tây thành | nhà tây quận | nhà tây thị | nhà tây khu | nhà tây đường | nhà tây xã", "nhà thổ": "nhà điếm | mại dâm | nhà mại dâm | nhà chứa | nhà mèo | điếm | kỹ viện | lầu xanh | hoa liễu | nhà của người xấu số | nhà thổ | gái mại dâm | gái điếm | nhà chứa gái | nhà thổ mại dâm | nhà chứa tình | nhà thổ điếm | nhà thổ gái | nhà thổ xanh | nhà thổ hoa liễu", "nhà thơ": "thi sĩ | thi nhân | người viết vần | tác giả | nhà văn | nghệ sĩ | nhà thơ tự do | nhà thơ trữ tình | nhà thơ hiện đại | nhà thơ cổ điển | người sáng tác thơ | người làm thơ | nhà thơ lãng mạn | nhà thơ xã hội | nhà thơ dân gian | nhà thơ nổi tiếng | nhà thơ trẻ | nhà thơ nữ | nhà thơ nam | nhà thơ chuyên nghiệp", "nhà thờ": "nhà thờ chính tòa | vương cung thánh đường | đại giáo đường | nhà nguyện | nhà cầu nguyện | nhà thờ phượng | nhà thờ lớn | thánh địa | tòa giám mục | nhà thờ tổ | nhà thờ họ | nhà thờ xứ | đền thờ | nhà thờ Tin Lành | nhà thờ Công giáo | nhà thờ Phật giáo | nhà thờ Hồi giáo | nhà thờ tôn giáo | nhà thờ tôn thờ | nhà thờ cộng đồng", "nhà tôi": "nhà của tôi | nơi ở | nhà ở | căn hộ | chung cư | chỗ ở | ngôi nhà | tổ ấm | mái ấm | khoảng trời riêng | căn nhà | nhà riêng | nhà mình | nơi cư trú | nơi sinh sống | chỗ trú | nhà đất | nhà ở riêng | căn hộ chung cư | nhà phố", "nhà trẻ": "trường mầm non | mẫu giáo | trường mẫu giáo | vườn trẻ | lớp mẫu giáo | giữ trẻ | người giữ trẻ | nhà trẻ em | trung tâm chăm sóc trẻ | nhà trẻ tư | nhà trẻ công | trường giữ trẻ | trường tiểu học (giai đoạn đầu) | nhà trẻ gia đình | nhà trẻ cộng đồng | trung tâm giáo dục trẻ em | trường học cho trẻ nhỏ | nhà trẻ quốc tế | trường mẫu giáo tư thục | trường mẫu giáo công lập", "nhà trò": "nhà cái | cờ bạc | trò chơi may rủi | máy đánh bài | sòng bạc | đánh bài | đánh bạc | cá cược | đánh số | lô đề | xổ số | đá gà | đá cá | đánh xóc đĩa | đánh phỏm | đánh liêng | đánh tiến lên | đánh bài cào | trò chơi đỏ đen | trò chơi giải trí", "nhà trọ": "phòng trọ | nhà nghỉ | nhà khách | khách sạn | nhà nghỉ dưỡng | nhà trọ sinh viên | nhà trọ công nhân | nhà trọ giá rẻ | nhà trọ du lịch | nhà trọ ngắn hạn | nhà trọ dài hạn | nhà trọ tự phục vụ | nhà trọ có bếp | nhà trọ có phòng tắm riêng | nhà trọ có wifi | nhà trọ có điều hòa | nhà trọ có chỗ đậu xe | nhà trọ gần trung tâm | nhà trọ an ninh | nhà trọ tiện nghi", "nhà văn": "tiểu thuyết gia | nhà viết tiểu thuyết | nhà viết kịch | nhà viết tiểu luận | tác giả | cây bút | nhà thơ | nhà báo chuyên mục | người viết tiểu sử | nhà văn tự do | nhà văn chuyên nghiệp | nhà văn trẻ | nhà văn nữ | nhà văn nam | nhà văn nổi tiếng | nhà văn đương đại | nhà văn cổ điển | nhà văn viết cho thiếu nhi | nhà văn viết truyện ngắn | nhà văn viết hồi ký | nhà văn viết blog", "nhà vua": "vua | hoàng đế | quân vương | Đức vua | thánh thượng | quốc vương | đế vương | hoàng | quốc vương nam | vương | vương giả | vương triều | nguyên thủ | chúa tể | đại vương | vương quốc | vương phi | vương tôn | vương hậu | vương giả nam", "nhà xác": "nhà tang lễ | nhà tử thần | nhà hỏa táng | nhà xác chết | nhà lưu xác | nhà lưu trữ xác | nhà an nghỉ | nhà chờ xác | nhà mai táng | nhà thờ tổ | nhà tang | nhà xác định | nhà xác bệnh viện | nhà xác nhân đạo | nhà xác công cộng | nhà xác tư | nhà xác gia đình | nhà xác tạm | nhà xác vĩnh viễn | nhà xác tôn nghiêm", "nhạc cụ": "nhạc cụ | dụng cụ âm nhạc | nhạc cụ có dây | nhạc cụ gió | nhạc cụ gõ | nhạc cụ hơi | nhạc cụ điện tử | nhạc cụ truyền thống | nhạc cụ dân tộc | nhạc cụ cổ điển | nhạc cụ hiện đại | nhạc cụ hòa tấu | nhạc cụ solo | nhạc cụ phối khí | nhạc cụ nhịp điệu | nhạc cụ biểu diễn | nhạc cụ đa âm | nhạc cụ đơn âm | dàn nhạc | ban nhạc", "nhám sì": "gồ ghề | thô ráp | sần sùi | khô khan | xù xì | gồ ghề | cứng cáp | đá nhám | mấp mô | khó chịu | khô cứng | bất thường | khó nhằn | khó khăn | khó xử | khó chịu | khó tính | khó gần | khó ưa | khó nắm bắt", "nhàn du": "thảnh thơi | thư thái | nhàn nhã | ung dung | an nhàn | thong thả | thư giãn | rảnh rang | không vội vã | thong dong | tự do | chậm rãi | rỗi rãi | thoải mái | thư thả | nhàn hạ | đi dạo | tản bộ | nghỉ ngơi | thong thả đi lại", "nhãn áp": "", "nhảy bổ": "nhảy bổ | nhảy qua | nhảy vọt | nhảy lên | nhảy | bước nhảy | cú nhảy | bắt nhảy qua | nhảy lao | nhảy xổ | nhảy tới | nhảy thẳng | nhảy xuống | nhảy bật | nhảy vọt lên | nhảy ra | nhảy vào | nhảy lò cò | nhảy chồm | nhảy phắt | nhảy vù", "nhảy dù": "nhảy dù | dù nhảy | thả dù | thả bằng dù | dù | nhảy từ máy bay | nhảy từ trên cao | thả từ trên cao | nhảy xuống | thả người | nhảy xuống đất | nhảy từ độ cao | thả dù thể thao | nhảy dù thể thao | nhảy dù tự do | thả dù tự do | nhảy dù quân sự | thả dù quân sự | nhảy dù cứu hộ | thả dù cứu hộ | nhảy dù giải trí", "nhảy xa": "bước nhảy rộng | bước nhảy | nhảy dài | nhảy xa hơn | nhảy vọt | nhảy lên | nhảy qua | nhảy ra | nhảy lò cò | nhảy bật | nhảy nhót | nhảy múa | nhảy lên cao | nhảy xa nhất | nhảy nhanh | nhảy mạnh | nhảy tự do | nhảy thể thao | nhảy đường dài | nhảy vượt", "nhảy xổ": "nhảy ra | nhảy tới | nhảy vọt | nhảy bật | nhảy lao | nhảy xổ ra | xô ra | xô tới | lao tới | đột nhập | bùng phát | xông vào | xông ra | tấn công | vọt tới | nhảy bổ | nhảy vào | nhảy xổ xuống | nhảy chồm | nhảy lùi", "nhắc vở": "nhắc vở | đọc lời | hướng dẫn | điều khiển | chỉ đạo | điều chỉnh | hỗ trợ | gợi ý | nhắc nhở | thuyết minh | diễn giải | truyền đạt | trình bày | giới thiệu | phát biểu | tương tác | phối hợp | điều phối | hướng dẫn diễn xuất | nhắc thoại", "nhặm lẹ": "nhanh nhẹn | mau lẹ | nhanh chóng | mau | vội vàng | mau chóng | ngay lập tức | nhanh | khẩn trương | gấp gáp | nhanh nhảu | nhanh tay | nhanh chân | mau mắn | nhanh trí | nhanh nhẹn | kịp thời | thần tốc | tức thì | gấp rút", "nhân ái": "từ bi | nhân từ | nhân đạo | tốt bụng | thương người | hết lòng | có tấm lòng | nhân đức | từ thiện | hào phóng | vị tha | rộng lượng | tử tế | quan tâm | yêu thương | thương xót | độ lượng | bao dung | thông cảm | chia sẻ", "nhân tố": "yếu tố | tác nhân | thành phần | phần tử | nguyên nhân | hệ số | bộ phận | khía cạnh | điều kiện | yếu tố quyết định | cơ sở | mảnh ghép | thành tố | đặc điểm | yếu tố cấu thành | tình huống | nguyên lý | căn nguyên | điểm mấu chốt | yếu tố ảnh hưởng", "nhân từ": "lòng nhân từ | từ bi | lòng thương xót | thương xót | thương hại | bác ái | độ lượng | khoan dung | tha thứ | lòng từ tâm | lòng thương | ân điển | ân sủng | thông cảm | lòng khoan dung | lòng khoan hồng | thiện chí | quan tâm | ban phước | ơn huệ", "nhân vì": "do đó | bởi vì | vì | do vậy | cho nên | bởi vậy | nguyên nhân là | do đó mà | vì vậy | vì thế | do đó nên | vì lẽ đó | vì sao | do đó mà | vì nguyên nhân | vì chưng | bởi do | do mà | bởi vì vậy | vì lý do", "nhân vị": "danh tính | cái tôi | nhân vật | tính cách | hình ảnh | hình tượng | vai trò | tâm trí | nhân cách | bản sắc | tâm hồn | cá tính | tâm lý | nhân sinh | nhân đạo | nhân thức | tự ngã | tự thân | cá nhân | tính nhân văn", "nhận ra": "phát hiện | nhận diện | tìm thấy | biết | nhận biết | nhìn thấy | khám phá | phát giác | thấy | cảm nhận | nhận thức | đánh giá | phân biệt | phát hiện ra | nhận ra | nhận dạng | khẳng định | xác định | điều tra | khám xét", "nhập cư": "định cư | cư trú | nhập cảnh | nhập khẩu | đến ở | đến sinh sống | định cư lâu dài | cư ngụ | cư dân mới | nhập cư lao động | nhập cư tạm thời | nhập cư chính thức | nhập cư bất hợp pháp | đến từ nước ngoài | chuyển cư | di cư | đi cư | đi đến | đến nơi khác | đến định cư", "nhất là": "đặc biệt là | cụ thể là | chủ yếu là | trước hết | trên tất cả | đặc biệt | chính xác | trọng tâm là | quan trọng nhất | trước tiên | trong đó | cần lưu ý | đặc thù là | điển hình là | nổi bật là | chủ yếu | tập trung vào | cốt lõi là | điểm mấu chốt | thực tế là | thực sự là", "nhất tề": "cao nhất | lớn nhất | tối đa | ở mức độ cao nhất | đỉnh cao | hàng đầu | tối thượng | tối ưu | tối đa hóa | đặc biệt nhất | vượt trội | hơn cả | tuyệt đối | đỉnh điểm | tối ưu nhất | tối đa nhất | đứng đầu | hạng nhất | số một | đứng đầu bảng", "nhật xạ": "", "nhẹ lời": "nhẹ nhàng | dịu dàng | êm ái | khuyên bảo | nhẹ dạ | nhẹ nhàng khuyên | nhẹ nhõm | tử tế | ôn hòa | thân thiện | nhẹ nhõm lời | khuyên nhủ | nhẹ lời khuyên | nhẹ nhõm | động viên | an ủi | thuyết phục nhẹ nhàng | khuyên răn | nhẹ nhàng nhắc nhở | nhẹ nhàng chỉ bảo", "nhẹ tay": "nhẹ nhàng | khéo léo | cẩn thận | từ tốn | dịu dàng | nhẹ nhàng | nương nhẹ | khoan dung | nhẹ dạ | thận trọng | ôn hòa | nhẹ nhõm | không nặng tay | không nghiêm khắc | nhẹ bước | nhẹ tay một chút | thương xót | nhẹ nhàng trong xử lý | không quá mạnh | nhẹ nhàng trong đối xử", "nhi nhí": "trẻ con | thiếu nhi | trẻ em | nhi đồng | đứa trẻ | đứa bé | em bé | đứa con | trẻ | nhóc | nhóc tì | bé | bé con | cậu bé | cô bé | trẻ thơ | trẻ nhỏ | tiểu nhi | nhí nhảnh | nhí", "nhĩ mục": "", "nhí nhố": "lăng nhăng | không đứng đắn | hỗn độn | lộn xộn | vô tư | vô nghĩa | nhí nhảnh | nghịch ngợm | điệu đà | hài hước | vui nhộn | tinh nghịch | bất quy tắc | khó hiểu | đùa giỡn | ngổ ngáo | quậy phá | hỗn hợp | đám đông | nhộn nhịp", "nhị cái": "nhị cái | nhị hoa | nhị đực | nhụy cái | nhụy hoa | nhụy đực | bộ phận sinh dục cái | bộ phận sinh dục hoa | bộ phận sinh sản cái | bộ phận sinh sản hoa | cái | cái nhụy | cái nhị | phần cái | phần nhị | phần nhụy | cái sinh sản | cái hoa | cái thực vật | cái sinh dục", "nhị đực": "bao phấn | nhị hoa | đối dương | đài hoa | nhụy hoa | lưỡng tính | bông | nhị cái | cây lưỡng tính | cây hoa | cây đực | cây cái | cây nhị | cây nhụy | cây phấn | cây hoa đực | cây hoa cái | cây hoa lưỡng tính | cây hoa nhị | cây hoa nhụy", "nhị tâm": "tính hai mặt | không trung thành | sự lừa dối | dối trá | gian trá | đạo đức giả | sự gian lận | tính kép | sự ăn ở hai lòng | đối phó hai mặt | ngụy tạo | xảo quyệt | sự giao dịch kép | lời nói đôi co | sự nói đôi co | trò hai mang | trò hai mắt | tính nhị nguyên | sự giả dối | sự không trung thực", "nhịp độ": "nhịp điệu | tốc độ | nhịp đập | vận tốc | độ nhanh | tăng tốc | xung | tần số | sải bước | nhịp nhàng | cường độ | mức độ | tiến độ | nhịp sống | nhịp chảy | nhịp vận | nhịp điều | nhịp tiến | nhịp phát triển | nhịp điều hòa", "nho gia": "nho gia | nhà nho | nho học | nho giáo | gia tộc | dòng họ | gia đình | họ | thân tộc | gia quyến | gia thế | tổ tiên | dòng dõi | cha mẹ | gia đinh | hộ gia đình | gia | tộc | tộc họ | họ hàng", "nho học": "Khổng giáo | Nho giáo | nho giáo | 儒教 | 儒學 | triết học phương Đông | học thuyết Khổng Tử | hệ tư tưởng Nho giáo | đạo đức Nho giáo | giáo lý Nho giáo | văn hóa Nho giáo | học thuyết Nho học | tư tưởng Nho học | giáo dục Nho học | hệ thống giá trị Nho giáo | nho sinh | nho học đường | học giả Nho giáo | học thuyết đạo đức | triết lý Nho giáo", "nho lại": "", "nho lâm": "nho rừng | giới nho sĩ | nho | học giả | học thức | trí thức | nhà nho | nho học | văn nhân | văn sĩ | nhà văn | nhà thơ | học vấn | học thức | tư tưởng | văn hóa | văn minh | cây nho | dây leo | vườn nho", "nho nhã": "tao nhã | thanh lịch | trang nhã | nhã nhặn | duyên dáng | tinh tế | phong nhã | sang trọng | trang nghiệm | bảnh bao | kiểu diễm | thanh nhã | thanh tao | điềm đạm | nhã | thanh thoát | mềm mại | dịu dàng | thanh khiết | thanh tao", "nho nhỏ": "nhỏ bé | bé | bé nhỏ | nhỏ nhắn | tiểu | cỏn con | nhỏ | chật | chật chội | ngắn | nhỏ mọn | chữ nhỏ | chữ thường | nhỏ nhen | nhonhoe | lăm le | rục rịch | kng | quá học đòi | nhỏ xíu", "nhỏ con": "nhỏ nhắn | nhỏ bé | nhỏ xíu | nhỏ thó | nhỏ dại | mảnh khảnh | gầy gò | thấp bé | nhẹ cân | tí hon | xinh xắn | dễ thương | mỏng manh | yếu ớt | khiêm tốn | thanh mảnh | thanh tú | nhỏ nhoi | nhỏ nhẹ | nhỏ xinh", "nhỏ dãi": "", "nhỏ dại": "thơ dại | bé nhỏ | nhỏ bé | trẻ con | trẻ thơ | nhỏ xíu | nhỏ nhắn | tí hon | nhí nhảnh | ngây thơ | hồn nhiên | mỏng manh | yếu ớt | non nớt | tươi tắn | dễ thương | đáng yêu | ngây ngô | khờ khạo | bé bỏng", "nhỏ hẹp": "", "nhỏ lửa": "", "nhỏ mọn": "nhỏ nhen | hẹp hòi | kém cỏi | tầm thường | nhèm | vặt vãnh | vụn vặt | lặt vặt | nhỏ bé | tiểu | nhẹ nhàng | hạ | chật hẹp | phù phiếm | nhỏ | vặt | tầm thường hóa | không đáng kể | mọn | vô nghĩa | tầm thường hóa", "nhỏ nhẻ": "nhỏ nhẻ | nhỏ bé | nhỏ mọn | nhỏ nhen | nhỏ | vặt vãnh | vụn vặt | lặt vặt | từ tốn | thong thả | chậm rãi | giữ gìn | cẩn thận | khiêm tốn | nhẹ nhàng | điềm đạm | khẽ khàng | dịu dàng | thận trọng | tỉ mỉ", "nhỏ nhẹ": "nhẹ nhàng | êm ái | thanh thoát | dịu dàng | nhẹ | nhỏ | khẽ khàng | mềm mại | từ tốn | nhẹ nhàng | thì thầm | lặng lẽ | kín đáo | nhẹ nhõm | mượt mà | dễ nghe | êm dịu | tinh tế | thanh lịch | nhẹ nhàng", "nhỏ xíu": "nhỏ xíu | xíu | nhỏ bé | nhỏ tí | bé xíu | bé tị | bé | bé bỏng | bé tí | nhỏ | nhỏ nhắn | tí hon | nhỏ xinh | nhỏ nhặt | nhỏ mọn | nhỏ hẹp | nhỏ nhoi | nhỏ xíu xiu | nhỏ xíu tẹo | nhỏ xíu lắm", "nhỏ yếu": "yếu ớt | mỏng manh | nhỏ bé | hèn mọn | tí hon | khó khăn | yếu đuối | nhút nhát | bất lực | tuyệt vọng | khiêm tốn | nhẹ nhàng | thấp bé | khuyết tật | bèo bọt | tầm thường | kém cỏi | không đáng kể | vô dụng | bất tài", "nhọ nồi": "nhọ nồi | nhọ | phủ nhọ nồi | bồ hóng | phủ bồ hóng | bẩn | dơ | bẩn thỉu | bẩn bụi | bẩn tay | bẩn mặt | bẩn quần áo | bẩn mũi | bẩn miệng | dơ dáy | dơ bẩn | dơ bẩn thỉu | dơ bẩn bụi | dơ bẩn tay | dơ bẩn mặt", "nhọc óc": "", "nhổ neo": "khởi hành | ra khơi | xuất phát | rời bến | đi ra biển | đi xa | lên đường | khởi động | bắt đầu | di chuyển | đi off | biến mất | tạm biệt | rời đi | tránh xa | thoát khỏi | đi khỏi | đi xa hơn | đi tiếp | đi đến nơi khác", "nhổ sào": "", "nhồi sọ": "tẩy não | nhồi nhét | thuyết phục | đào tạo | hướng dẫn | chỉ dẫn | sự làm thấm nhuần | sự truyền thụ | sự truyền giáo | giáo dục | định hướng | khuyến khích | thuyết giảng | điều chỉnh | hướng dẫn tư tưởng | đưa ra quan điểm | truyền đạt | truyền bá | thuyết phục tư tưởng | định hình tư duy", "nhơ bẩn": "nhơ bẩn | bẩn thỉu | dơ bẩn | bẩn | ô uế | ô nhiễm | nhơ | dơ | bẩn tưởi | hôi hám | tồi tàn | lem | nhơ nhốc | bị dơ | bụi bặm | bùn lầy | vấy bẩn | lộn xộn | nhếch nhác | thô bỉ", "nhơ đời": "ô uế | bẩn thỉu | dơ bẩn | nhơ nhớp | bẩn | dơ | tồi tệ | khó coi | khó nhìn | xấu xí | không sạch | không trong sạch | không thanh khiết | đê tiện | hèn hạ | đáng khinh | không đáng | không tốt | xấu | tệ", "nhơ nhớ": "ghi nhớ | nhớ | nhớ lại | hồi tưởng | hồi ức | thuộc lòng | kỷ niệm | nhắc nhở | nghĩ lại | gọi lại | nhớ đến ai | nghĩ về | hồi tưởng lại | nhớ nhung | nhớ thương | nhớ nhung về | tưởng nhớ | nhớ ra | nhớ mãi | nhớ nhung trong lòng | nhớ về", "nhờ cậy": "cầu xin | kêu gọi | yêu cầu | yêu cầu giúp đỡ | nhờ vả | trông cậy | tin tưởng | phó thác | giao phó | hối thúc | đề nghị | mời gọi | thỉnh cầu | xin xỏ | khẩn cầu | đề xuất | nhờ giúp | nhờ vả | nhờ cậy | trông mong", "nhờ nhờ": "cảm ơn | cám ơn | lời cảm ơn | sự cảm ơn | lòng biết ơn | cảm tạ | sự biết ơn | sự ghi công | tri ân | tôn vinh | khen ngợi | đền đáp | báo đáp | cảm kích | biết ơn | tạ ơn | cảm thông | đánh giá cao | trân trọng | ghi nhận", "nhờ nhỡ": "cảm ơn | cám ơn | lời cảm ơn | sự cảm ơn | sự biết ơn | cảm tạ | sự ghi công | sự công nhận | sự thừa nhận | sự khen ngợi | lòng biết ơn | sự chúc phúc | tri ân | tôn vinh | đền đáp | báo đáp | cảm kích | biết ơn | tán dương | khen ngợi", "nhờ nhợ": "cảm ơn | cám ơn | lời cảm ơn | sự cảm ơn | sự biết ơn | lòng biết ơn | cảm tạ | sự ghi công | sự công nhận | sự thừa nhận | sự khen ngợi | tri ân | tôn vinh | đền ơn | báo ơn | cảm kích | biết ơn | tôn trọng | kính trọng | trân trọng", "nhớ đời": "khắc sâu | nhớ mãi | khắc ghi | ghi nhớ | nhớ nhung | nhớ thương | nhớ mãi mãi | nhớ đến | nhớ hoài | nhớ không quên | nhớ rõ | nhớ lại | nhớ mãi trong lòng | nhớ suốt đời | nhớ mãi không quên | nhớ như in | nhớ đến suốt đời | nhớ mãi trong tâm trí | nhớ mãi không dứt | nhớ mãi không nguôi", "nhớ lại": "", "nhớ nhà": "nhớ quê hương | khao khát được về nhà | nhớ nhung | bâng khuâng | quê mùa | thương nhớ | nhớ thương | nỗi nhớ | hoài niệm | tìm về | khát khao | trăn trở | đi về | nhớ lại | nhớ quê | nhớ người | nhớ cảnh | nhớ nhà cửa | nhớ tổ ấm | nhớ nơi chốn", "nhớt kế": "nhớt kế | đo độ nhớt | thiết bị đo nhớt | máy đo nhớt | cảm biến nhớt | thước đo nhớt | dụng cụ đo nhớt | đồng hồ nhớt | bộ đo nhớt | thiết bị đo độ nhớt | đo lường nhớt | công cụ đo nhớt | đo nhớt chất lỏng | nhớt kế điện tử | nhớt kế cơ học | nhớt kế kỹ thuật số | nhớt kế tự động | nhớt kế thủ công | nhớt kế chuyên dụng | nhớt kế công nghiệp", "nhu cầu": "cần | yêu cầu | đòi hỏi | sự đòi hỏi | cần thiết | sự yêu cầu | đòi | cầu xin | quan tâm | sử dụng | nhu cầu thiết yếu | nhu cầu cấp bách | nhu cầu sinh tồn | nhu cầu vật chất | nhu cầu tinh thần | nhu cầu xã hội | nhu cầu cá nhân | nhu cầu thị trường | nhu cầu dịch vụ | nhu cầu thông tin", "nhu đạo": "", "nhu nhú": "nhẽo | mềm mỏng | mềm mại | mượt | mềm | nhũn | nhão | dẻo | nhuyễn | mềm hoá | đàn hồi | dịu dàng | nhẹ nhàng | êm đềm | ướt át | tinh tế | êm dịu | ôn hoà | dễ uốn | linh hoạt | ẻo lả | ủy mị | dễ dàng | nhẹ", "nhu phí": "kinh phí | chi phí | chi phí sinh hoạt | phí tổn | công tác phí | phí | lệ phí | giải ngân | phụ cấp | chi phí | số tiền | chi phí quản lý | chi phí hoạt động | chi phí đầu tư | chi phí sản xuất | chi phí vận hành | chi phí dịch vụ | chi phí giáo dục | chi phí y tế | chi phí sinh hoạt hàng tháng | chi phí thường xuyên", "nhu yếu": "nhu yếu phẩm | vật dụng cần thiết | cung cấp | nuôi dưỡng | dinh dưỡng | sinh hoạt | thực phẩm thiết yếu | hàng hóa thiết yếu | đồ dùng cần thiết | cần thiết | tài nguyên cần thiết | điều kiện sống | hỗ trợ sinh hoạt | cung ứng | tiêu dùng | sự sống | sự cần thiết | cần dùng | cần thiết yếu | các nhu cầu cơ bản", "nhũ mẫu": "người bảo mẫu | bảo mẫu | người trông trẻ | người chăm sóc | người giữ trẻ | nuôi | nuôi dưỡng | cho bú | bế | bú | nựng | ấp ủ | nâng niu | trông nom | sự nuôi | sự được nuôi | sự trông nom | sự được cho bú | ngồi ôm lấy | ngồi thu mình bên | bố mẹ nuôi", "nhục mạ": "sỉ nhục | lăng nhục | xúc phạm | sự sỉ nhục | sự lăng nhục | sự xúc phạm | mạo phạm | gây tai tiếng | xúc phạm danh dự | nhục nhã | bôi nhọ | hạ nhục | châm biếm | chế nhạo | đả kích | phỉ báng | mỉa mai | xúc phạm nhân phẩm | xúc phạm cá nhân | điều tiếng", "nhung y": "tuy nhiên | dù sao | ngoài ra | mặc dù | thế nhưng | song | nhưng | còn | tuy | dẫu | dẫu sao | mặc dù vậy | dẫu thế | tuy nhiên thì | mặc dù thế | dẫu rằng | tuy rằng | dù rằng | mặc dù có | dù có", "như hệt": "giống hệt nhau | giống nhau | như nhau | bằng nhau | tương đương | tương tự | cũng như vậy | cùng một | trùng lặp | cũng | cùng | cùng một điều ấy | cùng như vậy | ngang nhau | y hệt | y chang | giống y như | giống hệt | giống nhau như đúc | giống nhau như hai giọt nước | giống nhau đến từng chi tiết", "như quả": "quả thật | thật sự | thực sự | quả là | đúng là | quả đúng | đúng thật | quả thật là | quả nhiên | quả đúng là | thực tế | thực chất | đúng như | như thật | như thực | như vậy | như thế | như đã nói | như đã thấy | như đã biết", "như thể": "giả vờ | giả tạo | tựa như | như | giống như | hệt như | cứ như | như vậy | như thế | như là | tương tự | giống hệt | y như | như một | như thể nào | như kiểu | như hình | như bóng | như mơ | như ảo", "như thế": "tham vọng | địa vị | quyền lợi | danh lợi | tư lợi | tự mãn | kiêu ngạo | tự phụ | tham lam | cạnh tranh | tranh giành | củng cố | tự tôn | tự cao | vị kỷ | thích nổi bật | thích thể hiện | tự hào | tự mãn | tự đắc", "như vầy": "như vậy | như thế này | theo cách | thế này | như thế | như vậy đó | như vậy nè | như vậy mà | như vậy thôi | như vậy đấy | theo kiểu | theo lối | theo cách này | theo cách đó | giống như vậy | giống như thế | cách này | cách đó | như vậy chứ | như vậy sao", "như vậy": "thế | vậy | như thế | thế là | dường ấy | cũng vậy | vậy thì | thế nên | do đó | đến như thế | cũng thế | đến thế | bởi vậy | vì vậy | vì thế | thực sự | thành ra | đến mức | vì lẽ đó | vì thế cho nên", "nhừ đòn": "nhừ tử | nhừ nát | bầm dập | thâm tím | đau đớn | đau nhức | tê tái | mệt mỏi | kiệt sức | bị đánh | bị thương | bị hành hạ | bị tra tấn | bị dày vò | bị đòn | bị đánh đập | bị chấn thương | bị tổn thương | bị đau | bị sưng", "nhức óc": "đau đầu | nhức đầu | đau nửa đầu | cơn đau đầu | chứng nhức đầu | phiền toái | rắc rối | khó chịu | làm phiền | vấn đề hắc búa | cản trở | tình trạng khó khăn | bất tiện | tiến thoái lưỡng nan | mệt mỏi | khó khăn | bực bội | lo âu | khó xử | đau đớn", "niềm nở": "ân cần | tận tâm | chu đáo | cẩn thận | quan tâm | lưu tâm | chú ý | vui vẻ | hào phóng | mến khách | thân thiện | nhiệt tình | cởi mở | hòa nhã | đón tiếp | trân trọng | tử tế | thân mật | gần gũi | hào hứng", "niên xỉ": "niên xỉ | học sinh | sinh viên | thanh niên | thế hệ trẻ | thế hệ | tuổi trẻ | người trẻ | thanh niên xung phong | thanh niên tình nguyện | thanh niên năng động | thanh niên hiện đại | thanh niên trí thức | thanh niên sáng tạo | thanh niên yêu nước | thanh niên xã hội | thanh niên văn hóa | thanh niên thể thao | thanh niên nghệ thuật | thanh niên công nghệ", "nín bặt": "im lặng | nín | câm lặng | trầm lặng | không nói | ngừng nói | ngừng khóc | tĩnh lặng | lặng im | bặt tiếng | không phát ra âm thanh | không động đậy | lặng thinh | im re | không kêu | không ồn ào | bế tắc | tắt tiếng | không thốt ra | không phát biểu", "nịnh bợ": "nịnh nọt | nịnh hót | nịnh bợ | tâng bốc | khen ngợi | nịnh | xun xoe | nịnh khéo | nịnh đầm | nịnh bợm | nịnh bợ | tâng bốc | nịnh hót | nịnh nọt | xun xoe | khúm núm | hạ mình | quỵ lụy | cúi đầu | thảo mai", "nỏ nang": "nỏ | cái nỏ | ná | cái ná | người bắn nỏ | máy bắn đá | súng bắn đá | ống thổi | dao | dao rựa | vũ khí | công cụ bắn | bắn cung | cung | cung tên | vũ khí thô sơ | đồ chơi bắn | bắn đá | bắn nỏ | đạn đá", "nọc độc": "độc tố | nọc | độc | chất độc | độc chất | độc dược | độc tính | độc hại | độc lập | độc quyền | độc nhất | độc ác | độc quyền | độc tài | độc thân | độc giả | độc ngữ | độc tôn | độc lập | độc lập", "noi gót": "theo bước chân | theo đuổi | bước chân | gót chân | bước đi | đường đi | dấu vết | di chuyển | bám theo | đi theo | học hỏi | bắt chước | làm theo | truyền cảm hứng | theo sát | đi sau | theo dấu | theo hướng | đi theo | theo chân | theo mô hình", "nói bẩy": "nói bảy | lặp lại | nói rõ | phát biểu | đọc thuộc lòng | nói lại | trình bày | diễn đạt | giải thích | tường thuật | kể lại | nhắc lại | nói ra | truyền đạt | bày tỏ | thuyết trình | thuyết minh | nói một cách rõ ràng | nói một cách chính xác | nói một cách mạch lạc", "nói bậy": "", "nói bẻm": "", "nói bỡn": "nói giỡn | giỡn | nói đùa | đùa bỡn | đùa | trò đùa | lời nói đùa | bông đùa | trêu chòng | câu nói đùa | trò cười | chuyện đùa | chuyện buồn cười | truyện cười | đùa giỡn | giễu cợt | chơi khăm | nghịch ngợm | chuyện lố bịch | trò hề", "nói bừa": "", "nói chữ": "nói chữ | nói khéo | nói bóng | nói phét | nói ngoa | nói mát | nói lấp lửng | nói dối | nói mơ hồ | nói khó hiểu | nói cao siêu | nói rối | nói luyên thuyên | nói lấp | nói mập mờ | nói thâm thúy | nói lý thuyết | nói văn vẻ | nói hùng hồn | nói có sách | mách có chứng", "nói dóc": "nói dối | sự nói dối | lời nói dối | sự lừa dối | lừa dối | nói láo | sự nói láo | sự dối trá | sự lừa gạt | nói sai | không trung thực | không chính xác | sai sự thật | giả mạo | hư cấu | bịa đặt | hoang đường | xuyên tạc | ước lệ sai lầm | lời bịa đặt | nói xạo", "nói dối": "nói dối | lừa dối | nói láo | dối | sự lừa dối | sự nói dối | lời nói dối | sự dối trá | bịa đặt | nói sai | sai sự thật | không trung thực | giả mạo | sự lừa gạt | xuyên tạc | không chính xác | hoang đường | hư cấu | đặt | ngã | trốn tránh", "nói đùa": "nói giỡn | giỡn | đùa | đùa bỡn | trò đùa | trò cười | câu nói đùa | lời nói đùa | pha trò | bông đùa | chuyện đùa | chuyện buồn cười | trêu chòng | cười | giễu cợt | chơi khăm | nghịch ngợm | trò hề | chuyện khôi hài | chơi chữ | giễu", "nói gạt": "", "nói gẫu": "", "nói hớt": "nói trước | cắt lời | chen ngang | nói xen | ngắt lời | nói chèn | nói hớ | nói lén | nói vội | nói đứt quãng | nói dở | nói lấp | nói tắt | nói lấp lửng | nói lộn | nói nhầm | nói sai | nói lạc đề | nói không đúng | nói không trúng", "nói khó": "nói khó | khó nói | lè lưỡi | không thông thạo | nài xin | xin xỏ | cầu xin | thuyết phục | nói vòng vo | nói dối | nói ngọng | nói lấp lửng | nói mập mờ | nói lấp lửng | nói khéo | nói dông dài | nói nửa vời | nói thẳng | nói ra nói vào | nói tắt", "nói lái": "nói đùa | chơi chữ | nói ngược | nói khéo | nói mỉa | nói bóng gió | nói chơi | nói giỡn | nói xỏ | nói lấp lửng | nói châm biếm | nói hài hước | nói trêu | nói lén | nói dối | nói lảng | nói lấp | nói lộn | nói tếu | nói phét", "nói láo": "nói dối | sự nói dối | lời nói dối | sự lừa dối | lừa dối | dối | sự dối trá | nói sai | sai sự thật | không trung thực | bịa đặt | hoang đường | xuyên tạc | sự lừa gạt | nói điêu | giả mạo | nói đối | nói nhảm | nói xạo | nói phét", "nói láy": "", "nói lắp": "cà lăm | nói lắp bắp | tật nói lắp | nói cà lăm | ấp úng | lưỡng lự | nghẹn lời | nói ngập ngừng | nói lắp lưỡi | nói không trôi | nói không mạch lạc | nói lắp bắp bế tắc | nói lắp bắp không rõ | nói lắp bắp không mạch lạc | nói lắp bắp khó khăn | nói lắp bắp vụng về | nói lắp bắp rối rắm | nói lắp bắp lúng túng | nói lắp bắp chậm chạp | nói lắp bắp không tự tin | nói lắp bắp thiếu tự nhiên", "nói lầm": "", "nói lên": "", "nói lếu": "", "nói lót": "nói lót | nói láo | nói dối | lừa dối | sự nói dối | sự lừa gạt | lời nói dối | sự dối trá | nói điêu | bịa đặt | giả mạo | xuyên tạc | không trung thực | hoang đường | sai sự thật | không chính xác | nói sai | nói phét | nói khoác | nói xạo | nói dối trắng trợn", "nói lối": "lời nói dối | nói dối | sự giả dối | sự lừa dối | điều nói dối | điều giả dối | sự không trung thực | sự dối trá | ngụy tạo | xuyên tạc | điều nói láo | chuyện giả dối | lừa dối | lời tuyên bố sai sự thật | sự trình bày sai sự thật | điều nói sai | không đúng sự thật | sự lừa gạt | sự lừa đảo | nói láo", "nói mát": "nói mỉa | nói châm biếm | nói giễu | nói xỏ xiên | nói bóng gió | nói đùa | nói khéo | nói ngầm | nói lén | nói dối | nói xéo | nói lấp lửng | nói mỉa mai | nói châm chọc | nói châm chọc | nói nhạo | nói xỏ | nói lén lút | nói không thẳng | nói không rõ ràng", "nói mép": "nói chuyện bằng miệng | nói khoác | nói dối | nói suông | nói phét | nói mồm | nói vống | nói huyên thuyên | nói luyên thuyên | nói tào lao | nói nhảm | nói xàm | nói bừa | nói lấp liếm | nói bóng gió | nói ngoa | nói hão | nói mát | nói mê | nói nhảm nhí", "nói mỉa": "", "nói qua": "", "nói rào": "nói chen nhiều kênh | nói lảm nhảm | nói nhiều | nói riêng | nói chung | nói vòng vo | nói ú ớ | nói rì rào | nói lấp lửng | nói ngập ngừng | nói bập bẹ | nói lấp lánh | nói rào đón | nói dông dài | nói lôi thôi | nói huyên thuyên | nói tào lao | nói bâng quơ | nói lảm nhảm | nói rối rắm", "nói sai": "", "nói sõi": "nói lưu loát | nói rõ ràng | trò chuyện | nói chuyện | giao tiếp | sáng sủa | diễn đạt | trình bày | thuyết trình | nói năng | nói mạch lạc | nói dễ hiểu | nói thuyết phục | nói hùng hồn | nói tự tin | nói sinh động | nói hoạt bát | nói thông suốt | nói chân thành | nói nhẹ nhàng", "nói xấu": "gièm pha | phỉ báng | nói xấu sau lưng | bôi nhọ | đặt điều | vu khống | nói xấu người khác | đối trá | nói xấu lén lút | chê bai | mỉa mai | châm biếm | xuyên tạc | bịa đặt | làm xấu | nói xấu âm thầm | nói xấu kín đáo | nói xấu lén | nói xấu một cách gián tiếp | nói xấu không công khai", "non nớt": "sự chưa chín muồi | thời thơ ấu | tuổi trẻ | sự trẻ trung | trẻ con | non trẻ | ngây thơ | chưa trưởng thành | trẻ trung | tâm hồn trẻ | sự non nớt | sự hồn nhiên | sự ngây thơ | sự yếu đuối | sự thiếu kinh nghiệm | sự thiếu chín chắn | sự non dại | sự khờ khạo | sự bồng bột | sự mơ mộng", "non tay": "chưa trưởng thành | trẻ trung | người chưa thành niên | non nớt | chưa chín chắn | kém cỏi | thiếu kinh nghiệm | mới vào nghề | chưa thành thạo | chưa hoàn thiện | chưa phát triển | chưa vững vàng | mới mẻ | chưa đủ tuổi | chưa đủ khả năng | kém phát triển | chưa đủ chín | chưa đủ trưởng thành | mới lớn | chưa đủ kinh nghiệm", "non trẻ": "trẻ trung | trẻ | mới lớn | non nớt | thiếu kinh nghiệm | mới mẻ | chưa trưởng thành | chưa phát triển | mới | sơ khai | khởi đầu | non dại | trẻ con | chưa hoàn thiện | mới bắt đầu | chưa chín chắn | mới xuất hiện | chưa phát triển đầy đủ | chưa ổn định | chưa vững vàng", "nón cụt": "mũ | nón | mũ bảo hiểm | mũ lưỡi trai | mũ rộng vành | mũ len | mũ vải | mũ cối | mũ nỉ | mũ trùm đầu | mũ thể thao | mũ du lịch | mũ đi biển | mũ thời trang | mũ bảo hộ | mũ phớt | mũ cát tường | mũ bơi | mũ bếp | mũ quân đội", "nón dấu": "nón lá | mũ | nón | mũ bảo hiểm | nón cối | nón quai thao | nón vải | nón rơm | nón bàng | nón tre | mũ nồi | mũ len | mũ rộng vành | nón du lịch | nón thể thao | nón bảo hộ | nón đi biển | nón thời trang | nón mùa hè | nón mùa đông", "nong nả": "khao khát | thèm muốn | ham | háo hức | khát | thiết tha | say mê | hăng hái | hăm hở | tham vọng | tha thiết | mong mỏi | trông chờ | ao ước | khao khát | mê mẩn | đam mê | nhiệt huyết | tìm kiếm | mơ ước | thích thú", "nô dịch": "nô lệ | chế độ nô lệ | sự nô dịch hoá | bị giam cầm | bị áp bức | bị bóc lột | bị chiếm đoạt | bị khống chế | bị kiểm soát | bị xâm phạm | bị tước đoạt | bị đè nén | bị áp lực | bị quản thúc | bị ràng buộc | bị trói buộc | bị lệ thuộc | bị phụ thuộc | bị thao túng | bị lạm dụng", "nô giỡn": "đùa | giỡn | trêu | chọc | nô đùa | vui đùa | đùa giỡn | chơi đùa | đùa nghịch | đùa cợt | trêu chọc | nô nức | vui vẻ | hài hước | nhí nhảnh | tinh nghịch | vui tươi | khôi hài | lém lỉnh | đùa vui", "nổ bùng": "nổ tung | nổ đùng đùng | tiếng nổ đùng đùng | phát triển mạnh | tăng vọt | sự tăng vọt | phát triển | mở rộng | tiến lên | sự phất trong | phất | bùng nổ | bùng phát | tăng trưởng mạnh | tăng nhanh | đột biến | bùng lên | nảy nở | vươn lên | thăng hoa | tăng cao", "nổ chậm": "", "nổ súng": "bắn | bắn hạ | bắn trúng | xạ kích | bắn phá | nổ tung | săn bắn | cuộc săn bắn | bắn trúng | khai hỏa | nổ súng | bắn đạn | bắn ra | bắn chỉ thiên | bắn phát | bắn súng | bắn tỉa | bắn vào | bắn chặn | bắn cảnh cáo | bắn lén", "nổ tung": "", "nồi chó": "", "nồi hấp": "nồi hấp | nồi chưng | nồi xông | nồi nấu | nồi đun | nồi hầm | nồi nướng | nồi luộc | nồi cách thủy | nồi hơi | nồi cơm điện | nồi điện | nồi thủy tinh | nồi inox | nồi nhôm | nồi sứ | nồi gốm | nồi gia dụng | nồi ăn | nồi thực phẩm", "nồi hơi": "nồi hơi | bình hơi | bình áp suất | bình đun | bể hơi | máy hơi | thiết bị sinh hơi | nồi áp suất | nồi đun | nồi nước | bộ phận sinh hơi | bộ phận đun nước | bộ phận áp suất | nồi hơi nước | nồi hơi công nghiệp | nồi hơi gia đình | nồi hơi điện | nồi hơi gas | nồi hơi than | nồi hơi dầu", "nổi bật": "nổi tiếng | đặc biệt | xuất sắc | xuất chúng | trác tuyệt | cừ khôi | kiệt xuất | vượt trội | đáng chú ý | ấn tượng | dễ thấy | khác biệt | hiển nhiên | tuyệt vời | quan trọng | ưu việt | lớn | nổi bật | rõ ràng | sáng chói | đặc sắc", "nổi bọt": "sủi bọt | sôi sục | sôi | sùi bọt | có bọt | như bọt | nổi bọt | sủi | bùng lên | dâng lên | bùng nổ | sôi lên | sôi động | khuấy động | khuấy | bốc lên | tăng lên | phun trào | vùng vẫy | lăn tăn | xao động", "nổi dậy": "cuộc nổi loạn | cuộc nổi dậy | cuộc phiến loạn | cách mạng | khởi nghĩa | nổi loạn | trỗi dậy | sự chống lại | dấy loạn | thách thức | sự nổi loạn | bất tuân | binh biến | đấu tranh | phản kháng | kháng chiến | đứng lên | phản đối | lật đổ | đảo chính | bạo loạn", "nổi dóa": "", "nổi lên": "", "nổi lửa": "", "nỗi nhà": "quê hương | nhà | tổ ấm | chỗ ở | gia đình | mái ấm | nơi chôn | trở về nhà | địa phương | ở nhà | nhà cửa | quê | bản xứ | nước nhà | hộ gia đình | chốn | nhà ở | địa điểm | sân nhà | cái nhà | ở gần nhà", "nối dõi": "theo dõi | tiếp theo | phần tiếp theo | liên tiếp | kế thừa | tiếp nối | nối tiếp | duy trì | tiếp tục | kế tiếp | thừa kế | truyền lại | nối giống | nối truyền | nối kết | kết nối | liên kết | gắn bó | gắn kết | duy trì dòng dõi", "nối gót": "theo gót | theo đuổi | đuổi theo | tiếp bước | tiếp nối | kế thừa | nối tiếp | đi sau | theo sau | bám theo | đi theo | học hỏi | tiếp tục | gắn bó | kế tục | nối kết | hậu duệ | thừa hưởng | đi sát | đi liền", "nối khố": "liên kết | dây xích | dây chuyền | chuỗi | dãy | trình tự | tiến trình | xích | buộc chặt | tập hợp | nhóm | hàng | rặng | tràng | dây chuyền chuỗi | xích lại | loạt | tập đoàn | liên tục | dây", "nối lại": "", "nối lời": "phản hồi | tiếp theo | phản ứng | theo dõi | trả lời | đáp lại | hồi đáp | phản ứng lại | nói tiếp | tiếp lời | góp lời | bổ sung | thêm vào | kết nối | liên kết | đối thoại | trò chuyện | thảo luận | trao đổi | giao tiếp", "nội bào": "", "nội các": "chính phủ | quốc vụ viện | hội đồng chính phủ | nội chính | cơ quan hành chính | bộ trưởng | chính quyền | ủy ban | hội đồng | cơ quan quản lý | cơ quan nhà nước | nội bộ | cơ quan điều hành | hội đồng bộ trưởng | nội chính phủ | cơ quan lãnh đạo | chính quyền địa phương | cơ quan chính phủ | hội đồng quốc gia | hội đồng tư vấn", "nội địa": "trong nước | ở trong nước | vùng nội địa | vùng ở sâu trong nước | ở sâu trong nước | vùng đất liền | khu vực nội địa | khu vực trong nước | nước nhà | đất nước | nội địa hóa | vùng nội địa hóa | khu vực không biển | vùng không biển | vùng đất trong nước | khu vực không ven biển | vùng không ven biển | nơi không ven biển | khu vực nội địa hóa | vùng đất liền trong nước", "nội hàm": "nội dung | hàm lượng | chứa đựng | độ chứa | chủ đề | khái niệm | tính chất | thuộc tính | nội tại | cốt lõi | bản chất | nguyên lý | đặc điểm | tinh thần | ý nghĩa | nền tảng | cấu trúc | mô hình | tổng thể | tương quan", "nội hóa": "cây nhà lá vườn | nội tâm | nội bộ | nội dung | nội lực | nội quy | nội chiến | nội địa | nội dung hóa | nội sinh | nội dung chính | nội dung phụ | nội dung văn hóa | nội dung xã hội | nội dung giáo dục | nội dung nghệ thuật | nội dung kinh tế | nội dung chính trị | nội dung tâm lý | nội dung tri thức", "nội hôn": "", "nội lực": "năng lực | tiềm lực | sức mạnh | năng lượng | khả năng | sức lực | nội lực | tinh thần | động lực | sự tự lực | sự tự cường | sự tự tin | sự kiên cường | sự bền bỉ | sự quyết tâm | sự chủ động | sự sáng tạo | sự phát triển | sự đổi mới | sự tiến bộ", "nội quy": "quy định | quy tắc | nền nếp | kỷ luật | chế độ | điều lệ | hướng dẫn | thể lệ | nguyên tắc | công ước | điều khoản | chỉ thị | quy chế | thỏa thuận | luật lệ | các quy tắc | các điều khoản | các quy định | nội quy trường học | nội quy làm việc", "nội tại": "bản chất | cố hữu | thực chất | nguyên tố | cấu thành | bẩm sinh | vốn có | nội bộ | sẵn có | ở bên trong | nằm sâu bên trong | cốt lõi | tinh túy | tự thân | tự nhiên | nội dung | căn bản | tiềm ẩn | vốn dĩ | huyền bí", "nội tâm": "thầm kín | tâm tư | tình cảm | trong thâm tâm | bên trong | bề trong | ruột | tinh thần | cảm xúc | nỗi lòng | tâm hồn | tâm trạng | suy nghĩ | cảm nhận | nội tâm phong phú | tâm lý | tâm sự | trong cùng | gần gũi | ẩn sâu", "nội thị": "hoạn quan | nô bộc | nô lệ | cung nữ | cung tần | hầu cận | thái giám | người hầu | người phục vụ | cận thần | thần tử | người trong cung | người hầu cận | người phục vụ trong cung | cung nhân | cung đình | người làm trong cung | người làm công | người giúp việc | người chăm sóc", "nội trị": "chính trị nội bộ | nội chính | đấu đá nội bộ | phe phái | quản lý nội bộ | chính quyền nội bộ | công việc nội bộ | xung đột nội bộ | đối kháng nội bộ | mâu thuẫn nội bộ | chiến lược nội bộ | thảo luận nội bộ | điều hành nội bộ | tổ chức nội bộ | hợp tác nội bộ | đồng thuận nội bộ | cạnh tranh nội bộ | sự vụ nội bộ | chính sách nội bộ | quyết định nội bộ", "nội trợ": "bà nội trợ | bà chủ nhà | vợ | vợ và mẹ | kinh tế gia đình | quản gia | quản lý gia đình | phụ nữ trong nhà | người phụ nữ đảm đang | người chăm sóc gia đình | người lo liệu việc nhà | người nội trợ | người phụ nữ trong gia đình | người quản lý hộ gia đình | người chăm sóc tổ ấm | người đứng đầu gia đình | người điều hành gia đình | người phụ nữ đảm nhiệm | người phụ nữ trong vai trò nội trợ | người phụ nữ chăm sóc nhà cửa", "nội trú": "sự ăn cơm tháng | sự ăn cơm trọ | nơi ở | chỗ ở | ăn ở | trú ngụ | tạm trú | cư trú | nhà trọ | kí túc xá | nhà ở | chỗ tạm | nơi tạm trú | nơi cư trú | sinh hoạt | điều dưỡng | học nội trú | trọ học | trọ lại | ở lại", "nội ứng": "nội ứng | đồng minh | cộng tác viên | người trong cuộc | người nội bộ | người hỗ trợ | người đồng hành | người liên kết | người tham gia | người phối hợp | đối tác | hỗ trợ nội bộ | mạng nội bộ | ứng dụng nội bộ | cán bộ nội bộ | tình báo nội bộ | thông tin nội bộ | chiến lược nội bộ | phối hợp nội bộ | liên minh nội bộ", "nôn mửa": "nôn | ói | buồn nôn | nôn nao | chứng buồn nôn | nôn mửa | ốm như một con chó | khó chịu | say | say sóng | say xe | mệt mỏi | khó tiêu | đầy bụng | khó nuốt | cảm giác buồn nôn | cảm giác khó chịu | đau bụng | khó chịu dạ dày | rối loạn tiêu hóa", "nôn nao": "mê sảng | say rượu | đau đầu | buồn nôn | chóng mặt | khó chịu | xao động | lo lắng | nhớ nhung | thổn thức | bồn chồn | khắc khoải | trăn trở | mong mỏi | hồi hộp | bối rối | khó ngủ | đứng ngồi không yên | tâm trạng bất an | cảm giác lạ", "nông cụ": "dụng cụ | đồ dùng | thiết bị | phương tiện | máy móc | bộ dụng cụ | đồ tạo tác | công cụ | nông cụ cầm tay | nông cụ cải tiến | dụng cụ sản xuất | công cụ sản xuất | dụng cụ nông nghiệp | công cụ nông nghiệp | hệ thống tưới tiêu | máy móc nông nghiệp | công cụ lao động | dụng cụ hỗ trợ | thiết bị nông nghiệp | công cụ cầm tay", "nông hộ": "nông dân | hộ nông dân | trang trại | chăn nuôi | nông nghiệp | nông thôn | hộ gia đình | nông sản | ruộng vườn | canh tác | đồng ruộng | vườn cây | mảnh đất | hợp tác xã | nông trại | người làm nông | người trồng trọt | công việc nông nghiệp | sản xuất nông nghiệp | hệ thống nông nghiệp", "nông sờ": "chạm cạn | sờ nông | đụng nhẹ | va chạm | chạm | sờ | mấp mé | gần | hời hợt | nông | cạn | bề mặt | mỏng | nhẹ | lướt qua | đi qua | không sâu | nông thẳm | hơi | lướt", "nông vụ": "vụ mùa | mùa vụ | nông nghiệp | canh tác | trồng trọt | ruộng đồng | cánh đồng | mùa gặt | thu hoạch | nông sản | vụ thu hoạch | vụ gieo trồng | mùa làm ruộng | nông dân | đồng áng | vườn tược | cây trồng | đất đai | nông thôn | nông nghiệp hóa", "nồng độ": "hàm lượng | mật độ | cô đặc | sự cô đặc | sự dày đặc | tỷ lệ | nồng độ cao | nồng độ thấp | nồng độ tối ưu | nồng độ tối đa | nồng độ tối thiểu | nồng độ chất | nồng độ ion | nồng độ dung dịch | nồng độ khí | nồng độ chất lỏng | nồng độ chất rắn | nồng độ phân tử | nồng độ mol | nồng độ phần trăm", "nở nang": "phát triển | nảy nở | mở rộng | mở mang | phát đạt | thăng tiến | tiến triển | tiến lên | bộc lộ ra | biểu lộ ra | khai thác | khuếch trương | ngày càng phát huy | hình thành | phát sinh | nổi | xuất hiện | bày tỏ | đầy đặn | phát triển toàn diện", "nợ nước": "", "nợ xuýt": "", "nơi nơi": "khắp nơi | mọi nơi | tất cả các nơi | nơi chốn | nơi ở | kho chứa | kho lưu trữ | địa điểm | vùng miền | khu vực | nơi trốn | nơi cư trú | nơi sinh sống | nơi làm việc | nơi tụ tập | nơi dừng chân | nơi nghỉ ngơi | nơi ẩn náu | nơi chốn | nơi công cộng", "nới giá": "tăng giá | tăng | mức giá | lạm phát | điều chỉnh giá | gia tăng | tăng trưởng giá | giá cả | biến động giá | giá trị | định giá | giá tăng | giá mới | giá thị trường | giá bán | giá niêm yết | giá sản phẩm | giá dịch vụ | giá cả thị trường | giá cả tiêu dùng", "nới tay": "nới lỏng tay của bạn | cởi trói | thư giãn | giảm bớt | mở rộng | nhẹ nhàng | dễ dãi | tha thứ | buông lỏng | thả lỏng | giảm nhẹ | mềm mỏng | không nghiêm khắc | từ bi | khoan dung | độ lượng | nhân nhượng | mở cửa | không gò bó | không ép buộc", "nơm nớp": "nơm nớp | phấp phỏng | lo lắng | sợ hãi | bồn chồn | không yên | bất an | đứng ngồi không yên | hồi hộp | ngập ngừng | do dự | sợ sệt | sợ sệt | ngại ngùng | khúm núm | e ngại | mất bình tĩnh | khó chịu | khó ở | khó xử", "nụ cười": "mỉm cười | cười mỉm | nụ cười mỉm | cười | cười tủm tỉm | cười toe toét | nhếch mép | vẻ mặt tươi cười | trông vui vẻ | vui vẻ | bày tỏ sự thân thiện | cười nhẹ | cười duyên | cười hạnh phúc | cười rạng rỡ | cười tươi | cười khúc khích | cười vui | cười hóm hỉnh | cười tươi tắn", "núi lửa": "hỏa diệm sơn | miệng núi lửa | bom núi lửa | dòng chảy pyroclastic | núi phun | núi lửa hoạt động | núi lửa ngưng hoạt động | núi lửa tiềm tàng | vùng núi lửa | đá núi lửa | dung nham | khói núi lửa | tầng magma | miệng phun | vật liệu phun trào | địa chất núi lửa | hệ thống núi lửa | phun trào | địa hình núi lửa | nhiệt độ magma", "núi non": "núi | dãy núi | dãy | vùng cao | cao nguyên | đồi | ngọn đồi | địa hình đồi núi | núi đá | núi rừng | núi cao | núi thấp | đỉnh núi | sườn núi | hẻm núi | thung lũng | vùng núi | khu vực núi | núi non trùng điệp | địa hình cao", "nung mủ": "mụn mủ | nhọt mủ | mụn nhọt | g bã nhờn | mụn | nhọt | mủ | bệnh mủ | nhiễm trùng | viêm | sưng | mụn nước | mụn bọc | mụn đầu đen | mụn đầu trắng | mụn cóc | mụn thịt | mụn mủ vàng | mụn mủ trắng | mụn mủ đỏ | mụn mủ xanh", "nuôi bộ": "phụ cấp | khẩu phần | bộ thức ăn | mồi | thức ăn | đồ ăn | thực phẩm | bữa ăn | dinh dưỡng | nuôi dưỡng | chăm sóc | cung cấp | tiếp tế | hỗ trợ | bổ sung | thức uống | đồ uống | thực đơn | bữa tiệc | bữa ăn nhẹ", "nút gạc": "", "nữ chúa": "", "nữ công": "công nữ | nữ công gia chánh | nữ công | công chúa | công nương | quận chúa | thái hậu | nữ hoàng | bà chúa | quý bà | bà hoàng | nữ vương | giỏi nữ công | phụ nữ | công tác phụ nữ | hội phụ nữ | nữ giới | nữ nhân | nữ công nhân | nữ sinh", "nữ hạnh": "người phụ nữ hạnh phúc | hạnh phúc | xinh đẹp | đáng yêu | người phụ nữ vui vẻ | người phụ nữ duyên dáng | người phụ nữ quyến rũ | người phụ nữ tươi tắn | người phụ nữ lạc quan | người phụ nữ thông minh | người phụ nữ thành đạt | người phụ nữ dịu dàng | người phụ nữ mạnh mẽ | người phụ nữ tự tin | người phụ nữ nhân hậu | người phụ nữ yêu đời | người phụ nữ thanh lịch | người phụ nữ năng động | người phụ nữ quyến rũ | người phụ nữ hạnh phúc trọn vẹn", "nữ kiệt": "nữ anh hùng | nữ tài | nữ nhân | nữ sĩ | nữ doanh nhân | nữ chiến sĩ | nữ nghệ sĩ | nữ lãnh đạo | nữ trí thức | nữ tướng | nữ phú | nữ hiền | nữ kiệt xuất | nữ ưu tú | nữ xuất sắc | nữ vĩ đại | nữ thần | nữ bậc thầy | nữ cao quý | nữ mẫu mực", "nữ lang": "cô gái đồng trinh | thiếu nữ | trinh nữ | gái trinh | trinh bạch | người phụ nữ | nữ lưu | thời con gái | gái trẻ | cô gái | nữ sinh | cô gái trẻ | nữ nhân | cô gái xinh đẹp | nữ giới | cô gái mộng mơ | nữ tính | cô gái ngây thơ | gái tơ | nữ nhi | cô gái thanh xuân", "nữ sinh": "nữ sinh | học sinh gái | nữ sinh viên | sinh viên | học viên | cô gái | cô gái trẻ | thanh thiếu niên | vị thành niên | học sinh | học sinh nữ | nữ học sinh | cô bé | trẻ em gái | thiếu nữ | nữ giới | cô học trò | cô sinh viên | học sinh cấp 2 | học sinh cấp 3 | học sinh tiểu học", "nữ thần": "thần nữ | nữ thần linh | nữ thần bảo hộ | nữ thần tình yêu | nữ thần sắc đẹp | nữ thần chiến tranh | nữ thần trí tuệ | nữ thần tự do | nữ thần mùa màng | nữ thần ánh sáng | nữ thần mặt trăng | nữ thần biển cả | nữ thần đất đai | nữ thần phúc lộc | nữ thần hạnh phúc | nữ thần công lý | nữ thần nghệ thuật | nữ thần âm nhạc | nữ thần văn chương | nữ thần sức khỏe", "nữ tính": "nữ giới | người phụ nữ | cô gái | con gái | phái nữ | nữ nhân | nữ tính cách | nữ tính hóa | nữ tính hóa | nữ tính biểu hiện | nữ tính tâm hồn | nữ tính trong tâm lý | nữ tính trong hành động | nữ tính trong ứng xử | nữ tính trong phong cách | nữ tính trong thời trang | nữ tính trong giao tiếp | nữ tính trong nghệ thuật | nữ tính trong văn hóa | nữ tính trong xã hội", "nữ trầm": "", "nửa đêm": "giữa đêm | mười hai giờ đêm | 12 giờ đêm | khuya | đêm chết chóc | ban đêm | nửa đêm khuya | đêm muộn | đêm tối | đêm vắng | đêm thanh tĩnh | đêm yên tĩnh | đêm khuya | nửa đêm lạnh | nửa đêm tĩnh lặng | nửa đêm cô đơn | nửa đêm huyền bí | nửa đêm mờ mịt | nửa đêm tĩnh mịch | nửa đêm lặng lẽ | nửa đêm u ám", "nửa đời": "nửa đời | nửa thời gian | chu kỳ | tuổi trung niên | giữa đời | nửa cuộc đời | thời kỳ giữa | giai đoạn giữa | tuổi ba mươi | tuổi bốn mươi | thời kỳ trưởng thành | thời kỳ chín muồi | nửa chặng đường | giai đoạn trung niên | thời kỳ phát triển | nửa hành trình | nửa quãng đời | tuổi thọ trung bình | thời kỳ ổn định | thời kỳ chính", "nửa lời": "", "nửa mùa": "kém cỏi | dở | tầm thường | hạng bét | hạng xoàng | không ra gì | tồi tệ | bình thường | thường thường | không xuất sắc | kém chất lượng | kém năng lực | kém hiệu quả | không có gì đặc biệt | hời hợt | nửa vời | không chuyên | không nghiêm túc | giả tạo | mờ nhạt", "nửa vời": "miễn cưỡng | không thật tâm | lờ mờ | rụt rè | thờ ơ | không tha thiết | không nhiệt tình | hờ hững | bất cần | không hăng hái | lạnh lùng | nửa chừng | không quyết đoán | không kiên định | mơ hồ | không rõ ràng | không dứt khoát | không chân thành | không nghiêm túc | hời hợt", "nữa khi": "một lần nữa | lặp lại | tái diễn | tái diễn lại | lại khi | làm lại | lặp lại lần nữa | quay lại | trở lại | nhắc lại | lặp lại một lần nữa | làm lại lần nữa | lặp lại thêm lần nữa | làm lại một lần nữa | lặp lại thêm | lặp lại lần thứ hai | tái hiện | tái lập | lặp lại liên tục | lặp lại không ngừng", "nữa rồi": "lần nữa | một lần nữa | trở lại | tái | tái diễn | nhắc lại | lặp đi lặp lại | hơn nữa | vả lại | ngoài ra | diễn tập | qua lại | sau | lại | nữa | mặt khác | lần sau | tiếp theo | sắp tới | sau này", "nực nội": "ngột ngạt | áp bức | khó chịu | bức bối | nóng nực | oi bức | khó thở | nóng bức | hầm hập | nặng nề | chật chội | khó chịu | bức rứt | khó ở | nặng nề | kìm kẹp | gò bó | bức bách | khó nhọc | mệt mỏi", "nước bí": "", "nước da": "màu da | làn da | sắc độ | sắc thái | da dẻ | tình trạng da | màu sắc | vẻ ngoài | da | khuôn mặt | hình thạch | hình thể | ánh sáng | tông da | màu sắc da | đặc điểm da | độ sáng | độ bóng | độ mịn | tình trạng sắc da", "nước đá": "nước đá | đá | cục đá | đá viên | đá lạnh | đá khối | đá tảng | đá xốp | đá bào | đá nghiền | đá ướp | đá lạnh viên | đá lạnh khối | đá lạnh bào | đá lạnh nghiền | nước ướp | nước lạnh | nước đông | nước đông lạnh | nước đá viên", "nước ép": "", "nước lã": "nước | nước uống | nước ngọt | nước tự nhiên | nước sạch | nước suối | nước mưa | nước tinh khiết | nước lã | nước lạnh | nước ấm | nước khoáng | nước sinh hoạt | nước dùng | nước giải khát | nước lọc | nước chảy | nước sông | nước hồ | nước biển", "nước lợ": "nước lợ | nước ngọt | nước mặn | cửa sông | đất ngập nước | nước mặt | vùng chuyển tiếp | nước ven biển | nước pha | nước hỗn hợp | nước sông | nước biển | nước lợ mặn | nước lợ ngọt | hệ sinh thái cửa sông | nước trộn | nước lợ tự nhiên | nước lợ nhân tạo | nước lợ vùng ven | nước lợ vùng cửa sông", "nước lũ": "lũ lụt | cơn lũ lụt | lũ | nạn lụt | nước triều lên | nước dâng | dòng nước | dòng chảy | tràn ngập | lụt lội | ngập lụt | lụt | thủy triều | làm ngập | làm tràn ngập | nước dâng cao | nước lũ | mực nước dâng | nước dâng cao | nước lũ lớn", "nước ốc": "", "nước ối": "", "nứt mắt": "bầm tím | mắt đen | mắt đỏ | mắt thâm | mắt sưng | mắt bầm | mắt xỉn | mắt mờ | mắt nhòe | mắt lờ đờ | mắt quầng | mắt thâm quầng | mắt đau | mắt chảy nước | mắt mệt | mắt xót | mắt ngấn lệ | mắt lúng liếng | mắt lờ đờ | mắt ướt", "nứt rạn": "rạn nứt | nứt | vỡ | bể | gãy | đứt | nứt nẻ | nứt toác | nứt vỡ | nứt gãy | nứt nẻo | nứt rạn nứt | nứt chỗ | nứt khe | nứt đường | nứt vết | nứt mẻ | nứt lẻ | nứt bề mặt | nứt hở", "oác oác": "úi da | ui da | ái! | ai da | ôi! | ôi da | trời ơi | trời đất ơi | khổ quá | đau quá | chao ôi | ôi giời | ôi thôi | trời ơi đất hỡi | hỏng rồi | khổ sở | đau lòng | thật là | lạy trời | chao ôi đất ơi", "oai oái": "ôi chao | ái chà | kinh ngạc | bồn chồn | hốt hoảng | sững sờ | ngỡ ngàng | bàng hoàng | khó hiểu | khó tin | ngạc nhiên | sợ hãi | bối rối | điếng người | chới với | hoang mang | khó xử | lúng túng | ngơ ngác | thảng thốt", "oái oăm": "đau đớn | bi thương | não nùng | đau khổ | âu sầu | ai oán | đau lòng | sầu muộn | buồn phiền | buồn rầu | ủ ê | buồn | đau buồn | thương tiếc | phiền muộn | ưu sầu | buồn bã | khổ sở | thảm thương | tội nghiệp | đắng cay", "oàm oạp": "tát | tạt | tạt tai | cái tát | đánh chát một cái | cú đập mạnh | tiếng nổ | tiếng bốp | đánh bốp một cái | quất | vỗ | cái vỗ | tiếng chát | cái đập | đập mạnh | đánh một cái | cú tát | cái tát mạnh | đánh mạnh | tạt mạnh | quật | vỗ mạnh | đập mạnh vào | tát mạnh vào | đánh mạnh vào | cú tát mạnh | cái tát mạnh vào", "oan cừu": "oan ức | bất công | thiệt thòi | khổ sở | đau khổ | tổn thương | bất hạnh | khổ nạn | bị oan | bị hại | bị thiệt | bị áp bức | bị chèn ép | bị oan ức | cừu hận | cừu oán | cừu hờn | cừu ghét | cừu uất | cừu oan", "oan gia": "kẻ thù | địch thủ | kẻ oán | kẻ địch | kẻ thù truyền kiếp | kẻ thù không đội trời chung | kẻ thù truyền kiếp | kẻ gây thù | kẻ gây hấn | kẻ đối đầu | kẻ phản diện | kẻ thù tiềm ẩn | kẻ thù ngấm ngầm | kẻ thù cũ | kẻ thù xưa | kẻ thù không thể hòa giải | kẻ thù không thể tha thứ | kẻ thù không thể hòa hợp | kẻ thù không thể chấp nhận | kẻ thù không thể quên", "oan hồn": "oan hồn | linh hồn | thực thể linh hồn | ma quỷ | quỷ dữ | ác linh | hồn ma | hồn người chết | hồn oan | hồn vất vưởng | hồn lạc | hồn phách | hồn ma quái | hồn uổng | hồn siêu thoát | hồn bất an | hồn lạc lối | hồn cô đơn | hồn tội nghiệp | hồn khổ sở", "oan khổ": "", "oán hận": "thù hận | oán giận | thù địch | animosity | máu xấu | căm ghét | hận thù | oán trách | căm phẫn | khinh bỉ | đố kỵ | ghen ghét | bực bội | khó chịu | tức tối | uất ức | bất mãn | châm chọc | mỉa mai | đau khổ", "oán hờn": "oán hờn | oán | oán trách | sự oán giận | thù hận | bực tức | sự bực bội | phẫn nộ | sự phẫn uất | giận | giận dữ | hận | khó chịu | sự không hài lòng | khó chịu | sự tức giận | khó chịu | bất mãn | bất bình | sự châm biếm | sự chỉ trích", "oán thù": "hận thù | thù hằn | cừu | thù địch | kẻ thù | đối kháng | oán ghét | thù oán | căm thù | hận | thù nghịch | địch thủ | thù hận | mối thù | sự thù hằn | oán trách | oán giận | thù vặt | thù dai | thù ghét", "oằn oại": "quằn quại | đau đớn | khổ sở | dằn vặt | gian khổ | đau khổ | mệt mỏi | khốn khổ | bất an | rên rỉ | thống khổ | đau đớn tột cùng | quằn quại trong đau đớn | đau đớn tột cùng | khổ cực | đau đớn triền miên | đau đớn khôn nguôi | đau đớn thấu tim | đau đớn xé lòng | đau đớn tột bậc | đau đớn não nề", "oắt con": "nhóc | trẻ con | thằng nhóc | cậu bé | bé | tiểu nhi | nhóc tì | trẻ nhỏ | thanh niên | thiếu niên | cậu | bé trai | nhóc con | trẻ em | mầm non | học sinh | tí hon | nhí | bé xíu | trẻ thơ", "óc trâu": "ngu ngốc | khờ dại | đần độn | ngốc nghếch | khờ khạo | dại dột | tối dạ | mù quáng | vô minh | hồ đồ | bất tài | kém thông minh | thiểu năng | đần | ngớ ngẩn | không thông minh | không hiểu biết | kém cỏi | tối tăm | vô tri", "oi khói": "ám khói | như khói | bốc khói | tỏa khói | đang hút thuốc | có khói | đầy khói | khói | cháy | đen vì khói | mờ mịt | khói mù | khói bụi | khói lửa | khói thuốc | khói xám | khói trắng | khói đen | khói bay | khói tỏa", "oi nước": "", "ong đực": "", "ong mật": "ong mật | ong nuôi | ong hoang | ong chúa | ong vò vẽ | ong bắp cày | ong thợ | ong bầu | ong bướm | ong vàng | ong đen | ong bắp | ong mật ngọt | ong mật rừng | ong mật hoa | ong mật tự nhiên | ong mật nuôi | ong mật hoang dã | ong mật chúa | ong mật sáp", "ong thợ": "công nhân | ong vò vẽ | ong mật | ông tổ ong | tổ ong | ong thợ mộc | ong nuôi | ong làm mật | ong cái | ong thợ xây | ong thợ mộc | ong thợ tổ | ong thợ chăm sóc | ong thợ xây tổ | ong thợ nuôi | ong thợ làm tổ | ong thợ làm mật | ong thợ chăm sóc | ong thợ công | ong thợ chuyên nghiệp | ong thợ lao động", "óng ánh": "lung linh | bóng bẩy | phát ngũ sắc | ógn ánh nhiều màu | giống cầu vồng | đa sắc | ngọc trai | lấp lánh | rực rỡ | sáng chói | lấp lánh nhiều màu | huyền ảo | sáng lấp lánh | tỏa sáng | lấp lánh như kim cương | sắc màu | sáng bóng | lấp lánh rực rỡ | sáng lấp lánh | hào quang", "ô nhiễm": "chất gây ô nhiễm | bị ô nhiễm | ô uế | nhiễm bẩn | ô nhiễm môi trường | ô nhiễm không khí | ô nhiễm nước | ô nhiễm đất | ô nhiễm tiếng ồn | ô nhiễm hóa học | ô nhiễm sinh học | ô nhiễm vi sinh | ô nhiễm công nghiệp | ô nhiễm đô thị | ô nhiễm thực phẩm | ô nhiễm nguồn nước | ô nhiễm môi trường sống | ô nhiễm môi trường tự nhiên | bẩn thỉu | dơ bẩn | nhiễm độc", "ô thước": "", "ô vuông": "", "ổ chuột": "hang chuột | hang | lỗ | ổ | hốc | hầm | nơi trú ẩn | nơi ở | túp lều | lán | bãi | nhà tranh | chỗ ở | chỗ trú | nơi ẩn náu | nơi cư trú | kho | góc | gầm | khoang", "ôi chao": "ôi trời | trời ơi | ôi | chao ôi | ôi chao ơi | lạy trời | thật là | quá đã | thật tuyệt | thật bất ngờ | không thể tin được | thật không thể tưởng tượng nổi | trời đất ơi | ôi giời ơi | thật là kỳ diệu | quá sức tưởng tượng | thật là ngạc nhiên | thật là lạ lùng | thật là đáng kinh ngạc | thật là phi thường", "ôi khét": "", "ôi thôi": "ôi chao | ôi giời | trời ơi | ôi thôi | khổ quá | thở dài | buồn quá | thật đáng tiếc | thật không may | chán quá | hỏng rồi | xui xẻo | không thể tin được | đau lòng | thất vọng | chán nản | không còn gì | thảm hại | không hay ho gì | điều tồi tệ", "ôm chầm": "", "ôm chân": "siết chặt | giữ | quỳ gối | cúi mình | ngồi xổm | ôm | bám | nắm | khoanh chân | gác chân | đặt chân | dựa chân | tựa chân | chống chân | bó chân | kẹp chân | vắt chân | bó chặt | gập chân | đè chân", "ốm nhom": "ốm | gầy | gầy gò | gầy đi | thon thả | mảnh dẻ | mảnh khảnh | yếu ớt | mỏng manh | mỏng | suy nhược | mảnh | mỏng ra | giảm cân | làm gầy bớt | làm cho mỏng | mảnh đi | làm gầy đi | buồn chán | ốm xác", "ôn dịch": "ôn dịch | dịch | bệnh dịch | đại dịch | dịch hạch | sự lây lan | sự lây nhiễm | sự bùng phát | bịnh dịch | bệnh truyền nhiễm | bệnh tật | dịch bệnh | bệnh dịch hạch | bệnh dịch cúm | bệnh dịch tả | bệnh dịch sốt rét | bệnh dịch viêm phổi | bệnh dịch Ebola | bệnh dịch Zika | bệnh dịch HIV | bệnh dịch SARS", "ổn định": "cân bằng | đảm bảo | bảo mật | hỗ trợ | gắn kết | tuân thủ | xương sống | vững chắc | kiên định | bền vững | ổn thỏa | không thay đổi | bình ổn | thích ứng | điều hòa | kiểm soát | chắc chắn | bảo đảm | ổn định hóa | duy trì", "ổn thỏa": "ổn | được rồi | hài lòng | tốt | đúng cách | rất tốt | được | a-ổn | thỏa đáng | chấp nhận được | vừa ý | hài lòng | khá tốt | đạt yêu cầu | khá ổn | đủ | thích hợp | vừa vặn | đúng đắn | không tệ", "ông anh": "anh trai | anh | cậu | bác | chú | người anh | người bạn lớn | người thân | người lớn | đồng chí | bạn bè | người bảo vệ | người hướng dẫn | người dẫn dắt | người đồng hành | người hỗ trợ | người thầy | người mẫu mực | người có kinh nghiệm | người đi trước", "ông bầu": "nhà tài trợ | người đỡ đầu | người quản lý | người đứng đầu | người chủ | người lãnh đạo | người điều hành | người tổ chức | người dẫn dắt | người bảo trợ | người đầu tư | người quản lý đội | người chủ gánh hát | người chủ đội bóng | người điều phối | người đại diện | người phụ trách | người giám sát | người hỗ trợ | người phát triển", "ông cha": "cha | bố | phụ thân | người cha | ba | ông | ông cụ | nghiêm phụ | người đẻ ra | người sản sinh ra | tổ tiên | ông tổ | cha đẻ | cha nhà thờ | cha sáng lập | người nhiều tuổi nhất | tiền thân | khai sinh | cụ | cha mẹ", "ông địa": "thổ địa | thần đất | thần linh | ông thần | thổ thần | thần tài | ông công | ông táo | ông địa chủ | người bảo hộ | người cai quản | người trông coi | người bảo vệ | người cai quản đất đai | người cai quản vùng đất | người chủ đất | người chủ vùng đất | người trông coi đất đai | người trông coi vùng đất | người trông coi tài sản", "ông gia": "cha vợ | bố vợ | ông thông gia | ông ngoại | ông nội | ông bà | người lớn tuổi | người phụ huynh | người thân | người trong gia đình | người có uy tín | người có kinh nghiệm | người đứng tuổi | người cao tuổi | người cha | người cha vợ | người chồng của con gái | người giám hộ | người bảo trợ | người nuôi dưỡng", "ông già": "bố | cha | ông | người lớn tuổi | người già | lão | lão ông | lão nhân | người cao tuổi | người trưởng thành | người có tuổi | người bậc cha | người phụ huynh | người lớn | người cao niên | người lớn tuổi | người già cả | người có kinh nghiệm | người đã sống lâu | người đã trải đời", "ông lão": "", "ông lớn": "", "ông ổng": "ồn ào | hò hét | kêu la | gào thét | hò vang | rền rĩ | la hét | kêu gào | gầm gừ | sủa | hát hò | nói to | thét | kêu | hò | gào | kêu gọi | điên cuồng | ồn ã | ầm ĩ", "ông táo": "táo quân | thần bếp | thần táo | ông công | thần linh | thần thánh | thần cai quản | người bếp | người quản lý bếp | thần nông | thần tài | thần hộ mệnh | thần bảo trợ | thần hộ gia | thần bảo vệ | thần linh cai quản | thần cai quản bếp núc | thần cai quản gia đình | thần cai quản việc nhà | thần cai quản việc bếp", "ông tạo": "chế tạo | phát minh | xây dựng | anh ấy tạo ra | sáng tạo | thiết kế | phát triển | tạo ra | hình thành | lập ra | khởi tạo | sản xuất | biến đổi | đưa vào | thực hiện | cải tiến | tạo dựng | làm ra | đổi mới | tạo hình", "ông vải": "thợ may | người đàn ông vải | người thợ may | người làm vải | người cắt vải | người thiết kế thời trang | người may mặc | người thợ may đồ | người thợ may quần áo | người thợ may vải | người thợ may giày | người thợ may túi | người thợ may đồ da | người thợ may đồ nữ | người thợ may đồ nam | người thợ may trang phục | người thợ may đồ trẻ em | người thợ may đồ cưới | người thợ may đồ công sở | người thợ may đồ thể thao", "ông vãi": "", "ống bơm": "đường ống bơm | ống dẫn | xi phông | ống hút | ống đứng | ống nước | ống dẫn nước | ống xả | ống thoát | ống bơm nước | ống bơm hơi | ống bơm dầu | ống bơm khí | ống bơm chân không | ống bơm áp suất | ống bơm chất lỏng | ống bơm tự động | ống bơm tay | ống bơm điện | ống bơm công nghiệp", "ống dẫn": "ống dẫn nước | đường ống | cống | kênh | ống | đường dây | lỗ thông hơi | băng tải | ống dẫn khí | ống dẫn dầu | ống dẫn điện | ống dẫn chất lỏng | ống dẫn hơi | ống dẫn phân | ống dẫn nước thải | ống dẫn nước mưa | ống dẫn nước sạch | ống dẫn nước ngầm | ống dẫn nước sinh hoạt | ống dẫn nước tưới", "ống dòm": "ống nhòm | kính thiên văn | kính trường | kính opera | kính viễn vọng | kính ngắm | kính quan sát | kính nhìn xa | kính lúp | kính soi | kính chiếu | kính quang học | kính phóng đại | kính tiềm vọng | kính ngắm bắn | kính thiên văn học | kính viễn vọng thiên văn | kính quan sát thiên văn | kính ngắm thiên văn | kính viễn vọng quang học", "ống đót": "", "ống nhổ": "bát nhổ | chậu nhổ | cái nhổ | thùng nhổ | hộp nhổ | cốc nhổ | đồ nhổ | bình nhổ | khay nhổ | máng nhổ | tô nhổ | chén nhổ | đĩa nhổ | vật chứa | đồ đựng | bình chứa | cái chứa | vật dụng | đồ dùng | thùng chứa", "ống súc": "ống xả | xả nước | cống | ống dẫn | ống thoát | ống nước | ống thải | ống dẫn nước | ống xả thải | ống thoát nước | ống dẫn lưu | ống xả nước | ống dẫn chất lỏng | ống thoát chất thải | ống xả khí | ống dẫn khí | cống thoát nước | cống xả | cống dẫn | cống thải", "ống tay": "", "ống vôi": "ống nghiệm | sâu ống | cối | ống nhựa | ống thủy tinh | ống dẫn | ống nước | ống bơm | ống hút | ống xả | ống khí | ống gió | ống bọc | ống lót | ống trụ | ống bể | ống phun | ống bơm hơi | ống dẫn khí | ống dẫn nước", "ống xối": "", "ở không": "nhàn rỗi | không làm gì | thảnh thơi | nghỉ ngơi | không có việc | không bận rộn | vô công rồi nghề | không hoạt động | không có việc làm | ngồi không | không có gì để làm | đi lang thang | không có mục đích | không có kế hoạch | không có công việc | không có nhiệm vụ | không có trách nhiệm | không có hoạt động | không có việc gì | không có gì để làm", "ở riêng": "sống một mình | độc thân | chưa kết hôn | lập gia đình | tự lập | tự sống | sống tự lập | không sống chung | tách biệt | đi ở riêng | sống xa gia đình | không ở chung với cha mẹ | sống độc lập | không phụ thuộc | sống riêng | có gia đình riêng | sống tự do | không sống cùng gia đình | tự do cá nhân | sống riêng rẽ", "ớn mình": "rùng mình | run | ớn lạnh | sợ hãi | kinh hãi | ghê rợn | sợ sệt | lo lắng | bàng hoàng | hoảng sợ | đứng tim | chột dạ | sợ run | sợ rét | sợ hãi | rùng mình | đau tim | khó chịu | khó ở | bối rối | ngại ngùng", "pha chế": "pha trộn | pha chế | pha loãng | pha chế thuốc | pha chế đồ uống | trộn lẫn | hòa trộn | hòa tan | kết hợp | chế biến | chuẩn bị | làm | sản xuất | tạo ra | định lượng | đo lường | pha chế công thức | pha chế nguyên liệu | pha chế hỗn hợp | pha chế thực phẩm", "pha tạp": "hỗn hợp | lai căng | trộn lẫn | đa dạng | không đồng nhất | không thuần nhất | pha trộn | đồng nhất | không nguyên bản | không đặc trưng | hỗn độn | không rõ ràng | không xác định | không tinh khiết | không thuần khiết | mê cung | lộn xộn | ngẫu nhiên | tạp nham | tạp kỹ", "pha trò": "trò tinh nghịch | thói đùa dai | vui tính | lời nói đùa | trò đùa | trò vui | trò hề | trò nghịch | trò vui nhộn | trò chọc ghẹo | trò đùa giỡn | trò khôi hài | trò vui vẻ | trò châm biếm | trò lố | trò cười | trò quậy | trò vui tươi | trò chọc cười | trò hóm hỉnh", "phá của": "", "phá đám": "phá hỏng | quấy rối | làm tan vỡ | làm hỏng | cắt đứt | tiêu tan | tháo dỡ | tách ra | giải thể | phân hủy | xua tan | ngăn cản | cản trở | đập tan | phá vỡ | làm gián đoạn | làm rối | gây rối | làm mất trật tự | làm rối loạn", "phá gia": "tan vỡ gia đình | ly hôn | ly thân | rời bỏ | phá sản | hư hỏng | chơi bời | tan nát | đổ vỡ | mất mát | khủng hoảng gia đình | chia tay | bỏ nhà | bất hòa | cãi vã | mâu thuẫn | xung đột | không hòa hợp | đổ vỡ hạnh phúc | sự tan rã", "phá giá": "hạ giá | giảm giá | bán phá giá | giảm giá trị | sụt giá | giảm giá đồng tiền | hạ thấp giá | giảm giá hàng hóa | giảm giá sản phẩm | giảm giá thị trường | điều chỉnh giá | giảm giá chính thức | giảm giá vàng | giảm giá ngoại tệ | giảm giá tài sản | giảm giá chứng khoán | giảm giá dịch vụ | giảm giá đầu vào | giảm giá chi phí | giảm giá cạnh tranh", "phá hại": "phá hoại | phá hủy | hủy hoại | thiệt hại | tàn phá | tiêu diệt | diệt trừ | giết chết | giết | hủy | phá | phá bỏ | tháo dỡ | triệt tiêu | triệt phá | nghiền nát | hại | huỷ | thiêu hủy | hư hỏng | phá hại", "phá hủy": "phá hủy | tiêu diệt | diệt trừ | hủy | huỷ | phá | diệt | phá hoại | tàn phá | thiêu hủy | nghiền nát | hủy hoại | thiệt hại | phá bỏ | tháo dỡ | triệt tiêu | triệt phá | làm suy giảm | làm mất hiệu lực | hư hỏng", "phá rối": "làm rối loạn | rối loạn | phá vỡ | làm gián đoạn | cắt đứt | đập gãy | hư hỏng | lục lọi | phá hoại | gây rối | làm mất trật tự | làm xáo trộn | gây rối loạn | làm rối | làm rối ren | làm hỏng | làm rối bời | phá hủy | gây thiệt hại | làm mất ổn định", "phá sản": "phá sản | bị phá sản | vỡ nợ | người phá sản | tan vỡ | đổ nát | cạn kiệt | hủy hoại | bại sản | vỡ nợ | thiếu thốn | đổ vỡ | làm phá sản | người vỡ nợ | không có xu dính túi | thất bại hoàn toàn | khủng hoảng | thua lỗ | mất trắng | sụp đổ", "phá sập": "", "phá tan": "", "phá tân": "đổi mới | sáng tạo | phát triển | cải cách | cải tiến | đổi thay | đổi khác | tân tiến | tiến bộ | đột phá | sáng chế | thay đổi | nâng cấp | cách tân | mới mẻ | đổi mới tư duy | đổi mới công nghệ | đổi mới phương pháp | đổi mới sáng tạo | đổi mới hệ thống", "phá vây": "thoát vây | đột phá | giải thoát | trốn thoát | bứt phá | vượt qua | tẩu thoát | đi ra | rời khỏi | xé vây | phá vòng vây | đi ra ngoài | lẩn trốn | chạy trốn | đi khỏi | tránh né | lách | vượt vây | đi xuyên qua | đột nhập", "phai mờ": "mờ nhạt | mờ ảo | mờ dần | nhạt nhòa | mờ mịt | mờ tịt | mờ mờ | mờ mờ ảo ảo | không rõ | mất dấu | mất tích | lãng quên | phai nhạt | phai tàn | phai dần | héo úa | giảm sút | giảm thiểu | hạ thấp | làm mờ", "phải bả": "đúng | thích hợp | hợp pháp | phù hợp | cần phải có | lẽ phải | công tâm | chính đáng | điều phải | có quyền | ngay lập tức | thỏa đáng | xứng đáng | chính | chính xác | hợp lẽ | có lý | chính nghĩa | đúng như ý muốn | cần có", "phải lẽ": "đúng lý | công bằng | chính đáng | đúng mực | phải | hợp lý | hợp tình | đúng đắn | đúng quy tắc | đúng nguyên tắc | hợp pháp | hợp lẽ | đúng đắn | thích đáng | xứng đáng | đúng chỗ | đúng cách | hợp lý hóa | có lý | hợp lý hóa", "phải vạ": "phải đổ lỗi | bào chữa | lỗi | đổ lỗi | biện minh | giải thích | phân trần | chối bỏ | trách nhiệm | phân bua | thanh minh | phải chịu | phải gánh | phải nhận | phải chấp nhận | phải trả giá | đổ trách nhiệm | đổ vạ | phải chịu trách nhiệm | phải chịu đựng", "phái bộ": "phái đoàn | sứ mệnh | ủy ban | công vụ | nhiệm vụ | công tác | ủy nhiệm | công việc truyền giáo | sự đi công tác | đoàn thể | đoàn công tác | đoàn phái | đoàn đại biểu | đoàn nhiệm vụ | đoàn sứ giả | công việc | chuyến công tác | phái cử | phái đi | đoàn đi công tác", "phàm ăn": "", "phàm lệ": "thông lệ | quy ước | phong tục | theo lệ thường | theo phong tục | theo truyền thống | thông thường | bình thường | tiêu chuẩn | hàng ngày | thành thói quen | luật thông thường | phổ biến | theo tục lệ | thói quen | thông thường hóa | thói quen xã hội | thói quen văn hóa | quy tắc | nguyên tắc", "phạm đồ": "tội phạm | có tội | kẻ gian | bất hợp pháp | ngoài vòng pháp luật | tội phạm có tổ chức | đáng lên án | đáng trách | xã hội đen | băng đảng | trọng tội | kẻ xấu | kẻ lừa đảo | kẻ phạm tội | kẻ vi phạm | kẻ sai trái | tội đồ | kẻ cướp | kẻ buôn lậu | kẻ giết người", "phạm vi": "lĩnh vực | khu vực | vùng | không gian | giới hạn | khoảng cách | cự ly | dải | mảng | trường | phạm vị | tầm | biên độ | quảng phổ | lãnh thổ | vòng tròn | loạt | dãy | khung | phạm trù | tầm nhìn", "phản đề": "phản loại | phủ định | trái nghĩa | trái ngược | đối lập | đối nghịch | mâu thuẫn | nghịch đảo | sự tương phản | sự đối nhau | phản nghịch | phản đề | phản đối | phủ nhận | đảo ngược | tương phản | mặt khác | ngược lại | mặt trái | phép đối chọi", "phản xạ": "phản xạ không điều kiện | sự phản xạ | phản ứng sinh lý | phản ứng | đáp ứng | giật đầu gối | tự động | theo thói quen | tự phát | bản năng | phản ứng tự nhiên | phản xạ có điều kiện | phản xạ tức thì | phản xạ tự động | phản ứng nhanh | phản ứng tức thời | phản ứng vô thức | phản xạ bản năng | phản xạ tâm lý | phản xạ sinh học", "phán sự": "", "pháp lí": "hợp pháp | hợp lệ | hợp hiến | hợp thức | quyền pháp lý | pháp luật | luật pháp | luật định | tư pháp | theo pháp luật | được phép | phù hợp | cơ sở pháp lý | nguyên tắc pháp lý | văn bản pháp luật | quy định pháp luật | chế định pháp lý | nguyên lý pháp lý | căn cứ pháp lý | hợp đồng | do pháp luật định", "pháp sư": "phù thủy | thầy phù thủy | thầy phù phép | người phù phép | ma thuật sư | thuật sĩ | thầy pháp | người trừ tà | người khai thị | bậc thầy | phép thuật | nhà ảo thuật | người làm ảo thuật | phù thuỷ | đạo sĩ | tôn hoà thượng | người hành nghề tâm linh | người thực hành huyền bí | người làm phép | người giảng đạo", "phạt tù": "", "phạt vạ": "phạt | phạt tiền | tiền phạt | trừng phạt | hình phạt | sự trừng phạt | kỷ luật | phạt đền | bị trừng phạt | hành xác | thi hành án | xử phạt | bị phạt | phạt nguội | phạt vi phạm | phạt hành chính | phạt nặng | phạt nhẹ | phạt bổ sung | phạt cảnh cáo", "phẩm đề": "chủ đề | nội dung | vấn đề | hình thức | thông điệp | chủ ý | đề tài | đề mục | chủ điểm | nội dung chính | mục đích | ý tưởng | khái niệm | tư tưởng | đề xuất | đề nghị | thông tin | câu chuyện | tình huống | mạch văn", "phân bì": "ghen tị | đố kỵ | tị nạnh | so bì | so sánh | phân biệt | bất mãn | khó chịu | khó ở | khó tính | bực bội | cạnh tranh | đấu tranh | đối đầu | khó khăn | khó nhọc | khó khăn | khó chịu | khó tính | lục lạp | bào quan", "phân bổ": "phân chia | chia sẻ | phân phối | phân tán | phân lập | phân công | phân loại | phân khúc | phân nhóm | phân bố | phân phát | phân xử | phân định | phân tích | phân phối lại | phân phối tài nguyên | phân bổ nguồn lực | phân bổ ngân sách | phân bổ công việc | phân bổ thời gian", "phân bố": "sự phân bổ | phân phối | phân chia | phân tán | sự phân phát | sự sắp xếp | phân phối lại | sự rải | phân | sự phân loại | chia sẻ | vận chuyển | phổ biến | sự phân phối | sự phân bố | phân bố lại | phân bố rộng | phân bố đồng đều | phân bố hợp lý | phân bố tài nguyên | phân bố không gian", "phân bộ": "", "phân dị": "", "phân hệ": "", "phân lũ": "phân chia | chia lũ | chia sẻ | phân phối | phân tán | phân loại | phân nhóm | phân đoạn | phân tích | phân bố | phân công | phân rã | phân hóa | phân lập | phân định | phân tích | phân biệt | phân khúc | phân tách | phân lập", "phân số": "một nửa | một phần | phần | phần nhỏ | mảnh | một chút | phân đoạn | phân chia | phân phối | phân tách | phân loại | phân số thập phân | phân số nguyên | phân số hỗn hợp | phân số chính xác | phân số tương đương | phân số đơn giản | phân số phức | phân số không | phân số dương", "phân tử": "nguyên tử | hạt | vi hạt | đơn vị | mol | phân đoạn | phân loại | phân tích | hạt nhân | phân tử nước | phân tử khí | phân tử hữu cơ | phân tử vô cơ | phân tử sinh học | phân tử protein | phân tử DNA | phân tử RNA | phân tử lipid | phân tử carbohydrate | phân tử axit", "phân ưu": "chia buồn | gửi lời chia buồn | thăm viếng | tưởng niệm | an ủi | động viên | cảm thông | đồng cảm | tiễn biệt | lời chia buồn | lời an ủi | lời động viên | lời tiễn biệt | lời tưởng niệm | bày tỏ sự tiếc thương | bày tỏ sự chia sẻ | bày tỏ sự cảm thông | bày tỏ sự đồng cảm | bày tỏ lòng thương tiếc | bày tỏ lòng thương xót | bày tỏ sự thương xót", "phân xử": "xét xử | thẩm phán | quyết định | giải quyết | phân định | phân biệt | phân tích | trọng tài | phán quyết | đánh giá | giải thích | hòa giải | tranh tụng | cân nhắc | điều tra | xem xét | thẩm tra | phân xử vụ việc | đưa ra phán quyết | giải quyết tranh chấp", "phần mộ": "mộ | mả | ngôi mộ | mồ mả | nấm mồ | mộ phần | âm phần | phần mộ | mộ bia | mộ táng | mộ liệt sĩ | mộ cổ | mộ phần liệt sĩ | mộ đá | mộ chôn | mộ huyệt | mộ thổ | mộ tổ | mộ phần tổ tiên | mộ phần gia đình | mộ phần dòng họ", "phần tử": "thành phần | nguyên tố | phân tử | thành viên | bộ phận | yếu tố | chi tiết | phần | mảnh | khía cạnh | yếu tố phân tử | phần tử kép | đơn chất | cá nhân | đối tượng | thành tố | thành phần hóa học | phần tử hóa học | phần tử riêng lẻ | phần tử tích cực", "phẫn nộ": "giận dữ | tức giận | nổi cáu | bực tức | bực bội | bực mình | nóng giận | cáu kỉnh | cáu | tức | nóng nảy | hung dữ | phẫn uất | phẫn nộ | giận dữ tột độ | khó chịu | bực bội | khó ở | bực bội | nổi giận | điên tiết", "phấn nộ": "", "phận bồ": "", "phận sự": "trách nhiệm | nhiệm vụ | bổn phận | nghĩa vụ | công việc | vai trò | phận sự | người được bổ nhiệm | đương nhiệm | bắt buộc | công tác | người làm chính thức | hành động | ràng buộc | được cấp phép | phận sự của | trách nhiệm cá nhân | trách nhiệm xã hội | trách nhiệm nghề nghiệp | nghĩa vụ công dân", "phật Bà": "", "phật tổ": "", "phật tử": "phật giáo | bồ tát | tín đồ Phật giáo | người tu hành | người theo đạo Phật | đệ tử Phật | người hành hương | người thờ Phật | người tu tập | người giác ngộ | người trì chú | người cầu nguyện | người thực hành | người sống theo giáo lý Phật | người tu sĩ | người xuất gia | người hộ pháp | người truyền bá | người học Phật | người tham thiền", "phè phè": "gớm | chào ôi | kinh quá | ôi trời | trời ơi | khủng khiếp | đáng sợ | thật là | quá đáng | khó chịu | khó coi | khó nhìn | khó tin | khó hiểu | khó chấp nhận | khó nuốt | khó chịu đựng | khó lòng | khó mà | khó mà tin", "phề phệ": "phệ | mập | béo | tròn | phì | mũm mĩm | béo tốt | béo phì | đầy đặn | tròn trịa | phì nhiêu | mập mạp | mập mờ | béo lùn | béo ú | béo bệu | mập mạp | phệ phà | phệ phệ | mập mạp", "phế lập": "phế thải | rác rến | rác | chất thải | đồ thải | thức ăn thừa | phế phẩm | phế liệu | hoang phí | sự lãng phí | phung phí | sự hao phí | hao mòn | hao | tiêu tan | bỏ phí | hư phí | đổ nát | hoang tàn | kiệt quệ", "phế tật": "người tàn tật | tật nguyền | bị tàn tật | bị chấn thương | bị thương | tê liệt | ốm yếu | mất hiệu lực | suy yếu | bị lệch | khuyết tật | bất lực | bị khuyết | bị thương tật | bị suy nhược | bị yếu | bị tổn thương | bị giảm khả năng | bị hạn chế | bị mất khả năng", "phế vật": "phế phẩm | phế liệu | phế thải | rác thải | đồ thải | rác rưởi | thức ăn thừa | đồ thừa | vật thải ra | chất thải | hư phí | lãng phí | hoang phí | uổng phí | vô giá trị | vô vị | tiều tụy | hoang dã | mục nát | đổ nát", "phi báo": "thông báo | cảnh báo | báo cáo | thông tin | cung cấp tin | cung cấp thông tin | thông tin gấp | báo gấp | thông tin kịp thời | báo trước | cảnh giác | thông báo khẩn | thông tin nhanh | báo tin | cung cấp tin tức | thông báo trước | cảnh báo trước | thông tin tức thời | báo động | thông tin khẩn", "phi đội": "phi đoàn | đội hình | biệt đội | đội máy bay | đội ngũ | đơn vị | tiểu đoàn | trung đội | hạm đội | trung đoàn | đội kỵ binh | đội tàu | đội bay | đội chiến đấu | đội không quân | đội tiếp viện | đội tác chiến | đội bay chiến đấu | đội bay vận tải | đội bay trinh sát", "phi lao": "cây phi lao | cây thông | cây bạch đàn | cây keo | cây dương | cây liễu | cây cọ | cây dừa | cây bàng | cây sồi | cây gỗ lớn | cây bóng mát | cây ven biển | cây rừng | cây cát | cây bụi | cỏ cây | cây xanh | cây nhiệt đới | cây chịu hạn", "phi ngã": "", "phi tần": "thê thiếp | phối ngẫu | tình nhân | vợ lẽ | hậu phi | phi tần | vợ phụ | bà cả | bà lẽ | vợ bé | vợ lẽ của vua | hậu cung | cung tần | cung phi | tần phi | nữ nhân | nữ tì | nữ tỳ | vợ chồng | vợ con", "phì nộn": "phì nộn | béo phì | béo | béo bở | béo mập | mũm mĩm | đầy đặn | nhiều thịt | cồng kềnh | phình to | mập | đậm | đậm nét | trì độn | chậm chạp | đầy áp | mỡ | có mỡ | nhờn | bẫm | màu mỡ", "phì phà": "phì phèo | chào ôi | gớm | kinh quá | khó chịu | ngán ngẩm | bực bội | khó coi | khó nhìn | khó nghe | khó nuốt | khó chịu | khó xử | khó tả | khó tin | khó hiểu | khó lòng | khó sống | khó chịu | khó khăn", "phì phì": "béo phì | sự béo phì | thừa cân | chứng béo phì | mập mạp | béo | sự béo phì | mập | phì nhiêu | phì đại | tròn trịa | đầy đặn | mũm mĩm | béo ú | béo lùn | béo tốt | béo ngậy | béo bệu | béo phì hóa | béo phì tạm thời | béo phì mãn tính", "phì phị": "béo phì | thừa cân | mập mạp | béo | nhiều thịt | mập | phì nộn | phì nhiêu | tròn trịa | đầy đặn | mũm mĩm | béo ú | béo lùn | béo tốt | béo bệu | béo phì phì | phì phì | phì phì phì | mập mạp mạp | mập mạp phì", "phì phò": "thở hổn hển | thở dốc | thở gấp | thở nặng nhọc | thở phì phò | thở ra | thở vào | thở khò khè | thở khó nhọc | thở mệt | thở nặng | thở ồ ồ | thở rít | thở phì | thở ra tiếng | thở như bò | thở như lợn | thở như người mệt | thở như người bệnh | thở như người già", "phỉ chí": "căm ghét | thù hận | oán | thù ghét | khinh thường | căm thù | hiềm khích | cừu | oán giận | thù oán | căm hờn | trả thù | ghét | gớm mặt | sự căm ghét | sự ghê tởm | thù địch | đối kháng | hận thù | sự căm hờn", "phỉ nhổ": "khạc nhổ | nhổ | phun ra | phun phì phì | xả | bắn | thốt ra | sự khạc | sự nhổ | nước bọt | nước dãi | đờm | mưa lún phún | cơn mưa lún phún | nói to | xối xả | chảy nước dãi | mũi nhô | sự phun | sự phun phì phì", "phỉ sức": "lời phỉ báng | phỉ báng | nói xấu | bôi nhọ | lời vu khống | vu khống | lời nói xấu | sự vu cáo | sự nói xấu | vu oan | lời vu oan | dèm pha | xuyên tạc | nói xấu người khác | đặt điều | bịa đặt | lời dèm pha | lời chỉ trích | lời châm biếm | lời mỉa mai | lời công kích", "phí tổn": "chi phí | thiệt hại | lệ phí | giá thành | giá phải trả | số phí | thanh toán | chi tiêu | số tiền | gây tổn thất | biểu phí | giá | giá cả | trị giá | tài trợ | mất mát | đòi hỏi | chi phí phát sinh | chi phí cần thiết | chi phí quản lý | chi phí sản xuất", "pho mát": "", "phó hội": "", "phó mát": "phô mai | pho mát | phó-mát | bánh phó mát | mát | cheese | sữa đông | sữa chua | sữa đặc | sữa tươi | bơ | kem | sữa béo | sữa bột | sữa đặc có đường | sữa tách béo | sữa tiệt trùng | sữa nguyên kem | sữa chua Hy Lạp | sữa chua uống", "phó mặc": "phó mặc | giao phó | ủy thác | để mặc | bỏ mặc | giao cho | để cho | dựa vào | tin tưởng | phó thác | giao lại | chuyển nhượng | để cho tự quyết | không can thiệp | không quản lý | để tự do | để tùy ý | để tự xử | để tự quyết | để tự lo", "phó ngữ": "", "phô bày": "trưng bày | trình bày | bày tỏ | biểu lộ | tỏ ra | giới thiệu | đưa ra | trình diễn | phô diễn | thể hiện | phát lộ | lộ diện | bộc lộ | công khai | tung ra | phát biểu | minh họa | đặc tả | diễn đạt | thể hiện rõ", "phổ cập": "phổ biến | phổ thông | phổ dụng | phổ quát | phổ cập | mở rộng | toàn diện | toàn thể | thịnh hành | rộng rãi | tổng quát | không giới hạn | đại trà | phổ cập hóa | được biết đến | được chấp nhận | được áp dụng | được sử dụng | được lan tỏa | được truyền bá", "phổi bò": "bốc đồng | nóng vội | vội vàng | hấp tấp | khinh suất | thiếu suy nghĩ | không chín chắn | vô tư | bất cẩn | liều lĩnh | không cân nhắc | đầu voi đuôi chuột | nhanh nhẩu | không thận trọng | dễ dãi | mù quáng | vô tâm | không để ý | không suy xét | hời hợt", "phơ phơ": "", "phở tái": "", "phơi áo": "", "phu phụ": "vợ | chồng | nửa kia | bà xã | người vợ | phu nhân | bà vợ | thê | bạn đời | bạn đồng hành | vợ cũ | nội tướng | đã kết hôn | phụ nữ đã kết hôn | hôn thê | một vợ một chồng | vợ chồng | vợ chồng son | vợ chồng già | vợ chồng hạnh phúc", "phu thê": "vợ chồng | người bạn đời | phối ngẫu | nửa kia | người đã kết hôn | vợ | chồng | người vợ | người hôn phối | bạn đời | người bạn đồng hành | hôn nhân | người thân hơn | đã kết hôn | vợ / chồng | người bạn giúp đỡ | phu thê | vợ chồng | cặp đôi | cặp vợ chồng | đối tác", "phù chú": "bùa chú | bùa mê | phép thuật | xuất thần | ma thuật | huyền bí | thần chú | bùa ngải | phù thủy | kỳ diệu | thần thông | phép màu | huyền thuật | bùa phép | truyền thuyết | tâm linh | thần linh | linh hồn | thần thánh | ma quái", "phù dâu": "cô dâu | bạn thân | người bạn | người phụ | phụ nữ | cô gái | bạn gái | người bạn thân | người đồng hành | người giúp việc | người hỗ trợ | người chứng kiến | người tham dự | người tổ chức | người tham gia | người bạn đồng hành | người bạn thân thiết | người bạn tốt | người bạn tri kỷ | người bạn tâm giao", "phù hoa": "hư danh | trống rỗng | tính hư ảo | tự phụ | tự cao | kiêu ngạo | kiêu hãnh | tự tôn thờ | phô trương | khí phách | tự ái | cái tôi | chuyện phù hoa | tính kiêu căng | quý giá | thể hiện | vẻ bề ngoài | lòe loẹt | màu mè | hoa mỹ | bề ngoài", "phù hợp": "thích hợp | xứng đáng | đúng | hợp | vừa vặn | vừa tay | vừa hợp | dùng được | ăn khớp | tương ứng | kháp | vừa | thích nghi | chuẩn bị sẵn sàng | chuẩn bị | sung sức | làm cho hợp | chấp nhận được | vừa hơn | đúng đắn", "phù phù": "", "phù thế": "phù hợp | thích hợp | tương ứng | vừa vặn | sẵn sàng | chuẩn bị | có điều kiện | đủ điều kiện | có khả năng | trang bị | thích nghi | vừa | hợp | ăn khớp | chấp nhận được | vừa hợp | có thể | chuẩn bị sẵn sàng | đúng lúc | hợp lý | đúng chỗ", "phù trì": "phép thuật | ma thuật | pháp thuật | phù thủy | yêu thuật | bùa mê | thần chú | trò phù thủy | ma thuật đen | phép phù thủy | thuật phù thủy | phép phù trì | huyền bí | kỳ diệu | thần bí | phép màu | nghi lễ | bùa chú | huyền thuật | thần thông", "phù trợ": "hỗ trợ | yểm trợ | hậu thuẫn | ủng hộ | chi viện | cổ áo | nơi nương tựa | đỡ | khuyến khích | người ủng hộ | phù hộ | gia cố | nâng đỡ | chống | cột | trụ | cột chống | cung cấp | duy trì | bảo trợ", "phù vân": "hư ảo | phù hoa | trống rỗng | hư danh | cái hư ảo | tính hư ảo | tự phụ | tự cao | tự tôn thờ | kiêu ngạo | kiêu hãnh | khí phách | tự ái | cái tôi | phô trương | sự hợm mình | giấc mộng phù vân | đám mây | cái không lâu bền | chuyện phù hoa", "phù voi": "bệnh phù | phù | bệnh giun chỉ | bệnh phù nề | phù nề | bệnh lý giun chỉ | bệnh phù to | bệnh phù chân | bệnh phù mặt | bệnh phù toàn thân | bệnh phù bạch huyết | bệnh phù do giun | bệnh phù nước | bệnh phù mạch | bệnh phù bì | bệnh phù mô | bệnh phù cơ | bệnh phù huyết | bệnh phù dịch | bệnh phù nội tạng", "phủ đầu": "đánh phủ đầu | mắng phủ đầu | đòn phủ đầu | tấn công bất ngờ | tấn công ngay từ đầu | áp đảo | đánh úp | đánh lén | tấn công chớp nhoáng | tấn công quyết liệt | tấn công mạnh mẽ | đánh nhanh rút gọn | đánh trước | đánh vào điểm yếu | tấn công vào lúc bất ngờ | đánh thẳng vào | đánh phủ đầu đối thủ | tấn công ngay lập tức | đánh mạnh ngay từ đầu | đánh phủ đầu chiến lược", "phú bẩm": "tài năng | được ban tặng tốt | ban phước | được cung cấp | may mắn | may mắn với | ưu đãi | phân bổ | trang bị | đầu tư | đầu tư với | làm giàu | được trang bị | khả năng | năng lực | sự ưu ái | sự ban phước | sự hỗ trợ | sự phát triển | sự thịnh vượng | sự giàu có", "phú gia": "", "phú hào": "người giàu | người giàu có | sự giàu có | đại gia | trọc phú | phú quý | tầng lớp thượng lưu | người có thế lực | người có quyền lực | địa chủ | phú ông | người có của | người có tiền | người có tài sản | người có ảnh hưởng | người có địa vị | người có danh vọng | người có uy tín | người có quyền | người có ảnh hưởng xã hội", "phú lục": "", "phú ông": "người giàu | người giàu có | phú quý | đại gia | trọc phú | người có tiền | người có của | người có tài sản | người thừa kế | người sở hữu | người làm ăn | người buôn bán | người kinh doanh | người thành đạt | người có địa vị | người có ảnh hưởng | người có quyền lực | người có danh tiếng | người có uy tín | người có tài", "phú quí": "giàu có | phú quý | thịnh vượng | có tiền | khá giả | giàu | nhiều tiền | có của | cao cấp | đầy đủ | sang trọng | tài sản | địa vị | thành đạt | phú lợi | vương giả | đại gia | tài ba | hưng thịnh | phú hào", "phú quý": "giàu sang | sự giàu có | sự thịnh vượng | sự sung túc | của cải | tài sản | tiền tài | tiền của | tiền mặt | sự dồi dào | sự phong phú | hạnh phúc | sự an khang | tài phúc | doanh thu | kho báu | đồ đạc | giá trị | sự giàu sang | sự phú quý", "phụ bạc": "phản bội | bội bạc | lừa dối | dối trá | không trung thành | không đáng tin cậy | xảo trá | không tin được | phụ tình | phụ nghĩa | bội tình | không chung thủy | phản tình | đối xử tệ bạc | không yêu thương | không tôn trọng | lừa gạt | đối xử lạnh nhạt | không chân thành | không thành thật", "phụ bản": "phụ lục | đính kèm | tập tin đính kèm | bổ sung | phụ thêm | phần thêm vào | mở rộng | liên kết | phụ trợ | tiếp quản | sáp nhập | phụ vào | đi kèm | công ty con | thêm vào | phụ thuộc | phụ kiện | phụ gia | phụ tá | phụ trợ | phụ bản sao", "phụ cận": "vùng lân cận | khu vực lân cận | gần | liền kề | sự kề cận | sự gần gũi | gần đó | sự lân cận | địa phương | quan hệ gần gũi | sự tiếp cận | khu vực xung quanh | khu vực gần | khu vực phụ cận | vùng phụ cận | khu vực xung quanh | khu vực gần gũi | khu vực kề cận | khu vực tiếp cận | khu vực lân cận", "phụ cấp": "trợ cấp | tiền trợ cấp | viện trợ | tiền cấp phát | cấp dưỡng | phần tiền | tiền tiêu vặt | tiền bỏ túi | phụ cấp | tiền hỗ trợ | tiền bồi thường | tiền thưởng | tiền trợ giúp | tiền hỗ trợ sinh hoạt | tiền trợ cấp xã hội | tiền trợ cấp thất nghiệp | tiền trợ cấp gia đình | tiền trợ cấp y tế | tiền trợ cấp học tập | tiền trợ cấp khẩn cấp", "phụ chú": "chú giải | giải thích | chú thích | thuyết minh | giải thích thêm | lời chú | lời giải thích | chú thích thêm | phụ lục | tài liệu bổ sung | ghi chú | chú thích văn bản | chú thích tài liệu | lời nhắc | lời ghi | thêm vào | bổ sung | tài liệu tham khảo | hướng dẫn | lời khuyên", "phụ đạo": "dạy kèm | gia sư | hướng dẫn | đào tạo | huấn luyện | giáo dục | giúp đỡ | kèm cặp | bổ túc | hỗ trợ | dạy thêm | tư vấn | học thêm | phát triển | rèn luyện | bồi dưỡng | hướng nghiệp | định hướng | giảng dạy | truyền đạt", "phụ gia": "chất phụ gia | hóa chất | chất bổ sung | chất hỗ trợ | chất làm tăng | chất điều chỉnh | chất cải thiện | chất bảo quản | chất tạo màu | chất tạo hương | chất tạo độ nhớt | chất tạo độ ổn định | chất làm mềm | chất làm đặc | chất tạo bọt | chất chống oxy hóa | chất chống nấm mốc | chất chống vi khuẩn | chất tạo kết cấu | chất làm giảm", "phụ họa": "chú thích | chú giải | giải thích | tiêu đề phụ | phụ đề | phụ lục | bổ sung | giải trình | tóm tắt | tài liệu tham khảo | hướng dẫn | mô tả | giới thiệu | phân tích | nhận xét | đính kèm | thuyết minh | bình luận | phân loại | tài liệu bổ sung", "phụ lão": "bà | bà già | mẹ | dì | vợ già | cụ | cụ ông | cụ bà | người cao tuổi | người già | người lớn tuổi | bà cụ | bà lão | ông lão | người phụ lão | người lớn | bà mẹ | bà cô | bà nội | bà ngoại", "phụ lục": "đính kèm | bổ sung | tập tin đính kèm | phụ kiện | ghi chú | tài liệu bổ sung | phụ lục tài liệu | phụ lục báo cáo | phụ lục hợp đồng | phụ lục thông tin | phụ lục hướng dẫn | phụ lục chi tiết | phụ lục danh sách | phụ lục số liệu | phụ lục minh họa | phụ lục tham khảo | phụ lục quy định | phụ lục mẫu | phụ lục biểu mẫu | phụ lục tài liệu tham khảo", "phụ lực": "hỗ trợ | bổ trợ | bổ sung | phụ trợ | trợ giúp | giúp đỡ | cộng tác | hợp tác | phụ tá | người phụ tá | trợ động từ | tiếp sức | động viên | khuyến khích | gia tăng | tăng cường | củng cố | hỗ trợ thêm | đồng hành | tiếp tay", "phụ mẫu": "cha mẹ | phụ huynh | bố mẹ | ba má | song thân | bố cái | ba xuân | bác mẹ | mẹ cha | cha con | mẹ ruột | mẹ đẻ | cha đẻ | người lớn | người lớn tuổi | phụ nữ | phụ nữ đứng tuổi | bà mẹ | bà cô | bà ngoại | bà nội", "phụ phí": "phí phát sinh | chi phí bổ sung | phí thêm | phí phụ | chi phí phát sinh | phí dịch vụ | phí quản lý | phí bảo trì | phí vận chuyển | phí xử lý | phí đăng ký | phí bảo hiểm | phí giao hàng | phí trễ hạn | phí xử lý hồ sơ | phí tư vấn | phí hỗ trợ | phí nâng cấp | phí chuyển đổi | phí khác", "phụ tải": "tải | công suất | thiết bị điện | hệ thống điện | mạng lưới điện | đèn | bếp điện | bàn là | điện tiêu thụ | năng lượng điện | cầu chì | điện năng | thiết bị tiêu thụ | tải điện | phụ tải điện | điện sử dụng | thiết bị sử dụng điện | hệ thống tiêu thụ điện | tải trọng | thiết bị gia dụng", "phụ thu": "phụ phí | tiền trả thêm | số tiền tính thêm | chi phí | thuế phạt thêm | phí bổ sung | phí phụ | phí dịch vụ | phí phát sinh | phí thêm | tiền phụ | tiền bổ sung | chi phí phát sinh | chi phí bổ sung | phí quản lý | phí xử lý | phí giao hàng | phí bảo trì | phí bảo hiểm | phí đăng ký", "phụ trợ": "", "phụ ước": "phụ lục | bổ sung | đính kèm | phụ kiện | ghi chú | tài liệu bổ sung | phụ bản | phụ ghi | phụ trương | phụ đề | phụ lục tài liệu | phụ chi | phụ mục | phụ tùng | phụ phẩm | phụ trợ | phụ tá | phụ trợ liệu | phụ lục chi tiết | phụ lục bổ sung | phụ lục hướng dẫn", "phụ vận": "vận | thời vận | vận may | may rủi | sự may rủi | số phận | nghiệp chướng | mệnh | vận động | tuyên truyền | cán bộ | công tác | phụ nữ | hỗ trợ | khuyến khích | động viên | góp sức | tiếp sức | đồng hành | phối hợp", "phúc án": "phán quyết | bản án | quyết định tư pháp | quyết định của toà | sự xét xử | án | sự phán quyết | phán xét | sự phán xét | phúc thẩm | lên án | sự trừng phạt | điều bất hạnh | xét xử phúc thẩm | quyết định phúc thẩm | xét xử | tòa án | công lý | xét xử lại | thẩm phán", "Phúc âm": "sách phúc âm | phúc âm hóa | truyền bá phúc âm hóa | lời chứng thực | chân lý phúc âm | Phúc âm thư | sách Phúc âm | kinh thánh | tin mừng | tin tức tốt lành | sứ điệp phúc âm | giáo lý phúc âm | thông điệp cứu rỗi | lời Chúa | đạo phúc âm | phúc âm hóa xã hội | phúc âm hóa cá nhân | giáo huấn phúc âm | sự cứu rỗi | lời hứa phúc âm", "phúc âm": "sách phúc âm | phúc âm hóa | truyền bá phúc âm hóa | lời chứng thực | chân lý phúc âm | Phúc âm thư | sách Phúc âm | kinh thánh | tin mừng | tin tức tốt lành | sứ điệp phúc âm | giáo lý phúc âm | thông điệp cứu rỗi | lời Chúa | đạo phúc âm | phúc âm hóa xã hội | phúc âm hóa cá nhân | giáo huấn phúc âm | sự cứu rỗi | lời hứa phúc âm", "phúc ấm": "phúc | hạnh phúc | niềm hạnh phúc | sự may mắn | an lạc | hòa bình | vui mừng | sướng | hân hoan | sự sung sướng | vui sướng | vui vẻ | niềm vui | thích thú | hưng phấn | phấn khởi | mãn nguyện | lạc quan | may mắn | cát tường", "phục cổ": "cổ | cũ | hồi cổ | truyền thống | lỗi thời | phục hồi | khôi phục | tái hiện | tái tạo | di sản | vintage | nguyên bản | xưa | cổ điển | quay về | phục chế | phục dựng | tôn vinh | bảo tồn | phục thiện", "phục vụ": "sự phục vụ | dịch vụ | hỗ trợ | sự giúp đỡ | sự giúp ích | cung cấp | ngành phục vụ | sự hầu hạ | ngành dịch vụ | phục vụ người khác | phục vụ cộng đồng | phục vụ khách hàng | phục vụ xã hội | phục vụ nhu cầu | phục vụ lợi ích | phục vụ nhân dân | phục vụ mục đích | phục vụ lợi ích chung | phục vụ sinh hoạt | phục vụ văn hóa", "phủi ơn": "", "phức hệ": "hệ thống | tổ chức | cấu trúc | mạng lưới | tập hợp | hệ thống phức tạp | hệ sinh thái | tổ hợp | hệ thống con | cơ cấu | hệ thống đa dạng | hệ thống liên kết | hệ thống lớn | phức tạp | hệ thống tích hợp | hệ thống đa chiều | hệ thống động | hệ thống tương tác | hệ thống phân cấp | hệ thống hỗn hợp", "qua cầu": "cầu vượt | bắc cầu | nhịp | cầu thu phí | vòm | đi ngang | giao nhau | liên kết | hỗ trợ | cầu nối | cầu đi bộ | cầu đường bộ | cầu đường sắt | cầu treo | cầu dây văng | cầu bê tông | cầu tạm | cầu chính | cầu phụ | cầu nối đường", "qua đời": "người đã chết | người đã qua đời | người quá cố | người mất | người đã mất | người ra đi | người khuất | người nằm xuống | người vĩnh viễn ra đi | người không còn | người đã đi xa | người đã về cõi vĩnh hằng | người đã về với tổ tiên | người đã về với đất | người đã rời bỏ cõi đời | người đã từ trần | người đã an nghỉ | người đã yên nghỉ | người đã về nơi an nghỉ cuối cùng | người đã về với Chúa", "qua lại": "trao đổi | giao tiếp | tương tác | đối thoại | hội thoại | thảo luận | phản hồi | liên lạc | chuyển nhượng | đi qua lại | đi lại | thăm viếng | thăm hỏi | gặp gỡ | kết nối | tái ngộ | đối diện | chạm trán | xung đột | đối đầu", "qua lân": "", "qua loa": "nói | lớn tiếng | bằng lời nói | thốt ra | kể | trình bày | diễn đạt | phát biểu | tuyên bố | báo cáo | giao tiếp | truyền đạt | nói năng | đàm thoại | đối thoại | thảo luận | trò chuyện | hội thoại | giao lưu | thuyết trình", "qua lọc": "qua bộ lọc | đã lọc | lọc qua | lọc | sàng lọc | kiểm tra | phân loại | chọn lọc | tuyển chọn | lọc bỏ | lọc sạch | lọc ra | lọc kỹ | lọc tinh | lọc thải | lọc chất | lọc tạp | lọc thông tin | lọc dữ liệu | lọc sản phẩm", "qua mặt": "", "qua mâu": "", "quà cáp": "quà tặng | món quà | quà biếu | tặng | quà | lễ vật | tặng phẩm | sự tặng | tiền thưởng | đồ tặng | phú cho | ân tứ | biếu | quà cáp | món quà tặng | quà mừng | quà kỷ niệm | quà sinh nhật | quà tặng đặc biệt | quà tặng bất ngờ | quà tặng tri ân", "quả báo": "quả báo | sự đền tội | sự đền đáp | sự trả thù | trả thù | sự báo thù | hình phạt | sự trừng phạt | sự công bằng | sự đền bù | sự báo ứng | hậu quả | sự trừng phạt | sự trả giá | sự báo ứng | sự bù đắp | sự hồi đáp | sự đáp trả | sự thanh toán | sự trả nợ", "quả cảm": "can đảm | dũng cảm | anh dũng | anh hùng | dũng | gan dạ | kiên cường | mạnh dạn | bạo | táo bạo | liều lĩnh | mạo hiểm | kiên quyết | không sợ hãi | đương đầu với | bất chấp | dũng mãnh | quyết liệt | táo bạo | dũng cảm", "quả cân": "cân nặng | khối lượng | tải trọng | độ nặng | sức nặng | trọng lực | trọng lượng | cân đối | cân bằng | cân đong | cân đo | cân chỉnh | cân xứng | cân sức | cân sức nặng | cân lực | cân lực tác dụng | cân lực trọng trường | cân lực hấp dẫn | cân lực tương tác", "quả cật": "quả thận | Thận | thận | 腎 | thận trái | thận phải | cơ quan thận | thận nhân tạo | thận lạc | thận mỡ | thận hư | thận yếu | thận sỏi | thận viêm | thận bẩm sinh | thận mạch | thận nước | thận lọc | thận chức năng | thận tiểu", "quả đấm": "cú đấm | đấm | cú thụi | thụi | cú thoi | đánh | tát | đòn | giáng | đánh đòn | đánh mạnh | đánh vào | đánh bại | đánh nhau | đánh đập | đánh gục | đánh tơi bời | đánh cho | đánh chén | đánh bầm", "quả đất": "trái đất | Trái Đất | địa cầu | thế giới | mặt đất | đất | đất đai | thế gian | trần gian | bề mặt | hành tinh | vũ trụ | cõi đời | cõi trần | cõi nhân gian | tầng lớp | môi trường | không gian | địa lý | hệ sinh thái", "quả học": "", "quả lắc": "quả lắc | đồng hồ quả lắc | lắc lư | dao động | đuôi | lắc nhẹ | giật | con lắc | lắc | chuyển động | rung | lắc qua lắc lại | quay | vung | lắc vòng | lắc đi lắc lại | đung đưa | lắc nhè nhẹ | lắc ngang | lắc dọc | lắc chao", "quả thế": "quả thật | thật sự | thực sự | quả tình | thực vậy | thật vậy | quả là | thật thế | không thể phủ nhận | không nghi ngờ gì nữa | chắc chắn | sự thật | đúng vậy | đúng thế | quả nhiên | thực tế | đúng là | thật ra | rõ ràng | không thể chối cãi", "quả tim": "", "quả tua": "", "quả vậy": "quả đúng | đúng vậy | đúng như vậy | đó là | do đó | nó như vậy | đúng thế | thật vậy | quả thật | quả nhiên | quả đúng như vậy | đúng là | đúng vậy mà | đúng như thế | đúng như vậy mà | đúng như vậy thôi | đúng là như vậy | đúng là thế | quả thật là | quả thật như vậy", "quá bán": "ép | nén | áp suất | đè nén | bức bách | kìm hãm | siết chặt | gò bó | khống chế | thúc ép | đè ép | tăng cường | tăng áp | chèn ép | bóp méo | dồn nén | cưỡng chế | bức ép | thúc giục | đè nén", "quá đỗi": "quá mức | quá nhiều | hơi nhiều | quá đáng | quá chừng | quá sức | quá tầm | quá lắm | quá đi | quá trời | quá xá | quá thừa | quá bội | quá đỗi thật thà | quá đỗi vui mừng | quá đỗi ngạc nhiên | quá đỗi hạnh phúc | quá đỗi yêu thương | quá đỗi thân thiết | quá đỗi chân thành | quá đỗi kỳ diệu", "quá hạn": "", "quá khổ": "khổng lồ | to lớn | lớn | vật ngoại khổ | vật trên cỡ | phóng to | trên cỡ | quá mức | ngoại khổ | bóp méo | khổng lồ hóa | khổng lồ hóa | khổng lồ hóa | quá cỡ | quá khổ | quá khổ | quá khổ | quá khổ | quá khổ | quá khổ", "quá khứ": "dĩ vãng | thời quá khứ | trước đây | đã qua | vừa qua | tiền lệ | tiền đề | hoàn thành | trước đó | đã trôi qua | quá khứ | kỷ niệm | di sản | hồi tưởng | ký ức | thời gian đã qua | quá khứ gần | quá khứ xa | hồi ức | khoảng thời gian trước", "quá lắm": "quá nhiều | rất nhiều | nhiều | dư thừa | quá mức | quá độ | quá sức | quá tầm | quá xa | quá lớn | quá cao | quá mạnh | quá nhanh | quá chừng | quá bội | quá thừa | quá lố | quá trớn | quá rườm rà | quá phức tạp", "quá lời": "quá đáng | quá mức | quá nhiều | quá bão hòa | nói quá | nói quá lời | làm tổn thương | xúc phạm | châm chọc | mỉa mai | chê bai | phê phán | chỉ trích | đả kích | lăng mạ | nhục mạ | bôi nhọ | xúc xiểm | nói xấu | nói lố", "quá lứa": "lỗi thời | lạc hậu | cổ hủ | không hợp thời | lỗi mốt | cũ kỹ | lỗi thời trang | không còn phù hợp | không còn thời thượng | lỗi thời đại | không còn được ưa chuộng | không còn phổ biến | cổ điển | lỗi thời xu hướng | không còn thích hợp | lỗi thời phong cách | lỗi thời ý tưởng | lỗi thời quan điểm | lỗi thời cách nghĩ | lỗi thời tư duy", "quá mức": "", "quá tải": "quá sức | quá tải trọng | quá mức | quá sức chịu đựng | quá khả năng | quá tải trọng | quá tải công việc | quá tải năng lực | quá tải hệ thống | quá tải điện | quá tải xe | quá tải cầu | quá tải dịch vụ | quá tải thông tin | quá tải tài nguyên | quá tải sinh thái | quá tải tâm lý | quá tải vật lý | quá tải xã hội | quá tải kinh tế", "quá thể": "quá mức | quá độ | quá nhiều | quá lắm | quá đáng | quá sức | quá tầm | quá xa | quá lớn | quá cao | quá nhanh | quá chậm | quá khứ | quá hiện | quá bận | quá vui | quá buồn | quá khổ | quá xá | quá tệ", "quạ cái": "quạ | con quạ | quạ cái | tiếng gà gáy | tiếng gáy | gáy | chim quạ | quạ đen | quạ trắng | quạ mỏ vàng | quạ mỏ đỏ | quạ mỏ ngắn | quạ mỏ dài | quạ rừng | quạ nhà | quạ biển | quạ đồng | quạ rừng núi | quạ thành phố | quạ hoang dã", "quạ quạ": "", "quai bị": "bệnh quai bị | bệnh sởi | bệnh viêm tuyến nước bọt | bệnh truyền nhiễm | bệnh lây | bệnh do virus | bệnh nhiễm virus | bệnh quai bị mumps | bệnh sưng tuyến nước bọt | bệnh viêm tuyến mang tai | bệnh quai bị cấp tính | bệnh quai bị mãn tính | bệnh quai bị ở trẻ em | bệnh quai bị ở người lớn | bệnh quai bị không có biến chứng | bệnh quai bị có biến chứng | bệnh quai bị và viêm tinh hoàn | bệnh quai bị và viêm não | bệnh quai bị và viêm màng não | bệnh quai bị và viêm phổi", "quái ác": "độc ác | ác độc | ác tâm | tà ác | nham hiểm | quỷ quyệt | đồi bại | xấu xa | đáng ghét | tội lỗi | xấu | ghê tởm | cái xấu | đáng khinh | phá hoại | có hại | tham lam | xấu xí | tệ nạn | bất chính", "quái dị": "kỳ quái | kỳ cục | quái đản | gớm ghiếc | ghê gớm | kinh khủng | dị thường | lạ lùng | khác thường | kỳ lạ | quái gở | khó hiểu | khó coi | đáng sợ | điên rồ | lập dị | khó tin | bất thường | khó chịu | khó ưa | quái tản", "quái gở": "kỳ quặc | kỳ lạ | kỳ dị | kỳ cục | kỳ quái | lập dị | dị thường | bất thường | quái đản | lố bịch | phi thường | khác thường | khó hiểu | khó tin | khó chịu | khó coi | lạ lùng | lạ mắt | khó nhằn | khó ưa", "quái lạ": "kỳ quái | kỳ lạ | lập dị | quái dị | quái đản | kỳ dị | khó hiểu | bất thường | phi thường | lạ | kỳ quặc | ghê rợn | rùng rợn | đáng ngạc nhiên | khó tin | khó lý giải | khó tưởng | khó hình dung | khó hiểu nổi | khó chấp nhận | khó diễn đạt", "quan hệ": "mối quan hệ | sự quan hệ | mối quan hệ tình cảm | mối quan hệ gia đình | mối liên hệ | sự giao thiệp | mối quan hệ con người | giao tiếp | liên hệ | tương tác | liên kết | liên quan | mối quan hệ họ hàng | tình thân thuộc | tình họ hàng | hôn nhân | công đoàn | trao đổi | hợp đồng | quan hệ xã hội", "quản ca": "ca trưởng | quản đốc | giám sát viên | sếp | người điều khiển | người dẫn dắt | người quản lý | người hướng dẫn | người chỉ huy | người điều phối | người tổ chức | người giám sát | người phụ trách | người điều hành | người lãnh đạo | người quản lý nhóm | người chỉ đạo | người điều hành nhóm | người quản lý dự án | người điều hành chương trình", "quản cơ": "quản lý cơ bắp | cử tạ | thể hình | rèn luyện sức đề kháng | chỉ huy | đội trưởng | lãnh đạo | quản lý | điều hành | trưởng nhóm | giám sát | huấn luyện viên | người hướng dẫn | quản lý đội ngũ | quản lý lực lượng | chỉ huy quân đội | trưởng cơ | đại diện | người chỉ huy | người quản lý", "quạt mo": "quạt mo | quạt tay | quạt | quạt gió | quạt điện | quạt máy | cánh quạt | cánh gió | cái quạt | quạt thông gió | quạt xếp | quạt giấy | quạt nhựa | quạt tre | quạt gỗ | quạt mini | quạt cầm tay | quạt hơi nước | quạt điều hòa | quạt công nghiệp", "quay đi": "", "quay đơ": "bất động | dừng lại | ngừng chết | đình chỉ | ngăn cản | cản trở | hạn định | làm định tình | phong tỏa | làm tê liệt | tê liệt | đứng yên | không nhúc nhích | không hoạt động | đóng băng | ngưng trệ | tạm dừng | khựng lại | đứng lại | không tiến triển", "quay lơ": "quay lơ | quay đầu lại | quay đầu | xoay người | quay ngược lại | lăn ra | lăn quay | ngã ra | đổ ra | chuyển hướng | đi vòng | quay vòng | quay tròn | quay lại | quay về | quay mặt | quay sang | quay đi | quay ngược | quay trở lại | quay quanh", "quân bị": "vũ khí trang bị | thiết bị quân sự | vũ trang | vũ khí | công cụ chiến tranh | phương tiện chiến tranh | hệ thống vũ khí | vật tư quân sự | đồ dùng quân sự | trang thiết bị quân sự | vật liệu chiến tranh | vũ khí chiến đấu | công nghệ quân sự | vũ khí hạng nặng | vũ khí hạng nhẹ | vũ khí tự động | vũ khí chiến lược | vũ khí thông thường | vũ khí sinh học | vũ khí hóa học", "quân ca": "bài hát quân sự | bài hát chiến tranh | cuộc hành quân | bài hát lính | bài hát truyền thống | bài hát cách mạng | bài hát đồng đội | bài hát chiến sĩ | bài hát kháng chiến | bài hát yêu nước | bài hát tập thể | bài hát đoàn kết | bài hát tinh thần | bài hát chiến thắng | bài hát phục vụ | bài hát động viên | bài hát cổ vũ | bài hát hùng tráng | bài hát lịch sử | bài hát quân đội", "quân cơ": "quân cơ | việc quân | bí mật quân sự | chiến lược quân sự | tình báo quân sự | quân đội | lực lượng | đại đội | tiểu đoàn | trung đoàn | quân đoàn | lữ đoàn | tiểu đội | đoàn quân | đội quân | binh lính | binh chủng | kỵ binh | pháo binh | lục quân", "quân cờ": "cờ vua | người chơi cờ | quân cờ vua | quân cờ tướng | quân cờ vây | quân cờ trong cờ vua | quân cờ trong cờ tướng | quân cờ trong cờ vây | quân bài | quân đội | quân lính | quân cờ chiến thuật | quân cờ chiến tranh | quân cờ trong trò chơi | quân cờ trong bàn cờ | quân cờ di động | quân cờ tấn công | quân cờ phòng thủ | quân cờ chiến lược | quân cờ trí tuệ | quân cờ đối kháng", "quân mã": "", "quân sĩ": "quân lính | binh sĩ | binh lính | binh chủng | chiến sĩ | quân nhân | lính | đội quân | quân đội | quân ngũ | chiến binh | lực lượng vũ trang | cán bộ quân đội | quân y | quân hàm | quân khu | đơn vị quân đội | lực lượng quân sự | quân sự | bộ đội", "quân số": "quân số | số lượng | tổng số | số | con số | số đếm | số hiệu | số người | đội ngũ | biên chế | nhân lực | lực lượng | số quân | số thành viên | số lính | số quân nhân | số đội | số đơn vị | số lượng quân | số lượng nhân sự | số lượng lực lượng", "quân sư": "nhà chiến thuật | chiến thuật gia | cố vấn quân sự | chiến lược gia | nhà tư vấn chiến lược | nhà phân tích chiến lược | chuyên gia quân sự | nhà hoạch định chiến lược | cố vấn chiến lược | nhà lãnh đạo quân sự | nhà chỉ huy | nhà phân tích quân sự | nhà nghiên cứu quân sự | nhà tư vấn quân sự | nhà chiến lược | nhà điều hành quân sự | nhà tổ chức chiến dịch | nhà hoạch định quân sự | nhà tư vấn tác chiến | nhà chỉ huy chiến dịch", "quân sự": "quân đội | lực lượng vũ trang | quân nhân | chiến đấu | vũ trang | hải quân | lục quân | tinh binh | dân quân | chiến binh | nhà binh | binh lính | quân | bộ đội | viễn chinh | binh gia | võ trang | quân sự hóa | cảnh sát quân sự | quân sự hóa | chiến lược quân sự", "quân tử": "quý ông | người đàn ông đáng kính | người có nhân cách | người có đức | người có tài | người cao thượng | người chính trực | người ngay thẳng | người quân tử | người trí thức | người mẫu mực | người đáng trọng | người thanh cao | người có phẩm hạnh | người có đạo đức | người quân tử nhất ngôn | người tôn trọng | người lịch thiệp | người có uy tín | người đáng kính trọng", "quân ủy": "", "quân vụ": "nghĩa vụ quân sự | nghĩa vụ vũ trang | lực lượng vũ trang | nhập ngũ | nghĩa vụ tại ngũ | công vụ quân sự | quân đội | quân nhân | trách nhiệm quân sự | tham gia quân đội | đi nghĩa vụ | đơn vị quân đội | quân sự hóa | quân sự | hành quân | chiến dịch quân sự | quân lực | quân sự hóa | binh lính | quân đội nhân dân", "quân xa": "", "quần áo": "trang phục | y phục | váy áo | áo quần | hàng may mặc | cách ăn mặc | áo xống | áo thun | veston | áo khoác ngoài | quần áo may sẵn | quần bò | quần áo bẩn | trang phục thể thao | mặc quần áo | tủ quần áo | quần đùi | áo dài | áo sơ mi | quần tây", "quần cư": "quần chẽn | cư trú | sinh sống | định cư | cư ngụ | sinh hoạt | tạm trú | trú ngụ | cư dân | nhà ở | khu dân cư | khu vực cư trú | cộng đồng | tập trung | hội tụ | giao lưu | hợp tác | liên kết | tương tác | gắn bó", "quần hệ": "", "quần tụ": "tụ họp lại | tập trung | quần tụ | hội tụ | tập hợp | tập đoàn | xum họp | tề tựu | họp | gặp gỡ | đám đông | tụ tập | kéo nhau lại | nhóm lại | kéo đến | triệu tập | tập kết | gom | dồn | thu thập | nhóm họp", "quần xã": "", "quận ủy": "", "quây tụ": "", "que cời": "", "que đan": "kim đan | kim | que hàn | que hàn điện | que hàn kim loại | que hàn inox | que hàn nhôm | que hàn đồng | que hàn điện tử | que hàn tự động | que hàn hồ quang | que hàn MIG | que hàn TIG | que hàn argon | que hàn plasma | que hàn bấm | que hàn cứng | que hàn mềm | que hàn đa năng | que hàn chuyên dụng", "que hàn": "que hàn | hàn hồ quang | mối hàn | hàn | thợ hàn | que hàn điện | que hàn MIG | que hàn TIG | que hàn inox | que hàn nhôm | que hàn đồng | que hàn tự động | que hàn bọc | que hàn kim loại | que hàn thép | que hàn carbon | que hàn đa năng | que hàn chịu nhiệt | que hàn chống ăn mòn | que hàn chuyên dụng", "que móc": "", "quen lệ": "thói quen | quen thuộc | thành thói quen | thông lệ | theo lệ thường | theo phong tục | theo truyền thống | phong tục | truyền thống | hàng ngày | thông thường | bình thường | tập quán | thói quen hàng ngày | thói quen xã hội | thói quen văn hóa | thói quen sinh hoạt | thói quen tiêu dùng | thói quen làm việc | thói quen giao tiếp | thói quen học tập", "quẹo cọ": "", "quê mùa": "thô sơ | mộc mạc | dã nhân | người quê mùa | như tranh vẽ | chất phác | hồn nhiên | ngây thơ | đơn giản | bình dị | chân chất | khờ khạo | vô tư | không cầu kỳ | thẳng thắn | chưa tinh tế | kém hiểu biết | vô học | người dân quê | người nông dân", "quê nhà": "quê hương | quê | nơi chôn | tổ quốc | nhà | nhà cửa | tổ ấm | hồi hương | về quê hương | về quê | về nhà | địa phương | nơi sinh | bản xứ | chốn | địa điểm | gia đình | sân nhà | nhà ở | quốc gia | cái nhà", "quế chi": "quế | bạch quế | hương quế | quế chi | vỏ quế | cành quế | quế ngọc | quế tây | quế thơm | quế đắng | quế rừng | quế trắng | quế vàng | quế bắc | quế nam | quế lạng | quế hương | quế bì | quế khô | quế tươi", "quế hòe": "quế hòe | quế Trung Quốc | cây quế | Chi Quế | quế vỏ | quế | Quế quan | quế ceylon | quế ngọt | quế đắng | quế Ấn Độ | quế Nam | quế Bắc | quế thơm | quế khô | quế tươi | quế bột | quế lá | quế vỏ quế | quế hương", "quốc ca": "quốc ca | quốc nhạc | quốc khúc | bài hát quốc gia | bài hát chính thức | bài hát lễ nghi | bài hát tôn vinh | bài hát ca ngợi tổ quốc | bài hát dân tộc | bài hát truyền thống | bài hát thiêng liêng | bài hát yêu nước | bài hát biểu tượng | bài hát kỷ niệm | bài hát lịch sử | bài hát danh dự | bài hát hòa bình | bài hát đoàn kết | bài hát tự hào | bài hát cống hiến", "quốc lộ": "quốc lộ | đại lộ | đường | tuyến đường | đường giao thông | đường cao tốc | đường liên tỉnh | đường chính | lộ trình | đường đi | hướng đi | đường lớn | đường bộ | đường quốc gia | đường trục | đường sắt | đường ven biển | đường nội bộ | đường phụ | đường nhánh", "quốc tế": "toàn cầu | toàn thế giới | đa quốc gia | liên lục địa | siêu quốc gia | thế giới | nước ngoài | quốc gia | quốc tế hóa | hợp tác quốc tế | cộng đồng quốc tế | quan hệ quốc tế | thương mại quốc tế | vấn đề quốc tế | diễn đàn quốc tế | tổ chức quốc tế | chính trị quốc tế | sự kiện quốc tế | các nước | hệ thống quốc tế", "quốc xã": "", "quy bản": "quy tắc | quy định | pháp lệnh | nghi thức | chế độ | tiêu chuẩn | hệ thống | sắc lệnh | phương pháp | cách thức | điều chỉnh | sắp xếp | quy trình | quy chế | nguyên tắc | điều lệ | chỉ thị | hướng dẫn | mệnh lệnh | công thức", "quy tắc": "nguyên tắc | quy định | luật lệ | phép tắc | quy luật | thể lệ | hướng dẫn | quy ước | điều lệ | tiền lệ | lệnh | sắc lệnh | nguyên tắc | quản lý | cai trị | thống trị | kiểm tra | chế ngự | pháp quy | quy chế", "quy ước": "quy tắc | quy chế | hiệp ước | hiệp định | sự thoả thuận | ước lệ | công thức | quán lệ | tục lệ | khuôn mẫu | lệ thường | sự tập hợp | nguyên tắc | điều lệ | chế độ | quy định | thỏa thuận | hợp đồng | căn cứ | mẫu mực", "quỳ lạy": "", "quý mến": "yêu mến | thương mến | quý trọng | trân trọng | tôn trọng | mến mộ | yêu thích | thích | đáng quý | quý giá | thân thương | thân mến | mến | ngưỡng mộ | kính trọng | yêu quý | thích thú | đáng yêu | quý báu | quý hóa", "quyết ý": "kiên quyết | quyết tâm | mạnh dạn | dũng cảm | gan dạ | can đảm | quyết định | xác định | tính quả quyết | nghị lực | bền bỉ | quyết nghị | sự quyết tâm | sự quyết định | sự xác định | lựa chọn | đảm bảo | sự phán quyết | tính cương quyết | giải quyết", "ra công": "cống hiến | nỗ lực | làm việc | chăm chỉ | đầu tư | cố gắng | ra sức | phấn đấu | thực hiện | hoàn thành | đem lại | tích cực | góp sức | đóng góp | thực thi | làm ra | chạy đua | thực hành | điều hành | tổ chức", "ra dáng": "làm ra vẻ | giả tạo | tự cho là | thái độ màu mè | điệu bộ màu mè | làm điệu bộ | kiểu | cách cư xử | thái độ | phô trương | khoe khoang | diễn xuất | màu mè | trang điểm | tô vẽ | điệu đà | kịch tính | phô bày | trình diễn | thể hiện", "ra điều": "", "ra hiệu": "cử chỉ | động tác | chuyển động | ra lệnh | nháy mắt | giơ tay | báo hiệu | đưa ra dấu hiệu | kích động | gợi ý | thông báo | ra tín hiệu | điệu bộ | hành động | mệnh lệnh | dấu hiệu | chỉ dẫn | hướng dẫn | điều khiển | thuyết phục", "ra lệnh": "mệnh lệnh | lệnh | chỉ lệnh | hạ lệnh | ra lệnh | lệnh cấm | mệnh/hiệu lệnh | chỉ đạo | quyền chỉ huy | quy định | bắt buộc | bắt phải | kiểm soát | hành động | truyền lệnh | hiệu lệnh | xuống lệnh | phán bảo | sai khiến | thống trị | làm chủ", "ra ngôi": "", "ra phết": "", "ra quân": "", "ra ràng": "rõ ràng | minh bạch | dễ hiểu | rành rọt | rạch ròi | hiển nhiên | rõ nét | rõ rệt | sáng tỏ | làm sáng tỏ | chiếu sáng | thanh minh | minh oan | trong sạch | dứt khoát | công bằng | trong suốt | trong trẻo | sáng sủa | chắc chắn", "ra trận": "", "ra viện": "", "rả rích": "tiếng hót líu lo | hót ríu rít | tiếng róc rách | nói huyên thiên | trò chuyện | nói luôn mồm | kêu lạch cạch | nói chuyện phiếm | tiếng lạch cạch | tiếng ríu rít | sự nói huyên thiên | lập cập | lảm nhảm | lèm bèm | tiếng lập cập | chuyện phiếm | róc rách | sự nói luôn mồm | hót líu lo | tiếng tít tít", "rã cánh": "", "rã họng": "rã rời | kêu rã họng | đói rã họng | khát nước | mệt mỏi | kiệt sức | thấm mệt | khó chịu | đau họng | viêm họng | viêm mũi họng | viêm họng hạt | viêm thanh quản | khản tiếng | cạn lời | khó thở | mất sức | hụt hơi | chán nản | bất lực", "rác mắt": "", "rác tai": "lải nhải | nói nhảm | nói vớ vẩn | nói linh tinh | nói dối | nói tầm phào | nói bậy | nói lăng nhăng | nói vô nghĩa | nói nhảm nhí | nói xàm | nói huyên thuyên | nói lảm nhảm | nói tào lao | nói không đầu không đuôi | nói chả có ý nghĩa | nói lộn xộn | nói rối rắm | nói lố bịch | nói không ra gì", "rạc rài": "rời rạc | phân mảnh | rải rác | thưa thớt | từng mảnh | phân đoạn | không mạch lạc | chắp vá | vụn vặt | phân tán | lộn xộn | ngắt kết nối | không có hệ thống | gồm những mảnh nhỏ | rời từng đoạn | loang lổ | gầy rạc | đói khát | mỏng manh | yếu ớt", "rải rác": "lác đác | thưa thớt | lẻ tẻ | phân tán | tản mạn | khuếch tán | ly tán | tách ra | lan man | léo tèo | rải rác | rải rác rác | rải rác khắp nơi | rải rác khắp | rải rác ở nhiều nơi | rải rác không đồng đều | rải rác không tập trung | rải rác không liên tục | rải rác không đồng nhất | rải rác không đều | rải rác không quy củ", "rải rắc": "rắc | rải | gieo | gieo rắc | xả rác | đổ | rơi vãi | tung | phân tán | lây lan | lan rộng | lan ra | phân chia | phân phối | xua tan | vỡ tan | tiêu tan | rải rắc | ném | xả", "ram ráp": "đấm nện | nện | đập | đâm vào | nhồi nhét | nhồi vào | nhét vào | đẩy | va chạm | đụng | ấn chặt vào | đóng cọc | ram | chèn | xô | thúc | dồn | kích | đẩy mạnh | tác động", "ran rát": "đau nhói | đau đớn | đau buốt | đau nhức | đau rát | đau xót | đau thắt | đau âm ỉ | đau nhói nhói | đau tê | đau chói | đau lâm râm | đau quặn | đau nhức nhối | đau khổ | đau đớn tột cùng | đau đớn thấu trời | đau đớn tê tái | đau đớn xé lòng | đau đớn tê dại", "rạn nứt": "rạn vỡ | đứt gãy | nứt nẻ | vết rạn | khe nứt | kẽ hở | chỗ hé sáng | lỗ hổng | đường nứt | thớ chẻ | khe hở | tách rời | xẻ ra | rò rỉ | khoảng trống | làm nứt ra | rơi ra | đường nứt rạn | vết nứt | bất hòa", "rạng rỡ": "rực rỡ | lộng lẫy | sáng ngời | tỏa sáng | sáng chói | lấp lánh | sáng rực | hớn hở | bóng bẩy | nắng chói | phát sáng | tươi sáng | vẻ vang | đầy sức sống | tươi tắn | hào quang | sáng sủa | tươi vui | sáng bừng | sáng lạn", "ranh ma": "ranh mãnh | láu cá | xảo quyệt | mưu mẹo | tinh ranh | gian | bịp bợm | mánh lới | khéo léo | cáo già | gai góc | rắc rối | xỏ lá | lắm thủ đoạn | nhớt nhạt | ba que | khó khăn | éo le | bấp bênh | trò đùa ranh ma", "rảnh nợ": "rảnh nợ | nợ miễn phí | không có nợ | không nợ | sạch | giải phóng | hủy ràng buộc | tự do tài chính | không bị ràng buộc | không gánh nặng | không lo lắng | thảnh thơi | thảnh thơi tài chính | không bị áp lực | không bị chi phối | không bị ảnh hưởng | không bị trói buộc | không bị nợ | không bị gò bó | không bị ràng buộc tài chính", "rào đón": "nói vòng vo | nói khéo | nói ngụ ý | nói bóng gió | nói tránh | nói dông dài | nói lấp lửng | nói mập mờ | nói thẳng | nói rõ ràng | trình bày | giới thiệu | mở đầu | khởi đầu | đề cập | thảo luận | trò chuyện | giao tiếp | truyền đạt | thuyết trình", "rào rào": "rào rào | rào chắn | hàng rào | bờ rào | lưới | bức tường thành | đê | cổng | lan can | chắn | ngăn chặn | che chở | đắp luỹ | chướng ngại vật | bao quanh | đẩy lui | tránh được | gạt được | đánh trống lảng | tranh luận", "rào rạo": "rào rạo | lạo xạo | kêu lạo xạo | rào | rào chắn | rào giậu | rào lại | rào cản | lạo xạo | tiếng rào rạo | tiếng lạo xạo | nghe rào rạo | bước rào rạo | nghe tiếng rào | tiếng động nhỏ | tiếng nghiến | tiếng sỏi | tiếng xào xạc | tiếng xào xạc của lá | tiếng động khô giòn", "rạo rực": "bốc lửa | bùng cháy | rực lửa | nóng như lửa | nóng bỏng | ngụt cháy | nồng nhiệt | hăng | sôi nổi | rực rỡ | nảy lửa | hăng hái | dữ dội | nôn nao | khó chịu | xao xuyến | thôi thúc | không yên | niềm vui | buồn nôn", "ráp rạp": "sân khấu | nhà hát lắp ráp | công trình lắp ráp | nhà lắp ghép | công trình tạm | nhà tạm | công trình di động | nhà di động | cấu trúc lắp ráp | nhà lắp đặt | công trình xây dựng nhanh | nhà lắp ráp | công trình tạm thời | nhà tạm bợ | công trình lắp ghép | nhà lắp ghép tạm | công trình dễ lắp | nhà dễ lắp | công trình linh hoạt | nhà linh hoạt", "rạp hát": "", "rát mặt": "ngượng ngùng | xấu hổ | hổ thẹn | bẽn lẽn | e thẹn | mặt đỏ | khó xử | lúng túng | bối rối | cảm thấy tội lỗi | không dám nhìn | đau lòng | khổ sở | khó chịu | mất mặt | thẹn thùng | sợ hãi | tủi thân | chột dạ | khó khăn", "rát rạt": "", "rau cải": "rau cải | rau | rau xanh | rau củ | thực vật | thảo dược | thảo mộc | cây thân thảo | xà lách | cải bẹ xanh | cải ngọt | cải thìa | cải xoăn | cải bắp | cải trắng | cải mầm | rau muống | rau diếp | rau dền | rau đay", "rau cần": "cần tây | rau cần tây | Cần tây | rau cần nước | rau cần nước ngọt | rau cần tây Mỹ | rau cần tây châu Âu | rau cần tây xanh | rau cần tây trắng | rau cần tây đỏ | rau cần tây ngọt | rau cần tây đắng | rau cần tây non | rau cần tây già | rau cần tây xào | rau cần tây luộc | rau cần tây sống | rau cần tây trộn | rau cần tây nướng | rau cần tây xay", "rau câu": "rau câu | rong biển | tảo biển | tảo bẹ | tảo | rong | rau biển | tảo đỏ | thạch | rau ăn | rau sống | rau xanh | rau dại | rau mùi | rau ngổ | rau muống | rau diếp | rau cải | rau thơm | rau đắng | rau tía tô", "rau rút": "rau chân vịt | rau bina | rau bina có hạt gai | rau diếp | rau dền | rau xanh | rau lá | cây rau bina | rau muống | rau ngót | rau mồng tơi | rau cải | rau thơm | rau xà lách | rau đay | rau tần ô | rau sam | rau dấp cá | rau ngải cứu | rau mùi", "ráy tai": "ráy | cứt ráy | ráy tai | mảnh ráy | chất ráy | chất bẩn | bã ráy | bã nhờn | chất nhờn | chất thải | dịch nhờn | dịch bẩn | tạp chất | cặn bã | cặn | bẩn | vết bẩn | vết nhờn | vết tích | tàn dư", "rắc rối": "rắc rối | tình trạng rắc rối | tình trạng lộn xộn | xáo trộn | rối loạn | phiền phức | phiền toái | lo lắng | bận tâm | khó khăn | nguy hiểm | khó chịu | tình trạng khó khăn | sự quấy rầy | điều phiền hà | băn khoăn | tình trạng bất an | nhiễu nhương | căng thẳng | lộn xộn | sự rắc rối", "răm rắp": "hiếm khi | ít khi | thỉnh thoảng | không thường xuyên | ít | hầu như không | một lúc nào đó | một lần trong một lần trăng xanh | bây giờ và sau đó | ở đây và ở đó | không liên tục | hầu như không bao giờ | định kỳ | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng một lần | thỉnh thoảng xảy ra | thỉnh thoảng có | thỉnh thoảng xuất hiện | thỉnh thoảng xảy ra | thỉnh thoảng thấy | thỉnh thoảng nghe", "răn bảo": "răn | khuyên bảo | khuyên | khuyên nhủ | khuyên răn | nhắc nhở | nhắc | bảo ban | cảnh cáo | cảnh báo | quở trách | la rầy | ra lệnh | can thiệp | nhắc nhở | khuyên nhủ | khuyên răn | khuyên bảo | khuyên | răn", "rắn cấc": "rắn | cứng | khô | cứng cáp | vững chắc | kiên cố | bền | chắc chắn | đặc | đặc quánh | đặc sệt | cứng ngắc | cứng đờ | cứng rắn | cứng nhắc | cứng như đá | cứng như sắt | cứng như thép | cứng như gỗ | cứng như bê tông", "rắn lải": "", "rắn lục": "rắn lục | rắn độc | rắn dọc dưa | rắn vipe | rắn hổ mang | Copperhead | rắn nước | rắn mamba | rắn đuôi chuông | rắn cạp nong | rắn hổ | rắn lục đuôi đỏ | rắn lục châu Á | rắn lục châu Phi | rắn lục châu Mỹ | rắn lục châu Úc | rắn lục vằn | rắn lục sọc | rắn lục nhỏ | rắn lục lớn", "rắn mặt": "bướng bỉnh | khó bảo | cứng đầu | ngoan cố | cứng cổ | chống đối | không nghe lời | bất chấp | khó dạy | cứng đầu cứng cổ | khó tính | khó chiều | không phục tùng | không vâng lời | không nghe theo | cứng đầu như bò | cứng đầu như trâu | không chịu nghe | không chịu phục tùng | không chịu khuất phục", "rắn mối": "thằn lằn | rắn | rắn nước | rắn hổ mang | rắn lục | rắn đuôi chuông | rắn cạp nong | rắn mamba | rắn bông | rắn mối | thằn lằn đất | thằn lằn vằn | thằn lằn xanh | thằn lằn đuôi dài | thằn lằn bướm | thằn lằn mũi nhọn | thằn lằn bông | thằn lằn cát | thằn lằn rừng | thằn lằn bám cây", "rắn ráo": "rắn | rắn nước | rắn hổ mang | rắn lục | rắn mamba | rắn đuôi chuông | rắn cạp nong | rắn ráo trâu | rắn ráo mũi nhọn | rắn ráo đuôi dài | rắn ráo lưng nâu | rắn ráo bụng vàng | rắn ăn ếch | rắn ăn nhái | rắn cỡ trung bình | rắn không độc | rắn sống ở đồng ruộng | rắn sống ở ao hồ | rắn có màu sắc đặc trưng | rắn có hình dáng thon dài", "rắn rết": "rắn | rắn hổ mang | rắn sông | rết | rắn trên cỏ | rắn lục | rắn mamba | rắn đuôi chuông | rắn nước | rắn cạp nong | rắn bông súng | rắn hổ | rắn lục đuôi đỏ | rắn hổ mang chúa | rắn ngô | rắn cát | rắn lục xanh | rắn lục vàng | rắn mối | rắn bướm", "râm mát": "", "râm ran": "rộn rã | ồn ào | hò hét | cười nói | xôn xao | sôi nổi | nhộn nhịp | vui vẻ | hân hoan | tấp nập | sầm uất | hối hả | râm rì | lộn xộn | kích thích | ngứa ngáy | râm rật | dồn dập | lan tỏa | râm ran", "rầm rầm": "ầm ầm | tiếng ầm ầm | chạy ầm ầm | đùng đùng | gầm gừ | gầm lên | vang lên | động ầm ầm | quát tháo ầm ầm | sầm sập | ì ầm | lầm rầm | râm ran | rầm rộ | ồn ào | hò hét | kêu gào | dội lại | vang vọng | rền rĩ | rào rào", "rầm rập": "huyên náo | ồn ào | ầm ĩ | rộn ràng | dồn dập | nhộn nhịp | sôi nổi | xôn xao | vang dội | khẩn trương | nhanh chóng | mạnh mẽ | đi nhanh | đi rầm rập | đi bộ | đi lại | chạy | di chuyển | tiếng bước chân | tiếng động", "rấm bếp": "bếp nấu | bếp nấu ăn | bếp từ | nồi cơm điện | bếp ga | bếp điện | bếp hồng ngoại | bếp chiên | bếp nướng | bếp lò | bếp than | bếp củi | bếp công nghiệp | bếp gia đình | bếp mini | bếp điện từ | bếp đa năng | bếp âm | bếp dương | bếp điện tử", "rấm rứt": "rấm rứt | khóc rấm rứt | khóc thút thít | khóc lóc | khóc nhỏ | khóc khe khẽ | khóc rỉ rả | khóc nức nở | khóc ngất ngưởng | khóc thảm thiết | khóc âm thầm | khóc lặng lẽ | khóc tủi thân | khóc uất ức | khóc não nề | khóc rưng rưng | khóc xót xa | khóc buồn bã | khóc êm đềm | khóc dịu dàng", "rậm rạp": "dày đặc | đông đặc | rậm | dày | đặc | um tùm | xum xuê | rậm rạp | dày đặc | kín mít | chen chúc | sang trọng | tươi tốt | xanh tốt | mập mạp | phát triển | nhiều | đầy đặn | thịnh vượng | trù phú", "rậm rật": "nôn nao | bồn chồn | không yên | hồi hộp | lo lắng | thao thức | nhấp nhổm | đứng ngồi không yên | kích thích | hối hả | vội vàng | mệt mỏi | khát khao | mong mỏi | điên cuồng | cuống cuồng | hối hả | gấp gáp | rối bời | khẩn trương", "rân rát": "", "rân rấn": "rưng rưng | mắt ngấn lệ | chực khóc | rưng rưng nước mắt | nước mắt lưng tròng | mắt ướt | mắt đẫm lệ | mắt chực lệ | nước mắt trào ra | nước mắt ứa ra | mắt rưng rưng | mắt long lanh | mắt ứa nước | mắt chảy lệ | mắt mờ lệ | mắt ướt át | mắt sưng húp | mắt nhòe lệ | mắt rưng rưng lệ | mắt lưng tròng", "rần rần": "kêu vang | kêu leng keng | tiếng leng keng | xoẹt xoẹt | rì rào | ầm ầm | ồn ào | vang vọng | dội lại | rền rĩ | kêu rền | kêu ầm | kêu to | kêu lớn | kêu rào | kêu rì rào | kêu xôn xao | kêu ồn ào | kêu rầm rầm | kêu lách cách", "rần rật": "rầm rầm | ầm ầm | ồn ào | vang dội | gầm gừ | dội lại | rào rào | xôn xao | sôi sục | bùng cháy | rực rỡ | nổ vang | chao đảo | dậy sóng | vui vẻ | hào hứng | mạnh mẽ | bùng nổ | khẩn trương | hối hả", "rập nổi": "", "rập rờn": "khí quyển | khí | bầu không khí | khí hậu | khí chất | khí phách | khí sắc | khí trời | khí thiên | khí tươi | khí mát | khí ẩm | khí nóng | khí lạnh | khí độc | khí thải | khí sinh học | khí tự nhiên | khí ga | khí oxy", "rất đỗi": "cực kỳ | hết sức | quá | rất | rất là | khá là | tận | đích thực | thực sự | đặc biệt | tuyệt đối | chính xác | một cách chính xác | đúng | rất đỗi | vô cùng | siêu | cực | khủng | thậm chí | quá mức", "rất mực": "vô cùng | cực kỳ | rất | hết sức | quá | cực | siêu | thật | đặc biệt | tột bậc | khôn ngoan | hiếu thảo | khiêm tốn | tận tâm | chân thành | sâu sắc | mạnh mẽ | đáng kính | tuyệt vời | xuất sắc", "râu mày": "râu | bộ râu | ria mép | râu mày | râu ria | râu dê | lông tơ | lông mày | lông mặt | lông mi | lông chân | lông tay | lông nách | lông cơ thể | lông thú | lông tơ mịn | lông tơ dài | lông tơ ngắn | lông tơ dày | lông tơ thưa", "râu mép": "ria mép | ria | râu ria | râu | lông cứng | râu dê | cốc ria mép | ria mép hải mã | tóc mai | râu quai nón | râu cằm | râu tóc | râu mép hải sản | râu mép ngắn | râu mép dài | râu mép xoăn | râu mép thưa | râu mép dày | râu mép đen | râu mép trắng | râu mép vàng", "râu ria": "bộ râu | râu | ria mép | râu dê | lông tơ | râu ria | tóc | đắp | cạo râu | râu quai nón | râu ngô | râu cằm | râu tóc | râu mày | râu bắp | râu lông | râu lún | râu lông tơ | râu lông mày | râu lông mi", "râu trê": "ria mép | ria mép tay lái | râu mép | râu quai nón | râu cằm | râu ngô | râu rồng | râu tôm | râu cá | râu bắp | râu bờm | râu lợn | râu bạch tuộc | râu nhím | râu bướm | râu xồm | râu lúa | râu mực | râu tía | râu đen", "râu xồm": "bộ râu | râu | râu xồm | ria mép | râu dê | râu ria | lông tơ | râu quai nón | râu dài | râu ngắn | râu thưa | râu rậm | râu lởm chởm | râu lông | râu con | râu bờm | râu cằm | râu mép | râu tơ | râu lông mày", "rầy rật": "sâu bọ | côn trùng | bọ | ruồi | muỗi | kiến | gián | nhện | bọ chét | bọ hung | bọ cạp | sâu | trùng | rệp | mối | sâu răng | sâu bệnh | sâu lông | sâu đục | sâu ăn", "rẻ quạt": "quạt | nan quạt | quạt giấy | quạt xòe | quạt tay | quạt tròn | quạt gió | quạt mát | quạt phẳng | quạt đứng | quạt điện | quạt lò xo | quạt mini | quạt điều hòa | quạt hơi nước | quạt tản nhiệt | quạt sắt | quạt nhựa | quạt gỗ | quạt tre", "rẻ rúng": "rẻ tiền | khinh miệt | coi rẻ | giá rẻ | giá cắt giảm | mức giá cắt giảm | sự rẻ | sự rẻ tiền | giá hời | thấp kém | tầm thường | vô giá trị | không đáng giá | bỏ đi | không có giá trị | hạ thấp | xem thường | khinh thường | bất công | không tôn trọng", "rẻ thối": "", "rẻ tiền": "rẻ | rẻ mạt | giá rẻ | giá thấp | hời | không đắt | chi phí thấp | giá cả phải chăng | giá hời | tiết kiệm | hạ giá | thứ rẻ tiền | thứ không đáng giá | thứ không đáng coi trọng | món hời | món rẻ | sản phẩm giá rẻ | dịch vụ giá rẻ | mua rẻ | đồ rẻ", "rẽ ràng": "rõ ràng | minh bạch | sáng tỏ | dễ hiểu | rành mạch | rạch ròi | trực tiếp | đơn giản | dễ dàng | tường minh | sạch sẽ | khúc chiết | chắc chắn | đúng đắn | thẳng thắn | nói thẳng | không mập mờ | đi thẳng vào vấn đề | không vòng vo | dễ tiếp thu", "ren rén": "ren | ren lên | viền | viền bằng ren | trang trí | đăng ten | viền bằng đăng ten | tết bện | dây ren | mạng ren | ren lưới | ren hoa | ren thêu | ren dệt | ren tơ | ren sợi | ren mảnh | ren mịn | ren dày | ren bóng | ren xòe", "rèn cặp": "đào tạo | bồi dưỡng | huấn luyện | dạy dỗ | uốn nắn | chỉ bảo | rèn luyện | thử thách | hướng dẫn | phát triển | gia nhập | thành lập | ghép nối | hợp nhất | định hình | chế tạo | tạo dựng | xây dựng | cải tạo | nâng cao", "rèn đúc": "rèn | lò rèn | búa | rèn đúc | chế tạo | sản xuất | tạo ra | hình thành | tạo hình | xây dựng | phát minh | hoàn thành | thực hiện | công thức | sáng tác | khuôn | hình thức | hình dạng | bắt nguồn | thời trang | hiệu quả", "rèo rẹo": "hú lên | rú | hú hét | gào lên | tru lên | la hét | rít | tiếng gầm rú | kêu lên | gầm lên | kêu gào | hét lên | kêu rú | gào thét | hét to | kêu la | gầm gừ | hú hồn | kêu khóc | hét lớn", "rẻo cao": "rẻo đất | vùng cao | đất trồng | vùng núi | đất đai | khu vực cao | địa hình cao | khu vực trồng trọt | vùng nông nghiệp | đất nông nghiệp | khu vực rừng núi | vùng dân tộc | vùng miền núi | đất canh tác | vùng đất cao | khu vực sản xuất | vùng sản xuất nông nghiệp | đất đai trồng trọt | khu vực sinh sống | vùng sinh thái", "réo rắt": "du dương | ngân nga | thanh thoát | trong trẻo | vui tai | êm ái | hòa quyện | mượt mà | tươi sáng | rộn ràng | văng vẳng | nhẹ nhàng | sang sảng | thánh thót | lảnh lót | tê tái | vui vẻ | huyền ảo | lưu loát | thú vị", "rẹo rọc": "ròng rọc | khối ròng rọc | kéo bằng ròng rọc | cái ròng rọc | mắc ròng rọc vào | ròng rọc | ròng rọc treo | ròng rọc di động | ròng rọc cố định | ròng rọc đơn | ròng rọc kép | ròng rọc đa năng | ròng rọc trượt | ròng rọc quay | ròng rọc lắp ghép | ròng rọc dây | ròng rọc cáp | ròng rọc thang | ròng rọc nâng | ròng rọc kéo", "rễ chùm": "hệ thống rễ | cụm gốc | rễ cây | rễ phụ | rễ chính | rễ ngầm | rễ chùm rễ | rễ lúa | rễ tre | rễ bám | rễ chùm lúa | rễ chùm tre | rễ chùm cây | rễ chùm thực vật | rễ chùm cỏ | rễ chùm hoa | rễ chùm thân thảo | rễ chùm cây ăn quả | rễ chùm cây gỗ | rễ chùm cây bụi", "rên rẩm": "rên rỉ | rên | rên xiết | kêu rên | sự rên rỉ | tiếng rên | rên siết | rên nho nhồ | rên rỉ đợ | rên rỉ suốt đêm | tiếng kêu | tiếng thở dài | tiếng than vãn | tiếng khóc | tiếng kêu cứu | tiếng thở hổn hển | tiếng kêu la | tiếng rên rỉ | tiếng kêu gào | tiếng rên rỉ não nề", "rệp son": "", "rêu rao": "kêu gọi | yêu cầu | kiến nghị | thỉnh cầu | đề nghị | trình bày | phản ánh | thông báo | tố cáo | kêu than | kêu cứu | đòi hỏi | hối thúc | khuyến nghị | gợi ý | đề xuất | tuyên bố | cảnh báo | nhắc nhở | phát biểu", "rệu rạo": "rệu | mềm | nhão | lỏng | xuống cấp | hư hỏng | mòn | suy yếu | yếu | bị hỏng | kém chất lượng | không chắc chắn | bấp bênh | không vững | bị rệu | xập xệ | cũ kỹ | bị lão hóa | bị xuống cấp | bị hư", "rỉ răng": "thì thầm | nói khẽ | nói nhỏ | rì rầm | thì thào | xì xào | lén lút | nói vụn | nói rì rầm | nói lén | nói bí mật | nói ngầm | nói thầm | nói nhẹ | nói ẩn ý | nói không rõ | nói mập mờ | nói lấp lửng | nói rón rén | nói khe khẽ", "rí rách": "rách mướp | rách bươm | rách tã | rách rưới | rách xơ xác | tả tơi | bù xù | xác xơ | gồ ghề | bị sờn | bị vá | bị thô | bị lởm chởm | không đều | rời rạc | đổ nát | vô tổ chức | lam lủ | có khía | bờm xờm", "rỉa ráy": "tiếng kêu | tiếng sột soạt | tiếng xào xạc | âm thanh | tiếng ma sát | xào xạc | kêu xào xạc | rì rào | lao xao | tiếng lách cách | lạch cạch | sột soạt | tiếng gợn sóng | kêu sột soạt | tiếng ồn | tiếng khuấy động | thì thầm | tiếng rì rào | tiếng xì xào | tiếng rì rào nhẹ nhàng", "rỉa rói": "trêu chọc | trêu | ghẹo | chòng ghẹo | chọc ghẹo | chọc phá | quấy rối | quấy rầy | chế nhạo | chế giễu | cợt | nô đùa | trêu tức | làm phiền | thúc giục | sự trêu chòng | sự chòng ghẹo | trêu ngươi | bắt bẻ | người hay trêu chòng", "rin rít": "bẩn | dơ | bị bẩn | bị dơ | bám bụi | dính bụi | bị dính | bị bám | nhơ | bẩn thỉu | bẩn thỉu | bị ô nhiễm | bị dơ dáy | dơ dáy | bị bám dính | bị bám bẩn | mồ hôi | nhễ nhại | bị ướt | bị dính mồ hôi", "rình mò": "do thám | nghe lén | theo dõi | lén lút | quan sát | chờ đợi | rình rập | trộm nhìn | lén nhìn | điều tra | thám thính | xem trộm | bám theo | lén lén | tìm hiểu | khảo sát | để ý | chú ý | thăm dò | đi theo", "riu riu": "lửa nhỏ | lửa âm ỉ | lửa nhẹ | lửa tàn | lửa ấm | lửa bập bùng | lửa lụi | lửa nhè nhẹ | lửa rực rỡ | lửa bùng lên | lửa cháy chậm | lửa không mạnh | lửa vừa phải | lửa yếu | lửa lờ mờ | lửa mờ nhạt | lửa lách tách | lửa lách cách | lửa lửa | lửa tỏa nhiệt", "rỏ giọt": "nhỏ giọt | rơi | rơi xuống | thả | buông rơi | rớt | để rơi | rơi nhỏ giọt | chảy nhỏ giọt | giọt sương | ném xuống | bỏ rơi | rơi vào | rớt xuống | đánh rơi | rơi rớt | rơi vãi | rơi rớt xuống | rơi lả tả | rơi lả", "rõ khéo": "", "rõ ràng": "hiển nhiên | dễ hiểu | minh bạch | rõ | rõ nét | rõ rệt | sáng tỏ | dứt khoát | rành rọt | trong sạch | sáng sủa | trong trẻo | chắc chắn | sáng bóng | thông thoáng | khai thông | trần trụi | làm sáng tỏ | công bằng | thanh", "roi vọt": "roi da | đánh | đánh đòn | quất | vụt | đập mạnh vào | xông | lao | chạy vụt | đánh bằng roi | vỉ | đánh đập | đánh mạnh | đánh tơi bời | đánh cho một trận | đánh cho ra trò | đánh cho bõ ghét | đánh cho hả dạ | đánh cho sướng tay | đánh cho đã | đánh cho thỏa mãn", "rón rén": "rón rén | lén | lén lút | vụng trộm | mách lẻo | đưa lén | người hay lén lút | đứa hớt lẻo | mách | thèo lẻo | lén lén | đi nhẹ nhàng | bước nhẹ | đi khẽ | đi rón rén | thì thầm | khẽ khàng | lén lút vào | đi vụng | đi rón rén từng bước", "ròng rã": "liên tục | thường xuyên | không ngừng | liên tiếp | một cách liên tục | lặp đi lặp lại | một lần nữa | đều đặn | kéo dài | dài dằng dặc | kéo dài liên tục | mãi mãi | vô tận | bền bỉ | trường kỳ | dài lâu | một cách liên tiếp | đằng đẵng | vô hạn | một cách liên tục", "rô manh": "", "rốc két": "", "rồi đây": "đến | sau | đây rồi | sắp tới | sắp đến | sắp sửa | chẳng mấy chốc | ngay | sớm | trong thời gian tới | trong tương lai gần | sắp tới đây | sẽ | rất nhanh | chẳng bao lâu | một lát nữa | một thời gian ngắn nữa | sớm muộn | sắp | trong chốc lát", "rồi đời": "chết | hết đời | ra đi | không còn | mất | từ giã | vĩnh viễn | bỏ lại | hết hơi | hết sức | không sống | mất tích | không trở lại | kết thúc | đi xa | hết thở | tuyệt mệnh | tuyệt vọng | không sống sót | hết kiếp", "rồi sao": "", "rồi tay": "", "rỗi hơi": "", "rỗi rãi": "thảnh thơi | thư thái | thong thả | rảnh rang | thoải mái | ung dung | thư giãn | an nhàn | không vội vã | dễ tính | chậm rãi | nhẹ nhàng | thư thả | tự do | dễ dàng | rộng rãi | thú vị | điềm tĩnh | bình thản | vô tư", "rối bời": "lộn xộn | hỗn loạn | hỗn độn | rối rắm | rối ren | bối rối | lúng túng | mất phương hướng | rối loạn | bị rối loạn | hoang mang | bàng hoàng | choáng váng | mê muội | phân tâm | phân vân | mơ hồ | vô tổ chức | lẫn lộn | ngượng", "rối mắt": "lộn xộn | bối rối | hoang mang | lẫn lộn | rối loạn | hỗn độn | rối ren | rối rắm | mê muội | mơ hồ | choáng váng | lúng túng | bị phân tâm | mất phương hướng | rối mắt | hỗn loạn | khó hiểu | khó khăn | đầy rẫy | ngổn ngang", "rối rắm": "lằng nhằng | khó hiểu | mơ hồ | phức tạp | rối ren | lộn xộn | không rõ ràng | mập mờ | rối rắm | rối bời | lộn xộn | khó khăn | khó xử | khó nắm bắt | khó theo dõi | rối rắm | đan xen | tréo ngoe | không mạch lạc | lộn xộn", "rối ren": "hỗn độn | lộn xộn | bừa bãi | mớ hỗn độn | xáo lộn | tình trạng lộn xộn | tình trạng hỗn độn | đống đổ nát | bày bừa | tình trạng bừa bộn | tình trạng bẩn thỉu | làm mất trật tự | rối rắm | khó khăn | rắc rối | lộn xộn | lộn xộn | bất ổn | không trật tự | lộn xộn", "rối rít": "hỗn loạn | lộn xộn | bừa bãi | mớ hỗn độn | xáo lộn | tình trạng lộn xộn | tình trạng hỗn độn | bãi chiến trường | đống đổ nát | thảm họa | cảnh ngộ bung bét | tình trạng bừa bộn | bày bừa | làm bẩn | làm mất trật tự | bữa ăn | tình trạng bẩn thỉu | rối ren | lộn xộn | khó khăn", "rối trí": "mất trí | quẫn trí | bối rối | náo loạn | điên cuồng | cuồng loạn | hoang mang | lúng túng | khó xử | rối ren | khó hiểu | mơ hồ | lạc lõng | bấn loạn | hỗn loạn | không yên | khó chịu | khó khăn | bối rối tâm trí | mất phương hướng", "rôm sảy": "gai nhiệt | phát ban nhiệt | ban đỏ | hồng ban da | viêm da ban đỏ | ban đỏ ab igne | viêm da herpetiformis | viêm da hóa học | mụn thịt | sốt đốm | phát ban | mẩn ngứa | mụn nước | nổi mẩn | viêm da tiếp xúc | dị ứng da | nổi mề đay | mẩn đỏ | nổi mụn | ban ngứa", "rôm trò": "", "rôn rốt": "", "rộn rạo": "nhộn nhịp | náo nhiệt | sôi động | vui nhộn | ồn ào | bận rộn | hối hả | xôn xao | hào hứng | hân hoan | phấn khởi | rộn ràng | tấp nập | sôi nổi | hối hả | mừng rỡ | kích thích | đầy cảm xúc | nôn nao | xao xuyến", "rỡ ràng": "rực rỡ | rạng rỡ | sáng chói | sáng sủa | lấp lánh | hào nhoáng | chói lóa | lộng lẫy | đầy màu sắc | sống động | tuyệt vời | ấn tượng | reo vang | sáng ngời | tỏa sáng | lấp lánh | tươi sáng | tươi đẹp | đẹp đẽ | sáng bừng", "rơi rớt": "suy giảm | giảm | sụt giảm | giảm bớt | giảm dần | cắt giảm | suy thoái | lao dốc | giảm sút | giảm thiểu | giảm nhẹ | thụt lùi | giảm giá | giảm đi | giảm trừ | hạ thấp | mất mát | rớt | tụt | suy yếu", "rơi vãi": "rơi | vãi | rơi rớt | rơi rụng | rơi rớt | vãi rớt | vãi rải | vãi rơi | vãi rụng | vãi rớt | vụn | mảnh | mảnh vụn | giọt | nhỏ giọt | rơi lả tả | rơi lả | rơi lả tả | rơi rớt | vãi ra | vãi tứ tung", "rời mắt": "", "rời rạc": "rải rác | lác đác | lẻ tẻ | không liên tục | thỉnh thoảng | không thường xuyên | bit và mảnh | ngẫu nhiên | cầm canh | rỉ rả | tình cờ | hiếm | từng phần | riêng rẽ | tách biệt | phân tán | đứt quãng | không gắn kết | tản mát | rời rạc", "rời tay": "bỏ tay ra | rời đi | vẫy tay | chào | thả tay | buông tay | tránh xa | xa rời | tách ra | cách ly | cách xa | rời bỏ | không chạm | không giữ | từ bỏ | để lại | dứt bỏ | giải phóng | tách biệt | rời xa", "rơm rác": "vật không đáng kể | nhỏ nhặt | tầm thường | mẩu rơm | cọng rơm | rác | thức ăn gia súc | bằng rơm | ống rơm | vật vô giá trị | đồ bỏ đi | đồ thừa | vật không có giá trị | chuyện vặt | chuyện nhỏ | vật không quan trọng | đồ linh tinh | đồ lặt vặt | vật không cần thiết | vật tầm thường", "rơm rớm": "rớm | cọng rơm | mẩu rơm | mũ rơm | nón rơm | bằng rơm | ống rơm | rơm | thức ăn gia súc | cọng | rơm rạ | rơm khô | rơm tươi | rơm rạ | rơm rạ | rơm rạ | rơm rạ | rơm rạ | rơm rạ | rơm rạ", "rơn rớt": "rơi | rớt | rơi xuống | rơi nhỏ giọt | chảy nhỏ giọt | giọt | nhỏ giọt | hạt | viên | đứt đoạn | buông rơi | thả | buông | ngã | té | gục xuống | sụt | giảm | bỏ rơi | bỏ không đọc | co rúm lại", "rờn rợn": "hoảng sợ | sợ hãi | bồn chồn | e ngại | lo lắng | sợ sệt | run rẩy | khó chịu | bất an | ngại ngùng | rùng mình | sợ hãi | đau đáu | khắc khoải | thổn thức | bối rối | nghi ngại | khó xử | mất bình tĩnh | không yên", "rợp đất": "", "rớt dãi": "rớt dãi | nhỏ dãi | chảy nước dãi | nước dãi | nhổ nước bọt | tiết nước bọt | phun ra | mũi dãi | nhỏ giọt | chảy dãi | rớt nước bọt | đổ nước dãi | rớt nước dãi | chảy nước miếng | nhỏ nước bọt | rớt nước miếng | chảy nước miếng | nhổ dãi | rớt dãi ra | đổ nước miếng", "rũ rượi": "mệt mỏi | bơ phờ | rối bù | xoã xuống | mệt nhọc | uể oải | thẫn thờ | lừ đừ | chán nản | buồn bã | héo hon | tàn tạ | khó khăn | lả đi | mệt lả | u uất | suy nhược | hụt hơi | mệt mỏi rã rời | cười rũ rượi", "rúc đầu": "", "rúc ráy": "rúc vào | núp | nép mình | ôm | ôm ấp | cuộn tròn | nắm | nựng nịu | kéo lại gần | vuốt ve | xê gần | âu yếm | xích gần | bó | túm tụm | siết chặt | nũng nịu | gừ gừ | dịch gần | cuộn tròn lại", "rúc rỉa": "rúc vào | nũng nịu | nựng nịu | ôm | ôm ấp | vuốt ve | âu yếm | kéo lại gần | xê gần | nắm | túm tụm | dỗ dành | vỗ về | sát lại | gần gũi | chạm vào | mơn trớn | hôn hít | thân mật | quấn quýt", "rủi may": "", "run rẩy": "sợ hãi | hoảng hốt | kinh hoàng | lo lắng | rụt rè | kích động | kinh khủng | run rẩy | bối rối | khó chịu | chấn động | ngập ngừng | lúng túng | khủng hoảng | bàng hoàng | đau đớn | sững sờ | bất an | khó khăn | mất bình tĩnh | khó xử", "run rủi": "xui khiến | định mệnh | số phận | ngẫu nhiên | hên xui | trời xui | thần linh | cái số | sự tình cờ | sự may rủi | hên | xui | sự bất ngờ | sự tình cờ | sự ngẫu nhiên | sự may mắn | sự rủi ro | sự bất hạnh | sự không lường trước | sự không mong đợi", "run run": "sợ hãi | lo lắng | rụt rè | kích động | run rẩy | bối rối | khớp | chùn bước | ngập ngừng | hồi hộp | sợ sệt | không yên | bần thần | lúng túng | đứng ngồi không yên | mất bình tĩnh | chao đảo | rối bời | khó xử | điếng người", "rủn chí": "nhụt chí | ngã lòng | chùn bước | nản lòng | mất niềm tin | thối chí | bỏ cuộc | không còn động lực | mất hy vọng | chán nản | suy sụp | mất tinh thần | khó khăn | bế tắc | không còn sức lực | mệt mỏi | uể oải | thất vọng | buông xuôi | không còn ý chí", "rún rẩy": "rung | rùng mình | run rinh | sự run | sự rùng mình | rún rẩy | lắc lư | nhún nhảy | dao động | chao đảo | lắc | run rẩy | rung rẩy | lắc lư | chuyển động | đung đưa | nhấp nhô | lắc lư | rung động | rung rinh | rung rinh", "ruột gà": "dạ dày | mề | ruột | ruột non | ruột già | dạ dày gà | mề gà | ruột gà tây | ruột vịt | ruột heo | ruột cá | ruột động vật | ruột sống | ruột thừa | ruột bầu | ruột bắp | ruột ống | ruột lợn | ruột gà chiên | ruột gà xào", "ruột rà": "ruột thịt | bà con | họ hàng | thân thiết | tình nghĩa | người thân | bạn bè | gắn bó | thân thuộc | thân tình | quan hệ | mối quan hệ | gần gũi | thân quen | tình thân | tình bạn | đồng hương | cùng huyết thống | cùng dòng máu | bạn tâm giao", "rút bớt": "", "rút cục": "rốt cuộc | cuối cùng | dứt khoát | sau cùng | sau hết | kết luận | trong kết luận | cuối cùng thì | cuối cùng mà | kết thúc | chốt lại | tóm lại | rút ra | đến cuối cùng | cuối cùng cũng | kết cục | hậu quả | kết thúc lại | cuối cùng cũng vậy | cuối cùng thì cũng", "rút gọn": "tóm tắt | cô đọng | ngắn gọn | súc tích | lược bớt | rút ngắn | đơn giản hóa | tinh gọn | tinh giản | cắt giảm | giản lược | thu gọn | giảm bớt | làm ngắn | làm đơn giản | làm nhẹ | làm gọn | cô đọng hóa | tinh chế | lược giản", "rút lui": "rút lui | rút | thoái | rút lại | rút ra | rút khỏi | bãi nại | tháo lui | rút quân | trở về | quay lại | lùi lại | rút ngắn | hủy bỏ | từ bỏ | khước từ | giảm bớt | lui về | tránh xa | rời bỏ", "rút rát": "rút rát | nhút nhát | rút lui | sự rút lui | ra đi | sự rút | sự rút khỏi | sự rút ra | thu hồi | thoát ra | sự rút quân | rời bỏ | trốn tránh | lẩn tránh | ngại ngùng | sợ hãi | khép mình | ẩn mình | im lặng | kín đáo | bẽn lẽn", "rút tỉa": "", "rưa rứa": "tương tự | giống nhau | giống | như | gần giống | tựa | đồng dạng | tương đồng | giống hệt nhau | trùng khớp | như nhau | đồng nghĩa | trùng hợp | có thể hoán đổi cho nhau | liên quan | vật giống | người tương ứng | đồng minh | những vật giống nhau | gần gần như thế", "rửa ảnh": "rửa ảnh | phát triển | điều chỉnh | quy trình | nhà phát triển | rửa | rửa ráy | rửa tội | làm rõ | hiện rõ | tráng ảnh | xử lý ảnh | phơi ảnh | làm sạch | làm sáng | làm nổi bật | chỉnh sửa | tái hiện | tái tạo | trình bày", "rửa cưa": "", "rửa mặn": "", "rửa ráy": "tắm | sự tắm rửa | sự tắm gội | rửa | giặt | sự giặt giũ | rửa tay | cọ rửa | tắm gội | tắm rửa | rửa sạch | rửa mặt | rửa chân | rửa tay chân | tắm táp | tắm rửa sạch sẽ | tắm gội sạch sẽ | rửa ráy sạch sẽ | tắm rửa thân thể | rửa ráy thân thể", "rửa tội": "làm lễ rửa tội | dâng hiến | ngâm mình | thánh hóa | tẩy rửa | thanh tẩy | làm sạch | tẩy uế | được cứu rỗi | được tha thứ | được chấp nhận | nhập đạo | được rửa sạch | được tái sinh | lễ nhập đạo | lễ thánh hóa | lễ tẩy uế | lễ dâng hiến | lễ rửa sạch | lễ cứu rỗi", "rữa nát": "", "rừng rú": "rừng rậm | rừng cây | rừng nhiệt đới | đại ngàn | vùng hoang dã | đất hoang | rừng nguyên sinh | rừng thưa | rừng xanh | rừng sâu | rừng tự nhiên | rừng hoang | rừng bạt ngàn | rừng núi | rừng ven biển | rừng nhiệt đới ẩm | rừng cây gỗ lớn | rừng cây cổ thụ | rừng cây bụi | rừng cây lá rộng", "rửng mỡ": "dửng dưng | đùa giỡn | vô tư | nhàn rỗi | lêu lổng | không có việc gì | thừa thãi | vô nghĩa | làm trò | chơi bời | tán dóc | làm màu | đùa cợt | vô dụng | không nghiêm túc | làm bừa | làm càn | làm loạn | không có mục đích | thừa sức", "rườm rà": "dông dài | dư thừa | lan man | dài dòng | lộng gió | khuếch tán | bằng lời nói | lằng nhằng | lộn xộn | phức tạp | rối rắm | mê mẩn | quanh co | vòng vo | khó hiểu | mờ mịt | lạc đề | thừa thãi | không cần thiết | tản mạn", "rượu lễ": "rượu dành cho ngày lễ | rượu ngâm | rượu tết | rượu mừng | rượu cúng | rượu thờ | rượu truyền thống | rượu đặc biệt | rượu quý | rượu ngon | rượu lễ hội | rượu chúc mừng | rượu bày biện | rượu tiếp khách | rượu phong tục | rượu gia đình | rượu cổ truyền | rượu lễ lạt | rượu thượng hạng | rượu đặc sản", "sa chân": "thả chân | vấp ngã | trượt chân | ngã | lạc chân | mất thăng bằng | đi không vững | chân không vững | sa ngã | đi lạc | lạc lối | không vững | đi sai đường | mất phương hướng | đi lạc hướng | không kiểm soát | không giữ được thăng bằng | rơi | sụp đổ | đổ", "sa lệch": "lạc lối | lạc đường | lạc đề | trệch hướng | lệch hướng | đi chệch | chệch hướng | lệch lạc | sai lầm | sai đường | độ lệch | phân kỳ | bẻ cong | làm lệch hướng | đi ngược lại | lệch | sai sót | không đúng hướng | không đúng đắn | mất phương hướng | lạc lối trong tư duy", "sa nhân": "gừng | riềng | khương | sả | măng cụt | măng tây | bạc hà | húng quế | tía tô | ngải cứu | cây thuốc | cây gia vị | cây rừng | cây dược liệu | cây ăn quả | cây thảo mộc | cây hoang dã | cây có gai | cây thân thảo | cây lá rộng", "sa thải": "sa thải | chấm dứt | bãi nhiệm | cắt giảm | giải thể | từ bỏ | bỏ cuộc | dừng lại | nghỉ việc | thôi việc | hủy bỏ | không tiếp tục | ngưng việc | cắt đứt | tạm ngừng | khai trừ | đình chỉ | bỏ việc | không gia hạn | không tái ký", "sã cánh": "cánh | cánh tay | cánh buồm | lông vũ | sườn | bay | hậu trường | mở rộng | phụ lục | chắn bùn | cờ | cánh cửa | cánh chim | cánh hoa | cánh quạt | cánh gà | cánh đồng | cánh tay áo | cánh tay lái | cánh tay trợ lực | cánh tay điều khiển", "sá quản": "thầy cúng | thầy đồng | ông đồng | thầy phù thủy | phù thủy | thầy bói | thầy pháp | thầy mo | thầy tướng | thầy xem | thầy lễ | thầy chiêm | thầy huyền | thầy tâm linh | thầy cốt | thầy bùa | thầy ma | thầy linh | thầy thầy | thầy tiên", "sách vở": "sổ sách | bản ghi | bản sao kê | hóa đơn | báo cáo | tài liệu | sách | vở | giấy tờ | sổ tay | sổ ghi chép | tập tài liệu | sổ công tác | sổ điểm | sổ theo dõi | sổ kế toán | sổ nhật ký | tài liệu tham khảo | tài liệu học tập | tài liệu nghiên cứu", "sạch sẽ": "sạch | trong sạch | vệ sinh | gọn gàng | có trật tự | tinh khiết | không nham nhở | không tỳ vết | không đốm | không nhuộm màu | không bị ô uế | không bệnh tật | không nhiễm trùng | nguyên sơ | quét dọn | lau chùi | tẩy sạch | rửa sạch | gột rửa | đánh sạch", "sai bảo": "sai lầm | sai sót | không chính xác | nhầm | lầm | mắc lỗi | không đúng | tồi | bậy | tệ | bất công | không phù hợp | trái | sai trái | lầm lạc | sai biệt | không chắc chắn | bậy bạ | ngu ngốc | lông bông", "sai lạc": "sai lầm | lầm lạc | sai sót | nhầm lẫn | không chính xác | không đúng | sai | lầm | không đúng sự thật | ngược | bậy | lạc | sai trái | sai quấy | sai lệch | sai đường | sai hướng | sai phầm | sai sót | không phù hợp | không đúng đắn", "sai lầm": "lỗi | lầm | nhầm | nhầm lẫn | hiểu lầm | sai phạm | sai sót | sai lệch | hiểu sai | bước sai | lỗi lầm | tính toán sai | phạm lỗi | gây nhầm lẫn | lầm lẫn | ngộ nhận | thiếu sót | phân loại sai | xác định sai | phạm sai lầm", "sai nha": "sai lầm | nhầm lẫn | nhầm | sai trái | không chính xác | sai sốt | thiếu sót | khó hiểu | xấu | làm hại | làm thiệt hại | không đúng | tệ | bậy | bậy bạ | tà | cái xấu | đối đãi bất công | sai biệt | ngoa", "sai sót": "sai lầm | lỗi | hiểu lầm | sai lệch | hành động sai trái | quản lý sai | khuyết điểm | sai sót kỹ thuật | sai sót về chính tả | sai sót trong tính toán | sai sót trong quản lý | sai sót trong quyết định | sai sót trong báo cáo | sai sót trong thực hiện | sai sót trong dự đoán | sai sót trong phân tích | sai sót trong đánh giá | sai sót trong thiết kế | sai sót trong quy trình | sai sót trong giao tiếp", "sám hối": "hối hận | ăn năn | hối lỗi | chuộc lỗi | lương tâm đau khổ | người ăn năn | người hối lỗi | người biết sám hối | thú tội | tự trách | tự vấn | hối tiếc | đau khổ | khổ tâm | cảm thấy tội lỗi | cảm thấy hối hận | nhận lỗi | sửa sai | tìm kiếm sự tha thứ | đền bù", "sạm mặt": "sạm mặt | mặt rám nắng | rám nắng | cháy nắng | nở | xỉn màu | tối màu | mặt tối | mặt xỉn | mặt nhợt | mặt xỉn màu | mặt không sức sống | mặt kém sức sống | mặt mờ | mặt xỉn xao | mặt không đều màu | mặt không tươi | mặt xỉn xao | mặt xỉn màu | mặt không sáng", "san đàn": "", "san sát": "chen chúc | sát nhau | kề nhau | liền kề | dày đặc | gần gũi | đông đúc | tập trung | xúm xít | bám sát | quây quần | túm tụm | thưa thớt | đan xen | gắn bó | hội tụ | tích tụ | tập hợp | xếp hàng | đứng sát", "sàn sàn": "xấp xỉ | gần | suýt | tương đương | đồng đều | bằng nhau | cùng tuổi | cùng trình độ | tương tự | hầu như | gần như | sát nhau | cận kề | gần gũi | tương đồng | đồng dạng | giống nhau | khá giống | hơi giống | cùng lứa", "sàn sạn": "", "sàn sạt": "sàn trượt | trượt nước | trượt | lướt | lăn | chạy | tuôn | rơi | đổ | chảy | trượt ngã | trượt chân | trượt băng | trượt ván | trượt xuống | trượt đi | trượt dốc | trượt lùi | trượt nhẹ | trượt nhanh", "sản dục": "tình dục | ham muốn tình dục | hoạt động tình dục | giới tính | sự giao hợp | giao hợp | giao cấu | sự giao cấu | quan hệ tình dục | thuộc giới tính | giới phụ nữ | vấn đề sinh lý | vấn đề dục tính | giống | sinh sản | sinh lý | tình yêu | tình cảm | sự sinh sản | sự thụ thai | sự phát triển giới tính", "sản hậu": "hậu sản | sau sinh | sau khi sinh | sản phụ | sản dịch | sản nở | sản xuất | sinh nở | sinh sản | sinh con | mẹ sau sinh | thời kỳ hậu sản | giai đoạn hậu sản | chăm sóc sau sinh | phục hồi sau sinh | sức khỏe hậu sản | hồi phục sau sinh | tình trạng hậu sản | hậu quả sinh nở | hậu sản phụ khoa", "sản phụ": "sản phụ | phụ nữ mang thai | mang thai | thai sản | thai nghén | tiền sản | sinh con | người mẹ | mẹ bầu | bà bầu | phụ nữ đang mang thai | người phụ nữ trong thời kỳ mang thai | mang thai trong bụng | mẹ tương lai | phụ nữ sắp sinh | người phụ nữ sắp làm mẹ | bà mẹ | mẹ mới | mẹ đang mang thai | người mẹ tương lai", "sản vật": "sản phẩm | sản xuất | sản sinh | sinh sản | sản lượng | kết quả | hàng hóa | hàng tạp hóa | thu hoạch | chế tạo | của cải | vật phẩm | tài nguyên | vật chất | sản phẩm thiên nhiên | hàng hóa thiên nhiên | sản phẩm nông nghiệp | sản phẩm công nghiệp | sản phẩm chế biến | sản phẩm tiêu dùng", "sán dây": "sán xơ mít | giun dẹp | giun đũa | giun ký sinh | ký sinh trùng | giun móc | sán | sán lá | sán máng | sán gan | sán phổi | sán ruột | sán bã | sán dải | sán lợn | sán bò | sán cá | sán ký sinh | sán đường ruột | sán dạ dày", "sán lãi": "", "sạn đạo": "khách sạn | nhà nghỉ | quán trọ | nhà trọ | lữ quán | nhà khách | ô ten | nhà nghỉ dưỡng | khu nghỉ dưỡng | nhà nghỉ bình dân | nhà nghỉ giá rẻ | nhà nghỉ cao cấp | nhà nghỉ ven biển | nhà nghỉ ở trung tâm | nhà nghỉ có bữa sáng | nhà nghỉ có dịch vụ | nhà nghỉ tự phục vụ | nhà nghỉ gia đình | nhà nghỉ cho khách du lịch | nhà nghỉ theo giờ", "sạn mặt": "ngượng mặt | bối rối | xấu hổ | khó xử | lúng túng | ngại ngùng | e thẹn | bẽn lẽn | ngại | hổ thẹn | xấu hổ | khúm núm | thẹn thùng | ngượng ngùng | đỏ mặt | cảm thấy không thoải mái | khó chịu | khó xử | khó khăn | khó khăn trong giao tiếp", "sang số": "", "sáng dạ": "thông minh | lanh lợi | nhanh trí | sắc sảo | thông tuệ | khéo léo | tài tình | khôn khéo | tháo vát | khôn | nhanh nhẹn | xảo quyệt | sáng sủa | tươm tất | lịch sự | thông thái | nhạy bén | tinh ranh | mẫn cán | khéo tay", "sáng rõ": "", "sáng tỏ": "làm sáng tỏ | làm sáng | rõ ràng | minh bạch | rõ rệt | sáng sủa | sáng rõ | trong suốt | hiển nhiên | đương nhiên | không nghi ngờ | rõ nét | sáng dạ | sáng suốt | sáng tỏ hóa | làm rõ | làm rõ ràng | giải thích | phân tích | khai sáng", "sành ăn": "người sành ăn | người sành rượu | chuyên gia ẩm thực | người thưởng thức | người yêu ẩm thực | người đam mê ẩm thực | người sành điệu | người sành ăn uống | người thích ăn | người ăn uống | người nấu ăn | thực phẩm | ẩm thực | chế độ ăn uống | thực khách | người đánh giá ẩm thực | người thử món | người khám phá ẩm thực | người sành món ăn | người sành vị", "sao bản": "bản sao | sao chép | nhân bản | sao chép bản sao | nhân giống | tái tạo | sao y | sao lục | sao lại | sao chép nguyên bản | sao chép tài liệu | sao chép hình ảnh | sao chép văn bản | sao chép dữ liệu | sao chép thông tin | nhân bản hình ảnh | nhân bản tài liệu | nhân bản dữ liệu | nhân bản văn bản | tái sản xuất", "sao chế": "tại sao | vì sao | thế nào | lý do tại sao | lý do | nguyên nhân | bí ẩn | bằng cách nào | cớ gì | tại sao lại | căn nguyên | động cơ | mục đích | nguyên do | hệ quả | điều gì | câu hỏi | nghi vấn | khúc mắc | lý do gì", "sao cho": "do đó | để | nhằm | để mà | để cho | để đạt được | nhằm mục đích | để có thể | để thực hiện | để hoàn thành | để tiến hành | để đạt tới | để hướng tới | để phục vụ | để đáp ứng | để giải quyết | để thực thi | để thực hiện hóa | để đạt hiệu quả | để có kết quả", "sao Hỏa": "", "sao hôm": "", "sao Kim": "", "sao lục": "sao chép | sao lại | chép lại | bản chép lại | bản sao | bản sao chép tay | sự chép lại | sự sao lại | mô phỏng | phỏng theo | sự phỏng theo | bắt chước | nhái | tái tạo | rập khuôn | quay cóp | bản | ấn bản | bản sao chụp | phỏng", "sao mai": "hà mã | sao | sao băng | sao sáng | sao trời | sao đêm | sao lấp lánh | sao mai mờ | sao mai rực rỡ | ánh sao | ánh sáng | ánh dương | ánh bình minh | sáng | sáng sớm | sáng chói | sáng rực | sáng lấp lánh | sáng lòa | sáng ngời", "sao Mộc": "", "sao tẩm": "sao | tẩm | sao khô | sao vàng | sao chè | sao thuốc | sao tẩm rượu | sao gia vị | sao chế biến | sao khô chè | sao khô thuốc | sao tẩm gia vị | sao tẩm chè | sao tẩm thuốc | sao tẩm thực phẩm | sao tẩm nguyên liệu | sao tẩm hương liệu | sao tẩm dược liệu | sao tẩm thảo dược | sao tẩm thực phẩm chức năng", "sao Thổ": "", "sao tua": "", "sào sạo": "sào | cái sào | gậy | cọc | cột | cái cọc | cột trụ | trục | thanh | đẩy bằng sào | cắm cột | chống bằng cột | cọc chống | cọc tre | cọc gỗ | cọc sắt | cọc bê tông | cọc nhựa | cọc ván | cọc lều", "sáo mép": "màu mè | hoa mỹ | khoa trương | phô trương | nổ | ba hoa | rỗng tuếch | lòe loẹt | vô nghĩa | hư cấu | làm màu | chém gió | nói phét | nói khoác | nói dối | nói xạo | nói suông | nói bóng gió | nói lấp lửng | nói dông dài", "sáo mòn": "nhàm chán | tầm thường | cũ kỹ | lặp đi lặp lại | nhàm | mòn | khô khan | trùng lặp | điệp khúc | nhạt nhẽo | vô vị | không mới | giản đơn | đơn điệu | nhạt | không sáng tạo | hời hợt | bình thường | thường nhật | không đặc sắc", "sáo ngữ": "sáo ngữ | văn chương sáo rỗng | ngạn ngữ | câu đối ngữ | chuyện cũ | giai điệu quen thuộc | từ thông dụng | câu nói quen thuộc | câu thành ngữ | câu tục ngữ | lời nói sáo rỗng | câu văn sáo | câu chuyện cũ | từ ngữ quen thuộc | lời sáo | câu nói thông dụng | câu văn quen thuộc | câu nói nhàm chán | lời nói nhàm | câu văn đã cũ", "sáo sậu": "sáo | cái sáo | ống sáo | sáo ngang | sáo sâm panh | kèn | kèn Phluýt | tay sáo | thổi sáo | người thổi sáo | cây sáo | trúc | ly sáo | sáo đầu trắng | sáo cổ đen | sáo lưng nâu xám | sáo bụng trắng | sáo kiếm ăn | sáo đôi | sáo nương bãi", "sạo sục": "gián điệp | lén lút | tọc mạch | eavesdropper | khám phá | điều tra | theo dõi | rình rập | lén lút | xâm nhập | thám thính | truy tìm | khảo sát | tìm kiếm | đi tìm | phát hiện | khám xét | điều tra | thăm dò | nghe lén", "sát hại": "giết | giết hại | tội giết người | hành vi giết người | tội ám sát | án mạng | hành vi ám sát | tội ác | sát | tàn sát | thảm sát | ngộ sát | vụ giết người | vụ ám sát | giết người | đổ máu | hủy diệt | sát hại | giết chóc | giết mổ", "sát hợp": "phù hợp | hợp lý | thích hợp | đúng đắn | tương thích | hài hòa | đúng mực | thích ứng | đúng tình hình | đúng ngữ cảnh | thích nghi | đúng đắn | hợp thời | hợp lý hóa | đúng cách | đúng hướng | tương ứng | đúng tiêu chuẩn | đúng yêu cầu | hợp nhất", "sát khí": "sát khí | kẻ giết người | sát nhân | giết người | tàn sát | sát hại | tàn bạo | tàn ác | man rợ | đẫm máu | nguy hiểm | giết chóc | gây chết người | tàn phá | chết người | độc ác | hung bạo | khát máu | thú tính | bạo lực", "sát sao": "chặt chẽ | kỹ lưỡng | tỉ mỉ | cẩn thận | chính xác | rõ ràng | sát thực | gần gũi | theo dõi | quan sát | kiểm tra | điều tra | thẩm định | đánh giá | tập trung | sát cánh | hỗ trợ | đồng hành | gắn bó | liên kết", "sau đây": "tiếp theo | sau | sau đó | theo sau | những thứ sau đây | những người sau đây | tiếp sau | kế tiếp | sau lưng | sau này | sau cùng | sau khi | tiếp theo đây | sau đó nữa | sau đây | tiếp theo sau | sau đó thì | sau nữa | sau đó là | sau đây là", "sau hết": "cuối cùng | rốt cuộc | sau cùng | cuối cùng thì | thực ra | kỳ thực | trên thực tế | thực tế mà nói | tóm lại | nói chung | nhìn chung | tuy nhiên | dẫu sao | mặc dù vậy | dù sao đi nữa | sau cùng thì | kết cục | kết luận | tóm lại thì | sau hết thì", "sau này": "sau đó | tiếp theo | sau đây | tiếp sau | kế tiếp | sau này | rồi | sau cùng | sau khi | tiếp theo nữa | sau đó nữa | sau lưng | sau thời gian | sau một thời gian | sau một lúc | sau một thời gian nữa | sau khi đó | sau khi đã | sau khi mà | sau khi xong", "sau nữa": "", "sau rốt": "cuối cùng | ở cuối cùng | cuối | sau cùng | sau hết | cuối chót | cuối cùng nhất | cuối cùng thì | cuối cùng là | sau rốt | kết thúc | hết | kết cục | cuối đường | cuối cùng của | sau cùng thì | sau cùng là | cuối cùng mà | cuối cùng cũng | cuối cùng rồi", "sau sau": "", "sau xưa": "sau này | về sau | sau đó | kế tiếp | tiếp theo | cuối cùng | muộn hơn | rồi đây | sau cùng | sau khi | sau đó nữa | sau đây | sau lưng | sau một thời gian | sau một hồi | sau khi đó | sau một lúc | sau một thời gian nữa | sau khi mà | sau khi đã", "say đắm": "say mê | mê đắm | cuồng dại | bị mê hoặc | bị quyến rũ | bị say mê | say tít | bị say | đang yêu | yêu thương | say đắm sắc đẹp | đắm say | mê mẩn | say sưa | đắm chìm | say lòng | mê hoặc | say mê cuồng nhiệt | yêu say đắm | điên rồ", "say máu": "hăng máu | khát máu | tàn bạo | man rợ | dã man | cuồng sát | giết chóc | thú tính | điên cuồng | bạo lực | khủng bố | tàn sát | đẫm máu | thú dữ | giết người | xâm lược | thù hận | trả thù | thanh trừng | đối đầu", "say mèm": "say sưa | say mê | say đắm | say rượu | say như điếu đổ | mê mẩn | cuốn hút | hứng thú | đắm chìm | nghiện | say xưa | say lòng | say khướt | say bí tỉ | say ngất ngây | say mồi | say bét nhè | say sưa trò chuyện | say mê công việc | say mê đọc sách", "say sưa": "say rượu | say xỉn | say khướt | say mèm | uống say | lâng lâng | mê mẩn | say sưa | say bí tỉ | say ngất ngây | say đắm | say mê | say sưa say sưa | say bét nhè | say quắc cần câu | say sưa say xỉn | say lả lướt | say sưa lả lướt | say sưa ngất ngây | say sưa mê mẩn | say sưa say bí tỉ", "sắc bén": "sắc nét | sắc sảo | nhạy bén | sắc nhọn | sắc cạnh | đanh | nhọn | sắc như dao cạo | tinh ý | rõ ràng | châm chích | xuyên thấu | đột ngột | sắc | nhói | rõ nét | thông minh | chính xác | gay gắt | nhạy", "sắc chỉ": "sắc lệnh | mệnh lệnh | chỉ thị | quyết định | văn bản | huy hiệu | biểu tượng | tiêu chuẩn | dải băng | giấy tờ | thông báo | công văn | chỉ dụ | lệnh | nghị định | quy chế | quy định | thư | bản sao | tài liệu", "sắc dục": "sự dâm ô | dâm dục | nhục dục | tính dâm dục | dục vọng | ham muốn tình dục | sắc dục | thèm khát | thèm muốn | khao khát | dâm | phóng đãng | thú tính | ham muốn | háo hức | khát | sự thèm muốn | dục | sự thèm khát | ham muốn tình dục", "sắc đẹp": "sắc đẹp | vẻ đẹp | nhan sắc | đẹp | mỹ nữ | người đẹp | mỹ nhân | nét đẹp | sắc nước | đáng yêu | cái đẹp | vật đẹp | duyên dáng | ngoại hình đẹp | thanh lịch | phong cách | hấp dẫn | quyến rũ | tuyệt sắc | xinh đẹp | lôi cuốn", "sắc mạo": "", "sắc mắc": "bắt bẻ | soi mói | chê bai | phê phán | chỉ trích | cà khịa | mổ xẻ | đi sâu | đi vào chi tiết | làm khó | khó chịu | khó tính | khó khăn | khó nhằn | đòi hỏi | đặt câu hỏi | thắc mắc | nghi ngờ | khó hiểu | khó giải thích | khó chấp nhận", "sắc mặt": "thần sắc | vẻ mặt | nét mặt | biểu cảm | diện mạo | dung mạo | vẻ ngoài | khuôn mặt | vẻ nghiêm trang | ngoại hình | phong thái | cảm xúc | tâm trạng | hình dáng | tướng mạo | sắc thái | tình trạng | cử chỉ | hơi thở | ánh mắt", "sắc sảo": "sắc bén | nhọn | tinh | bén | sắc sảo | thông minh | nhạy bén | nhanh nhạy | khôn ngoan | sáng suốt | tinh tế | khéo léo | linh hoạt | cảnh giác | nhạy cảm | chói | gay gắt | dữ dội | sắc nét | tinh vi", "sắc tộc": "tộc người | dân tộc | nhóm sắc tộc | tộc | bộ tộc | tộc phái | dân cư | người bản địa | người dân | cộng đồng | tộc nhóm | tộc hệ | tộc tính | dân tộc thiểu số | dân tộc chính | sắc tộc học | sắc tộc văn hóa | sắc tộc xã hội | sắc tộc lịch sử | sắc tộc ngôn ngữ", "sặc sụa": "sặc | ngạt thở | nghẹt thở | tắc thở | bóp nghẹt | làm nghẹt | tắc | chịt | bịt miệng | uất | thở hổn hển | chẹn | bóp cổ | lấp đầy | sự làm nghẹt | sự làm kẹt | hôi thối | chết đuối | sự tắc lại | chết ngạt", "săm lốp": "bực tức | khó chịu | chán nản | khó ở | bực bội | cáu kỉnh | khó tính | khó chịu | mệt mỏi | chán chường | buồn bã | tức giận | khó nhọc | khó khăn | khó xử | khó chịu | khó lòng | khó thở | khó chịu | khó chịu", "săm soi": "", "sắm nắm": "sắm | mua sắm | sắm sửa | sắm đặt | chuẩn bị | tích trữ | sưu tầm | sưu tập | mua | tậu | đặt hàng | mua sắm | sắm sửa | sắm đồ | sắm sửa | sắm lại | sắm thêm | sắm mới | sắm lại | sắm cho | sắm về", "sắm sửa": "chuẩn bị | sắp xếp | đã sẵn sàng | sẵn sàng | kế hoạch | thiết lập | mua sắm | tích trữ | sưu tầm | thu thập | bổ sung | chuẩn bị trước | lên danh sách | sắp đặt | sắp xếp đồ đạc | tổ chức | điều phối | sắp xếp công việc | chuẩn bị vật dụng | chuẩn bị đồ dùng", "sắm vai": "nhập vai | đóng vai | thể hiện | diễn xuất | trình diễn | hóa thân | đóng kịch | tham gia | tham gia diễn xuất | đóng nhân vật | thể hiện vai diễn | thể hiện nhân vật | đóng vai trò | thực hiện vai | đóng vai diễn | thể hiện vai | đóng vai trò | tham gia vai diễn | thực hiện vai diễn | thể hiện vai trò", "sặm màu": "xỉn màu | mờ màu | nhạt màu | bạc màu | tối màu | đục màu | không sáng | kém sắc | mờ nhạt | không tươi | màu xỉn | màu tối | màu nhạt | màu đục | màu kém | màu không sáng | màu không tươi | màu phai | màu lợt | màu nhợt", "săn bắn": "sự đi săn | săn | săn bắt | thợ săn | săn trộm | sự lùng săn | tìm kiếm | rình rập | sự lùng sục | kiếm mồi | bẫy | bắn súng | săn muông thú | săn mồi | săn thú | săn bắt thú | săn cá | săn bắn thú | săn bắn cá | câu cá", "săn bắt": "sự đi săn | săn bắn | săn | sự lùng săn | săn trộm | thợ săn | rình rập | kiếm mồi | sự tìm kiếm | tìm kiếm | săn đón | săn bắt thủ phạm | sự lùng sục | bẫy | đuổi bắt | tìm mồi | khám phá | khảo sát | truy lùng | săn lùng", "săn đón": "sự chào đón | đón tiếp | chào mừng | nghênh đón | hoan nghênh | được chào mừng | nghênh tân | tiếp đón | sự đón tiếp | được hoan nghênh | đón tiếp ân cần | rước | chào đón | được mời | săn lùng | lùng tội phạm | mời gọi | tán dương | khuyến khích | kêu gọi", "săn gân": "", "săn sắt": "cá đuôi cờ | cá săn sắt | cá rô | cá lóc | cá chép | cá trê | cá bống | cá ngạnh | cá lăng | cá thu | cá hô | cá bớp | cá nheo | cá lưỡi trâu | cá bảy màu | cá chình | cá tầm | cá bông lau | cá bớp | cá lóc đồng", "săn sóc": "chăm sóc | quan tâm | cẩn thận | thận trọng | chăm nom | nuôi dưỡng | bảo vệ | giám sát | theo dõi | hỗ trợ | để ý | chú ý | trông nom | chăm chút | tận tâm | chu đáo | suy nghĩ | lo lắng | đảm bảo | thích ứng", "săn tin": "", "sẵn dịp": "chuẩn bị | sẵn sàng cho dịp | nhân dịp | trong dịp | khi có dịp | nhân cơ hội | nhân lúc | tận dụng dịp | nhân thời cơ | khi có cơ hội | tranh thủ dịp | nhân dịp đặc biệt | trong thời điểm | khi thuận lợi | khi thích hợp | trong lúc | trong bối cảnh | trong hoàn cảnh | trong thời gian", "sẵn tay": "sẵn sàng | có sẵn | tiện lợi | tiện dụng | sẵn có | sẵn tay | dễ dàng | nhanh chóng | thuận tiện | sẵn lòng | sẵn đón | sẵn sàng sử dụng | sẵn sàng tiếp nhận | sẵn sàng hỗ trợ | sẵn sàng phục vụ | sẵn sàng đáp ứng | sẵn sàng làm | sẵn sàng cho | sẵn sàng hành động | sẵn sàng tham gia", "sắn bìm": "sắn bìm | sắn đắng | sắn sắn | tinh bột sắn | sắn dây | sắn ngọt | sắn trắng | sắn đỏ | sắn bột | sắn lát | sắn chiên | sắn hấp | sắn nướng | sắn xào | sắn nghiền | sắn tươi | sắn khô | sắn bì | sắn bắp | sắn bột mì", "sắn dây": "sắn dây | cây sắn | sắn | khoai sắn | bột sắn | tinh bột sắn | bánh mì bột sắn | gỗ sắn | củ sắn | rễ sắn | sắn nếp | sắn ngọt | sắn trắng | sắn đỏ | sắn bở | sắn dẻo | sắn khô | bột sắn dây | bánh sắn | mì sắn", "sắp chữ": "bố cục | định dạng | kiểu chữ | kết xuất | sắp xếp | trình bày | bố trí | thiết kế | cấu trúc | mẫu | hình thức | sắp đặt | sắp xếp chữ | định hình | phân bố | tổ chức | sắp xếp nội dung | sắp chữ nghệ thuật | sắp chữ điện tử | sắp chữ số", "sắp đặt": "sắp xếp | sắp đặt | bố trí | bày biện | xếp đặt | thu xếp | tổ chức | phối trí | lắp ráp | đặt | dàn xếp | chuẩn bị | xếp | căn chỉnh | thiết lập | bố cục | sắp | sắp xếp lại | sắp xếp công việc | sắp xếp đồ đạc | sắp xếp không gian", "sắp sẵn": "sẵn sàng | chuẩn bị sẵn sàng | sắp sửa | đã sẵn sàng | sẵn lòng | có sẵn | sắp xếp | hoàn thành | đủ điều kiện | chín muồi | trang bị | ngay tức khắc | sẵn có | đang chờ | tiền mặt | phù hợp | sắp đặt | đã xong | có khuynh hướng | thiết lập", "sắp sửa": "sắp xảy ra | sắp đến | sắp bắt đầu | sắp tới | gần như | xấp xỉ | chuẩn bị | sắp xếp | sắp đặt | sắp hoàn thành | sắp diễn ra | sắp khởi động | sắp xuất hiện | sắp xảy đến | sắp tới gần | sắp sửa xảy ra | sắp sửa bắt đầu | sắp sửa đến | sắp sửa hoàn thành | sắp sửa diễn ra", "sắp xếp": "sắp đặt | sắp xếp | phân loại | chủng loại | sàng lọc | lựa chọn | hạng | tổ chức | sắp đặt | sắp xếp lại | sắp xếp theo thứ tự | sắp xếp hợp lý | phân chia | phân nhóm | điều chỉnh | sắp xếp công việc | sắp xếp tài liệu | sắp xếp không gian | sắp xếp thời gian | sắp xếp thứ tự | sắp xếp danh sách", "sắt cầm": "tay cầm bằng sắt | tay nắm cửa | cầm sắt | cầm tay | tay nắm | cầm nắm | cầm đồ | cầm chặt | cầm chắc | cầm vật | cầm bám | cầm giữ | cầm lấy | cầm nắm chắc | cầm nắm bền | cầm nắm vững | cầm nắm an toàn | cầm nắm dễ | cầm nắm tiện lợi | cầm nắm chắc chắn", "sắt son": "bọc sắt | sắt thép | gang thép | bằng sắt | đồ sắt | thép | đồ dùng bằng sắt | cứng cáp | vững chắc | bền bỉ | kiên cố | vững vàng | chắc chắn | đáng tin cậy | không thay đổi | bất biến | vĩnh cửu | khó lay chuyển | không lung lay | vững bậc", "sắt tây": "thép lá | thép mạ thiếc | thép đặt riêng | thép vỉ | sắt rèn | sắt mạ | sắt nhẹ | sắt mỏng | sắt tấm | sắt cuộn | sắt ống | sắt phẳng | sắt tây | thép không gỉ | thép hợp kim | thép xây dựng | thép công nghiệp | thép chế tạo | thép cán | thép tấm", "sắt vụn": "", "sâm cầm": "vịt | ngỗng | cò | sếu | hạc | mòng biển | chim nước | chim trời | chim lặn | chim di cư | chim ăn thịt | chim hoang dã | chim đồng | chim biển | chim sông | chim rừng | chim đầm | chim cánh cụt | chim bồ câu | chim sẻ", "sâm sẩm": "sẩm | nhân sâm | cây nhân sâm | củ nhân sâm | chi sâm | loài | sâm | sâm đất | sâm ngọc linh | sâm cao ly | sâm hàn quốc | sâm tươi | sâm khô | sâm bắc | sâm nam | sâm dây | sâm lông | sâm rừng | sâm bạch | sâm đen", "sầm sầm": "sầm | đóng sầm | đâm sầm | rập mạnh | tiếng cửa đóng sầm | ầm ầm | rầm rầm | vang dội | nổ | kêu to | gầm gừ | dội | rền | thét | gào | kêu | hò | hú | gầm | đập mạnh", "sầm sập": "dổ ầm xuống | tiếng đổ sầm | sập cổng | đâm sầm vào | đâm vào nhau | kêu vang | sự rơi | sự đâm sầm vào | đâm sầm xuống | rơi | sập | sụp đổ | va chạm | đụng độ | phá tan tành | tiếng nổ | đập phá | rơi vỡ loảng xoảng | tai họa | thất bại", "sầm uất": "đông đúc | đông | đông đảo | quá đông người | tụ tập | bão hòa | ngập tràn | đông dân | đông người | chất đầy | chật cứng | chật chội | tràn đầy | tắc nghẽn | kẹt cứng | túm tụm | đầy | đầy ắp | chật ních | sôi động | nhộn nhịp", "sấm ngữ": "tiên tri | lời tiên tri | lời sấm | lời dự đoán | lời báo trước | lời dự báo | lời phán | lời nói | lời khuyên | lời nhắn | lời cảnh báo | lời tiên đoán | lời tiên đoán | lời dự đoán | lời sấm truyền | lời sấm ký | lời tiên tri | lời tiên tri | lời sấm ngữ | lời sấm truyền", "sấm sét": "sấm | sét | tiếng sấm | tiếng sét | tiếng ầm ầm | ầm ầm như sấm | sấm động | tiếng nổ | bùm | tiếng va chạm | nổi sấm | tia chớp | sấm chớp | mưa bão | cơn bão | đòn sấm sét | tiếng rắc | sấm sét dữ dội | cơn giông | cơn mưa lớn", "sậm màu": "", "sậm sựt": "sậm | sậm sựt | đen | đen như mực | tối | tối tăm | tối đen | tối như mực | mờ | mờ ám | mờ mịt | mù mịt | u ám | ảm đạm | buồn tẻ | bi quan | âm u | xám xịt | màn đêm | bóng tối | kín đáo | mây đen | thẫm | thẫm sẫm | ngăm ngăm đen | cay độc | tối mò | mù sương | không minh bạch | không rõ ràng | bí mật | u ẩn | mờ mờ | mờ mịt | chán nản | buồn rầu | hắc | tối hơn | tối tăm | mờ mờ | mờ mịt | mờ ám | mờ mờ | mờ mịt | mờ ám | mờ mịt | mờ ám", "sân bay": "phi trường | phi cảng | sân bay lớn | sân bay hạ cánh | sân bay trực thăng | đường băng | nhà chứa máy bay | bãi đỗ máy bay | trung tâm hàng không | cảng hàng không | sân đỗ máy bay | sân bay quốc tế | sân bay nội địa | sân bay quân sự | sân bay tư nhân | sân bay thương mại | sân bay nhỏ | sân bay địa phương | sân bay dân dụng | sân bay chuyên dụng", "sân gác": "gác xép | sân gác mái | gác | sân thượng | gác lửng | sân trên | sân tầng | sân giữa | sân phụ | sân nhà | sân vườn | sân chơi | sân bếp | sân phơi | sân đỗ | sân đậu | sân thang | sân lầu | sân mái | sân tầng thượng", "sân hòe": "", "sân lai": "", "sân sau": "sân nhỏ | khu vực | thuộc địa | vùng đất | khoảng không | khoảng sân | khu vườn | khoảng sân sau | khu vực riêng | lãnh thổ | đất đai | vùng ảnh hưởng | khu vực phụ | khu vực hỗ trợ | sân chơi | sân bãi | khoảng không gian | khu vực chiến lược | khu vực lợi ích | sân khấu", "sần mặt": "mặt sần | nứt nẻ | vết rỗ | rỗ | sẹo | da sần | da nứt | da rỗ | da không mịn | da xù xì | da thô | da nhăn | da xỉn | da xù | da lồi lõm | da không đều | da không mịn màng | vết sẹo | vết nứt | vết lõm", "sần sật": "sần da | thô ráp | nứt nẻ | có sạn | lổn nhổn | có hạt | nhiều hạt | có hạt thô | có nhiều hạt | thô sơ | không tinh khiết | dạng hạt | gồ ghề | sần sùi | gồ ghề | xù xì | bề mặt không mịn | khô cứng | có vết nứt | có vết sần", "sần sùi": "xù xì | thô | ráp | khía | vảy | có vảy | khảm | đốm màu | khô ráp | gồ ghề | sần | gồ ghề | chai sạn | sần sùi | bề mặt không nhẵn | bề mặt không mịn | bề mặt gồ ghề | bề mặt thô | bề mặt ráp | bề mặt xù xì | bề mặt có nốt", "sấp mặt": "phản bội | trở mặt | bội bạc | phản phúc | không biết ơn | vong ân | đi ngược lại | phản trắc | khinh thường | không trung thành | lật lọng | đồ phản | đồ bội bạc | đồ không biết ơn | đồ phản bội | đồ lật lọng | đồ khinh thường | đồ vong ân | đồ phản phúc | đồ không trung thành", "sập sùi": "sập | sụp | sụp đổ | gãy đổ | gãy tan | quị | ngã quỵ xuống | gục | đổ sập | đổ | vỡ vụn | vỡ tung | xẹp | sụm | sự tan rã | sự phá sản | sự phá hủy | sự đổ nát | suy sụp | đổ vỡ", "sâu cay": "đau đớn | đau khổ | đau xót | đau thương | đau nhói | đau đớn tột cùng | đau đớn sâu sắc | đau đớn thấu tim | đau đớn tê tái | đau đớn triền miên | đau đớn não nề | đau đớn chua chát | đau đớn cay đắng | đau đớn tột bậc | đau đớn khôn nguôi | đau đớn rát lòng | xoắn | quằn quại | vặn vẹo | cay đắng | thấu xương", "sâu đậm": "thắm thiết | sâu sắc | đậm đà | gắn bó | thân thiết | mặn nồng | chặt chẽ | bền chặt | khăng khít | trong sáng | nồng nàn | tình cảm | tình nghĩa | đầy đủ | trọn vẹn | sát cánh | hòa hợp | đồng điệu | tâm đầu ý hợp | gắn kết", "sâu độc": "nham hiểm | độc hại | ác tâm | xấu xa | ác tính | xấu tính | hống hách | độc ác | mưu mô | thâm độc | tàn nhẫn | quỷ quyệt | khó ưa | đê tiện | tráo trở | lừa đảo | gian xảo | xảo quyệt | tinh vi | độc địa", "sâu kín": "sâu sắc | thâm trầm | thâm tâm | sâu đậm | sâu lắng | sâu thẳm | sâu xa | thâm | bí ẩn | khó hiểu | nặng | thâm thùng | sâu nặng | đắm mình vào | mải mê | ngập sâu vào | chôn vùi | vực thẳm | chiều sâu | thẳm", "sâu mọt": "sâu | mọt | côn trùng | trùng | rận | kẻ ăn bám | kẻ đục khoét | kẻ tham nhũng | kẻ lừa đảo | kẻ lợi dụng | kẻ xấu | kẻ phá hoại | kẻ chiếm đoạt | kẻ quấy rối | kẻ lạm dụng | kẻ bóc lột | kẻ ăn hại | kẻ tiêu cực | kẻ phản bội | kẻ thù", "sâu róm": "ấu trùng | sâu | sâu bướm | sâu đêm | sâu lông | sâu róm | bướm | bướm đêm | lều sâu bướm | sâu xanh | sâu hại | sâu ăn lá | sâu bướm đêm | sâu gạo | sâu đất | sâu bướm trắng | sâu bướm vàng | sâu bướm đen | sâu bướm đỏ | sâu bướm xanh", "sâu sát": "thấu hiểu | gần gũi | tận tâm | chăm sóc | quan tâm | tìm hiểu | đi sâu | thực tế | thực hành | chỉ đạo | hỗ trợ | đồng hành | gắn bó | tích cực | chủ động | sát cánh | thực hiện | phục vụ | điều tra | giám sát", "sâu sắc": "sâu sắc | sâu đậm | sâu lắng | sâu thẳm | sâu xa | thâm sâu | thâm trầm | nồng nàn | thâm | sâu nặng | sâu kín | sâu sắc | thâm thùng | đắm mình vào | miệt mài | ngập sâu vào | chìm đắm vào | tình yêu sâu sắc | kỷ niệm sâu sắc | biến đổi sâu sắc | mâu thuẫn sâu sắc", "sầu đâu": "xoan | sầu riêng | sầu | đau | đau khổ | buồn | u sầu | thê lương | thảm thương | tê tái | thê thảm | thê lương | chán nản | u uất | sầu muộn | sầu thảm | sầu não | sầu bi | sầu thương | sầu tủi", "sầu khổ": "đau khổ | sự đau khổ | đau buồn | đau đớn | sự bi thương | sự đau lòng | nỗi đau đớn | buồn bã | buồn phiền | sầu muộn | nỗi buồn | sự than van | buồn rầu | sự buồn bã | ưu phiền | hối hận | thương tiếc | đau xót | khó khăn | ăn năn | sự kêu than", "sầu não": "sự buồn phiền | đau khổ | sự bi thương | ưu phiền | sự buồn bã | thống khổ | nỗi buồn | đau đớn | đau lòng | nỗi đau đớn | sầu muộn | buồn phiền | buồn | sự buồn rầu | thương tiếc | sự đau lòng | đau buồn | đau xót | sự than van | buồn rầu | sự đau khổ | buồn bã | sự hối tiếc | sự đau buồn | ăn năn | u uất | tuyệt vọng | chán nản | thê lương | sầu thảm | khổ sở | não nề | tâm trạng u ám | nỗi khổ | nỗi niềm | sự chán chường | sự u sầu | sự tê tái | sự thê thảm | nỗi u uất | nỗi chán nản | nỗi tuyệt vọng", "sây sát": "sát sao | gần | gần gũi | thân thiết | lân cận | liền kề | cận | tiếp giáp | tiếp cận | lại gần | cạnh | khít | chật chẽ | mật thiết | gấp | chặt | kín | cẩn thận | tỉ mỉ | thân cận | đặc kịt", "sẩy tay": "nhỡ tay | trượt | sút | lỡ tay | vô tình | không cẩn thận | sai sót | lầm lỡ | mất kiểm soát | đánh rơi | bỏ lỡ | không chú ý | lơ đễnh | sai | nhầm | vấp | lạc | đi lệch | không đúng | mất tập trung", "sẩy vẩy": "", "sấy tóc": "máy sấy tóc | máy sấy | sấy khô | sấy tóc của tôi | máy khuếch tán | máy sấy tóc mini | máy sấy tóc công suất lớn | máy sấy tóc du lịch | máy sấy tóc ion | máy sấy tóc tự động | máy sấy tóc chuyên nghiệp | máy sấy tóc cầm tay | máy sấy tóc đa năng | máy sấy tóc có chế độ nóng/lạnh | máy sấy tóc không ồn | máy sấy tóc gấp gọn | máy sấy tóc có đèn UV | máy sấy tóc có chức năng tạo kiểu | máy sấy tóc có đầu khuếch tán | máy sấy tóc có đầu chải | máy sấy tóc có chế độ bảo vệ tóc", "se lòng": "say mê | mê hoặc | bị mê hoặc | bị thu hút | hấp dẫn | lôi cuốn | quyến rũ | đắm say | say sưa | thích thú | đam mê | mê đắm | cuốn hút | hứng thú | kích thích | tò mò | nghiện | mê mẩn | say đắm | thích mê", "se mình": "ốm | bệnh | mệt | khó chịu | không khỏe | suy nhược | yếu | gầy | chán ăn | khó ở | khó khăn | khó thở | mệt mỏi | suy kiệt | héo hon | tàn tạ | uể oải | lả đi | suy yếu | thoi thóp", "sẽ biết": "", "sẽ sàng": "khẽ khàng | nhẹ nhàng | từ tốn | êm ái | dịu dàng | thanh thản | nhẹ nhàng | lặng lẽ | kín đáo | mềm mại | thầm lặng | chậm rãi | không ồn ào | bình thản | không vội vàng | thú vị | tĩnh lặng | trầm lắng | nhẹ nhàng | thanh bình", "sen đầm": "đầm sen | bông sen xanh | lực lượng vũ trang | cảnh sát | an ninh | đặc nhiệm | bảo vệ | quân đội | lực lượng an ninh | cơ quan an ninh | đội ngũ bảo vệ | lực lượng giữ gìn trật tự | cảnh vệ | đội đặc nhiệm | lực lượng phản ứng nhanh | bảo an | lực lượng chống khủng bố | cảnh sát đặc nhiệm | lực lượng bảo vệ chính phủ | lực lượng quân sự", "sền sệt": "nhầy | nhớt | dẻo | dính | sánh | siro | mềm | nhão | lầy nhầy | keo | quánh | đặc | dày | sền | bột sền sệt | bột nhão | bột dẻo | bột dính | bột mềm | bột lầy", "sểnh ra": "", "sêu tết": "đêm giao thừa | năm mới | tết Nguyên Đán | tết | tết cổ truyền | tết âm lịch | tết Nguyên Tiêu | tết Trung Thu | tết Đoan Ngọ | tết Hàn Thực | tết Thiếu Nhi | lễ hội | ngày đầu năm | ngày tết | mùa xuân | thời khắc giao thừa | bữa cơm tết | bánh chưng | bánh tét | lì xì", "si ngốc": "si ngốc | ngu ngốc | ngốc nghếch | ngớ ngẩn | ngây ngô | dốt | ngu | dại | ngu dại | dại dột | khờ dại | ngáo | người ngu đần | người ngớ ngẩn | đần | đần độn | ngu xuẩn | thiển cận | vô tri | ngây ra", "si tình": "thất tình | tương tư | mòn mỏi | say đắm | cuồng si | yêu say đắm | đắm chìm | mê mẩn | thích mê | khát khao | trong mộng | điên cuồng | hồ hởi | ngây ngất | mê đắm | tâm tư | trăn trở | đợi chờ | nhung nhớ | thương nhớ", "sỉ nhục": "sự ô danh | hổ thẹn | chê bai | quở trách | làm mất uy tín | xúc phạm | nhục mạ | bôi nhọ | lăng mạ | sỉ vả | mỉa mai | châm biếm | xỉ nhục | đả kích | phỉ báng | khinh miệt | bêu xấu | chê trách | điều tiếng | mắng nhiếc", "sĩ diện": "danh dự | danh giá | có uy tín | đáng kính | đáng tin cậy | chân thành | tự trọng | tôn trọng | uy tín | thể diện | tự hào | vị thế | trang trọng | nghiêm túc | đáng quý | đáng trọng | tôn nghiêm | thành đạt | thành công | được kính trọng", "sĩ hoạn": "nhà cứu hỏa | lính cứu hỏa | đội viên chữa cháy | người cứu hỏa | cứu hỏa viên | nhân viên cứu hỏa | công nhân cứu hỏa | đội trưởng chữa cháy | cán bộ cứu hỏa | người lính cứu hỏa | đội cứu hỏa | đội chữa cháy | người làm công tác cứu hỏa | chuyên viên cứu hỏa | người tham gia chữa cháy | người làm nhiệm vụ cứu hỏa | cán bộ chữa cháy | nhân viên phòng cháy | người thực hiện cứu hỏa | người tham gia phòng cháy chữa cháy", "sĩ quan": "sĩ quan quân đội | chỉ huy quân sự | chỉ huy | đại úy | sĩ quan cấp tá | quan chức | lãnh đạo | viên chức | công chức | người được bổ nhiệm | ủy viên | sĩ quan cấp úy | sĩ quan chỉ huy | sĩ quan cao cấp | sĩ quan trung tá | sĩ quan thiếu tá | sĩ quan quân sự | sĩ quan hành chính | sĩ quan điều hành | sĩ quan tác chiến | sĩ quan tham mưu", "siêu âm": "siêu thanh | xuyên âm | cận âm | tần số cao | tần số siêu âm | sóng siêu âm | máy siêu âm | siêu âm y học | siêu âm công nghiệp | siêu âm chẩn đoán | siêu âm 3D | siêu âm Doppler | siêu âm màu | siêu âm tim | siêu âm bụng | siêu âm thai | sóng âm | tốc độ siêu thanh | máy bay vượt âm | âm thanh không nghe thấy", "siêu độ": "học viện | giáo dục đại học | trường đại học | học thuật | cấp bằng | đào tạo | chương trình học | khóa học | nghiên cứu | bằng cấp | học sinh | sinh viên | giảng dạy | giáo viên | học tập | kiến thức | chuyên ngành | học bổng | hệ thống giáo dục | đại học", "sin sít": "chật chội | khít | sát | kín | bít | chặt | gần gũi | đầy | dày | sát sạt | siết chặt | gò bó | nghẹt | hẹp | kín mít | khít khao | gò | bó | nghiến | rít", "sinh ba": "", "sinh đẻ": "sinh sản | sinh ra | sinh con | sinh nở | sự sinh đẻ | mới sinh | sự ra đời | mang thai | chuyển dạ | sinh non | đẻ | sự đẻ | sự sinh | sinh sống | phát triển | tái sản xuất | tạo ra | nuôi dưỡng | thụ thai | đẻ con", "sinh đồ": "sinh đồ | biểu đồ | hình vẽ | sơ đồ | biểu thức | đồ thị | bảng biểu | hình ảnh | mô hình | chân dung | bản đồ | đồ án | phác thảo | kế hoạch | dự án | tài liệu | bảng vẽ | hình thức | đồ họa | hình tượng", "sinh hạ": "đẻ | sinh con | sinh ra | sinh sản | thả | gà đẻ | đẻ trứng | mang thai | nuôi con | tạo ra | phát sinh | sản xuất | đẻ ra | sinh nở | sinh sống | đẻ giống | sinh trưởng | phát triển | tái sản xuất | sinh đẻ", "sinh kế": "việc làm | thu nhập | kinh doanh | cuộc sống | sống | lối sống | đường sống | trụ cột gia đình | mưu sinh | kiếm sống | nghề nghiệp | công việc | sinh nhai | cách sống | nguồn sống | sinh hoạt | đời sống | nghề | hành nghề | công ăn việc làm", "sinh nở": "sinh con | đẻ | mang thai | thụ thai | sinh ra | sinh sản | sinh sống | phát triển | nuôi dưỡng | đẻ con | sinh đẻ | sinh trưởng | tái sản xuất | sinh vật | tạo ra | khai sinh | đẻ trứng | sinh sản tự nhiên | sinh sản vô tính | sinh sản hữu tính", "sinh ra": "sinh | nở ra | bẩm sinh | thành lập | ra đời | xuất hiện | khởi đầu | tạo ra | hình thành | phát sinh | được sinh ra | được tạo ra | khởi sinh | mở ra | bắt đầu | khởi động | đem lại | có mặt | được hình thành | được nảy sinh", "sinh sự": "sự việc | sự kiện | sự cố | việc rắc rối | việc xô xát | vấn đề | việc xảy ra | tình tiết | việc có liên quan | cãi nhau | mâu thuẫn | tranh cãi | xung đột | lùm xùm | rắc rối | khó khăn | bất hòa | căng thẳng | đụng độ | sự tranh chấp", "sinh tố": "vitamin | vi ta min | bổ sung | dinh dưỡng | thực phẩm sức khỏe | nước hoa quả | nước giải khát | chất dinh dưỡng | thức uống bổ dưỡng | sinh dưỡng | thực phẩm chức năng | nước ép | nước trái cây | thức uống vitamin | bổ dưỡng | chất bổ | thực phẩm bổ sung | nước sinh tố | cốổi xay sinh tố | sinh tồn", "sinh tư": "", "sinh từ": "", "sinh tử": "sự sống và cái chết | tính mạng bị đe dọa | cuộc sống thực | sự cứu sống | tuổi thọ | sinh mệnh | sinh linh | sự tồn tại | sự sống | cái chết | sự sống còn | sự sống sót | nguy cơ tử vong | tử vong | sự sống chết | sự sống và cái chết | sự sống và cái chết | sự sống và cái chết | sự sống và cái chết | sự sống và cái chết", "sính lễ": "sính lễ | quà cưới | lễ thành hôn | tặng quà | lễ vật | món quà | quà tặng | đồ cưới | lễ vật cưới | hôn lễ | lễ cưới | đám cưới | tiệc cưới | lễ hỏi | lễ đính hôn | quà hỏi | quà cưới hỏi | lễ vật hỏi | lễ vật đính hôn | quà tặng cưới", "sít sao": "sát sao | chặt chẽ | kín | mật thiết | thân thiết | gần gũi | cận | khít | chật chội | hạn chế | gần | liền kề | cạnh | sát | kín đáo | tỉ mỉ | cẩn thận | gấp | khép | đặc kịt", "sít sịt": "sít | chật | hẹp | khít | bít | nghẹt | kín | bó | gò | siết | chèn | ép | đè | kìm | bó hẹp | bó chặt | khó thở | khó chịu | nén | tắc", "so sánh": "so sánh | đối sánh | đối chiếu | so | đọ | tương phản | tương quan | so sánh giữa các | so sánh được | sự so sánh | có thể so sánh | so sánh tương đối | so sánh tuyệt đối | đối chiếu tương quan | đối chiếu so sánh | so sánh phân tích | so sánh định lượng | so sánh định tính | so sánh tương đồng | so sánh khác biệt", "soát vé": "", "soi rọi": "làm rõ | giải thích | phân tích | khám phá | khai thác | điều tra | nêu bật | minh bạch | tìm hiểu | chỉ ra | phơi bày | trình bày | điểm danh | đánh giá | soi sáng | tố cáo | bộc lộ | phân định | làm sáng tỏ | điều chỉnh", "soi xét": "kiểm tra | giám sát | kiểm soát | trông coi | xem xét | đánh giá | thẩm định | khảo sát | quan sát | phân tích | điều tra | nghiên cứu | thẩm tra | đối chiếu | so sánh | kiểm nghiệm | thẩm xét | xem lại | đánh giá lại | xem qua", "sỏi đời": "khó khăn | trải nghiệm | thử thách | gian nan | vất vả | nỗi đau | buồn phiền | khổ sở | thăng trầm | sự đời | chông chênh | bão tố | lận đận | trắc trở | đau khổ | mệt mỏi | gian khổ | khó nhọc | sự khổ | nỗi niềm", "sòm sọm": "ồn ào | hay làm om sòm | rôm rả | náo nhiệt | hỗn loạn | mất trật tự | ngang ngược | thằng du côn | nổi loạn | người hay làm rối trật tự | ồn ào náo nhiệt | xô bồ | lộn xộn | huyên náo | bát nháo | không trật tự | gây rối | làm ầm ĩ | kích động | hỗn độn", "sọm sẹm": "", "son rỗi": "rảnh rỗi | nhàn rỗi | du thủ du thực | lười biếng | tình trạng nhàn rỗi | không làm việc gì | biếng nhác | vô công rồi nghề | vô dụng | vô ích | ba lăng nhăng | lề mề | tào lao | lan man | vẩn vơ | không có việc làm | không bận rộn | không có trách nhiệm | không có mục tiêu | không có kế hoạch", "son sắt": "son môi | son | Son môi | cây son | son bôi môi | son trang điểm | son dưỡng | son bóng | son lì | son kem | son nước | son thỏi | son màu | son môi tự nhiên | son môi lâu trôi | son môi không trôi | son môi dưỡng ẩm | son môi cao cấp | son môi giá rẻ | son môi handmade | son môi organic", "son trẻ": "trẻ trung | trẻ tuổi | thanh niên | thanh xuân | vợ chồng trẻ | cặp đôi trẻ | mới cưới | mới lập gia đình | chưa có con | độc thân | tự do | không ràng buộc | không trách nhiệm | vui vẻ | hồn nhiên | năng động | sôi nổi | tươi trẻ | khỏe mạnh | vui tươi", "sòn sòn": "mắn | nhiều chuyện | lắm lời | lắm mồm | nói nhiều | lắm điều | tò mò | thích bàn tán | thích nói | hay cãi | hay tranh luận | hay phê phán | hay chỉ trích | hay châm chọc | hay đàm tiếu | hay chê bai | hay nói xấu | hay châm biếm | hay châm chọc | quán rượu", "song ẩm": "", "song ca": "", "song đề": "", "song hỉ": "hôn nhân | hạnh phúc | lễ cưới | đám cưới | vui mừng | niềm vui | tình yêu | hạnh phúc lứa đôi | cặp đôi | tình cảm | kỷ niệm | chúc phúc | mừng cưới | bánh cưới | hoa cưới | trang trí cưới | tiệc cưới | bài thơ cưới | bài hát cưới | bản nhạc cưới", "song hồ": "sông hồ | hồ chứa | phụ lưu | đáy | phù sa | hồ | sông | kênh | suối | thủy vực | thủy lưu | hệ thống sông hồ | hồ nước | sông ngòi | đầm | bãi bồi | vùng nước | mạch nước | thủy triều | hệ sinh thái nước", "song le": "nhưng | mặc dù | tuy nhiên | dù sao đi nữa | dù sao | mặc dù vậy | thế nào | sau tất cả | vẫn | vẫn là | ngay cả như vậy | dẫu sao | dẫu vậy | mặc dù thế | tuy thế | dẫu có | dù có | dù rằng | mặc dù là | thế nhưng", "song mã": "nhà song lập | căn hộ song lập | song lập | nhà liền kề | kép | đôi | ghép đôi | hai mặt | hai chiều | cặp | song sinh | đôi song sinh | đôi bên | đôi lứa | đôi cặp | song song | song hành | đôi đường | đôi hướng | đôi chiều | đôi mặt", "song sa": "", "sọt rác": "", "sổ điền": "ghi chép | điền sổ | nhật ký | dữ liệu | sổ tay | sổ ghi | sổ sách | sổ mục | sổ báo | sổ ghi chép | sổ liệu | sổ theo dõi | sổ đăng ký | sổ điều hành | sổ công tác | sổ thông tin | sổ lưu | sổ biên bản | sổ tổng hợp | sổ báo cáo", "sổ lòng": "sổ trái tim | mở | bên trong | thổ lộ | bộc bạch | chia sẻ | tâm sự | giãi bày | phơi bày | tiết lộ | công khai | trải lòng | mở lòng | để lộ | trình bày | nói ra | thể hiện | phát biểu | tỏ bày | bày tỏ", "sổ lông": "", "sổ lồng": "hồ sơ | ghi chép | thư mục | danh mục | danh sách | đăng ký | tài liệu | bảng kê | sổ sách | sổ tay | bản ghi | hồ sơ lưu | sổ ghi | sổ đăng ký | tập hồ sơ | bảng danh sách | danh bạ | sổ theo dõi | sổ mục lục | sổ báo cáo", "sổ sách": "sổ đăng ký | giấy tờ | tài liệu lưu trữ | tài liệu | sổ sách | tệp văn bản | tài liệu văn bản | sổ ghi chép | sổ tay | sổ nhật ký | hồ sơ | bảng kê | sổ báo cáo | sổ ghi | sổ theo dõi | tài liệu ghi chép | sổ tổng hợp | sổ điều hành | sổ kế toán | sổ biên bản", "sổ thai": "", "sổ toẹt": "sổ toẹt | bỏ | hủy | xóa | loại bỏ | không còn giá trị | bỏ qua | phế bỏ | xóa bỏ | khử | hủy bỏ | bãi bỏ | xóa sổ | không sử dụng | không cần thiết | không có giá trị | không còn | không ghi nhận | không được công nhận | không được xem xét", "sổ vàng": "sổ danh dự | sổ ghi danh | sổ khen thưởng | sổ tưởng niệm | sổ tri ân | sổ ghi nhận | sổ vinh danh | sổ công lao | sổ thành tích | sổ ghi chép | sổ lưu niệm | sổ ghi cảm tưởng | sổ vàng danh dự | sổ ghi tên | sổ tôn vinh | sổ vinh quang | sổ ghi công | sổ ghi nhớ | sổ kỷ niệm | sổ ghi danh sách", "sỗ sàng": "thô lỗ | thô thiển | thô tục | khiếm nhã | thô bạo | cộc cằn | vô lễ | bất lịch sự | láo xược | hỗn láo | hỗn xược | tục tĩu | vô phép | không văn minh | bất nhã | thô | lỗ mãng | man rợ | xúc phạm | thiếu hiểu biết", "số chia": "số chia | chia hết | mẫu số | ước số | dấu chia | bộ chia | cái chia | tính chia đều | số bị chia | thương | phân số | phân chia | chia đều | số nguyên | số thực | số tự nhiên | số lượng | số hạng | số chia hết | số chia không", "số đông": "đa số | phần đông | phần lớn | đại chúng | số lượng lớn | nhiều hơn | đại đa số | hầu hết | chủ yếu | chủ đạo | số đông tuyệt đối | đông đảo | đông người | đông đúc | số đông nhân dân | số đông công chúng | số đông xã hội | số đông cử tri | số đông thành viên | số đông ý kiến", "số hạng": "thành phần | số | hạng | phần tử | tổng | phân số | tỉ số | dãy số | hệ số | đối số | biến số | đơn vị | công thức | mẫu số | tử số | hệ thống | chuỗi | các số | đo lường | đo đạc", "số hiệu": "số thứ tự | số | chữ số | số đếm | số hiệu | số học | con số | mật mã | biểu tượng | đánh số | ghi số | ký tự | tổng số | số nhiều | hình | sự đếm số lượng | dấu hiệu | mã số | số danh | số liệu | số nhận diện", "số kiếp": "số phận | số mệnh | mạng | định mệnh | thần mệnh | kiếp số | số mạng | phận | thiên mệnh | duyên | căn số | nghiệp chướng | điều tất yếu | số kiếp | mệnh | số phận một đời | số phận long đong | số phận hẩm hiu | số phận nghiệt ngã | số phận trớ trêu | số phận định sẵn", "số liệt": "dây số | số | dây | số thứ tự | số liệu | số danh | số hiệu | số lượng | số đăng ký | số điện thoại | số tài khoản | số chứng minh | số phiếu | số báo danh | số mã | số thứ tự danh sách | số thứ tự liên lạc | số thứ tự ghi danh | số thứ tự hàng hóa | số thứ tự sản phẩm", "số liệu": "dữ liệu | tập dữ liệu | thống kê | dữ kiện | thông tin | biểu dữ liệu | ngân hàng dữ liệu | cơ sở dữ liệu | tệp dữ liệu | hồ sơ | số liệu thống kê | bằng chứng | hình ảnh | số liệu phân tích | số liệu thực tế | số liệu nghiên cứu | số liệu báo cáo | số liệu tổng hợp | số liệu chi tiết | số liệu định lượng", "số mệnh": "số phận | định mệnh | số trời | số kiếp | số mạng | thuyết số mệnh | định số | số mệnh trời | số phận đã định | số phận an bài | số phận con người | số phận hẩm hiu | số phận nghiệt ngã | số phận hạnh phúc | số phận bi thảm | số phận lận đận | số phận may rủi | số phận định sẵn | số phận không thể thay đổi | số phận do trời định", "số nhân": "nhân | bội | nhân hệ số | nhân đôi | máy nhân | số bị nhân | số hạng | số thừa | số tích | số lượng | số nhân đôi | số nhân ba | số nhân bốn | số nhân năm | số nhân mười | số nhân lớn | số nhân nhỏ | số nhân chính | số nhân phụ | số nhân tương ứng", "số phận": "số mệnh | vận mệnh | vận số | số kiếp | mệnh | định mệnh | kiếp số | phần | kiếp sau | số | vận | số phận | căn số | số phận hẩm hiu | số phận chung | số phận dân tộc | số phận con người | số phận cuộc đời | số phận định sẵn | số phận an bài", "số phức": "số ảo | số phức tạp | số thực | số ảo phức | biểu thức phức | hệ số phức | số phức bậc hai | số phức bậc nhất | số phức đại số | số phức hình học | số phức tuyến tính | số phức nguyên | số phức liên hợp | số phức chuẩn | số phức đơn giản | số phức đa thức | số phức vô tỉ | số phức hữu tỉ | số phức dương | số phức âm | số phức không", "sôi gan": "gan sôi | nổi giận | giận dữ | tức giận | phẫn nộ | bực bội | căm phẫn | thịnh nộ | giận dữ tột độ | điên tiết | khó chịu | bực tức | tức tối | cáu kỉnh | nổi xung | kích động | bất bình | khó chịu trong lòng | đau lòng | tức tối trong lòng", "sôi máu": "sôi gan | nổi giận | tức giận | phẫn nộ | bực bội | khó chịu | giận dữ | căm phẫn | điên tiết | bức xúc | kích động | nổi xung | thịnh nộ | giận dữ | bạo động | khó chịu | đau lòng | tức tối | bực mình | cáu gắt", "sôi nổi": "hăng hái | nhiệt tình | sôi động | sôi nổi | hào hứng | năng nổ | tích cực | đầy sức sống | tràn đầy năng lượng | phấn khởi | tưng bừng | rộn ràng | hào hứng | đầy nhiệt huyết | khí thế | lôi cuốn | thú vị | đáng chú ý | nổi bật | lôi cuốn", "sôi sục": "sôi | sôi sục | nóng hổi | hực | đang sôi | bốc lửa | cháy | cháy xém | nóng | rang | khí thế | căm thù | cuồng nhiệt | nhiệt huyết | hừng hực | dâng trào | kích thích | hăng hái | nhiệt tình | sôi nổi | đam mê", "sồn sồn": "ồn ào | vội vã | nóng nảy | giục giã | hối hả | khẩn trương | gấp gáp | hối thúc | sốt sắng | mất bình tĩnh | khó chịu | bồn chồn | lo lắng | khó nhọc | khó khăn | căng thẳng | bức bối | khó xử | khó chịu | khó khăn", "sồn sột": "sền sệt | nhão | lầy lội | mềm | xốp | bở | dẻo | mịn | mỏng | nát | bị vỡ | bùng nhùng | lỏng | dễ vỡ | mềm mại | mềm nhũn | mềm xốp | mềm dẻo | mềm mịn | mềm nhão", "sốt cơn": "cơn sốt | sốt | phấn khích | kích thích | đam mê | cuồng nhiệt | điên cuồng | mê sảng | bồn chồn | bừng bừng | sự xúc động | làm xúc động | ngây ngất | hưng phấn | nhiệt huyết | sôi nổi | hào hứng | khích lệ | thăng hoa | tăng động | hưng phấn tột độ", "sốt dẻo": "mới | cập nhật | nóng hổi | mới mẻ | thời sự | tin tức | gần đây | mới nhận | tươi mới | đột xuất | khẩn cấp | cấp bách | hấp dẫn | nổi bật | đặc biệt | thú vị | sự kiện | tin nóng | tin mới | tin tức nóng", "sốt gan": "viêm gan | nhiễm độc gan | gan nhục đậu khấu | gan nhiễm mỡ | viêm gan siêu vi | gan xơ | gan to | gan yếu | gan nhiễm virus | gan viêm | bệnh gan | bệnh viêm gan | bệnh gan nhiễm mỡ | bệnh gan mãn tính | bệnh gan cấp tính | bệnh gan do rượu | bệnh gan do virus | bệnh gan tự miễn | bệnh gan di truyền | bệnh gan do thuốc", "sốt rét": "sốt | bệnh sốt | cơn sốt | sốt rét | sốt xuất huyết | sốt virus | sốt cao | sốt nhẹ | sốt kéo dài | sốt rét ác tính | sốt rét thông thường | sốt rét tái phát | sốt rét không điển hình | bệnh truyền nhiễm | bệnh nhiệt đới | bệnh do muỗi | bệnh ký sinh trùng | bệnh sốt rét | cơn rét | cơn nóng", "sốt sột": "sốt | cơn sốt | bệnh sốt | phấn khích | kích thích | sự xúc động | làm xúc động | đam mê | ngây ngất | sự bồn chồn | mê sảng | cuồng nhiệt | điên cuồng | làm bồn chồn | lên men | hưng phấn | sôi nổi | hào hứng | nhiệt huyết | khích lệ", "sột sột": "", "sơ đẳng": "cơ bản | thông thường | đơn giản | sơ khai | nguyên thủy | chưa phát triển | chưa hoàn thiện | tối thiểu | bình thường | thô sơ | chưa tinh vi | chưa phức tạp | sơ lược | sơ sài | tạm thời | khởi đầu | mới bắt đầu | chưa chuyên sâu | chưa nâng cao | chưa hoàn hảo", "sơ giản": "đơn giản | giản dị | giản | đơn | sơ lược | mộc mạc | đơn sơ | dễ hiểu | dễ | không rắc rối | không phức tạp | thuần | khiêm tốn | hồn nhiên | trong suốt | bình dị | sạch sẽ | yên tĩnh | trần trụi | giản đơn", "sơ giao": "mới quen | gặp gỡ | lần đầu | làm quen | giao tiếp | tiếp xúc | khởi đầu | sơ bộ | giới thiệu | lời giới thiệu | lời nói đầu | chào hỏi | thăm hỏi | gặp mặt | đối thoại | trò chuyện | hội ngộ | kết nối | liên lạc | chuẩn bị", "sơ khai": "nguyên thủy | sơ khởi | mới mẻ | căn bản | gốc | cuống séc | mẫu | phần còn lại | đầu tiên | thô sơ | chưa phát triển | chưa hoàn thiện | thời kỳ đầu | khởi đầu | bắt đầu | sơ lược | chưa tinh vi | chưa hoàn hảo | chưa trưởng thành | chưa phát triển toàn diện", "sơ khảo": "khám sơ cấp | sàng lọc | đánh giá | kiểm tra | thử nghiệm | đánh giá sơ bộ | khảo sát | xét nghiệm | phân loại | điều tra | thẩm định | đánh giá ban đầu | kiểm tra sơ bộ | phân tích | đánh giá chất lượng | đánh giá nhanh | kiểm tra nhanh | đánh giá tạm thời | khảo sát sơ bộ | xem xét", "sơ kiến": "", "sơ lược": "tóm tắt | khái quát | tóm lược | nêu bật | đại cương | tổng quát | ngắn gọn | sơ đồ | tổng hợp | mô tả ngắn | điểm qua | bảng tóm tắt | tổng kết | nét chính | tổng thể | sơ yếu lý lịch | tóm lược nội dung | tóm tắt nội dung | nội dung chính | nét lớn", "sơ phạm": "", "sơ sinh": "trẻ sơ sinh | mới sinh | nursling | neona | trẻ mới đẻ | trẻ nhỏ | trẻ em | trẻ con | trẻ mới ra đời | trẻ mới chào đời | trẻ mới xuất viện | trẻ non | trẻ mới lớn | trẻ mới phát triển | trẻ mới hình thành | trẻ mới sinh ra | trẻ sơ sinh non tháng | trẻ sơ sinh đủ tháng | trẻ sơ sinh khỏe mạnh | trẻ sơ sinh yếu", "sơ suất": "sai sót | lỗi | thiếu sót | nhầm lẫn | lầm | sai lầm | bước sai | hiểu nhầm | sai lệch | sai phạm | lỗi lầm | phạm lỗi | phạm sai lầm | nhầm | ngộ nhận | xác định sai | quan niệm sai | hiểu sai | gây nhầm lẫn | không chính xác", "sơ thảo": "bản nháp | dự thảo | bản phác thảo | bản phác hoạ | bản thiết kế | bản dự thảo | bản phác thảo thô | phác thảo | bản tóm tắt | bản sơ thảo | bản vẽ | nháp | bản thảo | phiên bản | thảo | vẽ | phác hoạ | đồ án | kế hoạch | dự án | dạng sơ bộ | phác", "sơ thẩm": "sự xét xử | tiến hành | xét xử | xét xử sơ bộ | xét xử cấp thấp | xét xử lần đầu | xét xử ban đầu | xét xử sơ thẩm | xét xử tại tòa án | xét xử vụ án | xét xử vụ việc | xét xử hình sự | xét xử dân sự | xét xử tranh chấp | xét xử theo quy định | xét xử theo luật | xét xử công khai | xét xử nhanh | xét xử chính thức | xét xử tạm thời", "sở đoản": "nhược điểm | điểm yếu | yếu kém | tính yếu ớt | sự yếu đuối | tính mềm yếu | sự thiếu sót | khuyết tật | tính nhu nhược | yếu | suy yếu | tính ưa chuộng | tính nghiện | sự dễ bị tổn thương | tình trạng yếu đuối | sơ hở | bất lực | rụt rè | tính chất non kém | sự ốm yếu", "sở kiến": "quan điểm | quan niệm | ý kiến | thái độ | đánh giá | phán xét | phán quyết | kết luận | suy nghĩ | giả định | dư luận | nhận định | cảm nhận | tư tưởng | quan sát | nhận thức | lập luận | đánh giá | suy diễn | cái nhìn | tư duy", "sở quan": "hữu quan | liên quan | gắn liền | kết nối | tương quan | có liên quan | đối chiếu | tương tác | tương ứng | phụ thuộc | ảnh hưởng | tương tác | đồng hành | đồng cảm | hợp tác | cộng tác | kết hợp | hợp nhất | tương đồng | đồng nhất", "sở vọng": "", "sơm sớm": "sớm | mặt trời mọc | thức dậy | bình minh | sáng sớm | sáng | sớm mai | sớm hôm | sớm tinh mơ | sớm sớm | đầu ngày | mới sáng | sáng tỏ | sáng sớm mai | sớm hơn | sớm nhất | sớm rạng | sớm thức | sớm dậy | sớm đi", "sớm hôm": "sớm | sớm hơn | sớm trong ngày | trước buổi sáng | buổi sáng | bình minh | sớm khuya | sớm tối | sớm mai | sớm chiều | sớm hôm nay | sớm tối hôm | sớm sớm | sớm nhá | sớm dậy | sớm thức | sớm đi | sớm về | sớm ra | sớm vào", "sớm mai": "sáng sớm | sớm | buổi sáng | sáng | ngày mai | mặt trời mọc | bình minh | sáng mai | sớm mai | thời điểm sáng | giờ sáng | sáng tinh mơ | sáng sớm mai | sáng sớm hôm sau | sáng sớm ngày mai | sớm hôm sau | sớm ngày mai | sáng sớm của ngày mới | sáng sớm của hôm sau | sáng đầu ngày", "sớm sủa": "sớm | sớm sủa | ban đầu | đầu mùa | ở đầu mùa | hơi trước | đầu | tiền sử | mới | sơ khởi | thời kỳ đầu | trước đó | mới tinh | ở lúc ban đầu | sớm hơn | mới mẻ | khởi đầu | mới bắt đầu | sớm nhất | đầu tiên", "sớm tối": "sớm tối | buổi sớm | buổi tối | sớm buổi tối | thời gian ban ngày | thời gian ban đêm | ban ngày | ban đêm | đêm khuya | suốt ngày | ngày đêm | sáng tối | sáng chiều | sáng sớm | tối muộn | tối sớm | sáng | chiều | đêm | thời gian", "sơn dầu": "tranh sơn dầu | sơn | màu dầu | chất liệu hội họa | tranh vẽ | màu vẽ | sơn mài | tranh mài | sơn nước | màu nước | tranh acrylic | tranh khắc | tranh tường | tranh phong cảnh | tranh chân dung | hội họa | nghệ thuật thị giác | vẽ tranh | nghệ sĩ | hội họa hiện đại", "sơn hào": "hào | sơn hào | thức ăn quý | món ăn đặc sản | đặc sản | thực phẩm quý | thực phẩm cao cấp | món ăn ngon | món ăn lạ | thức ăn lạ | thức ăn độc đáo | món ăn quý | món ăn từ rừng | thực phẩm từ rừng | sản phẩm rừng | hải sản | thịt rừng | rau rừng | nấm rừng | trái cây rừng", "sơn khê": "núi | khe | hẻm núi | thung lũng | đèo | gò | đồi | sườn núi | vùng núi | miền núi | đất đai | cảnh vật | địa hình | sơn lam | chướng khí | hồ núi | suối | dòng suối | rừng núi | khu vực hiểm trở | vùng hiểm trở", "sơn lâm": "rừng núi | núi rừng | rừng | núi | chốn rừng | chốn núi | cảnh rừng | cảnh núi | hoang dã | thiên nhiên | vùng hoang vu | vùng núi | vùng rừng | địa linh | chốn ẩn dật | nơi ẩn cư | nơi hoang dã | cảnh thiên nhiên | cảnh hoang dã | chốn thanh bình", "sơn mài": "tranh sơn mài | sơn mài | men | đồ gỗ sơn | quét sơn | đánh véc ni | véc ni | tranh vẽ | chất liệu sơn | sơn | tranh trang trí | tranh nghệ thuật | tranh phong cảnh | tranh tĩnh vật | tranh dân gian | tranh cổ điển | tranh hiện đại | tranh thủ công | tranh sơn dầu | tranh acrylic", "sơn môn": "", "sơn trà": "cây sơn tra | sơn tra dại | quả sơn tra | sơn tra | cây táo mèo | táo mèo | quả táo mèo | cây sơn trà | cây dại | cây ăn quả | cây thuốc | cây gỗ nhỏ | cây bụi | cây rừng | cây bản địa | cây nhiệt đới | cây lâm nghiệp | cây trái | cây dược liệu | cây thực phẩm", "sờn chí": "lởm chởm | bị hỏng | đổ nát | thô | bị phân mảnh | sờn | mòn | xuống cấp | hư hỏng | tàn tạ | bạc màu | cũ kỹ | xộc xệch | bị xé | bị rách | bị bào mòn | bị lão hóa | bị phai | bị hư | bị tàn phá", "sởn gáy": "sởn tóc gáy | rùng mình | sợ hãi | kinh hãi | ghê rợn | đáng sợ | hãi hùng | sợ sệt | sợ run | sợ lạnh gáy | sợ đến tóc gáy | sợ đến mức rùng mình | sợ đến phát khiếp | sợ đến tê tái | sợ đến mức không dám nhìn | sợ đến mức không dám thở | sợ đến mức chân tay lạnh cóng | sợ đến mức tim đập mạnh | sợ đến mức không nói nên lời | sợ đến mức không dám cử động", "sởn mởn": "sởn gáy | sởn gai ốc | rùng mình | làm sởn gáy | làm rùng mình | rùng rợn | kinh khủng | kinh hoàng | đáng sợ | ma quái | kinh tởm | xoắn xuýt | rùng rợn | đáng sợ | hãi hùng | ghê rợn | đáng sợ | khủng khiếp | tâm linh | huyền bí", "sớn sác": "sơ khai | sơ khởi | tiền sử | thời kỳ đầu | ban đầu | hơi trước | tảo | cổ xưa | cổ đại | người xưa | quá khứ | nguyên thủy | thô sơ | đầu tiên | căn bản | mới bắt đầu | khởi đầu | sớm | trước đây | lịch sử", "sục sạo": "lùng sục | lục soát | lục lọi | đào bới | tìm kiếm | lục bừa bãi | xáo trộn | sự lục soát | sự lục lọi | moi móc | đồ lục soát thấy | đồ lục lọi thấy | kiểm tra | khám phá | quậy phá | lục lung tung | đồ linh tinh | rối loạn | cuộn | dọn dẹp", "sùi sụt": "sụt sùi | bập bẹ | thổn thức | than thở | sủi bọt | nổi tăm | sủi đợ | nổi bọt | rên rỉ | khóc lóc | thổn thức | nức nở | rỉ rả | lầm bầm | lẩm bẩm | kêu ca | than van | rên rỉ | thì thầm | mấp máy", "sủi bọt": "sủi | sục sôi | sôi nổi | sủi bong bóng | bọt | bùng nổ | sôi sục | sủi tăm | sủi bọt khí | sủi bọt nước | sủi bọt biển | sủi bọt trắng | sủi bọt mịn | sủi bọt lớn | sủi bọt nhỏ | sủi bọt êm | sủi bọt mạnh | sủi bọt nhẹ | sủi bọt liên tục | sủi bọt tạm thời", "sủi cảo": "", "sủi tăm": "", "sum họp": "họp | tụ họp | tụ họp lại | xum họp | tụ tập | tập hợp | nhóm họp | hội họp | tập kết | hội tụ | triệu tập | tề tựu | gặp gỡ | tập trung | kéo nhau lại | kéo đến | chụm | cụm | tụm | đám đông", "sum vầy": "sum họp | tập hợp | thu thập | tích lũy | góp mặt | tụ họp | hội tụ | kết hợp | gặp gỡ | tập trung | hội họp | quy tụ | tập kết | hội ngộ | góp nhặt | tích tụ | hợp nhất | kết nối | gặp gỡ | tập trung lại", "sùm sòa": "ồn ào | huyên náo | náo nhiệt | náo loạn | xôn xao | náo động | mất trật tự | chạo rạo | ầm ĩ | rối rắm | lộn xộn | hỗn loạn | ồn ã | sôi nổi | sôi sục | bát nháo | hối hả | hối hả | đông đúc | tấp nập", "sùm sụp": "sụp đổ | sập | gãy đổ | gãy tan | đổ sập | đổ vỡ | sụm | quị | ngã quỵ xuống | sự thất bại | sự suy yếu | sự phá sản | sự tan rã | sự đổ nát | sự kiệt quệ | sự gián đoạn | sự vô tổ chức | xẹp | gập lại | méo mó", "sùng ái": "", "sùng mộ": "", "sủng ái": "ưu ái | ân sủng | ân huệ | ân điển | thiện ý | sự thiên vị | ưu tiên | đặc ân | sự thuận ý | sự đồng ý | sự cho phép | ủng hộ | sự ủng hộ | sự quý mến | ưu đãi của đảng | yêu thương | trân trọng | tôn trọng | chăm sóc | thương yêu | cưng chiều", "suôn sẻ": "trôi chảy | thuận lợi | mượt mà | dễ dàng | nhẹ nhàng | suôn | linh hoạt | không trở ngại | không khó khăn | không vấp váp | thuận buồm xuôi gió | đơn giản | nhanh chóng | hiệu quả | thông suốt | vững vàng | điềm tĩnh | ổn định | không rắc rối | không phức tạp", "sụp lạy": "sụp lạy | phủ phục | nằm úp sấp | nằm sấp | nằm nghiêng | nằm sóng soài | lật đổ | bị lật nhào | lật nhào | cúi xuống | bị đánh gục | đánh gục | mệt lử | kiệt sức | làm mệt lử | làm kiệt sức | ngã quỵ | suy sụp | gục ngã | thất bại", "sụt giá": "", "sụt lún": "", "sụt sịt": "khịt mũi | sụt sịt mũi | khóc sụt sịt | hít vào | hít thở | thở khò khè | thở hổn hển | đánh hơi | hít hà | xì hơi | nuốt nước bọt | thở ồ ồ | thở ra | hít sâu | thở nhẹ | thở gấp | thở đều | thở ra mũi | thở bằng miệng | khóc lóc | khóc thút thít", "sụt sùi": "sụt sùi | sụt thình lình | sụp đổ | sụt giảm | suy thoái | tuột dốc | trượt xuống | chìm xuống | chùng xuống | trầm cảm | thấp | sầu | khủng hoảng | trì trệ | thời kì khủng hoảng | ế ẩm | khủng hoảng kinh tế | sự đình trệ | sự ế ẩm | đi xuống", "sụt thế": "", "suy bại": "sự sụp đổ | sự tồi tệ | thảm họa | tai họa | sự huỷ | sự hủy hoại | sự làm hư hỏng | sự phá hoại | sự đau khổ | mất mát | sự xoá | phá hủy | sự làm đồi truỵ | sự bạc bẽo | kết thúc | nghịch cảnh | tai nạn | sai lầm | vô hiệu hóa | sự suy thoái", "suy đồi": "suy đồi | suy tàn | suy bại | suy thoái | thoái hóa | sa sút | xuống cấp | đồi trụy | kém cỏi | già đi | điêu tàn | suy giảm | suy yếu | mất mát | hư hỏng | lụn bại | tàn tạ | tàn lụi | khủng hoảng | bất lực", "suy đốn": "suy yếu | suy giảm | suy sụp | suy thoái | suy tàn | suy di | suy vong | tàn tạ | tàn lụi | sa sút | sự suy giảm | sự suy tàn | sự suy sụp | sự suy | giảm sút | xấu đi | sự sụt giảm | sự trượt lùi | giảm dần | sự thất bại", "suy mòn": "", "suy sụp": "suy yếu | suy nhược | suy giảm | mệt mỏi | kiệt sức | uể oải | chán nản | buồn bã | thất vọng | khó khăn | trầm cảm | tuyệt vọng | khổ sở | đau khổ | bất lực | thoi thóp | hụt hơi | khủng hoảng | bế tắc | suy sụp tinh thần", "suy sút": "suy giảm | suy yếu | suy sụp | sự suy giảm | sự suy yếu | sự suy sụp | sự suy tàn | suy tàn | tàn lụi | tàn tạ | sự tàn tạ | suy di | sự thất bại | suy vong | sa sút | sự sa sút | suy tổn | suy vi | sự suy thoái | sự sụt giảm | giảm sút | giảm dần | xấu đi | sự sụt sức | sút kém to | trượt lùi | giảm bớt | sút | sụt sức | sụt", "suy tàn": "suy tàn | tàn lụi | tàn tạ | suy yếu | suy vong | suy sụp | suy giảm | suy vi | suy tổn | sự suy yếu | sự suy thoái | sự suy sụp | sa sút | giảm dần | giảm sút | tàn dần | xấu đi | trượt lùi | sự sụp đổ | bệnh gầy mòn", "suy tim": "", "suy tôn": "tôn thờ | sự tôn thờ | sự tôn kính | sự sùng bái | sự sùng kính | tôn trọng | sự tôn vinh | ngưỡng mộ | sự ngưỡng mộ | thần tượng hóa | sự kính trọng | sự tôn trọng | tôn kính | sự tôn sùng | sự kính ngưỡng | tôn vinh | sự tôn quý | sự tôn thờ hình tượng | sự kính yêu | sự ngưỡng mộ thần thánh", "suy tổn": "suy yếu | suy giảm | suy thoái | xuống cấp | teo | sụt giảm | mất mát | mất giá | thoái hóa | xấu đi | tàn phá | ăn mòn | sự làm hư hỏng | sự sa đoạ | suy giảm chất lượng | suy tổn | hư hỏng | giảm sút | kém chất lượng | suy nhược", "suy xét": "cân nhắc | suy nghĩ | thận trọng | sự thận trọng | suy đoán | tính toán | tham vấn | tư vấn | tranh luận | sự suy nghĩ | xem xét | đánh giá | phân tích | lập luận | dự đoán | kiểm tra | nghiên cứu | đối chiếu | so sánh | lập kế hoạch", "suy yếu": "làm suy yếu | suy giảm | yếu đi | nhụt đi | làm yếu đi | suy vi | giảm | giảm bớt | giảm dần | nhụt | làm nhụt | loãng | suy nhược | mất sức | hạ thấp | giảm sút | kém đi | suy thoái | mỏng manh | yếu ớt | giảm thiểu", "sư đoàn": "đơn vị | nhóm | bộ | bộ phận | ngành | chi nhánh | phòng ban | lực lượng | đội | cục | ban | trung đoàn | đơn vị chiến đấu | đơn vị quân sự | đơn vị tổ chức | đội quân | phân đội | tiểu đoàn | quân đoàn | lực lượng vũ trang", "sư phạm": "khoa sư phạm | giáo dục | giảng dạy | hướng dẫn | phương pháp giáo dục | giáo viên | giáo huấn | giáo lý | học nghề | tu luyện | huấn luyện | bài học | ngành sư phạm | hoạt động giáo dục | kỷ luật | giáo dục học | hướng thiện | đào tạo | chuyên môn giáo dục | nghiên cứu giáo dục | phát triển nghề nghiệp", "sư sinh": "giáo viên | nhà giáo | giảng viên | cán bộ giảng dạy | người thầy | người hướng dẫn | gia sư | giáo chức | huấn luyện viên | nhà giáo dục | người giám sát | cố vấn | thầy | cô | học giả | giáo sư | nhà sư phạm | sư phụ | người đào tạo | người chỉ dẫn | người hướng nghiệp", "sư thầy": "nhà sư | tu sĩ | thầy tu | tăng | thầy tăng | nhà tu | tu khổ hạnh | giáo sĩ | thầy dòng | linh mục | tu viện trưởng | sư cô | sư phụ | sư trưởng | sư bà | tăng ni | đạo sĩ | thầy chùa | thầy pháp | tăng lữ | sư thầy", "sư thúc": "", "sử dụng": "dùng | việc dùng | sự sử dụng | cách dùng | quyền sử dụng | áp dụng | vận dụng | lợi dụng | tiêu dùng | tiêu thụ | xài | sự dùng | việc sử dụng | tác dụng | công dụng | thực hành | sử dụng quyền hạn | sử dụng vật liệu | khai thác | khai thác tài nguyên | điều khiển", "sử lược": "sử ký | tiểu sử | môn lịch sử | sử học | sự tích | lịch sử | sử | quá trình lịch sử | lịch | sử liệu | sử biên | sử văn | sử thuyết | sử quan | sử gia | sử dụng | sử dụng lịch sử | sử học cổ điển | sử học hiện đại | sử học dân tộc", "sử sách": "sách lịch sử | lịch sử | sử học | bài học lịch sử | nhà sử học | lịch sử học | tài liệu lịch sử | sử liệu | sử ký | sử biên | sử văn | sử thuyết | sử gia | sử cổ | sử cũ | sử hiện đại | sử truyền | sử tích | sử truyện | sử sách cổ", "sứ đoàn": "phái đoàn | phái bộ | sứ mệnh | toà đại sứ | toà công sứ | nhiệm vụ nước ngoài | công vụ | ủy ban | ủy nhiệm | công việc truyền giáo | sự đi công tác | hội truyền giáo | trạm truyền giáo | đoàn thể | đoàn công tác | đoàn sứ giả | đoàn đại diện | đoàn ngoại giao | đoàn nghiên cứu | đoàn khảo sát", "sứ mệnh": "nhiệm vụ | công việc truyền giáo | nhiệm vụ quân sự | công vụ | phái bộ | công tác | ủy nhiệm | mục tiêu | sự truyền giáo | trạm truyền giáo | hội truyền giáo | công việc | sự đi công tác | khu vực truyền giáo | nhiệm vụ nước ngoài | phụ trách | ủy ban | việc vặt | chương trình | sứ mệnh quốc tế", "sứ quán": "đại sứ quán | lãnh sự quán | tòa đại sứ | văn phòng ngoại giao | cơ quan đại diện | cơ quan lãnh sự | sứ quán | đại diện ngoại giao | cơ quan ngoại giao | đại diện lãnh sự | tòa lãnh sự | cơ quan đại sứ | đại sứ | lãnh sự | cơ quan ngoại giao thường trú | đại diện chính phủ | văn phòng đại diện | cơ quan ngoại giao tạm trú | đại diện thương mại | cơ quan liên lạc ngoại giao", "sự kiện": "sự kiện | biến cố | sự việc | cuộc thi | hoạt động | lễ kỷ niệm | sự xuất hiện | trường hợp | tình huống | việc | buổi lễ | sự kiện quan trọng | sự kiện đặc biệt | sự kiện lịch sử | sự kiện xã hội | sự kiện văn hóa | sự kiện thể thao | sự kiện chính trị | sự kiện nổi bật | sự kiện quan trọng | sự kiện diễn ra", "sự thực": "sự thật | thật | chân lý | chân xác | lẽ thật | lẽ phải | sự chính xác | tính chính xác | tính thực tế | sự đúng đắn | thực sự | tính trung thực | tính đúng đắn | độ chính xác | tính thật thà | tính xác thực | lòng chân thật | tiên đề | tính chắc chắn | nguyên tắc", "sự tích": "truyền thuyết | huyền thoại | giai thoại | sự tích | câu chuyện | truyện ngụ ngôn | truyện | tiểu thuyết | thuật lại | tường thuật | chuyện bịa | chuyện tào lao | truyện ngắn | sự kiện | kể chuyện | truyền khẩu | huyền sử | truyền thuyết dân gian | chuyện cổ tích | truyền thuyết lịch sử | truyền thuyết văn hóa", "sự việc": "sự kiện | vụ việc | hành động | hành vi | trường hợp | hoạt động | sự vụ | tình huống | diễn biến | sự việc xảy ra | sự cố | sự xuất hiện | sự thực | sự kiện xảy ra | tình hình | mặt sự việc | hành động xảy ra | sự kiện quan trọng | sự kiện đặc biệt | sự kiện chính", "sửa đổi": "sửa chữa | thay đổi | cải tiến | điều chỉnh lại | chỉnh sửa | viết lại | xem xét lại | sự sửa lại | sự xem lại | tái cấu trúc | sự xét lại | xem xét | thẩm định lại | thiết kế lại | điều chỉnh | biên tập | cải cách | tinh chỉnh | đổi mới | sửa đổi nhỏ", "sức lực": "sức mạnh | sức khỏe | sức bền | sức sống | sức lực | sức | thế mạnh | độ bền | cường độ | năng lượng | sự bền bỉ | sự vững chắc | sự ổn định | hiệu lực | lực | lực lượng | điểm mạnh | sức vóc | khả năng | sự kiên trì", "sức vóc": "sức mạnh | cơ bắp | sức mạnh thể chất | sức chịu đựng | lực lượng | cường độ | thể lực | sức khỏe | sức lực | năng lực | sức bền | sức sống | sức mạnh cơ bắp | khả năng | sức mạnh sinh lý | sức mạnh thể hình | sức mạnh vật lý | sức mạnh tinh thần | sức mạnh tự nhiên | sức mạnh nội tâm", "sực nức": "thổn thức | than khóc | than thở | kêu gào | hú hét | rên rỉ | kêu la | gào thét | đau đớn | thổn thức | khóc lóc | nức nở | sầu thảm | uất ức | đau khổ | thảm thiết | thổn thức | rên rỉ | kêu than | khóc than | đau lòng", "sừng sỏ": "hung hăng | ngang bướng | bướng bỉnh | cứng đầu | không chịu thua | kiêu ngạo | thách thức | gan dạ | mạnh mẽ | quyết liệt | táo bạo | dũng cảm | không nhượng bộ | đối kháng | cứng cỏi | khó bảo | khó tính | bất khuất | khó chịu | khó dạy", "sửng cồ": "sửng sốt | hoảng hốt | giật mình | sốc | ngạc nhiên | choáng váng | bối rối | hoang mang | sợ hãi | chết lặng | kinh ngạc | đột ngột | dừng lại | ngẩn người | bàng hoàng | khó hiểu | khó tin | khó xử | bất ngờ | lúng túng", "sững sờ": "ngây ngất | xuất thần | mê sảng | mê mẩn | dễ xuất thần | ngỡ ngàng | sững sờ | bàng hoàng | choáng váng | kinh ngạc | không nói nên lời | đứng hình | ngẩn ngơ | trố mắt | hốt hoảng | sững sờ nhìn | đứng sững | khó tin | bối rối | ngạc nhiên", "sứt môi": "sứt môi | bị thương | bị xước | bị rách | bị tổn thương | bị chấn thương | bị hư | bị nứt | bị vỡ | bị trầy | bị xé | bị lở | bị sứt | bị hỏng | bị xô | bị va | bị cắt | bị đứt | bị mẻ | bị lún", "sưu tầm": "sưu tập | thu thập | thu lượm | góp nhặt | gom | tích lũy | tập hợp | tổng hợp | quần tụ | tụ họp | tụ tập | góp | dồn lại | tích trữ | thu gom | chất đống | lấy vào | đọng lại | nhóm | hội tụ", "sưu tập": "sưu tầm | thu thập | gom | tập hợp | tổng hợp | thu lượm | góp nhặt | thu gom | tích lũy | tích trữ | thu hoạch | đọng lại | góp | nhóm | tụ | tụ tập | hội tụ | dồn lại | chất đống | cóp nhặt | tụ hợp lại", "ta thán": "kêu than | than thở | than van | than vãn | lời than vãn | lời kêu ca | khóc than | rên rỉ | xót xa | kêu gào | bài ca ai oán | than khóc | lời rên rỉ | than phiền | than trách | than thở | kêu ca | oán trách | than thở | than vãn", "tả chân": "mô tả chân | miêu tả chân | tường thuật | phác họa | khắc họa | trình bày | diễn tả | bộc lộ | thể hiện | nêu rõ | truyền đạt | mô phỏng | tái hiện | đặc tả | chân thực | thực tế | sự thật | đúng như | đúng thực | đúng sự thật", "tả ngạn": "tả ngạn | bờ trái | bờ sông | bờ bên trái | bờ nước | bờ sông Hồng | bờ tả | bờ trái sông | bờ bên trái sông | bờ tả ngạn | bờ sông lớn | bờ sông nhỏ | bờ sông quê | bờ sông tự nhiên | bờ sông nhân tạo | bờ sông chảy | bờ sông uốn khúc | bờ sông yên tĩnh | bờ sông êm đềm | bờ sông xanh mát", "tả thực": "mô tả thực tế | mô tả | mô tả đặc điểm | hình ảnh | đồ họa | chủ nghĩa tự nhiên | tái hiện | phác họa | miêu tả | trình bày | thể hiện | minh họa | tái tạo | chân thực | thực tế | khắc họa | diễn tả | mô phỏng | bộc lộ | tường thuật", "tá dược": "phụ gia | thuốc thử | chất pha loãng | chất nhũ hóa | thành phần | dược phẩm | thuốc | chất sinh hóa | hỗn hợp | chất phụ trợ | chất bổ sung | chất tăng cường | chất ổn định | chất bảo quản | chất chống oxy hóa | chất tạo hương | chất tạo màu | chất tạo độ nhớt | chất tạo độ sệt | chất chống kết dính | chất chống tạo bọt", "tá điền": "người thuê | người làm thuê | người nông dân | người làm ruộng | người trồng trọt | người canh tác | người lao động | người làm công | người ở trọ | người thuê nhà | người chủ hộ | người giữ nhà | người nhận địa chỉ | người làm vườn | người làm đất | người làm nông | người làm nghề | người làm thuê đất | người làm dịch vụ | người làm công ăn lương", "tác giả": "người viết | nhà văn | soạn giả | người sáng tạo | người viết tiểu thuyết | người viết tiểu luận | người viết chuyên mục | người viết tiểu sử | nhà thơ | người biên tập | người tạo | nhà soạn nhạc | người sáng tác | người viết kịch | người viết truyện ngắn | người viết báo | người viết blog | người viết nội dung | người viết quảng cáo | người viết sách", "tác hại": "tổn hại | làm hại | gây tai hại | tai hại | nguy hại | thiệt hại | tổn thất | mất mát | sự tổn hại | làm tổn hại | tổn hao | hại | phá hoại | làm suy yếu | tổn thương | hãm hại | gây tổn hại | điều gây tai hại | tổn thương | tổn thất", "tạc đạn": "lựu đạn | đạn | tạc | điêu khắc đạn | đẽo | đục | khắc | chạm | tạo hình | chạm trổ | điêu khắc | tạc tượng | tạc hình | chạm khắc | đục đẽo | tạc mảnh | tạc gỗ | tạc đá | tạc kim loại | tạc nhựa", "tai ách": "tai hoạ | tai họa | rắc rối | hoạn nạn | khó khăn | phiền não | bệnh tật | rối loạn | khổ sở | nỗi khổ | bất hạnh | trắc trở | đau khổ | khó khăn | sự cố | tai ương | bão táp | nguy hiểm | khốn khổ | khốn nạn", "tai hại": "tai họa | thảm họa | khốc hại | tàn phá | hủy diệt | thảm khốc | gây hại | có hại | đen đủi | xấu số | bất lợi | khủng khiếp | định mệnh | bất hạnh | tai nạn | nguy hại | mất mát | thiệt hại | xui xẻo | trường hợp xấu nhất", "tai họa": "thảm họa | thảm kịch | tai ương | tai ách | tai nạn | thiên tai | hoạn nạn | hủy diệt | đại hồng thủy | nguy hiểm | đổ vỡ | sụp đổ | thất bại | hoạ | tàn phá | nạn | điều bất hạnh | khẩn cấp | tai | thảm hoạ", "tai nạn": "tai nạn | sự cố | tai họa | thảm họa | va chạm | tai biến | sự kiện may rủi | rủi ro | nguy hiểm | hư hỏng | sự việc không may | sự cố bất ngờ | tai ương | sự cố giao thông | tai nạn giao thông | sự cố nghiêm trọng | sự cố lớn | sự cố không lường trước | sự cố bất thường | sự cố khẩn cấp", "tài cán": "tài năng | xuất sắc | sở trường | công lao | công trạng | phẩm chất | đáng giá | phẩm chất tốt | ưu điểm | đức hạnh | khả năng | năng lực | tài trí | tài ba | tài giỏi | thành tựu | thành công | kỹ năng | năng khiếu | tài nghệ", "tài đức": "tài ba | nhân tài | tuấn kiệt | thiên tài | tài năng | khả năng | năng khiếu | sự tinh tế | sự tháo vát | kỹ năng | năng lực | sở trường | tài cán | người có tài | sự xuất sắc | tài trí | tài hoa | tài giỏi | đức độ | đức hạnh", "tài hoa": "tài ba | có tài | tài năng | có khiếu | khéo léo | giỏi | xuất chúng | có năng lực | có khả năng | thông minh | năng khiếu | thành thạo | có kỹ năng | nghệ thuật | đặc sắc | sáng tạo | điêu luyện | tinh xảo | mẫn cán | tinh tế | đặc biệt", "tài lực": "tài sản | vốn | quỹ | sức mạnh tài chính | nguồn lực | tài chính | vốn đầu tư | tài nguyên | khả năng tài chính | tiềm lực | tài năng | năng lực | sức lực | đầu tư | công sức | năng lượng | tài sản vật chất | tài sản vô hình | hỗ trợ tài chính | tài chính cá nhân", "tài mạo": "tài ba | tài năng | người có tài | nhân tài | tuấn kiệt | thiên tài | thiên phú | năng khiếu | khả năng | kỹ năng | năng lực | sở trường | trình độ | tài cán | talăng | chuyên môn | năng lực | tài | người xuất sắc | người ưu tú | người kiệt xuất", "tài sản": "của cải | vốn | sở hữu | bất động sản | tài nguyên | đầu tư | vật quý | kho báu | tài sản quý | tài sản vật chất | tài sản cố định | tài sản lưu động | tài sản công | tài sản cá nhân | tài sản thừa kế | tài sản trí tuệ | vốn quý | vốn đầu tư | tài sản thương mại | tài sản tài chính", "tài sắc": "tài ba | người có tài | tài năng | nhân tài | tuấn kiệt | thiên tài | thiên phú | tài cán | kỹ năng | năng lực | sở trường | khả năng | khiếu | năng khiếu | chuyên môn | người xuất sắc | người ưu tú | người kiệt xuất | người thông minh | người tài giỏi", "tài trí": "tài năng | xuất sắc | sở trường | ưu điểm | phẩm chất | đức hạnh | công lao | công trạng | công đức | phẩm giá | đáng giá | khả năng | trí tuệ | thông minh | năng lực | tài ba | tài giỏi | khéo léo | tinh thông | sáng tạo | đột phá", "tài xỉu": "tài năng | năng lực | khả năng | kỹ năng | sự khéo léo | nghệ thuật | bí quyết | sở trường | trình độ | người có tài | nhân tài | tài cán | năng khiếu | thiên tài | thiên phú | sức mạnh | tài | chuyên môn | tài xỉu | tài giỏi", "tái bản": "tái xuất bản | xuất bản lại | phát hành lại | in lại | lưu hành | nhân bản | chỉnh sửa bản sao | in ấn | sao chép | đưa ra thị trường | công bố lại | phát hành phiên bản mới | cập nhật | tái phát hành | tái chế bản | sửa đổi | điều chỉnh | phát hành bản sao | tái sản xuất | tái phát hành bản cũ", "tái bút": "chú thích | ghi chú | thêm vào | viết thêm | đính kèm | lưu ý | nhắc nhở | tóm tắt | bổ sung | ghi thêm | thông báo | cảnh báo | đề cập | trình bày | nêu rõ | khẳng định | nhấn mạnh | tái hiện | tái khẳng định | tái lập", "tái giá": "tái hôn | sự kết hôn lại | lấy chồng lần nữa | lấy vợ lần nữa | tái lập gia đình | kết hôn lần nữa | tái kết hôn | tái xây dựng gia đình | tái hợp | hôn nhân thứ hai | hôn nhân lại | lập gia đình lần nữa | cưới lại | cưới lần nữa | tái sinh | tái tạo | cấy lại | cấy lúa lần nữa | cấy lại lúa | cấy lại cây trồng", "tái hồi": "sự phục sinh | sự tái sinh | sự cứu rỗi | sự cứu chuộc | sự hiện thân | sự đầu thai | sự hóa thân | sự trở về | sự trở lại | sự tái hợp | sự hồi sinh | sự phục hồi | sự chuyển đổi | sự biến đổi | sự trở về nơi cũ | sự tái tạo | sự khôi phục | sự hồi phục | sự trở về nguyên trạng | sự tái thiết", "tái hợp": "đoàn tụ | hội ngộ | họp mặt | sự sum họp | sự họp lại | sự hoà hợp | hòa giải | sự hoà giải | cuộc hội họp | cuộc hội ngộ | tập hợp lại | tập hợp | hợp nhất | sự họp nhất lại | gặp gỡ | quay về | trở lại | tái ngộ | gặp lại | hội tụ", "tái ngũ": "tái nhập ngũ | tái gia nhập | tái lập | tái tham gia | tái phục vụ | tái cử | tái khởi động | tái hoạt động | tái tổ chức | tái xây dựng | tái thiết | tái khôi phục | tái định hình | tái phát động | tái xuất hiện | tái hội nhập | tái kết nạp | tái gia nhập quân đội | tái phục hồi | tái lập lại", "tái tạo": "tái sinh | phục hồi | sửa sai | làm tái sinh | chỉnh đốn | xây dựng | mọc lại | tạo lại | khôi phục | hồi phục | tái thiết | tạo dựng | làm mới | đổi mới | phục chế | tái tạo cuộc sống | tái hiện | tái lập | tái cấu trúc | tái khởi động", "tái thế": "sự phục sinh | sự tái sinh | đầu thai | sự hóa thân | sự hồi sinh | sự trở lại | sự sống lại | sự tái xuất | sự phục hồi | sự chuyển sinh | sự sinh ra lần nữa | sự tái tạo | sự hồi phục | sự trở về | sự khôi phục | sự sinh tồn | sự sống mới | sự đổi mới | sự chuyển hóa | sự biến hóa", "tại chỗ": "tại chỗ | tại địa điểm | tại hiện trường | tại nơi | tại khu vực | tại vị trí | tại chỗ làm | tại chỗ ở | tại chỗ thực hiện | tại chỗ điều tra | tại chỗ khảo sát | tại chỗ xử lý | tại chỗ tham gia | tại chỗ chứng kiến | tại chỗ hỗ trợ | tại chỗ giám sát | tại chỗ phục vụ | tại chỗ tiếp nhận | tại chỗ tư vấn", "tại đào": "", "tại gia": "tại nhà | ở nhà | nhà | nhà ở | chỗ ở | căn nhà | tổ ấm | mái ấm | gia đình | có gia đình | chỗ sinh sống | thuộc về nhà | nơi ở | nơi cư trú | nhà cửa | về nhà | ở gia đình | nơi sinh sống | nơi mình | nơi trú ngụ", "tại ngũ": "quân nhân | tại ngũ | nghĩa vụ quân sự | nhập ngũ | lực lượng vũ trang | nghĩa vụ tại ngũ | quân đội | phục vụ quân đội | đi nghĩa vụ | đi lính | cán bộ quân đội | quân sự | đại diện quân đội | thành viên quân đội | quân nhân tại ngũ | trực tiếp phục vụ | thời gian tại ngũ | bị bắt tại trận | trong quân đội | tình nguyện nhập ngũ", "tại sao": "vì sao | sao đành | bởi vì | lý do tại sao | lý do | nguyên nhân | tại sao lại | tại sao thế | tại sao không | tại sao vậy | tại sao như vậy | tại sao lại như thế | cớ gì | tại sao mà | tại sao lại như vậy | tại sao lại thế | tại sao lại không | cớ sao | tại sao lại có | tại sao lại xảy ra | tại sao lại như thế này", "tại tâm": "nội tâm | sâu thẳm | tận đáy lòng | bên trong | tâm hồn | tâm tư | tâm trạng | tâm lý | tâm cảm | tâm đắc | tâm huyết | tâm linh | tâm sự | tâm trí | tâm phúc | tâm huyết | tâm an | tâm niệm | tâm đức | tâm thức", "tam bản": "tam bản | bản ba lần | ba bản sao | bộ ba | hai | thuyền nhỏ | thuyền một chèo | thuyền ba | thuyền ba bản | thuyền ba người | thuyền ba chỗ | thuyền ba lá | thuyền ba chiều | thuyền ba mảnh | thuyền ba phần | thuyền ba khúc | thuyền ba tầng | thuyền ba lớp | thuyền ba bậc | thuyền ba kiểu", "tam cấp": "bậc tam cấp | thứ ba | cấp | phân đại đệ tam | trung học | bậc | ba bậc | mộ tam cấp | cấp ba | bậc ba | cấp độ ba | hạng ba | bậc trung | cấp trung | bậc thứ ba | bậc ba mươi | cấp ba mươi | bậc ba mươi hai | cấp ba mươi hai | tam cúc", "tam đại": "tam đại | ba đời | bộ ba thần thánh | bộ ba | ba người | ba thế hệ | ba lớp | ba thế hệ gia đình | ba cha con | ba đời cha con | ba thế hệ nối tiếp | ba thế hệ trong gia đình | ba thế hệ tổ tiên | ba thế hệ sống chung | ba thế hệ cùng tồn tại | ba thế hệ liên kết | ba thế hệ kế thừa | ba thế hệ truyền thống | ba thế hệ văn hóa | ba thế hệ gia tộc", "tam thể": "ba ngôi | ba ngôi một thể | bộ ba | nhóm ba | ba người | ba phần | ba khía cạnh | ba mặt | ba yếu tố | ba thành phần | ba bộ phận | ba lĩnh vực | ba phương diện | ba điểm | ba chiều | ba hình thức | ba kiểu | ba dạng | ba nhóm | ba cá thể | ba thực thể", "tam tộc": "", "tạm trú": "ở lại | tạm thời | tạm ngừng | tạm thời cư trú | tạm thời ở | đăng ký tạm trú | tạm trú qua đêm | tạm trú ngắn hạn | tạm trú tại | tạm thời lưu trú | tạm thời dừng lại | tạm thời sinh sống | tạm thời định cư | tạm thời ở lại | tạm thời lưu lại | tạm thời cư ngụ | tạm thời trú ngụ | tạm thời ở trọ | tạm thời nghỉ lại | tạm thời ở nhờ", "tạm ứng": "trả trước | tiền trả trước | tiền đặt trước | đặt trước | cho vay | tiền cho vay | tạm ứng tiền | ứng trước | tiền ứng | tiền tạm ứng | tạm ứng lương | tạm ứng chi phí | tạm ứng vốn | tạm ứng hàng hóa | tạm ứng dịch vụ | tạm ứng hợp đồng | tạm ứng thanh toán | tạm ứng đầu tư | tạm ứng tài chính | tạm ứng ngân sách", "tạm ước": "hiệp định | thỏa thuận | hòa ước | hòa bình | cam kết | điều ước | tạm thời | thỏa hiệp | dàn xếp | giải pháp | kí kết | đàm phán | hòa giải | thỏa thuận tạm thời | thỏa thuận hòa bình | hòa hợp | điều khoản | quy ước | thỏa thuận chung | hợp đồng tạm thời", "tan nát": "tan nát | vỡ vụn | bị vỡ | bị nghiền nát | bị phá hủy | bị đổ vỡ | bị sụp đổ | bị hư hỏng | bị thương | bị nứt | bị gãy | bị phân mảnh | hư | vỡ | bể | đứt quãng | gãy | gồ ghề | nhấp nhô | đau khổ | túng quẫn", "tan tác": "tan rã | phân tán | giải thể | biến mất | tiêu diệt | ngừng hoạt động | phá hủy | vỡ vụn | chia rẽ | mất tích | tan biến | bị xóa sổ | bị tiêu diệt | bị phân tán | bị tan rã | bị giải thể | bị vỡ vụn | bị chia rẽ | bị ngừng hoạt động | bị phá hủy | bị mất tích", "tàn bạo": "tàn bạo | tàn nhẫn | khát máu | vô nhân đạo | hung ác | dã man | hung bạo | đầy thú tính | hung tàn | thô bạo | hung dữ | nhẫn tâm | khắc nghiệt | độc ác | tàn sát | tàn phá | bạo lực | tàn nhẫn | ác độc | thú tính | mất nhân tính", "tàn hại": "tàn phá | phá hoại | huỷ diệt | tàn khốc | nghiền nát | gây tổn hại | tổn thất nghiêm trọng | phá hủy | có hại | hủy diệt | tàn sát | tiêu diệt | phá vỡ | làm hại | làm tổn thương | xóa sổ | hủy hoại | đánh bại | làm suy yếu | gây thiệt hại", "tàn lụi": "tàn lụi | tàn | héo | héo hắt | héo úa | héo đi | khô héo | tiều tụy | tiêu tan | tan rã | phôi pha | mờ dần | tàn tạ | co lại | teo | teo tóp | xẹp xuống | khô | làm héo | làm teo", "tàn phá": "tàn phá | bị hủy diệt | bị phá hủy | bị hủy hoại | bị phá vỡ | hoang tàn | tan hoang | suy sụp | bị tàn phá | bị tiêu diệt | bị thiệt hại | bị tổn thất | bị xóa sổ | bị phá hoại | bị tan rã | bị sụp đổ | bị lụi tàn | bị tàn lụi | bị hủy diệt | bị tàn phá", "tàn phế": "người tàn tật | bị tàn tật | tật nguyền | quê | tê liệt | bị chấn thương | bị thương | suy yếu | ốm yếu | bị giam cầm | bị đình trệ | mất khả năng | bị khuyết tật | bị thương tật | bị suy nhược | bị tổn thương | bị mất sức | bị hạn chế | bị yếu | vô hiệu hóa", "tàn sát": "thảm sát | giết người hàng loạt | diệt chủng | tiêu diệt | hủy diệt | cuộc tàn sát | sự tàn sát | cuộc thảm sát | giết chóc | đổ máu | tiêu hủy | chém giết | giết hại | tàn sát dân lành | thảm thương | tàn bạo | sát hại | hủy diệt hàng loạt | giết chóc man rợ | tàn sát dã man", "tàn tật": "khuyết tật | người tật nguyền | bị tàn tật | khiếm khuyết | bị cản trở | chậm phát triển | bị hạn chế | người khuyết tật | người bị tàn tật | người khiếm khuyết | người bị cản trở | người chậm phát triển | người bị hạn chế | tật nguyền | bất lực | khó khăn | bị thương tật | bị suy giảm | bị yếu kém | bị mất khả năng", "tản mạn": "lan man | lẻ tẻ | lèo tèo | thưa thớt | rời rạc | không liên kết | không tập trung | tản mác | tản mạn | lộn xộn | bừa bãi | lơ đãng | vô định | không rõ ràng | mơ hồ | lạc lõng | tán loạn | tán tỉnh | không nhất quán | không đồng nhất", "tản mát": "phân tán | ly tán | khuếch tán | tản mạn | lan man | rải rác | giải tán | tán loạn | tán ra | tản ra | tản bộ | tản mác | tản lạc | tản mát | tán xạ | tán đi | tán mát | tán dương | tán thưởng | tán tụng", "tản văn": "văn xuôi | tiểu luận | sáng tác | viết lách | bút ký | tạp văn | truyện ngắn | phê bình | nhật ký | kí sự | bài viết | tản mạn | tản văn học | văn chương | tác phẩm | văn học | bài luận | thể loại văn | văn bản | tác giả", "tang lễ": "lễ tang | đám ma | hậu sự | ma chay | đám tang | mai táng | an táng | hỏa táng | lễ thiêu | người đảm nhận | sự chôn cất | chôn cất | đoàn người đưa ma | nghĩa địa | nghĩa trang | tang | tang lễ | đám tang | đám ma | lễ an táng", "tảng lờ": "lơ | tảng lờ | lờ đi | phớt lờ | phớt đi | làm lơ | thờ ơ | gạt đi | gạt bỏ | bỏ qua | bỏ mặc | khinh thường | xem thường | coi thường | né tránh | tránh | hắt hủi | khinh bỉ | ngơ | không để ý | không biết", "tao đàn": "hội văn | nhóm văn | nhà thơ | nhà văn | tác giả | tác phẩm | câu lạc bộ văn học | đoàn thể văn học | nhà sáng tác | nhà viết kịch | nhà phê bình | nhà báo | người viết | người sáng tác | người làm thơ | hội đồng văn học | tập thể sáng tác | nhóm sáng tác | cộng đồng văn học | hội nhà văn", "tao ngộ": "gặp gỡ | liên hệ | kết nối lại | làm quen | cuộc gặp gỡ | ghé thăm | gặp mặt | gặp nhau | gặp tình cờ | gặp lại | gặp bỡ | gặp gỡ tình cờ | gặp gỡ ngẫu nhiên | gặp gỡ bất ngờ | giao lưu | trao đổi | thăm hỏi | thăm viếng | hội ngộ | tình cờ gặp", "tao nhã": "thanh lịch | trang nhã | nền nã | thanh nhã | duyên dáng | nhã nhặn | yêu kiều | sang trọng | kiều diễm | phong nhã | tinh tế | bảnh bao | gọn gàng | trang nghiêm | thanh cao | điềm đạm | thanh tao | thanh thoát | mềm mại | nhẹ nhàng", "tào lao": "chuyện tào lao | nói nhảm | nói vớ vẩn | nói linh tinh | chuyện vớ vẩn | chuyện nhảm | tán nhảm | tán dóc | nói dối | nói bừa | nói chơi | nói đùa | chuyện không đâu | chuyện vô nghĩa | chuyện lãng phí | nói hươu vượn | nói tào lao | nói xàm | nói phét | nói tào lao dăm ba câu", "tảo ngộ": "", "táo bạo": "liều lĩnh | mạo hiểm | bạo dạn | sừng sỏ | bạt mạng | hung hăng | coi thường | trơ tráo | dại dột | anh hùng chủ nghĩa | quyết liệt | dũng cảm | gan dạ | táo tợn | không sợ hãi | mạnh dạn | khó lường | không ngại | táo bạo | vô tư", "táo gan": "gan dạ | liều lĩnh | cả gan | mạo hiểm | dũng cảm | táo bạo | không sợ hãi | bạo gan | dám làm | quyết liệt | không ngại | mạnh dạn | táo tợn | không e ngại | dám nghĩ dám làm | can đảm | không chùn bước | dám đối mặt | mạo muội | không sợ", "táo tác": "hỗn loạn | nhón nhác | vội vàng | không trật tự | bừa bãi | lộn xộn | hối hả | nhanh nhẹn | cuống cuồng | điên đảo | rối ren | hối hả | không yên ổn | không ổn định | điên cuồng | mất trật tự | xáo trộn | hỗn độn | táo tác | quả táo", "tạo hóa": "chúa trời | người tạo nên | 造物主 | vị thần toàn năng | chúa tể | người khởi tạo | người sáng tạo | tạo vật chủ | thủy tổ | Giê-hô-va | trời | chúa | thần thánh | đấng sáng tạo | đấng tối cao | thượng đế | nguyên lý sáng tạo | tạo hóa vũ trụ | người sáng lập | người kiến tạo | thần linh", "tạo lập": "tạo ra | tạo nên | tạo thành | xây dựng | hình thành | thiết lập | khởi xướng | sáng tạo | phát minh ra | chế tác | cấu thành | làm | đào tạo | thiết kế | sáng tác | bày đặt | chế thành | tạo tác | tạo lập | tạo dựng", "tạp chí": "tập san | báo chí | báo | bản tin | nhà xuất bản tạp chí | định kỳ | xuất bản phẩm | tạp chí điện tử | tạp chí khoa học | tạp chí chuyên ngành | tạp chí văn học | tạp chí nghệ thuật | tạp chí thời trang | tạp chí sức khỏe | tạp chí công nghệ | tạp chí du lịch | tạp chí thiếu nhi | tạp chí thể thao | tạp chí kinh doanh | tạp chí xã hội", "tạt tai": "", "tàu chợ": "tàu khách | tàu hàng | tàu lửa | xe lửa | tàu tốc hành | tàu địa phương | tàu liên tỉnh | tàu chở khách | tàu chở hàng | tàu thường | tàu chạy chậm | tàu chạy nhanh | tàu du lịch | tàu vận tải | tàu hỏa | tàu chợ đêm | tàu chợ ngày | tàu chở hàng hóa | tàu chở người | tàu liên vận", "tàu hỏa": "xe lửa | xe hỏa | hoả xa | đoàn tàu | đoàn xe | tàu điện | tàu tốc hành | tàu khách | tàu hàng | tàu chở hàng | tàu du lịch | tàu siêu tốc | tàu điện ngầm | tàu hỏa tốc | tàu lửa | tàu chạy điện | tàu hơi nước | tàu chở khách | tàu liên vận | tàu đường sắt", "tay lái": "điều hành | lãnh đạo | chỉ đạo | kiểm soát | quản lý | thực thi | xử lý | dẫn dắt | hướng dẫn | chỉ huy | điều khiển | quyết định | giám sát | thao tác | vận hành | điều phối | sắp xếp | tổ chức | thực hiện | quản trị | điều chỉnh", "tay nải": "nải | tay | bàn tay | tay nải | nắm tay | giữ | trao tay | một tay | tầm tay | lòng bàn tay | sự khéo tay | sự khéo léo | thợ mộc tay ngang | tay nghề | tay ngang | cầm | nắm | cầm tay | đeo | quai đeo", "tay sai": "kẻ đồng lõa | người đồng phạm | người tiếp tay | người hỗ trợ | người cộng tác | người phụ tá | người thực thi | người phục vụ | người trợ lý | tay súng | người tuân thủ | người bổ nhiệm | lính đánh thuê | người cộng sự | người làm thuê | kẻ sai khiến | người làm công | người theo lệnh | người phục vụ lợi ích | kẻ phản bội", "tay thợ": "nghệ nhân | người thợ lành nghề | bậc thầy | người điêu luyện | thợ thủ công | thợ cơ khí | thợ chế tạo | thợ sửa chữa | thợ rèn | người khéo léo | thợ thiết kế | người có kỹ xảo | chuyên gia | kỹ thuật viên | người lành nghề | thợ máy | công nhân | nghệ sĩ | thủ công mỹ nghệ | người chế tạo", "tay vịn": "tay nắm | lan can | thanh | ba lan | giá đỡ | tay vịn cầu thang | tay vịn lan can | tay vịn tường | tay vịn ghế | tay vịn bậc thang | tay vịn cửa | tay vịn xe | tay vịn bàn | tay vịn sàn | tay vịn bồn tắm | tay vịn bể bơi | tay vịn cầu | tay vịn xe lăn | tay vịn ghế sofa | tay vịn giường", "táy máy": "nghịch | sờ mó | thử | mày mò | chạm | đụng | vọc | lục lọi | khám phá | ngó | xem | điều tra | tò mò | làm thử | tháo lắp | vọc vạch | chơi đùa | làm bừa | đụng chạm | mày mò tìm hiểu", "tăm hơi": "dấu hiệu | dấu vết | tín hiệu | dấu tích | bằng chứng | chứng cứ | tín hiệu mờ | dấu hiệu mờ | tăm | tăm xỉa răng | dụng cụ chỉ nha khoa | tăm xỉa răng | que cắn | vết tích | dấu hiệu có mặt | dấu hiệu vắng mặt | tìm kiếm | mong đợi | bặt tăm | không thấy", "tắm rửa": "tắm | rửa | tắm gội | tắm táp | tắm rửa sạch sẽ | tắm rửa thân thể | tắm nước | tắm bồn | tắm vòi sen | tắm biển | tắm nắng | tắm mát | tắm suối | tắm lá | tắm thuốc | tắm hơi | tắm trắng | tắm bùn | tắm sông | tắm gió", "tăng lữ": "thầy tăng | tăng | tu sĩ | thầy tu | nhà sư | thầy dòng | linh mục | giáo sĩ | tu viện trưởng | nhà tu | ẩn sĩ | tu khổ hạnh | ẩn dật | tăng lữ | đạo sĩ | tăng ni | tăng nhân | tăng đồ | tăng chúng | tăng đoàn", "tăng ni": "tu sĩ | nữ tu | giáo sĩ | tăng | ni | phật tử | tăng lữ | đạo sĩ | thầy | sư | sư cô | sư thầy | tăng ni phật tử | tăng đoàn | tăng chúng | tăng nhân | tăng sĩ | tăng nữ | tăng lữ nữ | tăng lữ nam | tăng ni sinh", "tằng tổ": "tổ tiên | ông tổ | tiền nhân | người đi trước | người sáng lập | gia tộc | người tiền thân | tiền thân | người tiền nhiệm | tổ tông | tổ phụ | tổ tiên ông bà | cụ tổ | tổ tiên dòng họ | tổ tiên cha mẹ | tổ tiên gia đình | tổ tiên tổ tông | tổ tiên lịch sử | tổ tiên văn hóa | tổ tiên dân tộc", "tắt hơi": "tắt thở | ngừng thở | tắt kinh | tắt lửa | tắt đèn | hết hơi | ngừng sống | ra đi | không còn | mất | chết | hết sức | hết hơi thở | tuyệt vọng | không thở | tắt ánh sáng | tắt nắng | tắt đèn tối | tắt cuộc sống | tắt sinh mạng", "tắt thở": "ngưng thở | ngừng thở | ngạt thở | chết | ra đi | không còn sống | hết hơi | hết thở | mất mạng | mất hơi | tuyệt mệnh | tuyệt khí | hấp hối | thôi thở | thôi sống | không thở | tắt hơi | tắt thở | hết sinh khí | hết sự sống", "tâm can": "tâm | tâm hồn | tấm lòng | nỗi lòng | tình cảm | tình yêu | tình yêu thương | lòng | cõi lòng | lòng trắc ẩn | lòng nhân từ | tâm huyết | lòng can đảm | bầu tâm sự | dạ | ruột gan | bụng dạ | người thân yêu | tình dạ | phần tinh tuý", "tâm đắc": "thích thú | phấn khích | bị cuốn hút | bị thu hút | chăm chú | quan tâm | quan tâm đến bản thân | đồng cảm | mải mê | tập trung | hấp thu | liên quan | bị ảnh hưởng | hứng thú | say mê | đam mê | thích nghi | hứng khởi | tìm hiểu | khám phá | thỏa mãn", "tâm địa": "tâm hồn | lòng dạ | tâm tư | tâm tính | tâm trạng | tâm linh | tâm huyết | tâm ý | tâm địa xấu | tâm địa độc ác | tâm địa hiểm ác | tâm địa xảo quyệt | tâm địa gian manh | tâm địa nham hiểm | tâm địa giả dối | tâm địa lừa lọc | tâm địa thâm độc | tâm địa tàn nhẫn | tâm địa xấu xa | tâm địa bất chính", "tâm hồn": "linh hồn | hồn | hồn phách | vong linh | vong hồn | tâm trí | tinh thần | trái tim | tâm | lòng | âm hồn | luồng tâm | tâm tư | tâm trạng | tâm cảm | tâm hồn nghệ sĩ | tâm hồn nhạy cảm | tâm hồn cao cả | tâm hồn trong sáng | tâm hồn lạc quan | tâm hồn yêu thương", "tâm não": "tâm trí | trí óc | trí tuệ | trí thông minh | khả năng học hỏi | bộ não | bộ óc | đầu óc | não | tinh thần | lý trí | lý tính | trí lực | khối óc | sự thông minh | thiên tài | người thông minh | người đầu óc | óc | tiểu não", "tâm nhĩ": "tâm nhĩ | tai nghe | khoang tai ngoài | ngăn tim | buồng tim | tâm thất | mạch máu | hệ tuần hoàn | tim | tâm | tĩnh mạch | động mạch | huyết áp | máu | cơ tim | tế bào máu | hệ bạch huyết | tâm mạch | tâm lý | tâm trạng", "tâm trí": "tâm hồn | tâm | tâm trí | trí óc | trí | trí tuệ | đầu óc | ý thức | nhận thức | tinh thần | bận tâm | quan tâm | chú ý | để ý | lo lắng | cảm giác | ý nghĩ | ý định | phán đoán | trí tưởng tượng | ký ức", "tầm bậy": "tầm bậy | bậy bạ | vớ vẩn | lảm nhảm | điên rồ | ngu ngốc | sự ngớ ngẩn | chuyện vô nghĩa | lời nói vô lý | lời nói bậy | hành động bậy bạ | chuyện vô lý | hành động ngu dại | sự hồ đồ | vô nghĩa | điều vô lý | lời nói càn | sự ngốc nghếch | chuyện lố bịch | hành động điên rồ", "tầm gửi": "tầm gửi | cây tầm gửi | cây ký sinh | cây nửa ký sinh | cây sống ký sinh | cây bám | cây bám vào | cây sống nhờ | cây phụ sinh | cây sống phụ | cây sống trên cây khác | cây lộc vừng | cây phong lan | cây dây leo | cây bám rễ | cây bám thân | cây bám cành | cây sống trên cành | cây sống trên thân | cây sống trên lá | cây sống trong rừng", "tầm vóc": "vóc dáng | vóc người | tầm cỡ | kích thước | cỡ | độ lớn | chiều cao | chiều rộng | hình thể | hình dáng | dáng người | dáng vóc | cấu trúc cơ thể | hình hài | vóc | dáng | kích cỡ | cỡ người | tầm người | hình thể người | dáng vẻ | hình thức | cấu tạo cơ thể", "tân hôn": "tân khách | đám cưới | hôn lễ | lễ cưới | tiệc cưới | lễ thành hôn | kết hôn | cưới | hỉ sự | giá thú | đính hôn | tuần trăng mật | cặp đôi | vợ chồng mới cưới | ngày cưới | lễ kết hôn | hôn nhân | cặp vợ chồng | người bạn đời | tình yêu đôi lứa", "tân ngữ": "bổ ngữ | từ bổ nghĩa | từ phụ | từ bổ sung | cụm từ bổ nghĩa | cụm từ tân ngữ | câu tân ngữ | tân từ | từ chỉ định | từ mô tả | từ bổ trợ | từ phụ thuộc | từ liên quan | từ diễn giải | từ thay thế | từ đồng nghĩa | từ trái nghĩa | câu bổ ngữ | câu phụ | câu chính", "tần tảo": "chăm chỉ | siêng năng | đảm đang | vất vả | cần cù | khổ cực | chịu khó | tích cực | nỗ lực | gắng sức | mệt nhọc | làm lụng | đi làm | đi làm việc | nuôi nấng | chăm sóc | vừa làm vừa nuôi | tự lực | độc lập | tự lập", "tẩn mẩn": "bừa bãi | cẩu thả | vội vàng | hấp tấp | vội vã | thiếu suy nghĩ | khinh suất | thiếu thận trọng | ngông | trơ tráo | tếu | liều | liều lĩnh | nóng nảy | bừa | bừa phứa | phi lý trí | chưa trưởng thành | thiếu cân nhắc | ngổ", "tận lực": "hết sức | cố gắng | nỗ lực | ra sức | dốc sức | tích cực | chăm chỉ | siêng năng | không ngừng | quyết tâm | hết lòng | tận tâm | cố gắng hết mình | đầy nhiệt huyết | hết mình | tận tình | hết sức mình | cố gắng tối đa | đầy sức lực | tận dụng sức lực", "tận tâm": "chu đáo | có lương tâm | siêng năng | chăm chỉ | kỹ lưỡng | trung thành | cố gắng | tận tụy | nhiệt tình | hết lòng | chân thành | đầy tâm huyết | tận lực | đam mê | thành tâm | cẩn thận | tận tình | trách nhiệm | chuyên tâm | tâm huyết", "tận thế": "khải huyền | ngày tận thế | phán xét cuối cùng | sự hủy diệt | sự tàn phá | trận đại hồng thủy | diệt vong | thảm họa | sự tàn lụi | khải thị | sự kết thúc | sự diệt vong | cuộc khải huyền | sự sụp đổ | ngày phán xét | sự chấm dứt | sự tan rã | sự hủy hoại | sự kết thúc của thế giới | sự tiêu vong", "tận tụy": "tận tâm | tận tình | chu đáo | hết lòng | nhiệt tình | sốt sắng | hăng hái | nghiêm túc | quan tâm | trung thành | kiên định | chăm sóc | cẩn thận | chuyên tâm | đam mê | thành tâm | trách nhiệm | tận lực | cống hiến | đầy nhiệt huyết", "tấp nập": "sầm uất | đông đúc | đông | đông đảo | túm tụm | chật chội | đông người | đầy ắp | tràn đầy | tụ tập | nhộn nhịp | hối hả | tấp nập | bận rộn | sôi động | nhà nhà | người người | đông dân | chất đầy | đầy", "tập hậu": "diễn tập | tập luyện | thực hành | buổi diễn tập | buổi thực hành | tập thử | chạy lại | sự diễn tập | sự nhắc lại | thử nghiệm | tập hậu | tập trung | tập hợp | tập trung lực | tập dượt | tập huấn | tập sự | tập trung ý chí | tập trung tư tưởng | tập hợp lực lượng", "tập hợp": "hội họp | tập họp | họp mặt | cuộc họp hàng loạt | triệu tập | đại hội | hội nghị | mít tinh | mít tinh lớn | tập trung | gặp gỡ | hội thảo | hội đồng | hội tụ | tập hợp lại | hội ngộ | hội đồng quản trị | hội đồng nhân dân | hội đồng giáo dục | hội đồng thẩm phán", "tập kết": "sự tụ họp | họp | cuộc họp | cuộc hội họp | sự tập trung | tập hợp lại | sự tụ tập | cuộc tụ tập | tập hợp | sự tập họp | hội họp | hội nghị | cuộc họp mặt | sự dồn lại | nhóm | hội chúng | sự hội tụ | sự quy tụ | tập trung | hội đồng", "tập san": "tạp chí | bản tin | công báo | niên giám | tạp chí chuyên ngành | tạp chí khoa học | tạp chí nghiệp vụ | tạp chí nghiên cứu | tạp chí y học | tạp chí văn học | tạp chí xã hội | tạp chí công nghệ | tạp chí giáo dục | tạp chí thương mại | tạp chí nghệ thuật | tạp chí thể thao | nhật báo | báo chí | tài liệu | báo cáo", "tập thể": "nhóm | tổ chức | đoàn thể | cộng đồng | đội | hiệp hội | tập hợp | tập đoàn | ban | phe phái | bè | đám | quần tụ | nhóm thuần tập | câu lạc bộ | phường | lớp | xã hội | băng đảng | quân đội | cơ quan", "tập tục": "tập quán | quy ước | tính quy ước | lễ nghi | tính nệ lễ nghi | tính nệ tập tục | phong tục | thói quen | tập tục thờ cúng | tập tục xã hội | tập tục văn hóa | tập tục dân gian | tập tục truyền thống | tập tục địa phương | tập tục gia đình | tập tục lễ hội | tập tục tín ngưỡng | tập tục cưới hỏi | tập tục ma chay | tập tục sinh hoạt", "tất yếu": "thiết yếu | cần thiết | tối quan trọng | bắt buộc | không thể thiếu | nhu yếu | điều kiện tiên quyết | cơ bản | quyết định | tất nhiên | không thể tránh khỏi | yêu cầu | việc cần thiết | cần | nhất thiết | điều kiện tất yếu | quan trọng | những thứ cần dùng | cần thiết phải có | có tính quy luật", "tẩu tán": "phân tán | tiêu tan | khuếch tán | lan rộng | mở rộng | trải rộng | giấu giếm | tản mát | chạy trốn | rải rác | tán loạn | tản đi | phân chia | phân bố | tán xạ | tản ra | tán đi | tản mạn | tán phát | tán thành", "Tây Bắc": "Hướng Tây Bắc | phía tây bắc | Tây Bắc | hướng tây | hướng bắc | tây bắc địa lý | tây bắc Việt Nam | tây bắc núi | tây bắc sông | tây bắc vùng | tây bắc miền | tây bắc cao nguyên | tây bắc đồng bằng | tây bắc rừng | tây bắc khí hậu | tây bắc văn hóa | tây bắc dân tộc | tây bắc lịch sử | tây bắc du lịch | tây bắc phong cảnh", "tây học": "tây học | phương Tây nghiên cứu | chủ nghĩa phương Tây | người phương Tây | phương Tây | phương Tây hóa | học thuyết phương Tây | giáo dục phương Tây | tri thức phương Tây | văn hóa phương Tây | khoa học phương Tây | tư tưởng phương Tây | chủ nghĩa hiện đại | chủ nghĩa tự do | học thuật phương Tây | nền văn minh phương Tây | tây hóa | tây phương | học vấn phương Tây | hệ thống giáo dục phương Tây", "tây nam": "tây nam | phía tây nam | hướng tây nam | Tây Nam | Hướng Tây Nam | nam tây | hướng nam tây | phía nam tây | tây | nam | tây bắc | nam bắc | tây nam bộ | tây nam Việt Nam | tây nam Á | tây nam Thái Bình Dương | tây nam Ấn Độ Dương | tây nam châu Á | tây nam châu Mỹ | tây nam châu Âu | tây nam địa lý", "tẩy não": "sự tẩy não | giáo dục lại | cực đoan hóa | thuyết phục | ảnh hưởng | mất nhân tính | đầu độc tư tưởng | tẩy chay | định hướng tư tưởng | thao túng | khống chế | điều khiển | biến đổi nhận thức | thay đổi quan điểm | tác động tâm lý | lập trình tư duy | định hình tư duy | tạo dựng niềm tin | đưa ra thông điệp | xuyên tạc sự thật", "tẩy trừ": "diệt trừ | tiêu diệt | tiêu hủy | nhổ bỏ | loại bỏ | tẩy chay | dập tắt | hủy diệt | xóa sổ | sự diệt trừ | sự loại bỏ | sự trừ tiệt | sự thủ tiêu | sự hủy diệt | sự nhổ rễ | thủ tiêu | xóa bỏ | khử | xóa sạch | bãi bỏ", "tem tép": "tem | tem bưu chính | dấu hiệu | bưu phí | khuôn mẫu | khuôn | đúc | dập nổi | nhãn | mác | tem nhãn | tem bảo hành | tem chống giả | tem thuế | tem vận chuyển | tem dán | tem ghi | tem xác nhận | tem kiểm định | tem lưu niệm | tem quảng cáo", "tê giác": "con tê giác | tê giác trắng | tê giác đen | tê giác Ấn Độ | tê giác Sumatra | tê giác Java | tê giác châu Phi | tê giác châu Á | tê giác hoang dã | tê giác núi | tê giác rừng | tê giác lớn | tê giác nhỏ | tê giác có sừng | tê giác không sừng | tê giác sống ở rừng | tê giác sống ở đồng cỏ | tê giác ăn cỏ | tê giác ăn thực vật | tê giác bảo tồn", "tê thấp": "", "tệ đoan": "tệ nạn | tệ | xấu | xấu xa | đồi bại | bất chính | đáng ghét | xấu xí | tội lỗi | độc hại | ác độc | ác tâm | tà ác | ghê tởm | hèn hạ | quỷ quyệt | tham lam | có hại | điều ác | điều tai hại", "tên gọi": "tên | gọi là | đặt tên | mệnh danh | danh xưng | bí danh | biệt hiệu | quý danh | danh hiệu | danh tính | tên họ | danh nghĩa | teân | cho tên | trích dẫn | tên gọi | danh từ | tên riêng | tên chung | tên tuổi | tên thương mại", "tên lửa": "hoả tiễn | hỏa tiễn | tên lửa đạn đạo xuyên lục địa | tên lửa dẫn đường | tên lửa đẩy | động cơ tên lửa | rốc két | roket | phản lực | bắn tên lửa | bắn rôcket | tàu vũ trụ | pháo thăng thiên | tên lửa không gian | tên lửa chiến thuật | tên lửa tầm xa | tên lửa tầm trung | tên lửa siêu thanh | tên lửa chống hạm | tên lửa phòng không | tên lửa vũ trụ", "tên tục": "tục tĩu | tên thô tục | nói tục | xúc phạm | nguyền rủa | thô lỗ | vô văn hóa | khiếm nhã | bất lịch sự | chửi bới | nhục mạ | lỗ mãng | khó nghe | khó chấp nhận | khó coi | vô duyên | vô giáo dục | khó chịu | khó nghe | khó nhằn", "tha hóa": "lạnh nhạt | thờ ơ | ghẻ lạnh | xa lánh | cô lập | tàn nhẫn | chán ghét | mất lòng tin | rút lui | không hài lòng | sự làm cho giận | sự làm cho ghét | đổ vỡ | khinh thường | bỏ rơi | không quan tâm | bất mãn | thất vọng | đối xử tệ | không tôn trọng", "tha thứ": "tha | tha lỗi | thứ | thứ lỗi | xá | dung tha | khoan dung | khoan thứ | ân xá | bỏ qua | bỏ quá | lượng thứ | tha thứ | tha thứ lỗi | miễn thứ | miễn trách | tha tội | tha thứ cho | nhân nhượng | nhượng bộ | độ lượng", "thả cửa": "tự do | thoải mái | không kiềm chế | vô tư | buông thả | không hạn chế | tùy ý | không kiểm soát | thả lỏng | không ràng buộc | tự tại | không bị ngăn cản | mặc sức | tùy tiện | không có giới hạn | thả sức | không bị giới hạn | không bị cản trở | không có quy định | không bị ép buộc", "thạc sĩ": "tiến sĩ | cử nhân | học giả | học viên | giảng viên | nhà nghiên cứu | chuyên gia | học sinh | nghiên cứu sinh | thạc sĩ giáo dục | thạc sĩ quản trị | thạc sĩ khoa học | thạc sĩ nghệ thuật | thạc sĩ công nghệ | thạc sĩ kinh tế | thạc sĩ luật | thạc sĩ xã hội | thạc sĩ y tế | thạc sĩ ngôn ngữ | thạc sĩ tâm lý", "thái ấp": "thái ấp | điền trang | lãnh địa | đất phong | ruộng đất | tài sản | địa vị | quyền sở hữu | đất đai | công điền | địa bàn | vùng đất | khu vực | tài sản quý | đất đai phong tặng | đất đai của quan lại | đất của quý tộc | đất của công thần | địa khu | địa sản", "thái độ": "thái độ tinh thần | cách tiếp cận | quan niệm | xu hướng | quan điểm | tư duy | góc độ | lập trường | phong thái | cảm xúc | tâm trạng | điệu bộ | tư thế | cách nhìn | cách hành động | thái độ sống | thái độ làm việc | thái độ học tập | thái độ xã hội | thái độ ứng xử", "thái tử": "thái tử | hoàng tử | vương tử | người thừa kế | hoàng thân | công chúa | quận vương | công tước | người cai trị | hoàng gia | người kế vị | người nối ngôi | lãnh chúa | người thừa kế ngai vàng | người thừa kế vương quốc | vương tôn | vương thất | hoàng tộc | người kế thừa | người lãnh đạo", "thám tử": "thám tử | trinh thám | điều tra viên | điều tra viên tư nhân | thám tử cảnh sát | sĩ quan cảnh sát | đặc vụ | gián điệp | người giám sát | người cung cấp thông tin | nhà điều tra | nhà phân tích | người điều tra | nhà thám hiểm | người theo dõi | người tìm kiếm | người phát hiện | người điều tra tội phạm | người điều tra vụ án | người điều tra viên", "than ôi": "hỡi ôi | ôi chao | trời ơi | chao ôi | ôi | ôi thôi | than ôi | ôi chao ôi | ôi ơi | ôi giời | ôi trời | trời đất ơi | trời ơi đất hỡi | ôi thôi kệ | ôi thôi mà | ôi dào | ôi chao ôi chao | ôi lạy trời | ôi ôi | ôi ơi ơi", "thán từ": "lời nói xen vào | sự nói xen vào | ngắt lời | thốt lên | kêu lên | gọi | hô | kêu | thán phục | thán thưởng | thán từ cảm thán | thán từ biểu cảm | thán từ ngắt lời | thán từ kêu gọi | thán từ phản ứng | thán từ bộc lộ | thán từ thể hiện | thán từ cảm xúc | thán từ diễn đạt | thán từ nhấn mạnh | thán từ tán thưởng", "thành ý": "chân thành | thiện chí | ý tốt | lòng nhân từ | ý định tốt | tốt | ý định | quyết tâm | trung thực | thật lòng | thành tâm | tâm huyết | tận tâm | hào hiệp | đầy lòng nhân ái | đầy thiện cảm | có tâm | có lòng | thành thật | đáng tin cậy", "tháo dạ": "tiêu chảy | bệnh tiêu chảy | đi tiêu lỏng | bệnh kiết lỵ | kiết lỵ | tháo dạ | đi ngoài | đi cầu lỏng | bệnh đi ngoài | bệnh tiêu hóa | rối loạn tiêu hóa | đi ngoài phân lỏng | tiêu chảy cấp | tiêu chảy mãn tính | đi ngoài nhiều lần | đi ngoài không kiểm soát | đi ngoài không tự chủ | đi ngoài do nhiễm khuẩn | đi ngoài do virus | đi ngoài do thực phẩm", "thay vì": "thay thế | lựa chọn thay thế | thay cho | thay đổi | thay mặt | thay thế cho | thay phiên | thay đổi vị trí | thay đổi cách | thay đổi phương pháp | thay đổi lựa chọn | thay đổi hướng | thay đổi quyết định | thay đổi ý kiến | thay đổi tình huống | thay đổi trạng thái | thay đổi hình thức | thay đổi nội dung | thay đổi cách thức | thay đổi mục tiêu", "thăm dò": "dò | kiểm tra | điều tra | nghiên cứu | thăm hỏi | thám hiểm | tìm kiếm | phát hiện | xem xét | đầu dò | máy dò | cực dò | sự thăm dò | cảm biến | khảo sát | khám phá | thăm dò địa chất | đào sâu | khảo cứu | thăm dò ý kiến | thăm dò dư luận", "thắt cổ": "giá treo cổ | dây thừng | thòng lọng | giá xử giảo | treo | cần cẩu | thắt cổ | chết | tự sát | tử hình | hành quyết | đoạn tuyệt | kết liễu | bị treo | bị xử án | bị hành quyết | bị siết cổ | siết cổ | ngạt thở | đầu hàng", "thâm ảo": "ảo giác | hư ảo | ảo ảnh | ảo tưởng | mơ mộng | giấc mơ | cơn ác mộng | ám ảnh | ảo tượng | hão huyền | mộng mị | huyễn hoặc | mộng tưởng | huyễn ảo | mộng ảo | mê mẩn | mê hoặc | mê muội | mê sảng | mê đắm | mê say", "thân ái": "thân yêu | yêu thương | yêu mến | tình thương | tình cảm | mến | yêu | người thân yêu | lòng yêu | yêu đương | luyến ái | người đáng yêu | tình bạn | tình | thân thiết | gần gũi | ấm áp | thân mật | đáng yêu | tình thân", "thần bí": "huyền bí | bí ẩn | điều huyền bí | điều bí ẩn | sự bí ẩn | điều thần bí | bí mật | tiểu thuyết thần bí | mơ hồ | uẩn khúc | thần thánh | huyền diệu | kỳ bí | kỳ diệu | khó hiểu | khó lý giải | bí ẩn huyền bí | mê hoặc | ma mị | huyền hoặc", "thần sạ": "", "thập ác": "tội lỗi | gian ác | ác mười | độc ác | phản diện | sát sinh | tham lam | tội ác | xấu xa | bất nhân | tội phạm | ác ý | đê tiện | nhẫn tâm | tàn ác | không nhân đạo | bất nghĩa | thú tính | ác độc | hại người", "thập tự": "thánh giá | cây thánh giá | hình chữ thập | chữ thập | dấu chữ thập | chéo | chữ x | giao nhau | giao chéo | đài thập ác | thập ác | gạch chéo | gạch ngang | ngã rẽ | bắt chéo | sang ngang | đi ngang qua | băng qua | vượt qua | gặp nhau", "thất lễ": "vô lễ | thiếu tôn trọng | bất lịch sự | không tôn trọng | bất kính | mất lịch sự | khinh thường | xúc phạm | không lễ phép | không kính trọng | thô lỗ | cẩu thả | vô phép | không nhã nhặn | không lịch sự | không tôn kính | bất nhã | không lễ nghi | không trang trọng | không đứng đắn", "thầy tu": "nhà sư | tu sĩ | thầy tăng | thầy dòng | tăng | giáo sĩ | linh mục | giáo chủ | tu khổ hạnh | nhà tu | tu viện trưởng | ẩn sĩ | ẩn dật | thầy tu | đạo sĩ | tăng ni | thầy pháp | thầy chùa | thầy tu hành | người tu hành", "the thé": "mỏng manh | nhẹ nhàng | tinh tế | yếu ớt | mong manh | khẽ khàng | nhỏ bé | thanh thoát | dịu dàng | thúy | trong trẻo | nhẹ nhàng | thanh nhã | thanh mảnh | thanh tú | tế nhị | lả lướt | mảnh mai | nhẹ nhàng | thanh khiết", "thẻ bài": "lá bài | bài | quân bài | sự chơi bài | thẻ | thẻ gỗ | thẻ trát | thẻ quan | thẻ lệnh | thẻ chỉ | thẻ ghi | thẻ viết | thẻ thông hành | thẻ chứng nhận | thẻ bài viết | thẻ bài trát | thẻ bài quan | thẻ bài lệnh | thẻ bài chỉ | thẻ bài ghi", "thề bồi": "lời thề | thề | tuyên thệ | lời hứa | hứa | khẳng định | bắt thề | thề nguyền | giao ước | tin tưởng | chứng thực | làm chứng | kết nghĩa | thế ước | cam kết | đảm bảo | hứa hẹn | trách nhiệm | đồng ý | thỏa thuận | hứa hẹn", "thể chế": "thể chế | quản lý | tổ chức | hiệp hội | doanh nghiệp | công ty | quy định | luật lệ | chế độ | hệ thống | cơ cấu | chính sách | quy chế | nguyên tắc | khuôn khổ | mô hình | cơ quan | tổ chức xã hội | liên minh | hội đoàn", "thể dục": "tập thể dục | thể thao | vận động | tập luyện | rèn luyện | luyện tập | diễn tập | bài tập | hoạt động | rèn luyện thân thể | thể dục thể thao | giáo dục thể chất | tập gym | tập aerobic | tập yoga | thể dục nhịp điệu | thể dục dưỡng sinh | thể dục thể hình | phong trào thể dục | thể thao quốc phòng", "thể lực": "thể chất | cơ thể | thân thể | thể xác | xác thịt | sức khỏe | sức bền | sức mạnh | năng lực | sức sống | sức lực | thể hình | thể thao | thể lực dồi dào | sức đề kháng | sức chịu đựng | thể trạng | thể lực tốt | thể lực yếu | thể lực kém", "thể tất": "tha thứ | khoan dung | thông cảm | nhân nhượng | độ lượng | bao dung | tha lỗi | châm chước | nhẹ nhàng | từ bi | độ lượng | thương xót | giảm nhẹ | nhân ái | thương cảm | cảm thông | đồng cảm | lòng vị tha | lòng nhân ái | lòng khoan dung", "thế cục": "tình trạng | hoàn cảnh | tình hình | tình thế | cục diện | sự thế | trạng thái | tình huống | tình cảnh | huống | địa thế | binh tình | vị trí | cảnh tình | bước | tình huống thực tế | thế giới | tình trạng thực tế | thế lực | thế giới quan", "thế lực": "quyền lực | uy thế | quyền uy | quyền thế | uy quyền | quyền bính | quyền hạn | quyền năng | uy lực | sức mạnh | cường quốc | người quyền thế | người cầm quyền | quyền hành | lực lượng | ông trùm | chính quyền | thế lực xã hội | thế lực chính trị | thế lực kinh tế | thế lực quân sự", "thế nào": "như thế nào | làm thế nào | bằng cách nào | bằng phương pháp nào | theo cái cách | cách làm | cách | sao | ra sao | bằng gì | bằng cái gì | tới mức độ nào | bao nhiêu | biết bao nhiêu | biết bao | thông qua | dưới hình thức nào | như | theo cái gì | khó khăn thế nào", "thế thì": "vậy thì | vậy | thì | bèn | rồi thì | như thế thì | rồi tới | rồi | nếu thế thì | liền | và như vậy | rồi đến | sau đó | và sau đó | khi đó | khi nào | cũng | khi ấy | lúc đó | một lần nữa | lúc ấy | bấy chừ | trong trường hợp", "thế tộc": "gia tộc | tộc người | thị tộc | bộ lạc | clan | nhóm | phe phái | phe đảng | bè đảng | băng đảng | họ | dòng họ | tộc | hội nhóm | tổ chức | giáo phái | cộng đồng | đoàn thể | liên minh | đảng phái", "thế tục": "trần thế | dân sự | thuộc trần tục | người thế tục | tục tĩu | thế gian | thế tục hóa | thế tục hóa | thế tục | cuộc sống thế tục | cuộc sống trần tục | thế giới vật chất | cuộc sống dân gian | thế tục nhân gian | thế tục hóa | thế tục tôn giáo | thế tục hóa | thế tục hóa | thế tục hóa | thế tục hóa", "thi đua": "cạnh tranh | tranh giành | cuộc đua | trận đấu | đối thủ | thi đấu | phong trào thi đua | chiến sĩ thi đua | nỗ lực | cố gắng | khuyến khích | thúc đẩy | đua tài | đua sức | đua tranh | hăng hái | tích cực | cạnh tranh lành mạnh | đối đầu | thử thách", "thi hào": "thi nhân | nhà thơ | nhà văn | tác giả | nghệ sĩ | người viết vần | người viết thơ | nhà thơ trữ tình | nhà thơ hiện đại | nhà thơ cổ điển | người viết lời | nhà viết kịch | người viết nhạc | nhà thơ lớn | nhà thơ nổi tiếng | nhà thơ xuất sắc | nhà thơ tài ba | nhà thơ thiên tài | nhà thơ vĩ đại | người sáng tác", "thi thể": "thi thể | xác | xác chết | thây | thân | thân thể | thân mình | cơ thể | nhục thể | hình hài | thể xác | mình | vật thể | khối | người | cơ quan | thân cây | nguyên sinh chất | xác người | xác sống", "thi thố": "tranh tài | cuộc thi | cuộc đua | trận đấu | giải đấu | cuộc chiến | cuộc đấu tranh | cạnh tranh | tranh đua | thách thức | đọ sức | ganh đua | cuộc gặp gỡ | đối thủ | sự tranh giành | trò chơi | cuộc thi đấu | sự cạnh tranh | đối thủ cạnh tranh | tranh chấp", "thì giờ": "thời gian | giờ | thời điểm | khi | lúc | thì | buổi | tháng ngày | ngày giờ | thời buổi | thời kỳ | thời hạn | thời cơ | giai đoạn | quãng thời gian | dịp | cơ hội | đúng lúc | phen | chuyến", "thị dân": "cư dân thành thị | dân cư | cư dân | dân thị trấn | thương nhân | người buôn bán | người làm nghề thủ công | tầng lớp thị dân | người dân thành phố | người dân đô thị | người sống ở thành phố | người sống ở đô thị | dân thành phố | dân đô thị | người lao động thành phố | người dân khu phố | người dân thị xã | người dân thị xã | người dân khu vực đô thị | người dân thành thị", "thị lực": "thị lực | cận thị | viễn thị | khả năng nhìn | sức nhìn | độ nhìn | thị giác | nhìn thấy | nhìn rõ | tầm nhìn | thị lực yếu | thị lực tốt | thị lực kém | thị lực bình thường | thị lực cao | thị lực giảm | thị lực ổn định | thị lực mờ | thị lực sắc nét | thị lực không rõ", "thị tộc": "bộ lạc | nhóm | gia đình | hội | hội nhóm | cộng đồng | đoàn thể | phe phái | phe đảng | giáo phái | băng đảng | câu lạc bộ | xã hội | đám đông | tộc | tộc người | hội đồng | liên minh | tổ chức | đoàn", "thích ý": "", "thiển ý": "thiện ý | thiện chí | lòng tốt | lòng nhân ái | thân ái | thân thiện | lòng vị tha | nhân từ | quan tâm | tình cảm | ý kiến khiêm nhường | sự khiêm tốn | ý nghĩ giản dị | ý kiến đơn giản | tâm tư chân thành | sự chân thành | tình thương | tình yêu thương | sự đồng cảm | tình bạn", "thiện ý": "thiện chí | thân thiện | lòng tốt | lòng nhân ái | nhân từ | lòng vị tha | quan tâm | tử tế | hào hiệp | độ lượng | bao dung | thương yêu | chân thành | cảm thông | đồng cảm | giúp đỡ | ân cần | khoan dung | tôn trọng | thấu hiểu", "thỏ thẻ": "lẩm bẩm | ngập ngừng | do dự | lắp bắp | thì thầm | nói nhỏ | nói khẽ | thì thào | nói lén | nói vụn | nói ngắt quãng | nói ấp úng | nói lắp | nói rụt rè | nói run | nói ngại | nói mập mờ | nói không rõ | nói lấp lửng | nói lén lút", "thóa mạ": "thóa mạ | bôi nhọ | phỉ báng | vu cáo | vu khống | nói xấu | dèm pha | lời phỉ báng | lời nói xấu | lời vu khống | lời vu oan | sự vu cáo | sự nói xấu | xuyên tạc | bẩn thỉu | dối trá | nói dối | vu oan | lời dối trá | lời bôi nhọ", "thô tục": "thô lỗ | thô thiển | khiếm nhã | bất nhã | vô lễ | xấu tính | cư xử tồi tệ | không lịch sự | bất lịch sự | hỗn láo | đồ hỗn láo | thất lễ | vô phép | xấc | thiếu tôn trọng | thiếu lịch sự | thiếu tế nhị | không tôn trọng | không nghiêm túc | thô tục", "thổ dân": "bản địa | người địa phương | bản xứ | người quê quán ở | người sinh ở | native-sinh ra | bẩm sinh | trong nước | bản ngữ | thổ dân da đỏ | người bản địa | người dân tộc | người dân bản địa | người sống lâu đời | người cư trú lâu năm | người gốc | người dân truyền thống | người dân cổ | người dân bản xứ | người dân địa phương", "thổ phỉ": "thổ phỉ | phỉ | kẻ cướp | cướp biển | tội phạm | băng cướp | đạo chích | kẻ gian | côn đồ | tên cướp | kẻ lưu manh | kẻ cướp bóc | kẻ cướp giật | kẻ cướp tài sản | kẻ cướp đường | kẻ cướp ngân hàng | kẻ cướp xe | kẻ cướp vặt | kẻ cướp đêm | kẻ cướp trắng trợn", "thôn dã": "nông thôn | vùng quê | thôn quê | hương thôn | miền quê | vùng nông thôn | làng | khu vực phi đô thị | ngoại ô | cảnh đồng quê | vùng nông nghiệp | đồng ruộng | khu vực nông thôn | vùng đất nông thôn | cảnh thôn dã | nơi ẩn dật | khu vực nông nghiệp | đồng bằng | vùng ngoại ô | cảnh vật thôn quê", "thôn nữ": "cô gái | thiếu nữ | cô thôn | cô nông | cô bé | cô em | cô gái quê | cô gái nông thôn | thiếu nữ nông thôn | cô gái trẻ | cô gái miền quê | cô gái đồng quê | cô gái thanh bình | cô gái giản dị | cô gái mộc mạc | cô gái hiền lành | cô gái trong sáng | cô gái chân chất | cô gái tươi tắn | cô gái xinh đẹp", "thở dài": "than thở | buồn rầu | buồn phiền | lo buồn | rên rỉ | đau buồn | khóc | phàn nàn | rì rầm | tiếng thở dài | thở ra | thở hổn hển | thở nhẹ | thở dài thườn thượt | thở ra tiếng thở | thở than | thở ngắn | thở chậm | thở uể oải | thở não nề", "thợ bạc": "thợ kim hoàn | thợ bạc | thợ chế tác | thợ kim loại | thợ rèn | thợ trang sức | thợ vàng | thợ chế tác đồ trang sức | thợ làm đồ quý giá | thợ chế tác kim hoàn | thợ làm đồ bạc | thợ làm đồ vàng | thợ chế tác vàng bạc | thợ làm trang sức | thợ chế tác trang sức | thợ làm đồ mỹ nghệ | thợ chế tác đồ mỹ nghệ | thợ làm đồ trang sức quý | thợ làm đồ trang sức bằng bạc | thợ làm đồ trang sức bằng vàng", "thợ cạo": "thợ cạo râu | thợ cắt tóc | người làm tóc | thợ làm tóc | nhà tạo mẫu tóc | người làm đẹp | nghệ sĩ cắt tóc | chuyên gia thẩm mỹ | tiệm hớt tóc | thợ hớt tóc | thợ cạo tóc | thợ làm đầu | thợ tạo mẫu tóc | người cắt tóc | người chăm sóc tóc | người thẩm mỹ | thợ trang điểm | thợ làm đẹp | thợ cắt tóc nam | thợ cắt tóc nữ", "thợ cưa": "thợ xẻ | thợ mộc | thợ cắt | thợ chẻ | thợ gỗ | thợ làm gỗ | thợ chế biến gỗ | thợ xẻ gỗ | thợ cưa gỗ | thợ cưa xẻ | thợ cưa máy | thợ cưa tay | thợ cưa gỗ công nghiệp | thợ cưa gỗ tự nhiên | thợ cưa cây | thợ cưa bàn | thợ cưa tròn | thợ cưa đĩa | thợ cưa điện | thợ cưa cầm tay", "thợ đúc": "", "thợ hàn": "", "thợ lặn": "", "thợ may": "", "thợ máy": "thợ sửa ô tô | thợ sửa xe | thợ cơ khí ô tô | công nhân cơ khí | thợ sửa chữa | kỹ thuật viên | kỹ sư | thợ máy móc | thợ lắp ráp | thợ bảo trì | thợ điện | thợ hàn | thợ chế tạo | thợ sửa chữa máy móc | thợ cơ khí | thợ lắp đặt | thợ sửa chữa ô tô | thợ sửa chữa thiết bị | thợ sửa chữa điện | thợ bảo dưỡng", "thợ mộc": "thợ mộc | nghệ nhân | thợ chạm khắc | thợ điêu khắc | thợ ghép | thợ đóng tủ | thợ thủ công | công nhân | người chế biến gỗ | thợ làm đồ gỗ | thợ xếp hình | thợ làm bàn ghế | thợ làm đồ nội thất | thợ làm đồ gỗ mỹ nghệ | thợ làm đồ gỗ trang trí | thợ làm cửa | thợ làm tủ bếp | thợ làm đồ gỗ gia dụng | thợ làm đồ gỗ thủ công | thợ làm đồ gỗ công nghiệp", "thợ rèn": "thợ rèn lưỡi | thợ rèn sắt | thợ kim loại | thợ thép | thợ rèn đồ | thợ rèn dụng cụ | thợ rèn cơ khí | thợ rèn chuyên nghiệp | thợ rèn truyền thống | thợ rèn hiện đại | thợ rèn công nghiệp | thợ rèn nghệ thuật | thợ rèn máy | thợ rèn tay nghề | thợ rèn gia công | thợ rèn chế tạo | thợ rèn sửa chữa | thợ rèn phụ kiện | thợ rèn thiết bị | thợ rèn kim khí", "thợ sơn": "thợ quét vôi | họa sĩ | hoạ sĩ | nghệ sĩ | nhà thiết kế | thợ trang trí | thợ sơn tường | thợ sơn nhà | thợ sơn bả | thợ sơn mài | thợ sơn dầu | thợ sơn nước | thợ vẽ | nghệ nhân | nghệ thuật sơn | người làm sơn | người trang trí | người vẽ tranh | người thiết kế nội thất | người làm đồ họa", "thời cơ": "cơ hội | cơ may | dịp | nhân tiện | giai đoạn thích hợp | thời điểm | thời khắc | cơ hội vàng | thời điểm thích hợp | cơ hội tốt | tình cờ | bất ngờ | xiển | thời cơ thuận lợi | thời cơ chín muồi | cơ hội ngàn vàng | cơ hội hiếm có | thời cơ lý tưởng | thời cơ quyết định | thời cơ vàng", "thời kỳ": "giai đoạn | kỳ | kỷ nguyên | chu kỳ | thời gian | thời hạn | thời lượng | tuổi | mùa giải | khoảng thời gian | thời điểm | thế hệ | thời khắc | thời đại | thời gian biểu | thời gian sống | thời gian trôi | thời gian qua | thời gian lịch sử | thời gian hiện tại", "thời sự": "tin tức | bản tin | chương trình tin tức | thông báo | tin | báo cáo | tin tức thời sự | tin nóng | tin mới | thông tin | bản tin thời sự | tin tức cập nhật | tin tức hàng ngày | tin tức chính trị | tin tức xã hội | tin tức kinh tế | tin tức quốc tế | tin tức địa phương | thông tin thời sự | báo chí | tạp chí thời sự", "thời vụ": "thời vụ | tạm thời | bán thời gian | không thường xuyên | thời điểm | thời gian | mùa vụ | thời kỳ | thời gian ngắn | thời gian nhất định | thời gian cụ thể | thời gian tạm thời | thời gian vụ mùa | thời gian sản xuất | thời gian lao động | thời gian làm việc | thời gian nghỉ | thời gian thu hoạch | thời gian gieo trồng | thời gian đánh bắt", "thu dọn": "dọn sạch | quét dọn | lau chùi | tẩy sạch | quét sạch | sạch sẽ | gọn gàng | có trật tự | vệ sinh | sắp xếp | dọn dẹp | sắp xếp lại | thu gom | dọn dẹp nhà cửa | sắp xếp đồ đạc | dọn dẹp vệ sinh | dọn dẹp gọn gàng | sắp xếp gọn gàng | dọn dẹp sạch sẽ | dọn dẹp đơn giản", "thu gom": "gom | thu | tập hợp | tích lũy | dồn lại | thu thập | thu hoạch | tổng hợp | góp | góp nhặt | thu lượm | quần tụ | tụ | tụ họp | ghép | chất đống | tích trữ | hội tụ | sưu tầm | sưu tập", "thu hồi": "rút lại | lấy lại | đòi về | gọi lại | triệu hồi | gọi về | sự đòi về | sự triệu hồi | sự lấy lại | nhắc lại | nhắc | gợi lại | sự rút lại | huỷ bỏ | rút lui | triệu về | gọi tỉnh lại | lệnh gọi tái ngũ | tín hiệu gọi về | nhớ lại | khả năng huỷ bỏ", "thu hút": "hấp dẫn | quyến rũ | lôi cuốn | mê hoặc | cám dỗ | lôi kéo | kéo vào | kéo | dẫn | mời | hút | thu hút | gợi cảm | kích thích | đưa ra | mời gọi | thuyết phục | đánh lừa | gợi ý | khơi gợi | kích thích sự chú ý", "thu xếp": "sắp xếp | sắp đặt | dàn xếp | bố trí | tổ chức | bày biện | phối trí | xếp đặt | cải biên | sửa soạn | chuẩn bị | đặt hàng | cất dọn | lắp ráp | định dạng | soạn lại | thiết lập | dàn | bố cục | căn chỉnh", "thù lao": "tiền lương | tiền công | lương | thanh toán | tiền thù lao | sự trả công | sự thưởng | thưởng | trả công | trả tiền | sự đền đáp | thu nhập | đền bù | tiền thưởng | tiền bồi thường | phí dịch vụ | tiền hoa hồng | tiền thưởng thêm | tiền trợ cấp | tiền bồi dưỡng", "thù oán": "hận thù | thù địch | sự thù hằn | kẻ thù | oán | cừu | đối kháng | thù ghét | thù hận | mối thù | thù oán | không ưa | không thích | địch thủ | thù nghịch | thù hằn | mối oán | thù tạc | thù hận | sự đối kháng", "thủ bút": "chữ viết tay | viết tay | bút tích | bản thảo viết tay | bản tự viết tay | tự viết tay | ký tên | bản thảo | chữ ký | tài liệu viết tay | giấy tờ viết tay | tài liệu tự viết | bản sao viết tay | bản ghi viết tay | chữ viết cá nhân | tài liệu cá nhân | bản nháp | bản thảo cá nhân | bản ghi chép | tài liệu thủ công", "thủ quỹ": "người phụ trách | người thu ngân | nhân viên tài chính | người tài chính | người quản lý thanh toán | viên chức sở kho bạc | người thủ quỹ | người quaestor | người quản lý quỹ | người điều hành tài chính | người kế toán | người kiểm soát tài chính | người quản lý ngân sách | người giám sát tài chính | người phụ trách quỹ | người quản lý tài sản | người điều phối tài chính | người quản lý chi tiêu | người phụ trách thanh toán | người quản lý tài chính công", "thủ thư": "thủ thư | người thủ thư | người phụ trách | quản thủ thư viện | cán bộ thư viện | người quản lý thư mục | người quản lý sách | người quản lý tài liệu | thư viện viên | nhân viên thư viện | người quản lý thông tin | người phụ trách thư viện | người điều hành thư viện | người chăm sóc thư viện | người tổ chức thư viện | người hướng dẫn thư viện | người phục vụ thư viện | người hỗ trợ thư viện | người tư vấn thư viện | người nghiên cứu thư viện", "thủ tục": "quy trình | cách thực hiện | phương thức | hình thức | quy cách | thực hành | phương pháp | xử lý | biện pháp | tiến hành | thủ tục hành chính | thủ tục pháp lý | thủ tục đăng ký | thủ tục kiểm tra | thủ tục xin phép | thủ tục thanh toán | thủ tục tiếp nhận | thủ tục giải quyết | thủ tục chuyển nhượng | thủ tục thẩm định", "thú vui": "sở thích | niềm vui | thích thú | khoái lạc | hạnh phúc | vui thích | khoái cảm | lạc thú | vui sướng | sự thích thú | điều thú vị | niềm vui thích | sự vui mừng | điều vui thú | giải trí | hài lòng | dễ chịu | làm hài lòng | hoan lạc | thích thú với", "thúc ép": "ép buộc | bắt ép | áp lực | thúc giục | cưỡng bức | cưỡng ép | bức bách | bức hiếp | ép | thúc đẩy | đẩy | sự ép buộc | sự bắt buộc | cưỡng | sự cưỡng ép | ép buộc | bắt buộc | cưỡng đoạt | thúc ép | bắt buộc phải", "thùy mị": "dịu dàng | nhu mì | êm ái | hoà nhã | dịu hiền | êm dịu | nhẹ nhàng | ôn hòa | dễ chịu | yên tình | thùy mị | từ tốn | khiêm nhường | nhã nhặn | thanh tao | điềm đạm | trầm tĩnh | mềm mại | thanh lịch | hiền hòa", "thư lại": "", "thư thả": "thư giãn | nghỉ ngơi | giải trí | giảm bớt | bớt căng thẳng | làm dịu đi | thả lỏng | buông lỏng | nhẹ nhàng | dịu đi | chậm lại | ngồi lại | nới lỏng | lơi ra | bình tĩnh | giãn | ngả lưng | đặt lại | làm cho dễ chịu | giải nén", "thư tín": "thư từ | lá thư | bưu phẩm | bưu kiện | bưu thiếp | thư | email | gửi | chuyển thư | dịch vụ bưu chính | bưu chính | gói hàng | xe thư | thư hàng không | thư tín | bưu điện | thư điện tử | thư tay | thư báo | thư mời", "thứ bậc": "đẳng cấp | cấp | cấp độ | bậc | trình độ | mức độ | ngưỡng | vị trí | tầng | hạng | địa vị | chức vụ | thang bậc | cấp bậc | thứ tự | mức | bậc thang | cấp bậc xã hội | địa vị xã hội | hạng mục | cấp độ xã hội", "thứ yếu": "không quan trọng | kém hơn | không đáng kể | thứ cấp | phụ | phụ thuộc | thứ nhì | tầm thường | bổ sung | phụ trợ | thứ yếu | thứ tự | thứ bậc | thứ hai | thứ ba | thứ yếu hơn | kém giá trị | kém quan trọng | kém nổi bật | kém ưu tiên | kém chính", "thừa kế": "thừa hưởng | kế thừa | thừa kế | được để lại | tiếp quản | thừa | hưởng | có được | được thừa kế | là người thừa kế | nhận | được cấp | nhận di sản | nhận gia sản | tiếp nhận | thừa hưởng tài sản | được thừa hưởng | nhận quyền | được chuyển nhượng | tiếp nhận tài sản", "thừa số": "nhân số | nhân tố | hệ số | thành phần | yếu tố | đối số | tham số | căn số | hằng số | biến số | thừa số nguyên | thừa số thực | thừa số phức | thừa số bậc | thừa số chính | thừa số phụ | thừa số đồng nhất | thừa số tỉ lệ | thừa số tỷ lệ | thừa số biến đổi", "thực ra": "thật ra | thật sự | quả thật | quả thực | sự thật | quả tình | kể ra | thực tế | thực sự | thực chất | đúng ra | thực tiễn | thực hành | thực tế mà nói | nói thật | nói chính xác | thực sự mà nói | thực tế là | thực tế thì | thực tế thì nói | thực tế mà nói", "thực sự": "thật | thực ra | quả thực | thật sự | thực tế | quả tình | thực vậy | thật sự là | rất | quả thật | thực | hoàn toàn | chắc chắn | trung thực | không thể nghi ngờ | đích thực | chân thực | thực chất | thực tâm | thực thà | thực sự là vậy", "thực tế": "hiện thực | sự thực | thực tại | thực tiễn | tính xác thực | tính thực tế | có thật | đời thật | sự tồn tại | thế giới thực | sự vật có thực | tính cụ thể | điều có thật | hiện tượng | thực chứng | thực hành | thực nghiệm | thực trạng | thực chất | thực sự | thực tế khách quan", "thực từ": "thực tế | từ thực | đúng sự thật | từ vựng | danh từ | tính từ | động từ | ngữ nghĩa | ngữ pháp | câu | thành phần câu | ý nghĩa | ngữ liệu | cụm từ | câu từ | từ ngữ | từ loại | ngữ cảnh | hàm ý | khái niệm | định nghĩa", "ti tiện": "hèn hạ | bần tiện | khốn nạn | đê mạt | hèn kém | tiều tuỵ | nhỏ nhen | hẹp hòi | lủn mủn | keo kiệt | tồi tệ | mọn | tủn mủn | bẩn thỉu | xấu xí | tồi tàn | kém cỏi | khốn khổ | bẩn | bủn xỉn | hôi tanh | xấu hổ thầm", "tí chút": "một chút | hơi | nhẹ | nhỏ | chút ít | một ít | ít | mảnh | mảnh mai | thưa thớt | vài | một phần | một tí | khoảng | một xíu | một tẹo | một mảnh | một nhúm | một giọt | một phần nhỏ", "tí tách": "tí tách | rơi | rào rào | lộp độp | lộp bộp | lộp độp | lách tách | lách cách | tí tách | tí tách | tí tách | tí tách | tí tách | tí tách | tí tách | tí tách | tí tách | tí tách | tí tách | tí tách", "tiếc rẻ": "tiếc nuối | đáng tiếc | đáng buồn | không vui | buồn bã | thất vọng | u sầu | chán nản | khổ sở | đau lòng | không hài lòng | mất mát | trăn trở | ngậm ngùi | xót xa | đau đớn | khó chịu | băn khoăn | luyến tiếc | thương tiếc", "tiệm ăn": "", "tiên đề": "tiền đề | định đề | mệnh đề | giả thuyết | căn cứ | luận điểm | bằng chứng | lời nói đầu | giới thiệu | tiền giả định | lý do | phỏng đoán | điều kiện | cơ sở | nguyên tắc | khái niệm | điểm khởi đầu | tuyên bố | điều chần lí | hệ thống tiên đề", "tiên nữ": "tiên nữ | nàng tiên | tiên cô | tiên nữ thần | tiên nữ xinh đẹp | tiên nữ dịu dàng | tiên nữ hiền hậu | tiên nữ mộng mơ | tiên nữ yêu kiều | tiên nữ lộng lẫy | tiên nữ quyến rũ | tiên nữ thanh tao | tiên nữ trong sáng | tiên nữ ngọt ngào | tiên nữ huyền bí | tiên nữ diễm lệ | tiên nữ tuyệt sắc | tiên nữ khả ái | tiên nữ duyên dáng | tiên nữ thơ mộng", "tiền đề": "mệnh đề | định đề | giả thuyết | tiền giả định | căn cứ | luận điểm | bằng chứng | lý do | giới thiệu | phỏng đoán | điều kiện | cơ sở | tiền đề | đặt thành tiền đề | giả định | điều kiện cần | cơ sở lý luận | cơ sở thực tiễn | tiền đề lý thuyết | tiền đề thực tiễn | tiền đề logic", "tiền đồ": "tiền tài | tài sản | tiền của | tiền bạc | tiền mặt | tiền tệ | đồng | bạc | kim | ngân | của cải | vốn | quỹ | séc | hóa đơn | tiền lương | những món tiền | sự giàu có | tiền | đồng tiền", "tiền lẻ": "đồng xu | xu đồng | xu | đồi đậu | xì hơi | tiền nhỏ | tiền lẻ | tiền vụn | tiền lẻ lặt vặt | tiền lẻ trả lại | tiền lẻ đi xe | tiền lẻ mua sắm | tiền lẻ thanh toán | tiền lẻ đổi | tiền lẻ tiêu | tiền lẻ cho khách | tiền lẻ trong ví | tiền lẻ trong túi | tiền lẻ hàng ngày | tiền lẻ sử dụng", "tiền sử": "thời tiền sử | cổ đại | cổ xưa | nguyên thủy | lịch sử | quá khứ | sớm | cổ | thời kỳ xa xưa | thời kỳ nguyên thủy | thời kỳ cổ đại | thời kỳ lịch sử | tiền sử nhân loại | tiền sử văn minh | tiền sử văn hóa | tiền sử địa lý | tiền sử xã hội | tiền sử y học | tiền sử tội phạm | tiền sử bệnh tật", "tiền tệ": "tiền | đồng tiền | tiền mặt | tiền giấy | tiền xu | ngoại tệ | ngoại hối | hệ thống tiền tệ | sự lưu hành | ngân hàng | tài chính | vốn | tài sản | giá trị | thanh toán | giao dịch | mua bán | tích lũy | chuyển nhượng | thị trường tiền tệ", "tiến bộ": "phát triển | cải thiện | nâng cao | tăng trưởng | cải tiến | tốt hơn | đạt được | cải tạo | sửa đổi | thay đổi | tiến triển | đổi mới | thăng tiến | mở rộng | đột phá | khởi sắc | thành công | vượt bậc | nâng cấp | đi lên | tiến hóa", "tiến độ": "tiến triển | tiến bộ | phát triển | cải tiến | tiến lên | tăng trưởng | gia tăng | đột phá | tốc độ | quá trình | vượt qua | định hình | tiến hành | thúc đẩy | thực hiện | hoàn thành | kế hoạch | mục tiêu | chương trình | thời gian", "tiến sĩ": "tiến sĩ | nhà học giả | giáo sư | nhà khoa học | chuyên gia | nhà thông thái | tiến sĩ khoa học | tiến sĩ văn học | tiến sĩ xã hội học | tiến sĩ công nghệ | tiến sĩ y học | tiến sĩ giáo dục | tiến sĩ kinh tế | tiến sĩ luật | tiến sĩ tâm lý | nhà nghiên cứu | nhà giáo | nhà lý luận | nhà triết học | nhà phân tích", "tiết lộ": "sự tiết lộ | sự phơi bày | sự rò rỉ | công khai | sự khám phá | sự thú nhận | sự mở ra | tố giác | sự vạch trần | sự để lộ ra | sự thừa nhận | sự tuyên bố | phát hiện | bị rò rỉ | mở | sự xuất bản | tiết lộ thông tin | công bố | đưa ra ánh sáng | bộc lộ | tiết lộ bí mật", "tiêu đề": "tựa | tựa đề | tiêu đề | nhan đề | đầu đề | tít | tên gọi | dòng chữ | đề mục | danh mục | danh hiệu | tước danh | tiêu mục | chủ đề | mục lục | mục tiêu | tên sách | tên bài | tên chương | tên phần", "tiểu sử": "tiểu sử | hồi ký | biên niên sử | giai thoại | sự tích | truyện | cốt truyện | thuật lại | mô tả | tường thuật | lịch sử | sử học | tiểu sử danh nhân | tiểu sử nghệ sĩ | tiểu sử chính trị | tiểu sử văn học | tiểu sử khoa học | tiểu sử xã hội | tiểu sử cá nhân | tiểu sử nhân vật | tiểu sử lịch sử", "tin cậy": "tin tưởng | sự tin tưởng | lòng tin | sự tin cậy | trông cậy | tín nhiệm | sự tín nhiệm | tín thác | ủy thác | phó thác | giao phó | sự giao phó | sự chắc chắn | dựa vào | cam kết | sứ mệnh | niềm tin | hy vọng | sự trông mong | trông mong", "tin đồn": "lời đồn | lời đồn đoán | thì thầm | chuyện phiếm | tin tức | thông tin sai lệch | bịa đặt | rumour | tin vịt | tin giả | tin mù | tin không chính thức | tin tức không xác thực | tin đồn nhảm | tin đồn thất thiệt | tin đồn vô căn cứ | tin đồn lừa đảo | tin đồn xấu | tin đồn ác ý | vụ bê bối", "tin vịt": "tin đồn | thông tin sai lệch | bịa đặt | lừa bịp | giả mạo | phóng đại | bịp bợm | dối trá | giả dối | tin giả | tin tức sai | tin không chính xác | tin tức bịa đặt | tin tức lừa đảo | tin tức giả | tin vịt | tin tức không đúng sự thật | tin tức không xác thực | tin tức sai lệch | tin tức phóng đại", "tinh tế": "tế nhị | nhạy cảm | khéo léo | mềm mại | mịn màng | nhạy | duyên dáng | thanh lịch | nâng niu chiều chuộng | mỏng manh | mảnh dẻ | nhã nhặn | tinh vi | tinh xảo | sắc sảo | thanh tú | mảnh khảnh | yểu điệu | nhẹ nhàng | lịch thiệp", "tinh tú": "ngôi sao | sao | vì sao | sao chiếu mệnh | vật hình sao | hình sao | dấu sao | đánh dấu sao | dán sao | sao băng | sao Bắc Đẩu | sao Hôm | sao Mai | sao Thủy | sao Kim | sao Mộc | sao Hải Vương | sao Thiên Vương | sao Diêm Vương | sao sáng", "tinh vi": "sắc sảo | tinh xảo | tinh tế | khéo léo | khéo | tay nghề cao | tế nhị | ý tứ | khéo tay | tinh vi | tinh thông | tinh luyện | tinh thâm | tinh nhã | tinh khiết | tinh thần | tinh túy | tinh tế hóa | tinh vi hóa | tinh vi mỉa mai", "tình ca": "trữ tình | dân ca | bài hát tình yêu | ca khúc tình yêu | nhạc tình | bài thơ tình | tình khúc | bài hát lãng mạn | nhạc lãng mạn | tình ca trữ tình | bài hát ngọt ngào | ca khúc lãng mạn | nhạc trữ tình | bài hát tâm tình | tình ca dân gian | bài hát yêu thương | ca khúc ngọt ngào | nhạc yêu | bài hát tâm hồn | tình ca lãng mạn", "tình cờ": "ngẫu nhiên | vô tình | không chủ ý | bất ngờ | không ngờ | ngoài ý muốn | không lường trước được | lỡ | ngoài kế hoạch | không có kế hoạch | tình cờ | đột nhiên | bất thình lình | không dự tính | không mong đợi | trùng hợp | tình cờ gặp | không hẹn trước | không chuẩn bị | đột xuất", "tính từ": "định tính | hình dung từ | từ | bổ trợ | thuộc tính | bổ ngữ | mô tả | từ chỉ tính chất | từ miêu tả | từ tính chất | từ mô tả | từ đặc điểm | từ trạng thái | từ biểu thị | từ chỉ thuộc tính | từ chỉ trạng thái | từ chỉ đặc điểm | từ chỉ cảm xúc | từ chỉ màu sắc | từ chỉ kích thước", "toàn bộ": "tất cả | hoàn toàn | toàn phần | tổng thể | tổng cộng | toàn cảnh | toàn vẹn | toàn diện | toàn bộ | toàn thể | toàn quyền | toàn lực | toàn tâm | toàn ý | toàn bộ sự vật | toàn bộ cuộc sống | toàn bộ nhân loại | toàn bộ hệ thống | toàn bộ thông tin | toàn bộ kiến thức", "tóc mai": "tóc mai | tóc thái dương | tóc bên | tóc hai bên | tóc xéo | tóc rẽ | tóc ngắn | tóc dài | tóc con | tóc lòa xòa | tóc bồng bềnh | tóc xoăn | tóc thẳng | tóc mỏng | tóc dày | tóc tỉa | tóc chẻ | tóc bím | tóc búi | tóc đuôi ngựa", "tỏi tây": "hành tây | hành | tỏi | tỏi tía | tỏi đen | hành lá | hành củ | hành tím | hành phi | hành khô | hành tây trắng | hành tây đỏ | tỏi tây trắng | tỏi tây đỏ | tỏi tây ngọt | tỏi tây cay | tỏi tây nướng | tỏi tây xào | tỏi tây chiên | tỏi tây hấp", "tom góp": "gom | góp | thu | thu thập | tích lũy | tập hợp | tập trung | dồn lại | quần tụ | tụ | tụ họp | ghép | thu lượm | góp nhặt | tích trữ | hội tụ | sưu tầm | kéo nhau lại | triệu tập | biên dịch | gắp", "tóm lại": "tóm tắt | rút ngắn | tóm lại | kết luận | tổng kết | tóm gọn | tóm lược | nói ngắn gọn | nói tóm lại | tóm tắt lại | tóm tắt ngắn gọn | tóm tắt ý chính | tóm tắt nội dung | tóm tắt thông tin | tóm tắt sự việc | tóm tắt vấn đề | tóm tắt kết quả | tóm tắt quan điểm | tóm tắt luận điểm | tóm tắt bài viết", "tóm tắt": "bản tóm tắt | tóm lại | súc tích | ngắn gọn | rút gọn | giản lược | sơ lược | sơ giản | bài tóm tắt | tóm tắt ngắn | tóm tắt nhanh | tóm tắt nội dung | tóm tắt ý chính | tóm tắt thông tin | tóm tắt sự kiện | tóm tắt bài viết | tóm tắt văn bản | tóm tắt chương | tóm tắt luận văn | tóm tắt báo cáo", "tòn tèn": "", "tóp tép": "tóp tép | kẹp | kìm | kìm kẹp | cái kẹp | cái nhíp | nhíp | cặp nhíp | nhai | gặm | cắn | đớp | xé | nghiến | cắn xé | mút | nuốt | húp | hớp | gặm nhấm", "tô điểm": "trang trí | trang điểm | thêu thùa | làm đẹp | tô vẽ | sơn sửa | điểm xuyết | phác họa | trang hoàng | bổ sung | tô màu | làm mới | khắc họa | điểm trang | trang sức | tô điểm thêm | làm rực rỡ | tô điểm sắc màu | tô điểm cuộc sống | tô điểm không gian", "tổ chức": "sắp xếp | cơ cấu | hình thành | thành lập | quản lý | điều hành | tổ chức | chuẩn bị | lập kế hoạch | phân công | sắp đặt | tạo dựng | thiết lập | điều phối | hướng dẫn | thực hiện | triển khai | điều chỉnh | phát động | khởi xướng", "tổ quốc": "tổ quốc | quê hương | đất nước | quốc gia | nhà nước | quốc | xứ sở | sơn hà | giang sơn | sông núi | núi sông | miền quê | đồng quê | bờ cõi | xứ | dân tộc | tổ tiên | cội nguồn | vùng đất | tổ ấm", "tổ tiên": "tổ tiên | ông bà | tiền nhân | người đi trước | ông tổ | gia tộc | người tiền thân | người tiền nhiệm | ông nội | tổ tông | tổ phụ | tổ mẫu | hậu duệ | dòng họ | tổ tiên dòng họ | tổ tiên ông bà | tổ tiên cha mẹ | tổ tiên tổ | tổ tiên của chúng ta | tổ tiên của dân tộc", "tố giác": "tố cáo | cáo giác | bêu xấu | lên án | vạch mặt | buộc tội | truy tố | chỉ trích | phản bội | đổ lỗi | tố giác | khiếu nại | phê phán | điều tra | phanh phui | vạch trần | tố cáo | báo cáo | phản ánh | đề nghị | khởi kiện", "tố tụng": "thưa kiện | xét xử | thực hành | theo thủ tục | quy trình | quy định | cách thực hiện | giải quyết | xử lý | điều tra | tranh chấp | pháp lý | hồ sơ | tố cáo | khởi kiện | bảo vệ quyền lợi | đệ đơn | thẩm tra | công bố | trình bày", "tối cao": "tối thượng | cao nhất | tối đa | xuất sắc | quan trọng nhất | tốt nhất | siêu đẳng | cấp cao | cấp trên | thống trị | cực đoan | cao quý | đỉnh cao | tối ưu | hàng đầu | vượt trội | đặc biệt | chủ quyền | đỉnh điểm | tối ưu hóa", "tối mịt": "tối đen | tối tăm | mờ mịt | mịt mờ | tối mò | tối như mực | đen như mực | sẩm tối | màn đêm | bóng tối | âm u | mờ ám | u ám | mây đen | đen tối | ngăm ngăm đen | thẫm | sậm | xám xịt | bí mật | hắc", "tối tân": "hiện đại | cập nhật | tiên tiến | cải tiến | hiện đại hóa | tân tiến | mới nhất | phát triển cao nhất | đột phá | sáng tạo | tiên phong | công nghệ cao | tối ưu | mới mẻ | đương đại | sang trọng | đột phá công nghệ | tiến bộ | công nghệ tiên tiến | giai đoạn phát triển công nghệ", "tôm hùm": "tôm hùm | tôm càng | hùm | tôm rồng | tôm sú | tôm biển | tôm vỏ cứng | tôm lớn | tôm mũi nhọn | tôm bự | tôm đen | tôm trắng | tôm ngọc | tôm sông | tôm nước ngọt | tôm lông | tôm bông | tôm bể | tôm nướng | tôm hấp", "tôn chỉ": "nguyên tắc | cương lĩnh | nguyên lý | học thuyết | triết lý | châm ngôn | mục tiêu | đường lối | quan điểm | tư tưởng | chính sách | định hướng | sứ mệnh | tôn chỉ hoạt động | nguyên tắc cơ bản | kim chỉ nam | đạo lý | lý thuyết | cơ sở lý luận | mục đích", "tồn kho": "kho dự trữ | dự trữ | tích trữ | tồn đọng | hàng tồn | hàng hóa tồn kho | hàng dự trữ | hàng tích trữ | tích lũy | còn lại | hàng còn lại | hàng chưa sử dụng | hàng chưa tiêu thụ | hàng chưa bán | tồn tại | kho hàng | kho chứa | kho lưu trữ | hàng lưu kho | hàng lưu trữ", "tồn tại": "sống còn | sống | đứng vững | có | xảy ra | ở lại | tồn | hiện tại | hiện hành | hiện có | xuất hiện | tiếp tục | hiện diện | cùng tồn tại | tiếp tục sống | chịu đựng | tồn tại | sống sót | duy trì | bền vững | khẳng định", "tổn hại": "làm hại | tổn hại | làm tổn hại | tổn thương | thiệt hại | tổn hao | tổn thất | gây tai hại | tai hại | nguy hại | hại | mất mát | tác hại | sự tổn hại | hãm hại | làm suy yếu | phá hoại | gây tổn hại | điều gây tai hại | tổn thất lớn", "tốn kém": "đắt tiền | tốn tiền | đắt | hao tiền tốn của | quá mức | tốn nhiều | tốn kém quá | tốn kém nhiều | tốn kém quá mức | tốn kém tài chính | tốn kém chi phí | tốn kém ngân sách | tốn kém nguồn lực | tốn kém thời gian | tốn kém sức lực | tốn kém công sức | tốn kém vật chất | tốn kém giá cả | tốn kém đầu tư | tốn kém chi tiêu", "tổng số": "tổng số | tổng cộng | tổng | toàn bộ | tất cả | tổng thể | số | số tiền | cộng lại | hoàn toàn | toàn phần | tổng số lên tới | đến | thêm | tổng hợp | số lượng | tổng kết | tổng hợp lại | tổng quát | tổng giá trị | tổng chi phí", "tống cổ": "đuổi | tống ra | trục xuất | ném ra ngoài | trục | khai trừ | loại trừ | di tản | đẩy ra | đẩy đi | đuổi đi | xua đuổi | đuổi khéo | đuổi thẳng | tống đi | tống ra ngoài | đẩy bật ra | đuổi khỏi | đuổi ra | đuổi khỏi nhà | đuổi đi xa", "tơ hồng": "tình duyên | nguyệt lão | ông tơ | sợi chỉ đỏ | lễ tơ hồng | kết hôn | hôn nhân | tình yêu | duyên phận | truyền thuyết | cây kí sinh | cây chủ | tơ | hồng | sợi tơ | tơ nhện | tơ lụa | tơ sợi | tơ mịn | tơ vàng", "tơi bời": "bị tàn phá | bị tổn hại | bị đánh đập | bị đánh gục | bị đánh lên | bị tàn bạo | tan nát | vỡ vụn | hư hỏng | bị xé nát | bị phá hủy | bị tan rã | bị lật đổ | bị đổ nát | bị hủy hoại | bị thiệt hại | bị xô đẩy | bị dập nát | bị tơi tả | bị rách nát", "tới lui": "tiến thoái | tiến lên | lùi lại | đi tới | đi lui | đi qua lại | trở lại | quay lại | đi vòng | đi ngược | đi tới lui | đi tới | đi lui tới | đi tới lui lại | đi qua | đi lại | đi tới lui qua lại | đi tới lui vòng vòng | đi tới lui đi lại | đi tới lui trở lại", "tra cứu": "tìm kiếm | tìm hiểu | nghiên cứu | khám phá | điều tra | thăm dò | tìm tòi | khám | kiểm tra | sự tìm kiếm | sự điều tra | sự nghiên cứu | lục soát | dò | săn lùng | tìm cho ra | tham dò | khám xét | việc tìm kiếm | người tìm kiếm", "trả đũa": "trả thù | báo thù | phục thù | rửa hận | báo oán | sự trả thù | sự báo thù | hành động trả thù | ý muốn trả thù | hình phạt | trả đũa | đáp trả | trả lại | trả thù cá nhân | trả thù xã hội | trả thù chính trị | trả thù tinh thần | trả thù vật chất | trả thù bằng lời | trả thù bằng hành động | trả thù bằng cách khác", "trả lời": "câu trả lời | phúc đáp | đáp lại | thưa | đáp | lời giải | lời giải đáp | giải thích | báo cáo | nhận xét | lời đối đáp | biện minh | lời biện bạch | điều đáp lại | phản hồi | thư trả lời | hưởng ứng | việc làm đáp lại | giải quyết | lời biện bác", "trả thù": "báo thù | trả đũa | rửa hận | phục thù | sự trả thù | sự báo thù | thù hận | hành động trả thù | ý muốn trả thù | trả thù cá nhân | trả thù xã hội | trả thù tinh thần | trả thù vật chất | trả thù trực tiếp | trả thù gián tiếp | trả thù tàn nhẫn | trả thù quyết liệt | trả thù không khoan nhượng | trả thù lạnh lùng | trả thù thâm độc", "trấn an": "an ủi | làm yên lòng | đảm bảo | bảo đảm | cam đoan | xoa dịu | trấn tĩnh | làm dịu | khích lệ | động viên | vỗ về | an tâm | giải tỏa | làm nhẹ lòng | trấn an tinh thần | đem lại sự bình yên | làm cho yên ổn | giúp đỡ | hỗ trợ | thuyết phục", "trấn áp": "", "trật tự": "sự yên ổn | yên ổn | sự thanh bình | thanh bình | sự yên tĩnh | yên tĩnh | bình thản | thanh thản | an tịnh | trật tự xã hội | ổn định | kỷ luật | trật tự an ninh | sắp xếp | có tổ chức | hài hòa | điều độ | ngăn nắp | trật tự hóa | có quy tắc", "trâu bò": "", "trẻ con": "trẻ em | đứa trẻ | đứa bé | trẻ | em bé | con nít | đứa nhỏ | con | anh nhi | con non | bọn trẻ con | nhóc | tiểu nhi | trẻ thơ | trẻ nhỏ | trẻ sơ sinh | trẻ vị thành niên | trẻ mới biết đi | trẻ con | thiếu nhi | trẻ em mẫu giáo", "trễ nải": "trễ | trễ nải | chậm | chậm trễ | muộn | muộn màng | quá cố | không đúng giờ | trì hoãn | lùi lại | chậm chân | đằng sau | trể | khuya | đi muộn | trễ giờ | chậm tiến | chậm chạp | không kịp | đến muộn", "trí lực": "trí tuệ | trí óc | trí não | nhận thức | tư duy | suy nghĩ | sự hiểu biết | khả năng học tập | năng lực tinh thần | chỉ số IQ | khái niệm | năng lực trí tuệ | tư duy phản biện | trí lực học tập | khả năng tư duy | trí lực sáng tạo | trí lực phân tích | trí lực logic | trí lực cảm xúc | trí lực xã hội", "trí nhớ": "ký ức | nhớ | nhớ lại | hồi tưởng | hồi ức | ghi nhớ | lưu giữ | bộ nhớ | tâm trí | sự tưởng nhớ | kỷ niệm | nhận thức | ý thức | lưu trữ | sự nhớ | những kỷ niệm | trí nhớ tốt | trí nhớ kém | trí nhớ ngắn hạn | trí nhớ dài hạn", "trí tuệ": "sự thông thái | sự khôn ngoan | sự hiểu biết | sáng suốt | trí khôn | thông minh | kiến thức | học thức | minh triết | sự thông sáng | tỉnh táo | phán đoán | sự lịch duyệt | nhạy bén | sự hiền triết | kinh nghiệm | sự hợp lý | tầm nhìn xa | thận trọng | sự thông minh", "trị giá": "giá trị tiền tệ | giá trị | giá | giá cả | giá thị trường | định giá | số tiền | tương đương | thẩm định | đánh giá | đánh giá cao | tiêu chuẩn | giá trị tài sản | giá trị kinh tế | giá trị thương mại | giá trị thực | giá trị ước lượng | giá trị tương lai | giá trị hiện tại | giá trị đầu tư | giá trị thị trường", "trị tội": "trừng phạt | hình phạt | trừng trị | sự trừng phạt | sự phạt | đền tội | thi hành án | phạt | kỷ luật | xét xử | tố tụng | sự bị trừng phạt | quả báo | trả giá | trả thù | xử án | xử lý | trừng phạt hành chính | trừng phạt hình sự | trừng phạt giáo dục | trừng phạt xã hội", "trò đùa": "trò chơi khăm | trò đùa tinh quái | trò chơi ác | vui đùa | đánh lừa | trò đùa vui | trò đùa giỡn | trò đùa hóm hỉnh | trò đùa nhẹ nhàng | trò đùa châm biếm | trò đùa mỉa mai | trò đùa ngớ ngẩn | trò đùa vui vẻ | trò đùa hài hước | trò đùa lố bịch | trò đùa tếu táo | trò đùa vui nhộn | trò đùa giả mạo | trò đùa bất ngờ | trò đùa lừa đảo", "trò vui": "vui nhộn | hài hước | sự vui vẻ | tính vui vẻ | vui tươi | vẻ tươi vui | vẻ hoan hỉ | sự sôi nổi | lễ hội | trò chơi | trò đùa | trò giải trí | niềm vui | sự thích thú | sự phấn khởi | vui vẻ | vui mừng | sự hứng khởi | sự náo nhiệt | sự vui sướng", "tròn vo": "tròn trịa | hình tròn | hình cầu | tròn vo | viên đạn | vòng | chu vi | vòng tròn | khắp nơi | xung quanh | quanh | cắt tròn | chân thật | thẳng thắn | khứ hồi | tuần chầu | sang sảng | đọc tròn môi | loanh quanh | cuộc đi dạo", "trở gót": "gót chân | gót sau | gót cuban | đá sau | trở gót | nghiêng | phản | gót | gót đi | gót nhảy | gót lùi | gót quay | gót xoay | gót lật | gót chao | gót vặn | gót lướt | gót lùi lại | gót đổ | gót nghiêng", "trở lại": "quay lại | về nhà | tham gia lại | nhớ lại | trở về | quay về | trở về nơi cũ | trở lại nơi cũ | hồi tưởng | tái hiện | tái lập | khôi phục | đi về | trở lại trạng thái | quay về trạng thái | trở lại điểm xuất phát | trở lại với | trở lại thời gian | trở lại quá khứ | trở lại nguyên trạng | trở lại bình thường", "trở mặt": "phản bội | lật lọng | quay lại | thoái lui | đi ngược | chống lại | phản kháng | phản ứng | đảo ngược | bẻ cong | điều chỉnh | thay đổi | không giữ lời | phá vỡ | mâu thuẫn | đối lập | trở mặt như trở bàn tay | đi ngược lại | không trung thực | nói xấu", "trở nên": "trở thành | biến thành | hóa | thay đổi thành | chuyển đổi | phát triển thành | trưởng thành | biến hình | chuyển sang | dịch chuyển | gia nhập | sinh ra | trở nên giàu có | trở nên thân thiết | trở nên khó khăn | trở nên yên tĩnh | trở nên nổi bật | trở nên mạnh mẽ | trở nên thông minh | trở nên xinh đẹp", "trợ cấp": "hỗ trợ | trợ giúp | viện trợ | tài trợ | phụ cấp | bao cấp | bổ sung | nhà tài trợ | trợ cấp khẩn cấp | trợ cấp xã hội | trợ cấp thất nghiệp | trợ cấp y tế | trợ cấp học tập | trợ cấp gia đình | trợ cấp cho người nghèo | trợ cấp cho người tàn tật | trợ cấp cho người cao tuổi | trợ cấp cho trẻ em | trợ cấp cho nạn nhân thiên tai | trợ cấp cho người lao động", "trợ thủ": "trợ lý | người hỗ trợ | người giúp đỡ | người trợ giúp | phụ tá | người phụ tá | trợ giáo | cộng sự | người đồng hành | đối tác | thư ký | người đại diện | bồi tế | cấp phó | phó | thư ký | đại lý | dự phòng | người tiếp tay | đồng nghiệp", "trời ơi": "chúa ơi | ôi trời | trời đất ơi | trời ạ | trời ơi đất hỡi | trời ơi sao | trời ơi giời ơi | trời ơi ôi | trời ơi lạy trời | trời ơi thật không | trời ơi kinh khủng | trời ơi khổ quá | trời ơi tội nghiệp | trời ơi bất ngờ | trời ơi lạ quá | trời ơi chán quá | trời ơi mệt quá | trời ơi buồn quá | trời ơi vui quá | trời ơi hay quá", "trù trừ": "do dự | lưỡng lự | chần chừ | e ngại | ngần ngại | trì hoãn | không quyết đoán | băn khoăn | mơ hồ | không chắc chắn | lòng vòng | tạm dừng | chưa quyết | không dứt khoát | trì trệ | khó xử | khó quyết | không rõ ràng | lưỡng lự | trì trệ", "trú ngụ": "cư trú | cư ngụ | thường trú | người cư ngụ | cư dân | người ở trọ | người thuê nhà | ở chính thức | trú tại | sinh sống | định cư | tạm trú | ở lại | lưu trú | trú ẩn | tạm cư | đóng quân | ở tạm | ở nhờ | trú ngụ tạm thời", "truy nã": "bị truy nã | bị tìm bắt | lùng bắt | săn lùng | tìm kiếm | truy tìm | điều tra | theo dõi | bắt giữ | tìm ra | khám phá | phát hiện | truy sát | truy tìm kẻ phạm tội | lùng sục | tìm ra dấu vết | đi tìm | đi lùng | bắt kẻ trốn | truy đuổi", "truy tố": "khởi tố | truy tố | kiện | kiện tụng | tố tụng | đưa ra tòa | đưa ra xét xử | đưa đơn kiện | cáo trạng | tố cáo | khởi kiện | xét xử | thụ lý | điều tra | bị cáo | bị truy tố | tố giác | truy cứu | xét xử hình sự | xét xử dân sự | thông báo khởi tố", "trừ khử": "diệt trừ | tiêu diệt | hủy diệt | phá hủy | thiêu hủy | tàn phá | triệt tiêu | hủy hoại | phá bỏ | hủy | phá | kết thúc | xóa sổ | loại bỏ | diệt vong | xóa bỏ | làm mất hiệu lực | làm suy giảm | rút ruột | thiệt hại", "trừ phi": "trừ khi | nếu không | ngoại trừ | loại trừ | ngoại trừ điều đó | trừ phi không | nếu không thì | trừ khi nào | trừ phi có | trừ phi không có | trừ khi có | nếu không có | trừ khi mà | trừ phi mà | trừ phi là | trừ phi nếu | trừ phi chỉ | trừ phi chỉ khi | trừ phi nếu không | trừ phi không phải", "tu huýt": "huýt sáo | thổi | rít | tiếng huýt | vù vù | còi nhỏ | còi sói | thở khò khè | thổi kèn | thổi còi | tiếng thổi | tiếng rít | tiếng vù vù | còi | tiếng còi | âm thanh | gió rít | tiếng gió | tiếng kêu | tiếng hú", "tu thân": "tu dưỡng | tự giáo dục bản thân | tự tu dưỡng | tu luyện | tự lực | hoàn thiện bản thân | tự thực tế | tự khám phá | rèn luyện bản thân | phát triển bản thân | tự hoàn thiện | nâng cao phẩm hạnh | tu tâm | tự rèn | tự cải thiện | tự nâng cao | đào tạo bản thân | tự trau dồi | tự bồi dưỡng | tự hoàn thiện bản thân", "tu viện": "tu viện | nhà tu | ni viện | cộng đồng tôn giáo | phật giáo | đạo viện | chùa | nhà thờ | tu sĩ | đạo tràng | tịnh xá | tịnh thất | hội thánh | giáo xứ | giáo hội | nhà dòng | tu viện phật giáo | tu viện công giáo | nhà tu hành | cơ sở tôn giáo", "tù binh": "tù nhân | tù binh | phạm nhân | người tù | bị giam cầm | bị giam giữ | bị bỏ tù | tù | giam giữ | người bị giam giữ | tù phạm | người bị giam | người bị bắt | người bị quản thúc | người bị tạm giam | người bị giam cầm | người bị kết án | người bị xử án | người bị tước tự do | người bị giam giữ trái phép", "tù túng": "gò bó | khó xử | hạn chế | không được tự do | chật chội | chật | dồn ép | chật hẹp | bế tắc | khó khăn | tắc nghẽn | bó buộc | kìm hãm | ngột ngạt | bế tắc | khó thở | khó chịu | khó khăn | không thoải mái | bức bối", "tủ kính": "tủ trưng bày | tủ bảo quản | tủ kính trưng bày | tủ kính bảo quản | tủ kính nghệ thuật | tủ kính trang trí | tủ kính lưu niệm | tủ kính đựng đồ | tủ kính showroom | tủ kính bày hàng | tủ kính phòng khách | tủ kính văn phòng | tủ kính gia đình | tủ kính hiện đại | tủ kính cổ điển | tủ kính đa năng | tủ kính mini | tủ kính lớn | tủ kính nhỏ | tủ kính cao", "tủ lạnh": "tủ lạnh | tủ mát | tủ lạnh điện | tủ ướp lạnh | tủ đông | đông lạnh | thùng đá | tủ bảo quản thực phẩm | tủ giữ lạnh | tủ lạnh mini | tủ lạnh gia đình | tủ lạnh công nghiệp | tủ lạnh âm tường | tủ lạnh inverter | tủ lạnh side by side | tủ lạnh 2 cánh | tủ lạnh 1 cánh | tủ lạnh đa năng | tủ lạnh tiết kiệm điện | tủ lạnh có ngăn đá", "tủ sách": "kệ sách | giá sách | tủ đựng sách | tủ sách gia đình | thư viện | quầy sách | kệ đựng sách | bộ sách | tủ tài liệu | kho sách | tủ lưu trữ sách | kệ tài liệu | tủ sách tham khảo | tủ sách học tập | kệ sách mini | tủ sách điện tử | kệ sách treo | tủ sách văn phòng | kệ sách đa năng | tủ sách nghệ thuật", "tụ điện": "tụ điện | cái tụ điện | cái tụ | bộ điện dung | tụ điện tử | tụ hóa | tụ gốm | tụ nhôm | tụ giấy | tụ ceramic | tụ siêu tụ | tụ điện phân | tụ điện tích | tụ điện áp | tụ điện xoay chiều | tụ điện một chiều | tụ điện đa năng | tụ điện công suất | tụ điện thấp | tụ điện cao", "túc cầu": "bóng đá | đá bóng | đá banh | túc cầu | bóng | trận bóng | sân bóng | cầu thủ | đội bóng | giải bóng | bóng tròn | thể thao | đá cầu | bóng đá mini | bóng đá nữ | bóng đá nam | bóng đá đường phố | bóng đá phong trào | bóng đá trẻ | bóng đá chuyên nghiệp", "tục ngữ": "câu ngạn ngữ | ngạn ngữ | thành ngữ | tục ngữ | châm ngôn | phương ngôn | cách ngôn | câu nói | câu châm ngôn | câu tục ngữ | câu chuyện | câu triết lý | câu đúc kết | câu khuyên | câu dạy | câu giáo huấn | câu ngắn | câu nói dân gian | câu nói truyền miệng | câu nói thông thái", "tục tằn": "tục tĩu | thô lỗ | thô bỉ | thô thiển | thô sơ | thô | không đứng đắn | thô bạo | vụng về | rẻ tiền | lỗ mãng | chửi rủa tục tằn | chưa gọt giũa | mới phác qua | chưa được chế biến | chưa chín | không tiêu | không biến cách | thô lỗ | tủi cực", "tục tĩu": "tục tĩu | khiêu dâm | dâm dục | tà dâm | thô thiển | tục tằn | bẩn thỉu | thô lỗ | nói tục | bậy | thái quá | kinh tởm | dâm | trần trụi | khó nghe | vô văn hóa | khó coi | xấu xí | đê tiện | nhục nhã | khó chấp nhận", "tum húp": "mũm mĩm | mập mạp | béo bụ | bụ bẫm | bầu bĩnh | tròn trĩnh | béo | béo phì | tum húp | mũm mỉm | tròn trịa | mập mạp | phì nhiêu | đầy đặn | mập mạp | béo tốt | mập mạp | béo tròn | béo lùn | béo mập", "tun hút": "đường hầm | xoáy nước | đường ống | hầm | lỗ hổng | khe hở | khe nứt | khe rãnh | đường dẫn | ống dẫn | cống | hố | hầm ngầm | đường đi | đường mòn | đường nhỏ | ngõ | lối đi | đường tắt | đường hẹp | đường cong", "tủn mủn": "khẳng khiu | sơ sài | xấu | nhạt nhẽo | óp | keo kiệt | xoàng | ốp | nghèo | thưa thớt | khó chịu | khổ sở | mỏng manh | gầy gò | hom hem | thiếu vải | gầy còm | ít ỏi | kém | tầm thường | bèo bọt | hèn mọn | tầm thường hóa | không đáng kể | nhỏ nhoi", "tuy thế": "tuy nhiên | mặc dù vậy | dù sao | dù sao đi nữa | tuy vậy | thế mà | vậy mà | dầu | mặc dù | dù | dù cách nào | sau tất cả | nhưng | vẫn | dẫu sao | dẫu vậy | mặc dù thế | dù có | dù cho | tuy thế | tuy vậy", "tùy bút": "", "tư cách": "tư cách pháp lý | quyền hạn | vai trò | bản lãnh | khả năng | địa vị | chức vụ | phẩm chất | uy tín | danh dự | trách nhiệm | nghĩa vụ | tiêu chuẩn | điều kiện | cương vị | chức năng | tính cách | nhân cách | tính chất | đặc điểm", "tư chất": "bản chất | tính cách | nhân cách | cá tính | tính cá nhân | tính tình | bản sắc | đặc điểm | cá nhân | tính cách con người | tư chất thông minh | năng lực | khả năng | tố chất | tính chất | tính cách bẩm sinh | tính cách tự nhiên | tính cách riêng | tính cách đặc trưng | tính cách nổi bật", "tư lệnh": "tổng tư lệnh | chỉ huy trưởng | người chỉ huy | sĩ quan chỉ huy | chỉ huy | người đứng đầu | giám đốc | thuyền trưởng | người điều khiển | quản trị viên | tướng lĩnh | chỉ huy quân sự | lãnh đạo | người lãnh đạo | trưởng phòng | trưởng ban | người quản lý | người điều hành | chỉ huy phó | đại tá", "tư liệu": "dữ liệu | thông tin | tập dữ liệu | cơ sở dữ liệu | ngân hàng dữ liệu | số liệu | tư liệu sinh hoạt | bằng chứng | hồ sơ | kiến thức | tệp dữ liệu | hình ảnh | đầu vào | kho dữ liệu | biểu dữ liệu | thống kê | luận chứng | tài liệu | tài liệu nghiên cứu | tóm tắt", "tư pháp": "công lý | luật pháp | sự công bằng | xét xử | phán quyết | pháp lý | bộ tư pháp | chính nghĩa | thẩm phán | thủ tục hợp pháp | liêm chính | quyền tài phán | cơ quan tư pháp | hệ thống pháp luật | tòa án | nguyên tắc pháp lý | công bằng xã hội | trách nhiệm pháp lý | hành chính tư pháp | quy trình xét xử", "tư thục": "trường tư | trường dân lập | trường tư thục | tư | riêng tư | riêng | cá nhân | độc lập | tách biệt | độc quyền | cô lập | hướng nội | thích ẩn dật | ẩn dật | thích sống cách biệt | đóng cửa | riêng lẻ | dân lập | khép kín | tư nhân", "từ biệt": "tạm biệt | vĩnh biệt | lời chào tạm biệt | lời chào từ biệt | chào tạm biệt | xin chào | chia tay | rời xa | không gặp lại | lời từ biệt | từ giã | giã từ | tạm rời | lời chào | chào từ giã | tạm xa | tạm thời chia tay | tạm biệt nhau | khép lại | đoạn tuyệt", "từ chối": "khước từ | cự tuyệt | chối | bỏ qua | không cho phép | chống lại | từ bỏ | bác bỏ | kháng cự | không nhận | làm ngơ | quay lưng lại | bất chấp | không chấp nhận | từ chối | không đồng ý | không tiếp nhận | không chấp thuận | không chấp nhận | lảng tránh | tránh né", "từ điển": "tự điển | từ vựng | thuật ngữ | sách | tài liệu tham khảo | bảng thuật ngữ | bảng chú giải thuật ngữ | ngôn ngữ | bách khoa toàn thư | từ điển đồng nghĩa | từ điển chuyên ngành | từ điển hình ảnh | từ điển điện tử | từ điển ngữ nghĩa | từ điển đa ngôn ngữ | từ điển tiếng Việt | từ điển tiếng Anh | từ điển tiếng Pháp | từ điển tiếng Trung | từ điển tiếng Nhật", "từ pháp": "ngữ pháp | cú pháp | hình thức ngữ pháp | cấu trúc ngữ pháp | quy tắc ngữ pháp | ngữ nghĩa | ngữ âm | từ vựng | ngữ điệu | ngữ cảnh | câu cú | câu văn | cách diễn đạt | cách sử dụng | ngôn ngữ học | từ loại | câu hỏi | câu trả lời | diễn ngôn | từ ngữ", "từ tính": "tính từ tính | lực từ trường | lực hút từ tính | lực kéo | lực hút | sức hút | hiện tượng từ | từ học | độ từ hóa | tính từ | từ trường | từ tính học | tính chất từ | tính chất điện từ | tính từ trường | từ tính điện | từ tính hóa | từ tính lực | từ tính lực học | từ tính vật lý", "từ vựng": "từ ngữ | từ điển | thuật ngữ | biệt ngữ | vốn từ | ngôn ngữ | cụm từ | từ | bảng từ vựng | sách từ | bảng thuật ngữ | từ điển đồng nghĩa | cụm từ học | từ loại | từ vựng học | từ vựng chuyên ngành | từ vựng tiếng Việt | từ vựng cơ bản | từ vựng phong phú | từ vựng mở rộng", "tử cung": "dạ con | cổ tử cung | u cơ | buồng tử cung | tử cung mẹ | tử cung nữ | tử cung thai | tử cung mang thai | tử cung phụ nữ | tử cung động vật | tử cung sinh sản | tử cung nguyên phát | tử cung thứ phát | tử cung bình thường | tử cung bất thường | tử cung hẹp | tử cung to | tử cung lạc chỗ | tử cung viêm | tử cung u xơ", "tử thần": "thần chết | chí tử | tử | tử vong | sự chết chóc | sự mất mạng | chết | chết xác | sự kết liễu | sự chấm dứt | sự kết thúc | sự hủy diệt | sự tàn lụi | sự tiêu tan | sự qua đi | sự tuyệt chủng | bị giết chết | chí chết | những tấm màn | sắp chết | cái chết | sự ra đi | sự diệt vong | sự tan biến | sự lụi tàn", "tử trận": "tử trận | trận tử chiến | chết trận | chiến đấu | tàn sát | hy sinh | ngã xuống | chết chóc | đổ máu | chiến sĩ | chiến binh | đánh nhau | giao tranh | đối đầu | xung đột | thương vong | mất mạng | bại trận | thảm sát | đánh trận", "tứ giác": "hình tứ giác | hình vuông | hình chữ nhật | hình thoi | hình bình hành | bốn mặt | hình đa giác | hình chữ nhật vuông | hình tứ diện | hình ngũ giác | hình lục giác | hình đa diện | hình phẳng | hình khối | hình đối xứng | hình có bốn cạnh | hình có bốn góc | hình có bốn đỉnh | hình có bốn mặt phẳng | hình có bốn cạnh bằng nhau", "tứ phía": "bốn phía | xung quanh | quanh chu vi | ở bốn phía | ở xung quanh | bên ngoài | chu vi | bao quanh | vòng quanh | khắp nơi | tứ bề | tứ diện | bốn bề | bốn phương | khắp bốn phương | xung quanh bốn phía | tứ phương | bốn hướng | vòng vèo | vây quanh", "tứ tuần": "bốn mươi tuần | tuổi bốn mươi | tuổi trung niên | tuổi tứ tuần | tứ tuần tuổi | thế hệ bốn mươi | bốn mươi tuổi | giai đoạn bốn mươi | thời kỳ bốn mươi | thời kỳ trung niên | tuổi đời bốn mươi | bốn mươi năm | bốn mươi mùa | bốn mươi năm tuổi | bốn mươi tuổi đời | bốn mươi năm sống | bốn mươi năm qua | bốn mươi năm tuổi tác | bốn mươi năm cuộc đời | bốn mươi năm lịch sử", "tứ tung": "nhóm tứ tấu | nhóm bốn | bộ ba | ngũ tấu | hợp xướng | dàn nhạc | đoàn hát | dàn hợp xướng | tứ ca | bộ tứ | tứ quý | tứ phương | tứ diện | tứ trụ | tứ linh | tứ hải | tứ bề | tứ chi | tứ đổ tường | tứ khoái", "tự động": "tự động hóa | tự hoạt động | tự điều chỉnh | máy tự động | súng tự động | thiết bị tự động | tự khởi động | bán tự động | tự di chuyển | cơ khí hóa | tự nhiên | tự khóa | vô ý thức | thuộc tự động | trạm tự động | điện thoại tự động | hệ thống tự động | quá trình tự động | cảm biến tự động | robot tự động", "tự giác": "tự nguyện | tình nguyện | có ý thức | theo sự lựa chọn | lựa chọn | theo ý mình | tự do | tự quyết | tự chủ | tự hành động | tự giác ngộ | tự thân | tự lập | tự tin | tự phát | tự mình | tự phát triển | tự chịu trách nhiệm | tự khởi xướng | tự tổ chức", "tự phát": "tự nhiên | theo bản năng | tự ý | tự động | tự nguyện | không gò bó | không có kế hoạch | tức thời | ngẫu hứng | thuận tay | tự sinh | hành động tự phát | phát sinh tự nhiên | không có lãnh đạo | tự phát sinh | tự phát triển | tự phát hành | tự phát động | tự phát biểu | tự phát triển", "tự tiện": "tùy ý | tự ý | tùy tiện | tùy chọn | không bị bó buộc | chủ quan | độc đoán | bốc đồng | thất thường | ngẫu nhiên | vô trách nhiệm | không chắc đúng | không nhất quán | hay thay đổi | được tuỳ ý quyết định | tự phát | tự do | tự quyết | tự chủ | tự thân", "tự xưng": "tuyên bố | nói ra vẻ là | tự nhận | tự gán | bề ngoài là | làm ra vẻ là | thể hiện | tự giới thiệu | tự xưng danh | tự phong | tự cho mình | tự nhận mình | tự xưng hùng | tự xưng vương | tự xưng là | tự xưng danh hiệu | tự xưng chức vụ | tự xưng nghề nghiệp | tự xưng tổ chức | tự xưng danh nghĩa", "tức thì": "tức thì | lập tức | ngay lập tức | ngay tức khắc | tức thời | khẩn trương | nhanh chóng | gấp | cấp bách | chớp nhoáng | chớp mắt | hiện tại | một chốc lát | chốc lát | khoảnh khắc | liền ngay | ngay | vừa mới | mới đây | trong chốc lát", "tức tốc": "ngay lập tức | tức thời | nhanh chóng | vội vàng | vội vã | mau chóng | lẹ | đột ngột | chóng vánh | nhanh lẹ | mau | tốc | hoạt bát | nhanh trí | khẩn trương | gấp rút | cấp bách | nhanh nhẹn | gấp gáp | kịp thời", "tửu sắc": "sự truỵ lạc | sự sa đoạ | sự đồi truỵ | sự trác tráng | làm truỵ lạc | làm sa đoạ | làm bại hoại | làm đồi bại | cám dỗ | ham mê | lạm dụng | làm hư | làm sa ngã | đam mê | sự sa ngã | sự đồi bại | sự lạm dụng | sự cám dỗ | sự hư hỏng | sự thác loạn | sự phóng túng", "uất hận": "căm thù | oán giận | phẫn uất | cay đắng | cay nghiệt | giận | bực bội | phật ý | cảm thấy bực bội | uất ức | tức tối | khó chịu | đau khổ | tủi hổ | uất ức | bất mãn | khinh ghét | thù hận | đố kỵ | bực tức", "ung thư": "bệnh ung thư | u ác tính | bệnh ác tính | ung thư biểu mô | ung thư chi | khối u | bệnh lâu năm | bệnh lớn | cự giải | bệnh hiểm nghèo | bệnh nan y | bệnh ung thư phổi | bệnh ung thư vú | bệnh ung thư gan | bệnh ung thư dạ dày | bệnh ung thư đại tràng | bệnh ung thư tuyến tiền liệt | bệnh ung thư não | bệnh ung thư máu | bệnh ung thư da", "uốn nắn": "uốn cong | uốn lượn | sự uốn | uốn nắn | xoắn | xoay | cúi | đường cong | cong | độ uốn cong | độ lệch | lệch hướng | bẻ cong | bẻ gãy | uốn éo | uốn vặn | uốn nắn lại | uốn nắn chính xác | uốn nắn mềm mại | uốn nắn cứng", "uy danh": "danh tiếng | uy tín | uy thế | sức ảnh hưởng | nổi tiếng | sự nổi tiếng | thanh thế | địa vị | danh vọng | uy lực | thanh danh | danh dự | danh nhân | danh tiếng lẫy lừng | sự tôn trọng | sự kính nể | tầm ảnh hưởng | sự nổi bật | danh tiếng vang dội | uy quyền | sự công nhận", "uy hiếp": "đe dọa | hăm dọa | răn đe | ép buộc | sự đe dọa | sự hăm dọa | sự doạ dẫm | chiến thuật hù dọa | khủng bố | bắt nạt | quấy rối | dọa dẫm | uy lực | đe nẹt | khủng bố tinh thần | đe dọa tinh thần | đe dọa thể xác | sự áp bức | sự cưỡng chế | sự khủng bố", "uy nghi": "uy nghiêm | vẻ uy nghi | vẻ oai nghiêm | vẻ oai vệ | sự vĩ đại | sự lừng lẫy | vẻ đường bệ | hoàng gia | điện hạ | trang nghiêm | tôn kính | thần thánh | vĩ đại | trang trọng | lịch lãm | quý phái | đường bệ | tôn quý | sang trọng | đáng kính", "ưa nhìn": "dễ coi | đáng yêu | xinh xắn | hấp dẫn | có vẻ phúc hậu | có vẻ tốt | khôi ngô | xinh đẹp | đẹp trai | ấn tượng | được ưa chuộng | có sức hút | mặn mà | thú vị | tươi tắn | trong sáng | thanh thoát | điển trai | ngọt ngào | có duyên", "ứng đáp": "đáp ứng | phản hồi | phản ứng | hưởng ứng | trả lời | đáp lại | quay lại | phản ứng lại | xác nhận | tham gia lại | câu trả lời | hành động đáp lại | cư xử | đối đáp | ứng phó | phản ứng nhanh | trả lời lại | đáp ứng lại | tham gia | tiếp nhận | phản hồi lại", "ứng phó": "đối phó với | đương đầu với | xử lý | vượt qua | điều hướng | ứng biến | phản ứng | giải quyết | đáp ứng | chống chọi | đối mặt | thích ứng | sẵn sàng | chủ động | khắc phục | giải quyết tình huống | điều chỉnh | thích nghi | đối diện | ứng dụng", "ứng thí": "thi đấu | bài thi | sát hạch | kiểm tra | trắc nghiệm | nghiệm | khảo nghiệm | kiểm thử | thử nghiệm | cuộc thử nghiệm | bài kiểm tra | kiểm nghiệm | thử bằng thuốc thử | phép thử kiểm định | sự thử | sự sát hạch | điều tra | khảo hạch | xét nghiệm | thử thách", "ước hẹn": "hẹn ước | hứa hẹn | lời hứa | lời cam kết | sự hứa hẹn | hẹn | cam kết | thỏa thuận | hiệp ước | giao ước | cam đoan | điều hẹn ước | điều hứa | lời thề | thề | bảo đảm | báo trước | hứa | hẹn hò | hẹn gặp", "ươn hèn": "hèn nhát | khiếp nhược | nhát gan | nhút nhát | sợ hãi | lo lắng | e ngại | co rúm người | lùi lại | một cách hèn nhát | tim gà | co rúm người lại | khúm núm | bất an | sợ sệt | thụt lùi | không dám | mềm yếu | yếu đuối | không tự tin", "ướt đẫm": "ướt hết | ngâm ướt | vắt ướt | ngâm | chảy nước | ướt sũng | ướt nhẹp | ướt đẫm nước | ướt át | ướt mèm | ướt sũng nước | ướt đẫm mồ hôi | ướt đẫm mưa | ướt đẫm sương | ướt đẫm mồ hôi | ướt đẫm nước mắt | ướt đẫm tình cảm | ướt đẫm cảm xúc | ướt đẫm không khí | ướt đẫm tâm hồn", "ưu điểm": "lợi thế | có lợi | thuận lợi | sự tiện lợi | điểm mạnh | điểm tốt | điểm cộng | ưu thế | sự ưu việt | sự nổi bật | điểm ưu | sự ưa thích | khả năng | tiềm năng | điểm đáng chú ý | điểm lợi | sự thuận lợi | điểm đặc biệt | điểm hấp dẫn | điểm nổi bật", "ưu tiên": "đặc quyền | ưu đãi | sắp xếp | xếp hạng | phân cấp | ưu tiên hàng đầu | chọn lọc | ưu tiên trước | được ưu tiên | được chọn | được phép | được ưu đãi | ưu tiên đặc biệt | ưu tiên cao | ưu tiên chính | ưu tiên thứ nhất | ưu tiên tối đa | ưu tiên hàng đầu | ưu tiên cho | ưu tiên trong", "ưu việt": "vượt trội | tốt nhất | cao cấp nhất | chất lượng hàng đầu | hơn nhất | tối ưu | nhất | giỏi nhất | siêu mịn | đặc biệt | xuất sắc | đỉnh cao | tuyệt vời | hoàn hảo | đáng chú ý | nổi bật | thượng thừa | đặc sắc | tinh túy | ưu tú", "vạc dầu": "vạc | bình dầu | thùng dầu | chậu dầu | bể dầu | khoang dầu | vật chứa dầu | bình chứa | thùng chứa | vạc chứa | vạc nước | vạc nhựa | vạc kim loại | vạc lớn | vạc nhỏ | vạc công nghiệp | vạc gia dụng | vạc chứa chất lỏng | vạc chứa nhiên liệu | vạc chứa hóa chất", "vai trò": "chức vụ | vai trò xã hội | nhân vật | thực thi | chức năng | tác dụng | trách nhiệm | nhiệm vụ | cương vị | địa vị | vai vế | vai trò quyết định | sứ mệnh | phận sự | chức trách | tầm quan trọng | đóng góp | tham gia | ảnh hưởng | vai trò lãnh đạo | vai trò chủ chốt", "van nài": "năn nỉ | khẩn cầu | cầu xin | cầu khẩn | nài xin | kêu nài | van nài | dỗ dành | khuyên nhủ | mời gọi | gợi ý | thèm muốn | hỏi | nài | xin xỏ | thỉnh cầu | truyền đạt | đề nghị | khẩn nài | đề xuất", "van xin": "van nài | khẩn cầu | cầu xin | cầu khẩn | nài nỉ | thỉnh nguyện | yêu cầu | kháng cáo | xin xỏ | xin lỗi | cầu khẩn | kêu gọi | đề nghị | thỉnh cầu | xin phép | khẩn khoản | mời gọi | đòi hỏi | hối thúc | nhờ vả | xin xỏ", "vãn hồi": "khôi phục | hồi phục | sự hồi phục | phục hồi | sự phục hồi lại | bình phục | cải thiện | sự bình phục | thu hồi | lấy lại | sự đòi lại được | tái lập | tái thiết | nối lại | điều chỉnh lại | sự tìm lại được | về lại | trở lại | sự khôi phục lại | sự cải cách", "vạn thọ": "trường thọ | bất tử | vĩnh cửu | dai | long-dai | sống lâu | thọ | mừng thọ | vạn niên | vạn tuế | trường sinh | bền lâu | vĩnh viễn | không chết | sống mãi | sống lâu trăm tuổi | sống lâu muôn tuổi | lễ vạn thọ | thọ mệnh | thọ lâu", "vạn vật": "vũ trụ | thiên nhiên | thế giới | mọi thứ | sự tồn tại | thế giới tự nhiên | sự sáng tạo | mô hình vũ trụ | tự nhiên | vạn vật sống | vạn vật vô tri | các loài | sinh vật | cảnh vật | vật chất | vật thể | sự sống | sự vật | các hiện tượng | vạn vật trong vũ trụ", "vào hùa": "hùa theo | đồng lõa | thông đồng | bắt tay | hợp tác | liên minh | kết bè | kết hợp | tham gia | gia nhập | cùng nhau | đi chung | đi theo | đi cùng | hùa hấn | hùa nhau | đi vào | đi theo | cùng làm | cùng hành động", "văn đàn": "giới văn học | diễn đàn văn học | cộng đồng văn học | thế giới văn học | sân chơi văn học | nền văn học | tầng lớp văn học | hội văn học | nhà văn | tác giả | người viết | người sáng tác | tác phẩm văn học | văn chương | văn hóa văn học | ngành văn học | lĩnh vực văn học | tạp chí văn học | diễn đàn nghệ thuật | câu lạc bộ văn học", "văn hóa": "văn minh | nền văn hóa | văn hóa | sự tu dưỡng | tu dưỡng | giáo hoá | nhân văn | học vấn | truyền thống | nghệ thuật | liên văn hóa | mở mang | tiếp biến văn hóa | sự giáo hoá | triết học | nhận thức | sự trao đổi | tín ngưỡng | phong tục | lối sống | tập quán", "văn học": "nghệ thuật | viết lách | nhà văn | sách | uyên bác | bác học | cổ điển | tiểu thuyết | thơ ca | kịch | tác phẩm | văn chương | văn bản | ngôn từ | hư cấu | tưởng tượng | tác giả | văn hóa | nghiên cứu | phê bình", "văn thơ": "thơ ca | thi ca | nghệ thuật thơ | bài thơ | câu thơ | khổ thơ | thơ | vần | chất thơ | văn chương | văn học | văn xuôi | văn vần | tác phẩm thơ | thơ phú | thơ lục bát | thơ tự do | thơ trữ tình | thơ ca trữ tình | thơ ca dân gian | thơ ca hiện đại", "văn vật": "văn chương | văn học | tác phẩm văn học | sáng tác | văn | văn bản | di sản văn hóa | văn hóa | nghệ thuật | hiện vật | công trình văn hóa | tài sản văn hóa | văn minh | truyền thống | nhân tài | bảo tàng | văn vẻ | tác phẩm | tác giả | nghệ sĩ", "vặn hỏi": "", "vắng vẻ": "vắng bóng | vắng mặt | trống trải | hoang vắng | vắng lặng | vắng tanh | vắng ngắt | vắng vẻ | không có người | không có ai | không có mặt | không có ai ở đây | đìu hiu | lặng lẽ | tĩnh mịch | vắng vẻ tĩnh lặng | vắng vẻ hoang sơ | vắng vẻ cô quạnh | vắng vẻ lạnh lẽo | vắng vẻ đơn độc", "vân vân": "v.v. | và các thứ | và những thứ khác | và những điều tương tự | và những cái khác | và nhiều thứ khác | và vân vân | và các loại | và các kiểu | và những thứ như vậy | và các dạng | và các hình thức | và những thứ đại loại | và những thứ khác nữa | và những thứ tương tự | và các thứ khác | và các thứ tương tự | và những điều khác | và những thứ khác nhau | và các thứ khác nhau", "vần thơ": "bài thơ | câu thơ | thơ | làm thơ | đặt thành thơ | ăn vần | vận | vần | âm vận | có vần | thơ ca | thơ mộng | thơ phú | thơ lục bát | thơ tự do | thơ trữ tình | thơ ngắn | thơ dài | thơ tình | thơ ca dao", "vẩn đục": "mờ đục | mờ mịt | mơ hồ | không rõ ràng | u ám | u buồn | dày đặc | mây mù | đục | âm u | mù sương | có sương mù | u tối | mờ ảo | mờ nhạt | mờ mờ | mờ mịt | tối tăm | mờ mịt | mờ mịt", "vấn đáp": "hỏi đáp | câu hỏi và câu trả lời | thảo luận | phỏng vấn | đối thoại | trả lời | hỏi han | trao đổi | thuyết trình | giải đáp | tranh luận | phản biện | đàm thoại | giao tiếp | thảo luận nhóm | hỏi ý kiến | trả lời câu hỏi | đối chất | phỏng vấn xin việc | hỏi thăm", "vấn vít": "thẩm vấn | truy vấn | nghi vấn | chất vấn | vặn hỏi | hỏi | câu hỏi | câu hỏi kiểm tra | đặt thành vấn đề | xét hỏi | kiểm tra | hỏi han | củ vấn | điều tra | phỏng vấn | hỏi đáp | hỏi thăm | hỏi ý kiến | hỏi thẳng | hỏi rõ | hỏi chi tiết", "vận tải": "vận chuyển | giao hàng | chuyển tải | vận chuyển hàng hóa | vận chuyển hành khách | xe tải | toa xe | toa tàu | xe khách | xe đẩy | chuyển chở | chuyên chở | vận chuyển đường bộ | vận chuyển đường sắt | vận chuyển đường hàng không | vận chuyển đường biển | dịch vụ vận tải | hệ thống vận tải | vận tải đa phương thức | vận tải nội địa | vận tải quốc tế", "vận tốc": "tốc độ | độ nhanh | gia tốc | chuyển động nhanh | tăng tốc độ | đi nhanh | nhanh chóng | chạy nhanh | nhanh lên | tốc lực | vận trù | vận trù học | thời gian di chuyển | quãng đường | điều chỉnh tốc độ | nhanh nhẹn | nhanh nhảu | vận hành nhanh | di chuyển nhanh | tăng tốc", "vật thể": "vật | đồ vật | món đồ | đối tượng | khách thể | chất | vật cụ thể | đối tượng vật lý | hàng hóa | sản phẩm | vật chất | thực thể | vật thể cụ thể | vật lý | vật dụng | đối tượng cụ thể | vật thể vật lý | vật thể tự nhiên | vật thể nhân tạo | vật thể trừu tượng", "vậy thì": "thì | vậy | là | bèn | thế thì | như vậy | như thế thì | vậy thì | nếu thế thì | liền | và như vậy | do đó | vì vậy | cho nên | kết quả là | vậy mà | tức là | nên | vậy nên | vậy mà", "vẻ vang": "vinh quang | vẻ vang | quang vinh | lừng lẫy | vĩ đại | huy hoàng | rực rỡ | oanh liệt | anh hùng | vinh dự | tự hào | được tôn vinh | lộng lẫy | nổi tiếng | được tôn trọng | vĩ đại | vinh hiển | vinh danh | vinh hạnh | vinh thịnh", "véo von": "du dương | êm tai | giai điệu | âm nhạc | giéo giắt | hòa âm | thanh thoát | trong trẻo | tươi vui | ngọt ngào | vui tai | huyền diệu | mượt mà | thanh nhã | rộn ràng | sang trọng | tinh tế | vui vẻ | thú vị | lôi cuốn", "vệ binh": "cảnh vệ | cận vệ | hộ vệ | người bảo vệ | người canh gác | người trông coi | lính gác | lính canh | lính canh trại giam | bảo vệ | canh giữ | canh gác | người giám sát | đội canh gác | nhiệm vụ canh gác | sự thay phiên gác | vệ sĩ | gác | người canh | người bảo hộ", "vệ sinh": "phòng vệ sinh | nhà vệ sinh | xí bệt | toa lét | cầu tiêu | dọn dẹp | vệ sinh cá nhân | vệ sinh môi trường | vệ sinh công cộng | vệ sinh an toàn thực phẩm | vệ sinh tay | vệ sinh thân thể | vệ sinh nhà cửa | vệ sinh dụng cụ | vệ sinh bếp | vệ sinh toilet | vệ sinh khu vực | vệ sinh đồ dùng | vệ sinh sức khỏe | vệ sinh sinh học", "vệ tinh": "vệ tinh nhân tạo | hệ thống vệ tinh | vệ tinh tự nhiên | tiểu hành tinh | hành tinh | sao | vệ tinh địa tĩnh | vệ tinh quỹ đạo | vệ tinh viễn thám | vệ tinh GPS | vệ tinh truyền thông | vệ tinh nghiên cứu | vệ tinh khoa học | vệ tinh thời tiết | vệ tinh quân sự | vệ tinh thương mại | vệ tinh đa chức năng | vệ tinh nhỏ | vệ tinh lớn | vệ tinh hình cầu", "vi phạm": "vi phạm | phạm | làm trái | không tuân theo | sai lầm | xâm phạm | phá rối | đi ngược lại | làm gián đoạn | vi phạm quy định | vi phạm pháp luật | vi phạm nội quy | làm trái quy định | không tuân thủ | phạm luật | phạm quy | vi phạm hợp đồng | vi phạm nguyên tắc | vi phạm đạo đức | vi phạm quyền lợi", "vị giác": "vị | mùi vị | hương vị | khẩu vị | thưởng thức | sự thưởng thức | nếm | nếm thử | nếm trải | sự nếm | cảm giác ngon miệng | cảm nhận | thị hiếu | dư vị | sự phân biệt | miệng | khí vị | biết mùi | sự nếm mùi | trải nghiệm | cảm giác thích thú", "việt vị": "việt vị | phạm lỗi | luật việt vị | Luật việt vị | cầu thủ bị việt vị | sai | không đúng | không phù hợp | không chính xác | bất thường | lỗi | vi phạm | không hợp lệ | không tuân thủ | không đúng quy định | không hợp pháp | không chính xác về vị trí | đi sai | đi không đúng | không đúng luật | lỗi vị trí", "vinh dự": "danh dự | sự tôn vinh | sự vinh quang | niềm vinh dự | sự khen ngợi | sự trọng vọng | sự công nhận | sự uy tín | sự quý trọng | phẩm giá | sự tôn kính | sự nổi tiếng | sự trong sạch | sự chú ý | sự tự tin | sự kính trọng | sự vinh hiển | sự vinh danh | sự vinh hạnh | sự vinh dự hóa", "võ nghệ": "võ thuật | võ | nghệ thuật chiến đấu | võ sĩ | võ đường | võ phái | thể thao | giáo dục thể chất | luyện tập | đấu tranh | chiến đấu | kỹ năng tự vệ | võ cổ truyền | võ thuật cổ truyền | võ thuật hiện đại | thể hình | thể dục | thể thao đối kháng | đối kháng | kỹ thuật chiến đấu", "vòi voi": "vòi voi | vòi | vòi hoa sen | cỏ vòi voi | cây vòi voi | cây thuốc | cây dược liệu | cỏ dại | cỏ hoang | cây hoang dại | cây cỏ | cây thân thảo | cây có lông | cụm hoa | hoa vòi voi | thân cỏ | lá nhám | cây thuốc nam | cây thuốc Bắc | cây chữa bệnh", "vong ân": "vô ơn | người vô ơn | người không biết ơn | vô ơn bạc nghĩa | không tôn trọng | vô duyên | bội nghĩa | kẻ bội nghĩa | không biết ơn | không trân trọng | vong ơn | vong ân bạc nghĩa | vong ân bội nghĩa | không có lòng biết ơn | không có lòng tri ân | vô tình | vô cảm | không có tình nghĩa | không có ân nghĩa | không có lòng tốt", "vô biên": "vô hạn | vô tận | vô lượng | không giới hạn | không cạn kiệt | không bờ bến | không thể đếm được | không bao giờ kết thúc | bao la | to lớn | bát ngát | vô độ | mênh mông | mênh mông vô tận | vô biên | rộng lớn | vô cùng | vô tận không cùng | mênh mông không bờ | không có điểm dừng | không có giới hạn", "vô danh": "vô danh | ẩn danh | không tên tuổi | không ai biết đến | không được biết đến | không tiếng tăm | không dễ thấy | ít người biết đến | không xác định | không được đặt tên | không thể nói ra | không tên | bút danh | không được chỉ định | chưa từng biết đến | không được phân biệt | không nổi tiếng | không được công nhận | không có danh tính | không được ghi nhận", "vô định": "bất định | không xác định | mơ hồ | mập mờ | thiếu quyết đoán | không rõ ràng | không dứt khoát | không chắc chắn | vô hạn | không giới hạn | không hạn định | phiếm | liên tục | vĩnh viễn | nghi ngờ | không cố định | vô định | không bao giờ kết thúc | không xác định rõ | số nghiệm vô hạn", "vô hiệu": "vô hiệu hóa | vô hiệu lực | vô dụng | vô ích | không có giá trị | không có hiệu lực | hủy bỏ | không có | trống | vô giá trị | không có hiệu quả | không có tác dụng | không hiệu quả | không có kết quả | không thành công | bỏ đi | không cần thiết | không quan trọng | ít ỏi | mờ nhạt", "vô hình": "vật vô hình | sức mạnh vô hình | tàng hình | ẩn hình | khuất tầm nhìn | không thể thấy được | không nhìn thấy | che giấu | ngụy trang | tính vô hình | không thể phát hiện được | ẩn | không thể gặp được | thế giới vô hình | vô ảnh | vô sắc | vô diện | vô ảnh hình | vô hình thể | vô hình dạng", "vô loại": "vô loài | vô hình | vô danh | vô tính | vô chủ | vô nghĩa | vô tri | vô cảm | vô tâm | vô thức | vô tội | vô hạn | vô giá | vô phương | vô vọng | vô ích | vô duyên | vô tình | vô lý | vô cùng", "vô phép": "vô lễ | bất kính | khinh thường | xúc phạm | mất lịch sự | thô lỗ | không tôn trọng | vô đạo đức | vô trách nhiệm | vô ý thức | vô giáo dục | vô lễ phép | không lễ phép | không văn hóa | không lịch sự | không nhã nhặn | vô tâm | vô tình | vô cảm | vô tư", "vô sinh": "không có con | triệt sản | bất lực | không sinh sản | không khả năng sinh sản | suy sinh dục | khô cằn | cằn cỗi | vô sinh hóa | không thụ thai | không phát triển | không sinh trưởng | không nảy mầm | không sinh sản được | không có sự sống | vô bào | vô cơ | vô hình | vô cảm | vô thức", "vô thần": "người vô thần | người không tin | người phản giáo phái | kẻ ngoại đạo | người ngoại đạo | hoài nghi | người theo chủ nghĩa không theo chủ nghĩa | người không tín ngưỡng | người không tôn thờ | người không theo tôn giáo | người không có đức tin | người không tin tưởng | người không có niềm tin | người không theo đạo | người không theo giáo phái | người không có tín ngưỡng | người không theo tín ngưỡng | người không theo thần thánh | người không theo giáo lý | người không theo tín điều", "vô tình": "tình cờ | bất ngờ | trùng hợp | ngẫu nhiên | không chủ ý | không cố ý | vô ý | vô tình cờ | vô thức | không có ý định | không có mục đích | không có kế hoạch | không dự tính | không mong đợi | không chủ động | tình cờ xảy ra | vô tình xảy ra | không có ý nghĩa | không có tình cảm | vô tâm", "vôi vữa": "", "vở kịch": "", "vỡ lòng": "khởi đầu | bắt đầu | học chữ | học vần | lớp học | sách giáo khoa | dạy học | học tập | căn bản | nhập môn | mới bắt đầu | học sơ | học cơ bản | học nghề | học vấn | học sinh | học trò | học hỏi | học thức | học vấn cơ bản", "vũ khúc": "vũ đạo | điệu múa | múa | nhảy múa | vũ hội | sự khiêu vũ | nghệ thuật khiêu vũ | vũ | vũ khúc Tây Nguyên | điệu nhảy | bài nhạc nhảy | sự nhảy múa | môn khiêu vũ | khiêu vũ | khiễu vũ | điệu nhạc khiêu vũ | vũ điệu | múa hát | múa lân | múa rối", "vụn vặt": "nhỏ nhặt | tầm thường | vặt vãnh | linh tinh | mọn | không đáng kể | vụn | chuyện nhỏ | vụn vặt | lặt vặt | vặt | tí hon | không quan trọng | vụn vặt | vụn vặt | vụn vặt | vụn vặt | vụn vặt | vụn vặt | vụn vặt", "vuốt ve": "âu yếm | mơn trớn | cưng nựng | vỗ về | om ấp | nựng | cưng | om hôn | vuốt ve mái tóc | sự âu yếm | sự mơn trớn | vuốt | tán tỉnh | dỗ dành | chăm sóc | thương yêu | thân mật | gợi cảm | động viên | khích lệ", "vừa lúc": "", "vừa mới": "vừa rồi | vừa nãy | mới | vừa kịp | vừa đủ | ngay khi | mới đây | vừa qua | vừa xong | vừa mới rồi | vừa xảy ra | vừa diễn ra | vừa kết thúc | vừa bắt đầu | vừa tới | vừa đến | vừa trôi qua | vừa qua đây | vừa mới đây | vừa mới rồi", "vừa tầm": "vừa phải | đúng mức | phải chăng | có mức độ | đúng mực | tiết chế | hạn chế | kiềm chế | chừng mực | trung dung | nhẹ nhàng | điều độ | nhẹ đi | có thể chịu được | bảo thủ | không cực đoan | thích hợp | hợp lý | vừa vặn | cân bằng | điều chỉnh", "xa cách": "xa cách | cách biệt | cách xa | xa xôi | xa lạ | xa xăm | xa vắng | tách biệt | rời xa | không gần | xa rời | cô đơn | đơn độc | lạc lõng | vắng mặt | không có | xa hơn | viễn | mảnh xa | nơi xa", "xa lánh": "bỏ rơi | buông bỏ | chia tay | để lại | loại bỏ | tách biệt | cách ly | tránh xa | khước từ | không chấp nhận | bỏ mặc | xa cách | lánh xa | rời bỏ | ngó lơ | không quan tâm | bỏ đi | đẩy ra | cắt đứt | từ chối", "xả thân": "dâng | sự dâng | từ bỏ | bỏ | nhượng lại | hàng | quy hàng | nộp | sự nộp | giao lại | sự giao lại | từ chức | thoái vị | đầu hàng | sự đầu hàng | chịu thua | phục tùng | đầu phục | quy phục | nhượng bộ | hy sinh | cống hiến | tận hiến | đánh đổi | chấp nhận", "xã giao": "thân ái | hòa đồng | quan hệ xã hội | giao tiếp | buổi họp mặt | buổi dạ hội | cộng đồng | tập thể | quần thể | xã hội | nhóm | mối quan hệ | giao lưu | kết nối | tương tác | đối thoại | thảo luận | giao tiếp xã hội | mạng lưới | hội nhóm | sự kết nối", "xã luận": "xã luận | bài báo | chuyên mục | ý kiến | cột báo | đánh giá | phê bình | báo cáo | bài viết | bình luận | nhận định | quan điểm | thảo luận | tư liệu | bài phân tích | bài nghiên cứu | bài tiểu luận | bài phỏng vấn | bài tổng hợp | bài nhận xét | bài phản biện", "xạ kích": "thiện xạ | bắn | bắn súng | súng lớn | súng thần công | súng ống | súng bazooka | hỏa lực | đạn | vũ khí | pháo binh | tầm bắn | xạ thủ | xạ kích chính xác | bắn tỉa | bắn đạn | bắn phá | bắn xa | bắn mục tiêu | bắn súng trường", "xám mặt": "nhợt nhạt | xanh xao | khói | hun khói | mặt tái | mặt nhợt | mặt xanh | mặt vàng vọt | mặt mày ủ dột | mặt mày xám xịt | mặt mày ảm đạm | mặt mày u ám | mặt mày buồn bã | mặt mày héo hon | mặt mày xỉn màu | mặt mày không sức sống | mặt mày thiếu sức sống | mặt mày lạnh lẽo | mặt mày sầu thảm | mặt mày tê tái", "xám xịt": "xám | hơi xám | xám đen | bạc | tro | đầu xám | bụi | tóc bạc | lốm đốm | chì | sắt | bồ câu | sò | thạch nam | trung tính | có mây | mờ | u ám | tối tăm | nhạt nhòa | mờ mịt", "xán lạn": "rực rỡ | lấp lánh | sáng chói | sáng sủa | chói lóa | lộng lẫy | rạng rỡ | hào nhoáng | vượt trội | tuyệt vời | ấn tượng | sống động | đầy màu sắc | tươi sáng | tỏa sáng | lấp lánh | đáng chú ý | nổi bật | thú vị | huy hoàng | tráng lệ", "xanh lơ": "xanh | xanh lam | xanh da trời | màu xanh da trời | màu lam | màu xanh | xanh nước biển | màu xanh nước biển | lam | hồ lơ | xanh nhạt | màu xanh nhạt | xanh lơ | màu sắc | thanh | mặc quần áo xanh | sơn xanh | nhuộm xanh | si đến | sợ xanh", "xào xạc": "sự xào xạc | tiếng xào xạc | sự sột soạt | rì rầm | xào xạc | sột soạt | xào xạc nhẹ | tiếng lá xào xạc | tiếng gió thổi | tiếng rì rào | tiếng xào xạc của lá | tiếng động nhẹ | tiếng xào xạc của cành | tiếng xào xạc của nước | tiếng xào xạc của cỏ | tiếng xào xạc của gió | tiếng xào xạc của tre | tiếng xào xạc của bụi | tiếng xào xạc của cây | tiếng xào xạc trong không khí", "xấu nết": "xấu nết | xấu tính | xấu xa | xấu xí | xấu trai | khó coi | khó chịu | gớm ghiếc | ghê tởm | đáng khinh bỉ | kém thẩm mỹ | không đẹp mắt | đê tiện | tồi tệ | thô lỗ | khó ưa | đáng ghét | khó gần | khó ưa thích | không dễ chịu", "xây xẩm": "choáng váng | chóng mặt | hoa mắt | ngất | run rẩy | bối rối | hoang mang | mê mẩn | làm choáng váng | làm chóng mặt | chệnh choạng | cao ngất | xoáy cuộn | trầm trồ | ngạc nhiên | phân tâm | quay tít | làm hoa mắt | chao đảo | lao đao", "xe buýt": "xe buýt | xe búyt | bus | búyt | xe đò | xe hơi công cộng | xe công cộng | chiếc xe buýt | xe khách | xe đưa đón | xe vận tải hành khách | xe chở khách | xe tuyến | xe buýt nhanh | xe buýt điện | xe buýt mini | xe buýt hai tầng | xe buýt trường học | xe buýt nội thành | xe buýt ngoại thành", "xe điện": "tàu điện | xe điện bánh hơi | tàu điện ngầm | xe buýt | ô tô | xe điện cáp | xe điện ngầm | xe điện chở khách | xe điện đường phố | xe điện nhẹ | xe điện đô thị | xe điện tốc độ cao | xe điện hai tầng | xe điện mini | xe điện tự lái | xe điện công cộng | xe điện chở hàng | xe điện hybrid | xe điện chạy pin | xe điện không dây", "xe tang": "xe đưa tang | xe chở tang | xe tang lễ | xe tang ma | xe tang phục vụ | xe tang lễ nghi | xe tang lễ đường | xe tang truyền thống | xe tang cổ | xe tang hiện đại | xe chở thi hài | xe chở người chết | xe chở quan tài | xe chở tang lễ | xe chở linh cữu | xe chở xác | xe chở người quá cố | xe đưa thi hài | xe đưa người chết | xe đưa linh cữu", "xem xét": "cân nhắc | kiểm tra | nghiên cứu | suy xét | suy nghĩ | suy ngẫm | soi xét | xét | tính đến | đối phó với | nhìn vào | lưu ý đến | quan tâm | xem | công nhận | chiếu cố | xem như | coi như | tự nghĩ | nhận ra", "xét hỏi": "thẩm vấn | hỏi cung | sự thẩm vấn | sự hỏi dò | truy vấn | câu thẩm vấn | câu chất vấn | sự chất vấn | phỏng vấn | điều tra | kiểm tra chéo | kiểm tra | câu hỏi | sự tra khảo | hỏi | xét hỏi giấy tờ | hỏi thăm | khảo sát | điều tra khảo sát | tra hỏi", "xê dịch": "di chuyển | dời | đổi chỗ | chuyển chỗ | xê dịch | chuyển động | sự di chuyển | sự chuyển động | di dịch | nhấc | đẩy | thay đổi | sửa đổi | kích thích | hành động | thúc đẩy | tiến hành | đi | chuyển | chuyển nhà", "xê xích": "xích | xê dịch | xê xích | dây xích | xiềng xích | xiềng | gông cùm | xích lại | dây chuyền | chuỗi | di chuyển | lắc lư | lăn lóc | chuyển động | đi lại | đi chuyển | đi dạo | đi tới | đi lui | đi vòng | đi quanh", "xếp đặt": "sắp xếp | thu xếp | bố trí | tổ chức | bày biện | phối trí | dàn xếp | lắp ráp | sửa soạn | đặt | soạn lại | chuẩn bị | cải biên | dọn | sắp | chỉnh hợp | xếp | thiết lập | bố cục | xếp hàng", "xích đu": "xích đu | đu | đu đưa | đánh đu | lắc lư | lúc lắc | lắc | chầu đu | cái đu | sự lúc lắc | sự đua đưa | lung lay | treo lủng lẳng | đu đưa qua lại | ngả lưng | ghế đu | ghế lắc | bập bênh | bập bênh đu đưa | cái bập bênh", "xin lỗi": "xin tha thứ | xin lỗi | có lỗi | đáng tiếc | hối hận | thương tiếc | cảm giác tội lỗi | lương tâm | sám hối | lấy làm tiếc | ăn năn | xin xỏ | thú tội | xin lỗi chân thành | tự trách | hối lỗi | cảm thấy có lỗi | đau lòng | khổ tâm | lấy làm buồn", "xoay xở": "giải quyết | quản lý | quản trị | chỉ đạo | được xử lý | được điều khiển | được thúc giục | được hướng dẫn | được tư vấn | được thuyết phục | được huấn luyện | xoay xở | sắp xếp | tổ chức | thực hiện | đối phó | ứng phó | xử lý | thích ứng | làm việc", "xoi mói": "tò mò | hiếu kỳ | thắc mắc | quá tò mò | ham hiểu biết | kỳ quái | lạ lùng | kỳ lạ | nghi ngờ | điều tra | khảo sát | xem xét | chất vấn | hỏi han | tìm hiểu | khám phá | suy diễn | đoán mò | mò mẫm | lục lọi", "xô viết": "xô-viết | cộng hòa xã hội chủ nghĩa Xô Viết | Xô viết | Liên Xô | Nga | đảng Cộng sản | chủ nghĩa xã hội | chủ nghĩa cộng sản | cách mạng tháng Mười | công nhân | nông dân | đoàn kết | quốc tế | độc lập | tự do | bình đẳng | xã hội chủ nghĩa | tư tưởng Marx-Lenin | chủ nghĩa Mác | cách mạng | tổ chức", "xốc vác": "khuân | vác | gánh | bưng | khiêng | mang | đem | bê | chở | phà | đưa | ẵm | bồng bế | chống đỡ | tải | lắc lư | giữ | dẫn | chuyền | xách | đeo", "xôn xao": "huyên náo | ồn ào | ầm ĩ | rùm | rầm | bùng nổ | náo loạn | rôm rả | ồn ã | ồn | xôn xao | rộn ràng | sôi nổi | nhộn nhịp | hào hứng | sôi sục | xao xuyến | kích thích | đông đúc | tấp nập", "xu nịnh": "bãi liếm | liếm | liếm muối | nịnh | nịnh bợ | nịnh nọt | nịnh hót | tâng bốc | tâng bốc nịnh nọt | khen | khen ngợi | khen tặng | tán dương | tán tụng | nịnh đầm | nịnh hót | nịnh bợ | nịnh bợ | nịnh bợ | nịnh bợ", "xu thời": "xu hướng | thịnh hành | trào lưu | phong cách | hướng | tiến triển | chuyển hướng | định hướng | mốt | thời thượng | đang hot | đang thịnh | xu thế | trendy | phong trào | điểm nóng | điểm nổi bật | thời trang | sự kiện | tình hình", "xuất xứ": "nguồn gốc | cội nguồn | gốc | căn nguyên | ngọn nguồn | lai lịch | gốc gác | khởi nguyên | tiền thân | tông tích | phả hệ | gốc tích | uyên nguyên | ban sơ | dòng dõi | cha mẹ | nguyên bản | điểm xuất phát | tổ tiên | cỗi", "xúc cảm": "cảm xúc | sự xúc cảm | mối xúc cảm | sự xúc động | mối xúc động | tình cảm | đam mê | phấn khích | hạnh phúc | tình yêu | đau buồn | lo lắng | vui sướng | cảm giác | cảm thấy | tức giận | men tình | nhiệt thành | biến động | khuấy động | ham muốn | hồi hộp", "xuề xòa": "bẩn thỉu | lộn xộn | tồi tàn | rách nát | rách rưới | xơ xác | nhăn nhó | xuề xòa | bừa bộn | lôi thôi | không gọn gàng | xuề xòa | kém cỏi | tùy tiện | không chỉn chu | hỗn độn | mất trật tự | không ngăn nắp | không cẩn thận | không nghiêm túc", "xử trảm": "hành quyết | tử hình | treo cổ | chặt đầu | giết người | trừng phạt | thảm sát | tàn sát | bóp cổ | hình phạt tử hình | xử án | xử lý | giết chết | thực hiện án tử | thực thi án tử | điện giật | xử lý hình sự | xử lý tội phạm | trừng phạt tử hình | xử phạt", "xưa kia": "trước đây | trước đó | trong quá khứ | đã qua | đã | ngày xưa | thời xưa | thời kỳ trước | thời gian trước | thời gian đã qua | cách đây lâu | cách đây một thời | cách đây không lâu | trong thời gian qua | trong những năm trước | trong những ngày trước | trong ký ức | trong hồi ức | trong dĩ vãng | cổ xưa", "xức dầu": "bôi dầu | bôi trơn | chất bôi trơn | chất xức dầu | tra dầu | dầu mỡ | xoa dầu | thoa dầu | xịt dầu | phun dầu | bôi nhờn | bôi mỡ | bôi chất lỏng | bôi chất bôi trơn | xức chất lỏng | xức mỡ | xức nhờn | bôi chất xoa | bôi dầu nhớt | bôi dầu động cơ | bôi dầu thực vật", "xưng hô": "cách xưng hô | hô cách | gọi tên | xưng danh | xưng tên | gọi | địa chỉ | xưng hô xã giao | xưng hô lịch sự | xưng hô thân mật | xưng hô trang trọng | xưng hô bình dân | xưng hô chính thức | xưng hô thân thiết | xưng hô bạn bè | xưng hô gia đình | xưng hô đồng nghiệp | xưng hô cấp trên | xưng hô cấp dưới | xưng hô trong giao tiếp", "ý nghĩa": "ý nghĩa | đầy ý nghĩa | quan trọng | có ý nghĩa | hữu ích | thực chất | đáng giá | đáng kể | có mục đích | giá trị | có liên quan | rõ ràng | gợi ý | chỉ dẫn | nghiêm trọng | thiết yếu | có thể hiểu được | ám chỉ | do hậu quả | tác dụng", "ý tưởng": "tư tưởng | khái niệm | ý niệm | suy nghĩ | ý kiến | ý định | quan niệm | ý đồ | thiết kế | kế hoạch hành động | điều tưởng tượng | sự tưởng tượng | ý nghĩ | mô hình | hình dung | dự định | sáng kiến | giải pháp | cảm hứng | tầm nhìn | đề xuất", "yểm trợ": "hỗ trợ | ủng hộ | chi viện | nâng đỡ | phù hộ | khuyến khích | hậu thuẫn | bênh vực | chỗ dựa | nơi nương tựa | đá tảng | nuôi nấng | cấp dưỡng | đỡ | gia cố | duy trì | chu cấp | xác nhận | xác minh | truyền sức mạnh", "yếm dãi": "phô trương | tự phụ | trang trí công phu | khoe khoang | lòe loẹt | rườm rà | sặc sỡ | hoa mỹ | kỳ công | điệu đà | chưng diện | lòe | màu mè | tráng lệ | kiêu sa | sang trọng | đặc sắc | tô điểm | phức tạp | điệu bộ", "yếm thế": "bi quan | yếm thế | chủ nghĩa hư vô | tính yếm thế | lòng lạnh lùng | hoài nghi | tính hoài nghi | cay đắng | mỉa mai | lời nói chua cay | lời giễu cợt | tính hay giễu cợt | không tin tưởng | nghi ngờ | thái độ hoài nghi | tính hay nhạo báng | đạo đức giả | tâm trạng chán nản | tâm lý tiêu cực | sự chán chường", "yên trí": "yên tâm | thanh thản | yên bình | yên tĩnh | bình yên | an tâm | thư thái | tĩnh lặng | không lo lắng | không phiền muộn | vô tư | thảnh thơi | an nhàn | bình thản | không căng thẳng | thong thả | điềm tĩnh | vui vẻ | hài lòng | hạnh phúc", "yết hầu": "hầu họng | cổ họng | hạ họng | vòm họng | thanh quản | đường hô hấp trên | hầu | thực quản | thông hành | yết hầu người | khoang miệng | đường hô hấp | ống hô hấp | khoang hầu | họng | họng miệng | khoang hầu họng | hầu khí | hầu mũi | hầu thực quản", "yết thị": "thông báo | thông tri | yết thị | báo trước | chỉ ra | thông cáo | cân nhắc | nhận xét | ghi nhận | quan sát | nhận thức | để ý | chú ý | quan tâm | phát hiện | sự chú ý | sự để ý | sự báo trước | nhận biết | nắm bắt", "yêu cầu": "yêu cầu | đề nghị | thỉnh cầu | lời yêu cầu | lời thỉnh cầu | kháng cáo | cầu xin | đơn | đơn kiến nghị | kêu gọi | lời đề nghị | sự yêu cầu | yêu cầu cấp thiết | yêu cầu chính thức | yêu cầu hỗ trợ | yêu cầu thông tin | yêu cầu giải thích | yêu cầu phản hồi | yêu cầu sửa đổi | yêu cầu bổ sung", "yêu dấu": "người yêu dấu | người thân yêu nhất | thân yêu | người yêu | tình yêu | đáng yêu | yêu quý | người được yêu quý | được yêu mến | người yêu thương | người bạn yêu | người bạn thân | người thương | người yêu dấu nhất | người bạn thân yêu | người bạn quý | người yêu dấu của tôi | người yêu thương nhất | người bạn yêu quý | người thân yêu", "ác chiến": "chiến đấu | thánh chiến | thập tự chinh | trận chiến | đối đầu | xung đột | cuộc chiến | đánh nhau | giao tranh | ác liệt | chiến tranh | đấu tranh | khải huyền | địa ngục | đe dọa | bạo lực | kháng chiến | nội chiến | chiến dịch | chiến thuật", "ác miệng": "ác khẩu | mắng mỏ | chửi bới | lời lẽ cay độc | lời nói thô tục | lời nói châm biếm | lời nói chua chát | lời nói xỉa xói | lời nói nhục mạ | lời nói tổn thương | lời nói gây tổn thương | lời nói ác ý | lời nói không hay | lời nói xấu | lời nói châm chọc | lời nói châm biếm | lời nói khinh miệt | lời nói xúc phạm | lời nói đả kích | lời nói châm chọc | lời nói mỉa mai", "an dưỡng": "bồi dưỡng | tĩnh dưỡng | nghỉ ngơi | phục hồi | hồi phục | chăm sóc sức khỏe | ăn uống điều độ | thư giãn | tái tạo sức khỏe | điều dưỡng | khôi phục | tái sinh | bổ sung dinh dưỡng | nghỉ dưỡng | an nhàn | thư thái | tịnh dưỡng | chăm sóc | điều trị | hồi sức", "an hưởng": "", "an khang": "bình an | thịnh vượng | hạnh phúc | khỏe mạnh | yên ổn | an lành | vững vàng | bình yên | thái bình | an vui | hòa thuận | điềm tĩnh | vui vẻ | trường thọ | phát đạt | đầy đủ | thảnh thơi | sung túc | cát tường | may mắn", "anh dũng": "anh hùng | dũng cảm | quả cảm | gan dạ | can đảm | hào hùng | táo bạo | không sợ hãi | hùng mạnh khác thường | dũng mãnh | mạnh mẽ | kiên cường | vĩ đại | tuyệt vời | dũng khí | bất khuất | trung kiên | vững vàng | đầy nghị lực | tự tin", "anh hùng": "người anh hùng | anh hùng | anh hùng dân tộc | vị anh hùng | nhà vô địch | chiến binh | hiệp sĩ | dũng cảm | người chiến thắng | người bảo vệ | hào kiệt | hùng | vị cứu tinh | hiệp sĩ trắng | người chinh phục | anh dũng | anh hùng lao động | anh hùng các lực lượng vũ trang | nhân vật nam chính | người dẫn đầu", "anh linh": "dũng cảm | can đảm | tinh thần anh hùng | không sợ hãi | gan dạ | mạnh mẽ | kiên cường | bất khuất | anh hùng | dũng mãnh | táo bạo | quyết tâm | vững vàng | trung kiên | khí phách | tinh thần chiến đấu | bền bỉ | vượt khó | không nao núng | đối mặt", "anh minh": "", "anh nuôi": "", "anh quân": "vua | quân vương | đế vương | nguyên soái | lãnh đạo | thống soái | chúa tể | bậc minh quân | anh hùng | người lãnh đạo | người chỉ huy | người đứng đầu | người cai trị | người lãnh đạo tài ba | nhà lãnh đạo | nhà quân sự | nhà chính trị | người có quyền lực | người có tầm nhìn | người sáng suốt", "ánh sáng": "quang | tia sáng | sự chiếu sáng | chiếu sáng | huỳnh quang | sự soi sáng | nguồn sáng | ánh | ánh mắt | ánh lửa | ánh sáng ban ngày | ánh sáng mặt trời | rọi sáng | sáng | sáng ngời | lân tinh | phát quang sinh học | đèn | bật đèn | thắp sáng", "ảo thuật": "ma thuật | pháp thuật | phép thuật | yêu thuật | quỷ thuật | thần kỳ | thần thông | phù thủy | phù phép | có phép thần thông | có phép kỳ diệu | trò ảo thuật | nghệ thuật ảo thuật | mánh khóe | kỹ xảo | huyền bí | kỳ diệu | biến hóa | trò chơi ảo thuật | mê hoặc", "ảo tưởng": "ảo giác | ngộ nhận | nhầm lẫn | sự đánh lừa | lừa dối | trò chơi đầu óc | giấc mơ viễn tưởng | huyền thoại | sự làm mắc lừa | chiêu trò gợi cảm | trò ảo thuật | ảo ảnh | mơ mộng | mộng tưởng | hư cấu | kỳ vọng không thực tế | sự huyễn hoặc | sự mơ hồ | sự ảo tưởng | sự lầm tưởng", "ảo tượng": "ảo ảnh | hình ảnh | hình chiếu | hình bóng | hình thức | hình dáng | hình tượng | hình ảnh ảo | ảo giác | ảo tưởng | mộng tưởng | giấc mơ | tưởng tượng | huyền ảo | mê hoặc | mê mẩn | không thực | không có thật | vô hình | vô thực", "áo khách": "áo khoác | áo cánh | áo dài | áo choàng | áo măng tô | áo vest | áo bông | áo phao | áo len | áo lông | áo ấm | áo ngoài | áo giữ ấm | áo gió | áo tràng | áo bành | áo thun | áo sơ mi | áo dạ | áo lót", "áo khoác": "áo mưa | áo khoác ngoài | áo choàng | áo bông | áo len | áo dạ | áo phao | áo gió | áo vest | áo lông | áo ấm | áo chống nắng | áo giữ nhiệt | áo tràng | áo dài | áo sơ mi | áo thun | áo ba lỗ | áo hoodie | áo cardigan", "áo thụng": "áo dài | áo lễ | áo bào | áo choàng | áo khoác | áo rộng | áo thụng tay | áo mưa | áo tắm | áo lót | áo gấm | áo nỉ | áo len | áo thun | áo sơ mi | áo vest | áo phông | áo kiểu | áo cánh | áo bông", "ăn đường": "ăn uống | tiêu chuẩn ăn uống | gạo ăn đường | đồ ăn mang theo | tiền ăn đường | bữa ăn | thức ăn | đồ ăn | đồ tiếp tế | thực phẩm | ăn vặt | ăn nhẹ | đồ ăn nhanh | bữa điểm tâm | bữa trưa | bữa tối | ăn dặm | ăn khuya | ăn ngoài | ăn đường xa", "ăn không": "tiêu thụ | hấp thụ | ăn hết | sử dụng hết | nhai | nuốt | cắn | tiêu dùng | thụ hưởng | chiếm đoạt | lấy | mang đi | xài | dùng | đánh cắp | lạm dụng | cướp | hưởng | khai thác | lấy không | chiếm lĩnh", "ăn người": "lừa đảo | mánh khóe | gian lận | chiếm đoạt | lợi dụng | xảo quyệt | tính toán | thủ đoạn | mưu mẹo | khôn lỏi | điêu ngoa | quỷ quyệt | tham lam | xảo trá | lén lút | độc ác | khôn ngoan | tính ranh | mánh khóe | đánh lừa", "ăn sương": "kiếm ăn | mại dâm | lén lút | trộm cắp | gái ăn sương | nghề ăn sương | đi đêm | làm ăn khuya | chăn thả | đi kiếm | lén lút kiếm ăn | đi làm | kiếm sống | mưu sinh | làm ăn | bữa ăn | uống | liếm | đi chơi đêm | đi lang thang", "ắng họng": "", "âm dương": "âm dương | đối lập | cận âm | liên giao nhau | sống chết | đêm ngày | hai mặt | trái ngược | bất đồng | đối kháng | tương phản | đối chọi | cặp đôi | song hành | đối lập nhau | thăng trầm | hòa hợp | xung khắc | cân bằng | thế giới", "âm hưởng": "cộng hưởng | âm vang | hòa âm | giai điệu | hơi thở | âm sắc | âm điệu | tín hiệu | vận động | cảm xúc | sự hòa hợp | âm thanh | nhạc điệu | vẻ đẹp | sự ngấm ngầm | sự lắng đọng | sự kéo dài | âm hưởng nghệ thuật | âm hưởng tâm hồn | âm hưởng văn chương | âm hưởng cuộc sống", "âm thanh": "tiếng | âm | tín hiệu | giai điệu | nhạc | hơi thở | tiếng động | âm vang | âm sắc | âm hưởng | âm điệu | âm thanh tự nhiên | âm thanh nhân tạo | tiếng ồn | tiếng vọng | tiếng thì thầm | tiếng cười | tiếng khóc | tiếng nhạc | tiếng nói", "ân nghĩa": "ân điển | ân sủng | ân huệ | đặc ân | ơn nghĩa | lòng tốt | sự giúp đỡ | sự ủng hộ | ưu đãi của đảng | tôn trọng | thiện ý | sự đồng ý | sự cho phép | sự thuận ý | hỗ trợ | ủng hộ | viện trợ | sự chiếu cố | ưu ái | ngưỡng mộ", "ẩn tướng": "", "ấn tượng": "gây ấn tượng | gợi cảm | gây xúc động | thú vị | lôi cuốn | đáng chú ý | sâu sắc | kịch tính | nguy nga | hùng vĩ | phi thường | trang nghiêm | oai vệ | vinh quang | ấn tượng mạnh | đặc sắc | mãn nhãn | tuyệt vời | đáng nhớ | khó quên", "ấu trùng": "nhộng | giòi | giống hình ấu trùng | ấu trùng muỗi | ấu trùng bướm | ấu trùng ruồi | ấu trùng côn trùng | ấu trùng sâu | ấu trùng tôm | ấu trùng cá | ấu trùng ốc | ấu trùng giáp xác | ấu trùng nhện | ấu trùng động vật | ấu trùng lưỡng cư | ấu trùng bò sát | ấu trùng động vật có xương sống | ấu trùng động vật không xương sống | ấu trùng sinh vật | ấu trùng tự nhiên", "ba giăng": "lúa mùa | lúa ngắn ngày | lúa thu | lúa cấy | lúa chín sớm | lúa ba tháng | lúa vụ thu | lúa địa phương | lúa giống | lúa nước | lúa đồng bằng | lúa thơm | lúa chất lượng | lúa năng suất cao | lúa truyền thống | lúa lai | lúa đặc sản | lúa bắc | lúa miền Tây | lúa miền Bắc", "ba tháng": "ba tháng | ba giăng | 90 ngày | một quý | thời gian ba tháng | khoảng thời gian ba tháng | một mùa | ba tháng rưỡi | ba tháng trời | ba tháng liên tiếp | ba tháng liên tục | ba tháng ngắn | ba tháng dài | ba tháng trước | ba tháng sau | ba tháng qua | ba tháng tới | ba tháng cuối | ba tháng đầu | ba tháng giữa", "bà hoàng": "", "bà phước": "nữ tu | sister | bà mẹ | bà thánh | bà xơ | nữ tu sĩ | mẹ bề trên | mẹ giáo | bà giáo | bà phước giáo | bà phước xơ | nữ tu công giáo | nữ tu Thiên Chúa | bà phước bệnh viện | bà phước từ thiện | bà phước mồ côi | bà phước chăm sóc | bà phước nhân ái | bà phước phục vụ | bà phước tôn thờ", "bá quyền": "chủ nghĩa bá quyền | quyền bá chủ | thống trị | cai trị | lãnh chúa | quyền lực | quyền lãnh đạo | lãnh đạo | ưu thế | thẩm quyền | chủ quyền | mệnh lệnh | quyền làm chủ | quyền kiểm soát | quyền chiếm ưu thế | quyền thống trị | quyền quyết định | quyền kiểm soát tối cao | quyền điều hành | quyền chỉ huy | quyền quản lý", "bá vương": "bá quyền | chủ nghĩa bá quyền | quyền bá chủ | lãnh chúa | thống trị | cai trị | lãnh đạo | quyền lực | quyền lãnh đạo | ưu thế | chủ quyền | miền | mệnh lệnh | người đứng đầu | người lãnh đạo | thống soái | vị vua | đại vương | bá tước | đế vương | vương giả", "bạc mệnh": "", "bạc nhạc": "", "bạc phau": "", "bạc tình": "bạc tình | người bạc tình | kẻ phản bội | người phản bội | kẻ phụ tình | người phụ tình | kẻ lừa dối | người lừa dối | kẻ không chung thủy | người không chung thủy | kẻ vô tình | người vô tình | kẻ lạnh nhạt | người lạnh nhạt | kẻ thờ ơ | người thờ ơ | kẻ không có tình nghĩa | người không có tình nghĩa | kẻ không đáng tin | người không đáng tin", "bách hoá": "cửa hàng | siêu thị | chợ | cửa hàng tiện lợi | cửa hàng tổng hợp | trung tâm thương mại | bán lẻ | ngành hàng tiêu dùng | hàng hóa | sản phẩm | đồ dùng | thực phẩm | đồ gia dụng | hàng tiêu dùng | ngành kinh doanh | bán buôn | bán lẻ tổng hợp | cửa hàng bách hóa | kho hàng | ngành thương mại", "bách hóa": "", "bách tán": "", "bách thú": "vườn bách thú | sở thú | vườn thú | thảo cầm viên | vườn động vật | công viên động vật hoang dã | vườn động vật học | khu bảo tồn động vật | trang trại động vật | vườn thú hoang dã | khu vườn động vật | vườn thú sinh thái | khu vực nuôi thú | trung tâm bảo tồn động vật | vườn thú mini | khu vui chơi động vật | vườn thú giải trí | công viên thú cưng | khu bảo tồn thiên nhiên | vườn thú giáo dục", "bạch cầu": "bạch cầu | tiểu thể bạch cầu | bạch cầu đơn nhân | bạch cầu trung tính | tế bào máu | tiểu thể trắng | huyết cầu | bạch cầu lympho | bạch cầu hạt | bạch cầu ái toan | bạch cầu ái kiềm | bạch cầu hạt trung tính | bạch cầu hạt ái toan | bạch cầu hạt ái kiềm | tế bào miễn dịch | tế bào bạch cầu | tế bào lympho | tế bào bạch cầu đơn nhân | tế bào bạch cầu hạt | tế bào bạch cầu trung tính | tế bào bạch cầu ái toan", "bạch chỉ": "bạch chỉ | cây thuốc | cây dược liệu | củ bạch chỉ | bạch chỉ tía | bạch chỉ trắng | cây hoa tán | cây thân cỏ | củ thuốc | cây chữa bệnh | cây thảo dược | cây bạch chỉ | cây bạch chỉ tía | cây bạch chỉ trắng | cây có hoa | cây có củ | cây thuốc nam | cây thuốc bắc | cây rễ củ | cây có tác dụng chữa bệnh", "bạch đái": "khí hư | dịch âm đạo | dịch tiết | huyết trắng | huyết dịch | dịch sinh dục | dịch tiết sinh dục | chất lỏng sinh dục | chất lỏng âm đạo | dịch tiết âm đạo | dịch cơ thể | dịch sinh lý | dịch tiết sinh lý | dịch tiết phụ khoa | dịch tiết nữ | dịch tiết cơ thể | dịch tiết sinh sản | dịch tiết sinh dục nữ | dịch tiết sinh dục nam | dịch tiết sinh lý nữ", "bạch đàn": "cây bạch đàn | khuynh diệp | cây khuynh diệp | cây gỗ | cây thân gỗ | cây xanh | cây rừng | cây công nghiệp | cây lấy gỗ | cây trồng | cây thuốc | cây cảnh | cây bóng mát | cây nguyên liệu | cây che phủ | cây sinh thái | cây chống xói mòn | cây làm gỗ | cây lấy nhựa | cây có lá", "bạch hầu": "bệnh bạch hầu | bệnh viêm họng | bệnh lây nhiễm | bệnh truyền nhiễm | bệnh nhiễm khuẩn | bệnh hô hấp | bệnh viêm | bệnh ngạt thở | bệnh dịch | bệnh cấp tính | bệnh nguy hiểm | bệnh do vi khuẩn | bệnh đường hô hấp | bệnh mãn tính | bệnh viêm amidan | bệnh viêm thanh quản | bệnh viêm phổi | bệnh viêm mũi | bệnh viêm xoang | bệnh sốt", "bạch kim": "platin | kim loại quý | vàng trắng | bạc | vàng | kim loại hiếm | kim loại quý hiếm | hợp kim | bạch kim nguyên chất | bạch kim 950 | bạch kim 900 | bạch kim 850 | bạch kim 750 | bạch kim 500 | bạch kim 400 | bạch kim 300 | bạch kim 200 | bạch kim 100 | bạch kim 50 | bạch kim 10", "bạch lạp": "nến trắng | bạch lộ | bạch | nến | ánh sáng | sáng | trắng | đèn | đèn cầy | bạch quang | bạch sắc | bạch hỏa | bạch khí | bạch tỏa | bạch diệu | bạch chiếu | bạch quang | bạch ánh | bạch tinh | bạch minh", "bạch quả": "", "bạch thỏ": "", "bạch yến": "chim bạch yến | chim hoàng yến | chim yến | chim sẻ | chim cảnh | chim nhỏ | chim nuôi | chim trắng | yến | yến trắng | yến nuôi | yến cảnh | yến nhỏ | yến hoàng | chim chào mào | chim cu | chim họa mi | chim sơn ca | chim khướu | chim chích chòe", "bài giải": "", "bài khoá": "bài học | bài tập | bài đọc | bài viết | bài giảng | bài kiểm tra | bài thực hành | bài nghiên cứu | bài dịch | bài luận | bài trình bày | bài thuyết trình | bài ôn tập | bài thực nghiệm | bài phân tích | bài tổng hợp | bài khảo sát | bài thảo luận | bài hướng dẫn | bài mẫu", "bài tiết": "bài tiết | thải ra | đào thải | đẩy ra | tống xuất | loại bỏ | xuất tinh | phóng uế | tiết ra | thở ra | phát ra | đổ ra | rò rỉ | di tản | tạo ra | xuất | bài xuất | thải | tiết | tái hấp thụ", "bài toán": "vấn đề | thách thức | bài toán số học | bài toán logic | bài toán thực tiễn | bài toán nghiên cứu | bài toán khoa học | bài toán giải tích | bài toán hình học | bài toán tối ưu | bài toán thống kê | bài toán phân tích | bài toán mô hình | bài toán lý thuyết | bài toán ứng dụng | vấn đề cần giải quyết | khó khăn | trở ngại | câu hỏi | nhiệm vụ", "bài xích": "tẩy chay | khai trừ | trục xuất | loại trừ | cô lập | lưu đày | từ chối | đẩy ra | bỏ rơi | bài trừ | bỏ qua | khước từ | xa lánh | đẩy lùi | cách ly | tách biệt | không chấp nhận | không thừa nhận | bỏ mặc | bỏ đi", "bài xuất": "bài tiết | xuất | thải | đào thải | phát ra | tống ra | đẩy ra | trút | kêu la | gào thét | hét to | kêu to | thét | hô | gọi | kêu | rống | gầm | la | hét", "bải hoải": "mệt mỏi | kiệt sức | rã rời | mệt nhọc | uể oải | thể xác rã rời | mệt lả | mệt nhừ | mệt mỏi rã rời | đuối sức | mệt mệt | chán nản | suy nhược | khó chịu | bất lực | mệt mỏi tột độ | mệt mỏi quá mức | mệt mỏi tê tái | mệt mỏi thê thảm | mệt mỏi ê chề | mệt mỏi chán chường", "bãi biển": "", "bãi binh": "thôi chiến | ngừng chiến | dừng lại | hạ vũ khí | rút lui | bỏ cuộc | không xuất quân | đình chiến | hòa bình | trở về | tạm ngừng | ngưng hoạt động | dừng tiến | khép lại | điều đình | giải tán | hủy bỏ | tạm dừng | ngừng lại | thôi thúc", "bãi chức": "bãi nhiệm | sa thải | phán quyết sa thải | giải tán | hạ bệ | gạt bỏ | trục xuất | giải thể | dời chỗ | giải phóng | sự sa thải | sự giải tán | sự gạt bỏ | sự thải hồi | đuổi việc | cách chức | thải hồi | bãi bỏ | hủy bỏ | khai trừ", "bãi công": "đình công | sự đình công | bãi việc | nghỉ việc tập thể | đấu tranh lao động | tổ chức đình công | bãi bỏ công việc | nghỉ làm | đình chỉ công việc | hành động tập thể | biểu tình lao động | đấu tranh quyền lợi | nghỉ việc có tổ chức | bãi công tập thể | đình công tự phát | nghỉ việc đồng loạt | đình công chính thức | bãi công tự phát | hành động đình công | nghỉ việc vì quyền lợi", "bãi khoá": "bãi công | đình công | nghỉ học | biểu tình | phản đối | đấu tranh | tẩy chay | kháng nghị | đấu tranh xã hội | hành động tập thể | phong trào | đoàn kết | thể hiện ý kiến | chống đối | đấu tranh chính trị | tổ chức biểu tình | hành động phản kháng | nghỉ việc | tổ chức bãi công | hành động tập hợp", "bãi miễn": "bãi nhiệm | cách chức | miễn nhiệm | bãi bỏ | thải hồi | hủy bỏ | đình chỉ | sa thải | trục xuất | khai trừ | cách ly | từ chức | rút lui | bãi miễn nhiệm | đuổi việc | không tái cử | không được bầu | không được giữ chức | không được tiếp tục | không được bổ nhiệm", "bãi thải": "", "bãi thực": "bãi công | bãi khóa | bãi thị | bãi bầu | bãi bỏ | bãi nại | bãi bỏ | bãi thực | đình công | biểu tình | phản đối | kháng nghị | đấu tranh | tẩy chay | nhịn ăn | đấu tranh xã hội | phong trào | hành động tập thể | đòi quyền | đòi hỏi", "bái biệt": "bái biệt | tạm biệt | vĩnh biệt | lời chào tạm biệt | chào tạm biệt | lời chào từ biệt | chia tay | tiễn biệt | không gặp lại | lời từ biệt | lời chào | chào | tạm rời | rời xa | ra đi | thôi biệt | thôi chào | tạm xa | lời tiễn | tiễn đưa", "bái lĩnh": "tiếp nhận | nhận | đón nhận | chấp nhận | thừa nhận | tiếp thu | đón | chào đón | tôn kính | kính trọng | cung kính | tôn trọng | ngưỡng mộ | kính cẩn | cúi đầu | bái phục | bái tôn | bái phục | bái sư | bái tổ", "bái vọng": "", "bại binh": "bại trận | thua trận | quân lính thất bại | quân đội bại trận | người thua cuộc | kẻ thua trận | bại tướng | quân đội tan rã | quân lính đầu hàng | người chiến bại | quân đội yếu thế | quân lính bị đánh bại | kẻ bại trận | quân đội thất trận | quân lính bị tiêu diệt | quân đội thua cuộc | người chiến bại | quân lính bị tổn thất | quân đội không còn sức chiến đấu | quân lính bị bắt", "bại hoại": "hủ bại | đồi bại | thối nát | mục nát | hư hỏng | hư | làm hư hỏng | làm hư | làm đồi bại | suy đồi | suy thoái | bại hoại | phong hoá | tha hoá | biến chất | không trong sạch | không thuần khiết | đê tiện | tồi tệ | xấu xa | ăn hối lộ", "bại liệt": "tê liệt | không cử động | bất động | mất khả năng vận động | mất sức | yếu ớt | hạn chế vận động | tê | đau nhức | bại | tàn phế | khuyết tật | bất lực | khó khăn trong vận động | giảm khả năng vận động | mất khả năng | tê bì | đau yếu | khó cử động | bại não", "bại quân": "thua trận | quân lính thất bại | quân đội bại trận | quân đội thua | quân đội yếu | quân đội tan rã | quân đội bị đánh bại | quân đội bị tiêu diệt | quân đội bị tổn thất | quân lính bị đánh bại | quân lính thất trận | quân lính bị tiêu diệt | quân lính bị tổn thất | quân đội không còn sức chiến đấu | quân đội bị xóa sổ | quân đội bị phá hủy | quân đội bị đánh | quân lính bị thua | quân đội bị áp đảo | quân đội bị tấn công", "bại trận": "thua | thất bại | bị đánh bại | thua cuộc | đầu hàng | thua trận | thua kém | không thành công | bại trận | thua thiệt | thua lỗ | thua sút | bị thất bại | bị thua | không thắng | không đạt | bị đánh bại hoàn toàn | bị đánh bại nặng nề | không vượt qua | bị chinh phục", "bại vong": "bại trận | thất bại | sự bại trận | đánh bại | sự thua trận | thua cuộc | sụp đổ | hủy diệt | tiêu diệt | thảm sát | sự tiêu tan | mất mát | sự thất bại | thất vọng | giết chết | đòn | chống chọi | suy sụp | lật ngược | trận thua", "ban công": "sân thượng | hiên | hiên nhà | bancông | sân trong | lan can | sân gác | mái hiên | bậc thềm | sân ngoài | hành lang | cửa sổ | cửa ra vào | gác lửng | gác mái | sân vườn | sân chơi | sân đỗ | sân khấu | sân tập", "ban hành": "công bố | phát hành | tuyên bố | thông báo | nghị định | ra lệnh | ra lịnh | công khai | xuất bản | phổ biến | lưu hành | ban hành luật | đưa ra | thực thi | áp dụng | chấp thuận | quyết định | chỉ thị | hướng dẫn | truyền bá", "ban khen": "khen ngợi | tán thưởng | hoan nghênh | lời khen | ngưỡng mộ | khen thưởng | tán dương | ca ngợi | tán tụng | khen chê | khích lệ | động viên | khen tặng | khen ngợi công lao | khen ngợi thành tích | khen ngợi tài năng | khen ngợi nỗ lực | khen ngợi phẩm chất | khen ngợi sự cống hiến | khen ngợi sự cố gắng | khen ngợi sự sáng tạo", "ban long": "", "ban phát": "phát tay | trao | tặng | cung cấp | phân phối | giao hàng | đưa cho | trao đổi | biểu diễn | bố thí | hiến dâng | quyên góp | tài trợ | cấp | truyền cho | điều phối | phát hành | chuyển cho | cấp phép | giải thưởng", "ban sáng": "", "ban tặng": "tặng | thưởng | ban | cho | biếu | tặng thưởng | tặng quà | cấp | phân phát | trao | gửi | đưa | chia sẻ | hỗ trợ | cung cấp | tặng cho | tặng biếu | tặng kèm | tặng thêm | tặng vật", "ban trưa": "", "bàn chải": "bàn chải đánh răng | bàn chải tóc | cái chổi | chổi | chổi lông | cọ | cọ vẽ | bút lông | cây cọ | chải đầu | máy đánh bóng | máy quét | lược | bàn chải giặt | bàn chải vệ sinh | bàn chải sơn | bàn chải tẩy | bàn chải đánh bóng | bàn chải lông | bàn chải nhựa | bàn chải kim loại", "bàn chân": "chân | bàn | móng chân | gót chân | đế chân | bàn đạp | bàn chân người | bàn chân thú | bàn chân trái | bàn chân phải | bàn chân trước | bàn chân sau | bàn chân nhỏ | bàn chân lớn | bàn chân phẳng | bàn chân cong | bàn chân nhọn | bàn chân dày | bàn chân mỏng | bàn chân khỏe", "bàn cuốc": "cuốc | bàn cuốc | lưỡi cuốc | cán cuốc | công cụ | dụng cụ | vật dụng | bộ phận | miếng gỗ | công cụ lao động | công cụ nông nghiệp | công cụ cầm tay | dụng cụ làm vườn | công cụ đào | công cụ xới đất | công cụ làm đất | công cụ nông dân | công cụ sản xuất | công cụ thủ công | công cụ xây dựng", "bàn định": "thảo luận | quyết định | bàn bạc | lên kế hoạch | xem xét | đàm phán | thống nhất | định hướng | sắp xếp | tổ chức | chốt lại | phân tích | đề xuất | kiểm tra | đánh giá | hội ý | tranh luận | gợi ý | tư vấn | hợp tác", "bàn giao": "giao nộp | giao hàng | chuyển giao | bàn giao | chuyển nhượng | đưa | trao | cung cấp | phân phối | chuyển phát | gửi | đưa ra | trình bày | truyền đạt | chuyển giao quyền | chuyển giao tài sản | bàn giao công việc | bàn giao tài liệu | bàn giao trách nhiệm | bàn giao quyền hạn", "bàn giấy": "văn phòng | công sở | bàn làm việc | nơi làm việc | công việc giấy tờ | giải quyết giấy tờ | hồ sơ | tài liệu | thủ tục | quy trình | bộ phận hành chính | bộ phận văn thư | công việc hành chính | công việc văn phòng | quản lý hồ sơ | làm việc giấy tờ | công việc quan liêu | bàn giấy tờ | bàn làm việc giấy tờ | công việc bàn giấy", "bàn hoàn": "trăn trở | suy nghĩ | ngẫm nghĩ | đắn đo | lăn tăn | băn khoăn | lo lắng | cân nhắc | tìm hiểu | thảo luận | trao đổi | điều tra | khảo sát | xem xét | phân tích | tìm tòi | khúc mắc | vướng mắc | mơ hồ | mập mờ", "bàn luận": "thảo luận | tranh luận | đàm luận | thảo biện | phân tích | trao đổi | bàn bạc | thảo khảo | đối thoại | tranh cãi | phê bình | bàn tán | thảo luận nhóm | đối chất | phát biểu | nêu ý kiến | bàn giao | thảo luận công khai | đối thoại xã hội | thảo luận chuyên đề", "bàn mảnh": "bàn bạc | thảo luận | hội ý | họp riêng | trao đổi | tư vấn | đàm phán | trò chuyện | bàn luận | thảo luận riêng | hội thảo | bàn tán | bàn riêng | họp kín | thảo luận nhóm | điều đình | thảo luận không chính thức | hội nghị không chính thức | bàn mưu | bàn kế", "bàn phím": "bàn phím | phím đàn | bàn đàn | bàn phím máy tính | bàn phím điện tử | bàn phím cơ | bàn phím nhạc | bàn phím MIDI | bàn phím số | bàn phím ảo | bàn phím chơi nhạc | bàn phím piano | bàn phím accordeon | bàn phím đàn ống | bảng phím | bảng điều khiển | bảng điều khiển âm thanh | bảng phím nhạc | bảng phím điện tử | bảng phím MIDI", "bàn soạn": "bàn bạc | bàn tán | thảo luận | tranh luận | đàm phán | thảo luận | trao đổi | xem xét | phân tích | điều tra | xem xét | lên kế hoạch | chuẩn bị | sắp xếp | tổ chức | giao lưu | hội ý | hội thảo | phỏng vấn | đối thoại", "bàn thấm": "", "bàn tính": "máy tính | máy tính điện tử | máy tính bỏ túi | máy tính tổng | tính toán | bảng tính | bảng số | công cụ tính toán | máy tính cầm tay | bàn tính gảy | bàn tính gỗ | bàn tính điện tử | bàn tính truyền thống | phép tính | số học | biểu đồ | đỉnh cột | các phép tính | công thức tính | phương pháp tính", "bàn tròn": "", "bản chất": "bản thể | thực chất | bản tính | tự nhiên | căn tính | tư chất | thuộc tính | đặc tính | trạng thái tự nhiên | trạng thái nguyên thuỷ | nguyên thủy | tính cách | tính nết | sức sống | mô tả | loại | chất | chất lượng | thế giới | vũ trụ", "bản chức": "quan chức | chức sắc | cán bộ | nhà chức trách | người có chức | người có quyền | người lãnh đạo | người đứng đầu | người quản lý | người điều hành | chức vụ | chức danh | người đại diện | người phụ trách | người quản trị | người điều phối | người giám sát | người chỉ huy | người lãnh đạo cấp cao | người có thẩm quyền", "bản làng": "bản | làng | xóm | thôn | buôn | huyện | tộc | vùng | cộng đồng | đồng bào | người dân | khu dân cư | địa phương | bản mường | bản làng | bản sắc | bản địa | bản quán | bản xứ | bản hương", "bản lĩnh": "dũng cảm | kiên cường | quyết đoán | tự tin | mạnh mẽ | cương quyết | độc lập | tự chủ | bền bỉ | kiên định | dũng khí | tinh thần | thái độ | sáng suốt | tự lập | chủ động | tự tin | khả năng | tinh thần tự chủ | tinh thần độc lập", "bản mệnh": "số mệnh | định mệnh | vận mệnh | nghiệp mệnh | tâm mệnh | bản ngã | số phận | thần mệnh | mệnh số | mệnh trời | mệnh lệnh | mệnh danh | mệnh đề | mệnh lý | mệnh tướng | mệnh phận | mệnh trời | mệnh số | mệnh vận | mệnh lý", "bản năng": "bản năng | linh cảm | trực giác | phản xạ | phản ứng | cảm giác | thôi thúc | khuynh hướng | thiên hướng | xu hướng | tính bẩm sinh | tính tự nhiên | tính bản năng | động lực | cảm xúc | ý thức | tình cảm | sự thôi thúc | sự phản ứng | sự tự vệ | hành vi tự nhiên", "bản nháp": "", "bản quán": "quê quán | quê hương | nơi sinh | cội nguồn | gốc gác | tổ tiên | địa chỉ | nhà | bản địa | bản sắc | tổ quốc | quê | xứ sở | vùng đất | nơi ở | nơi chôn rau cắt rốn | nơi cư trú | nơi xuất phát | nơi định cư | bản đồ", "bản thảo": "bản nháp | dự thảo | bản sơ thảo | bản phác thảo | bản thiết kế | bản phác hoạ | bản vẽ | nháp | phác thảo | bản phác thảo thô | bản dự thảo | dự án | đồ án | kế hoạch | họa hình | hình vẽ | phác | phác hoạ | bản mẫu | bản thử nghiệm", "bản thân": "bản thể | tự thân | chính mình | cá nhân | tự mình | bản ngã | tự bản thân | bản chất | tự thể | cái tôi | tự giác | tự ý | tự lập | tự chủ | tự thân vận động | tự lực | tự tin | tự nhận thức | tự phát | tự nhiên", "bản tính": "bản chất | bản thể | tính nết | tính cách | tính chất | tư chất | căn tính | thực chất | nguyên thủy | tự nhiên | bẩm chất | chất | đặc tính | thuộc tính | trạng thái tự nhiên | trạng thái nguyên thuỷ | kiểu | chức năng tự nhiên | sức sống | nhu cầu tự nhiên", "bán buôn": "bán sỉ | sự bán sỉ | bán buôn | sự bán buôn | nhà bán buôn | nhà phân phối | buôn bán | bán lẻ | nhà sản xuất | giao dịch | thương mại | kinh doanh | mua bán | đại lý | nhà cung cấp | bán hàng | bán sỉ lẻ | bán hàng hóa | bán hàng số lượng lớn | bán hàng đại trà | bán hàng theo hợp đồng", "bán chác": "bán chạy | bán nhanh | bán được | bán lẻ | bán tháo | bán đổ | bán tống | bán hạ giá | bán khuyến mãi | bán rẻ | bán ế | bán hàng | bán xả | bán lỗ | bán chớp nhoáng | bán vội | bán chịu | bán hàng tồn | bán hàng kém chất lượng | bán hàng giảm giá", "bán đứng": "phản bội | phản bội lòng tin | bán rẻ | bán mình | bán danh dự | bán linh hồn | bán đứng bạn bè | bán đứng lý tưởng | bán đứng tổ quốc | bán đứng sự thật | bán đứng nguyên tắc | bán đứng tình cảm | bán đứng niềm tin | bán đứng giá trị | bán đứng nhân phẩm | bán đứng danh tiếng | bán đứng sự nghiệp | bán đứng tương lai | bán đứng chính mình | bán đứng tình bạn", "bán khai": "nửa văn minh | nửa khai | dã man | thô sơ | nguyên thủy | chưa phát triển | chưa văn minh | bán văn minh | kém phát triển | hạ đẳng | lạc hậu | không tiến bộ | thô kệch | chưa hoàn thiện | chưa hoàn mỹ | kém văn hóa | kém tiến bộ | vô học | mới phát triển | chưa trưởng thành", "bán kính": "vòng | phạm vi | tầm với | không gian | quỹ đạo | đường bán kính | khoảng cách | đường tròn | diện tích | bán kính hình tròn | giới hạn | ranh giới | khoảng | khoảng thời gian | đoạn thẳng | điểm | cửa hàng bán lẻ | giá bán lẻ | từng cái | từng ít một", "bán mạng": "thục mạng | cày cuốc | làm việc vất vả | còng lưng | dãi dầu | chạy bán mạng | làm quần quật | làm lụng | vất vả | cực nhọc | khổ sở | gồng mình | chạy đôn chạy đáo | làm việc chăm chỉ | làm việc miệt mài | làm việc không ngơi tay | làm việc quần quật | làm việc cật lực | làm việc hết mình | làm việc say mê", "bán niên": "giữa năm | nửa năm một lần | kéo dài nửa năm | học kỳ | nửa năm | bán năm | một nửa năm | thời gian giữa năm | kỳ giữa năm | kỳ học giữa năm | kỳ thi giữa năm | thời gian nửa năm | chu kỳ nửa năm | nửa năm học | nửa năm tài chính | bán niên tài chính | bán niên học | bán niên báo cáo | bán niên kế hoạch | bán niên thống kê", "bán tháo": "bán lỗ | bán rẻ | bán hạ giá | bán tháo lô hàng | bán nhanh | bán tống | bán đổ | bán xả | bán ế | bán chạy | bán khuyến mãi | bán giảm giá | bán hạ | bán cắt lỗ | bán tháo hàng tồn | bán tháo tài sản | bán tháo vốn | bán tháo hàng hóa | bán tháo chứng khoán | bán tháo bất động sản", "bán thấm": "", "bán thân": "bán thân | nửa người | tượng bán thân | ảnh chụp bán thân | bức tượng | hình nửa người | hình ảnh | bán thân thể | bán thân ảnh | bán thân nghệ thuật | bán thân điêu khắc | bán thân chân dung | bán thân sống | bán thân tĩnh | bán thân động | bán thân mô phỏng | bán thân thực | bán thân trừu tượng | bán thân cổ điển | bán thân hiện đại", "bạn hàng": "khách hàng | đối tác | người buôn bán | người mua | người bán | đối tác kinh doanh | người giao dịch | người tiêu dùng | người bạn buôn | hội viên | người cùng buôn | người đồng nghiệp | người cộng tác | người quen | khách quen | người hợp tác | người đồng hành | người tham gia | người liên kết | người đồng sở hữu", "bạn lòng": "người yêu | bạn thân | bạn tri kỷ | bạn tâm tình | bạn chung | người bạn đời | người bạn tâm giao | người bạn thân thiết | người bạn chí cốt | người bạn đồng hành | người bạn tâm hồn | người bạn thân mến | người yêu dấu | người yêu thương | người bạn đặc biệt | người bạn thân yêu | người bạn gần gũi | người bạn thân thiết nhất | người bạn tâm đắc | người bạn quý", "bạn thân": "bạn tri kỉ | người bạn thân thiết | người bạn không thể thiếu | bạn đồng hành | người bạn đặc biệt | bạn tốt | bạn chí cốt | bạn tâm giao | bạn thân thiết | bạn bè thân thiết | bạn đồng chí | bạn tâm đắc | bạn thân quen | bạn đồng hành tâm huyết | bạn thân mến | bạn thân yêu | bạn tri âm | bạn đồng hành đáng tin cậy | bạn thân nhất | bạn thân thiết nhất", "bạn vàng": "bạn thân | bạn chí | bạn tri kỷ | bạn tốt | bạn bè | bạn tâm giao | bạn đồng hành | bạn thân thiết | bạn quý | bạn đồng minh | bạn tâm đắc | bạn thân mến | bạn thân yêu | bạn đồng tâm | bạn đồng cảm | bạn thân thiết nhất | bạn thân nhất | bạn tri âm | bạn đồng chí | bạn tâm huyết", "bang trợ": "viện trợ nhà nước | an sinh xã hội | nhà nước phúc lợi | học bổng | trợ cấp | hỗ trợ tài chính | chính sách phúc lợi | quỹ hỗ trợ | trợ giúp xã hội | chương trình hỗ trợ | tiền trợ cấp | hỗ trợ xã hội | chính sách an sinh | trợ cấp xã hội | quỹ an sinh | hỗ trợ người nghèo | viện trợ xã hội | chính sách hỗ trợ | hỗ trợ cộng đồng | trợ cấp khẩn cấp", "bàng bạc": "tràn ngập | lan tỏa | phủ khắp | rải rác | đầy ắp | thấm nhuần | ngập tràn | bao trùm | tỏa ra | mờ ảo | khắp nơi | vô hình | không rõ | mờ nhạt | huyền ảo | lơ lửng | lãng đãng | mênh mông | vô tận | mờ mịt", "bảng đen": "bảng viết | bảng trắng | bảng phấn | bảng học | bảng thông tin | bảng biểu | bảng vẽ | bảng trình chiếu | bảng điều khiển | bảng tin | bảng ghi | bảng số | bảng chữ | bảng đồ | bảng hướng dẫn | bảng quảng cáo | bảng phân tích | bảng báo cáo | bảng tường | bảng điện tử", "bảng màu": "bảng màu | bảng pha màu | bảng sắc | bảng màu sắc | bảng vẽ | bảng trộn màu | bảng màu nghệ thuật | bảng màu nước | bảng màu acrylic | bảng màu dầu | bảng màu sơn | bảng màu vẽ | bảng màu tranh | bảng màu palette | màu sắc | màu vẽ | màu nghệ thuật | màu pha | màu nền | màu chủ đạo", "bảnh bao": "sang trọng | sang chảnh | sành điệu | oách | bảnh | đẹp đẽ | thanh lịch | hào nhoáng | kiêu sa | trang nhã | điệu đà | mới mẻ | nổi bật | thời thượng | đẳng cấp | quý phái | tươi tắn | lịch lãm | điển trai | hấp dẫn", "bảnh mắt": "thức dậy | mở mắt | tỉnh dậy | dậy | khởi đầu ngày | bắt đầu ngày | sáng ra | đứng dậy | thức | mở mắt ra | điểm sáng | sáng sớm | sáng | đón bình minh | thức giấc | tỉnh | hồi sinh | trở lại với thực tại | khởi động | bừng tỉnh", "bánh bao": "bánh bao | bánh hấp | bánh nhân | bánh xôi | bánh bột | bánh mì | bánh ngọt | bánh chưng | bánh tét | bánh cuốn | bánh bột lọc | bánh trôi | bánh đúc | bánh khoai | bánh tằm | bánh bèo | bánh rán | bánh pía | bánh flan | bánh kem", "bánh bèo": "bánh cuốn | bánh xèo | bánh bột lọc | bánh tráng | bánh tẻ | bánh hấp | bánh đúc | bánh ngô | bánh khoai | bánh bông lan | bánh mì | bánh bao | bánh chưng | bánh tét | bánh rán | bánh kem | bánh flan | bánh su | bánh pía | bánh bột chiên", "bánh chả": "bánh nướng | bánh thịt | bánh mì | bánh bao | bánh xèo | bánh cuốn | bánh tét | bánh chưng | bánh bột lọc | bánh tráng | bánh ngọt | bánh kem | bánh quy | bánh rán | bánh bông lan | bánh pía | bánh tôm | bánh khoai | bánh bột chiên | bánh bột mì", "bánh chè": "xương bánh chè | xương đầu gối | khớp gối | xương khớp | bánh chè gối | xương chậu | xương chân | xương ống | xương đùi | xương cẳng | khớp xương | bánh chè chân | bánh chè người | bánh chè cơ thể | bánh chè xương | bánh chè khớp | bánh chè xương khớp | bánh chè đùi | bánh chè cẳng | bánh chè chậu", "bánh lái": "tay lái | tay bánh lái | tấm lái | ghế lái | khoang bánh lái | bánh lái tàu | bánh lái thuyền | bánh lái xe | bánh lái ô tô | bánh lái máy bay | bánh lái tàu thủy | bánh lái điều khiển | bánh lái chính | bánh lái phụ | bánh lái tự động | bánh lái điện | bánh lái cơ | bánh lái thủy lực | bánh lái lái | bánh lái điều hướng", "bánh mật": "bánh nếp | bánh đậu xanh | bánh lạc | bánh hấp | bánh gói lá chuối | bánh xôi | bánh trôi | bánh chưng | bánh tét | bánh bột lọc | bánh ít | bánh bông lan | bánh ngọt | bánh mì | bánh quy | bánh trứng | bánh kem | bánh bột chiên | bánh cuốn | bánh phồng", "bánh nếp": "bánh chưng | bánh tét | bánh bao | bánh ít | bánh bột lọc | bánh xèo | bánh cuốn | bánh đúc | bánh trôi | bánh ngọt | bánh nhân | bánh lá | bánh nướng | bánh mì | bánh trứng | bánh khoai | bánh bông lan | bánh kem | bánh quy | bánh phồng", "bánh phở": "bánh phở | bánh tráng | bánh canh | bánh mì | bánh cuốn | bánh xèo | bánh bột lọc | bánh hỏi | bánh bèo | bánh đúc | bánh tét | bánh chưng | bánh ngô | bánh khoai | bánh bông lan | bánh kem | bánh quy | bánh bông | bánh nếp", "bánh quế": "", "bánh quy": "bánh ngọt | bánh mì | bánh bông lan | bánh kem | bánh nướng | bánh quy giòn | bánh quy bơ | bánh quy chocolate | bánh quy nhân | bánh quy dừa | bánh quy hạnh nhân | bánh quy bột mì | bánh quy bột gạo | bánh quy trái cây | bánh quy sô cô la | bánh quy mặn | bánh quy nhân kem | bánh quy mini | bánh quy tự làm | bánh quy truyền thống", "bánh rán": "bánh rán | bánh nếp | bánh trôi | bánh chay | bánh đậu xanh | bánh tét | bánh xèo | bánh bột lọc | bánh bông lan | bánh kem | bánh mì | bánh cuốn | bánh bao | bánh ngọt | bánh quy | bánh pía | bánh tằm | bánh bột chiên | bánh khoai | bánh bột chiên", "bánh tày": "bánh chưng | bánh tét | bánh nếp | bánh đậu xanh | bánh xèo | bánh bột lọc | bánh trôi | bánh ít | bánh bông lan | bánh cuốn | bánh bao | bánh mì | bánh ngọt | bánh quy | bánh trứng | bánh phồng tôm | bánh bột chiên | bánh khoai | bánh bột sắn | bánh bột gạo", "bánh tét": "bánh chưng | bánh tét nhân đậu xanh | bánh tét nhân thịt | bánh nếp | bánh lá | bánh truyền thống | bánh ngày Tết | bánh gói lá | bánh mặn | bánh ngọt | bánh đặc sản | bánh quê | bánh cổ truyền | bánh tết Nguyên Đán | bánh gạo nếp | bánh nhân | bánh gói | bánh luộc | bánh Việt Nam | bánh lễ hội", "bánh tôm": "bánh tôm | bánh xèo | bánh khoai | bánh bột chiên | bánh ngô | bánh tét | bánh tráng | bánh mì | bánh rán | bánh cuốn | bánh bao | bánh chưng | bánh đúc | bánh bông lan | bánh pía | bánh bột lọc | bánh bèo | bánh su sê | bánh tằm | bánh ướt", "bánh xèo": "bánh khọt | bánh tráng | bánh cuốn | bánh bột lọc | bánh xếp | bánh ngọt | bánh mì | bánh bao | bánh tét | bánh chưng | bánh đa | bánh ướt | bánh bèo | bánh trứng | bánh nậm | bánh tôm | bánh bột chiên | bánh rán | bánh bông lan | bánh kem", "bánh xốp": "", "bao biện": "biện minh | bào chữa | tự biện minh | giải thích | hợp lý hóa | ngụy trang | thủ thuật | giải quyết | lý do | chứng minh | đổ lỗi | phân trần | biện hộ | làm sáng tỏ | giải trình | đưa ra lý do | trình bày | phản biện | đưa ra giải thích | làm rõ", "bao dung": "khoan dung | rộng lượng | hào phóng | khoan hậu | nhân từ | hào hiệp | từ thiện | độ lượng | thương xót | bao dung | thông cảm | độ lượng | nhân ái | giàu lòng vị tha | vị tha | thân thiện | đôn hậu | nhân hậu | mở lòng | chân thành | hiền hòa", "bao quát": "toàn diện | toàn bộ | toàn cảnh | tổng quát | khái quát | tổng hợp | bao gồm | tổng thể | nhìn tổng thể | nhìn bao quát | tổng kết | tổng quát hóa | bao trùm | phủ sóng | mở rộng | đầy đủ | rộng rãi | sâu sắc | tổng quát hóa | tổng hợp hóa", "bao thầu": "thầu | nhận thầu | đấu thầu | thầu khoán | thầu công trình | đảm nhận | chủ thầu | thực hiện | quản lý | đầu tư | thực thi | thực hiện hợp đồng | cung cấp | đảm bảo | thực hiện dự án | chấp nhận thầu | đầu thầu | giao thầu | thực hiện công việc | thực hiện nhiệm vụ", "bao trùm": "bao bọc | trùm | che phủ | phủ kín | bao quanh | vây quanh | đậy | gói | kín | che đậy | bao lấy | bọc | tỏa ra | lan tỏa | phủ sóng | đổ lên | đổ xuống | tích tụ | hội tụ | tập trung", "bào chữa": "biện hộ | bênh vực | bảo vệ | bào chữa | luận chứng | chứng minh | giải thích | phản biện | phản bác | đứng ra bảo vệ | đưa ra lý lẽ | tranh luận | phân tích | giải trình | thuyết phục | đưa ra chứng cứ | chứng thực | đối chất | phản ứng | đề xuất", "bào thai": "bào thai | thai nhi | phôi thai | phôi | trứng thụ tinh | thai | mang thai | hợp tử | tế bào thai | bào thai sơ sinh | bào thai 3 tháng | bào thai 6 tháng | bào thai 9 tháng | bào thai phát triển | bào thai khỏe mạnh | bào thai yếu | bào thai bất thường | bào thai sống | bào thai chết | bào thai trong bụng mẹ", "bảo hành": "bảo trì | bảo đảm | bảo vệ | bảo dưỡng | bảo hộ | bảo lãnh | bảo đảm chất lượng | hỗ trợ | đảm bảo | cam kết | đền bù | sửa chữa | thay thế | khắc phục | bồi thường | hậu mãi | dịch vụ sau bán hàng | chăm sóc khách hàng | hỗ trợ kỹ thuật | đảm bảo dịch vụ", "bảo hiểm": "hợp đồng bảo hiểm | công ty bảo hiểm | chính sách bảo hiểm | sự bảo hiểm | tiền bảo hiểm | tiền đóng bảo hiểm | tái bảo hiểm | bảo đảm | bảo vệ | bảo lãnh | bảo trì | bảo hộ | bảo vệ tài sản | bảo hiểm nhân thọ | bảo hiểm xe cộ | bảo hiểm sức khỏe | bảo hiểm tài sản | bảo hiểm trách nhiệm | bảo hiểm rủi ro | bảo hiểm cháy nổ", "bảo kiếm": "gươm | kiếm | đao | thương | bảo đao | gươm quý | gươm báu | kiếm quý | kiếm báu | vũ khí | vũ khí sắc bén | gươm lệnh | kiếm lệnh | gươm thần | kiếm thần | bảo vật | vật báu | vật quý | vật trân quý | vật hiếm", "bảo lãnh": "bảo đảm | đảm bảo | bảo vệ | bảo trợ | bảo lãnh tài chính | bảo lãnh tín dụng | bảo lãnh hợp đồng | bảo lãnh pháp lý | bảo lãnh ngân hàng | bảo lãnh cá nhân | bảo lãnh doanh nghiệp | bảo lãnh trách nhiệm | bảo lãnh nghĩa vụ | bảo lãnh rủi ro | bảo lãnh khoản vay | bảo lãnh đầu tư | bảo lãnh tài sản | bảo lãnh thanh toán | bảo lãnh bảo hiểm | bảo lãnh thương mại", "bảo lĩnh": "bảo lãnh | đảm bảo | cam kết | đứng ra | chứng nhận | hỗ trợ | bảo đảm | giúp đỡ | đảm nhận | cầm cố | thế chấp | bảo vệ | đại diện | giới thiệu | khẳng định | tín chấp | bảo hộ | bảo trì | đảm bảo tài chính | bảo đảm nghĩa vụ", "bảo quản": "giữ | giữ gìn | bảo tồn | bảo vệ | duy trì | gìn giữ | lưu giữ | lưu trữ | bảo quản | bảo mật | tiết kiệm | dành riêng | giữ lại | bảo tồn bảo tàng | bảo trì | bảo hộ | cất giữ | cất giữ an toàn | bảo đảm | bảo vệ tài sản", "bảo quốc": "", "bảo sanh": "hộ sinh | sinh đẻ | đỡ đẻ | chăm sóc mẹ và bé | bà đỡ | hỗ trợ sinh sản | sinh sản | mang thai | nuôi dưỡng | chăm sóc trẻ sơ sinh | hộ lý | bảo vệ sức khỏe | khám thai | tư vấn sinh sản | hỗ trợ mẹ | hỗ trợ gia đình | chăm sóc sức khỏe | điều dưỡng | phục hồi sức khỏe | hỗ trợ y tế", "bảo tàng": "viện bảo tàng | nhà bảo tàng | bảo tàng viện | phòng trưng bày | mỹ thuật tàng | bảo tàng lịch sử | bảo tàng nghệ thuật | bảo tàng văn hóa | bảo tàng dân tộc | bảo tàng khoa học | bảo tàng tự nhiên | bảo tàng quân đội | bảo tàng sinh học | bảo tàng địa chất | bảo tàng công nghệ | bảo tàng mỹ thuật | bảo tàng hiện đại | bảo tàng truyền thống | bảo tàng di sản | bảo tàng tư liệu", "bảo toàn": "giữ gìn | bảo vệ | duy trì | bảo tồn | giữ nguyên | bảo đảm | bảo hộ | giữ lại | không thay đổi | không mất mát | bảo trì | bảo toàn lực lượng | bảo toàn tài sản | bảo toàn danh dự | bảo toàn năng lượng | bảo toàn giá trị | bảo toàn nguyên trạng | bảo toàn sự ổn định | bảo toàn quyền lợi | bảo toàn di sản", "bão bùng": "bão tố | bão | cuồng phong | gió bão | bão lớn | bão mạnh | bão lửa | bão cát | bão tuyết | bão nhiệt đới | bão biển | bão tố mạnh | bão giông | bão tố dữ dội | bão lốc | bão sấm sét | bão mưa | bão lũ | bão bùng nổ | bão cuốn", "báo công": "báo cáo | thông báo | trình bày | tường trình | điểm danh | thống kê | liệt kê | ghi nhận | đánh giá | phân tích | công bố | tuyên bố | trình bày thành tích | báo cáo thành tích | thông tin | điều tra | khảo sát | điểm số | kết quả | thành tích | công trạng", "báo danh": "", "báo động": "cảnh báo | thiết bị cảnh báo | máy báo động | chuông báo động | còi báo động | kẻng báo động | trống mõ báo động | hệ thống báo động | sự báo động | đồng hồ báo thức | thông báo | tín hiệu cảnh báo | báo hiệu | báo tin | thông tin cảnh báo | cảnh giác | đề phòng | nguy cơ | khẩn cấp | báo nguy", "báo giới": "nhà báo | phóng viên | biên tập viên | người viết | nhà văn | nhà phê bình | nhà nghiên cứu | người làm báo | cây bút | tác giả | người đưa tin | người thông tin | nhà truyền thông | nhà xuất bản | người phát ngôn | nhà bình luận | người viết bài | người viết tin | người viết báo | người viết lách", "báo hiếu": "lòng hiếu thảo | hiếu kính | hiếu nghĩa | tôn kính | đền ơn | trả ơn | báo ơn | lòng biết ơn | sự tận tâm | sự chăm sóc | sự chu đáo | lòng vị tha | sự kính trọng | sự tri ân | sự báo đáp | lòng yêu thương | sự chăm sóc cha mẹ | sự phụng dưỡng | sự hiếu hạnh | sự kính yêu", "báo hiệu": "tín hiệu | dấu hiệu | hiệu lệnh | ra hiệu | đèn báo hiệu | còi báo hiệu | thông tin liên lạc | truyền tải | gương mẫu | nổi bật | dễ thấy | đáng chú ý | nổi tiếng | quan trọng | đặc điểm | được đánh dấu | làm dấu | chuyển | gọi | thông báo", "báo mộng": "báo trước | báo mộng | mộng báo | mộng du | mộng mị | mộng tưởng | giấc mơ | mơ thấy | mơ mộng | tiên tri | tiên đoán | dự báo | dự đoán | thấy trước | nhìn thấy | nhận biết | cảm nhận | linh cảm | điềm báo | điềm gở", "báo phục": "phục thù | trả thù | báo thù | báo oán | trả oán | báo quán | trả đũa | đòi nợ | đòi lại | trả lại | phục kích | trả thù cá nhân | báo ứng | trả thù xã hội | báo hận | trả hận | báo thù lẫn nhau | trả thù tập thể | báo thù chính trị | báo thù gia đình | báo thù tình cảm", "báo quán": "báo | tòa soạn | tòa báo | báo chí | báo điện tử | báo in | báo mạng | báo phát hành | báo hàng ngày | báo tuần | báo tháng | báo địa phương | báo quốc gia | báo chuyên ngành | báo tổng hợp | báo cáo | tạp chí | xuất bản | thông tin | truyền thông", "báo quốc": "đền ơn | trả ơn | cống hiến | phục vụ | giúp nước | báo đáp | báo hiếu | trả nghĩa | phụng sự | tôn vinh | báo tin | thông báo | thông tin | cảnh báo | báo cáo | báo động | báo trước | báo tang | thông điệp | tin tức", "báo tang": "thông báo | thông tin | thông tin buồn | báo tin | báo tin buồn | thông báo tang lễ | thông báo đám tang | giấy báo tang | giấy báo tử | thông báo về cái chết | thông báo về sự ra đi | thông báo về người chết | thông báo tang | thông báo tang chế | thông báo tang lễ | thông báo chia buồn | thông báo phúng điếu | thông báo tiễn biệt | thông báo lễ tang | thông báo an táng", "báo thức": "đồng hồ báo thức | máy báo thức | hệ thống báo động | còi báo động | chuông báo động | kẻng báo động | trống mõ báo động | thiết bị cảnh báo | cảnh báo | sự báo động | tin báo | thông báo | tín hiệu báo thức | đồng hồ hẹn giờ | báo hiệu | báo tin | thông tin cảnh báo | báo động | báo thức tự động | báo thức âm thanh", "báo tiệp": "thông báo | thông tin | công bố | thông tin chiến thắng | thông tin tốt | tin mừng | tin vui | tin thắng lợi | thông điệp | báo tin | truyền đạt | truyền tin | công báo chiến thắng | thông báo chiến thắng | thông báo tin vui | thông báo tin tốt | thông báo thành công | thông báo kết quả | thông báo thành tựu | thông báo tin tức", "báo xuân": "", "bạo bệnh": "cấp tính | trầm trọng | tấn công | viêm nhiễm | đau yếu | đau đớn | đau khổ | bệnh nặng | bệnh hiểm nghèo | bệnh tật | bệnh lý | bệnh nặng nề | bệnh cấp cứu | bệnh mãn tính | bệnh nguy hiểm | bệnh xáo trộn | bệnh tấn công | bệnh đột ngột | bệnh nghiêm trọng | bệnh không thể chữa", "bạo chúa": "bạo quân | kẻ bạo ngược | kẻ áp bức | kẻ chuyên quyền | độc đoán | vua chuyên chế | sa hoàng | kẻ tàn ác | kẻ hung bạo | kẻ độc tài | vua độc tài | kẻ chuyên chế | kẻ thống trị tàn nhẫn | kẻ cai trị tàn bạo | kẻ cầm quyền độc tài | vị vua tàn bạo | kẻ thù nhân loại | kẻ khủng bố | kẻ xâm lược | kẻ bạo lực | kẻ áp bức nhân dân", "bạo động": "bạo loạn | bạo lực | tấn công | đụng độ | khủng bố | cuồng nộ | đấu tranh | rối loạn | đàn áp | tàn bạo | đổ máu | nổi dậy | xung đột | bất ổn | phản kháng | bạo động chính trị | xáo trộn | bất mãn | bạo hành | gây rối", "bạo hành": "bạo lực | tấn công | vũ lực | bạo động | bạo loạn | sự cưỡng bức | tàn bạo | đổ máu | khủng bố | đấu tranh | đụng độ | hành hung | xâm hại | bạo hành gia đình | bạo hành trẻ em | bạo hành tình dục | bạo hành thể xác | bạo hành tâm lý | bạo hành xã hội | bạo hành chính trị", "bạo phổi": "gan dạ | dũng cảm | táo bạo | mạnh dạn | liều lĩnh | can đảm | không sợ hãi | dám nghĩ dám làm | mạo hiểm | quyết đoán | không ngại | bạo gan | bạo dạn | tự tin | không e ngại | dám làm | dám nói | thẳng thắn | trực tiếp | không kiêng nể", "bạo quân": "", "bát chậu": "bát | chậu | bát lớn | bát to | bát canh | bát đựng | bát sâu | bát hình chóp | bát hình tròn | bát loe | bát thắt | bát chiết yêu | bát đĩa | bát nhựa | bát sứ | bát thủy tinh | bát ăn | bát dùng | bát đựng canh | bát đựng thức ăn", "bát giác": "bát diện | hình bát giác | hình đa giác | hình học | hình thoi | hình vuông | hình chữ nhật | hình tròn | hình lục giác | hình ngũ giác | hình tứ giác | hình đa diện | hình khối | hình chóp | hình trụ | hình cầu | hình elip | hình tam giác | hình thang | hình chữ nhật dài", "bát giới": "", "bát ngát": "mênh mông | bao la | rộng lớn | vô tận | bát ngát | khổng lồ | mênh mông | rộng rãi | thênh thang | bát ngát | mênh mông | rộng lớn | vô biên | rộng mở | rộng thênh | rộng bát ngát | rộng lớn | rộng rãi | rộng lớn | rộng lớn", "bát nháo": "hỗn loạn | lộn xộn | hỗn độn | sự hỗn loạn | sự lộn xộn | tình trạng hỗn loạn | vô tổ chức | rối loạn | mất điều hòa | hỗn mang | hỗn nguyên | xôn xao | bất hòa | thời đại hỗn mang | thời đại hỗn nguyên | điên đảo | lộn xộn | không trật tự | bát nháo | hỗn hợp | sự rối ren", "bát phẩm": "bậc | cấp | phẩm | quan | quan lại | địa vị | chức vụ | hạng | thứ bậc | đẳng cấp | tôn ti | thang bậc | cấp bậc | hệ thống | bát phẩm | địa vị xã hội | chức danh | ngạch | bậc thang | cấp chức", "bát quái": "quẻ | bùa | trận đồ | hình bát quái | càn | đoài | li | chấn | tốn | khảm | cấn | khôn | tám quẻ | hình thoi | hình đa giác | hình học | hình tượng | hình ảnh | hình thức | hình vẽ | hình dáng", "bát sách": "", "bát tiên": "", "bát trân": "", "bát tuần": "", "bạt mạng": "", "bạt ngàn": "vô biên | vô tận | bao la | mênh mông | rộng lớn | vô lượng | vô hạn | bát ngát | thênh thang | mông mênh | khổng lồ | to lớn | lớn | mênh mông | rộng rãi | mênh mông | bát ngát | mênh mông | rộng lớn | vô tận", "bàu nhàu": "", "bay biến": "", "bay bổng": "thăng hoa | vút lên | lên cao | tỏa sáng | huy hoàng | rực rỡ | mơ mộng | lãng mạn | hồn nhiên | tự do | không trọng lực | vô tư | nhẹ nhàng | bay nhảy | tung tăng | vui vẻ | hạnh phúc | tươi sáng | sảng khoái | thú vị", "bay bướm": "bướm đêm | ruồi bay | kiểu cách | trau chuốt | bóng bẩy | lòe loẹt | sặc sỡ | hoa mỹ | khoa trương | phô trương | màu mè | điệu đà | rườm rà | lấp lánh | hào nhoáng | sang trọng | thẩm mỹ | tinh tế | đặc sắc | điệu bộ", "bay lượn": "lượn | bay | vờn | quay | xoay | lượn lờ | vút | nhảy múa | điêu luyện | lướt | chao | vẫy | lượn vòng | lượn bay | đi vòng | lướt bay | nhấp nhô | vòng quanh | đi lượn | vòng lượn", "bay nhảy": "tung bay | cất cánh | bay vút lên cao | phi | lao nhanh | sự bay | bay nhảy | cao bay xa chạy | làm tung bay | làm bay phấp phới | đi nhanh | vận hành | đi máy bay | nhảy múa | nhảy lên | nhảy qua | lướt | vọt | vươn lên | nhảy bật", "bày biện": "trưng bày | sắp xếp | bày trí | bày đặt | trình bày | sắp đặt | bày tỏ | trình diễn | bày ra | bày biện | sắp xếp đồ | trưng bày đồ | bày hàng | bày bàn | bày mâm | bày lễ | bày món | bày thức ăn | bày đồ | bày vật", "băm viên": "", "bẳn tính": "", "băng đảo": "băng sơn | băng tuyết | băng giá | băng lạnh | băng ngọc | băng mịn | băng trong | băng trắng | băng bề mặt | băng băng | băng bềnh | băng băng giá | băng băng tuyết | băng băng lạnh | băng băng ngọc | băng băng mịn | băng băng trong | băng băng trắng | băng băng bề mặt | băng băng bềnh", "băng giá": "băng | đông | đóng băng | băng tuyết | băng giá lạnh | băng ngàn | băng hà | băng tuyết trắng | băng giá đêm | băng giá mùa đông | băng giá lạnh lẽo | băng giá tê tái | băng giá cô đơn | băng giá tĩnh lặng | băng giá hoang vu | băng giá âm thầm | băng giá lạnh lùng | băng giá u ám | băng giá tê dại | băng giá mịt mù", "băng tải": "băng chuyền | băng tải hàng | băng tải công nghiệp | băng tải tự động | băng tải di động | băng tải nghiêng | băng tải ngang | băng tải cao su | băng tải inox | băng tải nhựa | băng tải xích | băng tải lưới | băng tải gỗ | băng tải điện | băng tải thủy lực | băng tải trục | băng tải băng | băng tải băng chuyền | băng tải vận chuyển | băng tải sản xuất", "băng tâm": "", "bằng bặn": "phẳng | đều | mịn | trơn | bằng phẳng | bằng | thẳng | không gồ ghề | không lồi lõm | đều đặn | mượt | nhẵn | không nhấp nhô | bằng bặn | mềm mại | đồng đều | không xù xì | không gồ ghề | đều màu | đồng nhất | không lồi", "bằng cấp": "chứng chỉ | văn bằng | giấy chứng nhận | bằng tốt nghiệp | bằng đại học | bằng nghề | bằng cấp chuyên môn | bằng cấp cao | bằng cấp trung cấp | bằng cấp sơ cấp | bằng thạc sĩ | bằng tiến sĩ | bằng cấp quốc tế | bằng cấp chuyên ngành | bằng cấp nghề | bằng cấp giáo dục | bằng cấp đào tạo | bằng cấp học thuật | bằng cấp chuyên viên | bằng cấp chứng nhận", "bằng địa": "", "bằng hữu": "bạn bè | bạn hữu | anh chị em | đồng đội | bầu bạn | người quen | chúng bạn | người ủng hộ | người ngưỡng mộ | bạn thân | hợp tác | liên minh | cặp đôi | đồng minh | người đồng hành | người bạn tâm giao | người bạn chí cốt | người bạn tri kỷ | người bạn thân thiết | người bạn đồng chí", "bằng nào": "", "bằng như": "", "bằng sắc": "bằng cấp | giấy chứng nhận | giấy tờ | bằng khen | giấy phong chức | giấy tờ phong chức | bằng chứng | giấy tờ hợp lệ | giấy tờ chứng minh | giấy tờ khen thưởng | giấy tờ công nhận | giấy tờ xác nhận | giấy tờ chính thức | giấy tờ pháp lý | giấy tờ hành chính | giấy tờ nhà nước | giấy tờ cá nhân | giấy tờ ghi nhận | giấy tờ thăng chức | giấy tờ tôn vinh", "bằng vai": "bằng vai | ngang hàng | cùng hàng | đồng cấp | đồng đẳng | bằng cấp | bằng vai phải lứa | cùng bậc | cùng loại | cùng đẳng cấp | cùng vị trí | cùng thân phận | cùng địa vị | cùng dòng | cùng họ | bằng vai phải lứa | bằng vai phải lứa | cùng thế hệ | cùng nhóm | cùng tầng lớp", "bắp chân": "bắp thịt chân | bắp chân | ống chân | phần phủ bắp chân | bụng chân | cẳng chân | bắp đùi | bắp tay | bắp thịt | bắp chân sau | bắp chân trước | bắp chân bên | bắp chân ngoài | bắp chân trong | cơ bắp chân | cơ chân | cơ ống chân | cơ cẳng chân | cơ bắp | bắp thịt ống chân", "bắp thịt": "cơ bắp | cơ | bắp | cơ thịt | cơ bắp tay | cơ đùi | cơ chân | cơ lưng | cơ bụng | cơ ngực | cơ vai | cơ mông | cơ bắp chân | cơ bắp tay trước | cơ bắp tay sau | cơ bắp bụng | cơ bắp lưng | cơ bắp cổ | cơ bắp toàn thân | cơ bắp phát triển", "bắt buộc": "cưỡng bách | cưỡng chế | mệnh lệnh | áp đặt | ràng buộc | điều kiện tiên quyết | điều kiện cần | tất yếu | không thể tránh khỏi | cần thiết | bắt buộc | nghiêm trọng | bắt buộc phải | không thể thiếu | bắt buộc phải làm | cần phải | đòi hỏi | yêu cầu | trách nhiệm | nghĩa vụ", "bắt chẹt": "bắt nạt | bắt ép | bắt buộc | bắt lỗi | bắt chẹt | bắt bí | bắt khổ | bắt chẹt | bắt chẹt | bắt chẹt | bắt chẹt | bắt chẹt | bắt chẹt | bắt chẹt | bắt chẹt | bắt chẹt | bắt chẹt | bắt chẹt | bắt chẹt | bắt chẹt", "bắt chợt": "bắt gặp | nhìn trộm | thấy lén | bắt gặp bất ngờ | phát hiện | nhìn thấy | chứng kiến | bắt thóp | bắt mạch | bắt lén | bắt quả tang | bắt chộp | bắt gọn | bắt bẻ | bắt nhịp | bắt tầm | bắt bóng | bắt chước | bắt tay | bắt đầu", "bắt giam": "giam cầm | giam giữ | bắt giữ | bắt giam | cầm tù | quản thúc | giữ | sự bắt giữ | sự giam cầm | ngăn chặn | hãm lại | kiểm soát | câu giam | chiếm đoạt | giam lỏng | tạm giam | giam giữ tạm thời | bắt ép | bắt buộc | khống chế", "bắt lính": "", "bắt mạch": "khám bệnh | chẩn đoán | theo dõi | suy đoán | đánh giá | nhận diện | phân tích | kiểm tra | đo đạc | thăm khám | phát hiện | nhận biết | đánh giá tình hình | đo mạch | bắt mạch đập | xem xét | đánh giá sức khỏe | phân loại | điều tra | khảo sát", "bắt sống": "", "bắt thăm": "rút thăm | bốc thăm | chọn thăm | quyết định | xác định | phân chia | lựa chọn | định đoạt | sắp xếp | phân loại | chọn lựa | đặt cược | thăm dò | truyền đạt | giao phó | phân công | chỉ định | điều phối | thực hiện | thực thi", "bắt thóp": "bắt đền | bắt thường | bắt lỗi | bắt quả tang | bắt giữ | bắt gọn | bắt mạch | bắt thóp | bắt nhịp | bắt chước | bắt đầu | bắt tay | bắt buộc | bắt nạt | bắt bẻ | bắt tội | bắt khổ | bắt hồn | bắt bóng | bắt cặp", "bắt tréo": "", "bậc thầy": "", "bẩm chất": "tính cách | bản chất | tố chất | năng khiếu | khả năng | đặc điểm | tính chất | năng lực | tính tình | tính nết | bẩm sinh | tự nhiên | đặc trưng | tính cách bẩm sinh | tính cách tự nhiên | tính cách vốn có | tính cách trời phú | tính cách di truyền | tính cách bẩm chất | tính cách đặc biệt", "bẩm sinh": "trời sinh | thiên tạo | tự nhiên | bẩm sinh | nguyên thủy | sinh ra | bản năng | vốn có | tự nhiên | bẩm thụ | di truyền | tính trời | tính chất | tính bẩm | tính di truyền | tính nguyên thủy | tính tự nhiên | tính vốn có | tính thiên | tính trời sinh", "bấm bụng": "chịu đựng | kiềm chế | nhẫn nhịn | cắn răng | chịu đau | bấm bụng chịu đựng | giữ kín | giấu diếm | không để lộ | kìm nén | bó buộc | nén lại | khắc phục | chịu đựng khó khăn | chịu đựng đau đớn | không phàn nàn | không than vãn | bị động | bị ép | bị dồn nén | bị kìm hãm", "bấm ngọn": "cắt ngọn | tỉa ngọn | ngắt ngọn | bấm cành | cắt tỉa | bấm cành non | cắt bớt | cắt tỉa cành | bấm cây | bấm nhánh | cắt nhánh | cắt cành | tỉa cành | bấm lá | bấm hoa | bấm trái | bấm sữa | bấm non | bấm thụ | bấm quả", "bần bách": "nghèo khổ | cùng quẫn | khốn cùng | bần cùng | túng thiếu | khó khăn | nghèo nàn | bần hàn | túng quẫn | khốn khổ | nghèo xác xơ | nghèo túng | cảnh nghèo | khó sống | khổ sở | bần bội | túng bấn | nghèo rớt mồng tơi | cảnh bần bách | nghèo nàn", "bần cùng": "bần cùng | nghèo túng | nghèo đói | khổ sở | cùng khổ | nghèo khó | người nghèo | bần bạc | bần tiện | thiếu thốn | đói rách | nghèo | không có tiền | không có xu dính túi | bần | phá sản | nghèo nàn | khó khăn | túng quẫn | khốn khổ | khốn cùng", "bần nông": "nông dân nghèo | người làm thuê | người lao động | nông dân | người cày | người nông | người lĩnh canh | người thu nhập thấp | công nhân nông nghiệp | người nghèo | người thất nghiệp | người sống nhờ | người làm ruộng | người nông thôn | người không có đất | người không có tài sản | người sống vất vưởng | người làm công | người lao động phổ thông | người không có nghề nghiệp", "bần tăng": "nhà sư | thầy | sư thầy | tăng | tăng ni | người tu hành | người xuất gia | đạo sĩ | người hành hương | người đi tu | người tu tập | người sống khổ hạnh | người nghèo | người khiêm tốn | người đơn giản | người thanh bạch | người sống giản dị | người không màng vật chất | người sống đạo", "bần thần": "mệt mỏi | uể oải | buồn bã | lo lắng | trầm tư | suy tư | chán nản | thẫn thờ | bối rối | khó chịu | đờ đẫn | tê tái | mơ màng | lơ đãng | khắc khoải | bâng khuâng | thẫn thờ | ngơ ngác | bần tiện | khó khăn", "bần tiện": "bần tiện | nghèo khó | nghèo túng | nghèo đói | thiếu thốn | gầy còm | thiếu tiền mặt | quá nghèo | hẹp hòi | keo kiệt | tằn tiện | bần cùng | khốn khổ | khó khăn | chật vật | cùng cực | nghèo nàn | khốn nạn | bần hàn | túng thiếu", "bẩn chật": "", "bẩn mình": "bẩn | bẩn thỉu | bẩn bựa | bẩn mùi | bẩn ngứa | bẩn thối | bẩn xác | bẩn tưởi | bẩn hôi | bẩn sỉn | bẩn bẩn | bẩn mình | đang có kinh | đến kỳ | đến tháng | đến ngày | đến đợt | đến chu kỳ | đến thời kỳ | đến thời gian", "bẩn thỉu": "bẩn | dơ | bẩn thỉu | bẩn tưởi | bẩn thỉu | nhếch nhác | bẩn bựa | bẩn mùi | bẩn xỉn | bẩn hôi | bẩn bẩn | bẩn thỉu | xấu xí | tồi tệ | khó chịu | đáng ghét | khinh bỉ | khó coi | xấu xa | tồi tệ", "bận lòng": "lo lắng | phiền lòng | nhọc lòng | lo ngại | sợ hãi | cắn rứt | đau khổ | khốn khổ | giày vò | quấy rầy | e ngại | điều lo nghĩ | đau đớn | quấy nhiễu | sự lo lắng | sự quấy rầy | khó chịu | không chắc chắn | nghi ngờ | làm phiền", "bâng quơ": "bâng quơ | bơ vơ | vô vọng | không có nơi nương tựa | không tự lực được | phụ thuộc | không có khả năng | không thể | mất mát | bị thất vọng | bị bỏ rơi | không tự lo liệu được | bị tê liệt | không hiệu quả | vô ích | lạc lõng | mơ hồ | không rõ ràng | không định hướng | lơ đãng | hời hợt | không chắc chắn", "bấp bênh": "không chắc chắn | mong manh | không ổn định | run rẩy | gieo neo | tạm | tạm thời | nhất thời | nguy | rủi ro | hiểm nghèo | dễ thay đổi | dễ nghiêng ngả | dễ dao động | bấp bênh | khó chịu | có vấn đề | bấp ba bấp bập | không an toàn | dễ mất thăng bằng | dễ thay đổi thất thường", "bập bênh": "bập bênh | đồ chơi | xích đu | bập bênh trẻ em | ghế nhún | bập bênh đôi | bập bênh đơn | bập bênh nhún | bập bênh lò xo | bập bênh gỗ | bập bênh nhựa | bập bênh hình thú | bập bênh hình xe | bập bênh cho trẻ nhỏ | bập bênh công viên | bập bênh ngoài trời | bập bênh trong nhà | bập bênh an toàn | bập bênh vui chơi | bập bênh giải trí", "bập bềnh": "bập bềnh | nhấp nhô | phập phồng | trồi lên | gợn sóng | căng phồng | lăn | nảy lên | phồng lên | đung đưa | lắc lư | vẫy vùng | lắc | nhấp nhô lên xuống | chao đảo | lắc lư theo sóng | vùng vẫy | rập rình | đong đưa | lăn lóc | chao", "bập bồng": "", "bập bỗng": "lập bập | lập cập | lập lờ | khập khiễng | bấp bênh | không vững | thất thường | bấp bổng | lên xuống | chao đảo | dao động | không đều | lênh đênh | bồng bềnh | lênh khênh | vênh váo | lảo đảo | lắc lư | rối ren | bất ổn", "bập bùng": "bập bùng | nhấp nhô | lập lòe | bập bà bập bùng | chập chờn | lấp lánh | nhấp nháy | rực rỡ | bùng cháy | cháy bùng | lửa bập bùng | tiếng trống bập bùng | tiếng đàn bập bùng | lửa nhảy múa | lửa lấp lánh | lửa chập chờn | lửa lập lòe | tiếng vang | tiếng động | tiếng ồn", "bất bằng": "bất công | không công bằng | thiếu công bằng | không công lý | bất chính | không hợp lý | không công bằng | không bình đẳng | không công bằng | bất bình đẳng | không công bằng | không đúng đắn | không hợp lẽ | không công bằng | không công bằng | bất hợp pháp | bất chính | không chính đáng | không công bằng | bất công lý", "bất biến": "không thay đổi | không đổi | ổn định | cố định | hằng số | kiên định | không dao động | không suy giảm | lượng không đổi | lượng bất biến | bất di bất dịch | vĩnh cửu | bất khuất | bất biến không thay đổi | bất động | bất biến vĩnh viễn | không biến đổi | bất biến mãi mãi | bất biến trong thời gian | bất biến trong không gian", "bất bình": "phẫn nộ | tức giận | bực tức | khó chịu | bất mãn | không hài lòng | cáu kỉnh | cằn nhằn | không bằng lòng | thất vọng | bất bình | bực bội | khó ở | khó tính | bực bội | khó chịu | khó tính | khó nhọc | khó khăn | khó xử", "bất chấp": "bất chấp | không quan tâm | không để ý | không màng | không bận tâm | không đếm xỉa | bỏ qua | khinh thường | không chú ý | không lo lắng | dù sao đi nữa | mặc kệ | mặc dù | dẫu biết | dẫu sao | bất kể | bất luận | không ngại | không sợ | không e ngại", "bất chợt": "", "bất công": "bất công | không công bằng | không công bình | bất bình đẳng | bất chính | thiên vị | không chính đáng | gian lận | sai trái | phi nghĩa | bẩn thỉu | thành kiến | một chiều | phi lý | sai | không công khai | không công bằng | không công tâm | thiên lệch | không khách quan | không công minh", "bất diệt": "vĩnh cửu | bất tử | vĩnh viễn | mãi mãi | bất tận | đời đời | không ngừng | không đổi | tồn tại | vượt thời gian | vô tận | vô biên | triệt để | lâu dài | liên tục | không ngớt | bất biến | bất diệt | bất khuất | bất biến | bất diệt", "bất định": "không chắc chắn | không rõ ràng | mơ hồ | do dự | bấp bênh | thất thường | không kiên định | chưa xác định | không an toàn | phù phiếm | mù mịt | có vấn đề | hay thay đổi | không đáng tin cậy | không chắc | chưa quyết định | không ổn định | không xác định | không ổn thỏa | không vững chắc", "bất đồng": "mâu thuẫn | xung đột | đối lập | khác nhau | khác biệt | trái ngược | phân kỳ | bất thường | không điển hình | riêng biệt | dị thường | đa dạng | tách biệt | sai lạc | sai biệt | trệch đi | trệch | phân nhánh | tỏa ra | không đồng nhất", "bất động": "bất động | đứng yên | không chuyển động | không di chuyển | không hoạt động | tê liệt | im lìm | trơ | đông cứng | ở trạng thái nghỉ | lì | mơ màng | tĩnh | trì trệ | ngủ | thụ động | bế tắc | ngưng trệ | không thay đổi | đứng im", "bất giác": "bất ngờ | chợt | đột ngột | thình lình | bất chợt | vô tình | ngẫu nhiên | không ngờ | bất thình lình | đột nhiên | chợt nhớ | bất thường | không dự kiến | bất ngờ xuất hiện | không báo trước | bất giác nhận ra | bất giác cảm thấy | bất giác nghĩ đến | bất giác quay lại | bất giác cười", "bất hạnh": "khốn khổ | đau khổ | tội nghiệp | xui xẻo | không may | kém may mắn | người bất hạnh | người bạc mệnh | bất như ý | rủi ro | thảm họa | bất lợi | đáng tiếc | đáng buồn | hẩm hiu | tuyệt vọng | cam chịu | xấu số | bĩ | người không may", "bất hiếu": "vô ơn | bạc bẽo | tệ bạc | không hiếu thảo | không kính trọng | vô tình | vô cảm | không biết ơn | không yêu thương | không chăm sóc | không quan tâm | bất nghĩa | bất nhân | không chu đáo | không tận tâm | không trung thành | không kính yêu | không tôn trọng | không phụng dưỡng | không đền đáp", "bất kham": "bướng bỉnh | khó bảo | khó dạy | ngang bướng | cứng đầu | bất trị | không nghe lời | không phục tùng | không khuất phục | bất tuân | khó kiểm soát | không dễ bảo | khó điều khiển | bất phục | khó bảo vệ | khó nắm bắt | khó quản lý | khó sai khiến | khó thuần phục | khó điều chỉnh", "bất luận": "vô luận | không kể | dù sao | bất kể | bất kỳ | không phân biệt | dù ai | dù là | không quan tâm | không tính | bất chấp | mặc kệ | không chú ý | không xem xét | không để ý | không cần biết | không màng | không xét | không hỏi | không thèm", "bất minh": "mờ ám | không rõ ràng | mập mờ | không minh bạch | không sáng tỏ | mơ hồ | không rõ | lập lờ | khó hiểu | mờ nhạt | không xác định | mập mờ | không minh | không chính xác | không cụ thể | mơ màng | lơ lửng | lấp lửng | mờ mịt | không minh mẫn", "bất nhân": "tàn nhẫn | độc ác | tàn bạo | vô nhân đạo | nhẫn tâm | máu lạnh | lạnh lùng | vô cảm | vô nhân tính | dã man | man rợ | độc hại | đáng ghét | không có tình người | không có lương tâm | không có nhân tính | tàn nhẫn | khắc nghiệt | thô bạo | cay độc | khó chịu", "bất nhẫn": "thương xót | đau lòng | thương cảm | đáng thương | tội nghiệp | đáng xót | thương tâm | khổ sở | đau đớn | khổ tâm | thương tiếc | đau khổ | bất lực | không đành | không nỡ | tê tái | xót xa | đau đớn | khắc khoải | bất an", "bất nhất": "không nhất quán | thay đổi | bất định | không ổn định | mâu thuẫn | trái ngược | không đồng nhất | lập lờ | không rõ ràng | không kiên định | bất thường | không đồng bộ | không nhất trí | không thống nhất | lòng vòng | lưỡng lự | đi qua đi lại | không chắc chắn | bất ổn | không đều", "bất nhật": "", "bất tiện": "phiền phức | khó xử | khó khăn | bất lợi | mệt mỏi | khó sử dụng | không phù hợp | không thích hợp | không đúng cách | rườm rà | không khéo léo | làm phiền | không đúng lúc | xấu hổ | mất công | không thể khám phá được | không đúng | thiếu tiện nghi | đi lại bất tiện | đường sá bất tiện", "bất tỉnh": "ngất xỉu | ngất ngây | hôn mê | mê man | bất tỉnh nhân sự | không tỉnh táo | mất ý thức | mất tỉnh | ngất | lịm đi | hôn mê sâu | mê mẩn | mê muội | mê sảng | ngủ say | ngủ mê | không còn cảm giác | không còn tri giác | không còn ý thức | đi vào cõi mê", "bất trắc": "không chắc chắn | không thể đoán trước | không lường trước được | bất thường | tính không xác định được | sự không thể dự đoán | tính không thể đoán trước được | biến động | tính không ổn định | không thể đoán | không phổ biến | khan hiếm | nguy cơ | rủi ro | bất ngờ | khó lường | không ổn định | tình huống bất ngờ | sự bất định | tính không ổn định", "bầu bĩnh": "mũm mĩm | tròn trịa | đáng yêu | phúng phính | béo | mập mạp | bầu | dễ thương | xinh xắn | mềm mại | ngộ nghĩnh | tươi tắn | khôi ngô | đầy đặn | hài hước | tươi vui | thú vị | vui vẻ | điềm đạm | thân thiện", "bầu đoàn": "đoàn | đoàn người | đoàn tuỳ tùng | bầu bạn | bầu bạn đồng hành | đoàn thể | đoàn kết | bầu cử | bầu không khí | bầu bạn bè | bầu gia đình | bầu đoàn viên | bầu sô | bầu bí | bầu đoàn thể | bầu đoàn viên | bầu đoàn kết | bầu đoàn đồng hành | bầu đoàn phụ | bầu đoàn thê tử", "bầu giác": "bầu | giác | cái giác | dụng cụ giác | bát giác | chén giác | cái bầu | bầu đựng | bầu chứa | bầu hình chén | bầu hình tròn | bầu nhựa | bầu thủy tinh | bầu kim loại | bầu gỗ | bầu sứ | bầu nhỏ | bầu lớn | bầu dùng để giác | bầu dùng trong thủ công", "bầu trời": "vòm trời | trời | thiên | cao xanh | bầu khí quyển | bầu khí quyển trên cao | thiên đường | thiên cầu | không gian | mặt trời | ánh sáng | sao | mây | gió | bầu trời đêm | bầu trời xanh | bầu trời quang đãng | bầu trời u ám | bầu trời trong xanh | bầu trời đầy sao", "bầy nhầy": "nhớt | dinh dính | bẩn | lầy | nhùng nhằng | mềm | dai | không dứt khoát | lỏng | bầy | bầy nhầy | dính | bịch | sền sệt | mờ mịt | lê thê | lằng nhằng | lộn xộn | khó chịu | khó coi", "bấy chầy": "", "bé miệng": "", "bén mảng": "bén mảng | lại gần | tiếp cận | đến gần | xâm phạm | xâm nhập | lén lút | khinh thường | không mời | không được chào đón | không được phép | không nên | không thích hợp | không đúng chỗ | không đúng nơi | không đúng lúc | không nên đến | không nên lại gần | không nên xâm phạm | không nên xâm nhập", "bèo nhèo": "nhão | mềm | dẻo | bèo | nhăn nheo | lỏng | mềm nhũn | bị hỏng | bị thiu | bị nát | bị xẹp | bị bẹp | bị lún | bị chảy | bị rã | bị xô | bị nhão | bị mềm | bị lỏng | bị nhăn", "béo ngậy": "", "béo quay": "béo | mập | tròn | phì nhiêu | béo phì | mập mạp | tròn trịa | béo ú | béo lùn | béo tốt | mập mờ | béo bệu | béo ngậy | béo bự | béo tròn | mập mạp | phì phì | mập mạp | béo xù | béo bự", "bề ngang": "", "bề ngoài": "vẻ ngoài | bề nổi | hình thức | diện mạo | bề mặt | vẻ bề ngoài | bề ngoài | bề ngoài | hình thức bên ngoài | vẻ bề ngoài | bề ngoài | bề ngoài | bề ngoài | bề ngoài | bề ngoài | bề ngoài | bề ngoài | bề ngoài | bề ngoài", "bế giảng": "bế mạc | kết thúc | khai giảng | bế giảng | kết thúc năm học | bế khóa | bế hội | bế tắc | bế quan | bế tắc | bế mạc hội nghị | bế mạc khóa học | kết thúc khóa học | kết thúc hội nghị | bế mạc lễ | bế mạc chương trình | bế mạc sự kiện | bế mạc cuộc họp | bế mạc phiên họp | bế mạc đợt học", "bệ phóng": "bệ phóng | giàn phóng | cơ sở phóng | trạm phóng | nền phóng | bệ phóng tên lửa | bệ phóng đạn | bệ phóng vũ khí | bệ phóng khí | bệ phóng không gian | bệ phóng quân sự | bệ phóng tự động | bệ phóng di động | bệ phóng tạm thời | bệ phóng cố định | bệ phóng đa năng | bệ phóng công nghệ | bệ phóng chiến thuật | bệ phóng hạng nặng | bệ phóng hạng nhẹ", "bên cạnh": "", "bên dưới": "", "bên trên": "", "bền chặt": "", "bền vững": "bền lâu | lâu bền | vĩnh cửu | bền bỉ | lâu dài | vĩnh viễn | ổn định | không thể xóa nhòa | suốt đời | để được lâu | chịu lâu | tiếp tục | bắt nguồn từ sâu xa | vững chắc | bền vững | bền bỉ | không tuổi | đứng vững | kiên cố | bền chặt", "bến nước": "", "bênh vực": "người bảo vệ | người biện hộ | luật sư | người bào chữa | người ủng hộ | người tán thành | người chủ trương | người vận động | người đề xuất | người thúc giục | người kiện tụng | người cố vấn | người quảng bá | người rao giảng | người đề nghị | người xuất bản | người tông đồ | người hỗ trợ | người bênh vực | người bảo trợ", "bệnh tật": "ốm đau | bệnh hoạn | không khỏe | bệnh lý | bệnh tật | đau ốm | suy nhược | mệt mỏi | bệnh nhân | bệnh trạng | bệnh tật | khó chịu | suy yếu | bệnh nặng | bệnh nhẹ | bệnh truyền nhiễm | bệnh mãn tính | bệnh cấp tính | bệnh tâm thần | bệnh di truyền", "bếp nước": "nấu ăn | bếp | công việc bếp núc | nấu nướng | chế biến | thực phẩm | ẩm thực | bếp núc | đầu bếp | người nấu | bữa ăn | món ăn | thức ăn | hương vị | gia vị | nấu | chế biến món ăn | bữa tiệc | thực đơn | nấu ăn gia đình", "bêu diếu": "", "bêu nắng": "phơi nắng | tắm nắng | ngồi nắng | đứng nắng | chơi nắng | đi nắng | hứng nắng | đi dạo dưới nắng | trẻ con chơi nắng | bị nắng | chịu nắng | nằm nắng | đi bộ dưới nắng | đi ra ngoài nắng | đi lang thang dưới nắng | đi chơi nắng | đi học dưới nắng | đi picnic dưới nắng | đi dạo nắng | đi tắm nắng", "bêu riếu": "bêu xấu | chê cười | mỉa mai | châm biếm | nhạo báng | xỉ vả | sỉ nhục | bôi nhọ | bêu riếu | làm nhục | đả kích | phê phán | chê bai | chê trách | xúc phạm | bôi bác | điều tiếng | nói xấu | đàm tiếu | làm trò cười", "bệu rệch": "bệ rạc | lôi thôi | nhếch nhác | xuề xòa | bừa bộn | lôi thôi lếch thếch | tùy tiện | bất quy tắc | không gọn gàng | bẩn thỉu | tàn tạ | xuống cấp | không ngăn nắp | hỗn độn | lộn xộn | kém cỏi | tồi tàn | xập xệ | mất trật tự | không chỉn chu", "bi thiết": "thảm thương | đau thương | bi ai | thê lương | thảm khốc | bi kịch | đau đớn | thảm hại | bi lụy | thê thảm | đau xót | bi thương | thảm thiết | đau khổ | bi quan | thê thảm | thảm sầu | bi phẫn | thảm não | bi lạc", "bi tráng": "bi ai | hùng tráng | kịch tính | cao trào | gây xúc động | ấn tượng mạnh | gây ấn tượng | chính kịch | mạnh mẽ | nổi bật | đóng kịch | hùng biện | cảm động | kịch nghệ | tâm trạng | sâu lắng | tráng lệ | đầy cảm xúc | kịch tính hóa | tuyệt vời", "bí quyết": "bí mật | mật | điều bí mật | giấu kín | điều bí ẩn | bí ẩn | tư | sự huyền bí | riêng tư | kín | huyền bí | u ẩn | ngầm | giấu giếm | ẩn dật | kín đáo | không tiết lộ | ẩn | bí quyết nghề nghiệp | công thức", "bích báo": "báo tường | bích báo | bảng tin | thông báo | tin tức | tờ tin | tờ báo | bảng thông tin | bảng quảng cáo | tờ rơi | tờ gấp | tờ thông tin | báo chí | báo cáo | tin tức xã hội | tin tức địa phương | tin tức văn hóa | tin tức giáo dục | tin tức thể thao | tin tức giải trí", "bích hoạ": "tranh tường | tranh khắc | tranh vẽ | bích ngọc | họa tiết | tranh nghệ thuật | tranh phong cảnh | tranh cổ điển | tranh hiện đại | tranh trang trí | tranh dân gian | tranh tĩnh vật | tranh chân dung | tranh minh họa | tranh sơn dầu | tranh acrylic | tranh nước | tranh vải | tranh gốm | tranh mosaic", "biếm họa": "châm biếm | tranh biếm hoạ | hình ảnh | phim hoạt hình | chế nhạo | lối vẽ biếm hoạ | hoạt hoạ | phỉ báng | hý họa | vẽ biếm hoạ | tranh châm biếm | tranh vẽ hài hước | hài hước | châm biếm xã hội | tranh đả kích | vẽ hài hước | biếm họa chính trị | tranh biếm họa xã hội | hình vẽ châm biếm | hình ảnh hài hước | tranh vẽ châm biếm", "biên bản": "biên bản | báo cáo | phúc trình | tường trình | ghi nhận | ghi chú | trình báo | tường thuật | công văn | biên lai | hồ sơ | tài liệu | ghi chép | bản sao | bản tường trình | bản ghi | bản báo cáo | bản tóm tắt | bản thông báo | bản ghi nhớ", "biên chế": "sắp xếp | tổ chức | cơ cấu | phân bổ | điều phối | hình thành | xếp đặt | thành lập | quản lý | định hình | phân công | tổ chức hóa | cấu trúc | lập kế hoạch | phân loại | điều hành | sắp đặt | tổ chức đội ngũ | biên chế đội ngũ | cán bộ", "biên đạo": "đạo diễn | sáng tác | biên soạn | chỉ đạo | dàn dựng | tổ chức | sáng tạo | chỉ huy | điều phối | hướng dẫn | phối hợp | lập kế hoạch | thực hiện | chế tác | điều hành | quản lý | phát triển | tạo dựng | điều chỉnh | thể hiện", "biên đội": "phi đội | đội bay | đội hình | biên chế | đội ngũ | đội quân | đơn vị | nhóm | tổ đội | đội tác chiến | đội hình chiến đấu | đội bay chiến thuật | đội bay độc lập | đội bay chiến đấu | đội bay quân sự | đội bay không quân | đội bay phản lực | đội bay vận tải | đội bay huấn luyện | đội bay chiến lược", "Biên Hoà": "", "biên khu": "biên giới | vùng biên | khu vực biên | địa phận | vùng đất | khu vực | biên thùy | đường biên | khu vực giáp ranh | khu vực ngoại ô | vùng đất giáp ranh | khu vực lân cận | khu vực xa xôi | vùng đất hẻo lánh | khu vực hoang dã | vùng đất mênh mông | khu vực rộng lớn | vùng đất trống | khu vực chưa khai thác | khu vực xa xôi hẻo lánh", "biên lai": "giấy biên nhận | chứng từ | hóa đơn | phiếu | giấy tờ | biên nhận | thông báo | giấy xác nhận | giấy tờ chứng minh | giấy tờ hợp lệ | giấy chứng nhận | giấy tờ giao nhận | giấy tiếp nhận | giấy chứng minh | biên bản | số thu | đơn thuốc | giấy tờ thanh toán | giấy tờ giao dịch | giấy tờ tài chính", "biên tập": "biên tập viên | tổng biên tập | chủ bút | chủ biên | người phản biện | nhà báo | soạn giả | trình soạn thảo | chương trình biên tập viên | ấn phẩm | ấn bản | biên soạn | cán bộ biên tập | kiểm tra bản thảo | góp ý kiến | tổ chức biên soạn | bản thảo | tài liệu xuất bản | sửa chữa | điều chỉnh", "biển lận": "keo kiệt | gian tham | hà tiện | bủn xỉn | tằn tiện | tiết kiệm | thắt lưng buộc bụng | khó tính | cằn nhằn | nhỏ nhen | chật chội | hẹp hòi | khắc khe | khó chịu | khó tính toán | không rộng rãi | không hào phóng | không thoải mái | không dễ dãi | không sẵn lòng", "biển thủ": "tham ô | lạm dụng | ăn cắp | ăn cắp vặt | biển thủ công quỹ | lừa đảo | tống tiền | chiếm đoạt | trộm cắp | lạm dụng quyền lực | lạm dụng tài sản | phản bội | tham nhũng | giả mạo | đánh cắp | chiếm dụng | lừa gạt | mất mát | không trung thực | xâm phạm", "biến báo": "linh hoạt | khéo léo | thích ứng | thay đổi | biến hóa | đáp ứng | chống chế | tinh ranh | mưu mẹo | khôn ngoan | thông minh | lươn lẹo | tinh tế | biến đổi | điều chỉnh | khéo tay | thay thế | điêu luyện | sáng tạo | biến dạng", "biến cảm": "", "biến đổi": "thay đổi | biến hóa | chuyển đổi | cải biến | biến thiên | biến chuyển | đổi thay | chuyển biến | cải cách | điều chỉnh | thay thế | biến dạng | đổi mới | tân trang | cải tiến | đổi khác | biến tấu | thay đổi hình thức | điều biến | biến chuyển", "biến hoá": "biến đổi | chuyển đổi | thay đổi | biến dạng | biến chuyển | chuyển hoá | đổi thay | thay thế | biến thiên | chuyển biến | thay đổi hình thức | biến tấu | biến chuyển trạng thái | đổi mới | biến hình | chuyển sắc | biến hóa | thay đổi trạng thái | biến chuyển hình thức | biến đổi trạng thái", "biến hóa": "", "biến sắc": "biến đổi | thay đổi | biến hình | biến dạng | thay sắc | đổi sắc | mặt tái | mặt nhợt | mặt xám | mặt xanh | mặt đỏ | mặt giận | mặt sợ | mặt lo âu | mặt bàng hoàng | mặt ngạc nhiên | mặt hoảng hốt | mặt căng thẳng | mặt bối rối | mặt khổ sở", "biến tấu": "biến đổi | biến hình | biến dạng | biến chuyển | biến hóa | phát triển | sáng tác | tái tạo | điệp khúc | giai điệu | hòa âm | phối khí | chuyển thể | điều chỉnh | thay đổi | làm mới | phong phú | tinh chỉnh | cải biên | đổi mới", "biến thể": "biến thức | dị bản | biến dạng | thay đổi | sửa đổi | phiên bản | đa dạng | khác biệt | biến thái | biến số | phân kỳ | biến thế | hình thức | đặc biệt | khác nhau | hay thay đổi | thay thế | sai lệch | biến ngẫu nhiên | phương sai", "biến thế": "biến đổi | thay đổi | chuyển đổi | biến hóa | biến dạng | biến chuyển | đổi thay | thay thế | cải biến | cải cách | điều chỉnh | chỉnh sửa | thay đổi hình thức | đổi mới | biến tấu | biến chuyển | đổi khác | biến thiên | chuyển hóa | biến hình", "biến trở": "biến trở | điện trở | kháng trở | điện trở biến đổi | biến đổi trở | cảm biến | điều chỉnh điện | thiết bị điều chỉnh | mạch điều chỉnh | cảm ứng điện | điện trở điều chỉnh | điện trở thay đổi | mạch điện điều chỉnh | thiết bị điện | cảm biến điện | điện trở thông minh | mạch điện tử | cảm biến dòng điện | điện trở tuyến tính | điện trở không đổi", "biện bác": "biện bạch | bào chữa | tranh cãi | tranh luận | phản biện | giải thích | lập luận | phân tích | chứng minh | đối đáp | phản hồi | thanh minh | giải trình | biện hộ | bảo vệ | phê phán | phê bình | trình bày | nêu lý do | giải quyết", "biếng ăn": "", "biết bao": "", "biết đâu": "biết đâu | có thể | không chừng | chưa chắc | có khi | biết đâu được | hẳn là | có lẽ | có khả năng | thậm chí | có thể là | khả năng | có thể nói | có thể rằng | có thể thấy | có thể nghĩ | có thể xảy ra | có thể xảy đến | có thể xảy ra đấy | có thể có", "biết mấy": "vui biết mấy | biết chừng nào | biết bao | biết bao nhiêu | biết đến đâu | biết rõ | biết nhiều | biết hết | biết tường tận | biết thấu đáo | biết rõ ràng | biết rõ mồn một | biết rõ từng ly từng tí | biết rõ từng chi tiết | biết rõ từng ngõ ngách | biết rõ mọi điều | biết điều này | biết điều đó | biết một biết hai | biết cách", "biết mùi": "", "biết tay": "", "biết thế": "", "biệt đãi": "đối đãi | đối xử | chiêu đãi | đãi ngộ | ưu đãi | khách sáo | tôn trọng | trân trọng | chăm sóc | quan tâm | thưởng | khen thưởng | hậu đãi | cưng chiều | nâng niu | bảo vệ | thân thiện | đặc ân | tạo điều kiện | hỗ trợ", "biệt lập": "tách biệt | riêng biệt | cô lập | độc lập | khác biệt | tự lập | tự chủ | biệt lập | đứng riêng | tách rời | không liên quan | không kết nối | không phụ thuộc | riêng rẽ | đơn độc | đơn lẻ | tự thân | tự mình | không chung | không đồng", "biệt ngữ": "", "biệt tài": "thiên tài | tuấn kiệt | nhân tài | tài năng | tài ba | năng khiếu | sở trường | khả năng | kỹ năng | trình độ | chuyên môn | năng lực | sự khéo léo | bí quyết | sự tháo vát | tài cán | hiểu biết | sự tinh tế | nghệ thuật | khiếu", "biệt tăm": "biệt tích | biến mất | mất dạng | mất tích | vắng mặt | không thấy | không còn | lặn mất | biến hình | biến mất tăm | mờ nhạt | không xuất hiện | không có dấu vết | vô hình | mờ đi | lẩn khuất | ẩn mình | trốn tránh | lẩn trốn | vô ảnh", "biệt thị": "", "biệt thự": "biệt thự ở ngoại ô | villa | nhà nghỉ mát | ngôi nhà lớn | lâu đài | trang viên | thự | nhà nghỉ | nhà vườn | nhà phố | nhà biệt lập | nhà nghỉ dưỡng | biệt thự nghỉ dưỡng | biệt thự ven biển | biệt thự cao cấp | biệt thự sang trọng | biệt thự hiện đại | biệt thự cổ điển | biệt thự mini | biệt thự phố | biệt thự sân vườn", "biệt tin": "", "biểu cảm": "cảm xúc | biểu hiện | thể hiện | trình bày | diễn đạt | phát biểu | mô tả | truyền đạt | gợi cảm | sắc thái | ngôn ngữ biểu cảm | cảm thụ | cảm nhận | tình cảm | hài hước | tâm trạng | cảm hứng | tâm tư | cảm động | cảm kích", "biểu đạt": "trình bày | diễn đạt | thể hiện | trình diễn | bày tỏ | phát biểu | nêu rõ | minh họa | giải thích | tuyên bố | công bố | truyền đạt | gợi ý | khẳng định | đưa ra | mô tả | phác thảo | đề xuất | thảo luận | truyền tải", "biểu ngữ": "biểu ngữ | khẩu hiệu | tuyên ngôn | câu slogan | thông điệp | mô hình | dấu hiệu | tín hiệu | biểu tượng | đặc trưng | điểm nhấn | nổi bật | đặc biệt | quan trọng nhất | hàng đầu | tuyên truyền | quảng bá | truyền thông | thông tin | chỉ dẫn", "biểu thị": "thể hiện | biểu hiện | trình bày | cho thấy | cho biết | bày tỏ | diễn đạt | phát biểu | tuyên bố | công bố | đưa ra | minh chứng | khẳng định | đặc trưng | mô tả | truyền đạt | thể hiện rõ | phản ánh | điều chỉnh | biểu tình", "biếu xén": "hối lộ | đút lót | tặng quà | biếu | cho | tặng | lợi dụng | mua chuộc | đi đêm | lén lút | thông đồng | lén lút | gian lận | lừa đảo | mánh khóe | tráo trở | khôn lỏi | xảo quyệt | mưu mẹo | lén lút", "binh đao": "chiến tranh | gươm | đao | vũ khí | binh lính | cuộc chiến | sát thương | hủy diệt | đổ máu | xung đột | bạo lực | thảm sát | khói lửa | tàn sát | đối kháng | chiến đấu | khổ đau | thù hận | mất mát | đau thương", "binh gia": "tướng | đại tướng | tướng quân | nhà quân sự | chiến lược gia | nhà chiến lược | nhà chỉ huy | lãnh đạo quân đội | nhà lãnh đạo | nhà cầm quân | nhà quân sự học | nhà phân tích quân sự | nhà nghiên cứu quân sự | nhà tư vấn quân sự | nhà điều hành quân sự | nhà tổ chức quân sự | nhà hoạch định quân sự | nhà phân tích chiến lược | nhà chỉ huy quân sự | nhà lãnh đạo chiến tranh", "binh hỏa": "", "binh họa": "", "binh khí": "vũ khí | vũ trang | vũ khí chiến đấu | vũ khí quân sự | vũ khí sát thương | vũ khí hủy diệt | vũ khí tấn công | vũ khí phòng thủ | vũ khí chiến lược | vũ khí thông thường | vũ khí hạng nặng | vũ khí hạng nhẹ | vũ khí cá nhân | vũ khí tự động | vũ khí cận chiến | vũ khí hóa học | vũ khí sinh học | vũ khí hạt nhân | vũ khí công nghệ cao | vũ khí truyền thống", "binh khố": "", "binh lực": "lực lượng | quân đội | quân sự | lực lượng vũ trang | đơn vị quân đội | binh đoàn | đội quân | quân lính | quân nhân | binh sĩ | lực lượng chiến đấu | quân lực | cán bộ quân đội | binh lực chiến đấu | lực lượng quân sự | quân đội nhân dân | lực lượng an ninh | quân đội chính quy | lực lượng dự bị | quân đội tự vệ", "binh ngũ": "", "binh nhì": "binh lính | quân nhân | chiến sĩ | binh sĩ | lính | người lính | quân đội | bậc quân hàm | hạ sĩ | trung sĩ | đại úy | thiếu úy | sĩ quan | cấp dưới | cấp bậc | lực lượng vũ trang | binh đoàn | đội quân | đơn vị quân đội | quân hàm", "binh nhu": "quân nhu | vật tư quân sự | hậu cần | cung cấp quân nhu | đồ tiếp tế | vật liệu quân sự | hàng hóa quân sự | tiếp tế | cung ứng | vật tư | hàng tiếp tế | cung cấp | hàng hóa | vật dụng | đồ dùng | tài sản quân sự | công cụ | nguyên liệu | đồ quân dụng | hàng hóa cần thiết", "binh phí": "chi phí quân sự | chi phí tác chiến | chi phí quốc phòng | chi phí quân đội | chi phí bảo vệ | chi phí an ninh | chi phí chiến tranh | chi phí phòng thủ | chi phí quân sự hóa | chi phí trang bị | chi phí huấn luyện | chi phí vận chuyển quân sự | chi phí hậu cần | chi phí chiến lược | chi phí quân sự công nghệ | chi phí quân sự thường trực | chi phí quân sự tạm thời | chi phí quân sự định kỳ | chi phí quân sự khẩn cấp | chi phí quân sự địa phương", "binh thư": "binh pháp | sách binh | sách chiến lược | sách quân sự | cẩm nang quân sự | tài liệu quân sự | hướng dẫn chiến tranh | sách chỉ huy | sách chiến thuật | sách chỉ huy quân đội | sách chiến lược quân sự | tư liệu binh pháp | sách lý thuyết quân sự | sách chiến đấu | sách huấn luyện quân sự | sách chỉ huy tác chiến | sách nghiên cứu quân sự | sách phân tích chiến tranh | sách chiến lược tác chiến | sách lý luận quân sự", "binh vận": "vận động | tuyên truyền | vận động quân | vận động binh sĩ | công tác tuyên truyền | vận động chính trị | vận động xã hội | thuyết phục | động viên | khích lệ | vận động quần chúng | vận động nhân dân | vận động lực lượng | vận động đối tượng | tuyên bố | thuyết trình | truyền bá | giải thích | đối thoại | thuyết phục quân địch", "bình bán": "", "bình bầu": "bình chọn | bầu chọn | bình xét | bình phẩm | đánh giá | chấm điểm | tán dương | khen thưởng | tôn vinh | công nhận | đề cử | khuyến khích | thưởng | tặng thưởng | vinh danh | tôn sùng | khẳng định | đánh giá cao | thẩm định | xét duyệt", "bình cầu": "bình thí nghiệm | bình chứa | bình thủy tinh | bình hóa chất | bình đựng | bình nước | bình lọc | bình phản ứng | bình cầu thí nghiệm | bình trụ | bình hình cầu | bình nghiệm | bình pha chế | bình phân tích | bình đo | bình định lượng | bình tách | bình cô đặc | bình bảo quản | bình chứa hóa chất", "bình chú": "phê bình | chú thích | giải thích | phân tích | nhận xét | đánh giá | bình luận | phê phán | bình giảng | giải nghĩa | tường thuật | diễn giải | phân loại | so sánh | đối chiếu | nhận diện | khám phá | khảo sát | điều tra | tìm hiểu", "bình dân": "bình dân | giá cả phải chăng | phải chăng | không đắt | giá rẻ | rẻ | chi phí thấp | hợp lý | tiết kiệm | dân dã | thường dân | người thường | người dân | đại chúng | phổ thông | thông dụng | đơn giản | mộc mạc | bình thường | không sang trọng | không cầu kỳ", "bình địa": "bình địa | đất bằng | cảnh hoang tàn | đồng bằng | vùng đất trống | đất trống | cảnh đổ nát | cảnh tan hoang | vùng đất bị tàn phá | đất hoang | cảnh tiêu điều | vùng đất hoang vu | đất đai bị phá hủy | cảnh vắng vẻ | đất cằn cỗi | vùng đất không người | cảnh lụt lội | đất bị san phẳng | vùng đất bị bỏ hoang | cảnh hoang phế", "bình giá": "đánh giá | phê bình | nhận xét | đánh giá lại | đánh giá tổng thể | phân tích | bình luận | xem xét | đánh giá chất lượng | đánh giá hiệu quả | đánh giá tác phẩm | đánh giá công việc | đánh giá dự án | đánh giá sản phẩm | đánh giá dịch vụ | đánh giá rủi ro | đánh giá năng lực | đánh giá thành tích | đánh giá kết quả", "bình lưu": "", "bình tâm": "", "bình trị": "", "bình vôi": "bình đựng vôi | bình gốm | bình chứa vôi | bình trầu | bình ăn trầu | bình vôi gốm | bình vôi sứ | bình vôi thủy tinh | hũ vôi | lọ vôi | chén vôi | bát vôi | hộp vôi | đồ đựng vôi | bình đựng | bình chứa | bình nhỏ | bình lớn | bình trang trí | bình cổ", "bình yên": "yên tĩnh | an lành | thanh bình | bình an | yên ổn | hòa bình | tĩnh lặng | không lo âu | không xô bồ | thảnh thơi | vô sự | bình dị | êm đềm | tĩnh mịch | không rối ren | không phiền muộn | thanh thản | an nhàn | vui vẻ | hạnh phúc", "bỉnh bút": "viết | sáng tác | tác giả | nhà văn | nghề viết văn | bút pháp | cây viết | cây bút | bút bi | bút máy | ngòi bút | viết chì | viết mực | bút lông chim | dồn nén | ngòi viết | bút ký | bút vẽ | bút mực | bút chì", "bịt bùng": "bít tất | kín mít | bịt kín | bịt mắt | bịt miệng | bịt chặt | bịt bùng | không tìm được | tắc nghẽn | bị tắc | bị nghẽn | bít lại | bít lối | bít đường | bít khe | bít hở | bít ngã | bít lỗ | bít cửa | bít lối ra", "bỏ hoang": "", "bỏ không": "", "bỏ phiếu": "bỏ phiếu | bầu cử | phiếu bầu | bầu | biểu quyết | đầu phiếu | lá phiếu | sự bỏ phiếu | lựa chọn | quyền bỏ phiếu | cử tri | số phiếu | số cử tri đi bỏ phiếu | đa số | bỏ phiếu thông qua | đề nghị | sự bầu cử | bỏ phiếu bầu cử | quyết định | tỏ ý kiến", "bỏ thõng": "", "bon chen": "tranh giành | cạnh tranh | đua tranh | bon chen | mưu cầu | cầu lợi | tìm kiếm | đoạt lấy | xô đẩy | chen lấn | lấn át | tham lam | khát khao | đánh chiếm | giành giật | tham dự | tham gia | đua đòi | đua nhau | xô bồ", "bong gân": "bị thương | trật khớp | rạn xương | đau khớp | căng cơ | bong gân khớp | chấn thương | đứt dây chằng | bị sưng | bị đau | bị tổn thương | bị bầm | bị chấn thương | bị gãy | bị va chạm | bị lật | bị kéo | bị xô | bị tác động | bị ảnh hưởng", "bóng vía": "vía | hồn | tinh thần | sức sống | sức mạnh | cứng bóng vía | yếu bóng vía | tâm linh | khí chất | năng lượng | tinh anh | sinh khí | thần thái | cảm xúc | tâm trạng | sự tự tin | sự quyết đoán | sự mạnh mẽ | sự yếu đuối | sự nhút nhát", "bọng đái": "bàng quang | bọng đái | bồng | túi mật | tiết niệu | bàng quang (bọng đái) | bọng nước | bọng nước tiểu | bọng nước đái | bọng tiểu | bọng nước tiết niệu | bọng chứa nước | bọng chứa đái | bọng tiểu tiện | bọng nước tiểu tiện | bọng nước tiểu bàng quang | bọng nước tiểu bọng đái | bọng nước sinh lý | bọng nước sinh dục | bọng nước cơ thể | bọng nước nội tạng", "bọng ong": "", "bóp bụng": "tiết kiệm | dè sẻn | nhịn | chịu đựng | kìm nén | khắc khổ | bó buộc | giữ gìn | cố gắng | nhẫn nhịn | hạn chế | tiết chế | khó khăn | bó hẹp | giữ chặt | khổ sở | khổ cực | bó gọn | bó lại | bó tay", "bóp chẹt": "kìm hãm | đè nén | ngăn cản | chèn ép | bóp méo | kiềm chế | cản trở | đè bẹp | khống chế | thúc ép | dồn ép | bức bách | gò bó | siết chặt | đàn áp | hạn chế | cắt giảm | làm suy yếu | làm tê liệt | làm nghèo nàn", "bóp chết": "", "bóp họng": "bóp cổ | bóp méo | bóp nghẹt | bóp chẹt | bóp nát | bóp vụn | bóp xé | bóp bóp | bóp bẹp | bóp dập | bóp chặt | bóp thắt | bóp siết | bóp chèn | bóp ép | bóp tắc | bóp gò | bóp vặn | bóp lén | bóp lừa", "bóp trán": "nhíu mày | căng thẳng | suy nghĩ | trăn trở | đau đầu | đau khổ | khó khăn | lo lắng | băn khoăn | đắn đo | nghi ngờ | tìm kiếm | điều tra | khám phá | phân vân | lăn tăn | mò mẫm | vật lộn | chật vật | đấu tranh", "bọt biển": "", "bổ chính": "sửa chữa | bổ sung | hiệu đính | chỉnh sửa | cập nhật | điều chỉnh | tu chỉnh | biên tập | sửa đổi | thêm vào | cải chính | làm mới | tái bản | tái xuất bản | đính chính | chỉnh lý | bổ khuyết | bổ sung thêm | cải thiện | nâng cấp", "bổ chửng": "", "bổ dưỡng": "bổ | nuôi dưỡng | có chất bổ | tăng cường sức khỏe | có lợi cho sức khỏe | chất dinh dưỡng | có lợi | cân bằng | tiếp thêm sinh lực | tốt | bồi bổ | dinh dưỡng | hỗ trợ sức khỏe | thực phẩm bổ dưỡng | tăng cường dinh dưỡng | cung cấp năng lượng | giàu dinh dưỡng | thực phẩm có lợi | bổ sung | cải thiện sức khỏe", "bổ nghĩa": "", "bổ nhiệm": "chỉ định | đề cử | tuyển dụng | gán | uỷ | phân bổ | chọn | cài đặt | đặt | bổ nhiệm | giao | phân công | chỉ định chức vụ | chỉ định nhiệm vụ | cử | bổ nhiệm chức vụ | bổ nhiệm nhân sự | giao nhiệm vụ | chỉ định người | đặt vào vị trí | tuyển chọn", "bổ nhoài": "", "bổ xuyết": "", "bố chánh": "bố chính | bố | cha | người cha | phụ huynh | người phụ huynh | bố ruột | bố đẻ | bố nuôi | bố vợ | bố chồng | bố dượng | bố mìn | bố tớ | bố bỉm | bố bầu | bố bự | bố già | bố trẻ", "bố chính": "bố chính | quan lại | quan chức | thống đốc | tổng đốc | tuần phủ | trưởng phòng | giám đốc | chánh văn phòng | thủ quỹ | trưởng ban | cán bộ | nhà quản lý | người điều hành | người phụ trách | người giám sát | người quản lý tài chính | người thu thuế | người đứng đầu | người lãnh đạo", "bố phòng": "bố trí | bảo vệ | phòng thủ | đề phòng | canh gác | phòng ngừa | bảo đảm | đề xuất | sắp xếp | tổ chức | chuẩn bị | kiểm soát | phòng chống | đặt phòng | cảnh giác | bố cục | phân bố | phân công | điều động | tăng cường", "bố phượu": "", "bộ thuộc": "", "bộ tướng": "tướng | đại tướng | tướng lĩnh | tướng quân | tướng phụ | tướng phó | tướng chỉ huy | tướng dưới quyền | tướng đồng minh | tướng chiến | tướng bậc thấp | tướng cấp dưới | tướng trợ lý | tướng cận vệ | tướng chiến lược | tướng quân đội | tướng lãnh | tướng chỉ huy chiến dịch | tướng chỉ huy quân sự | tướng chỉ huy địa phương", "bốc cháy": "bùng cháy | cháy lên | đốt cháy | thiêu đốt | thiêu rụi | bắt lửa | đốt | cháy | làm cháy | bừng bừng | bốc lửa | bùng phát | nổi lửa | bốc khói | tỏa lửa | xông lửa | bùng nổ | cháy rực | cháy bùng | cháy lan", "bốc đồng": "nóng vội | hăng hái | vội vàng | bốc đồng | hào hứng | hứng khởi | mất kiểm soát | khích lệ | xốc nổi | bốc hỏa | bốc đồng | không kiên nhẫn | thích ứng | đột ngột | mạo hiểm | bốc đồng | hành động vội | không suy nghĩ | bốc đồng | bốc đồng", "bộc bạch": "thổ lộ | bày tỏ | chia sẻ | tâm sự | trình bày | giãi bày | phơi bày | tỏ bày | nói ra | bộc lộ | diễn đạt | khai bày | thể hiện | công khai | tiết lộ | trải lòng | đề cập | nêu rõ | phát biểu | trình bày tâm tư", "bộc trực": "thẳng thắn | trung thực | minh bạch | candid | ngay thẳng | chân thật | không che giấu | thật thà | bộc lộ | trực tiếp | không vòng vo | rõ ràng | đơn giản | thẳng tưng | không giả dối | thẳng cánh | không nể nang | không kiêng dè | thẳng thắn bày tỏ | không e ngại", "bôi trơn": "chất bôi trơn | mỡ | dầu | bôi dầu | sự bôi trơn | chất làm ướt | dầu hộp số | sự tra dầu mỡ | dầu nhớt | dầu động cơ | dầu máy | dầu bôi trơn | chất lỏng bôi trơn | dầu thoa | dầu nhờn | mỡ bôi trơn | chất bôi trơn công nghiệp | dầu thực vật | dầu khoáng | dầu tổng hợp", "bồi hoàn": "trả lại | hoàn trả | đền bù | bồi thường | hoàn lại | trả nợ | trả tiền | bù đắp | đền đáp | bồi hoàn lại | trả lại tài sản | hoàn vốn | trả lại công quỹ | bồi thường thiệt hại | trả lại tiền | đền bù thiệt hại | trả lại của cải | hoàn trả tài sản | bồi hoàn tài sản | trả lại khoản tiền", "bồi thẩm": "thẩm phán | chánh án | thẩm tra | hội thẩm | thẩm định | giám khảo | cán bộ xét xử | người xét xử | thẩm quyền | người quyết định | hội đồng xét xử | người bào chữa | người bảo vệ quyền lợi | người tham gia xét xử | người đại diện | người làm chứng | người tố cáo | người bị cáo | người bị hại | người tham gia tố tụng", "bồi tích": "", "bồi trúc": "bồi đắp | bổ sung | đắp | lấp | trám | lấp đầy | sửa chữa | khắc phục | cải tạo | tu bổ | tôn tạo | bảo trì | nâng cấp | phục hồi | chỉnh sửa | củng cố | gia cố | tăng cường | bổ khuyết | bồi thường", "bối cảnh": "hoàn cảnh | khung cảnh | cảnh vật | tình huống | môi trường | bối cảnh xã hội | bối cảnh lịch sử | khung cảnh xã hội | tình hình | cảnh quan | khung cảnh tự nhiên | bối cảnh văn hóa | bối cảnh chính trị | cảnh tượng | tình trạng | khung cảnh nghệ thuật | bối cảnh tâm lý | bối cảnh kinh tế | bối cảnh giáo dục | bối cảnh gia đình", "bội giáo": "", "bội hoàn": "", "bội hoạt": "", "bội phản": "phản bội | bán đứng | kẻ phản bội | bội tín | không chung thủy | lừa dối | giả dối | vi phạm | phản quốc | bội phản | bội ước | phản bội lòng tin | phản bội bạn bè | phản bội lý tưởng | phản bội tổ quốc | phản bội nghĩa vụ | phản bội trách nhiệm | phản bội tình cảm | phản bội sự tin tưởng | phản bội cam kết", "bội phát": "", "bội phần": "gấp bội | rất nhiều | hơn hẳn | vô cùng | cực kỳ | quá mức | đặc biệt | tuyệt đối | siêu | mạnh mẽ | đáng kể | khá nhiều | nhiều | thậm chí | tăng cường | đáng chú ý | vượt trội | nổi bật | tăng gấp đôi | tăng gấp ba", "bội thực": "no | ngán | chướng bụng | đầy bụng | khó tiêu | trướng bụng | thừa cân | thừa mỡ | ăn quá no | ăn nhiều | ăn uống thái quá | đầy hơi | khó chịu | mệt mỏi | uể oải | khó tiêu hóa | bội thực thực phẩm | bội thực thức ăn | bội thực dinh dưỡng | bội thực năng lượng", "bội tinh": "huân chương | huy chương | giải thưởng | bằng khen | cúp | danh hiệu | chứng nhận | phần thưởng | tặng thưởng | vinh danh | khen thưởng | danh dự | tôn vinh | thành tích | vật kỷ niệm | quà tặng | tượng trưng | biểu trưng | dấu ấn", "bồn chồn": "hốt hoảng | hốt hoảng kinh hãi | lo sợ | hối hả | nôn nao | thấp thỏm | khắc khoải | băn khoăn | trăn trở | lo lắng | đứng ngồi không yên | không yên lòng | sốt ruột | ngóng chờ | mong mỏi | điên đảo | rối bời | khó chịu | bối rối | lúng túng", "bổn phận": "trách nhiệm | nghĩa vụ | phận sự | nhiệm vụ | vai trò | chức năng | phần việc làm | công việc | trách | bổn phận | nghĩa vụ công dân | trách nhiệm xã hội | trách nhiệm cá nhân | bổn phận làm con | trách nhiệm gia đình | trách nhiệm nghề nghiệp | trách nhiệm cộng đồng | nghĩa vụ đạo đức | trách nhiệm pháp lý | trách nhiệm tài chính", "bốn biển": "toàn cầu | thế giới | khắp nơi | mọi nơi | tất cả | bốn phương | năm châu | bốn phương trời | khắp năm châu | toàn thể | toàn cảnh | vạn vật | mọi miền | tất cả các miền | khắp nơi chốn | bốn bể | bốn phương bốn bể | toàn bộ | tất cả mọi nơi | vạn quốc", "bốn chân": "", "bông đùa": "đùa giỡn | trò đùa | trò cười | câu nói đùa | đùa bỡn | chuyện đùa | nói đùa | giễu cợt | chuyện buồn cười | pha trò | trêu chòng | hài hước | vui vẻ | chơi khăm | chuyện lố bịch | giỡn | khò khè | chuyện khôi hài | chơi chữ | nói giỡn", "bông gòn": "bông | bông gạo | bông gòn | bông mềm | bông nhồi | bông đệm | bông tắm | bông vải | bông xốp | bông lông | bông tươi | bông nhân tạo | bông tự nhiên | bông dày | bông nhẹ | bông êm | bông trắng | bông mịn | bông xù | bông bọc", "bông lau": "", "bông lơn": "nói đùa | trêu chọc | chọc ghẹo | đùa giỡn | châm biếm | mỉa mai | hóm hỉnh | vui vẻ | khôi hài | làm trò | đùa cợt | nói khôi hài | nói vui | nói lếu láo | nói nhảm | nói xàm | nói bậy | nói lăng nhăng | nói tếu | nói hớ", "bồng bột": "hưng phấn | phấn khích | phấn khởi | vui mừng khôn xiết | hân hoan | khấp khởi | hoan hỉ | tưng bừng | mê mẩn | cổ vũ | phấn chấn | nhiệt huyết | sôi nổi | hào hứng | tươi vui | vui vẻ | đam mê | khát khao | năng động | tràn đầy năng lượng", "bồng lai": "tiên cảnh | thiên đường | cõi mộng | cõi tiên | bồng bềnh | hạnh phúc | mộng mơ | khung cảnh đẹp | cảnh đẹp | cuộc sống lý tưởng | cõi hạnh phúc | không gian lý tưởng | cảnh sắc | mê cung | huyền ảo | tuyệt diệu | mộng tưởng | đẹp đẽ | thần tiên | huyền bí", "bổng lộc": "bổng lộc | phúc lợi | phúc lợi nhân viên | đặc quyền | quyền lợi đặc biệt | lợi ích bổ sung | gói bồi thường | lợi ích ngoài lề | phụ cấp | lợi ích | tiền thưởng | trợ cấp | khoản hỗ trợ | tiền lương | thù lao | khoản chi trả | tiền thưởng thêm | khoản phụ | khoản lợi | khoản bồi thường", "bỗng đâu": "bỗng nhiên | đột nhiên | bất ngờ | chợt | bỗng | thình lình | đột xuất | vô tình | không ngờ | bất thình lình | đột khởi | bỗng dưng | bỗng chốc | bất chợt | chợt nhiên | bỗng nhiên xuất hiện | bỗng dưng xuất hiện | bỗng nhiên xảy ra | bất ngờ xảy ra | bất ngờ xuất hiện", "bộng ong": "", "bốp chát": "chửi bới | mắng mỏ | cà khịa | châm chọc | chửi rủa | đối đáp | cãi cọ | tranh luận | nói năng | thô bạo | gay gắt | khó nghe | nói xấu | lời lẽ nặng nề | nói thẳng | nói to | nói lỗ mãng | nói bừa | nói xằng | nói cộc", "bộp chộp": "bộp chộp | nhặt vội | đớp | chộp lấy | ngoạm | vội vàng | hấp tấp | nóng nảy | khinh suất | vội vã | không suy nghĩ | hời hợt | cẩu thả | mất bình tĩnh | không cẩn thận | gấp gáp | vội vàng | điếc không sợ súng | không thận trọng | làm liều", "bột giặt": "", "bột khởi": "bùng nổ | bùng phát | nổi lên | trỗi dậy | tăng tốc | thăng hoa | phát triển | khởi sắc | đột biến | bùng lên | tỏa sáng | nổi bật | thúc đẩy | khởi đầu | đột phá | mạnh mẽ | sôi nổi | hưng phấn | tăng trưởng | phát triển mạnh", "bột ngọt": "", "bột nhão": "", "bột phát": "bùng nổ | bùng phát | nổ tung | phun trào | dâng trào | tuôn trào | tràn ra | khởi động | xảy ra | phát sinh | bộc phát | đột ngột | dữ dội | mạnh mẽ | tăng vọt | tăng đột biến | bùng lên | nảy sinh | vượt trội | thình lình", "bơi bướm": "bơi | bơi tự do | bơi lội | bơi ngửa | bơi ếch | bơi sải | bơi bướm | bơi lội kiểu bướm | bơi kiểu bướm | bơi nghệ thuật | bơi thể thao | bơi dưới nước | bơi trên mặt nước | bơi theo kiểu bướm | bơi nhanh | bơi chậm | bơi lội tự do | bơi lội nghệ thuật | bơi lội thể thao | bơi lội dưới nước", "bơi chèo": "", "bơi đứng": "", "bơi ngửa": "sự bơi ngửa | bơi | nổi | nổi lên | nổi trên mặt nước | bơi lội | bơi tự do | bơi ngửa lưng | bơi ngửa chân | bơi ngửa tay | bơi thư giãn | bơi giải trí | bơi thư thái | bơi tự nhiên | bơi thoải mái | bơi nhẹ nhàng | bơi không cần sức | bơi không cần nỗ lực | bơi trong nước | bơi trên mặt nước", "bơi trải": "đua thuyền | bơi thuyền | bơi lội | thuyền đua | hội đua thuyền | bơi xuồng | bơi bè | bơi sông | bơi hồ | bơi nước | thuyền bè | thuyền rồng | bơi trải nước | bơi trải sông | bơi trải hồ | đua bè | đua xuồng | bơi thể thao | bơi truyền thống | bơi dân gian", "bới việc": "", "bơm tiêm": "", "bục mình": "", "bùi ngùi": "buồn bã | đau khổ | xúc động | cảm động | buồn | thương cảm | nhớ tiếc | sâu sắc | tình cảm | đồng cảm | lãng mạn | thân mật | nhạy bén | cảm giác | thực sự | nghiêm trọng | tê tái | u sầu | chạnh lòng | đầy tâm trạng", "bùi nhùi": "bông bùi nhùi | nòm | rơm | rạ | xơ | mồi lửa | chất nhạy lửa | bùi | bùi nhùi rơm | bùi nhùi tre | bùi nhùi nứa | mớ rơm | mớ xơ | đống rơm | đống bùi | đống lửa | lửa bắt | lửa nhạy | chất dễ cháy | vật liệu dễ cháy", "bụi hồng": "", "bụi trần": "", "bùng bục": "rách | hỏng | mòn | sờn | cũ | xuống cấp | bạc màu | bể | nát | bị hư | bị rách | bị mục | bị phai | bị lão hóa | bị xơ | bị bào mòn | bị sờn | bị bể | bị nát | bị hư hỏng", "bủng beo": "gầy | gầy gò | gầy còm | gầy tóp | nhăn nheo | bủng | ốm | ốm yếu | xanh xao | xanh xao nhợt nhạt | héo | héo úa | khô khan | mỏng manh | yếu ớt | tí hon | nhỏ bé | thấp bé | mảnh khảnh | gầy guộc", "bụng cóc": "", "bụng phệ": "", "buộc tội": "cáo buộc | tố cáo | cáo trạng | truy cứu | sự buộc tội | sự tố cáo | kết tội | luận tội | bị buộc tội | sự bị kết tội | điều tra | khởi tố | truy tố | bị cáo | sự cáo buộc | tố giác | đưa ra cáo buộc | phán quyết | xét xử | bị tố cáo", "buổi tối": "", "buồm lái": "", "buồm mũi": "", "buôn bạc": "giao dịch | mua bán | kinh doanh | đầu tư | buôn bán | mua sắm | chuyển nhượng | thương mại | đổi chác | mua đi bán lại | làm ăn | mua bán tiền tệ | giao thương | mua bán hàng hóa | mua bán tài sản | mua bán ngoại tệ | mua bán chứng khoán | mua bán vàng | mua bán kim loại quý | mua bán tài chính", "buôn bán": "kinh doanh | thương mại | mua bán | giao dịch | buôn | bán | đầu tư | tiếp thị | phân phối | xuất khẩu | nhập khẩu | bán hàng | mua sắm | chợ búa | thương thảo | đàm phán | hợp tác | chuyển nhượng | đại lý | cung ứng", "buôn cất": "", "buôn lậu": "buôn lậu | nhập cảnh lậu | đưa lén | mang lén | lấy lén | run lậu | bỏ trốn | cất lén | di chuyển | buôn bán trái phép | buôn hàng cấm | buôn người | đầu cơ | buôn lén | vận chuyển lén | kinh doanh lén | mua bán lén | gian lận thương mại | lén lút | buôn bán lén lút | buôn bán không phép", "buồn bực": "chán chường | buồn tẻ | chán nản | mệt mỏi | khó chịu | ngột ngạt | nhàm chán | tẻ nhạt | khó ở | bứt rứt | buồn phiền | u sầu | chán chường | khó chịu | bực bội | cáu kỉnh | đau khổ | tuyệt vọng | mệt mỏi | khó khăn", "buồn ngủ": "ngủ gật | mệt mỏi | uể oải | thiu thiu | lờ đờ | chán nản | không tỉnh táo | buồn chán | ngái ngủ | mê mệt | khó chịu | trì trệ | lười biếng | khó ngủ | mê man | tỉnh táo | thờ ơ | khó chịu | mệt nhọc | ngủ ngật", "buồn nôn": "nôn nao | buồn nôn | khó chịu | say sóng | say xe | mệt mỏi | khó tiêu | buồn nản | khó ở | khó thở | chóng mặt | khó chịu trong người | khó chịu dạ dày | khó chịu bụng | cảm giác nôn | cảm giác khó chịu | cảm giác buồn nôn | cảm giác mệt mỏi | cảm giác chóng mặt | cảm giác say sóng", "buồn rầu": "sầu | buồn bã | buồn | sầu bi | sầu muộn | phiền muộn | âu sầu | trầm cảm | bi quan | đau lòng | cay đắng | đau đớn | buồn tẻ | ảm đạm | than thở | bâng khuâng | u sầu | thương tiếc | đau thương | xanh lam | buồn vui lẫn lộn", "bữa chén": "", "bữa tiệc": "", "bức bách": "cấp bách | cấp thiết | khẩn cấp | cần kíp | gấp gáp | thúc bách | áp lực | nghiêm khắc | gấp | đòi hỏi | yêu cầu | mệnh lệnh | cấp kíp | ngay lập tức | cấp tính | nài nỉ | nài ép | áp đảo | quan trọng | khăng khăng", "bức cung": "ép buộc | cưỡng bức | khai thác | hỏi cung | bức hại | bức bách | đe dọa | khủng bố | làm áp lực | bức ép | đàn áp | truy vấn | thẩm vấn | khai báo | bức tử | bức xúc | bức bách | cưỡng chế | làm khó | gây sức ép", "bức hiếp": "cưỡng bức | ép buộc | hà hiếp | bắt ép | bắt buộc | đàn áp | khống chế | thao túng | bức hôn | cưỡng chế | ép hôn | bắt hôn | lạm dụng | đe dọa | xâm hại | bức bách | gây áp lực | bức tử | bức bách | cưỡng đoạt", "bực mình": "", "bưng bít": "che giấu | sự giấu giếm | sự che giấu | bí mật | sự giữ bí mật | tính kín đáo | sự dè dặt | sự bí ẩn | giấu kín | bịt kín | che đậy | sự che đậy | kín đáo | không công khai | không rõ ràng | ẩn giấu | sự ẩn giấu | giữ kín | bưng bít thông tin | bưng bít sự thật", "bước đầu": "khởi đầu | bắt đầu | giai đoạn đầu | mở đầu | thời điểm đầu | bước khởi đầu | bước đầu tiên | điểm khởi đầu | cơ sở | nền tảng | sự khởi đầu | bước đi đầu tiên | bước đầu tiên | thử nghiệm đầu | thí điểm | điểm xuất phát | bước tiến đầu | bước đi đầu | giai đoạn khởi đầu | bước đầu tiên trong quá trình", "bước hụt": "", "bưởi đào": "bưởi | bưởi ngọt | bưởi chua | bưởi trắng | bưởi hồng | bưởi tây | bưởi da xanh | bưởi Năm Roi | bưởi Phúc Trạch | bưởi Tân Triều | bưởi đường | bưởi bông | trái cây | quả | múi | tép | trái bưởi | trái cây có múi | trái cây nhiệt đới | trái cây mùa hè", "bướm ong": "kẻ ve vãn | kẻ chơi bời | kẻ tán tỉnh | người lả lơi | người tán tỉnh | kẻ lả lơi | kẻ dạo chơi | kẻ lêu lổng | người phong lưu | người đa tình | kẻ đa tình | người lãng mạn | kẻ lãng mạn | người yêu đương | kẻ yêu đương | người si tình | kẻ si tình | người mơ mộng | kẻ mơ mộng | người thích đùa giỡn", "bưu điện": "sở bưu điện | bưu chính | văn phòng bưu điện | cơ quan bưu điện | dịch vụ bưu chính | chuyển phát nhanh | chuyển phát bưu phẩm | đơn vị bưu chính | dịch vụ chuyển phát | bưu cục | địa điểm bưu điện | cửa hàng bưu điện | văn phòng điện báo | dịch vụ điện báo | hệ thống bưu chính | bưu phẩm | thư tín | gửi thư | nhận thư | chuyển phát chung", "bưu kiện": "bưu phẩm | kiện | gói | hàng hóa | chuyển hàng | lô | tải | bầy | hàng gửi | bưu gửi | hàng bưu | hàng chuyển | hàng tiếp nhận | hàng nhận | hàng gửi đi | hàng chuyển phát | hàng hóa gửi | bưu kiện gửi | bưu kiện nhận | bưu kiện chuyển", "bưu phẩm": "thư | thư từ | gói hàng | bưu kiện | bưu gửi | bưu điện | thư tín | thư báo | thông điệp | tài liệu | hồ sơ | giấy tờ | bản tin | thông báo | bản sao | hàng hóa | đơn hàng | hồ sơ gửi | bản ghi | tín hiệu", "ca nương": "", "ca xướng": "hát | ca | hát xướng | hát hò | ca hát | trình bày | biểu diễn | ngâm | đọc thơ | hát ru | hát múa | hát dân ca | hát karaoke | hát nhạc | hát giao hưởng | hát opera | hát đồng ca | hát vọng cổ | hát cải lương | hát nhạc trẻ", "cà cuống": "cà cuống | gia vị | tinh dầu | nước mắm | cà cưỡng | bọ cánh nửa | mùi thơm | vị cay | cà cuống chết | cay | sáo sậu | cà cuống sống | gia vị tự nhiên | hương liệu | đặc sản | thực phẩm | món ăn | đồ chấm | hương vị | cà cuống nướng", "cà cưỡng": "sảo sậu | lươn lẹo | khôn lỏi | mánh khóe | láu cá | xảo quyệt | mánh mung | quỷ quyệt | lén lút | tinh ranh | khôn ngoan | thông minh | mưu mẹo | tinh quái | lén lén | khéo léo | tinh vi | khôn khéo | lén lút | mờ ám", "cà niễng": "niễng | niềng niễng | bọ cánh cứng | bọ nước | bọ gậy | bọ xít | côn trùng | cá bột | cá con | cá nhỏ | sinh vật nước | động vật thủy sinh | cá nước ngọt | cá sống dưới nước | cá tạp | cá mương | cá lóc | cá chép | cá trê | cá rô", "cả quyết": "quả quyết | quyết định | phán quyết | bản án | khẳng định | tuyên bố | công bố | xác nhận | định đoạt | ra quyết định | quyết tâm | kiên quyết | cương quyết | dứt khoát | chắc chắn | rõ ràng | không nghi ngờ | tín nhiệm | tin tưởng | đảm bảo", "cả tiếng": "", "cá chuối": "cá quả | cá lóc | cá lăng | cá trê | cá chình | cá bống | cá nheo | cá lóc đồng | cá lóc sông | cá chép | cá bớp | cá ngạnh | cá lóc nướng | cá lóc kho | cá lóc chiên | cá lóc hấp | cá lóc xào | cá lóc nấu canh | cá lóc xé phay | cá lóc cuốn lá sen", "cá chuồn": "cá bay | cá mập | cá ngừ | cá thu | cá hố | cá lóc | cá trích | cá nục | cá cơm | cá đối | cá chép | cá lưỡi trâu | cá lăng | cá chình | cá bống | cá tầm | cá hồi | cá bớp | cá đuối | cá sấu", "cá trích": "cá trôi | cá biển | cá mồi | cá cơm | cá hồi | cá ngừ | cá thu | cá lóc | cá chép | cá bống | cá nục | cá đối | cá hố | cá lưỡi trâu | cá lăng | cá tầm | cá chình | cá bớp | cá lóc | cá bông lau", "cách bức": "cách biệt | cách ly | tách biệt | xa cách | ngăn cách | cô lập | phân cách | chia cách | tách rời | cách xa | không liên hệ | không gần gũi | không kết nối | cách trở | cách trở | cách ngăn | cách trở | cách ly | cách bức | cách rời", "cách tân": "", "cách trở": "cản trở | ngăn cản | trở ngại | chướng ngại | cách trở | khó khăn | bế tắc | vướng mắc | cản trở | điều trở ngại | trở lực | ngăn cách | cách biệt | phân cách | cách ly | cách trở | cách trở | cách trở | cách trở | cách trở", "cai quản": "quản lý | quản trị | điều hành | điều khiển | giám sát | kiểm soát | thống trị | chỉ huy | lãnh đạo | cai trị | cầm quyền | trị | chi phối | huấn luyện | kiểm soát | quản lý | điều phối | phân công | hướng dẫn | chỉ đạo | quản lý", "cai tổng": "chánh tổng | cai | trưởng thôn | trưởng làng | người đứng đầu | người lãnh đạo | người quản lý | người điều hành | cán bộ | đại diện | người đại diện | người chỉ huy | người giám sát | người chủ trì | người điều phối | người tổ chức | người quản trị | người điều hành công việc | người phụ trách | người lãnh đạo địa phương", "cai tuần": "", "cải biên": "đã sửa đổi | đã chỉnh sửa | điều chỉnh | thay đổi | đã điều chỉnh | được chuyển đổi | đã chuyển đổi | biên soạn | biên tập | sửa chữa | cải cách | cải tiến | tinh chỉnh | điều chỉnh lại | sửa đổi | thay thế | cải tạo | tái cấu trúc | tái biên | tái chỉnh sửa", "cải biến": "biến đổi | thay đổi | biến hóa | cải cách | cải tiến | đổi mới | chỉnh sửa | sửa đổi | điều chỉnh | biến dạng | làm mới | cải lương | cải tạo | đổi thay | thay thế | biến chuyển | điều biến | chuyển hóa | đổi khác | biến đổi hình thức", "cải cách": "đổi mới | cách mạng hóa | thay đổi | chuyển đổi | phát minh lại | cải tiến | đổi thay | đổi khác | cải thiện | tân trang | đổi mới hóa | đổi mới tư duy | đổi mới công nghệ | cải cách hóa | cải cách tư duy | cải cách xã hội | cải cách giáo dục | cải cách hành chính | cải cách kinh tế | cải cách chính trị", "cải dạng": "cải tiến | thay đổi | sửa đổi | điều chỉnh | chuyển đổi | cải cách | sửa chữa | tái tạo | làm mới | tổ chức lại | đặt lại | tái lập | hoàn nguyên | bổ sung | cải cách | khôi phục | biến đổi | đổi mới | cải thiện | điều chỉnh lại", "cải táng": "cải táng | bốc mộ | chuyển mộ | đổi mộ | chôn cất lại | chuyển hài cốt | bốc hài cốt | chuyển chỗ | đào mộ | khai quật | tìm mộ | tìm hài cốt | đưa đi | đưa về | chôn nơi khác | chôn lại | chôn cất | tái chôn | tái an táng | an táng lại", "cải tiến": "cải thiện | nâng cao | tiến bộ | phát triển | tốt hơn | sửa đổi | tăng cường | thúc đẩy | củng cố | tăng | nâng cấp | đổi mới | hoàn thiện | điều chỉnh | mở rộng | khắc phục | tinh chỉnh | nâng cao chất lượng | cải cách | đổi thay", "cái giấm": "", "cam đoan": "bảo đảm | đảm bảo | quả quyết | chắc chắn | hứa hẹn | thuyết phục | trấn an | làm cho tin chắc | làm cho vững tâm | cam kết | khẳng định | tuyên bố | đảm nhận | nhận trách nhiệm | đảm bảo chắc chắn | khẳng định chắc chắn | nói rõ | đưa ra lời hứa | bảo đảm chắc chắn | tín nhiệm", "cam giấy": "cam | cam đường | cam sành | cam chua | cam ngọt | cam mật | cam vỏ mỏng | quýt | bưởi | chanh | chanh dây | táo | dưa hấu | nho | mận | đào | mơ | lê | xoài | dứa", "cam lòng": "cam chịu | chịu đựng | nhẫn nhịn | đồng ý | tán thành | chấp nhận | thỏa hiệp | bằng lòng | sẵn lòng | hài lòng | tự nguyện | không phản đối | không từ chối | không kiềm chế | không ngăn cản | không tránh | không kiêng | không cầm lại | không kìm lại | không cố nhịn | không ngăn chặn", "cam phận": "cam chịu | đầu hàng | chịu đựng | sống cam phận | chấp nhận | khó khăn | bất lực | tự an ủi | không thể thay đổi | định mệnh | số phận | nghiệp chướng | tâm phục | tâm nguyện | trách nhiệm | nghĩa vụ | cống hiến | tận tâm | hứa hẹn | cam kết", "cam sành": "cam | cam ngọt | cam chua | cam mật | cam vinh | cam đường | cam sành | quýt | bưởi | chanh | tắc | trái cây họ cam quýt | cam vàng | cam đỏ | cam navel | cam Valencia | cam Nhật | cam Mỹ | cam Thái | cam sành Bắc", "cam thảo": "rễ cam thảo | cam thảo đất | cam thảo bắc | cam thảo nam | cam thảo ngọt | cam thảo trắng | cam thảo đen | cây cam thảo | cây thuốc | thảo dược | dược liệu | cây thuốc nam | cây thuốc bắc | cây lương y | cây chữa bệnh | cây có vị ngọt | cây có tác dụng chữa bệnh | cây có lông | cây thuộc họ đậu | 甘草", "cảm động": "xúc động | thương tâm | đau lòng | bi cảm | cảm thương | làm mủi lòng | gợi mối thương tâm | khuấy động | cảm kích | cảm xúc | cảm thán | động lòng | động tâm | thổn thức | ngậm ngùi | tâm trạng | sầu muộn | tê tái | rưng rưng | nhói lòng", "cảm giác": "cảm xúc | xúc cảm | cảm thấy | cảm tình | cảm giác somesthesia | cảm nghĩ | cảm tưởng | cảm tính | nhạy cảm | sự nhạy cảm | sự cảm giác | sự cảm động | phản ứng | ấn tượng | tình cảm | sự xúc động | thích thú | niềm tin | đau đớn | sự thông cảm", "cảm hoài": "hoài niệm | tình cảm | nhớ | cảm thấy nhớ | hồi tưởng | khao khát | thở dài | nhớ tiếc | tưởng nhớ | đau đáu | trăn trở | thổn thức | nỗi nhớ | nhung nhớ | mơ màng | luyến tiếc | vương vấn | đắm chìm | xao xuyến | ngậm ngùi", "cảm hứng": "khích lệ | động lực | nguồn cảm hứng | sự truyền cảm hứng | người truyền cảm hứng | vật truyền cảm hứng | hứng khởi | kích thích | cảm nghĩ | linh cảm | tình cảm | nhiệt tình | khuyến khích | hứng | mặc khải | thiên tài | tầm nhìn | cái nhìn sâu sắc | bảng màu | sự cảm hứng", "cảm khái": "thương cảm | ngậm ngùi | xót xa | đau lòng | thấm thía | cảm động | cảm thương | động lòng | tâm tư | trăn trở | nhói lòng | buồn bã | thương xót | đau đớn | cảm nhận | tâm trạng | cảm xúc | suy tư | nhớ nhung | luyến tiếc", "cảm kích": "cảm động | trân trọng | biết ơn | cảm ơn | thán phục | ngưỡng mộ | tôn trọng | hồi hộp | khâm phục | đánh giá cao | cảm thông | động lòng | xúc động | thương cảm | cảm nhận | cảm xúc | hân hoan | vui mừng | hạnh phúc | kích thích", "cảm lạnh": "", "cảm nắng": "", "cảm nghĩ": "suy nghĩ | cảm xúc | cảm nhận | tâm tư | tâm trạng | nhận thức | cảm giác | trăn trở | suy tư | tâm tình | cảm thương | cảm phục | cảm thông | cảm hứng | cảm giác | nhận xét | đánh giá | phản ứng | tưởng tượng | ý kiến", "cảm phục": "thán phục | khâm phục | kính phục | bái phục | ngưỡng mộ | khen ngợi | tán thưởng | trân trọng | ca tụng | chiêm ngưỡng | đánh giá cao | hâm mộ | say mê | yêu | thích | kính nể | tôn sùng | tôn trọng | đề cao | hào hứng | mê mẩn", "cảm quan": "giác quan | cảm giác | cảm nhận | tri giác | thính giác | khứu giác | vị giác | xúc giác | thị giác | nhận thức | cảm thụ | cảm nhận | cảm xúc | cảm nhận trực tiếp | cảm quan sinh lý | cảm quan thị giác | cảm quan thính giác | cảm quan khứu giác | cảm quan vị giác | cảm quan xúc giác | cảm quan tổng hợp", "cảm thán": "", "cảm tình": "tình cảm | cảm xúc | cảm giác | yêu mến | thích thú | có tình cảm | thương | xúc cảm | cảm động | phấn khích | cảm nghĩ | cảm tưởng | niềm tin | tình | lòng tự ái | cảm tình cá nhân | cảm tình riêng | tình yêu | mến thương | hài lòng", "cảm tính": "cảm giác | cảm nhận | trực giác | nhận thức cảm tính | cảm xúc | cảm thụ | cảm quan | cảm thông | cảm nhận chủ quan | cảm tính chủ quan | cảm tính nghệ thuật | cảm tính thẩm mỹ | cảm tính xã hội | cảm tính cá nhân | cảm tính tự nhiên | cảm tính tâm lý | cảm tính triết học | cảm tính văn hóa | cảm tính lịch sử | cảm tính khoa học", "cám cảnh": "thương cảm | đau lòng | xót xa | thương xót | đáng thương | tội nghiệp | đáng thương xót | thương tâm | đau đớn | khổ sở | đau khổ | thảm thương | thảm hại | đáng thương tâm | cảm thông | đồng cảm | cảm thương | xót thương | thương yêu | cảm xúc", "can gián": "khuyên can | can thiệp | dâng số | khuyên bảo | góp ý | đề xuất | nhắc nhở | thuyết phục | hướng dẫn | động viên | tư vấn | giúp đỡ | can dự | can thiệp vào | đề nghị | khuyến khích | điều chỉnh | hỗ trợ | cảnh báo | nhắc nhở", "can ngăn": "cản trở | ngăn cản | kìm hãm | chặn | cản | ngăn | đề phòng | kiềm chế | khống chế | hạn chế | tránh | bảo vệ | ngăn chặn | cản trở | đề xuất | không cho | cấm | ngăn ngừa | chống lại | đề phòng", "can phạm": "kẻ tội phạm | tội phạm | kẻ phạm tội | can phạm | đồng phạm | kẻ đồng loã | a tòng | kẻ a tòng | kẻ đồng phạm | người đồng phạm | kẻ tiếp tay | kẻ xúi giục | kẻ chủ mưu | kẻ gây án | người gây án | kẻ vi phạm | người vi phạm | kẻ phạm pháp | kẻ lừa đảo | kẻ buôn lậu", "càn khôn": "vũ trụ | trời đất | thiên nhiên | thế giới | cõi đời | càn khôn | không gian | vạn vật | địa cầu | hư không | vũ trụ bao la | cõi âm | cõi dương | cõi trần | cõi tạm | vũ trụ mênh mông | cảnh vật | tự nhiên | vạn vật trong trời đất | cảnh trời", "càn quấy": "càn rỡ | vô lễ | hỗn láo | bừa bãi | không biết điều | vô phép | ngang ngược | trái phép | không tôn trọng | cẩu thả | khinh suất | không có quy tắc | vô tổ chức | hỗn loạn | không có kỷ luật | mất trật tự | vô trách nhiệm | không tuân thủ | không nghe lời | cứng đầu", "càn quét": "quét | càn quét | quét qua | quét dọn | vét | lướt | lướt nhanh | sự lướt | quét lên | chải | sạch | dọn dẹp | tấn công | vây ráp | bắt giữ | tiêu diệt | hành quân | đánh chiếm | xóa sổ | dẹp loạn", "càng hay": "", "canh cải": "thay đổi | biến đổi | chuyển đổi | cải cách | cải thiện | đổi mới | điều chỉnh | sửa đổi | biến hóa | thay thế | khôi phục | tân trang | đổi khác | làm mới | cải tiến | điều chỉnh | thay đổi hình thức | thay đổi cách thức | đổi mới phương pháp | cải lương", "canh cửi": "dệt | thêu | dệt vải | dệt lụa | may | thêu thùa | nghề dệt | nghề thêu | dệt thủ công | dệt truyền thống | dệt tay | dệt kim | dệt sợi | dệt hoa | dệt họa tiết | dệt vải tay | dệt vải thủ công | dệt vải truyền thống | dệt vải lụa | dệt vải nghệ thuật", "canh gác": "canh giữ | giữ | bảo vệ | người bảo vệ | người canh gác | lính gác | lính canh | vệ sĩ | cảnh vệ | đội canh gác | vệ binh | hộ vệ | người giám sát | người trông coi | quản giáo | cận vệ | bảo an binh | người theo dõi | sự đề phòng | an toàn", "canh tác": "trồng trọt | cày cấy | canh tác | sự cấy | sự trồng trọt | trồng cây | nuôi trồng | chăm sóc cây trồng | sản xuất nông nghiệp | đất canh tác | diện tích canh tác | khai thác nông nghiệp | thực hiện nông nghiệp | trồng hoa màu | trồng lúa | trồng rau | trồng cây ăn trái | chăn nuôi | sản xuất thực phẩm | nông nghiệp", "canh tàn": "", "canh tân": "cải cách | cải tiến | cách tân | duy tân | cách mạng hóa | sự cải cách | sự cách tân | canh cải | cải thiện | sửa đổi | sự sửa đổi | đại tu | tân trang | cải tạo | sửa chữa | tổ chức lại | khôi phục | hoàn lương | phục hồi | định hình lại | triệt bỏ | giải quyết | hoán cải | làm lại | xây dựng lại | chữa | tiêu chuẩn hóa | chỉnh huấn | tái cấu trúc | tái tạo | cải hóa", "cảnh cáo": "lời cảnh cáo | cảnh cáo | lời cảnh báo | sự cảnh báo | lời cảnh báo trước | cảnh báo | lời răn | đe dọa | nhắc nhở | khuyến cáo | cảnh tỉnh | thông báo | điều chỉnh | trừng phạt | kỷ luật | nhắc nhở trước | cảnh giác | khuyến khích sửa chữa | đề phòng | lời nhắc nhở", "cảnh ngộ": "hoàn cảnh | tình huống | tình cảnh | tình thế | tình trạng | sự thế | bối cảnh | cục diện | địa thế | huống | địa điểm | vị trí | trạng thái công việc | chỗ làm | chỗ ngồi | kinh độ | vĩ độ | bước | điểm nút | chuyện", "cảnh sát": "cảnh sát trưởng | cớm | sĩ quan hòa bình | nữ cảnh sát | nữ tuần tra | tuần tra | mật thám | cảnh sát giao thông | cảnh sát hình sự | cảnh sát cơ động | cảnh sát phòng cháy chữa cháy | cảnh sát bảo vệ | cảnh sát điều tra | cảnh sát môi trường | cảnh sát an ninh | cảnh sát trật tự | cảnh sát biên phòng | cảnh sát giao thông đường bộ | cảnh sát giao thông đường sắt | cảnh sát giao thông đường thủy", "cảnh sắc": "cảnh vật | phong cảnh | khung cảnh | hình ảnh | toàn cảnh | cảnh thiên nhiên | địa hình | bối cảnh | cảnh quan | cảnh trí | cảnh tượng | cảnh sắc thiên nhiên | cảnh đẹp | cảnh trời | cảnh biển | cảnh đồng | cảnh rừng | cảnh núi | cảnh mùa | cảnh sắc mùa xuân", "cảnh trí": "cảnh quan | phong cảnh | thiên nhiên | cảnh sắc | khung cảnh | bối cảnh | cảnh vật | cảnh tượng | cảnh đẹp | cảnh trí thiên nhiên | cảnh trời | cảnh biển | cảnh đồng | cảnh rừng | cảnh núi | cảnh sông | cảnh phố | cảnh sinh hoạt | cảnh quan thiên nhiên | cảnh vật thiên nhiên", "cảnh vật": "", "cánh bèo": "bèo tấm | bèo nước | bèo | cây chân ngỗng | cây lá ngón | bèo cái | bèo dâu | bèo lục bình | bèo nhảy | bèo tây | bèo sậy | bèo bông | bèo bồng | bèo lưỡi | bèo bát | bèo bông trắng | bèo bông vàng | bèo bông xanh | bèo bông tím | bèo bông đỏ", "cánh cam": "bọ cánh cứng | bọ hung | bọ cánh cam | bọ cánh màu | bọ màu xanh | cánh bướm | cánh hoa | cánh vẩy | cánh dơi | cánh bướm đêm | cánh cứng | cánh cứng màu xanh | cánh cứng màu cam | cánh cứng họ bọ | cánh cứng họ côn trùng | côn trùng | sâu bọ | côn trùng cánh cứng | côn trùng màu sắc | côn trùng họ bọ", "cánh đều": "", "cánh hẩu": "cánh đồng minh | cánh tay đắc lực | bè phái | nhóm lợi ích | đồng bọn | phe cánh | bạn bè | đồng minh | hội nhóm | liên minh | cộng sự | đồng sự | bạn đồng hành | cánh tay hỗ trợ | cánh hẩu hại | cánh hẩu thân thiết | cánh hẩu lợi ích | cánh hẩu thân quen | cánh hẩu đồng lòng | cánh hẩu liên kết", "cánh hoa": "", "cánh môi": "", "cánh nửa": "bọ xít | cà cuống | côn trùng | sâu bọ | cánh | cánh cứng | cánh mềm | cánh trước | cánh sau | côn trùng có cánh | bọ | cánh nửa cứng nửa mềm | côn trùng nửa cứng nửa mềm | côn trùng có đôi cánh | cánh lưới | cánh vảy | cánh bướm | cánh dơi | cánh cứng của côn trùng | cánh mềm của côn trùng", "cánh sen": "hồng | phẩm hồng | hồng nhạt | hồng phấn | hồng tươi | hồng cánh sen | hồng đào | hồng cánh hoa | hồng nhẹ | hồng nhạt màu | hồng tự nhiên | hồng pastel | hồng cam | hồng tím | hồng nhạt phấn | hồng cánh bướm | hồng cánh hoa sen | hồng lợt | hồng nhạt nhẹ | hồng dịu", "cánh tay": "cánh tay phải | cánh tay đòn | bắp tay | cẳng tay | tay | tay cầm | tay áo | cán | chi lưu | cánh tay trái | cánh tay trên | cánh tay dưới | cánh tay nối | cánh tay gập | cánh tay thẳng | cánh tay duỗi | cánh tay lắc | cánh tay vung | cánh tay kéo | cánh tay đỡ", "cánh trả": "cánh chim | xanh biếc | màu xanh | màu ngọc | màu lục | màu lam | màu trời | màu nước | màu biển | màu sapphire | màu ngọc bích | màu xanh lá | màu xanh dương | màu xanh đậm | màu xanh nhạt | màu xanh lục | màu xanh rêu | màu xanh cốm | màu xanh mint | màu xanh pastel", "cánh vảy": "cánh phấn | cánh mỏng | cánh bướm | cánh côn trùng | cánh sâu | cánh vẩy | cánh bướm đêm | cánh bướm ngày | cánh vảy bướm | cánh vảy sâu | cánh vảy côn trùng | cánh vảy mỏng | cánh vảy nhỏ | cánh vảy màu | cánh vảy sáng | cánh vảy tối | cánh vảy đẹp | cánh vảy rực rỡ | cánh vảy lấp lánh | cánh vảy đa dạng", "Cao Bằng": "", "cao danh": "danh tiếng | danh tiếng cao | người nổi tiếng | nổi tiếng | danh nhân | người có uy tín | người có danh | người có tiếng | người được biết đến | người nổi bật | người có ảnh hưởng | người được tôn vinh | người được kính trọng | người được ngưỡng mộ | người có thành tựu | người có giá trị | người có tiếng tăm | người có danh vọng | người có địa vị | người có danh phận", "cao đẳng": "trường cao đẳng | bậc cao | hệ cao đẳng | cao đẳng nghề | cao đẳng sư phạm | trường trung cấp | trường đại học | học viện | cơ sở giáo dục | giáo dục nghề nghiệp | đào tạo nghề | hệ thống giáo dục | chương trình cao đẳng | khóa học cao đẳng | đại học thấp | trường chuyên nghiệp | trường kỹ thuật | trường dạy nghề | học cao đẳng | học sinh cao đẳng", "cao điểm": "đỉnh | điểm cao | gò | núi | đồi | chóp | điểm nhô | điểm vượt | điểm cao nhất | điểm nổi | điểm cao nhất | điểm đỉnh | điểm cao ráo | điểm cao vút | điểm cao chót vót | điểm cao ngất | điểm cao chênh vênh | điểm cao lừng lững | điểm cao sừng sững | điểm cao vời vợi", "cao đỉnh": "", "cao hứng": "phấn chấn | vui vẻ | tinh thần phấn chấn | trong tinh thần phấn chấn | nhẹ nhàng | vui vẻ yêu thương | hứng khởi | hưng phấn | hứng thú | tươi vui | vui tươi | hạnh phúc | sảng khoái | thích thú | đầy năng lượng | nhiệt huyết | khí thế | tích cực | đam mê | hào hứng", "cao kiến": "sáng suốt | thông minh | khôn ngoan | tinh tế | nhạy bén | sáng tạo | tài giỏi | thấu đáo | hiểu biết | khéo léo | tinh thông | thông thạo | điêu luyện | thông minh sắc sảo | sáng dạ | nhạy cảm | tinh vi | khôn khéo | thông minh vượt trội | sáng suốt vượt bậc", "cao minh": "thông minh | sáng suốt | tài giỏi | khôn ngoan | xuất chúng | tinh tường | sắc sảo | nhạy bén | tài ba | đỉnh cao | vĩ đại | kiệt xuất | thượng thừa | tuyệt vời | đáng kính | đáng trọng | có học thức | có hiểu biết | có trí tuệ | có tầm nhìn", "cao ngất": "cao vút | cao chót vót | cao ngời | cao ráo | cao lớn | cao lêu nghêu | cao vời vợi | cao thăm thẳm | cao chênh vênh | cao vững chãi | cao sừng sững | cao vững vàng | cao bổng | cao vươn | cao vượt | cao trội | cao tột | cao vươn tới | cao lồng lộng | cao vời", "cao niên": "lão niên | người già | người cao tuổi | bô lão | người lớn tuổi | người cao niên | người trưởng thành | người có tuổi | người đã có tuổi | người lớn | người cao tuổi | người cao niên | người đã sống lâu | người đã trải qua nhiều năm | người có kinh nghiệm | người từng trải | người lớn tuổi | người đã sống lâu năm | người đã qua tuổi thanh xuân | người đã qua thời trẻ | người đã có nhiều năm sống", "cao sang": "quý tộc | sang trọng | vương giả | địa vị | cao quý | trang trọng | lịch lãm | đẳng cấp | thượng lưu | quý phái | vĩ đại | hào nhoáng | lộng lẫy | tráng lệ | tôn quý | đẹp đẽ | nổi bật | điển hình | thanh cao | thượng đẳng", "cao siêu": "thấu thị | tâm linh | sâu sắc | tư tưởng | giàu trí tưởng tượng | trừu tượng | vĩ đại | siêu việt | huyền bí | thần thánh | cao quý | tinh tế | khác thường | đặc biệt | nặng nề | phức tạp | mơ hồ | khó hiểu | tuyệt vời | đáng kính", "cao tăng": "nhà sư | thầy tu | thiền sư | tăng ni | đại đức | hòa thượng | sư phụ | sư thầy | tăng sĩ | người tu hành | người xuất gia | người hành đạo | người tu tập | người tu trì | người tu thiền | người tu hành lâu năm | người có đạo hạnh | người có trí tuệ | người có kinh nghiệm | người có uy tín", "cao tầng": "", "cao thâm": "sâu sắc | thâm thúy | tinh tế | suy tư | khôn ngoan | thâm trầm | suy ngẫm | tư tưởng | phức tạp | khó hiểu | huyền bí | trừu tượng | tinh vi | điêu luyện | sắc sảo | thâm hiểm | khó nắm bắt | mê hoặc | tuyệt diệu | vĩ đại", "cao trào": "đỉnh điểm | cao điểm | thời kỳ đỉnh cao | cực điểm | tột đỉnh | đỉnh cao | thời khắc quyết định | giai đoạn cao trào | cơn sóng | sự bùng nổ | sự dâng trào | sự thăng hoa | sự mãnh liệt | sự kịch tính | sự căng thẳng | sự dồn dập | sự tột bậc | sự bùng phát | sự phát triển mạnh mẽ | sự khởi sắc", "cao vọng": "tham vọng | hy vọng cao | hi vọng | mong đợi | mơ mộng | phấn khởi | lạc quan | tin tưởng | tầm nhìn | ước mơ | khát vọng | mục tiêu | khao khát | đam mê | niềm tin | sự kỳ vọng | hướng tới | định hướng | sự mơ ước | sự trông chờ", "cao xanh": "", "cào bằng": "", "cảo luận": "", "cảo táng": "", "cáo bạch": "thông báo | công bố | thông tin | tuyên bố | báo cáo | trình bày | giới thiệu | khai báo | đưa tin | nêu rõ | minh bạch | đề cập | thuyết minh | phát biểu | công khai | tường thuật | diễn đạt | truyền đạt | bày tỏ | giải thích", "cáo biệt": "tạm biệt | từ biệt | vĩnh biệt | chia tay | lời chào vĩnh biệt | giã từ | không gặp lại | tiễn biệt | chào tạm biệt | lời từ biệt | lời chào | rời xa | thôi biệt | khép lại | tạm ngừng | chia ly | lời cáo từ | lời tiễn | lời chào tạm biệt | lời chào cuối cùng", "cáo giác": "tố cáo | tố giác | buộc tội | truy tố | chỉ trích | đổ lỗi | vạch mặt | phản bội | báo cáo | khai báo | điều tra | phê phán | phê bình | khiếu nại | tố tụng | phát giác | bêu xấu | lên án | chỉ trích | phản ánh | điều tiếng", "cạo giấy": "làm việc bàn giấy | ngồi văn phòng | hành chính | công chức | giấy tờ | thủ tục | quản lý hồ sơ | giải quyết công việc | làm việc hành chính | công việc văn phòng | công việc giấy tờ | thao tác giấy | làm việc không hiệu quả | công việc tẻ nhạt | công việc nhàm chán | công việc lặp đi lặp lại | công việc không sáng tạo | công việc không có giá trị | công việc vô bổ | công việc không cần thiết", "cáp treo": "", "cạp nong": "cạp nong | rắn | rắn độc | rắn hổ mang | rắn mamba | rắn lục | rắn nước | rắn đuôi chuông | rắn bông | rắn ngô | rắn cạp nia | rắn hổ | rắn cạp nong vàng | rắn cạp nong đen | rắn có vảy | rắn có màu sắc | rắn có khoanh | rắn có họ hàng | rắn có nọc độc | rắn có hình dáng đặc biệt", "cát cánh": "cát cánh | cây thuốc | hoa cát cánh | cây nhỏ | hoa tím | hoa trắng | rễ cát cánh | cây dại | cây thảo | cây thuốc nam | cây có hoa | cây lá răng cưa | cây có rễ dùng làm thuốc | cát cánh hoa | cát cánh lá | cát cánh rễ | cát cánh dại | cát cánh thảo | cát cánh tím | cát cánh trắng", "cát đằng": "", "cát hung": "cát | hung | lành | dữ | may | rủi | tốt | xấu | thịnh | suy | phúc | họa | điềm | xui | cát tường | hung hãn | cát lợi | hung hiểm | cát khí | hung khí", "cát nhật": "", "cát táng": "", "càu nhàu": "cằn nhằn | lẩm bẩm | lầm bầm | mắng mỏ | đay nghiến | oán thán | phản kháng | càu nhàu | sự càu nhàu | sự cằn nhằn | lời càu nhàu | gầm gừ | gầm lên | rên rỉ | ồn ào | gà gô | sự lầm bầm | tiếng càu nhàu | tiếng lầm bầm | ầm ầm", "cảu nhảu": "", "cáu ghét": "", "cáu kỉnh": "cáu kỉnh | bướng bỉnh | cứng đầu | cố chấp | ương ngạnh | ngoan cố | kiên định | cứng rắn | bướng | đầu bò | cứng nhắc | kiên trì | ngoan cường | rắn mặt | duy ý chí | cương quyết | khó chữa | mạnh mẽ | đa tính | ương bướng", "cáu sườn": "cáu tiết | cáu giận | nổi cáu | tức giận | bực bội | khó chịu | cáu kỉnh | bực mình | cáu gắt | nổi nóng | tức tối | giận dữ | bực dọc | cáu có | cáu gắt | cáu bẳn | cáu kỉnh | cáu xé | cáu sồn sột | cáu nhặng", "cáu tiết": "bực tức | phẫn nộ | cáu kỉnh | cáu tiết | dễ cáu | dễ bị kích thích | khó chịu | bực bội | khó tính | nổi giận | giận dữ | bực dọc | khó ở | cáu gắt | bực mình | cáu có | cáu gắt | khó chịu | dễ nổi nóng | dễ khó chịu | dễ tức giận", "cay chua": "chua | cay | chua cay | mặn | đắng | ngọt | hăng | the | tanh | nồng | gắt | sắc | tanh tưởi | chua chát | cay nồng | cay đắng | cay xè | chua xót | cay cay | chua chua", "cay đắng": "cay đắng | đắng | nỗi cay đắng | thất bại cay đắng | đau khổ | xót xa | đau đớn | khổ sở | tủi hổ | uất ức | buồn bã | thê thảm | thảm thương | đau lòng | khổ tâm | chua chát | đắng cay | đắng lòng | nỗi buồn | nỗi khổ", "căm ghét": "ghét | căm | oán | thù | hận | khinh | chê | khó chịu | bực bội | tức giận | khó ưa | khó chịu | không ưa | không thích | chống đối | phê phán | châm biếm | mỉa mai | đả kích | phẫn nộ", "căm giận": "thù hận | oán giận | giận dữ | căm phẫn | bực bội | tức giận | khó chịu | bất mãn | uất ức | đau khổ | chán ghét | khinh bỉ | khó chịu | cay cú | tức tối | bực tức | căm thù | thù oán | căm ghét | giận dữ", "căm phẫn": "căm thù | phẫn nộ | căm giận | căm tức | căm uất | bực tức | oán hận | tức giận | thù hận | uất ức | khó chịu | bất bình | đau đớn | tức tối | cay cú | giận dữ | bất mãn | khó chịu | căm ghét | căm phẫn", "cắm sừng": "", "cắm trại": "chỗ cắm trại | khu cắm trại | nơi cắm trại | hạ trại | đóng trại | lán trại | chỗ đóng trại | lửa trại | trại | trại hè | trại dã ngoại | trại sinh hoạt | trại tập huấn | trại quân sự | trại học | trại cứu hộ | trại tạm | trại nghỉ | trại du lịch | trại khám phá", "căn bệnh": "bệnh | tình trạng | bệnh tật | căn bệnh xã hội | căn bệnh mãn tính | căn bệnh truyền nhiễm | căn bệnh tâm thần | căn bệnh di truyền | căn bệnh nguy hiểm | căn bệnh phổ biến | căn bệnh nhẹ | căn bệnh nặng | căn bệnh mãn tính | căn bệnh cấp tính | căn bệnh tâm lý | căn bệnh lây nhiễm | căn bệnh nội khoa | căn bệnh ngoại khoa | căn bệnh không lây", "căn cước": "thẻ căn cước | chứng minh thư | số nhận dạng | giấy tờ tùy thân | giấy chứng minh | thẻ nhận dạng | giấy tờ cá nhân | thẻ ID | giấy chứng nhận | số căn cước | thẻ công dân | giấy tờ xác minh | thẻ bảo hiểm | giấy phép lái xe | giấy tờ pháp lý | số định danh | giấy tờ chứng minh | thẻ nhân viên | giấy tờ hành chính | thẻ sinh viên", "căn thức": "căn bậc | căn số | căn thức bậc hai | căn thức bậc ba | căn thức số | căn của biểu thức | căn của số | căn thức đơn giản | căn thức phức | căn thức đại số | căn thức hữu tỉ | căn thức vô tỉ | căn thức nguyên | căn thức chính phương | căn thức bất phương trình | căn thức lượng giác | căn thức logarit | căn thức lượng | căn thức đa thức | căn thức tổng quát", "căn tính": "danh tính | nhân dạng | cá nhân | cá tính | tính cách | đặc điểm | nhân thân | bản thân | trạng thái | tính chính trực | yếu tố nhận dạng | đặc tính | nhân vật | tính cá nhân | nét để nhận dạng | nét để nhận biết | tỉnh đồng nhất | chứng minh thư | tính cách riêng | dấu ấn cá nhân | bản sắc | tính chất", "cằn nhằn": "phàn nàn | than phiền | càu nhàu | kêu to | sự cằn nhằn | cằn nhằn | lẩm bẩm | càu kỉnh | kêu ca | chê bai | bực bội | cằn cỗi | kêu la | đòi hỏi | phê phán | chỉ trích | mắng mỏ | cằn nhằn mãi | điều tiếng | nói xấu", "cẳn nhẳn": "", "cắn răng": "nghiến răng | cắn chặt | cắn môi | cắn vào | cắn xé | cắn đứt | cắn chặt răng | cắn răng chịu đựng | cắn răng nhẫn nhịn | cắn răng kiềm chế | cắn răng chờ đợi | cắn răng chịu đựng | cắn răng quyết tâm | cắn răng vượt qua | cắn răng chấp nhận | cắn răng nén lại | cắn răng chấp nhận | cắn răng không nói | cắn răng không kêu", "cắn trắt": "nhằn | cắn | vỡ | bóc | tách | xé | mò | lột | gặm | nghiền | xé rách | cạy | đập | bẻ | kéo | cắn xé | cắn nát | cắn vụn | cắn nhỏ | cắn vỡ", "cắn trộm": "", "cẳng tay": "cánh tay | bắp tay | cẳng tay | canh tay | tay | tay vịn | đòn tay | cánh tay phải | cánh tay trái | cánh tay trên | cánh tay dưới | cánh tay trước | cánh tay sau | cánh tay nối | cánh tay gập | cánh tay thẳng | cánh tay khỏe | cánh tay yếu | cánh tay dài | cánh tay ngắn", "cắp nách": "", "cặp lồng": "hộp cơm | bình đựng cơm | hộp đựng thức ăn | cơm hộp | hộp giữ nhiệt | bình giữ nhiệt | hộp nhựa | hộp inox | hộp ăn trưa | hộp đựng đồ ăn | hộp lồng | bát đựng cơm | khay đựng thức ăn | túi đựng cơm | hộp ăn | hộp đựng bento | hộp đựng thực phẩm | hộp đựng đồ ăn mang đi | hộp đựng cơm văn phòng | hộp đựng cơm du lịch", "cặp mạch": "cặp nhiệt | nhiệt kế | đo nhiệt | đo thân nhiệt | cảm biến nhiệt | máy đo nhiệt | đo mạch | cặp đo | cặp cảm biến | cặp nhiệt độ | đo lường | đo đạc | cảm biến | thiết bị đo | đo chỉ số | đo áp suất | cặp điện | cặp nhiệt điện | cặp đo nhiệt độ | cặp đo mạch", "cặp thai": "", "cắt băng": "", "cắt khúc": "", "cắt lượt": "", "cắt ngắn": "", "cắt ruột": "", "cắt tiết": "", "câm họng": "im lặng | giữ mẹ lại | nhốt lại | dồn nén | đóng cửa | bỏ đi | không nói | câm nín | không phát biểu | không lên tiếng | bế tắc | không phản ứng | tắt tiếng | ngậm miệng | không thốt ra | trầm lặng | lặng im | không kêu ca | không than phiền | không giao tiếp", "cầm bằng": "", "cầm càng": "", "cầm canh": "trông chừng | trông nom | theo dõi | giữ gìn | để mắt tới | canh gác | bảo vệ | giám sát | kiểm soát | đề phòng | chăm sóc | quan sát | thăm nom | điều hành | hộ tống | bảo đảm | phòng ngừa | điều phối | thực hiện | thực thi", "cầm chắc": "giữ chắc | giữ chặt | cầm giữ | cầm nắm | cầm chân | cầm trịch | nắm chắc | tin chắc | đảm bảo | khẳng định | chắc chắn | bảo đảm | giữ vững | giữ đúng | không buông | không thả | bám chắc | bám chặt | cố định | đứng vững | kiên định", "cầm chân": "", "cầm chầu": "", "cầm lòng": "kiềm chế | kìm lại | cố nhịn | ngăn chặn | cố nín | từ chối | tránh | kiêng | đoạn điệp | nén lại | khắc chế | dằn lòng | gánh nặng | không thể chịu đựng | không thể nhịn | cầm giữ | cầm lòng không đặng | không kiềm chế | không thể kìm lại | không thể ngăn", "cầm quân": "", "cầm tinh": "", "cẩm châu": "cẩm nhung | cẩm thạch | cẩm tú | cẩm lai | cẩm chướng | cẩm vân | cẩm hồng | cẩm hạt | cẩm bào | cẩm sợi | cẩm bích | cẩm ngọc | cẩm hoa | cẩm tía | cẩm phấn | cẩm mộc | cẩm quỳ | cẩm khắc | cẩm điệp | cẩm tước", "cẩm nang": "sách hướng dẫn | sổ tay hướng dẫn | sách chỉ nam | sổ tay | bản tóm lược | sách hướng dẫn sử dụng | cẩm nang hướng dẫn | sách chỉ dẫn | sách tham khảo | sách giáo khoa | sách hướng dẫn chi tiết | sách cẩm nang | sách tổng hợp | sách hướng dẫn thực hành | sách hướng dẫn chuyên môn | sách hướng dẫn kỹ thuật | sách hướng dẫn nghề nghiệp | sách hướng dẫn du lịch | sách hướng dẫn sức khỏe | sách hướng dẫn ẩm thực", "cấm binh": "vệ binh | cận vệ | lính gác | lính bảo vệ | bảo vệ | lính canh | lính tuần tra | lính bảo an | lính hoàng gia | lính triều đình | lính cung đình | lính bảo vệ cung điện | lính bảo vệ nhà vua | lính bảo vệ hoàng gia | lính bảo vệ triều đình | lính bảo vệ lãnh đạo | lính bảo vệ chính quyền | lính bảo vệ an ninh | lính bảo vệ tài sản | lính bảo vệ nhân vật quan trọng", "cấm cung": "giam cầm | nhốt | giam giữ | cô lập | bế quan | cấm đoán | cấm túc | khép kín | bị quản thúc | bị giam | bị hạn chế | bị ngăn cản | bị cấm | bị kìm hãm | bị ràng buộc | bị gò bó | bị trói buộc | bị cản trở | bị tách biệt | bị xa lánh", "cấm đoán": "", "cấm khẩu": "cấm khẩu | cấm | cấm đoán | cấm chỉ | lệnh cấm | cấm vận | hạn chế | ngăn cản | ngăn chặn | giới hạn | tẩy chay | kiểm duyệt | trục xuất | đàn áp | từ chối | ngừng lại | loại bỏ | xa lánh | nguyền rủa | cấm kỵ", "cân bằng": "cân đối | hài hòa | tương đương | đồng đều | đồng nhất | bù trừ | thăng bằng | ổn định | điều hòa | cân bằng hóa | đối xứng | tương tác | đối lập | trung hòa | cân bằng lực | cân bằng sinh thái | cân bằng tâm lý | cân bằng năng lượng | cân bằng xã hội | cân bằng kinh tế", "cân nặng": "", "cân nhắc": "xem xét | suy xét | cứu xét | soi xét | quan tâm đến | tính đến | chú ý đến | để ý đến | kiểm tra | nghiên cứu | xét | suy ngẫm | chiếu cố | coi như | nhìn vào | xem | suy nghĩ | đánh giá | thẩm định | phân tích | lưu ý đến", "cân quắc": "khăn trùm | khăn | mũ | nón | băng đầu | đầu khăn | khăn xếp | khăn che | khăn đội | khăn quàng | khăn lụa | khăn voan | khăn mỏng | khăn dày | khăn cổ | khăn tay | khăn tắm | khăn trải | khăn bông | khăn giấy", "cân xứng": "đối xứng | tương xứng | cân bằng | cân | ngang bằng | đều | đều đặn | song phương | hai mặt | hình dáng đẹp | tương đồng | hài hòa | cân đối | đối lập | đối xứng hóa | cân xứng hóa | tương ứng | đồng dạng | đồng nhất | đồng đều", "cần dùng": "", "cần kiệm": "tiết kiệm | sự tiết kiệm | phương pháp tiết kiệm | siêng năng | cần cù | tằn tiện | thận trọng | cẩn thận | khéo léo | chắt chiu | tiết chế | khiêm tốn | đạm bạc | giản dị | khổ hạnh | cố gắng | nỗ lực | cần mẫn | điều độ | khéo tay", "cần trục": "", "cẩn thận": "thận trọng | chu đáo | tỉ mỉ | cẩn trọng | kỹ lưỡng | chăm sóc | cẩn thận | đề phòng | suy nghĩ | tinh tế | khôn ngoan | chắc chắn | cẩn thận | khéo léo | tinh vi | có ý thức | có trách nhiệm | có kế hoạch | có chiến lược | có phương pháp", "cận nhật": "", "cận thần": "bề tôi | thần | cận vệ | cận thần | tùy tùng | hầu cận | người hầu | đầy tớ | người phục vụ | cận kề | người bạn thân | người tin cậy | cố vấn | trợ lý | đồng minh | người đồng hành | người hỗ trợ | người thân tín | người phụ tá | người bảo vệ", "cấp bách": "khẩn cấp | cần kíp | gấp gáp | nghiêm trọng | cấp thiết | khẩn trương | mức độ cao | đột xuất | bức thiết | cấp độ | gấp rút | cấp bách nhất | cần thiết | căng thẳng | gay go | khẩn khoản | đòi hỏi | khẩn thiết | tình thế cấp bách | tình huống khẩn cấp", "cấp hiệu": "cấp quân hàm | dấu hiệu quân hàm | biểu tượng quân hàm | cấp bậc | dấu hiệu cấp bậc | huy hiệu | dấu hiệu | cấp hiệu quân đội | cấp hiệu sĩ quan | cấp hiệu quân nhân | cấp hiệu chức vụ | cấp hiệu ngành | cấp hiệu nghề | cấp hiệu tổ chức | cấp hiệu danh dự | cấp hiệu chuyên môn | cấp hiệu nghề nghiệp | cấp hiệu học vấn | cấp hiệu thành tích | cấp hiệu chứng nhận", "cấp phát": "cung cấp | phân phát | phân phối | cấp phát | cung ứng | cấp | phát | cấp phát hàng hóa | cấp phát tài nguyên | cấp phát vật tư | cấp phát thiết bị | cấp phát ngân sách | cấp phát dịch vụ | cấp phát thông tin | cấp phát hỗ trợ | cấp phát quà | cấp phát lương thực | cấp phát thuốc | cấp phát trang thiết bị | cấp phát tài sản", "cập kênh": "nghiêng | lệch | không bằng | không đều | méo | xô lệch | bất đối xứng | không thẳng | không cân | không vững | lỏng lẻo | không ổn định | không chắc chắn | không đồng đều | không khít | không khớp | không tương xứng | không đồng nhất | không phù hợp | không tương đồng", "cất binh": "", "cất bước": "khởi hành | xuất phát | bắt đầu | ra đi | lên đường | đi | bước đi | di chuyển | đi tới | tiến bước | khởi động | đi ra | đi xa | đi lại | bước ra | đi bộ | đi chơi | đi dạo | đi khám phá | đi du lịch", "cất cánh": "cất cánh | bay lên | khởi hành | xuất phát | tăng tốc | phát triển | thăng tiến | đột phá | vươn lên | tiến bộ | nâng cao | mở rộng | thăng hoa | bùng nổ | tăng trưởng | phát đạt | thành công | đi lên | khởi sắc | điểm sáng", "cất chức": "cách chức | sa thải | bãi nhiệm | giáng chức | hạ chức | thuyên chuyển | đuổi việc | trừ chức | cách bỏ | cách chức vụ | cách nhiệm | cách chức danh | cách chức quyền | cách chức lãnh đạo | cách chức quản lý | cách chức điều hành | cách chức trưởng phòng | cách chức giám đốc | cách chức phó | cách chức nhân viên", "cất công": "nỗ lực | cố gắng | vất vả | khổ công | tốn công | tốn sức | dốc sức | cất nhắc | đầu tư | chăm chỉ | siêng năng | làm việc chăm chỉ | cố sức | đi tìm | đi khắp nơi | lặn lội | mất công | mất sức | cất công sức | cất công đi", "cất giấu": "che giấu | ẩn náu | trú ẩn | che đậy | đi ngầm | giấu kín | giấu diếm | cất giữ | cất nhắc | cất đi | giữ bí mật | giữ kín | bảo quản | lén lút | tàng trữ | cất giấu | giấu giếm | cất giữ lâu dài | cất giữ an toàn | cất giữ bí mật", "cất nhắc": "nhắc nhở | nhấn mạnh | khuyên nhủ | ghi nhớ | nhắc lại | gọi lại | đề cập | lưu tâm | nhắc | nhắc nhở lại | nhắc nhở thêm | nhắc nhở về | nhắc nhở cho | nhắc nhở tới | nhắc nhở đến | nhắc nhở cho biết | nhắc nhở ai đó | nhắc nhở một lần nữa | nhắc nhở thường xuyên | nhắc nhở liên tục", "cất quân": "", "câu chấp": "câu nệ | câu chấp lề lối | chấp nhặt | sự cản trở | trở ngại | rào cản | khó khăn | gánh nặng | ngăn cản | vướng mắc | cứng nhắc | khó tính | khắt khe | bó buộc | đòi hỏi | kiên quyết | cố chấp | bám víu | định kiến | không linh hoạt", "câu giam": "", "câu liêm": "câu nệ | câu văn | đồ dùng | lưỡi quấm | giật | cất | vật | chữa cháy | ngại ngùng | thân tình | kế | tiểu tiết | móc | cao | cảnh | một mực | đã định | quá câu nệ | câu liêm | câu nệ đợ", "câu thúc": "", "cầu cạnh": "xin xỏ | nhờ vả | van xin | khẩn cầu | cầu xin | thỉnh cầu | đòi hỏi | yêu cầu | kêu gọi | trông chờ | trông mong | cầu khẩn | cầu cứu | nhờ cậy | đề nghị | hối thúc | thỉnh nguyện | cầu mong | cầu chúc | cầu viện", "cầu chúc": "", "cầu chui": "cầu vượt | cầu đi bộ | cầu đường bộ | cầu đường sắt | cầu bắc qua | cầu hầm | cầu bắc | cầu chui qua | cầu giao thông | cầu nối | cầu cạn | cầu đi qua | cầu bắc ngang | cầu chui dưới | cầu chui đường bộ | cầu chui đường sắt | cầu chui giao thông | cầu chui hầm | cầu chui qua đường | cầu chui qua sắt", "cầu cống": "cầu | cống | công trình giao thông | cầu đường | cống thoát nước | cầu vượt | cống ngầm | cầu treo | cống dẫn | cầu bộ hành | cống bêtông | cầu sắt | cống thoát | cầu đường bộ | cống nước | cầu đường sắt | cống hở | cầu dây văng | cống tràn | cầu bê tông", "cầu danh": "", "cầu hiền": "", "cầu khẩn": "cầu xin | khẩn cầu | van xin | xin xỏ | thỉnh cầu | cầu khẩn nài | cầu cứu | kêu gọi | trình bày | đề nghị | khẩn thiết | nài nỉ | xin lỗi | cầu mong | cầu chúc | cầu an | cầu phúc | cầu nguyện | thỉnh nguyện | kêu gọi lòng thương", "cầu khấn": "", "cầu kinh": "cầu nguyện | đọc kinh | niệm kinh | tụng kinh | khấn nguyện | thỉnh cầu | cầu xin | cầu khẩn | cầu lễ | cầu an | cầu siêu | cầu phúc | cầu sức khỏe | cầu bình an | cầu may | cầu tài | cầu lộc | cầu hạnh phúc | cầu thịnh vượng | cầu trí tuệ", "cầu lông": "cầu lông | quả cầu lông | môn cầu lông | vợt cầu lông | đánh cầu | thể thao cầu lông | cầu lông đôi | cầu lông đơn | sân cầu lông | giải cầu lông | người chơi cầu lông | kỹ thuật cầu lông | huấn luyện viên cầu lông | cầu lông chuyên nghiệp | cầu lông phong trào | cầu lông quốc tế | cầu lông Việt Nam | cầu lông trẻ | cầu lông nữ | cầu lông nam | cầu lông thiếu niên", "cầu phao": "cầu nổi | cầu treo | cầu bắc | cầu tạm | cầu phao nổi | cầu ghép | cầu tạm thời | cầu di động | cầu bập bênh | cầu lắp ghép | cầu phao di động | cầu phao tạm | cầu phao bắc qua | cầu phao tạm thời | cầu phao nổi tạm | cầu phao bắc | cầu phao lắp ghép | cầu phao bắc tạm | cầu phao bắc qua | cầu phao tạm bợ", "cầu quay": "cầu | cầu di động | cầu xoay | cầu quay trục | cầu nổi | cầu treo | cầu vượt | cầu đường sắt | cầu đường bộ | cầu bắc | cầu nối | cầu dẫn | cầu chui | cầu tạm | cầu bắc qua | cầu gỗ | cầu bê tông | cầu thép | cầu siêu | cầu ngầm", "cầu siêu": "cầu nguyện | cầu xin | cầu phúc | cầu an | cầu siêu độ | cầu hồn | cầu linh | cầu cho | cầu khấn | cầu siêu thoát | cầu vong | cầu siêu bạt | cầu siêu độ linh hồn | cầu siêu cho người chết | cầu siêu cho linh hồn | cầu siêu cho vong linh | cầu siêu cho người đã khuất | cầu siêu cho người đã mất | cầu siêu cho người đã đi | cầu siêu cho người đã ra đi", "cầu thân": "cầu hôn | xin cưới | đề nghị hôn nhân | thỉnh cầu hôn nhân | kết thân | kết hôn | tìm hiểu | giao ước | hứa hôn | làm quen | tán tỉnh | thuyết phục | mời gọi | chọn lựa | đề xuất | hẹn hò | gặp gỡ | thân thiết | gắn bó | kết nối", "cầu tiêu": "cầu tiêu | nhà vệ sinh | xí bệt | toa lét | nhà vệ sinh công cộng | bồn cầu | toilet | nhà xí | phòng vệ sinh | căn phòng vệ sinh | chỗ đi vệ sinh | chỗ đại tiện | bồn tiểu | bồn cầu vệ sinh | chỗ ngồi vệ sinh | nhà tắm | phòng tắm | khu vệ sinh | khu vực vệ sinh | chỗ rửa tay", "cầu toàn": "hoàn hảo | toàn diện | trọn vẹn | đầy đủ | tối ưu | chu đáo | cẩn thận | tỉ mỉ | kỹ lưỡng | chặt chẽ | khắt khe | nghiêm ngặt | cầu kỳ | tinh tế | sang trọng | đòi hỏi | khó tính | cầu toàn hóa | cầu toàn hóa | cầu toàn hóa", "cầu treo": "cầu dây | cầu treo dây | cầu treo cáp | cầu treo bằng dây | cầu treo tạm | cầu treo tạm thời | cầu treo bắc qua | cầu treo nhỏ | cầu treo lớn | cầu treo bắc ngang | cầu treo bắc qua sông | cầu treo bắc qua suối | cầu treo bắc qua vực | cầu treo bắc qua đèo | cầu treo bắc qua thung lũng | cầu treo bắc qua khe | cầu treo bắc qua đập | cầu treo bắc qua đường | cầu treo bắc qua khu vực | cầu treo bắc qua khu dân cư", "cầu viện": "cầu cứu | xin cứu | kêu gọi | thỉnh cầu | yêu cầu | đòi hỏi | truyền đạt | khẩn cầu | cầu khẩn | cầu xin | kêu gọi giúp đỡ | nhờ vả | đề nghị | thỉnh nguyện | cầu mong | cầu cứu viện | cầu cứu giúp | cầu viện | cầu cứu khẩn cấp | cầu viện khẩn cấp", "cầu vinh": "", "cầu vòng": "", "cầu vồng": "cầu vồng | dải màu | vòng cung | màu sắc | ánh sáng | hiện tượng quang học | màu cầu vồng | sắc màu | màu sắc thiên nhiên | màu sắc ánh sáng | cầu vồng đôi | cầu vồng ngược | cầu vồng mờ | cầu vồng ảo | cầu vồng nhân tạo | cầu vồng nước | cầu vồng ánh sáng | cầu vồng trong mưa | cầu vồng trên trời | cầu vồng sau mưa", "cấu kiện": "cột | rầm | tường | sàn | mái | khung | vách | bảng | tấm | bộ phận | vật liệu | cấu trúc | khối | đơn vị | phần | mảnh | bộ | thành phần | cấu tạo | hệ thống", "cấu trúc": "cấu trúc | kết cấu | hình thức | bố cục | cơ cấu | thành phần | tổ chức | sắp xếp | mô hình | kiến trúc | hệ thống | cấu tạo | định hình | cấu hình | chỉnh thể | tổ hợp | sự liên kết | mối quan hệ | cấu trúc bên trong | cấu trúc tổng thể", "cây bông": "pháo | pháo bông | cây pháo | cây hoa | cây nở | cây rực rỡ | cây trang trí | cây cảnh | cây màu | cây lửa | cây ánh sáng | cây biểu diễn | cây nghệ thuật | cây vui chơi | cây lễ hội | cây tết | cây vui | cây rực rỡ sắc màu | cây bùng nổ | cây bùng phát", "cây nước": "cơn bão | lũ lụt | sóng thần | thủy triều | mực nước | lượng nước | cơn mưa | cơn lũ | nước dâng | nước biển | bão tố | cột mốc | đường đi | khoảng cách | địa điểm | trụ mốc | cây số | đường số | điểm mốc | đoạn đường", "cây thịt": "", "cây viết": "cây bút | bút | cái bút | bút mực | bút bi | bút máy | bút lông chim | cây viết chì | ngòi bút | bút pháp | nghề cầm bút | nghề viết văn | tác giả | viết | viết mực | bút chì | bút dạ | bút lông | bút vẽ | bút xóa", "cây xanh": "cây cỏ | cây xanh lục | cây lá | cây bụi | cây cảnh | cây trồng | cây hoa | cây gỗ | cây xanh mát | cây che bóng | cây xanh tươi | cây thiên nhiên | cây đô thị | cây phong thủy | cây xanh sạch | cây xanh sinh thái | cây xanh đô thị | cây xanh trang trí | cây xanh môi trường | cây xanh bảo vệ", "cây xăng": "trạm xăng | bơm xăng | trạm đổ xăng | nhà ga | trạm nhiên liệu | cửa hàng xăng dầu | trạm cung cấp xăng | trạm bơm xăng | trạm bán xăng | cửa hàng nhiên liệu | trạm tiếp nhiên liệu | trạm xăng dầu | trạm xăng và dầu | trạm xăng xe | trạm xăng ô tô | trạm xăng máy | trạm xăng công cộng | trạm xăng tự động | trạm xăng 24/7 | trạm xăng dịch vụ", "cha nuôi": "", "chả chớt": "chả chớt | nửa đùa nửa thật | không đứng đắn | đùa giỡn | vô tư | hời hợt | lơ là | không nghiêm túc | đùa cợt | nhẹ dạ | bông đùa | không chắc chắn | mơ hồ | lấp lửng | không rõ ràng | đả đớt | hơi lố | khó hiểu | vô nghĩa | không đáng tin", "chả viên": "", "chai dạn": "", "chài bài": "", "chạm cốc": "chúc mừng | nâng cốc | chạm ly | cụng ly | cụng cốc | chạm chén | nâng ly | cụng chén | chạm rượu | chúc sức khỏe | cụng rượu | nâng chén | chạm bàn | cụng bàn | giao lưu | hội ngộ | tiệc tùng | kỷ niệm | gặp gỡ | tán gẫu", "chạm mặt": "gặp mặt | gặp gỡ | gặp nhau | đối diện | đối mặt | chạm trán | gặp nhau mặt đối mặt | gặp nhau trực tiếp | gặp nhau ngay | gặp nhau trực diện | gặp nhau tại chỗ | gặp nhau thân mật | gặp nhau bất ngờ | gặp nhau tình cờ | gặp nhau lần đầu | gặp nhau thường xuyên | gặp nhau trong cuộc sống | gặp nhau trong công việc | gặp nhau trong xã hội | gặp nhau trong tình huống", "chạm ngõ": "đính hôn | hẹn hò | lễ đính hôn | thăm nhà | gặp gỡ | chào hỏi | thăm hỏi | làm quen | gặp mặt | hẹn ước | tìm hiểu | trao đổi | thảo luận | bàn bạc | thương lượng | hứa hẹn | kết duyên | kết hôn | tổ chức | lễ cưới", "chạm nọc": "vạch trần | phơi bày | lật tẩy | chỉ trích | châm chọc | châm biếm | đả kích | tố cáo | bóc mẽ | điểm mặt | nói thẳng | chỉ ra | nhắc nhở | đụng chạm | gợi ý | bắt bẻ | chỉ điểm | điểm danh | khiêu khích | dằn mặt", "chạm trổ": "khắc | chạm | trổ | chạm khắc | khắc họa | trang trí | tạo hình | điêu khắc | chạm trổ hoa văn | chạm trổ họa tiết | chạm trổ nghệ thuật | chạm trổ gỗ | chạm trổ đá | chạm trổ kim loại | chạm trổ thủ công | chạm trổ tinh xảo | chạm trổ mỹ nghệ | chạm trổ chi tiết | chạm trổ công phu | chạm trổ độc đáo", "chạm vía": "", "chan hoà": "tràn đầy | ngập tràn | tràn ngập | đầy ắp | tràn lan | hòa quyện | hòa hợp | hòa đồng | hòa nhập | gắn bó | thân thiết | gắn kết | cảm thông | chia sẻ | đồng cảm | thấu hiểu | cùng sống | cùng chia | cùng hòa | hòa mình", "chán chê": "chán ngấy | chán nản | mệt mỏi | không thiết | ngán | ngán ngẩm | chán chường | thất vọng | bực bội | khó chịu | tẻ nhạt | buồn chán | nhàm chán | không vui | không hứng thú | đã chán | chán ghét | chán chê | chán chường | chán chê", "chán đời": "", "chán nản": "buồn chán | chán ngán | chán | buồn tẻ | mệt mỏi | không hứng thú | không quan tâm | không chú ý | không có tinh thần | mệt mỏi thế giới | vô tri | đã tắt | buồn tình | tẻ nhạt | uể oải | thờ ơ | mệt mỏi tâm hồn | chán nản | khó chịu | trống rỗng | mất hứng", "chán phè": "chán ngấy | chán nản | chán chường | chán ghét | chán đời | mệt mỏi | buồn tẻ | nhàm chán | khó chịu | không thích | không hứng thú | thất vọng | tẻ nhạt | vô vị | khô khan | điêu tàn | lãnh đạm | hững hờ | bất mãn | không vui", "chán tai": "", "chán vạn": "chán ngắt | nhàm chán | buồn tẻ | tẻ nhạt | nhạt nhẽo | chán | chán nản | mệt mỏi | đơn điệu | cũ kỹ | tẻ nhạc | không thú vị | nhàm | vô hồn | tồi tàn | chậm chạp | khô khan | lạc lõng | vô vị | tẻ nhạt", "chánh án": "chánh án | thẩm phán | quan tòa | pháp quan | người xét xử | trọng tài | người phân xử | luật gia | nhà phê bình | người am hiểu | người sành sỏi | thẩm định viên | người phân tích | người quyết định | người đánh giá | người phán xét | người điều hành | người giám sát | người thẩm tra | người phản biện", "chánh sứ": "sứ giả | đại sứ | sứ thần | đại diện | người đại diện | người đi sứ | người cảm đầu | người lãnh đạo | người chỉ huy | người dẫn đầu | người phụ trách | người đứng đầu | người điều hành | người quản lý | người chủ trì | người tổ chức | người điều phối | người đại diện ngoại giao | người giao tiếp | người liên lạc", "chao đảo": "lắc lư | rung rinh | dao động | nghiêng ngả | lảo đảo | chao nghiêng | bập bềnh | lung lay | lắc | quay cuồng | vòng vèo | không ổn định | bấp bênh | chao đảo | xao động | rối loạn | khó khăn | bối rối | lộn xộn | điên đảo", "chao đèn": "chao | bát đèn | khung đèn | vỏ đèn | đế đèn | chao ánh sáng | chao đèn trang trí | chao đèn thả | chao đèn bàn | chao đèn treo | chao đèn LED | chao đèn cổ điển | chao đèn hiện đại | chao đèn nghệ thuật | chao đèn thủy tinh | chao đèn kim loại | chao đèn gỗ | chao đèn màu | chao đèn hình tròn | chao đèn hình vuông", "chào đón": "đón nhận | hoan nghênh | tiếp đón | chào mừng | đón chào | đón tiếp | tán thưởng | khen ngợi | mừng | chúc mừng | đón | gặp gỡ | tiếp nhận | thưởng thức | hân hoan | vui mừng | tôn vinh | khánh thành | đại lễ | lễ hội", "chào đời": "ra đời | sinh ra | xuất hiện | cất tiếng khóc | được sinh ra | chào mừng | khai sinh | đến với thế giới | được tạo ra | khởi đầu | bắt đầu | mở đầu | khởi sinh | đi vào đời | trào đời | đến đời | thành hình | hình thành | ra mắt | đi vào cuộc sống", "chào hỏi": "chào | hỏi | gặp | gặp gỡ | chào mừng | chào đón | thăm hỏi | chúc | tán gẫu | trò chuyện | nói chuyện | giao tiếp | liên lạc | đối thoại | chúc mừng | thăm | gặp mặt | hội ngộ | tương tác | xã giao", "chào mào": "chim chào mào | chim nhỏ | chim cảnh | chim hót | chim ăn quả | chim lông màu | chim có túm lông | chim rừng | chim hoang dã | chim đồng | chim sẻ | chim cu | chim nhạn | chim bồ câu | chim sẻ mỏ nhọn | chim chích chòe | chim họa mi | chim khướu | chim chích | chim mỏ dài", "chào mời": "chào đón | đón tiếp | hoan nghênh | chào mừng | tiếp đón | nghênh đón | đón | rước | được chào mừng | được hoan nghênh | sự chào mừng | sự hoan nghênh | sự đón tiếp | sự chào đón | đón tiếp ân cần | được tiếp đón ân cần | mời gọi | mời chào | tiếp đãi | tiếp khách | đón tiếp nồng nhiệt", "cháo hoa": "cháo | cháo loãng | cháo đặc | cháo gạo | cháo nấu | cháo trắng | cháo dinh dưỡng | cháo thịt | cháo cá | cháo rau | cháo tôm | cháo ngũ cốc | cháo bột | cháo sữa | cháo yến | cháo đậu | cháo hạt | cháo bắp | cháo khoai | cháo nấm", "chạo rạo": "", "chát xít": "chát | chát chúa | chát chít | chát xít | chua | chua chát | chua xít | đắng | đắng chát | đắng xít | khó nuốt | se | se sắt | se lại | khô | khô cứng | cứng | cứng ngắc | khó ăn | khó nuốt", "cháu dâu": "", "cháu nội": "", "chày cối": "bướng bỉnh | cãi chày cãi cối | liều lĩnh | cứng đầu | ngoan cố | khăng khăng | cứng nhắc | bướng bẩu | cãi cố | khó bảo | cãi lại | chống đối | khăng khăng không nghe | cãi chày | cãi cọ | bất chấp | cứng đầu cứng cổ | khó dạy | khó bảo | cãi nhau", "chảy máu": "", "chảy rữa": "chảy nước | hòa tan | tan chảy | bị ướt | ẩm ướt | thấm nước | ngấm nước | bị rã | bị phân hủy | bị mục | bị hỏng | bị hư | bị rã ra | bị chảy | bị lỏng | bị xì | bị rỉ | bị mòn | bị phai | bị bào mòn", "cháy đen": "", "cháy sém": "", "cháy túi": "hết tiền | cạn túi | trắng tay | không còn tiền | mất hết tiền | cháy ví | không có tiền | vỡ nợ | thua lỗ | điêu đứng | khánh kiệt | tán gia bại sản | bể nợ | thất bát | không còn xu nào | cạn kiệt | mất trắng | điêu tàn | không còn tài sản | thua cuộc", "chạy chợ": "buôn bán | mua bán | kinh doanh | chợ búa | bán hàng | giao dịch | thương mại | bán lẻ | đi chợ | mua sắm | bán buôn | chạy hàng | bán chạy | đi bán | bán đồ | mua đồ | chạy hàng hóa | kinh doanh nhỏ | bán hàng rong | bán hàng dạo", "chạy đua": "cuộc đua | cuộc chạy đua | đua | chạy nhanh | tranh chấp | cạnh tranh | đuổi theo | chạy nước rút | chạy thi với | tranh đua | đua tranh | chạy đuổi | thi đấu | cạnh tranh gay gắt | chạy marathon | chạy tiếp sức | chạy vượt rào | chạy đua tốc độ | chạy đua thành tích | chạy đua với thời gian", "chạy vạy": "chạy chọt | chạy đôn chạy đáo | chạy ngược chạy xuôi | chạy vạy | xoay sở | lo liệu | chu toàn | đảm đương | cố gắng | vất vả | lăn xả | bươn chải | chạy tới chạy lui | tìm kiếm | đi tìm | điều hành | quản lý | thực hiện | thực thi | đối phó", "chạy vụt": "", "chắc hẳn": "", "chắc lép": "chắc chắn | đảm bảo | tin tưởng | khẳng định | cứng cáp | vững vàng | vững chắc | kiên định | bền vững | rõ ràng | minh bạch | đúng đắn | chắc mẩm | không nghi ngờ | đắn đo | tính toán | cẩn thận | thận trọng | chắc chắn như đinh đóng cột | không lay chuyển", "chắc mẩm": "tin chắc | yên tâm | đảm bảo | khẳng định | chắc chắn | cứ tưởng | nghĩ rằng | tin tưởng | đoán chắc | cảm thấy chắc | không nghi ngờ | tin cậy | chắc mẩm | đoán định | cảm thấy yên tâm | cảm thấy tin tưởng | tin vào | cảm giác chắc chắn | cảm giác yên tâm | cảm giác tin cậy", "chăm bón": "chăm sóc | vun trồng | nuôi dưỡng | bón phân | tưới nước | chăm nom | phát triển | đầu tư | chăm chút | bảo vệ | khuyến khích | hỗ trợ | thúc đẩy | cải thiện | gia tăng | tăng trưởng | chăm lo | chăm sóc cây | chăm sóc ruộng | chăm sóc lúa", "chăm chỉ": "siêng năng | cần cù | chăm sóc | nỗ lực | khéo léo | tận tâm | chịu khó | đam mê | hăng hái | tích cực | chuyên tâm | kiên trì | thận trọng | chuyên cần | đầy nhiệt huyết | tận lực | chăm chỉ làm việc | cố gắng | chăm chỉ học tập | chăm chỉ lao động", "chăm chú": "tập trung | chú ý | nghe | nhìn | quan sát | chăm sóc | dõi theo | theo dõi | tập trung cao độ | chăm chú nhìn | chăm chú lắng nghe | chú tâm | để ý | hướng về | tích cực | cẩn thận | tỉ mỉ | kỹ lưỡng | suy nghĩ | suy tư", "chăm nom": "chăm sóc | quan tâm | chăm chút | trông nom | theo dõi | giám sát | chăm bẵm | chăm lo | chăm sóc tận tình | chăm sóc chu đáo | tâm trí | cẩn thận | thận trọng | đề phòng | xem nó | nhìn | xem | tham dự | để ý | chú ý | hỗ trợ", "chăm sóc": "chăm sóc | nuôi dưỡng | săn sóc | quan tâm | giúp đỡ | hỗ trợ | chăm nom | trông nom | bảo vệ | thăm nom | điều trị | phục vụ | chăm lo | chăm bẵm | chăm sóc sức khỏe | theo dõi | giám sát | khám bệnh | tư vấn | hướng dẫn", "chằm vằm": "", "chăn dắt": "", "chăn gối": "đệm | gối | cái gối | giường | tấm lót | chiếu | chỗ ngồi | nệm | mền | chăn | tấm chăn | bọc gối | gối ôm | gối nằm | gối đầu | gối tựa | gối ngủ | gối kê | gối bông | gối lông", "chăn thả": "", "chắn bùn": "tấm chắn | bảo vệ | che | cản | tấm che | tấm bảo vệ | vỏ bọc | bạt chắn | tấm chắn bùn | tấm chắn nước | tấm chắn bụi | tấm chắn gió | tấm chắn bẩn | tấm chắn xe | tấm chắn bánh | tấm chắn lốp | tấm chắn va đập | tấm chắn môi trường | tấm chắn an toàn | tấm chắn vật cản", "chặn đầu": "", "chặn hậu": "chặn | ngăn chặn | cản trở | đối phó | phòng ngừa | bảo vệ | kiểm soát | phản công | đánh chặn | theo dõi | bám đuổi | đi sau | hỗ trợ | tiếp ứng | phòng thủ | chống lại | đánh lùi | kìm hãm | cản lại | bảo vệ phía sau", "chặn tay": "", "chẳng ai": "", "chẳng bõ": "vô ích | không đáng | vô dụng | vô nghĩa | không tìm được | rác rưởi | không có giá trị | không cần thiết | không quan trọng | không đáng giá | thừa thãi | không hiệu quả | không có ý nghĩa | tầm phào | vô bổ | không có lợi | không có ích | mất thời gian | không cần | không đáng để làm", "chẳng bù": "", "chẳng cứ": "", "chẳng dè": "", "chẳng gì": "", "chẳng hề": "", "chẳng là": "chả | thật ra | thực ra | có nghĩa là | nói cách khác | tức là | đúng hơn | cụ thể | chính xác | đúng là | thực tế | thực sự | đương nhiên | rốt cuộc | cuối cùng | nói chung | tóm lại | kỳ thực | thực chất | nói một cách khác", "chẳng lẽ": "lẽ nào | không lẽ | chẳng nhẽ | thế nào | có phải | phải chăng | chẳng phải | không phải | làm sao | sao lại | đâu có | không thể | không có lý | không thể nào | chẳng lẽ nào | chẳng phải sao | có khi nào | làm gì có | chẳng mấy khi | chẳng mấy nỗi", "chẳng nề": "", "chắt bóp": "siết chặt | kiềm chế | bòn rút | bòn | nén | ép | vắt | nhấn | bóp | chắt | thắt lại | cố rặn ra | nặn | bóp nặn | đè bẹp | nghiền | xoắn | thồn | lực | sự ép", "chặt chẽ": "nghiêm khắc | nghiêm | cứng rắn | cứng | khắc nghiệt | khắc khổ | cứng nhắc | rắn | rắn chắc | dứt khoát | chính xác | không linh hoạt | cố định | chặt chẽ | chặt chẽ | kiên quyết | chặt chẽ | chặt chẽ | chặt chẽ | chặt chẽ", "châm cứu": "châm cứu | điều trị | chữa bệnh | đông y | huyệt | châm kim | xoa bóp | bấm huyệt | thuốc nam | thuốc bắc | y học cổ truyền | liệu pháp | phương pháp | điều dưỡng | phục hồi | thảo dược | tác động | kích thích | hỗ trợ | chữa trị", "chầm bập": "vồn vã | vồ vập | nồng nhiệt | hào hứng | hăng hái | sôi nổi | hối hả | nhanh nhẹn | khẩn trương | mạch lạc | tích cực | đón tiếp nồng nhiệt | chào đón | hỏi han | thân mật | cởi mở | tươi vui | vui vẻ | hân hoan | hân hạnh", "chấm dứt": "kết thúc | ngừng | kết liễu | hoàn thành | dứt | hết | đóng | điểm kết thúc | cuối cùng | điểm cuối | sự kết thúc | phần cuối | cái kết | kết luận | bế mạc | hạn chót | chung cuộc | mút | cạnh | kỳ quặc", "chấm hết": "kết thúc | hoàn tất | chấm dứt | đóng lại | xong | kết liễu | chấm dứt | ngừng | dừng lại | khép lại | bế mạc | kết thúc chương | kết thúc phần | điểm dừng | điểm kết | kết thúc cuộc | kết thúc bài | kết thúc văn bản | kết thúc câu | dấu chấm", "chấm hỏi": "dấu hỏi | dấu câu | dấu chấm | dấu hiệu | dấu hiệu ngữ pháp | dấu chấm lửng | dấu chấm hỏi | dấu câu hỏi | dấu câu lửng | dấu hiệu câu hỏi | dấu hiệu lửng | dấu câu ngắt | dấu câu kết thúc | dấu câu mở | dấu câu tạm dừng | dấu hiệu tạm dừng | dấu hiệu kết thúc | dấu hiệu mở | dấu hiệu ngắt | dấu hiệu lược bớt", "chấm mút": "kiếm chác | bớt xén | lừa đảo | gian lận | trục lợi | móc túi | ăn cắp | lạm dụng | tham ô | chiếm đoạt | lén lút | đánh cắp | lén lút lấy | lén lút chiếm | lén lút bớt | lén lút kiếm | lén lút trục lợi | lén lút gian lận | lén lút lừa đảo | lén lút tham ô", "chấm phá": "chấm | đánh dấu chấm | dấu chấm | dấu nặng | điểm | chấm nhỏ | nét vẽ | vẽ phác | vẽ sơ lược | vẽ đơn giản | vẽ nhanh | vẽ tóm tắt | vẽ chính | vẽ điểm | vẽ chấm | chấm điểm | chấm màu | chấm nét | chấm mờ | chấm nhòe", "chậm rãi": "từ tốn | chậm chạp | thong thả | nhẹ nhàng | kín đáo | bình thản | điềm tĩnh | lừ đừ | chậm chạp | không vội vàng | từ từ | chậm chạp | lê thê | uể oải | lừ đừ | nhàn nhã | thảnh thơi | bình yên | chậm rãi | thong dong", "chậm trễ": "trễ | muộn | chậm | để muộn | kéo dài | tạm dừng | chậm chạp | lề mề | trì hoãn | chần chừ | đi chậm | không kịp | không đúng hạn | chậm tiến độ | chậm trễ thời gian | đi trễ | không kịp thời | chậm rãi | làm chậm | để lại", "chân chỉ": "chân thật | chân thành | thật thà | chất phác | ngay thẳng | trung thực | thẳng thắn | không gian dối | đơn giản | mộc mạc | chân phương | chân chính | thật lòng | không giả dối | trong sạch | thật tâm | thật sự | không màu mè | không phức tạp | không giả tạo", "chân đất": "chân trần | chân không | chân đất | đi chân đất | đội bóng chân đất | chân mộc | chân trần trụi | chân không giày | chân không dép | chân đất sét | chân đất cát | chân đất đá | chân đất ẩm | chân đất lạnh | chân đất khô | chân đất lầy | chân đất bùn | chân đất cứng | chân đất mềm | chân đất tự nhiên", "chân giả": "chân giả | chân bám | chân di chuyển | chân lồi | chân sinh học | chân động vật | chân đơn bào | chân mút | chân hút | chân nhầy | chân gắn | chân phụ | chân tạm thời | chân ống | chân lông | chân mềm | chân vươn | chân lướt | chân bơi | chân lội", "chân giò": "chân lợn | giò lợn | thịt chân lợn | chân giò lợn | giò | thịt giò | chân heo | chân giò heo | thịt heo | thịt lợn | giò heo | giò sống | giò chả | thịt xông khói | thịt muối | thịt nướng | thịt quay | thịt hầm | thịt xào | thịt nấu", "chân mây": "chân trời | đường chân trời | đỉnh núi | đỉnh mây | bầu trời | cảnh vật | horizon | đường chân mây | mây trời | cảnh núi | cảnh sắc | khung cảnh | địa hình | đường chân trời | mây trắng | mây xanh | cảnh quan | đường chân núi | đường chân mây | chân núi", "chân như": "chân thật | chân lý | chân ngã | chân tánh | chân như thật | tự tánh | vô sinh | vĩnh cửu | bất biến | không sinh không diệt | tự nhiên | thực tại | không thay đổi | tính không | tính chân thật | tính vĩnh cửu | tính bất biến | tính tự nhiên | tính không sinh | tính không diệt", "chân quỳ": "chân cong | chân thấp | chân quỷ | chân gỗ | chân đồ đồng | chân sập | chân lư hương | chân tủ | chân bàn | chân ghế | chân kệ | chân đôn | chân bệ | chân đế | chân trụ | chân cột | chân tán | chân vạc | chân bát | chân chậu", "chân rết": "mạng chân rết | hệ thống nhánh | đường nhánh | tổ chức nhánh | mạng lưới | đường đi | cành nhánh | nhánh phụ | đường phụ | cấu trúc nhánh | hệ thống phân nhánh | đường tỏa | mạng lưới phân nhánh | các nhánh | đường dây | tổ chức phân nhánh | mạng lưới chân rết | các chi nhánh | đường rẽ | hệ thống chân rết", "chân tài": "tài năng thực sự | tài năng | năng khiếu | khả năng thiên bẩm | nghệ thuật | giỏi | tài ba | xuất chúng | đặc biệt | thông minh | khéo léo | sáng tạo | điêu luyện | tinh thông | có năng lực | có khả năng | có tài | có khiếu | tài giỏi | tài năng nổi bật", "chân tay": "tay chân | cánh tay | bàn tay | bàn chân | ngón tay | ngón chân | chân | tay | cánh | khớp | bộ phận | thân thể | hệ cơ | cơ thể | hệ thống vận động | cơ bắp | cơ quan | vận động | di chuyển | hành động", "chân tâm": "", "chân vạc": "thế chân vạc | cân bằng | ổn định | thế lực | thế mạnh | trụ vững | bền vững | cấu trúc ba chiều | hệ thống ba phần | tương tác ba chiều | thế ba | thế ba chiều | cân đối | đối trọng | trụ ba | thế lực ba | cấu trúc ổn định | hệ thống cân bằng | thế ba lực lượng | thế ba chân", "chân vịt": "cánh quạt | bộ phận đẩy | chân vịt tàu thuỷ | cánh tàu | bộ phận máy | cánh quạt nước | động cơ đẩy | bộ phận khâu | kim máy khâu | mũi kim | máy khâu | cánh quạt máy | bộ phận quay | cánh quạt dưới nước | động cơ tàu | bộ phận tạo lực | cánh quạt thuyền | cánh quạt động cơ | bộ phận truyền động | cánh quạt thuyền buồm | cánh quạt thủy lực", "chân xác": "chính xác | đúng đắn | thật | xác thực | đúng | chân thực | khách quan | minh bạch | rõ ràng | đúng sự thật | đúng như thực tế | không sai | đúng mực | đúng đắn | đúng đắn | chân thật | thực tế | đúng đắn | không thiên lệch | không giả dối", "chần chừ": "do dự | lưỡng lự | nghĩ ngợi | không quyết định được | chậm chạp | trần truồng | chần chừ | chần chừ | mất thời gian | không dứt khoát | do dự | không kiên quyết | băn khoăn | lưỡng lự | tạm dừng | trì hoãn | ngần ngại | khó quyết | không chắc chắn | đắn đo", "chẩn bần": "cứu trợ | phân phát | giúp đỡ | hỗ trợ | cứu giúp | từ thiện | bố thí | chia sẻ | cứu nạn | cứu khổ | cứu giúp người nghèo | cứu tế | cứu trợ xã hội | cứu giúp cộng đồng | cứu trợ nhân đạo | cấp phát | phát chẩn | phát gạo | phát tiền | chẩn bệnh", "chẩn trị": "chữa bệnh | điều trị | khám bệnh | chẩn đoán | sửa chữa | chấn chỉnh | cải chính | phục hồi | hồi phục | chỉnh sửa | điều chỉnh | khôi phục | sắp xếp | tổ chức | cải cách | chấn hưng | thay đổi | điều hòa | sắp đặt | chỉnh đốn", "chấp bút": "viết | soạn thảo | biên soạn | chỉnh sửa | ghi chép | tổng hợp | tác giả | thảo luận | lập văn bản | chuẩn bị | trình bày | phác thảo | điều chỉnh | sáng tác | tổng kết | ghi lại | tổ chức | hợp tác | đồng tác giả | thống nhất", "chập tối": "hoàng hôn | chạng vạng | tối | mờ tối | lờ mờ | bình minh | sáng tối | chiều | cuối ngày | tối muộn | tối tăm | bóng tối | lên đèn | sắp tối | trời tối | đêm | mờ ảo | lặng lẽ | bình yên | trời sập tối", "chất béo": "lipid | mỡ | dầu | mỡ động vật | mỡ thực vật | axit béo | chất béo bão hòa | chất béo không bão hòa | chất béo trans | chất béo omega-3 | chất béo omega-6 | chất béo thực vật | chất béo động vật | chất béo trung tính | chất béo đơn không bão hòa | chất béo đa không bão hòa | calorie | năng lượng | thức ăn béo | thức ăn giàu chất béo", "chất dẻo": "", "chất đạm": "", "chất đốt": "nhiên liệu | xăng | dầu | than | củi | gas | bã mía | bã đậu | trấu | gỗ | than đá | than củi | bột than | bã thực vật | bã sinh học | bã dầu | bã gỗ | bã mùn | bã cỏ | bã rơm | bã ngô", "chất lưu": "chất lỏng | chất khí | dung dịch | hơi | nước | khí | dầu | mỡ | hơi nước | khí gas | chất dẫn | chất hòa tan | chất bay hơi | chất lỏng hóa | chất lỏng nhớt | chất lỏng tinh khiết | chất lỏng không màu | chất lỏng có màu | chất lỏng sánh | chất lỏng đặc", "chất rắn": "", "chất vấn": "thẩm vấn | truy vấn | hỏi | vặn hỏi | hỏi han | nghi vấn | điều tra | phỏng vấn | kiểm tra | xem xét | thăm dò ý kiến | câu hỏi kiểm tra | đặt thành vấn đề | hỏi đáp | tra hỏi | khảo sát | điều tra ý kiến | hỏi thăm | khảo sát ý kiến | hỏi rõ", "chất xám": "trí tuệ | trí thức | sáng tạo | khả năng | tư duy | nhận thức | học vấn | kinh nghiệm | tài năng | thông minh | ý tưởng | sáng kiến | khả năng tư duy | tinh thần | khả năng sáng tạo | đầu óc | tư tưởng | nhạy bén | thông thái | khôn ngoan", "chật hẹp": "hẹp | chật | khó khăn | kín | túm tụm | chen chúc | bó hẹp | giới hạn | hạn chế | khuôn khổ | tầm nhìn hạn hẹp | tình cảm hạn hẹp | không gian chật | đông đúc | ngột ngạt | bức bách | tù túng | khó thở | bị gò bó | bị kìm hãm", "chật vật": "sống chật vật | vật lộn | khổ sở | cố gắng | phấn đấu | đau đớn | đấu tranh | khó khăn | dằn vặt | làm khổ | vấp ngã | bối rối | quanh co | cực đoan | tranh giành | làm phiền | xé rách | tra tấn | phẫn nộ | gian nan", "châu báu": "báu vật | đá quý | ngọc | vàng | vật quý | cổ vật | vật có giá trị | kim cương | ngọc trai | vật phẩm quý | vật trân quý | vốn | tài sản | vật quý giá | vật hiếm | vật quý hiếm | tài sản quý | vật giá trị | vật quý tộc | vật quý giá trị", "châu mai": "lỗ châu mai | lỗ | lỗ hổng | khe hở | khoảng trống | khe | lỗ nhỏ | lỗ rỗng | lỗ hổng kỹ thuật | lỗ hổng an ninh | khoảng hở | khoảng cách | khoảng trống vật lý | khoảng trống trong kiến thức | khoảng trống tâm lý | khoảng trống xã hội | khoảng trống trong hệ thống | khoảng trống trong dữ liệu | khoảng trống trong thông tin | khoảng trống trong quy trình", "châu thổ": "đồng bằng | phù sa | trầm tích | đất | vùng đất | cánh đồng | đồng ruộng | bãi bồi | vùng châu thổ | đất phù sa | đồng bằng phù sa | vùng ven sông | đất bồi | đồng bằng sông | vùng đất thấp | đất đai | đồng cỏ | vùng nước | đất nông nghiệp | đất canh tác", "chầu rìa": "", "chầu văn": "", "che giấu": "", "chè chén": "chè chén | ăn uống no say | vui chơi | vui vẻ | uống | vui đùa | chơi | rượu | tiệc tùng | lễ hội | thết đãi | khao | đãi đằng | xả stress | thư giãn | tán gẫu | gặp gỡ | hội họp | giao lưu | tổ chức tiệc", "chen lấn": "chen chúc | chen lấn | xô đẩy | dồn ép | lấn chiếm | lấn vào | xô xát | đẩy nhau | tranh giành | cạnh tranh | chen chúc nhau | đông đúc | túm tụm | tụ tập | khoang chật | lộn xộn | hỗn loạn | đông người | gây rối | xô bồ", "chèn lấn": "chèn | lấn | chen chúc | chen lấn | chèn ép | chèn vào | lấn chiếm | lấn át | lấn sâu | lấn xâm | xâm lấn | xâm chiếm | đè nén | đè ép | đè lên | đè bẹp | ép buộc | ép vào | chen vào | chen ngang", "cheo leo": "vách đá | bờ vực | vực thẳm | con đường cheo leo | đỉnh đồi | sườn đồi | đồi | bờ biển dốc | khe núi | vực sâu | dốc đứng | vách núi | đường dốc | đường mòn cheo leo | vùng núi hiểm trở | đường đi nguy hiểm | đường ven núi | đường trên cao | đường hẹp | đường gập ghềnh", "chèo bẻo": "", "chèo kéo": "", "chê chán": "chê bai | chê trách | chê cười | chê trách | chê nhạo | chê cười | chê khen | chê tơi tả | chê bôi | chê phê | chê chê | chê chê chán | chê chê chê | chê chê chê chê | chê chê chê chê chê | chê chê chê chê chê chê | chê chê chê chê chê chê chê | chê chê chê chê chê chê chê chê | chê chê chê chê chê chê chê chê chê | chê chê chê chê chê chê chê chê chê chê", "chê cười": "chế nhạo | chế giễu | cười nhạo | châm biếm | khinh bỉ | sự giễu cợt | sự chế nhạo | sự nhạo báng | biếm họa | giễu cợt | khinh thường | nhại lại | làm thành trò cười | sự bông đùa | mỉa mai | trêu chọc | đùa cợt | châm chọc | cà khịa | đả kích | châm biếm nhẹ nhàng", "chế biến": "xử lý | gia công | sự chế biến | sự gia công | làm sạch | quá trình xử lý | làm việc | công việc | hoạt động | hành động | chế định | biến đổi | chuyển đổi | sản xuất | chế tạo | chế biến thực phẩm | chế biến nguyên liệu | chế biến đồ uống | chế biến hàng hóa | chế biến công nghệ | chế biến dữ liệu", "chế định": "", "chế giễu": "giễu cợt | nhạo báng | cười nhạo | châm biếm | sự chế nhạo | khinh bỉ | khinh thường | sự nhạo báng | biếm họa | làm thành trò cười | sự giễu cợt | sự bông đùa | nhại lại | trêu chọc | đùa cợt | châm chọc | mỉa mai | chế nhạo | đùa giỡn | trêu ghẹo", "chế nhạo": "nhạo báng | châm chọc | trêu chọc | trêu ghẹo | xăm xỉa | châm chích | lời chế nhạo | lời trêu chọc | mắng nhiếc | lời mắng nhiếc | xúc phạm | chửi bới | mỉa mai | châm biếm | đùa cợt | cà khịa | chế giễu | nhạo | cười nhạo | lời nhạo báng", "chế phẩm": "sản phẩm | hàng hóa | vật phẩm | chế tạo | chế biến | đồ dùng | công cụ | nguyên liệu | thành phẩm | hàng hóa chế biến | vật liệu | sản xuất | đồ vật | công nghệ | hệ thống | phương tiện | dụng cụ | sản xuất hàng hóa | chế tạo sản phẩm | hàng hóa sản xuất", "chễm chệ": "ngồi thẳng | ngồi vững | ngồi nghiêm | ngồi xếp bằng | ngồi ngay ngắn | ngồi chễm chệ | ngồi tựa | ngồi thoải mái | ngồi kiêu hãnh | ngồi bệ vệ | ngồi vững vàng | ngồi tự tin | ngồi trang trọng | ngồi đĩnh đạc | ngồi uy nghi | ngồi cao ráo | ngồi vững chãi | ngồi bệ vệ | ngồi khệnh khạng | ngồi phô trương", "chết cha": "chết | chết đi | chết tiệt | chết mẹ | chết cha | chết dở | chết nhát | chết sớm | chết chóc | chết thảm | chết lặng | chết mệt | chết ngất | chết khổ | chết cười | chết bầm | chết rục | chết chùm | chết đuối | chết tươi", "chết mệt": "mê mẩn | say đắm | hứng thú | cuốn hút | đam mê | thích thú | say sưa | nghiện | khao khát | mê hoặc | hấp dẫn | lôi cuốn | tò mò | khát khao | đắm chìm | say mê | thích mê | mê tít | mê mệt | mê say", "chết xác": "", "chi bằng": "thà | còn hơn | tốt hơn | nên | được | có lẽ | có thể | không bằng | đành | đành phải | mà thôi | thì cũng | vậy thì | thế thì | điều đó có nghĩa là | như vậy | vậy mà | dù sao | tuy nhiên | mặc dù", "chi chít": "", "chi dùng": "", "chi điếm": "chi nhánh | đại lý | văn phòng | trụ sở | cơ sở | phòng giao dịch | đơn vị | chi bộ | điểm giao dịch | điểm bán hàng | điểm phục vụ | điểm tiếp thị | điểm phân phối | điểm đại diện | chi cục | phân khu | khu vực | bộ phận | tổ chức | công ty con", "chi phối": "kiểm soát | thống trị | chiếm ưu thế | quyết đoán | dẫn đầu | có ảnh hưởng lớn | có ưu thế | chi phối | tối cao | ưu việt | mạnh mẽ | chỉ huy | phụ trách | sở hữu | bao quát | hiệu quả | thăng tiến | cấp trên | quan trọng nhất | siêu việt | thịnh hành | điều khiển | ảnh hưởng | định hướng | chỉ đạo | thúc đẩy", "chi tiết": "tiểu tiết | kể chi tiết | trình bày tỉ mỉ | điều tỉ mỉ | cụ thể | đặc điểm | sắc thái | mục | phân đội | nền | toàn bộ | chi tiết hóa | thông tin chi tiết | chi tiết cụ thể | điều nhỏ | điều vụn vặt | chi tiết từng phần | chi tiết hóa | điều chi tiết | chi tiết hóa thông tin | nghiêm ngặt", "chi tiêu": "", "chi viện": "hỗ trợ | cứu trợ | tiếp sức | giúp đỡ | bổ sung | cung cấp | động viên | khuyến khích | thúc đẩy | tăng cường | phục vụ | bảo vệ | hỗ trợ thêm | cứu giúp | điều phối | hỗ trợ chiến đấu | hỗ trợ quân sự | hỗ trợ tài chính | hỗ trợ nhân lực | hỗ trợ vật chất", "chỉ điểm": "chi nhánh | đại lý | cơ sở | văn phòng | trung tâm | điểm giao dịch | điểm bán hàng | điểm phục vụ | điểm tiếp thị | điểm phân phối | điểm hỗ trợ | điểm liên lạc | điểm cung cấp | điểm quản lý | điểm kinh doanh | điểm dịch vụ | điểm thông tin | điểm giao hàng | điểm tiếp nhận | điểm phát triển", "chỉ định": "chỉ | chỉ ra | chỉ hướng | nhắm | đánh dấu | cử | bổ nhiệm | giao phó | quyết định | lựa chọn | phân công | địa điểm | vạch ra | mục đích | hướng dẫn | hướng tới | đề xuất | gợi ý | nhiệm vụ | trách nhiệm | khoanh vùng", "chỉ giáo": "dạy bảo | hướng dẫn | chỉ bảo | giáo dục | truyền đạt | giải thích | khuyên bảo | tư vấn | hướng dẫn | giới thiệu | đề xuất | gợi ý | khuyến khích | dạy dỗ | giảng dạy | thuyết phục | định hướng | cố vấn | hướng dẫn | giải đáp", "chỉ tiêu": "tiêu chuẩn | mục tiêu | chỉ số | định mức | chỉ dẫn | tiêu chí | mức độ | chỉ số sinh lý | chỉ tiêu sản xuất | chỉ tiêu chất lượng | mục đích | điểm chuẩn | căn cứ | thước đo | điểm số | chỉ tiêu đánh giá | chỉ tiêu hiệu suất | chỉ tiêu kinh tế | chỉ tiêu phát triển | chỉ tiêu xã hội", "chí chát": "chí chát | chí cha | chát chúa | đanh đá | cứng rắn | cứng cỏi | cứng đầu | khó tính | khó chịu | gắt gỏng | nặng nề | mạnh mẽ | dứt khoát | quyết liệt | khắc nghiệt | tàn nhẫn | cay nghiệt | gai góc | thô lỗ | bạo lực", "chí chết": "", "chí choé": "", "chí công": "hào hiệp | hào khí | hiệp sĩ | hành động cao thượng | hành động hào hiệp | từ thiện | sự hào phóng | sự hy sinh | tính cao thượng | tính hào hiệp | rộng lượng | rộng rãi | khoan dung | sự cởi mở | sự lớn lao | sự bao gồm | tấm lòng cao cả | tấm lòng nhân ái | tấm lòng rộng mở | tấm lòng vị tha", "chí tình": "chân thành | thành thật | trung thực | tận tâm | tận tình | chân tình | nhiệt tình | hết lòng | đầy tình cảm | thân thiết | gắn bó | trung thành | đáng tin cậy | yêu thương | tình nghĩa | hòa nhã | đồng cảm | thấu hiểu | quan tâm | tình cảm", "chị hằng": "", "chia cắt": "", "chia lìa": "tách biệt | cô lập | phân tách | phân biệt | chia tách | chia rẽ | tách rời | cắt đứt | cắt lìa | tách ra | tách rời | ly biệt | ly tán | chia cách | chia ly | phân ly | phân chia | tách nhóm | tách lớp | tách riêng", "chia tay": "", "chìa vôi": "que vôi | cây quệt vôi | cây nhọn | que nhọn | cái que | cái đũa | cây gỗ nhỏ | cái que quệt | cái que vôi | cái que nhọn | cây chấm vôi | cây quét vôi | cây vôi | cái que dài | cái que nhỏ | cây chấm | cây quét | cái que dùng để quệt | cái que dùng để chấm | cái que dùng để làm", "chiếm cứ": "chiếm giữ | chiếm đoạt | chiếm lĩnh | chiếm hữu | chiếm ngự | chiếm dụng | sở hữu | nắm giữ | thâu tóm | đoạt | cướp | lấn chiếm | xâm chiếm | xâm lấn | đánh chiếm | cướp đoạt | lấn | thâu | giành lấy | tịch thu", "chiến cụ": "vũ khí | dụng cụ | vật dụng | thiết bị | đồ dùng | công cụ | phương tiện | trang bị | vật liệu | đồ nghề | đồ chiến | vật dụng chiến đấu | vũ trang | chiến trang | chiến thiết bị | vật dụng quân sự | vũ khí chiến đấu | công cụ chiến tranh | dụng cụ quân sự | vật dụng tác chiến", "chiến sĩ": "chiến binh | quân nhân | binh sĩ | người lính | bộ đội | chiến sĩ cách mạng | chiến sĩ hoà bình | sĩ quan | binh lính | quân lính | thủy quân lục chiến | lính dù | lính canh | biệt kích | du kích | cựu chiến binh | lính đánh thuê | sĩ | người chiến đấu | người bảo vệ", "chiến sự": "chiến tranh | xung đột | cuộc chiến | đối đầu | tranh chấp | chiến đấu | chiến dịch | cuộc giao tranh | chiến trường | tình hình chiến sự | vùng chiến sự | sự kiện chiến sự | chiến lược quân sự | hành động quân sự | chiến lược chiến tranh | sự kháng cự | cuộc chiến tranh | sự xung đột | cuộc chiến đấu | chiến thắng", "chiến xa": "xe tăng | xe bọc thép | chiến đấu cơ | xe chiến đấu | xe quân sự | phương tiện chiến tranh | xe thiết giáp | xe chiến xa | vũ khí cơ giới | phương tiện bọc thép | xe vận tải quân sự | xe tăng hạng nặng | xe tăng hạng nhẹ | xe chiến đấu bộ binh | xe tăng tự hành | xe chiến đấu đa năng | xe tăng chống tăng | xe tăng hạng trung | xe chiến đấu hạng nặng | xe chiến đấu hạng nhẹ", "chiết tự": "chiết xuất | trích dẫn | phần trích dẫn | cắt gọt | đoạn trích | rút ra | chiết | sản phẩm chưng cất | chất chiết | cô đặc | phân tích | giải thích | khai thác | khơi gợi | tóm tắt | phân loại | tách biệt | điều chế | tách ra | phân chia", "chiêu an": "đầu hàng | hòa bình | hòa giải | trở về | kêu gọi | chấm dứt | giải quyết | thống nhất | hòa hợp | tái thiết | đoàn kết | khôi phục | hòa thuận | điều đình | thương thuyết | cải cách | tái lập | hòa đồng | hòa hợp xã hội | đối thoại", "chiếu cố": "hạ cố | hạ mình | nhượng bộ | tuân theo | khom lưng | bắt buộc | đồng ý | ghi rõ | coi thường | hạ thấp bản thân | ưu ái | chăm sóc | quan tâm | thương xót | đối xử | chăm chút | tôn trọng | thể hiện sự quan tâm | chỉ định | cấp phép", "chiếu lệ": "làm chiếu lệ | tắc trách | hời hợt | bề ngoài | hình thức | giả tạo | đại khái | có lệ | thụ động | không nghiêm túc | làm cho có | làm cho xong | làm cho đủ | làm cho qua | làm cho xong việc | làm cho có lệ | làm cho có hình thức | làm cho có vẻ | làm cho có chút | làm cho có mặt", "chim gáy": "cu gáy | chim cu | chim bồ câu | chim sẻ | chim chích | chim nhạn | chim hót | chim trĩ | chim sơn ca | chim họa mi | chim chào mào | chim khướu | chim bạch yến | chim bồ câu đưa thư | chim lợn | chim cút | chim sẻ mỏ nhọn | chim mỏ nhọn | chim mỏ rộng | chim mỏ dài", "chim sâu": "chim sẻ | chim chích | chim nhạn | chim cu | chim bồ câu | chim ruồi | chim hót | chim mỏ dài | chim sâu lưng xanh | chim sâu lưng nâu | chim sâu mỏ nhọn | chim sâu mỏ ngắn | chim sâu bụi | chim sâu rừng | chim sâu đồng | chim sâu nước | chim sâu vườn | chim sâu rừng nhiệt đới | chim sâu ăn sâu bọ | chim sâu nhỏ", "chìm đắm": "", "chín cây": "chín | chín tự nhiên | chín trên cây | chín nguyên | chín tươi | chín mọng | chín đúng mùa | chín tự nhiên trên cây | chín hoàn toàn | chín đều | chín ngọt | chín vàng | chín đỏ | chín mềm | chín thơm | chín tự nhiên | chín sớm | chín muộn | chín tự nhiên không rấm | chín không rấm", "chỉnh tề": "gọn gàng | ngay ngắn | đúng phép tắc | sạch sẽ | ngăn nắp | trật tự | khoa học | chỉnh chu | đúng quy cách | đúng mực | thanh lịch | tươm tất | điệu đà | sang trọng | điềm đạm | có tổ chức | có quy củ | có phép tắc | đúng đắn | đúng tiêu chuẩn", "chính tả": "chính tả | ngữ pháp | cách viết | chữ viết | tiêu chuẩn viết | quy tắc viết | chính xác | đúng chính tả | viết đúng | viết chuẩn | chính xác ngữ nghĩa | ngữ nghĩa | học viết | kiểm tra chính tả | sửa chính tả | viết đúng quy tắc | cách diễn đạt | ngôn ngữ chuẩn | văn phong | văn bản", "chịu đực": "chịu đực | giao cấu | được giao cấu | được phối giống | phối giống | được đực giao cấu | được đực phối giống | được đực tiếp cận | được đực làm quen | được đực tán tỉnh | được đực theo đuổi | được đực chăm sóc | được đực yêu thương | được đực quan hệ | được đực tiếp xúc | được đực hẹn hò | được đực tìm hiểu | được đực chinh phục | được đực thu hút | được đực hấp dẫn", "chịu khó": "chăm chỉ | siêng năng | cần cù | khổ công | nỗ lực | chịu đựng | vất vả | gian khổ | lao động | dũng cảm | mạnh mẽ | kiên trì | bền bỉ | tích cực | chuyên cần | tận tâm | đam mê | quyết tâm | khó khăn | cố gắng", "chó biển": "hải cẩu | chó cắn áo rách | chó chết | chó rừng | chó sói | chó hoang | chó lửa | chó đốm | chó bông | chó mực | chó bạch | chó vàng | chó cỏ | chó cảnh | chó nhà | chó cưng | chó bầu | chó bến | chó bờ | chó bãi", "chó chết": "con chó chết | chó đã chết | chó chết tươi | chó chết xác | chó chết không còn | chó đã qua đời | chó đã mất | chó không còn sống | chó đã ngã xuống | chó đã ra đi | chó đã lìa đời | chó đã bị giết | chó đã bị chết | chó đã bị hại | chó đã bị thương | chó không còn thở | chó không còn sống sót | chó đã không còn | chó đã không còn hiện hữu | chó đã không còn trên đời", "chọc lét": "", "chọc tức": "trêu chọc | châm chọc | chọc ghẹo | chọc ngoáy | trêu tức | đùa giỡn | chọc phá | kích thích | kích động | gây bực | gây khó chịu | làm phiền | làm tức giận | làm bực bội | đùa cợt | châm biếm | mỉa mai | chọc tức giận | gây sự | gây rối", "chói loà": "rực rỡ | sáng chói | lấp lánh | sáng ngời | sáng rực | chói chang | lóa mắt | sáng lòa | tỏa sáng | sáng lấp lánh | sáng bừng | sáng lòa lòa | sáng lòe | sáng lòe lòe | sáng lấp lánh | sáng lòe lòe | sáng lóa | sáng lóa mắt | sáng lóa lòa | sáng lòa mắt", "chói lọi": "rực rỡ | sáng chói | lấp lánh | sáng sủa | lộng lẫy | tỏa sáng | rực rỡ | huy hoàng | lấp lánh | sáng ngời | tươi sáng | đẹp đẽ | sáng bóng | sáng rực | sáng lòa | sáng lấp lánh | sáng lòa | sáng lấp lánh | sáng lòe | sáng lòe lòe | sáng lòe lòe", "chòm sao": "chòm sao | hình sao | tinh tú | ngôi sao | vũ trụ | thiên thể | hệ sao | tập hợp sao | bầu trời | hình ảnh sao | cụm sao | sao trời | sao Bắc Đẩu | sao chổi | sao băng | hệ thống sao | các vì sao | hình vẽ sao | hình dạng sao | hình tượng sao", "chòm xóm": "", "chon von": "cao | ngất | vươn cao | chơ vơ | đỉnh | tột đỉnh | hùng vĩ | tráng lệ | lừng lững | vĩ đại | khổng lồ | sừng sững | bề thế | vươn mình | đứng vững | nổi bật | đứng chênh vênh | lẻ loi | đơn độc | cô đơn", "chỏn hỏn": "ngồi co ro | ngồi gọn | ngồi thu mình | ngồi chật chội | ngồi khép nép | ngồi xếp bằng | ngồi gọn gàng | ngồi chồm hổm | ngồi chụm lại | ngồi rúc vào | ngồi ôm gối | ngồi bẹp | ngồi lùi lại | ngồi nép mình | ngồi chui vào | ngồi khép mình | ngồi ngồi | ngồi chỏm | ngồi tì vào | ngồi bám vào", "chọn lọc": "kén chọn | lựa chọn | tùy chọn | tự chọn | có lựa chọn | có tuyển lựa | đã chọn | có tuyển chọn | có chọn lọc | phân biệt đối xử | chọn lựa | chọn ra | chọn lọc kỹ | chọn lựa kỹ | lựa chọn kỹ | tuyển chọn | tuyển lựa | chọn lọc thông minh | chọn lọc cẩn thận | chọn lọc khắt khe", "chọn lựa": "lựa chọn | chọn | quyết định | tuyển chọn | bầu chọn | chọn lọc | sàng lọc | định đoạt | lựa | tìm kiếm | xét chọn | chọn lựa | đề cử | chọn lựa | tuyển dụng | chọn lựa | đặt cược | chọn mặt | gửi vàng | chọn người", "chót vót": "", "chốc lát": "chốc | lát | giây | phút | khoảnh khắc | thời khắc | một chút | một lát | một chốc | thời gian ngắn | ngắn ngủi | nháy mắt | tức thì | ngay lập tức | chốc chốc | một thoáng | một giây | một thời gian ngắn | một khoảnh khắc | một thời điểm", "chối cãi": "phủ nhận | không thừa nhận | cãi lại | chối bỏ | khước từ | bác bỏ | không chấp nhận | không công nhận | phản bác | phản đối | không thừa nhận sự thật | không chấp nhận sự thật | đối kháng | chống lại | phản kháng | không thừa nhận trách nhiệm | không thừa nhận lỗi | không thừa nhận sai lầm | không thừa nhận thực tế | không thừa nhận chứng cứ", "chồm hỗm": "", "chôn cất": "chôn | chôn cất | an táng | mai táng | hỏa táng | gửi vào lòng đất | chôn vùi | chôn lấp | chôn giấu | chôn sâu | chôn xác | chôn người | chôn mồ | chôn cốt | chôn hài cốt | chôn tro | chôn xương | chôn thân | chôn thi thể | chôn mộ", "chống cự": "kháng cự | đối kháng | phản kháng | chống đối | đánh trả | tự vệ | bảo vệ | phản ứng | chống lại | đối đầu | kháng cự lại | chống chọi | đối phó | chống trả | đấu tranh | bảo toàn | giữ vững | cản trở | ngăn chặn | chống lại sự tấn công", "chống đỡ": "giữ | chống | đỡ | hỗ trợ | cố định | bảo vệ | chống lại | kìm giữ | tăng cường | chống đỡ | đỡ nâng | chống sụp | chống lún | chống ngã | chống đổ | giữ vững | bảo đảm | cản trở | chống chọi | đỡ sức", "chợ trời": "chợ phiên | chợ cũ | chợ đồ cũ | chợ trời đêm | chợ tạm | chợ ngoài trời | chợ tự phát | chợ lề đường | chợ flea | chợ sinh viên | chợ hải sản | chợ nông sản | chợ đồ handmade | chợ đồ second-hand | chợ mua bán | chợ địa phương | chợ dân sinh | chợ trời tự do | chợ hàng hóa | chợ đa dạng", "chơi bời": "phóng đãng | lãng phí | cháy hết mình | phóng lãng | chơi hết | tiêu khiển | vui chơi | đi chơi | tán gẫu | du lịch | xả stress | thư giãn | vui vẻ | đi chơi bời | chơi đùa | tận hưởng | thỏa mãn | trải nghiệm | nghiện chơi | chơi bời lêu lổng | chơi bời vô độ", "chơi chữ": "châm biếm | dí dỏm | trò đùa | chuyện cười | nghĩa kép | đôi lời nói dối | ám chỉ | gieo vần | mô phỏng | phân minh | hài hước | từ ngữ chơi đùa | từ đồng âm | từ đa nghĩa | lời nói bóng gió | trò chơi ngôn ngữ | tinh quái | lời nói châm biếm | nghệ thuật ngôn từ | trò đùa ngôn ngữ", "chơi đùa": "đùa giỡn | chơi | vui chơi | nô đùa | nghịch | tinh nghịch | đùa nghịch | chơi đùa | vui vẻ | thú vị | hứng khởi | tận hưởng | thư giãn | giải trí | trò chơi | hài hước | vui tươi | nhảy múa | làm trò | tán gẫu", "chơi gái": "", "chơi vơi": "lẻ loi | trơ trọi | bơ vơ | mồ côi | đơn độc | vô định | lạc lõng | không nơi nương tựa | rời rạc | lơ lửng | mơ hồ | vô vọng | không bám víu | trống trải | đi lang thang | không có chỗ dựa | bất định | không ổn định | không chắc chắn | chênh vênh", "chới với": "chơi với | chơi cùng | đồ chơi với | chơi xung quanh | tiếp thu | giao lưu | kết bạn | tương tác | tham gia | hội họp | đi chơi | vui chơi | chơi đùa | chơi trò | chơi nhóm | chơi thể thao | chơi game | chơi nhạc | chơi nghệ thuật | chơi sáng tạo", "chờn vờn": "lơ lửng | bay bổng | lượn vòng | lượn | nổi | không gắn liền | ở trên | bay hơi | nhẹ | không chìm | không thể chìm | chao đảo | vờn | quay cuồng | lấp lửng | mơ màng | lơ lửng trên không | đung đưa | nhấp nhô | vòng quanh", "chớp mắt": "nhấp nháy | lóe lên | tắt mở | tắt sáng | chớp | nháy | nháy mắt | mở tắt | chớp chớp | lấp lánh | lấp lánh mắt | mắt chớp | mắt nháy | nháy chớp | chớp mắt nhanh | nháy mắt nhanh | tỏa sáng | lấp lánh chớp | chớp lóe | mắt lấp lánh", "chợp mắt": "", "chớt nhả": "lầy lội | ướt át | bẩn thỉu | lõng bõng | ướt bẩn | cẩu thả | vụng về | luộm thuộm | tuỳ tiện | khó chịu | hỏng hóc | kém cỏi | gàn dở | tầm thường | sướt mướt | đầy nước | uỷ mị | thiếu chú ý | bất cẩn | có nước bẩn", "chu toàn": "trọn vẹn | đầy đủ | hoàn hảo | trọn vẹn | chu đáo | cẩn thận | tỉ mỉ | kỹ lưỡng | đúng đắn | chính xác | hoàn thành | đầy đủ | toàn diện | không thiếu sót | chu toàn | đúng mức | đúng quy cách | đúng tiêu chuẩn | đúng ý | đúng thời điểm", "chủ biên": "biên tập viên | người biên soạn | người chủ trì | người lãnh đạo | người điều hành | người quản lý | người dẫn dắt | người tổ chức | người phụ trách | người chỉ đạo | người thực hiện | người soạn thảo | người viết | người sáng tác | người phối hợp | người tham gia | người góp mặt | người đại diện | người hỗ trợ | người tư vấn", "chủ chốt": "quan trọng | cốt lõi | nòng cốt | chủ yếu | căn bản | chủ đạo | chủ lực | cốt yếu | chủ yếu | chủ chốt | chủ nhân | chủ trì | cán bộ | đầu não | trung tâm | hạt nhân | cốt cán | chủ tịch | đầu tiên | chủ sòng", "chủ đích": "mục đích | ý định | kế hoạch | chủ tâm | mục tiêu | dự định | nguyện vọng | sự quyết tâm | hướng đi | định hướng | chủ trương | sự chú ý | sự tập trung | sự quyết định | sự nhắm đến | sự hướng tới | mục tiêu cụ thể | sự xác định | sự định hình | sự chỉ đạo", "chủ định": "ý định | mục đích | dự định | kế hoạch | quyết tâm | chủ ý | nguyện vọng | mục tiêu | sự quyết định | sự chủ động | sự định hướng | sự chuẩn bị | sự tính toán | sự dự đoán | sự hoạch định | sự định hình | sự chủ động | sự quyết liệt | sự nhắm đến | sự hướng tới", "chủ động": "tích cực | năng động | quyết đoán | sáng tạo | linh hoạt | chủ hoà | tự tin | độc lập | tự chủ | chủ động | thích ứng | chủ động | khéo léo | tháo vát | mạnh mẽ | dũng cảm | tự lực | chủ động | điều khiển | lãnh đạo", "chủ khảo": "trưởng ban | trưởng nhóm | người chấm | giám khảo | thư ký | người đứng đầu | người điều hành | người quản lý | người giám sát | người lãnh đạo | người phụ trách | người chủ trì | người tổ chức | người điều phối | người đại diện | người hướng dẫn | người chỉ đạo | người điều hành cuộc thi | người xét duyệt | người đánh giá", "chủ nhân": "chủ | người chủ | chủ nhà | chủ sở hữu | người sở hữu | chủ đất | chủ doanh nghiệp | chủ cửa hàng | chủ tịch | chủ nhiệm | chủ bút | chủ nhiệm khoa | chủ nhân ông | người làm chủ | người đứng đầu | người điều hành | người quản lý | người lãnh đạo | người cai quản | người điều phối", "chủ nhật": "ngày nghỉ | cuối tuần | ngày chủ nhật | ngày lễ | ngày nghỉ hằng tuần | ngày thứ bảy | ngày nghỉ lễ | ngày cuối tuần | ngày nghỉ phép | ngày vui | ngày sum họp | ngày gia đình | ngày thư giãn | ngày tự do | ngày giải trí | ngày đi chơi | ngày hội | ngày tĩnh lặng | ngày nghỉ ngơi | ngày không làm việc", "chủ quan": "thiên vị | không khách quan | cá nhân | riêng | thành kiến | tưởng tượng | huyền ảo | ảo tưởng | không thể kiểm chứng | cảm tính | cảm nhận | tùy tiện | tự ý | độc quyền | chủ nghĩa cá nhân | không chính xác | mơ hồ | bất định | không rõ ràng | tùy thuộc", "chủ quản": "quản lý | chủ trì | chủ sở hữu | người đứng đầu | cơ quan quản lý | ngành quản lý | chủ quyền | quyền quản lý | người phụ trách | người quản lý | chủ nhiệm | chủ tịch | người lãnh đạo | cơ quan chủ trì | người điều hành | chủ đạo | chủ thể | người quản trị | người điều phối | người giám sát", "chủ thầu": "nhà thầu | thầu | chủ đầu tư | doanh nghiệp thầu | công ty thầu | người thầu | đơn vị thầu | nhà đầu tư | người đứng thầu | chủ dự án | người quản lý dự án | người điều hành | người thực hiện | người cung cấp dịch vụ | người nhận thầu | đại diện thầu | người giám sát | người tổ chức | người thực hiện hợp đồng | người điều phối", "chủ tịch": "chủ tịch | lãnh đạo | giám đốc | người điều hành | quản trị viên | phó chủ tịch | tổng thống | trưởng ban | người đứng đầu | giám đốc điều hành | chủ nhiệm | trưởng phòng | trưởng nhóm | người quản lý | người đại diện | chủ tịch hội đồng | chủ tịch ủy ban | người lãnh đạo | người chỉ huy | người quản lý cấp cao", "chú giải": "chú thích | lời chú giải | lời ghi chép | ghi chú | phụ chú | lưu ý | công hàm | dấu hiệu | chú | giải thích | giải nghĩa | chú thích thêm | chú giải thêm | tài liệu tham khảo | hướng dẫn | chỉ dẫn | thuyết minh | bình luận | tóm tắt | ghi nhận | nhận xét", "chú mình": "em trai | cậu | thằng em | em | bạn | người em | đồng chí | người bạn | thanh niên | chàng trai | người bạn thân | cậu bé | thanh niên trẻ | người bạn nhỏ | đứa em | thằng nhóc | thằng bé | cậu em | bạn nhỏ | người anh em", "chua cay": "cay độc | cay | đắng | gay gắt | khắc nghiệt | châm biếm | mỉa mai | chua chát | đau đớn | tê tái | thất vọng | khó chịu | đắng cay | tủi hổ | uất ức | thê thảm | thê lương | đau khổ | chua xót | cay đắng", "chua xót": "cay đắng | khó chịu | bất mãn | thất vọng | cay cú | ghét bỏ | tức giận | bực tức | gay gắt | đau lòng | không hài lòng | chua chát | đắng cay | uất ức | tủi hổ | đau đớn | buồn bã | chua chát | khổ sở | tâm trạng nặng nề", "chuẩn bị": "sẵn sàng | dọn | soạn | sắp xếp | chuẩn bị cho | trù bị | sắm sửa | làm | cung cấp | thiết lập | tổ chức | phát triển | rèn cặp cho | dự bị | nấu | pha chế | điều chế | lắp ráp | tạo | biện", "chuẩn úy": "", "chúc thọ": "chúc sống lâu | chúc mừng thọ | chúc thọ | chúc tụng | chúc phúc | chúc an khang | chúc sức khỏe | chúc trường thọ | chúc vạn thọ | chúc thượng thọ | chúc thọ lâu | chúc thọ bền lâu | chúc thọ mãi mãi | chúc thọ vĩnh cửu | chúc thọ trọn đời | chúc thọ hạnh phúc | chúc thọ bình an | chúc thọ viên mãn | chúc thọ an lạc | chúc thọ phú quý", "chúc thư": "", "chui rúc": "trú ẩn | ẩn nấp | trốn | lẩn trốn | núp | chui | rúc | sống chui | sống ẩn | ẩn cư | lén lút | kín đáo | kín mít | trốn tránh | lén | núp bóng | trốn chạy | ẩn mình | sống lén | sống giấu", "chúi đầu": "chúi đầu | cắm cúi | miệt mài | chăm chú | tập trung | say mê | đắm chìm | dồn tâm trí | chuyên tâm | tận tụy | hăng say | nỗ lực | cố gắng | đầu tư | tham gia | tham lam | khổ công | lăn xả | đeo bám | theo đuổi", "chúi mũi": "", "chúng ta": "chúng tôi | mình | ta | bọn mình | các bạn | các cậu | bọn tôi | nhóm chúng ta | đội chúng ta | các anh chị | các em | tập thể | cộng đồng | những người | mọi người | tất cả chúng ta | các bạn bè | đồng bào | đồng nghiệp | người dân", "chụp ảnh": "chụp | chụp nhanh | chụp lại | ảnh | máy ảnh | ảnh chụp nhanh | chụp ảnh | quay phim | ghi hình | hình ảnh | tác nghiệp | chụp hình | chụp ảnh nghệ thuật | chụp chân dung | chụp phong cảnh | chụp sự kiện | chụp nhóm | chụp selfie | chụp cận cảnh | chụp toàn cảnh", "chụp đèn": "chụp đèn | chụp ánh sáng | chụp đèn bàn | chụp đèn thả | chụp đèn trang trí | chụp đèn ngủ | chụp đèn LED | chụp đèn chùm | chụp đèn tường | chụp đèn lồng | chụp đèn sàn | bộ phận che ánh sáng | vỏ đèn | máng đèn | bộ phận bảo vệ ánh sáng | chắn gió | bộ phận khuếch tán ánh sáng | chụp đèn thủy tinh | chụp đèn nhựa | chụp đèn kim loại", "chút xíu": "một chút | một ít | chút | hơi | một tí | một xíu | một tẹo | một mảnh | một phần | một phần nhỏ | một giọt | một nhúm | một chút xíu | một chút ít | một chút nhỏ | một chút mặn | một chút ngọt | một chút cay | một chút chua | một chút đắng", "chữ điền": "chữ vuông | chữ in | chữ viết | chữ cái | chữ số | chữ thảo | chữ hoa | chữ thường | chữ ký | chữ lót | chữ gạch | chữ nhật | chữ nghệ thuật | chữ ký hiệu | chữ tắt | chữ cách điệu | chữ trang trí | chữ phông | chữ in hoa | chữ in thường", "chữ nhật": "", "chức sắc": "quan chức | nhà lãnh đạo | người đứng đầu | cán bộ | đại diện | người có chức vụ | người có quyền lực | người có ảnh hưởng | thân hào | địa chủ | người có phẩm hàm | người có uy tín | chức vụ | người có trách nhiệm | người quản lý | người điều hành | người lãnh đạo tôn giáo | giáo phẩm | tín đồ | người có chức sắc", "chửi bới": "mắng chửi | chửi rủa | lăng mạ | sỉ vả | mắng nhiếc | chửi bới | xúc phạm | nhục mạ | chửi | mắng | chửi mắng | chửi bới | đá xéo | châm chọc | châm biếm | mỉa mai | phê phán | chỉ trích | bôi nhọ | đả kích", "chửi rủa": "mắng chửi | nguyền rủa | chửi bới | chửi mắng | mắng nhiếc | chửi rủa | lăng mạ | sỉ vả | mắng | chửi | chửi bới | đá xéo | châm biếm | châm chọc | phê phán | chỉ trích | xỉ nhục | bôi nhọ | nhục mạ | đả kích", "chứng cớ": "bằng chứng | chứng minh | chứng thực | tài liệu | vật chứng | bằng cớ | chứng nhận | minh chứng | chứng từ | chứng minh thư | chứng cứ | chứng ngôn | chứng tỏ | chứng minh vật | chứng minh tài liệu | bằng chứng vật lý | bằng chứng pháp lý | chứng cứ vật chất | chứng cứ pháp lý | chứng cứ trực tiếp", "chứng cứ": "bằng chứng | chứng minh | chứng nhận | chứng thực | chứng tỏ | minh chứng | bằng cớ | căn cứ | dấu hiệu | tài liệu | sự kiện | thông tin | bằng chứng xác thực | bằng chứng pháp lý | chứng cứ pháp lý | chứng cứ vật chất | chứng cứ gián tiếp | chứng cứ trực tiếp | chứng cứ thuyết phục | chứng cứ không thể chối cãi", "chứng tá": "", "chứng tỏ": "chứng minh | chứng thực | minh chứng | bằng chứng | khẳng định | xác nhận | thể hiện | tỏ ra | cho thấy | biểu hiện | đưa ra | trình bày | phô bày | làm rõ | nêu rõ | điều đó cho thấy | điều đó chứng minh | công nhận | đánh giá | khẳng định lại", "chứng từ": "hóa đơn | biên lai | giấy tờ | chứng nhận | giấy chứng nhận | giấy tờ chứng minh | bảng kê | phiếu thu | phiếu chi | giấy tờ tài chính | chứng từ kế toán | sổ sách | báo cáo tài chính | hồ sơ | tài liệu | giấy tờ giao dịch | giấy tờ pháp lý | giấy tờ xác nhận | giấy tờ chứng thực | giấy tờ liên quan", "cỏ gianh": "", "có nghĩa": "ý nghĩa | nội dung | tính chất | thông điệp | sự quan trọng | sự liên quan | tính biểu đạt | tính xác thực | tính chân thực | sự thật | sự hiện hữu | sự tồn tại | sự cần thiết | sự giá trị | sự hiểu biết | sự nhận thức | sự giải thích | sự minh bạch | sự rõ ràng | sự sâu sắc", "cóc cách": "cóc ca | cóc cách | gõ gõ | đập đập | lách cách | lộc cộc | cốc cốc | lộc cộc | kêu kêu | rào rào | lách tách | cạch cạch | cạch cạch | lách cách | cốc cách | lộc cộc | cóc cốc | cóc cạch | cóc kêu | cóc lách", "cóc nhảy": "", "cọc cạch": "cọc cạch | lộc cộc | lộc cộc | kêu cọt kẹt | kêu cọc cạch | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | kêu cọt kẹt | kêu lộc cộc | kêu cọc cạch | kêu cọt kẹt | kêu cọc cạch | kêu lộc cộc | kêu cọt kẹt | kêu cọc cạch | kêu lộc cộc | kêu cọt kẹt | kêu cọc cạch | kêu lộc cộc | kêu cọt kẹt", "cọc chèo": "cọc chén | cọc chống | cọc đỡ | cọc hỗ trợ | cọc giữ | cọc vững | cọc đứng | cọc nâng | cọc bám | cọc vươn | trụ | gậy | nạng | cái nạng | thanh | vật đỡ | vật chống | hỗ trợ | khung zimmer | xe lăn | đinh móc", "còm nhom": "gầy | gầy gò | gầy còm | mảnh khảnh | ốm | ốm yếu | nhỏ thó | nhỏ bé | mỏng manh | héo hon | khô khan | xơ xác | héo úa | tí hon | nhút nhát | lùn | thấp bé | khó nuôi | khô cằn | còm cõi", "con bệnh": "bệnh nhân | người bệnh | người ốm | người đau | người điều trị | người mắc bệnh | người bị bệnh | người nhiễm bệnh | người chữa bệnh | người cần chữa trị | người được chăm sóc | người đang điều trị | người bệnh tật | người bệnh lý | người bệnh nặng | người bệnh nhẹ | người bệnh mãn tính | người bệnh cấp tính | người bệnh tâm thần | người bệnh truyền nhiễm", "con buôn": "kẻ buôn | thương nhân | người buôn bán | con buôn lậu | kẻ lừa đảo | kẻ gian thương | kẻ buôn lén | kẻ buôn hàng giả | người làm ăn | kẻ buôn bán | kẻ đầu cơ | kẻ buôn chợ | kẻ buôn lén lút | người kinh doanh | kẻ buôn bán bất chính | kẻ buôn hàng cấm | kẻ buôn lén | người buôn lậu | kẻ buôn hàng nhái | kẻ buôn bán phi pháp", "con cháu": "", "con giai": "cậu bé | trai | thằng bé | con trai | cậu | nhóc | thằng | giai | cậu giai | con cậu | con trẻ | tiểu đồng | tiểu tử | thanh niên | trai trẻ | trai con | con nhỏ | con nít | trai măng | trai tơ", "con nước": "", "con tính": "", "con trai": "cậu bé | trai | thanh niên | chàng trai | cậu | con | người trẻ | đứa trẻ | thiếu niên | người con | con cái | con cháu | thanh niên trai | trai trẻ | trai tân | trai nhỏ | trai măng | trai mới lớn | trai chưa vợ | trai chưa lập gia đình", "cong cóc": "lén lút | lén | lặng lẽ | rón rén | trốn | ẩn nấp | kín đáo | thầm lặng | im ắng | vụng trộm | nhẹ nhàng | khẽ khàng | mờ nhạt | kín kẽ | lùi | rón | lùi lũi | vắng vẻ | tĩnh lặng | đơn độc", "cong cớn": "", "còng cọc": "còng tay | cái còng | xích | vòng tay | giam cầm | cản trở | hạn chế | trói buộc | ràng buộc | bó buộc | kìm hãm | khống chế | bị hạn chế | bị giam | bị còng | bị xích | bị trói | bị ràng buộc | bị kìm hãm | bị khống chế", "cô quạnh": "cô đơn | một mình | hiu quạnh | riêng lẻ | hiếm hoi | lẻ loi | vắng vẻ | tịch mịch | đơn độc | bơ vơ | lạc lõng | cô độc | vắng mặt | không người | trống trải | mồ côi | đơn chiếc | tự kỷ | khô khan | vô hồn", "cổ phiếu": "cổ phần | phần vốn | cổ tức | phần | chứng khoán | cổ phiếu ưu đãi | cổ phiếu thường | chứng chỉ quỹ | cổ phiếu phát hành | cổ phiếu mới | cổ phiếu cũ | cổ phiếu quỹ | cổ phiếu nước ngoài | cổ phiếu niêm yết | cổ phiếu không niêm yết | cổ phiếu giao dịch | cổ phiếu đầu tư | cổ phiếu đại chúng | cổ phiếu sở hữu | cổ phiếu phát hành thêm", "cố hương": "quê hương | bản địa | quê cha đất tổ | xứ sở | quê quán | nơi chôn rau cắt rốn | cố thổ | quê cũ | nơi sinh | nơi ở cũ | quê mẹ | nơi mình lớn lên | cố địa | nơi gốc gác | cố quốc | quê hương xưa | nơi trở về | cố hương xưa | nơi đã sống | nơi đã gắn bó", "công dân": "cư dân | người dân | nhân dân | dân số | người đóng thuế | công dân thành phố | công dân địa phương | công dân nước ngoài | công dân Việt Nam | công dân toàn cầu | công dân điện tử | công dân tự do | công dân có trách nhiệm | công dân có quyền lợi | công dân hợp pháp | công dân bình đẳng | công dân tham gia | công dân tích cực | công dân có nghĩa vụ | công dân trong xã hội | công dân trong cộng đồng", "công hàm": "công văn | thư tín | thông điệp | bản ghi | bản công bố | bản thông báo | công thư | công báo | công văn ngoại giao | tài liệu ngoại giao | hồ sơ ngoại giao | thư ngoại giao | bản ghi nhớ | thỏa thuận | hợp đồng | công hàm trao đổi | công hàm ngoại giao | công hàm chính thức | công hàm liên chính phủ | công hàm quốc tế", "công ích": "lợi ích công cộng | phúc lợi xã hội | dịch vụ công cộng | lợi ích | sự hưởng lợi | được hưởng lợi | lợi ích về thuế | công tác xã hội | hỗ trợ cộng đồng | phục vụ cộng đồng | công việc xã hội | công việc công ích | dự án cộng đồng | chương trình phúc lợi | công trình công cộng | lợi ích chung | công việc vì cộng đồng | hỗ trợ xã hội | các dịch vụ xã hội | các hoạt động công ích", "công tác": "đi công tác | hoạt động | hành động | công việc | nhiệm vụ | giao dịch | kinh doanh | dự án | chương trình | thực hiện | quản lý | phối hợp | tham gia | tổ chức | điều hành | thực tập | đào tạo | nghiên cứu | phát triển | thực thi", "công văn": "văn bản | tài liệu | bản ghi | thư | giấy tờ | biên bản | hồ sơ | tờ trình | thông báo | quyết định | công báo | báo cáo | tờ khai | giấy mời | giấy chứng nhận | thư mời | tài liệu tham khảo | bản sao | tài liệu hướng dẫn | tài liệu nội bộ", "cộng hòa": "nền cộng hòa | chế độ cộng hòa | quốc gia | liên bang | chính phủ hợp hiến | chính phủ đại diện | chủ nghĩa cộng hòa | nước cộng hòa | chính quyền dân chủ | chính quyền đại diện | chính phủ dân chủ | chế độ dân chủ | chế độ đại diện | chính quyền cộng hòa | cộng đồng tự trị | chính phủ tự trị | chế độ tự trị | chính quyền liên bang | chính phủ liên bang | chế độ liên bang", "cộng sản": "chủ nghĩa cộng sản | Chủ nghĩa cộng sản | chủ nghĩa Mác | chủ nghĩa Marx | chủ nghĩa Bolshev | chế độ độc tài của giai cấp vô sản | chế độ cai trị của giai cấp vô sản | chủ nghĩa Lenin | cách mạng vô sản | giai cấp công nhân | tư tưởng cộng sản | đảng cộng sản | chủ nghĩa xã hội | chủ nghĩa quốc tế vô sản | chủ nghĩa dân tộc cộng sản | chủ nghĩa xã hội khoa học | chủ nghĩa cộng sản nguyên thủy | chủ nghĩa cộng sản hiện đại | chủ nghĩa cộng sản quốc tế | cộng sản chủ nghĩa", "cộng tác": "hợp tác | hợp lực | tham gia | kết nối | đồng tình | thông đồng | liên kết | cùng nhau | hợp sức | cộng hưởng | đồng hành | hợp nhất | góp sức | cùng làm | cùng nhau làm | hợp tác xã | cộng đồng | hợp tác kinh doanh | cộng tác viên | cùng tiến", "cốt nhục": "sự làm nhục | lăng nhục | sự nhục nhã | bị làm nhục | sự làm bẽ mặt | nhục nhã | bẽ mặt | xấu hổ | sự xấu hổ | sự sỉ nhục | sỉ nhục | nhục mạ | nhục nhã hóa | sự hạ nhục | hạ nhục | sự xúc phạm | xúc phạm | sự bẽ bàng | bẽ bàng | sự tổn thương danh dự", "cờ tướng": "cờ tướng | quân cờ | bộ cờ vua | người chơi cờ vua | cờ | cờ vây | cờ caro | cờ úp | cờ tướng online | cờ tướng truyền thống | cờ vua | cờ bạc | cờ cá ngựa | cờ tướng điện tử | cờ tướng mini | cờ tướng giấy | cờ tướng gỗ | cờ tướng nhựa | cờ tướng 3D | cờ tướng chiến thuật", "cơm nước": "bữa ăn | thức ăn | đồ ăn | cơm | món ăn | bữa cơm | bữa tiệc | bữa điểm tâm | bữa trưa | bữa tối | đồ uống | thực phẩm | cái ăn | cái uống | bữa ăn hàng ngày | cơm nước xong | ăn uống | dinh dưỡng | thực đơn | bữa ăn chính", "cục diện": "tình hình | tình trạng | tình thế | trạng thái | bối cảnh | hoàn cảnh | địa thế | binh tình | vị trí | điểm nút | tình cảnh | khung cảnh | tình huống | cảnh ngộ | thế trận | cảnh trạng | môi trường | khung khổ | tình trạng xã hội | tình trạng chính trị", "cung cầu": "cung và cầu | bên cung | cầu | cung | cầu thị trường | cung ứng | cầu tiêu dùng | cung cấp | cầu hàng hóa | cung cầu thị trường | cung cầu kinh tế | cung cầu sản phẩm | cung cầu dịch vụ | cung cầu lao động | cung cầu tài nguyên | cung cầu giá cả | cung cầu hàng hóa | cung cầu nhu cầu | cung cầu sản xuất | cung cầu tiêu thụ", "cung phi": "tình nhân | người tán tỉnh | bạn gái | cô gái | người yêu | người bạn tâm giao | người bạn đời | người phụ nữ | người tình | cung nữ | bà xã | vợ | người bạn thân | người yêu dấu | người bạn tâm tình | người bạn tri kỷ | người bạn đồng hành | người bạn gái | người yêu thương | người bạn tâm hồn", "cùng khổ": "cảnh cùng khổ | nghèo khổ | khốn khổ | khốn cùng | bần cùng | cùng cực | cùng quẫn | thê thảm | bi thảm | túng quẫn | khốn nạn | khổ sở | đau khổ | thảm hại | tuyệt vọng | bất hạnh | khổ cực | ngặt nghèo | khó khăn | bế tắc", "cùng tận": "tột cùng | cuối cùng | đầu cuối | hạn chót | chót | cuối | kết thúc | điểm cuối | phần cuối | đoạn cuối | điểm kết thúc | sự kết thúc | cái kết | kết quả | hết | ranh giới | giới hạn | chung cuộc | mục đích | bế mạc | kết luận | hạn", "cuộc đời": "cuộc sống | đời | đời người | nhân sinh | sự sống | sinh mạng | mạng | kiếp | tiểu sử | thân thế | chung thân | tuổi thọ | bản mệnh | bản chất | thế cục | lịch sử cuộc đời | câu chuyện cuộc đời | tính mệnh | hoạt động | hoạt hình", "cuốn gói": "rời đi | chuồn | trốn | bỏ đi | đi khỏi | thoát | lẩn trốn | biến mất | đóng gói | rút lui | nhượng bộ | ra đi | tẩu thoát | lui bước | bỏ chạy | đi mất | lặng lẽ ra đi | đi khuất | bỏ lại | màu xám", "cụt hứng": "làm gián đoạn | ngắt quãng | cắt đứt | đứt đoạn | mất hứng | cắt ngang | bị ngắt | bị dừng lại | bị cản trở | bị chặn lại | bị làm phiền | bị quấy rầy | bị gián đoạn | bị xáo trộn | bị lỡ nhịp | bị mất tập trung | bị mất phương hướng | bị mất niềm tin | bị thất vọng | bị chán nản", "cự tuyệt": "cự tuyệt | từ chối | khước từ | chối | không cho phép | bất chấp | chống lại | bác bỏ | khước | không chấp nhận | không đồng ý | phản đối | không thừa nhận | bỏ qua | không chấp thuận | không tiếp nhận | không chấp nhận | không ủng hộ | không chấp thuận | không chấp nhận", "cửa hàng": "cửa tiệm | tiệm | cửa hiệu | quầy hàng | cửa hàng ăn uống | cửa hàng bách hóa | siêu thị | chuỗi cửa hàng | hiệu | cửa hàng may mặc | cửa hàng sách | cửa hàng chữa đồng hồ | cơ sở | công xưởng | phân xưởng | nhà máy | khán phòng | công việc làm ăn | mua sắm | kho", "cửa mình": "cửa âm đạo | âm đạo | cửa sinh dục nữ | cửa mình | vùng kín | bộ phận sinh dục nữ | âm hộ | vùng sinh dục | cô bé | cô gái | cửa mình nữ | cửa sinh dục | cửa âm hộ | vùng chậu | cửa âm | cửa sinh | cửa phụ nữ | cửa thân thể | cửa hẹp | cửa nhỏ | cửa tự nhiên", "cực điểm": "tột độ | tối đa | đỉnh cao | cao trào | điểm cao nhất | tột bậc | cực độ | vương miện | đỉnh điểm | điểm cực | giới hạn | mức cao nhất | đỉnh thang | cực hạn | điểm tối đa | điểm cuối | cực kỳ | đỉnh cao nhất | mức tối đa | điểm cao", "cực hình": "nhục hình | khổ hình | tra tấn | sự tra tấn | hành hạ | làm khổ sở | sự khốn khổ | sự đau đớn | nỗi thống khổ | sự thống khổ | nỗi giày vò | sự dày vò | sự ngược đãi | tra khảo | cách tra tấn | làm biến dạng | làm biến chất | sự vùi dập | xuyên tạc | đóng đinh", "cứng cỏi": "kiên cường | cứng rắn | mạnh mẽ | vững chắc | cứng cáp | rắn rỏi | bền | dai | mạnh | cứng nhắc | cứng | chặt chẽ | cứng còng | vững vàng | không khuất phục | bất khuất | kiên định | cương quyết | cứng đầu | cứng cổ", "cước phí": "cước phí | bưu phí | phí vận chuyển | phí giao hàng | phí chuyên chở | phí vận tải | phí hàng hóa | phí dịch vụ | phí gửi hàng | phí chuyển phát | phí bưu chính | phí logistics | phí vận chuyển hàng hóa | phí vận chuyển hành lý | chi phí vận chuyển | chi phí giao hàng | chi phí chuyên chở | chi phí bưu chính | chi phí logistics | chi phí gửi hàng", "cười chê": "cười cợt | cười khẩy | cười khúc khích | cười toe toét | cười nhạo | cười chế giễu | cười mỉa mai | cười châm biếm | cười hả hê | cười khinh bỉ | cười rúc rích | cười tủm tỉm | cười ngặt nghẽo | cười sằng sặc | cười rộ lên | cười vang | cười nhếch mép | cười khúc khích | cười hô hố | cười rúc rích", "cường độ": "độ mạnh | sức mạnh | cường độ cao | tính mãnh liệt | độ bão hòa | độ to | cường độ ánh sáng | cường độ dòng điện | mức độ | cường độ lao động | cường độ thể lực | cường độ tinh thần | mức hao phí | cường độ hoạt động | cường độ âm thanh | cường độ năng lượng | cường độ tác động | cường độ cảm xúc | cường độ áp lực | cường độ rủi ro", "cưu mang": "chăm sóc | quan tâm | nuôi dưỡng | bảo vệ | hỗ trợ | giúp đỡ | chở che | đỡ đầu | tham dự | tình thương | tình cảm | tình yêu | đồng hành | khích lệ | an ủi | dạy dỗ | giáo dục | thấu hiểu | chia sẻ | gắn bó", "cừu địch": "kẻ địch | kẻ thù | địch | kẻ thù ghét | địch thủ | đối thủ | đối phương | quân địch | quân thù | tàu địch | kẻ chống đối | thù | thù địch | phe đối lập | oan gia | kẻ gièm pha | kẻ xâm lược | kẻ cướp | kẻ giết người | tội phạm | du kích", "cứu cánh": "cứu cánh | cứu hộ | cứu vớt | cứu | giải tỏa | khôi phục | vớt | lấy lại | phục hồi | bảo vệ | giải cứu | hỗ trợ | cứu giúp | cứu trợ | cứu rỗi | cứu nguy | cứu sống | cứu khổ | cứu nạn | cứu vãn", "cứu tinh": "đấng cứu thế | chúa Giê-su | chúa Giê-su Christ | chúa tể của nazareth | người giải cứu | người cứu chuộc | người cứu hộ | thiên thần hộ mệnh | anh hùng | người bảo vệ | người cứu giúp | người cứu nạn | người cứu rỗi | người cứu nhân độ thế | người bảo trợ | người che chở | người dẫn dắt | người cứu vớt | người bảo vệ linh hồn | người cứu khổ", "cựu trào": "cổ điển | xu hướng cũ | mốt cũ | thịnh hành cũ | truyền thống | lỗi thời | cũ kỹ | cựu nhân | cựu chiến binh | cựu thành viên | cựu học sinh | cựu giáo viên | cựu cán bộ | cựu lãnh đạo | cựu phái | cựu phong cách | cựu thời | cựu thế | cựu tộc | cựu thế hệ", "da thuộc": "da thuộc | thuộc da | da | đồ da | dây da | bọc bằng da | da động vật | da thật | da nhân tạo | da bò | da cừu | da lợn | da cá | da kỳ đà | da mềm | da cứng | da mỏng | da dày | da lộn | da lộn nappa", "dã chiến": "chiến trường | chiến tranh | giao tranh | xung đột | đụng độ | đấu trường | cuộc chiến | trận chiến | đối đầu | xung đột vũ trang | chiến dịch | cuộc đụng độ | tranh chấp | xung đột quân sự | đối kháng | đối đầu quân sự | chiến đấu | kháng chiến | chiến lược | chiến thuật", "dã tràng": "cánh đồng | đồng | đồng cỏ | đồng ruộng | ruộng | ruộng nương | vườn | đất nông nghiệp | mặt đất | địa bàn | diện tích | đồng bằng | trường | thực địa | dải | địa hình | rẫy | mỏ | trường hạ cánh | ngoài trời", "dạ quang": "phát quang | sáng quang | phát sáng | sáng lấp lánh | sáng rực | sáng bóng | sáng ánh | sáng màu | sáng lòa | sáng chói | sáng lấp lánh | sáng huyền ảo | sáng lạ | sáng lấp lánh | sáng lấp lánh | sáng lấp lánh | sáng lấp lánh | sáng lấp lánh | sáng lấp lánh | sáng lấp lánh", "dai dẳng": "bền bỉ | dai dẳng | lâu dài | bất tận | không ngừng | liên tục | rả rích | lặp đi lặp lại | kiên định | cố chấp | bướng bỉnh | cứng đầu | ngoan cố | khăng khăng | kiên gan | bền chí | vững | nhất mực | cố định | bất di dịch", "dài dòng": "dông dài | tràng giang đại hải | kéo dài | dài | nhây | tẻ nhạt | làm chán | ngắt quãng | làm buồn | kéo | khuếch tán | dài hạn | rút ra | làm lan man | làm rối | làm mất thời gian | làm dài dòng | làm phức tạp | làm mờ | làm khó hiểu | làm lộn xộn", "dàn cảnh": "dàn dựng | dàn xếp | sắp đặt | tổ chức | trình bày | điều khiển | biểu diễn | sân khấu hóa | chuẩn bị | lập kế hoạch | sắp xếp | đạo diễn | kịch bản | trò lừa | mánh khóe | lừa đảo | giả mạo | đánh lừa | kịch tính hóa | hóa trang", "danh lam": "", "danh lợi": "danh vọng | danh tiếng | tiếng tăm | thanh danh | sự nổi bật | sự công nhận | vinh quang | danh thơm | tên tuổi | sự nổi tiếng | nhận thức | ca ngợi | vĩ đại | uy tín | danh dự | thành tựu | thành công | địa vị | sự kính trọng | sự tôn vinh | sự ghi nhận", "danh mục": "danh sách | hạng mục | mục | phân loại | chủng loại | thể loại | loại | nhóm | phân nhóm | cấp độ | phần | hạng | giải đấu | kiểu | phạm trù | bộ phận | phòng ban | danh mục sản phẩm | danh mục các vị thuốc | danh mục tài liệu", "dành dụm": "tiết kiệm | tích lũy | dành dụm | góp nhặt | tích góp | để dành | cất giữ | dành dụm tiền | tích trữ | gửi tiết kiệm | dành dụm của cải | thu gom | tích trữ tài sản | cố gắng | đầu tư | tích lũy tài sản | dành dụm cho tương lai | cóp nhặt | dành dụm thời gian | dành dụm sức lực", "dao động": "rung động | lắc | lắc lư | đu đưa | lung lay | rung lắc | bập bênh | chao đảo | lúc lắc | lảo đảo | xoay vòng | đảo lộn | cộng hưởng | dao động | lắc lư | rung rinh | chao nghiêng | lắc lư | vặn vẹo | quay cuồng | lắc lư", "dao ngôn": "", "dao nhíp": "dao bỏ túi | dao gập | dao xếp | dao đa năng | dao nhỏ | dao cầm tay | dao du lịch | dao cắm trại | dao lưỡi gập | dao mini | dao cắt | dao tiện lợi | dao đa dụng | dao lưỡi gập | dao cầm tay nhỏ | dao gấp | dao cầm tay đa năng | dao gập gọn | dao xếp gọn | dao cầm tay bỏ túi", "dao phay": "dao cắt | dao băm | dao thái | dao tiện | dao phay kim loại | dao phay gỗ | dụng cụ phay | lưỡi dao | dao mỏng | dao đa năng | dao chuyên dụng | dao cắt kim loại | dao cắt gỗ | dao lưỡi mỏng | dụng cụ cắt | dụng cụ gia công | dao cắt chính xác | dao phay CNC | dao phay tự động | dao phay tay", "dao quắm": "dao phay | dao cắt | dao mài | dao bầu | dao rọc | dao gọt | dao xẻ | dao chặt | dao thái | dao lưỡi cong | dao lưỡi dài | dao nạo | dao cạo | dao bếp | dao bầu cong | dao lưỡi rộng | dao lưỡi mỏng | dao lưỡi dày | dao lưỡi sắc | dao lưỡi vuông", "dạo bước": "", "dày công": "", "dạy khôn": "", "dặm hồng": "", "dặm khơi": "", "dặm liễu": "", "dặm phần": "", "dằn lòng": "kiềm chế | cố nhịn | cố nín | kiềm lại | ngăn chặn | từ chối | ngừng lại | cầm lại | gánh nặng | căng thẳng | chịu đựng | khắc chế | kìm nén | dằn ép | đè nén | bó buộc | kìm hãm | chế ngự | khống chế | giữ lại", "dằng dai": "", "dắt bóng": "", "dâm đãng": "khiêu dâm | dâm dục | dâm đãng | khêu gợi | gợi tình | gợi cảm | quyến rũ | kích thích tình dục | xác thịt | tình dục | tình ái | người đa dâm | ham muốn | thỏa mãn nhục dục | mê đắm | đam mê | tình nhân | tình cảm xác thịt | mặn nồng | đắm say", "dâm loạn": "đồi trụy | loạn luân | thâm nhập | đa tình | đam mê | tình dục phóng túng | bất chính | không đứng đắn | tình dục không lành mạnh | đam mê tình dục | tình dục tự do | tình dục bừa bãi | tình dục đồng giới | tình dục không quy tắc | tình dục không kiểm soát | tình dục lạm dụng | tình dục không an toàn | tình dục phi truyền thống | tình dục không chính thống | tình dục lệch lạc", "dâm ngôn": "", "dân biểu": "đại biểu | đại diện nhân dân | nhà lập pháp | nữ dân biểu | nghị sĩ | nghị viên | đại diện | người đại diện | người bầu cử | người được bầu | người đại diện nhân dân | người tham gia chính trị | người làm chính trị | cán bộ dân cử | người lãnh đạo | người đứng đầu | người đại diện cho dân | người đại diện cho cử tri | người tham gia bầu cử | người đại diện cho cộng đồng", "dân binh": "dân quân | quân dân | lực lượng tự vệ | lực lượng địa phương | dân vệ | dân quân tự vệ | lực lượng vũ trang địa phương | quân đội địa phương | lực lượng bảo vệ | dân phòng | lực lượng dân sự | quân đội nhân dân | lực lượng chiến đấu | lực lượng vũ trang nhân dân | dân quân tự vệ | lực lượng phòng thủ | dân quân du kích | lực lượng hỗ trợ | lực lượng tình nguyện | lực lượng bảo an", "dân chài": "", "dân công": "cư dân | dân cư | cộng đồng | bình dân | xã hội | dân sự | thành phố | khu dân cư | dân tộc | người dân | công dân | dân chúng | đoàn thể | hội đoàn | công đồng | quốc gia | thành thị | phổ quát | chính quyền | trong mắt công chúng", "dân dụng": "dân sinh | dân sự | dân trí | dân chủ | dân tộc | dân cư | dân gian | dân địa | dân dụng | hàng dân | hàng hóa | hàng tiêu dùng | sinh hoạt | tiêu dùng | thông dụng | thường dùng | công cộng | phổ thông | thực dụng | thực tiễn", "dân gian": "dân chúng | quần chúng | người dân | cộng đồng | dân tộc | người thường | dân đen | dân cư | dân địa phương | dân bản | dân quê | dân làng | dân tộc thiểu số | dân trí thức | văn hóa dân gian | truyền thuyết | huyền thoại | truyện cổ | nghệ thuật dân gian | văn học dân gian", "dân làng": "", "dân luật": "luật dân sự | bộ luật dân sự | luật tư nhân | luật La Mã | luật thương mại | luật hợp đồng | luật tài sản | luật sở hữu | luật gia đình | luật thừa kế | luật nghĩa vụ | luật dân sự quốc tế | luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | luật đầu tư | luật kinh doanh | luật chứng khoán | luật ngân hàng | luật hợp tác xã | luật đất đai | luật môi trường", "dân quân": "dân quân | du kích | binh lính | bộ binh | lực lượng | biệt kích | dự bị | bán quân sự | lực lượng vũ trang | quân đội địa phương | lực lượng tự vệ | cảnh vệ | lực lượng bảo vệ | quân nhân | lực lượng dân sự | đội quân | đội tự vệ | lực lượng phòng thủ | quân đội nhân dân | lực lượng chiến đấu | đội ngũ chiến đấu", "dân quốc": "cộng hòa | dân chủ | quốc gia | chính thể dân chủ | chính quyền dân cử | chính phủ dân chủ | nhà nước dân chủ | dân quyền | dân sinh | dân tộc | tự do | bình đẳng | công bằng | quyền lực nhân dân | chế độ dân chủ | chế độ cộng hòa | chính phủ đại diện | quốc hội | cử tri | tổ chức xã hội", "dân sinh": "dân cư | dân số | nhân khẩu | dân chúng | cư dân | người bản xứ | công dân | hộ khẩu | xã hội | nhân khẩu học | đời sống | cộng đồng | dân tộc | nhân dân | quốc gia | công cộng | tình hình dân sinh | đời sống vật chất | đời sống tinh thần | phúc lợi xã hội", "dân thầy": "", "dân tình": "nhân dân | dân chúng | quần chúng | cư dân | dân cư | dân đen | dân tộc | dân số | dân oan | dân trí | dân chủ | dân sự | dân tình | dân ca | dân gian | dân tộc thiểu số | dân tộc bản địa | dân tộc Việt | dân tộc Kinh | dân tộc miền núi", "dẫn cưới": "dẫn cưới | đưa lễ | xin cưới | đi hỏi | hỏi vợ | đưa dâu | lễ cưới | đón dâu | thỉnh cầu | mời cưới | lễ hỏi | đi xin vợ | dẫn dâu | thăm nhà gái | gặp gỡ gia đình | chuẩn bị lễ | lễ vật | hôn lễ | cưới hỏi | đi lễ cưới", "dẫn điện": "dẫn | dây dẫn | hệ thống dây điện | điện | dẫn điện | dây điện | cáp điện | mạch điện | đường dây điện | tín hiệu điện | chất dẫn điện | vật dẫn điện | điện dẫn | dẫn truyền điện | công tắc điện | bảng điện | thiết bị điện | nguồn điện | điện áp | điện trở", "dẫn giải": "áp giải | giải | dẫn | dẫn dắt | dẫn đường | đưa | đưa đi | đưa đến | chuyển | chuyển giao | chuyển nhượng | điều động | điều chuyển | hộ tống | hộ tống đi | mời | mời đi | đưa ra | đưa đến nơi | đưa đi", "dẫn xuất": "dẫn xuất | chất dẫn xuất | hợp chất | chất hóa học | sản phẩm | chất đồng phân | chất chuyển hóa | chất phụ gia | chất tạo thành | chất chế biến | chất tinh chế | chất nguyên liệu | chất trung gian | chất phản ứng | chất hóa học thứ cấp | chất hóa học chính | chất đồng nhất | chất tương tự | chất biến đổi | chất tổng hợp", "dấn bước": "", "dấn thân": "xông pha | dấn bước | tham gia | đầu tư | mạo hiểm | liều lĩnh | đương đầu | chấp nhận | dấn thân vào | xông xáo | đi vào | tham gia vào | gánh vác | đi tới | trải nghiệm | thử thách | đi sâu | đi vào | chìm đắm | đắm chìm", "dấp dính": "dính | ẩm ướt | nhớp nháp | bết dính | dính chặt | dính líu | dính vào | dính bết | dính mồ hôi | dính mắt | dính nhau | dính rít | dính bẩn | dính tay | dính miệng | dính đuôi | dính chùm | dính bám | dính nhơ | dính dấp", "dâu rượu": "dầu | dầu ăn | dầu thực vật | dầu ô liu | dầu dừa | dầu mè | dầu hạt cải | dầu đậu nành | dầu hướng dương | dầu cá | dầu gấc | dầu lạc | dầu hạt chia | dầu hạt lanh | dầu hạt phỉ | dầu hạt điều | dầu hạt macca | dầu hạt bí | dầu hạt sen | dầu hạt hướng dương", "dầu lòng": "", "dầu nhờn": "dầu bôi trơn | dầu máy | dầu nhớt | dầu công nghiệp | dầu động cơ | dầu mỡ | dầu nhớt công nghiệp | dầu bôi trơn công nghiệp | dầu bôi trơn động cơ | dầu bôi trơn máy móc | dầu bôi trơn cơ khí | dầu bôi trơn ô tô | dầu bôi trơn xe máy | dầu bôi trơn thiết bị | dầu bôi trơn bánh răng | dầu bôi trơn trục | dầu bôi trơn vòng bi | dầu bôi trơn thủy lực | dầu bôi trơn nhiệt độ cao | dầu bôi trơn chịu áp lực", "dầu xăng": "", "dẫu rằng": "", "dấu chấm": "điểm | đinh tán | dấu hiệu | dấu hiệu kết thúc | dấu câu | dấu chấm câu | dấu chấm hết | dấu ngắt | dấu dừng | dấu tắt | dấu chấm lửng | dấu chấm tròn | dấu chấm nhỏ | dấu chấm đen | dấu chấm trắng | dấu chấm đỏ | dấu chấm xanh | dấu chấm vàng | dấu chấm nhấn | dấu chấm tách", "dấu hiệu": "tín hiệu | báo hiệu | dấu | đặc điểm | ra hiệu | đáng chú ý | nổi bật | rõ ràng | phân biệt | biểu hiện | chỉ dấu | dấu vết | dấu mốc | dấu ấn | tín hiệu cảnh báo | dấu hiệu nhận biết | dấu hiệu đặc trưng | dấu hiệu rõ ràng | dấu hiệu nổi bật | dấu hiệu quan trọng | dấu hiệu xác định", "dấu lược": "", "dấu nặng": "dấu huyền | dấu sắc | dấu hỏi | dấu ngã | dấu nặng | dấu thanh | dấu âm | dấu hiệu | dấu ấn | dấu vết | dấu hiệu nhận biết | dấu hiệu đặc trưng | dấu hiệu khác biệt | dấu hiệu nhận diện | dấu hiệu phân biệt | dấu hiệu xác định | dấu hiệu rõ ràng | dấu hiệu mờ nhạt | dấu hiệu tạm thời | dấu hiệu vĩnh viễn", "dấu niêm": "", "dấu phẩy": "dấu phẩy | phẩy | dấu phẩy đa giác | dấu phẩy con bướm | dấy phẩy | đấu phẩy | dấu phân cách | dấu ngắt | dấu tạm ngừng | dấu cách | dấu hiệu ngắt | dấu chấm phẩy | dấu phẩy đơn | dấu phẩy kép | dấu phẩy lùi | dấu phẩy thẳng | dấu phẩy tròn | dấu phẩy nhọn | dấu phẩy mảnh | dấu phẩy mềm", "dấu than": "", "dấu tích": "dấu vết | dấu hiệu | dấu ấn | dấu chứng | dấu hiệu lịch sử | tích xưa | tích cổ | tích trữ | tích lũy | tích tắc | dấu tích văn hóa | dấu tích khảo cổ | dấu tích lịch sử | dấu tích thiên nhiên | dấu tích nhân văn | dấu tích nghệ thuật | dấu tích tâm linh | dấu tích xã hội | dấu tích thời gian | dấu tích vật chất", "dây chun": "dây cao su | dây thun | dây co dãn | dây đàn hồi | dây buộc | dây kéo | dây bungee | dây nịt | dây chằng | dây cột | dây xích | dây lưng | dây nhựa | dây thắt | dây quấn | dây nối | dây treo | dây gói | dây giữ | dây bảo vệ", "dây cung": "dây cung | cung | dây | cung tên | dây kéo | dây thun | dây đàn | dây nối | dây chằng | dây bắn | dây kéo dài | dây căng | dây thừng | dây cáp | dây điện | dây nhảy | dây lưng | dây xích | dây buộc | dây thắt", "dây điện": "", "dây giày": "dây buộc | buộc dây | dây giày | dây thắt | dây khóa | dây cột | dây xỏ | dây lưng | dây nịt | dây kéo | dây chằng | dây nối | dây treo | dây đeo | dây thừng | dây bện | dây lạt | dây nhợ | dây thun | dây vải", "dây lưng": "thắt lưng | dây thắt lưng | dây nịt | nịt | đai | vòng đai | vành đai | dải | dây buộc | dây lưng da | dây lưng vải | dây lưng nhựa | dây lưng kim loại | dây lưng thời trang | dây lưng thể thao | dây lưng nam | dây lưng nữ | dây lưng điều chỉnh | dây lưng trang trí | dây lưng đa năng", "dây phơi": "", "dây sống": "cột sống | xương sống | dây thần kinh | hệ thần kinh | động vật có xương sống | động vật có dây sống | sống lưng | dây sống lưng | dây thần kinh sống | cấu trúc sống | hệ thống sống | sống | cơ thể sống | động vật | sinh vật | cơ quan sống | hệ sinh thái | sinh học | sinh vật có dây sống | động vật có vú", "dây thép": "dây điện | dây cáp | dây nối | dây truyền | dây dẫn | dây tín hiệu | dây báo | dây thông tin | dây liên lạc | dây bưu điện | dây báo tin | dây thép không gỉ | dây thép mạ kẽm | dây thép cuộn | dây thép chịu lực | dây thép xây dựng | dây thép nhúng | dây thép lưới | dây thép tròn | dây thép phẳng", "dây xích": "xích | dây | xiềng xích | gông cùm | trói buộc | xiềng | dây chuyền | chuỗi | liên kết | dây chuyền chuỗi | xích lại | buộc chặt | tràng | rặng | nhóm | hàng | tập hợp | tiến trình | nối | dây xích", "dấy binh": "chiêu mộ | tăng quân | nhập ngũ | lực lượng | khởi nghĩa | nổi dậy | cách mạng | phát động | tổ chức | huy động | đứng lên | khởi động | xây dựng quân đội | tập hợp | gọi quân | điều động | thành lập | dẫn dắt | lên đường | đi ra chiến trường", "dấy loạn": "nổi loạn | khởi loạn | nổi dậy | làm loạn | cuộc nổi loạn | cuộc nổi dậy | quân phiến loạn | phiến loạn | sự nổi loạn | quật khởi | kháng chiến | bất tuân | phản kháng | đảo chính | bạo loạn | cách mạng | phản loạn | khởi nghĩa | đấu tranh | kháng cự", "dấy quân": "", "dè chừng": "", "dẻo chân": "", "dẻo dang": "linh hoạt | dẻo | mềm mại | uyển chuyển | nhẹ nhàng | khéo léo | mềm dẻo | thanh thoát | nhuần nhuyễn | tinh tế | duyên dáng | mượt mà | thướt tha | tinh vi | khéo tay | điệu đà | thanh nhã | điềm đạm | nhẹ nhàng | tinh xảo", "dẻo quẹo": "dẻo | mềm | linh hoạt | uyển chuyển | dẻo dai | mềm mại | khéo léo | nhuần nhuyễn | mượt mà | dẻo dai | mềm mỏng | dễ uốn | dễ biến hóa | dễ dàng | thích ứng | nhẹ nhàng | tinh tế | mềm dẻo | mềm nhũn | mềm xốp", "dể ngươi": "khinh thường | coi thường | không nể | không sợ | xem thường | bất chấp | khinh bỉ | khinh miệt | khinh rẻ | khinh suất | khinh nhờn | khinh khi | khinh địch | khinh người | xem nhẹ | bỏ qua | không để ý | không quan tâm | không chú ý | không coi trọng", "dễ chừng": "", "dễ ngươi": "", "di chiếu": "di chúc | di thư | di sản | di nguyện | di lệnh | di chỉ | di bản | di ký | di văn | di tịch | di sản văn hóa | di sản tinh thần | di sản vật chất | di sản lịch sử | di sản gia đình | di sản cá nhân | di sản xã hội | di sản nghệ thuật | di sản tâm linh | di sản truyền thống", "di chứng": "di chứng | hậu quả | tàn dư | di sản | dấu vết | hệ lụy | tác động | kết quả | chứng tích | dấu hiệu | tàn tích | di sản bệnh lý | hậu quả bệnh lý | tàn phế | di chứng bệnh | dấu ấn | hệ quả | tàn tật | di chứng thần kinh | di chứng tâm lý", "di dưỡng": "bồi bổ | nuôi dưỡng | tăng cường | phát triển | bồi đắp | cải thiện | thúc đẩy | khôi phục | nâng cao | giáo dục | học hỏi | rèn luyện | thư giãn | tĩnh tâm | thư thái | điều hòa | cân bằng | tinh thần | sảng khoái | thỏa mãn", "dĩ nhiên": "tất nhiên | dĩ nhiên | thông thường | bình thường | có thể mong đợi | tự nhiên | đương nhiên | hiển nhiên | rõ ràng | quen thuộc | thường lệ | chắc chắn | không thể khác | đúng vậy | căn bản | mặc định | thường ngày | thói quen | đã biết | đã quen | không ngạc nhiên", "dị chủng": "khác nhau | khác biệt | không đồng nhất | không thuần nhất | trái ngược | tương phản | đa dạng | hỗn hợp | khác thể | không giống nhau | đối lập | phân hóa | đặc thù | biến thể | không đồng bộ | không giống | không đồng nhất hóa | phong phú | đa dạng hóa | khác lạ", "dị dưỡng": "dị dưỡng | hữu cơ | sinh vật dị dưỡng | nấm | động vật dị dưỡng | thực vật dị dưỡng | không tự dưỡng | sinh vật không tự dưỡng | động vật ăn tạp | sinh vật ăn tạp | thực vật ăn tạp | sinh vật ký sinh | động vật ký sinh | thực vật ký sinh | sinh vật phụ thuộc | động vật phụ thuộc | thực vật phụ thuộc | sinh vật ăn thịt | động vật ăn thịt | sinh vật ăn thực vật", "dị hướng": "khác hướng | phân hướng | phân biệt | khác nhau | không đồng nhất | không đồng hướng | đa hướng | đa dạng | không đồng đều | không đồng nhất | không giống nhau | không tương đồng | không tương thích | không đồng bộ | không đồng điệu | không đồng nhất | không đồng dạng | không đồng quy | không đồng tâm | không đồng phận", "dị tướng": "", "dịch bản": "", "dịch giả": "người dịch | biên dịch viên | phiên dịch | người chuyển ngữ | thông dịch viên | người thông dịch | bản dịch | dịch thuật | người phiên dịch | dịch thuật viên | dịch giả chuyên nghiệp | dịch giả tự do | dịch giả văn học | dịch giả chuyên ngành | dịch giả tiếng Anh | dịch giả tiếng Pháp | dịch giả tiếng Trung | dịch giả tiếng Nhật | dịch giả tiếng Hàn | dịch giả đa ngôn ngữ", "diêm dân": "người làm muối | người diêm | người sản xuất muối | công nhân muối | người chế biến muối | người thu hoạch muối | người khai thác muối | người buôn muối | người kinh doanh muối | người chế tạo muối | người sản xuất gia vị | người làm gia vị | người làm thực phẩm | người nông dân | người lao động | người sản xuất | người làm nghề thủ công | người làm nghề truyền thống | người làm nghề nông | người làm nghề chế biến", "diêm dúa": "sặc sỡ | lòe loẹt | phô trương | khoác lác | rực rỡ | chói mắt | màu mè | cầu kỳ | diễm lệ | tráng lệ | lộng lẫy | hào nhoáng | sang trọng | điệu đà | kiêu sa | bóng bẩy | tươi tắn | đẹp đẽ | thẩm mỹ | trang trí", "diêm phủ": "", "diềm bâu": "", "diễn cảm": "biểu cảm | cảm xúc | sống động | thể hiện | truyền cảm | tình cảm | sâu sắc | nồng nàn | mãnh liệt | hào hứng | tươi vui | sôi nổi | đầy cảm xúc | thuyết phục | lôi cuốn | gợi cảm | đầy sức sống | mạch lạc | rõ ràng | trong trẻo", "diễn đài": "diễn đàn | bục diễn | sân khấu | bục phát biểu | nền tảng | khán đài | diễn thuyết | nơi phát biểu | sân diễn | bục cao | nền diễn | diễn xuất | khán phòng | sân khấu hóa | nơi trình bày | bục trình bày | diễn viên | nơi giao lưu | sân chơi | nơi hội họp", "diễn đàn": "diễn đàn | forum | hội nghị | hội thảo | đại hội | hội nghị chuyên đề | hội đồng | hội chúng | chỗ hội họp | địa điểm họp | cuộc mit tinh | buổi thuyết trình | diễn thuyết | cuộc họp | diễn giả | tọa đàm | thảo luận | trình bày | phát biểu | gặp gỡ", "diễn đạt": "sự biểu đạt | sự biểu lộ | biểu hiện | diễn giải | giải thích | tuyên bố | bài phát biểu | cụm từ | thuật ngữ | ngôn ngữ | thành ngữ | cấu trúc | từ ngữ | thông báo | giọng nói | sự diễn đạt | từ | cách diễn đạt | diễn tả | trình bày", "diễn đơn": "", "diễn giả": "nhà hùng biện | người phát biểu | người nói chuyện | người phát ngôn | giảng viên | diễn giả trước công chúng | phát thanh viên | người chủ tọa | người chủ trì | người giao ban | người định hướng | diễn viên | nhà diễn thuyết | người thuyết trình | người trình bày | nhà diễn giả | người truyền đạt | người nói | người dẫn chương trình | nhà tư tưởng", "diễn tập": "tập luyện | luyện tập | tập dượt | thực hành | diễn hành | thao tác | mô phỏng | chuẩn bị | rèn luyện | trình diễn | thực nghiệm | diễn xuất | đào tạo | giả định | kiểm tra | thí nghiệm | bài tập | học tập | điều chỉnh | thực hiện", "diễn tấu": "biểu diễn | trình diễn | thể hiện | diễn xuất | chơi nhạc | trình bày | thể hiện âm nhạc | diễn tấu nhạc | chơi đàn | chơi nhạc cụ | trình diễn âm nhạc | thể hiện bản nhạc | diễn tấu bản nhạc | chơi nhạc sống | trình diễn nhạc cụ | thể hiện tài năng | diễn tấu hòa tấu | chơi nhạc hòa tấu | trình bày bản nhạc | thể hiện tác phẩm âm nhạc", "diễn văn": "bài phát biểu | bài diễn thuyết | bài nói | diễn thuyết | tham luận | bài giảng | phát biểu | ngôn luận | diễn đạt | lời nói | ngôn từ | cách nói | lối nói | bài diễn văn | bài trình bày | bài phát biểu chính thức | bài nói chuyện | bài phát biểu quan trọng | bài phát biểu dài | bài phát biểu trang trọng", "diện đàm": "", "diện mạo": "dung mạo | gương mặt | khuôn mặt | vẻ mặt | mặt mũi | sắc mặt | bộ mặt | diện | mặt | mặt mày | bề ngoài | mặt phía trước | diện mạo khôi ngô | ngoại hình | mặt trước | hình dáng | hình thức | tướng mạo | vẻ ngoài | hình ảnh", "diệp lục": "", "diệt trừ": "tiêu diệt | hủy diệt | xóa bỏ | loại bỏ | diệt vong | tiêu hủy | khử | trừ khử | bãi bỏ | xóa sổ | dẹp bỏ | ngăn chặn | chấm dứt | cắt đứt | giải trừ | khống chế | đánh bại | đè bẹp | dập tắt | hủy bỏ", "diều hâu": "diều hâu | chim săn mồi | chim ưng | chim đại bàng | chim kền kền | chim cắt | chim lửa | chim mòng biển | chim hải âu | chim sẻ | chim nhạn | chim bồ câu | chim cu | chim chích chòe | chim chào mào | chim sẻ mỏ nhọn | chim sẻ mỏ rộng | chim ruồi | chim yến | chim quang", "diệu vợi": "kỳ diệu | thần kỳ | tuyệt diệu | tuyệt vời | phi thường | đáng ngưỡng mộ | đáng kinh ngạc | rực rỡ | xuất sắc | kỳ lạ | thú vị | mát mẻ | huyền diệu | lạ lùng | độc đáo | tuyệt sắc | mê hoặc | huyền bí | tráng lệ | lộng lẫy | sáng chói", "dinh lũy": "", "dĩnh ngộ": "thông minh | sáng dạ | lanh lợi | khôn ngoan | tinh anh | nhanh nhẹn | sáng suốt | khéo léo | tinh tế | thông thái | sáng sủa | thông tuệ | mẫn tiệp | nhạy bén | tài giỏi | xuất chúng | điềm đạm | khéo tay | thông minh bẩm sinh | dễ thương", "dính dấp": "dính dáng | liên quan | gắn bó | kết nối | ràng buộc | gắn liền | dính líu | dính chặt | dính mắc | dính vào | gắn kết | kết hợp | tương tác | tương liên | liên hệ | gắn bó mật thiết | dính dấp | dính chùm | dính kèm | dính nhau", "dính kết": "", "dính líu": "dính dáng | liên quan | tham gia | dính vào | can thiệp | dính chặt | gắn bó | kết nối | dính líu vào | dính mắc | rắc rối | xen vào | đụng chạm | chạm vào | dính líu đến | tham dự | đi vào | làm phiền | xen kẽ | gây rối", "dính mép": "", "dịu dàng": "êm ái | nhẹ nhàng | mềm mại | dịu êm | âu yếm | trìu mến | dễ thương | mềm mỏng | tình cảm | tế nhị | tinh tế | thanh thoát | du dương | ngọt ngào | dịu dàng | nhẹ nhàng | thú vị | mượt mà | hài hòa | thú vị", "dịu hiền": "", "dịu ngọt": "", "doanh số": "doanh thu | doanh lợi | doanh thu ròng | doanh thu gộp | doanh thu thuần | doanh số bán hàng | doanh số tiêu thụ | doanh số bán lẻ | doanh số bán buôn | doanh số hàng hóa | doanh số dịch vụ | doanh số tổng hợp | doanh số hàng năm | doanh số tháng | doanh số quý | doanh số mục tiêu | doanh số thực tế | doanh số dự kiến | doanh số tăng trưởng | doanh số giảm", "dọc mùng": "", "dọn hàng": "", "dọn sạch": "quét dọn | dọn dẹp | dọn sạch | thu dọn | làm gọn gàng | ngăn nắp | dọn dẹp sạch sẽ | dọn dẹp gọn gàng | dọn dẹp ngăn nắp | dọn dẹp vệ sinh | dọn dẹp nhà cửa | dọn dẹp đồ đạc | dọn dẹp không gian | dọn dẹp môi trường | dọn dẹp khu vực | dọn dẹp phòng ốc | dọn dẹp bàn ghế | dọn dẹp đồ dùng | dọn dẹp vật dụng | dọn dẹp sạch sẽ", "dòng dõi": "huyết thống | tổ tiên | thế hệ | dòng họ | gia tộc | tộc người | dòng máu | di sản | truyền thống | hệ thống | cội nguồn | tổ tông | hệ huyết | dòng dõi | tổ chức | phả hệ | nguyên quán | dòng giống | hệ phả | tộc phả", "dòng tên": "", "dõng dạc": "dũng cảm | mạnh dạn | can đảm | kiên quyết | mạnh mẽ | táo bạo | không sợ hãi | liều lĩnh | đâm đầu vào | quyết liệt | dứt khoát | tự tin | gan dạ | mạo hiểm | thẳng thắn | cương quyết | đương đầu | khẳng khái | vững vàng | bạo dạn", "dốc đứng": "", "dông dài": "dài dòng | lan man | kéo dài | dài nhất | kể lể | làm tốn thời gian | dông dài | dài lê thê | dài ngoằng | dài dẳng | lải nhải | nói vòng vo | nói dài | nói lan man | nói dông | nói luyên thuyên | nói lôi thôi | nói nhảm | nói tào lao | nói không ngừng", "dở chừng": "dở dang | chưa xong | dở dở ương ương | bỏ dở | gián đoạn | chưa hoàn thành | lửng lơ | dở hơi | dở dở | tạm ngừng | chưa kết thúc | bất thành | không trọn vẹn | dở tệ | dở ẹc | dở cở | làm dở | dở chừng chừng | dở dang dở | dở dở dở", "dở người": "", "dơi muỗi": "", "dời chân": "", "du dương": "du dương | êm ái | ngân vang | trầm bổng | hòa hợp | âm nhạc | mượt mà | du dương | thanh thoát | ngọt ngào | dịu dàng | huyền ảo | tươi mát | thanh nhã | vui tươi | thú vị | lôi cuốn | mê hoặc | hòa quyện | tuyệt diệu", "du khách": "khách du lịch | người đi du lịch | người du ngoạn | khách tham quan | hành khách | nhà thám hiểm | người thám hiểm | người khám phá | khách vãng lai | người đi tham quan | người du lịch | khách nước ngoài | người đi chơi | người đi nghỉ | người khám phá văn hóa | người trải nghiệm | người đi dạo | người đi khám phá | người tham quan | người đi nghỉ dưỡng", "du ngoạn": "tham quan | cuộc đi tham quan | thám hiểm | hành trình | cuộc đi chơi | vòng quanh | chuyến đi | đi chơi | dã ngoại | du lịch | khám phá | ngắm cảnh | đi dạo | thăm thú | chuyến tham quan | trải nghiệm | khám phá thiên nhiên | đi ngắm cảnh | chuyến đi dã ngoại | thăm quan thắng cảnh | đi chơi xa", "dua nịnh": "nịnh hót | lời nịnh hót | xu nịnh | sự xu nịnh | tâng bốc | tự tâng bốc | sự tâng bốc | lời tâng bốc | liếm láp | phỉnh nịnh | khen ngợi | tán dương | lời tán thưởng | khen | vỗ tay | điếu văn | lễ phép | tán thành | nịnh nọt | nịnh bợ | tán dương", "dục năng": "", "dục tình": "tình dục | ham muốn tình dục | quan hệ tình dục | hoạt động tình dục | làm tình | sự giao cấu | sự giao hợp | giới tính | tình cảm thể xác | tình yêu thể xác | sự thỏa mãn tình dục | sự gần gũi thể xác | sự âu yếm | sự thân mật | sự kích thích tình dục | sự giao tiếp tình dục | sự hòa hợp tình dục | sự kết nối thể xác | sự tương tác tình dục | sự hấp dẫn tình dục", "dục vọng": "ham muốn | thèm khát | khao khát | thèm muốn | sắc dục | nhục dục | tính dâm dục | dâm dục | dâm | cuồng nhiệt | phóng đãng | dục | sự thèm muốn | sự dâm ô | thèm khát tình dục | ham muốn tình dục | khát khao | mê đắm | đam mê | sự thỏa mãn dục vọng", "dung hòa": "hòa hợp | hài hoà | hoà giải | phối hoà âm | làm hoà hợp | làm cân đối | điều chỉnh lại | điều chỉnh | phối hợp | phù hợp | hài hoà với nhau | hòa hợp với nhau | hòa hợp hóa | hòa quyện | hòa trộn | hòa đồng | hòa nhập | hòa hợp hóa | cân bằng | đồng nhất | thống nhất", "dung mạo": "dáng vẻ | hình dáng | vẻ ngoài | diện mạo | bề ngoài | hình thức | vẻ đẹp | tướng mạo | dáng dấp | vẻ mặt | khuôn mặt | hình ảnh | tướng tá | dáng điệu | vẻ tươi | vẻ rạng rỡ | vẻ thanh tú | vẻ quyến rũ | vẻ xinh đẹp | vẻ duyên dáng", "dung môi": "dung môi | chất hòa tan | chất lỏng | chất dung dịch | chất hòa tan chính | chất pha loãng | chất nền | chất dẫn | chất hòa tan phụ | chất lỏng trung gian | chất lỏng chính | chất lỏng hòa tan | chất lỏng hỗn hợp | chất lỏng đồng nhất | chất lỏng tương tác | chất lỏng hỗ trợ | chất lỏng hòa hợp | chất lỏng pha trộn | chất lỏng hòa tan", "dung nạp": "chấp nhận | thừa nhận | cho phép | bao dung | chứa đựng | tiếp nhận | đồng ý | công nhận | hấp thụ | nhận vào | dung thứ | khoan dung | tolerate | chịu đựng | đón nhận | nhập | gồm có | có mặt | thích ứng | hòa nhập", "dung sai": "sai số | biên độ | khoảng cho phép | mức sai lệch | độ chính xác | độ lệch | khoảng cách cho phép | độ sai lệch | mức độ chấp nhận | kích thước cho phép | độ tin cậy | độ chính xác cho phép | khoảng sai số | mức độ sai số | độ chênh lệch | khoảng cách an toàn | độ ổn định | độ bền | độ an toàn | khoảng cách", "dung tha": "tha thứ | khoan dung | tha | miễn trừ | bỏ qua | tha lỗi | nhân nhượng | độ lượng | rộng lượng | không trừng phạt | không xử lý | không truy cứu | tha bổng | tha cho | miễn trách | không trách móc | độ lượng | nhân ái | từ bi | khoan hồng", "dung thứ": "sự tha thứ | tha thứ | sự khoan dung | khoan dung | lòng khoan dung | thông cảm | sự nhẫn nại | kiên nhẫn | sự kiên nhẫn | tính dễ dãi | độ lượng | rộng lượng | nhân nhượng | nhân ái | từ bi | bao dung | tha thứ lỗi | chấp nhận | đồng cảm | thấu hiểu", "dung tục": "thô thiển | tầm thường | vô văn hóa | kém chất lượng | hạ cấp | bình dân | khiếm nhã | vô duyên | khô khan | đơn điệu | nhạt nhẽo | khó nghe | tầm thường hóa | vô nghĩa | không tinh tế | kém sang | thô lỗ | xã hội đen | không trang nhã | không cao quý", "dũng cảm": "anh hùng | anh dũng | can đảm | gan dạ | kiên cường | mạnh bạo | mạnh dạn | táo bạo | không sợ | không sợ hãi | liều lĩnh | bạo | mạo hiểm | kiên quyết | đương đầu với | dám làm | dám đương đầu | dũng khí | dũng cảm | chiến sĩ da đỏ", "dũng khí": "can đảm | dũng cảm | táo bạo | gan dạ | mạnh mẽ | kiên cường | quyết tâm | bền bỉ | dũng mãnh | khí phách | tự tin | vững vàng | dũng khí | liều lĩnh | khó khăn | đối mặt | chấp nhận | khó nhọc | thách thức | vượt qua", "dụng tâm": "dụng ý | có ý đồ | mưu đồ | âm thầm | tính toán | dự tính | lập kế hoạch | chủ tâm | cố ý | thâm độc | khôn ngoan | tinh vi | lén lút | bí mật | khéo léo | tính toán kỹ | mưu mẹo | thâm trầm | tinh tế | lừa dối", "duy danh": "duy danh | thuyết duy danh | duy lý | duy vật | duy tâm | duy nhất | duy trì | duyên dáng | danh nghĩa | danh từ | danh dự | danh tiếng | danh sách | danh phận | danh vọng | danh nhân | danh hiệu | danh lợi | danh lợi | danh chính", "duy linh": "duy linh | duy linh luận | chủ nghĩa duy linh | duy tâm | duy tâm luận | tâm linh | tâm linh học | tinh thần | tinh thần luận | siêu hình | siêu hình học | triết học duy linh | duy vật | duy vật luận | vật chất | vật lý | tín ngưỡng | tín ngưỡng tâm linh | tín ngưỡng duy linh | tín lý", "duy nhất": "độc nhất | chỉ có một | có một không hai | độc quyền | riêng biệt | khác biệt | đặc biệt | tuyệt đối | duy nhất một | không giống ai | đơn nhất | đơn độc | một mình | không thể thay thế | không ai khác | độc nhất vô nhị | độc nhất chỉ có | không có ai khác | không có cái nào khác | đơn lẻ", "duyên cớ": "nguyên nhân | cớ | nguyên do | duyên do | căn nguyên | căn duyên | nguyên cớ | lý do | căn cứ | nguyên nhân trực tiếp | động cơ | mục đích | chứng cớ | tình huống | nguyên tắc | điều kiện | hệ quả | tác nhân | nguyên lý | dấu hiệu", "duyên do": "nguyên nhân | căn nguyên | nguồn gốc | lý do | động cơ | mục đích | chất xúc tác | tình huống | nguyên cớ | điều kiện | căn cứ | thông tin | sự kiện | tác nhân | hệ quả | kết quả | tình hình | bối cảnh | mối liên hệ | sự liên quan", "duyên nợ": "duyên phận | nợ duyên | tình duyên | nghiệp duyên | duyên trời | duyên số | tình nợ | nợ tình | mối duyên | mối nợ | duyên dáng | gắn bó | ràng buộc | tình cảm | tình nghĩa | mối liên hệ | sự kết nối | sự gắn kết | tình bạn | tình yêu", "duyên số": "duyên phận | số phận | nghiệp số | định mệnh | duyên trời | duyên nợ | số mệnh | tình duyên | nghiệp duyên | duyên số | hạnh phúc | tình cờ | cơ duyên | sự sắp đặt | sự an bài | định số | số trời | ngẫu nhiên | cái duyên | cái số", "dự phòng": "dự trữ | chuẩn bị | phòng ngừa | đề phòng | sẵn sàng | dự kiến | bảo đảm | đề xuất | thận trọng | cảnh giác | phòng tránh | dự đoán | chuẩn bị trước | đề phòng rủi ro | dự báo | dự liệu | bổ sung | hỗ trợ | cứu cánh | thay thế", "dự thính": "dự thính | nghe | theo dõi | học thử | tham gia | dự kiến | dự đoán | dự báo | dự trù | dự tính | dự thu | học viên | khán giả | người nghe | khán thính giả | thính giả | người tham dự | người theo dõi | người quan sát | người học", "dưa hành": "", "dưa hồng": "dưa chuột | dưa leo | dưa hấu | dưa gang | dưa bở | dưa lưới | dưa ngọt | dưa vàng | dưa đỏ | dưa tây | dưa bắp | dưa bầu | dưa bưởi | dưa bát | dưa bì | dưa bát ngát | dưa bát nhã | dưa bát bửu | dưa bát bửu | dưa bát bửu", "dưa muối": "", "dừa nước": "dừa | dừa xiêm | dừa cạn | dừa bến | dừa nước ngọt | dừa nước mặn | dừa lợp | dừa bùn | dừa rừng | dừa dại | dừa bể | dừa bầu | dừa tươi | dừa khô | dừa sáp | dừa bông | dừa bến nước | dừa nước lợ | dừa nước ngập | dừa nước lấp", "dược học": "dược lý học | dược khoa | khoa bào chế | bào chế học | dược phẩm | dược sỹ | dược liệu | dược tính | dược học cổ truyền | dược học hiện đại | dược học ứng dụng | dược học lâm sàng | dược học phân tử | dược học sinh học | dược học hóa học | dược học vi sinh | dược học thực vật | dược học hóa dược | dược học xã hội | dược học cộng đồng", "dương xỉ": "dương xỉ | cây dương xỉ | cây không hoa | cây thân thảo | cây lá kim | cây rêu | cây dại | cây ẩm | cây mọc ở chỗ ẩm | cây sinh sản bằng bào tử | cây có lá cuộn | cây thân thảo không hoa | cây xanh | cây cảnh | cây nội thất | cây phong thủy | cây tự nhiên | cây rừng | cây bụi | cây thảo mộc", "dưỡng nữ": "", "dứt điểm": "kết thúc | hoàn tất | hoàn thành | giải quyết | chấm dứt | xong | điểm thắng | quyết định | thực hiện | đóng lại | kết liễu | xử lý | chốt | đi đến hồi kết | kết thúc công việc | điểm số | thực thi | hoàn tất công việc | điểm dừng | kết thúc một cách dứt khoát", "đa huyết": "", "đa nghĩa": "đa nghĩa | đa dạng | đa chiều | đa sắc | đa dạng hóa | nhiều nghĩa | phức tạp | không đơn giản | không rõ ràng | mơ hồ | lẫn lộn | khó hiểu | khó xác định | không nhất quán | không đồng nhất | đa diện | đa phương | đa tầng | đa chiều sâu | đa dạng hóa nghĩa", "đả thông": "", "đá phiến": "đá biến chất | đá tảng | đá vôi | đá cuội | đá phiến sét | đá phiến thạch | đá mỏng | đá mài | đá lát | đá tự nhiên | đá xây dựng | đá cẩm thạch | đá granit | đá sa thạch | đá vỏ | đá bùn | đá gốc | đá lửa | đá sỏi | đá vụn", "đạc điền": "đo đạc | đo đạc đất | đo ruộng | đo đạc ruộng đất | đo đạc địa chính | đo đạc tài sản | đo đạc diện tích | đo đạc địa hình | đo đạc khu vực | đo đạc đất đai | đo đạc nông nghiệp | đo đạc thổ cư | đo đạc đất canh tác | đo đạc đất nông nghiệp | đo đạc đất đai | đo đạc địa lý | đo đạc số liệu | đo đạc thông tin | đo đạc quy hoạch | đo đạc tài nguyên", "đài điếm": "xa hoa | sang trọng | lộng lẫy | tráng lệ | hào nhoáng | kiêu sa | phô trương | điệu đà | màu mè | chói lọi | rực rỡ | bóng bẩy | điệu nghệ | tươi tắn | sặc sỡ | điệu bộ | khoáng đạt | thịnh soạn | điệu đà | hào phóng", "đãi đằng": "động đến | đả | chạm | va | sờ | móc | cầm | nắm | xúc | đụng | gõ | vỗ | đụng chạm | chạm vào | sờ mó | đụng đến | đụng phải | va chạm | chạm trán | đụng chạm nhẹ | đụng chạm mạnh", "đái nhắt": "", "đái tháo": "đái tháo | tiểu đường | đái nhiều | đái ra nhiều | bệnh tiểu đường | đái không kiểm soát | đái thường xuyên | đái liên tục | đái không tự chủ | đái rắt | đái đêm | đái lắt nhắt | đái ra nước | đái ra máu | đái khó | đái ít | đái ngắt quãng | đái khô | đái mặn | đái vàng | đái trong", "đại bàng": "cóc | chim ưng | chim săn mồi | chim đại bàng | đại bàng biển | đại bàng vàng | đại bàng đầu trắng | đại bàng châu Á | đại bàng châu Phi | đại bàng lưng trắng | đại bàng lưng đen | đại bàng lưng nâu | đại bàng lưng xám | đại bàng lưng đỏ | đại bàng lưng xanh | đại bàng lưng vàng | đại bàng lưng trắng | đại bàng lưng đen | đại bàng lưng nâu | đại bàng lưng xám", "đại biến": "cách mạng | biến động | thay đổi lớn | biến chuyển | đại cách mạng | biến cải | đột biến | biến hóa | chuyển biến | đại biến động | biến thiên | thay đổi | cải cách | đại cải cách | biến đổi | đại chuyển biến | đại khủng hoảng | biến cố | thay đổi sâu sắc | biến chuyển lớn", "đại biện": "", "đại biểu": "đại diện | người đại diện | đại biểu quốc hội | người cử tri | người tiêu biểu | đại diện cho | người thay mặt | đại diện tập thể | người ủy quyền | người đại diện pháp lý | đại diện chính quyền | người phát ngôn | người lãnh đạo | người đứng đầu | người đại diện xã hội | người đại diện doanh nghiệp | người đại diện tổ chức | người đại diện cộng đồng | người đại diện nhóm | người đại diện hội", "đại binh": "đại quân | quân đội | quân lính | binh đoàn | đội quân | quân lực | đại đội | tiểu đoàn | quân ngũ | binh sĩ | lực lượng | đội hình | quân số | đại binh đoàn | quân chủng | đội ngũ | binh lực | quân sự | đại đội quân | quân đoàn", "đại châu": "châu lục | châu Á | châu Phi | châu Mỹ | châu Âu | châu Đại Dương | lục địa | vùng đất | khu vực | địa vực | đại lục | đại địa | đại vùng | đại khu | đại lãnh thổ | đại địa lý | đại không gian | đại vùng đất | đại khu vực | đại địa cầu", "đại danh": "", "đại diện": "thay mặt | tiêu biểu cho | biểu tượng hóa | tượng trưng | biểu diễn | phục vụ như | hiện thân | đại diện cho | mẫu mực | tượng trưng cho | diễn | hình dung | miêu tả | đóng | cơ thể | sản xuất | tạo thành | tương ứng | nói cho | thể hiện", "đại hình": "án nặng | tội nặng | hình phạt nặng | tội ác | tội phạm | hình sự | án hình sự | tội danh | khổ sai | án tử | tội lỗi | hình phạt | tội trạng | tội phạm nghiêm trọng | hình phạt nghiêm khắc | tội phạm lớn | hình phạt cao | án cao | tội nặng nề | hình phạt nặng nề", "đại mạch": "lúa mì | lúa | ngũ cốc | mạch nha | mạch | hạt ngũ cốc | bột mạch | bột ngũ cốc | thóc | gạo | hạt đại mạch | cereal | hạt giống | thực phẩm chức năng | thức ăn gia súc | thức ăn chăn nuôi | bột đại mạch | bột lúa mì | bột ngô | bột gạo", "đại ngàn": "rừng | rừng sâu | rừng nguyên sinh | rừng nhiệt đới | rừng rậm | rừng già | rừng xanh | rừng cây | đại lâm | đại thụ | cánh rừng | khu rừng | rừng núi | rừng bạt ngàn | rừng hoang | rừng thẳm | rừng cổ thụ | rừng bìa | rừng tự nhiên | rừng nguyên thủy", "đại nghị": "", "đại ngôn": "khoác lác | nói khoác | nói phét | nói dối | khoác | nổ | khoe khoang | khoe | tự mãn | tự phụ | tự đắc | làm màu | làm bộ | phô trương | vênh vang | khoác lác | nói xạo | nói ngoa | nói thách | nói quá", "đại nhân": "đại nhân | bậc thầy | ngài | đại trưởng | đại biểu | đại tướng | đại sư | đại ca | đại quý | đại phu | đại hiền | đại đức | đại trí | đại nhân vật | đại diện | đại lão | đại tôn | đại vương | đại thượng | đại quý nhân", "đàm luận": "thảo luận | cuộc đàm luận | nghị luận | trò chuyện | đối thoại | hội thoại | giao tiếp | nói chuyện | bài thuyết trình | diễn thuyết | diễn ngôn | luận thuyết | bài diễn thuyết | trao đổi | thảo luận nhóm | phỏng vấn | tư vấn | tranh luận | đàm phán | thảo luận chuyên đề | đối thoại mở", "đàm phán": "thương lượng | giao dịch | mặc cả | nhượng bộ | trao đổi | đàm phán điều khoản | hiệp thương | điều đình | thương lượng lại | tranh luận | hòa giải | thảo luận | thỏa thuận | đàm đạo | đàm phán thương mại | đàm phán chính trị | đàm phán hợp đồng | thương thảo | đàm phán giá cả | đàm phán điều kiện", "đảm đang": "đảm đương | khéo léo | tài năng | tháo vát | linh hoạt | chăm chỉ | siêng năng | năng động | tỉ mỉ | cẩn thận | chuyên nghiệp | đảm nhiệm | giỏi giang | xuất sắc | thông minh | sáng tạo | điềm đạm | đảm bảo | đảm trách | đảm bảo công việc", "đảm nhận": "đảm nhiệm | đảm đương | phụ trách | nhận làm | cam kết | cam đoan | thực hiện | giải quyết | nhận được | chịu trách nhiệm | gánh vác | tiếp nhận | đảm bảo | thực thi | đảm bảo thực hiện | nhận trách nhiệm | chấp nhận | đảm nhận công việc | đảm nhận vai trò | đảm nhận trách nhiệm", "đám cháy": "hoả hoạn | vụ hỏa hoạn | vụ cháy | bùng cháy | ngọn lửa | đám lửa | sự cháy | đốt cháy | cháy | bốc cháy | thiêu rụi | lửa | lửa cháy | lửa bùng | lửa lớn | lửa rừng | lửa rực | lửa đỏ | than hồng | khói lửa", "đám cưới": "lễ cưới | hôn lễ | tiệc cưới | kết hôn | lễ thành hôn | hôn nhân | ngày cưới | lễ kết hôn | hôn phối | lễ cưới hỏi | lễ rước dâu | lễ đính hôn | tiệc mừng | lễ gia tiên | lễ cưới truyền thống | lễ cưới hiện đại | hôn ước | ngày trọng đại | lễ kỷ niệm | lễ hội cưới", "đám đông": "", "đám rước": "", "đám tang": "đám tang | lễ tang | buổi lễ | đám đông | tập hợp | nhóm người | đoàn người | hội tụ | cuộc họp | gặp gỡ | lễ hội | sự kiện | tập trung | hội họp | đám cưới | đám rước | đám ma | lễ viếng | lễ truy điệu | lễ an táng", "đàn địch": "đàn đúm | đàn ca | đàn hát | đàn nhạc | đàn chơi | đàn hội | đàn xướng | đàn thổi | đàn tấu | đàn giao lưu | đàn tụ | đàn nhóm | đàn bạn | đàn bè | đàn hội hè | đàn vui | đàn vui chơi | đàn lêu lổng | đàn quẩy | đàn nhảy", "đản bạch": "albumin | protein | globulin | casein | peptid | huyết thanh | huyết tương | chất đạm | chất béo | chất dinh dưỡng | chất lỏng | chất sinh học | chất hóa học | chất hữu cơ | chất vô cơ | chất lỏng sinh học | chất lỏng cơ thể | chất lỏng dinh dưỡng | chất lỏng huyết thanh | chất lỏng huyết tương", "đạn dược": "đạn dược | bom | bom đạn | tên lửa | chất nổ | hóa chất | vũ khí | thuốc súng | quân trang quân dụng | vật liệu | hộp mực | đạn | đạn pháo | đạn súng | đạn lửa | đạn nổ | đạn cao su | đạn nhựa | đạn hơi | đạn điện", "đạn ghém": "đạn nổ | đạn phá | đạn xuyên | đạn bi | đạn mảnh | đạn văng | đạn bắn | đạn tạc | đạn pháo | đạn chống tăng | đạn lựu | đạn phóng | đạn nổ mạnh | đạn nổ nhỏ | đạn bọc thép | đạn tự động | đạn hạng nặng | đạn hạng nhẹ | đạn tầm xa | đạn tầm gần", "đang khi": "", "đang tay": "đang tâm | đang dạ | đang lòng | đang ý | đang tay | đang làm | đang thực hiện | đang hành động | đang thực thi | đang thực hiện | đang gây | đang gây ra | đang thực hiện | đang tiến hành | đang thực hiện | đang thực hiện | đang làm | đang hành động | đang thực thi | đang gây ra", "đang tâm": "", "đang thì": "", "đảng phí": "", "đảng trị": "độc tài | chuyên chế | đảng cầm quyền | đảng phái | đảng trị liệu | đảng trị độc quyền | đảng trị toàn diện | đảng trị tập trung | đảng trị chính trị | đảng trị xã hội | đảng trị quân sự | đảng trị tư tưởng | đảng trị kinh tế | đảng trị văn hóa | đảng trị dân chủ | đảng trị nhân dân | đảng trị quyền lực | đảng trị lãnh đạo | đảng trị chính thức | đảng trị phi dân chủ", "đãng trí": "đãng trí | đãng tâm | lơ đãng | quên | mơ màng | hời hợt | không chú ý | sao nhãng | lơ là | không tập trung | mất tập trung | bất cẩn | vô tâm | không để ý | mất trí | điên đảo | mơ hồ | hỗn độn | rối trí | tán loạn", "đáng đời": "đáng kiếp | đáng phạt | đáng tội | đáng chịu | đáng nhận | đáng trách | đáng đời | đáng ghét | đáng sợ | đáng thương | đáng xót | đáng buồn | đáng chê | đáng khinh | đáng trách móc | đáng bị trừng phạt | đáng bị chỉ trích | đáng bị lên án | đáng bị xử lý | đáng bị phê phán", "đáng giá": "quý giá | giá trị | đáng quý | đáng trọng | có giá trị | đáng lưu tâm | đáng kính | đáng quý trọng | đáng được trân trọng | có ý nghĩa | có giá | đáng được đánh giá | đáng được công nhận | đáng được tôn vinh | đáng được ghi nhận | đáng được xem trọng | đáng được chú ý | đáng được yêu mến | đáng được ngưỡng mộ | đáng được ca ngợi", "đáng tội": "", "đành vậy": "", "đánh bạc": "cá cược | chơi cờ bạc | đánh bài | đánh số | đánh lô | đánh đề | chơi xổ số | chơi bài | cờ bạc | đánh cược | đặt cược | chơi game | chơi đỏ đen | chơi tài xỉu | chơi casino | chơi slot | chơi roulette | chơi poker | chơi blackjack | chơi xổ số kiến thiết", "đánh bài": "", "đánh bại": "chiến thắng | vượt qua | làm thất bại | lật đổ | thủ tiêu | giết | đánh bại | đánh thua | hủy diệt | thảm sát | đè bẹp | đánh gục | đánh ngã | đánh rơi | đánh tan | đánh bại đối thủ | đánh bại kẻ thù | đánh bại sự kháng cự | đánh bại ý chí | đánh bại hy vọng", "đánh bạn": "cú đấm | tấn công | tát | đánh bại | đánh nhau | đánh đập | đánh ghen | đánh lén | đánh trả | đánh hội đồng | đánh chén | đánh trống | đánh giá | đánh thức | đánh dấu | đánh cược | đánh lừa | đánh lạc hướng | đánh bóng | đánh giá cao", "đánh bạo": "dám | bạo dạn | liều | mạo hiểm | dũng cảm | táo bạo | quyết tâm | can đảm | vượt qua | không ngại | dám làm | dám hỏi | dám đứng lên | dám đối mặt | dám chấp nhận | dám thử | dám tiến lên | dám bứt phá | dám thể hiện | dám khẳng định", "đánh bạt": "đánh bại | đè bẹp | đè nén | dập tắt | hạ gục | hủy diệt | tiêu diệt | phá hủy | làm mất hiệu lực | làm cho tắt ngấm | làm cho im lặng | làm cho biến mất | làm cho tan biến | làm cho không còn | đánh tan | đánh lui | đánh bật | đánh rơi | đánh ngã | đánh văng", "đánh bắt": "câu cá | đánh cá | bắt cá | thu hoạch thủy sản | khai thác thủy sản | đánh bắt cá | lưới cá | đánh bắt hải sản | câu mực | bắt tôm | đánh bắt tôm | đánh bắt ngao | đánh bắt sò | đánh bắt ốc | đánh bắt cá mập | đánh bắt cá ngừ | đánh bắt cá hồi | đánh bắt cá trích | đánh bắt cá chép | đánh bắt cá lóc", "đánh bật": "đẩy lùi | đánh đuổi | xua đuổi | bạt | thổi bay | dẹp bỏ | khử | trừ khử | làm bật | đánh tan | đánh rơi | đánh văng | đánh ra | đánh ngã | đánh bại | đánh lùi | đánh rụng | đánh xô | đánh văng ra | đánh tạt", "đánh bẫy": "", "đánh cắp": "", "đánh đai": "", "đánh đắm": "", "đánh đập": "đánh | đánh đập | hành hạ | trừng phạt | đánh giá | đánh thức | đánh bại | đánh nhau | đánh lén | đánh ghen | đánh đu | đánh bóng | đánh cắp | đánh lừa | đánh giá thấp | đánh giá cao | đánh dấu | đánh thức | đánh trống | đánh vần", "đánh đòn": "đánh | trừng phạt | răn dạy | đánh roi | đánh phạt | đánh đập | đánh mắng | đánh thức | đánh giá | đánh giá lại | đánh giá cao | đánh giá thấp | đánh dấu | đánh lừa | đánh cược | đánh đổi | đánh bại | đánh tan | đánh trống | đánh bóng", "đánh đôi": "đánh đôi | đấu đôi | đấu cặp | đánh cặp | đánh nhóm | đấu nhóm | đối kháng đôi | đối kháng cặp | thi đấu đôi | thi đấu cặp | trận đấu đôi | trận đấu cặp | đánh đồng đội | đấu đồng đội | đối kháng nhóm | đối kháng đồng đội | đánh phối hợp | đấu phối hợp | trận đấu nhóm | trận đấu đồng đội", "đánh đổi": "trao đổi | đổi chác | sự trao đổi | giao dịch | hối đoái | sự hối đoái | đổi hàng | thay thế | sự đổi | thay đổi | chuyển đổi | quy đổi | hoán đổi | sự chuyển hoán | giao hoán | đối lưu | nhập thành | đổi tiền | chuyển nhượng | sàn giao dịch", "đánh đơn": "đánh đơn | đấu đơn | đơn đấu | đối kháng | đấu tay đôi | đấu một chọi một | đánh một chọi một | đánh đối kháng | đấu thể thao cá nhân | đấu cá nhân | đánh cá nhân | đánh một mình | đấu một mình | đấu riêng lẻ | đánh riêng lẻ | đấu không đồng đội | đấu không có đồng đội | đánh không có đồng đội | đánh không đồng hành | đấu không có đối tác", "đánh giá": "thẩm định | định giá | kiểm tra | ước lượng | phân loại | xác lập | đánh giá lại | đánh giá tổng thể | đánh giá chất lượng | đánh giá hiệu quả | đánh giá rủi ro | đánh giá năng lực | đánh giá dự án | đánh giá sản phẩm | đánh giá dịch vụ | đánh giá nhân sự | đo lường | tìm ra | quyết định | giá trị", "đánh gió": "cạo gió | xát gió | xoa bóp | mát xa | châm cứu | điều trị | hồi phục | kích thích | thư giãn | giảm đau | thải độc | tăng cường tuần hoàn | chữa bệnh | điều hòa | xoa dịu | giải tỏa | thư thái | khôi phục | hỗ trợ sức khỏe | tăng cường sức đề kháng", "đánh giờ": "", "đánh gục": "đánh bại | hạ gục | đè bẹp | phá hủy | tiêu diệt | đánh tan | đánh sập | đánh ngã | đánh rơi | đánh bật | đánh hạ | đánh thua | đánh lùi | đánh văng | đánh tơi bời | đánh cho tan tác | đánh cho thất bại | đánh cho không còn sức | đánh cho không còn khả năng", "đánh hôi": "", "đánh hơi": "ngửi | khám phá | phát hiện | nhận ra | đoán | cảm nhận | nhận biết | thấy | tìm ra | phát giác | bắt mùi | đánh giá | nhận diện | phán đoán | theo dõi | điều tra | xác định | lần ra | tìm kiếm | bắt gặp", "đánh kem": "", "đánh lừa": "lừa | lừa đảo | lừa bịp | phỉnh gạt | gạt | gạt gẫm | kẻ lừa dối | kẻ gian lận | kẻ mạo danh | trò lừa đảo | gian lận | kẻ lừa đảo | đánh bạc bịp | bịp | ăn gian | kẻ đục khoét | ngón gian | đạo đức giả | lang băm | trò gian lận", "đánh máy": "gõ chữ | đánh chữ | soạn thảo | biên soạn | in ấn | đánh văn bản | nhập liệu | đánh tài liệu | đánh máy tính | đánh máy chữ | soạn thảo văn bản | gõ phím | đánh máy điện tử | đánh máy tính bảng | đánh máy văn phòng | đánh máy tài liệu | đánh máy nhanh | đánh máy chính xác | đánh máy chuyên nghiệp | đánh máy thông minh", "đánh môi": "", "đánh ngã": "", "đánh vảy": "", "đánh vần": "viết vần | phiên | viết theo chính tả | đọc chữ | ghép vần | đọc từng chữ | đánh chữ | đánh vần từng tiếng | đọc theo vần | học vần | đọc theo âm | đánh âm | viết âm | đọc theo chữ cái | đọc theo ký tự | đánh ký tự | đọc từng âm | đánh vần chữ cái | đọc vần | học chữ", "đánh vật": "vật | đấu vật | đánh nhau | đối kháng | đấu tranh | chiến đấu | vật lộn | đánh đấm | chống chọi | đối phó | gắng sức | vật vã | khổ sở | vất vả | gồng mình | chật vật | cố gắng | nỗ lực | đối diện | đương đầu", "đao binh": "bính đao | đao | binh | chiến binh | võ sĩ | chiến sĩ | người lính | đao phủ | đao khách | đao thương | võ tướng | võ sĩ đạo | người chiến đấu | người cầm đao | người chiến sĩ | người bảo vệ | người chiến đấu | người lính chiến | người tham chiến | người cầm vũ khí", "đao kiếm": "vũ khí | binh khí | kiếm | đao | gươm | dao | mác | côn | bổng | thương | súng | giáp | hỏa khí | đại bác | lưỡi dao | lưỡi kiếm | vũ trang | vũ khí lạnh | vũ khí sắc | vũ khí cổ", "đào binh": "thợ mỏ | thợ đào | người khai thác | người tìm kiếm | người khám phá | người đào | người khai thác khoáng sản | người tìm vàng | người tìm khoáng sản | người thăm dò | người khai thác tài nguyên | người tìm hiểu | người nghiên cứu | người khảo sát | người thu thập | người phát hiện | người tìm kiếm tài nguyên | người tìm kiếm thông tin | người tìm kiếm cơ hội | người tìm kiếm giá trị", "đào kiểm": "", "đào thải": "loại bỏ | thải loại | khai trừ | tống khứ | vứt bỏ | xóa bỏ | bỏ đi | hủy bỏ | tẩy chay | trục xuất | đẩy ra | cắt bỏ | bãi bỏ | khử | giải phóng | thải trừ | tách ra | rời bỏ | bỏ rơi | điều chỉnh", "đảo điên": "bệnh viện tâm thần | trại tâm thần | viện tâm thần | bệnh viện điên | trung tâm chăm sóc tâm thần | điên cuồng | điên rồ | khùng điên | mất trí | điên dại | điên đảo | lộn xộn | hỗn loạn | rối loạn | bất thường | tráo trở | lừa đảo | lật lọng | thái độ đảo điên | tâm thần phân liệt", "đảo ngói": "", "đạo diễn": "", "đạo giáo": "", "đạo luật": "luật | luật pháp | bộ luật | hiến pháp | luật định | nghị định | điều lệ | văn bản pháp luật | quy định | nghị quyết | công ước | thông tư | quy chế | đạo quy | điều khoản | hợp đồng | chỉ thị | sắc lệnh | quyết định | căn cứ pháp lý", "đạp bằng": "vượt qua | khắc phục | đánh bại | chinh phục | xóa bỏ | dẹp bỏ | giải quyết | đè bẹp | phá vỡ | đánh tan | xóa sổ | tiêu diệt | làm tan | đánh gục | đè nén | bình định | thống trị | làm chủ | khống chế | trị vì", "đau bụng": "", "đau buồn": "đau lòng | buồn bã | sầu muộn | buồn rầu | u sầu | bi thương | đau thương | thương tiếc | phiền muộn | than thở | buồn | sầu bi | trầm cảm | cay đắng | ảm đạm | buồn tẻ | bi quan | bâng khuâng | không vui | rầu", "đau lòng": "đau đớn | đau khổ | thương tâm | tổn thương | thương tổn | đau xót | đau lòng | đau khổ | tổn hại | làm tổn thương | tai hại | bị tổn thương | gây thiệt hại | sự làm tổn thương | đau buồn | xót xa | thảm thương | đau đớn trong lòng | đau nhói | đau đớn tâm hồn", "đắc dụng": "hữu ích | có giá trị | có ích | có lợi | thích hợp | phù hợp | tiện lợi | cần thiết | quan trọng | được ưa chuộng | được sử dụng | được yêu thích | được đánh giá cao | đắc lực | hiệu quả | tác dụng | thực tiễn | thực dụng | đắc đạo | đắc nhân tâm", "đắc sách": "hiệu quả | thành công | thông minh | khôn ngoan | tinh tế | sáng suốt | mưu trí | khéo léo | tính toán | có kế hoạch | có chiến lược | thận trọng | suy nghĩ | có lý | hợp lý | thực tiễn | đúng đắn | có mục tiêu | có định hướng | có ý thức", "đặc biệt": "đặc biệt là | nhất là | đáng chú ý | cụ thể | cụ thể là | độc quyền | chủ yếu | chủ yếu là | trên tất cả | trước hết | khác biệt | nổi bật | đặc thù | riêng biệt | khác hẳn | đặc sắc | đặc trưng | đặc quyền | đặc biệt hóa | đặc biệt hơn", "đặc cách": "đặc biệt | miễn trừ | ưu đãi | thăng cấp | đặc quyền | đặc biệt hóa | chế tạo đặc biệt | đặc chế | đặc thù | đặc sản | cấp phép | cho phép | được ưu tiên | được miễn | được chọn | được chỉ định | được giao | được cấp | được thụ hưởng | được hỗ trợ", "đặc công": "đặc công | đánh lén | tấn công bất ngờ | đột kích | tấn công nhanh | chiến thuật đặc biệt | đánh nhanh rút gọn | chiến sĩ đặc công | tấn công bí mật | đánh chớp nhoáng | tấn công hiểm yếu | chiến dịch đặc công | đánh vào điểm yếu | tấn công chính xác | đánh vào mục tiêu | chiến thuật tấn công | đánh lén đối phương | tấn công chiến lược | đánh vào thời điểm nhạy cảm | tấn công hiệu quả", "đặc điểm": "nét đặc trưng | đặc thù | tính chất | đặc điểm riêng | đặc điểm nổi bật | đặc điểm chính | đặc điểm riêng biệt | đặc điểm tâm lý | đặc điểm sinh học | đặc điểm văn hóa | đặc điểm khí hậu | đặc điểm xã hội | đặc điểm vật lý | đặc điểm hành vi | đặc điểm nhận thức | đặc điểm di truyền | đặc điểm môi trường | đặc điểm nghề nghiệp | đặc điểm tâm thần | đặc điểm cá nhân", "đặc hiệu": "chuyên biệt | đặc trưng | riêng biệt | đặc thù | đặc sắc | đặc tính | đặc điểm | đặc quyền | đặc hiệu hóa | đặc dụng | đặc biệt | đặc nhiệm | đặc điểm nhận dạng | đặc điểm riêng | đặc tính sinh học | đặc tính hóa học | đặc tính vật lý | đặc tính kỹ thuật | đặc tính tâm lý | đặc tính xã hội", "đặc tính": "đặc điểm | tính chất | đặc thù | đặc trưng | thuộc tính | cá tính | tính cách | đặc điểm riêng | bẩm sinh | triệu chứng | phong cách riêng | riêng biệt | điển hình | nhận dạng | độc quyền | giai mã | tham số | đặc biệt | duy nhất | đặc tuyến", "đằm thắm": "nồng nàn | sâu sắc | thắm thiết | trong sáng | tình cảm | ấm áp | gắn bó | chân thành | tâm huyết | quyến rũ | tình tứ | đằm thắm | dịu dàng | ngọt ngào | mặn nồng | tình yêu | hòa quyện | thân thiết | đằm | tình nghĩa", "đắm đuối": "say mê | mê đắm | mê tít | bị say | bị mê hoặc | bị quyến rũ | đang yêu | mềm mại | say sưa | đắm chìm | hứng thú | cuồng nhiệt | thích thú | đam mê | say đắm | mê mẩn | bị cuốn hút | nghiện | khát khao | tình tứ", "đắm mình": "", "đăng cai": "tổ chức | chủ trì | đảm nhận | đứng ra | quản lý | điều hành | phối hợp | lãnh đạo | đăng đàn | đăng đài | chủ động | thực hiện | đảm bảo | phụ trách | điều phối | tổ chức sự kiện | đăng ký | đăng ký tham gia | đăng ký tổ chức | đăng cai tổ chức", "đăng đài": "đăng đàn | lên đài | diễn thuyết | lên võ đài | làm lễ | trình bày | thuyết trình | phát biểu | công bố | trình diễn | thuyết giảng | tổ chức lễ | đọc diễn văn | lên sân khấu | thuyết phục | truyền đạt | giao lưu | trình bày ý kiến | thảo luận | lên diễn đàn", "đăng đàn": "", "đăng đối": "cân xứng | đối xứng | hài hòa | cân đối | tương xứng | bố cục | đối lập | đồng dạng | đồng bộ | đồng điệu | đồng nhất | thăng bằng | hợp lý | điều hòa | tương đồng | phù hợp | đối chiếu | tương tác | cân bằng | đối ứng", "đăng tải": "đăng | công bố | xuất bản | phát hành | truyền tải | đưa ra | thông báo | đưa tin | đăng báo | đăng tin | đăng tải thông tin | đăng bài | đăng tải nội dung | đăng tải bài viết | đăng tải hình ảnh | đăng tải video | đăng tải tài liệu | đăng tải thông điệp | đăng tải sự kiện | đăng tải thông tin mới", "đằng này": "", "đằng vân": "cưỡi mây | bay | lướt | đi | trên mây | thần thoại | huyền thoại | vân | giá vũ | thần tiên | huyền bí | tuyệt diệu | kỳ diệu | mộng mơ | huyền ảo | tự do | không trọng lực | vượt không gian | vượt thời gian | du hành", "đẳng cấp": "trình độ | cấp | bậc | mức | tầng | cấp độ tinh thần | đẳng cấp xã hội | đẳng cấp nghề nghiệp | đẳng cấp học vấn | đẳng cấp tài chính | đẳng cấp văn hóa | đẳng cấp nghệ thuật | đẳng cấp thể thao | đẳng cấp kinh doanh | đẳng cấp thương hiệu | đẳng cấp dịch vụ | đẳng cấp sản phẩm | đẳng cấp chất lượng | đẳng cấp phong cách | đẳng cấp thẩm mỹ", "đẳng cấu": "đồng cấu | giống cấu trúc | tương đồng | đồng dạng | đồng nhất | giống nhau | tương tự | cùng loại | cùng kiểu | cùng dạng | đồng bộ | đồng hình | đồng thể | đồng hình thức | đồng chất | đồng bản | đồng phận | đồng mệnh | đồng loại | đồng tính", "đẳng lập": "bình đẳng | đồng cấp | đồng loại | đồng đẳng | song song | cùng loại | cùng cấp | tương đương | không phụ thuộc | đối xứng | cùng mức | cùng hàng | đối lập | tương tác | cùng nhóm | cùng thể loại | đối chiếu | cùng vị trí | cùng chức năng | cùng vai trò", "đắng cay": "cay đắng | đau khổ | tủi hổ | buồn bã | thê lương | thảm thương | u sầu | chua chát | khổ sở | đau đớn | thất vọng | trắc trở | khắc khoải | nỗi niềm | đắng lòng | đắng cay tê tái | đắng lòng | đắng chát | đắng nghét | đắng ngắt", "đắp điếm": "che đậy | bảo vệ | giúp đỡ | che chở | đắp | bọc | bao bọc | phủ kín | giấu giếm | che khuất | trang trí | lấp liếm | đậy | tôn tạo | bảo tồn | hỗ trợ | cải tạo | sửa chữa | làm mới | tôn vinh", "đắt hàng": "", "đặt điều": "bịa đặt | nói xấu | vu khống | đồn thổi | phỉ báng | bôi nhọ | làm xấu | chê bai | châm biếm | mỉa mai | đặt điều tiếng | gán ghép | đánh giá sai | thêu dệt | xuyên tạc | làm nhục | chỉ trích | phê phán | điều tiếng | nói xấu xa", "đặt hàng": "đặt mua | đặt trước | đặt đơn | đặt hàng hóa | đặt sản phẩm | đặt dịch vụ | đặt vé | đặt chỗ | đặt hàng theo yêu cầu | đặt hàng trước | đặt hàng theo đơn | đặt hàng trực tuyến | đặt hàng qua điện thoại | đặt hàng qua mạng | đặt hàng theo mẫu | đặt hàng theo số lượng | đặt hàng theo hợp đồng | đặt hàng theo thỏa thuận | đặt hàng theo chỉ định | đặt hàng theo yêu cầu cá nhân", "đặt lưng": "", "đặt tiền": "", "đặt vòng": "đặt vòng tránh thai | thực hiện đặt vòng | đặt dụng cụ tránh thai | sử dụng vòng tránh thai | đặt vòng tử cung | thao tác đặt vòng | đặt thiết bị tránh thai | đặt vòng ngừa thai | đặt vòng tránh thụ thai | đặt vòng y tế | đặt vòng tránh thai nội tiết | đặt vòng tránh thai bằng đồng | đặt vòng tránh thai bằng nhựa | đặt vòng tránh thai bằng silicone | đặt vòng tránh thai bằng kim loại | đặt vòng tránh thai an toàn | đặt vòng tránh thai hiệu quả | đặt vòng tránh thai lâu dài | đặt vòng tránh thai tạm thời | đặt vòng tránh thai cho phụ nữ", "đâm bông": "", "đâm chồi": "", "đâm hông": "theo đuổi | tiếp tục | đi theo | bám theo | đi theo lao | trượt theo | đâm lao | làm tới | không lùi bước | đi đến cùng | không từ bỏ | đi tiếp | đi thẳng | đi tiếp tục | theo sát | không quay đầu | đâm đầu | đâm vào | chấp nhận | chịu đựng", "đâm liều": "liều lĩnh | táo bạo | mạnh dạn | can đảm | bạo dạn | dũng cảm | gan dạ | táo gan | không sợ hãi | liều | bạo | gan | mạo hiểm | dám nghĩ dám làm | quyết đoán | táo tợn | không ngại | dám làm | mạnh mẽ | không chùn bước | dám đối mặt", "đấm họng": "đấm mồm | đấm miệng | đấm mặt | đánh họng | đánh mồm | đánh miệng | đánh mặt | đấm vào miệng | đánh vào miệng | đấm vào mặt | đánh vào mặt | đấm vào họng | đánh vào họng | đấm bồm | đấm bô | đánh bồm | đánh bô | đấm chén | đánh chén | đấm vào mặt", "đập tràn": "đập | đập nước | đập xả lũ | đập điều tiết | đập thủy lợi | đập chắn | đập tràn xả lũ | cống tràn | cống xả | cống điều tiết | hồ chứa | hồ chứa nước | bể chứa | bể điều tiết | kênh dẫn | kênh xả | hệ thống thủy lợi | công trình thủy lợi | đường dẫn nước | đường ống xả", "đất hiếm": "kim loại hiếm | kim loại đất hiếm | hợp kim | quặng | đất quý | kim loại quý | nguyên liệu hiếm | vật liệu hiếm | kim loại đặc biệt | đất quý hiếm | tài nguyên hiếm | kim loại nặng | vật liệu đặc biệt | hợp chất hiếm | kim loại công nghiệp | tài nguyên khoáng sản | quặng hiếm | vật liệu công nghệ | nguyên liệu đặc biệt | kim loại công nghệ", "đất liền": "lục địa | đất | vùng đất | đất đai | đất nước | địa phương | khu vực | xứ | quốc gia | mặt đất | bất động sản | đất nông nghiệp | sơn hà | giang sơn | vùng lãnh thổ | khu vực đất liền | đất liền ven biển | đất liền nội địa | vùng đất liền | đất đai nông nghiệp", "đất nặng": "đất sét | đất sét nặng | đất nặng nề | đất khó cày | đất cứng | đất chặt | đất bùn | đất ẩm | đất nông nghiệp | đất trồng | đất xốp | đất bồi | đất phù sa | đất sét pha | đất sét mịn | đất sét thô | đất cát | đất khô | đất tơi xốp | đất màu mỡ", "đất nung": "gốm | gạch | gốm thô | gốm đỏ | đất sét | đất sét nung | gốm nung | gạch nung | gạch đất | gốm mỹ nghệ | gốm trang trí | gốm nghệ thuật | gốm bát tràng | gốm cổ | gốm dân gian | gốm thủ công | đồ gốm | đồ nung | đồ đất | đồ gạch", "đất nước": "tổ quốc | quốc gia | nước | vùng đất | đất | dân tộc | quê hương | lãnh thổ | đất đai | xứ sở | đất nước mình | đất nước ta | nền văn minh | cộng đồng | tổ chức | chính quyền | chế độ | địa bàn | vùng miền | nền tảng", "đầu cánh": "", "đầu đảng": "lãnh tụ | người đứng đầu | đầu | dẫn đầu | trưởng | sếp | ông sếp | ông chủ | trưởng phòng | chủ | thủ lĩnh | người lãnh đạo | người cầm đầu | thủ trưởng | người chỉ huy | người quản lý | người điều hành | trưởng nhóm | người đại diện | người dẫn dắt | người chủ trì", "đầu hàng": "đầu hàng | chịu thua | nhượng bộ | đầu phục | đầu hàng vô điều kiện | bó tay | chấp nhận | thua cuộc | hạ vũ khí | không kháng cự | đầu hàng khó khăn | từ bỏ | không còn sức chống cự | chịu khuất phục | đầu hàng trước | đầu hàng hoàn toàn | đầu hàng trước sức ép | đầu hàng trước khó khăn | đầu hàng trước đối thủ | đầu hàng trong cuộc chiến", "đầu lòng": "con đầu lòng | con trai đầu lòng | con gái đầu lòng | đứa con đầu tiên | đứa con đầu | đầu tiên | đầu lưới | đầu tiên sinh | đầu lòng sinh | đầu lòng ra | đầu lòng đẻ | đầu lòng nuôi | đầu lòng phát | đầu lòng lớn | đầu lòng nhỏ | đầu lòng khôn | đầu lòng dại | đầu lòng ngoan | đầu lòng hư | đầu lòng yêu", "đầu quân": "tòng quân | nhập ngũ | gia nhập quân đội | đi lính | tham gia quân đội | đầu nhập | đầu quân vào | cống hiến | phục vụ quân đội | đi theo quân | tham gia chiến đấu | nhập ngũ vào | đầu quân cho | đi theo đội | gia nhập lực lượng | tham gia lực lượng | đầu quân chiến đấu | đầu quân phục vụ | đầu quân bảo vệ | đầu quân chiến sĩ", "đầu ruồi": "đầu ngắm | điểm ngắm | mục tiêu | điểm nhìn | đầu bắn | đầu súng | đầu ống ngắm | đầu kính | đầu quan sát | đầu chỉ | đầu định vị | đầu hướng | đầu chỉ huy | đầu điều chỉnh | đầu phóng | đầu nhắm | đầu đo | đầu xác định | đầu theo dõi | đầu quan sát viên", "đầu thai": "đầu thai | luân hồi | tái sinh | sinh ra | kiếp sau | hóa kiếp | đầu thai chuyển kiếp | tái tạo | đầu thai vào thai | sinh mệnh | tái sinh vào đời | đầu thai vào thân | đầu thai vào kiếp | đầu thai vào cõi | đầu thai vào thế giới | đầu thai vào nhân gian | đầu thai vào cõi trần | đầu thai vào cõi phàm | đầu thai vào cõi âm | đầu thai vào cõi dương", "đầu tiên": "đầu tiên | trước tiên | trước hết | ban đầu | lúc đầu | sơ khởi | khởi đầu | mở đầu | đầu | đầu đuôi | đầu tiên nhất | đầu tiên trong số | đầu tiên của | đầu tiên mà | đầu tiên ra | đầu tiên là | đầu tiên thấy | đầu tiên nghe | đầu tiên biết | đầu tiên nghĩ", "đầu xanh": "tuổi trẻ | thanh niên | trẻ tuổi | thế hệ trẻ | thanh xuân | tuổi đời | thời trẻ | thời thanh xuân | tuổi mới lớn | tuổi thiếu niên | tuổi dậy thì | trẻ trung | trẻ con | trẻ em | người trẻ | người thanh niên | thời kỳ đầu | thời kỳ trẻ | đầu đời | đầu xuôi", "đấu gươm": "", "đấu khẩu": "cãi nhau | cãi vã | cuộc cãi cọ | tranh cãi | sự cãi cọ | cuộc tranh luận | cuộc bàn cãi | bàn cãi | thảo luận | tranh luận | đối thoại | tranh chấp | cãi cọ | đấu tranh | tranh biện | phản biện | đối chất | tranh luận ý kiến | phát biểu ý kiến | đối đáp", "đấu loại": "thi đấu | tranh tài | thi tuyển | loại | chọn lọc | đấu tranh | cạnh tranh | đấu trường | vòng loại | chọn đội | đấu loại trực tiếp | đấu loại vòng bảng | đấu loại giải đấu | đấu loại thể thao | đấu loại cá nhân | đấu loại đồng đội | đấu loại cấp quốc gia | đấu loại cấp châu lục | đấu loại quốc tế | đấu loại giải vô địch", "đấu pháp": "chiến thuật | phương pháp | cách thức | chiến lược | đấu trường | kế hoạch | tactics | cách chơi | đối sách | đối phó | thủ pháp | kỹ thuật | thủ đoạn | cách tiếp cận | hành động | đường lối | mánh khóe | biện pháp | cách thức thi đấu | quy trình", "đấu thầu": "thầu | mời thầu | chào thầu | đấu giá | đấu thầu công khai | đấu thầu cạnh tranh | đấu thầu hạn chế | đấu thầu trực tuyến | đấu thầu quốc tế | đấu thầu nội địa | đấu thầu xây dựng | đấu thầu mua sắm | đấu thầu dịch vụ | đấu thầu dự án | đấu thầu hợp đồng | đấu thầu tài sản | đấu thầu công trình | đấu thầu thương mại | đấu thầu điện tử | đấu thầu giá thấp", "đậu khấu": "nhục đậu khấu | hạt nhục đậu khấu | myristica aromatica | đậu lào | gừng | cây gừng | gia vị | thảo dược | cây thuốc | hạt gia vị | quả đậu khấu | hạt đậu khấu | cây nhục đậu khấu | nhục hương | hương liệu | thảo mộc | cây gia vị | cây thuốc nam | hạt tiêu | hạt điều", "đậu nành": "sữa đậu nành | bơ đậu nành | đậu phụ | tương | đậu hũ | đậu nành vàng | đậu nành đen | đậu nành xanh | đậu nành tươi | đậu nành rang | đậu nành xay | sữa đậu | đậu nành chế biến | đậu nành nguyên hạt | đậu nành khô | đậu nành luộc | đậu nành nướng | đậu nành xào | đậu nành tách vỏ | đậu nành hạt", "đầy bụng": "", "đầy ruột": "", "đầy tràn": "", "đầy tuổi": "", "đẩy mạnh": "thúc đẩy | tăng cường | khuyến khích | thúc giục | đẩy nhanh | phát triển | mở rộng | cải thiện | tăng tốc | kích thích | thúc tiến | đẩy tới | đẩy lên | tăng trưởng | đẩy cao | thúc đẩy sản xuất | đẩy mạnh sản xuất | đẩy mạnh phát triển | thúc đẩy tiến bộ | thúc đẩy đổi mới", "đẫy giấc": "", "đậy điệm": "đậy | bịt | che | kín | khóa | gói | bọc | bao | phủ | đóng | ngăn | che đậy | trùm | lấp | giấu | ẩn | túi | vỏ | bịt kín | đóng kín | đậy kín", "đẻ hoang": "", "đem lòng": "thương | yêu | mến | quý | thích | trân trọng | tôn trọng | đam mê | say mê | hâm mộ | ngưỡng mộ | cảm mến | cảm tình | để ý | chăm sóc | nuôi dưỡng | gắn bó | đồng cảm | thấu hiểu | oán giận", "đem sang": "", "đem thân": "", "đem theo": "", "đen giòn": "đen khỏe | đen bóng | đen mịn | đen nhánh | đen tuyền | đen nhánh | đen sẫm | đen hồng | đen thui | đen nhánh | ngăm đen | ngăm ngăm | sẫm màu | màu đồng | màu nâu | màu tối | màu da nâu | màu da bánh mật | màu da nâu sẫm | màu da khỏe mạnh", "đen ngòm": "đen kịt | đen thui | đen sì | đen ngầu | đen tối | đen đặc | đen xì | đen nhánh | đen mờ | tối tăm | u ám | âm u | hắc ám | tối tăm | mờ mịt | bẩn thỉu | bẩn thỉu | bẩn | dơ bẩn | dơ dáy", "đèn chớp": "đèn flash | đèn nháy | đèn chớp nháy | đèn chiếu sáng | đèn chiếu | đèn trợ sáng | đèn ánh sáng | đèn pin | đèn LED | đèn pha | đèn soi | đèn rọi | đèn hắt | đèn quang | đèn điện | đèn sáng | đèn báo | đèn hiệu | đèn tín hiệu | đèn trang trí", "đèn điện": "bóng điện | đèn | đèn pha | đèn huỳnh quang | đèn LED | đèn sợi đốt | đèn bàn | đèn chùm | đèn tường | đèn pin | đèn neon | đèn trang trí | đèn thả | đèn lồng | đèn flash | đèn đường | đèn chiếu sáng | đèn năng lượng mặt trời | đèn báo | đèn soi", "đèn đuốc": "đèn | đuốc | đèn dầu | đèn pin | đèn điện | đèn lồng | đèn flash | đèn neon | đèn pha | đèn soi | đèn chiếu | đèn trang trí | đèn đường | đèn học | đèn bàn | đèn chùm | đèn LED | đèn sợi đốt | đèn hồng ngoại | đèn quang", "đèn sách": "học hành | học tập | đèn | sách | kiến thức | học vấn | nghiên cứu | giáo dục | học sinh | học giả | tìm hiểu | thư viện | tài liệu | bài vở | giảng dạy | thầy cô | lớp học | bài học | học phí | tri thức", "đèn treo": "", "đèn trời": "", "đèn vách": "đèn tường | đèn treo tường | đèn gắn tường | đèn chiếu sáng tường | đèn trang trí tường | đèn vách sáng | đèn vách trang trí | đèn vách nghệ thuật | đèn vách LED | đèn vách cổ điển | đèn vách hiện đại | đèn vách phòng khách | đèn vách phòng ngủ | đèn vách ngoài trời | đèn vách nội thất | đèn vách phòng làm việc | đèn vách ánh sáng mềm | đèn vách ánh sáng mạnh | đèn vách đa năng | đèn vách tiết kiệm điện", "đèn xanh": "", "đeo đuổi": "theo đuổi | bám vào | đuổi theo | tuân theo | hành động theo | đi theo | theo | kiên trì | trung thành | gắn bó | dõi theo | tìm kiếm | không từ bỏ | chăm chỉ | nỗ lực | phấn đấu | mục tiêu | hướng tới | đi tìm | khát khao", "đèo bòng": "vương vấn | bận bịu | lưu luyến | quấn quýt | trăn trở | đắm say | say mê | thương nhớ | mê mẩn | đắm chìm | tình tứ | gắn bó | khắc khoải | đeo đuổi | mang nặng | nặng lòng | tương tư | thổn thức | đau đáu | nhung nhớ", "đèo bồng": "vòng qua | bong chuyền | đi vòng | đi quanh | đi lượn | đi lang thang | đi dạo | đi chơi | đi rong | đi lạc | đi lạc đường | đi tản bộ | đi du lịch | đi khám phá | đi thăm | đi ngao du | đi phượt | đi lang thang | đi dạo chơi", "đèo hàng": "giỏ xe | thùng xe | baga | giá chở hàng | khung chở hàng | giá đèo | giá đỡ | giá để đồ | giá chở đồ | bộ phận chở hàng | bộ phận đèo | bộ phận gắn sau | yên xe | yên xe đạp | yên xe máy | khung xe | bộ phận phụ | phụ kiện xe | đồ chở | đồ đèo", "đẹp lòng": "làm hài lòng | làm vừa lòng | làm vui lòng | làm vừa ý | thỏa mãn | làm thích | làm ưng ý | làm mãn nguyện | làm thoải mái | làm dễ chịu | làm thích thú | làm vui vẻ | làm thỏa lòng | làm ưng thuận | làm hài hòa | làm êm dịu | làm an lòng | làm vui tươi | làm hạnh phúc | làm ấm lòng | làm thỏa mãn", "đẹp trai": "", "đề cương": "dàn bài | khung | bảng tóm tắt | tóm tắt | kế hoạch | đề án | bản phác thảo | bản kế hoạch | bản nháp | đề xuất | bản tóm lược | đề tài | bảng phân tích | bảng kế hoạch | bảng đề xuất | bảng nội dung | bảng hướng dẫn | bảng chi tiết | bảng tổng hợp | bảng trình bày", "đề kháng": "kháng cự | chống cự | bảo vệ | đề phòng | kháng sinh | chống lại | đề kháng sinh | chống xâm nhập | kháng bệnh | kháng vi khuẩn | kháng virus | đề kháng tự nhiên | đề kháng cơ thể | chống lại sự tấn công | bảo vệ sức khỏe | kháng thể | đề kháng hóa học | đề kháng sinh học | kháng thuốc | chống lại bệnh tật", "đề phòng": "bảo vệ | canh giữ | cảnh giới | giữ gìn | an toàn | cảnh vệ | người giám sát | người bảo vệ | người theo dõi | cận vệ | phòng | canh | sự đề phòng | đề phòng | đề phòng ngừa | đề phòng rủi ro | đề phòng sự cố | đề phòng tai nạn | đề phòng nguy hiểm | đề phòng bất trắc | đề phòng tình huống", "để kháng": "đề kháng | chú ý | quan tâm | theo dõi | để ý | nhìn ngó | để mắt | chăm sóc | để tâm | để ý đến | chú tâm | để ý tới | thích thú | hứng thú | tìm hiểu | ngắm nhìn | để ý đến người khác | để ý đến sự việc | để ý đến học hành | để ý đến con cái", "để không": "", "đế vương": "vua | quân vương | đế vương | hoàng đế | vương | đại vương | minh quân | thiên tử | chúa | nguyên soái | đế | vương tôn | vương giả | lãnh chúa | cai trị | thống trị | người cầm quyền | người lãnh đạo | người đứng đầu | người thống lĩnh", "đệ trình": "trình bày | đưa ra | chuyển tiếp | trình | đệ trình báo cáo | thừa nhận | cam chịu | chịu phục tùng | nhận lời | đưa | đưa về phía trước | đệ trình sổ sách | chấp nhận | chấp hành | chịu | đưa ra ý kiến | trịnh trọng trình bày | trình lên | gửi lên | trình diện", "đêm ngày": "ban ngày | đêm xuống | canh thức | khuya | ngày đêm | đêm ngày | suốt ngày | liên tục | không ngừng | thường xuyên | mỗi ngày | hằng ngày | ngày nào cũng | đêm hôm | đêm dài | ngày đêm không ngừng | đêm ngày vất vả | đêm ngày chăm chỉ | đêm ngày miệt mài | đêm ngày nỗ lực", "đếm chác": "", "đền chùa": "", "đền mạng": "đền mạng | trả giá | chịu chết | bồi thường | đền bù | trả nợ | trả thù | chịu trách nhiệm | gánh chịu | chịu phạt | trả giá đắt | đền tội | trả giá cho tội ác | trả giá cho hành động | chịu hình phạt | chịu sự trừng phạt | đền tội ác | trả giá cho lỗi lầm | trả giá cho sai lầm | trả giá cho hành vi", "đền rồng": "đền | miếu | chùa | thánh đường | nhà thờ | đền thờ | đền vua | đền thánh | đền thờ tổ | đền thờ thần | đền cổ | đền mới | đền lớn | đền nhỏ | đền thờ Phật | đền thờ Chúa | đền thờ các vị thần | đền thờ tổ tiên | đền thờ dân gian | đền thờ lịch sử", "đến cùng": "đến tận cùng | đến cuối | đến hết | đến cùng cực | đến cùng đường | đến cùng với | đến cùng một chỗ | đến cùng một lúc | đến cùng một nơi | đến cùng một mục tiêu | đấu tranh đến cùng | giữ bí mật đến cùng | kiên trì | bền bỉ | không từ bỏ | quyết tâm | dứt khoát | kiên quyết | không lùi bước | đi đến cùng", "đến điều": "đủ điều | đến mức | đến nỗi | đến nơi | đến chốn | đến Tết | đến lúc | đến tay | đến gần | đến bờ | đến chừng | đến thời | đến chỗ | đến điểm | đến tình | đến mức độ | đến ranh giới | đến tận | đến cùng | đến cuối", "đến ngày": "", "đến tuổi": "tuổi tác | lứa tuổi | trạc tuổi | tuổi trưởng thành | sự trưởng thành | tuổi thọ | tuổi trẻ | tuổi già | thời niên thiếu | thời thơ ấu | thời gian | thế hệ | cuộc đời | niên đại | kỷ nguyên | tuổi thanh xuân | Matuen | thời kỳ | thời đại | niên xỉ", "đều nhau": "bằng nhau | như nhau | giống nhau | tương đương | cân bằng | bình đẳng | tương ứng | ngang hàng | ngang bằng | tương đồng | giống hệt nhau | quân bình | vật bằng nhau | người ngang hàng | sánh kịp | tương xứng | có thể so sánh | ngang sức | đủ sức | phối hợp", "đểu cáng": "đểu | xảo trá | mánh khóe | lừa đảo | gian xảo | khôn lỏi | đểu giả | đê tiện | bỉ ổi | nham hiểm | thâm độc | tinh vi | quỷ quyệt | lén lút | khó lường | độc ác | tồi tệ | xấu xa | khốn nạn | đê hèn", "đi ngoài": "đi vệ sinh | đi cầu | đi tiêu | đi ỉa | đi đại tiện | đi tiểu | đi ngoài trời | đi ra ngoài | đi xả | đi giải quyết | đi tắm | đi rửa | đi làm sạch | đi thanh lọc | đi xả thải | đi thải | đi xả nước | đi xả bớt | đi giải | đi giải tỏa", "đĩ miệng": "", "địa chấn": "động đất | chấn động | địa chấn học | sóng địa chấn | chấn động mặt đất | địa chấn sóng | địa chấn mạnh | địa chấn nhẹ | địa chấn cục bộ | địa chấn toàn cầu | địa chấn sâu | địa chấn nông | địa chấn tần số thấp | địa chấn tần số cao | địa chấn địa lý | địa chấn tự nhiên | địa chấn nhân tạo | địa chấn lịch sử | địa chấn địa chất | địa chấn sinh thái", "địa chất": "địa chất học | địa hình | địa lý | địa vật lý | địa mạo | địa tầng | địa chất công trình | địa chất môi trường | địa chất khoáng sản | địa chất biển | địa chất dầu khí | địa chất thủy văn | địa chất học ứng dụng | địa chất học cơ bản | địa chất học môi trường | địa chất học kinh tế | địa chất học địa chất | địa chất học địa mạo | địa chất học khoáng sản | địa chất học dầu khí", "địa danh": "tên địa phương | tên vùng | tên đất | tên khu vực | tên tỉnh | tên thành phố | tên huyện | tên xã | tên làng | tên thị trấn | địa chỉ | địa điểm | vùng miền | khu vực | địa phương | tỉnh thành | địa danh lịch sử | địa danh văn hóa | địa danh du lịch | địa danh nổi tiếng", "địa điểm": "nơi | chỗ | vị trí | địa phương | khu vực | địa điểm liên lạc | điểm | chốn | vùng lân cận | phần | định vị | tình hình | quận | đồn điền | trường quay ngoài trời | ấp trại | bản địa hóa | địa đồ | khoảng không | khoảng cách", "địa giới": "biên giới | ranh giới | đường biên | đường ranh | giới hạn | ranh giới địa lý | địa phận | địa bàn | vùng lãnh thổ | khu vực | lãnh thổ | địa khu | khu vực địa lý | địa giới hành chính | ranh giới hành chính | địa giới tự nhiên | ranh giới tự nhiên | địa giới quốc gia | ranh giới quốc gia | địa giới địa lý", "địa ngục": "địa ngục | âm phủ | diêm phủ | luyện ngục | âm ti | diêm đài | cửu tuyền | tuyền đài | vực thẳm | rực lửa | đau khổ | thống khổ | khó khăn | ác mộng | chín mối | địa ngục trần gian | địa ngục tâm hồn | địa ngục của những kẻ tội đồ | địa ngục của sự tuyệt vọng | địa ngục của nỗi đau | địa ngục của sự khổ sở", "địa sinh": "rễ | cây | phát triển | đất | hệ thống rễ | sinh trưởng | môi trường | địa chất | cây cối | sinh thái | hấp thụ | nuôi dưỡng | tăng trưởng | cây xanh | cây trồng | hệ sinh thái | địa hình | cây dại | cây thân gỗ | cây thân thảo", "đích mẫu": "mẹ | vợ cả | bà | mẹ chồng | mẹ kế | mẹ ruột | mẹ đẻ | bà cả | bà mẹ | mẹ già | mẹ vợ | mẹ chồng | mẹ nuôi | mẹ lẽ | mẹ ghẻ | mẹ chồng | mẹ đẻ | mẹ kế | mẹ nuôi | mẹ vợ", "đích thị": "chính xác | đúng | thật | đích thực | rõ ràng | chắc chắn | đúng là | quả thật | đúng đắn | đích thực là | không sai | đúng y | đúng hẳn | đúng ngay | đúng như | đúng kiểu | đúng mực | đúng nghĩa | đúng cách | đúng thời | đúng chỗ", "đích tôn": "cháu đích tôn | cháu trai | cháu nội | cháu ruột | con trai | con đích | con trưởng | con cháu | hậu duệ | thế hệ sau | người thừa kế | người nối dõi | con cái | con cháu nội | con cháu ngoại | con trai trưởng | con trai duy nhất | con trai đích | con trai ruột | con trai của", "đích xác": "chắc chắn | chính xác | rõ ràng | đúng | thật | xác thực | đúng đắn | không sai | đúng sự thật | minh bạch | không mơ hồ | đúng đắn | đúng đích | đúng nguyên bản | đúng tiêu chuẩn | đúng quy cách | đúng cách | đúng lý | đúng đắn | đúng mực", "địch hậu": "địch hoạ | địch chiếm | địch quân | khu vực địch | vùng địch | địch tuyến | địch địa | địch sở | địch hậu phương | địch căn | địch bám | địch lấn | địch tấn công | địch xâm lấn | địch kiểm soát | địch thù | địch đối kháng | địch phản công | địch xâm chiếm | địch phá hoại", "địch họa": "", "địch thủ": "đối thủ | kẻ thù | đối phương | địch | đối địch | kẻ địch | địch nhân | đối kháng | đối chọi | đối lập | kẻ cạnh tranh | đối thủ cạnh tranh | đối thủ chính | đối thủ tiềm năng | đối thủ mạnh | đối thủ nguy hiểm | đối thủ lớn | đối thủ truyền kiếp | đối thủ không đội trời chung | đối thủ quyết liệt", "điên dại": "", "điêu trá": "dối trá | lừa dối | mạo danh | giả dối | xảo trá | lừa gạt | đánh lừa | lừa đảo | không trung thực | gian dối | điêu ngoa | điêu khắc | điêu luyện | điêu tàn | điêu đứng | điêu ngoa | điêu đàng | điêu vợi | điêu mộng | điêu tán", "điều tra": "điều tra | nghiên cứu | tìm hiểu | xem xét | kiểm tra | thẩm tra | thẩm vấn | phỏng vấn | tìm kiếm | sàng lọc | thăm dò | đánh giá | phân tích | nghiệm thu | kiểm nghiệm | thử nghiệm | thẩm định | kiểm định | đánh giá lại | xét lại | kiểm tra lại | thẩm tra lại", "điều ước": "hiệp ước | thỏa thuận | hợp đồng | cam kết | điều khoản | văn bản | thỏa thuận quốc tế | điều ước quốc tế | hiệp định | thỏa ước | kế ước | hòa ước | điều ước hòa bình | điều ước thương mại | điều ước chính trị | điều ước quân sự | điều ước ngoại giao | điều ước song phương | điều ước đa phương | điều ước liên chính phủ", "đình bản": "ngừng phát hành | ngừng in | đình chỉ | tạm ngừng | hủy bỏ | dừng lại | không phát hành | không in | đóng cửa | ngừng hoạt động | bãi bỏ | hủy | ngừng xuất bản | đình chỉ phát hành | đình chỉ in | tạm dừng | không phát hành nữa | không xuất bản | không phát hành định kỳ | không phát hành thường xuyên", "đình chỉ": "tạm ngừng | ngừng | hoãn | dừng lại | tạm dừng | đình hoãn | tạm thời ngừng | ngưng | bỏ | hủy | cắt | khóa | đóng | ngưng hoạt động | ngừng hoạt động | đình chỉ công tác | đình chỉ hoạt động | gián đoạn | trì hoãn | tạm thời", "đình cứu": "", "đình thí": "thi đình | kỳ thi | đình trệ | đình chỉ | nghỉ thi | trì hoãn | tạm dừng | không thi | bế tắc | khó khăn | trễ hạn | đợi chờ | lùi thời hạn | gián đoạn | ngưng trệ | không tiến triển | đình chỉ thi | không hoạt động | tạm ngưng | đình chỉ công việc", "đĩnh đạc": "đàng hoàng | tự tin | trang trọng | nghiêm túc | thanh lịch | điềm đạm | vững vàng | kiên định | tôn nghiêm | đĩnh đạc | mạnh mẽ | có phong thái | điềm tĩnh | khẳng khái | dứt khoát | chững chạc | tự chủ | bình thản | điềm đạm | thái độ nghiêm trang", "đính hôn": "hôn ước | hứa hôn | sự hứa hôn | lễ đính hôn | hôn nhân | hôn ước trước | hôn ước chính thức | hôn ước tạm thời | hôn ước dân sự | hôn ước truyền thống | hôn ước tình yêu | hôn ước lãng mạn | hôn ước ngầm | hôn ước xã hội | hôn ước gia đình | hôn ước văn hóa | hôn ước pháp lý | hôn ước hợp pháp | hôn ước tự nguyện | hôn ước không chính thức", "đính ước": "hứa hẹn | hẹn ước | đính hôn | hôn ước | hứa hẹn kết hôn | kết ước | thỏa thuận | cam kết | hẹn hò | tình nghĩa | tình yêu | gắn bó | liên kết | đồng thuận | hợp tác | kết nối | giao ước | hợp ước | thỏa hiệp | đồng ý", "định giá": "định giá | định mức | định giá trị | định giá hàng hóa | định giá sản phẩm | định giá thị trường | định giá tài sản | định giá dịch vụ | định giá bất động sản | định giá cổ phiếu | định giá đầu tư | định giá chi phí | định giá thương mại | định giá cạnh tranh | định giá hợp lý | định giá chính xác | định giá công bằng | định giá tối ưu | định giá linh hoạt | định giá tạm thời", "định hạn": "", "định hồn": "", "định mức": "quy định | tiêu chuẩn | mức quy định | định hướng | định lượng | định giá | định mức thời gian | định mức vật liệu | định mức lao động | mức độ | chỉ tiêu | tiêu chí | căn cứ | hệ số | định mức sản xuất | định mức tiêu thụ | định mức chi phí | định mức hiệu suất | định mức công việc | định mức tài chính", "định ngữ": "thuộc ngữ | tính từ | mạo từ | cụm danh từ | cụm từ | phụ ngữ | thành phần phụ | câu ghép | câu phức | câu đơn | câu chủ động | câu bị động | câu miêu tả | câu khẳng định | câu phủ định | câu hỏi | câu cảm thán | câu điều kiện | câu liên kết | câu tường thuật", "định ước": "hiệp định | thỏa thuận | hợp đồng | văn kiện | biên bản | quyết định | nghị quyết | kết luận | tài liệu | bản ghi | công ước | thỏa ước | chương trình | dự thảo | kế hoạch | thỏa thuận quốc tế | đề xuất | cam kết | tuyên bố | bản thỏa thuận", "đo lường": "đo | đánh giá | thẩm định | kiểm tra | đo đạc | đo lường chính xác | đo lường tương đối | đo lường tuyệt đối | đo lường khoa học | đo lường thực nghiệm | đo lường số lượng | đo lường kích thước | đo lường khoảng cách | đo lường thời gian | đo lường trọng lượng | đo lường thể tích | đo lường năng lượng | đo lường áp suất | đo lường nhiệt độ | đo lường độ ẩm", "đò giang": "đò | thuyền | xuồng | cano | tàu | phà | bè | sà lan | thuyền bè | phương tiện | đường thủy | đường sông | vận tải đường thủy | chở hàng | chở người | đi lại | giao thông | hành trình | du lịch sông nước | đi sông", "đò ngang": "đò | đò chở khách | đò qua sông | đò ngang sông | phà | phà chở khách | phà qua sông | thuyền | thuyền chở khách | thuyền qua sông | tàu | tàu chở khách | tàu qua sông | bến đò | bến phà | bến thuyền | đò đọc | đò nhỏ | đò lớn | thuyền bè", "đoàn kết": "thống nhất | liên hiệp | hợp tác | liên kết | kết hợp | đồng minh | kết nối | hợp nhất | tích hợp | hợp lực | cộng tác | đồng lòng | gắn bó | hợp sức | đoàn tụ | cùng nhau | hợp nhất | đồng tâm | chung sức | đoàn viên", "đoàn thể": "đoàn | hội | công đoàn | hiệp hội | liên hiệp | liên minh | đoàn kết | sự đoàn kết | sự liên kết | sự hợp nhất | đội | sự cộng đồng | đồng minh | sự hoà hợp | sự kết hợp | hỗn hợp | hiệp đoàn | nghiệp đoàn | mặt trận | sự liên minh", "đoản đao": "đao | đoản | vũ khí | dao | kiếm | mã tấu | bổng | gươm | đao ngắn | đoản kiếm | đoản thương | đoản bổng | đoản đao gỗ | đoản đao thép | đoản đao nhựa | đoản đao kim loại | đoản đao sắc | đoản đao cùn | đoản đao chiến | đoản đao thể thao", "đoản hậu": "bạc bẽo | không chung thủy | phản bội | đồ tồi | không đáng tin | vô tình | không trung thành | đoản mệnh | không bền vững | hời hợt | nhạt nhẽo | không sâu sắc | thờ ơ | lạnh nhạt | không chân thành | dễ dãi | bất nhất | thay lòng | không kiên định | đoản tình", "đoán già": "", "đoạn hậu": "chặn đường | đánh đoạn | cản trở | ngăn chặn | khóa đường | bế tắc | đoạn đường | đoạn hậu | cản lối | chặn lối | không cho rút lui | đánh chặn | đánh lùi | ngăn cản | bảo vệ | phòng thủ | đề phòng | trở ngại | rào cản | bức tường", "đoạn mại": "", "đói bụng": "", "đói ngấu": "đói meo | đói lả | đói khát | đói bụng | đói rã rời | đói cồn cào | đói kém | đói nheo | đói xơ xác | đói lồng lộng | đói ngắc ngoải | đói rệu rã | đói rệu | đói rách | đói rã | đói tê tái | đói thảm hại | đói tơi tả | đói lả lướt | đói thê thảm", "đỏm dáng": "chải chuốt | thanh lịch | sang trọng | đẹp đẽ | quý phái | điệu đà | lộng lẫy | kiêu sa | mỹ miều | xinh xắn | điệu nghệ | tinh tế | nổi bật | hào nhoáng | đẹp mắt | thú vị | đáng yêu | mê hoặc | hấp dẫn | trang nhã", "đòn rồng": "", "đón chào": "chào đón | tiếp đón | đón tiếp | nghênh đón | đón nhận | chào mừng | đón dâu | đón khách | đón chào | đón đầu | đón đường | đón xe | đón đoàn | đón thuyền | đón người | đón sinh nhật | đón Tết | đón lễ | đón sự kiện | đón chặng đường", "đón rước": "đón tiếp | tiếp đón | chào đón | đón mừng | đón nhận | đón khách | đón chào | đón đưa | đón rước lễ | đón tiếp long trọng | đón tiếp nồng nhiệt | đón tiếp trọng thể | đón tiếp thân mật | đón tiếp vui vẻ | đón tiếp ân cần | đón tiếp chu đáo | đón tiếp lịch sự | đón tiếp trang trọng | đón tiếp ấm áp | đón tiếp hoành tráng", "đón tiếp": "chào đón | tiếp đón | nghênh đón | chào mừng | nghênh tân | đón | rước | đón tiếp ân cần | hoan nghênh | được hoan nghênh | được chào mừng | được mời | nhận được | tiếp đãi | đón nhận | tiếp khách | đón tiếp nồng nhiệt | đón tiếp chu đáo | tiếp đón ân cần | đón tiếp trọng thị", "đong đưa": "lắc lư | dao động | quay cuồng | vung vẩy | lắc | đi qua đi lại | chao đảo | rung rinh | lắc lư qua lại | đi đi lại lại | vòng vo | tráo trở | không thật thà | lảng tránh | lảng lơ | mập mờ | mơ hồ | không rõ ràng | lén lút | điệu đà", "đóng dấu": "đóng dấu | đóng đô | bệnh dịch | dịch lợn | triệt chứng | đỏ bầm | đám | da | lợn | bệnh | dấu hiệu | dấu ấn | đóng khung | đóng mộc | đóng băng | đóng gói | đóng cửa | đóng vai | đóng góp | đóng chặt", "đóng đai": "", "đóng vai": "", "đóng vảy": "", "đóng yên": "", "đô thành": "thành phố | kinh đô | thủ đô | trung tâm | đô thị | thành thị | thành phố lớn | thành phố chính | thành phố trung ương | thành phố quan trọng | thành phố phát triển | thành phố văn minh | thành phố hiện đại | thành phố sầm uất | thành phố đông đúc | thành phố nhộn nhịp | thành phố lịch sử | thành phố văn hóa | thành phố thương mại | thành phố du lịch", "đô thống": "tướng | đại tướng | tổng tư lệnh | chỉ huy | thống lĩnh | lãnh đạo | quan võ | đô đốc | trưởng ban | nguyên soái | thống soái | cố vấn quân sự | chỉ huy trưởng | đại diện quân đội | thủ lĩnh | người chỉ huy | người lãnh đạo | người đứng đầu | người điều hành | người quản lý", "đồ chừng": "ước chừng | đoán chừng | khoảng chừng | tính toán | dự đoán | phỏng đoán | đoán | ước lượng | tạm tính | xấp xỉ | cân nhắc | suy đoán | dự kiến | tính ước | đoán biết | nhẩm tính | thẩm định | đánh giá | tính toán sơ bộ | đoán mò", "đổ khuôn": "", "đổ quanh": "", "đỗ quyên": "cây đỗ quyên | chi đỗ quyên | giống cây đỗ quyên | hoa đỗ quyên | cây hoa đỗ quyên | đỗ quyên đỏ | đỗ quyên trắng | đỗ quyên vàng | đỗ quyên Nhật | đỗ quyên Himalaya | đỗ quyên lùn | đỗ quyên cao | đỗ quyên cảnh | đỗ quyên rừng | đỗ quyên chậu | đỗ quyên bonsai | đỗ quyên ngoại | đỗ quyên nội | đỗ quyên cổ | đỗ quyên mới", "độ chừng": "", "độ đường": "", "độ lượng": "bao dung | thông cảm | rộng lượng | nhân ái | khoan dung | tha thứ | độ lượng | hiền hậu | từ bi | độ lượng tâm | nhân hậu | độ lượng trí | thấu hiểu | độ lượng tình | độ lượng ý | độ lượng tâm hồn | độ lượng nhân cách | độ lượng tình cảm | độ lượng con người | độ lượng xã hội", "độ trước": "", "đốc công": "quản đốc | người giám sát | người quản lý | giám đốc | người đứng đầu | người sếp | chủ tịch | giám đốc điều hành | người điều hành | trưởng ca | trưởng nhóm | người chỉ huy | người điều phối | người phụ trách | người quản lý sản xuất | người điều hành sản xuất | người giám sát sản xuất | người quản lý dự án | người điều hành dự án | người quản lý công trường", "đốc suất": "thúc giục | đôn đốc | khuyến khích | kích thích | gợi ý | hối thúc | điều hành | quản lý | giám sát | chỉ đạo | thúc đẩy | điều phối | hướng dẫn | đề xuất | khuyến cáo | cổ vũ | tăng cường | thúc tiến | điều chỉnh | điều khiển", "đốc thúc": "thúc giục | đôn đốc | khuyến khích | gợi ý | kích thích | thúc ép | hối thúc | đẩy nhanh | thúc đẩy | giục giã | nhắc nhở | kêu gọi | điều phối | chỉ đạo | hối hả | tăng tốc | thúc tiến | thúc bách | điều hành | giải quyết", "độc bình": "bình hoa | lọ hoa | bình | bình lớn | bình cổ | bình gốm | bình sứ | bình thủy tinh | bình trang trí | bình cắm hoa | bình độc đáo | bình nghệ thuật | bình cao | bình miệng loe | bình trưng bày | bình xinh | bình đẹp | bình quý | bình phong cách | bình cổ điển", "độc canh": "đơn canh | đơn vụ | đơn điệu | đơn giản | đơn lẻ | độc lập | độc nhất | độc quyền | độc tôn | độc đáo | đơn thuần | đơn sắc | đơn phương | đơn vị | đơn côi | đơn độc | đơn thân | đơn giản hóa | đơn điệu hóa | đơn lẻ hóa", "độc chất": "chất độc | độc tố | chất gây độc | chất độc hại | chất độc hại | chất độc sinh học | chất độc hóa học | chất độc tự nhiên | chất độc tổng hợp | chất độc thần kinh | chất độc môi trường | chất độc thực vật | chất độc động vật | chất độc công nghiệp | chất độc thực phẩm | chất độc phóng xạ | chất độc khí | chất độc lỏng | chất độc rắn | chất độc tiềm ẩn", "độc đinh": "độc nhất | độc quyền | độc thân | đơn độc | đơn nhất | một mình | một con | một đứa | một cậu | một cháu | đơn lẻ | đơn chiếc | độc tôn | độc lập | độc nhất vô nhị | độc nhất chỉ có | không có anh em | không có chị em | không có bạn bè | không có đồng loại", "độc đoán": "độc tài | chuyên quyền | độc lập | độc quyền | độc đoán | tự ý | tùy tiện | cứng nhắc | không khoan nhượng | khắt khe | bảo thủ | cứng rắn | không linh hoạt | độc ác | tự mãn | tự phụ | không lắng nghe | không tôn trọng | lãnh đạo độc tài | lãnh đạo chuyên quyền", "độc nhất": "độc nhất vô nhị | duy nhất | một và duy nhất | đơn nhất | không sánh được | không thể sánh được | không thể so sánh được | vô song | đặc biệt | có một không hai | độc đáo | hiếm | một | một mình | đơn độc | đặc | riêng biệt | dị thường | kỳ cục | bất thường", "độc thân": "đơn độc | cô đơn | đơn chiếc | đơn lẻ | người không chồng | người không vợ | đơn | một mình | duy nhất | độc nhất | không vợ | không chồng | riêng tư | đơn giản | đơn nhất | cá nhân | lựa ra | chọn ra | hộ độc thân | độc thân", "độc tính": "độc hại | độc | nguy hiểm | có hại | độc dược | độc tố | độc tính cao | độc tính thấp | độc tính mạnh | độc tính yếu | độc tính sinh học | độc tính hóa học | độc tính môi trường | độc tính thần kinh | độc tính tế bào | độc tính cấp tính | độc tính mãn tính | độc tính tiềm ẩn | độc tính tương đối | độc tính tuyệt đối", "độc trời": "", "đôi chút": "một chút | chút ít | hơi | một ít | một phần | một tí | một xíu | một mảnh | một đoạn | một phần nhỏ | một ít ít | một tẹo | một nhúm | một giọt | một mẩu | một phần nào đó | một phần nhỏ bé | một phần nào | một phần nhỏ nhoi | một phần không đáng kể", "đôi mách": "", "đôi mươi": "tuổi trẻ | tuổi thanh xuân | tuổi đôi mươi | tuổi trẻ trung | tuổi mới lớn | tuổi thiếu niên | tuổi vị thành niên | tuổi trăng tròn | tuổi xuân | tuổi mộng mơ | tuổi phơi phới | tuổi tươi đẹp | tuổi ngọc | tuổi đời | tuổi non | tuổi trẻ con | tuổi trẻ thơ | tuổi thanh niên | tuổi mới lớn | tuổi trẻ mãi mãi", "đồi trụy": "", "đổi chác": "hoán đổi | đổi hàng | trao đổi | giao hoán | đánh đổi | thay đổi | chuyển nhượng | đổi chác hàng hóa | thương lượng | mua bán | trao tặng | chuyển đổi | đổi lấy | đổi chác tài sản | đổi chác dịch vụ | đổi chác tiền bạc | đổi chác vật phẩm | đổi chác hàng hóa | đổi chác sản phẩm | đổi chác hàng", "đổi công": "", "đổi thay": "biến đổi | thay đổi | chuyển đổi | sửa đổi | biến chuyển | đổi | cải tiến | đổi mới | chuyển hoá | cải hóa | biến thành | điều chỉnh | sự thay đổi | sự biến đổi | biến động | thay quần áo | đổi tàu xe | đổi chác | đổi ra tiền lẻ | trao đổi", "đối cách": "", "đối chất": "đối chất | thẩm vấn | hỏi cung | đối chiếu | so sánh | kiểm tra | điều tra | làm rõ | tra hỏi | phỏng vấn | khảo sát | đối thoại | thảo luận | tranh luận | chất vấn | phân tích | xác minh | đối đáp | truy vấn | đối diện", "đối chọi": "đối kháng | đối lập | chống đối | đối diện | đối chọi | xung đột | mâu thuẫn | trái ngược | đối nghịch | đối kháng | cạnh tranh | đối đầu | xung đột | khác biệt | đối lập | tranh chấp | đối kháng | đối chọi | đối kháng | đối kháng", "đối diện": "đối mặt | mặt đối mặt | trước mặt | đối nhau | đối lập | đối diện nhau | đối chiếu | đối xứng | đối kháng | đối ứng | đối lập nhau | đối diện với | đối diện trực tiếp | đối diện nhau một cách rõ ràng | đối diện thẳng | đối diện ngay | đối diện trực tiếp | đối diện với nhau | đối diện trong không gian | đối diện trong thời gian | đối diện về mặt ý tưởng", "đối sách": "chiến lược | phương án | giải pháp | kế hoạch | đề án | biện pháp | phương thức | cách thức | đối phó | hành động | sáng kiến | tác động | thủ đoạn | mưu kế | đường lối | chương trình | dự kiến | kịch bản | tình huống | phương châm", "đội bảng": "", "đội hình": "hình thái | bố trí | cấu trúc | sắp xếp | đội ngũ | lực lượng | trận địa | đội quân | hình thức | tổ chức | phân chia | chiến thuật | đội hình chiến đấu | đội hình tác chiến | đội hình phòng thủ | đội hình tấn công | đội hình chiến lược | đội hình chiến thuật | đội hình quân sự | đội hình thể thao", "đội quân": "", "đồn điền": "", "đồn trại": "căn cứ | trại lính | đại bản doanh | đồn quân | trại quân | đồn bốt | trại giam | đồn biên phòng | trại huấn luyện | đồn cảnh sát | trại tạm giam | đồn tiếp tế | trại tiếp nhận | đồn bảo vệ | trại cứu hộ | đồn phòng thủ | trại chiến đấu | đồn an ninh | trại quân sự | đồn kiểm soát", "đông bắc": "", "đông chí": "đông chí | đông solstice | ngày đông chí | ngày dài nhất | mùa đông | tiết đông | đêm dài | ngày ngắn | đông | hạ chí | xuân phân | thu phân | ngày tiết | ngày lễ | ngày hội | thời điểm | thời gian | thời tiết | thời kỳ | thời gian ngắn", "đông dân": "", "đông đảo": "đông đúc | đông | đông dân | đông người | sầm uất | tụ tập | ngập tràn | tràn đầy | chất đầy | chật cứng | chật ních | quá đông người | tắc nghẽn | kẹt cứng | hội tụ | hội họp | đông vui | đông đảo | đông đúc | đông đúc | đông đảo", "đông đặc": "chen chúc | đông đúc | đông nghịt | đông người | đông vui | đông đảo | đông kín | đông nườm nượp | đông như kiến | đông đen | đông bít | đông chật | đông tấp nập | đông rộn ràng | đông xúm xít | đông lèn | đông chui chúc | đông nhung nhúc | đông bức | đông dồn", "đông đúc": "đông | đông dân | đông đảo | quá đông người | túm tụm | sầm uất | chật chội | chật cứng | chật ních | đầy | đầy ắp | nhộn nhịp | tấp nập | hối hả | náo nhiệt | đông đúc | kín người | chen chúc | dồn đống | tích tụ", "đông lân": "", "đồng chí": "đồng nghiệp | cộng sự | đồng hành | hợp tác | thân quen | đồng đội | bạn bè | đồng minh | đồng bào | đồng chí hướng | đồng tâm | đồng lòng | đồng cảm | đồng hành cùng | đồng sự | đồng đẳng | đồng tâm hiệp lực | đồng hành viên | đồng tâm hiệp sức | đồng chí cách mạng", "động cấn": "", "động cỡn": "dâm dục | kích thích | ham muốn | thèm khát | gợi tình | kích thích tình dục | động tình | động dục | thú tính | tình dục | động đực | động cái | động vật | điên cuồng | hưng phấn | mê đắm | cuồng nhiệt | khát khao | điên đảo | mãnh liệt", "động dao": "", "động dục": "kích dục | giai đoạn sinh sản | thời kỳ sinh sản | thời kỳ động dục | động vật sinh sản | kích thích sinh dục | thời kỳ giao phối | động dục ở động vật | chu kỳ sinh sản | động vật cái | động vật đực | hành vi sinh sản | sinh sản | giao phối | thời kỳ sinh trưởng | động dục tự nhiên | động dục nhân tạo | kích thích sinh sản | thời kỳ phát dục | động dục theo mùa", "động đào": "đào hang | đào bới | khai thác | khai quật | đào sâu | đào xới | đào lấp | đào mương | đào đất | đào hố | đào rãnh | đào bùn | đào khoáng | đào vàng | đào sỏi | đào giếng | đào hầm | đào lò | đào bãi | đào bể", "động đất": "trận động đất | cơn động đất | địa chấn | cơn địa chấn | sự động đất | địa động | chấn động | sự chấn động | chấn địa | sự chấn địa | địa chất | sự rung chuyển | rung đất | sự rung đất | cơn rung đất | sự lún đất | lún đất | sự dịch chuyển địa chất | sự biến động địa chất | sự xáo trộn địa chất", "động đậy": "rung rinh | lắc lư | chuyển động | nhúc nhích | đi lại | di chuyển | lăn lóc | quay cuồng | vẫy | đung đưa | lắc | xê dịch | chao đảo | đi tới đi lui | đi qua đi lại | chuyển mình | đi lại đi tới | đi dạo | đi bộ | đi lang thang", "động đực": "động đực | động dục | kích dục | giao phối | thời kỳ sinh sản | chu kỳ sinh sản | động vật cái | động vật sinh sản | thời kỳ động | động tình | động vật | sinh sản | giai đoạn sinh sản | thời kỳ giao phối | động vật đực | động vật cái đang động | động vật đang sinh sản | kích thích sinh dục | thời kỳ sinh dục | động vật đang giao phối", "động học": "cơ học | động lực học | tĩnh học | vật lý | khoa học | chuyển động | lực | động lực | tĩnh lực | cơ sở lý thuyết | động năng | tĩnh năng | quy luật chuyển động | động lực học chất lỏng | động lực học chất rắn | cơ học cổ điển | cơ học lượng tử | cơ học ứng dụng | cơ học lý thuyết | cơ học phi tuyến", "động tác": "cử động | chuyển động | sự cử động | động thái | sự vận động | động tác thể dục | cử chỉ | sự di chuyển | di chuyển | hoạt động | sự hoạt động | hành động | thao tác | sự thay đổi | điệu bộ | tư thế | hành vi | sự chuyển động | động tác giả | sự điều chỉnh", "động tâm": "động lòng | cảm động | xúc động | thổn thức | bồi hồi | ngậm ngùi | tâm tư | trăn trở | đau lòng | thương cảm | nhói lòng | cảm xúc | động chạm | động lòng trắc ẩn | động lòng thương | động lòng xót xa | động lòng tội nghiệp | động lòng nhân ái | động lòng sâu sắc | động lòng chân thành", "động vật": "con vật | loài động vật | súc vật | thú vật | muông thú | thú | động vật có vú | động vật học | thú dữ | quái vật | động vật hoang dã | sinh vật | sinh vật sống | con thú | thân thể | thể chất | động mật | động vật biển | động vật lưỡng cư | động vật chân đốt", "đốp chát": "bốp chát | phê bình | chửi | mắng | chỉ trích | đá đểu | nói lại | đáp trả | phản bác | cãi lại | đốp | đá | châm chọc | châm biếm | mỉa mai | nói xéo | đá xéo | phê phán | chê bai | nói thẳng", "đốt cháy": "", "đốt sống": "đốt sống | cột sống | xương sống | đốt xương | đốt sống cổ | đốt sống lưng | đốt sống thắt lưng | đốt sống ngực | đốt sống cùng | đốt sống chẩm | đốt sống lưng dưới | đốt sống lưng trên | đốt sống cổ dưới | đốt sống cổ trên | đốt sống ngực trên | đốt sống ngực dưới | đốt sống cùng dưới | đốt sống cùng trên | đốt sống thắt lưng dưới | đốt sống thắt lưng trên", "đột biến": "biến đổi | thay đổi | biến hóa | chuyển biến | đột ngột | bước nhảy | cải cách | cải tiến | đột phá | khác biệt | sự kiện bất ngờ | biến cố | thay thế | điểm chuyển | sự chuyển mình | sự thay đổi lớn | sự phát triển | sự biến đổi | sự chuyển hóa | sự thay đổi đột ngột", "đột khởi": "đột kích | tấn công | xâm nhập | đột ngột | bất ngờ | tấn công bất ngờ | đột phá | xộc vào | xông vào | đột xuất | hành động nhanh | hành động bất ngờ | tấn công nhanh | đột nhiên | xảy ra đột ngột | hành động đột ngột | đột biến | thay đổi đột ngột | xảy ra bất ngờ | hành động không dự kiến", "đột kích": "xông vào | tấn công | cuộc tấn công | xâm nhập | xâm lược | gây hấn | xung phong | công | tiến lên | cuộc đột kích | khởi phát | đột ngột | đột xuất | tấn công bất ngờ | đột phá | xâm chiếm | tấn công nhanh | đột kích bất ngờ | tấn công chớp nhoáng | đột kích chiến thuật", "đột ngột": "bất ngờ | đột xuất | không báo trước | ngẫu nhiên | thình lình | đột nhiên | chợt | bất thình lình | vô tình | không ngờ | đột khởi | đột biến | khẩn cấp | gấp gáp | không dự đoán | bất thường | mới mẻ | lạ lẫm | không chuẩn bị | bất chợt", "đột nhập": "xâm nhập | xộc vào | tiến vào | đột kích | xâm lấn | đột phá | xông vào | chen vào | lẻn vào | tràn vào | thâm nhập | đột ngột | bất ngờ | tấn công | xâm phạm | đột xuất | vượt qua | đột nhiên | xô vào | lấn vào", "đột phát": "", "đột xuất": "bất ngờ | đột ngột | thình lình | không mong đợi | không lường trước được | chưa được báo trước | không ngờ | tình cờ | đáng kinh ngạc | kinh ngạc | giật mình | nhanh chóng | đột xuất | sự kiện bất ngờ | điều không ngờ | chưa có kế hoạch | chưa được nghĩ đến | chưa được suy nghĩ | nổi bật | tiến bộ đột xuất", "đời sống": "cuộc sống | sự sống | cuộc đời | nhân sinh | đời người | sinh mệnh | sinh tồn | sinh hoạt | hoạt động | cách sống | mạng | hơi thở | tuổi thọ | linh hồn | bản mệnh | tiểu sử | trái tim | bản chất | năng lượng | sự phát triển", "đời thuở": "thời xa xưa | thời cổ | thời kỳ trước | thời kỳ xa xưa | thời gian trước | thời điểm xa | thời điểm không xác định | thời kỳ lịch sử | thời kỳ đã qua | thời gian đã qua | thời kỳ cổ đại | thời kỳ huyền thoại | thời kỳ nguyên thủy | thời gian xưa | thời gian đã lâu | thời gian trước đây | thời điểm quá khứ | thời điểm lịch sử | thời điểm xưa | thời điểm đã qua", "đợi thời": "", "đơn chất": "nguyên tố | chất nguyên chất | chất tinh khiết | chất đơn giản | chất đơn | chất cơ bản | chất tự nhiên | chất đồng nhất | chất nguyên liệu | chất hóa học | chất đơn lẻ | chất không pha trộn | chất nguyên bản | chất nguyên khối | chất đơn thể | chất đơn giản hóa | chất không phức tạp | chất không hợp chất | chất không biến đổi | chất không phân tách", "đơn điệu": "nhàm chán | tẻ nhạt | buồn tẻ | đơn giản | lặp đi lặp lại | nhạt nhẽo | khô khan | một màu | đơn điệu hóa | không phong phú | không đa dạng | đơn điệu hóa | đơn điệu | đơn điệu | đơn điệu | đơn điệu | đơn điệu | đơn điệu | đơn điệu | đơn điệu", "đơn giản": "", "đơn kiện": "", "đơn thức": "đơn thức | biểu thức | đại số | hằng số | biến số | số hạng | phép nhân | phép luỹ thừa | đơn giản | đơn độc | đơn thương | độc mã | đơn điệu | đơn lẻ | đơn vị | đơn nhất | đơn giản hóa | đơn phương | đơn thuần | đơn côi", "đơn tiết": "đơn âm | đơn từ | đơn âm tiết | từ đơn | từ đơn tiết | từ ngắn | từ một âm | từ một tiết | từ đơn giản | từ ít âm | từ ít tiết | từ ngữ đơn tiết | từ ngữ đơn âm | từ ngữ ngắn | từ ngữ một âm | từ ngữ một tiết | từ vựng đơn tiết | từ vựng đơn âm | từ vựng ngắn | từ vựng ít âm", "đơn tính": "", "đớn kiếp": "", "đua chen": "", "đua ngựa": "", "đùa giỡn": "đùa | giỡn | chơi | vui đùa | nô đùa | trêu chọc | chọc ghẹo | đùa nghịch | đùa cợt | đùa vui | tán dóc | hài hước | vui vẻ | nhí nhảnh | làm trò | đùa giỡn nhau | đùa vui vẻ | đùa giỡn trẻ con | đùa giỡn bạn bè | đùa giỡn gia đình", "đúc tiền": "", "đục ngầu": "", "đung đưa": "lắc lư | dao động | chao đảo | rung rinh | lắc | vung | quay cuồng | vẫy | đung | lắc nhẹ | chao | vung vẩy | đung đưa nhẹ | lắc lư nhẹ | đung đưa chậm | đung đưa nhanh | vung vẩy nhẹ | rung động | chao nghiêng | đung đưa tự nhiên", "đúng đắn": "chính xác | hợp lý | phù hợp | đúng | thích hợp | đúng mực | đúng quy tắc | đúng đắn | hợp pháp | đúng đắn | đúng đắn | đúng đắn | đúng đắn | đúng đắn | đúng đắn | đúng đắn | đúng đắn | đúng đắn | đúng đắn | đúng đắn", "đúng giờ": "", "đúng hạn": "", "đúng lúc": "", "đúng mức": "vừa phải | phù hợp | hợp lý | đúng đắn | thích hợp | đúng tiêu chuẩn | đúng quy cách | đúng đắn | cân đối | đúng mức độ | đúng chừng mực | đúng yêu cầu | đúng cách | đúng thời điểm | đúng tình huống | hợp lý hóa | đúng đắn hóa | đúng hướng | đúng lẽ | đúng đắn và hợp lý", "đúng mực": "đúng đắn | đúng quy tắc | đúng phép | đúng cách | đúng mực | đúng lòng | đúng chừng mực | đúng tiêu chuẩn | đúng đạo lý | đúng phong cách | đúng nguyên tắc | đúng ý | đúng đắn | đúng đắn | đúng đắn | đúng đắn | đúng đắn | đúng đắn | đúng đắn | đúng đắn", "đụng đầu": "đối đầu | gặp gỡ | chạm trán | đương đầu | đấu tranh | xung đột | gặp phải | đối mặt | va chạm | thách thức | khó khăn | tranh chấp | cạnh tranh | gặp rắc rối | đụng phải | đối kháng | gặp gỡ khó khăn | đối diện | xảy ra | gặp gỡ đối thủ", "đuốc hoa": "nến | đèn | đèn cầy | đèn dầu | đèn trang trí | đuốc | bấc | cây nến | nến thơm | nến trang trí | nến tân hôn | nến thấp | nến cầm tay | nến điện | nến nghệ thuật | nến hình hoa | nến hình trái tim | nến màu | nến hương | nến thắp sáng", "đuốc tuệ": "sáng suốt | trí tuệ | khai sáng | hiểu biết | tư duy | nhận thức | thông thái | sáng tạo | tinh thông | khôn ngoan | thấu hiểu | trí thức | học hỏi | tìm tòi | khám phá | tư tưởng | tri thức | điều chỉnh | phát triển | hướng dẫn", "đuôi mắt": "", "đuôi sam": "tóc tết | bím tóc | tóc dài | tóc buông | tóc thả | tóc sam | tóc đuôi | tóc xõa | tóc tết đuôi | tóc tết kiểu sam | tóc tết kiểu bím | tóc tết truyền thống | tóc tết nữ | tóc tết đẹp | tóc tết phong cách | tóc tết cách điệu | tóc tết đơn giản | tóc tết cầu kỳ | tóc tết lỏng | tóc tết chặt", "đuôi tàu": "", "đuôi tôm": "", "đuối hơi": "", "đưa chân": "", "đưa tình": "liếc mắt đưa tình | liếc tình | gút mắt | nháy mắt | mỉm cười | thả thính | tán tỉnh | đùa giỡn | chọc ghẹo | hẹn hò | gợi tình | mời gọi | tỏ tình | trêu chọc | đưa đẩy | thả lỏng | điệu đà | lả lơi | khêu gợi | dí dỏm", "đức hạnh": "trong sạch | thanh cao | nghiêm túc | đạo đức | tử tế | hiền thục | nhân hậu | khiêm nhường | thùy mị | đoan trang | đáng kính | đáng quý | thánh thiện | chân thật | đáng yêu | tôn trọng | đáng tin | đức độ | lương thiện | thanh liêm", "đức tính": "phẩm hạnh | đạo đức | lòng tốt | ưu điểm | tính cách | thuộc tính | công đức | sự trong sạch | độ lượng | xuất sắc về đạo đức | sự trong trắng | lý tưởng | đức tin | công lao | tình yêu | đạo đức tình dục | tính thiện | tính nhân văn | tính cao thượng | tính chính trực", "đứng dậy": "", "đứng đắn": "đúng mực | nghiêm túc | trách nhiệm | đáng tin cậy | chững chạc | đàng hoàng | tử tế | nghiêm chỉnh | đúng đắn | thẳng thắn | chân thật | trong sáng | đạo đức | có ý thức | không dối trá | đúng đắn trong tình cảm | đúng đắn trong hành vi | đúng đắn trong quan hệ | không suồng sã | không mờ ám", "đứng đầu": "", "đứng giá": "", "đứng gió": "", "đứng lên": "", "đứng yên": "", "được lời": "", "được mùa": "được mùa | thu hoạch nhiều | mùa bội thu | mùa vàng | được mùa màng | thu hoạch dồi dào | mùa thu hoạch | mùa bội thu | được mùa vụ | năng suất cao | mùa thuận lợi | mùa phát đạt | được mùa trái cây | được mùa lúa | được mùa nông sản | thu hoạch phong phú | được mùa cá | được mùa rau | được mùa hoa | được mùa ngô", "được thể": "được lợi | được ưu thế | có lợi | có ưu thế | được khuyến khích | được phép | được hỗ trợ | được ưu đãi | được tạo điều kiện | được khích lệ | được động viên | được nâng cao | được phát huy | được thúc đẩy | được gia tăng | được khẳng định | được tôn vinh | được công nhận | được phát triển | được cải thiện", "đười ươi": "đười ươi | khỉ đột | con khỉ đột | khỉ gôrila | gô-ri-la | con gôrila | gorilla | tinh tinh | linh trưởng | khỉ | khỉ lớn | khỉ đuôi dài | khỉ đuôi ngắn | khỉ mũi dài | khỉ mũi ngắn | khỉ mặt đỏ | khỉ mặt đen | khỉ mặt trắng | khỉ đuôi lợn | khỉ đuôi cộc | khỉ đuôi cong", "đương sự": "bên liên quan | người bị kiện | người tham gia | người có quyền lợi | người bị ảnh hưởng | người khiếu nại | người tố cáo | người yêu cầu | người bị hại | người khởi kiện | người đại diện | người tham gia vụ án | người bị xử lý | người có nghĩa vụ | người bị truy cứu | người bị cáo | người bị kiện | người liên quan | người chứng kiến | người phản đối", "đường bệ": "uy nghi | trang trọng | chững chạc | vững chãi | đĩnh đạc | hùng vĩ | oai phong | lẫm liệt | thần thái | mạnh mẽ | đường hoàng | tôn nghiêm | quy nghi | đường bệ | khôi ngô | đẹp đẽ | thanh thoát | thông minh | sang trọng | điềm đạm", "đường bộ": "đường | đường phố | đường cao tốc | đường giao thông | tuyến đường | con đường | lòng đường | đường đi | lối đi | đại lộ | đường dẫn tới | huyết mạch | đường lối | đường sắt | đường lái xe | phố | lộ | lộ trình | đường bộ | đường kẻ", "đường đi": "", "đường sá": "đường | lối | đường đi | đường bộ | đường xá | đường phố | đường mòn | đường lớn | đường nhỏ | đường nhựa | đường bê tông | đường sắt | đường cao tốc | đường hẻm | đường dẫn | đường ngang | đường dọc | đường vòng | đường tắt | đường đi lại", "đứt đuôi": "", "đứt ruột": "", "em chồng": "em chồng | chị dâu | vợ của anh trai | em trai của chồng | em gái của chồng | con dâu | vợ của em chồng | bạn đời của anh trai | người thân của chồng | người nhà chồng | bà con bên chồng | họ hàng bên chồng | người phụ nữ trong gia đình chồng | người phụ nữ có quan hệ với chồng | người phụ nữ trong gia đình | người phụ nữ có liên quan đến chồng | người phụ nữ trong mối quan hệ hôn nhân | người phụ nữ trong mối quan hệ gia đình | người phụ nữ trong mối quan hệ họ hàng | người phụ nữ trong mối quan hệ xã hội", "ép duyên": "ép buộc | cưỡng ép | cưỡng bách | áp đặt | bó buộc | ràng buộc | cưỡng chế | đe dọa | hăm dọa | áp bức | bắt nạt | xúi giục | đàn áp | thuyết phục | mạnh mẽ- | kiềm chế | áp chế | khuất phục | bạo lực | làm nâu | tổng tiền", "ếch nhái": "con cóc | cóc | con ễnh ương | lưỡng cư | Bộ Không đuôi | ếch | ếch đồng | ếch cây | ếch mưa | ếch nhái đồng | ếch nhái cây | ếch nhái mưa | ếch nhái châu Á | ếch nhái châu Phi | ếch nhái châu Mỹ | ếch nhái châu Âu | con nhái | nhái | nhái đồng | nhái cây", "ễnh ương": "con ễnh ương | nhái | ếch nhái | con nhái | con cóc | cóc | con ngoé | ếch | ếch đồng | ếch cây | ếch mưa | ếch lửa | ếch vàng | ếch bùn | ếch rừng | ếch nước | con ếch | con nhái bầu | nhái bầu | nhái lửa", "ếnh bụng": "", "gan liền": "gan dạ | can đảm | dũng cảm | mạnh mẽ | táo bạo | liều lĩnh | không sợ hãi | bạo gan | dám nghĩ dám làm | vững vàng | kiên cường | quyết đoán | mạo hiểm | không nhút nhát | dũng mãnh | cứng rắn | vững chãi | không e ngại | đầy nghị lực | không chùn bước", "gang tay": "", "gang tấc": "suýt | suýt nữa | hầu như không | gần như | bởi một sợi tóc | bởi một cái râu | bởi một lề hẹp | cẩn thận | kỹ lưỡng | từng ly từng tí | hẹp hòi | chật hẹp | hiếm hoi | gần gũi | mỏng manh | khít khao | chật chội | bên bờ vực | cận kề | gần gũi", "ganh đua": "cạnh tranh | đua tranh | tranh giành | chạy đua | tranh đua | phấn đấu | thi đua | kình địch | đối thủ | cuộc thi | chiến đấu | giao đấu | tranh luận | đấu tranh | đối đầu | so tài | thử sức | đấu trường | cuộc chiến | tranh cãi", "gặm nhấm": "gặm | nhai | cắn | cắn xé | nhằn | nhá | gặm nhấm | cào | xé | mút | nuốt | nghiền | đớp | húp | vò | bóp | kẹp | cắn nhấm | gặm nhai | nhai nhóp", "gắn liền": "gắn bó | đính kèm | nối | buộc chặt | hấp thụ | thấm nhuần | quen | kết nối | liên kết | gắn kết | gắn chặt | kết hợp | hòa nhập | tương tác | gắn liền với | đồng hành | đồng nhất | hợp nhất | gắn vào | khoán gọn", "găng tay": "găng | bao tay | găng tay y tế | găng tay bảo hộ | găng tay cao su | găng tay len | găng tay da | găng tay thể thao | găng tay mùa đông | găng tay chống nắng | găng tay chống nước | găng tay lái xe | găng tay làm vườn | găng tay dùng một lần | găng tay chống cắt | găng tay chống lạnh | găng tay thí nghiệm | găng tay điện | găng tay bảo vệ | găng tay đa năng", "gắng gỏi": "nỗ lực | cố gắng | ráng sức | phấn đấu | vật lộn | gắng sức | chạy đua | đấu tranh | khổ công | dốc sức | tích cực | cố sức | gồng mình | chịu khó | điên cuồng | mệt mỏi | khổ sở | vất vả | căng thẳng | gắng gượng", "gắng sức": "cố gắng | nỗ lực | sự nỗ lực | sự cố gắng | sự rán sức | gắng sức | ra sức | phấn đấu | đấu tranh | kiên trì | chuyên tâm | tích cực | hết mình | dốc sức | cố sức | gắng công | nỗ lực hết mình | khổ công | vượt khó | điều chỉnh", "gặng hỏi": "thẩm vấn | dò hỏi | hỏi | hỏi thăm | hỏi đáp | tìm hiểu | tìm kiếm | khám phá | điều tra | thăm dò | kiểm tra | tìm tòi | tọc mạch | gặng hỏi | đặt câu hỏi | học hỏi | hỏi han | thẩm tra | khảo sát | tra hỏi", "gắp thăm": "rút thăm | gắp thăm | chọn thăm | bốc thăm | lựa chọn | chọn lựa | nhấc lên | nâng lên | thu thập | khám phá | bắt giữ | bắt | quay lại | lấy | mời | điều tra | khảo sát | tìm kiếm | khám xét | điều chỉnh", "gặp phải": "bắt gặp | gặp gỡ | nhận được | tiếp nhận | xảy ra | đối đầu | chịu đựng | tìm thấy | chạy ngang qua | đụng phải | va chạm | gặp phải | đối mặt | thấy | khám phá | phát hiện | trải qua | gặp tình huống | gặp sự cố | gặp rắc rối | gặp khó khăn", "gặp thời": "thời cơ | cơ hội | thời điểm | thời thế | đúng lúc | thời vận | thời điểm thích hợp | cơ hội vàng | thời khắc | thời gian | điểm rơi | thời điểm lý tưởng | thời điểm quan trọng | thời điểm quyết định | thời điểm chín muồi | thời điểm thuận lợi | thời điểm phù hợp | thời điểm cần thiết | thời điểm đặc biệt | thời điểm quan trọng nhất", "gắt gỏng": "cáu kỉnh | khó tính | xấu tính | hay gây gổ | hay gắt gỏng | gai góc | hay gây gỗ | thích cãi nhau | đầu óc nóng nảy | chanh chòi | cáu bẳn | gắt gỏng | cãi cọ | khó chịu | bực bội | nóng nảy | hay cãi | hay châm chọc | khó dỗ | khó tính toán", "gầm thét": "gào thét | thét lên | hét lên | kêu gào | kêu thét lên | kêu inh ỏi | tiếng thét | thét chói tai | hò la | kêu thất thanh | la hét | kêu la | gầm rú | gầm gừ | gầm lên | rít lên | tru tréo | hú | hô hoán | kêu oe óe", "gầm trời": "thiên đường | dưới thiên đường | thiên đường xanh | bên dưới | tầng dưới | dưới cùng | không gian | vòm trời | thế gian | cõi đời | trần gian | địa cầu | mặt đất | cõi trần | vùng trời | bầu trời | cõi sống | góc trời | gầm trời này | dưới kia", "gân guốc": "vạm vỡ | cơ bắp | rắn chắc | khỏe mạnh | mạnh mẽ | cứng rắn | nổi gân | săn gân | nhiều gân | như gân | cường tráng | dẻo dai | thể hình | cường lực | đầy sức sống | thể lực tốt | khỏe khoắn | có sức mạnh | đàn hồi | có sức bền", "gấp khúc": "uốn khúc | quanh co | ngoằn ngoèo | uốn lượn | nhấp nhô | đường cong ngược | công vênh | đường díc dắc | đường chữ chi | hình chữ chi | theo hình chữ chi | đường vòng | xoắn | tay quay | răng cưa | đi ngang | đường chéo | bất thường | dao động | hầm hào chữ chi", "gấp ngày": "trở về | ở lại | không tìm được | quay lại | trở lại | dừng lại | tạm dừng | ngừng lại | không đi tiếp | không tiến xa | không tiếp tục | không rời đi | không di chuyển | ở lại chỗ cũ | không đi đâu | không thoát | không ra ngoài | không rời khỏi | không đi xa | không di chuyển xa", "gây dựng": "xây dựng | xây | lập nên | dựng nên | thiết kế | tạo | làm nên | cấu tạo | xây cất | khởi tạo | thành lập | gây dựng | phát triển | đặt nền móng | khởi công | tạo dựng | gây dựng cơ sở | dựng | tạo ra | hình thành | xây dựng nền tảng", "gầy guộc": "gầy guộc | khẳng khiu | gầy gò | gầy nhom | gầy giơ xương | hốc hác | xương xẩu | mảnh mai | thiếu cân | suy dinh dưỡng | gầy | cao lêu nghêu | gầy gò | gầy nhom | gầy yếu | gầy còm | gầy rạc | gầy mòn | gầy xơ xác | gầy nhẳng", "gầy nhom": "gầy nhom | gầy giơ xương | gầy guộc | hốc hác | gầy gò | xương xẩu | khẳng khiu | gầy mòn | gầy rạc | gầy còm | gầy nhẳng | gầy yếu | gầy xơ xác | gầy trơ xương | gầy nhếch nhác | gầy nhút nhát | gầy gò gầy gò | gầy gò xơ xác | gầy gò hốc hác | gầy gò khẳng khiu | gầy gò xương xẩu", "ghe chài": "thuyền bè | thuyền biển | tàu đánh cá | ghe | tàu | thuyền | ghe cào | ghe mành | ghe gỗ | ghe máy | ghe chở hàng | ghe du lịch | ghe sông | ghe chở khách | ghe đánh cá | ghe lưới | ghe bầu | ghe bầu bì | ghe chài lưới | ghe chài cá | ghe chài sông", "ghẻ lạnh": "sự ghẻ lạnh | xa lánh | xa cách | thù địch | chia tay | chia rẽ | mất đoàn kết | sự bất hoà | ly giáo | ly hôn | ly thân | rời bỏ | trục xuất | đối xử lạnh nhạt | không quan tâm | bỏ rơi | bỏ mặc | không thân thiết | không gần gũi | tách biệt", "ghé lưng": "ngả lưng | dựa lưng | kề lưng | tựa lưng | nằm nghỉ | nằm tạm | nghỉ ngơi | ngả người | đặt lưng | ngả lưng xuống | ngả ra | ngồi nghỉ | ngồi dựa | ngồi tựa | ngồi xuống | ngồi lại | nghỉ chân | nghỉ một chút | nghỉ tạm | nghỉ ngơi một lát", "ghen tức": "ghen | tức tối | ghen tuông | ghen ghét | ghen tị | ghen ăn | ghen với | tức giận | bực bội | khó chịu | đố kỵ | đố kỵ với | tức tối với | bực tức | khó chịu với | căm phẫn | bực bội với | khó chịu trong lòng | tức tối trong lòng | ghen tức ngấm ngầm", "ghét mặt": "sự thù hận | ghê tởm | khinh thường | chán ghét | không ưa | ghét bỏ | thù oán | khó chịu | bực bội | khinh bỉ | khó ưa | tức tối | căm ghét | đố kỵ | khinh miệt | khinh rẻ | khinh thường | khó chịu | sự căm ghét | sự châm biếm", "ghê răng": "", "ghế bành": "ghế bành | ghế dài | ghế trường kỷ | ghế sô pha | ghế xô-fa | giường ban ngày | sofa | nội thất | ghế | giường | trường kỷ | ghế ngồi | ghế tựa | ghế bành voi | ghế bành thư giãn | ghế bành kiểu cổ | ghế bành hiện đại | ghế bành da | ghế bành vải | ghế bành gỗ | ghế bành nhựa", "ghế chao": "ghế xoay | ghế văn phòng | ghế ngồi | ghế bập bênh | ghế điều chỉnh | ghế làm việc | ghế thư giãn | ghế tựa | ghế lưng cao | ghế ngả | ghế có bánh xe | ghế chân xoay | ghế sofa | ghế gấp | ghế bành | ghế đẩu | ghế ngồi ăn | ghế xếp | ghế bệt | ghế nhựa", "ghế điện": "ghế tử thần | ghế nóng | ghế điện tử | ghế tra tấn | ghế hành quyết | ghế sát nhân | ghế giết người | ghế phạt | ghế tra khảo | ghế tội ác | ghế khổ hình | ghế tra tấn điện | ghế điện tử hóa | ghế cực hình | ghế tội nhân | ghế hình phạt | ghế đau đớn | ghế khổ sở | ghế nguy hiểm | ghế chết chóc", "ghế ngựa": "ghế bành | ghế tựa | kê ghế | ghế sofa | ghế ngồi | ghế xếp | ghế bệt | ghế dài | ghế gỗ | ghế mây | ghế nhựa | ghế bập bênh | ghế đẩu | ghế bành thư giãn | ghế massage | ghế văn phòng | ghế ăn | ghế ngoài trời | ghế kiểu | ghế mini", "ghi chép": "ghi lại | ghi nhớ | ghi nhận | ghi chú | sổ ghi | sổ tay | tài liệu | hồ sơ | bản ghi | bản sao | tài liệu ghi chép | bảng ghi | sổ sách | bảng biểu | bảng ghi chép | nhật ký | biên bản | tóm tắt | đăng ký | nhập", "ghi công": "", "ghi lòng": "tận tâm | an ủi | chăm sóc | quan tâm | yêu thương | trân trọng | nhớ nhung | thấu hiểu | đồng cảm | chia sẻ | ghi nhớ | tâm huyết | tình cảm | gắn bó | thương yêu | đáng quý | trân quý | tâm tình | sát cánh | hỗ trợ", "ghi nhận": "công nhận | thừa nhận | ghi lại | ghi chép | đăng ký | chấp nhận | nhận thức | nhận định | ghi nhớ | đánh dấu | xác nhận | lưu giữ | ghi rõ | thể hiện | trình bày | báo cáo | thông báo | phê duyệt | điều chỉnh | cam kết", "gia biến": "biến đổi | biến thiên | thay đổi | biến số | khác biệt | khả biến | có thể thay đổi | biến | gió thay đổi | hay thay đổi | không ổn định | biến hóa | biến dạng | biến chuyển | biến động | thay thế | thay đổi hình thức | thay đổi trạng thái | biến đổi hình thức | biến đổi trạng thái", "gia cảnh": "hoàn cảnh | hoàn cảnh gia đình | lý lịch | gia sản | tình trạng gia đình | điều kiện sống | hoàn cảnh sống | cảnh ngộ | tình hình gia đình | cảnh trạng | tình trạng | cơ ngơi | nền tảng | cơ sở | tình thế | điều kiện | cảnh đời | cảnh nhà | tình cảnh | cảnh vật", "gia công": "chế tạo | chế biến | sản xuất | lắp ráp | gia công nghệ thuật | gia công kim loại | tạo | sáng tác | hoàn thành | tổng hợp | khắc | chế biến thủ công | gia công sản phẩm | gia công cơ khí | gia công thủ công | gia công mỹ nghệ | gia công hàng hóa | gia công nguyên liệu | gia công công nghiệp | gia công điện tử", "gia dụng": "thiết bị gia dụng | đồ dùng gia đình | đồ gia dụng | dụng cụ gia đình | sản phẩm gia dụng | đồ nội thất | đồ dùng trong nhà | thiết bị trong nhà | đồ dùng sinh hoạt | đồ dùng cá nhân | đồ dùng tiện ích | đồ dùng hàng ngày | đồ dùng thiết yếu | đồ dùng sinh hoạt gia đình | sản phẩm nội thất | đồ dùng cho gia đình | đồ dùng bếp | đồ dùng vệ sinh | đồ dùng trang trí | đồ dùng điện tử", "gia đình": "nhà | hộ gia đình | gia quyến | thân tộc | gia tộc | dòng dõi | họ | cha mẹ | con cái | tổ tiên | gia đình | bộ tộc | họ hàng | người thân | bà con | dòng họ | tổ tông | thế hệ | cộng đồng | mối quan hệ", "gia đồng": "tiểu thư | công tử | quý tử | thiếu gia | công chúa | hoàng tử | con nhà quyền quý | trẻ em | trẻ nhỏ | con cái | con cháu | thế hệ sau | hậu duệ | con nhà giàu | con nhà danh giá | trẻ con | thanh thiếu niên | thế hệ kế tiếp | con cái của gia đình quyền quý | trẻ em trong gia đình quý tộc", "gia giảm": "gia giảm | giảm | tăng | điều chỉnh | thay đổi | biến đổi | sửa đổi | bổ sung | cắt giảm | tinh chỉnh | hạ thấp | nâng cao | thêm bớt | điều tiết | cân nhắc | tinh giản | giảm bớt | tăng cường | điều hòa | cân đối", "gia giáo": "hoà nhã | dịu dàng | ôn hòa | hiền lành | nhẹ nhàng | yên tĩnh | dễ chịu | lịch sự | tử tế | khiêm nhường | thân thiện | điềm đạm | tôn trọng | chu đáo | cẩn thận | nhã nhặn | thấu hiểu | đáng yêu | điềm tĩnh | bình tĩnh", "gia huấn": "nuôi dạy trẻ | nuôi dạy con cái | nuôi dưỡng | nuôi dạy | cha mẹ nuôi | đào tạo gia đình | dạy bảo | giáo dục gia đình | hướng dẫn | chăm sóc | dạy dỗ | truyền đạt | giáo dục | dạy con | dạy trẻ | học hỏi | phát triển | đào tạo | hướng nghiệp | chỉ bảo", "gia nhập": "tham gia | nhập cuộc | trở thành | hợp tác | gia nhập | đầu quân | tham gia vào | kết nạp | tiếp nhận | đăng ký | nhận vào | tham gia hội | gia nhập tổ chức | đi vào | nhập vào | đồng hành | liên kết | góp mặt | tham gia hoạt động | tham gia nhóm", "gia pháp": "luật gia đình | luật dân sự | thủ tục dân sự | luật tư nhân | luật hợp đồng | quy tắc gia đình | nguyên tắc gia đình | phép tắc gia đình | hệ thống gia đình | chế độ gia đình | quy định gia đình | công ước gia đình | nghị định gia đình | luật hôn nhân | luật ly hôn | quy chế gia đình | chính sách gia đình | quy định hôn nhân | quy tắc ứng xử gia đình | pháp luật gia đình", "gia tăng": "tăng trưởng | tăng lên | tăng | tăng thêm | sự tăng | sự tăng thêm | phát triển | leo thang | mở rộng | tăng giá | số lượng tăng thêm | làm tăng | thêm | phóng to | tăng cường | tăng tốc | tăng cao | tăng trưởng mạnh | tăng lên nhanh | tăng lên đáng kể", "gia thần": "chư hầu | vua | chúa tể | chúa | bá chủ | quan | trung thành | thần dân | tôi tớ | người hầu | thần phục | người phục vụ | đầy tớ | người theo | thân tín | đồng minh | cận thần | bề tôi | người dưới | thủ lĩnh | người lãnh đạo", "gia thất": "gia đình | hộ gia đình | gia tộc | dòng họ | họ | gia thất | gia quyến | thân tộc | dòng dõi | tổ tiên | hộ | gia thế | bộ tộc | chủng tộc | nhà | thế hệ | tộc | họ hàng | bà con | người thân | họ mạc", "gia tiên": "tổ tiên | tiền nhân | ông tổ | ông bà | người đi trước | gia tộc | người tiền thân | tiền thân | ông nội | tổ tông | tổ phụ | tổ mẫu | hậu duệ | dòng họ | thế hệ trước | các bậc tiền bối | các bậc cha ông | các thế hệ trước | các cụ | các cụ tổ", "già câng": "già nua | tuổi già | tuổi tác | già cất | già dặn | già đời | già khọm | già cỗi | già yếu | già lão | già cằn | già xế | già cỗi | già móm | già rạc | già lụ khụ | già nhăn | già xập xệ | già lụn | già tàn", "già giận": "", "già họng": "già mồm | già kén | già khằn | kén chọn | khó tính | khó khăn | khó tính toán | khó chiều | khó thuyết phục | khó gần | khó yêu | khó hòa hợp | khó chấp nhận | khó thỏa mãn | khó lòng | khó sống | khó giao tiếp | khó hiểu | khó chịu | khó nuôi", "già khọm": "già yếu | già nua | già cỗi | già lão | già đuối | già khú | già xế | già dặn | già cằn | già móm | già lụ khụ | già lụn | già rạc | già nhăn | già sụt | già mệt | già tàn | già héo | già xơ | già lão hóa", "già làng": "già làng | trưởng làng | lãnh đạo | người đứng đầu | người có uy tín | người cao tuổi | người lớn tuổi | người có kinh nghiệm | người dẫn dắt | người chỉ huy | người quản lý | người điều hành | người đại diện | người cố vấn | người bảo trợ | người hướng dẫn | người thầy | người bạn lớn | người cha tinh thần | người truyền cảm hứng", "giả cách": "giả bộ | giả vờ | giả tạo | giả đò | vờ vịt | làm ra vẻ | làm ra bộ | ra vẻ | vờ | lừa dối | giả dạng | giả mạo | mạo danh | lấy cớ | hành động | giả | không thật | giả sử | giả cầy | chơi đùa", "giả dạng": "cải trang | trá hình | nguỵ trang | che đậy | che giấu | bề ngoài lừa dối | hàng nhái | biến tướng | đánh lạc hướng | sự cải trang | sự trá hình | sự nguỵ trang | sự che đậy | sự che giấu | quần áo cải trang | mạo danh | giả mạo | đóng giả | giả bộ | đạo nhái", "giả danh": "mạo danh | giả mạo | giả bộ | giả vờ | giả dạng | lừa dối | đánh lừa | giả cách | giả tạo | bố vờ | làm bộ | làm ra vẻ | vờ | giả đò | cầu | vô tội vạ | giả danh | giả nhân | giả xưng | giả hình", "giả định": "giả thiết | giả thuyết | sự giả định | điều giả định | sự cho rằng | phỏng đoán | lý thuyết | suy luận | sự nhận vào mình | giả vờ | giả định tình huống | giả định lý thuyết | giả định phỏng đoán | giả định suy luận | giả định giả thuyết | giả định sự thật | giả định khả năng | giả định điều kiện | giả định kết quả | giả định nguyên nhân", "giả hiệu": "giả mạo | hàng giả | hàng nhái | đồ giả | lừa đảo | ngụy tạo | giả | giả định | không có thật | làm giả | đồ cổ giả mạo | vật làm giả | ngụy trang | bịa đặt | gian lận | rởm | giả lả | làm giống như thật | đồ nhái | giả hiệu", "giả hình": "", "giả tảng": "giả vờ | ngụy trang | gian lận | không có thật | sai sự thật | không chính xác | đánh lừa | mạo danh | giả mạo | lừa dối | che giấu | trốn tránh | đánh lừa cảm xúc | giả bộ | đóng kịch | giả dối | làm bộ | không trung thực | điều giả | không thật", "giả thác": "", "giá biểu": "", "giác mạc": "màng sừng | màng mạch | thể mi | khoa mắt | mắt | con ngươi | màng trong suốt | màng giác mạc | tế bào giác mạc | bề mặt giác mạc | độ cong giác mạc | giác mạc nhân tạo | giác mạc tự nhiên | giác mạc mỏng | giác mạc dày | giác mạc hình chóp | giác mạc hình cầu | giác mạc viêm | giác mạc trong suốt | giác mạc bị tổn thương", "giác ngộ": "sự khai sáng | sự nhận biết | sự hiểu biết | sự thông thái | sự sáng tỏ | sự làm sáng tỏ | sự hiển linh | nhận thức | sự mở mắt | điều làm sáng tỏ | sự tiết lộ | sự giác ngộ | sự tỉnh thức | sự thấu hiểu | sự minh bạch | sự thông suốt | sự nhận thức rõ | sự giác tỉnh | sự hiểu thấu | sự thông hiểu", "giác nút": "", "giác thư": "", "giai cấp": "giai cấp công nhân | giai cấp tư sản | tầng lớp xã hội | tầng lớp | đẳng cấp | hạng | cấp | cấp bậc | cấp độ | bậc | phân chia | phân loại | sắp xếp | tách biệt | lớp | nhóm | mẫu | phân khúc | đội ngũ | tổ chức", "giai gái": "", "giải ách": "gỡ rối | giải quyết ách tắc | tháo gỡ | nới lỏng | giải phóng | giải quyết | khắc phục | xóa bỏ | giải tỏa | giải quyết vấn đề | làm rõ | tháo gỡ khó khăn | giải quyết khó khăn | giải quyết tắc nghẽn | giải quyết trở ngại | giải quyết bế tắc | giải quyết tình huống | giải quyết xung đột | giải quyết mâu thuẫn | giải quyết sự cố", "giải cấu": "", "giải cứu": "cứu hộ | cứu sống | cứu thoát | cứu nguy | cứu chữa | cứu trợ | giải tỏa | giải phóng | chuộc lại | cứu chuộc | sự cứu | sự cứu nguy | sự giải thoát | cứu giúp | cứu nạn | giải cứu | cứu rỗi | cứu vớt | cứu khổ | cứu mạng", "giải đáp": "trả lời | giải thích | giải quyết | giải pháp | câu trả lời | biện minh | giải đáp thắc mắc | giải quyết vấn đề | giải thích vấn đề | giải quyết thắc mắc | trả lời câu hỏi | giải quyết khó khăn | giải quyết tình huống | giải quyết sự việc | giải quyết yêu cầu | giải quyết vấn đề học thuật | giải độc | giải độc cho cơ thể | giải độc đợ | giải quyết mâu thuẫn", "giải độc": "khử độc | thải độc | tẩy | loại bỏ | làm sạch | làm vệ sinh | giải phóng | giải tỏa | thải trừ | xóa bỏ | thanh lọc | làm trong | làm mới | khử trùng | tẩy rửa | giải quyết | giải tỏa độc tố | làm nhẹ | giảm độc | thanh trừ", "giải hoà": "hoà giải | hòa hợp | hòa thuận | giải quyết | dàn xếp | hòa bình | hòa giải viên | hòa đồng | hòa nhã | hòa quyện | hòa nhập | hòa hợp hóa | hòa giải hóa | hòa giải tranh chấp | hòa giải mâu thuẫn | hòa giải xung đột | hòa giải gia đình | hòa giải xã hội | hòa giải quốc tế | hòa giải nội bộ", "giải lao": "giờ nghỉ | giờ ra chơi | sự nghỉ | ngưng | dừng lại | sự gián đoạn | thời gian nghỉ | thời gian giải lao | nghỉ ngơi | nghỉ giải lao | thời gian tạm dừng | tạm dừng | nghỉ giữa giờ | giải tỏa | thư giãn | giải phóng | tạm nghỉ | nghỉ ngơi tạm thời | thay đổi | sự kéo", "giải ngũ": "xuất ngũ | sự giải ngũ | sự phục viên | giải tán | giải phóng | bình định | trở về | nghỉ hưu | thôi việc | ra quân | giải thể | hạ sĩ quan | trở về địa phương | chấm dứt phục vụ | nghỉ phép | giải quyết | thuyên chuyển | chuyển giao | tái hòa nhập | trở lại cuộc sống thường nhật | nghỉ ngơi", "giải oan": "giải tội | tuyên bố vô tội | tha bổng | miễn tội | gỡ tội | ân xá | xóa tội | xóa oan | minh oan | giải thích | được tha | trả tự do | khôi phục danh dự | xác nhận vô tội | giải quyết oan ức | làm sáng tỏ | được minh oan | trả lại danh dự | kháng cáo | bác bỏ cáo buộc", "giải sầu": "xoa dịu | giảm nhẹ | nhẹ nhõm | thoải mái | hạnh phúc | hài lòng | cải thiện | hỗ trợ | giúp đỡ | trợ giúp | sự bớt đi | sự giảm nhẹ | sự cứu viện | cứu trợ | hồi phục | an ủi | vỗ về | thư giãn | giải tỏa | khôi phục", "giải tán": "tan rã | sự tan rã | sự giải thể | giải thể | sự phân huỷ | sự chia rẽ | sự tan biến | tiêu tan | hủy bỏ | bãi bỏ | sự huỷ bỏ | sự tan | sự rã ra | ngừng hoạt động | sự chia tay | sự hoà tan | sự biến mất | phân vùng | giải quyết | chia tay", "giải thể": "giải thể | sự giải thể | sự giải tán | hủy bỏ | bãi bỏ | tan rã | sự tan rã | sự tan biến | tiêu tan | ngừng hoạt động | sự phân huỷ | sự chia rẽ | sự chia tay | sự biến mất | sự tan | sự tan ra | sự huỷ bỏ | sự hòa tan | sự rã ra | sự giải quyết", "giải tỏa": "giải vây | giải cứu | giải tỏa | khải thông | giảm nhẹ | thuyên giảm | giảm bớt | làm nhẹ bớt | làm giảm | cứu giúp | cứu | chữa khỏi | cứu trợ | giải quyết | giải phóng | giải oan | giải tỏa áp lực | giải tỏa căng thẳng | giải tỏa nỗi lo | giải tỏa tâm lý | giải tỏa mâu thuẫn", "giải trí": "vui chơi | sự vui chơi | cuộc giải trí | tiêu tan | thích thú | sự giải trí | ngành giải trí | trò vui | vui đùa | phân tâm | sự tiêu khiển | buổi chiêu đãi | biểu diễn | trình diễn | nghệ sĩ giải trí | cuộc trò chuyện | chương trình | giải trí | nghệ sĩ | hội hè", "giải trừ": "bãi bỏ | huỷ bỏ | giải tán | chấm dứt | tan ra | tan biến | làm biến đi | làm tan ra | xua tan | phân huỷ | giải thể | rã ra | hoà tan | tan rã | mờ | biến mất | thải đi | khuếch tán | làm mềm | kết xuất", "giải vây": "giải cứu | cứu | cứu giúp | cứu trợ | giải thoát | giải cứu khẩn cấp | giải tỏa | giải quyết | giải phóng | giải cứu nhân đạo | giúp đỡ | đỡ | tiếp quản | hỗ trợ | cứu nạn | cứu hộ | cứu vớt | giải quyết khó khăn | giải quyết vấn đề | giải cứu tình thế", "giãi bày": "giải thích | trình bày | bày tỏ | thổ lộ | tâm sự | chia sẻ | nói ra | diễn đạt | phơi bày | bộc lộ | tuyên bố | khai báo | giải bày | truyền đạt | thuyết minh | giải trình | phát biểu | đề cập | nêu rõ | tường thuật", "giãi giề": "tiễn | hôn tạm biệt | tạm biệt | khởi hành | vẫy tay chào | thoát | rời đi | ra về | chia tay | tạm biệt nhau | đi xa | đi khỏi | không gặp lại | đi ra | đi tiếp | đi away | đi lướt qua | đi vội | đi nhanh | đi một mình", "giam cầm": "giam giữ | sự giam giữ | sự giam cầm | bắt giữ | sự cầm tù | sự cầm giữ | tù nhân | giam lỏng | cầm tù | giam hãm | giam nhốt | giam cầm trái phép | giam giữ trái phép | bắt giam | cầm giữ | giam giữ người | giam giữ tài sản | giam giữ tạm thời | giam giữ lâu dài | giam giữ chính trị", "giam cứu": "giam giữ | sự giam giữ | bắt giữ | cầm tù | sự cầm tù | sự cầm giữ | giam lỏng | giam hãm | giam cầm | trì hoãn | tạm giam | tạm giữ | cầm giữ | bắt giam | giam giữ tạm | giam giữ hành chính | giam giữ hình sự | giam giữ trái phép | giam giữ khẩn cấp | giam giữ theo lệnh", "giam giữ": "cầm tù | giam | nhốt | cầm giữ | giam cầm | giam hãm | giam lỏng | bắt giữ | kiểm soát | trói buộc | cách ly | tạm giữ | bó buộc | kìm hãm | đóng kín | ngăn chặn | khống chế | bắt ép | giam giữ tạm thời | giam giữ lâu dài", "giam hãm": "giam giữ | giam cầm | bị giam giữ | ràng buộc | đàn áp | hạn chế | kiểm soát | cưỡng chế | tạm giữ | giới hạn | sự giam cầm | sự hạn chế | sự ở cữ | bỏ tù | kìm hãm | trói buộc | cản trở | ngăn chặn | khống chế | bó buộc | kìm chế", "giảm bớt": "", "giảm nhẹ": "thuyên giảm | giảm bớt | làm dịu đi | sự làm dịu | sự làm nhẹ | giảm nhẹ | điều độ | hạ thấp | làm giảm | giảm thiểu | giảm sút | giảm nhẹ đi | làm cho nhẹ nhàng | làm cho dễ chịu | giảm áp lực | giảm căng thẳng | giảm đau | hạ bớt | làm cho bớt nặng nề | làm cho thoải mái", "giảm sút": "giảm | suy yếu | giảm bớt | giảm dần | mờ dần | suy giảm | hạ thấp | kém đi | suy thoái | giảm thiểu | suy yếu hóa | giảm nhẹ | giảm sút dần | giảm giá | hạ sút | kém sút | thụt lùi | giảm trừ | giảm đi | suy yếu dần", "giảm thọ": "giảm tuổi thọ | rút ngắn | suy giảm | cắt ngắn | giảm sút | giảm bớt | giảm thiểu | suy yếu | lão hóa | mất sức | giảm năng lực | giảm hiệu suất | giảm sức khỏe | giảm khả năng | giảm chất lượng | cắt giảm | thu hẹp | suy thoái | giảm giá trị | giảm sinh lực", "giảm tốc": "giảm tốc độ | hạ tốc | chậm lại | giảm bớt | giảm nhanh | giảm thiểu | hạ thấp | giảm sút | giảm tốc độ di chuyển | giảm vận tốc | giảm nhịp | giảm cường độ | giảm áp lực | giảm sức mạnh | giảm năng lượng | giảm hiệu suất | giảm mức độ | giảm tần suất | giảm kích thích | giảm độ mạnh", "giảm tội": "giảm nhẹ | giảm tội phạm | chuộc lỗi | giảm án | giảm nhẹ hình phạt | giảm thiểu | kiềm chế | ngăn chặn | tha thứ | xóa tội | miễn tội | đền bù | hạ thấp | giảm bớt | giảm nhẹ trách nhiệm | giảm nhẹ hậu quả | giảm thiệt hại | giảm nhẹ gánh nặng | giảm áp lực | giảm thiểu rủi ro", "giám đốc": "người quản lý | sếp | giám sát | quản lý | trưởng phòng | quản đốc | chủ | điều hành | người tổ chức | người trông nom | chủ nhiệm | quan chức | chỉ huy | ông bầu | nhà sản xuất | quản trị viên | người điều hành | người lãnh đạo | người đứng đầu | người giám sát", "giám mục": "tổng giám mục | hồng y | giáo hoàng | quản trị viên | giáo sĩ | đức ông | giám mục | linh mục | cha sở | cha cả | giáo mục | giáo phó | giáo trưởng | giáo viên | giáo dân | linh mục chính xứ | linh mục phụ tá | giáo hội | đức cha | đức thánh cha | đức giám mục", "giám sát": "kiểm tra | theo dõi | kiểm duyệt | thanh tra | quan trắc | giám thị | giám sát viên | giám định | kiểm soát | đánh giá | trông nom | coi sóc | quản lý | điều tra | phân tích | giám sát an ninh | giám sát chất lượng | giám sát hoạt động | giám sát tài chính | giám sát môi trường", "giám thị": "người giám sát | giám sát viên | người phụ trách | viên giám sát | kiểm tra viên | người quản lý | quản lý | người điều hành | người chăm sóc | quản đốc | giám đốc | sếp | người quản đốc | quản trị viên | người giám thị | người điều phối | người theo dõi | người kiểm soát | người quản lý dự án | người điều hành dự án", "gian dâm": "tà dâm | ngoại tình | thông dâm | giao cấu | quan hệ tình dục | làm tình | quan hệ | thân mật | loạn luân | mối quan hệ bất chính | mối quan hệ ngoài luồng | tình một đêm | tình dục không chính thức | mối quan hệ không chính thức | hôn nhân giả tạo | quấn lấy nhau | tình dục bừa bãi | tình dục không an toàn | mối quan hệ lén lút | tình cảm vụng trộm", "gian dối": "gian dối | lừa dối | sự lừa dối | lời nói dối | nói dối | sự dối trá | nói sai | sai sự thật | không trung thực | dối | sự nói láo | nói láo | sự lừa gạt | sự nói dối | giả mạo | xuyên tạc | bịa đặt | lừa gạt | đánh lừa | lừa phỉnh | mạo danh", "gian khổ": "gian nan | vất vả | khổ | đau khổ | khó khăn | sự gian khổ | nghịch cảnh | bất hạnh | mệt mỏi | đau buồn | khó chịu | cực nhọc | khổ cực | gian truân | trắc trở | thử thách | đau đớn | khó nhọc | vất vả | gian lao", "gian lao": "nỗ lực | cố gắng | kiên trì | chăm chỉ | cống hiến | vất vả | khổ cực | gắng sức | đau khổ | chịu đựng | bền bỉ | tận tâm | hy sinh | mệt mỏi | căng thẳng | gian khổ | trăn trở | đam mê | nhiệt huyết | thử thách", "gian lận": "gian lận | lừa đảo | kẻ lừa đảo | đánh bạc bịp | kẻ gian lận | gạt | lừa | lường | phỉnh gạt | đánh lừa | kẻ lừa dối | kẻ mạo danh | kẻ đạo đức giả | lang băm | trò lừa đảo | trò gian lận | bịt mắt | ngón gian | kẻ lừa đảo | bịp", "gian lậu": "gian lận | lừa đảo | lừa gạt | lừa dối | gian trá | gian lậu | tội gian lận | tội lừa lọc | âm mưu lừa gạt | mưu gian | sự gian lận | sự lừa đảo | sự lừa gạt | sự lừa lọc | kẻ lừa đảo | kẻ mạo danh | kẻ giả danh | giả mạo | xuyên tạc | trò lừa bịp", "gian nan": "gian khổ | khó khăn | vất vả | gay go | miệt mài | gắng gỏi | mệt mỏi | gánh nặng | hết sức mình | nghiêm khắc | trắc trở | khổ cực | thử thách | cam go | đau khổ | khó nhọc | bấp bênh | khó khăn chồng chất | đầy gian truân | vượt khó", "gian xảo": "gian manh | xảo quyệt | tráo trở | quỷ quyệt | lừa bịp | gian giảo | ranh mãnh | lắm mưu mẹo | thủ đoạn | không đáng tin cậy | lén lút | quanh co | tài xoay xở | trơn tuột | thông đồng | lảng tránh | khôn lỏi | mưu mẹo | khôn ngoan | mánh khóe", "giàn hoả": "giàn thiêu | giàn đốt | giàn hỏa | giàn lửa | giàn phơi | giàn bẫy | giàn hành hình | giàn tra tấn | giàn xử án | giàn tội ác | giàn hình phạt | giàn thiêu sống | giàn thiêu người | giàn lửa thiêu | giàn lửa tội ác | giàn lửa hành hình | giàn lửa tra tấn | giàn lửa xử án | giàn lửa phơi bày | giàn lửa tội lỗi", "giản đơn": "đơn giản | giản dị | bình dị | đơn sơ | mộc mạc | dễ hiểu | dễ | không rắc rối | không phức tạp | đạm bạc | sạch sẽ | thuần | nhẹ | trong suốt | chất phác | khiêm tốn | đơn | dễ dàng | vô tư | thẳng thắn | trần trụi", "giản lậu": "đơn giản | giản dị | giản đơn | không phức tạp | đơn | đơn sơ | dễ hiểu | dễ dàng | không rắc rối | mượt mà | không có vấn đề | đơn giản hóa | tinh gọn | sạch sẽ | trong sáng | rõ ràng | nhẹ nhàng | thông thoáng | không cầu kỳ | bình dị", "giản ước": "điều ước đơn giản | ước muốn | nhu cầu | muốn | mong muốn | khao khát | hy vọng | ý muốn | nguyện vọng | mục tiêu | dự định | sự đơn giản | sự giản lược | sự lược bỏ | sự tối giản | sự giản dị | sự dễ dàng | sự nhẹ nhàng | sự đơn giản hóa | sự giản ước", "giản yếu": "đơn giản | giản đơn | giản dị | giản yếu | dễ hiểu | không phức tạp | không rắc rối | đơn sơ | bình dị | mộc mạc | thuần | đơn | giản | đơn giản hóa | cơ bản | tối giản | sơ lược | ngắn gọn | chất phác | thô sơ", "gián thu": "thuế gián thu | thuế tiêu thụ | thuế giá trị gia tăng | thuế xuất khẩu | thuế nhập khẩu | thuế tiêu dùng | thuế doanh thu | thuế tài sản | thuế môi trường | thuế đặc biệt | thuế thu nhập doanh nghiệp | thuế thu nhập cá nhân | thuế tài chính | thuế thương mại | thuế dịch vụ | thuế bất động sản | thuế chuyển nhượng | thuế lợi tức | thuế bảo vệ môi trường | thuế tiêu thụ đặc biệt", "giang hà": "sông | dòng | hà | thủy | kênh | suối | ngòi | lạch | bến | vịnh | hồ | biển | đầm | cửa | mương | rạch | sông ngòi | sông nước | sông lớn | sông nhỏ", "giang hồ": "kẻ cướp | tội phạm | kẻ gian | côn đồ | kẻ lưu manh | găngxtơ | kẻ liều lĩnh | kẻ côn đồ | lưu manh | kẻ xấu | kẻ bất hảo | kẻ bầm dập | kẻ lang thang | kẻ trộm | kẻ lừa đảo | kẻ bạo lực | kẻ gây rối | kẻ xảo quyệt | kẻ bần cùng | kẻ băng nhóm", "giảng sư": "giảng viên | giáo sư | giáo viên | nhà giáo dục | người giảng dạy | người thuyết trình | diễn giả | người hướng dẫn | người dạy kèm | bậc thầy | người diễn thuyết | giáo viên dạy học | giảng viên cao cấp | giảng viên đại học | giảng viên thỉnh giảng | giảng viên chính | giảng viên phụ | người đào tạo | người hướng dẫn học tập | người truyền đạt kiến thức", "giáng hạ": "giáng sinh | lễ giáng sinh | lễ Thiên Chúa giáng sinh | Noel | Nô-en | Nô en | lễ Nô en | ngày 25 tháng 12 | giáng trần | giáng thế | xuống trần | xuống thế | hạ sinh | đầu thai | đầu sinh | tái sinh | hạ phàm | hạ giới | giáng lâm | giáng hạ | giáng trần", "giao ban": "", "giao cảm": "đồng cảm | thông cảm | cảm tình | đồng tình | có cảm tình | hệ giao cảm | tương thích | thân thiện | có thiện cảm | chu đáo | thân ái | biểu lộ tình cảm | từ thiện | hợp ý | cảm thông | gắn bó | cảm xúc chung | tâm đầu ý hợp | cảm nhận tương đồng | giao thoa cảm xúc", "giao cấu": "giao cấu | giao hợp | giao phối | đụ | ngủ với | làm điều đó | cặp | cặp đôi | sống chung | bạn đời | sống thử | nằm | quan hệ | quan hệ tình dục | thân mật | hành sự | chuyện ấy | hành động | tình một đêm | tình dục", "giao đấu": "thi đấu | tranh tài | đấu tranh | đấu trường | cạnh tranh | giao hữu | đối kháng | đấu võ | đấu thể thao | tranh chấp | đối đầu | giao lưu | thi đấu thể thao | cuộc thi | trận đấu | cuộc chiến | đấu trường thể thao | tranh luận | đấu giá | đấu trường quốc tế", "giao hảo": "hòa hợp | hòa thuận | tương thích | cùng tồn tại | hữu nghị | thân thiện | đoàn kết | gắn bó | hợp tác | thông cảm | tương trợ | đồng lòng | kết nối | giao lưu | thân thiết | cảm thông | tương đồng | hòa đồng | hợp nhất | đồng minh", "giao hẹn": "đặt lịch hẹn | thiết lập | đặt trước | lịch trình | hẹn hò | thỏa thuận | cam kết | hẹn gặp | hẹn ước | đồng ý | thỏa thuận trước | hẹn trước | sắp xếp | giao ước | hẹn thời gian | hẹn lịch | hẹn giờ | hẹn gặp mặt | hẹn nhau | hẹn ước trước", "giao hội": "hội họp | cuộc hội kiến | cuộc hội họp | tụ họp | hội đồng | phiên họp | gặp gỡ | gặp mặt | cuộc gặp gỡ | điểm hẹn | hội nghị | hội | hợp lưu | đoàn tụ | hội thảo | hội tụ | hội ngộ | hội chợ | hội đồng quản trị | hội đồng nhân dân", "giao hữu": "trận giao hữu | trận đấu giao hữu | trận đấu triển lãm | trò chơi triển lãm | cuộc triển lãm | trận đấu bóng đá | trận đấu thân thiện | trận đấu không chính thức | trận đấu thử nghiệm | trận đấu tập | trận đấu giao lưu | trận đấu vui | trận đấu biểu diễn | trận đấu giao hữu quốc tế | trận đấu thể thao | trận đấu không có tính cạnh tranh | trận đấu giao hữu thể thao | trận đấu không quyết định | trận đấu không có giải thưởng | trận đấu không có áp lực", "giao kèo": "hợp đồng | thỏa thuận | cam kết | giao ước | hợp đồng cho thuê | cho thuê | cho thuê lại | thuê lại | nhận | điều khoản | quy định | thỏa thuận hợp tác | hợp tác | điều kiện | khoản mục | tài liệu | giấy tờ | bản ghi nhớ | thỏa thuận miệng | hợp đồng lao động", "giao kết": "thỏa thuận | đồng ý | thỏa hiệp | thỏa thuận hợp tác | thỏa thuận chung | thỏa thuận chính thức | thỏa thuận bằng miệng | thỏa thuận văn bản | thỏa thuận hợp đồng | thông qua | xác định | quyết định | đạt được | thiết lập | thành lập | ký kết | hợp tác | cam kết | đồng thuận | hòa giải", "giao lưu": "trao đổi | giao dịch | đổi chác | sự trao đổi | sự đổi chác | giao nhận | hoán đổi | hối đoái | sự hối đoái | chuyển nhượng | đổi | sự thay đổi | sự chuyển hoán | giao nhau | đối lưu | giao hoán | quy đổi | chuyển đổi | sự đổi | sự giao lưu", "giao nộp": "nộp | giao | đưa | trình | bàn giao | chuyển | phân phối | cung cấp | đề xuất | thực hiện | thực thi | chuyển giao | đưa vào | điều chuyển | chuyển nhượng | gửi | đặt | nộp hồ sơ | nộp thuế | nộp tiền", "giáo chủ": "hồng y | giáo sĩ | giám mục | linh mục | đức cha | đức giáo hoàng | giáo trưởng | giáo phái | giáo hội | tín đồ | tín ngưỡng | thần học | giáo lý | giáo điều | giáo thuyết | giáo viên | giáo dục | giáo sư | giáo lý viên | giáo chủ tịch", "giáo dân": "Ki-tô hữu | Cơ Đốc nhân | người theo đạo Cơ Đốc | người theo Đấng Ki-tô | Tín đồ Đấng Christ | người theo Đấng Christ | người theo đạo Thiên Chúa | tín đồ Thiên Chúa | người theo đạo Công giáo | tín đồ Công giáo | người theo giáo hội | người theo giáo phái | người theo đạo Chúa | tín đồ Chúa | người theo đạo Cơ Đốc giáo | tín đồ Cơ Đốc giáo | người theo giáo lý Cơ Đốc | người theo giáo lý Thiên Chúa | tín đồ giáo hội | người theo giáo hội Thiên Chúa", "giáo dục": "sự giáo dục | đào tạo | dạy dỗ | giảng dạy | sư phạm | hướng dẫn | học tập | sự rèn luyện | giáo dưỡng | văn hóa | học vấn | học nghề | nền giáo dục | hoạt động giáo dục | đào tạo nghề | giáo lý | giáo trình | giáo dục nhân cách | giáo dục đạo đức | giáo dục toàn diện | giáo dục chuyên nghiệp", "giáo đầu": "giáo đầu | mở đầu | khai mạc | giới thiệu | đầu nhọn | mũi nhọn | đỉnh | cọc | lời chào | lời mở | lời dẫn | khởi đầu | bắt đầu | điểm khởi đầu | điểm nhấn | điểm mở | điểm dẫn | lời giới thiệu | lời chúc tụng | lời ca mở đầu", "giáo giở": "giáo viên | giảng viên | nhà giáo | cán bộ giảng dạy | người thầy | người hướng dẫn | gia sư | nhà giáo dục | nhà sư phạm | thầy | cô | giáo sư | giáo sư hướng dẫn | giáo viên dạy thêm | giáo viên chủ nhiệm | giáo viên tiểu học | giáo viên trung học | giáo viên đại học | giáo viên ngoại ngữ | giáo viên mầm non", "giáo hoá": "dạy dỗ | giáo dục | hướng dẫn | đào tạo | truyền đạt | khai sáng | bồi dưỡng | phát triển | giáo lý | giáo huấn | học hỏi | dạy bảo | nâng cao | mở mang | thông thái | giáo dưỡng | định hướng | chỉ bảo | học thức | văn hoá", "giáo học": "sư phạm | giáo viên | giảng dạy | giáo dục | phương pháp giáo dục | hướng dẫn | khoa sư phạm | giáo huấn | giáo lý | tu luyện | huấn luyện | bài học | ngành sư phạm | giáo dục học | hoạt động giáo dục | học nghề | giáo dục tiểu học | giáo dục phổ thông | giáo dục mầm non | giáo dục chuyên nghiệp", "giáo hội": "hội thánh | giáo đường | vương cung thánh đường | giáo xứ | thánh địa | giáo phái | giáo hội Công giáo | giáo hội Phật giáo | giáo hội Tin Lành | giáo hội Chính thống | giáo hội Cải cách | giáo hội Tin Lành Việt Nam | giáo hội Công giáo Việt Nam | giáo hội địa phương | giáo sĩ | tín đồ | thánh đường | nhà thờ | đạo giáo | tôn giáo", "giáo hữu": "tín đồ | người theo đạo | đạo hữu | tín hữu | người cùng đạo | đồng đạo | người đồng tín | người cùng niềm tin | người theo tôn giáo | tín ngưỡng | đạo sĩ | người thờ phụng | người sùng bái | người hành đạo | người tu hành | người tín ngưỡng | người theo giáo phái | người theo giáo lý | người theo tín ngưỡng | người theo giáo thuyết", "giáo mác": "giáo | mác | cái giáo | cái mác | thương | mâu | vũ khí | lưỡi lê | đinh ba | cái thương | xiên | đâm | giáo lên | lao | trục | mũi nhọn | cái xiên | cái gậy | cái chĩa | cái nhọn | cái dao", "giáo tài": "giáo viên | giảng viên | huấn luyện viên | người hướng dẫn | gia sư | giáo sư | hiệu trưởng | cố vấn | nhà giáo dục | nhà sư phạm | người giám sát | người dạy | giáo sư hướng dẫn | giáo viên chủ nhiệm | giáo viên dạy thêm | giáo viên thực hành | giáo viên chuyên môn | giáo viên tiểu học | giáo viên trung học | giáo viên đại học", "giáo thụ": "giáo viên | người hướng dẫn | gia sư | giáo sư | giảng viên | huấn luyện viên | nhà giáo dục | nhà sư phạm | cố vấn | người giám sát | hiệu trưởng | người dạy học | người đào tạo | người chỉ dẫn | người hướng nghiệp | người phụ trách | người cố vấn học tập | người truyền đạt | người giáo dục | người hướng dẫn học tập", "giáp hạt": "thời kỳ giáp hạt | thời gian giáp hạt | thời điểm giáp hạt | khoảng thời gian giáp hạt | tháng ba ngày tám | thời gian thiếu thốn | thời kỳ thiếu thốn | thời gian cạn lương thực | thời kỳ cạn lương thực | thời gian chờ thu hoạch | khoảng thời gian chờ thu hoạch | thời gian giữa hai vụ | thời kỳ giữa hai vụ | thời gian chuyển giao vụ | khoảng thời gian chuyển giao vụ | thời gian khan hiếm | thời kỳ khan hiếm | thời gian thiếu ăn | thời kỳ thiếu ăn | thời gian chờ đợi vụ mới", "giáp mặt": "mặt đối mặt | đối diện | một đối một | gặp gỡ | gặp mặt | tiếp xúc | gặp nhau | đối đầu | đối chọi | đối diện nhau | gặp gỡ trực tiếp | gặp nhau trực tiếp | chạm mặt | gặp gỡ trực diện | đối mặt | đối diện trực tiếp | gặp nhau mặt đối mặt | gặp nhau gần | gặp nhau ngay | gặp nhau sát cạnh", "giáp xác": "loài giáp xác | động vật có vỏ | giống tôm | tôm | cua | ghẹ | tép | tôm hùm | tôm càng | tôm sú | cá mập | cá tầm | cá ngừ | cá hồi | cá trích | cá thu | cá bơn | cá đuối | cá lóc | cá chép", "giày bốt": "ủng | giày dép | giày cao cổ | giày thể thao | giày đi mưa | giày bảo hộ | giày quân đội | giày leo núi | giày lội nước | giày mùa đông | giày chống nước | giày du lịch | giày bốt cổ cao | giày bốt da | giày bốt nhựa | giày bốt vải | giày bốt thể thao | giày bốt thời trang | giày bốt nam | giày bốt nữ", "giày dép": "giày | dép | giày thể thao | dép xỏ ngón | dép lê | giày cao gót | giày bệt | giày sandal | giày boot | giày lười | dép quai hậu | giày da | giày sneaker | dép nhựa | giày thể thao nữ | giày thể thao nam | dép đi trong nhà | giày đế bằng | giày oxford | giày búp bê", "giày ống": "ủng | giày dép | giày cao cổ | giày bảo hộ | giày thể thao | giày đi mưa | giày lội nước | giày quân đội | giày đi bộ | giày du lịch | giày mùa đông | giày chống nước | giày ống cao | giày ống thấp | giày ống nhựa | giày ống vải | giày ống da | giày ống bít mũi | giày ống mềm | giày ống cứng", "giày xéo": "giẫm đạp | đạp | đè lên | bước lên | dậm chân | làm phẳng | chạy qua | làm bị thương | vi phạm | lấn át | lấn sân | đè bẹp | giày vò | xâm phạm | đè nén | đè bẹp | đè nén | chà đạp | xô đẩy | đè ép | đè bẹp", "giãy nẩy": "giãy | nẩy | quẫy | vùng vẫy | lắc lư | đung đưa | nhảy múa | vặn vẹo | lăn lộn | đập đùng | chao đảo | lắc | vung | vẫy | điên cuồng | hối hả | hăng hái | mải mê | hối hả | xô đẩy", "giặc giã": "chiến tranh | cuộc chiến | xâm lược | thời chiến | trận chiến | đấu tranh | thù địch | chiến đấu | tranh chấp | tình trạng chiến tranh | giặc | bạo loạn | nổi dậy | kháng chiến | đối kháng | xung đột | bất ổn | bất hòa | gây rối | xáo trộn", "giăm bào": "", "giăm kèn": "", "giằn vặt": "bắt bớ | làm phiền | quấy rối | khó chịu | đau khổ | khổ sở | dằn vặt | bức bách | khổ tâm | lo lắng | đầy dằn vặt | căng thẳng | khổ cực | bồn chồn | khắc khoải | đau đớn | mệt mỏi | bất an | sầu não | u uất", "giằng co": "giằng co | đấu tranh | kéo | lôi cuốn | hấp dẫn | giằng đi | giằng lại | tranh giành | đối kháng | cạnh tranh | xung đột | kháng cự | bất phân thắng bại | đối đầu | giằng xé | tranh chấp | bất đồng | khó khăn | mâu thuẫn | căng thẳng", "giằng xé": "bị xé toạc | bị chia cắt | bị cắt đứt | bị phân cắt | bị nứt | bị xáo trộn | xé | rách | chỗ rách | bị xé | bị xé nát | bị xé vụn | bị xé rời | bị xé tan | bị xé nhỏ | bị xé lẻ | bị xé rách | bị xé tơi | bị xé bạt | bị xé bươm", "giặt giạ": "", "giặt giũ": "giặt | giặt là | rửa | cọ rửa | quần áo giặt | giặt sạch | giặt tay | giặt máy | giặt khô | giặt ủi | giặt đồ | giặt tẩy | giặt giũ quần áo | giặt giũ đồ | giặt giũ sạch sẽ | giặt giũ nhanh | giặt giũ thường xuyên | giặt giũ định kỳ | giặt giũ chuyên nghiệp | giặt giũ tại nhà", "giấc hoa": "hoa ngủ | giấc mơ | giấc ngủ | giấc mộng | giấc mơ hoa | giấc mơ đẹp | giấc mộng đẹp | giấc mộng hoa | giấc mơ say | giấc mơ ngọt | giấc mơ êm | giấc mơ huyền ảo | giấc mơ lãng mạn | giấc mơ thơ mộng | giấc mơ diệu kỳ | giấc mơ trong trẻo | giấc mơ thanh bình | giấc mơ tươi đẹp | giấc mơ hạnh phúc | giấc mơ lấp lánh", "giấc hoè": "ngủ | ngủ gật | chợp mắt | đi ngủ | người ngủ | đang ngủ | ngủ gục | ngủ gà | ngủ say | ngủ thiếp | ngủ mơ | ngủ lịm | ngủ ngật | ngủ quên | ngủ vùi | ngủ sâu | ngủ trưa | ngủ đêm | ngủ bù | ngủ dậy", "giấc ngủ": "ngủ | giấc ngủ | đi ngủ | đang ngủ | chợp mắt | ngủ gật | ngủ gà | ngủ gục | ngủ đông | mơ | ngủ say | ngủ ngon | ngủ trưa | ngủ bù | ngủ muộn | ngủ dậy | ngủ lơ mơ | ngủ thiếp | ngủ vùi | ngủ ngáy | ngủ chập", "giẫm đạp": "giẫm chân | dậm chân | đạp | giẫm | bước | bước chân | giẫm lên | đè lên | đè nén | đè bẹp | đè dập | đạp lên | đạp chân | đạp mạnh | đạp xuống | giẫm đạp | giẫm lên cái gì đó | đi qua | đi lại | đi trên", "giấm mật": "mật ong | nước chấm | giấm | nước mắm | dấm | nước giấm | mật | nước đường | nước trái cây | nước ngọt | nước sốt | nước gia vị | nước ép | nước dưa | nước chua | nước ngâm | nước trái cây lên men | nước chua ngọt | nước chấm chua ngọt | nước chấm gia vị", "giậm dọa": "đe dọa | đe doạ | sự đe dọa | hăm | dọa | uy hiếp | khủng bố | đe nẹt | dọa nạt | hăm dọa | dọa dẫm | đe dọa tinh thần | đe dọa thể xác | bắt nạt | uy lực | khủng bố tinh thần | đe dọa trực tiếp | đe dọa gián tiếp | dọa dẫm tinh thần | dọa dẫm thể xác | hăm he", "giận dỗi": "giận dỗi | giận | tức giận | bực tức | giận dữ | nóng nảy | phẫn nộ | cáu kỉnh | khó chịu | nóng dưới cổ áo | bực bội | khó ở | hậm hực | cay cú | tức tối | bực bội | đau lòng | uất ức | tức giận | khó chịu", "giập mật": "mật ong nghiền | mật ong | mật | mật hoa | mật đường | mật rỉ | mật cây | mật ngọt | mật chảy | mật lỏng | mật đặc | mật tự nhiên | mật tinh | mật thô | mật tinh khiết | mật ong nguyên chất | mật ong rừng | mật ong nuôi | mật ong hoa | mật ong chưng", "giật gân": "kích thích | hấp dẫn | gây cấn | khuấy động | bắn tung tóe | hiệu ứng | gây sốc | mạo hiểm | kịch tính | đáng chú ý | nổi bật | đột phá | thú vị | gây chú ý | tạo sự chú ý | điệu nhảy | mê hoặc | lôi cuốn | hào hứng | kích thích thị giác", "giật lùi": "lùi lại | chùn bước | chùn | chần chừ | run rẩy | dao động | lùi | thụt lùi | giảm tốc | trì trệ | khựng lại | dừng lại | rút lui | lẩn tránh | ngập ngừng | do dự | bối rối | lạc lối | mất phương hướng | khó khăn", "giật lửa": "giật nóng | vay gấp | giật mình | đánh lửa | tia lửa | cấp bách | khẩn cấp | vay mượn | gấp rút | đột xuất | thúc giục | kích thích | hối hả | vội vàng | khẩn trương | điều chỉnh | thay đổi đột ngột | tác động mạnh | bất ngờ | cảm xúc mạnh", "giật xổi": "cướp | bắt cóc | giật lấy | chộp | chộp lấy | nắm lấy | đoạt | bắt | giật | búng tay | lấy | túm | tóm | hốt | vồ | xô | kéo | lôi | xách | thó", "giâu gia": "gia tộc | họ | nhà | thân tộc | gia đình | hộ gia đình | tổ tiên | bộ tộc | huyết thống | dòng họ | tộc | chi | nhánh | tộc trưởng | tộc phái | họ hàng | bà con | người thân | thế hệ | tổ tông | hệ thống gia đình", "giấu tên": "", "giây lát": "chẳng mấy chốc | không lâu nữa | trong một thời gian ngắn nữa | nhanh chóng | chốc lát | một lát | một chút | một giây | một khoảnh | một thoáng | một chốc | một nháy | ngay lập tức | sớm | vừa mới | chỉ trong chốc lát | trong chốc lát | trong nháy mắt | trong giây | nháy mắt", "giấy ảnh": "giấy chụp ảnh | bromua bạc | giấy sắc ký | quang hóa | vật liệu chụp ảnh | nhũ tương | in quang bản | bản in carbon | giấy in ảnh | giấy ảnh màu | giấy ảnh đen trắng | giấy ảnh nhũ | giấy ảnh mờ | giấy ảnh bóng | giấy ảnh cao cấp | giấy ảnh thường | giấy ảnh chuyên dụng | giấy ảnh kỹ thuật số | giấy ảnh phản quang | giấy ảnh siêu mịn", "giấy bạc": "tiền giấy | tiền mặt | giấy tiền | giấy tờ | giấy chứng nhận | giấy phép | giấy biên nhận | giấy ghi nợ | giấy vay | giấy tờ có giá | giấy chứng minh | giấy tờ tùy thân | giấy tờ giao dịch | giấy tờ tài chính | giấy tờ ngân hàng | giấy tờ hợp đồng | giấy tờ chứng thực | giấy tờ pháp lý | giấy tờ thương mại | giấy tờ hành chính", "giấy bản": "giấy sao chép | bản sao | bản sao chép | sao chụp | giấy thô | giấy gói | giấy bao | giấy viết | giấy lụa | giấy nháp | giấy in | giấy photocopy | giấy mỏng | giấy bìa | giấy kraft | giấy cuộn | giấy trắng | giấy màu | giấy tái chế | giấy dán", "giấy báo": "giấy thông báo | giấy mời | giấy xác nhận | giấy biên nhận | giấy chứng nhận | giấy tờ | giấy tờ liên quan | giấy báo cáo | giấy nhắc | giấy thông tin | giấy báo nhận | giấy báo cáo công việc | giấy báo cáo tài chính | giấy báo cáo kết quả | giấy báo cáo định kỳ | giấy báo cáo sự kiện | giấy báo cáo tình hình | giấy báo cáo hoạt động | giấy báo cáo dự án | giấy báo cáo nghiên cứu", "giấy bồi": "giấy dày | giấy carton | giấy cứng | giấy bìa | giấy gói | giấy kraft | giấy nhám | giấy bồi dày | giấy bì | giấy gói hàng | giấy bọc | giấy in | giấy tái chế | giấy cuộn | giấy lót | giấy dán | giấy nhăn | giấy mỏng | giấy vụn | giấy thấm", "giấy bổi": "giấy phủ | giấy tráng | giấy mỏng | giấy mịn | giấy mờ | giấy mỏng manh | giấy mờ đục | giấy mờ màu | giấy nhám | giấy bìa | giấy in | giấy photocopy | giấy cuộn | giấy nhăn | giấy vụn | giấy lót | giấy dán | giấy bọc | giấy trang trí | giấy thấm", "giấy cói": "", "giấy dầu": "giấy bóng kính | giấy sáp | giấy lụa | giấy thủy tinh | giấy nhám | giấy bìa | giấy gói | giấy dán | giấy in | giấy photocopy | giấy cuộn | giấy nhựa | giấy mỏng | giấy màu | giấy trang trí | giấy vẽ | giấy mỹ thuật | giấy kraft | giấy xốp | giấy chống thấm", "giấy lọc": "giấy lọc | giấy xốp | giấy thấm | giấy lọc dầu | giấy lọc nước | giấy lọc không khí | giấy lọc trà | giấy lọc cà phê | giấy thấm dầu | giấy thấm nước | giấy lọc bụi | giấy lọc hóa chất | giấy lọc vi sinh | giấy lọc chất lỏng | giấy lọc khí | giấy lọc mỡ | giấy lọc thực phẩm | giấy lọc chất bẩn | giấy lọc tạp chất | giấy lọc bụi bẩn", "giấy lộn": "giấy vụn | giấy hắc ín | giấy cắt | giấy trắng | giấy bìa | giấy đã dùng | giấy phế thải | giấy bỏ đi | giấy thải | giấy vụn vặt | giấy lẻ | giấy cũ | giấy rách | giấy không sử dụng | giấy tái chế | giấy lộn xộn | giấy vụn giấy | giấy lộn lạo | giấy bì | giấy nhăn", "giấy moi": "giấy cói | giấy thô | giấy vụn | giấy xỉn | giấy kém chất lượng | giấy tái chế | giấy nháp | giấy bìa | giấy gói | giấy kraft | giấy bẩn | giấy lót | giấy bì | giấy lụa | giấy mỏng | giấy cứng | giấy bìa cứng | giấy cuộn | giấy in | giấy carton", "giấy mời": "", "giấy nến": "giấy sáp | giấy ráp | giấy nhám | giấy nhám mịn | giấy nhám thô | giấy mài | giấy đánh bóng | giấy chà | giấy chà nhám | giấy mài mòn | giấy bìa | giấy bìa cứng | giấy bìa mềm | giấy lót | giấy lót sáp | giấy lót nhám | giấy phủ | giấy phủ sáp | giấy trang trí | giấy nghệ thuật", "giấy quỳ": "", "giấy ráp": "giấy nhám | giấy ráp | đánh giấy nhám | đánh giấy ráp | giấy mài | giấy chà | giấy chà nhám | giấy nhám mịn | giấy nhám thô | giấy mài mòn | giấy mài nhám | giấy mài bề mặt | giấy chà bề mặt | giấy chà mịn | giấy chà thô | giấy đánh bóng | giấy đánh nhám | giấy mài kim loại | giấy mài gỗ | giấy mài sơn", "giấy sáp": "giấy nến | giấy gói | giấy lụa | bọc | giấy in | giấy mỏng | giấy dai | giấy thấm | giấy photocopy | giấy bìa | giấy nhám | giấy bóng | giấy cuộn | giấy kraft | giấy dán | giấy vẽ | giấy trang trí | giấy màu | giấy photocopy màu | giấy in màu", "giẻ rách": "", "gièm pha": "phỉ báng | chê bai | lạm dụng | chỉ trích nhỏ nhặt | hạ giá | phá hoại | gièm pha | sự gièm pha | sự chê bai | phê phán | bôi nhọ | đặt điều | nói xấu | làm xấu | công kích | châm biếm | mỉa mai | đả kích | sự chỉ trích | sự phê phán", "gieo cầu": "ném cầu | ném | gieo | kén | chọn | bắt | tuyển | hẹn hò | hôn nhân | tìm bạn | gặp gỡ | hẹn ước | tìm kiếm | đám cưới | tình duyên | kết duyên | giao duyên | thử thách | lựa chọn | đối tác", "gieo neo": "bỏ neo | chỗ đứng | neo đậu | chấn lưu | giữ | khó khăn | trắc trở | vượt qua | vất vả | gian nan | khổ cực | bấp bênh | khó khăn chồng chất | cản trở | thử thách | gian khổ | đương đầu | vượt khó | đối mặt | bị kẹt", "gieo quẻ": "bói toán | thuật bói toán | tiên đoán | điềm báo | thấu thị | xem quẻ | dự đoán | bói | xem bói | thần số học | tử vi | chiêm tinh | phong thủy | giải mộng | huyền học | thần học | tâm linh | nghi thức | bói bài | bói ngẫu nhiên", "gieo rắc": "gieo | gieo hạt | nhân giống | cấy ghép | phát sóng | phổ biến | phân tán | rắc | ném | truyền bá | lan truyền | gây ra | đưa đến | phát tán | gieo mầm | gieo giống | gây dựng | làm lan rộng | truyền tải | gây ảnh hưởng | đổ xuống", "gieo vần": "vần | thơ | thơ ca | câu thơ | nhịp điệu | văn | văn chương | thơ văn | bài thơ | câu văn | hình thức thơ | thể thơ | vần điệu | vần thơ | thể loại thơ | tác phẩm thơ | nghệ thuật thơ | thơ lục bát | thơ tự do | thơ trữ tình", "giẹo giọ": "nghiêng ngả | xiêu vẹo | lảo đảo | chao đảo | lệch lạc | khập khiễng | bấp bênh | lỏng lẻo | không vững | rối loạn | lộn xộn | đi không vững | đi lảo đảo | đi xiêu vẹo | đi nghiêng | đi lệch | đi khập khiễng | đi bấp bênh | đi lỏng lẻo | đi không ổn định", "giẹp lép": "mờ | thấp | phẳng | ngang | bằng | dẹt | bẹp | bẹp dí | bẹp nhẹp | bẹp lép | hẹp | chật | mỏng | nhỏ | tí hon | khiêm tốn | tầm thường | không nổi bật | không đáng kể | không cao", "giết hại": "giết hại | giết chết | giết | giết người | tiêu diệt | diệt | xóa sổ | hạ gục | thủ tiêu | tàn sát | hủy diệt | hạ sát | trừ khử | bức hại | sát hại | phá hủy | đoạt mạng | làm thịt | xử lý | tước mạng", "giễu cợt": "châm biếm | chế nhạo | cười nhạo | nhạo báng | khinh bỉ | khinh thường | biếm họa | nhại lại | mỉa mai | trêu chọc | đùa cợt | châm chọc | xỉa xói | mỉa mai | cà khịa | châm chọc | đả kích | chế giễu | nhạo | cà khịa", "giò vàng": "", "gió đông": "gió đông | đông | hướng đông | đông bắc | từ hướng đông | ở phía đông của | phương đông | gió từ phương đông | gió lạnh phương đông | gió mùa đông | gió đông bắc | gió đông nam | gió thổi từ đông | gió mát từ đông | gió nhẹ từ đông | gió khô từ đông | gió ẩm từ đông | gió bão từ đông | gió mạnh từ đông | gió xuân đông", "gió xoáy": "", "giòn giã": "giòn | cứng và giòn | sần sật | vang | rền | nổ | vui tai | tươi vui | sôi động | hân hoan | tưng bừng | đanh | mạnh | khí thế | thắng lợi | thắng trận | nhanh gọn | dứt khoát | mạch lạc | rõ ràng", "giòn tan": "giòn | giòn tan | vỡ vụn | mỏng manh | dễ vỡ | dễ gãy | mảnh vỡ | cứng | giòn giã | brittle | xốp | giòn rụm | giòn xốp | giòn nhẹ | giòn bể | giòn nát | giòn rã | giòn tanh | giòn sần | giòn giòn", "giỗ chạp": "cúng giỗ | cúng tế | cúng bái | giỗ | lễ giỗ | lễ cúng | lễ hội | cúng ông bà | cúng tổ tiên | cúng lễ | cúng kỵ | cúng lễ hội | cúng rằm | cúng mùng một | cúng tạ | cúng cầu siêu | cúng bái tổ | cúng gia tiên | cúng lễ vật | cúng hương", "giồi mài": "", "giờ chót": "", "giờ giấc": "thời gian | thì giờ | giờ | giờ giấc | thời điểm | khoảnh khắc | lúc | khi | ngày giờ | quãng thời gian | thời điểm thích hợp | bấm giờ | sắp xếp thời gian | ngày tháng | cuộc đời | cái lúc | tính toán thì giờ | thời gian trong ngày | lượt | tháng ngày", "giờ phút": "thời gian | phút | khoảnh khắc | thời khắc | giây phút | thời điểm | khoảng thời gian | giai đoạn | thời gian ngắn | thời gian quý báu | kỷ niệm | sự kiện | mốc thời gian | thời gian đáng nhớ | thời gian đặc biệt | thời gian quan trọng | thời gian lịch sử | thời gian chờ đợi | thời gian trôi qua | thời gian sống", "giở giói": "giỡn | đùa giỡn | nô đùa | chơi khăm | chơi đùa | đùa nghịch | trò đùa | trò hề | xỏ chơi | làm chơi | sự giỡn | sự đùa giỡn | sự nô đùa | sự chơi | nghỉ việc | không làm việc | đùa | chơi | trò chơi | chơi bời", "giở giời": "trở trời | thay đổi thời tiết | biến đổi khí hậu | mưa bão | gió lạnh | thời tiết xấu | thời tiết bất thường | thay đổi khí hậu | thời tiết thất thường | mưa dông | bão tố | gió mùa | nắng mưa thất thường | thời tiết khắc nghiệt | thời tiết không ổn định | thời tiết chuyển mùa | thời tiết lạnh | thời tiết oi bức | thời tiết ẩm ướt | thời tiết nắng nóng", "giở mình": "", "giới hạn": "hạn chế | hạn mức | hạn ngạch | ranh giới | biên giới | hạn | tối đa | ràng buộc | hạn độ | hạn lượng | phân giới | hạn chót | giới | bờ | trần | lề đường | giới hạn tối đa | giới hạn tối thiểu | giới hạn pháp lý | giới hạn không gian | giới hạn thời gian", "giới sát": "giới tính | giới | giới tính (xã hội) | nam tính | nữ tính | giới tính cụ thể | bình đẳng | ngang hàng | loài | giống | chi | phân loại | đặc điểm giới | đặc tính giới | nhóm giới | đối tượng giới | giới hạn | phân biệt giới | định nghĩa giới | tính cách giới | đặc thù giới", "giới sắc": "giới tính | giới | giống | loài | giới tính cụ thể | nữ tính | nam tính | giới tính (xã hội) | giới hạn | giới luật | giới nghiêm | giới thiệu | giới thiệu sản phẩm | giới thiệu văn hóa | giới thiệu du lịch | giới thiệu nghệ thuật | giới thiệu bản thân | giới thiệu tổ chức | giới thiệu sự kiện | giới thiệu dịch vụ", "giới tửu": "giới tửu | cấm rượu | ngăn cấm rượu | không uống rượu | kiêng rượu | cấm uống | cấm bia | giới luật | giới điều | giới luật tu hành | giới hạn uống | không uống | không say | không nhậu | không bia | không rượu | tu hành | tín ngưỡng | đạo đức | tôn giáo", "giới yên": "", "giun chỉ": "giun chỉ | giun | sán | giun đũa | giun đất | giun kim | giun mũi | giun sán | kí sinh trùng | sán lá | sán dây | sán máng | giun ký sinh | giun tròn | giun sán ký sinh | giun lươn | giun bùn | giun nước | giun sán đường ruột | giun sán trong cơ thể", "giun đất": "trùn | lải | lách | con giun | giun | giòi | sâu | trùng | giun đất | giun nước | giun chỉ | giun sán | giun kim | giun mướp | giun bùn | giun đất đỏ | giun đất đen | giun đất xanh | giun đất vàng | giun đất trắng | giun đất nhỏ", "giun đốt": "giun đất | rươi | đỉa | giun | giun tròn | giun sán | giun chỉ | giun mướp | giun cát | giun nước | giun bùn | giun sông | giun biển | giun lươn | giun đen | giun đỏ | giun trắng | giun nhỏ | giun lớn | giun tơ", "giun đũa": "giun đũa | giun chỉ | giun dẹp | trùng roi | hắc lào | giun đất | giun sán | giun ký sinh | giun tròn | giun lươn | giun mũi | giun sán lá | giun sán máng | giun sán dẹp | giun sán ruột | giun sán phổi | giun sán gan | giun sán bạch | giun sán bướm | giun sán lợn", "giun kim": "giun chỉ | giun đũa | sán lá | trùng roi | giun tròn | giun ký sinh | giun đất | giun sán | giun lươn | giun mảnh | giun nhỏ | giun sống ký sinh | giun ruột | giun bạch | giun nâu | giun đen | giun sán ký sinh | giun lông | giun sán đường ruột | giun sán nhỏ", "giun móc": "giun tròn | giun ký sinh | giun sán | giun đũa | giun chỉ | giun lươn | giun đất | giun sán chó | giun sán mèo | giun móc người | giun móc chó | giun móc mèo | giun ký sinh trùng | giun ký sinh ở ruột | giun sống ký sinh | giun gây bệnh | giun nhỏ | giun sống trong cơ thể | giun gây bệnh cho người | giun gây bệnh cho động vật", "giun sán": "giun | sán | giun đũa | giun kim | giun móc | sán lá | sán dây | giun sán ký sinh | giun sán trong cơ thể | giun sán người | giun sán động vật | giun ký sinh | sán ký sinh | giun tròn | giun dẹp | sán dẹp | sán tròn | giun sống ký sinh | sán sống ký sinh | sán trong cơ thể", "giun tóc": "giun | giun sán | giun ký sinh | giun đũa | giun kim | giun đất | giun tròn | giun mảnh | giun lươn | giun sán ký sinh | sán | sán lá | sán dây | sán ký sinh | sán ruột | sán máng | sán phổi | sán gan | sán dạ dày | sán bã nhờn", "giữ phép": "", "giữ tiết": "", "giữ vững": "", "góc cạnh": "khía cạnh | góc nhìn | góc độ | quan điểm | lăng kính | góc | gốc | cạnh | giao điểm | nghiêng | hóc | góc xó | góc đồng vị | khoé | đi xiên góc | mặt | khía | phương diện | tầm nhìn | diện mạo | khía cạnh khác", "gỏi ghém": "salad trộn | gỏi | rau sống | rau trộn | xa lát | xà lách | rau xà lách | món xa lát | rau diếp | salad Waldorf | gỏi cuốn | gỏi ngó sen | gỏi tôm | gỏi đu đủ | gỏi bưởi | gỏi cá | gỏi mực | gỏi bò | gỏi trái cây | rau thơm", "gói ghém": "đóng gói | bọc | gói hàng | được bọc | nhỏ gọn | sắp xếp | bị nhồi | đầy | tràn | gói lại | gói kín | gói trọn | gói chặt | gói gọn | gói đồ | gói thành | gói vào | gói bọc | gói xếp | gói nhỏ | gói đơn giản", "gọi lính": "", "gọi thầu": "", "gọn gàng": "ngắn gọn | nhỏ gọn | rút gọn | cô đọng | súc tích | tóm tắt | gọn nhẹ | gọn ghẽ | gọn gàng sạch sẽ | gọn gàng ngăn nắp | gọn gàng chỉnh tề | gọn gàng tươm tất | gọn gàng quy củ | gọn gàng dễ nhìn | gọn gàng xinh xắn | gọn gàng thanh thoát | gọn gàng lịch sự | gọn gàng thẩm mỹ | gọn gàng hợp lý | gọn gàng tinh tế", "gọng kìm": "kềm | cái kìm | cái kẹp | kẹp | nhíp | cặp nhíp | cặp panh | panh | thước cặp | càng tôm | càng cua | kìm | gọng kìm | kẹp nhíp | kìm cắt | kìm bấm | kìm mỏ nhọn | kìm đa năng | kìm điện | kìm bấm dây | kìm vặn", "góp nhặt": "góp | gom | thu lượm | thu thập | sưu tầm | sưu tập | tích lũy | tập hợp | tập trung | dồn lại | góp nhặt | quần tụ | tụ | tụ họp | ghép | kéo nhau lại | đọng lại | tích trữ | triệu tập | thu gom | tham gia", "góp phần": "đóng góp | cống hiến | góp sức | góp | cộng tác | chia sẻ | thêm | hỗ trợ | đóng góp phần | góp mặt | tham gia | đóng vai trò | góp phần vào | đóng góp ý kiến | góp phần xây dựng | góp phần phát triển | góp phần cải thiện | góp phần thúc đẩy | góp phần nâng cao | góp phần tạo ra | góp phần làm", "gót ngọc": "", "gót tiền": "", "gọt giũa": "cắt | cắt bớt | cắt bỏ | cắt giảm | cắt ngắn | chặt | đốn | mổ xẻ | chém | hạ | giảm | vết thương | kiểu cắt | kiểu may | bứt | rãnh | phân cắt | sự chặt | sự hạ | sự giảm", "gốc ghép": "", "gốc phần": "nguyên mẫu | tiền thân | phần gốc | căn bản | cơ sở | gốc rễ | mẫu mực | mẫu gốc | đầu tiên | nguyên bản | căn nguyên | căn cước | gốc tích | gốc gác | gốc cây | gốc rễ | căn bản | mẫu hình | mẫu gốc | cơ sở dữ liệu", "gốc tích": "bản gốc | nguyên bản | nguyên thủy | căn nguyên | bản lai | nguyên văn | nguyên mẫu | nguyên tác | xác thực | đầu tiên | ban đầu | tiên phong | chính gốc | mở đầu | chính bản | bắt đầu | nguồn gốc | cội nguồn | gốc rễ | khởi đầu", "gối điệp": "", "gối loan": "gối | gối ôm | gối nằm | gối đầu | gối ngủ | gối mềm | gối cứng | gối bông | gối hơi | gối tựa | gối lưng | gối kê | gối xốp | gối nhồi | gối trang trí | gối sofa | gối du lịch | gối massage | gối chống trào ngược | gối chữ U", "gông cùm": "giam cầm | xích | còng | còng tay | hạn chế | cản trở | trái phiếu | áp bức | nô lệ | giam giữ | trói buộc | khống chế | bó buộc | ràng buộc | đàn áp | bắt giữ | giam hãm | kìm kẹp | bức bách | gò bó", "gớm guốc": "gớm ghiếc | ghê tởm | kinh tởm | đáng ghét | ghê rợn | dữ tợn | kinh khủng | gớm guốc | đáng sợ | khủng khiếp | rùng rợn | tởm lợm | xấu xí | khó chịu | đáng ghê | gớm ghiếc | tồi tệ | thảm hại | khó coi | đáng sợ hãi | đáng kinh", "gượng ép": "gượng gạo | gượng cưỡng | cố gắng | ép buộc | không tự nhiên | cố thực hiện | gượng ép | khó khăn | không thoải mái | không tự nguyện | bắt buộc | khó xử | khó khăn trong việc | không tự do | không thoải mái | cố chấp | cố tình | không tự nhiên | gượng ép | gượng nhẹ", "hà chính": "", "hạ giọng": "", "hạ huyền": "trăng hạ huyền | trăng khuyết | trăng non | trăng rằm | trăng lưỡi liềm | trăng mờ | trăng sáng | trăng tối | trăng tháng 8 | trăng tháng 9 | trăng giữa tháng | trăng cuối tháng | trăng âm lịch | trăng tròn | trăng mười sáu | trăng mười bốn | trăng mười hai | trăng mười tám | trăng mười một | trăng mười ba", "hai chấm": "dấu hai chấm | dấu câu | dấu hiệu | dấu hiệu ngắt | dấu phân cách | dấu liệt kê | dấu trích dẫn | dấu hiệu liệt kê | dấu hiệu trích dẫn | dấu ngắt | dấu nhấn | dấu tách | dấu phân loại | dấu chỉ dẫn | dấu hiệu ngữ pháp | dấu hiệu văn bản | dấu hiệu diễn đạt | dấu hiệu thông tin | dấu hiệu mô tả | dấu hiệu trình bày", "hai lòng": "", "hai mang": "", "hai thân": "", "hài đồng": "trẻ em | trẻ nhỏ | trẻ sơ sinh | trẻ bế ẵm | trẻ con | thiếu nhi | trẻ thơ | trẻ tuổi | trẻ mới biết đi | trẻ măng | trẻ nít | trẻ non | trẻ mới sinh | trẻ vị thành niên | trẻ mới lớn | trẻ em nhỏ | trẻ em dưới 6 tuổi | trẻ em chưa đi học | trẻ em trong độ tuổi mẫu giáo | trẻ em trong độ tuổi tiểu học", "hài hước": "hóm hỉnh | dí dỏm | vui vẻ | vui tươi | đùa bỡn | đùa giỡn | trò đùa | khiếu hài hước | giọng hài hước | hài kịch | trò hề | chú hề | sự hài hước | sự hóm hỉnh | giải trí | chủ nghĩa dí dỏm | sự dí dỏm | câu chuyện hài hước | lối văn hài hước | hài hước hóa", "hài kịch": "hài hước | vui nhộn | kịch vui | trò hề | phim sitcom | châm biếm | tính hay cười | hài kịch | kịch hài | hài kịch truyền hình | hài kịch sân khấu | hài kịch tình huống | hài kịch xã hội | hài kịch châm biếm | hài kịch ngắn | hài kịch lãng mạn | hài kịch đả kích | hài kịch phản ánh | hài kịch giải trí | hài kịch gia đình", "hài lòng": "thỏa mãn | mãn nguyện | vừa lòng | đắc chí | làm hài lòng | cảm thấy thỏa mãn | thoả lòng | đẹp lòng | hạnh phúc | cảm thấy hài lòng | khoái | thích ý | hể hả | bằng lòng | thỏa lòng | hài lòng | vui vẻ | hài lòng | thích thú | được lòng | vui mừng", "hải cảng": "cảng | bến cảng | cảng biển | bến tàu | cầu cảng | bến đò | nơi neo đậu | cầu tàu | bến đỗ | thành phố cảng | bến sông | cảng hàng hóa | cảng cá | cảng du lịch | cảng tổng hợp | cảng container | bến phà | bến xe | bến tàu khách | bến tàu hàng", "hải đăng": "ngọn hải đăng | đèn biển | đèn hiệu | kim chỉ nam | đèn chỉ dẫn | đèn báo hiệu | đèn dẫn đường | đèn hải đăng | đèn tín hiệu | đèn chỉ đường | đèn cảnh báo | đèn chỉ dẫn đường | đèn biển báo | đèn chỉ dẫn hải trình | đèn chỉ dẫn hàng hải | đèn chỉ dẫn tàu thuyền | đèn chỉ dẫn giao thông | đèn báo đường | đèn báo hải trình | đèn báo tàu thuyền", "hải khẩu": "cửa biển | cảng | bến cảng | cửa sông | cửa vịnh | bến | đường thủy | lối ra vào | cửa ngõ | cửa khẩu | điểm ra vào | trạm kiểm soát | khu vực ra vào | điểm giao thông | cửa tiếp nhận | cửa thông thương | cửa xuất nhập | cửa giao thương | cửa vận tải | cửa hàng hải", "hải miên": "bọt biển | bọt | màng | tảo | sinh vật biển | thực vật biển | động vật biển | nước | sinh thái | hải sản | cá | rêu | sò | ngao | hến | vỏ sò | san hô | tôm | cua | hải sản", "hải ngạn": "", "hải phận": "lãnh hải | biển | vùng biển | đại dương | hải lý | hải đảo | hải vực | hải giới | hải quân | hải sản | hải trình | hải đồ | hải đăng | hải cảng | hải lưu | hải phong | hải tặc | hải sản | hải sản | hải sản", "hải quan": "ngành hải quan | thuế hải quan | thuế quan | thuế nhập khẩu | cơ quan hải quan | kiểm soát hải quan | thủ tục hải quan | hồ sơ hải quan | hàng hóa xuất nhập khẩu | quy định hải quan | giấy tờ hải quan | đánh thuế hải quan | thông quan | hải quan điện tử | hải quan quốc tế | hải quan nội địa | hải quan xuất khẩu | hải quan nhập khẩu | hải quan thương mại | hải quan hàng hóa", "hải quân": "lực lượng hải quân | thủy quân | hạm đội | tàu chiến | phòng thủ hàng hải | Hải quân | thủy thủ | đội tàu | quân đội biển | căn cứ hải quân | hải đội | hải quân nhân dân | hải quân thương mại | hải quân chiến đấu | hải quân cứu hộ | hải quân bảo vệ | hải quân tác chiến | hải quân quốc gia | hải quân chiến lược | hải quân hiện đại", "hãi hùng": "kinh hoàng | đáng sợ | khủng khiếp | rùng rợn | sợ hãi | ghê gớm | đáng kinh | hãi hùng | tột độ | thảm khốc | bi thảm | đau thương | thê thảm | khủng khiếp | sợ sệt | sợ run | sợ hãi tột độ | sợ đến mức không nói nên lời | sợ đến ngây người | sợ đến tái mặt", "ham muốn": "khao khát | thèm muốn | thèm | tham muốn | sự thèm muốn | sự thèm khát | thèm khát | dục vọng | ham muốn tình dục | nhục dục | tính dâm dục | dâm dục | sắc dục | thú tính | khát khao | mê muốn | mê say | đam mê | sự đam mê | tâm huyết", "hàm răng": "", "hàm tiếu": "hé nở | nở | mở | bừng nở | tươi cười | tỏa sáng | lấp lánh | rạng rỡ | tươi tắn | đỏm dáng | xinh đẹp | thanh thoát | điệu đà | mềm mại | duyên dáng | thú vị | hấp dẫn | khiêu gợi | mê hoặc | quyến rũ", "hãm hiếp": "hiếp dâm | hiếp | xâm hại tình dục | xâm phạm | bạo lực tình dục | lạm dụng tình dục | ép buộc tình dục | tấn công tình dục | đánh đập tình dục | sàm sỡ | quấy rối tình dục | lạm dụng | bắt cóc | bắt ép | đe dọa tình dục | xâm hại | xâm lấn | bạo hành | khống chế | đánh đập", "hàn điện": "", "hàn khẩu": "", "Hàn luật": "", "hàn thực": "hàn thực | tết | mồng ba tháng ba | ngày lễ | ngày tết | đồ ăn nguội | thực phẩm nguội | ngày không đốt lửa | ngày ăn chay | ngày truyền thống | tục lệ | ngày hội | ngày nghỉ | thời gian nghỉ ngơi | ngày kỷ niệm | ngày sum họp | ngày đoàn tụ | ngày lễ hội | ngày phong tục | ngày cổ truyền", "hạn canh": "", "hạn định": "giới hạn | hạn chế | định mức | khống chế | ràng buộc | chừng mực | phạm vi | thời hạn | khoảng thời gian | định trước | quy định | cố định | đặt ra | giới hạn hóa | hạn mức | điều kiện | khuôn khổ | khung thời gian | điểm dừng | điểm giới hạn", "hang hốc": "hang | hốc | hang động | hang núi | hầm | lỗ | khe | khe hở | góc khuất | nơi ẩn náu | nơi trú ẩn | nơi nguy hiểm | chỗ ẩn | chỗ nấp | chỗ tối | góc tối | góc khuất | nơi bí mật | nơi hoang vắng | nơi tăm tối", "hang hùm": "", "hàng đầu": "đỉnh | cao nhất | đứng đầu | tốt nhất | xuất sắc | nhất | dẫn đầu | đỉnh cao | ưu tú | trên hết | ưu việt | tột đỉnh | số cao nhất | cực điểm | vượt | mức cao | thống trị | chủ động | hàng đầu | hàng đầu tiên", "hàng hải": "hàng hải | vận tải đường biển | thương thuyền | tàu thuyền | vận chuyển hàng hóa | tàu | chở hàng | lô hàng | tàu hành khách | ngành hàng | hàng hóa | điều khiển tàu | cảng biển | hải trình | hải sản | hàng hải thương mại | hàng hải quốc tế | hàng hải nội địa | hàng hải du lịch | hàng hải dịch vụ | hàng hải logistics", "hàng hoá": "sản phẩm | hàng | đồ | vật phẩm | hàng hóa | thực phẩm | hàng thực phẩm | hàng tiêu dùng | hàng hóa tiêu dùng | hàng hóa thương mại | hàng hóa sản xuất | hàng hóa xuất khẩu | hàng hóa nhập khẩu | hàng hóa lưu thông | hàng hóa kinh doanh | hàng hóa dịch vụ | hàng hóa thương hiệu | hàng hóa chất lượng | hàng hóa giá rẻ | hàng hóa cao cấp", "hàng hóa": "hàng | sản phẩm | đồ dùng | đồ đạc | tài sản | của cải | thương mại | vốn | sản lượng | hàng hóa | đồ di động | thiết bị | nguồn cung cấp | đồ nội thất | hàng hóa thương mại | hàng hóa tiêu dùng | hàng hóa sản xuất | hàng hóa xuất khẩu | hàng hóa nhập khẩu | hàng hóa dịch vụ | hàng hóa vật chất", "hàng khô": "hạt khô | thực phẩm khô | đồ khô | hàng thực phẩm | hạt giống | lạc | vừng | hạt tiêu | đậu khô | mứt | nho khô | hạt điều | hạt dưa | hạt hướng dương | hạt sen | hạt chia | hạt mắc ca | hạt đậu phộng | hạt ngô | hạt bí", "hàng ngũ": "đội ngũ | nhóm | bộ phận | tổ chức | đoàn | hội | cộng đồng | lực lượng | quân đội | đội | cấp | phân đội | đoàn thể | hội nhóm | tập thể | liên minh | tổ | nhóm người | các thành viên | các đơn vị", "hàng phố": "hàng xóm | hàng phố | người hàng phố | hàng bên | hàng xóm láng giềng | bà con | hàng xóm thân thiết | người cùng dãy | hàng xóm gần | hàng xóm xa | hàng xóm chung | hàng xóm cạnh | hàng xóm đồng hương | hàng xóm đồng cảnh | hàng xóm thân quen | hàng xóm cũ | hàng xóm mới | hàng xóm tạm thời | hàng xóm vãng lai | hàng xóm thân tình", "hàng rào": "hàng rào | rào chắn | bảo vệ | che chở | lưới | dây thép gai | tường | bờ rào | đắp luỹ | rào giậu | ngăn chặn | chướng ngại vật | lan can | cổng | bức tường thành | hàng rào trong | bảng | lá chắn | bờ | thanh", "hàng tấm": "vải | vải cuộn | vải gấp | hàng hóa | hàng bán | hàng hóa tấm | vải tấm | vải lẻ | vải vụn | vải thô | vải may | vải bạt | vải dệt | vải sợi | vải lụa | vải cotton | vải nhung | vải lanh | vải polyester | vải tổng hợp", "hàng xén": "", "hàng xóm": "người hàng xóm | hàng xóm bên cạnh | láng giềng | lối xóm | người láng giềng | người ở gần đây | liền kề | vùng lân cận | hàng xóm gần | hàng xóm xung quanh | hàng xóm lân cận | hàng xóm chung | hàng xóm sát vách | hàng xóm đối diện | hàng xóm kế bên | hàng xóm gần gũi | hàng xóm thân thiết | hàng xóm cùng khu | hàng xóm trong xóm | hàng xóm gần gũi", "hạng mục": "mục | hạng | công trình | phân mục | đơn vị | tiểu mục | khoản | chương | phân đoạn | bộ phận | thành phần | danh mục | hạng mục công trình | mảng | nhóm | khu vực | phân khúc | đối tượng | chỉ tiêu | dự án", "hạng thứ": "", "hanh hao": "hanh hao | khô ráo | hanh khô | lạnh lẽo | mát mẻ | thông thoáng | trong lành | vắng vẻ | tĩnh lặng | nhẹ nhàng | mát mẻ | khô khan | hưu quạnh | vắng bóng | lặng lẽ | bình yên | thanh bình | tĩnh mịch | trống trải | vắng lặng", "hành đạo": "tu hành | thực hành | giảng đạo | truyền đạo | hành lễ | thuyết pháp | phụng sự | cúng bái | hành thiện | tôn thờ | hành vi tôn giáo | thực hiện đạo | hành động tôn giáo | phát nguyện | đi tu | hành trì | hành đạo giáo | hành đạo tâm linh | hành đạo từ bi | hành đạo nhân ái", "hành hạt": "thanh tra | kiểm tra | giám sát | điều tra | thẩm tra | quản lý | phân công | đi hành | thực thi | thực hiện | giám định | khảo sát | đi khảo sát | đi kiểm tra | đi thẩm tra | đi giám sát | điều hành | quản thúc | đi công tác | đi làm nhiệm vụ", "hành lạc": "nhầm lẫn | sai lầm | đặt nhầm chỗ | lầm lẫn | sai sót | nhầm | mắc lỗi | không chính xác | không đúng | sai trái | đánh giá sai | đánh giá không đúng | bị hiểu nhầm | bị sai | không đúng chỗ | đặt sai | lỗi | sai lệch | không phù hợp | không chính xác", "hành tây": "hành | củ hành | tỏi tây | hành tím | hành trắng | hành lá | hành củ | hành khô | hành tây đỏ | hành tây vàng | hành tây ngọt | hành tây Mỹ | hành tây Trung Quốc | hành tây Nhật Bản | hành tây chua | hành tây chiên | hành tây xào | hành tây nướng | hành tây tươi | hành tây sấy", "hành tội": "tra tấn | hành hạ | đày đọa | bức bách | ngược đãi | làm khổ | đối xử tệ | hành hạ tinh thần | làm đau | làm tổn thương | bức xúc | gây khổ sở | gây đau đớn | hành hạ thể xác | đối xử tàn nhẫn | làm nhục | làm khổ sở | đày đọa tinh thần | hành hạ thể chất | gây tổn thương", "hành văn": "lối viết | sự viết | nghề viết văn | sự viết lách | bài viết | tác phẩm | thuật sáng tác | văn bản | kiểu viết | dòng chữ | chữ viết | thuật viết | nghiệp bút nghiên | chữ viết tay | bài báo | thư pháp | sự viết tay | tài liệu | hành văn cầu kỳ | hành văn đơn giản | hành văn súc tích", "hành xác": "khổ hạnh | tu hành | nhịn đói | nhịn khát | tự hành hạ | khổ sở | chịu đựng | gian khổ | khổ cực | đau khổ | tự ngược đãi | hành hạ | tự kỷ luật | khổ luyện | tự rèn luyện | tự kiểm soát | tự giác | tự tu | tự giác ngộ | hành xử", "hạnh đào": "", "hạnh ngộ": "hạnh phúc | niềm hạnh phúc | may mắn | hân hoan | vui mừng | vui vẻ | niềm vui | sự sung sướng | vui sướng | an lạc | hòa bình | thích thú | mãn nguyện | hưng phấn | phấn khởi | sung sướng | khải hoàn | tươi vui | đắc ý | thỏa mãn", "hào hùng": "hùng mạnh | vĩ đại | anh hùng | dũng cảm | can đảm | gan dạ | không sợ hãi | táo bạo | cường điệu | sử thi | khí phách | mạnh mẽ | sôi nổi | cao quý | quyết liệt | tráng lệ | hào khí | hùng tráng | vĩ đại hóa | hào hùng", "hào hứng": "hào hứng | phấn khích | nhiệt tình | háo hức | phấn khởi | sôi nổi | say mê | vui mừng | xúc động | kích động | hồi hộp | bị kích thích | bị kích động | phấn kích | điên cuồng | khích lệ | hưng phấn | tích cực | mê sảng | hứng khởi", "hào kiệt": "anh hùng | hào kiệt | vĩ nhân | tài ba | vĩ đại | vĩ nhân | người xuất chúng | người có tài | người có chí lớn | người kiệt xuất | người anh hùng | người yêu nước | người ái quốc | người trung thành | người nhiệt thành | người cống hiến | người dũng cảm | người có lý tưởng | người có tầm nhìn | người có ảnh hưởng", "hảo hạng": "thượng hạng | cao cấp | tuyệt hảo | xuất sắc | đỉnh cao | đặc biệt | ưu tú | tốt nhất | hoàn hảo | quý giá | đẳng cấp | sang trọng | đặc sắc | tinh tế | điển hình | mẫu mực | vượt trội | đáng giá | đáng quý | tuyệt vời", "hạt nhân": "nucleus | trung tâm | cốt lõi | nòng cốt | hạt | phần chính | bộ phận trung tâm | hạt nhân nguyên tử | hạt nhân phong trào | hạt nhân văn nghệ | cơ sở | chất | tâm điểm | trụ cột | hạt nhân xã hội | hạt nhân kinh tế | hạt nhân chính trị | hạt nhân tư tưởng | hạt nhân văn hóa | hạt nhân khoa học", "hạt tiêu": "hồ tiêu | hạt tiêu đen | hạt tiêu trắng | hạt tiêu Madagascar | cây hạt tiêu | cây tiêu | gia vị | rắc tiêu vào | cho tiêu vào | rắc lên | rải lên | hạt tiêu thông thường | tiêu | tiêu đen | tiêu trắng | tiêu xay | tiêu nguyên hạt | gia vị tiêu | hạt gia vị | hạt tiêu cay", "hạt trai": "", "hay biết": "biết | hay | thông thạo | rành | hiểu | nắm rõ | tường tận | quen thuộc | thấu hiểu | có kiến thức | có hiểu biết | có thông tin | có tin tức | có hiểu biết sâu sắc | có kinh nghiệm | có hiểu biết rộng | có thông tin đầy đủ | có sự am hiểu | có sự nhận thức | có sự hiểu biết", "hắc bạch": "", "hăng hái": "nhiệt tình | nhiệt thành | say mê | đam mê | hào hứng | háo hức | phấn khởi | mạnh mẽ | quan tâm | thiết tha | khao khát | tích cực | sôi nổi | hăng hái | hứng khởi | tích cực tham gia | nồng nhiệt | hăng say | quyết tâm | tâm huyết", "hăng hắc": "hắc | đen | tối | u ám | mờ mịt | âm u | tối tăm | huyền bí | khó hiểu | lú lẫn | mờ nhạt | khó thấy | mờ mờ | lờ mờ | mờ ảo | mờ mịt | không rõ | không sáng | không minh bạch | không rõ ràng", "hăng máu": "hăng hái | nhiệt huyết | quyết liệt | mãnh liệt | hăng say | nhiệt tình | sôi nổi | hăng | không biết sợ | mạnh mẽ | táo bạo | dũng cảm | gan dạ | liều lĩnh | không kiềm chế | hăng máu | điên cuồng | cuồng nhiệt | không ngại ngần | không chùn bước", "hăng say": "say mê | hăng hái | nhiệt tình | tích cực | đam mê | hăng say lao động | quyết tâm | nỗ lực | hứng khởi | tâm huyết | chăm chỉ | siêng năng | khẩn trương | mê mải | tích cực tham gia | hăng hái làm việc | nhiệt huyết | sôi nổi | hứng thú | thích thú", "hằng nga": "", "hằng tâm": "trung thành | chân thành | thành tâm | trung thực | kiên định | bền bỉ | vững vàng | đáng tin | tận tâm | nhiệt huyết | trung nghĩa | thật thà | đáng kính | kiên quyết | trung kiên | thành tín | đáng mến | cương quyết | tín nghĩa | trung thực", "hân hoan": "hân hoan | vui mừng | hoan hỉ | phấn khởi | vui sướng | hạnh phúc | đáng mừng | vui | vui vẻ | hoan lạc | tươi | hân hoan | mừng rỡ | hân hoan | khấp khởi | hạnh phúc | thích thú | vui tươi | mừng vui | hân hoan | hân hoan", "hất cẳng": "đánh bật | hất hủi | đuổi | xua đuổi | khước từ | bỏ rơi | hất | đẩy đi | tống khứ | trục xuất | thải hồi | loại bỏ | khước | bỏ | đẩy lùi | đẩy ra | cự tuyệt | kháng cự | phế truất | bãi bỏ", "hầu bóng": "hầu đồng | cầu đồng | ngồi đồng | thờ cúng | lễ bái | hành lễ | cúng bái | thờ phụng | hầu bóng hồn | hầu bóng thánh | hầu bóng tổ | hầu bóng thần | hầu bóng linh | hầu bóng tâm linh | hầu bóng tâm | hầu bóng tín ngưỡng | hầu bóng văn hóa | hầu bóng truyền thống | hầu bóng dân gian | hầu bóng tâm thức", "hầu kiện": "", "hầu sáng": "bồi bàn | người phục vụ | hầu bàn | phục vụ | người hầu | nhân viên phục vụ | bồi tiếp viên | người tiếp viên | người phục vụ bàn | bồi bàn nữ | bồi bàn nam | người làm dịch vụ | người phục vụ ăn uống | nhân viên nhà hàng | nhân viên quán ăn | người phục vụ khách | người làm bếp | người phục vụ tiệc | người phục vụ đồ ăn | người phục vụ đồ uống", "hầu tước": "quý tộc | hầu | tước | địa chủ | vương | công tước | bá tước | thân vương | vương tôn | quý nhân | đại quý tộc | tôn thất | vương giả | đại thần | hào phú | phú ông | trưởng giả | đại diện | người có quyền lực | người có tước vị", "hậu binh": "", "hậu cảnh": "", "hậu cung": "phi tần | cung điện | hậu viện | nội cung | cung nữ | gian thờ | gian trong | cung tần | cung phi | hậu vị | nội thất | cung đình | cung điện hậu | cung thờ | cung thánh | hậu đường | hậu thất | nội thất cung | cung thê | cung mẫu", "hậu phẫu": "hậu phẫu | sau mổ | hậu phẫu thuật | hậu phẫu điều trị | hậu phẫu chăm sóc | hậu phẫu phục hồi | hậu phẫu y tế | hậu phẫu bệnh nhân | hậu phẫu hồi sức | hậu phẫu theo dõi | hậu phẫu điều dưỡng | hậu phẫu chăm sóc sức khỏe | hậu phẫu điều trị bệnh | hậu phẫu phục hồi chức năng | hậu phẫu theo dõi sức khỏe | hậu phẫu điều trị sau mổ | hậu phẫu chăm sóc sau mổ | hậu phẫu y tế sau mổ | hậu phẫu hồi phục | hậu phẫu chăm sóc bệnh nhân", "hậu quân": "hậu phương | tiền quân | đạo quân | quân đội | đội quân | lực lượng | quân lính | binh đoàn | đội hình | hậu vệ | hậu cần | quân tiếp viện | quân dự bị | quân tiếp ứng | đội ngũ | quân chủng | binh sĩ | lực lượng dự bị | quân đoàn | hậu chiến", "hậu sinh": "hậu bối | thế hệ sau | người trẻ | người kế tiếp | người nối tiếp | hậu duệ | người sinh sau | thế hệ mới | người mới | người tiếp theo | hậu thế | người đi sau | người sau | người kế thừa | người học trò | người học sinh | người tiếp bước | người thừa kế | người sinh sau đẻ muộn | người mới vào nghề", "hậu thân": "tiền thân | hình thức kế tục | hậu thế | hậu duệ | thế hệ sau | tiếp nối | kế thừa | hình thức mới | hình thức phát triển | tái sinh | luân hồi | thần thánh | người thờ | tổ tiên | tổ chức mới | hình thức tổ chức | người kế vị | người nối dõi | hậu bối | hậu nhân", "hậu tiến": "hậu bối | hậu duệ | thế hệ sau | người kế tiếp | người nối tiếp | hậu thế | người đi sau | đời sau | thế hệ tiếp theo | người tiếp nối | hậu nhân | người thừa kế | người kế thừa | hậu sinh | người sau | người tiếp bước | hậu phát | hậu tiến bộ | hậu phát triển | hậu học", "hậu tình": "", "hậu viện": "", "hèn nhát": "hèn nhát | nhát gan | nhút nhát | sợ hãi | yếu ớt | sự nhát gan | tính nhát gan | tính nhút nhát | sự hèn nhát | khúm núm | khiếp sợ | sợ sệt | không dám | bất lực | thụ động | nhút nhát | không can đảm | sợ hãi | không dũng cảm | sợ hãi trước thử thách", "hẻo lánh": "hẻo hút | vùng hẻo lánh | cô độc | cô đơn | cách biệt | biệt lập | xa xôi | xa xăm | riêng tư | heo hút | khuất nẻo | vắng vẻ | hẻo lánh | hẻo hắt | vùng xa | vùng sâu | vùng núi | vùng hoang vu | vùng đất hoang | vùng xa xôi", "héo quắt": "", "hẹp bụng": "hẹp hòi | keo kiệt | ích kỷ | chật chội | bần tiện | nhỏ nhen | hẹp hòi | khó tính | khắt khe | cằn cỗi | khó chịu | khó gần | khó tính | khó tính toán | khó lòng | khó nhọc | khó khăn | khó xử | khó chịu | khó khăn", "hệ thống": "cấu trúc | tổ chức | hệ tư tưởng | hệ thống quy tắc | thể chế | chế độ | phối hợp | sắp xếp | sơ đồ | hệ thống đo lường | hệ thống tín hiệu | hệ thống giao thông | hệ thống phân loại | hệ thống tổ chức | hệ thống kiến thức | hệ thống thông tin | hệ thống quản lý | hệ thống điều hành | hệ thống chính trị | hệ thống pháp luật", "hệ trọng": "quan trọng | nghiêm trọng | trầm trọng | nghiêm túc | nghiêm chỉnh | nghiêm nghị | đứng đắn | nghiêm trang | đáng gờm | chân chính | ràng buộc | đoan chính | cấp bách | cần thiết | sát sao | mang tính quyết định | có ý nghĩa | có ảnh hưởng | có tầm quan trọng | có giá trị", "hết cách": "", "hết lòng": "tận tâm | tận tuỵ | nhiệt tình | hăng hái | sốt sắng | chu đáo | kiên định | trung thành | dành cho | hiến cho | yêu thương | quan tâm | cống hiến | đam mê | hết mình | tận lực | nỗ lực | cố gắng | thành tâm | chân thành", "hết nhẵn": "", "hết nước": "", "hết sạch": "", "hết thảy": "", "hết thời": "", "hết trọi": "", "hết trơn": "", "hết trụi": "", "hiềm thù": "", "hiểm địa": "vùng nguy hiểm | khu vực hiểm trở | nơi nguy hiểm | địa điểm nguy hiểm | vùng hiểm | khu vực khó khăn | nơi hiểm hóc | địa hình hiểm trở | vùng núi hiểm trở | khu vực rừng rậm | nơi hoang vu | địa bàn nguy hiểm | vùng sâu | khu vực hẻo lánh | nơi vắng vẻ | địa điểm hẻo lánh | vùng đất khó khăn | khu vực hiểm yếu | nơi khó khăn", "hiểm độc": "độc ác | thâm độc | tàn nhẫn | ác độc | nham hiểm | xảo quyệt | quỷ quyệt | mưu mô | lừa đảo | gian xảo | khó lường | đáng sợ | đáng ghét | tinh vi | khôn lỏi | khó chịu | khó ưa | khó tính | khó gần | hiếm", "hiểm hoạ": "nguy hiểm | tai hoạ | mối đe dọa | khó khăn | rủi ro | nguy cơ | bất trắc | sự cố | khủng hoảng | thảm hoạ | tình huống nguy cấp | bão tố | cơn sóng dữ | sự nguy hiểm | điều xấu | cái chết | sự tàn phá | sự hủy diệt | sự tổn thất | sự khốn khổ", "hiểm họa": "nguy hiểm | sự nguy hiểm | rủi ro | sự đe dọa | sự điềm báo | mối đe dọa | nguy cơ | sự bất an | sự lo lắng | sự khủng hoảng | sự tổn thất | sự thiệt hại | sự nguy cấp | sự khốn khó | sự bất trắc | sự hiểm nghèo | sự đe dọa tính mạng | sự khủng hoảng | sự xáo trộn | sự rủi ro cao", "hiểm hóc": "khó khăn | rắc rối | phức tạp | lắt léo | gian nan | trắc trở | khúc mắc | nhiều trở ngại | khó lường | mê muội | mờ ám | nguy hiểm | khó hiểu | khó xử | khó khăn trong giải quyết | địa hình phức tạp | âm mưu | thủ đoạn | tâm địa xấu | mưu mô", "hiểm trở": "gập ghềnh | khó khăn | trắc trở | gian nan | khúc khuỷu | khó đi | lồi lõm | dốc đứng | gồ ghề | bấp bênh | nguy hiểm | khó khăn trong di chuyển | khó khăn trong đi lại | khó khăn về địa hình | khó khăn tự nhiên | địa hình hiểm trở | địa hình khó khăn | địa hình không thuận lợi | địa hình gập ghềnh | địa hình trắc trở", "hiểm yếu": "yếu điểm | điểm yếu | sơ hở | khiếm khuyết | thiếu sót | vấn đề | nguy cơ | rủi ro | mối đe dọa | khuyết điểm | bất lợi | trở ngại | cản trở | khó khăn | thách thức | bất cập | sự yếu kém | sự mong manh | sự dễ tổn thương | sự không ổn định", "hiếm hoi": "quý giá | độc đáo | hiếm có | khó tìm | ít có | có một không hai | đặc biệt | không thường | khó gặp | tìm thấy khó | một thời một khắc | có hạn | không phổ biến | không nhiều | thưa thớt | lẻ tẻ | thỉnh thoảng | một vài | có chút | mỏng manh", "hiền đức": "", "hiền hậu": "hiền lành | trung hậu | nhân hậu | dịu dàng | thùy mị | nhẹ nhàng | đôn hậu | hiền hòa | tử tế | khiêm nhường | đằm thắm | thân thiện | mộc mạc | chân thành | đáng yêu | thảo hiền | hiền khô | đôn đốc | thanh tao | điềm đạm", "hiền hoà": "", "hiền hòa": "hiền lành | thân thiện | dễ chịu | tử tế | đáng yêu | lịch sự | chu đáo | ngoan | tốt | tốt đẹp | đáng kính | thân ái | công bằng | trang nhã | dịu dàng | êm đềm | nhẹ nhàng | thanh bình | hòa nhã | điềm đạm | ôn hòa", "hiền khô": "hiền lành | nhân hậu | dịu dàng | thảo hiền | hiền hòa | êm đềm | trầm tĩnh | nhẹ nhàng | từ bi | khiêm nhường | đôn hậu | thùy mị | mộc mạc | chân thật | bình dị | thanh thản | điềm đạm | hòa nhã | lịch thiệp | tử tế", "hiền mẫu": "", "hiền tài": "nhân tài | đức tài | tài năng | hiền nhân | trí thức | người có tài | người có đức | người hiền | nhân đức | tài trí | thông minh | xuất chúng | có học thức | có năng lực | tài giỏi | thạc sĩ | tiến sĩ | người thông thái | người xuất sắc | người ưu tú", "hiền thê": "phu nhân | vợ | bà xã | thê tử | nương tử | vợ hiền | mẹ của con | bà vợ | vợ yêu | vợ chồng | người bạn đời | người bạn tâm giao | vợ hiền thục | vợ đảm | vợ hiền hòa | vợ hiền dịu | vợ yêu thương | vợ quý | vợ thân yêu | vợ tốt", "hiển đạt": "thành đạt | thành công | đạt được | có địa vị | có danh tiếng | nổi bật | xuất sắc | được công nhận | được tôn vinh | được ghi nhận | có uy tín | có ảnh hưởng | được kính trọng | được yêu mến | được ngưỡng mộ | thăng tiến | phát triển | vươn lên | đi lên | tỏa sáng", "hiện đại": "tối tân | tiên tiến | tân tiến | cập nhật | mới nhất | đương đại | hiện tại | ngày nay | hiện nay | tân thời | cận đại | người hiện đại | người cận đại | hiện đại hóa | mới | hiện đại hóa | nền công nghiệp hiện đại | thiết bị hiện đại | khoa học hiện đại | công nghệ hiện đại", "hiện giờ": "bây giờ | hiện tại | thời điểm này | ngay bây giờ | thời gian hiện tại | hiện nay | thời điểm hiện tại | thời điểm bây giờ | hiện thời | thời gian này | ngay lúc này | hiện tại giờ | thời điểm hiện giờ | bây giờ đây | thời điểm hiện tại này | thời gian hiện giờ | thời điểm hiện tại hiện giờ | thời điểm hiện tại bây giờ | thời gian bây giờ | thời gian hiện tại", "hiện hữu": "tồn tại | có mặt | đang có | hiện tại | đang diễn ra | đang tồn tại | sống | thực tại | thực hữu | hiện thực | có thực | hiện diện | đang hiện diện | đang sống | hiện hành | đang hoạt động | đang xảy ra | đang tồn tại | đang hiện hữu | thực sự", "hiện nay": "hiện tại | bây giờ | ngày nay | hiện | hiện hành | hiện giờ | hiện thời | ngay bây giờ | gần đây | ngay lập tức | thời điểm này | thời điểm hiện tại | thời gian hiện tại | thời điểm bây giờ | thời gian bây giờ | thời gian hiện hành | thời gian hiện tại | thời điểm hiện hành | thời điểm gần đây | thời gian gần đây | thời điểm này", "hiện tại": "hiện giờ | bây giờ | ngay lập tức | hiện nay | thời hiện tại | đương đại | hiện hữu | lúc này | nay | hôm nay | thời điểm hiện tại | hiện thời | đương kim | thời gian hiện tại | thời khắc hiện tại | thời điểm này | thời đại hiện tại | thời gian đang diễn ra | thực tại | thực tế", "hiện vật": "đồ tạo tác | cổ vật | đồ cổ | tàn tích | dấu tích | vật phẩm | vật gia truyền | tác phẩm nghệ thuật | bộ sưu tập | đồ thủ công | hiện vật trưng bày | vật chứng | vật liệu | đồ vật | mẫu vật | vật thể | sản phẩm | đồ dùng | vật dụng | vật hiện", "hiếp dâm": "cưỡng hiếp | hãm hiếp | cưỡng dâm | sự hiếp dâm | sự cưỡng dâm | sự hâm hiếp | lạm dụng tình dục | sự cưỡng đoạt | chiếm đoạt | sự chiếm đoạt | bạo lực tình dục | xâm hại tình dục | sự xâm hại | sự lạm dụng | sự bạo lực | sự ép buộc | ép buộc tình dục | sự cưỡng chế | cưỡng chế tình dục | xâm phạm quyền riêng tư", "hiệp hội": "công đoàn | liên minh | liên đoàn | hợp tác xã | tổ chức | câu lạc bộ | bang hội | tập hợp | xã hội | quan hệ đối tác | liên kết | hiệp khách | hội nhóm | hội đồng | hội quán | hội nghị | hội liên hiệp | hội đồng quản trị | hội đồng nhân dân | hội đồng chuyên môn", "hiệp lực": "hợp tác | cộng tác | phối hợp | hợp lực | đồng lòng | đồng sức | hợp sức | liên kết | góp sức | hợp nhất | cùng nhau | đồng hành | hợp tác xã | hợp tác quốc tế | hợp tác kinh doanh | hợp tác nghiên cứu | hợp tác phát triển | hợp tác giáo dục | hợp tác xã hội | hợp tác chiến lược", "hiệp tác": "hợp tác | cộng tác | phối hợp | liên kết | hợp lực | hợp sức | cùng nhau | đồng lòng | hợp tác xã | cộng đồng | hợp tác quốc tế | hợp tác nghiên cứu | hợp tác phát triển | hợp tác kinh doanh | hợp tác xã hội | hợp tác giáo dục | hợp tác lao động | hợp tác chiến lược | hợp tác đa phương | hợp tác song phương", "hiệp ước": "hiệp định | công ước | giao ước | thỏa thuận | quy ước | hợp đồng | giao dịch | liên minh | hiệp ước quốc tế | hiệp ước quân sự | hiệp ước hữu nghị | thỏa thuận quốc tế | thỏa thuận hợp tác | hiệp ước song phương | hiệp ước đa phương | thỏa thuận liên chính phủ | hiệp ước thương mại | hiệp ước bảo vệ | hiệp ước hòa bình | hiệp ước phát triển", "hiểu lầm": "hiểu nhầm | nhầm lẫn | sai lầm | đọc sai | đánh giá sai | nhận thức sai | giải thích sai | gây nhầm lẫn | chọn sai | ghi sai | áp dụng sai | tính toán sai | viết sai | bỏ lỡ | nhận sai | đánh giá sai lầm | hiểu sai | thông tin sai | nhầm tưởng | sự hiểu sai | sự nhầm lẫn", "hiểu thị": "biểu dụ | biểu hiện | diễn đạt | trình bày | thể hiện | minh họa | giải thích | truyền đạt | nêu rõ | mô tả | tượng trưng | chỉ dẫn | phác họa | đại diện | khắc họa | gợi ý | nhấn mạnh | tuyên bố | cụ thể hóa | đưa ra", "hiếu chủ": "tang chủ | người tổ chức tang lễ | người lo liệu tang lễ | người chủ tang | người chủ lễ | người phụ trách tang lễ | người đứng đầu tang lễ | người chủ trì tang lễ | người đại diện gia đình | người thừa kế | người thờ cúng | người chăm sóc mồ mả | người quản lý tang lễ | người tổ chức lễ tang | người lo việc tang | người chủ gia đình | người có trách nhiệm | người đứng ra tổ chức | người đại diện | người chăm sóc di sản", "hiếu học": "ham học | thích học | yêu thích học | đam mê học | khát khao học | tìm tòi | nghiên cứu | học hỏi | cầu tiến | ham hiểu biết | tích cực học | chăm chỉ học | siêng năng học | học thức | học hành | học hỏi không ngừng | học hỏi suốt đời | học hỏi liên tục | học hỏi đa dạng | học hỏi sâu sắc", "hiếu khí": "háo hức | nhiệt tình | hăng hái | sôi nổi | hăng | tích cực | đam mê | thích thú | hào hứng | khát khao | mê mẩn | say mê | nhiệt huyết | tâm huyết | quyết tâm | khao khát | mạnh mẽ | năng động | hứng khởi | tích cực tham gia", "hiếu sắc": "sắc dục | ham sắc | mê sắc | thích đẹp | yêu sắc | đam mê sắc đẹp | khao khát sắc đẹp | thích gái đẹp | sắc sảo | đẹp trai | đẹp gái | mê đắm | cuồng sắc | sắc sảo | tình ái | tình yêu | mê mẩn | hấp dẫn | quyến rũ | đam mê", "hiệu lực": "có hiệu lực | tác động | hiệu quả | công hiệu | hiệu ứng | tác dụng | ảnh hưởng | kết quả | hệ quả | hậu quả | giá trị | tác dụng thực tế | thực thi | áp dụng | thực hiện | chấp hành | quy định | luật lệ | hiệp ước | đạo luật", "hiệu quả": "hữu hiệu | có hiệu lực | có hiệu quả | hữu ích | hiệu nghiệm | có kết quả | công hiệu | có tác động | thiết thực | mạnh mẽ | tốt | đạt yêu cầu | thành công | có giá trị | có ích | đem lại kết quả | tác dụng | có lợi | đạt hiệu quả | đem lại hiệu quả | có năng suất", "hiệu thế": "hiệu điện thế | điện thế | hiệu số điện thế | công điện | điện áp | công suất điện | điện trường | mạch điện | điện tích | điện năng | cường độ điện | điện trở | điện động lực | từ trường | từ điện | năng lượng điện | công suất | điện tích dương | điện tích âm | điện từ", "hình hài": "hình thể | hình dáng | hình thức | hình ảnh | hình khối | hình tướng | hình trạng | hình mẫu | hình vẽ | hình tượng | hình thù | hình dạng | hình học | hình thức | hình ảnh | hình hoạ | hình vẽ | hình minh họa | hình biểu diễn | hình ảnh thực", "hình họa": "", "hình học": "hình học cầu | nhà hình học | không gian euclid | không gian cartesian | hình cầu | toán học | hình | dạng hình | hình học phẳng | hình học không gian | hình học đại số | hình học giải tích | hình học vi phân | hình học hình học | hình học hình học | hình học hình học | hình học hình học | hình học hình học | hình học hình học | kỹ thuật", "hình hộp": "hình lăng trụ | hình khối | hình chữ nhật | hình vuông | hình thang | hình bình hành | hình đa diện | hình hộp chữ nhật | hình hộp vuông | hình trụ | hình cầu | hình chóp | hình nón | hình chữ nhật đứng | hình chữ nhật nằm | hình khối đa diện | hình khối tròn | hình khối vuông | hình khối chữ nhật | hình khối lăng trụ", "hình mẫu": "mẫu | mẫu vật | mẫu hình | hình mẫu hóa | mẫu thiết kế | mẫu thử | mẫu tham khảo | hình mẫu lý tưởng | hình mẫu tham khảo | hình mẫu điển hình | mẫu chuẩn | mẫu đối chiếu | mẫu minh họa | mẫu phỏng theo | mẫu nguyên bản | mẫu tiêu biểu | mẫu mẫu | hình mẫu cụ thể | hình mẫu trừu tượng | hình mẫu thực tế", "hình như": "dường như | có vẻ | có vẻ như | tựa hồ | coi bộ | bóng gió | hình như | hình như là | có lẽ | có thể | có khả năng | có thể là | như là | như thể | giống như | có thể nói | có thể thấy | có thể nghĩ | có thể hiểu | có thể cảm nhận", "hình nón": "nón | hình chóp | hình trụ | hình cầu | hình tháp | hình chóp cụt | hình nón cụt | hình nón rỗng | hình nón đặc | hình nón vuông | hình nón tròn | hình nón đều | hình nón nghiêng | hình nón lật | hình nón ngược | hình nón nhọn | hình nón bầu | hình nón dẹt | hình nón phẳng | hình nón ba chiều", "hình nổi": "", "hình nộm": "hình nhân | bù nhìn | hình tượng | hình người | hình nộm rơm | hình nộm bằng rơm | hình nộm giả | hình nộm tượng trưng | hình nộm thù địch | hình nộm phản diện | hình nộm biểu tượng | hình nộm chính trị | hình nộm xã hội | hình nộm văn hóa | hình nộm lễ hội | hình nộm truyền thống | hình nộm tôn giáo | hình nộm ma quái | hình nộm kỳ quái | hình nộm châm biếm", "hình thể": "hình dáng | hình dạng | hình thù | hình thể | dáng | vóc dáng | diện mạo | cấu hình | kiến trúc | khung | mẫu | phương án | cơ thể | đường viền | tình trạng | trạng thái | hình thức | hình bóng | thành hình | uốn nắn | nặn", "hình thế": "tình hình | hình dáng | bối cảnh | khung cảnh | tình thế | cảnh ngộ | tình trạng | hình thức | cục diện | diện mạo | khía cạnh | tình huống | mô hình | hình ảnh | cảnh trạng | thế trạng | hình thái | cảnh vật | hình trạng | cảnh sắc", "hình thù": "", "hình trụ": "trụ | cột | hình tròn | hình ống | hình khối | hình trụ tròn | hình trụ rỗng | hình trụ đặc | hình trụ vuông | hình trụ chữ nhật | hình trụ đứng | hình trụ nằm | hình trụ xoay | hình trụ cong | hình trụ phẳng | hình trụ lồi | hình trụ lõm | hình trụ đa diện | hình trụ hình học | hình trụ không gian", "hò khoan": "", "họ đương": "họ hàng | bà con | họ tộc | họ mạc | họ ngoại | họ nội | họ thân | họ xa | họ gần | họ tổ | họ dòng | họ giống | họ huyết thống | họ hàng thân thích | họ hàng xa | họ hàng gần | họ hàng nội | họ hàng ngoại | họ hàng ruột | họ hàng bên nội", "họ ngoại": "", "hoa bướm": "", "hoa hiên": "", "hoa hoét": "bày vẽ | hoa | hào nhoáng | lòe loẹt | phô trương | khoác lác | màu mè | sặc sỡ | rườm rà | kỳ cục | lố bịch | vô nghĩa | chê bai | mỉa mai | điệu đà | trang trí | đánh bóng | khoác áo | sáng chói | sang trọng", "hoa hồng": "hoa hồng | bông hồng | cây hoa hồng | nơ hoa hồng | bông hồng năm cánh | hồng | hoa | hoa tươi | hoa cảnh | hoa đẹp | hoa thơm | hoa nở | hoa lá | hoa màu | hoa dại | hoa đồng nội | hoa hồng nhung | hoa hồng trắng | hoa hồng vàng | hoa hồng phấn", "hoa khôi": "người đẹp | mỹ nhân | hoa hậu | người mẫu | nữ hoàng sắc đẹp | cô gái xinh đẹp | người phụ nữ đẹp | tuyệt sắc giai nhân | người con gái đẹp | nàng thơ | người đẹp nhất | cô gái quyến rũ | nữ thần | cô gái xinh xắn | người đẹp lộng lẫy | cô gái duyên dáng | nữ tính | cô gái thanh tú | người đẹp kiêu sa | cô gái tuyệt vời", "hoa liễu": "hoa nhài | hoa hồng | hoa cúc | hoa lan | hoa mai | hoa sen | hoa đào | hoa violet | hoa mộc lan | hoa cẩm chướng | hoa thược dược | hoa bưởi | hoa nhung | hoa dâm bụt | hoa tường vi | hoa cát tường | hoa hải đường | hoa phượng | hoa sứ | hoa bướm", "hoa ngôn": "", "hoa niên": "tuổi trẻ | thanh xuân | thời trẻ | thời niên thiếu | tuổi hoa | thời kỳ tươi đẹp | thời kỳ thanh xuân | thời kỳ trẻ trung | tuổi đời | thời kỳ phát triển | thời kỳ hưng thịnh | thời kỳ sôi nổi | thời kỳ vui vẻ | thời kỳ năng động | thời kỳ tràn đầy sức sống | thời kỳ rực rỡ | thời kỳ đẹp đẽ | thời kỳ hạnh phúc | thời kỳ lạc quan | thời kỳ đầy hy vọng", "hoa tiên": "giấy hoa | giấy in hoa | giấy viết thư | giấy mỹ thuật | giấy trang trí | giấy thư pháp | giấy vẽ | giấy nghệ thuật | giấy bìa | giấy lót | giấy gói | giấy màu | giấy thủ công | giấy in hình | giấy mỏng | giấy dán | giấy cuốn | giấy nhắn | giấy ghi chú | giấy thư", "hoa tiêu": "hoa tiêu | người điều hướng | thuyền trưởng | thủy thủ lão luyện | người chèo thuyền | thủy thủ | người đi biển | người dẫn đường | người lái tàu | người lái máy bay | người hướng dẫn | người chỉ huy | người điều khiển | chuyên gia hàng hải | chuyên viên hàng không | người am hiểu hàng hải | người am hiểu hàng không | người dẫn đường hàng hải | người dẫn đường hàng không | người điều phối hàng hải", "hoa tình": "huê tình | hoa yêu | hoa thơm | hoa đẹp | hoa hồng | hoa nhài | hoa lan | hoa cúc | hoa mai | hoa sen | hoa bướm | hoa nở | hoa tình yêu | hoa trái | hoa tươi | hoa ngát | hoa sắc | hoa đua | hoa thắm | hoa rực", "hoa viên": "vườn hoa | khu vườn | vườn cây | vườn cảnh | vườn tược | vườn hoa lá | vườn hoa kiểng | vườn hoa cảnh | vườn hoa hồng | vườn hoa cúc | vườn hoa lan | vườn hoa nhài | vườn hoa dại | khu vườn hoa | vườn sinh thái | vườn thực vật | vườn hoa nhiệt đới | vườn hoa mùa xuân | vườn hoa mùa hè | vườn hoa mùa thu", "Hoà Bình": "hòa bình | an bình | yên ổn | hòa hợp | hòa giải | tĩnh lặng | thanh bình | ổn định | bình yên | không chiến tranh | hòa thuận | hòa khí | hòa nhã | bình an | bình tĩnh | hòa đồng | hòa quyện | hòa hợp | hòa bình xã hội | hòa bình thế giới", "hoà bình": "hòa bình | an bình | yên ổn | hòa hợp | hòa giải | tĩnh lặng | thanh bình | ổn định | bình yên | không chiến tranh | hòa thuận | hòa khí | hòa nhã | bình an | bình tĩnh | hòa đồng | hòa quyện | hòa hợp | hòa bình xã hội | hòa bình thế giới", "hòa bình": "bình an | bình yên | thái bình | an lạc | yên tĩnh | sự yên bình | sự bình an | yên ổn | an ninh | trật tự | hòa giải | hiệp định | hoà thuận | hoà khí | sự an tâm | thống nhất | ngừng lại | đình chiến | hiệp ước hòa bình | bình tĩnh", "hoà giải": "giải quyết | dàn xếp | hòa hợp | hòa thuận | thương lượng | đàm phán | hòa giải viên | hòa bình | giải hòa | thỏa hiệp | hòa đồng | hòa giải tranh chấp | giải quyết xung đột | hòa giải mâu thuẫn | hòa giải xã hội | hòa giải gia đình | hòa giải pháp lý | hòa giải cộng đồng | hòa giải quốc tế | hòa giải nội bộ", "hòa giải": "giải hòa | hòa hợp | giảng hòa | làm lành | dàn xếp | giải quyết | hài hòa | xử hòa | điều hòa | làm cho nhất trí | làm cho hòa thuận | hòa thuận | hòa giải | hòa hợp hóa | hòa đồng | hòa nhập | hòa quyện | hòa hợp ý kiến | hòa giải tranh chấp | hòa giải mâu thuẫn", "hoà hoãn": "hòa giải | hòa bình | hòa hợp | thỏa hiệp | đàm phán | giải quyết | dàn xếp | hòa nhã | nhượng bộ | thỏa thuận | giảm căng thẳng | hòa thuận | hòa đồng | hòa khí | hòa thuận | hòa hợp | hòa quyện | hòa nhập | hòa đồng | hòa hợp", "hoả công": "phóng hỏa | đốt cháy | thiêu đốt | đốt quân địch | tấn công bằng lửa | hỏa lực | hỏa chiến | đốt phá | hỏa công kích | hỏa tấn công | đốt lửa | hỏa hoạn | hỏa thiêu | hỏa công kích | đốt quân | tấn công bằng lửa đạn | hỏa chiến thuật | hỏa công nghệ | hỏa lực chiến tranh | hỏa công tác", "hoả hoạn": "cháy | hỏa hoạn | lửa | nạn cháy | đám cháy | hỏa tai | hỏa hoạn lớn | hỏa hoạn nhỏ | hỏa thiêu | hỏa diệm | hỏa ngục | hỏa lực | hỏa khí | hỏa công | hỏa xà | hỏa tặc | hỏa sơn | hỏa thạch | hỏa châu | hỏa bùng", "hỏa hoạn": "hỏa hoạn | vụ hỏa hoạn | đám cháy | vụ cháy | sự cháy | bùng cháy | bốc cháy | cháy | ngọn lửa | lửa trại | đốt cháy | thiêu rụi | bắt lửa | đốt lửa | sự cháy nhà | hoả lực | lửa | than hồng | nung chảy | lửa rừng", "hoả tiễn": "tên lửa | tên lửa đạn đạo | tên lửa hành trình | tên lửa không đối đất | tên lửa không đối không | tên lửa vũ trụ | tên lửa siêu thanh | tên lửa đẩy | tên lửa chiến thuật | tên lửa chiến lược | tên lửa dẫn đường | tên lửa tầm xa | tên lửa tầm trung | tên lửa tầm ngắn | tên lửa chống hạm | tên lửa phòng không | tên lửa đa năng | tên lửa tự hành | tên lửa phóng từ mặt đất | tên lửa phóng từ trên không", "hỏa tiễn": "tên lửa | tên lửa đạn đạo xuyên lục địa | tên lửa dẫn đường | tên lửa đẩy | động cơ tên lửa | rôcket | rốc két | bắn rôcket | tàu vũ trụ | tên lửa hành trình | tên lửa không đối đất | tên lửa không đối không | tên lửa siêu thanh | tên lửa tầm xa | tên lửa tầm trung | tên lửa chiến thuật | tên lửa phòng không | tên lửa vũ trụ | hệ thống tên lửa | hệ thống phóng tên lửa | tên lửa đạn đạo", "hoả tinh": "", "hoá chất": "hợp chất | chất hóa học | chất | vật liệu | hóa học | chất lỏng | chất rắn | chất khí | hợp chất hữu cơ | hợp chất vô cơ | chất xúc tác | chất tẩy rửa | chất bảo quản | chất dinh dưỡng | chất độc | hóa phẩm | hóa chất công nghiệp | hóa chất nông nghiệp | hóa chất phân bón | hóa chất phân tích", "hóa chất": "hóa chất | hoá học | thành phần | khoa học hóa học | môn hoá học | nhà hóa học | ngành hoá học | hoá | chất hóa học | chất liệu | hợp chất | chất phụ gia | chất tẩy rửa | chất xúc tác | chất bảo quản | chất dinh dưỡng | chất độc | chất kháng sinh | chất tạo màu | chất tạo hương | chất tẩy trắng", "hoá công": "tạo hoá | thiên nhiên | trời | đấng sáng tạo | thượng đế | vũ trụ | nguyên lý | sáng thế | mẹ thiên nhiên | cái đẹp | sự sống | sự sáng tạo | huyền bí | sự kỳ diệu | cái vô hình | cái siêu nhiên | cái thần thánh | cái vĩnh cửu | cái bất diệt | cái nguyên thuỷ", "hoá dược": "dược phẩm | dược lý | dược học | hoá học | hoá sinh | hoá dược học | thụ ốc | chất hóa học | chế phẩm | thuốc | dược liệu | dược sỹ | bào chế | hóa chất | hóa dược liệu | hóa dược phẩm | hóa dược học | dược tính | dược động học | dược lý học", "hoá lỏng": "hoá lỏng | ngưng tụ | hóa lỏng | đông đặc | hóa khí | chuyển trạng thái | biến đổi trạng thái | lỏng hóa | hóa lỏng khí | lỏng hóa khí | ngưng tụ khí | biến khí thành lỏng | chuyển từ khí sang lỏng | hóa lỏng chất khí | hóa lỏng hơi | hóa lỏng chất lỏng | hóa lỏng tự nhiên | hóa lỏng nhân tạo | hóa lỏng khí tự nhiên | hóa lỏng khí hóa lỏng", "hoá phân": "", "hoá tính": "tính chất hoá học | tính hoá học | tính chất vật lý | tính chất hóa lý | tính chất phản ứng | tính chất hóa học của chất | tính chất hóa học của vật liệu | tính chất hóa học của hợp chất | tính chất hóa học của nguyên tố | tính chất hóa học của dung dịch | tính chất hóa học của axit | tính chất hóa học của bazơ | tính chất hóa học của muối | tính chất hóa học của kim loại | tính chất hóa học của phi kim | tính chất hóa học của hợp chất hữu cơ | tính chất hóa học của hợp chất vô cơ | tính chất hóa học của polymer | tính chất hóa học của chất khí | tính chất hóa học của chất lỏng", "họa công": "", "họa hoằn": "", "hoài báo": "", "hoài cảm": "nhớ thương | xúc động | hoài niệm | tưởng nhớ | kỷ niệm | thương nhớ | đắm chìm | trăn trở | ngậm ngùi | thổn thức | đau đáu | mơ màng | luyến tiếc | tìm về | hồi tưởng | thương xót | đi tìm | vương vấn | nhung nhớ | khắc khoải", "hoài của": "tiếc nuối | đáng tiếc | hối tiếc | thương tiếc | uổng phí | không còn cơ hội | mất mát | đáng thương | thất vọng | buồn bã | chán nản | khổ sở | đau lòng | khó chịu | tổn thương | xót xa | thương xót | đau đớn | khắc khoải", "hoài phí": "lãng phí | phung phí | tiêu tốn | tổn thất | lãng quên | không sử dụng | bỏ phí | uổng phí | lãng phí thời gian | lãng phí công sức | lãng phí tài nguyên | không hiệu quả | không cần thiết | thất thoát | không tận dụng | không khai thác | không phát huy | không có giá trị | không mang lại lợi ích | không sinh lời", "hoài sơn": "củ mài | mài | hoài sơn trắng | thuốc đông y | thảo dược | củ thuốc | củ sâm | củ đinh lăng | củ nghệ | củ gừng | củ tỏi | củ hành | củ cải | củ khoai | củ đậu | củ sắn | củ ngải cứu | củ riềng | củ mía | củ lạc", "hoại thư": "hoại tử | bệnh thối hoại | hoại thư tuổi già | chứng hoại thư | tạp nhiễm | thối rữa | hủy hoại | suy thoái | suy yếu | teo | phân hủy | tan rã | hư hỏng | viêm cân gan chân hoại tử | thoái hóa | mắc bệnh thối hoại | xác chết | ăn mòn | bệnh hoại thư | bệnh nhiễm trùng", "hoan lạc": "khoái lạc | thích thú | niềm vui | vui sướng | hạnh phúc | sự thích thú | khoái cảm | vui thích | thú vui | sự vui mừng | điều khoái trá | thú | lạc thú | thích thú với | dễ chịu | sự hài lòng | làm hài lòng | giải trí | điều thú vị | vui mừng", "hoàn cầu": "toàn cầu | quốc tế | toàn thể | toàn cục | vũ trụ | tổng thể | quả đất | thuộc toàn cầu | toàn thế giới | toàn nhân loại | toàn bộ | toàn cảnh | toàn diện | toàn thể giới | toàn cầu hóa | toàn cầu hóa | hệ thống toàn cầu | mặt đất | địa cầu | trái đất", "hoàn hảo": "tuyệt vời | xuất sắc | hoàn mỹ | đỉnh cao | hoàn chỉnh | hoàn thiện | tối ưu | đầy đủ | chất lượng | đáng khen | lý tưởng | hoàn hảo hóa | không tì vết | vượt trội | đặc sắc | đáng giá | đáng tự hào | mẫu mực | điển hình | tối thượng", "hoàn hồn": "tỉnh táo | tỉnh hồn | hồi phục | khôi phục | trở lại | bình tĩnh | lấy lại bình tĩnh | lấy lại hồn | hồi hồn | điềm tĩnh | bình phục | khôi phục tinh thần | trấn tĩnh | lấy lại sức | hồi sức | tỉnh lại | bình tâm | bình yên | khôi phục trạng thái | trở về trạng thái bình thường", "hoàn tán": "", "hoàn tất": "hoàn thành | kết thúc | đã kết luận | kết luận | hoàn tất | xong | hoàn thiện | thực hiện | hoàn thành công | đạt được | hoàn tất công việc | chấm dứt | khép lại | hoàn tất nhiệm vụ | đi đến hồi kết | hoàn tất quá trình | hoàn tất dự án | hoàn tất thủ tục | hoàn tất giai đoạn | hoàn tất kế hoạch | hoàn tất công đoạn", "hoàn tục": "trần tục | thô tục | tục tĩu | bẩn thỉu | làm ô uế | coi thường | bất kính | thô lỗ | đời trần | từ bỏ | rời bỏ | khước từ | thoát tục | trở về | trở lại | đời sống | thế tục | thế gian | đời thường | sống đời thường", "hoán cải": "cải đạo | người cải đạo | biến đổi | chuyển đổi | làm đổi tôn giáo | làm đổi đảng phái | thay đổi | làm nghịch đảo | chuyển hóa | đổi mới | cải cách | đổi thay | chuyển biến | điều chỉnh | thay thế | biến hóa | chuyển dịch | cải thiện | đổi hướng | đổi ý thức hệ", "hoạn nạn": "khổ nạn | đau khổ | nỗi đau khổ | đau lòng | khốn khổ | bất hạnh | nỗi khổ cực | gánh nặng | thử thách | khó khăn | nghịch cảnh | rắc rối | đau buồn | khó chịu | sự khổ não | rối loạn | cơn hoạn nạn | sự bất hạnh | nỗi lo âu | sự khốn khổ", "hoang dã": "hoang dã | đồng hoang | hoang vu | vùng hoang | đất hoang | hoang sơ | vùng đất hoang | cảnh hoang | khung cảnh hoang dã | đồng cỏ hoang | rừng hoang | vùng hẻo lánh | nơi hoang vu | địa điểm hoang dã | khu vực hoang dã | cảnh vật hoang dã | nơi vắng vẻ | vùng đất vắng | đồng không mông quạnh | nơi hoang vu hẻo lánh", "hoang vu": "hoang phế | hoang vắng | hoang | vắng vẻ | vắng | quạnh hiu | quạnh quẽ | hiu quạnh | cô đơn | trống trải | trống rỗng | vô chủ | bị bỏ rơi | bị bỏ lại | đìu hiu | cằn cỗi | không có người ở | vắng mặt | bỏ hoang | bỏ không", "hoàng ân": "ân sủng hoàng gia | ân huệ | ân điển | ân phúc | ân tình | ân nghĩa | ân đức | ân lộc | ân sủng | đặc ân | ưu ái | tình thương | sự che chở | sự bảo vệ | sự nâng đỡ | uy nghi | quyền lực | vị thế | danh dự | tôn trọng", "hoàng đế": "hoàng đế | đế vương | quân vương | vua | thánh thượng | hoàng thượng | thiên tử | sa hoàng | vương | đế | chúa tể | nguyên soái | đại vương | vương giả | vương triều | vương quốc | đế chế | bậc đế vương | bậc quân vương | bậc thánh thượng", "hoàng tử": "thái tử | vương tử | công tước | quận vương | hoàng thân | hoàng gia | ông hoàng | người thừa kế | vương | người cai trị | nhà quý tộc | lãnh chúa | người giám hộ | hoàng | công chúa | người kế vị | vương tôn | hoàng tộc | đại vương | vương phi", "hoành độ": "tọa độ | hoành | trục hoành | điểm | vị trí | phương vị | hệ tọa độ | đường hoành | khoảng cách | hình chiếu | vector | gốc tọa độ | phép chiếu | mặt phẳng | đo đạc | điểm ảnh | điểm số | điểm tọa độ | điểm không gian | điểm hình học", "hoạt bát": "sôi nổi | vui vẻ | nhanh nhảu | lanh lợi | sống động | lém lỉnh | tinh thần cao | hoạt động | sôi sục | năng động | khéo léo | thích ứng | tích cực | hăng hái | đầy sức sống | tươi tắn | vui tươi | khỏe khoắn | đáng yêu | thông minh", "hoạt đầu": "cơ hội chủ nghĩa | thực dụng | mưu mẹo | tính toán | thủ đoạn | khôn ngoan | tính toán thiệt hơn | lợi dụng | tham lam | điêu ngoa | xảo quyệt | mánh khóe | lươn lẹo | khôn lỏi | tính toán mưu mô | thích nghi | linh hoạt | khéo léo | tinh vi | tinh ranh", "hoạt hoạ": "phim hoạt hình | phim hoạt hoạ | tranh hoạt hình | hình ảnh động | phim hoạt họa | phim hoạt họa 2D | phim hoạt họa 3D | phim hoạt hình ngắn | phim hoạt hình dài | phim hoạt hình truyền hình | phim hoạt hình điện ảnh | phim hoạt hình giáo dục | phim hoạt hình thiếu nhi | phim hoạt hình vui nhộn | phim hoạt hình nghệ thuật | phim hoạt hình hài | phim hoạt hình phiêu lưu | phim hoạt hình hành động | phim hoạt hình tình cảm | phim hoạt hình giả tưởng", "hoạt họa": "phim hoạt hình | hoạt hình | truyện tranh | biếm họa | tranh biếm họa | vẽ tranh biếm họa | vẽ | tranh đả kích | trang tranh vui | hình ảnh | phác thảo | bản vẽ | sách toon | nhại lại | nhại | châm biếm | thiết kế | bản phác thảo | đại diện | tranh biếm họa", "hoạt lực": "tác nhân | sức mạnh | năng lượng | động lực | hoạt động | tác dụng | sức sống | tăng lực | động lượng | hoạt lực | hành động | lực hoạt động | chất kích thích | chất điều hòa | chất bổ | chất chữa bệnh | tác dụng chữa bệnh | công năng | công dụng | khả năng chữa bệnh | tác động", "hoặc giả": "có thể | khả năng | giả thiết | nếu như | nếu | có lẽ | chắc hẳn | có thể rằng | có thể là | có thể xảy ra | có thể có | có thể đúng | có thể sai | có thể không | có thể không đúng | có thể không xảy ra | có thể không phải | có thể không biết | có thể không rõ | có thể không chắc", "hóc hiểm": "nguy hiểm | hiểm | nguy ngập | nguy cấp | nguy hại | nguy | đe dọa | nham hiểm | lợi hại | rủi ro | hiểm nghèo | dữ tợn | khủng khiếp | gây tử vong | chết người | có hại | đáng báo động | nghiêm trọng | khó khăn | mạo hiểm", "học bổng": "hỗ trợ học tập | trợ cấp học tập | tiền học | tiền trợ cấp | học phí | học bổng toàn phần | học bổng bán phần | học bổng nghiên cứu | học bổng du học | học bổng tài năng | học bổng khuyến khích | học bổng chính phủ | học bổng xã hội | học bổng học sinh nghèo | học bổng sinh viên | học bổng quốc tế | học bổng đại học | học bổng cao học | học bổng nghề", "học hành": "học tập | đi học | giáo dục | sự giáo dục | đào tạo | giảng dạy | sư phạm | hoạt động giáo dục | hướng dẫn | học vấn | sự rèn luyện | cải tiến | học nghề | giáo dưỡng | vốn học | sự dạy | dạy dỗ | nghiên cứu | khoa học | học bổng | đọc viết", "học hiệu": "thương hiệu trường | trường học | cơ sở giáo dục | trường đại học | trường phổ thông | trường nghề | hệ thống giáo dục | trường tư thục | trường công lập | trường chuyên | trường quốc tế | trường trung học | trường mầm non | trường tiểu học | trường cao đẳng | trường học tư | trường học công | trường học chất lượng cao | trường học danh tiếng | trường học nổi tiếng", "học khóa": "tham gia khóa học | học tập | học hỏi | tiếp tục | tiến hành | đăng ký khóa học | tham gia lớp học | học hành | học vấn | học nghề | học bổng | học sinh | học viên | học tập nâng cao | học tập chuyên sâu | học tập thực hành | học tập lý thuyết | học tập trực tuyến | học tập từ xa | học tập nhóm", "học phái": "giáo phái | phe phái | học thuyết | chủ nghĩa bè phái | khuynh hướng bè phái | hệ tư tưởng | trường phái | phong trào | tư tưởng | cuồng tín | sùng bái | chủ nghĩa giáo điều | phân biệt giới tính | phân biệt chủng tộc | phân biệt đối xử | không công bằng | chủ nghĩa tỉnh lẻ | dân tộc | đảng phái | tổ chức", "học quan": "học sĩ | giáo viên | nhà giáo | giáo sư | giáo dục viên | học giả | trí thức | nhà trí thức | nhà nghiên cứu | người có học | người có học thức | người dạy học | người hướng dẫn | người đào tạo | người truyền đạt | người giảng dạy | cán bộ giáo dục | chuyên gia giáo dục | người làm giáo dục | người quản lý giáo dục", "học sinh": "học trò | đệ tử | người học | nghiên cứu sinh | thực tập sinh | sinh viên | người học việc | người mới bắt đầu | học viên | học sinh sinh viên | người theo học | người theo dõi | học sinh trường phổ thông | sinh đồ | mọt sách | học sinh cấp 3 | học sinh tiểu học | học sinh trung học | học sinh đại học | người học tập", "học thức": "tri thức | kiến thức | học vấn | giáo dục | sự hiểu biết | hiểu biết | nhận thức | học hỏi | chuyên môn | thông minh | sự nhận biết | thông tin | chữ nghĩa | quan sát | sự nhận ra | quen thuộc | học | kinh nghiệm | tư duy | kỹ năng | sự thông thái", "học viên": "học viên | người học | người lớn tuổi học | học việc | đệ tử | người đăng ký | sinh viên | học sinh | cựu sinh viên | sinh đồ | người mới học | quan sát viên | học sinh đại học | nhà nghiên cứu | nho sinh | người được học bổng | thư sinh | học giả | người tham gia | người theo học", "học viện": "đại học | trường cao đẳng | học viện quân sự | viện hàn lâm | trường chuyên nghiệp | trường nội trú | trường dự bị | trung tâm | viện | nhà trường | trường trung học | chuyên môn | khoa | tổ chức | học thuật | viện sĩ | xã hội danh dự | vườn A-ca-đê-mi | trường tư thục | học viện nghiên cứu", "hỏi cung": "thẩm vấn | câu thẩm vấn | sự thẩm vấn | câu chất vấn | sự chất vấn | phỏng vấn | điều tra | câu hỏi | truy vấn | sự hỏi dò | kiểm tra chéo | kiểm tra | sự tra khảo | câu tra hỏi | hỏi dò | hỏi han | khảo sát | khai thác thông tin | đặt câu hỏi | hỏi đáp", "hỏi thăm": "hỏi | hỏi thăm | hỏi về | hỏi sau | hỏi han | hỏi thuyết | hỏi thăm sức khỏe | hỏi thăm tin tức | hỏi thăm gia đình | hỏi thăm bạn bè | hỏi thăm tình hình | hỏi thăm công việc | hỏi thăm cuộc sống | hỏi thăm địa chỉ | hỏi thăm chỉ dẫn | hỏi thăm ý kiến | hỏi thăm cảm xúc | hỏi thăm tâm trạng | hỏi thăm sự việc | được hỏi", "hóm hỉnh": "hài hước | dí dỏm | vui nhộn | buồn cười | giải trí | khôi hài | thú vị | mặn mà | châm biếm | trào phúng | tếu táo | vui vẻ | hài kịch | lém lỉnh | nhí nhảnh | tinh nghịch | vui tươi | hóm hỉnh | đùa giỡn | chọc cười", "hỏng bét": "tồi tệ | tồi | hư | hư hỏng | xấu | vô giá trị | đáng ghét | kinh tởm | mục nát | bất tài | sa đoạ | ôi thiu | đồi bại | thảm hại | khốn nạn | tệ hại | kém cỏi | không ra gì | bê bết | bất lực", "hỏng hóc": "hỏng | hư hỏng | hư | sự cố | trục trặc | lỗi | hỏng hóc | khuyết tật | sự hỏng | hỏng hóc kỹ thuật | hỏng hóc thiết bị | hỏng hóc máy móc | hỏng hóc linh kiện | hỏng hóc bộ phận | hỏng hóc chức năng | hỏng hóc hệ thống | hỏng hóc phần mềm | hỏng hóc vật lý | hỏng hóc điện | hỏng hóc cơ khí", "hỏng máy": "", "hóng mát": "hít thở không khí trong lành | thở | thoáng khí | thông gió | thoát khí | hóng gió | hóng không khí | hóng mát mẻ | hóng không khí trong lành | tận hưởng không khí | hít thở sâu | ngắm cảnh | thư giãn | ngồi chơi | ngồi nghỉ | tận hưởng thiên nhiên | đi dạo | tản bộ | hít thở tự nhiên | hóng ánh nắng", "họp hành": "họp | hội họp | hội nghị | họp mặt | họp nhóm | họp bàn | hội thảo | hội đồng | hội tụ | hội ý | thảo luận | trao đổi | gặp gỡ | tập hợp | tập trung | hợp tác | liên hoan | đàm phán | thảo luận nhóm | họp báo", "hồ quang": "hồ quang điện | phóng điện | tia lửa | cung lửa | hồ điện | quang phổ | điện quang | sét | điện từ | bức xạ | ánh sáng | hạt điện | tia điện | sóng điện | năng lượng điện | hồ quang tử | quang điện | hồ quang plasma | hồ quang sóng | hồ quang ánh sáng", "hổ phách": "hồng tùng chi | huyết phách | minh phách | nhựa thông | nhựa cây | đá hổ phách | hổ phách tự nhiên | hổ phách nhân tạo | đá quý | đá trang sức | vàng nâu | vàng | trong suốt | đồ trang sức | đồ mỹ nghệ | đồ phong thủy | hương liệu | mỹ phẩm | nguyên liệu | tinh dầu", "hổ tương": "", "hổ tướng": "tướng quân | lãnh chúa | tướng lĩnh | tướng soái | tướng mạo | tướng cướp | tướng giỏi | tướng tài | tướng dũng | tướng mạnh | tướng vĩ đại | tướng quân đội | tướng chiến | tướng trấn | tướng phu | tướng sĩ | tướng bậc | tướng lẫy | tướng dũng cảm | tướng anh hùng", "hộ chiếu": "hộ chiếu điện tử | giấy thông hành | thẻ thông hành | giấy phép du lịch | hộ chiếu công vụ | giấy tờ xuất nhập cảnh | giấy tờ đi lại | hộ chiếu tạm thời | hộ chiếu ngoại giao | giấy chứng nhận xuất nhập cảnh | giấy phép xuất cảnh | giấy phép nhập cảnh | hộ chiếu du lịch | hộ chiếu sinh viên | hộ chiếu gia đình | hộ chiếu trẻ em | hộ chiếu kỹ thuật | hộ chiếu chống lò | hộ chiếu nổ mìn | hộ chiếu hành lý", "hộc hệch": "cẩu thả | luộm thuộm | bất cẩn | kém cỏi | vụng về | tuỳ tiện | thiếu chú ý | không có hệ thống | lõng bõng | uỷ mị | hời hợt | sơ sài | tùy hứng | không nghiêm túc | lộn xộn | vô tổ chức | không chỉn chu | mơ hồ | không rõ ràng | không cẩn thận | đại khái", "hôi nách": "mùi cơ thể | mùi hôi | hôi | mùi nách | mùi mồ hôi | hôi mồ hôi | mùi khó chịu | mùi xú uế | hôi nách | mùi hôi nách | mùi hôi cơ thể | mùi hôi tự nhiên | mùi hôi sinh lý | mùi hôi nách | mùi hôi vùng nách | mùi nách khó chịu | mùi nách hôi | mùi nách tự nhiên | mùi nách không dễ chịu | mùi nách không thơm", "hôi rình": "hôi thối | hôi hám | hôi hôi | hôi mùi | hôi nồng | hôi tanh | hôi hôi | hôi mốc | hôi bốc | hôi khó chịu | hôi xì | hôi bẩn | hôi rác | hôi mùi khó chịu | hôi mùi hôi | hôi mùi nặng | hôi mùi tanh | hôi mùi thối | hôi mùi hám | hôi mùi mốc", "hôi tanh": "hôi thối | bốc mùi | nặng mùi | hôi hám | hôi hám | hôi mùi | hôi hám | hôi thối | hôi tanh | hôi hám | hôi thối | hôi mùi | hôi tanh | hôi thối | hôi mùi | hôi tanh | hôi thối | hôi mùi | hôi tanh | hôi thối", "hôi thối": "hôi hám | nặng mùi | bốc mùi | ghê tởm | thối rữa | hôi hám | hôi hôi | hôi thối | mùi khó chịu | mùi tanh | mùi thối | mùi hôi | mùi bẩn | mùi ôi thiu | mùi hôi hám | mùi hôi thối | mùi thối rữa | mùi ôi | mùi hôi nồng | mùi hôi nặng", "hồi giáo": "Hồi giáo | Islam | Tôn giáo | Đạo Hồi | Tín ngưỡng | Tín đồ Hồi giáo | Thánh Kinh Hồi giáo | Giáo lý Hồi giáo | Giáo phái Hồi giáo | Cộng đồng Hồi giáo | Hồi giáo Sunni | Hồi giáo Shia | Hồi giáo Sufi | Hồi giáo cực đoan | Hồi giáo ôn hòa | Hồi giáo thế giới | Hồi giáo chính thống | Hồi giáo cải cách | Hồi giáo truyền thống | Hồi giáo hiện đại", "hồi kinh": "hồi tưởng | hồi ức | sự hồi tưởng lại | sự hồi tưởng | nhớ lại | sự nhớ lại | ghi nhớ | ký ức | lời nhắc nhở | trí nhớ | nhớ | tưởng nhớ | nhớ nhung | kỷ niệm | hồi tưởng lại | tái hiện | tái nhớ | nhớ về | nhớ lại quá khứ | nhớ lại kỷ niệm | hồi phục ký ức", "hồi loan": "trở về | quay về | trở lại | về | hồi hương | trở về quê | trở về nhà | về lại | trở về kinh đô | về cung | trở về nơi cũ | hồi phục | hồi tưởng | trả lại | hoàn trả | bù đắp | trả hết | trả lại khoản vay | có thể trả lại | đền bù", "hồi phục": "phục hồi | hàn gắn | khỏe lại | cải thiện tình hình | chữa lành | lấy lại | an dưỡng | tĩnh dưỡng | an tâm sửa chữa | tập hợp | hồi sinh | khôi phục | điều chỉnh | làm mới | tái sinh | phục chức | hồi phục sức khỏe | lấy lại sức | hồi quang | tái thiết", "hồi sinh": "sự hồi sinh | hồi phục | phục hồi | sự phục hưng | phục hưng | trẻ hóa | đổi mới | sự làm sống lại | sự khôi phục lại | đánh thức | tiếp thêm sinh lực | tái sinh | sống lại | làm sống lại | khôi phục | tái tạo | làm mới | hồi phục sức sống | hồi sinh sức sống | tái sinh sức sống", "hồi tỉnh": "tỉnh | tỉnh táo | có ý thức | nhận biết | cảnh giác | tự ý thức | nhận thức | bán thức | thấy rõ | hồi phục | khôi phục | trở lại | tỉnh lại | đứng dậy | lấy lại ý thức | lấy lại tinh thần | hồi sức | hồi phục ý thức | tỉnh lại sau cơn mê | trở về thực tại | nhận ra", "hồi xuân": "trẻ lại | hồi sinh | tái sinh | để trẻ lại | trẻ hóa | trẻ trung | khôi phục | làm mới | hồi phục | tái tạo | hồi phục sức sống | làm trẻ lại | trẻ hóa cơ thể | hồi sức | hồi phục tuổi trẻ | hồi phục sức khỏe | hồi phục tinh thần | hồi phục năng lượng | hồi phục sinh lực | hồi phục sức mạnh", "hối tiếc": "hối hận | hoái hận | ân hận | nuối tiếc | tiếc | tiếc thương | thương tiếc | luyến tiếc | sự hối tiếc | sự ân hận | ăn năn | lấy làm tiếc | đau lòng | khổ tâm | buồn bã | thất vọng | chán nản | tủi thân | đáng tiếc | sự tiếc nuối", "hội chẩn": "sự hội chẩn | hội thảo | sự thảo luận | cuộc họp | hội nghị | sự bàn bạc | tranh luận | sự trao đổi ý kiến | tư vấn | đối thoại | sự hội đàm | sự hội ý | sự tham khảo | tham vấn | phỏng vấn | hội ý | trao đổi | sự hỏi ý kiến | tham khảo ý kiến | thảo luận nhóm", "hội diễn": "buổi biểu diễn | hội thi | hội diễn văn nghệ | trình diễn | chương trình nghệ thuật | tiết mục | hội chợ | hội nghị | hội thảo | diễn đàn | buổi trình diễn | hội tụ | lễ hội | sự kiện văn hóa | hội đồng | hội ngộ | hội đồng nghệ thuật | hội diễn sân khấu | hội diễn âm nhạc | hội diễn thể thao", "hội diện": "gặp mặt | cuộc gặp gỡ | gặp gỡ | hội họp | cuộc hội kiến | hội nghị | hội đồng | buổi họp | kỳ họp | phiên họp | tụ họp | tập hợp | đoàn tụ | cuộc hội họp | buổi họp mặt | mít tinh | buổi mít tinh | cuộc mít tinh | điểm hẹn | hợp lưu", "hội đồng": "hội đồng quản trị | hội đồng khoa học | hội đồng chấm thi | hội đồng kỷ luật | ủy ban | nội các | phiên họp | hội nghị | đại hội | quốc hội | hội chúng | ủy viên hội đồng | hội đồng thẩm định | hội đồng tư vấn | hội đồng giám sát | hội đồng điều hành | hội đồng quản lý | hội đồng chuyên môn | hội đồng xét duyệt | hội đồng phản biện", "hội kiến": "sự yết kiến | sự hội kiến | sự tiếp kiến | hội họp | tập hợp | điều trần | phỏng vấn | tư vấn | cuộc gặp gỡ | cuộc thảo luận | cuộc trao đổi | hội nghị | hội thảo | gặp mặt | gặp gỡ | đàm phán | thảo luận | trao đổi ý kiến | hội đồng | hội tụ", "hội nghị": "hội thảo | hội nghị chuyên đề | cuộc họp | hội đàm | thảo luận | thảo luận nhóm | diễn đàn | sự bàn bạc | sự hội ý | đại hội | hội nghị quốc tế | hội nghị tổng kết | hội nghị khoa học | hội nghị thường niên | hội nghị cấp cao | hội nghị liên chính phủ | hội nghị chuyên môn | hội nghị trực tuyến | hội nghị bàn tròn | hội nghị mở rộng", "hội sinh": "", "hội thảo": "hội nghị chuyên đề | hội nghị | diễn đàn | thảo luận | thảo luận nhóm | cuộc họp | phiên họp | hội thảo khoa học | hội thảo chuyên đề | hội thảo quốc tế | hội thảo trực tuyến | hội thảo mở | hội thảo chuyên môn | hội thảo nghiên cứu | hội thảo chia sẻ | hội thảo giao lưu | hội thảo đào tạo | hội thảo tư vấn | hội thảo phát triển | hội thảo kết nối", "hội thẩm": "hội đồng xét xử | bồi thẩm đoàn | thẩm phán | người xét xử | đại diện nhân dân | hội đồng thẩm phán | thẩm tra | hội đồng giám sát | hội đồng quyết định | hội đồng xét xử nhân dân | thẩm định viên | người tham gia xét xử | hội đồng xét xử độc lập | hội đồng xét xử công bằng | hội đồng xét xử công lý | hội đồng xét xử vụ án | hội đồng xét xử hình sự | hội đồng xét xử dân sự | hội đồng xét xử hành chính | hội đồng xét xử phúc thẩm", "hội viên": "thành viên | đoàn viên | ủy viên | đại biểu Quốc hội | đồng chí | cán bộ | người tham gia | người đại diện | thành viên hội | người liên kết | người tham gia hội | người đứng đầu | người đại diện hội | thành viên tổ chức | người trong hội | hội viên hội | người tham gia tổ chức | thành viên nhóm | người cộng tác | người đồng hành", "hôn nhân": "sự kết hôn | kết hôn | đám cưới | lễ cưới | tân hôn | lễ thành hôn | vợ chồng | hôn phối | hôn ước | hôn lễ | hôn nhân gia đình | liên minh hôn nhân | kết hôn hợp pháp | hôn nhân chính thức | hôn nhân bền vững | hôn nhân hạnh phúc | hôn nhân truyền thống | hôn nhân tự nguyện | hôn nhân đồng giới | hôn nhân đa thê", "hôn phối": "kết hôn | hôn nhân | vợ chồng | phối ngẫu | người hôn phối | nửa kia | bạn đời | người bạn đời | người vợ | vợ | người chồng | chồng | đã kết hôn | người đã kết hôn | hôn phối | cặp đôi | cặp vợ chồng | hôn ước | hôn lễ | hôn phối hợp | hôn nhân hợp pháp", "hôn quân": "bạo chúa | vua ngu muội | vua tàn bạo | vua độc tài | vua tham lam | vua vô trách nhiệm | vua lười biếng | vua xa hoa | vua phung phí | vua sa đọa | vua hư hỏng | vua bất tài | vua vô dụng | vua không biết lo việc nước | vua say mê thú vui | vua không quan tâm đến dân | vua không biết điều | vua không có tầm nhìn | vua không có năng lực | vua không có trách nhiệm", "hỗn hống": "hỗn hợp | sự hỗn hợp | sự pha trộn | pha trộn | sự trộn lẫn | kết hợp | sự hợp nhất | hợp nhất | hỗn tạp | hỗn độn | hòa lẫn | trộn lẫn | hợp kim | hỗn hợp hóa | hòa trộn | sự kết hợp | sự giao thoa | hỗn hợp đồng nhất | hỗn hợp không đồng nhất | hỗn hợp đa dạng", "hỗn loạn": "hỗn độn | hỗn nguyên | mất trật tự | vô tổ chức | lộn xộn | náo động | bối rối | rối loạn | loạn trí | tình trạng lộn xộn | hỗn loạn | không trật tự | không tổ chức | hỗn mang | hỗn tạp | hỗn hợp | lộn xộn | rối rắm | điên đảo | khó kiểm soát", "hỗn mang": "hỗn độn | hỗn loạn | lộn xộn | rối loạn | hỗn hợp | hỗn nguyên | vô tổ chức | bất hòa | sự hỗn độn | sự hỗn loạn | tình trạng hỗn loạn | xôn xao | mất điều hòa | thời đại hỗn nguyên | hỗn tạp | hỗn hợp hóa | không có trật tự | mờ mịt | không rõ ràng | hỗn mang", "hỗn thực": "hỗn hợp | ăn tạp | thú hỗn thực | động vật ăn tạp | thực vật ăn tạp | động vật ăn thực vật | thực vật ăn động vật | động vật ăn tạp | thú ăn tạp | hỗn độn | đa dạng | phức tạp | kết hợp | tổng hợp | hỗn loạn | không phân biệt | đa dạng sinh học | hỗn hợp sinh thái | hỗn hợp thực phẩm | hỗn hợp dinh dưỡng", "hỗn xược": "hỗn láo | xấc xược | thô lỗ | không khéo léo | táo tợn | mồm mép | lộng hành | bướng bỉnh | thiếu tôn trọng | táo bạo | xúc phạm | vô lễ | bất kính | kiêu ngạo | trịch thượng | càn rỡ | ngạo mạn | khinh thường | mất dạy | vô phép", "hồng cầu": "huyết cầu | tiểu thể máu | tế bào máu | huyết sắc tố | huyết cầu đỏ | hồng huyết cầu | huyết cầu màu đỏ | tế bào hồng | hồng thể | huyết cầu sinh sản | huyết cầu trưởng thành | huyết cầu non | huyết cầu già | huyết cầu trung gian | huyết cầu bạch | huyết cầu lưới | huyết cầu bào | huyết cầu hồng | huyết cầu hồng thể | huyết cầu hồng sắc", "hồng đào": "hồng | đào | hồng nhạt | hồng tươi | hồng phấn | hồng cam | hồng cánh sen | hồng thắm | hồng đậm | hồng pastel | đỏ hồng | đỏ nhạt | đỏ cam | đỏ tươi | đỏ phấn | đỏ cánh sen | đỏ thắm | đỏ đậm | đỏ hồng nhạt | đỏ hồng đậm", "hồng hào": "hồng | tươi tắn | khỏe mạnh | đỏ | đỏ tươi | đỏ ửng | đỏ bừng | đỏ hây | đỏ thẫm | đỏ anh đào | đỏ hoe | đầy máu | đỏ ra | đỏ tía | màu hồng đó | sắc mặt hồng hào | má ửng hồng | rực rỡ | nhuốm đỏ | nở rộ", "hồng hộc": "hồng hộc | đỏ mặt | bẽn lẽn | thẹn | xấu hổ | đỏ | đỏ bừng | đỏ tươi | ửng đỏ | ửng hồng | hồng hào | phấn má hồng | e ấp | ngượng ngùng | xấu hổ | bối rối | ngại ngùng | đỏ ửng | đỏ rực | đỏ mặt tía tai | đỏ bừng bừng", "hồng lâu": "lầu xanh | hồng lâu viện | nhà thổ | tửu lâu | gái điếm | lầu | nhà chứa | đào | kỹ nữ | hồng nhan | phòng the | lầu bát giác | hồng lâu các | cung tần | gian phòng | nơi ở | cung điện | tiểu thư | quý tộc | phụ nữ quyền quý", "hồng mao": "lông hồng | lông đỏ | lông tơ | lông thú | lông vũ | lông mềm | lông mịn | lông xù | lông dày | lông trắng | lông đen | lông vàng | lông ngắn | lông dài | lông mượt | lông thưa | lông rối | lông tơ mịn | lông tơ mềm | lông tơ dày", "hồng sắc": "gỗ hồng | gỗ đỏ | gỗ nâu | gỗ gụ | gỗ mun | gỗ cẩm lai | gỗ sưa | gỗ trắc | gỗ lim | gỗ xoan | gỗ bạch đàn | gỗ thông | gỗ dổi | gỗ tần bì | gỗ gõ đỏ | gỗ hương | gỗ bời lời | gỗ nhãn | gỗ mít | gỗ dừa", "hồng tâm": "hồng tâm | đích | mục tiêu | bia | điểm | trung tâm | tâm điểm | trái tim | tâm hồn | linh hồn | tâm trí | lòng | lương tâm | cái tôi | hồn phách | vong linh | vong hồn | sức truyền cảm | lòng dũng cảm | âm hồn | linh", "hồng vận": "", "hột xoài": "hạt xoài | hột xoài | nhân | hạt dika | hạt | hạt giống | hạt cây | hạt trái cây | hạt an xoa | hạt giống xoài | hạt xoài chín | hạt xoài xanh | hạt xoài khô | hạt xoài tươi | hạt xoài non | hạt xoài ngâm | hạt xoài nướng | hạt xoài rang | hạt xoài xay | hạt xoài sấy", "hột xoàn": "", "hơi đồng": "", "hơi ngạt": "ngạt thở | ngạt khí | hơi độc | khó thở | khó chịu | hơi bí | hơi ngột ngạt | hơi thiếu oxy | hơi bức bối | hơi nặng nề | hơi chật chội | hơi ngột | hơi mờ | hơi ẩm | hơi ô nhiễm | hơi khói | hơi bụi | hơi cay | hơi nén | hơi ngăn cản", "hơn thua": "", "hờn giận": "sự tức giận | tức giận | giận dữ | cơn giận | cơn tức | bực tức | bực bội | khó chịu | sự nóng giận | giận dữ | phẫn nộ | thù hận | mối giận | thù địch | chọc tức | phiền toái | gay gắt | đối kháng | thiếu kiên nhẫn | hoả", "hợp bang": "", "hợp cách": "đúng cách | hợp lệ | thích hợp | đúng mực | đúng quy cách | phù hợp | đúng tiêu chuẩn | đúng nguyên tắc | đúng luật | đúng đắn | đúng ý | đúng hình thức | đúng cách thức | đúng cách cư xử | hợp lý | hợp pháp | hợp chuẩn | hợp thời | hợp lý hóa | hợp nhất", "hợp chất": "hợp kim | hỗn hợp | phụ gia | kết hợp | tổng hợp | phân trộn | hợp nhất | hợp thành | hợp nhất hóa | hợp chất hóa học | hợp chất hữu cơ | hợp chất vô cơ | hợp chất đa nguyên | hợp chất đơn giản | hợp chất phức tạp | hợp chất đồng nhất | hợp chất không đồng nhất | hợp chất bền | hợp chất không bền | hợp chất tạm thời", "hợp đồng": "hợp đồng | sự ký hợp đồng | ký kết | hiệp định | khế ước | giao ước | giao kèo | ký giao kèo | hiệp đồng | cam kết | đính ước | giấy ký kết | sự ký giao kèo | kết giao | thỏa thuận | hợp tác | thỏa ước | hợp đồng lao động | hợp đồng thương mại | hợp đồng dịch vụ | hợp đồng mua bán", "hợp hiến": "đúng với hiến pháp | theo hiến pháp | hợp pháp | lập hiến | đại diện | theo luật định | thuộc về hiến pháp | hợp thành | hiến pháp | được giao | hợp hiến | hợp tác | căn cứ hiến pháp | phù hợp với hiến pháp | đúng luật | hợp lệ | căn cứ pháp lý | quy định hiến pháp | đúng quy định | hợp thức", "hợp nhất": "thống nhất | liên kết | kết hợp | kết nối | tích hợp | nhất thống | tập hợp lại với nhau | hợp nhất | trộn | trộn lẫn | hỗn hợp | gộp lại | hợp lại | hợp thành | kết tụ | hợp sức | hợp lại thành một | đồng nhất | hợp nhất hóa | hợp nhất tổ chức | hợp nhất xã hội", "hợp pháp": "hợp thức | hợp lệ | được phép | được ủy quyền | theo pháp luật | đủ điều kiện | hợp hiến | quyền pháp lý | pháp lý | luật định | hợp đồng | do pháp luật định | tư pháp | pháp luật | luật pháp | hợp pháp hóa | công nhận | chấp thuận | được công nhận | hợp pháp hóa | hợp pháp hóa", "hợp phần": "thành phần | cấu phần | nguyên liệu | thành tố | yếu tố | phần | bộ phận | hợp chất | phân tử | mạch | cơ sở | thành phần chính | thành phần phụ | phân khúc | phân loại | phân nhóm | mô hình | cấu trúc | hệ thống | tổ hợp", "hợp quần": "hợp tác | đoàn kết | kết hợp | quần tụ | hợp nhất | liên kết | hợp lực | gắn bó | hợp thành | tập hợp | cộng đồng | hợp sức | hợp nhóm | hội tụ | giao lưu | kết nối | hợp tác xã | hợp đồng | hợp tác xã | hợp tác quốc tế", "hợp thời": "hợp thời trang | thời thượng | thịnh hành | sành điệu | đúng mốt | mốt | tân thời | hiện đại | thời trang | mốt nhất thời | cập nhật | mới | đương đại | sang chảnh | hợp thời | phong cách | xu hướng | mốt mới | trendy | đang hot | đang thịnh hành", "hợp thức": "hợp pháp | hợp lệ | hợp lý | hợp pháp hóa | chính đáng | đúng đắn | công khai | chính thống | công bằng | nhất quán | biện minh | có lý | thành lập | đúng quy định | đúng thể thức | hợp thức hóa | đúng luật | hợp quy | hợp chuẩn | hợp thức hóa", "hớt ngọn": "cắt ngắn | cắt tỉa | cắt xén | cắt bỏ phần ngọn | cắt bớt | cắt giảm | cắt tỉa ngọn | cắt đứt | cắt xén ngọn | cắt phần thừa | cắt bỏ | cắt gọn | cắt ngọn | cắt tỉa bớt | cắt ngọn cây | cắt ngọn cỏ | cắt ngọn hoa | cắt ngọn lá | cắt ngọn thực vật | cắt ngọn rau", "huấn đạo": "giáo dục | hướng dẫn | giảng dạy | đào tạo | huấn luyện | rèn luyện | sự dạy dỗ | sự huấn luyện | sự tập huấn | sự rèn luyện | khóa huấn luyện | tập luyện | thực hành | sự tập dượt | học tập | sự hướng dẫn | sự giáo dục | sự chỉ bảo | sự truyền đạt | sự chỉ dẫn", "huấn thị": "chỉ thị | chỉ lệnh | hướng dẫn | lời chỉ dẫn | sự hướng dẫn | giáo dục | giáo huấn | huấn luyện | sự chỉ dạy | sự dạy | đào tạo | chỉ dẫn | bài học | giảng dạy | sư phạm | kỷ luật | hướng dẫn viên | thuyết trình | định hướng | cố vấn", "hủn hoẳn": "", "hung bạo": "hung bạo | tàn bạo | dã man | hung ác | cuồng bạo | hung dữ | hung tợn | dữ tợn | bạo lực | khốc liệt | mãnh liệt | cuồng nộ | cuồng loạn | thô bạo | độc ác | dữ dội | gắt | hung hãn | quá khích | hùng hổ", "hung hãn": "hung hăng | gây hấn | bạo lực | đe dọa | gây chiến | tấn công | xâm lăng | xâm nhập | gây rối | gây sự | gây gỗ | sự công kích | sự gây hấn | hùng hổ | phá hoại | gây tranh cãi | hay gây sự | hay gây hấn | xông xáo | sự xâm lược", "hung tàn": "độc ác | ác độc | ác tâm | tội lỗi | tội | đáng ghét | đồi bại | xấu xa | xấu | hèn hạ | ghê tởm | tà ác | quỷ quyệt | nham hiểm | khó chịu | bất chính | tham lam | có hại | tai hoạ | tệ nạn | điều ác", "hung tán": "", "hung thủ": "kẻ giết người | kẻ sát nhân | giết người | sát thủ | kẻ ám sát | người giết | tay giết người | kẻ phạm tội | kẻ thủ ác | kẻ tội phạm | kẻ giết hại | kẻ hành quyết | kẻ sát hại | kẻ giết người hàng loạt | kẻ giết người man rợ | kẻ giết người máu lạnh | kẻ giết người không gớm tay | kẻ giết người có chủ đích | kẻ giết người vô cảm | kẻ giết người tàn bạo", "hung tợn": "dữ tợn | ghê rợn | tàn nhẫn | ác nghiệt | nhẫn tâm | khốc liệt | khắc nghiệt | kinh khủng | đáng ngại | hung ác | tàn bạo | độc ác | mãnh liệt | dữ dằn | khó tính | đáng sợ | tàn nhẫn | thô bạo | khó chịu | đáng ghê", "hùng hậu": "hùng mạnh | mạnh mẽ | mãnh liệt | hùng cường | quyền lực | đầy quyền lực | có quyền lực lớn | có uy quyền lớn | đầy sức mạnh | có quyền thế lớn | lực lượng hùng hậu | cường tráng | vĩ đại | hùng vĩ | mạnh mẽ và kiên cường | có sức mạnh lớn | có sức mạnh vượt trội | có ảnh hưởng lớn | có thế lực lớn | có sức mạnh đáng kể", "hùng hồn": "mạnh mẽ | thuyết phục | đam mê | hăng hái | nhiệt thành | sôi nổi | quyết liệt | tích cực | cảm động | lôi cuốn | ấn tượng | mãnh liệt | sắc bén | tuyệt vời | đầy sức sống | năng nổ | khí thế | dũng mãnh | tràn đầy năng lượng | thuyết phục mạnh mẽ", "hùng hục": "dữ dội | kịch liệt | không ngừng | tàn bạo | dã man | hung hãn | hung ác | tích cực | mải mê | nỗ lực | cố gắng | hăng hái | quyết liệt | chăm chỉ | siêng năng | đam mê | nhiệt tình | hăng say | tích cực | cật lực", "hùng khí": "khí thế | hào hùng | dũng khí | tinh thần | nhiệt huyết | sôi nổi | quyết tâm | mạnh mẽ | vững vàng | cương quyết | hăng hái | tràn đầy năng lượng | năng động | tự tin | khí phách | thái độ | đầy sức sống | phấn chấn | khí chất | tinh thần chiến đấu", "hùng tài": "hào hùng | vĩ đại | anh hùng | dũng cảm | can đảm | quả cảm | táo bạo | dám làm việc lớn | hùng mạnh khác thường | to lớn khác thường | cao quý | ấn tượng | gan dạ | không sợ hãi | lớn | mạnh mẽ | xuất chúng | kiệt xuất | đầy nghị lực | tuyệt vời | đáng khâm phục", "húng lìu": "húng quế | rau húng quế | húng tây | húng quế ngọt | húng | húng quế thơm | húng quế cay | húng quế đắng | hạt é | hạt cây húng đổi | quế | hồi | bột gia vị | rau thơm | rau gia vị | húng lìu ngọt | húng lìu cay | húng lìu thơm | húng lìu đắng | basil", "huống hồ": "huống chi | huống gì | đừng nói | không kể đến | bỏ qua | thậm chí | càng không | chưa nói đến | nói chi | hơn nữa | thậm chí còn | đặc biệt là | càng thêm | càng nữa | không nói đến | điều đó càng | còn gì nữa | còn lâu | không thể nói | không thể không", "hút xách": "hút thuốc | hút thuốc phiện | hút xách | xì gà | điếu thuốc lá | cần sa | bốc khói | tỏa khói nồng | khói | suông khói | khí | lên khói | hun khói | bốc hơi | hơi thuốc | ô nhiễm | làm ám khói | làm có mùi khói | điếu xì gà | xả | hun", "huy động": "triệu tập | tổ chức | kêu gọi | hành động | điều động | phát động | kích hoạt | gọi lính | xúc tác | động viên | chuẩn bị | tập hợp | luân chuyển | triển khai | huy động lực lượng | huy động vốn | chuyển giao | mít tinh | thúc đẩy | khởi động", "huy hiệu": "huy chương | biểu trưng | dấu hiệu | kỷ niệm chương | huy hiệu đoàn | huy hiệu quân đội | huy hiệu tổ chức | huy hiệu kỷ niệm | huy hiệu danh dự | huy hiệu thành tích | huy hiệu thể thao | huy hiệu học sinh | huy hiệu sinh viên | huy hiệu phong trào | huy hiệu lịch sử | huy hiệu nhân vật | huy hiệu biểu tượng | huy hiệu đặc biệt | huy hiệu vinh danh | huy hiệu ghi nhận", "hủy diệt": "tiêu diệt | phá hủy | hủy | hủy hoại | phá hoại | diệt trừ | tàn phá | giết chết | giết | thiêu hủy | triệt tiêu | triệt phá | nghiền nát | phá bỏ | tháo dỡ | diệt | phá huỷ | xóa sổ | xóa bỏ | bóc lột", "hủy hoại": "phá hủy | tiêu diệt | diệt trừ | phá hoại | tàn phá | giết chết | hủy | huỷ | phá | diệt | thiêu hủy | nghiền nát | triệt tiêu | triệt phá | hại | thiệt hại | làm suy giảm | rút ruột | làm mất hiệu lực | hư hỏng | tháo dỡ | phá bỏ", "húy nhật": "", "huyền ảo": "hư cấu | không có thật | tưởng tượng | kỳ quái | phi lý | bất thường | kỳ cục | huyền bí | mơ mộng | ảo diệu | kỳ ảo | ma mị | thần kỳ | huyền hoặc | mê hoặc | lạ lùng | bí ẩn | mộng mị | huyền huyễn | huyền thoại", "huyền bí": "huyền bí | bí ẩn | bí mật | điều bí ẩn | điều huyền bí | điều bí mật | câu chuyện bí ẩn | điều thần bí | mơ hồ | uẩn khúc | tiểu thuyết thần bí | nghi lễ bí truyền | nghi thức bí truyền | bí ẩn | mầu nhiệm | khó hiểu | khó khám phá | sự bí ẩn | huyền diệu | huyền hoặc | huyền nhiệm", "huyền đề": "huyền thoại | truyền thuyết | thần thoại | chuyện tưởng tượng | viễn tưởng | ngụ ngôn | dụ ngôn | huyền bí | huyền ảo | mê tín | chuyện hoang đường | vật tưởng tượng | trí tưởng tượng | ảo tưởng | chuyện kỳ ảo | huyền diệu | huyền tích | truyền kỳ | chuyện kỳ quái | huyền thoại hóa", "huyền hồ": "hồ huyền bí | huyền ảo | huyền bí | huyền diệu | huyền hoặc | huyền mị | huyền nhiệm | huyền thoại | huyền bí mờ ảo | sâu | bóng tối | tối tăm | mờ mịt | u ám | huyền không | huyền mộng | huyền huyễn | huyền quang | huyền sắc | huyền âm", "huyền vi": "huyền bí | bí ẩn | thần bí | huyền diệu | khó hiểu | khó giải thích | ma thuật | bí mật | mờ mịt | đen tối | huyền ảo | kỳ diệu | kỳ bí | khó nắm bắt | khó lý giải | khó hiểu thấu | khó nhận biết | khó thấy | khó phân tích | khó tiếp cận", "huyện ủy": "huyện ủy viên | quận ủy | ủy ban huyện | đảng bộ huyện | hội đồng nhân dân huyện | chính quyền huyện | cán bộ huyện | lãnh đạo huyện | ủy viên huyện | đại biểu huyện | cơ quan huyện | phòng ban huyện | ban chấp hành huyện | đảng viên huyện | tổ chức huyện | huyện ủy viên chức | huyện ủy địa phương | huyện ủy cấp huyện | huyện ủy cơ sở | huyện ủy cấp xã", "huyết áp": "huyết áp tâm thu | huyết áp tâm trương | áp lực mạch | áp lực máu | huyết áp động mạch | huyết áp cao | huyết áp thấp | huyết áp bình thường | huyết áp ổn định | huyết áp không ổn định | huyết áp tăng | huyết áp giảm | huyết áp dao động | huyết áp mạch | huyết áp trung bình | huyết áp tối đa | huyết áp tối thiểu | huyết áp động | huyết áp tĩnh | huyết áp lâm sàng", "huyết dụ": "khát máu | bạo lực | đỏ thẫm | máu | sát khí | tàn bạo | hung hãn | thù hận | căm phẫn | giận dữ | khó chịu | đau thương | thảm khốc | bi thảm | đau đớn | mất mát | tổn thương | u ám | ảm đạm | tối tăm", "huyết lệ": "huyết | huyết tương | máu | huyết lệ | khí huyết | sự đổ máu | đổ máu | chất lỏng sanguine | chất tuần hoàn | trích máu | huyết thống | huyết dịch | huyết cầu | huyết sắc | huyết áp | huyết quản | huyết mạch | huyết tủy | huyết hạch | huyết nhục | huyết mạch máu", "huyết sử": "", "huynh đệ": "anh em | anh em ruột | anh em ruột thịt | đồng chí | bạn thân | họ hàng | bè bạn | người thân | đồng đội | bạn bè | người bạn | đồng minh | cộng sự | đồng nghiệp | người cùng chí hướng | bạn đồng hành | người bạn tri kỷ | người bạn tâm giao | bạn tâm giao | bạn đồng môn", "huýt gió": "huýt sáo | huýt gió | tiếng huýt gió | huýt còi | thổi còi | còi | tiếng còi | cái còi | tiếng réo | tiếng hót | cái sáo | húyt sáo | sáo | thổi sáo | réo | rít | tu huýt | sự huýt sáo | sự huýt còi | sự thổi còi | báo thức", "huýt sáo": "huýt sáo | thổi | kêu | hát | gọi | ra hiệu | điệu nhạc | âm thanh | giai điệu | tín hiệu | hú | hú hét | hò | vọng cổ | điệu bộ | truyền đạt | phát tín hiệu | gọi mời | điệu nhạc miệng | thổi sáo", "hư không": "hư vô | không có | không tồn tại | vô hình | vô sắc | vô nghĩa | trống rỗng | không khí | không gian | không vật | không hiện hữu | không thực | không gì | không nơi nào | không nơi đâu | không ở đâu | vô tận | vô cùng | vô định | cõi hư không", "hưng phế": "thèm khát | khao khát | thèm muốn | thèm thuồng | ham muốn | háo hức | cảm thấy đói | đói khát | đói bụng | đói | khát | ra vẻ đói ăn | gợi thèm | tham lam | đói ăn | thèm ăn | thèm uống | khát khao | mong mỏi | mê mẩn", "hừng hực": "bốc lửa | bốc cháy | nóng như lửa | nóng bỏng | rực lửa | ngụt cháy | nồng nhiệt | sôi nổi | hăng hái | dữ dội | hung hăng | nóng nảy | dễ cáu | dễ nổi giận | như lửa | bùng cháy | viêm tấy | cay nồng | mang lửa | rực rỡ", "hứng chí": "hứng chịu | chịu đựng | chịu khổ | chịu đựng khó khăn | chịu thiệt | chịu đựng đau đớn | chịu đựng tổn thương | chịu đựng thất bại | chịu đựng áp lực | chịu đựng gian khổ | chịu đựng thử thách | chịu đựng bất hạnh | chịu đựng khổ sở | chịu đựng nỗi đau | chịu đựng sự mất mát | chịu đựng sự châm chọc | chịu đựng sự chỉ trích | chịu đựng sự bất công | chịu đựng sự cô đơn | chịu đựng sự thất vọng", "hứng thú": "sự thích thú | sự hứng thú | đam mê | mối quan tâm | sự quan tâm | tình cảm | điều thích thú | làm cho thích thú | làm cho quan tâm | làm cho chú ý | sự chú ý | tầm quan trọng | điều chú ý | làm tham gia | quan tâm | sự chú ý | thuyết phục | tìm hiểu | khám phá | hứng khởi | sự tò mò", "hương án": "bàn thờ | bàn cúng | bàn lễ | bàn thờ tổ tiên | bàn thờ Phật | bàn thờ thần | hương đèn | hương khói | bàn thờ gia tiên | bàn thờ cúng | bàn thờ nhỏ | bàn thờ lớn | bàn thờ truyền thống | bàn thờ phong thủy | bàn thờ gỗ | bàn thờ đá | bàn thờ treo | bàn thờ di động | bàn thờ hiện đại | bàn thờ đơn giản", "hương ẩm": "hương ẩm | thơm | hương thơm | hương thơm ẩm ướt | hương vị | hương sắc | hương liệu | hương hoa | hương đồng | hương đất | hương rừng | hương trái cây | hương ngọt | hương nồng | hương thanh | hương nhẹ | hương đậm | hương tươi | hương tự nhiên | hương thơm ngát", "hương sư": "thầy giáo | hương chức | thầy tu | nhà sư | tu sĩ | thầy tăng | tăng | giáo sĩ | thầy dòng | tu khổ hạnh | ẩn sĩ | linh mục | tu viện trưởng | hương cả | hương chủ | người dạy học | người hướng dẫn | người lãnh đạo | người đứng đầu | người quản lý", "hương vị": "hương thơm | mùi hương | mùi thơm | hơi | hơi hướng | tinh chất | cảm giác | cảm nhận | mùi | mùi vị | thấy mùi | ngửi | khứu giác | phát hiện | toả mùi | nước hoa | bó hoa | âm điệu | dấu vết | mùi thối", "hươu sao": "hươu | hươu đực | hươu cái | hươu trắng | hươu lông vàng | hươu sừng | hươu rừng | hươu nai | hươu cao cổ | hươu mộng | hươu sao đen | hươu sao vàng | hươu sao trắng | hươu sao châu Á | hươu sao châu Phi | hươu sao Ấn Độ | hươu sao Bắc Mỹ | hươu sao Nam Mỹ | hươu sao châu Âu | hươu sao Himalaya", "hưu binh": "cựu chiến binh | quân nhân đã nghỉ hưu | cựu quân nhân | cựu sĩ quan | cựu lính | người đã nghỉ hưu trong quân đội | cựu chiến sĩ | người lính đã nghỉ hưu | cựu thành viên quân đội | cựu chiến binh đã nghỉ hưu | người phục vụ quân đội đã nghỉ hưu | cựu quân đội | người đã phục vụ trong quân đội | cựu chiến sĩ quân đội | người đã từng là quân nhân | cựu thành viên lực lượng vũ trang | người đã rời quân ngũ | cựu chiến binh quân đội | người đã phục vụ trong lực lượng vũ trang | người đã nghỉ hưu khỏi quân đội", "hưu bổng": "lương hưu | niên kim | nghỉ hưu | sự cho về hưu | tiền hưu | trợ cấp hưu trí | hưu trí | tiền trợ cấp | lương hưu trí | hưu bổng | trợ cấp niên kim | tiền lương hưu | hưu phúc | hưu lợi | hưu chế | hưu thọ | hưu an nhàn | hưu dưỡng | hưu nghiệp | hưu sinh | hưu phúc lợi", "hưu canh": "nghỉ ngơi | đất nghỉ | trồng trọt | canh tác | tái canh | phục hồi đất | bón phân | cải tạo đất | thay đổi mùa vụ | đất màu | đất trồng | nông nghiệp bền vững | quy trình canh tác | đất đai | tái sinh đất | đất hoang hóa | khôi phục đất | thay đổi phương pháp | nông nghiệp hữu cơ | đất cằn cỗi", "hưu thẩm": "", "hữu dụng": "hữu ích | tiện dụng | thuận tiện | thuận lợi | thực dụng | có ích | bổ ích | có lợi | hiệu quả | hiệu dụng | dùng được | làm ăn được | tốt | ích dụng | thiết thực | có giá trị | có tác dụng | có hiệu quả | có lợi ích | có tính ứng dụng | có tính thực tiễn", "hữu hiệu": "hiệu quả | có hiệu lực | có tác dụng | có kết quả | thành công | hữu dụng | thích hợp | đạt yêu cầu | đạt hiệu quả | có giá trị | có ích | tác dụng | hữu ích | đúng đắn | thực tiễn | thực sự | đáng tin cậy | đáng giá | có lợi | có năng lực", "hữu hình": "có thể cảm nhận được | vật chất | thể chất | xác thực | thể xác | hiện thân | cụ thể | nguyên vật liệu | vật thể | hình thể | có hình dạng | có hình thức | có thực | có thể nhìn thấy | có thể chạm vào | có thể sờ thấy | có thực thể | có hình ảnh | có bản chất | có hiện hữu", "hữu ngạn": "hữu ngạn | bờ phải | bờ sông | ven sông | bờ trái | bờ bên phải | bờ bên trái | bờ nước | bờ sông nước | bờ sông cái | bờ sông nhỏ | bờ sông lớn | bờ sông chính | bờ sông phụ | bờ sông chảy | bờ sông lở | bờ sông cạn | bờ sông sâu | bờ sông êm | bờ sông gập ghềnh", "hữu nghị": "tình hữu nghị | tình bạn | tình bạn thân thiết | bạn bè | thân thiện | giao hữu | mối quan hệ thân thiện | mối quan hệ | tình cảm | đoàn kết | bạn thân | quan hệ bang giao | hợp tác | thân mật | tình đồng chí | tình bạn tốt | hòa bình | thân ái | tình đồng đội | tình thân", "hữu quan": "liên quan | có dính dáng | có thể áp dụng | thích hợp | phù hợp | tương thích | quan trọng | có liên quan | có ảnh hưởng | có tác động | có liên hệ | có mối quan hệ | có sự liên quan | có sự kết nối | có sự liên hệ | có sự ảnh hưởng | có sự tác động | có sự phù hợp | có sự thích hợp | có sự tương thích", "hữu tình": "quyến rũ | hấp dẫn | lôi cuốn | đáng yêu | yêu kiều | dễ thương | duyên dáng | diễm lệ | kiều diễm | làm mê mẩn | làm say mê | gợi cảm | tình tứ | ngọt ngào | mê hoặc | thú vị | tươi đẹp | trữ tình | thú hút | đẹp đẽ", "hữu tính": "hữu tính | dị tính | sinh sản hữu tính | sinh sản giới tính | sinh sản có giới | sinh sản có tính | sinh sản đa dạng | sinh sản phức tạp | sinh sản tự nhiên | sinh sản theo giới | sinh sản theo kiểu | sinh sản theo phương thức | sinh sản có sự tham gia | sinh sản có sự kết hợp | sinh sản có sự giao phối | sinh sản có sự thụ tinh | sinh sản có sự tương tác | sinh sản có sự phân chia | sinh sản có sự phát triển | sinh sản có sự biến đổi", "ích dụng": "hữu ích | có ích | hữu dụng | tiện dụng | thuận lợi | thuận tiện | bổ ích | thực dụng | có lợi | hiệu quả | dùng được | làm ăn được | thích hợp | thiết thực | hiệu dụng | tốt | thạo dùng | có giá trị | có tác dụng | có lợi ích | có ích lợi", "ình bụng": "bụng bầu | bụng bia | bụng phệ | bụng bự | bụng to | bụng mỡ | bụng ngấn | bụng tròn | bụng xệ | bụng dày | bụng kềnh | bụng sệ | bụng phì | bụng bự chảng | bụng bự quá khổ | bụng bự như trống | bụng bự như cái thúng | bụng bự như cái nồi | bụng bự như cái chậu | bụng bự như cái thùng", "ít nhiều": "không nhiều | ít hơn | ít hơn nhiều | giảm bớt | bớt đi | không ít hơn | một chút | một ít | hơi ít | một phần | một thời gian không lâu | sắp tới | chẳng nhiều thì ít | ít nữa | ít ra | một tí | một chút ít | một ít nữa | một chút nữa | không đáng kể", "kèm nhèm": "kèm nhèm | dính | bẩn | mờ | mờ mịt | mờ đục | mờ mắt | mờ nhạt | không rõ | mờ mờ | lờ mờ | mờ ảo | mờ mờ ảo | mờ mịt | mờ mờ mịt | mờ mờ dính | dính dớp | dính dính | dính ướt | dính bẩn", "kém cạnh": "thua kém | kém | kém hơn | kém chất lượng | tồi | hạng hai | hạng ba | không đạt tiêu chuẩn | tầm thường | thấp kém | thấp hơn | cấp thấp | bết | dưới | nhỏ | thứ | bên dưới | kém cạnh | kém | cà mèng", "kèn hiệu": "", "kèn lệnh": "", "kén chọn": "lựa chọn | tuyển chọn | chọn ra | bầu chọn | định chọn | kén | thích | lựa | tùy chọn | chọn lọc | chọn lựa | sàng lọc | xem xét | đánh giá | tìm kiếm | chọn lựa kỹ | cân nhắc | điều chỉnh | phân loại | chọn lựa cẩn thận", "keo kiệt": "bủn xỉn | chắt bóp | tằn tiện | thận trọng | ăn ở bủn xỉn | tiết kiệm | cắt giảm | hà tiện | ki bo | keo sơn | khoán trắng | khó tính | khắt khe | tích trữ | giữ của | cằn nhằn | kén chọn | không hào phóng | không rộng rãi | tằn tiện chi tiêu", "kéo cánh": "", "kéo căng": "", "kéo theo": "dẫn đến | gây ra | kéo theo | hệ quả | kèm theo | theo sau | đi kèm | tác động | ảnh hưởng | phát sinh | tiếp theo | đưa đến | mang theo | đi cùng | kết quả | bổ sung | thêm vào | tăng cường | chuyển giao | lan truyền", "kẹo bánh": "", "kế hoạch": "dự án | phương án | đề án | dự định | dự kiến | chiến lược | mưu toan | mưu đồ | họa đồ | đề xuất | kế hoạch hoá | thỏa thuận | sơ đồ | bàn tính | trù tính | cách tiến hành | ý tưởng | thiết kế | dàn bài | sắp xếp", "kệch cỡm": "kệch cỡm | lố lăng | lố bịch | kỳ quặc | khó coi | khó nghe | kỳ dị | khó chịu | không hợp lý | không phù hợp | vô duyên | vô lý | lạc lõng | khác thường | khó hiểu | không tự nhiên | bất thường | khó chấp nhận | khó ưa | khó nhìn", "kết cuộc": "kết cục | kết thúc | hậu quả | kết quả | điểm dừng | kết liễu | kết thúc cuộc đời | kết thúc sự việc | kết thúc hành trình | kết thúc chương | kết thúc câu chuyện | kết thúc một giai đoạn | kết thúc một cuộc chiến | kết thúc một mối quan hệ | kết thúc một sự kiện | kết thúc một cuộc thi | kết thúc một dự án | kết thúc một nhiệm vụ | kết thúc một cuộc đời | kết thúc một giấc mơ", "kết dính": "", "kết đoàn": "đoàn kết | sự đoàn kết | tình đoàn kết | sự gắn kết | sự liên kết | liên đoàn | liên minh | tình đồng đội | tình đồng chí | hòa hợp | nhất trí | thỏa thuận | đồng thuận | quan hệ đối tác | sự chung tay | hợp tác | cộng tác | sát cánh | hợp lực | kết hợp", "kết giao": "kết bạn với | bạn | bạn bè | bạn thân | quen thuộc | giao thiệp với | đồng minh | đồng chí | đồng nghiệp | cộng sự | người cộng tác | cộng tác viên | hội viên | kết nối | kết giao | đồng hành | hợp sức | mối quan hệ | quan hệ bạn bè | mối liên hệ", "kết liểu": "", "kết luận": "sự kết luận | kết luận | quyết định | sự quyết định | kết thúc | sự kết thúc | lời kết | sự chấm dứt | phần kết luận | kết quả | sự giải quyết | kết quả cuối cùng | sự tổng kết | kết luận cuối cùng | sự tóm tắt | đánh giá | nhận định | kết luận sơ bộ | sự phân tích | sự khép lại", "kết thân": "kết bạn | kết giao | kết nối | kết hợp | thân thiết | thân quen | giao lưu | hữu nghị | bạn bè | thân tình | thân ái | gắn bó | thân mật | kết thân thiện | kết nghĩa | kết đồng | kết hợp bạn bè | kết bạn bè | kết thân hữu | kết bạn thân", "kết thúc": "kết liễu | chấm dứt | ngừng | bế mạc | hoàn thành | kết luận | điểm kết thúc | điểm cuối | cái kết | hồi kết | cuối cùng | sự kết thúc | đầu cuối | phần cuối | cực trị | hạn | giới hạn | tột cùng | đóng | sự kết liễu | đoạn cuối", "kết tinh": "hình thành tinh thể | trở nên rõ ràng | rõ ràng | khai sáng | làm thẳng ra | trở thành phân định | tinh khiết | tinh lọc | đặc lại | hóa rắn | hình thành | tạo thành | cụ thể hóa | minh bạch | định hình | phân định | làm sáng tỏ | làm rõ | tinh chế | tinh túy", "kết toán": "quyết toán | thanh toán | sự thanh toán | kiểm toán | cân đối sổ sách | báo cáo tài khoản | ghi sổ kế toán | tài chính | phương pháp kế toán | hệ thống kế toán | tổng kết | tính toán | đối chiếu | kê khai | báo cáo tài chính | quyết toán thuế | thống kê | đánh giá | phân tích tài chính | kế toán", "kêu trời": "kêu than | kêu ca | than vãn | kêu cứu | kêu gào | than phiền | kêu la | kêu khóc | than thở | kêu rên | kêu oan | kêu gọi | kêu xướng | kêu lêu | kêu rối | kêu lầm | kêu ngao | kêu sầu | kêu khổ | kêu lạy", "khả biến": "biến đổi | thay đổi | biến thiên | thay thế | biến hóa | thích ứng | linh hoạt | điều chỉnh | khả năng thay đổi | khả năng thích ứng | khả năng biến đổi | khả năng điều chỉnh | khả năng linh hoạt | khả năng chuyển đổi | khả năng thích nghi | khả năng biến thiên | khả năng thay thế | khả năng phát triển | khả năng mở rộng | khả năng điều phối", "khả kính": "đáng kính | đáng kính trọng | đáng ngưỡng mộ | đáng trọng | có uy tín | uy tín | danh giá | ngay thẳng | tốt | đoan trang | tôn trọng | quý mến | đáng quý | đáng yêu | đáng tôn | đáng ngưỡng | đáng nể | đáng trọng vọng | đáng kính cẩn | đáng quý trọng | đáng kính yêu", "khả năng": "năng lực | kỹ năng | tài năng | trình độ | sự khéo léo | tài cán | bản lãnh | năng khiếu | sức mạnh | hiểu biết | tính khả thi | sự phù hợp | thẩm quyền | tính hiệu quả | sự đầy đủ | trí thông minh | khả năng tiềm ẩn | khả năng thích ứng | khả năng lãnh đạo | khả năng sáng tạo", "khả nghi": "đáng ngờ | hoài nghi | nghi ngờ | mập mờ | gây ra nghi ngờ | có vấn đề | đa nghi | hay ngờ vực | không tin tưởng | e ngại | cảnh giác | đề phòng | thận trọng | khó hiểu | không rõ ràng | không chắc chắn | nghi vấn | nghi hoặc | khó tin | không đáng tin", "khả quan": "lạc quan | tích cực | thuận lợi | dương tính | xác thực | đáng hài lòng | tốt đẹp | khả thi | hứa hẹn | tích cực | đáng khích lệ | vui vẻ | sáng sủa | tươi sáng | đầy triển vọng | có triển vọng | hứa hẹn | đầy hứa hẹn | đáng mong đợi | khả dĩ", "khá khen": "", "khác chi": "khác với | khác | khác nhau | khác biệt | khác lạ | khác hẳn | khác thường | không giống | chênh lệch | trái ngược | đối lập | tương phản | bất đồng | đặc biệt | dị biệt | dị | đối nghịch | khác chi | khác dạng | khác kiểu | khác loại", "khác nào": "khác nhau | người khác | gì khác | khác biệt | khác lạ | khác hẳn | khác hẳn nhau | khác hẳn với | khác hẳn ra | khác hẳn nhau | khác hẳn nhau với | khác hẳn nhau về | khác nhau về | khác nhau với | khác nhau ra | khác nhau lắm | khác nhau một trời một vực | khác nhau một cách rõ rệt | khác nhau một cách đáng kể | khác nhau một cách rõ ràng", "khạc nhổ": "", "khai báo": "tuyên bố | thông báo | công bố | bày tỏ | xác nhận | tiết lộ | khai mạc | trình bày | đưa ra | nêu rõ | phát biểu | báo cáo | thú nhận | khẳng định | đề cập | giải thích | minh chứng | chứng minh | công khai | thông tin", "khai bút": "khởi bút | mở bút | viết | vẽ | khai trương | khai mạc | khởi đầu | bắt đầu | khai thác | khai sáng | khai phóng | khai thác | khai báo | khai thác | khai thác | khai thác | khai thác | khai thác | khai thác | khai thác", "khai căn": "", "khai hoa": "ra hoa | nở hoa | nở | nở rộ | sự ra hoa | sự nở hoa | hoa nở | chớm nở | đâm bông | có hoa | bông | nở bừng | nở bung | nở nụ | nở nhụy | nở cánh | nở tươi | nở đẹp | nở thắm | nở rực", "khai hỏa": "bắn | nổ súng | xạ kích | bắn hoả lực | khai hỏa | phát súng | khai chiến | tấn công | bùng nổ | phát động | bắn phá | bắn đạn | bắn ra | bắn vào | đánh | gây nổ | pháo kích | bùng cháy | đốt cháy | khởi động", "khai hóa": "văn minh | khai sáng | tiên tiến | có văn hóa | nhân đạo | lịch sự | đạo đức | trau dồi | có học thức | lễ phép | dân sự | tinh tế | phát triển | giáo dục | tiến bộ | thông minh | có hiểu biết | có tri thức | có ý thức | có trách nhiệm", "khai hội": "hội nghị | phiên họp | đại hội | hội đồng | hội chúng | quốc hội | nội các | ủy ban | hội đồng quản trị | hội thảo | hội nghị thường niên | hội nghị chuyên đề | hội nghị quốc tế | hội nghị cấp cao | hội nghị liên chính phủ | hội nghị thượng đỉnh | hội nghị đồng cấp | hội nghị cấp bộ | hội nghị cấp tỉnh | hội nghị cấp huyện", "khai mạc": "khai mạc | lễ khai mạc | lễ khánh thành | sự khai mạc | khai trương | mở đầu | sự bắt đầu | sự mở cửa | giới thiệu | sự khởi đầu | bắt đầu | phần mở đầu | phần đầu | đêm khai mạc | mở | khởi động | khởi xướng | khai thác | khởi đầu | bắt đầu hoạt động | mở màn", "khai mào": "mở đầu | khởi đầu | khai phá | bắt đầu | khởi xướng | khai thác | mở rộng | khai triển | khai thông | khai sáng | khai quật | khai thác | khai mạc | khai trương | khai thác | khai thác | khai thác | khai thác | khai thác | khai thác", "khai sơn": "", "khai trừ": "khai trừ | loại bỏ | loại trừ | sa thải | vô hiệu hóa | đuổi | trục xuất | cách chức | bãi nhiệm | tước quyền | không công nhận | không thừa nhận | cắt đứt | cắt bỏ | tách ra | rời bỏ | không cho tham gia | không cho tiếp tục | không cho ở lại | không cho gia nhập", "kham khổ": "khắc khổ | kham khổ | khổ hạnh | nghiêm khắc | khắt khe | khe khắt | cứng nhắc | chặt chẽ | thiếu thốn | khổ cực | nghèo nàn | đạm bạc | tằn tiện | khó khăn | bần hàn | giản dị | thanh đạm | khổ sở | vất vả | gian truân", "khám nhà": "", "khám phá": "phát hiện ra | tìm ra | khám phá ra | tìm thấy | phát giác | tiết lộ | phơi bày ra | nhận ra | tìm hiểu | học hỏi | bộc lộ ra | phát minh | phát kiến | định vị | xác định | quan sát | khám nghiệm | khám xét | khám phá bí mật | khám phá tự nhiên | khám phá thế giới", "khám xét": "khám | lục soát | sự lục soát | kiểm tra | điều tra | sự điều tra | khám phá | thăm dò | sự tìm kiếm | tìm kiếm | tìm | săn lùng | tìm tòi | dò | sục sạo | nghiên cứu | tìm hiểu | tra cứu | tham dò | lục", "khán đài": "sân khấu | ghế ngồi | bục | bệ | khán phòng | hội trường | sân vận động | đài | khu vực xem | khu vực khán giả | bãi xem | khu vực ngồi | sân khán giả | khu vực biểu diễn | băng ghế | ghế khán giả | khu vực thể thao | khu vực trình diễn | sân chơi | khu vực tổ chức", "khán giả": "khán thính giả | thính giả | công chúng | người xem | người hâm mộ | quý vị | đám đông | những người ngưỡng mộ | lượng người xem | lượng người nghe | người nghe | khán giả truyền hình | khán giả trực tiếp | khán giả online | người tham dự | người theo dõi | người thưởng thức | người yêu nghệ thuật | người xem biểu diễn | người xem phim", "khang an": "sức khỏe tốt | khỏe mạnh | lành mạnh | sức khỏe tốt nhất | sống lành mạnh | an khang | thịnh vượng | khỏe khoắn | vui vẻ | tinh thần thoải mái | sống khỏe | sống vui | sức sống dồi dào | khỏe re | khỏe mạnh tự nhiên | sức khỏe dồi dào | sống an lành | sống hạnh phúc | sống tích cực | sống vui vẻ", "kháng án": "kháng cáo | chống án | quyền chống án | sự chống án | phúc thẩm | kháng nghị | kháng đơn | kháng quyết định | kháng tố | kháng cáo hành chính | kháng cáo hình sự | kháng cáo dân sự | kháng cáo vụ án | kháng cáo bản án | kháng cáo quyết định | kháng cáo phúc thẩm | đơn kháng án | đơn kháng cáo | đơn kháng nghị | đơn yêu cầu phúc thẩm", "kháng cự": "chống cự | kháng chiến | cưỡng lại | chống lại | đối đầu | thách thức | cầm cự | phản đối | chống đối | bất đồng quan điểm | cản trở | đứng vững | kháng cự | chống lại | kháng cự | cự cự | bảo vệ | giữ vững | kháng cự | đối kháng", "kháng từ": "", "khảnh ăn": "bảnh chọe | bảnh choẹ | đỏm dáng | kiêu căng | vênh váo | tự phụ | tự cao tự đại | tự mãn | tự hài lòng | tự cho mình là đúng | ích kỷ | tự mãn | tự phụ | chảnh | kén chọn | khó tính | đỏng đảnh | hợm hĩnh | tự đắc | tự mãn", "khánh hạ": "", "khảo của": "khảo sát | đánh giá | điều tra dân số | cân nhắc | phân tích | tổng quan | nghiên cứu | thẩm định | xem xét | khảo cứu | đánh giá tổng thể | khảo nghiệm | điều tra | thăm dò | kiểm tra | đánh giá chất lượng | phân tích dữ liệu | đánh giá hiệu quả | khảo sát ý kiến | khảo sát thị trường", "khảo cứu": "nghiên cứu | điều tra | phân tích | khám phá | thăm dò | tìm kiếm | thử nghiệm | nghi | cuộc nghiên cứu | khảo sát | đối chiếu | xem xét | tra cứu | tìm hiểu | khảo nghiệm | khảo sát thực địa | đánh giá | so sánh | tìm tòi | khám nghiệm", "khảo sát": "cuộc khảo sát | điều tra | nghiên cứu | thẩm định | đánh giá | kiểm tra | phân tích | theo dõi | xem xét | quan sát | khảo cứu | sự khảo sát | sự nghiên cứu | khảo sát thực địa | khảo sát thị trường | khảo sát ý kiến | khảo sát xã hội | khảo sát dữ liệu | khảo sát thông tin | khảo sát hiện trường | khảo sát tình hình", "khảo thí": "thi | kỳ thi | bài thi | bài kiểm tra | kiểm tra | đánh giá | thẩm định | xét nghiệm | kiểm tra năng lực | kiểm tra kiến thức | thi cử | đánh giá năng lực | đánh giá học lực | bài kiểm tra định kỳ | bài kiểm tra giữa kỳ | bài kiểm tra cuối kỳ | bài khảo sát | bài kiểm tra đầu vào | bài kiểm tra đầu ra | bài kiểm tra thường xuyên", "khảo tra": "khảo sát | điều tra | thẩm định | kiểm tra | kiểm toán | nghiên cứu | khảo cứu | xem xét | phân tích | đánh giá | cuộc khảo sát | cuộc điều tra | theo dõi | xem qua | sự khảo sát | sự nghiên cứu | khảo tra | kiểm tra | đánh giá | thẩm tra | khảo sát thực địa", "khảo vấn": "", "khát máu": "khát máu | máu me | đẫm máu | tắm máu | hút máu | đổ máu | tàn bạo | dã man | giết chóc | thích giết | thích gây thương tích | bạo lực | tàn sát | thảm sát | hủy diệt | khủng bố | thú tính | ác độc | man rợ | độc ác", "khát sữa": "", "khay đèn": "giá đỡ | bộ làm lệch hướng | bộ khuếch tán | khay ánh sáng | khay đựng đèn | khay chiếu sáng | khay trang trí | khay đèn LED | khay đèn bàn | khay đèn ngủ | khay đèn chùm | khay đèn trang trí | khay đèn tường | khay đèn thả | khay đèn pha | khay đèn năng lượng mặt trời | khay đèn sưởi | khay đèn huỳnh quang | khay đèn halogen | khay đèn neon", "khắc khổ": "khổ hạnh | kham khổ | nghiêm khắc | khắt khe | khe khắt | u sầu | chát | nghiệt ngã | tàn khốc | cay đắng | đau khổ | khổ sở | khắc nghiệt | tuyệt vọng | bần hàn | tằn tiện | tiết kiệm | khổ cực | gian khổ | vất vả", "khắc sâu": "thấm nhuần | gây ấn tượng | truyền đạt | giáo dục | ghi nhớ | in dấu | khắc ghi | để lại dấu ấn | nhấn mạnh | tạo ấn tượng | thấm đẫm | truyền cảm hứng | đào tạo | dạy dỗ | lưu giữ | nhớ mãi | tích lũy | khắc họa | đi sâu | thấm vào tâm trí", "khặc khừ": "uể oải | mệt mỏi | ốm yếu | khó chịu | chán nản | buồn bã | thờ ơ | khó khăn | khắc khổ | mệt nhọc | tê liệt | suy nhược | khó thở | khó khăn | bất lực | lờ đờ | trì trệ | khó khăn | khắc khổ | mệt mỏi", "khăn bàn": "", "khăn gói": "hành lý | balo | va li | túi xách | hộp đựng | thùng đựng | giỏ xách | túi du lịch | khăn quấn | đồ đạc | quần áo | đồ dùng | hành trang | đồ mang theo | bọc đồ | gói ghém | hành lý xách tay | túi đựng | đồ cá nhân | đồ dùng cá nhân", "khăn lau": "", "khăn mặt": "", "khăn tay": "khăn tay | khăn giấy | khăn vuông | khăn quàng cổ | khăn vuông quàng cổ | khăn mặt | khăn tắm | khăn trải bàn | khăn lau | khăn xô | khăn bông | khăn lông | khăn sợi | khăn tắm nhỏ | khăn đa năng | khăn ướt | khăn khô | khăn xô trẻ em | khăn giấy ăn | khăn tay giấy", "khắt khe": "nghiêm khắc | cứng rắn | nghiêm ngặt | nghiêm chỉnh | khắc nghiệt | khắc khổ | cứng nhắc | ngặt ngõng | chặt chẽ | đòi hỏi | kỷ luật | hà khắc | gắt gao | khó tính | khó khăn | khó chịu | chặt chẽ | nghiêm túc | khắt khe | cứng đầu", "khâm sai": "đại diện | sứ giả | đặc phái viên | người đại diện | quan chức | người được ủy quyền | người phái đi | người giao nhiệm vụ | người chỉ định | người lãnh đạo | người chỉ huy | người điều hành | người quản lý | người phụ trách | người đứng đầu | người thực hiện | người thực thi | người thực hiện nhiệm vụ | người được giao | người được cử đi", "khấm khá": "khá giả | khá | đầy đủ | thịnh vượng | phát đạt | giàu có | hưng thịnh | tăng trưởng | phú quý | đi lên | có của | khấm khá hơn | điều kiện | sung túc | thành công | tiến bộ | phát triển | đầy đủ hơn | cải thiện | tốt hơn", "khẩn cấp": "tình trạng khẩn cấp | trường hợp cấp cứu | tình thế khẩn cấp | khẩn trương | sự khẩn cấp | trường hợp bất ngờ | đột xuất | cấp cứu | cấp bách | gấp gáp | nghiêm trọng | khẩn thiết | cần thiết | khẩn khoản | mức độ khẩn cấp | tình huống khẩn cấp | hành động khẩn cấp | thời điểm khẩn cấp | cần giải quyết ngay | khẩn cấp hóa", "khẩn cầu": "cầu xin | khẩn cầu | xin | cầu nguyện | khấn | cầu | cầu mong | yêu cầu | mời gọi | kháng cáo | tụng niệm | kêu gọi | thỉnh cầu | đề nghị | trình bày | đòi hỏi | hối thúc | kêu gọi | thỉnh nguyện | cầu khẩn", "khẩn nài": "nài xin | cầu xin | van xin | khẩn khoản | xin xỏ | thỉnh cầu | kêu gọi | đề nghị | trình bày | khẩn cầu | mời gọi | thuyết phục | đề xuất | yêu cầu | đòi hỏi | hối thúc | gợi ý | nhờ vả | xin phép | kêu than", "khẩn vái": "", "khẩn yếu": "thiết yếu | trọng yếu | chính yếu | quan trọng | trọng đại | hệ trọng | chủ yếu | có ảnh hưởng | quyết định | cần thiết | cấp bách | gấp rút | khẩn cấp | cốt yếu | sống còn | mang tính quyết định | cần thiết phải | có ý nghĩa | đặc biệt quan trọng | cực kỳ quan trọng", "khất lần": "khất nợ | khất hẹn | xin khất | cầu xin | trì hoãn | để lại | lùi lại | hẹn lại | để dành | tạm hoãn | chậm trễ | để ngỏ | không thực hiện | không trả | nợ nần | hứa hẹn | điều chỉnh | thay đổi | làm ngơ | bỏ qua", "khật khừ": "khắc khừ | khật khà | ốm yếu | gầy gò | mệt mỏi | yếu ớt | khó khăn | lê lết | lê thê | chậm chạp | lừ đừ | uể oải | lờ đờ | bất lực | khó nhọc | trì trệ | bơ phờ | héo hon | tàn tạ | mỏng manh", "khâu tay": "", "khâu vắt": "khâu | khâu chỉ | khâu mép | khâu gấu | khâu nối | khâu đính | khâu viền | khâu chắp | khâu ghim | khâu vải | khâu mảnh | khâu tạm | khâu thùa | khâu xếp | khâu dán | khâu chéo | khâu bọc | khâu chặt | khâu lồng | khâu trang trí", "khẩu cái": "", "khẩu đội": "khẩu đội pháo | khẩu đội súng máy | pháo kích | nhóm | đội hình | đội ngũ | đơn vị | phân đội | tiểu đội | đội quân | đội tác chiến | đội pháo | đội súng | đội hình chiến đấu | đội vũ trang | đội chiến đấu | đội quân nhỏ | đội pháo binh | đội quân pháo | đội hình pháo binh | đội hình súng máy", "khẩu khí": "khí phách | tinh thần | thái độ | cảm xúc | lời nói | giọng điệu | ngữ điệu | sự tự tin | sự quyết tâm | sự kiên cường | tâm thế | sự mạnh mẽ | sự dũng cảm | sự quyết liệt | sự hùng hồn | sự khẳng định | sự bộc lộ | sự thể hiện | sự bền bỉ | sự nhiệt huyết", "khẩu ngữ": "lời nói | cách nói | bằng lời nói | thành ngữ | tu từ | ngôn ngữ nói | ngôn ngữ hàng ngày | cách diễn đạt | diễn đạt miệng | lời nói thông thường | ngôn ngữ thông dụng | cách xưng hô | lời nói tự nhiên | ngôn ngữ đời thường | lời nói bình dân | ngôn ngữ địa phương | lời nói giản dị | lời nói thân mật | lời nói trực tiếp | lời nói không chính thức", "khẩu tài": "khẩu hiệu | mật khẩu | mật khẩu truy nhập | mật hiệu | khẩu lệnh | mã số | chìa khóa | từ khóa | mật khẩu truy cập | mật khẩu bảo mật | mật khẩu cá nhân | mật khẩu hệ thống | mật khẩu tài khoản | mật khẩu đăng nhập | mật khẩu an ninh | mật khẩu xác thực | mật khẩu tạm thời | mật khẩu chính | mật khẩu dùng một lần | mật khẩu mã hóa", "khấu đầu": "cúi đầu | hạ đầu | quỳ | nghiêng đầu | đầu hàng | chịu thua | tôn trọng | kính cẩn | nhún nhường | lệ thuộc | phục tùng | đầu phục | đầu cúi | khúm núm | tự hạ | hạ mình | nhún | tránh | chống đỡ | khấu đầu", "khấu hao": "hao mòn | sự giảm giá | sụt giảm | mất giá trị | sự hạ | sự giảm | sự sụt giá | giảm giá trị | mất giá | suy giảm | giảm phát | giảm sút | giảm thiểu | giảm bớt | suy thoái | tổn thất | giảm trừ | khấu trừ | giảm thiệt hại | giảm giá", "khấu trừ": "trừ đi | khấu đi | trừ | giảm bớt | sự trừ đi | sự khấu đi | chiết khấu | giảm giá | thu hồi | rút lại | lấy đi | sự lấy đi | thu lại | xóa bỏ | cắt giảm | bớt đi | trừ bớt | khấu trừ dần | trừ ra | giảm trừ", "khe khắt": "nghiêm khắc | nghiêm ngặt | cứng rắn | khắc nghiệt | cứng nhắc | gắt gao | đòi hỏi | kỷ luật | khắc khổ | chặt chẽ | nghiêm chỉnh | hà khắc | nghiêm cách | khắt khe | cẩn thận | chết chóc | khó tính | khó khăn | khó chịu | khắt khe", "kheo khư": "gầy còm | ốm yếu | gầy gò | mảnh khảnh | nhỏ thó | gầy nhom | gầy guộc | gầy rộc | gầy xọp | gầy gò | gầy nhẳng | gầy mòn | gầy gò | gầy xơ xác | gầy nhếch | gầy gò | gầy rạc | gầy quắt | gầy nhom | gầy còm", "khéo khỉ": "", "khéo léo": "thành thạo | giỏi | có kỹ năng | có kinh nghiệm | tay nghề cao | lão luyện | tài năng | chuyên gia | được đào tạo | khéo | khéo tay | khéo léo | tinh tế | nhạy bén | linh hoạt | khéo léo trong giao tiếp | khéo léo trong xử lý | tinh xảo | chính xác | thông minh | sáng tạo", "khéo nói": "", "khéo tay": "khéo léo | sự khéo léo | sự thành thạo | tài khéo léo | sự nhuần nhuyễn | kỹ năng | sở trường | khéo léo bằng tay | sự nhanh nhẹn | khả năng | tính nghệ thuật | sự thông minh | tinh xảo | tinh tế | khéo tay nghề | khéo léo trong công việc | khéo tay trong nghệ thuật | khéo tay trong thủ công | khéo tay trong làm đồ | khéo tay trong chế tác", "khép kín": "", "khép nép": "khúm núm | quỵ lụy | quỵ luỵ | co rúm người lại | e thẹn | nhút nhát | rụt rè | kín đáo | thẹn thùng | ngại ngùng | hèn mọn | tỏ vẻ kính cẩn | lén lút | trốn tránh | khép mình | nhỏ bé | khiêm tốn | tự ti | bẽn lẽn | mềm mỏng", "khét lẹt": "khét lẹt | khét | khét lẹt lèn | bị cháy | bị đốt cháy | bị cháy xém | mùi khét | mùi hôi | mùi khó ngửi | mùi thối | bị thối rữa | bị mòn | bị phá hủy | mệt mỏi | mùi thuốc súng | mùi giẻ cháy | mùi khói | mùi nồng | mùi hăng | mùi nặng | mùi khó chịu", "khêu gan": "khiêu khích | thách thức | xúi giục | kích thích | kích động | gây rối | châm chọc | trêu chọc | đùa cợt | kích thích | xúi bẩy | kích thích | kích thích | kích thích | kích thích | kích thích | kích thích | kích thích | kích thích | kích thích", "khêu gợi": "kích thích | hấp dẫn | khiêu khích | thú vị | truyền cảm hứng | cuồng nhiệt | kích động | gợi cảm | mê hoặc | lôi cuốn | quyến rũ | đầy sức sống | tươi mới | hấp dẫn | gợi nhớ | tạo cảm hứng | đam mê | nồng nàn | sôi nổi | thú vị", "khi quân": "lừa dối | lừa gạt | mưu mô | xảo quyệt | lừa phỉnh | đánh lừa | dối trá | lừa đảo | mánh khóe | thao túng | gian dối | lừa lọc | mánh lới | điêu ngoa | khéo léo | thủ đoạn | mưu mẹo | quân đội | lực lượng | vũ trang", "khí chất": "tính cách | tâm tính | tinh thần | tính tình | tính khí | thái độ | tâm trạng | thuộc tính | sự bình tĩnh | tình khí | cảm xúc | năng lực | phẩm chất | tính cách cá nhân | đặc điểm | cá tính | hành vi | tâm lý | cảm nhận | sự tự tin | sự nhạy cảm", "khí công": "khí công | thiền | yoga | khí lực | hơi thở | rèn luyện | thể dục | thể thao | tập luyện | tinh thần | năng lượng | sức khỏe | thư giãn | tĩnh tâm | điều hòa | hòa hợp | sinh khí | khí huyết | thân thể | tâm linh", "khí động": "", "khí giới": "vũ khí | hỏa lực | súng | bom | đạn | đạn dược | dụng cụ chiến tranh | trang bị vũ khí | hệ thống vũ khí | kho vũ khí | vũ khí chiến đấu | vũ khí sát thương | vũ khí hủy diệt | vũ khí quân sự | vũ khí cá nhân | vũ khí tự động | vũ khí tấn công | vũ khí phòng thủ | vũ khí hạng nặng | vũ khí hạng nhẹ", "khí hiếm": "khí trơ | khí quý | khí tự nhiên | khí thiên nhiên | khí hóa lỏng | khí hóa | khí nén | khí công nghiệp | khí đốt | khí ga | khí oxy | khí argon | khí neon | khí xenon | khí krypton | khí heli | khí hydro | khí cacbon | khí nitơ | khí amoniac", "khí khái": "khí phách | cá tính | khí chất | cứng cỏi | kiên cường | bất khuất | dũng cảm | quyết đoán | tự tin | độc lập | vững vàng | không khuất phục | tự trọng | nguyên tắc | chính trực | thẳng thắn | mạnh mẽ | tự lập | không nhờ vả | không phụ thuộc", "khí nhạc": "nhạc cổ điển | bản nhạc | nhạc cụ | sáng tác âm nhạc | nhạc phim | người chơi nhạc cụ | sắp xếp âm nhạc | dàn nhạc | âm nhạc | nhạc giao hưởng | nhạc thính phòng | nhạc tấu | nhạc cụ dây | nhạc cụ hơi | nhạc cụ gõ | nhạc cụ điện | hòa tấu | nhạc nền | nhạc truyền thống | nhạc hiện đại", "khí quan": "cơ quan | bộ phận | hệ thống | tạng | nội tạng | gan | tim | phổi | thận | ruột | mạch | huyết quản | tế bào | mô | hệ miễn dịch | hệ thần kinh | hệ tiêu hóa | hệ tuần hoàn | hệ nội tiết | hệ sinh sản", "khí quản": "đường thở | ống phế quản | yết hầu | lỗ thông hơi | thông hành | ống dẫn khí | phế quản | thanh quản | hệ hô hấp | khí đạo | ống hô hấp | cổ họng | mạch khí | đường dẫn khí | hệ thống hô hấp | khí quản phụ | khí quản chính | ống khí | khoang hô hấp | khoang khí", "khí sinh": "không khí | tạo ra | giải phóng | sinh ra | phát sinh | sản sinh | hình thành | tạo thành | phát triển | khai thác | tiến hóa | biến đổi | thải ra | xả ra | phát thải | cung cấp | đem lại | mang lại | khởi nguồn | khởi phát", "khí tiết": "thời tiết | khí hậu | tiết trời | khí tượng | khí tượng học | điều kiện thời tiết | điều kiện khí quyển | thời tiết khí quyển | điều kiện khí hậu | biến đổi khí hậu | thời tiết địa phương | dự báo thời tiết | thời tiết mùa | khí hậu địa phương | khí hậu toàn cầu | khí hậu ôn đới | khí hậu nhiệt đới | khí hậu khô | khí hậu ẩm | khí hậu lạnh", "khí trời": "khí quyển | bầu không khí | không khí | lớp khí quyển | quyển khí | khí tượng | tầng đối lưu | tầng bình lưu | tầng khí quyển | khí trời | bầu trời | khí hậu | khí áp | khí nóng | khí lạnh | khí ẩm | khí khô | khí mát | khí ô nhiễm | khí tự nhiên | khí sinh học", "khích lệ": "khuyến khích | thúc giục | động viên | cổ vũ | truyền cảm hứng | thúc đẩy | ủng hộ | tăng cường | làm can đảm | làm mạnh dạn | củng cố | khích lệ tinh thần | khích lệ ý chí | khích lệ nỗ lực | khích lệ sự sáng tạo | khích lệ hành động | khích lệ quyết tâm | khích lệ sự tự tin | khích lệ thành công | khích lệ sự phát triển", "khiếp sợ": "hoảng sợ | kinh hoàng | sợ hãi | bị hoảng sợ | sợ | run rẩy | kinh hãi | hóa đá | giật mình | có chân lạnh | đáng sợ | lo lắng | sợ run | sợ chết khiếp | sợ tái mặt | sợ hãi tột độ | sợ hãi đến ngất xỉu | sợ hãi thấu xương | sợ hãi đến không nói nên lời | sợ hãi như kiến bò | sợ hãi như gặp ma", "khiêu vũ": "khiêu vũ | nhảy múa | múa | sự khiêu vũ | môn khiêu vũ | vũ | vũ đạo | điệu nhạc khiêu vũ | điệu nhảy | vũ hội | nghệ thuật khiêu vũ | điệu múa | sự nhảy múa | nhảy | môn múa | nhún nhảy | bài nhạc nhảy | nhảy lên | nhẩy | nhảy đầm | vũ điệu | vũ công | vũ khúc | điệu vũ | vũ điệu dân gian", "khiếu tố": "khiếu nại | buộc tội | đơn kiện | lời phàn nàn | sự phàn nàn | lời than phiền | sự than phiền | lời oán trách | sự kêu nài | phản đối | đơn khiếu nại | lời tố cáo | sự tố cáo | phản ánh | lời phản ánh | kêu gọi | đơn thư | lời yêu cầu | đơn yêu cầu | phản kháng", "khinh bỉ": "khinh thường | khinh miệt | khinh bỉ | thiếu tôn trọng | xúc phạm | chế nhạo | mỉa mai | nhạo báng | châm biếm | cười nhạo | khinh khi | khinh rẻ | coi thường | khinh suất | khinh nhờn | khinh bạc | khinh lờ | khinh địch | khinh tởm | khinh khỉnh", "khinh dể": "khinh bỉ | khinh thường | miệt thị | khinh thị | coi thường | khinh khỉnh | khinh dể | thái độ khinh miệt | thái độ khinh người | chế nhạo | chế giễu | hắt hủi | khinh khi | khinh suất | khinh nhờn | khinh rẻ | khinh mạn | khinh bạc | khinh lờ | khinh tởm", "khinh rẻ": "khinh bỉ | khinh thường | khinh rẻ | coi thường | khinh thị | khinh khỉnh | khinh miệt | miệt | ác cảm | chế nhạo | chế giễu | thái độ khinh người | thái độ khinh miệt | thái độ khinh khỉnh | không thèm | không thích | coi khinh | hắt hủi | làm cao không thèm | thái độ không thèm", "kho tàng": "kho | kho hàng | nhà kho | kho tàng văn học | sự tích trữ | sự dự trữ | sự tích luỹ | hồ chứa | kho trung chuyển | lưu trữ | tài sản | tài sản quý giá | bảo tàng | kho báu | kho của cải | kho vật chất | kho tài liệu | kho thông tin | kho dữ liệu | kho kiến thức", "khó chịu": "bực bội | khó xử | phiền phức | khó chịu | khó khăn | khó nhọc | khó khăn | khó ở | khó tính | khó chịu | khó chịu | khó chịu | khó chịu | khó chịu | khó chịu | khó chịu | khó chịu | khó chịu | khó chịu | khó chịu", "khó chơi": "chơi khó | khó khăn | khó nhằn | khó chịu | khó khăn trong việc chơi | khó tính | khó xử | khó khăn trong trò chơi | khó khăn trong việc tham gia | khó khăn trong việc giải quyết | khó khăn trong việc thực hiện | khó khăn trong việc hiểu | khó khăn trong việc tiếp cận | khó khăn trong việc giao tiếp | khó khăn trong việc hợp tác | khó khăn trong việc tương tác | khó khăn trong việc tham gia vào | khó khăn trong việc thích nghi | khó khăn trong việc chấp nhận | khó khăn trong việc điều chỉnh", "khó hiểu": "", "khó khăn": "gian khổ | gian | vất vả | nặng nề | rắc rối | có vấn đề | thử thách | khó | trở ngại | khó khăn | khó nhọc | khó xử | khó chịu | khó khăn trong cuộc sống | khó khăn tài chính | khó khăn trong công việc | khó khăn tâm lý | khó khăn về sức khỏe | khó khăn trong học tập | khó khăn trong giao tiếp | khó khăn trong mối quan hệ", "khó lòng": "khó khăn | gian khổ | thử thách | cố gắng | khó nhọc | khó chịu | khó khăn lắm | khó xử | khó khăn trong việc | khó khăn trong giao tiếp | khó khăn trong học tập | khó khăn trong công việc | khó khăn trong cuộc sống | khó khăn trong mối quan hệ | khó khăn trong quyết định | khó khăn trong việc đạt được | khó khăn trong việc hiểu | khó khăn trong việc chấp nhận | khó khăn trong việc thích nghi | khó khăn trong việc vượt qua", "khó nghe": "khó nghe | khó hiểu | không nghe được | không thể hiểu được | khó khăn | khó tiếp thu | khó nhận biết | khó phân biệt | khó cảm nhận | khó tiếp cận | khó lĩnh hội | khó nắm bắt | khó thấu hiểu | khó giao tiếp | khó truyền đạt | khó diễn đạt | khó tiếp xúc | khó tiếp nhận | khó quan sát | điếc", "khó nghĩ": "khó xử | khó giải quyết | khó | bấp bênh | tròng trành | khó khăn | khó chịu | khó khăn trong suy nghĩ | khó hiểu | khó nắm bắt | khó định hình | khó lựa chọn | khó quyết định | khó chấp nhận | khó thuyết phục | khó hòa giải | khó tiếp cận | khó phân tích | khó xử lý | khó đạt được", "khó ngửi": "hôi | thối | nặng mùi | khó chịu | khó ngửi | mùi khó chịu | mùi hôi | mùi thối | mùi nặng | mùi tanh | mùi ôi | mùi bốc | mùi hôi thối | mùi khó ngửi | mùi xú uế | mùi hôi hám | mùi khó ngửi | mùi bẩn | mùi dơ | mùi ô nhiễm", "khó nhằn": "khó khăn | khó | khó nhằn | gay go | gai góc | ngặt nghèo | trắc trở | rắc rối | gian | gian khổ | vất vả | đòi hỏi | thử thách | đau đớn | nặng nề | khó tính | cố gắng | có vấn đề | khó làm vừa lòng | lao động", "khó nhọc": "vất vả | cực nhọc | gian | mệt mỏi | nặng nề | chật vật | khó khăn | gian khổ | khổ sở | mệt nhọc | căng thẳng | gian truân | khó khăn | đau đớn | vất vả | mệt mỏi | khó nhọc | nặng nhọc | khó khăn | gian nan", "khó nuốt": "khó tiêu | nuốt chửng | nôn trớ | khẩu vị cứng | nôn nao | khó ăn | khó nuốt | khó chịu | khó khăn | khó khăn trong tiêu hóa | khó hấp thụ | khó tiêu hóa | khó nuốt trôi | khó nhai | khó thở | khó chịu trong dạ dày | khó chịu khi ăn | khó chịu khi nuốt | khó chịu trong miệng | khó chịu với thức ăn", "khó tính": "cáu kỉnh | gắt gỏng | bực bội | khó chịu | xấu tính | cáu bằn | khó tính | khó tính toán | khó tính toán | khó tính cách | khó tính nết | khó tính trong giao tiếp | khó tính trong yêu cầu | khó tính trong lựa chọn | khó tính trong quyết định | khó tính trong công việc | khó tính trong mối quan hệ | khó tính trong sở thích | khó tính trong tiêu chuẩn | khó tính trong đánh giá", "khó trôi": "", "khoa đại": "vĩ đại | hoành tráng | hùng biện | lớn | tráng lệ | vĩ mô | khổng lồ | vĩ đại hóa | đồ sộ | mang tầm vóc lớn | hùng vĩ | lừng lẫy | vĩ đại nhất | đáng kể | nổi bật | đặc sắc | tuyệt vời | đỉnh cao | mang tính chất lớn | có quy mô lớn", "khoa học": "ngành khoa học | môn khoa học | kỷ luật khoa học | học thuật | kiến thức khoa học | nghiên cứu | công nghệ | khoa học tự nhiên | khoa học xã hội | khoa học ứng dụng | khoa học tự nhiên | khoa học cơ bản | khoa học thực nghiệm | khoa học lý thuyết | khoa học nhân văn | khoa học môi trường | khoa học máy tính | khoa học sinh học | khoa học vật lý | khoa học hóa học", "khoa mục": "khoa | môn học | chương trình | ngành | bộ phận | đơn vị | phòng | ban | sở | cục | chi nhánh | phòng ban | quản lý | tổ chức | bộ | khoa học | học phần | khóa học | chuyên ngành | đăng ký | hệ thống", "khoá chữ": "mật khẩu | mã số | khóa số | khóa bảo mật | khóa điện tử | khóa thông minh | khóa an toàn | khóa cá nhân | khóa truy cập | khóa mã hóa | khóa chữ cái | khóa số học | khóa bí mật | khóa hệ thống | khóa tài khoản | khóa dữ liệu | khóa thông tin | khóa bảo vệ | khóa an ninh | khóa riêng tư", "khoá kéo": "khóa | khóa kéo | khóa cài | khóa nhựa | khóa kim loại | khóa dây | khóa an toàn | khóa kéo khóa | khóa kéo túi | khóa kéo áo | khóa kéo vali | khóa kéo quần | khóa kéo giày | khóa kéo ba lô | khóa kéo túi xách | khóa kéo đồ dùng | khóa kéo thời trang | khóa kéo tiện lợi | khóa kéo đa năng", "khoai sọ": "củ khoai sọ | cây khoai sọ | khoai | khoai lang | khoai tây | củ ráy | củ sắn | củ đậu | củ cải | củ nghệ | củ hành | củ tỏi | củ gừng | củ riềng | củ mài | củ ngải cứu | củ khoai môn | củ khoai mì | củ khoai nước | củ lạc", "khoai từ": "củ từ | khoai lang | khoai môn | khoai tây | khoai sọ | khoai nưa | khoai vạc | khoai bở | khoai bùi | khoai ngọt | củ cải | củ đậu | củ sắn | củ nghệ | củ hành | củ tỏi | củ dền | củ riềng | củ gừng | củ mài", "khóc lóc": "khóc | rơi lệ | thổn thức | đau buồn | kêu la | tang tóc | nức nở | sụt sùi | mếu máo | thút thít | khóc than | khóc lóc | đứt ruột | tủi thân | uất ức | thảm thiết | bi thương | xót xa | đau khổ | thảm sầu", "khô khan": "khô khan | khô cứng | khô cằn | khô héo | khô ráo | khô cạn đi | khô mắt | khô xương | khô cổ | cằn cỗi | hạn | cạn | cạn kiệt | khô | khô kháo | trơ trụi | lãnh đạm | vật khô | sấy khô | phơi khô | lau khô", "khô kháo": "", "khô khóc": "", "khổ công": "vất vả | công sức | nỗ lực | khổ sở | gian khổ | cố gắng | chăm chỉ | siêng năng | đau khổ | mệt nhọc | khổ cực | tốn công | tốn sức | khổ tâm | khó nhọc | gắng sức | đổ mồ hôi | đánh đổi | chịu đựng | cực nhọc", "khổ dịch": "khổ sai | khổ cực | khổ nhục | khổ sở | khổ đau | bần cùng | cực khổ | đau khổ | bất hạnh | khốn khổ | khốn nạn | khổ ải | khổ dịch | gian khổ | nỗi khổ | đau đớn | thảm thương | tội nghiệp | bất lực | khó khăn", "khổ hạnh": "tu khổ hạnh | sự tu khổ hạnh | khổ tu | thiền định | khiết tịnh | từ bỏ | thắt lưng buộc bụng | từ chối bản thân | kiêng khem | trầm tư | tiết chế | trinh tiết | tự kiềm chế | nhẫn nhịn | khổ sở | đau khổ | khổ cực | khổ nhục | khổ hạnh hóa | sống giản dị | sống thanh đạm", "khổ hình": "cực hình | nhục hình | tra tấn | sự tra khảo | sự dày vò | sự đau khổ | sự thống khổ | sự khốn khổ | hành hạ | ngược đãi | sự vùi dập | sự đau đớn | sự đóng đinh | sự hành hạ | nỗi giày vò | nỗi thống khổ | cách tra tấn | làm khổ sở | làm biến dạng | làm biến chất", "khổ nhục": "khổ sở | nhục nhã | xấu hổ | hổ thẹn | lăng nhục | sự nhục nhã | bẽ mặt | sự làm nhục | bị làm nhục | sự làm bẽ mặt | đau khổ | khổ đau | sự khổ sở | sự xấu hổ | sự lăng nhục | sự bẽ mặt | sự tủi nhục | sự ê chề | sự hổ thẹn | sự tủi thân", "khổ thân": "tội nghiệp | khổ sở | đáng thương | đáng tội | thương xót | đau khổ | khốn khổ | khổ cực | thảm thương | bất hạnh | đau đớn | thê thảm | khổ tâm | thảm hại | đau lòng | khổ nhục | thương tâm | đáng thương xót | khổ thân | than ôi", "khố vàng": "khố vàng | chiếc khố vàng | khăn thắt lưng | vải bó | áo dài | áo tứ thân | xà cạp | đai lưng | vải lót | vải quấn | vải thắt | vải bọc | vải che | vải trang trí | vải may | vải dệt | vải truyền thống | vải dân tộc | vải thổ cẩm | vải lụa", "khốc hại": "thảm khốc | tàn khốc | khắc nghiệt | dã man | tàn bạo | hung ác | tàn nhẫn | độc ác | ác nghiệt | nhẫn tâm | máu lạnh | hung tợn | man rợ | tàn ác | dữ tợn | xấu xa | cay đắng | sa ngã | đáng ghét | vô nhân đạo", "khôi hài": "hài hước | buồn cười | vui | vui nhộn | vui tươi | vui tính | lời nói buồn cười | tiếu lâm | gây cười | ngớ ngẩn | lố bịch | kỳ cục | kỳ quặc | lạ lùng | ngồ ngộ | chuyện khôi hài | đáng cười | khôi hài | giải trí | điệu bộ khôi hài", "khôi ngô": "đẹp trai | bảnh bao | điển trai | duyên dáng | hào phóng | khôi ngô | thông minh | sáng sủa | được ưa chuộng | được ưu ái | mặt mũi khôi ngô | tươi tắn | rạng rỡ | xinh đẹp | thanh tú | điển hình | mỹ miều | lịch lãm | quý phái | thanh nhã", "khôn hồn": "", "khôn lớn": "trưởng thành | lớn lên | lớn thêm | phát triển | gia tăng | tăng | dần dần trở thành | sinh trưởng | mở rộng | tiến lên | đâm chồi nẩy nở | mọc mầm | phát sinh | khôn ngoan | tăng trưởng | tiến bộ | vươn lên | nâng cao | cải thiện | thăng tiến", "khốn cực": "khốn khổ | khốn nạn | la ó | tồi tệ | đày địa ngục | chẳng đáng nửa đồng | chẳng đáng một trinh | đoạ đày | nguyền rủa | chửi rủa | lời nguyền rủa | lời chửi rủa | bất hạnh | thảm hại | đau khổ | khổ sở | bần cùng | thê thảm | khốn cùng | khổ cực", "khốn đốn": "khổ sở | khốn khổ | đau khổ | cực khổ | khốn nạn | thảm hại | sầu khổ | bất hạnh | lầm than | đau đớn | tan nát | tồi tàn | khó chịu | chán nản | thất vọng | buồn bã | xui xẻo | nghèo nàn | khổ | bi thảm", "khốn khó": "khổ sở | đau khổ | khốn đốn | cực khổ | khốn khổ | lầm than | khổ | đáng thương | tang thương | buồn bã | bi thảm | xui xẻo | khốn nạn | nghèo nàn | thất vọng | khó khăn | bần cùng | túng quẫn | khốn khổ | khổ cực | đáng trách", "khốn khổ": "khổ sở | đau khổ | khốn nạn | khốn đốn | cực khổ | thảm hại | đau đớn | sầu khổ | cùng khổ | bất hạnh | lầm than | khổ | đáng thương | buồn bã | bi thảm | tồi tàn | xui xẻo | khó chịu | tuyệt vọng | thê thảm | điêu đứng", "khốn nạn": "khốn khổ | tồi tệ | đoạ đày | hèn mạt | đáng thương | chê trách | chỉ trích | báng bổ | lời nguyền rủa | nguyền rủa | chửi rủa | lời chửi rủa | khốn nạn | chẳng đáng nửa đồng | chẳng đáng một trinh | thảm hại | đáng xấu hổ | khốn cùng | bất hạnh | đáng ghê tởm", "khốn nỗi": "tồi tệ | la ó | khốn khổ | khốn nạn | đáng thương | thảm hại | bất hạnh | đau khổ | khó khăn | khó xử | chẳng đáng nửa đồng | chẳng đáng một trinh | gây nhầm lẫn | bế tắc | thê thảm | khó chịu | khó khăn | điêu đứng | khốn cùng | bất lực", "không hề": "không chút | không một | không có | không bao giờ | không hề gì | không hề chi | không hề đâu | không hề thấy | không hề biết | không hề nghĩ | không hề sợ | không hề lo | không hề ngại | không hề mảy may | không hề gì cả | không hề có gì | không hề có chút | không hề có một | không hề có ai | không hề có điều gì", "không kể": "", "khổng lồ": "khổng lồ | đồ sộ | rộng lớn | to lớn | to tướng | lớn lao | lớn | to | khổng | vĩ đại | khổng lồ | khổng lồ | vĩ mô | khổng lồ | khổng lồ | khổng lồ | khổng lồ | khổng lồ | khổng lồ | khổng lồ", "khờ khạo": "ngốc nghếch | ngớ ngẩn | ngu ngốc | ngu dại | khờ dại | đần | ngô nghê | người ngớ ngẩn | người khờ dại | đầu trống rỗng | lông vũ | dớ dẩn | khờ khạo | xuẩn | ngờ nghệch | điên | vớ vẩn | lố bịch | rồ dại | đơn giản", "khơi mào": "khai mào | châm ngòi | kích hoạt | gợi ý | gây ra | phát sinh | bắt đầu | tạo ra | gây nên | khởi xướng | mở đầu | khơi dậy | thúc đẩy | đánh thức | khởi động | dẫn dắt | khơi gợi | khơi nguồn | mở rộng | khơi thông", "khơi sâu": "", "khởi đầu": "bắt đầu | mở | khởi động | khởi sự | khai sinh | mở đầu | khởi công | khánh thành | sự khởi hành | giờ xuất phát | bước đầu | phần đầu | lúc bắt đầu | sự lên đường | khởi hành | mở máy | chỗ khởi hành | chỗ xuất phát | dị bắt đầu | lệnh bắt đầu", "khởi hấn": "", "khởi sắc": "thịnh vượng | phát triển mạnh | bùng nổ | tăng trưởng | hưng thịnh | phát đạt | khởi đầu tốt | đột phá | thăng hoa | tươi sáng | sôi động | khởi đầu | đổi mới | tiến bộ | phát triển | cải cách | nâng cao | đi lên | thăng tiến | đổi thay", "khu biệt": "sự phân biệt | phân biệt đối xử | tách biệt | sự tách riêng | cách ly | cô lập | loại trừ | sự chia tách | sự phân ly | phân ly | chia tách | ly khai | đặt biệt | riêng biệt | phân loại | phân chia | phân cách | tách rời | khác biệt | đặc thù | đặc biệt", "khu trục": "hủy diệt | tiêu diệt | tàn phá | phá hoại | phá hủy | diệt trừ | phá huỷ | tiêu tan | xóa sổ | hủy hoại | bị diệt | bị tiêu diệt | bị tàn phá | bị phá hoại | bị phá hủy | bị diệt trừ | tiêu diệt hoàn toàn | hủy diệt hoàn toàn | tàn phá hoàn toàn | phá hủy hoàn toàn", "khuê các": "nơi ở của phụ nữ | cung nữ | tiểu thư | phụ nữ | cô gái | nữ nhân | bà | quý bà | nàng | cô | gái | nữ | phái đẹp | phái nữ | người phụ nữ | cô gái khuê | cô gái ngoan | nữ sinh | nữ sĩ | nữ tướng", "khuê môn": "", "khủng bố": "khủng bố | đe dọa | rắc rối | hỗn loạn | xáo trộn | bất ổn | kinh dị | nạn khủng bố | tai họa | phức tạp | ẩu đả | kích động | náo nhiệt | ồn ào | hiện tượng | bạo lực | sợ hãi | tấn công | khủng hoảng | bạo loạn", "khuy bấm": "nút bấm | cò | cò súng | khuy | khuy cài | khuy gài | khuy nhấn | nút nhấn | nút cài | nút khóa | nút điều khiển | công tắc | bấm | bấm nút | khuy bấm tự động | khuy bấm cơ | khuy bấm điện | khuy bấm an toàn | khuy bấm khẩn cấp | khuy bấm điều chỉnh", "khuy tết": "đêm giao thừa | năm mới | tết | tết Nguyên Đán | tết Trung Thu | tết Dương Lịch | tết Nguyên Tiêu | tết Đoan Ngọ | tết Hàn Thực | tết Thiếu Nhi | tết Thanh Minh | tết Trung Nguyên | tết Cổ Truyền | tết Lập Xuân | tết Lập Thu | tết Lập Đông | tết Nguyên Tiêu | tết Nguyên Đán | tết Tân Niên | tết Mậu Tuất", "khước từ": "cự tuyệt | từ chối | bác bỏ | loại trừ | không chấp nhận | không đồng ý | không thừa nhận | không tiếp nhận | không chấp thuận | bỏ qua | không quan tâm | không xem xét | không chấp nhận | không chấp thuận | không chấp nhận | không thừa nhận | không chấp thuận | không tiếp nhận | không đồng ý | không chấp nhận", "kích bác": "", "kích dục": "kích thích tình dục | kích thích | kích hoạt | kích cương | kích thích ham muốn | kích thích sinh lý | kích thích cảm xúc | kích thích tình cảm | kích thích hưng phấn | kích thích khoái cảm | kích thích dục vọng | kích thích sinh dục | kích thích tâm lý | kích thích thần kinh | kích thích thể xác | kích thích cảm giác | kích thích nhu cầu | kích thích sự thèm muốn | kích thích sự ham thích | kích thích sự quan tâm", "kịch bản": "kịch bản phim | kịch bản truyền hình | kịch bản sân khấu | kịch bản điện ảnh | kịch bản quảng cáo | kịch bản radio | kịch bản video | kịch bản hoạt hình | kịch bản trò chơi | bản chính | nguyên bản | bản phát thanh | kịch bản chi tiết | kịch bản tóm tắt | kịch bản dự phòng | kịch bản mẫu | kịch bản thực tế | kịch bản lý thuyết | kịch bản phân cảnh | kịch bản diễn xuất | script", "kịch câm": "kịch câm | diễn viên kịch câm | diễn câm | kịch pantomim | ra hiệu kịch câm | kịch không lời | diễn xuất không lời | kịch hình thể | kịch không âm thanh | kịch biểu cảm | kịch không lời nói | kịch thể hiện | kịch không thoại | kịch hình thể không lời | kịch biểu diễn | kịch không âm thanh | kịch không lời thoại | kịch không lời nói | kịch không lời diễn | kịch không lời biểu diễn", "kịch cỡm": "", "kịch hoá": "", "kịch muá": "", "kịch nói": "vở kịch | bản kịch | kịch nghệ | đoàn kịch | nhà viết kịch | kịch tính | sân khấu | phim truyền hình | phim bộ | hài kịch | bi kịch | thảm kịch | chính kịch | trò hề | tuồng | nghệ thuật kịch | sự kiện kịch tính | cao trào | hỷ nộ ái ố | Drama", "kịch thơ": "bi kịch | trớ trêu | nghệ thuật | kịch | thơ | kịch bản | kịch tính | kịch nghệ | kịch nói | kịch múa | kịch cổ điển | kịch hiện đại | kịch tâm lý | kịch hài | kịch lãng mạn | kịch sử thi | kịch thơ ca | kịch ngắn | kịch dài | kịch sân khấu", "kịch vui": "", "kiềm chế": "kiểm soát | sự kiềm chế | hạn chế | sự hạn chế | ngăn cản | trấn áp | rào cản | sự kìm lại | nén lại | nén | sự nén lại | chứa | phanh | giữ | kìm nén | khống chế | cản trở | đè nén | tạm dừng | chặn lại | kiềm hãm", "kiềm hoả": "", "kiềm hoá": "", "kiềm tỏa": "khống chế | kiềm chế | giam giữ | giam | nén | dằn lại | ràng buộc | ngăn cản | ngăn trở | cản trở | hạn chế | giới hạn | đè nén | cầm giữ | giữ lại | giữ xuống | câu thúc | quản lý | ức chế | kiềm tỏa", "kiểm học": "kiểm tra | sự kiểm tra | sự thẩm tra | thi cử | sự thi cử | khảo thí | sự khảo sát | khảo sát | kiểm toán | kiểm tra chéo | thử nghiệm | sự xem xét kỹ | sự khám xét kỹ | sự khám xét | thăm dò | điều tra | sự nghiên cứu | chẩn đoán | kỳ thi | kiểm soát", "kiểm lâm": "kiểm lâm | lính canh | lính cứu hỏa rừng | lính canh lửa | vệ sĩ | nhân viên kiểm lâm | cán bộ kiểm lâm | người bảo vệ rừng | người quản lý rừng | người giám sát rừng | đội kiểm lâm | đội bảo vệ rừng | cơ quan bảo vệ rừng | cơ quan kiểm soát rừng | người bảo vệ môi trường | người bảo tồn rừng | người thực thi pháp luật rừng | người điều tra rừng | người quản lý tài nguyên rừng | người bảo vệ thiên nhiên", "kiểm sát": "kiểm sát viên | công tố | thẩm phán | tòa án | bảo vệ pháp luật | truy tố | xét xử | điều tra | pháp lý | hành pháp | công lý | bảo vệ quyền lợi | giám sát | kiểm tra | pháp luật | chấp hành | quyền lực tư pháp | cơ quan điều tra | cơ quan công tố | cán bộ tư pháp", "kiểm tra": "kiểm nghiệm | xét nghiệm | thử nghiệm | kiểm thử | trắc nghiệm | sát hạch | khảo nghiệm | đánh giá | bài kiểm tra | phân tích | thử | thử thách | sự kiểm tra | sự sát hạch | khảo hạch | điều tra | kiểm tra chất lượng | kiểm tra định kỳ | kiểm tra năng lực | kiểm tra an toàn | đá thử vàng", "kiệm ước": "tiết kiệm | cần kiệm | tằn tiện | kiệm | cẩn thận | thận trọng | keo kiệt | rẻ tiền | tiết kiệm | chắt chiu | khéo léo | cẩn trọng | tích lũy | điều độ | khắc khổ | tiết chế | thắt lưng buộc bụng | giữ gìn | không phung phí | suy xét", "kiên chí": "", "kiên gan": "kiên trì | bền bỉ | cố chấp | khăng khăng | chịu đựng | giữ vững | tiếp tục | theo đuổi | cứ dai dẳng | nán lại | ở lại | vẫn còn | bền bỉ | không từ bỏ | vững vàng | quyết tâm | kiên quyết | điềm tĩnh | không nhượng bộ | dai dẳng", "kiên tâm": "kiên định | quyết tâm | kiên trì | tính kiên trì | lòng kiên trì | sự bền chí | bền bỉ | tính kiên nhẫn | ý chí | sự bền gan | bền lòng | chờ đợi | không nản lòng | vững vàng | kiên quyết | tinh thần kiên cường | sự nhẫn nại | tính bền bỉ | sự kiên nhẫn | tinh thần quyết tâm | sự quyết tâm", "kiên tín": "", "kiên trì": "bền bỉ | kiên gan | cố chấp | khăng khăng | theo đuổi | tiếp tục | giữ vững | chịu đựng | cứ dai dẳng | chấp hành | đấu tranh | kiên định | vững vàng | không từ bỏ | trung thành | kiên quyết | bền chí | không nhụt chí | vượt khó | đi tới cùng", "kiến lập": "thành lập | thiết lập | đã thành lập | được chấp nhận | cố định | đã thiết lập | định cư | đã được đặt | gây dựng | xây dựng | tạo lập | khởi lập | thành lập | đặt ra | định hình | lập nên | công nhận | được giao | đã định | được thiết lập", "kiến tạo": "xây dựng | hình thành | tạo ra | thiết lập | phát triển | sáng tạo | chế tạo | cải tạo | biến đổi | định hình | lập nên | khởi tạo | tạo dựng | gây dựng | thành lập | tạo lập | tạo thành | xây đắp | làm nên | tạo tác", "kiến tập": "thực tập | học tập | dự giờ | quan sát | rèn luyện | trải nghiệm | học hỏi | đào tạo | giáo dục | hướng dẫn | thực hành | kiểm tra | phát triển | bồi dưỡng | nâng cao | học sinh | giáo viên thực tập | giáo sinh | học viên | nghiên cứu", "kiến văn": "kiến thức | kiến thức rộng | kiến thức tổng quát | kiến thức phong phú | kiến thức đa dạng | kiến thức sâu rộng | kiến thức xã hội | kiến thức văn hóa | kiến thức chuyên môn | kiến thức thực tiễn | kiến thức lịch sử | kiến thức khoa học | kiến thức nhân văn | kiến thức tự nhiên | kiến thức toàn diện | kiến thức đa chiều | kiến thức nền tảng | kiến thức cơ bản | kiến thức hiện đại | kiến văn học", "kiện cáo": "kiện | truy tố | kháng cáo | tố tụng | vụ kiện | tranh tụng | sự kiện tụng | tư pháp | công lý | kiện cáo | đệ đơn | khởi kiện | thưa kiện | bị kiện | đơn kiện | xét xử | phán quyết | bảo vệ quyền lợi | tranh chấp | giải quyết tranh chấp", "kiện nhi": "kiện | đơn kiện | vụ kiện | vụ án | buộc tội | truy tố | việc kiện cáo | việc kiện tụng | tố tụng | xét xử | luận tội | cáo trạng | yêu cầu bồi thường | tranh chấp | vụ kiện cáo | việc tố tụng | kiện tụng | khởi kiện | đơn tố cáo | tố cáo", "kiêng cữ": "kiêng ăn | sự kiêng | sự kiêng cữ | kiêng khem | sự kiêng rượu | từ bỏ | nhịn ăn | sự tiết chế | tiết chế | điều độ | kiềm chế | tránh né | sự ăn chay | tự kiềm chế | nhẫn nhịn | khổ hạnh | tiết kiệm | hạn chế | giới hạn | cẩn trọng | thận trọng", "kiêng dè": "kiêng cữ | kiêng ăn | kiêng khem | kiêng rượu | kiềm chế | sự kiêng | sự kiêng khem | sự tiết chế | tiết chế | tự kiềm chế | nhẫn nhịn | kiêng dè | cẩn trọng | thận trọng | đề phòng | tránh né | hạn chế | giữ gìn | bảo vệ | từ chối", "kiết xác": "xác chết | thi thể | người đã qua đời | người chết | người quá cố | người mất | hồn ma | linh hồn | người ra đi | người nằm xuống | người khuất | người vĩnh viễn ra đi | người không còn | người đã mất | người đã khuất | xác | xác thân | xác phàm | hài cốt | tử thi", "kiệt lực": "kiệt sức | kiệt quệ | mệt nhoài | mệt mỏi | mệt lử | rã rời | bải hoải | lả | suy nhược | suy yếu | yếu ớt | cạn kiệt | tiêu hết | xơ xác | mòn mỏi | phủ phục | đánh bại | quê quặt | bết | khập khiễng", "kiệt quệ": "kiệt quệ | kiệt sức | mệt lử | mệt nhoài | mệt mỏi | mòn mỏi | rã rời | suy yếu | suy nhược | yếu ớt | cạn kiệt | bải hoải | bơ phờ | ốm đòn | tàn tật | khập khiễng | què quặt | phủ phục | cằn cỗi | đã tiêu", "kiệt sức": "kiệt quệ | mệt nhoài | mệt mỏi | mệt lử | rã rời | bải hoải | yếu ớt | suy nhược | mòn mỏi | cạn kiệt | khánh kiệt | lả | suy yếu | ốm đòn | phủ phục | đánh bại | khập khiễng | xơ xác | cằn cỗi | bơ phờ", "kiệt tác": "tuyệt tác | tác phẩm lớn | tác phẩm nghệ thuật | cổ điển | viên ngọc | đá quý | kho báu | tác phẩm xuất sắc | tác phẩm đỉnh cao | tác phẩm vĩ đại | tác phẩm kinh điển | tác phẩm mẫu mực | tác phẩm hoàn hảo | tác phẩm độc đáo | tác phẩm nổi bật | tác phẩm danh tiếng | tác phẩm ấn tượng | tác phẩm có giá trị | tác phẩm quý giá | tác phẩm xuất chúng | tác phẩm tiêu biểu", "kiều bào": "kiều bào | người Việt ở nước ngoài | người Việt hải ngoại | người Việt sống ở nước ngoài | người Việt định cư ở nước ngoài | người Việt ở hải ngoại | người Việt sống xa quê | người Việt sống ở nước ngoài | người Việt ở nước ngoài | người Việt sống ở hải ngoại | người Việt tị nạn | người Việt di cư | người Việt lưu vong | người Việt ở xa quê hương | người Việt sống ở nước ngoài | người Việt ở nước ngoài | người Việt sống ở hải ngoại | người Việt định cư | người Việt sống xa quê hương | người Việt sống ở nước ngoài", "kiều dân": "cộng đồng | khu kiều dân | định cư | bộ lạc | đàn | chi nhánh | khóm | khu | cụm | bầy | tiền đồn | khai khẩn | tập hợp | nhóm | đoàn | hội | tộc | quần thể | dân cư | người di cư", "kiều hối": "kiều hối | chuyển tiền | gửi tiền | tiền gửi | tiền kiều | kiều gửi | chuyển kiều | tiền ngoại tệ | chuyển ngoại tệ | gửi ngoại tệ | tiền từ nước ngoài | tiền từ kiều bào | chuyển tiền từ nước ngoài | gửi tiền từ nước ngoài | dịch vụ chuyển tiền | dịch vụ kiều hối | chuyển tiền kiều bào | gửi tiền kiều bào | hỗ trợ kiều hối | dịch vụ tài chính quốc tế", "kiều nhi": "", "kiểu mẫu": "mô hình | nguyên mẫu | khuôn mẫu | mẫu mực | tiêu chuẩn | hình mẫu | mẫu mã | bản sao | người mẫu | vật mẫu | làm gương | làm theo | làm mô hình | người làm mẫu | gương mẫu | mô phạm | vật giống hệt | nắn kiểu | đắp khuôn | ma két", "kiểu sức": "phong cách riêng | tính kỳ quặc | kỳ quặc | thói quen | tính kỳ lạ | văn phong riêng | thói cầu kỳ | tư thế | trường phái kiểu cách | thói riêng | thói kiểu cách | đặc điểm | tính lập dị | cách thức | phong thái | tính cách | đặc trưng | thói quen riêng | cách biểu hiện | cách sống | tính cách riêng", "kim băng": "ghim | đinh ghim | kim găm | cái ghim | găm | châm | cài | đính kèm | ghim chặt | chốt | ghìm chặt | cố định | kim cài | kim gắn | kim giữ | kim bấm | kim kẹp | đinh | đinh cài | đinh găm", "kim bằng": "", "kim đồng": "kim | ghim | kim loại | đồng | ngọc | trai | hầu | ngọc nữ | vật trang sức | đồ trang sức | đồ quý | vật quý | kim hoàn | kim cương | vàng | bạc | đá quý | trang sức | vật phẩm | đồ quý giá", "kim hoàn": "đồ kim hoàn | đồ trang sức | trang sức | đồ nữ trang | đồ châu báu | đá quý | kim cương | vòng vàng | bạc | vàng | ngọc trai | ngọc bích | đồ trang sức bằng vàng | đồ trang sức bằng bạc | đồ trang sức quý | đồ trang sức cao cấp | thợ kim hoàn | hiệu kim hoàn | đồ trang sức phong thủy | đồ trang sức handmade | đồ trang sức cổ", "kim loại": "kim khí | hợp kim | kim | đồng | thỏi | quặng | bọc kim loại | phần cứng | tấm | đúc | hợp kim | sắt | nhôm | kẽm | bạc | vàng | đồng thau | gang | inox | mangan", "kim ngân": "cây kim ngân | chi kim ngân | cây thuốc | cây leo | cây thuốc nam | cây dược liệu | cây hoa | cây cảnh | cây xanh | cây có hoa | cây lá đối | cây có lá | cây có cành | cây có màu đỏ | cây có hoa trắng | cây có hoa vàng | cây có tác dụng chữa bệnh | cây có giá trị kinh tế | cây có nguồn gốc tự nhiên | cây có thể làm thuốc", "kim ngọc": "kim cương | bằng kim cương | mẩu kim cương | hột xoàn | nạm kim cương | viên ngọc | bạch ngọc | đá quý | vật lóng lánh | đá quý hiếm | kim loại quý | ngọc trai | ngọc bích | ngọc hoàng long | ngọc lục bảo | ngọc đỏ | ngọc xanh | ngọc đen | ngọc thạch | đá phong thủy", "kim thoa": "", "kinh bổn": "kinh thánh | kinh điển | kinh sách | kinh văn | kinh điển giáo | giáo lý | giáo luật | giáo huấn | kinh nguyện | kinh lễ | kinh cầu | kinh nghiệm | kinh điển hóa | kinh tạng | kinh điển tôn giáo | kinh sư | kinh điển Phật giáo | kinh điển Hồi giáo | kinh điển Ấn Độ giáo | kinh điển Do Thái giáo | kinh điển Kitô giáo", "kinh hãi": "khủng khiếp | kinh khủng | ghê gớm | đáng kinh ngạc | rùng rợn | đáng sợ | hãi hùng | kinh dị | tàn khốc | thảm khốc | đáng lo ngại | khó tin | sửng sốt | sốc | bàng hoàng | đáng kinh | khủng khiếp | khó chịu | khó lòng chấp nhận | khó tưởng tượng", "kinh hồn": "kinh hoàng | kinh sợ | sợ hãi | sự sợ hãi | nỗi kinh sợ | làm kinh sợ | làm sợ hãi | khiếp sợ | kinh dị | hoảng sợ | sợ hãi tột độ | sợ run | sợ chết khiếp | sợ tái mặt | sợ hãi tột cùng | kinh ngạc | kinh hoảng | sợ hãi đến ngất xỉu | sợ hãi đến mất trí | sợ hãi đến không nói nên lời", "kinh phí": "chi phí | phí tổn | phí | phụ phí | số tiền | chi tiêu | ngân sách | công tác phí | chi phí hoạt động | chi phí dự án | chi phí sản xuất | chi phí đầu tư | chi phí quản lý | chi phí vận hành | chi phí nghiên cứu | chi phí giáo dục | chi phí y tế | chi phí dịch vụ | tài chính | nguồn vốn", "kinh qua": "trải qua | trải nghiệm | đối mặt | vượt qua | chịu đựng | thử thách | đi qua | nếm trải | thấm nhuần | hứng chịu | đạt được | khám phá | gặp gỡ | chứng kiến | tham gia | thực hiện | tiếp xúc | điều chỉnh | thích nghi | sống sót", "kinh tài": "tài chính | kinh tế | ngân hàng | vốn | tiền tệ | thương mại | kinh doanh | ngân sách | tài khóa | kế toán | lập ngân sách | cán bộ kinh tài | quản lý tài chính | đầu tư | chi tiêu | doanh thu | chi phí | tài sản | hạch toán | tài trợ | tín dụng", "kinh tởm": "ghê tởm | kinh hãi | đáng sợ | rùng rợn | khủng khiếp | tởm lợm | xấu hổ | đáng ghê | khó chịu | sợ hãi | đáng sợ | tồi tệ | khó coi | khó nuốt | khó chấp nhận | khó nhìn | khó nghe | khó chịu | khó tin | khó hiểu", "kình ngư": "kình ngư | cá kình | cá mập | cá voi | cá lớn | người bơi | người lặn | người bơi lội | vận động viên bơi | vận động viên lặn | thợ lặn | người bơi tự do | người bơi nghệ thuật | người bơi chuyên nghiệp | người bơi giải trí | người bơi đường dài | người bơi đồng đội | người bơi phong trào | người bơi thể thao | người bơi biển", "kính cẩn": "tôn kính | tôn trọng | trang nghiêm | khiêm tốn | ân cần | quan tâm | với tất cả sự tôn trọng | một cách lễ phép | tận tâm | với sự tôn trọng thích hợp | thận trọng | cung kính | chân thành | trân trọng | đáng kính | nghiêm túc | điềm đạm | nhã nhặn | lịch sự | kính trọng", "kính cận": "kính cận | kính đeo mắt | kính | mắt kính | gọng kính | kính mắt | nhãn kính | kính hai tròng | kính điều chỉnh | kính nhìn gần | kính cận thị | kính chuyên dụng | kính thị lực | kính hỗ trợ thị giác | kính điều tiết | kính phân cực | kính đa tròng | kính chống lóa | kính bảo vệ mắt | kính thời trang", "kính lão": "tôn kính | tôn trọng ông già | kính trọng | kính nể | tôn sùng | kính yêu | kính trọng người lớn tuổi | tôn vinh | kính cẩn | kính phục | tôn quý | kính trọng bậc trưởng thượng | kính trọng người cao tuổi | tôn kính người già | kính trọng bậc lão niên | kính trọng bậc cha mẹ | kính trọng bậc thầy | kính trọng bậc phụ huynh | kính trọng người có tuổi | kính trọng người có kinh nghiệm", "kính lúp": "kính hiển vi đơn giản | kính cầm tay | kính hiển vi | kính phóng đại | kính lúp cầm tay | kính lúp quang học | kính phóng đại cầm tay | kính lúp đơn giản | kính lúp lớn | kính lúp nhỏ | kính lúp điện tử | kính lúp đa năng | kính lúp chuyên dụng | kính lúp quang học đơn giản | kính lúp phóng đại | kính lúp có đèn | kính lúp để bàn | kính lúp gắn với đèn | kính lúp có chân | kính lúp dùng trong nghiên cứu", "kính mến": "tôn kính | kính trọng | quý trọng | sự kính trọng | sự tôn kính | sự quý trọng | trân trọng | sự tôn trọng | nể | tôn | sự đánh giá cao | sự công nhận | kiêng nể | sự tôn vinh | lời kính thăm | tôn trọng | sự kính mến | mến | yêu mến | thương mến", "kính râm": "kính mát | kính đen | kính đeo mắt | mắt kính | kính chống nắng | kính bảo vệ mắt | kính thời trang | kính che nắng | kính mắt | kính râm thời trang | kính râm chống nắng | kính râm thời trang | kính râm đen | kính râm màu | kính râm nữ | kính râm nam | kính râm trẻ em | kính râm thể thao | kính râm du lịch | kính râm cao cấp", "kính yêu": "yêu thương | yêu quý | thân mến | thân yêu | yêu dấu | yêu mến | thương mến | trân trọng | quý trọng | kính trọng | thiết tha | chân tình | kính gừi | thân ái | thân mật | kính thưa | quý giá | trân quý | tôn kính | đáng quý", "kíp chầy": "kíp chầy | kíp | kíp Lào | kíp bắn | kíp nổ | kíp điện | kíp cơ | kíp tự động | kíp hẹn giờ | kíp điều khiển | kíp an toàn | kíp khởi động | kíp kích hoạt | kíp bơm | kíp phun | kíp xả | kíp bẫy | kíp châm | kíp lửa | kíp nổ chậm", "kịp thời": "đúng giờ | đúng lúc | hợp thời | kịp lúc | kịp thời gian | kịp thời điểm | kịp thời hạn | kịp thời cơ | kịp thời hành động | kịp thời phản ứng | kịp thời thông báo | kịp thời giải quyết | kịp thời hỗ trợ | kịp thời can thiệp | kịp thời đáp ứng | kịp thời điều chỉnh | kịp thời xử lý | kịp thời cung cấp | kịp thời đưa ra | kịp thời thực hiện", "lạ miệng": "thú vị | độc đáo | mới lạ | kỳ lạ | khác biệt | hấp dẫn | ngon | lạ | mới | tươi mới | đặc sắc | lạ mắt | lạ tai | lạ lẫm | kỳ quặc | khó quên | điều mới | món ăn mới | món ăn độc đáo | món ăn hấp dẫn", "lạc bước": "đi lạc | lạc lối | lạc đường | lang thang | lạc lõng | chệch hướng | lạc lối | lạc hướng | đi sai | đi nhầm | mất phương hướng | mất đường | đi lang thang | đi không đúng | đi không đúng hướng | đi lạc lối | đi không có mục đích | đi hoang | đi rong | đi chơi", "lạc điệu": "không đúng điệu | không hài hòa | không vui tai | không hay ho | điếc giọng điệu | không được điều chỉnh | lạc nhịp | lạc tông | lạc âm | lạc hướng | lạc lối | lạc quan | lạc hậu | không phù hợp | không ăn khớp | không đồng điệu | không tương thích | không liên quan | không thích hợp | không đồng nhất", "lạc loài": "lạc lõng | bơ vơ | trôi dạt | tha phương | đi lạc | mồ côi | không nơi nương tựa | lạc đường | không tìm được | lạc mất | đơn độc | tách biệt | xa lạ | không có chỗ dựa | lẻ loi | vô gia cư | lạc lõng giữa dòng đời | không thuộc về | đi lang thang | không có quê hương", "lạc lõng": "lạc | lạc mất | lạc lõng | mất tích | thất lạc | bị thất lạc | mất | mất hút | vắng mặt | bỏ lỡ | mất phương hướng | lạc hướng | biến mất | mất liên lạc | lạc đường | lạc lõng giữa đám đông | không có chỗ đứng | không thuộc về | cô đơn | tách biệt", "lạc quan": "lạc quan chủ nghĩa | hy vọng | tươi sáng | vui vẻ | hạnh phúc | khuyến khích | mong đợi | yên tâm | tự tin | sống lạc quan | thái độ tích cực | tinh thần phấn chấn | đầy niềm tin | lạc quan về tương lai | suy nghĩ tích cực | có triển vọng | đầy hy vọng | thích thú | đầy năng lượng | có niềm tin", "lạc tiên": "lạc tiên | cây lạc tiên | cây thuốc | cây leo | cây mọc hoang | cây dại | cây thảo | cây thuốc nam | cây có hoa | cây có quả | cây thân thảo | cây có lá tim | cây có răng nhỏ | cây có tua cuốn | cây mọc ở kẽ lá | cây mọc tự nhiên | cây có quả mọng | cây dùng làm thuốc | cây thuốc quý | cây thuốc dân gian | cây thuốc truyền thống", "lai căng": "lai tạp | hỗn hống | kết hợp | hợp chất | pha trộn | hỗn hợp | lai ghép | đồng nhất | lố lăng | mê tín | văn hóa lai | văn hóa hỗn hợp | không thuần khiết | không nguyên bản | mê hoặc | lạ lẫm | kỳ quặc | điên rồ | bất thường | khác thường", "lai hàng": "ra hàng | trao đổi | hàng hóa chéo | hàng đổi hàng | quá cảnh | thương mại | giao dịch | mua bán | đổi chác | hàng hóa | hàng hóa lưu thông | hàng hóa nhập khẩu | hàng hóa xuất khẩu | hàng hóa trung chuyển | hàng hóa vận chuyển | hàng hóa thương mại | hàng hóa tiêu thụ | hàng hóa phân phối | hàng hóa giao nhận | hàng hóa cung ứng", "lai kinh": "", "lai láng": "lênh láng | tràn đầy | tràn ngập | dâng lên | chứa chan | đổ lai láng | cuộc đi chơi | cuộc đi dạo | cuộc hành trình ngắn | chạy | lan | trôi đi | rượt theo | chạy dài | chạy đua | nhịp điệu | vẽ | chụp | bỏ khắp | tuột | trượt đi", "lai lịch": "xuất thân | lịch sử | bối cảnh | thông tin cá nhân | nền | hậu cảnh | phông nền | trình độ | kinh nghiệm | tiểu sử | dòng dõi | nguồn gốc | căn cước | tiền sử | hồ sơ | đặc điểm | môi trường | quá trình | thành tích | cơ sở", "lai nhai": "lai nhai | nhai | nhằn | cắn | ngẫm nghĩ | chậm chạp | kéo dài | lề mề | trì hoãn | lề mề | khó khăn | khó nhọc | mệt mỏi | vướng víu | lằng nhằng | dài dòng | lê thê | tốn thời gian | khó xử | khó khăn", "lai sinh": "lai | lai sinh | người lai | tạp chủng | lai tạp | lai giống | cây lai | hỗn hợp | pha giống | vật lai | kết hợp | hợp chất | từ ghép lai | lai xa | lai giống | lai tạo | lai ghép | lai nhân | lai chủng | lai di truyền | lai hóa", "lai tỉnh": "trở về tỉnh | tỉnh lại | tỉnh táo | hồi tỉnh | khôi phục | tỉnh dậy | tỉnh ngộ | tỉnh mộng | tỉnh thức | hồi phục | lấy lại ý thức | lấy lại tỉnh táo | trở lại trạng thái bình thường | trở lại ý thức | tỉnh lại sau cơn ngất | đứng dậy | khôi phục ý thức | tỉnh lại sau khi ngất | tỉnh lại sau cơn mê | tỉnh lại sau giấc ngủ", "lai vãng": "qua đi | đi qua | trôi qua | thoáng qua | nhìn lướt qua | lướt qua | nhân tiện | tình cờ | sự qua | sự trôi qua | giây lát | tạm thời | phù du | ngắn | nhanh chóng | di chuyển | sự thoáng qua | vãng lai | lưu lại | ghé thăm", "lài nhài": "lải nhải | nói đi nói lại | nói lải nhải | lải nhải đợ | lải nhải không dứt | lặp đi lặp lại | nói nhảm | nói dông dài | nói luyên thuyên | nói lan man | nói vòng vo | nói tào lao | nói huyên thuyên | nói lảm nhảm | nói rối rắm | nói lộn xộn | nói chán ngắt | nói dai dẳng | nói nhức đầu | nói khó chịu | nói không ngừng", "lải nhải": "nói lảm nhảm | nói dai | nói mách qué | chuyện vớ vẩn | chuyện ba toác | ba hoa khoác lác | chuyện mách qué | nói nhảm | nói huyên thuyên | nói lan man | nói dông dài | nói tào lao | nói vớ vẩn | nói luyên thuyên | nói lải nhải | nói chả đâu vào đâu | nói nhăng cuội | nói lăng nhăng | nói rỗi | nói không ngừng", "lãi suất": "lãi suất ngân hàng | lãi suất hợp pháp | lãi suất cơ bản | lãi suất chiết khấu | lãi suất tiết kiệm | lãi suất cho vay | lãi suất vay | lãi suất thương mại | lãi suất thực | lãi suất danh nghĩa | lãi suất tối đa | lãi suất tối thiểu | lãi suất điều chỉnh | lãi suất cố định | lãi suất biến đổi | phần trăm | chiết khấu ngân hàng | quỹ công | lợi tức | lợi nhuận", "lái buôn": "thương nhân | thương gia | nhà buôn | người buôn bán | người kinh doanh | người bán buôn | người bán lẻ | người bán | đại lý | nhà bán lẻ | người bán hàng | giao dịch | buôn bán | buôn | nhà điều hành | nhà xuất khẩu | người môi giới | người gửi hàng | thương mại | người vận chuyển", "lam nham": "bẩn | nham nhở | lộn xộn | bừa bộn | lôi thôi | bề bộn | lộn xộn | bẩn thỉu | bẩn bựa | không gọn gàng | không sạch sẽ | bừa bãi | lôi thôi lếch thếch | mất trật tự | khó coi | khó nhìn | khó chịu | khó xem | khó coi | khó nhìn thấy", "làm bằng": "làm chứng | làm căn cứ | làm chứng cớ | làm thành | làm cho | cung cấp | đưa ra | xuất trình | trình bày | chứng minh | xác nhận | khẳng định | bảo đảm | đảm bảo | làm rõ | làm sáng tỏ | thể hiện | minh chứng | chứng thực | làm bằng chứng", "làm công": "làm thuê | nhân công | công việc | việc làm | lao động | công tác | nghề nghiệp | thực hiện | hoạt động | nỗ lực | tiến hành | gia công | công trình | công nghiệp | chế tạo | vận hành | đấu tranh | sản xuất | chuyển động | việc thiện", "làm dáng": "làm đỏm | làm điệu | làm màu | làm điệu bộ | tính hay | tính cách điệu | tính cách | làm duyên | làm điệu đà | làm kiêu | làm chảnh | làm mẽ | làm dáng điệu | làm điệu nghệ | làm phô | làm bóng | làm lố | làm điệu bộ | làm xinh | làm đẹp", "làm giàu": "phát triển | cải thiện | nâng cao | tăng cường | làm phong phú | làm giàu thêm | làm tốt thêm | bổ sung | xây dựng | trau dồi | làm màu mỡ thêm | tô điểm | làm phong phú hơn | nâng cấp | tinh chỉnh | ưu đãi | làm cho phong phú | mở rộng | đầu tư | khai thác", "làm giặc": "", "làm giấy": "", "làm hàng": "sản xuất | làm hàng hóa | tạo ra | chế tạo | chế biến | thực hiện | tiến hành | đưa vào sản xuất | phát triển | xây dựng | lắp ráp | gia công | sản xuất hàng hóa | điều chế | tạo lập | thực thi | thực hiện sản xuất | hoàn thiện | cung ứng | phân phối", "làm hỏng": "", "làm kiêu": "kiêu ngạo | tự kiêu | tính kiêu căng | tự phụ | tự hào | kiêu hãnh | tính tự cao | sự kiêu hãnh | sự tự tôn | sự tự tin | tự trọng | tự ái | niềm tự hào | niềm hãnh diện | lòng tự trọng | lòng tự ái | chủ nghĩa vị kỷ | khoe khoang | tính tự mãn | tính tự phụ | tính kiêu ngạo", "làm kiểu": "", "làm lành": "hàn gắn | hoà giải | lành lại | dàn hoà | xoa dịu | giải quyết | chữa lành | chữa trị | phục hồi | sửa chữa | hòa hợp | hòa thuận | làm hòa | làm dịu | hòa giải | làm mới | tái lập | khôi phục | điều hòa | hòa nhập", "làm liều": "", "làm loạn": "nổi loạn | cuộc nổi loạn | người nổi loạn | cuộc nổi dậy | người chống đối | kẻ nổi loạn | nổi dậy | cách mạng | người nổi dậy | khởi loạn | phản kháng | chống đối | không phục tùng | dấy loạn | quân phiến loạn | người phiến loạn | phiến loạn | sự nổi loạn | quật khởi | làm giặc", "làm lông": "bộ lông | lông vũ | nét giống như lông | lông thú | lông tơ | lông mày | lông mi | lông chân | lông nách | lông cổ | lông đuôi | lông cánh | lông xù | lông mềm | lông dày | lông thưa | lông ngắn | lông dài | lông trắng | lông đen", "làm lụng": "lao động | công việc | việc làm | làm | làm việc | nỗ lực | thực hiện | tiến hành | hoạt động | công | công tác | nghề | nhân công | sản xuất | gia công | đấu tranh | công trình | vất vả | hành động | nhiệm vụ", "làm mướn": "làm thuê | làm mướn | đánh thuê | thuê | làm công | làm việc cho người khác | làm theo hợp đồng | làm theo yêu cầu | làm theo chỉ định | làm theo thỏa thuận | làm theo hợp tác | làm theo dịch vụ | làm theo nhiệm vụ | làm theo ủy thác | làm theo sự chỉ đạo | làm theo sự phân công | làm theo sự hướng dẫn | làm theo sự ủy quyền | làm theo sự chỉ dẫn | làm theo sự điều động", "làm nhàm": "nhàm chán | chán ngắt | chán | buồn tẻ | tẻ nhạt | nhạt nhẽo | chán nản | khó chịu | mệt mỏi | ngột ngạt | khô khan | vô hồn | cũ kỹ | không thú vị | nhàm | chán chường | tẻ nhạt | đơn điệu | nhàm chán | lặp đi lặp lại", "làm nhục": "làm nhục | làm ngượng nghịu | làm lúng túng | làm xấu hổ | làm bẽ mặt | làm mất mặt | làm hạ thấp | làm tổn thương | làm phiền | làm rắc rối | làm khó xử | làm chướng mắt | làm bối rối | làm khổ sở | làm nhục nhã | làm tủi hổ | làm xấu đi | làm bẽ bàng | làm rối rắm | làm nợ đìa", "làm quen": "làm quen với | giới thiệu | tiếp xúc | gặp gỡ | quen biết | làm thân | kết bạn | học hỏi | thử nghiệm | khám phá | tìm hiểu | giao lưu | trao đổi | tham gia | làm quen | chào hỏi | giao tiếp | thích nghi | đối thoại | hòa nhập", "làm tiền": "kiếm tiền | lợi nhuận | doanh thu | đầu tư | vốn hóa | thu nhập | làm giàu | kinh doanh | mua bán | giao dịch | tăng trưởng | thương mại | chuyển nhượng | cổ phần | tài chính | tiền tệ | lợi tức | huy động vốn | tích lũy | thặng dư", "làm xong": "", "lạm dụng": "bóc lột | xài xể | lừa gạt | lừa dối | tham nhũng | hành vi sai trái | phạm tội | phạm pháp | lạm dụng quyền hành | lạm dụng lòng tốt | lạm dụng sức lao động | lạm dụng tài sản | lạm dụng chức vụ | lạm dụng quyền lợi | lạm dụng niềm tin | lạm dụng sự giúp đỡ | lạm dụng sự tín nhiệm | lạm dụng quyền hạn | lạm dụng tình cảm | lạm dụng sự đồng cảm", "lạm phát": "gây lạm phát | tăng giá | suy thoái tiền tệ | mất giá | tăng trưởng giá cả | lạm phát giá cả | lạm phát tiền tệ | lạm phát chi phí | lạm phát cầu kéo | lạm phát cung đẩy | lạm phát cơ cấu | lạm phát nội tại | lạm phát kỳ vọng | lạm phát phi mã | lạm phát siêu | lạm phát ẩn | lạm phát tiêu dùng | lạm phát sản xuất | lạm phát tổng hợp | lạm phát kinh tế", "lan tràn": "lây lan | lan tỏa | lan truyền | truyền bá | khuếch tán | lan rộng | phổ biến | gia tăng | mở rộng | lan khắp | tản ra | rải | ăn lan | loang | bành trướng | quảng bá | truyền tải | sự lây lan | sự truyền bá | sự phổ biến", "làn sóng": "sóng | gợn sóng | đợt sóng | chuyển động sóng | dòng chảy | thủy triều | làn sóng đấu tranh | sóng điện từ | bùng phát | dâng trào | vẫy | àu ạt | sóng cuộn | sóng vỗ | sóng biển | sóng ngầm | sóng âm | sóng hạ | sóng cao | sóng lừng", "lang bạt": "du mục | lang thang | đi lang thang | di động | chuyển vùng | đi dạo | thất thường | không ổn định | uốn lượn | quanh co | uốn khúc | đi bộ đường dài | lang man | đi du lịch | mạo hiểm | khám phá | tìm kiếm | đi rong | đi chơi | đi xa | đi khắp nơi", "lang băm": "lừa đảo | giả mạo | giả vờ | mạo danh | đánh lừa | lừa gạt | lừa dối | giả danh | đạo nhái | giả tạo | bịa đặt | xạo | lừa bịp | mê tín | mạo hiểm | đánh lừa người khác | lừa lọc | lừa phỉnh | lừa gạt người khác | giả dối | đánh lừa cảm xúc", "lang ben": "bệnh lang ben | nấm da | bệnh ngoài da | bệnh nấm | bệnh da liễu | bệnh nấm da | bệnh trắng da | bệnh vảy nến | bệnh nấm móng | bệnh nấm tóc | bệnh viêm da | bệnh chàm | bệnh ghẻ | bệnh mề đay | bệnh dị ứng da | bệnh viêm da tiếp xúc | bệnh nấm kẽ | bệnh nấm miệng | bệnh nấm âm đạo | bệnh nấm móng chân", "lãng mạn": "lãng mạn | mơ mộng | mộng mơ | viển vông | huyễn hoặc | trữ tình | nồng nhiệt | hấp dẫn | như tiểu thuyết | người lãng mạn | sự lãng mạn | tư tưởng lãng mạn | yêu đương lãng mạn | thuộc lãng mạn | nhà thơ lãng mạn | nhà văn lãng mạn | mong đợi | mơ hồ | suy nghĩ không thiết thực | tình cảm cá nhân", "lãng phí": "phung phí | sự lãng phí | hoang phí | hư phí | uổng phí | sự hao phí | hao phí | sự phung phí | làm hao mòn dần | hao tổn | bỏ phí | tiêu tan | bỏ qua | bỏ đi | không sử dụng | đồ thải | đồ bỏ | phế phẩm | chất thải | vật thải ra | đồ thừa", "lành lặn": "khỏe | khỏe mạnh | mạnh mẽ | lành mạnh | kiện khang | khỏe khoắn | sức khoẻ tốt | trong lành | vững vàng | bền bỉ | không tật nguyền | không thương tật | không bị tổn thương | không bị rách | không bị sứt mẻ | an toàn | vững chắc | đầy sức sống | không bị hư hại | không bị suy yếu", "lãnh đạm": "thờ ơ | hờ hững | lạnh lùng | không quan tâm | thụ động | không có tinh thần | thản nhiên | thoải mái | tự mãn | không tình cảm | vô cảm | bàng quan | dửng dưng | không để ý | không chú ý | lơ là | mặc kệ | không hứng thú | vô tâm | nhạt nhẽo", "lãnh đạo": "chỉ huy | quản lý | điều hành | cầm quyền | lãnh đạo | giám sát | hướng dẫn | định hướng | chỉ đạo | thống trị | đứng đầu | điều phối | tổ chức | đại diện | thúc đẩy | khuyến khích | động viên | phối hợp | giáo dục | hỗ trợ", "lãnh hải": "lãnh hải | biên giới | biên giới lãnh thổ | lãnh thổ | ranh giới | vùng biển | vùng lãnh hải | đường biên | đường ranh | vùng nước | lãnh thổ biển | biên giới biển | vùng biển chủ quyền | lãnh hải quốc gia | vùng biển lãnh thổ | địa phận | khu vực biển | vùng biển đặc quyền | lãnh hải quốc tế | vùng nước chủ quyền | ranh giới biển", "lãnh hội": "lĩnh hội | hội đoàn | tổ chức | liên đoàn | câu lạc bộ | nhóm | tập đoàn | hội | hiệp hội | công ty | phường hội | xã hội | đoàn thể | hội nhóm | hội đồng | tổ chức xã hội | hội nghị | hội thảo | hội chợ | hội nhập", "lãnh thổ": "lãnh địa | đất đai | vùng đất | địa hạt | địa vực | địa phận | khu vực | vùng | miền | thuộc địa | quốc gia | bang | vùng lân cận | lãnh thổ quốc gia | lãnh thổ dân tộc | lãnh thổ chính trị | lãnh thổ tự nhiên | lãnh thổ hành chính | lãnh thổ quân sự | lãnh thổ kinh tế | lãnh thổ văn hóa", "lánh mặt": "trốn tránh | ẩn náu | trú ẩn | che giấu | đi ngầm | trốn | lẩn trốn | trốn chạy | tránh mặt | ẩn mình | lẩn tránh | giấu mặt | trốn tìm | tránh né | ẩn dật | ẩn cư | bỏ trốn | lánh nạn | lánh xa | tránh xa | không xuất hiện", "lánh nạn": "tị nạn | nơi trú ẩn | nơi nương náu | nơi tạm trú | nơi an toàn | nơi ẩn náu | được che chở | nơi tôn nghiêm | rút lui | tránh né | trốn chạy | bến cảng | cảng | nơi lánh | nơi tránh | nơi bảo vệ | nơi ẩn mình | nơi ẩn náu | nơi dừng chân | nơi nghỉ ngơi | nơi che chở", "lạnh lẽo": "lạnh lùng | lạnh nhạt | lãnh đạm | thờ ơ | hờ hững | lạnh | lạnh buốt | lạnh lẽo | nguội | băng giá | rétt | rétt mướt | phớt lạnh | ảm đạm | nhạt nhẽo | không nhiệt tình | cảm lạnh | đông lạnh | lạnh lẽo | lạnh lẽo", "lao công": "người lao động | công nhân | nhân công | giai cấp công nhân | giai cấp vô sản | lực lượng lao động | tầng lớp lao động | lao động | công việc | việc làm | nhiệm vụ | việc vặt | hoạt động | dự án | công | nỗ lực | dốc sức | gắng công | cực nhọc | cực khổ | công việc nặng nhọc", "lao động": "công việc | nghề nghiệp | sản xuất | hành động | hoạt động | thực hiện | cố gắng | nỗ lực | sức lao động | lao động chân tay | lao động trí óc | người lao động | công nhân | thợ | nhân công | người làm | lao động nghệ thuật | tiết kiệm lao động | năng suất lao động | việc làm", "lão giáo": "", "láo nháo": "lộn xộn | sự bừa bãi | hỗn loạn | mất trật tự | sự xáo trộn | rối loạn | vô tổ chức | bất hòa | vô kỷ luật | làm lộn xộn | tình trạng hỗn loạn | làm xáo trộn | mất điều hòa | gầm gừ | láo quáo | làm láo | làm lung tung | không trật tự | sự hỗn độn | sự lộn xộn", "lau chùi": "làm sạch | vệ sinh | người lau chùi | người dọn dẹp | chất tẩy rửa | chất làm sạch | máy tẩy | dọn dẹp | chùi | rửa | tẩy | lau | quét dọn | dọn dẹp vệ sinh | làm vệ sinh | tẩy rửa | làm mới | sửa sang | chăm sóc | bảo trì | bảo dưỡng", "láu lỉnh": "láu cá | mánh lới | ranh ma | xảo quyệt | ranh khôn | tinh quái | tinh nghịch | khéo léo | sắc sảo | cáo già | mưu mô | quỷ quyệt | khôn ngoan | ranh mãnh | thông minh | tinh tế | giả nhân giả nghĩa | tinh ranh | lém lỉnh | khôn khéo | lém lỉnh", "lay động": "khuấy động | làm rung | run rẩy | lắc lên | rung | lung lay | làm lay chuyển | làm mất bình tĩnh | làm bàng hoàng | làm náo động | làm phiền | làm sửng sốt | làm động | làm xao xuyến | làm chao đảo | làm xao động | làm kích thích | làm xao lãng | làm rối loạn | làm chấn động", "lắm tiền": "", "lăng tẩm": "lăng mộ | nhà mồ | mộ thờ | hầm mộ | ngôi mộ | mộ táng | nơi chôn cất | phòng chôn cất | nghĩa địa | nghĩa trang | đền thờ | tượng đài | cột đá | kim tự tháp | lăng | mộ phần | mộ chí | mộ cổ | mộ đá | mộ huyệt", "lăng trụ": "giống lăng trụ | lăng kính | giống lăng kính | hình lăng trụ | lăng trụ đứng | lăng trụ nghiêng | lăng trụ tam giác | lăng trụ tứ giác | lăng trụ ngũ giác | lăng trụ đa giác | hình hộp | hình chóp | hình khối | hình đa diện | hình bình hành | hình chữ nhật | hình vuông | hình thang | hình tròn | hình elip", "lắng tai": "lắng nghe | nghe | chú ý | để ý | tập trung | nghe thấy | quan sát | nghe trộm | để ý đến | lắng tai | nghe theo | chăm chú | theo dõi | hướng tai | lắng nghe kỹ | nhạy bén | tìm hiểu | khảo sát | để tâm | thấu hiểu", "lắt nhắt": "hiếm khi | thỉnh thoảng | ít khi | thỉnh thoảng | đôi khi | lúc lúc | chốc chốc | một chút | một ít | thỉnh thoảng | khi thì | lác đác | rải rác | thỉnh thoảng | một vài lần | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng | lúc nào đó | một số lần | thỉnh thoảng", "lâm bệnh": "lâm bệnh | ốm | bị bệnh | đau | đau ốm | bệnh | bệnh hoạn | ốm yếu | không khỏe | nhập viện | suy nhược | suy sụp | yếu đuối | rối loạn | mắc bệnh | bệnh tật | khó chịu | mệt mỏi | bệnh nặng | bệnh nhẹ | cảm cúm", "lâm thời": "tạm | tạm thời | tạm bợ | tạm thời | phụ thuộc | có điều kiện | phù du | chưa chính thức | tạm ngừng | tạm dừng | tạm thời | tạm trú | tạm thời | tạm bợ | tạm thời | tạm thời | tạm thời | tạm thời | tạm thời | tạm thời", "lầm than": "lời than vãn | than van | than thở | kêu than | kêu rêu | than khóc | xót xa | rên rỉ | rên la | rên siết | lời kêu ca | lời rên rỉ | kêu gào | bài ca ai oán | bài ca bi thảm | thương xót | than | khóc than | than khóc | lời than", "lẫm liệt": "mãnh liệt | kịch liệt | khốc liệt | ác liệt | dữ dội | cuồng bạo | thịnh nộ | giận dữ | sôi sục | bốc lửa | đam mê | tàn bạo | tàn nhẫn | thô bạo | hung dữ | hung tợn | nguy hiểm | tức giận | mạnh mẽ | bạo lực", "lấm chấm": "lốm đốm | đốm | có đốm | tàn nhang | hoen | loang lổ | bị ố bẩn | bị làm nhơ | khảm | rắc | lấm chấm | điểm | vết | vết bẩn | vết loang | vết đốm | mảng | mảng bám | vết lốm | vết nhơ | vết rắc", "lân tinh": "lân quang | phát lân quang | huỳnh quang | lung linh | lấp lánh | rạng rỡ | sáng chói | rực rỡ | chói lóa | sáng bóng | ánh sáng | tỏa sáng | lấp lánh ánh sáng | sáng rực | sáng ngời | sáng lòa | lấp lánh rực rỡ | tỏa ra ánh sáng | sáng lấp lánh | sáng lấp lánh như sao | sáng lấp lánh như ngọc", "lần lượt": "tuần tự | trình tự | thứ tự | tiến trình | sự nối tiếp | liên tiếp | sự liên tiếp | nối tiếp | tính liên tiếp | liên tục | sự phối hợp | lần lượt | theo thứ tự | đi theo | đi tiếp | kế tiếp | tiếp theo | sắp xếp | điều chỉnh | phân chia | chia sẻ", "lẩn quẩn": "ẩn | trốn | lén lút | lẩn | trốn tránh | ẩn náu | giấu diếm | lén | kín đáo | vụng trộm | lén lút | lẩn khuất | ẩn mình | trốn chạy | lẩn thẩn | lẩn quất | lẩn quẩn | lén lút | trốn lén | trốn ở", "lẩn quất": "ẩn | trốn | lén lút | núp | giấu | ẩn náu | lẩn trốn | lén | khuất | vắng mặt | ẩn mình | trốn tránh | lẩn khuất | lén lút | trốn lén | ẩn dật | kín đáo | không rõ | mờ mịt | vô hình", "lấp lánh": "lóng lánh | long lanh | lấp lánh | nhấp nháy | sáng lấp lánh | ánh sáng lấp lánh | tỏa sáng | ánh sáng lung linh | chiếu sáng | sự long lanh | sự lấp lánh | làm cho lấp lánh | làm nhấp nháy | phát sáng | sáng lên | chớp sáng | lấp la lấp lánh | lấp lánh ánh lửa | hạt sương lấp lánh | ánh sáng chói lọi", "lấp liếm": "che giấu | lẩn tránh | trốn tránh | đánh lạc hướng | phủ nhận | xoa dịu | lấp liếm | lừa dối | gian dối | mập mờ | lấp liếm tội lỗi | nói dối | giấu giếm | đánh lừa | làm mờ | làm ngơ | làm ra vẻ | vu khống | biện minh | cãi cọ", "lập công": "công lao | công trạng | công đức | cống hiến | chiến công | thành tích | đóng góp | công việc | công sức | công hiến | thành tựu | thành quả | đạt được | góp phần | công nghiệp | công trình | công trạng | công nhận | công việc | công trạng", "lập pháp": "làm luật | xây dựng luật | quốc hội | nhà lập pháp | ban hành | pháp lệnh | quy chế | sắc lệnh | luật định | hoạch định chính sách | cơ quan lập pháp | thông qua luật | soạn thảo luật | công bố luật | chấp thuận luật | quy định pháp luật | chính sách pháp luật | tổ chức lập pháp | nghị quyết | dự thảo luật", "lật nhào": "lật ngược | lộn ngược | đảo ngược | lộn xộn | lật lại | lật úp | lật trái | lật mặt | lật tẩy | lật đổ | lật ngửa | lật nghiêng | lật sang | lật qua | lật chồng | lật bề | lật phẳng | lật xô | lật bạt | lật bùng", "lầu xanh": "nhà chứa | gái điếm | gái mại dâm | gái bán hoa | gái gọi | gái lầu | gái nhảy | gái quán | gái phục vụ | gái tươi | gái đẹp | gái lầu xanh | nhà thổ | nhà điếm | nhà hàng | quán bar | quán nhậu | quán cà phê | quán rượu | quán hát", "lầy nhầy": "nhầy nhụa | nhão | nhớt | nhớt nhát | nhớ nhầy | lầy lội | lấm bùn | nhão nhoét | nhem nhép | lầy nhầy | đen đủi | nhầy | dính | bẩn | ướt | bùn | dơ | bẩn thỉu | bết | bết bát", "lẫy lừng": "lừng lẫy | lộng lẫy | vinh quang | nổi tiếng | cao cả | đáng chú ý | cao quý | rạng rỡ | nổi bật | có tiếng | huy hoàng | tráng lệ | vĩ đại | lẫy lừng | thành công | đặc sắc | nổi trội | điển hình | sáng chói | đáng kính | tuyệt vời", "lấy cung": "", "lấy lòng": "thu hút | quyến rũ | làm vừa lòng | chiều chuộng | khen ngợi | cảm tình | làm hài lòng | làm đẹp lòng | được lòng | làm vừa ý | thuyết phục | lôi cuốn | gợi cảm | đánh bóng | tán dương | vin vào | nịnh nọt | tán tỉnh | làm ngơ | làm ngọt", "leo trèo": "leo lên | trèo lên | leo | trèo | leo lên tới | trèo lên tới | leo thang | trèo leo | vượt lên | bò | lên cao | lên trên | vật phải trèo lên | vật trèo qua | đi lên | lên | sự leo trèo | trèo qua | leo núi | leo cây | trèo cây", "lề đường": "vỉa hè | bên đường | bờ đường | lòng đường | lề phố | lề đường phố | lề đường bộ | lề đường xe | lề đường đi bộ | lề đường công cộng | lề đường dành cho người đi bộ | lề đường an toàn | lề đường xanh | lề đường lát gạch | lề đường bê tông | lề đường nhựa | lề đường có cây xanh | lề đường có đèn đường | lề đường có biển báo | lề đường có ghế đá", "lễ nghĩa": "lễ | nghi thức | nghi lễ | thờ phượng | cử hành | phong tục | trang trọng | lễ kỷ niệm | phụng vụ | dịp nghi lễ | bí tích | tôn kính | kính trọng | đạo đức | phép tắc | quy tắc | nghiêm túc | tôn ti | kính lễ | truyền thống | hình thức", "lệ thuộc": "phụ thuộc | tuỳ thuộc | ỷ vào | dựa vào | trông cậy | tin vào | tin tưởng | trông mong vào | phụ thuộc vào | ủy thác | nương tựa | dựa dẫm | phó thác | giao phó | tín nhiệm | đặt niềm tin | nhờ cậy | kỳ vọng | chờ đợi | điều chỉnh theo", "lịch lãm": "thanh lịch | sang trọng | tao nhã | nền nã | trang nhã | duyên dáng | tinh tế | phong nhã | bảnh bao | nhã nhặn | nhã | yêu kiều | trang nghiêm | cổ điển | thanh nhã | điềm đạm | khéo léo | mềm mại | thanh tao | đẳng cấp", "liên can": "liên quan | bị dính dáng | bị liên lụy | liên can | vướng víu | bị mắc míu | rắc rối | rối rắm | kèm theo | đính kèm | quan tâm | phức tạp | quanh co | mê cung | lộn xộn | bị thu hút vào | dính dáng | gắn bó | gắn liền | tương tác", "liên hợp": "liên kết | kết hợp | liên hiệp | hỗn hợp | hoà hợp | đoàn kết | hợp tác | thống nhất | tích hợp | hợp nhất | đồng minh | gặp gỡ | kết nối | sum họp | liên minh | hợp lực | cộng tác | kết lại | gắn kết | hợp thành | liên kết chặt chẽ", "liên khu": "liên vùng | liên tỉnh | khu vực | tiểu vùng | xuyên quốc gia | xuyên biên giới | quốc tế | vùng miền | khu vực liên kết | liên bang | liên hiệp | vùng liên kết | khu vực hợp tác | vùng lãnh thổ | khu vực chung | khu vực đồng quản lý | vùng hợp tác | khu vực liên vùng | khu vực đa tỉnh | vùng liên tỉnh", "liên lạc": "liên lạc | tiếp xúc | liên hệ | gặp gỡ | sự giao dịch | sự giao thiệp | đầu mối liên lạc | người liên hệ | sự tiếp xúc | sự liên hệ | sự mật tiếp | quen biết | người liên lạc | tiếp điểm | kênh | sự lui tới | liên kết | giao nhau | cơ hội gặp gỡ | thống nhất | kết nối", "liền tay": "ngay lập tức | liền | tức thì | khẩn trương | cấp bách | nhanh chóng | ngay tức khắc | lập tức | chốc lát | chốc | hiện tại | tức thời | mau lẹ | gấp | nhanh | kịp thời | vội vàng | mau | ngay | liền tay", "linh cảm": "trực giác | linh tính | cảm giác | rung cảm | bản năng | điềm báo | sự cảm thấy trước | báo trước | cảm nhận | cảm xúc | dự cảm | tiên đoán | nhận thức | cảm nhận trước | cảm giác trước | dự đoán | cảm giác linh tính | cảm giác mơ hồ | cảm giác không rõ | cảm giác bất an", "linh hồn": "hồn | hồn phách | tâm hồn | vong hồn | vong linh | linh | âm hồn | tinh thần | trái tim | tâm trí | lương tâm | cảm giác | sức sống | tâm | nhân cách | cái tôi | trí óc | soul | Spirit | cuộc sống", "loại trừ": "loại bỏ | tẩy chay | cấm | trục xuất | gạt bỏ | khước từ | bỏ qua | bác bỏ | đẩy ra | gạt riêng ra | không tính | loại ra | bỏ đi | tách biệt | cách ly | tách ra | tránh xa | không chấp nhận | không cho phép | ngoài vòng pháp luật", "loan báo": "thông báo | công bố | tuyên bố | phát đi | ban hành | chiếu cố | thông tin | thông tin hóa | công khai | đưa tin | truyền đạt | truyền thông | phổ biến | đăng tải | thông báo công khai | thông báo rộng rãi | thông báo chính thức | thông báo khẩn | thông báo nội bộ | thông báo đại chúng", "loạn dâm": "loạn dâm | tính dâm dục | dâm dục | sự dâm dục | tính dâm dật | phóng đãng | tính dâm đãng | đồi trụy | đồi bại | sa đọa | tính dâm đãng | tính phóng túng | tính hoang dâm | tính dâm đãng | tính dâm đãng | tính dâm đãng | tính dâm đãng | tính dâm đãng | tính dâm đãng | tính dâm đãng", "loạn lạc": "hỗn loạn | lộn xộn | hỗn độn | rối loạn | hỗn mang | bất hòa | xôn xao | mất điều hòa | vô tổ chức | tình trạng hỗn loạn | sự lộn xộn | sự hỗn loạn | sự hỗn độn | thời đại hỗn loạn | thời đại hỗn nguyên | hỗn nguyên | khủng hoảng | bão táp | đảo lộn | sự rối ren", "loạn thị": "chứng loạn thị | quang sai hình cầu | lác | tật khúc xạ | mắt lác | mắt mờ | mắt không rõ | mất thị lực | rối loạn thị giác | tật loạn thị | tật nhìn mờ | tật nhìn không rõ | mắt không đều | mắt không đồng nhất | mắt không chính xác | mắt không sắc nét | mắt không ổn định | mắt rối loạn | mắt bị tổn thương | mắt bị ảnh hưởng", "loạn trí": "điên khùng | điên | điên dại | điên rồ | cuồng | khùng | khập khiễng | mất trí | mất trí nhớ | dại | si mê | ngớ ngẩn | rồ | điên cuồng | khùng điên | điên loạn | điên đảo | bô bô | khùng khùng | hỗn loạn | lộn xộn", "loe loét": "loè | loè loẹt | lòe | lòe loẹt | lòe loét | lòe mắt | lòe lỉnh | lòe lòe | lòe lòi | lòe lòi lòi | lòe lòi lòi | lòe lỉnh lỉnh | lòe lỉnh lỉnh | lòe lỉnh lỉnh | lòe lỉnh lỉnh | lòe lỉnh lỉnh | lòe lỉnh lỉnh | lòe lỉnh lỉnh | lòe lỉnh lỉnh | lòe lỉnh lỉnh", "loè loẹt": "sặc sỡ | chói lọi | rực rỡ | hào nhoáng | khoa trương | cường điệu | đầy màu sắc | trang trí công phu | rực lửa | chói lóa | không kiềm chế | loè loẹt | màu mè | lòe loẹt | sặc sỡ | màu sắc rực rỡ | màu sắc chói chang | màu sắc lòe loẹt | màu sắc hào nhoáng | màu sắc khoa trương | màu sắc cường điệu", "loi choi": "nhảy nhót | nhảy múa | đùa giỡn | vui chơi | chơi đùa | trò chơi | cuộc chơi | trò | cuộc thi đấu | thi đấu | lăn lộn | quậy phá | nghịch ngợm | chạy nhảy | đi lại | vận động | hoạt động | làm trò | chơi đùa | tung tăng", "loi ngoi": "giải cứu | giải phóng | tháo gỡ | ân xá | giải thoát | cứu giúp | giải quyết | giải tỏa | cứu vớt | giải oan | giải bày | giải thích | giải quyết vấn đề | cứu rỗi | cứu nạn | giải khổ | giải tán | giải trừ | giải phóng mặt bằng | giải quyết khúc mắc", "loi nhoi": "đáng tiếc | thương tiếc | hối hận | xin lỗi | cảm giác tội lỗi | sám hối | tiếc nuối | đáng buồn | thương hại | lấy làm buồn | xấu | khó chịu | tồi tệ | tồi tàn | nghèo nàn | lấy làm phiền | đáng thương hại | tiếc | ăn năn | cảm xúc đau khổ", "long não": "băng phiến | dầu long não | cây long não | gỗ long não | tinh dầu | hương liệu | mùi thơm | cây thuốc | cây cỏ | thảo dược | hương liệu tự nhiên | dầu thơm | hương liệu thiên nhiên | cây cao | lá thơm | cây có mùi | cây gỗ | cây dược liệu | cây hương | cây gia vị", "lòng dân": "", "lọt lòng": "khao khát | ham muốn | phải lòng | yêu thích | thích thú | đam mê | mê mẩn | say mê | hứng thú | tò mò | khát khao | mong muốn | thèm muốn | trong lòng | cảm mến | tình cảm | gắn bó | quyến luyến | đắm say | tình yêu", "lộ trình": "hành trình | tuyến đường | đường đi | hướng đi | đường giao thông | đường thẳng | đường | đại lộ | lối đi | đường mòn | đường dây | lộ trình | lộ trình di chuyển | lộ trình hành trình | lộ trình giao thông | lộ trình đường bộ | lộ trình đường sắt | lộ trình đường hàng không | lộ trình vận chuyển | lộ trình du lịch | lộ trình đi lại", "lôi cuốn": "hấp dẫn | thu hút | quyến rũ | hút | mời gọi | cám dỗ | lôi kéo | kích thích | gợi cảm | đầy sức sống | tươi mới | nổi bật | đáng chú ý | thú vị | cuốn hút | đẹp mắt | thuyết phục | gây ấn tượng | tạo cảm hứng | đáng yêu", "lôi thôi": "lộn xộn | luộm thuộm | rườm rà | dài dòng | rối ren | lôi thôi lếch thếch | lôi thôi lếch thếch | lộn xộn | khó hiểu | phức tạp | rắc rối | lằng nhằng | kéo dài | kể lể | lôi thôi lếch thếch | lôi thôi lếch thếch | lôi thôi lếch thếch | lôi thôi lếch thếch | lôi thôi lếch thếch | lôi thôi lếch thếch", "lỗi thời": "lạc hậu | cổ lỗ sĩ | cổ xưa | cổ đại | đồ cổ | vật cổ | cũ rích | người cổ | người xưa | đã lỗi thời | đã quá hạn | cũ | đã qua | không dùng nữa | lỗi thời | cũ kỹ | lỗi mốt | lỗi thời trang | không hợp thời | cổ điển", "lông mày": "lông mày | chân mày | mày | chân mày giả | mày kẻ | mày tự nhiên | mày thưa | mày dày | mày cong | mày thẳng | mày sắc | mày mềm | mày cứng | mày đen | mày nâu | mày vàng | mày trắng | mày xám | mày nhạt | chì kẻ lông mày", "lộng lẫy": "rực rỡ | lấp lánh | lung linh | long lanh | lóng lánh | tỏa sáng | óh ánh | tươi sáng | rạng rỡ | lộng lẫy | sáng chói | đẹp đẽ | huy hoàng | tráng lệ | kiều diễm | lộng lẫy | sang trọng | quyến rũ | mê hoặc | huyền ảo", "lợi dụng": "lợi dụng | chiếm đoạt | xâm phạm | khai thác | tận dụng lợi thế | kiếm lời | lợi ích | mưu lợi | trục lợi | lạm dụng | dựa vào | thừa hưởng | lợi thế | khai thác tài nguyên | lợi dụng thời cơ | lợi dụng lòng tốt | lợi dụng chức vụ | lợi dụng hoàn cảnh | lợi dụng sự tin tưởng | lợi dụng sự yếu kém | lợi dụng sự thiếu hiểu biết", "lởm chởm": "gồ ghề | lồi lõm | xù xì | thô | thô lỗ | chưa gọt giũa | chưa trau chuốt | xấu | lộn xộn | cục | trạng thái thô | bờm xờm | nháp | nặng nề | gập ghềnh | hung dữ | góc cạnh | khó khăn | lởm chởm | gồ ghề", "lớp lang": "trình tự | thứ tự | cấp bậc | bậc | giai đoạn | tầng lớp | cấu trúc | sắp xếp | hệ thống | quy trình | trình bày | mức độ | phân loại | điều kiện | thang bậc | chuỗi | dãy | cấp độ | mạch lạc | logic", "luân lạc": "sa đọa | đồi trụy | vô đạo đức | bất thường | đồi bại | xấu xa | biến thái tính dục | lệch lạc tình dục | lệch lạc | sự hư hỏng | sự làm sai | sự đồi truỵ | dị thường | sự lầm đường | sự xuyên tạc | phạm pháp | biến dạng | sự dùng sai | sự đồi bại | sự bất thường", "luận bàn": "thảo luận | tranh luận | cuộc tranh luận | sự thảo luận | nghị luận | tọa đàm | cuộc bàn cãi | đối thoại | cuộc thương lượng | hội thoại | nói chuyện | tranh cãi | sự bàn cãi | cân nhắc | hội nghị | phân tích | đàm phán | trao đổi | bàn bạc | thảo luận nhóm | đối chất", "luận văn": "luận án | tiểu luận | bài luận văn | bài luận | chuyên luận | chuyên khảo | bài nghị luận | sự bàn luận | lập luận | sự nghị luận | bài nghiên cứu | bài viết | bài thuyết trình | bài báo | bài nghiên cứu khoa học | bài tổng hợp | bài phân tích | bài trình bày | bài tóm tắt | bài phản biện", "luật gia": "luật sư | nhà luật học | chuyên gia pháp lý | cố vấn pháp lý | người bào chữa | nhà viết luật | nhà nghiên cứu pháp luật | chuyên viên pháp lý | giảng viên luật | nhà phân tích pháp lý | người tư vấn pháp lý | người nghiên cứu luật | chuyên gia luật | nhà hoạt động pháp lý | người thực hành luật | người làm luật | nhà hoạch định chính sách pháp luật | người bảo vệ quyền lợi | người đại diện pháp lý | người thực thi pháp luật", "luật học": "luật học | khoa luật pháp | luật pháp | pháp luật | ngành luật | luật sư | hệ thống pháp luật | nghiên cứu pháp luật | chuyên ngành luật | luật học xã hội | luật học hành chính | luật học hình sự | luật học dân sự | luật học thương mại | luật học quốc tế | luật học môi trường | luật học sở hữu trí tuệ | luật học lao động | luật học tài chính | luật học hành chính công", "lục bình": "bình | lọ | bình hoa | bình gốm | bình thủy tinh | bình sứ | bình nước | bình đựng | bình chứa | bình trang trí | bình xứ | bình cổ | bình tĩnh | bình an | bình thường | bình lặng | bình yên | bình phẩm | bình luận | bình bát", "lục diện": "", "lui binh": "", "lùi bước": "lùi lại | lùi xuống | lùi ra ngoài | rút ra | rút lui | lùi bước | quay lại | trở lại | thụt lùi | đi lùi | lùi về | lùi lại phía sau | rút về | tránh né | nhượng bộ | hạ mình | giảm tốc | thụt lại | lui về | đi ngược lại", "lủi thủi": "lặng lẽ | cô đơn | một mình | âm thầm | tịch mịch | vắng vẻ | lẻ loi | đơn độc | tự kỷ | lủi thủi | nhút nhát | khép kín | bơ vơ | đơn côi | lạc lõng | tự thân | vô hồn | mờ nhạt | thui thủi | lặng lẽ đi", "lum khum": "mũm mĩm | phúng phính | phinh phính | mập mạp | béo bụ | bầu bĩnh | bụ bẫm | đầy đặn | tròn trĩnh | to béo | béo | mập | mũm mỉm | béo phì | béo tròn | mập mạp | tròn trịa | béo lùn | béo ngậy | béo ú", "lủn chủn": "người lùn tịt | lùn | nhỏ bé | thấp bé | lùn lùn | mảnh khảnh | gầy gò | nhút nhát | yếu ớt | khiêm tốn | tí hon | bé nhỏ | nhỏ nhắn | thấp | lùn tịt | mỏng manh | hơi lùn | khó nhọc | khó khăn | tí xíu", "lũn chũn": "yếu đuối | yếu ớt | nhược tiểu | yếu | kém cỏi | không vững | thiếu nghị lực | run rẩy | uể oải | mềm yếu | suy nhược | thiếu máu | lả | ngập ngừng | nhạt nhẽo | nhạt | mờ nhạt | bất lực | chao đảo | lém lỉnh", "lung lạc": "lơ đễnh | vẩn vơ | mê sảng | lạc lõng | lang thang | du mục | phiêu bạt | sự lơ đễnh | sự lạc hướng | thất thường | không ổn định | không mạch lạc | nay đây mai đó | sự đi lang thang | quanh co | đi bộ đường dài | sự chệch hướng | không định cư | đi lang thang | lạc hướng", "lung lay": "đi lảo đảo | run | đi chập chững | sắp đổ | lung lay | chao đảo | lảo đảo | rung rinh | bấp bênh | không vững | lắc lư | dao động | chao nghiêng | lắc lư | đi không vững | nghiêng ngả | sắp ngã | khập khiễng | đi loạng choạng | đi không chắc chắn", "lùng bắt": "săn lùng | theo dõi | theo đuổi | tìm kiếm | đột kích | thám đỏ | điều tra | cuộc tìm kiếm | săn đuổi | cuộc đi săn | thợ săn | chó săn | đoàn người đi săn | săn bắn | cuộc lùng sục | sự đi săn | khu vực săn bắn | câu lạc bộ săn lùng | đi săn | lật tẩy | truy tìm", "lùng sục": "tìm kiếm | sục sạo | lục lọi | khám phá | truy tìm | lùng | đi tìm | tìm tòi | thăm dò | điều tra | khảo sát | tìm ra | tìm thấy | lục soát | tìm kiếm khắp nơi | tìm kiếm kỹ lưỡng | tìm kiếm cẩn thận | tìm kiếm sâu | tìm kiếm tỉ mỉ | tìm kiếm toàn diện", "luôn thể": "cùng lúc | cùng một thể | đồng thời | một thể | cùng đi | cùng nhau | vừa | vừa lúc | vừa hay | vừa phải | cùng lúc đó | cùng thời điểm | cùng chuyến | cùng chuyến đi | cùng lúc ấy | cùng một lúc | đồng hành | kết hợp | tiện thể | nhân tiện", "luồn cúi": "hạ bệ | hạ mình | khiêm tốn | hạ thấp | hạ xuống | nhún nhường | khúm núm | tôn trọng | phục tùng | vâng lời | chịu đựng | nhượng bộ | cúi đầu | tự ti | thua kém | đầu hàng | lùi bước | nhẹ nhàng | điềm tĩnh | thấp hèn", "luồn lỏi": "lội qua | duyệt qua | xem qua | sàng lọc qua | đọc qua | sàng lọc | len lỏi | trườn qua | thâm nhập | đi qua | vượt qua | khám phá | khảo sát | đi sâu | thăm dò | lén lút | lén lút qua | truy cập | tiến vào | xâm nhập", "luồn lọt": "trốn thoát | lẻn | trượt ra | trượt khỏi | trượt đi | trượt | vượt rào | trượt qua | chạy trốn | lướt qua | lén lút | đột nhập | len lỏi | vọt ra | chui qua | rời khỏi | thoát ra | đi qua | lén | vượt qua", "lũy giảm": "", "lũy thừa": "hàm mũ | hàm số mũ | số mũ | thuộc số mũ | theo luật số mũ | lũy thừa | căn bậc | căn bậc hai | căn bậc ba | lũy thừa bậc n | lũy thừa nguyên | lũy thừa thực | lũy thừa dương | lũy thừa âm | lũy thừa không | hàm số lũy thừa | biểu thức lũy thừa | phép lũy thừa | lũy thừa của số | lũy thừa của biến", "lũy tiến": "tiến lên | luỹ tiến | tiến tới | dần dần | phát triển không ngừng | tăng không ngừng | tiến triển | tiến bộ | tiên tiến | tiếp diễn | tăng dần lên | tuần tự | chuyển tiếp | hoạt động | thì liên tục | thì tiến triển | từ từ | phát triển | mở rộng | cải tiến | đi lên", "luyến ái": "yêu đương | tình yêu | tình ái | áo ước | tình cảm | mối tình | người yêu | người tình | yêu thích | thích | say mê | đam mê | khao khát | ham muốn | tình thương | thân yêu | ngưỡng mộ | mê đắm | tình bạn | lãng mạn | cảm xúc", "lư hương": "", "lữ khách": "du khách | khách du lịch | người đi du lịch | người du ngoạn | hành khách | người hành hương | người thám hiểm | nhà thám hiểm | người đi bộ đường dài | người lữ hành | khách lữ hành | người đi đường | người khám phá | người du lịch | người viễn du | người đi xa | người di cư | người đi phượt | người đi chơi | người đi nghỉ", "lửa lòng": "đam mê | nhiệt huyết | ham muốn | ngọn lửa trái tim | tình yêu | khát khao | sự say mê | tâm huyết | nhiệt tình | động lực | cảm hứng | sự cuồng nhiệt | tâm đắc | sự hăng say | tình cảm mãnh liệt | sự quyết tâm | niềm đam mê | sự cháy bỏng | tình yêu nghề | sự nỗ lực", "lửa tình": "", "lửa trại": "lửa trại | đống lửa | tiệc lửa | đêm lửa trại | hội trại | cắm trại | khu cắm trại | lều | lán | nhà tranh | vui chơi | giao lưu | khoảng trời | khung cảnh | hoạt động ngoài trời | chơi đùa | thư giãn | kỷ niệm | hát hò | tổ chức", "lứa tuổi": "tuổi tác | năm | độ tuổi | thế hệ | tuổi | giai đoạn | thời kỳ | lứa | tuổi đời | thời gian sống | tuổi thọ | tuổi trẻ | tuổi già | tuổi thanh xuân | tuổi thiếu niên | tuổi vị thành niên | tuổi trưởng thành | tuổi trung niên | tuổi cao niên | tuổi mộng mơ", "lựa chọn": "", "lực dịch": "thực hiện | thực thi | triển khai | ứng dụng | thực hành | thực tế | áp dụng | vận dụng | thực hiện hóa | thực hiện nhiệm vụ | thực hiện kế hoạch | thực hiện dự án | thực hiện công việc | thực hiện chiến lược | thực hiện chính sách | thực hiện quy trình | thực hiện giải pháp | thực hiện mục tiêu | thực hiện ý tưởng | thực hiện cam kết", "lực điền": "nông dân | người nông dân | công nhân | người lao động | người làm ruộng | lực sĩ | người khỏe mạnh | người lực lưỡng | người vạm vỡ | người cường tráng | người mạnh mẽ | người dẻo dai | người chăm chỉ | người cần cù | người siêng năng | người chịu khó | người có sức khỏe | người có sức mạnh | người có thể lực | người có sức bền", "lưng vốn": "vốn | vốn liếng | vốn đầu tư | vốn kinh doanh | vốn tự có | vốn riêng | vốn lưu động | vốn cố định | vốn mạo hiểm | vốn vay | vốn góp | vốn chủ sở hữu | vốn lưu thông | vốn hoạt động | vốn khởi nghiệp | vốn thương mại | vốn sản xuất | vốn tái đầu tư | vốn dự phòng | hoàn vốn", "lừng lẫy": "lẫy lừng | lộng lẫy | vinh quang | rạng rỡ | nổi bật | nổi tiếng | đáng chú ý | cao quý | cao cả | quý trọng | huy hoàng | tráng lệ | lừng danh | thành công | vĩ đại | đặc sắc | sáng chói | thịnh vượng | đỉnh cao | tỏa sáng", "lưỡi câu": "móc | móc câu | lưỡi hái | lưỡi liềm | dao quắm | ngoặc | ngoắc | cái móc | mắc | cái mắc | móc vào | móc nối | cái neo | cạm bẫy | gài bằng móc | vuốt | khúc cong | móc túi | móc câu cá | móc xích | móc treo", "lưới sắt": "", "lưới vây": "", "lưới vét": "", "lưới vợt": "", "lượm lặt": "thu thập | tích lũy | gặt hái | thu hoạch | tổng hợp | biên soạn | kết hợp | có được | đạt được | tập hợp | lượm lặt | thu thập được | tích lũy được | sưu tầm | nhặt nhạnh | gom góp | tích trữ | lưu giữ | kiếm được | tìm kiếm | khai thác", "lươn lẹo": "mánh lới | ranh ma | xảo quyệt | ranh khôn | giả nhân giả nghĩa | láu lỉnh | cáo | tinh quái | sắc sảo | mưu mô | láu cá | ranh | tinh tế | thông minh | quỷ quyệt | khôn ngoan | ranh mãnh | lắt léo | gian dối | khéo léo", "lưỡng cư": "", "lưỡng lự": "do dự | ngần ngại | ngại ngùng | trì hoãn | tần ngần | lưỡng tự | chùn bước | bán tín bán nghi | dao động | trù trừ | ngập ngừng | lừng khừng | không nhất quyết | suy ngẫm | nghi ngờ | lưỡng lự | chần chừ | mơ hồ | không dứt khoát | băn khoăn | lưỡng lự", "lưỡng tự": "", "lượng cá": "", "lượng tử": "lượng tử | quantum | định lượng | số lượng | mức độ | thể tích | đơn vị | mức | số đo | tổng | thước đo | hệ số | cường độ | tỉ lệ | khối lượng | đo lường | đơn vị đo | đo đạc | định mức | cấp độ | mức phân loại", "lướt ván": "lướt sóng | lướt ván đứng | lướt ván nước | lướt ván bay | lướt ván thể thao | lướt ván chèo | lướt ván trượt | lướt ván điện | lướt ván gió | lướt ván băng | lướt ván trên biển | lướt ván trên hồ | lướt ván trên sông | lướt ván freestyle | lướt ván nhảy | lướt ván tốc độ | lướt ván giải trí | lướt ván mạo hiểm | lướt ván nghệ thuật | lướt ván chuyên nghiệp", "lưu danh": "lưu danh | danh nhân | danh tiếng | danh hiệu | danh xưng | quý danh | mệnh danh | danh tính | biệt hiệu | tên gọi | gọi tên | đặt tên | danh | danh sách | danh nghĩa | tên | tên họ | bí danh | danh mục | danh vọng", "lưu dung": "lưu dụng | giữ lại | công chức | nhân viên | tiếp tục | duy trì | bảo tồn | công tác | thực hiện | hoạt động | phục vụ | được giữ lại | tiếp diễn | khôi phục | tái sử dụng | đảm nhiệm | thừa kế | tiếp quản | được bổ nhiệm | công việc", "lưu dụng": "sử dụng | áp dụng | vận dụng | thực hành | xài | tiêu dùng | công dụng | việc sử dụng | sự dùng | dụng | quyền sử dụng | tác dụng | việc dùng | lợi ích | lợi dụng | hoạt động | năng lực sử dụng | xử lý | thói quen | dịch vụ", "lưu đãng": "lang thang | đi lang thang | du mục | phiêu bạt | lưu vong | đi rong | đi chơi | mạo hiểm | không nơi nương tựa | không nhà | đi khắp nơi | đi đây đi đó | lưu lạc | bơ vơ | đi tìm | đi tìm kiếm | không định cư | không ổn định | đi khắp | đi dạo", "lưu động": "có thể di chuyển | di động | có thể vận chuyển | cơ động | có thể di chuyển được | có thể điều động | di chuyển | chuyển động | có thể chuyển được | lưu giữ | có thể thay đổi | có thể xoay được | dễ biến đổi | linh hoạt | thay đổi | không cố định | tạm thời | điện thoại di động | lang thang | chuyển tiếp", "lưu hành": "lưu thông | phân phối | lan truyền | phổ biến | truyền bá | tuần hoàn | khuếch tán | truyền | tuyên truyền | phát sóng | xuất bản | trao đổi | ban hành | huy động | phân tán | lưu hành nội bộ | phát hành | cung cấp | phát triển | phát tán | chuyển giao", "lưu lãng": "", "lưu loát": "sự nói lưu loát | sự trôi chảy | sự viết trôi chảy | sự hùng biện | tài hùng biện | sự nhanh nhẹn | sự dễ dàng | sự rõ ràng | sự mạch lạc | sự thông suốt | sự linh hoạt | sự tự tin | sự sắc bén | sự hoạt bát | sự nhạy bén | sự dễ hiểu | sự chính xác | sự thuyết phục | sự diễn đạt rõ ràng | sự diễn đạt mạch lạc", "lưu manh": "giang hồ | tiểu nhân | kẻ bất lương | sở khanh | hạ lưu | kẻ lừa đảo | kẻ trộm | kẻ xấu | kẻ lừa gạt | kẻ gian | kẻ lừa lọc | kẻ mánh mung | kẻ lừa dối | kẻ bần tiện | kẻ xảo quyệt | kẻ bỉ ổi | kẻ nham hiểm | kẻ bất chính | kẻ lêu lổng | kẻ vô lại", "lưu niệm": "kỷ niệm | kỷ vật | vật kỷ niệm | đồ lưu niệm | quà lưu niệm | vật lưu niệm | kỷ niệm vật | kỷ niệm phẩm | kỷ niệm đồ | vật tưởng niệm | đồ tưởng niệm | kỷ niệm dấu | dấu ấn | kỷ niệm dấu ấn | kỷ niệm hình | hình ảnh kỷ niệm | kỷ niệm truyền thống | kỷ niệm cá nhân | kỷ niệm gia đình | kỷ niệm tập thể", "lưu niên": "thâm niên | sự thâm niên | nhiều tuổi | quyền trưởng lão | lâu năm | lưu tâm | kinh nghiệm | trải nghiệm | sự bền bỉ | sự kiên trì | lưu giữ | lưu truyền | lưu vong | lưu lạc | lưu đày | lưu hành | lưu trữ | lưu ý | lưu tâm đến | lưu niệm", "lưu vong": "lưu đày | người lưu vong | đày ải | người đi đày | cảnh tha hương | sự đi đày | bị trục xuất | trục xuất | di cư | di dời | xa xứ | người xa xứ | phân tán | cảnh sống lưu vong | đày | người nước ngoài | sự đày ải | đày đi bắt đi xa | lưu vong chính trị | lưu vong kinh tế | tha phương cầu thực", "lựu pháo": "pháo | pháo cao | pháo bắn cầu vồng | pháo nòng ngắn | pháo tầm cao | pháo tự hành | pháo phòng không | pháo chiến thuật | pháo phản lực | pháo hạng nhẹ | pháo hạng nặng | pháo bắn thẳng | pháo bắn gián tiếp | pháo lựu | pháo bắn xa | pháo bắn chính xác | pháo tấn công | pháo hỗ trợ | pháo chiến đấu | pháo quân sự", "mạch lạc": "logic | rõ ràng | nhất quán | chặt chẽ | liền mạch | có hệ thống | có trật tự | hợp lý | có tổ chức | dễ hiểu | có ý nghĩa | thuyết phục | mạch lạc | đồng nhất | tinh gọn | sáng sủa | trong sáng | hài hòa | có liên kết | có chiều sâu", "mạch máu": "mạch máu | hệ thống mạch máu | hệ thống tuần hoàn | động mạch chủ | tĩnh mạch | tiểu động mạch | giường mao mạch | vi mạch | mạch bạch huyết | mạch máu nhỏ | mạch máu lớn | mạch máu ngoại vi | mạch máu trung ương | mạch máu não | mạch máu tim | mạch máu phổi | mạch máu thận | mạch máu gan | mạch máu cơ | mạch máu da", "mạch nha": "mạch nha | bia | rượu mạch nha | sữa mạch nha | lúa mạch | ủ mạch nha | nhà máy bia | quán bia | làm bằng mạch nha | men | gạo nếp | tinh bột | đường hoá | hạt lúa mạch | rượu | thóc | nguyên liệu chế biến | thực phẩm lên men | đồ uống có cồn | kẹo mạch nha", "mai phục": "phục kích | đánh úp | cuộc phục kích | quân phục kích | nằm rình | nằm chờ | trú ẩn | ẩn nấp | che giấu | ngụy trang | cạm bẫy | bẫy | lừa | tấn công | chờ đợi | nơi mai phục | nơi phục kích | sự nằm rình | sự nằm chờ | bụi rậm", "mai táng": "mai táng | chôn cất | an táng | cải táng | lễ chôn cất | tang lễ | sự mai táng | việc mai táng | việc chôn cất | nghi thức cuối cùng | mồ mả | quan tài | nghĩa địa | chôn vùi | chôn lấp | hạ huyệt | đưa tiễn | táng | táng lễ | huyệt mộ | mộ phần", "mài miệt": "mải mê | say mê | mê mẩn | mê ly | ngây ngất | chăm chú | hấp thụ | tập trung | đắm chìm | say sưa | cuốn hút | hứng thú | thích thú | đam mê | khát khao | say đắm | tích cực | nhiệt huyết | trăn trở | tìm tòi", "mái hiên": "mái boong | mái chìa | mái nhà | phần nhô ra | vòm | mái che | mái đón | mái hiên nhà | mái tôn | mái xếp | mái vòm | mái lợp | mái bạt | mái dốc | mái ngói | mái tôn nhựa | mái kính | mái bếp | mái phụ | mái lều", "màng nhĩ": "màng nhĩ | màng tai | tai giữa | tai trong | tai ngoài | ống tai | màng nhĩ tai | màng nhĩ bên trái | màng nhĩ bên phải | màng nhĩ trái | màng nhĩ phải | màng nhĩ trung gian | màng nhĩ nhạy cảm | màng nhĩ mỏng | màng nhĩ dày | màng nhĩ bình thường | màng nhĩ viêm | màng nhĩ tổn thương | màng nhĩ khỏe mạnh | màng nhĩ bị thủng | màng nhĩ không bình thường", "mãng cầu": "mãng cầu xiêm | táo mãng cầu | táo otaheite | táo đường | táo ao | mãng cầu | mãng cầu chua | mãng cầu ngọt | mãng cầu gai | mãng cầu nước | mãng cầu lông | mãng cầu bắc | mãng cầu tây | mãng cầu đen | mãng cầu trắng | mãng cầu đỏ | mãng cầu hương | mãng cầu thơm | mãng cầu dại | mãng cầu rừng", "manh mối": "đầu mối | dấu vết | bằng chứng | chỉ định | dấu hiệu | tín hiệu | manh mối | gợi ý | thông tin | chứng cứ | dấu tích | tìm kiếm | điểm khởi đầu | điểm nhấn | tín hiệu nhận biết | dấu hiệu nhận biết | đường dẫn | hướng đi | chỉ dẫn | điểm tham chiếu", "manh nha": "khởi đầu | bắt đầu | mới nảy sinh | mầm mống | hình thành | phát sinh | xuất hiện | tiềm ẩn | dần dần | chớm | mới | khởi phát | bùng nổ | đang hình thành | đang nảy sinh | mới xuất hiện | mới manh nha | đang phát triển | đang bắt đầu | đang khởi đầu", "manh tâm": "nhẫn tâm | tàn nhẫn | vô tâm | độc ác | ác | tàn bạo | máu lạnh | cứng lòng | khắc nghiệt | vô cảm | lạnh lùng | không tử tế | không thương xót | vô tình | tệ bạc | không quan tâm | không có tình | không có tinh thần | mưu mô | bất lương", "mảnh mai": "thon thả | thon | mỏng manh | mảnh khảnh | mảnh dẻ | gầy | nhẹ | hẹp | mỏng | mảnh | yếu ớt | tinh tế | nhỏ nhắn | khéo léo | thanh thoát | duyên dáng | thanh mảnh | mảnh mai | nhẹ nhàng | tím mảnh", "mãnh thú": "dã thú | động vật hoang dã | con quái thú | thú dữ | hổ | báo | sói | gấu | cá sấu | mãnh hổ | mãnh báo | thú hoang | thú dữ tợn | thú ăn thịt | sinh vật hung dữ | người hung bạo | dã man | thú rừng | thú hoang dã | quái vật", "mánh lới": "mưu mẹo | mưu kế | mưu đồ | thủ thuật | kỹ xảo | chiêu trò | mánh khóe | thủ đoạn | kế sách | chiêu thức | mánh khóe | trò lừa | mánh lới | kế hoạch | tuyệt chiêu | thủ thuật | chiêu thức | mưu lược | mánh lới | kỹ thuật", "mạnh dạn": "dũng cảm | táo bạo | quyết đoán | kiên quyết | mạnh mẽ | hăng hái | tích cực | mãnh liệt | kiên định | dũng mãnh | năng nổ | hết lòng | thẳng thắn | trực tiếp | không ngần ngại | dám nghĩ dám làm | mạo hiểm | tự tin | khẳng khái | vững vàng", "mao quản": "mao mạch | tĩnh mạch | động mạch | ống mao dẫn | mao dẫn | có mao mạch | có lông | lông lá | hình ống | kẽ hở | mạch máu | mạch nhỏ | ống nhỏ | khoang nhỏ | khoang mao quản | đường dẫn | mạch nối | mạch liên kết | mạch phụ | mạch vi", "mạo hiểm": "rủi ro cao | đầu cơ | đầy mạo hiểm | rủi ro | nguy hiểm | liều | bấp bênh | không an toàn | không chắc chắn | mạo hiểm | xấu | nguy cơ | thử thách | mạo hiểm hóa | đánh cược | liều lĩnh | chấp nhận rủi ro | mạo hiểm tài chính | mạo hiểm nghề nghiệp | mạo hiểm cá nhân | mạo hiểm trong đầu tư", "mạo nhận": "nói ra vẻ là | bề ngoài là | làm ra vẻ là | giả vờ | đóng giả | mạo danh | tự nhận | nhận càn | lừa dối | đánh lừa | giả mạo | thể hiện giả tạo | trình bày sai sự thật | tự xưng | nhận diện sai | điệu bộ giả | hành động giả | mặt nạ | vỏ bọc | hình thức giả", "máu tham": "tham lam | máu tham lam | người tích trữ | tham vọng | ham muốn | tham nhũng | tham ô | tích trữ | khao khát | thèm thuồng | hám lợi | hám tiền | hám danh | tham ăn | tham tiền | tham của | tham vọng cá nhân | tham lam vô độ | tham lam tài sản | tham lam vật chất", "máy giặt": "máy giặt tự động | máy giặt cửa trên | máy giặt cửa trước | máy giặt lồng ngang | máy giặt lồng đứng | máy giặt mini | máy giặt công nghiệp | máy giặt gia đình | máy giặt điện tử | máy giặt thông minh | máy giặt tiết kiệm nước | máy giặt đa năng | máy giặt sấy | máy giặt khô | máy giặt di động | máy giặt tự động hóa | máy giặt có chức năng xả | máy giặt có chức năng vắt | máy giặt có chế độ giặt nhanh | máy giặt có chế độ giặt nhẹ", "máy tính": "máy vi tính | vi tính | máy điện toán | máy tính cá nhân | máy tính điện tử | hệ thống xử lý thông tin | computơ | máy tính bảng | máy tính xách tay | máy chủ | máy tính lớn | siêu máy tính | thiết bị tính | bộ xử lý dữ liệu | máy tính toán | máy xử lý thông tin | máy tính để bàn | máy tính mini | máy tính nhúng | máy tính đồ họa", "mặc niệm": "sự tưởng nhớ | mặc niệm | kỷ niệm | vật tưởng niệm | vật kỷ niệm | nhắc nhở | hồi tưởng | hồi ức | ký ức | vật lưu niệm | vật để nhớ | ghi nhớ | lời nhắc nhở | kỷ niệm | sự hồi tưởng | kỷ vật | dấu ấn | khoảng khắc | kỷ niệm đẹp | dấu tích", "mặn nồng": "thắm thiết | đậm đà | gắn bó | sâu sắc | nồng nàn | ấm áp | trân trọng | tình nghĩa | chân thành | tình cảm | quý mến | thân thiết | mặn mà | đầy ắp | hòa quyện | tình yêu | tâm huyết | đầy đặn | hòa hợp | tình thân", "măng cụt": "cây măng cụt | quả măng cụt | guinea | cây ăn quả | quả cây ăn quả | quả ngọt | quả có múi | quả nhiệt đới | măng cụt trắng | măng cụt chua | măng cụt ngọt | măng cụt rừng | măng cụt giống | măng cụt địa phương | măng cụt Thái Lan | măng cụt Việt Nam | trái cây nhiệt đới | trái cây miền Nam | trái cây đặc sản | trái cây ngon", "măng tây": "cây măng tây | măng tây ăn được | măng tây dương xỉ | măng tây hoang dã | măng | măng non | măng tre | măng nứa | măng tây xanh | măng tây trắng | măng tây tím | rau măng tây | rau xanh | rau củ | rau ăn | rau quả | thực phẩm chức năng | thực phẩm dinh dưỡng | thực phẩm sạch | thực phẩm hữu cơ", "mặt hàng": "sản phẩm | hàng hóa | khoản mục | phụ kiện | thiết bị | mặt hàng hóa | mặt hàng xuất khẩu | mặt hàng tiêu dùng | mặt hàng nội địa | mặt hàng thương mại | mặt hàng sản xuất | mặt hàng dịch vụ | mặt hàng đặc sản | mặt hàng cao cấp | mặt hàng bình dân | mặt hàng nhập khẩu | mặt hàng công nghiệp | mặt hàng nông sản | mặt hàng thực phẩm | mặt hàng điện tử", "mặt trận": "mặt trận | chiến trường | lĩnh vực | tổ chức | mặt trận văn hóa | mặt trận ngoại giao | mặt trận sản xuất | mặt trận giải phóng | mặt trận nhân dân | mặt trận Tổ quốc | cuộc chiến | đấu tranh | kháng chiến | liên minh | hội đoàn | cộng đồng | phong trào | chiến dịch | sáng kiến | kế hoạch", "mất tích": "biến mất | thất lạc | bị mất | lạc lối | vắng mặt | đi xa | mất dạng | mất hút | mất tăm | mất dấu | không thấy | không rõ tung tích | mất phương hướng | mất tích không rõ lý do | mất tích trong chiến tranh | mất tích bí ẩn | mất tích lâu ngày | mất tích đột ngột | mất tích tạm thời | mất tích vĩnh viễn", "mật lệnh": "mật mã | lệnh bí mật | mã | mật khẩu | mật lệnh | lệnh mật | mật chỉ | chỉ thị bí mật | mệnh lệnh bí mật | mật tín | mật hiệu | mật thư | mật tín hiệu | lệnh ngầm | mã hóa | mật danh | mật lệnh quân sự | lệnh ẩn | mật lệnh điều hành | mật lệnh chiến thuật", "mẫu giáo": "trường mẫu giáo | vườn trẻ | lớp mẫu giáo | trường mầm non | nhà trẻ | nhà trông giữ | nhà trẻ em | trung tâm mầm non | trường giữ trẻ | lớp mầm non | vườn trẻ em | trường học mầm non | nhà trẻ mẫu giáo | trường mẫu giáo tư thục | trường mẫu giáo công lập | lớp giữ trẻ | trung tâm giữ trẻ | nhà trẻ tư thục | trường mầm non tư thục | trường mầm non công lập", "mậu dịch": "thương mại | buôn bán | giao dịch | mua bán | trao đổi | thương nghiệp | doanh nghiệp | đổi hàng | hoán đổi | hàng hóa | đánh đổi | trao đổi mậu dịch | thỏa thuận | sự buôn bán | ngành buôn bán | thị trường | đổi chác | doanh thương | hàng đổi hàng | sự trao đổi", "mềm mỏng": "nhu mì | dễ dãi | mềm mỏng | khéo léo | nhẹ nhàng | tế nhị | dịu dàng | thận trọng | khôn khéo | từ tốn | ôn hòa | lịch thiệp | nhã nhặn | hiền hòa | thú vị | thân thiện | điềm đạm | khiêm tốn | nhẹ nhàng | mềm mại", "mến phục": "khâm phục | thán phục | cảm phục | ngưỡng mộ | khen ngợi | tán dương | tán thành | yêu mến | quý trọng | tôn kính | trân trọng | đánh giá cao | thích thú | hâm mộ | tôn vinh | kính trọng | ngưỡng mộ | thích | mến | đáng yêu", "miên man": "vô tận | không ngừng | liên tục | vô thời hạn | không kết thúc | mãi mãi | dài dằng dặc | bất tận | không dứt | miên man | trôi nổi | lòng vòng | lẩn quẩn | lê thê | kéo dài | mờ mịt | mông lung | lãng đãng | vô định | không rõ ràng", "miễn phí": "miễn | không mất tiền | được miễn | không phải trả tiền | trả tự do | tự do | được đặc quyền | biếu không | không bị giới hạn | không bị ràng buộc | hào phóng | miễn phí tổn | không tốn kém | không phải chi trả | miễn trừ | miễn thuế | miễn phí dịch vụ | miễn phí hoàn toàn | không mất phí | miễn phí hoàn lại", "miễn thứ": "miễn phí | không tính phí | không phải trả tiền | miễn thuế | không mất phí | không tốn tiền | không phải chi trả | không phải thanh toán | miễn trừ | không bị tính phí | không phải trả | không phải nộp tiền | miễn lệ phí | không phải đóng tiền | không phải trả giá | không phải trả phí | không phải trả chi phí | không phải trả khoản nào | không phải trả một đồng nào | không phải bỏ tiền ra", "miễn trừ": "miễn trừ | loại trừ | ngoại trừ | trừ ra | trừ phi | loại ra | không kể | bỏ qua | miễn giảm | miễn trách | miễn thuế | miễn nghĩa vụ | miễn trách nhiệm | không tính | không áp dụng | không bị | không phải | không yêu cầu | không bắt buộc | không cần | không liên quan", "miệt mài": "chăm chỉ | siêng năng | cần cù | hăng hái | nhiệt tình | mẫn cán | sốt sắng | nghiêm túc | tích cực | khẩn trương | chuyên tâm | tận tụy | đam mê | say mê | quyết tâm | kiên trì | bền bỉ | tích cực | chuyên cần | thận trọng", "mỉm cười": "cười mỉm | mỉm | cười tủm tỉm | nụ cười mỉm | nhếch mép | cười | cười đi | nụ cười | vẻ mặt tươi cười | cười nhẹ | cười khúc khích | cười duyên | cười tươi | cười hạnh phúc | cười vui vẻ | cười rạng rỡ | cười mỉm chi | cười thầm | cười nhẹ nhàng | cười ấm áp", "minh họa": "hình minh họa | tranh minh hoạ | hình vẽ minh họa | đồ họa | hình vẽ | tranh ảnh minh họa | sự minh họa | thí dụ minh hoạ | ví dụ | diễn giải | làm sáng tỏ | mô hình | bức tranh | mẫu | phác thảo | mô tả | làm rõ | giải thích | mẫu vật | đại diện | lấy mẫu", "minh mẫn": "sáng suốt | tỉnh táo | logic | sáng sủa | rõ ràng | minh bạch | có thể hiểu được | dễ hiểu | rõ ràng như pha lê | trong suốt | sáng ngời | trong sáng | sáng | hợp lý | nhạy bén | thông minh | khôn ngoan | sáng tạo | nhạy cảm | tinh tế", "mít xoài": "", "mịt mùng": "mờ mịt | mù mịt | mơ hồ | không rõ ràng | không rõ rệt | lờ mờ | mờ ảo | mông lung | mịt mùng | trần không | có sương mù | có nhiều mây | có mây | mù sương | sương mù | mờ nhạt | mờ mịt mù sương | mờ mịt không rõ | mờ mịt không thấy | mờ mịt không nhìn thấy", "mỏ khoét": "mỏ khoét | khai quật | khai mỏ | đào mỏ | hầm mỏ | mỏ đá | mỏ than | quặng | mỏ | khoét mỏ | đào bới | khai thác | mỏ lộ thiên | mỏ hầm lò | mỏ khai thác | khoét đá | đào đá | khai thác mỏ | mỏ khoan | mỏ khai thác đá | mỏ khai thác than", "mọc răng": "mọc răng | răng mọc | đâm răng | xuất hiện răng | răng mới | răng sữa | răng trưởng thành | răng hàm | răng cửa | răng nanh | răng khôn | răng vĩnh viễn | răng sữa rụng | thay răng | đổi răng | răng mọc lên | răng phát triển | răng nhú | răng mới mọc | răng đang mọc", "mọc sừng": "bị cắm sừng | bị phản bội | bị lừa dối | bị ngoại tình | bị phụ tình | bị bỏ rơi | bị lừa | bị chơi xấu | bị lừa gạt | bị chà đạp | bị tổn thương | bị xỏ mũi | bị lừa tình | bị lừa dối tình cảm | bị lừa dối trong tình yêu | bị phản bội tình cảm | bị phản bội trong tình yêu | bị lừa dối trong hôn nhân | bị cắm sừng trong hôn nhân | bị cắm sừng trong tình yêu", "mong chờ": "mong đợi | chờ đợi | hy vọng | trông chờ | kỳ vọng | mong mỏi | chờ mong | đợi chờ | thích thú | ao ước | mơ ước | khao khát | tìm kiếm | đợi chờ | trông ngóng | thèm muốn | ngóng chờ | đợi đợi | chờ đợi | mong ước", "mong đợi": "hy vọng | kỳ vọng | nguyện vọng | dự đoán | dự báo | dự tính | hứa hẹn | tham vọng | triển vọng | mong mỏi | kỳ vọng cao | mong chờ | trông đợi | ước vọng | mơ ước | khát vọng | niềm tin | mong muốn | định hướng | tín hiệu", "mong mỏi": "mong mỏi | mong đợi | mong chờ | trông mong | trông chờ | ngóng trông | ngóng chờ | hy vọng | kỳ vọng | ước mong | chờ đợi | hòng | mong ngóng | trông đợi | mong ước | khao khát | thèm muốn | ao ước | mơ ước | tìm kiếm", "mong nhớ": "", "mong ước": "mơ ước | ước mơ | mong muốn | tham vọng | mơ mộng | ưu thích | khao khát | hy vọng | ao ước | mong chờ | trông đợi | thèm muốn | khát khao | tìm kiếm | đam mê | thích thú | nguyện vọng | ý muốn | sự mong đợi | sự ước ao", "mỏng môi": "mách lẻo | nói hớt | tò mò | nghe ngóng | buôn chuyện | thích bàn tán | hay soi mói | hay dòm ngó | thích nghe lén | hay đồn thổi | nói xấu | tán gẫu | thích chõ mũi vào chuyện người khác | hay hỏi han | thích điều tra | hay phỏng đoán | thích rình rập | hay thọc mạch | hay bới móc | hay lén lút nghe chuyện người khác", "mỏng tai": "mỏng manh | nhẹ dạ | nhút nhát | dễ bị tổn thương | không kiên định | nhẹ nhàng | dễ bị ảnh hưởng | không vững vàng | mềm yếu | không chắc chắn | dễ bị lừa | không cứng rắn | không quyết đoán | dễ bị châm chọc | không mạnh mẽ | mỏng mảnh | không bền vững | dễ bị tổn thương tâm lý | không có lập trường | dễ bị tác động", "mọt sách": "mọt sách | người thích đọc | người yêu sách | người nghiên cứu | người học | người say mê sách | người đam mê đọc | người học thức | người trí thức | người lý thuyết | người lý luận | người cầu toàn | người khô khan | người xa rời thực tế | người không thực tế | người không xã hội | người ít giao tiếp | người nhút nhát | người sống nội tâm | người không hòa nhập", "mô phỏng": "sự mô hình hoá | sự phỏng theo | sự bắt chước | sự giả cách | sao chép | nhân bản | mô hình | bản sao | sự mô phỏng | tương tự | sự giả vờ | mô phỏng | mô phỏng hóa | sự tái hiện | sự sao chép | sự lặp lại | sự diễn lại | sự tái tạo | sự mô phỏng lại | sự bắt chước lại | sự phản ánh", "môi giới": "sự môi giới | môi giới | sự trung gian | đại diện | đại lý | công ty đại diện | ủy quyền | người trung gian | người đại diện | người môi giới | đại diện thương mại | người ủy quyền | người làm trung gian | sự đại diện | sự ủy quyền | công ty môi giới | dịch vụ môi giới | môi giới thương mại | môi giới bất động sản | môi giới tài chính", "môi sinh": "môi trường | hệ sinh thái | sinh thái | môi trường sống | không gian sống | nơi ở | môi trường tự nhiên | môi trường sinh thái | môi trường sống tự nhiên | hệ thống sinh thái | môi trường sinh sống | môi trường vật lý | môi trường sinh vật | môi trường địa lý | môi trường xã hội | môi trường nhân tạo | môi trường sinh thái học | môi trường tự nhiên hóa | môi trường sinh thái tự nhiên | môi trường sinh thái nhân tạo", "mồi chài": "cám dỗ | quyến rũ | dụ dỗ | lôi cuốn | mê hoặc | đưa vào tròng | thuyết phục | gợi ý | khêu gợi | mê hoặc | đánh lừa | lừa phỉnh | mê hoặc | dụ dỗ | mời gọi | kích thích | khích lệ | thuyết phục | đánh lừa | mời chào", "mối hàng": "khách hàng | khách quen | bạn hàng | sự đặt mua | sự quen mua hàng | người mua thường xuyên | khách hàng thân thiết | khách hàng quen thuộc | người tiêu dùng trung thành | khách hàng trung thành | người mối lái | người làm mối | đối tác kinh doanh | khách hàng tiềm năng | người mua hàng | người đặt hàng | người tiêu dùng | người mua sỉ | người mua lẻ | khách hàng VIP", "mối manh": "manh mối | dấu vết | bằng chứng | đánh dấu | dấu hiệu | chứng cứ | tín hiệu | dấu tích | dấu ấn | dấu hiệu | chỉ dẫn | thông điệp | tín hiệu | mảnh ghép | mảnh vụn | dấu chỉ | mối liên hệ | mối quan hệ | mối liên kết | mối quan hệ", "mối tình": "", "môn phái": "giáo phái | tông phái | phái | bè phái | phe phái | nhánh | trường phái | tín ngưỡng | giáo lý | đức tin | hệ phái | phái đoàn | tín đồ | hệ thống tín ngưỡng | tôn giáo | môn đồ | phái phái | nhóm | cộng đồng | tổ chức", "môn sinh": "môn đệ | đệ tử | môn đồ | học trò | học sinh | người học hỏi | học viên | người học | người theo học | người nghiên cứu | người tham gia | người thực hành | người theo dõi | người hướng dẫn | người chỉ bảo | người giáo dục | người đào tạo | người huấn luyện | người tiếp thu | người tiếp nhận", "mông đít": "đít | mông | mông mỡ | mông má | mông mông | mông mông mỡ | mông đít | mông bự | mông tròn | mông căng | mông dày | mông phẳng | mông xẹp | mông nhão | mông lồi | mông thon | mông nhỏ | mông to | mông đẹp | mông xinh", "mông mốc": "mốc | cũ | thối | phải | hư | hỏng | bẩn | dơ | mốc meo | lỗi thời | lạc hậu | không còn sử dụng | kém chất lượng | xuống cấp | mất giá trị | không còn mới | cũ kỹ | tồi tàn | bị bỏ quên | không còn tươi mới", "mồng tơi": "rau mồng tơi | rau dền | rau xanh | cây rau bina | rau bina | rau bina có hạt gai | rau muống | rau ngót | rau cải | rau đay | rau lang | rau diếp cá | rau thơm | rau xà lách | rau má | rau tần ô | rau sam | rau ngải cứu | rau mùi | rau húng quế | rau húng", "mống mắt": "", "một chạp": "tháng mười một | tháng 11 | tháng cuối năm | cuối năm | mùa đông | tháng chạp | tháng mười | tháng 10 | tháng 12 | tháng 9 | tháng 8 | tháng 7 | tháng 6 | tháng 5 | tháng 4 | tháng 3 | tháng 2 | tháng 1 | năm nay", "một chốc": "", "một chút": "một ít | ít | nhỏ bé | nhí | bé mọn | be bỏng | bé | nhỏ nhắn | nhỏ nhoi | ít ỏi | không nhiều | không quan trọng | nhỏ mọn | hạn chế | nhẹ | tầm thường | ngắn gọn | út | chẳng bao nhiêu | không đủ", "một lòng": "một dạ | đồng lòng | nhất trí | hướng về | đoàn kết | chung sức | chung lòng | tâm huyết | trung thành | kiên định | thống nhất | cùng nhau | một ý | một tâm | chung một lòng | đồng tâm | hợp sức | cùng chí | một mực | một hướng", "một mạch": "liên tục | không ngừng | thẳng một mạch | đọc liền | chạy liên tục | một lèo | một hơi | không dừng | một mạch không ngừng | một mạch liên tục | một mạch thẳng | một mạch hết | một mạch trôi chảy | một mạch suốt | một mạch không gián đoạn | một mạch không nghỉ | một mạch đều | một mạch nhanh | một mạch liên hoàn | một mạch liền mạch", "mơ tưởng": "mơ mộng | mơ ước | ước mơ | ước vọng | mộng | hoài báo | ảo tưởng | vẩn vơ | mơ màng | trí tưởng tượng | sự mộng tưởng | giấc mộng | tham vọng | mộng mị | mong muốn | tưởng tượng | sự mơ màng | giấc mơ viễn tưởng | điều mơ ước | ý tưởng", "mở đường": "mở lối | khai thông | tạo điều kiện | mở ra | dẫn dắt | hướng dẫn | đi qua | thông suốt | khai phá | mở rộng | đường đi | huyết mạch | chỗ đi qua | đường dẫn | đường đi lại | đường mòn | lối đi | lối mở | đường hướng | đường đi mới", "mở miệng": "kêu ca | phàn nàn | than phiền | nói ra | bày tỏ | thổ lộ | trình bày | tố cáo | kêu gọi | đề cập | nói lên | phát biểu | thảo luận | tranh luận | càu nhàu | chỉ trích | đổ lỗi | cằn nhằn | mở ra | kêu gọi sự chú ý", "mở toang": "mở rộng | mở cửa | mở ra | mở hé | mở bừng | mở tung | mở rộng rãi | mở phanh | mở to | mở hết | mở thoáng | mở thông | mở tràn | mở lối | mở ngỏ | mở rộng cửa | mở rộng không gian | mở rộng tầm nhìn | mở rộng địa bàn | mở rộng cơ hội", "mới cứng": "mới tinh | mới toanh | mới mẻ | mới nguyên | mới lạ | mới bắt đầu | mới xuất hiện | mới ra | mới nhất | mới khai trương | mới tậu | mới sắm | mới chế | mới làm | mới phát hành | mới nhận | mới thấy | mới biết | mới học | mới trải nghiệm", "mới tinh": "mới tinh | thương hiệu mới | mới | tươi | hiện đại | mới mẻ | sáng tạo | đột phá | chưa sử dụng | chưa qua tay | mới lạ | tân tiến | mới toanh | mới nhất | mới ra | mới xuất hiện | mới phát hành | mới cứng | mới tinh khôi | mới nguyên", "mơn trớn": "vuốt ve | âu yếm | cưng nựng | nựng | vỗ về | ôm ấp | ôm | hôn | siết chặt | sự vuốt ve | sự âu yếm | vuốt ve nhẹ | cử chỉ mơn trớn | giọng mơn trớn | chạm nhẹ | xoa dịu | dỗ dành | mát xa | thì thầm | tán tỉnh", "mù quáng": "mù quáng | mù | đui mù | mù lòa | mù đá | mù cát | khó nhìn | khó coi | mờ mắt | bịt mắt | bị bịt mắt | không nhìn thấy | không thấy được | thiếu thị lực | mê man | tối tăm | trong bóng tối | bức màn che | mạn che | rèm", "mù sương": "", "mua buôn": "buôn bán | thương gia | mua sỉ | mua hàng số lượng lớn | mua lô | kinh doanh | giao dịch | mua đi bán lại | mua sắm | mua hàng | mua bán sỉ | mua bán lẻ | mua hàng hóa | mua bán hàng hóa | mua bán đại lý | mua bán tổng hợp | mua bán thương mại | mua bán trực tiếp | mua bán online | mua bán qua mạng", "mua việc": "đấu thầu | mua hàng | mua sắm | mua bán | đặt hàng | thầu | mua công việc | mua dịch vụ | mua sản phẩm | mua dự án | mua hợp đồng | mua nguyên liệu | mua vật tư | mua tài sản | mua quyền | mua chứng khoán | mua cổ phần | mua quyền sử dụng | mua gói thầu | mua giải pháp", "mùa màng": "thu hoạch | trồng trọt | cây trồng | vụ mùa | mùa vụ | nông sản | sản phẩm nông nghiệp | canh tác | ruộng đồng | đồng áng | mùa gieo trồng | mùa thu hoạch | mùa vụ thu hoạch | vụ gieo trồng | mùa màng bội thu | mùa màng bận rộn | mùa màng năm nay | nông nghiệp | sản xuất nông nghiệp | vụ mùa bội thu", "múa giật": "", "mục đích": "mục tiêu | ý định | chủ đích | khát vọng | tham vọng | quyết tâm | chủ tâm | phương hướng | đích | ý tưởng | có ý định | sống có mục đích | định hướng | mục tiêu sống | dự định | kế hoạch | nguyện vọng | sự quyết tâm | mục đích sống | ý nhất định", "mục đông": "", "mục đồng": "mục đồng | người chăn cừu | cha xứ | mục sư | linh mục | cha sở | nhà thuyết giáo | mục vụ | người chăn bò | người chăn trâu | người chăn gia súc | người chăn nuôi | người nông dân | người làm ruộng | người làm nông | người nông nghiệp | người làm vườn | người chăn thả | người chăn dắt | người dẫn dắt", "mục kỉch": "", "mục kích": "chứng kiến | nhân chứng | người chứng kiến | người làm chứng | chứng thực | chứng cớ | bằng chứng | bằng cớ | người chứng | người chứng thực | lời khai | lời khai làm chứng | chứng tá | sự làm chứng | người làm chứng | người cung cấp thông tin | chứng giám | mục đích chứng kiến | người nhìn | ký chứng nhận", "mục kỉnh": "mục nát | mục | mốc | thối rữa | thối | hư | hư hỏng | xấu | đáng ghét | tồi tệ | tồi | xấu xí | đồi bại | sa đoạ | vô giá trị | kinh tởm | khó chịu | mủn | ươn | ung | luỗng", "mục tiêu": "mục đích | đích | đích ngắm | chỉ tiêu | nhiệm vụ | tham vọng | đối tượng | chức năng | kết thúc | điểm | bia | chỉ tiêu phấn đấu | mục tiêu | mục tiêu phấn đấu | kế hoạch | hướng đến | định hướng | sứ mệnh | tầm nhìn | kỳ vọng | mục tiêu dài hạn", "mủi lòng": "cảm động | thương xót | đau lòng | xót xa | đáng thương | nhạy cảm | tâm trạng | cảm thông | đồng cảm | thấu hiểu | mủi lòng | buồn bã | thương tâm | đau đớn | tâm tư | trắc ẩn | nhớ nhung | tâm trạng buồn | cảm xúc | tâm hồn", "mũi giùi": "mũi dùi | cái chĩa | chĩa | hất | mũi nhọn | mũi khoan | mũi sắc | mũi nhọn hoắt | mũi kim | mũi dao | mũi kéo | mũi nhọn bén | mũi đâm | mũi xọc | mũi chọc | mũi thọc | mũi chĩa | mũi xòe | mũi vót | mũi cắt", "mũi nhọn": "mũi nhọn | điểm cốt yếu | điểm trọng tâm | tổ mũi nhọn | ngành sản xuất mũi nhọn | mũi tiến công | hướng | chĩa | nhắm | chỉ ra | đầu nhọn | mỏm nhọn | kim khắc | vạch ra | sự sâu sắc | điểm lý thú | góc | điểm | mặt | vấn đề", "mũi tiêm": "", "mụn nhọt": "", "muối mặt": "xấu hổ | hổ thẹn | nhục nhã | quê mùa | bẽ bàng | khổ sở | khổ tâm | đau lòng | thẹn thùng | mất mặt | khinh bỉ | tủi nhục | đáng xấu hổ | khó xử | khó chịu | khó coi | khó nhìn | khó nói | khó lòng | khó khăn | đau đớn", "muôn dặm": "hàng nghìn dặm | hàng trăm dặm | hàng triệu dặm | hàng tỷ dặm | tấn | nghìn | vô số dặm | vô vàn dặm | một triệu dặm | một tỷ dặm | một ngàn dặm | vạn dặm | trăm ngàn dặm | một trăm dặm | một triệu kilomet | hàng triệu kilomet | hàng trăm kilomet | hàng nghìn kilomet | vô số kilomet | vô vàn kilomet", "muôn dân": "nhân loại | loài người | mọi người | tất cả các dân tộc | dân chúng | cộng đồng | quần chúng | người dân | dân tộc | nhân dân | toàn thể | tầng lớp | người sống | cư dân | dân cư | người dân tộc | tầng lớp nhân dân | các thế hệ | mọi tầng lớp | tất cả mọi người", "muộn mằn": "muộn màng | trì hoãn | chậm | chậm trễ | trễ | muộn | khuya | đằng sau | lùi lại | quá cố | sau này | chậm chân | không đúng giờ | trễ nải | trễ giờ | đến muộn | trễ hạn | chậm chạp | trễ nãi | đến trễ", "mưa dông": "", "mưa ngâu": "mưa lớn | mưa như trút nước | mưa | mưa rào | mưa dầm | mưa phùn | mưa kéo dài | mưa liên tục | mưa tầm tã | mưa rả rích | mưa dày | mưa nặng hạt | mưa bão | mưa đá | mưa giông | mưa xối xả | mưa rào rào | mưa lũ | mưa mùa | mưa ngâu", "mức sống": "chất lượng sống | điều kiện sống | tiêu chuẩn sống | sống | cuộc sống | mức sống tối thiểu | mức sống cao | mức sống trung bình | sự thịnh vượng | sự phát triển | sự giàu có | sự sung túc | sự an sinh | sự ổn định | phúc lợi | đời sống | sự cải thiện | sự nâng cao | sự phát triển kinh tế | sự thỏa mãn", "mươi hai": "", "mươi lăm": "mươi lăm | năm mươi lăm | mười lăm | mười | mười hai | mười ba | mười bốn | mười sáu | mười bảy | mười tám | mười chín | hai mươi | hai mươi lăm | mười một | mười tám tuổi | mười bảy tuổi | mười sáu tuổi | mười ba tuổi | mười bốn tuổi | mười hai tuổi", "mưu lược": "chiến lược | chiến thuật | thao lược | kế hoạch | phương pháp | cách thức | cách tiếp cận | phương pháp tiếp cận | lập kế hoạch | chính sách | kịch bản | lược thảo | thiết kế | đề án | dự án | sáng kiến | giải pháp | tính toán | đường lối | hướng đi", "mưu phản": "mưu phản | âm mưu | mưu mô | thông đồng | mưu hại | phản bội | phản loạn | đảo chính | lật đổ | phản kháng | mưu kế | mưu lược | mưu toan | kế hoạch phản bội | mưu đồ | mưu tính | mưu chước | mưu hèn | mưu mẹo | mưu mô xảo quyệt", "mưu sinh": "kiếm sống | sinh tồn | tồn tại | sống | nuôi sống | mưu cầu sống | đảm bảo sinh kế | sinh nhai | có cuộc sống | sống sót | tìm kiếm sinh kế | đối phó với cuộc sống | chống chọi | sống qua ngày | sinh sống | cố gắng sống | tìm cách sống | sống tự lập | sống độc lập | sống bám vào", "mưu tính": "lập kế hoạch | sắp đặt | dự tính | lên kế hoạch | tính toán | chuẩn bị | sắp xếp | mưu đồ | mưu mẹo | lừa đảo | thao tác | điều phối | suy tính | dàn xếp | sắp xếp | kế hoạch | tính toán | đoán trước | lập chiến lược | mưu tính toán", "mưu toan": "mưu đồ | kế hoạch | âm mưu | toan tính | sắp đặt | dự tính | mưu mẹo | thao tác | lập kế hoạch | tính toán | mưu lược | mưu cầu | mưu tính | mưu sinh | mưu mô | mưu chước | mưu hèn | mưu kế | mưu toan | mưu lược", "nai lưng": "cố gắng | nỗ lực | gồng mình | chịu đựng | vật lộn | gắng sức | đương đầu | chạy đua | khổ sở | chịu khó | làm việc chăm chỉ | cày cuốc | đổ mồ hôi | vắt sức | lăn xả | dốc sức | gánh vác | cố sức | điên cuồng | mệt mỏi", "nam châm": "từ tính | đá nam châm | cực | nam châm điện | nam châm vĩnh cửu | nam châm ferromagnetic | nam châm đất hiếm | nam châm neodymium | nam châm ferrite | cực từ | từ trường | từ tính học | vật liệu từ | từ hóa | từ tính mạnh | từ tính yếu | từ tính tự nhiên | từ tính nhân tạo | từ tính tĩnh | từ tính động", "nam giao": "", "nam giới": "đàn ông | cánh mày râu | trai | nam | phái mạnh | quý ông | người đàn ông | người nam | nam nhi | nam tử | đấng mày râu | người phái mạnh | người con trai | người trưởng thành | người lớn | người đàn ông trưởng thành | người đàn ông trẻ | người đàn ông độc thân | người đàn ông có gia đình | người đàn ông thành đạt", "nam phục": "quần áo nam | trang phục nam | đồ nam | thời trang nam | bộ đồ nam | áo quần nam | mặc đẹp | phong cách nam | trang phục thể thao nam | quần áo thể thao nam | đồ mặc nam | áo sơ mi nam | quần tây nam | áo khoác nam | giày nam | phụ kiện nam | thời trang công sở nam | trang phục dạo phố nam | quần áo mùa hè nam | quần áo mùa đông nam", "nam sinh": "nam sinh | con trai | chàng trai | thanh niên | vị thành niên | thiếu sinh quân | trẻ em nam | anh chàng | cậu bé | cậu trai | học sinh nam | nam thiếu niên | cậu học trò | thanh niên nam | cậu học sinh | trai trẻ | cậu nhóc | cậu bé trai | cậu con trai | cậu thanh niên", "nam tiến": "", "nam tính": "nam nhi | cứng rắn | mạnh mẽ | cường tráng | đàn ông | con trai | tính đàn ông | nam tính | con đực | giống đực | thuộc giống đực | đại trượng phu | khàn khàn | đóng đai | từ giống đực | tráng kiện | dũng mãnh | mạnh mẽ | khỏe khoắn | vạm vỡ", "nam trầm": "giọng nam trầm | giọng trầm | giọng thấp | giọng khàn | giọng mạnh | giọng ấm | giọng dày | giọng vang | giọng khỏe | giọng nam | giọng bass | giọng sâu | giọng nặng | giọng uy lực | giọng lực lưỡng | giọng mạnh mẽ | giọng nam tính | giọng trầm bổng | giọng trầm ấm | giọng trầm khỏe | giọng trầm thấp", "nam tước": "quý tộc | lãnh chúa | nam tước | nhà đại tư bản | tài phiệt | ông trùm | doanh nhân lớn | giám đốc điều hành hàng đầu | lãnh đạo doanh nghiệp | vua | người có tước vị | người giàu có | người quyền lực | người có ảnh hưởng | doanh nhân | người sở hữu tài sản lớn | người đứng đầu | người điều hành | người quản lý cấp cao | người đầu tư lớn", "nan giải": "khó khăn | phức tạp | gian khổ | rất khó | thử thách | tinh tế | đòi hỏi | khó giải quyết | khó xử | khó khăn trong việc | khó khăn trong giải quyết | khó khăn trong xử lý | khó khăn trong quyết định | khó khăn trong lựa chọn | khó khăn trong thực hiện | khó khăn trong đạt được | khó khăn trong hiểu biết | khó khăn trong giao tiếp | khó khăn trong thuyết phục | khó khăn trong thích ứng", "nản lòng": "thất vọng | tuyệt vọng | vô vọng | chán nản | không hài lòng | sự thất vọng | sự chán ngán | điều làm thất vọng | điều làm chán ngán | chán ghét | mất niềm tin | thoái chí | mất hy vọng | buồn chán | khó chịu | không còn động lực | mệt mỏi | chán nản | sự chán chường | sự nản lòng", "nạn nhân": "người bị hại | khổ chủ | bên bị thương | nạn nhân hóa | người bị lừa | người bị nạn | người bị thương | vật bị hy sinh | người chết | người bị chết vì | bị thương | nạn nhân chiến tranh | nạn nhân của chính sách | nạn nhân xã hội | nạn nhân thiên tai | nạn nhân bạo lực | nạn nhân tội phạm | nạn nhân tai nạn | nạn nhân lạm dụng | nạn nhân bất công", "nàng dâu": "con dâu | dâu | vợ | nữ gia nhân | nàng dâu trẻ | dâu con | dâu hiền | dâu thảo | dâu quý | dâu trưởng | dâu út | dâu rể | nàng dâu xinh | nàng dâu mới | nàng dâu hiền | nàng dâu thảo | nàng dâu trẻ trung | nàng dâu đẹp | nàng dâu yêu | nàng dâu hiền thục", "nàng hầu": "người vợ lẽ | người hầu gái | người giúp việc | người hầu | người nội trợ | người phụ việc | người bảo mẫu | đầy tớ gái | nữ lang | chị hầu phòng | người giúp việc nhà | người làm công | người chăm sóc | người phục vụ | người làm thuê | người ở | người giúp việc gia đình | người phục vụ gia đình | người làm vườn | người làm bếp", "nàng thơ": "nàng thơ | muse | thần | hứng thơ | tài thơ | cảm hứng | người truyền cảm hứng | đối tượng sáng tác | nàng tiên | nàng thơ ca | tình yêu thơ | cảm xúc | đam mê | người yêu thơ | hồn thơ | tâm hồn thi sĩ | người bạn tâm giao | cảm hứng sáng tác | tình cảm thi ca | đắm say thơ", "nanh nọc": "hung ác | đanh đá | gian ác | hiểm độc | tàn nhẫn | ác độc | độc ác | xảo quyệt | nham hiểm | quái gở | thâm độc | mưu mô | lừa lọc | khó ưa | khó chịu | chua chát | chua ngoa | cay độc | móc | ngoặc", "nanh sấu": "nanh cá sấu | răng | răng hàm | hàm | nanh | cây trồng | hàng cây | cây so le | trồng cây | cách trồng | hàng lối | cây giống | cây ăn trái | cây cảnh | cây xanh | cây công trình | cây lâm nghiệp | cây đô thị | cây che bóng | cây phong thủy", "nao lòng": "lo lắng | sợ hãi | e ngại | chần chừ | rụt rè | hoảng hốt | kích động | bối rối | khó xử | đau lòng | thổn thức | trăn trở | ngập ngừng | khắc khoải | tổn thương | mất mát | u sầu | buồn bã | tâm trạng nặng nề | khó chịu", "nao núng": "do dự | lưỡng lự | ngần ngại | chần chừ | e ngại | chùn bước | chùn chân | co rúm người lại | né tránh | bối rối | không vững | khó xử | mất tự tin | sợ hãi | băn khoăn | lúng túng | không quyết đoán | mơ hồ | khó khăn | rụt rè", "não lòng": "đau lòng | sự đau khổ | đau đớn | sự buồn phiền | nỗi buồn | sự bi thương | buồn bã | sự đau buồn | thống khổ | sự buồn rầu | sầu muộn | đau xót | buồn | ưu phiền | thương tiếc | đau buồn | sự than van | nỗi đau đớn | sự hối tiếc | buồn rầu", "não nùng": "não nùng | buồn bã | đau khổ | thê lương | u sầu | thảm thương | tê tái | đau đớn | chán nản | sầu muộn | thổn thức | trăn trở | day dứt | khổ sở | tâm trạng nặng nề | u uất | tâm tư nặng trĩu | mệt mỏi | khắc khoải | lo âu | bồn chồn", "náo động": "ồn ào | huyên náo | xôn xao | tiếng ồn ào | sự náo động | bất ổn | hỗn loạn | kích động | bối rối | tiếng om sòm | rối loạn | sôi nổi | nhốn nháo | lộn xộn | động đậy | gây rối | làm ầm ĩ | kích thích | gây náo loạn | xáo trộn", "nạp thái": "nạp | nạp vào | nạp điện | nạp năng lượng | nạp thẻ | nạp tiền | nạp khí | nạp chất | nạp dữ liệu | nạp thông tin | nạp hàng | nạp xăng | nạp thuốc | nạp thức ăn | nạp nước | nạp tài nguyên | nạp pin | nạp ắc quy | nạp bột | nạp gas", "nát nước": "tỉ mỉ | kỹ càng | cẩn thận | chu đáo | tinh tế | suy nghĩ kỹ | thận trọng | tính toán | điều tra | xem xét | phân tích | lập kế hoạch | dự đoán | khảo sát | nghiên cứu | đánh giá | lập luận | thảo luận | tranh luận | bàn bạc", "nát rượu": "nát rượu | say | do rượu | người nghiện rượu | say xỉn | say sưa | nghiện rượu | mê rượu | uống rượu | không tỉnh táo | mất kiểm soát | say mềm | say bí tỉ | say khướt | say mèm | người say | người uống rượu | người say xỉn | người say sưa | người mất nhân cách", "nay kính": "", "nảy sinh": "phát sinh | xuất hiện | xảy ra | bắt đầu | bắt nguồn | trỗi dậy | mọc lên | phát triển | hồi sinh | đứng lên | nảy nở | khởi phát | hình thành | tạo ra | khởi đầu | tái sinh | nảy mầm | tăng trưởng | diễn ra | có mặt | thành lập", "nặc danh": "ẩn danh | vô danh | giấu tên | khuyết danh | không tên | bút danh | nặc danh | bí danh | dấu tên | tên giả | tên ẩn | tên không rõ | tên mờ | tên không xác định | tên không công khai | tên không được biết | tên không được tiết lộ | tên không rõ ràng | tên không được công nhận | tên không được ghi nhận", "năm tuổi": "năm tuổi | năm hạn | năm xung | năm đen | năm xấu | năm kỵ | năm tai họa | năm rủi ro | năm bất lợi | năm xui | năm không may | năm khắc | năm xung khắc | năm xui xẻo | năm tồi tệ | năm khó khăn | năm bất an | năm lo lắng | năm không thuận | năm không tốt", "nằm kềnh": "", "nằm khàn": "khàn khàn | khàn | khô cổ | khô họng | khàn giọng | cổ khàn | giọng khàn | nói khàn | nói khô | cảm cúm | bị cảm | bị viêm họng | bị khàn | khó nói | khó thở | mệt mỏi | yếu sức | bị bệnh | bị viêm | bị nhiễm", "nằm mộng": "mộng | chiêm bao | mơ | mơ mộng | mơ ước | giấc mơ | giấc mộng | ước mơ | ước vọng | hoài báo | mơ màng | vẩn vơ | trí tưởng tượng | sự mộng tưởng | mơ tưởng | ảo tưởng | mong muốn | mộng mị | ác mộng | giấc mơ viễn tưởng", "nằm quèo": "nằm | nằm xuống | ngả lưng | đi ngủ | nằm lại | nằm nghỉ | nằm thư giãn | nằm ngả | nằm dài | nằm yên | nằm chờ | nằm lăn | nằm bẹp | nằm sấp | nằm ngửa | nằm lỳ | nằm im | nằm trườn | nằm vạ | nằm bệt", "nằm viện": "", "nằm vùng": "", "nằm xoài": "", "nắm chắc": "giữ chặt | giữ chắc | giữ tốt | giữ | nắm giữ | cầm chắc | cầm nắm | bám chặt | bám chắc | nắm vững | nắm rõ | nắm giữ chắc | cầm giữ | khống chế | kiểm soát | bảo đảm | đảm bảo | chắc chắn | vững vàng | vững chắc", "nắm vững": "nắm vững | nắm chắc | hiểu rõ | hiểu thấu | nắm được | nắm bắt | có thể nắm chắc | sự hiểu biết | sự hiểu thấu | thấm nhuần | hiểu biết | có thể hiểu được | nắm chặt | giữ chặt | siết chặt | túm chặt | chắc | vịn | sự nắm được | cố nắm lấy", "nắn điện": "", "năng lực": "khả năng | tài lực | khả năng tiếp thu | năng lực khả năng | bản lãnh | khả năng tinh thần | học lực | khả năng phục hồi | sức mạnh | quyền hạn | năng lực chuyên môn | năng lực tổ chức | năng lực sản xuất | khả năng làm việc | năng lực sáng tạo | năng lực lãnh đạo | năng lực tư duy | năng lực giao tiếp | năng lực thích ứng | năng lực phân tích", "nằng nặc": "nài nỉ | van nài | khăng khăng | khăng khăng đòi | nhấn đi nhấn lại | nhấn mạnh | nhấn mạnh quá mức | ép nài | thúc giục | cố nài | yêu cầu | lặp lại | duy trì | tiếp tục | giữ vững lập trường | khẳng định | kiên trì | nhắc lại | đòi hỏi | đòi", "nắng mưa": "gian nan | khó khăn | thử thách | trải nghiệm | vất vả | bão tố | sóng gió | trắc trở | khổ cực | đau khổ | gian khổ | nỗi đau | chông chênh | lận đận | bấp bênh | khó nhọc | mệt mỏi | gian truân | điêu đứng | bất trắc", "nắng nôi": "nắng | nắng nôi | tia nắng | ánh nắng | ánh sáng mặt trời | ánh sáng | ánh sáng ban ngày | ban ngày | thời gian ban ngày | mặt trời | cháy nắng | nắng gắt | nắng nóng | nắng oi ả | nắng chói chang | nắng rực rỡ | nắng vàng | nắng hè | nắng sớm | nắng chiều", "nắng ráo": "nắng ráo | có ánh nắng mặt trời | có nhiều ánh nắng | nắng | sáng sủa | sáng chói | khô ráo | không mưa | trời quang | trời trong | trời đẹp | không có mây | nắng vàng | nắng nhẹ | nắng ấm | trời tạnh | trời sáng | trời hanh khô | trời nắng | trời ấm áp", "nặng căn": "nặng nề | nặng trĩu | nặng | nặng trọng | đau đớn | khó xử | khắc khổ | dữ dội | kịch liệt | trọng | thất vọng | đáng kể | chất nặng | khó | quá mức | nặng căn | nặng nề | nặng nhọc | nặng gánh | nặng lòng | nặng nề", "nặng cân": "", "nặng đầu": "", "nặng hơi": "", "nặng lãi": "lãi nặng | bóc lột | cho vay nặng lãi | lãi suất cao | lãi suất cắt cổ | lãi suất phi lý | lãi suất khủng | lãi suất cắt cổ | cho vay cắt cổ | cho vay lãi nặng | lãi cao | lãi suất cao ngất | lãi suất chênh lệch | lãi suất bất hợp lý | lãi suất bóc lột | lãi suất tàn nhẫn | lãi suất vô lý | lãi suất áp đảo | lãi suất cực cao | lãi suất tồi tệ", "nặng mặt": "buồn | ảm đạm | u ám | chán nản | sầu muộn | tâm trạng nặng nề | khó chịu | đau buồn | thẫn thờ | trầm lắng | u sầu | tê tái | mệt mỏi | nhạt nhẽo | khó khăn | bế tắc | tê liệt | mờ mịt | lặng lẽ | tuyệt vọng", "nặng mùi": "hôi | thối | hôi thối | ô thiu | bốc mùi | có mùi hôi | có mùi | có mùi ác | nặng mùi | mùi khó chịu | mùi nặng | mùi hôi hám | mùi tanh | mùi chua | mùi thối rữa | mùi ôi | mùi hôi thối | mùi khắm | mùi khó ngửi | mùi nặng nề", "nặng tai": "khiếm thính | không nghe được | điếc | câm điếc | nghe kém | nghe không rõ | hơi điếc | mất thính lực | giảm thính lực | khó nghe | khó tiếp thu âm thanh | không nghe thấy | lãng tai | tai kém | tai không nhạy | tai yếu | không nhạy cảm với âm thanh | không tiếp nhận âm thanh | không phân biệt âm thanh | không rõ âm thanh", "nặng tay": "", "nặng vía": "", "nâng bậc": "", "nâng cao": "tiến bộ | tiến lên | đổi mới | tân tiến | tiên tiến | hiện đại | cấp cao | cấp tiến | đột phá | tiên phong | dẫn đầu | trình độ cao | công nghệ cao | nâng cấp | cải tiến | nâng tầm | mở rộng | thúc đẩy | gia tăng | cải cách", "nâng cấp": "cải tiến | cải tạo | nâng cao | nâng sửa | trang bị | tân trang | cải cách | nâng chất | nâng hiệu suất | nâng trình độ | nâng cấp độ | đổi mới | tăng cường | nâng cấp hệ thống | nâng cấp phần mềm | nâng cấp thiết bị | nâng cấp công nghệ | nâng cấp dịch vụ | nâng cấp cơ sở hạ tầng | nâng cấp quy trình", "nâng cốc": "nâng ly | chúc mừng | cụng ly | uống rượu | nâng chén | cụng chén | uống chúc | nâng cốc chúc mừng | nâng cốc sức khỏe | cùng nhau uống | uống cùng | nâng cốc giao lưu | nâng cốc vui vẻ | nâng cốc ăn mừng | nâng cốc tiệc tùng | nâng cốc hội họp | nâng cốc bạn bè | nâng cốc gia đình | nâng cốc kỷ niệm | nâng cốc chúc phúc", "nâng niu": "nuông chiều | chiều chuộng | âu yếm | cưng | mơn trớn | vuốt ve | yêu | nâng niu | chăm sóc | trân trọng | thương yêu | bảo vệ | hà hơi | vỗ về | đối xử tốt | khoan dung | thể hiện tình cảm | tôn trọng | điều dưỡng | nâng đỡ", "nấp bóng": "núp bóng | ẩn bóng | bóng râm | bóng mờ | che giấu | trốn tránh | ẩn náu | ẩn mình | lẩn trốn | bị che khuất | bị ẩn giấu | bị che đậy | bị lẩn khuất | bị che chắn | bị giấu kín | bị che lấp | bị khuất phục | bị che phủ | bị che mờ | bị che dấu", "nâu sồng": "nâu trầm | nâu nhạt | nâu vàng | nâu xám | nâu đỏ | nâu | nâu đất | nâu cà phê | nâu sẫm | nâu nhạt | nâu gỗ | nâu đồng | nâu tây | nâu khô | nâu cánh gián | nâu hạt dẻ | nâu sô cô la | nâu mận | nâu bã trầu | nâu bùn", "nấu chảy": "", "né tránh": "tránh | tránh né | né | lánh | tránh xa | tránh khỏi | bước sang một bên | làm chệch hướng | chạy trốn | lùi lại | bỏ qua | kiêng dè | tránh mặt | tránh tiếp xúc | tránh rủi ro | tránh phiền phức | tránh va chạm | tránh xung đột | tránh nguy hiểm | tránh trách nhiệm", "nén lòng": "kiềm chế | bị ức chế | bị dồn nén | bị đè nén | bị đàn áp | bị áp bức | bị bóp nghẹt | bị kiềm hãm | bị kìm nén | bị chèn ép | bị nén lại | không thể bộc lộ | không thể lắc | không cộc cằn | bị ẩn | bị thất vọng | bị trừng phạt | bị kìm giữ | bị chèn | bị kìm hãm", "nếm trải": "trải nghiệm | thể nghiệm | cảm nhận | nếm thử | thưởng thức | nhấm nháp | ăn thử | nếm mùi | sự trải qua | cảm giác thích thú | thử | khám phá | trải qua | đối mặt | gặp gỡ | chạm trán | thử thách | khám nghiệm | sự nếm mùi | sự cảm nhận", "nên thân": "được việc | có kết quả | đích đáng | thành công | hữu ích | có ích | đạt yêu cầu | thỏa mãn | đạt kết quả | hiệu quả | thành tựu | đạt được | có thành quả | có giá trị | có thành công | được chấp nhận | được công nhận | được tán thành | được đánh giá cao | được ưa chuộng", "nền móng": "cơ sở | gốc | nguyên tắc cơ bản | cơ bản | nguyên tắc | quy tắc cơ bản | thuộc cơ bản/gốc | khóa | nền tảng | căn bản | cơ sở hạ tầng | điểm khởi đầu | cơ sở lý thuyết | cơ sở vật chất | nền tảng vững chắc | cơ sở chính | cơ sở pháp lý | cơ sở tư tưởng | nền móng vững chắc | nền tảng cơ bản", "nền tảng": "cơ sở | nền móng | căn bản | chân đế | bệ đỡ | nền tảng vững chắc | hạ tầng | cơ cấu | cốt lõi | nền tảng kinh tế | nền tảng xã hội | nền tảng văn hóa | nền tảng kỹ thuật | nền tảng giáo dục | nền tảng pháp lý | nền tảng chính trị | nền tảng tâm lý | nền tảng tri thức | nền tảng công nghệ | nền tảng phát triển", "nền trời": "", "nếp cuộn": "", "ngả lưng": "ngả lưng | tựa lưng | ngả người | nằm nghỉ | ngồi nghỉ | ngả ra | ngồi xuống | ngả mình | ngả đầu | ngả xuống | ngồi ngả | ngả lưng lại | ngả ra sau | ngả về phía sau | ngả nghiêng | ngả lưng trên ghế | ngả lưng trên đivăng | ngả lưng trên giường | ngả lưng tạm | ngả lưng một chút | ngả lưng thư giãn", "ngả ngốn": "ngả ngốn | nghiêng ngả | ngả lưng | nằm nghiêng | nghiêng người | nghiêng mình | không thẳng đứng | uốn cong | lộn xộn | không ngay ngắn | nằm ngả | nằm bừa | nằm lăn | nằm vạ vật | nằm lộn xộn | nằm không ngay ngắn | nằm không nghiêm chỉnh | nằm xô bồ | nằm bừa bãi | nằm lăn lóc", "ngả ngớn": "lảo đảo | chao đảo | nhấp nhô | đi loạng choạng | dao động | chùng bước | nghiêng ngả | lắc lư | khập khiễng | vấp váp | lảo đảo | điệu đà | không vững | mất thăng bằng | đi không vững | ngả nghiêng | điệu bộ | cử chỉ không nghiêm chỉnh | cười đùa ngả ngớn | thái độ không đứng đắn", "ngã lòng": "tuyệt vọng | chán nản | sự chán nản | trầm cảm | sự trầm cảm | phiền muộn | đau khổ | sự suy nhược | sự hạ | sự hạ thấp | sự suy yếu | sự suy thoái | sa sút | hoang vắng | ảm đạm | buồn rầu | sự buồn rầu | rối loạn trầm cảm | trầm cảm tự nhiên | áp lực thấp", "ngã ngửa": "ngược lại | nghịch đảo | đảo ngược | giật lùi | thoái lui | ngược dòng | lật ngược | quay ngược | trở lại | đi ngược | đi lùi | hồi phục | trở về | phản hồi | đi ngược lại | đi ngược chiều | đi ngược hướng | đi ngược lại với | trở về điểm xuất phát | quay lại", "ngã nước": "rơi trong nước | chết đuối | thác | chìm | ngã | sụp | đắm | lặn | mất tích | bị nước cuốn | bị đuối nước | bị ngã | bị rơi | bị lật | bị lún | bị trượt | bị sa | bị ngã xuống nước | bị chìm | bị dìm", "ngạc ngư": "", "ngài ngự": "", "ngải cứu": "ngải | ngải cứu | cây thuốc | cây thuốc nam | cây dược liệu | cúc tần | cúc | cây cúc | cây thảo dược | cây chữa bệnh | cây lá | cây thân thảo | cây có tác dụng | cây chữa đau bụng | cây chữa cảm | cây chữa ho | cây chữa sốt | cây chữa viêm | cây chữa phong | cây chữa thấp khớp | cây chữa tiêu hóa", "ngái ngủ": "buồn ngủ | lờ đờ | uể oải | mê man | bơ phờ | ngái ngủ | lê lết | mệt mỏi | chưa tỉnh táo | không tỉnh | mơ màng | ngái ngớ | ngái ngái | khó chịu | chậm chạp | mơ hồ | lơ mơ | mệt nhọc | khó khăn | khó tỉnh", "ngàn thu": "nghìn thu | vĩnh cửu | mãi mãi | trường tồn | bất diệt | vĩnh viễn | đời đời | muôn thuở | trường sinh | bất tận | vô tận | trường thọ | mãi mãi | vĩnh hằng | đời đời kiếp kiếp | trường kỳ | vĩnh viễn | bất biến | không thay đổi | không bao giờ kết thúc", "ngàn xưa": "cổ xưa | xưa cũ | ngày xưa | thời xưa | ngàn năm | ngàn đời | trăm năm | thế kỷ trước | thời đại trước | thời kỳ trước | cổ đại | cổ kính | cổ điển | xưa cũ | hồi xưa | trước đây | trước kia | đời xưa | thời gian qua | thời gian trước", "ngán nỗi": "chán ngán | buồn chán | tẻ nhạt | buồn tình | chán | mệt mỏi | không hứng thú | không quan tâm | mệt mỏi thế giới | buồn tẻ | không chú ý | vô tri | không có tinh thần | nhàm chán | thờ ơ | lãnh đạm | uể oải | mệt mỏi tâm hồn | khó chịu | không vui", "ngạn ngữ": "câu ngạn ngữ | tục ngữ | phương ngôn | cách ngôn | châm ngôn | thành ngữ | lời dạy | câu nói | nghệ thuật ngôn từ | lời truyền miệng | câu chuyện dân gian | lời khuyên | câu châm ngôn | câu nói ngắn gọn | câu nói thông thái | câu nói xưa | lời dạy từ xưa | câu nói dân gian | câu nói triết lý | câu nói ý nghĩa", "ngang dạ": "gan | gan dạ | dũng cảm | can đảm | anh dũng | anh hùng | mạnh dạn | mạnh bạo | táo bạo | không sợ | liều lĩnh | mạo hiểm | kiên cường | đương đầu với | bất chấp | tự tin | kiên quyết | xem khinh | hảo hán | không sợ hãi | dũng cảm", "ngạo đời": "cuộc sống kiêu ngạo | tự cao tự đại | tự phụ | chủ nghĩa tự cao | tự cho mình là trung tâm | kiêu ngạo | tự mãn | tự đắc | tự tôn | tự phụng | tự kiêu | tự mãn với bản thân | tự hào về mình | tự phụ về thành tích | tự cho mình là nhất | tự cho mình là trung tâm của vũ trụ | tự cho mình là người giỏi nhất | tự cho mình là người xuất sắc | tự cho mình là người tài giỏi | tự cho mình là người thông minh | tự cho mình là người ưu việt", "ngạo mạn": "kiêu ngạo | kiêu | cao ngạo | kênh kiệu | hống hách | hách dịch | trắng trợn | ngang tàng | ngạo nghễ | vênh váo | kiêu căng | kiêu kỳ | tự phụ | tự mãn | tự cho mình là đúng | tự trọng | ngạo mạn | kiêu hãnh | nghinh ngang | nhếch mép", "ngáp gió": "ngáp | sự ngáp | Ngáp | ngáp gió | vừa nói vừa ngáp | há miệng | ngáp dài | ngáp liên tục | ngáp chóp chép | ngáp to | ngáp nhẹ | ngáp mệt | ngáp buồn ngủ | ngáp chán | ngáp vội | ngáp lén | ngáp khi ngủ | ngáp trong lúc nói | ngáp do thiếu oxy | ngáp do mệt mỏi", "ngạt mũi": "nghẹt mũi | sụt sịt | chảy nước mũi | xoang | viêm xoang | viêm mũi | xoang mũi | hốc mũi | tắc mũi | khó thở | ngạt thở | dị ứng mũi | mũi bị tắc | mũi nghẹt | mũi sưng | mũi viêm | mũi chảy | mũi khô | mũi bị viêm | mũi bị kích thích | mũi bị tắc nghẽn", "ngay mặt": "trực tiếp | đối diện | trước mặt | ngay trước | trực diện | trong tầm mắt | trong tầm nhìn | gặp mặt | gặp gỡ | đối mặt | trực tiếp nhìn thấy | trực tiếp tham gia | trực tiếp đối diện | trực tiếp gặp | trực tiếp nói chuyện | trực tiếp trao đổi | trực tiếp tiếp xúc | trực tiếp chứng kiến | trực tiếp tham dự | trực tiếp lắng nghe", "ngay râu": "râu quai nón | râu mép | ria mép | râu phải | dây đeo cằm | ria mép tay lái | râu dê | râu ngắn | râu dài | râu thưa | râu dày | râu con | râu lún | râu chóp | râu cằm | râu bờm | râu lông | râu lông mày | râu lông mi | râu lông mặt", "ngày đêm": "ngày đêm | đêm ngày | liên tục | không ngừng | suốt ngày | suốt đêm | mãi mãi | vĩnh viễn | trọn vẹn | toàn thời gian | thường xuyên | không ngớt | bất tận | không dứt | thường trực | đêm hôm | ngày tháng | thời gian | mỗi ngày | mỗi đêm", "ngày giỗ": "ngày tưởng nhớ | ngày kỷ niệm | lễ kỷ niệm | ngày chữ đỏ | ngày lễ | ngày tưởng niệm | ngày tri ân | ngày hồi tưởng | ngày tưởng niệm tổ tiên | ngày lễ hội | ngày tưởng niệm người đã khuất | ngày tưởng niệm các anh hùng | ngày lễ giỗ | ngày tưởng niệm gia đình | ngày tưởng niệm lịch sử | ngày lễ truyền thống | ngày lễ đặc biệt | ngày kỷ niệm truyền thống | ngày lễ quốc gia | ngày lễ tôn vinh", "ngày giờ": "thời gian | thời điểm | khoảng thời gian | ngày tháng | giờ phút | thời khắc | thời đại | thế hệ | mốc thời gian | thời gian biểu | lịch trình | thời gian thực | thời gian trôi | thời gian sống | thời gian qua | thời gian hiện tại | thời gian tương lai | thời gian quá khứ | thời gian ngắn | thời gian dài", "ngày hội": "", "ngày kia": "ngày mai | ngày mốt | ngày tới | ngày sau | ngày kế | ngày tiếp theo | một ngày nào đó | một ngày kia | ngày sắp tới | ngày gần nhất | ngày sau nữa | ngày tiếp | ngày mai kia | ngày mai mốt | ngày mai sau | ngày mai tới | ngày sau mốt | ngày sau nữa | ngày nào đó | ngày trong tương lai", "ngày kìa": "ngày tốt | ngày lành | ngày đẹp | ngày thuận | ngày may | ngày hạnh phúc | ngày lễ | ngày trọng đại | ngày quan trọng | ngày thiêng | ngày hoàng đạo | ngày cát tường | ngày thịnh vượng | ngày an lành | ngày thành công | ngày vui | ngày kỷ niệm | ngày đặc biệt | ngày mừng | ngày hội", "ngày mai": "mai | tương lai | sau này | sớm | buổi sáng | mặt trời mọc | ngày tới | ngày kế | ngày tiếp theo | ngày sau | thời gian tới | thời gian sau | ngày sắp tới | ngày mới | thời điểm tới | thời điểm sau | ngày mai sáng | ngày mai mát | ngày mai đẹp | ngày mai tươi", "ngày mùa": "mùa gặt | mùa thu hoạch | thời vụ | thời kỳ thu hoạch | ngày thu hoạch | mùa màng | thời gian gặt hái | ngày nông | mùa vụ | công việc thu hoạch | ngày làm mùa | mùa lúa | mùa trái | mùa hoa | thời điểm thu hoạch | ngày mùa màng | ngày nông nghiệp | thời kỳ nông nghiệp | ngày cấy | ngày gieo trồng", "ngày nay": "hiện tại | hiện nay | bây giờ | hôm nay | đời nay | thời buổi này | dạo này | đương đại | hiện đại | thời đại này | thời điểm hiện tại | thời gian hiện tại | thế giới ngày nay | cuộc sống hiện tại | thời kỳ này | thời đại hiện nay | thế hệ hiện tại | thời gian bây giờ | thời điểm này | thế giới hiện tại", "ngày rày": "bây giờ | hiện tại | ngày nay | hôm nay | thời điểm này | thời điểm hiện tại | ngày này | thời gian hiện tại | thời gian bây giờ | thời điểm hiện tại | ngày tháng này | thời gian này | ngày giờ này | thời điểm này | ngày rày | ngày sắp tới | ngày tiếp theo | ngày sau | ngày tới | ngày mai", "ngày sau": "ngày mai | ngày hôm sau | tiếp theo | bước tiếp theo | ngày kế | ngày tiếp theo | ngày sau nữa | ngày sau đó | ngày tiếp | ngày sắp tới | ngày tới | ngày sau cùng | ngày sau lưng | ngày sau này | ngày sau nữa | ngày sau đó nữa | ngày sau nữa | ngày sau khi | ngày sau khi đó | ngày sau cùng nữa", "ngày sóc": "", "ngày Tết": "tết | tết âm lịch | lễ hội mùa xuân | ngày tết Nguyên Đán | lễ hội đón xuân | ngày đầu năm | tết cổ truyền | tết Nguyên Đán | lễ hội gia đình | ngày sum họp | ngày lễ lớn | tết đoàn viên | tết trồng cây | ngày lễ hội | ngày vui | tết quê | tết miền Bắc | tết miền Trung | tết miền Nam | lễ hội truyền thống", "ngày vía": "", "ngày xưa": "ngày xửa ngày xưa | câu chuyện cổ tích | truyền thuyết | thời xa xưa | thời kỳ trước | kỷ niệm xưa | dĩ vãng | quá khứ | hồi ức | chuyện xưa | hồi xưa | thời gian đã qua | khoảng thời gian trước | thời đại trước | thời kỳ cổ | cổ tích | huyền thoại | truyền thuyết dân gian | chuyện cổ | kho tàng văn hóa xưa", "ngắc ngứ": "nói lắp | nói lắp bắp | nói cà lăm | nghẹn lời | lưỡng lự | tật nói lắp | chùn bước | vấp ngã | lộn xộn | nói nhảm | sự nó lắp | nói ngập ngừng | nói ấp úng | nói không trôi chảy | nói lúng túng | nói rối | nói lạc đề | nói không rõ ràng | nói không mạch lạc | nói vụng về", "ngăn cản": "ngăn | ngăn cản | ngăn chặn | cản | cản trở | chặn | cấm | cấm đoán | kiềm chế | dừng lại | tránh | ức chế | ngăn ngừa | phòng ngừa | giới hạn | khống chế | kìm hãm | hạn chế | đề phòng | loại trừ", "ngăn cấm": "nghiêm cấm | lệnh cấm | cấm | ngăn cản | ngăn chặn | không cho phép | kiểm duyệt | can thiệp | chặn | từ chối | phủ quyết | đóng băng | cảnh cáo | dừng lại | loại trừ | cản trở | hủy bỏ | tước đoạt | cấm đoán | cấm chỉ | cấm kỵ", "ngăn kéo": "ngăn kéo | hộc | ngăn | khoang | tủ | kệ | bộ phận | hộc tủ | ngăn tủ | ngăn bàn | kho | khoang chứa | ngăn chứa | khoang ngăn | ngăn đựng | ngăn xếp | ngăn bếp | ngăn lưu trữ | ngăn kéo tủ | ngăn kéo bàn | ngăn kéo chứa", "ngăn nắp": "gọn gàng | trật tự | có trật tự | theo thứ tự | có tổ chức | kỹ lưỡng | nhất quán | có hệ thống | mạch lạc | đều đặn | tuần tự | sắp xếp | hệ thống | ngăn nắp | chỉnh tề | sạch sẽ | đúng đắn | có quy củ | có kế hoạch | có phương pháp | có trình tự", "ngăn trở": "cản trở | làm trở ngại | tắc nghẽn | làm vướng víu | làm nặng trĩu | làm lúng túng | làm bừa bộn | quá tải | đè nặng lên | kìm hãm | cản đường | làm khó khăn | làm chậm lại | làm rối ren | làm ngăn cản | làm bế tắc | làm tê liệt | làm suy giảm | làm mất phương hướng | làm bức bách", "ngâm nga": "ngâm nga | hát hò | mê mẩn | thích thú | tán thưởng | thưởng thức | vui vẻ | hứng khởi | say mê | đắm chìm | tận hưởng | vui sướng | hứng thú | nghe nhạc | trầm tư | tự sự | tâm tình | lẩm nhẩm | thì thầm | mơ màng", "ngâm tôm": "tôm ngâm | ngâm | dìm | trói | nhục hình | khổ hình | đày đọa | bức cung | hành hạ | tra tấn | kìm kẹp | bức bách | khổ sở | khổ cực | khổ đau | tù đày | giam cầm | bế tắc | đợi chờ | chờ đợi | nước muối", "ngấm đòn": "", "ngậm câm": "", "ngậm tăm": "que tăm | tăm | ngậm | ngậm miệng | ngậm nước | ngậm kẹo | ngậm thuốc | ngậm bã | ngậm chặt | ngậm chặt miệng | ngậm hạt | ngậm mồi | ngậm thức ăn | ngậm đồ | ngậm cái gì đó | ngậm một cái | ngậm một miếng | ngậm một viên | ngậm một thứ", "ngân hôn": "", "ngân khố": "ngân khố | kho bạc | ngân quỹ | công khố | quỹ | quĩ | Bộ tài chính | kho tiền | ngân sách | quỹ dự trữ | kho tàng | tài sản nhà nước | quỹ đầu tư | kho bạc nhà nước | ngân hàng nhà nước | quỹ phát triển | kho quỹ | tài chính công | quỹ an sinh | quỹ xã hội | kho tài sản", "ngân nga": "vo ve | kêu o o | kêu rền | gầm gừ | rên rỉ | hát | hú | ngâm nga | cất tiếng | cất lên | vang vọng | vang xa | hát ngân | hát ru | hát hò | kêu gọi | kêu vang | kêu lảnh lót | kêu réo | kêu thét | kêu la", "ngân quỹ": "quỹ | ngân sách | vốn | tài chính | nguồn tiền mặt | tiền tệ | tiền mặt | thu nhập | tài sản | tiền bạc | nguồn tiền tệ | tài sản thế chấp | tiền thu được | đồ đạc | ngân quỹ dự phòng | quỹ đầu tư | quỹ tiết kiệm | quỹ phát triển | quỹ hỗ trợ | quỹ khẩn cấp", "ngần ngừ": "lưỡng lự | do dự | ngần ngại | tần ngần | ngập ngừng | lừng khừng | chùn bước | bán tín bán nghi | chần chừ | không quyết | mơ hồ | băn khoăn | trần trừ | lưỡng lự | đắn đo | suy nghĩ | cân nhắc | khựng lại | dừng lại | ngần ngừ", "ngẩn mặt": "khó chịu | bối rối | ngạc nhiên | sững sờ | ngỡ ngàng | hoang mang | khó hiểu | khó xử | đứng hình | ngẩn ngơ | khó tin | khó xử | khó chịu | khó lòng | khó nhọc | khó khăn | khó chịu | khó chịu | khó chịu | khó chịu", "ngẩn ngơ": "ngẩn ngơ | ngơ ngác | ngớ ngẩn | ngốc nghếch | ngu ngốc | ngây ngô | ngây thơ | dại dột | khờ dại | ngu dại | người ngu đần | người ngớ ngẩn | người ngu dại | ngốc | đần | đần độn | vô tri | thiển cận | ngáo | lố bịch | vô tích sự", "ngập đầu": "", "ngập mắt": "tràn ngập | đầy ắp | ngập tràn | tràn đầy | ngập ngụa | ngập chìm | đầy tràn | tràn lan | ngập lụt | đầy ắp mắt | mắt ngập nước | mắt ướt | mắt đẫm lệ | mắt mờ | mắt chói | mắt sáng | mắt rực rỡ | mắt lấp lánh | mắt long lanh | mắt huyền", "ngẫu hợp": "", "ngẫu lực": "cơ ngẫu lực | liên tưởng | lực đối kháng | lực cân bằng | lực song song | lực tương tác | lực phản kháng | lực đối lập | lực tương đồng | lực đồng nhất | lực tương tác song song | lực đối xứng | lực cân bằng động | lực cân bằng tĩnh | lực tương tác ngẫu nhiên | lực đồng thời | lực tương tác đồng nhất | lực tương tác đối kháng | lực tương tác trái chiều | lực tương tác song hành", "ngẫu nhỉ": "", "ngây dại": "ngây ngô | ngốc nghếch | ngu ngốc | dại dột | ngu dại | khờ dại | ngớ ngẩn | ngáo | đần | ngu xuẩn | vô tri | thiển cận | mù quáng | ngây thơ | si ngốc | lố bịch | dốt | người ngu đần | vô tích sự | người ngớ ngẩn", "ngây mặt": "", "ngây ngô": "người khờ dại | đồ ngỗng | ngốc nghếch | khờ khạo | ngây thơ | ngớ ngẩn | đần độn | khù khờ | ngu ngốc | dại dột | ngốc xít | khờ dại | ngớ ngẩn | ngây ngô | đồ ngốc | khờ mạch | khờ khạo | ngây ngô | đần độn | ngốc nghếch", "ngây thơ": "người ngây thơ | ngây thơ | sự vô tội | người vô tội | tính vô tội | trinh khiết | tính trong trắng | liêm khiết | trong sạch | vô nhiễm | tính không có tội | ngây thơ như trẻ con | khờ khạo | ngốc nghếch | chưa trải đời | chưa hiểu biết | hồn nhiên | ngây ngô | đơn giản | tâm hồn trong sáng", "ngầy ngà": "rầy rà | lằng nhằng | lằng nhằng | khó khăn | phiền phức | mệt mỏi | nhiều chuyện | dài dòng | lôi thôi | lộn xộn | rối rắm | khó chịu | khó khăn | vướng víu | lề mề | chậm chạp | kéo dài | lề mề | tốn thời gian | tốn công sức", "nghe hơi": "", "nghe lỏm": "nghe trộm | nghe lén | rò rỉ | lén nghe | lén lút | xen vào | đột nhập | lẻn | nghe vụng | nghe lén lút | nghe ngóng | nghe lén lén | theo dõi | điều tra | khám phá | tìm hiểu | thám thính | nghe lén thông tin | nghe lén bí mật | nghe lén chuyện riêng", "nghe lóm": "nghe lỏm | nghe trộm | nghe lén | nghe vụng | nghe lén lút | nghe ngóng | nghe lén lút | nghe lén lút | nghe lén lén | nghe lén lén lút | nghe lén lén lút | nghe lén lén lút | nghe lén lén lút | nghe lén lén lút | nghe lén lén lút | nghe lén lén lút | nghe lén lén lút | nghe lén lén lút | nghe lén lén lút | nghe lén lén lút", "nghe lời": "vâng lời | nghe theo | tuân theo | chấp nhận | lắng nghe | chú ý | để ý | để ý đến | quan sát | nghe | thực hiện | tuân thủ | hưởng ứng | phục tùng | tôn trọng | chấp hành | nhận thức | đáp ứng | theo dõi | hợp tác", "nghe như": "hình như | giống | có vẻ | dường như | như là | có lẽ | có thể | hơi giống | trông như | nghe có vẻ | nghe nói | nghe thấy | có âm hưởng | có dấu hiệu | có tín hiệu | có vẻ như | nghe ra | nghe được | nghe thấy như | nghe như là", "nghe nói": "nghe nói | nghe | lắng nghe | bắt gặp | đã nghe | thông báo | tin tức | đồn đại | truyền miệng | hóng hớt | nghe ngóng | tìm hiểu | khám phá | chứng kiến | nhận biết | được biết | học hỏi | tiếp nhận | thấu hiểu | nhận thông tin", "nghé mắt": "nháy mắt | chớp mắt | nheo mắt | nhắm mắt lại | liếc mắt | nhìn lén | nhìn nhanh | nhìn qua | nhìn thoáng | nhìn chớp | nhìn lướt | nhìn tạm | nhìn vội | nhìn khẽ | nhìn lướt qua | nhìn một cái | nhìn sơ | nhìn thoáng qua | nhìn chớp nhoáng | nhìn ngó", "nghé ngọ": "", "nghề đời": "", "nghề phụ": "", "nghề văn": "", "nghệ tây": "", "nghển cổ": "cẩu cổ | vươn | căng | cổ họng | ngẩng | ngẩng cao | ngẩng đầu | ngẩng mặt | ngẩng lên | vươn cổ | vươn mình | vươn vai | vươn người | đứng thẳng | đứng lên | đứng dậy | căng cổ | căng thẳng | căng mình | căng người | cổ vươn", "nghi môn": "nghi ngờ | hoài nghi | ngờ vực | không tin tưởng | đặt câu hỏi | do dự | không chắc chắn | nghi vấn | nghi hoặc | hoài nghi chủ nghĩa | nghi ngờ bản thân | không tin cậy | nghi ngờ về | không chắc chắn về | nghi ngờ lẫn nhau | nghi ngờ sự thật | nghi ngờ khả năng | nghi ngờ động cơ | nghi ngờ ý định | nghi ngờ nguồn gốc", "nghi ngờ": "ngờ | ngờ vực | hoài nghi | hiềm nghi | khả nghi | bị tình nghi | người khả nghi | kẻ tình nghi | người bị tình nghi | không tin | không tin tưởng | phỏng đoán | đáng ngờ | mờ ám | không rõ ràng | nghi vấn | nghi ngờ lẫn nhau | nghi ngờ về | nghi ngờ chính mình | nghi ngờ người khác | nghi ngờ sự thật", "nghi vấn": "nghi ngờ | sự nghi ngờ | thẩm vấn | truy vấn | câu hỏi | đặt thành vấn đề | chất vấn | câu hỏi kiểm tra | hỏi han | phỏng vấn | điều tra | nghi vấn | hỏi | nghiên cứu | câu hỏi mở | câu hỏi phản biện | thảo luận | khảo sát | đặt câu hỏi | tìm hiểu", "nghỉ hưu": "", "nghỉ mát": "nghỉ ngơi | ngày nghỉ | kỳ nghỉ | kỳ nghỉ phép | kỳ nghỉ lễ | nghỉ mát | nghỉ dưỡng | nghỉ hè | ngày lễ | du lịch | chuyến đi | thời gian nghỉ | khu nghỉ mát | nghỉ giải lao | nghỉ việc | nghỉ lễ | tạm dừng | giải lao | ngày nghỉ lễ | thời gian nghỉ việc", "nghỉ năm": "", "nghỉ tay": "nghỉ ngơi | nghỉ chân | nghỉ mệt | nghỉ giải lao | nghỉ giữa giờ | nghỉ tạm | nghỉ một lát | nghỉ xả hơi | nghỉ tay chân | nghỉ việc | nghỉ phép | nghỉ dưỡng | nghỉ sức | nghỉ hưu | nghỉ dài hạn | nghỉ tạm thời | nghỉ bù | nghỉ phục hồi | nghỉ thư giãn | nghỉ cho khỏe", "nghĩ lại": "cân nhắc | suy nghĩ | ngẫm nghĩ | nhắc nhở | lo nghĩ | nghĩ về | nghĩ đến | nhận ra | hình dung | phán xét | tưởng tượng | nghĩ rằng | cho là | tin rằng | đoán | ngỡ | coi | nghĩ | nghĩ ra | luôn luôn nghĩ | giả sử", "nghị gật": "nghị hoà đợ | đề nghị gật đầu | biểu thị | tín hiệu | chỉ dẫn | vẫy tay | vẫy gọi | chỉ ra | đề nghị | đại biểu | đại diện | thảo luận | hội nghị | bàn bạc | thỏa thuận | đồng thuận | gật đầu | tán thành | hỗ trợ | khuyến nghị", "nghị hòa": "hiệp định hòa bình | hiệp ước hòa bình | hiệp ước | đình chiến | giải quyết | hòa bình | thỏa thuận | thỏa hiệp | hòa giải | đàm phán | thỏa thuận hòa bình | giải pháp hòa bình | hòa hợp | hòa đồng | hòa thuận | đối thoại | kết thúc xung đột | giải quyết xung đột | hòa bình hóa | hòa bình hóa quan hệ", "nghị lực": "nghị lực | tinh thần | sức mạnh | sức sống | khí lực | sinh lực | động lực | sức chịu đựng | năng lực | năng lượng | khả năng tiềm tàng | độ dẻo dai | sự kiên quyết | sự bền bỉ | sự quyết tâm | sự nỗ lực | sự cố gắng | sự kiên trì | sự mạnh mẽ | sự quyết định", "nghị tội": "", "nghĩa cử": "hành động | hành vi | cử chỉ | điệu bộ | biểu cảm | động tác | nghĩa vụ | tấm lòng | hành động cao đẹp | hành động nhân ái | hành động thiện nguyện | hành động vì cộng đồng | hành động nghĩa tình | hành động vị tha | hành động nhân văn | hành động từ thiện | hành động tích cực | hành động cao cả | hành động ý nghĩa | hành động tự nguyện", "nghĩa đệ": "huynh đệ | tình huynh đệ | tình anh em | anh em | tình đồng chí | đồng chí | bạn bè | tình bạn | tình thân | tình nghĩa | người thân | bầu bạn | bạn tri kỷ | bạn tâm giao | bạn đồng hành | tình đồng đội | tình đồng hành | tình đồng nghiệp | tình đồng môn | tình đồng hương", "nghĩa vụ": "bổn phận | trách nhiệm | nhiệm vụ | phận sự | nghĩa vụ ràng buộc | gánh nặng | cam kết | vai trò | chức năng | trách | ủy nhiệm | công việc | phần việc làm | nghĩa vụ quân sự | nghĩa vụ công dân | nghĩa vụ pháp lý | nghĩa vụ xã hội | nghĩa vụ đạo đức | nghĩa vụ tài chính | nghĩa vụ hợp đồng | nghĩa vụ cá nhân", "ngỏ lòng": "", "ngoài da": "da ngoài | biểu bì | lớp biểu bì | da | lớp da | bề mặt da | da mặt | da cơ thể | da tay | da chân | da đầu | da bụng | da lưng | da cổ | da mỏng | da dày | da nhăn | da nhờn | da khô | da nhạy cảm | da thường", "ngoài lề": "", "ngoài ra": "hơn nữa | vả lại | bên cạnh đó | cũng như | thêm vào | bổ sung | trừ... ra | ngoài | cùng với | tương tự như vậy | trong mọi trường hợp | hơn | ngoài ra | không chỉ | cũng | đồng thời | mặt khác | tương tự | kèm theo | song song", "ngoái cổ": "quay lại | thoái lui | quay đầu | nhìn lại | trở lại | hồi tưởng | ngẫm nghĩ | suy ngẫm | đi ngược | quay ngược | trở về | nhìn về quá khứ | đi lùi | hồi phục | tìm về | trở về nguồn | nhớ lại | đi ngược lại | đi về phía sau | nhìn lại quá khứ | trở về thời gian", "ngoan cố": "cố chấp | cứng đầu | ương ngạnh | khó chữa | cứng rắn | ngỗ ngược | khó tính | bất khuất | miễn cưỡng | người ngoan cố | không phục tùng | nổi loạn | hay chống lại | thách thức | người hay cãi lại | cứng đầu cứng cổ | chống đối | không ưa | không ngoan ngoãn | ngang ngược", "ngóc đầu": "ngẩng đầu lên | nhìn lên | ngóc lên | ngẩng cao đầu | ngó lên | nhìn về phía trên | ngẩng mặt | ngó cao | hướng lên | đưa mắt lên | nghiêng đầu lên | ngẩng cổ | ngẩng mặt lên | nhìn về phía trời | ngó về phía trên | đưa đầu lên | đưa mắt nhìn lên | ngẩng đầu | ngóc cổ | ngó lên trên | hướng mặt lên", "ngọc bội": "vòng cổ | chuỗi | dây chuyền | mặt dây chuyền | trang sức | bông tai | nhẫn | vòng tay | đồ trang sức | ngọc trai | ngọc | kim cương | đá quý | vật phẩm | phụ kiện | đồ trang trí | vòng đeo | vòng tay ngọc | vòng cổ ngọc | vòng cổ đá quý", "ngọc chỉ": "ngọc chỉ | ngọc bích | ngọc thạch | ngọc lục bảo | ngọc | ngọc thạch | ngọc hoàng | ngọc trai | ngọc phỉ thúy | ngọc hồng lựu | ngọc lam | ngọc xanh | ngọc quý | ngọc đen | ngọc trắng | ngọc vàng | ngọc đỏ | ngọc thô | ngọc nhân tạo | ngọc tự nhiên", "ngọc lan": "hoa ngọc lan | cây ngọc lan | hoa thơm | cây cảnh | hoa cảnh | cây hương | cây giổi | hoa nhài | hoa sứ | hoa sen | hoa hồng | cây xanh | cây bụi | cây nhỡ | cây hoa | cây có hoa | cây thơm | cây trồng | cây bóng mát | cây trang trí", "ngọc ngà": "trắng ngọc trai | trắng | ngọc trai | tinh khiết | mịn màng | thanh khiết | đẹp đẽ | quý giá | lộng lẫy | rực rỡ | xinh đẹp | thướt tha | duyên dáng | ngọt ngào | trong sáng | huyền ảo | tuyệt mỹ | điệu đà | thanh tao | ngọc ngà", "ngọc thể": "", "ngọc thỏ": "ngọc bích | hổ phách | thạch anh khói | đá salamstone | ngọc trai | ngọc hoàng long | ngọc lục bảo | ngọc lam | ngọc đỏ | ngọc xanh | ngọc trắng | ngọc đen | ngọc vàng | đá quý | đá ngọc | mặt trăng | ánh trăng | trăng rằm | trăng non | trăng khuyết", "ngòi bút": "ngòi bút | bút | cái bút | bút mực | bút lông chim | bút máy | bút bi | cây bút | cây viết | viết | sáng tác | tác giả | nhà văn | nghề viết văn | nghề cầm bút | bút pháp | văn phong | viết mực | bút ký | bút chì", "ngói móc": "móc gạch | móc | ngói | gạch | ngói lợp | ngói âm dương | ngói màu | ngói men | ngói tráng men | ngói vảy | ngói lợp mái | ngói lợp nhà | ngói xi măng | ngói đất sét | ngói cổ | ngói phẳng | ngói cong | ngói lợp | ngói trang trí | ngói chịu nhiệt", "ngói nóc": "", "ngói ống": "ống dẫn | lát gạch | ngói | gạch ống | gạch lát | ống gạch | gạch ngói | ngói lợp | ngói lợp mái | gạch men | gạch bông | gạch trang trí | gạch lát nền | gạch xây | gạch ốp | gạch chịu nhiệt | gạch ceramic | gạch đỏ | gạch không nung | gạch xi măng", "ngỏm dậy": "thức dậy | khơi dậy | thức tỉnh | đánh thức | dậy đi | sống lại | trỗi dậy | hồi sinh | tái sinh | khôi phục | làm sống lại | gợi lại | tỉnh lại | đứng dậy | hồi phục | tái xuất | làm bừng tỉnh | làm sống dậy | khôi phục lại | tái khởi động", "ngon mắt": "tuyệt đẹp | tuyệt vời | đáng yêu | ngọt ngào | hấp dẫn | cuốn hút | xinh đẹp | lôi cuốn | thú vị | đẹp mắt | mê hoặc | kỳ diệu | rực rỡ | tráng lệ | đáng yêu | tỏa sáng | quyến rũ | đẹp đẽ | thú vị | đẹp mắt", "ngon xơi": "ngon lành | thơm ngon | ngon miệng | hấp dẫn | thú vị | ngon ngọt | ngon | ngon lắm | khoái | món ngon | ngọt ngào | dễ chịu | tuyệt hảo | thơm tho | đặc sắc | tuyệt vời | đậm đà | mê ly | khó cưỡng | đáng thưởng | sảng khoái", "ngọt lịm": "ngọt ngào | ngon ngọt | ngọt bùi | ngọt lắm | ngọt như mật | ngọt như kẹo | mật ong | kẹo | bánh kẹo | mứt | xi-rô | siro | dễ chịu | êm dịu | dịu dàng | thích thú | hấp dẫn | du dương | thơm | hương thơm", "ngọt sắc": "ngọt ngào | ngọt bùi | ngọt lịm | ngọt | dễ chịu | dịu dàng | dịu | êm dịu | thơm | hương thơm | mật | mật hoa | siro | đáng yêu | dễ thương | thùy mị | du dương | ngon | êm | ngớt", "ngô công": "", "ngô nghê": "ngớ ngẩn | ngu ngốc | xuẩn ngốc | ngu si | ngu muội | vớ vẩn | lố bịch | ngu dại | ngu | ngu xuẩn | đần độn | mất trí | dại dột | điên rồ | phi lý | vô lý | khờ khạo | ngốc nghếch | khờ dại | ngốc | ngô nghê", "ngổ ngáo": "ngông | ngốc nghếch | khờ dại | ngổ ngáo | ngớ ngẩn | khờ khạo | ngốc xít | ngáo ngơ | ngáo | liều lĩnh | bướng bỉnh | cứng đầu | không biết điều | vô lý | không khôn ngoan | dại dột | hỗn láo | vô duyên | không chín chắn | ngớ ngẩn", "ngộ biến": "tai biến | tai nạn | sự cố | khó khăn | trở ngại | bất ngờ | ngộ cảm | bệnh tật | sự việc | hậu quả | rủi ro | nguy hiểm | khủng hoảng | biến cố | trục trặc | sự thay đổi | đột ngột | khó lường | khó khăn bất ngờ | cảm cúm", "ngộ nhận": "hiểu lầm | nhầm lẫn | sự hiểu sai | sự nhận thức sai | sự quan niệm sai | ảo tưởng | sự hiểu biết sai | sự đánh giá sai | sự nhận định sai | sự tưởng tượng sai | sự ảo tưởng | sự sai lệch | sự hiểu nhầm | sự sai sót | sự hiểu không đúng | sự nhận thức không đúng | sự phán đoán sai | sự giải thích sai | sự nhận thức lệch lạc | sự đánh giá không đúng", "ngôi báu": "ngai vàng | ngôi vua | ngôi | quyền lực | vương quyền | nhà vua | đưa lên ngôi | lên ngôi | sự đăng quang | tôn làm vua | ngai | chủ tọa | hoàng gia | chủ quyền | thẩm quyền | ngai vàng | tranh giành ngôi báu | ngôi báu | ngai vàng | ngai vàng | ngai vàng", "ngôi sao": "ngôi sao điện ảnh | ngôi sao thể thao | ngôi sao ca nhạc | ngôi sao truyền hình | ngôi sao nổi tiếng | ngôi sao sáng | ngôi sao hạng A | ngôi sao hàng đầu | ngôi sao biểu diễn | người nổi tiếng | người hâm mộ | người thành công | người xuất sắc | người có tài | người có ảnh hưởng | người mẫu | nghệ sĩ | diễn viên | vận động viên | người biểu diễn", "ngôi thứ": "ngôi thứ ba | ngôi thứ hai | địa vị | cấp bậc | chức vụ | thứ bậc | vị trí | tầng lớp | địa vị xã hội | ngôi vị | chức danh | hạng mục | bậc thang | cấp độ | trạng thái | ngôi | ngôi nhà | ngôi mộ | ngôi chùa | ngôi đền", "ngôi vua": "ngai vàng | ngôi vua | nhà vua | hoàng gia | vương quyền | chủ quyền | tôn làm vua | đưa lên ngôi | lên ngôi | ngai vàng | vương triều | vương quốc | vương giả | đế vương | quyền lực | thái tử | vương tôn | vương phi | vương thất | đế chế", "ngồi rồi": "ngồi lại | ngồi xuống | ngồi | ngồi yên | ngồi chờ | ngồi nghỉ | ngồi thư giãn | ngồi im | ngồi trông | ngồi xem | ngồi chơi | ngồi đợi | ngồi tĩnh | ngồi một chỗ | ngồi bên | ngồi cạnh | ngồi gần | ngồi thụ động | ngồi lặng | ngồi suy nghĩ", "ngôn ngữ": "ngôn ngữ nói | tiếng nói | lời nói | giao tiếp ngôn ngữ | ngôn từ | từ ngữ | cách diễn đạt | từ vựng | biệt ngữ | thuật ngữ | ngữ ngôn | tiếng | giọng nói | cách ăn nói | lời ăn tiếng nói | phương ngữ | ngôn ngữ máy tính | ngôn ngữ điện ảnh | ngôn ngữ hội hoạ | ngôn ngữ trẻ em", "ngơ ngác": "lúng túng | bối rối | ngạc nhiên | ngơ ngáo | hoang mang | luống cuống | choáng váng | ngơ ngác | ngỡ ngàng | khó hiểu | mơ hồ | khó xử | lạc lõng | bối rối | khó khăn | khó chịu | khó tin | khó xử | khó nắm bắt | khó giải thích", "ngơ ngáo": "ngơ ngác | ngỡ ngàng | bối rối | hoang mang | khó hiểu | lúng túng | ngạc nhiên | đứng hình | mơ hồ | khó xử | ngẩn ngơ | khó tin | khó lý giải | ngơ ngơ | mù mờ | lơ ngơ | chới với | lạc lõng | không biết | không hiểu", "ngơ ngẫn": "", "ngờ ngạc": "", "ngớ ngẩn": "ngu ngốc | đần | ngu dại | khờ dại | ngốc nghếch | ngờ nghệch | xuẩn | dớ dẩn | lố bịch | vớ vẩn | rồ dại | đầu trống rỗng | điên | điên rồ | ngớ ngẩn | ngô nghê | ngó ngẩn | hâm | khùng | mê muội", "ngơi tay": "nghỉ tay | thư giãn | nghỉ ngơi | giải lao | nghỉ ngơi một chút | dừng lại | tạm dừng | nghỉ chân | thư thái | xả stress | giảm bớt công việc | thả lỏng | nghỉ xả hơi | tạm nghỉ | nghỉ giải lao | thư giãn tâm hồn | đi dạo | ngồi nghỉ | tĩnh tâm | hạ nhiệt", "ngớt lời": "", "ngu muội": "ngu muội | ngu ngốc | ngu si | xuẩn ngốc | đần độn | ngu dại | ngớ ngẩn | lố bịch | rồ dại | vớ vẩn | dại dột | ngô nghê | điên rồ | mất trí | phi lý | vô lý | khờ khạo | khờ dại | tối tăm | mù quáng", "ngu ngốc": "ngu xuẩn | ngu dại | ngu đần | ngốc nghếch | ngớ ngẩn | dại dột | dốt | ngây ngô | ngáo | khờ dại | đần | đần độn | si ngốc | ngốc | xuẩn | lố bịch | vô tri | thiển cận | người ngu dại | người ngớ ngẩn", "ngu xuẩn": "ngu xuẩn | ngu ngốc | ngớ ngẩn | ngu dại | dại dột | dốt | người ngu đần | người ngớ ngẩn | ngây ngô | ngáo | lố bịch | đần | đần độn | khờ dại | si ngốc | vô tri | vô tích sự | thiển cận | nghệch | đáng cười", "ngủ lang": "ngủ gật | chợp mắt | ngủ | buồn ngủ | đang ngủ | ngủ trưa | mơ | ngủ đông | ngủ lơ mơ | ngủ say | ngủ ngật | ngủ vùi | ngủ quên | ngủ bù | ngủ dậy | ngủ nướng | ngủ lịm | ngủ thiếp | ngủ chợp | ngủ lăn", "ngũ đoản": "lùn | thấp | ngắn | người lùn | người thấp | người ngắn | tướng thấp | tướng ngắn | tướng lùn | chân ngắn | tay ngắn | thấp bé | nhỏ con | khiêm tốn | tí hon | mảnh khảnh | gầy gò | nhỏ nhắn | hơi thấp | hơi ngắn", "ngũ giới": "thuyết ngũ quan | thuyết tu hành | tu hành | năm giai đoạn | ngũ điều | ngũ giới luật | ngũ giới pháp | ngũ giới tôn | ngũ giới đạo | ngũ giới tâm | ngũ giới hành | ngũ giới trí | ngũ giới thiện | ngũ giới phước | ngũ giới nghiệp | ngũ giới tâm linh | ngũ giới đạo đức | ngũ giới tâm thức | ngũ giới thiền | ngũ giới giác ngộ", "ngũ hành": "nguyên tố | ngũ hành học | kim | mộc | thủy | hỏa | thổ | vạn vật | triết học | nguyên lý | cấu tạo | tương sinh | tương khắc | thuyết âm dương | vũ trụ | hệ thống | các yếu tố | các nguyên tố | nguyên lý ngũ hành | ngũ hành tương sinh", "ngũ hình": "", "ngũ ngôn": "thơ ngũ ngôn | thể thơ | thơ | thơ ca | thể loại thơ | thơ lục bát | thơ tự do | thơ truyền thống | thơ cổ điển | thơ hiện đại | thơ bốn câu | thơ bảy chữ | thơ tứ tuyệt | thơ thất ngôn | thơ lục ngôn | thơ ngắn | thơ vần | thơ trữ tình | thơ diễn ca | thơ dân gian", "ngũ quan": "năm giác quan | các giác quan | giác quan | thị giác | thính giác | khứu giác | vị giác | xúc giác | cảm giác | cảm quan | cảm nhận | nhận thức | cảm xúc | cảm thụ | cảm ứng | cảm biến | cảm giác cơ thể | cảm giác ngoại vi | cảm giác nội tại | cảm giác đa chiều", "ngũ tạng": "nội tạng | cơ quan nội tạng | tim | gan | lá lách | phổi | thận | hệ thống tiêu hóa | hệ tuần hoàn | hệ hô hấp | hệ tiết niệu | hệ thần kinh | hệ miễn dịch | hệ nội tiết | cơ quan sinh dục | cơ quan cảm giác | tạng | cơ quan | bộ phận cơ thể | nội bộ cơ thể", "ngũ tuần": "", "ngụ ngôn": "truyện ngụ ngôn | dụ ngôn | câu chuyện ngụ ngôn | sự minh họa | lời nói bí ẩn | truyện kể | huyền thoại | chuyện cổ tích | truyện ngắn | bài học | kho báu tri thức | ngụ ý | châm ngôn | tâm sự | lời khuyên | câu chuyện giáo dục | truyền thuyết | nghệ thuật kể chuyện | bài thơ ngụ ngôn | câu chuyện đạo lý", "ngục lại": "", "ngục tối": "ngục tối | hầm tù | xà lim | hầm tối | giam vào hầm tù | nhốt vào ngục tối | ngục | phòng tra tấn | giam giữ | nhà tù | căn phòng giam | khoang giam | căn phòng tối | giam cầm | nhà giam | tù ngục | căn cứ giam | khu giam giữ | khu vực giam | giam trong bóng tối", "ngục tốt": "cơ sở cải huấn | nhà tù tốt | đền tội | trại giam | trại cải tạo | nhà giam | cơ sở giam giữ | trại phục hồi | trại giáo dưỡng | nhà cải huấn | cơ sở giáo dục | trại giáo dục | trại phục hồi nhân phẩm | trại cải huấn | cơ sở cải tạo | nhà tù cải tạo | trại giam giữ | trại giam cải huấn | cơ sở giam giữ cải huấn | trại giam giáo dục", "nguy nga": "tráng lệ | hoành tráng | lộng lẫy | hùng vĩ | sang trọng | quý tộc | xa hoa | uy nghiêm | lừng lẫy | ấn tượng | quý giá | trang nghiêm | đồ sộ | vĩ đại | mỹ lệ | đẹp đẽ | tuyệt mỹ | rực rỡ | kiêu sa | đáng ngưỡng mộ", "ngụy tạo": "", "ngụy vận": "", "ngư long": "cá sấu | cá mập | cá voi | cá heo | cá ngừ | cá trê | cá lóc | cá chép | cá hổ | cá sặc | cá lăng | cá bống | cá kèo | cá chình | cá bớp | cá ngựa | cá bơn | cá đuối | cá nhồng | cá lưỡi trâu", "ngư tiêù": "", "ngữ cảnh": "bối cảnh | hoàn cảnh | văn cảnh | ngữ/văn cảnh | mạch văn | tình huống | khung cảnh | hệ quy chiếu | ngữ cảnh hóa | ngữ cảnh ngôn ngữ | ngữ cảnh sử dụng | thiết lập | tham chiếu | tình thế | khung khổ | môi trường | cảnh quan | điều kiện | khung | tình trạng", "ngữ điệu": "giọng điệu | âm điệu | âm sắc | giọng | giọng nói | âm điệu của giọng nói | điều chế | biểu cảm | nhấn mạnh | phát âm | ngâm nga | sự ngâm nga | ngữ điệu hỏi | cách phát âm | tông giọng | cảm xúc | thái độ | cách diễn đạt | ngữ điệu biểu cảm | ngữ điệu cảm xúc | ngữ điệu truyền đạt", "ngữ đoạn": "ngữ đoạn | cụm từ | nhóm từ | phân câu | câu | diễn đạt | cách diễn đạt | cách nói | thuật ngữ | từ ngữ | từ | khẩu hiệu | phát biểu | diễn ngôn | câu nói | nhận xét | đơn vị ngữ pháp | mệnh đề | câu văn | tổ hợp ngữ pháp", "ngữ pháp": "văn phạm | cú pháp | ngữ pháp phân loại | cấu trúc câu | trật tự từ | sách ngữ pháp | quy tắc ngữ pháp | ngữ nghĩa | ngữ âm | ngữ dụng | ngữ tạng | ngữ hệ | ngữ cảnh | câu cú | câu văn | hình thức ngôn ngữ | ngữ liệu | ngữ pháp học | ngữ pháp so sánh | ngữ pháp truyền thống", "ngửa tay": "xin tiền | cầu xin | nhờ vả | xin xỏ | khẩn cầu | van xin | cầu khẩn | xin xỏ | đòi hỏi | thỉnh cầu | hạ mình | nhún nhường | tự hạ | nhờ cậy | xin giúp | xin ân huệ | xin trợ giúp | cầu cứu | được cho | nhận sự giúp đỡ", "ngứa mắt": "ngứa | đỏ mắt | chảy nước mắt | bực dọc | khó chịu | chướng mắt | kệch cỡm | kỳ quặc | lố bịch | khó nhìn | khó coi | khó chịu mắt | méo mó | khó ưa | khó nhìn thấy | khó chịu khi nhìn | khó chịu trong mắt | khó chịu về mặt thẩm mỹ | khó chịu về hình thức | khó chịu về trang phục", "ngứa mồm": "ngứa miệng | ngứa | thèm nói | khó chịu | bứt rứt | khát khao | ham muốn | điên cuồng | nôn nóng | khao khát | mê mẩn | hứng thú | tò mò | đam mê | say mê | hào hứng | sôi nổi | nhiệt tình | mê hoặc | cuồng nhiệt", "ngứa tai": "ngứa tai | đau tai | viêm tai | viêm tai ngoài | viêm tai giữa | ngứa | khó chịu | rát tai | dị ứng tai | sưng tai | nhiễm trùng tai | tắc nghẽn tai | châm chích tai | cảm lạnh tai | đau nhức tai | cảm giác lạ tai | tê tai | kích ứng tai | cảm giác ngứa | cảm giác khó chịu", "ngứa tay": "ngứa | ngứa ngáy | ngứa rát | ngứa da | ngứa ngứa | ngứa chân | ngứa tay chân | ngứa mẩn | ngứa đỏ | ngứa bứt rứt | ngứa khó chịu | ngứa do dị ứng | ngứa do viêm | ngứa do côn trùng | ngứa do bệnh ngoài da | ngứa do thời tiết | ngứa do tiếp xúc | ngứa do hóa chất | ngứa do vi khuẩn | ngứa do nấm", "ngựa vằn": "ngựa vằn | con ngựa vằn | ngựa vằn núi | ngựa | ngựa hoang | ngựa vằn châu Phi | ngựa vằn châu Á | ngựa vằn đen trắng | ngựa vằn vằn | ngựa vằn rừng | ngựa vằn đồng cỏ | ngựa vằn hoang dã | ngựa vằn nhỏ | ngựa vằn lớn | ngựa vằn mông cổ | ngựa vằn châu Úc | ngựa vằn sông | ngựa vằn biển | ngựa vằn rừng núi | ngựa vằn vườn thú", "ngưng tụ": "sự ngưng kết | sự ngưng hơi | sự tụ | sự cô đọng | sự ngưng | khối đặc lại | co lại | sự hoá đặc | đặc lại | hóa lỏng | hóa đặc | sự kết tụ | sự kết dính | sự cô đặc | sự tụ lại | sự ngưng tụ | sự đông đặc | sự kết hợp | sự ngưng tụ lại | sự lắng đọng | sự ngưng tụ hơi nước", "người lạ": "người lạ mặt | người xa lạ | người không quen biết | người mới đến | người ngoài cuộc | người ngoại quốc | người nước ngoài | người di cư | người nhập cư | người không quen | người lạ | người không thân | người không quen biết | người lạ lẫm | người không rõ | người không quen thuộc | người không thân thiết | người không quen biết rõ | người không quen biết nhiều | người không quen biết gần", "người ta": "họ | mọi người | chúng | tụi nó | bọn chúng | các anh ấy | các ông ấy | anh ấy | người khác | người dân | cộng đồng | nhân loại | người sống | người xung quanh | người bạn | đám đông | nhóm người | các bạn | đối tượng | người ta nói", "ngưu đậu": "", "nha dịch": "nha dịch | bác sĩ nha khoa | bác sĩ phẫu thuật nha khoa | bác sĩ chỉnh nha | nội nha | ngoại nha | bác sĩ nội nha | phẫu thuật nha khoa | nhân viên nha khoa | kỹ thuật viên nha khoa | trợ lý nha khoa | chuyên viên nha khoa | thợ làm răng | người làm răng | người chăm sóc răng miệng | nhân viên y tế nha khoa | chuyên gia nha khoa | người làm việc tại phòng khám nha khoa | người phụ trách nha khoa | người thực hiện dịch vụ nha khoa", "nha khoa": "nha khoa thẩm mỹ | khoa răng | nha sĩ | nghề chữa răng | y học nha khoa | phục hình răng | nha chu | chữa răng | khám răng | điều trị nha khoa | nha khoa tổng quát | nha khoa trẻ em | nha khoa phục hồi | nha khoa thẩm mỹ | nha khoa chuyên sâu | nha khoa kỹ thuật số | nha khoa điều trị | nha khoa phòng ngừa | nha khoa lâm sàng | nha khoa cộng đồng", "nhà băng": "ngân hàng | nhà ngân hàng | tòa nhà ngân hàng | Bank | công ty ngân hàng | ngân hàng tiết kiệm | kho bạc | quỹ | nhà đếm | ngân hàng thương mại | ngân hàng đầu tư | ngân hàng trung ương | ngân hàng điện tử | ngân hàng số | dịch vụ ngân hàng | tài chính ngân hàng | gửi tiền | cho vay | thẻ ngân hàng | dịch vụ tài chính", "nhà binh": "", "nhà buôn": "thương nhân | thương gia | nhà cung cấp | người buôn bán | người bán | người bán hàng | nhà bán lẻ | nhà phân phối | người kinh doanh | người đầu tư | người giao dịch | người bán sỉ | người bán lẻ | nhà đầu tư | người tiêu thụ | người tiếp thị | người quản lý cửa hàng | người bán hàng trực tuyến | người bán hàng đa cấp | người bán hàng online", "nhà chùa": "chùa | chùa chiền | phật đường | thiền môn | già lam | đền thờ | tháp | tịnh xá | tịnh thất | hội quán | đạo tràng | thánh đường | miếu | thánh thất | nhà thờ | nhà nguyện | cổ tự | đền | thánh địa | phật viện", "nhà chứa": "nhà điếm | nhà mại dâm | nhà thổ | nhà chứa | mại dâm | điếm | thổ | kỹ viện | lầu xanh | nhà mèo | hoa liễu | nhà thể thao | nhà hạng sang | nhà nghỉ | nhà hàng | cô gái bán hoa | gái gọi | gái mại dâm | gái làng chơi | gái phố", "nhà dòng": "tu viện | nhà thờ | nhà tu | đạo viện | nhà cầu nguyện | nhà tôn giáo | cơ sở tôn giáo | nhà dòng tu | nhà giáo | nhà truyền giáo | nhà sư | nhà thuyết giáo | nhà linh mục | nhà đạo | cộng đoàn | đạo tràng | tu viện dòng | nhà tôn thờ | nhà thánh | nhà giáo sĩ", "nhà dưới": "tầng hầm | hầm | dưới lầu | ở tầng dưới | ở dưới nhà | bên dưới | dưới cùng | tầng dưới | nhà hầm | kho dưới | kho hầm | kho ở dưới | phòng dưới | phòng hầm | kho tầng hầm | kho bên dưới | kho ở tầng dưới | tầng hầm nhà | tầng dưới nhà | nhà ở dưới", "nhà đoan": "hải quan | cơ quan hải quan | nhà cửa khẩu | trạm hải quan | cục hải quan | đồn hải quan | cơ quan kiểm soát biên giới | cơ quan thuế xuất nhập khẩu | cơ quan quản lý xuất nhập khẩu | cơ quan kiểm tra hàng hóa | cơ quan kiểm soát hàng hóa | cơ quan quản lý hải quan | cơ quan kiểm soát thương mại | cơ quan quản lý biên giới | cơ quan kiểm soát xuất nhập khẩu | cơ quan thuế | cơ quan quản lý thuế | cơ quan kiểm tra thuế | cơ quan quản lý thương mại | cơ quan kiểm soát hàng hóa xuất nhập khẩu", "nhà giai": "", "nhà giam": "nhà tù | nhà giam | nhà lao | ngục | ngục tối | tù | xà lim | lao tù | cầm tù | giam can | nhà đá | trại giam | trại tù | nhà giam giữ | nhà giam tập trung | nhà giam cải tạo | nhà giam an ninh | nhà giam đặc biệt | nhà giam quân sự | nhà giam chính trị | nhà giam tạm giữ", "nhà giáo": "giáo viên | nhà giáo dục | giáo chức | người hướng dẫn | học giả | giảng viên | giáo sư | người dạy học | người truyền đạt | người giáo dục | nhà sư phạm | người đào tạo | người hướng nghiệp | người chỉ dẫn | người cố vấn | người thầy | người huấn luyện | người giảng dạy | người nghiên cứu | người phát triển giáo dục", "nhà giàu": "", "nhà hàng": "quán ăn | tiệm ăn | nhà ăn | quán | địa điểm ăn uống | cửa hàng ăn uống | quán nhậu | quán cà phê | nhà hàng buffet | nhà hàng sang trọng | nhà hàng bình dân | quán cơm | quán phở | quán bún | quán hải sản | quán đồ nướng | quán trà sữa | quán ăn vặt | quán ăn gia đình | quán ăn đường phố", "nhà kính": "nhà kính | nhà trồng cây | nhà ươm | nhà nuôi cấy | nhà bảo quản cây | nhà thực vật | nhà vườn | nhà nhiệt đới | nhà kính áp mái | nhà kính trồng rau | nhà kính thủy canh | nhà kính sinh học | nhà kính nông nghiệp | nhà kính công nghệ cao | nhà kính tự động | nhà kính đa năng | nhà kính mini | nhà kính gia đình | nhà kính chuyên dụng | nhà kính sản xuất", "nhà nghề": "chuyên gia | chuyên viên | người chuyên nghiệp | nhà chuyên môn | có kinh nghiệm | có năng lực | người thành thạo | người giỏi | người am hiểu | người có tay nghề | người có chuyên môn | người có trình độ | người có kỹ năng | người thực hành | người làm nghề | người thạo nghề | người dày dạn | người có khả năng | người có chuyên nghiệp | người có tay nghề cao", "nhà nông": "người nông dân | nông phu | người làm nông nghiệp | người tá điền | người trồng trọt | người chăn nuôi | người chủ trang trại | người chủ trại | người cắt xén | nông dân | nông dân trồng trọt | người làm ruộng | người sản xuất nông nghiệp | người canh tác | người gieo trồng | người thu hoạch | người làm vườn | người làm nông | người sản xuất thực phẩm | người lao động nông nghiệp", "nhà nước": "chính phủ | chính quyền | chính thể | quyền lực | bộ | phủ | nội các | quan liêu | mệnh lệnh | chính trị | cơ quan nhà nước | hành chính | quản lý | chế độ | tổ chức | cơ cấu | điều hành | quy chế | công quyền | công vụ | nhà cầm quyền", "nhà rông": "nhà cộng đồng | nhà văn hóa | nhà hội họp | nhà tiếp khách | nhà sinh hoạt | nhà làng | nhà truyền thống | nhà tập trung | nhà dân tộc | nhà chung | nhà tổ chức | nhà hội | nhà giao lưu | nhà hội quán | nhà sinh hoạt cộng đồng | nhà bầu bạn | nhà giao tiếp | nhà tụ họp | nhà tổ | nhà nhóm", "nhà tang": "nhà tang lễ | nhà thờ tang lễ | nhà nguyện tang lễ | nhà tang lễ | nhà hỏa táng | nhà quàn | nhà an táng | nhà chờ hỏa táng | nhà tổ chức tang lễ | nhà dịch vụ tang lễ | nhà tang | nhà tang lễ công cộng | nhà tang lễ tư nhân | nhà tang lễ gia đình | nhà tang lễ truyền thống | nhà tang lễ hiện đại | nhà tang lễ địa phương | nhà tang lễ quốc tế | nhà tang lễ tôn giáo | nhà tang lễ văn hóa", "nhà táng": "nhà táng | xe tang | quan tài | hộp chôn cất | túi đựng xác | bìa mộ | hòm | hòm chôn | hòm táng | hộp tang | nhà mồ | nhà mồ mả | nhà thờ | mộ phần | mộ chí | mộ táng | mộ địa | mộ bia | mộ đá | mộ gió", "nhà tiêu": "nhà xí | nhà vệ sinh | cầu tiêu | hố xí | chuồng xí | nhà cầu | nhà tắm | nhà vệ sinh công cộng | nhà tiêu công cộng | nhà tiêu riêng | nhà vệ sinh nam | nhà vệ sinh nữ | nhà vệ sinh gia đình | nhà vệ sinh di động | nhà xí di động | nhà xí công cộng | nhà xí riêng | nhà xí gia đình | nhà xí nam | nhà xí nữ", "nhà tông": "", "nhà trai": "nhà chồng | nhà vợ | nhà thông gia | nhà bên chồng | nhà bên vợ | gia đình chồng | gia đình vợ | bên chồng | bên vợ | họ nhà trai | họ nhà gái | bên thông gia | bên nội | bên ngoại | nhà nội | nhà ngoại | gia đình nội | gia đình ngoại | bên thân | bên bạn đời", "nhà trên": "nhà cao | nhà lầu | nhà tầng | nhà trên cao | nhà nhiều tầng | nhà mái thái | nhà biệt thự | nhà phố | nhà chung cư | nhà sàn | nhà gác | nhà trên đồi | nhà trên núi | nhà trên mặt đất | nhà trên không | nhà trên biển | nhà trên cây | nhà trên bờ | nhà trên phố | nhà trên đường", "nhà trời": "", "nhả nhớt": "nhả nhớt | rò rỉ | xả | tràn | xả đáy | quét dầu | cợt nhả | đùa cợt | châm chọc | trêu ghẹo | mỉa mai | chế nhạo | nhạo báng | cà khịa | đùa giỡn | chọc ghẹo | làm trò | đùa vui | khó coi | khó chịu", "nhã giám": "thanh nhã | thanh tao | thanh lịch | nhã nhặn | nhã ý | nhã nhạc | nhã hứng | nhã khí | nhã phong | nhã cách | nhã tâm | nhã trí | nhã tầm | nhã sắc | nhã điệu | nhã lạc | nhã thuyết | nhã ngữ | nhã vận | nhã hình", "nhã nhạc": "giai điệu | dàn nhạc | cổ điển | duyên dáng | tuyệt vời | ân sủng | thanh nhã | trang nhã | thanh tao | quý phái | tinh tế | nhẹ nhàng | trầm bổng | du dương | thú vị | mượt mà | hài hòa | nghệ thuật | âm điệu | lịch sự", "nhã nhặn": "hoà nhã | tử tế | thân thiện | niềm nở | dễ gần | dễ chịu | tốt bụng | tính khí tốt | tính dễ thương | tính tốt | tính đồng tình | tính đáng yêu | nho nhã | lịch sự | khiêm tốn | điềm đạm | thanh lịch | tôn trọng | nhã ý | dịu dàng", "nhá nhem": "mờ mờ | tối tăm | mờ ảo | lờ mờ | mờ nhạt | mờ mịt | mờ mờ tối | lờ mờ tối | mờ tối | mờ mờ sáng | tranh tối tranh sáng | khó nhìn | khó thấy | mờ mắt | mờ đục | mờ mờ không rõ | mờ mờ không sáng | mờ mờ không rõ ràng | mờ mờ không thấy | mờ mờ không nhìn thấy", "nhạc hát": "", "nhạc mẫu": "mẹ vợ | nhạc nhẹ | nhạc giải trí | nhạc pop | nhạc trẻ | nhạc sống | nhạc acoustic | nhạc nền | nhạc vui | nhạc tươi | nhạc hiện đại | nhạc dân gian | nhạc cổ điển | nhạc phim | nhạc remix | nhạc điện tử | nhạc rock | nhạc hip hop | nhạc blues | nhạc jazz", "nhạc nhẹ": "âm nhạc | nhạc trữ tình | nhạc pop | nhạc ballad | nhạc acoustic | nhạc thư giãn | nhạc chill | nhạc nhẹ nhàng | nhạc tình cảm | nhạc du dương | nhạc nền | nhạc jazz | nhạc blues | nhạc hòa tấu | nhạc thiền | nhạc instrumental | nhạc cổ điển | nhạc dân gian | nhạc hiện đại | tự nguyện", "nhai lại": "nhai | nhai lại | cắn | nhằn | ngẫm nghĩ | sự nhai | nhai ngấu | nhai kỹ | nhai nhóp nhép | nhai nghiền | nhai chậm | nhai từ từ | nhai đi nhai lại | nhai lại lần nữa | nhai nhai | nhai tỉ mỉ | nhai thấu đáo | nhai sâu | nhai kỹ lưỡng | nhai cho kỹ | nhai cho ra nhẽ", "nhãi con": "nhóc | trẻ ranh | đứa trẻ ngỗ ngược | đứa trẻ trơ tráo | nhóc tì | trẻ con | thằng nhóc | đứa trẻ | nhãi | trẻ nhỏ | thằng bé | đứa nhóc | cậu bé | cô bé | trẻ em | đứa trẻ con | thằng nhãi | đứa trẻ hư | đứa trẻ bướng bỉnh | đứa trẻ ngỗ nghịch", "nham nhở": "sền sệt | nhão | lầy lội | mềm | xốp | bừa bộn | lộn xộn | lỏng lẻo | không gọn gàng | cẩu thả | vô tổ chức | lôi thôi | bất quy tắc | không đều | vết nứt | vết xước | vết loang | vết bẩn | không sạch sẽ | không hoàn chỉnh", "nhàm tai": "nhàm chán | nhàm | chán | chán ngắt | chán nản | buồn tẻ | tẻ nhạt | nhạt nhẽo | đơn điệu | mệt mỏi | khó chịu | ngột ngạt | khô khan | cũ kỹ | tồi tàn | vô hồn | trần tục | không thú vị | tẻ nhạt | tẻ nhạt", "nhảm nhí": "vô nghĩa | rác | vớ vẩn | hư cấu | lố bịch | ngớ ngẩn | không có giá trị | tào lao | vô bổ | nhảm | lãng phí | khó hiểu | không thực tế | điên rồ | mơ hồ | sai lệch | không nghiêm túc | tầm phào | vô lý | chuyện vớ vẩn", "nhan sắc": "sắc đẹp | vẻ đẹp | đẹp | người đẹp | mỹ nhân | mỹ nữ | đáng yêu | nét đẹp | sắc nước | duyên dáng | ngoại hình đẹp | cái đẹp | vật đẹp | sắc | hình thức | thân hình | tướng mạo | hình dáng | tuyệt sắc | đẹp đẽ | đẹp lung linh", "nhàn đàm": "tán gẫu | nói chuyện phiếm | buôn chuyện | tán dóc | nhàn hạ | rỗi rãi | không bận rộn | không vất vả | không mệt nhọc | thảnh thơi | thong thả | nhàn nhã | vô công rồi nghề | không có việc gì làm | đàm đạo | trò chuyện | hội thoại | thảo luận | bàn luận | nói chuyện", "nhàn lãm": "thảnh thơi | thư giãn | thư thái | nhàn nhã | ung dung | thong thả | rảnh rang | dễ tính | thong dong | an nhàn | rỗi rãi | không vội vã | nhẹ nhàng | thoải mái | chậm rãi | dễ dàng | thú vị | tự do | nhàn hạ | vô tư", "nhàn rỗi": "nhàn nhã | thảnh thơi | thư thả | rảnh rỗi | rảnh rang | nhàn hạ | tự do | suồng sã | thoải mái | rảnh | nhàn | nhàn tản | nhàn rỗi | tự nguyện | thảnh thơi | không bận tâm | không lo nghĩ | vô tư | thảnh thơi | không vướng bận", "nhàn tản": "thảnh thơi | thư thái | nhàn nhã | ung dung | thong thả | thoải mái | rảnh rang | an nhàn | rỗi rãi | chậm rãi | không vội vã | thư giãn | tự do | nhẹ nhàng | dễ chịu | vô tư | bình thản | thảnh thơi | mát mẻ | vui vẻ", "nhãn cầu": "cầu mắt | mắt | thị giác | thị kính | mống mắt | giác mạc | võng mạc | đồng tử | hốc mắt | mắt trái | mắt phải | mắt kính | mắt lưới | mắt đen | mắt trắng | mắt cận | mắt viễn | mắt mờ | mắt sáng | mắt tinh", "nhãn lực": "nhãn lực | thị lực | tầm nhìn | tầm mắt | sức nhìn | thị giác | khả năng nhận thức | khả năng quan sát | nhận thức | cảm nhận | nhìn nhận | đánh giá | quan sát | nhìn | thấu hiểu | suy nghĩ | phân tích | nhận diện | điểm nhìn | cái nhìn", "nhanh lẹ": "", "nhào lặn": "", "nhào lộn": "nhào lộn | thể dục dụng cụ | thể dục thẩm mỹ | pha nguy hiểm | lượn | thăng bằng | kỳ công | nhào nặn | biểu diễn | múa | nhảy | vận động | thể thao | điệu nhảy | trình diễn | khả năng vận động | kỹ thuật | động tác | hình thể | sáng tạo | biến đổi", "nhát đòn": "", "nhát gái": "nhút nhát | rụt rè | sợ hãi | ngại ngùng | khép kín | e thẹn | nhát gan | không tự tin | mất tự tin | sợ tiếp xúc | ngại giao tiếp | không dám | sợ hãi con gái | không dám tiếp xúc | không dám nói chuyện | sợ bị từ chối | không dám bày tỏ | sợ hãi tình cảm | không dám thể hiện | sợ gần gũi", "nhát gan": "hèn nhát | nhút nhát | kẻ hèn nhát | người hèn nhát | người nhút nhát | người nhát gan | hèn | sợ sệt | yếu đuối | không dám | nhát | sợ hãi | không can đảm | không dũng cảm | sợ sệt | khúm núm | thụt lùi | trốn tránh | không tự tin | nhát gan", "nhảy cao": "nhảy sào | vượt rào | nhảy lên | bật cao | nhảy qua | vượt qua | nhảy vọt | nhảy xa | nhảy lên cao | nhảy lên vượt | nhảy bật | nhảy lên trên | nhảy lên xà | nhảy lên bậc | nhảy lên đỉnh | nhảy lên cao nhất | nhảy lên cao hơn | nhảy lên cao hơn mức | nhảy lên vượt qua | nhảy lên vượt xà", "nhảy cóc": "nhảy cóc | nhảy vọt | nhảy qua | bỏ qua | lướt qua | vượt qua | đi tắt | đi nhanh | đi vòng | đi nhảy | nhảy từ | chạy nhảy | nhảy lên | nhảy xuống | nhảy chồm | nhảy lò cò | nhảy múa | nhảy nhót | nhảy đầm | nhảy dây", "nhảy cừu": "", "nhảy dây": "nhảy vọt | nhảy cóc | nhảy dù | nhảy đầm | nhảy múa | nhảy lên | nhảy qua | nhảy lò cò | nhảy nhót | nhảy dây đôi | nhảy dây một | nhảy bật | nhảy cao | nhảy xuống | nhảy lên xuống | vượt rào | đập | nảy | bỏ qua | khiêu vũ", "nhảy đầm": "nhảy múa | múa | khiêu vũ | vũ hội | vũ đạo | sự nhảy múa | nghệ thuật khiêu vũ | bài nhạc nhảy | điệu nhảy | môn khiêu vũ | sự khiêu vũ | điệu nhạc khiêu vũ | khiễu vũ | vũ | điệu múa | nhảy | vũ công | múa ba lê | múa dân gian | múa hiện đại", "nhảy múa": "khiêu vũ | vũ đạo | biên đạo múa | sự khiêu vũ | vũ hội | ba lê | sự nhảy múa | đang nhảy múa | phòng khiêu vũ | cổ vũ | nhảy | múa | nhảy nhót | múa hát | múa lân | múa rối | múa sạp | múa quạt | múa dân gian | múa ballet | múa đương đại", "nhảy mũi": "hắt hơi | nhảy mũi | cái hắt hơi | sự hắt hơi | hít vào | thở | thở ra | thở khò khè | hơi thở | hơi mũi | hơi hắt | hắt mũi | hơi hắt hơi | hơi thở ra | hơi thở vào | hơi thở khò khè | hơi thở nhẹ | hơi thở gấp | hơi thở sâu | hơi thở đều", "nhảy rào": "vượt rào | vượt qua | nhảy qua | băng qua | đi qua | đi ngang | leo rào | nhảy lên | chạy qua | lướt qua | trèo qua | vượt lên | đi tắt | đi vòng | chạy nhảy | đi bộ qua | đi lén | trốn qua | lén lút | vượt biên", "nhảy sào": "nhảy cao | nhảy xa | nhảy qua | nhảy lên | nhảy vọt | nhảy bật | nhảy lò cò | nhảy múa | nhảy đầm | nhảy nhót | nhảy dây | nhảy sập | nhảy lò xo | nhảy bungee | nhảy thể thao | nhảy sào nữ | nhảy sào nam | nhảy sào Olympic | nhảy sào chuyên nghiệp | nhảy sào tự do", "nhảy tót": "nhảy lên | nhảy vọt | nhảy qua | nhảy | bắt nhảy qua | cú nhảy | vượt rào | tăng vọt | bước nhảy | nhảy tốt lên lưng ngựa | nhảy cao | nhảy lò cò | nhảy múa | nhảy nhót | nhảy bật | nhảy xổm | nhảy chồm | nhảy lùi | nhảy ra | nhảy vào", "nhảy vọt": "nhảy qua | bước nhảy | bước nhảy vọt | nhảy lên | bắt nhảy qua | vượt qua | sải bước | leo thang | tăng | thăng | leo | lao vào | bỏ qua | nhảy vọt | bước | nhảy | tăng tốc | đột phá | thúc đẩy | phát triển | tiến bộ", "nháy mắt": "chớp mắt | nháy | nháy mắt | một thoáng | một chốc | một lát | một giây | nháy nhanh | nháy liên tục | nháy chớp | nháy vội | nháy lẹ | nháy tức thì | nháy trong chớp | nháy trong giây | nháy trong khoảnh khắc | nháy trong phút chốc | nháy trong nháy | nháy trong thời gian ngắn | nháy trong chốc lát", "nhạy bén": "nhạy cảm | nhanh nhạy | nhạy bén | nhạy cảm với tình hình | thích ứng nhanh | nhạy bén về chính trị | tinh ý | sắc sảo | thông minh | linh hoạt | nhanh trí | nhạy bén trong công việc | nhạy bén trong giao tiếp | nhạy bén trong kinh doanh | tinh tế | sáng suốt | khôn ngoan | thấu hiểu | nhạy bén với xu hướng | nhạy bén trong phân tích", "nhạy cảm": "nhạy cảm | mẫn cảm | đa cảm | dễ cảm động | dễ xúc động | dễ cảm | dễ bị kích thích | nhạy | tinh tế | nhạy bén | dễ tiếp thu | phản ứng nhanh | phản ứng | da mỏng | thính | nhạy bén | nhạy cảm | dễ nhạy | nhạy cảm | nhạy cảm với môi trường | nhạy cảm với cảm xúc", "nhắc lại": "lặp lại | nhắc đi nhắc lại | sự nhắc lại | sự lặp lại | kể lại | thuật lại | tóm tắt lại | lập lại | tái diễn | phát lại | lặp đi lặp lại | tái tạo | nhắc lại | nhắc lại một lần nữa | nhắc lại nhiều lần | nhắc lại nội dung | nhắc lại thông tin | nhắc lại ý kiến | nhắc lại câu chuyện | nhắc lại chi tiết", "nhắc nhở": "nhắc | nhắc nhở | gọi lại | gọi lên | nhấn mạnh | đề cập | ghi nhớ | lưu tâm | thận trọng | khuyên nhủ | đề nghị | chỉ ra | nhắc lại | nhớ lại | ghi chú | làm nhớ lại | phê bình | nhắc nhở nhẹ | nhắc nhở khéo | nhắc nhở đúng lúc", "nhắc nhủ": "nhắc nhở | khuyên nhủ | động viên | khuyến khích | gợi ý | nhắc lại | nhắc nhở nhẹ nhàng | khuyên bảo | thúc giục | hướng dẫn | cảnh báo | nhắc nhở khéo léo | đề nghị | khuyến cáo | nhắc nhở thường xuyên | nhắc nhở tận tình | động viên tinh thần | nhắc nhở kịp thời | nhắc nhở chân thành | nhắc nhở ân cần", "nhăm nhe": "rình rập | theo dõi | chờ đợi | nhòm ngó | quan sát | để ý | săn đón | hóng hớt | lén lút | trông chừng | dòm ngó | tìm kiếm | đánh hơi | thăm dò | lén nhìn | chực chờ | đợi chờ | bám theo | sát cánh | hành động", "nhằm lúc": "", "nhằm nhè": "không có kết quả | không hiệu quả | vô ích | không đáng | không có ý nghĩa | không thành công | không đạt được | không có giá trị | không có lợi | không có tác dụng | không có mục đích | không có ý định | không có kết quả gì | không có gì | không có gì đáng nói | không có gì để nói | không có gì để làm | không có gì để đạt được | không có gì để hy vọng | không có gì để mong đợi", "nhắm mắt": "ngủ | nhắm mắt đưa chân | nhắm mắt làm ngơ | nhắm mắt làm liều | chết | yên lòng mà chết | không nhắm mắt | nháy mắt | nheo mắt | chớp mắt | mặc kệ | bỏ qua | không biết | không quan tâm | làm ngơ | không để ý | không nhìn | không nghe | không thấy | không cảm nhận", "nhắm nhe": "nhắm | nhắm trúng | nhắm bắn | nhắm mục tiêu | nhắm vào | nhắm sẵn | nhắm lại | nhắm cho đúng | nhắm chính xác | nhắm đến | nhắm định | nhắm chặt | nhắm kỹ | nhắm thẳng | nhắm tầm | nhắm hướng | nhắm đích | nhắm cẩn thận | nhắm rõ | nhắm bừa", "nhăn mặt": "cau mày | bĩu môi | nhăn nhó | trừng mắt | vẻ khó chịu | vẻ không tán thành | vẻ nghiêm nghị | vẻ tư lự | hờn dỗi | không đồng ý | không bằng lòng | vẻ buồn thảm | chau mày | sự cau mày | nét cau mày | cau | chau | khó chịu | không tán thành | mặt nhăn", "nhăn nhó": "nhăn mặt | cau mày | chau mày | hờn dỗi | vẻ khó chịu | vẻ không tán thành | bĩu môi | vẻ buồn thảm | vẻ tư lự | vẻ nghiêm nghị | trừng mắt | nhăn nhó | u ám | không bằng lòng | không đồng ý | có vẻ buồn thảm | nhăn nhó | nét cau mày | cau | nhìn bẩn thỉu", "nhăn nhở": "nhăn nhở | cười nhăn nhở | nhăn nhó | mặt nhăn nhó | nhăn mặt | nhếch mép | cau có | cau mày | cười trơ | cười khẩy | cười đểu | cười gượng | cười mỉa | cười nham nhở | cười chế nhạo | cười khinh bỉ | cười xấc xược | cười nham hiểm | cười tươi | cười hả hê", "nhẵn mặt": "quen thuộc | thân thuộc | biết mặt | thường gặp | thường thấy | quen biết | nhận diện | nhận ra | thấu hiểu | gặp gỡ | thân quen | thân thiết | gần gũi | đã thấy | đã biết | quen mắt | quen thuộc | thường xuyên | thường lui tới | thường xuyên gặp", "nhắn nhe": "nhắn tin cho tôi | nhắn nhủ | gửi lời | truyền đạt | thông báo | dặn dò | khuyên nhủ | gửi thông điệp | nhắn gửi | thông điệp | nhắc nhở | điện thoại | liên lạc | gọi điện | thông tin | nhắn nhắn | gửi tin | thông báo nhỏ | nhắn nhắn nhủ | gửi lời nhắn", "nhắn nhủ": "nhắn nhủ | tin nhắn | thông báo | giao tiếp | thư từ | cuộc gọi | tin nhắn của bạn | thảo luận | truyền đạt | chia sẻ | khuyến cáo | nhắc nhở | đề xuất | hướng dẫn | thông tin | báo cáo | diễn đạt | truyền thông | liên lạc | nhắc nhở nhẹ nhàng", "nhặng xị": "nhặng xị lên | rối rít | làm ầm lên | làm phiền | náo động | sự ồn ào | sự nhăng nhít | bối rối | làm rầy | náo loạn | rắc rối | bắng nhắng | sự rối rít | gắt nhặng xị | nhấp | đợ | chợp | nhắm mắt | khó chịu | ồn ào | làm ồn", "nhắp mắt": "nháy mắt | nhấp nháy | chớp mắt | nháy | nheo mắt | cái nháy mắt | cái chớp mắt | cái nhìn qua | chớp mắt đi | nháy mắt | nhấp mắt | nháy nháy | nháy mắt liên tục | nháy mắt một cái | nháy mắt tinh nghịch | nháy mắt nhanh | nháy mắt khẽ | nháy mắt nhẹ nhàng | nháy mắt chớp nhoáng | nháy mắt bí ẩn | nháy mắt thân mật", "nhầm lẫn": "nhầm | lầm lẫn | hiểu nhầm | sai lầm | hiểu sai | sai sót | sai phạm | ngộ nhận | sai lệch | trượt | xác định sai | bước sai | phân loại sai | lỗi | lỗi lầm | báo cáo sai | tính toán sai | gây nhầm lẫn | quan niệm sai | lời lẫn", "nhầm nhỡ": "nhầm lẫn | sai sót | lầm lẫn | nhầm | sai | không chính xác | không đúng | lạc | mất phương hướng | đánh mất | bối rối | không tìm được | thua | xoáy | lầm | nhầm nhọt | nhầm chỗ | nhầm lẫn | sai lệch | sai hướng", "nhân bản": "sao chép | sao nhân bản | tái sản xuất | sự sao chép | sự sao lại | sự lặp lại | tái tạo | nhân văn | photocopy | đánh máy | sao lại | nhân đôi | nhân bản hóa | sao y | sao lục | tái bản | sao chép lại | sao chép nguyên bản | nhân bản kỹ thuật số | nhân bản vật lý | nhân bản tài liệu", "nhân dân": "công chúng | công dân | quần chúng | người dân | đồng bào | dân chúng | bà con | thiên hạ | dân tộc | quốc dân | cộng đồng | dân số | đám đông | mọi người | dân gian | gia đình | họ hàng | nhân loại | tầng lớp | tập thể", "nhân dịp": "dịp | cơ hội | thời điểm | hoàn cảnh | tình huống | duyên cớ | khoảnh khắc | sự việc xảy ra | sự việc | dịp đặc biệt | mở đầu | công việc | sự thuận tiện | lý do | nguyên cớ | thời khắc | cơ hội đặc biệt | thời điểm thích hợp | dịp lễ | dịp kỷ niệm | dịp vui", "nhân đạo": "nhân hậu | từ thiện | nhân văn | nhân từ | tử tế | hào phóng | quan tâm | vị tha | lòng nhân ái | đối xử công bằng | thương người | giúp đỡ | bao dung | thấu hiểu | chăm sóc | khoan dung | đôn hậu | nhân ái | thân thiện | cảm thông", "nhân đức": "đạo đức | phẩm hạnh | công đức | đức tính | lòng tốt | xuất sắc về đạo đức | tử tế | nhân ái | thương người | lương thiện | đáng kính | cao thượng | vị tha | nhân hậu | đáng yêu | tôn trọng | trong sạch | chân thành | đáng tin | hào hiệp | thánh thiện", "nhân giả": "", "nhân hậu": "từ bi | nhân từ | hiền hậu | rộng lượng | khoan dung | thương người | độ lượng | bao dung | nhân ái | thân thiện | hào phóng | đôn hậu | lương thiện | thương yêu | đầy lòng nhân ái | nhân nghĩa | đầy tình thương | thân ái | hòa nhã | đầy lòng từ bi", "nhân hòa": "", "nhân lực": "nhân công | lao động | người lao động | công nhân | nhân viên | người làm | người sử dụng lao động | người tham gia | nhân sự | công chức | người dân | cá nhân | phàm nhân | người ta | loài người | nhân loại | nguồn nhân lực | đội ngũ | nhân tài | người hỗ trợ", "nhân mãn": "hài lòng | lấp đầy | phù hợp | thỏa mãn | đầy đủ | tràn ngập | dồi dào | bội thu | phong phú | thịnh vượng | đông đúc | quá tải | sung túc | thừa thãi | nhiều | đầy ắp | tích tụ | tích lũy | bùng nổ | phát triển", "nhân quả": "hệ quả | nguyên nhân | nguyên nhân gốc rễ | số phận | kết quả | lý do | mối quan hệ | tác động | hệ thống | chuỗi | nguyên lý | điều kiện | kết nối | tương quan | mối liên hệ | đầu ra | kết quả đầu ra | nguyên nhân sâu xa | tác nhân | điểm khởi đầu", "nhân tài": "thiên tài | tuấn kiệt | tài ba | tài năng | người có tài | năng khiếu | tài cán | kỹ năng | năng lực | sở trường | khả năng | tài | người xuất sắc | nhà thông thái | nhà khoa học | người ưu tú | người kiệt xuất | nhà lãnh đạo | người có năng lực | người có khả năng", "nhân tạo": "giả | hàng nhái | giả mạo | bắt chước | mô phỏng | không tự nhiên | sản xuất | tạo ra | phỏng theo | nhái | nhân bản | tái tạo | giả lập | thay thế | điều chế | cải tiến | biến đổi | sáng tạo | kỹ thuật | công nghệ", "nhân tâm": "lòng người | tình cảm | cảm xúc | sự đồng cảm | tâm tư | tâm trạng | tâm hồn | tâm lý | tình thương | sự quan tâm | tình yêu | sự đồng thuận | sự thấu hiểu | tình bạn | tình đồng chí | tình đồng loại | tình nghĩa | tình thân | tình cảm xã hội | tình cảm cộng đồng", "nhân văn": "nhân đạo | nhân văn học | kỷ luật nhân văn | triết học | văn hóa | giáo dục nhân văn | tâm lý học | xã hội học | nhân sinh | đạo đức | tình người | nhân cách | tình thương | cảm thông | tôn trọng | cộng đồng | phát triển con người | nhân quyền | đối thoại văn hóa | tính nhân văn", "nhân vật": "hình tượng | vật điển hình | vật tượng trưng | nhân vật chính | nhân vật phụ | nhân vật nổi bật | nhân vật có tên tuổi | mẫu | miêu tả | hình dung | nhân vật hư cấu | nhân vật lịch sử | nhân vật văn học | nhân vật điện ảnh | nhân vật truyền thuyết | nhân vật biểu tượng | nhân vật đại diện | nhân vật quan trọng | nhân vật đặc trưng | nhân vật điển hình", "nhẫn nại": "kiên trì | chịu đựng | nhẫn nại | chịu được | cầm cự | cam chịu | nhịn | vượt qua | đứng vững | giữ vững | bền bỉ | chờ đợi | khó khăn | chịu đựng gian khổ | không bỏ cuộc | bền bỉ chịu đựng | kiên nhẫn | không nản lòng | vững vàng | đối mặt với khó khăn", "nhẫn tâm": "tàn nhẫn | độc ác | vô nhân đạo | tàn bạo | khắc nghiệt | vô cảm | máu lạnh | cứng lòng | lạnh lùng | vô tình | vô tâm | nghiệt ngã | tệ bạc | không thương xót | không có tình | không tử tế | nhẫn tâm | cá lạnh | bạc bẽo | thờ ơ", "nhận cảm": "", "nhận lời": "đồng ý | chấp nhận | chấp thuận | nhận | thừa nhận | chịu | đảm nhận | nhận lấy | chịu trách nhiệm về | hứa | cam kết | tán thành | đồng tình | nhận lời mời | nhận lời cầu hôn | đáp ứng | chấp thuận đề nghị | đồng ý tham gia | nhận trách nhiệm | nhận sự giúp đỡ | nhận sự hỗ trợ", "nhận mặt": "nhận diện | nhận dạng | nhận dạng khuôn mặt | khả năng nhận dạng | khuôn mặt người | sinh trắc học | trình nhận dạng | phân tích khuôn mặt | định danh | nhận biết | nhận diện khuôn mặt | xác định | phát hiện | nhận diện đối tượng | nhận diện hình ảnh | nhận diện sinh trắc | nhận diện cá nhân | nhận diện thông minh | nhận diện tự động | nhận diện kỹ thuật số | nhận diện bằng máy", "nhận tội": "", "nhận xét": "bình luận | phê bình | lời phê bình | phán xét | đánh giá | ý kiến | lời bình | lời bình luận | thảo luận | giải thích | quan sát | ghi chú | báo cáo | thông báo | đề cập | chỉ trích | phản đối | lời chỉ trích | nhận định | nhận xét cá nhân | nhận xét chuyên môn", "nhập cục": "gộp | hợp nhất | kết hợp | liên kết | tổng hợp | hòa nhập | hợp nhất hóa | trộn lẫn | đồng nhất | hòa quyện | gộp lại | hợp thành | kết tụ | tập hợp | tổng kết | hợp nhất thành | hòa hợp | kết nối | đồng bộ | hợp nhất hóa", "nhập học": "nhập học | sự thu nạp vào | sự nhận | tham gia | sự nhận vào | sự kết nạp | giới thiệu | công nhận | thừa nhận | xác nhận | nhập viện | nhập cảnh | tiền nhập học | phí nhập học | giá nhập học | sự thừa nhận | sự thú nhận | phí vào cửa | tiền vào cửa | chứng nhận", "nhập hội": "gia nhập | tham gia | tham dự | liên hiệp | kết thân | liên kết | kết hợp | hợp nhất | nhập vào | kết nối | cùng tham gia | gặp nhau | đính kèm | tổng hợp | tham gia vào | tham gia cùng | hợp tác | góp mặt | đồng hành | kết nối lại", "nhập môn": "lời mở đầu | lời giới thiệu | lời tựa | phần mở đầu | khúc mở đầu | sự giới thiệu | đoạn mở đầu | nhạc mở đầu | trình bày | giới thiệu | bắt đầu | nhập đề | mục nhập | ra mắt | lời nói đầu | phần giới thiệu | khởi xướng | mở đầu | giới thiệu sơ lược | bước khởi đầu | khởi đầu", "nhập ngũ": "gia nhập quân đội | tham gia | đi lính | nhập ngũ | đăng ký quân đội | gia nhập lực lượng vũ trang | trở thành quân nhân | nhập ngũ quân đội | đi vào quân đội | tham gia quân đội | nhập ngũ vào quân đội | đi vào lực lượng vũ trang | trở thành lính | nhập ngũ vào lực lượng vũ trang | đăng ký tham gia quân đội | tham gia lực lượng vũ trang | nhập ngũ nghĩa vụ | đi nghĩa vụ quân sự | trở thành thành viên quân đội | tham gia nghĩa vụ quân sự", "nhập nội": "nhập khẩu | nhập cảng | hàng nhập khẩu | hàng nhập | du nhập | nhập vào | mang vào | sự nhập khẩu | sự nhập | đầu vào | nhập | nhập nội | nhập giống | nhập cây | nhập vật | nhập sản phẩm | nhập hàng | nhập lợn | nhập giống mới | nhập động vật | nhập thực vật", "nhập quỹ": "", "nhất đán": "bất ngờ | đột ngột | không ngờ | bất thình lình | đột nhiên | chợt | bỗng | bỗng dưng | bất chợt | vô tình | ngẫu nhiên | không lường trước | đột xuất | thình lình | ngay lập tức | tức thì | một cách bất ngờ | một cách đột ngột | một cách không lường trước | một cách chợt", "nhất lãm": "", "nhất mực": "khăng khăng | cương quyết | kiên định | bền bỉ | vững vàng | chắc chắn | kiên quyết | cứng rắn | không thay đổi | đứng vững | bất di bất dịch | một mực | trung thành | trung thực | điềm tĩnh | bất khuất | kiên trì | không nhượng bộ | độc lập | vững chắc", "nhất tâm": "quyết tâm | kiên định | kiên quyết | quyết đoán | kiên trì | có mục đích | tham vọng | cố chấp | cứng đầu | không ngừng | tập trung | chuyên tâm | nỗ lực | bền bỉ | đam mê | tận tâm | mạnh mẽ | dứt khoát | tinh thần | tự tin", "nhất trí": "đồng ý | đồng tình | thống nhất | phối hợp | hòa hợp | nhất quán | tán thành | chấp thuận | cùng quan điểm | cùng ý kiến | hợp nhất | đồng thuận | thống nhất ý kiến | không mâu thuẫn | cùng nhau | hợp tác | đồng lòng | đồng tâm | cùng hướng | cùng mục tiêu", "nhật báo": "báo hằng ngày | báo | nhật báo | bản tin | thông tin hàng ngày | báo chí | câu chuyện thời sự | tạp chí | tin tức | báo điện tử | báo in | báo phát hành hàng ngày | tin tức hàng ngày | báo cáo | thời sự | bản tin hàng ngày | phương tiện truyền thông | tin tức thời sự | báo viết | báo mạng", "nhật quỳ": "", "nhẻ nhói": "cay | cay độc | đắng | khắc nghiệt | gay gắt | cắn | ăn da | nhói | đau | đau đớn | tê tái | xót | thốn | nhức nhối | mặn | chua | khó chịu | gai góc | đau nhói | đau xót | đau thương", "nhẹ bỗng": "nhẹ | bỗng | nhẹ nhàng | nhẹ nhàng bỗng | bất ngờ | đột ngột | bất chợt | thình lình | chợt | bất đồ | bổng nhiên | ngay lập tức | trong khoảnh khắc | bất giác | đột nhiên | một cách bất ngờ | nhanh chóng | bất thình lình | bỗng đâu | nhẹ bỗng", "nhẹ bụng": "vui vẻ | thư thái | nhàn nhã | thư giãn | vô tư lự | lâng lâng | nhẹ nhàng | thoải mái | hạnh phúc | tự do | không lo âu | bình yên | dễ chịu | tươi tắn | sảng khoái | vô tư | thảnh thơi | mát mẻ | không căng thẳng | điềm tĩnh", "nhẹ bước": "bước nhẹ | bước chân nhẹ | nhón gót | chân nhẹ | đi nhẹ | di chuyển nhẹ nhàng | bước đi nhẹ nhàng | đi thầm lặng | bước đi êm ái | đi khẽ | bước khẽ | đi nhẹ nhàng | bước nhẹ nhàng | đi lén lút | bước lén | bước đi không tiếng | đi không gây tiếng động | bước đi nhẹ nhàng như gió | đi như không | bước đi không để lại dấu vết | đi như ma", "nhẹ mình": "", "nhẹ nhõm": "thoải mái | hạnh phúc | hài lòng | khoan khoái | giảm nhẹ | sự bớt đi | sự giảm nhẹ | sự khuây khỏa | xoa dịu | dễ dàng | thư giãn | nhẹ nhàng | thảnh thơi | vui vẻ | tự do | thoát khỏi | giải tỏa | trút bỏ | bình yên | an nhàn", "nhẹ tênh": "", "nhẹ tình": "tình cảm nhẹ nhàng | tình yêu nhẹ nhàng | tình cảm êm đềm | tình yêu dịu dàng | tình cảm thanh thoát | tình yêu trong sáng | tình cảm nhẹ nhàng sâu lắng | tình yêu nhẹ nhàng ấm áp | tình cảm ngọt ngào | tình yêu nhẹ nhàng chân thành | tình cảm lãng mạn | tình yêu nhẹ nhàng tinh tế | tình cảm dịu dàng | tình yêu nhẹ nhàng tươi sáng | tình cảm ấm áp | tình yêu nhẹ nhàng hạnh phúc | tình cảm thanh khiết | tình yêu nhẹ nhàng tự nhiên | tình cảm bình yên | tình yêu nhẹ nhàng mơ mộng", "nhẹ tính": "thư thái | nhàn nhã | thư giãn | nhẹ nhàng | lâng lâng | duyên dáng | vui vẻ | dễ dàng | thoải mái | tươi tắn | hài hước | vui tươi | bình yên | thảnh thơi | không lo âu | vô tư | nhẹ dạ | hồn nhiên | tự do | mát mẻ", "nhi đồng": "thiếu nhi | trẻ em | trẻ con | đứa trẻ | đứa bé | em bé | trẻ | trẻ sơ sinh | đứa con | nhóc | nhóc tì | trẻ nhỏ | trẻ thơ | trẻ vị thành niên | trẻ măng | trẻ nít | trẻ em mẫu giáo | trẻ em tiểu học | trẻ em cấp 1 | trẻ em cấp 2 | trẻ em dưới 12 tuổi", "nhi khoa": "nhi khoa | khoa nhi | bác sĩ nhi khoa | khoa trẻ em | chuyên khoa nhi | bác sĩ trẻ em | nhi đồng | nhi bệnh | chăm sóc trẻ em | khám nhi | điều trị nhi | bệnh viện nhi | khoa sức khỏe trẻ em | chuyên gia nhi khoa | nhi khoa tổng quát | nhi khoa chuyên sâu | nhi khoa lâm sàng | nhi khoa ngoại | nhi khoa nội | nhi khoa dự phòng", "nhì nhèo": "lải nhải | nói nhảm | lảm nhảm | nói huyên thuyên | nói dông dài | nói luyên thuyên | nói vớ vẩn | nói lôi thôi | nói tào lao | nói lăng nhăng | nói lộn xộn | nói chả đâu vào đâu | nói nhảm nhí | nói rối rắm | nói lan man | nói chậm rãi | nói lề mề | nói dông | nói dài dòng | nói không ngừng", "nhí nháy": "nháy mắt | nháy | nhấp nháy | nhấm nháy | chớp mắt | chớp | sự nháy mắt | ra hiệu | ra hiệu ngầm | nháy mắt ra hiệu | nhí nha | nhí nhoẻn | mắt chớp | mắt nháy | nháy liên tục | nháy đi nháy lại | nháy nháy | nháy mắt tinh nghịch | nháy mắt hài hước | nháy mắt bí ẩn", "nhí nhéo": "", "nhị diện": "hai mặt | góc nhị diện | hình nhị diện | hình đa diện | hình phẳng | hình học không gian | hình chóp | hình lăng trụ | hình hộp | hình chữ nhật | hình vuông | hình tam giác | hình tròn | hình cầu | hình elip | hình đa giác | hình đối xứng | hình chiếu | hình dạng | hình thức", "nhị giáp": "", "nhị phẩm": "", "nhị phân": "nhị phân | hệ nhị phân | cơ số 2 | đếm nhị phân | bit | byte | mã nhị phân | số nhị phân | tín hiệu nhị phân | logic nhị phân | công nghệ nhị phân | hệ thống nhị phân | phân chia nhị phân | thuật toán nhị phân | phép toán nhị phân | mô hình nhị phân | biểu diễn nhị phân | dữ liệu nhị phân | tính toán nhị phân | phân loại nhị phân", "nhiễm từ": "nhiễm từ | cảm ứng | từ tính | từ hóa | từ trường | từ lực | từ tính hóa | từ hóa học | từ điện | từ trường hóa | từ tính từ | từ tính điện | từ tính vật lý | từ tính tự nhiên | từ tính nhân tạo | từ tính bề mặt | từ tính trong | từ tính ngoài | từ tính đồng nhất | từ tính không đồng nhất", "nhiễm xạ": "nhiễm xạ | sự nhiễm | lây nhiễm | nhiễm độc | ô nhiễm | sự làm bẩn | nhiễm trùng | nhiễm bẩn | chất gây ô nhiễm | ô uế | gây ô nhiễm | làm bẩn | nhiễm bẩn | nhiễm hóa chất | nhiễm phóng xạ | nhiễm độc hóa học | nhiễm vi sinh | nhiễm virus | nhiễm khuẩn | nhiễm bệnh", "nhiệm sở": "cơ quan | văn phòng | trụ sở | nơi làm việc | đơn vị | bộ phận | phòng ban | chức vụ | nhiệm vụ | cơ sở | địa điểm | trung tâm | đơn vị hành chính | cơ sở làm việc | nơi công tác | nơi phục vụ | nơi điều hành | nơi quản lý | nơi tiếp nhận | nơi thực hiện", "nhiệm vụ": "sứ mệnh | công việc | công tác | công vụ | nhiệm vụ quân sự | nhiệm vụ nước ngoài | phụ trách | mục tiêu | đích | ủy nhiệm | phái bộ | phái đoàn | ủy ban | sự đi công tác | sự đi công cán | nhiệm vụ trung tâm | công việc sống | công việc xã hội | nhiệm vụ đặc biệt | nhiệm vụ chính trị", "nhiệt độ": "nhiệt độ | ô nhiệt | nhiệt độ không khí | nhiệt độ cơ thể | nhiệt độ môi trường | nhiệt độ sôi | nhiệt độ đông | nhiệt độ phòng | nhiệt độ bề mặt | nhiệt độ nước | nhiệt kế | độ C | độ F | độ K | nhiệt độ tuyệt đối | nhiệt độ tương đối | nhiệt độ trung bình | nhiệt độ cao | nhiệt độ thấp | nhiệt độ ổn định | nhiệt độ biến đổi", "nhiệt kế": "nhiệt biểu | bộ điều nhiệt | cái đo nhiệt | cái đo nhiệt độ | máy đo nhiệt độ | nhiệt kế điện tử | nhiệt kế thủy ngân | nhiệt kế bầu | nhiệt kế hồng ngoại | nhiệt kế kỹ thuật số | nhiệt kế rắn | nhiệt kế khí | nhiệt kế băng | nhiệt kế nước | nhiệt kế bề mặt | nhiệt kế phòng thí nghiệm | cảm biến nhiệt độ | đồng hồ đo nhiệt độ | thiết bị đo nhiệt độ | công cụ đo nhiệt độ", "nhiễu sự": "sự nhiễu loạn | sự làm nhiễu loạn | sự làm bối rối | sự làm xáo lộn | sự làm phiền | sự rối loạn | rối loạn | xáo trộn | khuấy động | náo động | sự náo động | sự làm náo động | hỗn loạn | gián đoạn | bạo loạn | sự quấy rầy | phiền muộn | sốc | khẩu đả | can thiệp | ồn ào", "nhiễu xạ": "sự nhiễu xạ | nhiễu xạ | phân tán | tán sắc | khuếch tán | lan truyền | tản | phát xạ | góc của | góc khúc xạ | phản xạ | phân bố | phát tán | phân chia | truyền dẫn | khúc xạ | phát triển | biến đổi | chuyển động | điều chỉnh", "nhìn nhó": "", "nhìn nổi": "", "nhịn đói": "nhịn ăn | kiêng ăn | tự kiềm chế | tiết chế | tự kiểm soát | nhẫn nhịn | nhịn đói | không ăn | không uống | chờ đợi | kìm nén | chịu đựng | giữ gìn | khống chế | không tiêu thụ | tạm ngừng ăn | tạm thời không ăn | đợi ăn | giảm ăn | hạn chế ăn", "nho giáo": "Khổng Tử | Khổng Phu Tử | Nho học | Nho giáo cổ điển | Nho giáo Trung Quốc | Nho giáo Việt Nam | Nho giáo hiện đại | Đạo đức Nho giáo | Luận ngữ | Tứ thư | Ngũ kinh | Triết học Nho giáo | Giáo lý Nho giáo | Nho gia | Nho sĩ | Nho phong | Nho thuyết | Nho đạo | Nho giáo truyền thống | Nho giáo cách mạng", "nho nhoe": "quả nho | nho khô | chùm | hạt | nho xanh | nho đỏ | nho đen | nho ngọt | nho chua | nho tươi | nho giống | nho Mỹ | nho Pháp | nho sấy | nho tách hạt | nho bưởi | nho dại | nho rừng | nho nhoẻn | nho lùn", "nho sinh": "", "nhỏ giọt": "chảy nhỏ giọt | nhỏ giọt | rỉ | mưa phùn | nước chảy nhỏ giọt | sự chảy nhỏ giọt | để chảy nhỏ giọt | sự để nhỏ giọt | rỏ | nhỏ bé | nhỏ mọn | cung cấp từng chút một | cung cấp nhỏ giọt | từng tí một | cung cấp từ từ | chảy từng giọt | nhỏ nhen | cung cấp dần dần | từ từ | chậm rãi | nhỏ nhặt", "nhỏ nhặt": "nhỏ bé | vụn vặt | nhỏ mọn | nhỏ nhen | tiểu | lặt vặt | vặt | vặt vãnh | hạ đẳng | bậc dưới | tầm thường | vụn vặt | không đáng kể | mảnh vụn | mọn | tí hon | khiêm tốn | bèo bọt | tầm thường | vụn", "nhỏ nhen": "tính nhỏ nhen | sự nhỏ bé | tính vụn vặt | sự không đáng kể | hẹp hòi | tính ích kỷ | tính keo kiệt | tính tiểu tiết | tính nhỏ mọn | tính ganh tị | tính đố kỵ | tính chấp nhặt | tính bần tiện | tính tằn tiện | tính vụ lợi | tính nham hiểm | tính xấu xa | tính hẹp hòi | tính thô lỗ | tính cộc cằn", "nhỏ nhoi": "nhỏ bé | bé nhỏ | nhỏ nhắn | tiểu | hẹp | chật | nhỏ | ít ỏi | không quan trọng | ti tiện | hạn chế | kém | yếu | nhỏ mọn | bần tiện | nghèo hèn | cỏn con | chút ít | thấp hèn | nhỏ nhen | tầm thường", "nhỏ tuổi": "trẻ | thiếu niên | trẻ tuổi | vị thành niên | trẻ con | non trẻ | non nớt | chưa có kinh nghiệm | đang phát triển | thế hệ trẻ | sơ sinh | chim con | trẻ trung | chớm nở | của tuổi trẻ | của thời niên thiếu | của thời thanh niên | trẻ sơ sinh | ấu | con", "nhọ nhem": "nhọ nhem | lọ lem | bẩn thỉu | dơ bẩn | bẩn | bẩn tưởi | nhơ | nhơ nhốc | lem | bụi bặm | dầu mỡ | xấu | xấu xa | thô bỉ | nhếch nhác | tồi tàn | luôm nhuôm | vấy bẩn | nhớp nháp | bùn lầy", "nhòm nhỏ": "kính nhòm | ống nhòm nhỏ | kính opera | kính hai tròng | kính ba tròng | kính quang học | kính viễn vọng | kính thiên văn | kính lúp | kính soi | kính mắt | kính cận | kính mát | kính đa tròng | kính chiếu | kính phóng đại | kính quan sát | kính nhìn xa | kính nhìn gần | kính chuyên dụng", "nhóm họp": "họp nhóm | họp mặt | hội thảo | hội nghị | thảo luận | làm việc theo nhóm | làm việc nhóm | cộng tác | hợp tác | trao đổi | giao lưu | tương tác | phối hợp | đàm phán | thống nhất | kết nối | liên kết | tập hợp | tổ chức | đội nhóm", "nhóm máu": "", "nhón gót": "nhón chân | nhón gót | rón rén | rén bước | đi nhón chân | đi nhẹ nhàng | đi khẽ | đi lén | đi rón rén | đi thận trọng | đi nhẹ | đi âm thầm | đi không gây tiếng động | đi chậm rãi | đi lén lút | đi vụng về | đi lén lút | đi lén lút | đi lén lút | đi lén lút | đi lén lút", "nhổ trại": "", "nhồi máu": "", "nhơ danh": "vô danh | ẩn danh | không tên tuổi | không tên | không tiếng tăm | không được biết đến | không ai biết đến | ít người biết đến | bút danh | không xác định | không được đặt tên | không được chỉ định | không có tên | không được công nhận | không được ghi nhận | không được nhắc đến | không được biết đến rộng rãi | không có danh tiếng | không có danh xưng | không có danh tính", "nhơ nhớp": "nhơ nhớp | bẩn thỉu | dơ bẩn | bẩn | nhơ | dơ | bẩn tưởi | bị dơ | nhơ nhốc | ô nhiễm | hôi hám | tồi tàn | xấu xa | lem | bụi bặm | lộn xộn | nhếch nhác | thô bỉ | cáu bẩn | nhôm nham | nhớp nháp bẩn thỉu", "nhờ trời": "", "nhớ mong": "nhớ nhung | mong nhớ | thương nhớ | nhớ | mong | khao khát | trông ngóng | ao ước | hy vọng | tưởng nhớ | nhớ thương | nhớ tiếc | nhớ nhung | nhớ nhung | nhớ nhung | nhớ nhung | nhớ nhung | nhớ nhung | nhớ nhung | nhớ nhung", "nhớ tiếc": "tiếc nuối | thương tiếc | hối hận | đáng tiếc | đáng buồn | xúc động | sám hối | tiếc | lấy làm tiếc | ăn năn | nhớ thương | nhớ nhung | buồn bã | khổ sở | đau lòng | thổn thức | trăn trở | tâm tư | nỗi niềm | luyến tiếc", "nhơm nhở": "nhớ | nhớ lại | hồi tưởng | hồi ức | ghi nhớ | suy nghĩ | nghĩ lại | nhắc nhở | kỷ niệm | nhìn lại | gọi lại | nhớ đến ai | nghĩ về | hồi tưởng lại | nhớ nhung | tưởng nhớ | để lại ấn tượng | nhớ thương | nhớ nhung | nhớ mãi", "nhu động": "nhu động ruột | co bóp | cử động | nhào trộn | động tác | thích ứng | biến đổi | chuyển động | điều hòa | tương tác | điều chỉnh | sự co thắt | sự vận động | sự chuyển hóa | sự thay đổi | sự phối hợp | sự lặp lại | sự nhịp nhàng | sự liên kết | sự đồng bộ", "nhục dục": "dục vọng | ham muốn tình dục | thèm khát | thèm muốn | dâm dục | sắc dục | thói dâm ô | phóng đãng | thú tính | ham muốn | khao khát | dâm | sự dâm ô | sự thèm muốn | tính dâm dục | phấn khích | lửa lòng | tham muốn | thích thú | tham lam", "nhục nhã": "hạ nhục | nhục nhã | làm xấu hổ | chế nhạo | bôi nhọ | xúc phạm | phỉ báng | nói xấu | sỉ nhục | xỉ nhục | khinh bỉ | đáng khinh | đáng xấu hổ | mỉa mai | châm biếm | lăng mạ | bêu xấu | đả kích | làm nhục | xúc phạm danh dự", "nhuệ khí": "khí phách | tinh thần | chí khí | động lực | quyết tâm | sự quyết đoán | tinh thần đồng đội | nhiệt huyết | sự hăng hái | sự phấn chấn | sự tự tin | sự kiên định | sự dũng cảm | sự hăng say | sự nỗ lực | sự bền bỉ | sự nhiệt tình | sự hăng hái | sự phấn đấu | sự quyết chí", "nhũn não": "", "nhún vai": "nhún vai | nhún | cái nhún vai | biểu cảm | chuyển động | cử chỉ | động tác | thái độ | hành động | phản ứng | tỏ ra | mặc kệ | không quan tâm | lắc vai | vung vai | thả lỏng | nhún nhảy | điệu bộ | hơi nhún | nhún người", "nhung kẻ": "mịn | mịn như nhung | mượt như nhung | nhung | nhung mười | vải nhung | chuồn | mềm | mượt | mượt mà | mịn màng | mịn mượt | mềm mại | mềm như nhung | mịn mướt | mượt mà như nhung | mịn như tơ | mịn như lụa | mượt mà như tơ | mượt mà như lụa", "như chơi": "dễ dàng | nhẹ nhàng | thuận lợi | như chơi | vui vẻ | thú vị | thích chơi | đơn giản | mượt mà | như gió | như mây | như nước chảy | như bỡn | như đùa | như trò chơi | vui tươi | hứng khởi | vui vẻ như chơi | không khó khăn | dễ dàng như ăn bánh", "như nhau": "", "như trên": "", "nhựa két": "", "nhưng mà": "nhưng | tuy nhiên | thế nhưng | song | mặt khác | vậy mà | mặc dù | còn | dù sao | dẫu vậy | mặc dù vậy | tuy | dẫu | ngược lại | trái lại | thế nhưng mà | thế nhưng lại | mặc dù thế | nhưng mà lại | nhưng mà vẫn", "những ai": "những người | tất cả mọi người | các cá nhân | những ai đó | những người nào | mọi người | những người có mặt | những người tham gia | những người được nhắc đến | những người liên quan | những người có thành tích | những người được khen thưởng | những người khác | những người bạn | những người xung quanh | những người trong cuộc | những người tham dự | những người có mặt tại đây | những người có mặt trong danh sách | những ai có mặt", "những là": "", "niêm mạc": "màng nhầy | niêm mạc | màng | lớp lót | vỏ bọc | tấm | lá | chất nhầy | màng bọc | màng tế bào | lớp màng | lớp nhầy | màng lót | màng bảo vệ | màng sinh học | lớp bảo vệ | màng nhựa | màng mỏng | lớp phủ | màng ngoài", "niêm yết": "niêm yết | công bố | thông báo | quảng cáo | đăng tải | trưng bày | dán | đăng ký | tuyên bố | thông tin | công khai | đưa ra | phát hành | xuất bản | niêm phong | bảng thông báo | biển báo | tờ rơi | tờ thông tin | danh sách công khai", "niềm tây": "tâm tư | nỗi lòng | tâm trạng | cảm xúc | suy nghĩ | trăn trở | nỗi niềm | khao khát | ước mơ | hy vọng | nỗi đau | nỗi buồn | tâm sự | tâm hồn | tâm lý | tình cảm | sự lo lắng | sự day dứt | nỗi khổ | nỗi nhớ", "niên đại": "niên kỷ | thời kỳ | thế kỷ | thời đại | kỷ nguyên | thời gian | niên biểu | niên lịch | niên hiệu | niên đại hóa | niên đại học | niên đại địa chất | niên đại lịch sử | niên đại khảo cổ | niên đại văn hóa | niên đại sinh học | niên đại địa lý | niên đại phóng xạ | niên đại carbon | niên đại carbon-14", "niên học": "năm học | học kỳ | niên khóa | thời gian học | chu kỳ học | kỳ học | học năm | năm học tập | niên học tập | thời gian học tập | kế hoạch học | lịch học | chương trình học | khóa học | học trình | học phần | năm học chính | năm học phụ | học liệu | học phí", "niên kim": "", "nín lặng": "im lặng | trầm lặng | câm lặng | không nói | yên lặng | tĩnh lặng | lặng im | lặng thinh | ngậm miệng | không phát ra âm thanh | không động đậy | không cử động | bất động | tĩnh | đứng yên | không phản ứng | không biểu hiện | không gây tiếng động | không ồn ào | không huyên náo", "nín nhịn": "chịu đựng | chịu nhịn | nén lòng | kiềm chế | nhẫn nhịn | nhẫn nại | câm nín | im lặng | bị động | không phản kháng | không chống lại | đè nén | kìm nén | bó buộc | gò bó | tự kiềm chế | khắc chế | giữ im | không nói | không bộc lộ", "nín thít": "", "ninh gia": "", "nịnh đầm": "nịnh nọt | nịnh hót | nịnh thần | xun xoe | nịnh bợ | nịnh đầm | nịnh hót đợ | nịnh khéo | nịnh bợ đỡ | nịnh ngọt | nịnh mị | nịnh bợm | nịnh bợ hèn | nịnh hót lén | nịnh bợ lén | nịnh bợ hạ | nịnh bợ tôn | nịnh bợ tôn sùng | nịnh bợ khéo | nịnh bợ xun xoe | nịnh bợ nịnh nọt", "nịnh hót": "nịnh | nịnh hót | phỉnh nịnh | tâng bốc | xu nịnh | lời nịnh hót | lời tâng bốc | sự tâng bốc | sự xu nịnh | tự tâng bốc | tán thành | liếm láp | nịnh nọt | nịnh bợ | tâng bốc quá mức | nịnh khéo | nịnh nọt | nịnh hót quá mức | nịnh bợ | nịnh hót ngọt ngào", "nịnh mặt": "", "nịnh nọt": "nịnh | nịnh hót | xu nịnh | tâng bốc | dua nịnh | bợ | nịnh nọt | nịnh bợ | nịnh nọt | tâng bốc | nịnh khéo | nịnh nọt | nịnh bợ | nịnh hót | nịnh khéo | nịnh bợ | nịnh khéo | nịnh bợ | nịnh khéo | nịnh bợ", "nỏ miệng": "nỏ mồm | nói nhiều | nói lắm | nói huyên thuyên | nói lan man | nói dông dài | nói tào lao | nói vớ vẩn | nói xàm | nói bậy | nói nhảm | nói luyên thuyên | nói chả đâu vào đâu | nói lảm nhảm | nói tầm phào | nói không ngừng | nói ẩu | nói bô bô | nói om sòm | nói ồn ào", "nõ nường": "nghịch ngợm | hư đốn | xấu xa | cư xử tồi tệ | không vâng lời | bất nhã | cứng đầu | ngang tàng | mất trật tự | ôn ào | nhảm | bướng bỉnh | khó bảo | khó dạy | vô lễ | vô trách nhiệm | đáng ghét | không nghe lời | làm loạn | làm bậy", "noãn bào": "tế bào trứng | noãn | trứng | noãn bào sơ cấp | noãn bào thứ cấp | tế bào sinh dục nữ | tế bào noãn | trứng noãn | tế bào mầm | tế bào sinh sản | noãn bào trưởng thành | tế bào trứng trưởng thành | trứng sinh dục | tế bào trứng chưa trưởng thành | noãn bào chưa trưởng thành | tế bào noãn chưa trưởng thành | tế bào trứng nguyên thủy | noãn bào nguyên thủy | tế bào trứng sơ cấp | tế bào trứng thứ cấp", "nói bóng": "nói bóng gió | ám chỉ | ngụ ý | nhắc đến | nói khéo | nói mỉa | nói lấp lửng | nói ẩn ý | nói gián tiếp | nói ngầm | nói bóng | nói dối | nói thẳng | nói vu vơ | nói lấp lửng | nói mập mờ | nói mơ hồ | nói châm biếm | nói đùa | nói khéo léo", "nói bông": "nói nhiều | nói nhảm | nói dông dài | nói bông | nói lảm nhảm | nói huyên thuyên | nói ba hoa | nói phét | nói khoa trương | nói xàm | nói lắm lời | nói lắm mồm | nói dẻo mồm | nói liến thoắng | nói chuyện tào lao | nói chuyện linh tinh | hay nói chuyện | nói nhiều chuyện | hay nói | lắm điều", "nói cạnh": "nói bóng | nói móc | nói khéo | nói xéo | nói lén | nói gián tiếp | nói châm biếm | nói đùa | nói phê phán | nói châm chọc | nói ám chỉ | nói vu vơ | nói lấp lửng | nói mỉa mai | nói ngầm | nói thâm thúy | nói ẩn ý | nói tếu | nói hóm hỉnh | nói châm chọc nhẹ nhàng", "nói chọc": "nói giỡn | đùa | nói đùa | giỡn | bông đùa | trêu chòng | pha trò | lời nói đùa | đùa bỡn | trò đùa | trò cười | chuyện đùa | chuyện buồn cười | giễu cợt | chuyện lố bịch | nghịch ngợm | lừa | chơi khăm | câu nói đùa | trò hề | chơi chữ | chuyện khôi hài | giễu", "nói chơi": "nói đùa | đùa | chỉ đùa thôi | hài hước | châm biếm | nói giỡn | nói vui | nói chơi đùa | trêu chọc | đùa giỡn | nói bông đùa | nói vui vẻ | nói khôi hài | nói lếu láo | nói nhảm | nói tếu | nói xàm | nói hớt | nói phét | nói chơi chứ không phải thật", "nói cứng": "nói dối | nói mạnh | nói chắc | nói kiên quyết | nói tự tin | nói vững vàng | nói thẳng | nói cứng rắn | nói quyết liệt | nói bướng | nói ngược | nói khẳng định | nói không lay chuyển | nói cứng nhắc | nói bạo | nói cứng đầu | nói cứng cỏi | nói bạo dạn | nói ra vẻ | nói không sợ hãi", "nói đổng": "", "nói giễu": "", "nói giỡn": "", "nói giùm": "", "nói lảng": "lảng tránh | né tránh | trốn tránh | lẩn tránh | tránh | né | lẩn trốn | chạy trốn | trốn thoát | bước sang một bên | đánh lạc hướng | nói vòng | nói quanh co | nói mập mờ | nói dông dài | nói lấp lửng | nói lấp lánh | nói không rõ ràng | nói không đi vào vấn đề | nói lạc đề | nói sang chuyện khác", "nói liều": "mạo hiểm | bất chấp | thách thức | dám | liều lĩnh | cả gan | táo bạo | không ngại | dám làm | dám nói | đương đầu | chấp nhận rủi ro | không sợ hãi | điên rồ | mạo muội | liều mạng | khinh suất | vượt qua | không e ngại | dám nghĩ | dám hành động", "nói lóng": "tiếng lóng | từ lóng | ẩn ngữ | ngôn ngữ bí mật | ngôn ngữ riêng | từ ngữ đặc biệt | từ ngữ địa phương | từ ngữ nhóm | từ ngữ thân mật | từ ngữ không chính thức | từ ngữ cách điệu | từ ngữ nghệ thuật | từ ngữ hài hước | từ ngữ trẻ | từ ngữ hiện đại | từ ngữ thời thượng | từ ngữ xu hướng | từ ngữ slang | từ ngữ mã hóa | từ ngữ ẩn dụ", "nói lửng": "nói lửng | nói chen nhiều kênh | nói lảm nhảm | nói nhiều | nói ấp úng | nói dở dang | nói nửa chừng | nói lấp lửng | nói mập mờ | nói rời rạc | nói không rõ ràng | nói lấp lửng | tiếng bập bẹ | tiếng bi bô | tiếng róc rách | tiếng rì rào | bép xép | nhiễu loạn | xuyên âm đa kênh | hỗn xuyên âm", "nói năng": "nói chuyện | trò chuyện | cuộc chuyện trò | hội thoại | cuộc mạn đàm | cuộc thảo luận | sự giải thích | bàn tán | đàm đạo | bàn bạc về | cuộc đàm phán | nói về | nói nhiều | nói | lời nói | lời độc thoại | tán chuyện | nói được | nói đến nỗi | lời bàn tán", "nói phải": "", "nói phét": "nói láo | nói dối | lừa dối | sự nói dối | sự lừa dối | sự nói láo | nói sai | sai sự thật | hoang đường | hư cấu | xuyên tạc | bịa đặt | giả mạo | sự dối trá | sự lừa gạt | nói điêu | không trung thực | lời nói dối | dối | lừa gạt | nói phét", "nói rước": "", "nói sảng": "nói mê sảng | nói nhảm | nói huyên thuyên | nói lảm nhảm | nói bậy | nói vớ vẩn | nói linh tinh | nói điên | nói khùng | nói dại | nói mơ | nói mộng | nói không có căn cứ | nói không rõ ràng | nói không có lý | nói không thực tế | nói hoang đường | nói mơ hồ | nói lộn xộn | nói rối", "nói sòng": "nói thật | nói thẳng | trực tiếp | thành thật | minh bạch | rõ ràng | không che giấu | không vòng vo | nói rõ | nói ngay | nói thẳng thắn | nói công khai | nói trắng | nói ra | bộc bạch | tuyên bố | thông báo | đơn giản | khẳng định | phát biểu", "nói thầm": "thì thầm | lời thì thầm | tiếng nói thầm | xì xào | rì rầm | rầm rì | nói nhỏ | nói khẽ | nói lén | nói bí mật | thì thào | lẩm bẩm | nói rì rầm | nói nhẹ | nói thầm thì | nói vụn | nói lầm bầm | nói khe khẽ | nói rì rào | nói nhỏ nhẹ | nói âm thầm", "nói thật": "thẳng thắn | nói sự thật | trung thực | thừa nhận | thú nhận | giải thích | chân thật | minh bạch | công khai | khách quan | trực tiếp | khẳng định | tuyên bố | bộc bạch | phơi bày | nói rõ | nói ra | nói đúng | nói ngay | nói thật lòng", "nói toạc": "nói thẳng | nói rõ | nói thật | nói ra | thốt ra | nói trắng | nói to | nói công khai | nói trực tiếp | nói rành rọt | nói rõ ràng | nói không vòng vo | nói một cách thẳng thắn | nói ngay | nói tỏ tường | nói minh bạch | phát biểu | trình bày | diễn đạt | bày tỏ", "nói toẹt": "nói thẳng | nói thật | nói rõ | nói trắng | nói ngay | nói trực tiếp | nói không vòng vo | nói một cách thẳng thắn | nói ra | nói rõ ràng | nói cụ thể | nói chân thật | nói minh bạch | nói không che giấu | nói không ngại | nói không e dè | nói thẳng thừng | nói bộc trực | nói không giả dối | sáo ngữ", "nói trại": "nói khoác | nói phét | nói dối | nói đùa | nói xàm | nói bông | nói chơi | nói giỡn | nói lếu | nói nhảm | nói tếu | nói bậy | nói vớ vẩn | nói lăng nhăng | nói tào lao | nói huyên thuyên | nói bịa | nói chém | nói thách | nói trạng", "non nước": "non sông | đất nước | quê hương | tổ quốc | sông nước | biển | nước | nước lã | nước suối | thuỷ | cảnh vật | thiên nhiên | môi trường | nước mưa | mưa | nước ứa | nước triều | địa lý | cảnh quan | gấm vóc | bảo vệ non sông", "non sông": "dòng sông | con sông | sông | sông cái | lòng sông | nhánh sông | cửa sông | dòng chảy tràn ngập | dòng chảy lai láng | đầu nguồn | ven sông | sông ngòi | sông suối | sông nước | dòng nước | hệ thống sông | mạch nước | dòng chảy | sông lớn | sông nhỏ", "nón chóp": "nón | mũ | mũ chóp | nón cối | nón lá | nón bảo hiểm | nón đội | nón vải | nón vải bạt | nón thời trang | nón truyền thống | nón nam | nón cổ | nón kiểu | nón cao | nón rộng vành | nón du lịch | nón thể thao | nón đi biển | nón dã ngoại", "nón lông": "mũ lông vũ | mũ lông | nón vải | nón mềm | mũ mềm | nón thời trang | nón che nắng | mũ che nắng | nón du lịch | mũ du lịch | nón đi biển | mũ đi biển | nón mùa hè | mũ mùa hè | nón bảo hiểm | mũ bảo hiểm | nón dã ngoại | mũ dã ngoại | nón thể thao | mũ thể thao", "nòng nực": "", "nóng bức": "nóng nực | oi bức | nóng bức | nồng nặc | nóng | nóng nảy | nực nội | nóng hổi | nóng ran | nóng sốt | nóng hầm hập | nóng rực | nóng ẩm | nóng gay gắt | nóng chảy | nóng bức bối | nóng hầm hập | nóng ngột ngạt | nóng ẩm ướt | nóng bức bối", "nóng gáy": "nổi nóng | bực bội | giận dữ | tức giận | phẫn nộ | khó chịu | cáu kỉnh | điên tiết | bức xúc | kích động | nổi giận | xúc động | đau lòng | tức tối | khó nhằn | khó chịu | bực mình | khó ở | khó tính | nổi loạn", "nóng hổi": "nóng quá | thiêu đốt | sôi | nóng bỏng | nóng ran | nóng rực | nóng hầm hập | nóng chảy | nóng bừng | nóng sốt | nóng ấm | nóng hôi hổi | nóng hừng hực | nóng hổi hổi | nóng nảy | nóng như lửa | nóng như thiêu | nóng như đổ lửa | nóng như chảo dầu | nóng như lò nung", "nóng mắt": "", "nóng mặt": "giận dữ | đỏ bừng | nổi giận | bực bội | tức giận | khó chịu | nổi nóng | cáu gắt | bực tức | xúc động | kích động | nổi cơn | điên tiết | thịnh nộ | phẫn nộ | tức tối | đau lòng | khó chịu | bực mình | cảm thấy bị xúc phạm", "nóng nảy": "cáu kỉnh | hay sốt ruột | nôn nóng | nóng vội | không kiên nhẫn | sốt ruột | thiếu kiên nhẫn | không kiên tâm | không khoan nhượng | dễ nổi nóng | dễ cáu | bốc đồng | vội vàng | khó tính | khó chịu | mất bình tĩnh | không bình tĩnh | dễ bị kích thích | dễ nổi giận | thiếu bình tĩnh", "nóng nực": "nóng bức | oi bức | nóng | oi ả | nồng nặc | nóng nảy | sôi nổi | hăng hái | khó chịu | ngột ngạt | bức bối | nóng ran | nóng hầm hập | nóng gắt | nóng ẩm | nóng bức bối | nóng chảy mồ hôi | nóng hổi | nóng rực | nóng nực nồng", "nóng rẫy": "", "nóng sốt": "bốc lửa | nóng | nhiệt độ cao | sôi | bỏng | ấm | nóng hổi | nóng ran | nóng bừng | nóng ấm | nóng hầm hập | nóng phỏng | nóng rực | nóng chảy | nóng hừng hực | nóng hôi hổi | nóng sốt hầm hập | nóng nảy | nóng nực | nóng bức", "nồi niêu": "nồi | niêu | đồ sành sứ | đồ gốm | đất nung | chậu | xoong | chảo | bát | đĩa | nồi cơm | nồi áp suất | nồi hấp | nồi lẩu | nồi soup | nồi xào | nồi nấu | bình nấu | bình đun | bình giữ nhiệt", "nồi rang": "nồi rang | nồi quay | chảo | lò Hà Lan | chảo nhỏ giọt | nồi chiên | nồi xào | nồi nướng | nồi hấp | nồi điện | nồi inox | nồi gang | nồi nhôm | nồi thủy tinh | chảo chống dính | chảo rán | chảo xào | nồi lẩu | nồi cơm điện | nồi hầm", "nổi chìm": "nổi | chìm | phao | bơi | nổi lên | chìm xuống | nổi bật | chìm lắng | nổi sóng | chìm nghỉm | nổi trội | chìm dần | nổi lên mặt nước | chìm sâu | nổi phồng | chìm lặng | nổi tiếng | chìm khuất | nổi giận | chìm đắm", "nổi danh": "nổi tiếng | lừng danh | vang danh | trứ danh | nổi bật | có tiếng | nổi tiếng xa | lẫy lừng | nổi tiếng thế giới | được biết đến | có ảnh hưởng | được ghi nhận | đáng chú ý | nổi danh toàn cầu | nổi danh trong giới | nổi danh trong lĩnh vực | nổi danh trong cộng đồng | nổi danh trong xã hội | nổi danh trong ngành | nổi danh trong văn hóa | nổi danh trong nghệ thuật", "nổi điên": "", "nổi giận": "nổi giận | giận dữ | tức giận | phẫn nộ | giận | cáu kỉnh | bực tức | tức tối | nóng giận | nóng nảy | bực bội | bực | bực mình | hằm hằm | cáu | tức | dữ | nổi cáu | tức giận | giận dữ", "nổi loạn": "cuộc nổi loạn | cuộc nổi dậy | cuộc phiến loạn | nổi dậy | cách mạng | khởi nghĩa | trỗi dậy | dấy loạn | binh biến | sự nổi loạn | bất đồng chính kiến | thách thức | bất tuân | sự chống lại | kháng cự | phản kháng | đối kháng | phản đối | không tuân thủ | bội đạo", "nổi nóng": "bực tức | phẫn nộ | sôi nổi | giận dữ | tức giận | nổi giận | cáu kỉnh | khó chịu | bực bội | điên tiết | kích động | nổi xung | thái độ gay gắt | bất bình | khó tính | nổi loạn | đùng đùng | mất bình tĩnh | căng thẳng | đau lòng", "nổi xung": "nổi cơn thịnh nộ | nổi cơn dữ dội | cơn thịnh nộ | cơn giận | giận dữ | bực tức | cơn giận dữ | thịnh nộ | phẫn nộ | nộ | cơn cuồng bạo | giận điên lên | chọc giận | cơn giận điên cuồng | cơn giận bùng nổ | cơn giận mãnh liệt | cơn giận tột độ | cơn giận bùng phát | cơn giận bùng nổ | cơn giận cuồng nộ | cơn giận khủng khiếp", "nỗi lòng": "tâm tư | tình cảm | nỗi niềm | nỗi khổ | nỗi đau | nỗi buồn | tâm sự | trăn trở | suy tư | khoảng trống | nỗi nhớ | nỗi lo | tâm trạng | cảm xúc | nỗi uất | nỗi chua xót | nỗi day dứt | nỗi lòng mẹ | nỗi lòng cha | nỗi lòng người", "nỗi mình": "tự thương hại | tự hận bản thân | tôi cảm thấy có lỗi với bản thân | tự ghê tởm bản thân | tự trách mình | tự ti | tự chê bai bản thân | tự phê phán | tự dằn vặt | tự khinh thường bản thân | tự cảm thấy bất hạnh | tự cảm thấy thất bại | tự cảm thấy không xứng đáng | tự cảm thấy cô đơn | tự cảm thấy tội lỗi | tự cảm thấy đau khổ | tự cảm thấy chán nản | tự cảm thấy buồn bã | tự cảm thấy thiếu thốn | tự cảm thấy lạc lõng", "nỗi niềm": "tâm tư | tình cảm | cảm xúc | xúc cảm | cảm nghĩ | cảm tình | nỗi | nỗi đau | nỗi buồn | sự xúc động | sự thông cảm | cảm giác | nhạy cảm | phản ứng | ý niệm | cảm thấy | tâm trạng | cảm nhận | sự cảm động | tâm hồn | tình yêu", "nối đuôi": "hàng đợi | xếp hàng | sắp hàng | hàng | đuôi sam | nối tiếp | tiếp nối | liên tiếp | kế tiếp | đi sau | theo sau | đi liền | đi kèm | đi cùng | nối nhau | nối kết | nối lại | nối tiếp nhau | đi theo | đi sau nhau", "nối liền": "kết nối | liên kết | ghép nối | nối nhau | nối lại | hợp nhất | móc nối | nối tiếp nhau | liên hệ | cầu nối | nối | chấp nối | tiếp | ghép | nối chặt | nối liền nhau | kết hợp | gắn kết | đính kèm | hòa nhập", "nối ngôi": "kế vị | tiếp quản | quyền kế vị | sự kế tiếp | sự thừa kế | sự kế thừa | sự nối ngôi | thừa kế | kế thừa | nối tiếp | tiếp nối | thừa hưởng | chuyển giao | thừa kế ngai vàng | đăng quang | lên ngôi | nắm quyền | thừa kế quyền lực | tiếp nhận | chuyển nhượng | kế tục", "nối tiếp": "liên tiếp | tiếp theo | kế tiếp | tiếp tục | liên tục | tuần tự | theo thứ tự | theo sau | trình tự | theo từng dãy | theo từng hàng | theo từng chuỗi | ra từng số | xuất bản nối tiếp | có thứ tự | không song song | không đồng bộ | ra từng kỳ | xuất bản liên tục | tiếp diễn", "nội biến": "nội chiến | nội loạn | khủng hoảng | biến động | xung đột | bất ổn | rối ren | căng thẳng | đấu tranh | bất hòa | sự phản kháng | sự chống đối | sự chia rẽ | sự phân hóa | sự bất mãn | sự nổi dậy | sự lộn xộn | sự xáo trộn | sự tranh chấp | sự bất đồng", "nội công": "quản lý nhà | giữ nhà | nội trợ | công việc nội bộ | dọn dẹp nhà cửa | chăm sóc gia đình | quản lý gia đình | nấu ăn | sắp xếp nhà cửa | tổ chức gia đình | hỗ trợ gia đình | điều hành gia đình | quản lý công việc nhà | giữ gìn tổ ấm | chăm sóc tổ ấm | phục vụ gia đình | đảm đang | quản lý sinh hoạt | tổ chức công việc nhà | điều phối công việc nhà", "nội cung": "", "nội dung": "chủ đề | hàm lượng | độ chứa | chứa đựng | dung lượng | nội dung chính | nội dung phụ | thông điệp | tinh thần | cốt lõi | bản chất | nội dung văn bản | nội dung bài viết | nội dung chương trình | nội dung khóa học | nội dung tài liệu | nội dung thông tin | nội dung giáo dục | nội dung truyền thông | nội dung số", "nội đồng": "khu vực | cánh đồng | ruộng | đồng ruộng | mương | kênh mương | nông trường | vùng đất | đất canh tác | nội địa | vùng nội đồng | khu canh tác | đồng nội | đồng đất | vùng nông nghiệp | khu vực canh tác | đồng xanh | ruộng đồng | đất đai | khu vực sản xuất", "nội giàn": "", "nội gián": "người phản bội | tay trong | người cung cấp thông tin | người tiếp tay | người của nội bộ | người trong cuộc | gián điệp | kẻ phản bội | kẻ nội gián | người cài cắm | người lén lút | người làm tay sai | người phá hoại | kẻ thù trong nội bộ | người bán đứng | người thông đồng | người xâm nhập | kẻ lén lút | người phản kháng | người lén lút hoạt động", "nội hiện": "", "nội khoa": "khoa nội | y khoa | khoa bệnh | khoa lâm sàng | khoa điều trị | khoa sức khỏe | khoa y học | khoa nội tiết | khoa tim mạch | khoa hô hấp | khoa tiêu hóa | khoa thần kinh | khoa xương khớp | khoa nhi | khoa phụ | khoa da liễu | khoa tâm thần | khoa ung bướu | khoa hồi sức | khoa chăm sóc đặc biệt", "nội khóa": "khóa học nội bộ | nội tuyến | tại chỗ | khóa học nội bộ | khóa học trong trường | khóa học tại chỗ | khóa học nội bộ | khóa học riêng | khóa học chuyên đề | khóa học thực hành | khóa học chuyên sâu | khóa học ngắn hạn | khóa học theo nhóm | khóa học tự chọn | khóa học trực tiếp | khóa học nội bộ | khóa học nội bộ | khóa học nội bộ | khóa học nội bộ | khóa học nội bộ", "nội loạn": "hỗn loạn nội bộ | hỗn loạn | rối loạn | náo động | kích động | xung đột | căng thẳng | trận chiến | bạo loạn | nổi dậy | đảo chính | khủng hoảng | bất ổn | xáo trộn | đấu tranh | bất hòa | mâu thuẫn | sự phản kháng | sự chống đối | sự bất mãn", "nội năng": "", "nội nhân": "kẻ chủ mưu | người phản bội | người trong cuộc | tay trong | đồng phạm | người trợ giúp | người khởi xướng | người cung cấp thông tin | cộng sự | phụ tá | người điều khiển | người tiếp tay | người của nội bộ | đồng nghiệp | người ở trong | trợ giúp | nguồn | bên trong | người đồng hành | người hỗ trợ | người tham gia", "nội nhập": "", "nội nhật": "việc vặt | ngô nghê | công việc | nhiệm vụ | công tác | hoạt động | thời gian | chuyện nhỏ | công việc hàng ngày | công việc thường nhật | công việc nội bộ | công việc trong ngày | công việc cá nhân | công việc riêng | công việc nội nhật | công việc lặt vặt | công việc không quan trọng | công việc không chính thức | công việc tạm thời | công việc phụ", "nội tạng": "cơ quan nội tạng | tạng phủ | phủ tạng | ruột | tạng | lục phủ | ngũ tạng | tim | gan | phổi | thận | dạ dày | ruột non | ruột già | túi mật | tuyến tụy | mạch máu | hệ tiêu hóa | hệ tuần hoàn | hệ hô hấp", "nội thất": "nội thất | đồ đạc | tiện nghi | trang trí | bố trí | thiết kế | nội thất gia đình | nội thất văn phòng | nội thất nhà ở | nội thất công cộng | nội thất hiện đại | nội thất cổ điển | nội thất sang trọng | nội thất đơn giản | nội thất tiện dụng | nội thất thông minh | nội thất đa năng | nội thất nghệ thuật | nội thất phong cách | nội thất ấm cúng", "nội tiếp": "nội tâm | suy ngẫm | suy tư | hướng nội | sự nội quan | thiền định | tự suy xét | tự chiêm nghiệm | tự hấp thụ | sự tự xem xét nội tâm | soi xét | nghiền ngẫm | suy nghĩ lại | nội tỉnh | tự kiểm tra bản thân | tự phản ánh | tự đánh giá | tự phân tích | tự nhận thức | tự tìm hiểu", "nội tình": "tình hình | tình trạng | nội bộ | tình thế | cảnh ngộ | hoàn cảnh | thực trạng | tình cảnh | bối cảnh | tình trạng bên trong | nội vụ | nội chính | tình hình nội bộ | tình hình chính trị | tình hình xã hội | tình hình kinh tế | tình hình tổ chức | tình hình quốc gia | tình hình đất nước | tình hình tổ chức chính trị", "nội tỉnh": "nội địa | nội thành | nội khu | nội bộ | nội vùng | nội thị | nội quận | nội huyện | nội xã | nội tỉnh | trong tỉnh | trong vùng | trong khu | trong địa bàn | trong thành phố | trong huyện | trong xã | trong quận | trong khu vực | trong nội địa", "nôn nóng": "nóng vội | thiếu kiên nhẫn | không kiên nhẫn | sốt ruột | bồn chồn | hay sốt ruột | nóng lòng | cáu kỉnh | háo hức | rạo rực | lo lắng | không kiên tâm | không khoan nhượng | vội vàng | khẩn trương | gấp gáp | mất kiên nhẫn | điên cuồng | hối hả | khó chịu", "nông cạn": "hời hợt | thiển cận | cạn | nông | nông sờ | không sâu | cạn đi | chỗ cạn | bãi cạn | rỗng | nhỏ | không đáng kể | bề mặt | nông cạn | nông nỗi | nông thẳm | nông nổi | nông cạn tâm | nông cạn trí | nông cạn ý | nông cạn kiến thức", "nông gia": "người nông dân | nhà nông | nông phu | người làm nông nghiệp | người trồng trọt | người tá điền | người chăn nuôi | người chủ trang trại | người sản xuất | người chủ trại | người cắt xén | nông dân | nông gia | người làm ruộng | người canh tác | người gieo trồng | người thu hoạch | người trồng cây | người làm vườn | người sản xuất nông nghiệp | người lao động nông nghiệp", "nông học": "nông nghiệp | canh nông | trồng trọt | cây trồng | chăn nuôi | làm vườn | sở nông nghiệp | kinh doanh nông nghiệp | làm đất | nông học | khoa học nông nghiệp | kỹ thuật nông nghiệp | nông sản | nông dân | nông thôn | sản xuất nông nghiệp | thực vật học | động vật học | quản lý nông nghiệp | hệ sinh thái nông nghiệp", "nông hội": "hội nông dân | hội nông nghiệp | hội sản xuất nông nghiệp | hội nông thôn | hội nông nghiệp xã | hội nông dân Việt Nam | hội đồng nông dân | hội nông dân cơ sở | hội nông dân huyện | hội nông dân tỉnh | hội nông dân xã | hội nông dân liên hiệp | hội nông dân địa phương | hội nông dân hợp tác | hội nông dân tự quản | hội nông dân phát triển | hội nông dân bền vững | hội nông dân liên kết | hội nông dân hỗ trợ | hội nông dân cộng đồng", "nông lâm": "nông nghiệp | lâm nghiệp | nông học | trồng trọt | nuôi trồng thủy sản | cây trồng | lâm sinh | nông lâm kết hợp | cây trồng che phủ | nông lâm nghiệp | nông sản | lâm sản | thủy sản | chăn nuôi | trồng cây | kỹ thuật nông nghiệp | kỹ thuật lâm nghiệp | nông nghiệp bền vững | lâm nghiệp bền vững | nông nghiệp hữu cơ | lâm nghiệp tái sinh", "nông sản": "nông phẩm | sản phẩm nông nghiệp | nông sản thực phẩm | rau quả | thịt | trứng | gạo | hoa quả | nông nghiệp | trồng trọt | kinh doanh nông nghiệp | nông học | nông dân | vườn tược | cây trồng | thu hoạch | chăn nuôi | sản xuất nông nghiệp | nông thôn | nông sản sạch", "nông vận": "trồng trọt | thu hoạch | nông dân | người trồng trọt | đất đai | trang trại | canh tác | nông nghiệp | cây trồng | vườn tược | ruộng đồng | mùa màng | nông sản | đồng ruộng | kỹ thuật canh tác | nông hộ | chăn nuôi | độc canh | hệ thống canh tác | nông thôn", "nồng hậu": "nồng hậu | nồng nhiệt | ấm áp | ấm cúng | đậm đà | nồng | nhiệt tình | nhiệt liệt | hăng hái | âu yếm | mặn nồng | thấm thiết | nắng | oi ả | hào phóng | tràn đầy | sôi nổi | tình cảm | gần gũi | thân mật", "nồng nàn": "nồng nhiệt | tha thiết | say đắm | say mê | cuồng nhiệt | nồng thắm | hăng say | nóng bỏng | nhiệt liệt | hăng hái | đam mê | say sưa | thắm thiết | thiết tha | sôi nổi | đắm đuối | da diết | đăm chiêu | nồng nàn | nồng ấm", "nồng nặc": "nồng nặc | nồng nàn | mãnh liệt | dữ dội | khốc liệt | cực kỳ | kịch liệt | cường độ cao | mạnh | cực độ | nồng nhiệt | quá mức | bão hòa | tăng cao | có cường độ lớn | mạnh mẽ | mùi hôi | mùi nặng | mùi khó ngửi | mùi xộc", "nồng nực": "nồng nặc | nồng | nực | nực nội | nóng bức | oi bức | nóng | nóng hổi | nóng sốt | nóng nảy | cay nồng | cay | kịch liệt | gay gắt | nhiệt | nhiệt đới | sôi sục | sôi nổi | bức | ấm áp", "nợ miệng": "nợ miệng | nợ bằng miệng | ghi nợ | nợ lời | nợ hứa | nợ tình | nợ ơn | nợ giao kèo | nợ giao ước | nợ chồng | nợ mượn | nợ vay | nợ tín dụng | nợ tài chính | nợ công | nợ cá nhân | nợ xã hội | nợ nghĩa vụ | nợ trách nhiệm | nợ hợp đồng", "núc ních": "béo | tròn | đầy | phì nhiêu | mập | căng tròn | đông đúc | quá tải | nhồi | bão hòa | tràn | chật | nhộn nhịp | tắc nghẽn | quá đông | bận rộn | dày đặc | sang trọng | thịnh vượng | phát triển", "núi băng": "băng sơn | băng | núi tuyết | tảng băng | băng trôi | băng đá | băng ngầm | băng vĩnh cửu | băng tan | băng lạnh | băng mỏng | băng dày | băng bề mặt | băng băng | băng bề mặt | đỉnh băng | đỉnh núi băng | khối băng | băng vỡ | băng băng", "núi rừng": "rừng núi | đồi núi | núi | rừng | khu rừng | rừng thiêng | núi cao | rừng xanh | địa hình | cảnh quan | vùng núi | vùng rừng | núi rừng hoang dã | rừng núi Việt Bắc | rừng núi Tây Bắc | rừng núi Đông Bắc | rừng núi Trường Sơn | khu vực núi rừng | cảnh núi rừng | thiên nhiên", "núi sông": "sông núi | non sông | núi | sông | lạch | suối | dòng sông | đồi | hồ | thung lũng | cảnh vật | địa hình | mặt đất | vùng đất | khu vực | cảnh quan | bờ sông | bờ biển | địa danh | vùng núi", "nung đúc": "nung chảy | tan chảy | luyện | nấu chảy | đúc | chế tạo | hàn | hợp kim | nấu | làm nóng | gia nhiệt | chế biến | chế tác | tạo hình | hình thành | biến đổi | chuyển hóa | đun | nấu nướng | hấp", "nung nấu": "nung nấu | thôi thúc | dồn nén | khao khát | mong mỏi | ao ước | trăn trở | nhiệt huyết | đam mê | khát khao | tích tụ | chờ đợi | nóng lòng | sôi sục | bức bách | nhiệt tình | hừng hực | mãnh liệt | nóng nảy | sôi nổi", "nũng nịu": "người nhõng nhẽo | người nũng nịu | nâng niu | vuốt ve | chiều chuộng | người chiều chuộng | ưu ái | thú cưng | người nâng niu | cưng chiều | yêu chiều | nuông chiều | mềm mỏng | dỗ dành | thương yêu | tình cảm | điệu đà | mơn trớn | khéo léo | tình tứ", "nuôi cấy": "nuôi trồng | nuôi dưỡng | phát triển | tạo điều kiện | chăm sóc | bảo tồn | kích thích | thí nghiệm | khảo sát | nghiên cứu | tạo ra | sản xuất | đưa vào | thực hiện | thực nghiệm | cấy ghép | cấy | phát sinh | khai thác | tái tạo", "nuôi trẻ": "", "nuốt hận": "nuốt hận | chịu đựng | nén | nuốt chửng | nuốt trôi | ngâm | cắn răng | khắc khoải | đau lòng | tủi hổ | uất ức | bất bình | chua xót | thấm thía | đè nén | bỏ lại | bỏ đi | vứt bỏ | hấp thụ | ăn", "nuốt hờn": "chịu đựng | nuốt chửng | nén | nuốt trôi | kiềm chế | kìm nén | chấp nhận | chịu đựng nỗi đau | nhẫn nhịn | cắn răng | đè nén | khắc phục | bỏ qua | dằn lòng | tự an ủi | giữ trong lòng | không bộc lộ | làm ngơ | thầm lặng | chìm trong im lặng", "nuốt lời": "nuốt chửng | nuốt trôi | nuốt lời | hấp thụ | nén | ăn | uống | ngụm | tiêu hóa | chấp nhận | thừa nhận | đồng ý | không phản đối | bỏ qua | làm ngơ | không tranh cãi | không phê phán | không cãi lại | không chống đối | không phản kháng", "nữ hoàng": "nữ vương | hoàng hậu | nữ chủ quyền | nữ quân vương | nữ cai trị | bà hoàng | quốc vương | thái hậu hoàng hậu | nhiếp chính | công chúa | ong chúa | vương giả | quân hậu | quý phi | người cai trị | đăng quang | chọn làm nữ hoàng | chọn làm hoàng hậu | nữ công tước | nữ hoàng mẹ", "nữ trang": "trang sức | đồ trang sức | đồ kim hoàn | đồ nữ trang | đồ châu báu | châu báu | đá quý | vòng cổ | vòng tay | bông tai | mặt dây chuyền | tư trang | trang sức nữ | đồ trang sức nữ | kim hoàn | vật trang sức | đồ trang trí | vật phẩm trang sức | phụ kiện | đồ trang sức cao cấp", "nữ tướng": "chỉ huy | tướng | đại tướng | thiếu tướng | trung tướng | sĩ quan | lãnh đạo | người chỉ huy | người lãnh đạo | biệt kích | chiến lược gia | nhà lãnh đạo | người phụ nữ quyền lực | nữ lãnh đạo | nữ chiến sĩ | nữ quân nhân | nữ chỉ huy | nữ tướng quân | nữ tướng lĩnh | nữ chỉ huy quân đội", "nữ vương": "", "nửa buổi": "giữa buổi | buổi sáng | giờ nghỉ | thời gian nghỉ | giữa sáng | nửa sáng | giờ giữa | thời điểm giữa | giờ giải lao | thời gian giữa | buổi giữa | nửa ngày | giờ giữa buổi | thời gian buổi sáng | giờ uống nước | giờ nghỉ giữa | thời gian nghỉ giữa | buổi nghỉ | giờ nghỉ ngơi | thời gian giải lao", "nửa tiền": "", "nức danh": "lừng danh | trứ danh | nổi tiếng | vang danh | nổi danh | nổi tiếng thế giới | lẫy lừng | được biết đến | có ảnh hưởng | được ghi nhận | xuất sắc | nổi bật | đáng chú ý | rực rỡ | vinh quang | vĩ đại | danh tiếng | nổi tiếng xa | danh giá | danh nhân", "nức lòng": "hào hứng | phấn chấn | vui mừng | hân hoan | thích thú | mừng rỡ | khích lệ | tươi vui | vui vẻ | hạnh phúc | đầy hy vọng | tràn đầy cảm xúc | sôi nổi | nhiệt huyết | đam mê | tích cực | lạc quan | thỏa mãn | đầy ắp niềm vui | nức nở", "nực cười": "tức cười | đáng cười | buồn cười | lố bịch | lố lăng | ngớ ngẩn | kỳ quái | khôi hài | hài hước | vô lý | kỳ cục | trớ trêu | hài hước | châm biếm | mỉa mai | khó hiểu | quái dị | điên rồ | lố lăng | hài hước", "nưng niu": "nâng niu | vuốt ve | chiều chuộng | ưu ái | người nhõng nhẽo | người nũng nịu | thú cưng | em bé | nhẹ nhàng | người nâng niu | cưng chiều | yêu thương | chăm sóc | nuông chiều | mơn trớn | đối xử dịu dàng | thương yêu | trân trọng | bảo bọc | nâng đỡ | dỗ dành", "nựng nịu": "nựng | nịu | vuốt ve | vỗ về | dỗ dành | an ủi | chăm sóc | vỗ về | mơn trớn | đùa giỡn | hôn hít | xoa đầu | nựng nịu | thương yêu | nuông chiều | cưng nựng | chơi đùa | tình cảm | gần gũi | thân mật", "nước bọt": "nước miếng | dãi | nước dãi | nước bọt | bọt | tiết nước bọt | tuyến nước bọt | chảy nước dãi | đờm | nước bọt miệng | nước bọt sinh lý | nước bọt tiết ra | nước bọt tự nhiên | nước bọt trong miệng | nước bọt nhầy | nước bọt ướt | nước bọt chảy | nước bọt dư thừa | nước bọt lỏng | nước bọt đặc", "nước chè": "", "nước dãi": "nước bọt | nước miếng | chảy nước dãi | tiết nước bọt | đờm | nước nhờn | nước mũi | nước mắt | nước miếng chảy | nước dãi chảy | nước dãi rớt | nước dãi nhỏ | nước dãi tràn | nước dãi ứa | nước dãi rỉ | nước dãi đọng | nước dãi thấm | nước dãi ướt | nước dãi lăn | nước dãi rơi", "nước đái": "nước tiểu | tiểu tiện | đi tiểu | đái | đái ra | chuyền nước | đi đái | nước giải | nước tiểu thải | nước tiểu sinh lý | nước tiểu tự nhiên | nước tiểu bệnh lý | nước tiểu trong | nước tiểu đục | nước tiểu có mùi | nước tiểu có màu | nước tiểu lẫn máu | nước tiểu có bọt | nước tiểu ít | nước tiểu nhiều", "nước đại": "phi nước đại | nước rút | tốc độ | chạy nhanh | nước phi | phi | bước nhảy | bước cao | tiến triển nhanh | kéo dài | nhanh | nước đang phát triển | nước kiệu | nước đến chân mới nhảy | phát triển | tăng tốc | thúc đẩy | đột phá | vượt bậc | nhảy vọt | tiến bộ", "nước độc": "nước nhiễm độc | ô nhiễm | không tinh khiết | bẩn | tạp chất | nước bẩn | nước ô nhiễm | nước dơ | nước bẩn thỉu | nước độc hại | nước xấu | nước kém chất lượng | nước không sạch | nước không an toàn | nước có hại | nước nhiễm bẩn | nước ô uế | nước độc địa | nước không trong | nước không lành mạnh", "nước đôi": "mập mờ | lập lờ | không rõ ràng | mơ hồ | lưỡng lự | do dự | không dứt khoát | trung lập | trung dung | không chắc chắn | bất định | không kiên định | lấp lửng | mơ màng | không minh bạch | không xác định | lưỡng lự | đứng giữa | không quyết đoán | tù mù", "nước đời": "nước của sự sống | cuộc sống | sinh mệnh | sự sống | tồn tại | cuộc đời | hơi thở | sự hiện hữu | năng lượng sống | tình yêu | niềm vui | hạnh phúc | thế giới | vũ trụ | tâm hồn | cảm xúc | khoảnh khắc | trải nghiệm | thời gian | sự phát triển", "nước hoa": "nước thơm | hương thơm | mùi thơm | hương | tinh dầu | xịt nước thơm | mùi hương | tỏa hương | xức nước hoa vào | toả mùi thơm vào | toả hương thơm vào | nước xịt | nước hoa hồng | nước hoa nam | nước hoa nữ | hương liệu | hương liệu tự nhiên | hương liệu tổng hợp | nước xịt thơm | nước xịt cơ thể", "nước lèo": "nước dùng | nước soup | nước hầm | nước canh | nước xương | nước ninh | nước kho | nước lèo phở | nước lèo bún | nước lèo mì | nước chấm | nước sốt | nước gia vị | nước rau | nước thịt | nước cá | nước mắm | nước dừa | nước trái cây | nước ngọt", "nước lên": "", "nước lọc": "nước uống | nước lã | nước suối | nước lọc | nước tinh khiết | nước sạch | nước khử trùng | nước đã lọc | nước tinh | nước trong | nước ngọt | nước mát | nước chín | nước pha | nước sinh hoạt | nước tự nhiên | nước khoáng | nước cất | dung dịch nước | cung cấp nước", "nước mắm": "nước chấm | dầu hào | nước tương | mắm tôm | mắm cá | mắm ruốc | mắm nêm | mắm tỏi | mắm gừng | nước mắm nhĩ | nước mắm nguyên chất | nước mắm pha | nước mắm chay | nước mắm tỏi ớt | nước mắm chua ngọt | nước mắm truyền thống | nước mắm Phú Quốc | nước mắm miền Trung | nước mắm miền Bắc | nước mắm miền Nam", "nước mắt": "nước mắt | lệ | giọt lệ | giọt | lệ rơi | nước mắt rơi | nước mắt chảy | nước mắt đầm đìa | nước mắt giàn giụa | nước mắt mặn | nước mắt hạnh phúc | nước mắt đau thương | nước mắt tủi hờn | nước mắt xót xa | nước mắt nhớ thương | nước mắt vui mừng | nước mắt hối tiếc | nước mắt chua xót | nước mắt ngắn dài | nước mắt trong trẻo", "nước trà": "", "nước vôi": "", "nước vối": "", "nước xáo": "", "nước xốt": "", "nương mạ": "", "nương tử": "quý tộc | người thừa kế | vợ | phu nhân | bà xã | nữ chủ | nữ nhân | cô gái | tiểu thư | vợ cả | vợ lẽ | nàng | bà vợ | người bạn đời | người yêu | vợ chồng | nữ tôn | nữ sĩ | nữ tướng | nữ hoàng", "nứt nanh": "nứt nẻ | nứt | bể | vỡ | rạn | đứt | gãy | nứt vỡ | nứt nẻ đẹ | nứt nẻ đất | nứt nẻ ruộng | nứt nẻ mầm | nứt nẻ hạt | nứt nẻ cây | nứt nẻ vỏ | nứt nẻ bề mặt | nứt nẻ khe | nứt nẻ đường | nứt nẻ vết | nứt nẻ chỗ", "oai danh": "sự lừng lẫy | vẻ oai nghiêm | vẻ uy nghi | uy nghiêm | sự vĩ đại | vẻ đường bệ | sự cao quý | vẻ oai vệ | danh tiếng | sự nổi bật | sự kiêu hãnh | sự tráng lệ | vẻ lẫy lừng | sự vinh quang | sự tôn quý | vẻ lộng lẫy | sự rực rỡ | sự oai phong | sự vững chãi | sự trang nghiêm", "oai hùng": "hào hùng | vĩ đại | anh hùng | hùng mạnh | dũng cảm | gan dạ | can đảm | quả cảm | táo bạo | cao quý | mạnh mẽ | tráng lệ | lẫm liệt | vĩ đại | hùng vĩ | khí phách | oai vệ | thần thánh | vững vàng | đáng kính", "oai linh": "oai nghiêm | uy nghiêm | uy lĩnh | oai vệ | trang nghiêm | kiêu hãnh | huy hoàng | bệ vệ | oai nghi | hùng vĩ | cao quý | vĩ đại | hoành tráng | nghi lễ | tráng lệ | lẫm liệt | thần thánh | tuyệt mỹ | lộng lẫy | vĩ đại", "oai nghi": "vẻ uy nghi | vẻ oai nghiêm | uy nghiêm | vẻ đường bệ | sự vĩ đại | sự lừng lẫy | hoàng gia | vương quyền | cao quý | cao cả | oai vệ | điện hạ | sự cao quý | sự trang trọng | sự tôn nghiêm | sự oai phong | vẻ trang trọng | vẻ oai phong | sự lẫy lừng | sự kiêu hãnh | sự vĩ đại", "oan khúc": "oan | oan uổng | oan khúc | sự không công bằng | không công bằng | sự bất công | bất công | việc bất công | phân biệt đối xử | ngược đãi | áp bức | vi phạm | bất công | thiệt thòi | bất lợi | khổ sở | đau khổ | tổn thương | bất bình | khó khăn", "oan tình": "", "oan trái": "không công bằng | bất hợp pháp | không chính đáng | sai trái | không hợp lý | không phù hợp | xấu tính | tàn nhẫn | không có căn cứ | quá mức | không được yêu cầu | thiếu công bằng | bất công | không đúng | sai | không hợp lệ | không đúng đắn | không chính xác | không hợp thức | không đáng tin", "oan uổng": "oan ức | sai lầm | sai sót | sai hướng | lạm dụng | tha bổng | sơ suất của công lý | lạm dụng quy trình | sơ suất thô bạo | sa thải sai trái | bất công | thiệt thòi | khổ sở | đau khổ | bị oan | bị hại | khổ nạn | bất bình | khó khăn | tổn thương", "oán ghét": "căm thù | thù ghét | oán | oán giận | căm ghét | thù oán | thù hận | hiềm khích | căm hờn | đáng ghét | ghét | gớm mặt | sự căm ghét | sự ghê tởm | thù địch | lòng căm thù | trả thù | không thích | không muốn | đối kháng | sự căm hờn", "oán giận": "oán trách | thù hận | phẫn nộ | sự phẫn uất | giận dữ | sự tức giận | hận | bực tức | khó chịu | sự bực bội | không hài lòng | giận | gay gắt | sự không hài lòng | bực bội | căm giận | tức tối | bất mãn | căm ghét | đau khổ", "oán than": "", "oán thán": "kêu than | than thở | than van | than khóc | kêu rêu | kêu gào | lời than vãn | lời than van | lời kêu ca | rên rỉ | rên la | rên siết | xót xa | thương xót | than | khóc than | bài ca ai oán | than vãn | rên rỉ | than khóc | than thở", "oang oác": "hú hét | hét lên | bồn chồn | áo chà | ôi chao | kinh ngạc | kêu la | gào thét | kêu gào | thét lên | kêu khóc | kêu oan | kêu gọi | hò hét | rên rỉ | la hét | kêu la thất thanh | kêu la ầm ĩ | kêu ầm | kêu vang", "oanh tạc": "oanh kích | tấn công | đột kích | bắn phá | sự bắn phá | phá hủy | sự quét sạch | làm nổ tung | vụ nổ | tấn công bất ngờ | tấn công dữ dội | tấn công bằng không quân | tấn công bằng hỏa lực | tấn công bằng vũ khí | tấn công quy mô lớn | tấn công toàn diện | tấn công chớp nhoáng | tấn công vào mục tiêu | tấn công chiến lược | tấn công quân sự", "om xương": "", "ong bướm": "bướm ong | bướm đêm | bướm đêm mõm | ong tổ ong | sâu đục quả táo | kiến bò | ong mật | bướm trắng | bướm vàng | bướm xanh | bướm cánh cam | bướm cánh bướm | bướm hoa | bướm lửa | bướm nhảy | bướm cánh dài | bướm cánh nhỏ | bướm cánh tròn | bướm cánh mỏng | bướm cánh dày", "ong chúa": "ong chúa | ong tổ ong | ong thợ | ong mật | tổ ong | ong cái | ong mẹ | ong sinh sản | ong đực | đàn ong | ong nuôi | ong con | ong non | ong trưởng thành | ong thụ tinh | ong chúa non | ong chúa già | ong chúa sinh sản | ong chúa trưởng thành | ong chúa duy nhất | ong chúa trong đàn", "ong nghệ": "ong mật | ong chúa | ong nghệ | ong vàng | ong bắp cày | ong vò vẽ | ong ruồi | ong thợ | ong sát thủ | ong bầu | ong bướm | ong bắp | ong đất | ong bầu trời | ong bông | ong cánh | ong lửa | ong bướm vàng | ong mật ngọt | ong cánh vàng", "ỏng bụng": "", "óng mượt": "bóng mượt | mượt mà | mềm mại | láng bóng | mịn màng | sáng bóng | trơn tru | mượt | mượt mà | bóng bẩy | bóng loáng | bóng nhẫy | bóng rực | bóng sáng | bóng đẹp | bóng nhẵn | bóng láng | bóng mịn | bóng ướt | bóng dày", "ôm trống": "", "ốm nghén": "mệt mỏi | khó chịu | buồn nôn | chóng mặt | khó tiêu | khó thở | mệt nhọc | khó ở | khó chịu trong người | suy nhược | khó khăn | khó khăn trong sinh hoạt | khó chịu về thể chất | cảm thấy không khỏe | cảm giác nặng nề | cảm giác mệt mỏi | cảm giác khó chịu | cảm giác buồn nôn | cảm giác chóng mặt | cảm giác suy nhược", "ôn luyện": "ôn lại | luyện tập | tập luyện | học lại | rèn luyện | thực hành | ôn thi | chuẩn bị | trau dồi | nâng cao | củng cố | khổ luyện | luyện thi | lặp lại | học thuộc | đào tạo | giáo dục | học hỏi | thực nghiệm | kiểm tra", "ông công": "ông nội | thưa ông | ông | quý ông | ngài | bác | cụ | ông già | ông chú | ông ngoại | ông bà | người lớn tuổi | người đàn ông | người cha | người ông | người thầy | người bạn lớn tuổi | người có tuổi | người trưởng thành | người có uy tín | người có kinh nghiệm", "ông mãnh": "người đàn ông mạnh mẽ | người đàn ông cơ bắp | người siêu nặng | người tập tạ | người đô vật tay | người tập thể hình | người sắt | người lực lưỡng | người khỏe mạnh | người vạm vỡ | người cường tráng | người thể thao | người lực sĩ | người mạnh mẽ | người khổng lồ | người có sức mạnh | người bền bỉ | người dẻo dai | người chiến binh | người võ sĩ", "ông xanh": "trời | thượng đế | chúa | đấng | ngọc hoàng | thiên đàng | thần linh | bề trên | đấng tối cao | người sáng tạo | vị thần | thượng đế | đấng cứu thế | người cai quản | người bảo hộ | người che chở | người dẫn dắt | người bảo vệ | người phán xét | người tối cao", "ống điếu": "tẩu | tẩu thuốc | tẩu thuốc lá | điếu | ống hút | ống thuốc | ống xì gà | ống xì | điếu thuốc | điếu xì gà | tẩu xì gà | tẩu lá | tẩu điếu | tẩu nhựa | tẩu gỗ | tẩu sứ | tẩu kim loại | tẩu điện | tẩu gỗ tự nhiên | tẩu thủ công", "ống khói": "ống khói | lò sưởi | lò rèn | ống khói ngăn xếp | ống khói đèn | thông phong | thông phong đèn | đường ống | lỗ thông hơi | nồi ống khói | ống dẫn khí | ống dẫn khói | ống thoát khí | ống thông gió | ống xả | ống dẫn hơi | ống khói công nghiệp | ống khói nhà máy | ống khói gia đình | ống khói bếp", "ống kính": "thấu kính | ống kính máy ảnh | ống kính viễn vọng | ống kính quang học | ống kính camera | ống kính kính hiển vi | ống kính tele | ống kính góc rộng | ống kính macro | ống kính đa dụng | ống kính zoom | ống kính chụp ảnh | ống kính phim | ống kính DSLR | ống kính điện thoại | ống kính chuyên dụng | ống kính phản xạ | ống kính đơn giản | ống kính phẳng | ống kính cầu", "ống lòng": "", "ống máng": "ống máng | máng | kênh | ống | cống | ống thoát nước | máng xối | ống xối | rãnh | đường ống | thoát nước | máng nước | mương | rãnh nước | phễu | rãnh | bắc máng nước | đào rãnh | chảy thành rãnh | ống dẫn | chảy", "ống nghe": "ống nghe | stethoscope | dụng cụ nghe | máy nghe | ống dẫn âm | thiết bị y tế | dụng cụ y tế | ống kiểm tra | ống nghe tim | ống nghe phổi | ống nghe bệnh | thiết bị nghe | dụng cụ kiểm tra | ống nghe âm thanh | ống nghe cơ thể | ống nghe y tế | ống nghe điện | ống nghe chuyên khoa | ống nghe đa năng | ống nghe điện tử", "ống nhòm": "kính thiên văn | kính opera | ống nhòm lăng kính | kính trường | kính viễn vọng | kính ngắm | ống nhòm quân sự | kính quan sát | kính quang học | kính ngắm xa | kính nhìn xa | kính viễn cảnh | kính soi | kính lúp | kính chiếu | kính đa dụng | kính phóng đại | kính quang phổ | kính quang học đa năng | kính quan sát thiên văn", "ống tiêm": "ống chích | kim tiêm | bơm tiêm | tiêm thuốc | tiêm | kim tiêm dưới da | ống tiêm insulin | ống tiêm một lần | ống tiêm tự động | ống tiêm có thể tái sử dụng | ống tiêm nhỏ giọt | ống tiêm tiểu phẫu | ống tiêm phẫu thuật | ống tiêm tiêm tĩnh mạch | ống tiêm tiêm bắp | ống tiêm tiêm dưới da | bơm thuốc | bơm tiêm điện | bơm tiêm y tế | bơm tiêm dùng một lần", "ống tiền": "ống dẫn tiền | ống dẫn | đường ống dẫn | ống chuyển tiền | ống tài chính | ống thu tiền | ống chi tiền | ống tiền mặt | ống tiền điện tử | ống tiền gửi | ống tiền vay | ống tiền đầu tư | ống tiền lưu thông | ống tiền tệ | ống tiền quỹ | ống tiền thanh toán | ống tiền chuyển khoản | ống tiền dịch vụ | ống tiền thương mại | ống tiền số", "ở truồng": "trần truồng | lõa lồ | khỏa thân | trần | trần trụi | trơ trụi | khỏa thân | da trần | không che đậy | không giấu giếm | cằn cỗi | rỗng không | không thêm bớt | hở hang | không mặc | để hở | trần trụi | không quần áo | không vải | không trang phục", "ơn nghĩa": "ân nghĩa | ơn huệ | ơn đức | ơn tình | ân tình | ân nghĩa | lòng biết ơn | tình nghĩa | tình cảm | tình thân | tình thương | tình bạn | tình yêu | tình nghĩa | lòng tri ân | lòng nhân ái | lòng thương | lòng nhân | lòng tốt | lòng bao dung", "pha trộn": "trộn | hòa trộn | kết hợp | pha lẫn | hòa hợp | gộp | hòa quyện | đồng nhất | hòa tan | hòa vào | pha chế | trộn lẫn | hòa đồng | hòa quyện | hợp nhất | kết hợp | pha phách | đan xen | pha tạp | pha tạp chất", "phá bỉnh": "", "phá bĩnh": "náo động | khuấy động | hỗn loạn | xáo trộn | rối loạn | gián đoạn | bạo loạn | ẩu đả | gây rối | làm loạn | quấy rối | làm phiền | làm rối | phá hoại | phá đám | phá cách | làm hỏng | gây trở ngại | cản trở | làm rối loạn", "phá cách": "không thông thường | không thích hợp | lật ngược | xoay chiều | chước cách | đột phá | khác biệt | bất thường | mới mẻ | sáng tạo | điên rồ | kỳ quặc | bất ngờ | không giống ai | phá vỡ | đi ngược | thay đổi | biến tấu | đi lệch | không theo quy tắc", "phá giới": "phá vỡ | phá hủy | làm tan vỡ | đột phá | phá bỏ | phá tan | phá hỏng | phá sản | phá vỡ giới hạn | phá cách | phá cách tân | phá rào | phá vỡ quy tắc | phá vỡ trật tự | phá vỡ hệ thống | phá vỡ cấu trúc | phá vỡ định kiến | phá vỡ ngăn cách | phá vỡ bức tường | phá vỡ sự im lặng | phá vỡ sự tĩnh lặng", "phá hoại": "phá hủy | hủy diệt | tàn phá | nghiền nát | phá bỏ | gây tổn hại | tàn khốc | gây chết người | có hại | tiêu cực | phá hoại | gây thiệt hại | phá vỡ | làm hỏng | đánh sập | phá sản | làm suy yếu | gây tổn thất | gây rối | gây bất lợi | tổn thất nghiêm trọng", "phá ngầm": "", "phá nước": "phát ban | nổi mụn | ghẻ lở | mụn nhọt | dị ứng | sưng tấy | ngứa ngáy | khó chịu | bị kích ứng | bị nổi mẩn | bị mẩn ngứa | bị viêm | bị lở loét | bị sưng | bị tổn thương | bị nhiễm trùng | bị ngứa | bị chàm | bị mụn nước | bị mụn cóc", "phá quấy": "làm gián đoạn | làm rối loạn | phá vỡ | rối loạn | làm phiền | lục lọi | bóp méo | hư hỏng | gây trở ngại | làm rối | gây rối | quấy rối | làm xáo trộn | làm loạn | đập vỗ | làm rối ren | gây rối loạn | làm mất trật tự | xáo trộn | làm hỏng", "phá thai": "nạo phá thai | sự phá thai | sự nạo thai | nạo thai | hủy thai | sự hủy thai | đình chỉ thai | đình chỉ thai kỳ | sự đình chỉ thai | phá thai an toàn | phá thai không an toàn | phá thai tự nguyện | phá thai không tự nguyện | phá thai y tế | phá thai ngoại khoa | phá thai bằng thuốc | phá thai bằng phương pháp | phá thai sớm | phá thai muộn | sự chấm dứt thai kỳ", "phá thối": "thối rữa | hủ | mục nát | ôi thiu | thiu | hư hỏng | đồi bại | xấu | tồi tệ | đáng ghét | kinh tởm | khó chịu | vô giá trị | bất tài | sa đoạ | mủn | rục | thối | độc hại | tồi", "phá trận": "bại | đình chiến | thắng trận | chiến thắng | đánh bại | phá vỡ | phá hủy | giải phóng | lật đổ | đánh tan | đánh bại | phá tan | phá vỡ | đánh sập | đánh gục | hủy diệt | tiêu diệt | làm tan rã | làm suy yếu | làm thất bại", "phác họa": "bản phác thảo | bức phác họa | phác thảo | phác hoạ | bức vẽ phác | hình minh họa | bản thảo | mô tả | vẽ phác | bản vẽ phác | bức tranh phác | hình vẽ phác | phác thảo sơ bộ | phác thảo ý tưởng | phác thảo hình ảnh | phác thảo nghệ thuật | phác thảo chi tiết | phác thảo tổng quát | phác thảo kỹ thuật | phác thảo thiết kế", "phai lạt": "phai nhạt | nhạt | mờ | héo | tàn | bạc màu | mất màu | giảm sắc | lợt | nhạt nhòa | phai màu | mờ nhạt | hạ sắc | bớt sắc | giảm bớt | không rõ | mờ ảo | làm nhạt | làm phai | phai tàn", "phải cái": "phải | bên phải | phía bên phải | bên tay phải | tay phải | ở bên phải | phái hữu | cánh hữu | phe hữu | về phía bên phải | phía tay phải | ở phía bên phải | hướng phải | phía phải | bên cánh phải | bên phải của | phía bên cánh phải | bên phải hướng về | bên phải của | phía bên phải của", "phải chi": "giá như | giá mà | nếu như | giả sử | giả định rằng | giá phỏng | mong rằng | ước gì | thà rằng | có lẽ | biết đâu | có khi | lẽ nào | nếu có thể | nếu mà | trong trường hợp | trong giả thuyết | trong tình huống | có thể rằng | có khả năng rằng", "phải đạo": "ngay thẳng | đúng lý | tuân thủ pháp luật | có đạo đức | đạo đức | trung thực | công bằng | công bình | chính đáng | danh dự | hồn hậu | nhân đức | đức hạnh | tận tâm | từ thiện | đúng mực | cao thượng | trong sáng | chân thật | tôn trọng", "phải đòn": "", "phải đúa": "", "phải gái": "", "phải giá": "đúng giá | công bằng | hợp lý | hợp lệ | đúng đắn | xứng đáng | thích hợp | phù hợp | đúng mức | công tâm | khách quan | đúng tiêu chuẩn | đúng quy định | đúng nguyên tắc | đúng luật | công bằng giá | đúng giá trị | đúng chất lượng | đúng nhu cầu | đúng thực tế", "phải gió": "bị gió | trúng gió | hỏng | hư | bị hỏng | bị hư | gió lùa | gió mạnh | gió lạnh | gió to | gió bão | gió mùa | gió đông | gió nam | gió tây | gió bắc | gió nhẹ | gió mát | gió êm | gió hiu hiu", "phải giờ": "hiện tại | ngay bây giờ | đương thời | phút này | ở đây và bây giờ | bây giờ | thời điểm này | thời điểm hiện tại | ngay lúc này | hiện giờ | thời gian này | trong khoảnh khắc này | ngay tức khắc | trong lúc này | hiện tại thời điểm | bây giờ đây | trong thời điểm này | ngay tại đây | trong giây phút này | trong thời gian này", "phải khi": "", "phải lại": "phải | lại | cần | nhất định | phải chăng | phải có | phải làm | phải được | phải ra | phải đến | phải đi | phải nói | phải thấy | phải hiểu | phải biết | phải nhận | phải chọn | phải thực hiện | phải chấp nhận | phải tuân thủ", "phải rồi": "vâng | đúng | chính xác | phải không? | nhé | đúng vậy | đúng rồi | đúng thế | đúng không? | đúng hả? | phải | chắc chắn | quá đúng | đúng là vậy | đúng như vậy | đúng lắm | đúng rồi chứ | đúng rồi nhỉ | đúng không nào? | đúng không ta?", "phải tội": "phải có tội | có trách nhiệm | thừa nhận | thú nhận | chịu trách nhiệm | nhận tội | đổ lỗi | có lỗi | phạm tội | gánh chịu | chịu phạt | bị kết tội | bị xử án | bị truy tố | bị buộc tội | thừa nhận lỗi | nhận trách nhiệm | chịu hình phạt | bị cáo | bị kết án", "phái đẹp": "phái đẹp | kiều nương | xinh đẹp | đẹp đẽ | đẹp | phụ nữ | nữ giới | cô gái | bà mẹ | nàng | mỹ nhân | người đẹp | hồng quần | má đào | phụ nữ xinh đẹp | người phụ nữ | phái nữ | nữ tính | thời trang nữ | phong cách nữ", "phái yếu": "phụ nữ | nữ giới | phái nữ | phái đẹp | phái | giới nữ | nữ | cô gái | bà | chị em | nữ nhân | nữ tính | phái yếu đuối | phái yếu ớt | phái yếu mảnh mai | phái yếu nhút nhát | phái yếu dịu dàng | phái yếu mềm mại | phái yếu nhạy cảm | phái yếu duyên dáng | phái yếu đáng yêu", "phàm phu": "dân thường | thường dân | người bình thường | mọi người | kẻ thô lỗ | kẻ tục tằn | người tầm thường | người bình dị | người dân | kẻ hạ lưu | người không có học | kẻ thấp hèn | người không có giá trị | kẻ vô danh | người không có địa vị | người thường | kẻ bình thường | người không có tài năng | kẻ không có phẩm hạnh | người không có đức hạnh", "phàm tục": "người tầm thường | thô thiển | thô | thấp | trung bình | thông thường | man rợ | người ít học | thô bạo | địch thủ | tầm thường | bình thường | hạ cấp | không có gì đặc biệt | vô danh | tầm thường hóa | đơn giản | không tinh vi | không cao siêu | người bình dân | người thường", "phạm húy": "", "phạm quy": "vi phạm | lỗi | sai phạm | phạm lỗi | trái quy định | không tuân thủ | xâm phạm | bất tuân | phá luật | mắc lỗi | sai sót | khuyết điểm | không đúng quy định | đi ngược lại | làm trái | phạm quy tắc | vi phạm quy tắc | không theo quy định | đi lệch | không tuân theo", "phạm trù": "khái niệm | phân loại | nhóm | phân nhóm | loại | danh mục | cấp độ | phần | lớp | khu vực | thứ hạng | danh sách | hạng mục | mảng | tầng lớp | chủng loại | đối tượng | mô hình | tiêu chí | khung", "phàn nàn": "than phiền | kêu ca | càu nhàu | than van | than thở | oán thán | oán trách | kêu nài | ta thán | phản đối | khiếu nại | tố cáo | buộc tội | chỉ trích | thưa thưa kiện | rên rỉ | kêu gọi | phê phán | đòi hỏi | đề nghị", "phản ánh": "phản chiếu | phản xạ | dội lại | soi bóng | chiếu | phản ánh | tái hiện | phản hồi | hình ảnh | điểm lại | truyền tải | miêu tả | thể hiện | bộc lộ | phác họa | gợi nhớ | nhắc lại | tái tạo | điểm danh | trình bày", "phản đối": "lời phản đối | sự phản đối | bản kháng nghị | lời kháng nghị | kháng nghị | sự kháng nghị | thắc mắc | chống lại | phản kháng | lời phản kháng | sự phản kháng | biểu tình | nổi dậy | bất đồng chính kiến | phê phán | phê bình | đối kháng | kháng cự | phản bác | phản biện | kháng cáo", "phản ứng": "phản hồi | phản ứng lại | phản bác | phản đối | phản công | phản động | phản tác dụng | đối phó lại | chống lại | tác động trở lại | trả lời | câu trả lời | phản ứng sinh lý | phản ứng hóa học | phản ứng tự vệ | phản ứng nhanh | phản ứng chậm | phản ứng tức thì | phản ứng dây chuyền | phản ứng xã hội", "phán bảo": "", "Phạn học": "", "Phạn ngữ": "tiếng Phạn | Tiếng Phạn | tiếng phạn | phạn ngữ | ngôn ngữ Phạn | ngôn ngữ Ấn Độ cổ | tiếng Ấn Độ cổ | tiếng cổ Ấn Độ | tiếng Phạn cổ | phạn ngữ học | phạn văn | văn bản Phạn | văn học Phạn | ngữ văn Phạn | ngôn ngữ tôn giáo | ngôn ngữ triết học | ngôn ngữ cổ điển | ngôn ngữ Ấn Độ | tiếng Ấn Độ | tiếng cổ | ngôn ngữ cổ", "phao câu": "phao câu cá | câu cá | mỡ | thịt | xương | đuôi | gia cầm | miếng ngon | thịt gà | thịt vịt | thịt ngan | thịt ngỗng | phao | câu | món ăn | thịt mềm | thịt mỡ | phần ngon | phần thịt | phần mỡ", "phao phí": "phí dịch vụ | tiền cọc | phí phao | lãng phí | tiêu tốn | tổn thất | chi phí | tốn kém | phí tổn | phí phạm | lãng phí tài nguyên | tiêu hao | tốn tiền | tốn sức | không hiệu quả | thất thoát | phí tổn thất | chi tiêu không hợp lý | chi phí không cần thiết | phí không đáng có", "pháo cối": "súng cối | pháo hạng nặng | đại bác | pháo | súng pháo | pháo tự hành | pháo phản lực | pháo phòng không | pháo chiến đấu | pháo bắn thẳng | pháo bắn gián tiếp | pháo lựu | pháo cối tự hành | pháo cối 120mm | pháo cối 81mm | pháo cối 60mm | đại bác hạng nặng | súng trường bắn xa | vũ khí hạng nặng | vũ khí tầm xa", "pháo dây": "pháo | pháo nổ | pháo bông | pháo giấy | pháo tết | pháo sáng | pháo bắn | pháo lửa | pháo đốt | pháo cuộn | pháo mini | pháo bắn trời | pháo bông giấy | pháo dây nổ | pháo dây bông | pháo dây sáng | pháo dây cuộn | pháo dây tết | pháo dây nhỏ | pháo dây lớn", "pháo đài": "thành trì | lâu đài | thành lũy | đồn trú | công sự | pháo đài quân sự | trại lính | bức tường | căn cứ | đồn | hầm trú ẩn | khu phòng thủ | tòa thành | công trình phòng thủ | đại bản doanh | trung tâm chỉ huy | khu vực bảo vệ | bức thành | căn cứ quân sự | khu vực phòng thủ", "pháo đại": "đại bác | đại pháo | khẩu pháo | súng đại bác | pháo hạng nặng | pháo binh | pháo tự hành | pháo phòng không | pháo phản lực | pháo cối | pháo chiến đấu | pháo tầm xa | pháo bắn thẳng | pháo bắn đạn nổ | pháo bắn đạn xuyên | pháo bắn đạn điều khiển | pháo bắn đạn nổ mạnh | pháo bắn đạn nổ lớn | pháo bắn đạn nổ nhỏ | pháo bắn đạn nổ tầm xa | pháo bắn đạn nổ chính xác", "pháo đập": "pháo kích | bắn phá | tấn công | đập đại bác | bắn | pháo | bắn đạn | tấn công bằng pháo | pháo binh | pháo thủ | đánh phá | tấn công bằng đại bác | pháo chiến | đạn pháo | pháo tầm xa | pháo hạng nặng | pháo tầm gần | đánh bom | tấn công quân sự | pháo sáng", "pháo hạm": "tàu chiến | chiến hạm | tàu chiến lớn | hạm đội | pháo thuyền | tàu pháo | tàu tuần dương | tàu khu trục | tàu ngầm | tàu vận tải quân sự | tàu hải quân | tàu chiến đấu | tàu chiến đấu lớn | hạm trưởng | hạm phó | hải quân | vũ khí hải quân | hệ thống vũ khí | chiến lược hải quân | hải chiến", "pháo hoa": "pháo bông | pháo sáng | nến la mã | pháo nổ | pháo điện | pháo màu | pháo trang trí | pháo lễ hội | pháo biểu diễn | pháo nghệ thuật | pháo ánh sáng | pháo tầm cao | pháo bắn trời | pháo lửa | pháo bắn | pháo nhạc | pháo rực rỡ | pháo lấp lánh | pháo đêm | pháo hội", "pháo tép": "pháo nhỏ | pháo thăng thiên | pháo bông | pháo nổ | pháo giấy | pháo bắn | pháo sáng | pháo tầm thấp | pháo mini | pháo tự chế | pháo bắn trời | pháo lửa | pháo bắn đêm | pháo bông nổ | pháo bắn chào | pháo bắn lễ hội | pháo bắn trang trí | pháo bắn mừng | pháo bắn mừng năm mới | pháo bắn sinh nhật", "pháo thủ": "xạ thủ | pháo binh | người bắn pháo | người bắn súng | tay súng | người lính | thượng sĩ phụ trách khẩu pháo | người bắn trúng | tay bắn tỉa | súng máy | đại bác | chiến sĩ pháo binh | người điều khiển pháo | người vận hành pháo | pháo thủ chính | pháo thủ phụ | người chiến đấu | chiến sĩ | người bắn đạn | người bắn pháo", "pháp bảo": "biện pháp | phương pháp | luật pháp | hiến pháp | nghị định | quyết định | bộ luật | điều lệ | tiền lệ | mệnh lệnh | luật học | khoa luật pháp | nguyên tắc | chân lý | giáo lý | pháp lý | chỉ thị | quy tắc | cách thức | hướng dẫn | đạo lý", "pháp chế": "pháp luật | quy định | luật quy chế | dự luật | lập pháp | sự lập pháp | điều lệ | quy chế | sắc lệnh | biện pháp | hiến pháp | nhà lập pháp | sự làm luật | công ước | nghị định | quy tắc | chế định | nghị quyết | thông tư | quyết định", "pháp hóa": "", "pháp học": "", "pháp ngữ": "", "pháp quy": "quy định | luật lệ | quy tắc | nguyên tắc | văn bản pháp luật | chế độ | công ước | điều lệ | quy chế | hệ thống pháp luật | căn cứ pháp lý | quy phạm | đạo luật | nghị định | thông tư | quy trình | chỉ thị | hướng dẫn | quy ước | công văn", "pháp trị": "luật pháp | hiến pháp | luật học | bộ luật | nghị định | mệnh lệnh | điều lệ | quy định | công lý | pháp luật | chế độ pháp quyền | quy chế | thẩm quyền | tư pháp | hệ thống pháp luật | cơ quan tư pháp | quy tắc | nguyên tắc pháp lý | pháp lý | công bằng xã hội", "phát ban": "phát ban da | nổi da | chứng phát ban | bùng phát | nổi mẩn | nổi mụn | nổi nốt | mẩn ngứa | mẩn đỏ | phát ban đỏ | phát ban ngứa | phát ban dị ứng | phát ban do virus | phát ban do vi khuẩn | phát ban do nấm | phát ban do thời tiết | phát ban do thuốc | phát ban cấp tính | phát ban mãn tính | phát ban toàn thân", "phát dục": "trưởng thành | dậy thì | phát triển | tăng trưởng | biến đổi | tiến hóa | thay đổi | hình thành | phát triển sinh lý | phát triển thể chất | phát triển tâm lý | đột biến | chuyển biến | phát triển cá nhân | tiến bộ | thay đổi hình thể | thay đổi sinh lý | phát triển tự nhiên | phát triển toàn diện | phát triển giai đoạn", "phát đạt": "thịnh vượng | hưng thịnh | hưng vượng | thành công | thăng tiến | phát triển tốt | phát triển mạnh | phát triển mạnh mẽ | vươn lên | phát triển | giàu có | tăng trưởng | đi lên | khởi sắc | đổi mới | mở mang | phát triển kinh tế | thành đạt | đạt được | thành công rực rỡ", "phát hỏa": "", "phát huy": "đẩy mạnh | thúc đẩy | khuyến khích | xúc tiến | tiến lên | phát triển | nâng cao | cải thiện | hỗ trợ | ủng hộ | tăng cường | tiếp tục | đề xướng | xây dựng | khai thác | khơi dậy | tôn vinh | phát lộ | khuyến khích | mở rộng", "phát lưu": "lưu vong | lưu đày | sự lưu đày | sự đày | sự trục xuất | bị trục xuất | xa xứ | phát vãng | đày đi | bị phát lưu | đày ải | bị đày | trục xuất | đi xa | không có quê hương | không nơi nương tựa | bị lưu đày | lưu lạc | lưu trú | đi tản", "phát mại": "bán | buôn bán | mua bán | thương mại | giao dịch | trao đổi | thương nghiệp | đổi hàng | đánh đổi | hoán đổi | trao đổi mậu dịch | sự buôn bán | doanh nghiệp | hàng hóa | hợp đồng | thỏa thuận | ngành buôn bán | doanh thương | thị trường | bán chác", "phát phì": "béo | được vỗ béo | được nuôi dưỡng | nạp quá nhiều | phình to | trương nở | béo nhất | phát triển | mập mạp | thừa cân | béo phì | dày lên | có da có thịt | mập | đầy đặn | tròn trịa | phát triển quá mức | tăng cân | béo ụ | béo mập", "phát rẫy": "canh nông | trồng trọt | công việc trồng trọt | đất đai | làm vườn | cây trồng | công việc đồng áng | nông | nông nghiệp | sản xuất | trang trại | bón phân | nông học | người trồng trọt | làm đất | đất trồng trọt | chăn nuôi | hái lượm | chăn thả | phát triển nông nghiệp", "phát sốt": "phấn khích | kích động | nhiệt tình | sốt sắng | bồn chồn | xúc động | điên cuồng | bùng cháy | nóng nảy | bị kích thích | sốt | lên cơn sốt | hào hứng | hưng phấn | cuồng nhiệt | khích lệ | hăng hái | mê mẩn | say mê | thích thú", "phát tài": "kiếm tiền | làm giàu | kiếm lợi nhuận | người kiếm tiền | người kiếm lời | kiếm một xu lương thiện | đầu tư | kinh doanh | phát triển kinh tế | tăng trưởng tài chính | thu lợi | kiếm sống | làm ăn | tích lũy | thành công trong kinh doanh | phát triển tài sản | đạt được thành công | thành đạt | có lộc | trúng lớn", "phát tán": "phát tán | lan tỏa | lan truyền | lây lan | khuếch tán | truyền bá | phổ biến | giăng ra | tản ra | rải | trải ra | phát sóng | lan rộng | mở rộng | xòe | bày ra | sải cánh | ăn lan | loang | giăng", "phát vấn": "", "phát xít": "chủ nghĩa phát xít | Quốc xã | đảng viên đảng Quốc xã | quốc gia xã hội chủ nghĩa | độc tài | chủ nghĩa naz | toàn quyền | chủ nghĩa cực đoan | chủ nghĩa dân tộc cực đoan | chủ nghĩa độc tài | chủ nghĩa quân phiệt | chủ nghĩa phân biệt chủng tộc | chủ nghĩa phát xít mới | chủ nghĩa phát xít quốc gia | chủ nghĩa phát xít xã hội | chủ nghĩa phát xít tôn giáo | chủ nghĩa phát xít văn hóa | chủ nghĩa phát xít kinh tế | chủ nghĩa phát xít chính trị | chủ nghĩa phát xít xã hội chủ nghĩa | chủ nghĩa phát xít toàn cầu", "phạt đền": "phạt | phạt đền | trừng phạt | hình phạt | sự trừng phạt | bị trừng phạt | kỷ luật | phạt tiền | xử phạt | kỷ luật hóa | xử lý | đánh phạt | trừng trị | trừng phạt nặng | phạt nguội | phạt thẻ | phạt thẻ đỏ | phạt thẻ vàng | phạt vi phạm | phạt lỗi", "phạt góc": "quả phạt góc | phạt góc | quả đá phạt | đá phạt | quả đá góc | góc đá | đá góc | quả phạt | phạt | đá bóng | tình huống phạt góc | tình huống đá phạt | quả đá | quả bóng | đá vào góc | góc phạt | phạt bóng | quả phạt bóng | đá phạt góc | tình huống góc đá", "phạt mộc": "hình phạt gỗ | gậy | đòn | roi | thước | cây | vật phạt | cây gậy | cây roi | đánh | đánh đòn | đánh roi | đánh bằng gậy | đánh bằng roi | hình phạt | hình phạt thể xác | hình phạt bằng gỗ | hình phạt vật lý | hình thức phạt | phạt thể xác", "phẳng lì": "phẳng | bằng | bằng phẳng | nhẵn | dẹt | mỏng | xẹp | bẹp | bệt | đất bằng phẳng | không thay đổi | đồng | thẳng | trống rỗng | tẻ nhạt | dấu giáng | lạt | thấp | miền đất thấp | hoàn toàn thất bại", "phẩm cấp": "thứ hạng | cấp bậc | mức độ | phân loại | hạng | đẳng | giai cấp | tầng lớp | chất lượng | tiêu chuẩn | mặt hàng | phẩm loại | độ | phân hạng | tầm cỡ | loại | xếp | bậc | cấp | thương hiệu | điểm", "phẩm giá": "nhân phẩm | lòng tự trọng | sự tôn trọng | danh dự | phẩm cách | sự quý trọng | sự đoan chính | uy tín | thái độ đường hoàng | sự nghiêm túc | sự đĩnh đạc | chất lượng | đạo đức | tự tôn | vẻ nghiêm trang | sự vĩ đại | thái độ chững chạc | chức tước cao | vẻ quý phái | chức vị cao", "phẩm hàm": "chức vụ | chức phận | vai trò | nhiệm vụ | trách nhiệm | công việc | đặc trách | hàm | hàm số | công năng/dụng | thực hiện chức năng | phẩm chất | cấp bậc | chức năng | sử dụng | công tác | đảm nhiệm | phẩm giá | tình trạng | chức trách", "phẩm vật": "vật phẩm | hàng hóa | sản phẩm | đồ vật | tài sản | vật chất | đồ dùng | phụ kiện | thiết bị | mục | khoản mục | sự việc | chi tiết | vấn đề | hàng hóa quý | vật quý | tài liệu | vật tư | đồ quý | vật dụng", "phân ban": "ban nhỏ | tiểu ban | phòng | nhóm | bộ phận | đơn vị | cục | khối | phân khu | phân nhóm | ban con | ban trực thuộc | phân bộ | phân nhóm | đội | tổ | phân xưởng | phân viện | phân trạm | phân khu vực", "phân bào": "", "phân bắc": "phân hữu cơ | phân chuồng | phân xanh | phân bón | phân compost | phân vi sinh | phân trùn quế | phân bò | phân gà | phân cá | phân rác | phân bón lá | phân lân | phân kali | phân đạm | phân bón tự nhiên | phân bón sinh học | phân bón hữu cơ | phân bón hóa học | phân bón tổng hợp", "phân bậc": "", "phân bón": "phân | phân chuồng | phân chim | mùn | bồ tạt | than bùn rêu | phân trộn | vụn trâu | vụn bò | bón phân | chất dinh dưỡng | phân hữu cơ | phân hóa học | phân vi sinh | phân lân | phân đạm | phân kali | phân bón lá | phân bón sinh học | phân bón tổng hợp", "phân bua": "giải thích | biện minh | trình bày | bào chữa | lý giải | thuyết phục | nói rõ | phân tích | tranh luận | đính chính | phản biện | cãi | tranh cãi | phê bình | phê phán | giải trình | trình bày ý kiến | nêu lý do | bộc bạch | tố cáo", "phân cắt": "", "phân chi": "", "phân cục": "chi nhánh | phòng | ban | đơn vị | ngành | bộ | phân khu | khu vực | phân đoạn | phân chia | sự chia tách | sự phân chia | phân cắt | phân phối | phân giới | phân vùng | sự phân tranh | sự bất đồng | sự chia rẽ | sự ly gián", "phân cực": "độ phân cực | sự phân cực | lưỡng cực | đa cực | sự phân chia | phân chia | phân cực hóa | phân cực điện | phân cực ánh sáng | phân cực sóng | phân cực điện từ | phân cực hóa học | phân cực không gian | phân cực từ trường | phân cực điện tích | phân cực quang | phân cực tĩnh điện | phân cực điện trường | phân cực vật lý | phân cực sinh học", "phân đạm": "phân bón | phân đạm ure | phân đạm amoni | phân đạm nitrat | phân đạm kali | phân đạm hữu cơ | phân đạm tổng hợp | phân bón hóa học | mù tạt nitơ | cố định đạm | amoni nitrat | natri nitrat | ure | amoniac | nitrat | đạm thực vật | đạm động vật | đạm tổng hợp | đạm hữu cơ | phân bón đạm", "phân đội": "đội | tiểu đội | đơn vị | lực lượng | nhóm | bộ phận | phân nhóm | đội ngũ | cấp đội | đội hình | đội quân | phân khu | đội thiếu nhi | phân đội tác chiến | đội hình chiến đấu | đội quân chủ lực | đội dự bị | đội hỗ trợ | đội phản ứng nhanh | đội đặc nhiệm", "phân đốt": "", "phân hóa": "", "phân học": "", "phân hội": "hội | chi hội | đơn vị | tổ chức | phân nhóm | phân ban | cơ sở | nhóm | hội viên | hội đồng | phân khu | phân hội viên | câu lạc bộ | đoàn thể | tổ chức xã hội | hội nhóm | liên hiệp | hội nghị | hội thảo | hội đồng quản trị", "phân lân": "phân bón | phân bón photphat | phốt phát | phốt pho | canxi photphat | phân hóa học | phân hữu cơ | phân vô cơ | phân kali | phân đạm | phân bón hóa học | phân bón tổng hợp | phân bón lân | phân lân nung chảy | phân lân tự nhiên | phân lân super | phân lân hòa tan | phân lân vi sinh | phân lân hữu cơ | phân lân dạng hạt", "phân lập": "cô lập | biệt lập | tách biệt | riêng biệt | cách ly | tách ra | xa lánh | bị cô lập | cách điện | tách rời | phân chia | chia tách | tách rời nhau | không liên quan | không phụ thuộc | độc lập | tách nhóm | tách riêng | tách khỏi | tách biệt hóa", "phân lớp": "", "phân mục": "mục | hạng mục | phân loại | mục lục | đơn vị | phân công | nhiệm vụ | trách nhiệm | phân nhiệm | phân chia | phân tán | nhóm | ban | tiểu mục | phân đoạn | chuyên mục | mảng | khoảng | phân nhóm | phân cấp | phân loại", "phân tâm": "sự sao lãng | xao nhãng | sự làm sao lãng | sự lãng trí | sự rối trí | rối trí | sự đãng trí | sự bối rối | sự quẫn trí | đánh lạc hướng | sự làm đứt quãng | gián đoạn | sự tiêu khiển | chuyển hướng | náo động | hay quên | sự mất tập trung | sự phân tâm | sự xao động | sự lạc hướng | sự rối loạn", "phân vai": "giao vai | phân công | chọn vai | cắt đặt | đặt vai | giao nhiệm vụ | phân chia vai | chỉ định | lựa chọn diễn viên | sắp xếp vai | phân loại vai | điều phối vai | phân bổ vai | tổ chức vai | phân nhóm | phân tích vai | định hình vai | phân định | phân vai diễn | phân vai diễn viên", "phân vân": "băn khoăn | cân nhắc | suy nghĩ | đang cân nhắc | đặt câu hỏi | mê hoặc | hỏi | suy đoán | lưỡng lự | do dự | nghi ngờ | không chắc chắn | trăn trở | lăn tăn | đắn đo | tìm hiểu | thắc mắc | khó quyết | mơ hồ | chần chừ", "phân vua": "phân vùng | phân khu | khu vực | vùng | khu | địa bàn | vùng miền | khu vực địa lý | phân loại | phân chia | phân tách | phân định | vùng kinh tế | khu kinh tế | vùng phát triển | khu vực phát triển | địa phương | vùng đất | khu vực nông nghiệp | khu vực xã hội", "phần hồn": "linh hồn | hồn phách | hồn bổng | tâm linh | hồn | hồn vía | hồn thiêng | hồn ma | hồn cốt | hồn tộc | hồn nhiên | hồn phách | hồn xác | hồn sống | hồn mộng | hồn trinh | hồn lạc | hồn lửa | hồn cầm | hồn lạc", "phần lớn": "hầu hết | đa số | phần đông | phần nhiều | đa phần | nhiều nhất | lớn hơn | lớn nhất | phần lớn | hầu hết mọi người | hầu hết các | đa số người | đa số ý kiến | phần lớn dân số | phần lớn thời gian | phần lớn công việc | nhiều | một số lớn | một phần lớn | phần lớn các trường hợp", "phần nào": "một phần | phần nào đó | một chút | một ít | một phần nhỏ | một phần nào | trong số | cũng | hành động | đến mức nào | một phần nào đó | một phần nhất định | một phần nào đó | một phần không nhỏ | một phần lớn | một phần nhất định | một phần nào đó | một phần tương đối | một phần nào đó | một phần nào đó", "phẫn chí": "phẫn nộ | căm phẫn | giận dữ | bất bình | đầy căm phẫn | công phẫn | gay gắt | nóng nảy | uất hận | tức giận | khó chịu | bực bội | đau khổ | bi quan | chán nản | thất vọng | mất niềm tin | khó chịu | tuyệt vọng | mệt mỏi", "phẫn uất": "căm thù | cay đắng | oán giận | cay nghiệt | phẫn nộ | giận | bực bội | phật ý | khó chịu | tức giận | bực tức | khó chịu | cảm thấy bực bội | gay gắt | khó ở | khó tính | khó nhằn | khó chịu | khó khăn | khó xử", "phấn đấu": "nỗ lực | cố gắng | theo đuổi | phấn đấu | ra sức | dốc sức | cố gắng phấn đấu | chạy đua | đấu tranh | kiên trì | bền bỉ | hăng hái | tích cực | cố gắng hết mình | đặt mục tiêu | hướng tới | phấn khởi | khát khao | mong mỏi | đam mê | tìm kiếm", "phấn hoa": "", "phấn rôm": "phấn em bé | phấn chống rôm | bột rôm | bột phấn | phấn tắm | phấn khử mùi | phấn dưỡng da | phấn bảo vệ da | bột talc | bột ngô | bột bắp | bột khoáng | bột thảo dược | phấn làm mát | phấn làm dịu | phấn chống hăm | phấn trị rôm sảy | phấn trẻ em | phấn vệ sinh | phấn làm sạch", "phấn sáp": "sáp phấn | bút màu | phấn màu | phấn vẽ | bút phấn | phấn nước | phấn vẽ tay | phấn màu nước | phác thảo | vẽ | vẽ tranh | vẽ phác | vẽ màu | vẽ bằng phấn | bút chì màu | bút vẽ | màu vẽ | màu phấn | màu sáp | màu nước", "phấn son": "mỹ phẩm | son môi | phấn xoa mặt | má hồng | kem nền | son phấn | trang điểm | sự hoá trang | hóa trang | lớp trang điểm | đồ hoá trang | phấn trang điểm | phấn má | phấn phủ | son bóng | son kem | phấn mắt | phấn kẻ mày | phấn highlight | phấn bronzer", "phận bạc": "", "phất phơ": "phấp phới | lay động | rung rinh | lắc lư | vẫy | đung đưa | nhè nhẹ | mềm mại | xao động | lướt nhẹ | chao đảo | vờn | quấn quýt | nhấp nhô | lả lướt | thướt tha | mơn man | vờn bay | lả lơi | nhẹ nhàng", "phật đài": "", "phật đản": "", "phật học": "phật | pháp | bồ tát | thiền | tôn giáo | đạo Phật | giáo lý | học thuyết | tâm linh | giác ngộ | tu hành | phật giáo | chánh niệm | pháp môn | hạnh phúc | từ bi | trí tuệ | nhân quả | đạo lý | phật tính", "phật thủ": "bàn tay | tay | cánh tay | ngón tay | bàn tay phật | tay phật | tay người | bàn tay của Phật | bàn tay thần thánh | bàn tay kỳ diệu | bàn tay nhân ái | bàn tay hiền từ | bàn tay cứu độ | bàn tay từ bi | bàn tay vĩ đại | bàn tay nghệ thuật | bàn tay khéo léo | bàn tay ấm áp | bàn tay dịu dàng | bàn tay an lành", "phe cánh": "bè cánh | phe | bè phái | cánh | phe phái | bè đảng | tư tưởng bè phái | nhóm | đảng | băng đảng | phe nhóm | phe cánh | giáo phái | tổ chức | liên minh | hội nhóm | đồng minh | phe phái | tập hợp | cộng đồng", "phe đảng": "", "phe phái": "đảng phái | nhóm | phe | tổ chức | liên minh | cộng đồng | hội nhóm | đoàn thể | cánh | mặt trận | phong trào | đoàn | bè phái | các bên | phe cánh | tầng lớp | khối | đảng | hệ phái | tư tưởng", "phe phẩy": "", "phè phỡn": "sa đà | rượn | mê đắm | phóng túng | buông thả | thỏa thuê | hưởng lạc | ăn chơi | vô tư | lãng phí | đắm chìm | thích thú | tận hưởng | điên cuồng | say sưa | hào phóng | vui vẻ | tự do | không lo nghĩ | thích nghi", "phèng la": "cymbal | trống | nhạc cụ | đàn | đàn gõ | đàn phím | đàn dây | nhạc khí | phèng | phèng la | tiếng vang | tiếng chói | đồng thau | gõ | âm thanh | hình đĩa | nhạc | giai điệu | hòa tấu | âm nhạc", "phép mầu": "", "phép nhà": "", "phép tắc": "quy tắc | qui tắc | luật lệ | quy định | quy ước | hướng dẫn | nguyên tắc | điều lệ | thể lệ | quy luật | tiền lệ | sắc lệnh | nghị định | khuôn mẫu | lệ | thói quen | tục lệ | kiềm chế | cai trị | thống trị", "phép trừ": "phép trừ | tính trừ | trừ | khấu trừ | hiệu | trừ đi | giảm | giảm bớt | giảm giá | sự trừ | chênh lệch | trừ số | trừ lượng | trừ đi giá trị | trừ phần | trừ bớt | trừ ra | trừ lùi | trừ khấu | trừ số học | trừ tổng", "phép vua": "quyền lực | uy quyền | sắc lệnh | mệnh lệnh | chỉ thị | quyết định | pháp lệnh | chế độ | thẩm quyền | quy tắc | nguyên tắc | điều lệ | luật lệ | công văn | giấy phép | hợp pháp | chính sách | quy định | thông tư | đạo luật", "phét lác": "nói láo | sự nói láo | lừa dối | sự lừa dối | sự nói dối | lời nói dối | sự dối trá | hư cấu | không chính xác | nói sai | sai sự thật | hoang đường | không trung thực | giả mạo | bịa đặt | xuyên tạc | ước lệ sai lầm | sự lừa gạt | sự nói điêu | nói khoác | nói phét | nói bừa | nói dối trắng trợn | nói xạo | nói vống | nói thách | nói ngoa", "phê bình": "phê phán | chỉ trích | đả kích | tố cáo | buộc tội | khiển trách | chê bai | lên án | kiểm thảo | phê bình văn học | nhận xét | đánh giá | phê bình và tự phê bình | góp ý | phê bình sự thiếu trách nhiệm | phê bình công việc | phê bình xã hội | phê bình nghệ thuật | phê bình chính trị | phê bình cá nhân", "phê phán": "phê bình | bài phê bình | đánh giá | phán xét | nhà phê bình | bài viết đánh giá | phê phán | phê phán thái độ | phê phán hành vi | phê phán quan điểm | phê phán chính sách | phê phán ý kiến | phê phán quyết định | phê phán cách làm | phê phán thực tế | phê phán sự việc | phê phán tình huống | phê phán hiện tượng | phê phán văn hóa | phê phán xã hội", "phế binh": "thương binh | cựu chiến binh | người tàn tật | người khuyết tật | người bị thương | người bị tàn phế | người bị thương tật | người chiến đấu | người phục vụ quân đội | người bị thương trong chiến tranh | người bị thương do chiến tranh | người bị thương do xung đột | người bị thương do tai nạn | người sống sót | người mất sức lao động | người yếu thế | người có hoàn cảnh khó khăn | người không còn sức khỏe | người không còn khả năng lao động | người bị ảnh hưởng bởi chiến tranh", "phế liệu": "rác | vật bỏ | vật thải | vật vụn | bã | bã mía | vải vụn | phế phẩm | phế thải | đồ bỏ | đồ thải | đồ vụn | vật liệu tái chế | vật liệu thải | vật không sử dụng | đồ cũ | đồ không cần | vật không còn giá trị | vật không dùng đến | vật không cần thiết", "phế nang": "", "phế nhân": "phế nhân | tiều tụy | kiệt quệ | vô giá trị | phế phẩm | phế thải | đồ thải | đồ bỏ | rác rưởi | rác | chất thải | phí phạm | hoang tàn | hoang vu | hoang mạc | đất hoang | bã | rác thải | bỏ phí | hao tổn", "phế phẩm": "phế thải | phế liệu | rác | rác thải | đồ thải | vật thải ra | đồ bỏ | rác rưởi | thức ăn thừa | bã | chất thải | hoài phí | lãng phí | phí phạm | bỏ phí | hao phí | uổng phí | hoang phí | hư phí | bị thải đi", "phế quản": "phế quản | cuống phổi | đường hô hấp | phổi | khí quản | phế nang | mạch máu phổi | hệ hô hấp | viêm phế quản | bệnh phổi | hô hấp | khí dung | hô hấp trên | hô hấp dưới | tắc nghẽn phế quản | bệnh phế quản | bệnh hô hấp | viêm phổi | bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính | bệnh phổi mạn tính", "phế thải": "rác | đồ bỏ | vật thải | chất thải | phế liệu | đồ phế | vật phế | hàng thải | vật không dùng | đồ thải | phế phẩm | vật dư | đồ thừa | chất phế | vật không cần | đồ không dùng | phế vật | hàng phế | vật bỏ | đồ bỏ đi", "phế tích": "di tích | tàn tích | phế liệu | đổ nát | hoang phế | di sản | di vật | bỏ hoang | hủy hoại | tàn phá | đổ vỡ | bị lãng quên | bị bỏ rơi | cổ vật | di chỉ | di tích lịch sử | tàn dư | vết tích | phế thải | phế phẩm", "phế viêm": "viêm phổi | Viêm phổi | viêm phổi thùy | viêm phế quản | viêm phế quản mạn tính | viêm phế quản cấp tính | viêm phổi tắc nghẽn | viêm phổi do vi khuẩn | viêm phổi do virus | viêm phổi do nấm | viêm phổi thùy trái | viêm phổi thùy phải | viêm phổi kẽ | viêm phổi hít | viêm phổi do hóa chất | viêm phổi do dị ứng | bệnh phổi | bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính | bệnh phổi cấp tính | bệnh phổi nhiễm trùng", "phệ bụng": "", "phi cảng": "sân bay | phi trường | trường bay | sân hạ cánh | đường băng | bãi đáp | sân bay trực thăng | sân bay quốc tế | sân bay nội địa | bến cảng hàng không | cảng hàng không | sân bay quân sự | sân bay tư nhân | sân bay thương mại | sân bay nhỏ | sân bay địa phương | sân bay dân dụng | sân bay trực thăng | bãi đỗ máy bay | khu vực hạ cánh", "phi công": "cơ trưởng | người lái | phi công lái | người chỉ huy | chuyên gia trên không | người điều khiển | người lái máy bay | phi công phụ | người điều khiển máy bay | người lái trực thăng | người lái chiến đấu cơ | người lái máy bay thương mại | người lái máy bay quân sự | người lái máy bay dân dụng | người điều khiển không lưu | người điều khiển bay | người điều khiển phi cơ | người điều khiển máy bay phản lực | người điều khiển máy bay trực thăng | người điều khiển máy bay chở hàng", "phi kiếm": "vô hình | không có hình dạng | không có vật chất | không thể nắm bắt | trừu tượng | không cụ thể | không hiện hữu | không thể thấy | không thể chạm | không có thực | không có hình thức | không có bản chất | không có khối lượng | không có trọng lượng | không có màu sắc | không có âm thanh | không có mùi | không có vị | không có cảm giác | không có sự hiện diện", "phi phàm": "siêu phàm | phi thường | bất thường | vô lý | kỳ dị | quái dị | thần bí | huyền ảo | siêu nhiên | siêu tự nhiên | xuất chúng | đặc biệt | khác thường | tuyệt vời | độc đáo | khó tin | khó hiểu | không bình thường | không thể tin được | không giống ai", "phi pháo": "pháo | đại bác | súng | pháo binh | lựu pháo | pháo dã chiến | súng dã chiến | pháo bức kích | súng cối | pháo nòng ngắn | hỏa lực | súng trường | súng máy | pháo tự hành | pháo phản lực | súng phun lửa | súng chống tăng | súng bắn tỉa | súng ngắn | súng bắn đạn ghém", "phi pháp": "bất hợp pháp | trái pháp luật | phi pháp | không hợp pháp | trái phép | ngoài vòng pháp luật | ngoài luật pháp | bất chính | tội phạm | hình sự | vi hiến | ngang tắt | chui | phạm pháp | bị cấm | lậu | trọng tội | không được cấp phép | ghi nhãn sai | ngoại pháp", "phì cười": "cười | phì cười | sự cười | cười đùa | vui cười | gây cười | giễu cợt | hài hước | vui vẻ | tươi cười | giải trí | ngớ ngẩn | chế giễu | kỳ quái | sự vui vẻ | cười lớn | cười khúc khích | cười rộ | cười tươi | cười sảng khoái", "phỉ báng": "phỉ báng | nói xấu | gièm pha | bôi nhọ | vu khống | xúc phạm | khinh thường | tội phỉ báng | lời vu khống | lời phỉ báng | độc hại | ném đá | điều bôi nhọ | điều phỉ báng | nói dối | phóng tinh | chê bai | châm biếm | mỉa mai | nhạo báng", "phỉ lòng": "bực mình | bực tức | tức giận | khó chịu | bất bình | phật ý | không hài lòng | chán nản | thất vọng | cau mày | không vui | cảm thấy ấm ức | cảm thấy bị xúc phạm | cảm thấy không công bằng | cảm thấy bị tổn thương | cảm thấy bị chèn ép | cảm thấy không thoải mái | cảm thấy bị bỏ rơi | cảm thấy không được tôn trọng | cảm thấy không vừa ý", "phí phạm": "lãng phí | phung phí | sự lãng phí | sự hao phí | hoang phí | hư phí | uổng phí | sự phung phí | đồ thải | đồ thừa | thức ăn thừa | bỏ phí | bỏ hoang | bỏ qua | chi tiêu | hao tổn | hao mòn | vô giá trị | phế phẩm | rác thải", "phìa tạo": "quý tộc | quý phái | địa chủ | tầng lớp thượng lưu | cách mạng | tầng lớp ưu tú | giai cấp | tầng lớp xã hội | tầng lớp cầm quyền | tầng lớp thống trị | tầng lớp tinh hoa | tầng lớp quyền lực | tầng lớp giàu có | tầng lớp trí thức | tầng lớp lãnh đạo | tầng lớp quý tộc thế tập | tầng lớp phong kiến | tầng lớp cũ | tầng lớp bảo thủ | tầng lớp cách mạng", "phiếm ái": "tào lao | vô tích sự | đầu óc trống rỗng | phù phiếm | không thực tế | vô tri | vô nghĩa | hư vô | vô dụng | mơ hồ | không có giá trị | trống rỗng | vô hình | không đáng tin cậy | không có căn cứ | hời hợt | nhạt nhẽo | không sâu sắc | vô lý | mờ mịt | không thực tiễn", "phiếm du": "tào lao | vô tích sự | vô nghĩa | phiếm diện | phù phiếm | không thực tế | vô tri | không đáng kể | hư vô | vô dụng | mơ hồ | không có giá trị | không thiết thực | vô hình | không có thực | trống rỗng | mông lung | hời hợt | nhạt nhẽo | vô tâm", "phiên âm": "sự viết vần | sự đánh vần | chính tả | việc viết chính tả | sự viết chính tả | phiên dịch | phiên âm quốc tế | ghi âm | ghi chú phát âm | đánh vần | đánh chữ | viết chữ | chuyển ngữ | chuyển âm | đọc chữ | nghe viết | nghe đọc | đọc phiên âm | hệ thống ký hiệu | ký hiệu ngữ âm", "phiền hà": "phiền phức | quấy rầy | gây phiền | làm phiền | rắc rối | khó chịu | buồn phiền | nặng nề | vất vả | bất tiện | hay quấy rầy | phiền toái | lo lắng | khó khăn | gây tổn hại | khó chữa | mệt nhọc | rầy rà | có vấn đề | éo le", "phó bảng": "phó chủ khảo | phó bảng | phụ tá | sĩ quan | trợ lý | học vị | giáo sư | tiến sĩ | người hướng dẫn | người trợ giúp | người phụ trách | người hỗ trợ | cộng sự | đồng nghiệp | thư ký | người giám sát | người điều phối | người quản lý | người điều hành | người đại diện", "phó thác": "giao phó | ủy thác | ủy quyền | ủy nhiệm | gửi gắm | chuyển nhượng | phân công | để lại | dành cho | cử | giao lại | nhường | tín nhiệm | tin tưởng | phó mặc | đặt niềm tin | chuyển giao | giao cho | phân chia | ủy thác cho", "phong ba": "giông bão | cơn bão | cuồng phong | bão táp | bão | dông tố | giông tố | cơn giông tố | bão bùng | cơn bão dữ dội | trận bão | thời kỳ sóng gió | mưa như trút nước | gió giật | xáo trộn | dữ dội | trận mưa | lốc xoáy | cơn thịnh nộ | sự nhiễu loạn", "phong bế": "bế tắc | khóa | cản trở | bao vây | ngăn chặn | chặn | đóng | tắc nghẽn | kìm hãm | giam giữ | cô lập | bế | tê liệt | ngăn | chặn đứng | đè nén | khoá chặt | bịt | cấm | khống chế", "phong bì": "bì thư | bao thư | bao thơ | hộp đựng | túi đựng | hồ sơ | bao bì | thư mục | thư đựng | thùng đựng | bao giấy | bao thư tín | bao tiền | bao quà | bao tài liệu | bao phong | bao thư mời | bao thư chúc | bao thư cảm ơn | bao thư báo cáo", "phong độ": "phong cách | cách | hình thái | hình thức | kiểu | mẫu | dáng | hình dáng | thể thức | mô hình | lề thói | tình trạng sức khoẻ | dạng | hình | hình thể | chế độ | sự phấn khởi | tính cách | tâm trạng | tư thế", "phong kế": "máy đo gió | cái đo gió | Máy đo gió | máy đo khí tượng | phong vũ biểu | thiết bị đo gió | đồng hồ gió | cảm biến gió | máy đo tốc độ gió | đo gió | thiết bị khí tượng | máy đo thời tiết | đồng hồ khí tượng | máy đo áp suất không khí | cảm biến khí tượng | máy đo khí áp | máy đo độ ẩm | máy đo nhiệt độ | máy đo thời tiết đa năng | máy đo khí hậu", "phong tư": "dáng | phong thái | kiểu dáng | hình thức | kiểu cách | thời trang | cung cách | phong cách | lối | mẫu mã | đặc điểm | nét đặc trưng | cách | cách thức | hành vi | văn phong | cách điệu | thiết kế | hình ảnh | tư thế | tinh thần", "phong vị": "hương vị | mùi vị | đặc trưng | chất riêng | cảm xúc | không khí | tính cách | đặc sắc | sắc thái | vẻ đẹp | tính chất | cảm nhận | hơi thở | tinh túy | điểm nhấn | cảm hứng | tính độc đáo | cảm giác | văn hóa | tính nghệ thuật", "phòng ăn": "", "phòng bị": "sự chuẩn bị | sự sẵn sàng | chuẩn bị | sự phòng ngừa | đề phòng | sự dự phòng | sự bảo vệ | sự ứng phó | sự đề phòng | sự cảnh giác | sự phòng thủ | sự chuẩn bị trước | sự phòng tránh | sự bảo đảm | sự phòng hộ | sự ứng biến | sự chuẩn bị kỹ lưỡng | sự phòng bị | sự bảo vệ trước | sự đề phòng trước", "phòng hộ": "bảo vệ | che chắn | bảo hộ | trang bị | hạn chế | phòng ngừa | đề phòng | bảo đảm | giữ gìn | cảnh giác | phòng tránh | đề xuất | hỗ trợ | cứu trợ | bảo tồn | bảo trì | phòng thủ | ngăn chặn | đề phòng | bảo vệ lao động", "phòng hờ": "", "phòng ốc": "căn phòng | buồng | phòng | căn hộ | chỗ ở | nhà ở | gian | phòng ở khuỷu tay | không gian | khu vực | căn nhà ở | nhà nghỉ | chỗ | địa điểm | căn phòng ngủ | phòng khách | phòng làm việc | phòng tắm | phòng ăn | phòng họp | phòng chờ", "phòng vệ": "bảo vệ | bảo hộ | che chở | đề phòng | phòng thủ | phòng ngừa | ngăn chặn | cảnh giác | đề kháng | phòng tránh | bảo đảm | giữ gìn | tránh né | phòng bị | hộ vệ | bảo toàn | cứu nguy | bảo trì | bảo vệ an ninh | phòng vệ quân sự", "phòng xa": "phòng ngừa | đề phòng | chuẩn bị | dự phòng | phòng tránh | đề phòng trước | phòng hộ | bảo vệ | đề phòng rủi ro | phòng bệnh | phòng thủ | phòng chống | chuẩn bị trước | sẵn sàng | đề phòng sự cố | phòng ngừa rủi ro | phòng xa | xa | khoảng cách | xa phòng", "phỏng độ": "thẩm vấn | thẩm vấn chéo | kiểm tra chéo | câu hỏi chéo | điều tra | hỏi cung | khảo sát | phỏng vấn | điều tra ý kiến | kiểm tra | thẩm tra | khám xét | điều tra tội phạm | hỏi han | tra hỏi | điều tra sự việc | phỏng vấn ý kiến | khảo sát ý kiến | thẩm định | điều tra thông tin", "phóng sự": "tường thuật | báo cáo | tin tức | đưa tin | báo chí | phỏng vấn | bài viết | bản tin | thông cáo | báo cáo hiện trường | tường trình | phân tích | khảo sát | điều tra | thông tin | báo cáo tin tức | báo cáo phỏng vấn | báo cáo sự kiện | báo cáo điều tra | báo cáo xã hội", "phóng uế": "đi tiêu | đi tiểu | đại tiện | tiết ra | xuất tinh | thải ra | thải | đẩy ra | phát ra | rò rỉ | xả | xả thải | đi ỉa | đi ỉa đái | đi vệ sinh | đi cầu | đi ngoài | đi tiểu tiện | đi đại tiện | đi xả", "phóng xạ": "bức xạ | phát xạ | chiếu xạ | sự bức xạ | sự phát xạ | sự toả ra | đo bức xạ | tia x | lan truyền | tản | khuếch tán | phân tán | chụp ảnh phóng xạ | tia gamma | tia beta | tia alpha | phân rã hạt nhân | phóng thích năng lượng | phóng thích bức xạ | phát tán", "phô diễn": "biểu diễn | trình diễn | phô trương | phô bày | trưng bày | triển lãm | thể hiện | bộc lộ | chứng tỏ | tỏ ra | lộ ra | hiện ra | xuất trình | bày vẽ | tỏ rõ | chỉ ra | diễu hành | giới thiệu | buổi biểu diễn | cuộc triển lãm | sự bày tỏ | sự phô trương | buổi trưng bày | buổi diễn | cuộc biểu diễn | đưa cho xem | cho thấy | ấn tượng | dắt | hiện", "phổ biến": "thịnh hành | phổ cập | thông dụng | rộng rãi | đại chúng | thông thường | chung | quen thuộc | phổ quát | được biết đến | thường gặp | phổ biến hóa | đại trà | phổ thông | được chấp nhận | thường xuyên | được sử dụng | phổ biến rộng rãi | được ưa chuộng | phổ biến hóa", "phổ quát": "toàn cầu | toàn diện | phổ biến | rộng rãi | khắp nơi | đại trà | chung | thông dụng | phổ thông | đồng loạt | tổng quát | mở rộng | phổ cập | phổ quát hóa | đại chúng | phổ biến hóa | tương đồng | đồng nhất | thống nhất | công khai", "phôi pha": "phai nhạt | mờ nhạt | tàn phai | héo úa | xuống cấp | giảm sút | mất dần | nhạt nhòa | lụi tàn | héo mòn | tàn lụi | phai màu | mất vẻ tươi tắn | xỉn màu | khô héo | bạc màu | mờ đi | làm nhạt | giảm bớt | hạ thấp", "phối hợp": "kết hợp | hợp nhất | tổ hợp | hội tụ | sự kết hợp | sự tổ hợp | hỗn hợp | pha trộn | hợp chất | sự hoá hợp | tổng hợp | liên kết | hợp tác | đồng bộ | đồng hành | hợp lực | hợp tác xã | kết nối | giao thoa | đối tác", "phối trí": "", "phồn hoa": "phồn vinh | thịnh vượng | sung túc | hưng thịnh | giàu có | phát đạt | thịnh | vượng | khá giả | cường tráng | thành công | đầy đủ | đầy sức sống | sang trọng | xa hoa | tươi đẹp | đô thị | sầm uất | phát triển | tiến bộ | thịnh hành", "phơi bày": "phơi sáng | công khai | tiết lộ | bóc trần | vạch trần | phát sóng | phơi bày bản chất | hành động phơi bày | sự phơi | sự phơi sáng | sự bóc trần | sự vạch trần | thừa nhận | khẳng định | đưa ra ánh sáng | làm rõ | bày tỏ | trình bày | phơi nắng | bày hàng", "phu nhân": "thưa phu nhân | bà chủ | bà | vợ | tiểu thư | công chúa | quý cô | nữ hoàng | hoàng hậu | nữ công tước | nữ bá tước | nữ quý tộc | Gentlewoman | Lady | Noblewoman | phu nhân tổng thống | phu nhân bộ trưởng | phu nhân quý tộc | phu nhân cao quý | phu nhân danh giá", "phu phen": "tạp dịch | phu | lao động | công nhân | người làm | người lao động | người tạp dịch | người phụ việc | người giúp việc | người làm thuê | người làm công | người làm phu | người làm ăn | người làm nghề | người làm dịch vụ | người làm việc | người làm thuê mướn | người làm tạm | người làm vụ | người làm lặt vặt", "phu quân": "chồng | người chồng | ông xã | nửa kia | người phối ngẫu | bạn đời | bạn đồng hành | người một vợ một chồng | chàng rể | chú rể | thằng chồng | người đàn ông đã kết hôn | gả chồng | nhà | vợ / chồng | đức lang quân | phu quân | bạn trăm năm | người bạn đời | người yêu", "phu trạm": "", "phù dung": "phù dung | hoa phù dung | cây phù dung | cây cảnh | hoa cảnh | hoa nở | cây hoa | cây nhỡ | cây bông | hoa màu sắc | hoa thay đổi | cây trang trí | cây hoa đẹp | cây trồng | cây cảnh quan | cây hoa mùa hè | cây hoa mùa đông | cây hoa nhiệt đới | cây hoa đa sắc | cây hoa phong phú | cây hoa lạ", "phù điêu": "điêu khắc | chạm nổi | hình khối | phù điêu nổi | phù điêu chìm | tượng | tượng đài | hình ảnh | hình thức nghệ thuật | nghệ thuật điêu khắc | hình chạm | hình trang trí | hình thức trang trí | tác phẩm điêu khắc | điêu khắc trang trí | hình họa | hình tượng | tác phẩm nghệ thuật | nghệ thuật hình khối | nghệ thuật chạm nổi", "phù hiệu": "ký hiệu | biểu tượng | mật hiệu | biển hiệu | cờ | biển báo | bảng hiệu | tín hiệu | dấu hiệu | đăng ký | biển hàng | chu ky | kí hiệu | sự ra hiệu | ký vào | đăng nhập | bảng chỉ dẫn | dấu ấn | dấu hiệu nhận biết | phù hiệu quân đội | phù hiệu tổ chức", "phù phép": "ma thuật | pháp thuật | yêu thuật | phép thuật | phù thủy | phép phù thủy | trò phù thủy | thuật phù thủy | bùa mê | thần chú | ma thuật đen | phép màu | phép biến hình | phép thuật cổ | phép thuật huyền bí | phép thuật thần thánh | phép thuật kỳ diệu | phép thuật bí ẩn | phép thuật siêu nhiên | phép thuật huyền ảo | phép thuật quái dị", "phù sinh": "kiếp phù sinh | đời phù sinh | vô nghĩa | hư vô | ngắn ngủi | tạm bợ | phù du | mộng ảo | hư ảo | thế gian | trần gian | nhân sinh | đời sống | sự sống | sự tồn tại | sự vô thường | sự phù du | sự tạm bợ | sự hư vô | sự mộng ảo", "phù thủy": "thầy phù thủy | nhà huyền bí | người phù phép | mụ phù thuỷ | người chiêu hồn | ảo thuật gia | người gợi ý | mê hoặc | mê mẩn | làm mê hồn | làm say đắm | người làm phép | người ma thuật | người huyền bí | người thần bí | người kỳ diệu | người bí ẩn | người lừa đảo | người mộng mơ | người mơ mộng", "phù trầm": "phù não | phù nề | chứng phù | phù phổi | cổ chướng | phù thũng | phù mạch | phù huyết | phù dịch | phù bạch | phù tạng | phù lách | phù gan | phù tim | phù phổi cấp | phù ngoại biên | phù toàn thân | phù cục bộ | phù do bệnh lý | phù do viêm", "phủ doãn": "quản lý | cai trị | quản trị | phủ | chính quyền | thẩm quyền | sự cai quản | sự thống trị | chính thể | chính phủ | sự chi phối | kiểm soát | sự kiềm chế | chính trị | người đứng đầu | người quản lý | người cai trị | chức vụ | cơ quan | địa phương | chức quan", "phủ định": "phủ định | phủ nhận | bác bỏ | từ chối | hủy bỏ | phản đối | cự tuyệt | lời từ chối | tiêu cực | không | phủ quyết | quyền phủ quyết | lời cự tuyệt | chống đối | quyền phủ nhận | bất đồng quan điểm | chống lại | làm thành vô hiệu | bất đồng chính kiến | cực âm", "phủ nhận": "bác bỏ | phủ định | phản bác | từ chối | không thừa nhận | khước từ | phủ nhận | cự tuyệt | không công nhận | không chấp nhận | phủ quyết | bác bỏ ý kiến | phản đối | phê phán | phê bình | đối kháng | chối bỏ | không thừa nhận sự thật | không thừa nhận thành tích | không thừa nhận lời khai", "phủ phục": "phủ phục | nằm sấp | nằm úp sấp | nằm sóng soài | nằm nghiêng | bò | cúi xuống | bị đánh gục | đánh gục | kiệt sức | mệt lử | bẹp | bị lật nhào | lật đổ | lật nhào | nằm ngửa | bắt hàng phục | làm mệt lử | làm kiệt sức | phủ quyết", "phủ tạng": "nội tạng | tạng phủ | cơ quan nội tạng | lồng ngực | khoang ngực | cơ quan trong | cơ quan nội | cơ thể | phần trong | phần nội | hệ nội tạng | hệ thống nội tạng | các cơ quan | các bộ phận nội tạng | các bộ phận trong | các cơ quan trong | tạng | tạng trong | tạng cơ thể | các bộ phận cơ thể", "phủ thừa": "dư thừa | thừa | dư | vô dụng | vô ích | vô giá trị | không cần thiết | lãng phí | quá mức | rườm | xa hoa | bằng thừa | thừa thãi | thừa mứa | thừa thãi | thừa ra | thừa số | thừa hưởng | thừa kế | thừa hành", "phủ việt": "", "phú nông": "nông dân giàu có | lãnh chúa | quý tộc | tầng lớp quý tộc | thổ cư | địa chủ | người sở hữu đất | người có ruộng | người giàu có | người cho vay | người cho thuê đất | người làm nông nghiệp | người đầu tư nông nghiệp | người có tài sản | người có của | người có quyền lực | người có ảnh hưởng | người có địa vị | người có thế lực | người có nguồn lực", "phụ đính": "", "phụ động": "người giúp đỡ | hỗ trợ | phụ tá | người phụ tá | bổ trợ | bổ sung | trợ động từ | tiếp tay | người hỗ trợ | người cộng tác | người làm thêm | người làm tạm thời | người làm phụ | người làm ngoài | người làm không chính thức | người làm theo giờ | người làm việc tạm thời | người làm việc không ổn định | người làm việc ngoài biên chế | người làm việc hỗ trợ", "phụ giáo": "", "phụ khoa": "sản khoa | khoa sản | sức khỏe sinh sản | phụ sản | khoa phụ | chăm sóc sức khỏe phụ nữ | khám phụ khoa | bệnh phụ khoa | điều trị phụ khoa | sinh sản | sinh lý nữ | sinh lý phụ nữ | tư vấn sức khỏe sinh sản | khoa học phụ nữ | nữ khoa | sức khỏe phụ nữ | phụ nữ | bác sĩ phụ khoa | chuyên khoa phụ | khoa học sức khỏe phụ nữ", "phụ nhân": "", "phụ phẩm": "sản phẩm phụ | phế phẩm | tàn dư | phụ liệu | nguyên liệu phụ | hàng hóa phụ | sản phẩm kém chất lượng | sản phẩm bổ sung | phụ gia | phụ trợ | phụ phẩm nông nghiệp | phụ phẩm công nghiệp | phụ phẩm thực phẩm | phụ phẩm chế biến | phụ phẩm sinh học | phụ phẩm thực vật | phụ phẩm động vật | phụ phẩm chế tạo | phụ phẩm thương mại | phụ phẩm sản xuất", "phụ thẩm": "", "phụ thân": "cha | bố | người cha | cha đẻ | ba | phụ thân | ông | cha mẹ | người sản sinh ra | khai sinh | người sáng lập | cha nhà thờ | cha sáng lập | tiền thân | ông cụ | cha cố | bố vợ | tía | nghiêm phụ | nghiêm đường", "phụ tình": "thất tình | bị bỏ rơi | bị hắt hủi | không được yêu thương | tan vỡ | thất vọng | từ chối | không hài lòng | ghen tị | phụ bạc | đau khổ | mất mát | cô đơn | bị phản bội | không được trân trọng | bị lãng quên | không được quan tâm | bị chối bỏ | không được chấp nhận | bị tổn thương", "phụ tùng": "phụ kiện | đồ phụ tùng | vật phụ thuộc | đồ thêm vào | linh kiện | bộ phận | phần thay thế | phụ tùng thay thế | đồ thay thế | phụ tùng xe | phụ tùng máy | phụ tùng ô tô | phụ tùng điện | phụ tùng cơ khí | phụ tùng sửa chữa | phụ tùng lắp ráp | phụ tùng công nghiệp | phụ tùng gia dụng | phụ tùng thiết bị | phụ tùng chuyên dụng", "phúc đáp": "hồi âm | hồi đáp | đáp lại | trả lời | câu trả lời | phản hồi | đáp từ | ứng đáp | lời đáp | phản hồi lại | đáp lễ | thư trả lời | thư hồi âm | thư phúc đáp | trả lời thư | trả lời công văn | trả lời bằng văn bản | trả lời bằng thư | thông báo | thông tin", "phúc đức": "sự ban phước | sự chúc phúc | ân huệ | phước lành | phúc lợi | phúc khí | phúc thọ | phúc lộc | phúc vinh | phúc tấn | phúc đức | hạnh phúc | may mắn | tài lộc | sự tốt lành | sự an lành | sự thịnh vượng | sự phồn thịnh | sự hưng thịnh | sự bình an", "phúc hậu": "người phúc hậu | người hiền lành | người đáng yêu | thánh nhân | người ủng hộ | người nhân hậu | người tốt bụng | người thiện tâm | người từ bi | người độ lượng | người bao dung | người hiền hòa | người chân thành | người yêu thương | người vị tha | người hòa nhã | người ân cần | người dịu dàng | người thân thiện | người nhân ái", "phúc lộc": "phước lành | sự may mắn | phúc đức | sự ban ơn | ơn trời | phúc | sự ban phước | chúc phúc | ưu ái | ân sủng | sự chúc phúc | ân điển | hạnh phúc | sự thánh thiện | lời cảm ơn | sự thịnh vượng | sự an lành | sự sung túc | sự hạnh phúc | sự phúc lộc", "phúc lợi": "phúc lợi xã hội | an sinh | lợi ích | tiền trợ cấp | an sinh-văn phòng | hỗ trợ | trợ cấp | quỹ phúc lợi | dịch vụ công | chăm sóc xã hội | phúc lợi cộng đồng | chính sách phúc lợi | hỗ trợ xã hội | các chương trình phúc lợi | phúc lợi nhân dân | phúc lợi gia đình | phúc lợi lao động | phúc lợi y tế | phúc lợi giáo dục | phúc lợi kinh tế", "phúc mạc": "màng bụng | phúc mạc | màng phổi | màng tim | xuyên phúc mạc | quanh phúc mạc | trong phúc mạc | ngoài phúc mạc | ổ bụng | bộ máy | màng bụng ngoài | màng bụng trong | màng bụng phúc mạc | màng bụng tạng | màng bụng tạng ngoài | màng bụng tạng trong | màng bụng tạng phúc mạc | màng bụng tạng ngoài phúc mạc | màng bụng tạng trong phúc mạc | màng bụng tạng quanh phúc mạc | màng bụng tạng xuyên phúc mạc", "phục chế": "", "phục hồi": "khôi phục | hồi phục | tái tạo | lấy lại | cải thiện | phục sinh | hồi sinh | đem lại | tái thiết | phục hồi chức năng | làm mới | tái lập | khôi phục sức khỏe | phục hồi nhân phẩm | hồi phục sức khỏe | đổi mới | cải cách | tái sinh | làm sống lại | hồi phục lại", "phục lăn": "phục | thán phục | ngưỡng mộ | kính phục | tôn trọng | trầm trồ | khâm phục | thán phục | bái phục | hâm mộ | say mê | mê mẩn | đắm chìm | hứng thú | thích thú | tò mò | ngạc nhiên | bất ngờ | khó tin | đáng kinh ngạc", "phục sức": "khôi phục | phục hồi lại | hồi phục | trả lại | sửa chữa | tái lập | phục nguyên | tái tạo | tân trang lại | vãn hồi | xây dựng lại | phục | phục hồi | khôi phục lại | sửa chữa lại | hàn gắn | đặt lại chỗ cũ | mang trở lại | hoàn lại | trùng tu | hoàn", "phục thù": "trả thù | báo thù | trả đủa | báo oán | phục hận | trả oán | trả thù đích đáng | đáp trả | trả thù cá nhân | trả thù xã hội | trả thù tàn nhẫn | trả thù quyết liệt | trả thù không khoan nhượng | trả thù lạnh lùng | trả thù thâm độc | trả thù ngọt ngào | trả thù bằng cách | trả thù bằng hành động | trả thù bằng lời nói | trả thù bằng sự im lặng", "phục tội": "thú tội | xưng tội | sự thú tội | sự xưng tội | thú nhận | sự thú nhận | thừa nhận | sự thừa nhận | ăn năn | hối lỗi | hối hận | tự thú | tự xưng | nhận tội | nhận lỗi | chịu tội | đền tội | trả giá | chịu trách nhiệm | cúi đầu nhận lỗi", "phúng dụ": "ngụ ngôn | dụ ngôn | truyện ngụ ngôn | biểu tượng | biểu tượng hóa | tượng hình | hình ảnh | hình tượng | phép ẩn dụ | phép so sánh | phúng dụ | hình thức nghệ thuật | nghệ thuật ẩn dụ | tư tưởng trừu tượng | ngụ ý | hình ảnh ẩn dụ | truyền thuyết | truyện kể | hình tượng hóa | tư tưởng hình tượng | tư duy hình ảnh", "phụng sự": "phục vụ | dịch vụ | giúp đỡ | thực hiện | hỗ trợ | cống hiến | tận tâm | phục vụ cộng đồng | đáp ứng | chăm sóc | phục vụ khách hàng | điều hành | quản lý | thực thi | thực hành | đóng góp | phục vụ xã hội | phục vụ nhân dân | phục vụ lợi ích | phục vụ mục đích", "phút đầu": "", "phức cảm": "", "phức tạp": "rắc rối | nhiêu khê | đa tạp | hỗn hợp | quanh co | lẫn lộn | mê cung | đa hợp | tổ hợp | hợp chất | xen kẽ | mớ phức tạp | sự phức tạp | liên quan | khó hiểu | khó giải quyết | vấn đề phức tạp | tư tưởng phức tạp | phức tạp hóa | tình huống phức tạp | cấu trúc phức tạp", "qua ngày": "từng ngày | ngày này sang ngày khác | hàng ngày | mỗi ngày | từng bữa | bữa cơm bữa cháo | sống qua ngày | sống từng ngày | sống ngày nào hay ngày nấy | đếm từng ngày | ngày qua ngày | ngày nối ngày | ngày lại ngày | sống qua từng ngày | sống từng bữa | sống từng phút | sống từng giây | sống cho qua ngày | sống cho hết ngày | sống cho qua từng ngày", "qua quít": "quít | cam quýt | quýt | bưởi | chanh | tắc | hồng | mãng cầu | dưa | nho | táo | lê | mận | đào | sầu riêng | xoài | dừa | nhãn | vải | ổi", "quà sáng": "", "quà tặng": "", "quả bàng": "", "quả tang": "bị bắt quả tang | bị phát hiện | bị bắt | bị bắt gặp | bị phát hiện khi đang làm | bị phát hiện khi đang phạm tội | bị bắt khi đang làm | bị bắt khi đang trộm | bị bắt khi đang lén lút | bị bắt khi đang vi phạm | bị bắt khi đang hành động | bị bắt khi đang làm việc trái phép | bị bắt khi đang làm điều xấu | bị bắt khi đang làm điều sai trái | bị bắt khi đang làm điều không đúng | bị bắt khi đang làm điều lén lút | bị bắt khi đang làm điều phạm pháp | bị bắt khi đang làm điều không hợp pháp | bị bắt khi đang làm điều không đúng đắn | bị bắt khi đang làm điều không chính đáng", "quả thật": "thật sự | quả thực | thực sự | đúng là | chắc chắn | rõ ràng | không nghi ngờ | đúng vậy | quả là | thực tế | đúng như vậy | thật ra | thực sự mà nói | không thể phủ nhận | đúng đắn | đúng như | thật lòng | thật thà | đúng mực | đúng đắn mà nói", "quả thực": "thật sự | quả thật | thực sự | không nghi ngờ gì nữa | thực vậy | quả tình | không thể phủ nhận | hoàn toàn | chắc chắn | sự thật | đúng vậy | đúng là | quả thực | rõ ràng | chắc chắn là | thực tế | thực chất | đúng sự thật | không còn nghi ngờ | đúng như vậy", "quả tình": "quả thật | thật sự | thực sự | đúng là | quả thực | chắc chắn | không nghi ngờ | rõ ràng | đúng sự thật | đúng như vậy | thật ra | quả tình | thực tế | đúng đắn | không thể phủ nhận | đúng như | đúng y | đúng như lời | không thể chối cãi | đúng như đã nói", "quá cảnh": "sự quá cảnh | di chuyển | sự đi qua | đi qua | băng qua | đi ngang qua | vượt qua | sự vượt qua | sự vận chuyển suốt | chuyển tiếp | trung chuyển | điểm dừng | điểm trung chuyển | sự chuyển tiếp | điểm quá cảnh | hành trình | lộ trình | đường đi | sự di chuyển | sự chuyển động | sự đi lại", "quá chén": "say xỉn | say | quá mức | hơi nhiều | quá nhiều | uống nhiều | uống say | uống quá chén | ngà ngà | lảo đảo | mê mệt | mê man | không tỉnh táo | say sưa | say bí tỉ | say khướt | say mềm | say xỉn quá | uống quá đà | uống quá mức", "quá đáng": "thái quá | quá quắt | quá độ | quá mức | quá thể | cực đoan | phóng đại | không ôn hòa | không kiềm chế | không đúng mức | không hợp lý | không cân xứng | không phù hợp | dư thừa | thừa thãi | thừa | xa hoa | vô lương tâm | cắt cổ | quá lời", "quá ngán": "", "quá niên": "", "quá quan": "quá mức | quá quan trọng | cực kỳ | rất | hết sức | vô cùng | cực | siêu | quá đáng | quá chừng | quá lắm | quá tầm | quá sức | quá to | quá lớn | quá nhiều | quá khứ | quá trình | quá trình hóa | quá trình phát triển", "quá quắt": "quá tệ | đáng tiếc | không may | khó khăn | khổ sở | đau khổ | bất hạnh | thảm hại | tồi tệ | khốn khổ | điêu đứng | bế tắc | khốn nạn | thê thảm | thảm thương | khó xử | khó chịu | khó khăn | khó nhọc | khó khăn", "quá trời": "", "quá trớn": "quá mức | quá nhiều | hơi nhiều | không cân đối | quá độ | quá mức cho phép | quá đáng | quá lố | quá tay | quá phận | quá sức | quá tầm | quá trớn | quá khích | quá bạo | quá lố bịch | quá lố lăng | quá tầm thường | quá lố lăng | quá lố lăng", "quá vãng": "quá khứ | dĩ vãng | đã qua | tiền đề | tiền lệ | trước đây | trước đó | thời quá khứ | đã trôi qua | vừa qua | qua | hơn | cũ | xưa | trước | cổ | trong quá khứ | đã từng | kỷ niệm | hồi tưởng | hồi ức", "quai hàm": "xương hàm | hàm dưới | hàm | hàm trên | xương hàm dưới | xương hàm trên | khớp hàm | cơ hàm | cơ nhai | hàm răng | hàm mặt | hàm dưới cằm | hàm cằm | xương mặt | xương hàm mặt | hàm nhai | hàm miệng | hàm cắn | hàm cắn thức ăn | hàm nhai thức ăn", "quai mồm": "dây đeo miệng | kiềm chế | nẹp | khung miệng | băng miệng | cái quai | dây quai | dây giữ miệng | bịt miệng | kẹp miệng | đai miệng | vòng miệng | dây buộc miệng | băng giữ miệng | dây nẹp | dây giữ | dây đeo | dây bảo vệ | dây chằng | dây khóa", "quái đản": "quái dị | kì quái | kì lạ | kì dị | lập dị | bất thường | phi thường | kì quặc | lạ | khó hiểu | ghê rợn | rùng rợn | kinh khủng | đáng sợ | khó tin | khó lý giải | khó tưởng | khác thường | điên rồ | mê muội | lạ lùng", "quái quỷ": "quỷ | quỷ quái | ác mộng | địa ngục | diêm phủ | âm ti | âm cung | âm phủ | đồ chết tiệt | rực lửa | thống khổ | đau khổ | cửu tuyền | vực thẳm | diêm đài | hắc ám | ma quái | tội lỗi | bóng tối | hồn ma", "quái vật": "quái vật | yêu quái | con quỷ | ma quỷ | yêu tinh | quái thai | người quái ác | người tàn bạo | quái dị | người gớm guốc | con vật khổng lồ | khổng lồ | quái | quái đản | quái nhân | quái thú | hồ ly | thú dữ | thú hoang | quái vật khổng lồ", "quan sát": "theo dõi | chú ý | nhìn vào | xem | nhận xét | kiểm tra | sát sao | nhận ra | khám phá | phát hiện | ghi chú | xem xét kỹ lưỡng | đánh giá | quan tâm | tìm hiểu | nghiên cứu | phân tích | soi xét | điều tra | thẩm tra", "quan tài": "áo quan | cỗ quan tài | hòm | hộp tang lễ | cái hòm | thùng | hộp thông | quan tài | hòm đựng xác | hòm đựng thi thể | hòm chôn | hòm tang lễ | hòm an táng | hòm chôn cất | hòm thi thể | hòm xác | hòm đựng người chết | hòm an nghỉ | hòm vĩnh hằng | hòm vĩnh cửu", "quản bút": "người quản lý bút | người biên tập | nhà xuất bản | người viết thư | người chỉnh sửa | người làm báo | người viết bài | người viết lách | người viết văn | người viết sách | người viết nội dung | người viết kịch bản | người viết blog | người viết tin | người viết quảng cáo | người viết thư tín | người viết tường thuật | người viết phỏng vấn | người viết truyện | người viết tiểu thuyết", "quản chế": "giám sát | giám hộ | bảo lãnh | tạm giữ | kiểm soát | quản lý | giám định | bảo vệ | canh gác | điều hành | theo dõi | hạn chế | cai quản | giới hạn | trông nom | đảm bảo | phòng ngừa | ngăn chặn | điều tiết | quản thúc", "quản chi": "", "quản đạo": "", "quản đốc": "người quản lý | quản lý | người trông nom | giám sát | trưởng phòng | sếp | chủ nhiệm | giám đốc | người điều hành | người tổ chức | chủ | quản trị viên | kiểm soát viên | ông bầu | nhà sản xuất | chỉ huy | quan chức | biên tập viên | sĩ quan | người điều phối", "quản gia": "người hầu | người hầu gái | người quản lý | người hầu đầu | người làm thuê | người phục vụ | người chăm sóc | người trông coi | người quản lý nhà | người quản gia | người điều hành | người giám sát | người quản lý tài sản | người quản lý gia đình | người phụ tá | người giúp việc | người chăm sóc nhà cửa | người quản lý công việc nhà | người điều phối | người quản lý dịch vụ", "quản hạt": "quản lý | điều hành | quản trị viên quận | giám sát viên | hành chính công | quản lý khu vực | quản lý địa phương | quản lý hành chính | quản lý nhà nước | quản lý công | quản lý xã hội | quản lý dân cư | quản lý tài nguyên | quản lý dự án | quản lý tổ chức | quản lý nhân sự | quản lý hoạt động | quản lý chính quyền | quản lý chính sách | quản lý thông tin", "quản trị": "quản lý | kiểm soát | sự quản lý | sự cai quản | sự cai trị | hành chánh | sự thi hành | tổ chức | quản trị viên | tiến hành | trông nom | điều hành | quản lý điều hành | quản lý dự án | quản lý tài chính | quản lý nhân sự | quản lý sản xuất | quản lý kinh doanh | quản lý chất lượng | quản lý rủi ro", "quán cơm": "", "quán ngữ": "thành ngữ | câu thành ngữ | cụm từ | câu cố định | câu quán ngữ | câu nói | câu diễn đạt | câu tục ngữ | câu ngạn ngữ | câu châm ngôn | câu nói quen thuộc | câu nói thông dụng | câu nói cố định | câu nói thường gặp | câu nói phổ biến | câu nói đặc trưng | câu nói đặc biệt | câu nói truyền miệng | câu nói văn học | câu nói dân gian", "quán thế": "vô hạn | vô thời hạn | cực kỳ | cực kì | thế | được | nên | rất | như thế | như vậy | vậy thì | vậy nên | thế nên | đến nỗi | đến mức | bởi vậy | do đó | cho nên | vì vậy | vì lẽ đó | thế là | đặng | đến như thế | đến như vậy | lắm | khoảng | thành thử | để | để rồi | cũng vậy | vì thế | vì thế cho nên", "quán trọ": "nhà trọ | nhà nghỉ | khách sạn | lữ quán | nhà tế bần | cho ở trọ | ở trọ | khách sạn nhỏ | nhà khách | nhà nghỉ dưỡng | nhà nghỉ qua đêm | quán nghỉ | nhà nghỉ bình dân | nhà trọ sinh viên | nhà trọ công nhân | nhà trọ du lịch | nhà trọ giá rẻ | nhà trọ gia đình | nhà nghỉ giá rẻ | nhà nghỉ tiện nghi", "quảng bá": "quảng cáo | truyền bá | phổ biến | quảng truyền | tuyên truyền | giới thiệu | phát động | đưa tin | đưa ra | truyền thông | phổ cập | kêu gọi | động viên | khuyến khích | đề xuất | thông báo | trình bày | truyền đạt | phát biểu | nêu bật", "quáng gà": "bệnh quáng gà | bệnh mù ban ngày | bệnh mù mặt trăng | chứng mắt mờ | giảm thị lực | điểm mù | mù ban ngày | mù ánh sáng | mù màu | mù lòa | mù mắt | mờ mắt | mờ thị lực | khó nhìn | khó thấy | thị lực kém | thị lực giảm | mất thị lực | mất khả năng nhìn | bệnh mắt", "quanh co": "uốn khúc | uốn lượn | ngoằn ngoèo | khúc quanh | xoắn ốc | cuốn | cuộn lại | xoay | mạch vòng | sự uốn | sự cuốn | uốn cong | lang thang | lan man | dòng chảy | thái độ quanh co | chối cãi quanh co | khúc lượn | guồng | sự quay", "quát lác": "", "quạt bàn": "quạt điện | quạt | quạt gió | quạt trần | quạt tay | quạt mini | quạt cầm tay | quạt để bàn | quạt hơi nước | quạt phun sương | quạt điều hòa | quạt công nghiệp | quạt làm mát | quạt điện tử | quạt sạc | quạt đứng | quạt tản nhiệt | quạt hút | quạt thông gió | quạt gió mát", "quạt hòm": "quạt hòm | quạt hộp | quạt máy | quạt điện | quạt gió | quạt tay | quạt cầm tay | quạt bàn | quạt trần | quạt hơi nước | quạt công nghiệp | quạt thông gió | quạt điều hòa | quạt xách tay | quạt mini | quạt phun sương | quạt điện tử | quạt gió tự nhiên | quạt gió cơ học | quạt gió điện", "quạt kéo": "quạt trần | quạt tường | quạt điện | quạt tay | quạt giấy | quạt gió | quạt mát | quạt lớn | quạt điều hòa | quạt hơi nước | quạt công nghiệp | quạt treo | quạt xếp | quạt phun sương | quạt mini | quạt đứng | quạt bàn | quạt hút | quạt thông gió | quạt làm mát", "quạt lúa": "quạt hòm | quạt | quạt gió | quạt tay | quạt điện | quạt giấy | quạt trần | quạt hơi nước | quạt mát | quạt điều hòa | quạt phun sương | quạt xòe | quạt lồng | quạt mini | quạt đứng | quạt bàn | quạt hút | quạt thổi | quạt tản nhiệt | quạt làm mát", "quạt máy": "quạt điện | quạt | quạt gió | quạt trần | quạt treo | quạt bàn | quạt đứng | quạt hơi nước | quạt thông gió | quạt công nghiệp | quạt điều hòa | quạt mini | quạt xách tay | cánh quạt | cánh gió | máy thông gió | máy quạt | quạt hút | quạt thổi | quạt làm mát", "quạt nan": "", "quay cóp": "bắt chước | phỏng theo | sao chép | chép lại | sự bắt chước | bản sao chép tay | sự sao lại | mô phỏng | nhái | bản nhái | nhân bản | sao lại | bản sao | phỏng | bài viết | mô phỏng | bản sao chụp | tái tạo | sự mô phỏng | sự chép lại | sao chép bài", "quay gót": "", "quay lại": "", "quay tít": "quay tròn | xoay | xoáy | xoay tròn | lảo đảo | cuộn | sự xoắn | sự xoay tròn | xoắn ốc | hồi chuyển | làm quay tròn | làm lảo đảo | quay tít | quay vòng | quay ngược | quay lại | quay quanh | quay cuồng | quay tít tít | quay lộn", "quặp râu": "râu | râu ria | bộ râu | râu dê | lông tơ | cạo râu | râu quai nón | râu mép | râu ngô | râu cằm | râu tóc | râu lông | râu dài | râu thưa | râu rậm | râu con | râu chóp | râu bờm | râu lún | râu bông", "quân báo": "tình báo quân đội | chiến sĩ tình báo | điệp viên quân đội | cán bộ tình báo | thám báo | nhân viên tình báo | đơn vị tình báo | cơ quan tình báo | thông tin quân sự | tình báo chiến lược | tình báo chiến thuật | tình báo quân sự | tình báo đặc biệt | tình báo địa phương | tình báo đối ngoại | tình báo nội bộ | tình báo chiến tranh | tình báo an ninh | tình báo quân sự hóa | tình báo quân sự đặc nhiệm", "quân bưu": "bưu chính | quân đội | bưu tá | bưu phẩm | dịch vụ bưu chính | bưu cục | bưu điện | giao nhận | vận chuyển | thông tin liên lạc | quân vận | quân tiếp vận | quân lương | quân nhu | quân y | quân sự | hậu cần | tiếp tế | vận tải | giao hàng", "quân cấp": "cấp đất | phân phối đất | cấp ruộng | cấp phát | phân chia | cấp phát ruộng | quân điền | cấp tài sản | cấp phát tài sản | quân điền công | cấp đất công | cấp đất theo đầu người | cấp đất nông nghiệp | cấp đất theo hộ | cấp đất theo dân số | cấp đất theo nhu cầu | cấp đất theo chính sách | cấp đất theo quy định | cấp đất theo luật | cấp đất theo kế hoạch", "quân chế": "chế độ quân sự | chính quyền | chế độ độc tài | hình thức chính phủ | chế độ | quân đội | quân sự hóa | chính phủ quân sự | chế độ độc tài quân sự | quân phiệt | quân đội cầm quyền | chính quyền quân sự | quân sự | chế độ quân phiệt | chính quyền độc tài | quân sự hóa xã hội | chế độ quân sự hóa | chính quyền quân phiệt | chế độ quân sự độc tài | chế độ quân sự cầm quyền", "quân chủ": "quân vương | vua | hoàng đế | quốc vương | chế độ quân chủ | bảo hoàng | chuyên quyền | chủ quyền | độc tài | cai trị | thống trị | quản lý | đế chế | vương triều | vương quốc | ngai vàng | tôn quý | uy nghi | quân đội | quân quyền", "quân đội": "quân | lực lượng | đội quân | binh lính | tiểu đội | đại đội | tiểu đoàn | trung đoàn | lữ đoàn | binh | binh chủng | pháo binh | kỵ binh | bộ binh | quân đoàn | khẩu đội | dân quân | đoàn quân | quân đội chính quy | lục quân", "quân hàm": "cấp bậc | hàng | thứ bậc | địa vị | chức phẩm | chức | phận | hạng | đẳng | đẳng cấp | thứ hạng | cấp độ | vai | đội ngũ | tầng lớp | tầng lớp xã hội | địa vị xã hội | xếp hạng | hàng ngũ | lứa", "quân hạm": "tàu chiến | chiến hạm | thiết giáp hạm | tàu chiến lớn | hạm | tàu quân sự | tàu hải quân | tàu tuần dương | tàu khu trục | tàu ngầm | tàu hộ tống | tàu vận tải quân sự | tàu tác chiến | tàu chiến đấu | tàu chiến lược | tàu chiến đấu lớn | hạm đội | hạm trưởng | hạm phó | hạm đội chiến đấu", "quân khí": "vũ khí | khí tài | trang bị | vũ trang | vũ khí chiến đấu | đồ dùng quân sự | thiết bị quân sự | vật tư quân sự | công cụ chiến tranh | hệ thống vũ khí | đạn dược | vật liệu chiến đấu | quân trang | quân dụng | công cụ quân sự | phương tiện chiến đấu | ngành quân khí | bảo trì quân khí | cấp phát quân khí | sửa chữa quân khí", "quân khu": "khu vực chiến đấu | cơ quan chỉ huy | khu vực | chỉ huy | bộ tư lệnh | đơn vị quân sự | khu quân sự | căn cứ quân sự | lực lượng vũ trang | quân đội | bộ chỉ huy | khu vực tác chiến | địa bàn | khu vực phòng thủ | bộ phận quân sự | cơ sở quân sự | đội quân | quân đoàn | quân khu phòng thủ | khu vực chiến lược", "quân lực": "quân đội | lực lượng vũ trang | quân sự | lực lượng | đơn vị quân đội | quân nhân | binh lính | cảnh sát quân sự | lực lượng quân đội | đội quân | quân đoàn | tiểu đoàn | đại đội | bộ đội | quân khu | lực lượng chiến đấu | lực lượng bảo vệ | lực lượng an ninh | quân lực vũ trang | quân đội nhân dân", "quân ngũ": "quân đội | đội quân | quân ngũ | binh lính | lực lượng | bộ binh | quân đoàn | đoàn quân | tiểu đoàn | trung đoàn | tiểu đội | đại đội | lữ đoàn | binh chủng | lục quân | kỵ binh | pháo binh | dân quân | quân đội chính quy | quân nhân", "quân nhu": "hệ thống vũ khí | vũ khí | cung cấp đạn dược | dụng cụ chiến tranh | thiết bị | công sự | hàng tiếp tế | vật tư quân sự | đạn dược | lương thực | nước uống | đồ dùng quân sự | phương tiện chiến tranh | trang bị | hệ thống hậu cần | kho quân nhu | vật liệu chiến tranh | các loại trang thiết bị | hàng hóa quân sự | các loại vũ khí", "quân phí": "kinh phí quân sự | chi phí quân sự | ngân sách quốc phòng | tài chính quân sự | chi tiêu quân sự | đầu tư quân sự | hỗ trợ quân sự | vũ khí | đạn dược | chiến dịch | xâm lược | tấn công | quân đội | quân sự | chiến tranh | binh lính | công tác quân sự | hành quân | quân trang | quân nhu", "quân thù": "quân địch | thù | kẻ thù | kẻ địch | địch | thù địch | kẻ tấn công | kẻ chống đối | giặc | kẻ xâm lược | cừu địch | địch thủ | đối thủ | đối phương | phe đối lập | kẻ thù ghét | oan gia | sự thù địch | tàu địch | kẻ thù cạnh tranh", "quần cộc": "", "quần cụt": "quần đùi | quần ngắn | quần lửng | quần thể thao | quần short | quần bơi | quần đi biển | quần thể dục | quần mùa hè | quần thoải mái | quần casual | quần phong cách | quần trẻ em | quần nữ | quần nam | quần mát | quần rộng | quần ôm | quần kaki | quần jeans", "quần đảo": "quần đảo | hòn đảo | đảo | tập hợp đảo | nhóm đảo | vùng biển đảo | khu vực đảo | đảo nhỏ | đảo lớn | hệ thống đảo | quần thể đảo | đảo san hô | đảo đá | đảo hoang | đảo dân cư | lãnh thổ | vùng biển | khu vực ven biển | bãi biển | vùng nước", "quần đùi": "quần soóc | quần cộc | quần short | quần đùi jamaica | quần đùi jockey | quần đùi bermuda | quần ngắn | soóc | quần thể thao | quần bơi | quần lửng | quần thể dục | quần đi biển | quần ống ngắn | quần thể thao nữ | quần thể thao nam | quần đùi thể thao | quần đùi nữ | quần đùi nam | quần đùi thoải mái", "quần hôn": "đa thê | đa phu | hôn nhân tập thể | hôn nhân nhiều vợ | hôn nhân nhiều chồng | hôn nhân đồng thời | hôn nhân quần | hôn nhân không chính thức | hôn nhân tự do | hôn nhân mở | hôn nhân phi truyền thống | hôn nhân đa dạng | hôn nhân không giới hạn | hôn nhân không quy định | hôn nhân không ràng buộc | hôn nhân không chính thức hóa | hôn nhân không có giới hạn | hôn nhân không theo quy tắc | hôn nhân không theo truyền thống | hôn nhân không theo luật pháp", "quần hợp": "", "quần tây": "", "quần thể": "tập hợp | nhóm | cộng đồng | hệ sinh thái | quần cư | tổ chức | khu vực | khu dân cư | tổ hợp | cụm | tổ | cụm dân cư | khu vực sinh sống | cụm công trình | tổ hợp kiến trúc | tập đoàn | hệ thống | cụm sinh vật | quần xã | tổ chức xã hội", "quần vợt": "quần vợt | tennis | ten-nít | quần vợt sân cỏ | môn thể thao | sân quần vợt | đánh tennis | quần vợt đôi | quần vợt đơn | vợt | bóng quần vợt | trận quần vợt | giải quần vợt | cầu lông | bóng bàn | thể thao | sân tennis | quần vợt chuyên nghiệp | quần vợt phong trào | quần vợt trẻ | quần vợt nữ", "quẩn trí": "", "quẫn trí": "điên cuồng | cuồng loạn | náo loạn | kích động | bối rối | lo lắng | đau khổ | dằn vặt | rối trí | khổ sở | khó chịu | mất kiểm soát | hoang mang | tuyệt vọng | khủng hoảng | mất phương hướng | bấn loạn | khó xử | mất bình tĩnh | suy sụp", "quẩng mỡ": "béo | béo bở | béo mập | béo phì | mập | mũm mĩm | phì nhiêu | phì nộn | phệ | cồng kềnh | đầy đặn | đầy áp | to | nặng | mỡ | dầu | đậm | nhờn | chậm chạp | trì độn", "quật ngã": "", "quây ráp": "", "quấy đảo": "quấy rối | quấy nhiễu | quấy phá | làm phiền | làm rầy | gây rối | gây phiền | làm khó | làm rối | quấy quả | quấy động | quấy nhiễu đợ | làm phiền lòng | làm phiền não | quấy quả đợ | quấy rầy | quấy nhiễu tinh thần | quấy nhiễu cuộc sống | quấy nhiễu giấc ngủ | quấy nhiễu hàng xóm", "quấy phá": "quấy rối | làm phiền | gây rối | quấy quả | làm rầy | phá phách | làm rối | gây phiền | quấy nhiễu | làm khó | làm phiền lòng | làm mất yên | gây khó chịu | làm bực bội | quấy nhiễu giấc ngủ | làm loạn | gây trở ngại | làm xáo trộn | làm mất trật tự | quấy nhiễu tâm trí", "quấy quả": "sự quấy rối | quấy rầy | làm phiền | phiền toái | sự phiền nhiễu | rắc rối | bắt bớ | khó chịu | sự làm phiền | sự quấy quả | sự quấy nhiễu | gây rối | làm phiền lòng | làm khó | gây khó khăn | sự can thiệp | sự quấy nhiễu | sự cản trở | sự bất tiện | sự xáo trộn", "quấy quá": "bực tức | cáu kỉnh | khó chịu | quấy rầy | khó ở | khó tính | bực bội | cáu gắt | khó nhằn | khó chịu | khó tính | khó chịu | bực dọc | khó ở | khó chịu | cảm thấy khó chịu | khó chịu | khó chịu | khó chịu | khó chịu", "quấy rầy": "làm phiền | quấy rối | làm khó chịu | làm bực mình | phiền | rắc rối | chọc tức | kích động | làm cho tức giận | làm trái ý | ám | gây rối | làm phiền lòng | làm mất tập trung | gây khó chịu | làm cho bực tức | làm phiền phức | gây bực bội | làm cho khó chịu | làm cho không yên", "quấy rối": "quấy rầy | làm phiền | sự quấy rầy | phiền | phiền phức | phiền toái | nhiễu | nhiễu nhương | rắc rối | sự rắc rối | lộn xộn | tình trạng lộn xộn | rối loạn | tình trạng rối loạn | xáo trộn | đau đớn | đau khổ | khó chịu | bất tiện | dằn vặt", "què quặt": "què | thọt | khập khiễng | tật nguyền | làm cho què quặt | biến dạng | đi khập khiễng | tập tễnh | làm cho tàn tật | không chỉnh | bị vô hiệu hóa | mất cân đối | khiếm khuyết | bất thường | khuyết tật | khuyết thiếu | méo mó | gù | lệch lạc | không hoàn chỉnh", "quen hơi": "quen với điều đó | thích nghi | điều chỉnh | quen thuộc | thích ứng | làm quen | nhận biết | hiểu biết | thấu hiểu | nắm bắt | quen thuộc với | cảm thấy thoải mái | thích nghi với | đã quen | quen thuộc với điều đó | có kinh nghiệm | thấu đáo | thông thạo | đã trải qua | quen thuộc với môi trường", "quen mui": "quen thuộc | thân thuộc | thân mật | quen biết | thân | người thân cận | thường | hàng ngày | thông thường | thuộc gia đình | quá quen thuộc | gần gũi | thân thiết | quen thuộc với | thân quen | quen mặt | quen tai | thân tình | thân quen biết | thân thiết với | thân cận", "quen nết": "quen nết | quen | quen thuộc | thân thuộc | thân mật | quen biết | quen quen | thường | hàng ngày | thông thường | bình thường | tự nhiên | quen mắt | quen tai | quen thuộc hóa | thân quen | gần gũi | thân thiết | đã quen | quen thuộc với | quen thuộc lắm", "quen tay": "quen tay | thành thạo | làm quen | quen thuộc | thạo việc | giỏi | khéo tay | tinh thông | nắm vững | quen thuộc với công việc | thực hành nhiều | có kinh nghiệm | thành thạo công việc | đã quen | quen với | thực hiện dễ dàng | dễ dàng | nhanh nhẹn | linh hoạt | không lạ lẫm", "quét dọn": "quét | dọn | vét | chải | dọn dẹp | dọn dẹp nhà cửa | quét tước | quét sạch | quét qua | dọn dẹp sạch sẽ | dọn dẹp gọn gàng | dọn dẹp vệ sinh | quét rác | quét bụi | dọn dẹp đồ đạc | dọn dẹp không gian | dọn dẹp môi trường | dọn dẹp nhà | dọn dẹp phòng | dọn dẹp khu vực", "quét đất": "dọn dẹp | lau chùi | dọn dẹp nhà cửa | quét dọn | dọn dẹp đất | dọn dẹp mặt đất | dọn dẹp không gian | dọn dẹp khu vực | dọn dẹp sân | dọn dẹp bề mặt | dọn dẹp môi trường | dọn dẹp khuôn viên | dọn dẹp đường đi | dọn dẹp khu đất | dọn dẹp nhà | dọn dẹp phòng | dọn dẹp bàn | dọn dẹp đồ đạc | dọn dẹp vật dụng | dọn dẹp cảnh quan", "quê quán": "quê hương | nơi sinh | quê nhà | quê | địa phương | xứ sở | tổ quốc | vùng đất | nơi ở | nơi chôn rau cắt rốn | cội nguồn | gốc gác | tổ tiên | nơi xuất thân | nơi cư trú | địa danh | vùng quê | nơi phát tích | nơi lớn lên | nơi sinh sống", "qui định": "quy tắc | luật lệ | quy định | hướng dẫn | phép tắc | quy ước | điều lệ | nguyên tắc | pháp quy | lệnh | sắc lệnh | nghị định | quy luật | thể lệ | tiền lệ | quy chế | chỉ dẫn | cai trị | chỉ huy | quy định hành chính", "quốc dân": "nhân dân | công dân | dân thường | người dân thành thị | cư dân | thổ dân | đồng hương | dân số | người đóng thuế | người dân | công dân địa phương | dân tộc | dân cư | công dân quốc gia | người dân nông thôn | người dân bản địa | người dân tộc thiểu số | công dân toàn cầu | dân chúng | công dân Việt Nam", "quốc gia": "quốc gia | đất nước | nước | nhà nước | tổ quốc | quốc | đế chế | vùng lãnh thổ | chính phủ | dân tộc | quốc gia độc lập | chủ quyền | nguyên thủ quốc gia | quốc gia dân chủ | quốc gia xã hội chủ nghĩa | quốc gia phát triển | quốc gia đang phát triển | quốc gia thành viên | quốc gia liên bang | quốc gia thống nhất", "quốc hội": "nghị viện | hội đồng | đại biểu | ủy ban | đại hội | hội nghị | cơ quan lập pháp | cơ quan dân cử | quốc hội khóa | hội đồng nhân dân | hội đồng lập pháp | cơ quan đại diện | cơ quan quyền lực | cơ quan chính phủ | hội đồng quốc gia | hội đồng quốc hội | cơ quan điều hành | cơ quan quản lý | cuộc họp | sự hội họp", "quốc huy": "huy hiệu | quốc kỳ | biểu tượng quốc gia | huy chương | cờ tổ quốc | huy hiệu quốc gia | biểu trưng | dấu ấn quốc gia | huy hiệu chính phủ | huy hiệu nhà nước | huy hiệu dân tộc | huy hiệu lãnh thổ | huy hiệu tổ chức | huy hiệu quân đội | huy hiệu đoàn thể | huy hiệu xã hội | huy hiệu lịch sử | huy hiệu văn hóa | huy hiệu truyền thống | huy hiệu danh dự", "quốc ngữ": "ngôn ngữ quốc gia | tiếng mẹ đẻ | bản ngữ | tiếng Việt | ngôn ngữ dân tộc | tiếng nói chung | tiếng nói quốc gia | ngôn ngữ chính thức | tiếng nói bản địa | tiếng nói dân tộc | ngôn ngữ địa phương | tiếng nói phổ thông | tiếng Việt Nam | ngôn ngữ văn hóa | tiếng nói văn hóa | tiếng nói lịch sử | tiếng nói truyền thống | tiếng nói cộng đồng | tiếng nói quốc gia | tiếng nói dân gian", "quốc văn": "tiếng Việt | văn học Việt | ngôn ngữ Việt | văn chương | văn hóa | tiếng nước nhà | ngôn ngữ dân tộc | văn hóa dân tộc | văn học dân tộc | tiếng mẹ đẻ | ngôn ngữ quốc gia | văn học quốc gia | tiếng bản địa | văn chương dân tộc | ngôn ngữ truyền thống | văn học truyền thống | tiếng quê hương | văn hóa quốc gia | ngôn ngữ văn học | văn học hiện đại", "quở mắng": "quở trách | chỉ trích | khiển trách | la mắng | mắng mỏ | sự quở trách | lời quở trách | sự khiển trách | lời khiển trách | đổ lỗi | lên án | chê bai | tố cáo | phê phán | nhắc nhở | cảnh cáo | điều tra | phê bình | chỉ trích gay gắt | chỉ trích nặng nề | chỉ trích thẳng thừng", "quy cách": "tiêu chuẩn | đặc điểm kỹ thuật | thông số kỹ thuật | đặc tính | quy định | mô tả | chi tiết | bản chi tiết kỹ thuật | chỉ định | tính năng | yêu cầu kỹ thuật | quy trình | hướng dẫn | cấu hình | đặc điểm | tiêu chí | điều kiện | thông số | công thức | định mức", "quy công": "hội họp | tụ họp | sự hội họp | sự tập hợp | sự tụ tập | sự thu thập | tập hợp | họp mặt | hội nghị | bầy đàn | đám đông | gặp gỡ | hội thảo | hội đồng | tập trung | hội tụ | sự liên kết | sự kết nối | sự giao lưu | sự hợp tác | sự liên hoan", "quy hàng": "đầu hàng | quy phục | nhượng bộ | từ bỏ | thúc thủ | chịu thua | phục tùng | dâng | sự đầu hàng | sự dâng | nhượng lại | đầu phục | giao lại | giao hàng | sự giao lại | đầu hàng vô điều kiện | hạ vũ khí | đầu hàng có điều kiện | từ chức | quy hàng", "quy luật": "quy tắc | quy định | quy ước | nguyên tắc | kỷ cương | sắc lệnh | hệ thống | khuôn mẫu | thể lệ | điều lệ | chuẩn mực | nguyên lý | công thức | điều khoản | chế độ | quy chế | mô hình | cơ chế | định luật | quy trình", "quỷ quái": "quỷ quyệt | tà ác | độc ác | nham hiểm | xấu xa | tội lỗi | đồi bại | ghê tởm | hèn hạ | độc hại | khó chịu | tham lam | tệ nạn | điều tai hại | mưu mô | lừa đảo | xảo quyệt | gian xảo | mờ ám | đáng khinh", "quỷ thần": "thần linh | ma quỷ | linh hồn | siêu nhiên | thần thánh | quái vật | hồn ma | vong linh | thần thoại | thần tiên | quỷ dữ | huyền bí | thần thông | thần khí | quỷ ám | thần linh | huyền thoại | tâm linh | vô hình | thần bí", "quyền uy": "uy quyền | quyền lực | quyền thế | quyền hạn | quyền hành | thẩm quyền | nhà cầm quyền | quyền tài phán | quyền thống trị | người có thẩm quyền | uy tín | uy danh | có uy tín | ảnh hưởng | quyền kiểm soát | quyền quyết định | quyền chi phối | quyền lãnh đạo | quyền quản lý | quyền điều hành", "quyến dỗ": "quyến rũ | dụ dỗ | cám dỗ | rủ rê | lôi cuốn | kích thích | thuyết phục | làm say mê | mê hoặc | đánh lừa | mê hoặc | khêu gợi | lôi kéo | dẫn dắt | gợi ý | mời gọi | đưa ra lời mời | kêu gọi | thuyết phục | điều khiển", "quyến rũ": "hấp dẫn | lôi cuốn | thu hút | mời gọi | hút | có duyên | đẹp trai | xinh đẹp | lộng lẫy | quyến rũ | gợi cảm | mê hoặc | say đắm | đầy sức sống | tỏa sáng | đáng yêu | thú vị | cuốn hút | trẻ trung | ngọt ngào", "ra chiều": "", "ra giêng": "", "ra người": "", "ra tuồng": "biểu diễn | trình diễn | diễn | vở tuồng | vở kịch | phô trương | sự phô trương | sự giả đò | sự khoe khoang | phô bày | biểu lộ | bộc lộ | sự bày tỏ | biểu dương | thuyết trình | triển lãm | trưng bày | cho xem | xuất trình | ra trước công chúng", "rã người": "", "rác rưởi": "rác | rơm rác | cặn | cặn bã | bẩn thỉu | phế liệu | thùng rác | sọt rác | mảnh vụn | đồ cặn bã | vật rác rưởi | đồ vô giá trị | dư thừa | đồ bỏ đi | đồ thải | vật thải | vật không cần thiết | đồ hỏng | đồ không sử dụng | đồ không còn giá trị", "rạc cẳng": "gãy chân | gãy xương | què | bẻ gãy | gãy cẳng | gãy tay | gãy đùi | gãy khớp | bị thương | bị tật | khập khiễng | đứt gân | bị ngã | bị chấn thương | bị bầm | bị sưng | bị đau | bị tổn thương | bị yếu | bị tê", "rách nát": "rách | nát | tơi tả | hư hỏng | mòn | bị rách | bị nát | tàn tạ | xuống cấp | bị hỏng | bị xé | bị rách nát | bị tơi tả | bị xé nát | bị mòn | bị tàn tạ | bị xuống cấp | bị hư hỏng | bị hư | bị hỏng hóc", "rạch ròi": "rõ ràng | minh bạch | sáng tỏ | hiển nhiên | dễ hiểu | sáng sủa | chắc chắn | cố nhiên | minh thị | rõ là | hẳn đi rồi | một cách rõ ràng | đường hoàng | rành mạch | phân minh | tường minh | không mập mờ | đúng đắn | đúng rõ | không nghi ngờ", "rải thảm": "rải | thả | rải xuống | rải đều | phát tán | phân bố | rải rác | bố trí | trải | phát | đổ | thả bom | phát triển | phát huy | trải rộng | phân tán | rải mỏng | rải khắp | rải đều đặn | rải ra", "rám nắng": "làn da rám nắng | màu da rám nắng | làm rám nắng | làm rám | màu rám nắng | làm sạm | da sạm màu | da nâu | da nâu bóng | da nâu sẫm | da nâu đỏ | da nâu vàng | da nâu nhạt | da nâu đậm | da cháy nắng | da bị cháy | da bị sạm | da bị rám | da rám | da rám nắng tự nhiên", "ràng rịt": "ràng buộc | trói | bị ràng buộc | bị bắt buộc | bị ép buộc | bị cam chịu | bắt buộc | cam kết | hạn chế | giới hạn | bị ký hợp đồng | bị định mệnh | tiết chế | mối dây tình cắm ràng rịt | bị nô lệ | bị trói | bị gò bó | bị kìm hãm | bị giam giữ | bị hạn độ", "ráng sức": "", "ranh con": "nhóc | trẻ ranh | đứa trẻ ngỗ ngược | đứa trẻ trơ tráo | trẻ con | thằng nhóc | đứa trẻ hư | đứa trẻ nghịch ngợm | đứa trẻ bướng bỉnh | đứa trẻ láu cá | đứa trẻ tinh quái | thằng bé | cậu bé | đứa trẻ xấc xược | đứa trẻ hỗn láo | đứa trẻ cứng đầu | đứa trẻ không nghe lời | đứa trẻ ương ngạnh | đứa trẻ lém lỉnh | đứa trẻ bạo dạn | đứa trẻ bất trị", "ranh vặt": "ranh ma | ranh khôn | ranh mãnh | xảo quyệt | quỷ quyệt | láu cá | láu lỉnh | mưu mô | khéo léo | sắc sảo | tinh quái | tinh nghịch | thông minh | hay châm biếm | cáo già | cáo | khôn ngoan | quyệt | hay đùa ác | giả nhân giả nghĩa", "rành rọt": "mạch lạc | rõ ràng | minh bạch | sáng tỏ | rành mạch | dễ hiểu | chắc chắn | tường tận | chi tiết | cụ thể | đầy đủ | không mập mờ | rõ ràng từng chi tiết | rành rọt từng lời | không có gì mơ hồ | rành rọt từng ý | sạch sẽ | trong sáng | không vướng víu | không bận bịu", "rảnh mắt": "không nhận biết | không nhận ra | không tìm được | không thấy | không nhìn thấy | không phát hiện | không biết | không rõ | không hiểu | không cảm nhận | không chú ý | không để ý | không quan sát | không ghi nhận | không phát giác | không nhận diện | không nhận thức | không cảm thấy | không theo dõi | không đánh giá", "rảnh rỗi": "nhàn rỗi | không bận | rỗi | thảnh thơi | nhàn nhã | thảnh thơi | không có việc | không có việc gì | trống trải | không làm gì | tự do | thời gian rảnh | không bị áp lực | không gò bó | thời gian tự do | không bị ràng buộc | thời gian nhàn rỗi | không có trách nhiệm | không có nghĩa vụ | không bị thúc ép", "rảnh tay": "rảnh rỗi | không bận | trống trải | thảnh thơi | nhàn rỗi | không có việc | thời gian rảnh | không có gì làm | không có nhiệm vụ | không bị ràng buộc | tự do | mở khóa | không có trách nhiệm | không bị chi phối | không bị áp lực | không bị cản trở | không bị giới hạn | không bị ngăn cản | không bị can thiệp | không bị xao lãng", "rao hàng": "quảng cáo | chào hàng | quảng bá | tuyên truyền | triển lãm | đăng báo | quảng cáo sản phẩm | bán hàng | giới thiệu sản phẩm | trình bày | mời chào | khuyến mãi | tiếp thị | phát động | ra mắt | thông báo | kêu gọi | đưa tin | truyền thông | phát hành", "rào giậu": "hàng rào | bờ rào | rào chắn | cổng | tường | bức tường thành | lan can | đê | lưới | chướng ngại vật | dây thép gai | ngăn chặn | vượt rào | nhảy rào | rào lại | đấu kiếm | bảng | vườn tược | khoảng cách | ranh giới", "ráo riết": "kiên quyết | mạnh mẽ | nhiệt tình | tích cực | say mê | háo hức | quyết liệt | cương quyết | khẩn trương | chăm chỉ | tích cực | hăng hái | nỗ lực | tháo vát | đam mê | tích cực | chủ động | dứt khoát | không ngừng | không khoan nhượng", "rạp xiếc": "", "rát ruột": "đau ruột | đau bụng | đau dạ dày | chứng đau bụng | đau nhói | đau quặn | đau tức | đau lâm râm | đau bụng kinh | đau bụng trên | đau bụng dưới | đau bụng âm ỉ | đau bụng dữ dội | đau bụng kéo dài | đau bụng do stress | đau bụng do ăn uống | đau bụng do tiêu hóa | đau bụng do viêm | đau bụng do lo âu | đau bụng do trào ngược", "rau cháo": "bữa ăn đơn giản | thức ăn rẻ tiền | thức ăn bình dân | món ăn nghèo nàn | thức ăn tạm bợ | bữa ăn qua ngày | rau cỏ | món ăn thường ngày | thức ăn ít ỏi | bữa ăn thiếu thốn | thức ăn không đủ | món ăn giản dị | bữa ăn kham khổ | thức ăn đơn sơ | món ăn không ngon | bữa ăn nghèo | thức ăn kém chất lượng | bữa ăn không đủ dinh dưỡng | thức ăn không phong phú | món ăn không thịnh soạn", "rắn chắc": "cứng | cứng cáp | cứng cỏi | cứng rắn | chắc chắn | khỏe | mạnh | đanh | vững chắc | bền bỉ | kiên cố | vững vàng | dẻo dai | khó nhọc | gian khổ | nặng nhọc | khó khăn | quyết đoán | gắt gao | vất vả", "rắn giun": "giun | giống giun | rắn | sò huyết | sò đất | sò nhỏ | sinh vật đất | côn trùng đất | động vật đất | giun đất | giun tròn | giun sán | giun dẹp | giun chỉ | giun bạch | giun đỏ | giun xanh | giun đen | sinh vật nhỏ | động vật nhỏ", "rắn nước": "rắn nước | thủy sinh | cá rắn | rắn biển | rắn đồng | rắn lục | rắn hổ mang | rắn mối | rắn đuôi chuông | rắn cạp nong | rắn nước ngọt | rắn nước mặn | rắn nước lợ | rắn nước châu Á | rắn nước châu Phi | rắn nước châu Mỹ | rắn nước nhiệt đới | rắn nước ôn đới | rắn nước hoang dã | rắn nước nuôi", "răng cưa": "cưa | cưa máy | xẻ | cái cưa | lưỡi cưa | răng cưa lá | răng cưa nhựa | răng cưa kim loại | răng cưa gỗ | răng cưa sắc | răng cưa thô | răng cưa mịn | cưa xẻ | cưa tay | cưa điện | cưa bàn | cưa tròn | cưa cầm tay | cưa cắt | cưa răng cưa", "răng cửa": "răng | răng hàm | răng cửa | răng sắc | răng dẹp | răng trước | răng cắn | răng nhai | răng miệng | răng số 1 | răng cối | răng sữa | răng vĩnh viễn | răng mọc | răng khôn | răng giả | răng thẩm mỹ | răng cắm | răng cắn | gặm nhấm", "răng giả": "răng giả | hàm giả | bộ răng giả | răng nhân tạo | phục hình răng | cấy ghép | răng thay thế | răng lắp | răng giả tháo lắp | răng giả cố định | răng giả toàn phần | răng giả một phần | hàm tháo lắp | hàm cố định | hàm phục hình | răng phục hồi | răng giả thẩm mỹ | răng giả tạm thời | răng giả vĩnh viễn | nha chu", "răng hàm": "răng hàm | xương hàm | xương má | răng má | răng cối | răng lớn | răng nghiền | răng sau | răng nhai | răng cửa | răng sữa | răng vĩnh viễn | răng khôn | răng giả | răng mọc | răng bị sâu | răng bị gãy | răng bị mẻ | răng bị viêm | răng bị đau", "răng móc": "", "răng rắc": "kêu răng rắc | nứt | gãy | vỡ | nứt nẻ | vết nứt | rạn nứt | nứt rạn | lạch tạch | kẽ nứt | khe hở | khe | đốp | nổ giòn | cú đánh | làm nứt | làm rạn | sứt mẻ | bục | vết rạn | nứt h", "răng sữa": "răng trẻ | răng non | răng tạm thời | răng đầu tiên | răng nhỏ | răng mới | răng sữa non | răng thiếu nhi | răng của trẻ | răng mềm | răng chưa trưởng thành | răng mọc | răng thay thế | răng vĩnh viễn | răng sữa trắng | răng sữa mềm | răng sữa nhỏ | răng sữa tạm thời | răng sữa đầu tiên | răng sữa trẻ em", "rầm chìa": "", "rậm rịch": "rì rầm | lục đục | xì xào | lén lút | thì thầm | rì rào | ầm ầm | rì rào | khẽ khàng | nhè nhẹ | lặng lẽ | chầm chậm | trầm trầm | nhộn nhịp | hối hả | vội vã | sôi nổi | hào hứng | gấp gáp | khẩn trương", "rấn bước": "đi dạo | dạo | cuộc dạo chơi | tham quan | diễu hành | cuộc đi bộ | đường đi dạo chơi | đi bộ | lối đi bộ | bước | đường | vòng quanh | du | cách đi bộ | cách bước | bộ hành | dắt đi | đi lang thang | sự đi bộ | sự dạo chơi", "rập rình": "rình rập | theo dõi | kiếm mồi | săn trò chơi lớn | bắt bớ | bẫy | lén lút | trốn tìm | rình mò | đi rình | lén lén | lén lút theo dõi | đi theo dõi | chờ đợi | đợi chờ | lưỡng lự | do dự | ngập ngừng | không quyết đoán | thăm dò", "râu quặp": "râu | bộ râu | ria mép | râu ria | râu dê | lông tơ | lông bàn chải | râu quặp | lông mặt | lông mày | lông mi | lông cổ | lông chân | lông tay | lông nách | lông ngực | lông bụng | lông thú | lông vũ | lông tơ mịn", "rẽ duyên": "", "rẽ ngang": "", "rén bước": "", "reo mừng": "hoan hô | hân hoan | vui lên | vui vẻ lên | vui vẻ cùng | chào mừng | tán thành | cổ vũ | vỗ tay | mừng rỡ | khích lệ | phấn khởi | đón chào | hồ hởi | vui mừng | thích thú | tán dương | khen ngợi | động viên | hạnh phúc", "rét buốt": "băng giá | đông cứng | đóng băng | lạnh | lạnh quá | lạnh hơn | cái lạnh | cái rét | rét cắt da | rét thấu xương | rét tê tái | rét lạnh | rét ngọt | rét mướt | rét buốt giá | gió lạnh | không khí lạnh | thời tiết lạnh | lạnh lẽo | lạnh buốt", "rét cóng": "", "rét mướt": "rét | lạnh | lạnh lẽo | lạnh buốt | băng giá | đông lạnh | cảm lạnh | mát mẻ | lạnh ngắt | lạnh giá | gió rét | mưa rét | rét nàng Bân | rét buốt | lạnh lẽo | lạnh tê tái | lạnh thấu xương | rét cắt da | rét run | rét mướt", "rét ngọt": "ngọt lạnh | mát mẻ | lạnh nhẹ | mát dịu | mát lạnh | lạnh ngọt | mát rượi | mát mẻ dễ chịu | lạnh lẽo | mát mẻ êm ái | lạnh trong | mát mẻ thanh thoát | lạnh tê | mát lạnh dễ chịu | lạnh mát | mát mẻ thoải mái | lạnh buốt | mát mẻ tươi mát | lạnh lùng | mát mẻ trong lành", "rếch rác": "rác | rác rưởi | thùng rác | sọt rác | chất thải | cặn | cặn bã | bã | bã mía | phế liệu | mảnh vụn | gạch vụn | vật rác rưởi | đồ cặn bã | đồ vô giá trị | dư thừa | xử tệ | rơm rác | vô giá trị | đồ bỏ đi", "rên siết": "rên xiết | rên | rên rỉ | tiếng rên | tiếng rên rỉ | kêu rên | than thở | hừ hừ | tiếng lầm bầm | sự rên rỉ | éo ẹt | thở dài | than van | kêu ca | rên rỉ ai oán | than thở não nề | kêu gào | rên rỉ thảm thiết | rên rỉ đau đớn | tiếng kêu ai oán", "rên xiết": "rên rỉ | nức nở | thở hổn hển | gầm gừ | thở dài | kêu ca | than vãn | rên rỉ | kêu gào | than thở | khóc lóc | rên rỉ | kêu khóc | thở than | rên rỉ | kêu la | thở phào | rên rỉ | than thân | kêu cứu", "riêng lẻ": "đơn lẻ | đơn độc | độc nhất | riêng biệt | cá nhân | cá biệt | đơn | duy nhất | độc quyền | chỉ một | đặc biệt | đơn chiếc | một mình | một | vật đơn | riêng tư | cụ thể | đơn giản | người độc thân | một chiều", "riêng rẽ": "tách biệt | riêng biệt | không liên quan | độc lập | tách rời | riêng tư | không phối hợp | riêng lẻ | không chung | không kết hợp | cá nhân | riêng rẽ | không đồng nhất | không liên kết | không hợp nhất | không giao thoa | không tương tác | không liên hệ | không hòa trộn | không đồng bộ", "riêng tư": "bí mật | cá nhân | tư thục | riêng | riêng lẻ | độc quyền | độc lập | tách biệt | hướng nội | kín | không công khai | bên trong | mật | cô lập | đặc biệt | tây | riêng biệt | hậu trường | dân lập | thích sống cách biệt", "riết ráo": "nhiệt tình | háo hức | say mê | chân thành | kiên quyết | mạnh mẽ | quyết tâm | hăng hái | tích cực | đam mê | nhiệt huyết | thích thú | sôi nổi | hứng khởi | tâm huyết | cố gắng | nỗ lực | tận tâm | chăm chỉ | hăng say", "riêu cua": "cua | thịt cua | riêu | cáy | hải sản | tôm | ghẹ | nghêu | sò | mực | cá | tôm hùm | tôm tít | cá lóc | cá chép | cá ngừ | cá thu | cá basa | cá hồi | cá trê", "rình rập": "", "rít răng": "nghiến răng | răng rít | cắn răng | cắn chặt | nghiến | cắn | rít | kêu rít | kêu răng rắc | răng kêu | cào răng | cào | cào cào | cào xé | cào cấu | cào rít | cào răng rít | cào răng kêu | cào răng nghiến | cào răng cắn", "róc rách": "ròng rọc | róc rách | suối chảy | nước chảy | tiếng róc rách | chảy nhẹ | văng vẳng | lưu thông | lăn tăn | xao xuyến | mềm mại | nhẹ nhàng | thì thầm | vui vẻ | tươi mát | hòa quyện | trôi chảy | mạch lạc | thanh thoát | du dương", "ròng rọc": "pulley | bánh xe | dụng cụ nâng | dây kéo | máy nâng | cần cẩu | ròng rọc đơn | ròng rọc kép | bánh ròng | bánh xe ròng rọc | dây thừng | cáp | dụng cụ cơ khí | hệ thống ròng rọc | cơ cấu nâng | bộ ròng rọc | ròng rọc di động | ròng rọc cố định | ròng rọc treo | ròng rọc trượt", "rỗ chằng": "", "rỗi việc": "thời gian rảnh | thời gian rảnh rỗi | khoảng thời gian rảnh rỗi | thời gian nghỉ | ngày nghỉ | kỳ nghỉ | thời gian chết | ngày cá nhân | giải trí | thời gian tự do | thời gian nhàn rỗi | thời gian không làm gì | thời gian thư giãn | thời gian giải lao | thời gian nghỉ ngơi | thời gian trống | thời gian không bận | thời gian rảnh rang | thời gian không có việc | thời gian không có gì để làm | thời gian không bị chi phối", "rối beng": "lộn xộn | rối rắm | khó khăn | khó giải quyết | bối rối | lằng nhằng | phức tạp | rối ren | khó hiểu | khó khăn trong việc | mập mờ | lộn xộn | khó xử | khó khăn trong giải quyết | rối rối | rối bời | khó khăn trong tổ chức | rối rắm | lộn xộn | khó khăn trong quản lý", "rối loạn": "sự rối loạn | sự lộn xộn | sự bất thường | tình trạng hỗn loạn | mất trật tự | sự vô tổ chức | nhầm lẫn | sự xáo trộn | mất điều hòa | sự hỗn độn | sự rối ren | sự rối rắm | sự lộn xộn | sự không ổn định | sự không điều hòa | sự không trật tự | sự rối bời | sự rối rắm | sự lộn xộn | sự không đồng nhất", "rối ruột": "rối loạn tiêu hóa | rối loạn đường ruột | lo lắng | bồn chồn | khó chịu | bất an | nôn nao | đau dạ dày | đau bụng | mất bình tĩnh | hoang mang | khó ngủ | căng thẳng | sốt ruột | thấp thỏm | điên đảo | mất ăn mất ngủ | khó xử | bối rối | lo âu", "rối tinh": "rối rắm | lộn xộn | nhằng nhịt | rối ren | lộn xộn | rối bời | rối mù | rối rít | rối loạn | khó hiểu | lúng túng | mơ hồ | bối rối | không rõ | lẫn lộn | lộn xộn | rối rắm | rối rắm | rối rối | rối rối", "rối tung": "hỗn loạn | lộn xộn | mất trật tự | bối rối | khó khăn | khó hiểu | lộn ngược | loạn trí | không ổn định | rối ren | rối rắm | rối bời | lộn xộn | lộn xộn | đầu óc rối bời | khó tháo gỡ | khó giải quyết | rối mù | rối rắm | rối rối", "rộn ràng": "sự rộn ràng | làm rộn ràng | vui vẻ | niềm vui | sự rộn lên | hồi hộp | xúc động | rung động | rung lên | sự run lên | làm hồi hộp | làm run lên | phấn khởi | hân hoan | tưng bừng | nhộn nhịp | sôi nổi | hào hứng | vui tươi | khí thế", "rồng rắn": "", "rộng lớn": "bao la | vũ trụ bao la | toàn bảng | rộng rãi | rộng | rộng khắp | mở rộng | sâu rộng | sâu | xa | có chiều rộng | kéo dài | mở to | khổng lồ | mênh mông | bát ngát | mênh mông | vô tận | rộng lớn | khổng lồ | mở rộng", "rộng rãi": "toàn diện | tổng thể | trên diện rộng | mở rộng | chiều rộng | không chật | không hẹp | rộng | dư luận rộng rãi | nhà cửa rộng rãi | tĩnh tình rộng rãi | phong phú | đa dạng | bao quát | thông thoáng | rộng lớn | mênh mông | vô hạn | rộng rãi về mặt ý tưởng | rộng rãi về mặt không gian", "rốt cuộc": "cuối cùng | kết luận | cuối | cuối cùng thì | rốt ráo | cuối cùng mà | sau cùng | cuối cùng cũng | cuối cùng thì | cuối cùng là | rốt cuộc thì | rốt cuộc cũng | cuối cùng cũng vậy | cuối cùng cũng phải | cuối cùng cũng đã | cuối cùng cũng có | cuối cùng cũng đến | cuối cùng cũng xong | cuối cùng cũng được | cuối cùng cũng ra", "rốt lòng": "tấm lòng | lòng trắc ẩn | lòng nhân từ | tình yêu thương | lòng | nỗi lòng | tâm huyết | tâm can | lòng can đảm | dũng khí | ruột gan | bụng dạ | trái tim | tình cảm | cảm tình | quan tâm | tâm hồn | bầu tâm sự | can trường | ruột", "rơi rụng": "rơi | rụng | giảm | sụp đổ | hạ thấp | suy yếu | giảm mạnh | lật đổ | lao dốc | suy giảm | đang sụp đổ | xuống | giảm dần | thụt lùi | suy sụp | mất mát | đổ vỡ | tan vỡ | bị rơi | bị rụng", "rợp bóng": "mát mẻ | được che chở | được che chắn | bị che khuất | ở ngoài ánh nắng mặt trời | râm mát | bóng râm | bóng mát | bị che phủ | bị che đậy | tránh nắng | tránh ánh sáng | bị khuất | bị bóng tối | bị bóng che | bị che lấp | bị che chắn | bị che khuất ánh sáng | bị che khuất nắng | bị che khuất ánh nắng", "rợp trời": "", "rúc rích": "tiếng ríu rít | tiếng róc rách | tiếng ồng ộc | tiếng ùng ục | nói ríu rít | cười khúc khích | cười khe khẽ | cười tủm tỉm | cười rúc rích | tiếng cười vui vẻ | tiếng cười nhỏ | tiếng cười hạnh phúc | tiếng cười nhẹ nhàng | tiếng cười trong trẻo | tiếng cười líu lo | tiếng cười rộn ràng | tiếng cười ấm áp | tiếng cười ngọt ngào | tiếng cười thanh thoát | tiếng cười vui tươi", "rục rịch": "xê dịch | di chuyển | chuyển | dời | đổi chỗ | chuyển chỗ | cử động | kích động | chuyển động | lắc | sự di chuyển | sự chuyển động | dời chỗ | thay đổi | di dịch | rục rịch | cựa quậy | sự xê dịch | chuyển địa điểm | chuyển đi", "rùm beng": "vang dội | gầm rú | gầm gừ | rung động | ầm ầm | ồn ào | hò hét | kêu gào | khua chiêng gõ trống | tuyên truyền | quảng cáo | làm ầm lên | làm rùm beng | kích thích | khuấy động | khuấy đảo | làm to chuyện | đánh trống khua chiêng | kêu gọi | kêu vang", "rung cảm": "cảm giác | đồng cảm | phấn khích | rung động | cảm xúc | hưng phấn | xúc động | chấn động | gây cảm hứng | kích thích | thổn thức | bồi hồi | xao xuyến | động lòng | lôi cuốn | mê hoặc | say mê | tâm trạng | cảm nhận | tương tác", "rung rúc": "rung rúc | sờn | cũ | mòn | hư hao | xuống cấp | bạc màu | nhạt màu | bẩn | sờn rách | cũ kỹ | cũ nát | hư hỏng | mòn mỏi | xuống sắc | bị xước | bị rách | bị sờn | bị hư | bị bạc", "rùng núi": "", "rùng rợn": "rùng rợn | kinh hoàng | kinh hãi | đáng sợ | ghê rợn | sợ hãi | sự ghê sợ | sự kinh hãi | hoảng sợ | sự ghê tởm | kinh dị | sự rùng mình | cảnh khủng khiếp | điều kinh khủng | khiếp | sự khiếp | ghê tởm | sự kinh hoàng | cảnh rùng rợn | cảm giác sợ hãi", "rụng rời": "bối rối | hoang mang | sợ hãi | đau đớn | chấn động | sững sờ | choáng váng | kinh hoàng | khó chịu | mất phương hướng | tê liệt | rối bời | khủng hoảng | bàng hoàng | ngỡ ngàng | điếng người | mê muội | mệt mỏi | khó khăn | đầy lo lắng", "ruồng bỏ": "bị ruồng bỏ | người bị xã hội ruồng bỏ | vật bị vứt bỏ | bơ vơ | người bơ vơ | vô chủ | thiến | lưu vong | bị bỏ rơi | bị lãng quên | bị xa lánh | bị tẩy chay | bị cô lập | bị hắt hủi | bị khước từ | bị chối bỏ | bị thất sủng | bị bỏ mặc | bị đẩy ra ngoài | bị ruồng rẫy", "ruồng bố": "mồ côi | mồ côi cha mẹ | mồ côi cha | mồ côi mẹ | trẻ mồ côi | không có bố | không người thân | mồ côi cả cha lẫn mẹ | mồ côi cha mẹ từ nhỏ | không có gia đình | không có người chăm sóc | không có người nuôi dưỡng | mất cha | mất mẹ | mất cả cha lẫn mẹ | trẻ không có cha | trẻ không có mẹ | trẻ không có người thân | trẻ không có gia đình | trẻ không có người nuôi dưỡng", "ruộng mạ": "ruộng lúa | cây trồng | ruộng nước | ruộng ngập | ruộng lúa nước | ruộng mạ non | ruộng mạ | ruộng lúa giống | ruộng lúa mùa | ruộng lúa xuân | ruộng lúa hè | ruộng lúa thu | ruộng cấy | ruộng trồng | ruộng bậc thang | ruộng lúa lai | ruộng lúa hữu cơ | ruộng lúa truyền thống | ruộng lúa địa phương | ruộng lúa năng suất cao", "ruột gan": "nội tạng | ruột và gan | tâm tư | tình cảm | cảm xúc | nỗi lòng | tâm hồn | trái tim | ruột gan nóng như lửa đốt | giận tím ruột tím gan | ruột gan rối bời | nỗi niềm | tâm trạng | sự chịu đựng | nỗi khổ | nỗi đau | tâm sự | tâm can | tình thương | sự quan tâm", "ruột già": "ruột kết | phụ lục | ruột già | ruột to | ruột lớn | ruột dưới | ruột thừa | ruột non | đoạn ruột | ruột | hệ tiêu hóa | ruột già và ruột non | ruột già (đoạn ruột) | ruột sau | ruột cuối | ruột chính | ruột chính yếu | ruột tiêu hóa | ruột phân | ruột hình thành phân", "ruột hồi": "", "ruột kết": "ruột già | ruột | ruột thừa | ruột non | ruột già | ruột mỡ | ruột báng | ruột lợn | ruột heo | ruột gà | ruột cá | ruột cừu | ruột bò | ruột ngựa | ruột vịt | ruột tôm | ruột ốc | ruột sò | ruột nhím | phụ lục", "ruột non": "ruột non | hồi tràng | tá tràng | ruột | ruột già | ruột kết | đại tràng sigma | trực tràng | ống dẫn lưu | môn vị | hỗng tràng | ruột thừa | ruột mỏng | ruột dày | ruột tiêu hóa | ruột nhỏ | ruột lớn | ruột chậu | ruột tịt | ruột bàng", "ruột tịt": "", "rút chạy": "", "rút cuộc": "rút cuộc | rút | rút lại | rút ra | rút khỏi | rút lui | bỏ cuộc | rời đi | rút quân | đi | ra | tháo lui | kết thúc | chấm dứt | quyết định | giải quyết | tạm biệt | thoát | trở về | đi về", "rút ngắn": "cắt giảm | giảm bớt | cắt bớt | thu hẹp vào | cắt lại | bớt đi | cắt ngắn | ngắn lại | rút ngắn lại | thu ngắn lại | thu nhỏ | viết tắt | tóm tắt | rút gọn | giản lược | tinh giản | cô đọng | súc tích | nén lại | tóm lược | cô đọng lại", "rút ruột": "rút cạn | tàn phá | phá hủy | bị hủy hoại | bị tàn phá | bị phá hủy | bị xóa bỏ | bị san bằng | bị nuốt chửng | bị đập nát | bị nổ tung | bị phá vỡ | bị mất | bị vô hiệu hóa | bị sa thải | được làm sạch | bị tiêu diệt | bị lột bỏ | bị cướp đi | bị tước đoạt | bị xâm phạm", "rửa ruột": "thụt rửa | đại tiện | thải độc | thải phân | rửa đại tràng | thụt tháo | làm sạch ruột | xả ruột | thải chất độc | thải nước | rửa sạch ruột | thải khí | thải nước bọt | thải dịch | thải chất thải | thải phân lỏng | thải phân mềm | thải phân cứng | thải phân sống | thải phân khô", "rực sáng": "", "rưng rức": "khóc | nước mắt | giọt nước mắt | lệ | giọt châu | châu lệ | dòng châu | rưng rưng | thổn thức | nức nở | sụt sùi | khóc thầm | khóc lóc | khóc ròng | khóc ngất | khóc rưng rức | mếu máo | đầm đìa | uất ức | tủi thân", "rừng cấm": "rừng cấm | trái cấm | khu bảo tồn | khu rừng bảo vệ | rừng nguyên sinh | rừng tự nhiên | rừng không khai thác | khu vực cấm | khu vực bảo vệ | rừng cấm khai thác | rừng cấm săn bắn | rừng cấm chặt | rừng cấm vào | khu vực cấm vào | khu vực nghiên cứu | rừng bảo tồn | rừng bảo vệ | khu sinh thái | khu rừng cấm | khu vực nghiên cứu khoa học", "rừng già": "rừng | rừng nguyên sinh | rừng nhiệt đới | rừng rậm | rừng sâu | rừng cây | rừng tự nhiên | rừng hoang | rừng thưa | rừng xanh | rừng bạt ngàn | rừng giàu | rừng cổ thụ | rừng rậm rạp | rừng bìa | lợn rừng | rừng ngập mặn | rừng thông | rừng trồng | rừng ven biển", "rừng rậm": "", "rừng rực": "rực cháy | bùng cháy | bốc cháy | cháy rừng | đốt cháy | sáng rực | lửa rực | bừng bừng | nóng bỏng | hừng hực | chói chang | rực rỡ | sáng chói | bừng sáng | tỏa sáng | lấp lánh | lấp lánh ánh lửa | nổi lửa | bùng phát | tăng nhiệt", "rườm tai": "rườm rà | cồng kềnh | khó sử dụng | bất tiện | lắt léo | ngổn ngang | lềnh bềnh | không khéo léo | vụng về | bộp chộp | cách rách | cộc cộc | làm vướng | khó quản lý | lộn xộn | rối rắm | phức tạp | mất thời gian | nặng nề | vướng víu", "rượu bia": "bia | rượu | đồ uống có cồn | đồ uống | rượu vang | vang | rượu mạnh | whisky | rượu vàng | saké | đồ uống hỗn hợp | uống rượu | rượu trắng | rượu đỏ | rượu ngâm | rượu trái cây | rượu nếp | rượu tây | rượu thủ công | rượu địa phương | rượu truyền thống", "rượu cẩm": "rượu cẩm | rượu | rượu thuốc | rượu vang | rượu chát | rượu mùi | rượu mạnh | đồ uống có cồn | đồ uống | say rượu | uống rượu | đi rượu | whisky | saké | vang | bia | rượu nếp | rượu gạo | rượu trái cây | rượu ngâm | rượu thủ công", "rượu cần": "rượu cần | rượu | rượu mạnh | rượu mùi | đồ uống có cồn | đồ uống | uống rượu | rượu thuốc | say rượu | rượu ngâm | rượu truyền thống | rượu dân tộc | rượu tự nấu | rượu địa phương | rượu nếp | rượu trắng | rượu vang | rượu trái cây | rượu bia | rượu tây", "rượu chè": "rượu | tửu | rượu cồn | rượu bia | đồ uống có cồn | rượu vang | say rượu | rượu êtylic | uống | đồ uống | rượu mạnh | rượu trắng | rượu đỏ | rượu ngâm | rượu thủ công | rượu pha | rượu mùi | rượu trái cây | uống rượu | uống say", "rượu lậu": "rượu tự nấu | rượu gạo | rượu mạnh | rượu thủ công | rượu lén | rượu không phép | rượu gia truyền | rượu truyền thống | rượu cất | rượu nấu | rượu đế | rượu ngâm | rượu trái cây | rượu bia | rượu vang | rượu trắng | rượu đỏ | rượu mùi | rượu nho | rượu ngô", "rứt ruột": "đau khổ | đau đớn | đau lòng | đau thắt ruột | dằn vặt | khó chịu | buồn | xúc động | bi thương | buồn bã | đáng thương | thổn thức | tổn thương | đau xót | thương tâm | đau đớn lòng | khổ sở | tê tái | u uất | chua xót", "sa thạch": "đá kết | đá bùn | bùn cát | đá trầm tích cơ học | trầm tích hóa thạch | đá kết tụ | đá mạt | đá phiến sét | đá phân tầng | đá clastic | đá vôi | đá quý | sạn | đá không dẻo | đá | đồ đá | đá phấn | thạch hóa | cát kết | cát | đá trầm tích hóa học", "sách dẫn": "sách hướng dẫn | sách tham khảo | hướng dẫn sử dụng | hướng dẫn | sách du lịch | sách hướng dẫn du lịch | hướng dẫn thực địa | sách chỉ dẫn | sách chỉ dẫn du lịch | sách hướng dẫn học tập | sách hướng dẫn kỹ thuật | sách hướng dẫn sử dụng phần mềm | sách hướng dẫn nấu ăn | sách hướng dẫn chăm sóc sức khỏe | sách hướng dẫn làm vườn | sách hướng dẫn tự học | sách hướng dẫn du lịch tự túc | sách hướng dẫn an toàn | sách hướng dẫn đầu tư | sách hướng dẫn phát triển bản thân", "sách đèn": "", "sạch mắt": "đẹp | xinh | dễ nhìn | hấp dẫn | cuốn hút | thú vị | tươi tắn | mắt mắt | đáng yêu | trong sáng | thanh thoát | mỹ miều | lôi cuốn | điệu đà | sang trọng | thú vị | tuyệt đẹp | điển trai | ngọt ngào | mặn mà", "sạch tội": "", "sai biệt": "khác biệt | sự khác biệt | sự bất đồng | mối bất hoà | sự chênh lệch | sự xung đột | sự lệch lạc | sự dị biệt | tình trạng khác nhau | tính khác nhau | hiệu số | đặc trưng | hiệu | dị biệt | tương phản | phân biệt | đa dạng | sai khác | sự khác nhau | sai lệch", "sai khớp": "", "sai lệch": "sai | lệch | không đúng | sai sót | nhầm lẫn | khác biệt | không chính xác | bất thường | không phù hợp | sai trái | lầm lẫn | sai hướng | sai lệch | không chuẩn | không giống | sai phạm | sai lầm | mâu thuẫn | đi lệch | không tương thích", "sai ngoa": "sai ngoa | dối trá | không đúng | sai lầm | sai trái | không chính xác | lầm lạc | lầm | sai sót | nhầm lẫn | ngoa | bậy | bậy bạ | tầm bậy | không đáng | xấu | điều xấu | mặt xấu | phi đạo đức | điều bất công", "sai phái": "kẻ phản bội | kẻ đào ngũ | kẻ không trung thành | phe sai | kẻ phản bội lý tưởng | kẻ phản bội tổ quốc | kẻ phản bội đồng đội | kẻ lật lọng | kẻ không trung thành với lý tưởng | kẻ phản bội niềm tin | kẻ phản bội chính nghĩa | kẻ phản bội lý tưởng | kẻ phản bội phong trào | kẻ phản bội tổ chức | kẻ phản bội đồng chí | kẻ phản bội lý tưởng | kẻ phản bội nhân dân | kẻ phản bội sự nghiệp | kẻ phản bội lý tưởng", "sai phạm": "vi phạm | mắc lỗi | sai sót | khuyết điểm | lỗi | sai lầm | nhầm lẫn | bất cập | sai trái | không đúng | không chính xác | lầm lẫn | sai lệch | sai quy định | sai nguyên tắc | sai phạm kỹ thuật | sai phạm luật | sai phạm quy chế | sai phạm quy định | sai phạm hành chính", "sai trái": "sai lầm | sai sót | không chính xác | nhầm lẫn | có lỗi | thiếu sót | không đúng | lầm lạc | không phù hợp | điều bất công | trái | đối đãi bất công | làm thiệt hại | làm hại | tồi | không tốt | phi đạo đức | tà | sai biệt | điều tổn hại", "sài lang": "sói | lang sói | hung dữ | tàn bạo | độc ác | ác thú | ác độc | dã man | tàn nhẫn | khát máu | thú tính | man rợ | bạo lực | tàn phá | khó tính | khắc nghiệt | độc ác | xấu xa | thô bạo | côn đồ", "sải cánh": "", "sàm báng": "lời phỉ báng | phỉ báng | nói xấu | lời nói xấu | sự nói xấu | bôi nhọ | xuyên tạc | dèm pha | vu oan | lời vu oan | gièm pha | bôi bác | điêu toa | nói xấu xa | lời nói dối | lời chê bai | lời chỉ trích | lời xúc phạm | nói xấu người khác | nói xấu danh dự", "sàm nịnh": "nịnh hót | nịnh nọt | dua nịnh | xu nịnh | tâng bốc | nịnh | bợ | nịnh bợ | nịnh khéo | nịnh nọt | nịnh đầm | nịnh bợ | nịnh mị | nịnh bợ | nịnh bợ | nịnh bợ | nịnh bợ | nịnh bợ | nịnh bợ | nịnh bợ", "san bằng": "làm phẳng | phá bằng | ủi đất | phá trụi | quét sạch | cấp độ | xóa bỏ | dọn dẹp | làm sạch | xóa sổ | đánh tan | bình định | giải phóng | thu hồi | làm đều | làm bằng | xóa nhòa | làm mất | xóa sạch | phá hủy", "san định": "sửa đổi | chỉnh sửa | biên soạn | sắp xếp | cải chính | điều chỉnh | tổ chức | hệ thống hóa | làm rõ | làm mới | cải thiện | tinh chỉnh | khôi phục | định hình | tái cấu trúc | làm cho rõ ràng | giải quyết | ổn định | bình tĩnh | thư giãn", "sàn diễn": "sân khấu | sàn diễn nghệ thuật | sân diễn | khán phòng | nơi trình diễn | địa điểm biểu diễn | sân chơi | sân khấu nghệ thuật | không gian biểu diễn | sân khấu biểu diễn | sân khấu ca nhạc | sân khấu kịch | sân khấu múa | sân khấu điện ảnh | sân khấu truyền hình | sân khấu văn nghệ | sân khấu lễ hội | sân khấu cộng đồng | sân khấu ngoài trời | sân khấu trong nhà", "sản khoa": "khoa sản | sản phụ | sinh sản | thai sản | hộ sinh | phụ khoa | bác sĩ sản khoa | đỡ đẻ | chăm sóc sức khoẻ phụ nữ | sản dịch | sản phụ khoa | sản khoa học | sản lý thai | sản xuất | sản phẩm | sản phẩm thai | sản phụ lý | sản phụ y | sản phụ khoa học | sản phụ chăm sóc", "sản phẩm": "sản phẩm | hàng hóa | vật phẩm | sản vật | phẩm vật | phẩm | sản lượng | kết quả | thương hiệu | thiết bị | sản xuất | hàng hóa tiêu dùng | sản phẩm công nghiệp | sản phẩm nông nghiệp | sản phẩm thương mại | sản phẩm dịch vụ | hàng hóa thương mại | sản phẩm tiêu dùng | sản phẩm tự nhiên | sản phẩm chế biến", "sản sinh": "sinh sản | sinh đẻ | sản xuất | sản phẩm | sản vật | gây ra | tạo ra | mang ra | cung cấp | phát triển | đem lại | mang lại | thu được | chế tạo | kết quả | viết ra | sáng tác | xuất bản | trình ra | tạo", "sản xuất": "sự sản xuất | sự chế tạo | chế tạo | lắp ráp | công nghiệp | nhà sản xuất | việc sản xuất | sự gia công | công nghiệp hóa | sáng tác | sáng tạo | đúc | khu vực chế tạo | xây dựng | lắp dựng | sản phẩm | sản lượng | hoàn thành | chế biến | thực hiện | tiến hành", "sang độc": "chất độc | to độc | đầu độc | nhiễm độc | độc hại | độc tố | độc dược | độc quyền | độc ác | độc nhất | độc lập | độc thân | độc quyền | độc tài | độc nhãn | độc mộc | độc lập | độc đáo | độc quyền | độc tôn", "sang năm": "năm tới | sắp tới | tương lai | năm sau | năm kế tiếp | năm tiếp theo | năm mới | năm sắp tới | năm sau nữa | năm sau nữa | năm sau đó | năm tiếp | năm sau cùng | năm sau này | năm sau nữa | năm sau nữa | năm sau | năm tới đây | năm tới gần | năm tới tiếp theo", "sang tay": "", "sang tên": "chuyển nhượng | chuyển quyền sở hữu | giao dịch | chuyển giao | chuyển nhượng quyền | chuyển nhượng tài sản | sang tên tài sản | chuyển tên | đổi chủ | chuyển quyền | chuyển nhượng quyền sở hữu | chuyển nhượng hợp đồng | chuyển nhượng quyền lợi | chuyển nhượng quyền sử dụng | chuyển nhượng bất động sản | chuyển nhượng quyền tài sản | chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ | chuyển nhượng quyền lợi hợp pháp | chuyển nhượng tài sản cố định | chuyển nhượng tài sản vô hình", "sàng lọc": "lọc | sàng | chọn lọc | tuyển chọn | phân loại | kiểm tra | xem xét | đánh giá | sàng sảy | tách biệt | loại bỏ | rút gọn | sàng lọc | thẩm định | kiểm duyệt | phân tích | điều chỉnh | chọn lựa | xử lý | tinh lọc", "sàng sảy": "run rẩy | bấp bênh | sẵn sàng gục ngã | chao đảo | lung lay | dao động | không vững | bấp bênh | lảo đảo | rung rinh | khó khăn | mỏng manh | yếu ớt | bất ổn | không chắc chắn | nghiêng ngả | điêu đứng | lúng túng | khó xử | suy sụp", "sáng chế": "phát minh | tìm ra | phát minh ra | khám phá | nghĩ ra | hình thành | thiết kế | chế tác | chế | công thức | đơm đặt | bịa đặt | bịa | hư cấu | đặt để | thiết lập | sáng tạo | phát triển | đổi mới | tạo ra", "sáng lập": "thành lập | sự thành lập | sự thiết lập | khởi xướng | sáng tạo | tổ chức | cơ sở | cơ sở hạ tầng | nền tảng | thể chế | lắp đặt | khởi nguồn | cấu trúc con | nền | căn cứ | sở cứ | đặt nền móng | khởi đầu | xây dựng | phát triển | định hình", "sáng lòa": "sáng chói | chói lọi | rạng rỡ | lung linh | sáng ngời | óng ánh | sáng bóng | lấp lánh | tỏa sáng | sáng rực | sáng lấp lánh | sáng lòa | sáng tỏ | sáng bừng | sáng lóa | sáng lấp lánh | sáng lòe | sáng quắc | sáng lòe lòe | sáng lấp lánh", "sáng lòe": "", "sáng mai": "sáng mai | ngày mai | buổi sáng | sáng | sáng sớm | sáng hôm sau | sáng ngày mai | sáng thứ hai | sáng thứ ba | sáng thứ tư | sáng thứ năm | sáng thứ sáu | sáng thứ bảy | sáng sớm mai | sáng mai này | sáng mai tới | sáng mai sau | sáng mai mốt | sáng mai sớm | sáng mai muộn", "sáng mắt": "mở mắt | nhận ra | thấy ra | hiểu ra | tỉnh ngộ | tỉnh táo | sáng suốt | nhìn thấu | khai sáng | thông suốt | nhận thức | thấu hiểu | rõ ràng | minh mẫn | sáng dạ | sáng tỏ | sáng ý | sáng lòng | sáng sủa | sáng tạo", "sáng sớm": "sáng sớm | buổi sáng | buổi bình minh | bình minh | ban mai | mặt trời mọc | chào buổi sáng | sớm mai | sáng tinh mơ | sáng sớm mai | sáng sớm hôm nay | sáng sớm hôm qua | sáng sớm mùa hè | sáng sớm mùa đông | sáng sớm trời trong | sáng sớm yên tĩnh | sáng sớm se lạnh | sáng sớm êm đềm | sáng sớm rực rỡ | sáng sớm huyền ảo | sáng sớm thanh bình", "sáng sủa": "rõ ràng | minh | sáng | sáng ngời | sáng bóng | sáng sủa | sáng tỏ | sáng chói | sáng tạo | sáng dạ | sáng trí | sáng suốt | tươi lên | trí thức | trí tuệ | thông minh | thông suốt | dễ hiểu | mạch lạc | tình hình khả quan", "sáng tác": "sáng tạo | viết | soạn | chế tác | sáng chế | biên soạn | tác phẩm | tạo ra | phác thảo | hình thành | thực hiện | trình bày | truyền tải | thể hiện | khởi xướng | phát triển | tái hiện | đặt nền móng | gợi ý | khám phá", "sáng tai": "", "sáng tạo": "sự sáng tác | sự tạo ra | sự tạo thành | tác phẩm | sản xuất | chế tạo | trí tưởng tượng | sự phát minh | sự đổi mới | sự phát triển | sự xây dựng | sáng kiến | tạo hình | tạo lập | sáng chế | sáng tạo nghệ thuật | sáng tạo khoa học | sáng tạo ý tưởng | sáng tạo nội dung | sáng tạo giải pháp", "sáng trí": "", "sành sỏi": "thành thạo | lão luyện | kinh nghiệm | tinh thông | am hiểu | giỏi | khéo léo | tinh vi | sành điệu | thạo nghề | có tay nghề | có kinh nghiệm | điêu luyện | chuyên nghiệp | thông thạo | có trình độ | có năng lực | đáng tin cậy | có hiểu biết | có chuyên môn", "sánh đôi": "kết đôi | kết hợp | hòa hợp | cặp đôi | gắn bó | đồng hành | cùng nhau | kết nghĩa | đi chung | song hành | đồng tâm | hợp tác | kết thành | liên kết | đi đôi | cặp kè | đồng điệu | hợp nhất | gắn kết | kết giao", "sánh tày": "đối sánh | so sánh | so sánh được | so | đọ | ví | sự so sánh | đối chiếu | tương quan | tương đương | ngang bằng | cân bằng | tương đối | so sánh tương đối | đối chiếu tương đối | so sánh ngang bằng | đối sánh tương quan | so sánh đối chiếu | đối sánh đọ | tương quan tương đối", "sánh vai": "sát vai | cạnh nhau | bên cạnh | thẳng hàng | ngang bằng | ngang nhau | sóng hàng | đối diện | sát nhau | cùng hàng | kề vai | đi bên nhau | đi song song | đi cạnh | đi kề | đi cùng | đi chung | đi liền | đi sát | đi gần", "sao băng": "sao băng | thiên thạch | sao chổi | tiểu hành tinh | pháo sáng | sao sa | vệt sáng | ngôi sao rơi | vật thể vũ trụ | ánh sáng | hạt bụi vũ trụ | mảnh vỡ không gian | sự kiện bầu trời | sự kiện thiên văn | đường bay | vệt lửa | sự loé sáng | sự rơi | sự bốc cháy | hệ mặt trời", "sao bằng": "", "sao biển": "", "sao chép": "sao chép | bản sao | bản chép lại | nhân bản | phó bản | mô phỏng | chép lại | sao lại | bắt chước | quay cóp | tạo lại | tái tạo | phỏng theo | kiểu máy | bản sao chụp | bản nhái | ảnh chụp | hình ảnh | bản thảo | ấn bản | bản ghi", "sao chổi": "sao chổi | thiên thạch | ngôi sao rơi | quả cầu lửa | tinh vân phát xạ | cá vàng sao chổi | hành tinh nhỏ | thiên thể | vật thể không gian | sao băng | sao lùn | sao sáng | sao lửa | sao lấp lánh | sao lạc | sao lấp lánh | sao lửa | sao chổi ngắn hạn | sao chổi dài hạn | sao chổi Halley | sao chổi C/2020 F3", "sao chụp": "photocopy | sao | bản sao | sao chép | sao lại | sao y | sao lục | sao in | sao bản | sao chép lại | sao chép hình | sao chép tài liệu | sao chép văn bản | sao chép ảnh | sao chép dữ liệu | sao chép thông tin | sao chép file | sao chép bản vẽ | sao chép bản đồ | sao chép hình ảnh", "sao đang": "tại sao bạn | tại sao | bằng cách nào | lý do | cái gì | khi nào | vì sao | nguyên nhân | điều gì | cớ gì | tại sao lại | tại sao mà | cái gì vậy | tại sao thế | tại sao lại như vậy | có lý do gì | có nguyên nhân gì | có điều gì | có cớ gì | có lý do nào", "sao đành": "không thể | không thể tin được | không chắc | tại sao không | tại sao | không có gì | không tìm được | không dám | không thể nào | không thể nào khác | không thể chấp nhận | không thể nào mà | không thể nào được | không thể nào tin | không thể nào hiểu | không thể nào thấy | không thể nào nghĩ | không thể nào làm | không thể nào nói | không thể nào quyết định", "sao lãng": "sao nhãng | bỏ bê | lơ là | không chú ý | thờ ơ | xao nhãng | không quan tâm | bỏ qua | khinh suất | không để ý | hờ hững | không chăm sóc | bỏ mặc | không chú tâm | lãng quên | lãng phí | mất tập trung | không coi trọng | không xem xét | không lưu tâm", "sao Thủy": "sao Thủy | Sao Thủy | sao thủy | thần Mẹt-cu-rơ | Thần Méc-cua | Méc-cua | thủy ngân | số nguyên tử 80 | hành tinh nhỏ | hành tinh nội | hành tinh gần mặt trời | hành tinh thứ nhất | hành tinh đá | hành tinh khí | hệ mặt trời | vệ tinh tự nhiên | vệ tinh nhân tạo | khí quyển mỏng | khí quyển | bầu khí quyển", "sảo thai": "xảo quyệt | sắc sảo | khéo léo | ranh ma | ranh mãnh | tinh ranh | mánh khóe | lém lỉnh | tinh quái | khôn ngoan | thông minh | lanh lợi | khéo tay | tinh tế | nhanh nhẹn | khôn khéo | tinh vi | khéo léo | mưu mẹo | lém lỉnh", "sáo rỗng": "", "sáp nhập": "sát nhập | hợp nhất | liên minh | thống nhất | kết hợp | sự hợp nhất | sự liên kết | tiếp quản | kết nối | hợp tác | gộp | tập hợp | hợp thành | tổng hợp | sát nhập | hợp nhất hóa | liên kết | gắn kết | tích hợp | hợp nhất hóa", "sát cánh": "kề vai sát cánh | cạnh nhau | liền kề | hợp sức | cùng nhau | đồng lòng | hợp tác | gắn bó | đồng hành | chung sức | kề bên | sát bên | cùng sát | hỗ trợ | đồng tâm | gắn kết | cùng nhau tiến bước | cùng đồng hành | chung tay | cùng nhau làm việc", "sát nách": "kề bên | bên cạnh | gần gũi | sát bên | gần | kề cận | sát cạnh | gần kề | gần gũi nhau | sát sạt | kề sát | gần gũi với | sát bên nhau | kề nhau | bên nhau | gần gũi lẫn nhau | sát nách nhau | gần gũi sát | sát bên cạnh | gần gũi sát nách", "sát nhân": "kẻ giết người | giết người | kẻ sát nhân | gây chết người | tàn sát | ngộ sát | hành quyết | thảm sát | giết hại | giết chết | sát hại | đoạt mạng | hạ sát | phá hoại | tội phạm | kẻ thù | kẻ ác | kẻ thủ ác | kẻ giết người hàng loạt | kẻ giết người man rợ", "sát nhập": "sáp nhập | hợp nhất | kết hợp | tích hợp | liên kết | liên minh | kết nối | tham gia | gia nhập | hợp tác | gộp | tổng hợp | hợp thành | đồng nhất | hợp nhất hóa | kết hợp hóa | tập hợp | tập trung | hợp lực | gắn kết", "sát phạt": "hành quyết | án tử hình | hình phạt tử hình | lệnh thi hành án | tội phạm tử hình | tranh phần | đánh giết | đấu tranh | cạnh tranh | đối đầu | xung đột | gây hấn | thách thức | cạnh tranh quyết liệt | tranh giành | đánh nhau | đấu đá | cạnh tranh khốc liệt | tranh chấp | đối kháng", "sát sinh": "giết | giết mổ | tàn sát | thảm sát | giết người | hủy diệt | tiêu diệt | cắt xuống | đổ máu | tắm máu | thanh lý | giết hại | sát hại | phá hủy | xóa sổ | hủy hoại | trừ khử | tiêu diệt sinh mạng | giết chết | sát phạt", "sát sườn": "thiết thân | gần gũi | liên quan | cận kề | trực tiếp | cận thiết | sát bên | gắn bó | quyền lợi | cần thiết | cấp bách | khẩn cấp | sát cạnh | thân thiết | gần gũi | đặc biệt | cấp thiết | mối quan hệ | tình cảm | sát sao", "sạt sành": "", "sau chót": "cuối cùng | sau cùng | dứt khoát | rốt cuộc | sau hết | kết luận | trong kết luận | cuối | chót | cuối cùng nhất | cuối cùng thì | cuối cùng là | cuối cùng mà | cuối cùng cũng | cuối cùng rồi | cuối cùng cũng là | cuối cùng thì cũng | cuối cùng cũng đã | cuối cùng cũng phải | cuối cùng cũng không", "sau cùng": "cuối cùng | kết thúc | kết thúc cuối cùng | chung cuộc | kỳ thi cuối cùng | cuộc đấu chung kết | kết luận | dứt khoát | phút cuối | sau này | mới nhất | cuối cùng nhất | cuối cùng của | cuối cùng trong | cuối cùng thì | cuối cùng là | cuối cùng cũng | cuối cùng mà | cuối cùng đã | cuối cùng sẽ | cuối cùng phải", "sau lưng": "", "sắc cạnh": "sắc bén | nhạy bén | sắc sảo | sành sỏi | tinh tế | thông minh | nhanh nhạy | khôn ngoan | tinh vi | mẫn cảm | nhạy cảm | sắc nét | độ nhạy bén | độ sắc | độ cay | góc cạnh | tinh thông | khéo léo | thấu đáo | sắc xảo", "sắc diện": "sắc mặt | bộ mặt | diện mạo | vẻ ngoài | hình dáng | tướng mạo | khí sắc | dáng vẻ | nét mặt | sắc thái | tình trạng | cảm xúc | tâm trạng | vẻ bề ngoài | hình thức | bộ dạng | thể hiện | biểu hiện | nét biểu cảm | sắc diện không đổi", "sắc giới": "", "sắc lệnh": "nghị định | mệnh lệnh | pháp lệnh | pháp lịnh | quyết định | luật định | đạo luật | hiến pháp | pháp luật | luật pháp | quy định | sắc luật | văn bản pháp luật | quy chế | chỉ thị | thông tư | công văn | nghị quyết | quy tắc | điều lệ | hướng dẫn", "sắc luật": "quy định | giới luật | điều răn | giáo luật | quy chế | sắc lệnh | lệnh | chỉ thị | mệnh lệnh | nghị định | hướng dẫn | chỉ dẫn | quy tắc | nguyên tắc | điều lệ | công văn | thông tư | quyết định | sắc chỉ | thông báo | đạo luật", "sắc nước": "xinh đẹp | đẹp | quyến rũ | thướt tha | mỹ miều | lộng lẫy | tuyệt sắc | điệu đà | hấp dẫn | nữ tính | thanh tú | duyên dáng | trong trẻo | tươi tắn | ngọt ngào | mặn mà | sang trọng | đằm thắm | thú vị | huyền bí", "sắc phục": "sắc phục | trang phục | đồng phục | quần áo | áo choàng | váy | kaki | bộ đồ | y phục | trang phục dân tộc | quần áo truyền thống | trang phục lễ hội | áo dài | quần áo màu sắc | trang phục công sở | quần áo thể thao | đồ mặc | bộ trang phục | quần áo phong phú | trang phục đặc biệt", "sắc thái": "sự hơi khác nhau | sự chuyển dần màu | sắc | nét tinh tế | đặc điểm | màu sắc | hơi khác | sự khác biệt | sự phân biệt | sắc thái nghĩa | điểm khác | màu sắc nhẹ | sự biến đổi | sự chuyển sắc | sự khác nhau nhỏ | sự khác biệt nhỏ | sự tinh tế | sự đa dạng | sự phong phú | sự phong phú sắc thái", "sặc gạch": "sặc máu | sặc nước | sặc thuốc | sặc khói | sặc hơi | sặc chất lỏng | sặc thức ăn | sặc đồ uống | sặc mùi | sặc bụi | sặc bùn | sặc cát | sặc khí | sặc mồ hôi | sặc mặn | sặc chua | sặc ngọt | sặc cay | sặc chát | sặc đắng", "sặc tiết": "nghẹt thở | khó thở | ngạt thở | thở gấp | thở dốc | hụt hơi | ngột ngạt | làm ngạt thở | hết hơi | thở không ra hơi | khó khăn trong việc thở | thở hổn hển | thở nhanh | thở yếu | thở khò khè | thở nặng nhọc | thở rít | thở gấp gáp | thở chậm | thở không đều", "sắm sanh": "mua sắm | mua hàng | mua sắm cá nhân | sự mua sắm | chi tiêu | buôn bán | thương mại điện tử | cửa hàng | siêu thị | tạp hóa | chợ | người mua hàng | sự đi mua hàng | trung tâm mua sắm | mua sắm lễ vật | sắm sửa | sắm đồ | mua sắm đồ dùng | mua sắm thiết bị | mua sắm hàng hóa | mua sắm quà tặng", "săn đuổi": "", "sẵn lòng": "sẵn sàng | tự nguyện | vui lòng | bằng lòng | đồng ý | có thiện ý | quyết tâm | tích cực | háo hức | hài lòng | có trách nhiệm | chuẩn bị | sẵn lòng | hào hứng | sẵn sàng giúp đỡ | sẵn sàng hỗ trợ | sẵn sàng tham gia | sẵn sàng cống hiến | sẵn sàng hợp tác | sẵn sàng chấp nhận", "sẵn sàng": "sẵn lòng | chuẩn bị sẵn sàng | đã sẵn sàng | có sẵn | sửa soạn | sắp sửa | sắp | chuẩn bị | trang bị | đủ điều kiện | tiện dụng | hoàn thành | chín muồi | dễ dàng | lưu loát | sẵn sàng ứng phó | đang chờ | sắp xếp | làm | thiết lập", "sằng sặc": "cười sằng sặc | cười lớn | cười to | cười hô hố | cười khúc khích | cười rộ | cười ngặt nghẽo | cười sảng khoái | cười vui vẻ | cười hả hê | cười tươi | cười giòn giã | cười khoái chí | cười nắc nẻ | cười rúc rích | cười hạnh phúc | cười phấn khởi | cười sảng | cười hô hố | cười nhăn nhở | cười tủm tỉm", "sắp hàng": "sắp cho thẳng hàng | đứng thành hàng | sắp xếp | sắp đặt | sắp đặt theo hàng | sắp hàng hóa | sắp hàng theo thứ tự | sắp hàng ngay ngắn | sắp hàng gọn gàng | sắp hàng theo quy tắc | điều chỉnh | tinh chỉnh | căn chỉnh | làm thẳng | sắp xếp theo chiều | sắp xếp theo nhóm | sắp xếp theo loại | sắp xếp theo kích thước | sắp xếp theo màu sắc | sắp xếp theo độ cao | sắp xếp theo trọng lượng", "sắt thép": "", "sấm ngôn": "lời sấm | lời tiên tri | lời sấm truyền | khải thị | nhà tiên tri | tiên tri | tiên đoán | lời dự đoán | lời báo trước | lời tiên báo | lời cảnh báo | lời tiên tri thần thánh | lời tiên tri bí ẩn | lời tiên tri cổ xưa | lời tiên tri linh thiêng | lời tiên tri của các vị thần | lời tiên tri từ miếu thờ | lời tiên tri từ các thầy | lời tiên tri từ các bậc thầy | lời tiên tri từ các nhà hiền triết", "sân chơi": "sân thể thao | sân | sân chơi trẻ em | công viên | khu vui chơi | sân trong | sân sau | khu giải trí | khu nghỉ mát | điểm nghỉ mát | phòng tập thể dục | sân bóng | sân tennis | sân golf | sân bơi | sân đá bóng | khu thể thao | khu vui chơi giải trí | sân chơi ngoài trời | sân chơi trong nhà", "sân khấu": "sàn diễn | vũ đài | bệ | cung | giàn | kịch | dàn cảnh | khung cảnh hoạt động | cảnh diễn | sân khấu kịch | sân khấu nghệ thuật | sân khấu biểu diễn | sân khấu ca nhạc | sân khấu múa | sân khấu truyền hình | sân khấu điện ảnh | sân khấu ngoài trời | sân khấu trong nhà | sân khấu cộng đồng | sân khấu học đường", "sân phơi": "", "sân rồng": "sân chầu | sân vua | sân cung | sân điện | sân lễ | sân triều | sân khấu | sân diễn | sân tòa | sân hội | sân bãi | sân lớn | sân nhỏ | sân chơi | sân tập | sân bóng | sân thể thao | sân vườn | sân nhà | sân ngoài", "sấp bóng": "bóng tối | bóng râm | bóng đen | bóng ma | bóng mát | bóng dáng | bóng râm tắt | che bóng | làm tối sầm | làm mờ hiện ra | làm sa sầm | chỗ tối | ảnh | đổ bóng | hình bóng | bóng | sự tối tăm | bóng khuất | bóng lờ mờ | bóng mờ | bóng tối tăm", "sấp ngửa": "lật ngửa | lật sấp | đảo ngược | ngã | rơi | sụp | đổ | sập | lật | chao đảo | lăn | quay | lật đổ | điên đảo | bị ngã | bị đổ | bị sập | bị lật | bị rơi | bị chao đảo", "sâu bệnh": "sâu | bệnh | côn trùng | sâu hại | bệnh hại | sâu bọ | côn trùng gây hại | nấm bệnh | virus | vi khuẩn | sâu ăn | bệnh truyền nhiễm | sâu bệnh cây trồng | sâu rễ | bệnh thối | bệnh vàng lá | sâu đục thân | sâu lúa | bệnh phấn trắng | bệnh đốm lá", "sâu hiểm": "", "sâu hoắm": "sâu thẳm | sâu đậm | sâu sắc | thâm sâu | sâu kín | sâu nặng | thẳm | sâu xa | vực thẳm | vực sâu | sâu lắng | thâm thùng | thâm hiểm | khó hiểu | đáy lòng | sâu thẳm | sâu sắc | sâu keo | sâu ban ngày | hõm", "sâu lắng": "sâu sắc | thâm trầm | tĩnh lặng | trầm lắng | yên ả | tĩnh mịch | lắng đọng | nghiêm túc | đằm thắm | trầm tư | suy tư | tâm tư | cảm xúc | nhạy cảm | thấu hiểu | chín chắn | điềm tĩnh | trầm mặc | khắc khoải | mặn mà", "sâu nặng": "sâu sắc | thắm thiết | nặng nề | trầm trọng | thiết tha | gắn bó | khắc khoải | đậm đà | mãnh liệt | nồng nàn | tâm huyết | chân thành | tình cảm | quyết liệt | đầy ắp | sâu lắng | tình nghĩa | trân trọng | đáng quý | tâm tư", "sâu răng": "bệnh sâu răng | bệnh viêm chân răng | sâu | lỗ sâu | vết sâu | bệnh răng miệng | bệnh răng | bệnh viêm răng | bệnh hôi miệng | bệnh nướu | bệnh viêm nướu | bệnh mòn răng | bệnh răng bị hư | bệnh răng bị tổn thương | bệnh răng bị sâu | bệnh viêm tủy | bệnh viêm lợi | bệnh viêm quanh răng | bệnh nướu răng | bệnh răng bị phân hủy | bệnh răng bị xói mòn", "sâu rộng": "toàn diện | rộng rãi | phong phú | dồi dào | bao quát | rộng lớn | lan tỏa | mở rộng | quy mô lớn | sâu sắc | sâu xa | thấu đáo | tinh tế | đầy đủ | đa dạng | khổng lồ | vĩ đại | mênh mông | rộng | sâu", "sâu rượu": "say | do rượu | người nghiện rượu | say xỉn | say sưa | say mềm | say bí tỉ | say khướt | nghiện rượu | uống rượu | có chất rượu | chứa cồn | gây nên bởi rượu | mê rượu | thích rượu | uống say | say nắng | say mèm | say xỉn | say rượu | say sưa", "sâu thẳm": "sâu thẳm | sâu đậm | sâu sắc | sâu kín | sâu xa | sâu lắng | thâm sâu | thâm thùng | thâm trầm | bí ẩn | khó hiểu | đáy lòng | vực sâu | vực thẳm | nặng | chìm đắm vào | ngập sâu vào | thâm tâm | sâu nặng | sâu sắc | sâu thẳm", "sầu muộn": "sầu | u sầu | u uất | sự sầu muộn | buồn | buồn bã | ảm đạm | trầm lắng | trầm mặc | khốn khổ | bi sầu | âu sầu | bùi ngùi | bâng khuâng | rầu rỉ | thê lương | chán nản | đau khổ | tê tái | mệt mỏi", "sầu thảm": "sầu | sầu muộn | u sầu | sầu thảm | bi sầu | u uất | ảm đạm | trầm lắng | trầm mặc | thê lương | buồn bã | khốn khổ | đau khổ | bùi ngùi | rầu rỉ | chán nản | đa sầu | buồn | bâng khuâng | u ám", "sẩy chân": "vấp ngã | trượt chân | ngã | lỡ chân | sai bước | mất thăng bằng | đi lạc | lạc đường | không vững | không chắc | sai lầm | nhầm lẫn | bước hụt | bước sai | đi sai | lầm đường | vấp phải | khó khăn | cản trở | trở ngại", "sẩy thai": "sự sảy thai | hư thai | sẩy thai tự nhiên | sự xảy thai | hư thai | thai chết lưu | phá thai | sảy thai | mất thai | thai chết | sảy thai tự nhiên | sảy thai không mong muốn | sảy thai tự phát | sảy thai sớm | sảy thai muộn | sảy thai liên tiếp | sảy thai tự nhiên | sảy thai do nguyên nhân y tế | sảy thai do chấn thương | sảy thai do nhiễm trùng | sảy thai do di truyền", "sểnh tay": "khéo léo | tinh tế | nhanh nhẹn | linh hoạt | khéo tay | tài hoa | khéo léo | tháo vát | mềm mại | dẻo dai | tinh xảo | khéo léo | tinh vi | nhạy bén | thông minh | sáng tạo | điêu luyện | tinh nhạy | khéo léo | khéo léo", "siêu dẫn": "siêu dẫn | dẫn điện | chất dẫn điện | chất siêu dẫn | điện trở bằng không | siêu dẫn điện | vật liệu siêu dẫn | chất liệu dẫn điện | dẫn nhiệt | dẫn điện tốt | vật liệu dẫn điện | chất cách điện | chất bán dẫn | chất dẫn | dẫn điện cao | dẫn điện thấp | điện trở thấp | điện trở cao | vật liệu cách điện | vật liệu bán dẫn", "siêu hạn": "", "siêu thị": "cửa hàng | chợ | trung tâm thương mại | cửa hàng bách hóa | cửa hàng tự phục vụ | siêu thị mini | cửa hàng tiện lợi | chợ đêm | chợ truyền thống | cửa hàng thực phẩm | cửa hàng tổng hợp | siêu thị điện máy | siêu thị thực phẩm | cửa hàng đồ gia dụng | cửa hàng thời trang | cửa hàng mỹ phẩm | cửa hàng đồ chơi | cửa hàng sách | cửa hàng đồ điện tử | cửa hàng đồ dùng gia đình", "sinh dục": "tình dục | giới tính | sinh sản | dâm dục | gợi cảm | cuồng dâm | dâm ô | phóng đãng | bộ phận sinh dục | ham muốn | khao khát | tình yêu | mối quan hệ tình dục | sự hấp dẫn | sự quyến rũ | sự thỏa mãn | sự gần gũi | sự thân mật | sự giao hợp | sự sinh dục", "sinh địa": "nơi sinh ra | quê quán | nơi sinh | nguyên quán | quê hương | xuất xứ | sinh quán | quê cha đất tổ | cội nguồn | gốc gác | địa điểm sinh | nơi chôn nhau cắt rốn | nơi lớn lên | nơi xuất phát | nơi bắt đầu | căn cước | dòng dõi | tổ tiên | huyết thống | di sản", "sinh đôi": "cặp song sinh | trẻ sinh đôi | cặp đôi | cặp đôi với | cặp díp | con sinh đôi | ghép đôi | ghép đôi với | kép | cặp đôi | cặp sinh đôi | cặp sinh đôi tự nhiên | cặp sinh đôi nhân tạo | cặp sinh đôi đồng trứng | cặp sinh đôi khác trứng | cặp sinh đôi giống nhau | cặp sinh đôi không giống nhau | cặp sinh đôi cùng giới | cặp sinh đôi khác giới | cặp sinh đôi đặc biệt", "sinh hàn": "máy ướp lạnh | máy làm mát | tủ lạnh | bình ngưng | máy nén | chất làm lạnh | chất làm mát | bộ làm lạnh | bộ tản nhiệt | tụ điện | máy làm lạnh | máy điều hòa | máy làm lạnh không khí | máy làm lạnh nước | máy làm lạnh công nghiệp | máy làm lạnh thực phẩm | máy làm lạnh di động | máy làm lạnh khí | máy làm lạnh bằng nước | máy làm lạnh bằng không khí", "sinh học": "công nghệ sinh học | sinh vật học | hữu cơ | tự nhiên | cuộc sống | sống | sinh thái | sinh sản | sinh dưỡng | sinh lý | sinh vật | sinh học phân tử | sinh học tế bào | sinh học ứng dụng | sinh học môi trường | sinh học phát triển | sinh học hệ thống | sinh học tổng hợp | sinh học vi sinh | sinh học động vật | sinh học thực vật", "sinh khí": "sinh lực | sức sống | năng lượng | hăng hái | cuồng tráng | sức mạnh | hoạt lực | sống động | bền bỉ | dũng cảm | khí huyết | năng động | sự đầy sức sống | sức chịu đựng | sinh khí | sinh tồn | sinh lực dồi dào | tinh thần | khí thế | sự sống", "sinh lợi": "sinh lãi | có lợi | có lời | mang lợi | có lợi nhuận | hữu ích | bổ ích | có ích | hiệu quả | tiết kiệm chi phí | thành công | sinh lợi | đem lại lợi ích | tạo ra lợi nhuận | có giá trị | có hiệu quả kinh tế | có lợi cho | có ích cho | đem lại giá trị | tích cực | có tác dụng", "sinh lực": "sức sống | năng lượng | khí huyết | sức mạnh | hăng hái | sống động | cường tráng | dũng cảm | bền bỉ | sức chịu đựng | năng động | khí lực | hoạt lực | cường độ | lực lượng quan trọng | sự đầy sức sống | sinh khí | sinh lực dồi dào | sinh lực mạnh mẽ | sinh lực tràn đầy | sinh lực tươi trẻ", "sinh ngữ": "ngôn ngữ mẹ đẻ | ngôn ngữ đầu tiên | tiếng mẹ đẻ | ngoại ngữ | tiếng nước ngoài | ngôn ngữ hiện đại | tiếng nói | tiếng địa phương | tiếng phổ thông | ngôn ngữ sống | ngôn ngữ giao tiếp | ngôn ngữ sử dụng | tiếng nói hàng ngày | ngôn ngữ quốc gia | tiếng nói chính thức | ngôn ngữ thứ hai | tiếng học | tiếng sinh hoạt | tiếng thông dụng | tiếng bản địa", "sinh sản": "sự sinh sản | khả năng sinh sản | sinh dục | thụ tinh | nhân giống | tái sản xuất | sự tái sản xuất | sao chép | nhân bản | bản sao | sự phát lại | tái tạo | sự lặp lại | sự sao chép | phiên bản | sinh thực | sự sao lại | sinh sản | đẻ | ra hoa", "sinh sắc": "sinh sắc | sự sống động | sinh khí | sinh lực | sinh mệnh | sinh mạng | cuộc sống | cuộc đời | sự sinh sống | sự phát triển | sự hoạt động | hơi thở | đời sống | nhân sinh | tinh thần | sự lanh lợi | cách sống | cách sinh hoạt | đời người | tiểu sử", "sinh sôi": "nảy nở | phát triển | tăng trưởng | đẻ | sinh sản | tái sinh | phát sinh | đâm chồi | nảy mầm | bùng nổ | tăng lên | sinh ra | đâm hoa | nảy nở | phát triển mạnh | sinh trưởng | tăng thêm | mở rộng | đi lên | thịnh vượng", "sinh thú": "động vật | sinh vật | động vật sống | động vật hoang dã | động vật có vú | động vật chim | sinh vật sống | sinh động | sinh linh | các loài động vật | sinh vật biển | động vật dưới nước | động vật trên cạn | động vật thân mềm | động vật lưỡng cư | động vật bò sát | động vật ăn thịt | động vật ăn cỏ | động vật hoang dã | sinh thái", "sinh tồn": "sự sống sót | sống sót | người sống sót | kẻ sống sót | sự tồn tại | tồn tại | người còn lại | khả năng sống sót | sinh sống | duy trì sự sống | sinh sống sót | sống còn | sống sót qua | sống sót lại | sống sót trong | sống sót được | tồn tại lâu dài | tồn tại bền vững | sống sót một cách tự nhiên | sinh tồn tự nhiên", "sinh vật": "sinh vật sống | động vật | loài vật | cá thể | tạo vật | vật | sinh linh | sinh thể | cơ thể | sinh sản | sinh mệnh | sinh khối | sinh vật học | sinh vật biển | sinh vật trên cạn | sinh vật đơn bào | sinh vật đa bào | sinh vật nhân tạo | sinh vật tự nhiên | sinh vật sống động", "sình lầy": "bùn lầy | đầm lầy | lầy lội | sình lầy | bùn | lầy | đầm | bãi lầy | vũng lầy | đất lầy | sình | bùn nhão | bùn đất | vùng lầy | đầm lầy nước | đầm lầy bùn | lầy lội nước | vùng sình | đất sình | bãi bùn", "soạn giả": "biên tập viên | chủ biên | chủ bút | tổng biên tập | người phản biện | nhà báo | người biên soạn | người viết | nhà văn | nhà nghiên cứu | người sáng tác | người viết kịch bản | người viết bài | người viết báo | người viết sách | người viết luận | người viết truyện | người viết thơ | người viết nội dung | người viết quảng cáo", "soạn sửa": "chuẩn bị | sửa soạn | sắp xếp | biên soạn | lập kế hoạch | tổ chức | sắp đặt | chuẩn bị trước | dàn dựng | sửa đổi | chỉnh sửa | tinh chỉnh | cải biên | thay đổi | điều chỉnh | phác thảo | lên kế hoạch | tái cấu trúc | sắp xếp lại | tổ chức lại", "soát xét": "kiểm tra | xem xét | đánh giá | thẩm định | soát | rà soát | xem lại | đối chiếu | phân tích | kiểm kê | điều chỉnh | sửa đổi | tái kiểm tra | đánh giá lại | xem xét lại | soát lại | kiểm soát | thẩm tra | đối chiếu lại | đánh giá tổng thể", "soi bóng": "", "soi sáng": "soi sáng | sáng | sáng bóng | sáng chói | lấp lánh | chói lọi | rạng rỡ | lung linh | sáng ngời | tỏa sáng | chiếu sáng | sáng rực | sáng lòa | sáng lấp lánh | sáng lạng | sáng tỏ | sáng quắc | sáng sủa | sáng ngời ngợi | sáng lấp lánh | sáng lấp lánh", "sỏi phân": "", "sỏi ruột": "", "son phấn": "phấn son | mỹ phẩm | đồ hoá trang | trang điểm | son môi | phấn trang điểm | kem nền | phấn phủ | phấn mắt | kẻ mắt | son bóng | son lì | phấn má | kem che khuyết điểm | bảng màu mắt | bảng phấn | mỹ phẩm trang điểm | phấn highlight | phấn bronzer | phấn tạo khối", "song cực": "", "song ngữ": "đa ngôn ngữ | bilingual | song ngữ hóa | song ngữ học | song ngữ viên | song ngữ tài liệu | song ngữ văn bản | song ngữ giáo dục | song ngữ cộng đồng | song ngữ văn hóa | song ngữ dịch thuật | song ngữ truyền thông | song ngữ quốc gia | song ngữ địa phương | song ngữ chính thức | song ngữ phi chính thức | song ngữ tương tác | song ngữ phát triển | song ngữ ứng dụng | song ngữ nghiên cứu", "song phi": "đá | nhảy | vọt | bật | lộn | nhảy lên | đá vọt | đá nhảy | nhảy đá | nhảy múa | lướt | vươn | vọt lên | nhảy cao | nhảy xa | đá song phi | đá đôi | đá hai | đá chéo | đá vòng", "song thê": "", "song thị": "", "sòng bạc": "sòng bạc | sòng bài | nhà cái | nhà chơi | cờ bạc | đánh bạc | sòng bạc đánh bạc | cá cược | đánh bài | đánh xì dách | đánh phỏm | đánh liêng | đánh tiến lên | đánh bài cào | sòng bài casino | sòng bạc trực tuyến | sòng bạc điện tử | cá độ | cá cược thể thao | cá cược online", "sòng sọc": "sòng sọc | mắt long lên | mắt mở to | mắt không chớp | mắt đưa đi đưa lại | tức giận | mắt giận dữ | mắt lộ rõ | mắt sáng | mắt chớp chớp | mắt lấp lánh | mắt quắc | mắt trợn | mắt nhìn chằm chằm | mắt sắc | mắt dữ | mắt hoảng hốt | mắt bừng bừng | mắt lừ đừ | mắt ngầu", "sót nhau": "", "sọt giấy": "", "sổ lương": "", "số không": "số không | zêrô | zerô | không | trạng thái không | độ không | số trống | số rỗng | số âm | số dương | số vô định | số không xác định | số không có giá trị | số không thực | số không nguyên | số không thực tế | số không hữu hình | số không có mặt | số không hiện hữu | số không có ý nghĩa", "số lượng": "số lượng lớn | số nhiều | số | tổng | khối lượng | liều lượng | mức độ | số đo | tổng số | số tiền | khoản | lượng | tải trọng | thể tích | bó | lô | món | túi | số lượng sản | số lượng học sinh | số lượng hàng", "số nhiều": "số đông | số lớn | số nhiều | số nhiều hơn | số lượng lớn | đa số | nhiều | đám đông | nhóm lớn | tập hợp lớn | số nhóm | số phận | số lượng | số phần | số đại | số tập | số bầy | số cộng | số tổng | số đa", "số thành": "kết quả | số | số liệu | số thực | số nguyên | số thập phân | số lượng | số đo | số tính | số học | số biểu | số chỉ | số hiệu | số mệnh | số lượng hóa | số thống kê | số lượng thành | số lượng thực | số lượng nguyên | số lượng thập phân", "sôi động": "nhộn nhịp | sôi nổi | h sôi | tấp nập | sầm uất | năng động | hăng hái | sôi sục | hào hứng | kích thích | đầy sức sống | sôi nổi | động đậy | náo nhiệt | hối hả | khẩn trương | sôi động | đầy năng lượng | tăng tốc | thú vị | đầy màu sắc", "sôi tiết": "nóng hổi | sự sôi | đang sôi | sự sôi sục | nóng đỏ | sôi sục | sôi nổi | nóng bỏng | nóng ran | nóng rực | sôi động | sôi lên | nóng hừng hực | nóng bừng | nóng ấm | nóng chảy | nóng sốt | nóng hầm hập | nóng nực | nóng rẫy", "sông cái": "sông lớn | sông chính | sông mẹ | sông chính yếu | sông lớn nhất | sông chảy | sông lớn tiếp nhận | sông đầu nguồn | sông chính dòng | sông lớn đổ ra biển | sông lớn nhất vùng | sông lớn nhất khu vực | sông lớn nhất địa phương | sông lớn nhất quốc gia | sông lớn nhất châu lục | sông lớn nhất thế giới | sông lớn nhất trong hệ thống | sông lớn nhất trong lưu vực | sông lớn nhất trong mạng lưới | sông lớn nhất trong địa hình", "sông con": "nhánh sông | con sông | dòng sông | cửa sông | suối | dòng suối | sông | sông cái | đầu nguồn | nguồn nước | hà | giang | dòng chảy | dòng chảy tràn ngập | dòng chảy lai láng | kênh | mạch nước | lạch | rạch | hồ | bờ sông", "sông đào": "kênh | kênh dẫn | kênh đào | con kênh | mương | đường nước | máng dẫn | dòng kênh | ống dẫn | ống | kênh tưới | kênh tiêu | kênh vận chuyển | lạch | kênh mương | kênh rạch | kênh thoát nước | kênh tưới tiêu | kênh chính | kênh phụ", "sông núi": "núi sông | sông | núi | lạch | suối | đồi | thung lũng | hồ | bờ sông | dòng nước | cảnh vật | địa hình | mặt đất | vùng đất | cảnh quan | sông ngòi | khu vực | môi trường | thiên nhiên | vùng núi", "sổng mồm": "không ngậm miệng | há miệng | nói nhiều | nói lắm | nói xả láng | nói huyên thuyên | nói không ngừng | nói ẩu | nói bừa | nói luyên thuyên | nói tào lao | nói vung vít | nói lan man | nói thả ga | nói bô bô | nói om sòm | nói chả ngại | nói không kiêng nể | nói ra nói vào | nói như gió", "sống còn": "sự sống sót | sống sót | người sống sót | sinh tồn | tồn tại | sự tồn tại | khả năng sống sót | người còn lại | kẻ sống sót | sống tiếp | duy trì sự sống | bám trụ | kháng cự | chống chọi | vượt qua | khả năng tồn tại | sống sót qua | sống tiếp tục | sống bám | sống dai", "sống dai": "", "sống lại": "hồi sinh | cải tử hoàn sinh | làm sống lại | hồi tỉnh | tỉnh lại | phục hồi | tái tạo | khơi lại | sống lại | trở lại | được hồi phục | được tái sinh | được phục hồi | tái sinh | hồi phục | khôi phục | sống dậy | sống lại một lần nữa | trở về | được sống lại | được khôi phục", "sống mái": "sống mái | đấu tranh | quyết chiến | một mất một còn | sinh tử | sống chết | đối đầu | chống chọi | giao tranh | đối kháng | chiến đấu | kháng cự | đấu đá | tranh giành | cạnh tranh | xung đột | thách thức | đối diện | đối đầu trực tiếp | sống còn", "sống sít": "sống chặt chẽ | tiết kiệm | keo kiệt | sống tằn tiện | sống tiết kiệm | sống kham khổ | sống giản dị | sống hạn chế | sống dè sẻn | sống cẩn trọng | sống thắt lưng buộc bụng | sống chắt chiu | sống kiệm lời | sống không phung phí | sống không hoang phí | sống khắc khổ | sống tiết chế | sống ít ỏi | sống nghèo nàn | sống đơn giản", "sống sót": "sống sót | tồn tại | còn lại | sống tiếp | vượt qua | qua khỏi được | cầm cự | giữ vững | chịu đựng | sống qua được | tồn | phục hồi | đứng vững | kháng cự | trụ lại | bám trụ | đương đầu | vượt lên | không bỏ cuộc | sống sót qua", "sốt ruột": "nôn nóng | háo hức | nóng lòng | rạo rực | bồn chồn | thiếu kiên nhẫn | hay sốt ruột | nóng vội | lo lắng | không kiên nhẫn | không kiên tâm | không dung nạp | khó chịu | khó nhẫn | khó ở | không yên | bồn chồn lo lắng | không an tâm | không bình tĩnh | không ổn định", "sốt sắng": "hăng hái | tha thiết | thiết tha | khao khát | háo hức | hăm hở | say mê | thèm muốn | bồn chồn | hau háu | háo | khát | nhiệt tình | tích cực | mê mẩn | đam mê | quyết tâm | nôn nóng | hào hứng | tích cực tham gia", "sột soạt": "sột soạt | xào xạc | tiếng kêu | tiếng xào xạc | tiếng ma sát | rì rào | tiếng lách cách | kêu xào xạc | lạch cạch | tiếng ồn | tiếng khuấy động | tiếng gợn sóng | kêu sột soạt | thì thầm | âm thanh | tiếng động | tiếng xì xào | tiếng rì rào | tiếng xao xuyến | tiếng lạo xạo", "sơ nhiễm": "bị nhiễm trùng | nhiễm trùng | bệnh truyền nhiễm | nhiễm vi-rút | bội nhiễm | mầm bệnh | tái nhiễm trùng | nhiễm khuẩn | nhiễm độc | bệnh nhiễm khuẩn | nhiễm nấm | nhiễm ký sinh trùng | bệnh lây nhiễm | nhiễm virus | nhiễm vi sinh vật | nhiễm trùng huyết | nhiễm trùng đường hô hấp | nhiễm trùng đường tiêu hóa | nhiễm trùng da | nhiễm trùng sinh dục", "sơ tuyển": "tuyển chọn | lựa chọn | sàng lọc | đánh giá | phân loại | kiểm tra | xét duyệt | điều kiện | tiêu chí | điểm chuẩn | vòng loại | vòng sơ loại | sơ loại | điểm xét | đánh giá sơ bộ | tuyển sinh | điều kiện đầu vào | xét tuyển | sơ khảo | sơ thẩm", "sờ soạng": "mò mẫm | mò | dò dẫm | sờ soạng tìm | chọc ngoáy | kiểm tra | sờ | sờ nắn | sờ mó | tìm kiếm | lục lọi | lục tìm | vạch ra | khám phá | khám xét | đi tìm | tìm tòi | tìm kiếm mù | tìm kiếm trong bóng tối | tìm kiếm không thấy | tìm kiếm không rõ", "sở khanh": "người hư hỏng | người đồi truỵ | kẻ lầm đường | người bỏ đạo | xấu tính | kẻ lừa dối | kẻ phản bội | kẻ lừa đảo | kẻ giả dối | kẻ xấu | kẻ bất lương | kẻ thoái hóa | kẻ quái đản | kẻ lệch lạc | người không đứng đắn | người không trung thực | người xấu xa | kẻ tồi tệ | kẻ bội bạc | kẻ vô đạo", "sở thích": "thú tiêu khiển | quan tâm | sở thích cá nhân | đam mê | thích thú | yêu thích | ham thích | tình yêu | thích | mê | hứng thú | niềm đam mê | thú vui | sở trường | thích nghi | thích hợp | tìm hiểu | khám phá | tìm tòi | thích ứng", "sớm muộn": "sớm hay muộn | cuối cùng | tất nhiên | sau này | một trong những ngày này | chắc chắn | rốt cuộc | sớm thôi | sớm nhất | không sớm thì muộn | sẽ đến lúc | đến lúc đó | sẽ xảy ra | sẽ có ngày | sẽ tới | sẽ đến | một ngày nào đó | thời gian sẽ trả lời | đến một ngày | cuối cùng cũng sẽ", "sơn cước": "miền núi | vùng núi | vùng cao | núi | núi cao | đồi núi | cao nguyên | dân sơn cước | lính sơn cước | thuộc vùng núi | thuộc miền núi | có núi | địa hình đồi núi | khu vực núi | khu vực cao | đất cao | vùng đồi | địa bàn núi | khu vực sơn cước | vùng rừng núi", "sơn nhân": "", "sơn pháo": "sơn đại bác | xe tăng | pháo nhẹ | pháo di động | pháo rừng | pháo cầm tay | pháo tự hành | pháo chiến thuật | pháo bộ binh | pháo phản lực | pháo phòng không | pháo lựu | pháo bắn nhanh | pháo hạng nhẹ | vũ khí di động | vũ khí hạng nhẹ | vũ khí chiến đấu | vũ khí rừng núi | vũ khí cơ động | vũ khí tự hành", "sơn thần": "thần núi | thần linh | thần thánh | thần rừng | thần đất | thần tự nhiên | thần núi non | thần sông | thần biển | thần khí | thần linh thiêng | thần bảo hộ | thần hộ mệnh | thần linh núi | thần linh đất | thần linh rừng | thần linh sông | thần linh biển | thần linh tự nhiên | thần linh vũ trụ", "sơn then": "sơn mài | sơn | sơn dầu | sơn nước | sơn bóng | sơn lót | sơn phủ | sơn mờ | sơn acrylic | sơn epoxy | sơn chống thấm | sơn trang trí | sơn công nghiệp | sơn gỗ | sơn kim loại | sơn tường | sơn xe | sơn nghệ thuật | sơn bột | sơn nhựa", "sơn thủy": "bức tranh | màu nước | sơn nước | tranh sơn thủy | tranh phong cảnh | tranh vẽ | tranh thủy mặc | tranh thiên nhiên | tranh cảnh vật | tranh nghệ thuật | tranh sơn dầu | tranh nước | tranh vẽ phong cảnh | tranh sơn mài | tranh tĩnh vật | tranh vẽ tự nhiên | tranh vẽ sông núi | tranh vẽ cảnh đẹp | tranh vẽ phong cảnh thiên nhiên | tranh vẽ sơn thủy", "sơn tinh": "", "sơn trại": "kháng chiến | kháng quân | căn cứ | đại bản doanh | trại lính | trại quân | trại kháng chiến | trại du kích | trại tập trung | trại chiến | đội quân | đội du kích | đội kháng chiến | lực lượng vũ trang | bộ đội | quân đội | căn cứ địa | vùng giải phóng | vùng kháng chiến | vùng tự trị", "sờn lòng": "nao núng | rung rinh | giật mình | run rẩy | rùng mình | dao động | lung lay | lúng túng | chao đảo | bối rối | khó khăn | suy nghĩ | do dự | lưỡng lự | mất tự tin | suy sụp | thất vọng | chùn bước | không vững | mất tinh thần", "sung mãn": "viên mãn | trọn vẹn | sự đầy đủ | sự no đủ | no nê | đầy đủ | sự đầy đặn | sự hoàn thành | tính đầy đủ | sung sức | phát triển đầy đủ | thịnh vượng | dồi dào | đầy ắp | sung túc | đầy đặn | đầy tràn | hưng thịnh | khỏe mạnh | sự phong phú", "sung sức": "sức khỏe | sức sống | sức khỏe tốt | sức mạnh | tình trạng sung sức | thể chất | sự mạnh mẽ | tràn đầy sức sống | năng lượng | khỏe mạnh | dồi dào sức lực | cường tráng | mạnh mẽ | vigor | sinh lực | khỏe khoắn | tinh thần phấn chấn | sự bền bỉ | sự dẻo dai | sự sung mãn", "sung túc": "sự sung túc | dồi dào | sự dồi dào | thịnh vượng | sự phong phú | dư dả | đầy đủ | giàu có | phú quý | sang trọng | trù phú | thịnh vượng | đầy đủ về vật chất | có của ăn của để | có của cải | có điều kiện | đầy đủ tiện nghi | đầy đủ tài sản | có cuộc sống tốt | có cuộc sống sung túc", "sùng bái": "tôn thờ | thờ phụng | sùng kính | tôn sùng | sự tôn thờ | sự sùng kính | thờ cúng | thờ phượng | sự tôn sùng | sự tôn kính | tôn kính | sự tôn vinh | thần tượng hóa | phụng thờ | cúng bái | cúng | đi lễ | nghi lễ | hương đăng | sự cầu nguyện", "sùng đạo": "ngoan đạo | mộ đạo | thành kính | sùng kính | tôn giáo | kính sợ thần thánh | tuân thủ | thực hành | tín ngưỡng | tín đồ | sùng bái | tôn thờ | trung thành | đạo đức | thờ phụng | tôn trọng | nghi lễ | hành lễ | đức tin | tín tâm", "sùng sục": "sôi sục | dâng cao | mãnh liệt | mạnh mẽ | cuồn cuộn | sôi nổi | hừng hực | nổi dậy | bùng nổ | kịch liệt | sôi động | hào hứng | năng nổ | khẩn trương | tăng tốc | thúc giục | xao xuyến | hối hả | gấp gáp | nôn nóng", "sùng tín": "tín ngưỡng | tín đồ | sùng bái | tôn thờ | thờ phụng | trung thành | hết lòng | yêu mến | tôn kính | ngưỡng mộ | đắm say | say mê | hâm mộ | quy ngưỡng | thành kính | trọng vọng | tôn trọng | đặc ái | sủng ái | yêu thương", "suồng sã": "tào lao | vô tích sự | vô nghĩa | phù phiếm | vô tri | hời hợt | nhảm nhí | vô lý | không nghiêm túc | bâng quơ | lãng phí | không có giá trị | mơ hồ | trống rỗng | không thực tế | vô dụng | điên rồ | lố bịch | không đáng tin | hư vô", "suốt đời": "vĩnh viễn | mãi mãi | mãi mãi và một ngày | vĩnh cửu | đời đời | muôn đời | cho đến đời đời | luôn luôn | lâu dài | vô tận | nghìn thu | muôn thuở | vô cùng | mãi mãi và mãi mãi | trọn đời | trọn vẹn cuộc đời | đến cuối đời | đến suốt đời | không bao giờ ngừng | không bao giờ dứt", "suy biến": "suy đồi | suy thoái | thoái hóa | thoái hoá | suy tàn | hủ bại | bại hoại | đồi bại | sa sút | tiêu tan | giảm giá trị | xuống cấp | tha hóa | suy biến | suy giảm | suy yếu | mất giá trị | suy nhược | suy sụp | suy kiệt | suy giảm chất lượng", "suy diễn": "suy luận | suy ra | phỏng đoán | giả định | giả sử | kết luận | luận ra | dẫn xuất | ngụ ý | coi như | suy diễn chủ quan | suy diễn lung tung | suy xét | phân tích | đưa ra giả thuyết | tìm hiểu | khám phá | đoán | dự đoán | tổng hợp", "suy đoán": "phỏng đoán | đoán | ức đoán | giả định | giả thuyết | suy xét | cân nhắc | suy ngẫm | nghiền ngẫm | đầu cơ | dự đoán | suy luận | suy diễn | tưởng tượng | dự kiến | phỏng vấn | đánh giá | xem xét | tính toán | đoán mò", "suy giảm": "giảm sút | suy yếu | suy nhược | giảm | kém đi | suy giảm sức khỏe | mất sức | yếu đi | suy tàn | suy việt | giảm thiểu | hạ thấp | giảm bớt | kém hiệu quả | suy thoái | suy giảm năng lực | giảm giá trị | suy giảm chất lượng | suy giảm hiệu suất | suy giảm khả năng", "suy luận": "suy diễn | suy ra được | quy nạp | lý luận | dẫn xuất | có thể suy diễn | có thể dẫn xuất được | hệ quả | tính toán | theo sau | suy xét | phân tích | đánh giá | kết luận | giải thích | dự đoán | nhận định | tìm hiểu | khám phá | đưa ra giả thuyết | xem xét", "suy ngẫm": "", "suy nghĩ": "ngẫm nghĩ | lo nghĩ | cân nhắc | nghĩ thầm | nghĩ về | tưởng tượng | quan niệm | phán xét | hiểu | giả sử | nghĩ rằng | coi | nhận ra | hình dung | tin | tưởng | nhớ | nghĩ là | đoán | nghĩ đến | lo lắng", "suy rộng": "suy rộng ra | khái quát | khái quát hóa | tổng quát hóa | suy luận | suy ra | suy đoán | ngoại suy | quy nạp | mở rộng | kết luận | nói chung | suy diễn | suy xét | tổng hợp | phân tích | đúc kết | rút ra | đánh giá | nhận định | dự đoán", "suy tính": "suy nghĩ | tính toán | đắn đo | cân nhắc | suy xét | xem xét | trăn trở | lập kế hoạch | dự tính | dự đoán | suy diễn | phân tích | đánh giá | tính toán thiệt hơn | suy tư | nghiên cứu | thảo luận | lập luận | điều tra | tìm hiểu", "suy vong": "diệt vong | suy yếu | suy tàn | suy sụp | suy giảm | tàn lụi | hủy diệt | tiêu vong | suy nhược | suy bại | suy đồi | suy thoái | suy kiệt | suy giảm sức mạnh | suy sụp tinh thần | suy yếu dần | suy giảm giá trị | suy yếu thể chất | suy yếu tinh thần | suy yếu xã hội", "sư huynh": "đạo hữu | huynh đệ | anh trai | anh | anh em ruột | anh/em trai | bạn thân | anh em | sư phụ | đàn anh | đồng môn | bậc đàn anh | người lớn | thầy | người hướng dẫn | bạn đồng hành | người bạn | người bạn thân | người đồng hành | người cùng học", "sửa chữa": "sửa | tu sửa | hàn gắn | chữa | cải tiến | cải cách | khôi phục | phục hồi | đại tu | vá | sự tu sửa | sự hồi phục | thay thế | bù đắp | điều chỉnh | xây dựng lại | sửa chữa | sửa đổi | tân trang | nâng cấp | cải thiện", "sửa sang": "sửa chữa | cải tiến | khôi phục | phục hồi | đại tu | cải cách | hàn gắn | điều chỉnh | vá | xây dựng lại | tân trang | trùng tu | nâng cấp | tu bổ | sửa đổi | chỉnh sửa | làm mới | cải tạo | tái thiết | tân trang lại", "sửa soạn": "chuẩn bị | sắp xếp | lắp ráp | trang bị | tổ chức | thiết lập | kế hoạch | sắp đặt | chuẩn bị trước | sắp xếp đồ đạc | dọn dẹp | sắp xếp công việc | chuẩn bị hành lý | chuẩn bị bữa ăn | sắp xếp thời gian | lên kế hoạch | sắp xếp không gian | chuẩn bị tài liệu | sắp xếp lịch trình | chuẩn bị cho sự kiện", "sức khỏe": "sự lành mạnh | thể chất | tình trạng sức khỏe | sức mạnh | thể lực | năng lượng | sức đề kháng | sự khỏe mạnh | sức sống | sự bền bỉ | sự dẻo dai | sự phát triển | sự hồi phục | sự cân bằng | sự ổn định | sự an toàn | y tế | thể dục | sinh lực | sự tươi trẻ", "sức mạnh": "quyền lực | thế lực | uy quyền | uy thế | quyền thế | siêu năng lực | năng lực | tiềm năng | cường quốc | năng động | sức | lực lượng | năng suất | công suất | ảnh hưởng | quyền hành | quyền uy | năng lượng | tài năng | khả năng", "sức nặng": "trọng lượng | cân nặng | khối lượng | độ nặng | gánh nặng | tải trọng | trọng lực | trọng số | mật độ | quả tạ | tập tạ | quả nặng | áp suất | đè nặng lên | làm nặng thêm | hạng | tạ | tổng | tương tác hấp dẫn | trọng tâm", "sức sống": "sinh lực | sinh khí | năng lượng | khí huyết | hăng hái | cường tráng | sức mạnh | sức sống | năng động | hoạt lực | sự đầy sức sống | khí lực | cường độ | bền bỉ | sức chịu đựng | sống động | lực lượng quan trọng | sức khỏe | tinh thần | sự nhiệt huyết | sự dẻo dai", "sưng húp": "sưng vù | phồng lên | phình to | căng phồng | húp lên | phùng phì | viêm | tăng lên | thổi phù | thở hổn hển | sưng tấy | sưng phù | sưng lên | phình ra | phồng phì | sưng sỉa | sưng mủ | sưng đỏ | sưng xệ | sưng bọng", "sửng sốt": "gây kinh ngạc | gây sốc | choáng | bàng hoàng | giật mình | kinh hoàng | giật gân | sốc | ngỡ ngàng | khó tin | đáng ngạc nhiên | khó hiểu | bất ngờ | làm choáng | làm sửng sốt | đột ngột | khó tả | khó diễn đạt | khó lý giải | khó tin nổi", "sương mù": "sương mù | màn khói mờ | màn bụi mờ | mờ mịt | mù | sa mù | mây mù | sương | mờ đi | phủ sương mù | đầy sương mù | sương mù bao phủ | khói mù | sương dày | sương lạnh | sương mù dày đặc | sương mù mờ ảo | sương mù giăng | sương mù mờ mịt | sương mù lãng đãng | sương mù mờ ảo", "sưu thuế": "người đánh thuế | thu thuế | sưu cao | nghĩa vụ thuế | thuế trực thu | gián thu | thuế trả lương | thuế thu nhập | thuế tài sản | thuế tiêu thụ | thuế giá trị gia tăng | thuế xuất khẩu | thuế nhập khẩu | thuế doanh nghiệp | thuế cá nhân | thuế thừa kế | thuế môi trường | thuế tài nguyên | thuế bất động sản | thuế chuyển nhượng", "tà dương": "tà dương | hoàng hôn | bóng tà | mặt trời lặn | chiều tà | bình minh | cảnh chiều | ánh chiều | sắc chiều | bóng chiều | cảnh hoàng hôn | ánh tà | mặt trời sắp lặn | bóng hoàng hôn | cảnh vật lúc chiều | cảnh vật lúc tà | mặt trời đỏ | ánh sáng yếu | bầu trời chiều | cảnh vật u ám", "tà thuật": "bùa chú | bỏ bùa | mê hoặc | thôi miên | làm mê mẩn | làm say mê | làm say đắm | phù thủy | ma thuật | huyền bí | mê tín | lừa đảo | lừa bịp | mê hoặc | ảo thuật | kỳ diệu | thần thông | nghi lễ | thần bí | tâm linh", "tá tràng": "ruột non | hỗng tràng | ruột tá | đại tràng xích ma | môn vị | ruột | bụng | ruột già | cơ | hồi tràng | nội tạng | ruột kết | dạ dày | ruột thừa | ruột non trên | ruột non dưới | ruột mỏng | ruột dày | ruột chậu | ruột tịt", "tác dụng": "tác động | ảnh hưởng | kết quả | hệ quả | sự tác động | sự ảnh hưởng | tác dụng | tác động tích cực | tác động tiêu cực | tác dụng phụ | tác dụng chính | tác dụng xã hội | tác dụng kinh tế | tác dụng tâm lý | tác dụng giáo dục | tác dụng nghệ thuật | tác dụng môi trường | tác dụng sức khỏe | tác dụng phát triển | tác dụng thúc đẩy", "tác động": "ảnh hưởng | chấn động | tác động mạnh | va chạm | va đập | va mạnh | đụng độ | xâm nhập | xâm phạm | chạm mạnh | chạm vào | sốc | nổ | đòn | gây ảnh hưởng | tác động đến | tác động qua lại | tác động lẫn nhau | tác động gián tiếp | tác động trực tiếp | tác động tiêu cực", "tác loạn": "sự náo loạn | sự hỗn loạn | sự lộn xộn | sự rối loạn | sự xáo trộn | sự mất trật tự | tình trạng hỗn loạn | làm hỗn loạn | làm rối loạn | làm lộn xộn | làm bừa bãi | mất trật tự | không có thứ tự | lộn xộn | rối ren | rối loạn | loạn | sự bất thường | xáo trộn | làm náo loạn", "tác nhân": "nhân tố | tác tử | đặc vụ | người đại diện | người trung gian | người môi giới | người điều hành | người ủy quyền | người lao động | đại lý | trợ lý | viên chức | người quảng bá | tác vụ | người đại lý | điệp viên | trinh thám | tay sai | người đại diện | người kích thích | tác động", "tác phẩm": "tác phẩm | sản phẩm | công trình | chế tác | công | hạng mục công trình | công việc | việc làm | đồ làm ra | chế tạo | sản xuất | tác phẩm nghệ thuật | tác phẩm văn học | tác phẩm khoa học | tác phẩm sáng tạo | tác phẩm nghệ thuật thị giác | tác phẩm âm nhạc | tác phẩm điện ảnh | tác phẩm văn hóa | tác phẩm truyền thông", "tác phúc": "phúc lợi | phúc đức | phúc lộc | phúc khí | phúc thọ | phúc hạnh | phúc an | phúc vinh | phúc tấn | phúc duyên | phúc phận | phúc hòa | phúc tường | phúc lạc | phúc mệnh | phúc thịnh | phúc quý | phúc sinh | phúc trạch | phúc nguyện", "tác quái": "địt | giao cấu | làm tình | quan hệ tình dục | thông tục giao cấu | sự giao cấu | tình dục | quan hệ | chuyện ấy | chuyện phòng the | tình một đêm | mây mưa | giao hợp | hành sự | thân mật | đi ngủ với nhau | tình cảm | tình yêu | hẹn hò | mối quan hệ", "tai biến": "thảm họa | tai họa | tai nạn | thảm kịch | tai ương | sự hủy hoại | sự hủy diệt | đổ vỡ | trận đại hồng thủy | đại hồng thủy | tàn phá | sự tàn phá | nghịch cảnh | thiệt hại | thương vong | biến cố | sự cố | khó khăn | khủng hoảng | sự thất bại", "tai quái": "tai quái | tồi tệ | la ó | lời nguyền rủa | nguyền rủa | chửi rủa | lời chửi rủa | ác độc | độc ác | khốn khổ | khốn nạn | thảm hại | đáng ghét | đáng sợ | khó chịu | khó khăn | bất hạnh | đau khổ | xấu xa | tệ hại", "tai ương": "tai họa | thảm họa | tai ương | sự sụp đổ | sự suy sụp | hủy diệt | nguyên nhân suy sụp | khổ nạn | bi kịch | đại nạn | tai vạ | bất hạnh | thất bại | tổn thất | khó khăn | rủi ro | nguy hiểm | sự cố | đổ vỡ | khủng hoảng", "tài công": "người lái tàu | người lái tàu thuỷ | phi công | người lái xe | thuyền trưởng | người điều khiển tàu | người điều khiển phương tiện | người lái thuyền | người lái máy bay | người điều khiển máy bay | người điều khiển tàu thuỷ | người lái xe tải | người lái xe ô tô | người lái xe buýt | người lái xe taxi | người lái xe container | người lái xe khách | người điều khiển phương tiện giao thông | người điều khiển xe cơ giới | người điều khiển tàu hỏa", "tài giảm": "giảm cân | sa sút | giảm của cải | giảm sút | suy giảm | giảm thiểu | giảm bớt | giảm giá | giảm đi | suy yếu | kém đi | thụt lùi | giảm năng suất | giảm hiệu suất | giảm chất lượng | giảm thu nhập | giảm lợi nhuận | giảm sức mạnh | giảm khả năng | giảm giá trị", "tài giỏi": "xuất chúng | giỏi giang | có năng lực | có khả năng | tài tình | thông minh | khôn ngoan | khôn khéo | nhanh trí | khéo | giỏi | khéo léo | sáng dạ | tinh anh | mẫn tiệp | tài ba | thần thông | tài cán | đảm đang | tinh tế", "tài khóa": "năm tài chính | kỳ kế toán | kỳ tài chính | chu kỳ tài chính | thời kỳ tài chính | kế hoạch tài chính | báo cáo tài chính | ngân sách | tài chính | quản lý tài chính | tài chính doanh nghiệp | tài chính công | tài chính cá nhân | tài chính nhà nước | tài chính quốc gia | tài chính ngân hàng | tài chính đầu tư | tài chính kế toán | tài chính thương mại | tài chính quốc tế", "tài liệu": "tư liệu | văn bản | văn kiện | hồ sơ | giấy tờ | báo cáo | sổ tay | chứng từ | tập tin | tiểu luận | tài liệu học tập | tài liệu văn bản | tài liệu tham khảo | tài liệu nghiên cứu | tài liệu hướng dẫn | tài liệu giáo dục | tài liệu chuyên ngành | tài liệu điện tử | tài liệu lưu trữ | tài liệu thông tin", "tài năng": "thiên tài | nhân tài | tuấn kiệt | tài ba | tài cán | người có tài | năng khiếu | khả năng | năng lực | kỹ năng | sở trường | chuyên môn | tài | năng lực xuất sắc | tài năng nghệ thuật | người xuất sắc | người có năng lực | người có khiếu | người có khả năng | người có thiên phú | người có tài năng", "tài nghệ": "tài ba | tài năng | kỹ năng | khả năng | sự khéo léo | nghệ thuật | sự tinh tế | năng khiếu | sở trường | người có tài | tài cán | tuấn kiệt | trình độ | nhân tài | tài | thiên tài | thiên phú | bí quyết | năng lực | sự tháo vát", "tài tình": "khéo léo | tinh tế | sáng tạo | nghệ thuật | tháo vát | tài trí | mưu trí | thông minh | lém lỉnh | dí dỏm | xảo quyệt | khôn ngoan | giàu trí tưởng tượng | tinh ranh | tài ba | khéo tay | tài hoa | tinh thông | linh hoạt | nhạy bén", "tái diễn": "lặp lại | tái | trở lại | lần nữa | một lần nữa | lại | lặp đi lặp lại | nhắc lại | diễn tập | tái xuất | tái hiện | tái khởi | tái phát | tái lập | tái diễn ra | quay lại | diễn lại | lặp lại lần nữa | xuất hiện lại | tái hiện lại", "tái phạm": "tái phát | phạm lại | lặp lại | sự phạm lại | vi phạm | lại rơi vào | tái diễn | tái phạm tội | tái vi phạm | tái xâm phạm | tái phạm lỗi | tái phạm sai lầm | lặp lại sai lầm | lặp lại tội | lại mắc phải | lại tái diễn | lại vi phạm | lại phạm | tái phạm hành vi | tái phạm quy định", "tái phát": "tái sinh | tái phát | quay lại | diễn ra lại theo định kỳ | thay đổi lại | thu hồi | tái sản xuất | tái tạo | tái diễn | tái khởi | tái lập | tái xuất | tái hiện | tái cấu trúc | tái chế | tái phát triển | tái khởi động | tái sinh sản | tái phục hồi | tái khởi phát", "tái sinh": "sự tái sinh | tái tạo | sự phục hồi | phục hồi | đổi mới | sự đổi mới | tái phát triển | xây dựng lại | cải tạo | sự cải tạo | làm mới | tân trang | khai hoang | chuyển đổi | thay đổi | kích hoạt lại | hồi sinh | tái thiết | tái lập | hồi phục", "tại chức": "nhậm chức | phụ trách | tại văn phòng | đương chức | đang làm việc | đang giữ chức vụ | cán bộ tại chức | học tại chức | làm việc tại chức | công tác tại chức | chức vụ hiện tại | đang công tác | đang hoạt động | đang đảm nhiệm | đang phụ trách | đang điều hành | đang quản lý | đang tham gia | đang theo học | học vừa làm", "tam điểm": "", "tam giác": "hình tam giác | kẻng tam giác | kẻng ba góc | ê ke | thước nách | hình học | hình ba cạnh | hình ba góc | hình đa giác | hình phẳng | hình dạng | hình vẽ | hình chiếu | hình lập phương | hình chữ nhật | hình tròn | hình vuông | hình thang | hình chóp | hình nón", "tam giáo": "đạo Khổng | đạo Phật | đạo Lão | ba giáo | tam giáo phái | tôn giáo | hệ tư tưởng | triết lý sống | tín ngưỡng | đạo giáo | Phật giáo | Nho giáo | tôn thờ | tín đồ | giáo lý | giáo phái | tâm linh | văn hóa tâm linh | tín ngưỡng dân gian | hệ thống tôn giáo", "tam suất": "", "tam thất": "tam thất | củ tam thất | cây thuốc | cây dược liệu | củ thuốc | cây nhỏ | cây rừng | củ rễ | củ màu đen | cây núi | cây hoang dã | cây thuốc nam | cây thuốc bắc | cây có tác dụng chữa bệnh | cây có rễ củ | cây có hoa | cây thân thảo | cây thân gỗ nhỏ | cây có lá | cây có quả", "tam tòng": "tam tòng | đạo giáo | thần đạo | tam giáo | tân giáo phái | thuyết giáo phái | phong kiến | truyền thống | gia giáo | nho giáo | luân lý | đạo đức | tôn ti trật tự | phụ nữ | gia đình | trách nhiệm | nghĩa vụ | tôn trọng | kỷ cương | hôn nhân", "tạm biệt": "lời chào từ biệt | lời chào tạm biệt | chào tạm biệt | tạm biệt | xin chào | chào | vĩnh biệt | chia tay | tạm biệt nhé | hẹn gặp lại | tạm biệt nhau | chào nhau | tạm biệt bạn | tạm biệt quê hương | tạm biệt mọi người | tạm biệt lần sau | tạm biệt tạm thời | tạm biệt một thời | tạm biệt mãi mãi | tạm biệt tạm thời | tạm biệt trong lòng", "tạm thời": "lâm thời | nhất thời | tạm | tạm bợ | ngắn hạn | ngắn ngủi | thoáng qua | trôi qua | phù du | giới hạn | tạm thời | tạm ngưng | tạm dừng | tạm trú | tạm thời chưa nói đến | tạm thời không xác định | tạm thời có thể | tạm thời áp dụng | tạm thời sử dụng | tạm thời giải quyết", "tan tành": "tan vỡ | bị vỡ vụn | bị nghiền nát | bị đập nát | bị xé nát | bị phá hủy | bị hư hỏng | bị cắt đứt | bị sụp đổ | bị gãy | bị nứt | bị thương | bị phân mảnh | bị xóa sổ | bị tê liệt | bị tan nát | bị hỏng | bị vỡ | bị rạn nứt | bị lật đổ", "tàn binh": "thương vong | tổn thất | tàn tích của binh lính | tàn quân | tàn dư | tàn canh | tàn hại | di sản | hậu quả | tàn phá | tàn lụi | tàn tạ | tàn phế | tàn bạo | thảm họa | sát thương | thiệt hại | mất mát | đổ nát | hủy diệt", "tàn khốc": "thảm khốc | khốc liệt | kinh hoàng | khủng khiếp | đáng sợ | kinh khủng | khó khăn | tuyệt vọng | khó chịu | đen tối | tàn lụi | tàn phá | thê thảm | bi thảm | đau thương | thảm thương | tàn nhẫn | khắc nghiệt | bạo lực | khó khăn", "tàn nhẫn": "tàn bạo | tàn ác | dã man | tàn nhẫn | độc ác | hung ác | hung tàn | nhẫn tâm | khắc nghiệt | máu lạnh | thảm khốc | vô nhân đạo | dữ tợn | hung dữ | ác | xấu xa | man rợ | tàn khốc | ác nghiệt | hận thù | khó khăn", "tàn tích": "phế tích | đổ nát | hoang tàn | dấu tích | dấu vết | mảnh vụn | hài cốt | xác tàu | tàn lụi | tro tàn | sự hủy diệt | đống đổ nát | tàn phá | tàn dư | vết tích | tàn tạ | tàn phế | tàn lụi | vật chứng | tàn tích", "tán loạn": "phân tán | vô tổ chức | ly tán | tách ra | khuếch tán | lẻ tẻ | rải rác | lan man | lác đác | rời rạc | không đồng nhất | không tập trung | tản mát | tản ra | bất định | không quy củ | lộn xộn | hỗn độn | không có hệ thống | tán xạ", "tán tỉnh": "ve vãn | tán gẫu | đùa bỡn | đùa | đùa giỡn | chơi đùa | đùa cợt | tán tỉnh | người tán tỉnh | người ve vãn | tán tỉnh | mời gọi | thả thính | chọc ghẹo | trêu chọc | khích lệ | gợi ý | mơn trớn | dỗ dành | tán dương", "tán tụng": "tán dương | tán thưởng | tán tụng | lời ca ngợi | lời ca tụng | sự ca ngợi | sự tán dương | hoan nghênh | khen ngợi | sự khen ngợi | ca ngợi | lời khen | lời khen ngợi | tán thành | cổ vũ | ban khen | lời tán dương | khúc tụng ca | khen | sự ca tụng", "tang chế": "đồ tang | sự thương tiếc | tang tóc | đau buồn | buồn rầu | mất mát | tang phục | tang quyến | sự buồn rầu | đau đớn | khóc lóc | buồn bã | mệt mỏi | bóng tối | mất người thân | sự mất mát | nỗi đau | nỗi buồn | sự tiếc thương | nỗi thương tiếc", "tang tóc": "tang phục | tang quyến | đau buồn | buồn bã | mất người thân | mất mát | sự thương tiếc | khóc lóc | buồn rầu | thương xót | đau khổ | tuyệt vọng | sầu não | thảm thương | u sầu | đau xót | tang lễ | điếu văn | tiễn đưa | nhớ thương", "tang vật": "vật chứng | bằng chứng | đồ vật | tài sản | vật phẩm | hàng hóa | vật dụng | đối tượng | vật thể | vật liệu | tang vật phạm pháp | vật chứng phạm tội | vật chứng pháp lý | vật chứng điều tra | vật chứng hình sự | vật chứng tội phạm | vật chứng chứng minh | vật chứng xác thực | vật chứng thu giữ | vật chứng điều tra hình sự", "tàng trữ": "bảo quản | cất giữ | giữ lại | tiết kiệm | tích lũy | cất nhắc | lưu trữ | cất giữ | dự trữ | giữ gìn | bảo tồn | tích trữ | cất giữ | lưu giữ | giữ lại | để dành | tích lũy | bảo hộ | giữ chặt | cất nhắc", "tạng phủ": "tạng phủ | phủ tạng | nội tạng | cơ quan nội tạng | lục phủ | ngũ tạng | tạng | cơ quan | hệ nội tạng | hệ thống tạng | tạng cơ thể | tạng sống | tạng khí | tạng máu | tạng thần kinh | tạng tiêu hóa | tạng hô hấp | tạng sinh dục | tạng bài tiết | tạng miễn dịch", "tanh hôi": "hôi thối | tanh | nặng mùi | thối | bốc mùi | hôi | hôi tanh | ôi thiu | có mùi hôi | có mùi ác | có mùi | hôi hám | hôi hám thối | hôi mùi | hôi hám nặng | hôi nặng | hôi thối rữa | hôi thối nặng | hôi thối kinh khủng | hôi thối khó chịu", "tạnh ráo": "khô ráo | tạnh | hết mưa | nắng | quang đãng | sáng sủa | khô | trong trẻo | thông thoáng | mát mẻ | không mưa | khô khan | khô cạn | vắng mưa | không ẩm ướt | khô ráo sạch sẽ | khô hanh | khô thoáng | khô mát | khô ráo dễ chịu", "tạo hình": "định hình | hình thành | xác định | xây dựng | hình thức | bố cục | cấu hình | tạo dáng | tạo mẫu | thiết kế | phác thảo | chế tác | nghệ thuật | hình họa | tạo tác | tạo hình ảnh | trình bày | sáng tạo | biểu hiện | hình thành hình ảnh | tạo nên", "tạp chất": "tạp nhiễm | ô nhiễm | chất gây ô nhiễm | rac rưởi | cặn bã | đầu độc | ô uế | vết bẩn | không tinh khiết | bẩn thỉu | sự nhiễm bẩn | lô | tạp chất | cặn | chất bẩn | hỗn tạp | hỗn hợp | vật lạ | tạp phẩm | chất lạ", "tạp nhạp": "linh tinh | hỗn hợp | lộn xộn | bừa bãi | thập cẩm | đa dạng | khác nhau | khác biệt | ô tạp | tạp vụ | pha tạp | rối loạn | bối rối | đủ loại | không đồng nhất | chung chung | tạp nham | tạp nhạp | lộn xộn | vô tổ chức", "tàu cuốc": "tàu nạo vét | máy nạo vét | tàu quét bùn | tàu khoan | tàu thủy | tàu cuốc | tàu chở hàng | tàu kéo | tàu hút bùn | tàu làm sạch | tàu sửa chữa | tàu chuyên dụng | tàu vận chuyển | tàu khai thác | tàu lặn | tàu khảo sát | tàu thăm dò | tàu cứu hộ | tàu hỗ trợ | tàu công trình", "tàu ngầm": "tàu ngầm | tiềm thủy đĩnh | tàu lặn | thuyền U | tàu dưới nước | tàu ngầm hạt nhân | tàu ngầm mini | tàu ngầm tấn công | tàu ngầm chiến lược | tàu ngầm diesel-điện | tàu ngầm hạng A | tàu ngầm hạng B | tàu ngầm hạng C | tàu ngầm hạng D | tàu ngầm hạng E | tàu ngầm hạng F | tàu ngầm hạng G | tàu ngầm hạng H | tàu ngầm hạng I | tàu ngầm hạng J", "tàu thủy": "tàu | thuyền | con tàu | tàu thuỷ | tàu vũ trụ | tàu tuần dương | sà lan | xuồng máy | tàu chở hàng | tàu chở khách | tàu đánh cá | tàu du lịch | tàu ngầm | tàu container | tàu kéo | tàu hỏa | vận tải | chở bằng tàu thuỷ | gửi bằng tàu thuỷ | đi tàu", "tay quay": "tay cầm | thiết bị quay | cái quay tay | lắp quay tay | đòn bẩy | cánh tay | công cụ quay | dụng cụ quay | mũi khoan tay | chìa vít tay | tay quay tay | bộ quay tay | quay tay | tay điều khiển | tay xoay | cần quay | bộ phận quay | công cụ điều khiển | tay nắm | tay xoay điều chỉnh", "tay trên": "thống trị | sự thống trị | tay roi | thuận tay | quyền lực | cầm quyền | lãnh đạo | cai trị | điều khiển | chỉ huy | kiểm soát | thống lĩnh | độc quyền | thống soái | chủ động | thế thượng phong | ưu thế | sự chiếm ưu thế | sự dẫn đầu | sự kiểm soát", "tày đình": "khủng khiếp | nghiêm trọng | trầm trọng | to lớn | mãnh liệt | tối tăm | đáng sợ | khó khăn | nặng nề | tàn khốc | đáng lo | đáng ngại | khó lường | khó khăn | nguy hiểm | tệ hại | thảm khốc | khó chịu | đáng sợ | tồi tệ", "tày trời": "chúa ơi | trời ơi đất hỡi | khủng khiếp | khôn lường | khó tin | khó tưởng tượng | khó mà nói | khó mà hình dung | khó mà đoán | khó mà lường | khó mà hiểu | khó mà chấp nhận | khó mà tin | khó mà tưởng | khó mà nghĩ | khó mà thấy | khó mà cảm nhận | khó mà giải thích | khó mà diễn đạt | khó mà hình thành", "tăm tích": "tăm tích | dấu vết | tin tức | ngóc ngách | hốc tường | đường hẻm | nơi ẩn nấp | lối đi | đường nứt | dấu hiệu | vết tích | dấu chân | vùng tối | khoảng lặng | khoảng trống | nơi khuất | chốn ẩn | góc khuất | vùng ẩn | khoảng ngầm | điểm mù", "tắm giặt": "tắm | giặt | rửa | tắm rửa | tắm táp | tắm gội | tắm táp | tắm sạch | giặt giũ | giặt rửa | tắm mát | tắm nắng | tắm bùn | tắm biển | tắm suối | tắm hồ | tắm nước | tắm vòi sen | tắm hơi | tắm trắng", "tắm nắng": "phơi nắng | người tắm nắng | giường tắm nắng | người thờ nắng | tắm nắng tự nhiên | tắm nắng ngoài trời | tắm nắng trên bãi biển | tắm nắng vào buổi sáng | tắm nắng vào mùa hè | tắm nắng để có làn da khỏe mạnh | tắm nắng để thư giãn | tắm nắng để tăng cường vitamin D | tắm nắng trong công viên | tắm nắng trên sân thượng | tắm nắng với kem chống nắng | tắm nắng trong ánh nắng mặt trời | tắm nắng để cải thiện tâm trạng | tắm nắng để giảm stress | tắm nắng với bạn bè | tắm nắng trong không gian thiên nhiên", "tằn tiện": "keo kiệt | cần kiệm | tiết kiệm | kiệm | tằn tiện | rẻ tiền | thắt lưng buộc bụng | chắt chiu | tích cóp | cố gắng tiết kiệm | khó tính | khắt khe | tằn tiện chi tiêu | không phung phí | tiết chế | tiết giảm | cẩn thận | đo đếm | tính toán | không hoang phí | có chừng mực", "tằng tịu": "ngoại tình | bất chính | lén lút | mèo mả gà đồng | tình một đêm | quan hệ ngoài luồng | cắm sừng | lén lút yêu đương | tình vụng | tình cảm không chính thức | tình cảm lén lút | tình tay ba | tình tay tư | tình cảm vụng trộm | mối quan hệ không chính thức | mối quan hệ lén lút | tình yêu không chính thức | tình yêu vụng trộm | tình cảm ngoài luồng | tình cảm không trung thực", "tằng tôn": "thăng chức | nâng cấp | tăng | thăng tiến | nâng cao | tăng cường | thăng hoa | đề bạt | thăng cấp | nâng lên | tăng thêm | tăng trưởng | đi lên | phát triển | mở rộng | cải thiện | đổi mới | nâng hạng | tăng giá | tăng bậc", "tắt kinh": "mãn kinh | tiền mãn kinh | sự mãn kinh | sau mãn kinh | mãn kinh | tắt kinh | hết kinh | ngừng kinh | không còn kinh | mất kinh | gián đoạn kinh | thay đổi nội tiết | thay đổi hormone | tuổi mãn kinh | hội chứng mãn kinh | hội chứng tiền mãn kinh | rối loạn kinh nguyệt | kinh nguyệt không đều | kinh nguyệt ngừng | kinh nguyệt mất", "tấc lòng": "", "tâm giao": "tâm hồn | tâm tình | tâm sự | tâm huyết | tâm tư | tâm cảm | tâm đắc | tâm linh | tâm trạng | tâm ý | tâm kết | tâm giao | tâm đồng | tâm kết | tâm phúc | tâm mộng | tâm nguyện | tâm huyết | tâm sáng | tâm an", "tâm linh": "linh hồn | thần bí | đức tin | hướng thần | dự linh | tâm hồn | tỉnh thần | thuyết duy linh | thế giới khác | tâm linh hóa | tâm thức | tâm linh học | tâm linh đạo | tâm linh thiền | tâm linh tôn giáo | tâm linh siêu hình | tâm linh huyền bí | tâm linh vũ trụ | tâm linh nhân quả | tâm linh giác ngộ", "tâm phúc": "người bạn | bạn thân | tri kỷ | bạn tâm tình | bạn đời | bạn đồng hành | thân mật | tâm sự | người thân | bạn chí cốt | bạn tri âm | bạn tâm giao | bạn đồng chí | người bạn tâm phúc | bạn bè thân thiết | người bạn tin cậy | bạn tâm huyết | bạn đồng hành tâm phúc | người bạn gần gũi | bạn tâm tình thân thiết", "tâm thần": "tâm thần | bệnh tâm thần | người điên | mất trí | tâm lý | trí óc | tinh thần | trí tuệ | tư tưởng | tâm linh | phi vật chất | trí thông minh | tâm trạng | tâm hồn | tâm tư | tâm cảm | tâm lý học | tâm lý bệnh | tâm thần học | tâm thần phân liệt", "tâm thất": "tâm thất trái | tâm thất phải | hình ảnh tâm thất | cắt lỗ thông liên thất | tâm nhĩ | tâm thất trái và phải | tâm thất tim | tâm thất cơ tim | tâm thất bẩm sinh | tâm thất phì đại | tâm thất giãn | tâm thất chức năng | tâm thất bình thường | tâm thất không bình thường | tâm thất cấp tính | tâm thất mãn tính | tâm thất và nhĩ | tâm thất động mạch | tâm thất tĩnh mạch | tâm thất và mạch máu", "tâm tình": "tâm sự | tâm tình | tâm tư | tâm trạng | tâm hồn | tâm lý | tâm đắc | tâm nguyện | tâm huyết | tâm cảm | tâm ý | tâm giao | tâm sự thầm kín | tâm sự riêng tư | tâm tình thổ lộ | tâm tình sâu sắc | tâm tình chân thành | tâm tình thân thiết | tâm tình bạn bè | tâm tình yêu thương", "tâm tính": "tâm lý | tính cách | thái độ | trạng thái tâm lý | tinh thần | suy nghĩ | nhận thức | cảm xúc | tâm trạng | hành vi | đặc điểm tâm lý | tâm hồn | tâm tư | ý thức | cảm nhận | nhân cách | tâm niệm | tâm lý học | tâm lý xã hội | tâm lý cá nhân | tâm lý hành vi", "tầm phào": "chuyện tầm phào | chuyện phiếm | tán gẫu | nói chuyện phiếm | tin đồn nhảm | tin đồn | lảm nhảm | ngồi lê đôi mách | chuyện ngồi lê đôi mách | đôi mách | kẻ gièm pha | lời bàn tán | tin tức | chuyện nhặt nhạnh | nói chuyện tầm phào | vu khống | người thích chuyện tầm phào | chuyện vớ vẩn | chuyện linh tinh | chuyện không đâu", "tầm vông": "cự ly | khoảng cách | quãng cách | quãng | không gian | vùng | giới hạn | khoảng | tầm | độ dài | bề rộng | bề dài | diện tích | phạm vi | khoảng trống | khoảng không | khoảng thời gian | khoảng cách tối thiểu | khoảng cách tối đa | khoảng cách an toàn", "tầm xích": "tầm xích | gậy | gậy lễ | gậy của nhà sư | gậy phướn | cây phướn | cây lễ | cây tôn | cây thánh | cây cúng | cây dẫn | cây chỉ | cây chỉ đường | cây chỉ lễ | cây chỉ phướn | cây chỉ tôn | cây chỉ thánh | cây chỉ cúng | cây chỉ dẫn | cây chỉ nghi thức", "tầm xuân": "cây tầm xuân | giống cây mâm xôi | giống cây ngấy | cây thạch nam | cây dại | cây bụi | cây hoang | cây rừng | cây ăn quả | cây lâm nghiệp | cây thuốc | cây cảnh | cây leo | cây dây | cây bông | cây dược liệu | cây lương thực | cây thực phẩm | cây xanh | cây địa phương", "tẩm quất": "ngâm tẩm | thấm nhuần | được thấm nhuần | được ngâm tẩm | thấm | nhúng | tẩm | quất | tẩm ướt | tẩm ướp | tẩm bổ | tẩm thuốc | tẩm dược | tẩm gia vị | tẩm ướp gia vị | tẩm ướp thực phẩm | tẩm ướp thịt | tẩm ướp cá | tẩm ướp rau | tẩm ướp đồ ăn", "tân binh": "lính mới | người mới bắt đầu | nghiệp dư | chân mềm | người học việc | thực tập sinh | non trẻ | chiến sĩ mới | học viên | người mới | người tập sự | tân binh quân đội | người mới vào nghề | người mới tham gia | người mới gia nhập | người mới học | người mới thử sức | người mới khởi đầu | người mới vào cuộc | người mới ra trường", "tân lang": "tân lang | chàng rể | rể mới | mới mẻ | tiên phong | người mới | người chồng mới | chồng mới | tân hôn | tân hôn phu | tân phu | người bạn đời mới | người phối ngẫu mới | người yêu mới | người kết hôn mới | tân khách | tân gia | tân niên | tân sinh | tân thời", "tân thời": "hiện đại | đương đại | tối tân | tiên tiến | tân tiến | cận đại | ngày nay | hiện nay | mới | mới nhất | cập nhật | hiện đại hóa | thế hệ mới | tiến bộ | cách tân | đổi mới | sáng tạo | mới mẻ | thời thượng | xu hướng | mốt", "tân tiến": "hiện đại | tiên tiến | tiến bộ | đổi mới | đột phá | tiên phong | công nghệ cao | tiến lên | cải cách | cách tân | sáng tạo | mới mẻ | tiến hóa | phát triển | nâng cao | đổi thay | mới lạ | đi đầu | tân thời | cách mạng", "tân trào": "xu hướng mới | công nghệ mới | tiến hóa | phát triển | tăng trưởng | đổi mới | cải cách | tiến bộ | sáng tạo | đột phá | hiện đại | mới mẻ | thay đổi | nâng cao | mở rộng | khởi sắc | phát kiến | đổi mới sáng tạo | cách tân | sự chuyển mình", "tân xuân": "", "tần ngần": "do dự | không chắc chắn | không kiên quyết | hoài nghi | chùn bước | rụt rè | run rẩy | lưỡng lự | băn khoăn | ngập ngừng | chần chừ | mơ hồ | khó quyết | không dứt khoát | bối rối | lúng túng | không tự tin | suy nghĩ | trần trừ | đắn đo", "tấn công": "tấn công | công kích | đột kích | xâm lược | gây hấn | xâm nhập | giao tranh | oanh kích | sự tấn công | sự công kích | cuộc tấn công | đả | đả kích | tấn phong | tiến công | tấn công quân sự | tấn công bất ngờ | tấn công trực diện | tấn công mạnh mẽ | tấn công đối thủ", "tận cùng": "tột cùng | cuối cùng | điểm kết thúc | đầu cuối | kết liễu | chấm dứt | kết thúc | hồi kết | đoạn cuối | kết luận | cái kết | bế mạc | chót | ngừng | hoàn thành | giới hạn | đuôi | cuối | kết quả | không tìm được | tận diệt", "tận dụng": "sử dụng | vận dụng | áp dụng | lợi dụng | dụng | cách dùng | việc dùng | quyền sử dụng | sự dùng | sự sử dụng | việc sử dụng | tiêu dùng | xài | thực hành | công dụng | tác dụng | năng lực sử dụng | xử lý | khai thác | khai thác tối đa | khai thác hiệu quả", "tận hiểu": "", "tận tình": "tận tâm | tận tụy | tận tình | nhiệt tình | hết lòng | chu đáo | sốt sắng | hăng hái | quan tâm | cúc cung | dành cho | hết sức | tận lực | tận tâm | chăm sóc | chăm chút | tận tình | nhiệt huyết | đầy nhiệt huyết | hết mình", "tâng bốc": "nịnh hót | xu nịnh | phỉnh nịnh | tán dương | khen ngợi | khen | tán thưởng | lời tâng bốc | nịnh | liếm láp | ton hót | sự tâng bốc | tự tâng bốc | nịnh nọt | tâng bốc lẫn nhau | khen có cánh | khen ngợi quá mức | tán dương quá đáng | nói ngọt | nói hay", "tầng lớp": "giai cấp | tầng lớp xã hội | đẳng cấp | hạng | cấp bậc | cấp | đẳng | phân loại | phân chia | tầng lớp lao động | tầng lớp trí thức | hạng mục | nhóm | tập hợp | cấp độ | hệ thống | phân khúc | mức | địa vị | tình trạng | chức vụ", "tập đoàn": "liên minh | hội | tổ chức | công ty | nhóm | đoàn | hội nhóm | tập thể | cộng đồng | tập hợp | hợp tác xã | tập đoàn kinh tế | tập đoàn thương mại | tập đoàn sản xuất | tập đoàn dịch vụ | tập đoàn tài chính | tập đoàn công nghiệp | tập đoàn đầu tư | tập đoàn xã hội | tập đoàn chính trị", "tập huấn": "huấn luyện | đào tạo | hướng dẫn | giảng dạy | rèn luyện | tập luyện | sự huấn luyện | sự đào tạo | khóa huấn luyện | dạy nghề | thực hành | giáo dục | sự rèn luyện | tập dượt | học tập | đi học | chuyên nghiệp | tập kết | tập kích | tập trung", "tập kích": "tấn công bất ngờ | đột kích | tấn công | oanh kích | tấn công dữ dội | càn quét | xuất kích | đột nhập | cuộc đột kích | xâm lược | tấn công chớp nhoáng | tấn công liều lĩnh | tấn công chớp nhoáng | tấn công nhanh | tấn công mạnh | tấn công bất ngờ | đột nhập bất ngờ | tấn công quy mô lớn | tấn công vào | tấn công từ xa", "tập quán": "thói quen | tập tục | phong tục | tục lệ | truyền thống | thói tục | quy tắc | luật lệ | thực hành | thủ tục | tập quán | nếp sống | nếp nghĩ | thói quen xã hội | hành vi | cách thức | phong cách | tập quán sinh hoạt | tập quán canh tác | tập quán xã hội | tập quán văn hóa", "tập tành": "luyện tập | thực hành | luyện | tập | thói quen | sự rèn luyện | sự luyện tập | buổi thực hành | thực tập | diễn tập | tập thể dục | hoạt động | sự hành nghề | thực tiễn | tập luyện | rèn luyện | học hỏi | trải nghiệm | thực nghiệm | khám phá | thử nghiệm", "tật bệnh": "bệnh tật | căn bệnh | chứng bệnh | chứng bịnh | sức khỏe kém | đau yếu | bệnh hoạn | tật | khuyết tật | hội chứng | rối loạn | sự ốm | sự đau ốm | tật nguyền | bệnh lý | bệnh tật mãn tính | bệnh tật cấp tính | bệnh di truyền | bệnh truyền nhiễm | bệnh tâm thần", "tây cung": "cung điện phía tây | nhà trắng | cung điện buckingham | dinh thự điều hành | nhà chính phủ | cung điện | dinh thự | trụ sở chính phủ | cung điện hoàng gia | tòa nhà chính phủ | tòa nhà hành chính | trụ sở hành chính | cung điện quốc gia | nhà nước | tòa nhà quốc hội | cung điện tổng thống | trụ sở tổng thống | cung điện ngoại giao | tòa nhà ngoại giao | dinh thự tổng thống", "tẩy chay": "cấm vận | bài xích | từ chối | phản đối | chống lại | hủy bỏ | tránh | hắt hủi | xa lánh | loại trừ | cắt bỏ | danh sách đen | sự tẩy chay | khước từ | ngăn cản | không hợp tác | bỏ rơi | từ bỏ | không tham gia | không ủng hộ", "tên hiệu": "biệt danh | biệt hiệu | bút danh | tên riêng | tên gọi đùa | tên lóng | tiêu đề | đặt tên hiệu | tên tự đặt | tên phong kiến | tên chữ | tên văn | tên nghệ danh | tên tôn xưng | tên thánh | tên giả | tên ẩn danh | tên ký hiệu | tên gọi | tên thân mật", "thả lỏng": "buông lỏng | nới lỏng | lỏng ra | giãn | làm giãn ra | thư giãn | giải | giải nén | bớt căng thẳng | làm bớt căng thẳng | nghỉ ngơi | giải trí | chùng ra | làm chùng | thả sức | thả phanh | thả trôi | thả nổi | thả lỏng tâm trí | thả lỏng cơ thể | thả lỏng tinh thần", "thả rong": "thả tự do | thả lỏng | nới lỏng | cởi trói | giải phóng | giải thoát | buông lỏng | thả ra | thả phanh | thả sức | thả nổi | không ràng buộc | không hạn chế | không gò bó | không bị kiểm soát | tự do | mở cửa | mở rộng | khai phóng | khai thác", "thải hồi": "buộc thôi việc | cho nghỉ việc | thôi việc | sa thải | cắt giảm biên chế | nghỉ việc | cho thôi việc | đuổi việc | thải hồi | giải thể | nghỉ hưu | chấm dứt hợp đồng | cắt hợp đồng | không gia hạn hợp đồng | giải quyết công việc | chấm dứt công tác | thuyên chuyển | chuyển công tác | nghỉ phép | nghỉ không lương", "thái cực": "cực trị | điểm cực trị | cực đại | đỉnh | cao trào | thế giới | tối thượng | cực điểm | đỉnh cao | tột cùng | huyền bí | cực hạn | cực đoan | tương phản | đối lập | đối cực | cực biên | cực phong | cực thịnh | cực tả", "thái hậu": "mẹ vua | mẹ hoàng hậu | hoàng thái hậu | mẹ của vua | nữ hoàng | mẹ của hoàng đế | mẹ của hoàng tử | mẹ của hoàng tôn | mẹ của hoàng gia | mẫu nghi thiên hạ | mẫu hậu | bà hoàng | bà mẹ vua | mẹ của đế vương | mẹ của vương tôn | mẹ của quý tộc | mẹ của triều đình | mẹ của hoàng thất | mẹ của vương triều | mẹ của hoàng gia", "thái quá": "quá chừng | thái quá | quá mức | xúc phạm | sỉ nhục | lăng nhục | ác liệt | vô nhân đạo | trơ trẽn | ghê tởm | bỉ ổi | đáng hổ thẹn | man rợ | ghê gớm | táo bạo | gây sốc | kỳ quặc | bạo lực | kinh khủng | làm tổn thương", "tham gia": "tham dự | sự tham dự | sự tham gia | hợp tác | đóng góp | sự góp phần vào | hiện diện | chia sẻ | tương tác | tham gia ý kiến | tham gia hoạt động | tham gia vào | góp mặt | tham gia cuộc họp | tham gia chương trình | tham gia dự án | tham gia hội thảo | tham gia nghiên cứu | tham gia tổ chức | tham gia cộng đồng", "tham mưu": "cố vấn | tư vấn | tham vấn | cho ý kiến | đề xuất | góp ý | hỗ trợ | cung cấp thông tin | hướng dẫn | định hướng | phân tích | đánh giá | trợ giúp | khuyến nghị | báo cáo | thảo luận | điều phối | giải thích | tư duy | lập kế hoạch", "tham tài": "tham lam | ham muốn | lòng tham | sự tham lam | thèm muốn | khao khát | tính tham lam | thói háu ăn | háu ăn | ích kỷ | tham tài | mê tiền | mê lợi | tham lợi | tham vọng | tham tiền | tham của | tham nhũng | tham ô | tham lam tài sản | tham lam vật chất", "tham tàn": "tham lam | tàn ác | tham vọng | tham nhũng | tàn bạo | tham tiền | tham quyền | tàn phá | tham ăn | tham lợi | tàn sát | tham vọng quyền lực | tham ô | tàn nhẫn | tham lam vô độ | tham lam quyền lực | tàn ác vô nhân | tham lam tài sản | tàn phá môi trường | tham lam danh vọng", "thảm hại": "thảm khốc | thảm họa | khốc hại | tai họa | tai hại | hủy diệt | tàn phá | khủng khiếp | đen đủi | xấu số | khổ sở | bất hạnh | nhục nhã | thất bại | nặng nề | đáng thương | gây hại | chết người | trường hợp xấu nhất | khó khăn", "thảm họa": "thảm họa | tai ương | tai họa | tai hại | hoạn nạn | sụp đổ | đổ vỡ | hủy diệt | thiên tai | thảm kịch | tai nạn | nạn | đại hồng thủy | tàn phá | điều bất hạnh | khẩn cấp | nguy hiểm | tai ách | hoạ | thất bại | khủng hoảng | bất hạnh | mất mát | rủi ro | bi kịch | tổn thất | đổ nát | khó khăn | nguy cơ | bão lũ", "thảm sát": "thảm sát | tàn sát | giết chóc | giết người hàng loạt | cuộc thảm sát | cuộc tàn sát | diệt chủng | hủy diệt | tiêu diệt | tiêu hủy | đổ máu | sự tàn sát | sự giết chóc | chém giết | mổ thịt | phân xác | tắm máu | ám sát | liên hoàn | đốn hạ", "than bùn": "bãi than bùn | cục than bùn | đất than bùn | tảng than bùn | ombrogene | bể phốt | mùn | mùn hữu cơ | mùn than | chất đốt | phân bón | đất ẩm | đất phèn | đất bùn | bùn đất | bùn than | bùn hữu cơ | bùn khoáng | bùn lầy | bùn sét", "than cám": "than luyện cốc | bi than | than vụn | than nhỏ | than bột | than mịn | than xô | than cục nhỏ | than đá vụn | than cám đá | than cám mịn | than cám vụn | than cám nhỏ | than cám bột | than cám xô | than cám cục | than cám đen | than cám khô | than cám ướt | than cám chất lượng thấp", "than chì": "chì | than chì | ruột chì | cặp chì | thanh cỡ | đạn chì | tấm chì lợp nhà | graphit | chì đen | chì mềm | chì cứng | bút chì | bút chì màu | bút chì cơ | chì vẽ | chì vẽ màu | chì khô | chì nước | chì sáp | chì bột", "than củi": "than gỗ | than | bôi than | vẽ bằng than | viết bằng chì than | xám than | than đá | than hoạt tính | than nâu | than bùn | than cốc | than củi khô | than củi ướt | lửa than | bếp than | bếp củi | nhiên liệu | chất đốt | củi | gỗ cháy", "thanh nữ": "thanh nữ | nữ thanh niên | trẻ trung | dậy thì | nữ tính | thiếu nữ | cô gái | tuổi trẻ | thanh xuân | người trẻ | nữ giới | thanh niên | gái trẻ | nữ sinh | cô bé | người phụ nữ trẻ | nữ học sinh | thanh nữ tính | người phụ nữ | cô gái trẻ", "thành sự": "trở thành | hiện thực hóa | ra đời | thực hiện | biến thành | hình thành | được thực hiện | thành lập | thành công | đạt được | thực thi | có mặt | xuất hiện | được hình thành | được ra đời | trở nên | thành tựu | thành quả | được hoàn thành | được thực hiện hóa", "thánh ca": "thánh vịnh | cầu kinh | tụng kinh | thần chú | giai điệu | bài hát | ca hát | khúc ca | xướng ca | bản hát | hát | bài ca | ca | nhạc thánh | bài thánh ca | nhạc lễ | ca khúc tôn giáo | bài cầu nguyện | nhạc cầu nguyện | bài hát tôn thờ | hát thánh", "thánh sư": "thánh chủ | giáo sĩ Do Thái | người sáng lập | vị thánh | người thầy | người dẫn dắt | người khai sáng | người sáng lập học thuyết | người sáng lập nghề | người tôn thờ | người lãnh đạo | người giáo dục | người truyền bá | người hướng dẫn | người có tầm ảnh hưởng | nhà tư tưởng | nhà lãnh đạo tinh thần | nhà giáo | nhà triết học | nhà văn hóa", "thao láo": "trợn tròn mắt | giương mắt nhìn | lồi ra | trợn tròn | mở to | mắt mở to | mắt chớp chớp | mắt sáng | mắt ngạc nhiên | mắt há hốc | mắt mở lớn | mắt trợn | mắt lộ | mắt chói | mắt sáng quắc | mắt long lanh | mắt lấp lánh | mắt nhìn chằm chằm | mắt mở rộng | mắt không chớp", "thao tác": "thực hiện | vận hành | xử lý | quản lý | kiểm soát | can thiệp | chỉ đạo | thao túng | khai thác | điều khiển | thực thi | thao tác hóa | sử dụng | điều chỉnh | tác động | thực hành | chỉnh sửa | thao tác máy | cải tiến | thao tác nhanh", "thảo mộc": "thảo dược | dược thảo | cây thảo | cây thân thảo | thân thảo | thảo | cỏ | cỏ dại | thực vật | cây cỏ | cây thuốc | cây gia vị | cây ăn được | cây xanh | cây lương thực | cây thuốc nam | cây thuốc bắc | cây cảnh | cây dại | cây rừng", "tháo lui": "rút lui | tháo thân | trốn chạy | rút chạy | thoát thân | trốn tránh | lùi lại | chạy trốn | rút ngắn | giảm bớt | hạ thấp | giảm | suy giảm | cắt bớt | cắt | kéo xuống | thắt chặt | cắt giảm | lùi | thoái lui", "tháo vát": "khéo léo | có tài xoay xở | năng nổ | năng động | có khả năng | có năng lực | dám nghĩ dám làm | thông minh | khéo xoay xở | mạo hiểm | nhiều tài vặt | xảo quyệt | linh hoạt | nhanh nhẹn | tinh ranh | thạo nghề | giỏi giang | tài ba | tháo vát | sáng tạo", "tháp ngà": "thế giới ảo | không gian riêng | tâm hồn | trí thức | văn chương | sáng tạo | tư duy | hư cấu | mơ mộng | tách biệt | thoát ly | lý tưởng | tự kỷ | tự do | mộng mơ | huyền ảo | trốn chạy | bồng bềnh | lãng mạn | điên đảo", "thay đổi": "đổi mới | đổi thay | biến đổi | cải tiến | chuyển biến | sự thay đổi | cách mạng | phát triển | điều chỉnh | cải | sự đổi | khác biệt | chuyển hoá | chuyển đổi | đổi | hoá | trao đổi | biến | biến chuyển | sửa đổi | biến động | đảo ngược | thay thế | thay đổi hình thức | thay đổi phương thức | thay đổi nội dung | thay đổi trạng thái | thay đổi quan điểm | thay đổi cách nhìn | thay đổi thói quen | thay đổi môi trường", "thắc mắc": "thắc mắc | tự hỏi | muốn biết | hoài nghi | nghi ngờ | bối rối | khúc mắc | vướng mắc | câu hỏi | trăn trở | lo lắng | không rõ | không hiểu | đặt câu hỏi | thảo luận | điều chưa rõ | thắc thỏm | nghi vấn | điều băn khoăn | khó hiểu", "thằn lằn": "con thằn lằn | thạch sùng | rắn | cóc | ếch | bò sát | tắc kè | kỳ nhông | kỳ đà | tắc kè hoa | thằn lằn bay | thằn lằn đuôi dài | thằn lằn mũi nhọn | thằn lằn vằn | thằn lằn xanh | thằn lằn đen | thằn lằn vàng | thằn lằn lửa | thằn lằn đất | thằn lằn rừng", "thặng dư": "sự dư thừa | thừa | dư | sự vượt | sự thừa mứa | sự hơn | thừa thãi | quá mức cần thiết | quá độ | sản phẩm thặng dư | số lượng vượt quá | số lượng hơn | thừa ra | dư thừa | béo | lãng phí | ngập úng | sản phẩm phụ | sự quá mức | thắp đợ", "thâm độc": "nham hiểm | độc địa | độc ác | hung ác | cay độc | độc hại | thâm hiểm | độc | ác nghiệt | thâm độc | độc ác một cách thâm hiểm | thủ đoạn thâm độc | xảo quyệt | mưu mô | tàn nhẫn | quỷ quyệt | độc ác tàn bạo | độc ác xảo trá | độc ác thâm hiểm | phá hoại", "thâm kín": "", "thâm tâm": "tâm can | nỗi lòng | cõi lòng | tấm lòng | lòng | tâm | lòng trắc ẩn | tình cảm | tâm hồn | lòng nhân từ | tình yêu thương | bầu tâm sự | ruột gan | bụng dạ | trái tim | người thân yêu | người yêu quí | tâm huyết | can trường | lõi", "thẩm vấn": "thẩm vấn | câu thẩm vấn | sự thẩm vấn | hỏi cung | phỏng vấn | sự hỏi dò | câu hỏi | câu tra hỏi | truy vấn | kiểm tra chéo | sự chất vấn | điều tra | kiểm tra | câu chất vấn | hỏi | tra khảo | thẩm xét | xét hỏi | khảo sát | khảo nghiệm", "thậm chí": "thậm chí | mà còn | lại còn | còn | ngay cả | cả đến | cũng | đến mức | kể cả | thậm chí cả | thậm chí ngay cả | thậm chí là | thậm chí còn | thậm chí nữa | thậm chí không | thậm chí có khi | thậm chí có lúc | thậm chí một số | thậm chí một vài | thậm chí nhiều khi | thậm chí không chỉ", "thân cận": "thân thiết | gần gũi | gần | lân cận | cận | sát | sát sao | liền kề | cạnh | tiếp cận | đồng minh thân cận | bạn bè thân cận | thân quen | thân thuộc | gần gũi | thân mật | thân ái | thân tình | gần gũi | gần gũi nhau | gần gũi với nhau", "thân hữu": "thân ái | thân mật | thân thiết | thân thiện | hữu hảo | hữu nghị | giao hữu | quen thuộc | trìu mến | bạn bè | bạn thân | bằng hữu | đồng chí | người thân | thân thuộc | thân tình | tình bạn | tình thân | bạn tri kỷ | bạn đồng hành", "thân mật": "thân thiết | gần gũi | ấm cúng | ấm áp | thân yêu | trìu mến | tâm giao | mật thiết | thân thiện | yêu thương | bầu không khí thân mật | người thân | bạn thân thiết | riêng tư | sâu sắc | hiểu biết | kết nối | tâm sự | gợi cảm | nội tâm", "thân mến": "thân yêu | thân mến | thân ái | quý mến | yêu quý | yêu thương | đáng mến | trân trọng | chân tình | thương mến | gần gũi | kính thưa | thưa | hỡi | thiết tha | đáng yêu | quý giá | quen thuộc | yêu dấu | kính gửi", "thân thể": "cơ thể | thể xác | nhục thể | thân | thân mình | mình | mình mẩy | hình hài | xác | con người | người | đội | vật thể | cấu trúc vật chất | khối | chất | giải phẫu | cơ quan | cấu trúc hữu cơ | hình dạng | thân cây", "thân thế": "thân phận | địa vị | trạng thái | tư cách | xếp hạng | phận | cảnh ngộ | hoàn cảnh | tình trạng | danh phận | chức vụ | nghề nghiệp | vai trò | sự nghiệp | tiểu sử | lý lịch | xuất thân | gốc gác | căn cước | dòng dõi", "thần chú": "câu thần chú | chân ngôn | Chân ngôn | bùa | bùa chú | thần ngôn | thần chú ngữ | thần thánh | nguyện cầu | lời nguyện | lời cầu nguyện | lời thần chú | câu nguyện | câu thần thánh | lời bùa | lời phép | phép thuật | ma thuật | huyền bí | huyền thoại", "thần học": "thần học | thánh học | giáo lý | học thuyết | tôn giáo | tín điều | thần thánh | hệ thống thần học | thần linh | đạo giáo | tín ngưỡng | huyền bí học | triết học tôn giáo | thần bí | thần thoại | tín đồ | giáo phái | thần thánh học | nghi lễ | đạo học", "thần hồn": "linh hồn | hồn ma | bóng ma | thiên thần | tâm hồn | hồn vía | hồn phách | hồn cốt | hồn nhiên | hồn xác | hồn trinh | hồn thiêng | hồn ma quái | hồn ma lãng đãng | hồn ma u uất | hồn ma lẩn khuất | hồn ma mờ ảo | hồn ma lạc lõng | hồn ma cô đơn | hồn ma phiêu bạt", "thần lực": "sức mạnh thần thánh | quyền thần thánh | thần thánh | sức mạnh siêu nhiên | quyền năng | thần thông | sức mạnh huyền bí | năng lực siêu phàm | sức mạnh kỳ diệu | quyền lực | sức mạnh vĩ đại | năng lực thần thánh | sức mạnh tâm linh | sức mạnh vô biên | quyền năng tối thượng | sức mạnh huyền ảo | năng lực kỳ diệu | sức mạnh siêu phàm | quyền lực siêu nhiên | sức mạnh vũ trụ", "thần sắc": "thần sắc | mặt | nét mặt | khuôn mặt | diện mạo | biểu cảm | khí chất | vẻ | sắc thái | bề ngoài | hướng | dáng vẻ | ngoại hình | phong thái | tình trạng | trạng thái | cảm xúc | tâm trạng | sắc diện | tâm thế", "thần tốc": "thần tốc | nhanh chóng | cấp tốc | vụt hiện | chớp nhoáng | phát nhanh | nhanh như chớp | đột ngột | gấp rút | khẩn trương | mau lẹ | nhanh nhẹn | tức thì | ngay lập tức | chớp sáng | lập tức | sự bùng nổ | điện chớp | sự phát sáng | ánh sáng lóe lên", "thẩn thơ": "thẩn thơ | lang thang | du mục | phiêu bạt | lơ đễnh | vẩn vơ | nói mê | lạc lõng | không định cư | sự lơ đễnh | sự đi lang thang | sự nghĩ lan man | mê sảng | nay đây mai đó | đi lang thang | thất thường | không ổn định | sự chệch hướng | lan man | lời nói mê", "thấp hèn": "thấp kém | hèn mọn | ti tiện | nhỏ nhen | thấp hơn | cấp dưới | khiêm tốn | khiêm nhượng | nhún nhường | tầm thường | đáng khinh | hèn hạ | bần tiện | khúm núm | tầm thường hóa | hạ cấp | thấp kém hóa | không đáng | vô giá trị | bất tài", "thập cẩm": "hỗn hợp | hỗn tạp | lai tạp | pha trộn | tạp | khác nhau | đa dạng | lẫn lộn | linh tinh | các loại | hợp chất | tích hợp | trộn | mứt thập cẩm | bánh nướng nhân thập cẩm | bày la liệt | nhiều loại | gồm nhiều thứ | gộp chung | bó hoa thập cẩm", "thất bại": "sự thất bại | việc thất bại | người bị thất bại | sự phá sản | sự mất | sự không làm được | sự sụp đổ | sự hỏng | hỏng hóc | sự cố | sự thiếu hụt | thi trượt | sự vỡ nợ | sự sai lầm | thâm hụt | sự mất mát | sự suy giảm | không đủ | thất bại | người thua cuộc", "thất bát": "thất bại | không thành công | không có hiệu quả | không hiệu quả | không có kết quả | vô ích | vô giá trị | thua lỗ | xấu | bỏ lỡ | lỗi | sai sót | bị lỗi | bị bỏ quên | không đạt | không hoàn thành | thua | không hiệu quả | không đạt yêu cầu | không thỏa mãn | không đạt mục tiêu", "thất chí": "chán nản | ngã lòng | mất hết nhuệ khí | nản lòng | thất vọng | buồn bã | u sầu | không còn hy vọng | mất tinh thần | không vui | chán chường | mệt mỏi | khó chịu | bất mãn | không hài lòng | tuyệt vọng | thua cuộc | không còn động lực | bế tắc | đau khổ", "thất đức": "vô đạo đức | không đứng đắn | không đúng đắn | đáng khinh bỉ | không phù hợp | không chuyên nghiệp | bẩn thỉu | sai trái | phi đạo đức | không công bằng | tham nhũng | gian lận | làm ăn bẩn thỉu | bất hợp pháp | không đoan chính | không liêm chính | không trung thực | đê tiện | không có nhân cách | không có đạo đức", "thất học": "người mù chữ | mù chữ | dốt nát | ngu dốt | vô học | thiếu hiểu biết | người thất học | dốt đặc | chưa được học | chưa đọc | không hiểu biết gì | ngu si | người dốt đặc | không có kiến thức | chưa được khai sáng | người không có học thức | người không có giáo dục | người không biết chữ | người không được học hành | người không có tri thức", "thất lạc": "mất tích | bị thất lạc | mất | biến mất | mất không còn nữa | không thấy nữa | mất hút | vắng mặt | lạc chỗ | lạc | lạc hướng | lạc lõng | lạc mất | bị mất | đã mất | vô hình | mất tích | không tìm thấy | không có | không còn", "thất phu": "góa phụ | mất vợ | người đàn ông tầm thường | hạng bét | kẻ thất bại | người không có giá trị | kẻ vô dụng | người nghèo | kẻ hèn kém | người không có tài | kẻ thất thế | người không có danh phận | kẻ không có địa vị | người bình thường | kẻ không có thành tựu | người không có sự nghiệp | kẻ không có tương lai | người không có hy vọng | kẻ không có ước mơ | người không có tham vọng", "thất sắc": "mất màu | tái nhợt | héo hon | xanh xao | lả đi | sợ hãi | mệt mỏi | nhợt nhạt | không sức sống | uể oải | suy nhược | kiệt sức | thẫn thờ | bàng hoàng | sững sờ | đờ đẫn | mặt tái | mặt mày xanh xao | không còn sức sống | mặt mày héo hon", "thất thế": "bại trận | thất bại | thua cuộc | kẻ thất bại | người thua cuộc | kém cỏi | kẻ kém cỏi | không thành công | bất lợi | mất hạng | thua lỗ | thua thiệt | thua kém | thất bại trong cuộc chiến | không đạt yêu cầu | không thành công trong công việc | không vượt qua | không đạt mục tiêu | thua cuộc trong cuộc đua | thua trận", "thất thố": "sai lầm | thất bại | không đúng | thất bát | hỏng | bị hỏng | đánh hỏng | bị trượt | đánh trượt | không thành công | lỡ | quên | không nhớ | thất hẹn với | không đủ | bỏ dở | bỏ bê | mất dần | yếu dần | phá vỡ | trật", "thất thủ": "sụp đổ | thất bại | thua cuộc | rơi | ngã | suy giảm | giảm | sự suy sụp | sự sa sút | sự thất bại | sự rơi | sự giảm giá | suy thoái | hạ thấp | giảm bớt | cắt giảm | đổ | sa | xuống | tràn", "thất tín": "không tin | không tin cậy | không tin tưởng | sự không tin | sự không tin cậy | nghi ngờ | sự nghi ngờ | hoài nghi | hay nghi ngờ | câu hỏi | không chắc chắn | sự ngờ vực | mất lòng tin | bất tín | không đáng tin | không đáng tin cậy | lừa dối | phụ lòng | phản bội | không trung thực | không giữ lời", "thất ước": "làm thất vọng | thất vọng | gây thất vọng | đáng thất vọng | làm nản lòng | chán nản | buồn bã | vỡ mộng | cay đắng | không hài lòng | không may | bực bội | làm chán ngán | tồi tệ | quê quặt | không đồng ý | chán nản | không đạt yêu cầu | không như mong đợi | mất niềm tin", "thất vận": "đen đủi | khổ sở | bất hạnh | khốn khổ | xui xẻo | rủi | không may | thảm họa | đau khổ | xấu số | bất trắc | thiếu may mắn | hẩm hiu | không vui | không may mắn | xúi | bĩ | tai họa | bi thảm | phá vỡ tồi tệ", "thật thà": "chân thật | chân thành | trung thực | thành tín | đáng tin cậy | thực sự | thật | thiệt | chân chính | đích thực | thành khẩn | trung thành | ngay thẳng | thẳng thắn | không giả dối | trong sáng | minh bạch | chân phương | thật lòng | thật tâm | không giả tạo", "thầu dầu": "cây thầu dầu | cây dầu | cây nhỡ | cây có gai | cây thuốc | cây dược liệu | cây ăn quả | cây cảnh | cây lương thực | cây công nghiệp | cây thực phẩm | cây xanh | cây trồng | cây tự nhiên | cây địa phương | cây bản địa | cây nhiệt đới | cây ôn đới | cây thân thảo | cây thân gỗ", "thấu đáo": "chu đáo | cẩn thận | thận trọng | ân cần | quan tâm | chăm sóc | kín đáo | có chủ ý | cân nhắc | biết suy nghĩ | lo lắng | suy nghĩ tường tận | hiểu biết sâu sắc | suy nghĩ kỹ lưỡng | tìm hiểu rõ ràng | nhạy bén | tinh tế | sáng suốt | tỉ mỉ | suy xét | thấu hiểu", "thầy bói": "nhà thấu thị | nhà ngoại cảm | thầy xem bói | thầy cúng | thầy pháp | thầy tướng | thầy phong thủy | thầy số | thầy chiêm tinh | thầy bói toán | nhà chiêm tinh | nhà bói toán | nhà tâm linh | nhà tiên tri | nhà dự đoán | nhà huyền bí | người xem bói | người thấu thị | người ngoại cảm | người tiên tri", "thẹn mặt": "xấu hổ | ngại ngùng | bối rối | e thẹn | ngượng ngùng | hổ thẹn | thẹn thùng | đỏ mặt | khó xử | tự ti | mặt đỏ | cảm thấy xấu hổ | cảm thấy ngại | cảm thấy bối rối | cảm thấy e thẹn | cảm thấy ngượng | cảm thấy hổ thẹn | cảm thấy thẹn thùng | cảm thấy khó xử | cảm thấy tự ti", "theo dõi": "theo dõi | theo sát | theo kịp | theo sau | theo đuổi | bám vào | đi theo | đi hầu | đuổi theo | theo dõi diễn biến | theo dõi tình hình | theo dõi thông tin | theo dõi kẻ lạ | theo dõi cơn bệnh | theo dõi hoạt động | theo dõi sự kiện | theo dõi tin tức | theo dõi quá trình | theo dõi hành vi | theo dõi mục tiêu", "thèo lẻo": "", "thê thảm": "thảm khốc | thảm họa | thảm hoạ | bi kịch | tai họa | tai hại | tàn phá | hủy diệt | thảm thương | đau thương | thê thảm | thê lương | thê thảm | thảm sầu | thảm thiết | thê thảm | thảm đạm | thê lương | thảm não | thảm bại", "thể cách": "cách thức | phương pháp | biện pháp | phương thức | lối | cung cách | hình thức | thủ tục | lề thói | ngả | nếp | tình trạng | phạm vi hoạt động | phương diện | chừng mực | cách | lối đi | phương kế | thực hành | coi như là", "thể chất": "thân thể | cơ thể | thể xác | xác thịt | thuộc về thân thể | duy vật | thể hình | sức khỏe | thể lực | thể trạng | thể chất cường tráng | hình thể | cơ bắp | vóc dáng | sắc vóc | tình trạng sức khỏe | sức mạnh | sức bền | thể chất khỏe mạnh | thể chất tốt", "thể diện": "danh dự | uy tín | thanh danh | thể hiện | tôn trọng | giá trị | sự kính nể | sự tự trọng | sự tự hào | danh tiếng | sự ngưỡng mộ | sự vinh dự | sự tôn vinh | sự công nhận | sự kính trọng | sự nổi bật | sự ưu tú | sự cao quý | sự vinh quang | sự danh giá", "thể hiện": "biểu diễn | trình bày | bộc lộ | biểu lộ | phô bày | tỏ ra | lộ ra | chứng tỏ | cho thấy | trình diễn | xuất trình | diễn | hình thức | trưng bày | triển lãm | phô trương | sự bày tỏ | sự trưng bày | sự khoe khoang | thuyết trình | chỉ ra", "thể thao": "môn thể thao | tập thể dục | điền kinh | trò chơi | cuộc giải trí | giải trí | sự giải trí | trò vui | trò tiêu khiển | thể dục thể thao | thể thao mạo hiểm | thể thao đồng đội | thể thao cá nhân | thể thao ngoài trời | thể thao trong nhà | thể thao điện tử | thể thao bãi biển | thể thao nước | thể thao chiến đấu | thể thao giải trí", "thể theo": "theo | tuân theo | chấp hành | thực hiện | đáp ứng | hỗ trợ | giúp đỡ | chăm sóc | chú ý | quan tâm | lắng nghe | tôn trọng | thể hiện | phục vụ | điều chỉnh | thích ứng | có mặt | có sự tham gia | có sự đồng thuận | có sự đồng tình | có sự hỗ trợ", "thể tích": "dung tích | khối lượng | dung lượng | kích thước | độ to | thể tích nước | thể tích không khí | thể tích chất lỏng | thể tích hình học | thể tích hình tròn | thể tích hình vuông | thể tích hình chữ nhật | thể tích hình cầu | thể tích hình nón | thể tích hình chóp | thể tích vật thể | thể tích bể | thể tích thùng | thể tích hộp | thể tích bình", "thế gian": "thế giới | thiên hạ | cuộc sống xã hội | đời | cuộc đời | cõi trần gian | trần gian | trần tục | nhân loại | xã hội | vũ trụ | địa cầu | hoàn cầu | toàn cầu | mọi người | dân số | tồn tại | thế gian | cuộc sống | cuộc sống con người", "thế giới": "vũ trụ | nhân loại | toàn cầu | trái đất | địa cầu | hoàn cầu | thế gian | thiên hạ | cõi trần gian | cuộc sống xã hội | cuộc đời | xã hội | thế giới động vật | thế giới âm thanh | khu vực | lĩnh vực | tổng thể | môi trường | không gian | sự vật", "thế phẩm": "thay thế | dự bị | phụ | đứng vào | băng ghế dự bị | đội thứ hai | bước vào | thế vận phẩm | sản phẩm thay thế | vật thay thế | chất thay thế | hàng thay thế | sản phẩm phụ | vật phụ | hàng dự phòng | sản phẩm dự phòng | thay thế tạm thời | thay thế chính | hàng hóa thay thế | vật liệu thay thế", "thế thái": "thái độ | thái độ tinh thần | tâm trạng | cách tiếp cận | quan điểm | xu hướng | quan niệm | tư duy | góc độ | vị trí | lập trường | phong thái | tư thế | bộ tịch | dáng dấp | điệu bộ | cảm xúc | tình trạng | hành vi | cách nhìn", "thêm bớt": "thêm | bớt | tăng | giảm | bổ sung | cộng thêm | thêm vào | cắt giảm | mở rộng | điều chỉnh | thay đổi | sửa đổi | tinh chỉnh | phát triển | mở mang | thêm thắt | gia tăng | hạ thấp | thêm bớt | ứng biến", "thi công": "xây dựng | dựng | thi công | lắp ráp | hình thành | sự xây dựng | phát triển | công trình xây dựng | nhà thầu | người xây dựng | lập kế hoạch | thi công công trình | thực hiện | tiến hành | chế tạo | sản xuất | hoàn thiện | đầu tư | quản lý dự án | giám sát thi công", "thi hành": "thực hiện | áp dụng | bắt buộc | ép buộc | cưỡng chế | thúc ép | đem thi hành | bắt tôn trọng | áp đặt | thí hành | thực thi | thực hiện nghĩa vụ | thực hiện quyết định | thực hiện chính sách | thực hiện nhiệm vụ | tuân thủ | chấp hành | thực hiện quy định | thực hiện luật | thực hiện hiệp định", "thi hứng": "cảm hứng | thi cảm | sáng tác | tâm hồn | cảm xúc | hứng thú | tình cảm | ý tưởng | sáng tạo | truyền cảm hứng | cảm nhận | cảm xúc nghệ thuật | hứng khởi | tình yêu thơ | đam mê | cảm xúc thẩm mỹ | cảm hứng sáng tạo | tình yêu nghệ thuật | cảm hứng thi ca | cảm hứng nghệ thuật", "thi nhân": "thi sĩ | nhà thơ | hát rong | nhà văn | nhà thơ trữ tình | nhà thơ tự do | nhà thơ hiện đại | nhà thơ cổ điển | nhà thơ lãng mạn | nhà thơ dân gian | nhà thơ cách mạng | nhà thơ nữ | nhà thơ trẻ | người sáng tác thơ | người viết thơ | người làm thơ | người sáng tác | người nghệ sĩ | người biểu diễn thơ | người yêu thơ", "thi pháp": "thi học | luật thơ | thơ ca | nhà thơ | nghệ sĩ | nghệ thuật | thể thơ | cảm hứng | tác phẩm | thể loại | biện pháp nghệ thuật | cấu trúc thơ | hình thức thơ | từ ngữ | âm điệu | nhịp điệu | tượng trưng | hình ảnh | ngôn ngữ thơ | tính nhạc", "thì phải": "bắt buộc | cần thiết | phải | nên | cần | không thể thiếu | cần phải | đương nhiên | rõ ràng | nhất định | chắc chắn | không thể không | cần thiết phải | cần thiết phải làm | cần phải có | cần phải thực hiện | cần phải chú ý | cần phải xem xét | cần phải biết | cần phải nhớ", "thì thào": "nói thầm | lời thì thầm | tiếng nói thầm | rì rầm | rầm rì | xì xào bàn tán | tiếng xì xào | nhẩm | lẩm bẩm | sột soạt | nói nhỏ | tin đồn | xào xạc | xì xào | thì thào như gió thoảng | nói khẽ | thì thào bên tai | thì thào nhẹ nhàng | thì thào kín đáo | thì thào êm ái | thì thào rì rào", "thì thầm": "nói thầm | thì thào | lời thì thầm | tiếng nói thầm | rì rầm | lẩm bẩm | nhẩm | nói nhỏ | xì xào bàn tán | tiếng xì xào | rầm rì | thì thầm | thì thầm nhẹ | nói khẽ | thì thầm bên tai | thì thầm trong gió | thì thầm tâm sự | thì thầm với nhau | thì thầm như gió | thì thầm như mưa | thì thầm như lá", "thì thọt": "thì thào | thì thầm | thì thọt | nói nhỏ | nói khẽ | nói lén | nói rì rầm | nói vụn vặt | nói ngầm | nói bí mật | thì thỏm | thì thụt | thì thụt thò | thì thụt thò thụt | nói lén lút | nói rì rầm | nói lén lút | nói nhỏ nhẹ | nói khe khẽ | nói êm ái", "thí điểm": "thử nghiệm | thử | thí nghiệm | thí nghiệm thực tế | thực hiện | sơ bộ | dạy thí điểm | xã thí điểm | thí điểm hóa | thí điểm ứng dụng | thí điểm mô hình | thí điểm dự án | thí điểm sản phẩm | thí điểm công nghệ | thí điểm phương pháp | thí điểm quy trình | thí điểm chính sách | thí điểm giải pháp | thí điểm chiến lược | qua những khó khăn", "thí mạng": "hy sinh | liều mạng | mạo hiểm | chấp nhận mất mát | đánh đổi | thí thân | chịu đựng | cống hiến | quyết tâm | đối mặt | dám làm | tự nguyện | thử thách | đánh cược | chấp nhận rủi ro | thí sức | thí thân phận | thí thời gian | thí lực lượng | thí mạng sống", "thí sinh": "thí sinh | người dự thi | ứng viên | người tham gia | người nộp đơn | đối thủ cạnh tranh | ứng cử viên | người dự tuyển | người thi | người đăng ký | thí sinh dự thi | người kiểm tra | người tham gia thi | người được đề cử | người ứng tuyển | người dự kì thi | người tham gia tuyển sinh | người thi tuyển | người dự tuyển sinh | người tham gia kì thi", "thị giác": "thị lực | nhìn thấy | trông thấy | quan sát | tầm nhìn | sự nhìn | nhìn | thấy | mắt | sự trông | cách nhìn | ngắm | sự ngắm | nhận thức | ánh mắt | ống ngắm | dư ảnh | trắc nghiệm | sức nhìn | điểm nhìn", "thị hiếu": "xu hướng | khuynh hướng | thiên vị | hướng | chiều hướng | trào lưu | phong cách | định hướng | có xu hướng về | có khuynh hướng về | hướng về | thẩm mỹ | sở thích | gu | thích nghi | tính cách | đặc điểm | mốt | thói quen | tâm lý", "thị sảnh": "trụ sở | cơ quan | hành chính | ủy ban | thành phố | thị xã | văn phòng | trung tâm | địa điểm | cơ sở | chính quyền | tòa nhà | trụ sở chính | cơ quan nhà nước | trung ương | đơn vị | phòng làm việc | khu vực | đại diện | cơ quan địa phương", "thị thực": "chiếu khán | dấu thị thực | giấy xuất cảnh | giấy phép xuất cảnh | giấy thông hành | thẻ xuất cảnh | giấy tờ xuất cảnh | giấy chứng nhận xuất cảnh | thị thực nhập cảnh | thị thực du lịch | thị thực tạm trú | thị thực dài hạn | thị thực ngắn hạn | thị thực lao động | thị thực học tập | thị thực thương mại | thị thực đoàn tụ gia đình | thị thực quá cảnh | thị thực điện tử | thị thực miễn phí", "thị trấn": "thị xã | trấn | thành phố | thành thị | đô thị | khu phố | quận | trị trấn | xã | khu dân cư | thị tứ | thị xã | khu vực | tỉnh | phố | khu vực đô thị | khu vực dân cư | thị trấn nhỏ | thị trấn lớn | thị trấn ven biển | thị trấn miền núi", "thiên cổ": "thiên cổ | cổ đại | cổ xưa | lâu đời | xưa | đã qua | quá khứ | cổ kính | nguyên thủy | kiểu cũ | cũ | đáng kính | danh thời | người xưa | hóa thạch | đồ cổ | người già | già | di sản | truyền thống | kỷ niệm", "thiên đô": "", "thiên hạ": "thế gian | đời | cuộc đời | nhân loại | mọi người | vạn vật | trần gian | thiên nhiên | xã hội | hoàn cầu | địa cầu | thế giới | cõi trần gian | người đời | thiên hạ | mặt đất | dân chúng | cộng đồng | tín đồ | người dân | địa lý", "thiên sứ": "thiên thần | angel | tổng lãnh thiên thần | tiên nữ | thiên thần rơi xuống | Divine messenger | God messenger | sứ giả | người mang thông điệp | người hầu của Chúa | thần thánh | thần linh | người bảo hộ | người dẫn dắt | người cứu rỗi | người truyền đạt | người thông báo | người hướng dẫn | người hộ mệnh | người bảo vệ", "thiên tử": "thiên tử | con trời | chúa tể | vua | hoàng đế | đế vương | quân vương | nguyên soái | bậc đế | bậc quân | thượng đế | thái thượng hoàng | vương | đại vương | tôn quân | đế | vương giả | chủ tịch | lãnh đạo | người đứng đầu", "thiên vị": "mê thích | thích | nghiêng | không công bằng | thiên lệch | thiên hướng | ưu ái | chọn lọc | bênh vực | định kiến | phân biệt | không khách quan | thiên vị cá nhân | thiên vị nhóm | thiên vị chính trị | thiên vị xã hội | thiên vị văn hóa | thiên vị giới tính | thiên vị chủng tộc | thiên vị nghề nghiệp", "thiện xạ": "xạ thủ | tay súng | súng bắn tỉa | tay bắn tỉa | người bắn | người bắn súng | người bắn tỉa | người dùng súng bắn tỉa | tinh nhuệ | sát thủ | bắn sứt mẻ | bắn súng | người bắn thẳng | xạ kích | bắn chính xác | bắn tỉa | người bắn chính xác | tay bắn | người bắn súng trường | người bắn tỉa chuyên nghiệp | người bắn súng giỏi", "thiết bì": "thô ráp | dày | cứng | khô | sần sùi | xù xì | đen | bì | da dày | da thô | da cứng | da khô | da sần | da xù | da xỉn | da sần sùi | da thô ráp | da cứng cáp | da chai | da xỉn màu", "thiết kế": "bản thiết kế | bản vẽ | bản phác thảo | mẫu | đồ án | dự án | kế hoạch | kế hoạch chi tiết | mô hình | phác hoạ | hình vẽ | bố cục | cấu tạo | kiến trúc | sắp xếp | đổi mới | phát minh | sự sáng tạo | cách trang trí | họa tiết | thiết lập", "thiểu số": "dân tộc thiểu số | dân thiểu số | số ít | phe đối lập | nhóm thiểu số | thiểu số dân tộc | thiểu số cử tri | thiểu số phiếu | thiểu số ý kiến | thiểu số tán thành | nhóm nhỏ | phần nhỏ | số lượng ít | đối lập | thiểu số xã hội | thiểu số chính trị | thiểu số văn hóa | thiểu số kinh tế | thiểu số tôn giáo | thiểu số ngôn ngữ", "thiếu tá": "thiếu tá | tá | trung tá | đại úy | hạ sĩ | sĩ quan | cấp tá | cấp bậc | quân hàm | cấp dưới | cấp thấp | cấp bậc thấp | cấp chỉ huy | cấp quân đội | cấp sĩ quan | cấp bậc sĩ quan | cấp bậc quân hàm | cấp bậc tá | cấp bậc trung tá | cấp bậc đại úy", "thiếu úy": "trung úy | cấp dưới | phụ tá | đại úy | trung úy chỉ huy | sĩ quan | sĩ quan cấp dưới | sĩ quan phụ tá | sĩ quan trẻ | sĩ quan mới | sĩ quan hỗ trợ | sĩ quan thực tập | sĩ quan dự bị | sĩ quan chiến đấu | sĩ quan điều hành | sĩ quan chỉ huy | sĩ quan tham mưu | sĩ quan tác chiến | sĩ quan huấn luyện | sĩ quan an ninh", "thịnh nộ": "cơn thịnh nộ | sự thịnh nộ | cơn giận dữ | giận dữ | giận điên lên | nổi cơn dữ dội | phẫn nộ | cơn cuồng bạo | cảm xúc mãnh liệt | cơn dữ dội | bực tức | nộ | thù hận | cơn giận | nổi xung | điên cuồng | cay đắng | diễn ra ác liệt | giận dữ | chọc giận", "thoả chí": "", "thoả mãn": "đáp ứng | hài lòng | thỏa nguyện | thỏa mãn nhu cầu | đủ | vừa ý | thỏa lòng | thỏa thích | thỏa mãn yêu cầu | thỏa mãn điều kiện | đáp ứng yêu cầu | thỏa mãn mong muốn | thỏa mãn đòi hỏi | thỏa mãn nguyện vọng | thỏa mãn tiêu chí | thỏa mãn kỳ vọng | hài lòng với | đáp ứng đầy đủ | thỏa mãn điều hằng mong muốn | thỏa mãn yêu sách", "thoát nợ": "giải quyết | thoát khỏi nợ | trả hết | hủy bỏ | xóa nợ | giải phóng nợ | thanh toán | chấm dứt nợ | trả nợ | giải tỏa nợ | cắt đứt nợ | giải thoát khỏi nợ | khôi phục tài chính | được tự do tài chính | được giải phóng | không còn nợ | tránh nợ | giảm nợ | tháo gỡ nợ | được thanh toán", "thóc gạo": "gạo | lúa | lúa gạo | thóc | lúa mì | lúa nước | cây lúa | gạo trắng | gạo nếp | gạo tẻ | gạo lứt | gạo thơm | gạo ngon | gạo mùa | gạo xuân | gạo hè | gạo thu | gạo địa phương | gạo xuất khẩu | gạo nội địa", "thói tục": "tập quán | phong tục | tục lệ | truyền thống | thói quen | luật lệ | quy tắc | thực hành | hình thức | thủ tục | tập tục | thói quen xã hội | thói quen văn hóa | thói quen sinh hoạt | thói quen cộng đồng | thói quen địa phương | thói quen truyền thống | thói quen tập thể | thói quen cá nhân | thói quen lịch sử | thói quen dân gian", "thổ tinh": "Sao Thổ | sao thổ | Sao Kim | Sao Hỏa | Sao Thủy | Sao Thiên Vương | Sao Hải Vương | Sao Mộc | Sao Diêm Vương | hệ hành tinh | Hệ nhật tâm | Hệ Copernic | chính hành tinh | Trái đất | hành tinh | hành tinh đá | hành tinh bên trong | hành tinh khí | hệ mặt trời | hệ thiên văn | vũ trụ", "thối nát": "thối rữa | thối tha | hôi thối | ôi thiu | thối | thối nát | hư hỏng | phân hủy | đồi bại | sa đoạ | tồi tệ | xấu | mốc meo | nặng mùi | độc hại | tai mãn tính | khó chịu | tồi | ôi | bị ô nhiễm | tồi tệ", "thôn quê": "nông thôn | làng quê | quê hương | thôn | xóm | ấp | thôn xóm | ngôi làng | dân làng | xã | thị trấn | ngoại ô | vùng quê | cánh đồng | ruộng đồng | vùng nông thôn | đồng quê | làng mạc | vùng thôn | nông thôn hóa", "thông lệ": "luật lệ | quy tắc | tập quán | tập tục | thói quen | thực hành | hình thức | phong tục | thủ tục | tục lệ | truyền thống | phép | thói tục | nghi thức | quy định | cách thức | điều lệ | thói quen | mô hình | công thức | điển hình", "thông số": "tham số | số liệu | đặc điểm kỹ thuật | hằng số | đại lượng tham số | chỉ số | thước đo | tiêu chí | thông tin | đặc tính | yếu tố | cường độ | độ lớn | thông số kỹ thuật | đặc điểm | mức độ | tỷ lệ | điểm số | thông số hóa | điều kiện", "thốt nốt": "đường thốt nốt | nước thốt nốt | cây thốt nốt | đường từ thốt nốt | đường tự nhiên | đường mía | đường cọ | đường dừa | nước đường | nước ngọt | nước cây | nước trái cây | đường thực vật | đường hữu cơ | đường thiên nhiên | đường tinh khiết | đường lỏng | đường ngọt | đường thô | đường trắng", "thợ điện": "thợ sửa điện | thợ lắp điện | kỹ thuật điện | kỹ thuật viên điện tử | chuyên gia điện | thợ điện tử | thợ điện lạnh | thợ điện công nghiệp | thợ điện dân dụng | thợ điện gia dụng | thợ điện nước | thợ điện tự động | thợ điện năng lượng mặt trời | thợ điện viễn thông | thợ điện điều khiển | thợ điện sửa chữa | thợ điện lắp đặt | thợ điện bảo trì | thợ điện chuyên nghiệp | thợ điện sửa chữa thiết bị", "thời đại": "kỷ nguyên | thời kỳ | niên đại | thế hệ | kỷ | thời gian | cuộc đời | lịch sử | thế hệ | thế kỷ | thời khắc | thời điểm | thời gian | giai đoạn | thời đại hóa | thời đại công nghệ | thời đại số | thời đại văn minh | thời đại mới | thời đại vàng", "thơm tho": "thơm phức | thơm ngát | thơm tho | hương thơm | có mùi thơm | thơm phưng phức | có mùi thơm ngọt ngào | thơm mát | thơm lừng | thơm dịu | thơm ngào ngạt | thơm nức | thơm tỏa | thơm ngát hương | thơm bát ngát | thơm quyến rũ | thơm ngào | thơm thanh | thơm dễ chịu | thơm êm dịu", "thu lượm": "thu thập | thu gom | gom | góp nhặt | tích lũy | tập hợp | tập trung | dồn lại | sưu tầm | quần tụ | tụ họp | góp | chất đống | tích trữ | cóp nhặt | hội tụ | thập | lấy vào | đọng lại | gắp", "thu nhập": "doanh thu | lợi tức | lương | thù lao | tiền lương | tiền thu được | lợi nhuận | thuế thu nhập | tiền công | tiền thưởng | thu nhập ròng | thu nhập gộp | sinh kế | tiền bạc | khoản thu | lợi nhuận ròng | doanh thu thuần | tiền trợ cấp | tiền hoa hồng | tiền thưởng hiệu suất", "thù địch": "kẻ thù | địch thủ | kẻ đối địch | kẻ chống đối | kẻ phản bội | kẻ thù địch | kẻ thù ghét | kẻ thù truyền kiếp | kẻ thù không đội trời chung | kẻ thù chính | kẻ thù tiềm ẩn | kẻ thù ngầm | kẻ thù của nhân dân | kẻ thù của chế độ | kẻ thù của đất nước | kẻ thù của chính quyền | kẻ thù của lý tưởng | kẻ thù của sự tiến bộ | kẻ thù của hòa bình | kẻ thù của công lý", "thủ công": "làm bằng tay | thủ công mỹ nghệ | tự chế | thợ thủ công | sản xuất thủ công | chế tác | làm thủ công | nghề thủ công | công việc thủ công | hàng thủ công | thủ công nghiệp | đồ handmade | chế biến thủ công | làm bằng tay thủ công | sản phẩm thủ công | nghề làm đồ thủ công | thủ công truyền thống | thủ công mỹ nghệ truyền thống | thủ công tự nhiên | thủ công tinh xảo", "thủ lĩnh": "lãnh tụ | lãnh đạo | người lãnh đạo | thủ trưởng | người dẫn đầu | người chỉ huy | người hướng dẫn | quản lý | sếp | đội trưởng | chủ tịch | giám đốc | thủ | nhạc trưởng | người đứng đầu | cầm quyền | người chỉ đạo | kiểm soát viên | điều hành | sĩ quan", "thủ phạm": "kẻ gây tội ác | tội phạm | kẻ phạm tội | người phạm tội | kẻ có tội | kẻ lừa đảo | kẻ gian manh | kẻ gian ác | bị cáo | phạm nhân | kẻ chạy trốn | kẻ kết tội | kẻ làm sai | kẻ bị truy nã | kẻ xấu | kẻ vi phạm | kẻ tội lỗi | kẻ bất lương | kẻ phản bội | kẻ lừa gạt", "thủ quân": "đội trưởng | chỉ huy | thủ lĩnh | người cầm đầu | người chỉ huy | lãnh đạo | người có thẩm quyền | sĩ quan | đại uý | tướng lão luyện | giám đốc | hạm trưởng | nhà chiến lược | cơ trưởng | người điều hành | người đứng đầu | thủ trưởng | người quản lý | người lãnh đạo | người dẫn dắt", "thủ tiêu": "thủ tiêu | giết | hạ sát | sát hại | hạ thủ | giết chết | diệt | tiêu diệt | hạ gục | đánh bại | giết hại | trừ diệt | sát | dập tắt | làm hỏng | làm chết | làm khỏi | xóa sổ | gây tai hại | làm tiêu tan", "thú nhận": "thừa nhận | chấp nhận | công nhận | xác nhận | chứng nhận | sự thừa nhận | sự thú nhận | sự công nhận | sự xác nhận | thú tội | thú nhận tội | thú nhận sự thất bại | nói ra | thú nhận lỗi | thú nhận sai lầm | thú nhận sự thật | thú nhận cảm xúc | thú nhận ý kiến | thú nhận trách nhiệm | thú nhận sự yếu kém", "thụ động": "bị động | tiêu cực | không hoạt động | im lặng | không phản kháng | tĩnh | dạng bị động | giọng bị động | thụ giáo | thụ nhận | thụ hưởng | không di chuyển | thụy | thụt lùi | không chủ động | thụt | không can thiệp | không tham gia | thụ động hóa | không phản ứng", "thụ phấn": "cho thụ phấn | thụ phấn chéo | tự thụ phấn | sự thụ phấn | phấn hoa | thụ phấn hoa | thụ phấn cây | thụ phấn thực vật | thụ phấn sinh sản | thụ phấn ngô | thụ phấn trái cây | thụ phấn hoa màu | thụ phấn động vật | thụ phấn nhờ gió | thụ phấn nhờ côn trùng | thụ phấn nhân tạo | thụ phấn tự nhiên | thụ phấn qua nước | thụ phấn qua không khí | thụ phấn qua ánh sáng", "thụ thai": "sự thụ thai | thụ thai | có thai | mang thai | sinh con | thụ tinh | thụ thai tự nhiên | thụ thai nhân tạo | thai kỳ | thai sản | mang bầu | đậu thai | phôi thai | hình thành thai | khởi đầu thai | thai nhi | sự hình thành thai | sự phát triển thai | sự phát triển phôi | sự phát triển bào thai", "thụ tinh": "sự thụ tinh | thụ thai | sự thụ thai | thụ tinh nhân tạo | thụ tinh tự nhiên | sự kết hợp | sự giao phối | sự thụ phấn | sự thụ tinh ngoài | sự phát triển phôi | sự hình thành phôi | sự sinh sản | sự tạo thành | sự kết hợp tế bào | sự phát triển tế bào | sự phát triển sinh sản | sự hình thành tế bào | sự phát triển bào thai | sự phát triển di truyền | sự phát triển giống nòi", "thúc thủ": "thúc thủ | bó tay | đành chịu | đầu hàng | nhượng bộ | chịu thua | thua cuộc | hạ vũ khí | từ bỏ | không còn sức chống cự | đầu hàng vô điều kiện | không còn lựa chọn | không thể làm gì khác | bất lực | khó khăn | khó xử | khó khăn trong việc quyết định | không thể tiến lên | không thể tiếp tục | không còn hy vọng", "thuốc bổ": "thuốc bổ | tiếp thêm sinh lực | bổ | liều thuốc | làm tăng sức khoẻ | cường | sảng khoái | tươi mát | nâng cao sức khoẻ | tăng cường | bổ dưỡng | thực phẩm chức năng | thuốc tăng lực | thuốc dinh dưỡng | thuốc hồi phục | thuốc tăng cường sức đề kháng | thuốc an thần | thuốc bổ máu | thuốc bổ gan | thuốc bổ thận", "thuốc lá": "xì gà | điếu thuốc lá | hút thuốc lá | khói thuốc | thuốc lá cuốn | thuốc lá điếu | thuốc lá sợi | thuốc lá nhai | thuốc lá điện tử | thuốc lá thơm | thuốc lá nhập khẩu | thuốc lá nội địa | thuốc lá trồng | thuốc lá nguyên liệu | thuốc lá tự nhiên | thuốc lá chế biến | thuốc lá hảo hạng | thuốc lá cao cấp | thuốc lá bình dân | thuốc lá giá rẻ", "thuốc mê": "thuốc gây mê | gây mê | gây mê toàn thân | thuốc tê | gây tê cục bộ | thuốc an thần | thuốc ngủ | thuốc giảm đau | thuốc giảm lo âu | thuốc an thần gây mê | thuốc gây tê | thuốc gây tê toàn thân | thuốc gây tê cục bộ | thuốc gây tê tủy sống | thuốc gây tê ngoài màng cứng | thuốc gây tê tại chỗ | thuốc gây tê thần kinh | thuốc gây tê tủy sống | thuốc giảm đau gây mê | thuốc gây mê hô hấp", "thụt lùi": "lùi lại | rút lui | co lại | chùn bước | né tránh | giảm sút | thụt lùi | lùi bước | xuống cấp | suy giảm | kém đi | thụt lùi về | đi lùi | mất mát | suy yếu | kém phát triển | giảm thiểu | thụt lùi trong | không tiến bộ | đi xuống", "thư sinh": "học sinh | sinh viên | đệ tử | người học | trí thức | học giả | bác học | uyên bác | thông thái | nhà khoa học | viện sĩ | nhà phê bình | triết gia | người có học thức | uyên thâm | giáo sư | mọt sách | sĩ | người nghiên cứu | nhà nghiên cứu", "thư thái": "thư giãn | nghỉ ngơi | bớt căng thẳng | làm cho dễ chịu | giải trí | nhẹ nhàng | yên tĩnh | bình tĩnh | thong thả | thảnh thơi | thư thái | ngả lưng | tĩnh tâm | thư dãn | thong dong | vô tư | không lo lắng | đi dạo | tận hưởng | thư giãn tâm hồn", "thư viện": "thư viện | phòng đọc sách | thư phòng | tủ sách | đồ thư quán | thư viện chương trình | thư mục | danh mục | thư viện lưu ký | trung tâm thông tin | thư viện điện tử | thư viện số | thư viện công cộng | thư viện trường học | thư viện chuyên ngành | thư viện tư | kho sách | kho tài liệu | trung tâm tài liệu | trung tâm nghiên cứu", "thức dậy": "thức tỉnh | đánh thức | trỗi dậy | dậy đi | thức dậy | khởi dậy | tỉnh dậy | ngủ dậy | đứng dậy | vươn vai | hồi sinh | tái sinh | khôi phục | làm mới | bừng tỉnh | thức giấc | thức thời | tỉnh táo | đi lên | đi ra", "thực dân": "chủ nghĩa thực dân | thực dân | thuộc địa | chủ nghĩa đế quốc | đế chế | thống trị | thực dân hóa | bóc lột | đô hộ | thực dân mới | đế quốc | người thực dân | chính sách thực dân | thực dân cũ | thực dân tân | thực dân tư bản | thực dân phương Tây | thực dân Pháp | thực dân Anh | thực dân Mỹ | thực dân Nhật", "thực đơn": "thực đơn | menu | trình đơn | bảng chọn | bảng kê món ăn | gọi món | danh mục | danh sách món ăn | thực đơn món ăn | thực đơn bữa tiệc | thực đơn hàng ngày | thực đơn buffet | thực đơn đặc biệt | thực đơn tự chọn | thực đơn món ngon | thực đơn ẩm thực | thực đơn nhà hàng | thực đơn quán ăn | thực đơn tiệc cưới | thực đơn tiệc sinh nhật", "thực tại": "hiện thực | thực tế | sự thật | thực tiễn | sự tồn tại | tính xác thực | thế giới thực | điều có thật | có thật | tính cụ thể | sự vật có thực | chủ nghĩa hiện thực | tính thực tế | vật chất | bản thể | tính chắc chắn | đời thật | khả năng cảm thụ | hiện tượng | sự thời thự", "thực tập": "thực tập sinh | học việc | thời gian thực tập | cương vị giáo sinh | thực hành | thực nghiệm | thực tập nghề | thực tập viên | học tập | đào tạo | thực tập sinh viên | thực tập tại chỗ | thực tập lâm sàng | thực tập chuyên môn | thực tập tốt nghiệp | thực tập tại doanh nghiệp | thực tập sinh nghề | thực tập kỹ năng | thực tập thực tế | thực tập nghề nghiệp", "thực thể": "bản thể | vật thể | đối thể | sự tồn tại | đối tượng | cá thể | sinh vật | vật chất | nhân cách | danh tính | sự hiện diện | thực thể | cơ thể | trạng thái | thực thi | đơn lẻ | chính | thực thi nhiệm vụ | thực thi mệnh lệnh | hữu thể", "thước kẻ": "thước kẻ | cây thước | thước | cái thước kẻ | thước đo | thước vẽ | thước thẳng | thước kẹp | thước đo độ dài | thước kẻ vẽ | thước kẻ giấy | thước kẻ nhựa | thước kẻ kim loại | thước kẻ gỗ | thước kẻ điện tử | thước kẻ mỏng | thước kẻ dày | thước kẻ có chia độ | thước kẻ có lỗ | thước kẻ có tay cầm", "tích cực": "lạc quan | khả quan | tự tin | khẳng định | dương tính | thuận lợi | xác nhận | xác thực | quyết định | thuyết phục | cụ thể | quả quyết | chắc chắn | hết sức | dương | hăng hái | nhiệt tình | chủ động | động lực | tích cực", "tích trữ": "tàng trữ | dự trữ | tích lũy | lưu trữ | cất trong kho | giữ trong kho | kho chứa | hàng tồn kho | hàng tích trữ | đồ dự trữ | hàng để cung cấp | bỏ muối | kho hàng | tồn đọng | cổ phiếu | lưu giữ | trữ | chứa | nhà kho | hàng dự trữ", "tịch thu": "tịch thu | chiếm đoạt | bắt giữ | thu hồi | cưỡng chế | tước đoạt | sung công | tịch biên | tịch thu tài sản | cướp đoạt | đánh cắp | lấy lại | thu giữ | bắt giữ tài sản | cầm giữ | cầm đồ | tước quyền | tước bỏ | khai thác | đòi lại", "tiệc trà": "tiệc nhẹ | tiệc ngọt | bữa tiệc trà | tiệc bánh | tiệc chè | bữa trà | tiệc tùng | bữa tiệc nhỏ | tiệc thân mật | tiệc gia đình | tiệc bạn bè | tiệc sinh nhật | tiệc kỷ niệm | tiệc buffet | tiệc trà chiều | bữa ăn nhẹ | bữa tiệc đơn giản | tiệc trà bánh | tiệc trà hoa quả | tiệc trà mời khách", "tiềm lực": "tiềm năng | khả năng | tiềm tàng | tiềm ẩn | thế | có tiềm năng | có khả năng | sức mạnh | năng lực | cơ hội | tài nguyên | sức lực | khả năng tiềm tàng | đang chớm nở | có thể | năng suất | khả năng phát triển | tính khả thi | tình thế | điều kiện", "tiên nga": "tiên nữ | nàng tiên | bà tiên | thần tiên | tiên | ngọc nữ | xinh đẹp như tiên | uyển chuyển như tiên | cánh tiên | tiên đồng | tiên nữ thần | mỹ nhân | cô gái đẹp | nữ thần | cô tiên | tiên nữ xinh đẹp | người đẹp | cô gái như tiên | tiên nữ duyên dáng | tiên nữ tuyệt sắc", "tiên tri": "tiên đoán | dự đoán | dự báo | tiên lượng | báo trước | đoán trước | biết trước | thấy trước | tiền định | tiên liệu | tiên báo | tiên tri thức | tiên cảm | tiên đoán trước | nhìn thấy trước | đoán biết | dự kiến | dự liệu | tiên tri âm | tiên tri tâm | tiên tri mệnh", "tiền bạc": "tiền của | tiền mặt | tiền tệ | tiền tài | tiền giấy | tiền nong | tiền | đồng tiền | bạc | vốn | tài sản | của cải | những món tiền | quỹ | sự giàu có | thanh toán | hơi đồng | ngân | tiền bạc | chi phí", "tiền cọc": "", "tiền của": "tài sản | của cải | tiền bạc | tiền tài | tiền mặt | tiền giấy | tiền tệ | đồng | đồng tiền | vốn | kim | quỹ | séc | hóa đơn | tiền lương | tiền nong | sự giàu có | thanh toán | những món tiền | tiền", "tiền mặt": "tiền giấy | tiền kim khí | tiền tệ | thanh toán ngay lập tức | trả tiền mặt | lĩnh tiền mặt | hiện kim | tiền mặt | tiền mặt ngay | tiền mặt trực tiếp | tiền mặt thực | tiền mặt sẵn có | tiền mặt lưu thông | tiền mặt trong tay | tiền mặt giao ngay | tiền mặt thanh toán | tiền mặt không qua trung gian | tiền mặt chi trả | tiền mặt sử dụng ngay | tiền mặt không cần thẻ", "tiến tới": "tiến lên | tiến về | tiến triển | bước tiến | tiến bộ | phát triển | thúc đẩy | thăng tiến | tiến | đi tới | hướng tới | tiến đến | đạt được | vươn tới | mở rộng | đi lên | cải tiến | đổi mới | phát huy | khai thác", "tiện tay": "", "tiếp cận": "đến gần | tới gần | tiến lên | truy cập | cách tiếp cận | sự đến gần | đặt về | đường đi đến | lối vào | hạ cánh | lại gần | tiếp cận | tiến tới | gần gũi | tiến lại | đến | sắp tới | gần | tiếp xúc | khám phá | thăm dò", "tiếp đãi": "sự chiêu đãi | buổi chiêu đãi | bữa tiệc | sự hoan nghênh | cuộc trò chuyện | tiệc tùng | đón tiếp | mời mọc | tiếp khách | sự tiếp đón | sự tiếp xúc | gặp gỡ | sự giao lưu | sự thân mật | sự vui vẻ | sự giải trí | sự thân tình | sự chào đón | sự hội ngộ | sự tiếp xúc xã hội", "tiếp đón": "đón tiếp | chào đón | nghênh đón | sự chào mừng | hoan nghênh | chấp nhận | đón tiếp ân cần | được chào mừng | sự đón tiếp | được hoan nghênh | chào mừng | nhận được | tiếp nhận | tiếp khách | mời | đón | tiếp đãi | đón chào | tiếp xúc | tiếp cận", "tiếp nối": "tiếp theo | tiếp tục | duy trì | kéo dài | sự tiếp tục | sự làm tiếp | sự kéo dài thêm | sự liên tục | liên tục | đang tiếp diễn | nối tiếp | tiếp diễn | tiếp nối nhau | tiếp bước | tiếp quản | tiếp nhận | tiếp cận | tiếp xúc | tiếp nối truyền thống | tiếp nối công việc | tiếp nối hành trình", "tiếp tân": "tiếp khách | sự tiếp đón | sự tiếp nhận | tiếp nhận | phòng tiếp tân | quầy lễ tân | quầy tiếp tân | sự thu nhận | buổi tiếp tân | đón tiếp | tiếp tế | tiếp ứng | tiếp sức | tiếp cận | tiếp xúc | tiếp thị | tiếp nối | tiếp quản | tiếp thu | tiếp lửa", "tiếp thu": "tiếp nhận | dễ tiếp thu | dễ lĩnh hội | chấp nhận | đáp ứng | cởi mở với | tiếp thu kiến thức | học hỏi | nhận thức | tiếp cận | thấu hiểu | nắm bắt | hấp thụ | tiếp thu thông tin | đón nhận | tiếp thu ý kiến | chấp thuận | tiếp thu văn hóa | hòa nhập | thích ứng | nhận vào", "tiếp tục": "tiếp diễn | duy trì | tiếp | kéo dài | tiến hành | làm tiếp | tiến lên | thúc đẩy | giữ vững | tiến bộ | kế tục | vẫn cứ | tiếp tục | tiếp nối | tiếp sức | tiếp theo | không ngừng | tiếp tục thực hiện | tiếp tục phát triển | tiếp tục làm | tiếp tục diễn ra", "tiết mục": "tiết mục | bản trình diễn | phần trình diễn | tiết mục nghệ thuật | tiết mục văn nghệ | tiết mục biểu diễn | phần biểu diễn | chương trình | màn trình diễn | phần thể hiện | tiết mục đơn ca | tiết mục thể thao | tiết mục múa | tiết mục kịch | tiết mục ca nhạc | tiết mục hài | tiết mục ảo thuật | tiết mục giao lưu | tiết mục văn học | tiết mục giải trí", "tiêu cực": "bi quan | xấu | âm | âm tính | không thuận lợi | bất lợi | hạ nhục | phủ định | phủ nhận | phủ quyết | cực âm | không | chống lại | phản đối | từ chối | hủy bỏ | cự tuyệt | lời từ chối | lời cự tuyệt | ảm đạm | bất đồng quan điểm | bất đồng chính kiến | có hại", "tiêu độc": "độc dược | thuốc độc | độc tố | nọc độc | đầu độc | tẩm thuốc độc | chất độc | độc | đánh thuốc độc | bỏ thuốc độc | tiêu diệt độc tố | giải độc | trị độc | khử độc | làm sạch độc tố | phá độc | giải độc tố | chống độc | ngăn độc | tiêu hủy độc tố", "tiêu hao": "sự tiêu hao | hao mòn | mài mòn | xói mòn | sự làm kiệt sức | suy yếu | cạn kiệt | suy giảm | mòn | tan rã | sự cọ mòn | ma sát | cọ xát | mỏng dần | rò rỉ | sa sút | sự mòn | sự hao hụt | sự lãng phí | sự giảm sút", "tiêu hóa": "hấp thụ | đồng hóa | nuốt | thấm nhuần | lĩnh hội | lãnh hội | sắp xếp trong óc | cô đọng | tan chảy | tiêu hóa | tiêu thụ | phân giải | chuyển hóa | tiêu tốn | hấp thụ dinh dưỡng | tiêu hóa thức ăn | phân tích | giải mã | nắm bắt | hiểu biết", "tiêu tan": "tiêu tán | tiêu phí | tiêu mòn | tiêu tan | biến mất | phung phí | uổng phí | lãng phí | cạn kiệt | xua tan | giải tán | phân tán | tán xạ | đổ đi | hao mòn | mất mát | tan biến | mất đi | hủy hoại | tiêu hủy", "tiêu thụ": "tiêu dùng | chi tiêu | tiêu xài | tiêu hao | sử dụng hết | hấp thụ | tiêu hủy | dùng | lãng phí | ngấu nghiến | tiêu thụ năng lượng | tiêu thụ hàng hóa | tiêu thụ sản phẩm | tiêu thụ dịch vụ | tiêu thụ tài nguyên | tiêu thụ điện | tiêu thụ nước | tiêu thụ thực phẩm | tiêu thụ nhiên liệu | tiêu thụ sức lao động", "tiêu xài": "chi tiêu | xuất chi | chi phí | giải ngân | mua | mua hàng | phí | chi dùng | tiêu tốn | tiêu hao | chi trả | đầu tư | trả tiền | mua sắm | thanh toán | chi tiêu cá nhân | chi tiêu gia đình | chi tiêu cho nhu cầu | chi tiêu cho sở thích | chi tiêu cho dịch vụ", "tiều tụy": "hốc hác | gầy | xanh xao | mệt mỏi | bơ phờ | kiệt sức | phờ phạc | rũ rượi | bần thần | mờ nhạt | héo hon | suy nhược | ốm yếu | tàn tạ | khô khan | lả đi | suy sụp | thoi thóp | lờ đờ | mệt nhọc", "tiểu ban": "tiểu ban | ủy ban | nhóm | phân nhóm | ban | tổ | đội | nhóm nghiên cứu | tiểu tổ | nhóm làm việc | nhóm chuyên môn | nhóm dự án | tiểu nhóm | công ty con | ban soạn thảo | tiểu tổ chức | nhóm điều tra | nhóm tư vấn | nhóm phân tích | nhóm thực hiện", "tiểu đội": "biệt đội | tiểu đội | trung đội | cụm | phi đội | tiểu đoàn | trung đoàn | quân đội | đội | đội hình | đội ngũ | đội quân | đội tác chiến | đội chiến đấu | đội bảo vệ | đội cứu hộ | đội tuần tra | đội đặc nhiệm | đội vận động | đội huấn luyện", "tiểu học": "trường tiểu học | trường cấp 1 | cấp 1 | bậc tiểu học | học sinh tiểu học | giáo dục tiểu học | học tiểu học | chương trình tiểu học | khóa học tiểu học | lớp 1 | lớp 2 | lớp 3 | lớp 4 | lớp 5 | giáo viên tiểu học | học tập tiểu học | hệ thống giáo dục tiểu học | trường học | cấp học phổ thông | giáo dục cơ bản | giáo dục phổ thông", "tiểu trừ": "", "tiểu xảo": "mánh lới | mưu mẹo | trò khéo | thủ đoạn đánh lừa | trò gian trá | trò bịp | lừa gạt | lừa dối | mánh khoé | trò ranh ma | mánh | mưu chước | trò | de lừa | âm mưu | bẫy | nước bài | lừa | đùa | sự lừa dối", "tiếu lâm": "tiếu lâm | hài hước | câu chuyện khôi hài | lời nói buồn cười | gây cười | vui nhộn | khôi hài | vui | vui tươi | đáng cười | ngớ ngẩn | kỳ cục | lố bịch | vui tính | tập tranh vui | buồn cười | chuyện cười | truyện cười | hài kịch | trò đùa", "tìm hiểu": "nghiên cứu | khám phá | tìm tòi | học hỏi | tra cứu | điều tra | xem xét | tìm hiểu về | thăm dò | thảo luận | trao đổi | đọc qua | học tập | tìm kiếm | làm quen | giao lưu | tìm hiểu sâu | đọc lên | đã học | tìm hiểu tình hình", "tín dụng": "tín dụng ngân hàng | sự cho vay | sự mua chịu | tín chỉ | ngân khoản | sự tín nhiệm | sự tin | tin tưởng | uy tín | niềm tin | thanh toán trả chậm | cho vay | quỹ tín dụng | vào sổ bên có | sự tán thành | tiền gửi ngân hàng | tín dụng khóa học | sự cho nợ | tín dụng tiêu dùng | tín dụng thương mại", "tín hiệu": "dấu hiệu | báo hiệu | hiệu lệnh | ra hiệu | dùng làm dấu hiệu | tín hiệu | thông báo | tín hiệu đường sắt | tín hiệu giao thông | tín hiệu điện | tín hiệu âm thanh | tín hiệu hình ảnh | tín hiệu cảnh báo | tín hiệu khẩn cấp | tín hiệu truyền thông | tín hiệu nhận diện | tín hiệu điều khiển | tín hiệu phản hồi | tín hiệu tương tác | tín hiệu chỉ dẫn", "tinh bột": "bột | đường | amyloza | tinh bột giặt | Cerein | hố bột | dong riềng | khoai tây | bột mì | bột ngô | bột gạo | bột sắn | bột khoai | bột đậu | bột tapioca | bột lúa mạch | bột yến mạch | bột đậu nành | bột bắp | bột khoai lang", "tinh cầu": "hành tinh | thiên thể | địa cầu | trái đất | tiểu hành tinh | vệ tinh | quả cầu | hình cầu | ngôi sao | sao hỏa | vũ trụ | thế giới | mặt đất | hệ mặt trời | khối cầu | khí cầu | tinh tú | tinh vân | vật thể không gian | khối thiên thể", "tinh chế": "đã tinh lọc | đã qua tinh chế | đã tinh chế | tinh chế | tinh vi | tinh tế | lọc sạch | rửa sạch | nhẵn bóng | trau chuốt | trau dồi | tinh luyện | tinh giản | tinh sảo | tinh xảo | sàng lọc | làm sạch | chọn lọc | lọc bỏ | làm tinh", "tinh dầu": "tinh dầu | dầu | dầu thơm | dầu chiết xuất | dầu thiên nhiên | dầu thực vật | dầu xoa | dầu massage | dầu bôi | dầu xức | chất xức dầu | chất bôi trơn | dầu hương | dầu gội | dầu xả | dầu ăn | dầu ô liu | dầu dừa | dầu tràm | dầu bạc hà", "tinh hoa": "tinh nhuệ | ưu tú | cao quý | hàng đầu | danh giá | siêu | lựa chọn | xuất sắc | đặc biệt | đỉnh cao | tuyệt vời | thượng thừa | vượt trội | đặc sắc | quý giá | tinh túy | sang trọng | đáng giá | được ưa chuộng | nổi bật", "tình cảm": "tình yêu | tình bạn | tình thân | tình nghĩa | tình cảm gia đình | tình thương | tình cảm chân thành | tình cảm sâu sắc | tình cảm nồng nàn | tình cảm gắn bó | tình cảm mến thương | tình cảm đồng cảm | tình cảm lãng mạn | tình cảm tha thiết | tình cảm ấm áp | tình cảm chân thật | tình cảm dịu dàng | tình cảm say mê | tình cảm thiết tha | tình cảm trân trọng", "tình thế": "tình huống | hoàn cảnh | trạng thái | tình trạng | bối cảnh | trường hợp | sự việc | vấn đề | sự cố | tình cảnh | điều kiện | thời điểm | khung cảnh | cảnh ngộ | tình hình | cảnh trạng | tình thế giới | tình thế xã hội | tình thế chính trị | tình thế kinh tế", "tình yêu": "tình yêu | tình cảm | tình thương | yêu | yêu đương | người yêu | người tình | ái tình | thương | mối tình | luyến ái | yêu thích | yêu mến | say mê | đam mê | khao khát | thân yêu | ngưỡng mộ | tình bạn | tình yêu tình dục", "tỉnh dậy": "thức dậy | thức tỉnh | dậy đi | đánh thức | trỗi dậy | khơi dậy | tỉnh lại | tỉnh táo | hồi tỉnh | hồi phục | tỉnh ngộ | tỉnh mộng | tỉnh giấc | tỉnh thức | đứng dậy | khôi phục | lấy lại ý thức | lấy lại tinh thần | tìm lại bản thân | tìm lại sự sống", "tỉnh táo": "tỉnh | chú ý | cảnh giác | đề phòng | biết rõ | nhận thức | nhận biết | tự ý thức | có ý thức | thông minh | quan tâm | lưu tâm | thức tỉnh | sáng suốt | tỉnh táo | sáng dạ | tỉnh táo | linh hoạt | nhạy bén | khôn ngoan | mẫn cảm", "tĩnh học": "bất động | không di chuyển | không động | ổn định | không hoạt động | không thay đổi | tĩnh | tĩnh lặng | tĩnh tại | cân bằng | tĩnh mạch | tĩnh điện | tĩnh lực | tĩnh trạng | tĩnh hình | tĩnh khối | tĩnh không | tĩnh chất | tĩnh lý | tĩnh học", "tĩnh tại": "tĩnh | bất động | không di chuyển | dừng lại | dừng | không chuyển động | cố định | không thay đổi | ổn định | thụ động | trì trệ | không hoạt động | không đổi | vẫn | tĩnh lặng | bất biến | tĩnh mịch | tĩnh lặng | bất động hóa | tĩnh tâm | tĩnh mịch", "tĩnh tọa": "tĩnh lặng | ngồi yên | ngồi đẹp | bất động | đứng yên | nghỉ ngơi | tĩnh tọa | ngồi im | ngồi thảnh thơi | ngồi tĩnh | ngồi thư giãn | ngồi chờ | ngồi suy nghĩ | ngồi trầm tư | ngồi lặng | ngồi yên tĩnh | ngồi không động | ngồi vững | ngồi an nhiên | ngồi thanh thản", "tính khí": "khí chất | tính cách | cá tính | bản chất | thái độ | tâm trạng | cái tôi | phong cách riêng | tính tình | tính nết | tính cách riêng | tính cách tâm lý | tính cách xã hội | tính cách cá nhân | tính cách bẩm sinh | tính cách tự nhiên | tính cách đặc trưng | tính cách nổi bật | tính cách đặc thù | tính cách riêng biệt | tính cách đa dạng", "tính nết": "tính cách | tính khí | cá tính | tính | tính chất | bản chất | cái tôi | tâm tính | tính tình | tính nết | tính cách sống | tính cách nhân cách | tính cách xã hội | tính cách cá nhân | tính cách bẩm sinh | tính cách tự nhiên | tính cách tâm lý | tính cách hành vi | tính cách đạo đức | tính cách văn hóa", "to tướng": "khổng lồ | to lớn | bự | to | vĩ đại | đại | gộc | bao la | phi thường | hào hiệp | đáng kể | ra vẻ quan trọng | với vẻ quan trọng | quan trọng | mập | khỏe | khổng | cồng kềnh | đồ sộ | khổng lồ", "tỏ tường": "làm sáng tỏ | làm rõ | giải thích | làm rõ ràng | minh bạch | phân tích | giải bày | trình bày | nêu rõ | khẳng định | làm cho rõ | làm cho sáng tỏ | đưa ra ánh sáng | làm cho minh bạch | giải thích rõ | tuyên bố | bày tỏ | thuyết minh | công khai | làm rõ vấn đề", "toàn lực": "toàn bộ sức lực | toàn tâm | toàn ý | dốc sức | cố gắng hết mình | hết sức | toàn lực lượng | toàn năng | tận lực | tận tâm | tận tình | hết mình | hết lòng | cố gắng tối đa | cố gắng hết sức | sức lực tối đa | sức mạnh toàn diện | sức mạnh tối đa | nỗ lực toàn diện | nỗ lực tối đa", "toàn thể": "tất cả | toàn bộ | toàn vẹn | hoàn toàn | tổng hợp | đầy đủ | trọn vẹn | tổng số | toàn thể | toàn cảnh | toàn diện | toàn quyền | toàn bộ | toàn thể | cả | toàn thể | toàn thể | toàn thể | toàn thể | toàn thể", "toán học": "toán | tính toán | số học | hình học | đại số | giải tích | thuật toán | lượng giác | nhà toán học | khoa học | phân tích | hệ số | đo lường | tính chất | biến số | phương trình | đồ thị | chức năng | tính toán học | logic", "toi mạng": "chết | hy sinh | mất mạng | tử vong | đi đời | ra đi | mất | hỏng | tiêu tan | phá sản | thất bại | đổ vỡ | không còn | mất tích | không sống sót | mất mát | đi đến hồi kết | kết thúc | chấm dứt | tan biến", "tốc hành": "tốc hành | hoả tốc | gửi hoả tốc | chuyển phát nhanh | tiền gửi hoả tốc | người đưa thư hỏa tốc | xe lửa tốc hành | xe nhanh | công văn hoả tốc | chạy nhanh | dịch vụ chuyển phát nhanh | gửi nhanh | giao hàng nhanh | tốc độ cao | vận chuyển nhanh | đường sắt tốc hành | tàu nhanh | dịch vụ hỏa tốc | giao hàng hỏa tốc | vận tải nhanh", "tội phạm": "tội ác | trọng tội | kẻ phạm tội | phạm nhân | kẻ thủ ác | kẻ gian ác | hình sự | phạm pháp | bất hợp pháp | sai trái | ngoài vòng pháp luật | tội | tội phạm | kẻ xấu | kẻ lừa đảo | kẻ cướp | kẻ giết người | kẻ tội lỗi | kẻ phản bội | kẻ vi phạm", "tôn giáo": "đạo | tín ngưỡng | giáo lý | đức tin | sự tín ngưỡng | giáo phái | sự sùng bái | mê tín | tâm linh | nghi lễ | thờ cúng | tôn kính | hệ thống tín ngưỡng | tín đồ | đạo giáo | tín ngưỡng dân gian | tôn thờ | thần thánh | phong tục | truyền giáo | liên tôn giáo", "tôn sùng": "sùng bái | tôn thờ | sự tôn sùng | sự sùng kính | tôn kính | sự tôn kính | thờ phượng | thờ cúng | phụng thờ | sự tôn vinh | suy tôn | thần tượng hóa | sự thờ cúng | sự phong chân phước | cúng bái | sự cầu nguyện | sự kính sợ | lễ bái | đi lễ | nghi lễ", "tổng đài": "tổng đài điện thoại | trung tâm điều khiển | trạm chỉ huy | đầu mối | trung tâm | bảng điều khiển | trung tâm liên lạc | trung tâm hỗ trợ | trung tâm dịch vụ | trung tâm tiếp nhận | trung tâm thông tin | trung tâm quản lý | trung tâm điều phối | trạm tiếp nhận | trạm điều hành | trạm liên lạc | điểm kết nối | điểm điều khiển | điểm thông tin | điểm hỗ trợ", "tổng hội": "đại hội đồng | hội đồng quốc gia | hội đồng lập pháp | cơ quan lập pháp | đại hội đồng các quốc gia thống nhất | liên hiệp hội | hội liên hiệp | hội đồng quản trị | hội đồng tư vấn | hội đồng chuyên môn | hội đồng điều hành | hội đồng đại diện | hội đồng cấp cao | hội đồng ngành | hội đồng liên ngành | hội đồng địa phương | hội đồng quốc tế | hội đồng nghiên cứu | hội đồng giáo dục | hội đồng văn hóa", "tổng hợp": "kết hợp | hợp nhất | tổ hợp | phản ứng tổng hợp | tổng kết | tổng quát | hợp thành | tổng hợp hóa | tạo thành | hợp tác | liên kết | gộp lại | tích hợp | được chế tạo | được sản xuất | đa tổng hợp | nhân tạo | hợp chất | hợp nhất hóa | tổng hợp phức tạp", "tổng kết": "tóm tắt | bản tóm tắt | tóm lại | tóm gọn | rút gọn | ngắn gọn | súc tích | giản lược | sơ lược | sơ giản | lướt qua | bài tóm tắt | tổng hợp | tổng quát | tổng hợp lại | tổng kết lại | tổng kết sơ lược | tổng kết ngắn gọn | tổng kết súc tích | tổng kết giản lược", "tốt bụng": "nhân ái | nhân từ | nhân đạo | tử tế | hiền lành | hiếu khách | thân thiện | ân cần | chu đáo | hòa nhã | khoan dung | dịu dàng | lịch sự | trìu mến | thân ái | hảo | thiện | tốt | hữu ích | từ thiện", "tốt lành": "tốt | tốt bụng | tử tế | hiền lành | thân thiện | dễ chịu | ngoan | chu đáo | công bằng | đáng yêu | đáng ngưỡng mộ | đáng kính | thân ái | lịch sự | hay | thú vị | vui vẻ | hài hòa | ấm áp | an lành", "tột đỉnh": "tột đỉnh | đỉnh điểm | đỉnh cao | cao trào | điểm cao nhất | cao đỉnh | cực khoái | đỉnh cực | đỉnh tối đa | đỉnh cao nhất | đỉnh vinh quang | đỉnh thịnh | đỉnh phong | đỉnh tuyệt đối | đỉnh ưu việt | đỉnh xuất sắc | đỉnh hoàn hảo | đỉnh rực rỡ | đỉnh chót | đỉnh vĩ đại", "tơ tưởng": "tưởng tượng | ý tưởng | mơ màng | giấc mơ | ảo tưởng | tầm nhìn | sáng tạo | thần thoại | bóng ma | tơ vương | khao khát | nhớ nhung | hoài niệm | mộng mơ | mơ mộng | trăn trở | mong mỏi | khát vọng | rối rắm | mối tình đầu", "tra khảo": "hỏi cung | thẩm vấn | tra hỏi | điều tra | phỏng vấn | kiểm tra | truy vấn | sự chất vấn | sự thẩm vấn | sự hỏi dò | câu hỏi | câu thẩm vấn | câu tra hỏi | kiểm tra chéo | hỏi dò | đối chất | khảo sát | khảo nghiệm | đối thoại | đối chất", "trả hàng": "", "trai trẻ": "chàng trai | chàng trai trẻ | thanh niên | trai trẻ | cậu bé | trai | thanh niên trai | người trẻ | thanh niên tuổi teen | trai tân | trai trẻ tuổi | cậu thanh niên | người con trai | trai trẻ trung | trai mới lớn | trai mới lớn tuổi | trai trẻ khỏe | trai trẻ đẹp | trai trẻ năng động | trai trẻ nhiệt huyết", "trải qua": "nếm trải | trải nghiệm | kinh qua | sống | thực nghiệm | chịu đựng | đi qua | tham gia | trưởng thành | nhận được | cọ xát | sự từng trải | nếm mùi | trải qua | đối mặt | gặp gỡ | chứng kiến | thử thách | khám phá | thấm nhuần | học hỏi", "trái mùa": "bất hợp thời | không phù hợp | không đúng lúc | không phải lúc | sai thời gian | sai thời điểm | không hợp lý | không đúng | sai | khó xử | không thích hợp | không đúng mùa | không đúng thời điểm | không đúng thời gian | không đúng quy luật | không theo mùa | không theo thời vụ | không theo thời gian | không theo quy luật | không theo thông lệ", "tràn trề": "tràn đầy | tràn ngập | ngập tràn | đầy | đầy tràn | chan chứa | chan chan | ngập | nhiều | xối xả | sự tràn đầy | sự chan chứa | chứa chan | đầy ắp | tràn | sự ngập tràn | tràn trề | dồi dào | phong phú | thừa thãi | tràn trề", "trang bị": "thiết bị | dụng cụ | đồ trang bị | bộ dụng cụ | trang thiết bị | đồ dùng cần thiết | trang bị đồ nghề | khí tài | vật dụng | hành lý | sự trang bị | công cụ | phương tiện | đồ nghề | tài sản | vật phẩm | hệ thống | công cụ hỗ trợ | đồ đạc | tài liệu", "tráng lệ": "hoa lệ | lộng lẫy | huy hoàng | nguy nga | rực rỡ | hùng vĩ | hoành tráng | sang trọng | tuyệt vời | ấn tượng | xa hoa | tráng kiện | đồ sộ | lộng lẫy | kiêu sa | tráng lệ | mỹ lệ | đẹp đẽ | vĩ đại | tuyệt mỹ | tráng lệ", "tranh cử": "cuộc đua | chiến dịch | ứng cử | ra ứng cử | tranh đấu | cạnh tranh | đấu tranh | cuộc bầu cử | tham gia bầu cử | đối đầu | tranh giành | tranh luận | tranh chấp | đối kháng | cạnh tranh chính trị | cuộc thi | cuộc chạy đua | đấu trường | tranh cử tổng thống | tranh cử địa phương", "trao đổi": "trao đổi | giao dịch | hoán đổi | đổi | đổi chác | giao hoán | sự trao đổi | sự đổi | chuyển nhượng | giao lưu | đánh đổi | quy đổi | hối đoái | sự hối đoái | thay đổi | chuyển đổi | đổi hàng | đổi tiền | việc trao đổi | trao đổi ý kiến", "trao tay": "nắm bắt | nắm chặt | giữ | trao đổi | chuyển giao | đưa | tặng | cho | cầm | nắm | bắt | đặt | gửi | chuyển | phát | đưa tay | cầm nắm | tiếp nhận | nhận | đón nhận | chuyển nhượng", "trào lưu": "xu hướng | phong trào | dòng chảy | cuộc vận động | thời sự | sự chuyển động | sự tiến triển | sự phát triển | sự biến động | sự vận động | tiến trình | trào lưu tư tưởng | trào lưu văn học | mốt | thịnh hành | xu thế | hướng đi | đường lối | chủ nghĩa | tín ngưỡng | tâm lý xã hội", "tráo trở": "tráo trở | khó khăn | trắc trở | trở ngại | lòng dạ tráo trở | thay đổi | lừa dối | khôn lường | mâu thuẫn | bất nhất | không trung thực | giả dối | đảo ngược | lật lọng | thất hứa | không đáng tin | bất tín | đi ngược | xảo trá | lừa gạt", "trau dồi": "nâng cao | giáo dục | đào tạo | rèn luyện | phát triển | học hỏi | bồi dưỡng | chuẩn bị | trau dồi kiến thức | nâng cấp | cải thiện | thực hành | tích lũy | khai thác | mở rộng | nâng cao kỹ năng | đầu tư | thúc đẩy | gia tăng | củng cố", "trăn trở": "lo lắng | lo ngại | quan tâm | băn khoăn | đau đáu | trăn trở | khắc khoải | day dứt | căng thẳng | suy tư | nghi ngại | đắn đo | mối bận tâm | tâm tư | nỗi niềm | khó chịu | khó khăn | suy nghĩ | trăn trở | tìm kiếm giải pháp", "trắng dã": "bạch tạng | da trắng hoang dã | bệnh bạch tạng | mắt trắng | mắt lợn luộc | mắt trợn | mắt dã | mắt quái | mắt kỳ dị | mắt lạ | mắt hung dữ | mắt đáng sợ | mắt trắng bệch | mắt trắng xóa | mắt trắng nhợt | mắt trắng toát | mắt trắng bạch | mắt trắng như sữa | mắt trắng như tuyết | mắt trắng như ngọc", "trầm mặc": "im lặng | ít nói | kín miệng | kín đáo | lầm lì | lầm lỳ | bì sì | nghiền ngẫm | xa cách | lạnh lùng | cộc lốc | trầm tư | tĩnh lặng | trầm ngâm | suy tư | tĩnh mịch | thâm trầm | u tịch | hiu quạnh | mờ mịt", "trấn giữ": "gác | canh phòng | bảo vệ | trông nom | quản lý | giữ | giữ gìn | giam giữ | tiếp tục | cất giữ | nuôi | bảo quản | lưu | chăm sóc | để dành | pháo đài | nhà giam | giấu | kiểm soát | thực hiện", "trận địa": "chiến trường | khu vực chiến đấu | trận chiến | vùng tác chiến | địa điểm chiến đấu | trận địa pháo | bãi chiến | khoanh vùng | vùng đất chiến lược | địa hình tác chiến | khu vực phòng thủ | trận địa quân sự | vùng chiến lược | khu vực tác chiến | địa bàn chiến đấu | trận địa phòng ngự | khu vực triển khai | vùng chiến đấu | địa điểm tác chiến | khu vực bố trí", "trẻ tuổi": "", "trêu tức": "chọc tức | làm phiền | quấy rầy | làm cho tức giận | làm bực mình | làm khó chịu | bực tức | phiền | rắc rối | phật ý | chọc ghẹo | trêu chọc | gây khó chịu | làm bực bội | kích thích | khiêu khích | đùa giỡn | châm chọc | gây ức chế | làm cho khó chịu | gây bực bội", "tri giác": "tri giác | cảm giác | nhạy cảm | thị giác | khứu giác | thính giác | xúc giác | vị giác | ý thức | cảm nhận | cảm thấy | cảm tưởng | khả năng thưởng thức | khả năng phán đoán | sự thông minh | tình cảm chung | ấn tượng | giác quan | nghĩa | thẩm mỹ", "tri thức": "kiến thức | hiểu biết | sự hiểu biết | học vấn | học thức | sự biết | thông tin | nhận thức | khả năng | sự nhận biết | học hỏi | học | biết | chuyên môn | sự quen biết | hiểu | nắm bắt | quan sát | kiến văn | hiểu biết sâu sắc", "trì hoãn": "trì hoãn | sự trì hoãn | tạm hoãn | hoãn | hoãn lại | làm chậm trễ | tạm ngưng | chờ đợi | đợi | sự chậm trễ | trễ | sự trì trệ | để lại | kéo dài | dời lại | lùi lại | chậm lại | ngừng | tạm dừng | để chậm lại | không làm ngay", "trí khôn": "trí tuệ | trí óc | trí năng | trí não | thông minh | khả năng hiểu biết | sự hiểu biết | hiểu biết | đầu óc | nhạy bén | trí lực | thiên tài | sáng suốt | khôn ngoan | tinh anh | nhạy cảm | sáng trí | khả năng tư duy | tư duy | sự thông minh", "trí thức": "trí tuệ | trí thông minh | kiến thức | sự sáng suốt | sự khai sáng | trí não | sự dạy dỗ | sự học hỏi | tính thông minh | văn hóa | sự tu dưỡng | tầng lớp trí thức | sự hiểu biết | sự thông thái | sự thông minh | sự nhận thức | sự giáo dục | sự phát triển | sự tư duy | sự phân tích", "triệt để": "toàn diện | hoàn toàn | cực kỳ | triệt để | đầy đủ | chu đáo | cẩn kẽ | nghiêm túc | tường tận | chi tiết | rõ ràng | cẩn thận | thấu đáo | sâu sắc | tận tình | tận tâm | kỹ lưỡng | một cách triệt để | tuyệt đối | dứt điểm", "triệt hạ": "phá hủy | hủy diệt | phá sản | triệt phá | dỡ bỏ | tháo dỡ | gỡ xuống | tháo rời | hoàn tác | xé nhỏ | kéo xuống | tàn lụi | phá huỷ | tiêu diệt | xóa bỏ | bãi bỏ | hủy bỏ | đánh sập | lật đổ | xóa sổ | giải thể", "trinh nữ": "gái đồng trinh | trinh khiết | trinh trắng | trinh nguyên | còn trinh | còn trinh nguyên | gái trinh | tinh khiết | sạch sẽ | trong sạch | chưa khai phá | chưa đụng đến | không bị quấy rầy | chưa được chạm vào | nguyên vẹn | trong trẻo | nguyên thủy | không bị xâm phạm | không bị ảnh hưởng | trong sáng", "trình độ": "trình độ | mức độ | cấp độ | đẳng cấp | bậc | cấp | tầng | tương đương | bình đẳng | khả năng | kỹ năng | trình bày | trình diễn | chuyên môn | thành thạo | năng lực | trình độ chuyên môn | trình độ học vấn | trình độ hiểu biết | trình độ kỹ thuật | trình độ văn hóa", "trình tự": "thứ tự | tuần tự | sắp xếp | liên tiếp | sự liên tiếp | sự nối tiếp | chuỗi | dãy | trình tự thời gian | tiến trình | sự phối hợp | liên tục | sự liên tục | trình tự diễn biến | trình tự thời gian | trình tự các bước | trình tự công việc | trình tự thực hiện | trình tự phát triển | trình tự sự kiện", "trìu mến": "âu yếm | yêu thương | thương yêu | thân thương | thương mến | yêu mến | quan tâm | tình cảm | thân ái | thân yêu | ưu ái | trân trọng | ngọt ngào | ấm áp | dịu dàng | mến thương | thương cảm | tâm huyết | chăm sóc | đáng yêu", "trò chơi": "trò | cuộc chơi | cuộc vui | cuộc thi đấu | thi đấu | trò đùa | trò cười | trò láu cá | trò giải trí | trò tiêu khiển | trò vui | trò mạo hiểm | trò thể thao | trò chơi điện tử | trò chơi trí tuệ | trò chơi dân gian | trò chơi nhóm | trò chơi ngoài trời | trò chơi tương tác | trò chơi vận động", "trọng âm": "trọng âm | âm nhấn | nhấn trọng âm | nhấn mạnh | sự nhấn mạnh | làm nổi bật | nhấn | điểm nhấn | tăng cường | tăng trọng | nhấn mạnh hóa | đặc biệt hóa | nổi bật | khẳng định | nhấn mạnh điểm | tập trung | ưu tiên | điểm nổi bật | điểm chính | điểm quan trọng", "trót lọt": "trọn vẹn | suôn sẻ | thuận lợi | mượt mà | nhanh chóng | đúng hạn | hoàn thành | đạt yêu cầu | không trở ngại | không vướng mắc | không gặp khó khăn | không bị cản trở | điều chỉnh | thực hiện | hoàn tất | kết thúc | thành công | đi nước kiệu | chạy nước kiệu | chạy bộ", "trỗi dậy": "nổi dậy | khởi loạn | nổi loạn | khởi phát | hồi sinh | đứng dậy | trở dậy | thức dậy | nổi lên | xuất hiện | đứng lên | nhỏm dậy | mọc lên | tái sinh | tái xuất | khôi phục | đột phá | vươn lên | thăng tiến | tăng trưởng", "trơ tráo": "trơ trẽn | vô liêm sỉ | không biết xấu hổ | sự trơ trẽn | sự không biết thẹn | không khéo léo | không tiết chế | vô kỷ luật | trơ tráo | không biết thẹn | không biết ngượng | không biết xấu hổ | vô cảm | không có liêm sỉ | không có tự trọng | trơ lì | trơ ra | không có đạo đức | không có nguyên tắc | không có phẩm giá", "trơ trọi": "cô đơn | cô độc | lẻ loi | bơ vơ | lủi thủi | hoang vắng | trống rỗng | vắng vẻ | hiu quạnh | chơi vơi | xa cách | bị cô lập | bị bỏ rơi | một mình | đơn độc | trơ trọi | tịch mịch | đơn côi | vắng mặt | mồ côi", "trơ trụi": "trần trụi | trần truồng | khỏa thân | trống rỗng | trống không | xác xơ | xơ xác | cằn cỗi | trơ trọi | hói đầu | da bọc ngoài | lột | lột da | bộc lộ | phanh phui | tước bỏ | cởi áo choàng | làm trụi | nghèo nàn | ít ỏi", "trở ngại": "khó khăn | trở ngại | vấn đề | rắc rối | phiền toái | phiền phức | tình trạng rắc rối | tình trạng khó khăn | tình trạng lộn xộn | xáo trộn | căng thẳng | lo lắng | bận tâm | băn khoăn | nguy hiểm | dằn vặt | lộn xộn | quấy rầy | tình trạng bất an | tình trạng rối loạn", "trớ trêu": "nghịch lý | mỉa mai | trớ trêu | dở khóc dở cười | hài hước | khôi hài | châm biếm | trớ trêu | đối lập | trái ngược | khó hiểu | kỳ quặc | lạ lùng | bất ngờ | khó xử | mâu thuẫn | hài hước | tình huống éo le | tình huống dở khóc dở cười | tình huống trớ trêu", "trơn tru": "suôn sẻ | trôi chảy | mượt | nhẵn | mịn | láng | trơn | bóng | phẳng | bằng phẳng | trơn nhẵn | phẳng phắn | bóng loáng | nhẹ nhàng | êm thấm | dễ dàng | gọt giũa | dàn xếp | không vướng mắc | êm dịu", "tru tréo": "tru tréo | gào lên | khóc gào | la hét | hét lên | thét lên | la ó | tiếng la hét | tiếng gào thét | rú | hú | hú lên | tiếng hú | gầm rú | sủa | tiếng rít | rít | gầm gừ | thút thít | tiếng gió rít", "trù chân": "", "trù tính": "tính toán | dự đoán | dự báo | phán đoán | ước tính | cân nhắc | đếm | lập kế hoạch | dự kiến | xem xét | tính trước | định lượng | định hướng | suy luận | phân tích | tính toán trước | dự trù | đoán trước | lên kế hoạch | tính toán chi tiết | đánh giá", "trúc đào": "trúc đào | hoa đào | cây thuốc | cây nhỡ | cây cảnh | hoa cảnh | cây dược liệu | cây hoa | cây xanh | cây bụi | cây thân gỗ | cây có hoa | cây thuốc nam | cây thuốc Bắc | cây có lá | cây có hoạt chất | cây có tác dụng | cây trồng | cây tự nhiên | cây địa phương", "trung du": "nội địa | trung lưu | vùng trung | khu vực trung | miền trung | địa bàn trung | vùng đất trung | khu vực nội địa | vùng trung du | đất trung du | khu vực trung lưu | vùng trung hạn | vùng giữa | khu vực giữa | địa phận trung | vùng đất nội địa | vùng trung gian | khu vực trung gian | vùng đất trung gian | địa bàn nội địa", "trung sĩ": "trung úy | thượng sĩ | hạ sĩ | trung sĩ cảnh sát | sĩ quan cảnh sát | hạ sĩ quan | sĩ quan | cảnh sát | quân nhân | lính | đội trưởng | trưởng nhóm | chỉ huy | đại úy | thiếu úy | trung tá | thượng tá | đại tá | tướng | sĩ quan chỉ huy", "trung tá": "trung tá | thiếu tá | đại tá | thượng tá | sĩ quan | quân nhân | cấp bậc | cấp hàm | cấp chỉ huy | cấp sĩ quan | cấp trung | cấp cao | cấp thấp | cấp dưới | cấp trên | cấp bậc quân đội | cấp bậc sĩ quan | cấp bậc chỉ huy | cấp bậc trung | cấp bậc cao", "trùng tu": "khôi phục | phục hồi | sửa chữa | cải tiến | tái tạo | tân trang lại | xây dựng lại | hồi phục | phục chức | vãn hồi | tái lập | phục nguyên | mang trở lại | hàn gắn | đặt lại chỗ cũ | trả lại | phục | sửa chữa lại | lập lại | tái thiết lập", "trúng cử": "thắng cử | đắc cử | trúng cử đại biểu | được bầu | được chọn | được tín nhiệm | được ủng hộ | được bầu chọn | được cử | được giao phó | được bổ nhiệm | trúng cử với số phiếu cao | trúng cử vào chức vụ | trúng cử vào hội đồng | trúng cử vào quốc hội | trúng cử vào chính quyền | trúng cử vào cơ quan | trúng cử vào vị trí | trúng cử đại diện | trúng cử lãnh đạo", "trúng số": "trúng xổ số | độc đắc | giải thưởng | trúng | trúng thưởng | trúng giải | trúng số độc đắc | trúng số lớn | trúng số tiền | trúng số thưởng | trúng số jackpot | trúng số may mắn | trúng số ngẫu nhiên | trúng số hàng triệu | trúng số bất ngờ | trúng số cao | trúng số lớn nhất | trúng số lần đầu | trúng số lần thứ hai | trúng số thường xuyên", "trúng tủ": "trúng tuyển | trúng đề | trúng ý | trúng phóc | trúng đích | trúng mánh | trúng số | trúng kế | trúng tủ đề | trúng thời | trúng cử | trúng thưởng | trúng thầu | trúng bầu | trúng tay | trúng chỗ | trúng hẹn | trúng mực | trúng tâm | trúng tầm", "trụy lạc": "đồi truỵ | đồi bại | hành động sa đoạ | hành động truỵ lạc | tình trạng suy đồi | tình trạng hư hỏng | dâm ô | sự sa đoạ | suy đồi | suy nhược | suy thoái | xấu xa | hư hỏng | trụy lạc | đồi trụy | tình trạng đồi bại | hành vi đồi truỵ | hành động xấu xa | sự suy thoái | hành vi sa đoạ | tình trạng xấu xa", "trừ diệt": "diệt trừ | tiêu diệt | hủy diệt | tiêu hủy | thủ tiêu | sự trừ tiệt | sự hủy diệt | sự thủ tiêu | sự loại bỏ | loại bỏ | nhổ bỏ | xóa sổ | tháo dỡ | dập tắt | sự nhổ rễ | xóa bỏ | tiêu diệt tận gốc | xóa sạch | khử | khử trừ | bãi bỏ", "trữ tình": "lãng mạn | mơ mộng | tình yêu | đầy màu sắc | người lãng mạn | sự lãng mạn | người theo chủ nghĩa lãng mạn | nhà thơ lãng mạn | nhà văn lãng mạn | đa cảm | quyến rũ | phiêu lưu | không thực tế | ảo tưởng | ngô nghê | tưởng tượng | tâm hồn | nhạy cảm | tình cảm | huyền ảo | lãng mạn hóa", "trứ danh": "vĩ đại | lừng lẫy | nổi tiếng | được ca ngợi | được tôn vinh | nổi bật | đáng chú ý | nổi tiếng thế giới | có tiếng | được ghi nhận | được quý trọng | được biết đến | được chú ý | tuyệt vời | xuất sắc | đặc sắc | nổi danh | huyền thoại | điển hình | thành công", "trứng cá": "mụn | nốt | mụn trứng cá | nốt ruồi | mụn nước | mụn cóc | mụn thịt | mụn mủ | mụn đầu đen | mụn đầu trắng | mụn bọc | mụn nhọt | mụn đỏ | mụn viêm | mụn dị ứng | mụn trứng | nốt nhỏ | vết sưng | vết mẩn đỏ | vết thương", "tu dưỡng": "tu dưỡng | trau dồi | bồi dưỡng | nuôi dưỡng | giáo hoá | mở mang | dạy dỗ | rèn luyện | phát triển | nâng cao | học hỏi | thực hành | đào tạo | khai sáng | tích lũy | cải thiện | thăng tiến | nâng cấp | chăm sóc | khuyến khích", "tuân thủ": "tuân lệnh | tuân | hành động theo | theo | theo đuổi | bám vào | tùy tòng | đi theo | đi hầu | chấp hành | thực hiện | tuân theo | nghe theo | phục tùng | đáp ứng | thực thi | tuân thủ quy định | tuân thủ pháp luật | tuân thủ nguyên tắc | tuân thủ chỉ thị | tuân thủ yêu cầu", "túc trực": "trực | làm nhiệm vụ | canh gác | trực ban | trực chiến | trực tiếp | theo dõi | giám sát | bảo vệ | đứng gác | trông coi | phục vụ | điều hành | quản lý | hỗ trợ | thực hiện | thực thi | đảm nhiệm | chăm sóc | giữ gìn", "tủi thân": "buồn | khổ sở | đau khổ | bất hạnh | khốn khổ | ảm đạm | buồn rầu | chán nản | không vui | không hạnh phúc | tồi tệ | bất bình | không may | không có hạnh phúc | u sầu | thất vọng | đì đẹt | mệt mỏi | chán chường | sầu muộn", "tung tóe": "bắn tung tóe | văng | bắn | phun | phun nước | tạo bọt | ướt | ẩm ướt | lội nước | tan chảy | hòa tan | có thể hòa tan | mọng nước | dung môi | đang chạy | mịn | lưu loát | mê sảng | có nước | hòa tan", "túng thế": "bần cùng | nghèo túng | khổ sở | nghèo khó | bần bạc | cùng khổ | nghèo | nghèo đói | thiếu thốn | đói rách | sa sút | khó khăn | bất hạnh | người nghèo | phá sản | nghèo nàn | ít ỏi | khó khăn tài chính | khó khăn kinh tế | khó khăn trong cuộc sống | khó khăn về vật chất", "tuổi thọ": "sự trường thọ | tuổi thọ người | sống lâu | tuổi thọ | thời gian tồn tại | thời hạn | độ bền lâu | bền bỉ | tuổi già | tính lâu dài | độ bền | thời gian sống | thời gian sử dụng | tuổi thọ trung bình | kéo dài tuổi thọ | tuổi thọ sản phẩm | tuổi thọ công trình | sự sống lâu | thời gian sống được | thời gian sử dụng được", "tuổi thơ": "thời thơ ấu | giai đoạn ấu thơ | trẻ em | thanh thiếu niên | ngày đi học | tuổi nhỏ | tuổi ấu thơ | kỷ niệm tuổi thơ | thời niên thiếu | tuổi thiếu niên | thời kỳ ấu thơ | tuổi mộng mơ | tuổi hồn nhiên | tuổi ngây thơ | thời kỳ trẻ con | thời kỳ chưa trưởng thành | tuổi thơ êm đềm | tuổi thơ vui vẻ | tuổi thơ trong sáng | tuổi thơ hồn nhiên", "tuổi trẻ": "tuổi thanh niên | tuổi xuân | thanh niên | thiếu niên | người trẻ | trẻ tuổi | tuổi vị thành niên | thời niên thiếu | lứa tuổi thanh niên | trẻ trung | sự trẻ trung | thời non trẻ | niên thiếu | ngày xanh | trẻ em | tầng lớp thanh niên | tuổi niên thiếu | chưa trưởng thành | thiếu thơi | sự xanh tươi", "tuy rằng": "mặc dù | dù | tuy nhiên | tuy vậy | dù sao | dù sao đi nữa | tuy thế | song | thế mà | vẫn | dầu | mặc dù vậy | dù cách nào | dù cách gì | dù đến đâu | vậy mà | nhưng | tuy | dẫu | dẫu sao | dẫu vậy", "tùy thân": "cá nhân hóa | cá nhân hoá | riêng tư | cá nhân | tự thân | tự lập | tự chủ | tự quyết | tự do | tự nguyện | tự giác | tự thân vận động | độc lập | riêng biệt | khác biệt | đặc thù | đặc trưng | tùy ý | tùy chọn | tùy thuộc", "tùy theo": "tùy thuộc | tùy thuộc vào | phụ thuộc | phụ thuộc vào | điều kiện | theo | dựa vào | dựa theo | tùy theo hoàn cảnh | tùy theo tình huống | tùy thuộc vào hoàn cảnh | tùy thuộc vào điều kiện | tùy thuộc vào tình huống | theo từng trường hợp | theo từng điều kiện | theo từng hoàn cảnh | theo ý muốn | theo sự lựa chọn | theo quyết định | theo nguyện vọng", "tùy tùng": "người tuỳ tùng | đoàn tuỳ tùng | người đồng hành | người hộ tống | cộng sự | người phục vụ | người theo sau | người bạn đồng hành | người hỗ trợ | người đi cùng | người trợ lý | người phụ tá | người bảo vệ | người dẫn đường | người đồng đội | người cộng tác | người đồng nghiệp | người tiếp viên | người chăm sóc | người phục vụ", "tuyên bố": "công bố | thông báo | xác nhận | khẳng định | tiết lộ | bày tỏ | trình bày | truyền đạt | nhấn mạnh | phơi bày | tuyên truyền | đưa ra | phát biểu | nêu rõ | công khai | đề xuất | giới thiệu | thuyết minh | diễn đạt | trình bày ý kiến", "tuyển mộ": "chiêu mộ | tuyển dụng | tuyển thêm | tìm thêm | lấy thêm | bổ sung chỗ trống | tuyển chọn | tuyển quân | tuyển người | tuyển lính | tuyển công nhân | tuyển sinh | tuyển dụng nhân sự | tuyển dụng lao động | tuyển dụng viên chức | tuyển dụng quân nhân | tuyển dụng đội ngũ | tuyển dụng tình nguyện | tuyển dụng đặc biệt | tuyển dụng hàng loạt", "tư tưởng": "tư duy | quan niệm | ý tưởng | suy nghĩ | ý nghĩ | quan điểm | nhận thức | sự suy nghĩ | sự hiểu biết | hiểu biết | tâm lý | ý kiến | sự suy xét | suy tư | tư tưởng chính trị | tư tưởng triết học | tư tưởng nhân văn | tư tưởng tự do | tư tưởng xã hội | tư tưởng đạo đức | tư tưởng khoa học", "từ thiện": "từ thiện | bố thí | việc thiện | lòng từ thiện | sự bố thí | sự cứu tế | hội từ thiện | quỹ | gây quỹ | hỗ trợ | đóng góp | hiến tặng | lòng nhân | Bác ái | lòng nhân đức | tình yêu anh em | lòng khoan dung | tổ chức cứu tế | của cứu tế | của bố thí | tổ chức", "từ thông": "từ thông | cảm ứng từ | diện tích | mặt phẳng | phương | giai đoạn | công đoạn | đợt | pha | bước | điểm nối | đại lượng | trị số | tích | vuông góc | hệ số | biến thiên | thay đổi | mô hình | đo lường | thông số", "tứ khoái": "hạnh phúc | vui vẻ | thích thú | khoái lạc | bốn thú vui | niềm vui | sung sướng | thỏa mãn | vui mừng | hân hoan | phấn khởi | tận hưởng | đam mê | thích thú | vui tươi | hạnh phúc trọn vẹn | thú vị | mãn nguyện | vui vẻ thoải mái | sảng khoái", "tự nhiên": "thiên nhiên | trạng thái tự nhiên | bản chất | bản thể | tính chất | nguyên thủy | bẩm chất | tính nết | tính cách | đặc tính | sức sống | tạo hóa | kiểu | loại | chất | căn tính | thực chất | tư chất | chức năng tự nhiên | hoang dã", "tự phong": "tự xưng | tự tuyên bố | tự bổ nhiệm | tự cho | được gọi là | tự nhận | tự chỉ định | tự phong tặng | tự phong chức | tự phong danh hiệu | tự phong mình | tự phong cách | tự phong vị | tự phong danh | tự phong cấp | tự phong chức vụ | tự phong ngạch | tự phong vai trò | tự phong địa vị | tự phong danh tiếng", "tự trọng": "lòng tự trọng | sự tự trọng | tự tôn | kiêu hãnh | phẩm giá | nhân phẩm | tự hào | tự hào về bản thân | giá trị bản thân | đàng hoàng | thái độ tự trọng | tự tin | tự trọng bản thân | tự trọng cá nhân | tự trọng xã hội | tự trọng nghề nghiệp | tự trọng trong giao tiếp | tự trọng trong ứng xử | tự trọng trong cuộc sống | tự trọng trong công việc", "tức cười": "đáng cười | buồn cười | hài hước | khôi hài | vui | vui tính | vui nhộn | tiếu lâm | ngớ ngẩn | kỳ cục | lố bịch | ngồ ngộ | câu chuyện khôi hài | kỳ quặc | gây cười | vui tươi | nực cười | hài hước | trò cười | châm biếm", "tức giận": "giận dữ | tức giận | nóng giận | phẫn nộ | giận | tức | bực tức | bực bội | cáu kỉnh | cáu | hằm hằm | nổi cáu | khó chịu | dữ | tức tối | bực | bực mình | nóng nảy | bị kích thích | tức khắc", "tươi tắn": "tươi | tươi trẻ | tươi mới | tươi mát | mới mẻ | sảng khoái | trong lành | khỏe mạnh | khỏe khắn | mát mẻ | xanh | sắc nét | trong sạch | tươi tắn | vừa mới ra | vừa mới tới | hoàn toàn mới | mới làm | chưa phai mờ | mới", "tươm tất": "gọn gàng | ngăn nắp | sạch sẽ | vệ sinh | trật tự | kỹ lưỡng | dọn dẹp | sự sạch sẽ | sự gọn gàng | đúng giờ | sự ngăn nắp | tiết kiệm | đồng nhất | tôn trọng | có tổ chức | có quy củ | có kế hoạch | chỉnh chu | cẩn thận | chu đáo", "tương tư": "sự tương tự | điểm tương tự | nét tương tự | sự giống nhau | điểm giống nhau | sự đồng dạng | sự đồng nhất | sự đồng hóa | mối quan hệ tương thân | sự so sánh | sự gần đúng | sự tương đồng | sự tương ứng | sự liên quan | sự tương tác | sự hòa hợp | sự đồng điệu | sự tương thích | sự tương quan | sự đồng nhất hóa", "tửu điếm": "gái mại dâm | gái gọi | đĩ điếm | gái điếm | người hộ tống | người phụ nữ sa ngã | người đàn bà điếm | phụ nữ đường phố | người đi đường phố | quý bà vui vẻ | kẻ lang thang | kẻ hối hả | người bán thân | gái nhảy | gái quán bar | gái vỉa hè | người phụ nữ dễ dãi | người phụ nữ kiếm sống bằng thân xác | người phụ nữ làm nghề mại dâm | người phụ nữ trong ngành công nghiệp tình dục", "uẩn khúc": "uẩn khúc | khúc mắc | rắc rối | éo le | bí ẩn | mập mờ | khó hiểu | lấp lửng | mờ ám | trắc trở | gian nan | khó khăn | uốn quanh | quanh co | ngoằn ngoèo | vòng vo | lắt léo | lươn lẹo | lén lút | ẩn ý | tối nghĩa", "ung dung": "thong thả | bình tĩnh | dễ chịu | thoải mái | vô tư | nhàn nhã | không lo lắng | không vội vàng | thảnh thơi | ung dung tự tại | bình an | thảnh thơi | không bận tâm | tự tại | thong dong | hững hờ | lạc quan | vô tư lự | không gò bó | điềm tĩnh", "ung nhọt": "ung nhọt | mụn nhọt | mụn mủ | nhọt | áp xe | mụn | bệnh nhọt | bệnh mủ | bệnh áp xe | vết thương | vết mụn | vết nhọt | khối u | khối mủ | khối nhọt | nhiễm trùng | nhiễm độc | bệnh tật | tình trạng xấu | hiện tượng thối nát", "uy phong": "vẻ uy nghi | uy nghiêm | vẻ oai nghiêm | vẻ oai vệ | sự lừng lẫy | sự vĩ đại | vinh quang | vương quyền | vẻ đường bệ | sự oai phong | sự trang nghiêm | sự cao quý | vẻ trang trọng | sự lẫy lừng | sự kiêu hãnh | sự tôn nghiêm | vẻ lẫy lừng | sự vững chãi | sự hùng vĩ | sự tráng lệ", "uy quyền": "quyền lực | quyền uy | uy tín | quyền thế | thẩm quyền | quyền hạn | quyền hành | nhà cầm quyền | quyền tài phán | quyền thống trị | người có thẩm quyền | uy danh | uy quyền | quyền | có uy tín | quyền lực tối cao | quyền kiểm soát | quyền quyết định | quyền chi phối | quyền lãnh đạo", "ủy quyền": "ủy quyền | thẩm quyền | quyền hạn | quyền lực | quyền uy | quyền hành | người có thẩm quyền | cơ quan | quyền tài phán | quyền thống trị | nhà cầm quyền | uy quyền | quyền thế | uy tín | uy danh | quyền | có uy tín | quyền lực | quyền lợi | quyền quyết định", "uyên bác": "bác học | uyên thâm | thông thái | trí thức | có học | có văn hóa | học thức | học vấn | sáng suốt | thâm sâu | tinh thông | khôn ngoan | thấu đáo | hiểu biết | tinh tế | suy nghĩ sâu sắc | đạo đức | thông minh | có kiến thức | học giả | nhà thông thái", "ửng hồng": "đỏ mặt | đỏ bừng | đỏ rực | đỏ thẫm | hồng hào | hồng phấn | rực rỡ | hồng | hồng tươi | hồng nhạt | hồng ấm | hồng ngọc | hồng đào | hồng nhung | hồng phai | hồng ánh | hồng tươi sáng | hồng rực | hồng lấp lánh | hồng dịu", "ứng biến": "ngẫu hứng | tự phát | sự ứng khẩu | sự làm ngay được | khúc tức hứng | tạm thời giải quyết | ứng phó | ứng chiến | phản ứng nhanh | linh hoạt | thích ứng | đối phó | sẵn sàng | chủ động | kịp thời | thích nghi | giải quyết tức thời | phản ứng tức thì | ứng biến linh hoạt | ứng biến nhanh chóng", "ứng dụng": "áp dụng | sử dụng | sự áp dụng | sự dùng | chương trình ứng dụng | phần mềm ứng dụng | tính ứng dụng | ứng dụng thực tế | đơn đăng ký | lời thỉnh cầu | đơn xin | lời xin | thiết bị | hoạt động | việc làm | chức năng | ứng dụng khoa học | ứng dụng công nghệ | ứng dụng lý thuyết | ứng dụng trong thực tiễn | ứng dụng đa phương tiện", "ứng khẩu": "tuỳ ứng | ngay lập tức | ngay tức thì | ngay | liền | tức thì | kịp thời | nhanh chóng | đột ngột | bất ngờ | khẩn cấp | gấp rút | thình lình | vừa mới | mau lẹ | nhanh | chớp nhoáng | tức khắc | ngay sau đó | không chần chừ", "ước định": "ước định | ước chừng | ước tính | xấp xỉ | phỏng chừng | đoán | áng chừng | gần đúng | gần như | gần | khoảng | đến gần | phán đoán | dự đoán | tính toán | dự kiến | xem xét | định lượng | định giá | tạm tính", "ước mong": "ước mơ | mong ước | ước muốn | khao khát | nguyện vọng | sở nguyện | lòng ao ước | lòng mong muốn | hy vọng | khát vọng | sở vọng | điều ước | điều mong ước | tham vọng | mơ ước | cầu mong | lời cầu | cầu nguyện | chí nguyện | ý muốn | sở cầu", "ước vọng": "khát vọng | nguyện vọng | ước mơ | mơ ước | ước muốn | sở nguyện | lòng ao ước | lòng mong muốn | khao khát | hy vọng | điều mong ước | thèm muốn | lòng thèm muốn | cầu mong | tham vọng | sở vọng | ý nguyện | ý muốn | cầu nguyện | điều ước | sẽ", "ướp lạnh": "ướp lạnh | làm lạnh | đông lạnh | có đá | giữ lạnh | bảo quản lạnh | ướp | để lạnh | làm đông | đông | làm mát | giữ mát | hạ nhiệt | làm nguội | giữ tươi | tươi mát | lạnh | mát | mát lạnh | ướt", "ưu phiền": "sự buồn phiền | buồn phiền | sự buồn rầu | buồn rầu | buồn | sự đau buồn | đau buồn | nỗi buồn | sầu muộn | đau khổ | thống khổ | đau đớn | đau lòng | nỗi đau đớn | thương tiếc | sự bi thương | sự than van | sự kêu than | hối hận | ăn năn | khó khăn | buồn bã | tang tóc", "vạn năng": "toàn năng | quyền năng | không hạn chế | không giới hạn | vô hạn | có quyền tuyệt đối | mạnh mẽ | tối cao | bất khả chiến bại | tuyệt đối | có khả năng đa dạng | đa năng | linh hoạt | đa dụng | có thể làm nhiều việc | có sức mạnh lớn | có khả năng vô hạn | có quyền lực lớn | có khả năng toàn diện | có thể thích ứng", "vàng anh": "hoàng anh | chim hoàng anh | chim sẻ | chim sáo | chim hót | chim cảnh | chim đồng | chim lửa | chim vàng | chim chích | chim cu | chim nhồng | chim bồ câu | chim chào mào | chim sẻ đồng | chim chích chòe | chim khướu | chim họa mi | chim sơn ca | chim vàng anh", "vàng khè": "vàng vọt | vàng úa | vàng xỉn | vàng nhạt | vàng bệch | vàng dở | vàng đục | vàng bẩn | vàng lợt | vàng tươi | vàng nham nhở | vàng xỉn màu | vàng cũ | vàng mờ | vàng phai | vàng nhạt màu | vàng xỉn xỉn | vàng kém | vàng xỉn xỉn | vàng lợt lạt", "vàng son": "rực rỡ | tỏa sáng | quý giá | thịnh vượng | hưng thịnh | vinh quang | tươi sáng | xuất sắc | quý như vàng | giàu có | nhiều vàng | đẹp vàng son | tốt nhất | mạ vàng | có vàng | quý báu | thuận lợi | tốt lành | ngon mật mỡ | có màu vàng", "vàng tây": "vàng | vàng tây | vàng 14k | vàng 18k | vàng 24k | vàng hợp kim | vàng nhạt | vàng đồng | vàng bạc | vàng hồng | vàng trắng | vàng kim | vàng nguyên chất | vàng trang sức | vàng thỏi | vàng miếng | vàng ròng | vàng lá | vàng mỏng | hổ phách", "vãng lai": "thường lảng vảng | thường lui tới | hay lui tới | năng lui tới | nơi hay lai vãng | thường xuyên | nơi thường lui tới | thường lai vãng | thường xuyên lui tới | thường xuyên ghé thăm | thường xuyên xuất hiện | thường xuyên có mặt | thường xuyên qua lại | thường xuyên lui tới nơi | thường xuyên đến | thường xuyên ghé qua | thường xuyên tái xuất | thường xuyên lui tới chỗ | thường xuyên lui tới địa điểm | thường xuyên lui tới khu vực", "vành đai": "vòng đai | dây đai | dây lưng | thắt lưng | dây nịt | dây curoa | đai | dải | vành | vành đai phòng thủ | vành đai thực phẩm | vành đai cây chắn gió | vòng | dây thắt lưng | nịt | đeo thắt lưng | đeo vào dây đai | quật bằng dây lưng | dây buộc | vòng đeo", "vành tai": "vòng | cuộn | hình xoắn ốc | vòng lặp | đường xoắn ốc | tua | cong | hồi chuyển | đường đinh ốc | vặn nút chai | chập | mặt phẳng cong | vòng tròn | đường cong | vòng cung | vành | cánh | bờ | mép | viền", "văn bằng": "bằng tốt nghiệp | bằng | bằng cấp | giấy chứng nhận | chứng chỉ | giấy khen | bằng khen | chứng thư | văn kiện chính thức | xác nhận | cấp bằng | bằng tú tài | sự công nhận | văn bản chứng nhận | giấy tờ hợp lệ | giấy tờ chứng minh | bằng thạc sĩ | bằng cử nhân | bằng nghề | bằng cao đẳng", "văn cảnh": "bối cảnh | ngữ cảnh | khung cảnh | hoàn cảnh | tình huống | mạch văn | kịch bản | ngữ/văn cảnh | ngữ cảnh hóa | ngữ cảnh sử dụng | ngữ cảnh ngôn ngữ | cảnh vật | cảnh quan | khung cảnh thiên nhiên | cảnh sắc | cảnh trí | cảnh tượng | cảnh đẹp | cảnh đời | cảnh sinh hoạt", "văn kiện": "tài liệu | giấy tờ | hồ sơ | báo cáo | chứng từ | chứng chỉ | thư | văn bản | biểu mẫu | tư liệu | cung cấp tư liệu | sổ tay | tiểu luận | nhật ký | kịch bản | tập tin | danh sách | lời khai | thông tin xác thực | chứng thư", "văn minh": "văn hóa | nền văn minh | tiến bộ | phát triển | khoa học | công nghệ | xã hội | đạo đức | tri thức | tinh thần | đặc trưng | tinh hoa | văn minh nhân loại | văn minh thế giới | văn minh cổ đại | văn minh hiện đại | văn minh đô thị | văn minh nông nghiệp | văn minh công nghiệp | văn minh kỹ thuật", "vặt vãnh": "chuyện vặt | vụn vặt | chuyện tầm thường | chuyện vặt vãnh | những điều nhỏ nhặt | món đồ nhỏ | vặt | không đáng kể | chuyện lặt vặt | chuyện không quan trọng | vụn vặt | món đồ tầm thường | chuyện không đáng bận tâm | điều không quan trọng | chuyện lặt vặt | món đồ vặt vãnh | chuyện nhỏ | chuyện tầm thường | điều vụn vặt | chuyện không đáng chú ý", "vận hành": "hoạt động | chạy | thao tác | điều khiển | điều động | thực hiện | tiến hành | chức năng | quản lý | vận chuyển | sử dụng | khởi động | vận dụng | thực thi | thực hành | điều chỉnh | vận hành máy | vận hành thiết bị | quy trình | quản trị", "vâng lời": "vâng lời | nghe lời | tuân theo | tuân lệnh | tuân thủ | nghe | chấp nhận | đáp ứng | thực hiện | tôn trọng | tuân | đầu hàng | theo ý mình | chấp hành | phục tùng | hợp tác | đồng ý | chấp nhận | thực thi | tuân phục | làm theo", "vật chất": "thể chất | hữu hình | chất liệu | vật liệu | nguyên liệu | nguyên vật liệu | thực chất | cụ thể | hiện thân | vật thể | cơ thể | tangible | vật dụng | sinh vật | đối tượng | thực thể | vật chất hóa | vật lý | vật lý học | thực tại", "vật liệu": "nguyên liệu | chất liệu | nguyên vật liệu | tư liệu | tài liệu | vật dụng | vật phẩm | hàng hóa | sản phẩm | vật tư | vật liệu xây dựng | vật liệu đan lát | vật liệu thô | vật liệu công nghiệp | vật liệu tự nhiên | vật liệu nhân tạo | vật liệu hóa học | vật liệu điện | vật liệu cơ khí | vật liệu xây dựng nhẹ", "vây cánh": "cánh ngầm | vây | phe cánh | đồng minh | bè phái | nhóm | liên minh | đoàn thể | đội ngũ | hội nhóm | bạn bè | đồng đội | cộng sự | hỗ trợ | vây ép | bao vây | tấn công | cận chiến | hợp tác | kết nối", "vẹn toàn": "hoàn mỹ | hoàn hảo | vẹn vẽ | đầy đủ | mỹ mãn | xuất sắc | hoàn thiện | hoàn toàn | ưu tú | lý tưởng | tuyệt | rất tốt | chính xác | thành thạo | đúng | hoàn chỉnh | trọn vẹn | không thiếu | đầy đủ mọi mặt | tối ưu | hoàn mỹ hóa", "vênh váo": "kiêu ngạo | hợm hĩnh | hách dịch | vênh | phình to | phồng lên | tự mãn | ngạo mạn | kiêu căng | vênh váo | chảnh | kênh kiệu | tự phụ | vênh váo | đắc ý | tự đắc | vênh váo | thái độ kiêu ngạo | tỏ ra khinh thường | tỏ ra không coi ai ra gì", "vi khuẩn": "vi khuẩn | vi trùng | vi sinh | trực khuẩn | vi sinh vật | mầm bệnh | vi rút | nấm | vi thể | vi sinh vật gây bệnh | vi khuẩn gram âm | vi khuẩn gram dương | vi khuẩn kỵ khí | vi khuẩn hiếu khí | vi khuẩn đường ruột | vi khuẩn gây bệnh | vi khuẩn có lợi | vi khuẩn tự nhiên | vi khuẩn sinh học | vi khuẩn phân hủy", "vĩ tuyến": "vĩ độ | đường vĩ độ | đường vĩ | độ vĩ | xích đạo | vĩ tuyến Bắc | vĩ tuyến Nam | đường vĩ tuyến | đường tròn vĩ độ | vĩ tuyến địa lý | vĩ tuyến tưởng tượng | vĩ tuyến địa cầu | vĩ tuyến 0 | vĩ tuyến 90 | vĩ tuyến 45 | vĩ tuyến 23.5 | vĩ tuyến 66.5 | vĩ tuyến 30 | vĩ tuyến 60 | vĩ tuyến 15", "việc làm": "công việc | nghề nghiệp | công ăn việc làm | việc làm thuê | công tác | nhiệm vụ | hoạt động | tình hình công việc | việc | chức vụ | được tuyển dụng | việc vặt | kinh doanh | thuê | hợp đồng phụ | sự việc | mua bán đầu cơ | buôn bán cổ phần | văn phòng | công việc tạm thời", "viện trợ": "viện trợ | sự viện trợ | sự cứu trợ | cứu trợ | trợ giúp | sự hỗ trợ | giúp đỡ | hỗ trợ | trợ cấp | bảo trợ | sự cứu tế | sự giúp đỡ | giúp | phụ tá | người giúp đỡ | sự trợ giúp | bang trợ | bổ trợ | ủng hộ | hỗ trợ", "Việt Nam": "", "vĩnh cửu": "vĩnh hằng | vĩnh viễn | bất diệt | bất tử | đời đời | vô tận | làm cho vĩnh viễn | làm cho bất diệt | tồn tại | lâu dài | mãi mãi | không bao giờ mất | bất biến | vĩnh cửu hóa | trường tồn | bất biến không thay đổi | vĩnh cửu hóa | không thay đổi | mãi mãi không thay đổi | vĩnh cửu tồn tại", "vóc dáng": "thân hình | hình thể | hình hài | hình dạng | cơ thể | thân thể | thân mình | hình thức | vóc dáng | người | mình mẩy | con người | hình | cấu trúc hữu cơ | dáng vóc | tạng người | khung người | tư thế | dáng dấp | dáng vẻ | tư thế cơ thể", "vòm canh": "vòm | mái vòm | kiến trúc vòm | trần nhà | đỉnh tròn | sân vận động mái vòm | sân vận động có mái che | làm thành hình vòm | che vòm cho | gác mái | hầm | bao phủ | phình ra | cái nắp | vòm hầu | vòm cong | vòm tròn | vòm nhô | vòm che | vòm kiến trúc | vòm mái", "vòng hoa": "vòng hoa đội đầu | vòng hoa tang | vòng nguyệt quế | vòng lá | vành hoa | tràng hoa | dây hoa | vương miện | bó hoa | vòng hoa cưới | vòng hoa tươi | vòng hoa giả | vòng hoa lễ | vòng hoa chúc mừng | vòng hoa sinh nhật | vòng hoa kỷ niệm | vòng hoa trang trí | vòng hoa đám tang | vòng hoa phúng điếu | vòng hoa nghệ thuật", "vòng vèo": "quanh co | uốn khúc | theo đường vòng | vòng quanh | vòng tròn | vòng xoay giao thông | vòng quay | lời nói quanh co | lảng tránh | xoay vòng | mạch vòng | đường vòng | đường quanh co | đường uốn khúc | đường đi vòng | đường đi quanh | đường đi lắt léo | đường đi vòng vèo | đường đi quanh co | đường đi lảng tránh", "võng mạc": "màng lưới | màng mắt | mắt | thị giác | tế bào cảm quang | tế bào võng mạc | điểm vàng | mạch máu võng mạc | hệ thống thị giác | hình ảnh | ánh sáng | thần kinh thị giác | tổ chức võng mạc | màng trong | màng ngoài | tế bào thần kinh | tế bào biểu mô | màng nhầy | màng sinh học | màng tế bào", "vọng gác": "trạm gác | đài canh | điểm gác | chốt gác | vọng canh | vọng gác đêm | vọng gác ngày | vọng quan | vọng cảnh | vọng thủ | vọng trông | vọng nhìn | vọng bảo | vọng kiểm | vọng theo dõi | vọng quan sát | vọng phòng | vọng an ninh | vọng bảo vệ | vọng kiểm soát", "vô nghĩa": "vô ích | vô giá trị | vô dụng | không quan trọng | không đáng kể | trống rỗng | rỗng tuếch | mơ hồ | vô tri | vô mục đích | vô tâm | vô lý | vô nghĩa lý | vô nghĩa vụ | vô nghĩa lý luận | không có giá trị | không có ý nghĩa | không có mục đích | không có nội dung | không có trọng lượng", "vu khống": "vu cáo | lời vu khống | sự vu cáo | lời nói xấu | sự nói xấu | vu oan | sự vu khống | lời vu oan | bôi nhọ | xuyên tạc | đối trá | bịa đặt | lời bịa đặt | gán ghép | đổ lỗi | lời đồn | tin đồn | lời nói sai sự thật | lời phỉ báng | lời xúc phạm | gây tai hoạ", "vùng vẫy": "vật lộn | sống chật vật | đấu tranh | cố gắng | phấn đấu | khổ sở | khó khăn | dằn vặt | đau đớn | tranh giành | quanh co | xé rách | chật vật | gắng sức | nỗ lực | vùng vẫy | bứt phá | chống chọi | kháng cự | đối kháng", "Vũng Tàu": "bến tàu | cảng | bến cảng | vịnh | bến | khu neo đậu | vùng nước | bãi đậu | nơi chuyển tải | khu vực neo đậu | bến sông | bến thuyền | cảng biển | vùng nước giáp bờ | khu vực cảng | bến tàu thủy | bến đỗ | nơi đỗ tàu | khu vực chuyển tải | bến tàu cá", "vừa lòng": "làm hài lòng | hài lòng | thích thú với | làm vừa ý | làm vui lòng | sự hài lòng | dễ chịu | làm vui thích | thú | vừa ý | vui vẻ | thoải mái | đáp ứng | thỏa mãn | hài lòng với | tâm đắc | vừa lòng | được lòng | hài lòng với | vui lòng", "vững bền": "vững chắc | bền vững | kiên định | không lay chuyển | không bị lung lay | không thể lay chuyển | không nản lòng | không bị ảnh hưởng | không suy giảm | kiên quyết | vững vàng | bền bỉ | vững tâm | vững vàng | kiên cố | bền lâu | vững chãi | bền bỉ | vững bậc | vững bền", "xạ hương": "hươu xạ | mùi xạ | hoắc hương | xạ kích | mùi thơm | nước hoa | hương liệu | hương xạ | hương thơm | cầy xạ | hương liệu tự nhiên | hương liệu tổng hợp | mùi hương | hương cỏ | hương cây | hương hoa | hương vị | hương trầm | hương nhài | hương bưởi", "xác đáng": "thích hợp | phù hợp | có thể chấp nhận được | tương thích | nhất quán | liên quan | quan trọng | đúng đắn | hợp lý | hợp tình | thỏa đáng | đúng mực | đúng quy cách | đúng tiêu chuẩn | đúng lý | hợp pháp | hợp lý hóa | đúng đắn | đúng ngữ cảnh | đúng thời điểm | đúng chỗ", "xác định": "xác minh | khẳng định | định rõ | làm rõ | nhận diện | phân định | định nghĩa | định hướng | xác lập | chỉ định | phân loại | đánh giá | tìm ra | khám phá | phát hiện | điều tra | nêu rõ | cụ thể hóa | rõ ràng | đặt ra", "xác nhận": "khẳng định | chứng thực | xác minh | xác thực | phê chuẩn | kiểm chứng | thừa nhận | chấp nhận | chấp thuận | xác lập | xác nhận lại | củng cố | đồng ý | khẳng định lại | chứng nhận | đảm bảo | tán thành | xác nhận thông tin | xác nhận chữ ký | xác nhận lời khai", "xác thực": "chính xác | sự chính xác | tính chính xác | độ chính xác | sự đúng đắn | sự chắc chắn | tính trung thực | tính không sai sót | xác thực hóa | đúng sự thật | bằng chứng xác thực | sự thật | tính xác thực | độ tin cậy | sự tin cậy | tính đáng tin cậy | sự minh bạch | sự rõ ràng | tính khách quan | tính chính xác hóa", "xanh xao": "hốc hác | phờ phạc | mệt mỏi | rũ rượi | bơ phờ | bần thần | gầy | kiệt sức | mờ nhạt | xanh xao | nhợt nhạt | ốm yếu | suy nhược | khô khan | tàn tạ | xanh xao | lả đi | mệt nhọc | suy kiệt | xanh xao | héo hon", "xao động": "kích động | cảm động | phấn khích | rung rinh | rung động | xao xuyến | bối rối | lo âu | khích lệ | hưng phấn | xao xuyến | chao đảo | lung lay | dao động | không yên | bất an | hồi hộp | sôi nổi | nôn nao | thổn thức", "xao lãng": "sự sao lãng | xao lãng | sự làm sao lãng | sự lãng trí | sự đãng trí | hay quên | sự bối rối | bối rối | rối trí | hoang mang | sự quẫn trí | nhầm lẫn | sự tiêu khiển | đánh lạc hướng | sự làm lãng đi | sự đứt quãng | sự mất trí | điên rồ | sự rối loạn | sự thiếu tập trung | sự phân tâm", "xáo trộn": "hỗn hợp | trộn | trộn lẫn | hòa trộn | pha trộn | kết hợp | hòa hợp | lẫn vào | pha lẫn | khuấy | hòa lẫn | hòa | trộn lẫn | xáo trộn | hỗn độn | xáo xạc | lộn xộn | đảo lộn | sắp xếp lại | thay đổi | biến đổi", "xăm mình": "", "xấc xược": "xấc xược | hỗn láo | láo xược | khinh thường | thiếu tôn trọng | kiêu ngạo | ngạo ngược | trơ tráo | trơ trẽn | lộng hành | sỗ sàng | sỗ | nhâng nháo | hỗn xược | lật mặt | lạm dụng | táo bạo | khéo léo | đồng bóng | lười biếng", "xâm lược": "xâm lăng | sự xâm lược | cuộc xâm lược | xâm lược | sự gây hấn | cuộc gây hấn | tấn công | cuộc tấn công | sự công kích | công kích | đột kích | xâm phạm | xâm chiếm | xâm nhập | xâm hại | gây hấn | tấn công quân sự | đột nhập | xâm lấn | xâm thực", "xâm nhập": "đột nhập | kẻ xâm nhập | xâm phạm | vi phạm | can thiệp | xen vào | lấn sân | áp đặt | xâm lấn | xâm chiếm | xâm hại | xâm nhập lãnh thổ | xâm nhập biên giới | xâm nhập vào | nhảy vào | chen vào | lén lút vào | đi vào trái phép | xâm nhập không gian | xâm nhập hệ thống", "xâm phạm": "vi phạm | xúc phạm | phá rối | làm trái | làm gián đoạn | cướp bóc | coi thường | làm mất | xáo trộn | xâm lấn | xâm nhập | xâm chiếm | xâm hại | can thiệp | đụng chạm | gây rối | làm tổn hại | xâm phạm quyền | xâm phạm lãnh thổ | xâm phạm tự do", "xây dựng": "xây | dựng | xây cất | sự xây dựng | dựng nên | lập nên | thiết kế | tạo | cấu tạo | kiểu kiến trúc | hình thành | phát triển | tạo dựng | xây dựng cơ sở | xây dựng hệ thống | xây dựng mô hình | xây dựng kế hoạch | xây dựng thương hiệu | xây dựng cộng đồng | xây dựng mối quan hệ", "xét đoán": "phán xét | xét xử | nhận định | phán đoán | đánh giá | xem xét | nhận xét | cho rằng | phân xử | thẩm phán | đoán | xét | đánh đoán | đánh giá | đánh giá lại | đánh giá tổng quát | đánh giá chính xác | đánh giá khách quan | đánh giá chủ quan | đánh giá chuyên môn", "xếp hàng": "xếp thành hàng | đứng hàng | xếp thứ tự | xếp dọc | xếp chỗ | đứng chờ | đứng xếp | xếp lớp | xếp theo hàng | xếp vào hàng | xếp nối | xếp theo thứ tự | xếp hàng chờ | xếp hàng đợi | xếp hàng vào | xếp hàng ra | xếp hàng ngũ | xếp hàng dài | xếp hàng ngay ngắn | xếp hàng trật tự", "xích đạo": "đường xích đạo | mặt phẳng xích đạo | vòng tròn lớn | đường tương đương | Xích đạo | xích đạo thiên thể | đường phân chia | đường trung bình | đường tròn xích đạo | đường vĩ độ 0 | đường xích đạo thiên văn | đường xích đạo địa lý | đường xích đạo địa cầu | đường xích đạo tự nhiên | đường xích đạo vật lý | đường xích đạo hình cầu | đường xích đạo giả định | đường xích đạo ảo | đường xích đạo địa lý học | đường xích đạo toàn cầu", "xiêu vẹo": "lảo đảo | loạng choạng | bấp bênh | không vững | lung lay | không ổn định | không an toàn | dao động | chao đảo | run run | rung rung | không cân bằng | nghiêng | chực ngã | không thẳng | không vững chắc | không kiên cố | không bền vững | không ổn định | không chắc chắn", "xinh đẹp": "tuyệt đẹp | đẹp mê hồn | đẹp đẽ | lộng lẫy | diễm lệ | mỹ lệ | rực rỡ | quyến rũ | xinh xắn | xinh | đẹp | đẹp như tranh vẽ | hoa mỹ | đẹp trai | tốt đẹp | xinh tươi | đáng yêu | thú vị | ngọt ngào | hấp dẫn", "xoắn xít": "xoắn xuýt | quấn lấy | bám chặt | uốn cong | gấp khúc | uốn khúc | quanh co | ngoằn ngoèo | hình chữ chi | đường chữ chi | đường vòng | quay ngược chiều | đường cong ngược | hầm hào chữ chi | chạy ngoằn ngoèo | xoắn | vặn | cuộn | lượn | vòng", "xốc xếch": "luộm thuộm | bẩn thỉu | lầy lội | vụng về | gàn dở | khó chịu | bất cẩn | thiếu chú ý | xộc xệch | lôi thôi | mặt mũi bơ phờ | hỏng hóc | không ngay ngắn | không gọn gàng | xộc xếch | ướt bẩn | ướt át | loãng | cẩu thả | bừa bộn", "xu hướng": "khuynh hướng | xu thế | thịnh hành | trào lưu | phương hướng | chiều hướng | hướng | định hướng | có khuynh hướng về | có xu hướng về | tiến triển | hướng đi | thiên vị | phong cách | xu hướng chính trị | xu hướng tiến bộ | hướng về | sự thiên về | sự thiên lệch | đi về phía", "xua đuổi": "đuổi đi | xua tan | đẩy đi | khởi hành | rời đi | biến mất | đi ra ngoài | đi xa | vắng mặt | tránh xa | tống khứ | xua đuổi | đẩy lùi | gạt bỏ | xua đi | dẹp bỏ | tẩy chay | khước từ | bỏ đi | lánh xa", "xuân thu": "mùa xuân và mùa thu | mùa | thời gian trong năm | tuổi tác | thời kỳ | thời gian | mùa màng | thời tiết | niên kỷ | thế hệ | thời gian sống | thời gian trôi | mùa vụ | thời điểm | khoảng thời gian | thời gian qua | mùa lễ hội | mùa chuyển giao | mùa sinh trưởng | mùa phát triển", "xuất bản": "phát hành | in | in ấn | ấn bản | công bố | ban hành | đăng | ban bố | lưu hành | sản xuất | phát tán | phát sóng | phát triển | phát hành sách | xuất bản phẩm | xuất bản sách | xuất bản báo | xuất bản điện tử | xuất bản truyền thông | xuất bản tài liệu", "xuất giá": "lấy chồng | kết hôn | cưới | hôn nhân | đi lấy chồng | gả | đi về nhà chồng | chồng | vợ | hôn phối | thành gia | lập gia đình | cưới hỏi | đám cưới | hôn lễ | tổ chức đám cưới | cưới xin | chuyển về nhà chồng | đi theo chồng | đi về nhà vợ", "xuất sắc": "kiệt xuất | tuyệt vời | hoàn hảo | ưu tú | đỉnh cao | tuyệt diệu | hạng nhất | ưu việt | mẫu mực | siêu cấp | thượng hạng | cao cấp | tốt nhất | rất giỏi | tốt | đáng ngưỡng mộ | chất lượng cao | tuyệt | hơn hẳn | trội hơn", "xúc động": "cảm động | sự xúc động | xúc cảm | cảm xúc | mối xúc động | mối xúc cảm | cảm giác | đồng cảm | phấn khích | hồi hộp | khuấy động | cảm thương | thổn thức | bồi hồi | xao xuyến | nghẹn ngào | trăn trở | động lòng | tâm trạng | sự cảm thông", "xúc giác": "xúc giác | cảm nhận | sờ | chạm | sờ mó | sờ thấy | giác quan | cảm giác | cảm thụ | đụng chạm | nhận biết | nhận diện | cảm ứng | cảm nhận được | cảm nhận bằng da | cảm nhận vật lý | cảm nhận xúc cảm | cảm nhận không gian | cảm nhận môi trường | cảm nhận nhiệt độ", "xúc phạm": "khinh thường | lăng mạ | sỉ nhục | nhục mạ | xúc phạm danh dự | xúc phạm nhân phẩm | xúc phạm quyền lợi | vi phạm | phạm pháp | lỗi | sai trái | đả kích | châm biếm | mỉa mai | xúc phạm tinh thần | xúc phạm thân thể | xúc phạm xã hội | xúc phạm văn hóa | xúc phạm tôn giáo | xúc phạm chính trị | offence", "xúc tiến": "thúc đẩy | đẩy mạnh | tăng cường | cải thiện | nâng cao | tiến bộ | thăng tiến | đột phá | tiến triển | sự thăng chức | thăng cấp | đề bạt | sự đề bạt | tiến trình | tiến lên | khuyến khích | phát triển | mở rộng | gia tăng | thúc giục", "xúc xiểm": "xúi giục | xúi bẩy | kích động | xúi | gây rối | gây mâu thuẫn | gây xích mích | đặt điều | thêu dệt | bịa đặt | nói xấu | châm chọc | châm biếm | đâm sau lưng | làm hại | phá hoại | gây hấn | gây chia rẽ | kích thích | kích động tinh thần", "xung đột": "cuộc xung đột | sự xung đột | xung khắc | mâu thuẫn | sự mâu thuẫn | tranh chấp | đụng độ | va chạm | sự bất đồng | đối đầu | chống lại | chạm trán | chiến đấu | đấu tranh | cạnh tranh | sự đối lập | trái ngược | khác biệt quan điểm | đấu đá nội bộ | chiến tranh", "xung yếu": "quan trọng | cốt yếu | chủ yếu | thiết yếu | cần thiết | sống còn | cần thiết | trọng yếu | mấu chốt | cốt lõi | chủ chốt | đầu tiên | cấp bách | khẩn cấp | nổi bật | đặc biệt | đáng chú ý | đặc thù | đặc sắc | xung yếu", "xưng tội": "sự thú tội | thú nhận | thú tội | sự xưng tội | sự thừa nhận | thừa nhận | lời khai | sự tiết lộ | lời tuyên bố | ăn năn | tự thú | tự xưng | tự nhận | khai báo | khai nhận | tuyên bố | điều trần | bộc lộ | công khai | thú tội cá nhân | tự thú tội", "y nguyên": "nguyên bản | bản gốc | nguyên bản chính | nguyên thủy | chính gốc | xác thực | nguyên văn | nguyên mẫu | nguyên tác | gốc | căn nguyên | ban đầu | đầu tiên | y nguyên | không thay đổi | giống hệt | y như | y hệt | giống nhau | không khác biệt | không biến đổi", "yên lặng": "im lặng | lặng | yên tĩnh | yên lặng | lặng lẽ | yên ả | êm ả | bình lặng | thầm kín | trầm lặng | yên ổn | không ồn ào | yên bình | an tịnh | sự yên lặng | sự yên tĩnh | sự thanh bình | tịch liêu | nhẹ nhàng | vẳng", "yến tiệc": "tiệc | bữa tiệc | buổi tiệc | tiệc tùng | buổi liên hoan | sự kiện | vũ hội | cocktail | bữa tối | tiệc cưới | tiệc sinh nhật | tiệc buffet | tiệc trà | tiệc tất niên | tiệc ngoài trời | tiệc mừng | tiệc chiêu đãi | tiệc gala | tiệc họp mặt | tiệc kỷ niệm", "yết kiến": "sự tiếp kiến | sự hội kiến | hội kiến | điều trần | hội họp | cử tọa | khán phòng | phòng trưng bày | cuộc gặp | gặp gỡ | tiếp xúc | thảo luận | đàm phán | hội thảo | hội nghị | tập hợp | đám đông | sự yết kiến | yết thị | bản yết thị", "yêu kiều": "duyên dáng | có duyên | quyến rũ | hấp dẫn | mê hoặc | đáng yêu | dễ thương | mỹ lệ | xinh đẹp | thú vị | tuyệt mỹ | lôi cuốn | trong sáng | thanh thoát | ngọt ngào | tỏa sáng | điệu đà | thú vị | đằm thắm | dịu dàng", "yêu sách": "yêu cầu | đòi hỏi | thỉnh cầu | đòi | sự yêu sách | sự đòi | đơn xin | cầu xin | kiện | kêu gọi | tuyên bố | người yêu cầu bồi thường | người nộp đơn | yêu cầu bồi thường | kiến nghị | xác nhận | đề nghị | thỉnh nguyện | đề xuất | yêu cầu chính đáng | đòi quyền lợi", "yêu tinh": "quỷ | ma | hồn | yêu | tiên | thần | quái | bóng | vong | hồ ly | yêu quái | tinh linh | huyền bí | kỳ lạ | thần thoại | bóng ma | huyền thoại | tinh quái | yêu nữ | yêu tinh nữ", "yểu điệu": "ẻo lả | nữ tính | thướt tha | mềm mại | yểu điệu thục nữ | dịu dàng | nhẹ nhàng | thanh thoát | duyên dáng | mảnh mai | tinh tế | khéo léo | trong trẻo | ngọt ngào | đằm thắm | thú vị | điệu đà | mê hoặc | huyền bí | tuyệt mỹ", "yếu điểm": "điểm yếu | nhược điểm | sở đoản | yếu kém | tính mềm yếu | sự thiếu sót | sự thiếu hụt | sự dễ bị tổn thương | tính yếu ớt | sự yếu đuối | sự mong manh | khuyết tật | sơ hở | khoảng trống | tình trạng yếu đuối | bất lực | sự thất bại | yếu | tính nhu nhược | sự mất hiệu lực", "yếu đuối": "yếu ớt | yếu đuối | yếu | yếu kém | nhược | nhu nhược | mềm yếu | ốm yếu | thiếu nghị lực | bất lực | ngập ngừng | run rẩy | uể oải | suy nhược | kém cỏi | không vững | loãng | nhạt nhẽo | mờ nhạt | èo uột", "yếu lược": "tóm tắt | cô đọng | thu nhỏ | phác thảo | tóm lược | sơ lược | ngắn gọn | tóm gọn | khái quát | đúc kết | tóm tắt ngắn | nén | rút gọn | tinh giản | tóm tắt sơ lược | tóm tắt chính | tóm tắt nhanh | tóm tắt cơ bản | tóm tắt cần thiết | tóm tắt thiết yếu", "yếu nhân": "nhân vật quan trọng | nhân vật chính | nhân vật nổi bật | nhân vật có ảnh hưởng | nhân vật cốt cán | nhân vật chủ chốt | nhân vật lãnh đạo | nhân vật then chốt | người có quyền lực | người có tầm ảnh hưởng | người có vai trò | người đứng đầu | người lãnh đạo | người dẫn dắt | người quyết định | người chủ trì | người điều hành | người đại diện | đàn ông yếu đuối | người yếu thế", "ác nghiệt": "ác độc | độc ác | ác tâm | tà ác | đáng ghét | đồi bại | xấu xa | ác ý | nham hiểm | tội lỗi | khó chịu | độc hại | tham lam | đáng khinh | cái xấu | điều ác | tệ nạn | hèn hạ | tai hoạ | phá hoại", "áng chừng": "ước lượng | đánh giá | tính toán | dự đoán | phỏng đoán | khoảng chừng | xem xét | thẩm định | tạm tính | dự kiến | tính sơ bộ | đoán chừng | nhìn nhận | đoán định | tính đại khái | ước đoán | tính ước lượng | đánh giá sơ bộ | xem áng chừng | tính toán sơ bộ", "ảnh hưởng": "tác động | ảnh hưởng | chi phối | gây ra | ảnh hưởng đến | sự tác động | sự chi phối | sự ảnh hưởng | tác động đến | ảnh hưởng sâu sắc | ảnh hưởng mạnh mẽ | ảnh hưởng tích cực | ảnh hưởng tiêu cực | sự can thiệp | sự xâm nhập | sự tác động qua lại | sự ảnh hưởng lẫn nhau | sự lan tỏa | sự truyền bá | sự ảnh hưởng gián tiếp", "áo choàng": "áo khoác | áo mưa | áo chống nắng | khăn choàng | áo trùm | áo bọc | áo mặc ngoài | áo ngoại vi | áo che | áo bao bọc | áo bọc ngoài | áo choàng tắm | áo choàng ngủ | áo choàng lạnh | áo choàng bông | áo choàng dài | áo choàng ngắn | áo choàng mùa đông | áo choàng thời trang | áo choàng bảo hộ", "bá nghiệp": "", "bạc nhược": "yếu đuối | yếu ớt | nhu nhược | mỏng manh | ốm yếu | kém năng lực | bất lực | rụt rè | tàn tạ | mỏng mảnh | dễ gãy | quê quặt | kém | kém hiệu quả | không kinh ngạc | không rõ | lờ mờ | chơi chữ | kém sức mạnh | thiếu tự tin", "bách công": "", "bách khoa": "bách khoa toàn thư | bách khoa thư | từ điển bách khoa | bách khoa từ điển | bộ sách bách khoa | kiến thức bách khoa | thư mục chú thích | bách khoa học | bách khoa giáo dục | bách khoa kỹ thuật | bách khoa nghiên cứu | bách khoa thông tin | bách khoa tri thức | bách khoa tổng hợp | bách khoa chuyên ngành | bách khoa đa ngành | bách khoa hệ thống | bách khoa tài liệu | bách khoa văn hóa | bách khoa xã hội", "bách nghệ": "", "bách phân": "phần trăm | chia trăm độ | c độ | tỷ lệ phần trăm | phần trăm (%) | độ phần trăm | tỷ lệ | phân chia | tỷ lệ phần | phân số | tỷ lệ phần trăm (%) | đo lường phần trăm | phân tích phần trăm | phân tích tỷ lệ | tỷ lệ chia | tỷ lệ phần trăm chia | phân chia tỷ lệ | đo lường tỷ lệ | tỷ lệ phần | tỷ lệ số phần trăm", "bách sinh": "", "bách thảo": "thực vật | thực vật học | hoa | nông nghiệp | làm vườn | cây cỏ | cây thuốc | cây cảnh | cây ăn trái | cây xanh | cây trồng | cây dại | cây lương thực | cây công nghiệp | cây giống | cây bản địa | cây ngoại lai | cây thảo mộc | cây thực phẩm | cây cảnh quan | liên quan đến thực vật", "bách tính": "dân chúng | nhân dân | quần chúng | công chúng | người dân | trăm họ | mọi người | dân tộc | cư dân | dân cư | người thường | bình dân | dân gian | người dân thường | đại chúng | công dân | người dân địa phương | dân đen | dân chúng bình thường | người dân lao động", "bạch biến": "lang ben | bạch biến | bạch tạng | bạch sắc | bạch nhãn | bạch cầu | bạch huyết | bạch y | bạch phát | bạch diện | bạch quang | bạch thạch | bạch ngọc | bạch kim | bạch lạp | bạch vân | bạch hạc | bạch mã | bạch xà | bạch điểu", "bạch đinh": "trắng | bạch | sáng | nhạt | mờ | sáng sủa | trong | tươi | sạch | bạc | nguyên | tinh khiết | đẹp | rực rỡ | lấp lánh | hào quang | thanh khiết | điềm đạm | nhẹ nhàng | thanh thoát", "bạch nhật": "ban ngày | ánh sáng | sáng | trời sáng | sáng tỏ | sáng rõ | ánh ban mai | ánh mặt trời | sáng sớm | sáng chói | trong sáng | rạng đông | sáng lòa | sáng ngời | sáng bừng | sáng rực | sáng lấp lánh | sáng lấp lánh | sáng lạng | sáng sủa", "bạch tạng": "bạch tạng | thiếu sắc tố | da trắng | tóc vàng | bệnh bạch tạng | bệnh sắc tố | bệnh di truyền | bệnh da | bệnh tóc | bệnh lý | bệnh lý di truyền | bệnh sắc tố da | bệnh sắc tố tóc | bệnh thiếu sắc tố | bệnh di truyền sắc tố | bệnh di truyền da | bệnh di truyền tóc | bệnh bẩm sinh | bệnh bẩm sinh sắc tố | bệnh bẩm sinh da", "bạch tuộc": "con tuộc | cá quỷ | mực | bạch tuộc biển | bạch tuộc khổng lồ | bạch tuộc nhỏ | bạch tuộc đen | bạch tuộc đỏ | bạch tuộc xanh | bạch tuộc trắng | bạch tuộc nâu | bạch tuộc vằn | bạch tuộc vân | bạch tuộc chấm | bạch tuộc lùn | bạch tuộc châu Á | bạch tuộc châu Mỹ | bạch tuộc châu Phi | bạch tuộc đại dương | bạch tuộc nước ngọt", "bài ngoại": "chống ngoại | bài xâm lược | chống ngoại bang | bài ngoại bang | bài ngoại giao | bài ngoại nhân | bài ngoại chủ nghĩa | bài ngoại tư tưởng | bài ngoại văn hóa | bài ngoại sản phẩm | bài ngoại hàng hóa | bài ngoại chính sách | bài ngoại lực lượng | bài ngoại ảnh hưởng | bài ngoại tư tưởng | bài ngoại sắc tộc | bài ngoại dân tộc | bài ngoại quyền lực | bài ngoại lợi ích | bài ngoại sự xâm lược", "bài thuốc": "", "bãi chiến": "", "bãi triều": "bãi biển | bãi cát | bãi bồi | bãi đất | bãi sông | bãi ngập | bãi triều thấp | bãi triều cao | bãi tắm | bãi đỗ | bãi giữ xe | bãi chờ | bãi bỏ | bãi nhiệm | bãi công | bãi bỏ luật | bãi cỏ | bãi bể | bãi bầu | bãi bát", "bại tướng": "bại tướng | kẻ thua | đối thủ thua | kẻ bại | kẻ thất bại | kẻ chiến bại | người thua cuộc | kẻ thua trận | kẻ bị đánh bại | kẻ bị thất bại | kẻ bị tiêu diệt | kẻ bị hạ | kẻ bị đánh bại | kẻ thua cuộc | kẻ bị loại | kẻ bị chinh phục | kẻ bị vượt qua | kẻ bị áp đảo | kẻ bị đánh | kẻ bị thua", "ban chiều": "", "bàn chông": "bàn chông | chông | cọc chông | cọc | đế chông | bẫy | bẫy chông | đế | cọc gỗ | cọc tre | cọc sắt | đế gỗ | đế tre | đế sắt | vật cản | chướng ngại | chướng ngại vật | bẫy vật | vật bẫy | công cụ bẫy", "bàn thạch": "vững chắc | kiên cố | bền vững | vững vàng | bất động | vững bậc | cứng cáp | vững chãi | đá tảng | bất khả xâm phạm | vững như bàn thạch | không lay chuyển | bất biến | cố định | vững bậc | vững vàng như bàn thạch | cứng rắn | vững bền | vững tâm | vững vàng như đá", "bản doanh": "căn cứ | đại bản doanh | trụ sở | sở chỉ huy | bộ chỉ huy | cơ sở | điểm tập trung | nơi đóng quân | nơi chỉ huy | trung tâm chỉ huy | bộ phận chỉ huy | nơi điều hành | địa điểm chỉ huy | nơi làm việc | trung tâm điều hành | căn cứ quân sự | đại bản doanh quân đội | nơi quản lý | địa điểm quản lý | trụ sở chính", "bản quyền": "quyền | đặc quyền | giấy phép | cấp phép | chứng nhận | đăng ký | ủy quyền | sự cho phép | người được cấp phép | cấp giấy phép | quyền sở hữu trí tuệ | quyền tác giả | quyền sử dụng | quyền lợi | hợp đồng | điều lệ | quy định | thỏa thuận | giấy chứng nhận | quyền kiểm soát", "bản triều": "", "bạn đường": "bạn đồng hành | bạn bè | đồng hành | bạn tri kỷ | bạn tâm giao | bạn chí cốt | bạn đồng chí | người bạn | người đồng hành | người cùng chí hướng | bạn đồng đội | bạn đồng hành trên đường | bạn đồng hành trong cuộc sống | bạn đồng hành trong công việc | bạn đồng hành trong hành trình | người bạn đường | người bạn đồng hành | người bạn tri kỷ | người bạn tâm giao | người bạn chí cốt", "bang giao": "quan hệ | liên hệ | giao dịch | giao tiếp | mối quan hệ | liên kết | hiệp hội | hợp tác | đối tác | thỏa thuận | giao lưu | quan hệ ngoại giao | mối liên hệ | kết nối | tương tác | đối thoại | thương thảo | cộng tác | liên minh | hợp tác quốc tế | giao thiệp", "bàng quan": "thờ ơ | hờ hững | vô tâm | không quan tâm | không chú ý | không để ý | vô tư | xa cách | tách biệt | không thiên vị | không suy nghĩ | không dính líu | không quan tâm đến | không can thiệp | không liên quan | không cảm nhận | không để tâm | không phản ứng | không xúc động | không tham gia", "bảng lảng": "mờ ảo | mờ nhạt | lờ mờ | chập chờn | mờ mịt | mờ tỏ | mờ đục | lơ đãng | thờ ơ | hững hờ | lạnh nhạt | không rõ | mơ hồ | mờ mờ | mờ mờ ảo ảo | mờ mờ không rõ | không sắc nét | không rõ ràng | không chú ý | không quan tâm", "bảng nhãn": "thái tử | đệ nhị | nhị vị | nhất giáp | trạng nguyên | cử nhân | tiến sĩ | học sĩ | đỗ đạt | học vị | học hàm | đỗ thứ hai | học trò | học sinh | người đỗ | khoa thi | đỗ khoa | học thức | học vấn | học lực", "bảng vàng": "bảng danh dự | bảng thành tích | bảng vinh danh | bảng ghi tên | bảng khen thưởng | bảng công nhận | bảng ghi công | bảng vinh quang | bảng thành tựu | bảng ghi nhận | bảng tôn vinh | bảng vinh dự | bảng danh sách | bảng thành công | bảng ghi danh | bảng vinh danh cá nhân | bảng vinh danh tập thể | bảng kỷ niệm | bảng tri ân | bảng ghi nhớ", "bành bạch": "", "bành bạnh": "bành | banh | phình | phình phình | phình ra | nở | nở ra | bành trướng | mở rộng | giãn | giãn nở | bành bạnh | bành bạnh ra | bành bạnh lên | bành bạnh hơn | bành bạnh quá mức | bành bạnh một cách thái quá | bành bạnh tự nhiên | bành bạnh không kiểm soát | bành bạnh bất thường | bành bạnh lớn", "bảnh chọe": "", "bảnh trai": "đẹp trai | khôi ngô | tuấn tú | lịch lãm | bảnh | sang trọng | hấp dẫn | quý phái | điển trai | mỹ nam | nam tính | thanh lịch | điển hình | nổi bật | trẻ trung | phong độ | gợi cảm | thú vị | có sức hút | điển hình", "bánh bàng": "bánh bao | bánh bèo | bánh nướng | bánh ngọt | bánh tráng | bánh xèo | bánh bột lọc | bánh cuốn | bánh tét | bánh chưng | bánh đúc | bánh bông lan | bánh kem | bánh mì | bánh quy | bánh pía | bánh bột chiên | bánh bột ngô | bánh bột sắn | bánh bột gạo", "bánh bỏng": "bánh nếp | bánh gạo | bánh tráng | bánh phồng | bánh xốp | bánh kẹo | bánh ngọt | bánh mì | bánh quy | bánh bông lan | bánh tét | bánh chưng | bánh cuốn | bánh bao | bánh đúc | bánh tằm | bánh bột lọc | bánh bột chiên | bánh bột ngô", "bánh chay": "bánh đậu xanh | bánh nếp | bánh trôi | bánh tét | bánh chưng | bánh xèo | bánh bột lọc | bánh ít | bánh bông lan | bánh ngọt | bánh hấp | bánh mì | bánh bao | bánh cuốn | bánh trứng | bánh kem | bánh quy | bánh phồng tôm | bánh bột chiên | bánh bột ngô", "bánh khảo": "bánh tráng | bánh tét | bánh chưng | bánh nếp | bánh đậu xanh | bánh bột lọc | bánh xèo | bánh cuốn | bánh bông lan | bánh mì | bánh ngọt | bánh bía | bánh pía | bánh khoai | bánh bột chiên | bánh bột gạo | bánh bột sắn | bánh bột ngô | bánh bột gạo nếp | bánh kẹo", "bánh ngọt": "", "bánh răng": "bánh răng | bánh xe | bánh đĩa | bánh cog | bánh truyền | bánh dẫn | bánh trục | bánh quay | bánh lăn | bánh khớp | bánh răng cưa | bánh răng trụ | bánh răng chóp | bánh răng xoắn | bánh răng nghiêng | bánh răng động cơ | bánh răng máy | bánh răng cơ khí | bánh răng tự động | bánh răng công nghiệp", "bánh trái": "bánh ngọt | bánh kem | bánh mì | bánh quy | bánh bông lan | bánh tráng | bánh xèo | bánh bao | bánh tét | bánh chưng | bánh cuốn | bánh rán | bánh pía | bánh tôm | bánh đúc | bánh khoai | bánh bột lọc | bánh bột chiên | bánh bột ngô | bánh bột sắn", "bao chiếm": "chiếm đoạt | chiếm lĩnh | chiếm giữ | sở hữu | đoạt | cướp | lấn chiếm | xâm chiếm | thâu tóm | đánh chiếm | cướp đoạt | chiếm hữu | lấn | đoạt quyền | thâu chiếm | chiếm đất | chiếm dụng | chiếm đoạt tài sản | chiếm đoạt quyền lợi | chiếm đoạt đất đai", "bao nhiêu": "mấy | bao lâu | bao nhiêu tuổi | bao nhiêu tiền | bao nhiêu người | bao nhiêu cái | mấy cái | mấy người | mấy tuổi | mấy đồng | mấy tấc | mấy phần | mấy lần | mấy tháng | mấy năm | mấy chục | mấy trăm | mấy nghìn | mấy triệu | mấy tỷ", "bao quanh": "", "bảo chứng": "bảo lãnh | bảo đảm | cam kết | cam đoan | hứa bảo đảm | giấy bảo đảm | sự bảo đảm | bảo hiểm | bảo mật | thỏa thuận | xác nhận | chứng thực | tín vật | người bảo lãnh | người bảo đảm | vật bảo đảm | sự dám chắc | đặt cọc | hợp đồng | thế chấp | trái phiếu", "bảo dưỡng": "", "bảo hoàng": "quân chủ | bảo vệ chế độ | bảo hoàng hơn vua | phái bảo hoàng | ủng hộ chế độ | bảo thủ | cổ súy | thủ cựu | truyền thống | bảo tồn | khôi phục | độc tài | chuyên chế | quyền lực | tôn thờ | tôn kính | nguyên tắc | chủ nghĩa bảo hoàng | chế độ quân chủ | chế độ phong kiến", "bão tuyết": "bão băng | bão tuyết | tuyết rơi | lạnh giá | gió lạnh | bão lạnh | tuyết trắng | mưa tuyết | đông lạnh | thời tiết lạnh | khí hậu lạnh | bão tuyết lớn | bão tuyết nhỏ | tuyết dày | tuyết mịn | gió tuyết | bão tuyết mùa đông | bão tuyết cực | tuyết rơi dày | tuyết rơi nhẹ", "bạo chính": "độc tài | chuyên chế | đàn áp | tàn bạo | hung bạo | thống trị | cai trị | bạo lực | khủng bố | chế độ độc tài | chế độ tàn ác | chế độ chuyên chế | bạo quyền | bạo lực chính trị | cai trị tàn nhẫn | cai trị độc tài | độc quyền | thủ đoạn | khắc nghiệt | tàn nhẫn", "bạo ngược": "bạo ngược | độc ác | chế độ độc tài | chủ nghĩa độc tài | chủ nghĩa toàn trị | chế độ chuyên quyền | sự chuyên chế | khủng bố | áp bức | cưỡng bức | thống trị | chế độ một người | hành động bạo ngược | tàn ác | bạo lực | bạo phát | đàn áp | sự áp bức | sự tàn bạo | sự khủng bố", "bát hương": "lư hương | bát hương | xông hương | nhang khói | nhang | hương | bát nhang | bát cắm hương | bát thờ | bát đựng hương | bát cúng | bát lễ | bát hương cúng | bát hương thờ | bát hương gia tiên | bát hương tổ tiên | bát hương phong thủy | bát hương bằng sứ | bát hương bằng đồng | bát hương bằng gốm", "bạt chúng": "", "bạt thiệp": "bặt thiệp | lịch sự | nhã nhặn | tế nhị | thanh lịch | trang nhã | khéo léo | dễ chịu | văn minh | tinh tế | điềm đạm | thân thiện | có văn hóa | có giáo dục | đúng mực | khiêm tốn | nhẹ nhàng | tôn trọng | điềm tĩnh | hòa nhã", "bắc thuộc": "", "băn khoăn": "lo lắng | đắn đo | cảm thấy bối rối | không chắc chắn | trăn trở | nghi ngờ | do dự | lưỡng lự | bối rối | khó xử | khó nghĩ | mơ hồ | không yên tâm | tìm kiếm | suy nghĩ | đau đầu | tâm tư | tìm ra | khó khăn | khó chịu", "bắn tiếng": "nhắn nhủ | truyền đạt | gửi gắm | thông báo | báo tin | đề xuất | khuyến cáo | xin phép | hỏi thăm | đề nghị | gợi ý | thăm dò | liên lạc | trao đổi | thông tin | kêu gọi | mời gọi | điều tra | khảo sát | hỏi ý kiến", "băng điểm": "điểm băng | sương giá | mức đóng băng | mức độ sương giá | điểm đóng băng | nhiệt độ đóng băng | điểm đông cứng | mức độ lạnh | điểm lạnh | điểm đông | nhiệt độ sương giá | mức độ băng giá | điểm băng giá | điểm nhiệt độ thấp | mức độ đông cứng | điểm lạnh giá | điểm băng lạnh | mức độ lạnh giá | nhiệt độ băng | điểm băng tuyết", "băng nhân": "mối | người làm mối | người mai mối | người giới thiệu | người kết nối | người sắp đặt | người tổ chức | người môi giới | người dẫn dắt | người trung gian | người hòa giải | người làm cầu nối | người làm quen | người mai mối hôn nhân | người sắp xếp hôn nhân | người tư vấn hôn nhân | người giới thiệu hôn nhân | người điều phối | người hỗ trợ hôn nhân | người kết hôn", "băng tích": "", "bằng chân": "", "bằng lòng": "đồng ý | chấp thuận | ưng thuận | sự đồng ý | sự đồng tình | sự thỏa thuận | chấp nhận | sự bằng lòng | sự nhất trí | đồng tình | bằng lòng | cho phép | tán thành | hài lòng | thỏa mãn | đồng thuận | tán đồng | đồng ý kiến | không phản đối | đồng tình ủng hộ | hợp tác", "bằng thừa": "vô ích | thừa thãi | không cần thiết | không có tác dụng | không hiệu quả | thừa | không hữu ích | lãng phí | không cần | không có giá trị | mất thời gian | không quan trọng | không có ý nghĩa | không cần thiết | thừa mứa | thừa thãi | vô dụng | không có lợi | không cần thiết | không có ích", "bắt chước": "phỏng theo | mô phỏng | nhái | sao chép | bắt chước | chép | sao lại | tái tạo | đua đòi | rập khuôn | phó bản | bản nhái | bản sao | bản chép lại | sự bắt chước | sự mô phỏng | mẫu | kiểu mẫu | nhân bản | chép lại", "bắt giọng": "hát theo | hướng dẫn | điệu nhạc | bắt nhịp | hát trước | hướng dẫn hát | gợi ý | điệp khúc | bắt chước | hòa âm | hát đồng ca | hát tập thể | hát lặp lại | hát giao lưu | hát nhóm | hát chung | hát hòa quyện | hát nối | hát kết hợp | hát tương tác", "bắt quyết": "bắt rễ | bắt tay | bắt đầu | đan chéo | trấn áp | làm phép | hợp tác | xây dựng | lãnh đạo | nòng cốt | quần chúng | cách mạng | cải cách | thầy cúng | thầy phù thủy | ma quỷ | đặt quan hệ | tiến hành | bỏ sức | lao động", "bặt thiệp": "lịch sự | nhã nhặn | tế nhị | thanh lịch | quý phái | điềm đạm | khiêm tốn | tôn trọng | văn minh | thân thiện | dễ gần | hòa nhã | đáng kính | tinh tế | khéo léo | mềm mỏng | thận trọng | cẩn thận | điềm tĩnh | vui vẻ", "bần huyết": "thiếu máu | bệnh thiếu máu | mất máu | suy nhược | yếu sức | mệt mỏi | khó thở | chóng mặt | đau đầu | suy dinh dưỡng | cơ thể yếu | suy kiệt | màu da nhợt nhạt | khó chịu | mệt mỏi kéo dài | suy giảm sức khỏe | cảm giác uể oải | khó khăn trong hoạt động | suy yếu | bệnh tật", "bất chính": "bất hợp pháp | vô đạo đức | không chính đáng | bất công | tội lỗi | không trung thực | không theo đạo | ác | phi lý | không công bằng | đáng trách | thất đức | trái lẽ | bẻ cong | vô tri | không ngoan | không tôn trọng | không liêm chính | không minh bạch | không ngay thẳng", "bất khuất": "kiên cường | ngoan cường | quật cường | không khuất phục | không thể khuất phục | không thể đánh bại | bất khả chiến bại | cứng đầu | cố chấp | không cam lòng | không sợ hãi | đấu tranh bất khuất | không thể công phá | cố ý | bất khả xâm phạm | không bao giờ nói-chết | không thể vượt qua | bền bỉ | vững vàng | không lùi bước", "bất lương": "vô đạo đức | kẻ vô đạo đức | vô lương tâm | không trung thực | gian dối | vô luân thường | đáng khinh bỉ | không có lòng nhiệt thành | không chuyên nghiệp | vô kỷ luật | thiếu tôn trọng | ô uế | quanh co | bẻ cong | vô hạnh | ba bị | không thành thật | đê tiện | không có phẩm giá | xấu xa", "bất nghĩa": "bội bạc | phản bội | vong ân | vong nghĩa | bất trung | bất hiếu | không tình nghĩa | không có tình | không nghĩa | bất lương | bất nhân | vô ơn | vô nghĩa | không có ân nghĩa | không có tình cảm | không có lòng | không có đạo đức | không có trách nhiệm | không có nghĩa vụ | không có lòng trung thành", "bất nhược": "không bằng | còn hơn | dù sao cũng | tốt hơn | hơn cả | hơn nữa | vẫn còn | vẫn tốt hơn | tuy nhiên | dẫu sao | chưa bằng | không kém | không thua | không hơn | không ít | không nhiều | không khác | không thể | không thể nào | không thể thiếu", "bất thuận": "", "bất trung": "", "bất tuyệt": "", "bất tường": "điềm gở | khốc | đáng ngại | nguy hiểm | nham hiểm | đen tối | không tốt | bất hạnh | sai lầm | không may | đáng báo động | khó khăn | khổ sở | khó chịu | không tham vọng | bất lợi | bất thường | không thuận lợi | rủi ro | bất an", "bây nhiêu": "bao nhiêu | mấy | ngần ấy | ngần này | bấy nhiêu | đến mức nào | số lượng nào | một số | một ít | một vài | một đám | một bầy | một nhóm | một đống | một lũ | một đám đông | một số lượng | một số người | một số vật | một số thứ", "bấy nhiêu": "ngần ấy | bao nhiêu | chừng ấy | mấy | vài | một ít | một chút | đủ | thế ấy | đến mức ấy | cỡ ấy | tương đương | tương tự | cỡ nào | mức độ | số lượng | một phần | một phần nào | một số | một vài", "bên ngoài": "", "bên ngoại": "", "bên trong": "", "bềnh bệch": "bệch | bệch bệch | mờ mịt | mờ nhạt | lờ mờ | mờ ảo | nhạt nhòa | mờ tịt | mờ mờ | lờ lờ | mờ mờ ảo ảo | mờ mờ nhạt nhạt | mờ mờ bệch bệch | bềnh bềnh | bềnh bệch | bềnh bệch bệch | bềnh bệch nhạt | bềnh bệch mờ | bềnh bệch lờ | bềnh bệch mờ mịt | bềnh bệch nhạt nhòa", "bềnh bồng": "trôi nổi | lơ lửng | bay bổng | di động | không ổn định | không cố định | lang thang | thay đổi | không cam kết | không gắn kết | bay lượn | di chuyển | mơ màng | mông lung | vô định | bồng bềnh | nhẹ nhàng | tản mạn | lãng đãng | mơ hồ", "bệnh binh": "thương binh | cựu chiến binh | quân nhân ốm đau | người tàn tật | người khuyết tật | bệnh nhân | người bệnh | người thương tật | người bị thương | người phục hồi chức năng | người yếu sức | người ốm | người bệnh tật | người chiến sĩ | người lính | người phục vụ quân đội | người tham gia chiến tranh | người bị ảnh hưởng | người chịu đựng | người sống sót", "bệnh hoạn": "bệnh tật | ốm đau | khó chịu | bệnh lý | suy nhược | mệt mỏi | đau ốm | bệnh hoạn | bệnh nhân | bệnh trạng | bệnh nặng | bệnh nhẹ | bệnh truyền nhiễm | bệnh mãn tính | bệnh cấp tính | bệnh tâm thần | bệnh di truyền | bệnh ngoài da | bệnh nội khoa | bệnh lý học", "bệnh nhân": "người bệnh | bệnh nhân | người ốm | người đau | người điều trị | người khám bệnh | người chữa bệnh | người mắc bệnh | người nhiễm bệnh | người cần chăm sóc | người được điều trị | người nhập viện | người ra viện | người theo dõi | người phục hồi | người điều dưỡng | người chăm sóc | người bệnh lý | người bệnh tật | người bệnh nặng", "bệnh viện": "cơ sở y tế | trung tâm y tế | bệnh viện đa khoa | bệnh viện chuyên khoa | phòng khám | trạm y tế | bệnh viện tư | bệnh viện công | bệnh viện huyện | bệnh viện tỉnh | bệnh viện thành phố | bệnh viện quân đội | bệnh viện nhi | bệnh viện tâm thần | bệnh viện phụ sản | bệnh viện da liễu | bệnh viện ung bướu | bệnh viện phục hồi chức năng | bệnh viện cấp cứu | bệnh viện điều dưỡng", "bi thương": "thảm thương | đau thương | bi ai | thê lương | đau buồn | u sầu | tê tái | thê thảm | bi kịch | thảm não | đau xót | thảm thiết | bi lụy | thê thảm | đau đớn | bi phẫn | u uất | sầu muộn | tê tái | bi thương", "bí truyền": "bí mật | huyền bí | thần bí | tuyệt mật | khó hiểu | kín đáo | riêng tư | cổ truyền | truyền thuyết | huyền thoại | tuyệt diệu | khó nắm bắt | khó giải thích | khó thấy | khó biết | khó hiểu | khó tiếp cận | khó tìm | khó khám phá | khó nhận biết", "bị thương": "người bị thương | bị thương nặng | bị tổn thương | bị làm hại | bị xúc phạm | hư hỏng | bị chấn thương | bị thương tích | bị đau | bị tổn thất | bị hại | bị ảnh hưởng | bị va chạm | bị sứt mẻ | bị xước | bị gãy | bị bầm | bị rách | bị lở loét | bị thương tổn", "bia miệng": "tiếng xấu | danh tiếng | tiếng tăm | tiếng đồn | lời đồn | tiếng nói | tiếng vang | danh dự | danh tiếng | tiếng chê | tiếng khen | lời nói | lời phê bình | lời chỉ trích | lời khen | lời mỉa mai | lời châm biếm | lời đàm tiếu | lời dèm pha | lời xì xào", "bích ngọc": "ngọc bích | xa-phia | Xa-phia | ngọc xafia | màu xafia | đá sa-phia | ngọc xanh | đá quý | ngọc lục bảo | ngọc trai | ngọc hoàng ngọc | ngọc bích xanh | đá bích ngọc | đá quý bích ngọc | ngọc thạch | ngọc lam | ngọc bích tự nhiên | đá phong thủy | đá quý tự nhiên | đá bích", "biên cảnh": "biên giới | ranh giới | đường biên | đường ranh | giới hạn | vùng biên | khu vực biên | biên thùy | địa giới | địa phận | biên ải | biên cương | biên khu | biên giới quốc gia | biên giới tự nhiên | biên giới chính trị | biên giới hành chính | đường phân định | đường giới hạn | vùng ranh", "biên chép": "ghi chép | sổ sách | biên soạn | tổng hợp | ghi lại | ghi nhận | tóm tắt | tổ chức | sắp xếp | điều chỉnh | biên tập | lập bảng | điều tra | tài liệu | tổng kết | phân loại | hệ thống | kê khai | điều lệ | biên dịch", "biên dịch": "dịch | phiên dịch | biên soạn | chuyển ngữ | dịch thuật | chuyển dịch | biên tập | dịch sách | dịch văn | dịch thuật viên | biên dịch viên | phiên dịch viên | chuyển ngữ viên | biên dịch tài liệu | dịch tài liệu | dịch thuật sách | dịch thuật văn bản | biên dịch văn bản | biên dịch ngôn ngữ | dịch ngôn ngữ", "biên giới": "biên cương | đường biên | ranh giới | lằn ranh | giới hạn | địa giới | mép | biên thùy | đường ranh | đường giới | giới tuyến | vùng biên | khu vực biên | ranh giới quốc gia | ranh giới địa lý | địa phận | địa bàn | khu vực | vùng đất | đường phân chia", "biên nhận": "giấy biên nhận | biên lai | giấy xác nhận | giấy chứng nhận | biên bản | giấy tờ | hóa đơn | giấy thu tiền | giấy nhận hàng | giấy chứng từ | giấy báo có | giấy báo nợ | giấy ghi nhận | giấy tờ xác nhận | giấy biên lai | giấy nhận tiền | giấy chứng minh | giấy tờ giao nhận | giấy tờ thanh toán | giấy tờ chứng minh", "biên niên": "biên niên sử | biên niên ký | lịch sử | sử biên | sử liệu | hồi ký | tư liệu | chuyện xưa | sự kiện | ghi chép | tài liệu | kỷ yếu | tường thuật | nhật ký | sử sách | tóm tắt | tường trình | hồi tưởng | kỷ niệm | dòng thời gian", "biên soạn": "soạn thảo | chuẩn bị | biên tập | tổng hợp | sưu tầm | thu thập | lựa chọn | chọn lọc | tổ chức | sắp xếp | ghi chép | ghi nhận | tạo dựng | phát triển | hệ thống hóa | trình bày | điều chỉnh | cập nhật | phân loại | xây dựng", "biên thùy": "", "biền biệt": "riêng biệt | tách biệt | phân ly | ngăn cách | riêng rẽ | bị chia rẽ | tách rời | chia rẽ | ly biệt | rời rạc | tách ra | độc lập | bị cô lập | không dính với nhau | tan rã | không còn tồn tại | cá nhân | tự do | chia đôi | bị trừu tượng hóa | cách biệt", "biển khơi": "", "biển tiến": "", "biến cách": "cải cách | cách mạng | biến đổi | thay đổi | chuyển biến | đổi mới | cải tiến | đột phá | tiến bộ | phát triển | điều chỉnh | chuyển hóa | biến thiên | thay thế | đổi khác | biến chuyển | cải lương | đổi thay | tân tiến | cách tân", "biến chất": "biến đổi | thay đổi | biến hình | chuyển hóa | lột xác | biến hoá | sự biến đổi | sự thay đổi | sự biến hình | sự chuyển hóa | sự lột xác | sự biến hoá | biến thái | sự biến thái | biến thái hoàn toàn | ma thuật | đột biến | tiến hóa | tái cấu trúc | tái sinh", "biến dạng": "biến đổi | biến hóa | biến thiên | biến tướng | biến dạng | thay đổi | chuyển hình | méo mó | biến hình | biến chuyển | thay hình đổi dạng | điều chỉnh | sửa đổi | mất hình | mất dạng | biến chất | biến dạng hóa | biến dạng hình | biến dạng vật lý | biến dạng cấu trúc", "biến diễn": "diễn biến | tiến triển | phát triển | thay đổi | biến hóa | biến đổi | tiến hóa | chuyển biến | biến chuyển | tiến trình | diễn ra | xảy ra | thực hiện | thực thi | thực hành | thay thế | chuyển động | điều chỉnh | cải cách | cải tiến", "biến động": "tính không ổn định | tính không kiên định | tính hay thay đổi | không ổn định | tính không chắc chắn | tính bất thường | tính bấp bênh | sự do dự | sự biến đổi | sự thay đổi | tính không thể đoán trước | sự dao động | sự linh hoạt | tính không ổn định | tính không đồng nhất | sự không nhất quán | sự không ổn định | sự bất định | sự không chắc chắn | sự biến thiên", "biến hình": "", "biến loạn": "nổi loạn | khởi nghĩa | bạo loạn | đảo chính | cách mạng | xáo trộn | rối ren | lộn xộn | bất ổn | nổi dậy | đấu tranh | phản kháng | lật đổ | bất mãn | xung đột | gây rối | lộn xộn | khủng hoảng | bất an | đấu tranh chính trị", "biến ngôi": "", "biến phân": "", "biến thái": "biến đổi | biến thể | biến hình | biến dạng | biến hóa | chuyển hóa | thay đổi | thay hình đổi dạng | chuyển biến | biến chuyển | biến tướng | biến chuyển hình thái | biến thiên | biến động | biến cách | biến chất | biến dạng hình | biến thái sinh học | biến thái hình thái | biến thái động vật | biến thái thực vật", "biến tính": "biến đổi | biến hóa | biến dạng | biến chuyển | biến thiên | biến tấu | biến động | biến thể | biến cách | biến số | biến hình | biến chất | biến đổi tính chất | biến tốc | biến trở | biến điện | biến mạch | biến ứng | biến dịch | biến chuyển tốc độ | biến đổi năng lượng", "biện bạch": "bào chữa | giải thích | biện minh | tự biện minh | lý do | hợp lý hóa | ngụy trang | thủ thuật | giải trình | phân trần | minh chứng | chứng minh | đưa ra lý do | giải thích lý do | đổ lỗi | phản biện | phản bác | đối chất | làm sáng tỏ | làm rõ", "biện giải": "", "biện luận": "tranh luận | biện bạch | bào chữa | phản biện | lập luận | phân tích | giải thích | chứng minh | đối thoại | thảo luận | tranh cãi | phê phán | lý luận | đàm phán | đối chất | cãi vã | tranh biện | phân bua | tranh luận lý lẽ | thuyết phục", "biện pháp": "giải pháp | phương sách | cách xử trí | cách thức | phương cách | tiêu chí | phương pháp | biện pháp kỹ thuật | biện pháp hành chính | cách làm | cách giải quyết | hướng dẫn | đề xuất | chiến lược | kế hoạch | giải quyết | cách tiếp cận | cách thức thực hiện | phương án | điều chỉnh", "biết bụng": "", "biết điều": "biết sống | biết điều chỉnh | biết cư xử | biết lẽ phải | biết cách ứng xử | biết nhường nhịn | biết tôn trọng | biết lễ phép | biết thân thiện | biết hòa nhã | biết khiêm tốn | biết tự trọng | biết lắng nghe | biết thông cảm | biết chia sẻ | biết giữ mối quan hệ | biết làm vừa lòng | biết cách giao tiếp | biết cách đối nhân xử thế | biết cách sống hòa hợp", "biết thân": "biết phận | biết mình | biết rõ | biết điều | biết chừng | biết ý | biết tỏng | biết thóp | biết sai | biết hối | biết lỗi | biết sợ | biết ngại | biết dừng | biết chừng mực | biết tự trọng | biết kiềm chế | biết nhường | biết lùi | biết chấp nhận", "biệt danh": "biệt hiệu | tên hiệu | tên lóng | tên quen thuộc | tên gọi đùa | tên giễu | tên nhạo | đặt tên hiệu | đặt tên giễu | bút danh | tục danh | tên riêng | tên gọi | tên khác | tên thân mật | tên thân quen | tên biệt | tên đặc biệt | tên ẩn danh | tên giả", "biệt dược": "thuốc đặc trị | thuốc riêng | thuốc chế biến | thuốc độc quyền | thuốc cá nhân hóa | thuốc theo đơn | thuốc sản xuất riêng | thuốc bào chế | thuốc điều trị | thuốc chuyên biệt | thuốc công thức | thuốc pha chế | thuốc điều chế | thuốc chuyên dụng | thuốc đặc biệt | thuốc hiệu chỉnh | thuốc phối hợp | thuốc tổng hợp | thuốc điều chỉnh | thuốc hỗ trợ", "biệt hiệu": "biệt danh | tên hiệu | bút danh | tên gọi đùa | tên nhạo | tên lóng | tên quen thuộc | tên giễu | đặt tên hiệu | đặt tên riêng | tên riêng | tên gọi | tên khác | tên ẩn danh | tên nghệ danh | tên thân mật | tên thường gọi | tên giả | tên tắt | tiêu đề", "biệt kích": "đặc công | lính biệt kích | chiến sĩ tự do | du kích | chiến sĩ kháng chiến | biệt đội | đặc nhiệm | lực lượng đặc biệt | nhân viên tình báo | chiến sĩ đặc biệt | đội đặc nhiệm | lính đặc nhiệm | chiến sĩ biệt lập | đội quân bí mật | chiến sĩ xâm nhập | lực lượng xâm nhập | đội quân đặc biệt | đội quân du kích | chiến sĩ phá hoại | lính xâm nhập", "biệt nhãn": "", "biệt phái": "cử đi | phái cử | gửi đi | đi công tác | cử cán bộ | biệt phái công tác | chuyển công tác | đi làm việc | tạm thời chuyển | cử nhân viên | phân công | giao nhiệm vụ | đi làm | chuyển giao | đi thực tập | đi học | đi khảo sát | đi nghiên cứu | đi thực địa | đi tham quan", "biệt thức": "", "biệt tích": "biến mất | mất tích | vắng mặt | không thấy | không có | lặn mất | mờ nhạt | biến dạng | không rõ | mất dạng | không còn | không tìm thấy | lẩn trốn | ẩn náu | trốn tránh | biến hình | không xuất hiện | mất dấu | không hiện diện | vô hình", "biểu diển": "", "biểu diễn": "trình diễn | thể hiện | diễn xuất | xuất hiện | thực hiện | diễn ra | trình bày | trình diễn nghệ thuật | múa | hát | diễn | thể hiện nghệ thuật | trình bày công khai | trình bày hình ảnh | diễn tả | thể hiện ý tưởng | thể hiện cảm xúc | trình bày thông tin | trình bày số liệu | diễn giải | diễn đạt", "biểu hiện": "biểu lộ | sự diễn đạt | sự biểu đạt | biểu thức | phản chiếu | tuyên bố | thông báo | phản xạ | nét mặt | vẻ mặt | hành động | trình bày | diễn tả | thể hiện | mô tả | minh họa | công bố | bày tỏ | truyền đạt | cụm từ", "biểu kiến": "hình thức | bề ngoài | vẻ ngoài | trông có vẻ | giả tạo | bề nổi | hình ảnh | mặt ngoài | bề mặt | tạm thời | không thực | không thật | ảo | hư ảo | mờ ảo | tưởng tượng | không chính xác | không đúng | không xác thực | không đáng tin", "biểu sinh": "", "biểu thức": "biểu thức đại số | công thức | hàm số | biểu thức toán học | biểu thức số | phương trình | biểu thức hình học | biểu thức logic | biểu thức biến | biểu thức đại số hóa | biểu thức tuyến tính | biểu thức phi tuyến | biểu thức số học | biểu thức tổng quát | biểu thức đơn giản | biểu thức phức tạp | biểu thức tương đương | biểu thức điều kiện | biểu thức đại số bậc nhất | biểu thức đại số bậc hai", "biểu tình": "cuộc biểu tình | bản kháng nghị | lời kháng nghị | lời phản đối | sự phản đối | sự kháng nghị | nổi dậy | phản đối | phản kháng | lời phản kháng | trình diễn | bạo loạn | náo loạn | cuộc kháng nghị | cuộc phản đối | hành động phản đối | cuộc xuống đường | cuộc tuần hành | sự nổi dậy | sự biểu tình", "binh biến": "cuộc binh biến | cuộc nổi loạn | cuộc nổi dậy | nổi dậy | làm binh biến | cách mạng | nổi loạn | bạo loạn | trỗi dậy | nổi dậy chống đối | khởi nghĩa | đảo chính | phản loạn | bất tuân | kháng chiến | đình công | kháng cự | phản kháng | khởi động | không phối hợp", "binh dịch": "", "binh đoàn": "lữ đoàn | sư đoàn | quân đoàn | đại đội | tiểu đoàn | binh đội | quân đội | đơn vị | cánh quân | đội quân | bộ phận | phân đội | đội hình | quân số | binh chủng | lực lượng | cấp bậc | tổ chức | hệ thống quân sự | đội ngũ", "binh lính": "lính | quân nhân | chiến sĩ | binh đoàn | binh lính | người lính | cán bộ quân đội | đội quân | quân đội | bộ đội | lực lượng vũ trang | chiến binh | người chiến đấu | lính chiến | lính tráng | lính gác | lính cứu hỏa | lính đặc nhiệm | lính tình nguyện | lính dự bị", "binh nhất": "", "binh pháp": "chiến thuật | sách lược | mưu kế | mưu đồ | thủ thuật | phương pháp | cách tiếp cận | chiến lược | kế hoạch | tính toán | đối sách | chiến dịch | đối phó | kỹ xảo | tác chiến | nghệ thuật chiến tranh | chiến lược tác chiến | kế sách | đường lối | hành động", "binh phục": "quân phục | đồng phục | trang phục | quần áo lính | trang phục quân đội | bộ quân phục | áo lính | quân trang | đồ lính | bộ đồ quân đội | trang phục chiến đấu | quần áo quân đội | bộ đồ lính | trang phục tác chiến | đồng phục quân đội | quân phục truyền thống | quân phục hiện đại | trang phục nghi lễ | trang phục huấn luyện | trang phục chiến sĩ", "binh tình": "tình hình | tình trạng | bối cảnh | diễn biến | thông tin | tin tức | tin tức quân sự | tình thế | tình cảnh | bình báo | bình luận | bình phong | bình tĩnh | bình an | bình thường | bình đẳng | bình phục | bình yên | bình tĩnh lại | bình quân", "bình bịch": "môtô | xe máy | xe đạp | xe tay ga | xe phân khối lớn | xe thể thao | xe điện | xe côn tay | xe ga | xe chạy điện | xe hai bánh | xe ba bánh | xe tải nhẹ | xe khách | xe ô tô | xe hơi | xe tải | xe buýt | xe limousine | xe cứu thương", "bình bồng": "lênh đênh | phiêu bạt | lang thang | du mục | bơ vơ | mơ hồ | không nơi nương tựa | trôi nổi | lãng du | đi lang thang | không định cư | đi đây đi đó | bất định | vô định | tản mạn | lạc lõng | đi rong | không chốn về | bồng bềnh | vô gia cư", "bình chân": "bình thản | thờ ơ | bình tĩnh | bình yên | không lo lắng | vô tư | thản nhiên | bình đạm | không bận tâm | không quan tâm | bình thường | điềm tĩnh | thờ ơ | lạc quan | không sợ hãi | không hoang mang | bình an | vô lo | không suy nghĩ | không rối ren", "bình công": "đánh giá | báo công | cân nhắc | thẩm định | xem xét | đối chiếu | phân tích | bàn bạc | thảo luận | đánh giá công lao | đánh giá thành tích | kiểm tra | so sánh | đối thoại | trao đổi | phê bình | nhận xét | tổng kết | tổng hợp | điều tra", "bình đẳng": "công bằng | bình quyền | sự bình đẳng | bình đẳng | tương đương | ngang bằng | cân bằng | ngang nhau | tính ngang bằng | tương xứng | đẳng thức | dân quyền | tính bằng | khoan dung | phối hợp | tương ứng | cơ hội bình đẳng | đối | bản sắc | sự công bằng", "bình điện": "mặt phẳng | phương diện | khía cạnh | bề mặt | góc nhìn | khung cảnh | tình huống | khía cạnh | mặt mũi | diện mạo | bình diện | khung hình | mặt trận | khung cảnh | bề ngoài | hình thức | mặt hàng | mặt bằng | mặt trời | mặt đất", "Bình Định": "dẹp yên | làm yên | hòa giải | dập tắt | bình tĩnh | xoa dịu | giảm nhẹ | làm dịu đi | kìm nén | chế ngự | làm nguôi | nhẹ nhàng | khoan dung | giải quyết | trấn an | hạ nhiệt | điều hòa | giảm bớt | làm hòa | thỏa hiệp", "bình định": "dẹp yên | làm yên | hòa giải | dập tắt | bình tĩnh | xoa dịu | giảm nhẹ | làm dịu đi | kìm nén | chế ngự | làm nguôi | nhẹ nhàng | khoan dung | giải quyết | trấn an | hạ nhiệt | điều hòa | giảm bớt | làm hòa | thỏa hiệp", "bình hành": "", "bình lặng": "yên tĩnh | tĩnh lặng | thanh bình | ổn định | bình yên | lặng lẽ | êm đềm | vắng vẻ | tĩnh mịch | không ồn ào | bình thản | thanh thản | nhẹ nhàng | bình dị | trầm lắng | bình an | không xô bồ | thư thái | mềm mại | dễ chịu", "bình luận": "nhận xét | phê bình | đánh giá | ý kiến | lời bình | lời phê bình | chỉ ra | chú giải | chú thích | lời chú giải | dẫn giải | lời dẫn giải | thảo luận | ghi chú | báo cáo | chỉ trích | lời chỉ trích | phán xét | giải thích | đề cập | bình chú | cảm tưởng | thảo luận | phản đối | chuyện phiếm", "bình minh": "bình minh | rạng đông | rạng sáng | hửng sáng | mờ sáng | tảng sáng | sáng | buổi sáng | buổi sớm tinh mơ | buổi bình minh | mặt trời mọc | ánh sáng đầu tiên | lúc sáng tinh mơ | buổi sơ khai | bắt đầu nở ra | bắt đầu lộ ra | bắt đầu rạng | loé ra trong trí | nghỉ ngơi trong ngày | tinh mơ", "bình nghị": "thảo luận | họp | trao đổi | bàn bạc | xem xét | đàm phán | thảo luận nhóm | cân nhắc | quyết định | đánh giá | phân tích | tư vấn | lập kế hoạch | thống nhất | đề xuất | góp ý | tranh luận | phối hợp | hợp tác | đồng thuận", "bình nhật": "thường nhật | hằng ngày | ngày thường | bình thường | thường lệ | thường xuyên | hằng tuần | hằng tháng | thường trực | thường xuyên | đều đặn | bình ổn | ổn định | không thay đổi | thường ngày | thường xuyên | thường nhật | định kỳ | thường xuyên | thường trực", "bình phẩm": "đánh giá | phê bình | nhận xét | bình luận | đánh giá | khen | chê | phê phán | phê duyệt | tán dương | phê chuẩn | đánh giá lại | nhận định | đánh giá chất lượng | đánh giá hiệu quả | phê phán | bình xét | đánh giá tổng thể | đánh giá chuyên môn | đánh giá khách quan", "bình phục": "hồi phục | phục hồi | khôi phục | khỏi bệnh | vãn hồi | cân bằng | tỉnh lại | làm tỉnh lại | giành lại | thu hồi | được bồi thường | lấy lại | tìm lại được | sửa chữa | cứu vãn | bù đắp | thu lại | sửa lại | dưỡng bệnh | lại sức | cứu sống lại", "bình quân": "trung bình | trung bình cộng | cân bằng | đều | đồng đều | bình đẳng | bình thường | tương đương | hài hòa | cân đối | đồng nhất | tính toán | tính trung bình | thu nhập trung bình | bình quân đầu người | bình quân mỗi hecta | bình quân hàng năm | bình quân tháng | bình quân tổng | bình quân gia quyền", "bình sinh": "suốt đời | trọn đời | cuộc đời | từ đầu | vĩnh viễn | mãi mãi | bất diệt | đời đời | trong suốt cuộc đời | từ khi sinh ra | từ thuở nhỏ | từ lúc sinh | từ lúc bắt đầu | từ xưa đến nay | trong suốt thời gian | trong suốt hành trình | trong suốt quá trình | trong suốt kiếp sống | trong suốt cuộc sống | trong suốt thời gian sống", "bình thản": "thanh thản | bình tĩnh | sự thanh thản | sự thoải mái | thoải mái | nhàn hạ | sự nhàn hạ | dễ chịu | sự dễ chịu | thư giãn | làm thanh thản | sự thanh nhàn | xoa dịu | giảm bớt | làm bớt căng | dễ dàng | trở nên bớt căng | làm yên tâm | hài lòng | mãn nguyện | an lạc", "bình thủy": "", "bình tích": "ấm tích | bình | bình nước | bình đựng | bình chứa | bình thủy | bình trà | bình sứ | bình nhựa | bình gốm | bình giữ nhiệt | bình pha trà | bình rượu | bình hoa | bình xịt | bình tắm | bình sữa | bình nước nóng | bình nước lạnh | bình xốp", "bình tình": "", "bình tĩnh": "điềm tĩnh | trấn tĩnh | bình tâm | thanh thản | bình thản | điềm đạm | trầm tĩnh | yên tĩnh | yên lặng | im lặng | sự bình tĩnh | sự điềm tĩnh | an tâm | yên bình | lặng yên | yên ắng | nhẹ nhàng | chậm rãi | mát mẻ | lễ độ", "bình tươi": "", "bính bong": "", "bịt miệng": "", "bong bóng": "bàng quang | bong bóng cá | bong bóng lợn | bình cầu | khinh khí cầu | bóng | thổi phồng | bong bóng xà phòng | bong bóng nước | bong bóng khí | bong bóng hơi | bong bóng nhựa | bong bóng cao su | bong bóng màu | bong bóng bay | bong bóng mây | bong bóng ánh sáng | bong bóng trang trí | bong bóng sinh nhật | bong bóng tiệc", "bòng bong": "rối | lộn xộn | bòng bong | mớ | cuốn | xoắn | đám | dây leo | dây | xơ | rối ren | lộn | bị cuốn | bị rối | bị xoắn | tình trạng rối | rối như mớ | bòng | bong | bòng bòng", "bóp miệng": "tiết kiệm | dè sẻn | hà tiện | cẩn trọng | kín đáo | giữ gìn | khéo léo | thận trọng | tằn tiện | chắt chiu | kiệm lời | kiệm sức | hạn chế | bó buộc | gò bó | ngăn nắp | kìm hãm | kiềm chế | bó gọn | bó lại", "bóp nghẹt": "bóp nghẹt | ngạt thở | làm nghẹt thở | bóp chết | làm ngạt | chết nghẹt | chết ngạt | bóp cổ | làm chết ngạt | kìm hãm | đè nén | kiềm chế | thủ tiêu | cản trở | chèn ép | bóp méo | bóp nát | bóp vụn | dập tắt | hạn chế", "bổ khuyết": "bổ sung | thêm vào | góp ý | cải thiện | hoàn thiện | sửa đổi | chỉnh sửa | điều chỉnh | khắc phục | làm đầy | lấp đầy | bổ trợ | hỗ trợ | tăng cường | nâng cao | cập nhật | thay đổi | đổi mới | phát triển | mở rộng", "bộ trưởng": "bộ trưởng | người đứng đầu | lãnh đạo | trưởng bộ | thủ trưởng | giám đốc | chủ tịch | phó bộ trưởng | cán bộ cấp cao | quan chức | người quản lý | người điều hành | người đại diện | người phụ trách | cán bộ lãnh đạo | người chỉ huy | người điều phối | người giám sát | người quản trị | người chủ trì", "bốc thuốc": "", "bộc tuệch": "thật thà | ngây thơ | chân thật | thẳng thắn | vụng về | khờ khạo | hồn nhiên | mộc mạc | đơn giản | không màu mè | chân chất | thô lỗ | bộc trực | không suy nghĩ | không tinh tế | vô tư | bộc toạc | thẳng băng | không cầu kỳ | không phức tạp", "bồi dưỡng": "nuôi dưỡng | nuôi nấng | chăm sóc | bồi bổ | phát triển | tăng cường | cải thiện | đào tạo | hỗ trợ | khuyến khích | giáo dục | rèn luyện | bồi đắp | thúc đẩy | chăm sóc sức khỏe | bổ sung | chăm sóc tinh thần | bồi dưỡng năng lực | bồi dưỡng phẩm chất | chăn nuôi", "bội chung": "bội số | bội chung nhỏ nhất | bội số chung | bội số tối thiểu | bội số lớn nhất | bội số đồng thời | bội số chung nhất | bội số nguyên | bội số tự nhiên | bội số của các đại lượng | bội số chung của các số | bội số chung của nhiều số | bội số chung của các đại lượng | bội số chung nhỏ hơn | bội số chung lớn hơn | bội số chung tối thiểu | bội số chung tối đa | bội số chung của hai số | bội số chung của ba số | bội số chung của nhiều số", "bội nghĩa": "vong ân | phản bội | phản nghịch | bội bạc | bội tín | không biết ơn | vong ơn | bội nghĩa | phản nghĩa | phản lại | không trung thành | không thành tín | không giữ lời | bội ước | bội hứa | bội tình | bội nghĩa | vô ơn | vô tình | vô nghĩa", "bội nhiễm": "nhiễm khuẩn | nhiễm trùng | bệnh nhiễm | bội nhiễm khuẩn | nhiễm chéo | nhiễm đồng thời | nhiễm thứ phát | bệnh đồng nhiễm | nhiễm vi khuẩn | nhiễm virus | nhiễm nấm | nhiễm ký sinh trùng | bệnh mãn tính | sức đề kháng yếu | bệnh tái phát | bệnh lây nhiễm | bệnh truyền nhiễm | bệnh nhiễm trùng | bệnh viêm | bệnh cấp tính", "bông băng": "", "bông lông": "bông lông | vô định | mông lung | lơ lửng | mờ mịt | không rõ ràng | lộn xộn | không mục đích | vô hướng | mơ hồ | không xác định | lạc lõng | tản mạn | vô tư | không có phương hướng | lãng đãng | đi lang thang | không có kế hoạch | không có định hướng | vô nghĩa", "bồng bềnh": "", "bồng súng": "chào | nghiêng súng | giơ súng | cầm súng | đưa súng | nâng súng | hạ súng | đứng nghiêm | thể hiện | trình bày | tôn kính | thể hiện lòng tôn trọng | chào cờ | hành lễ | thực hiện nghi thức | điều chỉnh tư thế | thể hiện sự trang trọng | đứng thẳng | tôn vinh | thể hiện sự nghiêm trang", "bỗng chốc": "bỗng nhiên | đột ngột | chợt | bất ngờ | ngay lập tức | trong chốc lát | vừa mới | chốc lát | thình lình | bỗng dưng | đột xuất | bất thình lình | vô tình | nhanh chóng | một cách đột ngột | không báo trước | chớp nhoáng | tức thì | ngay tức khắc | bỗng chốc", "bỗng dưng": "bỗng nhiên | đột ngột | chợt | bất ngờ | bỗng | đột xuất | thình lình | vô tình | không ngờ | đột khởi | bất thình lình | bỗng chốc | bỗng dư | bỗng nhiên xuất hiện | bỗng dưng xảy ra | bỗng dưng nảy ra | bỗng dưng đến | bỗng dưng xuất hiện | bỗng dưng biến mất | bỗng dưng thay đổi", "bớt miệng": "", "bung bủng": "bủng | phình | phình phình | phồng | phồng phồng | nở | nở nang | tròn trịa | tròn trịa tròn | đầy đặn | đầy đặn đặn | mập mạp | mập mạp mạp | béo | béo tròn | béo tốt | dày | dày dạn | dày đặc | mềm mại", "bung búng": "phồng | ngậm | nhai | bành | bự | tròn | đầy | kín | chật | căng | béo | mập | bự chảng | bong bóng | bùng nhùng | bùng bùng | bùng nhẽo | bùng nhùng | bùng bùng | bùng bùng", "bung xung": "đỡ đạn | bảo vệ | che chở | chịu đựng | gánh vác | đỡ thay | thay thế | hứng chịu | đứng ra | đỡ thay | bị đè nén | chịu đựng thay | đỡ đòn | bị chèn ép | gánh chịu | đứng ra chịu | thay mặt | đỡ trách nhiệm | đứng ra bảo vệ | đứng ra làm khiên", "bùng bùng": "bừng bừng | bốc cao | bùng nổ | bùng phát | dâng cao | tăng vọt | tăng cao | nổi lên | bừng sáng | rực rỡ | cháy lớn | cháy mạnh | bùng lên | dữ dội | mãnh liệt | hừng hực | hừng hực lửa | không ngừng | mạnh mẽ | tỏa sáng", "bùng cháy": "", "bụng chân": "", "bụng dưới": "bụng | dạ dày | bụng bầu | bụng to | bụng phệ | bụng mỡ | bụng dưới | khung chậu | hạ bộ | vùng bụng | vùng chậu | bụng dưới rốn | bụng dưới xương chậu | bụng dưới bên trái | bụng dưới bên phải | bụng dưới giữa | bụng dưới sâu | bụng dưới căng | bụng dưới đau | bụng dưới khó chịu", "buộc lòng": "bắt buộc | cần thiết | vạn bất đắc dĩ | ép buộc | không thể tránh | phải làm | bắt phải | không còn lựa chọn | đành phải | buộc phải | chấp nhận | chịu đựng | thừa nhận | nhận lời | gượng ép | không thể không | bị ép | bị buộc | không thể khác | điều kiện bắt buộc", "buổi sáng": "", "buổi trưa": "", "buôn buốt": "buốt | lạnh | cắt | nghẹn | đau | tê | nhức | chói | gai | khó chịu | mát | lạnh lẽo | sắc | gắt | tê tái | rát | đông | băng giá | lạnh ngắt | lạnh buốt", "buôn tiền": "", "buồn cười": "hài hước | vui tính | khôi hài | đáng cười | gây cười | vui nhộn | tiếu lâm | ngớ ngẩn | kỳ cục | ngô nghê | câu chuyện khôi hài | trò cười | hài kịch | châm biếm | mặn mà | vui vẻ | thú vị | lố bịch | hài hước hóa | cười ra nước mắt", "buồn lòng": "", "buồn rượi": "buồn rười rượi | buồn bã | u sầu | ảm đạm | chán nản | thê lương | tê tái | sầu muộn | u uất | trầm cảm | khổ sở | não nề | tủi thân | thất vọng | buồn phiền | buồn tủi | buồn chán | đau khổ | mệt mỏi | sầu thảm", "buồn tênh": "buồn bã | u sầu | chán nản | thê lương | não nề | tê tái | ảm đạm | sầu muộn | trầm cảm | khổ sở | đau buồn | tuyệt vọng | mệt mỏi | nhạt nhẽo | vô vị | lẻ loi | cô đơn | buồn rầu | buồn phiền | buồn chán", "buồn thảm": "buồn thảm | bi thương | đau đớn | đau lòng | sầu bi | buồn bã | buồn rầu | u sầu | sầu muộn | ảm đạm | trầm cảm | phiền muộn | thảm hại | cay đắng | than thở | bi quan | buồn | xanh lam | bâng khuâng | thương tiếc | đau thương | buồn vui lẫn lộn", "buồn thiu": "buồn bã | u sầu | chán nản | thất vọng | ảm đạm | tê tái | trầm uất | sầu muộn | nhạt nhẽo | mệt mỏi | lặng lẽ | tâm trạng xìu xìu | không vui | buồn rầu | uể oải | tâm trạng chán chường | thê lương | đì đẹt | buồn tẻ | vắng vẻ", "buồn tình": "buồn chán | nhàm chán | tẻ nhạt | vô vị | buồn bã | trống rỗng | không có việc gì làm | lười biếng | mệt mỏi | uể oải | chán nản | thất vọng | không biết làm gì | đơn điệu | tù túng | cô đơn | lạc lõng | không hứng thú | không vui | buồn phiền", "buông tay": "", "buông tha": "giải phóng | tự do | thả | buông | trả lại | tha | mở rộng | làm thoát ra | giải thoát | rời bỏ | từ bỏ | không giữ | để lại | khai phóng | thả lỏng | buông bỏ | không can thiệp | không hạn chế | thả ra | để tự do", "buồng đào": "buồng riêng | phòng riêng | góc riêng | buồng | phòng | khoang | chỗ ở | nơi ở | nơi riêng tư | góc khuất | buồng ngủ | phòng ngủ | khoang riêng | chỗ riêng | nơi kín | buồng tắm | phòng tắm | góc nhỏ | khoang kín | nơi ẩn", "buồng lái": "cabin | buồng điều khiển | khoang lái | khoang điều khiển | buồng lái xe | buồng lái máy bay | buồng lái tàu | buồng lái thuyền | buồng lái ô tô | khoang lái máy bay | khoang lái ô tô | khoang lái tàu | khoang lái thuyền | khoang điều khiển máy xúc | khoang điều khiển xe | khoang điều khiển tàu | khoang điều khiển thuyền | khoang điều khiển máy bay | khoang lái máy móc | khoang lái phương tiện | khoang lái vận tải", "buồng máy": "buồng động cơ | buồng phát động | buồng máy phát | buồng máy tàu | khoang máy | khoang động cơ | buồng điều khiển | buồng thiết bị | buồng máy móc | khoang thiết bị | khoang phát động | buồng vận hành | buồng máy nén | buồng máy phát điện | buồng máy thủy | buồng máy bay | khoang máy bay | khoang máy tàu | khoang máy phát | khoang máy nén", "buồng the": "buồng khuê | phòng the | phòng ngủ | buồng ngủ | gian phòng | phòng riêng | phòng kín | buồng riêng | gian kín | phòng chờ | phòng khách | buồng khách | gian khách | phòng sinh hoạt | phòng riêng tư | buồng riêng tư | gian riêng | phòng tắm | phòng nghỉ | gian nghỉ", "buồng tối": "buồng tối | phòng tối | buồng kín | phòng kín | buồng quang học | phòng quang học | buồng chụp | phòng chụp | buồng ảnh | phòng ảnh | buồng chiếu | phòng chiếu | buồng ghi hình | phòng ghi hình | buồng ánh sáng | phòng ánh sáng | buồng kiểm tra | phòng kiểm tra | buồng tối màu | phòng tối màu", "bức thiết": "cấp bách | khẩn cấp | cần thiết | thiết yếu | mang tính cấp thiết | gấp gáp | khẩn trương | bức xúc | cấp thiết | đòi hỏi | nghiêm trọng | không thể trì hoãn | cần kíp | mang tính khẩn cấp | cấp độ cao | đột xuất | bức tử | cưỡng bức | tình thế cấp bách | tình huống khẩn cấp", "bưng biền": "", "bừng bừng": "", "bước lướt": "", "bước tiến": "tiến lên phía trước | bước tới | tiến hành | bước lên phía trước | tiến về phía trước | tiến trình | bước lên | tiến bộ | phát triển | tiến triển | đi tới | đi lên | thăng tiến | đột phá | mở rộng | khởi sắc | cải tiến | đi lên phía trước | vượt qua | thúc đẩy", "bươm bướm": "bướm | bướm đêm | bướm ngày | con bướm | hồ điệp | ho diep | bơi bướm | kiểu bơi bướm | nét bướm | bướm bay | bướm hoa | bướm trắng | bướm vàng | bướm xanh | bướm lửa | bướm cánh dơi | bướm cánh mỏng | bướm cánh dài | bướm cánh rộng | bướm cánh nhỏ", "bướu giáp": "bướu cổ | bướu tuyến giáp | bệnh tuyến giáp | bướu ác tính | bướu lành tính | bướu nang | bướu mỡ | bướu bì | bướu hạch | bướu tuyến | bướu bạch huyết | bướu tuyến nước bọt | bệnh bướu cổ | bệnh giáp trạng | bệnh lý tuyến giáp | bệnh lý bướu cổ | bệnh lý bướu giáp | bệnh lý tuyến | bệnh lý nội tiết | bệnh lý ung thư", "bưu chính": "bưu điện | bưu cục | thư | gửi thư | bưu phí | đặt hàng qua thư | thông tin liên lạc | dịch vụ bưu chính | chuyển phát | giao hàng | bưu kiện | thư tín | dịch vụ chuyển phát | người quản lý bưu điện | bưu phẩm | chuyển thư | bưu gửi | dịch vụ gửi hàng | hệ thống bưu chính | bưu chính viễn thông", "bưu thiếp": "bưu ảnh | thẻ bưu điện | thẻ gửi thư | thiếp | thiệp chúc | thiệp mừng | thiệp gửi | thư bưu điện | thư gửi | thư chúc | thư mời | thư tay | thư điện tử | bưu phẩm | bưu kiện | thẻ quà | thẻ chúc mừng | thẻ ghi chú | thẻ thông báo | thẻ tin nhắn", "cách biệt": "cô lập | tách biệt | xa cách | không liên lạc | phân cách | ngăn cách | riêng biệt | khác biệt | đơn độc | lạc lõng | xa xôi | vắng vẻ | hẻo lánh | cách xa | tách rời | đứng riêng | không gần | không tiếp xúc | không quen | không giao tiếp", "cách điện": "cách điện | cách ly | cách trở | cách trở dòng điện | cách điện hóa | cách điện tốt | cách điện hoàn hảo | cách điện an toàn | cách điện hiệu quả | cách điện bền | cách điện cao | cách điện thấp | cách điện chất lượng | cách điện tốt nhất | cách điện tối ưu | cách điện tuyệt đối | cách điện tối đa | cách điện tối thiểu | cách điện tự nhiên | cách điện nhân tạo", "cách mạng": "cuộc cách mạng | cách mệnh | đổi mới | nổi dậy | đảo chính | binh biến | biến động | thay đổi | chuyển đổi | đấu tranh | khởi nghĩa | cải cách | cách tân | giải phóng | thay thế | đột phá | bất ổn | xáo trộn | thay đổi lớn | cách mạng hóa", "cách ngôn": "châm ngôn | tục ngữ | câu ngạn ngữ | câu nói | lời dạy | lời khuyên | câu châm ngôn | câu triết lý | câu danh ngôn | câu tục ngữ | câu chuyện ngắn | câu nói hay | câu nói ý nghĩa | câu nói giáo dục | câu nói đạo lý | câu nói nhân sinh | câu nói triết lý sống | câu nói khuyên răn | câu nói truyền cảm hứng | câu nói sâu sắc", "cách nhật": "cách ngày | cách một ngày | cách ngày một lần | cách ngày đêm | cách ngày cách đêm | cách tuần | cách tháng | cách giờ | cách thời gian | cách định kỳ | cách thường xuyên | cách liên tục | cách lặp lại | cách chu kỳ | cách ngắt quãng | cách xen kẽ | cách gián đoạn | cách thỉnh thoảng | cách không thường xuyên | cách bất thường", "cách rách": "phiền phức | rầy rà | cách tân | rắc rối | khó khăn | lằng nhằng | mệt mỏi | nhiều thứ | lộn xộn | bất tiện | cồng kềnh | vướng víu | nhiêu khê | rối rắm | đổi mới | phức tạp | khó chịu | nhiều việc | điều tiếng | điều rắc rối", "cách thủy": "", "cách thức": "phương pháp | phương thức | biện pháp | phương cách | hướng dẫn | quy trình | công thức | bài bản | thủ tục | mẫu | hình thức | kỹ thuật | phong cách | chế độ | thói quen | sắp xếp | tiêu chí | cơ chế | hệ thống | phương sách", "cải chính": "cải chính | sửa sai | sửa đổi | chỉnh sửa | sửa chữa | cải thiện | cải tiến | kiểm tra lại | thay đổi | điều chỉnh | khắc phục | minh bạch | làm rõ | xác minh | đính chính | phục hồi | tái cấu trúc | tái thiết | điều chỉnh lại | cải cách", "cải lương": "kịch bát | kịch cải lương | nhạc tài tử | dân ca | hát bội | hát tuồng | hát chèo | hát xẩm | hát văn | hát cải lương | sân khấu cải lương | nghệ thuật cải lương | diễn viên cải lương | vở cải lương | kịch nghệ | hát hò | nghệ sĩ | trình diễn | văn hóa dân gian | nghệ thuật truyền thống", "cải nhiệm": "", "cải thiện": "nâng cao | cải cách | hoàn thiện | phát triển | tiến bộ | nâng cấp | khắc phục | đổi mới | tăng cường | cải tiến | thay đổi | sửa đổi | nâng lên | tối ưu hóa | cải thiện hóa | làm mới | điều chỉnh | thúc đẩy | gia tăng | tăng trưởng", "cải trang": "giả trang | hóa trang | đổi trang phục | thay đổi diện mạo | biến hình | đổi hình | mặc disguise | mặc khác | mặc áo khác | thay đổi cách ăn mặc | thay đổi phong cách | mặc đồ khác | đổi phong cách | mặc trang phục khác | thay đổi diện mạo | đổi kiểu dáng | mặc trang phục ngụy trang | mặc trang phục ẩn | mặc trang phục bí mật | mặc trang phục lén lút", "cải trắng": "", "cải xoong": "cải soong | cải ngọt | cải bẹ xanh | cải thìa | cải xanh | cải bắp | rau cải | rau xanh | rau sống | rau muống | rau diếp | rau mùi | rau thơm | rau dền | rau đay | rau ngót | rau xà lách | rau mồng tơi | rau tần ô | rau cải cúc", "cam chanh": "cam | chanh | bưởi | quýt | tắc | dưa hấu | nho | mận | đào | lê | mít | xoài | ổi | dừa | mơ | sầu riêng | nhãn | vải | hồng | khế", "cam đường": "cam | quýt | bưởi | chanh | cam sành | cam mật | cam chua | cam ngọt | cam vỏ mỏng | cam vàng | cam đỏ | trái cây họ cam quýt | trái cây ngọt | trái cây mùa hè | trái cây nhiệt đới | trái cây có múi | trái cây tươi | trái cây bổ dưỡng | trái cây thơm | trái cây dễ ăn", "cam tuyền": "màu cam | sắc cam | màu da cam | mầu cam | màu cam sáng | màu cam đậm | màu cam nhạt | màu cam tươi | màu cam chói | màu cam pastel | màu cam gạch | màu cam nâu | màu cam vàng | màu cam hồng | màu cam tươi sáng | màu cam rực rỡ | màu cam ấm | màu cam lạnh | màu cam nhạt nhẹ | màu cam đất", "cảm nhiễm": "nhiễm | lây | bị nhiễm | mắc bệnh | được truyền | lây lan | cảm cúm | cảm lạnh | nhiễm trùng | nhiễm khuẩn | nhiễm virus | bệnh tật | bệnh truyền nhiễm | bệnh lây | nhiễm độc | lây nhiễm | bị lây | cảm bệnh | cảm nhiễm | mắc phải", "cảm phong": "", "cảm quang": "", "cảm thông": "thông cảm | hiểu | thấu hiểu | đồng cảm | chia sẻ | cảm nhận | cảm giác | tương cảm | thông hiểu | cảm thông | cảm thông | đồng tình | cảm kích | cảm thương | thương xót | thấu cảm | cảm mến | cảm phục | cảm thông | cảm thông", "cảm tưởng": "ấn tượng | cảm giác | cảm xúc | cảm nhận | cảm nghĩ | sự nhận thức | sự cảm thấy | xúc cảm | tình cảm | cảm tình | cảm tính | ý niệm | cảm thấy | thương | yêu mến | sự thông cảm | tình | cảm xúc | cảm giác | cảm nhận", "can thiệp": "can dự | nhập cuộc | tham gia | can thiệp | sự can thiệp | phản ứng | sự xen vào | trung gian | hòa giải | trọng tài | phản hồi | can thiệp vũ trang | giám sát | điều chỉnh | can thiệp vào | tham gia vào | sự can thiệp vào | can thiệp chính trị | can thiệp ngoại giao | can thiệp xã hội", "cáng đáng": "gánh vác | chịu trách nhiệm | đảm nhận | thực hiện | làm | có trách nhiệm | đảm đương | gánh | có nghĩa vụ | chấp nhận | thực thi | đảm bảo | thực hiện nghĩa vụ | chịu đựng | cố gắng | đối mặt | đương đầu | khó khăn | nỗ lực | cố gắng làm", "canh cách": "", "canh cánh": "lo âu | băn khoăn | trăn trở | đau đáu | canh cánh trong lòng | khắc khoải | day dứt | nỗi niềm | lo lắng | tâm tư | suy tư | nghĩ ngợi | khó chịu | khó lòng | khó nhọc | mệt mỏi | nặng lòng | tâm trạng | cảm giác | nỗi lo", "canh chầy": "", "canh giấm": "", "canh nông": "canh tác | nông nghiệp | trồng trọt | cày cấy | đồng áng | làm ruộng | công việc đồng áng | người trồng trọt | cây trồng | đất trồng trọt | làm đất | nông thôn | chăn nuôi | chăn thả | sản xuất | trang trại | đất đai | công việc trồng trọt | kỹ sư canh nông | nông", "canh riêu": "", "cành cạch": "giọt sành | giọt nước | giọt mưa | giọt sương | giọt mồ hôi | giọt lệ | giọt máu | giọt dầu | giọt mực | giọt rượu | giọt mật | giọt nhựa | giọt mồ hôi | giọt mưa | giọt nước mắt | giọt tinh dầu | giọt nước đường | giọt nước hoa | giọt nước chanh | giọt nước dừa", "cành ghép": "", "cành giâm": "", "cảnh binh": "cảnh sát | công an | người cảnh sát | viên cảnh sát | nhân viên cảnh sát | cảnh vệ | cảnh khuyển | cảnh sát viên | cảnh sát giao thông | cảnh sát hình sự | cảnh sát cơ động | cảnh sát điều tra | cảnh sát phòng cháy chữa cháy | cảnh sát bảo vệ | cảnh sát đặc nhiệm | cảnh sát an ninh | cảnh sát môi trường | cảnh sát biển | cảnh sát quốc gia | cảnh sát tư pháp", "cảnh giác": "sự cảnh giác | tỉnh táo | nhạy bén | linh lợi | sắc bén | khôn ngoan | thông minh | sáng sủa | minh mẫn | cảnh báo | báo động | báo trước | đề phòng | nhận biết | tinh ý | lanh lợi | quy vive | sự báo động | sự đề phòng | mở to mắt", "cảnh giới": "canh gác | tuần tra | trực | bảo vệ | giám sát | theo dõi | phòng thủ | đề phòng | phát hiện | cảnh báo | điểm canh | trực chiến | điểm gác | báo động | phòng ngừa | kiểm soát | điểm tuần tra | cảnh sát | bảo an | điểm bảo vệ", "cảnh quan": "khung cảnh | thiên nhiên | môi trường | địa hình | cảnh sắc | cảnh vật | bối cảnh | khung trời | cảnh trí | cảnh quan thiên nhiên | cảnh quan đô thị | cảnh quan sinh thái | cảnh quan văn hóa | cảnh quan nông thôn | cảnh quan biển | cảnh quan rừng | cảnh quan núi | cảnh quan sa mạc | cảnh quan đồng bằng | cảnh quan thành phố", "cảnh tình": "", "cảnh tỉnh": "cảnh giác | tỉnh táo | nhạy bén | sắc bén | khôn ngoan | cẩn thận | đề phòng | báo động | báo trước | nhanh nhẹn | lanh lẹ | linh lợi | hoạt bát | thông minh | tinh ý | nhanh nhảu | đánh động | mở to mắt | nhận biết | sự cảnh giác", "cánh buồm": "", "cánh cung": "cung | cánh cung | dây cung | cung tên | cung bắn | cung thủ | cung điện | cung cấp | cánh cung núi | cánh cung địa lý | cánh cung tự nhiên | cánh cung hình học | cánh cung vũ khí | cánh cung thể thao | cánh cung nghệ thuật | cánh cung văn hóa | cánh cung quân sự | cánh cung chiến thuật | cánh cung chiến tranh | cánh cung lịch sử", "cánh cứng": "cánh bọ hung | cánh xén tóc | cánh cà niễng | cánh cứng | cánh dày | cánh cứng cáp | cánh cứng nhắc | cánh cứng rắn | cánh cứng chắc | cánh cứng bền | cánh cứng khỏe | cánh cứng vững | cánh cứng dày | cánh cứng bọc | cánh cứng bảo vệ | cánh cứng chịu lực | cánh cứng chống đỡ | cánh cứng bền bỉ | cánh cứng kiên cố | cánh cứng vững chắc", "cánh đồng": "đồng | đồng ruộng | ruộng | ruộng nương | điền | đồng cỏ | đồng bằng | đất nông nghiệp | vườn | mặt đất | dải | địa hình | cánh đồng xanh | cánh đồng lúa | cánh đồng hoa | cánh đồng cỏ | cánh đồng mía | cánh đồng ngô | cánh đồng khoai | cánh đồng rau | cánh đồng trái cây", "cánh gián": "nâu | nâu thẫm | nâu bóng | nâu đậm | nâu nhạt | cánh gián bóng | cánh gián thẫm | cánh gián đậm | cánh gián nhạt | màu cánh gián | màu nâu | màu nâu bóng | màu nâu thẫm | màu nâu đậm | màu nâu nhạt | màu nâu tối | màu nâu sáng | màu nâu đất | màu nâu gỗ | màu nâu cà phê", "cánh khác": "", "cánh kiến": "bọ cánh nửa | bọ cánh | bọ | côn trùng | cánh | cánh bướm | cánh dơi | cánh cứng | cánh hoa | cánh tay | cánh đồng | cánh rừng | cánh quạt | cánh gà | cánh chim | cánh bướm đêm | cánh kiến lửa | cánh kiến đen | cánh kiến vàng | cánh kiến đỏ", "cánh màng": "côn trùng | sâu bọ | ong | kiến | ruồi | bướm | mối | bọ | nhện | cánh cứng | cánh vẩy | cánh lông | cánh mỏng | cánh dơi | cánh bướm | cánh côn trùng | cánh màng mỏng | cánh bay | cánh lướt | cánh lượn", "cánh phấn": "cánh vẩy | cánh | cánh hoa | cánh bướm | cánh chim | cánh tay | cánh quạt | cánh gió | cánh ván | cánh lá | cánh vỏ | cánh bàng | cánh bầu | cánh bướm đêm | cánh bướm ngày | cánh bướm hoa | cánh bướm xanh | cánh bướm trắng | cánh phượng | cánh sen", "cánh quạt": "cánh quạt | quạt | cánh | cánh gió | cánh máy | cánh turbin | cánh quạt gió | cánh quạt nước | cánh quạt điện | cánh quạt máy bay | cánh quạt công nghiệp | cánh quạt thủy lực | cánh quạt phản lực | cánh quạt xoay | cánh quạt điều hòa | cánh quạt tản nhiệt | cánh quạt gió tự nhiên | cánh quạt năng lượng | cánh quạt quay | cánh quạt đa năng", "cánh quân": "", "cạnh khóe": "góc cạnh | góc xiên | vát mép | gấp mép | vạt áo | cạnh | cạnh bên | cạnh sườn | cạnh ngoài | cạnh trong | cạnh chéo | cạnh vuông | cạnh thẳng | cạnh lồi | cạnh lõm | cạnh nhọn | cạnh tròn | cạnh phẳng | cạnh sắc | cạnh mịn", "cao cường": "hùng mạnh | mạnh mẽ | vĩ đại | xuất sắc | tài ba | kiệt xuất | thượng thừa | đỉnh cao | tuyệt vời | bản lĩnh | cường tráng | khả năng vượt trội | năng lực cao | tinh thông | thông minh | tài năng | đầy sức sống | có sức mạnh | có bản lĩnh | có tài năng", "cao đường": "", "cao khiết": "thanh khiết | cao thượng | trong sạch | tinh khiết | vô nhiễm | nguyên vẹn | trong sáng | đoan trang | thanh tao | đức hạnh | cao quý | tôn nghiêm | thánh thiện | vĩ đại | đáng kính | trong trẻo | thanh lịch | tuyệt vời | đẹp đẽ | cao sang", "cao lương": "lương thực | ngô | mía | sắn | khoai | lúa | gạo | đậu | bắp | hạt | cây lương thực | cây thực phẩm | cây ngũ cốc | cây ăn quả | cây trồng | cây nông nghiệp | cây thực vật | cây lương | cây thực phẩm chính | cây lương thực chính", "cao nghều": "cao nghệu | cao | nghều | vươn cao | dài | thẳng | mảnh mai | tinh tế | thon thả | cao ráo | cao lớn | vươn mình | tráng lệ | đồ sộ | hùng vĩ | nổi bật | đáng chú ý | đặc biệt | khác biệt | tuyệt vời", "cao ngồng": "", "cáo chung": "tuyên bố chung | tuyên ngôn | tuyên bố | thông cáo | thông báo | bản thông báo | bản tuyên bố | bản tuyên ngôn | công bố | công văn | thông tin | bản tin | bản báo cáo | tài liệu | giấy tờ | thư tín | thư thông báo | thư tuyên bố | thư ngỏ | thư nguyện vọng", "cáo trạng": "bản cáo trạng | cáo buộc | truy tố | buộc tội | bản luận tội | khởi tố | sự truy tố | sự buộc tội | đổ lỗi | bị cáo | luận tội | tố cáo | tố tụng | bản tố cáo | tố giác | đơn tố cáo | bản khởi tố | tố cáo hình sự | bản báo cáo tội phạm | đơn khởi tố", "cát tuyến": "cát tuyến | đường thẳng | đường cắt | đường giao | đường tiếp tuyến | đường cong | đường song song | đường phân cách | đường giao nhau | đường chéo | đường cắt nhau | đường nối | đường đi | đường dẫn | đường biên | đường giới hạn | đường phác thảo | đường hình | đường vẽ | đường chỉ", "cắm ruộng": "", "cằng chân": "", "cẳng chân": "bắp chân | cẳng | chân | đùi | cổ chân | gót chân | mắt cá chân | khớp cổ chân | cẳng tay | cẳng chân trái | cẳng chân phải | chân dưới | chân trước | chân sau | chân trái | chân phải | bàn chân | ngón chân | cẳng chân người | cẳng chân động vật", "cặp nhiệt": "đo nhiệt | đo thân nhiệt | kiểm tra nhiệt độ | thăm khám nhiệt độ | đo nhiệt độ | cảm biến nhiệt | nhiệt kế | nhiệt kế điện tử | nhiệt kế thủy ngân | cặp nhiệt độ | kiểm tra thân nhiệt | đo lường nhiệt độ | đo chỉ số nhiệt | đo sức khỏe | kiểm tra sức khỏe | đo nhiệt độ cơ thể | đo nhiệt độ bệnh nhân | đo nhiệt độ môi trường | đo nhiệt độ không khí | đo nhiệt độ nước", "cắt ngang": "ngắt | ngắt lời | làm gián đoạn | gián đoạn | tạm ngưng | ngưng | ngưng liên tục | cắt đứt | cắt ngang | can thiệp | chặn | cản trở | dừng lại | làm phiền | ngắt quãng | trì hoãn | tạm dừng | đứt quãng | cắt đứt liên lạc | cắt ngang cuộc trò chuyện | cắt ngang dòng suy nghĩ", "cắt nghĩa": "giải thích | giải nghĩa | diễn giải | thuyết minh | làm sáng tỏ | nói rõ | minh họa | gỡ rối | mở rộng | chi tiết | đặt ra | công thức hóa | phát triển | khuếch đại | sơ đồ hóa | giải thích rõ | phân tích | làm rõ | trình bày | diễn đạt | tóm tắt", "cầm chừng": "do dự | không chắc chắn | không tự tin | không dám | lưỡng lự | tạm thời | chần chừ | ngập ngừng | bất định | mơ hồ | chưa quyết | không rõ ràng | tạm bợ | không kiên định | thận trọng | cẩn thận | chưa chắc | không dứt khoát | trì hoãn | đợi chờ", "cầm quyền": "lãnh đạo | chính phủ | cai quản | kiểm soát | trị vì | thống trị | cai trị | chỉ huy | chỉ đạo | sự trị vì | vương quyền | sự thống trị | sự điều khiển | tối cao | trụ cột | hiện hành | sự quyết định | điều khiển | chiếm ưu thế | cấp trên", "cầm trịch": "điều khiển | chỉ huy | quản lý | dẫn dắt | hướng dẫn | điều phối | cầm đầu | chủ trì | lãnh đạo | kiểm soát | thao tác | điều hành | giám sát | tổ chức | sắp xếp | phối hợp | điều chỉnh | thực hiện | thực thi | đảm nhiệm", "cẩm nhung": "lụa | gấm | nhung | vải | tơ | vải lụa | vải gấm | vải nhung | vải satin | vải voan | vải chiffon | vải ren | vải thô | vải cotton | vải lanh | vải dạ | vải nỉ | vải bông | vải taffeta | vải organza", "cẩm thạch": "ngọc thạch | ngọc bích | đá hoa | đá quý | đá cẩm thạch | ngọc | đá ngọc | đá phong thủy | đá tự nhiên | đá mài | đá trang trí | đá quý hiếm | đá màu | đá lửa | đá vân | đá nhân tạo | đá thạch anh | đá opal | đá ruby | đá sapphire", "cấm phòng": "", "cấm thành": "hoàng cung | cung điện | thành quách | vương cung | cung vua | thành nội | cấm thành | đại nội | thành phố | tử cấm thành | cung tần | cung điện hoàng gia | vương triều | cung điện cổ | thành trì | thành lũy | cung điện xưa | cung điện lịch sử | cung điện phong kiến | cung điện truyền thống", "cần thiết": "thiết yếu | bắt buộc | không thể thiếu | phải có | cần thiết yếu | cần thiết phải | cần thiết phải có | cần thiết tối thiểu | cần thiết cho | cần thiết để | cần thiết trong | cần thiết cho sự tồn tại | cần thiết cho hoạt động | cần thiết cho phát triển | cần thiết cho sản xuất | cần thiết cho cuộc sống | cần thiết cho công việc | cần thiết cho gia đình | cần thiết cho xã hội | cần thiết cho sức khỏe", "cần vương": "trung thành | phục vụ | tận tụy | hy sinh | cống hiến | yêu nước | bảo vệ | kháng chiến | đấu tranh | thề nguyền | trung nghĩa | trung quân | phò vua | giúp đỡ | hỗ trợ | đồng lòng | đồng cam cộng khổ | tôn thờ | trách nhiệm | nghĩa vụ", "cẩn trọng": "thận trọng | cẩn thận | chu đáo | tỉ mỉ | kỹ lưỡng | cẩn ngôn | đề phòng | chăm chút | chắc chắn | khôn ngoan | suy nghĩ | tinh tế | cẩn trọng | đúng mực | khéo léo | sáng suốt | tỉnh táo | bình tĩnh | không vội vàng | điềm tĩnh", "cận huống": "", "câng câng": "", "cấp dưỡng": "sự cấp dưỡng | tiền cấp dưỡng | trợ cấp | nuôi sống | sự nuôi dưỡng | cung cấp | bảo dưỡng | sinh kế | thực phẩm | lương thực | duy trì | sự nuôi cho ăn | hỗ trợ | cấp phát | cung ứng | chăm sóc | đảm bảo sinh hoạt | cấp dưỡng định kỳ | hỗ trợ tài chính | cấp dưỡng gia đình", "cất giọng": "", "cất miệng": "", "cất quyền": "", "cất tiếng": "phát ngôn | nói lên | nói rõ | thốt ra | nói | hét lên | nói chuyện | đọc diễn văn | phát biểu | truyền đạt | nói với | thuyết | nói năng | nói bằng lời | kêu | thì thầm | cất tiếng | gọi | kêu gọi | đề xuất | trình bày", "cầu duyên": "", "cầu đường": "cầu | đường | cầu cống | cầu vượt | cầu treo | cầu đường bộ | cầu đường sắt | cầu nối | đường bộ | đường sắt | công trình giao thông | công trình cầu | công trình đường | hệ thống giao thông | cầu đường thủy | cầu bê tông | cầu gỗ | cầu dây văng | cầu tre | cầu tạm", "cầu phong": "cầu | xà | xà ngang | xà dọc | đà | đà ngang | đà dọc | cột | cột nhà | khung | khung nhà | khung mái | mái | mái nhà | rui | rui mè | gỗ | gỗ xây dựng | cấu trúc | cấu kiện", "cầu thang": "bậc thang | thang | thang bộ | thang máy | thang cuốn | cầu thang bộ | cầu thang máy | cầu thang cuốn | bậc | lối đi | lối lên | lối xuống | cầu thang gỗ | cầu thang sắt | cầu thang đá | cầu thang bê tông | cầu thang xoắn | cầu thang thẳng | cầu thang hình chữ L | cầu thang hình chữ U", "cầu trượt": "cầu trượt | bập bênh | xích đu | đu quay | sân chơi | thang trượt | bảng trượt | đường trượt | cầu nhún | cầu lò xo | bể bơi trẻ em | đồ chơi ngoài trời | khu vui chơi | bảng nhún | đường trượt nước | cầu trượt nước | bể bơi | sân vận động trẻ em | khu vui chơi giải trí | đồ chơi trẻ em", "cấu thành": "cấu tạo | hình thành | thành lập | lập thành | tạo thành | cơ bản | chính | cơ bản chủ yếu | thành phần | phân chia | tổ chức | cấu trúc | thành lập tổ chức | tạo nên | góp phần | hợp thành | kết hợp | tổng hợp | phân tích | định hình", "cấu tượng": "kết cấu | cấu trúc | hình thái | cấu hình | bố cục | cấu tạo | hình dạng | khung | mô hình | cấu kiện | cấu trúc địa chất | cấu trúc vật chất | cấu trúc không gian | cấu trúc tổ chức | cấu trúc xã hội | cấu trúc hệ thống | cấu trúc sinh học | cấu trúc hóa học | cấu trúc vật lý | cấu trúc tâm lý", "cầy giông": "cầy | cầy hương | cầy mực | cầy lông | cầy vằn | cầy đen | cầy rừng | cầy cọp | cầy bông | cầy bờm | cầy đất | cầy rừng đen | cầy rừng xám | cầy lông xám | cầy lông đen | cầy lông dài | cầy lông ngắn | cầy lông mượt | cầy lông thưa | cầy lông dày", "cầy hương": "", "chài lưới": "nghề đánh cá | câu cá | lưới | chài | ngư nghiệp | ngư dân | đánh bắt | thuyền chài | cá | hải sản | đánh cá | câu lưới | mẻ lưới | lưới đánh cá | ngư cụ | bến cá | cảng cá | đánh bắt hải sản | ngành thủy sản | ngành đánh cá", "chạm chìm": "", "chạm trán": "đụng độ | đối đầu | đương đầu | đấu với | cuộc chạm trán | cuộc đụng độ | sự chạm trán | sự đọ sức | đọ sức với | cuộc đọ sức | gặp gỡ | gặp nhau | đối mặt | xung đột | giao tranh | tranh chấp | va chạm | chạm mặt | đối kháng | gặp phải | đối diện", "chan chan": "", "chan chán": "", "chan chát": "chát | chua | cay | đắng | gắt | the | hăng | mặn | nồng | sắc | tanh | tê | tanh tưởi | khó chịu | khó nuốt | khó ăn | gai | gắt gỏng | khó tính | khó ưa", "chan chứa": "tràn trề | tràn ngập | đầy đủ | đầy | no nê | no | phồng | nở g | đầy đặn | đông đúc | đông đảo | toàn bộ | toàn thể | tất cả | trọn vẹn | cả | hết chỗ ngồi | đủ số | toàn | no bụng", "chán chết": "", "chán chưa": "", "chán ghét": "ghét | căm ghét | oán ghét | thù ghét | căm thù | hận thù | đáng ghét | không thích | sự căm ghét | lòng căm thù | thù oán | oán giận | căm hờn | sự căm hờn | không muốn | trả thù | thù địch | đối kháng | không ưa | khó chịu", "chán ngán": "chán nản | ngán ngẩm | thất vọng | mệt mỏi | buồn chán | không hài lòng | tuyệt vọng | chán chường | uể oải | nhàm chán | khó chịu | bực bội | không thích | lười biếng | tẻ nhạt | đờ đẫn | trống rỗng | mất hứng | không vui | thờ ơ", "chán ngắt": "tẻ nhạt | buồn tẻ | nhàm chán | khô khan | vô vị | nhạt nhẽo | lãnh đạm | trống rỗng | mờ nhạt | không hấp dẫn | đơn điệu | tẻ ngắt | vô hồn | không thú vị | nhạt | chán chường | chán nản | thờ ơ | bất động | lặng lẽ", "chán ngấy": "", "chanh cốm": "chanh | chanh xanh | chanh vàng | chanh tây | chanh dây | chanh muối | chanh chua | chanh ngọt | chanh bông | chanh hột | chanh non | chanh nhỏ | chanh lùn | chanh bưởi | chanh bắc | chanh bì | chanh bì xanh | chanh bì vàng | chanh bì chua | chanh bì ngọt", "chanh đào": "chanh | chanh tây | chanh dây | chanh vàng | chanh xanh | chanh muối | chanh sả | chanh hồng | chanh ngọt | chanh chua | quả chanh | quả đào | đào | đào lộn hột | đào tiên | quả bưởi | quả cam | quả quýt | quả mơ | quả táo", "chanh yên": "", "chánh hội": "chánh sứ | người đứng đầu | trưởng hội | lãnh đạo | người cầm đầu | chủ tịch | đại diện | người đại diện | người lãnh đạo | trưởng nhóm | người quản lý | người điều hành | người chủ trì | người tổ chức | người chỉ huy | người dẫn dắt | người điều phối | người giám sát | người quản trị | người điều hành hội", "chào hàng": "mời chào | quảng cáo | tiếp thị | bán hàng | trình bày | giới thiệu | khuyến mãi | chào mời | bày bán | trưng bày | kêu gọi | mời gọi | chào bán | tuyên truyền | thuyết phục | đề xuất | cung cấp | phát động | đưa ra | truyền thông", "chào mừng": "đón tiếp | chào đón | tiếp đón | hoan nghênh | mời | chào mời | đón chào | chúc mừng | tán dương | khen ngợi | vui mừng | hân hoan | thân ái | nhiệt liệt | chúc tụng | đón nhận | khánh thành | mừng | tôn vinh | vinh danh", "cháo quẩy": "", "cháu chắt": "chắt | chắt trai | cháu trai | anh họ đầy đủ | cháu | cháu gái | cháu ruột | cháu nội | cháu ngoại | chắt gái | chắt nội | chắt ngoại | cháu chắt trai | cháu chắt gái | cháu đích tôn | cháu gọi | cháu chắt ruột | cháu chắt nội | cháu chắt ngoại | cháu chắt họ", "chay tịnh": "thanh tịnh | trong sạch | giữ gìn | kiêng cữ | tinh khiết | đạo đức | nghiêm túc | thanh cao | không uế tạp | tự chủ | tự kiềm chế | đơn giản | khổ hạnh | tĩnh lặng | không tham lam | không dục vọng | thanh nhàn | thanh bạch | đúng mực | đạo lý", "chày kình": "chày | chày đánh chuông | chày gỗ | chày đồng | chày đá | chày tre | chày kim loại | cái chày | cái gõ | cái đánh | cái chuông | cái kình | cái búa | cái gõ chuông | cái gõ nhạc | cái gõ nhịp | cái gõ âm | cái gõ tiếng | cái gõ nhạc cụ | cái gõ nhạc cụ cổ", "chảy thây": "", "cháy bùng": "", "chạy chọt": "cầu cạnh | xin xỏ | lo liệu | chạy vạy | chạy đôn chạy đáo | chạy chọt | can thiệp | thuyết phục | môi giới | đi cửa sau | lobby | chạy chọt | đi xin | khiếu nại | đi nhờ | đi tìm | tìm kiếm | thăm dò | đi hỏi | đi tìm kiếm", "chạy chữa": "chữa bệnh | điều trị | chữa | phục hồi | cách chữa bệnh | cách điều trị | thuốc | thuốc chữa bách bệnh | thuốc tiên | chữa khỏi | sự chữa bệnh | chữa lành | khắc phục hậu quả | đợt chữa bệnh | dược phẩm | giả dược | xông khói | cai nghiện | thuốc giải độc | hàn gắn", "chạy điện": "chạy đôn chạy đáo | chạy vạy | chạy đua | chạy chữa | chạy chữa bệnh | chạy tỉa | chạy phóng xạ | chạy lo liệu | chạy tìm việc | chạy vội | chạy gấp | chạy nhanh | chạy khẩn | chạy theo | chạy ngược | chạy xuôi | chạy quanh | chạy tới | chạy lui | chạy ra", "chạy giấy": "", "chạy hiệu": "cầm cờ | diễn viên | vai diễn | lính cầm cờ | người dẫn | người biểu diễn | người trình diễn | vai phụ | người tham gia | người hỗ trợ | người đại diện | người dẫn chương trình | người chỉ huy | người điều khiển | người dẫn dắt | người tổ chức | người quản lý | người chỉ đạo | người hướng dẫn | người thực hiện", "chạy làng": "chạy trốn | bỏ chạy | bỏ cuộc | trốn nợ | trốn tránh | lẩn trốn | rút lui | tháo lui | đi khỏi | bỏ đi | không trả | không thanh toán | không chịu trả | thua bạc | đánh bạc | chơi bời | đi chơi | đánh bài | thua lỗ | không chịu trách nhiệm", "chạy loạn": "", "chạy rông": "", "chạy tang": "", "chạy theo": "", "chạy tiền": "", "chạy việc": "", "chắc chắn": "vững chắc | kiên định | bền vững | đáng tin cậy | chắc chắn | cố định | vững vàng | không thay đổi | ổn định | cứng cáp | bảo đảm | chắc chắn | tin cậy | không nghi ngờ | rõ ràng | minh bạch | không thể chối cãi | đúng đắn | chắc chắn | không thể sai", "chắc chân": "vững vàng | ổn định | bền vững | kiên cố | vững chắc | cố định | đảm bảo | an toàn | chắc chắn | vững chãi | địa vị cao | có chỗ đứng | có vị trí | có chỗ | có nền tảng | có cơ sở | có nền móng | có sự bảo đảm | có sự chắc chắn | có sự ổn định", "chắc nịch": "rắn chắc | cứng cáp | bè bè chắc nịch | mập mạp | đầy đặn | vững vàng | mạnh mẽ | vững chãi | cường tráng | khỏe mạnh | dày dạn | vạm vỡ | cứng cáp | đầy sức sống | thân hình vạm vỡ | bắp tay rắn chắc | đi đứng vững vàng | có sức mạnh | đầy đặn | thân hình cường tráng", "chăm chắm": "", "chăm chút": "chăm sóc | chăm nom | săn sóc | chu đáo | tỉ mỉ | cẩn thận | kỹ lưỡng | quan tâm | chăm lo | nuôi dưỡng | bảo vệ | giữ gìn | thích thú | để ý | chú ý | trông nom | hỗ trợ | phục vụ | đầu tư | chăm bẵm", "chằm chằm": "nhìn chằm chằm | cái nhìn chằm chằm | sự nhìn chằm chằm | nhìn không chớp mắt | nhìn chòng chọc | cái nhìn chòng chọc | sự nhìn chòng chọc | nhìn chăm chú | nhìn thẳng | nhìn kỹ | nhìn sát | nhìn soi | nhìn dò xét | nhìn chăm chăm | nhìn chằm chằm vào | nhìn chằm chằm ra | nhìn chằm chằm xuống | nhìn chằm chằm lên | nhìn chằm chằm xung quanh | nhìn chằm chằm vào mắt | nhìn chằm chằm vào người khác", "chằm chặp": "chằm chằm | nhìn chằm chằm | nhìn chăm chú | nhìn kỹ | nhìn rõ | nhìn thẳng | nhìn sâu | nhìn tỉ mỉ | nhìn sát | nhìn chằm chằm vào | nhìn chăm chăm | nhìn không chớp | nhìn đăm đăm | nhìn say mê | nhìn ngắm | nhìn chằm chằm ra xa | nhìn chằm chằm vào mắt | nhìn chằm chằm không rời | nhìn chằm chằm vào một điểm | nhìn chằm chằm không chớp mắt", "chăn nuôi": "nuôi | chăn | nuôi dưỡng | chăm sóc | gây giống | nhân giống | chăn nuôi gia súc | chăn nuôi gia cầm | phát triển chăn nuôi | nuôi trồng | chăn thả | nuôi cá | nuôi ong | nuôi thú | chăn nuôi động vật | chăn nuôi nông nghiệp | chăn nuôi thương phẩm | chăn nuôi công nghiệp | chăn nuôi hữu cơ | chăn nuôi bền vững", "chằn tinh": "", "chắn xích": "xích bảo vệ | ống xuống | tấm chắn | bạt che | tấm che | vật chắn | bức chắn | rào chắn | tấm ngăn | vật ngăn | tấm bảo vệ | vật bảo vệ | tấm chắn gió | tấm chắn nắng | tấm chắn nước | vật chắn đường | tấm chắn bụi | tấm chắn âm thanh | vật chắn ánh sáng | tấm chắn va đập", "chặn đứng": "ngăn chặn | cản trở | dừng lại | kìm hãm | cản | chặn | khóa | ngăn | đình chỉ | bế tắc | cắt đứt | chặn đứng | hạn chế | trì hoãn | ngăn cản | đè nén | khoá lại | cản trở | chặn lại | đứng lại", "chặn giấy": "", "chặn họng": "", "chăng nữa": "", "chẳng cần": "", "chẳng chi": "", "chẳng hạn": "ví dụ | như vậy | và như thế nào | như thế | cụ thể | chẳng hạn như | điển hình | mẫu | mẫu mực | thí dụ | trường hợp | tương tự | dựa vào | nhìn đến | căn cứ vào | để minh họa | để chứng minh | để ví dụ | để chỉ ra | để làm rõ | để minh chứng", "chẳng may": "không may | không may mắn | đáng tiếc | thật đáng tiếc | thật bất hạnh | thật đau buồn | đáng thất vọng | vô vọng | thật thảm hại | thật khủng khiếp | đáng xấu hổ | khốn nỗi | thật không thành công | thật đáng buồn | không vui | đáng buồn | không hạnh phúc | gian truân | khổ sở | bất hạnh", "chẳng nữa": "chẳng qua | chẳng hạn | không còn | không nữa | không thể | không phải | chỉ | đơn giản | thôi | cũng chỉ | vậy thôi | chỉ có vậy | chẳng có gì | chẳng đáng | chẳng mấy | chẳng ai | chẳng bao nhiêu | chẳng có ai | chẳng có gì đặc biệt | chẳng có gì lạ", "chẳng qua": "", "chẳng sao": "", "chẳng thà": "thà | thay vì | còn hơn | tốt hơn | đỡ hơn | hơn là | thà rằng | thà cứ | thà làm | thà chết | thà không | thà ở | thà đi | thà sống | thà chịu | thà mất | thà không có | thà không làm | thà không nói | thà không gặp", "chẳng vừa": "", "chắp nhặt": "thu thập | nhấc lên | nâng lên | bắt giữ | khám phá | gom góp | tập hợp | sưu tầm | lượm lặt | thu gom | tích lũy | nhặt nhạnh | chọn lọc | tìm kiếm | kết hợp | góp nhặt | xếp lại | sắp xếp | tổng hợp | tích hợp", "chắt chiu": "", "châm biếm": "chế giễu | chế nhạo | cười chế nhạo | cười khẩy | cái nhìn chế nhạo | câu nói nhạo | mỉa mai | châm chọc | trêu chọc | nhạo báng | châm biếm | đả kích | phê phán | châm chọc | cà khịa | châm chọc | mỉa mai | nhạo báng | cà khịa | châm chọc", "châm chọc": "châm biếm | trêu chọc | mỉa mai | xói móc | châm chọc | châm chọc | châm chọc | châm chọc | châm chọc | châm chọc | châm chọc | châm chọc | châm chọc | châm chọc | châm chọc | châm chọc | châm chọc | châm chọc | châm chọc | châm chọc", "châm ngôn": "ngạn ngữ | câu châm ngôn | cách ngôn | phương châm | triết lý | tiêu đề | trích dẫn | châm ngôn sống | lời dạy | lời khuyên | câu nói hay | câu nói ý nghĩa | châm ngôn đạo đức | châm ngôn cuộc sống | câu nói truyền cảm hứng | câu nói khích lệ | câu nói triết lý | câu nói sâu sắc | câu nói nổi tiếng | câu nói thông thái | câu nói khôn ngoan", "chầm chậm": "chậm | chậm chạp | từ từ | lừ đừ | kín đáo | nhẹ nhàng | chậm rãi | thong thả | uể oải | lê thê | chậm chạp | dần dần | lừ đừ | không vội | từ từ | chậm trễ | chậm chạp | mất thời gian | không gấp | thong thả", "chầm chập": "bênh | thiên lệch | một mực | cố chấp | khăng khăng | cứng đầu | bướng bỉnh | đứng về phía | ủng hộ | chống đối | không thay đổi | không linh hoạt | có thành kiến | định kiến | bảo thủ | khó lay chuyển | khó thuyết phục | không khách quan | mù quáng | một chiều", "chấm chấm": "", "chấm công": "", "chấm lửng": "dấu ba chấm | dấu chấm | dấu câu | dấu hiệu | dấu hiệu lược bớt | dấu lửng | dấu ngắt | dấu tạm dừng | dấu lặng | dấu hiệu ngắt quãng | dấu hiệu không hoàn chỉnh | dấu hiệu chưa hoàn tất | dấu hiệu chưa nói hết | dấu hiệu thiếu | dấu hiệu không rõ ràng | dấu hiệu mập mờ | dấu hiệu không đầy đủ | dấu hiệu không kết thúc | dấu hiệu tạm thời | dấu hiệu lấp lửng", "chấm phần": "", "chấm phẩy": "dấu câu | dấu chấm | dấu phẩy | dấu hai chấm | dấu chấm hỏi | dấu chấm than | dấu ngoặc đơn | dấu ngoặc kép | dấu gạch ngang | dấu gạch chéo | dấu phẩy đơn | dấu phẩy kép | dấu phân cách | dấu tách | dấu nối | dấu hiệu | dấu hiệu câu | dấu câu phức | dấu câu đơn | dấu câu ngắt quãng", "chấm phết": "", "chấm than": "dấu chấm than | dấu cảm thán | dấu câu cảm xúc | dấu hiệu cảm xúc | dấu hiệu nhấn mạnh | dấu chấm | dấu câu | dấu hiệu | câu cảm thán | câu cảm xúc | câu nhấn mạnh | câu exclamatory | cảm thán | cảm xúc | nhấn mạnh | thể hiện cảm xúc | thể hiện sự ngạc nhiên | thể hiện sự phấn khích | thể hiện sự tức giận | thể hiện sự vui mừng | thể hiện sự bất ngờ", "chậm chạp": "chậm chạp | chậm rãi | chầm chậm | chậm | trì trệ | trì độn | lờ đờ | nặng nề | không nhanh nhẹn | thụ động | nhàn nhã | kém vui | bò lổm ngổm | đi chậm lại | chạy chậm lại | làm chậm lại | dần dần | slow-going | không nhanh trí | lề mề", "chậm tiến": "chậm tiến | trì trệ | chậm chạp | uể oải | chậm lại | cản trở | trì hoãn | tiến độ chậm | kém phát triển | kém tiến bộ | lạc hậu | thụt lùi | không phát triển | đình trệ | chậm phát triển | kém năng động | khó khăn | bế tắc | tắc nghẽn | không tiến bộ", "chân chấu": "lưỡi hái | lưỡi liềm | dao | công cụ | dụng cụ | lưỡi cắt | lưỡi kéo | lưỡi dao | lưỡi cưa | lưỡi xẻ | lưỡi mài | lưỡi cắt sắt | lưỡi cắt gỗ | lưỡi cắt kim loại | lưỡi cắt thực phẩm | lưỡi cắt rau | lưỡi cắt trái cây | lưỡi cắt cỏ | lưỡi cắt cành | lưỡi cắt dây", "chân dung": "bức tranh | hình ảnh | ảnh | ảnh chụp | hồ sơ | hình vẽ | bức vẽ | phác thảo | mô tả | mô tả đặc điểm | người mẫu | tranh chân dung | hình bóng | chân dung nghệ thuật | chân dung cá nhân | chân dung tập thể | chân dung sống | chân dung tĩnh | chân dung truyền thần | chân dung tự họa", "chân khớp": "", "chân kính": "trục | bánh xe | đồng hồ | bộ phận | hạt khoáng | cơ cấu | cơ khí | chân | kính | vật liệu | phụ kiện | công cụ | thiết bị | bộ phận máy | chân đế | chân đỡ | chân trụ | chân máy | chân gắn | chân lắp", "chân thật": "thật thà | chân thực | trung thực | minh bạch | thật | nguyên vẹn | chân chính | đích thực | không giả dối | thẳng thắn | trực tiếp | không che giấu | trung thành | đáng tin cậy | khách quan | tự nhiên | thật lòng | chân thành | không màu mè | không giả tạo", "chân thực": "thật thà | chân thật | chân thành | trung thực | minh bạch | xác thực | đích thực | nguyên bản | không giả dối | thật | chân chính | chân xác | chân phương | chân lý | thực tế | không giả | thực thà | thật lòng | thật sự | chân tâm", "chân tình": "tình yêu | thực sự yêu | tình cảm chân thành | tình yêu đích thực | tình yêu sâu sắc | tình yêu thật lòng | tình yêu bền vững | tình yêu thuần khiết | tình yêu chân thật | tình yêu mãnh liệt | tình yêu chân thành | tình yêu nồng nàn | tình yêu trung thực | tình yêu vĩnh cửu | tình yêu không vụ lợi | tình yêu giản dị | tình yêu trong sáng | tình yêu tự nhiên | tình yêu không điều kiện | tình yêu chân chính", "chân trời": "đường chân trời | đường chân trời thiên thể | đường chân trời biểu kiến | đường chân trời nhìn thấy | đường chân trời hợp lý | biên giới | ranh giới | horizon | tầm nhìn | khung cảnh | không gian | phạm vi | mặt trời mọc | mặt trời lặn | điểm xa | điểm tận | đường chân trời vô tận | chân trời mới | chân trời tri thức | chân trời khám phá | chân trời tương lai", "chẩn bệnh": "chẩn đoán | xác định bệnh | khám bệnh | phân tích triệu chứng | đánh giá bệnh | nhận diện bệnh | kiểm tra sức khỏe | thăm khám | điều tra bệnh | phát hiện bệnh | đánh giá triệu chứng | khám sức khỏe | tìm hiểu bệnh | phân loại bệnh | điều trị bệnh | xét nghiệm | tham vấn y tế | tư vấn sức khỏe | chẩn trị | khám lâm sàng", "chẩn đoán": "chẩn đoán | xét nghiệm | khám bệnh | phân tích | đánh giá | nhận diện | phát hiện | khám xét | điều tra | bắt mạch | xem mạch | định bệnh | dự đoán | chẩn bệnh | kiểm tra | thăm khám | phỏng đoán | tìm hiểu | khảo sát | điều tra bệnh", "chẩn mạch": "khám bệnh | xem mạch | chẩn đoán | bắt mạch | thăm khám | kiểm tra | đo mạch | chẩn trị | cấp cứu | cứu chữa | khám sức khỏe | xét nghiệm | đánh giá | phân tích | tư vấn sức khỏe | chẩn bệnh | cấp phát | hỗ trợ | cứu giúp | thăm dò", "chấn động": "rung động | sự chấn động | sự rung chuyển | va chạm | đụng độ | vụ nổ | chấn động mạnh | sự chấn động mạnh | sự va chạm | sự rung động | sự xô đẩy | sự lắc lư | sự chao đảo | sự rung lắc | sự xung đột | sự va đập | sự chấn chỉnh | sự chấn thương | sự tác động | sự ảnh hưởng", "chấn hưng": "hưng thịnh | phục hưng | thịnh vượng | tái sinh | khôi phục | đổi mới | cải cách | nâng cao | thúc đẩy | phát triển | tăng cường | hồi sinh | cải thiện | đổi mới | làm sống lại | hồi phục | tái thiết | làm cho phát triển | kích thích | khởi sắc", "chấn song": "hàng rào | cửa sổ | thanh chắn | vật chắn | rào chắn | hàng chắn | chắn song | thanh gỗ | thanh sắt | bức tường | vách ngăn | hàng rào chắn | cửa chắn | hàng chắn ngang | hàng chắn đứng | vật cản | hàng chắn an toàn | hàng chắn bảo vệ | hàng chắn trang trí | hàng chắn an ninh", "chận đứng": "", "chấp chới": "nhấp nháy | rung rinh | lấp lánh | mờ ảo | lấp ló | chập chờn | chao đảo | lảo đảo | lung lay | chao nghiêng | lắc lư | lấp lửng | lấp lánh | chập chờn | lấp lánh | nhấp nháy | ve vãn | liếc nhìn | đung đưa | chao chát", "chấp hành": "thực thi | thực hiện | thi hành | hành pháp | vận hành | điều hành | hướng dẫn | tổ chức hành pháp | quyền hành pháp | sự thi hành | áp dụng | thực hiện theo | tuân thủ | chấp thuận | thực hiện nhiệm vụ | thực hiện quy định | thực hiện chỉ thị | thực hiện chính sách | thực hiện quyết định | thực hiện cam kết", "chấp kinh": "giữ đạo | tuân thủ | bảo tồn | giữ gìn | trung thành | thực hành | tôn trọng | đạo đức | nguyên tắc | lẽ phải | chấp nhận | đồng thuận | hòa hợp | thích nghi | cổ hủ | bảo thủ | truyền thống | khó khăn | khó tính | cứng nhắc", "chấp nhặt": "chấp nhặt | cằn nhằn | bới móc | trách móc | phê phán | chê bai | chấp nhận | đòi hỏi | yêu cầu | tiếp nhận | nhận hàng | đòi hỏi | khó tính | khó chịu | cằn nhằn | kén chọn | tính toán | soi mói | để bụng | khó tính", "chấp nhận": "đồng ý | thừa nhận | nhận lời | tiếp thu | chấp | chịu | nhận lấy | ưng | đảm nhận | chịu trách nhiệm về | nhận thanh toán | chấp thuận | đồng thuận | chấp nhận lời | nhận vào | tiếp nhận | chấp nhận sự thật | đón nhận | nhận ra | chấp nhận điều kiện | nhận sự giúp đỡ", "chấp nhất": "", "chập chờn": "nhấp nháy | lập loè | rung rinh | lắc lư | đu đưa | lắc lẻo | chập chà chập chờn | chao đảo | lảo đảo | mờ ảo | lấp lánh | lấp lửng | lơ lửng | mơ màng | lấp lánh | bập bềnh | lảo đảo | chập chờn | lên xuống | vờn vẫy", "chất cháy": "chất cháy | chất dễ cháy | chất dễ bén lửa | chất gây cháy | chất nổ | chất dễ bắt lửa | chất dễ cháy nổ | chất dễ bốc cháy | chất dễ cháy nhanh | chất gây hỏa hoạn | chất dễ gây cháy | chất cháy nhanh | chất cháy mạnh | chất dễ bén lửa nhanh | chất gây cháy nổ | chất dễ cháy mạnh | chất cháy dễ dàng | chất dễ bốc cháy nhanh | chất gây hỏa hoạn nghiêm trọng | chất cháy nguy hiểm", "chất liệu": "", "chất lỏng": "nước | dầu | mỡ | rượu | sữa | nước trái cây | nước ngọt | nước muối | nước khoáng | nước cốt | hóa chất lỏng | dung dịch | hỗn hợp lỏng | chất lỏng sinh học | chất lỏng hóa học | chất lỏng công nghiệp | chất lỏng thực phẩm | chất lỏng y tế | chất lỏng thí nghiệm | chất lỏng tự nhiên", "chất phác": "mộc mạc | thô sơ | quê mùa | người quê mùa | như tranh vẽ | chân thật | thật thà | ngây thơ | đơn giản | chất phác | trong sáng | không giả dối | thẳng thắn | chân thành | khó tính | khó gần | bình dị | không cầu kỳ | tự nhiên | không màu mè | chân chất", "chật chội": "chật | hẹp | khó chịu | túm tụm | chen chúc | ngột ngạt | bít bùng | kín | đông đúc | tù túng | khép kín | chật chội | gò bó | bức bối | khiêm tốn | hạn chế | tắc nghẽn | khó khăn | bị ép | bị dồn", "châu chấu": "con châu chấu | phân bộ châu chấu | côn trùng | côn trùng nhảy | côn trùng ăn hại | châu chấu đá xe | côn trùng có cánh | côn trùng đồng cỏ | côn trùng gây hại | côn trùng nông nghiệp | côn trùng mùa hè | côn trùng nhỏ | côn trùng sống ở đồng ruộng | côn trùng có màu nâu | côn trùng có màu vàng | côn trùng nhảy giỏi | côn trùng gây thiệt hại | côn trùng gây rối | côn trùng sống ở cánh đồng | côn trùng có thân mập", "chầu chực": "chờ | đợi | chờ đợi | mong chờ | mong đợi | sự chờ đợi | chờ mong | mong mỏi | nán lại | tạm dừng | dừng lại | hầu | ở lại | giữ lại | thời gian chờ đợi | chờ đợi lâu | chờ đợi mòn mỏi | chờ đợi không ngừng | chờ đợi hồi hộp | chờ đợi sốt ruột", "chây lười": "lười biếng | lười nhác | uể oải | chậm chạp | không chịu làm | không năng động | thụ động | nhác | không chăm chỉ | không siêng năng | lười lao động | không hoạt bát | không hăng hái | lười nhác | ngại việc | không nhiệt tình | lười nhác | lười nhát | lười nhác | lười", "chè hương": "trà hương | trà thơm | trà ướp hương | trà xanh | trà búp | trà hoa | trà thảo mộc | trà đặc sản | trà cao cấp | trà tươi | trà nguyên chất | trà sấy khô | trà ướp | trà mộc | trà lá | trà tự nhiên | trà hảo hạng | trà truyền thống | trà đặc biệt | trà hương liệu", "chem chép": "", "chèm chẹp": "", "chém giết": "giết | giết chết | sát hại | hạ sát | hạ gục | diệt | tiêu diệt | giết hại | giết người | giết chóc | trừ diệt | sát | hạ thủ | đổ xuống | làm chết | xóa sổ | giết làm thịt | tàn sát | thảm sát | đoạt mạng", "chen chúc": "đông đúc | đám đông | nhồi nhét | xô đẩy | chen vào | len vào | tụ tập | quần chúng | nhét đầy | cưỡng bách | đè bẹp | xúm lại | đống | lũ | nhóm | đoàn người | hội chúng | vòng tròn | tiệc tùng | băng đảng", "cheo chéo": "chéo | nghiêng | xiên | lệch | vẹo | quẹo | bẻ | cúi | khum | gập | xoay | lật | đổ | trượt | lệch lạc | khúc khuỷu | khúc xạ | bất quy tắc | không thẳng | không đều", "cheo cưới": "lễ cưới | hôn lễ | đám cưới | hôn nhân | ngày cưới | thủ tục cưới | lễ kết hôn | nghi thức cưới | lễ hội cưới | cưới hỏi | cưới xin | lễ rước dâu | lễ đón dâu | lễ vật cưới | hôn phối | cưới vợ | cưới chồng | lễ thành hôn | nghi lễ cưới | hôn ước", "chèo queo": "co ro | nghiêng | gập ghềnh | khom lưng | nằm co | nằm cong | nằm quắp | nằm chéo | nằm vặn | nằm gọn | nằm khép | nằm chật | nằm lăn | nằm lộn | nằm bẹp | nằm xẹp | nằm chui | nằm lén | nằm đơn độc | nằm một mình", "chê trách": "", "chễm chện": "chếch choáng | chếch | chễm chệ | ngồi chễm chệ | ngồi vững | ngồi thẳng | ngồi tựa | ngồi kiêu hãnh | ngồi bệ vệ | ngồi vênh váo | ngồi phô trương | ngồi lù lù | ngồi bệ vệ | ngồi ngạo nghễ | ngồi tự mãn | ngồi tự phụ | ngồi lừng lững | ngồi oai vệ | ngồi vững vàng | ngồi vững chắc", "chết chóc": "tử vong | chết | tử | diệt vong | hủy diệt | ngã xuống | ra đi | mất | chết chóc | thảm khốc | bi thảm | đau thương | tàn sát | thảm sát | khốc liệt | nghiệt ngã | đổ máu | tan nát | hủy hoại | tàn phá", "chết chửa": "", "chết đuối": "đắm chìm | nhấn chìm | lặn | ngạt thở | chìm | mất tích | bị cuốn trôi | bị nhấn chìm | đuối sức | khó thở | mờ dần | lấn át | ngột ngạt | bị dìm | bị đè nén | bị áp lực | bị chèn ép | bị vùi dập | bị dồn nén | bị tước đoạt", "chết đứng": "", "chết giấc": "đã qua đời | tử vong | quá cố | ra đi | chết rồi | đã chết | cái chết | chết | tử | người chết | những người đã chết | những người đã khuất | xác chết | không còn tồn tại | muộn màng | tắt ngấm | tắt | hết thở | mất | hạ huyệt | vĩnh viễn ra đi", "chết tươi": "chết ngay | chết liền | chết tức thì | chết ngay lập tức | chết đột ngột | chết nhanh | chết sớm | chết thảm | chết thê thảm | chết không kịp trở tay | chết không kịp nói | chết không kịp nhìn | chết không kịp suy nghĩ | chết trong chớp mắt | chết trong giây lát | chết trong nháy mắt | chết trong khoảnh khắc | chết trong vòng tay | chết trong sự bất ngờ | chết trong sự hoảng loạn", "chì chiết": "", "chỉ thiên": "", "chỉ trích": "phê bình | phê phán | lên án | tố cáo | đả kích | buộc tội | chê bai | khiển trách | bác bẻ | chỉ trích | đổ lỗi | chê trách | phê phán | phê bình | chỉ trích | phê bình | chỉ trích | phê phán | đả kích | lên án | tố cáo", "chí hướng": "định hướng | ý định | dự định | lập kế hoạch | quyết định | nhắm tới | xác định | sẵn sàng | chuẩn bị | định đoạt | mục tiêu | hoài bão | khát vọng | ước mơ | tầm nhìn | nguyện vọng | mục đích | sứ mệnh | đam mê | khao khát", "chí thiết": "thân thiết | gắn bó | bạn bè | thân quen | gắn kết | tình cảm | hữu hảo | đồng chí | tri kỷ | bạn tâm giao | thân tình | tình thân | tình bạn | thân ái | tình nghĩa | hữu nghị | đồng hành | tình đồng chí | tình đồng đội | tình yêu thương", "chí tuyến": "chí tuyến bắc | chí tuyến nam | điểm chí | vòng tròn bắc cực | vòng tròn nam cực | đường chí tuyến | đường xích đạo | vĩ độ 23°27' | vĩ tuyến | đường phân chia nhiệt đới | đường giới hạn nhiệt đới | bán cầu bắc | bán cầu nam | vùng nhiệt đới | vùng ôn đới | đường biên giới khí hậu | đường địa lý | đường phân chia khí hậu | đường vĩ độ | đường kinh tuyến", "chia phôi": "chia rẽ | chia lí | chia sẻ | chia tách | phân chia | phân tách | chia đôi | chia nhỏ | chia cách | chia phần | chia sẻ trách nhiệm | chia sẻ niềm vui | chia sẻ nỗi buồn | chia sẻ lợi ích | chia sẻ gánh nặng | chia sẻ nguồn lực | chia sẻ thông tin | chia sẻ kinh nghiệm | chia sẻ ý tưởng | chia sẻ tình cảm", "chìa khóa": "khóa | then chốt | mấu chốt | giải pháp | từ khóa | từ khoá | cài chìa khoá | chìa khóa | công cụ | phương tiện | điểm then chốt | chìa mở | chìa giải mã | chìa dẫn đường | chìa mở cửa | chìa khóa vàng | chìa khóa bí mật | chìa khóa thành công | chìa khóa thông minh | chìa khóa an ninh", "chiêm bao": "giấc mơ | mộng | mơ | giấc mộng | mơ mộng | mộng mị | chiêm bao | hình ảnh | mơ tưởng | sự mơ mộng | điều mơ tưởng | ngủ mê | ác mộng | ảo giác | ảo tưởng | giấc chiêm bao | mộng tưởng | mộng du | mộng ảo | mơ hồ", "chiếm hữu": "sở hữu | nắm giữ | quản lý | điều khiển | thống trị | kiểm soát | chiếm lĩnh | sử dụng | được quyền | tài sản | độc quyền | chiếm đoạt | thuộc về | có được | làm chủ | được sở hữu | cầm giữ | nắm bắt | thâu tóm | được quản lý", "chiến bại": "bất bại | không thể thắng nổi | không thể vượt qua | không thể ngăn cản | vô song | không thể bị đánh bại | không thể bị vượt qua | không thể bị ngăn cản | vô địch | siêu việt | độc nhất | đỉnh cao | tối thượng | không có đối thủ | không có sự cạnh tranh | không thể bị chinh phục | không thể bị khuất phục | không thể bị đánh bại | không thể bị vượt trội | không thể bị thua", "chiến bào": "áo giáp | áo choàng chiến tranh | trang phục chiến đấu | áo chiến | áo tướng | áo khoác chiến đấu | bộ giáp | bộ trang phục chiến đấu | áo bảo vệ | áo lính | trang phục quân đội | áo trận | áo chiến sĩ | áo quân | áo chiến binh | áo phục | áo chiến đấu | áo chiến thuật | áo bảo hộ | áo trang bị", "chiến đấu": "sự chiến đấu | cuộc chiến đấu | trận chiến đấu | sự đấu tranh | cuộc đấu tranh | đấu tranh | sự đánh nhau | cuộc đánh nhau | trận đánh | đụng độ | ẩu đả | đánh nhau | đánh | chọi | đấu | cạnh tranh | sự mâu thuẫn | đối đầu | cãi nhau | phản đối | hành động | sự lục đục | máu hăng | kích động", "chiến hạm": "tàu chiến | chiến thuyền | chiến hạm lớn | tàu chiến đấu | tàu hải quân | tàu tuần dương | tàu khu trục | tàu ngầm | tàu sân bay | tàu chiến hạm | tàu chiến lược | tàu chiến thuật | tàu bảo vệ | tàu tuần tra | tàu vận tải quân sự | tàu hải giám | tàu chiến đấu trên biển | tàu hải quân hiện đại | tàu chiến hạm nhỏ | tàu chiến hạm cỡ lớn", "chiến hào": "hào | kênh đào | rãnh nước | hố cáo | rãnh | đường nước | vết cắt | hẻm núi | hào chiến | hào sâu | hào lũ | hào phòng thủ | hào ngầm | hào chiến đấu | hào quân sự | hào bảo vệ | hào tấn công | hào phòng ngự | hào chiến thuật | hào phòng thủ chiến lược", "chiến hữu": "đồng chí | anh em | bạn thân | bạn bè | đồng hành | cộng sự | thân quen | đồng nghiệp | bạn học | cặp đôi | chiến hữu | đồng đội | bạn chiến đấu | đồng minh | bạn đồng hành | bạn tri kỷ | bạn tâm giao | bạn chí cốt | bạn đồng chí | bạn đồng đội", "chiến khu": "căn cứ | chiến trường | khu vực tác chiến | khu vực chiến tranh | khu vực | địa bàn | vùng chiến lược | vùng tác chiến | khu căn cứ | khu vực phòng thủ | khu vực quân sự | địa điểm chiến lược | khu vực chiến lược | vùng đất chiến tranh | khu vực hoạt động | khu vực chiến đấu | khu vực kháng chiến | khu vực tiếp tế | khu vực chiến dịch | khu vực an ninh", "chiến lũy": "", "chiết yêu": "", "chiêu bài": "lừa đảo | lừa gạt | lừa dối | trò bịp | trò gian trá | mánh lới | thủ đoạn | mưu mẹo | mánh khoé | trò ranh ma | chiêu trò | âm mưu | mưu chước | thủ thuật | bẫy | trò chơi khăm | trò đùa | kỹ năng | bí quyết | đòn", "chiêu đãi": "thết đãi | mời | chiêu đãi khách | mở tiệc | đón tiếp | tiếp đãi | đãi ngộ | tổ chức | gặp gỡ | bố trí | mời gọi | hội họp | liên hoan | tiệc tùng | khao | đãi | chào đón | tập hợp | gặp mặt | mua lại", "chiêu hồi": "dụ dỗ | mua chuộc | kêu gọi | thuyết phục | hấp dẫn | khuyến khích | lôi kéo | đưa ra lời mời | cám dỗ | đề nghị | gợi ý | kích thích | mời gọi | điều động | hướng dẫn | chỉ dẫn | điều phối | tuyên truyền | động viên | khích lệ", "chiêu hồn": "", "chiếu chỉ": "sắc lệnh | mệnh lệnh | nghị định | quy định | quy chế | thông báo | hướng dẫn | chỉ thị | lệnh | phán quyết | tuyên bố | ra chiếu chỉ | chiếu cố | quy tắc | chỉ dẫn | thông tư | công văn | thông cáo | điều lệ | giấy phép", "chim chóc": "chim | chim chóc | chim muông | chim trời | chim rừng | chim non | chim sẻ | chim cu | chim bồ câu | chim hót | chim di cư | chim mồi | chim chích | chim cút | chim yến | chim sơn ca | chim chích chòe | chim bạch yến | chim lợn | chim cánh cụt", "chim ngói": "bổ câu | chim sẻ | chim chích | chim cu | chim nhạn | chim bồ câu | chim ruồi | chim sâu | chim sẻ mỏ nhọn | chim cút | chim quang | chim lợn | chim mòng biển | chim bạch cầu | chim bồ nông | chim cánh cụt | chim hải âu | chim sơn ca | chim trĩ | chim chào mào", "chim xanh": "chim | chim trời | chim non | chim nhỏ | chim quý | chim đẹp | chim lạ | chim cảnh | chim hót | chim bay | chim màu xanh | chim xanh lá | chim xanh dương | chim xanh ngọc | chim xanh biển | đại bàng | sẻ | cu gáy | họa mi | chích chòe", "chín chắn": "chững chạc | trưởng thành | kỹ càng | cẩn thận | hoàn thiện | hoàn chỉnh | tinh vi | thành thực | phù hợp | suy nghĩ chín chắn | chín | chín chắn | mân hạn | phát triển | nuôi dưỡng | trồng trọt | làm cho chín | làm cho chín chắn | làm cho hoàn thiện | đến ngày", "chín muồi": "", "chín suối": "âm phủ | cõi âm | thế giới bên kia | cõi chết | nơi an nghỉ | nơi vĩnh hằng | cõi vĩnh hằng | nơi chín suối | địa ngục | thiên đường | cõi hư vô | cõi tạm | nơi khuất bóng | nơi yên nghỉ | cõi u minh | cõi u tối | nơi xa xăm | nơi không trở lại | cõi vô hình | cõi vô thường", "chinh phu": "", "chinh phụ": "", "chỉnh đốn": "sắp xếp | sửa sang | tổ chức | cải cách | cải thiện | điều chỉnh | hệ thống hóa | sắp đặt | thống nhất | quản lý | điều phối | chấn chỉnh | tái cấu trúc | phục hồi | định hình | khôi phục | tái thiết | sắp xếp lại | điều hòa | chỉnh sửa", "chỉnh lưu": "chỉnh lưu | biến đổi | biến dòng | chuyển đổi | điện hóa | điện tử | điện áp | điện xoay chiều | điện một chiều | điện năng | điện lực | mạch điện | công suất | điện từ | điện trường | điện trở | điện cực | điện kế | điện động | điện tích", "chỉnh thể": "toàn thể | khối thống nhất | hệ thống | tập hợp | cấu trúc | thể thống nhất | mô hình | tổng thể | bộ phận | phần tử | tính liên kết | tính đồng nhất | tính toàn vẹn | tính hợp nhất | tính đồng bộ | tính liên tục | tính tương tác | tính đồng điệu | tính liên quan | tính tương đồng", "chính phủ": "chính quyền | nội các | hành chính | cơ quan nhà nước | quốc hội | chính phủ liên bang | chính phủ địa phương | chính phủ trung ương | cơ quan hành pháp | chính phủ quốc gia | chính phủ tạm quyền | chính phủ lâm thời | chính phủ dân chủ | chính phủ độc tài | chính phủ quân sự | chính phủ xã hội chủ nghĩa | chính phủ tư bản | chính phủ hợp pháp | chính phủ bất hợp pháp | chính phủ đối lập", "chính quy": "chính thức | quy củ | quy chế | đào tạo chính quy | có tổ chức | có hệ thống | chuyên nghiệp | đúng quy định | đúng luật | hợp pháp | có biên chế | có quy tắc | có chuẩn mực | có kế hoạch | có phương pháp | có trình tự | có quy trình | được công nhận | được cấp phép | được chứng nhận", "chính thể": "chế độ | hình thức chính trị | hệ thống chính trị | chính quyền | nhà nước | chính phủ | quốc gia | chính trị | cơ cấu nhà nước | chế độ chính trị | chính thể quân chủ | chính thể dân chủ | chính thể cộng hòa | chính thể độc tài | chính thể quân sự | chính thể xã hội chủ nghĩa | chính thể tự do | chính thể dân chủ đại diện | chính thể liên bang | chính thể đơn nhất", "chính trị": "chính quyền | chính phủ | chế độ | chính đảng | quyền lực | chính sách | đường lối | hoạt động chính trị | tình hình chính trị | công tác chính trị | quản lý nhà nước | đấu tranh chính trị | tổ chức chính trị | hệ thống chính trị | ý thức chính trị | các vấn đề chính trị | các lực lượng chính trị | các giai cấp chính trị | các tổ chức chính trị | các hoạt động chính trị", "chít chít": "", "chíu chít": "chí chít | trĩu quả | nặng quả | đầy quả | sung mãn | trĩu nặng | đông đúc | dày đặc | nhiều | thịnh vượng | phong phú | tràn đầy | đầy đặn | bội thu | sung túc | đầy ắp | rậm rạp | tươi tốt | xum xuê | xum xue", "chịu đựng": "chịu đựng | chịu | chịu khổ | chịu đựng gian khổ | chịu đựng khó khăn | chịu đựng thử thách | chịu đựng đau đớn | chịu đựng nỗi đau | chịu đựng áp lực | chịu đựng gian nan | chịu đựng vất vả | chịu đựng bất hạnh | chịu đựng thiếu thốn | chịu đựng khổ cực | chịu đựng gian lao | chịu đựng mệt mỏi | chịu đựng tủi nhục | chịu đựng khổ sở | chịu đựng bất công | chịu đựng thử thách cuộc sống | chịu đựng sự khắc nghiệt", "chịu phép": "chịu | đành chịu | bất lực | nhận thua | đầu hàng | chịu thua | không thể | không còn cách nào | không thể làm gì | đành phải | chịu đựng | chịu đựng số phận | khó khăn | khó xử | bó tay | không có lựa chọn | không còn gì để nói | không còn hy vọng | không thể chống cự | đành chấp nhận", "chịu tang": "đồ tang | tang phục | tang | tang tóc | mất người thân | thương tiếc | đau buồn | buồn rầu | buồn bã | mất mát | đau đớn | khóc lóc | than thở | rên rỉ | mệt mỏi | sự buồn rầu | sự đau buồn | đen đủi | tang quyến | mất tích", "chọc ghẹo": "trêu chọc | trêu | ghẹo | chọc phá | trêu tức | quấy rối | quấy rầy | chế nhạo | chế giễu | nô đùa | cợt | kháy | trêu ngươi | sự trêu chòng | sự chòng ghẹo | người hay trêu chòng | người chòng ghẹo | làm phiền | thúc giục | lửng lơ", "chọc tiết": "giết | thịt | sát sinh | hạ | đâm | chém | mổ | xẻ | làm thịt | hành quyết | giết mổ | giết hại | tàn sát | hủy diệt | phá hủy | tiêu diệt | hạ sát | trảm | xử lý | thanh toán", "choi choi": "chim nhỏ | chim nước | sáo | chim nhảy | chim cẳng cao | chim mỏ dài | chim đồng | chim rừng | chim bay | chim lội | chim hoang dã | chim cảnh | chim cu | chim sẻ | chim chích | chim cuốc | chim bồ câu | chim hải âu | chim sơn ca | chim chào mào", "choi chói": "", "chõm chọe": "", "chỏng chơ": "bừa bộn | lộn xộn | vô tổ chức | bơ vơ | chơ vơ | lơ lửng | để ngổn ngang | vứt bừa | bất quy tắc | không gọn gàng | lỏng lẻo | để lung tung | không có trật tự | để lăn lóc | để lơ lửng | để chỏng chơ | để rải rác | để bừa bãi | để không nơi nương tựa | để không có chỗ đứng", "chỏng lỏn": "hỗn xược | cụt lủn | chống lỏn | khinh người | thô lỗ | vô lễ | kiêu ngạo | xấc xược | bạt mạng | trơ trẽn | ngạo mạn | bất lịch sự | cộc cằn | vô duyên | khó chịu | mất dạy | xấc | bất nhã | khó ưa | đanh đá", "chóng mặt": "choáng váng | hoa mắt | mê mẩn | lảo đảo | nghiêng ngả | rối loạn | say xẩm | say sẩm | mờ mắt | khó chịu | khó thở | mệt mỏi | đau đầu | không vững | bối rối | lúng túng | khó khăn | khó xử | khó chịu | khó khăn trong việc đứng", "chóp chép": "đỉnh | chóp | đỉnh cao | đỉnh điểm | chót | mũi | đầu | cực | tột cùng | hết | cuối | rìa | bờ | mặt | điểm | cạnh | góc | đường biên | điểm cuối | điểm dừng", "chốc chốc": "thỉnh thoảng | đôi khi | lúc lúc | mỗi lúc | chốc lát | thỉnh thoảng | từng lúc | khoảng thời gian ngắn | một lúc | một chốc | chốc chốc | thỉnh thoảng | đôi khi | lúc lắc | một hồi | một chút | một lát | một khoảnh | một thoáng | một chốc lát", "chôm chôm": "bọ cánh nửa | bọ nhảy | bọ nước | côn trùng | cá thể | động vật | nhện | côn trùng bay | côn trùng nhảy | côn trùng nước | bọ | cánh | chân dài | gọng vó | vòi | vòi nhện | động vật nhỏ | sinh vật | sinh vật nước | sinh vật bay", "chồm chỗm": "ngồi | ngồi gọn | ngồi khom | ngồi vững | ngồi chắc | ngồi thẳng | ngồi bệt | ngồi chồm | ngồi chồm chỗm | ngồi tì | ngồi dựa | ngồi xếp | ngồi co | ngồi gập | ngồi chéo | ngồi lưng | ngồi vắt | ngồi bám | ngồi bám chắc | ngồi vững vàng", "chôn chân": "dừng lại | ở lại | bám trụ | giữ chân | đứng yên | không đi | bị giữ lại | bị chặn | bị kẹt | bám víu | trụ lại | giam chân | cố định | không rời | bó chân | bó buộc | giam giữ | không di chuyển | bám chặt | chôn chân ở", "chồn lòng": "", "chông gai": "trở ngại | khó khăn | thử thách | cản trở | chướng ngại | nguy hiểm | gai | đá | mắc kẹt | bão tố | sóng gió | khó khăn | cạm bẫy | rào cản | điểm yếu | bất lợi | điều trở ngại | vấn đề | gai góc | gai nhọn", "chống chế": "biện minh | bào chữa | giải thích | lý do | phân trần | đổ lỗi | chối cãi | phản biện | phản bác | tranh cãi | tranh luận | phòng vệ | chống lại | chống đỡ | bảo vệ | phản đối | duy trì | hỗ trợ | giữ chân | an toàn", "chống đối": "phản đối | kháng cự | chống lại | đối kháng | phản kháng | chống chế | chống lại | phản ứng | đối đầu | cự tuyệt | kháng cự | bất hợp tác | phản bác | phản ứng lại | chống đối lại | đối lập | kháng cự lại | chống đối chính quyền | chống đối xã hội | chống đối chính trị", "chống trả": "chiến đấu | chống lại | tấn công lại | phản đối | bảo vệ | đối kháng | kháng cự | phản kháng | đáp trả | phản công | đối đầu | chống cự | chống đối | đối phó | phản ứng | đáp ứng | bảo vệ lại | chống trả lại | đánh trả | kháng lại", "chơ chỏng": "", "chợ chiều": "chợ tàn | chợ vãn | chợ cuối | chợ tan | chợ chiều muộn | chợ sớm | chợ vắng | chợ lưa thưa | chợ nhộn nhịp | chợ đông đúc | chợ vắng vẻ | chợ lặng lẽ | chợ buổi chiều | chợ tàn cuộc | chợ lặng | chợ vắng tanh | chợ lưa thưa người | chợ không người | chợ vắng khách | chợ tàn phai", "chợ phiên": "", "chơi trèo": "nịnh bợ | nịnh nọt | khúm núm | hạ mình | xu nịnh | tâng bốc | thảo mai | bợ đít | nịnh hót | vỗ về | thảo hiền | chơi thân | chơi với | gần gũi | thân thiết | kết thân | kết bạn | tạo mối | giao du | thân quen", "chơi trội": "khoe khoang | phô trương | tỏ ra | nổi bật | hào nhoáng | lòe loẹt | điệu đà | chảnh | kiêu ngạo | thể hiện | màu mè | đặc sắc | khác biệt | điểm nhấn | tự mãn | tự phụ | tự hào | điệu nghệ | trưng diện | bảnh bao", "chơm chởm": "lởm chởm | gồ ghề | có mép lởm chởm | có nhiều cạnh nhọn | nhọn | góc cạnh | sắc nhọn | mũi nhọn | đầu nhọn | gồ ghề | không bằng phẳng | răng cưa | có rãnh | nhô lên | lồi lõm | gồ ghề | xù xì | thô ráp | khấp khểnh | lởm chởm", "chơm chớp": "", "chớp bóng": "chiếu phim | trình chiếu | phát phim | phát sóng | chiếu | trình bày | đưa ra | trình diễn | diễn xuất | phát hành | phát động | truyền hình | phát lại | chiếu lại | truyền tải | truyền phát | điện ảnh | hình ảnh | video | phim ảnh", "chu trình": "", "chủ chiến": "chủ hoà | chủ chiến | phái chủ chiến | chủ trương chiến tranh | khởi động chiến tranh | thúc đẩy chiến tranh | tăng cường quân sự | hành động quân sự | chiến tranh | xung đột | đối đầu | bất hòa | căng thẳng | đối kháng | chống đối | phản kháng | kháng chiến | chiến đấu | xâm lược | bành trướng | thù địch", "chủ nghĩa": "học thuyết | giáo lý | nguyên lý | tín điều | nguyên tắc | giáo luật | quan điểm | triết lý | tư tưởng | chủ trương | đường lối | chủ đề | hệ tư tưởng | mô hình | cách nhìn | cách thức | lý thuyết | định hướng | tín ngưỡng | phương pháp", "chủ nhiệm": "người chủ toạ | chủ toạ | lãnh đạo | giám đốc | chủ tịch | đội trưởng | người điều hành | quản trị viên | giám sát | phó chủ tịch | trưởng phòng | trưởng ban | người quản lý | người đứng đầu | người phụ trách | người đại diện | người chỉ huy | người điều phối | người giám sát | người tổ chức", "chủ quyền": "quyền tối cao | quyền lực | quyền lãnh chúa | quyền bá chủ | sự thống trị | quyền tự trị | quyền thống trị | quyền tài phán | quân quyền | cai trị | trị vì | sự ưu việt | chế độ nhà nước | quyền kiểm soát | quyền quyết định | quyền sở hữu | quyền quản lý | quyền điều hành | quyền hành pháp | quyền lãnh đạo", "chủ tướng": "tướng | tướng lĩnh | tướng quân | đại tướng | thiếu tướng | trung tướng | tư lệnh | chỉ huy | lãnh đạo quân đội | người chỉ huy | người lãnh đạo | đội trưởng | thủ lĩnh | nguyên soái | cán bộ chỉ huy | chỉ huy trưởng | người đứng đầu | người điều hành | người quản lý | người dẫn dắt", "chủ xướng": "khởi xướng | đề xuất | khởi đầu | dẫn dắt | chủ trì | tổ chức | lãnh đạo | đứng đầu | đề cử | thúc đẩy | khuyến khích | điều hành | chỉ đạo | giới thiệu | phát động | thực hiện | thực thi | đề ra | gợi ý | khởi động", "chú thích": "giải thích | chú giải | chú thích thêm | cắt nghĩa | giải nghĩa | chú thích văn bản | chú thích hình ảnh | chú thích tài liệu | chú thích chi tiết | chú thích ngữ nghĩa | chú thích nội dung | chú thích phụ | chú thích rõ ràng | chú thích cụ thể | chú thích tóm tắt | chú thích ngắn gọn | chú thích bổ sung | chú thích thông tin | chú thích hướng dẫn | chú thích giải thích", "chú trọng": "quan tâm | coi trọng | đề cao | ưu tiên | chăm sóc | tôn trọng | nhấn mạnh | chú ý | khuyến khích | đặc biệt | thích thú | đánh giá cao | trọng thị | chú ý đến | thể hiện sự quan tâm | đặt nặng | có ý nghĩa | tích cực | thúc đẩy | khẳng định", "chua chát": "chua chát | đắng cay | khó chịu | tủi hổ | đau lòng | buồn bã | thất vọng | u sầu | chua xót | khắc khoải | tâm trạng nặng nề | cay đắng | ngậm ngùi | thê lương | đau đớn | khổ sở | bẽ bàng | tê tái | nhức nhối | mệt mỏi", "chua ngoa": "chua ngoa | cay độc | châm biếm | mỉa mai | chua chát | khó chịu | lắm lời | nói xấu | châm chọc | đả kích | chua ngoa | gắt gỏng | cà khịa | nói năng thô lỗ | nói nặng | điêu ngoa | khó nghe | nói bóng gió | nói lén | nói mỉa", "chua ngọt": "ngọt chua | chua | ngọt | mặn ngọt | chua cay | ngọt ngào | chua chát | ngọt bùi | chua dịu | ngọt thanh | chua mặn | ngọt chua | hơi chua | hơi ngọt | vị chua | vị ngọt | thức ăn chua ngọt | món chua ngọt | sườn xào chua ngọt | nước chấm chua ngọt", "chúa công": "vua | đế | chúa | quốc vương | hoàng đế | thống soái | lãnh chúa | tôn chủ | đại vương | chủ tịch | nguyên thủ | thượng đế | thái thượng hoàng | bậc thầy | nguyên soái | tôn sư | đại tôn | chủ nhân | thượng tôn | đại đế", "chúa nhật": "chủ nhật | ngày chủ nhật | cuối tuần | ngày nghỉ | ngày lễ | ngày nghỉ cuối tuần | ngày thứ bảy | ngày nghỉ lễ | ngày vui | ngày hội | ngày sum họp | ngày gia đình | ngày thư giãn | ngày đi chơi | ngày giải trí | ngày tĩnh lặng | ngày nghỉ ngơi | ngày tự do | ngày không làm việc | ngày thảnh thơi", "chúa trời": "", "chuẩn chi": "", "chuẩn hoá": "chuẩn mực | chuẩn hóa | điều chỉnh | tiêu chuẩn hóa | định hình | cải tiến | chuẩn bị | sắp xếp | hệ thống hóa | tổ chức | đồng nhất | đồng bộ | căn chỉnh | phân loại | phân định | xác định | định nghĩa | lập quy | quy định | quy chuẩn", "chuẩn mực": "chuẩn | tiêu chuẩn | quy chuẩn | mẫu mực | nguyên tắc | căn cứ | định mức | chuẩn hóa | chuẩn mực hóa | điều lệ | quy định | thước đo | căn bản | điểm chuẩn | tiêu chí | điều kiện | hệ thống | cơ sở | mô hình | đặc điểm", "chuẩn xác": "chính xác | đúng đắn | đích thị | hoàn toàn | thực sự | rõ ràng | đúng như vậy | cụ thể | hoàn hảo | nghiêm ngặt | đúng là | chắc chắn | một cách chính xác | đúng | đúng mực | tương ứng | không sai | tỉ mỉ | cẩn thận | đúng đắn", "chúc mừng": "xin chúc mừng | lời chúc mừng | lời chúc tốt đẹp | lời chúc tốt đẹp nhất | lời chúc tốt lành | chúc mừng bạn | chúc mừng sinh nhật | chúc mừng thành công | chúc mừng lễ cưới | chúc mừng năm mới | chúc mừng ngày kỷ niệm | chúc mừng tốt nghiệp | chúc mừng thăng chức | chúc mừng sự kiện | chúc mừng gia đình | chúc mừng bạn bè | chúc phúc | lời chúc mừng tốt đẹp | lời chúc mừng chân thành | lời chúc mừng ấm áp", "chúc tụng": "khen ngợi | tán dương | ca ngợi | chúc mừng | tán thưởng | khen thưởng | tôn vinh | vinh danh | khích lệ | động viên | chúc phúc | chúc mừng sinh nhật | chúc mừng năm mới | chúc sức khỏe | chúc thành công | chúc an khang | chúc thịnh vượng | chúc hạnh phúc | chúc may mắn | chúc tốt đẹp", "chui luồn": "nịnh bợ | khúm núm | hạ mình | bợ đỡ | nịnh nọt | quỵ lụy | thảo mai | chui rúc | lén lút | trốn tránh | ẩn nấp | lén lút | đi lén | trốn chạy | chui chéo | lén lút | khiêm nhường | tự ti | đê hèn | nhún nhường", "chum chúm": "chúm | húp | uống | mút | ngậm | nuốt | hớp | thổi | bóp | vò | nếm | cắn | khoắng | vục | vòi | xì | xoa | vẩy | bắn | táp", "chũm chọe": "", "chúm chím": "", "chùn chụt": "do dự | không chắc chắn | rụt rè | hoài nghi | không kiên quyết | trì hoãn | lo lắng | run rẩy | chùn bước | tạm dừng | lưỡng lự | ngập ngừng | băn khoăn | suy nghĩ | khó xử | mơ hồ | chần chừ | bất an | không dứt khoát | không quyết đoán | sợ hãi", "chũn chĩn": "", "chung chạ": "sống chung | chung sống | cùng sống | chung đụng | chung nhau | chung tay | cùng nhau | cùng ở | chung chồng | chung vợ | chung lưng | chung sức | chung cảnh | chung phòng | chung bữa | chung chạ | cùng chia sẻ | cùng sinh hoạt | cùng đồng hành | cùng hợp tác", "chung cục": "rốt cuộc | cuối cùng | kết cục | chót | hồi kết | đến lúc | cuối cùng thì | sau cùng | cuối cùng mà | kết thúc | tóm lại | chung quy | cuối cùng cũng | điểm cuối | hạ màn | kết luận | chung cuộc | kết thúc lại | cuối cùng ra sao | điểm dừng", "chung đúc": "", "chung kết": "trận chung kết | cuộc đấu chung kết | chung cuộc | trận quyết định | trận cuối | vòng chung kết | cuộc thi chung kết | trận tranh chức vô địch | trận đấu quyết định | trận tranh tài cuối cùng | trận đấu cuối cùng | vòng đấu quyết định | trận đấu chung cuộc | trận tranh cúp | trận đấu quyết thắng | trận đấu cuối cùng để xác định | trận đấu phân định | trận quyết thắng | trận đấu cuối cùng của giải | trận đấu quyết định chức vô địch", "chung quy": "cuối cùng | tóm lại | rốt cuộc | thực chất | cốt lõi | chung cuộc | tóm tắt | kết luận | đích thực | căn bản | chung quy lại | nói cho cùng | nói tóm lại | cốt yếu | chung quy mà nói | tóm lại thì | đến cùng | cuối cùng thì | thực ra | về bản chất", "chủng tộc": "dân tộc | giống nòi | tộc người | nhóm người | tộc | chủng loại | họ | bộ lạc | cộng đồng | dòng giống | huyết thống | di sản | màu da | tính di truyền | căn cước | đặc điểm di truyền | tính cách | văn hóa | ngôn ngữ | tập quán", "chúng tôi": "chúng tôi | chúng ta | ta | mình | bọn tôi | bọn mình | các chúng tôi | nhóm chúng tôi | đội chúng tôi | các bạn | quý vị | quý bạn | các anh chị | các em | các bạn bè | đồng nghiệp | các đồng chí | các thành viên | những người chúng tôi | những người", "chuối hoa": "chuối | cây chuối | chuối tiêu | chuối hột | chuối ngự | chuối sứ | chuối cảnh | cây cảnh | hoa chuối | hoa lá | cây thân cỏ | cây hoa | cây trồng | cây ăn quả | cây nhiệt đới | cây bóng mát | cây trang trí | cây xanh | cây hoa lá | cây có hoa", "chuối sợi": "chuối | cây chuối | bẹ chuối | sợi chuối | thừng chuối | cây cùng họ | cây cỏ | cây thân thảo | cây nhiệt đới | cây lương thực | cây dược liệu | cây công nghiệp | cây lấy sợi | cây lấy nguyên liệu | cây không ăn được | cây có hoa | cây có quả | cây mọc hoang | cây trồng | cây xanh", "chuồng xí": "nhà vệ sinh | hố xí | toilet | nhà xí | bồn cầu | buồng vệ sinh | phòng vệ sinh | khu vệ sinh | nhà cầu | cầu tiêu | cái xí | chỗ đi vệ sinh | chỗ đại tiện | chỗ xí | bệ xí | bệ vệ sinh | căn phòng vệ sinh | khu vực vệ sinh | chỗ rửa tay | chỗ tiểu tiện", "chuột chù": "chuột | chuột cống | chuột nhắt | chuột đồng | chuột cống | chuột cống | chuột bạch | chuột chù | chuột chù | chuột chù | chuột chù | chuột chù | chuột chù | chuột chù | chuột chù | chuột chù | chuột chù | chuột chù | chuột chù | chuột chù", "chuột rút": "co giật | co thắt | bị chuột rút | co gân | đau nhức | đau đớn | chứng ruột rút | vặn mình | gấp khúc | cơn co thắt | cơn đau | đau bụng | cảm giác đau | cảm giác co thắt | cơn co | cơn đau quặn | đau nhói | đau đớn đột ngột | cảm giác khó chịu | cảm giác căng cơ", "chút chít": "chút chít | rau răm | cây thuốc | cỏ | cây thân cỏ | cây dại | cây thuốc nam | cây gia vị | cây ăn được | cây có rễ | cây có lá to | cây có quả | cây có thân rãnh | cây có màu nâu đen | cây có ba cạnh | cây mọc hoang | cây thảo mộc | cây dùng làm thuốc | cây có tác dụng chữa bệnh | cây có giá trị dinh dưỡng | cây có mùi thơm", "chút đỉnh": "hơi | một chút | nhẹ | một ít | chút | thêm một chút | một tí | một xíu | một phần | một mảnh | một tẹo | một nhúm | một giọt | một phần nhỏ | một chút xíu | một chút ít | một chút nữa | một chút thôi | một chút nào | một chút nhỏ", "chuyên đề": "chuyên môn | chuyên ngành | chuyên khảo | chuyên luận | chuyên đề nghiên cứu | chuyên mục | chuyên sâu | chuyên biệt | chuyên viên | chuyên gia | chuyên đề hội thảo | chuyên đề báo cáo | chuyên đề thảo luận | chuyên đề nghiên cứu khoa học | chuyên đề giáo dục | chuyên đề xã hội | chuyên đề kinh tế | chuyên đề văn hóa | chuyên đề nghệ thuật | chuyên đề chính trị", "chuyên tu": "học chuyên | học chuyên sâu | học chuyên ngành | học chuyên biệt | học tập trung | học nâng cao | học chuyên môn | học chuyên nghiệp | học chuyên đề | học chuyên sâu kỹ thuật | học chuyên tu kỹ thuật | học chuyên tu nghề | học chuyên tu đại học | học chuyên tu cao đẳng | học chuyên tu ngắn hạn | học chuyên tu từ xa | học chuyên tu online | học chuyên tu thực hành | học chuyên tu lý thuyết | học chuyên tu hệ thống", "chuyển dạ": "đẻ | sinh | chuyển dạ | khởi phát | bắt đầu | cơn co | cơn chuyển dạ | đau bụng | cảm giác | triệu chứng | thời kỳ | giai đoạn | chuẩn bị | sẵn sàng | mở cổ tử cung | tiến trình | quá trình | thời điểm | sinh nở | điều kiện", "chuyển di": "di chuyển | vận động | chuyển động | đi lại | lưu thông | di dời | thay đổi vị trí | đổi chỗ | trượt | lướt | xê dịch | đi qua | đi tới | đi ra | đi vào | chạy | nhảy | lăn | bước | đi bộ", "chuyển tự": "phiên âm | chuyển đổi | chuyển ngữ | biên dịch | dịch thuật | chuyển chữ | chuyển ngữ âm | chuyển ký tự | chuyển hệ thống chữ | chuyển tự động | chuyển mã | chuyển ngữ tự | chuyển ngữ ký tự | chuyển đổi chữ viết | chuyển tự hóa | chuyển tự chữ | chuyển tự ngữ | chuyển tự ngữ âm | chuyển tự ký tự | chuyển tự hệ thống", "chuyển vị": "di chuyển | dời | chuyển | đổi chỗ | thay đổi vị trí | sắp xếp lại | chuyển giao | chuyển nhượng | đưa đi | đưa đến | đưa đi chỗ khác | đổi | chuyển hướng | chuyển chỗ | thay đổi | điều chỉnh | sang chỗ khác | đi từ nơi này sang nơi khác | chuyển đi | chuyển đến", "chữ nghĩa": "nghĩa | từ ngữ | văn chương | ngôn ngữ | hàm ý | ý nghĩa | diễn đạt | câu chữ | văn bản | ngữ nghĩa | ngữ văn | chữ viết | từ vựng | ngữ điệu | diễn giải | khái niệm | hình thức | cách diễn đạt | văn phong | văn học", "chữa chạy": "chạy chữa | chữa bệnh | chữa trị | sửa chữa | khắc phục | cứu chữa | điều trị | hỗ trợ | giải quyết | can thiệp | phục hồi | cải thiện | sửa sai | chữa lành | chữa cháy | giúp đỡ | tư vấn | hồi phục | khôi phục | cứu giúp", "chữa thẹn": "xoa dịu | làm nhẹ | làm giảm | an ủi | động viên | khích lệ | xoa dịu tâm trạng | làm cho thoải mái | giải tỏa | xoa dịu nỗi lo | làm nguôi | làm dịu | trấn an | khắc phục | bù đắp | bù đắp nỗi xấu hổ | làm cho bớt xấu hổ | làm cho dễ chịu | làm cho vui vẻ | làm cho thoải mái hơn", "chứa chan": "tràn đầy | tràn ngập | đầy ắp | ngập tràn | chan chứa | dạt dào | rạt rào | tràn trề | đầy ắp | sung mãn | nhiều | đầy | thắm thiết | nồng nàn | sâu sắc | mãnh liệt | nhiệt huyết | hào hứng | tươi vui | hạnh phúc", "chứa chấp": "chứa | chấp | cất giữ | giữ | tàng trữ | cất | lưu giữ | để | bảo quản | che giấu | ẩn chứa | giấu giếm | bao bọc | chứa đựng | chứa chấp | để dành | cất giấu | tích trữ | giữ kín | chứa xếp", "chứa chất": "chất chứa | tích tụ | chất chứa đựng | chứa đựng | tích lũy | dồn nén | chất chứa trong lòng | chất chứa nhiều | chất chứa lâu | chất chứa bực tức | chất chứa cảm xúc | chất chứa tâm tư | chất chứa nỗi niềm | chất chứa suy nghĩ | chất chứa kỷ niệm | chất chứa nỗi đau | chất chứa ấm ức | chất chứa uất ức | chất chứa lo âu | chất chứa phiền muộn", "chứa đựng": "chứa | bao gồm | bao gòm | ôm | kết hợp | hiện thân | cất giữ | tích trữ | nắm giữ | chứa đựng | chứa chấp | gồm có | tổng hợp | đựng | lưu giữ | có | sở hữu | tích hợp | gộp lại | hợp nhất | kết tụ", "chức danh": "chức vụ | chức trách | cấp bậc | tên gọi | chức nghiệp | chức phận | vai trò | nhiệm vụ | địa vị | chức năng | tước vị | hạng mục | ngạch | chức danh nghề nghiệp | chức danh công việc | chức danh quản lý | chức danh lãnh đạo | chức danh chuyên môn | chức danh hành chính | chức danh giáo dục", "chức dịch": "quan chức | cán bộ | nhà chức trách | người có chức vụ | chức sắc | người lãnh đạo | người đứng đầu | người quản lý | người điều hành | chức vụ | người đại diện | người phụ trách | người quản trị | người chỉ huy | người giám sát | người điều phối | người tổ chức | người lãnh đạo địa phương | người có quyền lực | người có ảnh hưởng", "chức năng": "chức năng | vai trò | nhiệm vụ | công dụng | tác dụng | chức trách | sứ mệnh | công năng | khả năng | đặc điểm | tính năng | mục đích | chỉ tiêu | tiêu chí | công việc | năng lực | sự nghiệp | chức vụ | sự thực hiện", "chức phận": "chức năng | vai trò | nhiệm vụ | công việc | trách nhiệm | chức vụ | địa vị | cương vị | nghề nghiệp | sứ mệnh | phận sự | chức năng công tác | chức năng xã hội | chức năng tổ chức | chức năng quản lý | chức năng điều hành | chức năng phục vụ | chức năng hỗ trợ | chức năng chuyên môn | chức năng lãnh đạo", "chức tước": "chức vụ | chức danh | tước vị | địa vị | chức nghiệp | cấp bậc | chức trách | chức phận | chức quyền | tôn vị | đẳng cấp | ngạch | hạng | chức tước | vị trí | chức sắc | chức tước phong kiến | chức tước xã hội | chức tước chính trị | chức tước quân đội", "chửi mắng": "chửi | mắng | chửi rủa | mắng nhiếc | chửi bới | mắng chửi | chửi mắng thậm tệ | chửi bới thô tục | mắng mỏ | chửi xéo | mắng chửi thậm tệ | chửi bới tục tĩu | chửi rủa thô tục | mắng chửi nặng lời | chửi bới nặng nề | mắng mỏ thậm tệ | chửi mắng nặng lời | chửi rủa nặng nề | mắng chửi xối xả | chửi mắng ầm ĩ | mắng chửi om sòm", "chưng bày": "trưng bày | triển lãm | trình bày | giới thiệu | đệ trình | mô hình | trình diễn | vật trưng bày | phô bày | bày tỏ | biểu lộ | sự phô bày | minh họa | vật triển lãm | trưng bày nghệ thuật | trưng bày sản phẩm | trưng bày thông tin | trưng bày mẫu | trưng bày tài liệu | trưng bày đồ vật", "chưng cất": "chưng | cất | tách | lọc | phân tách | chiết xuất | tinh chế | làm sạch | tinh lọc | chế biến | điều chế | khử | làm bay hơi | làm nguội | làm lạnh | hấp thụ | hòa tan | trích xuất | phân loại | đun sôi", "chừng mực": "vừa phải | hợp lý | đúng mức | trong phạm vi | đến mức đó | có chừng | có giới hạn | không quá | không ít | điều độ | thận trọng | cân nhắc | không thái quá | có mức độ | tương đối | mức độ | chừng mực hóa | điều chỉnh | tính toán | không quá mức", "chừng nào": "", "chừng như": "", "chứng chỉ": "giấy chứng nhận | giấy chứng chỉ | bằng | văn bằng | giấy phép | chứng nhận | cấp giấy chứng nhận | giấy tờ | bằng cấp | chứng thư | giấy tờ xác nhận | giấy tờ hợp lệ | giấy chứng minh | giấy xác nhận | phiếu chứng nhận | giấy tờ chứng nhận | thông tin xác thực | xác thực | ủy quyền | bảo lãnh", "chứng dẫn": "dẫn chứng | chứng minh | chứng thực | minh chứng | chứng tỏ | chứng nhận | giải thích | làm rõ | trình bày | nêu ra | đưa ra | phân tích | bày tỏ | thuyết minh | trích dẫn | đề xuất | giới thiệu | khẳng định | xác nhận | làm chứng", "chưởng bạ": "quản lý ruộng đất | nhân viên địa chính | thư ký địa chính | người trông coi sổ sách | người quản lý đất đai | chủ đất | người ghi chép | người phụ trách sổ sách | người quản lý tài sản | người điều hành | người quản lý | người giám sát | người điều phối | người quản lý hồ sơ | người phụ trách | người kiểm soát | người quản lý thông tin | người ghi danh | người lưu trữ | người điều hành sổ sách", "coi chừng": "cẩn thận | để ý | trông coi | quan sát | coi khinh | dòm chừng | canh gác | người canh gác | theo dõi | rình | xem | chờ đợi | ngắm | trông nom | gác đêm | sự canh gác | sự canh phòng | người gác | phiên gác | canh | thức đêm", "còi xương": "bệnh còi xương | chứng loạn dưỡng | nhuyễn xương | teo xương | bệnh xương giòn | viêm xương | chứng loạn sản xương | chứng thoái hóa xương | bệnh pycnodysostosis | bệnh xương yếu | bệnh xương kém phát triển | bệnh thiếu calcium | bệnh xương mềm | bệnh xương biến dạng | bệnh loãng xương | bệnh xương không phát triển | bệnh xương không đủ khoáng chất | bệnh xương không chắc khỏe | bệnh xương không bình thường | bệnh xương bất thường", "con chạch": "", "con chiên": "tín đồ | người theo đạo | đạo hữu | con chiên ngoan đạo | người công giáo | tín hữu | đạo sĩ | người sùng đạo | con chiên xấu | người theo Chúa | tín đồ Thiên Chúa | người theo giáo hội | con chiên ghẻ | người theo giáo lý | người theo tôn giáo | tín đồ tôn giáo | người theo đức tin | người theo giáo phái | người theo đạo Thiên Chúa | người theo giáo đoàn", "con ngươi": "con ngươi | tròng đen | mắt | đôi mắt | thị giác | ánh mắt | nhãn cầu | hình ảnh | tầm nhìn | cái nhìn | nhìn | thấy | nhận thức | cảm nhận | sự chú ý | sự quan sát | sự tập trung | sự nhận diện | con người | tâm hồn", "con người": "nhân loại | con người | người | cá nhân | nhân sinh | con người mới | người dân | người sống | nhân vật | người trí thức | người lao động | người bạn | người đồng hành | người thân | người yêu | người lãnh đạo | người học | người sáng tạo | người nghệ sĩ | người chiến sĩ", "cong đuôi": "", "cong queo": "uốn cong | khúc cong | xoắn | vặn | vặn vẹo | xoay | bện | uốn lượn | quằn quại | sái | trật | lượn vòng | đi vòng vèo | khuynh hướng | bóp méo | méo mó | sự vặn | sự trẹo gân | sự méo mó | sự xuyên tạc", "cổ truyền": "truyền thống | lâu đời | theo truyền thống | theo lệ cổ | theo lối cổ | cổ điển | thời đại | văn hóa | nghi lễ | chính thống | phổ biến | thông dụng | lưu truyền | di sản | tín ngưỡng | phong tục | tập quán | huyền thoại | cổ tích | tôn vinh thời gian | thời gian", "cổ trướng": "báng | phù phổi | báng bụng | báng nước | báng gan | phù | phù nề | phù thũng | phù thũng bụng | phù thũng gan | cổ trướng bụng | cổ trướng gan | cổ trướng nước | cổ trướng phù | cổ trướng xơ gan | bệnh phù | bệnh cổ trướng | bệnh gan | bệnh xơ gan | bệnh thận", "côn trùng": "sâu bọ | côn trùng học | động vật chân đốt | bọ cánh cứng | bướm | kiến | gián | muỗi | ruồi giấm | bọ chét | rệp | ve | sâu | châu chấu | bọ hung | sâu bệnh | rận | chuồn chuồn | bọ ngựa | bọ xít | bọ dừa", "công chúa": "công chúa | công nương | công nữ | quận chúa | tiểu thư | cô gái | nữ hoàng | công tôn | công chúa nhỏ | công chúa bé | công chúa xinh đẹp | công chúa của lòng dân | công chúa trong mơ | công chúa của rừng xanh | công chúa của biển cả | công chúa của ánh sáng | công chúa của đêm | công chúa của mùa xuân | công chúa của tình yêu | công chúa của hạnh phúc", "công danh": "danh tiếng | danh hiệu | chức danh | danh nhân | danh từ | quý danh | tên gọi | tên tưởng | thành tựu | sự nghiệp | địa vị | tiếng tăm | uy tín | thành danh | công trạng | danh vọng | danh phận | danh tiếng xã hội | vị thế | tài năng", "công đoàn": "hiệp đoàn | hiệp hội | nghiệp đoàn | tổ chức | đoàn thể | liên minh | liên hiệp | đoàn kết | hội | công đoàn | liên bang | đội | tổ chức quần chúng | công hội | hội đoàn | tổ chức xã hội | công ty | hội nhóm | tập thể | cộng đồng", "công giáo": "đạo Thiên chúa | tín đồ Công giáo | người theo đạo Thiên chúa | tín đồ công giáo | giáo phái | giáo hội Công giáo | giáo sĩ | thánh lễ | kinh thánh | giáo lý | các nghi lễ Công giáo | các tín điều | giáo dân | công giáo hóa | giáo đường | giáo xứ | các thánh | tín ngưỡng Công giáo | đức tin Công giáo | các hoạt động tôn giáo", "công khai": "công khai | công cộng | công lập | công chúng | công luận | công | công ích | công công | minh bạch | công bố | công nhận | công khai hóa | công khai minh bạch | công khai thông tin | công khai tài chính | công khai hoạt động | công khai dự án | công khai chính sách | công khai quy trình | công khai dữ liệu | công khai ý kiến", "công luân": "", "công luận": "dư luận | quần chúng | cộng đồng | ý kiến công chúng | sự đồng thuận | nhận thức xã hội | quan điểm xã hội | tiếng nói quần chúng | sự phản hồi | sự chú ý của công chúng | cảm nhận xã hội | sự quan tâm | sự đánh giá | sự chỉ trích | sự lên án | sự phê phán | tâm tư xã hội | tinh thần cộng đồng | sự đồng tình | sự phản kháng", "công nghệ": "công nghệ cao | khoa học công nghiệp | kỹ thuật học | công nghệ học | khoa học kỹ thuật | khoa học ứng dụng | tự động hóa | cơ khí hóa | kỹ thuật | viễn thông | linh kiện điện tử | máy móc | máy tính | công nghiệp | công nghệ thông tin | công nghệ sinh học | công nghệ vật liệu | công nghệ chế tạo | công nghệ thông tin | công nghệ điện tử", "công nhân": "người lao động | nhân công | công nhân viên | nhân viên | nhân viên lao động | người thợ | thợ | người làm việc | giai cấp công nhân | nhân dân lao động | lao động | người làm | công nhân kỹ thuật | công nhân xây dựng | công nhân sản xuất | công nhân chế biến | công nhân dịch vụ | công nhân nông nghiệp | công nhân vận tải | công nhân thủ công | công nhân cơ khí", "công nhận": "thừa nhận | chấp nhận | nhận ra | nhận | công nhận | nhận thức | nhận biết | xác nhận | đồng ý | tán thành | công nhận | khẳng định | chứng thực | bảo đảm | phê duyệt | đề cao | tôn trọng | đánh giá | khẳng định | thừa nhận", "công pháp": "luật pháp | luật học | hiến pháp | bộ luật | nghị định | mệnh lệnh | quyết định | điều lệ | khoa luật pháp | biện pháp | hành động | tiền lệ | trường hợp | ủy thác | công ước | quy phạm | chế định | nguyên tắc pháp luật | tư pháp | thẩm quyền", "công thức": "biểu mẫu | phương pháp | cách thức | quy tắc | quy ước | biểu thức | thể thức | phương trình | mẫu | bản thiết kế | giải pháp | sữa công thức | hướng | cương lĩnh | mô tả | châm ngôn | tín ngưỡng | mã | đóng | biểu đồ", "công trái": "trái phiếu chính phủ | trái phiếu đô thị | trái phiếu công cộng | trái phiếu nối tiếp | trái phiếu hoa | trái phiếu tích lũy | trái phiếu | công trái quốc gia | công trái địa phương | công trái phát triển | công trái đầu tư | công trái xây dựng | công trái xã hội | công trái tài chính | công trái ngân hàng | công trái bảo hiểm | công trái tín dụng | công trái thương mại | công trái đầu tư công | công trái phát triển hạ tầng", "cồng kềnh": "cồng kềnh | khổng lồ | khổng lồ | kếch xù | to lớn | đồ sộ | nặng nề | nặng | rộng rãi | quy mô lớn | tầm vóc to lớn | thô thiển | khó sử dụng | khó xử | vướng víu | cồng cềnh | nhiều bộ phận | phức tạp | bất tiện | vướng mắc", "cống hiến": "sự hiến dâng | hiến dâng | sự cống hiến | sự tận tâm | tận tâm | sự tận tụy | tận tụy | cam kết | trung thành | hết lòng | sự hy sinh | hy sinh | đóng góp | cống hiến hết mình | sự phục vụ | sự dâng hiến | cống hiến trọn vẹn | sự nỗ lực | cống hiến tâm huyết | sự gắn bó | sự đồng hành", "cơ nghiệp": "di sản | gia tài | tài sản thừa kế | bất động sản | gia truyền | tài sản | của cải | tài sản cố định | tài sản lưu động | tài sản gia đình | tài sản văn hóa | tài sản chung | tài sản riêng | cơ sở vật chất | cơ sở kinh doanh | cơ sở sản xuất | cơ sở hạ tầng | cơ sở tài chính | cơ sở thương mại | cơ sở giáo dục", "cung khai": "tiết lộ | thổ lộ | thú nhận | tự thú nhận | thừa nhận | xác nhận | tuyên bố | khẳng định | bộc lộ | công khai | trình bày | nói ra | đề cập | phơi bày | giải bày | phát biểu | trưng bày | minh chứng | làm rõ | đưa ra", "cuối cùng": "cuối cùng | kết thúc | kết luận | phút cuối | cuộc đấu chung kết | kiểm tra cuối cùng | thiết bị đầu cuối | kỳ thi cuối cùng | mới nhất | sau này | trễ | cuối | cuối cùng của | cuối cùng là | cuối cùng thì | cuối cùng cũng | cuối cùng đã | cuối cùng sẽ | cuối cùng không | cuối cùng mà", "cuồn cuộn": "đông đúc | đầy ắp | nhiều | phong phú | dồi dào | tràn đầy | sôi động | cuồn cuộn | mênh mông | vô tận | bạt ngàn | rộng lớn | thịnh vượng | đầy đủ | hùng hậu | khổng lồ | vô biên | mãnh liệt | sung túc | đầy ắp", "cuồng tín": "người cuồng tín | kẻ điên cuồng | người cực đoan | người sùng đạo | tín đồ cuồng tín | người mù quáng | kẻ cuồng tín | người hâm mộ cuồng nhiệt | người theo đuổi mù quáng | người tôn thờ mù quáng | người mê tín | người cuồng nhiệt | người theo đạo cực đoan | người tôn thờ cực đoan | người theo đuổi tín ngưỡng | người tin mù quáng | người theo đuổi lý tưởng | người đam mê | người nhiệt thành | người hăng hái", "cười tình": "cười tình | cười vui | cười hạnh phúc | nụ cười | cười mừng | cười tươi | cười rạng rỡ | cười ngọt ngào | cười say đắm | cười mãn nguyện | cười duyên dáng | cười hạnh phúc | cười yêu thương | cười ấm áp | cười nhẹ nhàng | cười lạc quan | cười tỏa sáng | cười hồn nhiên | cười trong sáng | cười thỏa mãn", "cường đạo": "kẻ cướp | kẻ cướp biển | kẻ trộm | kẻ lừa đảo | kẻ cướp bóc | kẻ cướp giật | kẻ cướp tài sản | kẻ cướp ngân hàng | kẻ cướp đường | kẻ cướp đêm | kẻ ngoài vòng pháp luật | kẻ liều lĩnh | kẻ phạm tội | kẻ tội phạm | kẻ xấu | kẻ bất lương | kẻ bạo lực | kẻ khủng bố | kẻ gây rối | kẻ lừa gạt", "cưỡng bức": "ép buộc | bắt buộc | bị ép buộc | bị bắt buộc | ràng buộc | bị ràng buộc | bắt ép | gượng ép | cưỡng chế | miễn cưỡng | gượng | bị cưỡng ép | bắt buộc phải | không có lựa chọn | bị áp lực | bị thúc ép | bị cưỡng chế | bị chi phối | bị điều khiển | bị thao túng", "cưỡng dâm": "cưỡng hiếp | mạo phạm | bạo lực | xâm hại | xâm phạm | ép buộc | lạm dụng | bắt cóc | đánh đập | khống chế | sát hại | đe dọa | bạo hành | lạm dụng tình dục | tấn công tình dục | sàm sỡ | quấy rối | lạm dụng quyền lực | xâm nhập | bắt ép", "cướp biển": "", "cửu tuyền": "Tửu Tuyền | cõi âm | cõi chết | thế giới bên kia | cõi vĩnh hằng | cõi hư vô | cõi u minh | cõi niết bàn | cõi thiên đường | cõi tạm | cõi trần | cõi phàm | cõi nhân gian | cõi vô hình | cõi vô tận | cõi vĩnh cửu | cõi siêu hình | cõi tâm linh | cõi linh hồn | cõi bất tử", "dáng điệu": "dáng dấp | điệu bộ | phong thái | thái độ | bộ tịch | thái | tư thế | hình dáng | cử chỉ | diện mạo | vẻ ngoài | tướng mạo | hành vi | cách đi đứng | cách thể hiện | tính cách | cách cư xử | cách biểu hiện | cách thể hiện bản thân | cách trình bày", "danh hiệu": "tước vị | tước | tước danh | chức danh | danh hiệu quy chế | danh hiệu nghệ sĩ ưu tú | danh hiệu nhà giáo nhân dân | tiêu đề | tựa | tựa đề | nhan đề | danh nghĩa | biểu ngữ | danh mục | đầu đề | quyền | mã thông báo | tước hiệu | chức vô địch | tên gọi", "danh ngôn": "trích dẫn | câu nói | ngâm thơ | đoạn văn | lựa chọn | trích xuất | châm ngôn | tư tưởng | nhận định | lời dạy | lời nói | câu châm ngôn | câu danh ngôn | lời khuyên | câu chuyện | tuyên ngôn | lời phát biểu | câu nói nổi tiếng | câu nói hay | câu nói sâu sắc", "danh phận": "danh tính | nhân dạng | bản thân | cá nhân | trạng thái | danh hiệu | nhân vật | đặc điểm | nét để nhận dạng | chức phận | danh nghĩa | danh phận xã hội | danh phận cá nhân | danh phận nghề nghiệp | danh phận gia đình | danh phận văn hóa | danh phận pháp lý | danh phận tâm lý | danh phận lịch sử | danh phận tôn giáo", "danh sách": "danh mục | bảng | liệt kê | mục lục | bản kê khai | bản lược kê | bảng kê khai | bảng liệt kê | bảng kê | số mục | chỉ mục | danh sách cử tri | danh sách hàng hóa | danh sách thành viên | danh sách công việc | danh sách sản phẩm | danh sách địa chỉ | danh sách khách hàng | danh sách tài liệu | danh sách sự kiện", "danh vọng": "danh tiếng | tiếng tăm | danh dự | vinh quang | thanh danh | sự công nhận | người nổi tiếng | tên tuổi | nhân vật | sự nổi bật | danh thơm | phẩm giá | vĩ đại | nổi tiếng | tiếng đồn | ca ngợi | danh | ham danh vọng | sự nổi tiếng | danh vọng", "dành dành": "tiêu xài | tiêu dùng | chi tiêu | sử dụng | đầu tư | phân bổ | giải ngân | sử dụng hết | dùng | chi | xài | tieu hao | tieu thụ | dành dụm | chi phí | đầu tư | sử dụng tài chính | quản lý tài chính | phân phối | tính toán | dành dụm", "dặm nghìn": "dặm | ngàn | nghìn | một ngàn | một dặm | mười ngàn | mười dặm | trăm ngàn | trăm dặm | vạn | vạn dặm | nghìn dặm | dặm đường | đường dài | khoảng cách | đoạn đường | đoạn dặm | đoạn ngàn | đoạn đường dài | khoảng cách dài", "dặng hắng": "dắt | dẫn | kéo | dắt đi | dẫn dắt | dắt xe | dắt tay | dắt con | dắt ngựa | dắt chó | dẫn đường | dẫn lối | dẫn dắt | dẫn theo | dẫn đi | kéo đi | kéo theo | dẫn dắt | dẫn dắt | dẫn dắt", "dân chính": "hành chính | quản lý | công vụ | công chức | chính quyền | chính sách | chế độ | cán bộ | ngành dân chính | công việc dân chính | phục vụ nhân dân | điều hành | thực thi | quyền lợi | trách nhiệm | tổ chức | hệ thống | cơ quan | ban ngành | dân sự", "dân chúng": "quần chúng | công chúng | đám đông | cộng đồng | xã hội | dân gian | công dân | dân số | quốc gia | tầng lớp | tầng lớp nhân dân | người dân | cư dân | dân cư | hội chúng | dân tộc | dân chúng | hội đồng | tập thể | hội đoàn | tổ chức", "dân doanh": "doanh nghiệp | doanh nhân | kinh doanh | thương mại | công ty | hợp tác xã | doanh nghiệp tư nhân | doanh nghiệp nhỏ | doanh nghiệp vừa | thương nhân | ngành nghề | sản xuất | dịch vụ | đầu tư | thị trường | tư nhân | kinh tế tư nhân | công thương | tổ chức kinh doanh | hệ thống doanh nghiệp", "dân nghèo": "người nghèo | dân lao động | người có thu nhập thấp | dân cư nghèo | người thiếu thốn | người khốn khó | dân nghèo khổ | người sống dưới mức sống tối thiểu | người thất nghiệp | người không có việc làm | người sống nhờ trợ cấp | người sống trong cảnh nghèo đói | dân tộc thiểu số | người không có tài sản | người sống trong khu ổ chuột | người bị bỏ rơi | người sống trong cảnh túng quẫn | người không có điều kiện | người sống trong nghèo khổ | người không có cơ hội", "dân phong": "", "dân phòng": "tổ dân phòng | đội dân phòng | nhân dân tự vệ | tổ tự vệ | đội phòng chống | tổ chức phòng chống | đội phòng không | tổ chức phòng không | đội cứu hỏa | tổ cứu hỏa | đội bảo vệ | tổ bảo vệ | nhân viên phòng cháy | tình nguyện viên phòng cháy | đội phòng gian | tổ phòng gian | đội an ninh | tổ an ninh | nhân dân phòng chống | tổ chức an ninh", "dân quyền": "quyền công dân | quyền dân sự | quyền công bố | quyền tự do | quyền bầu cử | quyền biểu tình | quyền phát ngôn | quyền tiếp cận thông tin | quyền tham gia | quyền bảo vệ | quyền sống | quyền riêng tư | quyền bình đẳng | quyền giáo dục | quyền lao động | quyền sở hữu | quyền tự quyết | quyền tham gia chính trị | quyền bảo vệ quyền lợi | quyền được đối xử công bằng", "dẫn chứng": "chứng thực | viện dẫn | lời trích dẫn | đoạn trích dẫn | tham khảo | tuyên bố | trích dẫn | bằng chứng | minh chứng | chứng cứ | chứng minh | hồ sơ | tài liệu tham khảo | thông tin | số liệu | dữ liệu | báo cáo | phân tích | đánh giá | định giá", "dẫn đường": "", "dẫn nhiệt": "truyền dẫn | điện dẫn | truyền nhiệt | chuyển tiếp | dẫn điện | dẫn nhiệt độ | truyền năng lượng | truyền nhiệt năng | chuyển nhiệt | truyền dẫn nhiệt | dẫn truyền | truyền dẫn nhiệt độ | dẫn nhiệt năng | truyền dẫn năng lượng | dẫn nhiệt lượng | truyền nhiệt lượng | chuyển giao nhiệt | truyền nhiệt độ | dẫn nhiệt điện | truyền dẫn điện", "dấp giọng": "nhấp giọng | lắp giọng | rì rầm | thì thầm | nói khẽ | nói nhỏ | nói nhẹ | nói êm | nói líu ríu | nói ngắt quãng | nói lắp | nói ấp úng | nói run | nói yếu | nói mỏng | nói lén | nói rì rào | nói chậm | nói lặng | nói vụng", "dầu phọng": "", "dầu thánh": "", "dấu giáng": "", "dấu huyền": "", "dấu thánh": "", "dấu thăng": "", "dây chằng": "dây chằng | gân | bắp cơ | mạch máu | khớp | sụn | xương | dây thần kinh | cơ | tổ chức liên kết | dây chằng dạ con | dây chằng chéo | dây chằng bên | dây chằng cổ | dây chằng chậu | dây chằng gối | dây chằng vai | dây chằng ngón tay | dây chằng cổ tay | dây chằng mắt cá chân", "dây cương": "cương | dây buộc | dây đeo | ràng buộc | dây xích | dây thừng | dây kéo | dây nối | dây giữ | dây chằng | dây bảo vệ | dây khóa | dây lưng | dây cột | dây chằng buộc | dây nối dài | dây treo | dây dẫn | dây kẹp | dây bám", "dấy nghĩa": "", "dễ thương": "đáng yêu | xinh xắn | duyên dáng | quyến rũ | anh yêu | người yêu | mến thương | dễ mến | ngọt ngào | dễ chịu | thú vị | đáng quý | dễ gần | tươi tắn | hài hước | tình cảm | đáng yêu thương | đáng trân trọng | dễ thương mến | dễ thương đáng yêu", "dễ thường": "có thể | rất có thể | có lẽ | hẳn là | chắc chắn | có khả năng | được | khả năng | có thể là | có thể xảy ra | có thể đúng | có thể thấy | có thể nghĩ | có thể hiểu | có thể biết | có thể xảy ra | có thể xảy ra như vậy | có thể là như vậy | có thể là đúng | có thể là thật", "dềnh dang": "đổnh dàng | lề mề | lềnh khênh | dềnh dàng | kéo dài | trì trệ | chậm chạp | vô định | không rõ ràng | lộn xộn | không ngăn nắp | mơ hồ | lỏng lẻo | không chắc chắn | tản mạn | rườm rà | dài dòng | lằng nhằng | vô tổ chức | không có mục đích", "dềnh dàng": "chậm chạp | lề mề | uể oải | trì trệ | lề mề | kéo dài | dài dòng | vô tích sự | không khẩn trương | không gấp gáp | từ từ | chậm rãi | nhàn nhã | thong thả | điềm đạm | không quyết đoán | không năng động | không hiệu quả | tản mạn | vô bổ", "di chuyển": "di chuyển | chuyển động | chuyển chỗ | đổi chỗ | chuyển di | dời | dời chỗ | chuyển | thay đổi | du lịch | di dịch | đi | thúc đẩy | gây ra | bước | động | hành động | chuyển nhà | sự di chuyển | di chuyển cơ quan", "di truyền": "di truyền học | tính di truyền | bệnh di truyền | thuộc di truyền | nguồn gốc | tổ tiên | di sản | gen | di truyền gen | hệ gen | cấu trúc di truyền | đặc điểm di truyền | hình thái di truyền | di truyền tính trạng | di truyền học phân tử | di truyền học quần thể | di truyền học tế bào | di truyền học sinh sản | di truyền học thực vật | di truyền học động vật", "dị thường": "bất thường | không bình thường | sự bất thường | sự dị thường | không giống nhau | lập dị | kỳ quặc | quái dị | đặc biệt | ngoại lệ | hiếm | không chính thống | sai lệch | độ dị thường | vật dị thường | sự không nhất quán | không mạch lạc | rời đi | tật dị thường | quang sai", "dịch hạch": "bệnh dịch hạch | Dịch hạch | bệnh dịch | đại dịch | ô dịch | sự bùng phát | bệnh truyền nhiễm | bệnh lây | bệnh nguy hiểm | bệnh sốt | viêm hạch | bệnh lây qua đường hô hấp | bệnh do vi khuẩn | bệnh do ký sinh trùng | bệnh lây qua côn trùng | dịch bệnh | bệnh dịch tễ | bệnh truyền nhiễm nguy hiểm | bệnh dịch bùng phát | bệnh dịch lây lan", "dịch hoàn": "nh hoàn | hồi phục | khôi phục | tái sinh | tái tạo | phục hồi | đổi mới | biến đổi | thay đổi | chuyển hóa | cải cách | cải thiện | đổi thay | làm mới | tân trang | đổi khác | biến hóa | thay thế | thay đổi hình thức | điều chỉnh", "diêm điền": "", "diêm sinh": "lưu huỳnh | sulfur | diêm | diêm thạch | diêm sinh học | hợp chất lưu huỳnh | lưu huỳnh nguyên tố | lưu huỳnh vô cơ | lưu huỳnh hữu cơ | lưu huỳnh tự do | lưu huỳnh oxit | lưu huỳnh sunfat | lưu huỳnh sunfua | lưu huỳnh clorua | lưu huỳnh nitrat | lưu huỳnh photphat | lưu huỳnh cacbonat | lưu huỳnh silicat | lưu huỳnh amoni | lưu huỳnh kali", "diêm tiêu": "diêm tiêu | muối kali nirat | muối nitra | nitrate | diêm | thuốc súng | hóa chất | chất nổ | phân bón | kali | hợp chất hóa học | chất hóa học | chất phụ gia | chất tạo nổ | chất oxi hóa | chất khử | chất xúc tác | hợp chất hữu cơ | hợp chất vô cơ | chất độc", "diễm phúc": "hạnh phúc | hạnh phúc sung sướng | thánh thiện | được ban thưởng | được tôn phong | được ưu ái | được ban tặng | được tôn vinh | vinh quang | thần thánh | được tôn thờ | được tôn kính | chân phước | được cứu | được thánh hiến | được chuộc lại | may mắn | niềm vui | sung sướng | tốt đẹp", "diễm tình": "tình yêu | mối tình | tình cảm | tình thương | yêu đương | tình luyến ái | diễm tình | áo tình | lòng yêu | yêu mến | thần ái tình | người thân yêu | người đáng yêu | yêu | say mê | đam mê | khao khát | cảm xúc | lãng mạn | tận tâm", "diễn biến": "tiến triển | biến đổi | thay đổi | tiến hóa | phát triển | diễn ra | xảy ra | tiến trình | chuyển biến | biến chuyển | cải cách | cải tiến | đổi mới | chuyển giao | thay thế | điều chỉnh | tình hình | xu hướng | diễn tiến | hình thành", "diễn dịch": "giải thích | thông dịch | phiên dịch | diễn giải | mô tả đặc điểm | định nghĩa | làm rõ | phân tích | sự giải thích | sự phiên dịch | kiến giải | sự làm sáng tỏ | phán đoán | thể hiện | nhận biết | đọc | phân biệt | nhận thức | sự hiểu | ý nghĩa | cách hiểu | điều chỉnh | giải mã | trình bày | tái hiện | khai thác | diễn đạt | chuyển tải | giải thích lại | tóm tắt | khái quát", "diễn giải": "giải thích | giảng giải | giảng nghĩa | biện giải | làm rõ | làm sáng tỏ | giải nghĩa | minh họa | phân tích | giải | mô tả | diễn đạt | trình bày | bày tỏ | cắt nghĩa | khai thác | nêu rõ | tường thuật | diễn tả | giải bày", "diễn tiến": "tiến triển | phát triển | tiến hóa | tiến bộ | diễn ra | tiến trình | tiến độ | tiến hành | tiến tới | tiến lên | biến đổi | thay đổi | chuyển biến | tiến xuất | diễn biến | diễn ra | tiến triển | tiến hóa | tiến triển | tiến hóa | tiến trình", "diễn viên": "diễn viên | nghệ sĩ | diễn xuất | diễn viên điện ảnh | diễn viên kịch | người biểu diễn | người diễn xuất | người đóng vai | người trình diễn | người nghệ thuật | diễn viên tuồng | diễn viên hài | diễn viên múa | diễn viên lồng ghép | người tham gia diễn xuất | người tham gia biểu diễn | người làm nghệ thuật | người trình bày | người thể hiện | người diễn", "diễn xuất": "diễn viên | trình diễn | thể hiện | biểu diễn | diễn trò | diễn kịch | diễn xuất nhập | trình bày | thể hiện nhân vật | diễn giải | diễn xướng | trình diễn nghệ thuật | diễn hoạt | diễn tả | diễn đạt | diễn xuất nghệ thuật | diễn viên kịch | diễn viên điện ảnh | diễn viên nhạc kịch | diễn viên hài", "diện kiến": "gặp mặt | gặp gỡ | gặp nhau | gặp gỡ trực tiếp | gặp mặt trực tiếp | trò chuyện | thảo luận | đối thoại | hội kiến | hội ngộ | gặp gỡ thân mật | gặp mặt thân mật | tiếp xúc | giao lưu | thăm | thăm viếng | gặp mặt chính thức | gặp mặt xã giao | gặp mặt thân tình | gặp mặt riêng tư", "diện tích": "diện | khu vực | bề mặt | kích thước | không gian | diện tích bề mặt | địa bàn | phạm vi | chiều rộng | mặt | khu | tổng diện tích | diện tích đất | diện tích sử dụng | diện tích canh tác | diện tích xây dựng | diện tích mặt nước | diện tích rừng | diện tích nông nghiệp | diện tích đô thị | diện tích tự nhiên", "diện tiền": "tiền mặt | tiền giấy | hiện kim | tiền tệ | tiền | tiền xu | tiền lẻ | tiền đô | tiền Việt | tiền mặt hóa | tiền mặt thực | tiền mặt lưu thông | tiền mặt hiện hành | tiền mặt trong tay | tiền mặt sẵn có | tiền mặt trực tiếp | tiền mặt thanh toán | tiền mặt giao dịch | tiền mặt sử dụng | tiền mặt chi tiêu", "diếp xoăn": "", "diệt sinh": "", "diệt vong": "tiêu tan | bị hủy diệt | bị tiêu diệt | bị xóa sổ | bị diệt trừ | bị tiêu vong | bị tàn lụi | bị lãng quên | bị bỏ rơi | bị bỏ hoang | bị vứt bỏ | bị hủy bỏ | trống rỗng | bị suy tàn | bị tan rã | bị thất truyền | bị tiêu hủy | bị xóa bỏ | bị lụi tàn | bị mai một", "diều mướp": "", "dinh dính": "dính | dính dính | bám | bám dính | dính chặt | dính liền | gắn | gắn bó | quấn | quấn quýt | bám chặt | bám víu | dính mắc | dính líu | dính vào | dính chùm | dính kèm | dính rịt | dính nhằng | dính dính dính", "dinh điền": "canh tác | trồng trọt | ruộng đất | nông nghiệp | đất đai | sản xuất | khai thác | đồng áng | vườn tược | mùa màng | nông trại | cánh đồng | thửa ruộng | đất canh tác | nông sản | chăn nuôi | hạt giống | cây trồng | vật nuôi | nông dân", "dính dáng": "liên quan | bị dính dáng | bị liên luỵ | bị mắc míu | bị thu hút vào | vướng víu | kèm theo | rối rắm | rắc rối | quan tâm | dính dáng | liên hệ | gắn bó | gắn kết | mắc míu | dính líu | dính chặt | ràng buộc | kết nối | tương tác", "dính ngón": "", "dịu giọng": "", "doanh lợi": "lợi nhuận | lãi | lợi | thu nhập | tiền thu được | lợi nhuận ròng | thu nhập ròng | tiền lãi | kiếm lợi | cổ tức | lợi nhuận gộp | lợi nhuận sau thuế | lợi nhuận trước thuế | tỷ lệ lợi nhuận | lợi nhuận kinh doanh | lợi nhuận đầu tư | lợi nhuận hoạt động | lợi nhuận từ bán hàng | lợi nhuận từ dịch vụ | lợi nhuận từ sản xuất", "doanh thu": "thu nhập | doanh thu ròng | doanh thu gộp | doanh thu thuần | lợi nhuận | doanh số | doanh nghiệp | thuế doanh thu | doanh thương | kinh doanh | thu nhập từ kinh doanh | doanh lợi | doanh thu từ bán hàng | doanh thu từ dịch vụ | doanh thu hàng hóa | doanh thu tài chính | doanh thu hoạt động | doanh thu tổng | doanh thu định kỳ | doanh thu hàng tháng", "dọn đường": "mở đường | làm đường | chuẩn bị | dọn dẹp | sắp xếp | tạo điều kiện | giải phóng | khai thông | làm sạch | dọn dẹp | thông thoáng | điều chỉnh | hỗ trợ | tiến hành | khởi động | khai mở | xóa bỏ | làm cho dễ dàng | tạo ra | đưa ra", "dong dỏng": "cao | mảnh mai | thon thả | gầy | nhỏ nhắn | thon | dáng cao | dáng mảnh | gầy gò | mảnh khảnh | nhẹ nhàng | tinh tế | thanh thoát | dáng dấp | dáng vẻ | thanh mảnh | gầy guộc | dáng dong dỏng | cao ráo | cao lêu nghêu", "dòng chảy": "dòng nước | dòng khí | dòng chảy liên tục | dòng lưu thông | dòng mạch | dòng chảy tự nhiên | dòng chảy ngầm | dòng chảy bề mặt | dòng chảy mạnh | dòng chảy yếu | dòng chảy ổn định | dòng chảy hỗn loạn | dòng chảy tĩnh | dòng chảy động | dòng chảy nhanh | dòng chảy chậm | dòng chảy xoáy | dòng chảy lũ | dòng chảy sông | dòng chảy biển", "dòng châu": "", "dòng điện": "dòng điện | điện | dòng điện tử | dòng điện xoay chiều | dòng điện một chiều | cường độ điện | điện tích | điện trường | điện năng | điện áp | mạch điện | tín hiệu điện | sóng điện | từ trường | điện động lực | điện từ | điện tử | điện trở | điện trở suất | điện thế", "dốc ngược": "", "du thuyền": "thuyền yat | tàu tuần dương | thuyền buồm | tàu thủy | thuyền du lịch | tàu du lịch | thuyền nghỉ dưỡng | tàu chở khách | thuyền du ngoạn | tàu cao tốc | thuyền chèo | thuyền gỗ | thuyền motor | thuyền du lịch sông | tàu du lịch biển | thuyền câu cá | thuyền ngắm cảnh | thuyền lướt sóng | thuyền thể thao | thuyền du lịch sinh thái", "du thuyết": "thuyết khách | du lịch | thuyết trình | thuyết phục | thuyết giảng | thuyết minh | thuyết phục | thuyết phục khách | thuyết phục người khác | thuyết khách du lịch | thuyết khách nước ngoài | thuyết khách quốc tế | thuyết khách văn hóa | thuyết khách thương mại | thuyết khách du lịch quốc tế | thuyết khách văn hóa quốc tế | thuyết khách thương mại quốc tế | thuyết khách văn hóa địa phương | thuyết khách địa phương | thuyết khách trong nước", "dung dịch": "chất lỏng | hòa tan | sự hòa tan | thuốc nước | dung môi | hỗn hợp | hỗn hợp đồng nhất | dung dịch lỏng | dung dịch rắn | chất hòa tan | hòa trộn | hòa hợp | hòa quyện | dung dịch muối | dung dịch axit | dung dịch kiềm | dung dịch tinh khiết | dung dịch hóa học | dung dịch hữu cơ | dung dịch vô cơ", "dung nham": "magma | nham thạch | dung nham phun | dung nham nóng chảy | chất lỏng núi lửa | chất nóng chảy | dung nham lỏng | dung nham đặc | dung nham nguội | dung nham phun trào | dung nham băng | dung nham vón cục | dung nham chảy | dung nham bùn | dung nham xốp | dung nham bọt | dung nham khí | dung nham bão hòa | dung nham mịn | dung nham thô", "dung nhan": "gương mặt | diện mạo | khuôn mặt | mặt mày | vẻ mặt | mặt | mặt mũi | bộ mặt | sắc mặt | nét mặt | điện mạo | bề ngoài | diện | vẻ đẹp | hình dáng | tướng mạo | mặt tiền | mặt trước | sĩ diện | vẻ ngoài", "dung thân": "nương náu | trú ẩn | tạm trú | sống nhờ | tồn tại | bám víu | bám trụ | có chỗ đứng | được che chở | được bảo vệ | được dung thứ | không tổn thương | miễn phí | kiềm chế | an toàn | yên ổn | bình yên | không bị đe dọa | không bị xâm phạm | không bị quấy rối", "dung tích": "thể tích | khối lượng | sức chứa | khả năng chứa | dung lượng | khối lượng chứa | khả năng tích trữ | khả năng đựng | khả năng chứa đựng | dung tích tối đa | dung tích thực | dung tích lý thuyết | thể tích chứa | thể tích tối đa | thể tích thực | thể tích lý thuyết | kích thước | diện tích | khối lượng tối đa | khối lượng thực", "dung túng": "cho phép | nhân hậu | khoan dung | chịu đựng | chấp hành | tha thứ | để yên | tạo điều kiện | khuyến khích | thả lỏng | dễ dãi | bao dung | thông cảm | đồng ý | hỗ trợ | tôn trọng | không can thiệp | để tự do | không ngăn cản | thả ra", "dùng dằng": "lưỡng lự | do dự | chần chừ | kéo dài | trì hoãn | vướng mắc | mắc kẹt | băn khoăn | ngập ngừng | không quyết | lòng vòng | lòng dạ không yên | đi đi lại lại | không dứt khoát | lưỡng lự không quyết định | nửa vời | không rõ ràng | mập mờ | tạm dừng | đứng im", "dũng mãnh": "mạnh mẽ | hùng cường | cường độ cao | kiên cường | vững mạnh | mạnh | lực lưỡng | hùng tráng | kịch liệt | bền bỉ | vững vàng | kiên cố | cường | vững chắc | đanh thép | năng động | khỏe mạnh | to lớn | đặc | chắc chắn", "dụng binh": "", "dụng công": "nỗ lực | cố gắng | trau chuốt | tìm tòi | nghiên cứu | sáng tạo | chăm chỉ | siêng năng | đầu tư | khổ công | dốc sức | tinh tế | tỉ mỉ | cẩn thận | chuyên tâm | tận tâm | đam mê | khéo léo | suy nghĩ | làm việc", "duyên hải": "ven biển | bờ biển | miền ven biển | đường bờ biển | hướng biển | gần bờ | đường viền | hàng hải | khu vực ven biển | vùng biển | bãi biển | địa bàn ven biển | khu vực bờ biển | vùng duyên hải | đường bờ | bờ sông | bờ hồ | cảnh biển | cảnh ven biển | địa lý ven biển | khu vực hải đảo", "dự khuyết": "dự bị | thay thế | bổ sung | phụ | tạm thời | dự phòng | dự kiến | đại biểu dự khuyết | người thay thế | người dự khuyết | dự thảo | tạm bợ | khuyết | phụ tá | hỗ trợ | dự báo | tạm thời | dự trù | dự đoán | dự kiến", "dưa chuột": "dưa | dưa hấu | dưa gang | dưa lê | dưa bở | dưa lưới | dưa đỏ | dưa ngọt | dưa chuột dài | dưa chuột tròn | rau dưa | rau quả | rau xanh | rau củ | thực phẩm | rau sống | rau ăn | rau gia vị | rau sạch | rau tươi", "dửng dưng": "thờ ơ | bàng quang | vô cảm | lãnh đạm | hờ hững | khinh thường | coi thường | xa lánh | nhẫn tâm | cẩu thả | bất cẩn | không quan tâm | sự không để ý | sự hờ hững | sự lãnh đạm | thái độ trung lập | tính trung lập | không chú ý | sự không quan trọng | dửng dưng", "dựng đứng": "đứng thẳng | thẳng đứng | đứng vững | vững chắc | đứng lên | dựng lên | dựng nên | đặt đứng thẳng | nâng lên | xây dựng | lắp ráp | dựng thẳng | dựng đứng thẳng | đứng dậy | đứng vững vàng | đứng chững | đứng thẳng tắp | đứng kiên cố | đứng vững chắc | đứng vững vàng", "dược điển": "dược điển | sách thuốc | tiêu chuẩn thuốc | hướng dẫn sử dụng thuốc | cẩm nang thuốc | quy định thuốc | tài liệu thuốc | bảng thành phần thuốc | hướng dẫn pha chế | quy trình sản xuất thuốc | chỉ dẫn dược phẩm | sổ tay dược | tài liệu dược lý | quy phạm dược | hướng dẫn dược | sách hướng dẫn dược | tiêu chuẩn dược phẩm | cẩm nang dược | tài liệu hướng dẫn dược", "dược khoa": "", "dược liệu": "dược liệu | dược phẩm | thuốc | thuốc chữa bệnh | thuốc giải độc | thuốc chống độc | liều thuốc | viên thuốc | đơn thuốc | phương thuốc | thảo dược | nguyên liệu thuốc | thực phẩm chức năng | thuốc bổ | thuốc nam | thuốc bắc | thuốc đông y | thuốc tây | chất chiết xuất | tinh chất", "dược phẩm": "thuốc | thuốc men | sản phẩm y tế | dược liệu | dược phẩm chức năng | thuốc chữa bệnh | thuốc phòng bệnh | dược phẩm điều trị | dược phẩm sinh học | dược phẩm tổng hợp | dược phẩm tự nhiên | dược phẩm hóa học | dược phẩm truyền thống | dược phẩm hiện đại | dược phẩm đặc trị | dược phẩm hỗ trợ | dược phẩm bổ sung | dược phẩm kháng sinh | dược phẩm tiêm | dược phẩm uống", "dược thảo": "thảo dược | cây thuốc | cây dược liệu | cây chữa bệnh | thảo mộc | dược liệu | cây thiên nhiên | cây thuốc nam | cây thuốc bắc | cây thuốc quý | cây chữa trị | cây chữa bệnh tự nhiên | cây có tác dụng chữa bệnh | cây có lợi cho sức khỏe | cây bổ dưỡng | cây trị bệnh | cây thuốc dân gian | cây thuốc cổ truyền | cây thuốc y học cổ truyền | cây thuốc tự nhiên", "dược tính": "tác dụng | công dụng | hiệu quả | tính năng | tính chất | dược liệu | dược phẩm | chữa bệnh | phòng bệnh | thảo dược | thuốc | chất chữa bệnh | chất dược | dược tính học | dược lý | tác động | tác dụng phụ | tác dụng chính | tác dụng sinh học | tính dược", "dương bản": "dương tính | khẳng định | xác thực | xác nhận | tích cực | lạc quan | thuyết phục | rõ ràng | quả quyết | chắc chắn | hoàn toàn | điều xác thực | khả quan | thuận lợi | bản dương | đặt ra | kết luận | tự tin | hoàn hảo | số dương", "dương cầm": "dương cầm | piano | đàn piano | đàn pianô | pianô | Spinet | đàn phím | đàn cơ | đàn điện | đàn organ | đàn grand | đàn upright | đàn baby grand | đàn console | đàn điện tử | đàn cổ điển | đàn nhạc | đàn hòa tấu | đàn phím điện | đàn phím cơ", "dương cực": "cực dương | cực | dương | dương tính | dương điện | cực điện | cực từ | cực tính | cực lực | cực điểm | cực đại | cực tiểu | cực quang | cực bắc | cực nam | cực bắc địa | cực nam địa | cực âm | cực dương tính | cực dương điện", "dương mai": "uy hiếp | đe dọa | uy thế | dương oai | khí phách | thể hiện sức mạnh | tỏ ra mạnh mẽ | khẳng định | áp đảo | bạo lực | khủng bố | đe nẹt | thách thức | tỏ ra nguy hiểm | làm áp lực | tỏ ra kiêu ngạo | thể hiện quyền lực | đánh bóng | khoe khoang | phô trương", "dương thế": "dương gian | trần gian | thế gian | cõi trần | cõi dương | thế giới | cõi sống | cõi nhân gian | đời sống | cuộc sống | thế giới vật chất | cõi tục | cõi đời | đời | trần thế | cõi phàm | cõi tục lụy | thế giới này | cuộc đời | dương thế", "dương vật": "dương vật | cơ quan sinh dục nam | thành viên | chim | cu | cặc | đầu | quy đầu | ngọc hành | âm hành | dái | con lừa | đuông | cái cu | cái chim | cái dương vật | cái đầu | cái quy đầu | cái dái | cái âm hành | cái ngọc hành", "dường nào": "làm sao | làm thế nào | như thế nào | ra sao | thế nào | bằng cách nào | bằng phương pháp nào | bằng cái gì | bằng gì | đến mức độ nào | tới mức nào | bằng sự giúp đỡ của ai | bí quyết | hoạt động | có thể | dưới hình thức nào | sau đó | biết bao | biết bao nhiêu | sau tiền lệ nào", "dường như": "", "dưỡng dục": "nuôi nấng | dạy dỗ | giáo dục | chăm sóc | nuôi dưỡng | hướng dẫn | truyền đạt | đào tạo | bồi dưỡng | khuyến khích | phát triển | giúp đỡ | thúc đẩy | chỉ bảo | dẫn dắt | giáo huấn | cổ vũ | động viên | thầy trò | tình thương", "dưỡng khí": "oxigen | khí oxy | khí | khí trời | khí sinh học | khí thiên nhiên | khí hít vào | khí thở | khí oxy hóa | khí carbon | khí nitơ | khí argon | khí hiếm | khí độc | khí nén | khí lỏng | khí tự nhiên | khí cacbonic | khí cacbon | khí hydro", "dưỡng lão": "", "dưỡng mẫu": "", "dưỡng phụ": "", "dưỡng sức": "bồi bổ | tăng cường | phục hồi | nâng cao sức khỏe | giữ gìn sức khỏe | nghỉ ngơi | chăm sóc sức khỏe | hồi phục | thư giãn | tĩnh dưỡng | khôi phục | bảo vệ sức khỏe | điều dưỡng | cải thiện sức khỏe | tái tạo sức khỏe | hồi sức | giải tỏa căng thẳng | thể dục | thể thao | ăn uống hợp lý", "dứt khoát": "quyết định | rõ ràng | chính xác | cụ thể | đáng tin cậy | thể hiện | kết luận | dứt khoát | kiên quyết | chắc chắn | không do dự | không lưỡng lự | rạch ròi | minh bạch | dứt điểm | tuyệt đối | khẳng định | định hình | không nghi ngờ | cương quyết", "đa nguyên": "đa nguyên | đa dạng | đa văn hóa | đa đảng | đa sắc tộc | đa phương | đa dạng hóa | đa ngôn ngữ | đa chiều | đa dạng hóa văn hóa | đa dạng hóa chính trị | đa dạng hóa xã hội | đa dạng hóa dân tộc | đa nguyên luận | đa nguyên chính trị | đa nguyên văn hóa | đa nguyên xã hội | đa nguyên tư tưởng | đa nguyên dân tộc | đa nguyên sắc tộc", "đa phương": "đa phương | đa dạng | đa chiều | đa diện | đa bên | đa quốc gia | đa nguyên | đa số | đa mục tiêu | đa hợp tác | đa phương thức | đa hình | đa tầng | đa khía cạnh | đa tính chất | đa hình thức | đa lợi ích | đa nguồn | đa văn hóa | đa sắc", "đả thương": "làm bị thương | bị thương | bị tổn thương | bị tổn hại | thương tổn | tổn thương | chấn thương | gây thiệt hại | gây tác hại | làm hại | tổn hại | gây tổn thương | đánh đập | đánh thương | đả kích | tấn công | xâm hại | làm tổn thương | đả thương | gây thương tích", "đài gương": "gương soi | người đẹp | khuê các | mỹ nhân | cô gái | nàng | tiểu thư | phụ nữ | đẹp | xinh đẹp | thục nữ | cô nương | bà đẹp | người phụ nữ | nữ nhân | mỹ nữ | đài các | đài trang | đài cát | đài hoa", "đãi nghĩa": "", "đái đường": "bệnh tiểu đường | đái tháo đường | bệnh đái đường | đái đường type 1 | đái đường type 2 | bệnh chuyển hóa | bệnh nội tiết | bệnh mạn tính | bệnh tiểu đường thai kỳ | hội chứng chuyển hóa | bệnh tăng đường huyết | bệnh giảm đường huyết | bệnh rối loạn chuyển hóa | bệnh tiểu đường không phụ thuộc insulin | bệnh tiểu đường phụ thuộc insulin | bệnh tiểu đường do di truyền | bệnh tiểu đường do lối sống | bệnh tiểu đường do stress | bệnh tiểu đường do tuổi tác | bệnh tiểu đường do béo phì", "đại chiến": "chiến tranh thế giới | chiến tranh thế giới thứ hai | chiến tranh thế giới thứ nhất | chiến tranh thế giới thứ i | đại chiến tranh | cuộc chiến lớn | cuộc chiến toàn cầu | xung đột toàn cầu | chiến tranh quy mô lớn | chiến tranh toàn cầu | cuộc chiến tranh lớn | cuộc xung đột lớn | chiến tranh kéo dài | chiến tranh tàn khốc | cuộc chiến khốc liệt | cuộc chiến tranh đẫm máu | cuộc chiến tranh vĩ đại | cuộc chiến tranh lịch sử | cuộc chiến tranh nhân loại | cuộc chiến tranh quyết định", "đại chúng": "quần chúng | nhân dân | dân chúng | đám đông | cộng đồng | đông đảo | phổ biến | phần đông | đa số | hầu hết | số lượng lớn | nhóm | tổng thể | bao la | chúng ta | số nhiều | rộng rãi | toàn thể | số học | nhiều người | đại đa số", "đại cương": "đề cương | bố cục | dàn bài | dàn ý | khung | khuôn khổ | sơ đồ | nguyên tắc chung | khái luận | đặc điểm chính | bản nháp | tổng quan | tổng thể | cốt lõi | nội dung chính | tóm tắt | tóm lược | điểm mấu chốt | các yếu tố chính | các khía cạnh chính", "đại doanh": "", "đại dương": "biển | hải dương | thái bình dương | đại dương xanh | đại dương mênh mông | biển cả | hải phận | đại hải | biển lớn | đại hải dương | đại dương bao la | đại dương sâu | đại dương rộng | đại dương ấm | đại dương lạnh | đại dương mặn | đại dương sâu thẳm | đại dương vô tận | đại dương rộng lớn | đại dương mênh mông", "đàm suyến": "", "đàm thoại": "hội thoại | đối thoại | cuộc đàm thoại | trò chuyện | nói chuyện | cuộc đối thoại | cuộc nói chuyện | cuộc đàm luận | trao đổi | thảo luận | chuyện phiếm | đàm luận | giao tiếp | sự đối thoại | sự tương tác | nói | thảo luận | cuộc thảo luận | lời thoại | tham vấn", "đảm đương": "đảm nhiệm | đảm nhận | phụ trách | nhận làm | thực hiện | nhận được | gánh vác | chịu trách nhiệm | quản lý | thực thi | thực hiện nhiệm vụ | đảm bảo | chấp nhận | tiếp nhận | đảm đương công việc | thực hiện công việc | đảm đương trách nhiệm | gánh chịu | đảm đương vai trò | đảm đương trách nhiệm", "đảm nhiệm": "thực hiện | chịu trách nhiệm | gánh vác | đảm đương | quản lý | thực thi | đảm bảo | phụ trách | lãnh đạo | chấp nhận | đảm bảo | giải quyết | thực hiện nhiệm vụ | đảm nhiệm công việc | đảm nhận | đảm trách | thực hiện trách nhiệm | đảm bảo trách nhiệm | đảm nhiệm vai trò | đảm nhiệm chức vụ", "đàn hương": "hương liệu | gỗ thơm | hương | gỗ đàn hương | cây hương | cây thơm | cây thuốc | gỗ quý | hương liệu thiên nhiên | hương liệu tự nhiên | cây đàn hương | gỗ cứng | hương liệu làm thuốc | cây nhiệt đới | gỗ hương | hương liệu truyền thống | hương liệu y học | cây gỗ | cây có mùi thơm | cây chữa bệnh", "đàn tràng": "đàn | bàn thờ | bàn lễ | đàn lễ | đàn cúng | đàn Phật | đàn giải oan | đàn thờ | đàn tế | đàn cầu siêu | đàn lễ Phật | đàn hương | đàn bái | đàn tụng | đàn cầu nguyện | đàn lễ hội | đàn tôn thờ | đàn linh | đàn thuyết pháp | đàn tổ chức lễ", "đàn tranh": "đàn tỳ bà | đàn nhị | đàn bầu | đàn ghi ta | đàn violon | đàn cello | đàn organ | đàn piano | đàn kìm | đàn tranh dây | đàn phím | đàn hạc | đàn sến | đàn tứ | đàn đá | đàn xáo | đàn tơ rưng | đàn bầu dây | đàn dây | đàn cổ truyền", "đàng điếm": "đàng điếm | lăng nhăng | trai gái bậy bạ | mất nhân cách | ăn chơi | buông thả | phóng túng | đi hoang | không đứng đắn | không nghiêm túc | điếm đàng | trác táng | hư hỏng | đồi bại | xã hội đen | đi chơi bời | tán tỉnh | chơi bời | thác loạn | mê muội", "đảng phái": "chính đảng | phe phái | tổ chức | hội nhóm | đảng | nhóm | liên minh | câu lạc bộ | đoàn thể | phong trào | đảng viên | đảng phái chính trị | tổ chức chính trị | các đảng phái | đảng phái xã hội | đảng phái dân chủ | đảng phái cánh tả | đảng phái cánh hữu | đảng phái độc lập | đảng phái đối lập", "đảng tịch": "đảng viên | thành viên | tư cách đảng viên | sổ đảng | hội viên | thẻ đảng | đảng phái | tổ chức đảng | đảng bộ | cơ sở đảng | đảng viên chính thức | đảng viên dự bị | đảng viên trẻ | đảng viên cao tuổi | đảng viên nữ | đảng viên nam | đảng viên gương mẫu | đảng viên tích cực | đảng viên tiềm năng | đảng viên ưu tú", "đảng tính": "tính đẳng | tính đồng nhất | tính tương đương | tính giống nhau | tính đồng dạng | tính tương đồng | tính nhất quán | tính đồng bộ | tính đồng điệu | tính tương tác | tính liên kết | tính liên quan | tính đồng nhất hóa | tính đồng bộ hóa | tính đồng thuận | tính đồng hành | tính đồng thời | tính đồng bộ hóa | tính đồng nhất hóa | tính đồng nhất hóa", "đãng tính": "", "đáng kiếp": "đáng đời | đáng chịu | đáng tội | đáng trách | đáng phạt | đáng giận | đáng khinh | đáng thương | đáng xấu hổ | đáng tiếc | đáng sợ | đáng ngại | đáng lo | đáng chê | đáng ghét | đáng khổ | đáng buồn | đáng thất vọng | đáng chán | đáng ngờ", "đáng tiền": "", "đanh thép": "kiên quyết | cương quyết | vững vàng | chắc chắn | sắt đá | vững chãi | không lay chuyển | cứng rắn | đầy thuyết phục | không thể bác bỏ | rõ ràng | minh bạch | đầy lý lẽ | thuyết phục | đanh đá | mạnh mẽ | có cơ sở | vững chắc | không thể chối cãi | đầy sức thuyết phục", "đành đạch": "quẫy | giãy | lăn | ăn vạ | đập | vùng vẫy | nhảy múa | lăn lộn | vặn vẹo | điên cuồng | hành hạ | kêu la | gào thét | đập đùng đùng | quằn quại | điên đảo | méo mó | lăn lóc | vật vã | đập mạnh", "đành hanh": "ngang ngược | bướng bỉnh | cứng đầu | khó bảo | kiêu ngạo | hống hách | đỏng đảnh | trẻ con | đỏng đảnh | thích hơn thua | đòi hỏi | khó tính | càu nhàu | gây sự | khó chiều | điên cuồng | khó dạy | ngang bướng | khó khăn | đanh đá", "đành lòng": "sẵn lòng | sẵn sàng | tự nguyện | hết lòng | chịu đựng | đồng ý | chấp nhận | thỏa hiệp | nhẫn nhịn | cam chịu | không nỡ | đang tâm | khó xử | bất đắc dĩ | tâm phục | tâm tình | thành tâm | hòa nhã | đồng cảm | thông cảm", "đành phận": "", "đành rằng": "", "đánh bóng": "sáng bóng | làm cho láng | làm bóng | trau chuốt | tinh chỉnh | mịn màng | bóng lên | tỏa sáng | hoàn thiện | men bóng | nước đánh bóng | nước bóng | sáp | mài | đánh lên | lấp lánh | đánh bóng | đánh đố | đánh cá | đánh cuộc | đánh bùn sang ao", "đánh chác": "đánh nhau | đánh địch | đánh trận | đánh giặc | đánh bại | đánh phá | đánh chém | đánh lộn | đánh nhau với kẻ thù | đánh nhau với địch | đánh nhau với giặc | đánh nhau với quân thù | đánh nhau với kẻ xâm lược | đánh nhau với kẻ địch | đánh nhau với kẻ thù | đánh nhau với quân địch | đánh nhau với kẻ thù | đánh nhau với kẻ thù | đánh nhau với kẻ thù | đánh nhau với kẻ thù", "đánh chén": "ăn | thưởng thức | dùng bữa | ăn uống | hưởng thụ | nếm | xơi | chén | đi ăn | ăn nhậu | ăn chơi | đi nhậu | ăn mừng | ăn tiệc | ăn vặt | ăn khuya | ăn uống thỏa thích | ăn uống no say | ăn uống linh đình | ăn uống vui vẻ", "đánh cuộc": "cá cược | đặt cược | đánh cược | tham gia | đầu tư | mạo hiểm | liều | chơi | đánh bạc | đánh giá | thử sức | thử nghiệm | đánh giá rủi ro | đánh giá cơ hội | đánh giá khả năng | đánh giá tình huống | đánh giá chiến lược | đánh giá quyết định | đánh giá lợi nhuận | đánh giá thiệt hại", "đánh điện": "", "đánh đồng": "", "đánh đống": "", "đánh động": "cảnh báo | thông báo | báo động | gợi ý | nhắc nhở | đánh thức | kêu gọi | kích thích | đánh thức sự chú ý | điều động | kích hoạt | điểm danh | điều chỉnh | thúc giục | điều tra | khơi gợi | khuyến khích | đề xuất | tín hiệu | ra hiệu", "đánh đùng": "đột ngột | bất ngờ | đột nhiên | thình lình | chợt | bỗng | bỗng dưng | đột xuất | không báo trước | ngay lập tức | vô tình | đang lúc | trong chốc lát | chớp nhoáng | nhanh chóng | vội vàng | không ngờ | đang yên đang lành | trời ơi đất hỡi | đến bất ngờ", "đánh đụng": "mổ chung | mổ lợn | mổ thịt | chung nhau | đánh nhau | hợp tác | cùng nhau | đánh đụng lợn | đánh đụng bò | cùng mổ | hợp sức | cùng làm | đánh đụng thịt | chung sức | cùng nhau làm | hợp tác mổ | đánh đụng với hàng xóm | cùng nhau mổ | mổ chung lợn | mổ chung bò", "đánh giặc": "", "đánh giậm": "", "đánh hỏng": "đánh trượt | đỗ hỏng | không đỗ | đánh rớt | đánh bại | thua | thất bại | không đạt | bỏ thi | không qua | đánh mất | đánh hỏng thi | đánh hỏng bài | đánh hỏng điểm | đánh hỏng cơ hội | đánh hỏng kết quả | đánh hỏng cuộc thi | đánh hỏng kỳ thi | đánh hỏng thí sinh | đánh hỏng năng lực", "đánh lộng": "đánh lừa | mắc lừa | đánh cá | đánh bẫy | lừa đảo | lừa gạt | đánh lừa dư luận | đánh lừa người khác | đánh lừa cảm xúc | đánh lừa ý kiến | đánh lừa thị giác | đánh lừa thông tin | đánh lừa nhận thức | đánh lừa tâm lý | đánh lừa xã hội | đánh lừa tình cảm | đánh lừa sự thật | đánh lừa bản thân | đánh lừa thực tế | đánh lừa niềm tin", "đánh nhau": "", "đánh nhịp": "đánh nhịp | vỗ tay | điệu nhạc | hát theo nhịp | điều chỉnh nhịp | điệu bộ | điệu vỗ | đánh nhịp điệu | hòa âm | điệu nhảy | điệu hát | điệu nhạc sống | điệu nhạc nền | điệu trống | điệu phách | điệu gõ | điệu hòa | điệu phối | điệu cảm thụ | điệu nhạc cụ", "đánh phấn": "trang điểm | bôi phấn | phấn trang điểm | đánh nền | đánh má hồng | đánh khối | đánh mắt | đánh son | làm đẹp | tô điểm | thoa phấn | phấn phủ | phấn mắt | phấn má | phấn môi | phấn trang trí | trang trí | đánh bóng | đánh sáng | đánh nhấn", "đánh tháo": "giải thoát | cứu thoát | giải cứu | tháo gỡ | giải phóng | đột nhập | trốn thoát | bứt phá | lẩn trốn | thoát thân | đánh lừa | lừa dối | tránh né | bỏ trốn | tháo chạy | đánh lén | đánh úp | lén lút | đánh cắp | lén lút thoát", "đánh thốc": "", "đánh thuế": "thuế | đóng góp | gánh nặng | lệ phí | tăng doanh thu | định suất | môi giới | thuế suất | thuế thu nhập | thuế giá trị gia tăng | thuế tiêu thụ đặc biệt | thuế tài sản | thuế xuất khẩu | thuế nhập khẩu | ngân sách | chi phí | đóng thuế | trách nhiệm tài chính | nghĩa vụ thuế | tài chính công", "đánh thức": "thức dậy | thức tỉnh | thức giấc | cảnh tỉnh | tỉnh táo | khơi dậy | hồi sinh | kích thích | kêu gọi | kích động | nhận thức ra | dậy lên | dấy lên | thức | khôi phục | đánh thức lòng tự trọng | gợi nhớ | đánh thức tiềm năng | thúc đẩy | đánh thức cảm xúc | đánh thức ý thức", "đánh tráo": "", "đánh võng": "lạng lách | chao đảo | quẹo | đi vòng | đi lạng | đi nghiêng | đi chao | đi lắc | đi lượn | đi lượn lờ | đi lắc lư | đi lộn xộn | đi không thẳng | đi loạng choạng | đi chao nghiêng | đi lắc lư | đi lướt | đi nhấp nhô | đi uốn éo | đi quanh co", "đào luyện": "rèn luyện | huấn luyện | thử thách | giáo dục | đào tạo | tập luyện | phát triển | trui rèn | nâng cao | cải thiện | luyện tập | thực hành | kích thích | khổ luyện | thử nghiệm | điều chỉnh | mài giũa | tăng cường | lên lớp | học hỏi", "đào nhiệm": "trốn việc | bỏ nhiệm | rời bỏ | trốn tránh | lẩn trốn | đi khỏi | bỏ trốn | không làm | nghỉ việc | tháo chạy | trốn tránh trách nhiệm | không thực hiện | bỏ bê | lẩn tránh | không tham gia | rời bỏ nhiệm vụ | trốn tránh nghĩa vụ | không hoàn thành | không thi hành | bỏ cuộc", "đào nương": "á đào | đào | đào hoa | đào tơ | đào con | đào cái | đào nở | đào phai | đào rừng | đào rừng | đào lùn | đào bích | đào bầu | đào bông | đào ngọc | đào trắng | đào đỏ | đào vàng | đào mơ | đào lạc", "đảo chính": "lật đổ | coup | đảo chính | lật đổ chính quyền | cách mạng | đảo chính quân sự | âm mưu | chính biến | thay đổi chính quyền | đảo chính chính trị | lật đổ chế độ | đảo chính bất hợp pháp | đảo chính vũ trang | đảo chính dân sự | đảo chính ngầm | đảo chính tự phát | đảo chính chính thức | đảo chính không chính thức | đảo chính chính trị xã hội | đảo chính quân đội", "đảo ngược": "ngược lại | lật ngược | trái ngược | phản đề | phản bác | đối nghịch | mâu thuẫn | quay lại | quay đầu | lùi lại | lật đổ | đảo chiều | đảo ngược tình thế | đảo lộn | thay đổi | đi ngược | đi lùi | đảo ngược quy trình | đảo ngược hướng | đảo ngược kết quả", "đáo nhiệm": "", "đạo chích": "kẻ cắp | kẻ trộm | đạo tặc | đạo chích | kẻ lừa đảo | kẻ cướp | kẻ móc túi | kẻ gian | kẻ xấu | kẻ lén lút | kẻ chiếm đoạt | kẻ ăn cắp | kẻ trộm cắp | kẻ lén lút | kẻ phá hoại | kẻ xâm phạm | kẻ lừa gạt | kẻ cướp giật | kẻ lừa đảo | kẻ xâm lấn", "đạo nghĩa": "đạo đức | lẽ phải | nghĩa vụ | trách nhiệm | công bằng | chính nghĩa | đúng đắn | tôn trọng | trung thực | chân thành | nguyên tắc | lương tâm | đúng mực | đáng tin | đáng kính | tín nghĩa | trung thành | công lý | đạo lý | nghĩa tình", "đạp thanh": "", "đắc thắng": "thắng | chiến thắng | đoạt giải | đạt giải | thành công | chiến thắng vẻ vang | được phần thắng | thắng lợi | đắc thắng | được thắng | thắng cuộc | đạt được | vượt qua | đánh bại | lật ngược tình thế | thắng thế | thắng trận | đánh thắng | được ưu thế | thắng lớn", "đặc quyền": "đặc lợi | đặc ân | đặc quyền lợi | quyền lợi | quyền đặc biệt | đặc quyền riêng | đặc quyền cá nhân | đặc quyền nhóm | đặc quyền giai cấp | đặc quyền xã hội | đặc quyền kinh tế | đặc quyền chính trị | đặc quyền nghề nghiệp | đặc quyền tài chính | quyền ưu tiên | quyền đặc thù | quyền riêng | quyền được ưu đãi | quyền được miễn trừ | quyền được bảo vệ", "đăm chiêu": "", "đăng đắng": "đắng | chát | the | cay | gắt | khó chịu | tê | nhức | mặn | chua | hăng | sắc | gai | khó nuốt | khó ăn | đắng cay | đắng lòng | đắng chát | đắng ngắt | đắng nghét", "đăng khoa": "đỗ | thi đỗ | trúng tuyển | đạt | đạt yêu cầu | được nhận | được công nhận | được cấp | được xét | được chấp nhận | được thông qua | được ghi danh | được tuyển | được vào | được phép | được công bố | được xác nhận | được thừa nhận | được ghi nhận | được cấp bằng", "đằng đẵng": "", "đằng hắng": "hắng | khẽ | ho | gõ nhẹ | đánh tiếng | thông báo | chuẩn bị | kêu | gọi | ra hiệu | đánh thức | kêu gọi | điểm danh | nhắc nhở | làm hiệu | thở | thì thầm | nói nhỏ | điều chỉnh | làm rõ", "đẳng thức": "tương đương | cân bằng | bình đẳng | ngang bằng | ngang nhau | tính bằng | tính ngang bằng | đối xứng | đối lập | cùng giá trị | cùng mức | cùng loại | cùng một | tương tự | giống nhau | đồng dạng | đồng nhất | đồng quy | đồng bộ | đồng thời", "đắt chồng": "", "đắt khách": "", "đất hoang": "", "đất khách": "", "đầu phiếu": "bỏ phiếu | phiếu bầu | lá phiếu | sự bỏ phiếu | số phiếu | bầu | điểm phiếu | cuộc bầu cử | phiếu tín nhiệm | phiếu chọn | bầu cử | đầu phiếu | kết quả bầu cử | thăm dò ý kiến | phiếu đại diện | phiếu hợp lệ | phiếu không hợp lệ | quyền bầu cử | cử tri | cử động", "đấu tranh": "sự chiến đấu | cuộc chiến | trận chiến | cuộc đánh nhau | sự đánh nhau | xung đột | cạnh tranh | đấu | đánh nhau | trận đánh | sự mâu thuẫn | phản đối | cãi nhau | khẩu chiến | đấu tranh tư tưởng | đấu tranh chính trị | hành động | kích động | đối đầu | ẩu đả", "đầy tháng": "", "đen nghịt": "", "đen nhánh": "đen bóng | đen mượt | đen tuyền | đen nhánh | đen nhánh bóng | đen huyền | đen láng | đen nhánh đẹp | đen óng | đen nhánh mượt | đen nhánh quyến rũ | đen nhánh sang trọng | đen nhánh quyến rũ | đen nhánh lấp lánh | đen nhánh huyền bí | đen nhánh lôi cuốn | đen nhánh quyến rũ | đen nhánh nổi bật | đen nhánh thu hút | đen nhánh ấn tượng", "đèn chiếu": "máy chiếu | đèn projector | đèn chiếu sáng | đèn trình chiếu | đèn hình | đèn quang học | đèn phóng đại | đèn chiếu hình | đèn chiếu ảnh | đèn chiếu phim | đèn chiếu video | đèn chiếu slide | đèn chiếu tài liệu | đèn chiếu đèn | đèn chiếu LED | đèn chiếu laser | đèn chiếu màu | đèn chiếu sáng màn hình | đèn chiếu đa năng | đèn chiếu công nghệ", "đẹp duyên": "xứng đôi | kết duyên | hợp cặp | tương xứng | đôi lứa | tình duyên | hạnh phúc | tình yêu | đẹp đôi | tương hợp | hòa hợp | cặp đôi | đôi bạn | tình bạn | đẹp lòng | thích hợp | hợp nhau | đẹp đôi bạn | đẹp tình | đẹp mối", "đêm khuya": "", "đêm trắng": "", "đến tháng": "", "địa chánh": "địa chính | quản lý đất đai | địa lý | địa đồ | thông tin địa chính | quy hoạch đất đai | sổ địa chính | cơ sở dữ liệu địa chính | địa hình | địa phận | địa bàn | địa thế | địa lý học | địa chất | địa lý tự nhiên | địa lý nhân văn | địa chính trị | địa lý kinh tế | địa lý xã hội | địa lý đô thị", "địa chính": "quản lý đất đai | quản lý ruộng đất | cơ quan địa chính | địa chính trị | địa chính xã hội | quản lý tài nguyên đất | cơ sở dữ liệu đất đai | điều tra địa chính | thẩm định đất đai | quy hoạch đất đai | giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | sổ địa chính | công tác địa chính | địa chính nông nghiệp | địa chính đô thị | quyền sử dụng đất | đất đai | ruộng đất | tài nguyên đất | công tác quản lý đất đai", "đích danh": "đúng tên | gọi tên | nêu tên | chỉ định | đích thực | chính xác | rõ ràng | cụ thể | trực tiếp | không chung chung | đúng người | đúng việc | đích danh | đặc biệt | riêng biệt | không mơ hồ | không lẫn lộn | đúng đắn | đúng cách | đúng chỗ", "đích đáng": "xứng đáng | thích hợp | phù hợp | đúng đắn | hợp lý | đúng mực | đúng quy cách | đúng tiêu chuẩn | đúng đắn | đáng giá | đáng kể | đáng trọng | đáng tôn trọng | đáng ghi nhận | đáng khen | đáng thưởng | đáng được | đáng yêu | đáng quý | đáng tin cậy", "đích thân": "trực tiếp | chính mình | bản thân | tự tay | tự mình | đích thực | cá nhân | tự thân | tự lực | tự giác | đích danh | tự nguyện | tự chủ | tự quyết | tự đảm nhận | tự thực hiện | tự tay làm | tự mình làm | tự thân vận động | tự thân hành động", "đích thực": "thật | chân thật | chân chính | xác thực | chính xác | đúng đắn | đúng | thực sự | thực tế | nguyên bản | tự nhiên | không giả | không giả mạo | đúng sự thật | đích thực hóa | chân phương | chân thật hóa | đúng nghĩa | đúng đắn hóa | chân chính hóa", "địch quân": "quân địch | kẻ thù | địch | địch thủ | đối phương | kẻ đối đầu | quân thù | quân địch | quân phản động | quân xâm lược | kẻ xâm lược | kẻ thù truyền kiếp | kẻ thù không đội trời chung | quân địch truyền kiếp | quân địch xâm lược | kẻ thù của nhân dân | kẻ thù chung | kẻ thù tiềm tàng | kẻ thù bên ngoài | kẻ thù nội bộ", "điên điển": "mũ điên điển | mũ láe | mũ nón | mũ bảo hiểm | mũ rộng vành | mũ lưỡi trai | mũ cối | mũ phớt | mũ len | mũ trùm đầu | mũ bơi | mũ thể thao | mũ du lịch | mũ thời trang | mũ che nắng | mũ bảo hộ | mũ quân đội | mũ thợ xây | mũ công nhân | mũ học sinh", "điên loạn": "điên | cuồng | khùng | điên dại | điên cuồng | rối loạn | mất trí | hỗn loạn | điên rồ | điên đảo | điên khùng | điên loạn tâm thần | điên loạn cảm xúc | điên loạn tinh thần | điên cuồng hành động | điên loạn về lý trí | điên loạn xã hội | điên loạn tâm lý | điên loạn thể chất | điên loạn trong cơn", "điên tiết": "nổi điên | giận dữ | tức giận | bực bội | phẫn nộ | giận dữ tột độ | điên cuồng | tức tối | khó chịu | bực mình | nổi khùng | điên đảo | kích động | thịnh nộ | điên rồ | mất bình tĩnh | quá khích | cáu gắt | điên loạn | điên dại", "điển tích": "huyền thoại | truyền thuyết | giai thoại | tích xưa | câu chuyện | tích truyện | điển cố | truyền ngôn | tích lũy | kho tàng văn học | tài liệu văn học | tác phẩm văn học | nghệ thuật kể chuyện | di sản văn hóa | tư liệu lịch sử | cổ tích | hình mẫu | mẫu mực | tín ngưỡng dân gian | tín lý", "điện tích": "điện tích | tích điện | điện trường | điện năng | điện từ | điện tích âm | điện tích dương | hạt mang điện | electron | proton | ion | tương tác điện | lực điện | điện tích điểm | điện tích phân bố | điện tích tự do | điện tích bề mặt | điện tích thể tích | điện tích tích cực | điện tích tiêu cực | điện tích tĩnh", "điều kiện": "điều kiện | yêu cầu | tiêu chuẩn | thỏa thuận | hạn chế | quy định | điều khoản | căn cứ | hoàn cảnh | tình huống | khả năng | cơ sở | nguyên tắc | điều lệ | điều kiện tiên quyết | điều kiện cần | điều kiện đủ | điều kiện sống | điều kiện làm việc | điều kiện tự nhiên", "điều luật": "quy định | nghị định | điều khoản | văn bản pháp luật | điều lệ | luật lệ | quy tắc | điều luật mới | nguyên tắc | điều khoản pháp lý | điều khoản quy định | điều khoản luật | căn cứ pháp lý | điều khoản trong luật | điều khoản quy tắc | điều khoản điều lệ | quy chế | hướng dẫn pháp luật | các điều khoản | điều khoản chính", "đinh ghim": "", "đinh khuy": "", "đình công": "bãi công | sự đình công | đình công | bãi việc | nghỉ việc | tạm ngừng công việc | đình chỉ công việc | ngừng làm | ngừng việc | đình công tự phát | đình công có tổ chức | cuộc đình công | hành động ngừng việc | đình công chính thức | đình công tập thể | đình công phản đối | đình công vì quyền lợi | đình công lao động | đình công chính trị | đình công kinh tế", "đình hoãn": "hoãn | trì hoãn | tạm hoãn | dời lại | ngừng | để lại | lùi lại | tạm dừng | đình chỉ | ngưng | hoãn lại | để ngỏ | để sau | chậm lại | không tiến hành | không thực hiện | để chờ | để xem xét | để điều chỉnh | để thảo luận", "đình khôi": "", "đình thần": "quan lại | quan chức | triều thần | đại thần | hạ thần | cận thần | nho sĩ | người đứng đầu | người cai trị | người lãnh đạo | quan tòa | quan văn | quan võ | đại diện triều đình | người phụ trách | người quản lý | người điều hành | công chức | nhà quản lý | người có quyền lực", "đính giao": "", "định bụng": "quyết tâm | quyết định | nhất định | kiên định | kiên quyết | quả quyết | nghiêm túc | nhất tâm | có mục đích | đã được xác định | đã được định rõ | nhất quyết | ngoan cường | cứng đầu | quả cảm | mạnh mẽ | kiên trì | dứt khoát | tâm huyết | đã quyết", "định canh": "trồng trọt | canh tác | nông nghiệp | định cư | định canh định cư | trồng cây | sản xuất nông nghiệp | canh tác cố định | trồng trọt cố định | đất canh tác | ruộng đất | vườn cây | đất nông nghiệp | nông trại | vùng trồng trọt | khu vực canh tác | định canh nông nghiệp | trồng trọt liên tục | canh tác lâu dài | du canh", "định đoạt": "quyết định | ra quyết định | quyết đoán | đưa ra quyết định | chọn lựa | lựa chọn | định hình | quyết nghị | định hướng | thống nhất | quyền quyết | quyền định | điều hành | chỉ đạo | sắp xếp | quyết tâm | điều chỉnh | thực thi | thực hiện | quyết định cuối cùng", "định hình": "hình thành | cấu thành | tạo hình | hình thức | định dạng | xác định | củng cố | khẳng định | làm rõ | thể hiện | biểu hiện | định hướng | sắp xếp | tổ chức | phát triển | chắc chắn | vững chắc | bền vững | tạo dựng | định vị", "định kiến": "thiên kiến | định hình | định hướng | quan điểm | ý kiến | nhận thức | suy diễn | tư duy | cảm tính | đánh giá | thành kiến | khuynh hướng | tư tưởng | quan niệm | hình dung | cảm nhận | định nghĩa | định luật | định mệnh | định hướng", "định liệu": "dự đoán | lên kế hoạch | chuẩn bị | sắp xếp | dự kiến | tính toán | xem xét | đề ra | định hướng | lập dự án | dự trù | xác định | phác thảo | lên phương án | đề xuất | tính toán trước | định hình | lập kế hoạch | dự báo | định hướng", "định luật": "quy luật | luật | luật pháp | luật định | đạo luật | bộ luật | hiến pháp | luật lệ | quy luật tự nhiên | luật tự nhiên | luật học | nguyên tắc | chân lý | quy tắc | điều lệ | công thức | hệ thống | nguyên lý | điều khoản | quy định", "định mệnh": "số mệnh | nghiệp | vận mệnh | tương lai | định mệnh | số phận | huyền bí | định hướng | định luật | định hình | định nghĩa | định kỳ | định vị | định cư | định tâm | định hướng | định mức | định giá | định danh | định chế", "định phận": "", "định thần": "tỉnh táo | bình tĩnh | yên tĩnh | thăng bằng | trấn tĩnh | tĩnh tâm | tĩnh lặng | khôi phục | lấy lại tinh thần | điềm tĩnh | bình an | thư giãn | giải tỏa | khôi phục tâm trí | tâm hồn thanh thản | tâm trí sáng suốt | tâm lý ổn định | khôi phục sự chú ý | tâm trí yên ổn | tâm trí bình thường", "định thức": "ma trận | hệ số | bảng số | số học | công thức | định dạng | quy tắc | số liệu | số nguyên | số thực | hàm số | biểu thức | định lý | tính toán | phép toán | số lượng | số thứ tự | số dãy | số cột | số hàng", "định tính": "chất lượng | phẩm chất | đặc điểm | tính chất | cụ thể | nhân vật | đặc trưng | tính cách | hình thức | mẫu mã | đặc thù | đặc sắc | tính năng | tính cách | đặc điểm nổi bật | đặc điểm riêng | đặc điểm chung | tính chất riêng | tính chất chung | đặc điểm tính chất", "đoàn viên": "công đoàn viên | thành viên | đoàn viên thanh niên | đoàn viên Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh | hội viên | người tham gia | thành viên công đoàn | đoàn viên công đoàn | đoàn viên phái đoàn | thành viên đoàn | đoàn viên tổ chức | đoàn viên hội | đoàn viên nhóm | đoàn viên xã hội | đoàn viên chính trị | đoàn viên nghiệp đoàn | đoàn viên hội sinh viên | đoàn viên đoàn thể | đoàn viên cộng đồng | đoàn viên tổ chức xã hội", "đoản kiếm": "đoản kiếm | kiếm | thanh kiếm | gươm | lưỡi kiếm | dao | đao | lưỡi gươm | song kiếm | liễu kiếm | kiếm liễu | vỏ kiếm | kiếm ngắn | gươm ngắn | kiếm nhỏ | đoản đao | đoản gươm | kiếm tay | kiếm cận chiến | kiếm chiến", "đoản mạch": "chập điện | ngắn mạch | đoản mạch | cầu chì | sự cố điện | hỏng mạch | đứt mạch | sự cố chập | mạch điện hỏng | mạch ngắn | mạch điện bị đoản | circuit short | điện áp không ổn định | cắt mạch | mạch điện bị chập | mạch điện bị ngắn | sự cố điện áp | mạch điện bị hỏng | điện trở thấp | dây dẫn hỏng", "đoản mệnh": "", "đoạn tang": "hết tang | hết thời gian để tang | giải tang | kết thúc tang | chấm dứt tang | ngừng tang | thôi tang | khép lại tang | bế mạc tang | tạm ngừng tang | hết buồn | hết đau | hết khổ | hết thương | hết sầu | hết u uất | hết buồn phiền | hết lo lắng | hết khổ sở | hết nhớ thương", "đón đường": "", "đòng đòng": "đòng | đồng | đồng điệu | đồng nhất | đồng âm | đồng bộ | đồng cảm | đồng hành | đồng thời | đồng tâm | đồng minh | đồng ruộng | đồng lúa | đồng cỏ | đồng bào | đồng nghiệp | đồng tiền | đồng hồ | đồng phục | đồng trinh", "đóng băng": "", "đóng chai": "", "đóng chóc": "", "đóng chốt": "", "đóng đinh": "", "đóng kịch": "diễn xuất | diễn kịch | đóng vai | thể hiện | trình diễn | mạo danh | giả vờ | làm bộ | làm ra vẻ | đóng giả | diễn trò | diễn viên | hóa trang | tạo hình | đóng vai trò | thể hiện cảm xúc | diễn tả | trang điểm | biểu diễn | đóng kịch bản", "đóng phim": "", "đóng quân": "", "đô trưởng": "", "đốc chứng": "", "độc chiếm": "chiếm độc | độc quyền | độc lập | độc tôn | độc nhất | chiếm lĩnh | thống trị | lấn át | áp đảo | cai trị | quản lý | điều khiển | thâu tóm | nắm giữ | sở hữu | kiểm soát | điều hành | thống soái | làm chủ | độc bá", "độc miệng": "", "độc quyền": "độc quyền | độc nhất | độc lập | độc quyền phát hành | độc quyền kinh doanh | độc quyền thương mại | độc quyền sản xuất | độc quyền dịch vụ | độc quyền tài chính | độc quyền phân phối | độc quyền sở hữu | độc quyền kiểm soát | độc quyền quyền lực | độc quyền thông tin | độc quyền thị trường | độc quyền quyền lợi | độc quyền quyết định | độc quyền chiếm hữu | độc quyền lãnh đạo | độc quyền sáng chế", "độc thoại": "độc thoại | đơn thoại | độc ngữ | đơn độc | độc diễn | độc tấu | đơn phương | đơn độc thoại | độc lập | đối thoại một chiều | độc thoại nội tâm | độc thoại kịch | độc thoại sân khấu | độc thoại văn học | độc thoại cá nhân | độc thoại tâm lý | độc thoại tự sự | độc thoại nhân vật | độc thoại tâm trạng | độc thoại nghệ thuật", "đổi giọng": "", "đối chiếu": "so sánh | đối chiếu | kiểm tra | đối lập | đối sánh | đối chiếu số liệu | so sánh số liệu | so sánh đối chiếu | đối chiếu dữ liệu | đối chiếu thông tin | đối chiếu bản sao | đối chiếu kế hoạch | đối chiếu nguyên bản | đối chiếu kết quả | đối chiếu tiêu chuẩn | đối chiếu mẫu | đối chiếu thực tế | đối chiếu tài liệu | đối chiếu chứng từ | đối chiếu báo cáo", "đối chứng": "đối chứng | cây đối chứng | vật đối chứng | cây so sánh | vật so sánh | cây mẫu | vật mẫu | cây tham chiếu | vật tham chiếu | cây kiểm tra | vật kiểm tra | cây thử nghiệm | vật thử nghiệm | cây khảo sát | vật khảo sát | cây thí nghiệm | vật thí nghiệm | cây chuẩn | vật chuẩn | cây đối chiếu", "đối kháng": "đối lập | mâu thuẫn | chống đối | đối kháng | đối chọi | xung đột | đối diện | kháng cự | bất đồng | trái ngược | đối kháng lực | đối kháng ý kiến | đối kháng quan điểm | đối kháng tư tưởng | đối kháng xã hội | đối kháng chính trị | đối kháng văn hóa | đối kháng tâm lý | đối kháng sinh học | đối kháng tự nhiên", "đối ngoại": "nước ngoài | ngoại giao | quan hệ quốc tế | thương mại | hợp tác quốc tế | đối tác quốc tế | ngoại thương | đầu tư nước ngoài | chính sách đối ngoại | quan hệ ngoại giao | công tác đối ngoại | ngoại giao kinh tế | hợp tác song phương | hợp tác đa phương | thương mại quốc tế | đối ngoại văn hóa | đối ngoại chính trị | đối ngoại an ninh | đối ngoại quân sự | nội vụ", "đối thoại": "trò chuyện | thảo luận | đàm thoại | đàm phán | trao đổi | giao tiếp | thương lượng | hội thoại | tranh luận | bàn bạc | thảo luận | đối đáp | trò chuyện qua lại | thảo luận trực tiếp | đối chất | đối diện | gặp gỡ | hội nghị | đối thoại xã hội | đối thoại chính trị", "đối trọng": "đối trọng | trọng lượng | cân bằng | cân | đối kháng | đối lập | trọng tài | trọng tâm | trọng số | đối chiếu | đối sánh | đối ứng | đối tượng | đối tác | đối diện | đối thoại | đối kháng | đối lập | đối xử | đối phó", "đối tượng": "đối tượng nghiên cứu | đối tượng phục vụ | đối tượng khảo sát | đối tượng học | đối tượng chính | đối tượng mục tiêu | đối tượng phân tích | đối tượng tìm hiểu | đối tượng kết nạp | đối tượng kết thân | người yêu | người bạn | người tham gia | đối tác | đối thủ | đối tượng thảo luận | đối tượng chú ý | đối tượng quan tâm | đối tượng xét duyệt | đối tượng điều tra", "đông cung": "thái tử | cung điện | đông cung điện | hoàng tử | vương tử | cung | cung điện phía đông | cung điện hoàng gia | cung điện thái tử | vương cung | cung điện của thái tử | cung điện của hoàng tử | cung điện cổ | cung điện xưa | cung điện truyền thống | cung điện lịch sử | cung điện quý tộc | cung điện phong kiến | cung điện triều đình | cung điện vương giả", "đông dược": "thuốc đông y | thuốc nam | thuốc bắc | thuốc truyền thống | thuốc tự nhiên | dược liệu | thảo dược | thuốc chữa bệnh | thuốc bổ | thuốc thiên nhiên | thuốc cổ truyền | thuốc y học cổ truyền | thuốc dân gian | thuốc từ cây cỏ | thuốc gia truyền | thuốc chữa bệnh bằng thảo dược | thuốc an thần | thuốc giảm đau | thuốc bổ dưỡng | thuốc điều trị", "đồng tiền": "đồng | tiền | tiền mặt | tiền đồng | tiền lẻ | tiền xu | tiền cắc | tiền tệ | tiền đúc | đồng xu | tiền kim loại | đồng tiền Việt Nam | tiền giấy | tiền mặt nhỏ | tiền lẻ bằng kim loại | tiền cổ | tiền xưa | tiền cũ | tiền bạc | tiền lẻ đồng", "động binh": "huy động quân | chuẩn bị chiến tranh | triệu tập quân | tập hợp quân đội | gọi quân | điều động quân | khởi động chiến tranh | ra quân | phát động chiến tranh | tăng cường quân đội | bổ sung quân | huy động lực lượng | tổ chức quân đội | lập đội hình | chuẩn bị tác chiến | điều quân | tập trung quân | thực hiện chiến dịch | khởi nghĩa | động viên quân đội", "động chạm": "xâm phạm | can thiệp | sờ mó | đụng chạm | va chạm | chạm vào | ảnh hưởng | gây hại | làm tổn thương | quấy rối | xúc phạm | đụng đến | gây rối | làm phiền | xâm lấn | đụng vào | chạm trán | gây khó khăn | gây trở ngại | xúc tác", "động dụng": "động đất | biến động | chuyển động | rung chuyển | xáo trộn | chấn động | sự kiện | thay đổi | khủng hoảng | bất ổn | sự cố | tình huống | sự việc | đột biến | đột ngột | khác thường | bất thường | khó lường | khó đoán | nguy hiểm", "động hình": "thói quen | chuỗi hành động | hành động lặp lại | quy trình | thói quen hành động | tập quán | hành vi | diễn biến | chuỗi sự kiện | kịch bản | mô hình hành động | cách thức | phương pháp | thói quen sinh hoạt | hành động có quy luật | chuỗi phản ứng | điều kiện lặp lại | hành động định hình | cấu trúc hành động | hành động thường nhật", "động mạch": "động mạch | mạch máu | tĩnh mạch | mạch | mạch huyết | mạch máu lớn | mạch máu nhỏ | mạch bạch huyết | mạch máu động | mạch máu tĩnh | mạch tim | mạch máu phổi | mạch máu não | mạch máu ngoại vi | mạch máu trung ương | mạch máu cơ | mạch máu thận | mạch máu gan | mạch máu ruột", "động tiên": "", "động tình": "", "động tĩnh": "biến động | hành động | diễn biến | tình hình | sự kiện | thay đổi | cử động | chuyển động | tiến triển | điều chỉnh | phản ứng | sự chuyển | sự thay đổi | động thái | tín hiệu | dấu hiệu | thông tin | báo hiệu | điểm nóng | sự xuất hiện", "động viên": "khích lệ | huy động | kêu gọi | phát động | tổ chức | triển khai | kích hoạt | xúc tác | tập hợp | chuẩn bị | triệu tập | hành động | thúc đẩy | cổ vũ | động viên | gợi ý | khuyến khích | tăng cường | hỗ trợ | điều động | góp mặt", "đột nhiên": "", "đời người": "", "đơn chiếc": "đơn độc | một mình | cô đơn | lẻ loi | đơn thân | đơn côi | đơn giản | vô gia cư | không có bạn | không có người thân | mồ côi | tự lập | không có ai | đơn lẻ | đơn chiếc | vắng vẻ | hiu quạnh | bơ vơ | một cõi | đơn độc", "đơn thuần": "thuần túy | chỉ | đơn giản | chỉ có | tinh khiết | nguyên chất | đơn điệu | đơn lẻ | đơn độc | đơn giản hóa | đơn nhất | đơn sắc | đơn thuần hóa | đơn giản nhất | đơn giản hóa | đơn giản hóa | đơn giản hóa | đơn giản hóa | đơn giản hóa | đơn giản hóa", "đơn thuốc": "", "đua tranh": "", "đũa khuấy": "", "đục khoét": "cướp | chiếm đoạt | lạm dụng | bòn rút | rút ruột | vơ vét | hút máu | đào xới | xâm phạm | làm hư hỏng | phá hoại | tàn phá | làm rỗng | làm suy yếu | làm tổn hại | đánh cắp | lén lút | lén lút lấy | lén lút chiếm đoạt | lén lút bòn rút", "đùng đùng": "đột ngột | bất ngờ | thình lình | đùng một cái | mạnh mẽ | dữ dội | bùng nổ | nổi giận | đột xuất | không ngờ | đột nhiên | vội vàng | gấp gáp | cấp tốc | xô bồ | hối hả | dồn dập | kịch liệt | mãnh liệt | bất thình lình", "đủng đỉnh": "thong thả | chậm rãi | nhàn nhã | ung dung | bình thản | thảnh thơi | vô tư | không vội | điềm tĩnh | từ tốn | lừ đừ | chậm chạp | khoan thai | lững thững | đi chậm | không gấp | thong dong | điềm đạm | bình yên | từ từ", "đụng chạm": "chạm | va | gặp | đụng | xung đột | gặp gỡ | đối đầu | chạm trán | va chạm | xô đẩy | giao tranh | xung đột nhỏ | đụng đầu | gặp khó khăn | đối phó | chạm vào | can thiệp | xâm phạm | gây rối | gây ảnh hưởng", "đuôi nheo": "", "đuổi theo": "truy đuổi | theo đuổi | rượt | săn đuổi | theo dõi | đi sau | đuổi | bám theo | đuổi bắt | tìm kiếm | đi tìm | đi theo | đi sau lưng | đi sát | theo sát | theo chân | đuổi theo sát | đuổi theo gắt | đuổi theo quyết liệt | đuổi theo không ngừng | theo đuổi không mệt mỏi", "đưa đường": "nhường đường | cho đi | nhượng bộ | dẫn đường | hướng dẫn | chỉ đường | giúp đỡ | cung cấp | trao tặng | đưa tay | mở đường | khuyến khích | điều hướng | hỗ trợ | tiếp sức | đưa ra | bày tỏ | chia sẻ | cộng tác | đồng hành", "đứng bóng": "đứng tuổi | giữa trưa | giữa ngày | đỉnh đầu | trưa | giữa buổi | thời điểm cao nhất | thời điểm giữa | thời điểm đỉnh | đứng giữa | đứng thẳng | đứng vững | đứng yên | đứng im | đứng chững | đứng sừng sững | đứng vững vàng | đứng bền | đứng vững chắc | đứng không nhúc nhích", "đứng tuổi": "trung niên | độ tuổi trung niên | đứng tuổi | chưa già | không còn trẻ | đã lớn | đã trưởng thành | đã có tuổi | đã chín chắn | đã có kinh nghiệm | đã trưởng thành | đã ổn định | đã có sự nghiệp | đã có gia đình | đã có trách nhiệm | đã có hiểu biết | đã có sự từng trải | đã có sự chín muồi | đã có sự trưởng thành | đã có sự phát triển", "đứng vững": "giữ vững | chịu đựng | cầm cự | chống lại | bám trụ | vững vàng | kiên định | bền bỉ | vững chắc | kháng cự | trụ vững | đối phó | không khuất phục | bảo vệ | duy trì | vượt qua | đứng vững vàng | không ngã | không lùi bước | đứng vững trên chân", "được lòng": "được yêu mến | được tin cậy | được quý mến | được ưa thích | được tôn trọng | được ngưỡng mộ | được chấp nhận | được ủng hộ | được đồng tình | được yêu thích | được chăm sóc | được bảo vệ | được khuyến khích | được đánh giá cao | được lòng dân | được lòng người | được lòng bạn bè | được lòng gia đình | được lòng cấp trên | được lòng đồng nghiệp", "được nước": "", "được việc": "hiệu quả | thành công | khéo léo | lanh lợi | nhanh nhẹn | tháo vát | tinh tế | chuyên nghiệp | có năng lực | có khả năng | đảm đang | thông minh | tinh thông | xuất sắc | điêu luyện | giỏi giang | có ích | hữu dụng | đúng việc | đúng chỗ", "đương cục": "đương nhiệm | hiện tại | chính thức | người làm chính thức | người được bổ nhiệm | người được cấp phép | đương thời | đương sự | đương nhiên | đương cục | người đang giữ chức vụ | người đang làm việc | người đang đảm nhiệm | người đang hoạt động | người đang phục vụ | người đang công tác | người đang điều hành | người đang lãnh đạo | người đang quản lý | người đang phụ trách", "đương đại": "hiện đại | đương thời | thời đại | đương nhiệm | đương thời | hiện tại | đương nhiên | mới | tương lai | cận đại | đương nhiên | đương thời | đương đại hóa | đương thời hóa | đương đại nghệ thuật | đương đại văn học | đương đại xã hội | đương đại công nghệ | đương đại kinh tế | đương đại chính trị", "đương đầu": "đối đầu | đối mặt | vượt qua | đối phó | chịu đựng | vật lộn | chống lại | đương đầu | đấu tranh | kháng cự | đối kháng | chạm trán | gặp gỡ | đối diện | đối chọi | đối kháng | đối diện | đương cự | đấu tranh | chống chọi", "đương kim": "đương nhiệm | hiện tại | đương thời | đương chức | đương quyền | đương vị | đương đầu | đương sự | đương nhiên | đương thời | đương nhiên | đương đại | đương nhiên | đương nhiên | đương nhiên | đương nhiên | đương nhiên | đương nhiên | đương nhiên", "đương quy": "đương quy | cây thuốc | cây thảo dược | rau cần | cây nhỏ | rễ củ | thảo mộc | cây chữa bệnh | cây thuốc nam | cây thuốc Bắc | cây có mùi thơm | cây dược liệu | cây gia vị | cây ăn được | cây tự nhiên | cây hoang dã | cây lương thực | cây thực phẩm | cây xanh | cây cỏ", "đương thì": "trẻ trung | thanh xuân | tràn đầy sức sống | đầy sức sống | tươi trẻ | gái trẻ | thanh niên | năng động | xinh đẹp | đang độ tuổi | đang thì | đang tuổi | trẻ đẹp | hấp dẫn | nhiệt huyết | tươi tắn | khỏe mạnh | mới lớn | đang nở | đang phát triển", "đường cái": "đường lớn | đường chính | đường quốc lộ | đường tỉnh | đường giao thông | đường trục | đường bộ | đường nhựa | đường bê tông | đường cao tốc | đường liên xã | đường nông thôn | đường đi | đường phố | đường xe | đường sắt | đường hẻm | đường mòn | đường tắt | đường vòng", "đường cày": "", "đường dây": "dây dẫn | mạch điện | đường truyền | đường liên lạc | hệ thống điện | đường ống | đường dây điện | kênh truyền | đường dây điện thoại | mạng lưới | đường dây ngầm | đường dây bí mật | đường dây giao thông | đường dây vận chuyển | đường dây thông tin | đường dây liên lạc | đường dây tiếp tế | đường dây tổ chức | đường dây buôn lậu | đường dây tội phạm", "đường đạn": "đường bay | đường đi | đường đi nước bước | đường đi nước | đường đi lối về | đường đi | đường đi khó khăn | đường đi lối sống | đường đi lối đi | đường đi lối mòn | đường đi lối ra | đường đi lối vào | đường đi lối về | đường đi lối sống | đường đi lối đi | đường đi lối mòn | đường đi lối ra | đường đi lối vào | đường đi lối về | đường đi lối sống", "đường đất": "đường đi | lối đi | đường mòn | đường bộ | đường xá | đường đi nước bước | đường đi khó khăn | đường lối | đường hướng | đường đi lại | đường đi bộ | đường tắt | đường lớn | đường nhỏ | đường chính | đường phụ | đường rừng | đường quê | đường xa | đường dài", "đường đời": "cuộc đời | cuộc sống | đời người | nhân sinh | sinh mạng | mạng | đời sống | tiểu sử | lịch sử cuộc đời | câu chuyện cuộc đời | thân thế | kiếp | bản mệnh | thế cục | sự sống | sự sinh sống | hành trình cuộc đời | đường đi của cuộc sống | quá trình sống | đường đời của mỗi người | số phận", "đường lối": "chính sách | hướng đi | phương hướng | đường hướng | chiến lược | lập trường | quan điểm | đường nét | đường đi | đường chỉ | đường lối chính trị | đường lối phát triển | đường lối xã hội | đường lối kinh tế | đường lối văn hóa | đường lối giáo dục | đường lối đối ngoại | đường lối đối nội | đường lối lãnh đạo | đường lối quản lý", "đường mòn": "lối mòn | đường tắt | đường nhỏ | đường đi | đường rừng | lối đi | đường mòn mũi | đường mòn người | đường cũ | đường quen | đường lối | đường mòn tự nhiên | đường mòn hoang dã | đường mòn sinh thái | đường mòn địa hình | đường mòn bộ | đường mòn ven sông | đường mòn trong rừng | đường mòn băng qua | đường mòn lén lút", "đường phố": "đường thành phố | đường phố thị | đường xá | đường đi | đường lớn | đường nhựa | đường bê tông | đường giao thông | đường phố chính | đường phố nhỏ | đường hẻm | đường ven biển | đường nội bộ | đường cao tốc | đường phố đông đúc | đường phố vắng | đường phố sầm uất | đường phố yên tĩnh | đường phố thương mại | đường phố du lịch", "đường sắt": "đường ray | đường xe lửa | hệ thống đường sắt | ngành đường sắt | đường sắt cao tốc | đường sắt đô thị | đường sắt nhẹ | đường sắt quốc gia | đường sắt nội địa | đường sắt liên tỉnh | đường sắt xuyên quốc gia | đường sắt hàng hóa | đường sắt hành khách | đường sắt tốc hành | đường sắt điện | đường sắt ngầm | đường sắt một ray | đường sắt đôi | đường sắt đơn | đường sắt công cộng", "đường tắt": "", "đường xoi": "", "đứt quãng": "ngắt quãng | gián đoạn | không liên tục | đứt đoạn | cắt đứt | bị ngắt | bị cắt | đứt gãy | khúc khuỷu | lệch nhịp | không mạch lạc | rời rạc | bất thường | không đồng nhất | không liên kết | đứt rời | đứt mạch | đứt dứt | đứt rời rạc | đứt quãng thời gian", "gai ngạnh": "gai góc | cứng đầu | bướng bỉnh | khó khăn | gay cấn | cứng | gai góc | châm chích | có gai | khó tính | khó chịu | khó khăn | đối kháng | chống đối | khó hòa hợp | khó gần | khó tính | khó dạy | khó bảo | khó chiều", "gang thép": "kiên cường | vững vàng | quyết tâm | bền bỉ | cứng rắn | vững chắc | kiên định | bất khuất | cương quyết | dũng cảm | mạnh mẽ | không lay chuyển | cứng cỏi | đứng vững | khó nhằn | không nao núng | bất di bất dịch | vững tâm | khó lung lay | không chùn bước", "gắng công": "cố gắng | nỗ lực | gắng sức | sự cố gắng | sự nỗ lực | công sức | sự ráng sức | thúc đẩy | chiến đấu | gắng công | kỳ công | cố thử làm | sự ra tay | sáng tạo | đầu tư | cố gắng hết mình | phấn đấu | tích cực | dốc sức | cố gắng vượt bậc | nỗ lực không ngừng", "gập ghềnh": "gồ ghề | khó nhọc | khó khăn | gập ghềnh | trúc trắc | lởm chởm | thô kệch | thô lỗ | xù xì | gân guốc | bất thường | cheo leo | vất vả | gian khổ | gian truân | đồi núi | núi non | khắc nghiệt | khổ hạnh | vạm vỡ", "gây chiến": "tạo chiến tranh | hành động chiến tranh | khởi xướng chiến tranh | phát động chiến tranh | gây hấn | xung đột | đấu tranh | gây rối | khiêu khích | gây thù | gây mâu thuẫn | đối đầu | xâm lược | tấn công | gây chiến tranh | gây xung đột | gây chia rẽ | gây bất hòa | kích động | kích thích chiến tranh", "gây nhiễu": "", "ghen ghét": "ghét | oán ghét | căm ghét | thù ghét | thù hận | căm thù | hiềm khích | oán | cừu | thù oán | khinh thường | sự căm ghét | sự căm hờn | thù địch | ghê tởm | đáng ghét | không thích | ghen tị | căm hờn | trả thù", "ghép mộng": "", "ghê người": "", "gia chính": "nhà chính | nhà ở | biệt thự | bất động sản | nhà cửa | căn hộ | nhà đất | nhà riêng | nhà phố | nhà cấp 4 | nhà biệt lập | nhà chung cư | nhà vườn | nhà trọ | nhà xưởng | nhà nghỉ | nhà tạm | nhà thuê | nhà mặt phố | nhà liền kề", "gia cường": "củng cố | tăng cường | nâng cao | thúc đẩy | gia tăng | mở rộng | cải thiện | tăng thêm | đẩy mạnh | phát triển | tăng sức | tăng cường hóa | làm mạnh | tăng cường sức mạnh | tăng cường hiệu quả | tăng cường khả năng | tăng cường độ | tăng cường sự hiện diện | tăng cường sự tham gia | tăng cường sự hỗ trợ", "gia hương": "nhà | quê hương | quê nhà | cố hương | quê quán | nơi chôn rau cắt rốn | nơi sinh ra | nơi ở cũ | cảnh cũ | tổ quốc | đất nước | nơi mình lớn lên | nơi gắn bó | nơi thân thuộc | nơi yêu thương | nơi trở về | nơi kỷ niệm | nơi nhớ thương | nơi đã sống | nơi đã qua", "gia quyến": "gia đình | hộ gia đình | thân tộc | gia tộc | dòng họ | huyết thống | nhà | hộ | gia | dòng dõi | tổ tiên | bộ tộc | nhóm | gia quyến | người thân | người nhà | bà con | họ hàng | thân nhân | gia sản | gia truyền", "già giang": "gông | cái gông | cái cùm | cùm | xích | xích cổ | gông cổ | gông chân | gông tay | cái xiềng | xiềng | cái xích | xích gông | gông giam | giam cầm | cái còng | còng | còng tay | còng chân | còng cổ", "giả thiết": "giả thuyết | giả định | phỏng đoán | suy đoán | cơ sở lý luận | giả thiết | giả định | dự đoán | khoảng cách lý thuyết | giả mạo | giả lập | giả sử | điều kiện | tiên đoán | phân tích | căn cứ | tình huống | kịch bản | mô hình hóa | điều giả định", "giả trang": "giả dạng | hóa trang | sự giả trang | trang phục hóa trang | mặt nạ | sự giả dạng | che đậy | tiêu biến | trò giả dối | giả tạo | lễ hội hóa trang | dạ hội giả trang | ngụy trang | đánh lừa | đánh tráo | biến hình | thay đổi hình dạng | đạo cụ | trang bìa | mạo danh", "giá phỏng": "giảm giá | cháy giá | thấp | hạ giá | giá rẻ | giá thấp | giá giảm | giá trị thấp | giá mềm | giá ưu đãi | giá khuyến mãi | giá cạnh tranh | giá hạ | giá bớt | giá cắt | giá rẻ mạt | giá siêu rẻ | giá tiết kiệm | giá bình dân | giá hợp lý", "giá thành": "chi phí | giá cả | giá trị | định giá | giá | hóa giá | giá trị tiền tệ | số tiền | phí | đặt giá | hóa đơn | ước tính | chi tiêu | cái giá | giá vé | đánh giá | giá thành sản phẩm | chi phí sản xuất | chi phí đầu vào | giá thành sản xuất | giá thành sản phẩm", "giác quan": "cảm giác | tri giác | nhạy cảm | thị giác | thính giác | xúc giác | vị giác | khứu giác | cảm nhận | ý thức | khả năng thưởng thức | cảm xúc | nhận thức | cảm quan | cảm thụ | cảm nhận | nhận biết | cảm giác ngoại vi | cảm giác nội tại | cảm giác tinh tế", "giai điệu": "giai điệu | nhạc điệu | âm điệu | hòa âm | giai điệu nhạc | tâm trạng âm nhạc | khúc nhạc | bản nhạc | giai điệu âm nhạc | giai điệu vui | giai điệu buồn | giai điệu trữ tình | giai điệu nhẹ nhàng | giai điệu sôi động | giai điệu du dương | giai điệu lãng mạn | giai điệu cổ điển | giai điệu hiện đại | giai điệu dân ca | giai điệu hòa tấu", "giai đoạn": "thời kỳ | công đoạn | pha | bước | chặng đường | quãng đường | đợt | giai đoạn phát triển | mức độ | độ | trạm | tầng | điểm | chiều dài | quãng | sân khấu | dàn cảnh | giàn | đoạn đường | phạm vi hoạt động", "giai nhân": "mỹ nhân | mỹ nữ | người đẹp | giai nhân | nhan sắc | vẻ đẹp | sắc đẹp | đẹp | duyên dáng | quyến rũ | thanh lịch | vẻ quyến rũ | cái đẹp | vật đẹp | sắc | nét đẹp | hình thể đẹp | đẹp đẽ | đẹp lung linh | đẹp tuyệt trần | đẹp như tranh", "giai phẩm": "tác phẩm | sáng tác | tác giả | tác phẩm nghệ thuật | tác phẩm văn học | tác phẩm đẹp | tác phẩm hay | tác phẩm xuất sắc | tác phẩm ấn tượng | tác phẩm đặc sắc | tác phẩm quý giá | tác phẩm nổi bật | tác phẩm kinh điển | tác phẩm độc đáo | tác phẩm có giá trị | tác phẩm có ý nghĩa | tác phẩm phong phú | tác phẩm đa dạng | tác phẩm tinh tế | tác phẩm hoàn hảo", "giai tầng": "tầng lớp xã hội | tầng lớp | phân tầng | phân cấp | phân khúc | cấp độ | cấp | địa tầng | giai cấp | tầng bậc | hạng lớp | đẳng cấp | cấp bậc | tầng lớp kinh tế | tầng lớp văn hóa | tầng lớp chính trị | giai cấp xã hội | phân loại | phân nhóm | các nhóm xã hội", "giải binh": "giải ngũ | giải tán | thôi quân | rút quân | ngừng chiến | đình chiến | hạ vũ khí | trở về | thôi việc | giải thể | bãi nhiệm | bãi bỏ | ngừng hoạt động | không tham chiến | không tham gia | thôi không đánh | dừng lại | ngưng chiến đấu | hủy bỏ | giải phóng", "giải buồn": "giải trí | thư giãn | vui vẻ | tiêu khiển | phân tâm | thú vị | giải tỏa | xua tan nỗi buồn | vui chơi | tận hưởng | hứng khởi | lạc quan | vui mừng | đi chơi | tán gẫu | hài hước | cười đùa | thú vị hóa | điểm tâm | thư giãn tâm hồn", "giải giáp": "tước vũ khí | giải trừ quân bị | hủy kích hoạt | phi quân sự hóa | giải tỏa | tháo dỡ | tháo rời | xuất ngũ | vô hiệu hóa | tước đoạt | lột vũ khí | đánh bật kiếm | đánh bật gươm | giải giáp bại binh | hạ vũ khí | giải giáp quy hàng | loại bỏ | bỏ vũ khí | giảm quân bị | tước vũ khí", "giải khát": "giải khát | đồ uống | nước uống | nước | trà | cà phê | sinh tố | nước trái cây | nước ngọt | bia | soda | nước mát | nước lạnh | nước giải khát | thức uống | đồ giải khát | nước dừa | nước ép | nước khoáng | nước chanh | nước ngọt có ga", "giải muộn": "", "giải nghệ": "nghỉ hưu | hưu | về hưu | cho về hưu | thôi việc | từ bỏ | rút lui | rời bỏ | rút ra | lui về | tách biệt | rút về | thoát ra | hồi hưu | lùi lại | nghỉ việc | ngừng hoạt động | ngừng làm việc | không tiếp tục | điều chỉnh lại", "giải pháp": "giải quyết | cách giải quyết | phép giải | đáp án | lời giải | bài giải | nghiệm | câu trả lời | sự giải quyết | chìa khóa | kết quả | công thức | giải pháp tối ưu | giải pháp khả thi | giải pháp tạm thời | giải pháp lâu dài | giải pháp đồng bộ | giải pháp sáng tạo | giải pháp hiệu quả | giải pháp chiến lược", "giải phẩu": "", "giải phẫu": "giải phẫu học | khoa giải phẫu | ngành giải phẫu | mổ xẻ | thuật mổ xẻ | khám nghiệm | phân tích | giải phẫu tử thi | giải phẫu cơ thể | giải phẫu sinh lý | giải phẫu mô | giải phẫu học lâm sàng | giải phẫu học so sánh | giải phẫu học động vật | giải phẫu học thực vật | giải phẫu học phôi | giải phẫu học thần kinh | giải phẫu học giải phẫu | giải phẫu học y khoa | giải phẫu học y tế", "giải tích": "môn giải tích | môn phân tích | phân tích | giải tích hàm | giải tích số | giải tích toán học | giải tích vi phân | giải tích tích phân | phân tích số | phân tích hàm | phân tích toán học | giải tích phức | giải tích đại số | giải tích hình học | phân tích hình học | phân tích đại số | giải tích biến đổi | giải tích ứng dụng | giải tích lý thuyết | giải tích thực", "giam lỏng": "giam giữ | giam cầm | bắt giữ | bắt bớ | câu giam | ngăn lại | kìm lại | hãm lại | dừng lại | chặn lại | bắt | sự bắt giữ | sự hãm lại | sự chặn lại | giới hạn | kiểm soát | cản trở | khống chế | bó buộc | ràng buộc | giam nhốt", "giảm chấn": "giảm xóc | chống rung | hấp thụ chấn động | giảm sóc | giảm va chạm | giảm rung | khử rung | chống xóc | hạn chế rung động | giảm chấn động | giảm thiểu rung | giảm chấn thương | giảm xóc động | hấp thụ lực | chống chấn động | giảm tác động | giảm xóc lực | giảm chấn lực | hạn chế xóc | giảm chấn sóng", "giám biên": "", "giám binh": "người giám sát | người phụ trách | người trông coi | giám thị | giám hộ | người quản lý | quản trị viên | người chăm sóc | người gác | người chỉ huy | người điều hành | người quản lý đội | người bảo vệ | người kiểm soát | người điều phối | người lãnh đạo | người quản lý an ninh | người giám định | người giám sát an ninh | người chỉ huy đội lính", "giám định": "thẩm định | đánh giá | giám định | xác định | phán xét | phán đoán | sự đánh giá | định giá | sự định giá | công nhận | người đánh giá | thẩm định viên | ước tính | phán đoán giá trị | kiểm toán | sự ước định | đánh giá giá trị | đánh giá chất lượng | đánh giá tài sản | đánh giá rủi ro | đánh giá hiệu quả", "giám hiệu": "giám đốc | giám đốc điều hành | quản trị | quản trị viên | người ra quyết định | hội đồng quản trị | cơ quan quyền lực | trưởng phòng | trưởng ban | người lãnh đạo | người quản lý | người điều hành | chủ tịch | phó giám đốc | cán bộ quản lý | người đứng đầu | đại diện | người chỉ huy | người giám sát | người điều phối", "giám khảo": "người chấm thi | người đánh giá | thẩm định viên | giám định viên | người kiểm tra | kiểm soát viên | đánh giá | người thẩm định | người xét duyệt | người phản biện | người đánh giá chất lượng | người giám sát | người kiểm soát chất lượng | người thẩm tra | người đánh giá năng lực | người chấm điểm | người thẩm xét | người kiểm tra chất lượng | người đánh giá dự án | người giám khảo", "giám ngục": "cai ngục | cai tù | quản giáo | nhân viên cải huấn | ngục trưởng | ngục phó | giám thị | người trông coi | người quản lý nhà tù | người giám sát | người canh gác | người bảo vệ | người quản lý | người điều hành | người giám sát an ninh | người phụ trách | người điều phối | người quản lý an ninh | người giám sát cải huấn | người giám sát lao động", "giám quốc": "thống đốc | tổng đốc | tỉnh trưởng | thủ hiến | quản lý | lãnh đạo | người đứng đầu | thống trị | giám thị | người cai trị | thống sử | thủ lĩnh | thị trưởng | kiểm soát viên | cơ quan quản lý | giám đốc | điều hành | sếp | chính phủ | quản trị viên", "giám sinh": "người giám sát | giám thị | giám sát viên | người phụ trách | người quản lý | quản lý | người trông coi | người chăm sóc | kiểm tra viên | giám đốc | người điều hành | cấp trên | người trông nom | kiểm soát viên | quản trị viên | người giám sát | người quản lý | người giám thị | người quản lý | người giám sát | người giám thị", "gian giảo": "xảo quyệt | khéo léo | lão luyện | tháo vát | mưu mẹo | lừa đảo | dối trá | quỷ quyệt | tinh ranh | khôn lỏi | mánh khóe | lén lút | gian dối | tinh vi | khôn ngoan | lén lút | mưu mô | thông minh | tinh quái | khéo tay", "gian hàng": "gian hàng | quầy hàng | kho hàng | gian bày | gian trưng bày | gian triển lãm | gian bán | gian chợ | gian hàng hóa | gian hàng tạm | gian hàng cố định | gian hàng lưu động | gian hàng rau quả | gian hàng thực phẩm | gian hàng thời trang | gian hàng điện tử | gian hàng mỹ phẩm | gian hàng đồ gia dụng | gian hàng thủ công mỹ nghệ | gian hàng quà tặng", "gian hiểm": "gian hiểm | nguy hiểm | xảo trá | khôn lanh | dối trá | lừa dối | không đáng tin cậy | không tin được | phản bội | bội bạc | phụ bạc | lừa lọc | mưu mô | thâm độc | độc ác | tinh vi | lén lút | tráo trở | mờ ám | đáng ngờ | khó tin", "gian hùng": "gian hùng | dám làm việc lớn | vĩ đại | hào hùng | táo bạo | can đảm | hùng mạnh khác thường | ấn tượng | anh hùng | dũng cảm | gan dạ | không sợ hãi | lớn | mưu mô | thủ đoạn | quyết đoán | táo tợn | mạnh mẽ | kiên cường | tham vọng | xảo quyệt", "gian thần": "ma quỷ | phản bội | phản thần | kẻ thù | kẻ phản bội | kẻ gian | kẻ xấu | kẻ lừa đảo | kẻ mưu phản | kẻ ám sát | kẻ cướp ngôi | kẻ mưu đồ | kẻ xảo quyệt | kẻ lén lút | kẻ dối trá | kẻ bất trung | kẻ phản cách | kẻ mưu mô | kẻ lén lút | kẻ âm thầm", "giàn giáo": "giàn giáo | giàn khung | giàn chống | giàn nâng | giàn làm việc | giàn đỡ | giàn hỗ trợ | giàn xây dựng | giàn scaffolding | giàn tạm | giàn lưới | giàn bắc | giàn treo | giàn gỗ | giàn sắt | giàn thép | giàn bêtông | giàn lắp ráp | giàn công trình | giàn an toàn", "giàn giụa": "chảy tràn | rơi rớt | tuôn trào | đổ ra | tràn ngập | tràn đầy | dâng trào | vượt ra | tràn lan | đổ xuống | chảy ra | mất kiểm soát | khóc lóc | khổ sở | sống chật vật | cố gắng | vật lộn | đấu tranh | làm khổ | khó khăn", "giản lược": "sự rút gọn | đơn giản hóa | sự đơn giản hóa | sự đơn giản hoá | đơn giản hóa quá mức | hợp lý hóa | giảm thiểu | phân giải | tinh giản | cô đọng | sự cô đọng | sự giản đơn | sự giản lược | đơn giản | sự giản lược hóa | sự tối giản | tối giản | lược bớt | lược giản | sự lược giản", "giản tiện": "đơn giản hóa | giản lược | giản đơn | giản dị | rút gọn | làm đơn giản | giảm bớt | đơn giản | không phức tạp | đã rút gọn | đã được đơn giản | được đơn giản hoá | dễ dàng | tiện lợi | thuận tiện | nhẹ nhàng | gọn gàng | sạch sẽ | tinh gọn | tiết kiệm thời gian", "gián cách": "phân chia | phân tán | xen kẽ | đan xen | cách biệt | tách rời | ngăn cách | chia cắt | cắt đứt | phân lập | chia sẻ | cách ly | cách trở | cách xa | tách biệt | phân khúc | cắt xén | cắt rời | cắt đứt | cách thức", "gián điệp": "điệp viên | mật vụ | đặc vụ | thám tử | người do thám | người trinh sát | người theo dõi | thám thính | thám | người cung cấp thông tin | gián điệp | chuột chũi | thám báo | người điều tra | người theo dõi bí mật | người thu thập thông tin | người lén lút | người giám sát | người báo cáo | người tìm hiểu", "gián đoạn": "tạm dừng | ngưng | dừng lại | cắt đứt | ngưng liên tục | ngắt quãng | sự gián đoạn | điểm gián đoạn | sự cố | mất điện | sự không liên tục | tính gián đoạn | tính không liên tục | đứt quãng | kết thúc | tạm ngưng | gián đoạn | dừng | tạm thời | không liên tục", "gián hoặc": "", "gián tiếp": "không thẳng | quanh co | uẩn khúc | phức tạp | ngụ ý | gián tiếp | mơ hồ | lén lút | không trực tiếp | tương đối | không rõ ràng | ẩn dụ | bóng gió | không minh bạch | không công khai | lập lờ | khó hiểu | đánh lận | không xác định | không rõ ràng", "giang khê": "", "giang mai": "bệnh giang mai | bệnh hoa liễu | bệnh lậu | bệnh lây truyền qua đường tình dục | nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục | bệnh lậu mụn rộp | bệnh truyền nhiễm | bệnh xã hội | bệnh lây nhiễm | bệnh tình dục | bệnh nhiễm khuẩn | bệnh do vi khuẩn | bệnh lây qua đường tình dục | bệnh giang mai bẩm sinh | bệnh giang mai thứ phát | bệnh giang mai nguyên phát | bệnh giang mai tiềm ẩn | bệnh giang mai giai đoạn cuối | bệnh giang mai cấp tính | bệnh giang mai mãn tính | bệnh giang mai không triệu chứng", "giang sơn": "", "giang tân": "bến sông | bến | bến nước | bến thuyền | bến đò | bến cảng | bến tàu | bến phà | bến xe | bến chờ | bến bãi | bến bờ | bến bãi sông | bến sông nước | bến sông lớn | bến sông nhỏ | bến sông quê | bến sông cũ | bến sông mới | bến sông tĩnh", "giảng dạy": "giảng dạy | sự giảng dạy | dạy dỗ | dạy bảo | hướng dẫn | sự hướng dẫn | giáo dục | đào tạo | huấn luyện | tu luyện | sư phạm | nghề dạy học | lời giáo huấn | lời dạy | huấn từ | sự dạy dỗ | học tập | việc dạy | dạy kèm | đọc sách | hoạt động giáo dục", "giảng đàn": "toà giảng | giảng đài | bục giảng | diễn đàn | sân khấu | bục | bài giảng | thuyết giảng | nghề thuyết giáo | các nhà thuyết giáo | tòa giảng | hộp xà phòng | diễn đài | nghề giảng kinh | sự giảng kinh | sự thuyết giáo | giảng dạy | giảng viên | hội thảo | buổi thuyết trình", "giảng hòa": "hòa giải | giải hòa | xử hòa | làm lành | dàn xếp | bình định | hòa hợp | giải quyết | xoa dịu | làm cho hoà thuận | hài hòa | làm cho nhất trí | làm hoà hợp | hòa thuận | hòa đồng | hòa hợp ý kiến | thống nhất | đi đến thống nhất | hòa nhã | hòa bình", "giáng cấp": "giáng chức | hạ hạng | xuống hạng | hạ cấp | giảm bớt | giảm | xuống cấp | thấp hơn | cho xuống lớp | giáng cấp | hạ thấp | giảm sút | suy giảm | kém đi | suy yếu | thụt lùi | kém chất lượng | giảm giá trị | hạ thấp giá trị | giảm thiểu", "giáng chỉ": "tát | đánh | vả | đập | cái tát | cái đập | giáng | đánh đập | thụi | đánh mạnh | đánh cho | đánh vào | đánh bạt | đánh cho một trận | đánh cho một cái | đánh cho một phát | đánh cho một tát | đánh cho một đập | đánh cho một vả | đánh cho một cú", "giáng họa": "thảm họa | tai họa | tai ương | hoạn nạn | thiên tai | đại hồng thủy | sụp đổ | hủy diệt | tàn phá | thảm kịch | bất hạnh | đau khổ | khốn khổ | nghịch cảnh | rắc rối | thất bại | sai lầm | khó khăn | đổ vỡ | bi kịch | khổ nạn", "giáng thế": "hóa thân | tái sinh | hồi sinh | sống lại | biến đổi | đầu thai | xuất hiện | trở về | tái xuất | thể hiện | đến với | trở lại | phục sinh | đổi mới | khôi phục | làm sống lại | tái tạo | trở thành | đi vào | đến nơi", "giao binh": "binh lính | quân nhân | chiến sĩ | người lính | binh sĩ | lính | quân lính | sĩ quan | biệt kích | du kích | thủy quân lục chiến | lính canh | bộ đội | lính dù | lính đánh thuê | cựu chiến binh | sĩ | lính phục vụ | chiến binh | đội quân", "giao bóng": "giao ca | phát bóng | khởi đầu | mở đầu | đá bóng | đánh bóng | bắt đầu | giao nhiệm vụ | chuyền bóng | truyền bóng | điều phối | chuyển giao | tiếp nhận | thực hiện | thay ca | điều hành | quản lý | phân công | giao phó | bàn giao", "giao cảnh": "cảnh sát giao thông | cảnh sát | công an giao thông | lực lượng chức năng | đội tuần tra | đội giao thông | cảnh sát đường bộ | cảnh sát trật tự | cảnh sát an ninh | cảnh sát bảo vệ | cảnh sát hình sự | cảnh sát cơ động | cảnh sát phòng cháy chữa cháy | cảnh sát môi trường | cảnh sát giao thông đường bộ | cảnh sát giao thông đường sắt | cảnh sát giao thông đường thủy | cảnh sát giao thông đô thị | cảnh sát giao thông quốc tế | cảnh sát giao thông địa phương", "giao dịch": "thỏa thuận | hợp đồng | trao đổi | thương lượng | sự giao dịch | vụ giao dịch | hành động | giao tác | sự thực hiện | sự giải quyết | gặp gỡ | tiếp xúc | mối quan hệ | đàm phán | chuyển nhượng | thỏa hiệp | giao tiếp | tương tác | sự liên kết | sự phối hợp", "giao hiếu": "giao hảo | lòng hiếu thảo | sự tận tâm | đạo đức | tình cảm | tình nghĩa | sự quan tâm | sự chăm sóc | tình thân | tình bạn | sự kính trọng | sự yêu thương | sự đồng cảm | sự sẻ chia | sự hỗ trợ | sự trung thành | sự tận tụy | sự chân thành | sự gắn bó | sự hòa hợp", "giao hoàn": "hoàn lại | trả | trả lại | gửi trả | sự trả lại | vật được trả lại | quay lại | trở về | sự trở về | hoàn | khứ hồi | vé khứ hồi | đáp | dội lại | sự dội lại | đáp lễ | sự đền đáp | đối lại | mang trở lại | lấy lại", "giao long": "khao khát | thèm muốn | ao ước | ước mong | mong mỏi | nóng lòng | khát khao | mơ ước | trông chờ | hy vọng | mong đợi | thích thú | đam mê | tìm kiếm | khát vọng | mê mẩn | say mê | hứng thú | tâm huyết | đợi chờ", "giao phối": "", "giao thoa": "giao thoa | hợp nhất | trộn lẫn | pha trộn | kết hợp | tương tác | đồng điệu | hòa quyện | hòa hợp | giao cảm | đồng nhất | tương đồng | hợp tác | giao lưu | giao tiếp | đan xen | chồng chéo | tương tác sóng | sự tương tác | sự kết hợp", "giao thời": "thời kỳ chuyển tiếp | thời gian chuyển giao | thời điểm giao thoa | thời kỳ giao thoa | thời gian chuyển tiếp | thời kỳ chuyển đổi | giai đoạn chuyển tiếp | thời gian giao thoa | thời điểm chuyển tiếp | thời gian giao giao | thời gian chuyển nhượng | thời điểm chuyển giao | giai đoạn giao thời | thời gian chuyển đổi | thời kỳ giao động | thời gian giao động | thời điểm giao động | thời gian không ổn định | thời kỳ không ổn định | thời gian mâu thuẫn", "giao thừa": "giao thừa | đêm giao thừa | đêm trước | buổi tối hôm trước | buổi tối | ban đêm | chiều tối | hôm trước | đêm | đêm 30 Tết | đêm cuối năm | thời khắc giao thừa | giờ phút giao thừa | thời điểm giao thừa | đêm lễ hội | đêm tiễn năm | đêm chờ đón năm mới | đêm sum họp | đêm đoàn viên | đêm tân niên", "giao tiếp": "liên lạc | truyền đạt | truyền | giao thiệp | thông báo | liên hệ | kết nối | chia sẻ | thông tri | báo tin | truyền tin | giao tiếp | liên thông | đưa qua | chuyển đạt | chuyển tải | tiết lộ | nói | phát sóng | giao thông | truyền lại", "giảo hoạt": "xảo trá | lừa lọc | mưu mẹo | quỷ quyệt | khôn lỏi | tinh ranh | lén lút | thâm độc | mánh khóe | điêu ngoa | khéo léo | tinh vi | lừa gạt | điêu toa | mờ ám | khôn ngoan | tinh quái | lén lút | giảo hoạt | điều tra", "giáo chức": "giáo viên | giáo sư | giảng viên | nhà giáo | giáo dục viên | giáo chức viên | giáo viên dạy học | giáo viên tiểu học | giáo viên trung học | giáo viên đại học | nhà giáo dục | nhà nghiên cứu giáo dục | cán bộ giáo dục | nhà quản lý giáo dục | giáo viên mầm non | giáo viên ngoại ngữ | giáo viên thể chất | giáo viên nghệ thuật | giáo viên chuyên môn | giáo viên thực hành", "giáo điều": "giáo lý | học thuyết | giáo luật | tín điều | nguyên tắc | nguyên lý | chính thống | chủ nghĩa giáo điều | tôn giáo | cương lĩnh | xác tín | niềm tin | đức tin | tín nhiệm | quan điểm | chân lý | đạo lý | giáo huấn | tín ngưỡng | hệ tư tưởng", "giáo giới": "giáo phái | tôn giáo | giáo lý | nhà thờ | giáo hạt | giáo xứ | giáo hội | đức tin | môn phái | phe phái | bè phái | trật tự tôn giáo | cộng đồng | sùng bái | nhánh | tông phái | theo dõi | kết nối | giáo hoá | giáo dục", "giáo huấn": "giáo dục | dạy dỗ | hướng dẫn | đào tạo | đào tạo nghề | giáo lý | giáo trình | giáo dục nhân cách | giáo dục đạo đức | giáo dục tâm lý | giáo dục xã hội | giáo dục gia đình | giáo dục công dân | giáo dục kỹ năng | giáo dục thể chất | giáo dục nghệ thuật | giáo dục mầm non | giáo dục phổ thông | giáo dục đại học | giáo dục chuyên nghiệp", "giáo khoa": "sư phạm | giảng dạy | hướng dẫn | giáo dục | đào tạo | mô phạm | học thuật | phương pháp giáo khoa | sách giáo khoa | thông tin | khai sáng | học tập | chương trình học | giáo trình | học liệu | giáo viên | học sinh | khoa học giáo dục | điều kiện học tập | tài liệu giảng dạy", "giáo phái": "tôn giáo | giáo hội | giáo đoàn | tín ngưỡng | sùng bái | nhà thờ | đức tin | hiệp thông | nhóm | môn phái | giáo phái | hệ phái | tín đồ | giáo lý | giáo điều | tín ngưỡng dân gian | tôn thờ | thờ cúng | phái | hệ thống tôn giáo | liên kết", "giáo sinh": "giáo viên | giảng viên | giáo sư | nhà giáo dục | nhà sư phạm | huấn luyện viên | người hướng dẫn | gia sư | học sinh sư phạm | sinh viên sư phạm | người thực tập | người kiến tập | giáo viên thực tập | giáo viên dự bị | giáo viên tương lai | người dạy học | người đào tạo | người giảng dạy | người hướng nghiệp | người chỉ dẫn", "giáo viên": "thầy | giáo viên chủ nhiệm | giảng viên | nhà giáo dục | giáo sư | gia sư | người hướng dẫn | nhà sư phạm | giáo viên dạy thêm | giáo viên tiểu học | giáo viên trung học | giáo viên đại học | giáo viên mầm non | người dạy học | người chỉ bảo | người truyền đạt | người giáo dục | người hướng dẫn học tập | người đào tạo | người giảng dạy", "giáp bảng": "bảng danh sách | người thi đỗ | tiến sĩ | cử nhân | khoa thi | học vị | học hàm | đỗ đạt | học thức | học vấn | học trò | học sinh | học giả | học bổng | đỗ tiến sĩ | đỗ cử nhân | đỗ đạt cao | thí sinh | thí nghiệm | thí điểm", "giáp binh": "giáp | áo giáp | bọc thép | khiên | vỏ bọc | áo chống đạn | phòng thủ | bảo vệ | an ninh | binh lính | quân đội | vũ khí | chiến sĩ | cận chiến | trang bị | vỏ cứng | đội quân | tăng cường | hộ vệ | phòng ngự", "giáp công": "tấn công | giáp tấn công | đánh úp | tấn công đồng thời | tấn công từ hai phía | đánh vào | đánh thẳng | tấn công liên hoàn | tấn công đa chiều | tấn công chớp nhoáng | tấn công bất ngờ | tấn công phối hợp | tấn công tổng lực | tấn công mạnh mẽ | tấn công quyết liệt | tấn công liên tục | tấn công đồng loạt | tấn công từ nhiều hướng | đánh mạnh | đánh tổng lực", "giáp giới": "biên giới | ranh giới | giới hạn | biên | mép | rìa | ngoại vi | đường biên | địa giới | vùng giáp | khu vực giáp | khoảng cách | mặt phẳng | đường ranh | đường giới | vùng tiếp giáp | khu vực tiếp giáp | địa phận | khu vực chung | vùng chung", "giáp ranh": "biên giới | ranh giới | giới hạn | biên | mép | rìa | viền | ngoại vi | khu vực giáp ranh | vùng giáp ranh | đường biên | đường ranh | khoảng cách | vùng lân cận | khu vực lân cận | khu vực tiếp giáp | khu vực giáp ranh | vùng tiếp giáp | khu vực phân chia | vùng phân chia", "giáp trận": "chiến đấu | giao tranh | đụng độ | trận chiến | tấn công | chạm trán | đối đầu | trận đánh | xung đột | chiến dịch | trận | đấu tranh | ra trận | tham chiến | đánh nhau | đối kháng | gặp gỡ | tham gia | đối diện | đối đầu trực tiếp", "giàu sang": "giàu có | giàu | thịnh vượng | sung túc | khá giả | có tiền | phú quý | đại gia | giàu sang trọng | tài sản | phú hào | vương giả | trù phú | đầy đủ | thịnh vượng phú quý | có của | giàu có sang trọng | đầy đủ tài sản | giàu có sung túc | giàu có thịnh vượng", "giãy chết": "hấp hối | giãy giụa | chết | chết chóc | sắp tàn | suy tàn | tàn tạ | tàn lụi | đi qua | thoi thóp | mắc kẹt | khổ sở | đau đớn | bất lực | sống dở chết dở | khốn khổ | tuyệt vọng | sắp chết | hết hơi | tàn phai | héo úa", "giãy giụa": "", "giặc biển": "", "giặc cướp": "kẻ cướp | kẻ cướp bóc | kẻ trộm | kẻ trộm cắp | kẻ tấn công | tội phạm | kẻ cướp biển | tay súng | xã hội đen | băng | kẻ gian | kẻ cướp giật | kẻ lừa đảo | kẻ xâm nhập | kẻ cướp tài sản | kẻ cướp ngân hàng | kẻ cướp đường | kẻ cướp xe | kẻ cướp vặt | kẻ cướp đêm | kẻ cướp trắng trợn", "giăm bông": "thịt nguội | thịt xông khói | thịt lợn | thịt heo | giăm bông tây | giăm bông Ý | thịt nướng | thịt xông khói kiểu Ý | thịt xông khói kiểu Pháp | thịt muối | thịt ướp | thịt chế biến | thịt khô | thịt lợn muối | thịt lợn xông khói | thịt lợn ướp | thịt lợn chế biến | thịt lợn nướng | thịt lợn khô | thịt lợn xay", "giấc điệp": "giấc mơ | giấc mộng | mơ | mơ mộng | giấc ngủ | giấc điệp | giấc mơ viễn tưởng | mơ màng | ảo giác | tưởng tượng | trí tưởng tượng | mộng mị | mộng tưởng | giấc mơ đẹp | giấc ngủ ngon | mơ ước | mơ hồ | mộng du | huyễn tưởng | ác mộng", "giấc mộng": "giấc mơ | mơ | mơ ước | tham vọng | mong muốn | mơ mộng | ảo tưởng | ảo giác | giấc mộng viễn tưởng | giấc mộng đẹp | giấc mộng hão huyền | giấc mộng hoang đường | giấc mộng xa vời | giấc mộng không tưởng | giấc mộng lãng mạn | giấc mộng kỳ diệu | giấc mộng ngọt ngào | giấc mộng tươi đẹp | ác mộng | giấc mộng chập chờn", "giấc nồng": "giấc ngủ | giấc mơ | giấc say | giấc nghỉ | giấc trưa | giấc đêm | giấc ngắn | giấc dài | giấc êm | giấc an | giấc yên | giấc tĩnh | giấc thư giãn | giấc bình yên | giấc ấm | giấc ngọt | giấc say sưa | giấc mộng | giấc lơ mơ | giấc chợp mắt", "giấc tiên": "giấc mơ thần tiên | điều ước | giấc mơ | giấc mộng | giấc ngủ | mộng tưởng | mơ ước | huyền ảo | kỳ diệu | mộng mơ | tưởng tượng | khát vọng | mơ màng | huyền bí | mộng ước | giấc mơ đẹp | giấc mơ ngọt ngào | mộng mị | mơ hồ | giấc mơ xa vời", "giấc xuân": "giấc ngủ mùa xuân | giấc mơ mùa xuân | giấc ngủ | giấc mơ | giấc nghỉ | giấc ngắn | giấc trưa | giấc đêm | giấc say | giấc lơ mơ | giấc chợp | giấc thiếp | giấc mộng | giấc an | giấc tạm | giấc vắng | giấc lặng | giấc êm đềm | giấc thanh bình | giấc yên tĩnh", "giấm ghém": "giấm | chua | trộn giấm | chua như giấm | dưa chua | mặn chua | nước chấm | gia vị chua | nước giấm | giấm ăn | giấm táo | giấm gạo | giấm nho | giấm balsamic | giấm trắng | giấm đen | giấm trái cây | giấm dưa | giấm chanh | giấm tỏi", "giấm giúi": "giấm | trộn giấm | chua như giấm | dấm | dấm chua | dấm táo | dấm gạo | dấm nho | dấm ăn | dấm trắng | dấm đỏ | dấm đen | dấm tỏi | dấm ớt | dấm chanh | dấm dừa | chua | chua chát | chua cay | chua ngọt", "giậm chân": "di chuyển | tiến hành | diễu hành | đi bộ | đi lại | bước đi | nhảy múa | lắc lư | đi dạo | đi tới | đi lui | đi vòng | đi ngang | đi thẳng | đi bộ nhanh | đi bộ chậm | đi bộ đều | đi bộ liên tục | đi bộ một chỗ | đi bộ tại chỗ", "giậm giật": "di chuyển | tiến lên | tiến hành | hành trình | diễu hành | đi bộ | đi tới | đi lại | lướt | trượt | chạy | nhảy | bước | đi qua | đi dạo | đi tiếp | đi lên | đi xuống | đi vòng | đi tới lui", "giần giật": "giật | rung | co giật | giựt | bật | đẩy | va đập | va chạm | dội lên | chạy xóc nảy lên | rần rật | búng | kéo | rùng mình | lắc | lắc lư | nhún | lắc nhẹ | lắc qua lắc lại | lắc đầu", "giận thân": "tức giận | giận | giận dữ | tức giận | bực tức | nóng nảy | phẫn nộ | khó chịu | cáu kỉnh | nóng dưới cổ áo | bực bội | khó ở | bực mình | cáu gắt | nổi giận | giận dỗi | bực bội | khó tính | nổi cáu | tức tối", "giập giờn": "dập dờn | lắc lư | rập rờn | dao động | nhấp nhô | lượn lờ | vẫy vùng | chao đảo | quay cuồng | lăn lóc | xao động | lắc lư | vòng vo | đung đưa | lắc lư | đi qua đi lại | chuyển động | thay đổi | không ổn định | bấp bênh", "giật mình": "làm hoảng hốt | sốc | kinh ngạc | kinh hoàng | choáng váng | rung lên | sợ hãi | báo động | loạng choạng | kích động | giật mình | cái giật mình | bàng hoàng | ngỡ ngàng | đột ngột | hốt hoảng | bất ngờ | khó hiểu | khó tin | chấn động | thảng thốt", "giật nóng": "", "giật thót": "giật mình | giật thót | giật nẩy | giật bắn | giật cục | giật ngược | giật thột | giật đột | giật sợ | giật hoảng | giật bất ngờ | giật tỉnh | giật ngỡ | giật rung | giật chột | giật thảng | giật hốt | giật kinh | giật bàng hoàng | giật loạn", "giấu giếm": "giấu | cất giấu | trốn | che đậy | ngụy trang | chôn vùi | che khuất | nơi trú ẩn | ẩn náu | giấu kín | giấu mặt | giấu đi | lén lút | ẩn giấu | bịt mắt | đậy kín | kín đáo | tìm chỗ ẩn | trốn tránh | lén lút", "giấu mình": "", "giây phút": "khoảnh khắc | phút | giây | chốc lát | một chút | một lát | khoảnh khắc hiện tại | thời điểm | giây phút hiện tại | thời khắc | thời gian ngắn | khoảng khắc | giây phút thiêng liêng | thời gian | một giây | một khoảnh khắc | tức thì | ngay lập tức | chốc | một thoáng", "giấy bướm": "", "giấy khen": "", "giấy kính": "", "giấy nháp": "giấy | giấy viết | giấy nháp | sổ tay | trang tính | giấy ghi chú | giấy tờ | giấy lót | giấy thảo luận | giấy phác thảo | giấy thử | giấy tạm | giấy nháp ý tưởng | giấy ghi | giấy vẽ | giấy soạn thảo | giấy ghi chép | giấy mẫu | giấy tạm thời | giấy nháp văn bản", "giấy phép": "sự cho phép | cho phép | cấp phép | chứng chỉ | ủy quyền | chứng nhận | vé | quyền | người được cấp phép | giấy tờ | giấy chứng nhận | giấy tờ hợp lệ | giấy phép lái xe | giấy phép kinh doanh | giấy phép hoạt động | giấy phép xây dựng | giấy phép xuất nhập khẩu | giấy phép hành nghề | giấy phép sử dụng | giấy phép đặc biệt", "giấy than": "bản in carbon | giấy sắc ký | sắc ký giấy | giấy sao chép | giấy photocopy | giấy in | giấy nháp | giấy ghi chú | giấy viết | giấy tờ | giấy biên nhận | giấy báo cáo | giấy tài liệu | giấy mẫu | giấy in nhiều bản | giấy in nhanh | giấy in đa bản | giấy in đồng thời | giấy in song song | giấy in chồng", "giấy thấm": "giấy thấm | giấy hút ẩm | giấy thấm dầu | giấy thấm nước | giấy thấm mực | giấy xốp | giấy nháp | giấy viết | giấy để bàn | giấy lót | giấy thấm màu | giấy thấm mồ hôi | giấy thấm mực viết | giấy thấm ướt | giấy thấm khô | giấy thấm mực nước | giấy thấm mực bút bi | giấy thấm mực máy in | giấy thấm mực phun | giấy thấm mực vẽ", "gièm giẹp": "dèm pha | gièm giẹp | vu khống | xuyên tạc | bôi nhọ | chê bai | phỉ báng | dối trá | nói dối | nói xấu | bôi xấu | đả kích | châm biếm | mỉa mai | làm xấu | điêu ngoa | nói xấu xa | bịa đặt | đồn thổi | gây tổn hại", "giéo giắt": "gieo | gieo hạt | thụ tinh | cấy ghép | nhân giống | réo | kêu | hót | gọi | kêu gọi | vang | vang vọng | gọi mời | điều khiển | điều chỉnh | thúc giục | khuyến khích | kích thích | gợi ý | thúc đẩy | kích hoạt", "giêng hai": "tháng giêng | tháng hai | đầu năm | thời gian đầu năm | tháng đầu năm | tháng một | tháng ba | khoảng thời gian đầu năm | thời gian giêng hai | thời gian tháng giêng | thời gian tháng hai | thời gian âm lịch | thời gian nông lịch | thời gian mùa xuân | thời gian tết | thời gian lễ hội | thời gian nghỉ lễ | thời gian giao thừa | thời gian chuẩn bị tết | thời gian khởi đầu", "giềng mối": "khuôn phép | kỷ cương | nguyên tắc | đạo lý | trật tự | quy tắc | chuẩn mực | điều lệ | nề nếp | thói quen | tôn ti | truyền thống | giá trị | đạo đức | căn bản | cốt lõi | căn cứ | mối liên hệ | mối quan hệ | cơ sở", "giết chóc": "tàn sát | thảm sát | giết hại | hủy diệt | tiêu diệt | giết mổ | giết người | sát hại | phá hủy | hành quyết | giết chóc tàn bạo | giết chết | thủ tiêu | trừ khử | xóa sổ | tàn phá | đoạt mạng | giết hại hàng loạt | giết chóc dã man | giết chóc tàn nhẫn", "gió trăng": "trăng gió | trăng | gió | mây | sương | đêm | ánh trăng | bầu trời | cảnh vật | thiên nhiên | huyền ảo | lãng mạn | thơ mộng | tình yêu | nhẹ nhàng | tĩnh lặng | mộng mơ | hư ảo | bồng bềnh | thơ ca", "gion giỏn": "rành mạch | rõ ràng | lém lỉnh | hóm hỉnh | thông minh | khéo léo | tinh nghịch | vui vẻ | sắc sảo | nhanh nhẹn | dí dỏm | tinh tế | mạch lạc | sôi nổi | trong trẻo | tươi tắn | sáng sủa | vui nhộn | hài hước | thú vị", "gióng giả": "âm thanh giả | giả | giả mạo | giả dối | giả tạo | giả lập | giả vờ | giả hình | giả danh | giả bộ | giả tín | giả thuyết | giả sử | giả nhân | giả ngụy | giả mạo hóa | giả tạm | giả tướng | giả hiệu | giả âm", "giọng nói": "", "giọt châu": "", "giọt sành": "giọt đất nung | cào cào | cào cào đất | cào cào nâu | cào cào vàng | cào cào râu dài | cào cào ngực dô | côn trùng | côn trùng cánh mỏng | côn trùng có râu | côn trùng màu nâu | côn trùng màu vàng | côn trùng sống ở đất | côn trùng nhảy | côn trùng có chân dài | côn trùng có đầu nhọn | côn trùng thân mềm | côn trùng có màu sắc đa dạng | côn trùng thuộc họ cào cào | côn trùng sống ở đồng ruộng", "giôn giốt": "chua | chua nhẹ | ngọt ngào | tươi mát | thanh mát | dễ ăn | thơm ngon | mát | tươi | mềm | ngọt | thanh | thanh khiết | dễ chịu | mát mẻ | hấp dẫn | thú vị | đậm đà | thanh tao | tươi mới", "giống hệt": "giống hệt nhau | giống nhau | như nhau | cùng một | cùng một vật ấy | đồng | tương đương | tương ứng | một thứ | cùng | điều đó | cũng như | cũng như vậy | vật như thế | cùng một điều ấy | ngang nhau | giống | giống như vậy | trùng lặp | đơn điệu | có thể so sánh", "giống nòi": "dòng giống | dòng | nòi | nòi giống | giống | chủng tộc | sắc tộc | dân tộc | tộc người | loài | chủng người | giống nòi | giống loài | họ | tộc | nhóm người | mầm mống | cội nguồn | di sản | tổ tiên | thế hệ", "giơ xương": "", "giở chứng": "trở chứng | chứng minh | chứng tỏ | khẳng định | xác nhận | chứng thực | làm chứng | chỉ ra | trình bày | chứng nhân | lời khai | phản kháng | cãi lại | phản đối | đối kháng | kháng cự | bất hợp tác | khó chịu | cứng đầu | bướng bỉnh | khó tính", "giở giọng": "giọng điệu | nâng cao giọng nói của bạn | nói năng | thái độ | lối nói | điệu bộ | giọng nói | cách nói | cách diễn đạt | thuyết phục | dụ dỗ | đe dọa | châm biếm | mỉa mai | nói xấu | chỉ trích | phê phán | khiêu khích | tố cáo | điệu nghệ", "giới chức": "cán bộ | quan chức | nhà chức trách | người có chức vụ | lãnh đạo | chức sắc | người đại diện | chính quyền | người đứng đầu | người quản lý | cấp trên | người điều hành | chức vụ | người lãnh đạo | người phụ trách | người chỉ huy | người giám sát | người quản trị | người điều phối | người đại diện chính quyền", "giới luật": "giới nghiêm | quy tắc | sắc lệnh | điều răn | điều răn của Chúa | lời dạy bảo | trật tự | nguyên tắc | luật lệ | cấm chỉ | giới hạn | điều lệ | mệnh lệnh | chỉ thị | hướng dẫn | cấm đoán | giới sát | nghiêm cấm | điều khoản | kỷ luật", "giới tính": "giới | phái | giới tính | giới đàn ông | giới phụ nữ | nam tính | nữ tính | giới tính sinh học | giới tính xã hội | giới tính tâm lý | giới tính văn hóa | giới tính tự nhiên | giới tính nhân học | giới tính thể chất | giới tính di truyền | giới tính đa dạng | giới tính phi nhị nguyên | giới tính chuyển giới | giới tính không nhị nguyên | giới tính đồng tính", "giun tròn": "giun đũa | giun móc | giun kim | giun 2 giữ | giun đất | giun sán | giun tròn | giun nước | giun bùn | giun cát | giun lươn | giun sán lá | giun sán dẹp | giun sán dẹp | giun sán ký sinh | giun sán ruột | giun sán phổi | giun sán gan | giun sán máu | giun sán miệng", "giữ giàng": "giữ gìn | bảo tồn | duy trì | bảo vệ | củng cố | nẹp | giữ vững | giữ nguyên | giữ lại | giữ chặt | giữ an toàn | giữ sức khỏe | giữ trật tự | giữ ý tứ | giữ phong độ | giữ lòng | giữ bí mật | giữ khoảng cách | giữ mối quan hệ | giữ sự ổn định", "giữ miếng": "giữ kín | giữ an toàn | thận trọng | giữ mồm giữ miệng | giữ bí mật | đề phòng | cẩn thận | kiềm chế | tránh né | phòng ngừa | giữ mình | giữ vững | bảo vệ | đề phòng rủi ro | khéo léo | tinh tế | khôn ngoan | lén lút | tinh vi | tránh va chạm", "giữ miệng": "im lặng | đóng cửa | ngậm miệng | không nói | trầm lặng | kín tiếng | bịt miệng | thầm lặng | giữ kín | không phát biểu | không tiết lộ | không chia sẻ | giữ bí mật | không lên tiếng | không phản hồi | không thảo luận | không bàn luận | không giao tiếp | không trao đổi | không thông báo", "giữ tiếng": "giữ giọng | kìm nén | im lặng | bế | giữ kín | giữ bí mật | không nói | tránh nói | kiềm chế | nhẫn nhịn | kiềm nén cảm xúc | không phản ứng | giữ thể diện | giữ danh dự | giữ phong độ | giữ lòng tự trọng | không tiết lộ | giữ khoảng cách | tránh xung đột | không tranh cãi", "gồng gánh": "khiêng | vác | mang | chuyển | gánh | đem | xách | dắt | vận chuyển | đưa | kéo | bê | đỡ | cõng | chở | đi | lôi | dọn | vận | đi lại", "gớm ghiếc": "ghê tởm | quái đản | kinh khủng | gây sốc | man rợ | tàn bạo | tàn ác | hung bạo | ma quỷ | rất xấu | tệ hại | tồi tệ | thối nát | đáng sợ | khủng khiếp | điên rồ | xấu xí | khó coi | đáng ghê | đáng sợ", "guốc chẳn": "", "guồng máy": "bộ máy | cỗ máy | cơ chế | động cơ | máy móc | guồng máy sản xuất | hệ thống | thiết bị | máy tự động | công cụ | máy | quy trình | cơ cấu | tổ chức | mạng lưới | chương trình | công nghệ | phương tiện | hệ thống tự động | cơ sở hạ tầng", "gươm giáo": "vũ khí | kiếm | dao | mác | súng | gươm | đao | giáo | thương | cung | nỏ | búa | côn | mê cung | hỏa khí | vũ khí lạnh | vũ khí sắc | vũ khí tầm xa | vũ khí cận chiến | vũ khí tự chế | vũ khí quân sự", "gườm gườm": "lóa mắt | chói mắt | chói loà | rực rỡ | sáng lấp lánh | lấp lánh | phát sáng | sáng bóng | chớp nhoáng | lóe sáng | ánh sáng | ánh | chiếu sáng | gườm gườm | lóa | chói | sáng | sáng chói | sáng rực | sáng chói lọi | sáng lòa", "gương lõm": "gương cầu | gương phản xạ | gương cong | gương lõm cầu | gương hội tụ | gương phẳng | gương lồi | gương mặt cầu | gương quang học | gương hình cầu | gương chiếu | gương soi | gương bát quái | gương phản chiếu | gương sáng | gương ánh sáng | gương quang | gương điện | gương thủy tinh | gương trang trí", "gương lồi": "gương mặt | gương cầu | gương phẳng | gương soi | gương phản chiếu | gương bầu | gương cong | gương lồi lõm | gương hình cầu | gương trang điểm | gương trang trí | gương chiếu hậu | gương điện tử | gương thủy tinh | gương nghệ thuật | gương soi toàn thân | gương soi mini | gương soi xe hơi | gương soi phòng tắm | gương soi văn phòng", "gương mặt": "khuôn mặt | mặt | nét mặt | diện mạo | vẻ mặt | mặt mũi | sắc mặt | dung mạo | mặt phía trước | mặt trước | bề ngoài | mặt mày | khuông mặt | mặt nạ | bộ mặt | tính năng | ngoại hình | sĩ diện | diện | hình dáng", "gương mẫu": "mẫu mực | đáng ngưỡng mộ | đáng kính trọng | đáng khen ngợi | tiêu biểu | để làm mẫu | để làm gương | để dẫn chứng | để làm thí dụ | gương mẫu | hình mẫu | mẫu chuẩn | mẫu lý tưởng | mẫu điển hình | mẫu tham khảo | mẫu giáo dục | mẫu tốt | mẫu sáng | mẫu thành công | mẫu xuất sắc | mẫu đáng học hỏi", "gương nga": "mặt trăng | trăng | trăng non | trăng tròn | trăng khuyết | ánh trăng | trăng sáng | trăng rằm | trăng vàng | trăng mờ | trăng soi | trăng lặn | trăng lên | trăng xuống | trăng mây | trăng nước | trăng đêm | trăng huyền ảo | trăng lấp lánh | trăng dịu dàng", "gương sen": "gương hoa | gương bông | gương sen trắng | gương sen hồng | gương sen đỏ | gương sen vàng | gương sen xanh | gương sen tím | gương sen dại | gương sen nước | gương sen lùn | gương sen lớn | gương sen nhỏ | gương sen rừng | gương sen bể | gương sen ao | gương sen hồ | gương sen cạn | gương sen sâu | gương sen dày", "gượng gạo": "gượng ép | miễn cưỡng | ép buộc | bị ép buộc | bị cưỡng bức | bị bắt buộc | bắt ép | bị ràng buộc | không tự nhiên | cưỡng chế | cưỡng bức | bị ảnh hưởng | bắt buộc | gượng gạo | cử chỉ gượng gạo | cười gượng gạo | không tự nguyện | bị cưỡng ép | bị cưỡng bức | bị bắt buộc", "gượng nhẹ": "nhẹ nhàng | từ tốn | khéo léo | dịu dàng | êm ái | thận trọng | không mạnh mẽ | nhẹ dạ | không quyết liệt | hơi căng thẳng | không đụng chạm | không gay gắt | không cứng nhắc | nhẹ nhõm | không nặng nề | hơi yếu | hơi mờ nhạt | hơi lơ là | hơi nhạt | hơi mờ", "hách dịch": "hống hách | kiêu ngạo | ngạo mạn | độc tài | chuyên quyền | thái quá | bạo ngược | hung hăng | điên cuồng | tự phụ | khiêu khích | lộng hành | thô bạo | đè nén | áp bức | nạt nộ | hạch sách | xấc xược | cậy quyền | cậy thế", "hạch nhân": "", "hạch sách": "hạch toán | kế toán | kiểm toán | quyết toán | thanh toán | sổ sách | ghi sổ kế toán | cân đối sổ sách | báo cáo tài khoản | tính toán | sự tính toán | phương pháp kế toán | hệ thống kế toán | sổ cái | bảng cân đối | bảng báo cáo | sổ nhật ký | sổ chi tiết | tài khoản | quản lý tài chính", "hạch toán": "ghi chép | tính toán | kế toán | quản lý | đánh giá | thống kê | phân tích | báo cáo | kiểm tra | đối chiếu | thẩm định | đo lường | xác định | quyết toán | tổng hợp | điều chỉnh | phân bổ | dự toán | giám sát | đánh giá chi phí", "hải chiến": "hải chiến | chiến tranh trên biển | đụng độ trên biển | trận hải chiến | hải quân giao chiến | hải chiến quân sự | đánh nhau trên biển | chiến đấu trên biển | hải chiến vũ trang | hải chiến quy mô lớn | hải chiến quy mô nhỏ | hải chiến giữa các quốc gia | hải chiến giữa các lực lượng | hải chiến chiến thuật | hải chiến chiến lược | hải chiến lịch sử | hải chiến hiện đại | hải chiến truyền thống | hải chiến tấn công | hải chiến phòng thủ", "hải đường": "hoa hải đường | cây cảnh | cây hoa | cây nhỡ | cây trồng | hoa màu đỏ | cây lá dày | cây có răng cưa | cây giống | cây trang trí | cây ngoại thất | cây nội thất | cây bóng mát | cây cảnh quan | cây đô thị | cây hoa cảnh | cây hoa lá | cây sinh cảnh | cây phong thủy | cây cảnh đẹp", "hải ngoại": "nước ngoài | ở nước ngoài | ra nước ngoài | người nước ngoài | hướng ngoại | đi lưu diễn | vượt biển | bôn ba nơi hải ngoại | đi xa | ra khỏi đất nước | đi nước ngoài | lưu vong | xuất ngoại | định cư nước ngoài | du học | du lịch nước ngoài | làm việc ở nước ngoài | đi làm xa | đi công tác nước ngoài | đi khám phá thế giới | đi tìm kiếm cơ hội", "hải triều": "thủy triều | triều cường | triều thấp | thủy triều lên | thủy triều xuống | nước triều | nước lên | nước xuống | mực nước | biển dâng | biển rút | sóng biển | thủy lưu | thủy vận | thủy đạo | thủy hệ | thủy lực | thủy sản | thủy sinh | thủy vực", "ham thích": "thích | yêu thích | ưa thích | đam mê | say mê | hứng thú | mê | chuộng | khoái | thích thú | tâm đắc | mê mẩn | thích hợp | thích mê | thích thú | thích chơi | thích nghe | thích xem | thích làm | thích đọc", "hàm lượng": "", "hàm thiếc": "hàm răng | cương | bộ phận | dây cương | hàm ngựa | hàm sắt | hàm thép | hàm kim loại | hàm cương | hàm buộc | hàm giữ | hàm kẹp | hàm điều chỉnh | hàm nối | hàm kết nối | hàm hỗ trợ | hàm điều khiển | hàm gắn | hàm cố định | hàm điều hòa", "hạn ngạch": "hạn mức | mức giới hạn | quota | chỉ tiêu | mức phân bổ | mức phân chia | hạn định | giới hạn | mức độ | tiêu chuẩn | định mức | mức quy định | hạn chế | phân khúc | phân loại | mức phân loại | mức tối đa | mức tối thiểu | hạn chế số lượng | hạn chế mức độ", "hang động": "", "hàng binh": "hàng quân | hàng ngũ | hàng chiến | hàng đối phương | hàng lính | hàng tướng | hàng sĩ | hàng chiến sĩ | hàng đồng minh | hàng phản bội | hàng gián điệp | hàng tiếp viện | hàng tiếp cận | hàng quân địch | hàng quân thù | hàng quân phản bội | hàng quân tự nguyện | hàng quân tình nguyện | hàng quân hợp tác | hàng quân đối kháng", "hàng giậu": "hàng rào | rào chắn | rào cản | bao quanh | ngăn cách | bờ rào | bờ giậu | hàng rào ngăn cách | bao bọc | màn chắn | rào lại | sửa hàng rào | sửa giậu | bảo vệ | đánh bao vây | bao vây | hàng giậu | rào | chắn gió | sự đánh bao vây", "hàng hiên": "hiên | bậc thềm | sân | mái hiên | hành lang | lối đi | bàn ghế ngoài trời | khoảng sân | sân trước | sân sau | góc hiên | bên ngoài | khoảng không gian ngoài trời | khu vực ngoài trời | khoảng hiên | bên hiên | mái che | bậc cửa | lối ra | khoảng trống ngoài trời", "hàng loạt": "loạt | chuỗi | dãy | xê-ri | nhóm | tập hợp | đợt | vệt | mảng | lô | xuất bản nối tiếp | kế tiếp | trình tự | luân phiên | cấp số | dòng | hàng | chuỗi liên tiếp | hàng loạt sản phẩm | hàng loạt sự kiện", "hàng ngày": "", "hàng nước": "", "hàng phục": "đầu hàng | phục tùng | chịu thua | quy phục | hạ mình | nhượng bộ | đầu phục | thua cuộc | chấp nhận | phục tùng | đầu hàng | bó tay | thua kém | chấp nhận thua | đầu hàng vô điều kiện | hạ bệ | bị khuất phục | bị chinh phục | bị áp đảo | bị đánh bại", "hàng quán": "quán ăn | quán nước | quán nhỏ | quán vỉa hè | quán xá | quán cà phê | quán nhậu | quán trà | quán bánh | quán cơm | quán phở | quán mì | quán thịt nướng | quán đồ ăn nhanh | quán giải khát | quán ăn vặt | quán ăn đường phố | quán ăn gia đình | quán ăn bình dân | quán ăn tự chọn", "hàng rong": "", "hàng thần": "phục tùng | tuân phục | chịu phục | hàng phục | đầu hàng | quy phục | phục dịch | tôn thờ | cúi đầu | nhượng bộ | hạ mình | chấp nhận | đầu hàng | thần phục | nghe lời | phục vụ | tôn kính | thỏa hiệp | đầu phục | hạ bệ", "hàng thịt": "", "hàng xách": "môi giới | buôn bán | trung gian | đại lý | người môi giới | người buôn | người trung gian | hàng hóa | giao dịch | thương mại | kinh doanh | hàng hóa xách tay | hàng hóa nhập khẩu | hàng hóa tiêu dùng | hàng hóa thương mại | hàng hóa vận chuyển | hàng hóa phân phối | hàng hóa bán lẻ | hàng hóa sỉ | hàng hóa giá rẻ", "hạng bình": "", "hành binh": "hành quân | di chuyển | tiến quân | đi bộ | đi lại | hành động | thao diễn | diễn tập | đi tới | tiến bước | hành trình | khởi hành | xuất phát | đi xa | đi đến | đi qua | đi dạo | đi chơi | đi tìm | đi săn", "hành cung": "cung điện | ngự uyển | ngự cung | vương cung | cung vua | cung nghỉ | cung tạm | cung đường | cung xa | cung hành | cung thự | cung nghỉ dưỡng | cung lưu trú | cung du lịch | cung dã ngoại | cung tạm trú | cung nghỉ ngơi | cung dã ngoại | cung thăm | cung hành hương", "hành dinh": "", "hành động": "hành vi | thao tác | động tác | hoạt động | xử trí | thực hiện | cử chỉ | di chuyển | hành xử | đóng vai | diễn xuất | làm | công việc | việc làm | hành động theo | đối xử | tác động | ban hành | nghị quyết | định ước", "hành hình": "tử hình | hành quyết | hành hình | thi hành | trừng phạt | hình phạt tử hình | điện giật | bắn súng | treo cổ | đóng đinh | chặt đầu | bóp cổ | sự thi hành | thực hiện | vụ hành quyết | xử án | xử lý | thực thi án tử | xử lý hình sự | hình phạt", "hành hung": "", "hành khất": "người ăn mày | kẻ ăn xin | người hành khất | kẻ hành khất | tên ăn xin | tên ăn mày | kẻ khó | ăn xin | ăn mày | gã | thằng cha | những người ăn mày | giới ăn mày | tình trạng ăn mày | người xin ăn | kẻ xin ăn | người nghèo | người lang thang | người vô gia cư | người cầu xin", "hành khúc": "hành khúc | quân hành | bài hát | nhạc quân đội | bản nhạc | điệu nhảy | bài ca | khúc ca | nhạc điệu | nhạc nền | bài nhạc | bản nhạc hành quân | hành khúc quân đội | bài hát tập thể | nhạc đồng hành | bài hát đồng đội | hành khúc tập thể | bài ca hành quân | nhạc đi bộ | bài hát diễu hành | hành khúc diễu hành", "hành kinh": "hành kinh | đến tháng | có kinh | kinh nguyệt | thời kỳ | chu kỳ | hành lạc | thú vui | vui vẻ | thú tội | thú vui tầm thường | cuộc vui | cuộc sống | sự kiện | trải nghiệm | thời gian | khoảng thời gian | giai đoạn | thời điểm | sự thay đổi", "hành lang": "lối đi | cổng vào | lối vào | hiên nhà | tiền sảnh | tiền đình | đại sảnh | phòng chờ | phòng đợi | nhà thứ ba | hành lang ở nghị viện | vận động hành lang | ngưỡng cửa | tiền phòng | hành lang giao thông | hành lang kiến trúc | hành lang văn phòng | hành lang trường học | hành lang bệnh viện | hành lang thương mại", "hành nghề": "hành nghề | làm nghề | thực hiện nghề | hành động nghề | làm việc | công tác | thực tập | hành nghề chuyên môn | hành nghề tự do | hành nghề y tế | hành nghề luật | hành nghề giáo dục | hành nghề nghệ thuật | hành nghề kỹ thuật | hành nghề dịch vụ | hành nghề thương mại | hành nghề sản xuất | hành nghề nông nghiệp | hành nghề xây dựng | hành nghề nghiên cứu", "hành pháp": "thực thi | chấp hành | thi hành | quyền hành pháp | điều hành | quản lý | ra quyết định | lãnh đạo | chỉ đạo | hướng dẫn | tổ chức hành pháp | kiểm soát | vận hành | thực hiện | ứng dụng | giám đốc điều hành | thực hiện chính sách | thực thi pháp luật | quản lý hành chính | điều phối", "hành quân": "hành quân | di chuyển | tiến lên | tuần hành | đưa đi | sải bước | khúc quân hành | diễu hành | cuộc hành quân | cuộc diễu hành | hành trình | hành khúc | quân ca | tiến hành | tuần tra | sự tiến triển | đi | trình diễn | tiến độ | diễu hành", "hành tinh": "", "hành tung": "hành vi | hành động | cư xử | hành sự | di chuyển | hoạt động | động tác | cử chỉ | thao tác | diễn xuất | dấu vết | hành trình | hành động | tư thế | hành động | hành động | hành động | hành động | hành động | hành động", "hãnh diện": "tự hào | kiêu hãnh | tự trọng | đáng tự hào | vinh dự | trọng vọng | huy hoàng | uy nghi | cao quý | trang nghiêm | lêu long | tự đắc | tự phụ | thỏa mãn | hãnh diện | tự mãn | tự tôn | tự kiêu | tự phụ | tự ngã | tự vinh", "hãnh tiến": "kiêu hãnh | hãnh diện | kiêu ngạo | kiêu | cao ngạo | ngạo mạn | tự hào | trọng vọng | hiên ngang | lừng lẫy | huy hoàng | uy nghi | nổi bật | tự trọng | đáng tự hào | tự đắc | cao quý | khí khái | dũng cảm | lộng lẫy", "hạnh kiểm": "phẩm hạnh | đạo đức | tư cách | tư cách đạo đức | hành vi | cách cư xử | cư xử | lối sống | nhân cách | phẩm chất | hạnh kiểm tốt | hạnh kiểm xấu | thái độ | tinh thần | trách nhiệm | sự tôn trọng | đạo lý | nguyên tắc | lương tâm | sự trung thực | sự công bằng", "hạnh nhân": "hạt hạnh | hạnh nhân ngọt | hạnh nhân đắng | hạt giống | hạt dinh dưỡng | hạt ăn được | hạt quả | hạt cây | hạt thực phẩm | hạt bổ dưỡng | hạt thuốc | hạt khô | hạt dinh dưỡng cao | hạt thực vật | hạt tự nhiên | hạt thực phẩm chức năng | hạt bổ dưỡng cho sức khỏe | hạt ăn vặt | hạt chế biến | hạt nấu ăn", "hạnh phúc": "sung sướng | vui sướng | hân hoan | vui mừng | vui vẻ | vui | hạnh phúc | thịnh vượng | sướng | hài lòng | may mắn | đầm ấm | phấn khởi | hưng phấn | mừng rỡ | mừng | yên bình | bằng lòng | tốt phúc | hạnh phúc viên mãn | niềm vui", "hào phóng": "hào hiệp | bao dung | hiếu khách | dồi dào | rộng rãi | rộng bụng | cho đi | không ích kỷ | từ thiện | nhân từ | công bằng | thịnh soạn | xa hoa | cao thượng | chu đáo | hết lòng | thảo | hào hoa | lớn | mở lòng", "hào quang": "hào quang | quầng sáng | vầng hào quang | vương miện ánh sáng | vòng sáng | ánh sáng | rạng rỡ | vinh quang | sáng chói | lấp lánh | tỏa sáng | sáng rực | sáng ngời | sáng lòa | sáng lấp lánh | ánh huy hoàng | ánh rực rỡ | ánh kim | ánh vàng | ánh dương", "hão huyền": "ảo tưởng | huyền ảo | không tưởng | viển vông | mơ mộng | hão huyền | bất khả thi | không có thật | huyền bí | mơ hồ | vô lý | không thực | chỉ là tưởng tượng | không thể xảy ra | không có cơ sở | huyền hoặc | mơ mộng viển vông | không thực tế | huyền thoại | giả tưởng", "hạo nhiên": "ngay thẳng | khẳng khái | chí khí | trong sáng | thẳng thắn | chân thật | trung thực | minh bạch | cương trực | kiên định | quyết đoán | dứt khoát | tự tin | tự trọng | không ngại | không do dự | mạnh mẽ | tự lập | độc lập | không bị ảnh hưởng", "hạt giống": "mầm | hạt | cây giống | giống | tiềm năng | triển vọng | nguyên liệu | cơ hội | bước khởi đầu | người trẻ | tương lai | đào tạo | bồi dưỡng | phát triển | khởi đầu | sinh trưởng | hạt giống tương lai | hạt giống tiềm năng | hạt giống mới | hạt giống sáng tạo", "hăng hăng": "", "hăng tiết": "", "hằng tinh": "", "hậu chiến": "hậu cần | hậu phương | hậu quả | hậu chiến tranh | hậu kháng chiến | hậu chiến lược | hậu chiến dịch | hậu phục hồi | hậu tái thiết | hậu phát triển | hậu hỗ trợ | hậu điều chỉnh | hậu khôi phục | hậu cải cách | hậu tổ chức | hậu quản lý | hậu nghiên cứu | hậu phân tích | hậu điều tra | hậu chuẩn bị", "hậu đường": "nội thất | gian nhà | phòng trong | phòng khách | phòng ngủ | hậu viện | hậu phòng | gian hậu | gian bên | gian phụ | nhà trong | nhà phụ | nhà ở | khoang nhà | khoang trong | gian thờ | gian bếp | gian tiếp khách | gian riêng | gian kín", "hậu thuẩn": "", "hậu thuẫn": "sự hậu thuẫn | sự ủng hộ | hỗ trợ | sự giúp đỡ | bảo trợ | trợ cấp | viện trợ | tài trợ | những người ủng hộ | sự bồi lại | đồng hành | hỗ trợ tài chính | tiếp tay | giúp đỡ | sự hỗ trợ | sự đóng gáy | cổ vũ | khuyến khích | động viên | hỗ trợ tinh thần", "hậu tuyến": "hậu phương | hậu cần | hậu trạm | hậu tuyến quân sự | khu vực an toàn | khu vực hỗ trợ | khu vực phía sau | địa điểm an toàn | địa bàn hỗ trợ | căn cứ hậu cần | căn cứ phía sau | trạm y tế | trạm cứu thương | khu vực điều trị | khu vực phục hồi | đường tiếp tế | đường vận chuyển | đường hậu cần | khu vực tránh né | khu vực trú ẩn", "hen suyễn": "hen | bệnh hen | hen phế quản | bệnh phổi | khó thở | bệnh hô hấp | viêm phế quản | bệnh viêm phế quản | bệnh suy hô hấp | bệnh dị ứng | bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính | bệnh phổi mãn tính | bệnh hen suyễn dị ứng | cơn hen | cơn khó thở | khó thở mãn tính | bệnh hen cấp tính | bệnh hen mãn tính | bệnh phổi tắc nghẽn | bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)", "hếch hoác": "sỉ nhục | làm nhục | khinh bỉ | coi thường | chê bai | hắt hủi | phớt lờ | sự làm nhục | sự làm mất mặt | làm mất mặt | xúc phạm | bôi nhọ | mỉa mai | châm biếm | xem thường | đả kích | nhạo báng | bất kính | xúc phạm danh dự | làm nhục người khác", "hềnh hệch": "cười lớn | cười to | cười hả hê | cười tươi | cười vui | cười khoái chí | cười sảng khoái | cười rạng rỡ | cười hạnh phúc | cười phấn khởi | cười thoải mái | cười vui vẻ | cười ngả nghiêng | cười hồn nhiên | cười mãn nguyện | cười giòn giã | cười hóm hỉnh | cười nhăn nhở | cười khúc khích | cười tít mắt", "hí trường": "hý trường | khán phòng | hội trường bậc dốc | sân khấu | rạp hát | giảng đường | sân vận động | khán đài | đấu trường | nhà hát | sân diễn | phòng biểu diễn | sân khấu ngoài trời | sân khấu trong nhà | phòng hòa nhạc | nhà văn hóa | trung tâm văn hóa | câu lạc bộ | nhà biểu diễn nghệ thuật | sân khấu kịch", "hiềm nghi": "hoài nghi | nghi ngờ | sự nghi ngờ | sự ngờ vực | ngờ vực | mối nghi kỵ | sự ngờ | không tin tưởng | nghi kỵ | nghi vấn | nghi ngờ lẫn nhau | nghi ngờ về | nghi ngờ không có cơ sở | nghi ngờ mờ ám | nghi ngờ sâu sắc | nghi ngờ lén lút | nghi ngờ thường trực | nghi ngờ trong lòng | nghi ngờ không rõ ràng | nghi ngờ không chắc chắn | nghi ngờ có lý do", "hiểm nguy": "nguy hiểm | đe dọa | mối nguy | nguy cơ | rủi ro | khó khăn | trắc trở | bất trắc | khủng hoảng | tai họa | thảm họa | nguy nan | nguy khốn | khó khăn | bão tố | cạm bẫy | sự cố | khó xử | nguy hại | nguy hiểm tiềm tàng", "hiền lành": "", "hiền muội": "em gái | cô em | tiểu muội | muội | chị em | bạn gái | bạn thân | người yêu | bà xã | cô bạn | em út | em bé | cô bé | bạn đồng trang lứa | bạn thân thiết | người bạn | người bạn gái | người em | cô cậu | bạn chí", "hiền nhân": "thánh nhân | hiền tài | người quân tử | người có đức | người trí thức | người hiền | người tốt | người nhân hậu | người đạo đức | người thiện | người cao thượng | người mẫu mực | người thấu hiểu | người từ bi | người nhân ái | người khiêm nhường | người sáng suốt | người thông thái | người lương thiện | người hiền hòa", "hiền thần": "trung thần | hiền nhân | trí thức | nhà hiền triết | người trung thành | người có tài | người hiền | người khôn ngoan | người thông thái | người có đức | người có tâm | người có tầm | người đáng kính | người đáng trọng | người có uy tín | người có ảnh hưởng | người lãnh đạo | người cố vấn | người thầy | người bạn tốt", "hiển hách": "vĩ đại | lừng lẫy | huy hoàng | quang vinh | vinh quang | rực rỡ | oanh liệt | anh hùng | vẻ vang | tuyệt vời | được tôn vinh | được tôn trọng | nổi tiếng | vinh dự | lừng lấy | rực rỡ | đáng kính | tráng lệ | vĩ đại | thành công", "hiển hiện": "hiện ra | xuất hiện | lộ diện | bộc lộ | trình bày | thể hiện | phơi bày | tỏ rõ | được thấy | được biết | hiện hữu | hiện hình | trở nên rõ ràng | được phát hiện | được nhận thấy | được biểu hiện | được thể hiện | được phơi bày | được lộ diện | được trình bày", "hiển linh": "hiển hiện | tỏ rõ | linh thiêng | thần thánh | thần kỳ | huyền bí | siêu nhiên | thần linh | thánh thiện | thần thoại | kỳ diệu | tín ngưỡng | phép màu | huyền ảo | tâm linh | thần thông | thần bí | linh hồn | cảm ứng | tâm linh học", "hiển minh": "sáng suốt | tài đức | thông minh | khôn ngoan | tinh tường | minh mẫn | thấu đáo | hiền triết | thông thái | khéo léo | tinh vi | sáng dạ | thông hiểu | có học thức | có trí tuệ | có kiến thức | có hiểu biết | có năng lực | có phẩm hạnh | đức độ", "hiển vinh": "vinh quang | vinh dự | danh vọng | vĩ đại | lừng lẫy | nổi bật | thành công | vẻ vang | tự hào | đáng kính | tôn quý | vĩ nhân | đặc biệt | xuất sắc | điển hình | nổi tiếng | có tiếng | có danh | được kính trọng | được ngưỡng mộ", "hiến binh": "cảnh sát | cảnh sát vũ trang | lực lượng vũ trang | quân đội | hiến binh | cảnh vệ | đội quân | binh lính | lực lượng an ninh | cảnh sát quân sự | cảnh sát đặc nhiệm | cảnh sát cơ động | lực lượng bảo vệ | cảnh sát hình sự | cảnh sát giao thông | lực lượng phòng vệ | đội bảo vệ | cảnh sát chống bạo động | lực lượng gìn giữ hòa bình | cảnh sát bảo vệ", "hiến dâng": "cống hiến | dâng hiến | tặng hiến | đóng góp | hiến tặng | cống phẩm | dâng | trao tặng | hiến kế | góp ý | đề xuất | cung cấp | phục vụ | đem lại | chia sẻ | truyền đạt | bày tỏ | góp phần | đầu tư | hy sinh", "hiến định": "", "hiến pháp": "hiến chương | luật cơ bản | luật hữu cơ | quy chế | hiến pháp tạm thời | hiến pháp sửa đổi | luật nền | cương lĩnh | nguyên tắc cơ bản | quy định pháp lý | điều lệ | chế độ chính trị | cơ sở pháp lý | quy tắc | luật lệ | đạo luật | hiến pháp quốc gia | hiến pháp liên bang | hiến pháp dân chủ | hiến pháp xã hội chủ nghĩa", "hiến sinh": "", "hiến thân": "", "hiện diện": "có mặt | xuất hiện | hiện hữu | lộ ra | phô ra | ở đây | bây giờ | hiện tại | thời hiện tại | hiện thời | đương kim | ngay lập tức | hiện diện | đến | tại | trong | thể hiện | trình diện | gặp mặt | tham dự | đến tham dự", "hiện hành": "hiện tại | hiện nay | đang diễn ra | đương nhiệm | đương kim | hiện thời | thịnh hành | đương | hiện đại | đang lưu hành | bây giờ | đang áp dụng | đang thi hành | đang có hiệu lực | đang sử dụng | đang thực hiện | đang hoạt động | đang diễn ra | đang tồn tại | đang phát triển", "hiện hình": "hiển thị | biểu hiện | thể hiện | hiện ra | bày tỏ | biểu lộ | tiết lộ | chứng minh | chứng tỏ | rõ ràng | hiển nhiên | mở | sờ thấy | không thể nhầm lẫn | chứng thực | hiện hữu | xuất hiện | trình bày | phô bày | đưa ra", "hiện sinh": "chủ nghĩa hiện sinh | hiện thực | tồn tại | tự do | ý thức | cảm nhận | trải nghiệm | sự sống | cá nhân | tự thân | không gian | thời gian | vô nghĩa | tìm kiếm | khủng hoảng | sự lựa chọn | tự do ý chí | sự tồn tại | nhân sinh | tìm hiểu", "hiện thân": "hóa thân | hiện thực hóa | biểu hiện | thể hiện | đại diện | minh họa | biểu tượng hóa | nhân cách hóa | hình ảnh thu nhỏ | chứng minh | đại diện cho | thể hiện ra ngoài | hiện diện | tượng trưng | phác họa | trình bày | diễn tả | mô phỏng | phản ánh | tái hiện", "hiện thời": "hiện nay | thời nay | thời điểm hiện tại | thời điểm này | bây giờ | hiện tại | thời đại hiện tại | thời gian hiện tại | thời khắc hiện tại | thời gian này | thời điểm hiện thời | thời kỳ hiện tại | thời đại bây giờ | thời điểm bây giờ | thời gian hiện nay | thời điểm hiện tại | thời điểm hiện tại | thời điểm hiện tại | thời điểm hiện tại | thời điểm hiện tại", "hiện thực": "thực tế | thiết thực | thực dụng | tả thực | có óc thực tế | theo thuyết duy thực | hiện hữu | thực tại | thực hành | thực chứng | thực tiễn | thực sự | hiện trạng | hiện hình | hiện diện | thực tế khách quan | thực tế chủ quan | thực tế xã hội | thực tế tâm lý | thực tế vật chất", "hiện tiền": "", "hiện tình": "tình hình | tình trạng | thực trạng | bối cảnh | hoàn cảnh | tình thế | tình huống | diễn biến | sự kiện | thời cuộc | tình cảnh | tình hình hiện tại | tình hình xã hội | tình hình kinh tế | tình hình chính trị | tình hình dịch bệnh | tình hình an ninh | tình hình sức khỏe | tình hình gia đình | tình hình học tập", "hiếp tróc": "bắt ép | bắt buộc | cưỡng bức | đàn áp | hiếp dâm | khống chế | lạm dụng | mạnh tay | nạt nộ | quấy rối | sát hại | sỉ nhục | thao túng | thô bạo | tước đoạt | uy hiếp | vũ lực | xâm hại | xâm phạm | đánh đập", "hiệp định": "hiệp ước | hiệp nghị | thỏa thuận | hợp đồng | giao ước | định ước | bản hiệp định | sự đồng thuận | sự thỏa thuận | giao kèo | thỏa hiệp | sự đồng ý | hợp đồng | hiệp định | thỏa thuận | hợp tác | thỏa thuận hợp tác | thỏa thuận thương mại | thỏa thuận chính trị | thỏa thuận quốc tế", "hiệp đồng": "hợp tác | cộng tác | phối hợp | hiệp lực | đồng ý | thông đồng | đồng nghiệp | tương tác | đồng hỗ trợ | hợp sức | liên kết | hợp nhất | hợp đồng | hợp tác xã | đồng hành | hợp tác chiến lược | hợp tác quốc tế | hợp tác nghiên cứu | hợp tác phát triển | hợp tác giáo dục", "hiệp nghị": "hiệp định | thỏa thuận | hợp đồng | hiệp ước | giao kèo | cam kết | thỏa hiệp | hòa ước | hiệp tác | hợp tác | thỏa thuận hợp tác | điều ước | hiệp nghị thương mại | hiệp nghị quốc tế | hiệp nghị song phương | hiệp nghị đa phương | thỏa thuận quốc tế | thỏa thuận song phương | thỏa thuận đa phương | hợp tác quốc tế", "hiểu biết": "tri thức | kiến thức | học vấn | học thức | học hỏi | học được | nhận thức | thông tin | hiểu | hiểu biết sâu sắc | chuyên môn | khả năng | sự hiểu biết | sự nhận biết | sự quen biết | sự nhận ra | nắm bắt | quan sát | thông minh | quen thuộc", "hiếu danh": "ham danh | thích nổi tiếng | khao khát danh vọng | thích được chú ý | ham muốn tiếng tăm | đam mê danh vọng | thích được công nhận | thích phô trương | thích khoe khoang | thích thể hiện | thích làm nổi bật | thích được tôn vinh | thích được ngưỡng mộ | thích được ca ngợi | thích được ghi nhận | thích được tôn trọng | thích được nhắc đến | thích được biết đến | thích được nổi bật | thích được vinh danh", "hiếu động": "năng động | sôi nổi | tích cực | vui vẻ | hoạt bát | linh hoạt | nhanh nhẹn | khỏe khoắn | hăng hái | thích nghi | đầy năng lượng | tinh nghịch | vui tươi | động đậy | không ngồi yên | thích hoạt động | đầy sức sống | hăng say | đầy nhiệt huyết | đầy hoạt động", "hiếu hạnh": "hiếu thảo | hiếu kính | hiếu nghĩa | hiếu tâm | hiếu lễ | hiếu thuận | hiếu hạnh | tôn kính | trung thành | trung thực | nghiêm túc | chăm sóc | yêu thương | tôn trọng | đạo đức | trách nhiệm | cảm thông | chia sẻ | thương yêu | kính trọng", "hiếu sinh": "tôn trọng sự sống | quý trọng sinh mệnh | yêu thương | nhân ái | từ bi | thương xót | độ lượng | bao dung | thấu hiểu | khoan dung | thương yêu | trắc ẩn | đạo đức | lương thiện | hiền hòa | nhân văn | thân thiện | cảm thông | đối xử tốt | bảo vệ sự sống", "hiếu thảo": "hiếu | tôn kính | tin kính | tôn thờ | sùng kính | ngoan hiền | ngoan đạo | tận tụy | kính yêu | trung thành | thành kính | thương yêu | chăm sóc | cung kính | đạo hiếu | trách nhiệm | chân thành | thảo hiền | kính trọng | yêu thương", "hiệu dụng": "", "hiệu đính": "hiệu đính | sửa chữa | sửa lại | chỉnh sửa | tinh chỉnh | đọc lại | bản chỉnh sửa | sắp xếp lại | đối chiếu | chữa lại | ghi điểm | diễn đạt lại | kiểm tra | xem xét | cải chính | cải thiện | điều chỉnh | thay đổi | tối ưu hóa | làm rõ", "hiệu lệnh": "lệnh | mệnh lệnh | chỉ lệnh | ra lệnh | truyền lệnh | hạ lệnh | chỉ đạo | yêu cầu | hướng dẫn | lệnh cấm | quyền chỉ huy | quyền điều khiển | bắt phải | điều khiển | kiểm soát | bắt buộc | hành động | lịnh | ra lịnh | bộ tư lệnh", "hiệu năng": "hiệu quả | năng suất | khả năng | tính hiệu quả | tính năng | công suất | tính năng động | tính năng ưu việt | tính năng vượt trội | khả năng hoạt động | khả năng thực hiện | tính khả thi | tính linh hoạt | tính bền vững | tính chính xác | tính ổn định | tính đồng bộ | tính thích ứng | tính cạnh tranh | tính tối ưu", "hiệu suất": "năng suất | hiệu quả | hiệu năng | sản lượng | hiệu lực | tính hiệu quả | sự hiệu quả | công suất | khả năng | tính năng | đầu ra | mức độ | tỷ lệ | chất lượng | độ hiệu quả | tính hiệu suất | tính khả thi | tính năng động | tính chính xác | tính ổn định", "hình dáng": "hình dạng | hình thù | hình thức | dáng | vóc dáng | diện mạo | kiểu | mẫu | cấu hình | khung | đường viền | hình bóng | tình trạng | trạng thái | thành hình | nặn | uốn nắn | đẽo | mô hình | loại", "hình dạng": "hình dáng | hình thù | hình thức | dáng | diện mạo | mẫu | kiểu | loại | cấu hình | khung | đường viền | phương án | tình trạng | trạng thái | xác định | cấu thành | hình bóng | hình | dạng | nặn | uốn nắn", "hình dong": "hình thức | dáng vẻ | hình ảnh | bề ngoài | hình dáng | diện mạo | hình thù | hình trạng | hình thể | bề ngoài | vẻ ngoài | hình dạng | hình tướng | hình khối | hình sắc | hình tượng | hình mạo | hình diện | hình thức bên ngoài | hình dáng bên ngoài | hình ảnh bên ngoài", "hình dung": "sự hình dung | sự mường tượng | nhận thức | hình ảnh | tưởng tượng | khái niệm | ý niệm | hình dung ra | mường tượng | cảm nhận | nhận diện | định hình | tư duy | suy nghĩ | trực giác | hình thành | phác thảo | dự đoán | hình dung trước | tưởng tượng ra", "hình luật": "luật hình sự | luật hình | luật pháp | hình sự | hình phạt | tội phạm | hình thức xử lý | các quy định hình sự | các điều luật hình sự | hệ thống hình luật | các biện pháp hình sự | hình sự hóa | hình sự hóa hành vi | hình sự hóa tội phạm | các chế tài hình sự | các quy tắc hình sự | hình luật quốc gia | hình luật địa phương | hình luật dân sự | hình luật quốc tế", "hình nhân": "hình người | búp bê | hình nộm | hình mẫu | hình tượng | hình dáng | hình khối | hình ảnh | hình thức | hình vẽ | hình thù | hình nhân tạo | hình nhân giấy | hình nhân gỗ | hình nhân sáp | hình nhân bằng vải | hình nhân cúng | hình nhân thờ | hình nhân phong tục | hình nhân truyền thống", "hình phạt": "án phạt | trừng phạt | hình thức trừng trị | kỷ luật | xử phạt | hình phạt tù | hình phạt tiền | hình phạt bổ sung | hình phạt chính | hình phạt phụ | hình phạt nghiêm khắc | hình phạt nhẹ | hình phạt hành chính | hình phạt hình sự | hình phạt giáo dục | hình phạt thể xác | hình phạt tâm lý | trừng trị | trừng phạt hành chính | trừng phạt hình sự", "hình quạt": "", "hình thức": "bề ngoài | diện mạo | cách thức | phương thức | hình thái | hình dáng | cấu trúc | mẫu mã | kiểu dáng | hình ảnh | hình thức hóa | hình thức biểu đạt | hình thức tổ chức | hình thức thể hiện | hình thức hoạt động | hình thức giáo dục | hình thức quảng cáo | hình thức nghệ thuật | hình thức văn học | hình thức chủ nghĩa", "hình tròn": "hình tròn | đường tròn | hình cầu | hình elip | hình tròn đều | hình tròn không đều | hình tròn khép kín | hình tròn mở | hình tròn đơn giản | hình tròn phức tạp | hình tròn nội tiếp | hình tròn ngoại tiếp | hình tròn đồng tâm | hình tròn đồng dạng | hình tròn đối xứng | hình tròn lồi | hình tròn lõm | hình tròn cong | hình tròn phẳng | hình tròn tĩnh", "hiu quạnh": "hiu quạnh | quạnh quẽ | cô đơn | vắng vẻ | trống trải | vắng | hoang vu | đìu hiu | quạnh vắng | bị bỏ rơi | bị bỏ mặc | bị cô lập | bị bỏ lại | hoang | hoang vắng | trống rỗng | cằn cỗi | vô chủ | bỏ rơi | hoang phế", "hoa cương": "", "họa chăng": "", "hoài nghi": "nghi ngờ | ngờ vực | nghi vấn | không tin | không tin tưởng | do dự | đáng ngờ | không thuyết phục | không thể tin được | nghi ngờ | hoài nghi | không chắc chắn | không rõ ràng | không xác thực | nghi ngờ tính xác thực | không tin cậy | nghi ngờ về | hoài nghi về | không tin vào | không tin tưởng vào", "hoài niệm": "hồi tưởng | hồi ức | sự nhớ lại | nhớ lại | nhắc lại | gợi lại | nhắc nhở | gợi nhớ | tưởng nhớ | kỷ niệm | nhớ | tưởng niệm | điều đã qua | quá khứ | suy ngẫm | suy tư | trở về | nhìn lại | điều đã mất | sự hồi tưởng", "hoài thai": "", "hoài vọng": "khao khát | khát vọng | nỗi nhớ | nỗi nhớ nhà | lòng hoài cổ | nhớ nhà | hối hận | bâng khuâng | hồi tưởng | nỗi luyến tiếc quá khứ | sự hoài niệm | sự hoài cổ | kỷ niệm khó phai | ước mơ | mong ước | trông chờ | khát khao | tìm kiếm | hoài niệm | tưởng nhớ", "hoài xuân": "", "hoại thân": "", "hoàn cảnh": "bối cảnh | tình huống | tình trạng | tình cảnh | cục diện | địa thế | tình hình | trạng thái | huống | vị trí | cảnh tình | sự thế | hoàn cảnh xã hội | tình thế | tình huống thực tế | ngữ cảnh | môi trường | khung cảnh | tình hình thực tế | bối cảnh xã hội", "hoàn đồng": "", "hoàn toàn": "tuyệt đối | vô điều kiện | trọn vẹn | toàn diện | đầy đủ | toàn bộ | hẳn | hoàn hảo | hoàn mỹ | trọn | tất cả | hoàn tất | đầy đủ mọi mặt | không thiếu | rõ ràng | chắc chắn | đúng đắn | không nghi ngờ | hoàn toàn tin tưởng | không điều kiện", "hoãn binh": "trì hoãn | sự hoãn | sự trì hoãn | hoãn lại | hoãn | giữ lại | chờ đợi | trễ thời gian | tạm dừng | đình chỉ | ngừng lại | lùi thời gian | để sau | chậm lại | tạm hoãn | hoãn chiến | không tiến hành | để ngỏ | chưa thực hiện | để dành | để chờ", "hoãn xung": "độ trễ xung | giảm xung | hòa giải | hòa hoãn | trung gian | trung lập | điều hòa | giảm thiểu xung đột | khoảng lặng | tạm dừng | hòa bình | điều tiết | giảm căng thẳng | hòa hợp | thỏa hiệp | điều chỉnh | giải quyết | tránh xung đột | cân bằng | hòa bình hóa", "hoạn quan": "nô bộc | người hầu | cung nhân | cung nữ | hầu cận | thái giám | người phục vụ | người hầu hạ | quan lại | người tin cẩn | người thân cận | người giúp việc | người chăm sóc | người quản lý | người phụ tá | người đồng hành | người bảo vệ | người giám sát | người quản gia | người phục vụ hoàng gia", "hoang dại": "hoang dã | hoang vu | dã man | man rợ | dại | nguyên thủy | chưa thuần hóa | chưa văn minh | hoang | vùng hoang vu | phóng túng | hung hăng | lêu lổng | điên cuồng | mê sảng | hỗn loạn | rừng | sa mạc | không văn minh | chưa dạn người", "hoang dâm": "hoang dâm | tính đa dâm | dâm dục | tính dâm dục | đồi trụy | đồi bại | phóng đãng | tính dâm đãng | tính lăng nhăng | sự dâm dục | bẩn thỉu | sa đọa | tính dâm đãng | tính dâm đãng | tính dâm đãng | tính dâm đãng | tính dâm đãng | tính dâm đãng | tính dâm đãng | tính dâm đãng", "hoang đảo": "đảo hoang | hoang vu | vùng đất hoang | đảo vắng | đảo không người | đảo không có cư dân | đảo không có người ở | đảo hoang sơ | đảo không có sự sống | đảo không có sinh vật | đảo không có cây cối | đảo không có động vật | đảo hoang dã | đảo vắng vẻ | đảo không có hoạt động | đảo không có dân cư | đảo không có nhà cửa | đảo không có người sinh sống | đảo không có sự hiện diện của con người | đảo không có sự phát triển", "hoang địa": "vùng hoang dã | vùng đất hoang dã | vùng hoang vu | vùng hẻo lánh | vùng rừng núi | đất hoang | hoang dã | rừng rậm | phần bỏ hoang | đồng vắng | vùng nội địa | vùng hoang hóa | vùng đất bỏ hoang | vùng đất hoang | vùng đất chưa khai thác | vùng đất hoang vu | vùng đất hoang dã | vùng đất hoang tàn | vùng đất hoang phế | vùng đất hoang lạnh | vùng đất hoang sơ", "hoang mạc": "sa mạc | đất hoang | vùng hoang vu | vùng cằn cỗi | vùng đất khô cằn | vùng đất trống | địa hình khô hạn | vùng đất không người | vùng đất hoang dã | vùng đất bỏ hoang | vùng đất khô khan | vùng đất thiếu nước | vùng đất hoang sơ | vùng đất không cây cối | vùng đất lạnh lẽo | vùng đất vắng vẻ | vùng đất khô khan | vùng đất hoang tàn | vùng đất không sinh sống | vùng đất hoang dã", "hoang phế": "hoang vu | đất hoang | vùng hoang vu | hoang tàn | hoang phí | phế thải | phế phẩm | rác rến | rác | đổ nát | sa mạc | hoang mạc | bỏ hoang | bỏ đi | hư phí | lãng phí | sự lãng phí | sự hao phí | phung phí | phí phạm", "hoang phí": "phung phí | lãng phí | phí phạm | gây lãng phí | tốn phí | tiêu tốn | tiêu xài hoang phí | tiêu dùng quá mức | tiêu hao | xài phung phí | xài hoang | tiêu xài lãng phí | tiêu dùng lãng phí | lãng phí tài nguyên | lãng phí tiền bạc | lãng phí thời gian | lãng phí sức lực | tiêu tốn không cần thiết | tiêu dùng không hợp lý | tiêu xài không tiết kiệm", "hoang tàn": "bị tàn phá | bị hủy hoại | bị phá hủy | bị tiêu diệt | bị hủy diệt | bị sụp đổ | bị nghiền nát | bị tiêu tan | bại sản | bị thổi bay | bị tan rã | bị xóa sổ | bị bỏ hoang | bị lãng quên | bị tàn lụi | bị suy tàn | bị đổ nát | bị tan vỡ | bị hủy bỏ | bị xâm phạm", "hoàng anh": "vàng anh | hoàng tử | thái tử | vương tử | quý tộc | hoàng thân | công chúa | nhà quý tộc | người thừa kế | công tước | quận vương | lãnh chúa | người cai trị | người giám hộ | chủ quyền | vương | ông hoàng | hoàng | chúa trùm | tay cự phách", "hoàng bào": "hoàng bào | quần áo của vua | lễ phục | vương giả | triều phục | áo vua | áo triều đình | áo mũ | trang phục hoàng gia | bào phục | áo vàng | trang phục vua | áo lễ | áo quý tộc | trang phục triều đình | áo cẩm bào | áo long bào | trang phục vương giả | áo tôn quý | áo vương", "hoàng đản": "vàng da | bệnh vàng da | hoàng đản sơ sinh | bệnh gan | bệnh mật | bệnh lý gan mật | bệnh thận | bệnh tắc mật | bệnh viêm gan | bệnh xơ gan | bệnh nhiễm độc gan | bệnh viêm đường mật | bệnh gan nhiễm mỡ | bệnh viêm tụy | bệnh tiểu đường | bệnh huyết áp | bệnh tim mạch | bệnh lý chuyển hóa | bệnh lý tiêu hóa | bệnh lý nội tiết", "hoàng đạo": "hoàng đạo | cung hoàng đạo | mười hai cung hoàng đạo | chu vi | quỹ đạo | cung | sao | thiên văn | chiêm tinh | bản đồ sao | sao chiếu mệnh | ngôi sao | vòng tròn | hệ mặt trời | vũ trụ | thời gian | điểm giao hội | đường đi | hướng đi | tinh tú", "hoàng gia": "hoàng tộc | hoàng thân | vương | vương giả | hoàng đế | nhà vua | quý tộc | hoàng | thuộc hoàng gia | người trong hoàng tộc | vương triều | vương quốc | hoàng phái | vương giả | vương thất | vương tộc | hoàng gia | thái tử | công chúa | công tước", "hoàng hậu": "hoàng hậu | nữ vương | nữ quân vương | nữ chủ quyền | vợ vua | bà hoàng | thái hậu | nữ cai trị | nữ công tước | quý phi | công chúa | người cai trị | vương giả | nâng thành Hậu | đăng quang | nhiếp chính | Queen | vương phi | vợ cả | nữ hoàng", "hoàng hôn": "hoàng hôn | chiều tà | chạng vạng | lúc hoàng hôn | mặt trời lặn | lúc mặt trời lặn | tà dương | bóng hoàng hôn | buổi hoàng hôn | đường chân trời | hoàng hôn buông | cảnh hoàng hôn | ánh hoàng hôn | sắc hoàng hôn | màu hoàng hôn | giờ hoàng hôn | thời khắc hoàng hôn | bình minh | lúc chiều | chiều muộn", "hoàng kim": "vàng | vàng kim loại | kim | huy chương vàng | mạ vàng | tiền vàng | sự giàu có | cái quý giá | quý | màu vàng | số tiền lớn | thời kì hoàng kim | phồn thịnh | thịnh vượng | vàng ròng | vàng 24k | vàng 18k | vàng bạc | vàng trang sức | vàng miếng", "hoàng lan": "lan | hoa lan | cây lan | hoàng thảo | hoàng bạch | hoàng ngọc | hoàng kim | cây thơm | cây cảnh | cây thuốc | cây lương thực | cây ăn quả | cây bóng mát | cây thân gỗ | cây có hoa | cây có lá | cây nhiệt đới | cây ngoại lai | cây bản địa | cây xanh", "hoàng thổ": "đất màu vàng | đất phù sa | đất mùn | đất tơi xốp | đất bùn | đất sét | đất cát | đất trồng | đất nông nghiệp | đất canh tác | đất màu mỡ | đất ẩm | đất dễ thấm nước | đất giàu dinh dưỡng | đất xốp | đất tơi | đất mềm | đất sạch | đất tự nhiên | đất hữu cơ", "hoàng tộc": "hoàng tộc | hoàng gia | hoàng phái | vương | vương giả | hoàng đế | hoàng thân | vua | người trong hoàng tộc | quý tộc | cai trị | uy nghi | trang nghiêm | huy hoàng | sang trọng | lộng lẫy | nguy nga | tráng lệ | nhà vua | cấp trên", "hoàng tôn": "hoàng tôn | hoàng đế | đế vương | quân vương | vua | hoàng thượng | thiên tử | sa hoàng | vương tôn | vương giả | thái tử | hoàng tử | nguyên soái | chủ quyền | nhà độc tài | đại vương | vương triều | vương quốc | đế chế | lãnh chúa", "hoàng yến": "chim hoàng yến | chim bạch yến | bạch yến | chim cảnh | chim nhỏ | chim vàng | chim yến | yến | yến vàng | yến nuôi | yến cảnh | yến mạch | yến sào | chim chào mào | chim họa mi | chim sẻ | chim cu | chim nhạn | chim sẻ vàng | chim vàng anh", "hoảng hồn": "hoảng sợ | hoảng loạn | sự hoảng sợ | sự hoảng loạn | hớt hải | hoảng hốt | sự kinh hoàng | sự hốt hoảng | kinh hãi | sợ hãi | hoang mang sợ hãi | cuồng loạn | mất tinh thần | kinh dị | rối loạn | bàng hoàng | sự bàng hoàng | sự sợ hãi | sự hoảng hốt | điên cuồng", "hoảng hốt": "hoảng sợ | sợ hãi | hoảng hốt | kinh hoàng | kinh hãi | sự hoảng hốt | sự hoảng sợ | sự lo sợ | lo lắng | e ngại | kinh dị | đáng sợ | mất tinh thần | khủng bố | kinh khủng | kinh ngạc | sự kinh ngạc | sự lo âu | sự bất an | sự sợ hãi | sự hoang mang", "hoành phi": "biển hiệu | bảng hiệu | tranh chữ | tranh treo | bảng chữ | biển gỗ | tranh khắc | bảng khắc | hoành phi câu đối | câu đối | tranh phong thủy | tranh trang trí | biển tên | bảng tên | tranh thư pháp | tranh cổ | tranh nghệ thuật | tranh tường | tranh gỗ | tranh treo tường", "hoạnh họe": "", "hoạnh tài": "xui xẻo | nghịch cảnh | không may | chương tai nạn | trúng số | được của | tiền bất chính | tiền lộc bất ngờ | lộc trời cho | may mắn | cơ hội ngẫu nhiên | tiền từ trên trời rơi xuống | được ăn cả ngã về không | đánh bạc | cờ bạc | làm giàu nhanh chóng | tiền dễ kiếm | tiền không chính đáng | lộc bất ngờ | tiền từ vận may", "hoạt chất": "hoạt tính | hiệu lực | công hiệu | hiệu quả | hoạt động | chất tác dụng | chất sinh học | chất điều trị | chất hóa học | chất dinh dưỡng | chất kích thích | chất bổ sung | chất hoạt động | chất liệu | chất dẫn xuất | chất tương tác | chất chính | chất nền | chất hỗ trợ | chất điều hòa", "hoạt động": "hành động | công tác | thực hiện | tiến hành | vận hành | đấu tranh | nỗ lực | nghiệp vụ | nhiệm vụ | sản xuất | việc làm | công việc | sự làm việc | hoạt động văn nghệ | hoạt động ngoại giao | cử động | vận động | chuyển động | tác động | làm ăn | đi qua", "hoạt hình": "phim hoạt hình | phim hoạt họa | phim hoạt hình 3D | phim hoạt hình 2D | phim hoạt hình ngắn | phim hoạt hình dài | truyện tranh | hình ảnh động | hình hoạt họa | phim hoạt hình thiếu nhi | phim hoạt hình vui nhộn | phim hoạt hình giáo dục | phim hoạt hình nghệ thuật | phim hoạt hình truyền hình | phim hoạt hình điện ảnh | phim hoạt hình cổ điển | phim hoạt hình hiện đại | phim hoạt hình hài | phim hoạt hình phiêu lưu | phim hoạt hình hành động", "hoạt khẩu": "hoạt động miệng | nói năng | diễn đạt | trình bày | giao tiếp | thuyết trình | đối thoại | trò chuyện | thảo luận | phát biểu | truyền đạt | bày tỏ | lời nói | hùng biện | đàm thoại | thuyết phục | giao lưu | tương tác | phát ngôn | lời lẽ", "hoạt kịch": "sự sống động | sự nhộn nhịp | sự sôi nổi | sự náo nhiệt | sự hào hứng | sinh khí | tính linh hoạt | tính sinh động | sức sống | hăng hái | nhiệt tình | hoạt động | hoạt ảnh | hoạt hình | phim hoạt hình | sự cao hứng | sự vui tươi | sự phấn khởi | sự tươi mới | sự hứng khởi", "hoạt tính": "xuất tinh sớm | rối loạn cương dương | khó kiểm soát | khó khăn trong quan hệ | giảm ham muốn | không kiểm soát được | khó khăn trong giao hợp | khó khăn trong tình dục | không thỏa mãn | không đạt được khoái cảm | không duy trì được | không bền vững | không ổn định | không kiên trì | không lâu dài | không đủ thời gian | không đủ sức | không đủ khả năng | không đủ năng lực | không đủ sự tập trung", "học chính": "trường chính | trường trung học cơ sở | lớp mười một cộng | hệ thống giáo dục | giáo dục chính quy | trường phổ thông | trường học | chương trình học | giáo dục công lập | học sinh | giáo viên | giáo dục đại trà | học tập | học vấn | học nghề | học bổng | học phí | học kỳ | học liệu | học đường", "học đường": "trường học | nhà trường | giảng đường | hội trường | trường | cơ sở | trường đại học | đại học | cao đẳng | học viện | viện | trường dạy nghề | phòng học | trung tâm giáo dục | trung tâm đào tạo | trường phổ thông | trường mầm non | trường trung học | trường nghề | trường chuyên | trường quốc tế", "học phiệt": "học phiệt | ông trùm | quý tộc | nhà tư bản | nhà lãnh đạo | người có quyền lực | người thống trị | học giả quyền lực | người bảo thủ | người kiểm soát | người cai trị | người cầm quyền | người áp chế | người đàn áp | người chỉ huy | người quản lý | người điều hành | người lãnh đạo học thuật | người có ảnh hưởng | người thao túng", "học thuật": "viện hàn lâm | hàn lâm | học viện | trí thức | ngôn ngữ học | sư phạm | giảng dạy | lý thuyết | đại học | trường đại học | khoa học | nghiên cứu | chuyên ngành | chuyên môn | tài liệu học thuật | học vấn | kiến thức | chương trình học | học tập | tư duy phản biện", "hong hóng": "mong đợi | chờ đợi | trông chờ | kỳ vọng | hy vọng | đợi chờ | mong mỏi | chờ mong | thích thú | hào hứng | nôn nóng | háo hức | mong ngóng | trông ngóng | chờ đón | đợi chực | thăm dò | tìm kiếm | đón chờ | hóng hớt", "hỏng kiểu": "phá hoại | hỏng việc | không được việc | làm gián đoạn | sự gián đoạn | không mạch lạc | rời rạc | phân mảnh | chia nhỏ | lộn xộn | bất ổn | không đồng nhất | không liên kết | sai lệch | không hoàn chỉnh | vô tổ chức | lạc lõng | mất trật tự | không nhất quán | không rõ ràng", "hổ trướng": "hổ | cọp | hùm | con hổ | con cọp | kẻ hùng hổ | ông ba mươi | động vật ăn thịt | báo đốm | trướng | tướng quân | chỉ huy | đại tướng | căn cứ | đại bản doanh | trại lính | pháo đài | địa điểm chỉ huy | nơi đóng quân | bộ chỉ huy", "hồi dương": "tái sinh | phục hồi | tái tạo | sống lại | quay vòng | làm tái sinh | phục hồi | chỉnh đốn | phát triển | sửa sai | mọc lại | hồi phục | khôi phục | đổi mới | làm mới | hồi phục | tái thiết | hồi sinh | làm sống lại | khôi phục lại", "hồi hương": "hồi hương | trở về | sự hồi hương | sự trở về nước | người trở về | sự cho hồi hương | tái định cư | quay về | trở lại quê hương | về quê | về nước | trở về xứ sở | trở về tổ quốc | về nơi sinh ra | trở về nơi chôn rau cắt rốn | hồi hương văn hóa | hồi hương nhân văn | hồi hương di dân | hồi hương cộng đồng | hồi hương gia đình", "hồi thanh": "", "hồi trang": "", "hồi trước": "", "hồi tưởng": "hồi ức | nhớ lại | gợi lại | nhắc lại | gọi lại | quay lại | sự nhớ lại | nhắc nhở | triệu hồi | triệu về | gọi về | sự triệu hồi | sự gọi về | nhớ | gọi tỉnh lại | sự nhắc nhở | hồi tưởng lại | sự đòi về | nhớ ra | rút lui", "hối phiếu": "hối phiếu | séc | giấy nợ | hợp đồng tín dụng | phiếu thu | phiếu chi | giấy tờ có giá | tín phiếu | chứng từ | giấy tờ nợ | hối đoái | tín dụng | thư tín dụng | giấy vay | giấy cam kết | hợp đồng vay | giấy chứng nhận nợ | giấy tờ thanh toán | giấy ủy quyền", "hội chứng": "triệu chứng | rối loạn | bệnh tật | bệnh hoạn | dấu hiệu | vấn đề | phức tạp | mắc phải | suy giảm miễn dịch | chẩn đoán | hội chứng bệnh | hội chứng lâm sàng | hội chứng tâm lý | hội chứng di truyền | hội chứng mãn tính | hội chứng cấp tính | hội chứng đau | hội chứng viêm | hội chứng thần kinh | hội chứng chuyển hóa", "hội giảng": "", "hội thiện": "hiệp hội từ thiện | tổ chức phi lợi nhuận | tổ chức phi chính phủ | quỹ từ thiện | tổ chức từ thiện | hội từ thiện | hội cứu trợ | hội hỗ trợ | tổ chức xã hội | tổ chức nhân đạo | hội thiện nguyện | hội cứu trợ nhân đạo | tổ chức cứu trợ | hội thiện nguyện viên | quỹ hỗ trợ | tổ chức cộng đồng | hội đồng hương | hội bảo trợ | hội phát triển | hội liên hiệp", "hội thoại": "đối thoại | cuộc đối thoại | cuộc đàm thoại | trò chuyện | nói chuyện | cuộc chuyện trò | lời thoại | trao đổi | thảo luận | đàm thoại | cuộc trò chuyện | cuộc nói chuyện | cuộc đàm luận | đàm | cuộc thảo luận | giao tiếp | cuộc đàm luận | trao đổi | đàm luận | chuyện phiếm | tranh luận | cuộc tranh luận | cuộc giao tiếp | cuộc thảo luận nhóm | cuộc trao đổi ý kiến", "hồn nhiên": "ngây thơ | vô tội | trong sáng | trong trắng | vô tội vạ | ngờ nghệch | trinh nguyên | không có tội | còn trong trắng | còn trinh | trong sạch | vô hại | không có hại | an toàn | đứa bé ngây thơ | người vô tội | chân thật | đơn giản | tự nhiên | tình cảm", "hồn phách": "linh hồn | hồn | tâm hồn | vong hồn | vong linh | tinh thần | hồn phách | trái tim | nhân cách | lương tâm | cái tôi | trí tuệ | trí óc | tâm | linh | cảm giác | sức sống | lòng | lòng dũng cảm | cột trụ", "hỗn chiến": "hỗn chiến | ẩu đả | đụng độ | giao chiến | tranh chấp | xung đột | đánh nhau | cãi vã | đánh đấm | va chạm | mâu thuẫn | chọi nhau | đánh lộn | khẩu chiến | đánh nhau loạn xạ | đánh nhau ẩu | đánh nhau không có trật tự | đánh nhau hỗn loạn | tranh cãi | xô xát", "hồng bạch": "hồng | trắng | hoa hồng | hoa trắng | hồng nhạt | hồng phấn | hồng kem | hồng nhung | hồng tươi | hồng cánh sen | hồng cánh bướm | hồng cánh dày | hồng cánh mỏng | hồng cánh đơn | hồng cánh kép | hoa cúc trắng | hoa nhài trắng | hoa lan trắng | hoa mai trắng", "hồng điều": "đỏ tươi | đỏ | hồng | hồng phấn | hồng nhạt | hồng đậm | đỏ rực | đỏ chói | đỏ thắm | đỏ son | đỏ mận | đỏ cam | đỏ bầm | đỏ hồng | đỏ tía | đỏ gạch | đỏ máu | đỏ quạch | đỏ bùng | đỏ bừng", "hồng hồng": "", "hồng ngâm": "", "hồng nhan": "hồng hào | mặt hồng | phấn má hồng | má hồng | gương mặt xinh đẹp | nét đẹp | đẹp đẽ | xinh xắn | tươi tắn | điệu đà | thanh tú | mỹ miều | điệu nghệ | đẹp lộng lẫy | đẹp rạng rỡ | đẹp kiều diễm | đẹp quyến rũ | đẹp duyên dáng | đẹp thanh thoát | đẹp ngọt ngào | đẹp như hoa", "hồng phúc": "hạnh phúc | phúc lộc | phúc đức | sự ban phước | sự chúc phúc | sự ban ơn | ân điển | may mắn | thịnh vượng | tài lộc | niềm vui | sự an lành | sự sung túc | sự hạnh phúc | sự thịnh vượng | sự phúc lợi | sự an khang | sự bình an | sự phú quý | sự viên mãn", "hồng quân": "quân đội đỏ | quân đội | đội quân | lực lượng vũ trang | quân lực | quân nhân | binh lính | chiến sĩ | đội ngũ | cánh quân | quân đoàn | quân đội nhân dân | quân đội cách mạng | quân đội nhân dân Việt Nam | lực lượng cách mạng | lực lượng chiến đấu | lực lượng quân sự | lực lượng vũ trang nhân dân | quân sự | các lực lượng vũ trang", "hồng quần": "váy đỏ | váy | váy xòe | váy dài | váy ngắn | váy nữ | váy công chúa | váy dạ hội | váy thướt tha | váy lụa | váy satin | váy hoa | váy cách tân | váy truyền thống | váy đi tiệc | váy mùa hè | váy ôm | váy xếp ly | váy bút chì | váy maxi", "hồng thủy": "đại hồng thủy | hồng thủy | lũ lụt | cơn lũ lụt | nạn lụt | lũ | làm lụt | làm ngập | ngập | ngập lụt | tràn ngập | tràn | tràn tới | dòng nước | dòng chảy | nước lũ | nước dâng | nước triều lên | triều cường | sự chảy tràn ra", "hồng trần": "bụi hồng | hồng | hoa hồng | cánh hồng | cánh hoa | bông hồng | đỏ | màu hồng | hồng phấn | hồng nhạt | hồng tươi | hồng thắm | hồng nhung | hồng bạch | hồng tía | hồng cam | hồng tím | hồng đậm | hồng lợt | hồng phai", "hồng xiêm": "sapoche | vú sữa | mãng cầu | na | bưởi | dừa | xoài | quả hồng | quả nhãn | quả vải | quả mít | quả dưa | quả táo | quả lê | quả mận | quả cherry | quả dâu | quả cam | quả quýt | quả chanh", "hổng hểnh": "hổng hểnh | hổng | hở | mở ra | mở | hếch hoác | huếch | trống trải | kín đáo | lộ liễu | thông thoáng | rỗng | khoảng trống | hở hang | lỏng lẻo | mỏng manh | không kín | lỏng | hở hững | hở hớ", "hổng trôn": "", "hống hách": "hách dịch | kiêu ngạo | tự cao tự đại | ngang tàng | chuyên quyền | chuyên chế | độc tài | độc đoán | áp bức | áp chế | cưỡng chế | hà hiếp | ra oai | thống trị | lạm quyền | đè nén | bạo ngược | thô bạo | khinh miệt | xâm phạm | lấn át", "hốt hoảng": "hoảng sợ | hoảng loạn | sự hoảng sợ | sự hoảng loạn | hốt hoảng | sự hốt hoảng | kinh hãi | sợ hãi | bối rối | hoang mang sợ hãi | cuồng loạn | mất tinh thần | bàng hoàng | sự kinh hoàng | điên cuồng | khủng hoảng | sự hoảng hốt | sự bất an | sự lo lắng | sự sợ hãi", "hốt nhiên": "ngạc nhiên | kinh ngạc | hoảng hốt | giật mình | choáng váng | bối rối | sốc | sợ hãi | chết lặng | bất ngờ | đột ngột | không ngờ | hốt hoảng | ngỡ ngàng | thảng thốt | rối bời | khó hiểu | mất phương hướng | khó tin | điếng người", "hốt thuốc": "uống thuốc | tiêm | liều lượng | dùng thuốc | sử dụng thuốc | hấp thụ thuốc | điều trị | chữa bệnh | thực hiện liệu trình | điều chỉnh liều | tiếp nhận thuốc | nhận thuốc | đưa thuốc | phân phát thuốc | cấp thuốc | cho thuốc | hỗ trợ điều trị | thay thuốc | tái khám | khám bệnh", "hơi hướng": "dấu ấn | hơi thở | mùi vị | vẻ đẹp | hơi phảng phất | hơi mờ | hơi lẫn | hơi bóng | hơi sắc | hơi ngửi | hơi ấm | hơi lạnh | hơi tàn | hơi lặng | hơi mờ nhạt | hơi lơ lửng | hơi thoảng | hơi mơ hồ | hơi mát | hơi xao xuyến", "hơn thiệt": "tốt hơn | nhiều hơn thực | thêm | siêu thực | không thể tin được | lợi ích | có lợi | hơn | được | có lợi hơn | hơn thua | hơn kém | hơn hẳn | hơn cả | hơn mức | hơn nhiều | hơn một chút | hơn một bậc | hơn một phần | hơn một cách", "hợp doanh": "liên doanh | hợp tác | đối tác | cổ phần | chung vốn | công ty liên kết | hợp tác kinh doanh | liên kết | đầu tư chung | công ty hợp danh | hợp tác xã | công ty cổ phần | đối tác chiến lược | hợp tác đầu tư | liên minh | chung tay | hợp tác thương mại | công ty liên doanh | đối tác kinh doanh | hợp tác phát triển", "hợp thiện": "từ thiện | nhân ái | từ bi | thương người | nhân từ | nhân đức | hào phóng | rộng lượng | vị tha | tốt bụng | quan tâm | có tấm lòng | đầy lòng nhân ái | thương xót | giúp đỡ | chia sẻ | độ lượng | thấu hiểu | đồng cảm | cảm thông", "hợp tuyển": "tuyển tập | văn tuyển | tuyển chọn | lựa chọn | tuyển lựa | tập hợp | tập sách | tuyển tập thơ | tuyển tập văn | tuyển chọn tác phẩm | tuyển chọn văn học | tuyển chọn thơ | tuyển chọn bài viết | tuyển chọn truyện | tuyển chọn bài thơ | tuyển chọn tác giả | tuyển chọn nội dung | tuyển chọn bài giảng | tuyển chọn bài nghiên cứu | tuyển chọn bài luận", "hợp xướng": "dàn hợp xướng | đội hợp xướng | đội hợp ca | đồng ca | đội đồng ca | dàn đồng ca | hợp ca | hợp xướng thiếu nhi | hợp xướng tôn giáo | hợp xướng cộng đồng | hợp xướng nghệ thuật | hợp xướng trường học | hợp xướng chuyên nghiệp | hợp xướng phong trào | hợp xướng giao hưởng | hợp xướng cổ điển | hợp xướng hiện đại | hợp xướng quốc tế | hợp xướng địa phương | hợp xướng đa dạng", "huân tước": "quý tộc | tước hầu | tước vị | địa chủ | vương tước | công tước | hầu tước | bá tước | quý nhân | quý phái | đại quý tộc | quý tộc Anh | quý tộc châu Âu | tôn thất | vương giả | vương triều | tôn quý | đẳng cấp | địa vị xã hội | hào phú", "huấn lệnh": "chỉ lệnh | lệnh | mệnh lệnh | huấn lệnh | lệnh cấm | hạ lịnh | lệnh máy | chỉ đạo | truyền lệnh | ra lệnh | phán bảo | quyền chỉ huy | quyền điều khiển | bắt buộc | bắt phải | kiềm chế | điều khiển | chế ngự | sai khiến | thống trị", "hung hăng": "hung hăng | bạo loạn | thịnh nộ | giận dữ | cơn thịnh nộ | giận điên lên | tàn sát | điên cuồng | nổi xung | cơn giận điên lên | hỗn loạn | rối loạn bạo lực | bùng phát | náo loạn | sự giận dữ | hất tung | xáo trộn | thổi phồng | bất ổn | phá hủy", "hung hung": "màu nâu | màu sẫm | ngăm | ngăm ngăm đen | ngăm đen | rám nắng | màu đồng | màu đen | màu xám | màu tối | màu cà phê | màu hạt dẻ | màu đất | màu nâu đỏ | màu nâu vàng | màu nâu nhạt | màu nâu sẫm | màu nâu đậm | màu nâu tươi | màu nâu trầm", "hung phạm": "thủ phạm | kẻ giết người | sát thủ | người phạm tội | tội phạm | đao phủ | người vi phạm | kẻ gây ra | kẻ đánh người | có tội | kẻ ác | kẻ xấu | kẻ tội lỗi | kẻ lừa đảo | kẻ cướp | kẻ phản bội | kẻ gây rối | kẻ phá hoại | kẻ xâm phạm | kẻ làm hại | kẻ gây án", "hung thần": "hung thần | vị thần hung dữ | thần dữ | thần ác | thần tàn bạo | thần độc ác | thần giết chóc | thần hủy diệt | thần quái ác | thần hiểm ác | thần xấu | thần tội ác | thần phản diện | thần đen tối | thần ma quái | thần khủng khiếp | thần tàn nhẫn | thần xấu xa | thần tội lỗi | quyền lực thần thánh", "hung tinh": "ác tính | độc ác | ác tâm | xấu xa | độc hại | có hại | phá hoại | thù địch | bất chấp | thâm hiểm | ác quỷ | tàn ác | nham hiểm | đê tiện | xấu xa | khốn nạn | tàn nhẫn | độc ác | khó ưa | thâm độc | mưu mô", "hùng biện": "hùng hồn | thuật hùng biện | sự hùng biện | diễn ngôn | bài phát biểu | lời nói trống rỗng | lời nói suông | cường điệu | phát biểu | tranh luận | lập luận | thuyết phục | diễn đạt | nói hay | khả năng thuyết phục | nghệ thuật nói | tài hùng biện | diễn giả | người thuyết trình | tài năng diễn thuyết", "hùng dũng": "hào hùng | vĩ đại | anh hùng | dũng cảm | quả cảm | can đảm | gan dạ | táo bạo | mạnh mẽ | khí thế hùng dũng | dám làm việc lớn | hùng mạnh khác thường | to lớn khác thường | cao quý | ấn tượng | không sợ hãi | lớn | hiên ngang | mãnh liệt | dũng mãnh", "húng hắng": "húng hắng | húng quế | húng quế ngọt | bạc hà | bạc hà núi | bạc hà ruộng | kinh giới ngọt | trà núi | gừng dại | lá tim | húng quế cổ họng | húng quế thơm | húng quế dại | húng quế tía | húng quế đắng | húng quế trắng | húng quế xanh | húng quế vàng | húng quế lùn | húng quế cao", "huống chi": "đừng nói chi | huống hồ | chưa nói đến | không kể đến | bỏ qua | thậm chí | càng không | hơn nữa | đặc biệt là | nói chi | thậm chí còn | càng thêm | điều này càng | còn nữa | nói gì đến | điều này không | không chỉ | không những | điều này cũng | càng không nói chi", "huy hoàng": "rực rỡ | lộng lẫy | hào hoa | uy nghi | chói lóa | hùng vĩ | sang trọng | tráng lệ | vĩ đại | lấp lánh | đẹp đẽ | tuyệt mỹ | lộng lẫy | thần thánh | vẻ vang | vẻ đẹp kiêu sa | vẻ đẹp huyền ảo | sự phồn vinh | sự thịnh vượng | sự giàu có", "huyên náo": "hỗn loạn | ồn ào | náo loạn | náo động | khuấy động | xôn xao | bối rối | lộn xộn | sự ồn ào huyên náo | sự náo loạn | rối ren | huyên náo | ồn ào náo nhiệt | sôi nổi | hối hả | nhộn nhịp | đông đúc | sự xôn xao | sự bối rối | sự náo nhiệt", "huyền phù": "huyền phù | hạt lơ lửng | hệ lơ lửng | huyền phù nước | huyền phù chất lỏng | huyền phù tự nhiên | huyền phù nhân tạo | huyền phù sinh học | huyền phù hóa học | huyền phù vật lý | huyền phù môi trường | huyền phù trong nước | huyền phù trong không khí | huyền phù trong dung dịch | huyền phù trong chất lỏng | huyền phù trong bùn | huyền phù trong sương | huyền phù trong khí | huyền phù trong bọt | huyền phù trong bọt khí", "huyền sâm": "huyền sâm | sâm | nhân sâm | đương quy | cam thảo | bạch truật | ngọc trúc | đinh lăng | hà thủ ô | thạch hộc | mạch môn | bạch sâm | sâm đất | sâm ngọc linh | sâm dây | sâm vũ | sâm tươi | sâm hàn | sâm bắc | sâm lông", "huyện đội": "ban chỉ huy quân sự | cơ quan quân sự | đội quân | đơn vị quân đội | huyện quân | huyện đội trưởng | huyện đội phó | cán bộ quân sự | lực lượng vũ trang huyện | quân đội huyện | chỉ huy quân sự huyện | bộ chỉ huy quân sự | đội ngũ quân sự | cơ sở quân sự | hội đồng quân sự | trung đội | tiểu đội | đại đội | quân khu | huyện đường", "huyết cầu": "hồng cầu | tiểu cầu | tiểu thể máu | tế bào máu | huyết sắc tố | huyết tương | huyết dịch | tế bào hồng cầu | tế bào bạch cầu | tế bào máu đỏ | tế bào máu trắng | huyết cầu đỏ | huyết cầu trắng | huyết cầu tiểu | huyết cầu lớn | huyết cầu trung gian | huyết cầu lưới | huyết cầu bào | huyết cầu nguyên bào | huyết cầu trưởng thành", "huyết học": "huyết học | sinh huyết học | tạo máu | bác sĩ huyết học | huyết thanh học | huyết học lâm sàng | huyết học cơ bản | huyết học phân tử | huyết học tế bào | huyết học miễn dịch | huyết học di truyền | huyết học điều trị | huyết học chẩn đoán | huyết học nghiên cứu | huyết học ứng dụng | huyết học chuyên sâu | huyết học tổng quát | huyết học và ung thư | huyết học và bệnh lý | huyết học và sinh lý", "huyết thư": "huyết thư | thư viết bằng máu | thư cực kì thống thiết | thư tình | thư tuyệt mệnh | thư gửi từ trái tim | thư tâm sự | thư cảm xúc | thư chân thành | thư bộc bạch | thư gửi gắm | thư kêu gọi | thư ngỏ | thư chia sẻ | thư cầu cứu | thư tỏ tình | thư hối lỗi | thư xin lỗi | thư nhắn gửi | thư trăn trở", "huynh ông": "anh trai | huynh đệ | đạo hữu | anh | em trai | anh em ruột | họ hàng | bạn đồng sự | đồng chí | bạn đồng ngũ | bạn thân | đồng nghiệp | anh em | anh/em trai | người thân | bạn bè | người bạn | bạn cùng lớp | bạn cùng nhóm | người đồng hành", "hư truyền": "", "hư trương": "", "hưng binh": "khởi nghĩa | dấy quân | nổi dậy | phát động | cách mạng | đứng lên | kháng chiến | giải phóng | đánh đuổi | trừ gian | lật đổ | phản kháng | chống lại | đấu tranh | bảo vệ | giành lại | thay đổi | thay thế | đòi quyền", "hưng hửng": "phấn khích | hưng phấn | hưng khởi | hưng thịnh | vui vẻ | hạnh phúc | nhiệt huyết | sôi nổi | hào hứng | tăng cường | khích lệ | đam mê | hăng hái | tích cực | vui mừng | khát khao | năng động | tràn đầy năng lượng | điên cuồng | điên rồ", "hưng khởi": "hưng phấn | phấn khởi | phấn chấn | vui mừng | niềm vui vẻ | niềm hồ hởi | phấn khích | nhiệt tình | thích thú | say sưa | vui nhộn | hứng khởi | tinh thần phấn chấn | hân hoan | vui vẻ | khí thế | sôi nổi | hứng thú | tươi vui | đầy năng lượng | tràn đầy sức sống", "hưng phấn": "phấn khích | hào hứng | phấn khởi | hưng phấn | nhiệt tình | háo hức | sôi nổi | say mê | vui mừng | hồi hộp | xúc động | kích thích | kích động | bị kích thích | bị kích động | phấn kích | thức tỉnh | cuồng loạn | mê sảng | điên cuồng | hoang dã | nóng nảy | nóng giận | nóng ruột | nóng lòng | phấn chấn | hưng cảm | phấn khích quá mức | háo hức quá mức | say sưa | mê mẩn | vui sướng | hồi hộp lo âu | xúc động mạnh mẽ | kích thích mạnh mẽ | kích động mạnh mẽ | bị kích thích mạnh mẽ | bị kích động mạnh mẽ", "hứng tình": "ham muốn | khao khát | tình yêu tình dục | yêu đương | say mê | đam mê | hứng thú | tình cảm | tình yêu | thích | yêu thích | ngưỡng mộ | diễm tình | luyến ái | mê đắm | tình thương | thân yêu | người yêu | người tình | tình bạn", "hương hoa": "nước hoa | tinh dầu | mùi | hoa | hương | hương liệu | hương thơm | hương vị | hương sắc | hương đốt | hương trầm | hương nhang | hương sen | hương bưởi | hương chanh | hương quế | hương ngọc lan | hương hoa nhài | hương hoa hồng | hương hoa cúc", "hương hỏa": "hương | nhang | thắp hương | đốt nhang | hương thơm | mùi hương | khói hương trầm | đốt trầm | đầu đốt | que hương | mùi | thắp hương cúng | đốt nhang cúng | khói | đỏ lửa | ngọn lửa | trầm | nhũ hương | lửa | thơm", "hương lão": "nhũ hương | hương cũ | hương tuyết tùng | dầu dưỡng | dầu gilead | hương liệu | hương thơm | hương tự nhiên | hương hoa | hương cây | hương gỗ | hương trầm | hương nhang | hương bưởi | hương chanh | hương quế | hương bạc hà | hương vani | hương dừa | hương sả", "hương lân": "", "hương lửa": "nồng cháy | tình yêu | đam mê | hạnh phúc | gắn bó | thắm thiết | tình nghĩa | tình cảm | hòa hợp | đồng điệu | lửa tình | tình vợ chồng | duyên nợ | tình thân | tình yêu thương | sát cánh | chung sống | kết nối | tình bạn | tình yêu đôi lứa", "hương nhu": "hương | mùi hương | hương thơm | thơm | nhang | đốt nhang | đốt nhang cúng | trầm | đốt trầm | đốt trầm cúng | khói | nhũ hương | mùi | hương liệu | hương vị | hương sắc | hương liệu thiên nhiên | hương cây | hương đồng nội | hương thảo", "hương sen": "vòi sen | béc phun | béc tưới | vòi phun | bộ phận phun | hệ thống tưới | vòi nước | bộ phận phun nước | vòi tắm | béc nước | béc phun nước | vòi xịt | béc xịt | béc phun tưới | béc phun áp lực | vòi phun nước | béc phun sương | béc phun mưa | béc tưới cây | béc tưới tự động", "hương thí": "kì thi hương | thi hương | lời ca ngợi | lời tán tụng | lời tâng bốc | hương | mùi hương | hương thơm | hương trầm | nhang | que hương | đốt nhang | đốt trầm | thắp hương | mùi | nước hoa | khói | tinh chất | trầm | đốt trầm cúng | nhũ hương", "hương tục": "tập quán | phong tục | thói quen | truyền thống | hình thức | nếp sống | tín ngưỡng | lề thói | tập tục | hành vi | cách thức | đặc trưng | thói lệ | quy tắc | nghi thức | văn hóa | tín điều | thói quen xã hội | nếp nghĩ | nếp sinh hoạt", "hương ước": "hương ước | quy định | luật lệ | nguyên tắc | điều lệ | thỏa thuận | cam kết | tập quán | truyền thống | quy ước | điều khoản | hợp đồng | nề nếp | quy tắc | chế độ | đạo luật | sắc lệnh | mệnh lệnh | ý chí | mong muốn", "hưởng lạc": "hưởng thụ | tận hưởng | thích thú | thưởng thức | khoái | hưởng | sướng | thích | hân hoan | say mê | thưởng ngoạn | được hưởng | được giải trí | thích thú | thích hợp | vui vẻ | hạnh phúc | thỏa mãn | đam mê | tận tình | vui sướng", "hưởng thọ": "hưởng thọ | sống | tồn tại | sống còn | còn sống | đã sống | trường thọ | sống lâu | sống khỏe | sống mãi | sống thọ | sống vĩnh viễn | sống bền lâu | sống lâu năm | sống lâu dài | sống thọ lâu | sống lâu hơn | sống lâu nhất | sống an lành | sống hạnh phúc", "hưởng thụ": "tận hưởng | thưởng thức | thích thú | say mê | thích | hân hoan | ưa thích | được hưởng | thưởng ngoạn | được giải trí | yêu mến | hưởng | suống | tọa hưởng | thích nghi | hưởng lạc | hưởng thụ | đắm chìm | trải nghiệm | thỏa mãn", "hưởng ứng": "sự hưởng ứng | phản hồi | đáp lại | sự đáp lại | câu trả lời | phản ứng | sự phản ứng | người trả lời | phản ứng lại | sự phản ứng lại | phản ca | trả lời | sự phản ứng ủng hộ | hỗ trợ | ủng hộ | tham gia | đồng tình | tán thành | chấp thuận | tiếp nhận", "hướng dẫn": "chỉ dẫn | dẫn | dẫn dắt | dìu dắt | hướng dẫn viên | người hướng dẫn | sách hướng dẫn | bảng chỉ dẫn | người chỉ đường | chỉ đường | cố vấn | người cố vấn | hướng | hướng đạo | giáo viên | người đi kèm | người điều khiển | lãnh đạo | điều chỉ dẫn | hướng dẫn viên du lịch | tiến hành | điều động | người tìm đường | cầm trịch | mở ra", "hướng đạo": "dẫn đường | hướng dẫn | chỉ đường | đi trước | đi đầu | lãnh đạo | hướng dẫn viên | định hướng | dẫn dắt | hướng tới | đi theo | điều khiển | hướng dẫn chỉ bảo | đưa đường | điều phối | hướng dẫn lộ trình | hướng dẫn thực hiện | hướng dẫn cách làm | hướng dẫn sử dụng | hướng dẫn học tập", "hướng ngã": "", "hướng tâm": "hướng vào | tiếp thu | dẫn vào | liên quan | liên kết | hướng về | chỉ dẫn | định hướng | hướng tới | hướng dẫn | hướng dẫn | chuyển hướng | đưa vào | tập trung | nhắm đến | đưa ra | kết nối | gắn bó | hợp nhất | hòa nhập", "hưu chiến": "nghỉ hưu | thảnh thơi | luống hưu | ly khai | ngừng chiến | hòa bình | giải trừ quân bị | tạm ngừng | đình chiến | hòa giải | hòa hợp | trở về | nghỉ ngơi | khôi phục | bình yên | thư giãn | giải tỏa | tạm lắng | hạ nhiệt | giảm căng thẳng", "hữu thanh": "hữu thanh | phụ âm hữu thanh | đ | đ | g | b | d | m | n | v | z | j | l | r | k | h | x | s | t | c | p", "hữu trách": "có trách nhiệm | trách nhiệm | có nghĩa vụ | có bổn phận | có quyền hạn | cơ quan có thẩm quyền | cơ quan có trách nhiệm | có trách nhiệm pháp lý | có trách nhiệm xã hội | có trách nhiệm nghề nghiệp | có trách nhiệm quản lý | có trách nhiệm điều hành | có trách nhiệm giám sát | có trách nhiệm thực hiện | có trách nhiệm giải trình | có trách nhiệm đối với | có trách nhiệm liên quan | có trách nhiệm chung | có trách nhiệm cụ thể | có trách nhiệm chính", "kèn trống": "kèn | trống | kèn trompet | tiếng kèn trompet | người thổi trompet | thổi kèn trompet | trống kèn | kèn đồng | kèn tây | kèn saxophone | kèn clarinet | kèn harmonica | kèn phím | kèn xô | kèn nhạc | âm thanh | giai điệu | hòa tấu | nhạc cụ | tiếng nhạc", "keng keng": "kêu vang | reo vang | vang dội | rung leng keng | tiếng leng keng | cạch cạch | lạch cạch | xóc xủng xoảng | kêu to | âm thanh | âm | tiếng xủng xoảng | leng keng | cạch | keng | kêu lách cách | kêu lộc cộc | kêu lách cách | kêu lộc cộc | tiếng kêu | tiếng động", "kế nghiệp": "người kế vị | người nối nghiệp | người thừa kế | người kế tục | người nối ngôi | kế nhiệm | thừa kế | kế thừa | người thay thế | người thụ hưởng | hậu duệ | người kế nhiệm | người nối dõi | tiếp nối | người kế nghiệp | người kế tiếp | người tiếp quản | người tiếp nối | người kế thừa | người kế nhiệm chức vụ", "kế truyền": "", "kênh kiệu": "kiệu | cáng | khoe khoang | phô trương | ra vẻ | tỏ vẻ | kiêu ngạo | chảnh | vênh váo | hợm hĩnh | điệu đà | khoác lác | tự phụ | tự mãn | thái quá | làm màu | khoác lác | điệu bộ | tự đắc | tự kiêu", "kềnh càng": "kềnh càng | khổng lồ | đồ sộ | to lớn | hùng vĩ | hoành tráng | rộng lớn | to xù | cồng kềnh | vướng víu | nặng nề | cồng kềnh | khó khăn | chậm chạp | vướng mắc | khó di chuyển | khó khăn trong cử động | khó xử | khó khăn trong việc | khó khăn trong việc di chuyển", "kềnh kệnh": "cồng kềnh | kềnh càng | khó sử dụng | nặng nề | thô thiển | khó xử | đồ sộ | to lớn | kếch xù | quy mô lớn | lực lưỡng | sồ | dày | lớn | nặng | tầm vóc to lớn | cồng kềnh | khó khăn | khổng lồ | vạm vỡ | khổng lồ", "kết duyên": "kết hôn | hôn nhân | sự kết hôn | đám cưới | lễ cưới | lễ thành hôn | tân hôn | vợ chồng | cưới xin | sự cưới xin | hôn phối | kết hợp | gắn bó | thành hôn | cặp đôi | hôn ước | hôn lễ | kết nối | chung sống | đời sống hôn nhân", "kết nghĩa": "kết nghĩa | đoàn kết | liên kết | kết hợp | tham gia | gắn bó | hợp tác | kết thân | kết bạn | thân thiết | gắn kết | cộng tác | hợp nhất | đồng lòng | đồng hành | kết nối | hợp lực | cùng nhau | tương trợ | chia sẻ", "khác biệt": "đặc biệt | phân biệt | đặc trưng | đặc tính | đặc điểm | nhận dạng | có thể phân biệt | để phân biệt | rời rạc | khác nhau | khác lạ | khác hẳn | khác hẳn nhau | không giống | không tương đồng | không giống nhau | tách biệt | riêng biệt | khác biệt hóa | khác biệt rõ rệt", "khách địa": "khách địa phương | khách du lịch | du khách | khách tham quan | khách hàng | khách vãng lai | khách thập phương | khách ngoại quốc | khách quốc tế | khách lữ hành | khách nghỉ dưỡng | khách lưu trú | khách đi tour | khách tham gia | khách mời | khách đến | khách ghé thăm | khách đi chơi | khách tham quan địa phương | khách du lịch nội địa", "khách khí": "lịch sự | lịch thiệp | trau chuốt | tử tế | đúng mực | dân sự | nhã nhặn | khiêm tốn | tôn trọng | thận trọng | cẩn thận | điềm đạm | nhẹ nhàng | văn minh | thanh lịch | điềm tĩnh | khéo léo | tế nhị | mềm mỏng | điềm đạm", "khách mời": "", "khách sạn": "khách sạn | lữ quán | nhà nghỉ | nhà khách | quán trọ | nhà trọ | phòng trọ | khu nghỉ dưỡng | biệt thự cho thuê | nhà nghỉ dưỡng | nhà nghỉ qua đêm | khách sạn mini | khách sạn bình dân | khách sạn cao cấp | nhà nghỉ giá rẻ | nhà nghỉ gia đình | nhà nghỉ tiện nghi | nhà nghỉ tự phục vụ | nhà nghỉ có bữa sáng | nhà nghỉ ven biển", "khách sáo": "khách sáo | trịnh trọng | lịch sự | chuẩn mực | trang trọng | long trọng | nghiêm ngặt | chính thức | hình thức | kiểu cách | câu nệ | câu nệ hình thức | theo nghi thức | theo thủ tục | chiếu lệ | máy móc | đúng lễ thói | thích hợp | thông thường | hợp lý", "khách thể": "đối tượng | đối tượng vật lý | vật thể | tân ngữ | bổ ngữ | chủ thể | đối tượng nhận thức | đối tượng nghiên cứu | đối tượng khảo sát | đối tượng tác động | đối tượng bị tác động | đối tượng phân tích | đối tượng thực nghiệm | đối tượng xã hội | đối tượng tâm lý | đối tượng tri thức | đối tượng vật lý học | đối tượng trong ngữ pháp | đối tượng trong triết học | đối tượng trong khoa học", "khai khẩn": "khai thác | đào mỏ | khai phá | khai mở | khai triển | khai thông | khai mạc | khai thác đất | khai hoang | khai khẩn đất | khai thác tài nguyên | khai thác khoáng sản | khai thác nông nghiệp | khai thác rừng | khai thác nước | khai thác công nghiệp | khai thác du lịch | khai thác văn hóa | khai thác tiềm năng | khai thác lợi thế", "khai khẩu": "tờ khai xuất khẩu | tờ khai | khai báo | khai báo hải quan | khai báo thuế | khai báo tài sản | khai báo y tế | khai báo thông tin | khai báo nhập khẩu | khai báo xuất khẩu | khai báo cá nhân | khai báo doanh nghiệp | khai báo tài chính | khai báo thu nhập | khai báo hàng hóa | khai báo vận chuyển | khai báo hải quan điện tử | khai báo số liệu | khai báo dữ liệu | khai báo thông tin cá nhân", "khai sáng": "soi sáng | làm rõ | làm sáng tỏ | nâng cao | giáo dục | mở mắt cho | chiếu sáng | rọi đèn | giáo lý | khai phóng | khai thác | khai mở | khai thác tri thức | đưa ra ánh sáng | đưa ra sự thật | giải thích | truyền đạt | hướng dẫn | khai thác tiềm năng | khai thác ý tưởng", "khai sanh": "sự ra đời | sự xuất hiện | sinh | sinh ra | sinh nở | sinh đẻ | sinh con | mới sinh | ngày thành lập | bắt đầu | khai sinh | sáng tạo | mang thai | sự sinh đẻ | sinh non | khởi đầu | khởi sự | thành lập | khai thác | khởi động", "khai sinh": "đẻ | đẻ con | sự ra đời | sinh | sinh ra | sinh con | sinh nở | sự sinh nở | sự sinh đẻ | sự xuất hiện | ngày thành lập | bắt đầu | khởi đầu | khởi sự | thành lập | mở đầu | khai trương | khai mạc | khai phá | khai thác | khai báo | khai thông", "khai thác": "khai thác | đào mỏ | khai khẩn | bóc lột | lợi dụng | khai thác tài nguyên | khai thác thông tin | khai thác sức lao động | khai thác tiềm năng | khai thác lợi ích | khai thác nguồn lực | khai thác đất đai | khai thác khoáng sản | khai thác gỗ | khai thác biển | khai thác năng lượng | khai thác văn hóa | khai thác ý tưởng | khai thác công nghệ | khai thác thị trường", "khai xuân": "", "khải hoàn": "chiến thắng | đánh bại | chinh phục | nhà vô địch | thắng lợi | thắng trận | đoạt giải | đạt được | thành công | vượt qua | khải hoàn ca | trở về | đánh thắng | chiến thắng vẻ vang | thắng lớn | thắng lợi hoàn toàn | đánh bại đối thủ | thành tựu | chiến thắng quyết định | thắng lợi rực rỡ", "khái luận": "khái luận | tiểu luận | luận văn | luận án | chuyên luận | thảo luận | phản biện | luận thuyết | lập luận | bài viết | bài luận | bài nghiên cứu | bài trình bày | tổng quan | tóm tắt | phân tích | đánh giá | bình luận | khảo sát | nghiên cứu | tài liệu", "khái niệm": "ý niệm | quán niệm | nhận thức | quan điểm | suy nghĩ | trừu tượng | mô hình | lý thuyết | phương pháp tiếp cận | cấu trúc | khái quát | hình dung | định nghĩa | tư duy | khái niệm hóa | tổng hợp | sự hiểu biết | cảm nhận | nhận định | tư tưởng", "khám bệnh": "khám sức khỏe | kiểm tra sức khỏe | khám lâm sàng | khám tổng quát | khám bệnh lý | khám chuyên khoa | khám sức khỏe định kỳ | khám bệnh định kỳ | kiểm tra sức khỏe định kỳ | khám bệnh tổng quát | khám sức khỏe chuyên sâu | khám bệnh chuyên khoa | khám bệnh theo yêu cầu | khám sức khỏe cá nhân | khám sức khỏe cho trẻ em | khám sức khỏe cho người lớn | khám bệnh cho người cao tuổi | khám bệnh tại nhà | khám bệnh miễn phí | khám bệnh theo bảo hiểm", "khan hiếm": "hiếm | hãn hữu | hiếm hoi | hy hữu | hiếm có | khan | ít có | khó tìm | không phổ biến | duy nhất | giới hạn | loãng | không thường xuyên | số ít | lạ | có hạn | khan hiếm | khó kiếm | khó thấy | không dễ tìm | ít ỏi", "khàn khàn": "khàn tiếng | khản giọng | khản cổ | khô khan | thở hổn hển | cổ họng | hen suyễn | tức ngực | khàn khô | khàn đặc | khàn nhẹ | khàn âm | khàn tiếng nói | khàn hơi | khàn lạc | khàn mũi | khàn miệng | khàn tiếng thở | khàn tiếng nói | khàn tiếng cười | khàn tiếng khóc", "kháng cáo": "kháng án | phúc thẩm | khiếu nại | quyền chống án | sự chống án | kháng cáo | đơn kháng cáo | đơn phúc thẩm | kiện tụng | lời thỉnh cầu | cầu xin | lời kêu gọi | thỉnh cầu | đơn khiếu nại | đơn kiện | kháng nghị | kháng cáo hành chính | kháng cáo dân sự | kháng cáo hình sự | đơn yêu cầu", "kháng độc": "", "kháng thể": "chất chống đối | chất phản kháng | thể kháng | huyết thanh kháng thể | chất trung hòa | kháng sinh | kháng độc | kháng virus | kháng khuẩn | kháng nấm | kháng nguyên | kháng thể đơn dòng | kháng thể đa dòng | kháng thể tự nhiên | kháng thể nhân tạo | kháng thể IgG | kháng thể IgM | kháng thể IgA | kháng thể IgE | kháng thể IgD", "khánh tận": "phá sản | bị phá sản | vỡ nợ | người phá sản | tan vỡ | đổ nát | thất bại | bại sản | cạn kiệt | người vỡ nợ | không có xu dính túi | làm vỡ nợ | bần cùng | nghèo túng | kiệt quệ | mất mát | nghèo đói | mất hết | hủy hoại | bị hỏng", "khao binh": "khao khát | khát vọng | ham muốn | thèm muốn | ước muốn | ước ao | mơ ước | sự khao khát | hăng hái | mong đợi | mòn mỏi | tham vọng | khát khao | sự khát khao | hứng thú | niềm khao khát | đam mê | tìm kiếm | khát khao | sự thèm muốn", "khao khát": "sự khao khát | khát vọng | khát khao | ước muốn | ham muốn | thèm muốn | mơ ước | ước ao | mong đợi | háo hức | tham vọng | sự thèm khát | sự mong mỏi | sự ước ao | sự háo hức | niềm khao khát | niềm ước muốn | sự khát khao | sự ham muốn | sự mong đợi", "khao quân": "khao thưởng | khao đãi | khao tiệc | khao ăn | khao mời | khao quân lính | khao quân sĩ | khao quân đội | khao thưởng công | khao vinh danh | khao tặng | khao phần thưởng | khao bồi dưỡng | khao phục vụ | khao tiếp đãi | khao lễ | khao vinh quang | khao vinh dự | khao trọng | khao phúc lợi", "khảo đính": "đánh giá lại | xem xét | kiểm điểm | xem lại | phân tích | giám sát | xem xét lại | kiểm tra | khảo sát | sửa đổi | bình giá | xét | kiểm toán | đối chiếu | thẩm định | đánh giá | so sánh | điều chỉnh | tái kiểm tra | đánh giá chất lượng | xem xét kỹ lưỡng", "khảo hạch": "khảo thí | kiểm tra | thẩm tra | thẩm vấn | khám nghiệm | khảo sát | sự kiểm tra | sự khảo sát | sự thẩm tra | sự thẩm vấn | kiểm toán | thử nghiệm | điều tra | sự xem xét kỹ | sự khám xét | khám xét | thăm dò | kiểm tra chéo | sự khảo hạch | sự nghiên cứu", "khảo quan": "người giám sát | người thẩm vấn | người khảo nghiệm | người chấm thi | người kiểm tra | người đánh giá | người điều tra | thẩm định viên | giám khảo | kiểm soát viên | nhà phân tích | người hỏi | đánh giá | giám định viên | người ước tính | người khảo sát | người kiểm soát | người thẩm định | người phân tích | người đánh giá chất lượng", "khát khao": "khao khát | đam mê | say mê | niềm đam mê | yêu tha thiết | cuồng nhiệt | hưng cảm | nhiệt thành | hăng hái | yêu nồng nàn | tình yêu | cống hiến | men tình | tận tâm | khát vọng | mong mỏi | ước ao | thèm muốn | tìm kiếm | trăn trở", "khát nước": "khát nước | khát | khao khát | mất nước | đói | khô | khô cằn | khô nẻ | gây khát nước | khát khô | khát hơi | khát mồ hôi | khát nước uống | khát nước ngọt | khát nước lạnh | khát nước sạch | khát nước tự nhiên | khát nước sinh học | khát nước tinh khiết | khát nước cần thiết", "khát vọng": "sự khao khát | ham muốn | thèm muốn | khao khát | khát | mong mỏi | ước ao | mơ ước | khát khao | mong muốn | đòi hỏi | thèm ăn | tham lam | tìm kiếm | khát vọng tự do | khát vọng chân chính | sự đam mê | sự khát khao | sự ước vọng | sự mong mỏi", "khắc đồng": "", "khắc nung": "", "khắc phục": "vượt qua | khắc phục | chiến thắng | thắng | đánh bại | chế ngự | khuất phục | giải quyết | sửa chữa | cải thiện | khắc phục hậu quả | khắc phục khó khăn | xóa bỏ | giảm thiểu | làm giảm | chống lại | đối phó | thích ứng | tìm ra giải pháp | giải quyết vấn đề", "khăm khắm": "lừa dối | lừa gạt | lừa đảo | đánh lừa | trò chơi khăm | trò đánh lừa | chơi khăm | chơi xỏ | trò chơi xỏ | giả mạo | thủ đoạn | si mê | mánh khóe | mưu mẹo | lừa lọc | xỏ mũi | đánh lừa | lừa phỉnh | mánh lới | trò lừa", "khăn khẳn": "khăn choàng | khăn quàng cổ | khăn choàng cổ | khăn san | khăn lụa | khăn len | khăn bông | khăn tắm | khăn trải bàn | khăn giấy | khăn mùi soa | khăn xếp | khăn quàng | khăn tay | khăn tắm bông | khăn tắm lông | khăn choàng ấm | khăn choàng mùa đông | khăn choàng nhẹ | khăn choàng thời trang", "khẳn tính": "", "khâm liệm": "liệm | vải liệm | áo choàng | lễ phục | khâm liệm | bọc | gói | đóng gói | che đậy | phủ | trùm | đắp | đắp lên | bọc lại | bao bọc | kín | giấu | ẩn | che | tang lễ", "khâm mạng": "sứ giả | sứ thần | đại sứ | sứ đồ | nhà ngoại giao | ngoại trưởng | sứ giả | đại diện | người đại diện | người ủy nhiệm | người phái cử | người giao nhiệm vụ | người được ủy thác | người đi sứ | người đi phái | người đi làm nhiệm vụ | người đi công tác | người đi đại diện | người đi ngoại giao | người đi khâm mạng", "khâm phục": "đáng khâm phục | đáng ngưỡng mộ | đáng hâm mộ | đáng khen ngợi | đáng ca tụng | tôn kính | kính trọng | ngưỡng mộ | thán phục | tán dương | khen ngợi | tôn vinh | quý trọng | đáng quý | đáng yêu | đáng kính | đáng tôn | đáng trọng | đáng nể | đáng tự hào", "khấp khởi": "hào hứng | phấn khởi | khấp khởi | phấn kích | nhiệt tình | háo hức | phấn khích | xúc động | hồi hộp | sôi nổi | kích động | say mê | thích thú | mừng thầm | trông chờ | vui mừng | hân hoan | tưng bừng | đầy hy vọng | vui vẻ", "khất thực": "bố thí | từ thiện | khất thực | người bố thí | quyên góp | đóng góp | hỗ trợ | cung cấp | viện trợ | nhà hảo tâm | tổ chức từ thiện | phát tay | người cho | xin ăn | cầu xin | xin xỏ | nhận giúp | nhận quà | nhận hỗ trợ | cầu khẩn", "khâu chần": "", "khâu lược": "", "khẩu cung": "lời khai | khai báo | khai nhận | khai cung | lời cung | lời nói | lời chứng | lời khai miệng | khai thác | khai thác thông tin | khai thác lời nói | khai thác chứng cứ | lời trình bày | lời tố cáo | lời khai của bị can | khai thác lời khai | khai thác chứng | khai thác vụ án | khai thác thông tin từ bị can | khai thác lời chứng", "khẩu hiệu": "câu khẩu hiệu | khẩu hiệu chính trị | phương châm | châm ngôn | tiếng hô xung trận | từ khóa | chủ đề | khẩu hiệu đấu tranh | lời kêu gọi | câu slogan | mệnh lệnh | tuyên ngôn | câu nói nổi bật | khẩu hiệu tuyên truyền | lời hô hào | câu nói cổ động | khẩu hiệu tập hợp | lời kêu gọi hành động | câu nói khích lệ | khẩu hiệu chiến đấu | lời nhắc nhở", "khẩu lệnh": "lệnh hô | lệnh | khẩu hiệu | mệnh lệnh | lời chỉ huy | lời ra lệnh | lệnh gọi | lệnh truyền | lệnh điều động | lệnh tác chiến | lệnh tập trung | lệnh hành quân | lệnh chiến đấu | lệnh phối hợp | lệnh thực hiện | lệnh khẩn | lệnh khởi động | lệnh báo động | lệnh chỉ huy | lệnh thao tác", "khẩu phần": "khẩu phần ăn | suất | phần | thực phẩm | lương thực | cung cấp | trợ cấp | chia khẩu phần | phân chia | phân phối | bữa ăn | định lượng | khẩu phần dinh dưỡng | khẩu phần thực phẩm | khẩu phần ăn uống | khẩu phần hàng ngày | khẩu phần tiêu chuẩn | khẩu phần ăn kiêng | khẩu phần ăn bổ sung | khẩu phần ăn hợp lý | khẩu phần ăn cân đối", "khấu đuôi": "đuôi | khấu | đuôi bò | đuôi súc vật | đuôi lớn | đuôi ngắn | đuôi dài | đuôi cong | đuôi thẳng | đuôi mềm | đuôi cứng | đuôi dày | đuôi mảnh | đuôi xù | đuôi phẳng | đuôi nhọn | đuôi tròn | đuôi rậm | đuôi thưa | đuôi bự", "khẽ khàng": "nhẹ nhàng | êm ái | thầm thì | lặng lẽ | từ tốn | khẽ | dịu dàng | mềm mại | nhẹ nhàng | không gây tiếng động | không ồn ào | im lặng | kín đáo | chậm rãi | bình tĩnh | thanh thoát | tĩnh lặng | nhẹ nhàng | không phô trương | không gây chú ý", "khen ngợi": "ca ngợi | lời ca ngợi | sự ca ngợi | tán dương | tán thưởng | tán tụng | lời khen | lời khen ngợi | sự khen ngợi | hoan nghênh | ca tụng | lời ca tụng | sự ca tụng | đánh giá cao | cổ vũ | khen | khen ngợi | khúc tụng ca | tán thành | khen thưởng", "khéo xoay": "", "khi không": "bỗng dưng | đột nhiên | thình lình | bất ngờ | không báo trước | không ngờ | vô tình | tình cờ | không thành công | thất bại | không tìm được | không rõ lý do | không ai biết | không có lý do | không có nguyên nhân | đột xuất | không mong đợi | không dự đoán | không chuẩn bị | không lường trước", "khi trước": "trước kia | trước đây | lúc trước | trước đó | ngày trước | khi xưa | ngày xưa | thời trước | trước thời điểm đó | trước khi | kể từ | trước lúc | trước ngày | trước thời | trước giờ | trước khi đó | trước thời kỳ | trước mắt | trước mắt tôi | trước mắt chúng ta", "khí huyết": "sinh lực | huyết mạch | sinh khí | huyết | mạch | dòng máu | sức sống | tinh lực | huyết thống | dòng họ | khí chất | năng lượng | sức khỏe | tinh thần | huyết nhục | thể lực | sinh khí lực | huyết dịch | khí huyết lưu thông | tinh thần khí huyết", "khí phách": "nghị lực | sức mạnh | sinh lực | sức sống | năng động | sự cường tráng | sức bền | lực | năng lượng | tinh thần | dũng khí | can đảm | quyết tâm | kiên cường | bền bỉ | sự quyết đoán | sự mạnh mẽ | sự kiên trì | sự tự tin | sự phấn đấu", "khí quyển": "bầu khí quyển | tầng bình lưu | tầng đối lưu | lớp phủ | không khí | khí trời | khí hậu | tầng khí | khí quyển Trái Đất | khí quyển thiên thể | lớp không khí | khí quyển tự nhiên | khí quyển nhân tạo | khí quyển địa cầu | khí quyển hành tinh | khí quyển vũ trụ | khí quyển sinh thái | khí quyển khí hậu | khí quyển môi trường | khí quyển sống", "khí tượng": "khí tượng học | thời tiết | khí quyển | khí hậu học | khí học | khí tượng thủy văn | dự báo thời tiết | dự báo | đo lường | hiện tượng khí quyển | mưa | gió | sấm | sét | nhiệt độ | độ ẩm | áp suất | gió mùa | biến đổi khí hậu | thời tiết cực đoan", "khía cạnh": "mặt | cạnh | phần | phía | bên | chiều | vị trí | góc | mặt nhìn | phân đoạn | khía cạnh | bờ | mép | sườn | lề | biên | vách | hông | vệ | bìa rừng", "khích bác": "khích bác | trêu tức | châm chọc | châm biếm | mỉa mai | chọc ghẹo | đùa cợt | chọc tức | kích thích | kích động | kích thích tinh thần | khuyến khích | cổ vũ | thúc đẩy | tiếp tay | hỗ trợ | gợi ý | động viên | thách thức | khiêu khích", "khiêm tốn": "khiêm nhường | khiêm cung | nhã nhặn | giản dị | nhút nhát | lịch sự | bẽn lẽn | dịu dàng | nhỏ nhoi | tầm thường | nhẹ nhàng | khiêm tốn | kín đáo | khiêm nhượng | thận trọng | khiêm nhượng | trầm lặng | khiêm tốn | đơn giản | khiêm nhượng", "khiếp đảm": "hoảng sợ | kinh hoàng | sợ hãi | lo lắng | e ngại | run rẩy | kinh dị | sự mất hết can đảm | mất tinh thần | làm mất hết can đảm | sự mất hết tinh thần | chán nản | báo động | kinh khủng | sợ mất mật | sợ run | sợ tái mặt | sợ đến ngất xỉu | sợ hãi tột độ | sợ hãi kinh hoàng", "khiêu dâm": "kích thích tình dục | dâm dục | dâm đãng | khêu gợi | gợi tình | tình dục | tục tĩu | khiêu dâm | gợi cảm | kích thích | khiêu khích | mê hoặc | gợi hứng | kích thích ham muốn | đam mê | tình ái | mặn nồng | nóng bỏng | đồi trụy | xác thịt", "khiếu nại": "kêu ca | phàn nàn | than phiền | than thở | oán trách | tố cáo | bức xúc | đề nghị | khổ sở | kêu nài | than van | rên rỉ | khiếu nại | phê phán | đòi hỏi | phê bình | kêu gọi | trách móc | cầu cứu | đề xuất", "khiếu oan": "khiếu tố | khiếu nại | đơn kiện | đơn khiếu tố | lời phàn nàn | sự phàn nàn | lời than phiền | sự than phiền | lời oán trách | sự kêu nài | phản đối | tố cáo | kêu oan | đơn tố cáo | đơn khiếu nại | khiếu kiện | phản ánh | đơn phản ánh | kêu gọi | đơn yêu cầu", "khin khít": "khinh bỉ | kiêu ngạo | trịch thượng | khinh thường | khinh miệt | khinh rẻ | khinh suất | khinh nhờn | khinh khi | khinh địch | khinh lờ | khinh mạn | khinh tởm | khinh khỉnh | khinh bạc | khinh nhục | khinh hạ | khinh lẽ | khinh tầm | khinh phỉ", "khìn khịt": "khịt khịt mũi | khụt khịt mũi | tiếng khịt khịt | sự khịt | thở phì phì | khịt | khịt mũi | khịt khịt | khịt khịt hơi | khịt khịt tiếng | khịt khịt âm | khịt khịt thở | khịt khịt nhẹ | khịt khịt nhanh | khịt khịt liên tục | khịt khịt ồn ào | khịt khịt khó chịu | khịt khịt bất thường | khịt khịt lặp lại | khịt khịt không ngừng", "khinh bạc": "khinh bỉ | khinh thị | khinh thường | coi khinh | miệt thị | khinh khỉnh | khinh | khinh miệt | sự coi thường | thái độ khinh khỉnh | thái độ khinh người | thái độ không thèm | hắt hủi | khinh khi | khinh suất | khinh nhờn | khinh rẻ | khinh bạc | khinh mạn | khinh lờn", "khinh hạm": "", "khinh khi": "khinh khi | khinh | khinh thị | khinh bỉ | khinh miệt | khinh thường | coi thường | coi khinh | xỉa xói | ghét bỏ | ghét | bỉ mặt | chê bai | gớm ghiếc | ghê tởm | xem thường | từ chối | thoái thác | xa lánh | né tránh", "khinh khí": "hiđrô | hy-đrô | hi-đrô | hydro | hiđro | Hyđrô | Hyddrô | hyđrô | khí hiđrô | khí nhẹ | khí không màu | khí không mùi | khí trơ | khí nguyên tố | khí hóa học | khí sinh học | khí tự nhiên | khí đốt | khí nén | khí lỏng", "khinh mạn": "khinh mạn | khinh thường | khinh dể | khinh bỉ | khinh rẻ | khinh miệt | coi khinh | coi thường | sự khinh miệt | sự khinh bỉ | sự coi thường | xem khinh | hắt hủi | khinh | bỉ mặt | khinh suất | khinh nhờn | khinh khi | khinh bạc | khinh lờn", "khinh tài": "", "khinh thị": "khinh bỉ | khinh thường | coi thường | khinh khỉnh | khinh | khinh miệt | miệt | hắt hủi | chế nhạo | chế giễu | thái độ khinh người | thái độ khinh miệt | thái độ khinh khỉnh | ác cảm | không thèm | không thích | sự coi thường | sự khinh | sự khinh thị | làm cao không thèm", "khít khao": "khít khao | chật chội | gọn gàng | sát sao | chặt chẽ | kín kẽ | nghiêm ngặt | tỉ mỉ | cẩn thận | đầy đủ | hoàn hảo | chu đáo | sắp xếp | hợp lý | kín mít | không thừa | không thiếu | đúng giờ | đúng chỗ | khít khao", "khít khịt": "hít | hít thuốc | sự hít thuốc | khịt | khịt mũi | hít vào | hít thở | hít hà | hít không khí | hít sâu | hít nhẹ | hít hơi | hít mùi | hít mùi thơm | hít mùi khó chịu | hít mùi thuốc | hít mùi thức ăn | hít mùi hoa | hít mùi nước hoa | hít mùi khói", "khó khuây": "", "khoa bảng": "trường đại học | học viện | viện | trường cao đẳng | giảng viên | khoa | chuyên ngành | chương trình đào tạo | giáo dục đại học | hệ thống giáo dục | cơ sở giáo dục | trung tâm đào tạo | khóa học | giáo sư | tiến sĩ | học sinh | sinh viên | giáo viên | giảng dạy | đào tạo", "khoa giáo": "", "khoa hoạn": "thi cử | đỗ đạt | trúng tuyển | đỗ | thi đỗ | khoa bảng | khoa cử | học vị | bằng cấp | chứng chỉ | tốt nghiệp | học hành | giáo dục | học thức | học vấn | thành tích | thành công | năng lực | khả năng | trình độ", "khoả thân": "trần trụi | khỏa thân | thiếu y phục | không mặc gì | không có quần áo | phô bày | tự nhiên | mát mẻ | hở hang | khoe thân | tượng khỏa thân | tranh khỏa thân | vẻ đẹp tự nhiên | không che đậy | không giấu diếm | thể hiện cơ thể | tự do | không trang phục | không áo quần | trần", "khoá luận": "khoá luận tốt nghiệp | bài luận | luận văn | bài nghiên cứu | đề tài nghiên cứu | khoá luận tốt nghiệp đại học | báo cáo nghiên cứu | bài báo | luận án | khoá luận thạc sĩ | khoá luận cử nhân | bài viết | bài tiểu luận | đề án | báo cáo thực tập | khoá luận chuyên ngành | bài tập lớn | bài nghiên cứu khoa học | khoá luận tốt nghiệp cao học | bài nghiên cứu sinh viên", "khoác lác": "khoe khoang | khoác lác | khoa trương | huênh hoang | khoe | khuếch | khuếch khoác | khoác lác | nổ | phô trương | làm màu | làm bộ | khoác tay | khoác áo | khoác mác | khoác lên | khoác vỏ | khoác mặt | khoác hình | khoác bóng", "khoai đao": "dong riềng | khoai lang | khoai tây | khoai môn | khoai sọ | khoai nưa | khoai vạc | khoai bở | khoai bùi | khoai ngọt | khoai tím | khoai trắng | khoai vàng | khoai sáp | khoai bắp | khoai bột | khoai chiên | khoai hấp | khoai nướng | khoai xào", "khoai môn": "củ khoai môn | cây khoai môn | khoai sọ | cây khoai sọ | củ khoai sọ | khoai lang | củ khoai lang | cây khoai lang | khoai tây | củ khoai tây | cây khoai tây | củ sắn | cây sắn | củ đậu | cây đậu | củ cải | cây cải | củ nghệ | cây nghệ | củ riềng", "khoai nưa": "khoai | khoai lang | khoai tây | khoai môn | củ nưa | củ ráy | củ khoai | củ cải | củ đậu | củ sắn | củ mài | củ nghệ | củ hành | củ tỏi | củ gừng | củ riềng | củ dền | củ lạc | củ ngải cứu | củ sả", "khoai sáp": "khoai tây | khoai tây Ấn Độ | khoai tây dại | khoai lang nho | khoai lang | khoai sọ | khoai môn | khoai tím | khoai lang Nhật | khoai lang vàng | khoai lang trắng | khoai tây đỏ | khoai tây bột | khoai tây chiên | khoai tây nghiền | khoai tây nướng | khoai tây hấp | khoai tây xào | khoai tây salad | khoai tây bọc thịt", "khoai tây": "củ khoai tây | cây khoai tây | khoai tây irish | khoai tây trắng | củ | khoai mỡ | khoai lang | khoai sọ | khoai tím | khoai tây vàng | khoai tây đỏ | khoai tây chiên | khoai tây nghiền | khoai tây nướng | khoai tây hấp | khoai tây xào | củ cải | củ đậu | củ sắn | củ hành", "khoai vạc": "củ cái | khoai | khoai lang | khoai môn | củ sắn | củ đậu | củ cải | củ ngưu | củ nghệ | củ hành | củ tỏi | củ ấu | củ riềng | củ mài | củ lạc | củ hẹ | củ cải đường | củ sen | củ dền | củ ngải cứu", "khoái cảm": "khoái lạc | thích thú | niềm vui | vui thích | hạnh phúc | sự thích thú | khoái trá | vui sướng | thú vui | lạc thú | sự vui mừng | thú | điều thú vị | niềm vui thích | hoan lạc | dễ chịu | thích thú với | làm hài lòng | làm vui lòng | thú vị", "khoái chá": "vui vẻ | hạnh phúc | thích thú | mãn nguyện | sung sướng | phấn khởi | thỏa mãn | điềm đạm | tươi vui | hài lòng | vui mừng | khỏe khoắn | đầy sức sống | năng động | tích cực | đầy niềm vui | thích hợp | đáng yêu | đáng mến | thú vị", "khoái chí": "thích thú | vui vẻ | hài lòng | thú vị | vui nhộn | giải trí | mãn nguyện | hứng khởi | phấn khởi | tươi vui | vui mừng | đam mê | say mê | thích hợp | thỏa mãn | hài hước | vui tươi | đầy hứng thú | thích thú | thích thú", "khoái lạc": "khoái cảm | lạc thú | thích thú | niềm vui | hạnh phúc | vui sướng | vui thích với | thú vui | thú | sự thích thú | điều khoái trá | niềm vui thích | sự hài lòng | điều thú vị | thích thú với | vui mừng | hoan lạc | dễ chịu | thoải mái | giải trí", "khoái trá": "vui sướng | hạnh phúc | hân hoan | phấn khích | phấn khởi | vui mừng | thỏa mãn | hoan hỉ | hài lòng | say mê | mê mẩn | mê hoặc | hân hạnh | hứng khởi | tận hưởng | thích thú | đam mê | khoái khẩu | thích hợp | tươi vui", "khoan đãi": "tha thứ | khoan dung | độ lượng | nhân nhượng | bao dung | từ bi | hòa nhã | nhẹ nhàng | thân thiện | đối xử tốt | thương xót | lòng nhân ái | độ lượng | khoan hồng | thấu hiểu | châm chước | nhân ái | đối đãi | tôn trọng | thông cảm", "khoan hậu": "", "khoan hoà": "hiền hậu | độ lượng | nhân hậu | bao dung | thương xót | từ bi | khoan dung | thân thiện | ôn hòa | dịu dàng | nhẹ nhàng | thấu hiểu | tha thứ | hòa nhã | đôn hậu | lương thiện | tử tế | vị tha | khôn ngoan | điềm đạm", "khoan tay": "máy khoan tay | máy khoan | khoan | khoan cầm tay | khoan điện | khoan pin | khoan búa | khoan đa năng | khoan mini | khoan gỗ | khoan kim loại | khoan bê tông | khoan tường | khoan lỗ | khoan vít | khoan lỗ tròn | khoan lỗ vuông | khoan lỗ nhỏ | khoan lỗ lớn | khoan tay cầm", "khoan thứ": "khoan dung | tha thứ | tha lỗi | chấp nhận | nhẫn nhịn | chịu đựng | dung túng | bao dung | khoan hồng | thông cảm | độ lượng | nhân nhượng | từ bi | mở lòng | tha thứ cho | khoan khoái | độ lượng | nhân ái | khoan nhượng | thả lỏng", "khoản đãi": "thết đãi | tiệc | bữa tiệc | buổi chiêu đãi | sự thết đãi | đãi ngộ | đãi | đối đãi | tiếp đãi | khoản đãi | đãi đằng | mời | chiêu đãi | đãi khách | đãi bữa | đãi tiệc | đãi ngộ | đãi đằng | mời tiệc | đãi đón", "khoáng dã": "hoang dã | hoang vu | vùng hoang vu | tự nhiên | nguyên thủy | chưa văn minh | chưa thuần hóa | chưa dạn người | chưa thuần | rừng | bản địa | mộc mạc | hoang sơ | không có người | vắng vẻ | thiên nhiên | địa phương | không bị can thiệp | không bị khai thác | không bị đô thị hóa | vùng đất hoang", "khoát đạt": "đạt được | hoàn thành | xác định | ổn định | chắc chắn đạt được | tầm nhìn | mở rộng | thành công | tiến bộ | phát triển | khả năng | đầy đủ | toàn diện | sáng suốt | thấu đáo | hiểu biết | tích cực | chắc chắn | vững chắc | định hướng", "khóc mướn": "", "khóc than": "khóc | than thở | khóc lóc | nức nở | kêu la | kêu lên | kêu gào | khóc thét lên | than khóc | hú hét | gào | thét | la hét | quát tháo | tiếng khóc | tiếng kêu | hét | hò hét | tiếng hò hét | sự khóc", "khóc thầm": "khóc | hờn dỗi | khóc lặng | khóc âm thầm | khóc trong lòng | khóc nhẹ | khóc rấm rứt | khóc lén | khóc không thành tiếng | khóc tủi | khóc uất | khóc buồn | khóc lặng lẽ | khóc thầm lặng | khóc ngầm | khóc trong im lặng | khóc không dám nói | khóc không ra tiếng | khóc lặng lẽ trong lòng | khóc không dứt", "khom khom": "khom lưng | còng | nghiêng mình | lưng gù | bẻ cong | cong người | cong vẹo | quằn quại | co ro | lắc lư | gập người | uốn cong | cúi xuống | gù lưng | nghiêng ngả | đổ người | chùn xuống | khom người | bẻ gập | cúi gập", "khom khòm": "", "khổ luyện": "rèn luyện | tu luyện | luyện tập | khổ công | dày công | cố gắng | nỗ lực | phấn đấu | trau dồi | cải thiện | luyện rèn | khổ sở | vất vả | gian khổ | chăm chỉ | siêng năng | đau khổ | khổ cực | khổ nhọc | khổ hạnh", "khốc liệt": "dữ dội | kịch liệt | mãnh liệt | cực độ | cực kỳ | khắc nghiệt | nghiêm trọng | mạnh mẽ | bạo lực | cường độ cao | phi thường | gắt | cấp tính | sôi nổi | tăng cường | bão hòa | mạnh | căng thẳng | khó khăn | tàn khốc", "khôi giáp": "áo giáp | giáp | bọc thép | áo chống đạn | vỏ bọc | vỏ cứng | khiên | phòng thủ | bảo vệ | áo bảo hộ | giáp bảo vệ | áo giáp chống đạn | vỏ giáp | giáp bảo vệ cơ thể | áo giáp quân sự | giáp chống đạn | bảo vệ cá nhân | vỏ bảo vệ | áo giáp chiến đấu | giáp phòng thủ", "khôi phục": "phục hồi | hồi phục | phục hồi lại | khôi phục lại | tái lập | phục chức | trùng tu | tái tạo | tạo lại | sửa chữa | sửa chữa lại | phục chế | vãn hồi | xây dựng lại | đặt lại chỗ cũ | mang trở lại | hoàn lại | phục nguyên | tân trang lại | phục", "khối tình": "tình yêu | tình cảm | mối tình | tình bạn | tình thân | tình nghĩa | tình duyên | tình cảm chân thành | tình yêu đôi lứa | tình yêu thương | tình yêu mãnh liệt | tình yêu sâu sắc | tình yêu vĩnh cửu | tình yêu bất diệt | tình yêu thuần khiết | tình yêu lãng mạn | tình yêu đơn phương | tình yêu xa | tình yêu tuổi trẻ | tình yêu đầu đời", "khôn cùng": "vô hạn | bất tận | mênh mông | bao la | rộng lớn | khổng lồ | vĩ đại | khổng lồ | mênh mông | khó tả | khó diễn đạt | khó lòng | khó khăn | tột cùng | tột bậc | cực kỳ | cực độ | tận cùng | vô biên | vô cùng", "khôn khéo": "khéo léo | khôn ngoan | tinh tế | lanh lợi | xảo quyệt | tinh diệu | quỷ quyệt | khôn lẽ | khó nắm bắt | tinh vi | khôn khéo | khéo tay | tháo vát | mưu mẹo | tinh quái | khôn khéo léo | khôn khéo mưu mẹo | khôn khéo trong ứng xử | khôn khéo trong giao tiếp | khôn khéo trong hành động", "khôn xiết": "khôn xiết | vô kể | khó mà kể xiết | khôn ngoan | sáng suốt | thông thái | hiền triết | uyên bác | tỉnh táo | có học | có kinh nghiệm | thận trọng | sắc sảo | ma lanh | ngộ | hiểu biết | tỉnh ngộ | cân nhắc | lý trí | khôn khéo | thông thạo", "khốn cùng": "khốn cùng | cảnh khốn cùng | cảnh hiểm nghèo | cảnh gieo neo | cảnh túng quẫn | khổ | khổ tâm | đau khổ | nỗi đau khổ | đau đớn | nỗi đau đớn | thất vọng | phiền não | tai họa | tai hoạ | rắc rối | bắt chịu khốn khổ | bắt chịu gian | khó khăn | làm kiệt sức", "khốn kiếp": "đáng ghét | đáng nguyền rủa | khốn nạn | khốn khổ | tồi tệ | thảm hại | đê tiện | bỉ ổi | khốn cùng | khốn khổ | đáng xấu hổ | khốn nỗi | đáng trách | đáng chê | khốn khổ | khốn khổ | khốn nạn | khốn kiếp | khốn khổ | khốn nạn", "khốn quẫn": "khốn khổ | đau khổ | thảm hại | cùng khổ | lầm than | bi thảm | tuyệt vọng | đáng thương | quá tệ | chán nản | thất vọng | khốn cùng | bế tắc | khổ sở | túng quẫn | khổ cực | khốn nạn | nghèo khổ | khổ đau | điêu đứng", "không bào": "tiểu thể | bào tử | mầm | đơn vị | nhân | màng tế bào | màng sinh chất | túi | tế bào | chất lỏng | chất dinh dưỡng | hạt | bào | cấu trúc | tế bào chất | bào quan | hệ thống | phân tử | khối | đơn bào", "không dám": "e ngại | e sợ | chần chừ | rụt rè | e rằng | sợ hãi | do dự | không tự tin | không dám làm | không đủ can đảm | không đủ sức | không muốn | ngần ngại | không quyết đoán | không dám đối mặt | không dám tiến lên | sợ hãi trước | không dám thử | không dám nói | không dám hành động", "không đâu": "không có | không chút nào | không...nào | không bao giờ | lời từ chối | lời nói không | sự từ chối | không được phép | không thể | không hề | không hề gì | không hề có | không hề hay | không có nghĩa | không liên quan | không đáng | không cần thiết | không có lý do | không có gì | không có ai", "không đổi": "không thay đổi | không đổi | không di chuyển | cố định | ổn định | tĩnh | như cũ | y nguyên | nhất quán | không bị thay đổi | không bị gián đoạn | chắc chắn | tại chỗ | chưa được chỉnh sửa | chưa được sửa đổi | bất biến | vững bền | bất di bất dịch | không biến đổi | không thay thế", "không khí": "khí quyển | bầu không khí | lớp khí quyển | khí trời | môi trường xung quanh | trạng thái khí quyển | khí tượng | bầu | không khí trong lành | không khí lạnh | không khí thảo luận | không khí ngày lễ | không khí sôi nổi | không khí quân sự | không khí tự nhiên | không khí ẩm | không khí khô | không khí ô nhiễm | không khí tươi mát | không khí trong sạch", "không lực": "không quân | lực lượng không quân | máy bay chiến đấu | máy bay tấn công | hỗ trợ trên không | không kích | trên không | phi đội | căn cứ không quân | chiến đấu cơ | máy bay ném bom | lực lượng không chiến | không lực chiến đấu | không quân chiến lược | không quân chiến thuật | hệ thống phòng không | tác chiến trên không | đơn vị không quân | lực lượng không lực | không quân nhân dân", "không ngờ": "", "không sao": "không có gì | không vấn đề | không có gì nghiêm trọng | không sao cả | không đáng lo | không đáng ngại | không có gì phải bận tâm | dễ dàng | nhẹ nhàng | đơn giản | tiện nghi | thoải mái | vô tư | bình thường | không quan trọng | không cần thiết | không rắc rối | không khó khăn | không phức tạp | không trở ngại", "không tặc": "không tặc | cướp máy bay | kẻ cướp | cướp | kẻ khủng bố | kẻ xâm nhập | kẻ cướp hàng không | kẻ cướp tài sản | kẻ cướp trên không | kẻ cướp vũ trang | kẻ tấn công | kẻ đột nhập | kẻ khủng bố hàng không | kẻ cướp đường không | kẻ cướp tài sản trên không | kẻ cướp máy bay thương mại | kẻ cướp máy bay quân sự | kẻ cướp máy bay dân dụng | kẻ cướp máy bay quốc tế | kẻ cướp máy bay nội địa", "không tập": "không thực hành | kiêng | hủy bỏ | kiềm chế | không luyện tập | ngừng | dừng lại | không tham gia | không thực hiện | không rèn luyện | không hoạt động | không làm | không sử dụng | không áp dụng | không thực thi | không tiến hành | không tham dự | không góp mặt | không tham gia vào | không thực hiện", "không vận": "bay | cất cánh | bay lên | trên không | được chở bằng máy bay | vận chuyển hàng không | vận tải hàng không | chở bằng máy bay | đưa bằng máy bay | gửi hàng không | chuyển phát nhanh | vận chuyển bằng máy bay | vận chuyển qua không trung | vận tải bằng máy bay | không vận chuyển | không vận tải | hàng không | dịch vụ hàng không | vận chuyển hàng hóa bằng máy bay | vận chuyển bằng đường hàng không", "khống chế": "kiểm soát | quản lý | điều khiển | thao túng | giám sát | hạn chế | kìm nén | kìm lại | kiềm chế | chế ngự | thống trị | quyền lực | quản chế | nén lại | đè nén | sự kiểm soát | sự cai trị | sự điều khiển | sự quản lý | quyền hành", "khống chỉ": "khống chỉ | giấy khống chỉ | lời vu khống | sự vu khống | vu khống | lời vu oan | vu oan | sự vu oan | nói xấu | lời nói xấu | sự nói xấu | bôi nhọ | dèm pha | xuyên tạc | đặt điều | nói xấu sau lưng | phỉ báng | bịa đặt | đồn thổi | lời đồn | lời nói dối", "khờ khĩnh": "ngu ngốc | ngớ ngẩn | đần | khờ dại | ngốc nghếch | dớ dẩn | khờ khĩnh | ngây thơ | ngờ nghệch | yếu đuối | đầu trống rỗng | vớ vẩn | lố bịch | rồ dại | điên | ngô nghê | mê mẩn | xuẩn | người ngớ ngẩn | người khờ dại | điên rồ", "khơi diễn": "", "khởi binh": "huy động | bắt đầu quân đội | vận hành | dự bị | khởi động | khởi xướng | tổ chức | triển khai | thành lập | gây dựng | lập đội | tập hợp | tuyển mộ | chuẩn bị | ra quân | điều động | thực hiện | khởi sự | khởi công | bắt tay vào", "khởi công": "khởi đầu | bắt đầu | bắt đầu làm | khởi sự | khởi động | khởi hành | mở đầu | khai trương | bắt đầu công việc | sự khởi hành | thành lập | khánh thành | bắt đầu một dự án | khởi công xây dựng | khởi công dự án | khởi công công trình | khởi công nhà máy | khởi công xây dựng nhà | bắt đầu giai đoạn | bắt đầu quá trình | khởi công xây dựng", "khởi điểm": "điểm xuất phát | điểm bắt đầu | điểm mốc | điểm tham chiếu | vị trí | mức lương khởi điểm | chỗ bắt đầu | điểm khởi đầu | điểm khởi hành | điểm đầu | điểm khởi sắc | điểm mở đầu | điểm khởi động | điểm dẫn dắt | điểm xuất hành | điểm khởi nguyên | điểm căn bản | điểm nền tảng | điểm sơ khởi | điểm đầu tiên", "khởi động": "bắt đầu | khởi hành | triển khai | mở ra | khởi xướng | bắt đầu hoạt động | khởi động lại | khởi động máy | khởi động chương trình | khởi động dự án | khởi động quá trình | khởi động xe | khởi động thể thao | khởi động tâm lý | khởi động ý tưởng | khởi động sự kiện | khởi động cuộc thi | khởi động chiến dịch | khởi động hoạt động | khởi động công việc", "khởi hành": "xuất phát | lên đường | ra đi | giờ xuất phát | chỗ xuất phát | sự ra đi | khởi động | khởi công | bắt đầu | khởi đầu | khởi sự | đếm ngược | lệnh xuất phát | mở đầu | chỗ khởi hành | lệnh bắt đầu | khởi hành | sự khởi đầu | rời ra | khởi hành", "khởi loạn": "người nổi loạn | người khởi nghĩa | người nổi dậy | nổi dậy | cách mạng | phiến quân | lật đổ | nổi loạn | bạo loạn | du kích | khởi nghĩa | khởi nghĩa vũ trang | khởi nghĩa dân tộc | khởi nghĩa chính trị | kháng chiến | kháng chiến vũ trang | bất tuân | không phục tùng | vô chính phủ | dị nhân", "khởi phát": "sự khởi đầu | bắt đầu | lúc bắt đầu | sự ra đời | sự bùng phát | khởi đầu | mở đầu | khởi sự | bắt đầu diễn ra | sự xuất hiện | sự phát sinh | sự hình thành | sự khởi xướng | sự khởi động | sự phát triển | sự lan rộng | sự gia tăng | sự khởi động lại | sự tái khởi phát | sự khởi động mới", "khởi thảo": "dự thảo | thảo kỹ lưỡng | sáng tác | trau chuốt | xây dựng | dự kiến | lên kế hoạch | soạn thảo | chuẩn bị | tạo ra | đặt bút | khởi xướng | phác thảo | lập kế hoạch | sửa soạn công phu | biên soạn | tổng hợp | gợi ý | đề xuất | khởi đầu | khởi sự", "khởi thủy": "khởi nguyên | sự bắt đầu | khởi đầu | căn nguyên | buổi đầu | điểm bắt đầu | lúc bắt đầu | sơ khai | ban đầu | phần đầu | lúc khởi đầu | bắt đầu | sự khởi đầu | đầu xuôi đuôi lọt | sơ | thời kỳ đầu | giai đoạn đầu | mốc khởi đầu | khởi sự | thời điểm bắt đầu | khởi phát", "khớp răng": "", "khuất tất": "che đậy | che giấu | che giấu mọi thứ | nói dối | giả mạo | nói bóng gió | quay lưng | quay lưng lại | lén lút | bí mật | kín đáo | trốn tránh | lẩn tránh | mờ ám | không minh bạch | không rõ ràng | lừa dối | đánh lừa | giấu giếm | khuất phục", "khuấy rối": "quấy rối | phá rối | làm bối rối | làm phiền | quấy rầy | kích động | làm náo động | náo động | làm xáo lộn | làm gián đoạn | quấy đảo | rắc rối | làm nhiễu loạn | phức tạp | làm mất yên tĩnh | khó chịu | rung chuyển | làm khuấy động | phá quấy | phân tâm", "khuê khổn": "khổ sở | đau khổ | khốn khổ | khốn nạn | khốn đốn | cực khổ | đau đớn | thảm hại | tan nát | sầu khổ | bất hạnh | lầm than | khổ | buồn | buồn bã | chán nản | thất vọng | khó chịu | xui xẻo | đáng thương | bi thảm | tồi tàn | đáng trách", "khum khum": "lõm | thụt vào | rỗng | tròn | hình chóp | hình lõm | hình vòm | hình tròn | hình cầu | hình uốn cong | hình cong | hình lồi | hình bầu | hình chén | hình bát | hình hốc | hình hõm | hình lõm sâu | hình vết lõm | hình trũng", "khung cửi": "khung dệt | tà vẹt | máy dệt | khung dệt vải | khung dệt thô | công cụ dệt | bàn dệt | khung dệt truyền thống | khung dệt tay | khung dệt gỗ | khung dệt vải thô | khung dệt vải tay | khung dệt vải truyền thống | khung dệt vải thủ công | khung dệt vải tự nhiên | khung dệt vải dân gian | khung dệt vải cổ truyền | khung dệt vải nghệ thuật | khung dệt vải địa phương | khung dệt vải truyền thống Việt Nam", "khuôn khổ": "cấu trúc | kiến trúc | cơ cấu | khung | mô hình | sơ đồ | khung cảnh | cơ cấu tổ chức | kế hoạch | phạm vi | giới hạn | khuôn mẫu | khuôn phép | quy định | chế độ | hệ thống | định dạng | khuôn khổ pháp lý | khuôn khổ tổ chức | khuôn khổ hoạt động", "khuôn mặt": "gương mặt | mặt | diện mạo | dung mạo | nét mặt | vẻ mặt | mặt mũi | mặt trước | mặt nạ | mặt mày | sắc mặt | bộ mặt | diện | ngoại hình | hình dáng | khuôn hình | khuôn mẫu | hình thức | tướng mạo | vẻ bề ngoài | bề ngoài", "khuôn mẫu": "mẫu hình | kiểu mẫu | mô hình | khuôn | hình mẫu | mẫu vẽ | mô phạm | khuôn dạng | mẫu biểu | nguyên bản | kiểu | mẫu hàng | sơ đồ | hình vẽ | dạng | gương mẫu | cách | mẫu | model | khuôn mẫu", "khuôn sáo": "cứng nhắc | hình thức | quy tắc | khuôn mẫu | định hình | giới hạn | khung | mẫu mực | công thức | nguyên tắc | khuôn khổ | điều lệ | chế độ | thói quen | tập quán | phong cách | đặc trưng | mô hình | bản sao | sự rập khuôn", "khuôn xếp": "khuôn | mẫu | khuôn gấp | khuôn mẫu | khuôn đúc | khuôn hình | khuôn khổ | khuôn dạng | khuôn mặt | khuôn viên | khuôn mẫu hóa | khuôn sẵn | khuôn in | khuôn ép | khuôn nhựa | khuôn kim loại | khuôn gỗ | khuôn thủy tinh | khuôn sứ | khuôn bột", "khụt khịt": "khịt khịt | khụt khịt | khịt khịt mũi | thở khụt khịt | thở phì phì | sự khịt | tiếng khịt khịt | khịt | khịt mũi | thở hổn hển | thở gấp | thở nặng nhọc | thở khó khăn | thở ra | thở vào | ngạt mũi | tắc mũi | khó thở | hít thở | thở nhẹ nhàng", "khuya sớm": "sớm khuya | sớm | khuya | sáng sớm | đêm khuya | buổi sáng | buổi tối | sáng | trưa | chiều | tối | sớm mai | khuya khoắt | sớm hôm | sớm tối | khuya lơ | khuya muộn | sớm sớm | khuya lắm | sớm mờ", "khuyển mã": "tay sai | nô lệ | thân tín | đầy tớ | người hầu | chó | ngựa | kẻ trung thành | kẻ phục vụ | kẻ theo | kẻ phụ thuộc | kẻ bám theo | kẻ hầu hạ | kẻ làm công | kẻ phục vụ trung thành | kẻ làm tay sai | kẻ đồng hành | kẻ đi theo | kẻ phụ tá | kẻ hỗ trợ", "khuyến dụ": "khuyên bảo | thuyết phục | gợi ý | hướng dẫn | động viên | khuyến khích | dẫn dắt | lôi cuốn | mời gọi | kêu gọi | tuyên truyền | giải thích | truyền đạt | thuyết trình | đề xuất | khuyến cáo | đề nghị | thuyết phục | khuyến khích | khuyến dụ", "khuynh tả": "", "khử trùng": "sát trùng | diệt vi trùng | diệt khuẩn | sát khuẩn | kháng khuẩn | chất khử trùng | thuốc khử trùng | vô trùng | khử khuẩn | vệ sinh | khử nhiễm | tiệt trùng | khử độc | khử ô nhiễm | khử mùi | khử vi sinh | khử virus | khử nấm | khử bẩn | khử tạp chất", "khươm năm": "", "khứu giác": "khứu | ngửi | ngửi thấy | hít | cảm giác | cảm nhận | thấy mùi | mùi hương | mùi | hơi | hơi hướng | bốc mùi | sự ngửi | sự hít | cảm thấy | đánh hơi tìm ra | đánh hơi tìm | cảm nhận mùi | khứu giác mùi | mùi vị | mùi thơm", "kích động": "kích thích | kích thích tinh thần | kích động lòng người | phấn khích | xáo trộn | náo động | rung chuyển | khuấy động | sự xúc động | sự rung động | biến động | hỗn loạn | sự khích động | sự làm rung chuyển | sự lay động | sự gây phiến động | náo nhiệt | xôn xao | ồn ào | rối loạn", "kịch liệt": "dữ dội | mãnh liệt | khốc liệt | cường độ cao | gắt | nồng nhiệt | sôi nổi | mạnh mẽ | quá mức | tăng cường | cực kỳ | đầy nhiệt huyết | mạnh | phi thường | tràn đầy năng lượng | khắc nghiệt | bạo lực | quyết liệt | căng thẳng | kịch tính", "kịch ngắn": "kịch bản | vở kịch | kịch ngắn gọn | kịch mini | kịch tóm tắt | kịch một màn | kịch đơn | kịch ngắn tập | kịch ngắn hạn | kịch hài | kịch tình huống | kịch độc thoại | kịch sân khấu | kịch thể nghiệm | kịch ngắn lẻ | kịch ngắn vui | kịch ngắn kịch tính | kịch ngắn hiện đại | kịch ngắn truyền thống | kịch ngắn nghệ thuật", "kịch phát": "bột phát | đột ngột | thình lình | cấp tính | bất ngờ | dữ dội | mạnh mẽ | khẩn cấp | cơn đau kịch phát | tăng cường | đột biến | bùng phát | xảy ra đột ngột | cơn sốt | cơn co thắt | cơn đau dữ dội | cơn khủng hoảng | cơn bộc phát | cơn bùng nổ | cơn kích thích", "kịch tính": "kịch tính | căng thẳng | kịch | kịch liệt | xung đột | kịch tính hóa | kịch tính hóa | hấp dẫn | kịch tính cao | kịch tính mạnh | kịch tính sâu sắc | kịch tính tột độ | kịch tính gay cấn | kịch tính chặt chẽ | kịch tính mãnh liệt | kịch tính nổi bật | kịch tính đặc sắc | kịch tính lôi cuốn | kịch tính hồi hộp | kịch tính bất ngờ", "kiêm dụng": "", "kiềm tính": "", "kiểm dịch": "kiểm tra | giám sát | theo dõi | phát hiện | ngăn chặn | bảo vệ | khám bệnh | đánh giá | xét nghiệm | kiểm soát | phòng ngừa | điều tra | thẩm định | phân tích | đối chiếu | kiểm định | khảo sát | đánh giá rủi ro | xác minh | điều chỉnh", "kiểm điểm": "đánh giá lại | xem xét | kiểm tra | xem lại | xem xét lại | sửa đổi | phê bình | kiểm toán | giám sát | tự kiểm điểm | ôn tập | bài phê bình | sự phê bình | phê phán | kiểm điểm sai lầm | kiểm điểm khuyết điểm | đánh giá | đánh giá hiệu quả | xem xét lại một lần | sự xem xét", "kiểm soát": "quản lý | giám sát | điều khiển | khống chế | hạn chế | kiềm chế | chế ngự | thống trị | cai trị | thao túng | quy định | điều chỉnh | soát xét | kiểm tra | cầm lại | nén lại | đè nén | quản chế | quyền hành | quyền lực", "kiểm thảo": "kiểm tra | đánh giá | giám khảo | người kiểm tra | người đánh giá | thẩm định viên | người giám sát | người khảo nghiệm | người thẩm vấn | người điều tra | kiểm soát viên | người chấm thi | giám định viên | bản kiểm thảo | kiểm điểm | tự kiểm điểm | đánh giá công tác | kiểm điểm sai lầm | vạch ra ưu điểm | vạch ra khuyết điểm", "kiếm chác": "kiếm tiền | kiếm lời | kiếm được | lợi ích | đạt được | nhận được | ròng | người trục lợi | trục lợi | thu lợi | lợi nhuận | lợi tức | kiếm chác | thu hoạch | lợi ích kinh tế | đầu tư | mang lại | có được | thu nhập | lợi nhuận ròng | có lợi", "kiếm cung": "cung kiếm | kiếm | cung | vũ khí | đao | gươm | mũi nhọn | vật sắc bén | vũ khí lạnh | vũ khí tầm xa | vũ khí cận chiến | vật dụng chiến đấu | vật dụng quân sự | vũ khí cổ truyền | vũ khí truyền thống | vũ khí tự chế | vũ khí bằng kim loại | vũ khí bằng gỗ | vũ khí bằng đá | vũ khí bằng tre", "kiếm hiệp": "kiếm sĩ | kiếm anh hùng | võ sĩ | anh hùng | nghĩa hiệp | hiệp khách | vũ trang | sử thi | người làm việc nghĩa | người bảo vệ công lý | người phiêu lưu | người dũng cảm | người chiến đấu | người anh hùng | người hùng | người võ công | người thượng võ | người hành hiệp | người lãng tử | người mạo hiểm", "kiếm sống": "", "kiên định": "kiên trì | nhất quán | trước sau như một | đều đặn | có hệ thống | liên tục | thường xuyên | luôn luôn | vững vàng | bền bỉ | kiên quyết | không thay đổi | vững chắc | đứng vững | không lung lay | kiên định tâm | bất biến | không dao động | điềm tĩnh | vững tâm", "kiên nghị": "kiên cường | bền bỉ | vững vàng | quyết tâm | dũng cảm | kiên định | bất khuất | vững chãi | cứng rắn | không nao núng | tinh thần thép | điềm tĩnh | khó nhọc | chắc chắn | không lùi bước | mạnh mẽ | tự tin | bền gan | khó khăn | dũng mãnh", "kiên nhẫn": "kiên nhẫn | nhẫn nại | sự nhẫn nại | tính nhẫn nại | kiên trì | sự kiên nhẫn | tính kiên trì | bền bỉ | kiên định | chịu đựng | sự chịu đựng | nhẫn nhục | điềm tĩnh | đĩnh đạc | khoan dung | kiềm chế | chờ đợi | tính kiên nhẫn | sức chịu đựng | sự bền chí", "kiền khôn": "càn khôn | vũ trụ | thế giới | thiên địa | trời đất | hư không | vạn vật | tự nhiên | vũ trụ bao la | cảnh vật | không gian | địa cầu | vạn linh | thế gian | cảnh giới | hữu hình | vô hình | càn | khôn | đại thiên", "kiến giải": "giải thích | giải nghĩa | làm rõ | sự giải nghĩa | lời giải nghĩa | sự giải thích | làm sáng tỏ | lời giải thích | sự giảng giải | bình luận | chỉ dẫn | định nghĩa | mô tả | kiến thức | nhận thức | quan điểm | cách nhìn | cách hiểu | suy nghĩ | phân tích | đánh giá", "kiến hiệu": "hiệu nghiệm | hiệu quả | có tác dụng | có hiệu quả | phương pháp điều trị | thuốc | biểu hiện | dấu hiệu | tín hiệu | ký hiệu | biển hiệu | biểu tượng | mật hiệu | điềm báo | ghi chú | manh mối | biển báo | cử chỉ | gợi ý | sự ra hiệu", "kiến nghị": "đề nghị | yêu cầu | lời đề nghị | lời thỉnh cầu | thỉnh cầu | đơn kiến nghị | kêu gọi | lời yêu cầu | sự yêu cầu | cầu xin | đề xuất | kiến thức | khuyến nghị | gợi ý | đề cử | thỉnh nguyện | đề xuất ý kiến | lời khuyên | lời kêu gọi | đề nghị hợp tác | đề nghị sửa đổi", "kiến quốc": "", "kiến thức": "tri thức | sự hiểu biết | hiểu biết | học vấn | học thức | giáo dục | sự biết | học hỏi | nắm bắt | nhận thức | thông tin | kiến văn | sự nhận biết | thông minh | khả năng | quen thuộc | hiểu | sự quen biết | kiến thức sâu sắc | chuyên môn", "kiến trúc": "công trình kiến trúc | công trình xây dựng | tòa nhà | kiểu kiến trúc | thuật kiến trúc | khoa kiến trúc | khoa xây dựng | xây dựng | cấu trúc | quy hoạch | kỹ thuật | thiết kế | mô hình | nguyên tắc thiết kế | hình thức | kiến trúc sư | công nghệ xây dựng | hạ tầng | không gian | đô thị", "kiện toàn": "tổ chức | hợp nhất | kết hợp | liên kết | tổng hợp | tập hợp | cấu trúc | sắp xếp | hoàn thiện | cải tiến | điều chỉnh | phát triển | thống nhất | đồng bộ | hợp tác | tích hợp | chuẩn hóa | củng cố | tái cấu trúc | định hình", "kiện tụng": "kiện | tố tụng | vụ kiện | đương sự | người kiện tụng | khởi kiện | tranh chấp | bị đơn | nguyên đơn | hồ sơ kiện | thẩm phán | tòa án | luật sư | bị kiện | đơn kiện | giải quyết tranh chấp | phán quyết | tranh tụng | hòa giải | điều tra", "kiệt xuất": "xuất sắc | xuất chúng | trác tuyệt | cừ khôi | tuyệt vời | ngoạn mục | nổi bật | đặc biệt | đáng chú ý | ấn tượng | vượt trội | ưu việt | nổi tiếng | đặc sắc | tuyệt diệu | đỉnh cao | vĩ đại | khác thường | hiếm có | tuyệt hảo | đáng ngưỡng mộ", "kiêu binh": "kiêu ngạo | kiêu hãnh | kiêu căng | tự kiêu | tự hào | niềm kiêu hãnh | sự hãnh diện | lòng tự trọng | lòng tự ái | sự tự hào | khoe khoang | tự trọng | niềm tự hào | tự mãn | tự phụ | tự đắc | tự mãn | tự tôn | tự phụ | tự kiêu ngạo | tự hào về bản thân", "kiêu căng": "kiêu ngạo | kiêu | kiêu hãnh | kiêu kỳ | cao ngạo | ngạo mạn | kênh kiệu | hống hách | hách dịch | vênh váo | tự phụ | tự mãn | ngang tàng | trắng trợn | ngực khủng | nghinh ngang | tự cho mình là đúng | tự trọng | hỗn xược | ngạo nghễ", "kiêu hãnh": "tự hào | hãnh diện | kiêu ngạo | tự mãn | vênh vang | ngạo nghễ | tự phụ | tự tin | tự tôn | tự trọng | quý trọng | tôn vinh | đề cao | thích thú | hãnh diện | tự hào về | tự hào với | tự hào về bản thân | tự hào về thành tựu | tự hào về nguồn gốc", "kiêu hùng": "hùng dũng | oai hùng | hùng mạnh | tráng lệ | hùng vĩ | hào hùng | vĩ đại | mạnh mẽ | quyết liệt | tuyệt vời | lẫm liệt | hào sảng | hùng hồn | khí thế | mãnh liệt | vững chãi | cường tráng | đồ sộ | vĩ mô | hùng hổ", "kiêu ngạo": "hợm hĩnh | trịch thượng | thượng | kiêu căng | kiêu ngạo | tự phụ | tự mãn | ngạo mạn | vênh váo | chảnh | bảnh bao | kiêu kỳ | tự đắc | tự tôn | tự cao | siêu phàm | đắc ý | ngạo nghễ | kiêu hãnh | thái quá", "kiều diễm": "yêu kiều | duyên dáng | quyến rũ | mỹ lệ | xinh đẹp | đẹp đẽ | có duyên | lộng lẫy | hấp dẫn | đáng yêu | tinh tế | thướt tha | tráng lệ | ngọt ngào | tuyệt mỹ | điệu đà | thú vị | mê hoặc | đẹp lộng lẫy | đẹp mắt", "kiều mạch": "", "kiểu cách": "phong cách | kiểu thời trang | thời trang | cách | hình thức | kiểu mẫu | cách thức | kiểu dáng | mẫu mã | cách điệu | thiết kế | mốt | nét đặc trưng | đặc điểm | cung cách | phong thái | hành vi | thói quen | điểu đặc sắc | phương pháp | kiểu", "kiếu bệnh": "", "kim cương": "kim cương | đá quý | viên ngọc | bạch ngọc | hót xoàn | xoàn | nạm kim cương | đá lấp lánh | đá quý hiếm | đá phong thủy | đá quý tự nhiên | đá quý nhân tạo | đá quý màu | đá quý trong suốt | đá quý cắt | đá quý mài | đá quý trang sức | mẩu kim cương | bằng kim cương | rô", "kim ngạch": "kim ngạch xuất khẩu | kim ngạch nhập khẩu | kim ngạch thương mại | kim ngạch ngoại thương | giá trị xuất khẩu | giá trị nhập khẩu | doanh thu xuất khẩu | doanh thu nhập khẩu | thương mại quốc tế | thương mại xuất nhập khẩu | chỉ số thương mại | tổng kim ngạch | tổng giá trị thương mại | cán cân thương mại | xuất khẩu | nhập khẩu | thị trường xuất khẩu | thị trường nhập khẩu | hàng hóa xuất khẩu | hàng hóa nhập khẩu", "kim phong": "", "kim thuộc": "kim loại | kim khí | hợp kim | thỏi | đồng | quặng | bọc kim loại | phần cứng | kim | hợp kim | sắt | nhôm | đồng thau | kẽm | bạc | vàng | platinum | mangan | titan | niken | bạc", "kín miệng": "kín đáo | bí mật | giấu giếm | che đậy | khép | hạn chế | ẩn | cẩn thận | đóng kín | kín | sít | chặt chẽ | mật thiết | cấm | bế mạc | giam | nhắm | đóng | sân trong | bí", "kín tiếng": "im lặng | yên lặng | ít nói | kín đáo | dè dặt | kiềm chế | ngậm miệng | mím chặt môi | không nói nhiều | trầm lặng | thầm lặng | bí mật | khép kín | không phô trương | lặng lẽ | tĩnh lặng | kín bưng | không ồn ào | nhút nhát | ngại ngùng", "kinh điển": "tác phẩm kinh điển | cổ điển | điển hình | tiêu chuẩn | nguyên mẫu | chính thống | truyền thống | sách giáo khoa | tác giả kinh điển | đại diện | mẫu mực | tiêu biểu | huyền thoại | kinh điển hóa | tác phẩm mẫu | tác phẩm tiêu biểu | tác phẩm truyền thống | tác phẩm chính thống | tác phẩm cổ điển | tác phẩm điển hình", "kinh động": "sợ hãi | lo lắng | kinh hoàng | hoảng sợ | đáng sợ | khủng khiếp | rùng mình | sợ sệt | bàng hoàng | sợ run | sợ hãi tột độ | sợ hãi mãnh liệt | sợ hãi tột cùng | sợ hãi kinh khủng | sợ hãi quá mức | sợ hãi bất an | sợ hãi chấn động | sợ hãi lấn át | sợ hãi dồn dập | sợ hãi bủa vây", "kinh kịch": "kịch | hát | kịch hát | kịch dân tộc | kịch cổ truyền | kịch Trung Quốc | kịch Bắc Kinh | kịch nghệ | kịch múa | kịch biểu diễn | kịch truyền thống | kịch hát bội | kịch cải lương | kịch nói | kịch opera | kịch ca | kịch tâm lý | kịch hài | kịch bi | kịch lãng mạn", "kinh luân": "bánh xe cuộc sống | chu kỳ | vòng đời | quá trình | chu trình | hệ thống | cơ cấu | tổ chức | sắp xếp | điều hành | quản lý | chính trị | định hình | phân bố | phân loại | tái cấu trúc | thay đổi | biến đổi | điều chỉnh | tái tổ chức", "kinh ngạc": "đáng kinh ngạc | ngạc nhiên | không thể tin được | làm kinh ngạc | làm sửng sốt | gây sốc | kinh khủng | hết sức ngạc nhiên | sửng sốt | kinh ngạc | đáng sửng sốt | khó tin | làm cho kinh ngạc | đột ngột | bất ngờ | làm cho ngạc nhiên | thú vị | kỳ diệu | lạ lùng | khó hiểu | khó tin nổi", "kinh niên": "mãn tính | dai dẳng | mạn | không thể chữa khỏi | suốt đời | thâm căn cố đế | kéo dài | lâu dài | thoái hóa | liên tục | thường xuyên | bền bỉ | vĩnh viễn | trường kỳ | khó chữa | tồn tại lâu | không thay đổi | bất biến | đặc thù | đặc trưng | tái phát", "kinh viện": "đại học | học viện | trường trung học | học đường | giáo dục | học thuật | học tập | sách vở | lớp học | chương trình học | giảng đường | tri thức | khoa học | nghiên cứu | học sinh | giáo viên | chuyên ngành | khóa học | học phí | chứng chỉ", "kình địch": "đối thủ | địch thủ | kẻ thù | đối địch | tình địch | người kình địch | cạnh tranh | ganh đua | người cạnh tranh | đối đầu | địch | kẻ cạnh tranh | đối kháng | đối chọi | kẻ đối đầu | kẻ ganh đua | đối thủ cạnh tranh | đối thủ chính | kẻ thách thức | kẻ địch", "kình kịch": "bi kịch | thảm kịch | kịch tính | kịch | hài kịch | chính kịch | kịch nghệ | kịch hóa | nghệ thuật kịch | vở kịch | bản kịch | sự kiện kịch tính | kịch bản | kịch tính hóa | kịch nghệ thuật | kịch truyền thống | kịch tâm lý | kịch xã hội | kịch lãng mạn | kịch cổ điển", "kình ngạc": "kinh ngạc | ngạc nhiên | choáng váng | sốc | hoảng hốt | giật mình | bối rối | chết lặng | khó tin | khó hiểu | bàng hoàng | sững sờ | ngỡ ngàng | đứng hình | không thể tin | điếng người | mất hồn | mất phương hướng | khó xử | ngỡ ngàng", "kình nghê": "khen ngợi | chúc mừng | lời khen | chúc tốt lành | trân trọng | chúc bạn tốt | lời chúc tốt đẹp | chúc tốt | trân trọng nhất | khen thưởng | tán dương | ca ngợi | tôn vinh | khen tặng | khích lệ | động viên | chúc phúc | chúc an khang | chúc thịnh vượng | chúc sức khỏe | chúc thành công", "kính chúc": "kính chúc | chúc mừng | trân trọng mong muốn | khen ngợi | chúc tụng | gửi lời chúc | mong ước | tôn trọng | thành tâm chúc | chúc phúc | chúc an khang | chúc sức khỏe | chúc thành công | chúc hạnh phúc | chúc thịnh vượng | chúc may mắn | chúc vui vẻ | chúc tốt lành | chúc bình an | chúc mọi điều tốt đẹp", "kính phục": "kính trọng | tôn kính | tôn trọng | trân trọng | quý trọng | nể | kiêng nể | sự kính trọng | sự tôn kính | sự tôn trọng | sự quý trọng | sự tôn vinh | sự đánh giá cao | tôn | tôn vinh | kính yêu | ngưỡng mộ | đánh giá cao | sự ngưỡng mộ | sự kính yêu", "kính viễn": "kính viễn vọng | kính thiên văn | ống nhòm | kính tiềm vọng | kính ngắm | kính quan sát | kính viễn | kính lúp | kính soi | kính chiếu | kính phóng đại | kính quang học | kính viễn thị | kính nhìn xa | kính nhìn gần | kính đa dụng | kính chuyên dụng | kính quang phổ | kính hồng ngoại | kính siêu vi", "lạ thường": "phi thường | bất thường | đặc biệt | độc đáo | kỳ diệu | kỳ lạ | lạ lùng | lạ kỳ | dị thường | dị kỳ | khác thường | kỳ quái | mới lạ | khác biệt | ngoại lệ | khác thường | đặc sắc | khó hiểu | khó tin | khó giải thích | khó tưởng tượng", "lạc đường": "", "lạc hướng": "", "lạc khoản": "lạc khoản | chú thích | chú giải | ghi chú | thông tin bổ sung | dòng chữ | thông tin phụ | ghi chép | tài liệu | tài liệu phụ | thông tin kèm theo | mô tả | chú thích bên lề | thông tin chi tiết | thông tin phụ trợ | thông tin giải thích | thông tin minh họa | thông tin tham khảo | thông tin bổ trợ | thông tin đính kèm", "lạc quyền": "", "lạc thành": "hoang vắng | thành phố bị mất | không tìm được | bị lạc | mất tích | vắng vẻ | đi lạc | không có người | bị bỏ hoang | thất lạc | vùng đất hoang | địa điểm không xác định | thành phố ma | không còn ai | bị lãng quên | vùng đất lạ | không có dấu hiệu sống | bị cô lập | thành phố hoang tàn | khu vực vắng vẻ", "lạc tướng": "tướng | lãnh đạo | thủ lĩnh | trưởng lạc | người đứng đầu | chỉ huy | người lãnh đạo | người dẫn dắt | đại diện | người chỉ huy | người quản lý | người điều hành | người cai quản | người lãnh đạo bộ lạc | người đứng đầu bộ lạc | thủ lĩnh bộ lạc | tổng chỉ huy | người lãnh đạo quân đội | người chỉ huy quân đội | người đứng đầu quân đội", "lách cách": "lảm nhảm | nói nhảm | nói oang oang | nhiều lời | lắm lời | lắm mồm | lắm miệng | hàm hồ | chuyện phiếm | sự hay nói | nói dông dài | nói luyên thuyên | nói lảm nhảm | nói lăng nhăng | nói tào lao | nói vớ vẩn | nói lấp lửng | nói lấp lửng | nói lấp lửng | nói lấp lửng", "lách tách": "lách tách | kêu tanh tách | kêu lốp bốp | kêu răng rắc | nổ lách tách | tiếng tanh tách | tiếng lốp bốp | tiếng răng rắc | âm thanh | tiếng nổ nhỏ | tiếng kêu nhỏ | tiếng kêu liên tiếp | tiếng lách cách | tiếng lách tách | tiếng lách cách | tiếng lách tách | tiếng kêu lách tách | tiếng kêu lách cách | tiếng kêu lách tách | tiếng nổ lách tách", "lạch bạch": "đi lạch bạch | lắc lư | chập chững | bước đi nặng nề | đi chậm chạp | đi lề mề | đi lạch bạch như vịt | đi loạng choạng | đi không vững | đi khập khiễng | đi lảo đảo | đi lạch bạch trên đất mềm | đi nặng nề | đi uể oải | đi chậm rãi | đi lề mề như rùa | đi lạch bạch như gà | đi lạch bạch như vịt bầu | đi lạch bạch như ngựa | đi lạch bạch như heo | đi lạch bạch như bò", "lạch cạch": "lạch cà lạch cạch | lách cách | kêu lạch cạch | tiếng lạch cạch | tiếng lách cách | lắc lư | rung lách cách | làm kêu lạch cạch | tiếng nổ lốp bốp | tiếng rầm rầm | tiếng lộp bộp | gõ | lắc | trống | trống lắc | rơi lộp bộp | kêu lách cách | làm kêu lách cách | rung chuyển | tiếng nấc hấp hối", "lạch đạch": "lạch đạch | tiếng kêu | kêu ục ục | cạch cạch | tiếng cót két | cọt kẹt | kẽo kẹt | tạch tạch | tiếng rít | rên rỉ | tiếng kẽo kẹt | cạch cạch | tiếng ồn ào | tiếng lạch cạch | tiếng lạch bạch | tiếng lạch cạch | tiếng kêu lạch bạch | tiếng kêu lạch cạch | tiếng kêu lạch bạch | tiếng kêu tạch tạch | tiếng kêu cót két", "lạch tạch": "lạch tạch | tạch tạch | cạch cạch | tiếng kêu | kêu ục ục | tiếng cót két | tiếng kẽo kẹt | tiếng cọt kẹt | tiếng rít | ót ét | lạch tà lạch | tiếng nổ | tiếng lách tách | tiếng lách cách | tiếng lách tách | tiếng lách tách | tiếng lách tách | tiếng lách tách | tiếng lách tách | tiếng lách tách", "lai giống": "con lai | lai | hỗn hợp | pha trộn | hợp chất | hợp kim | lai tạo | lai giống | hỗn hợp giống | giống lai | giống hỗn hợp | giống pha | giống hợp | giống kết hợp | giống lai tạo | giống đa dạng | giống biến đổi | giống mới | giống cải tiến | giống nhân tạo", "lại giống": "giống nhau | tương tự | na ná | giống hệt | giống hệt nhau | giống hệt như | giống hệt với | giống hệt nhau | giống hệt nhau | giống như | giống hệt | giống hệt nhau | giống nhau | tương đồng | giống hệt | giống nhau | giống nhau | giống nhau | giống nhau | giống nhau", "lại người": "trở lại | sống lại | tái sinh | hồi phục | khôi phục | phục hồi | lấy lại sức | đứng dậy | tái tạo | hồi sinh | lại sức | lại sinh | lại sống | trở về | trở lại bình thường | được phục hồi | được tái sinh | được khôi phục | được hồi phục | được sống lại", "làm biếng": "lười biếng | lười | lười nhác | biếng nhác | ngại làm việc | nhàn rỗi | đờ đẫn | chậm chạp | thụ động | bất cẩn | thờ ơ | buồn ngủ | thiếu chú ý | ngủ quên trong công việc | lờ đờ | không hoạt bát | không năng động | không chịu khó | mệt mỏi | không hăng hái | trì trệ", "làm chiêm": "làm suy ngẫm | suy ngẫm | phản ánh | chánh niệm | thiền định | dự tính trước | ngẫm nghĩ | suy tư | trầm tư | tĩnh tâm | tư duy | điều chỉnh | nhìn nhận | khảo sát | đánh giá | xem xét | thẩm định | lập kế hoạch | dự đoán | tìm hiểu", "làm chứng": "người làm chứng | nhân chứng | chứng nhân | người chứng | chứng thực | lời khai làm chứng | lời chứng thực | chứng tá | chứng cớ | bằng chứng | người chứng kiến | người cung cấp thông tin | sự làm chứng | người chứng thực | chứng giám | bằng cớ | người xem | chứng tỏ | người nhìn | chứng minh", "làm duyên": "vẻ ta đây | dáng | điệu | dáng điệu | dáng dấp | điệu bộ màu mè | thái độ | vẻ | hào quang | làn điệu | sóng lượn | điệu ca | điệu nhạc | cử chỉ | lời nói tế nhị | kín đáo | mim cười | tạo dáng | trang điểm | làm điệu", "làm gương": "nêu gương | làm ví dụ | dẫn đầu | trường hợp | hướng dẫn | chỉ dẫn | mẫu mực | gương mẫu | điển hình | thí dụ | minh họa | đưa ra ví dụ | làm mẫu | làm mẫu mực | làm điển hình | làm mẫu gương | thể hiện | truyền cảm hứng | khuyến khích | động viên", "làm khách": "thăm | ghé thăm | đến chơi | tiếp khách | mời khách | đón tiếp | gặp gỡ | giao lưu | hội ngộ | thụ hưởng | tận hưởng | chia sẻ | trải nghiệm | thưởng thức | giao tiếp | kết nối | tương tác | hòa nhập | thân mật | gần gũi", "làm khoán": "", "làm người": "là con người | nhân phẩm | phàm nhân | sinh vật | con người | người | nhân loại | cá thể | người sống | người trần | người phàm | người thường | người dân | người bạn | người đồng loại | người nhân | người sống động | người có ý thức | người trí thức | người bình thường", "làm phiền": "quấy rầy | phiền | phiền toái | làm phiền | rắc rối | đến phiền | làm buồn bực | điều buồn bực | điều khó chịu | khó chịu | điều phiền muộn | điều bực mình | lo lắn | sự lo lắng | khó khăn | làm khó | làm khổ | làm bực | làm khó chịu | làm khó khăn | làm rắc rối | làm phiền lòng | làm buồn | làm bực tức | làm khó chịu lòng | làm lo lắng | làm bối rối", "lảng vảng": "", "lãng quên": "sự quên lãng | sự hay quên | mất trí nhớ | sự thờ ơ | sự lơ là | sự bỏ bê | sự không nhớ | sự xao nhãng | sự lãng phí | sự không chú ý | sự thiếu quan tâm | sự không để ý | sự ngu ngơ | sự vô tâm | sự thờ ơ | sự quên | sự không ghi nhớ | sự không lưu giữ | sự không nhớ ra | sự không quan tâm", "lãnh chúa": "chúa tể | vua | công tước | nam tước | bá tước | chủ nhân | chủ nhân ông | thống đốc | nhà quý tộc | chúa | chỉ huy | lãnh đạo | quý tộc | địa chủ | thần chủ | người cai trị | người sáng tạo | đại diện | người đứng đầu | người quản lý", "lạnh lùng": "vô cảm | thờ ơ | lạnh nhạt | không quan tâm | hờ hững | không cảm xúc | nhẫn tâm | máu lạnh | tàn nhẫn | bất cần | thẳng thừng | lạnh lùng | bàng quan | dửng dưng | khô khan | cứng rắn | không tình cảm | vô tâm | mặc kệ | lạnh nhạt", "lạnh nhạt": "lãnh đạm | thờ ơ | hờ hững | không nhiệt tình | không mặn mà | trầm tĩnh | bình tĩnh | điềm tĩnh | nhạt nhẽo | lạnh như tiền | không sốt sắng | trơ tráo | lãn đạm | không đằm thắm | lạnh lùng | vô cảm | khô khan | cứng nhắc | bàng quan | vô tình", "lao phiền": "phiền | lao phiền | phiền toái | phiền phức | quấy rầy | làm phiền | rắc rối | sự làm phiền | đau khổ | căng thẳng | lo nghĩ | bận tâm | khó chịu | sự khó nhọc | điều lo lắng | băn khoăn | đau đớn | tình trạng rắc rối | tình trạng lộn xộn | vấn đề | khó khăn | sự rắc rối", "lão luyện": "lão luyện | thành thạo | giỏi | chuyên nghiệp | chuyên gia | tay nghề cao | thông thạo | kinh nghiệm | hiểu biết | khéo léo | sắc sảo | viên giám định | được đào tạo | chuyên viên | tinh thông | có tay nghề | có kinh nghiệm | điêu luyện | tinh tế | xuất sắc", "lạp xưởng": "", "lăng kính": "lăng kính quang học | thấu kính | điểm nhìn | phối cảnh | góc nhìn | quan điểm | cái nhìn | tầm nhìn | khung cảnh | bối cảnh | hình ảnh | trực quan | nhận thức | cảm nhận | suy nghĩ | tư duy | điểm đứng | khía cạnh | mặt khác | lăng kính tâm lý", "lăng loàn": "lăng loàn | dâm dục | thô bỉ | thô thiển | vô sỉ | nghịch ngợm | hỗn xược | xúc phạm | không phục tùng | bất kính | trái phép | khinh miệt | khinh thường | vô lễ | đê tiện | trơ trẽn | bất lịch sự | không tôn trọng | mất dạy | đáng khinh", "lăng nhục": "xúc phạm | phỉ báng | nhục nhã | khinh thường | hạ bệ | chế nhạo | hạ giá | gây tổn hại | đáng khinh | sỉ nhục | bôi nhọ | mạ lỵ | lăng mạ | đè nén | đè bẹp | chà đạp | xúc phạm danh dự | làm nhục | báng bổ | xúc phạm nhân phẩm", "lăng xăng": "tán tỉnh | theo đuổi | ba hoa | thói trăng hoa | lăng xăng | nói nhiều | lắm mồm | nói phét | nói khoác | chém gió | tán gẫu | lăng xăng | đi lại | đi tới đi lui | không yên | không ngừng | làm phiền | quấy rầy | làm rối | làm loạn", "lặng ngắt": "im lặng | yên tĩnh | tĩnh lặng | sự yên lặng | sự im lặng | sự tĩnh mịch | tĩnh mịch | sự lặng thinh | yên lặng | bình tĩnh | sự nín lặng | sự im hơi lặng tiếng | lặng thinh | trầm lặng | lặng lẽ | không tiếng động | vắng lặng | tĩnh mịch | lặng im | lặng ngắt", "lâm chung": "sắp chết | hấp hối | sắp ra đi | chết | tắt thở | lâm bệnh | không còn sống | sắp lìa đời | sắp từ giã | sắp vĩnh biệt | sắp mất | sắp nhắm mắt | sắp về cõi vĩnh hằng | sắp đi xa | sắp rời bỏ | sắp kết thúc | sắp chấm dứt | sắp tan biến | sắp thoát xác | sắp về với tổ tiên", "lân quang": "hiện tượng lân quang | phát quang điện tử | phát quang hóa học | phát quang điện hóa | phát quang nhiệt | phát sáng | bức xạ | tia sáng | ánh sáng | ánh sáng lấp lánh | chói lóa | phốt pho | chùm tia | sự phát sáng | bùng nổ | lân tỉnh | ánh sáng tự phát | phát quang | ánh sáng xanh | phát quang tự nhiên", "lẩn tránh": "lảng tránh | quanh co | hay lảng tránh | khéo léo | mơ hồ | khó nắm bắt | không rõ ràng | không cam kết | gây hiểu lầm | trốn tránh | né tránh | lẩn khuất | lẩn quất | tránh né | đánh lừa | lảng vảng | không minh bạch | mập mờ | không xác định | không rõ ràng", "lâng lâng": "bay bổng | thích thú | choáng váng | nhẹ nhàng | mê sảng | quay cuồng | hưng phấn | tê tái | mê mẩn | hạnh phúc | vui vẻ | phấn khởi | say sưa | mê đắm | lơ lửng | không trọng lực | mơ màng | huyền ảo | tươi vui | thăng hoa", "leng keng": "tiếng leng keng | kêu leng keng | xoẹt xoẹt | tích tắc | kêu lách cách | kêu lách tách | kêu lách cách | kêu cạch cạch | kêu cạch cạch | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc | kêu lộc cộc", "lên đường": "rời đi | đi thôi | khởi hành | xuất phát | lên đường đi | bỏ | đi | ra đi | đi xa | đi du lịch | khởi động | bắt đầu | đi tới | đi ra | lên đường nhập ngũ | đi xa hơn | đi tiếp | đi về | đi đến | đi khỏi", "lênh đênh": "trôi nổi | trôi | nổi | lênh đênh | di chuyển | lang thang | không ổn định | thay đổi | lơ lửng | sự thả trôi | không cố định | không gắn kết | chìm nổi | bấp bênh | mông lung | vô định | đi lang thang | đi không mục đích | bơ vơ | lạc lõng", "lênh láng": "lấp lánh | long lanh | ógn ánh | bóng loáng | bóng bẩy | bóng mượt | bóng lộn | sáng bóng | sáng chói | sáng sủa | hào nhoáng | tràn đầy | tràn ngập | đầy ắp | đầy tràn | rực rỡ | lấp lánh | lênh lềnh | mênh mông | mênh mông", "lềnh bềnh": "trôi nổi | trôi | nổi | lơ lửng | bơi lội | di động | di chuyển | không cố định | không ổn định | lang thang | bay bổng | bay lượn | thả trôi | không gắn kết | không mục đích | thay đổi | chèo thuyền | sự thả trôi | đi lang thang | trôi dạt", "liên bang": "liên minh | liên kết | thuộc liên bang | chế độ liên bang | quốc gia liên bang | chính quyền liên bang | khu tự trị | bang | liên bang hóa | liên bang chủ nghĩa | cộng hòa liên bang | liên bang Xô Viết | liên bang Ấn Độ | liên bang Đức | liên bang Mỹ | liên bang Canada | liên bang Úc | liên bang Nga | liên bang châu Âu | liên bang Nam Phi", "liên đoàn": "liên hiệp | liên minh | hiệp hội | hội liên đoàn | tổ chức | nhóm | đồng minh | liên bang | liên kết | hợp tác xã | hội nhóm | tập đoàn | câu lạc bộ | mạng lưới | đoàn thể | hội đồng | tổ chức xã hội | liên đoàn thể thao | liên đoàn nghệ thuật | liên đoàn thương mại", "liên hiệp": "hiệp hội | liên minh | đồng minh | sự kết hợp | sự hoà hợp | đoàn kết | sự liên kết | hiệp đoàn | liên bang | hợp | sự hợp nhất | sự liên minh | sự nhất trí | kết hợp | sự đoàn kết | thỏa thuận | công đoàn | hội | đoàn thể | tập trung | hợp tác | liên kết | cộng đồng | hợp tác xã | tổ chức", "liên quan": "liên quan đến | quan hệ | gắn bó | kết nối | liên hệ | tương tác | tương quan | mối quan hệ | ràng buộc | đối chiếu | xác định với | ảnh hưởng | phụ thuộc | liên kết | chạm tới | đề cập | tham gia | có mặt | có liên quan | tương tác với", "liên tiếp": "liên tục | tiếp liền nhau | kế tiếp | tiếp theo | nối tiếp | tuần tự | theo sau | theo trình tự thời gian | liên tiếp | lần lượt | tiếp tục | liên tiếp nhau | đồng thời | song song | liên hoàn | kế thừa | tiếp diễn | trực tiếp | không ngừng | không dứt | liên kết", "liên tỉnh": "", "liều lĩnh": "mạo hiểm | táo bạo | bạo dạn | bạt mạng | khinh suất | thiếu thận trọng | vội vàng | hấp tấp | bất cẩn | coi thường | dại dột | thiếu suy nghĩ | không cẩn thận | không lo âu | không lo lắng | sừng sỏ | bất cần | trơ tráo | thiếu nghiêm túc | vô trách nhiệm", "liệu pháp": "tâm lý trị liệu | trị liệu | chữa bệnh | điều trị | phương thuốc | thuốc | phép chữa bệnh | nhà trị liệu | tư vấn | phác đồ | quy trình | điều trò | xử lý | liệu pháp tâm lý | liệu pháp vật lý | liệu pháp hành vi | liệu pháp nghệ thuật | liệu pháp nhóm | liệu pháp cá nhân | liệu pháp dinh dưỡng | liệu pháp y học cổ truyền", "linh đình": "lộng lẫy | hoa lệ | sang trọng | xa hoa | hào phóng | phung phí | tráng lệ | rực rỡ | lấp lánh | kiêu sa | đẹp đẽ | quý phái | đẳng cấp | tuyệt mỹ | vương giả | mê hoặc | sang chảnh | điệu đà | thịnh soạn | cổ điển", "linh tinh": "hỗn hợp | lộn xộn | bừa bãi | hổ lốn | thập cẩm | tạp vụ | ô tạp | đủ loại | không đồng nhất | pha tạp | rối loạn | chung chung | bối rối | lộn xộn | không rõ ràng | mơ hồ | tạp nham | lộn xộn | không có trật tự | không nhất quán | không đồng bộ", "linh tính": "linh cảm | mặc khải | trực giác | cảm giác | dự cảm | tiên đoán | nhận thức | cảm nhận | linh ứng | cảm xúc | trực quan | nhạy bén | cảm giác mơ hồ | cảm giác bất an | cảm giác kỳ lạ | dự đoán | cảm giác sâu sắc | cảm giác nội tâm | cảm giác trực tiếp | cảm giác tiên tri", "loạn luân": "loạn dâm | dâm loạn | tình dục loạn luân | quan hệ loạn luân | mối quan hệ cận huyết | cận huyết | tình dục cận huyết | tình dục không hợp pháp | quan hệ không hợp pháp | tình dục trái phép | mối quan hệ trái phép | tình dục giữa họ hàng | quan hệ họ hàng | tình dục giữa người thân | mối quan hệ người thân | tình dục không đúng mực | mối quan hệ không đúng mực | tình dục không phù hợp | mối quan hệ không phù hợp | tình dục bị cấm", "long lanh": "lấp lánh | sáng | chói lọi | rực rỡ | vẻ rực rỡ | lòe loẹt | kim tuyến | vẻ tráng lệ | độ sáng | ánh sáng | ánh | chói | long lánh | lóng lánh | sáng chói | lấp lánh ánh | sáng lấp lánh | lấp lánh rực rỡ | lấp lánh lòe loẹt | lấp lánh long lanh | lấp lánh huyền ảo", "lòng nhân": "", "lồng lộng": "lồng lộng | rộng rãi | bao la | mênh mông | vô tận | bát ngát | hùng vĩ | tráng lệ | nguy nga | huy hoàng | lộng lẫy | rực rỡ | chói lọi | xán lạn | hiển hách | xa hoa | bóng bẩy | đồ sộ | vĩ đại | khổng lồ", "lợm giọng": "", "luẩn quẩn": "lẩn quẩn | quẩn quanh | vòng vo | đi lòng vòng | đi quanh | lòng vòng | không đi đến đâu | mê mải | lạc lối | không thoát ra được | bế tắc | khó khăn | khó khăn trong việc tìm ra giải pháp | đi vào ngõ cụt | không có lối thoát | đi không đến nơi đến chốn | mờ mịt | mông lung | không rõ ràng | lộn xộn | rối rắm", "luấn quấn": "huấn luyện | đào tạo | rèn luyện | tập luyện | sự huấn luyện | sự rèn luyện | sự tập huấn | hướng dẫn | thực hành | giáo dục | tập dượt | chuẩn bị | dạy nghề | kỷ luật | học tập | học hành | giảng dạy | phân công | chuyên nghiệp | chải chuốt", "luận công": "", "luận điểm": "luận cương | luận đề | luận án | lập luận | thuyết | lý thuyết | giả thuyết | ý kiến | tranh luận | ý tưởng | giả định | quan điểm | nhận định | phân tích | đề xuất | chủ trương | quan điểm cá nhân | nhận xét | đánh giá | tư tưởng | mô hình", "luận điệu": "lập luận | khẳng định | sự khẳng định | lời tuyên bố | sự tuyên bố | lời cầu xin | khiếu nại | sự phản đối | bị cáo buộc | lời biện hộ | lời giải thích | lời phê phán | lời chỉ trích | lời tố cáo | lời khẳng định | lời phản biện | lời lập luận | lời bào chữa | lời nhấn mạnh | lời khuyến cáo", "luận giải": "giải thích | giải thích rõ | phân tích | bàn luận | trình bày | làm rõ | diễn giải | thảo luận | nêu rõ | giải trình | bình luận | khám phá | khai thác | làm sáng tỏ | đưa ra lý do | đưa ra quan điểm | phê bình | đánh giá | tìm hiểu | thuyết minh", "luật hình": "luật hình sự | bộ luật hình sự | luật pháp hình sự | luật hình | tội phạm học | hình sự | tội phạm | hình phạt | bộ luật pháp lý | quy định hình sự | các tội hình sự | hệ thống hình sự | các quy định hình sự | các điều luật hình sự | hình thức xử lý | xử lý hình sự | tố tụng hình sự | các biện pháp hình sự | hình sự hóa | hình sự hóa tội phạm", "luật khoa": "khoa luật pháp | luật học | bộ luật | luật pháp | hiến pháp | nghị định | quy định | điều lệ | mệnh lệnh | tiền lệ | quyết định | khoa luật | khoa học pháp lý | ngành luật | hệ thống pháp luật | chuyên ngành luật | các nguyên tắc pháp lý | các quy tắc pháp luật | các văn bản pháp luật | các điều khoản pháp lý", "luật pháp": "pháp luật | luật | luật lệ | điều lệ | quy luật | pháp lệnh | đạo luật | nghị định | luật định | luật học | khoa luật | pháp chế | bộ luật | luật tự nhiên | mệnh lệnh | biện pháp | phép tắc | quy tắc | thực hành luật | luật pháp", "lục chiến": "chiến tranh | đánh nhau | giao chiến | trận đánh | đối đầu | xung đột | chiến đấu | đánh trận | thủy chiến | lục quân | quân sự | chiến lược | đánh bộ | đánh trên bộ | chiến dịch | đánh giáp lá cà | đánh lén | đánh du kích | đánh lớn | đánh nhỏ", "lung bung": "lắc lư | dập dờn | đu đưa | rung rinh | phấp phới | xào xạc | chao đảo | run rẩy | xốn xang | làm xốn xang | làm bối rối | bối rối | kích động | làm xao xuyến | nhói lòng | rùng mình | hồi hộp | xao xuyến | trôi dạt | xoay người", "lung linh": "lung linh | long lanh | lấp lánh | lóng lánh | ó86ng ánh | tỏa sáng | rực rỡ | rạng rỡ | tươi sáng | ánh sáng | ánh | sủi tăm | chói lọi | sáng chói | mờ ảo | huyền ảo | lấp lánh | nhấp nháy | rực rỡ | sáng ngời | sáng bóng", "lung tung": "lung tung | lơ đễnh | vẩn vơ | lan man | nay đây mai đó | không mạch lạc | không ổn định | lạc lõng | du mục | lang thang | phiêu bạt | sự đi lang thang | sự lạc hướng | sự nghĩ lan man | sự chệch hướng | uốn lượn | mê sảng | bị xáo trộn | không định cư | quanh co", "lùng bùng": "lùng nhùng | lùng bùng | lộn xộn | rối rắm | lộn xộn | lăng xăng | lăng nhăng | lê thê | lề mề | lềnh bềnh | lê thê | lùng bùng | lộn xộn | lộn xộn | lăng xăng | lăng nhăng | lê thê | lề mề | lềnh bềnh | lê thê", "lùng tùng": "săn lùng | tìm kiếm | tìm cho ra | tìm | lục soát | lục | tham dò | sục sạo | tìm tòi | người tìm kiếm | khám phá | truy tìm | đi tìm | tìm hiểu | khảo sát | điều tra | tìm kiếm thông tin | tìm kiếm dữ liệu | tìm kiếm manh mối | tìm kiếm dấu vết", "lủng củng": "lộn xộn | hỗn độn | rối ren | rối rắm | bối rối | lúng túng | lẫn lộn | mơ hồ | rối loạn | mất phương hướng | hỗn loạn | bị rối loạn | vô tổ chức | lủng củng | trúc trắc | khó hiểu | đổ đạc lủng củng | nội bộ lủng củng | gia đình lủng củng | lúng ca lủng củng", "lủng lẳng": "lơ lửng | treo lủng lẳng | tua tòn ten | bị treo | treo lơ lửng | treo ngược | treo thòng lòng | treo lủng | treo lơ lửng | treo lơ lửng | treo lơ lửng | treo lơ lửng | treo lơ lửng | treo lơ lửng | treo lơ lửng | treo lơ lửng | treo lơ lửng | treo lơ lửng | treo lơ lửng | treo lơ lửng", "lũng đoạn": "thao túng | khống chế | chi phối | độc quyền | lợi dụng | kiểm soát | gây rối | phá hoại | lũng đoạn thị trường | lũng đoạn kinh tế | lũng đoạn ngành | thao túng thị trường | thao túng giá cả | độc quyền thị trường | độc quyền kinh doanh | lợi ích nhóm | cạnh tranh không lành mạnh | gian lận | lợi ích cá nhân | tác động tiêu cực", "lụng bụng": "lúng búng | lúng túng | lúng liếng | lúng búng | lúng búng | lúng búng | lúng búng | lúng búng | lúng búng | lúng búng | lúng búng | lúng búng | lúng búng | lúng búng | lúng búng | lúng búng | lúng búng | lúng búng | lúng búng | lúng búng", "luôn luôn": "mãi mãi | lúc nào cũng | bao giờ cũng | thường xuyên | suốt | hoài | luôn | bất cứ lúc nào | liên tục | vĩnh viễn | tiếp tục | đang tiếp diễn | hằng | muôn đời | xưa nay | lặp đi lặp lại | thường trực | không ngừng | vô tận | trường tồn", "luôn tiện": "tiện thể | nhân tiện | tiện lợi | thuận tiện | kèm theo | cùng lúc | cùng với | đồng thời | vô tình | ngẫu nhiên | tranh thủ | hợp lý | thích hợp | phù hợp | đi kèm | gộp lại | kết hợp | một thể | một lúc | một nhẽ", "luồn lách": "len lỏi | luồn cúi | luồn vào | luồn qua | lén lút | trốn tránh | lén lén | khéo léo | vượt qua | thâm nhập | xâm nhập | lén lút vào | đột nhập | lén lút qua | lén lút vào sâu | lén lút đi | lén lút làm | lén lút hoạt động | lén lút tiếp cận | lén lút tìm kiếm", "luyện đan": "đan len | đan | khâu | may | thêu | dệt | làm đồ thủ công | làm đồ len | làm đồ đan | đan móc | đan sợi | đan dây | đan vải | đan mây | đan tre | đan gỗ | đan hoa | đan tấm | đan hình | đan nghệ thuật", "luyện kim": "luyện kim loại | nấu chảy | chế tạo kim loại | gia công kim loại | đúc kim loại | hợp kim | làm kim loại | xử lý kim loại | tinh chế kim loại | sản xuất kim loại | chế biến kim loại | luyện thép | luyện nhôm | luyện đồng | luyện vàng | luyện bạc | luyện quặng | luyện kim loại quý | luyện kim loại màu | luyện kim loại đen", "luyện tập": "luyện | thực hành | tập | sự rèn luyện | luyện tập | diễn tập | buổi thực hành | tập thể dục | thực tập | sự luyện tập | tiến hành | thực tế | thực tiễn | rèn luyện | luyện tập thể thao | luyện tập quân sự | tập luyện | luyện tập cá nhân | luyện tập nhóm | luyện tập định kỳ | luyện tập chuyên sâu", "lữ trưởng": "trưởng du lịch | lãnh đạo du lịch | hướng dẫn viên | người dẫn đoàn | người tổ chức tour | người quản lý tour | chuyên gia du lịch | nhà điều hành tour | người phụ trách tour | người đại diện du lịch | người hướng dẫn | người dẫn dắt | người điều phối tour | người chăm sóc khách | người phục vụ khách | nhân viên du lịch | người quản lý khách sạn | người tổ chức sự kiện | người tư vấn du lịch | khách du lịch", "lừa phỉnh": "lừa đảo | lừa gạt | lừa dối | lừa | thủ đoạn đánh lừa | mánh lới | mưu mẹo | trò bịp | trò gian trá | mánh khoé | mưu chước | trò chơi khăm | âm mưu | bẫy | đòn | mánh | thủ thuật | mánh lới quảng cáo | trò ranh ma | sự lừa dối", "lực lưỡng": "mạnh mẽ | khỏe mạnh | cơ bắp | đô | vận động viên | tràn đầy năng lượng | có thể hình | năng động | thể hình | vạm vỡ | cường tráng | khỏe khoắn | dũng mãnh | hùng mạnh | vững chãi | bền bỉ | cường lực | khỏe re | thể lực tốt | sung sức", "lực lượng": "quân đội | quân lực | sức mạnh | sức lực | năng lượng | nguồn lực | lực | vũ lực | bạo lực | áp lực | thúc đẩy | thúc ép | cưỡng bức | cưỡng đoạt | bắt buộc | sự bắt buộc | hiệu lực | tác dụng | nỗ lực | cánh tay", "lưng lửng": "gác lửng | tầng lửng | gác xép | tầng xép | lửng | lửng lơ | lửng lơ lửng lơ | lửng lơ giữa không trung | lửng lơ trên không | lửng lơ không định hình | lửng lơ không gian | lửng lơ mơ hồ | lửng lơ giữa hai thế giới | lửng lơ giữa thực tại | lửng lơ giữa mơ | lửng lơ không điểm dừng | lửng lơ không bến bờ | lửng lơ không định hướng | lửng lơ không rõ ràng | lửng lơ không xác định | lửng lơ không có điểm đến", "lừng danh": "nổi tiếng | lừng lẫy | nổi bật | được biết đến | có tiếng | nổi danh | lừng danh khắp nơi | được tôn vinh | được ca ngợi | có danh | danh tiếng | danh nhân | người nổi tiếng | người có tiếng | người lừng danh | có uy tín | có ảnh hưởng | được kính trọng | được yêu mến | được ngưỡng mộ", "lược dịch": "tóm tắt | tóm tắt bản dịch | tóm lược | tóm gọn | tóm tắt nội dung | tóm tắt ý chính | lược ghi | lược thuật | lược bớt | lược bỏ | tóm tắt thông tin | tóm tắt văn bản | tóm tắt bài viết | tóm tắt tài liệu | tóm tắt câu chuyện | tóm tắt diễn văn | tóm tắt báo cáo | tóm tắt nghiên cứu | tóm tắt chương trình | tóm tắt bài giảng", "lược khảo": "tóm tắt | bản tóm tắt | tóm lại | ngắn gọn | súc tích | rút gọn | giản lược | sơ lược | lướt qua | sơ giản | bài tóm tắt | sơ sịa | tóm tắt ngắn | tóm tắt nhanh | tóm tắt nội dung | tóm tắt ý chính | tóm tắt thông tin | tóm tắt chi tiết | tóm tắt ngắn gọn | tóm tắt sơ lược", "lược thảo": "", "lược thưa": "lược | cái lược | chải | chải đầu | gỡ rối | lược thưa | ngọn đầu | lược chải | lược tóc | lược gỡ | lược mỏng | lược răng thưa | lược răng to | lược chải tóc | lược gỡ rối | lược vuốt | lược xếp | lược nhựa | lược gỗ | lược tròn", "lưỡi liềm": "lưỡi liềm | lưỡi hái | dao quắm | trăng non | trăng khuyết | trăng mới | hình lưỡi liềm | hình cong | lưỡi cày | lưỡi gà | lưỡi dao | lưỡi cắt | lưỡi kéo | lưỡi mác | lưỡi xẻng | lưỡi cưa | lưỡi cắt cỏ | lưỡi cắt sắt | lưỡi cắt gỗ | hình trăng", "lưỡi trai": "chóp | chỏm | đỉnh | ngọn | đầu nhọn | đỉnh cao | cực điểm | đỉnh cao nhất | tột đỉnh | chỏm chóp | cao điểm | đỉnh núi | đỉnh đồi | đỉnh đầu | đỉnh mũ | mũi | đầu | đầu mũ | đầu nhọn | đầu chóp", "lưới điện": "", "lươm bươm": "rách | tả tơi | tơi tả | mỏng manh | sứt mẻ | bị xé | bị rách | bị hỏng | bị tơi | bị nát | bị đứt | bị xé nát | bị xé vụn | bị rời | bị lỏng | bị lỏng lẻo | bị rời rạc | bị tách | bị phân tán | bị chia nhỏ", "lườm lườm": "nhìn giận dữ | cái nhìn giận dữ | nhìn trừng trừng | cái nhìn trừng trừng | lườm | lườm nguýt | nhìn chằm chằm | cái nhìn chằm chằm | nhìn sắc lạnh | cái nhìn sắc lạnh | nhìn khinh bỉ | cái nhìn khinh bỉ | nhìn đe dọa | cái nhìn đe dọa | nhìn khó chịu | cái nhìn khó chịu | nhìn tức giận | cái nhìn tức giận | nhìn không vừa mắt | cái nhìn không vừa mắt", "lương dân": "dân lành | người dân | dân thường | lương thiện | người lương thiện | công dân | người lao động | người nghèo | người bình dân | người dân quê | người dân thành phố | người dân tộc | người dân địa phương | người dân lao động | người dân thường | thu nhập | tiền công | lương | lương của người dân | tiền lương", "lương khô": "thức ăn khô | hàng khô | thức ăn nhẹ | thực phẩm | bánh mì khô | mì ăn liền | đồ ăn nhanh | thực phẩm khô | đồ hộp | thức ăn dự trữ | thức ăn đóng gói | thực phẩm tiện lợi | đồ ăn vặt | thức ăn sấy khô | thức ăn bảo quản | thực phẩm chế biến sẵn | đồ ăn du lịch | thức ăn mang đi | thực phẩm khô ráo | thức ăn không cần nấu", "lương tâm": "lương tri | tiếng nói bên trong | ý thức đạo đức | đạo đức | nhận thức | ý thức đúng và sai | lương tâm | lương tâm cắn rứt | táng tận lương tâm | lương tâm trong sáng | lương tâm thanh thản | lương tâm nhức nhối | lương tâm xao động | lương tâm trong sạch | lương tâm bị dày vò | lương tâm bị cắn rứt | lương tâm bị tổn thương | lương tâm bị chà đạp | lương tâm bị lãng quên | lương tâm bị áp lực", "lương tri": "lương tâm | ý thức đúng và sai | đạo đức | nguyên tắc | tiếng nói bên trong | niềm tin | ý thức đạo đức | nhận thức | suy nghĩ | người kiểm duyệt | nghĩa vụ | sự nghiêm khắc | sự phản đối | trách nhiệm | lương y | tự trọng | tự giác | cảm nhận | tình cảm | lương tri", "lường gạt": "lừa dối | lừa bịp | lừa đảo | lừa đối | lừa gạt | lừa lọc | lừa mị | lừa phỉnh | lừa dối | lừa gạt | lừa dối | lừa dối | lừa dối | lừa dối | lừa dối | lừa dối | lừa dối | lừa dối | lừa dối | lừa dối", "lưỡng cực": "hai cực | song cực | phân cực | đa cực | hai mặt | đối lập | trái ngược | mâu thuẫn | bất đồng | khác biệt | đối chọi | xung đột | lưỡng lự | cân nhắc | suy tính | chần chừ | do dự | không quyết | lưỡng lự không biết | hai chiều", "lưỡng thê": "lưỡng cư | động vật lưỡng cư | vừa ở cạn vừa ở nước | cá lưỡng cư | ếch | nhái | rắn nước | cá có vây | cá sấu | cá mập | cá trê | cá lóc | cá chình | cá bống | cá lưỡng thê | sống ở nước và trên cạn | sinh vật lưỡng cư | động vật sống ở nước và cạn | sinh vật sống ở nước và trên cạn | động vật có vú lưỡng cư", "lượng mưa": "", "lượng thứ": "tha thứ | thứ lỗi | tha lỗi | dung tha | khoan dung | khoan thứ | xá | ân xá | miễn nợ | bỏ qua | bỏ quá | tha thứ cho | xin lỗi | thông cảm | độ lượng | nhân nhượng | từ bi | khoan hồng | nhẹ nhàng | độ lượng", "lướt mướt": "ướt | mướt | lướt | lướt thướt | lướt tha | ướt át | ướt sũng | ướt đẫm | ướt nhẹp | ướt mèm | khóc lướt mướt | lượn | trượt | lướt êm | lướt ván | mướt mát | mướt mát | mướt mồ hôi | mướt nước | mướt mồ hôi", "lượt bượt": "", "lưu chiểu": "lưu chiểu | lưu ký | đặt cọc | tiền ký quỹ | tiền cọc | cọc | gởi | tiền gửi | nạp | tiền đặt cọc | cầm cố | tiền trong ngân hàng | thanh toán một phần | món tiền gửi | tiền đặc cọc | gửi tiền vào ngân hàng | kho sách | sách nộp | lưu trữ | bảo quản", "lưu hoàng": "lưu huỳnh | sulfur | lưu hoàng | lưu huỳnh nguyên tố | lưu huỳnh tự do | lưu huỳnh vô cơ | lưu huỳnh hữu cơ | lưu huỳnh oxit | lưu huỳnh acid | lưu huỳnh bột | lưu huỳnh tinh thể | lưu huỳnh lỏng | lưu huỳnh dạng khí | lưu huỳnh trong tự nhiên | lưu huỳnh trong công nghiệp | lưu huỳnh trong hóa học | lưu huỳnh trong sinh học | lưu huỳnh trong thực phẩm | lưu huỳnh trong môi trường | lưu huỳnh trong nông nghiệp", "lưu huyết": "huyết tương | cục máu đông | huyết sắc tố | máu me | chất tuần hoàn | dòng chảy | máu | huyết | tuần hoàn | mạch máu | huyết áp | huyết quản | huyết dịch | huyết cầu | huyết mạch | huyết động | huyết tủy | huyết nhục | huyết hạch | huyết khối", "lưu huỳnh": "lưu huỳnh | sulfur | nguyên tố lưu huỳnh | acid sulfuric | thuốc diêm | thuốc súng | thuốc ghẻ | hợp chất lưu huỳnh | lưu huỳnh nguyên chất | lưu huỳnh vô cơ | lưu huỳnh hữu cơ | lưu huỳnh dạng bột | lưu huỳnh dạng tinh thể | lưu huỳnh lỏng | lưu huỳnh tự do | lưu huỳnh oxit | lưu huỳnh sunfat | lưu huỳnh sunfua | lưu huỳnh sulfit | lưu huỳnh sulfonat", "lưu luyến": "tình cảm | hoài niệm | hồi tưởng | hồi tưởng lại | nỗi nhớ | hoài cổ | kỷ niệm | tiếc nuối | thương nhớ | nhớ nhung | gợi nhớ | đọng lại | quay quắt | luyến tiếc | đắm say | say mê | trăn trở | khắc khoải | mê mẩn | thổn thức", "lưu nhiệm": "ở lại làm nhiệm vụ | giữ lại làm nhiệm vụ | ở lại | ở lại làm việc | ở lại công tác | ở lại phục vụ | ở lại hỗ trợ | ở lại làm việc | ở lại thực hiện nhiệm vụ | ở lại đảm nhiệm | ở lại thực hiện | ở lại làm | ở lại tham gia | ở lại điều hành | ở lại chỉ đạo | ở lại quản lý | ở lại giám sát | ở lại phục vụ công việc | ở lại làm trách nhiệm | ở lại thực hiện công việc", "lưu thông": "luân chuyển | tuần hoàn | lưu hành | truyền | phân phối | khuếch tán | truyền bá | lan truyền | huy động | phân tán | ban hành | vận chuyển | chuyển giao | cung ứng | phát tán | đưa ra | phát hành | chuyển động | di chuyển | thông suốt", "mang máng": "mơ hồ | lờ mờ | không rõ | mập mờ | mang máng | hơi mơ hồ | không chính xác | chưa rõ | mang máng biết | nhớ mang máng | mơ màng | mang máng hiểu | mang máng nhớ | mang máng thấy | mang máng cảm nhận | mang máng nghe | mang máng nghĩ | mang máng nói | mang máng cảm giác | mang máng nhận thức", "mạng lưới": "mạng | lưới | hệ thống | mạng lưới | mạng lưới điện thoại | mạng lưới đường giao thông | mạng lưới cộng tác viên | mạng lưới vệ sinh phòng bệnh | lưới | đan | giăng lưới | bẫy | thả lưới | vải lưới | đánh lưới | bủa lưới | che phủ bằng lưới | vải màn | đan lưới | hệ thống tổ chức", "mạng nhện": "mạng lưới phễu | mạng lưới | mạng nhện nhân tạo | mạng nhện tự nhiên | mạng nhện điện tử | mạng nhện sinh học | mạng nhện ảo | mạng nhện vi sinh | mạng nhện gossamer | mạng lưới kết nối | mạng lưới thông tin | mạng lưới xã hội | mạng lưới giao thông | mạng lưới truyền thông | mạng lưới điện | mạng lưới viễn thông | mạng lưới sinh thái | mạng lưới kinh doanh | mạng lưới an ninh | con nhện", "mãnh liệt": "dữ dội | khốc liệt | kịch liệt | mạnh mẽ | cường độ cao | cực độ | cực kỳ | gắt | nồng nàn | nồng nhiệt | tràn đầy năng lượng | sôi nổi | đầy nhiệt huyết | mạnh | bão hòa | tăng cường | quá mức | cường | mãnh liệt | bạo lực", "mạnh khỏe": "khỏe mạnh | khỏe | tốt | tráng kiện | vững chắc | cường độ cao | kiên cường | mạnh mẽ | hùng cường | cường | năng động | hùng tráng | kiên cố | bền bỉ | vững mạnh | cứng rắn | to lớn | chắc chắn | mạnh mẻ | rắn rỏi", "mau chóng": "nhanh chóng | mau lẹ | chóng | mau | vội vàng | ngay lập tức | nhạy | kịp thời | gấp rút | khẩn trương | nhanh | sớm | đột xuất | thần tốc | mau mắn | nhanh nhẹn | vội vã | cấp tốc | liền tay | ngay", "mặt phẳng": "bằng phẳng | phẳng | mặt | bằng | mặt bằng | bình diện | diện | tấm | mặt phẳng | trơn | san bằng | đồng nhất | làm bằng phẳng | bề mặt | không gồ ghề | không lồi lõm | hình học | đối tượng | thuộc tính | ba điểm", "mặt trăng": "mặt trăng | trăng | nguyệt | tháng | tháng âm lịch | trăng tròn | trăng khuyết | cung trăng | nửa mặt trăng | quả cầu đêm | ánh trăng | lưỡi liềm | trăng già | vệ tinh | thiên thể | quả bí ngô | mặt trăng khuyết | mặt trăng tròn | mặt trăng sáng | mặt trăng tối", "mâu thuẫn": "xung đột | sự xung đột | cuộc xung đột | tranh chấp | va chạm | đối lập | trái ngược | khác biệt | khác biệt quan điểm | xung khắc | đụng độ | đấu tranh | cạnh tranh | sự tranh giành | đấu đá nội bộ | sự mâu thuẫn | chống lại | sự chống chọi | sự đối lập | chiến tranh", "mênh mông": "vô biên | bao la | khổng lồ | rộng lớn | to lớn | vĩ đại | mênh mông | sự bao la | sự khổng lồ | sự to lớn | sự rộng lớn | sự vĩ đại | sự vô biên | vô cùng | mênh mông | rộng rãi | mênh mông | bát ngát | mênh mông | mênh mông", "miễn dịch": "được miễn | miễn trừ | miễn khỏi | được cấp phép | được phép | an toàn | không bị ảnh hưởng | người được miễn dịch | kháng | kháng thể | bảo vệ | miễn nhiễm | không bị tấn công | không bị ảnh hưởng | được bảo vệ | miễn trách | miễn thuế | miễn phí | miễn trừ trách nhiệm | miễn cưỡng", "miễn thuế": "miễn thuế | ưu đãi thuế | giảm thuế | khấu trừ thuế | tránh thuế | lá chắn thuế | miễn giảm thuế | thưởng thuế | hỗ trợ thuế | giảm nhẹ thuế | không thu thuế | miễn trừ thuế | giảm bớt thuế | thư giãn thuế | được miễn thuế | không phải nộp thuế | miễn phí thuế | được giảm thuế | không chịu thuế | miễn thuế thu nhập", "minh bạch": "rõ ràng | trong sáng | trong sạch | trong suốt | rõ rệt | trong trẻo | minh rõ | sáng tỏ | sáng sủa | không mờ ám | minh bạch hóa | công khai | đáng tin cậy | minh chứng | minh định | sạch sẽ | trong veo | không che giấu | trong trẻo | đơn giản", "minh châu": "ngọc trai | ngọc | kim cương | hạt ngọc | ngọc bích | ngọc hoàng | ngọc quý | ngọc lục bảo | ngọc phỉ thúy | ngọc thạch | ngọc xanh | ngọc đỏ | ngọc trắng | ngọc vàng | ngọc đen | đá quý | đá ngọc | vật quý | bảo vật", "mong manh": "yếu | yếu ớt | mỏng | mỏng manh | mỏng mảnh | dễ hỏng | dễ gãy | dễ bể | dễ vỡ | giòn | mảnh dẻ | mảnh khảnh | dễ bị tổn thương | vụn | mục nát | không chắc chắn | hư hỏng | tổn thương | bấp bênh | nguy kịch | khó khăn", "mong mỏng": "hy vọng mỏng manh | cơ hội mỏng manh | mỏng manh | mảnh mai | mờ ảo | yếu ớt | khó khăn | không chắc chắn | bấp bênh | mơ hồ | nhẹ nhàng | tạm bợ | mong manh | khả năng thấp | khó nắm bắt | không rõ ràng | hư ảo | tình huống không ổn định | dễ vỡ | mỏng nhẹ", "mong muốn": "khao khát | ao ước | hy vọng | mong đợi | thèm muốn | ước muốn | trông chờ | mong mỏi | khát vọng | tìm kiếm | đặt niềm tin | cầu mong | mơ ước | đam mê | tâm nguyện | nguyện vọng | ý muốn | mong ước | chờ đợi | khát khao", "mòng mọng": "ngon | ngon ngọt | mọng nước | mềm | bùi | ẩm | êm dịu | thơm | tươi | mát | dễ chịu | mát mẻ | ngọt ngào | mịn màng | mượt mà | dẻo | tươi mát | mát lạnh | thanh mát | hấp dẫn | đầy đặn", "mỏng dính": "mỏng manh | mảnh mai | gầy | gầy gò | nhỏ | hẹp | mỏng | thon thả | nhẹ | tinh tế | khó thấy | yếu ớt | mảnh | tí hon | xẹp | bằng phẳng | trơn | lẹp | mỏng nhẹ | mỏng dính", "mỏng manh": "mỏng manh | mong manh | yếu | yếu ớt | mỏng mảnh | mảnh dẻ | mảnh khảnh | dễ bị tổn thương | dễ gãy | dễ vỡ | dễ hỏng | dễ bể | giòn | vụn | mỏng | mỏng nhẹ | mỏng tang | mỏng dính | mỏng manh như sợi chỉ | mỏng manh như sương khói | mỏng manh như cánh hoa", "mỏng mảnh": "mỏng manh | mỏng dính | mỏng | yếu ớt | ốm yếu | nhẹ | không bền | rung rinh | hời hợt | lụn bại | điêu tàn | mảnh khảnh | tí hon | thư thả | mảnh mai | điệu đà | tuyết mỏng | mỏng nhẹ | hơi yếu | khó đứng vững", "mỏng tanh": "mỏng dính | mỏng manh | mỏng mảnh | nhẹ | giấy mỏng | hời hợt | ốp ẹp | mỏng nhẹ | mỏng tang | mỏng như giấy | mỏng như tờ | mỏng như sương | mỏng như tơ | mỏng như lá | mỏng như bụi | mỏng như hơi | mỏng như sợi | mỏng như tấm | mỏng như vỏ | mỏng như vải", "mốc thếch": "mốc thếch | mốc | mốc meo | nấm mốc | hôi | hôi thối | có mùi mốc | có mùi hôi | có mùi | ẩm ướt | mục nát | nhăn nheo | bạc màu | phủ màu trắng xám | cũ kỹ | xuống cấp | bẩn thỉu | dơ dáy | khô héo | xỉn màu", "mối giềng": "", "mồm miệng": "", "mông lung": "mơ hồ | mập mờ | lờ mờ | mù mờ | mờ nhạt | lơ mơ | không rõ ràng | không chính xác | tối nghĩa | không xác định | bâng quơ | vu vơ | hàm hồ | không chắc chắn | lỏng lẻo | phảng phất | man mác | mông má | không xác định được | mông lung", "mông mênh": "mênh mông | bao la | bát ngát | rộng lớn | vô biên | vô hạn | vô lượng | khổng lồ | to lớn | man mác | mênh mông | mênh mông | mênh mông | mênh mông | mênh mông | mênh mông | mênh mông | mênh mông | mênh mông | mênh mông", "mông muội": "ngu dại | tối tăm | mông | đầu óc mông muội | đít | đuôi | chân đế | ngang | thô sơ | kém hiểu biết | vô minh | đần độn | hạn chế | ngây ngô | khờ khạo | đơn giản | chậm hiểu | mù mờ | bất lực | vô tri", "mộng tinh": "mộng | mơ | mơ ước | ước mơ | giấc mộng | giấc mơ | mơ mộng | mộng mị | ước vọng | mơ màng | chiêm bao | tưởng tượng | sự mơ mộng | vẩn vơ | mơ tưởng | ảo tưởng | mong muốn | tham vọng | sự mộng tưởng | mơ thấy | giấc mơ viễn tưởng", "một chiều": "đơn chiều | một hướng | đơn giản | một phía | đơn độc | không đối xứng | không hai chiều | không quay lại | một chiều cảm xúc | một chiều suy nghĩ | đơn lẻ | không phản hồi | không trở lại | không đa chiều | đơn phương | một chiều giao tiếp | một chiều thông tin | không đa dạng | không phong phú | không đa chiều hóa", "mới toanh": "mới tinh | mới mẻ | hoàn toàn mới | mới nổi | mới đến | tân | hiện đại | tân thời | tân tiến | khác lạ | chưa từng có | mới | khác hẳn | gần đây | nguyên bản | bản gốc | mới lạ | mới mẻ mẻ | mới toanh toanh | mới cứng | mới nguyên", "mua chuộc": "hối lộ | tham nhũng | đút lót | của hối lộ | vật hối lộ | chạy tiền | của đút lót | mồi chài | vật đút lót | tống tiền | tiền giấu giếm | mua lòng | mua chuộc lòng người | mua sự trung thành | mua sự ủng hộ | mua sự đồng tình | mua sự im lặng | mua sự bảo vệ | mua sự che chở | mua sự giúp đỡ", "mua đường": "mua đường | đi vòng | đi lòng vòng | đi quanh | đi xa | đi lại | đi lạc | đi lang thang | đi không đúng hướng | đi vòng vèo | đi không đến nơi đến chốn | mất thời gian | vất vả | khó khăn | không hiệu quả | tốn công | tốn sức | không đạt được mục tiêu | không có kết quả | đi sai đường", "muối tiêu": "gia vị | hạt tiêu | muối | mắm | đồ chấm | hỗn hợp | tương | nước chấm | bột gia vị | hạt nêm | mặn | ngọt | đắng | chua | thơm | đậm đà | lốm đốm | tóc bạc | tóc trắng | tóc muối tiêu", "muối vừng": "vừng rang | muối | vừng | hạt vừng | bột vừng | bột muối | gia vị | thức ăn | đồ ăn | món ăn | đồ gia vị | hỗn hợp gia vị | hạt gia vị | đậu phộng rang | hạt điều rang | bột đậu phộng | bột hạt điều | món ăn vặt | thức ăn nhẹ | đồ ăn vặt", "muôn muốt": "muối | mặn | chát | cay | đắng | nhạt | thanh | ngọt | hăng | tanh | thúi | béo | dai | giòn | tươi | khô | nguyên | đậm | nhạt nhẽo | thiu", "muộn màng": "trễ | chậm | chậm trễ | muộn | trì hoãn | chậm thời gian | không đúng giờ | đằng sau | chậm chân | quá cố | sau này | mới rồi | khuya | muộn màng | trễ nải | trễ giờ | trễ nải | trễ muộn | trễ hạn | trễ bước", "mưa nguồn": "", "mực thước": "thước mực | khuôn phép | mẫu mực | đúng đắn | nghiêm túc | chỉnh tề | trật tự | có quy tắc | đúng quy định | đúng mực | nghiêm chỉnh | có phép tắc | đúng đắn | có nguyên tắc | có chuẩn mực | có kỷ luật | có đạo đức | có lý tưởng | có chuẩn | có quy chuẩn", "mừng công": "chúc mừng | khen ngợi | ủng hộ | khuyến khích | tán dương | vui mừng | vinh danh | tôn vinh | mừng lễ | mừng vui | động viên | khích lệ | thưởng | vui vẻ | hân hoan | chúc tụng | mừng rỡ | mừng chiến thắng | mừng thành công | mừng sinh nhật", "mừng thầm": "vui mừng | hạnh phúc | thỏa mãn | mừng rỡ | mừng vui | vui vẻ | hân hoan | phấn khởi | tâm đắc | thích thú | mãn nguyện | đắc ý | vui sướng | hạnh phúc thầm lặng | vui trong lòng | mừng thầm lặng | vui mừng trong lòng | mừng thầm lặng lẽ | vui mừng kín đáo | hạnh phúc riêng tư", "mừng tuổi": "cho ai đó lì xì | tặng | trao tay | mừng tuổi | lì xì | tặng quà | chúc mừng | biếu | tặng tiền | tặng phong bì | mừng | chúc phúc | tặng lễ | tặng quà mừng | mừng sinh nhật | mừng năm mới | tặng quà đầu năm | tặng tiền lì xì | mừng tuổi mới | mừng thọ", "mưu chước": "", "nam phong": "", "nam trang": "cậu bé da trắng | trai trẻ | thiếu niên | cậu bé | nam sinh | chàng trai | thanh niên | cậu nhóc | trai | cậu | người trẻ | người đàn ông trẻ | thanh niên trai | trẻ em trai | trai tân | cậu bé tuổi teen | trai trẻ tuổi | trai trẻ con | cậu bé tuổi nhỏ | trai nhỏ", "nam trung": "giọng nam | giọng nói | nam cao | nam trầm | giọng trung | giọng hát | âm vực | âm thanh | tông giọng | tần số | giọng nói nam | giọng nói trung | giọng trầm | giọng cao | âm điệu | cách phát âm | điệu bộ | ngữ điệu | phong cách nói | tính chất âm thanh", "nàng tiên": "tiên nữ | bà tiên | tiên nga | thần tiên | cánh tiên | xinh đẹp như tiên | uyển chuyển như tiên | nàng thơ | nàng tiên cá | cô gái đẹp | nữ thần | tiên nữ xinh đẹp | nàng tiên xinh đẹp | cô tiên | tiên nữ dịu dàng | nàng tiên trong cổ tích | nàng tiên mộng mơ | nàng tiên lấp lánh | nàng tiên yêu kiều | nàng tiên quyến rũ | nàng tiên hạnh phúc", "nanh vuốt": "móng vuốt | cái vuốt | cái nanh | sát thủ | kẻ thù | kẻ săn mồi | kẻ tấn công | kẻ địch | sát khí | sự đe dọa | sự khủng bố | sự áp bức | sự kìm kẹp | sự tàn ác | sự dã man | sự bạo lực | sự tàn nhẫn | sự nguy hiểm | sự khắc nghiệt | sự thù địch", "náo nhiệt": "huyên náo | náo động | phấn khích | sự rộn ràng | sự ồn ào | rộn | cuồng nhiệt | xôn xao | ồn ào | kích động | bận rộn | sôi nổi | tưng bừng | nhộn nhịp | sôi sục | hào hứng | hăng hái | sôi nổi | đông đúc | nháo nhác", "náu tiếng": "thì thầm | giấu giọng nói của bạn | im lặng | giọng điệu | khó tìm | khó khăn | ẩn giấu | che giấu | lén lút | trốn tránh | kín đáo | bí mật | không tìm được | ngầm | lén | tìm kiếm | không rõ | mờ ám | không công khai | không thể nghe thấy", "năm ngoái": "năm cũ | năm vừa qua | năm trước | năm dương lịch | cuối năm | quý trước | năm vừa rồi | năm trước đó | năm đã qua | năm trước nữa | năm trước đây | năm đã mất | năm đã trôi | năm đã qua đi | năm đã qua | năm trước mắt | năm cũ kỹ | năm cũ xưa | năm tháng trước | năm tháng đã qua", "năm nhuận": "năm lưỡng tính | 366 ngày | năm nhuận | năm có thêm ngày | năm có 29 tháng 2 | năm có 366 ngày | năm nhuận âm | năm nhuận dương | năm nhuận lịch | năm nhuận theo lịch Gregory | năm nhuận theo lịch Julian | năm có tháng 2 dài | năm có thêm một ngày | năm có tháng 2 nhuận | năm có ngày nhuận | năm có thêm ngày 29 tháng 2 | năm có 29 ngày tháng 2 | năm có 12 tháng | năm có 13 tháng | năm có 365 hoặc 366 ngày", "năm tháng": "thời gian | khoảng thời gian | thế hệ | thập kỷ | năm | tháng | tuổi | kỷ nguyên | thời kỳ | mùa | khoảng khắc | khoảng thời gian dài | năm tháng qua | thời gian trôi | thời gian đã qua | thời gian xa | thời gian cũ | thời gian lịch sử | thời gian trước | thời gian đã qua lâu", "nằm khểnh": "khom người | khom lưng | cúi xuống | rũ xuống | cúi đầu | uốn cong | ngả người | nghiêng người | gập người | bẻ người | đổ người | ngả lưng | ngồi khom | nằm nghiêng | nằm gập | nằm rũ | nằm uốn | nằm ngả | nằm cúi | nằm xẹp", "nằm khoèo": "nằm khoèo | nằm | nằm xuống | nằm lại | nghỉ ngơi | ngồi yên | đứng yên | đứng im | ngồi im | không làm gì | thư giãn | nghỉ chân | nghỉ ngơi tại chỗ | đợi chờ | chờ đợi | dừng lại | tĩnh lặng | không hoạt động | không di chuyển | ngồi chờ", "nằm không": "nằm | nằm xuống | nằm lại | ngả lưng | đi ngủ | ngồi dậy | nghỉ ngơi | thư giãn | ngủ | ngủ trưa | nằm nghỉ | nằm ngửa | nằm sấp | nằm dài | nằm yên | nằm im | nằm chờ | nằm mơ | nằm lỳ | nằm bẹp", "nằm ngang": "nằm ngang | thẳng hàng | song song | cắt ngang | phẳng | mặt phẳng | ngang | đường chân trời | thanh ngang | horizon | bề mặt | đường thẳng | đường ngang | mặt phẳng ngang | hình chữ nhật | hình vuông | đường kẻ ngang | đường thẳng ngang | đường biên | đường phân cách", "nằm thượt": "", "nằm xuống": "nằm | đặt | sắp đặt | bố trí | trải | trải lên | phủ lên | làm lắng xuống | làm xẹp xuống | giáng | đặt vào | bắc | nằm xuống | ngả | ngả lưng | ngồi xuống | hạ xuống | xuống | đổ | dàn trải | xếp", "nắm xương": "", "năng động": "năng nổ | sôi nổi | hoạt bát | linh hoạt | tích cực | khéo léo | nhanh nhẹn | đầy sức sống | hăng hái | tăng động | động lực | nhiệt huyết | quyết đoán | thích ứng | đổi mới | sáng tạo | thích thú | đam mê | mạnh mẽ | tự tin", "năng suất": "hiệu suất | năng suất lao động | sản lượng | sức sản xuất | sản xuất hàng loạt | khối lượng công việc | năng suất vận tải | năng suất thiết bị | sản lượng trên đơn vị diện tích | năng suất cây trồng | năng suất lao động xã hội | năng suất kinh tế | tỷ lệ sản xuất | hiệu quả sản xuất | năng suất tối ưu | năng suất cao | năng suất thấp | năng suất bình quân | năng suất thực tế | năng suất tiềm năng", "nặng bụng": "", "nặng gánh": "gánh nặng | gánh | đè nặng lên | nghĩa vụ | trách nhiệm | sự đương nhiệm | rắc rối | khó khăn | lo lắng | quan tâm | gánh vác | trọng tải | tải trọng | sức mạnh | sự căng thẳng | áp lực | gánh nặng tâm lý | nhiệm vụ | gánh nặng tài chính | gánh nặng xã hội | gánh nặng tinh thần", "nặng lòng": "", "nặng nhọc": "nặng nề | khó xử | cồng kềnh | nặng trĩu | nặng trọng | khó | đau buồn | chán nản | thất vọng | khắc khổ | dữ dội | quá mức | vụng về | bi thảm | u ám | khó tiêu | lệ khệ | thô | đần độn | không hấp dẫn", "nâng giấc": "nâng cao giấc ngủ | chăm sóc | nuôi dưỡng | chăm nom | săn sóc | đỡ đần | giúp đỡ | hỗ trợ | bảo vệ | thương yêu | trông nom | dỗ dành | an ủi | vỗ về | nâng niu | cưng chiều | chăm bẵm | chăm sóc tận tình | nâng đỡ | thúy thả", "nấu nướng": "nấu ăn | nấu sôi | nướng | luộc | hấp | chiên | rang | đầu bếp | việc bếp núc | lò nướng | nhà bếp | ẩm thực | nghệ thuật nấu nướng | cách nấu ăn | bếp nước | thức ăn | món ăn | chế biến | đồ ăn | bữa ăn", "nẻo đường": "nẻo | lối | lối đi | đường | đường đi | con đường | ngả | đoạn đường | hướng | đường lối | đạo | di chuyển | đằng | chiều | hành trình | lộ trình | đường mòn | đường phố | nẻo về | nẻo đi | nẻo rẽ", "nên chăng": "", "nên người": "trở thành người | dạy dỗ | giáo dục | nuôi dưỡng | hình thành nhân cách | phát triển nhân cách | làm người | trở thành công dân | làm người tốt | trở thành người có ích | rèn luyện | đào tạo | học hỏi | thành nhân | trở thành người có đạo đức | trở thành người có văn hóa | trở thành người có trách nhiệm | trở thành người có tri thức | trở thành người có phẩm chất | trở thành người có năng lực", "nêu gương": "dạy | hướng dẫn | giáo dục | làm gương | mẫu mực | tấm gương | hình mẫu | điển hình | chỉ dẫn | khuyến khích | truyền cảm hứng | gợi ý | động viên | thúc đẩy | nêu bật | phát huy | thể hiện | minh họa | đề xuất | khai sáng", "nếu không": "", "Nga hoàng": "", "ngạch bậc": "cấp độ | đẳng cấp | hạng | rank | bậc | thứ bậc | cấp | mức | trình độ | địa vị | chức vụ | tầng lớp | hạng mục | phân loại | cấp bậc | mức độ | chỉ số | tiêu chuẩn | điểm số | thang điểm | hạng danh", "ngai ngái": "ngai vàng | ngôi | ngôi vua | nhà vua | tôn làm vua | sự đăng quang | lên ngôi | vương quyền | vương vị | đăng quang | vương triều | vương quốc | ngai | quyền lực | chức vị | đế chế | vị trí | ngai tòa | ngai báu | ngai chúa", "ngai vàng": "ngai | ngôi | ngôi vua | bệ | quyền lực | vương quyền | nhà vua | hoàng gia | chủ tọa | thẩm quyền | chỗ ngồi | sự đăng quang | tôn làm vua | đưa lên ngôi | lên ngôi | nhân phẩm | chủ quyền | đế vương | vương triều | vương quốc", "ngài ngại": "rụt rè | nhút nhát | dè dặt | e ngại | sợ hãi | lo lắng | không tự tin | ngại ngùng | bối rối | khép kín | thận trọng | tránh né | khó xử | mất tự tin | không dám | ngại ngần | tự ti | suy nghĩ nhiều | không dám thể hiện | ngại giao tiếp", "ngải đắng": "", "ngại ngần": "ngần ngại | ngại ngùng | do dự | lưỡng lự | ngập ngừng | tần ngần | lừng khừng | chùn bước | trù trừ | suy ngẫm | bán tín bán nghi | lưỡng tự | không dứt khoát | mơ hồ | băn khoăn | lưỡng lự | khó xử | bối rối | chần chừ | không quyết đoán", "ngam ngám": "thờ ơ | lãnh đạm | hờ hững | nhạt nhẽo | bình tĩnh | không nhiệt tình | không mặn mà | không sốt sắng | không biết ngượng | không biết xấu hổ | trơ tráo | mặt dạn mày dày | bình tĩnh lại | đờ đẫn | vô cảm | không quan tâm | không thiết tha | hững hờ | làm ngơ | không đằm thắm", "ngan ngán": "chán ngán | chán | buồn chán | buồn tẻ | tẻ nhạt | mệt mỏi | không hứng thú | không quan tâm | không chú ý | không có tinh thần | nhàm chán | thờ ơ | lãnh đạm | uể oải | không vui | không thích | không hào hứng | mất hứng | khó chịu | cảm thấy nặng nề", "ngàn vàng": "", "ngán ngẩm": "chán ngán | buồn chán | tẻ nhạt | buồn tẻ | không hứng thú | không quan tâm | không chú ý | mệt mỏi | buồn tình | đã tắt | chán nản | thất vọng | không còn thiết tha | nhàm chán | uể oải | lười biếng | không có tinh thần | mất hứng | không vui | trống rỗng", "ngang dọc": "ngang và dọc | xà ngang | song song | trục ngang | trục dọc | hướng ngang | hướng dọc | đường ngang | đường dọc | cạnh ngang | cạnh dọc | phương ngang | phương dọc | hình chữ nhật | hình vuông | đường chéo | đường thẳng | hướng đi | hướng di chuyển | hướng vận động", "ngang giá": "", "ngang ngổ": "", "ngang nối": "gạch nối | dấu nối | liên kết | kết nối | mối liên hệ | mối nối | đường nối | đường liên kết | gạch nối giữa | gạch nối chữ | gạch nối từ | gạch nối câu | gạch nối ý | gạch nối đoạn | gạch nối văn bản | gạch nối số | gạch nối hình | gạch nối âm | gạch nối âm thanh", "ngang phè": "bình đẳng | cân bằng | ngang bằng | tương đương | giống nhau | bằng nhau | ngang nhau | tương xứng | như nhau | ngang | đều nhau | người ngang hàng | vật ngang nhau | tương đồng | sánh kịp | bằng | ngang sức | theo | vật bằng nhau | tương ứng", "ngang tai": "khó nghe | khó chịu | khó tiếp thu | khó hiểu | khó chấp nhận | khó lòng | khó nuốt | khó thuyết phục | khó nhìn | khó nghe thấy | khó cảm | khó diễn đạt | khó nói | khó lắng nghe | khó hòa nhập | khó giao tiếp | khó tương tác | khó tiếp cận | khó đồng cảm | khó thấu hiểu", "ngang tắt": "", "ngang tầm": "", "ngao ngán": "chán nản | buồn bã | thất vọng | mệt mỏi | uể oải | tuyệt vọng | không hài lòng | ngán ngẩm | khó chịu | bất mãn | chán chường | nản lòng | không vui | đau buồn | sầu não | tê tái | trầm cảm | u sầu | mất hứng | không thích thú", "ngào ngạt": "thơm | ngọt ngào | ngọt bùi | hấp dẫn | dễ chịu | du dương | ngon ngọt | mát | ngọt lịm | dịu | có mùi thơm | thích thú | ngào ngạt hương xuân | mùi thơm | kích thích | lan toả | tươi mát | thơm phức | thơm tho | hương sắc", "ngạo nghễ": "kiêu ngạo | kiêu | cao ngạo | ngạo mạn | kênh kiệu | hống hách | ngang tàng | kiêu hãnh | vênh váo | hách dịch | trắng trợn | tự phụ | tự mãn | tự cho mình là đúng | nghinh ngang | xa cách | kiêu căng | kiêu kỳ | hỗn xược | tự trọng", "ngạt ngào": "ngào ngạt | huyền ảo | tinh diệu | tinh tế | tinh vi | sâu sắc | ngấm ngầm | phảng phất | thanh tao | nhẹ nhàng | mỏng | mờ nhạt | khó nắm bắt | dịu dàng | thú vị | lãng mạn | mê hoặc | kỳ diệu | trừu tượng | mê mẩn", "ngau ngáu": "ngu ngốc | ngốc nghếch | ngu dại | ngây ngô | ngáo | nghệch | dốt | đần | đần độn | ngu xuẩn | khờ dại | si ngốc | vô tri | vô tích sự | đáng cười | lố bịch | ngớ ngẩn | thiển cận | người ngu đần | người ngớ ngẩn", "ngay lưng": "lười biếng | ăn bám | không chịu lao động | không làm việc | thụ động | dựa dẫm | lười nhác | không nỗ lực | không tự lập | không tự chủ | trốn tránh | lười nhác | không có trách nhiệm | không cố gắng | không phấn đấu | ngại việc | không chủ động | không tích cực | không năng động | không có động lực", "ngay ngáy": "lo lắng | bồn chồn | không yên | sợ hãi | nơm nớp | hồi hộp | đứng ngồi không yên | thấp thỏm | lo âu | ngập ngừng | bất an | khắc khoải | trăn trở | đau đáu | nghi ngại | suy tư | mất ngủ | điên đảo | khó chịu | ngủ gật", "ngay ngắn": "thẳng | ngay thẳng | đứng thẳng | thẳng đứng | dựng thẳng đứng | ngay ngắn | cương trực | cương nghị | cương cứng | đứng vững | chính trực | sắp xếp ngay ngắn | xếp hàng ngay ngắn | đồ đạc để ngay ngắn | chữ viết ngay ngắn | thẳng tắp | thẳng băng | thẳng tắp | thẳng lối | thẳng hàng", "ngay thật": "ngay thẳng | thật thà | chân thật | chân thực | trung thực | thẳng thắn | liêm chính | chính trực | lương thiện | thành thật | chân chính | đàng hoàng | đúng sự thật | thực | liêm | chính | không giả mạo | chân thành | chính đáng | ngay thật", "ngày càng": "ngày càng tăng | ngày càng nhiều | tăng dần | dần dần | với sự tăng tốc | đang phát triển | nhiều hơn | nhiều hơn nữa | tăng trưởng | mở rộng | càng lúc càng | càng ngày càng | tăng lên | tăng thêm | mở rộng dần | càng ngày | càng lúc | tăng tiến | phát triển | cải thiện", "ngày công": "ngày làm việc | ngày lao động | ngày sản xuất | ngày thực hiện | ngày làm | ngày công tác | ngày phục vụ | ngày hoạt động | ngày cống hiến | ngày đóng góp | ngày thực tập | ngày làm thuê | ngày làm ăn | ngày làm việc chính | ngày làm việc hiệu quả | ngày làm việc thực tế | ngày làm việc theo hợp đồng | ngày làm việc theo quy định | ngày làm việc theo kế hoạch | ngày làm việc theo yêu cầu", "ngày ngày": "hằng ngày | hàng ngày | thường ngày | thường xuyên | dùng hằng ngày | xảy ra hằng ngày | ngày qua ngày | ngày nào cũng vậy | mỗi ngày | hằng đêm | ngày đêm | liên tục | thường trực | thường lệ | đều đặn | thường xuyên xảy ra | mỗi buổi | hằng tuần | hằng tháng | thời gian qua", "ngày sinh": "ngày tháng năm sinh | ngày sinh nhật | ngày ra đời | ngày xuất hiện | ngày khai sinh | ngày chào đời | ngày thành lập | ngày bắt đầu | ngày ghi nhận | ngày kỷ niệm | ngày đánh dấu | ngày sinh của | ngày sinh của tôi | ngày sinh của bạn | ngày sinh của con | ngày sinh của người nổi tiếng | ngày sinh của nhân vật | ngày sinh của tổ chức | ngày sinh của sự kiện | tên khai sinh", "ngày vọng": "", "ngày xanh": "", "ngăm ngăm": "ngăm đen | sẩm tối | tối đen | đen tối | tối tăm | u ám | âm u | mờ ám | mờ mịt | mù mịt | sậm | thẫm | sẫm sẫm | tối mò | tối hơn | mây đen | xám xịt | buồn | mờ | tối", "ngắm vuốt": "ngắm | vuốt | nhìn | xem | kiểm tra | nghiên cứu | quan sát | chạm | sờ | đánh giá | thẩm định | khám phá | khảo sát | tìm hiểu | điều tra | soi | mân mê | tận hưởng | thưởng thức | trải nghiệm", "ngăn cách": "phân cách | tách biệt | riêng biệt | chia tách | cách ly | tách rời | ngăn chặn | phân chia | cô lập | tách ra | cách biệt | không liên kết | tách riêng | chia cắt | ngăn trở | phân lập | cách trở | cách biệt hóa | tách nhóm | ngăn ngừa", "ngăn chặn": "ngăn chặn | ngăn cản | cản trở | ngăn ngừa | phòng ngừa | cấm | cấm đoán | kiềm chế | dừng lại | tránh | chặn | cản | ngăn trở | đối phó trước | ức chế | giới hạn | khống chế | hạn chế | kìm hãm | chặn đứng | bảo vệ", "ngăn ngắn": "hộp | tủ | tủ quần áo | gian hàng | ngăn kéo | kệ | ngăn | kho | khoang | góc | khoang chứa | khoang ngăn | ngăn xếp | ngăn đựng | ngăn bếp | ngăn tủ | ngăn sách | ngăn bàn | ngăn bày | ngăn chứa", "ngắt điện": "ngắt nguồn | tắt nguồn | tắt | cắt bỏ | sập nguồn | rút phích cắm | tắt đi | ngắt điện áp | cắt điện | ngắt mạch | dừng điện | ngừng cung cấp điện | cắt nguồn điện | tạm ngừng điện | khóa điện | ngắt kết nối | ngắt dòng điện | dừng cung cấp điện | tắt mạch | ngắt điện thoại", "ngâm khúc": "thơ | bài thơ | thơ ca | văn vần | văn chương | ngâm thơ | ngâm nga | bài ngâm | khúc ngâm | trữ tình | thơ trữ tình | thơ lục bát | thể thơ | văn học | tản mạn | bài hát | nhạc | âm nhạc | văn nghệ | nghệ thuật", "ngâm ngẩm": "âm ỉ | râm ran | nhức nhối | đau âm ỉ | đau nhức | đau dai dẳng | đau kéo dài | đau liên tục | đau lâm râm | đau ngâm | đau quặn | đau nhè nhẹ | đau nhẹ | đau âm thầm | đau lặng lẽ | đau mơ hồ | đau khó chịu | đau tê tái | đau râm ran | đau âm thầm", "ngâm ngợi": "ca ngợi | khen ngợi | tán dương | tán thưởng | tán tụng | lời ca ngợi | lời khen | lời khen ngợi | sự ca ngợi | sự khen ngợi | sự tán dương | sự tán tụng | lời tán dương | lời tán tụng | lời ca tụng | khúc tụng ca | ca tụng | ban khen | tán thành | khen", "ngâm vịnh": "ngâm thơ | ngâm | tụng | đọc thuộc lòng | đọc | biểu diễn | diễn tập | kể lại | thuật lại | bình | diễn giải | thưởng thức | ca ngợi | miêu tả | trình bày | trình diễn | thể hiện | tường thuật | phát biểu | truyền đạt", "ngầm ngập": "ngập | chìm | lặn | dìm | nhấn chìm | đắm | ngập ngụa | tràn | tràn ngập | ngập tràn | bị che khuất | bị ẩn | bị dìm | bị lặn | bị nhấn chìm | bị đắm | bị ngập | bị tràn | bị tràn ngập | bị ngập tràn", "ngẫm nghĩ": "suy nghĩ | trăn trở | suy tư | ngẫm | đắm chìm | suy ngẫm | cân nhắc | tìm hiểu | thấm thía | đi sâu | ngẫm lại | phân tích | xem xét | đánh giá | nhận thức | tư duy | khám phá | thảo luận | đối chiếu | lập luận", "ngấm ngầm": "ngầm | ám chỉ | gợi ý | ngụ ý | gián tiếp | không nói ra | ẩn ý | bí mật | lén lút | thầm lặng | kín đáo | trực tiếp | không công khai | tinh vi | khó nhận thấy | mờ nhạt | lén lén | không rõ ràng | từ từ | chậm rãi", "ngậm họng": "", "ngậm ngùi": "nỗi buồn | sự sầu muộn | thương hại | lòng thương xót | sự chia buồn | đáng thương | điều đáng tiếc | tiếc | lòng trắc ẩn | sự cảm thông | từ bi | thương tiếc | ngậm ngùi thương tiếc | buồn rầu | thương xót | thương tâm | đau lòng | u sầu | sầu thảm | thảm thương", "ngậm nước": "ẩm ướt | hấp thụ nước | thấm nước | ngậm nước | giữ nước | chứa nước | đọng nước | ẩm | ướt | mềm | dẻo | mát | tươi | sinh sôi | tích nước | bão hòa | ngậm | khô | cứng | héo", "ngậm vành": "", "ngân hàng": "nhà băng | nhà ngân hàng | ngân hàng tiết kiệm | ngân hàng ngoại thương | kho bạc | công ty ngân hàng | quỹ | tiền gửi | gửi tiền ở ngân hàng | ngân hàng kiến thiết | kho lưu ký | hộp tiền | tòa nhà ngân hàng | đổi tiền | cổ phiếu | bờ sông | hồ chứa | bãi ngầm | kho lưu trữ | ngân hàng thương mại", "ngân sách": "ngân quỹ | quỹ | tài chính | chi phí | dự thảo ngân sách | ngân sách gia đình | tổng số | tiền bạc | tài khoản | phân bổ | ghi vào ngân sách | dự toán | kế hoạch tài chính | chi tiêu | nguồn lực tài chính | quản lý tài chính | hạch toán | khoản chi | khoản thu | tài trợ", "ngân tiền": "kho bạc | kho tiền | tiền gửi | tài khoản | gửi tiền | hối phiếu | séc | tiền mặt | vốn | tài sản | ngân hàng | quỹ | tiền tệ | thẻ tín dụng | thẻ ghi nợ | vốn lưu động | tiền nhàn rỗi | tiền đầu tư | tiền lương | tiền thưởng", "ngần ngại": "do dự | chần chừ | lưỡng lự | chùn bước | dao động | sự do dự | sự chần chừ | sự lưỡng lự | sự ngần ngại | e ngại | đắn đo | băn khoăn | ngại ngùng | không dám | suy nghĩ | trăn trở | mơ hồ | khó xử | bối rối | lưỡng lự", "ngấp nghé": "mong muốn | ý định | có ý định | tham vọng | nguyện vọng | mục tiêu | mục đích | nhắm mục đích | hòng | kế hoạch | trông chờ | khao khát | ước muốn | dự định | hoài bão | mơ ước | khát vọng | dự kiến | tính toán | định hướng", "ngập ngụa": "ngập nước | tràn ngập | tràn | đầy | ngập | ngập ngụa bùn | ngập ngụa rác | đầy rẫy | tràn đầy | tràn trề | ngập lụt | ngập chìm | ngập ngừng | đầy ắp | đầy ắp rác | ngập ngụa bẩn thỉu | ngập ngụa mùi | ngập ngụa nước | ngập ngụa ô nhiễm | ngập ngụa bụi", "ngâu ngấu": "ngủ gật | mộng du | nhắm mắt lại | gật đầu | ngủ quên | ngủ lơ mơ | ngủ say | ngủ thiếp | ngủ ngáy | ngủ mơ | ngủ chợp | ngủ nướng | ngủ lịm | ngủ gà | ngủ lăn | ngủ vùi | ngủ mê | ngủ lơ | ngủ ngật | ngủ trưa", "ngầu ngầu": "trơ tráo | không biết xấu hổ | không biết ngượng | mặt dạn mày dày | hờ hững | bình tĩnh | trương nở | trầm tĩnh | không nhiệt tình | không sốt sắng | vô tư | thản nhiên | bàng quan | lạnh lùng | không quan tâm | không lo lắng | không bận tâm | không để ý | thờ ơ | dửng dưng", "ngẫu hứng": "sự làm ngay được | tự phát | sự ứng biến | sự ứng khẩu | khúc tức hứng | tự do | sự ngẫu nhiên | sự bất chợt | sự tình cờ | sự phát sinh | sự đột xuất | sự chớp nhoáng | sự thoáng qua | sự linh hoạt | sự sáng tạo | sự tự phát | sự ngẫu hứng | sự ứng biến | sự bất ngờ | sự tự nhiên", "ngây ngất": "ngây ngất | mê mẩn | mê sảng | hưng phấn | phấn khởi | vui mừng quá mức | vui mừng khôn xiết | xuất thần | cuồng nhiệt | điên cuồng | sung sướng | thỏa mãn | hạnh phúc tột độ | say mê | say sưa | tràn đầy cảm xúc | hưng phấn tột độ | không thể kiềm chế | mê hoặc | lâng lâng", "ngây ngấy": "ngây ngất | mê sảng | mê mẩn | làm mê ly | vui mừng quá mức | vui mừng khôn xiết | dễ xuất thần | người xuất thần | nhập định | người nhập định | hưng phấn | say mê | hào hứng | phấn khởi | thích thú | tâm trạng phấn chấn | tâm trạng vui vẻ | hạnh phúc tột độ | trạng thái lâng lâng | trạng thái hưng phấn | trạng thái vui vẻ", "nghe bệnh": "", "nghe nhìn": "truyền thông | hình ảnh | âm thanh | kỹ thuật số | đa phương tiện | video | phim ảnh | truyền hình | nghe nhìn giáo dục | học nghe nhìn | cảm thụ nghệ thuật | trải nghiệm | tương tác | truyền tải | giao tiếp | thông tin | nghe | nhìn | hình thức | phương tiện", "nghe theo": "", "nghẹn lời": "không nói nên lời | cạn lời | mất lời | không nói được lời | mất tiếng | im lặng | vô tiếng | ngậm miệng | câm | không nói được | chết lặng | nghẹn ngào | khó nói | khó thốt | không thốt nên lời | bất lực | tắc tị | bối rối | lặng im | đứng hình", "nghèo đói": "bần cùng | nghèo khó | nghèo túng | khổ sở | bần bạc | nghèo | người nghèo | nghèo nàn | thiếu thốn | đói rách | cùng khổ | khó | bất hạnh | sa sút | nghèo hèn | xơ xác | phá sản | khó khăn | khốn khổ | khốn cùng", "nghèo hèn": "bần cùng | bần bạc | bần tiện | nghèo khó | nghèo túng | nghèo đói | nghèo | khổ sở | cùng khổ | thiếu thốn | đói rách | người nghèo | kém cỏi | thấp kém | bất hạnh | nghèo nàn | kém | ít ỏi | không có tiền | phá sản", "nghèo khó": "nghèo | nghèo đói | nghèo khó | nghèo nàn | nghèo túng | bần cùng | bần bạc | khổ sở | cùng khổ | đói rách | thiếu thốn | kém cỏi | người nghèo | không có tiền | không có xu dính túi | bần | ít ỏi | đáng thương | phá sản | nghèo khổ", "nghèo khổ": "bần cùng | cùng khổ | khổ sở | bần bạc | nghèo khó | nghèo túng | nghèo | nghèo nàn | nghèo đói | đói rách | thiếu thốn | không có tiền | kém cỏi | bần tiện | người nghèo | bần | nghèo khổ | phá sản | khó khăn | khổ cực", "nghèo nàn": "nghèo khó | nghèo túng | nghèo đói | bần cùng | bần bạc | bần tiện | khổ sở | cùng khổ | người nghèo | đói rách | thiếu thốn | xơ xác | sa sút | kém cỏi | kém | thấp kém | nghèo hèn | bất hạnh | ít ỏi | đáng thương", "nghẹt mũi": "nghẹt mũi | sụt sịt | chảy nước mũi | xoang | hốc mũi | xoang mũi | viêm mũi | viêm xoang | tắc mũi | khó thở | ngạt mũi | mũi bị tắc | mũi nghẹt | mũi sưng | mũi viêm | dị ứng mũi | mũi chảy | mũi ẩm | mũi khô | mũi có dịch", "nghẹt thở": "ngạt thở | sự nghẹt thở | bức bách | gò bó | kìm hãm | đè nén | khó thở | tù túng | ngột ngạt | bế tắc | khó khăn | căng thẳng | đau khổ | tuyệt vọng | khổ sở | bức xúc | khó chịu | mệt mỏi | chật chội | khép kín | tù đọng", "nghệ nhân": "nghệ sĩ | bậc thầy | người sáng tạo | tác giả | nhà điêu khắc | họa sĩ | người làm nghề thủ công | nhà thiết kế | người vẽ tranh minh họa | người vẽ tranh biếm họa | người chế tác | người thợ thủ công | người làm đồ mỹ nghệ | người làm gốm | người làm đồ trang sức | người làm đồ da | người làm đồ gỗ | người làm đồ sứ | người làm đồ thủ công | người làm đồ trang trí", "nghi binh": "lừa đảo | đánh lạc hướng | làm lệch hướng | nghi binh | lạc hướng | chuyển hướng | quay đầu | đường vòng | thay đổi | sự tiêu khiển | sự làm trệch đi | lệch hướng | lệch | lạc đề | quang sai | biến thể | sự trệch đi | phân kỳ | vượt rào | đi vòng", "nghi hoặc": "nghi ngờ | hồ nghi | ngờ vực | nghi ngại | khả nghi | đáng nghi | đáng ngờ | thiếu quyết đoán | không chắc chắn | do dự | lưỡng lự | mơ hồ | không rõ ràng | không ổn định | không rõ rệt | chưa quyết định | nghi hoặc | nghi vấn | nghi vấn | không tin tưởng", "nghi ngại": "hoài nghi | nghi ngờ | sự nghi ngờ | sự hồ nghi | hồ nghi | ngờ vực | sự ngờ vực | e ngại | e rằng | do dự | lưỡng lự | sự do dự | không tin tưởng | không chắc chắn | không rõ ràng | sự không chắc | sự mơ hồ | miễn cưỡng | ngại | nghi", "nghi thức": "nghi lễ | lễ | buổi lễ | cử hành | thờ phượng | phụng vụ | cung hiến | lễ kỷ niệm | dịp nghi lễ | hình thức | phong tục | trang trọng | nghi thức tôn giáo | nghi thức xã hội | nghi thức truyền thống | nghi thức hành lễ | nghi thức tổ chức | nghi thức chào cờ | nghi thức tiếp đón | nghi thức lễ hội", "nghi tiết": "nghi thức | nghi lễ | lễ nghi | thủ tục | giao thức | quy tắc | truyền thống | thông lệ | tín ngưỡng | thờ cúng tổ tiên | nghiêm túc | nghiêm chỉnh | nghiêm ngặt | hình thức | phong tục | tập quán | điều lệ | cách thức | quy định | thói quen", "nghỉ chân": "", "nghỉ ngơi": "thư giãn | hồi phục | tái sinh | hồi sinh | ngồi | nằm | tăng cường | làm mới | tươi mới | tràn đầy năng lượng | tiếp thêm sinh lực | đổi mới | tươi mát | nghỉ ngơi | nghỉ dưỡng | nghỉ chân | nghỉ ngơi thư giãn | nghỉ ngơi tinh thần | nghỉ ngơi thể chất | nghỉ ngơi tâm hồn", "nghỉ phép": "nghỉ làm việc | ngày nghỉ | thời gian nghỉ | kỳ nghỉ | nghỉ ngơi | nghỉ dưỡng | nghỉ lễ | nghỉ phép năm | nghỉ tạm | nghỉ việc | nghỉ học | nghỉ giải lao | nghỉ giữa giờ | nghỉ cuối tuần | nghỉ dài hạn | nghỉ ngắn hạn | nghỉ phép có lương | nghỉ phép không lương | nghỉ phép theo quy định | nghỉ phép cá nhân", "nghỉ trưa": "", "nghỉ việc": "bỏ việc | từ bỏ | từ chức | sa thải | rút lui | nghỉ hưu | nghỉ phép | nghỉ việc tạm thời | nghỉ việc vĩnh viễn | thôi việc | ngừng làm việc | không tiếp tục công việc | chấm dứt hợp đồng | nghỉ việc do sức khỏe | nghỉ việc vì lý do cá nhân | nghỉ việc vì lý do gia đình | nghỉ việc để học tập | nghỉ việc để khởi nghiệp | nghỉ việc để du lịch | nghỉ việc để chăm sóc con cái", "nghĩ bụng": "nghĩ thầm | ngẫm nghĩ | suy nghĩ | lo nghĩ | tưởng tượng | cân nhắc | phán xét | cho là | tin rằng | hiểu | nghĩ rằng | hình dung | nuôi những ý nghĩ | nghĩ đến | đoán | ngỡ | luôn luôn nghĩ | nghĩ | tưởng tượng | lo lắng | nghĩ ra", "nghĩ ngợi": "suy tư | suy ngẫm | ngẫm nghĩ | suy nghĩ | suy nghĩ chín chắn | cân nhắc | nghĩ | nghĩ ra | nghiền ngẫm | trăn trở | đắn đo | tính toán | thẩm thấu | đi sâu | ngẫm | tìm hiểu | khảo sát | xem xét | phân tích | điều tra", "nghị định": "quy định | sắc lệnh | nghị quyết | chỉ thị | lệnh | quy chế | thông báo | hướng dẫn | chiếu | mệnh lệnh | sắc luật | ra sắc lệnh | tuyên bố | phán quyết | bản án | ra chiếu chỉ | nghị định | quy tắc | luật | chiếu chỉ", "nghị luận": "tranh luận | lập luận | lý lẽ | luận cứ | luận chứng | chứng minh | sự tranh cãi | sự cãi nhau | cuộc cãi nhau | bất đồng | xung đột | tranh chấp | đụng độ | lý do | luận điệu | tuyên bố | trao đổi | phân tích | đánh giá | thảo luận", "nghị viên": "nghị sĩ | dân biểu | đại biểu quốc hội | thượng nghị sĩ | nhà lập pháp | đại diện | người đại diện | người đại biểu | người lập pháp | người tham gia | người bầu cử | người ứng cử | người đại diện nhân dân | người đại diện cho cử tri | người làm luật | người tham gia chính trị | người hoạt động chính trị | người lãnh đạo | người quản lý | người điều hành", "nghị viện": "nghị viện | quốc hội | cơ quan lập pháp | nghị trường | thượng viện | hạ viện | đại hội | hội đồng | nghị sĩ | nhà lập pháp | đơn viện | hội nghị | ủy ban | cơ quan đại diện | cơ quan chính phủ | cơ quan điều hành | cơ quan quản lý | cơ quan dân cử | cơ quan lập pháp địa phương | cơ quan lập pháp quốc gia", "nghĩa bộc": "người đầy tớ | người trung thành | người hầu | người phục vụ | người bạn trung thành | người đồng hành | người phụ tá | người giúp việc | người tin cậy | người ủng hộ | người bảo vệ | người đồng chí | người thân cận | người gắn bó | người trung tín | người đồng lòng | người đồng cảm | người hỗ trợ | người đồng hành | người bạn", "nghĩa địa": "nghĩa trang | khu mộ | mộ địa | mộ táng | mộ phần | phần mộ | lăng mộ | khu chôn cất | hầm mộ | nhà xác | an táng | nơi an nghỉ | nơi chôn cất | khu nghĩa trang | mồ mả | mộ chí | mộ phần | địa táng | khu đất chôn cất | nơi yên nghỉ", "nghĩa khí": "nghĩa | ý nghĩa | nội hàm | ngữ cảnh | nghĩa lý | sắc thái | định nghĩa | diễn giải | ngụ ý | đầy ý nghĩa | có ý nghĩa | tinh thần | tâm tư | tâm trạng | cảm xúc | động lực | lý tưởng | quan điểm | thái độ | tín ngưỡng", "nghịch lý": "mâu thuẫn | trớ trêu | vô lý | quang sai | tiến thoái lưỡng nan | kỳ quặc | ngược | ngược lại | sai lệch | nhầm lẫn | dị thường | ý kiến ngược đời | bí ẩn | không nhất quán | lỗi | tương phản | ngược đời | vật ngược đời | nghịch biện | vô nghĩa | mơ hồ | đối lập | khó hiểu | không logic | trái ngược | không hợp lý", "nghiêm từ": "", "nghiệm số": "nghiệm thu | giải pháp số | kết quả | câu trả lời | giá trị | đáp án | kết quả số | nghiệm | điểm số | thông số | biến số | đầu ra | chỉ số | thực nghiệm | kiểm nghiệm | đánh giá | phân tích | thí nghiệm | thực tế | điểm kiểm tra", "nghìn thu": "muôn đời | mãi mãi | vĩnh viễn | trường tồn | bất diệt | vĩnh cửu | đời đời | vô tận | không cùng | mãi mãi về sau | ngàn năm | trường sinh | bất tận | vĩnh hằng | mãi mãi không thay đổi | không bao giờ kết thúc | đời đời kiếp kiếp | mãi mãi về sau | không bao giờ phai nhạt | không bao giờ mất đi", "ngõ ngách": "ngách | ngóc ngách | nhánh | xó | xó xỉnh | góc | góc phố | giao lộ | ngã ba | đường giao nhau | đường nhỏ | chỗ ẩn náu | chỗ giấu giếm | nơi kín đáo | khóe | khoé | lõm | cua | điểm góc | lối đi", "ngó ngàng": "quan tâm | để ý | chú ý | nhìn ngó | xem xét | thăm dò | tìm hiểu | theo dõi | chăm sóc | để tâm | hỏi han | tò mò | nghiên cứu | khảo sát | đánh giá | lưu tâm | chú trọng | tìm tòi | thấu hiểu | nhận thức", "ngó ngoáy": "gián điệp | lén lút | thăm dò | xâm nhập | giám sát | điều tra | khảo sát | tìm hiểu | quan sát | theo dõi | nghiên cứu | khám phá | tìm kiếm | đánh giá | phân tích | khảo sát | điều tra | truy tìm | tìm tòi | thăm viếng", "ngọ ngoạy": "ngọ nguậy | lắc lư | co giật | quằn quại | nhúc nhích | giật | vặn vẹo | rung rinh | lắc | đung đưa | chao đảo | quay cuồng | lăn lộn | vùng vẫy | động đậy | xê dịch | lắc lư qua lại | chuyển động | vặn mình | đảo lộn | lắc lư nhẹ nhàng", "ngoài mặt": "bề mặt | mặt ngoài | bề ngoài | bên ngoài | mặt ngoài bề mặt | bề ngoài bề mặt | mặt phẳng | bề ngoài trang trí | mặt tiền | mặt trước | bề mặt bên ngoài | mặt ngoài của | bề mặt ngoài | mặt ngoài của | bề mặt trang trí | mặt ngoài của vật | bề mặt trang trí bên ngoài | mặt ngoài của công trình | bề mặt bên ngoài | mặt ngoài của sản phẩm", "ngoài tai": "tai ngoài | bên ngoài | loa tai | không để ý | không quan tâm | không chú ý | không lắng nghe | bỏ qua | không thèm nghe | không để tâm | không để ý đến | không quan tâm đến | không chú ý đến | không nghe thấy | không để ý tới | không để ý đến | không nghe | không chăm sóc | không để ý gì | không quan tâm gì", "ngoại ngữ": "tiếng nước ngoài | ngôn ngữ nước ngoài | ngôn ngữ khác | tiếng nước khác | tiếng ngoại | ngôn ngữ ngoại | tiếng nói nước ngoài | ngôn ngữ không phải tiếng mẹ đẻ | tiếng nói khác | tiếng dân tộc khác | ngôn ngữ quốc tế | tiếng quốc tế | tiếng Anh | tiếng Pháp | tiếng Trung | tiếng Tây Ban Nha | tiếng Đức | tiếng Nhật | tiếng Hàn | tiếng Ý", "ngoan đạo": "sùng đạo | mộ đạo | thánh thiện | tin kính | kính sợ chúa | tôn nghiêm | thần thánh | thiên chức | đạo đức | trung thành | chân thành | tín ngưỡng | đức tin | thực hành đạo | đạo hạnh | nghiêm túc | tôn thờ | thực tâm | đạo lý | tín đồ", "ngoạn mục": "đẹp mắt | ấn tượng | rực rỡ | tráng lệ | hùng vĩ | vĩ đại | kịch tính | tuyệt vời | bắt mắt | chói lọi | nổi bật | đáng kinh ngạc | kinh ngạc | to lớn | phong phú | táo bạo | lôi cuốn | sáng chói | đặc sắc | mãn nhãn", "ngoảnh đi": "", "ngoặc kép": "dấu ngoặc kép | dấu nháy | dấu nháy kép | dấu trích dẫn | dấu ngoặc | dấu ngoặc đơn | dấu ngoặc vuông | dấu ngoặc tròn | dấu câu | dấu hiệu trích dẫn | dấu hiệu ngữ pháp | dấu hiệu văn bản | dấu hiệu diễn đạt | dấu hiệu ngữ nghĩa | dấu hiệu lời nói | dấu hiệu thuật lại | dấu hiệu mỉa mai | dấu hiệu nhấn mạnh | dấu hiệu đặc biệt | dấu hiệu phân biệt", "ngoặc tay": "ngoặc tay | kẹp | nẹp | dấu ngoặc vuông | dấu ngoặc nhọn | ngoặc nhọn | ngoặc vuông | giao ước | thỏa thuận | hợp tác | đồng ý | ký kết | hứa hẹn | cam kết | dấu hiệu | biểu thị | thể hiện | tín hiệu | đồng thuận | thỏa hiệp", "ngọc bích": "ngọc thạch | ngọc lục bảo | ngọc trai | ngọc hoàng | ngọc cẩm thạch | ngọc bích ngọc | ngọc quý | đá quý | đá trang sức | đá phong thủy | đá ngọc | ngọc xanh | ngọc đỏ | ngọc vàng | ngọc đen | ngọc trắng | ngọc lam | ngọc hồng | ngọc bích xanh | ngọc bích đỏ", "ngọc diện": "", "ngọc hành": "dương vật | cơ quan sinh dục nam | quy đầu | đầu | cặc | cu | chim | dái | đuông | đuôi | cái ấy | cái đó | cái cu | cái dương | cái chim | cái đuôi | cái đầu | cái cặc | cái dái | cái quy", "ngọc thực": "thực phẩm | món ăn | đồ ăn | thức ăn | bữa ăn | đặc sản | nguyên liệu | thực vật | rau củ | trái cây | thực dưỡng | ẩm thực | thực phẩm chức năng | đồ uống | bữa tiệc | món ngon | hương vị | đồ ăn vặt | thực phẩm tươi sống | thực phẩm chế biến", "ngọc trai": "hạt trai | châu ngọc | viên ngọc | ngọc quý | đá quý | châu | ngọc | ngọc bích | ngọc lục bảo | ngọc hoàng ngọc | ngọc thạch | ngọc cẩm thạch | ngọc phỉ thúy | ngọc hồng ngọc | ngọc lam | ngọc trai đen | ngọc trai trắng | ngọc trai vàng | ngọc trai nhân tạo | ngọc trai tự nhiên", "ngoe ngoe": "khéo léo | tinh vi | tế nhị | kỹ | tỉ mỉ | cầu kỳ | hay hớm | tinh xảo | khéo tay | sắc sảo | tinh tế | khéo léo | tinh vi | tinh vi | khéo léo | tinh tế | tinh xảo | tỉ mỉ | cầu kỳ | sắc sảo", "ngoe ngóe": "", "ngòi viết": "ngòi bút | đầu ngòi bút | cắm ngòi cho | làm ngòi cho | đầu mũi | cắm đầu nhọn vào | ngòi viết mực | ngòi viết bi | ngòi viết chì | ngòi viết nước | ngòi viết gel | ngòi viết máy | ngòi viết tự động | ngòi viết thay thế | ngòi viết sắc | ngòi viết tròn | ngòi viết nhọn | ngòi viết dẹt | ngòi viết mảnh | ngòi viết lớn", "ngon giấc": "ngủ ngon | chúc ngủ ngon | giờ đi ngủ | tắt đèn | chào buổi tối | ngủ say | ngủ yên | ngủ sâu | ngủ thiếp | ngủ trưa | ngủ đẫy | ngủ ngon lành | ngủ êm | ngủ nghỉ | ngủ bù | ngủ dậy | ngủ say sưa | ngủ ngon giấc | ngủ một giấc | ngủ thẳng giấc", "ngon lành": "ngon | thơm ngon | món ngon | ngon ngọt | ngon miệng | ngon lắm | hấp dẫn | vui thích | dễ chịu | thú vị | ngọt ngào | tuyệt vời | đặc sắc | đậm đà | thích thú | mê ly | kích thích | tươi ngon | đáng yêu | hài lòng", "ngon ngót": "ngon ngọt | ngon lành | thơm ngon | ngọt ngào | ngon | thơm tho | ngon miệng | tuyệt hảo | món ngon | dễ nghe | dễ chịu | hấp dẫn | mê hoặc | lôi cuốn | khéo léo | dễ dãi | thú vị | đáng yêu | tuyệt vời | điệu đà", "ngon ngọt": "ngọt ngào | ngọt | ngọt lịm | ngọt bùi | ngọt ngào | thích thú | hấp dẫn | dịu dàng | êm dịu | du dương | mật ong | kẹo | siro | mứt | thơm | có mùi thơm | dễ chịu | xinh xắn | có duyên | đầm ấm", "ngòn ngọt": "ngọt ngào | ngọt bùi | ngon | ngon ngọt | ngọt lịm | thích thú | dễ chịu | món tráng miệng | siro | xi-rô | mật ong | mứt | kẹo | bánh kẹo | hương thơm | thơm | dịu | êm dịu | du dương | đáng yêu | xinh xắn", "ngón chân": "ngón chân | ngón chân nhọn | ngón chân vuông | ngón cái | ngón trỏ | ngón giữa | ngón áp út | ngón út | ngón chân cái | ngón chân trỏ | ngón chân giữa | ngón chân áp út | ngón chân út | móng chân | bàn chân | chân | đầu ngón chân | đầu ngón | đầu ngón tay | ngón tay", "ngóng chờ": "trông chờ | mong đợi | chờ đợi | đợi chờ | kỳ vọng | hy vọng | trông ngóng | mong mỏi | chờ mong | ngóng đợi | trông ngóng | đợi mong | chờ đợi tin | mong tin | trông tin | ngóng tin | khao khát | thèm muốn | đợi chờ tin | trông chờ tin", "ngọt ngào": "ngọt ngào | ngọt | ngon ngọt | ngọt lịm | ngọt bùi | mật ong | mật hoa | thơm | hấp dẫn | dễ chịu | êm ái | êm dịu | du dương | dịu dàng | thùy mị | xinh xắn | dễ thương | mứt | đáng yêu | dịu", "ngọt nhạt": "ngọt ngào | dỗ dành | nịnh nọt | tán tỉnh | khéo léo | mềm mỏng | làm màu | lừa dối | mị dân | thao túng | đường mật | hứa hẹn | khen ngợi | tâng bốc | vỗ về | xoa dịu | mặt dày | giả dối | không chân thành | mồm mép", "ngô khoai": "", "ngổ ngược": "", "ngôi trời": "bầu trời | trời | cao xanh | không trung | thiên | thiên đường | bầu trời thiên đàng | hoàng thiên | thiên đàng | Thượng đế | ống trời | vũ trụ | cõi trời | trời xanh | trời cao | trời đất | khung trời | không gian | cảnh trời | trời mây | trời sao", "ngồi dưng": "ngồi yên | im lặng | tĩnh lặng | nghỉ ngơi | giữ im lặng | bình tĩnh | dừng lại | ở lại | không làm gì | thư giãn | ngồi không | chờ đợi | đứng yên | không hoạt động | trì trệ | tạm dừng | ngồi chờ | không di chuyển | đợi chờ | ngồi im", "ngôn hành": "", "ngôn luận": "diễn văn | bài phát biểu | bài diễn thuyết | diễn thuyết | thảo luận | phát biểu | bài nói | bài giảng | tham luận | lời nói | diễn đạt | bài trình bày | bài nói chuyện | trình bày | phát ngôn | bài phát ngôn | bài thuyết trình | bài phát biểu chính | bài nói chính | bài phát biểu công khai", "ngôn ngổn": "câu ngạn ngữ | tục ngữ | cách ngôn | châm ngôn | lời nói | lời dạy | lời khuyên | lời nhắc | lời truyền | lời giáo huấn | lời dạy bảo | lời chỉ dẫn | lời khẳng định | lời tuyên bố | lời phát biểu | lời diễn thuyết | lời nhắn | lời tâm sự | lời hứa | lời kêu gọi", "ngốn ngấu": "ngốn | nuốt | ăn | ăn hết | tiêu thụ | nuốt hết | sử dụng hết | cạn kiệt | hấp thụ | thụ hưởng | tiêu diệt | tận dụng | xơi | măm | húp | vồ | chén | đánh chén | xơi tái | tàn phá", "ngột ngạt": "khó thở | nghẹt thở | ngạt hơi | chật chội | nặng nề | dày đặc | khó chịu | bức bối | bí bách | kìm hãm | tắc nghẽn | không có không khí | ngột ngạt | mệt mỏi | u ám | tối tăm | đè nén | khó khăn | bế tắc | tù túng | khó thở", "ngỡ ngàng": "kinh ngạc | ngạc nhiên | choáng váng | bàng hoàng | sững sờ | khó tin | ngỡ ngàng | bối rối | đột ngột | khó hiểu | ngỡ ngàng | sững sờ | ngạc nhiên | bàng hoàng | khó tin | bối rối | đột ngột | khó hiểu | khó xử | khó chịu", "ngợi khen": "ca ngợi | khen ngợi | lời khen | lời ca ngợi | sự ca ngợi | tán dương | tán thưởng | tán tụng | lời tán dương | lời tán tụng | sự tán dương | sự tán tụng | lời ca tụng | khúc tụng ca | sự khen ngợi | ca tụng | khen | ban khen | tán thành | khen thưởng", "ngơm ngớp": "nơm nớp | lo lắng | sợ hãi | bồn chồn | không yên | hồi hộp | lo âu | bất an | đứng ngồi không yên | thấp thỏm | ngập ngừng | do dự | lúng túng | khấp khởi | ngại ngùng | mơ hồ | mập mờ | lơ mơ | chần chừ | trăn trở", "ngu huynh": "", "ngục hình": "", "ngục thất": "ngục tối | xà lim | ngục | hầm tù | hầm tối | nhốt vào ngục tối | giam vào hầm tù | nhà lao | nhà giam | căn phòng giam | giam giữ | khoang giam | căn phòng tối | nhà tù | giam cầm | giam hãm | tù ngục | tù giam | căn phòng giam giữ | giam trong ngục", "nguồn cơn": "nguồn gốc | cội | nguồn cội | nguyên nhân | khởi đầu | nguyên | nơi sinh | xuất xứ | điểm bắt đầu | bản | lai nguyên | viện dẫn | trích dẫn | nguồn | nguồn suối | đầu đuôi | ngọn ngành | kể lể | hỏi cho rõ | sự việc", "nguồn gốc": "cội | nguồn cội | khởi đầu | nguyên | lai lịch | xuất xứ | nguyên nhân | điểm bắt đầu | lai nguyên | viện dẫn | trích dẫn | bản | nguồn | gốc | căn nguyên | căn cước | mầm mống | gốc rễ | tiền thân | khởi nguồn | căn bản", "ngụy binh": "lính ngụy | binh lính | quân ngụy | quân đội ngụy | lực lượng ngụy | người lính ngụy | ngụy quân | quân phản bội | lính phản bội | quân đội phản bội | lực lượng phản bội | người lính phản bội | lính đánh thuê | quân đánh thuê | lính ngoại bang | quân đội ngoại bang | lực lượng ngoại bang | lính tay sai | quân tay sai | lực lượng tay sai", "nguyên tử": "hạt nhân | hạt | vi hạt | đơn tố | phân tử | nguyên tố | phân tử nguyên tử | hạt cơ bản | hạt vi mô | hạt điện | hạt proton | hạt neutron | hạt electron | nguyên tử số | phân tử hóa học | hạt nhân nguyên tử | hạt nhân hóa học | hạt nguyên tố | hạt nguyên tử | hạt vi", "Nguyễn Du": "", "Nguyễn Dữ": "", "ngứa ngáy": "ngứa | ngứa ran | làm ngứa | châm chích | nhột nhột | bò lổm ngổm | ngứa ngáy | cảm giác ngứa | ngứa ngáy khó chịu | cảm giác châm chích | cảm giác nhột | cảm giác bứt rứt | bứt rứt | khó chịu | cảm giác không yên | cảm giác bồn chồn | cảm giác kích thích | cảm giác tê tê | cảm giác châm chích nhẹ | cảm giác ngứa ngáy nhẹ", "ngứa nghề": "ngứa tay | ngứa mắt | ngứa miệng | ngứa dạ | kích thích | thèm làm | muốn làm | bực bội | khó chịu | châm biếm | chê bai | trổ tài | thể hiện | động lòng | khó nhịn | khó kiềm chế | cảm thấy bứt rứt | cảm thấy bức bối | cảm thấy không yên | cảm thấy bực dọc", "ngựa trời": "bọ ngựa | ngựa | côn trùng | côn trùng ăn thịt | côn trùng bay | côn trùng đất | côn trùng có cánh | côn trùng nhỏ | bọ | bọ cánh cứng | bọ cánh mềm | bọ chét | bọ xít | bọ ngựa cái | bọ ngựa đực | côn trùng ký sinh | côn trùng gây hại | côn trùng hữu ích | côn trùng lưỡng cư | côn trùng sống trên cây", "ngưng trệ": "đình trệ | trì trệ | bất động | sự đình trệ | sự trì trệ | sự ứ đọng | ứ trệ | sự đình đốn | không hoạt động | ngừng trệ | ngừng lại | tắc nghẽn | đứng yên | bế tắc | khựng lại | ngưng lại | đứng lại | không tiến triển | không phát triển | đình chỉ", "ngừng bắn": "lệnh ngừng bắn | sự ngừng bắn | đình chiến | hiệp định ngừng bắn | tạm ngừng chiến sự | thỏa thuận ngừng bắn | ngừng chiến | hòa bình | giải trừ quân bị | hòa giải | tránh xung đột | ngừng bắn tạm thời | thỏa hiệp | đàm phán hòa bình | giảm căng thẳng | hòa bình tạm thời | ngừng bắn lâu dài | thỏa thuận hòa bình | giải quyết xung đột | hòa bình lâu dài", "ngừng bút": "", "ngừng tay": "dừng tay | ngừng lại | ngừng tiếp tục | dừng lại | tạm dừng | ngưng | ngừng hoạt động | ngừng công việc | ngừng hành động | dừng hoạt động | tạm ngừng | ngừng tiến trình | ngừng thực hiện | dừng thực hiện | ngừng làm | dừng mọi hoạt động | ngừng mọi hành động | ngừng thao tác | dừng mọi công việc | ngừng thực thi", "ngừng trệ": "đình trệ | tắc nghẽn | ngưng lại | dừng lại | chậm trễ | bế tắc | ngưng trệ | đứt quãng | ngưng hoạt động | khựng lại | ngừng hoạt động | trì trệ | đọng lại | ngưng tụ | ngưng bặt | không tiến triển | không phát triển | đứng yên | không di chuyển | không thay đổi", "ngược đãi": "bạo hành | đánh đập | quấy rối | thô bạo | đối xử tệ bạc | đối xử tàn tệ | làm dụng | làm hại | bắt nạt | làm thương tích | đối xử tàn nhẫn | hành hạ | tra tấn | xâm hại | lạm dụng | đối xử khắc nghiệt | đối xử bất công | đối xử xấu | đối xử thiếu nhân đạo | đối xử không công bằng", "ngược đời": "mâu thuẫn | nghịch lý | vô lý | khó hiểu | không thể hiểu được | bối rối | xung đột | không nhất quán | tự mâu thuẫn | không thể giải thích được | trái ngược | đảo lộn | ngược lại | không hợp lý | lạ lùng | kỳ quặc | khó lý giải | không tương thích | điều nghịch lý | điều không thể", "ngược lại": "", "ngược mắt": "", "người đẹp": "", "người đời": "thiên hạ | người ta | mọi người | người | con người | nhân | người dân | nhân dân | bà con | đồng bào | quần chúng | dân | dân chúng | công dân | quốc dân | đám đông | họ hàng | người ở | bá tánh | những người theo hầu | những người tuỳ tùng", "người hầu": "", "người làm": "người làm | người hướng dẫn | người được bổ nhiệm | trợ lý | cộng tác viên | nhân viên | nhân sự | tiếp viên | giảng viên | thư ký | đại lý | thủ quỹ | diễn viên | quan chức | đối tác | người lao động | người giúp việc | người phục vụ | người điều hành | người quản lý", "người lớn": "người trưởng thành | người lớn tuổi | người có tuổi | người chín chắn | người trưởng thành về mặt tâm lý | người có trách nhiệm | người đứng đắn | người có kinh nghiệm | người có hiểu biết | người có khả năng | người tự lập | người độc lập | người có tư cách | người có quyền | người có nghĩa vụ | người có trách nhiệm xã hội | người có gia đình | người đã lập gia đình | người đã trưởng thành | người đã hoàn thiện", "người xưa": "tổ tiên | cổ nhân | người cổ | người đời trước | người trước | người xưa cũ | người đã qua đời | người đã sống | người đã sống lâu | người đã từng | người truyền thống | người lịch sử | người tiền bối | người cha ông | người xưa nay | người xưa cũ kỹ | người xưa truyền lại | người xưa vĩ đại | người xưa đáng kính | người xưa vĩ nhân", "người yêu": "người tình | tình nhân | bồ | người yêu | bạn trai | bạn gái | bạn tình | tình cảm | người cầu hôn | người thân yêu nhất | người ham thích | bạn đồng hành | người yêu thích | người bạn đời | người bạn tâm giao | người bạn tri kỷ | người bạn thân | người bạn đồng hành trong tình yêu | người yêu dấu | người yêu quý", "ngưỡng mộ": "thán phục | cảm phục | khâm phục | kính nể | kính phục | trân trọng | tán thưởng | khen ngợi | ca tụng | bái phục | say mê | hâm mộ | thần tượng hóa | chiêm ngưỡng | đánh giá cao | yêu | thích | mê | phục | tôn kính", "nha phiến": "thuốc phiện | ma túy | á phiện | cây thuốc phiện | nha phiến | cần sa | heroin | morphin | opium | thuốc gây nghiện | thuốc an thần | thuốc giảm đau | cần sa y tế | thuốc kích thích | thuốc lắc | cần sa đen | cần sa trắng | thuốc phiện dạng lỏng | thuốc phiện dạng bột | thuốc phiện tự nhiên", "nhà chồng": "cha mẹ chồng | gia đình | nhà vợ | bên chồng | họ chồng | bố mẹ chồng | gia tộc chồng | họ hàng chồng | người chồng | vợ chồng | nhà thông gia | bà con chồng | người thân chồng | bà mẹ chồng | bố chồng | mẹ chồng | anh chị em chồng | họ ngoại | họ nội | bà con nội ngoại", "nhà chung": "nhà chung | ngôi nhà chung | nơi ở | trụ sở giáo phận | nhà thờ | giáo xứ | nhà giáo sĩ | biệt thự | cơ sở tôn giáo | nhà ở | căn hộ | nhà mục sư | nhà tôn giáo | chỗ ở | địa điểm thờ phượng | ruộng đất giáo phận | cơ sở hành chính giáo phận | nhà sinh hoạt | nhà cộng đồng | nhà đoàn", "nhà khách": "khách sạn | nhà nghỉ | nhà trọ | phòng khách | nhà ở | nhà khách Chính phủ | khu nghỉ dưỡng | nhà lưu trú | nhà khách du lịch | nhà khách tư | nhà khách công vụ | nhà khách sinh viên | nhà khách gia đình | nhà khách thương gia | nhà khách văn phòng | nhà khách hội nghị | nhà khách cao cấp | nhà khách bình dân | nhà khách tiện nghi | nhà khách tự phục vụ", "nhà ngang": "nhà phụ | nhà ngoài | nhà vệ sinh | nhà xí | nhà riêng | nhà kho | nhà tắm | nhà bếp | nhà hàng | nhà ở | nhà trọ | nhà nghỉ | nhà cấp 4 | nhà gỗ | nhà lắp ghép | nhà vườn | nhà xưởng | nhà tạm | nhà chòi | nhà gác", "nhà nghèo": "", "nhà ngoài": "nhà vệ sinh | nhà xí | nhà phụ | nhà tắm | nhà cầu | nhà vệ sinh công cộng | nhà xí công cộng | nhà vệ sinh ngoài trời | nhà vệ sinh riêng | nhà tắm ngoài | nhà vệ sinh di động | nhà xí di động | nhà vệ sinh gia đình | nhà xí gia đình | nhà phụ trợ | nhà phụ ngoài | nhà vệ sinh chung | nhà xí chung | nhà vệ sinh nhỏ | nhà xí nhỏ", "nhà ngươi": "các ngươi | bọn ngươi | tụi bây | tụi mày | bọn mày | các mày | ngươi | các bạn | các người | ngài | các vị | các con | các em | các ông | các bác | các cô | các bà | các cháu | chúng tôi | họ | ai", "nhà riêng": "nhà ở | chỗ ở | mái ấm | tổ ấm | gia đình | hộ gia đình | chốn | nơi chôn | ở nhà | nhà cửa | cơ sở | địa phương | quê hương | quê | bản xứ | địa điểm | nhà nghỉ | trại | viện | trại mồ côi", "nhạc công": "nhạc sĩ | nghệ sĩ | người biểu diễn | người chơi nhạc cụ | người chơi đàn | người chơi | nghệ sĩ solo | nghệ sĩ biểu diễn | người trình diễn | người chơi nhạc | người sáng tác | người hòa âm | người chỉ huy | người dàn dựng | người biểu diễn âm nhạc | người chơi nhạc sống | người chơi nhạc truyền thống | người chơi nhạc cổ điển | người chơi nhạc jazz | người chơi nhạc pop", "nhạc khúc": "bài hát | bản nhạc | giai điệu | sáng tác | bài thơ giao hưởng | nhạc phẩm | tác phẩm âm nhạc | bản giao hưởng | bản nhạc cổ điển | bản nhạc hiện đại | bản nhạc dân gian | bản nhạc trữ tình | bản nhạc hòa tấu | bản nhạc solo | bản nhạc phim | bản nhạc pop | bản nhạc rock | bản nhạc jazz | bản nhạc blues | bản nhạc điện tử", "nhạc kịch": "nhạc kịch | ca kịch | opera | ô-pê-ra | sân khấu | đoàn kịch | nhà hát | kịch nhạc | kịch hát | nhạc kịch cổ điển | kịch âm nhạc | kịch opera | hòa nhạc | biểu diễn nghệ thuật | kịch nghệ | kịch múa | kịch nói | kịch truyền thống | kịch hiện đại | kịch giao hưởng", "nhai nhải": "nhai | nhai nhải | lặp đi lặp lại | lải nhải | lảm nhảm | nói đi nói lại | kể đi kể lại | nói nhảm | nói dông dài | nói luyên thuyên | nói lặp | nói mãi | nói hoài | nói không ngừng | nói rì rì | nói nhặng xị | nói chán | nói dai | nói nhức đầu | nói tào lao", "nhài quạt": "hoa nhài | nhài | hoa | mùi hương | mùi | hương thơm | hương nhài | hương hoa | hương vị | hương sắc | mùi thơm | mùi vị | hương liệu | hương tự nhiên | hương hoa nhài | hoa thơm | hoa cỏ | cây nhài | cây hoa nhài | cây cảnh", "nhãi nhép": "tầm thường | bình thường | thường dân | người thường | kẻ tầm thường | kẻ vô danh | người vô danh | kẻ nhãi | kẻ nhép | đồ nhãi | đồ tầm thường | kẻ hèn | kẻ thấp hèn | người thấp hèn | kẻ không có gì đặc biệt | người không có gì đặc biệt | kẻ vô tích sự | người vô tích sự | kẻ không có tài | người không có tài", "nhãi ranh": "nhóc | trẻ ranh | đứa trẻ ngỗ ngược | đứa trẻ trơ tráo | nhãi | trẻ con | thằng nhóc | thằng bé | đứa trẻ | cậu bé | cô bé | nhóc tì | trẻ nhỏ | đứa trẻ con | thằng nhãi | đứa nhóc | trẻ thơ | trẻ dại | đứa trẻ hư | thằng nhãi ranh | đứa trẻ ngốc nghếch", "nham hiểm": "nham hiểm | độc ác | ác tính | hiểm | có ác tâm | độc hại | thích làm điều ác | phá hoại | chết người | xảo quyệt | mưu mô | thâm độc | tàn nhẫn | quỷ quyệt | lừa đảo | khó lường | đáng sợ | tinh vi | khôn lỏi | mờ ám", "nham nháp": "sền sệt | nhão | lầy lội | mềm | xốp | dẻo | bột | lỏng | mịn | nhão nhoẹt | bèo nhèo | sền sệt | dính | bết | bùn | sền | mềm mại | mềm nhũn | nhão nhụt | nhão nhoẹt", "nhàn nhạt": "thảnh thơi | thư giãn | thư thái | nhàn nhã | rảnh rang | thoải mái | an nhàn | nhàn nhạt | chậm rãi | không vội vã | rỗi rãi | nhẹ nhàng | thong thả | chậm chạp | dễ chịu | từ tốn | bình thản | vô tư | điềm tĩnh | tĩnh lặng", "nhãn giới": "", "nhãn hiệu": "thương hiệu | nhãn mác | hiệu | mác | đóng nhãn | dấu ấn | kiểu cách | tên thương mại | tên sản phẩm | dấu hiệu thương mại | nhãn hiệu hàng hóa | nhãn hiệu sản phẩm | tên gọi | dấu hiệu nhận diện | nhãn hiệu độc quyền | nhãn hiệu tập thể | nhãn hiệu chứng nhận | thương hiệu nổi tiếng | thương hiệu riêng | nhãn hiệu quốc gia", "nhãn khoa": "khoa mắt | nhãn khoa | bệnh viện mắt | chuyên khoa mắt | khám mắt | điều trị mắt | bác sĩ mắt | mắt | thị lực | tật khúc xạ | cận thị | viễn thị | loạn thị | đục thủy tinh thể | bệnh mắt | phẫu thuật mắt | khoa học thị giác | thăm khám mắt | chăm sóc mắt | dược phẩm mắt", "nhãn kính": "", "nhãn quan": "tầm nhìn | thị lực | nhìn thấy | cảm giác thị giác | phương thức thị giác | phạm vi xem | chế độ xem | quan điểm | cái nhìn | nhận thức | góc nhìn | hình ảnh | trực quan | nhận diện | khả năng nhìn | thấu hiểu | sự quan sát | cái nhìn sâu sắc | tư duy | nhận thức thị giác", "nhãn thức": "", "nhãn tiền": "rõ ràng | hiển nhiên | minh bạch | sáng tỏ | trực tiếp | thấy rõ | đã thấy | trông thấy | tỏ tường | không thể chối cãi | dễ hiểu | rành rành | đương nhiên | tức thì | ngay lập tức | không nghi ngờ | rành mạch | đúng đắn | không mập mờ | không mờ ám", "nhanh gọn": "", "nhanh mắt": "", "nhanh nhẹ": "nhanh chóng | dễ dàng | thuận tiện | nhanh nhẹn | nhanh nhảu | nhanh lẹ | nhanh gọn | nhanh nhẹn | nhanh tay | nhanh trí | nhanh nhạy | nhanh nhẹn | nhanh chóng | mau lẹ | mau chóng | mau mắn | nhanh nhẹn | nhanh nhẹn | nhanh nhẹn | nhanh nhẹn", "nhanh trí": "nhanh nhạy | nhanh trí | tinh ý | sắc bén | lanh lợi | khôn ngoan | thông minh | tinh ranh | khéo léo | nhanh nhẹn | mau lẹ | nhạy bén | tinh tế | lém lỉnh | khéo tay | tháo vát | mưu trí | tinh quái | lanh lợi | ranh ma", "nhao nhác": "nháo nhác | hỗn loạn | bối rối | lộn xộn | vội vàng | hối hả | nhốn nháo | xô bồ | điên đảo | rối ren | hối hả | không trật tự | lúng túng | mất trật tự | xáo trộn | hỗn độn | vô tổ chức | không yên ổn | điên cuồng | nhấp nhổm", "nhao nhao": "ồn ào | huyên náo | nhốn nháo | rối rít | xôn xao | náo nhiệt | ầm ĩ | lộn xộn | hò hét | kích động | sôi nổi | nháo nhác | gây rối | đông đúc | tấp nập | hối hả | vội vã | hối hả | xô bồ | bận rộn", "nhão nhạo": "chế nhạo | giễu cợt | chế giễu | cười chế nhạo | mỉa mai | châm chọc | cười khinh bỉ | khinh bỉ | cười nhếch mép | gièm pha | xúc phạm | chê bai | coi thường | châm chích | cười nhạo | cười nhạo báng | nhạo báng | cười châm biếm | cười nhạo nhẽo | cười khinh thường", "nháo nhác": "hỗn loạn | lộn xộn | hỗn độn | rối loạn | hỗn mang | sự hỗn độn | sự lộn xộn | tình trạng hỗn loạn | xôn xao | bất hòa | mất điều hòa | hỗn hợp | nháo nhác | hốt hoảng | sợ hãi | không yên | điên đảo | bối rối | lúng túng | vô tổ chức", "nháo nhào": "nháo nhào | huyên náo | náo động | náo nhiệt | náo loạn | ồn ào | xáo trộn | sự rối loạn | khuấy động | bối rối | quay cuồng | kích động | sự rung chuyển | sự rung động | lộn xộn | lung tung | gián đoạn | đảo lộn | hỗn loạn | xáo xào", "nhạo báng": "châm biếm | chế nhạo | giễu cợt | cười nhạo | khinh bỉ | khinh thường | chế giễu | biếm họa | sự giễu cợt | sự chế nhạo | sự nhạo báng | làm thành trò cười | sự bông đùa | nhạo báng | mỉa mai | trêu chọc | đùa cợt | châm chọc | nhạo | cà khịa", "nhát gừng": "nhát gừng | nhát gan | nhút nhát | hèn nhát | người nhút nhát | kẻ hèn nhát | người hèn nhát | người nhát gan | trả lời nhát gừng | câu đối đáp nhát gừng | rụt rè | e ngại | sợ sệt | không dám | lúng túng | ngập ngừng | do dự | khúm núm | khép nép | mềm yếu", "nhạt nhẽo": "vô vị | buồn tẻ | nhàm chán | không có hứng thú | không ngon miệng | nhạt | nhạt nhẽo | không thẩm mỹ | không trang nhã | phẳng | thiếu mỹ thuật | khó chịu | không có hương vị | không có vị | nhẹ nhàng | hơi | tẻ nhạt | trống rỗng | khô khan | mờ nhạt | không sinh động", "nhạt phèo": "nhạt | nhạt phèo | mờ nhạt | nhợt nhạt | nhợt | nhạt màu | xỉn | tái | hốc hác | xanh nhợt | xám mặt | tái nhợt | lờ mờ | mờ | nhạt nhẽo | nhạt nhẽo | vô vị | khô khan | tẻ nhạt | buồn tẻ", "nhau nhảu": "nhau | cùng nhau | lẫn nhau | hợp tác | kết hợp | giao lưu | chung sức | đồng lòng | cùng một chỗ | cùng một lúc | cùng nhau làm | cùng nhau chơi | cùng nhau học | cùng nhau đi | cùng nhau ăn | cùng nhau vui | cùng nhau trải nghiệm | cùng nhau phát triển | cùng nhau chia sẻ | cùng nhau giúp đỡ", "nhay nhay": "bùng nổ | vượt rào | nhảy múa | nhảy lên | nhảy nhót | nhảy vọt | nhảy qua | nhảy vào | nhảy ra | nhảy lò cò | nhảy dây | nhảy bật | nhảy chồm | nhảy nhót | nhảy đầm | nhảy múa | nhảy nhảy | nhảy lưng | nhảy lò cò | nhảy bập bênh", "nhay nháy": "nhấp nháy | chớp | lấp lánh | lung linh | long lanh | rung rinh | nháy mắt | nháy | chớp mắt | chập chờn | ánh sáng nhấp nháy | cái nháy mắt | ánh lửa chập chờn | nhảy múa | nhảy lên | nhảy qua | nhảy vào | nhảy đầm | nhảy nhót | nhảy dây", "nhảy cẫng": "nhảy lên | nhảy | nhảy cẫng | bắt nhảy | nhảy qua | nhảy vọt | vội đi tới | tăng vọt | thăng lên | leo lên | bước nhảy | cú nhảy | giật mình | giật nảy người | sự nhảy | sự tăng đột ngột | làm cho nhảy lên | làm chạy tán loạn | vượt rào | sự giật mình | bỏ sót", "nhảy nhót": "nhún nhảy | nhảy múa | nhảy | nhảy lên | nhảy đầm | khiêu vũ | vũ đạo | vũ hội | điệu múa | điệu nhảy | sự nhảy múa | múa | làm cho nhảy múa | nhấc lên nhấc xuống | rộn lên | chấp chới | rung rinh | sự khiêu vũ | môn khiêu vũ | điệu nhạc khiêu vũ", "nháy nháy": "nhấp nháy | chớp | chớp mắt | nháy mắt | lấp lánh | lung linh | long lanh | rung rinh | bật đèn | ánh sáng nhấp nháy | ánh lửa lung linh | ánh lửa chập chờn | cái nháy mắt | cái nhìn thoáng | cái nhìn qua | nheo mắt | chập chờn | nháy | nháy nháy | nháy mắt đi", "nhắc nhỏm": "nhắc nhở tôi | nhắc lại | ghi nhớ | nhớ lại | nhắc | gợi nhớ | điều chỉnh | nhắc nhở | nhắc nhở bản thân | nhắc nhở người khác | nhắc nhở về | nhắc đến | nhắc tới | nhắc nhở một cách nhẹ nhàng | nhắc nhở thường xuyên | nhắc nhở kịp thời | nhắc nhở trong lúc cần thiết | nhắc nhở để không quên | nhắc nhở cho tương lai | nhắc nhở về quá khứ", "nhăm nhăm": "jăm lăm | nhắm | nhắm mắt | nhắm vào | nhắm đến | nhắm bắn | nhắm đích | nhắm mục tiêu | nhắm chặt | nhắm nghiền | nhắm lại | nhắm thẳng | nhắm tầm | nhắm hướng | nhắm trúng | nhắm chính xác | nhắm rõ | nhắm kỹ | nhắm sát | nhắm vững", "nhắm nháp": "nhấm nháp | nhâm nhi | uống từng hớp | uống | ngụm | hớp | nuốt | thưởng thức | từ từ | nhai | nếm | thử | hưởng thụ | tận hưởng | chậm rãi | vừa ăn vừa nói | ăn nhẹ | ăn vặt | uống nhẹ | uống từ từ | thưởng thức từng ngụm", "nhắm rượu": "uống rượu vang | nhậu | uống rượu | uống bia | uống đồ uống có cồn | uống cocktail | uống rượu mạnh | uống rượu trắng | uống rượu đỏ | uống rượu ngâm | uống rượu trái cây | uống rượu nếp | uống rượu tây | uống rượu quê | uống rượu thủ công | uống rượu truyền thống | uống rượu mơ | uống rượu gạo | uống rượu vang đỏ | uống rượu vang trắng", "nhăn nhẳn": "nhăn nhúm | nhăn | nhăn nheo | nhàu nát | nhàu nhĩ | nhăn nhẳn | gấp khúc | héo | deo | nhàu | nhăn nhúm | bị nhàu | bị nhăn | bị gấp | bị héo | bị xẹp | bị lún | bị méo | bị xô | bị biến dạng", "nhăn nheo": "co rút | tàn tạ | khô héo | giấy da | nhăn | gãy gò | sần sùi | xù xì | bề mặt nhăn | bị lão hóa | xuống cấp | méo mó | bị hư hỏng | khô cằn | bị co lại | bị xẹp | bị nhăn | bị biến dạng | bị xô lệch | bị lồi lõm", "nhăn nhíu": "nhăn nheo | nhăn | nhíu | cau có | khó chịu | khó khăn | bực bội | khó tính | cau mày | mặt nhăn | mặt khó | mặt không vui | mặt buồn | mặt tức giận | mặt nghiêm | mặt chua | mặt hằm hằm | mặt nhăn nhó | mặt xị | mặt nhăn nhúm", "nhăn nhúm": "nhăn | nhăn nheo | nhăn nhúm | co rúm | gấp nếp | méo mó | sần sùi | gồ ghề | xô lệch | bị biến dạng | khum khum | bị co lại | bị nhăn | bị lão hóa | bị xô lệch | bị sứt mẻ | bị xẹp | bị lún | bị bẹp | bị rạn", "nhăn răng": "khó nhằn | khó khăn | khó xử | khó chịu | khó khăn lắm | khó khăn trong việc | khó nhọc | khó khăn trong cuộc sống | khó khăn trong công việc | khó khăn trong học tập | khó khăn trong giao tiếp | khó khăn trong mối quan hệ | khó khăn trong việc làm | khó khăn trong việc đạt được | khó khăn trong việc hiểu | khó khăn trong việc giải quyết | khó khăn trong việc thích nghi | khó khăn trong việc chấp nhận | khó khăn trong việc vượt qua | khó khăn trong việc tìm kiếm", "nhẵn bóng": "bóng loáng | bóng bẩy | mịn | láng | trơn | trơn tru | trơn nhẵn | mượt | êm | phẳng phắn | bóng | nhẵn | nhẵn nhụi | sáng bóng | bóng mượt | bóng nhẵn | bóng láng | bóng bẩy | bóng nhẫy | bóng quang", "nhẵn nhụi": "dạn dĩ | mạnh dạn | bạo dạn | can đảm | dũng cảm | bạo gan | to gan | gan dạ | liều lĩnh | mạo hiểm | táo bạo | tự tin | không sợ hãi | kiên quyết | mặt dạn mày dày | bạo | anh hùng | dạn người | cả gan | dạn dĩ", "nhẵn thín": "mịn | láng | trơn | nhẵn | phẳng | trơn tru | mượt | bóng | bằng phẳng | trơn nhẵn | phẳng phắn | bóng loáng | suôn sẻ | nhẵn nhụi | mịn màng | trôi chảy | êm | dịu | yên tĩnh | yên bình", "nhấm nháp": "nhấm nháp | thưởng thức | nếm | từ từ | hưởng thụ | nuốt | uống vào | nhai | húp | mút | cắn | vị | thử | tận hưởng | ăn | uống | nhấm | chậm rãi | đưa vào miệng | thưởng thức từng chút", "nhấm nháy": "", "nhậm chức": "nhậm chức | nhận chức | đảm nhận | thụ lý | tiếp nhận | nhận nhiệm vụ | nhận quyền | nhậm quyền | được bổ nhiệm | được chỉ định | nhận trách nhiệm | nhận vị trí | nhận chức vụ | được giao nhiệm vụ | được trao quyền | nhận lãnh đạo | nhận điều hành | nhận quản lý | nhận điều hành chức vụ | nhậm chức vụ", "nhân cách": "nhân cách | tính cách | cá tính | bản chất | tính tình | tính khí | bản sắc | đặc điểm | tính chính trực | cá nhân | nhân phẩm | phẩm chất | tính cách con người | nhân vật | tính cách xã hội | tính cách tâm lý | tính cách đạo đức | tính cách văn hóa | tính cách nghề nghiệp | tính cách cá nhân | tính cách tự nhiên", "nhân công": "người lao động | lao động | giai cấp công nhân | tầng lớp lao động | lực lượng lao động | công việc | việc làm | công | nhiệm vụ | sức lao động | nhân lực | công nhân | nghề nghiệp | thợ | đội ngũ lao động | nhân viên | người làm | công tác | dốc sức | gắng công", "nhân danh": "đại diện | thay mặt cho | người đại diện | được đại diện | có thể đại diện | thay mặt | đại diện cho | đại diện thay mặt | đại diện quyền lợi | đại diện hợp pháp | đại diện ủy quyền | đại diện chính thức | đại diện cá nhân | đại diện tổ chức | đại diện nhóm | đại diện cho một bên | đại diện cho một tổ chức | đại diện cho một nhóm | đại diện cho một cá nhân | đại diện cho quyền lợi", "nhân hình": "hình người | người | cá thể | nhân cách hóa | người máy | hình thể | hình dáng | hình thức | hình mẫu | nhân vật | nhân loại | nhân sinh | nhân sự | nhân cách | hình ảnh | hình tượng | hình thức sống | hình người máy | hình nhân | hình thể người", "nhân hoàn": "nhân | nhân đôi | nhân giống | tăng thêm | bổ sung | tạo ra | mở rộng | phát triển | gia tăng | tăng cường | nhân lên | mở rộng quy mô | nhân bản | tái tạo | sinh sản | tăng trưởng | đẩy mạnh | kích thích | mở rộng thêm | phát sinh", "nhân khẩu": "dân số | người dân | dân chúng | công dân | quần chúng | người | dân | thiên hạ | đồng bào | dân tộc | bách tính | mọi người | xã hội | quốc dân | quốc gia | dân gian | bà con | cư trú | nhân viên | đảm đông", "nhân loại": "con người | loài người | dân tộc | nhân sinh | nhân thế | nhân loại học | cộng đồng | tổ tiên | thế giới | nhân dân | con cháu | người | nhân vật | nhân trí | nhân tâm | nhân phẩm | nhân quyền | nhân sự | nhân cách | nhân duyên", "nhân luân": "nhân đạo | lòng nhân đạo | hành động nhân đạo | nhân tính | nhân hóa | đạo đức | tình người | tình thân | tình nghĩa | nghĩa vụ | trách nhiệm | tình bạn | tình cảm | quan hệ xã hội | đạo lý | nguyên tắc sống | tình thương | tình yêu | tình đồng loại | tình đồng bào", "nhân mạng": "tính mạng | sinh mạng | mạng sống | cuộc sống | sự sống | sinh linh | nhân sinh | tồn tại | sự tồn tại | đời sống | mạng người | mạng sống con người | sự sống con người | tính mạng con người | sinh mạng con người | sinh mệnh | mạng sống của con người | sự sống của con người | tính mạng của con người | sinh mạng của con người", "nhân ngãi": "nhân tình | người tình | tình nhân | người yêu | tình cảm | tình nghĩa | tình bạn | tình thân | tình yêu | nhân nghĩa | nhân đạo | lòng nhân đạo | hành động nhân đạo | nhân tính | nhân loại | tình thương | tình cảm nhân đạo | tình người | tình đồng loại | tình đồng chí", "nhân ngôn": "ngôn ngữ nói | ngôn ngữ giao tiếp | ngôn ngữ tự nhiên | ngôn ngữ con người | ngôn ngữ nhân tạo | ngôn ngữ học | ngôn ngữ văn chương | ngôn ngữ viết | ngôn ngữ hình thể | ngôn ngữ biểu cảm | ngôn ngữ mẹ đẻ | ngôn ngữ địa phương | ngôn ngữ dân tộc | ngôn ngữ chính thức | ngôn ngữ phi chính thức | ngôn ngữ toàn cầu | ngôn ngữ đa ngữ | ngôn ngữ giao thoa | ngôn ngữ ký hiệu | ngôn ngữ âm thanh", "nhân nhẩn": "từ bi | nhân ái | nhân từ | tử tế | nhân đức | hào phóng | vị tha | rộng lượng | thương người | tốt bụng | có tấm lòng | quan tâm | từ thiện | hết lòng | nhân nhượng | thỏa hiệp | đồng cảm | chia sẻ | giúp đỡ | thấu hiểu", "nhân quần": "nhân loại | loài người | con người | tập thể | cộng đồng | dân tộc | nhân dân | xã hội | quần chúng | tầng lớp | người dân | nhân sinh | đồng bào | công dân | thế giới | nhân thế | tổ quốc | đồng loại | nhân vật | tập hợp", "nhân sinh": "cuộc sống con người | nhân văn | nhân loại | con người | cuộc đời | sinh mệnh | đời sống | nhân thế | nhân phẩm | nhân sinh quan | sự sống | tồn tại | cuộc sống | nhân tính | nhân đạo | nhân sự | đời người | sinh hoạt | thế giới con người | vấn đề nhân sinh", "nhân tiện": "tiện thể | nhân dịp | nhân cơ hội | tiện lợi | khi có dịp | nhân lúc | tranh thủ | vô tình | cùng lúc | đồng thời | kèm theo | gộp lại | khi thuận tiện | trong lúc | nhân cơ hội | nhân sự kiện | nhân thời | nhân chuyến | nhân việc | nhân sự", "nhân tình": "tình nhân | người yêu | bạn gái | người tình | bồ | bồ bịch | người bạn tình | người yêu bí mật | người yêu không chính thức | người tình lén lút | người tình vụng trộm | người tình ngoài luồng | người tình không chính thức | người tình tạm bợ | người tình thoáng qua | người tình chớp nhoáng | người tình giấu mặt | người tình bí ẩn | người tình không công khai | người tình không được thừa nhận", "nhân tính": "nhân đạo | nhân bản | nhân hóa | lòng nhân đạo | khoa học nhân văn | tính người | tính nhân văn | nhân ái | nhân nghĩa | nhân tâm | nhân hậu | nhân từ | nhân cách | nhân sinh | nhân loại | tình người | tình thương | đạo đức | lòng tốt | tính thiện", "nhân viên": "nhân sự | cán bộ | toàn bộ nhân viên | lực lượng lao động | đội ngũ | ban | cán | bộ phận | trợ lý | biên chế | lực lượng | tổ chức | cấp phó | trợ giúp | đặc vụ | nhân viên bán hàng | nhân viên đại sứ quán | nhân viên đánh máy | phi hành đoàn | tham mưu", "nhần nhận": "nhận lời | chấp nhận | đồng ý | chấp thuận | tiếp nhận | tiếp thu | nhận | nhận lấy | thừa nhận | chịu | đảm nhận | chấp | dung nạp | nhận thanh toán | chịu trách nhiệm về | tiếp quản | nhận thức | đón nhận | tiếp xúc | nhận diện | nhận xét", "nhẫn nhục": "chịu đựng | nhẫn nại | kiên nhẫn | nhẫn nhục | khoan dung | chịu đựng lâu dài | chịu đựng khổ sở | chịu đựng gian khổ | chịu đựng thử thách | chịu đựng đau đớn | chịu đựng bất công | chịu đựng tủi nhục | chịu đựng khó khăn | chịu đựng áp lực | chịu đựng sự châm biếm | chịu đựng sự xúc phạm | chịu đựng sự khinh miệt | chịu đựng sự chèn ép | chịu đựng sự bất mãn | chịu đựng sự cô đơn", "nhấn mạnh": "khẳng định | nói rõ | chỉ ra | gạch chân | gạch dưới | đánh dấu | nhắc lại | lặp lại | tập trung | đặt ra | nhấn mạnh | làm nổi bật | nhấn nhá | tăng cường | kích thích | thể hiện | minh họa | phác thảo | trình bày | đề cập | nhấn nhấn", "nhận biết": "nhận ra | hiểu | nhận thức | biết rõ vấn đề | phân biệt được | biết | thừa nhận | hiểu biết | nhận | biết được | nhận diện | phát hiện | nhận dạng | đánh giá | khám phá | nhận biết rõ | nhận thức được | nhận thấy | nhận biết thông tin | nhận biết mùi", "nhận chân": "hiểu rõ | nhận thức | thấu hiểu | nhận biết | nhận diện | nhận ra | nhận xét | phát hiện | khám phá | đánh giá | định hình | nhìn nhận | cảm nhận | tìm hiểu | phân tích | giải thích | khẳng định | chứng minh | làm rõ | điều tra", "nhận chìm": "nhấn chìm | chìm | đắm chìm | tràn ngập | ngập lụt | bao phủ | che phủ | bao trùm | bao bọc | chôn vùi | nhấn chìm | lấp kín | vùi dập | đè nén | kín mít | tuyệt vọng | không thấy | mất tích | lấp đầy | đầy ắp", "nhận diện": "đã xác định | đã biết | được công nhận | nhận ra | phát hiện | nhận diện rõ | nhận diện chính xác | xác định | phân biệt | nhận dạng | đánh giá | khám phá | nhận thức | biết đến | nhận diện đặc điểm | nhận diện thông tin | nhận diện đối tượng | nhận diện tình huống | nhận diện vấn đề | nhận diện sự việc", "nhận định": "xác định | phân tích | chẩn đoán | nhận diện | nhận dạng | nhận ra | phân biệt | đánh giá | dự đoán | định hình | nhận xét | đánh giá tình hình | đưa ra ý kiến | phân tích tình hình | nhận thức | nhận biết | đánh giá kết quả | đánh giá thực trạng | đánh giá rủi ro | đánh giá hiệu quả", "nhận thấy": "nhận ra | phát hiện | phát hiện ra | tìm thấy rằng | nhìn thấy | thấy | biết | cảm nhận | nhận biết | khám phá | phát hiện ra rằng | chứng kiến | để ý | nhận diện | phát hiện được | phát hiện thấy | nhận thức | nhận xét | khám phá ra | nhận định | phát hiện thông qua", "nhận thức": "sự nhận thức | nhận thức | hiểu biết | ý thức | sự hiểu biết | nâng cao ý thức | tỉnh táo | thông tin | suy nghĩ | công nhận | đánh giá cao | kinh nghiệm | quán triệt | nhận diện | nhận ra | nhận biết | cảm nhận | phân tích | đánh giá | quyết định | thấu hiểu", "nhận việc": "", "nhấp nháy": "nhấp nháy | lập loè | lung linh | lấp lánh | leo lét | đu đưa | chập chờn | sự nhấp nháy | sự rung động | tia sáng | ánh sáng lung linh | ánh lửa bập bùng | hắt hiu | giập giờn | thoáng qua | tia chớp | sự lấp lánh | rung rinh | ánh lửa nhấp nháy | ánh sáng chớp nháy", "nhấp nhem": "mờ ảo | mờ tỏ | mờ nhạt | lờ mờ | mờ mịt | mờ đục | mờ mờ | lập lòe | lấp lánh | lấp lánh mờ | mờ sáng | mờ tối | nhạt nhòa | mờ mờ ảo ảo | mờ mờ tỏ tỏ | lập lờ | lập lờ mờ | mờ mờ nhạt | mờ mờ lờ mờ | mờ mờ tối tăm", "nhấp nhổm": "xốn xang | run rẩy | hồi hộp | rùng mình | lắc lư | rung rinh | phấp phới | đu đưa | dập dờn | chao đảo | xào xạc | trôi dạt | xoay người | bồn chồn | lo âu | không yên | bấp bênh | lung lay | đi qua đi lại | thấp thỏm", "nhập cảng": "nhập khẩu | nhập cảnh | vận chuyển | chở hàng | nhập cư | nhập cục | nhập đề | đưa vào | gửi hàng | chuyển hàng | nhập vào | đưa vào thị trường | nhập khẩu hàng hóa | nhập khẩu sản phẩm | nhập khẩu nguyên liệu | nhập khẩu dịch vụ | nhập khẩu công nghệ | nhập khẩu thực phẩm | nhập khẩu linh kiện | nhập khẩu hàng tiêu dùng", "nhập cảnh": "nhập | cửa vào | lối vào | lối đi vào | cổng đi vào | sự đi vào | mở cửa | đi vào | tiến vào | vào | đến | đặt chân | đặt vào | xâm nhập | tràn vào | thâm nhập | đi qua | đi vào lãnh thổ | vượt qua | đi vào khu vực", "nhập cuộc": "tham gia | gia nhập | tham dự | nhập vào | đến với | tiếp với | kết hợp | hợp nhất | liên hiệp với nhau | kết giao | kết thân với nhau | nối lại với nhau | tiếp giáp với nhau | giáp với nhau | tổng hợp | đính kèm | tham gia vào | đến gặp | tham gia vào cuộc | tham gia hoạt động", "nhập khẩu": "nhập khẩu | nhập cảng | hàng nhập khẩu | hàng nhập | nhập vào | mang vào | sự nhập khẩu | sự nhập | du nhập | đầu vào | nhập | hàng hóa nhập | nhập hàng | nhập khẩu hàng hóa | nhập khẩu tư bản | nhập khẩu sản phẩm | nhập khẩu dịch vụ | nhập khẩu công nghệ | nhập khẩu nguyên liệu | nhập khẩu linh kiện | nhập khẩu thực phẩm", "nhập nhèm": "mờ ảo | mờ mịt | mờ nhạt | mờ tỏ | lờ mờ | mập mờ | nhập nhằng | không rõ | không minh bạch | mờ đục | mờ mờ | lờ lờ | mờ mờ ảo ảo | mờ mờ mịt mịt | mờ mờ không rõ | mờ mờ khó thấy | mờ mờ khó nhận | mờ mờ không tỏ | mờ mờ không minh | mờ mờ không rõ ràng", "nhập quan": "nhập quan | đặt xác | chôn cất | an táng | hỏa táng | mai táng | thờ cúng | tổ chức tang lễ | đưa tiễn | đưa vào quan tài | đưa vào mộ | đưa vào đất | nhập mộ | nhập táng | táng | táng lễ | tổ chức lễ tang | lễ an táng | lễ nhập quan | lễ tiễn đưa", "nhập siêu": "thâm hụt | thâm hụt ngân sách | thiếu hụt | số tiền thiếu hụt | thâm hụt thương mại | nhập khẩu vượt xuất khẩu | cán cân thương mại âm | mất cân đối thương mại | lỗ trong thương mại | xuất siêu âm | nợ thương mại | chênh lệch thương mại | khuyết tật thương mại | thua lỗ thương mại | khoản thâm hụt | tình trạng thâm hụt | cán cân nhập khẩu | cán cân xuất khẩu | mất mát thương mại | tình trạng thiếu hụt", "nhất đẳng": "hạng nhất | thư hạng nhất | thư ưu tiên | hạng cao | hạng tốt | hạng đầu | hạng bậc nhất | hạng xuất sắc | hạng thượng | hạng ưu tú | hạng hàng đầu | hạng đỉnh | hạng siêu | hạng đặc biệt | hạng thượng thừa | hạng cao cấp | hạng quý | hạng thượng đẳng | hạng tinh hoa | hạng đẳng cấp", "nhất định": "chắc chắn | nhất quyết | tất nhiên | đích xác | hẳn là thế | quyết đoán | không nghi vấn | xác định | chắc | hẳn thế | chắc như đinh đóng cột | đáng tin cậy | nhất định | dứt khoát | không thể khác | rõ ràng | cụ thể | không thay đổi | chắc chắn như vậy | không thể nghi ngờ", "nhất giáp": "", "nhất hạng": "hạng nhất | thư hạng nhất | thư ưu tiên | giống tốt nhất | đẹp | tốt nhất | hàng đầu | ưu tú | đỉnh cao | xuất sắc | tuyệt vời | hạng ưu | hạng đặc biệt | hạng cao | hạng nhất nhì | hạng sang | hạng bậc | hạng thượng | hạng quý | hạng đặc sắc", "nhất loạt": "đồng loạt | nhất quán | giống nhau | đồng nhất | thống nhất | cùng lúc | tương tự | hợp nhất | đồng thời | cùng một | tập trung | chung | đồng bộ | nhất trí | cùng nhau | tập thể | hợp tác | tương đồng | đồng hành | nhất thể", "nhất luật": "luật pháp | sắc lệnh | quy chế | điều khoản | nguyên tắc | quy định | chế độ | công ước | hiến pháp | quy tắc | đạo luật | nội quy | thông tư | quy trình | chỉ thị | hướng dẫn | mệnh lệnh | căn cứ pháp lý | điều lệ | quy ước", "nhất quán": "tính nhất quán | tính kiên định | tính đồng nhất | tính thống nhất | tính liên kết | tính nhất trí | tính đồng bộ | tính vững | tính ổn định | tính liên tục | tính đồng điệu | tính hài hòa | tính nhất quán tư tưởng | tính nhất quán chính sách | tính nhất quán hành động | tính nhất quán trong giao tiếp | tính nhất quán trong quyết định | tính nhất quán trong lập luận | tính nhất quán trong quan điểm | tính nhất quán trong chiến lược", "nhất sinh": "suốt đời | trọn đời | mãi mãi | vĩnh viễn | đời đời | bất diệt | không bao giờ | vĩnh cửu | một đời | trọn vẹn | đến cuối đời | không ngừng | không dứt | bất tận | mãi mãi về sau | trong suốt cuộc đời | từ đầu đến cuối | từ đầu đến cuối đời | không thay đổi | không kết thúc", "nhất thời": "tạm thời | trong một thời gian ngắn | trong thời gian ngắn | ngay lập tức | trong chốc lát | trong giây lát | trong một giây | trong một phút | nhanh chóng | nhất thời | tạm bợ | chốc lát | một lúc | một thời gian ngắn | trong khoảnh khắc | trong phút chốc | nháy mắt | một thoáng | một chốc | ngắn hạn | tạm thời", "nhật dụng": "thường dùng | hằng ngày | thường nhật | thường xuyên | đồ dùng | đồ thiết yếu | đồ sinh hoạt | đồ cần thiết | đồ thường dùng | vật dụng | vật thiết yếu | vật dụng hàng ngày | đồ gia dụng | đồ tiện ích | đồ phổ biến | đồ thông dụng | đồ quen thuộc | đồ thường thấy | đồ cần có | đồ sử dụng", "nhật lệnh": "lệnh | mệnh lệnh | chỉ thị | chỉ dẫn | hướng dẫn | điều chỉnh | quyết định | thông báo | sắc lệnh | mệnh lệnh quân sự | lệnh điều động | lệnh tác chiến | lệnh hành quân | lệnh chỉ huy | lệnh tổng tư lệnh | lệnh khẩn | lệnh đặc biệt | lệnh cấp trên | lệnh phối hợp | lệnh thực hiện", "nhật thực": "thiên thực | nguyệt thực | sự che khuất | che khuất | che | sự đổ bóng | đợt tối | tấm màn che | pha tối | hiện tượng thiên văn | bóng tối | bóng che | mặt trời bị che | sự tối tăm | bóng mờ | bóng đổ | sự che phủ | bị che khuất | hiện tượng thiên nhiên | bóng của mặt trời | bóng tối thiên nhiên", "nhật tụng": "tụng kinh | thánh ca | lặp lại | đọc kinh | niệm kinh | hành lễ | cầu nguyện | tụng niệm | đọc lại | hát thánh ca | đọc thuộc lòng | lễ bái | thuyết giảng | truyền tụng | đọc sách thánh | hát kinh | tụng niệm hằng ngày | đọc văn | thuyết pháp | hát lại", "nhâu nhâu": "ôi chao | ái chà | bồn chồn | vỗ đùi | cười vào bụng | hài hước | thú vị | buồn cười | khôi hài | cười tít mắt | cười ngặt nghẽo | cười ra nước mắt | cười sảng khoái | cười tươi | cười khúc khích | cười hả hê | cười lăn lộn | cười chảy nước mắt | cười như điên | cười không ngớt", "nhậu nhẹt": "nhậu | rượu chè | uống | uống rượu | uống bia | uống mừng | uống say | uống nhẹ | uống chén | uống cạn | uống lai rai | uống tán gẫu | uống hội | uống vui | uống bạn bè | uống tiệc | uống nhậu | uống rượu bia | uống rượu vang | uống rượu mạnh", "nhây nhây": "", "nhầy nhầy": "chất nhờn | chất nhớt | chất nhầy | nhầy | trơn ướt | dính | bết | sền sệt | sền | mềm | mịn | dẻo | bóng | ẩm ướt | mỡ | nhớt | lỏng | mềm mại | dính dớp | bôi trơn | trơn tru", "nhầy nhụa": "dính | bầy nhầy | nhớp nháp | dính ướt | ẩm ướt | keo | bám | mồ hôi | bẩn thỉu | sa đoạ | khó tính | khó khăn | tính dính | tính kết dính | tính không linh hoạt | sự dính | sự khó tính | độ ẩm ướt | liên kết | tính chất dính | tính nhầy nhụa", "nhẹ miệng": "nói bừa | nói hớ | nói lung tung | nói dại | nói xằng | nói không suy nghĩ | nói ra | nói thẳng | nói lộ | nói tầm phào | nói vội | nói hớt | nói hớ hênh | nói lấp lửng | nói bâng quơ | nói tếu | nói phét | nói xô bồ | nói bừa bãi | nói không suy xét", "nhẹ nhàng": "khẽ khàng | tế nhị | lặng lẽ | thưa thớt | nhẹ | êm ái | dịu dàng | mềm mại | thanh thoát | thong thả | nhẹ nhàng | vô tư | thảnh thơi | bình yên | dễ chịu | thoải mái | nhẹ nhõm | không nặng nề | từ tốn | chậm rãi", "nhem nhẻm": "lem lẻm | bẩn thỉu | bẩn | dơ | nhơ | nhếch nhác | lôi thôi | lộn xộn | bừa bộn | lấm lem | bị bẩn | dính bẩn | lấm | nhuốm bẩn | mất vệ sinh | không sạch sẽ | bẩn bẩn | lộn xộn | khó coi | khó nhìn", "nhem nhép": "nhem nhuốc | bết bát | dính dớp | nhão nhoét | bết nhè | dính nhão | lầy lội | bẩn thỉu | nhơ nhuốc | bẩn bẩn | dính dính | nhão | lấm lem | bết | dính | nhuốc | lầy | bẩn | nhếch nhác | lộn xộn", "nhem nhúa": "", "nheo nhẻo": "thờ ơ | phớt lờ | không nghiêm túc | biểu cảm | co lại | lờ đi | hờ hững | nhạt nhẽo | không chú ý | không quan tâm | mờ nhạt | vô cảm | không sâu sắc | hời hợt | lỏng lẻo | mơ hồ | tản mạn | không rõ ràng | không quyết đoán | không tập trung", "nheo nhéo": "nheo mắt | nheo | mắt lác | mắt lé | lác mắt | tật lác mắt | nhìn tréo ngoe | liếc | liếc nhìn | nhìn trộm | xéo | nhìn chằm chằm | cái liếc mắt | nhìn | nhìn nghiêng | nhìn lén | mắt xếch | mắt chéo | mắt mờ | mắt nhắm", "nheo nhóc": "nheo nhóc | mắt lé | đứa trẻ lác mắt | thiếu thốn | khổ sở | bần cùng | nghèo khổ | túng thiếu | đói khát | khốn khổ | bơ vơ | mồ côi | không nơi nương tựa | bất hạnh | lạc lõng | tội nghiệp | đứa trẻ mồ côi | đứa trẻ nghèo | đứa trẻ thiếu thốn | đứa trẻ khổ sở", "nhèo nhèo": "", "nhẽo nhèo": "nhếch nhác | lôi thôi | bừa bộn | lộn xộn | bất quy tắc | không gọn gàng | không ngăn nắp | lỏng lẻo | không chắc chắn | không cẩn thận | không nghiêm túc | hỗn độn | vô tổ chức | không có trật tự | mờ nhạt | nhạt nhẽo | kém hấp dẫn | không rõ ràng | không sắc nét | không nổi bật", "nhéo nhẹo": "", "nhếu nháo": "náo loạn | huyên náo | ồn ào | ầm ĩ | xôn xao | náo nhiệt | náo động | vội vàng | qua loa | nhai không kĩ | hối hả | gấp gáp | không cẩn thận | mất trật tự | hỗn loạn | bừa bãi | vội vã | không chú ý | nhanh chóng | điên cuồng", "nhệu nhạo": "cười nhạo | chế nhạo | châm biếm | giễu cợt | khinh bỉ | khinh thường | nhạo báng | biếm họa | làm thành trò cười | sự chế nhạo | sự nhạo báng | sự bông đùa | nhại lại | trêu chọc | mỉa mai | đùa cợt | châm chọc | chế giễu | đả kích | sự châm biếm", "nhì nhằng": "mơ hồ | lập lờ | nhập nhằng | không rõ ràng | lộn xộn | rối rắm | không nhất quán | bất thường | trùng lặp | lặp lại | khó hiểu | mập mờ | không xác định | vô định | lưng chừng | bấp bênh | lưng chừng | không rõ | mơ màng | lơ lửng", "nhí nhảnh": "nhí nhảnh | hồn nhiên | vui vẻ | đáng yêu | tươi tắn | vui tươi | nhảy nhót | lém lỉnh | nghịch ngợm | tinh nghịch | hoạt bát | sôi nổi | khôi hài | vui nhộn | trẻ trung | năng động | lém lỉnh | nói huyên thiên | chuyện phiếm | trò chuyện", "nhí nhoẻn": "nhí nhoẻn | trẻ con | trẻ trung | ngây thơ | khờ khạo | ngây ngô | lố bịch | ngớ ngẩn | chưa trưởng thành | tuổi mới lớn | thời thơ ấu | ấu trĩ | hợp với trẻ con | của trẻ con | như trẻ con | trẻ sơ sinh | ngây ngô | vô tư | hồn nhiên | tinh nghịch", "nhiếc móc": "chỉ trích | quở trách | khiển trách | mắng mỏ | nói xấu | chê bai | phê phán | đả kích | chửi rủa | mắng nhiếc | dạy bảo | nhắc nhở | phê bình | cảnh cáo | điều chỉnh | khuyên răn | lên án | chỉ trích gay gắt | chỉ trích thẳng thừng | chỉ trích nặng nề", "nhiễm bẩn": "", "nhiễm độc": "bị nhiễm độc | có độc | độc hại | bị ô nhiễm | bị nhiễm trùng | bị bệnh | nhiễm độc hóa học | nhiễm độc môi trường | nhiễm độc thực phẩm | nhiễm độc sinh học | bị ngộ độc | bị nhiễm độc tố | bị nhiễm chất độc | bị nhiễm khuẩn | bị nhiễm virus | bị nhiễm vi khuẩn | bị nhiễm nấm | bị nhiễm ký sinh trùng | bị nhiễm hóa chất | bị nhiễm độc tự nhiên", "nhiễm sắc": "", "nhiệm mầu": "phép màu | thần diệu | kỳ diệu | phép lạ | điều kỳ diệu | điều huyền diệu | phép thần diệu | sự kiện siêu nhiên | thần đồng | kỳ công | phép thuật | dị thường | hiện tượng | điều kỳ lạ | điều thần diệu | kỳ diệu | phép mầu | sự kỳ diệu | huyền bí | mầu nhiệm | kỳ bí", "nhiên hậu": "tất nhiên | đương nhiên | thông thường | bình thường | tự nhiên | có thể mong đợi | thói quen | hiển nhiên | chắc chắn | rõ ràng | đúng đắn | không thể khác | có lý | hợp lý | đúng quy luật | theo lẽ thường | đúng như dự đoán | đúng như mong đợi | đúng như lẽ thường | đúng như tự nhiên", "nhiếp ảnh": "nhiếp ảnh gia | nghệ thuật nhiếp ảnh | thuật chụp ảnh | chụp ảnh | sự chụp ảnh | thuật nhiếp ảnh | ảnh chụp | hình ảnh | ngành nhiếp ảnh | nghề nhiếp ảnh | nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp | nhiếp ảnh gia tự do | nhiếp ảnh nghệ thuật | nhiếp ảnh thương mại | nhiếp ảnh chân dung | nhiếp ảnh phong cảnh | nhiếp ảnh sự kiện | nhiếp ảnh quảng cáo | nhiếp ảnh tài liệu | nhiếp ảnh kỹ thuật số", "nhiệt đới": "vùng nhiệt đới | nóng | xích đạo | chí tuyến | đới nhiệt đới | khí hậu nhiệt đới | rừng rậm | hoang dã | vùng khắc nghiệt | khu vực | nhiệt độ cao | cận nhiệt đới | đới xích đạo | môi trường nhiệt đới | thảm thực vật nhiệt đới | địa lý nhiệt đới | hệ sinh thái nhiệt đới | biến đổi khí hậu | nhiệt đới ẩm | nhiệt đới gió mùa", "nhiệt học": "nhiệt động lực học | nhiệt năng | nhiệt độ | nhiệt kế | nhiệt lượng | nhiệt lượng học | nhiệt trị | nhiệt kế điện tử | nhiệt kế thủy ngân | nhiệt kế bầu | nhiệt độ tuyệt đối | nhiệt độ môi trường | nhiệt độ sôi | nhiệt độ đông | nhiệt độ phòng | nhiệt độ cơ thể | nhiệt độ bề mặt | nhiệt độ không khí | nhiệt độ nước | nhiệt độ đất", "nhiệt tâm": "nhiệt thành | hăng hái | say mê | cuồng nhiệt | tận tâm | cống hiến | đam mê | yêu tha thiết | niềm đam mê | nhiệt huyết | tâm huyết | sự say mê | tích cực | nhiệt tình | đầy nhiệt huyết | sự cống hiến | tâm đắc | hăng say | nhiệt tâm | đầy đam mê", "nhiêu khê": "lôi thôi | phức tạp | rắc rối | khó khăn | bất tiện | mệt mỏi | nhiều chuyện | lằng nhằng | rườm rà | kỳ cục | khó xử | lộn xộn | khó khăn | nhiều điều | khó hiểu | điều rắc rối | điều phức tạp | điều lôi thôi | điều lằng nhằng | điều rườm rà", "nhiều lời": "", "nhím biển": "", "nhìn nhận": "nhận thức | nhận ra | công nhận | nhìn thấy | nhận biết | quan sát | xem | phân biệt | đánh giá | thấu hiểu | khám phá | phát hiện | tìm ra | nhận diện | điều tra | chứng kiến | theo dõi | đọc | ngắm | suy luận", "nhìn thấu": "", "nhìn thấy": "", "nhịn nhục": "chịu đựng | nhẫn nại | kiên nhẫn | chịu đựng lâu dài | chịu khổ | chịu đựng khó khăn | nhẫn nhục | kiên trì | bền bỉ | khắc phục | chịu đựng gian khổ | chịu đựng thử thách | khó nhọc | chịu đựng đau đớn | nhẫn nhục | khó khăn | chịu đựng tủi nhục | chịu đựng bất công | chịu đựng áp lực | chịu đựng sự châm chọc | chịu đựng sự xúc phạm", "nhịp điệu": "nhịp | nhịp đập | phách | gõ | đập | đập mạnh | tiếng đập | vỗ | tích tắc | sự đập | đánh đập | nhịp điệu | nhịp độ | hơi thở | giai điệu | âm điệu | tần số | chu kỳ | điệu | điệu nhạc", "nho phong": "nhà nho | nho giáo | trí thức | học giả | nhân sĩ | người trí thức | người học thức | người có học | người văn hóa | người có tri thức | người nghiên cứu | người thông thái | người hiểu biết | người đạo đức | người có phẩm hạnh | người có tư tưởng | người có triết lý | người có lý tưởng | người có tầm nhìn | người có nhân cách", "nhỏ người": "người lùn | người nhỏ bé | tính nhỏ bé | tính nhỏ nhen | người thấp | người mảnh khảnh | người gầy | người yếu ớt | người còm cõi | người tí hon | người nhút nhát | người yếu đuối | người mỏng manh | người không cao | người khiêm tốn | người nhã nhặn | người dễ bị tổn thương | người không vững vàng | người không mạnh mẽ | người nhỏ thó", "nhọc lòng": "lo lắng | suy nghĩ | trăn trở | đau đầu | bận tâm | khổ tâm | phiền muộn | khó chịu | mệt mỏi | căng thẳng | chăm sóc | chăm lo | nỗ lực | cố gắng | kiên trì | cống hiến | tích cực | chuyên tâm | tận tâm | tận lực", "nhọc nhằn": "mệt | mệt mỏi | kiệt sức | mòn | oải | mệt nhọc | vất vả | gian nan | khó khăn | cực nhọc | trầy trật | đau đớn | mệt mỏi rã rời | mệt mỏi tột độ | mệt mỏi đến kiệt sức | nhọc nhằn vất vả | gian truân | khổ sở | bôn ba | lặn lội | vất vả nhọc nhằn", "nhoe nhóe": "", "nhoi nhói": "nhói | đau | đau nhức | đau đớn | châm chích | làm đau | đau buốt | đau nhói | đau rát | đau thắt | đau xé | đau quặn | đau âm ỉ | đau nhói từng cơn | đau tê | đau nhức nhối | đau lâm râm | đau nhức ê ẩm | đau đớn tột cùng | đau đớn thấu trời", "nhom nhem": "gần | ở gần | bên cạnh | láng giềng | liền kề | kề bên | cận kề | gần gũi | hàng xóm | cạnh | gần gũi | kề cận | gần kề | đối diện | gần nhất | gần nhau | gần mực thì đen | gần gũi | gần gũi | gần gũi", "nhỏm nhẻm": "", "nhóm viên": "", "nhon nhen": "tỉ mỉ | chu đáo | khéo léo | tế nhị | cầu kỳ | thân ái | duyên dáng | thân thiện | dễ chịu | tốt đẹp | sành sỏi | khó tính | câu nệ | tinh vi | cẩn thận | chăm chút | kỹ lưỡng | tinh tế | cẩn trọng | nghiêm túc | chỉn chu", "nhon nhỏn": "nhỏ bé | nhỏ nhắn | bé nhỏ | tiểu | hẹp | chật | chật chội | nhỏ hơn | cỏn con | kém | kém hơn | thấp hèn | ti tiện | bần tiện | nhỏ nhoi | nhỏ nhen | nhẹ | yếu | ít | chút ít | tầm thường | ngắn | chữ nhỏ | chữ thường | đê tiện | ít ỏi", "nhón nhén": "rón rén | nhón nhén | lén lút | khẽ khàng | lén | nhẹ nhàng | thận trọng | bí mật | không gây tiếng động | mềm mại | nhẹ | tinh tế | khéo léo | mờ nhạt | kín đáo | lén lút | không rõ ràng | mờ mịt | lén lút | nhẹ nhàng", "nhọn hoắt": "sắc như dao cạo | sắc sảo | nhọn | sắc bén | sắc nhọn | mảnh mai | tinh tế | gọn gàng | thanh mảnh | cạnh sắc | điểm nhọn | nhọn hoắt | nhọn lét | nhọn như kim | nhọn như dao | nhọn như mũi tên | nhọn như lưỡi dao | nhọn như cánh hoa | nhọn như mũi nhọn | nhọn như mũi kim", "nhóp nhép": "nhâm nhi | húp | hít vào | nuốt chửng | hấp thụ | uống rượu | hớp hồn | tiêu thụ | nhai | ngậm | mút | cắn | vò | vắt | xơi | thưởng thức | đánh chén | ăn uống | làm nhóp nhép | chén", "nhố nhăng": "giỡn | đùa | đùa bỡn | nói giỡn | trò đùa | trêu chòng | hài hước | bông đùa | nói đùa | pha trò | trò cười | chuyện buồn cười | chuyện đùa | cười | giễu cợt | chuyện lố bịch | chơi khăm | nghịch ngợm | câu nói đùa | trò hề | chuyện khôi hài", "nhồi nhét": "nhồi | nhồi nhét | đông đúc | chật | đầy | ngập tràn | tràn ngập | chen chúc | dồn | ép | tích tụ | tích lũy | bão hòa | đè nén | kín | quá tải | dồn nén | nhồi sọ | thấm nhuần | bị áp đặt", "nhôm nham": "dung nham nhôm | nấu chảy | quặng | kim loại | hợp kim | nhôm | chất lỏng | chảy | nhiệt độ cao | quá trình luyện | luyện kim | chất liệu | sản xuất | tinh chế | đúc | hợp chất | khai thác | công nghiệp | tạo hình | chế tạo", "nhồm nhàm": "nhàm chán | tẻ nhạt | buồn tẻ | đơn điệu | nhạt nhẽo | chán ngắt | chán | chán nản | mệt mỏi | khó chịu | ngột ngạt | khô khan | cũ kỹ | tẻ nhạc | vô hồn | tồi tàn | nhàm | không thú vị | nhàm chán | nhàm nhí", "nhôn nhao": "nhốn nháo | xao động | hối hả | ồn ào | rối rắm | bận rộn | nhộn nhịp | sôi nổi | hào hứng | kích thích | náo nhiệt | sôi sục | hối hả | lộn xộn | đông đúc | vội vàng | khẩn trương | bất an | khó chịu | khó khăn", "nhôn nhốt": "nhột | ngứa | râm ran | tê tê | châm chích | xót | bị nhốt | bị giam giữ | bị giam cầm | bị khóa | bị bỏ tù | bị cầm tù | đằng sau song sắt | bị kìm hãm | bị hạn chế | bị giam lỏng | bị trói buộc | bị tước tự do | bị giam hãm | bị ngăn cản", "nhốn nháo": "huyên náo | ồn ào | ồn ã | ầm ĩ | náo loạn | bùng nổ | rầm | rùm | ồn | ầm | xôn xao | sôi nổi | nhộn nhịp | hối hả | tấp nập | đông đúc | mát mẻ | hối hả | lộn xộn | kích thích | sôi sục", "nhộn nhạo": "vui nhộn | hài hước | buồn cười | khôi hài | vui | vui tính | tiếu lâm | giải trí | câu chuyện khôi hài | lố bịch | đáng cười | kỳ cục | ngớ ngẩn | gây cười | hay thay đổi | rộn rạo | vui tươi | làm trò | châm biếm | trêu chọc", "nhộn nhịp": "náo nhiệt | huyên náo | náo động | xôn xao | ồn ào | sự ồn ào | sự náo nhiệt | sự rộn ràng | rộn | hối hả | bận rộn | lăng xăng | sự lăng xăng | rối rít | tấp nập | đông vui | sôi nổi | sôi động | nhộn | tấp nập", "nhơ nhuốc": "bẩn thỉu | nhơ bẩn | hoen ố | vết nhơ | bẩn | vấy bẩn | xấu xa | đổ nát | rối rắm | lầy lội | xơ xác | rối loạn | lộn xộn | bê bết | bẩn thỉu | tồi tệ | khốn nạn | nhục nhã | đê tiện | khó coi", "nhỡ nhàng": "dễ dàng | thư giãn | thả lỏng | từ từ | thả ra | nhẹ nhàng | bình thản | thoải mái | không gấp | chậm rãi | đơn giản | vô tư | không quan trọng | không căng thẳng | tùy ý | làm bừa | làm qua loa | làm đại | không cầu kỳ | không phức tạp", "nhớ chừng": "nhớ | nhớ lại | ghi nhớ | hồi tưởng | hồi ức | suy nghĩ | nghĩ lại | nhắc nhở | kỷ niệm | nhớ đến ai | nhìn lại | hồi tưởng lại | nghĩ về | thuộc lòng | nhớ chừng | để tâm | trăn trở | tưởng nhớ | để ý | nhớ nhung | nhớ thương", "nhớ nhung": "nhớ | thương nhớ | mong nhớ | nhớ thương | nhớ nhung da diết | khao khát | tưởng nhớ | nhớ lại | nhớ về | nhớ nhung mãnh liệt | đau đáu | trăn trở | thổn thức | nhớ nhung triền miên | nhớ nhung khôn nguôi | nhớ nhung da diết | nhớ nhung sâu sắc | nhớ nhung tột cùng | nhớ nhung day dứt | nhớ nhung không nguôi | nhớ nhung mãi mãi", "nhơm nhớp": "nhớt bẩn | nhầy | nhớt | nhớ nhầy | nhão | nhão nhoét | lầy lội | lầy nhầy | bầy nhầy | dính | nhớt nhát | nhem nhép | trơ | lấm bùn | bẩn thỉu | bẩn | bùn đất | bẩn bựa | bẩn thỉu | bẩn nhớp", "nhơn nhớt": "nhớt | nhầy | nhớt nhát | nhão | nhão nhoét | bầy nhầy | nhớt bẩn | lầy lội | lầy nhầy | dính | nhầy nhụa | nhớ nhầy | nhem nhép | trơ | xác ướp | phủ đầy bùn | có bùn | lấm bùn | luồn cuối | bùn", "nhờn nhợt": "nhờn | nhầy | nhầy nhụa | béo | béo ngậy | dính mỡ | bôi trơn | dầu mỡ | dầu | trơn | bã nhờn | sáp ong | ngậy | ô uế | xức | vỗ béo | bằng mỡ | ngọt xớt | nhợt | nhởn đẹ | trơn tru", "nhớn nhác": "nhớn nhác | luống cuống | sợ hãi | bối rối | hoang mang | khó xử | lúng túng | khẩn trương | hốt hoảng | lo lắng | điên đảo | mất phương hướng | không yên tâm | rối bời | bất an | thất thần | mơ hồ | đờ đẫn | chán nản | thờ ơ", "nhớt nhát": "nhút nhát | rụt rè | ngại ngùng | thẹn thùng | e thẹn | e ngại | ngượng ngùng | bẽn lẽn | e dè | do dự | sợ hãi | sợ | lo lắng | né | khiêm tốn | nhát | khúm núm | lúng túng | mất tự tin | không dám", "nhớt nhợt": "nhão | nhầy nhụa | dính | bết | bết bát | nhớt | dính nhớt | nhờn | nhờn nhớt | mồ hôi | ẩm ướt | sền sệt | sền sệt nhớt | lỏng | mềm | mềm nhũn | mềm nhão | mềm dẻo | mềm mại | mềm mịn", "nhợt nhạt": "nhạt | nhợt | nhạt màu | lợt | mờ | xỉn | lu mờ đi | lờ mờ | mờ nhạt | tái nhợt | xanh nhợt | xám mặt | tái đi | yếu ớt | nhợt nhạt | mờ ảo | héo úa | khô khan | nhạt nhẽo | mất sắc", "nhu nhược": "nhu nhược | yếu đuối | mềm yếu | nhút nhát | hèn nhát | khúm núm | khiêm tốn | nhẫn nhịn | bất lực | thụ động | không quyết đoán | mất tự tin | khó khăn | không dám | tùy thuộc | không kiên quyết | dễ bị tổn thương | không mạnh mẽ | không có chính kiến | không dám phản kháng", "nhu thuật": "", "nhũ hương": "hương trầm | hương thơm | mùi hương | mùi | tinh chất | dầu dưỡng | hương liệu | hương tự nhiên | hương cây | hương liệu thiên nhiên | hương thơm tự nhiên | hương gỗ | hương nhựa | hương hoa | hương vị | hương xạ | hương bồ kết | hương quế | hương bạc hà | hương chanh", "nhũ tương": "nhũ tương hóa | chất nhũ hóa | chất làm tan | chất keo | nhũ tương o | sữa tươi | thể sữa | kem dưỡng ẩm | thuốc mỡ | nhũ tương nhiếp ảnh | chất phân tán | tinh chất | sơn nhũ tương | vi nhũ tương | chất đồng nhất | hệ nhũ tương | hệ phân tán | chất lỏng lơ lửng | hạt lơ lửng | hệ chất lỏng", "nhục hình": "đánh đòn | trừng phạt thân thể | trừng phạt | roi da | còng tay | kỷ luật | điện giật | tra tấn | đánh đập | xử phạt | trừng trị | đánh ghen | đánh phạt | đánh đòn roi | đánh gậy | đánh chửi | đánh mắng | xử lý | trừng phạt tù | đánh đòn tù | đánh phạt tù | tra tấn tâm lý | đánh đập tâm lý | xử phạt tù | trừng phạt tù nhân", "nhục nhằn": "khổ sở | đau khổ | bần cùng | cơ cực | tủi nhục | thê thảm | bi thảm | thảm thương | khốn khổ | bất hạnh | đắng cay | tuyệt vọng | nhục nhã | khổ cực | đau đớn | thê lương | bất lực | mệt mỏi | uất ức | chán nản", "nhuế nhóa": "nhão | sền sệt | mềm | xốp | bột | dẻo | lỏng | mịn | nhão nhoét | nhão nhụt | bèo nhèo | bùng nhùng | lỏng lẻo | mềm mại | mềm nhũn | mềm nhão | nhão nhoảng | nhão nhoẹt | nhão nhê | nhão nhác", "nhuệ binh": "", "nhũn nhặn": "ngoan ngoãn | nhu mì | dễ bảo | thụ động | rụt rè | thuần phục | phục tùng | tuân thủ | bằng lòng | hiền lành | nhút nhát | mềm mỏng | nhẹ nhàng | khiêm tốn | tử tế | nhẫn nhịn | điềm đạm | nhã nhặn | hòa nhã | dịu dàng | tùy thuộc", "nhũn nhùn": "nhũn nhùn | mềm | mềm yếu | nhũn | bệu | nhẽo | bụng nhụng | bèo nhèo | mềm mại | nhẽo nhèo | bùng nhùng | uỷ mị | ủy mị | không ổn định | dễ gục | yếu đuối | mềm yếu ớt | mềm nhũn | không kiên định | mềm dẻo", "nhung vải": "", "nhũng lạm": "tham nhũng | lạm dụng | tham ô | lạm quyền | lạm dụng quyền lực | chiếm đoạt | cưỡng đoạt | lạm dụng chức vụ | lạm dụng quyền hành | lạm dụng tài sản | lạm dụng công quỹ | lạm dụng quyền lợi | lạm dụng sức mạnh | lạm dụng quyền lợi cá nhân | lạm dụng quyền lợi công | lạm dụng chức trách | lạm dụng quyền lực nhà nước | lạm dụng quyền lợi xã hội | lạm dụng tài nguyên | lạm dụng quyền lợi của người khác", "nhúng máu": "", "nhúng tay": "tham gia | can thiệp | dính líu | liên quan | tham dự | đụng chạm | xía vào | đi vào | nhúng vào | làm việc | hành động | tham gia vào | đầu tư | chạm vào | góp mặt | đi vào cuộc | xen vào | đi vào | tham gia tích cực | góp phần", "nhuốc nhơ": "bôi nhọ | ô nhục | làm mất uy tín | vu khống | làm xấu mặt | phỉ báng | gây tai tiếng | nhục nhã | xấu hổ | mang tiếng | làm nhục | bôi xấu | làm ô uế | làm xấu đi | gây tổn hại | gây ảnh hưởng xấu | làm giảm uy tín | làm mất danh dự | gây tiếng xấu | đánh mất lòng tin", "nhút nhát": "rụt rè | ngại ngùng | e thẹn | thẹn thùng | e ngại | bẽn lẽn | e lệ | tránh | do dự | sợ hãi | sợ | cả thẹn | ngượng ngùng | hướng nội | thận trọng | lo lắng | không tự tin | liệng | lém lỉnh | sự né", "như không": "như không | như chẳng | như không có | không có gì | không hề | không hề gì | không có gì đặc biệt | không có gì lạ | không có gì khác | không có gì đáng nói | không có gì quan trọng | không có gì đáng chú ý | không có gì nghiêm trọng | không có gì phiền phức | không có gì rắc rối | không có gì khó khăn | không có gì bất thường | không có gì đáng lo | không có gì đáng sợ | không có gì đáng ngại", "như tuồng": "giả vờ | ra vẻ | làm bộ | như không | đóng kịch | mặt nạ | giả dối | hình thức | tỏ ra | mạo nhận | như là | điệu bộ | tỏ vẻ | giả mạo | như vậy | như thế | điệu đà | làm như | tỏ ra không biết | không biết gì", "nhựa sống": "sinh lực | sức sống | sinh khí | sinh mệnh | sự sống | năng lượng | tinh thần | sự tươi mới | sự tràn đầy | sự phát triển | sự hồi sinh | sự phấn chấn | sự nhiệt huyết | sự hăng say | sự năng động | sự trẻ trung | sự dồi dào | sự bền bỉ | sự kiên cường | sự phồn thịnh", "nhức nhói": "nhức nhối | đau đớn | đau nhức | đau | khó chịu | mệt mỏi | khổ sở | đau đớn | rát | sưng | tê | nhức | căng thẳng | bứt rứt | khó chịu | đau xót | đau lòng | đau đớn | đau khổ | đau nhói | đau thắt", "nhức nhối": "đau nhức | đau nhói | đau đớn | châm chích | đau buốt | đau rát | đau nhói | đau xé | đau thấu | đau tê | đau quặn | đau đớn | đau khổ | đau thương | đau lòng | đau đớn | đau nhức nhối | đau đớn tột cùng | đau đớn thấu tim | đau đớn khôn nguôi", "nhức răng": "", "những như": "như vậy | chẳng hạn như | và như thế nào | như thế | như vậy thì | như là | như vậy mà | như vậy đó | như thế này | như thế nào | như vậy đấy | như vậy nhé | như vậy thôi | như vậy hả | như vậy sao | như vậy không | như vậy à | như vậy lắm | như vậy luôn | như vậy ra", "nhường ấy": "như vậy | thế | đến mức đó | đến nỗi | đến mức | như thế | cỡ đó | mức đó | đến đó | đến chừng ấy | đến kiểu đó | đến dạng đó | đến loại đó | đến kiểu | đến dạng | đến loại | đến bậc đó | đến cấp đó | đến tầm đó | đến mức độ đó", "nhượng bộ": "sự thỏa hiệp | sự đồng ý | sự thỏa thuận | sự chấp nhận | nhượng quyền | sự nhượng bộ | sự nhượng lại | sự dàn xếp | sự hòa giải | sự nhượng quyền | sự chấp thuận | sự đồng thuận | sự giảm bớt | sự khoan dung | sự linh hoạt | sự nhượng bộ tạm thời | sự nhượng bộ có điều kiện | sự nhượng bộ chiến lược | sự nhượng bộ tình thế | sự nhượng bộ trong thương lượng", "niêm dịch": "niêm luật | thơ Đường | thơ phú | quy tắc thơ | bằng trắc | thể thơ | câu thơ | vần điệu | nhịp điệu | thể loại thơ | cấu trúc thơ | hình thức thơ | nghệ thuật thơ | thơ ca | thể thơ cổ | thơ truyền thống | thơ ca cổ điển | thơ lục bát | thơ thất ngôn | thơ tứ tuyệt", "niêm luật": "luật niêm phong | công chứng | xác nhận | thi hành | niêm phong | chứng thực | giấy tờ | hợp đồng | quy định | thỏa thuận | bảo đảm | đảm bảo | giá trị pháp lý | chứng minh | thẩm định | kiểm tra | giám sát | quy trình | thực thi | bản sao", "niên biểu": "lịch biên niên | niên giám | niên lịch | niên ký | niên sử | niên đại | niên biểu đồ | niên mục | niên chương | niên báo | niên san | niên thư | niên niên | niên hiệu | niên văn | niên tịch | niên quyển | niên bạ | niên ký sự | niên sử học", "niên canh": "", "niên giám": "biên niên sử | kỷ yếu | sổ lưu niệm | hồ sơ | thư mục | bản tóm tắt | tài liệu | sổ tay | bảng ghi chép | sổ ghi | tập san | tập hợp | báo cáo | tư liệu | sách ghi chép | sách kỷ lục | sách thông tin | sách hướng dẫn | sách lưu trữ | sách tóm tắt", "niên hiệu": "niên hiệu | danh hiệu | nhãn hiệu | thương hiệu | tên thương mại | tem | số | nhãn | biểu tượng | dấu ấn | gán cho là | nhận dạng | tên gọi | kỷ nguyên | thời kỳ | thời đại | niên kỷ | niên đại | tên niên | tên hiệu lịch sử | tên vua", "niên khóa": "năm học | học kỳ | thời gian học kỳ | khóa học | niên học | thời gian học | chu kỳ học | kỳ học | năm học tập | thời gian giảng dạy | khoá học tập | thời gian đào tạo | kỳ học tập | năm học chính | thời gian học tập | chu kỳ học tập | kỳ học chính | năm học chính thức | thời gian học chính | khoá học chính thức", "niên lịch": "niên giám | lịch | sách lịch | Almanac | biên niên sử | sách nhập gốc | bách khoa toàn thư | từ điển | bản ghi | niên biểu | niên khóa | sổ tay | sổ ghi | sổ niên | tài liệu lịch sử | tài liệu niên đại | lịch sử | sách tham khảo | tài liệu tham khảo | sách hướng dẫn | sách ghi chép", "nín thinh": "im lặng | trầm lặng | yên tĩnh | câm lặng | không nói | thinh lặng | tĩnh lặng | vắng vẻ | lặng im | bế tắc | không phát ra âm thanh | không ồn ào | không động tĩnh | không có tiếng | lặng lẽ | tĩnh mịch | vắng lặng | đìu hiu | mờ mịt | lặng ngắt", "nín tiếng": "im lặng | yên lặng | tĩnh lặng | sự yên lặng | sự nín lặng | sự im lặng | sự tĩnh mịch | tĩnh mịch | sự yên tĩnh | tính trầm lặng | bắt phải im | bắt phải câm họng | câm | sự im hơi lặng tiếng | lặng thinh | bình tĩnh | không nói | không phát ra âm thanh | trầm lặng | lặng lẽ | tĩnh mịch", "ninh ních": "", "nình nịch": "khoái lạc | mê đắm | gợi cảm | ham muốn | thú vị | lôi cuốn | hấp dẫn | khêu gợi | theo chủ nghĩa khoái lạc | đầy vẻ khoái lạc | luộm thuộm | gợi tình | đam mê | tình dục | kích thích | mê hoặc | cuốn hút | say mê | thích thú | đầy đam mê", "nịnh thần": "nịnh bợ | nịnh hót | nịnh nọt | nịnh | bợ đỡ | nịnh thần | khúm núm | xu nịnh | tâng bốc | nịnh bợ | nịnh bợ | nịnh bợ | nịnh bợ | nịnh bợ | nịnh bợ | nịnh bợ | nịnh bợ | nịnh bợ | nịnh bợ | nịnh bợ", "nòi giống": "dòng dõi | hậu duệ | dòng giống | giống | phả hệ | dòng họ | gia tộc | huyết thống | tông | tổ tiên | gốc gác | hệ thống | tộc | tộc trưởng | tổ tông | thế hệ | con cháu | huyết mạch | thân tộc | tổ tiên dòng họ", "nói chung": "", "nói lưỡng": "nói đôi co | nói nước đôi | giả tạo | lừa dối | đạo đức giả | diễn xuất | nói vòng vo | nói mập mờ | nói lấp lửng | nói không rõ ràng | nói dối | nói ngược | nói lấp lửng | nói chéo | nói quanh co | nói mơ hồ | nói giả dối | nói không thật | nói không minh bạch | nói không thẳng thắn", "nói phách": "khoe khoang | khoác lác | người hay khoe khoang | người hay khoác lác | nói khoác | nói dối | nói xạo | khoe mẽ | khoác lác | nói phét | nói vống | nói thách | nói quá | khoác lác | khoe khoang | khoe khoang | nói phách | nói phách | nói phách | Blowhard", "nói phiếm": "", "nói quanh": "nói vòng vo | nói lảng | nói mập mờ | nói dông dài | nói ngụ ý | nói tránh | nói lấp lửng | nói quanh co | nói không rõ ràng | nói mơ hồ | thảo luận | tranh luận | đàm phán | trình bày | giải thích | phân tích | bàn luận | tán gẫu | điều tra | khảo sát", "nói riêng": "", "nói suông": "nói hão | nói dối | nói phét | nói vống | nói khoác | nói mồm | nói suông | nói lý thuyết | nói suông lời | nói không có căn cứ | nói không thực tế | nói trống rỗng | nói vô nghĩa | nói hùng biện | nói bóng gió | nói lấp lửng | nói mơ hồ | nói luyên thuyên | nói tào lao | nói chót lưỡi | nói không đi vào thực tế", "nói thach": "", "nói thẳng": "thẳng thắn | trung thực | minh bạch | rõ ràng | thẳng | chân thật | thật thà | candid | trực tiếp | không vòng vo | không che giấu | thẳng băng | thẳng tuột | không giả dối | thẳng cánh | trực diện | không nể nang | không xu nịnh | thẳng thừng | không ngại ngần", "nói trạng": "nói trạng thái | tuyên bố | xác nhận | thông báo | trình bày | diễn đạt | bày tỏ | nêu rõ | khẳng định | công bố | thuyết minh | giải thích | đưa ra | truyền đạt | phát biểu | mô tả | đề cập | nêu lên | thảo luận | trình bày ý kiến", "nói trắng": "thảo luận | nói thẳng | trình bày | giải thích | bày tỏ | trực tiếp | nói rõ | nói thật | truyền đạt | diễn đạt | phát biểu | nói ra | tiết lộ | khẳng định | đề cập | nêu rõ | trực diện | nói công khai | nói minh bạch | nói trắng ra", "nói trổng": "", "nói tướng": "nói to | nói lớn | khoác lác | nói huênh hoang | nói phét | nói xạo | nói bừa | nói thẳng | nói thật | nói ra | khoe khoang | nói vống | nói cường điệu | nói lố | nói bốc phét | nói chói tai | nói ầm ĩ | nói om sòm | nói bô bô | nói bạt mạng | nói bốc đồng", "nõn nường": "miễn cưỡng | không nhiệt tình | không sẵn lòng | ép buộc | bất đắc dĩ | hờ hững | lãnh đạm | thờ ơ | không mặn mà | không hứng thú | cưỡng ép | bất đắc dĩ | không vui vẻ | không thoải mái | không hào hứng | chán nản | tùy tiện | không chủ động | không nhiệt huyết | không say mê", "nong nóng": "nóng | bức bối | khó chịu | căng thẳng | hồi hộp | lo lắng | sốt ruột | khẩn trương | gấp gáp | nôn nóng | hối hả | vội vàng | điên cuồng | mệt mỏi | chóng mặt | khó nhọc | bồn chồn | khắc khoải | đầy lo âu | khó ngủ", "nóng bỏng": "bỏng | nóng | nóng rát | nóng chảy | nóng hổi | nóng ran | nóng sốt | cấp bách | cấp thiết | khẩn cấp | gấp gáp | nóng nảy | nóng vội | nóng lòng | nóng ruột | nóng bức | nóng nực | nóng gay | nóng hừng hực | nóng như thiêu", "nóng chảy": "hóa lỏng | sự nấu chảy | sự nóng chảy | tan | sự tan | chảy | lỏng | nấu | chảy ra | biến dạng | chảy lỏng | sự biến đổi trạng thái | sự chuyển thể | chuyển hóa | sự chuyển đổi | nóng | nóng lên | nóng chảy ra | sự hòa tan | sự hòa lỏng", "nóng giận": "", "nóng lòng": "sốt ruột | khao khát | ước ao | bồn chồn | khắc khoải | lo lắng | bận lòng | đăm chiêu | băn khoăn | mong mỏi | thao thức | trăn trở | nôn nóng | hồi hộp | khát khao | mệt mỏi | chờ đợi | ngóng chờ | đợi chờ | thích thú", "nóng ruột": "khao khát | sốt ruột | nóng lòng | bồn chồn | lo lắng | khắc khoải | thao thức | trăn trở | khẩn trương | cấp bách | hối hả | vội vàng | khó chịu | bức bối | nôn nóng | đứng ngồi không yên | mất kiên nhẫn | căng thẳng | điên cuồng | vặn mình", "nóng sáng": "", "nổi khùng": "nổi giận | nổi loạn | nổi cơn | nổi xung | nổi cáu | nổi điên | nổi hứng | nổi sùng | nổi khùng | nổi nóng | nổi bão | nổi sóng | nổi dậy | nổi loạn | nổi giận dữ | nổi cơn thịnh nộ | nổi cơn điên | nổi cơn cuồng | nổi cơn giận | nổi cơn thịnh nộ", "nổi tiếng": "lừng danh | trứ danh | vang danh | nổi danh | nổi bật | được biết đến | có tiếng | nổi tiếng thế giới | đáng chú ý | quan trọng | dẫn đầu | nổi tiếng xa | lẫy lừng | được ghi nhận | nổi tiếng khắp nơi | nổi tiếng trong giới | nổi tiếng toàn cầu | nổi tiếng trong lĩnh vực | nổi tiếng trong cộng đồng | nổi tiếng với", "nỗi riêng": "nỗi buồn | nỗi khổ | nỗi đau | nỗi niềm | nỗi lo | nỗi nhớ | nỗi uất | nỗi oan | nỗi cô đơn | nỗi chua xót | nỗi trăn trở | nỗi day dứt | nỗi khắc khoải | nỗi tủi hổ | nỗi thất vọng | nỗi sầu | nỗi khắc khoải | nỗi băn khoăn | nỗi dằn vặt | nỗi riêng tư", "nội chiến": "nổi loạn | xung đột vũ trang | cuộc tranh chấp | tình trạng chiến tranh | chiến tranh nội bộ | xung đột nội bộ | cuộc chiến giữa các phe | đấu tranh vũ trang | cuộc chiến chính trị | bạo loạn | cuộc chiến tranh giành quyền lực | xung đột chính trị | cuộc chiến giữa các nhóm | nội chiến chính trị | cuộc chiến phe phái | xung đột xã hội | cuộc chiến tranh giữa các bang | cuộc chiến tranh đảng phái | cuộc chiến tranh giành lãnh thổ | cuộc chiến tranh giữa các lực lượng", "nội chính": "công việc nội bộ | cơ quan tình báo | an ninh nội bộ | quản lý nội bộ | chính trị nội bộ | bảo mật nội bộ | điều tra nội bộ | thanh tra nội bộ | công tác nội bộ | chính sách nội bộ | hành chính nội bộ | quy trình nội bộ | giám sát nội bộ | pháp luật nội bộ | tình hình nội bộ | đối ngoại nội bộ | tổ chức nội bộ | phát triển nội bộ | chiến lược nội bộ | thông tin nội bộ", "nội ngoại": "", "nội thành": "trung tâm thành phố | thành phố | đô thị | thành thị | khu vực nội thành | khu vực trung tâm | khu đô thị | khu dân cư | khu phố | khu vực thành phố | nội đô | nội thị | thành phố lớn | thành phố hiện đại | khu vực phát triển | khu vực sầm uất | khu vực thương mại | khu vực dịch vụ | khu vực dân cư | khu vực văn minh", "nội tướng": "thủ tướng | người đứng đầu chính phủ | nội các | chính phủ | lãnh đạo | người lãnh đạo | người quản lý | người điều hành | người chỉ huy | người đại diện | người chủ trì | người điều phối | người giám sát | người quản trị | người điều hành chính | người đứng đầu | người lãnh đạo cao nhất | người phụ trách | người chỉ đạo | người điều hành cấp cao", "nông lịch": "nông nghiệp | lịch nông nghiệp | thời vụ | sản xuất nông nghiệp | thu hoạch | kinh doanh nông nghiệp | canh tác | trồng trọt | khai thác | cải cách ruộng đất | nông sản | mùa vụ | đồng áng | ruộng đất | nông dân | hệ thống nông nghiệp | quy hoạch nông nghiệp | chế biến nông sản | nông thôn | phát triển nông nghiệp", "nông tang": "nông nghiệp | nông thôn | trồng trọt | cây trồng | đất trồng trọt | làm vườn | chăn nuôi | người trồng trọt | sản xuất | hái lượm | làm đất | đất đai | nông học | bón phân | chăn thả | nghề nông | nông dân | ruộng đồng | vườn tược | nông sản", "nông thôn": "vùng quê | làng | khu vực phi đô thị | ngoại ô | thị trấn | đất đai | nông thôn | nông trang | nông trại | khu vực nông nghiệp | vùng nông thôn | cánh đồng | ruộng | xã | thôn | vùng ven | khu vực nông thôn | đồng quê | vùng ngoại ô | khu vực dân cư nông thôn", "nông trại": "trang trại | nông nghiệp | vườn | ruộng | cánh đồng | trại chăn nuôi | trại sản xuất | khu nông nghiệp | nông trường | vườn cây | trang trại chăn nuôi | trang trại sản xuất | nông hộ | trại nuôi | khu vực trồng trọt | nông trại hữu cơ | trang trại sinh thái | trang trại gia đình | trang trại công nghệ cao | trang trại đa năng", "nồng cháy": "rực lửa | nồng nhiệt | bốc lửa | nóng như lửa | nóng bỏng | dữ dội | hăng hái | sôi nổi | hăng | ngụt cháy | bùng cháy | cay nồng | bốc cháy | mang lửa | ngùn ngụt | nảy lửa | bố lửa | kích thích | nóng nảy | rực rỡ", "nồng đượm": "nồng nàn | sâu đậm | thắm thiết | say đắm | mãnh liệt | nồng nhiệt | đam mê | tình cảm | gắn bó | khăng khít | trong sáng | tình yêu | ấm áp | hào hứng | tươi tắn | ngọt ngào | hạnh phúc | lãng mạn | tâm huyết | tràn đầy", "nồng nỗng": "cuồng nhiệt | nhiệt tình | hăng hái | nhiệt thành | háo hức | hào hứng | đam mê | kịch liệt | mãnh liệt | tận tụy | đắm đuối | sôi nổi | nhiệt huyết | say mê | thích thú | quyết liệt | tích cực | hăng say | mê mẩn | nhiệt tâm", "nồng thắm": "nồng nhiệt | mãnh liệt | say mê | hăng hái | thân yêu | xúc động | nồng nàn | thắm thiết | đam mê | gắn bó | trân trọng | yêu thương | thắm tình | nồng ấm | chân thành | tình cảm | quý mến | thân thiết | ấm áp | tâm huyết", "nung bệnh": "bị ốm | mệt mỏi | suy sụp | ốm yếu | khó chịu | bệnh tật | mệt nhọc | suy nhược | yếu đuối | chán nản | khó khăn | bất an | mất sức | đau ốm | khó thở | suy kiệt | bất lực | mất mát | tổn thương | đau đớn", "nung núng": "do dự | chần chừ | dao động | chùn bước | nhấp nhô | nói ngập ngừng | nói ấp úng | ấp úng nói ra | nao núng | lưỡng lự | không quyết đoán | mơ hồ | khó xử | băn khoăn | lòng vòng | lưỡng lự | không chắc chắn | trần trừ | vấp váp | đi loạng choạng", "núng nính": "núng nính | tròn trịa | mũm mĩm | béo tròn | phúng phính | mập mạp | đầy đặn | béo tốt | mềm mại | mịn màng | dày dạn | mập mạp | tròn vo | béo bệu | béo phì | mập mờ | béo ú | béo ngậy | béo lùn | béo bự", "nuôi nấng": "nuôi dưỡng | nuôi nấng | sự nuôi dưỡng | chăm sóc | giáo dục | hướng dẫn | ấp ủ | chăn nuôi | cung cấp | dinh dưỡng | nuôi | bảo vệ | phát triển | khuyến khích | đào tạo | giúp đỡ | chăm sóc trẻ | nuôi dạy | nuôi con | nuôi ong", "nuốt giận": "kìm nén | nuốt cơn giận | kiềm chế | nhẫn nhịn | chịu đựng | giữ trong lòng | nhận lấy | giữ cho riêng mình | không bộc lộ | không nói ra | lặng im | im lặng | đè nén | găm lại | cất giấu | tự kiềm chế | không phản ứng | không biểu lộ | chôn giấu | giữ kín", "nuốt nhục": "", "nuốt sống": "nuốt chửng | nuốt | ăn | tiêu thụ | bu lông | hấp thụ | chiếm lĩnh | thắng lợi | đánh bại | đoạt | thâu tóm | cướp | lấn át | khống chế | thống trị | đè bẹp | xâm chiếm | thực hiện | thực thi | không tìm được", "nuốt trôi": "nuốt chửng | nuốt | ăn | uống | hấp thụ | ngụm | miếng | nén | tiêu hóa | thẩm thấu | đưa vào | chấp nhận | đón nhận | tiếp nhận | cảm nhận | khó nuốt | nuốt vội | nuốt nhanh | nuốt xuống | nuốt ực", "nuốt tươi": "nuốt sống | nuốt chửng | ăn sống nuốt tươi | ngấu nghiến | quét sạch | hấp thụ | tiêu thụ | ngốn ngấu | ăn | ăn uống | hít vào | ăn vào | nuốt | nuốt trọn | nuốt ừng ực | nuốt ừng ực | nuốt chửng | nuốt tươi | nuốt sạch | nuốt nhanh | nuốt gọn", "nửa chừng": "giữa chừng | lưng chừng | nửa đường | một phần | nửa vời | chưa xong | chưa hoàn thành | chưa trọn vẹn | giữa | một nửa | dở dang | chưa kết thúc | chưa hoàn tất | mới bắt đầu | mới giữa | mới một nửa | tạm dừng | gián đoạn | không trọn vẹn | bỏ dở", "nửa đường": "", "nửa lương": "", "nức tiếng": "nổi tiếng | lừng danh | trứ danh | lừng lẫy | nổi danh | vang danh | được ghi nhận | được biết đến | nổi bật | nổi tiếng thế giới | đáng chú ý | rực rỡ | có tiếng | lừng lẫy | nổi bật | nổi tiếng khắp nơi | nổi tiếng trong giới | nổi tiếng toàn cầu | nổi tiếng trong lòng công chúng | nổi tiếng với", "nước bóng": "", "nước canh": "", "nước chấm": "nước mắm | xì dầu | mắm tôm | mắm nêm | nước tương | nước chấm chua ngọt | nước chấm hải sản | nước chấm thịt nướng | nước chấm gỏi | nước chấm rau sống | nước chấm bánh xèo | nước chấm nem | nước chấm bún | nước chấm xôi | nước chấm cá | nước chấm tôm | nước chấm thịt | nước chấm đậu hũ | nước chấm chả giò | nước chấm salad", "nước dùng": "nước lèo | nước dùng phở | nước hầm | nước xương | nước tôm | nước canh | nước nấu | nước sốt | nước gia vị | nước thịt | nước hầm xương | nước dùng hải sản | nước dùng rau củ | nước dùng gà | nước dùng bò | nước dùng cá | nước dùng nấm | nước dùng chay | nước dùng ngọt | nước dùng mặn", "nước đứng": "", "nước giải": "nước giải khát | nước ngọt | nước có ga | nước trái cây | nước soda | nước tinh khiết | nước ép | nước mát | nước uống | nước khoáng | nước dừa | nước chanh | nước trà | nước ngô | nước sâm | nước gừng | nước bí đao | nước dưa hấu | nước cam | nước bưởi", "nước hàng": "nước kho | nước sốt | nước dùng | nước mắm | nước xốt | nước gia vị | nước thịt | nước hầm | nước ninh | nước canh | nước chấm | nước đun | nước nấu | nước ướp | nước trộn | nước ngâm | nước dừa | nước trái cây | nước ép | nước rau", "nước kiệu": "chạy nước kiệu | đi nước kiệu | chạy bộ | chạy lóc cóc | chạy | chạy nước kiệu được | bắt đi nước kiệu | cho đi nước kiệu | đi thong thả | chạy chậm | đi chậm | đi nhẹ nhàng | chạy nhẹ nhàng | đi bộ | đi dạo | chạy từ từ | chạy nhàn nhã | đi từ từ | chạy thong thả | đi bộ thong thả", "nước tiểu": "nước đái | tiết niệu | đi tiểu | bài tiết | nước giải | nước tiểu hóa | nước tiểu thải | nước tiểu sinh lý | nước tiểu bệnh lý | nước tiểu tự nhiên | nước tiểu lỏng | nước tiểu trong | nước tiểu đục | nước tiểu màu | nước tiểu có mùi | nước tiểu acid | nước tiểu kiềm | nước tiểu cô đặc | nước tiểu loãng | nước tiểu sinh ra", "nước vàng": "nước tiểu | nước đái | nước thải | nước bọt | nước cơ thể | dịch cơ thể | dịch tiết | nước sinh lý | nước tiểu vàng | nước tiểu đậm | nước tiểu loãng | nước tiểu có màu | nước tiểu bất thường | nước tiểu có mùi | nước tiểu trong | nước tiểu có bọt | nước tiểu có lẫn | nước tiểu có tạp chất | nước tiểu có máu | nước tiểu có protein", "nước xuýt": "nước dùng | nước sốt | nước thịt | nước lèo | nước canh | canh | nước luộc thịt | nước hầm | nước ninh | nước xương | nước hầm xương | nước luộc | nước hầm thịt | nước hầm lòng | nước nấu | nước chế biến | nước gia vị | nước kho | nước chấm | nước pha chế", "nườm nượp": "àu ạt | nườm nượp | dòng chảy | dòng người | dòng nước | tuôn ra | đổ | chảy như suối | chảy ròng ròng | chảy ra | làm chảy ra | làm tuôn ra | trào ra | làm trào ra | chạy ùa | đổ xô | đổ dồn | kéo đến | tập trung | hội tụ", "nương cậy": "nương nhờ | dựa vào | phụ thuộc vào | đặt cược vào | tin tưởng vào | trông cậy vào | nhờ cậy | giao phó | dựa dẫm | tín nhiệm | chờ đợi | kỳ vọng vào | đặt niềm tin vào | hỗ trợ | cậy nhờ | tìm kiếm sự giúp đỡ | phó thác | dựa vào sự giúp đỡ | nhờ vả | trông mong", "nương náu": "nơi nương tựa | nơi trú ẩn | nơi ẩn náu | chỗ ở | nơi tị nạn | lánh nạn | cho ẩn náu | trốn tránh | tìm nơi ẩn náu | chỗ đứng tránh | nơi trốn tránh | pháo đài | thành trì | rút lui | khu bảo tồn | sự an toàn | an ninh | thiên đường | bảo vệ | ký túc xá", "nương nhờ": "trú ẩn | nơi trú ẩn | che chở | nơi ẩn náu | mái nhà | dựa dẫm | phụ thuộc | tựa vào | nương tựa | hỗ trợ | giúp đỡ | bám víu | đứng sau | được che chở | được bảo vệ | nương náu | tìm nơi nương tựa | tìm chỗ dựa | sống nhờ | sống phụ thuộc", "nương rẫy": "nương rẫy | đất trồng trọt | trồng trọt | công việc trồng trọt | cây trồng | đất đai | nông nghiệp | nông | công việc đồng áng | làm vườn | làm đất | sản xuất | trang trại | bón phân | người trồng trọt | nông học | chăn nuôi | ruộng nương | vườn tược | mùa màng", "nương tay": "cẩn thận | nhẹ tay | dè dặt | từ tốn | kín đáo | thận trọng | chăm sóc | nâng niu | trân trọng | khéo léo | tôn trọng | đối xử nhẹ nhàng | không quan tâm | lơ là | lơ đễnh | vô trách nhiệm | hờ hững | bàng quan | thờ ơ | không chú ý | không để tâm", "nương tựa": "phụ thuộc vào | dựa vào | nương nhờ | tựa vào | bám vào | dựa dẫm | trông cậy | nhờ cậy | đặt niềm tin | hỗ trợ | giúp đỡ | chống đỡ | khoan dung | chấp nhận | tìm kiếm sự giúp đỡ | cần đến | dựa vào sự giúp đỡ | tìm nơi nương tựa | được bảo vệ | được che chở", "oai phong": "uy nghi | oai phong | vĩ đại | lừng lẫy | hoành tráng | đáng kính | uy nghiêm | danh giá | cao quý | cao cả | vinh quang | chúa tể | được tôn kính | vinh dự | danh tiếng | trang trọng | huy hoàng | lẫy lừng | thần thánh | tuyệt vời | quyền uy", "oai quyền": "vương quyền | hoàng gia | chúa tể | điện hạ | uy nghiêm | vẻ uy nghi | vẻ oai nghiêm | quyền lực | uy quyền | thống trị | địa vị | tôn nghiêm | quyền uy | địa vị xã hội | uy thế | sang trọng | trang nghiêm | quyền bính | tôn quý | đẳng cấp", "oải hương": "", "oan khiên": "oan ức | oan uổng | đau khổ | thảm thương | bi thảm | đau đớn | khổ sở | tội nghiệp | thê thảm | đáng thương | đáng tiếc | khốn khổ | bất hạnh | đau lòng | thảm sầu | tê tái | uất ức | khổ tâm | đau xót | thê lương", "oan khuất": "không công bằng | không hợp lý | không chính đáng | bất hợp pháp | sai | sai trái | bất công | thiếu công bằng | không đúng | không hợp lệ | không xứng đáng | bị oan | bị thiệt thòi | bị áp bức | bị oan ức | khổ sở | khổ đau | bất mãn | khó chịu | khó khăn", "oán trách": "oán giận | trách móc | cay nghiệt | phẫn uất | bực bội | giận | căm thù | phật ý | khó chịu | khó tính | bất mãn | chê bai | chỉ trích | khinh miệt | khó lòng tha thứ | tức giận | đổ lỗi | không thông cảm | bất bình | oán hận", "oang oang": "kèn | kèn hiệu | vang dội | vang đi | lớn tiếng | chói tai | đổ chuông | tiếng kêu thúc giục | dứt khoát | cứng cỏi | sắc bén | truyền vang đi | gầm | hét | gào | kêu | hò | rống | kêu gọi | thét | kêu la", "oanh kích": "không kích | ném bom | tấn công | tấn công bằng không quân | tấn công từ trên không | tên lửa đất đối không | oanh tạc | oanh tạc cơ | đánh bom | đánh phá | tấn công bằng tên lửa | tấn công bằng máy bay | tấn công chiến lược | tấn công bất ngờ | tấn công bằng vũ khí | tấn công từ xa | tấn công bằng không lực | tấn công bằng hỏa lực | tấn công bằng không quân | tấn công bằng vũ khí hủy diệt", "oanh liệt": "hào nhoáng | rực rỡ | chói lóa | sặc sỡ | khoa trương | cường điệu | đầy màu sắc | loè loẹt | rực lửa | trang trí công phu | chói lọi | vang dội | lừng lẫy | vĩ đại | hùng tráng | mãnh liệt | thịnh soạn | lộng lẫy | hoành tráng | đáng chú ý", "oành oạch": "nổ vang | đùng | bùm | sập mạnh | đánh mạnh | đánh rầm một cái | nổ | vang lên | thình | thình lình | sầm | tiếng nổ lớn | tiếng sập mạnh | đập mạnh | dập | đấm | dộng | ồn ào | păng | xì | rầm", "óng chuốt": "sáng bóng | bóng bẩy | bóng mượt | bóng lộn | lấp lánh | óng ánh | long lanh | hào nhoáng | sáng chói | sáng sủa | đánh bóng | rõ ràng | sáng | bóng loáng | lấp lánh | tỏa sáng | lấp lánh | tươi sáng | sáng ngời | sáng rực", "ông tướng": "đại tướng | tướng quân | tướng | người đứng đầu | chưởng lý | trưởng tu viện | tổng tư lệnh | tư lệnh | chỉ huy | lãnh đạo | người lãnh đạo | người chỉ huy | thống soái | tướng lĩnh | cấp trên | người đứng đầu quân đội | người chỉ huy quân đội | người chỉ huy chiến dịch | người chỉ huy lực lượng | người lãnh đạo quân đội | người lãnh đạo chiến dịch", "ống phóng": "bệ phóng | tên lửa | ống nhổ | ống phóng tên lửa | hệ thống phóng | bệ phóng tên lửa | thiết bị phóng | cơ chế phóng | bệ phóng tên lửa đạn đạo | bệ phóng tên lửa hành trình | bệ phóng vũ khí | bệ phóng rocket | hệ thống phóng tên lửa | ống phóng vũ khí | ống phóng rocket | bệ phóng vũ khí hạt nhân | bệ phóng vệ tinh | bệ phóng không gian | hệ thống phóng vệ tinh | hệ thống phóng không gian", "ống quyển": "ống chân | ống đùi | ống tay | ống bắp chân | ống xương | ống tủy | ống khớp | ống mạch | ống dẫn | ống máu | ống cơ | ống sinh dục | ống tiêu hóa | ống hô hấp | ống dẫn truyền | ống dẫn khí | ống dẫn nước | ống dẫn điện | ống dẫn dầu | ống dẫn hơi", "ống thuốc": "ống tiêm | kim tiêm | ống thuốc | viên g | bình thuốc | ống dẫn | ống truyền | ống tiêm truyền | bơm tiêm | ống nhỏ giọt | ống xịt | ống phun | ống tiêm insulin | ống thuốc tiêm | ống thuốc nhỏ mắt | ống thuốc xịt mũi | ống thuốc uống | ống thuốc bột | ống thuốc viên | ống thuốc dạng lỏng", "pha giống": "", "pha loãng": "", "pha tiếng": "trộn âm thanh | hòa âm | kết hợp âm thanh | pha trộn âm thanh | mix âm thanh | đồng bộ âm thanh | chế biến âm thanh | gộp âm thanh | hòa trộn âm thanh | sắp xếp âm thanh | biến tấu âm thanh | tạo âm thanh | phối hợp âm thanh | đan xen âm thanh | chỉnh sửa âm thanh | tổng hợp âm thanh | làm mới âm thanh | phối âm | hòa quyện âm thanh | tạo ra âm thanh", "phá hoang": "phá hoang | phá hủy | phá huỷ | tàn phá | hủy diệt | tàn hại | phá phách | xóa sổ | hoang tàn | sa đọa | tàn tạ | phá vỡ | phá bỏ | phá sản | phá hỏng | tiêu diệt | hủy hoại | làm tan nát | làm hư hại | làm hoang phế", "phá hoẵng": "tiêu diệt | hủy diệt | xóa sổ | phá hủy | tiêu tan | diệt vong | bị tiêu diệt | không tìm được | không còn | bị xóa bỏ | bị phá hủy | bị hủy diệt | bị tiêu tan | bị diệt vong | không tồn tại | bị loại bỏ | bị mất tích | bị tiêu diệt hoàn toàn | bị phá bỏ | bị xóa sổ", "phá ngang": "phá vỡ | cắt qua | gián đoạn | ngắt quãng | bỏ dở | dừng lại | cắt đứt | làm hỏng | làm gián đoạn | can thiệp | xen vào | làm ảnh hưởng | phá hoại | làm rối | làm ngắt | cản trở | làm gián đoạn | đứt quãng | bỏ ngang | ngưng lại", "phá phách": "phá hoại | phá hủy | phá | hủy hoại | tiêu diệt | tàn phá | phá bỏ | tháo dỡ | giết | diệt | giết chết | hủy | thiêu hủy | triệt tiêu | triệt phá | nghiền nát | thiệt hại | rút ruột | làm suy giảm | hại", "phá trinh": "trinh tiết | mất trinh | không còn trinh | phá vỡ trinh tiết | không còn trong trắng | không còn ngây thơ | mất đi sự trong trắng | không còn thanh khiết | không còn trinh nguyên | không còn tinh khiết | mất đi sự ngây thơ | không còn trinh nữ | không còn trinh nguyên | không còn sự trong trắng | không còn sự thanh khiết | không còn sự ngây thơ | mất đi sự thanh khiết | mất đi sự trong trắng | mất đi sự trinh tiết | mất đi sự trinh nguyên", "phác thảo": "phác họa | bản nháp | bản thảo | bản vẽ | bản thiết kế | đề cương | đại cương | bố cục | khung | lược đồ | nét phác | những nét phác thảo | thảo những nét chính | mô tả | viền ngoài | nguyên tắc chung | khái luận | sơ đồ | bộ xương | nét đại cương | phác thảo", "phác thực": "thật thà | chất phác | chân thật | thực tế | bản phác thảo thực tế | bản vẽ | bức tranh | hành động | minh bạch | trung thực | nguyên bản | đơn giản | không giả dối | thực chất | không màu mè | thẳng thắn | rõ ràng | đúng đắn | không phức tạp | tự nhiên", "phác tính": "", "phách lác": "khoác lác | nổ | khoác | phô trương | làm màu | làm bộ | hào nhoáng | khoe khoang | khoe mẽ | tự phụ | tự mãn | vênh vang | chém gió | nổ như bom | điêu ngoa | làm ra vẻ | phóng đại | thổi phồng | đánh bóng | tự đắc", "phách lối": "khoe khoang | khoa trương | vênh vang | kiêu ngạo | chảnh | ngạo mạn | tự phụ | tự mãn | phô trương | điệu đà | lòe loẹt | màu mè | hào nhoáng | rực rỡ | điệu bộ | phô diễn | thể hiện | tự đắc | tự kiêu | tự hào", "phách tấu": "nhịp điệu | nhịp đập | tiếng tranh giành | sự rung động | tiếng vỗ tay | tiếng đập mạnh | giai điệu | âm thanh | tiếng nhạc | tiếng trống | tiếng gõ | tiếng reo | tiếng vang | sự nhịp nhàng | sự hòa quyện | sự phối hợp | tiếng động | sự chuyển động | sự nhảy múa | sự sống động", "phai nhạt": "phai mờ | phai đi | mờ dần | nhạt đi | mờ | nhạt | làm phai màu | biến dần | biến mất | bay màu | phai | nhòa | mất dần | xỉn | đổi màu | sự phai màu | mờ nhạt | làm bạc màu | mờ nhạt đi | tàn phai", "phải biết": "bắt buộc | thiết yếu | quan trọng | cần thiết | phải có | cần phải biết | không thể thiếu | cần phải hiểu | cần phải nắm | cần phải nhận thức | cần phải lưu ý | cần phải chú ý | cần phải ghi nhớ | cần phải thông thạo | cần phải am hiểu | cần phải biết rõ | cần phải biết đến | cần phải biết cách | cần phải biết tường tận | cần phải biết sâu sắc", "phải cách": "", "phải lòng": "yêu | thích | mê | say mê | khao khát | ham muốn | đam mê | chạy theo | tương tư | trong mộng | mê mẩn | say đắm | thầm thương | tình cảm | hứng thú | cuồng nhiệt | ngưỡng mộ | đắm chìm | luyến tiếc | mê hoặc", "phải phép": "", "phải trái": "", "phái đoàn": "đoàn đại biểu | đại diện | ủy quyền | sự uỷ quyền | đoàn người | đoàn thể | đoàn công tác | đoàn đại diện | nhóm đại diện | đoàn cử tri | đoàn khảo sát | đoàn nghiên cứu | đoàn ngoại giao | đoàn tham dự | đoàn lãnh đạo | đoàn tiếp xúc | đoàn phỏng vấn | đoàn thẩm định | đoàn giám sát | đoàn vận động", "phái sinh": "dẫn xuất | đạo hàm | công cụ phái sinh | sản phẩm phụ | phái sinh tài chính | chứng khoán phái sinh | đạo hàm cấp một | hàm dẫn xuất | hệ số vi phân | vi phân | biến thể | mô hình phái sinh | sản phẩm phái sinh | tài sản phái sinh | phân nhánh | phân loại | phân tích | tính toán | biến đổi | hệ thống phái sinh | phương pháp phái sinh", "phái viên": "đại diện | sứ giả | đại sứ | đặc phái viên bất thường | nhà ngoại giao | đại diện ngoại giao | lãnh sự | công sứ | trung gian | đại biểu | bộ trưởng đặc mệnh toàn quyền | sứ | đại lý | người đại diện | người phái cử | người ủy nhiệm | đại diện chính phủ | người đại diện ngoại giao | người được phái đi | người được ủy quyền", "phàm nhân": "con người | người | cá nhân | ai đó | nhân loại | người trần tục | người bình thường | người phàm | người thường | người sống | người thế gian | người đời | người dân | người sống động | người thực | người không có thần thánh | người không có quyền năng | người không có đặc quyền | người không siêu phàm | người không vĩ đại", "phạm nhân": "tù nhân | bị giam cầm | bị giam giữ | tù | bị bỏ tù | kẻ bị kết án | người bị giam giữ | tù phạm | kẻ gian | bị cáo | thủ phạm | người tù | tù binh | người bỏ tù | người bị kết án | người bị xử án | người phạm tội | người vi phạm pháp luật | người bị xử lý | người bị truy tố", "phạm pháp": "bất hợp pháp | trái phép | ngoài vòng pháp luật | bất chính | vi phạm | tội phạm | ngoài luật pháp | không hợp pháp | bị cấm | phi pháp | lậu | trái luật | hình sự | không tuân thủ | xâm phạm | đi ngược lại pháp luật | vi phạm pháp luật | hành vi phạm pháp | hành vi trái pháp luật | hành vi bất hợp pháp | hành vi tội phạm", "phản công": "phản đòn | đáp trả | trả thù | báo thù | biện pháp đối phó | phản kích | phản ứng | đối phó | chống trả | cầm cự | tấn công lại | phục kích | đánh trả | phản công lại | đáp lại | chống đối | phản kháng | đối đầu | phản ứng lại | phản công chiến lược", "phản động": "kẻ phản động | phản cách mạng | bảo thủ | lạc hậu | thoái trào | mũ cứng | theo chủ nghĩa bảo thủ | đường lối cũ | cổ hủ | bảo thủ tư tưởng | chống đối | kháng cự | nguyên tắc cũ | không tiến bộ | truyền thống | cựu trào | đối kháng | không đổi mới | thụt lùi | không phát triển", "phán đoán": "phán xét | xét đoán | nhận định | đánh giá | xét xử | xem xét | nhận xét | cho rằng | thẩm định | phê bình | ước tính | thẩm phán | trọng tài | người phân xử | giám định viên | nhà phê bình | quan toà | chánh án | xét | phân xử", "phạn điếm": "", "phao ngôn": "lời bình luận | tuyên bố | lời nói | sự biểu lộ | trình bày | ý kiến | ngôn ngữ | sự diễn đạt | thông báo | lời tuyên bố | diễn đạt | lời khẳng định | diễn ngôn | khẳng định | lời giải thích | phát biểu | diễn thuyết | lời nhận xét | lời phát biểu | lời trình bày | lời thông báo", "phao tiêu": "mốc chỉ dẫn | cột mốc | cột tiêu | cột phao | mốc phao | đèn hiệu | bảng chỉ dẫn | bảng hiệu | điểm đánh dấu | điểm chỉ dẫn | mục tiêu | điểm định vị | điểm tham chiếu | phao báo hiệu | phao chỉ dẫn | phao định vị | phao dẫn đường | phao hướng dẫn | phao chỉ đường | phao an toàn", "pháo binh": "đại pháo | súng lớn | đại bác | súng thần công | vũ khí hạng nặng | pháo kích | đơn vị pháo binh | bắn phá | súng ống | súng bazooka | pháo | pháo tự hành | pháo phòng không | pháo phản lực | hệ thống pháo | pháo chiến đấu | pháo cơ động | pháo chiến thuật | pháo hạng nặng | pháo lựu | pháo bắn", "pháo bông": "pháo hoa | Pháo Hoa | cuộc đốt pháo hoa | nến La Mã | súng | tên lửa | tên lửa chai | pháo nổ | hoa lửa | pháo cao xạ | pháo sáng | pháo hiệu | pháo bắn trời | pháo bông nghệ thuật | pháo bông mini | pháo bông lớn | pháo bông tự chế | pháo bông trang trí | pháo bông lễ hội | pháo bông đêm", "pháo đùng": "pháo nổ | pháo lớn | pháo hoa | tên lửa | tên lửa chai | tiếng pháo | pháo tết | pháo bông | pháo trứng | pháo bắn | pháo bông lớn | pháo bông nổ | pháo nổ lớn | pháo nổ nhỏ | pháo nổ truyền thống | pháo nổ hiện đại | pháo nổ tự chế | pháo nổ mini | pháo nổ an toàn | pháo nổ màu | pháo nổ âm thanh", "pháo hiệu": "pháo sáng | đèn hiệu | súng lục verey | pháo hoa | đạn hiệu | tín hiệu | pháo hiệu tín hiệu | pháo bông | pháo nổ | pháo chỉ huy | pháo hiệu màu | pháo hiệu đêm | pháo hiệu quân sự | pháo hiệu hàng hải | pháo hiệu không quân | đèn tín hiệu | đèn báo | đèn hiệu hàng hải | đèn hiệu tín hiệu | đèn hiệu quân sự", "pháo kích": "sự nã pháo | sự bắn pháo | pháo binh | bắn phá | bắn pháo | ném bom lửa | vụ nổ | bắn súng | mảnh đạn | bắn đạn | tấn công bằng pháo | pháo tầm xa | pháo tầm gần | pháo tự hành | pháo phản lực | pháo phòng không | pháo chiến đấu | pháo hạng nặng | pháo hạng nhẹ | đạn pháo | đạn nổ", "pháo lệnh": "sắc lệnh | khẩu lệnh | mệnh lệnh | chỉ thị | lệnh | quyết định | thông báo | công văn | giấy phép | hướng dẫn | điều lệ | quy định | lời chỉ bảo | lời dặn | lời khuyên | thông tư | công bố | thông điệp | lời kêu gọi | lệnh điều động", "pháo sáng": "đèn hiệu | đèn chiếu sáng | đèn pháo | pháo hiệu | pháo sáng đêm | đèn lồng | đèn soi | đèn báo | đèn nháy | đèn tín hiệu | đèn chiếu | đèn pha | đèn laser | đèn flash | đèn đường | đèn trang trí | đèn cảnh báo | đèn chiếu sáng ban đêm | đèn chiếu sáng từ xa | đèn chiếu sáng không gian", "pháo xiết": "pháo nổ | tiếng pháo | vụ nổ | tiếng nổ | pháo bông | pháo trứng | pháo lân | pháo tết | pháo đốt | pháo bắn | pháo sáng | pháo nổ nhỏ | pháo nổ lớn | pháo nổ liên hoàn | pháo nổ chậm | pháo nổ nhanh | pháo nổ mini | pháo nổ tự chế | pháo nổ an toàn | pháo nổ nghệ thuật | pháo nổ truyền thống", "pháp danh": "pháp danh | danh hiệu | danh xưng | quý danh | mệnh danh | tên gọi | danh từ | danh tính | tên | tên họ | danh | tên hiệu | tên thánh | tên pháp | tên đạo | danh phận | danh tánh | danh hiệu tôn kính | danh xưng tôn kính | tên tôn kính | danh hiệu tôn sư", "pháp lệnh": "lệnh | mệnh lệnh | ra lệnh | hạ lệnh | xuống lệnh | phán truyền | chỉ thị | quy định | thông tư | hạ lịnh | lịnh | truyền lệnh | hiệu lệnh | ra lịnh | công văn | nghị định | quyết định | thông báo | chỉ dẫn | hướng dẫn", "pháp luật": "luật pháp | luật | luật lệ | bộ luật | đạo luật | luật định | nghị định | pháp lệnh | pháp chế | điều lệ | mệnh lệnh | pháp lịnh | hiến pháp | quy luật | định luật | tuân thủ pháp luật | vĩ phạm pháp luật | phép tắc | tiền lệ | luật học | triết lý pháp lý", "pháp nhân": "cơ quan tư pháp | tổ chức | đơn vị | công ty | doanh nghiệp | hợp pháp | hợp lệ | quyền pháp lý | tư cách pháp lý | pháp lý | luật định | hợp đồng | đã được ủy quyền | pháp nhân thương mại | pháp nhân dân sự | cơ sở pháp lý | cơ quan nhà nước | tổ chức xã hội | tổ chức phi lợi nhuận | cơ quan hành chính | cơ quan chức năng", "pháp quan": "", "phát biểu": "phát biểu | tuyên bố | trình bày | nêu ý kiến | nêu quan điểm | bày tỏ | diễn đạt | trình bày ý kiến | phát ngôn | công bố | thông báo | đưa ra | chia sẻ | bày tỏ cảm xúc | phát biểu cảm tưởng | phát biểu quan điểm | trình bày quan điểm | nói lên | đưa ra ý kiến | phát biểu trên báo chí | phát biểu công khai", "phát binh": "", "phát bóng": "phát bóng | khởi đầu | khai mạc | bắt đầu | khởi xướng | phát động | phát hành | phát triển | phát khởi | phát lệnh | phát tín hiệu | phát ra | phát sóng | phát biểu | phát triển | phát triển | phát canh | phát đợt | phát suất | phát thảo", "phát canh": "trồng trọt | cây trồng | nông nghiệp | nông | làm vườn | chăn thả | đất trồng trọt | người trồng trọt | sản xuất | làm đất | bón phân | nông học | chăn nuôi | đất đai | công việc trồng trọt | trang trại | phát triển nông nghiệp | canh tác | kỹ thuật canh tác | vườn tược | nông sản", "phát chẩn": "phát chẩn | phân phát | cứu trợ | cứu giúp | phát tiền | phát gạo | phân phối | từ thiện | hỗ trợ | cấp phát | phát quà | cung cấp | giúp đỡ | phát lương thực | phát hàng cứu trợ | phát đồ ăn | phát vật phẩm | phát hỗ trợ | phát cứu trợ | phát cứu giúp", "phát điên": "", "phát điện": "phát điện | sản xuất điện | máy phát điện | nhà máy điện | lưới điện | thủy điện | năng lượng điện | năng lượng hạt nhân | điện năng | tạo điện | cung cấp điện | điện lực | trạm phát điện | điện mặt trời | điện gió | điện sinh khối | điện địa nhiệt | hệ thống điện | công suất điện | điện công nghiệp", "phát đoan": "lời khẳng định | khẳng định | sự xác nhận | xác nhận | tuyên bố | lời xác nhận | sự khẳng định | chứng nhận | sự phê chuẩn | cam kết | lời quả quyết | sự quả quyết | đảm bảo | khẳng định lại | tuyên bố chắc chắn | lời hứa | lời cam kết | sự cam kết | điều xác nhận | lời tuyên bố", "phát động": "khởi động | bắt đầu | khởi đầu | mở | khai trương | thiết lập chuyển động | ban bố | đẩy ra | dẫn dắt | kích hoạt | khởi xướng | gợi ý | thúc đẩy | kêu gọi | tổ chức | huy động | động viên | gợi mở | khởi phát | thực hiện", "phát hành": "công bố | đăng | đưa ra | phát hành | giải phóng | khởi hành | phiên bản | phát động | phát tán | phát sóng | phát biểu | phát triển | phát lộ | phát hành bản | ra mắt | xuất bản | phát hành sản phẩm | phát hành tài liệu | phát hành thông tin | đẩy ra", "phát hiện": "khám phá | tìm ra | phát hiện ra | nhận thấy | nhìn thấy | dò ra | tìm thấy | phơi bày | xác định | điều tra | nhận ra | quan sát | tách sóng | dò | kiểm tra | thông báo | phát hoả | phát hiện | tìm kiếm | mò mẫm", "phát kiến": "sự phát minh | phát minh | sự khám phá | khám phá | sự phát hiện | phát hiện | bước đột phá | sự tìm ra | điều phát hiện ra | điều tìm ra | điều khám phá ra | sự khám phá ra | sự để lộ ra | khám phá ra | khám phá mới | phát kiến mới | sự phát hiện mới | khám phá khoa học | phát hiện mới | khám phá lớn", "phát minh": "sự phát minh | sáng chế | sự sáng chế | tài sáng chế | tài phát minh | vật sáng chế | vật phát minh | sáng tạo | sáng kiến | khả năng phát minh | phát kiến | phát hiện | cải tiến | đổi mới | sáng lập | sáng chế mới | ý tưởng mới | giải pháp | công trình | công nghệ mới", "phát ngôn": "phát biểu | tuyên bố | diễn thuyết | nói lên | nói rõ | đọc diễn văn | truyền đạt | ngôn | nói | thuyết | nói chuyện | cuộc trò chuyện | trò chuyện | thốt ra | nói năng | giọng nói | ăn nói | người nói | nói với | thể hiện", "phát sáng": "", "phát sinh": "gây ra | khởi dậy | nảy sinh | phát xuất | xuất hiện | bùng phát | tạo ra | hình thành | phát triển | mở ra | gợi ra | đem lại | dẫn đến | gây nên | khởi nguồn | khởi phát | tạo thành | xảy ra | nảy nở | phát khởi", "phát tang": "đồ tang | tang phục | tang tóc | tang quyến | phát tang | sự buồn rầu | đau buồn | khóc lóc | buồn bã | mất người thân | mất mát | lễ tang | tang lễ | tang chế | tang thương | tang chế | đám tang | tưởng niệm | tiễn đưa | thương tiếc | đau xót", "phát tích": "phân tích | sự phân tích | tư duy phân tích | bài phân tích | nghiên cứu | khảo nghiệm | mổ xẻ | kiểm tra | xem xét | điều tra | giải tích | phép phân tích | phân chia | phân vùng | định lượng | phân tích tâm lý | nhà phân tích | giải thể | lý luận | đã phân tích", "phát tiết": "bài tiết | biểu hiện | rò rỉ | phát ra | tỏa ra | cho ra ngoài | xả | lộ ra | trào ra | đổ ra | thể hiện | phô bày | bộc lộ | xuất hiện | phát lộ | trình bày | phát tán | tung ra | đưa ra | phát triển", "phát vãng": "bắt giam | giam giữ | tù | bỏ tù | giam | nhốt | cầm tù | tạm giam | giam cầm | bị giam | bị nhốt | bị cầm tù | giam lỏng | cách ly | tạm giữ | trừng phạt | đày | tống giam | cầm giữ | bắt giữ", "phát xuất": "phát hành | khởi hành | ra đi | rời đi | trốn thoát | di tản | xuất ngoại | cất cánh | sự ra đi | sự khởi hành | đi qua | rút lui | thoát | sự rời khỏi | đi | di dời | rời khỏi | xuất phát | khởi phát | thoát ra | đi ra", "phạt giam": "", "phăm phăm": "vội vã | nhanh chóng | gấp gáp | mạnh mẽ | quyết liệt | dứt khoát | khẩn trương | xông xáo | hối hả | bứt phá | tăng tốc | đột ngột | mau lẹ | thúc giục | xông lên | chạy nhanh | đi nhanh | lướt qua | vọt tới | phóng tới", "phăm phắp": "đúng giờ | chính xác | đúng đắn | đúng đắn | đúng quy trình | đều đặn | chuẩn xác | nghiêm túc | cẩn thận | tỉ mỉ | kỹ lưỡng | chặt chẽ | không sai | không lệch | đúng tiêu chuẩn | đúng cách | đúng mực | đúng ngữ cảnh | đúng ý | đúng bài", "phăn phắt": "rõ ràng | sắc nét | chính xác | thoáng có vị | vị thoang thoảng | mùi thoang thoảng | thoáng có mùi | có mùi là lạ | có vị là lạ | sáng tỏ | minh bạch | tươi tắn | sắc sảo | tinh tế | đặc trưng | đậm đà | nổi bật | dễ nhận biết | đáng chú ý | khác biệt", "phăng teo": "phăng teo | cắt | bài đặc biệt | đánh ra | cắt bỏ | bài tuldkhơ | con bài | đánh bài | bài chơi | bài tẩy | bài lẻ | bài chiến thuật | bài mạnh | bài yếu | bài phụ | bài chính | bài lật | bài rác | bài thối | bài chờ", "phầm phập": "phân chi | phân khúc | phân ban | phân cục | tiết diện | mặt cắt | bộ phận | tiết | nhánh | múi | khu vực | tầng lớp | quận | bộ | chương | khúc | tầng lớp nhân dân | ban | danh mục | mảnh | khoản", "phẩm bình": "trung bình | bình thường | tầm thường | sản phẩm trung bình | trên trung bình | thông thường | không nổi bật | không đặc sắc | bình thường hóa | chấp nhận được | đạt yêu cầu | không xuất sắc | trung dung | thường thường | bình thường nhất | không khác biệt | điển hình | mức độ trung bình | mức độ chấp nhận | mức độ thông thường", "phẩm cách": "nhân phẩm | phẩm hạnh | đạo đức | danh dự | tự trọng | lòng tự trọng | sự tự trọng | phẩm giá | uy tín | sự tôn trọng | tính cách | tư cách | trách nhiệm | lương tâm | tính chính trực | sự chính trực | tính liêm khiết | sự liêm khiết | tính nhân văn | tính cao thượng", "phẩm chất": "chất lượng | đức tính | tính chất | bản chất | đặc tính | phẩm chất ưu tú | tính tốt | khía cạnh | đặc điểm | năng lực | tài năng | thuộc tính | tính chất hảo hạng | thiên phú | đặc trưng | cốt lõi | đặc điểm nổi bật | tính cách | tính năng | phẩm hạnh", "phẩm hạnh": "tư cách đạo đức | đạo đức | hạnh kiểm | hành vi | cư xử | tính nết | tính cách | lương tâm | trách nhiệm | nguyên tắc | đức hạnh | tín ngưỡng | nhân cách | tâm hồn | lòng tốt | tình người | sự chân thành | sự ngay thẳng | sự công bằng | sự khiêm tốn", "phẩm loại": "phẩm chất | chất lượng | loại hình | danh mục sản phẩm | sản phẩm | phân loại | hạng mục | mặt hàng | sản phẩm tiêu dùng | sản phẩm thương mại | sản phẩm công nghiệp | sản phẩm dịch vụ | phân khúc | nhóm hàng | dòng sản phẩm | mặt hàng tiêu dùng | mặt hàng thương mại | mặt hàng công nghiệp | mặt hàng dịch vụ | phân nhóm", "phẩm phục": "trang phục | y phục | quần áo | lễ phục | áo xống | váy áo | hàng may mặc | mặc | cách ăn mặc | áo dài | áo vest | áo khoác ngoài | đồ lễ | đồ mặc | trang sức | trang nhã | trang hoàng | bộ đồ | bộ lễ phục | đồ trang phục", "phẩm trật": "thứ bậc | cấp bậc | phẩm tước | phẩm hàm | chức tước | tôn ti | xếp hạng | phân cấp | phân loại | xếp loại | hệ thống phân cấp | phân tầng | có thứ tự | có tôn ti | có thứ bậc | được xếp hạng | được phân loại | cấp độ | trật tự | hạng mục", "phẩm tước": "chức tước | phẩm hàm | chức vụ | địa vị | cấp bậc | quan chức | đẳng cấp | tước vị | chức danh | ngạch | hàm | cấp chức | chức nghiệp | chức phận | tôn ti | thứ bậc | vị trí | cấp độ | địa vị xã hội | tôn quý", "phân biệt": "nhận ra | xác định | tìm ra | phân chia | phân loại | tách biệt | riêng biệt | đặc điểm | nổi bật | phân biệt đối xử | kỳ thị | phân biệt phải trái | phân biệt chủng tộc | phân biệt nam nữ | phân biệt giới tính | phân biệt văn hóa | phân biệt xã hội | phân biệt sắc tộc | phân biệt tầng lớp | phân biệt đối tượng", "phân cách": "chia rẽ | sự chia rẽ | sự phân chia | sự tách rời | tách rời | tách biệt | sự ly thân | ly hôn | sự biệt ly | sự chia cắt | sự phân ly | sự tách riêng | gây chia rẽ | sự cắt đứt | sự chia tay | ngắt kết nối | giải thể | phân vùng | ra đi | tan vỡ", "phân chất": "phân tích | phân tách | phân loại | phân chia | phân tích hóa học | phân tích thành phần | phân tích chất lượng | phân tích mẫu | phân tích dữ liệu | phân tích sản phẩm | phân tích quặng | phân tích nguyên liệu | phân tích hóa lý | phân tích sinh học | phân tích vi sinh | phân tích môi trường | phân tích hóa học hữu cơ | phân tích hóa học vô cơ | phân tích định lượng | phân tích định tính", "phân chia": "phân | chia | chia phần | phân phối | chia sẻ | san sẻ | phân cho | có phần | cổ phần | cổ tức | cổ phiếu | phần | phần trăm | tỷ lệ phần trăm | tỷ trọng | phân bổ | sự tham gia | dự phần | tham gia | sự chung vốn", "phân chim": "", "phân công": "giao nhiệm vụ | nhiệm vụ | việc được giao | sự giao việc | chỉ định | bổ nhiệm | sự phân bổ | công vụ | sự quy cho | việc được phân công | nhiệm vụ được giao | gán | sự chia phần | xác định | phân chia | phân bổ công việc | phân công công việc | phân công nhiệm vụ | phân công trách nhiệm | phân công lao động | phân công nguồn lực", "phân điểm": "phân công | phân phối | phân bổ | điều phối | chia tỷ lệ | sắp xếp | phân chia | phân tán | phân loại | phân khúc | phân nhóm | phân định | phân tích | phân đoạn | phân phối lại | phân phối theo tỷ lệ | phân bố | phân chia tỷ lệ | phân phối nguồn lực | phân phối công việc", "phân định": "phân chia | phân giới | ranh giới | biên giới | giới hạn | căn chỉnh | phân định trách nhiệm | xác định | phân tách | phân loại | phân nhóm | chia tách | định hình | phân cấp | phân biệt | phân chia ranh giới | phân chia trách nhiệm | phân định rõ ràng | phân định cụ thể | phân định vị trí", "phân giác": "đường phân giác | đường chia đôi | đường trung bình | đường chéo | đường đối xứng | đường phân chia | đường cắt | đường thẳng | đường nối | đường phân cách | đường phân vùng | đường phân tách | đường phân loại | đường phân định | đường phân lập | đường phân phối | đường phân tích | đường phân số | đường phân đoạn | đường phân cấp", "phân giải": "giải quyết | giải pháp | câu trả lời | quyết định | khả năng giải quyết | giải thích | phân tích | làm rõ | xử lý | giải tỏa | giải quyết vấn đề | đưa ra giải pháp | khám phá | khai thác | định hình | phân loại | tìm hiểu | đánh giá | thẩm định | giải mã", "phân giới": "phân chia | định giới | ranh giới | phân định | chia cắt | phân tách | phân loại | đường biên | ranh mốc | phân vùng | phân khu | đường phân | đường giới | phân chia ranh giới | định hình | phân định ranh giới | phân chia khu vực | phân chia địa giới | phân chia lãnh thổ | phân chia đất đai", "phân hạch": "phân hạch hạt nhân | sự phân hạch | phân chia | phân tách | phân cắt | sự phân chia | sự phân tách | sự cắt đứt | phân rã | phân tán | phân bố | tách rời | chia tách | chia nhỏ | phân loại | phân chia hạt nhân | phân mảnh | phân đoạn | phân lập | phân phối", "phân hạng": "phân loại | phân chia | chia hạng | phân cấp | phân nhóm | phân loại hóa | phân định | phân biệt | phân tích | phân phối | phân tách | phân chia hạng | phân hạng hóa | phân loại cấp | phân loại nhóm | phân hạng đất | phân hạng học | phân hạng đại học | phân hạng theo tiêu chí | phân hạng theo mức độ", "phân hiệu": "công ty con | chi nhánh | bộ phận | cánh | đơn vị | phân xưởng | phân khu | phân bộ | phân nhóm | đại lý | trung tâm | văn phòng đại diện | đơn vị trực thuộc | phân đoạn | phân cấp | phân phối | phân phối chính | phân phối phụ | phân phối địa phương | phân phối toàn cầu | phân phối sản phẩm", "phân liệt": "bệnh tâm thần phân liệt | rối loạn tâm thần phân liệt | tâm thần phân liệt | tâm thần phân liệt vô tổ chức | mất trí | loạn trí | rối loạn tâm trí | phân đôi | chia rẽ | chia tách | đối lập | xung đột | mâu thuẫn | không thống nhất | phân chia | phân hóa | chia nhỏ | tách biệt | cạnh tranh | đối kháng", "phân loài": "", "phân loại": "phân loại | phân chia | phân hạng | phân lớp | phân cấp | sắp xếp | sắp xếp theo thứ tự | tách biệt | riêng biệt | liệt kê | danh mục | phân nhóm | phân loại hóa | phân tích | phân định | phân loại theo tiêu chí | phân loại theo đặc điểm | phân loại theo chức năng | phân loại theo nguồn gốc | phân loại theo kích thước", "phân minh": "rõ ràng | minh bạch | dứt khoát | thẳng thắn | xác định | khẳng định | xác thực | nhấn mạnh | kiên quyết | rành mạch | phân định | chắc chắn | rõ nét | đúng đắn | tương đối | cụ thể | đặc trưng | đặc biệt | tương ứng | đúng mực", "phân phát": "phân phối | phân bổ | phân chia | phân tán | phân phát | sự phân phối | sự phân bổ | sự phân chia | giao hàng | giao dịch | chiến lược phân phối | vận chuyển | phổ biến | sự rải | phân bố | lưu thông | phân phối lại | phân phát lại | phân phát hàng hóa | phân phát tài liệu | phân phát thông tin", "phân phối": "phân chia | sự phân bổ | phân tán | sự phân phát | phân phối lại | sự phân bố | phân loại | phổ biến | sự sắp xếp | giao hàng | vận chuyển | phân phối hàng hóa | phân phối thu nhập | phân phối sản phẩm | phân phối dịch vụ | phân phối tài nguyên | phân phối thông tin | phân phối công bằng | phân phối đồng đều | phân phối theo nhu cầu", "phân thủy": "", "phân tích": "tư duy phân tích | sự phân tích | bài phân tích | mổ xẻ | nghiên cứu | khảo nghiệm | giải tích | kiểm tra | xem xét | điều tra | phép phân tích | phân tích tâm lý | nhà phân tích | phân tích tình hình | phân tích tính chất | phân tích nguyên nhân | giải thể | phân vùng | phân tích dữ liệu | phân tích chiến lược", "phân trần": "giải thích | biện giải | giảng giải | giải nghĩa | làm rõ | làm sáng tỏ | thanh minh | bào chữa | biện minh | diễn giải | cắt nghĩa | minh họa | giải trình | giải bày | trình bày | làm rõ ràng | nói rõ | giải thích rõ | phân tích | đính chính", "phân vùng": "chia vùng | phân chia | phân loại | chia tách | phân khu | phân định | phân bố | phân nhóm | chia nhỏ | phân đoạn | phân lập | phân tích | phân chia địa lý | phân vùng kinh tế | phân vùng xã hội | phân vùng tự nhiên | phân vùng chức năng | phân vùng hành chính | phân vùng quy hoạch | phân vùng phát triển", "phân xanh": "bón phân | phân trộn | phân hữu cơ | phân chuồng | phân bón | phân vi sinh | phân compost | phân xanh tự nhiên | phân xanh nhân tạo | phân bón lá | phân bón gốc | phân bón hữu cơ | phân bón sinh học | phân bón khoáng | phân bón tổng hợp | phân bón vi sinh | phân bón hữu cơ sinh học | phân bón tự nhiên | phân bón hữu cơ vi sinh | phân bón hữu cơ tự nhiên", "phần đông": "đa số | số đông | phần lớn | đại chúng | phần lớn hơn | đa số tuyệt đối | nhiều hơn | số lượng lớn | chủ đạo | hầu hết | phần lớn nhất | đại đa số | số đông nhất | đại bộ phận | phần lớn cộng đồng | phần lớn dân số | phần lớn ý kiến | phần lớn người dân | phần lớn xã hội | phần lớn cử tri | phần lớn thành viên", "phần phật": "phấp phới | bay bổng | lượn lờ | rập rờn | vẫy vùng | nhấp nhô | lắc lư | quay cuồng | đung đưa | xao động | lả lướt | vung vẩy | chao đảo | lả tả | vẫy | lướt | nhảy múa | lấp lánh | rung rinh | lả lướt", "phần trăm": "tỷ lệ | tỷ lệ phần trăm | con số | phần | tỷ lệ phần trăm | phần trăm | phần trăm (%) | tỷ lệ (%) | tỷ lệ số | tỷ lệ so với | tỷ lệ tương đối | tỷ lệ tuyệt đối | tỷ lệ phân chia | tỷ lệ phân bổ | tỷ lệ thành phần | tỷ lệ gia tăng | tỷ lệ giảm | tỷ lệ tăng trưởng | tỷ lệ chiếm | tỷ lệ so sánh | tỷ lệ bình quân", "phần việc": "nhiệm vụ | công việc | công tác | việc | hạng mục công trình | sự làm việc | nghề nghiệp | công việc xây dựng | tiến hành | thực hiện | lao động | hành động | công | tác | nhân công | công trình | công nghiệp | nhà máy | sản xuất | chế biến | vận hành", "phẫn kích": "phẫn khích | tức giận | nổi giận | bực bội | khó chịu | căm phẫn | giận dữ | phẫn nộ | bất bình | uất ức | đau đớn | thù hận | chướng tai gai mắt | khó chịu | bực tức | cay cú | tức tối | điên tiết | khó chịu | bực mình", "phấn chấn": "vui vẻ | hăng hái | hứng khởi | tươi sáng | nhổm lên | vui lên | sống lại | phấn khởi | hân hoan | nhiệt tình | tràn đầy năng lượng | khích lệ | vui tươi | sảng khoái | hạnh phúc | đầy sức sống | lạc quan | tích cực | thích thú | đầy hứng thú", "phấn khởi": "hào hứng | sôi nổi | hứng thú | kích thích | thú vị | hấp dẫn | kích động | làm say mê | khiêu khích | lý thú | vui vẻ | vui mừng | phấn chấn | tươi vui | hân hoan | khích lệ | đam mê | nhiệt huyết | tràn đầy năng lượng | tích cực", "phấn trần": "", "phấp phới": "nhấp nháy | rung rinh | đu đưa | dập dờn | vỗ cánh | lắc lư | vẫy cánh | chao đảo | trôi dạt | vỗ | sự vẫy | sự rung | lật qua lật lại | bay lượn | lắc lư | nhấp nhô | quay cuồng | lượn lờ | vung vẩy | lắc lư nhẹ nhàng", "phất phới": "phấp phới | bay | vẫy | lồng lộng | rợp trời | vung vẩy | quạt | phất | dập dờn | lắc lư | nhấp nhô | vẫy vùng | đung đưa | lắc | chao đảo | xao động | rung rinh | lấp lánh | nhấp nhô | vung", "phật giáo": "đạo Phật | Đạo Phật | phật | tôn giáo | Phật giáo | Phật | Phật tử | Phật học | Phật giáo đồ | Phật giáo nguyên thủy | Phật giáo Đại thừa | Phật giáo Tiểu thừa | Phật giáo Tây Tạng | Phật giáo Theravada | Phật giáo Mahayana | Phật giáo Zen | Phật giáo Thiền | Phật giáo Nguyên thủy | Phật giáo hiện đại | Phật giáo Việt Nam", "phật lăng": "", "phật lòng": "", "phật sống": "", "phây phây": "vui vẻ | vui | hân hoan | hạnh phúc | vui mừng | phấn khởi | hí hửng | thắng thế | sôi nổi | mừng rỡ | mừng | hưng phấn | phấn chấn | tươi vui | khỏe khoắn | tươi tắn | vui tươi | đầy sức sống | năng động | hạnh phúc tràn đầy", "phèn chua": "phèn chua | phèn | phèn kali | phèn amoniac | bồ tạt | có phèn | phèn amoni | phèn nhôm | phèn sắt | phèn nhôm kali | phèn kali amoni | phèn axit | phèn kiềm | phèn clorua | phèn sunfat | phèn phosphat | phèn cacbonat | phèn nitrat | phèn oxalat | phèn citrat", "phép chia": "chia nhỏ | sự phân chia | việc phân chia | sự chia | phân chia | phân đoạn | chia cắt | sự chia tách | đường phân chia | phân đôi | tách ra | chia sẻ | chia đều | phân phối | chia tách | phân chia tài sản | chia nhóm | chia phần | chia rẽ | phân lập | phân cách", "phép cộng": "cộng | phép tổng | phép lấy tổng | tổng | tính tổng | tính cộng | cộng dồn | cộng lại | cộng thêm | cộng hợp | cộng số | cộng lũy thừa | cộng số học | cộng tích cực | cộng liên tiếp | cộng đơn giản | cộng hai số | cộng ba số | cộng nhiều số | cộng phân số", "phép cưới": "giấy phép kết hôn | giấy chứng nhận | hôn nhân thông thường | cho phép | giấy đăng ký kết hôn | hợp đồng hôn nhân | hôn thú | giấy tờ kết hôn | thủ tục kết hôn | hôn nhân hợp pháp | giấy tờ chứng nhận hôn nhân | giấy phép hôn nhân | hôn nhân chính thức | giấy chứng nhận kết hôn | hôn nhân dân sự | hôn nhân tự nguyện | hôn nhân hợp pháp hóa | giấy tờ pháp lý kết hôn | hôn nhân theo quy định | hôn nhân có giấy tờ", "phép lành": "", "phép nghỉ": "", "phép nhân": "nhân | phép nhân | tính nhân | nhân lên | nhân đôi | lần | số | tăng thêm | lặp lại | nhân số | nhân hệ | nhân chia | nhân tỷ lệ | nhân tích | nhân công | nhân bản | nhân đôi số | nhân số học | nhân số nguyên | nhân số thực | nhân số dương", "phép tính": "tính toán | sự tính toán | kết quả tính toán | giải tích | toán học | số học | tổng kết | đếm | sự trù tính | tính | sự tính | sự trù liệu | thêm | phép cộng | phép trừ | phép nhân | phép chia | phép biến đổi | phép toán | phân tích | sự phân tích", "phê chuẩn": "phê duyệt | chấp thuận | thông qua | công nhận | xác nhận | chứng thực | chứng nhận | xác thực | cấp phép | đồng ý | cho phép | duyệt | tán thành | nhận | đồng thuận | khẳng định | bảo đảm | thừa nhận | được chấp thuận | được phê duyệt", "phê duyệt": "chấp thuận | đồng ý | thông qua | duyệt | phê chuẩn | chấp nhận | ra quyết định | xét duyệt | kiểm tra | công nhận | tán thành | đề xuất | cho phép | khẳng định | bổ sung | xác nhận | đề nghị | thẩm định | giải quyết | quyết định", "phế truất": "truất ngôi | bị hạ bệ | bị thất sủng | lật đổ | bị tước đoạt | bị giáng chức | giáng chức | bị sa thải | luận tội | bị cách chức | bị tước quyền | bị loại bỏ | bị đuổi | bị cách ly | bị tước đoạt quyền lực | bị tước bỏ | bị hạ bệ quyền lực | bị tước bỏ chức vụ | bị tước quyền hành | bị tước quyền lợi", "phều phào": "phều phào | ngắt quãng | yếu ớt | đứt đoạn | lẫn trong hơi thở | khó nghe | khàn khàn | mỏng manh | nhỏ giọng | thều thào | lập cập | lê thê | lơ lớ | lúng túng | khó nói | rời rạc | lạc giọng | không rõ ràng | mờ nhạt | thấp thoáng", "phi nghĩa": "vô nghĩa | chuyện vô nghĩa | lời nói vô nghĩa | hành động ngu dại | sự ngớ ngẩn | lời nói bậy | lời nói càn | hành động bậy bạ | sự hồ đồ | chuyện vô lý | điều vô lý | ngu ngốc | lảm nhảm | sự phi lý | hành động vô lý | sự ngu dốt | lời nói ngu ngốc | sự lố bịch | sự ngốc nghếch | chuyện ngớ ngẩn", "phì nhiêu": "màu mỡ | dồi dào | giàu có | phì nhiêu | thuận lợi | tốt tươi | trù phú | đầy đủ | sinh sôi | phát triển | có lợi | béo tốt | tươi tốt | được mùa | năng suất | đầy đặn | hưng thịnh | thịnh vượng | cường thịnh | đầy sức sống", "phỉ phong": "phỉ báng | gièm pha | vu khống | lời phỉ báng | lời vu khống | sự phỉ báng | sự gièm pha | nói xấu | lời nói xấu | chê bai | làm mất uy tín | dối trá | bôi nhọ | điêu toa | nói xấu sau lưng | đả kích | chỉ trích | phê phán | mỉa mai | châm biếm", "phiếm chỉ": "vô nghĩa | tào lao | vô tri | vô tích sự | phù phiếm | không thực tế | nhẹ dạ | không đáng kể | mơ hồ | không rõ ràng | không cụ thể | đại từ phiếm chỉ | hời hợt | bề nổi | không xác định | mập mờ | lơ mơ | không chính xác | không sâu sắc | trừu tượng", "phiên bản": "bản sao | bản sao chép | bản sao lại | bản sao y | bản sao nguyên gốc | bản sao điện tử | bản sao kỹ thuật số | bản sao nghệ thuật | bản sao tài liệu | bản sao hình ảnh | bản sao văn bản | bản sao phim | bản sao âm thanh | bản sao video | bản sao thiết kế | bản sao đồ họa | bản sao tác phẩm | bản sao sản phẩm | bản sao mẫu | bản sao mô phỏng", "phiên chế": "biên chế | tổ chức | sắp xếp | cơ cấu | phân công | phân bổ | điều phối | quản lý | hệ thống | đơn vị | nhân sự | lực lượng | tổ đội | nhóm | cán bộ | chức vụ | phân nhóm | đội ngũ | kế hoạch | chương trình", "phiền lụy": "", "phiền não": "buồn phiền | đau buồn | nỗi ưu phiền | dằn vặt | rắc rối | khó khăn | lo âu | khổ sở | bất an | trăn trở | tổn thương | u sầu | khó chịu | mệt mỏi | chán nản | tuyệt vọng | bế tắc | khắc khoải | đau khổ | nỗi lo", "phiêu bạt": "cuộc phiêu lưu | chuyến phiêu lưu | sự phiêu lưu | mạo hiểm | việc làm mạo hiểm | dám đi | du lịch | khám phá | đi lang thang | đi rong | đi phiêu bạt | trải nghiệm | thám hiểm | đi tìm kiếm | đi xa | đi xa xôi | đi chơi | đi du lịch | đi dạo | đi tìm", "phiêu lưu": "cuộc phiêu lưu | sự phiêu lưu | mạo hiểm | việc làm mạo hiểm | dám tiến hành | dám đi | chuyến phiêu lưu | chuyến đi | sự mạo hiểm | liều | nguy hiểm | việc làm táo bạo | khai thác | kỳ công | hành động phiêu lưu | thử thách | khám phá | điều mạo hiểm | hành trình mạo hiểm | sống phiêu lưu", "phím loan": "phím đàn | phím nhạc | phím bấm | phím gõ | phím điều khiển | phím chức năng | phím tắt | phím số | phím ảo | phím bấm điện tử | phím nhấn | phím khởi động | phím truy cập | phím điều chỉnh | phím chọn | phím lệnh | phím hỗ trợ | phím tắt nhanh | phím đa năng | phím cảm ứng", "phỉnh mũi": "mũi lừa | lừa dối | lừa gạt | đánh lừa | mánh khóe | mánh lới | lừa đảo | dối trá | lừa phỉnh | lừa bịp | mê hoặc | mê tín | mê muội | đánh lừa cảm xúc | lừa tình | lừa lọc | lừa gạt tình cảm | lừa dối cảm xúc | mánh khóe tâm lý | lừa dối tinh vi", "phỉnh phờ": "lừa bịp | lừa đảo | lừa dối | đánh lừa | dối trá | giả trá | gây hiểu lầm | không trung thực | không đáng tin cậy | mơ hồ | dễ làm cho lầm lẫn | không rõ ràng | lén lút | lừa gạt | lừa lọc | mánh khóe | xảo trá | đánh lừa | lừa mị | lừa phỉnh", "phó phòng": "phó trưởng phòng | trưởng phòng | phó giám đốc | giám đốc | phó ban | ban trưởng | phó chủ tịch | chủ tịch | phó phòng hành chính | phó phòng nhân sự | phó phòng tài chính | phó phòng kinh doanh | phó phòng kỹ thuật | phó phòng marketing | phó phòng sản xuất | phó phòng dự án | phó phòng phát triển | phó phòng quản lý | phó phòng dịch vụ | phó phòng nghiên cứu", "phó vương": "", "phong bao": "bao thư | bao giấy | bao bì | bao đựng | bao tài liệu | bao văn phòng | bao viết | bao hồ sơ | bao tài liệu văn phòng | giấy bút | giấy viết | đồ dùng văn phòng | giấy gói | giấy bọc | bao bì văn phòng | bao giấy tờ | bao chứa | bao bảo quản | bao đóng | bao ni lông", "phong cầm": "đàn accordion | đàn ăccoc | hộp gió | đàn xếp | bóp hộp | nhạc cụ hơi | đàn ắc-coóc-đê-ông | đàn kéo | đàn bầu | đàn organ | đàn harmonica | đàn piano | đàn guitar | đàn ukulele | đàn mandolin | đàn tì bà | đàn nhị | đàn tranh | đàn violon | đàn cello", "phong dao": "ca dao | truyền thuyết | hò vè | văn học dân gian | thơ ca | tục ngữ | hát ru | hát đối | hát dân ca | văn hóa dân gian | truyện cổ | ca khúc dân gian | hò | lời ru | văn chương | tác phẩm dân gian | hát xẩm | hát chèo | hát bội | hát cải lương", "phong địa": "phong thủy | khí công | địa lý | địa mạo | khí hậu | môi trường | tự nhiên | vận mệnh | sinh khí | huyền học | tâm linh | thổ nhưỡng | cảnh quan | văn hóa | tín ngưỡng | nghi thức | phong tục | tương tác | cảm nhận | hòa hợp", "phong hàn": "cảm lạnh | cảm cúm | cảm mạo | cảm sốt | cảm phong | bệnh cảm | bệnh hô hấp | bệnh viêm phế quản | bệnh viêm mũi | bệnh viêm xoang | bệnh dị ứng | bệnh nhiễm trùng | bệnh do virus | bệnh do vi khuẩn | bệnh đường hô hấp | bệnh sốt | bệnh ho | bệnh ngạt mũi | bệnh viêm họng | bệnh viêm phổi", "phong hóa": "biến đổi | thay đổi | hủy hoại | phá hủy | xói mòn | lão hóa | suy thoái | phân hủy | mài mòn | bào mòn | tàn phá | suy giảm | biến dạng | thối rữa | hư hỏng | mất mát | suy yếu | đổ nát | phai màu | lão hóa tự nhiên", "phong lan": "cây phong lan | hoa phong lan | hoa lan | cây lan | lan | họ lan | lan rừng | lan rừng Việt Nam | lan hồ điệp | lan ngọc điểm | lan vanda | lan đai châu | lan kiều | lan trầm | lan phi điệp | lan hoàng thảo | lan bạch nhạn | lan hải yến | lan sơn thủy | lan ngọc thảo", "phong lưu": "sang trọng | bảnh bao | quần là áo lượt | người cừ | diêm dúa | người ăn mặc bảnh | cử | điệu đà | thanh lịch | đẳng cấp | phong cách | trang nhã | quý phái | điệu | lịch sự | thú vị | dễ chịu | khá giả | tươi tắn | vui vẻ", "phong môi": "", "phong nhã": "tao nhã | đứng đắn | lịch sự | đoan chính | tử tế | đoan trang | chỉnh tề | cao quý | đáng kính | trung thực | thanh lịch | nhã nhặn | quý phái | thanh tao | trang nhã | khiêm tốn | văn minh | tôn trọng | điềm đạm | thanh cao", "phong phú": "đa dạng | đa dạng hóa | nhiều | đầy đủ | giàu có | phong phú | thịnh vượng | đặc sắc | đặc biệt | khác nhau | không giống nhau | khác | dị biệt | sự phong phú | tràn đầy | dồi dào | sang trọng | nhiều màu sắc | nhiều hình thức | nhiều loại", "phong thổ": "khí hậu | địa hình | thời tiết | môi trường | điều kiện tự nhiên | khí quyển | hệ sinh thái | nhiệt độ | ẩm độ | gió | mùa | đặc điểm tự nhiên | đặc điểm khí hậu | điều kiện khí hậu | điều kiện sinh thái | điều kiện môi trường | địa lý | vùng miền | tính chất tự nhiên | tính chất khí hậu", "phong tỏa": "ngừng lại | dừng lại | ngưng trệ | đóng cửa | chặn | cản trở | sự bao vây | khóa lại | bế tắc | cô lập | tạm dừng | ngăn chặn | kìm hãm | đình chỉ | khống chế | bế tắc | giới hạn | cản trở | ngăn cản | khóa chặt", "phong tục": "tập quán | tục lệ | thói quen | truyền thống | nghi thức | lễ nghi | văn hóa | văn hóa dân gian | tín ngưỡng | phong tục tập quán | hành vi xã hội | thói quen xã hội | tập tục | nghi lễ | phong tục tập quán | thói quen văn hóa | tín điều | hủ tục | tập quán xã hội | phong tục truyền thống", "phong văn": "phong cách | hành văn | cách thức | cách tiếp cận | phong thái | kiểu dáng | hình thức | kiểu mẫu | thói quen | phương pháp | mô tả | cách điệu | tinh thần | kiểu | mẫu mã | hành vi | đặc trưng | tính cách | nét văn hóa | điệu bộ", "phong vân": "cơ hội | thời cơ | dịp tốt | thời điểm | vận hội | sự nghiệp | công danh | tương lai | khởi đầu | thành công | vận may | điều kiện | khả năng | tiềm năng | thành tựu | đột phá | thăng tiến | phát triển | hưng thịnh | vinh quang", "phong vận": "may mắn | chúc may mắn | cơ hội hạnh phúc | có lợi | thịnh vượng | hạnh phúc | tài lộc | phát đạt | thành công | vận may | điềm lành | sự nghiệp thuận lợi | phúc lộc | tốt lành | vận hội | cát tường | hưng thịnh | đại cát | vận tốt | sự phát triển", "phòng đợi": "", "phòng giữ": "", "phòng hạn": "", "phòng hỏa": "đội cứu hỏa | sở cứu hỏa | phòng cháy chữa cháy | cứu hỏa | cứu nạn | phòng cháy | chữa cháy | trung tâm cứu hỏa | đội phòng cháy | đội chữa cháy | công tác cứu hỏa | công tác phòng cháy | công ty cứu hỏa | dịch vụ cứu hỏa | hệ thống chữa cháy | bình chữa cháy | thiết bị chữa cháy | kỹ thuật chữa cháy | đào tạo cứu hỏa | học viện phòng cháy chữa cháy", "phòng khi": "", "phòng ngủ": "", "phòng ngự": "phòng thủ | sự phòng ngự | bảo vệ | quốc phòng | phản ứng phòng thủ | đội phòng thủ | tường thành | sự bảo vệ | cơ chế bảo vệ | chướng ngại vật | thành trì | pháo đài | áo giáp | việc phòng thủ | kè | biện pháp phòng ngừa | phòng ngừa | đề phòng | bảo vệ an ninh | hệ thống phòng ngừa", "phòng nhì": "phòng thứ hai | phòng gia đình | cơ quan tình báo | đơn vị tình báo | phòng tình báo | phòng mật | phòng chiến lược | phòng nghiên cứu | phòng điều tra | phòng an ninh | phòng bảo mật | phòng tác chiến | phòng thông tin | phòng chỉ huy | phòng quản lý | phòng hành chính | phòng điều hành | phòng phân tích | phòng hỗ trợ | phòng phối hợp", "phòng the": "buồng the | phòng ngủ | phòng riêng | phòng kín | gian phòng | phòng chờ | phòng khách | phòng tắm | phòng làm việc | phòng trọ | phòng nghỉ | phòng sinh hoạt | phòng giải trí | phòng hội nghị | phòng học | phòng thí nghiệm | phòng điều hành | phòng khám | phòng trưng bày | phòng lưu trữ", "phòng thủ": "sự phòng ngự | bảo vệ | phòng ngự | quốc phòng | phản ứng phòng thủ | cơ chế bảo vệ | đội phòng thủ | tuyến phòng thủ | chướng ngại vật | tường thành | thành trì | hệ thống phòng thủ | biện pháp phòng thủ | chiến thuật phòng thủ | kè | vùng an toàn | bức tường bảo vệ | sự bảo vệ | công sự | đề kháng", "phòng trà": "", "phòng văn": "văn phòng | Văn phòng | văn phòng làm việc | phòng làm việc | trụ sở | cục | cơ quan | nhiệm sở | phòng làm việc | đơn vị | bộ phận | phòng ban | trung tâm | văn phòng đại diện | văn phòng giao dịch | văn phòng chính | văn phòng điều hành | văn phòng quản lý | văn phòng tư vấn | văn phòng hỗ trợ", "phỏng tác": "", "phỏng vấn": "cuộc phỏng vấn | bài phỏng vấn | đối thoại | cuộc hội kiến | hội thoại | gặp riêng | cuộc nói chuyện riêng | người được phỏng vấn | cuộc họp | họp báo | tư vấn | điều trần | phỏng vấn trực tiếp | phỏng vấn qua điện thoại | phỏng vấn nhóm | phỏng vấn cá nhân | phỏng vấn chuyên sâu | phỏng vấn nhanh | phỏng vấn định kỳ | phỏng vấn mở", "phóng bút": "", "phóng đại": "", "phóng hỏa": "", "phóng tay": "", "phổ thông": "thông thường | đại chúng | chung | căn bản | tổng quát | phổ biến | dễ hiểu | không chuyên | thông dụng | thông tin đại chúng | đơn giản | bình dân | thường thức | thông thạo | thường gặp | thông tin phổ cập | phổ cập | đại trà | thông tin chung | không đặc biệt", "phôi thai": "bào thai | thai | trứng đã thụ tinh | phôi | nhân | bao tử | còn phôi thai | phôi thai | giai đoạn đầu | giai đoạn phát triển | mầm sống | mầm | hạt giống | cơ thể non | sinh vật non | sinh vật mới | phát triển ban đầu | khởi đầu | tiềm năng | dự án mới", "phối cảnh": "phối cảnh | hình phối cảnh | phối chế | phối cảnh tuyến tính | bối cảnh | cảnh | toàn cảnh | tổng quan | viễn cảnh | cách nhìn nhận | góc nhìn | góc độ | quan điểm | khía cạnh | thái độ | tiền đồ | triển vọng | trông xa | thị lực | phong cảnh", "phối nhạc": "", "phôm phốp": "béo | mập | tròn | phì | phì nhiêu | béo tròn | béo tốt | mũm mĩm | béo ú | béo phì | tròn trịa | đầy đặn | mập mạp | phong phú | có da có thịt | béo bệu | béo lùn | béo trắng | phom phom | phom phóp", "phồm phàm": "", "phồn vinh": "thịnh vượng | giàu có | sung túc | phát đạt | hưng thịnh | thành công | hạnh phúc | thịnh vượng | sự thịnh vượng | sự phồn thịnh | sự thành công | thành tựu | phồn thịnh | đầy đủ | khấm khá | tăng trưởng | phát triển | thịnh vượng | được mùa | đi lên", "phốp pháp": "phốp pháp | mập mạp | béo | tròn trịa | mũm mĩm | phì nhiêu | đầy đặn | béo tốt | béo phì | mập | phì phì | béo lùn | béo ú | mập mạp | tròn trịa | mập mạp | phì nhiêu | đầy đặn | béo tốt | béo phì", "phơi nắng": "", "phơi phới": "hổng hểnh | phơi ra | phơi bày | trống trải | không được che đậy | trần trụi | tươi tắn | sung sức | vui vẻ | hồ hởi | năng động | sôi nổi | tươi mới | rạng rỡ | hạnh phúc | phấn khởi | đầy sức sống | thăng hoa | dâng trào | vươn lên", "phơi thây": "chết trận | chết giữa chiến trường | chết không được chôn | chết thảm | chết không nơi nương tựa | chết không được an táng | chết oan | chết không có mồ | chết không có nơi chốn | chết không có người thân | chết không có ai bên cạnh | chết trong cô đơn | chết không được tưởng niệm | chết không được ghi nhớ | chết không có danh phận | chết không có vinh quang | chết không có tri ân | chết không có lễ nghi | chết không có an nghỉ | chết không có yên bình", "phơn phớt": "nhạt | lợt | mờ | hơi | phớt | nhẹ | mỏng | bạc | hồng hào | nhạt nhòa | lấp lánh | lấp lánh nhẹ | màu nhạt | màu phớt | màu nhẹ | màu mờ | màu lợt | màu bạc | màu hồng | màu vàng nhạt", "phù phiếm": "vô nghĩa | tào lao | vô tích sự | không thực tế | không đáng kể | viển vông | hư ảo | mơ hồ | không có giá trị | trống rỗng | nhảm nhí | lãng phí | không thiết thực | không có nội dung | hời hợt | bề nổi | mặt ngoài | giả tạo | không sâu sắc | mờ nhạt", "phù thịnh": "", "phù thũng": "phù | sưng | sưng tấy | sưng phù | phù nề | phù thũng | bệnh phù | sưng mọng | sưng bọng | sưng tấy đỏ | sưng lên | sưng viêm | phù nề da | phù thũng da | bệnh sưng | bệnh viêm | bệnh phù nề | sưng húp | sưng bầm | sưng tấy lên", "phủ chính": "chính phủ | nhà nước | chính quyền | cơ quan nhà nước | bộ máy nhà nước | chính sách | chính trị | quốc gia | chính đảng | hành chính | cơ quan chính phủ | lãnh đạo | quản lý nhà nước | cơ quan quản lý | chính phủ trung ương | chính phủ địa phương | cơ quan công quyền | cơ quan hành chính | chính phủ liên bang | chính phủ quốc gia", "phủ quyết": "phủ quyết | bác bỏ | phủ định | từ chối | sự bác bỏ | ngăn cản | ngăn chặn | cấm | cấm đoán | cấm vận | nghiêm cấm | sự nghiêm cấm | không công nhận | không cho phép | quyền phủ quyết | không chấp nhận | khước từ | không thừa nhận | đình chỉ | hủy bỏ", "phũ phàng": "thẳng thừng | cộc lốc | cộc cằn | thô lỗ | trúc trắc | đột ngột | bất ngờ | tàn nhẫn | khắc nghiệt | dã man | tàn bạo | cay nghiệt | nhẫn tâm | tàn tệ | khó chịu | khắc khổ | gây tổn thương | đau đớn | mạnh mẽ | cứng rắn", "phú cường": "phong phú | giàu có | thịnh vượng | phú quý | giàu sang | hưng thịnh | đầy đủ | trù phú | cường thịnh | phú lợi | thịnh vượng | đại phú | giàu mạnh | phú bần | cường thịnh | đầy đặn | thịnh vượng | phú cường | giàu có | thịnh vượng", "phụ chánh": "phó | trợ lý trưởng | quản trị viên | chỉ huy thứ hai | phó giám đốc | phó trưởng phòng | phó chủ tịch | phó tổng giám đốc | phó lãnh đạo | phó quản lý | trợ lý | phó trưởng ban | phó phòng | phó giám đốc điều hành | phó chủ nhiệm | phó trưởng nhóm | phó giám đốc dự án | phó giám đốc bộ phận | phó giám đốc kinh doanh | phó giám đốc nhân sự", "phụ giảng": "trợ giảng | giảng viên | giảng viên phụ | giáo viên | giáo sư | học viên | người hướng dẫn | người dạy | người trợ giúp | người hỗ trợ | giảng viên thỉnh giảng | giảng viên chính | giảng viên đại học | người giảng dạy | người phụ trách | người hướng dẫn học tập | người trợ lý | người giảng | người đào tạo | người nghiên cứu", "phụ hoàng": "", "phụ huynh": "cha mẹ | bố mẹ | phụ mẫu | song thân | ba má | nuôi dưỡng | nuôi nấng | người chăm sóc | người nhận con nuôi | bác mẹ | bố cái | người giám hộ | người đại diện | cha | mẹ | người nuôi | người bảo trợ | người phụ trách | người chăm sóc trẻ | người phụ huynh", "phụ nghĩa": "", "phụ quyền": "huyết thống | thừa kế | dòng tộc | tộc trưởng | tộc phái | gia tộc | thị tộc | hệ thống phụ quyền | phụ hệ | tổ tiên | tổ tông | hệ thống gia đình | quan hệ huyết thống | dòng họ | tộc họ | phân nhánh | di sản | quyền thừa kế | tính kế thừa | tính dòng dõi", "phụ thuộc": "lệ thuộc | dựa dẫm | ỷ vào | dựa vào | bám víu | kém cỏi | thứ yếu | người sống dựa | người tuỳ thuộc | cấp dưới | không có khả năng tự vệ | dễ bị tổn thương | người được bảo hộ | phụ thuộc vào | tùy thuộc | chịu sự chỉ phối | sống nhờ | phụ thuộc vào người khác | không độc lập | không tự chủ", "phụ trách": "quản lý | giám sát | chỉ đạo | trách nhiệm giải trình | đảm nhận | chịu trách nhiệm | phân công | quản trị | điều hành | giám đốc | phụ tá | hướng dẫn | chỉ huy | điều phối | giám sát viên | trưởng nhóm | cán bộ | phụ trách công việc | phụ trách dự án | phụ trách bộ phận", "phúc khảo": "đánh giá lại | xem xét | xem xét lại | kiểm điểm | kiểm tra | phân tích | khảo sát | sửa đổi | xem lại | ôn tập | ôn lại | xét | duyệt | xem lại một lần | sự xem xét | sự xem xét lại | kiểm toán | học ôn | xem xét lại | đánh giá | điều chỉnh", "phúc lành": "", "phúc phận": "số phận | số mệnh | mệnh | định mệnh | thiên mệnh | số | phận | số mạng | số kiếp | kiếp số | duyên | căn số | hậu quả | tương lai | định số | vận mệnh | phận số | nghiệp | định phận | vận | số phận định sẵn", "phúc thẩm": "kháng cáo | kháng án | chống án | sự chống án | quyền chống án | kiện tụng | xét xử | tòa án | xét xử lại | phán quyết | bản án | tòa phúc thẩm | tòa cấp trên | xét xử phúc thẩm | đơn kháng cáo | đơn kháng án | thẩm phán | cấp phúc thẩm | xét xử sơ thẩm | quyết định phúc thẩm", "phục binh": "phục kích | mai phục | quân mai phục | nơi mai phục | nằm rình | nằm chờ | sự nằm rình | sự nằm chờ | cuộc mai phục | cuộc phục kích | cạm bẫy | bẫy | tấn công | chờ đợi | trú ẩn | ngụy trang | nơi phục kích | quân phục kích | đánh úp | chận đánh | kích", "phục chức": "khôi phục | phục hồi | tái lập | mở lại | quay lại | đưa trở lại | thu hồi | lấy lại | sắp đặt lại | tái thiết lập | phục chức | saép ñaët laïi | khôi phục chức vụ | phục chức vụ | trở lại | đặt lại | cấp lại | khôi phục lại | tái tạo | tái khởi động", "phục dịch": "phục vụ | hỗ trợ | trợ giúp | phụng sự | cung cấp | tiếp tế | phân phát | phân phối | dọn bàn | tống đạt | hỗ trợ | giúp đỡ | phục vụ khách hàng | đáp ứng | thực hiện | chu cấp | cung ứng | phục vụ nhu cầu | hỗ trợ kỹ thuật | hỗ trợ tài chính | hỗ trợ xã hội", "phục dược": "dược liệu | dược phẩm | thuốc chữa bệnh | thuốc | thuốc dưỡng | thuốc giải độc | thuốc chống độc | thuốc gây mê | viên thuốc | đơn thuốc | phương thuốc | liều thuốc | hiệu thuốc | ngành dược | y học | y khoa | dược | thuốc bổ | thuốc an thần | thuốc kháng sinh | thuốc điều trị", "phục hoạt": "", "phục hưng": "sự hồi sinh | sự tái sinh | tái sinh | sự thức tỉnh | sự trẻ hóa | tái tạo | sự đổi mới | cải tiến | sự tiếp thêm sinh lực | tái xuất hiện | buổi bình minh mới | sự thức tỉnh lại | Thời Phục Hưng | Thời kỳ Phục hưng | phục hồi | khôi phục | làm sống lại | tái thiết | tái lập | tái sinh văn hóa", "phục kích": "mai phục | phục kích | cuộc phục kích | nằm rình | nằm chờ | quân mai phục | quân phục kích | đánh úp | tấn công | cạm bẫy | bẫy | nơi mai phục | nơi phục kích | ẩn nấp | bụi rậm | sự nằm rình | sự nằm chờ | chờ đợi | cuộc mai phục | phục lăn", "phục mệnh": "phục vụ | phụng sự | trợ giúp | hỗ trợ | cung cấp | đáp ứng | tiếp tế | phục dịch | tống đạt | phân phát | giao nộp | thực hiện | thực thi | chấp hành | thực hiện nhiệm vụ | điều động | phân công | hành động | thực thi mệnh lệnh | thực hiện chỉ thị", "phục quốc": "khôi phục | hồi phục | hồi sinh | sự khôi phục | sự hồi phục | trở lại | tái tạo | xây dựng lại | phục hồi | cải cách | cải tạo | giành lại | độc lập | tái thiết | phục sinh | đổi mới | làm mới | khôi phục lại | tái lập | phục hồi lại | đem lại độc lập", "phục sinh": "phục sinh | lễ Phục Sinh | Lễ Phục Sinh | sống lại | hồi sinh | tái sinh | sống lại sau khi chết | khôi phục | đổi mới | trở lại | hồi phục | tái tạo | sống lại một lần nữa | phục hồi | làm sống lại | tái sinh | hồi phục sức khỏe | làm mới | làm sống dậy | phục sức", "phục tùng": "tuân theo | vâng lời | tuân lệnh | tuân thủ | nghe theo | vâng lời nghe lời | tuân | phục tùng | theo ý mình | chấp hành | thực hiện | đáp ứng | hợp tác | tuân phục | nghe lời | đi theo | theo chân | đi theo lệnh | thực thi | chấp nhận", "phục viên": "bộ đội phục viên | người phục viên | cựu chiến binh | người đã xuất ngũ | người trở về | người hồi hương | người về địa phương | người đã phục vụ | người đã hoàn thành nghĩa vụ | người đã rời quân ngũ | người tái hòa nhập | người trở lại cuộc sống dân sự | người trở về quê | người trở về nhà | người đã phục vụ quân đội | người đã hoàn thành nhiệm vụ | người đã trở về | người đã trở lại | người đã về | người đã xuất ngũ", "phun trào": "", "phùn phụt": "phùn | xịt | rắc | phun | bắn | vọt | tuôn | trào | văng | đổ | chảy | mưa phùn | mưa rào | phun ra | phun nước | phun sương | phun trào | phun mạnh | phun phì phì | phun ào ào | phun ào", "phún xuất": "phun ra | bắn tung tóe | đổ ra | tuôn ra | tràn ra ngoài | chảy ra ngoài | nhổ ra ngoài | văng ra | phun trào | xối xả | bắn ra | tung tóe | văng vãi | đổ vãi | chảy tràn | phun xối | phun mạnh | tuôn trào | đổ ập | xả ra", "phung phá": "phung phí | lãng phí | sự hao tán | sự phung phí | sự uổng phí | tiêu tan | sự tiêu tán | cuộc sống phóng đãng | tiêu xài hoang phí | sự hoang phí | sự lãng phí | tiêu tán tài sản | sự tiêu hao | sự phung phá | sự xài phung phí | sự tiêu xài | sự hoang đàng | sự phung phí tài sản | sự tiêu tán nguồn lực | sự tiêu xài không hợp lý", "phung phí": "lãng phí | phung phí | sự lãng phí | sự phung phí | hoang phí | hao phí | hư phí | uổng phí | phí phạm | bỏ phí | sử dụng sai mục đích | tiêu tan | tiêu tụy | bỏ hoang | đổ nát | hao tổn | khí vật | rác thải | sự hao phí | chi tiêu", "phụng chỉ": "sự tôn kính | tôn kính | thờ phượng | tôn thờ | sự sùng kính | sự tôn thờ | sự tôn vinh | nghi lễ | nghi thức | sự phong chân phước | sự cầu nguyện | sự kính sợ | vâng lệnh | tuân lệnh | phục tùng | chấp hành | tuân theo | nghe theo | phục vụ | trung thành", "phụng thờ": "thờ cúng | cúng bái | thờ phượng | thờ phụng | sự tôn thờ | sự thờ cúng | tôn sùng | sự sùng kính | sự tôn kính | sự kính sợ | tôn thờ | sùng bái | đi lễ | lễ bái | nghi lễ | nghi thức | hương khói | thần tượng hóa | buổi lễ nhà thờ | sự phong chân phước", "phút giây": "giây | phút | thời gian | khoảnh khắc | thời khắc | một lát | chốc lát | một chút | thời điểm | khoảng thời gian | giây phút | thời gian ngắn | một giây | một phút | thời gian ngắn ngủi | thời gian tạm thời | thời gian chớp nhoáng | thời gian thoáng qua | thời gian nhất thời | thời gian ngắn hạn", "phức chất": "", "phương án": "kế hoạch | dự án | đề xuất | chiến lược | dự định | đề án | dự kiến | mưu đồ | mưu toan | bản vẽ | thiết kế | sơ đồ | họa đồ | dàn ý | dàn bài | cách làm | cách tiến hành | trù tính | ý định | thủ tục", "phương kế": "mưu kế | mưu chước | chước mưu | phương sách | kế hoạch | phương pháp | giải pháp | chiến lược | tác nhân | cơ chế | sắp xếp | đề từ | mánh lới | thủ đoạn | cách thức | hướng đi | đường lối | biện pháp | cách giải quyết | phương thức | kế hoạch hành động", "phương vị": "", "qua đường": "", "quả quyết": "quyết đoán | dứt khoát | khẳng định | kiên quyết | nhấn mạnh | khăng khăng | xác nhận | quyết định | nhất định | đảm bảo | tự quyết đoán | cương quyết | chắc chắn | rõ ràng | mạnh mẽ | kiên định | tự tin | cương quyết | thuyết phục | độc lập", "quá chừng": "cực kỳ | vô cùng | rất nhiều | quá mức | đặc biệt | cực kỳ lớn | khủng khiếp | đáng kể | nổi bật | thực sự | vượt qua | rất lớn | quá đáng | quá sức | quá tầm | quá mức độ | quá xa | quá trớn | quá lố | quá khổ", "quá giang": "giang | vượt | bắc | cầu | kết cấu | mái | khung | trụ | cột | bệ | đỡ | nâng | hỗ trợ | chống | bảo vệ | cân bằng | định hình | cải tạo | xây dựng | thi công", "quá khích": "cực đoan | thái quá | khắc nghiệt | cực kỳ | cực điểm | cùng cực | vô cùng | cực hạn | cấp tính | tột bực | điểm cực trị | cuối cùng | cực đại | nghiêm trọng | khác nghiệt | quá mức | quá khổ | quá tải | quá lắm | quá sức", "quá nhiệt": "", "quá trình": "tiến trình | sự tiến hành | tiến triển | tiến bộ | sự phát triển | phát triển | tăng trưởng | tiến tới | tiến lên | tiến hóa | cuộc kinh lý | tiến hành | tiếp tục | quá trình phát triển | quá trình tiến hóa | quá trình sinh trưởng | quá trình tiến triển | quá trình tiến bộ | quá trình tăng trưởng | quá trình thực hiện", "quạc quạc": "quạc | cạc cạc | tiếng kêu cạc cạc | kêu cạc cạc | nói quang quác | kêu quạc quạc | tiếng quạc | tiếng kêu quạc | kêu quác | tiếng kêu ồn ào | kêu ầm ĩ | kêu la | kêu to | kêu lớn | gáy quạc | gáy cạc cạc | kêu rao | kêu gọi | kêu réo | kêu vang", "quai chèo": "quai chèo | cọc chèo | mái chèo | người chèo thuyền | người chèo | ca nô | thuyền trưởng | thuyền viên | người lái thuyền | vòng dây | dây chèo | công cụ chèo | bộ chèo | thuyền | canoe | du thuyền | bè | thuyền buồm | thuyền gỗ | thuyền nhựa", "quai xanh": "", "quái thai": "quái vật | kỳ quái | dị dạng | khuyết tật | bất thường | kỳ dị | lệch lạc | khác thường | biến dạng | đồ quái | quái đản | quái gở | khó coi | khó nhìn | khó chịu | khó hiểu | lạ lùng | lạ mắt | không bình thường | không tự nhiên", "quan điểm": "quan niệm | ý kiến | suy nghĩ | thái độ | đánh giá | phán quyết | dư luận | phán xét | ý | ý tưởng | giả định | cách nhìn | quan điểm cá nhân | nhận thức | quan điểm xã hội | cách nghĩ | tư duy | quan điểm chính trị | quan điểm văn hóa | quan điểm đạo đức | quan điểm nghề nghiệp", "quan niệm": "khái niệm | quan điểm | ý niệm | nhận thức | suy nghĩ | hiểu biết | ý kiến | niềm tin | giả định | cảm nhận | tư duy | quan sát | đánh giá | nhận định | thái độ | quan sát | tín ngưỡng | mê tín | suy diễn | cách nhìn", "quản giáo": "cán bộ quản giáo | giáo viên | người giám sát | người quản lý | người hướng dẫn | người điều hành | người phụ trách | người chăm sóc | người trông coi | người quản lý trại giam | người giáo dục | người chỉ huy | người lãnh đạo | người điều phối | người giám thị | người quản lý phạm nhân | người quản lý xã hội | người bảo trợ | người hỗ trợ | người tư vấn", "quản ngại": "quản lý | cai quản | điều hành | điều khiển | quản | giám sát | trông nom | thống trị | kiểm soát | xử lý | vận hành | lãnh đạo | sử dụng | sai khiến | kiềm chế | điều tiết | duy trì | chế ngự | quản ngại | ngại ngần", "quản thúc": "giam cầm | giam giữ | giữ | bắt | bắt giữ | bắt bớ | nhận | ngăn lại | hãm lại | chiếm đoạt | chặn lại | sự bắt giữ | sự giam giữ | sự hãm lại | sự chặn lại | ngừng lại | sự ngừng lại | làm ngừng lại | sự hoãn thi hành | câu giam", "quán quân": "vô địch | nhà vô địch | người vô địch | đứng đầu | nhà quán quân | được giải nhất | bất bại | người chiến thắng | người dẫn đầu | người giành giải | người thắng cuộc | người đứng đầu | người đạt giải | người xuất sắc | người tài năng | người ưu tú | người chinh phục | người đạt thành tích cao | người giỏi nhất | người thắng giải", "quán rượu": "", "quán tính": "tính trì trệ | tính ì | bất động | chậm chạp | thụ động | sự ì | đi chậm | tính chậm chạp | tính lề mề | tính ngần ngại | tính chần chừ | tính không linh hoạt | tính không chủ động | tính bảo thủ | tính không thay đổi | tính ổn định | tính bền vững | tính tĩnh | tính lặng | tính chậm tiến", "quang học": "quang học | quang học học | quang phổ | quang điện | quang học lượng tử | quang học phi tuyến | quang học ứng dụng | quang học lý thuyết | quang học sinh học | quang học vật lý | quang học kỹ thuật | quang học laser | quang học hình ảnh | quang học siêu phân giải | quang học không gian | quang học tương tác | quang học nano | quang học phân cực | quang học quang học | quang học quang phổ", "quang phổ": "phổ | hàm phổ | mật độ phổ | quang phổ màu | spectrum | quang phổ điện từ | quang phổ hồng ngoại | quang phổ tử ngoại | quang phổ khả kiến | quang phổ phát xạ | quang phổ hấp thụ | quang phổ phân tử | quang phổ nguyên tử | quang phổ laser | quang phổ quang học | quang phổ hóa học | quang phổ phân tích | quang phổ quang điện | quang phổ siêu âm | quang phổ đa chiều", "quảng cáo": "quảng cáo | bài quảng cáo | tờ quảng cáo | biển quảng cáo | áp phích | tin nhắn | thông báo | công bố | trưng bày | giới thiệu | tuyên truyền | khuyến mại | nhà quảng cáo | sự quảng cáo | quảng bá | quảng cáo thương mại | quảng cáo trực tuyến | quảng cáo truyền hình | quảng cáo ngoài trời | quảng cáo trên mạng", "quảng đại": "bao dung | hào phóng | rộng lượng | rộng rãi | rộng bụng | nhân từ | hào hoa | độ lượng | thông cảm | từ bi | khoan dung | vị tha | đại lượng | văn minh | thân thiện | cởi mở | đôn hậu | nhân ái | thấu hiểu | tâm hồn rộng mở", "quảng hàn": "", "quạnh hiu": "cô quạnh | cô đơn | hiu quạnh | đơn độc | cô độc | vắng vẻ | hẻo lánh | trơ trọi | thui thủi | một mình | một cách đơn độc | tịch liêu | heo hút | vắng lặng | lẻ loi | đơn chiếc | bơ vơ | lạc lõng | mồ côi | không người | vắng bóng", "quạnh quẽ": "cô đơn | hiu quạnh | vắng vẻ | trống rỗng | bơ vơ | lẻ loi | cô độc | thui thủi | hoang vắng | xa cách | lủi thủi | chơi vơi | vô hồn | một mình | vắng lặng | bị bỏ rơi | bị cô lập | trơ trọi | vô vọng | mồ côi", "quát mắng": "quở mắng | la mắng | quát tháo | quát | mắng | mắng mỏ | la lối | gắt | gắt gỏng | rầy la | chỉ trích | quở trách | mắng nhiếc | đổ lỗi | khiển trách | chê bai | càu nhàu | lên tiếng | mắng chửi | mắng mỏ", "quạt điện": "quạt gió | quạt sưởi | quạt trần | quạt bàn | quạt cây | quạt treo tường | quạt mini | quạt công nghiệp | quạt điều hòa | quạt phun sương | quạt điện tử | quạt hút | quạt thổi | quạt làm mát | quạt đứng | quạt xách tay | quạt điện gia dụng | quạt điện lạnh | quạt điện tự động | quạt điện đa năng", "quàu quạu": "càu cạu | cáu | dễ cáu gắt | gây gổ | khó tính | khó chịu | bực bội | cáu kỉnh | khó tính | bực bội | khó chịu | đỏng đảnh | khó đoán | lập dị | kỳ quặc | kỳ cục | ngớ ngẩn | điên rồ | điên điên | dở người", "quay giáo": "", "quay lưng": "", "quay phim": "quay phim | ghi hình | quay thành phim | chụp phim | nhiếp ảnh | phim | phim ảnh | điện ảnh | xi nê | bộ phim | phim xi nê | quay video | quay hình | ghi hình ảnh | quay lại | quay clip | quay tài liệu | quay phỏng vấn | quay sự kiện | quay quảng cáo", "quay vòng": "", "quăm quắm": "gườm gườm | dữ tợn | khó coi | xấu xí | đáng sợ | gớm ghiếc | kỳ quái | nham nhở | tồi tệ | khủng khiếp | gớm | xấu xa | đáng ghét | khó nhìn | khó ưa | bất thường | lạ lùng | kỳ dị | méo mó | quái dị", "quằm quặm": "thảm hại | khốn khổ | đau khổ | tuyệt vọng | bi thảm | đáng thương | cùng khổ | khốn nạn | xấu | ghê tởm | đáng chê | ảm đạm | chán nản | thất vọng | bất hạnh | lầm than | đáng khinh | quá tệ | tồi | đáng trách", "quăn queo": "quăn | xoăn | xoắn | vặn nút chai | cuộn lại | uốn | cuộn tròn | gấp khúc | nẹp | quăn queo | bẻ cong | bẻ gãy | vặn | gập | gập ghềnh | lượn | lăn | vòng | khúc khuỷu | khúc quanh", "quằn quại": "co giật | ngọ nguậy | vặn vẹo | quằn quại | đau đớn | khổ sở | dằn vặt | lăn lộn | vật vã | méo mó | rên rỉ | gồng mình | bị hành hạ | khổ cực | đau khổ | bất an | khốn khổ | bị dày vò | lăn lộn | điên cuồng", "quằn quặn": "co giật | ngọ nguậy | vặn vẹo | quằn quại | lăn lộn | vặn mình | đau đớn | khổ sở | dằn vặt | lăn qua lăn lại | quằn quại | giãy giụa | đấu tranh | bị kích thích | bị quấy rầy | không yên | khó chịu | bất an | rối loạn | điên cuồng", "quằn quèo": "", "quằn quẹo": "co giật | ngọ nguậy | vặn vẹo | quằn | quẹo | lắc lư | xoay | vặn | đung đưa | lăn lộn | rối loạn | chao đảo | lắc | đảo | vùng vẫy | nhúc nhích | di chuyển | chuyển động | lật | lộn xộn", "quặn quẹo": "quặn quẹo | queo | uốn cong | xoắn | vặn vẹo | cuộn tròn | trẹo | méo mó | rối | khó hiểu | quanh co | uốn éo | bện | lệch | cong queo | quẹo cọ | cuộn lại | vặn | gập ghềnh | khúc khuỷu", "quắt queo": "khốn khổ | khốn nạn | thảm hại | bi thảm | tồi tệ | đáng chê | xấu | đáng khinh | ghê tởm | thất vọng | tuyệt vọng | cùng khổ | đáng thương | quá tệ | đáng trách | bất hạnh | đau khổ | khổ sở | tê tái | thê thảm | thê lương", "quắt quéo": "", "quặt quẹo": "quăn queo | uốn éo | vặn vẹo | xoắn | cuộn tròn | trẹo | quẹo cọ | cong queo | méo mó | lệch | rối | quanh co | queo | quặt | quất | gập ghềnh | khúc khuỷu | gập | bẻ cong | uốn cong", "quân bình": "cân bằng | cân đối | thăng bằng | giữ thăng bằng | cân xứng | sự cân bằng | sự thăng bằng | cân nhau | đối trọng | tương đương | tương ứng | công bằng | cán cân | bù trừ | sự cân xứng | đĩnh đạc | cái cân | toà thiên bình | đồng đều | cung thiên bình", "quân cảng": "cảng quân sự | cảng hải quân | căn cứ hải quân | cảng tiếp tế | cảng chiến lược | cảng tác chiến | cảng quân | cảng tiếp nhận | cảng hậu cần | cảng quân đội | cảng chiến đấu | cảng bảo vệ | cảng phòng thủ | cảng tiếp viện | cảng quân sự hóa | cảng hải chiến | cảng quân sự chính | cảng quân sự phụ | cảng quân sự tạm thời | cảng quân sự cố định", "quân cảnh": "quân cảnh | tuần tra | cảnh sát chống bạo động | lực lượng vũ trang | cảnh sát quân đội | cảnh sát quân sự | lực lượng an ninh | cảnh sát đặc nhiệm | cảnh sát hình sự | cảnh sát bảo vệ | cảnh sát giao thông | cảnh sát cơ động | lực lượng gìn giữ hòa bình | cảnh sát chống khủng bố | cảnh sát bảo an | cảnh sát phòng cháy chữa cháy | cảnh sát điều tra | cảnh sát bảo vệ an ninh | lực lượng phản ứng nhanh | lực lượng đặc biệt", "quân công": "huân chương quân công | công trạng | chiến công | chiến thắng | thành tích | đánh thắng | chiến dịch | tấn công | đột kích | đánh phủ đầu | tấn công quân sự | vũ khí | xâm lược | chiến lược | bảo vệ tổ quốc | anh hùng | lực lượng vũ trang | đấu tranh vũ trang | công lao | sự nghiệp quân sự", "quân dịch": "nghĩa vụ quân sự | nhập ngũ | nghĩa vụ tại ngũ | lực lượng vũ trang | quân đội | tham gia quân đội | nghĩa vụ công dân | trung đoàn | đại đội | tiểu đội | quân nhân | quân ngũ | đi nghĩa vụ | đi quân dịch | quân sự | binh lính | lực lượng quân sự | quân đội nhân dân | nghĩa vụ phục vụ | thời gian tại ngũ", "quân dụng": "vũ khí | vũ trang | thiết bị quân sự | vũ khí trang bị | vũ khí chiến đấu | vũ khí hạng nặng | vũ khí nhẹ | đạn dược | phương tiện chiến tranh | công cụ chiến tranh | trang bị quân sự | hệ thống vũ khí | vũ khí tự động | vũ khí chiến lược | vũ khí phòng không | vũ khí hủy diệt | thiết bị chiến đấu | công nghệ quân sự | quân trang | quân phục", "quân địch": "", "quân điền": "quân trường | chiến trường | khu vực chiến sự | điền dã | chiến khu | vùng chiến sự | khu vực quân sự | địa bàn tác chiến | vùng tác chiến | khu vực hoạt động | chiến địa | địa điểm chiến đấu | vùng chiến đấu | khu vực giao tranh | địa bàn quân sự | khu vực chiến lược | vùng quân sự | địa điểm quân sự | khu vực chiến thuật | vùng tác chiến", "quân đoàn": "quân đội | lữ đoàn | sư đoàn | binh chủng | quân lính | binh lính | binh sĩ | quân nhân | đơn vị quân đội | đại đội | tiểu đoàn | quân đoàn bộ | quân đội chính quy | quân đội nhân dân | cán bộ quân đội | lực lượng vũ trang | quân đội địa phương | quân đội dự bị | quân đội tình nguyện | quân đội chiến đấu", "quân giới": "vũ khí | chiến tranh | vũ khí quân sự | vũ khí chiến đấu | vũ khí hạng nặng | vũ khí hạng nhẹ | vũ khí công nghệ cao | vũ khí tối tân | vũ khí phòng thủ | vũ khí tấn công | vũ khí chiến lược | vũ khí hủy diệt | vũ khí sinh học | vũ khí hóa học | vũ khí hạt nhân | xưởng quân giới | cơ sở sản xuất vũ khí | nhà máy quân giới | cơ sở quân sự | đường burma", "quân hiệu": "huy hiệu | phù hiệu cấp bậc | biểu tượng | cờ hiệu | dấu hiệu | mác hiệu | biểu trưng | dấu quân | huy chương | cấp hiệu | dấu quân đội | huy chương quân sự | dấu hiệu quân sự | cấp bậc | dấu hiệu nhận diện | huy hiệu quân đội | phù hiệu | dấu hiệu chỉ huy | dấu hiệu phân biệt | dấu hiệu nhận biết", "quân huấn": "huấn luyện quân sự | trại huấn luyện | trường huấn luyện | đào tạo quân sự | giáo dục quân sự | học viện quân sự | chương trình huấn luyện | khóa huấn luyện | đơn vị huấn luyện | cơ sở huấn luyện | học tập quân sự | tập huấn quân sự | học viên quân sự | giảng dạy quân sự | hướng dẫn quân sự | thực hành quân sự | bồi dưỡng quân sự | kỹ năng quân sự | nâng cao năng lực quân sự | hệ thống huấn luyện quân sự", "quân lệnh": "mệnh lệnh | chỉ huy | tướng lĩnh | quân hàm | đô đốc | tổng hành dinh | lệnh | chỉ thị | quyết định | sắc lệnh | công văn | hướng dẫn | lệnh điều động | lệnh tác chiến | lệnh chiến đấu | lệnh hành quân | mệnh lệnh tác chiến | mệnh lệnh hành quân | quy định | chỉ huy tác chiến", "quân lính": "người lính | binh sĩ | binh | binh lính | quân nhân | chiến sĩ | lính phục vụ | lính | chiến binh | biệt kích | du kích | thủy quân lục chiến | lính canh | bộ đội | lính dù | cựu chiến binh | sĩ | lính tráng | sĩ quan | lính đánh thuê", "quân luật": "thiết quân luật | quân sự hóa | tình trạng khẩn cấp | tình trạng cảnh sát | chế độ độc tài | quân đội | giới nghiêm | quản lý quân sự | cấm túc | trạng thái khẩn cấp | quy chế quân sự | lệnh giới nghiêm | quy định quân sự | quyền lực quân sự | cảnh sát quân sự | quân pháp | quân sự hóa xã hội | tình trạng khẩn cấp quốc gia | quản lý khẩn cấp | chính quyền quân sự", "quân nhạc": "âm nhạc quân sự | đội quân nhạc | lực lượng quân đội | quân đội | đơn vị quân đội | lực lượng vũ trang | nhạc quân đội | ban nhạc quân đội | hòa nhạc quân sự | nhạc lễ quân đội | đoàn nhạc quân sự | nhạc truyền thống quân đội | hệ thống quân nhạc | các bài hát quân đội | nhạc phục vụ quân đội | quân nhạc sĩ | đội nhạc quân sự | nhạc cụ quân đội | lễ hội quân nhạc | chương trình quân nhạc", "quân nhân": "quân nhân | binh lính | chiến binh | tinh binh | bộ đội | quân đội | lực lượng vũ trang | quân sự | vũ trang | hải quân | lục quân | dân quân | quân | binh gia | quân dịch | võ trang | lính | cán bộ quân đội | cán bộ chiến sĩ | chiến sĩ", "quân pháp": "luật quân sự | quân đội | nghĩa vụ quân sự | lực lượng quân sự | quân sự | luật quy chế | quy định quân sự | chế độ quân sự | công tác quân sự | quy tắc quân sự | nghĩa vụ quân đội | quy định chiến đấu | luật lệ quân đội | chỉ thị quân sự | cán bộ quân sự | hệ thống quân sự | quy chế quân đội | nghĩa vụ phục vụ quân đội | quân luật | quân quy", "quân phân": "sư đoàn | quân đoàn | tiểu đoàn | trung đoàn | lữ đoàn | đơn vị | sư đoàn quân sự | quân đội | đại đội | tiểu đội | bộ phận | cấp quân | cấp chỉ huy | đơn vị quân sự | quân khu | quân đội nhân dân | lực lượng vũ trang | cục quân sự | bộ chỉ huy | đơn vị tác chiến | đơn vị chiến đấu", "quân phục": "quân phục đầy đủ | mã quân phục của quân đội | quân hàm | đồng phục quân đội | trang phục quân nhân | quần áo quân đội | trang phục chiến đấu | quân trang | đồng phục | quân phục tác chiến | quân phục lễ hội | quân phục huấn luyện | quân phục mùa đông | quân phục mùa hè | quân phục đặc nhiệm | quân phục truyền thống | quân phục thể thao | quân phục bảo vệ | quân phục hành quân | quân phục công vụ", "quân quan": "", "quân quản": "quản lý quân sự | cơ quan chỉ huy | sở | chi nhánh | ủy ban quân quản | bộ chỉ huy | đơn vị quân đội | cán bộ quân sự | quân đội | lực lượng vũ trang | cơ quan quân sự | quân nhân | quân sĩ | đội ngũ quân sự | cấp chỉ huy | trung tâm chỉ huy | bộ phận quân sự | phòng quân | đại đội | tiểu đoàn", "quân thân": "", "quân thần": "vua tôi | vua bầy tôi | quân vương | thần dân | bề tôi | quân lính | quân đội | thần | tôi | cận thần | triều thần | đại thần | hạ thần | thượng thư | tể tướng | vương triều | quân chủ | chúa | lãnh chúa | đô đốc", "quần hồng": "quần màu hồng | quần hồng nhạt | quần hồng đậm | quần hồng pastel | quần hồng phấn | quần hồng tươi | quần hồng cánh sen | quần hồng cam | quần hồng tím | quần hồng nude | quần hồng ánh kim | quần hồng lợt | quần hồng cổ điển | quần hồng thời trang | quần hồng trẻ trung | quần hồng nữ tính | quần hồng dễ thương | quần hồng sang trọng | quần hồng thể thao | quần hồng công sở", "quần thần": "đình thần | cận thần | triều thần | quan lại | quan chức | hội đồng | cộng sự | người bạn đồng hành | đồng liêu | đồng nghiệp | bạn bè | nhóm bạn | đồng minh | thân tín | tùy tùng | người phụ tá | người trợ lý | đồng đội | đồng hành | người đồng hành", "quẩn bách": "", "quẫn bách": "tuyệt vọng | khốn đốn | khổ sở | khắc nghiệt | cực đoan | đáng sợ | kinh hoàng | khủng khiếp | tàn khốc | đen tối | ngặt nghèo | khốc liệt | quyết liệt | đáng báo động | khiếp sợ | khó khăn | bế tắc | mệt mỏi | khó xử | khó khăn", "quấn quýt": "quấn quýt | gắn bó | kề cận | bên nhau | quấn quýt bên nhau | thân thiết | gắn kết | quấn quýt mãi | tình cảm | tương thân tương ái | đồng hành | hòa quyện | gắn chặt | kết nối | tình nghĩa | quấn quýt như hình với bóng | thân tình | quấn quýt không rời | tình yêu | quấn quýt suốt đời", "quận chúa": "công chúa | công nương | công nữ | tiểu thư | quý cô | nữ hoàng | công tôn | quận nương | tiểu quận chúa | cô gái quý tộc | nữ quý tộc | cô gái vương giả | cô gái danh giá | cô gái cao quý | nữ vương | cô gái quyền quý | cô gái hoàng tộc | cô gái dòng dõi | cô gái danh môn | cô gái phú quý", "quận công": "công tước | bá tước | nam tước | quý tộc | hoàng tử | thống đốc | lãnh đạo | người chỉ huy | chỉ huy | vua | cao cấp | địa chủ | đại quý tộc | tướng quân | hầu tước | vương | đại công | công | đại diện | nguyên soái", "quật khởi": "trỗi dậy | nổi loạn | vùng dậy | đi lên | khởi nghĩa | phục hưng | đấu tranh | cách mạng | tái sinh | thức tỉnh | bùng nổ | khởi động | thay đổi | vượt lên | đột phá | phá vỡ | tăng tốc | hồi sinh | đứng dậy | khôi phục", "quây quần": "quây quần | tụ họp | tập trung | tập hợp | hội họp | tề tựu | xum họp | ngồi lại | gom lại | kéo nhau lại | nhóm lại | tụ tập | hội tụ | chụm lại | đoàn tụ | gặp gỡ | tập đoàn | thu thập | đám đông | tập kết", "quây quẩy": "quằn quại | lắc lư | đung đưa | quay cuồng | uốn éo | nhảy nhót | lả lơi | vặn vẹo | lăn lộn | xoay tròn | nhún nhảy | vung vẩy | lắc lư | điệu đà | múa may | vòng vo | chao đảo | rung rinh | lắc lư | đi qua đi lại", "quầy quậy": "nguây nguẩy | lắc lư | lắc đầu | rung rinh | rung lắc | lắc qua lắc lại | quay cuồng | vặn vẹo | đung đưa | lắc lư qua lại | chao đảo | lắc lư không ngừng | quay quắt | lắc lư liên hồi | lắc lư mãnh liệt | lắc lư không ngừng nghỉ | đi qua đi lại | chuyển động | vùng vẫy | quẫy đạp", "quen biết": "quen biết | quen | quen thuộc | biết rõ | gặp gỡ | thành thạo | quen thuộc với | đã biết | thân thuộc | thấu hiểu | nhận biết | có mối quan hệ | quen biết nhau | giao lưu | thân thiết | thân quen | có kinh nghiệm | thông thạo | quen mặt | biết đến", "quen thân": "thân thiết | thân mật | bạn thân | thân thuộc | quen biết | người quen thuộc | quen thuộc | người thân cận | thân | quen thói | quen thuộc lâu năm | bạn bè | người bạn | người bạn thân | mối quan hệ thân thiết | mối quan hệ quen biết | người bạn quen | người bạn lâu năm | mối quan hệ thân mật | người bạn thân thiết", "quen thói": "thói quen | tập quán | thói | quen | quen thuộc | phong tục | phong cách | nghiện | lạm dụng chất kích thích | lạm dụng ma túy | sử dụng | phụ thuộc | dựa dẫm | thói quen hàng ngày | thói quen sinh hoạt | thói quen tiêu dùng | thói quen xấu | thói quen tốt | thói quen cá nhân | thói quen xã hội", "queo quắt": "héo | khô | héo úa | héo hon | héo rũ | héo quắt | quắt | quất queo | tàn | tàn tạ | xơ xác | xơ xác tàn tạ | héo hắt | héo mòn | héo hắt hủy hoại | héo khô | héo rụng | héo tàn | héo úa tàn tạ | héo hắt quắt", "quét tước": "dọn dẹp | dọn dẹp nhà cửa | quét dọn | quét nhà | dọn vệ sinh | lau chùi | dọn dẹp sạch sẽ | dọn dẹp gọn gàng | dọn dẹp đồ đạc | dọn dẹp không gian | dọn dẹp môi trường | dọn dẹp khu vực | dọn dẹp bàn ghế | dọn dẹp phòng | dọn dẹp sân vườn | dọn dẹp bếp | dọn dẹp toilet | dọn dẹp văn phòng | dọn dẹp xe cộ | dọn dẹp đồ dùng", "quê hương": "quê hương | vùng quê | miền quê | nông thôn | thôn quê | đất đai | địa phương | đất nước | nội địa | vùng nông thôn | hương thôn | làng | khu vực phi đô thị | quê | xứ sở | quê quán | tổ quốc | quê cha đất tổ | vùng đất | nơi chôn rau cắt rốn", "quê người": "quê hương | cố hương | quê quán | quê nhà | nơi sinh | nơi cư trú | nguyên quán | môi trường sống | cộng đồng | đất đai | thị trấn | thành phố | gia đình | làng | xã | khu vực lân cận | nơi ở | địa điểm | vùng đất | tổ quốc", "quên bẵng": "bị bỏ quên | quên sạch | bỏ quên | không nhớ được | gạt bỏ tâm trí | bỏ lỡ | thoát khỏi trí nhớ của một người | coi thường | coi nhẹ | mất | xóa sổ | bị bỏ qua | để tuột khỏi | ký gửi vào quên lãng | không nhớ đến | quên lãng | lãng quên | không để ý | không chú ý | bỏ mặc | bỏ rơi", "quên béng": "quên | lãng quên | bỏ quên | quên lãng | không nhớ | không nghĩ đến | xao nhãng | lơ là | bỏ sót | không để ý | quên mất | quên hẳn | không chú ý | không ghi nhớ | không lưu tâm | bỏ qua | không quan tâm | không nhớ ra | không nghĩ tới | quên đi", "quên lửng": "quên lửng | quên | hay quên | mất trí nhớ | không tìm được | nhớ lại | lãng quên | quên tạm thời | quên đi | quên khuấy | quên bẵng | quên hẳn | quên sạch | quên lãng | quên mất | quên xó | quên mờ | quên dần | quên lãng | quên lửng lơ", "quên mình": "quên mình | bỏ quên | quên | quên tôi | hay quên | bỏ lại phía sau | bỏ qua | hy sinh | cống hiến | tận tụy | đặt người khác lên trước | quên bản thân | quên đi | không màng đến | không nghĩ đến bản thân | làm việc quên mình | sẵn sàng hi sinh | tình nguyện | đồng cam cộng khổ | chấp nhận thiệt thòi", "quệt trầu": "", "quều quào": "hú hét | kinh ngạc | bồn chồn | ôi chao | kêu la | gào thét | thét lên | kêu gào | kêu khóc | rên rỉ | kêu oan | kêu ca | kêu gọi | kêu than | kêu cứu | hốt hoảng | hoảng sợ | bối rối | ngạc nhiên | khó hiểu", "quốc công": "đại công tước | đại công quốc | tổng công quốc | hầu tước | đất công tước | quận công | công tước | vương công | công hầu | công tước quốc | đại hầu | đại quý tộc | quý tộc | công tước vương quốc | công tước lớn | công tước nhỏ | công tước địa phương | công tước phong kiến | công tước triều đình | công tước vương triều", "quốc giáo": "tôn giáo nhà nước | chế độ thần quyền | chế độ giáo quyền | tôn giáo thể chế | giáo hội nhà nước | tôn giáo chính thức | tôn giáo quốc gia | đạo giáo quốc gia | tôn giáo được công nhận | tôn giáo được bảo trợ | tôn giáo ưu tiên | tôn giáo chính thống | tôn giáo được thừa nhận | tôn giáo quốc gia hóa | tôn giáo của nhà nước | tôn giáo được hỗ trợ | tôn giáo được khuyến khích | tôn giáo được phép | tôn giáo được công bố | tôn giáo được bảo vệ", "quốc tịch": "quyền công dân | quốc gia | dân tộc | tính chất quốc gia | quê hương | nhà chính trị | cơ quan chính trị | chủ nghĩa dân tộc | công dân | nhập tịch | tư cách công dân | quốc tịch kép | quốc tịch nước ngoài | công dân nước ngoài | quốc tịch tự nhiên | quốc tịch chính thức | quốc tịch tạm thời | quốc tịch địa phương | quốc tịch toàn cầu | quốc tịch đa dạng", "quờ quạng": "lúng túng | bối rối | khó khăn | mơ hồ | lạc lõng | không rõ ràng | mất phương hướng | đi lang thang | đi lạc | không chắc chắn | vụng về | không biết | mờ mịt | lơ mơ | mất tích | quên lãng | đi tìm | tìm kiếm | không định hướng | quờ quạng", "quở quang": "quở trách | chỉ trích | khiển trách | la mắng | mắng mỏ | sự quở trách | lời quở trách | lời khiển trách | đổ lỗi | tố cáo | sự khiển trách | phê phán | chê bai | lên án | hắt hủi | phản đối | chỉ trích gay gắt | quở mắng | quở nạt | quở phạt | quở trách nhẹ nhàng", "quở trách": "khiển trách | mắng mỏ | chê bai | đáng trách | phê bình | chỉ trích | quở mắng | mắng nhiếc | trách móc | điều chỉnh | nhắc nhở | cảnh cáo | phê phán | đổ lỗi | chê trách | khiển trách | lên án | bóc phốt | điều tra | khuyến cáo", "quy chiếu": "", "quy hoạch": "sự quy hoạch | kế hoạch | sự phân vùng | phân định | phân khu | khoanh vùng | định cấu hình | vùng địa lý | tiểu vùng | sự chia thành đới | vùng | dải | giới hạn | khoanh tròn | đánh dấu | sự phân chia | phân loại | sự tổ chức | sự sắp xếp | quy định", "quỷ quyệt": "xảo quyệt | sự xảo quyệt | sự xảo trá | gian giảo | sự gian giảo | khôn vặt | sự khôn vặt | mưu mẹo | ranh khôn | cáo già | ranh mãnh | đa mưu | tâm cơ | khéo léo | sự khéo léo | mưu mô | lừa đảo | mánh khóe | thâm độc | tinh quái", "quỷ thuật": "ma thuật | ma thuật đen | ma thuật quỷ | phù thủy | câu thần chú | ảo thuật | huyền bí | thần thông | phép thuật | bùa chú | nghi lễ | thần bí | kỳ diệu | phép màu | thần thuật | ma quái | huyền ảo | nghiệp chướng | thần linh | bùa ngải", "quyên góp": "", "quyền Anh": "quyền Anh | Quyền Anh | găng tay | võ sĩ | nắm đấm | chiến đấu | quyền | thể thao | đấu trường | đối kháng | võ thuật | đấm bốc | hạng cân | trận đấu | huấn luyện viên | khán giả | kỹ thuật | chiến lược | thắng lợi | thua cuộc", "quyền hạn": "quyền lực | uy quyền | quyền thế | quyền năng | quyền hành | người quyền thế | quyền lực thế giới | uy thế | thế lực | chính quyền | người cầm quyền | ảnh hưởng | quyền | cường quốc | sức mạnh | quyền lợi | quyền sở hữu | quyền quyết định | quyền kiểm soát | quyền điều hành | quyền can thiệp", "quyền lợi": "quyền | nhân quyền | hợp pháp | có quyền | lẽ phải | công tâm | chính đáng | đáng | xứng đáng | thỏa đáng | điều đúng đắn | hợp lẽ | điều đứng đắn | công bằng | quyền lợi hợp pháp | quyền lợi chính đáng | quyền lợi xã hội | quyền lợi cá nhân | quyền lợi tập thể | quyền lợi kinh tế | quyền lợi chính trị", "quyền lực": "quyền bính | quyền hành | quyền năng | quyền thế | uy quyền | uy lực | thế lực | uy thế | sức mạnh | ảnh hưởng | quyền hạn | người cầm quyền | chính quyền | người quyền thế | cường quốc | quyền | quyền lực tối cao | quyền kiểm soát | quyền quyết định | quyền điều hành", "quyền môn": "quyền thế | quyền lực | quyền hành | quyền uy | quyền lợi | quyền bính | quyền tộc | quyền chức | quyền cao | quyền quý | quyền đức | quyền danh | quyền vị | quyền tôn | quyền thượng | quyền phái | quyền lực chính trị | quyền lực xã hội | quyền lực kinh tế | quyền lực văn hóa", "quyền quý": "hoàng tộc | quý tộc | vương | hoàng gia | vương giả | hoàng thân | hoàng đế | cường tráng | uy nghi | sang trọng | huy hoàng | tráng lệ | lộng lẫy | nguy nga | trọng thể | lừng lẫy | thuộc hoàng gia | người trong hoàng tộc | cấp trên | như vua chúa", "quyền thế": "quyền lực | uy quyền | quyền hạn | quyền uy | quyền hành | uy tín | nhà cầm quyền | nhà chức trách | thẩm quyền | người có thẩm quyền | quyền tài phán | quyền thống trị | ảnh hưởng | uy danh | lực lượng | có uy tín | ủy quyền | quyền kiểm soát | quyền chi phối | quyền quyết định", "quyết chí": "quyết tâm | kiên quyết | mạnh dạn | dũng cảm | gan dạ | nghị lực | tính cương quyết | bền bỉ | can đảm | xác định | quyết định | sự quyết tâm | sự xác định | tính quả quyết | quyết nghị | sự phán quyết | đảm bảo | giải quyết | sự quyết định | chí", "quyết tâm": "kiên định | kiên quyết | quả quyết | nhất tâm | nhất quyết | kiên nghị | quyết định | ý chí mạnh mẽ | quả cảm | nghiêm túc | bền bỉ | cương quyết | tinh thần thép | điềm tĩnh | vững vàng | không nao núng | chắc chắn | kiên trì | mạnh mẽ | dứt khoát", "quỳnh bôi": "", "rách bươm": "rách nát | rách tả tơi | rách rưới | rách vụn | rách toạc | rách bươm | xé toạc | xé nát | bị xé | bị rách | bị chia cắt | bị cắt đứt | bị nứt | bị vỡ | làm rách | làm toạc ra | làm đứt sâu | cắt sâu | chỗ rách | vết rách", "rách mướp": "rách | rách mướp | mướp xé | mướp góc cạnh | rách nát | rách rưới | rách tả tơi | rách bươm bướm | rách vụn | rách bể | rách nát bươm | rách lả tả | rách tơi tả | rách lùng bùng | rách bùng nhùng | rách lùng nhùng | rách tơi | rách bìa | rách mép | rách chéo | rách đứt", "rách rưới": "rách nát | rách bươm | rách tươm | tả tơi | xơ xác | sờn | teng beng | đổ nát | tan nát | hỏng | bị rách | bị xé vụn | mặc xấu | tồi tàn | vỡ vụn | tan rã | hư hỏng | bị phá hủy | đầy lỗ | mòn", "rách tươm": "rách bươm | rách mướp | rách tã | rách tả tơi | rách rưới | rách xơ xác | xơ xác | bị hỏng | đổ nát | xác xơ | lởm chởm | rách | bờm xờm | rời rạc | rách nát | rách rưới rạc | rách nát bươm | rách tươm tả | rách tươm tơi | rách tươm rách", "ràng buộc": "sự ràng buộc | sự ép buộc | ép buộc | sự cưỡng ép | sự giam hãm | sự câu thúc | sự hạn chế | hạn chế | sự kiềm chế | kiềm chế | sự ước chế | sự thúc ép | sự miễn cưỡng | sự gượng gạo | cưỡng chế | áp lực | sự đè nén | bị hạn chế | sự thúc ép | sự cần thiết", "ràng rạng": "rõ ràng | minh họa | trong suốt | làm sáng tỏ | chiếu sáng | làm sáng | sáng | sáng tỏ | sáng sủa | tỏ tường | rành mạch | điểm sáng | sáng chói | sáng ngời | sáng bừng | sáng rực | sáng lòa | sáng lạng | sáng mắt | sáng dạ | sáng ý", "rạng danh": "lừng lẫy | trứ danh | danh tiếng | vẻ vang | lừng danh | nổi tiếng | sáng danh | được biết đến | nổi bật | được tôn vinh | vĩ đại | văn võ song toàn | được ca ngợi | được kính trọng | được yêu mến | được ngưỡng mộ | thành công | thành danh | được ghi nhận | được công nhận", "rạng đông": "bình minh | buổi bình minh | sáng | rạng sáng | mặt trời mọc | buổi sáng sớm | hửng sáng | mờ sáng | buổi sớm tinh mơ | lúc sáng tinh mơ | ánh sáng đầu tiên | buổi sáng | buổi sơ khai | sáng sớm | sáng tinh mơ | sáng mai | sáng sớm tinh mơ | sáng rực | sáng lấp lánh | sáng tỏ", "rạng ngày": "rạng đông | rạng sáng | bình minh | sáng | buổi sáng sớm | hửng sáng | mặt trời mọc | tảng sáng | buổi bình minh | bắt đầu lộ ra | bắt đầu nở ra | loé ra trong trí | sáng sớm | sáng mai | sáng tỏ | sáng rực | sáng chói | sáng bừng | sáng lòa | sáng lấp lánh", "ranh giới": "biên giới | giới hạn | ranh giới | đường biên giới | đường giới hạn | đường phân chia | mốc | điểm biên | hạn | phân chia | rào cản | đường viền | cạnh | vực | đường chân trời | giới | xuyên biên giới | đường kẻ | phân giới | đường phân giới", "ranh khôn": "", "ranh mãnh": "xảo quyệt | ranh ma | ranh khôn | mánh lới | láu lỉnh | tinh quái | tinh nghịch | khéo léo | sắc sảo | hay đùa ác | cáo già | mưu mô | láu cá | quỷ quyệt | khôn ngoan | thông minh | tâm ngẩm tầm ngầm | cáo | ranh | tinh tế", "rành mạch": "rõ ràng | minh bạch | sáng tỏ | dễ hiểu | rành rọt | rành rẽ | súc tích | ngắn gọn | cô đọng | tóm tắt | nói tóm lại | tóm tắt mọi thứ | chặt chẽ | đầy đủ | chính xác | khúc triết | tường tận | sáng suốt | thấu đáo | trực tiếp", "rành rành": "rõ ràng | hiển nhiên | minh bạch | sáng tỏ | chắc chắn | thành thạo | quen thuộc | hiểu biết | đương nhiên | không thể chối cãi | rành mạch | dễ hiểu | tường tận | cụ thể | rõ nét | sáng suốt | thấu đáo | nắm rõ | biết tường tận | rành rọt", "rảnh rang": "rảnh rỗi | thảnh thơi | nhàn nhã | nhàn rỗi | thoải mái | thư thả | rỗi | tự do | không bị ràng buộc | không bọ ràng buộc | dễ dàng | suồng sã | không hạn chế | rộng rãi | không mất tiền | không phải trả tiền | thảnh thơi | thong thả | vô tư | không lo lắng", "rảnh thân": "tự do | riêng | không bận | nhàn rỗi | thảnh thơi | rảnh rỗi | không có việc | không lo lắng | không bị ràng buộc | thoải mái | không gò bó | không bị áp lực | dễ chịu | thảnh thơi | vô tư | không vướng bận | không bị chi phối | tự tại | không bị hạn chế | không bị cản trở", "rảnh việc": "rảnh rỗi | nhàn rỗi | không bận | không có việc | thảnh thơi | nhàn nhã | không lo lắng | thảnh thơi | không có việc gì | không có gì làm | rảnh rang | không vướng bận | thời gian rảnh | không bị áp lực | không có trách nhiệm | tự do | dành thời gian | không bị ràng buộc | không có công việc | không có nhiệm vụ", "ráo hoảnh": "ráo | khô ráo | khô cứng | khô héo | khô cằn | khô khan | khô | khô mắt | khô xương | khô cổ | khô kháo | hút ẩm | lau khô | sấy khô | phơi khô | nắng ráo | cạn kiệt | mất nước | ráo riết | tỉnh khô", "răng khôn": "răng hàm | răng | răng cấm | răng sữa | răng cửa | răng nanh | răng giả | răng mọc | răng miệng | răng khểnh | răng thưa | răng sâu | răng vàng | răng trắng | răng nhọn | răng yếu | răng chắc | răng khỏe | răng bị sâu | răng mọc lệch", "răng nanh": "nanh | răng móc | răng nọc | răng sắc | răng nhọn | răng xé | răng cửa | răng hàm | răng cắn | răng chém | răng sắc nhọn | răng cưa | răng lưỡi | răng mác | răng vót | răng nhọn hoắt | răng nhọn sắc | răng xé thịt | răng xé thức ăn | răng cắn xé", "rập khuôn": "khuôn mẫu | khuôn sáo | mẫu rập khuôn | bản in đúc | bản đúc | công thức | công thức hoá | quy ước | khuôn | mẫu | lặp lại như đúc | đúc bản để in | mẫu sẵn | mô hình | khuôn khổ | sao chép | nhân bản | điển hình | điển hình hóa | mô phỏng | tái hiện", "rèn luyện": "luyện tập | tập luyện | thực hành | thực tập | diễn tập | tập thể dục | vận hành | hành | dượt | tập | thực hiện | đem thực hành | rèn giũa | tu dưỡng | bồi dưỡng | nâng cao | cải thiện | phát triển | luyện rèn | rèn luyện thân thể | rèn luyện kỹ năng", "rềnh ràng": "dềnh dàng | lề mề | chậm chạp | uể oải | lềnh khênh | kéo dài | trì trệ | vô định | lềnh bềnh | lềnh khênh | không quyết đoán | không rõ ràng | mơ hồ | lơ đãng | lơ lửng | không chắc chắn | mất phương hướng | không kiên định | không tập trung | không có mục tiêu", "riêng tây": "riêng tư | riêng | riêng biệt | cá nhân | tách biệt | bí mật | độc quyền | độc lập | hướng nội | chỗ kín | xa vắng | hẻo lánh | tư thục | cô lập | thích ẩn dật | ẩn dật | riêng lẻ | đặc biệt | không công khai | đóng cửa", "riết róng": "khắt khe | chặt chẽ | nghiêm khắc | căng thẳng | gắt gao | cứng rắn | mạnh mẽ | nhiệt tình | tha thiết | hăng hái | tích cực | quan tâm | chăm chú | sốt ruột | đói khát | háo hức | khao khát | nôn nóng | đam mê | quyết liệt", "rình rang": "", "rình rịch": "", "rong chơi": "đi dạo | lang thang | đi lang thang | sự đi lang thang | đi khắp | di chuyển | đi lạc | đi chơi | thăm thú | khám phá | đi rong | đi chơi rong | đi lang thang khắp | đi vòng vòng | đi loanh quanh | đi chơi khắp | đi chơi tự do | đi chơi thoải mái | đi chơi vui vẻ | đi chơi không mục đích", "rong kinh": "", "rong ruổi": "du hành | lưu lạc | lang thang | đi lang thang | chu du | đi dạo | đi chơi | khám phá | đi bộ | đi lại | trôi nổi | đi tới | đi xa | đi vòng | đi khắp | đi suốt | đi rong | đi du lịch | đi phượt | đi tìm kiếm", "ròng ròng": "ròng ròng | chảy | tuôn | trào | đổ | rơi | lăn | xối | dòng | mồ hôi | nước mắt | chảy ra | tràn | đầm đìa | ướt sũng | ròng ròng trên | ròng ròng xuống | ròng ròng chảy | ròng ròng tuôn | ròng ròng đổ", "rồng rồng": "cá quả | cá sỘp | cá | sinh vật huyền thoại | sinh vật thần thoại | cá nước ngọt | cá con | cá giống | cá mập | cá chép | cá trê | cá lóc | cá bống | cá lăng | cá tầm | cá ngừ | cá hồi | sinh vật | động vật | thủy sinh", "rỗng ruột": "", "rộng cẳng": "tự do | không ràng buộc | thoải mái | không bị vướng víu | không bận bịu | dễ chịu | thảnh thơi | nhàn rỗi | không lo lắng | không bị áp lực | tùy ý | không bị hạn chế | mở mang | rộng rãi | không bị gò bó | thong thả | vô tư | không bị chi phối | không bị cản trở | không bị ngăn cản", "rời miệng": "thoát ra | bỏ miệng ra | nói ra | thốt ra | phát ra | tuôn ra | trút ra | bộc lộ | tiết lộ | kể ra | chia sẻ | đưa ra | phát biểu | trình bày | công bố | thể hiện | diễn đạt | lên tiếng | gợi ý | khơi gợi", "rục xương": "gãy xương | gãy xương đơn giản | gãy xương kín | bó bột | gãy xương phức tạp | gãy xương hở | gãy xương chéo | gãy xương ngang | gãy xương dọc | gãy xương nhiều mảnh | gãy xương không di lệch | gãy xương có di lệch | gãy xương tủy | gãy xương khớp | gãy xương cẳng tay | gãy xương đùi | gãy xương cổ tay | gãy xương bàn tay | gãy xương chân | gãy xương sống", "rung động": "dao động | rung lên | lắc | run | run rẩy | rung | rung rinh | chấn động | nhấp nhô | vang dội | chuyển động | rùng mình | lắc lư | dung động | xao động | kích thích | gây cảm xúc | tác động | gây rung động | động đậy", "rung rinh": "lung lay | bấp bênh | không vững | không vững chãi | yếu | dễ lung lay | run | run rẩy | run rẩy | lo lắng | bồn chồn | chòng chành | không an toàn | không ổn định | chao đảo | rùng mình | dao động | lảo đảo | không chắc chắn | lung lạc", "rung rung": "rung rinh | rung động | rùng mình | nhói lòng | rung lên | rung lắc | rung rẩy | rung chuyển | rung rinh rinh | rung rinh rung | rung rinh rùng | rung rinh nhói | rung rinh động | rung rinh lắc | rung rinh chuyển | rung rinh lên | rung rinh rẩy | rung rinh mình | rung rinh lòng | máy rung", "rùng mình": "rùng rợn | sởn gáy | sởn gai ốc | giật mình | làm rùng mình | làm sởn gáy | kinh hoàng | đáng sợ | đáng ngại | ma quái | kinh khủng | xoắn xuýt | kinh tởm | vặn vẹo | rùng mình sợ hãi | lạnh rùng mình | chấn động | hãi hùng | đáng kinh | khủng khiếp", "rùng rùng": "rung chuyển | rùng mình | run rẩy | run | giật mình | co giật | sự rùng mình | rợn người | run sợ | điên đảo | hối hả | hào hứng | ồn ào | xôn xao | dồn dập | mạnh mẽ | khẩn trương | vội vã | đổ dồn | đi tới", "rủng rẻng": "lách cách | lách tách | lóc cóc | lóc cóc | kêu lách cách | kêu lóc cóc | kêu lách tách | kêu rổn rảng | kêu lùng bùng | kêu lùng nhùng | kêu lùng bùng | kêu lục cục | kêu lục khục | kêu lục khục | kêu lạch bạch | kêu lạch cạch | kêu lạch tạch | kêu lạch bạch | kêu rổn rảng | kêu rổn rảng", "rủng rỉnh": "dồi dào | sung túc | giàu có | đủ đầy | hào phóng | nhiều | thịnh vượng | phú quý | trù phú | đầy đủ | khấm khá | đầy ắp | vững vàng | thặng dư | đủ xài | đủ ăn | có của | có tiền | có của cải | có dư", "ruốc bông": "ruốc | ruốc thịt | ruốc tôm | ruốc cá | ruốc gà | ruốc nạc | ruốc bột | ruốc xé | ruốc khô | ruốc mặn | ruốc ngọt | ruốc chay | ruốc xào | ruốc trộn | ruốc ăn liền | ruốc gia vị | ruốc tự làm | ruốc chế biến | ruốc thơm | ruốc mềm", "ruồi giấm": "", "ruồi muỗi": "", "ruồi trâu": "ruồi | côn trùng | ruồi hút máu | ruồi lớn | ruồi đốt | ruồi bò | ruồi trâu bò | ruồi ký sinh | ruồi hút | ruồi cắn | ruồi máu | ruồi nâu | ruồi đen | ruồi nhà | ruồi cánh dài | ruồi cánh ngắn | ruồi vằn | ruồi cánh trắng | ruồi cánh đỏ | ruồi cánh xanh", "ruồng rẫy": "hắt hủi | bỏ rơi | khinh thường | xa lánh | thờ ơ | lãng quên | ruồng bỏ | khước từ | bỏ mặc | không quan tâm | từ chối | không chăm sóc | không yêu thương | bỏ bê | đẩy ra | tách biệt | cô lập | bỏ đi | không chú ý | không tôn trọng", "ruỗng nát": "mục nát | hư hỏng | tan nát | vụn vỡ | bể nát | phá hủy | suy tàn | hỏng hóc | rã ra | bị hủy | mục rã | suy yếu | đổ nát | lụn bại | thối rữa | bong tróc | xập xệ | sứt mẻ | bị tổn thương | bị phá", "ruộng đất": "đất | đất trồng | đất nông nghiệp | ruộng | cánh đồng | điền | điền sản | điền trang | vùng đất | diện tích | khu vực | huyện | đất đai | mặt đất | đất liền | trồng trọt | địa phương | bất động sản | giang sơn | sơn hà | xứ", "ruộng rẫy": "ruộng nương | cánh đồng | đồng ruộng | ruộng | nương | vườn | mảnh đất | đất canh tác | đất nông nghiệp | ruộng lúa | ruộng ngô | ruộng khoai | ruộng rau | ruộng vườn | đất trồng | đất đai | khu vực canh tác | vùng trồng trọt | đồng xanh | ruộng bậc thang", "ruộng rộc": "ruộng | ruộng nương | đồng ruộng | cánh đồng | đồng | đất nông nghiệp | đồng cỏ | bãi | vườn | mặt đất | đồng bằng | ruộng bậc thang | ruộng lúa | ruộng khô | ruộng nước | đất canh tác | đất trồng | ruộng rau | ruộng ngô | ruộng mía", "ruột chay": "", "ruột thịt": "anh em | người anh em | tình anh em | huynh đệ | anh chị em ruột | họ hàng | cha mẹ | anh chị em | bà con | huyết thống | người thân | bạn bè thân thiết | đồng bào | người cùng dòng máu | người cùng họ | họ hàng gần | họ hàng xa | người thân thiết | người ruột thịt | người bạn thân", "ruột thừa": "phụ lục manh tràng | phụ lục vermiform | ruột thừa | ruột phụ | ruột nhỏ | ruột non | ruột già | mảnh ruột | ruột thừa hình giun | ruột thừa hình ống | ruột thừa không chức năng | ruột thừa không cần thiết | ruột thừa không hoạt động | ruột thừa không có tác dụng | ruột thừa viêm | ruột thừa mổ | ruột thừa cắt | ruột thừa bệnh lý | ruột thừa phì đại | ruột thừa viêm nhiễm", "rưng rưng": "nước mắt | khóc | giọt nước mắt | hơi cay | lệ | giọt châu | châu lệ | dòng châu | hạt lệ | rưng rưng | sụt sùi | nức nở | thổn thức | mếu máo | đầm đìa | uất ức | xót xa | tủi thân | buồn bã | thương tâm | đau lòng", "rừng xanh": "", "rười rượi": "lõng bõng | ướt bẩn | ướt át | rối rắm | bẩn thỉu | kém cỏi | luộm thuộm | cẩu thả | tuỳ tiện | lầy lội | gàn dở | sướt mướt | khó chịu | bất cẩn | thiếu chú ý | hỏng hóc | vụng về | uỷ mị | loãng | có nhiều vũng nước", "rườn rượt": "truy đuổi | săn đuổi | đuổi theo | rượt | săn lùng | theo đuổi | đuổi | săn | xua đuổi | đuổi bắt | sự săn đuổi | sự đuổi theo | sự theo đuổi | bám theo | đeo bám | theo sát | rượt đuổi | săn bắt | đuổi giết | truy lùng | săn tìm", "rương hòm": "", "rường cột": "trụ cột | cột | cột trụ | hàng cột | trụ | bệ đỡ | giá đỡ | cọc | cọc chống | cột chống | cột nâng | cột chính | cột hỗ trợ | cột vững chắc | cột chịu lực | cột nền | cột xây dựng | cột kết cấu | cột chịu tải | cột vững vàng", "rượu mạnh": "rượu mạnh | rượu nặng | rượu branđi | rượu brandy | rượu whisky | rượu cognac | brandy | rượu | rượu vodka | rượu gin | rượu rum | rượu tequila | rượu absinthe | rượu liqueur | rượu mùi | rượu trái cây | rượu ngâm | rượu nho | rượu gạo | rượu nếp", "rượu vang": "rượu nho | vang | rượu vàng | rượu vang đỏ | rượu vang trắng | rượu trái cây | rượu ép | đồ uống có cồn | đồ uống | rượu | rượu mạnh | rượu ngâm | rượu thủ công | rượu sản xuất | rượu địa phương | rượu hảo hạng | rượu cao cấp | rượu bình dân | rượu nho đỏ | rượu nho trắng", "sa trường": "chiến trường | bãi sa trường | chiến địa | chiến khu | chiến tuyến | địa bàn | mặt trận | căn cứ | trận địa | vùng chiến | khu vực chiến đấu | địa điểm chiến đấu | trường bắn | trường huấn luyện | trường quân sự | học viện quân sự | trường sĩ quan | trường đào tạo | trường chiến lược | trường chiến thuật", "sách lịch": "", "sách lược": "chiến lược | sách lược | chiến thuật | thao lược | phương pháp tiếp cận | kế hoạch | chương trình | chính sách | cách thức | hành động | kịch bản | nhà chiến lược | lập kế hoạch | phương pháp | chiến lược hành động | binh cơ | kế hoạch chi tiết | lược thảo | cách tiếp cận | thiết kế", "sách xanh": "", "sạch bong": "tinh khiết | trong sạch | sạch sẽ | gọn gàng | rửa sạch | cạo sạch | lau chùi | quét dọn | tẩy sạch | gột | đánh sạch | sáng sủa | không tì vết | không nham nhở | sạch | không đốm | vét sạch | rơ | thanh | đẹp", "sạch nước": "", "sạch trơn": "sạch sẽ | gột | rửa sạch | tẩy sạch | lau chùi | quét dọn | vệ sinh | đánh sạch | cạo sạch | quét sạch | không nham nhở | nhẵn | sạch | sạch sẽ | khéo gọn | tinh khiết | trong sạch | không tì vết | vét sạch | không nhiễm trùng | sai vặt", "sai khiến": "hạ lệnh | ra lệnh | mệnh lệnh | truyền lệnh | chỉ thị | hiệu lệnh | xuống lệnh | phán truyền | định đoạt | chỉ dẫn | phán bảo | khiến | sai khiến | ra lịnh | lịnh | hạ lịnh | điều khiển | chỉ huy | thao túng | điều động | sắp đặt", "sai suyễn": "bệnh hen suyễn | hen suyễn | cơn hen | cơn suyễn | bệnh tật | mắc bệnh | đau nhức | tình trạng asthmaticus | các cuộc tấn công | khó thở | hô hấp kém | tắc nghẽn đường hô hấp | viêm phế quản | bệnh phổi | bệnh hô hấp | khó thở kịch phát | cơn khó thở | bệnh suyễn | bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính | bệnh phổi mãn tính", "san phẳng": "làm phẳng | san bằng | san lấp mặt bằng | ủi đất | làm bằng | làm phẳng mặt đất | đánh phẳng | xóa nhòa | trải phẳng | lấp đất | đắp đất | chỉnh sửa mặt bằng | cải tạo mặt bằng | điều chỉnh địa hình | phẳng hóa | làm cho bằng phẳng | xóa bỏ gồ ghề | làm cho bằng | điều hòa địa hình | phẳng lì", "sản lượng": "số lượng | khối lượng | tổng | hạn ngạch | thông lượng | tải trọng | số lượng lớn | số lớn | đại lượng | lượng | lượng số | sản phẩm | sản xuất | sản phẩm sản xuất | số liệu | mức sản xuất | công suất | năng suất | số đầu ra | số lượng sản xuất", "sang đoạt": "chiến thắng | đạt được | thắng thế | đánh bại | giành chiến thắng | kiếm được | thành công | chiếm đoạt | lấy được | thu được | có được | đoạt được | thâu tóm | nắm giữ | đoạt giải | thắng lợi | đoạt danh hiệu | thành tựu | thắng cuộc | đạt thành tích", "sang sảng": "vang vọng | rõ ràng | trong trẻo | sáng sủa | mạnh mẽ | thanh thoát | dõng dạc | tuyệt vời | hùng hồn | sang trọng | lộng lẫy | thuộc loại sang trọng | xa hoa | mạ vàng | thanh lịch | tinh tế | đầy sức sống | năng động | sôi nổi | tươi sáng | rộn ràng", "sang sáng": "sáng | bình minh | buổi sáng | buổi bình minh | mặt trời mọc | ban mai | chào buổi sáng | ánh sáng | sáng sớm | sáng tỏ | sáng chói | sáng rực | sáng ngời | sáng lòa | sáng bừng | sáng lấp lánh | sáng lạng | sáng sủa | sáng quắc | sáng mắt", "sang tiểu": "", "sáng bạch": "sáng rõ | sáng tỏ | sáng sủa | sáng chói | sáng bừng | sáng rực | sáng ánh | sáng quắc | sáng ngời | sáng lòa | sáng bảnh | sáng mắt | sáng bừng bừng | sáng lấp lánh | sáng lòa lòa | sáng lấp lánh | sáng lòa | sáng lấp lánh | sáng bừng bừng | sáng bảnh mắt", "sáng bóng": "sáng chói | lấp lánh | long lanh | ógn ánh | bóng bẩy | bóng loáng | hào nhoáng | sáng sủa | bóng mượt | đánh bóng | sáng rực | sáng lòa | sáng ngời | sáng lấp lánh | sáng lấp lánh | sáng lấp lánh | sáng lấp lánh | sáng lấp lánh | sáng lấp lánh | sáng lấp lánh", "sáng chói": "chói lóa | sáng ngời | rực rỡ | sáng rực | lấp lánh | lung linh | sáng bóng | tươi sáng | rạng rỡ | sáng láng | xán lạn | sáng sủa | trong sáng | sáng chói | lấp lánh | tỏa sáng | sáng tỏ | sáng quắc | sáng chưng | sáng bừng | sáng lòa", "sáng kiến": "sáng tạo | ý tưởng | khởi xướng | sự khởi đầu | bước mở đầu | mở đầu | đề xuất | giải pháp | đổi mới | phát minh | sáng kiến cải tiến | dám nghĩ dám làm | chủ động | thế chủ động | sự đổi mới | sự phát triển | tinh thần sáng tạo | sự sáng tạo | tư duy sáng tạo | khởi đầu", "sáng láng": "sáng | sáng bóng | sáng chói | lấp lánh | chói lọi | rạng rỡ | lung linh | sáng ngời | ógn ánh | tỏ | xuất sắc | lỗi lạc | sáng sủa | sáng tỏ | sáng rực | sáng bừng | sáng lòa | sáng quắc | sáng lấp lánh | sáng lóa", "sáng ngày": "buổi sáng | bình minh | buổi bình minh | ban mai | mặt trời mọc | chào buổi sáng | sáng sớm | sáng | sáng tỏ | sáng chói | sáng rực | sáng ngời | sáng lạn | sáng bừng | sáng sủa | sáng trong | sáng đẹp | sáng lấp lánh | sáng lòa | sáng ánh", "sáng ngời": "sáng chói | chói lóa | lung linh | rực rỡ | sáng bóng | sáng láng | tươi sáng | sáng rực | xán lạn | lấp lánh | sáng sủa | trong sáng | đẹp rực rõ | sáng | rạng rỡ | tỏa sáng | sáng tỏ | sáng bừng | sáng lòa | sáng lấp lánh", "sáng quắc": "sáng chói | chói lóa | rực rỡ | sáng bóng | sáng ngời | lung linh | sáng láng | tươi sáng | sáng rực | xán lạn | sáng sủa | rạng rỡ | trong sáng | sáng | sáng dạ | nhanh nhẹn | lanh lợi | nhanh trí | hoạt bát | thông minh", "sáng suốt": "sự minh mẫn | trí tuệ | sự thấu hiểu | sự thấu đáo | phán đoán | khả năng nhận thức | sự hiểu thấu | tầm nhìn | cái nhìn sâu sắc | nhạy bén | sâu sắc | thâm kiến | quan sát | sự phân biệt | sự nhìn thấy bên trong | trực giác | khả năng cảm thụ | động não | sự thâm nhập | hiểu biết", "sành nghề": "chuyên gia | sành sỏi | thành thạo | giỏi | có kinh nghiệm | tinh thông | am hiểu | khéo léo | lão luyện | điêu luyện | có tay nghề | có chuyên môn | nắm vững | thạo nghề | có trình độ | có năng lực | có khả năng | tinh tế | đặc sắc | xuất sắc", "sành sanh": "", "sánh bước": "bước đi | đi cùng | đồng hành | sánh vai | cùng nhau | cùng bước | đi song song | hợp tác | kết hợp | đi chung | đi bên nhau | đi cạnh nhau | đi theo | đi dạo | đi lại | đi tới | đi về | đi tiếp | tiến bước | tiến lên", "sao nhãng": "lơ là | bỏ bê | xao nhãng | quên lãng | không chú ý | mất tập trung | mải mê | lãng quên | không quan tâm | thờ ơ | không để ý | mất phương hướng | mất tập trung | không chú ý đến | không dồn sức | mải chơi | bỏ qua | không chăm sóc | không chú ý đến công việc | không hoàn thành nhiệm vụ", "sào huyệt": "sào huyệt | hang | hang ổ | nơi ẩn náu | tổ | hang ổ thú rừng | căn cứ | đại bản doanh | nơi trú ẩn | nơi lẩn trốn | nơi tụ tập | nơi ẩn náu của bọn tội phạm | nơi ẩn náu của bọn cướp | nơi trú ngụ | nơi che giấu | nơi bí mật | nơi lén lút | nơi ẩn mình | nơi ẩn náu bí mật | nơi trú ẩn tạm thời", "sát khuẩn": "", "sát trùng": "diệt vi trùng | diệt khuẩn | khử trùng | kháng khuẩn | vô trùng | vệ sinh | tiêu diệt vi khuẩn | tiêu diệt vi trùng | khử khuẩn | diệt nấm | tiêu độc | sát khuẩn | khử độc | tẩy uế | làm sạch | vệ sinh hóa | khử trùng hóa | tiệt trùng | diệt mầm bệnh | kháng virus", "say khướt": "say khướt | say xỉn | say rượu | say sưa | say | say mèm | uống say | tội say rượu | chầu say bí tỉ | vụ say rượu | lâng lâng | say bí tỉ | say ngất ngây | say mềm | say lả | say bét nhè | say quắc cần câu | say sưa quá mức | say đến không biết gì | say đến mờ mắt", "sắc chiếu": "sắc màu | màu sắc | màu chiếu | màu ánh | màu nền | màu sắc ánh | màu sắc chiếu | màu sắc phản chiếu | màu sắc tỏa | màu sắc phát sáng | màu sắc rực rỡ | màu sắc tươi sáng | màu sắc nổi bật | màu sắc đa dạng | màu sắc phong phú | màu sắc hài hòa | màu sắc tương phản | màu sắc ấm | màu sắc lạnh | màu sắc trung tính", "sắc phong": "sắc lệnh | sắc chỉ | phong chức | bổ nhiệm | chỉ định | ra lệnh | công bố | ban hành | phong tước | cấp bậc | thăng chức | đề bạt | tôn phong | công nhận | trao quyền | ủy quyền | phong hàm | điều động | chỉ huy | thăng cấp", "sâm nhung": "sâm | nhung | sâm ngọc linh | nhung hươu | sâm cao ly | sâm đại hành | sâm tố nữ | sâm dây | nhung tươi | nhung khô | sâm bổ chính | sâm thiên nhiên | sâm bắc | sâm nam | nhung hươu tươi | nhung hươu khô | sâm lông | sâm rừng | sâm củ | sâm ngọc", "sân sướng": "sân | sân vườn | sân nhà | sân chơi | sân thượng | sân trước | sân sau | sân bóng | sân khấu | sân cỏ | sân bê tông | sân xi măng | sân tập | sân đậu | sân đỗ | sân vận động | sân thể thao | sân golf | sân bay | sân bãi", "sâu quảng": "sâu quảng | bệnh loét | bệnh nhiễm trùng | bệnh viêm | bệnh da liễu | bệnh ngoài da | bệnh lở loét | bệnh hoại tử | bệnh nấm | bệnh mụn | bệnh ghẻ | bệnh lở | bệnh mụn nước | bệnh vi khuẩn | bệnh truyền nhiễm | bệnh mãn tính | bệnh cấp tính | bệnh tật | bệnh lý | bệnh lý da", "sầu riêng": "quả sầu riêng | cây sầu riêng | mít | quả mít | quả ngọt | quả có gai | trái cây nhiệt đới | quả đặc sản | quả thơm | quả béo | quả lạ | quả quý | quả ngon | quả chín | quả tươi | quả mùa hè | trái cây miền Nam | trái cây đặc sản | trái cây thơm ngon | trái cây có hương vị mạnh", "sẩy miệng": "lỡ miệng | nói nhầm | nói sai | lỡ lời | lỡ dại | nói bừa | nói hớ | nói không suy nghĩ | nói vội | nói lộn | nói lầm | nói thiếu suy nghĩ | nói không đúng | nói không chính xác | nói hớ hênh | nói lạc đề | nói không cẩn thận | nói hớ hênh | nói vụng | nói lộn xộn", "sênh tiền": "sênh | cọc tiền | đệm nhịp | dàn bát âm | nhạc cụ | gõ | đàn | trống | âm thanh | nhịp điệu | hòa âm | giai điệu | tín hiệu | điệu nhạc | hợp âm | tạo âm | phối khí | nhạc nền | tương tác âm thanh | bát âm", "siểm nịnh": "nịnh | nịnh hót | siểm nịnh | tâng bốc | lời nịnh hót | lời tâng bốc | sự tâng bốc | phỉnh nịnh | xu nịnh | sự xu nịnh | tự tâng bốc | liếm láp | nịnh nọt | nịnh bợ | tâng bốc người khác | nịnh bợ người có quyền | nịnh nọt người có chức | nịnh hót người có quyền | nịnh hót để mưu lợi | nịnh để đạt được lợi ích | nịnh để làm hại người khác", "siêu đẳng": "tuyệt vời | cực kỳ | thượng hảo hạng | cao cấp | siêu | nổi bật | kỳ diệu | đặc biệt | xuất sắc | vượt trội | đỉnh cao | vĩ đại | huyền diệu | đáng kinh ngạc | đáng chú ý | phi thường | độc đáo | lỗi lạc | vàng son | hảo hạng", "siêu nhân": "siêu năng lực | anh hùng | á thần | người hùng | thần thánh | siêu phàm | người siêu đẳng | người đặc biệt | người xuất chúng | người vĩ đại | người mạnh mẽ | người cứu thế | người bảo vệ | người chiến thắng | người dũng cảm | người phi thường | người thần kỳ | người có khả năng đặc biệt | người có sức mạnh", "siêu phàm": "thần thánh | kỳ diệu | siêu đẳng | tuyệt vời | cực kỳ | nổi bật | siêu | vinh quang | thượng hảo hạng | vượt trội | đặc biệt | xuất sắc | khác thường | độc đáo | vĩ đại | huyền bí | tuyệt diệu | đỉnh cao | phi thường | khổng lồ", "siêu quần": "xuất chúng | xuất sắc | kiệt xuất | vượt trội | lỗi lạc | nổi bật | ưu việt | cao cường | tài năng | nổi trội | lừng lẫy | đặc biệt | đỉnh cao | vượt bậc | tuyệt vời | cực kỳ | vĩ đại | khác biệt | đặc sắc | cao độ", "siêu sinh": "", "siêu thực": "huyền ảo | mơ mộng | kỳ ảo | trừu tượng | phi lý | không tưởng | tưởng tượng | siêu hình | thần bí | kỳ diệu | vô thực | ảo tưởng | mê hoặc | huyền bí | không thực | lạ lùng | điên rồ | bất thường | kỳ quái | mê mẩn", "siêu việt": "tối thượng | tuyệt đối | vượt trội | siêu phàm | vượt qua | hoàn hảo | tuyệt vời | vượt lên hẳn | siêu nhiên | siêu nghiệm | vĩnh cửu | trừu tượng | hơn hẳn | độc nhất | khác biệt | đỉnh cao | vượt bậc | vượt xa | đặc biệt | phi thường", "sinh bình": "sinh thường | sinh con tự nhiên | bình sinh | sinh ra | tự nhiên | sinh hoạt | sinh sản | sinh sống | sinh tồn | sinh lý | sinh mệnh | sinh khí | sinh ra tự nhiên | sinh ra bình thường | sinh ra không có can thiệp | sinh ra tự phát | sinh ra tự nhiên | sinh ra không có sự can thiệp | sinh ra không có sự hỗ trợ | sinh ra không có sự can thiệp y tế", "sinh động": "sống động | tươi sáng | vui vẻ | năng nổ | hoạt bát | sôi nổi | vui tươi | nhộn nhịp | sảng khoái | hăng hái | thú vị | đầy sức sống | tràn đầy năng lượng | hào hứng | sinh khí | tươi mới | đầy màu sắc | sinh động hóa | mới mẻ | hấp dẫn", "sinh giới": "", "sinh hoạt": "cuộc sống | đời sống | hoạt động | cuộc sống sinh hoạt | năng động | sinh động | tồn tại | hiện tại | đang sống | đang phát triển | sinh kế | đương đại | sinh hoạt hàng ngày | sinh hoạt xã hội | sinh hoạt cộng đồng | sinh hoạt thường nhật | sinh hoạt cá nhân | sinh hoạt gia đình | sinh hoạt văn hóa | sinh hoạt thể chất", "sinh khối": "", "sinh linh": "sinh vật | sinh vật sống | loài | dạng sống | sáng tạo | động vật | sinh linh | sinh thể | sinh sản | sinh mệnh | sinh khối | sinh quyển | sinh học | sinh sản | sinh thái | sinh tồn | sinh lực | sinh khí | sinh sản | sinh vật biển | sinh vật trên cạn", "sinh mệnh": "sự sống | cuộc sống | sinh tồn | sinh lực | sinh khí | sự sinh sống | đời sống | nhân sinh | thời gian tồn tại | tuổi thọ | hơi thở | linh hồn | tính mệnh | vật sống | bản thể | thân thế | năng lượng | sự phát triển | hoạt động | cách sống | cách sinh hoạt", "sinh nhai": "sinh kế | sinh sống | nuôi dưỡng | sự sinh sống | đủ sống | sự tồn tại | duy trì | sự sống | thu nhập | hỗ trợ | sự sung túc | khẩu phần ăn | thực phẩm | sinh hoạt | hoàn cảnh | nơi ở | sự bổ sung | tồn tại | sinh nhai | luồng thực", "sinh nhật": "sinh nhật | ngày sinh nhật | lễ sinh nhật | ngày sinh | đản | tuổi | tên ngày | ngày kỷ niệm | ngày đặc biệt | sinh nhật vui vẻ | sinh nhật hạnh phúc | sinh nhật đáng nhớ | sinh nhật tròn | sinh nhật lần thứ | sinh nhật lần đầu | sinh nhật lần thứ hai | sinh nhật lần thứ ba | sinh nhật lần thứ mười | sinh nhật lần thứ hai mươi | sinh nhật lần thứ ba mươi | 生日", "sinh phần": "mộ phần | mộ | mồ | nơi an nghỉ | nơi chôn cất | nơi yên nghỉ | mộ táng | mộ bia | mộ phần sinh | mộ phần tổ tiên | mộ phần gia đình | mộ phần tổ | mộ phần dòng họ | mộ phần vĩnh cửu | mộ phần vĩnh hằng | mộ phần quý tộc | mộ phần cao quý | mộ phần danh nhân | mộ phần lịch sử | mộ phần văn hóa", "sinh quán": "quê quán | nơi sinh | nơi sinh ra | quê hương | nguyên quán | xuất xứ | cái nôi | quê cha đất tổ | quê nội | quê ngoại | nơi chôn nhau cắt rốn | nơi lớn lên | nơi cư trú ban đầu | nơi bắt đầu | nơi gốc | nơi phát tích | nơi xuất phát | nơi định cư | nơi trở về | nơi gắn bó", "sinh sống": "sống | sống sót | cư | trú tại | ngụ | ở | sống trong hoàn cảnh | sống tiếp | sống còn | thở | tồn tại | hoạt động | sống ở | sống động | đầy khí lực | cảm thấy | chịu đựng | còn sống | sống nhờ vào | sống lại", "sinh thái": "sinh thái | môi trường | hệ sinh thái | sinh vật | sinh quyển | tự nhiên | địa sinh học | sinh học | sinh thái học | bảo tồn | sinh sản | sinh trưởng | sinh kế | sinh tồn | sinh cảnh | sinh thái tự nhiên | sinh thái nhân văn | sinh thái học ứng dụng | sinh thái học đô thị | sinh thái học nông nghiệp", "sinh thời": "cuộc đời | tuổi thọ | trọn đời | suốt đời | thời gian sống | thời kỳ sống | thời kỳ tồn tại | thời gian tồn tại | thời gian hiện hữu | thời kỳ hiện hữu | thời gian còn sống | thời kỳ còn sống | thời gian sinh sống | thời kỳ sinh sống | thời gian hoạt động | thời kỳ hoạt động | thời gian tồn tại | thời gian sống sót | thời kỳ sống sót | thời gian hiện diện", "sinh thực": "", "sinh tiền": "kiếm tiền | doanh thu | lợi nhuận | đầu tư | vốn hóa | thu nhập | tiền lãi | tăng trưởng | kinh doanh | mua bán | giao dịch | tài chính | chứng khoán | thương mại | cổ phần | lợi tức | tài sản | khoản thu | chiến lược đầu tư | tăng vốn", "sinh viên": "sinh viên | học viên | học sinh đại học | cựu sinh viên | người học | đệ tử | sinh đồ | học việc | người đăng ký | học sinh | thư sinh | học giả | nho sinh | người được học bổng | sinh viên năm hai | sinh viên năm nhất | sinh viên năm ba | sinh viên năm cuối | sinh viên quốc tế | sinh viên nội trú | sinh viên ngoại trú", "sình sịch": "khoái lạc | mê đắm | gợi cảm | ham muốn | thú vị | lôi cuốn | hấp dẫn | khêu gợi | theo chủ nghĩa khoái lạc | gây khoái lạc | ưa nhục dục | luộm thuộm | cuốn hút | đam mê | tình dục | kích thích | hưng phấn | say mê | mê hoặc | tò mò", "sính nghi": "nghi ngờ | e ngại | suy nghĩ | tư tưởng | sự suy nghĩ | sự suy xét | hoài nghi | đắn đo | trăn trở | lo lắng | băn khoăn | cân nhắc | suy tư | nghi vấn | khúc mắc | lưỡng lự | mơ hồ | khó hiểu | khó nghĩ | điều tra", "soán đoạt": "chiếm đoạt | cướp đoạt | lấn chiếm | cướp | xâm phạm | tước đoạt | soán | giành giật | ăn cắp | chiếm | tiếm | nắm bắt | cướp giật | đoạt | thó | móc túi | lừa đảo | cướp bóc | chiếm hữu | đánh cắp | cướp của", "soạn thảo": "biên tập | soạn giả | chủ biên | trình soạn thảo | bộ soạn thảo | bộ biên soạn | chủ bút | biên tập viên | chương trình biên soạn | soạn thảo văn bản | soạn thảo tài liệu | soạn thảo hợp đồng | soạn thảo báo cáo | soạn thảo đề án | soạn thảo văn kiện | soạn thảo hiến pháp | soạn thảo nội dung | soạn thảo chương trình | soạn thảo bài viết | soạn thảo luận văn", "sọm người": "", "song công": "", "song hành": "song song | song trùng | cùng chiều | đường song song | tương đương | đồng bộ | cùng tồn tại | ngang hàng | bên cạnh | tương tự | vật tương đương | sự tương đồng | sự tương đương | phối hợp | đường hào ngang | sự so sánh | ngang với | đặt song song với | chạy dọc theo | sự mắc song song", "song kiếm": "kiếm đạo | đấu tay đôi | cả hai | song kiếm thuật | song kiếm pháp | song đao | song vũ khí | song chiến | song đấu | song phương | song hành | song tấu | song song | đôi kiếm | đôi vũ khí | đôi tay | đôi chiến | đôi phương | đôi đấu | song kiếm hiệp | song kiếm nghệ", "song loan": "mõ | cồng | trống | đàn | nhạc cụ | gõ | điểm nhịp | dàn nhạc | nhạc sĩ | hòa tấu | âm thanh | giai điệu | nhịp điệu | tài tử | hòa nhạc | điệu | tín hiệu | điểm nhạc | hợp tấu | nhạc", "song song": "song hành | đường song song | cùng chiều | song song với | đặt song song với | bên cạnh | chạy dọc theo | ngang với | mắc song song | sự mắc song song | đồng bộ | dấu song song | song trùng | cùng tồn tại | ngang hàng | kéo dài như nhau | chuẩn trực | song song nhau | song song hóa | đồng thời", "song thân": "song thân | cặp đôi | sinh đôi | bộ đôi | cặp | kép | hai | song song | đôi | đôi bạn | đôi lứa | đôi tình | đôi bạn thân | đôi sinh | đôi hình | đôi vợ chồng | đôi cha mẹ | đôi phụ huynh | đôi song sinh | đôi bạn chí cốt | đôi bạn tri kỷ", "song thần": "các vị thần song sinh | thần đôi | thần sinh đôi | cặp thần | thần kề nhau | thần cùng lúc | thần đồng hành | thần song hành | thần cặp | thần kết hợp | thần song tấu | thần song sinh | thần đôi bạn | thần song song | thần đồng thời | thần kết đôi | thần song lộc | thần song hỷ | thần song khánh | thần song hạnh", "song tiêu": "", "song toàn": "vẹn toàn | toàn vẹn | hoàn hảo | trọn vẹn | đầy đủ | cả hai | song song | đồng thời | hài hòa | cân bằng | tương xứng | đồng nhất | thích hợp | tương đồng | đồng bộ | không thiếu | trọn bộ | đầy đủ cả hai | vừa đủ | song hành", "sông máng": "sông đào | kênh | mương | rạch | suối | thủy đạo | hệ thống thủy lợi | đường nước | sông nhân tạo | kênh rạch | kênh dẫn | sông nhỏ | sông phụ | sông nhánh | sông chảy | sông lạch | sông mương | sông tạm | sông cạn | sông lạch", "sông Ngân": "", "sông ngòi": "sông | dòng suối | con sông | nhánh sông | cửa sông | dòng chảy | sông cái | suối | dòng chảy lai láng | lòng sông | ven sông | dòng chảy tràn ngập | hệ thống sông ngòi | sông ngòi | sông lớn | sông nhỏ | sông nhánh | sông chính | sông phụ | sông nước", "sông nước": "cảnh sông nước | sông | nước | cảnh vật | cảnh thiên nhiên | cảnh quan | dòng sông | bờ sông | hồ nước | suối | biển | đầm | vịnh | kênh | ruộng nước | cánh đồng | mặt nước | sông ngòi | thủy vực | cảnh đồng nước", "sổng sểnh": "sống sót | còn sống | vẫn còn sống | sống còn | tồn tại | thoát nạn | sống thoi thóp | sống lay lắt | sống sót qua | sống sót được | sống sót trở về | sống sót sau | sống sót kỳ diệu | sống sót trong | sống sót giữa | sống sót một cách | sống sót qua cơn | sống sót trong hoàn cảnh | sống sót đến cùng | sống sót không ngờ", "sống chết": "sống còn | sống mái | sống chết có nhau | sống dở chết dở | sống chết mặc bay | quyết sống chết | liều sống chết | một mất một còn | sống chết với kẻ thù | sống chết cũng bám lấy | sống hay chết | sống sót | sống vất vưởng | sống lay lắt | sống trong lo âu | sống trong khổ sở | sống trong cảnh khốn cùng | sống trong tuyệt vọng | sống trong nguy hiểm | không còn tồn tại", "sống động": "sinh động | mãnh liệt | năng động | tươi sáng | sôi nổi | hăng hái | hào hứng | nổi bật | đầy sức sống | tích cực | sinh khí | khỏe khoắn | tươi tắn | rực rỡ | đầy màu sắc | sinh sôi | thú vị | đầy năng lượng | sống mãi | sống động hóa", "sống lưng": "cột sống | xương sống | đốt sống | sống lưng | lưng | gáy | sườn núi | xương sống lưng | đường sống | sống lưng lưng | sống lưng xương | sống lưng cột | sống lưng đốt | sống sống | lưng sống | lưng xương | lưng cột | lưng đốt | đường lưng | đường xương", "sống nhăn": "còn sống | sống sót | sống sờ sờ | vẫn còn | vẫn sống | không chết | sống nhăn | còn nguyên | không bị tổn hại | không bị ảnh hưởng | vẫn tồn tại | vẫn hiện hữu | không mất tích | không biến mất | vẫn ở đây | vẫn còn đó | còn lại | còn nguyên vẹn | không suy giảm | không phai nhạt", "sống thác": "sống chết | sinh tử | sinh sống | tồn tại | hữu sinh | mất | chết | ra đi | không còn | hết thở | sinh linh | sinh mệnh | sống sót | tái sinh | hồi sinh | sống lại | sống vất vưởng | sống lay lắt | sống thoi thóp | sống dở chết dở", "sống thừa": "sống dư thừa | sống thừa | xum vầy | thừa thãi | dư thừa | thừa | bội thực | tràn ngập | quá mức | thừa mứa | dư dả | dư thừa | thừa hưởng | thừa kế | thừa số | thừa ra | thừa thãi | thừa thãi | thừa thãi | thừa thãi", "sống trâu": "gồ | gò | đường gồ | đường gò | mặt đường | đường đất | đường nhấp nhô | đường lồi | đường sống | sống lưng | sống đất | đường cao | đường gồ ghề | đường lồi lõm | đường gồ ghề | đường nhô lên | đường gồ cao | đường lồi lên | đường gồ dốc | đường gồ lên", "sở nguyện": "ước mơ | khao khát | mơ ước | mong ước | nguyện vọng | lòng mong muốn | ý muốn | sở vọng | ước muốn | ước mong | khát vọng | lòng ao ước | sở cầu | cầu mong | cầu chúc | chí nguyện | điều mong ước | điều ước | ước ao | lời cầu", "sở trường": "điểm mạnh | chuyên môn | năng lực | khả năng | tài năng | năng khiếu | sự xuất sắc | chỗ mạnh | chỗ giỏi | sự thành thạo | thành thạo | kỹ năng | kỹ thuật | nghệ thuật | sự thông thạo | sự am hiểu | sự tinh thông | sự giỏi giang | sự thành công | sự vượt trội | sự ưu tú | sự đặc biệt | sự nổi bật | sự xuất sắc đặc biệt", "sớm chiều": "ngày đêm | sáng tối | suốt ngày | hằng ngày | thường xuyên | liên tục | mỗi ngày | trong ngày | từ sáng đến tối | sáng chiều | sớm tối | không ngừng | vô tận | bất tận | thường trực | thường nhật | đều đặn | thường xuyên | mỗi lúc | khắp ngày", "sớm khuya": "sớm muộn | sớm | khuya | sớm tối | sớm chiều | sớm mai | sớm hôm | sớm đêm | sớm sáng | sớm tối | thỉnh thoảng | thường xuyên | đôi khi | mỗi ngày | hằng ngày | hằng tuần | thường | mỗi lúc | mỗi khi | mỗi năm", "sơn dương": "dê núi | con sơn dương | linh dương | dê linh dương | da sơn dương | dê rừng | dê hoang | dê đá | dê rừng núi | dê rừng đá | dê rừng hoang | linh dương núi | linh dương rừng | linh dương hoang | dê rừng đen | dê núi đá | dê núi hoang | dê núi rừng | dê rừng sống | dê hoang dã", "sơn trang": "sách tô màu | sách ảnh | album ảnh | trang sơn | sách vẽ | sách minh họa | sách nghệ thuật | sách thiết kế | sách hướng dẫn vẽ | sách sáng tạo | sách thủ công | sách trang trí | sách mẫu | sách phác thảo | sách hình ảnh | sách giáo dục | sách giải trí | sách trẻ em | sách hoạt động | sách sáng tác", "sơn tràng": "khai thác rừng | thợ rừng | lâm nghiệp | khai thác gỗ | thợ gỗ | công nhân rừng | lâm sản | khai thác lâm sản | ngành lâm nghiệp | công việc rừng | người làm rừng | khai thác tự nhiên | thợ mộc | người khai thác | ngành khai thác | công việc lâm nghiệp | người làm lâm nghiệp | thợ lâm nghiệp | người thợ rừng | người thợ gỗ", "sơn xuyên": "xuyên sơn | cách trở | xa xôi | đường xa | khó khăn | trở ngại | đường đi khó khăn | gian nan | khó khăn lắm | lối đi khó | cách biệt | xa cách | đứt đoạn | ngăn cách | bất tiện | khó khăn trong giao thông | khó khăn trong di chuyển | khó khăn trong liên lạc | đường đi xa | đường đi quanh co", "sung chức": "thăng tiến | tăng cường | tiến lên | tăng tốc | bồi dưỡng | xác nhận | chấp thuận | hỗ trợ | tài trợ | ủng hộ | nâng cao | cải thiện | phát triển | đẩy mạnh | khuyến khích | được bổ nhiệm | được công nhận | được thăng chức | được hỗ trợ | được tài trợ", "sung công": "thu hồi | tịch thu | chiếm hữu | nhập vào công quỹ | được công nhận | công nhận | được phép sử dụng | tiếp nhận | nhận | được phân phối | được cấp | được giao | được quản lý | được sử dụng | được sở hữu | được thu hồi | được tiếp nhận | được xử lý | được điều phối | được phân chia", "sung quân": "nghĩa vụ quân sự | nhập ngũ | nghĩa vụ vũ trang | nghĩa vụ tại ngũ | lực lượng vũ trang | nghĩa vụ quốc gia | quân đoàn | đi nghĩa vụ | tham gia quân đội | được gọi nhập ngũ | trách nhiệm quân sự | thời gian tại ngũ | quân nhân | đơn vị quân đội | quân đội nhân dân | tình nguyện viên quân sự | hệ thống quân đội | công dân phục vụ quân sự | nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc | quân sự hóa", "sùng kính": "lòng sùng kính | sự tôn kính | sự kính trọng | sự tôn trọng | kính cẩn | sự ngưỡng mộ | tôn kính | kính trọng | sự tôn vinh | lòng kính trọng | lòng sùng đạo | sự quý trọng | sự kính yêu | lòng tôn kính | sự ngưỡng mộ | sự kính nể | lòng tôn sùng | sự trân trọng | sự yêu mến | sự kính cẩn", "sùng thần": "", "suối vàng": "âm phủ | cõi âm | thế giới bên kia | cõi chết | địa ngục | hồn ma | vùng đất chết | cõi u minh | suối chết | cõi vĩnh hằng | cõi hư vô | cõi tạm | cõi trần | cõi linh hồn | cõi vô hình | cõi siêu hình | cõi mộng | cõi mờ | cõi tịch mịch | cõi vắng", "suốt lượt": "", "sút người": "", "suy nhược": "suy yếu | yếu đi | suy nhược cơ thể | suy nhược thần kinh | làm suy yếu | làm suy giảm | giảm sức mạnh | làm yếu đi | làm tê liệt | giảm bớt | giảm thiểu | vô hiệu hóa | gầy còm | mỏng bớt | loãng đi | làm mảnh đi | làm gầy đi | mảnh dẻ | giảm nhẹ | làm co lại", "suy suyển": "sút kém | yếu ớt | già yếu | tàn tạ | suy yếu | suy giảm | xuống cấp | mất mát | hư hỏng | bị tổn thương | bị suy thoái | bị xói mòn | bị lụn bại | bị sa sút | bị hao mòn | bị suy sụp | bị giảm sút | bị tàn lụi | bị đổ vỡ | bị khuyết tật", "suy suyễn": "", "suy thoái": "sự suy yếu | sự sút kém | sự trầm cảm | sự hạ | sự giảm | sự sụt giá | sự hạ xuống | sự đẩy xuống | tình trạng suy thoái | tình trạng đình trệ | tình trạng trì trệ | sự suy nhược | sự phiền muộn | sự buồn rầu | chán nản | hoang vắng | ảm đạm | khủng hoảng kinh tế | sa sút | sụt lún", "suy tưởng": "suy nghĩ | trầm tư | chiêm nghiệm | ngẫm nghĩ | suy ngẫm | tư duy | đi sâu | phân tích | điều tra | khảo sát | thảo luận | trăn trở | đối chiếu | suy xét | tìm hiểu | nhận thức | khám phá | điều chỉnh | thẩm định | phản tư", "sư trưởng": "trụ trì | tu viện | sư phụ | sư thầy | thầy | đạo trưởng | đại sư | sư cô | sư ni | tăng thống | tăng sĩ | tăng đoàn | hòa thượng | thượng tọa | sư trưởng | tôn sư | giáo thọ | giáo sư | người hướng dẫn | người chỉ đạo", "sự nghiệp": "nghề nghiệp | chức nghiệp | công việc | ngành nghề | việc làm | đời hoạt động | quá trình phát triển | hoạt động nghề nghiệp | sự nghiệp cá nhân | sự nghiệp chuyên môn | nghề | công tác | lĩnh vực | ngành | chuyên ngành | công việc chuyên môn | sự nghiệp xã hội | sự nghiệp công | sự nghiệp kinh doanh | sự nghiệp nghệ thuật", "sừng sững": "sừng sững | cứng như sừng | bằng sừng | như sừng | giống sừng | cứng cáp | vững chãi | đứng vững | đứng thẳng | đứng im | đứng yên | đứng vững vàng | đứng kiên cố | đứng chững | đứng sừng sững | vững vàng | bất động | không nhúc nhích | không lay chuyển | không di chuyển", "sườn sượt": "sườn sượt | sườn | xương | lồng | gân | mảnh | mỏng | nhọn | dài | thon | hẹp | khung | cạnh | bờ | viền | đường | mặt | bề | phần | đoạn", "sương giá": "sương muối | băng giá | sương | sự băng giá | băng | sự đông giá | đóng băng | phủ sương giá | sương lạnh | sương đêm | sương mù | sương giá lạnh | sự lạnh giá | làm chết cóng | đông giá | sự giá lạnh | giá rét | giá buốt | giá lạnh | sự lạnh lẽo", "sướng mắt": "", "sượng mặt": "xấu hổ | ngượng | bối rối | lúng túng | hổ thẹn | thẹn thùng | ngại ngùng | khó xử | bẽn lẽn | e thẹn | xấu hổ mặt | mặt đỏ | mặt mũi bơ phờ | khúm núm | lúng búng | khó xử | mặt ngượng | mặt sượng | mặt xị | mặt buồn", "tà thuyết": "tà giáo | dị giáo | dị đoan | thuyết bất khả tri | phi chính thống | ngụy biện | tà ác | báng bổ | thuyết vô thần | bội đạo | nghịch thuyết | ly khai | tả đạo | sai lầm | huyền bí | mê tín | lạc giáo | đạo lạc | thuyết phản khoa học | thuyết mơ hồ | thuyết không chính thống", "tả khuynh": "phái tả | cánh tả | cánh trái | người phái tả | cánh tả trung tâm | tư tưởng tả khuynh | đường lối tả khuynh | chủ nghĩa xã hội | chủ nghĩa cộng sản | các phong trào tả khuynh | đảng tả | tả phái | các tổ chức tả khuynh | tả khuynh chính trị | các chính sách tả khuynh | tả khuynh xã hội | tả khuynh kinh tế | các nhà tư tưởng tả khuynh | tả khuynh văn hóa | tả khuynh quốc tế", "tác phong": "phong cách | cách cư xử | ứng xử | cư xử | phong thái | phong độ | tính cách | hạnh kiểm | lịch sự | cách thức | đạo đức | cách tiếp cận | thái độ | tác phong làm việc | tác phong sinh hoạt | cách sống | cách hành xử | cách biểu hiện | cách thể hiện | cách giao tiếp", "tác thành": "sáng chế | dàn xếp | sản xuất | đại diện | thực hiện | gây dựng | tạo ra | hình thành | phát triển | thành lập | đưa vào | khởi xướng | tiến hành | chế tạo | lập nên | xây dựng | tạo dựng | định hình | kết hợp | thúc đẩy", "tách bạch": "tách bạch | tách rời | tách biệt | tách ra | tách rời nhau | riêng biệt | riêng rẽ | ngăn cách | chia ra | chia rẽ | phân ly | phân ra | phân tán | chia đôi | ly biệt | ly thân | cách | bị chia cắt | bị tách ra | bị cô lập | độc lập", "tai tiếng": "bê bối | vụ tai tiếng | tin đồn ác ý | xấu hổ | ô nhục | bẩn thỉu | làm mất uy tín | vụ bê bối | việc nhục nhã | làm ô danh | sự gièm pha | dèm pha | sự nói xấu | đáng xấu hổ | hổ thẹn | chê bai | phỉ báng | khét tiếng | thái quá | phẫn nộ", "tài chính": "tiền bạc | tiền | vốn | quản lý tiền | tài khoản | tài vụ | tài nguyên tiền tệ | quỹ | đầu tư | kinh tế | nhà tài trợ | nguồn tiền tệ | tài trợ | kế toán | chi tiêu | thu chi | ngân sách | tài sản | tài chính cá nhân | tài chính doanh nghiệp", "tài khoản": "tài khoản | sổ sách | kế toán | báo cáo tài khoản | sự kế toán | sự thanh toán | tài khoản ngân hàng | tài khoản tiết kiệm | tài khoản thanh toán | số tiền gửi | hóa đơn | bản thanh toán tiền | bảng cân đối | sổ cái | sổ nhật ký | báo cáo tài chính | tài sản | nguồn vốn | khoản mục | dữ liệu kế toán", "tài phiệt": "tài phiệt | nhà tư bản | trùm tư bản | nhà công nghiệp | nhà tài chính | doanh nhân | lãnh đạo doanh nghiệp | nhà lãnh đạo | nhà đầu tư | giám đốc điều hành hàng đầu | ông chủ | giám đốc | ông trùm | triệu phú | vua tư bản | doanh nhân lớn | nhà đầu tư lớn | nhà kinh doanh | nhà tài trợ | nhà phát triển", "tan hoang": "hoang tàn | bị tàn phá | bị hủy diệt | bị phá hủy | bị hủy hoại | bị nổ tung | bị nổ | bị hư hại | bị phá vỡ | suy sụp | tan nát | bị đổ nát | bị tiêu tan | bị xóa sổ | bị tan rã | bị lụi tàn | bị thiêu rụi | bị sụp đổ | bị tan chảy | bị xô đẩy", "tàn hương": "mùi hương | hương thơm | mùi | nhũ hương | hương trầm | nước hoa | hương vị | hương liệu | hương sắc | hương phấn | hương ngọc | hương hoa | hương đồng | hương cỏ | hương gỗ | hương trái cây | hương thảo | hương chanh | hương bạc hà | hương quế", "tàn nhang": "vết thâm | vết ố | mảng bám | sự không hoàn hảo | tàn hương | vết nám | vết đen | vết bẩn | vết sẹo | vết lốm đốm | vết nhăn | vết xỉn màu | vết tì | vết lốm | vết mờ | vết xước | vết bầm | vết rạn | vết lồi | vết sần", "tán thành": "được đồng ý | được chấp nhận | được phê chuẩn | được chấp thuận | được ủng hộ | được thừa nhận | được công nhận | được thông qua | sự đồng ý | sự chấp nhận | sự chứng thực | sự chấp thuận | được phép | được hỗ trợ | được bằng lòng | được chuẩn y | tán thành | đồng ý | hỗ trợ | ủng hộ", "tang phục": "áo tang | tang phục | đen | ám đạm | thê lương | âm u | đen tối | màu đen | tang lễ | tang chế | tang thương | tang tóc | tang ma | tang sự | tang vật | tang quyến | tang bốc | tang lễ phục | tang phục truyền thống | tang phục hiện đại", "tang tích": "dấu vết | tàn tích | dấu tích | di tích | hài cốt | phế tích | tàn lụi | tro tàn | đống đổ nát | mảnh vụn | tàn phá | dấu hiệu | dấu ấn | vết tích | vết thương | tàn dư | tàn phá | vết tích | dấu hiệu | dấu vết", "tàng hình": "tàng hình | vô hình | khuất tầm nhìn | ngụy trang | không thể thấy được | không nhìn thấy | che giấu | ẩn | không thể phát hiện được | không thể nhận ra | mờ nhạt | biến mất | lẩn trốn | trốn tránh | ẩn náu | không rõ | mờ mịt | không thể xác định | không thể phát hiện | bị che khuất", "tàng tàng": "say | ngà ngà | lú lẫn | mê mẩn | hơi say | say sưa | ngất ngây | say xỉn | lảo đảo | mê muội | hấp dẫn | kỳ quặc | kỳ dị | ngớ ngẩn | ngốc nghếch | lập dị | khó hiểu | khó chịu | mơ màng | mơ hồ", "tảng sáng": "rạng sáng | bình minh | rạng đông | mờ sáng | hửng sáng | buổi sáng sớm | buổi bình minh | lúc sáng tinh mơ | tinh mơ | ánh sáng đầu tiên | mặt trời mọc | bắt đầu nở ra | bắt đầu lộ ra | buổi sớm | tảng sáng | loé ra trong trí | sáng sớm | sáng tinh mơ | sáng dần | sáng nhẹ", "tanh bành": "bừa bãi | ngổn ngang | xáo trộn | lộn xộn | hỗn độn | tan hoang | lộn xộn | vô tổ chức | mở tung | phá phách | vứt bừa | lôi thôi | bề bộn | lộn xộn | bừa bộn | hỗn loạn | đổ nát | vô kỷ luật | không gọn gàng | không ngăn nắp", "tảo thanh": "tiêu diệt | quét sạch | trừ khử | dẹp loạn | xóa sổ | đánh bại | tấn công | phá hủy | khống chế | bức tử | đánh tan | giải phóng | trấn áp | thanh trừng | làm sạch | dọn dẹp | tiêu hủy | đánh đuổi | xóa bỏ | trừ khử", "tạo thành": "hình thành | tạo nên | cấu thành | tạo ra | sáng tạo | sáng tác | chế tác | xây dựng | thiết lập | khởi xướng | đào tạo | tạo tác | phát minh ra | chế thành | làm | tạo dựng | hình thành nên | gây dựng | thành lập | biến đổi", "tàu chiến": "chiến hạm | thiết giáp hạm | tàu chiến lớn | hạm | tàu khu trục | tàu ngầm | tàu tuần dương | tàu hộ tống | tàu chiến đấu | tàu vận tải quân sự | tàu chiến nhỏ | tàu chiến đấu nhanh | tàu chiến đa năng | tàu chiến trang bị tên lửa | tàu chiến trang bị pháo | tàu chiến trang bị ngư lôi | tàu chiến trang bị radar | tàu chiến trang bị điện tử | tàu chiến hiện đại | thuyền chiến", "tay ngang": "người không chuyên | người nghiệp dư | người mới | người tập sự | người học việc | người không thành thạo | người làm tạm | người làm thử | người không có kinh nghiệm | người không chuyên môn | người tay ngang | người làm trái nghề | người không giỏi | người không rành | người không am hiểu | người không quen | người không biết | người không chuyên nghiệp | người làm theo hứng | người làm theo sở thích", "tay trắng": "tay không | rảnh tay | trắng tay | không có gì | không vốn | không của cải | trắng vốn | không tài sản | không đồng | không tiền | không của | không có tài sản | không có vốn liếng | không có của cải | trắng tay mà làm nên | tay trắng mà làm nên | không có gì trong tay | trắng tay vẫn hoàn trắng tay | không có gì trong túi | không có gì để mất", "tay trong": "", "tắc nghẽn": "tắc nghẽn | kẹt chặt | mắc kẹt | nhồi chặt | ép chặt | bị nhồi chặt | sự nhồi nhét | sự kẹp chặt | sự tọng vào | sự ép chặt | đám đông chen chúc | khó khăn | tình trạng khó khăn | tình thế khó xử | hoàn cảnh bế tắc | tiến thoái lưỡng nan | bị xếp chật ních | chèn | nhồi nhét | sự ấn vào | ấn", "tắc trách": "cẩu thả | bất cẩn | lơ là | bỏ mặc | bỏ qua | thiếu sót | mặc định | vô chủ | sai lầm | mơ mộng | tắc trách | hời hợt | không chú ý | khinh suất | đại khái | làm cho có | thờ ơ | không trách nhiệm | vô tâm | làm ẩu", "tặng phẩm": "quà tặng | món quà | quà | tặng | lễ vật | biếu | quà biếu | đồ tặng | ân tứ | tặng phẩm | quà mừng | quà kỷ niệm | quà biếu tặng | quà tặng sinh nhật | quà tặng lễ hội | quà tặng đặc biệt | quà tặng tri ân | quà tặng bạn bè | quà tặng gia đình | quà tặng ý nghĩa", "tâm thành": "chân thành | trung thực | thẳng thắn | hết lòng | nghiêm túc | nồng nhiệt | thành tâm | chân thật | tận tâm | trung thành | đích thực | thật lòng | cảm kích | tử tế | đáng tin | trực tiếp | cởi mở | thân thiện | hào phóng | tâm huyết", "tâm trạng": "tâm trạng | cảm xúc | tình trạng | tâm tính | tính khí | khung tâm trí | tâm trí | tính tình | cảm giác | thái độ | tính cách | bầu không khí | khí sắc | tâm lý | tâm tư | tâm hồn | tâm trạng vui vẻ | tâm trạng phấn chấn | tâm trạng u ám | tâm trạng chán nản | tâm trạng lo âu", "tân khách": "khách mới | người mới đến | khách đến thăm | người lạ | khách hàng | khách ngoại | khách vãng lai | người đến chơi | khách ghé thăm | khách lạ | người khách | khách tạm | khách không quen | người không quen | khách mới đến | người đến | khách lạ mặt | khách không biết | khách không quen biết | người đến thăm", "tấn phong": "tuyên bố long trọng | khánh thành | đăng quang | phong tước | sự phong | sự tôn lên ngôi | nhậm chức | làm vua | vương quyền | vương miện | ngai vàng | thăng chức | nâng cao | tôn vinh | công nhận | được phong | được tôn lên | truyền ngôi | nhận chức | được bổ nhiệm", "tận hưởng": "hưởng thụ | thưởng thức | thích thú | say mê | thưởng ngoạn | được hưởng | hưởng | hân hoan | thích | đánh giá cao | tận hưởng | suống | có được | được giải trí | thích hợp | thích nghi | tận dụng | trải nghiệm | khám phá | đắm chìm | hưởng lạc", "tập luyện": "luyện tập | sự rèn luyện | luyện | sự luyện tập | thực hành | diễn tập | buổi thực hành | tập thể dục | thực tập | tiến hành | tập | rèn luyện | tập dượt | tập luyện thể thao | luyện tập thể dục | tập huấn | tập trung | luyện sức | luyện kỹ năng | rèn giũa | luyện tập chuyên môn", "tập trung": "tập trung | trung tâm | tiêu điểm | cô đặc | hợp đồng | chụm | suy ngẫm | thiền định | tăng cường | dồn | hướng về | tập hợp | gộp | tập trung hóa | tập trung tư tưởng | tập trung sức lực | tập trung vào | tập trung nguồn lực | tập trung ý chí | tập trung chú ý | tập trung công sức", "tất nhiên": "tự nhiên | đương nhiên | hiển nhiên | rõ ràng | chắc chắn | có thể mong đợi | bình thường | thông thường | không thể khác | tất yếu | cần thiết | dĩ nhiên | tự nhiên mà có | thực tế | đúng vậy | không nghi ngờ | có lý | đúng đắn | đúng như vậy | tương đối", "tẩu thoát": "trốn thoát | thoát | thoát ra | bỏ trốn | trốn | đào ngũ | đào | thoát khỏi | lối thoát | cuộc trốn thoát | cuộc đào thoát | sự trốn thoát | chạy khỏi | trốn khỏi | chạy trốn | tìm đường tẩu thoát | trốn chạy | lẩn trốn | trốn tránh | đi lén", "tem phiếu": "", "teng beng": "", "tên thánh": "tên rửa tội | tên đạo | tên thánh nhân | tên thánh thiện | tên thánh hóa | tên tôn kính | tên linh thiêng | tên thánh đường | tên thánh lễ | tên thánh mẫu | tên thánh phụ | tên thánh nữ | tên thánh tổ | tên thánh giáo | tên thánh truyền | tên thánh hiến | tên thánh sư | tên thánh vương | tên thánh tử | tên thánh đức", "thạch anh": "thủy tinh thạch anh | pha lê | silica thủy tinh | đá thạch anh | thạch anh tím | thạch anh trắng | thạch anh vàng | thạch anh khói | thạch anh hồng | thạch anh xanh | thạch anh dâu | thạch anh mắt mèo | thạch anh vụn | thạch anh tự nhiên | thạch anh nhân tạo | thạch anh mài | thạch anh cắt | thạch anh tinh khiết | thạch anh lấp lánh | thạch anh bóng", "thạch bản": "in thạch bản | tờ in thạch bản | in đá | tờ in đá | khắc | đục | khắc gỗ | bản in | bản khắc | in ấn | in hình | in chữ | in hình ảnh | in tranh | in tài liệu | in sách | in báo | in tờ rơi | in poster | in catalog | in quảng cáo", "thạch cao": "thạch cao Paris | vữa thạch cao | trát thạch cao | trét thạch cao | thạch cao dính | thạch cao kết dính | xi măng | chất tạo thạch cao | trát vữa | thuốc đắp | bột thạch cao | thạch cao khô | thạch cao ướt | thạch cao trắng | thạch cao xây dựng | thạch cao nghệ thuật | thạch cao trang trí | thạch cao chịu nước | thạch cao chịu lực | thạch cao bột", "thạch lựu": "thạch | mứt | bánh | kẹo | trái cây | nước giải khát | siro | gel | bột | mứt trái cây | thạch trái cây | thạch rau câu | thạch dừa | thạch sữa | thạch trái cây hỗn hợp | thạch đậu xanh | thạch bột năng | thạch trái cây tươi | thạch trái cây đông lạnh | thạch trái cây tự nhiên", "thạch nhũ": "nhũ đá | hổ phách | nhựa thông | keo | keo dính | dịch tiết | nhựa đường | chất kết dính | hợp chất hữu cơ | nhựa | chất lỏng | chất dẻo | chất kết tụ | chất tạo hình | chất lỏng đặc | chất kết hợp | chất hóa học | chất phụ gia | chất tạo màng | chất tạo nhũ", "thái bình": "hoà bình | bình yên | an yên | bình an | yên tĩnh | ổn định | bình tĩnh | thanh thản | yên ổn | bình lặng | êm ấm | êm ái | yên lặng | hài hòa | thanh bình | không đổ máu | không bị quấy rầy | trung lập | bất bạo động | yên ả | êm thấm", "thái giám": "hoạn quan | quan hầu | nô bộc | người hầu | người phục vụ | thần dân | người hầu cận | người hầu hạ | thái giám | người phục vụ trong cung | cận thần | hầu cận | người hầu trong cung | người phục vụ hoàng gia | người hầu gái | người hầu trai | người giúp việc | người chăm sóc | người quản lý | người phụ tá", "tham khảo": "tra cứu | tham khảo ý kiến | hỏi ý kiến | xem | tìm hiểu | tìm đọc | nghiên cứu | đọc thêm | lắng nghe | chỉ dẫn | hướng dẫn | tìm đến | tham vấn | tra hỏi | đề xuất | giới thiệu | đệ trình | tham khảo tài liệu | khảo sát | thảo luận", "tham luận": "thảo luận | cuộc thảo luận | sự thảo luận | cuộc tranh luận | sự tranh luận | tranh luận | cuộc bàn cãi | sự bàn cãi | tranh cãi | hội thoại | đối thoại | tọa đàm | hội nghị | phân tích | tham vấn | cân nhắc | nghị luận | nói chuyện | cuộc thương lượng | đàm phán | thảo luận nhóm | hội thảo | phỏng vấn | trao đổi ý kiến | thảo luận công khai", "tham quan": "tham quan | viếng thăm | thăm | đến thăm | đi thăm | thăm hỏi | chuyến thăm viếng | cuộc thăm viếng | chuyến ghé thăm | dừng lại | dừng chân | thời gian ở lại thăm | cuộc thăm nom | sự thăm hỏi | sự đi thăm | sự thăm viếng | ghé | xem | kiểm tra | chuyến viếng thăm | ở chơi | kỳ nghỉ", "tham sinh": "nhập học | gia nhập | sinh viên | học sinh | người học việc | sinh viên sĩ quan | nam sinh | học viên | thí sinh | người học | học trò | sinh viên đại học | sinh viên cao đẳng | học sinh trung học | học sinh tiểu học | người theo học | người tham gia | người học nghề | học sinh lớp 12 | học sinh lớp 10", "tham vọng": "ham muốn | khao khát | hoài bão | khát vọng | dám nghĩ dám làm | quyết tâm | hiếu thắng | tự đề cao | có nhiều tham vọng | có nhiều hoài bão | có nhiều khát vọng | tham vọng lớn | tham vọng cao | tham vọng vượt trội | tham vọng mãnh liệt | tham vọng không giới hạn | tham vọng lớn lao | tham vọng vĩ đại | tham vọng chinh phục | tham vọng thành công", "thảm cảnh": "bi kịch | thảm kịch | thảm họa | đau khổ | bất hạnh | khốn khổ | tấn bi kịch | tấn thảm kịch | bi lụy | khủng hoảng | nghịch cảnh | tai họa | cảnh khổ | cảnh ngộ | điêu đứng | thê thảm | thảm thương | sự khốn cùng | sự đau thương | cảnh bi thương", "thảm khốc": "thảm họa | khủng khiếp | tai họa | khốc hại | hủy diệt | tàn phá | gây hại | thảm thương | đại hồng thủy | tàn khốc | thảm thiết | thê thảm | bi thảm | thảm đạm | thê lương | đau thương | thảm sầu | thảm khốc | thảm bại | thảm cảnh", "thám hiểm": "khám phá | thăm dò | khảo sát | nghiên cứu | kiểm tra | thông dò | tìm kiếm | đi sâu vào | xem xét kỹ lưỡng | săn lùng | khám nghiệm | khảo sát tỉ mỉ | khám phá bí ẩn | khám phá vùng đất mới | khám phá thiên nhiên | khám phá văn hóa | khám phá khoa học | khám phá lịch sử | khám phá tài nguyên | khám phá tiềm năng", "thán phục": "khâm phục | kính phục | bái phục | ngưỡng mộ | cảm phục | tôn kính | tán thưởng | khen ngợi | chiêm ngưỡng | đánh giá cao | hâm mộ | say mê | trân trọng | thần tượng hóa | ngạc nhiên trước | lấy làm ngạc nhiên | thán phục | yêu mến | tôn sùng | tôn vinh | ngưỡng vọng", "thang máy": "thang cuốn | vận thăng | máy nâng | cửa nâng | thang máy | máy trục | cơ nâng | thang tải | thang hàng | thang nâng | thang bộ | thang di động | thang gác | thang lồng | thang điện | thang thủy lực | thang tự động | thang công nghiệp | thang gia đình | thang phục vụ", "thanh đạm": "giản dị | đạm bạc | tiết kiệm | cần kiệm | thanh bạch | thanh minh | đơn giản | mộc mạc | khiêm tốn | trong sạch | nhẹ nhàng | tinh khiết | không cầu kỳ | không phô trương | bình dị | thanh thoát | thanh nhã | vừa phải | không màu mè | không rườm rà", "Thanh Hoá": "", "thanh tao": "thanh lịch | duyên dáng | nhã nhặn | hòa nhã | lịch sự | thân thiện | ân cần | dễ chịu | hào hiệp | từ bi | nhân từ | khoan dung | hòa đồng | trong sáng | thanh thoát | vẻ đẹp thanh tao | phong độ thanh tao | tinh tế | thanh khiết | thanh nhã", "thanh tâm": "trái tim trong sáng | thánh thiện | vô tội | không tội lỗi | vô tội vạ | trong sạch | ngây thơ | không xấu xa | thật thà | chân thành | đơn thuần | không giả dối | thật tâm | nguyên vẹn | không tham lam | không vụ lợi | thanh khiết | tâm hồn trong sáng | tâm linh thuần khiết | tâm an", "thanh tra": "kiểm tra | giám sát | kiểm toán | điều tra | xem xét | quan sát | xem xét kỹ | thăm dò | nghiệm | thẩm tra | đánh giá | khảo sát | thẩm định | kiểm soát | phân tích | điều chỉnh | giám định | điều tra xác minh | kiểm nghiệm | thẩm xét", "thanh vân": "", "thành đạt": "thành công | người thành đạt | sự thành công | thành tích | sự thành đạt | thắng lợi | chiến thắng | người chiến thắng | đạt được | thịnh vượng | tiến bộ | hiện thực hóa | sự thắng lợi | người thành công | thành tựu | thành quả | thành công rực rỡ | đột phá | thành công lớn | thành công vượt bậc", "thành hôn": "kết hôn | đã kết hôn | hôn nhân | vợ chồng | giá thú | lễ cưới | cưới | cưới hỏi | thành lập gia đình | hôn phối | hôn ước | kết đôi | gắn bó | chung sống | sát cánh | đồng hành | hợp pháp hóa | thành gia | lập gia đình | cặp đôi", "thành lũy": "pháo đài | thành trì | lô cốt | thành | thành luỹ | thành quách | tường thành | lâu đài | đồn trú | công sự | bức tường | trại lính | căn cứ | đồn | hệ thống phòng thủ | công trình phòng thủ | bảo vệ | khu vực bảo vệ | địa điểm phòng thủ | căn cứ quân sự", "thành ngữ": "thành ngữ | cách diễn đạt thành ngữ | biểu thức | cụm từ | cách nói | ngôn ngữ | thông tục | phương ngữ | biệt ngữ | đặt cụm từ | bản ngữ | câu thành ngữ | câu nói | câu tục ngữ | câu diễn đạt | câu văn | câu nói thông dụng | câu nói quen thuộc | câu nói dân gian | câu nói cổ truyền", "thành phố": "đô thị | thành phố | đô thành | thành thị | khu trung tâm | trung tâm đô thị | trung tâm thành phố | nội thành | thị trấn | khu vực | khu dân cư | khu đô thị | thành phố lớn | thành phố nhỏ | thành phố vệ tinh | thành phố trực thuộc trung ương | thành phố phát triển | thành phố công nghiệp | thành phố thương mại | thành phố du lịch", "thành quả": "thành tựu | thành công | thành tích | đạt được | sự đạt được | sự thành tựu | hoàn thành | có được | hiện thực hóa | kết quả | kết quả đạt được | thành quả lao động | thành quả cách mạng | thành quả công việc | thành quả nghiên cứu | thành quả học tập | thành quả sáng tạo | thành quả kinh doanh | thành quả xã hội | thành quả cá nhân", "thành tâm": "hiến dâng | sự hiến thân | sự cống hiến | sự dâng hiến | sự tận tâm | sự tận tình | sự trung thành | sự tôn kính | tôn trọng | tôn thờ | lòng mộ đạo | lòng sùng đạo | sự sùng bái | sự hy sinh | nhiệt tình | nhiệt thành | sự tận tuỵ | tình cảm | tuân thủ | tỉnh nguyện", "thành thị": "đô thị | thành phố | đô thành | trung tâm đô thị | nội thành | khu trung tâm | thị trấn | phố | trung tâm thành phố | dân thành thị | thành phố lớn | khu đô thị | khu dân cư | thành phố vệ tinh | thành phố công nghiệp | thành phố thương mại | thành phố hiện đại | thành phố phát triển | thành phố sầm uất | đô thị hóa", "thành thử": "do đó | vì vậy | cho nên | kết quả là | thế nên | bởi vậy | vì thế | nên | kết quả | hậu quả | vì vậy mà | vì lẽ đó | do vậy | vì vậy nên | thành ra | vì vậy mà | kết thúc | kết luận | từ đó | theo đó", "thành tựu": "thành công | thành tích | đạt được | sự đạt được | hiện thực hóa | hoàn thành | sự hoàn thành | chiến thắng | có được | nỗ lực | công | kỳ tích | huy chương | huy hiệu | hiệu suất | sự giành được | thành quả | thành tựu lớn | thành tựu nhỏ | thành tựu nổi bật", "thành văn": "văn bản viết | bằng văn bản | tài liệu viết | giao tiếp bằng văn bản | viết ra | trên giấy | bài viết | viết trong | văn bản | chữ viết | tài liệu | hồ sơ | biên bản | sổ sách | tài liệu ghi chép | văn kiện | thư từ | bản sao | bản ghi | văn bản pháp lý | văn bản chính thức", "thánh chỉ": "lệnh vua | sắc chỉ | thánh lệnh | mệnh lệnh | chỉ dụ | chỉ thị | quyết định | hào quang | linh thiêng | lễ | ban phước | nghi thức | biểu tượng | bí tích | tín ngưỡng | tôn kính | truyền thuyết | tín hiệu | thần thánh | thánh thiện", "thánh đản": "sinh nhật thánh | ngày lễ | kỳ nghỉ | lễ hội | ngày kỷ niệm | lễ mừng | ngày đặc biệt | lễ trọng | ngày thiêng | lễ hội tôn giáo | ngày lễ thánh | lễ hội truyền thống | ngày lễ kỷ niệm | ngày vui | lễ hội văn hóa | ngày tưởng niệm | ngày hội | lễ hội dân gian | ngày lễ lớn | ngày nghỉ lễ", "thánh địa": "đất thánh | chỗ thầm kín | nơi tôn nghiêm | đền thờ | bàn thờ | thánh đường | thánh thất | chùa | miếu | thánh tích | nơi linh thiêng | nơi thờ cúng | địa điểm tôn thờ | thánh địa linh thiêng | nơi thờ phụng | nơi thánh | địa điểm thánh | khu vực tôn nghiêm | nơi thờ | thánh quang", "thánh giá": "thập tự | chữ thập | cây thánh giá | dấu chữ thập | hình chữ thập | chữ x | thập ác | đài thập ác | giao chéo | thập tự giá | thập tự hình | thập tự giáo | thập tự thánh | thập tự tôn | thập tự đường | thập tự thánh giá | thập tự biểu | thập tự tượng | thập tự thánh đường | thập tự giáo hội", "thánh thi": "", "thao diễn": "thực hiện | thi hành | sự thi hành | sự thực hiện | diễn tập | tập luyện | luyện tập | hoạt động | hành động | công việc | việc làm | bài thi | bài làm | sử dụng | vận động | thao tác | trình diễn | hội thao | rèn luyện | học tập", "thao lược": "chiến lược | kế hoạch | tài mưu | mưu lược | sách lược | chiến thuật | đối sách | phương án | thủ đoạn | mưu kế | tính toán | sáng kiến | đường lối | chiến dịch | phương pháp | cách thức | đề án | dự kiến | kế hoạch hành động | tính toán chiến lược", "thao túng": "điều khiển | quản lý | vận hành | thao tác | lôi kéo | sử dụng | xử lý thủ công | dùng | xoay | can thiệp | điều chỉnh | chi phối | tác động | điều phối | khống chế | thao túng | điều động | sắp xếp | tổ chức | định hướng", "thảo luận": "cuộc thảo luận | cuộc bàn cãi | tranh luận | sự thảo luận | sự tranh luận | cuộc tranh luận | đối thoại | hội thoại | tham vấn | cuộc thương lượng | nói chuyện | cân nhắc | nghị luận | tọa đàm | diễn ngôn | cho-và-nhận | tranh cãi | hội nghị | phân tích | trao đổi ý kiến", "tháp canh": "tháp pháo | đài quan sát | ngọn hải đăng | đèn hiệu | chòi canh | chòi quan sát | trạm quan sát | tháp canh biển | tháp canh quân sự | tháp canh phòng thủ | tháp canh an ninh | tháp canh cứu hộ | tháp canh cảnh sát | tháp canh cứu hỏa | tháp canh thông tin | tháp canh tín hiệu | trạm gác | trạm canh | đài chỉ huy | đài điều khiển", "thay chân": "đổi chân | chuyển đổi | bước | duỗi chân | bước dài | thay thế | thay đổi | thay phiên | thay đổi vị trí | thay đổi tư thế | đổi vị trí | đổi chỗ | chuyển chỗ | chuyển vị trí | thay đổi chân | điều chỉnh | thay đổi hướng | thay đổi cách đi | thay đổi bước đi | thay đổi động tác", "thắc thỏm": "thấp thỏm | hoang mang | bối rối | lo lắng | nghi ngờ | tự hỏi | muốn biết | tò mò | hoài nghi | không yên tâm | khắc khoải | đắn đo | trăn trở | suy tư | ngập ngừng | lưỡng lự | băn khoăn | khó xử | khó nghĩ | mơ hồ", "thăng hoa": "thăng hoa | biến đổi | chuyển hóa | biến hình | biến dạng | chuyển tiếp | tăng trưởng | phát triển | nâng cao | tăng tiến | thăng tiến | đột phá | vượt bậc | tỏa sáng | nở rộ | khởi sắc | thịnh vượng | hưng thịnh | thăng tiến | đổi mới", "thằng bờm": "", "thằng cha": "thằng cha | thằng | gã | thằng thúc | thằng đệ | thằng bạn | thằng em | thằng nhóc | thằng mày | thằng lỏi | thằng cu | thằng bợm | thằng khốn | thằng ngu | thằng điên | thằng hề | cha | bố | ba | ông", "thẳng góc": "vuông góc | thẳng đứng | trực giao | đường vuông góc | đường trực giao | thước vuông góc | góc vuông | góc thẳng | đường thẳng đứng | đường thẳng góc | hình vuông | hình chữ nhật | hình chữ L | đường chéo | đường thẳng | đường cắt | đường giao nhau | góc 90 độ | góc chính xác | góc đều", "thẳng tay": "mạnh tay | cứng rắn | quyết liệt | mạnh mẽ | không nương tay | không thương hại | cương quyết | thẳng thừng | dứt khoát | tàn nhẫn | không khoan nhượng | không nhân nhượng | cứng nhắc | khắc nghiệt | sát phạt | đàn áp | trị nghiêm | trừng phạt | xử lý mạnh | xử lý quyết liệt", "thắng lợi": "chiến thắng | thắng | thành công | đạt được | thành tích | nhà vô địch | vinh quang | cú đánh lớn | chinh phục | sự chiến thắng | sự thắng cuộc | kháng chiến thắng lợi | thăng tiến | sự chế ngự được | sự khắc phục được | kết quả tốt đẹp | vụ mùa thắng lợi | đạt kết quả | thắng lợi lớn | thắng cuộc", "thắng thế": "chiếm ưu thế | thống trị | đánh bại | giành được | thành công | vượt qua | chinh phục | thịnh hành | giữ vững | mệnh lệnh | trị vì | cai trị | chiến thắng | thắng lợi | thắng cuộc | đứng đầu | lợi thế | thắng thế | được ưu ái | được ủng hộ", "thắt chặt": "", "thắt lưng": "dây thắt lưng | dây nịt | dây lưng | dây đai | dây curoa | đeo thắt lưng | đeo vào dây đai | vòng đai | nịt | đai | dải | quật bằng dây lưng | vòng lưng | dây lưng bụng | dây lưng da | dây lưng vải | dây lưng nhựa | dây lưng kim loại | dây lưng thời trang | dây lưng thể thao | dây lưng nam nữ", "thâm cung": "thâm cung | sâu cung điện | cung điện | nguy nga | bên trong | cung vua | cung tần | cung điện hoàng gia | nơi ẩn dật | nơi bí mật | nơi riêng tư | cung cấm | cung điện cổ | cung điện tráng lệ | nơi tôn nghiêm | nơi thâm u | nơi khuất lấp | cung điện xa hoa | cung điện bí ẩn | cung điện lộng lẫy", "thâm giao": "thân thiết | bạn bè | thân quen | gắn bó | hiểu biết lẫn nhau | mối quan hệ | giao tiếp sâu sắc | đồng cảm | tình bạn | tình thân | thân tình | gắn kết | tình cảm | thân hữu | quen biết | tình bạn lâu năm | mối liên hệ | tình đồng chí | tình đồng đội | tình bạn chân thành", "thâm hiểm": "ngấm ngầm | lén lút | giấu giếm | bí mật | ránh mãnh | thâm trầm | xảo quyệt | mưu mô | khôn lỏi | tinh vi | lén lút | độc ác | thâm độc | quỷ quyệt | khó lường | mờ ám | tối tăm | khôn ngoan | tinh quái | lén lút", "thâm nhập": "xâm nhập | nhập | thâm nhiễm | thẩm thấu | rò rỉ | lẻn | xuyên qua | đi vào | can thiệp | gây ảnh hưởng | len lỏi | thâm nhập vào | đột nhập | thâm nhập sâu | thâm nhập nội bộ | thâm nhập thị trường | thâm nhập văn hóa | thâm nhập công nghệ | thâm nhập xã hội | thâm nhập tâm lý", "thâm niên": "sự thâm niên | kinh nghiệm | nhiệm kỳ | trình độ | cấp bậc cao hơn | địa vị cao hơn | quyền trưởng lão | thời gian công tác | thời gian làm việc | thâm niên công tác | thâm niên nghề nghiệp | chuyên môn | tính chuyên nghiệp | uy tín | trình độ chuyên môn | kinh nghiệm làm việc | thành tích | tài năng | sự tín nhiệm | sự công nhận", "thâm tình": "tình yêu sâu đậm | yêu mến | thân yêu | đam mê | cuồng nhiệt | tình cảm chân thành | tình cảm sâu sắc | tình yêu mãnh liệt | tình yêu nồng nàn | tình yêu tha thiết | tình yêu bền chặt | tình yêu vĩnh cửu | tình yêu trọn vẹn | tình yêu say đắm | tình cảm gắn bó | tình cảm thân thiết | tình cảm nồng ấm | tình cảm quý mến | tình cảm sâu lắng | tình cảm chân thành", "thâm trầm": "sâu sắc | sâu kín | thâm sâu | sâu thẳm | sâu lắng | sâu xa | thâm | thâm tâm | nặng | sâu nặng | khó hiểu | khôn ngoan | trầm | miệt mài | đậm | thắm | hõm | biển cả | cao thâm | vực thẳm", "thầm lặng": "âm thầm | lặng lẽ | yên tĩnh | yên lặng | im lặng | tĩnh lặng | tĩnh mịch | thinh | câm | im | lặng | kín đáo | ít nói | thanh vắng | lặng lẽ | không nói | lặng lẽ | lặng im | mờ nhạt | vô hình | ẩn mình", "thẩm định": "giám định | sự giám định | đánh giá | đánh giá giá trị | thẩm tra | kiểm định | xác minh | định giá | đánh giá chất lượng | thẩm xét | phân tích | đánh giá hiệu quả | đánh giá tác phẩm | đánh giá chuyên môn | thẩm định giá | thẩm định chất lượng | thẩm định hiệu quả | thẩm định tài sản | thẩm định dự án | thẩm định rủi ro", "thẩm phán": "thẩm phán | quan tòa | chánh án | pháp quan | người xét xử | trọng tài | giám định viên | thẩm định viên | người phân xử | xét xử | xét đoán | phán đoán | phán | xem xét | nhận xét | đánh giá | nhận định | cho rằng | thấy rằng | đoán", "thấm thía": "hiểu | cũng hiểu | thấu hiểu | thấm nhuần | nhận thức | cảm nhận | suy ngẫm | ngẫm nghĩ | tâm đắc | thấu đáo | thấm sâu | đi vào lòng | chạm đến | gợi nhớ | đọng lại | tác động | ảnh hưởng | cảm thông | đồng cảm | nhận ra", "thân danh": "tên thân yêu | thân yêu | danh phận | danh tiếng | danh dự | danh vọng | danh xưng | danh hiệu | danh nhân | danh sĩ | danh tướng | danh lam | danh lợi | danh thiếp | danh sách | danh ngôn | danh từ | danh mục | danh bạ | danh tiếng", "thân hành": "thân thể | cơ thể | mình | mình mẩy | hình hài | người | con người | thể xác | nhục thể | hình dạng | vật thể | khối | xác | thây | xác chết | thi thể | bản thân | tự thân | tự mình | trực tiếp", "thân hình": "thân thể | cơ thể | thể xác | hình hài | hình dạng | nhục thể | thân | mình | mình mẩy | vật thể | con người | khối | giải phẫu | hình thức | cấu trúc hữu cơ | thân mình | thân cây | cấu trúc vật chất | hiện thân | vật", "thân phận": "thân phận | địa vị | tình trạng | hoàn cảnh | cảnh tình | tình cảnh | vị trí | trạng thái | số phận | nghiệp | định mệnh | cảnh ngộ | địa vị xã hội | thế sự | cuộc đời | số mệnh | tình thế | cảnh đời | thân phận xã hội | cảnh trạng", "thần diệu": "thần kỳ | kỳ diệu | đáng kinh ngạc | tuyệt diệu | tuyệt vời | xuất sắc | rực rỡ | thú vị | phi thường | kỳ quái | đặc biệt | huyền bí | lạ lùng | mãn nhãn | độc đáo | tuyệt hảo | vượt trội | huyền diệu | kỳ lạ | thần thánh", "thần đồng": "thần đồng | cậu bé kỳ diệu | thiên tài | thần kỳ | cậu bé thiên tài | người tài năng | người xuất chúng | người phi thường | cậu bé xuất sắc | cậu bé thông minh | thiên tài trẻ | người có năng khiếu | người có tài | cậu bé ưu tú | cậu bé thông thái | người có khả năng đặc biệt | cậu bé siêu phàm | người trẻ tài năng | cậu bé xuất chúng | người trẻ xuất sắc", "thần kinh": "dây thần kinh | bộ phận đầu não | đồng thau | truyền nhuệ khí | kinh đô | trung tâm thần kinh | hệ thần kinh | não bộ | tinh thần | tâm lý | cảm xúc | sự tỉnh táo | sự nhạy bén | sự thông minh | sự khéo léo | sự nhanh nhẹn | sự linh hoạt | sự tập trung | sự chú ý | sự sáng suốt", "thần linh": "thần thánh | thần | thần linh | linh hồn | tâm linh | tinh thần | hồn | hồn ma | tâm hồn | quỷ thần | tinh linh | linh | bóng vía | thần trí | ma | tâm thần | tinh | hồn vía | thần khí | thần thoại | thần tiên | linh thiêng", "thần phục": "thần phục | phủ phục | quỳ lạy | cúi đầu | cúi gập người về phía sau | khom lưng | cúi xuống | đầu hàng | ngã sấp xuống | ngã xuống | đầu hàng | hạ mình | tôn kính | tôn thờ | phục tùng | chấp nhận | chịu khuất phục | nhượng bộ | hạ bệ | đầu hàng trước", "thần tình": "thần tình yêu | thần thánh | sự thần thánh | tài tình | xuất sắc | phi thường | kỳ diệu | tuyệt vời | đặc sắc | đỉnh cao | vượt trội | mãn nhãn | huyền diệu | đáng kinh ngạc | lạ lùng | khó tin | tuyệt mỹ | đẹp đẽ | huyền bí | thần kỳ", "thập phân": "số thập phân | hệ thập phân | phân số thập phân | dấu phẩy | hệ đếm thập phân | số thực | số nguyên | số phân số | số lẻ | số chẵn | số thập phân vô hạn | số thập phân hữu hạn | số thập phân tuần hoàn | số thập phân không tuần hoàn | phân số | phân số nguyên | phân số thực | điểm thập phân | đo lường thập phân | đơn vị thập phân", "thập toàn": "trọn vẹn | đầy đủ | toàn bộ | toàn thể | toàn phần | hoàn toàn | tất cả | tràn trề | tràn ngập | chan chứa | no | nhiều | đủ | cả | hết sức | đầy ắp | vẹn toàn | đầy đủ sức | đầy đủ khả năng | đầy đủ điều kiện | đầy đủ thông tin", "thất cách": "lạc lối | lầm đường lạc lối | lạc đường | mê sảng | bối rối | không tìm được | không hợp lý | không đúng cách | sai lầm | sai sót | làm bừa | làm càn | làm loạn | không theo quy tắc | không theo cách thông thường | không đúng phương pháp | vô lý | khó hiểu | khó xử | không hiệu quả", "thất hiếu": "thất hiếu | lòng hiếu thảo | sự tận tâm | đạo đức | bất hiếu | vô ơn | không hiếu thảo | khinh thường cha mẹ | không tôn kính | không biết ơn | vô lễ | không chăm sóc | không phụng dưỡng | bất kính | không nghe lời | không tuân thủ | không yêu thương | không quan tâm | vô trách nhiệm | vô tâm", "thất kinh": "kinh hãi | sợ hãi | kinh hoàng | kinh ngạc | đau khổ | quẫn trí | mất tinh thần | sốc | kinh khủng | báo động | hoảng sợ | sợ sệt | bàng hoàng | rối trí | khủng hoảng | thảng thốt | ngỡ ngàng | khó chịu | bối rối | tê liệt", "thất sách": "sai lầm | không đúng đắn | không khôn ngoan | không cẩn trọng | thiếu thận trọng | hấp tấp | đánh giá sai | vụng | không khéo léo | không tự tin | sai sót | lầm lẫn | kém cỏi | thiếu suy nghĩ | thiếu cân nhắc | quyết định sai | mạo hiểm | bất cẩn | không sáng suốt | suy nghĩ nông cạn", "thất sủng": "bị thất sủng | bị hạ bệ | bị giáng chức | bị loại bỏ | bị lật đổ | bị hạ cấp | bị bỏ rơi | mất uy tín | xuống cấp | bị chế giễu | bị làm nhục | bị sỉ nhục | bị ô nhục | bị xấu hổ | bị xuống | bị tẩy chay | bị ruồng bỏ | bị khinh miệt | bị chê bai | bị xem thường", "thất thân": "mất xác | mất trinh | mất phẩm hạnh | không còn trinh tiết | không giữ được trinh | bị lừa dối | bị dụ dỗ | bị tổn thương | bị xâm hại | bị lạm dụng | bỏ trốn | không tìm được | người mất tích | không còn trong sạch | không còn danh dự | không còn phẩm giá | bị xã hội ruồng bỏ | bị chà đạp | bị coi thường | bị tổn thương tâm lý", "thất tiết": "mất thời gian | lãng phí thời gian | nhàn rỗi | không chung thủy | bất trung | phản bội | không giữ tiết hạnh | không giữ trọn vẹn | không trung thành | không giữ lời hứa | không tôn trọng | không giữ gìn | không có trách nhiệm | không nghiêm túc | không đáng tin | không đáng kính | không có đạo đức | không có phẩm hạnh | không có nguyên tắc | không có kỷ luật", "thất tình": "đau khổ | buồn chán | tuyệt vọng | thất vọng | u sầu | chán nản | đau lòng | ngơ ngẩn | khổ sở | tâm trạng tồi tệ | mất mát | đơn côi | lẻ loi | trống trải | thê lương | sầu muộn | thảm thương | bơ vơ | mất phương hướng | khắc khoải", "thất trận": "thất bại | sự thất bại | bại trận | trận thua | sự thua trận | đánh bại | làm thất bại | sự đánh bại | mất mát | sụp đổ | lật đổ | thua cuộc | thua trận | thất trận | không thành công | thất vọng | bị đánh bại | thua thiệt | không đạt được | không thành tựu", "thất vọng": "vỡ mộng | nản lòng | buồn nản | chán nản | không hài lòng | bất mãn | bất bình | đau khổ | bối rối | phàn nàn | bất đắc chí | thất vọng | mất hi vọng | khó chịu | tuyệt vọng | chán chường | u sầu | mệt mỏi | khổ sở | thê thảm", "thấu kính": "kính thuỷ tinh | kính | tấm kính | thủy tinh | kiếng | gương soi | gương | mặt kính | ống nhòm | kính đeo mắt | kính nhìn | kính nhìn thấy | lắp kính | nhà kính | lồng kính | ly | chung | thấu suốt | kính phân cực | kính hội tụ", "thầy chùa": "sư | nhà sư | thiền gia | thầy | trụ trì | thầy tu | sư thầy | thầy chùa | tăng | tăng ni | đạo sĩ | người tu hành | người cúng bái | thầy cúng | thầy pháp | người trông chùa | người chăm sóc chùa | người phụ trách chùa | người hướng dẫn tâm linh | người giảng đạo", "thầy dòng": "thầy tu | thầy dòng | nhà sư | thầy tăng | trụ trì | linh mục | tu sĩ | đạo sĩ | thầy chùa | thầy giáo | thầy thuốc | thầy lễ | thầy bùa | thầy cúng | thầy pháp | thầy tổ | thầy dạy | thầy giảng | thầy quản | thầy trưởng", "thầy giáo": "thầy | giáo viên | nhà giáo | người thầy | giảng viên | cán bộ giảng dạy | gia sư | huấn luyện viên | giáo sư | nhà sư phạm | sư phụ | người dạy học | người hướng dẫn | người đào tạo | giáo viên hướng dẫn | giáo viên chủ nhiệm | giáo viên dạy thêm | giáo viên tiểu học | giáo viên trung học | giáo viên đại học", "thầy phán": "thẩm phán | quan tòa | chánh án | người phân xử | trọng tài | phán xét | xét xử | người xét xử | pháp quan | thẩm định viên | giám định viên | nhà phê bình | luật gia | chuyên gia | công lý | phán đoán | xét đoán | đánh giá | nhân định | xem xét", "thầy pháp": "pháp sư | thầy tu | phù thủy | thầy bùa | thầy cúng | thầy mo | thầy pháp thuật | thầy tướng | thầy bói | thầy lang | thầy thuốc | thầy chiêm tinh | thầy phong thủy | thầy lễ | thầy cúng bái | thầy bùa ngải | thầy pháp sư | thầy phù thủy | thầy tâm linh | thầy huyền bí", "thèm khát": "khao khát | ham muốn | thèm muốn | dục vọng | thèm | thèm khát | háo hức | tham muốn | sự thèm khát | sự thèm muốn | thèm ăn | tham lam | lửa lòng | dục | nhục dục | khát khao | mơ ước | ao ước | mong mỏi | tìm kiếm | khát vọng", "thèm muốn": "ham muốn | thèm khát | khát vọng | khao khát | dục vọng | lòng thèm muốn | ao ước | mong muốn | ước muốn | niềm khao khát | sự khao khát | sự ham muốn | sự mong muốn | thèm ăn | háo hức | mong mỏi | ý muốn | mơ ước | sự ao ước | dục", "then chốt": "mấu chốt | chìa khóa | trọng tâm | cơ bản | quyết định | chủ yếu | quan trọng | vị trí then chốt | yếu tố quyết định | giải pháp | bí quyết | chốt | từ khóa | không thể thiếu | nguyên tắc cơ bản | vị trí cửa ngõ | ý kiến chủ đạo | bài giải | lời giải đáp | đáp án", "theo đuổi": "đuổi theo | bám theo | theo sát | theo dõi | theo chân | theo hầu | đi theo | tuân theo | theo mục tiêu | theo đuổi mục tiêu | theo đuổi ước mơ | theo đuổi lý tưởng | theo đuổi công việc | theo đuổi sự nghiệp | theo đuổi tình yêu | theo đuổi đam mê | theo đuổi chính sách | theo đuổi sự thật | theo đuổi thành công | theo đuổi hạnh phúc", "thê lương": "buồn thảm | ảm đạm | tồi tàn | chán nản | buồn tẻ | cô đơn | đơn điệu | âm u | không màu | lạnh lẽo | u ám | thê thảm | bi thảm | sầu muộn | trống trải | mờ mịt | u sầu | tê tái | lặng lẽ | vắng vẻ", "thể thống": "thể chế | hệ thống | cấu trúc | tổ chức | phương pháp | phương thức | quy tắc | sắp xếp | kết hợp | chế độ | bộ máy | đơn vị | phối hợp | sự phân loại | phân loại | thể thức | khuôn phép | nền nếp | khuôn mẫu | cách thức", "thêu thùa": "thêu | thêu dệt | khâu | tô vẽ | trang trí | làm đẹp | hoa văn | tôn tạo | may | thêu thùa | vẽ | chạm khắc | trang hoàng | điêu khắc | sáng tạo | phác thảo | họa tiết | mô phỏng | trang sức | đồ họa", "thều thào": "thề | lời thề | hứa | lời hứa | tuyên thệ | khẳng định | thề nguyền | thề bồi | bắt thề | kết nghĩa | thế ước | hứa hẹn | cam kết | đảm bảo | thề ước | thề hứa | lời cam kết | lời hứa hẹn | lời tuyên thệ | lời khẳng định", "thị chính": "tòa thị chính | quận lỵ | cơ quan hành chính | trụ sở chính quyền | văn phòng chính quyền | hội đồng thành phố | ủy ban nhân dân | cơ quan quản lý đô thị | cơ quan địa phương | tòa án nhân dân | cơ quan công quyền | cơ quan nhà nước | trụ sở ủy ban | trụ sở chính quyền địa phương | cơ quan hành chính nhà nước | cơ quan chính quyền | cơ quan quản lý nhà nước | hội đồng quận | hội đồng thị xã | cơ quan điều hành", "thích hợp": "phù hợp | xứng đáng | vừa | vừa hợp | vừa vặn | ăn khớp | đúng | tương ứng | hợp | thích nghi | dùng được | chuẩn bị | đủ điều kiện | có điều kiện | có khả năng | thích ứng | hợp lý | thích hợp hóa | đáp ứng | hài hòa", "thích thú": "thích | yêu | yêu mến | ưa thích | thích thú | hân hoan | say mê | tận hưởng | hưởng thụ | thưởng thức | được hưởng | khoái | hưởng | sướng | thưởng ngoạn | đánh giá cao | cảm thấy hài lòng | vui vẻ | hài lòng | thỏa mãn | được giải trí", "thích ứng": "sự thích nghi | thích nghi | khả năng thích ứng | thay đổi | điều chỉnh | sự điều chỉnh | chuyển đổi | sửa đổi | biến thể | khả năng đáp ứng | thích ứng | thích ứng hóa | thích ứng môi trường | thích ứng xã hội | thích ứng công nghệ | thích ứng chiến lược | thích ứng linh hoạt | thích ứng bền vững | thích ứng nhanh | thích ứng đa dạng", "thiên can": "thiên đàng | bầu trời | trời | thiên | hoàng thiên | Thượng đế | thiên đường | không trung | cõi trời | cõi thiên | vũ trụ | bầu trời xanh | trời cao | trời đất | cảnh thiên | thiên nhiên | cảnh giới | cõi âm | cõi dương | cõi phàm", "thiên lôi": "thần sấm | thần điện | thần gió | thần mưa | thần bão | thần lôi | thần sét | thần phong | thần thiên | thần lôi điện | thần sấm sét | thần lôi thần điện | thần lôi mưa | thần lôi bão | thần lôi gió | thần lôi thiên | thần lôi sét | thần lôi phong | thần lôi mưa bão | thần lôi thiên nhiên", "thiên nga": "thiên nga | ngỗng | vịt | chim nước | chim đẹp | chim lớn | chim trắng | chim đen | chòm sao Thiên nga | cá sấu | cá mập | cá voi | cá heo | cá ngừ | cá hổ | cá lóc | cá chép | cá trê | cá bống | cá lăng", "thiên tai": "thảm họa | tai họa | thảm hoạ | thảm kịch | nạn | tai ương | đại hồng thủy | hủy diệt | hoạn nạn | lũ lụt | bão | lụt | hạn hán | giá rét | động đất | sạt lở | ngập lụt | khủng hoảng | cơn bão | thiên tai nhân tạo", "thiên tài": "thần đồng | bậc kỳ tài | bậc thầy | bậc anh tài | người thiên tài | người anh tài | thiên tư | phù thủy | nhạy bén | thiên tài | tài năng xuất chúng | tài năng thiên phú | tài năng nổi bật | người xuất sắc | nhà bác học | người tài giỏi | người có năng khiếu | người có tài | tài năng đặc biệt | tài năng kiệt xuất", "thiên tạo": "thiên nhiên | thiên nhiên sáng tạo | hình thành | phát triển | phong cảnh | tự nhiên | nguyên sơ | hoang dã | mộc mạc | tạo hóa | thiên nhiên hoang dã | cảnh quan | địa hình | sinh thái | cảnh sắc | tự nhiên hóa | cảnh thiên nhiên | cảnh vật | vùng đất | khung cảnh", "thiên thể": "hành tinh | tiểu hành tinh | ngôi sao | sao băng | ngôi sao lang thang | quả cầu | quả địa cầu | trái đất | vũ trụ | thiên hà | ngân hà | sao chổi | hệ mặt trời | sao lùn | sao khổng lồ | hành tinh lùn | vệ tinh | khí cầu | khối cầu | khối thiên thể | vật thể vũ trụ", "thiên tuế": "thiên đường | thiên đàng | bầu trời thiên đàng | miền đất hứa | Vùng đất hứa | Thượng đế | Ngọc hoàng | không gian | bầu trời | không trung | khoảng trời | hoàng thiên | thiên | trời | cảnh vật | cảnh quan | thiên nhiên | vùng trời | vùng đất | cảnh sắc", "thiền gia": "thiền giả | nhà thiền định | nhà chiêm niệm | người trầm tư | người ngẫm nghĩ | nhà tâm linh hóa | người thiền | người tĩnh lặng | nhà tư tưởng | nhà triết học | người suy tư | người chiêm nghiệm | người tìm kiếm chân lý | người tu hành | người giác ngộ | nhà nghiên cứu tâm linh | người hành thiền | người sống chậm | người tìm kiếm nội tâm | người thực hành thiền", "thiền môn": "thiền định | nhất tâm | chiêm nghiệm | phái | tĩnh lặng | tâm linh | tư duy | trầm tư | tĩnh tâm | thanh tịnh | nghiệm | tâm hồn | tâm trí | tĩnh lặng | định tâm | thuyết pháp | phương pháp | tu hành | đạo | tôn giáo", "thiện cảm": "cảm tình | sự đồng cảm | đồng cảm | sự thông cảm | thông cảm | mối thương cảm | lòng trắc ẩn | lòng tốt | nhân hậu | từ bi | sự thương cảm | quan tâm | mối quan hệ | lòng ấm áp | sự thấu hiểu | sự đồng tình | tình cảm | tình thương | sự yêu mến | sự quý mến", "thiện chí": "lòng nhân ái | lòng tốt | thiện ý | thân thiện | lòng vị tha | nhân từ | quan tâm | tấm lòng | sự chân thành | tình thương | tình cảm | lòng bao dung | sự thông cảm | tấm lòng nhân ái | lòng quảng đại | sự thiện tâm | tình yêu thương | sự giúp đỡ | lòng hiếu khách | sự ân cần", "thiện tâm": "thiện chí | lòng vị tha | tốt bụng | nhân từ | từ bi | quan tâm | nhẫn nhịn | hảo tâm | lòng tốt | độ lượng | bao dung | thương người | giúp đỡ | thành tâm | chân thành | đôn hậu | hiền lành | thân thiện | cảm thông | khoan dung", "thiết lập": "thành lập | khánh thành | cơ sở | tổ chức | xây dựng | gây dựng | kiến lập | đặt | lập | cài đặt | ban hành | thực hiện | đưa vào | tạo thành | tạo lập | củng cố | viện | chính thức hoá | giao phó | phát động | khởi xướng", "thiết mộc": "cây gỗ lim | cây irontree | cây sideroxylon | lim | cây ren | cây gỗ quý | cây gỗ cứng | cây gỗ sến | cây gỗ táu | cây gỗ đinh | cây gỗ hương | cây gỗ trắc | cây gỗ mun | cây gỗ gõ | cây gỗ xoan | cây gỗ bạch đàn | cây gỗ thông | cây gỗ dổi | cây gỗ nhội | cây gỗ chò chỉ", "thiết tha": "tha thiết | thật lòng | hết lòng | chân thành | trung thực | thành thật | chu đáo | thực sự | nhiệt tình | say mê | mặn mà | đam mê | tận tâm | trân trọng | khao khát | quyết tâm | hăng hái | nồng nhiệt | tâm huyết | đích thực", "thiết yếu": "cần thiết | không thể thiếu | nhu yếu | tối quan trọng | bắt buộc | tất yếu | cơ bản | quan trọng | điều kiện tiên quyết | mệnh lệnh | việc cần thiết | yêu cầu | cần | quyết định | thực sự cần | cần thiết phải có | cần thiết phải làm | cần thiết cho | cần thiết để | cần thiết trong", "thiệt hại": "tổn thất | hư hao | mất mát | thiệt thòi | tổn thương | mất phí | khắc phục hậu quả | suy giảm | giảm sút | hủy hoại | tổn thất tài sản | tổn thất nhân mạng | đổ vỡ | sụp đổ | khó khăn | bất lợi | rủi ro | nguy cơ | ảnh hưởng | tác động", "thiêu hủy": "thiêu | thiêu đốt | thiêu rụi | đốt | đốt cháy | cháy | cháy hết | cháy lên | làm cháy | lửa | hoả | nung | bừng bừng | bắt lửa | ăn mòn | tan chảy | làm bỏng | làm sạm | vết cháy | vết bỏng", "thiểu não": "buồn rầu | đau khổ | khổ sở | đáng thương | ủ rũ | sầu não | u sầu | thê lương | bi thảm | tê tái | thảm thương | não nề | chán nản | tuyệt vọng | mệt mỏi | khắc khoải | trầm cảm | sầu muộn | thê thảm | bất hạnh", "thiếu hụt": "thiếu hụt | thiếu | sự thiếu | thiếu thốn | nghèo đói | nghèo nàn | yếu kém | khan hiếm | thâm hụt | cắt giảm | sự thiếu hụt | số lượng thiếu | nạn đói kém | mất hiệu lực | không đủ | bất cập | thiếu sót | suy giảm | giảm sút | khuyết thiếu", "thiếu máu": "chứng thiếu máu | bệnh thiếu máu | thiếu máu bất sản | thiếu máu cục bộ | thiếu máu chi | thiếu hụt | mệt mỏi | suy nhược | suy tủy | thiếu sắt | thiếu vitamin B12 | thiếu folate | thiếu oxy | thiếu dinh dưỡng | rối loạn máu | suy giảm sức khỏe | mất máu | cảm giác mệt mỏi | khó thở | đau đầu", "thiếu nhi": "trẻ em | trẻ con | nhi đồng | đứa trẻ | đứa bé | trẻ | em bé | thiếu niên | thanh thiếu niên | trẻ sơ sinh | lứa tuổi | trẻ nhỏ | trẻ thơ | trẻ vị thành niên | trẻ mầm non | trẻ em mẫu giáo | trẻ em tiểu học | trẻ em thanh thiếu niên | trẻ em dưới 18 tuổi | trẻ em sơ sinh", "thiếu phụ": "thiếu nữ | phụ nữ trẻ | cô gái đã có chồng | người vợ trẻ | người phụ nữ trẻ tuổi | cô dâu trẻ | người phụ nữ mới lập gia đình | người phụ nữ còn trẻ | cô gái đã lập gia đình | người vợ trẻ tuổi | người phụ nữ đang trong độ tuổi sinh sản | người phụ nữ trẻ đẹp | cô gái trẻ | người phụ nữ trẻ trung | người phụ nữ đang yêu | người phụ nữ trong độ tuổi 20 | người phụ nữ mới cưới | cô gái xinh đẹp | người phụ nữ có chồng trẻ | người phụ nữ đang trong giai đoạn đầu của hôn nhân", "thiếu sót": "khiếm khuyết | khuyết điểm | lỗi | sai sót | lỗi sai | nhược điểm | điểm yếu | không hoàn hảo | hạn chế | tội lỗi | thâm hụt | thiếu hụt | sự thiếu sót | sự bất cập | sự thiếu thốn | sự không đủ | sự kém cỏi | sự sai lệch | sự không hoàn thiện | sự bất toàn", "thỉnh cầu": "khẩn cầu | cầu xin | van xin | nài nỉ | van nài | xin | thỉnh cầu | yêu cầu | đề nghị | hỏi | gợi ý | năn nỉ | kiện | đề xuất | trình bày | đề cập | thỉnh nguyện | kêu gọi | mời gọi | đề nghị | thỉnh cầu", "thỉnh thị": "thỉnh cầu | yêu cầu | kiến nghị | trưng cầu | cầu xin | cầu khẩn | đơn thỉnh cầu | đơn xin | làm đơn thỉnh cầu | làm đơn xin | trình | sự thỉnh cầu | sự cầu xin | đơn | đơn kiện | thỉnh thị | hỏi ý kiến | xin ý kiến | đề xuất | đề nghị", "thính giả": "thính giả | khán giả | người nghe | công chúng | hội chúng | người xem | đám đông | quý vị | người hâm mộ | những người ngưỡng mộ | khán thính giả | lượng người nghe | lượng người xem | người tham dự | người theo dõi | người ủng hộ | khán giả truyền hình | khán giả trực tiếp | người tham gia | người yêu thích", "thịnh đạt": "thịnh vượng | phát đạt | thịnh | hưng thịnh | phồn vinh | thành công | vượng | sung túc | giàu có | khá giả | thuận lợi | ổn định | thuận | thịnh hành | tăng trưởng | phát triển | đi lên | thăng tiến | có lộc | đầy đủ | thịnh vượng", "thịnh thế": "thịnh vượng | sự thịnh vượng | sự phồn thịnh | phát đạt | sự phát đạt | hưng thịnh | sung túc | tăng trưởng | sự phồn vinh | phồn vinh | thịnh hành | thịnh phát | thịnh trị | thịnh thế giới | thịnh phát triển | thịnh vượng bền vững | thịnh vượng kinh tế | thịnh vượng xã hội | thịnh vượng tài chính | thịnh vượng văn hóa", "thịnh trị": "thịnh vượng | hưng thịnh | phồn vinh | phát đạt | giàu có | ổn định | thành công | thuận lợi | may mắn | thịnh trị | cường thịnh | vững bền | bền vững | đầy đủ | thịnh phát | tăng trưởng | phát triển | thịnh hành | được mùa | được lợi", "thiu thối": "thối | thiu thối | ôi thiu | thối rữa | mục | mục nát | hư | hư hỏng | tồi tệ | xấu | đáng ghét | đồi bại | sa đoạ | xấu xí | độc hại | khó chịu | kinh tởm | vô giá trị | tồi | rục", "thoả hiệp": "", "thoả lòng": "", "thoải mái": "thư thái | dễ chịu | yên tâm | an tâm | an lòng | tiện nghi | tiện lợi | đủ tiện nghi | đầy đủ tiện nghi | hài lòng | nhẹ nhàng | ấm cúng | khá giả | dễ dàng | tự mãn | làm yên tâm | không lo lắng | không băn khoăn | thoải mái | được tự do", "thoái hóa": "suy biến | suy tàn | suy thoái | suy đồi | bại hoại | hủ bại | hủ hoá | đồi bại | sa sút | xuống cấp | tiêu tan | giảm giá trị | xa xụi | làm suy biến | suy giảm | suy yếu | mất giá trị | suy nhược | suy sụp | suy việt | suy thoái hóa", "thói quen": "tập quán | phong tục | thói | quen | quen thuộc | nết | cách thức | phong cách | thói quen nghề nghiệp | cách sống | cách phát triển | thói quen dậy sớm | nghiện | điều | dựa dẫm | sử dụng | phụ thuộc | thói quen hàng ngày | thói quen xấu | thói quen tốt", "thôi miên": "sự thôi miên | giấc ngủ thôi miên | giấc ngủ nhân tạo | thôi miên tâm lý | thôi miên lâm sàng | thôi miên trị liệu | thôi miên tâm thần | thôi miên tự động | thôi miên sâu | thôi miên nhẹ | trạng thái thôi miên | trạng thái hưng phấn | trạng thái giấc ngủ | giấc ngủ sâu | giấc ngủ nhẹ | sự ức chế | sự tê liệt | sự lơ đãng | sự mơ màng | sự nhập định", "thôi thúc": "thúc giục | thúc dục | thúc đẩy | giục giã | đốc thúc | hối | khuyên nhủ | cổ vũ | truyền cảm hứng | đề nghị | đề xuất | ép buộc | thúc | cố gắng thuyết phục | sự thôi thúc | thúc giục | nhấn mạnh | ủng hộ | cố thuyết phục | đốc", "thôn tính": "thôn tính | sáp nhập | xâm chiếm | tiếp quản | mở rộng | liên kết | phụ thuộc | phụ trợ | bổ sung | chiếm đoạt | đồng hóa | thống nhất | hợp nhất | kết hợp | tích hợp | mua lại | đầu tư | chuyển nhượng | chiếm lĩnh | thống trị", "thổn thức": "khóc lóc | than khóc | thổn thức | than thở | hú hét | bập bẹ | rên rỉ | nức nở | sụt sùi | khóc ròng | khóc thầm | đau đớn | xao xuyến | bồi hồi | ngậm ngùi | tê tái | uất ức | thổn thức trong lòng | đập rộn rã | cảm xúc dâng trào", "thông báo": "thông tin | thông báo | sự thông báo | tuyên bố | bản tin | tin tức | tin nhắn | cảnh báo | trình bày | sự khai báo | thông cáo | thông điệp | thông báo khẩn | thông báo chính thức | thông báo nội bộ | thông báo công khai | thông báo sự kiện | thông báo kết quả | thông báo lịch trình | thông báo thay đổi", "thông cảm": "thấu hiểu | đồng cảm | từ bi | chia sẻ | cảm thông | thông hiểu | nhân ái | bao dung | thương xót | cảm kích | thương cảm | đồng tình | cảm nhận | thông cảm | ân cần | trắc ẩn | nhạy cảm | khoan dung | độ lượng | lòng nhân hậu", "thông cáo": "thông báo | tuyên bố | lời công bố | cáo thị | báo cáo | lời tuyên bố | trình bày | lời loan báo | sự thông báo | ban hành | tin tức | tin nhắn | thông tin | thông điệp | thông cáo báo chí | thông cáo chính thức | thông cáo nội bộ | thông cáo công khai | thông cáo khẩn | thông cáo đặc biệt | thông cáo sự kiện", "thông qua": "qua | chấp thuận | đồng ý | phê duyệt | thông qua | cho phép | công nhận | xác nhận | đề xuất | thực hiện | trình bày | trung gian | nhờ vào | dựa vào | kiểm nghiệm | thảo luận | xem xét | thực tiễn | hợp tác | giải quyết", "thông tin": "tin tức | tin | dữ liệu | tài liệu | thông báo | thông điệp | tin báo | cung cấp thông tin | sự thông tin | thông tin liên lạc | thông tin chi tiết | thông tin cần thiết | thông tin hữu ích | thông tin chính xác | thông tin đầy đủ | thông tin cập nhật | thông tin cá nhân | thông tin thị trường | thông tin nghiên cứu | thông tin công khai", "thông tục": "thô tục | dung tục | thô bỉ | thô thiển | thô lỗ | khiếm nhã | tục tĩu | tục tằn | bất lịch sự | ô trọc | không đứng đắn | thường dân | tầm thường | thông thường | tục | thường | quần chúng | đểu | thiếu tế nhị | không màu mè", "thống chế": "điều động | triển khai | tiến hành | sắp xếp | căn chỉnh | chỉ huy | quản lý | điều phối | thực hiện | tổ chức | hướng dẫn | giám sát | điều hành | thực thi | phối hợp | lãnh đạo | chỉ đạo | thống nhất | quy hoạch | định hướng", "thống đốc": "thống đốc | tổng đốc | thủ hiến | tỉnh trưởng | thị trưởng | người đứng đầu | lãnh đạo | người cai trị | giám đốc | quản lý | điều hành | thống sử | thống thiết | chỉ huy | kiểm soát viên | quản trị viên | giám thị | kẻ thống trị | thủ lĩnh | người đại diện", "thống khổ": "thống khổ | đau đớn | đau khổ | sự đau khổ | khổ | khốn khổ | dằn vặt | bất hạnh | nghịch cảnh | đau thương | đau xót | tổn thương | khổ sở | đau đớn tột cùng | đau đớn thấu tim | đau đớn não nề | đau đớn tột bậc | thảm thương | thê thảm | bi thảm | khổ cực", "thống trị": "thống trị | độc quyền | khống chế | đô hộ | lãnh đạo | chi phối | kiểm soát | điều hành | làm chủ | chế ngự | mệnh lệnh | chỉ huy | chiếm ưu thế | kiềm chế | quản lý | thống soái | cai trị | thống lĩnh | thống nhất | điều khiển | cầm quyền", "thời bình": "hòa bình | yên tĩnh | đình chiến | trung lập | bình thời | không nổi loạn | hòa hợp | ổn định | bình yên | không xung đột | hòa giải | thanh bình | không chiến tranh | bình an | tĩnh lặng | không bạo động | hòa thuận | bình thường | không tranh chấp | không đối kháng", "thời gian": "thời điểm | khoảnh khắc | lúc | giờ | ngày | tháng | thời hạn | quãng thời gian | giai đoạn | thời buổi | cuộc đời | thời đại | dạo | mùa | dịp | hồi | tuổi | thế hệ | ngày tháng | tốc độ", "thời tiết": "tiết trời | khí hậu | khí tượng | khí tượng học | điều kiện thời tiết | điều kiện khí quyển | thời tiết khí hậu | thời tiết địa phương | thời tiết mùa | thời tiết biến đổi | thời tiết xấu | thời tiết tốt | thời tiết lạnh | thời tiết nóng | thời tiết ẩm | thời tiết khô | thời tiết mưa | thời tiết nắng | thời tiết gió | thời tiết bão", "thu hoạch": "thu hoạch | gặt hái | gặt | thu | mùa gặt | vụ thu hoạch | việc thu hoạch | sản lượng | mùa màng | vụ gặt | sự kết trái | sự kết quả | thu vén | việc gặt | cắt xén | thu lượm | hái | thu thập | lượm | nhặt", "thu thanh": "ghi âm | ghi băng | phòng thu âm | ghi âm máy hát | thu âm | ghi lại âm thanh | ghi âm thanh | thu thanh âm | ghi âm trực tiếp | thu âm trực tiếp | ghi âm nhạc | ghi âm lời nói | ghi âm bài hát | thu âm bài hát | ghi âm chương trình | ghi âm phát thanh | ghi âm video | ghi âm phỏng vấn | ghi âm hội thảo | ghi âm sự kiện", "thủ thuật": "mẹo | gợi ý | lời khuyên | kiến thức | kỹ thuật | thủ đoạn | chiêu thức | cách thức | phương pháp | cách làm | thủ thuật mổ xẻ | thủ thuật điều trị | thủ thuật chuyên môn | thủ thuật nghề nghiệp | mánh khóe | bí quyết | công thức | thủ thuật ứng dụng | thủ thuật giải quyết | thủ thuật thực hành", "thủ tướng": "người đứng đầu chính phủ | thủ trưởng | chủ tịch | bộ trưởng | thủ tướng chính phủ | người lãnh đạo | người điều hành | người quản lý | người đại diện chính phủ | người lãnh đạo chính phủ | người đứng đầu nội các | người đứng đầu bộ | người đứng đầu cơ quan | người đứng đầu nhà nước | người lãnh đạo quốc gia | người đứng đầu chính quyền | người đứng đầu tổ chức | người lãnh đạo chính trị | người điều hành chính phủ | người đại diện nhà nước", "thuần hóa": "sự thuần hoá | nội bộ hóa | đồng hóa | lồng ghép | sự nhập tịch | tích hợp | chuyển hóa | biến đổi | thích ứng | hòa nhập | điều chỉnh | cải cách | hòa hợp | thích nghi | sự hòa nhập | sự điều chỉnh | sự cải cách | sự chuyển hóa | sự biến đổi | sự thích ứng", "thuần túy": "thuần khiết | tinh khiết | thuần chủng | nguyên chất | không pha loãng | không bị ô nhiễm | trong sạch | sạch | thanh khiết | trong trẻo | trong trắng | thanh tịnh | đơn thuần | đơn giản | trong | trinh bạch | hoàn toàn | không bị nhiễm bẩn | không pha tạp chất | không pha trộn | sáng sủa", "thuật ngữ": "thuật ngữ | tên gọi | ngôn ngữ | lời lẽ | khái niệm | ngữ nghĩa | từ vựng | cụm từ | ngữ liệu | định nghĩa | chuyên ngành | từ chuyên môn | ngôn ngữ chuyên ngành | thuật ngữ chuyên môn | cách diễn đạt | biểu thức | từ ngữ | ngữ cảnh | từ điển | từ loại", "thúc bách": "thúc giục | thúc đẩy | thúc dục | thúc | giục giã | hối | ép buộc | khuyên nhủ | đốc thúc | cố gắng thuyết phục | thôi thúc | cổ vũ | nhấn mạnh | đề xuất | đề nghị | truyền cảm hứng | hò | nêu ra | cố nài | dẫn chứng", "thuế thân": "thuế theo đầu người | đầu người | số đầu người | nghĩa vụ | tiền thuế | thuế khoán | định suất | đóng góp | số lượng đầu người | môi giới | thuế | thuế trực thu | thuế gián thu | thuế tài sản | thuế thu nhập | thuế tiêu thụ | thuế giá trị gia tăng | đóng thuế | trách nhiệm tài chính | nghĩa vụ tài chính", "thui thủi": "cô đơn | một mình | lặng lẽ | đơn độc | vắng vẻ | tịch mịch | hiu quạnh | bơ vơ | lẻ loi | trơ trọi | thui thủi | đáng thương | thương hại | buồn bã | u sầu | tủi thân | thê lương | đáng tiếc | tiếc nuối | hối hận", "thùng thư": "hộp thư | hộp thư bưu điện | thùng đựng thư | thùng nhận thư | hòm thư | hòm thư bưu điện | hộp nhận thư | hộp đựng thư | thùng chứa thư | thùng gửi thư | hòm chứa thư | hòm gửi thư | thùng bưu phẩm | hộp bưu phẩm | thùng bưu kiện | hòm bưu kiện | hộp bưu kiện | thùng thư tín | hòm thư tín | hộp thư tín", "thuốc bắc": "y học cổ truyền Trung Quốc | thảo dược | thuốc đông y | thuốc nam | thuốc truyền thống | thuốc chữa bệnh từ thảo mộc | thuốc tự nhiên | thuốc dân gian | thảo mộc | dược liệu | thuốc bổ | thuốc chữa bệnh | thuốc thiên nhiên | thuốc bào chế từ thảo mộc | thuốc cổ truyền | thuốc gia truyền | thuốc từ thiên nhiên | thuốc chữa bệnh cổ truyền | thuốc bắc gia truyền | thuốc bắc truyền thống", "thuốc cao": "thuốc bôi dẻo | thuốc mỡ | mỡ bôi | dầu dưỡng | kem | kem dưỡng da | chất bôi trơn | chất làm mềm | thuốc cao | dầu bôi | kem trị liệu | thuốc bôi | thuốc xoa | thuốc thoa | dầu xoa | thuốc giảm đau | thuốc làm dịu | kem làm dịu | dầu massage | kem phục hồi", "thuốc dán": "", "thuốc độc": "độc dược | độc tố | nọc độc | chất độc | đầu độc | tẩm thuốc độc | đánh bả | nọc | đánh thuốc độc | chất độc | thuốc độc | thuốc giết | thuốc sát sinh | thuốc hạ độc | thuốc trừ sâu | thuốc độc hại | chất độc hại | thuốc gây chết | thuốc nguy hiểm | thuốc độc tính", "thuốc lào": "thuốc lá | tẩu thuốc | tẩu đất sét | bom lào | tẩu nước | tẩu trong | tẩu Ấn Độ | lá thuốc | hút thuốc | nghiện thuốc | trầu không | thuốc lào xay | thuốc lào khô | thuốc lào tươi | điếu thuốc | hút lá | thuốc lá cuốn | thuốc lá sấy | thuốc lá ủ | thuốc lá thái", "thuốc nam": "thuốc | dược phẩm | dược lý | thuốc chữa bệnh | thảo dược | thuốc đông y | thuốc cổ truyền | thuốc từ thiên nhiên | thuốc tự nhiên | thuốc dân gian | thuốc bắc | thuốc gia truyền | thuốc bổ | thuốc trị bệnh | thuốc chữa trị | thuốc phòng bệnh | thuốc an thần | thuốc giảm đau | thuốc kháng viêm | thuốc bổ sung", "thuốc ngủ": "thuốc an thần | viên g ngủ | thuốc gây ngủ | thuốc ngủ tự nhiên | thuốc ngủ tổng hợp | thuốc giảm lo âu | thuốc thư giãn | thuốc điều trị mất ngủ | thuốc hỗ trợ giấc ngủ | thuốc ngủ thảo dược | thuốc an thần nhẹ | thuốc ngủ nhanh | thuốc ngủ kéo dài | thuốc ngủ không kê đơn | thuốc ngủ dạng viên | thuốc ngủ dạng lỏng | thuốc ngủ dạng xịt | thuốc ngủ dạng bột | thuốc ngủ cho trẻ em | thuốc ngủ cho người lớn", "thuốc tẩy": "thuốc tẩy | chất tẩy trắng | chất làm trắng | chất khử màu | tẩy trắng | chất tẩy màu | chất tẩy rửa | chất khử trùng | rửa sạch | làm sáng | chất làm mất màu | chất tẩy | thuốc làm sạch | thuốc khử trùng | thuốc nhuộm | chất tẩy uế | chất tẩy bẩn | chất tẩy dầu mỡ | chất tẩy rửa mạnh | chất tẩy hóa học", "thuộc địa": "chủ nghĩa thực dân | thuộc địa | phụ thuộc | bảo hộ | lãnh thổ | quyền thống trị lãnh thổ | quyền thống trị | vệ tinh | sở hữu | định cư | nước chiếm đóng | nước bị chiếm | đế quốc | thuộc địa hóa | chế độ thực dân | nước phụ thuộc | khu vực bị chiếm | chính quyền thực dân | đất đai thuộc địa | chế độ bảo hộ", "thút thít": "khóc thút thít | nức nở | khóc lóc | rên rỉ | rên | tiếng khóc thút thít | xụt xùi | phàn nàn | giọng rên rỉ | khóc | thút thít | thổn thức | sụt sùi | khóc rấm rứt | khóc khe khẽ | khóc âm thầm | khóc nhẹ | khóc lén | khóc rỉ rả | khóc nho nhỏ | khóc thầm", "thủy tinh": "kính thuỷ tinh | kính | tấm kính | pha lê | mặt kính | lọ thủy tinh | ly thủy tinh | cốc thủy tinh | gương soi | kính nhìn | nhà kính | lồng kính | kính đeo mắt | kiếng | kính cường lực | kính mờ | kính trong | kính màu | kính chống tia UV | kính phản quang", "thư phòng": "thư viện | phòng đọc | phòng sách | phòng làm việc | văn phòng | văn phòng làm việc | nơi làm việc | trụ sở | cơ quan | nhiệm sở | phòng nghiên cứu | phòng học | phòng tài liệu | phòng tư liệu | phòng lưu trữ | phòng hội thảo | phòng họp | phòng tiếp khách | phòng giải trí | phòng sinh hoạt", "thử thách": "thách thức | nghịch cảnh | đối đầu | kiểm tra | khiêu khích | rào cản | đối thủ | thử nghiệm | khó khăn | thử thách bản thân | thử thách tinh thần | thử thách khả năng | thử thách giới hạn | thử thách lòng dũng cảm | thử thách lòng kiên nhẫn | thử thách sức mạnh | thử thách trí tuệ | thử thách ý chí | thử thách năng lực | thử thách sự kiên trì", "thưa kiện": "buộc tội | tố cáo | kêu gọi thanh tra | triệu tập | cáo trạng | đệ đơn | khởi kiện | kiện cáo | thưa kiện | đưa đơn | kiện tụng | tranh chấp | phản tố | thưa thỉnh | kiện tụng dân sự | kiện tụng hình sự | đòi quyền lợi | khiếu nại | phản ánh | thỉnh cầu", "thưa thớt": "thưa thớt | ít ỏi | khan hiếm | lẻ tẻ | sơ sài | lèo tèo | lơ thơ | rải rác | ít | xa | không đủ | thưa | vắng vẻ | hẻo lánh | thưa thớt | nhỏ giọt | thưa thớt | vắng mặt | thưa thớt | thưa thớt", "thừa hành": "thi hành | chấp hành | thực hiện | sự thi hành | sự chấp hành | sự thực hiện | hành động | điều hành | thực thi | thực hành | thực hiện nhiệm vụ | thực hiện chỉ thị | thực hiện mệnh lệnh | thực hiện phận sự | thực hiện trách nhiệm | thực hiện công việc | thực hiện quy định | thực hiện chính sách | thực hiện yêu cầu | thực hiện nghĩa vụ", "thừa nhận": "thú nhận | nhận | chấp nhận | nhìn nhận | nhận vào | nhận lấy | nhượng bộ | tiếp nhận | nhận được | thừa nhận | công nhận | xác nhận | đồng ý | thừa nhận | chấp thuận | tán thành | phê duyệt | bày tỏ | khẳng định | đề xuất", "thừa thãi": "dư thừa | thừa | quá mức | quá đáng | không cần thiết | không phù hợp | không hợp lý | xa hoa | hoa lệ | thừa thãi nước | thừa thắng | thừa thắng xông lên | thừa mứa | thừa thãi của cải | thừa thãi thời gian | thừa thãi sức lực | thừa thãi tài nguyên | thừa thãi vật chất | thừa thãi niềm vui | thừa thãi tình cảm | thừa thãi ý tưởng", "thức tỉnh": "thức dậy | đánh thức | làm thức dậy | thức giấc | tỉnh ngộ | nhận thức ra | tỉnh táo | dậy | làm tỉnh ngộ | thức tỉnh lương tri | gợi ra | trỗi dậy | thức tỉnh lòng yêu nước | tỉnh ngủ | đánh thức lương tri | khơi dậy | làm sống lại | đánh thức tiềm năng | thúc đẩy nhận thức | khơi gợi", "thực chất": "thực ra | thực tế | quả thực | thật sự | quả tình | quả thật | sự thật | thật ra | kể ra | như một vấn đề thực tế | cốt lõi | bản chất | nội dung | căn bản | chân lý | thực chất vấn đề | thực chất sự việc | thực chất của sự vật | thực chất của hiện tượng | thực chất của vấn đề", "thực dụng": "thực tiễn | thực tế | trên thực tế | thiết thực | khả thi | ứng dụng | thực hành | hiệu quả | hợp lý | có ích | vấn đề thực tế | đang thực hành | đầu óc thực dụng | thực dụng chủ nghĩa | có thể | thực dụng hóa | thực dụng hóa | thực dụng tính | thực dụng lý | thực dụng phương pháp", "thực hành": "thực tập | luyện tập | diễn tập | buổi thực hành | sự rèn luyện | luyện | tập | hoạt động | thực hiện | tiến hành | sự luyện tập | thực tiễn | phương pháp | sử dụng | quy trình | làm | tập thể dục | áp dụng | thực tế | kinh nghiệm", "thực hiện": "thực thi | tiến hành | hoàn thành | đáp ứng | đạt được | làm | vận hành | thi hành | hành động | thực hiện | triển khai | thực hiện hóa | thực hiện nhiệm vụ | thực hiện kế hoạch | thực hiện dự án | thực hiện cam kết | thực hiện quy trình | thực hiện chỉ đạo | thực hiện công việc | thực hiện mục tiêu | thực hiện ý tưởng", "thước dây": "thước đo | thước dây | thước kẻ | thước cặp | thước đo góc | quy tắc | thước kẻ song song | thước cuộn | thước đo chiều dài | thước đo mềm | thước đo vải | thước đo người | thước đo chính xác | thước đo linh hoạt | thước đo đơn giản | thước đo thông minh | thước đo điện tử | thước đo kỹ thuật | thước đo đa năng | thước đo tiêu chuẩn", "thương số": "thương số | số thương | số chia | tính chia hết | hệ số | kết quả | tỉ lệ | số hữu tỉ | phân số chung | số lượng | số phần | số chia hết | số chia | số bị chia | phép chia | phép toán | tính toán | kết quả phép chia | số thực | số nguyên", "thương vụ": "thương mại | kinh doanh | doanh nghiệp | nghiệp vụ | sự giao dịch | việc thương mại | công tác | việc kinh doanh | kinh doanh thương mại | công ty | việc buôn bán | thương vụ quốc tế | thương mại quốc tế | giao dịch thương mại | thương mại điện tử | hợp tác kinh doanh | thương mại dịch vụ | thương mại xuất nhập khẩu | thương mại nội địa | thương mại tổng hợp", "thượng đế": "Chúa Trời | Chúa | Thiên Chúa | đức Chúa | Trời | thần | thần linh | đấng tối cao | chúa | Thượng Đế | Đấng Tối Cao | Đấng Thiêng Liêng | Đấng Sáng Tạo | Đấng Cứu Thế | Đấng Tối Thượng | Thần Thánh | Thần Tôn | Thần Vĩ Đại | Thần Chí Tôn | Thần Linh | Thượng Đế Vĩ Đại", "thượng sĩ": "trung úy | hạ sĩ | thiếu úy | đại úy | sĩ quan | sĩ quan dự bị | sĩ quan chuyên nghiệp | hạ sĩ quan | cấp bậc | quân hàm | quân nhân | cán bộ quân đội | lực lượng vũ trang | quân đội | cấp bậc quân hàm | cấp bậc hạ sĩ quan | cấp bậc sĩ quan | cấp bậc trung sĩ | cấp bậc đại úy | cấp bậc thiếu úy", "thượng võ": "võ thuật | võ nghệ | võ sĩ | võ đường | võ phái | thể thao | chiến đấu | đấu tranh | khí công | võ cổ truyền | thể hình | thể dục | thể thao đối kháng | đối kháng | tinh thần chiến đấu | tinh thần thượng võ | anh hùng | dũng cảm | truyền thống | văn hóa võ", "tích phân": "tích hợp | cấu thành | thành phần | cố hữu | thiết yếu | nguyên | nguyên vẹn | toàn bộ | trọn vẹn | cần cho tính nguyên | cơ bản | tích phân | phép tích phân | giải phương trình vi phân | kết quả tích phân | phép toán | hàm | vi phân | phương trình | kết quả", "tịch liêu": "tịch mịch | hoang vắng | đơn độc | cô đơn | lẻ loi | vắng vẻ | tĩnh lặng | tĩnh mịch | vắng mặt | một mình | độc thân | sống độc thân | sự sống độc thân | trống trải | vắng lặng | tịch liêu | cô quạnh | hiu quạnh | lặng lẽ | mồ côi", "tiệc rượu": "tiệc | nếm rượu | tiệc tùng | tiệc mừng | tiệc sinh nhật | tiệc cưới | tiệc buffet | tiệc chiêu đãi | tiệc cocktail | tiệc ngoài trời | tiệc liên hoan | tiệc tất niên | tiệc rượu vang | tiệc rượu bia | tiệc rượu ngoại | tiệc rượu truyền thống | buổi tiệc | bữa tiệc | tiệc ăn uống | tiệc vui vẻ", "tiềm tàng": "tiềm năng | khả năng | tiềm ẩn | tiềm lực | có tiềm năng | có khả năng | có thể | có thể xảy ra | đang chớm nở | ẩn | có thể tưởng tượng | có thể hình dung | khả năng tiềm ẩn | khả năng phát triển | tiềm tàng | cơ hội | khả năng chưa được khai thác | tiềm lực chưa được phát huy | khả năng chưa được nhận ra | khả năng tiềm ẩn | khả năng chưa bộc lộ", "tiềm thức": "vô thức | thuộc tiềm thức | không có ý thức | tiềm ẩn | bị kìm nén | ẩn giấu | trong cùng | tiềm tàng | không nhận thức | không tự chủ | tiềm lực | không rõ ràng | không thể kiểm soát | ẩn sâu | không thấy | tiềm ẩn trong tâm trí | không ý thức | tiềm thức tập thể | tiềm thức cá nhân | không được nhận biết", "tiên cảnh": "cảnh tiên | tiên cảnh | hình tượng | trí tưởng tượng | tưởng tượng | lý tưởng | cảnh đẹp | thiên đường | khung cảnh | mộng mơ | cảnh sắc | cảnh vật | cảnh tượng | khung trời | bức tranh | cảnh huyền ảo | cảnh thần tiên | cảnh thơ mộng | cảnh huyền bí | cảnh lãng mạn | cảnh tuyệt đẹp", "tiên đoán": "dự đoán | dự báo | đoán trước | tiên lượng | tiên định | phỏng đoán | báo trước | thấy trước | điềm báo | điềm báo trước | nói trước | tiên tri | tiên đoán trước | đoán mò | đoán trước sự việc | nhìn trước | đoán định | tiên liệu | tiên đoán tương lai | đoán tương lai", "tiên tiến": "tiến bộ | hiện đại | đổi mới | công nghệ cao | tân tiến | tiên phong | đột phá | dẫn đầu | hướng tới tương lai | tiên tiến hóa | phát triển | cải cách | sáng tạo | mới mẻ | vượt trội | nâng cao | tiên tiến kỹ thuật | tiên tiến hóa | đi trước thời đại | mở mang", "tiền định": "định mệnh | số phận | vận mệnh | định mạng | sự tiền định | thuyết tiền định | thuyết định mệnh | vận may | nghiệp chướng | sự xác định trước | sắc lệnh | sắc lệnh của thần linh | ý muốn của Chúa | quá trình của sự kiện | phần | điều phối trước | thuyết xác định | thuyết xác suất | sự sắp đặt trước | định hướng", "tiền nhân": "tổ tiên | ông bà | ông tổ | người đi trước | người tiền thân | người tiền nhiệm | gia tộc | họ hàng | tiền thân | người sáng lập | tiền nhân | cố nhân | tổ tông | tiền bối | người đã khuất | người đã sống | người xưa | các thế hệ trước | người cha ông | người tổ tiên", "tiền tiêu": "tiền để chi tiêu | tiền | tiền tệ | quỹ | tài chính | chi phí | ngân sách | khoản tiền | vốn | tài sản | nguồn lực | chi tiêu | đầu tư | thu nhập | tiền mặt | tiền bạc | chi tiêu hàng tháng | chi phí sinh hoạt | khoản chi | tiền lương", "tiền trạm": "tiền đồn | đồn tiền tiêu | tiền tiêu | đội tiền trạm | tiền trạm | tiền bối | tiền phong | tiền tuyến | tiền đề | tiền thân | tiền nhiệm | tiền công | tiền lương | tiền bạc | tiền tệ | tiền mặt | tiền chạm | tiền giao | tiền trao | tiền cọc | tiền đặt", "tiễn biệt": "lời chúc tạm biệt | lời chia tay | tạm biệt | lời chào tạm biệt | chia tay | tam biệt | lời tam biệt | tiễn đưa | tiễn chân | tiễn | chia ly | tạm biệt nhau | lời từ biệt | lời tiễn | lời vĩnh biệt | lời chào | lời tiễn biệt | không gặp lại | lời hẹn gặp lại | lời tạm biệt thân ái", "tiến hành": "thực hiện | tiến hành | hành vi | xử lý | thực thi | triển khai | thực hiện hóa | điều tra | quản lý | giám sát | hướng dẫn | truyền tải | truyền đạt | kế hoạch | thực nghiệm | thực hành | tổ chức | điều phối | thực hiện công việc | thực hiện nhiệm vụ", "tiện nghi": "tiện lợi | thuận tiện | tiện dụng | thuận lợi | dễ dàng | có lợi | đơn giản | thoải mái | sang trọng | hiện đại | đầy đủ | đầy đủ tiện nghi | thích hợp | phù hợp | tinh tế | được trang bị | được cung cấp | hữu ích | thông minh | tiện ích", "tiếng nói": "giọng nói | lời nói | ý kiến | phát biểu | tuyên bố | nói lên | ngữ điệu | âm thanh | giọng | hát | thông dịch viên | ngôn ngữ | tiếng | gọi điện | sự bày tỏ | cảm thán | âm điệu | nghe | truyền đạt | diễn đạt | phát âm", "tiếng tăm": "danh tiếng | danh vọng | tiếng đồn | nổi tiếng | người nổi tiếng | tên tuổi | sự nổi bật | thanh danh | sự công nhận | danh | sự nổi tiếng | danh thơm | tiếng tăm lừng lẫy | uy tín | sự kính trọng | danh dự | danh tiếng tốt | sự ghi nhận | tiếng vang | danh tiếng xấu", "tiếp giáp": "giáp nhau | liền kề | giáp ranh | lân cận | gần | bên cạnh | tiếp xúc | tiếp cận | kề nhau | gặp gỡ | kết nối | cạnh nhau | tiếp liên | sự mật tiếp | gần đúng | gần gũi | đối diện | kề cận | hàng xóm | mặt đối mặt", "tiếp kiến": "sự tiếp kiến | sự hội kiến | sự yết kiến | hội họp | gặp gỡ | tiếp xúc | đàm phán | thảo luận | hội thảo | hội nghị | gặp mặt | tập hợp | công chúng | hội chúng | tiếp đón | tiếp nhận | gặp gỡ công chúng | gặp gỡ đối tác | gặp gỡ lãnh đạo | tiếp xúc xã hội | gặp gỡ chính trị", "tiếp nhận": "nhận | tiếp thu | chấp nhận | đón nhận | nhận được | tiếp đón | đón tiếp | hấp thụ | gặt hái | thu | nhặt | công nhận là đúng | giữ | lĩnh | nhận quà | tiếp khách | chứa chấp | nhập | chiêu đãi | chào đón | tiếp kiến", "tiếp quản": "tiếp nhận | chiếm lấy | chiếm đoạt | chinh phục | quản lý | tiếp thu | nắm giữ | đảm nhận | thâu tóm | đoạt lấy | tiếp tục | thừa kế | kế thừa | điều hành | sở hữu | cai quản | thống trị | lãnh đạo | chấp nhận | nhận lãnh", "tiếp theo": "kế tiếp | ngay sau | tiếp sau | theo sau | sắp tới | cái tiếp sau | phần tiếp theo | lần sau | tiếp giáp | người tiếp sau | tiếp nối | tiếp tục | tiếp diễn | tiếp theo sau | tiếp theo nữa | tiếp theo đó | sau đó | sau cùng | tiếp theo nữa | tiếp theo sau nữa", "tiếp viện": "hỗ trợ | quân tiếp viện | tăng cường | gia cố | chống đỡ | cột trụ | dự phòng | hậu viện | cột | chỗ dựa | tiếp sức | bổ sung | củng cố | hỗ trợ thêm | điều động | tiếp tế | cứu viện | phục vụ | hỗ trợ quân sự | tăng cường lực lượng | hỗ trợ chiến đấu", "tiết diện": "mặt cắt | lát cắt | phần cắt ra | đoạn cắt ra | chỗ cắt | sự cắt | tiết đoạn | khúc | mảnh | múi | mặt phẳng | rạch | tiết diện 1 | mặt cắt ngang | mặt cắt dọc | hình cắt | cắt ngang | cắt dọc | phân đoạn | phân chia | cắt ra từng phần", "tiết kiệm": "dành dụm | tiết kiệm | tằn tiện | để dành | bớt | giảm bớt | giữ lại | bảo tồn | tránh | cung cấp | phục hồi | giải phóng | cứu | cứu hộ | giải cứu | giải thoát | miễn phí | đỡ khỏi phải | trừ ra | nhín", "tiêu biểu": "điển hình | mẫu mực | mô hình | ví dụ | biểu tượng | nguyên mẫu | lý tưởng | đại diện | người đại biểu | cái điển hình | cái tiêu biểu | biểu hiện | đại biểu | dân biểu | đại nghị | tượng trưng | người đại diện | mẫu | tiêu biểu | hình mẫu", "tiêu diệt": "tiêu diệt | diệt trừ | hủy diệt | sự tiêu diệt | sự huỷ diệt | sự diệt chủng | sự tận diệt | sự xóa sổ | giết chết | tuyệt chủng | sự tàn sát | sự loại bỏ | sự triệt | sự dập tắt | thanh lý | diệt chủng | sự tàn lụi | sự tuyệt chủng | hủy diệt | loại bỏ", "tiêu dùng": "tiêu thụ | sử dụng | chi tiêu | hàng tiêu dùng | công dụng | hấp thu | sự tiêu dùng | sự tiêu thụ | tiêu hao | tiêu tốn | mua sắm | đầu tư | chi phí | tiêu xài | tiêu phí | tiêu thụ hàng hóa | tiêu dùng cá nhân | tiêu dùng xã hội | tiêu dùng bền vững | tiêu dùng hợp lý", "tiêu điểm": "trọng điểm | trọng tâm | điểm tập trung | tập trung | trung tâm | cốt lõi | mục tiêu | điểm nhấn | điểm chính | điểm nổi bật | điểm hội tụ | điểm quan trọng | điểm chính yếu | điểm mấu chốt | điểm then chốt | điểm chú ý | điểm đặc biệt | điểm tập trung cao | điểm thu hút | điểm nổi bật nhất", "tiêu điều": "thê lương | ảm đạm | buồn thảm | u sầu | buồn bã | tồi tàn | chán nản | cô đơn | xơ xác | vắng lặng | hoang tàn | suy tàn | tối tăm | khổ sở | đìu hiu | lặng lẽ | trống trải | khắc khoải | mệt mỏi | tê tái", "tiêu vong": "diệt vong | qua đời | bỏ mạng | bỏ mình | mất đi | chết | tan rã | sụp đổ | hết hạn | cạn kiệt | tàn lụi | hư hỏng | biến mất | ngừng lại | làm hỏng | làm tàn lụi | hỏng đi | vỡ vụn | tiêu pha | tiêu xài hoang phí", "tiểu bang": "bang | nhà nước | quốc gia | đất nước | tỉnh | khu vực | vùng | đơn vị hành chính | chính quyền | thành phố | huyện | quận | địa phương | lãnh thổ | khu hành chính | tiểu khu | đơn vị địa lý | cộng đồng | tổ chức hành chính | chính phủ", "tiểu đoàn": "đại đội | trung đội | trung đoàn | lữ đoàn | quân đoàn | quân đội | tiểu đội | đơn vị | lực lượng | phi đội | đội hình | đội quân | cánh quân | đội ngũ | bộ phận | phân đội | đơn vị chiến đấu | đơn vị tác chiến | đơn vị quân sự | đơn vị vũ trang", "tiểu luận": "bài tiểu luận | bài luận | luận văn | chuyên luận | luận án | bài văn | luận | nghiên cứu | bản thảo | cảo luận | tài liệu | sáng tác | biên tập | thảo luận | bài viết | bài nghiên cứu | bài trình bày | bài báo | bài phân tích | bài tổng hợp | bài thuyết trình", "tiểu nhân": "hèn hạ | bỉ ổi | nhỏ nhen | tiểu tâm | đê tiện | khốn nạn | đáng khinh | tiểu nhân cách | tiểu trí | tiểu tâm địa | tiểu phú | tiểu nông | kẻ tiểu nhân | kẻ hèn | kẻ nhát | kẻ xấu | kẻ bần tiện | kẻ hạ cấp | kẻ thấp hèn | kẻ tầm thường", "tiểu thừa": "tiểu thừa | chữ thường | thu nhỏ | nhỏ bé | siêu nhỏ | nhỏ hơn | lùn | nhỏ | ít ỏi | hạn chế | khiêm tốn | giới hạn | nhỏ nhoi | tí hon | mảnh mai | nhẹ nhàng | thấp bé | khiêm nhường | bình thường | thường nhật | đơn giản", "tiểu tiện": "đi tiểu | tè | tiêu một xu | đi vệ sinh | đi cầu | tiểu | xả | xả nước | đi tiểu tiện | đi tiểu ra ngoài | tiểu tiện ra ngoài | tiểu ra | tè ra | đi tiểu trong nhà | đi tiểu ở nơi công cộng | tiểu tiện trong nhà | tiểu tiện ở nơi công cộng | đi tiểu vào bồn cầu | đi tiểu vào nhà vệ sinh | đi tiểu trong bồn cầu | đi tiểu ở bồn cầu", "tín nhiệm": "lòng tin | tin tưởng | sự tin cậy | sự tín nhiệm | niềm tin | tín thác | trông cậy | sự đảm bảo | tin cậy | phó thác | ủy thác | giao phó | sự tin tưởng | sự uỷ thác | sự trông mong | hy vọng | niềm hy vọng | dựa vào | cam kết | tin", "tín phiếu": "hối phiếu | hối phiếu ngân hàng | tín phiếu kho bạc | giấy bạc ngân hàng | giấy nợ | giấy vay | giấy chứng nhận nợ | tiền giấy | tiền tệ | đô la | đồng bạc xanh | tín dụng | tín phiếu thương mại | tín phiếu ngắn hạn | giấy tờ có giá | chứng khoán ngắn hạn | hối phiếu thương mại | giấy chứng nhận tiền gửi | giấy tờ nợ | tín phiếu chính phủ", "tinh chất": "bản chất | cốt lõi | cốt yếu | thực chất | tinh hoa | tinh túy | bản thể | cơ sở | yếu tố | tính chất | nguyên tắc | khía cạnh | mấu chốt | đặc điểm | nét đặc trưng | tinh thần | hồn cốt | cốt yếu | tinh túy | cốt lõi", "tinh dịch": "tinh trùng | tế bào tinh trùng | hạt giống | giao tử | thụ thai | tinh dịch | sperm | tinh chất | dịch sinh dục | dịch tinh | hạt giống sinh dục | tinh hoa | tinh lực | tinh khí | tinh nguyên | tinh túy | tinh chất sinh dục | tinh dịch nam | tinh dịch nữ | tinh dịch động vật", "tinh giản": "tối ưu hóa | hợp lý hóa | đơn giản hóa | thu gọn | giản lược | cắt giảm | sắp xếp | tinh lọc | làm nhẹ | làm đơn giản | giảm thiểu | tinh chỉnh | làm gọn | tinh tế hóa | cải tiến | điều chỉnh | làm cho dễ hiểu | làm cho hiệu quả | làm cho rõ ràng | làm cho ngắn gọn", "tinh hoàn": "hòn dái | dái | tinh hoàn trái | tinh hoàn phải | bìu | bìu dái | cơ quan sinh dục nam | tinh dịch | tinh trùng | tinh hoàn bên trái | tinh hoàn bên phải | tinh hoàn lạc | tinh hoàn ẩn | tinh hoàn giả | tinh hoàn thượng | tinh hoàn hạ | tinh hoàn bình thường | tinh hoàn không bình thường | tinh hoàn di động | tinh hoàn cố định", "tinh nhuệ": "sắc sảo | thông minh | sáng suốt | khéo léo | sâu sắc | tinh khôn | tinh ranh | xảo quyệt | mánh khoé | nhanh nhạy | linh hoạt | tinh tế | khôn ngoan | tháo vát | tinh vi | khéo léo | tinh xảo | thông thạo | nhạy bén | tinh thông | tinh luyện", "tinh thần": "quyết tâm | khí phách | chí khí | động lực | tinh thần đồng đội | sự đoan chính | nhuệ khí | tinh thần chiến đấu | tinh thần lạc quan | tinh thần trách nhiệm | tinh thần sáng tạo | tinh thần đoàn kết | tinh thần phấn đấu | tinh thần tự lực | tinh thần yêu nước | tinh thần cống hiến | tinh thần kiên cường | tinh thần vượt khó | tinh thần cầu tiến | tinh thần nhân ái", "tình hình": "tình trạng | hoàn cảnh | tình huống | tình cảnh | trạng thái | cảnh tình | tình thế | sự thế | cục diện | bối cảnh | vị trí | tình huống thực tế | tình hình thực tế | tình hình xã hội | tình hình kinh tế | tình hình chính trị | tình hình an ninh | tình hình dịch bệnh | tình hình thiên tai | tình hình thị trường", "tình nhân": "người tình | bồ | bạn tình | người yêu | bạn trai | bạn gái | người yêu cũ | tình địch | tình cảm | người bạn thân | người yêu bí mật | người yêu lén lút | tình nhân bí mật | tình nhân lén lút | người yêu không chính thức | người yêu ngoài luồng | tình cảm ngoài luồng | bạn tâm giao | bạn đồng hành | người bạn đời", "tình thật": "tình yêu đích thực | tình yêu | lòng yêu thương | tri kỷ | chung thủy | bạn đời | hôn nhân | tình cảm chân thành | tình yêu vĩnh cửu | tình yêu sâu sắc | tình yêu bền vững | tình yêu thuần khiết | tình yêu trọn vẹn | tình yêu mãnh liệt | tình yêu chân thật | tình yêu lý tưởng | tình yêu tuyệt đối | tình yêu không điều kiện | tình yêu đồng điệu | tình yêu hòa hợp", "tình tiết": "tình huống | chi tiết | các chi tiết | chi tiết nhỏ | chi tiết cụ thể | hoàn cảnh | khía cạnh | đặc điểm | sự kiện | diễn biến | mảnh ghép | yếu tố | thông tin | sự việc | tình trạng | bối cảnh | ngữ cảnh | mô tả | hình ảnh | câu chuyện", "tính cách": "cá tính | phẩm chất | bản sắc | tính nết | bản chất | đặc điểm | đặc tính | tính chất | nét đặc sắc | phong cách | tâm tính | tâm lý | hành vi | thái độ | tính cách riêng | tính cách xã hội | tính cách bẩm sinh | tính cách nổi bật | tính cách đặc trưng | tính cách điển hình", "tính chất": "bản chất | thuộc tính | đặc tính | thực chất | bẩm chất | căn tính | tư chất | tính nết | chất lượng | thể chất | chất | loại | đặc điểm | tính cách | tính năng | tính chất vật lý | tính chất hóa học | tính chất sinh học | tính chất xã hội | tính chất tâm lý | tính chất văn hóa", "tính toán": "tính toán | tính trước | dự tính | suy tính | ước tính | dự báo | toan | tính | tính toán chi phí | tính toán số liệu | tính toán thời gian | tính toán rủi ro | tính toán lợi nhuận | tính toán hiệu quả | tính toán chính xác | tính toán tổng hợp | tính toán phân tích | tính toán chiến lược | tính toán dự án | tính toán ngân sách", "toan tính": "tính toán | sự tính toán | phép tính | kết quả tính toán | tính | sự trù tính | ước tính | sự trù liệu | giải tích | sự đắn đo | cân nhắc | sự cân nhắc | dự tính | lập kế hoạch | sự chuẩn bị | đánh giá | suy tính | suy xét | tính toán trước | định lượng", "toàn diện": "tổng quan | toàn cảnh | khái quát | sự khái quát | toàn bộ | toàn vẹn | toàn thể | toàn diện hóa | toàn diện hóa | toàn diện hóa | toàn diện | toàn bộ | toàn vẹn | toàn thể | toàn cảnh | tổng thể | tổng quát | tổng hợp | tổng kết | tổng hợp", "toàn phần": "toàn bộ | tất cả | mọi thứ | tổng thể | tổng | tổng hợp | tổng số | tính toàn diện | tính đầy đủ | thực toàn phần | toàn vẹn | toàn diện | toàn quyền | toàn cảnh | toàn bộ diện tích | toàn bộ số lượng | toàn bộ thông tin | toàn bộ dữ liệu | toàn bộ khía cạnh | toàn bộ hệ thống", "toàn quốc": "toàn quốc | trên toàn quốc | khắp cả nước | trong nước | quốc gia | cả nước | toàn thể đất nước | toàn bộ đất nước | toàn dân | toàn bộ quốc gia | toàn quốc gia | toàn bộ | toàn diện | toàn cầu | trong toàn quốc | trên toàn bộ | trong toàn thể | trong mọi miền | trong mọi vùng | trong mọi địa phương", "tòng phạm": "đồng phạm | kẻ tòng phạm | đồng mưu | kẻ đồng lõa | thông đồng | tiếp tay | cộng sự | người tham gia | chủ mưu | âm mưu | đồng bọn | kẻ đồng hành | người đồng hành | người đồng mưu | kẻ đồng phạm | người tiếp tay | người hỗ trợ | kẻ đồng lõa | người tham gia phạm tội | đồng chí phạm tội", "tòng quân": "nhập ngũ | gia nhập quân đội | tham gia | tuyển quân | đi lính | đăng ký quân ngũ | tham gia quân đội | nhập ngũ quân đội | trở thành quân nhân | đi vào quân đội | gia nhập lực lượng vũ trang | tham gia lực lượng vũ trang | đi vào lính | nhập ngũ vào quân đội | đi theo tiếng gọi Tổ quốc | đi theo lệnh triệu tập | đi theo quân đội | đi theo tiếng gọi của đất nước | đi theo nghĩa vụ quân sự | thực hiện nghĩa vụ quân sự", "tối nghĩa": "mơ hồ | khó hiểu | mờ mịt | bí ẩn | tối tăm | mù mờ | che khuất | bí truyền | tối | làm tối | làm mờ | che giấu | hồ đồ | mê ly | phức tạp | tối nghĩa | khó nắm bắt | khó phân biệt | mờ nhạt | lập lờ", "tối thiểu": "tối thiểu | nhỏ nhất | ít nhất | tối thiểu có thể | số lượng tối thiểu | mức tối thiểu | cực tiểu | điểm tối thiểu | yêu cầu tối thiểu | mức thấp nhất | tối thiểu cần thiết | tối thiểu cho phép | tối thiểu cần có | tối thiểu phải có | tối thiểu cần thiết | tối thiểu chấp nhận | tối thiểu yêu cầu | tối thiểu thực hiện | tối thiểu đạt được | tối thiểu quy định", "tôn trọng": "sự kính trọng | sự tôn kính | trân trọng | quý trọng | tôn kính | nể | tôn | kiêng nể | sự tôn vinh | sự đánh giá cao | kính | kính trọng | tôn trọng | quan tâm | sự cân nhắc | sự quý trọng | tôn trọng kỉ luật | tôn trọng phụ nữ | tôn trọng chủ quyền | đánh giá cao", "tông tích": "dòng họ | dòng dõi | huyết thống | phả hệ | tổ tiên | tổ tông | tông môn | nguồn gốc | giống | di sản | tiền thân | lai lịch | gốc gác | thế hệ | tổ tông | tông đường | tông phái | tông tích | họ hàng | cội nguồn | di truyền", "tổng cộng": "tổng số | tổng | tổng cộng | tổng thể | cộng | cộng lại | tổng số lên tới | tổng kết | tổng hợp | tính tổng | tính cộng | tính toán | tổng cộng lại | tính tổng cộng | tổng cộng hóa | tổng cộng lại | tổng cộng số | tổng số lượng | tổng số tiền | tổng số người | tổng số điểm", "tổng quát": "khái quát hóa | tính tổng quát hóa | tính toàn diện | tính phổ quát | tính đại cương | cái chung chung | nguyên tắc chung chung | tính phổ biến | tuyên bố bao quát | nguyên tắc trừu tượng | tổng thể | tổng hợp | tổng quát hóa | tính khái quát | tính bao quát | tính tổng thể | tính chung | tính tổng quát | tính đồng nhất | tính đồng bộ", "tống biệt": "tạm biệt | lời chào tạm biệt | chào tạm biệt | lời chào từ biệt | vĩnh biệt | tiễn biệt | tiễn đưa | chia tay | lời chia tay | lời từ biệt | chào từ biệt | không gặp lại | lời tiễn | tiễn chân | tiễn đưa người đi | lời tiễn đưa | lời chào cuối | lời chào vĩnh biệt | lời chào chia tay | lời chúc an lành", "tống giam": "giam cầm | giam giữ | nhốt | bỏ tù | trói buộc | cách ly | sự giam hãm | đền tội | kiềm chế | sự o bế | giam hãm | tù đày | tống táng | bắt giam | bị giam | giam lỏng | cầm tù | bị nhốt | tống khứ | bị cách ly", "tống ngục": "tù | bỏ tù | giam cầm | nhốt | giam giữ | nhà giam | ngục tối | ngục | nhà tù | nhà lao | ngục thất | phòng giam | tù ngục | ngục tù | lao tù | nhà ngục | nhà đá | lao lý | giam | tống giam", "tốt tiếng": "trau chuốt | hay | xuất sắc | đẹp | mượt mà | hấp dẫn | thú vị | tinh tế | sắc sảo | đáng khen | tuyệt vời | đặc sắc | đáng chú ý | hoàn hảo | chất lượng | đỉnh cao | đáng yêu | lôi cuốn | sang trọng | tinh xảo", "trác táng": "trác táng | phóng đãng | sa đọa | đồi trụy | hoang phí | ngông cuồng | lăng nhăng | kẻ trác táng | người phóng đãng | bất bình thường | bừa bãi | người phá của | phá của | người hoang toàng | thoái hóa | hoang dã | hoang toàng | lỏng lẻo | phản cảm | người lêu lổng", "trái phép": "trái pháp luật | bất hợp pháp | phạm pháp | ngoài vòng pháp luật | không được cấp phép | bất chính | tội phạm | phi pháp | lậu | chui | ngang tắt | vi hiến | ngoài luật pháp | bị cấm | không hợp pháp | ghi nhãn sai | ngoại pháp | hành động trái phép | buôn bán trái phép | nghỉ trái phép", "trái xoan": "hình trái xoan | hình elip | hình bầu dục | hình thuôn | hình trứng | bầu dục | hình khuyên | hình ovan | hình oval | hình tròn dài | hình bầu | hình thoi | hình trứng ngỗng | hình bầu bĩnh | hình tròn thuôn | hình chữ nhật bo góc | hình chữ nhật cong | hình oval dài | hình bầu dục thuôn | có hình trái xoan", "trang sức": "đồ trang sức | đá quý | kim cương | vật trang trí | đồ trang trí | trang sức lộng lẫy | trang bị | trang thiết bị | vật phẩm | phụ kiện | mặt dây chuyền | nhẫn | bông tai | vòng tay | vòng cổ | đồ trang trí nội thất | đồ trang trí tiệc | đồ trang trí sự kiện | đồ trang sức bằng vàng | đồ trang sức bằng bạc", "trang trí": "trang hoàng | bài trí | trang điểm | tô điểm | dây trang trí | trang | chiếu sáng | sửa sang | cải tạo | làm sáng | trang trí nội thất | trang trí ngoại thất | trang trí không gian | trang trí tiệc | trang trí phòng | trang trí bàn | trang trí cây | trang trí lễ hội | trang trí sự kiện | trang trí quán", "tranh cãi": "tranh luận | tranh chấp | tranh cãi | hay cãi lẽ | gây tranh cãi | luận chiến | để tranh cãi | thích tranh cãi | có lý lẽ | biện chứng | có ý kiến | có luận chứng | hiếu chiến | tranh biện | tranh đấu | tranh luận công khai | tranh cãi nảy lửa | tranh cãi gay gắt | tranh cãi sôi nổi | tranh cãi không ngừng | tranh cãi quyết liệt", "tranh đua": "thi đua | ganh đua | đấu | phấn đấu | cạnh tranh | tranh giành | đua tranh | chạy đua | chiến đấu | cuộc thi | tranh tài | đối đầu | so tài | tranh chấp | đấu tranh | khảo sát | thử thách | đua sức | đua tài | tranh luận | tranh cãi", "tranh thủ": "tận dụng | khai thác | lợi dụng | kiếm lời | vốn hóa | tranh thủ thời cơ | tranh thủ lợi ích | tranh thủ sự đồng tình | tranh thủ sự ủng hộ | tranh thủ cơ hội | tranh thủ nguồn lực | tranh thủ thời gian | tranh thủ ưu thế | tranh thủ sự giúp đỡ | tranh thủ ý kiến | tranh thủ sự quan tâm | tranh thủ sự hỗ trợ | tranh thủ sự chú ý | tranh thủ sự tham gia | tranh thủ sự hợp tác", "trằn trọc": "khó ngủ | mất ngủ | thiếu ngủ | trằn trọc | lo lắng | băn khoăn | không yên | không ngủ được | đêm dài | trằn trọc không yên | thao thức | đếm cừu | nghĩ ngợi | trăn trở | khó chịu | khó lòng chợp mắt | đêm thao thức | không an lòng | không thể ngủ | đêm không yên", "trăng gió": "tình một đêm | yêu đương hời hợt | mối tình chớp nhoáng | tình cảm lăng nhăng | tình vụng trộm | tình cảm thoáng qua | mối quan hệ không nghiêm túc | tình yêu tạm bợ | tình yêu không bền vững | tình yêu phù du | tình yêu nhất thời | tình cảm bồng bột | tình yêu lướt qua | tình cảm chớp nhoáng | tình yêu lãng mạn | tình yêu mơ hồ | tình cảm không sâu sắc | tình yêu hời hợt | tình cảm lướt ván | tình yêu ngắn hạn", "trắng đục": "trắng sữa | trắng đục | màu trong | xanh trứng vịt | ngọc trai | vỏ sò | trắng ngà | trắng mờ | trắng kem | trắng bạc | trắng nhạt | trắng xám | trắng ánh | trắng mịn | trắng phấn | trắng bột | trắng sữa đặc | trắng sữa tươi | trắng mờ ảo | trắng nhờ", "trắng ngà": "trắng | ngà | trắng sữa | trắng kem | trắng bạc | trắng tinh | trắng ngọc | trắng sáng | trắng mịn | trắng trong | trắng hồng | trắng ngà voi | trắng nhạt | trắng nhẹ | trắng ấm | trắng vàng | trắng xám | trắng đục | trắng phấn | trắng lụa", "trắng tay": "trắng tay | tay không | về tay không | phá sản | nghèo khó | nghèo túng | trống rỗng | không còn gì | mất hết | khánh kiệt | cạn kiệt | không có tài sản | không có tiền | bần cùng | tán gia bại sản | thất bại | không có gì | trắng bệ | trắng vốn | trắng tay trắng chân", "trân châu": "trân châu | ngọc trai | ngọc bội | viên ngọc | hạt trai | hạt | ngọc | châu ngọc | ngọc quý | đá quý | hạt long lanh | hạt giống | châu | hạt nhỏ | viên nhỏ | bột sắn | hạt tròn | hạt trong suốt | hạt ngọc | hạt bột", "trần gian": "trần gian | thế gian | mối quan tâm trần gian | mối quan tâm thế gian | thế giới | Trái Đất | Địa Cầu | địa cầu | cõi trần | cõi thế | cõi nhân gian | cõi đời | đời sống | cuộc sống | thế giới vật chất | thế giới hiện thực | trần thế | địa phận | vùng đất | trái đất | cõi tục", "trần tình": "", "trần trụi": "trần truồng | lõa lồ | trơ trụi | khỏa thân | da trần | khỏa thân | phơi bày | phô bày ra | không che đậy | trần | rỗng không | cằn cỗi | trần trùi trụi | không giấu giếm | lộ liễu | trần trụi | đơn sơ | mộc mạc | tối giản | hở hang | trống trải", "trấn tĩnh": "bình tĩnh | trầm tĩnh | điềm tĩnh | bình tâm | thanh thản | yên tĩnh | yên lặng | an tâm | lặng yên | yên ắng | thản nhiên | êm đềm | dịu đi | chậm rãi | nhẹ nhàng | trấn tĩnh lại | sự bình tĩnh | sự điềm tĩnh | sự yên tĩnh | sự thanh thản", "trâu nước": "trâu nước | hà mã | trâu Mỹ | trâu thế giới cũ | trâu rừng | bò rừng Mỹ | bò rừng bison | gia súc | trâu | trâu đầm | trâu sông | trâu đồng | trâu cạn | trâu hoang | trâu lội | trâu nuôi | trâu cỏ | trâu sữa | trâu thịt | trâu giống | trâu lai", "trẻ trung": "trẻ | trẻ tuổi | tuổi trẻ | trẻ con | thiếu niên | vị thành niên | thanh niên | năng động | nhiệt tình | trẻ hơn | mới chớm nở | thuộc về tuổi trẻ | tâm hồn trẻ trung | trẻ trung | trẻ trung năng động | trẻ trung vui vẻ | trẻ trung sáng tạo | trẻ trung nhiệt huyết | trẻ trung phấn khởi | trẻ trung tươi mới", "treo giải": "giải thưởng treo | giải thưởng | giải thưởng tạm thời | giải thưởng công khai | giải thưởng hấp dẫn | giải thưởng lớn | giải thưởng danh giá | giải thưởng đặc biệt | giải thưởng khuyến khích | giải thưởng cho người thắng cuộc | giải thưởng cho người xuất sắc | giải thưởng cho người tham gia | giải thưởng cho người sáng tạo | giải thưởng cho ý tưởng hay | giải thưởng cho thành tích | giải thưởng cho nỗ lực | giải thưởng cho sự cống hiến | giải thưởng cho tài năng | giải thưởng cho sự phát triển | giải thưởng cho sự đổi mới", "trèo trẹo": "leo | leo núi | sự leo trèo | leo thang | di chuyển lên | môn leo núi | Scandent | trèo | đi lên | tăng lên | thăng tiến | vươn lên | nhảy lên | bò lên | lên cao | đi lên cao | tăng trưởng | thăng cấp | vượt lên | đi lên dốc", "trích dẫn": "lời trích dẫn | đoạn trích dẫn | viện dẫn | tham khảo | trích dẫn nguyên văn | trích dẫn tài liệu | trích dẫn ý kiến | trích dẫn nguồn | trích dẫn sách | trích dẫn bài viết | trích dẫn nghiên cứu | trích dẫn tác phẩm | trích dẫn lời nói | trích dẫn câu nói | trích dẫn văn bản | trích dẫn thông tin | trích dẫn chứng cứ | trích dẫn ý tưởng | trích dẫn luận điểm | trích dẫn phát biểu", "triển lãm": "cuộc triển lãm | cuộc trưng bày | sự trưng bày | nhà triển lãm | trưng bày | sự phô bày | sự biểu lộ | trình bày | giới thiệu | chào hàng | hội chợ | sự thao diễn | biểu hiện | sự bày tỏ | trình diễn | quảng cáo | triển lãm nghệ thuật | triển lãm thương mại | triển lãm sản phẩm | triển lãm công nghệ | triển lãm văn hóa", "triết gia": "nhà triết học | nhà hiền triết | nhà tư tưởng | nhà thông thái | nhà lý thuyết | nhà logic học | nhà nghiên cứu | nhà phân tích | nhà phê bình | nhà tư duy | nhà triết lý | nhà đạo đức học | nhà xã hội học | nhà nhân văn | nhà tâm lý học | nhà văn hóa | nhà triết học chính trị | nhà triết học tự nhiên | nhà triết học hiện đại | nhà triết học cổ điển", "triết học": "triết lý | học thuyết | tư tưởng | triết lý sống | hệ tư tưởng | lý thuyết | nhà triết học | lý luận | chủ nghĩa | trường phái tư tưởng | nguyên lý | quan niệm | triết học hiện đại | triết học cổ điển | triết học phương Đông | triết học phương Tây | tư duy | nhận thức | cách nhìn | quan điểm", "triều đại": "triều đại | thời đại | kỷ nguyên | niên đại | thế hệ | thời kỳ | kỷ | thời gian dài | lâu đời | triều | vương triều | triều chính | thế kỷ | thời gian | thế hệ | thời gian lịch sử | giai đoạn | khoảng thời gian | thời kỳ lịch sử | thời kỳ văn hóa | thời kỳ chính trị", "triệu phú": "tỷ phú | nhà triệu phú | người triệu phú | người giàu | người giàu có | tài phiệt | ông trùm | doanh nhân thành đạt | người có của | người có tiền | người có tài sản lớn | người có thu nhập cao | người đầu tư | người kinh doanh | người sở hữu tài sản | người có vốn | người làm ăn | người thành đạt | người có địa vị | người có ảnh hưởng", "triệu tập": "kêu gọi | mời đến | gọi | huy động | gọi đến | triệu đến | gọi vào | yêu cầu | tập trung | tập hợp | mời gọi | điều động | tập hợp lại | gọi họp | mời họp | thông báo | kêu gọi họp | triệu tập họp | gọi tập trung | mời tham gia | họp mặt", "trình báo": "báo cáo | phúc trình | tố cáo | thông báo | tường trình | tường thuật | ghi nhận | khai báo | kể lại | đưa tin | thuật lại | bản báo cáo | phát biểu về | nói về | công văn | báo cáo tin tức | trình bày | trình diện | đề xuất | thuyết trình | trình bày thông tin", "trói buộc": "bó buộc | ràng buộc | bắt buộc | trói | câu thúc | kiềm tỏa | ràng | tuân thủ | liên kết | ghép đôi | kết hợp | trói gà không chặt | trói giật cánh khuỷu | trói quặt | trói voi bỏ rọ | bó | cột | chằng | băng bó | đánh đai nẹp", "tròm trèm": "xấp xỉ | khoảng | gần | tiệm cận | sát | chừng | độ | mức | cỡ | tương đương | hơn kém | độ tuổi | tuổi tác | khoảng chừng | khoảng độ | khoảng cách | tương tự | tương đương với | gần gũi | đại khái", "tròn trịa": "tròn | hình cầu | hình tròn | tròn đều | tròn vo | tròn xoe | tròn trịa | mượt mà | đầy đặn | gọn gàng | dễ nghe | ngân vang | hòa quyện | mềm mại | tròn trịa | đẹp đẽ | hoàn hảo | tinh tế | thanh thoát | hài hòa", "trong khi": "trong khi | trong khi mà | trong khi đó | trong lúc | khi | lúc | đương khi | mặc dù | cùng lúc | đang khi | đang lúc | chốc | lát | sau | sau đó | mà | chừng nào còn | trong thời gian | trong lúc đó | trong khi chờ | trong khi đang", "trọng đại": "quan trọng | trọng yếu | hệ trọng | chủ yếu | thiết yếu | có ý nghĩa | đáng chú ý | có ảnh hưởng | quyết định | cần thiết | cốt yếu | mang tính quyết định | có tầm quan trọng | có giá trị | có trọng số | có sức ảnh hưởng | có uy tín | có quyền thế | có thế lực | sự kiện lớn", "trọng lưc": "", "trọng tài": "người phân xử | người xét xử | người phán quyết | trọng tài viên | trọng tài thể thao | người điều hành | người điều khiển | người quyết định | người hòa giải | người trung gian | người giám sát | người quản lý | người đại diện | hội đồng trọng tài | hội đồng phân xử | quyết định | sự phân xử | phán quyết | phân xử | trọng tài kinh tế", "trọng tải": "tải trọng | tải trọng tàu | trọng lượng | khối lượng | khối lượng hàng hóa | khả năng chở | công suất vận chuyển | vận chuyển hàng hóa | hàng hóa | gánh nặng | vận chuyển | sức chở | khả năng tải | tải | tải hàng | trọng tải tối đa | trọng tải cho phép | trọng tải thực tế | trọng tải xe | trọng tải container", "trọng yếu": "quan trọng | thiết yếu | chính yếu | có ý nghĩa | chủ yếu | trọng đại | hệ trọng | có ảnh hưởng | quyết định | đáng chú ý | cốt yếu | cần thiết | sống còn | cốt lõi | mấu chốt | có giá trị | có tầm quan trọng | có sức ảnh hưởng | có vai trò | có trọng số", "trôi chảy": "lưu loát | thông thạo | dễ dàng | uyển chuyển | viết lưu loát | mạch lạc | trơn tru | nhịp nhàng | suôn sẻ | linh hoạt | khéo léo | nhẹ nhàng | đơn giản | thuận lợi | không vấp váp | mượt mà | điềm đạm | hài hòa | tự nhiên | thú vị", "trôi giạt": "trôi giạt | trôi | sự trôi | sự trôi dạt | cuốn đi | trôi đi | dạt | lưu lạc | phiêu bạt | lênh đênh | buông trôi | hướng theo | vật bị cuốn đi | thái độ nằm ì | lênh đênh | đi lang thang | đi lang thang | không định hướng | không mục đích | mất phương hướng", "trông cậy": "tin tưởng | sự tin cậy | niềm tin | hy vọng | sự tín nhiệm | tín thác | phó thác | ủy thác | sự phó thác | dựa vào | sự đảm bảo | tín dụng | tin cẩn | sự giao phó | niềm hy vọng | sự tin tưởng | tin cậy | tâm sự | sự phụ thuộc | sự tín nhiệm", "trông chờ": "chờ đợi | mong đợi | hy vọng | trông mong | kỳ vọng | chờ đợi | nhìn về phía trước | hình dung trước | sống cho | đợi chờ | trông ngóng | mong mỏi | thích thú | chờ đợi điều gì đó | đợi mong | trông chờ vào | đặt niềm tin | kỳ vọng vào | trông đợi | chờ đợi một điều tốt đẹp", "trông coi": "chăm sóc | theo dõi | quan tâm | chú ý | giám sát | quản lý | canh chừng | trông nom | để ý | xem xét | kiểm tra | bảo vệ | giữ gìn | phụ trách | hỗ trợ | điều hành | thăm nom | giữ | trông | đề phòng", "trống cơm": "trống lục lạc | trống prôvăng | trống | trống nhạc | trống bỏi | trống cái | trống nhỏ | trống gỗ | trống da | trống tay | trống bầu | trống bát | trống đồng | trống bát nhã | trống bầu dục | trống bát âm | trống bát nhạc | trống bát trống | trống phách | trống bát trống cơm", "trở giọng": "khẳng định | trả lời | đình chỉ | tạm ngừng | ngừng | dừng lại | hủy bỏ | bỏ | thay đổi | chấm dứt | kết thúc | gián đoạn | tạm dừng | điều chỉnh | sửa đổi | thay thế | phục hồi | quay lại | trở lại | điều hòa", "trở xuống": "đi xuống | suy giảm | sụp đổ | rơi | chìm | tàn lụi | đi dưới | giảm sút | hạ xuống | tụt giảm | giảm đi | xuống dốc | kém đi | thụt lùi | mất mát | giảm thiểu | hạ thấp | suy thoái | xìu xuống | đi lùi | trượt dốc", "truất phế": "truất ngôi | lật đổ | phế truất | bị hạ bệ | bị thất sủng | bị tước đoạt | giáng chức | sa thải | bị giáng chức | luận tội | bị sa thải | bị cách chức | bị đuổi việc | bị loại bỏ | bị tước quyền | bị cách ly | bị tước đoạt quyền lực | bị tước bỏ | bị hạ bệ quyền lực | bị tước bỏ chức vụ", "trục trặc": "lỗi | sai sót | sai lầm | khiếm khuyết | trượt | thất bại | làm sai | hoạt động sai | suy giảm | vấn đề | trục trặc kỹ thuật | khó khăn | trục trặc thủ tục | rắc rối | cản trở | bất cập | sự cố | khuyết điểm | lỗ hổng | trục trặc trong công việc | trục trặc trong hệ thống", "trục xuất": "trục xuất | đuổi | đuổi ra khỏi | sự trục xuất | sự đuổi | sự tống ra | loại bỏ | loại trừ | sa thải | buộc thôi việc | giải thoát | chuyển chỗ | tống khứ | đẩy đi | đẩy ra | khai trừ | bị đuổi | bị tống ra | bị loại bỏ | bị loại trừ", "trung cấp": "trung đẳng | cơ sở | trung bình | trung gian | trung ương | trung tâm | trung cấp nghề | trung cấp chuyên nghiệp | trung cấp kỹ thuật | trung cấp giáo dục | trung cấp đào tạo | trung cấp lý thuyết | trung cấp thực hành | trung cấp quản lý | trung cấp công nghệ | trung cấp dịch vụ | trung cấp nhân lực | trung cấp chuyên môn | trung cấp nghiệp vụ | trung cấp chuyên ngành", "trung đội": "tiểu đội | trung đội | biệt đội | phi đội | quân đội | tiểu đoàn | trung đoàn | phi hành đoàn | đại đội | lữ đoàn | đội hình | đội ngũ | đội quân | đội tác chiến | đội bảo vệ | đội đặc nhiệm | đội phản ứng nhanh | đội huấn luyện | đội tiếp viện | đội chiến đấu", "trung hòa": "trung tính | trung lập | khách quan | công bằng | không thiên vị | không theo đảng phái | người trung lập | không quyết định | không cam kết | nước trung lập | cân bằng | hòa giải | hòa hợp | điều hòa | điều tiết | trung dung | trung hòa ý kiến | trung hòa lợi ích | trung hòa quan điểm | trung hòa mâu thuẫn", "trung khu": "trung tâm | trung ương | trung điểm | tâm điểm | trung tâm thần kinh | trung tâm nhất | trung gian | trong cùng | giữa | điểm giữa | căn giữa | sâu nhất | tiêu điểm | trung bình | nửa chừng | giữa chừng | bên trong | chỉnh tâm | cách đều | nhân", "trung lập": "trung lập | không thiên vị | không bênh vực | cân bằng | đứng giữa | trung dung | không phân biệt | không chọn bên | hòa bình | không can thiệp | trung gian | điều hòa | điềm tĩnh | không nghiêng về | trung tính | không lệch | không thiên lệch | trung hòa | trung lập hóa | trung lập ý kiến", "trung tâm": "trung ương | trung điểm | tâm điểm | tiêu điểm | trung tâm nhất | trung gian | điểm giữa | căn giữa | trung bình | nhân | giữa chừng | nửa chừng | bên trong | chỉnh tâm | trung tâm thần kinh | trung tâm công nghiệp | trung tâm nghiên cứu | trung tâm văn hóa | trung tâm thương mại | trung tâm giáo dục | trung tâm dịch vụ", "trung thu": "Tết Trung thu | Rằm tháng Tám | Tết thiếu nhi | Tết trăng | Lễ hội trăng | Lễ hội Trung thu | Trăng rằm | Bánh Trung thu | Mâm cỗ Trung thu | Trẻ em | Tết đoàn viên | Tết mùa thu | Tết cổ truyền | Lễ hội mùa thu | Trăng sáng | Đêm Trung thu | Phá cỗ | Truyền thống | Vui Tết | Tết vui", "trung văn": "Tiếng Trung | Tiếng Trung Quốc | Tiếng Hoa | Hán ngữ | Quan thoại | Chữ Hán | Chữ Trung Quốc | Người Trung Quốc | Người Hoa | Người Hán | Người Tàu | Đồ Tàu | Tiếng Bắc Kinh | Trung Quốc | Trung | Hán | Tiếng Hán | Chữ Tàu | Người Trung Hoa | Tiếng Trung Quốc", "trùng hợp": "trùng nhau | trùng khớp | đồng bộ | đồng thời | phối hợp | hợp nhất | gặp nhau | tương đồng | đồng nhất | hòa hợp | trùng lặp | đồng điệu | hợp tác | cùng lúc | cùng nhau | tương thích | đồng hành | hợp nhất | giao thoa | kết hợp", "trùng lập": "", "truy kích": "truy đuổi | truy bắt | truy nã | truy tìm | đuổi theo | rượt | rượt theo | theo dõi | theo đuổi | đuổi bắt | đeo đẳng | săn lùng | săn đuổi | tìm kiếm | tìm ra | bám theo | đuổi | tìm tòi | khám phá | khảo sát", "truyền bá": "tuyên truyền | lan truyền | phổ biến | quảng cáo | gieo rắc | phát sóng | khuếch tán | thông báo | xuất bản | công khai | phân phối | lưu hành | lưu thông | truyền đạt | truyền thông | đưa tin | đưa ra | truyền tải | phát tán | điểm tin | chia sẻ", "trực giác": "linh cảm | bản năng | cảm giác | khả năng trực giác | cảm nhận | nhận thức | dự đoán | cảm giác tiền đề | biết trước | cảm hứng | mũi | trực giác | cảm giác nội tâm | trực quan | trực giác nhạy bén | cảm giác sâu sắc | cảm giác tự nhiên | cảm giác tiềm thức | cảm giác trực tiếp | trực giác mạnh mẽ | trực giác tinh tế", "trực giao": "vuông góc | thẳng góc | thẳng đứng | ngang | đồng phẳng | đồng trục | bình thường | phải | cắt nhau | góc vuông | góc thẳng | đường thẳng | đường vuông góc | hình chữ nhật | hình vuông | hình phẳng | hình thang | hình tam giác | hình tròn | hình đa giác", "trực quan": "trực giác | trực tiếp | cảm nhận | nhận thức | tự nhiên | đơn giản | thuộc trực giác | tự phát | bẩm sinh | hình ảnh | cụ thể | giáo dục trực quan | trực quan hóa | trực quan học | trực quan cảm nhận | trực quan sinh động | trực quan hóa thông tin | trực quan hóa dữ liệu | trực quan hóa ý tưởng | trực quan hóa khái niệm", "trực tiếp": "trực tiếp | thẳng thắn | ngay thẳng | thẳng | rõ ràng | dứt khoát | trực diện | thẳng thừng | rạch ròi | minh bạch | tuyệt đối | chân thành | suốt | lập tức | một chiều | hướng nhắm | không qua trung gian | ngay | đơn giản | thẳng băng", "trưng bày": "trưng bày | triển lãm | phô bày | trình bày | biểu hiện | hiển thị | bày ra | sắp xếp | bày tỏ ra | biểu lộ ra | phô trương | sự thể hiện | sự bày ra | sự phô bày | sự trưng bày | hư trương | biểu thị | để lộ ra | sự khoe khoang | trình diễn", "trưng thu": "tịch thu | thu giữ | trưng dụng | chiếm đoạt | tước đoạt | mua lại | bắt giữ | sự chiếm đoạt | sự tước | lấn chiếm | sự trưng dụng | cưỡng chế | cưỡng đoạt | đòi lại | thu hồi | thu nạp | tiếp nhận | nhận lại | trả lại | đánh chiếm", "trừng trị": "trừng phạt | trừng | phạt | kỷ luật | hình phạt | trị tội | giam giữ | áp đặt | đàn áp | hành hạ | kết tội | hành tội | trừng trị | xử lý | trừng phạt nặng | trừng phạt nghiêm khắc | trừng phạt thích đáng | trừng phạt hành chính | trừng phạt hình sự | trừng phạt giáo dục", "trước đây": "trước kia | ngày trước | đã | trước đó | lúc trước | khi trước | trước khi | kể từ | hồi đó | trước đây | trước mắt | trước tiên | trước giờ | trước hết | trước mắt | trước lúc | trước thời | trước ngày | trước mùa | trước năm", "trước khi": "trước đây | trước đó | khi trước | hơn | sớm hơn | kể từ | trước | trước tiên | trước mắt | trước khi xảy ra | trước khi bắt đầu | trước khi đến | trước khi kết thúc | trước khi thực hiện | trước khi diễn ra | trước khi xảy ra sự việc | trước khi có | trước khi xuất hiện | trước khi ra mắt | trước khi quyết định", "trước mặt": "", "trường ca": "trường ca | bản trường ca | thơ ca | tác phẩm | hùng ca | trường thi | trường phái | tác phẩm nghệ thuật | bài thơ | thơ trường ca | trường ca dân gian | trường ca hiện đại | trường ca cách mạng | trường ca lịch sử | trường ca yêu nước | trường ca xã hội | trường ca tôn giáo | trường ca tự sự | trường ca trữ tình | trường ca anh hùng", "trưởng ga": "trạm trưởng | trưởng trạm | quản lý ga | giám đốc ga | trưởng bộ phận ga | người phụ trách ga | trưởng bến | quản lý bến | trưởng khu vực | trưởng phòng ga | trưởng nhóm ga | người quản lý ga | trưởng ga đường sắt | trưởng ga xe lửa | trưởng ga hành khách | trưởng ga hàng hóa | trưởng ga vận tải | trưởng ga địa phương | trưởng ga chính | trưởng ga phụ", "tuấn kiệt": "thiên tài | xuất chúng | kiệt xuất | anh hùng | tài ba | tài năng | vĩ nhân | người xuất sắc | người tài giỏi | người lỗi lạc | người kiệt xuất | người thông minh | người ưu tú | người có tài | người có năng lực | người có trí tuệ | người có khả năng | người có bản lĩnh | người có tầm nhìn | người có sức ảnh hưởng", "tục huyền": "truyền thuyết | truyền thống | thần thoại | truyện dân gian | truyện | huyền thoại | huyền bí | tích cổ | huyền sử | truyền kỳ | truyền miệng | tích truyện | truyền thuyết dân gian | huyền thoại dân gian | truyền thuyết cổ | truyền thuyết lịch sử | truyền thuyết văn hóa | truyền thuyết tôn giáo | huyền thoại văn hóa | huyền thoại lịch sử", "tung tích": "tông tích | tiểu sử | sử ký | sự tích | lịch sử | quá trình lịch sử | truyền thuyết | sử | ngày xưa | thời cổ đại | thời đã qua | năm xưa | ngày hôm qua | lịch | quá khứ | sử học | dấu vết | dấu tích | thông tin | chi tiết", "tùng bách": "cây bách xù | tuyết tùng | thông | cây thông | cây tùng | cây bách | cây cổ thụ | cây xanh | cây kiên trinh | cây bền bỉ | cây sống lâu | cây chịu đựng | cây vững chãi | cây kiên cố | cây cứng cáp | cây mạnh mẽ | cây bền vững | cây trường thọ | cây vững vàng | cây kiên định", "tùng tiệm": "tiết kiệm | dè sẻn | tằn tiện | cẩn thận | khiêm tốn | chắt chiu | tích lũy | sử dụng hợp lý | khéo léo | thận trọng | đủ dùng | không phung phí | tiết giảm | có chừng mực | tinh tế | điều độ | khéo tay | có kế hoạch | suy nghĩ trước | phụ tùng", "túng quẫn": "nghèo khó | nghèo túng | nghèo | bần cùng | bần | nghèo khổ | túng thiếu | khó khăn | sa sút | khốn khổ | cùng quẫn | khốn nạn | đói khó | khó khăn tài chính | khó khăn kinh tế | khó khăn trong cuộc sống | khó khăn về vật chất | khó khăn về tài chính | ế ẩm | ăn xin", "tụng niệm": "tụng kinh | niệm Phật | thánh ca | hát | tụng | niệm | lặp lại | cầu nguyện | đọc kinh | hành lễ | tôn thờ | kính lễ | thờ phụng | gọi tên | kêu cầu | hô hào | truyền tụng | tán dương | ca ngợi | tôn vinh", "tuồng như": "như | giống | giống nhau | như nhau | tương tự | tương tự như | có vẻ như | như thể | thực đúng | bằng nhau | hoàn toàn như | hệt như | y như | chẳng hạn như | ví như | gần đúng | người thuộc loại như | vật thuộc loại như | như thế nào | đồng loại", "tuy nhiên": "tuy vậy | mặc dù vậy | dù sao đi nữa | dù sao | song | thế mà | dù | nhưng | tuy thế | vẫn | mặc dù | dù cách nào | dù cách gì | vậy mà | dầu | tuy nhiên | dù đến đâu | cứ như vậy có thể | tuy nhiên | dù | mặc dù", "tuyền đài": "đài phát thanh | phương tiện truyền thông | truyền hình | đài truyền hình | báo chí | tin tức | phát thanh | truyền thông | đài phát sóng | truyền tải thông tin | truyền thông đại chúng | truyền thông xã hội | đài phát thanh địa phương | đài phát thanh quốc gia | truyền thông điện tử | truyền thông trực tuyến | tin tức phát thanh | tin tức truyền hình | phát sóng | truyền thông thông tin", "tuyệt đối": "vô điều kiện | không giới hạn | hoàn toàn | không nghi ngờ | tinh khiết | thuần túy | nguyên chất | không pha loãng | bất khả xâm phạm | không thể tách rời | triệt để | chắc chắn | vô hạn | không trộn lẫn | không sai sót | tuyệt đối giữ bí mật | phục tùng tuyệt đối | tuyệt đối cấm | không phụ thuộc | không có ngoại lệ", "tuyệt tác": "kiệt tác | tác phẩm lớn | tác phẩm nghệ thuật | tác phẩm xuất sắc | tác phẩm vĩ đại | tác phẩm kinh điển | tác phẩm hoàn hảo | tác phẩm đỉnh cao | tác phẩm mẫu mực | tác phẩm nổi bật | tác phẩm đặc sắc | tác phẩm ưu tú | tác phẩm xuất chúng | tác phẩm tuyệt vời | tác phẩm độc đáo | tác phẩm ấn tượng | tác phẩm có giá trị | tác phẩm nghệ thuật cao | tác phẩm đỉnh đạc | tác phẩm trác tuyệt", "tuyệt vời": "tuyệt vời | phi thường | vĩ đại | tuyệt | tuyệt hay | cao quý | hùng vĩ | lớn lao | to lớn | mạnh mẽ | đáng kể | rất hài lòng | cực đoan | đặc biệt | xuất sắc | hoàn hảo | đỉnh cao | tuyệt diệu | thú vị | ấn tượng", "từ nguyên": "từ nguyên học | nguồn gốc | gốc | lịch sử từ | phát triển | ngữ nghĩa | từ điển | từ nguyên từ | từ nguyên học | nguồn gốc từ | lịch sử cụm từ | từ vựng học | ngôn ngữ học lịch sử | dẫn xuất | căn nguyên | căn bản | từ gốc | từ mẹ | từ cha | từ tổ", "tự nguyện": "tình nguyện | tự giác | tự phát | tự ý | tự do | chủ động | được lựa chọn | tự chủ | không bị ép buộc | tùy ý | tự ý chọn | tự áp đặt | tự nguyện | tự quyết | tự thân | tự mình | không bị ràng buộc | tự định | tự nguyện tham gia | tự nguyện làm", "tưng bừng": "vui sướng | vui vẻ | vui mừng | nhộn nhịp | hân hoan | phấn khởi | rộn ràng | sôi nổi | tươi vui | hồ hởi | đầy sức sống | tưng bừng như ngày hội | mặt đỏ tưng bừng | cười nói tưng bừng | bừng sáng | tỏa sáng | sáng rực | tươi tắn | hạnh phúc | đầm ấm", "từng trải": "kinh nghiệm | trải nghiệm | thực tế | thấu hiểu | am hiểu | thông thạo | quen thuộc | biết rõ | từng trải qua | đã trải | đã từng | thực hành | thực tiễn | đã nếm trải | đã chứng kiến | đã trải qua | đã sống | đã học hỏi | đã trải nghiệm | đã biết", "tước đoạt": "cướp đoạt | cướp | cướp đi | lấy đi | tước | chiếm đoạt | chiếm lấy | lấy | tước quyền | tước bỏ | tước đoạt quyền | lấn chiếm | xâm chiếm | xâm lấn | cướp giật | cướp bóc | lấy mất | lấy đi quyền | tước quyền lợi | tước đoạt tài sản", "tươi cười": "cười toe toét | cười tủm tỉm | mỉm cười | nụ cười | vẻ mặt tươi cười | trông vui vẻ | hạnh phúc | vui vẻ | trông hạnh phúc | cười mỉm | bày tỏ sự thân thiện | nhìn thích thú | nụ cười mỉm | cười vui vẻ | cười rạng rỡ | cười hạnh phúc | cười tươi | cười ngọt ngào | cười khúc khích | cười vui", "tương đắc": "tương thích | hợp | hợp ý | tương hợp | phù hợp | hài hòa | đồng nhất | thích hợp | kết hợp tốt | có thể kết hợp | có thể thích nghi | nhất quán | đồng tính | hợp tác | có thể trộn lẫn | đồng thuận | hợp lòng | tương đồng | hợp nhau | thông cảm", "tương đối": "tương xứng | tương tự | tương ứng | cân xứng với | cân đối với | gần đúng | đại khái | hơi | tạm hài lòng | so sánh | liên quan | ngẫu nhiên | tuỳ theo | có thể so sánh | một phần | phần nào | khá | tương đối ổn | tương đối tốt | tương đối khó | tương đối rỗi", "tương lai": "thời tương lai | trong tương lai | sắp xảy ra | đang mở ra | tiền đồ | sắp tới | sau này | vị lai | đang đến gần | không thể tránh khỏi | hậu vận | đời sống về sau | kế tiếp | tương lai gần | tương lai xa | cơ hội | tiềm năng | dự báo | kỳ vọng | hướng tới", "tương trợ": "hỗ trợ | giúp đỡ | nâng đỡ | chi viện | yểm trợ | bênh vực | hậu thuẫn | người ủng hộ | nơi nương tựa | sự ủng hộ | phù hộ | truyền sức mạnh | chỗ dựa | cấp dưỡng | người nhờ cậy | yểm hộ | gia cố | đồng hành | cộng tác | hợp tác", "tương ứng": "tương xứng | đối ứng | tương ứng với | phù hợp | giống | giống như | tương tự | liên quan đến | đúng với | tương đồng | hài hòa | đồng nhất | đồng điệu | tương thích | cùng loại | cùng kiểu | cùng dạng | đối chiếu | đối lập | tương phản", "tường tận": "cặn kẽ | tỉ mỉ | chu đáo | toàn diện | triệt để | cẩn thận | chuyên sâu | đầy đủ | hoàn toàn | tận tâm | chi tiết | sâu sắc | rõ ràng | minh bạch | kỹ lưỡng | thấu đáo | sát sao | tỉ mỉ | đúng đắn | chính xác", "tưởng nhớ": "tưởng niệm | ghi nhận | tưởng nhớ | điếu văn | công nhận | nhớ | kỷ niệm | tri ân | tôn vinh | tưởng tượng | nhớ lại | hồi tưởng | đánh giá | tôn trọng | kính trọng | nhớ thương | đánh dấu | ghi dấu | tưởng chừng | nhắc nhở", "tướng mạo": "diện mạo | vẻ ngoài | bộ mặt | gương mặt | khuôn mặt | nét mặt | ngoại hình | hình dáng | tướng tá | vóc dáng | dáng vẻ | hình thức | tướng mạo | vẻ bề ngoài | diện tích | tướng số | hình ảnh | dáng dấp | tướng mạo | vẻ đẹp", "uyên thâm": "uyên bác | thâm thuý | sâu sắc | sâu đậm | thâm thẳm | kỹ lưỡng | chu đáo | nghiêm túc | triết học | thăm thẳm | tinh tế | khai sáng | sâu xa | thấu đáo | sáng suốt | thông minh | tinh thông | hiểu biết | sáng tạo | chuyên sâu", "ưng thuận": "đồng ý | chấp thuận | chấp nhận | thừa nhận | nhận lời | ưng | nhận | chấp | đồng ý với | đồng tình | tán thành | hứa | cam kết | đồng thuận | chấp nhận lời | đồng ý làm | đồng ý cho | đồng ý rằng | đồng ý với yêu cầu | chịu", "ước chừng": "ước đoán | phỏng đoán | thẩm đoán | dự đoán | ước lượng | ước tính | tính toán | đánh giá | giám định | phác tính | thẩm định | sự ước tính | sự đánh giá | sự ước lượng | định giá | kết luận | đo lường | số lượng ước đoán | phỏng tính | ước chừng", "ước lượng": "ước tính | đánh giá | thẩm định | dự đoán | dự báo | phỏng đoán | định giá | tính toán | đo lường | ước lượng | khoán tính | tạm tính | xác định | phân tích | đoán trước | tính toán sơ bộ | đánh giá sơ bộ | dự kiến | tính toán ước lượng | đo lường ước lượng", "vạch trần": "phanh phui | vạch mặt | phơi bày | bóc trần | phơi sáng | phơi ra | bật mí | tiết lộ | trưng bày | tố cáo | moi móc | bộc lộ | vạch trần | phô ra | làm lộ | đưa ra ánh sáng | khui ra | lật tẩy | vạch rõ | phơi bày sự thật | điều tra", "vang lừng": "kêu vang rền | kêu vang | tiếng vang rền | kêu lanh lảnh | làm kêu lanh lảnh | làm kêu vang | ồn ào | vang vọng | vang dội | vang xa | vang rền | tiếng vọng | tiếng kêu | tiếng ồn | tiếng ngân | tiếng réo | tiếng hô | tiếng gọi | tiếng rền | tiếng vọng lại | tiếng vang xa", "vàng mười": "vàng nguyên chất | vàng 24k | vàng 999 | vàng ròng | vàng thật | vàng tinh khiết | vàng cao cấp | vàng quý | vàng thau | vàng 18k | vàng 14k | vàng 10k | vàng 8k | vàng 12k | vàng 16k | vàng 22k | kim loại quý | kim loại màu | vật liệu quý", "văn phong": "phong cách | lối | cách | kiểu cách | hành văn | cách thức | cách tiếp cận | kiểu | kiểu mẫu | cung cách | văn vẻ | thể loại | mô tả | đặc điểm | phương pháp | kiểu dáng | mốt | thức | hình thức | cách điệu | kiểu thời trang", "văn phòng": "văn phòng làm việc | phòng làm việc | nhiệm sở | trụ sở | cơ quan | bộ phận | địa điểm | khu vực làm việc | phòng hành chính | phòng quản lý | văn phòng đại diện | văn phòng chính | văn phòng điều hành | văn phòng giao dịch | văn phòng tư vấn | văn phòng hỗ trợ | văn phòng tiếp nhận | văn phòng tổng hợp | văn phòng dự án | văn phòng nghiên cứu", "viên chức": "công chức | quan chức | viên chức | cố vấn | quản lý | được ủy quyền | có thẩm quyền | chính thức | bộ | cán bộ | nhân viên nhà nước | chuyên viên | người làm công | người đại diện | người quản lý | người điều hành | người phụ trách | người đứng đầu | người có chức vụ | người có trách nhiệm | công vụ", "viễn cảnh": "triển vọng | viễn tượng | phối cảnh | toàn cảnh | tổng quan | góc nhìn | quan điểm | khía cạnh | cảnh | hình phối cảnh | bối cảnh | cảnh trông xa | tiền đồ | cách nhìn nhận | góc độ | phong cảnh | trông xa | phối cảnh tuyến tính | tương lai | viễn cảnh", "việt kiều": "", "vinh hạnh": "vinh dự | niềm vinh dự | sự vinh quang | danh dự | sự tôn vinh | sự uy tín | sự nổi tiếng | vinh quang | vinh hạnh | sự kính trọng | sự tôn trọng | sự vinh danh | sự ghi nhận | sự công nhận | sự tự hào | sự hãnh diện | sự vinh hiển | sự vinh thịnh | sự vinh sướng | sự vinh hạnh", "vĩnh viễn": "vĩnh cửu | mãi mãi | mãi mãi và mãi mãi | đời đời | muôn đời | luôn luôn | bền bỉ | vô tận | nghìn thu | lâu dài | muôn thuở | cho đến đời đời | vô cùng | mọi thứ được coi là | mãi mãi và một ngày | không bao giờ kết thúc | không có điểm dừng | vĩnh viễn | không thay đổi | không phai nhòa", "vong linh": "vong hồn | linh hồn | ma | hồn ma | hồn | vong | âm hồn | hồn phách | hồn vía | vong linh | bóng ma | huyền bí | huyền thoại | mờ ảo | không thực | mơ màng | mờ mịt | mờ nhạt | không rõ ràng | không rõ rệt | âm vang", "vun trồng": "gieo trồng | trồng | trồng trọt | cây trồng | canh tác | cày cấy | chăm bón | bón phân | nhân giống | vun đắp | nuôi dưỡng | phát triển | chăm sóc | tưới nước | bón phân | khai thác | đầu tư | xây dựng | phát triển | gây trồng | khai thác", "vùng vằng": "vùng vằng | giận dỗi | bực bội | khó chịu | hờn dỗi | cáu kỉnh | bất mãn | phẫn nộ | tức giận | làm ầm lên | quấy rối | làm ồn | làm loạn | đỏng đảnh | khó tính | khó ở | làm nũng | làm bộ | làm màu | điệu bộ", "vững chắc": "chắc chắn | vững vàng | vững chãi | ổn định | kiên định | bền bỉ | cứng rắn | bền | đáng tin cậy | vững | chín chắn | đứng đắn | bệ bở | không thay đổi | bình tĩnh | làm cho vững chắc | làm cho kiên định | làm cho vững vàng | trở nên vững chắc | trở nên kiên định", "vương vãi": "vương vãi | phân tán | tản mạn | khuếch tán | ly tán | gieo | rải rác | lác đác | lẻ tẻ | thưa thớt | tách biệt | tách ra | rắc | lan man | rải | rải rác | tản mát | rải rác | tản ra | tản lạc | tản mác", "vương vấn": "vương vấn | nhớ nhung | quyến luyến | day dứt | luyến tiếc | trăn trở | nỗi niềm | tương tư | mơ màng | nghĩ ngợi | khắc khoải | đắm chìm | lưu luyến | thổn thức | tìm kiếm | vướng bận | bận tâm | lo lắng | đang nghĩ | không thể quên", "vương víu": "vương | vua | hoàng đế | quốc vương | quân vương | quân tướng | quyền lực | trị vì | đế vương | làm vua | làm như vua | tôn lên làm vua | uy nghi | ngai vàng | vương triều | vương quốc | đế chế | vương giả | vương tôn | vương vị", "xanh biếc": "xanh lam | xanh da trời | xanh nước biển | xanh lơ | màu xanh | màu lam | bầu trời xanh | xanh biếc | xanh tươi | xanh thẫm | xanh ngọc | xanh mát | xanh rêu | xanh lục | xanh dương | màu xanh da trời | xanh nhạt | xanh lục bảo | xanh bích | xanh tươi sáng", "xao xuyến": "bồi hồi | xao động | rung động | cảm động | thổn thức | lo lắng | băn khoăn | khắc khoải | trăn trở | nghi ngờ | khó chịu | khó nhọc | đau lòng | đau khổ | bối rối | khó xử | khó quên | mơ màng | mơ hồ | lâng lâng", "xảo quyệt": "xảo trá | quỷ quyệt | nham hiểm | láu cá | lừa dối | đồi bại | tinh vi | sắc sảo | quanh co | thâm độc | mưu mô | khôn lỏi | lén lút | khéo léo | gian xảo | thủ đoạn | mánh khóe | khôn ngoan | tinh quái | nguy hiểm", "xâm chiếm": "xâm lược | xâm phạm | xâm nhập | chiếm đóng | xâm lấn | tấn công | chinh phục | đột kích | chiếm đoạt | xâm chiếm thuộc địa | xâm chiếm đất | xâm chiếm tài sản | xâm chiếm quyền lợi | xâm chiếm không gian | xâm chiếm tâm hồn | xâm chiếm ý thức | xâm chiếm tình cảm | xâm chiếm tư tưởng | xâm chiếm lãnh thổ | xâm chiếm dân cư", "xí nghiệp": "doanh nghiệp | công ty | tập đoàn | hãng | liên doanh | tổ chức kinh doanh | cơ sở sản xuất | nhà máy | xưởng | công xưởng | cơ sở chế biến | cơ sở thương mại | cơ sở dịch vụ | cơ sở kinh doanh | công ty cổ phần | công ty TNHH | công ty liên doanh | công ty mẹ | công ty con | tổ hợp", "xích mích": "sự xích mích | cọ sát | sự tranh cãi | đụng độ | sự chà xát | kháng cự | sự va chạm | va chạm | cọ xát | mâu thuẫn | tranh luận | cãi vã | xung đột | cãi cọ | bất hòa | sự bất đồng | sự xung đột | sự cãi nhau | sự đối kháng | sự va vấp", "xiêu lòng": "quyến rũ | cám dỗ | hấp dẫn | lôi cuốn | mê hoặc | làm say mê | say đắm | đắm chìm | mê mẩn | thuyết phục | nghiêng ngả | ngả theo | chao đảo | bị cuốn hút | bị lôi cuốn | bị hấp dẫn | bị quyến rũ | bị cám dỗ | bị mê hoặc | bị say mê", "xóm giềng": "hàng xóm | láng giềng | người ở gần | hàng xóm bên cạnh | bà con xóm giềng | người sống gần | hàng xóm gần | người láng giềng | hàng xóm xung quanh | người sống liền kề | hàng xóm chung | cộng đồng xung quanh | hàng xóm thân thiết | người sống gần gũi | hàng xóm láng giềng | người ở gần gũi | hàng xóm giáp ranh | người sống cạnh | hàng xóm gần gũi | tình xóm giềng", "xong xuôi": "hoàn thành | hoàn tất | xong | đã xong | kết thúc | hoàn chỉnh | hoàn thiện | chấm dứt | đã hoàn thành | xong xuôi | hết | hết rồi | tận | vãn | đã kết thúc | kết thúc | hoàn hảo | qua | xong hết | đã xong xuôi", "xuân phân": "điểm xuân phân | điểm phân | điểm thu phân | phân điểm | phân vị | hoàng đạo | hạ chí | điểm đầu tiên của aries | ngày xuân phân | ngày phân điểm | ngày bình đẳng | ngày và đêm bằng nhau | mùa xuân | tiết xuân | tiết phân | ngày tiết xuân | ngày tiết phân | ngày giữa mùa xuân | ngày chuyển giao mùa | ngày thiên văn", "xuất cảng": "hàng xuất khẩu | xuất khẩu | sự xuất khẩu | tìm đầu ra | tìm thị trường | xuất chuyển | vận chuyển hàng hóa | vận chuyển | chuyển tải | hàng hóa xuất khẩu | thị trường xuất khẩu | xuất hàng | giao hàng quốc tế | xuất khẩu hàng hóa | xuất khẩu sản phẩm | xuất khẩu dịch vụ | xuất khẩu nông sản | xuất khẩu công nghiệp | xuất khẩu thương mại | xuất khẩu lao động", "xuất hành": "khởi hành | ra đi | cất cánh | rời đi | đi | từ giã | rời khỏi | cáo biệt | xuất phát | lên đường | khởi động | xuất phát | đi ra | đi xa | đi đến | đi khỏi | đi ra ngoài | đi chơi | đi du lịch | đi thăm", "xuất hiện": "hiện ra | lộ ra | nổi lên | trình diện | ra mắt | hiện hình | bật lên | nảy sinh | xuất hiện trước công chúng | hiện thực hóa | xuất hiện | đến | thể hiện | bộc lộ | phát sinh | xuất hiện công khai | được biết đến | được phát hiện | được công nhận | được giới thiệu | được trình bày", "xuất phát": "khởi đầu | bắt đầu | khởi sự | khởi động | mở đầu | khai trương | khởi công | sự khởi đầu | sự khởi hành | ra đi | xuất phát | chỗ khởi hành | bước đầu | giờ xuất phát | lệnh xuất phát | mở | khánh thành | gây | dẫn xuất | nêu ra", "xuất thân": "lai lịch | bối cảnh | nền | hậu cảnh | lịch sử | gốc gác | căn cước | xuất xứ | gia thế | dòng dõi | cội nguồn | thân phận | tổ tiên | giai cấp | môi trường | địa vị | tiền nhân | phả hệ | tình trạng | căn nguyên", "xung khắc": "xung đột | sự xung đột | mâu thuẫn | sự mâu thuẫn | sự bất đồng | đối lập | trái ngược | va chạm | chạm trán | đụng độ | tranh chấp | cuộc xung đột | đấu tranh | đối đầu | chiến đấu | sự đối lập | sự tranh giành | cạnh tranh | chiến tranh | đấu đá nội bộ", "xuyên tạc": "bóp méo | méo mó | biến dạng | méo | nhăn nhó | cong vênh | xoắn xuýt | dị dạng | quẹo cọ | xuyên tạc sự thật | bịa đặt | làm sai lệch | làm méo mó | làm sai | điều chỉnh sai | thổi phồng | phóng đại | làm rối | làm xáo trộn | điều chỉnh lệch", "xuýt xoát": "", "xưng danh": "biệt danh | tên gọi | tiêu đề được tuyên bố | nhãn | tên | danh hiệu | tên tuổi | danh xưng | tên riêng | tên thường gọi | tên hiệu | tên danh | tên gọi khác | danh phận | danh tính | tên gọi chính thức | tên gọi xã hội | tên gọi nghệ thuật | tên gọi văn học | tên gọi thương mại", "xứng đáng": "đáng khen | đáng ngưỡng mộ | đáng kính | đáng kính trọng | đáng trọng | đáng giá | thích đáng | có công | xuất sắc | đáng mơ ước | đáng tin cậy | đáng | đáng đời | đáng yêu | đáng quý | đáng tự hào | đáng tôn trọng | đáng ghi nhận | đáng được vinh danh | đáng được khen thưởng", "xương cốt": "xương | cốt | hài cốt | chất xương | bộ xương | đồ bằng xương | xương sống | xương khớp | xương sọ | xương ống | xương chậu | xương đùi | xương tay | xương chân | xương sườn | xương cổ | xương hàm | xương mũi | xương ngực | osseous mô", "xương xẩu": "xương | xương cốt | xương thừa | xương vụn | xương gầy | xương khô | xương rỗng | xương xẩu | đồ thừa | đồ bỏ | phế phẩm | mảnh vụn | cặn bã | đồ bỏ đi | đồ không dùng | đồ không có giá trị | đồ thừa thãi | đồ không cần thiết | đồ không mang lại lợi ích | đồ không đáng giá", "yêng hùng": "yêng hùng | anh hùng | vị anh hùng | người anh hùng | anh dũng | người chinh phục | người bảo vệ | hiệp sĩ | hiệp sĩ trắng | người chiến thắng | nhân vật nam chính | nhà vô địch | vị cứu tinh | chiến binh | hào kiệt | hùng | gan dạ | anh hùng dân tộc | dũng cảm | người của giờ | người hùng", "yêu thuật": "ma thuật | pháp thuật | phép thuật | yêu thuật | ảo thuật | trò ảo thuật | quỉ thuật | phù phép | có phép thần diệu | có ma lực | phép kỳ diệu | nhiệm màu | có phép thần thông | phép thần thông | có phép kỳ diệu | phù thủy | màu nhiệm | siêu nhiên | thần kỳ | kỳ diệu | huyền bí", "bách chiến": "bách thắng | dày dạn | trải nghiệm | lão luyện | giàu kinh nghiệm | thành thạo | cứng cáp | vững vàng | kiên cường | bền bỉ | tinh nhuệ | xuất sắc | tài ba | khéo léo | mau lẹ | nhanh nhẹn | thông minh | sáng suốt | quyết đoán | mạnh mẽ", "bách thanh": "chàng | trai | thanh niên | cậu | gã | người trẻ | thanh niên trai | bạn trẻ | người làng | người dân | thanh niên làng | chàng trai | người con trai | cậu bé | thanh niên khỏe mạnh | người bạn | người đồng trang lứa | người cùng tuổi | người trẻ tuổi | người thanh niên", "bách thắng": "thắng lợi | chiến thắng | thành công | vô địch | đỉnh cao | tuyệt đối | huy hoàng | vinh quang | đại thắng | thắng lớn | thắng lợi vẻ vang | thắng lợi trọn vẹn | thắng lợi hoàn hảo | thắng lợi rực rỡ | thắng lợi tuyệt đối | thắng lợi không thể chối cãi | thắng lợi xuất sắc | thắng lợi ấn tượng | thắng lợi vĩ đại | thắng lợi lịch sử", "bạch dương": "cây bạch dương | chi bạch dương | gỗ bạch dương | thanh bạch dương | bạch dương trắng | bạch dương Nga | bạch dương châu Âu | bạch dương Siberia | bạch dương vàng | bạch dương lá nhỏ | bạch dương lá to | bạch dương rừng | bạch dương trồng | bạch dương cảnh | bạch dương dại | bạch dương cao | bạch dương thấp | bạch dương non | bạch dương già | bạch dương mùa thu", "bạch huyết": "bạch cầu | huyết tương | dịch bạch huyết | huyết dịch | bạch huyết cầu | huyết trắng | bạch tạng | huyết mạch | huyết sắc | huyết quản | bạch kim | platin | dịch cơ thể | dịch sinh học | dịch tế bào | huyết dịch thể | huyết cầu | huyết tố | huyết áp | huyết quản nhỏ", "bạch phiến": "morphin | thuốc giảm đau | thuốc gây nghiện | thuốc an thần | thuốc giảm đau opioid | heroin | thuốc phiện | thuốc tê | thuốc gây mê | thuốc giảm đau mạnh | thuốc giảm đau thần kinh | thuốc giảm đau không steroid | thuốc giảm đau tổng hợp | thuốc giảm đau tự nhiên | thuốc giảm đau mãn tính | thuốc giảm đau cấp tính | thuốc giảm đau cho bệnh nhân ung thư | thuốc giảm đau sau phẫu thuật | thuốc giảm đau cho người già | thuốc giảm đau cho trẻ em", "bạch thoại": "văn bạch thoại | ngôn ngữ nói | tiếng Hán | ngôn ngữ dân gian | ngôn ngữ thông dụng | ngôn ngữ đời thường | tiếng nói | ngôn ngữ tự nhiên | ngôn ngữ giao tiếp | ngôn ngữ địa phương | tiếng địa phương | ngôn ngữ bình dân | ngôn ngữ hiện đại | ngôn ngữ xã hội | ngôn ngữ văn học | ngôn ngữ nghệ thuật | ngôn ngữ học | ngôn ngữ viết | văn nói | văn tự nhiên", "bãi trường": "sân trường | sân chơi | cơ sở | bãi cỏ | khu vực vui chơi | khuôn viên | sân vận động | bãi đất | khu thể thao | bãi tập | khu giải trí | sân bóng | sân tennis | bãi đỗ | khu vực công cộng | bãi biển | khu vui chơi giải trí | sân khấu | bãi tập thể dục | khu vực sinh hoạt", "ban thưởng": "phần thưởng | tiền thưởng | giải thưởng | thưởng | sự thưởng | thù lao | cổ tức | vật thưởng | danh hiệu | tiền công | bồi thường | hoàn trả | lợi ích | lợi nhuận | ân thưởng | sự thưởng công | tăng cường | ghi nhớ | báo ơn | báo oán", "bán nguyệt": "hình bán cầu | nửa vòng tròn | nửa mặt tròn | hình tròn | hình cung | hình bán nguyệt | nửa hình tròn | hình bán nguyệt lồi | hình bán nguyệt lõm | hình bán nguyệt phẳng | hình bán nguyệt cong | hình bán nguyệt nghiêng | hình bán nguyệt đứng | hình bán nguyệt nằm | hình bán nguyệt tròn | hình bán nguyệt vuông | hình bán nguyệt nhọn | hình bán nguyệt dài | hình bán nguyệt rộng | hình bán nguyệt hẹp", "bàng hoàng": "kinh hoàng | thất thần | choáng váng | sốc | ngạc nhiên | giật mình | hoang mang | mất tinh thần | sợ hãi | kinh ngạc | bối rối | đứng hình | khó hiểu | bàng hoàng | chấn động | rối bời | khó xử | bàng hoàng | tê liệt | đau đớn | buồn bã", "bàng quang": "bọng đái | bàng quang | bọng nước | bàng quang tiểu | bàng quang nước | bàng quang niệu | bàng quang tiểu tiện | bàng quang chứa nước | bàng quang cơ | bàng quang sinh lý | bàng quang chức năng | bàng quang tiết niệu | bàng quang thận | bàng quang niệu đạo | bàng quang và thận | bàng quang tiểu cầu | bàng quang tiểu đường | bàng quang viêm | bàng quang phình | bàng quang co thắt", "bàng thính": "máy trợ thính | tai nghe | thính lực đồ | loa kèn | thiết bị trợ thính | tai nghe không dây | tai nghe Bluetooth | âm thanh hỗ trợ | thiết bị nghe | máy nghe | máy trợ âm | thiết bị âm thanh | loa nghe | tai nghe nhét tai | tai nghe chụp tai | âm thanh rõ nét | công nghệ nghe | hệ thống âm thanh | thiết bị phát âm | công cụ nghe", "bánh chưng": "bánh tét | bánh đậu xanh | bánh nếp | bánh xèo | bánh trôi | bánh ít | bánh bột lọc | bánh ngọt | bánh truyền thống | bánh gói | bánh chay | bánh bông lan | bánh kem | bánh mì | bánh cuốn | bánh bao | bánh quy | bánh phồng | bánh trứng | bánh bột", "bánh khoai": "bánh bột khoai | bánh khoai lang | bánh khoai sọ | bánh lá chuối | bánh nhân ngọt | bánh nhân mặn | bánh hấp | bánh luộc | bánh tráng | bánh xèo | bánh tét | bánh chưng | bánh bột | bánh ngọt | bánh mặn | bánh bột gạo | bánh bột nếp | bánh bột mì | bánh truyền thống | bánh dân gian", "bánh khoái": "", "bánh nướng": "bánh bao | bánh trung thu | bánh ngọt | bánh mì | bánh kem | bánh xèo | bánh tét | bánh chưng | bánh bông lan | bánh quy | bánh tráng | bánh cuốn | bánh phồng | bánh bột lọc | bánh bột chiên | bánh bột ngô | bánh bột sắn | bánh bột gạo | bánh nếp | bánh bột mì", "bánh phồng": "bánh phồng tôm | bánh tráng | bánh nổ | bánh xốp | bánh gạo | bánh khoai | bánh mì phồng | bánh bột | bánh nướng | bánh ngô | bánh bông lan | bánh bột gạo | bánh chiên | bánh bột lọc | bánh bột chiên | bánh bột nếp | bánh bột sắn | bánh bột ngô | bánh bột mì | bánh kẹo", "bánh tráng": "bánh đa | bánh tráng cuốn | bánh tráng nướng | bánh tráng phơi sương | bánh tráng cuốn thịt | bánh tráng cuốn tôm | bánh tráng cuốn rau | bánh tráng cuốn chả | bánh tráng cuốn gỏi | bánh tráng cuốn mắm | bánh tráng cuốn bì | bánh tráng cuốn thịt heo | bánh tráng cuốn cá | bánh tráng cuốn chả giò | bánh tráng cuốn chả lụa | bánh tráng cuốn đậu hũ | bánh tráng cuốn hải sản | bánh tráng cuốn xì dầu | bánh tráng cuốn nước mắm | bánh tráng cuốn chấm", "bạo nghịch": "ngang ngược | không coi ai ra gì | bất trị | vô kỷ luật | vô phép | bạo loạn | khinh thường | phá phách | khinh bỉ | xấc xược | bất kính | không tôn trọng | điên cuồng | hỗn láo | vô đạo đức | mất dạy | bạo động | thách thức | không nghe lời | vô trách nhiệm", "bay chuyền": "", "bày chuyện": "", "băng huyết": "băng huyết | xuất huyết | sự xuất huyết | chảy máu | đổ máu | sự chảy máu | chảy máu nhiều | chảy máu bất thường | chảy máu từ cơ quan sinh dục | sẩy thai | ra máu | ra huyết | xuất huyết nội | xuất huyết ngoài | chảy máu âm đạo | chảy máu sau sinh | chảy máu trong thai kỳ | chảy máu do sẩy thai | chảy máu do tổn thương | chảy máu không kiểm soát", "băng phiến": "băng phiến | mùi hăng | chất bảo quản | chất chống mối | chất chống gián | chất chống ẩm | chất chống nấm | bột băng phiến | băng phiến trắng | băng phiến tự nhiên | băng phiến tổng hợp | băng phiến khô | băng phiến lỏng | băng phiến tinh khiết | băng phiến công nghiệp | băng phiến hữu cơ | băng phiến hóa học | băng phiến an toàn | băng phiến bảo vệ | băng phiến chống mối", "băng tuyết": "", "bằng chứng": "chứng cứ | bằng cứ | chứng minh | chứng thực | chứng | tang chứng | vật chứng | nhân chứng | lời khai | dấu hiệu | căn cứ | chứng tỏ | xác nhận | chứng nhận | dữ liệu | tài liệu | bằng | bằng chứng | chứng chỉ | lắng đọng", "bằng không": "nếu không | không thì | nếu không thì | bằng không thì | nếu không có | nếu không làm | nếu không phải | nếu không có gì | nếu không có cách nào | nếu không có lựa chọn | nếu không có giải pháp | nếu không có ý kiến | nếu không có sự giúp đỡ | nếu không có thông tin | nếu không có thời gian | nếu không có điều kiện | nếu không có sự hỗ trợ | nếu không có sự đồng ý | nếu không có sự chấp thuận | nếu không có sự tham gia", "bằng phẳng": "phẳng | trơn | mịn | bằng | thẳng | đều | không gồ ghề | không lồi lõm | bằng phẳng | bằng phẳng | địa hình bằng phẳng | mặt phẳng | không nhấp nhô | không lồi | không lõm | bề mặt phẳng | bề mặt mịn | bề mặt đều | không gồ ghề | không gợn sóng", "bắng nhắng": "khoe khoang | lòe loẹt | ồn ào | rối rít | khoác lác | phô trương | tỏ vẻ | khoa trương | điệu đà | chưng diện | nổ | chém gió | đánh bóng | tự mãn | tự phụ | khoái trá | hào nhoáng | vênh váo | tự đắc | múa rìu qua mắt thợ", "bặng nhặng": "bắng nhắng | lăng xăng | nhắng nhít | nhí nhảnh | nhảy nhót | quậy phá | tung tăng | vui vẻ | hồn nhiên | nô đùa | đùa giỡn | lém lỉnh | tinh nghịch | vui tươi | sôi nổi | nhộn nhịp | hào hứng | không ngừng | động đậy | chạy nhảy", "bắt chuyện": "gợi chuyện | nói chuyện | trò chuyện | tán gẫu | hàn huyên | giao tiếp | kết bạn | thảo luận | trao đổi | kể chuyện | đàm thoại | tán tỉnh | khiêu gợi | mở lời | chào hỏi | gặp gỡ | kết nối | thăm hỏi | hỏi thăm | gợi ý", "bất thường": "không bình thường | đặc biệt | lạ thường | kỳ lạ | dị thường | khác thường | bất thường | ngoại lệ | hiếm có | thay đổi | biến động | không theo quy tắc | không thông thường | bất quy tắc | không giống ai | không giống thường | không phổ biến | không quen thuộc | không điển hình | không chuẩn mực", "bên nguyên": "nguyên đơn | nguyên cáo | người kiện | người khởi kiện | người đứng kiện | bên khởi kiện | bên yêu cầu | bên tố cáo | bên đệ đơn | bên thưa | bên yêu cầu khởi kiện | bên nguyên đơn | người thưa kiện | người khởi tố | người tố cáo | người đệ đơn | người yêu cầu | người đứng ra kiện | bên tố tụng | bên tranh chấp", "bệnh chứng": "triệu chứng | dấu hiệu | biểu hiện | tình trạng | bệnh tật | căn bệnh | hội chứng | bệnh lý | sự phát bệnh | cảm giác | cảm bệnh | tình trạng sức khỏe | dấu hiệu bệnh | biểu hiện bệnh | triệu chứng lâm sàng | triệu chứng bệnh | cảm giác bệnh | tình trạng bệnh | bệnh trạng | bệnh chứng bệnh", "biên cương": "biên giới | ranh giới | đường biên | vùng biên | cương vực | địa giới | ranh giới quốc gia | biên thùy | đường ranh | vùng cương | cương thổ | cương vực quốc gia | địa phận | vùng đất | khu vực | mặt cắt | biên dịch | biên soạn | biên tập | biên niên", "biên phòng": "bảo vệ biên giới | trấn giữ biên giới | đồn biên phòng | công an biên phòng | quân đội biên phòng | lực lượng biên phòng | kiểm soát biên giới | phòng thủ biên giới | bảo vệ lãnh thổ | đội biên phòng | trạm biên phòng | cảnh sát biên phòng | bảo vệ cửa khẩu | đội kiểm soát biên giới | bảo vệ vùng biên | công tác biên phòng | người lính biên phòng | đơn vị biên phòng | cán bộ biên phòng | nhiệm vụ biên phòng", "biến chứng": "rối loạn | hội chứng | triệu chứng | dấu hiệu | biểu hiện | bệnh hoạn | bệnh tật | phức tạp | vấn đề | hiện tượng | tiên lượng | chỉ định | tình trạng | biến đổi | hệ quả | tác dụng phụ | sự phát triển | diễn biến | nguy cơ | khó khăn | trở ngại", "biến nhiệt": "", "biến thiên": "sự biến đổi | sự thay đổi | sự biến động | sự dao động | tính hay biến đổi | tính hay thay đổi | tính không ổn định | sự không đồng đều | độ biến đổi | phương sai | sự đa dạng | biến dị | tính biến thiên | sự phân tán | sự linh hoạt | tính linh hoạt | sự không ổn định | sự thay đổi liên tục | sự chuyển động | sự khác biệt", "biến tướng": "biến hình | biến dạng | biến đổi | biến hóa | biến chất | biến tấu | biến chuyển | biến thiên | biến thể | biến ảo | biến ngữ | biến mạo | biến cách | biến hình thức | biến đổi hình thức | biến tướng | che giấu | ngụy trang | mạo danh | đánh lừa", "biện chứng": "biện chứng | lập luận | tranh luận | tranh cãi | luận chiến | phân tích | duy lý | thuyết phục | tuyên bố | phê phán | phê bình | đối thoại | đối chiếu | so sánh | nghiên cứu | khảo sát | phát triển | tiến bộ | hợp lý | tư duy biện chứng", "biêng biếc": "", "biếng chơi": "", "biếng nhác": "lười biếng | uể oải | nhàn rỗi | chậm chạp | không hoạt động | ngại làm việc | buông thả | lờ đờ | nhác | không chú ý | lười nhác | không chăm chỉ | thụ động | không nỗ lực | không cố gắng | mệt mỏi | chây ỳ | lười biếng | không hăng hái | không năng động", "biết chừng": "", "biểu dương": "biểu đạt | trình bày | phô bày | nêu rõ | khen ngợi | tuyên dương | thể hiện | minh họa | diễn đạt | trưng bày | phát biểu | đưa ra | tỏ rõ | khẳng định | đề xuất | giới thiệu | bày tỏ | công bố | thể hiện rõ | nêu lên", "biểu quyết": "bỏ phiếu | bầu cử | đầu phiếu | phiếu bầu | sự bỏ phiếu | trưng cầu dân ý | thăm dò ý kiến | sự bầu cử | bỏ phiếu điện tử | cử tri | đại cử tri | lựa chọn | quyết định | lấy ý kiến | tán thành | đề xuất | thảo luận | đồng thuận | quyết nghị | thông qua", "biểu tượng": "hình ảnh | biểu trưng | hình tượng | mẫu hình | đặc trưng | kí hiệu | dấu hiệu | hình thức | mô hình | tượng trưng | đại diện | hình minh họa | hình mẫu | hình ảnh tượng trưng | hình ảnh đại diện | hình ảnh biểu trưng | hình ảnh đặc trưng | hình ảnh mô phỏng | hình ảnh minh họa | hình ảnh nhận thức", "binh chủng": "quân đội | quân | binh | lực lượng | đội quân | quân đoàn | lữ đoàn | trung đoàn | tiểu đoàn | đại đội | tiểu đội | khẩu đội | pháo binh | bộ binh | kỵ binh | dân quân | binh lính | chỉ huy | các đơn vị quân sự | các lực lượng vũ trang | các bộ phận quân đội", "binh quyền": "", "bình hương": "", "bình khang": "", "bình phong": "bình phong | tấm chắn | vật chắn | bức bình phong | tấm che | khung chắn | vật che | bức tường | rào chắn | bức vách | tường chắn | vật cản | bình đỡ | bình phục | che chắn | bảo vệ | hàng rào | vật bảo vệ | vật che đỡ | bình phong quân sự", "bình phóng": "", "bình quyền": "quyền lực | quân quyền | quyền hành | quyền chỉ huy | quyền kiểm soát | quyền điều hành | quyền thống trị | quyền lãnh đạo | quyền quản lý | quyền cai trị | quyền lực quân sự | quyền lực chính trị | quyền lực xã hội | quyền lực kinh tế | quyền lực tối cao | quyền lực tập trung | quyền lực phân quyền | quyền lực độc tài | quyền lực dân chủ | quyền lực quân đội", "bính boong": "", "bòng chanh": "", "bồi thường": "đền bù | bồi hoàn | hoàn trả | đền bồi | trả tiền | trả lại | bù lại | bảo đảm | bồi thường thiệt hại | bồi tích | bồi thường tổn thất | bồi thường thiệt hại vật chất | bồi thường tài sản | bồi thường cho nạn nhân | bồi thường chi phí | bồi thường mất mát | bồi thường giá trị | bồi thường hợp đồng | bồi thường trách nhiệm | bồi thường quyền lợi", "bốn phương": "tứ phương | bốn hướng | bốn bề | bốn phía | bốn ngả | bốn phương trời | khắp nơi | mọi nơi | tất cả các nơi | bốn phương tám hướng | bốn phương trời đất | bốn phương vũ trụ | bốn phương thế giới | bốn phương xa gần | bốn phương bốn bể | bốn phương bốn bề | bốn phương bốn hướng | bốn phương bốn ngả | bốn phương bốn phía | bốn phương bốn bầu trời", "bông phèng": "", "bổng ngoại": "hối lộ | biếu xén | lợi ích | thù lao | tiền thưởng | quà cáp | hoa hồng | lợi nhuận | tiền bồi dưỡng | tiền ngoài | tiền thêm | lợi tức | tiền mừng | tiền tặng | tiền thưởng thêm | tiền bồi thường | tiền phụ cấp | tiền thưởng ngoài | tiền lợi | tiền chênh lệch", "bỗng không": "bỗng dưng | bỗng chốc | bỗng nhiên | đột ngột | thình lình | đột xuất | bất ngờ | không báo trước | không ngờ | vô cớ | đột nhiên | bất thình lình | chợt | ngẫu nhiên | tình cờ | vô tình | không lý do | không có nguyên nhân | không có lý do | bất thường", "bỗng nhiên": "", "bùng nhùng": "", "bụng nhụng": "bụng nhụng | bụng bụng | mềm | nhão | thịt mỡ | dạ dày | bụng | dạ con | ruột | thất | mỡ | thịt mềm | thịt nhão | thịt béo | thịt nhũn | mềm mại | dẻo | béo | nhão nhoét | bùng nhùng | bùng nhũn", "buổi chiều": "", "buôn người": "buôn bán người | mua bán người | buôn lậu | mua nô lệ | bán nô lệ | trao đổi người | mua người | bán người | làm nô lệ | đưa người đi | điều động người | lừa đảo | gian lận | lạm dụng | khai thác | thương mại người | buôn bán phụ nữ | buôn bán trẻ em | mua bán trẻ em | mua bán phụ nữ", "buồn phiền": "", "buông lỏng": "thả lỏng | buông lơi | lỏng lẻo | không kiểm soát | không siết chặt | để tự do | không kiềm chế | buông tay | không nắm giữ | không quản lý | thả nổi | không ràng buộc | không gò bó | không kỷ luật | không chặt chẽ | bỏ mặc | không can thiệp | không giám sát | không điều hành | không điều chỉnh", "buông trôi": "", "buông xõng": "buông lời | nói lấp lửng | nói bóng gió | nói mập mờ | nói dối | nói đùa | nói khéo | nói ngắn gọn | nói hời hợt | nói lấp lửng | nói châm biếm | nói xỏ xiên | nói lấp lửng | nói thẳng | nói ra | nói thật | nói vu vơ | nói tếu | nói phét | nói vớ vẩn", "buông xuôi": "bỏ mặc | thả lỏng | không can thiệp | để mặc | bỏ rơi | không quan tâm | không để ý | dửng dưng | thờ ơ | chán nản | bất lực | không hành động | không phản ứng | từ bỏ | đầu hàng | hờ hững | lãng quên | buông tay | không cố gắng | không nỗ lực", "buồng giấy": "văn phòng | phòng làm việc | buồng làm việc | phòng giấy tờ | khu vực làm việc | cơ quan | trụ sở | phòng hành chính | phòng quản lý | phòng tiếp nhận | phòng giao dịch | phòng điều hành | phòng tài liệu | phòng thư ký | phòng nhân sự | phòng kế toán | phòng báo cáo | phòng nghiên cứu | phòng dự án | phòng tổng hợp", "buồng khuê": "buồng riêng | phòng riêng | khuê phòng | phòng ngủ | buồng | gian | phòng | nơi ở | chốn | góc | khoang | khoang riêng | góc riêng | chốn riêng | nơi chốn | buồng tắm | buồng khách | phòng khách | phòng làm việc | phòng sinh hoạt", "buột miệng": "nói lỡ | nói ra | nói tuột | nói không suy nghĩ | nói vô tình | nói hớ | nói bừa | nói lầm | nói nhầm | nói sai | nói bất cẩn | nói không chủ ý | nói thoáng qua | nói không có ý | nói không có chủ đích | nói một cách tự nhiên | nói một cách vô thức | nói một cách tự phát | nói một cách ngẫu nhiên | nói một cách không kiểm soát", "bước đường": "bước đi | bước chân | sải chân | bước tiến | đi bộ | sải bước | bước | dấu chân | dấu vết | tiếng bước chân | bước nhảy | bước khiêu vũ | đường mòn | nấc thang | bậc lên xuống | cấp bậc | sự thăng cấp | đường đua | biện pháp | khâu", "bước ngoặt": "điểm không thể quay lại | bước nhảy vọt | điểm mốc | góc đường | góc phố | điểm chuyển tiếp | bước chuyển | thay đổi lớn | biến cố | sự kiện quan trọng | bước ngoặt lịch sử | thay đổi căn bản | điểm quyết định | thay đổi đột ngột | sự biến đổi | bước tiến | điểm chuyển giao | thay đổi hướng đi | sự chuyển mình | bước ngoặt cuộc đời", "bưởi đường": "bưởi | bưởi ngọt | bưởi lẻ | bưởi da xanh | bưởi năm roi | bưởi hồng | bưởi tây | bưởi mật | bưởi chua | trái cây | quả ngọt | quả bưởi | quả lẻ | trái bưởi | bưởi thơm | bưởi bì | bưởi búp | bưởi bông | bưởi bìa | bưởi bát", "bướng bỉnh": "cứng đầu | ngoan cố | bướng | cứng cổ | khó bảo | khó dạy | cứng nhắc | kiên quyết | kiên trì | bất khuất | cứng rắn | không chịu thua | không nghe lời | chống đối | phản kháng | khó tính | khó chiều | khó phục | khó lay chuyển | khó thuyết phục", "cách quãng": "gián đoạn | không liên tục | cách biệt | rời rạc | không liền mạch | cách nhau | cách quãng | ngắt quãng | phân đoạn | không đồng nhất | không liên kết | cách xa | cách ly | cách rời | cách nhau từng đoạn | không liên hoàn | cách quãng thời gian | cách quãng không đều | cách quãng liên tục | cách quãng tạm thời", "cảm thương": "thương xót | đau lòng | thương cảm | xót xa | đau đớn | thương tiếc | thương yêu | cảm kích | cảm thông | đồng cảm | thương hại | thương tâm | cảm thương | trắc ẩn | thương nhớ | cảm xúc | nhạy cảm | đau khổ | tâm tư | tâm trạng", "can trường": "can đảm | dũng cảm | anh dũng | gan dạ | kiên quyết | mạnh mẽ | ngoan cường | không sợ hãi | táo bạo | cứng rắn | mạo hiểm | dũng mãnh | quyết tâm | vững vàng | bất khuất | kiên cường | tự tin | thép | vững chãi | bạo dạn", "canh khuya": "gác khuya | ca đêm | ca trực | đêm khuya | thao thức đêm | trực đêm | canh thâu | canh đêm | đêm dài | đêm vắng | đêm tĩnh | đêm muộn | canh khuya lơ thơ | đêm khuya thanh tĩnh | đêm khuya lặng lẽ | canh thâu đêm | đêm không ngủ | đêm thao thức | đêm trằn trọc | đêm mộng mị", "canh phòng": "canh gác | trông coi | bảo vệ | giám sát | theo dõi | phòng ngừa | đề phòng | kiểm soát | bảo đảm | canh giữ | đề phòng | phòng thủ | bảo hộ | giữ gìn | đề phòng | cảnh giác | chăm sóc | chăm lo | kiểm tra | phòng tránh", "canh thiếp": "", "cành chiết": "", "cành nhánh": "", "cảnh huống": "hoàn cảnh | tình tiết | bối cảnh | khía cạnh | nghịch cảnh | tình trạng | trạng thái | tình huống | diễn biến | sự kiện | môi trường | cảnh sắc | cảnh vật | tình hình | cảnh ngộ | cảnh đời | cảnh trạng | cảnh tượng | cảnh báo | cảnh giác | cảnh khổ", "cảnh phông": "", "cảnh tượng": "cảnh | quang cảnh | hiện tượng | bối cảnh | khung cảnh | cảnh sắc | cảnh vật | cảnh quan | cảnh trí | cảnh tượng thiên nhiên | cảnh tượng xã hội | cảnh tượng đô thị | cảnh tượng nông thôn | cảnh tượng văn hóa | cảnh tượng lịch sử | cảnh tượng nghệ thuật | cảnh tượng sinh động | cảnh tượng ấn tượng | cảnh tượng huyền ảo | cảnh tượng tươi đẹp", "cánh giống": "cánh mỏng | cánh ve | cánh bọ | cánh giống nhau | cánh đối xứng | cánh côn trùng | cánh bay | cánh nhẹ | cánh trong suốt | cánh mỏng manh | cánh giống loài | cánh hai đôi | cánh cánh | cánh tự nhiên | cánh động vật | cánh sinh vật | cánh côn trùng giống | cánh giống hình | cánh giống cấu trúc | cánh giống màu sắc", "cánh thẳng": "cào cào | châu chấu | dế | côn trùng | sâu bọ | cánh thẳng | cánh cứng | cánh mỏng | cánh dày | cánh nhọn | cánh rộng | cánh cong | cánh vỗ | cánh bay | cánh lướt | cánh vững | cánh nhẹ | cánh dài | cánh ngắn | cánh chóp", "cạnh tranh": "tranh đua | đua tranh | ganh đua | chạy đua | đua | phấn đấu | tranh giành | đấu | kình địch | cạnh tranh | thử thách | chiến đấu | đụng độ | cố gắng | so tài | đối đầu | ganh ghét | tranh chấp | khó khăn | mạo hiểm | thách thức", "cao nguyên": "cao nguyên | vùng cao | bình nguyên | độ cao | đồng bằng | sơn nguyên | vùng đất cao | cao địa | địa hình cao | cao thổ | vùng núi | đồi núi | thảo nguyên | vùng cao nguyên | địa hình bằng phẳng | vùng đất bằng | cao nguyên đá | cao nguyên lửa | vùng đất rộng lớn | sườn đốc", "cao thượng": "cao cả | cao quý | đáng kính phục | đáng khâm phục | ưu tú | cao sang | quý phái | huy hoàng | người quý phái | cao sinh | vĩ đại | tôn quý | thánh thiện | trong sạch | đạo đức | nhân ái | văn minh | cao nhã | thượng lưu | tuyệt vời | đáng tôn trọng", "cay nghiệt": "tàn nhẫn | độc ác | hung ác | tàn bạo | tàn ác | dã man | nhẫn tâm | khắt khe | cứng rắn | hung tàn | tàn khốc | máu lạnh | thảm khốc | khắc nghiệt | ác nghiệt | vô nhân đạo | xấu xa | đáng ghét | hiểm nghèo | man rợ", "căn nguyên": "", "căng thẳng": "sự căng thẳng | tình trạng căng thẳng | gây căng thẳng | áp lực | gây áp lực | xúc kích | ứng suất | ứng lực | tension | stress | khó khăn | mệt mỏi | bức bách | nặng nề | căng thẳng tâm lý | căng thẳng tinh thần | căng thẳng cảm xúc | sự lo âu | sự hồi hộp | sự bất an | sự chèn ép", "cẩm chướng": "hoa cẩm chướng | cây cẩm chướng | hoa | cây hoa | hoa cảnh | hoa đẹp | hoa thân thảo | cây thân cỏ | cẩm chướng đỏ | cẩm chướng trắng | cẩm chướng tím | cây trồng cảnh | cây hoa cảnh | cây hoa đẹp | cây cỏ | cây rừng | trắc | gỗ trắc | gỗ nặng | gỗ rắn", "câu chuyện": "truyện | chuyện | giai thoại | cốt truyện | cuốn chuyện | quyển chuyện | sự tích | tiểu sử | tường thuật | tình tiết | mô tả | thuật lại | viết lại | bản tin | bài báo | bài viết | văn bản | biên niên sử | lịch sử | tài khoản", "cầu nguyện": "cầu xin | khẩn cầu | cầu mong | thờ phượng | tụng niệm | cầu | xin mời | khẩn | yêu cầu | kiến nghị | cầu khẩn | cầu nguyện tha thiết | cầu an | cầu siêu | cầu phúc | cầu lộc | cầu tài | cầu sức khỏe | cầu bình an | cầu hạnh phúc", "cầu phương": "", "chải chuốt": "chau chuốt | chăm chút | trang điểm | làm đẹp | chỉnh trang | ăn mặc gọn gàng | tỉ mỉ | cẩn thận | sửa soạn | bổ sung | thêm thắt | trang trí | đầu tư | chăm sóc | sang trọng | thanh lịch | thẩm mỹ | đẹp đẽ | khéo léo | nổi bật", "chàng hảng": "chàng | chàng trai | anh chàng | anh trai | quý ông | gã | thằng thừng | anh bạn | cậu | người đàn ông | người bạn | chàng thanh niên | chàng trẻ | thanh niên | cậu bé | gã trai | người yêu | người bạn trai | chàng rể | chàng khờ", "chàng trai": "", "chạng vạng": "lúc chạng vạng | hoàng hôn | lúc hoàng hôn | lúc choạng vạng | nhập nhoạng | lúc tảng sáng | chạng vạng tối | lúc chiều muộn | lúc nhá nhem | lúc sẩm tối | lúc mờ tối | lúc tối dần | lúc chập choạng | lúc lờ mờ | lúc mờ mịt | lúc tối tăm | lúc nhá nhem tối | lúc gần tối | lúc sắp tối | lúc gần hoàng hôn", "chanh chòi": "", "chanh chua": "chanh | chua | chua ngoa | chua cay | chua chua | có tính axit | độ chua | giống chanh | chanh leo | lắm điều | mặn mà | gắt gỏng | khó tính | cay cú | cay đắng | khó chịu | đắng | chua xót | chua chát | chua ngắt | chua lòm", "chành bành": "bành trướng | mở rộng | phanh ra | bày ra | trải ra | dàn trải | bung ra | lộ ra | che đậy | kín đáo | rộng rãi | lỏng lẻo | thả lỏng | bộc lộ | phơi bày | trống trải | mở toang | lộ liễu | khoáng đạt | rời rạc", "chánh tổng": "thủ trưởng | người đứng đầu | lãnh đạo | trưởng phòng | giám đốc | chủ tịch | trưởng ban | người quản lý | người điều hành | người lãnh đạo | trưởng nhóm | người chỉ huy | người đại diện | người chủ trì | người giám sát | người điều phối | người quản trị | người điều hành | người tổ chức | người lãnh đạo cấp cao", "chạnh lòng": "đau lòng | buồn | buồn bã | đau buồn | rất đau khổ | tan nát | thổn thức | xót xa | đau đớn | u sầu | chua xót | tê tái | nhói lòng | thương tâm | đau xót | khổ sở | buồn rầu | sầu muộn | thảm thương | đau khổ", "cháu ngoại": "", "chạy quanh": "", "chăn chiếu": "", "chằng chéo": "giao nhau | đan xen | chéo | lồng ghép | vắt chéo | kết nối | mạng lưới | phức tạp | rối rắm | đan chéo | chằng chịt | lộn xộn | tréo | đan kết | giao thoa | chồng chéo | xếp chồng | khuếch tán | phân nhánh | đường đi", "chằng chịt": "đan xen | liên kết với nhau | đan chéo | giống như lưới | lưới | dây | mạng nhện | vòng hoa | dệt kim | mạng lưới | rối rắm | phức tạp | chằng chéo | bện lại | quấn quýt | xoắn xuýt | lồng ghép | gắn bó | kết nối | tương tác", "chẳng bằng": "", "chẳng quản": "", "châm chích": "châm chọc | xói móc | trêu chọc | châm biếm | châm chọc | mỉa mai | châm chích | châm chọc | châm chọc | châm chọc | châm chọc | châm chọc | châm chọc | châm chọc | châm chọc | châm chọc | châm chọc | châm chọc | châm chọc | châm chọc", "châm chước": "thỏa hiệp | điều chỉnh | giảm nhẹ | tha thứ | chiếu cố | nhượng bộ | bù đắp | cân nhắc | hòa giải | tùy thuộc | linh hoạt | thỏa thuận | giảm bớt | cắt giảm | điều hòa | tinh giản | mềm dẻo | thích ứng | hạ thấp | làm nhẹ", "chân chính": "chân thật | chân thực | chân thành | chân xác | chân phương | chân lý | chân ngôn | chân mệnh | chân tâm | chân nghĩa | chân cứng | chân chính nghĩa | chân chính trực | chân chính xác | chân chính danh | chân chính tâm | chân chính tâm huyết | chân chính nhân | chân chính tài | chân chính đức", "chân không": "không gian | chân không tuyệt đối | không khí | hư không | vô hình | trống rỗng | khoảng trống | vô tận | vô sắc | vô vị | không có gì | không tồn tại | không vật chất | không có vật | không gian trống | không gian rỗng | vô định | vô cực | không gian vũ trụ | không gian hư vô", "chân trắng": "", "chân tướng": "sự thật | chân lý | thực sự | lẽ thật | sự thực | tính trung thực | tính thật thà | lòng chân thật | chân xác | tính chính xác | sự chính xác | độ chính xác | tính đúng đắn | sự đúng đắn | lẽ phải | tính hợp pháp | nguyên tắc | tiên đề | trường hợp | thật", "chấn chỉnh": "sửa chữa | sửa đổi | hoàn vốn | khắc phục | sự sửa cho thẳng | sự điều chỉnh | chỉnh lưu | sự chỉnh lưu | sự chữa lại | bồi thường | chuộc tội | sắp xếp | tổ chức lại | cải chính | điều chỉnh | cải thiện | sắp đặt | tinh chỉnh | chỉnh sửa | chấn động", "chấp chính": "cai quản | cai trị | cầm quyền | nắm quyền | thống trị | lãnh đạo | chỉ huy | điều hành | quản lý | chấp hành | thực thi | thực hiện | đảm nhiệm | đảm đương | chấp nhận | thừa nhận | công nhận | giám sát | kiểm soát | quyền lực", "chấp thuận": "đồng ý | chấp nhận | sự chấp nhận | sự tán thành | sự chấp thuận | công nhận | xác nhận | sự công nhận | sự thừa nhận | tiếp thu | nhận | sự nhận | sự hoan nghênh | được ủy quyền | gật đầu | tin cậy | tuân thủ | khoan dung | tiếp tục | sự tán thưởng", "chập chững": "đứa trẻ mẫu giáo | đứa nhỏ | đứa trẻ | trẻ con | trẻ em | em bé | nhóc | nhóc tì | bé | bé con | trẻ thơ | trẻ sơ sinh | trẻ mới biết đi | trẻ mới lớn | trẻ mới tập đi | người mới | người chưa có kinh nghiệm | người mới vào nghề | người tập sự | người học việc", "chất lượng": "phẩm chất | giá trị | tiêu chuẩn | đặc tính | độ bền | độ tin cậy | độ chính xác | đặc điểm | chất lượng cao | chất lượng tốt | chất lượng kém | chất lượng trung bình | độ hoàn thiện | độ tinh xảo | độ sắc nét | độ ổn định | độ bền bỉ | độ hiệu quả | độ an toàn | độ thẩm mỹ", "chẫu chàng": "ếch | nhái | châu chấu | cóc | cóc nhái | cóc đồng | ếch đồng | ếch xanh | ếch mồ côi | ếch lửa | nhái bén | nhái nước | nhái đồng | nhái rừng | nhái mồ côi | nhái lửa | côn trùng | động vật lưỡng cư | sinh vật nước | sinh vật sống dưới nước", "chẫu chuộc": "chẫu chàng | ếch | nhái | ếch đồng | ếch cây | ếch mưa | ếch lửa | ếch bùn | ếch vàng | ếch xanh | ếch rừng | ếch nước | ếch bạch | ếch đen | ếch lưng gù | ếch lưng nhô | chó đẻ | cóc | cóc nhái | cóc đồng", "chèo chống": "chèo | chèo thuyền | sự chèo thuyền | điều khiển thuyền | lái thuyền | dùng chèo | chèo chống thuyền | thuyền chèo | chèo xuôi | chèo ngược | đi thuyền | thuyền bè | sự điều khiển | sự lái thuyền | hành trình thuyền | sự di chuyển trên nước | thuyền chài | thuyền buồm | thuyền gỗ | thuyền máy", "chênh lệch": "bất thường | lệch lạc | dị thường | không bình thường | biến thể | phân kỳ | không điển hình | kỳ lạ | thoái hóa | bất đồng quan điểm | bất đồng chính kiến | khác biệt | chênh | không đồng nhất | không tương đồng | không giống nhau | không đều | không đồng đều | không tương xứng | không cân bằng", "chênh vênh": "bấp bênh | lung lay | không vững | lỏng lẻo | trơ trọi | đơn độc | mỏng manh | yếu ớt | bơ vơ | lạc lõng | không chắc chắn | đi lang thang | vô định | chênh lệch | lơ lửng | bấp bênh | không ổn định | mất phương hướng | không có chỗ dựa | vô vọng", "chểnh mảng": "lơ là | bất cẩn | cẩu thả | thiếu chú ý | vô trách nhiệm | sơ suất | vô ý | không chú ý | thiếu thận trọng | hay quên | không chuẩn bị | sự lơ đễnh | sự cẩu thả | điều sơ suất | coi thường | lỏng lẻo | sự phóng túng | không hiệu quả | thiếu suy nghĩ | giám sát", "chết điếng": "chết khiếp | chết lặng | chết ngất | chết sững | chết đứng | chết bần thần | chết đuối | chết hụt | chết mệt | chết tươi | chết chóc | chết thảm | chết dở | chết nhát | chết bàng hoàng | chết bối rối | chết bàng hoàng | chết điếng người | chết không nhắm mắt", "chí nguyện": "nguyện vọng | ước mơ | hoài bão | khao khát | mong muốn | mục tiêu | dự định | khát vọng | ý chí | tâm nguyện | sự quyết tâm | lý tưởng | đam mê | niềm tin | sự hy vọng | sự mong đợi | sự chờ đợi | sự khát khao | sự ước ao | sự mơ ước", "chiếm đoạt": "cướp đoạt | tước đoạt | cướp | ăn cắp | giành giật | chiếm | lấn chiếm | xâm phạm | tiếm | nắm bắt | chiếm hữu | đoạt | lấy | thâu tóm | thâu nhận | chiếm lĩnh | đoạt quyền | cướp bóc | lấn chiếm đất | chiếm đoạt tài sản", "chiếm đóng": "chiếm giữ | xâm lược | đóng quân | chiếm hữu | thống trị | cai trị | độc chiếm | lấn chiếm | nắm giữ | khống chế | áp đảo | điều khiển | thâu tóm | bắt giữ | tước đoạt | chiếm đoạt | xâm phạm | lấn lướt | đè bẹp | thống lĩnh", "chiếm lĩnh": "chiếm giữ | đoạt | thâu tóm | xâm chiếm | khống chế | lãnh thổ | đánh chiếm | giành giật | thống trị | cướp | sở hữu | nắm giữ | đánh bại | chinh phục | tranh giành | đoạt lấy | lấn chiếm | bắt giữ | kiểm soát | thống lĩnh", "chiến binh": "chiến sĩ | người chiến đấu | kẻ chiến đấu | người lính | kẻ hiếu chiến | kẻ tấn công | du kích | dân quân | kẻ chống đối | kẻ cạnh tranh | quân đội | lính | chiến thuật | chiến đấu | người lính chiến | kẻ xâm lược | kẻ thù | người bảo vệ | kẻ xung phong | kẻ tham chiến", "chiến công": "chiến thắng | chiến tích | thành tích | công trạng | chiến lợi phẩm | chiến thắng oanh liệt | chiến công hiển hách | chiến công vĩ đại | chiến công xuất sắc | chiến công lẫy lừng | chiến công rực rỡ | chiến công vẻ vang | chiến công lẫy lừng | chiến công oanh liệt | thành tựu | thành quả | công lao | công đức | công việc | công trình", "chiến cuộc": "chiến tranh | chiến dịch | cuộc chiến | trận chiến | chiến đấu | chiến trường | cuộc kháng chiến | hoạt động quân sự | đấu tranh | chiến lược | chiến thuật | cuộc xung đột | cuộc đối đầu | chiến lược quân sự | chiến lược chính trị | chiến thắng | thắng lợi | bất ổn | xung đột | đối kháng", "chiến dịch": "cuộc vận động | hoạt động | phong trào | chiến lược | chiến thuật | tham gia chiến dịch | đi chiến dịch | tấn công | chiến tranh | cuộc chiến | chiến đấu | hành động | kế hoạch | dự án | chương trình | sự kiện | cuộc thi | cuộc khảo sát | chiến dịch truyền thông | chiến dịch quảng cáo", "chiến lược": "chiến lược quân sự | kế hoạch | phương án | chương trình | chiến thuật | đề án | chiến dịch | đường lối | chính sách | mục tiêu | sáng kiến | biện pháp | tầm nhìn | hướng đi | cách tiếp cận | phương châm | lộ trình | kế hoạch hành động | chiến lược phát triển | chiến lược tổng thể", "chiến tích": "chiến công | thành tích | chiến thắng | chiến quả | chiến tích | thành tựu | công lao | công trạng | chiến dịch | thành quả | danh hiệu | vinh quang | huy chương | kỷ lục | thành công | điểm nhấn | bằng khen | giải thưởng | cúp | dấu ấn", "chiến trận": "trận chiến | trận đánh | chiến đấu | giao tranh | đụng độ | xung đột | chạm trán | cuộc chiến đấu | mặt trận | chiến dịch | đối đầu | tấn công | chiến tranh | trận | đấu | đấu tranh | chiến | cuộc chiến | trận địa | chiến trường | cuộc chạm trán", "chiết khấu": "giảm giá | bớt giá | khuyến mãi | tiền chiết khấu | tỷ lệ chiết khấu | khấu trừ | tiền trừ | sự giảm giá | sự bớt | sự bớt giá | sự trừ | hoa hồng | tiền bớt | sự khấu nợ | bản hạ giá | sự trừ hao | sự hạ giá | cắt giảm | trừ hao | hạ giá | giảm giá đặc biệt", "chiết xuất": "rút | lấy | trích | chiêu | thu hoạch | tách | hút | chiết | làm tinh | tinh chế | phân lập | khai thác | điều chế | chắt lọc | tách biệt | làm sạch | lọc | xử lý | chuyển hóa | thu thập", "chiêu binh": "mộ lính | tuyển quân | chiêu mộ | tập hợp quân | gọi lính | điều động quân | tuyển chọn | thu hút lính | kêu gọi quân | tập trung quân | đi tìm lính | tìm kiếm quân | điều quân | tuyển dụng | mời gọi lính | tập hợp lực lượng | chiêu dụ | kêu gọi | tuyển mộ | tập hợp", "chiêu hiền": "", "chiếu bóng": "chiếu phim | trình chiếu | phát phim | chiếu hình | phát hình | trình diễn phim | chiếu rạp | chiếu video | phát sóng | truyền hình | chiếu đĩa | chiếu DVD | chiếu trực tuyến | phát trực tiếp | chiếu phim ảnh | trình chiếu video | chiếu phim tài liệu | chiếu phim hoạt hình | chiếu phim ngắn | chiếu phim dài", "chiếu điện": "chiếu X-quang | soi X-quang | chụp X-quang | chụp hình X-quang | kiểm tra X-quang | chẩn đoán X-quang | chiếu tia X | soi tia X | chẩn đoán hình ảnh | kiểm tra hình ảnh | chụp hình | soi bộ phận | kiểm tra sức khỏe | khám bệnh | đánh giá sức khỏe | phát hiện bệnh | phát hiện tổn thương | phát hiện bất thường | kiểm tra y tế | chẩn đoán bệnh", "chim chích": "chim sẻ | chim ruồi | chim sâu | chim nhạn | chim cu | chim chào mào | chim bồ câu | chim sẻ mỏ nhọn | chim cút | chim vàng anh | chim hót | chim mỏ dài | chim lợn | chim bách thanh | chim bông lau | chim chích chòe | chim chích bông | chim chích bông vàng | chim chích chòe than | chim chích chòe lửa", "chim chuột": "chim đầu đàn | người dẫn dắt | người lãnh đạo | người chỉ huy | người hướng dẫn | người tiên phong | người khởi xướng | người điều phối | người tổ chức | người đại diện | người chủ trì | người dẫn đường | người dẫn lối | người dẫn dắt phong trào | người khơi nguồn | người phát động | người dẫn đầu | người chỉ đạo | người điều hành | người quản lý", "chim muông": "chim | con chim | chim chóc | sinh vật có lông | chim muông | động vật có lông | thú | các loài chim | các loài thú | động vật | các loài sinh vật | các loài muông | các loài động vật | các loài chim muông | các loài chim thú | các loài sinh vật có lông | các loài động vật có lông | các loài động vật hoang dã | các loài động vật tự nhiên | các loài động vật sống trong rừng | các loài động vật bay", "chìm nghỉm": "chìm hẳn | chìm sâu | chìm xuống | biến mất | mất tích | không thấy | lặn | đi xuống | đi vào lòng đất | mờ dần | tan biến | không còn | bốc hơi | lặn mất | chìm khuất | chìm lấp | chìm đắm | chìm vào quên lãng | chìm trong bóng tối | chìm trong im lặng", "chinh phạt": "", "chinh phục": "chiếm lĩnh | đánh bại | khuất phục | thống trị | chinh phục thiên nhiên | chinh phục vũ trụ | thu hút | hấp dẫn | lôi cuốn | gây ấn tượng | chinh phục lòng người | đạt được | giành được | khai thác | khám phá | thuyết phục | chinh phục cảm xúc | chinh phục thử thách | chinh phục đỉnh cao | chinh phục mục tiêu", "chỉnh hình": "chỉnh hình | chỉnh sửa | phẫu thuật | điều trị | y học | chuyên khoa | chuyên ngành | tật | bệnh | khuyết tật | phục hồi chức năng | vật lý trị liệu | chấn thương | bệnh lý | tái tạo | sửa chữa | can thiệp | khám bệnh | điều chỉnh | hồi phục", "chỉnh huấn": "giáo dục | uốn nắn | đào tạo | học tập | phê bình | tự phê bình | rèn luyện | huấn luyện | chỉ đạo | hướng dẫn | thuyết phục | truyền đạt | định hướng | cải tạo | nâng cao nhận thức | thúc đẩy | khuyến khích | tuyên truyền | giáo huấn | điều chỉnh", "chĩnh chện": "", "chính biến": "cách mạng | đảo chính | biến động | biến cố | khủng hoảng chính trị | lật đổ | chính trị biến động | cuộc nổi dậy | cuộc cách mạng | xung đột chính trị | đấu tranh chính trị | thay đổi chính quyền | chính biến động | cuộc chiến chính trị | chính trị hỗn loạn | đối kháng chính trị | chính trị bất ổn | cuộc khởi nghĩa | chính biến cũ | chính biến hiện đại", "chính đảng": "đảng | đảng phái | tổ chức chính trị | đảng chính trị | giai cấp | tầng lớp | liên minh | hội đoàn | nhóm chính trị | đoàn thể | cơ quan chính trị | mặt trận | đảng cầm quyền | đảng đối lập | đảng viên | tổ chức xã hội | phong trào | chính quyền | chính sách | lãnh đạo", "chính đáng": "hợp lý | hợp pháp | đúng đắn | đúng | hợp tình | hợp lẽ | chấp nhận được | xứng đáng | có lý | thích đáng | đáng tin | đáng giá | đúng mực | đúng quy tắc | đúng đắn | có căn cứ | có lý do | hợp lý hóa | hợp thức | được công nhận", "chính sách": "chương trình | kế hoạch | sách lược | đường lối | quy định | nguyên tắc | chỉ thị | biện pháp | chiến lược | mục tiêu | dự thảo | tài liệu | hướng dẫn | đề án | chỉ tiêu | cam kết | thỏa thuận | đề xuất | tuyên bố | quy chế", "chính thức": "chính quy | hợp pháp | công nhận | chấp thuận | được phê duyệt | chính thức hóa | đúng quy định | đúng thể thức | được công bố | được xác nhận | chính xác | được ủy quyền | được chỉ định | được cấp phép | được công nhận | chính danh | chính thức hóa | được thừa nhận | được chấp thuận | được công nhận chính thức", "chịu trống": "đẻ | sinh sản | cho con | nuôi con | đẻ trứng | gà mái | mái | đẻ con | thụ thai | có bầu | mang thai | đẻ ra | sinh đẻ | đẻ trống | gà đẻ | gà con | gà mái đẻ | đẻ giống | đẻ trống mái | đẻ trống đạp mái", "choáng lộn": "lấp lánh | sáng bóng | hào nhoáng | rực rỡ | lộng lẫy | chói lọi | lấp lánh | sang trọng | đẹp đẽ | tráng lệ | kiêu sa | màu mè | sặc sỡ | tươi sáng | huy hoàng | đầy màu sắc | thú vị | đáng chú ý | nổi bật | quyến rũ", "chòng chọc": "trêu chọc | trêu | trêu tức | trêu ngươi | ghẹo | chọc ghẹo | quấy rối | chế nhạo | chế giễu | cợt | kháy | nô đùa | giỡn | bắt bẻ | làm phiền | thúc giục | tò mò | nhìn chằm chằm | nhìn lâu | ham muốn", "chòng ghẹo": "trêu chọc | trêu ghẹo | bỡn cợt | lời nói đùa vui | lời bỡn cợt | trêu chòng | chọc ghẹo | đùa giỡn | cợt nhả | chọc tức | trêu đùa | đùa nghịch | chọc phá | lời trêu | lời chọc | đùa cợt | trêu ghẹo | chọc ghẹo | đùa vui | trêu chọc vui", "chỏng gọng": "ngã | nằm | trơ trọi | chống | gọng | đổ | lăn | văng | bị ngã | đặt | để | bị đổ | nằm ngửa | nằm sấp | nằm nghiêng | nằm thẳng | nằm bẹp | nằm lăn | nằm lỳ | nằm yên", "chỏng kềnh": "", "chóng vánh": "nhanh chóng | mau lẹ | khẩn trương | vội vàng | tiết kiệm thời gian | gấp gáp | nhanh nhẹn | kịp thời | chớp nhoáng | tức thì | ngay lập tức | nhanh nhảu | mau mắn | thần tốc | nhanh tay | đột xuất | nhanh nhẹn | vội vã | gấp rút | khẩn cấp", "chồng chất": "chồng chất | chồng lên | tích tụ | dồn lại | tích lũy | chất đống | chất chồng | chất chứa | đổ dồn | tích trữ | tích tụ lại | tích lũy lại | dồn nén | tích hợp | chồng chất lên nhau | chồng chất thêm | chồng chất mãi | chồng chất dần | chồng chất liên tục | chồng chất không ngừng", "chồng chéo": "chồng lên nhau | lồng ghép | gối lên nhau | đan xen | trùng lặp | xung đột | kết hợp | hợp nhất | phối hợp | đồng thời | song song | đồng nhất | giao thoa | tương tác | chồng chất | lẫn lộn | hỗn hợp | kép | đa dạng | phức tạp", "chổng gọng": "khung | gọng | lên khung | dựng khung | đặt vào khung | cấu trúc | bố cục | bố trí | dàn xếp | hệ thống | thứ tự | trạng thái | khung hình | thân hình | vóc dáng | cơ thể | giải phẫu | lồng | sườn | khung rửa quặng", "chổng kềnh": "", "chống chọi": "chống cự | kháng cự | đối kháng | chống đối | đối đầu | chống lại | đấu tranh | bảo vệ | phản kháng | đánh trả | chống chọi | chống lại | đối phó | chống lại | kháng chiến | đối kháng | chống trả | chống lại | chống đỡ | chống lại", "chơi ngang": "chơi bời | chơi bẩn | chơi xấu | chơi trội | chơi khăm | chơi dại | chơi lén | chơi bời bã | chơi bời bời | chơi lén lút | chơi không đúng mực | chơi không đứng đắn | chơi lén lút | chơi bời không chính đáng | chơi không nghiêm túc | chơi không có trách nhiệm | chơi không đúng phép | chơi không đúng quy tắc | chơi không đứng đắn | chơi không có đạo đức", "chu chuyển": "vận động | tuần hoàn | chu kỳ | lưu thông | di chuyển | chuyển động | thay đổi | biến đổi | quay vòng | tái sản xuất | tái lưu thông | đi lại | du lịch | khám phá | thăm thú | đi chơi | chu du | lưu trú | đi dạo | đi xa", "chủ trương": "đề xuất | chính sách | quyết định | hướng dẫn | chiến lược | kế hoạch | dự án | cam kết | nhiệm vụ | hành động | liên doanh | doanh nghiệp | kinh doanh | phương hướng | mục tiêu | định hướng | sáng kiến | thực hiện | tổ chức | thỏa thuận", "chùa chiền": "chùa | đền | miếu | tháp | tự viện | thánh đường | nhà thờ | tôn giáo | cơ sở thờ tự | đạo tràng | phật đường | chùa bà | chùa phật | chùa tổ | chùa cổ | chùa mới | chùa chiền | tịnh xá | tịnh thất | thánh thất", "chung đụng": "sống chung | giao lưu | tiếp xúc | hòa nhập | kết nối | thân mật | gần gũi | chung sống | cùng nhau | hợp tác | đồng sống | chung tay | giao tiếp | thân thiết | cộng đồng | đồng hành | hợp nhất | kề cận | gắn bó | chung lưng", "chung thẩm": "quyết định cuối cùng | bản án chung thẩm | quyết định chung thẩm | phán quyết cuối cùng | quyết định pháp lý | bản án có hiệu lực | quyết định có hiệu lực | phán quyết chung thẩm | quyết định xét xử | bản án cuối cùng | quyết định xét xử cuối cùng | quyết định không kháng cáo | bản án không kháng cáo | quyết định không thể kháng cáo | quyết định cuối cùng của tòa án | bản án không thể kháng cáo | quyết định không thể thay đổi | quyết định cuối cùng về vụ án | phán quyết không thể kháng cáo | quyết định không thể phản đối", "chung thân": "suốt đời | trọn đời | đời đời | vĩnh viễn | mãi mãi | bất diệt | bất tận | không bao giờ hết | không có hồi kết | tù chung thân | cấm cố chung thân | đời sống | thời gian dài | một đời | trong suốt cuộc đời | không thay đổi | không ngừng | vĩnh cửu | mãi không thay đổi | không có kết thúc", "chung thủy": "sự trung thành | lòng trung thành | trung thành | độ trung thực | tính trung thực | sự chính trực | trung thực | sự gắn bó | sự tin cậy | độ tin cậy | đáng tin cậy | sự kiên định | đức tin | sự tận tâm | sự bền vững | sự kiên quyết | sự trung thành tuyệt đối | sự trung thành vô điều kiện | sự cam kết | sự yêu thương chân thành", "chung tình": "trung thành | tận tâm | yêu thương | tình nồng | tình cảm | mến | thường trực | lòng yêu | trung thủy | chân thành | điều đặn | kiên định | bền bỉ | thủy chung | trung thực | tình yêu | tình nghĩa | gắn bó | đồng lòng | hết lòng", "chủng loại": "loại | giống | loài | hạng | nhóm | dạng | kiểu | phân chia | hình thái | bộ sưu tập | danh mục | phạm trù | thứ | mô tả | sắp xếp | số lượng | chủng | mẫu | phân loại | tầng lớp", "chủng viện": "chủng viện | trường thần học | học viện thần học | trường đào tạo linh mục | trường tu sĩ | học viện tôn giáo | trường tôn giáo | trường đào tạo tôn giáo | học viện linh mục | trường đào tạo tu sĩ | trường giáo lý | học viện giáo lý | trường đào tạo đạo sĩ | trường đào tạo tín đồ | trường đào tạo giáo sĩ | trường học tôn giáo | trường học linh mục | trường học tu sĩ | trường học đạo Thiên Chúa | trường học tôn giáo Thiên Chúa giáo", "chúng mình": "", "chúng sinh": "mọi người | nhân dân | người dân | đám đông | quần chúng | con người | bá tánh | thiên hạ | đồng bào | dân chúng | bà con | tộc | cộng đồng | người sống | sinh linh | sinh vật | chúng ta | các loài | động vật | sinh thể | sinh giới", "chuột bạch": "chuột thí nghiệm | chuột trắng | chuột chạy cùng sào | vật thí nghiệm | đối tượng thí nghiệm | chuột cống | chuột đồng | chuột nhà | chuột bạch hóa | chuột bạch thí nghiệm | chuột bạch sinh học | chuột bạch y học | chuột bạch gen | chuột bạch di truyền | chuột bạch mô hình | chuột bạch nghiên cứu | chuột bạch dược lý | chuột bạch sinh lý | chuột bạch hóa học | chuột bạch sinh sản", "chuột chũi": "chuột | chuột đồng | chuột nhà | chuột cống | chuột cống rãnh | chuột chũi | thú ăn sâu bọ | thú gặm nhấm | gặm nhấm | động vật gặm nhấm | động vật ăn sâu bọ | động vật sống ở hang | động vật sống dưới đất | động vật sống trong cống | động vật sống trong rãnh | chuột lông | chuột mũi | chuột rừng | chuột hoang | chuột cống lông", "chuột cống": "chuột | chuột cống | chuột đồng | chuột nhà | chuột nhắt | chuột cống lớn | chuột rừng | chuột nước | chuột bạch | chuột mũi | chuột cống đen | chuột cống xám | gặm nhấm | động vật gặm nhấm | sinh vật sống ở cống | sinh vật sống ở rãnh | động vật gặm nhấm lớn | chuột hoang | chuột lông xám | chuột lông đen", "chuột đồng": "chuột | chuột cống | chuột nhà | chuột nhắt | chuột cỏ | chuột rừng | chuột nước | chuột đồng ruộng | chuột hoang | chuột lúa | chuột vườn | chuột bạch | chuột mũi | chuột cống đồng | chuột cống ruộng | chuột đồng cỏ | chuột đồng hoang | chuột đồng lúa | chuột đồng nước | chuột đồng vườn", "chuột lang": "chuột tam thể | chuột đẳng nai | chuột cống | chuột nhắt | chuột đồng | chuột lắt | chuột bạch | chuột mũi | chuột cỏ | chuột cống đen | chuột cống trắng | chuột cống vàng | chuột cống xám | chuột cống nâu | chuột cống lớn | chuột cống nhỏ | chuột nhà | chuột rừng | chuột bạch thí nghiệm | chuột lang thí nghiệm", "chuột nhắt": "chuột | chuột cống | chuột đồng | chuột cống nhỏ | chuột nhà | chuột bạch | chuột nhảy | chuột lông xám | chuột lông trắng | chuột lông đen | chuột lông vàng | chuột lông nâu | chuột lông mượt | chuột lông xù | chuột lông dài | chuột lông ngắn | chuột con | chuột cái | chuột đực | chuột hoang", "chuyên cần": "siêng năng | chăm chỉ | cần cù | sự chuyên cần | sự siêng năng | tính siêng năng | nghiêm túc | cẩn thận | kiên trì | tính tỉ mỉ | nhanh nhẹn | siêng năng làm việc | chăm chỉ học tập | bền bỉ | đều đặn | tích cực | nỗ lực | chuyên tâm | tận tụy | đam mê | khéo léo", "chuyên chế": "độc tài | chuyên quyền | chuyên chính | độc đoán | quân chủ | độc lập | tuyệt đối | chế độ độc tài | chế độ quân chủ | cai trị | thống trị | lãnh đạo độc tài | quyền lực tối cao | quyền lực tuyệt đối | chế độ chuyên chế | cai quản | quyền hành | độc quyền | chế độ độc quyền | quyền lực không bị hạn chế", "chuyên chở": "vận chuyển | chở | chuyên chở | chuyển | chuyển giao | chuyển nhượng | chuyển tải | chuyển chở | vận tải | chở hàng | chở đỡ | chuyên chở hàng hóa | chuyên chở vật phẩm | chuyên chở đồ đạc | chuyên chở sản phẩm | chuyên chở hàng hóa | vận động | vận hành | vận chuyển hàng hóa | vận chuyển đồ vật", "chuyên chú": "tập trung | chú tâm | chuyên tâm | đầu tư | dồn sức | chuyên sâu | chuyên biệt | tập trung cao độ | chuyên cần | chăm chú | quan tâm | nghiên cứu | thực hiện | theo đuổi | trăn trở | tích cực | cố gắng | nỗ lực | hăng say | say mê", "chuyên gia": "giới chuyên môn | giới chuyên gia | cố vấn | chuyên nghiệp | học thuật | lão luyện | tay nghề cao | thành thạo | khéo léo | cố vấn cấp cao | ban cố vấn | nội các | hội đồng | chuyên viên | chuyên gia tư vấn | nhà nghiên cứu | chuyên gia phân tích | chuyên gia kỹ thuật | chuyên gia đào tạo | chuyên gia chiến lược | chuyên gia quản lý", "chuyên hoá": "chuyên môn hóa | chuyên biệt | chuyên ngành | chuyên sâu | chuyên nghiệp | chuyên viên | chuyên gia | chuyên dụng | chuyên trách | chuyên hóa học | chuyên hóa sinh | chuyên hóa tế bào | phân hóa | biến đổi | đặc thù hóa | đặc trưng hóa | tinh chuyên | tinh hóa | chuyên hóa kỹ thuật | chuyên hóa công nghệ", "chuyên môn": "chuyên ngành | chuyên viên | chuyên gia | kiến thức chuyên sâu | kỹ thuật | ngành nghề | lĩnh vực | chuyên môn hóa | chuyên sâu | chuyên biệt | chuyên trách | chuyên dụng | chuyên nghiệp | chuyên môn hóa | khoa học | kỹ năng | nghiên cứu | học thuật | thực hành | đào tạo", "chuyên tâm": "tập trung | chuyên chú | chuyên tâm | đầu tư | dồn sức | tập trung cao độ | chuyên sâu | chuyên nghiệp | chuyên cần | siêng năng | nỗ lực | cố gắng | tích cực | quyết tâm | kiên trì | bền bỉ | tận tâm | trách nhiệm | đam mê | hăng say", "chuyển chữ": "", "chuyển đạt": "truyền đạt | thông báo | chuyển giao | truyền thông | truyền tải | chuyển nhượng | báo cáo | thông tin | giao phó | chuyển tiếp | truyền đạt ý kiến | truyền đạt thông tin | chuyển lời | truyền đạt mệnh lệnh | truyền đạt chỉ thị | truyền đạt nội dung | truyền đạt chỉ dẫn | truyền đạt yêu cầu | truyền đạt quyết định | truyền đạt thông điệp", "chuyển hoá": "biến đổi | chuyển đổi | biến hóa | chuyển nhượng | chuyển tiếp | biến hình | thay đổi | chuyển biến | chuyển dịch | chuyển hóa | đổi mới | cải biến | cải cách | thay thế | đổi dạng | đổi khác | biến chuyển | chuyển hóa năng lượng | chuyển hóa chất | chuyển hóa thông tin", "chuyển ngữ": "ngôn ngữ | tiếng nói | ngôn từ | diễn đạt | truyền đạt | truyền thông | giao tiếp | thông điệp | hội thoại | đối thoại | ngữ nghĩa | ngữ pháp | từ vựng | ngữ điệu | ngữ cảnh | diễn ngôn | biểu đạt | thuyết trình | trình bày | phát biểu", "chuyển vần": "vận động | xoay chuyển | thay đổi | biến đổi | đổi thay | tuần hoàn | lặp lại | chuyển động | chuyển hóa | biến hóa | thay thế | đổi mới | tái sinh | tái tạo | đảo lộn | điều chỉnh | khôi phục | phục hồi | thay đổi hình thức | chuyển tiếp", "chuyện trò": "nói chuyện | trò chuyện | tán gẫu | hàn huyên | giao lưu | đàm thoại | thảo luận | trò chuyện thân mật | kể chuyện | tâm sự | trao đổi | thì thầm | chém gió | tán dóc | nói năng | gặp gỡ | trò chuyện vui vẻ | đối thoại | thảo luận thân mật | nói chuyện phiếm", "chuyện vãn": "tán gẫu | nói chuyện | trò chuyện | hàn huyên | tám chuyện | đàm đạo | thảo luận | giao lưu | trò chuyện phiếm | kể chuyện | tán phét | nói năng | chém gió | tán dóc | đàm thoại | trò chuyện vui | nói đùa | chuyện trò | giao tiếp | tán tỉnh", "chưa chừng": "chưa biết chừng | chưa rõ | có thể | không chừng | có thể là | chưa chắc | có lẽ | không biết | chưa xác định | chưa hoàn toàn | có thể xảy ra | chưa khẳng định | có thể không | chưa thấy | chưa nghe | chưa hiểu | chưa tin | chưa thấy rõ | chưa rõ ràng | chưa chắc chắn", "chửa hoang": "mang thai | có thai | chửa | chửa hoang | chửa trứng | chửa đợ | có bầu | thai ngoài ý muốn | thai không hợp lệ | chửa không chính thức | chửa với người khác | chửa không có chồng | chửa lén lút | chửa không được chấp nhận | chửa không hợp pháp | chửa không được thừa nhận | chửa không có sự đồng ý | chửa không có trách nhiệm | chửa không có tình yêu | chửa không có kế hoạch", "chức trách": "trách nhiệm | nhiệm vụ | công việc | vai trò | chức vụ | nghĩa vụ | sứ mệnh | bổn phận | cương vị | chức năng | trách nhiệm công vụ | trách nhiệm xã hội | trách nhiệm nghề nghiệp | trách nhiệm quản lý | trách nhiệm hành chính | trách nhiệm pháp lý | trách nhiệm tổ chức | trách nhiệm cá nhân | trách nhiệm tập thể | trách nhiệm chuyên môn", "chưng diện": "khoe | trưng bày | diện | mặc đẹp | thể hiện | khoe khoang | trang điểm | trang hoàng | làm điệu | làm dáng | tô điểm | phô trương | khoe sắc | điệu đà | sang trọng | thời trang | đẹp đẽ | lộng lẫy | hào nhoáng | nổi bật", "chưng hửng": "choáng váng | bối rối | cảm giác bối rối | mất phương hướng | phân tâm | đi lạc hướng | làm phiền | đặt hướng sai | ngẩn ngơ | sững sờ | khó hiểu | khó xử | bàng hoàng | ngỡ ngàng | không biết phải làm gì | mất hứng | khó chịu | lúng túng | đứng hình | không thể tin được", "chững chạc": "chín chắn | trưởng thành | đứng đắn | đàng hoàng | cẩn thận | kỹ càng | phù hợp | hoàn thiện | hoàn chỉnh | chín muồi | tử tế | nghiêm túc | đúng mực | trách nhiệm | điềm đạm | tự tin | khôn ngoan | suy nghĩ thấu đáo | tinh tế | điềm tĩnh", "chứng bệnh": "bệnh | căn bệnh | bệnh tật | chứng bệnh hiểm nghèo | bệnh lý | bệnh trạng | bệnh chứng | bệnh hoạn | bệnh nặng | bệnh mãn tính | bệnh truyền nhiễm | bệnh di truyền | bệnh tâm thần | bệnh nội khoa | bệnh ngoại khoa | bệnh cấp tính | bệnh mãn tính | bệnh lý học | bệnh lý thần kinh | bệnh lý tim mạch", "chứng giám": "chứng thực | chứng nhận | chứng minh | chứng tỏ | làm chứng | giám định | giám sát | thẩm định | xác nhận | khẳng định | đảm bảo | bảo chứng | điều tra | kiểm chứng | phê duyệt | thừa nhận | chứng cớ | bằng chứng | minh chứng | giám hộ", "chứng kiến": "người chứng kiến | người làm chứng | nhân chứng | chứng thực | chứng cớ | chứng tỏ | bằng chứng | người chứng | người giám sát | người chứng thực | người chứng nhận | người quan sát | người xem | người nhìn | chứng nhân | làm chứng | chứng kiến sự việc | trực tiếp thấy | thấy tận mắt | tham dự", "chứng minh": "chứng tỏ | xác định | xác nhận | thuyết phục | biện minh | chứng | bằng chứng | xác thực | kiểm tra | chứng minh bằng lí luận | làm rõ | làm sáng tỏ | đưa ra bằng chứng | khẳng định | chứng minh rõ ràng | minh chứng | chứng minh thực tế | chứng minh logic | chứng minh định lí | lập luận", "chứng nhận": "giấy chứng nhận | công nhận | thừa nhận | xác nhận | chứng thực | chứng minh | bằng chứng | giấy tờ | giấy phép | giấy tờ hợp lệ | chứng chỉ | giấy xác nhận | giấy tờ chứng minh | công bố | thông báo | quyết định | phê duyệt | được công nhận | được xác nhận | được thừa nhận", "chứng thực": "xác nhận | chứng minh | chứng thực hóa | khẳng định | đảm bảo | thực chứng | minh chứng | làm rõ | công nhận | phê duyệt | đồng ý | chấp nhận | bảo đảm | khẳng định lại | điều tra | kiểm chứng | thẩm định | đối chiếu | so sánh | xác thực", "chướng khí": "ô nhiễm | độc hại | khí độc | khí thải | khí xấu | khí gây bệnh | khí nguy hiểm | khí độc hại | khí ô nhiễm | khí mùi | khí ẩm | khí lạnh | khí nóng | khí ẩm thấp | khí uế | khí bẩn | khí thối | khí hôi | khí khó chịu | khí không trong sạch", "chướng tai": "chói tai | tiếng chói tai | khó chịu | làm khó chịu | cảm giác khó chịu | xé tai | khắc nghiệt | bất hòa | khô khan | thô bạo | xúc phạm | mài giũa | khó nghe | khó nuốt | khó chịu tai | đau tai | khó lòng | khó chấp nhận | khó hòa hợp | khó giao tiếp", "coi thường": "khinh thường | xem thường | coi nhẹ | bỏ qua | không coi trọng | không chú ý | không đáng kể | không quan tâm | xem nhẹ | thờ ơ | làm ngơ | không để ý | khinh bỉ | khinh miệt | xem rẻ | không tôn trọng | bất cần | không xem trọng | không đánh giá cao | không lưu tâm", "công chính": "công bằng | sự công bằng | sự chính đáng | công đức | chính trực | trung thực | danh dự | phù hợp | công lý | công minh | đúng đắn | đạo đức | nguyên tắc | trách nhiệm | minh bạch | tôn trọng | đáng tin cậy | công tâm | công khai | công nhận", "công chúng": "quần chúng | dân chúng | nhân dân | công cộng | mọi người | cộng đồng | người dân | công chúng đại chúng | khán giả | người xem | người nghe | đối tượng | người tham gia | người tiêu dùng | công chúng yêu thích | công chúng bình dân | công chúng rộng rãi | công chúng văn hóa | công chúng nghệ thuật | công chúng xã hội", "công xưởng": "nhà máy | xưởng sản xuất | xí nghiệp | cơ xưởng | nhà máy sản xuất | xưởng | xưởng đúc | xưởng rèn | nhà sản xuất | tiệm may | phòng thí nghiệm | công nghiệp | xưởng chế biến | xưởng gia công | xưởng chế tạo | công xưởng cơ khí | công xưởng điện | công xưởng hóa chất | công xưởng thực phẩm | công xưởng may mặc", "cười gượng": "cười gượng | cười khúc khích | sự cười khúc khích | tiếng cười khúc khích | cười miễn cưỡng | cười giả tạo | cười nhạt | cười mỉa mai | cười châm biếm | cười nửa miệng | cười hờ hững | cười yếu ớt | cười không tự nhiên | cười lúng túng | cười gượng gạo | cười bối rối | cười lén lút | cười thầm | cười khẽ | cười nhếch mép", "cương lĩnh": "nguyên tắc | nguyên lý | triết lý | châm ngôn | khẩu hiệu | đường lối | chương trình | mục tiêu | nhiệm vụ | tuyên ngôn | quan điểm | chiến lược | định hướng | cương lĩnh chính trị | tài liệu | hướng dẫn | chỉ thị | kế hoạch | sách lược | mô hình", "cương trực": "cương trực | cứng rắn | kiên cường | bất khuất | gan góc | ngoan cường | khăng khăng | cứng cáp | rắn rỏi | mạnh mẽ | vững chắc | cứng | cứng cỏi | dai sức | dẻo dai | rắn chắc | cứng nhắc | mạnh | ngoan cố | gay go", "cường quốc": "siêu cường | quốc gia hùng mạnh | cường quốc hàng đầu | quốc gia lớn | quốc gia có sức mạnh | quốc gia có ảnh hưởng | quốc gia phát triển | quốc gia mạnh | quốc gia có tiềm lực | quốc gia có uy tín | quốc gia có vị thế | quốc gia có quyền lực | quốc gia tiên tiến | quốc gia thịnh vượng | quốc gia có nền kinh tế mạnh | quốc gia có quân đội mạnh | quốc gia có công nghệ phát triển | quốc gia có tài nguyên phong phú | quốc gia có dân số đông | quốc gia có văn hóa đa dạng", "cưỡng đoạt": "cướp | cướp đoạt | chiếm đoạt | bị chiếm đoạt | bị chiếm | bị lấy mất | bị đánh cắp | bị thu giữ | bị tịch thu | bị biển thủ | cưỡng bức | cưỡng chế | lừa đảo | lừa gạt | bắt cóc | bắt giữ | đánh cắp | lạm dụng | xâm phạm | xâm lấn", "cửu chương": "cửu chương | chín chương | bảng cửu chương | phần | khung | nội dung | số | cuộc gọi | câu | chương | phép toán | bảng số | bảng tính | bảng học | bảng phép | phép nhân | phép cộng | phép chia | phép trừ | học toán | toán học", "cựu truyền": "cổ truyền | truyền thống | cổ xưa | cổ điển | lỗi thời | cũ kỹ | xưa cũ | thời xưa | di sản | tín ngưỡng | phong tục | tập quán | huyền thoại | nguyên thủy | cổ tích | cổ nhân | tôn ti | tôn trọng | bảo tồn | di tích", "danh nghĩa": "cái gọi là | được cho là | người giữ chức | giữ chức | chức danh | tên gọi | danh hiệu | danh phận | danh vị | danh tước | danh xưng | danh nghĩa giả | danh nghĩa thực | danh nghĩa hư | danh nghĩa hình thức | danh nghĩa chính thức | danh nghĩa tạm thời | danh nghĩa xã hội | danh nghĩa pháp lý | danh nghĩa nghề nghiệp", "danh thiếp": "thẻ thư | thẻ giữ chỗ | chủ thẻ | thẻ danh | thẻ cá nhân | thẻ thông tin | thẻ liên lạc | thẻ nghề nghiệp | thẻ giới thiệu | danh thiếp cá nhân | danh thiếp nghề nghiệp | danh thiếp tổ chức | danh thiếp doanh nghiệp | danh thiếp thương mại | danh thiếp điện tử | danh thiếp trực tuyến | danh thiếp số | danh thiếp quảng cáo | danh thiếp chuyên nghiệp | danh thiếp sự kiện", "dặm trường": "đường dài | đường xa | hành trình | lộ trình | quãng đường | đường đi | đường mòn | đường bộ | đường đi bộ | đường di chuyển | đường đi lại | đường xa xôi | đường dài dằng dặc | đường đi dài | đường đi xa | hành trình dài | hành trình xa | quá trình di chuyển | quá trình đi lại | quá trình hành trình", "dân nguyện": "nguyện vọng | ý nguyện | mong muốn | khát vọng | nguyện cầu | sự mong đợi | lòng dân | tâm tư | nguyện ước | điều tra ý kiến | điều tra nguyện vọng | sự quan tâm | sự phản ánh | tiếng nói | đề xuất | đề nghị | thỉnh cầu | điều kiện | sự yêu cầu | sự bày tỏ", "dân thường": "", "dây chuyền": "mặt dây chuyền | chuỗi | vòng cổ | đồ trang sức | trang sức | dây | dây chuyền bạc | dây chuyền vàng | dây chuyền kim cương | dây chuyền ngọc trai | dây chuyền thời trang | dây chuyền nữ | dây chuyền nam | dây chuyền phong thủy | dây chuyền handmade | dây chuyền cổ điển | dây chuyền hiện đại | dây chuyền thiết kế | dây chuyền đính đá | dây chuyền bạc 925", "dịch giọng": "chuyển giọng | biến đổi giọng | chuyển đổi giọng | đổi giọng | thay đổi giọng | chuyển âm | biến âm | đổi âm | chuyển thể | chuyển nhạc | chuyển điệu | đổi điệu | thay điệu | chuyển tông | đổi tông | thay tông | biến tấu | chuyển sắc | đổi sắc | thay sắc", "dịch thuật": "phiên dịch | biên dịch | dịch | chuyển ngữ | chuyển dịch | dịch thuật viên | dịch giả | phiên dịch viên | biên soạn | chuyển thể | tái bản | đọc dịch | dịch nghĩa | dịch thuật học | dịch thuật công chứng | dịch tài liệu | dịch văn bản | dịch sách | dịch lời | dịch thuật chuyên ngành", "diêm vương": "Quỷ vương | Khổ chủ | Ác thú | Thần chết | Diêm la | Vị thần địa ngục | Chúa tể địa ngục | Người cầm quyền địa ngục | Quỷ dữ | Ma quái | Hồn ma | Thần hồn | Người dẫn dắt linh hồn | Người phán xử | Người cai quản âm phủ | Chúa tể âm phủ | Quỷ sứ | Ác quỷ | Thần ác | Người bảo vệ địa ngục", "diễn giảng": "giảng | thuyết trình | trình bày | diễn thuyết | giải thích | trình bày ý tưởng | diễn đạt | truyền đạt | giảng dạy | diễn tả | trình bày thông tin | giải trình | thuyết phục | diễn nghĩa | truyền thông | trình bày quan điểm | diễn giải | giải nghĩa | trình bày vấn đề | thuyết minh", "diễn nghĩa": "kể chuyện | tường thuật | miêu tả | hồi ký | tiểu thuyết | truyền thuyết | sử thi | hư cấu | tái hiện | phác thảo | kịch bản | tác phẩm | nghệ thuật | hình tượng | tái tạo | diễn tả | trình bày | nêu ra | khắc họa | bày tỏ", "diệp thạch": "đá phiến | đá vôi | đá mác | đá trầm tích | đá gốc | đá tự nhiên | đá granit | đá bazan | đá sa thạch | đá vỏ chai | đá cuội | đá ong | đá thạch anh | đá ngọc | đá quý | đá cẩm thạch | đá phấn | đá bùn | đá sét | đá vôi hóa", "diệt chủng": "tội diệt chủng | tiêu diệt chủng tộc | thanh lọc sắc tộc | tàn sát | thảm sát | giết người hàng loạt | xóa sổ | tuyệt chủng | giết người do chủng tộc | hành quyết hàng loạt | diệt trừ | thanh toán | giết chóc | hủy diệt | khủng bố | bức hại | đàn áp | giết hại | tội ác chống nhân loại | tội ác chiến tranh", "dinh dưỡng": "sự dinh dưỡng | chất dinh dưỡng | khoa dinh dưỡng | chuyên gia dinh dưỡng | thiếu dinh dưỡng | sự nuôi dưỡng | thực phẩm | thực đơn | đồ ăn bổ | chế độ ăn | dinh dưỡng hợp lý | dinh dưỡng cân bằng | dinh dưỡng đầy đủ | dinh dưỡng hợp vệ sinh | dinh dưỡng chức năng | dinh dưỡng trẻ em | dinh dưỡng người lớn | dinh dưỡng thể thao | dinh dưỡng lâm sàng | dinh dưỡng thực vật", "doanh điền": "dinh điền | khai hoang | cải tạo đất | trồng trọt | canh tác | đất đai | ruộng vườn | nông nghiệp | điền trang | điền thổ | điền sản | điền địa | điền chủ | điền viên | điền sản xuất | điền canh | điền nông | điền ruộng | điền trạch | điền thổ cư", "doanh trại": "trại lính | đồn trú | trụ sở chính | trại | khu nhà | nhà lắp ghép | kho quân sự | căn cứ quân sự | nhà ở quân đội | khu vực quân sự | đơn vị quân đội | nhà tập thể | khu doanh trại | khu vực đóng quân | trung tâm huấn luyện | trại huấn luyện | căn cứ | nhà nghỉ quân đội | khu nhà ở | khu vực sinh hoạt quân đội", "dong riềng": "riềng | củ riềng | cây riềng | cây thuốc | cây ăn củ | cây cỏ | cây thân thảo | củ khoai | củ sắn | củ mài | củ nghệ | củ đậu | củ cải | cây lương thực | cây thực phẩm | cây gia vị | cây thuốc nam | cây bản địa | cây nhiệt đới | cây trồng", "dòng giống": "họ | tộc | giống | nòi | dòng tộc | dòng họ | huyết thống | thế hệ | tổ tiên | con cháu | hệ thống | dòng dõi | dòng máu | tương đồng | cùng nòi | cùng giống | cùng huyết thống | cùng dòng | cùng tổ tiên | cùng thế hệ", "dòng thuần": "", "dung lượng": "khối lượng | sức chứa | khả năng | năng lực | tổng lượng | mức độ | diện tích | thể tích | khả năng chứa | công suất | tải trọng | số lượng | quy mô | độ lớn | tính chất | mức | tính toán | tổng hợp | tính năng | khả năng tiếp nhận", "dung quang": "sắc đẹp | vẻ đẹp | tươi sáng | rạng rỡ | xinh đẹp | đẹp đẽ | thanh tú | điển trai | hào quang | lộng lẫy | quyến rũ | mỹ miều | tráng lệ | tuyệt mỹ | đẹp mắt | đẹp đẽ | thú vị | hấp dẫn | nổi bật | đáng yêu", "dũng tướng": "anh hùng | dũng cảm | tướng lĩnh | chiến tướng | dũng sĩ | anh hùng quân đội | dũng mãnh | dũng cảm chiến đấu | tướng dũng cảm | người chiến thắng | người lãnh đạo | người chỉ huy | tướng quân | chiến binh | người bảo vệ | người anh hùng | người dũng cảm | người can đảm | người dũng mãnh | người chiến sĩ", "duyên dáng": "thanh lịch | quyến rũ | xinh đẹp | duyên dáng | hấp dẫn | tươi tắn | ngọt ngào | mềm mại | thú vị | đáng yêu | tỏa sáng | nữ tính | trong sáng | thú vị | điệu đà | khéo léo | mặn mà | dịu dàng | thanh tao | đằm thắm", "duyên kiếp": "nhân duyên | số phận | định mệnh | tiền định | nghiệp chướng | sứ mệnh | duyên nợ | duyên phận | mất mát | cam chịu | nghiệp | kiếp trước | kiếp nạn | duyên số | định mệnh | hậu quả | tái sinh | nghiệp quả | thế giới bên kia | hạnh phúc", "duyên phận": "số phận | tình duyên | nghiệp duyên | định mệnh | vận mệnh | duyên trời | duyên số | tình số | nghiệp số | duyên nợ | tình nợ | duyên kiếp | tình kiếp | số kiếp | nghiệp kiếp | duyên phận | tình phận | vận duyên | định duyên | duyên trời đất", "duyệt binh": "diễu binh | cuộc duyệt binh | cho diễu binh | nơi duyệt binh | diễu hành | cuộc diễu hành | tuần hành | đoàn quân | sự phô trương | triển lãm | đoàn đại biểu | lễ | trình diễn | biểu diễn | diễu hành quân | lễ hội | cuộc diễu hành quân | trình diễn quân sự | phô diễn sức mạnh | hành quân | lễ duyệt binh", "dược phòng": "hiệu thuốc | nhà thuốc | tiệm thuốc | cửa hàng thuốc | dược liệu | dược phẩm | thuốc | phòng khám | bác sĩ | dược sĩ | thuốc tây | thuốc nam | thuốc bắc | thuốc đông y | thuốc kê đơn | thuốc không kê đơn | công ty dược | dược phẩm chức năng | trung tâm y tế | phòng dược", "dương danh": "khoe khoang | nêu danh | tự hào | phô trương | tự xưng | đề cao | tôn vinh | quảng bá | khoe mẽ | nổi bật | đưa ra | trưng bày | thể hiện | phô bày | khoe khoang tên tuổi | tự mãn | tự phụ | tự tôn | tự vinh | tự quảng cáo", "dương gian": "trần gian | cõi trần | thế gian | thế giới | cõi sống | cõi dương | cõi người | đời sống | cuộc sống | nhân gian | địa cầu | trái đất | cõi phàm | cõi tục | cõi đời | thế giới người | cõi nhân | cõi thực | cõi hiện | cõi vật chất", "dương lịch": "lịch | lịch công tác | lịch trình | lịch thời gian | niên giám | niên đại | sổ hằng năm | dấu nhấn | ghi vào lịch | thời gian | tháng | năm | ngày | kế hoạch | lịch sử | thời khóa biểu | lịch âm | lịch vạn niên | lịch sử học | lịch sử văn minh", "dương liễu": "cây liễu | chi liễu | bạch dương | liễu | dương | cây dương | cành liễu | cành dương | cây xanh | cây bóng mát | cây thân gỗ | cây lá rụng | cây cảnh | cây công trình | cây đô thị | cây ven đường | cây nước | cây ưa ẩm | cây chịu nước | cây thân mềm", "dưỡng bệnh": "bồi dưỡng | chăm sóc sức khỏe | phục hồi | hồi phục | nuôi dưỡng | tăng cường sức khỏe | điều dưỡng | khôi phục sức khỏe | bồi bổ | dưỡng sức | tái tạo sức khỏe | hỗ trợ sức khỏe | chữa bệnh | điều trị | phục hồi sức khỏe | giữ gìn sức khỏe | tăng cường | cải thiện sức khỏe | thể dục | thể thao", "dưỡng sinh": "bồi dưỡng | dưỡng bệnh | dưỡng sức | bảo vệ sức khỏe | chăm sóc sức khỏe | nuôi dưỡng | tăng cường sức khỏe | khỏe mạnh | sống khỏe | thể dục | thể thao | ăn uống lành mạnh | sống tích cực | phục hồi sức khỏe | giữ gìn sức khỏe | tinh thần thoải mái | thư giãn | yoga | thiền | sống lâu", "dưỡng thai": "", "dưỡng thần": "", "dưỡng trấp": "dưỡng trấp | chất lỏng nuôi dưỡng | dịch tiêu hóa | dịch ruột | dịch dạ dày | thức ăn tiêu hóa | hỗn hợp dinh dưỡng | hỗn hợp tiêu hóa | chất dinh dưỡng | chất lỏng dinh dưỡng | dịch sinh học | dịch cơ thể | hỗn hợp lỏng | hỗn hợp sinh học | chất lỏng sinh học | dịch hấp thụ | dịch dinh dưỡng | hỗn hợp hấp thụ | chất lỏng hấp thụ | dịch tiêu hóa thức ăn", "đai truyền": "dây truyền | dây curoa | dây đai | bánh răng | trục truyền | bộ truyền động | dây dẫn | dây xích | dây cáp | bộ phận truyền | bộ truyền | dây nối | dây kéo | dây dẫn động | dây truyền động | bánh đai | bánh truyền | trục dẫn | trục truyền động | bộ phận dẫn", "đại nghịch": "", "đàn nguyệt": "đàn gáo | đàn nhị | đàn tỳ bà | đàn bầu | đàn tranh | đàn violon | đàn guitar | đàn mandolin | đàn lute | đàn cổ | đàn phím | đàn dây | đàn điện | đàn phong cầm | đàn organ | đàn harmonica | đàn ukulele | đàn cello | đàn saxophone | đàn clarinet", "đàng hoàng": "đường hoàng | nghiêm túc | trang trọng | đúng mực | tử tế | chỉnh tề | đàng hoàng | đúng đắn | lịch sự | đúng quy cách | đầy đủ | thích hợp | đúng phép | có văn hóa | đúng đắn | không khuất tất | trong sạch | minh bạch | có trách nhiệm | đáng tin cậy", "đảng cương": "cương lĩnh | chương trình | chương trình hành động | đường lối | chính sách | tuyên ngôn | mục tiêu | nguyên tắc | chiến lược | kế hoạch | đề án | dự thảo | tài liệu | bản kế hoạch | bản cương lĩnh | nội dung | đề xuất | hướng dẫn | quy định | tiêu chí", "đánh thắng": "", "đánh thông": "", "đánh tiếng": "báo hiệu | thông báo | gọi | ra hiệu | đánh động | nhắc nhở | đưa tin | truyền đạt | thông tin | đề cập | khơi gợi | gợi ý | điềm báo | tín hiệu | đánh tiếng mời | đánh tiếng hỏi | đánh tiếng chào | đánh tiếng nhắc | đánh tiếng khuyên | đánh tiếng gợi ý", "đánh trống": "", "đánh trượt": "", "đao thương": "", "đào nguyên": "tiên cảnh | bồng lai | cảnh đẹp | nơi tiên | địa đàng | thiên đường | cảnh tiên | huyền ảo | nơi ở của tiên | cảnh sắc | nơi chốn | vùng đất hứa | cõi tiên | nơi ẩn dật | nơi thanh tịnh | nơi tĩnh lặng | vùng đất đẹp | cảnh vật | nơi lý tưởng | nơi mộng mơ", "đay nghiến": "hành hạ | tra tấn | đày đọa | khổ sở | bức bách | đày đọa | dằn vặt | đau khổ | chà đạp | xỉ nhục | làm khổ | bức xúc | đè nén | làm nhục | hành hạ | đè bẹp | bức bách | đày đọa | làm cho khổ | đày đọa", "đăng quang": "lên ngôi | trở thành vua | nhận vương miện | được phong | được tôn vinh | được công nhận | được chọn | được cử | được trao | được bổ nhiệm | được vinh danh | được thăng chức | được phong tước | được xướng tên | được vinh quang | được tôn sùng | được vinh dự | được ghi nhận | được vinh danh | được tôn trọng", "đăng trình": "khởi hành | xuất phát | lên đường | đi xa | đi | rời đi | đi tới | đi đến | đi ra | đi chơi | đi du lịch | đi công tác | đi thăm | đi khám phá | đi tìm | đi tìm kiếm | đi lang thang | đi dạo | đi bộ | đi xe", "đằng thằng": "thẳng thắn | trực tiếp | rõ ràng | minh bạch | thẳng | ngay thẳng | thật thà | chân thật | trung thực | không vòng vo | không giả dối | thẳng băng | thẳng tuột | không che giấu | thẳng cánh | đơn giản | dễ hiểu | không phức tạp | thẳng tắp | không quanh co", "đẳng hướng": "đồng nhất | đồng hướng | đồng đều | đồng dạng | đồng phẳng | đồng trục | đồng tâm | đồng bộ | đồng điệu | đồng thời | đồng bộ hóa | đồng nhất hóa | đồng nhất tính | đồng nhất phương | đồng nhất hướng | đồng nhất trạng | đồng nhất quy luật | đồng nhất đặc tính | đồng nhất nguyên lý | đồng nhất cấu trúc", "đắng nghét": "", "đặt chuyện": "", "đấu trường": "võ đài | trường đấu | sân vận động | sân khấu | địa điểm | quảng trường | sới | trường đấu tranh | vũ đài | phạm vi hoạt động | công viên | giảng đường | phòng tập thể dục | khu vực | sân | miền | bảng | hình cầu | rạp xiếc | cảnh hành động", "đêm trường": "đêm dài | đêm thâu | đêm tối | đêm khuya | đêm vắng | đêm tĩnh | đêm lặng | đêm mờ | đêm u ám | đêm cô đơn | đêm buồn | đêm trằn trọc | đêm thao thức | đêm suy tư | đêm lẻ loi | đêm hoang vắng | đêm mộng mị | đêm lặng lẽ | đêm thổn thức | đêm chờ đợi", "đềnh đoàng": "", "đểnh đoảng": "đoảng | hời hợt | lơ đãng | vô tâm | không chú ý | quên quên nhớ nhớ | tán loạn | lộn xộn | bất cẩn | hấp tấp | vô ý | mơ màng | không cẩn thận | lơ mơ | hồ đồ | ngớ ngẩn | không suy nghĩ | mất tập trung | đãng trí | không để ý", "đễnh đoãng": "", "địa phương": "vùng | khu vực | tỉnh | thành phố | huyện | xã | địa bàn | khu vực địa lý | địa giới | địa phương hóa | khu vực hành chính | địa điểm | vùng miền | khu vực dân cư | địa phương tự trị | địa phương cấp huyện | địa phương cấp tỉnh | địa phương cấp xã | địa phương kinh tế | địa phương văn hóa", "điên cuồng": "cuồng loạn | điên dại | điên rồ | cuồng tín | điên cuồng | mất trí | hỗn loạn | khùng điên | điên đảo | điên cuồng | điên khùng | điên dại | mất kiểm soát | kích động | hưng phấn | quá khích | bấn loạn | không kiểm soát | mê muội | cuồng nhiệt", "điên khùng": "điên | khùng | điên dại | điên rồ | điên cuồng | khùng điên | mất trí | mất kiểm soát | hỗn loạn | bất thường | kỳ quái | quái gở | lập dị | điên loạn | tức giận | nổi điên | cuồng loạn | điên đảo | khó hiểu | khó lường", "điện thoại": "điện thoại di động | điện thoại cố định | smartphone | máy điện thoại | điện thoại thông minh | điện thoại bàn | máy gọi | máy nhắn tin | máy liên lạc | điện thoại di động thông minh | điện thoại không dây | điện thoại bàn không dây | máy phát tín hiệu | máy truyền tin | máy liên lạc vô tuyến | điện thoại vệ tinh | điện thoại di động 4G | điện thoại di động 5G | điện thoại thông minh Android | điện thoại thông minh iOS", "điều khoản": "điều lệ | điều kiện | điều khoản hợp đồng | điều khoản quy định | điều khoản pháp lý | điều khoản thỏa thuận | điều khoản cam kết | điều khoản chi tiết | điều khoản chính | điều khoản bổ sung | điều khoản sửa đổi | điều khoản quy tắc | điều khoản hướng dẫn | điều khoản quy định chung | điều khoản cụ thể | điều khoản liên quan | điều khoản áp dụng | điều khoản trách nhiệm | điều khoản bảo mật | điều khoản thanh toán", "đinh hương": "", "đình chiến": "ngừng bắn | sự ngừng bắn | lệnh ngừng bắn | tạm lắng | cease-fire | hòa bình | thỏa thuận hòa bình | hiệp định hòa bình | giải trừ quân bị | chấm dứt xung đột | hòa giải | hòa hợp | đối thoại | thỏa hiệp | tránh xung đột | giảm căng thẳng | tạm dừng | ngưng chiến | hòa bình tạm thời | đình chỉ chiến sự", "đình huỳnh": "đàng hoàng | nghiêm túc | trang trọng | lịch sự | đúng mực | tử tế | chỉnh tề | đúng đắn | thanh lịch | đúng quy cách | khoan dung | đạo đức | tôn trọng | có văn hóa | có phẩm cách | điềm đạm | trách nhiệm | có ý thức | có giáo dục | có lý tưởng", "đỉnh chung": "vinh quang | vinh hoa | phú quý | danh vọng | thành đạt | thịnh vượng | tôn vinh | vị thế | uy tín | giải thưởng | huy chương | danh dự | tài lộc | phúc lộc | đại phú | đại quý | thành công | vị trí | đỉnh cao | đỉnh điểm", "đính chính": "sửa chữa | sửa đổi | chỉnh sửa | cải chính | điều chỉnh | khắc phục | làm rõ | minh bạch | làm đúng | điều chỉnh lại | cải thiện | xác minh | thay đổi | bổ sung | đính kèm | phục hồi | tái khẳng định | xác nhận | làm mới | điều tra", "định hướng": "định vị | phương hướng | cách tiếp cận | định hướng lại | hướng | sự định hướng | vị trí | căn chỉnh | điều phối | thích nghi | làm quen | hướng dẫn | định hình | chỉ dẫn | định nghĩa | định tâm | định hướng chiến lược | định hướng mục tiêu | định hướng phát triển | định hướng nghề nghiệp", "định lượng": "đo lường | tính toán | đánh giá | phân tích | thống kê | định giá | định mức | đo đạc | xác định | phân loại | định hướng | định hình | điều tra | khảo sát | tổng hợp | so sánh | kiểm tra | đo đạc số lượng | đánh giá số lượng | phân tích số lượng", "định nghĩa": "xác định | định rõ | quy định | làm rõ | miêu tả | giải thích | diễn giải | mô tả | chi tiết | vạch rõ | chỉ rõ tính chất | xác định đặc điểm | phân định | chỉ ra | hoạch định | sáng tạo | minh họa | chỉ định | quyết định | xây dựng", "đoái tưởng": "suy nghĩ | nghĩ | suy xét | cân nhắc | xem xét | lưu ý đến | để ý đến | quan tâm | suy ngẫm | kiểm tra | tưởng | cứu xét | coi như | xem như | quan niệm | chiếu cố | soi xét | tin tưởng | nhận ra | quan điểm | cấp phép | công nhận | tranh luận | đối phó với | chiểu | xem | nghiệm | nhìn vào | xét | ưu ái | tính toán | quan tâm đến | xem xét kỹ lưỡng | có ý kiến là | tính đến | nghiên cứu | cho rằng | trân trọng | đoái tưởng", "đoan chính": "đoan trang | đứng đắn | đàng hoàng | đúng mực | tử tế | lịch sự | danh dự | cao quý | đáng kính | chỉnh tề | đáng tin cậy | tốt | nghiêm túc | trung thực | thanh lịch | khiêm nhường | thanh tao | đúng đắn | trong sạch | nghiêm trang", "đoan trang": "", "đoan trinh": "trinh tiết | trong sạch | nguyên vẹn | thanh khiết | đoan chính | nghiêm trang | đúng mực | đúng đắn | thanh tao | tử tế | đoàn kết | đoàn viên | đoàn thể | đoàn hội | đoàn kết | đoàn lũ | đoàn người | đoàn tàu | đoàn đại biểu | đoàn văn công", "đoản thiên": "thơ | thơ ngắn | thơ lục bát | thơ tự do | thơ trữ tình | thơ ca | tác phẩm thơ | thơ văn | thơ phú | thơ tứ tuyệt | thơ ngẫu hứng | thơ tình | thơ cổ điển | thơ hiện đại | thơ dân gian | thơ ngắn gọn | tác phẩm văn học | tác phẩm nghệ thuật | văn thơ | thơ ca ngắn", "đoán chừng": "đoán | ước chừng | phỏng đoán | suy đoán | khoảng chừng | tạm ước | đoán mò | đoán bừa | đoán đại | đoán xem | nghĩ rằng | cảm thấy | tin rằng | cho rằng | dự đoán | suy nghĩ | đoán định | đoán biết | đoán trước | đoán ý", "đoán phỏng": "", "đoán trước": "", "đoạn nhiệt": "", "đoạn tuyệt": "chia tay | kết thúc | ly hôn | ly thân | giải thể | đứt đoạn | cắt đứt | từ bỏ | rời bỏ | không còn liên hệ | cắt đứt quan hệ | đoạn tuyệt với | ngừng mối quan hệ | chấm dứt | khép lại | tuyệt giao | không còn gắn bó | cắt đứt mọi liên hệ | tách rời | đi đến hồi kết", "đòn triêng": "", "đóng khung": "khuôn khổ | khung cảnh | bao quanh | được chứa | được bao bọc | được viền | có đường viền | gắn kết | giới hạn | ràng buộc | khép kín | hạn chế | định hình | dàn xếp | sắp xếp | bó buộc | khoanh vùng | đóng gói | đóng kín | đóng lại", "đối phương": "kẻ thù | địch thủ | đối thủ | đối tác | bên kia | đối diện | đối lập | kẻ địch | đối kháng | đối chọi | đối đầu | đối tượng | đối diện | đối sánh | đối ứng | đối phó | đối thoại | đối chiếu | đối lập | đối kháng lực", "đội trưởng": "thủ lĩnh | người chỉ huy | trưởng nhóm | đội phó | chỉ huy | lãnh đạo | người lãnh đạo | trưởng đoàn | người đứng đầu | trưởng ban | người quản lý | người điều hành | trưởng phòng | người giám sát | người điều phối | người đại diện | người dẫn dắt | người tổ chức | người chủ trì | người quản trị", "đồn trưởng": "chỉ huy | trưởng đồn | đồn phó | trưởng phòng | trưởng ban | lãnh đạo | người đứng đầu | cán bộ chỉ huy | đội trưởng | thủ trưởng | giám đốc | quản lý | đại diện | cán bộ | nhân viên chỉ huy | người quản lý | người điều hành | người lãnh đạo | người giám sát | người phụ trách", "đông nghịt": "chen chúc | đông đúc | đông vui | đông người | đông đảo | đông kín | đông nghẹt | đông nườm nượp | đông như kiến | đông như quân Nguyên | đông như mắc cửi | đông tấp nập | đông rộn ràng | đông bít bùng | đông chật | đông đen | đông nhung nhúc | đông xít | đông lèn | đông bức", "đồng nghĩa": "từ đồng nghĩa | từ tương đương | từ đồng âm | từ tương tự | từ giống nghĩa | từ tương đồng | từ giống nhau | từ đồng nghĩa gần | từ đồng nghĩa xa | từ đồng nghĩa hoàn toàn | từ đồng nghĩa một phần | từ đồng nghĩa tương đối | từ đồng nghĩa tuyệt đối | từ đồng nghĩa chính xác | từ đồng nghĩa tương ứng | từ đồng nghĩa phổ biến | từ đồng nghĩa ít dùng | từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh | từ đồng nghĩa trong văn cảnh | từ đồng nghĩa trong ngôn ngữ học", "đổng nhung": "", "đua thuyền": "", "đùa nghịch": "nghịch ngợm | ngang tàng | hư đốn | cư xử tồi tệ | không vâng lời | cứng đầu | chơi đùa | đùa giỡn | nghịch phá | đùa vui | làm trò | chơi nghịch | đùa cợt | nghịch ngợm | làm ồn | chọc ghẹo | trêu chọc | đùa bỡn | đùa nghịch | chơi đùa", "đùng đoàng": "nổ | vang | rền | đùng | nổ lớn | nổ mạnh | nổ ầm ầm | nổ ầm | nổ như sấm | nổ như bom | nổ chát chúa | nổ bùng | nổ đùng | nổ rầm | nổ ầm ầm | nổ to | nổ tùng | nổ bùm | nổ bùng bùng | nổ ầm ầm", "đứng đường": "", "đương chức": "đương nhiệm | tại chức | nhậm chức | phụ trách | đương thời | đương nhiệm vụ | đang giữ chức | đang làm việc | đang tại vị | đang điều hành | đang lãnh đạo | đang phụ trách | đang công tác | đang hoạt động | đang đảm nhiệm | đang phục vụ | đang thi hành | đang thực hiện | đang quản lý | đang chỉ đạo", "đương thời": "đương thời | thời bấy giờ | thời điểm đó | thời kỳ đó | thời đại đó | thời gian đó | thời điểm hiện tại | thời điểm này | thế hệ đó | thế hệ đương thời | thời đại hiện tại | thời kỳ hiện tại | thời điểm lịch sử | thời điểm xã hội | thời điểm văn hóa | thời điểm chính trị | thời điểm kinh tế | thời điểm văn học | thời điểm nghệ thuật", "đường băng": "sân bay | đường hạ cánh | đường cất cánh | đường bay | đường lăn | bề mặt cất cánh | bề mặt hạ cánh | khu vực cất cánh | khu vực hạ cánh | đường vận chuyển | đường giao thông | đường đi | đường di chuyển | đường dẫn | đường tiếp cận | đường vào | đường ra | đường chính | đường phụ | đường bộ", "đường biên": "", "đường biển": "", "đường chéo": "đường chéo | đoạn thẳng | đường nối | đường liên kết | đường phân chia | đường cắt | đường chéo góc | đường chéo không gian | đường chéo đa giác | đường chéo đa diện | đường chéo hình học | đường chéo phẳng | đường chéo hình chữ nhật | đường chéo hình vuông | đường chéo tam giác | đường chéo không đều | đường chéo đối xứng | đường chéo tứ giác | đường chéo hình thang | đường chéo hình tròn", "đường cùng": "", "đường kính": "đường kính | đường tròn | đường cong | đường thẳng | đường biên | đường tâm | đường trục | đường vòng | đường chéo | đường phân cách | đường ranh giới | đường giới hạn | đường nét | đường đi | đường lối | đường dẫn | đường điệu | đường chỉ | đường vân | đường gân", "đường ngôi": "đường rẽ | đường chia | đường phân giác | đường thẳng | đường tóc | đường giữa | đường chia tóc | đường ngôi giữa | đường ngôi lệch | đường chỉ | đường phân chia | đường cắt | đường phân cách | đường chỉ dẫn | đường dẫn | đường mạch | đường nét | đường vạch | đường chỉ đường | đường đi", "đường tròn": "hình tròn | hình tròn đều | đường tròn đều | đường tròn tâm O | đường tròn bán kính r | hình học | hình dạng tròn | đường cong tròn | đường tròn ngoại tiếp | đường tròn nội tiếp | đường tròn đồng tâm | đường tròn lớn | đường tròn nhỏ | đường tròn lồi | đường tròn khép kín | đường tròn không gian | đường tròn phẳng | đường tròn hình học | đường tròn trong mặt phẳng | đường tròn hình cầu", "đường vòng": "", "đường xuôi": "", "gắng gượng": "cố gắng | cố gắng lên | gắng sức | gắng sức học tập | chăm chỉ | nỗ lực | ra sức | dốc sức | vượt khó | kiên trì | chịu đựng | gượng dậy | gượng ép | gắng gượng | đấu tranh | khó khăn | vật lộn | cố sức | điều chỉnh | tìm cách", "gây chuyện": "gây hấn | rắc rối | xích mích | ẩu đả | đánh nhau | giao tranh | hỗn chiến | bắt đầu chiến đấu | cãi nhau | tranh cãi | mâu thuẫn | xung đột | gây sự | khiêu khích | châm chọc | đối đầu | gây rối | làm loạn | gây rắc rối | gây khó khăn", "ghen ngược": "ghen tức | ghen tuông | ghen tị | ghen tị quá mức | ghen ghét | đố kỵ | hay ghen | chiếm hữu | hoài nghi | nghi ngờ | không tin tưởng | ghen ngược | ghen tị với người khác | ghen bóng ghen gió | ghen tuông mù quáng | ghen tuông vô lý | ghen tị với thành công | ghen tị trong tình yêu | ghen tị với hạnh phúc của người khác | ghen tị với sự chú ý | ghen tị với sự nổi bật", "ghen tuông": "ghen tức | ghen tị | ghen ghét | hay ghen | ghen | đố kỵ | chiếm hữu | hoài nghi | nghi ngờ | không tin tưởng | lo lắng | đòi hỏi | ghen tị quá mức | tính chiếm hữu | tính ghen tuông | cảm giác không an toàn | cảm giác bị đe dọa | tính hay ghen | cảm giác ghen | tính ghen tị", "gia truyền": "gia bảo | đồ gia truyền | vật gia truyền | cổ vật | đồ cổ | di sản | phương thuốc gia truyền | báu vật | tài sản gia truyền | kho báu | huyền thoại gia truyền | truyền thuyết | kỷ vật | tín vật | bảo vật | tài sản văn hóa | di sản văn hóa | vật phẩm quý | vật phẩm truyền thống | kho tàng", "giả thuyết": "giả định | giả thiết | suy đoán | phỏng đoán | lý thuyết | mệnh đề | định lý | định đề | tiên đề | luận điểm | suy luận | kết luận | khả năng | diễn giải | cơ sở lý luận | giả thuyết khoa học | giả thuyết tạm thời | giả thuyết nghiên cứu | giả thuyết lý thuyết | giả thuyết thực nghiệm | giả thuyết thống kê", "giai thoại": "giai thoại | truyện cao | câu chuyện | hồi tưởng | tường thuật | truyện ngắn | sự cố | chuyện vặt | câu chuyện chiến tranh | sự việc | huyền thoại | truyền thuyết | kỷ niệm | mẩu chuyện | chuyện kể | tích xưa | sự tích | chuyện dân gian | kho tàng truyện | chuyện lạ", "giải nghĩa": "giải thích | giải nghĩa | giảng giải | giảng nghĩa | diễn giải | làm rõ | làm sáng tỏ | cắt nghĩa | minh họa | phân tích | diễn đạt | mô tả | biện giải | giải thích rõ | giải thích chi tiết | giải thích ngắn gọn | giải thích sâu | giải thích đơn giản | giải thích cụ thể | giải thích tường tận", "giải nhiệm": "", "giải nhiệt": "làm mát | mát mẻ | hạ nhiệt | giảm nhiệt | làm dịu | thư giãn | mát | mát lạnh | mát rượi | mát mẻ hơn | làm cho mát | giảm bớt nóng | làm nguội | làm êm | làm dịu đi | thổi mát | làm trong lành | làm thoáng | làm nhẹ | giảm bớt sức nóng", "giải phiền": "giải trí | trò giải trí | trò tiêu khiển | sự giải trí | sự tiêu khiển | điều xao lãng | sự sao lãng | sự làm lãng đi | sự làm sao lãng | sự làm đứt quãng | đánh lạc hướng | chuyển hướng | sự xao nhãng | xao nhãng | gián đoạn | thư giãn | giải tỏa | tạm quên | tránh xa | làm nhẹ lòng | làm dịu", "giải phóng": "giải thoát | giải cứu | giải tỏa | giải phóng mặt bằng | giải phóng nô lệ | giải phóng phụ nữ | giải phóng sức sản xuất | giải phóng không gian | giải phóng tài nguyên | giải phóng lối đi | giải phóng xe | miễn phí | mở khóa | gỡ rối | tháo gỡ | cởi trói | trả tự do | tháo chốt | giải quyết | giải tán", "giải quyết": "xử lý | giải quyết | điều khiển | kiểm soát | quản lý | sử dụng | đối xử | chỉ huy | bàn về | giải thích | giải tán | giải thể | giải sầu | giải quyết vấn đề | giải quyết khó khăn | giải quyết nạn thất nghiệp | giải quyết xung đột | giải quyết tình huống | giải quyết sự việc | giải quyết mâu thuẫn", "giải thích": "giải nghĩa | diễn giải | giảng giải | giảng nghĩa | cắt nghĩa | làm rõ | làm sáng tỏ | giải | biện giải | phân tích | giải thích thêm | giải thích chi tiết | giải thích rõ ràng | giải thích ngắn gọn | giải thích sâu sắc | giải thích hợp lý | giải thích đơn giản | giải thích cụ thể | giải thích vấn đề | giải thích nội dung", "giải thoát": "giải thoát | giải cứu | cứu thoát | cứu chuộc | cứu nguy | cứu | cứu trợ | giải phóng | giải tỏa | cứu hộ | sự giải thoát | sự cứu | sự cứu nguy | giải phóng | giải thoát khỏi | giải thoát tâm hồn | giải thoát khỏi khổ đau | giải thoát tinh thần | giải thoát khỏi ràng buộc | giải thoát khỏi lao tù | giải thoát khỏi nỗi lo", "giảm nhiễm": "", "giảm thiểu": "giảm bớt | giảm nhẹ | hạ thấp | cắt giảm | tiết kiệm | giảm thiểu hóa | giảm sút | giảm thiểu hóa | giảm thiểu mức độ | giảm thiểu chi phí | giảm thiểu rủi ro | giảm thiểu tác động | giảm thiểu tổn thất | giảm thiểu ô nhiễm | giảm thiểu thời gian | giảm thiểu khối lượng | giảm thiểu áp lực | giảm thiểu tiêu hao | giảm thiểu sự cố | giảm thiểu ảnh hưởng", "giản chính": "giảm biên chế | cắt giảm | giảm bớt | giảm nhân sự | giảm số lượng | giảm thiểu | sắp xếp lại | tinh giản | điều chỉnh | cải cách | cắt giảm nhân lực | giảm tải | giảm quy mô | giảm chi phí | giảm bớt nhân viên | giảm số người | giảm công việc | giảm chức vụ | giảm trách nhiệm | giảm hoạt động", "giản xương": "", "giang biên": "ven sông | bờ sông | bờ | bờ nước | bờ biển | bờ hồ | bờ suối | bờ rạch | bờ kênh | bờ đê | bờ ruộng | bờ cỏ | bờ cây | bờ đất | bờ vực | bờ vịnh | bờ ao | bờ đầm | bờ lạch | bờ sông ngòi", "giảng giải": "giải thích | giải nghĩa | giảng dạy | trình bày | diễn giải | giải bày | giải thích rõ | nói rõ | làm rõ | giải thích tường tận | giải thích chi tiết | giải thích cụ thể | giải thích sâu sắc | giải thích cặn kẽ | giải thích thấu đáo | giải thích minh bạch | giải thích dễ hiểu | giải thích ngắn gọn | giải thích đơn giản | giải thích hợp lý", "giảng viên": "nhà giáo | giáo viên | học giả | nhà giáo dục | người hướng dẫn | trợ lý | giảng sư | giáo sư | giảng viên cao cấp | giảng viên thỉnh giảng | giảng viên chính | giảng viên phụ | người dạy | người đào tạo | người giảng dạy | chuyên gia giáo dục | người hướng dẫn học tập | người cố vấn | người truyền đạt kiến thức | người chỉ dẫn", "giáng chức": "giáng cấp | hạ cấp | hạ hạng | sa thải | xuống cấp | đá xuống cầu thang | cho xuống lớp | giáng chức | giáng trừ | giáng xuống | hạ bậc | hạ chức | giảm chức | giảm bậc | giảm hạng | thuyên chuyển | thuyên chuyển xuống | cách chức | cách chức tạm thời | cách chức vĩnh viễn", "giáng phàm": "giảm dần | chìm xuống | đi xuống | hạ thấp | sụt giảm | tụt xuống | giáng xuống | xuống thấp | hạ xuống | giảm sút | kém đi | mất mát | thụt lùi | giảm bớt | giảm thiểu | hạ cấp | suy giảm | giảm nhẹ | giảm giá | giảm trừ", "giáng sinh": "Lễ Giáng sinh | Giáng Sinh | Noël | Christmas | Christmas day | Dec 25 | Christmastime | Ngày lễ Giáng sinh | Mùa Giáng sinh | Thánh lễ Giáng sinh | Mùa lễ hội | Ngày Chúa giáng sinh | Lễ hội Giáng sinh | Lễ hội cuối năm | Mùa đông | Thời gian Giáng sinh | Lễ hội mùa đông | Ngày lễ cuối năm | Lễ hội ánh sáng | Lễ hội gia đình", "giáng trần": "hạ cánh | xuống đất | xuống | chạm xuống | đáp xuống | đổ bộ | rơi xuống | hạ xuống | đi xuống | trượt xuống | ngã xuống | đặt chân xuống | tiếp đất | đi vào mặt đất | đi xuống mặt đất | đi xuống dưới | hạ thấp | giảm độ cao | rơi tự do | đi xuống thấp", "giáng trật": "giáng sinh | Giáng Sinh | lễ Giáng sinh | lễ Nô en | Nô-en | Nô en | ngày 25 tháng 12 | lễ Thiên Chúa giáng sinh | lễ hội Giáng sinh | mùa Giáng sinh | thời gian Giáng sinh | bữa tiệc Giáng sinh | quà Giáng sinh | cây thông Noel | bài hát Giáng sinh | đêm Giáng sinh | trang trí Giáng sinh | thánh lễ Giáng sinh | tâm linh Giáng sinh | tình yêu Giáng sinh", "giạng háng": "háng | đáy chậu | đũng quần | bộ phận riêng tư | bộ phận sinh dục | gạc | chạc | ngã ba | đường cong | giạng | giang | mở rộng | khoảng cách | tư thế | hình dạng | cơ thể | khung xương | đường nét | tư thế ngồi | tư thế đứng | tư thế nằm", "giành giật": "giật | giành | giành giật | tước đoạt | chiếm | đoạt | vồ lấy | túm | chộp | bắt | nắm bắt | nắm lấy | vơ | chụp | lấy | tóm | sự chiếm đoạt | sự tước đoạt | sự vồ lấy | sự túm lấy | sự cố tóm lấy | bóp | chụp nhanh | lối chơi gráp | vật lộn | nắm chặt | chộp lấy | bắt lấy | tóm lấy", "giao chiến": "giao chiến | chiến đấu | đấu tranh | sự chiến đấu | sự đánh nhau | đánh nhau | đấu | xung đột | cuộc chiến | trận chiến | trận đánh | đụng độ | sự tranh đấu | ẩu đả | cuộc đánh nhau | vụ đánh nhau | đánh | đả | đấu tranh chống | trận | vụ ẩu đả", "giao hưởng": "nhạc giao hưởng | bản nhạc giao hưởng | khúc nhạc giao hưởng | dàn nhạc giao hưởng | buổi hòa nhạc | giao hưởng giao hưởng | tác phẩm giao hưởng | bản giao hưởng | giao hưởng cổ điển | giao hưởng hiện đại | giao hưởng symphony | giao hưởng lớn | giao hưởng nhỏ | giao hưởng châu Âu | giao hưởng châu Á | giao hưởng nhạc cụ | giao hưởng hòa tấu | giao hưởng đa sắc | giao hưởng âm thanh | giao hưởng nghệ thuật", "giao lương": "", "giao thiệp": "giao tiếp | liên lạc | truyền thông | trao đổi tin tức | truyền đạt | thông tin truyền đạt | thông báo | thông cáo | cuộc trò chuyện | giao ban | sự giao tiếp | sự liên lạc | sự thông tin | liên hệ | kết nối | truyền tải | truyền tin | sự trò chuyện | phương tiện liên lạc | đối thoại", "giao thông": "giao thông vận tải | vận tải | phương tiện giao thông | sự vận tải | sự chuyên chở | vận chuyển | sự đi lại | lưu thông | xe cộ | đường bộ | tắc nghẽn | đường chuyên chở | vận chuyển hàng hóa | thông lượng | sự giao thông | hệ thống giao thông | mạng lưới giao thông | giao thông công cộng | giao thông đường bộ | giao thông đường sắt", "giao tranh": "cuộc chiến đấu | cuộc giao tranh | trận chiến | trận đánh | đấu tranh | sự chiến đấu | sự đánh nhau | xung đột | đụng độ | sự mâu thuẫn | ẩu đả | đánh nhau | sự đấu tranh | hành động | cuộc đánh nhau | trận | máu hăng | sự lục đục | đối đầu | cuộc chiến", "giao tuyến": "giao điểm | đường giao nhau | giao lộ | đường giao | ngã tư | điểm giao | giao nhau | hội tụ | nút giao thông cùng mức | giao thoa | giao cắt | giao kết | giao hợp | giao thoa ánh sáng | giao thoa sóng | giao điểm giao thoa | giao điểm giao cắt | giao điểm hội tụ | giao điểm ngã tư | giao điểm đường giao", "giảo quyệt": "xảo quyệt | đạo đức giả | giả nhân giả nghĩa | mưu đồ | thâm độc | quỷ quyệt | mánh khóe | lừa đảo | khôn lỏi | tinh vi | mưu mẹo | lén lút | xảo trá | khéo léo | tinh ranh | mờ ám | điêu ngoa | lươn lẹo | tráo trở | khôn ngoan", "giáo đường": "nhà thờ | nhà thờ lớn | nhà thờ chính tòa | vương cung thánh đường | nhà nguyện | giáo xứ | thánh địa | Hội thánh | giáo hội | nhà thờ Kitô giáo | nhà thờ Cơ đốc giáo | nhà thờ Thiên Chúa giáo | nhà thờ Hồi giáo | đền thờ | nhà thờ Phật giáo | nhà thờ Tin Lành | nhà thờ Công giáo | nhà thờ truyền thống | nhà thờ tôn giáo | nhà thờ cộng đồng", "giáo hoàng": "thánh cha | giáo hoàng | giám mục của Rome | giáo chủ | đại diện của Christ | Giáo Hoàng ở La Mã | người đứng đầu giáo hội | người lãnh đạo giáo hội | người đại diện giáo hội | người lãnh đạo Cơ Đốc giáo | người đứng đầu Cơ Đốc giáo | người đứng đầu giáo phái | người lãnh đạo tôn giáo | người đứng đầu tôn giáo | người lãnh đạo tín ngưỡng | người đại diện tôn giáo | người đại diện tín ngưỡng | người lãnh đạo đạo Cơ Đốc | người đứng đầu đạo Cơ Đốc | người lãnh đạo giáo phái Cơ Đốc", "giáo trình": "sách giáo khoa | chương trình giảng dạy | chương trình giáo dục | chương trình học | khóa học | mô-đun | bài giảng | tài liệu học tập | giáo án | nội dung giảng dạy | học liệu | tài liệu giảng dạy | giáo trình học | chương trình đào tạo | khung chương trình | hệ thống giáo dục | bảng phân phối chương trình | kế hoạch giảng dạy | tài liệu tham khảo | hướng dẫn học tập", "giáp chiến": "chiến giáp | đối đầu | giao tranh | đánh nhau | trận chiến | đụng độ | xung đột | va chạm | giao chiến | chiến đấu | tham chiến | đánh giáp mặt | vũ trang | chiến sự | cuộc chiến | trận đánh | đánh nhau trực diện | thế trận | chiến lược quân sự | thiết giáp hạm", "giáp trạng": "tuyến giáp trạng | tuyến giáp | tuyến nội tiết | tuyến hormone | tuyến sinh dục | tuyến tụy | tuyến yên | tuyến thượng thận | tuyến bã nhờn | tuyến mồ hôi | tuyến nước bọt | tuyến vú | tuyến bạch huyết | tuyến lympho | tuyến tiền liệt | tuyến giáp cổ | tuyến giáp nhỏ | tuyến giáp lớn | tuyến giáp phụ | tuyến giáp bẩm sinh", "giấu tiếng": "giấu giọng nói của bạn | yên lặng | im lặng | không nói | trầm lặng | bí mật | ẩn giấu | kín đáo | không phát ra âm thanh | không tiếng động | lặng lẽ | ngậm miệng | không biểu lộ | giữ im lặng | không thốt ra | lén lút | tĩnh lặng | không ồn ào | không gây tiếng động | ẩn mình", "giấy quyến": "quyến rũ | hấp dẫn | mịn màng | đẹp | tinh tế | thanh thoát | trang nhã | lôi cuốn | cuốn hút | đặc sắc | sang trọng | thú vị | độc đáo | tươi sáng | sắc nét | mềm mại | dễ chịu | thú vị | hài hòa | tương phản", "giấy thiếc": "giấy nhôm | tấm kim loại | đồ mở thiếc | giấy bạc | giấy gói | giấy bọc | giấy chống ẩm | giấy trang trí | giấy nhôm mỏng | giấy thiếc mỏng | tấm nhôm | tấm thiếc | vật liệu bao gói | vật liệu chống ẩm | giấy lót | giấy bọc thực phẩm | giấy gói thực phẩm | giấy nhôm cuộn | giấy thiếc cuộn | giấy nhôm dán", "gieo trồng": "trồng | gieo | cấy | sản xuất | canh tác | nuôi trồng | phát triển | chăm sóc | đầu tư | bón phân | thu hoạch | kỹ thuật nông nghiệp | làm đất | xới đất | gặt | chọn giống | thời vụ | vườn | ruộng | nông nghiệp", "giếng khơi": "giếng | giếng artesian | mạch nước phun | nơi tưới nước | giếng nước | giếng sâu | giếng đào | giếng ngầm | giếng khơi sâu | giếng khoan | giếng tràn | giếng bơm | giếng tự nhiên | giếng chứa | giếng tưới | giếng khai thác | giếng cấp nước | giếng nước ngầm | giếng nước sạch | giếng nước sinh hoạt", "giếng thơi": "giếng | giếng khơi | giếng artesian | mạch nước phun | well | nơi tưới nước | giếng nước | giếng sâu | giếng ngầm | giếng bơm | giếng khoan | giếng tự nhiên | giếng chứa nước | giếng cấp nước | giếng tưới | giếng khai thác | giếng trữ nước | giếng phun | giếng nước ngầm | giếng nước tự nhiên", "giết người": "", "giỏi giang": "xuất sắc | tài giỏi | khéo léo | thành thạo | có năng lực | điêu luyện | thông minh | có khả năng | năng động | sáng tạo | đảm đang | có tài | giỏi | có trình độ | có chuyên môn | tinh thông | đặc sắc | nổi bật | ưu tú | đỉnh cao", "giong ruổi": "lang thang | du mục | nay đây mai đó | đi dạo | phiêu bạt | lơ đễnh | vẩn vơ | không định cư | lạc lõng | thất thường | uốn lượn | sự đi lang thang | sự lạc hướng | sự nghĩ lan man | lời nói mê | mê sảng | lan man | sự chệch hướng | quanh co | đi bộ đường dài", "giọng điệu": "tông giọng | lối nói | giọng nói | cách nói | thái độ | ngữ điệu | âm điệu | phong cách | cách diễn đạt | giọng điệu biểu cảm | giọng điệu truyền cảm | giọng điệu châm biếm | giọng điệu nghiêm túc | giọng điệu hài hước | giọng điệu mỉa mai | giọng điệu nhẹ nhàng | giọng điệu mạnh mẽ | giọng điệu sâu lắng | giọng điệu lạc quan | giọng điệu bi quan", "giọng lưỡi": "lời nói | lời lẽ | lối nói | giọng nói | lời dối | lời lẽ xảo trá | lời khống | lời vu | lời dối trá | lời lẽ giả dối | lời lẽ lừa đảo | lời lẽ mị dân | lời lẽ xảo quyệt | lời lẽ lươn lẹo | lời lẽ không thật | lời lẽ mập mờ | lời lẽ mơ hồ | lời lẽ thuyết phục | lời lẽ ngọt ngào | lời lẽ châm biếm", "giối giăng": "giới nước | giội đợ | giội bom | giới lửa | giội gáo nước lạnh | trối trăng | đổ | đổ từ trên cao | đổ mạnh | đổ nhiều | đổ xuống | đập | khơi đậy | dội | tưới | rót | xối | tưới nước | dội nước | xối nước | đổ nước", "giới thiệu": "lời nói đầu | mở đầu | đề xuất | đề nghị | quảng cáo | thông báo | báo cáo | đưa ra | gửi | đệ trình | làm quen | mở | khai tâm cho | vỡ lòng cho | giới thiệu bản thân | giới thiệu sản phẩm | giới thiệu dịch vụ | giới thiệu ý tưởng | giới thiệu chương trình | giới thiệu dự án", "giới tuyến": "giới hạn | ranh giới | phân ranh giới | phòng tuyến | đường lối | phương hướng | hướng | tuyến đường | đường kẻ | đường thẳng | dải | vạch | đường | cạnh | lối | kênh | phương pháp | sự phân định | dòng chữ | đường dây điện thoại | đường dây", "giương vây": "phô trương | khoe khoang | ra oai | trưng bày | khoe | thể hiện | phô diễn | tỏ ra | đánh bóng | khoe mẽ | làm màu | khoe tài | khoe sức | tự mãn | tự phụ | tự kiêu | khoe khoang sức mạnh | khoe khoang tài năng | khoe khoang thành tích | khoe khoang bản thân", "góp chuyện": "", "ham chuộng": "ưa thích | thích | yêu thích | chuộng | khoái | mê | đam mê | say mê | hứng thú | thích thú | ham thích | thích mê | thích chơi | thích ngắm | thích ăn | thích xem | thích nghe | thích sưu tầm | thích trải nghiệm | thích khám phá", "hạm trưởng": "", "hàng không": "không trung | không gian | trên không | vận tải hàng không | ngành hàng không | cầu hàng không | máy bay | hệ thống hàng không | đường bay | chuyến bay | hành khách hàng không | dịch vụ hàng không | sân bay | quản lý hàng không | an toàn hàng không | công ty hàng không | hàng không dân dụng | hàng không thương mại | hàng không quân sự | hàng không quốc tế", "hanh thông": "hạnh phúc | sướng | vui vẻ | niềm hạnh phúc | vui mừng | hân hoan | sự may mắn | phấn khởi | hưng phấn | lạc quan | an lạc | niềm vui | sự sung sướng | thích thú | cười | vui sướng | mãn nguyện | hòa bình | vận may | điềm lành", "hành chánh": "", "hành chính": "quản lý | chỉ đạo | cơ quan | cán bộ | sự vụ | văn thư | tổ chức | kế toán | biện pháp | chấp hành | chính sách | thủ tục | hồ sơ | giấy tờ | nghiệp vụ | công tác | quy trình | thực thi | quy định | pháp lý", "hành doanh": "", "hành hương": "hành lễ | cúng bái | thờ phụng | tôn thờ | hành đạo | đi lễ | hành hương | tín ngưỡng | hành vi tôn giáo | thăm viếng | đi thăm | cầu nguyện | hành trình tâm linh | truyền thống tôn giáo | đi đến chùa | đi đến đền | hành trình thiêng liêng | thăm nơi linh thiêng | cầu an | cầu siêu", "hành khách": "hành khách | khách du lịch | người đi du lịch | người đi lại | người đi nhờ xe | khách đi xe | khách đi tàu | người đi xe | người đi tàu | hành trình | người đi đường | người đi xe buýt | người đi máy bay | người đi ô tô | người đi xe đạp | người đi bộ | khách tham quan | khách hàng | người di chuyển | người đi công tác", "hành quyết": "hành hình | thi hành án | xử án | xử lý | giết | thực hiện án tử | thực thi | hủy diệt | tử hình | giết chết | trừng phạt | thanh toán | tiêu diệt | hạ sát | đoạt mạng | bức tử | làm thịt | xử lý hình sự | kết án | tử hình hóa", "hành trang": "hành lý | đồ đạc | túi xách | hành trang du lịch | vật dụng | đồ dùng | trang bị | dụng cụ | tài sản | vật phẩm | hành trang học tập | hành trang nghề nghiệp | hành trang cuộc sống | hành trang tinh thần | hành trang tâm lý | hành trang tri thức | hành trang văn hóa | hành trang xã hội | hành trang cá nhân | hành trang gia đình", "hành trình": "thám hiểm | khám phá | phiêu lưu | du lịch | chuyến đi | cuộc hành trình | di cư | đi chơi | đi bộ đường dài | chuyển chỗ | hành trình dài | hành trình xa | lữ hành | du ngoạn | khám phá thiên nhiên | hành trình mạo hiểm | hành trình khám phá | hành trình trải nghiệm | hành trình văn hóa | hành trình tâm linh", "hào nhoáng": "loè loẹt | lòe loẹt | sặc sỡ | chói lọi | lòe | hào quang | rực rỡ | lấp lánh | bóng bẩy | tráng lệ | kiêu sa | phô trương | điệu đà | màu mè | sang trọng | đẹp đẽ | lộng lẫy | huy hoàng | tươi tắn | đáng chú ý", "hằng lượng": "", "hầu chuyện": "nói chuyện | trò chuyện | cuộc chuyện trò | hội thoại | cuộc mạn đàm | đàm đạo | bàn tán | bàn bạc về | sự thảo luận | bàn về | tán chuyện | nói về | chuyện trò | nói đến nỗi | lời nói | lời bàn tán | chuyện | bép xép | thảo luận | giao tiếp | trao đổi", "hậu nghiệm": "hậu quả | hậu thuẫn | hậu trường | hậu sinh | hậu phát | hậu tố | hậu nghiệm | hậu sự | hậu phương | hậu bối | hậu duệ | hậu quả học | hậu phân | hậu tích | hậu phác | hậu lộc | hậu tường | hậu khắc | hậu thuyết | hậu tôn", "hậu phương": "hậu | phía sau | đằng sau | phần sau | sau | theo sau | bộ phận đằng sau | ở phía sau | đoạn cuối | cuối cùng | đuôi | đoạn đuôi | hậu cần | hậu phương chiến lược | hậu phương quân sự | hậu phương kinh tế | hậu phương văn hóa | hỗ trợ | cơ sở | nền tảng | cứ điểm", "hậu trường": "hậu trường | sân khấu | cửa sau | đằng sau bức màn | trong nền | ở sau sân khấu | vòng quay | trong một góc | dưới gầm | gầm bàn | cánh | khoảng tối | hậu tuyến | khu vực riêng | không gian riêng | bên lề | hậu phương | mặt sau | khoảng lặng | bên trong", "hiềm khích": "", "hiểm nghèo": "nguy hiểm | nguy ngập | nguy cấp | nguy hại | rủi ro | đe dọa | hiểm | khủng khiếp | nghiêm trọng | có hại | gây tử vong | chết người | đáng báo động | nham hiểm | lợi hại | tai họa | bất trắc | khó khăn | mối đe dọa | tình huống nguy hiểm", "hiên ngang": "hiên ngang | kiêu hãnh | tự hào | hãnh diện | ngạo mạn | kiêu ngạo | kiêu căng | xấc xược | tự đắc | khoe khoang | cao cả | lộng lẫy | đường hoàng | tự tin | vững vàng | bình thản | dũng cảm | quyết đoán | mạnh mẽ | tự chủ", "hiền huynh": "anh | huynh | bác | cậu | chú | ngài | quý ông | đại ca | trưởng bối | người anh | người bạn | người thân | đồng chí | thân hữu | người lớn | người thầy | người hướng dẫn | người bạn thân | người bạn quý | người bạn tốt", "hiền triết": "nhà hiền triết | triết gia | nhà triết học | nhà tư tưởng | nhà thông thái | nhà bác học | học giả | nhà học thuật | nhà nghiên cứu | nhà lý luận | nhà triết lý | nhà phê bình | nhà văn hóa | nhà giáo dục | nhà tâm lý học | nhà xã hội học | nhà nhân văn | nhà triết học thực hành | nhà tư duy | nhà phân tích", "hiển nhiên": "rõ ràng | rõ rành rành | thấy rõ ra ngoài | bày tỏ ra ngoài | đáng tin cậy | có thể xảy ra | hiển nhiên | chắc chắn | minh bạch | không thể chối cãi | tỏ tường | rành mạch | dễ hiểu | đương nhiên | công khai | trực tiếp | không nghi ngờ | đúng đắn | sáng tỏ | tự nhiên", "hiển thánh": "thần thánh hóa | thánh hóa | hiển linh | thần hóa | tôn thờ | thần thánh | thánh thần | đức thánh | thánh thiện | thần thánh hóa | tôn kính | thần thánh hóa | thánh hóa | thần thánh hóa | thần thánh hóa | thần thánh hóa | thần thánh hóa | thần thánh hóa | thần thánh hóa | thần thánh hóa", "hiện trạng": "tình trạng | tình hình | trạng thái | hiện tại | thực tế | tình trạng hiện tại | tình huống | bối cảnh | thực trạng | điều kiện | môi trường | khung cảnh | cảnh ngộ | tình thế | diễn biến | sự việc | hệ thống | cơ sở | cảnh trạng | tình trạng xã hội", "hiện tượng": "sự việc phi thường | vật phi thường | người phi thường | hiện tượng tự nhiên | hiện tượng xã hội | kỳ diệu | người kỳ lạ | vật kỳ lạ | biểu tình | rối loạn | sự kiện | biểu hiện | hình thức | tình huống | sự xuất hiện | hiện trạng | sự kiện đặc biệt | sự việc lạ | sự việc bất thường | hình ảnh", "hiệp khách": "hiệp sĩ | hiệp lực | đồng tâm | hợp tác | cộng tác | liên minh | đồng minh | hợp sức | hợp lực | cùng nhau | kết hợp | hợp tác xã | đoàn kết | cùng góp sức | hợp đồng | hợp tác quốc tế | liên kết | hợp tác xã hội | cộng đồng | đồng hành", "hiếu chiến": "hung hãn | đấu sĩ | thích đánh nhau | can đảm | mạnh mẽ | hăng hái | đối kháng | diều hâu | thích gây chiến | chiến binh | xung đột | khó chịu | căng thẳng | thù địch | bạo lực | khó tính | cứng rắn | quyết liệt | khó khăn | đối đầu", "hiếu khách": "mến khách | nhiệt tình | thân thiện | cởi mở | hòa nhã | chào đón | đón tiếp | tử tế | hào phóng | quan tâm | chu đáo | sẵn sàng | vui vẻ | thân mật | gần gũi | đầm ấm | thân thương | hòa đồng | đáng yêu | dễ gần", "hiếu nghĩa": "hiếu thảo | hiếu kính | tình nghĩa | trung thành | trung nghĩa | tôn kính | đền ơn | báo ơn | nghĩa tình | nghĩa vụ | trách nhiệm | tình cảm | thủy chung | trung thực | chân thành | đạo hiếu | tôn trọng | yêu thương | kính trọng | đạo nghĩa", "hiếu thắng": "thích thắng | thích hơn | ganh đua | cạnh tranh | khao khát chiến thắng | đố kỵ | tự mãn | kiêu ngạo | tự phụ | thích nổi bật | thích thể hiện | thích khẳng định | thích chứng tỏ | thích hơn người | thích được công nhận | thích được tôn vinh | thích thành công | thích vượt trội | thích lãnh đạo | thích dẫn đầu", "hiếu thuận": "hiếu thảo | kính yêu | tôn kính | nghe lời | vâng lời | trung thành | thảo hiền | hiếu nghĩa | hiếu hạnh | tôn trọng | chăm sóc | yêu thương | đền ơn | trách nhiệm | chân thành | thành kính | đạo hiếu | cảm thông | thương yêu | trung thực", "hiệu chính": "sự hiệu chỉnh | điều chỉnh | sửa chữa | sửa đổi | cải chính | cải thiện | khắc phục | chỉnh sửa | sự sửa chữa | sự sửa đổi | sự sửa lại | sự hiệu đính | chỉnh | sửa | thay đổi | kiểm tra lại | sự điều chỉnh | sự chỉnh lưu | cải tiến | đính chính", "hiệu triệu": "kêu gọi | triệu tập | huy động | tập hợp | gọi tên | kêu gọi quần chúng | động viên | thúc giục | khuyến khích | lôi cuốn | kích thích | gợi ý | đề xuất | thuyết phục | tuyên truyền | kêu gọi hành động | kêu gọi sự tham gia | kêu gọi đoàn kết | kêu gọi ủng hộ | kêu gọi phản ứng", "hình thang": "hình thang | hình bình hành | hình chữ nhật | hình vuông | hình thoi | hình đa giác | hình lục giác | hình ngũ giác | hình tròn | hình elip | hình chóp | hình hộp | hình cầu | hình chữ nhật nghiêng | hình chữ nhật không đều | hình dạng | hình học | hình vẽ | hình ảnh | hình thức", "hình trạng": "hình dạng | hình thức | dạng | bề ngoài | hình ảnh | hình khối | hình dáng | hình thù | hình tướng | hình trạng | tình trạng | trạng thái | khung | khuôn | mẫu | bản thể | bề mặt | cấu trúc | diện mạo | hình thức bên ngoài", "hình tượng": "hình ảnh | biểu tượng | hình mẫu | hình thức | hình khối | hình ảnh nghệ thuật | hình ảnh biểu cảm | hình ảnh cụ thể | hình ảnh sinh động | hình ảnh điển hình | hình ảnh trừu tượng | hình ảnh phản ánh | hình ảnh khái quát | hình ảnh cảm xúc | hình ảnh thực tế | hình ảnh tưởng tượng | hình ảnh mô phỏng | hình ảnh tượng trưng | hình ảnh nghệ thuật trừu tượng | hình ảnh nghệ thuật cụ thể", "hoa nguyệt": "trăng hoa | tình yêu | tình cảm | mối tình | chuyện tình | tình ái | tình duyên | lãng mạn | tình bạn | tình một đêm | tình chớp nhoáng | mộng mơ | hẹn hò | yêu đương | tâm tình | cảm xúc | người yêu | cặp đôi | tình nhân | chuyện trai gái", "hoạch định": "kế hoạch hoá | dự kiến | dự trù | dự định | chiến lược | kế hoạch | mưu toan | mưu đồ | ý định | sắp xếp | bố cục | đề án | dàn ý | mô | phương pháp | sơ đồ | dàn bài | bàn tính | trù tính | ý tưởng | thiết kế", "hoàn chỉnh": "toàn diện | đầy đủ | trọn vẹn | hoàn thiện | đầy đủ | hoàn hảo | khép kín | tích hợp | đồng bộ | chính xác | có hệ thống | có cấu trúc | có tổ chức | đầy đủ bộ phận | đầy đủ thành phần | hoàn mỹ | hoàn thành | đầy đủ chức năng | đầy đủ thông tin | đầy đủ yếu tố", "hoàn lương": "hoàn lương | trở về | làm lại cuộc đời | làm ăn lương thiện | cải tà quy chính | hối cải | chuộc lỗi | tái hòa nhập | đổi đời | làm người lương thiện | tìm lại chính mình | sửa đổi | thay đổi | khôi phục | tái sinh | làm lại | trở thành người tốt | hướng thiện | cải cách | đi theo con đường đúng đắn", "hoàn thành": "hoàn tất | hoàn thiện | hoàn chỉnh | hoàn thành | làm xong | xong | đã hoàn thành | vẹn toàn | trọn vẹn | toàn diện | tổng thể | đầy đủ | làm đầy đủ | bổ túc | kỹ lưỡng | đã kết thúc | hoàn | hoàn tất công việc | hoàn thành nhiệm vụ | hoàn thành kế hoạch | hoàn thành công trình", "hoàn thiện": "hoàn chỉnh | hoàn thành | hoàn tất | trọn vẹn | toàn diện | vẹn toàn | hoàn bị | bổ sung | bổ túc | làm cho trọn vẹn | làm đầy đủ | kỹ lưỡng | làm xong | đã hoàn thành | toàn phần | hoàn thiện hóa | chuẩn hóa | cải tiến | tinh chỉnh | hoàn mỹ", "hoang điền": "", "hoang hoác": "hoang dã | hoang vu | hoang | hoang hoác | hoang dại | man rợ | dã | nguyên thủy | tự do | lêu lổng | không văn minh | chưa văn minh | vùng hoang vu | rừng | sa mạc | điên cuồng | điên | hỗn loạn | lung tung | phóng túng", "hoang mang": "bối rối | lúng túng | rối ren | rối rắm | rối loạn | hỗn độn | mất phương hướng | phân vân | mê muội | mơ hồ | choáng váng | bàng hoàng | lẫn lộn | khó xử | không yên lòng | nghi ngờ | điên đảo | khó hiểu | không rõ ràng | lúng túng", "hoang thai": "thai chửa hoang | mang thai | thai nghén | thai sản | chửa hoang | chửa | mang bầu | bầu bí | đẻ hoang | đẻ không chồng | sinh con hoang | sinh con ngoài giá thú | thai phụ | phụ nữ mang thai | phụ nữ có thai | mang bầu bí | mang thai ngoài ý muốn | thai kỳ | thai nhi | đứa trẻ hoang", "hoang vắng": "hoang vắng | cô quạnh | cô độc | đơn độc | tịch liêu | hiu quạnh | vắng vẻ | hẻo lánh | trơ trọi | vắng bóng | thui thủi | heo hút | chơi vơi | một mình | cô đơn | lặng lẽ | vắng tanh | bơ vơ | lẻ loi | mồ côi | vắng lặng", "hoàng cung": "cung điện | cung | cung thất | dinh thự hoàng gia | phủ | lâu đài | dinh thự | biệt thự | phủ đệ | trang viên | dinh | lâu đài hoàng gia | chỗ ở chính thức | nhà ở | cung điện hoàng gia | cung điện chính thức | cung điện lịch sử | cung điện cổ | cung điện tráng lệ | cung điện lớn", "hoàng giáp": "vương miện | vương giả | người thừa kế | chủ nhân | quốc vương | hoàng đế | vương tôn | vương phi | hoàng hậu | công chúa | thái tử | thái tử phi | nguyên soái | đại tướng | quý tộc | địa chủ | người cai trị | người lãnh đạo | người đứng đầu | người kế vị", "hoàng oanh": "quân vương | vua | hoàng đế | quốc vương | thánh thượng | nhà vua | quyền lực | trị vì | vương | đế vương | nhà lãnh đạo doanh nghiệp | quân tướng | uy nghi | ông trùm | doanh nhân lớn | nam tước | cua | hoàng | làm vua | làm ra vẻ vua | tôn lên làm vua", "hoàng phái": "vương tộc | hoàng gia | vương triều | quý tộc | họ hàng | người trong hoàng tộc | người trong hoàng gia | thân tộc | đại gia | tôn thất | hậu duệ | con cháu vua | người có dòng dõi | người có nguồn gốc quý tộc | người có nguồn gốc hoàng gia | người trong gia đình vua | người trong dòng họ quý tộc | người trong dòng họ hoàng gia | người có địa vị cao | người có quyền lực", "hoàng thân": "hoàng tộc | quý tộc | họ hàng hoàng gia | hậu cung | vương tộc | vương triều | công chúa | hoàng tử | vương phi | vương hậu | đại quý tộc | quý nhân | thân vương | thân tộc | hào môn | tôn thất | vương giả | địa chủ | quý tộc địa phương | họ hàng quý tộc", "hoàng thất": "hoàng tộc | hoàng gia | dòng dõi hoàng tộc | gia tộc | vương triều | vương thất | hoàng phái | triều đình | vương quốc | quý tộc | đại gia | dòng dõi quý tộc | dòng dõi vương thất | huyết thống hoàng gia | huyết thống quý tộc | tôn thất | tôn tộc | họ tộc | dòng họ | họ hàng", "hoàng tinh": "hoàng tử | vương tử | thái tử | công chúa | quận vương | công tước | vương | ông hoàng | người thừa kế | người cai trị | lãnh chúa | hoàng gia | hoàng thân | nhà quý tộc | quý tộc | người giám hộ | chủ quyền | vương quốc | đế vương | vương triều", "hoành hành": "thịnh hành | lưu hành | lan tràn | tràn lan | phổ biến | rộng rãi | bùng nổ | tăng trưởng | phát triển | đang diễn ra | thịnh vượng | đang lan rộng | đang phát triển | đang gia tăng | đang nổi bật | đang thịnh hành | đang phổ biến | đang lưu hành | đang tràn lan | đang hoành hành", "hoạnh phát": "phất | phất lên | trúng số | trúng lớn | đột ngột giàu có | giàu nhanh | phát tài | phát lộc | đổi đời | thắng lớn | may mắn | được mùa | được lợi | thành công nhanh chóng | đột phá | thăng tiến | tăng vọt | đi lên | phát triển nhanh | giàu có bất ngờ | thay đổi vận mệnh", "hoạt thạch": "tancơ | đá tan | bột tan | vón cục | magnesit | silicat | bột khoáng | khoáng chất | bột hoạt thạch | bột magnesit | bột silicat | đá vôi | đá vôi magnesit | đá dolomit | bột dolomit | bột đất sét | bột talc | bột khoáng sản | bột nhôm | bột canxi", "hoắc hương": "cây hoắc hương | hương thảo | bạc hà | cỏ hương nhu | cỏ thơm | cây hương | hương liệu | hương vị | cây thuốc | cây gia vị | cây thơm | cây dược liệu | cây hương liệu | cây hương nhu | cây bạc hà | cây bạc hà nước | cây bạc hà dại | cây bạc hà thơm | cây hương thảo | cây hương nhu", "hoăng hoắc": "", "học thuyết": "lý thuyết | thuyết | hệ tư tưởng | lý luận | nguyên lý | triết học | cách tiếp cận | phương pháp | giả thuyết | luận điểm | tiền đề | khái niệm | lập luận | lý luận học thuyết | học thuyết riêng | học thuyết xã hội | học thuyết chính trị | học thuyết kinh tế | học thuyết tâm lý | học thuyết giáo dục | học thuyết văn hóa", "hội nguyên": "hội đồng | diễn đàn | hội nghị | cuộc họp | đại hội | sự tập hợp | tập hợp | người đứng đầu | người lãnh đạo | người dẫn đầu | người chủ trì | người đại diện | người tổ chức | người tham gia | hội thảo | hội tụ | hội ngộ | hội viên | hội nhóm | hội đồng khoa học", "hỗn nguyên": "", "hồng ngoại": "tia hồng ngoại | bức xạ hồng ngoại | phát xạ hồng ngoại | tần số hồng ngoại | ánh sáng hồng ngoại | sóng hồng ngoại | radiation hồng ngoại | nhiệt hồng ngoại | cảm biến hồng ngoại | đèn hồng ngoại | camera hồng ngoại | hệ thống hồng ngoại | kính hồng ngoại | đo hồng ngoại | phân tích hồng ngoại | quang phổ hồng ngoại | hồng ngoại gần | hồng ngoại xa | hồng ngoại trung | hồng ngoại tự nhiên", "hồng nhung": "hoa hồng | hồng | hoa nhung | hoa đỏ | hoa lớn | hoa đẹp | hoa rực rỡ | hoa tươi | hoa thơm | hoa kiêu sa | hoa quý | hoa sang trọng | hoa lộng lẫy | hoa quyến rũ | hoa mượt mà | hoa nở | hoa rực rỡ sắc màu | hoa đua nở | hoa thanh lịch | hoa duyên dáng", "huấn luyện": "đào tạo | huấn luyện | tập luyện | luyện tập | rèn luyện | thao luyện | tập dượt | tu luyện | dạy dỗ | đào luyện | tập tành | hướng dẫn | giảng dạy | học hỏi | luyện rèn | bồi dưỡng | phát triển | trang bị | chỉ bảo | hướng nghiệp", "huếch hoác": "lồi lõm | gù lưng | gù | bướu | khập khiễng | bẻ cong | gấp ghềnh | khờ khạo | lúc buồn phiền | gò | méo mó | vẹo | biến dạng | khúc khuỷu | khó coi | xô lệch | lệch lạc | mất cân đối | không đều | lồi lõm", "hùng cường": "hùng mạnh | cường tráng | hùng tráng | mạnh mẽ | vĩ đại | phi thường | hùng vĩ | bất khuất | cường quốc | to lớn | đồ sộ | mạnh | cường thịnh | hùng dũng | hùng cường | khổng lồ | vĩ đại | tráng lệ | cường lực | cường độ | hùng hồn", "hùng hoàng": "huy hoàng | hoành tráng | hùng vĩ | vĩ đại | oai nghi | oai vệ | oai nghiêm | uy nghi | uy nghiêm | kiêu hãnh | trang nghiêm | lộng lẫy | tráng lệ | rực rỡ | lẫy lừng | lừng lẫy | vĩ đại | đồ sộ | mang tầm vóc | đáng kính", "hùng tráng": "hùng vĩ | hùng mạnh | anh hùng | dũng cảm | gan dạ | gan góc | không sợ hãi | can đảm | tráng lệ | vĩ đại | mãnh liệt | quyết liệt | tuyệt vời | lẫm liệt | oai hùng | hào hùng | vững vàng | mạnh mẽ | đầy khí phách | đầy sức sống", "huy chương": "huân chương | huy hiệu | phần thưởng | huy chương vàng | huy chương bạc | huy chương đồng | giải thưởng | bằng khen | cúp | vòng nguyệt quế | ruy băng | dấu hiệu | biểu trưng | chứng nhận | giải nhất | giải nhì | giải ba | thành tích | danh hiệu | tôn vinh", "huyền chức": "huyền chức | đình chỉ | thôi chức | tạm ngừng | tạm đình chỉ | ngưng công tác | bị cách chức | bị đình chỉ | bị tạm ngừng | bị ngưng | hủy bỏ chức vụ | bị giáng chức | bị hạ chức | bị cách ly | bị tước quyền | bị cấm | bị hạn chế | bị ngăn cản | bị cấm đoán | bị che giấu", "huyền diệu": "thần diệu | kỳ diệu | huyền thoại | phép màu | phép lạ | phép thần diệu | điều kỳ diệu | điều huyền diệu | sự kiện siêu nhiên | mỹ miều | tuyệt vời | bất thường | kỳ công | hiếm có | dị thường | huyền bí | kỳ quái | phép thuật | hiện tượng | điều kỳ lạ", "huyền hoặc": "huyền diệu | ma thuật | màu nhiệm | kỳ diệu | thần bí | bí ẩn | ma quái | huyền ảo | phi thường | kỳ lạ | thế giới khác | phép màu | phép kỳ diệu | ma lực | có phép thần diệu | có ma lực | có phép thần thông | mê hoặc | thần thoại | bùa chú", "huyễn hoặc": "ảo tưởng | lừa đảo | lừa dối | gây hiểu lầm | mơ hồ | giả dối | hư ảo | mê muội | ngộ nhận | ảo ảnh | bịp bợm | lừa gạt | không thực | mờ mịt | huyền bí | mê hoặc | sự thật giả | đánh lừa | bị hiểu sai | không rõ ràng", "huyện đoàn": "đoàn thanh niên | đoàn | hội đoàn | tổ chức đoàn | đoàn cấp huyện | đoàn cơ sở | đoàn viên | huyện đoàn thanh niên | hội thanh niên | tổ chức thanh niên | cấp huyện | hội đồng đội | đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh | đoàn thể | tổ chức xã hội | hội nhóm | cơ quan đoàn | đoàn thể thanh niên | hội sinh viên | hội đồng thanh niên", "huyết bạch": "bạch huyết | huyết mạch | máu | huyết trắng | dịch âm đạo | dịch tiết | huyết kinh | huyết dịch | huyết nhầy | huyết lỏng | huyết tươi | huyết đục | huyết ứ | huyết bầm | huyết hư | huyết hàn | huyết hôi | huyết mủ | huyết bạch cầu | huyết bạch huyết", "huyết mạch": "mạch máu | hệ thống mạch máu | động mạch | máu tĩnh mạch | mao mạch | dòng máu | sự thông mạch | mạch huyết | mạch bạch huyết | mạch máu lớn | mạch máu nhỏ | mạch máu ngoại vi | mạch máu trung ương | mạch máu não | mạch máu tim | mạch máu phổi | mạch máu gan | mạch máu thận | mạch máu cơ | mạch máu da", "huyết quản": "mạch máu | hệ thống tuần hoàn | tĩnh mạch | động mạch | động mạch chủ | tiểu động mạch | tiểu động mạch tràn ra ngoài | giường mao mạch | vi mạch | huyết quản | mạch bạch huyết | mạch máu nhỏ | mạch máu lớn | mạch máu ngoại vi | mạch máu trung ương | mạch máu tĩnh | mạch máu động | mạch máu phổi | mạch máu tim | mạch máu não", "hưng thịnh": "thịnh vượng | phồn vinh | giàu có | sung túc | phát đạt | thành công | thịnh | vượng | thuận lợi | khá giả | cường tráng | đầy đủ | thịnh hành | hưng phấn | tăng trưởng | phát triển | đột phá | thịnh trị | thịnh phát | thịnh vượng hóa", "hưng vượng": "thịnh vượng | phồn vinh | giàu có | sung túc | phát đạt | hưng thịnh | thành công | thành tựu | tăng trưởng | sự thịnh vượng | sự phồn thịnh | sự phát đạt | mở rộng | thịnh hành | thịnh vượng | đi lên | phát triển | thăng tiến | đổi mới | thành đạt", "hương chức": "hương quản | hương chức | hương vị | hương vị phảng phất | mùi thơm | mùi vị | hương liệu | người giữ chức | chức vụ | người quản lý | người đứng đầu | người lãnh đạo | cán bộ | quan chức | người đại diện | người điều hành | người phụ trách | người quản lý địa phương | người có quyền | người có chức", "hương cống": "cử nhân | trầm hương | dầu dưỡng | học vị | hương liệu | hương sắc | hương thơm | hương vị | hương đàm | hương hoa | hương đồng | hương phấn | hương trầm | hương ngọc | hương thảo | hương bưởi | hương chanh | hương sen | hương nhài | hương quế", "hương dũng": "anh hùng | dũng cảm | can đảm | dũng mãnh | gan dạ | táo bạo | mạnh mẽ | kiên cường | quyết liệt | bất khuất | vĩ đại | dũng sĩ | anh dũng | trượng nghĩa | tử tế | dũng cảm | không sợ hãi | dũng cảm | đầy nghị lực | quyết tâm", "hương đăng": "", "hương liệu": "hương thơm | hương vị | gia vị | đồ gia vị | thêm mắm thêm muối | cho gia vị | làm đậm đà | mùi thơm | hương liệu tự nhiên | hương liệu nhân tạo | hương liệu thực phẩm | hương liệu tinh dầu | hương liệu tổng hợp | hương liệu tự chế | hương liệu đặc trưng | hương liệu quý | hương liệu phong phú | hương liệu đa dạng | hương liệu thơm ngon | hương liệu hấp dẫn", "hương quan": "quê hương | quê | xứ sở | đất nước | tổ quốc | nơi chôn rau cắt rốn | quê quán | cố hương | nơi sinh | nơi ở | nơi mình lớn lên | nơi mình gắn bó | nơi mình thuộc về | cảnh cũ | kỷ niệm | dấu ấn | hình ảnh quê | nỗi nhớ quê | tình quê | tình cảm quê hương", "hương thôn": "thôn | thôn xóm | làng | làng quê | xóm | ấp | quê hương | nông thôn | dân làng | xã | vùng quê | đồng quê | cánh đồng | nông thôn Việt | khu vực nông thôn | làng mạc | thôn quê | vùng nông thôn | cộng đồng nông thôn | khu dân cư | địa phương", "hương thơm": "mùi thơm | mùi hương | hương | dầu thơm | nước hoa | mùi | hương liệu | hương vị | hương sắc | hương hoa | hương ngọt | hương tự nhiên | hương liệu thiên nhiên | hương trái cây | hương thảo mộc | hương vani | hương nhài | hương quế | hương bạc hà | hương chanh", "hương trời": "", "hương vòng": "vòng hương | vòng khói | hương khói | hương trầm | hương liệu | hương thơm | hương vị | hương sắc | hương hoa | hương gỗ | hương nhang | hương đốt | hương tròn | hương vòng xoáy | hương tỏa | hương bay | hương lan tỏa | hương tự nhiên | hương nhân tạo | hương thơm ngát", "hướng động": "quản lý | lãnh đạo | kiểm soát | chỉ đạo | điều hành | giám sát | hướng dẫn | quyết định | thao tác | định hướng | quản trị | thúc đẩy | tổ chức | phối hợp | điều phối | thực hiện | thực thi | giải quyết | can thiệp | đề xuất", "hữu khuynh": "cực hữu | cánh hữu | bảo thủ | phe phản động | cứng rắn | tư sản | chủ nghĩa truyền thống | mũ cứng | quyền trung tâm | chủ nghĩa bảo thủ | chủ nghĩa cơ hội | hữu phái | hữu chính | hữu khuynh hướng | hữu lập | hữu tâm | hữu lý | hữu chính trị | hữu quan | hữu thế", "khách hàng": "người tiêu dùng | người mua hàng | người mua | người dùng | người khách | khách hàng quen | khách | người theo dõi | người đặt hàng | khách hàng tiềm năng | khách hàng thân thiết | người tiêu thụ | người sử dụng | người mua sắm | người đặt chỗ | khách hàng trung thành | người tham gia | người giao dịch | người đầu tư | người sử dụng dịch vụ", "khách khứa": "khách | tân khách | khách đến thăm | người được mời | người tham dự | khách quen | khách hàng | người thuê nhà | khách mời | khách vãng lai | khách lạ | người ghé thăm | người đến chơi | khách ngoại | khách trú | khách tạm | người tiếp khách | người thăm | khách du lịch | khách tham quan", "khách quan": "công bằng | trung lập | không thiên vị | không cá nhân | không theo đảng phái | khách quan hóa | khách quan hóa | khách quan hóa | khách quan hóa | khách quan hóa | khách quan hóa | khách quan hóa | khách quan hóa | khách quan hóa | khách quan hóa | khách quan hóa | khách quan hóa | khách quan hóa | khách quan hóa | khách quan hóa", "khách tình": "khách sáo | khách | người khách | khách quen | khách đến thăm | khách trọ | khách hàng | khách mời | người thuê nhà | người đến chơi | khách vãng lai | khách lạ | khách tạm | khách không mời | khách không quen | khách không thân | khách bàng quang | khách không thực tâm | khách không chân thành | khách không thật lòng", "khai chiến": "tuyên chiến | gây hấn | khởi đầu chiến tranh | bắt đầu chiến tranh | khai thác xung đột | khởi động xung đột | đánh nhau | gây chiến | xung đột | đối đầu | gây hấn quân sự | tấn công | phát động chiến tranh | mở đầu xung đột | đánh chiếm | chiến tranh | xâm lược | thách thức | đụng độ | gây rối | khiêu khích", "khai giảng": "khai mạc | khai trương | mở đầu | sự khai mạc | bắt đầu | sự bắt đầu | lễ khai giảng | giới thiệu | phần mở đầu | sự mở cửa | đêm khai mạc | lễ khánh thành | mở cửa | khai giảng lớp | khai giảng năm học | khai giảng khóa học | sáng kiến | khởi đầu | bắt đầu năm học | bắt đầu khóa học", "khai hoang": "khôi phục | phục hồi | hồi sinh | đổi mới | khai thác | khai phá | khai thác tài nguyên | khai mở | khai sáng | khai thác đất | khai thác nông nghiệp | khai thác tiềm năng | khai thác công nghệ | khai thác ý tưởng | khai thác thông tin | khai thác sản phẩm | khai thác thị trường | khai thác nguồn lực | khai thác văn hóa | khai thác kinh tế", "khai huyệt": "", "khai thông": "khai thông | thông suốt | mở đường | khai mở | khai thác | thông thoáng | giải phóng | mở lối | khai sáng | khai phóng | thông hành | thông đạt | khai thông trí tuệ | khai thông tư tưởng | mở mang | khai thác tài nguyên | thông tin | thông báo | thông điệp | thông hiểu", "khai triển": "triển khai | phát triển | mở rộng | sự mở rộng | sự phát triển | sự triển khai | nâng cấp | sự bày tỏ | sự thuyết minh | tiến bộ | biến chuyển | sự tiến triển | sự khuếch trương | sự trình bày | sự phát đạt | sự việc diễn biến | mở | trải ra | diễn giải | khai thác", "khái huyết": "ho ra máu | khái huyết | hoang tưởng | rối loạn tâm thần phân liệt | ảo tưởng | rối loạn tâm trí | tâm thần phân liệt | rối loạn tâm thần | điên cuồng | mất trí | khó thở | chảy máu | xuất huyết | đau bụng | cảm cúm | bệnh tâm thần | rối loạn cảm xúc | trầm cảm | lo âu | stress | mệt mỏi", "khám đường": "nhà tù | trại giam | nhà giam | trường giáo dưỡng | trại cải tạo | nhà tạm giam | trại giam giữ | nhà cải tạo | trại giam cải tạo | trại giam giáo dưỡng | nhà giam giữ | nhà giam cải tạo | trại giam phục hồi | trại giam giáo dục | nhà giam giáo dục | trại giam an ninh | nhà giam an ninh | trại giam đặc biệt | trại giam tập trung | trại giam tạm giữ", "khản tiếng": "khàn tiếng | khàn khàn | khàn giọng | khản | khản cổ | khản âm | khản giọng nói | khản tiếng nói | khản thanh | khản âm thanh | khàn khô | khô giọng | khô cổ | khô họng | khô tiếng | cổ họng khó chịu | giọng nói yếu | giọng nói mỏng | giọng nói không rõ | giọng nói lạc", "khang khác": "khác | khác nhau | khác biệt | khác hẳn | khác lạ | không giống | không giống nhau | chênh lệch | trái ngược | đối lập | đối nghịch | tương phản | bất đồng | dị biệt | dị | có thể phân biệt | khác thường | khác với | khác nhau | khác biệt", "khang kiện": "mạnh mẽ | kiên cường | vững chắc | vững mạnh | tráng kiện | cường | hùng cường | bền bỉ | kiên cố | vững vàng | năng động | chắc chắn | mạnh | khỏe mạnh | lực lưỡng | bền | đanh thép | cường độ cao | kiên quyết | chắc", "khảng khái": "kiên cường | dũng cảm | quyết đoán | cương quyết | mạnh mẽ | đĩnh đạc | rõ ràng | thẳng thắn | trung thực | cao thượng | vững vàng | bất khuất | tự tin | kiên định | tử tế | nghĩa hiệp | đáng kính | tôn trọng | vĩ đại | anh hùng", "kháng nghị": "bản kháng nghị | lời kháng nghị | lời phản đối | sự phản đối | phản đối | chống lại | lời phản kháng | sự kháng nghị | kháng | phản kháng | đơn kháng nghị | thư kháng nghị | ý kiến phản đối | phản biện | phê phán | phê bình | phản ứng | đối kháng | kháng cự | phản kháng lại", "kháng sinh": "thuốc kháng sinh | thuốc kháng vi trùng | thuốc chống vi trùng | penicilin | thuốc sulfa | kháng sinh tổng hợp | kháng sinh tự nhiên | kháng sinh phổ rộng | kháng sinh hẹp | kháng sinh beta-lactam | kháng sinh aminoglycoside | kháng sinh macrolide | kháng sinh tetracycline | kháng sinh glycopeptide | kháng sinh quinolone | thuốc diệt khuẩn | thuốc chống nhiễm khuẩn | thuốc điều trị nhiễm trùng | thuốc kháng khuẩn | thuốc kháng virus", "khạng nạng": "khập khiễng | lạch bạch | lê lết | đi không vững | đi khập khiễng | đi lạch bạch | đi xiêu vẹo | đi không thẳng | đi khó khăn | đi chậm chạp | đi vấp váp | đi lảo đảo | đi loạng choạng | đi ngã nghiêng | đi không đều | đi gượng | đi chống đỡ | đi với gậy | đi với nẹp | đi với hỗ trợ | đi với trụ", "khánh chúc": "chúc mừng | chúc tụng | kính chúc | chúc phúc | chúc lễ | khánh hạ | khánh thành | khánh tiết | mừng | mừng lễ | mừng tuổi | mừng sinh nhật | mừng chiến thắng | mừng thọ | tán dương | ca ngợi | khen ngợi | tôn vinh | vinh danh | động viên", "khánh kiệt": "cạn kiệt | túng thiếu | nghèo khó | nghèo túng | bần cùng | nghèo đói | đau khổ | túng quẫn | thiếu thốn | bần | phá sản | tan nát | bị phá hủy | xóa sổ | cằn cỗi | khánh kiệt | khánh kiệt tài sản | mất mát | trắng tay | không còn gì | suy kiệt", "khánh tiết": "lễ hội | ngày hội | lễ kỷ niệm | buổi lễ | sự kiện | ngày lễ | lễ mừng | lễ trọng | lễ lớn | lễ hội truyền thống | lễ hội văn hóa | lễ hội dân gian | lễ hội tôn giáo | lễ hội mùa xuân | lễ hội mùa hè | lễ hội mùa thu | lễ hội mùa đông | ngày kỷ niệm | ngày đặc biệt | ngày vui", "khảo chứng": "chứng minh | chứng cớ | bằng chứng | chứng thực | bằng cứ | xác nhận | chứng tỏ | căn cứ | tài liệu | bằng cớ | vật chứng | chứng nhận | minh chứng | chứng minh thư | giấy tờ | bằng cấp | hồ sơ | chứng từ | bằng chứng xác thực | chứng cứ pháp lý", "kháu khỉnh": "dễ thương | đáng yêu | quyến rũ | hài hước | vui vẻ | thú vị | hay hay | hay ho gớm | hay | hay gớm | dễ chịu | xinh xắn | ngộ nghĩnh | tinh nghịch | khôi hài | lém lỉnh | mặn mà | điệu đà | tươi tắn | sinh động | đáng yêu", "khắc khoải": "lo âu | âu lo | bồn chồn | lo lắng | băn khoăn | sốt ruột | nóng lòng | đau khổ | căng thẳng | khắc khoải | bận lòng | e ngại | trăn trở | day dứt | khó chịu | mệt mỏi | tìm kiếm | chờ đợi | tâm tư | nghi ngờ | khắc khoải chờ mong", "khăn ngang": "khăn | khăn quàng | khăn choàng | khăn lụa | khăn tắm | khăn mặt | khăn tay | khăn trải bàn | khăn xếp | khăn bông | khăn giấy | khăn turban | khăn bandana | khăn vải | khăn len | khăn mỏng | khăn dày | khăn sợi | khăn thổ cẩm | khăn lông", "khăn quàng": "", "khăng khít": "thân thiết | gần gũi | mật thiết | gần | cận | liền kề | kín | chặt chẽ | khăng khít | kín đáo | hấp hơi | sát | gắn bó | chặt | sít | đặc kịt | ngột ngạt | hạn chế | tiện dụng | tỉ mỉ", "khẳng định": "xác nhận | chứng thực | thừa nhận | xác minh | phê chuẩn | xác lập | xác nhận lại | xác thực | củng cố | kiểm chứng | chắc chắn | khẳng định lại | đảm bảo | cam kết | tuyên bố | khẳng định rõ | nhấn mạnh | khẳng định chắc chắn | định hình | khẳng định mạnh mẽ", "khẳng khái": "quyết đoán | dứt khoát | kiên quyết | cương quyết | vững vàng | chắc chắn | mạnh mẽ | tự tin | không do dự | thẳng thắn | trực tiếp | rõ ràng | minh bạch | tín nhiệm | đáng tin | có lập trường | có chính kiến | không ngần ngại | không lưỡng lự | không chần chừ", "khẳng kheo": "lời khẳng định | sự khẳng định | tuyên bố | xác nhận | lời xác nhận | sự xác nhận | tuyên thệ | chứng thực | chứng nhận | sự phê chuẩn | lời quả quyết | sự quả quyết | cam kết | khẳng khiu | đảm bảo | khẳng định | công nhận | thừa nhận | bảo đảm | tín nhiệm | điều chắc chắn", "khẳng khiu": "khẳng khiu | gầy | mảnh khảnh | yếu ớt | người mảnh khảnh | dong dỏng | người dong dỏng | thon thon | thon dài | cao lêu nghêu | mảnh mai | gầy gò | gầy guộc | nhỏ nhắn | nhỏ bé | mỏng manh | trơ trọi | trụi lá | khô cằn | héo hon", "khẩn hoang": "khẩn cấp | cấp bách | cấp thiết | gấp rút | gấp gáp | bức thiết | bức xúc | cần kíp | cần cấp | thúc bách | khẩn nài | bức rút | gấp | cấp | khẩn hoang | khai hoang | khai phá | khẩn trương | gấp gáp | cấp tốc", "khẩn khoản": "cầu xin | thỉnh cầu | van xin | năn nỉ | cầu nguyện | khẩn cầu | kêu gọi | xin xỏ | đề nghị | yêu cầu | thỉnh nguyện | khẩn thiết | mời gọi | trình bày | đề xuất | đòi hỏi | thuyết phục | khẩn trương | nhờ vả | xin lỗi", "khẩn thiết": "sự cấp bách | sự khẩn cấp | sự cần kíp | sự khẩn nài | sự bức xúc | sự gấp rút | sự khăng khăng | sự năn nỉ | sự cần thiết | sự nghiêm túc | sự yêu cầu | sự thúc giục | sự thúc ép | sự đòi hỏi | sự thiết yếu | sự quan trọng | sự cần thiết phải làm | sự kêu gọi | sự cấp thiết | sự khẩn trương", "khấp khểnh": "gập ghềnh | xóc nảy | lồi lõm | gồ ghề | khúc khuỷu | gập ghề | lồi lõm | khúc khủy | không bằng phẳng | không đều | không khớp | lồi lõm | gập ghềnh | lồi lõm | khúc khuỷu | gồ ghề | khúc khủy | lồi lõm | không đều đặn | không bằng phẳng", "khét tiếng": "tai tiếng | có tiếng xấu | nổi tiếng xấu | khét tiếng gian ác | khét tiếng tội lỗi | khét tiếng xấu xa | khét tiếng bất hảo | khét tiếng đê tiện | khét tiếng tồi tệ | khét tiếng xấu số | khét tiếng lừa đảo | khét tiếng tham nhũng | khét tiếng bạo lực | khét tiếng xảo quyệt | khét tiếng phản bội | khét tiếng xấu hổ | khét tiếng tồi tệ | khét tiếng xấu xí | khét tiếng xấu tính | khét tiếng xấu xa", "khiếm diện": "vắng mặt | thiếu | khuyết tịch | khuyết điểm | khiếm khuyết | thiếu sót | sự không có | lỗi | sai sót | không hoàn hảo | thất bại | bỏ cuộc | vi phạm pháp luật | sự bỏ cuộc | không có mặt | vắng mặt trong | không tham gia | không hiện diện | vắng mặt ở | thiếu vắng", "khiển muộn": "giờ thứ mười một | phút cuối cùng | đúng lúc | cuối cùng | xuống dây | kiểm soát muộn | kịp thời | trễ | chậm trễ | đến muộn | vào phút chót | không kịp | gần cuối | sát giờ | trong chớp mắt | vừa kịp | kịp lúc | đến sát giờ | trong thời gian ngắn | vào giờ chót", "khiêng vác": "khuân | khiêng | vác | bưng | mang | đem | tha | gánh | bồng bế | đeo | chở | phà | mang theo | chuyền | giữ | chống đỡ | lắc lư | ẵm | tải | mở rộng | đưa", "khinh binh": "khinh binh | quân nhẹ | quân cơ động | đội hình nhẹ | lực lượng nhẹ | quân đội nhẹ | đơn vị nhẹ | quân tác chiến nhẹ | quân dự bị | quân phản ứng nhanh | quân đặc nhiệm | quân xung kích | quân tình nguyện | quân hỗ trợ | quân chiến đấu | quân chiến thuật | lực lượng vũ trang | quân đội cơ động | quân địa phương | quân bảo vệ", "khinh miệt": "khinh miệt | khinh bỉ | khinh thường | khinh dể | coi thường | coi khinh | khinh rẻ | khinh nhờn | khinh | sự khinh miệt | sự khinh bỉ | sự coi thường | mỉa mai | chế nhạo | chế giễu | giễu cợt | hắt hủi | chê bai | bỉ mặt | xem khinh", "khinh nhờn": "khinh bỉ | khinh người | khinh thường | coi thường | khinh khỉnh | tỏ vẻ khinh bỉ | trịch thượng | chế nhạo | xúc phạm | bất kính | khinh nhờn | khinh miệt | khinh rẻ | khinh suất | khinh địch | khinh nhờn | khinh khi | khinh mạn | khinh nhờn | khinh lờ", "khinh suất": "cẩu thả | vội vàng | hấp tấp | nóng nảy | thiếu thận trọng | thiếu suy nghĩ | vội vã | liều lĩnh | không khéo léo | ngông | trơ tráo | thiếu cân nhắc | bừa | dại dột | phi lý trí | chưa trưởng thành | liều | táo bạo | ẩu | vội vã", "khó thương": "khó chịu | khó khăn | khó tính | khó gần | khó ưa | khó nuôi | khó dạy | khó hiểu | khó sống | khó chấp nhận | khó khăn trong giao tiếp | khó hòa nhập | khó xử | khó khăn trong công việc | khó khăn trong học tập | khó khăn trong cuộc sống | khó khăn trong mối quan hệ | khó khăn trong việc thích nghi | khó khăn trong việc giải quyết | khó khăn trong việc tìm kiếm", "khoá miệng": "", "khoai dong": "khoai tây | khoai tây Ấn Độ | khoai lang | khoai lang nho | đậu yam | khoai tây dại | đào cọ | khoai môn | khoai sọ | khoai tím | khoai ngọt | khoai lang trắng | khoai lang vàng | khoai lang đỏ | khoai mì | khoai tây chiên | khoai tây nghiền | khoai tây nướng | khoai tây xào | khoai tây hấp", "khoai lang": "khoai mỡ | củ từ | củ | khoai | khoai tây | khoai sọ | khoai môn | khoai nưa | khoai lang Nhật | khoai lang tím | khoai lang vàng | khoai lang trắng | khoai lang ngọt | khoai lang dẻo | khoai lang bở | khoai lang chiên | khoai lang hấp | khoai lang nướng | khoai lang xào | khoai lang nghiền", "khoai nước": "khoai nước | khoai lang | khoai tây dại | đậu yam | khoai lang nho | khoai sọ | khoai môn | khoai tây | củ ráy | củ sắn | củ đậu | củ cải | củ nghệ | củ hành | củ tỏi | củ cải đường | củ lạc | củ mài | củ ngải cứu | củ riềng", "khoái hoạt": "vui vẻ | thích thú | phấn khích | khoan khoái | vui nhộn | gây cười | hài hước | đáng cười | sống động | náo nhiệt | giải trí | vui | hứng khởi | tươi vui | sảng khoái | hài lòng | mãn nguyện | tươi tắn | hạnh phúc | đầy sức sống | vui tươi", "khoan dung": "tha thứ | bao dung | nhân hậu | độ lượng | rộng lượng | phóng khoáng | nhân từ | nhân đạo | từ bi | thông cảm | dễ tính | dễ dãi | kiên nhẫn | hay tha thứ | có lòng khoan dung | rộng rãi | lòng vị tha | khoan dung | tha thứ cho | chấp nhận", "khoan hồng": "nhân từ | từ thiện | hào phóng | phóng khoáng | tốt bụng | có tấm lòng cao cả | bao dung | thương xót | độ lượng | khoan dung | tha thứ | độ lượng | nhân ái | lòng nhân hậu | thân thiện | đôn hậu | mở lòng | thấu hiểu | châm chước | khoan nhượng | độ lượng", "khoan thai": "thong thả | chậm rãi | không vội vàng | khoan thai | cẩn thận | tỉ mỉ | chu đáo | suy nghĩ chín chắn | thận trọng | cân nhắc | cân nhắc kỹ càng | tính toán trước | bàn bạc | bàn bạc kỹ lưỡng | trao đổi kỹ lưỡng | bàn luận | thảo luận kỹ lưỡng | có tính toán | chủ tâm | tính toán", "khoáng dật": "dồi dào | phong phú | thịnh soạn | hào phóng | dư dật | đủ | nhiều | chan chứa | thừa thãi | đầy đủ | tràn đầy | sung túc | phong phú | đầy ắp | màu mỡ | có nhiều | giàu có | thặng dư | vô số | không thiếu", "khoáng đạt": "dồi dào | phong phú | thịnh soạn | rộng rãi | khoáng đạt | bao dung | hào phóng | rộng lượng | hào hiệp | không ích kỷ | nhân từ | từ thiện | công bằng | thoải mái | mở lòng | cởi mở | tự do | vô tư | không gò bó | đầy đủ", "khoáng hoá": "", "khoáng hóa": "", "khoáng sản": "quặng | khoáng vật | chất khoáng | khoáng chất | nước khoáng | khoáng | mỏ | tài nguyên khoáng sản | đá quý | kim loại | khoáng sản quý | khoáng sản công nghiệp | khoáng sản năng lượng | khoáng sản phi kim loại | khoáng sản kim loại | tài nguyên thiên nhiên | đá vôi | than đá | dầu mỏ | khí tự nhiên", "khoáng vật": "khoáng chất | khoáng sản | khoáng hóa | khoáng vật học | chất khoáng | vô cơ | quặng | kim loại | đá | nước khoáng | hóa thạch | hóa đá | khoáng | khoáng vật | khoáng vật tự nhiên | khoáng vật cứng | khoáng vật quý | khoáng vật công nghiệp | khoáng vật hữu ích | khoáng vật silicat", "khoanh tay": "ngồi im | thụ động | bàng quan | không can thiệp | không hành động | không tham gia | nhìn nhận | không phản ứng | không quan tâm | đứng nhìn | không làm gì | không can dự | không giúp đỡ | không can thiệp | không phản kháng | không đấu tranh | không lên tiếng | không phản bác | không phản ứng | không tham gia", "khoảnh độc": "", "khoe? mạnh": "khoe khoang | khoe mẽ | khoe khoang | trưng bày | phô trương | phô bày | tự hào | tự mãn | khoe sắc | khoe tài | khoe của | khoe vẻ | khoe thành tích | khoe thành tựu | khoe năng lực | khoe khả năng | khoe sự hiểu biết | khoe sự khéo léo | khoe sự thông minh | khoe sự sáng tạo", "khối lượng": "khối | lô | cục | đống | mảnh | chất thành đống | số lượng | khối lượng hàng hóa | khối lượng công việc | tải trọng | khối lượng vật chất | khối lượng sản phẩm | tổng khối | khối lượng dữ liệu | khối lượng thông tin | khối lượng tài liệu | khối lượng nguyên liệu | khối lượng sản xuất | khối lượng tiêu thụ | khối lượng tiêu dùng", "khôn ngoan": "sáng suốt | khôn | khôn khéo | thông thái | sắc sảo | thận trọng | cẩn thận | tỉnh táo | hiền triết | uyên bác | thông thạo | có kinh nghiệm | từng tri | ma lanh | nhận thức | có học | khuyên | cân nhắc | hợp lý | láu", "không dưng": "không cớ | không lý do | không ngẫu nhiên | không tự dưng | không phải tự nhiên | không phải vô cớ | không phải ngẫu nhiên | không phải tình cờ | không phải ngẫu nhiên mà | không phải không có lý do | không phải không có nguyên do | có lý do | có nguyên do | có cớ | có lý do nào đó | có chuyện gì | có điều gì | có nguyên nhân | có lý do chính đáng | có điều gì đó", "không gian": "không gian | khoảng không | khu vực | vị trí | địa điểm | không trung | không gian vũ trụ | cự ly | khoảng cách | quãng cách | gian | dàn theo từng chặng | lãnh thổ | chiều rộng | khoảng trống | nơi | chỗ | tầm | trống | đấu trường", "không kích": "cuộc không kích | ném bom | máy bay chiến đấu | máy bay tấn công | tên lửa không đối không | tên lửa đất đối không | hỗ trợ trên không | tấn công từ trên không | tấn công không quân | chiến dịch không quân | tấn công bằng không quân | không quân | tên lửa hành trình | tên lửa chiến thuật | tấn công bằng máy bay | tấn công bằng tên lửa | tấn công từ xa | tấn công chiến lược | tấn công bằng vũ khí | tấn công bằng không lực", "không ngớt": "", "không phận": "vùng trời | bầu trời | không gian | khí quyển | trên không | giữa không trung | hàng không | bầu khí quyển | khu vực | không gian vũ trụ | không phận | vùng không | không trung | không khí | vùng không khí | không gian khí quyển | không phận hàng không | vùng bay | khoảng trời | không gian bay", "không quân": "không quân | hỗ trợ trên không | máy bay chiến đấu | không kích | máy bay tấn công | quân chủng không quân | lực lượng không quân | phi đội | máy bay quân sự | chiến đấu cơ | trực thăng tấn công | máy bay ném bom | tác chiến trên không | hệ thống phòng không | chiến lược không quân | căn cứ không quân | đội bay | phi công | nhiệm vụ không quân | tác chiến không quân", "khổng giáo": "Nho giáo | Nho học | Khổng giáo | Khổng học | Nho sĩ | Nho tộc | Nho phái | Nho thuyết | Nho đạo | Nho triết | Nho văn | Nho phong | Nho lý | Nho giáo lý | Nho giáo truyền | Nho giáo cổ điển | Nho giáo hiện đại | Nho giáo Đông Á | Nho giáo Việt Nam | Nho giáo Trung Quốc", "khổng tước": "phượng hoàng | Phoenix | chim công | chim lửa | chi phượng hoàng | Phượng Hoàng | công | công chúa | công tước | công chúa chim | công phượng | công vương | công tước phượng | công tước lửa | công tước khổng tước | công tước công | công tước chim | công tước huyền bí | công tước rực rỡ | công tước tuyệt đẹp", "khơi chừng": "khơi dậy | thức tỉnh | đánh thức | thức dậy | dậy đi | trỗi dậy | sống lại | bắt đầu | gợi nhớ | khơi gợi | khơi nguồn | khơi mào | tái sinh | hồi sinh | khởi động | khởi sắc | tái khởi | làm sống lại | đánh thức tiềm năng | khơi thông", "khởi nghĩa": "nổi dậy | cách mạng | nổi loạn | bạo loạn | đảo chính | lật đổ | kháng chiến | kháng cự | phản kháng | đấu tranh | phản đối | khởi phát | phát động | tổng khởi nghĩa | đấu tranh vũ trang | khởi xướng | phát khởi | khởi động | khởi sự | khởi đầu | khởi nguyên", "khởi xướng": "khởi đầu | khởi xướng | đề xuất | đề ra | nêu ra | khởi động | bắt đầu | khởi sự | dẫn dắt | lãnh đạo | thúc đẩy | kêu gọi | gợi ý | tổ chức | huy động | động viên | xúc tiến | phát động | khuyến khích | tiên phong", "khớp xương": "xương khớp | khớp hoạt dịch | khớp gối | khớp khuỷu tay | khớp cổ tay | khớp háng | khớp mắt cá chân | khớp vai | khớp ngón tay | khớp cổ chân | khớp xương sống | khớp chậu | khớp đùi | khớp bàn chân | khớp bàn tay | khớp xương chậu | khớp xương đòn | khớp xương cẳng tay | khớp xương cẳng chân | khớp xương cổ", "khuất phục": "khuất phục | chinh phục | áp đảo | đè bẹp | đánh bại | hạ gục | chế ngự | đánh bạt | vượt qua | ghi đè | khống chế | bắt buộc | tuân theo | chịu khuất | phục tùng | phục tùng | nhượng bộ | đầu hàng | chịu thua | bó tay", "khuất thân": "che giấu | che đậy | che giấu bản thân | ẩn nấp | bỏ trốn | trốn tránh | lẩn trốn | ẩn mình | trốn chạy | giấu mình | ẩn dật | trốn lén | lén lút | trốn ở | ẩn náu | giấu kín | trốn tránh ánh mắt | trốn tránh sự chú ý | trốn khỏi | ẩn danh", "khuất tiết": "bí mật | giấu kín | điều bí mật | bí ẩn | thầm kín | riêng tư | kín đáo | không tiết lộ | mật | kín | giấu giếm | huyền bí | ẩn dật | u ẩn | ngầm | tối nghĩa | bí quyết | kín mồm kín miệng | không xác định | được phân loại", "khuây khoả": "thư giãn | giải trí | vui vẻ | hài lòng | thoải mái | tận hưởng | vui mừng | đi chơi | xả stress | thỏa mãn | đi dạo | nghỉ ngơi | tán gẫu | chơi đùa | hưởng thụ | vui chơi | thú vị | đắm chìm | bận rộn | khoái chí", "khuây khỏa": "thư giãn | thoải mái | vui vẻ | hài lòng | tiêu khiển | giải trí | thích thú | say mê | di dưỡng | tận hưởng | thỏa mãn | đi chơi | nghỉ ngơi | thả lỏng | bình yên | an nhàn | vui tươi | hạnh phúc | đầm ấm | sảng khoái", "khuấy động": "kích thích | gây ra | khuấy | kích hoạt | gợi lên | thúc đẩy | làm sống động | làm náo nhiệt | làm rộn ràng | khuấy động | khuấy đảo | khuấy động phong trào | động viên | khơi dậy | gợi cảm hứng | làm bùng nổ | làm sôi nổi | làm choáng ngợp | làm cho hưng phấn | làm cho phấn khởi", "khuê phòng": "vợ lẽ | chỗ phụ nữ ở | buồng khuê | phòng ngủ | nơi ở của phụ nữ | gian phòng | gian buồng | nơi riêng tư | chỗ ở riêng | phòng riêng | khu vực riêng | nơi ẩn dật | chỗ kín | góc riêng | phòng của vợ | nơi thờ cúng | khu vực sinh hoạt | phòng khách | nơi nghỉ ngơi | gian thờ", "khuếch đại": "phóng đại | tăng cường | phóng to | mở rộng | leo thang | khuếch trương | tăng lên | mở rộng quy mô | đẩy mạnh | nâng cao | khuếch đại hóa | tăng trưởng | mở rộng tầm ảnh hưởng | khuếch đại âm thanh | khuếch đại vai trò | tăng thêm | mở rộng phạm vi | khuếch đại sự chú ý | khuếch đại thông tin | khuếch đại sức mạnh", "khuếch tán": "lan rộng | tràn ra ngoài | phân kỳ | tỏa ra | phát tán | rải rác | lan tỏa | phân bố | mở rộng | chuyển động | phát triển | bùng phát | tản mát | giải phóng | phát triển | khuếch trương | phân tán | đi ra | đổ ra | tràn ngập", "khung cảnh": "khung cảnh | cảnh | toàn cảnh | phong cảnh | quang cảnh | cảnh tượng | cảnh phông | cảnh quay | hình ảnh | hiện trường | tình hình | phân cảnh | đoạn | bối cảnh | khung cảnh thiên nhiên | khung cảnh xã hội | khung cảnh nghệ thuật | khung cảnh lịch sử | khung cảnh tâm lý | khung cảnh sinh hoạt", "khung chậu": "", "khuôn phép": "quy tắc | nguyên tắc | thủ tục | quy trình | phương pháp | hệ thống | cấu trúc | khuôn mẫu | điều lệ | chế độ | cách thức | mô hình | định dạng | khuôn khổ | tiêu chuẩn | cách làm | hình thức | đường lối | chỉ dẫn | hướng dẫn | công thức", "khuôn xanh": "khuôn thiêng | khuôn mẫu | khuôn phép | khuôn hình | khuôn đúc | khuôn khổ | khuôn mặt | khuôn hình học | khuôn mẫu hóa | khuôn mẫu truyền thống | khuôn mẫu văn hóa | khuôn mẫu xã hội | khuôn mẫu nghệ thuật | khuôn mẫu tư duy | khuôn mẫu hành vi | khuôn mẫu giáo dục | khuôn mẫu kinh doanh | khuôn mẫu tâm lý | khuôn mẫu ngôn ngữ", "khuyên bảo": "khuyến nghị | lời khuyên | hướng dẫn | cố vấn | tư vấn | khuyến khích | tham vấn | lời chỉ bảo | thông tin | hỗ trợ | trợ giúp | mẹo | khuyên giải | khuyên lơn | dỗ dành | giải thích | gợi ý | động viên | nhắc nhở | khuyên nhủ", "khuyên can": "khuyên ngăn | khuyên nhủ | can ngăn | răn đe | thuyết phục | tư vấn | cảnh báo | khuyên bảo | khuyên răn | khuyên dạy | nhắc nhở | động viên | hướng dẫn | giải thích | đề xuất | gợi ý | khuyến cáo | thúc giục | khuyến khích | đề nghị", "khuyên nhủ": "khuyên bảo | khuyên nhủ | lời khuyên | khuyến cáo | khuyến dụ | khuyến nghị | răn bảo | dặn bảo | đề nghị | đề xuất | cảnh báo | tư vấn | hướng dẫn | thúc giục | chỉ bảo | khuyên răn | khuyên dạy | nhắc nhở | gợi ý | động viên | khuyến khích", "khuyên răn": "khuyên bảo | khuyên nhủ | giảng dạy | thuyết phục | thuyết pháp | truyền bá | hướng dẫn | dạy dỗ | giải thích | lên lớp | lên mặt dạy đời | động viên | nhắc nhở | khuyến khích | cảnh báo | tư vấn | giáo dục | đề xuất | khuyến cáo | hướng dẫn", "khuyển nho": "", "khuyển ưng": "", "khuyến học": "khuyến khích học tập | khuyến khích giáo dục | hỗ trợ học tập | động viên học tập | thúc đẩy học tập | tuyên truyền giáo dục | khuyến khích nghiên cứu | khuyến khích tri thức | phát triển giáo dục | khuyến khích tự học | khuyến khích sáng tạo | khuyến khích tư duy | khuyến khích phát triển | hỗ trợ giáo dục | động viên giáo dục | khuyến khích học hỏi | khuyến khích văn hóa học | khuyến khích học sinh | khuyến khích sinh viên | khuyến khích cộng đồng học tập", "khuyết tật": "tật | dị tật | khuyết điểm | khiếm khuyết | thiếu sót | sai sót | hạn chế | bất thường | khuyết thiếu | khiếm khuyết | tổn thương | bất lực | khó khăn | khuyết tật bẩm sinh | khuyết tật vận động | khuyết tật trí tuệ | khuyết tật tâm thần | khuyết tật giác quan | khuyết tật thể chất | khuyết tật xã hội", "khuynh đảo": "lật ngược | đảo ngược | lộn ngược | khuynh đảo | lộn xộn | rối loạn | lật đổ | lật nhào | lật lại | đảo lộn | đảo chiều | lật nghiêng | lật úp | lật mặt | đảo ngược tình thế | khuynh hướng | chuyển hướng | thay đổi | biến động | xáo trộn", "khuynh hữu": "", "kích thích": "thúc đẩy | kích hoạt | khuyến khích | truyền cảm hứng | khơi dậy | châm ngòi | khuấy động | xúc tiến | đẩy nhanh | gây ra | kích thích thần kinh | làm nhanh | tăng sinh lực | kích thích bằng vật chất | kích thích giác quan | kích thích cảm xúc | kích thích tâm lý | kích thích hoạt động | kích thích sự sáng tạo | kích thích sự phát triển | kích thích sự hưng phấn", "kích thước": "kích cỡ | cỡ | qui mô | quy mô | độ lớn | chiều dài | chiều rộng | chiều cao | đường kính | dung lượng | phạm vi | vóc dáng | vóc | kích thước tổng thể | kích thước vật lý | kích thước không gian | kích thước hình học | kích thước tương đối | kích thước thực | kích thước tối đa | kích thước tối thiểu", "kịch chiến": "chiến đấu | trận chiến | đối đầu | giao tranh | xung đột | đánh nhau | cuộc chiến | chiến sự | đấu tranh | kháng chiến | chiến tranh | kịch tính | kịch tính hóa | kịch bản | kịch nghệ | kịch tính hóa | kịch | bi kịch | thảm kịch | hài kịch", "kiêm nhiệm": "kiêm | đồng thời | đồng bộ | kiêm nhiệm vụ | kiêm chức | kiêm quản | đảm nhiệm | thực hiện nhiều vai trò | đảm đương | phụ trách | chủ trì | đồng hành | song hành | kết hợp | hợp tác | cùng lúc | đa nhiệm | đa chức năng | nhiều vai trò | đồng thời đảm nhận", "kiểm chứng": "kiểm nghiệm | chứng minh | thí nghiệm | xác minh | đánh giá | kiểm tra | thẩm định | phân tích | đối chiếu | so sánh | khảo sát | nghiên cứu | đo lường | thực nghiệm | đánh giá lại | kiểm soát | điều tra | khẳng định | chứng thực | xác thực", "kiểm duyệt": "kiểm duyệt | sự kiểm duyệt | kiểm duyệt báo chí | cơ quan kiểm duyệt | quyền kiểm duyệt | công tác kiểm duyệt | kiểm soát tư tưởng | giám sát | hạn chế | đàn áp | cấm | xem xét bảo mật | kiểm tra | hiệu đính | kiểm tra nội dung | kiểm soát thông tin | kiểm soát truyền thông | kiểm soát văn hóa | kiểm soát ý kiến | kiểm soát xã hội | kiểm soát chính trị", "kiểm phiếu": "", "kiếm khách": "hiệp sĩ | võ sĩ | anh hùng | người hùng | người giỏi võ | người đánh kiếm | người phiêu lưu | người lang thang | người du hành | người chiến đấu | người bảo vệ | người mạo hiểm | người dũng cảm | người thám hiểm | người chinh phục | người tìm kiếm | người hành hiệp | người cứu giúp | người lãng tử | người phiêu bạt", "kiếm thuật": "đấu kiếm | kiếm sĩ | thuật đánh kiếm | người đánh kiếm | kiếm pháp | kiếm đạo | võ thuật | võ sĩ | thể thao kiếm | đánh kiếm | kiếm thuật cổ truyền | kiếm thuật hiện đại | kiếm thuật thể thao | kiếm thuật tự vệ | kiếm thuật chiến đấu | kiếm thuật nghệ thuật | kiếm thuật phương Đông | kiếm thuật phương Tây | kiếm thuật truyền thống | kiếm thuật quân sự", "kiên quyết": "cương quyết | quyết | nhất quyết | kiên định | quyết tâm | kiên trì | cứng rắn | mạnh mẽ | bướng bỉnh | ngoan cường | nhất tâm | cố chấp | kiên quyết | dứt khoát | kiên quyết làm | không nao núng | vững vàng | vững chắc | không lay chuyển | không chùn bước", "kiên trinh": "trinh tiết | sự trinh nguyên | sự trong sạch | sự trinh khiết | sự không tì vết | sự vô tội | sự trong trắng | đức hạnh | tính chất còn nguyên | tinh khiết | sự chỉnh tề | sự tiết chế | sự trinh bạch | sự kiềm chế | sự trong sáng | sự thanh khiết | sự thuần khiết | sự liêm khiết | sự cao thượng | sự chính trực", "kiên trung": "trung kiên | trung thành | bền bỉ | kiên định | vững vàng | chắc chắn | kiên quyết | không lay chuyển | vững chắc | bất khuất | cương quyết | đứng vững | không nao núng | trung thực | trung nghĩa | đáng tin cậy | kiên cường | bất diệt | không thay đổi | vững tâm", "kiến thiết": "xây dựng | dựng | hình thành | phát triển | cấu trúc | kiến trúc | lắp ráp | sự xây dựng | công trình xây dựng | tòa nhà | sắp xếp | kế hoạch | người xây dựng | sản xuất | đúc | cấu trúc câu | hệ thống | sự dựng hình | lập kế hoạch | vật được xây dựng", "kiện khang": "khỏe mạnh | cường tráng | vạm vỡ | dẻo dai | bền bỉ | mạnh mẽ | tráng kiện | thể lực tốt | cường kiện | khỏe khoắn | sung sức | năng động | thanh thoát | tinh anh | vững vàng | khỏe re | đầy sức sống | mạnh khỏe | cường lực | tráng lệ", "kiện tướng": "đại kiện tướng | đại kiện tướng quốc tế | bậc thầy | cao thủ cờ vua | nhà vô địch | người chơi cờ vua | chuyên gia cờ vua | người chơi cờ | người thi đấu cờ | người cầm quân | người chiến thắng | người dẫn đầu | người xuất sắc | người tài năng | người có kinh nghiệm | người thách đấu | người giỏi cờ | người đam mê cờ | người tham gia giải đấu | người cờ", "kiêng khem": "sự kiêng khem | kiêng cữ | kiêng ăn | sự kiêng | sự tiết chế | tiết chế | kiềm chế | nhịn ăn | từ bỏ | sự ăn chay | điều độ | sự kiêng rượu | tránh né | tự kiềm chế | nhẫn nhịn | tiết kiệm | hạn chế | giảm bớt | khống chế | cẩn trọng", "kiếp người": "", "kiều nương": "kiều nữ | cô gái | tiểu thư | nữ nhân | nàng | cô nương | cô bé | thiếu nữ | người đẹp | mỹ nhân | giai nhân | ngọc nữ | bà xã | vợ | người tình | cô dâu | nữ sĩ | nữ thần | nữ hoàng | cô gái xinh đẹp", "kim thượng": "", "kinh doanh": "việc kinh doanh | doanh nghiệp | công ty | xí nghiệp | cửa hàng | ngành nghề | nghề nghiệp | thương mại | việc buôn bán | làm ăn | sự giao dịch | nghiệp vụ | lĩnh vực | mối quan tâm | sinh kế | công việc | kinh doanh thương mại | việc làm | ngành | nghề | hành nghề", "kinh hoàng": "kinh hãi | kinh khủng | sợ hãi | thất kinh | sốc | quẫn trí | mất tinh thần | báo động | hoảng sợ | kinh ngạc | kinh hoảng | đáng sợ | rùng mình | khủng khiếp | đau đớn | tuyệt vọng | bàng hoàng | sững sờ | khó tin | ngỡ ngàng | bất ngờ", "kinh khiếp": "", "kinh khủng": "khủng khiếp | kinh hoàng | thảm họa | kinh khiếp | đáng sợ | dữ dội | ghê tởm | thậm tệ | kinh dị | sợ hãi | nguy hiểm | đáng lo ngại | ghê gớm | hung dữ | tàn bạo | quá chừng | khó chịu | đáng kinh | khó tin | khó nuốt", "kinh phong": "động kinh | bệnh động kinh | cơn co giật | co giật | bệnh thần kinh | bệnh tâm thần | rối loạn thần kinh | bệnh lý thần kinh | bệnh lý tâm thần | bệnh tâm lý | bệnh tâm thần kinh | bệnh thần kinh trẻ em | bệnh co giật | bệnh thần kinh bẩm sinh | bệnh thần kinh mãn tính | bệnh thần kinh cấp tính | bệnh thần kinh di truyền | bệnh thần kinh tự miễn | bệnh thần kinh do chấn thương | bệnh thần kinh do nhiễm trùng", "kinh quyền": "quyền thống trị | quyền bá chủ | chính trị quyền lực | đế chế | triều đại | chế độ quân chủ | bảo hộ | vương miện | quyền lực | quyền điều hành | quyền cai trị | quyền lãnh đạo | quyền kiểm soát | quyền quản lý | quyền quyết định | quyền chi phối | quyền sở hữu | quyền hành pháp | quyền tư pháp | quyền lập pháp", "kinh thành": "thành phố cấm | thành phố | đô thị | thành phố trung tâm | kinh đô | thành trì | thành quách | thành lũy | thành phố lớn | thành phố cổ | thành phố lịch sử | thành phố chính | thành phố trung ương | thành phố phát triển | thành phố văn hóa | thành phố du lịch | thành phố thương mại | thành phố hiện đại | thành phố sầm uất | thành phố đông đúc", "kinh thánh": "Kinh Thánh | thánh kinh | lời chúa | phúc âm | giáo lý | văn bản thiêng liêng | thánh viết | sách thánh | sách giáo lý | kinh điển | kinh điển thiêng liêng | sách thiêng | sách tôn giáo | tài liệu tôn giáo | học thuyết | giáo điển | sách cổ | sách linh thiêng | tín điều | hệ thống giáo lý", "kinh tuyến": "kinh độ | đường kinh | xích đạo | đường tròn | đường tưởng tượng | kinh tuyến địa lý | kinh tuyến chính | kinh tuyến 0 độ | kinh tuyến 180 độ | kinh tuyến địa cầu | đường vĩ tuyến | đường phân chia | đường biên giới | đường tọa độ | đường chỉ dẫn | đường đi | đường đi qua | đường nối | đường kết nối | đường tham chiếu", "kính trọng": "tôn kính | tôn trọng | sự kính trọng | sự tôn kính | sự tôn trọng | quý trọng | trân trọng | kiêng nể | sự quý trọng | lời kính thăm | sự tôn vinh | nể | tôn | đáng kính | kính yêu | kính nể | kính phục | tôn sùng | ngưỡng mộ | sự ngưỡng mộ", "lạc nghiệp": "lạc lối | lạc hướng | lạc đường | lạc lầm | lạc lối nghề nghiệp | lạc nghiệp | lạc lối trong công việc | lạc nghề | lạc hướng nghề nghiệp | lạc đường trong sự nghiệp | lạc lối trong cuộc sống | lạc lối mục tiêu | lạc lối định hướng | lạc lối tương lai | lạc lối đam mê | lạc lối ước mơ | lạc lối trong lựa chọn | lạc lối trong quyết định | lạc lối trong phát triển | lạc lối trong định hướng nghề nghiệp", "lai nguyên": "lai nguyên | lai | lai giống | lai tạp | người lai | cây lai | vật lai | hỗn hợp | hợp chất | tạp chủng | pha giống | lai xa | lai ghép | lai tạo | lai nhân | lai giống cây | lai giống vật | lai giống động vật | lai giống thực vật | lai giống sinh học | hỗn hống", "lam chướng": "chướng khí | khí độc | khí xấu | ô nhiễm | khí hư | khí tà | khí bệnh | khí âm | khí lạnh | khí ẩm | khí ngạt | khí thối | khí uế | khí mùi | khí nặng | khí bẩn | khí độc hại | khí không trong sạch | khí không lành | khí bất lợi", "lang thang": "du mục | phiêu bạt | nay đây mai đó | đi dạo | đi lang thang | vẩn vơ | lạc lõng | lơ đễnh | sự đi lang thang | sự lơ đễnh | lan man | không ổn định | không định cư | sự chệch hướng | uốn lượn | lạc hướng | đi bộ đường dài | đi lang thang | lời nói mê | không mạch lạc", "lảng tránh": "trốn tránh | lẩn trốn | trốn thoát | chạy trốn | né tránh | tránh | bỏ qua | đi vòng quanh | che giấu | ẩn nấp | lừa dối | lảng tránh | tránh khỏi | bước sang một bên | lảng vảng | tránh xa | tránh né | lẩn tránh | không đối mặt | không thừa nhận", "láng giềng": "hàng xóm | người hàng xóm | hàng xóm bên cạnh | người ở gần đây | lối xóm | liền kề | vùng lân cận | bà con | hàng xóm láng giềng | người gần gũi | người sống gần | người sống cạnh | hàng xóm gần | người đồng cư | người sống xung quanh | cư dân lân cận | hàng xóm thân thiết | người sống bên cạnh | người sống trong khu vực | người ở gần", "lạnh người": "lạnh lùng | lạnh nhạt | lạnh | lạnh lẽo | lãnh đạm | thờ ơ | băng giá | nguội | lạnh buốt | lạnh người | phớt lạnh | hờ hững | rét | rét mướt | không nhiệt tình | nhạt nhẽo | làm chán nản | làm thất vọng | đông lạnh | cảm lạnh", "lay chuyển": "lay động | làm lung lay | làm mất bình tĩnh | làm bàng hoàng | kích động | làm phiền | lắc lư | rung rinh | động đất | lúc lắc | giũ | đu đưa | lắc | run rẩy | sự rung | sự lắc | làm rung | mạnh bạo | làm náo động | co giật | rùng mình", "lăng quăng": "lướt | lắc lư | bò | giật | xiên | vặn vẹo | ngoằn ngoèo | trượt | quằn quại | lăn | di chuyển | chuyển động | rùng mình | lắc | đi lại | vùng vẫy | nhúc nhích | lướt qua | đung đưa | quay cuồng | lăn lóc", "lằng nhằng": "rối rắm | lộn xộn | hỗn độn | hỗn loạn | bối rối | rối ren | rối loạn | vô tổ chức | lẫn lộn | khó tách | kéo dài | dính vào nhau | không dứt | không xong | lằng nhằng | lằng nhà lằng nhằng | mơ hồ | mập mờ | không rõ ràng | lộn xộn", "lập nghiệp": "khởi nghiệp | gây dựng | xây dựng sự nghiệp | đạt được | bắt đầu | nghề nghiệp | công việc | khởi đầu | phát triển | thành lập | đầu tư | mở rộng | tiến hành | thực hiện | đi vào | thành công | giai đoạn | bổ nhiệm | tạo dựng | khởi xướng", "lập trường": "quan điểm | thái độ | hướng nhìn | góc nhìn | góc độ | phương hướng | tư thế | lập trường giai cấp | lập trường kiên định | quan điểm cá nhân | nhận thức | suy nghĩ | ý kiến | định hướng | tư duy | cách nhìn | cách nghĩ | lập luận | quan niệm | tầm nhìn", "liêm khiết": "liêm khiết | trong sạch | gương mẫu | không tham ô | không hối lộ | trong sáng | tốt | sạch sẽ | vô tội | không có tội | không lỗi lầm | không chê trách | đáng tin cậy | đạo đức | chính trực | thẳng thắn | minh bạch | công bằng | đúng đắn | tôn trọng", "liên doanh": "liên doanh | doanh nghiệp | dự án | thỏa thuận | cổ phần | hợp tác | đầu tư | công việc kinh doanh | liên kết | hợp tác kinh doanh | công ty liên doanh | đối tác | kế hoạch kinh doanh | mô hình kinh doanh | chương trình hợp tác | liên minh | hợp tác đầu tư | khoản đầu tư | công ty hợp danh | hợp tác xã", "liên tưởng": "sự liên tưởng | sự kết nối | liên kết | sự kết giao | sự giao thiệp | sự liên đới | quan hệ đối tác | sự hợp tác | công tác | liên vận | sự liên hệ | sự tương tác | sự liên quan | sự đồng cảm | sự tương đồng | sự liên kết ý tưởng | sự liên tưởng ý nghĩa | sự liên tưởng hình ảnh | sự liên tưởng cảm xúc | sự liên tưởng văn hóa", "liệt dương": "bất lực | rối loạn cương dương | bệnh liệt dương | sự bất lực | không sinh sản | hiếm muộn | khó cương | mất khả năng cương | không có khả năng tình dục | khó khăn trong quan hệ | không thể giao hợp | suy giảm chức năng sinh lý | suy giảm khả năng tình dục | rối loạn chức năng tình dục | không đạt được cương | không thể cương | khó khăn trong cương | mất khả năng sinh lý | suy yếu sinh lý | suy giảm ham muốn tình dục", "liều lượng": "liều dùng | liều lượng | mức độ | số đo | đo lường | số lượng | lượng | định lượng | cường độ | tần suất | khối lượng | tỷ lệ | hàm lượng | đo đạc | chỉ số | mức | định mức | thể tích | công thức | hệ số | đơn vị", "lính quýnh": "vụng về | không khéo léo | không thành thạo | nghiệp dư | kém cỏi | mới vào nghề | chưa có kinh nghiệm | không chuyên nghiệp | hời hợt | tạm bợ | thô thiển | kém tinh tế | không điêu luyện | không thành thạo | chưa thuần thục | không giỏi | không rành | không am hiểu | không sắc sảo | không tinh xảo", "loạc choạc": "chệnh choạng | bối rối | hoang mang | náo loạn | kích động | lộn xộn | rối ren | không ăn khớp | không đồng bộ | lạc lõng | không nhất quán | lộn xộn | không hòa hợp | không liên kết | rối rắm | lúng túng | khó hiểu | mơ hồ | không rõ ràng | lạc đề", "long trọng": "nghiêm túc | trang trọng | trang nghiêm | lễ nghi | cẩn trọng | tôn nghiêm | ấn tượng | sang trọng | đáng chú ý | kính cẩn | trịnh trọng | đường hoàng | huy hoàng | lịch sự | quy mô | tinh tế | đặc biệt | mang tính chất lễ hội | tôn vinh | vĩ đại", "lóng ngóng": "vụng về | không khéo léo | làm vụng | cồng kềnh | nặng tay | khó sử dụng | vụng | lúng túng | vụng về tay chân | không gọn | lóng ngóng | khó khăn | không tự tin | mất bình tĩnh | không linh hoạt | kém khéo léo | đi đứng không vững | không thành thạo | không khéo | làm không tốt", "lộng quyền": "lạm dụng quyền hạn | lạm dụng | ngược đãi | bóc lột | hám lợi | mạo phạm | độc tài | chuyên quyền | thao túng | áp bức | khinh miệt | xâm phạm | lạm quyền | bất công | trấn áp | đàn áp | lạm dụng quyền lực | thống trị | cướp đoạt | lợi dụng", "lời khuyên": "", "luận chiến": "cuộc luận chiến | cuộc bút chiến | sự luận chiến | sự bút chiến | bút chiến | tranh luận | tranh cãi | thuật luận chiến | thuật bút chiến | tranh chấp | nhà luận chiến | đấu tranh | tranh biện | phản biện | đối thoại | tranh luận công khai | cuộc tranh luận | cuộc đối thoại | cuộc tranh biện | cuộc phản biện", "luận chứng": "chứng minh | chứng minh logic | sự chứng minh | trình bày | trình diễn | sự trình diễn | giải thích | minh họa | biểu hiện | sự biểu hiện | sự thể hiện | biểu thức | khẳng định | xác nhận | bằng chứng | căn cứ | lập luận | đưa ra lý lẽ | lý do | thuyết phục | chứng cứ", "luận cương": "luận văn | luận án | luận điểm | đồ án tốt nghiệp | mệnh đề | lập luận | chủ đề | ý tưởng | tranh luận | ý kiến | bài viết | đề tài | khảo sát | phân tích | nghiên cứu | tài liệu | báo cáo | kế hoạch | chương trình | đề cương", "lùng nhùng": "mánh lới | xảo quyệt | ranh ma | khôn ngoan | quỷ quyệt | tinh quái | láu cá | cáo già | mưu mô | ranh khôn | sắc sảo | hay đùa ác | tâm ngẩm tầm ngầm | khéo léo | thông minh | ranh | giả nhân giả nghĩa | láu lỉnh | lùng nhùng | rối rắm", "lùng thùng": "rộng thùng thình | rộng | không vừa | lỏng lẻo | khoáng đạt | thùng thình | kích thước lớn | quá khổ | không ôm sát | mang tính phóng khoáng | không gọn gàng | xồ xề | bề bộn | cồng kềnh | không vừa vặn | dễ chịu | thoải mái | mát mẻ | không chật chội | không bó sát", "lủng liểng": "", "lụng nhụng": "nuông chiều | hay nuông chiều | hay chiều theo | dễ dãi | chiều theo | khoan dung | tuân thủ | chiều chuộng | chiều lòng | thỏa hiệp | nhượng bộ | đáp ứng | thích nghi | mềm mỏng | nhẹ nhàng | điều chỉnh | tùy tiện | linh hoạt | khéo léo | thân thiện", "lụng thụng": "rộng | dài | thùng thình | lùng bùng | lùng nhùng | lùng thùng | lùng thụng | khoác lác | khoác lùng | khoác thùng | khoác rộng | quần áo rộng | quần áo dài | quần áo thùng thình | quần áo lùng bùng | quần áo lùng nhùng | quần áo lùng thùng | quần áo lụng thụng | quần áo không vừa | quần áo không vừa vặn", "luôm nhuôm": "lộn xộn | bừa bộn | không đều | hỗn độn | lộn tùng phèo | rối rắm | không gọn gàng | lộn xộn | không ngăn nắp | lộn xộn | không trật tự | không quy củ | không có trật tự | không đồng nhất | không đồng đều | không nhất quán | không đồng bộ | không ổn định | không rõ ràng | không mạch lạc", "luộm thuộm": "cẩu thả | tuỳ tiện | bẩn thỉu | lầy lội | kém cỏi | vụng về | khó chịu | bất cẩn | thiếu chú ý | lõng bõng | hỏng hóc | uỷ mị | gàn dở | không có hệ thống | loãng | lộn xộn | mờ nhạt | vô tổ chức | không ngăn nắp | vô kỷ luật", "luôn miệng": "", "luồng lạch": "luồng | lạch | dòng nước | kênh | sông | biển | hải trình | đường thủy | đường đi | lối đi | hành trình | đường nước | cửa sông | bến cảng | vịnh | hồ | đầm | bãi bồi | cửa biển | đường vào cảng", "luống tuổi": "tuổi già | tuổi trung niên | tuổi tác | già nua | tuổi cao | tuổi xế chiều | tuổi lão | tuổi thọ | tuổi băm | tuổi hạc | tuổi giàu kinh nghiệm | tuổi chín | tuổi mặn mà | tuổi lục tuần | tuổi bốn mươi | tuổi ba mươi | tuổi thanh xuân | tuổi trưởng thành | tuổi tứ tuần | tuổi lão hóa", "luyến tiếc": "hoài niệm | hồi tưởng | nỗi luyến tiếc quá khứ | sự hoài niệm | sự hoài cổ | nỗi nhớ | nỗi nhớ nhà | bâng khuâng | kỷ niệm khó phai | tình cảm | lòng nhớ quê hương | hoài cổ | hối hận | khát vọng | quê hương | khao khát | nỗi nhớ quê hương | nỗi nhớ nhung | nỗi buồn | nỗi trăn trở", "lưng chừng": "lưng chừng | giữa chừng | nửa chừng | nửa đường | điểm giữa | trung gian | một nửa | không đầy đủ | lừng chừng | giữa | chưa xong | chưa hoàn tất | dở dang | chưa hoàn thành | chưa kết thúc | gián đoạn | tạm dừng | bỏ dở | nửa vời | không trọn vẹn", "lưng tròng": "lưng lưng | chưa đầy | không đầy | đong lưng | còn một ít | vừa đủ | hơi thiếu | chưa đủ | còn lại | còn sót | một phần | hơi vơi | thiếu thốn | không trọn vẹn | không hoàn chỉnh | vơi | bớt | giảm | hụt | khiếm khuyết | mất mát", "lừng khừng": "do dự | ngần ngừ | lưỡng lự | chần chừ | không quyết đoán | mập mờ | lòng vòng | trì hoãn | không dứt khoát | lúng túng | bối rối | khó xử | lê thê | lề mề | không rõ ràng | mơ hồ | không kiên quyết | không chắc chắn | lững thững | lững lờ", "lững chững": "loạng choạng | chông chênh | chao đảo | ngập ngừng | ấp úng | lảo đảo | lúng túng | khập khiễng | bấp bênh | vấp váp | lững lờ | điệu đà | chập chững | đi không vững | lê lết | đi lảo đảo | đi chậm chạp | đi không chắc | đi loạng choạng | đi không vững vàng", "lững thững": "lụng thụng | thong thả | chậm rãi | dạo chơi | đi bộ | từ tốn | nhàn nhã | thong dong | chậm chạp | lững lờ | vô tư | không vội | đi lang thang | đi dạo | đi chậm | đi lững thững | điềm đạm | thảnh thơi | bình thản | không gấp gáp", "lược thuật": "thuật lại | kể lại | tường thuật | sự thuật lại | sự tường thuật | kể chuyện | chuyện kể | bài tường thuật | tóm tắt | tóm lược | nêu lại | diễn đạt | trình bày | kể lại một cách ngắn gọn | tường trình | kể lại một cách súc tích | tường thuật ngắn gọn | tường thuật lại | tóm tắt nội dung | tóm lược nội dung | kể lại một cách đơn giản", "lười biếng": "lười biếng | lười | lười nhác | biếng nhác | nhác | làm biếng | thụ động | chậm chạp | ngại làm việc | nhàn rỗi | đờ đẫn | buồn ngủ | thờ ơ | lờ đờ | thiếu chú ý | ngủ quên trong công việc | không hoạt động | không năng động | không chăm chỉ | không hăng hái", "lưỡi khoan": "", "lưới quăng": "", "lườm nguýt": "nhìn giận dữ | nhìn trừng trừng | cái nhìn giận dữ | cái nhìn trừng trừng | lườm | lườm nguýt | nhìn chằm chằm | nhìn sắc lạnh | nhìn khó chịu | nhìn khinh bỉ | nhìn đe dọa | nhìn tức giận | nhìn không vừa mắt | nhìn phản đối | nhìn bực bội | nhìn thách thức | nhìn châm biếm | nhìn khinh thường | nhìn lạnh lùng | nhìn nghi ngờ", "lươn khươn": "trì hoãn | kéo dài | làm ăn chậm chạp | làm ngơ | lẩn tránh | để dành | chần chừ | lưỡng lự | khất nợ | đùn đẩy | làm việc không hiệu quả | làm việc chậm | không quyết đoán | làm việc lề mề | làm việc không nghiêm túc | làm việc không có kế hoạch | làm việc không có mục tiêu | làm việc không có động lực | làm việc không có trách nhiệm | làm việc không có cam kết", "lương bổng": "tiền lương | lương | thù lao | trả công | thu nhập | lợi nhuận | trợ cấp | thưởng | tiền công | tiền thưởng | lương tháng | lương cơ bản | lương hưu | lương bổng | lương thưởng | tiền bồi thường | tiền hỗ trợ | tiền trợ cấp | tiền chi trả | tiền lương thưởng", "lương đống": "lương | trả công | thù lao | phiếu lương | tiền | tăng lương | lương bổng | lương tháng | lương cơ bản | lương thưởng | lương hưu | lương tối thiểu | lương định mức | lương công chức | lương nhà nước | lương bổng | lương cao | lương thấp | lương khởi điểm | lương theo giờ", "lương năng": "tiền lương | lương | trả lương | lương tháng | lương bổng | lương thưởng | thù lao | tiền công | bảng lương | phiếu lương | thu nhập | đồng lương | ngày lĩnh lương | lương cơ bản | lương tối thiểu | lương định mức | lương hưu | lương phụ cấp | lương khởi điểm | lương theo sản phẩm", "lương thực": "thực phẩm | thức ăn | đồ ăn | cơm nước | món ăn | bữa ăn | đồ ăn nhẹ | nguyên liệu | thực vật | cereal | bánh mì | gạo | ngô | khoai | sắn | đậu | rau củ | thực phẩm chế biến | thực phẩm tươi sống | thực phẩm khô", "lưỡng hình": "", "lưỡng nghi": "lưỡng lự | do dự | nghi ngờ | hoài nghi | không chắc chắn | ngờ vực | đáng ngờ | không đáng tin cậy | không minh bạch | còn hồ nghi | mơ hồ | không rõ ràng | không được thuyết phục | thắc mắc | băn khoăn | không kiên định | không dứt khoát | không xác định | không rõ ràng | không tin tưởng", "lưỡng phân": "phân tách | phân chia | phân đôi | rẽ đôi | hai hướng | chia tách | chia đôi | tách rời | tách biệt | phân nhánh | chia nhánh | phân lập | phân định | chia sẻ | tách thành hai | đối lập | lưỡng quyền | lưỡng thê | hai mặt | đôi ngả", "lưỡng tiện": "tiện lợi | thuận tiện | dễ dàng | nhanh chóng | linh hoạt | đa năng | tiện nghi | thích hợp | thích nghi | đơn giản | gọn gàng | hiệu quả | tối ưu | thông minh | đầy đủ | đáp ứng | phù hợp | điều chỉnh | có lợi | tiện dụng", "lưỡng tính": "", "lượng giác": "toán học | hình học | đại số | số học | phân tích | tính toán | hàm số | tỉ lệ | đường tròn | góc | sine | cosine | tangent | hệ số | đo lường | biểu thức | đồ thị | phương trình | trigonometria | hệ trục tọa độ", "lượng tình": "tình cảm | sự yêu mến | sự quý mến | sự trân trọng | sự gắn bó | sự cuồng nhiệt | sự khao khát | tình yêu | sự vui mừng | sự tận tâm | sự tôn thờ | sự đồng cảm | sự chân thành | sự tha thứ | sự ủng hộ | sự sẻ chia | sự yêu thương | sự cảm thông | sự ngưỡng mộ | sự đam mê", "lướt thướt": "lướt tha | dài | rườm rà | lùng bùng | lùng nhùng | quét đất | dềnh dàng | xềnh xệch | lỏng lẻo | vướng víu | ướt át | ướt sũng | ướt đẫm | ướt nhẹp | ướt mèm | nặng nề | cồng kềnh | không gọn gàng | không gọn đẹp | lôi thôi", "lượt thượt": "lượt thượt | dài | kéo dài | quá mức | lộn xộn | cồng kềnh | nặng nề | vướng víu | khó chịu | rườm rà | dài dòng | dài lê thê | dài ngoằng | dài dằng dặc | dài ngoằn ngoèo | dài đằng đẵng | dài dềnh dàng | dài lê thê | dài dềnh | dài dềnh dềnh", "lưu chuyển": "vận chuyển | chuyển động | lưu thông | lưu hành | di chuyển | chuyển giao | lưu giữ | lưu trữ | lưu lại | thay đổi | đi lại | chuyển nhượng | vận động | lưu cữu | lưu kho | lưu thông hàng hóa | lưu chuyển vốn | lưu chuyển hàng hóa | lưu chuyển tài chính | lưu chuyển thông tin", "lưu truyền": "truyền | truyền đạt | giao lại | chuyển giao | trao đổi | luân chuyển | truyền bá | truyền thông | truyền tải | lưu giữ | lưu trữ | di truyền | truyền thụ | truyền dạy | truyền ngôi | truyền khẩu | truyền thống | truyền cảm | truyền tải | truyền đi", "mãn nguyện": "thỏa mãn | hài lòng | vừa lòng | làm hài lòng | cảm thấy thỏa mãn | thỏa lòng | đẹp lòng | bằng lòng | hạnh phúc | cảm thấy hài lòng | hể hả | khoái | thích ý | đành lòng | hả | vui vẻ | thích thú | mãn nguyện | được lòng | thỏa mãn tâm tư", "mang tiếng": "danh tiếng | tiếng tốt | tiếng tăm | danh dự | danh vọng | uy tín | sự nổi tiếng | tên tuổi | thanh danh | được tôn trọng | danh giá | tiếng | danh | danh tiếng | sự công nhận | danh phận | danh hiệu | sự kính trọng | danh tiếng xã hội | danh tiếng cá nhân | danh tiếng nghề nghiệp", "màng trinh": "màng trinh | màng mỏng | màng âm đạo | màng sinh dục | màng che | màng bảo vệ | màng nhầy | màng tế bào | màng bọc | màng chắn | màng lót | màng vách | màng ngăn | màng bì | màng mạch | màng mỡ | màng da | màng mạch máu | màng niêm mạc | màng phổi", "miễn cưỡng": "không sẵn lòng | không nhiệt tình | không tự nguyện | gượng | ngập ngừng | rụt rè | buộc lòng | không muốn | miễn cưỡng | do dự | lưỡng lự | bất đắc dĩ | không hào hứng | không vui vẻ | cưỡng ép | bị ép | không thoải mái | không thích | không mặn mà | không hứng thú", "miệng lưỡi": "miệng | lưỡi | mồm mép | mồm miệng | giọng nói | tiếng nói | lời nói | cách nói | nói chuyện | phát biểu | ngôn ngữ | diễn đạt | diễn ngôn | giọng điệu | nói năng | khẩu ngữ | lời lẽ | phát ngôn | diễn thuyết | hùng biện", "mong ngóng": "mong đợi | chờ đợi | hy vọng | trông chờ | mong mỏi | kỳ vọng | đợi chờ | trông ngóng | mong nhớ | thèm khát | ao ước | khao khát | tìm kiếm | chờ mong | trông đợi | ngóng chờ | mong ước | thích thú | đợi đợi | trông ngóng tin tức", "môi trường": "môi trường sống | môi sinh | môi trường xung quanh | sự bao quanh | bối cảnh | hoàn cảnh xung quanh | cảnh quan | những vật xung quanh | xung quanh | sự bao vây | điều kiện sống | không gian sống | môi trường tự nhiên | môi trường xã hội | môi trường sinh thái | khung cảnh | tình huống | điều kiện | khung cảnh sống | khung cảnh tự nhiên", "mông quạnh": "hiu quạnh | cô độc | vắng vẻ | trơ trọi | cô đơn | bơ vơ | lẻ loi | hoang vắng | xa cách | chơi vơi | lủi thủi | thui thủi | trống rỗng | vò võ | bị cô lập | bị bỏ rơi | một mình | đơn độc | tịch mịch | lạc lõng", "mộng triệu": "điềm báo | mộng mị | giấc mơ | mộng ước | mộng tưởng | tiên tri | dự báo | huyền bí | mê tín | sự báo trước | mộng du | mộng thấy | mộng linh | mộng huyền | mộng cảnh | mộng ký | mộng mị | mộng mơ | mộng chờ | mộng tình", "mộng tưởng": "mơ mộng | ước mơ | mộng | mơ ước | hoài báo | mơ màng | mộng mị | mơ tưởng | giấc mơ | giấc mộng | sự mộng tưởng | mộng tưởng | ảo tưởng | vẩn vơ | tham vọng | mong muốn | giấc mơ viễn tưởng | sự mơ màng | ảo giác | điều mơ ước", "mới nguyên": "", "mục trường": "đồng cỏ | bãi cỏ | thảm cỏ | cỏ | cỏ dại | bãi chăn thả | khu chăn thả | đồng xanh | ruộng cỏ | cánh đồng cỏ | mặt cỏ | cỏ non | cỏ mọc | cỏ tự nhiên | bãi đất | khu vực chăn nuôi | đồng cỏ tự nhiên | bãi chăn nuôi | khu vực đồng cỏ | đồng cỏ nhân tạo", "mừng quýnh": "mừng rỡ | mừng vui | mừng thầm | mừng tủi | mừng húm | mừng phấn | mừng quá | mừng xáo | mừng hớn | mừng mừng | mừng chảy | mừng bừng | mừng tơi | mừng sướng | mừng hân | mừng hạnh | cuống quýt | hối hả | vội vàng | hối hả", "mượn tiếng": "", "nặn chuyện": "bịa chuyện | nói dối | làm giả | bịa đặt | thêu dệt | nói phét | nói xạo | làm màu | làm trò | nói khoác | nói láo | nói bậy | nói linh tinh | nói vớ vẩn | nói dối trá | nói dối bậy | nói dối trắng trợn | nói dối một cách vô tội vạ | nói dối một cách lố bịch | nói dối một cách ngớ ngẩn", "năng lượng": "sinh lực | sức sống | sức mạnh | sức lực | năng lực | khí lực | động lực | cường độ | sức chịu đựng | tinh thần | năng lượng điện | năng lượng mặt trời | năng lượng tái tạo | năng lượng hóa học | năng lượng cơ học | năng lượng nhiệt | năng lượng gió | năng lượng sinh học | năng lượng hạt nhân | năng lượng động", "nặng trịch": "nặng nề | nặng trĩu | nặng nhọc | nặng chĩu | nặng gánh | nặng nề | nặng đầu | nặng lòng | nặng tay | nặng bước | nặng nề | nặng trĩu | nặng nề | nặng nề | nặng nề | nặng nề | nặng nề | nặng nề | nặng nề | nặng nề", "ngạch trật": "trục trặc | nấc cục | khúc mắc | trở ngại | vướng mắc | bất cập | khó khăn | rắc rối | lỗi lầm | sự cố | trục trặc | bất thường | sai sót | lộn xộn | khó xử | mâu thuẫn | điểm nghẽn | cản trở | vấn đề | trở lực", "ngại ngùng": "e thẹn | ngượng ngùng | thẹn thùng | bẽn lẽn | e ngại | e dè | nhút nhát | rụt rè | do dự | không tự tin | lém lỉnh | sợ hãi | lo lắng | sợ | khiêm tốn | nhát | ngại ngùng | ngại | bối rối | khó xử | lúng túng", "ngàn trùng": "nghìn trùng | vô vàn | muôn trùng | trăm trùng | một ngàn | ngàn lần | vạn trùng | mười ngàn | hằng hà sa số | bạt ngàn | khôn cùng | vô tận | mênh mông | bao la | rộng lớn | mênh mông bát ngát | vô biên | không đếm xuể | không cùng | vô số", "ngang hàng": "bình đẳng | đồng đẳng | tương đương | ngang nhau | ở cùng cấp độ | song song | cùng cấp | cùng loại | cùng hạng | cùng mức | cùng vị trí | cùng quyền | cùng giá trị | cùng tầm | cùng tiêu chuẩn | cùng một mức | cùng một loại | cùng một cấp | cùng một hạng | cùng một vị trí", "ngang ngửa": "ngang hàng | cạnh nhau | song song | tương tự | ngang bằng | đồng cấp | đồng đẳng | bằng nhau | cùng loại | cùng mức | cùng cấp | đối xứng | tương đương | cùng một mức | cùng một loại | đồng dạng | đồng nhất | không chênh lệch | không khác biệt | không phân biệt", "ngang tàng": "trơ trẽn | táo bạo | táo tợn | bạo dạn | bướng bỉnh | láo xược | hỗn xược | lộng hành | kiêu ngạo | ngạo mạn | cứng đầu | không sợ hãi | không khuất phục | mạnh mẽ | dũng cảm | gan dạ | quyết liệt | khinh thường | vô tư | vô lễ", "ngang trái": "trái đạo | trái lẽ | không công bằng | bất công | không hợp lý | không đúng | không chính xác | không ngay thẳng | khó khăn | éo le | đau khổ | khổ sở | khó xử | bất hạnh | không thuận lợi | không may | trớ trêu | nghịch lý | méo mó | không cân xứng | không tìm được", "ngành nghề": "nghề nghiệp | sự nghiệp | nghề | chức nghiệp | công việc | việc làm | ngành | lĩnh vực | chuyên môn | ngành học | ngành nghề chuyên môn | ngành công nghiệp | ngành dịch vụ | ngành sản xuất | ngành thương mại | ngành giáo dục | ngành y tế | ngành nghệ thuật | ngành kỹ thuật | ngành nông nghiệp", "ngành ngọn": "ngọn ngành | rành mạch | rõ ràng | minh bạch | sáng tỏ | đường hoàng | trực tiếp | thẳng thắn | chính xác | đúng đắn | tường tận | chi tiết | cụ thể | đầy đủ | khúc chiết | dễ hiểu | hệ thống | có hệ thống | đơn giản | ngắn gọn", "ngạo ngược": "ngạo mạn | kiêu ngạo | kiêu căng | hống hách | cao ngạo | kiêu hãnh | ngang tàng | trắng trợn | tự phụ | tự mãn | vênh váo | hách dịch | ngạo nghễ | xa cách | tự cho mình là đúng | ngạo ngược | kiêu kỳ | nghinh ngang | hỗn xược | ngang ngược", "ngay thẳng": "thẳng | trung thực | công tâm | thẳng thắn | đúng | chính xác | ngay | chính đáng | đáng | đúng đắn | lẽ phải | hợp lẽ | nghiêm túc | phù hợp | sửa sai | chỉnh đốn lại | uốn nắn lại | tức thì | tức khắc | hoàn toàn", "ngay xương": "xương phải | xương đòn vai | xương đòn | xương bả vai | xương sống | xương chậu | xương cổ | xương tay | xương chân | xương đầu | xương ngón | xương sườn | xương hàm | xương mác | xương đùi | xương ống | xương bàn tay | xương bàn chân | xương sọ | xương khớp", "ngày đường": "quãng đường | ngày đi | thời gian | đoạn đường | đường đi | thời gian đi | khoảng cách | hành trình | lộ trình | điểm đến | thời gian di chuyển | ngày tháng | thời gian hành trình | đi bộ | đi lại | đi đường | thời gian nghỉ | thời gian làm việc | thời gian cụ thể | ngày giờ", "ngày tháng": "thời gian | kỳ hạn | thời hạn | thời điểm | giai đoạn | thời kỳ | niên đại | kỷ nguyên | thế kỷ | niên kỷ | niên hiệu | đề ngày tháng | ngày | tháng | ngày trong tháng | dấu ngày tháng | kì | thời lượng | khoảng thời gian | năm", "ngày trước": "quá khứ | hôm qua | ngày hôm qua | năm ngoái | gần đây | trước đây | thời gian trước | thời đã qua | thời kỳ trước | khoảng thời gian trước | trong quá khứ | trước | cách đây | trước kia | trước đó | thời xưa | thời cổ | thời kỳ trước đây | thế hệ trước | thế kỷ trước", "ngắc ngoải": "ngắc ngoải | hấp hối | sắp chết | chết dần | thoi thóp | mệt mỏi | yếu ớt | bệnh tật | khổ sở | đau đớn | loạng choạng | chông chênh | chao đảo | run rẩy | khó khăn | bấp bênh | lảo đảo | suy kiệt | tàn tạ | bệnh nặng", "ngắt quãng": "ngắt quãng | gián đoạn | đứt quãng | cắt quãng | ngắt đoạn | ngắt mạch | không liên tục | bị ngắt | bị gián đoạn | khúc khuỷu | không liền mạch | rời rạc | lẻ tẻ | thỉnh thoảng | không đồng nhất | không liên kết | bất thường | không ổn định | không đều | không liên tục", "ngặt nghèo": "nghiêm ngặt | khắt khe | gắt gao | khắc nghiệt | khắc khổ | hà khắc | chặt chẽ | nghiêm trọng | đòi hỏi | ngặt nghẽo | khó khăn | khó chịu | căng thẳng | nghiêm túc | khó khăn chồng chất | khó khăn gay gắt | khó khăn tột độ | khó khăn nghiêm trọng | khó khăn ngặt nghèo | khó khăn khắc nghiệt", "ngặt nghẽo": "ngặt nghẽo | khóc ngặt nghẽo | cười ngặt nghẽo | khó nhọc | khổ sở | khổ cực | đau đớn | mệt mỏi | khó khăn | khắc khổ | khắt khe | nghiêm ngặt | khắc nghiệt | gắt gao | nghiêm trọng | nghiêm cách | hà khắc | nghiêm chỉnh | cẩn thận | chặt chẽ", "ngặt nghẹo": "ngặt nghẽo | khắc nghiệt | nghiêm ngặt | gắt gao | khắc khổ | nghiêm trọng | chặt chẽ | cứng rắn | nghiêm chỉnh | riết | nghiêm | khó khăn | khó chịu | căng thẳng | mệt mỏi | bức bách | đau đớn | khắc khe | khó nhọc | nghiêm túc | khó xử", "ngặt ngõng": "nghiêm ngặt | khắc nghiệt | khắt khe | gắt gao | chặt chẽ | cẩn thận | nghiêm trọng | nghiêm khắc | cứng rắn | đòi hỏi | hà khắc | kỷ luật | nghiêm | nghiêm cách | riết ráo | riết | khó khăn | khó tính | khó chịu | khó khăn trong việc", "ngấm ngoảy": "ngấm nguẩy | ngấm nguýt | lườm nguýt | khó chịu | ghen tức | hậm hực | bực bội | khó ở | khó tính | khó lòng | không vừa ý | không hài lòng | bực dọc | cáu kỉnh | cáu gắt | bất mãn | khó nhọc | khó chịu | khó khăn | khó xử", "ngấm nguẩy": "", "ngấm nguýt": "say mê | mê mải | đắm chìm | mải mê | mê hoặc | mê mẩn | thu hút | quyến rũ | chăm chú | miệt mài | tập trung | hấp dẫn | say sưa | đam mê | cuốn hút | lôi cuốn | thích thú | hứng thú | nghiện | say đắm | đắm say", "ngậm miệng": "im lặng | câm nín | không nói | giữ im | trầm lặng | thinh lặng | không dám nói | ngậm miệng lại | bịt miệng | không phát biểu | không lên tiếng | chìm trong im lặng | không dám phản biện | không dám phát biểu | không dám nói ra | giữ kín | giữ bí mật | không thổ lộ | không chia sẻ | không bày tỏ", "ngân phiếu": "séc | chi phiếu | giấy ghi tiền | cheque | ngân phiếu | phiếu thu | phiếu chi | giấy tờ thanh toán | giấy tờ ngân hàng | hối phiếu | giấy nhận tiền | giấy chứng nhận thanh toán | giấy tờ chứng minh tài chính | giấy tờ giao dịch | hóa đơn | biên lai | giấy biên nhận | giấy tờ chuyển khoản | giấy tờ tín dụng | giấy tờ tài chính", "ngẩn người": "ngạc nhiên | kinh ngạc | sửng | giật mình | choáng váng | hoang mang | bối rối | mất tinh thần | không nói nên lời | lơ mơ | chết lặng | loạng choạng | kinh hãi | sốc | đứng hình | khó hiểu | ngỡ ngàng | bàng hoàng | khó tin | ngơ ngác | mơ hồ", "ngập ngừng": "lưỡng lự | do dự | miễn cưỡng | rút rè | nhút nhát | dao động | không quyết đoán | không chắc chắn | không nhất quyết | thiếu quyết đoán | dùng dằng | hoài nghi | ngần ngại | chần chừ | mò mẫm | băn khoăn | lập lờ | khó xử | tự ti | ngập ngừng", "ngẫu nhiên": "tình cờ | bừa | bừa bãi | tùy tiện | hú họa | ngoài kế hoạch | kỳ quặc | ẩu | không mục đích | bậy bạ | mạo hiểm | bắn bừa bãi | ngẫu nhiên | ngẫu hứng | không có kế hoạch | vô tình | đột xuất | thình lình | bất ngờ | không định trước", "ngây người": "", "nghe chừng": "hình như | có vẻ | nghe có vẻ | dường như | có lẽ | có thể | nghe nói | có khả năng | nghe ra | nghe thấy | cảm giác như | cảm tưởng như | như là | được biết | theo như | theo thông tin | được nghe | nghe đồn | nghe tin | nghe thấy rằng | nghe chừng như", "nghe ngóng": "lắng nghe | chú ý | nghe trộm | nghe | để ý đến | quan sát | nghe thấy | để ý | tập trung | nghe theo | theo dõi | hỏi han | thăm dò | xem xét | lưu tâm | chú ý đến | điều tra | khảo sát | tìm hiểu | nắm bắt", "nghẹn ngào": "nghẹt thở | sự nghẹn | bị nghẹt thở | bồn chồn | đau khổ | khó chịu | bị tắc nghẽn | bị bóp nghẹt | cảm xúc dâng trào | xúc động | nghẹn lời | sự xúc động | tâm trạng nặng nề | sự bối rối | sự chua xót | nỗi buồn | sự uất ức | sự chán nản | sự đau đớn | sự thổn thức | sự day dứt", "nghèo ngặt": "nghèo khó | nghèo túng | nghèo đói | nghèo | bần cùng | bần bạc | khổ sở | cùng khổ | thiếu thốn | đói rách | người nghèo | nghèo nàn | bần | khó khăn | khó khăn tài chính | khó sống | không có tiền | không có xu dính túi | phá sản | ít ỏi", "nghèo túng": "bần cùng | nghèo khó | nghèo đói | nghèo | khổ sở | bần bạc | thiếu thốn | đói rách | người nghèo | cùng khổ | nghèo hèn | bần | nghèo nàn | xơ xác | khó | khó khăn | khốn khổ | khốn cùng | khó khăn tài chính | không có tiền | ít ỏi", "nghề ngỗng": "nghề tay trái | nghề phụ | nghề dởm | nghề không chính thức | nghề không ra nghề | nghề vớ vẩn | nghề tạm bợ | nghề không có giá trị | nghề không có tương lai | nghề không đáng tin | nghề không nghiêm túc | nghề lừa đảo | nghề không có ý nghĩa | nghề chợ búa | nghề không chuyên | nghề không có thu nhập | nghề không ổn định | nghề không được công nhận | nghề không có uy tín | nghề không có danh tiếng", "nghệ thuật": "mỹ thuật | mỹ nghệ | sáng tạo nghệ thuật | tác phẩm nghệ thuật | nghệ | thủ công | kỹ xảo | kỹ năng cao cấp | tài nghệ | năng khiếu | sự sáng tạo | sự khéo léo | tính nghệ thuật | đồ họa | nghệ thuật tạo hình | nghệ thuật vị nhân sinh | nghệ thuật vị nghệ thuật | thực hành nghệ thuật | sản xuất nghệ thuật | nghệ thuật lãnh đạo", "nghếch mắt": "mắt lồi | trợn mắt | mắt lỗi | nhãn cầu | mắt ngược | mắt lác | mắt xếch | mắt lồi ra | mắt trợn | mắt lồi lồi | mắt lồi xếch | mắt lồi lệch | mắt lồi bất thường | mắt lồi quái dị | mắt lồi kỳ quái | mắt lồi to | mắt lồi nhỏ | mắt lồi dài | mắt lồi tròn | mắt lồi méo", "nghênh đón": "", "nghênh giá": "", "nghênh hôn": "đón dâu | chào mừng đến với nụ hôn | ôm hôn | đón tiếp | tiếp đón | chào đón | hôn | hôn nhau | gặp gỡ | gặp mặt | chúc mừng | mừng lễ | đón nhận | tiếp nhận | hân hoan | vui mừng | thăm hỏi | tặng quà | kỷ niệm | tổ chức lễ", "nghênh tân": "nghênh đón | chào đón | đón tiếp | sự chào đón | sự đón tiếp | hoan nghênh | được chào mừng | chào | sự chào mừng | đón tiếp ân cần | tiếp đón | chào mừng | sự hoan nghênh | nghênh | tiếp nhận | đón nhận | tiếp đãi | đón chào | tiếp xúc | gặp gỡ", "nghí ngoáy": "nghịch ngợm | hư | không vâng lời | cứng đầu | hư đốn | nghịch | quậy | làm bậy | nghịch phá | khó bảo | bướng bỉnh | khó dạy | lì lợm | không nghe lời | điên rồ | vô lễ | không ngoan | bất trị | ngỗ nghịch | khó chiều", "nghị quyết": "quyết định | quyết nghị | phán quyết | tuyên bố | dàn xếp | giải quyết | mục tiêu | quyết tâm | kiên quyết | sự quyết tâm | sự giải quyết | sự tuyên bố | sự kiên trì | chỉ thị | nghị định | quyết sách | kế hoạch | đề xuất | thỏa thuận | cam kết", "nghĩa binh": "nghĩa quân | quân nhân | binh sĩ | binh lính | quân lính | chiến sĩ | lính | chiến binh | bộ đội | lính canh | cựu chiến binh | lính đánh thuê | đi lính | binh | sĩ quan | lính dù | thuỷ quân lục chiến | biệt kích | du kích | lính phục vụ | người lính", "nghĩa dụng": "", "nghĩa hiệp": "hào hiệp | ga lăng | thượng võ | nhân từ | nhân hậu | vị tha | cao thượng | đại nghĩa | trượng nghĩa | quên mình | tử tế | độ lượng | bao dung | thương người | lương thiện | đáng kính | tôn trọng | thân thiện | nhân ái | đức độ", "nghịch mắt": "mắt nghịch ngợm | nghịch ngợm | dâm đãng | khiêu dâm | đa dâm | tinh nghịch | nghịch ngợm | trêu chọc | đùa giỡn | tinh quái | khó bảo | nghịch lý | tinh ranh | lém lỉnh | khó chiều | mê hoặc | quậy phá | nghịch ngợm | mắt lém lỉnh | mắt tinh nghịch", "nghịch nhĩ": "đối thủ | kẻ tranh luận | đối kháng | nhà lý thuyết âm mưu | phủ nhận | người phản biện | người chống đối | người phản đối | người chỉ trích | người đối lập | người bất đồng | người chống lại | người thách thức | người cãi lại | người phản bác | người không đồng tình | người chống đối quan điểm | người phản kháng | người đối chất | người tranh cãi", "nghịch tai": "chói tai | ồn ào | không êm dịu | không hoà hợp | bất hòa | mâu thuẫn | xung đột | thô bạo | ghê tởm | gay gắt | làm choáng | rôm rả | va chạm | gập ghềnh | lắc lư | không hài hòa | không khớp | gây khó chịu | khó nghe | khó chịu", "nghiêm cấm": "bị cấm | không được phép | bị hạn chế | bất hợp pháp | bị từ chối | bị phủ quyết | điều cấm kỵ | cấm đoán | cấm chỉ | cấm kỵ | cấm tiệt | cấm tuyệt đối | cấm ngặt | cấm hoàn toàn | cấm không thương tiếc | cấm không khoan nhượng | cấm tuyệt | cấm không cho phép | cấm hành vi | cấm sử dụng", "nghiêm cẩn": "cẩn thận | kỹ lưỡng | thận trọng | chu đáo | tận tâm | kín đáo | tế nhị | chắc chắn | nghiêm túc | cẩn trọng | tỉ mỉ | cẩn ngừa | đề phòng | khắt khe | nghiêm khắc | chặt chẽ | kiên định | đúng mực | có trách nhiệm | có ý thức", "nghiêm mật": "nghiêm ngặt | nghiêm khắc | chặt chẽ | cẩn thận | kỹ lưỡng | chặt chẽ | cẩn trọng | khắt khe | nghiêm túc | kiên quyết | rắn rỏi | không khoan nhượng | cứng rắn | đúng mực | chính xác | tỉ mỉ | cẩn thận | bảo mật | bí mật | không lỏng lẻo", "nghiêm phụ": "nghiêm túc | cha | bố | phụ thân | thân phụ | người cha | người phụ huynh | đấng sinh thành | nghiêm khắc | trang trọng | nghiêm nghị | tôn trọng | kính trọng | nghiêm chỉnh | đứng đắn | chững chạc | trách nhiệm | đáng kính | đáng trọng | nghiêm minh", "nghiêm túc": "nghiêm nghị | nghiêm chỉnh | nghiêm trang | đứng đắn | đoan chính | ràng buộc | hệ trọng | chu đáo | có chủ ý | không đùa | nghiêm túc | trách nhiệm | cẩn thận | tôn trọng | chỉn chu | kỷ luật | nghiêm khắc | thận trọng | chuyên nghiệp | đúng mực", "nghiệm thu": "kiểm nghiệm | kiểm tra | thẩm định | đánh giá | tiếp nhận | nhận hàng | xác nhận | phê duyệt | chấp nhận | kiểm soát | giám sát | thẩm tra | đối chiếu | so sánh | đánh giá chất lượng | kiểm định | thẩm xét | xem xét | đánh giá kết quả | nhận xét", "nghiên bút": "bút nghiên cứu | bút máy | bút lông | bút bi | bút chì | bút dạ | bút mực | bút vẽ | bút lông nước | bút gel | bút xóa | bút lông dầu | bút lông màu | bút lông mảnh | bút lông to | bút viết | bút ký | bút phác thảo | bút chì màu | bút lông xóa", "nghiên cứu": "nghiên cứu | cuộc nghiên cứu | thử nghiệm | điều tra | khám phá | phân tích | sự nghiên cứu | tìm hiểu | xem xét | đánh giá | khảo sát | thăm dò | tra cứu | tìm tòi | khám nghiệm | nghiên cứu khoa học | nghiên cứu thị trường | nghiên cứu tài liệu | nghiên cứu thực địa | nghiên cứu chuyên sâu", "nghiệp báo": "quả báo | sự đền tội | sự báo thù | sự trừng phạt | hình phạt | sự hoàn trả | sự bồi thường | sự đền bù | hậu quả | sự trả giá | sự trả thù | sự trừng phạt | sự báo ứng | sự đền đáp | sự hồi báo | sự tái sinh | sự trả nợ | sự phục thù | sự báo ứng | sự trả ơn", "ngoài cuộc": "ngoài cuộc | từ bên ngoài | từ xa | nước ngoài | ở ngoài | cạnh ngoài | ngoại thất | ra ngoài | bề ngoài | thế giới bên ngoài | ngoài trời | của người ngoài | bên ngoài | ở ngoài trời | phía ngoài | mặt ngoài | ở ngoài biển khơi | xa hơn | xa | người ngoài hành tinh", "ngoài khơi": "", "ngoài trời": "bên ngoài | hướng ngoại | ngoài | trời | không gian mở | khu vực ngoài trời | ngoại cảnh | ngoại thất | mặt trời | không khí | cảnh quan | thiên nhiên | địa điểm ngoài trời | khu vực tự nhiên | khu vực công cộng | khu vực xanh | khu vực thoáng | khu vực ngoài | khu vực ngoài trời | khu vực ngoài trời tự nhiên", "ngoại giao": "đại sứ quán | chính khách | chính trị | hòa giải | khôn khéo | khôn ngoan | lịch sự | lão luyện | có tài ngoại giao | đàm phán | thương thuyết | quan hệ quốc tế | giao thiệp | mối quan hệ | chiến lược | tài ngoại giao | đối ngoại | giao lưu | hợp tác quốc tế | tư duy chiến lược", "ngoại quốc": "nước ngoài | người nước ngoài | ở nước ngoài | từ nước ngoài | sinh ra ở nước ngoài | đối ngoại | ngoại | quốc tế | ngoại giao | người ngoại quốc | đất nước khác | nước khác | nước ngoài về | công dân nước ngoài | người nhập cư | người tị nạn | người sống ở nước ngoài | người làm việc ở nước ngoài | người du học | người đi làm nước ngoài", "ngoảnh lại": "", "ngoảnh mặt": "", "ngóc ngách": "hốc tường | lối đi | đường hẻm | nơi ẩn nấp | lỗ nhỏ | góc khuất | ngõ ngách | khe hở | đường nứt | góc tối | khoang nhỏ | khoang tối | khoảng trống | khoang hẹp | nơi chật chội | góc nhỏ | khoảng khuất | khoang bí mật | khoang ẩn | góc khuất ánh sáng", "ngọc chiếu": "chiếu | thảm ngọc | chiếu tatami | thảm | chiếu ngủ | chiếu trải | chiếu bông | chiếu mây | chiếu lụa | chiếu nhựa | chiếu vải | chiếu gỗ | chiếu xốp | chiếu dày | chiếu mỏng | chiếu cao su | chiếu chống thấm | chiếu trang trí | chiếu văn phòng | chiếu du lịch", "ngọc đường": "đường cát | đường nâu | đường ngọc bích | đường làm bánh kẹo | đường caster | đường đóng băng | đường gián | đường trắng | đường tinh luyện | đường thô | đường mía | đường phèn | đường mật | đường siêu ngọt | đường bắp | đường dừa | đường hoa quả | đường trái cây | đường cỏ | đường tự nhiên", "ngọc hoàng": "đức A-la | thánh A-la | thánh Allah | Chúa | Đấng Tối Cao | Đấng Tạo Hóa | Thượng Đế | Đức Chúa Trời | Đấng Thiêng Liêng | Đấng Cứu Thế | Đấng Toàn Năng | Đấng Tối Thượng | Đấng Bản Thể | Đấng Thần Thánh | Đấng Tôn Kính | Đấng Chí Tôn | Đấng Vô Hình | Đấng Tối Cao Nhất | Đấng Thần Linh | Đấng Tôn Quý", "ngoe ngoảy": "", "ngói chiếu": "ngói tấm | ngói phẳng | gạch lát nền | ngói móc | ngói tấu | ngói lợp | ngói âm dương | ngói men | ngói màu | ngói xi măng | ngói lợp mái | ngói lợp nhà | gạch men | gạch bông | sàn gỗ | ván sàn | tấm ván | ván lát gỗ | gạch lát | gạch ốp", "ngon miệng": "thơm ngon | ngon lành | ngon ngọt | hấp dẫn | tuyệt hảo | ngon | ngon lắm | thơm tho | khoái | hẩu | món ngon | đậm đà | thích thú | ngon miệng | mê ly | tuyệt vời | đặc sắc | ngon tuyệt | thích hợp | đưa đẩy", "ngọn ngành": "ngọn ngành | đầu đuôi | chi tiết | tường tận | rõ ràng | minh bạch | cặn kẽ | sát sao | tỉ mỉ | kỹ lưỡng | hệ thống | toàn diện | đầy đủ | chính xác | sâu sắc | thấu đáo | rành mạch | sáng tỏ | giải thích | làm rõ", "ngọn nguồn": "cội | nguồn gốc | nguồn | khởi đầu | lai nguyên | nguồn cội | lai lịch | xuất xứ | điểm bắt đầu | nguyên | viện dẫn | gốc tích | mạch nguồn | căn nguyên | gốc rễ | đầu nguồn | tổ tiên | khởi thủy | bắt nguồn | căn bản", "ngọt giọng": "giọng ngọt ngào | du dương | nghe có vẻ dễ nghe | có giai điệu | có lời | ngọt ngào | êm ái | dễ chịu | thanh thoát | trong trẻo | huyền diệu | mượt mà | du dương | thanh nhã | tuyệt diệu | ngân nga | vui tai | thú vị | lôi cuốn | hấp dẫn", "ngổ nghịch": "", "ngồi không": "ngồi | sự ngồi | ngồi yên | ngồi tại chỗ | ít vận động | ngồi im | ngồi lại | ngồi chờ | ngồi nghỉ | ngồi không làm gì | ngồi thụ động | ngồi lỳ | ngồi một chỗ | ngồi không động đậy | ngồi không hoạt động | ngồi không có việc | ngồi không mục đích | ngồi không suy nghĩ | ngồi không hành động | ngồi không có kế hoạch", "ngồm ngoàm": "nhai nhóp nhép | nhai ngồm ngoàm | ăn uống | nuốt | húp | ngốn | cắn | gặm | xơi | thưởng thức | nhai | măm măm | húp húp | ngậm | nuốt chửng | cắn xé | gặm nhấm | ăn tươi | thổi cơm | đánh chén", "ngổn ngang": "lộn xộn | hỗn loạn | sự hỗn loạn | sự lộn xộn | rối loạn | mất trật tự | bất ổn | quấy phá | làm bừa bộn | nhầm lẫn | cản trở | làm hỗn loạn | mất bình tĩnh | đồ đạc bày fa | lòng dạ rối bời | công việc chồng chất | tắc nghẽn | lộn xộn và chồng chất | không thoát ra được | bày biện lộn xộn", "ngốt người": "", "ngũ thường": "ngũ đức | ngũ vị | ngũ phân | nhân | nghĩa | lễ | trí | tín | đạo đức | đức hạnh | nho giáo | giáo lý | phẩm hạnh | tín ngưỡng | đức tính | nguyên tắc | giá trị | đạo lý | luân lý | tư tưởng", "nguội điện": "", "nguội lạnh": "nguội | lạnh | làm nguội | làm lạnh | mát | mát mẻ | lạnh giá | hơi lạnh | làm mát | nguội đi | không sốt sắng | bình tĩnh lại | điều hòa nhiệt độ | làm mát bằng nước | lạnh lẽo | lạnh ngắt | lạnh tanh | lạnh lùng | ớn lạnh | bắc cực", "nguội ngắt": "nguội | lạnh | mát | mát mẻ | hạ nhiệt | bớt nóng | không nóng | khô | tê | tê tái | lặng | tĩnh | bình yên | trầm lắng | không hoạt động | không sôi nổi | không sinh động | tắt | hết hơi | hết nhiệt", "nguội tanh": "nguội ngắt | lạnh lẽo | lạnh tanh | lạnh ngắt | mát mẻ | mát lạnh | hạ nhiệt | băng giá | lạnh lùng | tê tái | đông lạnh | lạnh nhạt | héo úa | tê dại | khô khan | trống rỗng | vắng vẻ | tê liệt | mờ nhạt | u ám", "ngụy trang": "sự ngụy trang | che đậy | che giấu | hóa trang | mặt nạ | chiêu bài | bình phong | mạng che mặt | râu | giả mạo | khiên | tiêu biến | áo choàng | lừa dối | ẩn | vật để ngụy trang | minh oan | mù | sự nguỵ trang | ngụy tạo | đánh lừa", "ngụy triều": "", "nguyên tắc": "quy tắc | qui tắc | luật lệ | quy định | quy ước | hướng dẫn | phép tắc | thể lệ | quy luật | quy chế | sắc lệnh | tiền lệ | điều lệ | pháp quy | cách ngôn | tục lệ | lệ | thói quen | chuẩn | khuôn mẫu", "ngư trường": "ngư trường | khu vực đánh bắt | vùng biển | ngành thủy sản | cảng cá | điểm đánh bắt | ngư nghiệp | môi trường sống của cá | vùng nuôi trồng | khu vực nuôi cá | ngư dân | ngành đánh bắt | tôm cá | hải sản | đánh bắt thủy sản | ngư cụ | ngư trường tự nhiên | ngư trường nhân tạo | vùng nước | khu vực sinh sản", "ngứa miệng": "ngứa | bọ chét | thèm nói | muốn nói | xen vào | nói chen | nói lén | nói bậy | nói ra | nói ngay | nói thẳng | nói vụng | nói tắt | nói hớ | nói lấp lửng | nói đùa | nói giỡn | nói xấu | nói lén lút | nói không ngừng", "ngựa nghẽo": "ngựa non háu đá | ngựa nghèo | ngựa yếu | ngựa dở | ngựa tệ | ngựa hèn | ngựa kém | ngựa xó | ngựa lùn | ngựa chậm | ngựa vụng | ngựa dại | ngựa khờ | ngựa ngu | ngựa bướng | ngựa cứng đầu | ngựa hiếu thắng | ngựa tự phụ | ngựa kiêu ngạo | ngựa bất kham", "ngựa người": "nhân mã | thú | kỳ lân | người ngựa | người thú | thần thoại | huyền thoại | quái vật | bán nhân bán thú | người hình thú | người có hình dạng thú | thú nhân | người lai | người biến hình | người kỳ dị | người thần thoại | người huyền bí | sinh vật huyền bí | sinh vật thần thoại | sinh vật kỳ lạ", "ngưng đọng": "dồn ứ | tích tụ | đọng lại | kìm hãm | ngưng trệ | bế tắc | tắc nghẽn | dừng lại | không lưu thông | đứng yên | ngưng lại | trì trệ | đứng lại | không phát triển | không tiến triển | không thay đổi | đọng | tích lũy | kho lưu | kho chứa", "ngừng bước": "ngừng lại | dừng lại | dừng bước | chấm dứt | ngừng | tạm dừng | đình chỉ | không tiếp tục | ngưng | hủy bỏ | dừng | ngừng hoạt động | ngừng tiến | ngừng di chuyển | ngừng chạy | ngừng phát triển | ngừng diễn ra | ngừng công việc | ngừng sản xuất | ngừng giao tiếp | ngừng tham gia", "ngược dòng": "", "ngược ngạo": "ngạo mạn | kiêu ngạo | kiêu căng | kiêu kỳ | hống hách | kênh kiệu | ngang tàng | trắng trợn | tự phụ | tự mãn | vênh váo | hách dịch | ngạo nghễ | tự cho mình là đúng | xa cách | tự trọng | kiêu hãnh | ngược ngạo | kiêu | nghinh ngang", "người bệnh": "bệnh nhân | người ốm | người đau | người điều trị | người chữa bệnh | người mắc bệnh | người bị bệnh | người bệnh tật | người cần chăm sóc | người được chăm sóc | người nhập viện | người điều dưỡng | người hồi phục | người bệnh lý | người bệnh nặng | người bệnh nhẹ | người bệnh mãn tính | người bệnh cấp tính | người bệnh tâm thần | người bệnh nội khoa", "người dưng": "người lạ | người lạ mặt | người xa lạ | người không quen biết | người nước ngoài | người ngoại quốc | người di cư | người nhập cư | người mới đến | người xâm nhập | người ngoài cuộc | người không thân thích | người không họ hàng | người không quen | người không liên quan | người không có quan hệ | người không quen biết | người không thân | người không gần gũi | người không quen thuộc", "người điên": "", "người hùng": "anh hùng | người anh hùng | người tài giỏi | người xuất sắc | người vĩ đại | người kiệt xuất | người phi thường | người nổi bật | người xuất chúng | người mẫu mực | người có công | người lãnh đạo | người tiên phong | người đi đầu | người có ảnh hưởng | người có tài | người có năng lực | người dũng cảm | người can đảm | người hùng ca", "người tình": "người yêu | nhân tình | bạn tình | người bạn đời | người bạn tâm giao | người yêu dấu | người thương | người bạn thân | người tình trăm năm | người tình bí mật | người tình lý tưởng | người tình ngọt ngào | người tình say đắm | người tình chân thành | người tình lãng mạn | người tình đồng giới | người tình xa cách | người tình tạm bợ | người tình không chính thức | người tình trong mộng", "người vượn": "người nguyên thủy | người tiền sử | người cổ | người vượn nguyên thủy | người vượn | homo habilis | homo erectus | người vượn cổ | người tiền sử vượn | người vượn hiện đại | người vượn hóa thạch | người vượn hóa thạch cổ | người vượn tiến hóa | người vượn tiền sử | người vượn tổ tiên | người vượn tổ tiên của con người | homo sapiens | homo sapiens archaic | người vượn và tổ tiên | người vượn và người hiện đại", "ngưỡng cửa": "bậc cửa | thềm cửa | cửa ra vào | lối vào | cửa vào | cổng vào | bậu cửa | ngạch | điểm khởi đầu | bước đầu | sự bắt đầu | khởi đầu | cửa | lối vào phòng | cửa chính | cửa ngõ | cửa sổ | cửa hậu | cửa phụ | cửa chính điện", "ngượng mặt": "xấu hổ | ngượng | bối rối | lúng túng | ngại | hổ thẹn | e ngại | khó xử | bẽn lẽn | ngượng ngùng | khó chịu | tủi thân | đỏ mặt | thẹn thùng | khúm núm | sợ hãi | mất mặt | khó khăn | khó xử lý | không dám", "ngượng mồm": "ngượng | xấu hổ | bối rối | lúng túng | khó xử | ngại | e ngại | ngượng ngùng | khó nói | khó chịu | băn khoăn | do dự | lúng búng | không tự tin | mất tự nhiên | khó khăn | ngại ngùng | khó xử lý | không dám | không thoải mái", "nhà thương": "bệnh viện | y viện | viện | nhà tế bần | bệnh xá | nhà điều dưỡng | viện dưỡng lão | trung tâm y tế | phòng khám | bệnh viện đa khoa | bệnh viện chuyên khoa | nhà thương điên | trung tâm phục hồi chức năng | trung tâm chăm sóc sức khỏe | nhà chăm sóc sức khỏe | bệnh viện tâm thần | bệnh viện nhi | bệnh viện quân đội | bệnh viện tư nhân | bệnh viện công lập", "nhà trường": "trường học | học đường | giảng đường | học viện | trường đại học | đại học | cao đẳng | trường | viện | trường dạy nghề | phòng học | trung tâm giáo dục | trung tâm đào tạo | cơ sở giáo dục | hệ thống giáo dục | trường phổ thông | trường mầm non | trường trung học | trường nghề | trường chuyên", "nham thạch": "đá | đất | cát | sỏi | đá vôi | đá granit | đá bazan | đá phiến | đá cuội | đá ong | đá mác | đá trầm tích | đá magma | đá biến chất | đất sét | đất cát | đất phù sa | đất mùn | đất đá | vỏ trái đất", "nhang khói": "hương | hương liệu | hương thơm | hương trầm | hương nhang | hương khói | nén nhang | nhang | nhang trầm | nhang thơm | nhang quế | nhang bưởi | nhang sả | nhang tăm | khói | khói hương | khói nhang | khói trầm | khói thơm | khói tỏa", "nhanh nhảu": "nhanh chóng | mau lẹ | mau | vội vàng | mau chóng | ngay lập tức | nhanh nhẩu | nhanh nhẹn | nhanh nhẹn nhúm | nhanh tay | nhanh trí | nhanh nhảu | khẩn trương | gấp gáp | vội vã | mau mắn | nhanh nhảu nói | nhanh nhảu làm | nhanh nhảu hành động | nhanh nhảu ứng phó", "nhanh nhạy": "nhạy bén | nhanh chóng | nhanh nhẹn | nhạy cảm | linh hoạt | nhanh trí | nhạy cảm | thích ứng | nhanh nhạy bén | tinh ý | sắc bén | nhanh nhạy cảm | nhanh nhạy mẫn | nhanh nhạy ứng biến | nhanh nhạy phản ứng | nhanh nhạy thị trường | nhanh nhạy tư duy | nhanh nhạy quan sát | nhanh nhạy phân tích | nhanh nhạy quyết định", "nhanh nhẹn": "năng động | lanh lợi | nhanh nhẹn | hoạt bát | linh hoạt | khéo léo | dẻo dai | mau lẹ | nhanh chóng | tinh nhanh | nhạy bén | tháo vát | mau mắn | nhanh nhẹn | khôn khéo | sôi nổi | vui vẻ | tích cực | thông minh | có sức sống", "nháo nhâng": "hỗn loạn | hỗn mang | lộn xộn | sự hỗn loạn | sự hỗn độn | rối loạn | bất hòa | xôn xao | tình trạng hỗn loạn | sự lộn xộn | vô tổ chức | mất điều hòa | hỗn độn | lộn xộn | đảo lộn | không trật tự | lộn xộn | hỗn tạp | hỗn hợp | lộn xộn", "nhạt thếch": "nhạt nhẽo | vô vị | tẻ nhạt | khô khan | vô duyên | nhạt nhẽo | thiếu hấp dẫn | không thú vị | không đặc sắc | mờ nhạt | nhạt nhoà | không có hương vị | không có sức sống | không cuốn hút | không lôi cuốn | đơn điệu | nhàm chán | trống rỗng | vô hồn | không cảm xúc", "nhạy miệng": "nói ba hoa | nói nhảm | lảm nhảm | bập bẹ | chuyện phiếm | nói tầm phào | nói vớ vẩn | nói luyên thuyên | nói huyên thuyên | nói dông dài | nói lăng nhăng | nói nhảm nhí | nói xàm | nói lố | nói bậy | nói tào lao | nói nhảm nhí | nói bâng quơ | nói lấp lửng | nói không đầu không đuôi | nói dối", "nhắm chừng": "theo dõi | quan sát | để mắt tới | tiếp tục theo dõi | nhìn ngó | chú ý | canh chừng | đánh giá | ước lượng | tính toán | xem xét | kiểm tra | thẩm định | đoán | nhìn nhận | nhận định | phán đoán | tìm hiểu | khảo sát | điều tra", "nhăng nhít": "lộn xộn | bừa bãi | hỗn tạp | không phân biệt | lẫn lộn | chạ | rối ren | lộn xộn | mê mẩn | hỗn độn | vô tổ chức | tá lả | tùm lum | tạp nham | lộn xộn | điên đảo | hỗn hợp | vô kỷ luật | không ngăn nắp | lộn xộn", "nhằng nhịt": "lộn xộn | hỗn độn | hỗn loạn | rối ren | rối rắm | rối loạn | lẫn lộn | bối rối | lúng túng | mất phương hướng | vô tổ chức | mơ hồ | rối rắm | nhầm lẫn | không rõ ràng | lạc lối | khó hiểu | lộn xộn | đan xen | không có trật tự", "nhắng nhít": "nghịch ngợm | ồn ào | hư | không vâng lời | cư xử tồi tệ | hư đốn | xấu xa | làm loạn | quậy phá | bướng bỉnh | khó bảo | làm ầm lên | làm rối | không nghe lời | điên cuồng | hỗn loạn | vô kỷ luật | không đứng đắn | làm càn | làm bậy", "nhặt nhạnh": "sưu tầm | thu thập | tập hợp | gom góp | nhặt | lượm | thu nhặt | tích lũy | tích hợp | chọn lọc | kiếm tìm | tìm kiếm | góp nhặt | huy động | tập trung | tổng hợp | điều phối | sắp xếp | phân loại | kết hợp", "nhấm nhẳng": "nhấm nháp | nhâm nhi | gặm | rỉa | nhấm nhằn | sự gặm | sự nhắm | sự rỉa mồi | ầm ừ | hay lý sự vụn | hay bắt bẻ | miếng gặm | nhay | nhắm | gặm nhấm | nhấm nhẳng | nhai | tán dóc | tán gẫu | làm phiền | cà kê", "nhân chủng": "nhân chủng học | nhân loại học | dân tộc học | giống người | tộc người | dân tộc | nhân loại | nhân sinh | nhân văn | nhân bản | nhân tộc | tộc người học | nghiên cứu nhân chủng | nhân chủng tính | nhân chủng học xã hội | nhân chủng học văn hóa | nhân chủng học vật chất | nhân chủng học so sánh | nhân chủng học lịch sử | nhân chủng học sinh học | nhân chủng học ngôn ngữ", "nhân chứng": "người làm chứng | người chứng kiến | người chứng thực | chứng nhân | người chứng | người chứng nhận | sự làm chứng | lời khai làm chứng | người cung cấp thông tin | người quan sát | người nhìn | người đứng ngoài cuộc | người tham gia | người kể lại | người báo cáo | người phản ánh | người mô tả | người ghi nhận | người xác nhận | người thông tin", "nhân duyên": "định mệnh | tiền định | thiên định | xác định trước | định trước | duyên phận | số phận | nghiệp chướng | nghiệp quả | tái sinh | kiếp trước | kiếp sau | duyên nợ | duyên số | định luật nhân quả | hệ quả | nguyên nhân | tương tác | mối liên hệ | mối quan hệ", "nhân giống": "nhân giống | sinh sản | tái sinh | phát triển | chọn lọc | nuôi dưỡng | lai tạo | tạo giống | phát triển giống | nhân bản | nhân giống cây trồng | nhân giống động vật | tái tạo | cải tiến giống | chăm sóc | bảo tồn | duy trì | phát triển bền vững | khôi phục | tái tạo giống", "nhân huynh": "", "nhân nghĩa": "lòng nhân đạo | hành động nhân đạo | nhân đạo | tình thương | lòng thương xót | đối xử công bằng | tình người | lòng từ bi | lòng nhân ái | đạo lý | đạo đức | tình cảm con người | sự bao dung | sự cảm thông | lòng vị tha | tình yêu thương | sự giúp đỡ | sự sẻ chia | lòng nhân hậu | tình thương yêu", "nhân quyền": "quyền con người | quyền tự do dân sự | quyền sống | quyền bình đẳng | xã hội dân sự | quyền tự do ngôn luận | quyền tự do tín ngưỡng | quyền đi lại | quyền được bảo vệ | quyền được sống | quyền riêng tư | quyền tham gia | quyền bầu cử | quyền được thông tin | quyền được giáo dục | quyền lao động | quyền phát biểu | quyền tự do hội họp | quyền bảo vệ danh dự | quyền bình đẳng trước pháp luật", "nhân trung": "nhân trung | khoảng giữa môi | lõm giữa môi | vùng giữa mũi và môi | khoảng nhân trung | đường nhân trung | hố nhân trung | hố giữa môi | lõm giữa mặt | khoảng trống giữa môi | vùng lõm giữa mũi | khoảng lõm | khoảng giữa | vùng giữa | khoảng không gian giữa | khoảng trống | vùng lõm | khoảng hở | khoảng cách giữa | khoảng lõm giữa", "nhâng nháo": "nhâng nháo | lộn xộn | hỗn loạn | hỗn mang | vô tổ chức | rối loạn | bất hòa | xôn xao | sự hỗn độn | sự lộn xộn | tình trạng hỗn loạn | mất điều hòa | hỗn độn | nhốn nháo | ồn ào | náo nhiệt | huyên náo | kích động | bát nháo | lộn xộn", "nhấp giọng": "uống | nhấp | hớp | nuốt | khát | thấm | nếm | mời | tưới | rót | hấp thụ | thưởng thức | đưa vào miệng | giải khát | tưới mát | làm dịu | thoa | bổ sung | tráng miệng | thỏa mãn", "nhấp nhánh": "nhấp nháy | lấp lánh | ánh sáng lấp lánh | sáng chói | ánh sáng rực rỡ | chớp sáng | tia | ánh lên | chùm sáng | ánh lập loè | lấp lánh | lấp lánh lấp lánh | nhấp nháy ánh sáng | sáng lấp lánh | lấp lánh chói | nhấp nháy rực rỡ | ánh sáng nhấp nháy | sáng lấp lánh | lấp lánh chớp | nhấp nháy chói | lấp lánh chùm", "nhập nhằng": "mơ hồ | không rõ ràng | lẫn lộn | mập mờ | nhầm lẫn | rối rắm | khó hiểu | lộn xộn | đánh lận | đánh tráo | gian dối | lừa đảo | che giấu | bịp bợm | không minh bạch | không chính xác | không rõ | mờ ám | không xác định | không minh", "nhất quyết": "quyết định | quả quyết | kiên quyết | kiên định | nhất định | quyết tâm | cả quyết | nhất tâm | xác định | đã được xác định | được xác định | kiên nghị | ý chí mạnh mẽ | có mục đích | quyết đoán | dứt khoát | không do dự | cương quyết | kiên trì | quyết liệt", "nhất thiết": "phải | cần thiết | thiết yếu | phải có | cần | nên | cần phải | không thể thiếu | cần thiết phải | bắt buộc | cần thiết phải có | cần thiết phải làm | cần thiết phải thực hiện | cần thiết phải chú ý | cần thiết phải xem xét | cần thiết phải đáp ứng | cần thiết phải tuân thủ | cần thiết phải ghi nhớ | cần thiết phải thực hiện | cần thiết phải biết", "nhất thống": "thống nhất | hợp nhất | kết hợp | liên kết | hợp tác | tích hợp | tập hợp | gộp lại | hợp nhất hóa | đồng nhất | kết nối | tập trung | hợp lực | tương tác | gắn kết | hợp thành | đoàn kết | thống nhất hóa | cộng tác | hợp sức", "nhật trình": "nhật ký | sổ nhật ký | sổ ghi chép | sổ ghi chú | sổ ghi chép ngày tháng | hồ sơ hàng ngày | lịch ghi nhớ | sổ hẹn | sổ tay | sổ ghi | nhật báo | báo hàng ngày | sổ theo dõi | sổ ghi nhớ | sổ công việc | sổ cá nhân | sổ ghi chép công việc | sổ ghi chép hàng ngày | sổ ghi chép cá nhân | sổ ghi chép thời gian", "nhem nhuốc": "sền sệt | nhớt | dầu mỡ | bôi trơn | xức dầu | làm ướt | béo | bẩn | dơ | lấm lem | bôi bẩn | nhơ nhuốc | dính | lầy | bết | dính dớp | lấm | bết dính | bẩn thỉu | dính nhớt | lê thê", "nhiếc mắng": "nhiếc móc | mắng | la mắng | quở mắng | trách mắng | chỉ trích | quở trách | mắng mỏ | gắt | gắt gỏng | la lối | càu nhàu | rầy la | khiển trách | đổ lỗi | chê bai | mắng nhiếc | mắng chửi | mắng nhiếc | mắng mỏ", "nhiễm bệnh": "lây nhiễm | nhiễm trùng | sự lây nhiễm | bệnh lây nhiễm | sự nhiễm | sự nhiễm trùng | bệnh | căn bệnh | dịch bệnh | dịch | lây truyền | bị nhiễm trùng | nhiễm khuẩn | khả năng lây nhiễm | vật lây nhiễm | sự tiêm nhiễm | nhiễm bệnh | bệnh truyền nhiễm | nhiễm virus | nhiễm vi khuẩn | nhiễm ký sinh trùng", "nhiễm điện": "nhiễm điện | mang điện | có điện | tích điện | điện hóa | nạp điện | điện tích | điện hóa học | điện từ | tích tụ điện | cảm ứng điện | điện động | điện trường | điện tích âm | điện tích dương | điện phân | điện trở | điện áp | điện thế | điện cực", "nhiệm chức": "chức vụ | nhiệm vụ | trách nhiệm | nghĩa vụ | bổn phận | gánh nặng | phận sự | vai trò | công việc | ủy nhiệm | phần việc làm | chức năng | trách nhiệm công việc | nhiệm vụ được giao | trách nhiệm xã hội | nhiệm vụ chính | trách nhiệm cá nhân | nhiệm vụ phụ | trách nhiệm nghề nghiệp | nhiệm vụ lãnh đạo | nhiệm vụ quản lý", "nhiên liệu": "chất đốt | khí đốt | dầu hỏa | xăng | xăng dầu | vật liệu dễ cháy | nhiên liệu hóa thạch | nhiên liệu sinh học | nhiên liệu hạt nhân | nhiên liệu lỏng | nhiên liệu rắn | nhiên liệu khí | cung cấp chất đốt | than đá | dầu diesel | gas | ethanol | biodiesel | propane | methanol", "nhiêt tình": "", "nhiệt biểu": "nhiệt kế | nhiệt kế điện tử | nhiệt kế thủy ngân | nhiệt kế hồng ngoại | nhiệt kế y tế | nhiệt kế phòng | nhiệt kế bể nước | nhiệt kế đo nhiệt độ | nhiệt kế kỹ thuật số | nhiệt kế bầu | nhiệt kế rắn | nhiệt kế lỏng | nhiệt kế băng | nhiệt kế bề mặt | nhiệt kế không tiếp xúc | nhiệt kế đo môi trường | nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể | nhiệt kế đo nhiệt độ không khí | nhiệt kế đo nhiệt độ nước | nhiệt kế đo nhiệt độ thực phẩm", "nhiệt dung": "nhiệt năng | nội năng | nhiệt dung hợp | nhiệt lượng kế | nhiệt hóa hơi | độ dẫn nhiệt | hệ số nhiệt độ | tản nhiệt | nhiệt độ | nhiệt lượng | nhiệt độ riêng | nhiệt dung riêng | nhiệt dung mol | nhiệt dung thể tích | nhiệt dung khối | nhiệt dung trung bình | nhiệt dung tương đối | nhiệt dung tuyệt đối | nhiệt dung của chất lỏng | nhiệt dung của chất rắn", "nhiệt giai": "thang đo kelvin | thang nhiệt độ | thang độ c | nhiệt kế | nhiệt độ | nhiệt độ tuyệt đối | độ dốc nhiệt độ | hệ số thang đo | nhiệt độ đo | thang đo nhiệt độ | nhiệt kế điện tử | nhiệt kế thủy ngân | nhiệt kế bầu ướt | nhiệt kế bầu khô | nhiệt độ môi trường | nhiệt độ không khí | nhiệt độ cơ thể | nhiệt độ sôi | nhiệt độ đông | nhiệt độ phòng", "nhiệt hạch": "hợp nhất | phản ứng nhiệt hạch | phân hạch | gia nhiệt | tan chảy | tổng hợp hạt nhân | nhiệt độ cao | năng lượng hạt nhân | phản ứng hạt nhân | hạt nhân nhẹ | hạt nhân nặng | quá trình nhiệt hạch | nhiệt năng | tạo ra năng lượng | phản ứng tổng hợp | nhiệt độ cực cao | tích tụ năng lượng | phân tách hạt nhân | hợp chất hạt nhân | tương tác hạt nhân", "nhiệt liệt": "nồng nhiệt | hăng hái | mãnh liệt | hào hứng | say mê | hết lòng | nhiệt tình | sôi nổi | cuồng nhiệt | tích cực | đam mê | hứng khởi | thích thú | khẩn trương | sôi sục | nhiệt tâm | quyết liệt | tâm huyết | hăng say | nhiệt huyết", "nhiệt năng": "nhiệt | công suất nhiệt | sưởi ấm | động cơ nhiệt | hàm lượng nhiệt | truyền nhiệt | nhiệt lượng | nhiệt độ | nhiệt năng học | nhiệt động lực | nhiệt kế | nhiệt phân | nhiệt trị | nhiệt độ tuyệt đối | nhiệt độ bề mặt | nhiệt độ môi trường | nhiệt độ sôi | nhiệt độ nóng chảy | nhiệt độ không khí | nhiệt độ nước", "nhiệt phân": "", "nhiều chân": "đa túc | nhiều chân | nhiều chân tay | nhiều chân cẳng | nhiều chân đốt | nhiều chân nhện | nhiều chân côn trùng | nhiều chân động vật | nhiều chân sinh vật | nhiều chân loài | nhiều chân bọ | nhiều chân giáp xác | nhiều chân tôm | nhiều chân cua | nhiều chân bọ cạp | nhiều chân nhện nước | nhiều chân sâu | nhiều chân rết | nhiều chân bọ ngựa | nhiều chân bọ hung", "nhiều nhặn": "vô số | rất nhiều | hàng đống | đống | khối lượng | hàng đàn | nhiều | mớ | nhiều lắm | một đống | một khối | một lượng lớn | một số lượng | khá nhiều | nhiều quá | nhiều không kể xiết | nhiều vô kể | nhiều không thể đếm | nhiều đến mức | nhiều đến nỗi", "nhìn chung": "", "nhịp nhàng": "mượt mà | dễ dàng | gọn gàng | đẹp đẽ | hài hòa | trôi chảy | nhịp điệu | đều đặn | thong thả | mạch lạc | hòa hợp | nhịp nhàng | linh hoạt | nhẹ nhàng | tinh tế | đồng bộ | thú vị | sống động | tươi tắn | mềm mại", "nhoe nhoét": "bôi bẩn | nhoè | mờ | mờ mịt | mờ nhạt | lầy lội | bết nhơ | vết mực | vết mờ | che mờ | làm mờ | làm tối | mù | đờ đẫn | nhoè nhoét | mực loang | vết loang | bẩn | bẩn mắt | mờ đi", "nhoè nhoẹt": "nhoè | mờ | mơ hồ | đục | không rõ ràng | nhòe nhoẹt | bẩn | dây mực | vết bẩn | lấm lem | lòa lòa | mờ mịt | mờ nhạt | mờ ảo | lờ mờ | nhòe nhoẹt | lộn xộn | rối rắm | không sạch | bị lem", "nhồm nhoàm": "nhồm nhoàm | ngồm ngoàm | ngồm ngồm | ngồm ngồm | ăn uống thô tục | ăn uống ồn ào | ăn uống bừa bãi | ăn uống không lịch sự | ăn uống vội vàng | ăn uống đầy mồm | nhai nhồm nhoàm | nhai ngồm ngoàm | ăn uống chật chội | ăn uống đông đúc | ăn uống tắc nghẽn | ăn uống tụ tập | ăn uống sầm uất | ăn uống chất đầy | ăn uống tràn đầy | ăn uống kẹt cứng | ăn uống đông đảo", "nhộn nhàng": "nhộn nhịp | rộn ràng | tấp nập | sôi động | hối hả | nhộn nhịp | đông đúc | bận rộn | sầm uất | hối hả | sôi nổi | tưng bừng | vui vẻ | năng động | hăng hái | hào hứng | niềm nở | lịch sự | dễ chịu | êm dịu", "nhớ thương": "thương nhớ | nhớ nhung | mong nhớ | nhớ tiếc | nhớ thương | hoài niệm | khao khát | tưởng nhớ | nhớ lại | nhớ về | nhớ nhung | thương xót | đau lòng | trăn trở | thổn thức | nhớ nhung | thương mến | yêu thương | đắm say | quý mến", "nhũn xương": "xương mềm | mô sụn | sụn khớp | sụn | xương ức | xương yếu | xương dẻo | xương nhão | xương lỏng | mềm xương | xương không chắc | xương giòn | mô mềm | mô xương | sụn mềm | sụn yếu | xương mỏng | xương không bền | xương dễ gãy | xương không cứng", "nhung nhúc": "nhão | lầy lội | mềm | xốp | sền sệt | dẻo | bết | dính | bùn | sền sệt | mịn | mượt | nhão nhoẹt | lỏng | mềm mại | mềm nhũn | nhão nhụt | bèo nhèo | bùng nhùng | bết bát | lỏng lẻo", "nhung phục": "trang phục | quần áo | y phục | áo xống | váy áo | cách ăn mặc | mặc quần áo | áo thun | áo khoác ngoài | veston | đồ mặc | trang phục lễ hội | trang phục truyền thống | trang phục công sở | trang phục thể thao | đồ thời trang | đồ dùng cá nhân | đồ lót | áo dài | quần tây | áo sơ mi", "nhuốm bệnh": "mắc bệnh | bệnh tật | nhiễm bệnh | đau ốm | lây bệnh | bị bệnh | truyền bệnh | suy nhược | khổ sở | ốm yếu | bệnh hoạn | bệnh lý | bệnh truyền nhiễm | bệnh mãn tính | bệnh cấp tính | bệnh di truyền | bệnh tâm thần | bệnh ngoài da | bệnh nội khoa | bệnh lý học", "như nguyện": "ý nguyện | nguyện vọng | mong ước | ước muốn | ước mơ | khát vọng | lòng mong muốn | cầu nguyện | hy vọng | điều ước | khao khát | mơ ước | ước ao | chí nguyện | lòng ao ước | cầu mong | lời cầu | ý chí | mong muốn | ước", "nhựa thông": "", "nhưng nhức": "đau | nhức | đau đớn | đau nhức | mỏi | khó chịu | cảm thấy đau | đau xót | đau buốt | đau nhói | đau rát | đau thắt | đau âm ỉ | đau lưng | đau đầu | đau bụng | đau chân | đau tay | đau nhức xương | đau nhức cơ", "nhược bằng": "nếu | nếu như | giả sử | giả dụ | ví như | dù là | mặc dầu | giá như | thí dụ | bất cứ khi nào | bất kỳ lúc nào | trong trường hợp đó | nhược bằng | cứ | cho rằng | sở dĩ | hễ | bằng như | giả định rằng | nhân dịp điều đó | sự giả dụ", "nhược điểm": "khuyết điểm | khiếm khuyết | khuyết tật | thiếu sót | sai sót | sai lầm | lỗi | tì vết | trục trặc | vết nứt | vết | tật xấu | số khuyết | góc khuyết | điểm yếu | điểm kém | mặt yếu | mặt hạn chế | hạn chế | sự yếu kém", "nhược tiểu": "yếu kém | nhu nhược | yếu | yếu đuối | tính yếu ớt | sự yếu đuối | suy yếu | nhược điểm | sự dễ bị tổn thương | tình trạng yếu đuối | tính chất yếu | sự ốm yếu | tính nhu nhược | yếu ớt | dân tộc nhỏ yếu | đất nước nhỏ yếu | kém phát triển | khó khăn | bất lực | mỏng manh", "nhường bao": "nhường đường | nhượng bộ | cho đi | nhường lại | trao cho | cắt nhường | để lại | nhường chỗ | nhường vị trí | nhường quyền | nhường lợi | nhường phần | nhường sức | nhường ưu tiên | nhường không gian | nhường thời gian | nhường trách nhiệm | nhường cơ hội | nhường sự lựa chọn | nhường tình cảm", "nhường lại": "nhượng | nhượng bộ | chuyển nhượng | bàn giao | đầu hàng | từ bỏ | chịu thua | trao | cho | cắt nhường | dâng | hiến | tặng | để lại | giao | nhường | thừa nhận | chuyển giao | bỏ qua | hạ mình", "nhường lời": "nhường lời | nhượng bộ | nhường đường | cho đi | giảm bớt | để cho | mời | phát biểu | cho phép | tôn trọng | lắng nghe | thể hiện | chia sẻ | truyền đạt | giao phó | đề xuất | hỗ trợ | khuyến khích | thúc đẩy | đưa ra", "nhường nào": "thế nào | như thế nào | bằng cách nào | làm sao | sao | cách | theo cái cách | cách làm | biết bao nhiêu | tới mức độ nào | bao nhiêu | biết | ra sao | bằng cái gì | bằng nào | bằng gì | dưới hình thức nào | phương pháp làm | từ nguồn nào | giá bao nhiêu | theo cái gì", "nhượng địa": "nhượng địa | nhượng bộ | sự thỏa hiệp | sự đồng ý | sự thỏa thuận | sự ủy quyền | sự chấp nhận | nhượng quyền thương mại | sự cấp phép | đặc quyền | cắt nhường | sự chuyển nhượng | sự giao quyền | sự nhượng quyền | sự cho phép | sự ủy thác | sự nhượng lại | sự nhượng bộ quyền | sự nhượng quyền sử dụng | sự nhượng quyền sở hữu | sự nhượng quyền kinh doanh", "niêm phong": "niêm phong | đóng kín | bịt kín | đóng dấu | dấu niêm phong | dấu ấn | con dấu | ấn | cái ấn | ấn triện | cái triện | chứng thực | xi | băng keo | nhãn dán | chì | dấu niêm | cái bịt | bít | niêm yết | đóng gói", "niên thiếu": "thiếu niên | tuổi vị thành niên | thanh niên | tuổi teen | trẻ | trẻ em | thanh thiếu niên | cậu bé | thời niên thiếu | thanh thiếu | tuổi trẻ | thời trẻ | thời kỳ niên thiếu | thời kỳ thanh thiếu niên | trẻ tuổi | thanh niên trẻ | thiếu niên nam | thiếu niên nữ | trẻ con | thanh niên mới lớn", "nói chuyện": "trò chuyện | cuộc chuyện trò | hội thoại | cuộc mạn đàm | đàm đạo | nói | nói nhiều | nói về | tán chuyện | cuộc đàm phán | bàn tán | bàn bạc về | giảng | kể | lời nói | lời thuyết minh | bài nói chuyện | bài giảng | cuộc thương lượng | sự thảo luận", "nối nghiệp": "kế nghiệp | kế vị | nối ngôi | kế thừa | kế tiếp | nối tiếp | tiếp theo | đi theo | thừa kế | tiếp nối | thừa hưởng | kế tục | nối dõi | tiếp quản | thừa kế sự nghiệp | kế thừa sự nghiệp | tiếp bước | theo chân | đi sau | đi tiếp", "nội thương": "thương mại nội địa | thương mại nội bộ | nội địa | kinh tế | buôn bán nội địa | thị trường nội địa | thương mại trong nước | kinh doanh nội địa | thương mại nội bộ quốc gia | hoạt động thương mại nội địa | thương mại địa phương | thương mại trong nước | thương mại nội bộ | kinh tế nội địa | thị trường nội bộ | nội thương mại | thương mại khu vực | thương mại địa phương hóa | kinh tế khu vực | thương mại nội bộ địa phương", "nông choèn": "nông choẹt | nông cạn | nông thẳm | nông nỗi | nông sản | nông nghiệp | nông dân | nông trại | nông thôn | nông vụ | nông lâm | nông ngư | nông bãi | nông mạc | nông hải | nông hạ | nông tĩnh | nông bềnh | nông bềnh bồng | nông bềnh bồng bềnh", "nông giang": "kênh tưới | mương | sông | hệ thống tưới | thủy lợi | nước tưới | kênh | đường nước | sông đào | hệ thống nông nghiệp | nước nông nghiệp | kênh nông nghiệp | mạch nước | sông nhỏ | hệ thống thủy lợi | đường dẫn nước | kênh dẫn nước | nước sông | nước mương | nước kênh", "nông trang": "trang trại | nông trại | đồn điền | điền trang | vườn | vườn cây ăn quả | đất trồng trọt | vườn ươm | ruộng | khu vườn | vườn rau | vườn hoa | nông nghiệp | cánh đồng | vườn cây | vườn trái cây | đất nông nghiệp | khu đất trồng | vườn cây công nghiệp | nông sản", "nồng nhiệt": "nhiệt tình | nồng hậu | nhiệt liệt | sôi nổi | hăng hái | ấm áp | đậm đà | mạnh mẽ | cuồng nhiệt | say mê | thắm thiết | tràn đầy | hào hứng | tích cực | khẩn trương | nhiệt huyết | đầy cảm xúc | tâm huyết | hào phóng | thân thiện", "nuôi dưỡng": "chăm sóc | duy trì | giữ gìn | bảo vệ | phát triển | nuôi nấng | khuyến khích | hỗ trợ | thúc đẩy | giáo dục | bồi dưỡng | tăng cường | trang trải | chăm lo | nuôi dưỡng tâm hồn | nuôi dưỡng tài năng | khai thác | gìn giữ | bảo tồn | thúc đẩy sự phát triển", "nuôi trồng": "nuôi dưỡng | trồng trọt | chăn nuôi | nuôi cá | trồng cây | phát triển | canh tác | nuôi giống | nuôi cấy | trồng hoa | nuôi thủy sản | trồng rau | nuôi động vật | trồng lúa | nuôi trồng thủy sản | chăm sóc | phát triển nông nghiệp | nuôi trồng nông sản | trồng nấm | nuôi ong", "nuốt trửng": "nuốt chửng | nuốt | hấp thụ | uống | ăn | nuốt trôi | ngâm | ngụm | hít vào | nén | miếng | rút | cả tin | tiêu thụ | đưa vào | thẩm thấu | hấp thụ | đánh chén | xơi | tận dụng | tiêu hóa", "nước chanh": "soda chanh | nước chanh muối | nước chanh đường | nước chanh tươi | nước chanh đá | nước chanh ngọt | nước chanh lạnh | nước chanh pha | nước chanh mật ong | nước chanh soda | nước chanh dưa hấu | nước chanh bạc hà | nước chanh gừng | nước chanh dứa | nước chanh cam | nước chanh kiwi | nước chanh trái cây | nước chanh tắc | nước chanh chua | nước chanh ngâm", "nước ngoài": "nước ngoài | nước khác | quốc gia khác | nước ngoài | nước ngoài | nước ngoài | nước ngoài | nước ngoài | nước ngoài | nước ngoài | nước ngoài | nước ngoài | nước ngoài | nước ngoài | nước ngoài | nước ngoài | nước ngoài | nước ngoài | nước ngoài", "nước xuống": "", "nương bóng": "nương tựa | dựa vào | bám víu | phụ thuộc | chống đỡ | hỗ trợ | che chở | bảo vệ | nương náu | trú ẩn | tìm chỗ dựa | tìm nơi nương tựa | nương nhờ | nương tựa vào | dựa dẫm | nương bóng mát | tìm kiếm sự an toàn | tìm kiếm sự bảo vệ | tìm kiếm sự hỗ trợ | tìm kiếm sự che chở", "nương thân": "nương nhờ | trú ngụ | tạm trú | ở nhờ | tìm chỗ ở | tìm nơi nương tựa | nương tựa | che chở | hỗ trợ | giúp đỡ | bảo vệ | cưu mang | đỡ đầu | nương náu | tìm kiếm sự an toàn | tìm kiếm sự bảo vệ | tìm kiếm sự che chở | tìm kiếm sự giúp đỡ | tìm kiếm sự hỗ trợ | tìm kiếm nơi trú ẩn", "oai nghiêm": "uy nghiêm | trang nghiêm | lẫm liệt | hùng vĩ | vĩ đại | nguy nga | hoành tráng | khôi vĩ | hoàng gia | cao quý | oai vệ | đồ sộ | chễm chệ | chõm chọe | tráng lệ | lộng lẫy | mang vẻ uy nghi | thần thánh | tôn nghiêm | trang trọng", "oan nghiệt": "tàn ác | độc ác | tàn nhẫn | hung ác | dã man | tàn bạo | hung tợn | khắc nghiệt | ác nghiệt | nhẫn tâm | máu lạnh | thảm khốc | đáng ghét | vô nhân đạo | hung dữ | xấu xa | dữ tợn | oan trái | oan nghiệt | khổ sở", "phải chăng": "hợp lý | công bằng | có lý | đúng mực | vừa phải | khả thi | có thể chấp nhận được | chấp nhận được | công tâm | đáo lý | chính đáng | hợp lí | có lý tính | biết lẽ phải | thỏa đáng | hợp thức | đúng đắn | hợp tình | đúng quy cách | đúng tiêu chuẩn", "phạm phòng": "xâm phạm | đột nhập | xâm nhập | vi phạm | xâm phạm phòng | xâm nhập phòng | đột nhập phòng | xâm phạm quyền riêng tư | xâm phạm không gian | xâm phạm cá nhân | xâm phạm đời tư | xâm nhập không gian riêng | xâm nhập cá nhân | xâm nhập đời tư | xâm phạm tình dục | xâm phạm thân thể | xâm phạm quyền lợi | xâm phạm tự do | xâm phạm an ninh | xâm phạm đạo đức", "phản chiếu": "phản ánh | phản xạ | dội lại | chiếu | soi bóng | phản chiếu ánh sáng | hình ảnh | bóng dáng | tái hiện | phản quang | phản chiếu hình ảnh | phản chiếu âm thanh | phản chiếu cảm xúc | phản chiếu thực tại | phản chiếu ý tưởng | phản chiếu sự thật | phản chiếu bản chất | phản chiếu tâm tư | phản chiếu cuộc sống | phản chiếu văn hóa", "phán quyết": "sự phán quyết | sự phân xử | quyết định | sự quyết định | quyết nghị | kết luận | sự phán xét | sự giải quyết | quyết định cuối cùng | phán xét | sự xét xử | quyết định pháp lý | sự phân định | sự quyết đoán | sự chỉ định | sự thẩm định | sự quyết toán | sự phê duyệt | sự đồng thuận | sự giải thích", "phảng phất": "phất phơ | lơ lửng | trôi | lênh đênh | lềnh bềnh | trôi lềnh bềnh | thoáng qua | trôi dạt | phiêu diêu | lưu hành | lưu thông | trượt | lượn | nổi lên | thả trôi | mơ hồ | nhè nhẹ | thoảng qua | vẩn vơ | mờ nhạt | hư ảo", "phanh phui": "vạch trần | làm lộ | phơi bày | bộc lộ | tiết lộ | khui ra | phát hiện | đưa ra ánh sáng | làm sáng tỏ | vạch mặt | làm rõ | bóc trần | phanh phui | lật tẩy | điều tra | khám phá | phát giác | phát hiện | bóc mẽ | làm rạng rỡ", "phanh thây": "phanh thây | phanh lại | cái hãm | ngăn cản | cản trở | kiểm soát | kiềm chế | thắng | hãm phanh | hãm lại | rào cản | phanh đồng cỏ | cái phanh | xé xác | giết | hủy diệt | tàn sát | phá hủy | thảm sát | đoạt mạng", "pháp quyền": "quyền lực | nhà nước pháp quyền | pháp luật | công lý | quyền con người | tư pháp | chế độ pháp trị | quyền công dân | hệ thống pháp luật | nguyên tắc pháp quyền | pháp chế | quyền tự do | bảo vệ pháp luật | trách nhiệm pháp lý | công bằng | quyền lợi | trật tự xã hội | quyền bình đẳng | pháp lý | quyền sở hữu", "pháp thuật": "ma thuật | yêu thuật | phép thuật | phép kỳ diệu | ma lực | bùa chú | thần bí | huyền diệu | phù thủy | ma quái | siêu nhiên | mê hoặc | thế giới khác | phép thần thông | có phép thần diệu | có ma lực | kỳ lạ | tuyệt vời | phi thường | phép màu", "pháp thuộc": "", "phát nhiệt": "", "phát quang": "phát sáng | chiếu sáng | huỳnh quang | sáng | rạng rỡ | có ánh sáng | có thể chiếu sáng | xuyên sáng | tỏa sáng | phát ra ánh sáng | phát xạ | phát hiện ánh sáng | phát quang học | phát quang điện | phát quang tự nhiên | phát quang nhân tạo | phát quang sinh học | phát quang hóa học | phát quang vật lý | phát quang quang học", "phát thanh": "phát thanh | truyền thanh | đài phát thanh | máy phát thanh | rađiô | máy rađiô | radio | máy radio | vô tuyến truyền thanh | thông tin bằng rađiô | truyền đi bằng rađiô | vô tuyến | không dây | truyền dẫn | phát sóng | phát âm | truyền âm | phát tin | phát nhạc | đài", "phát triển": "tiến bộ | tiến triển | trưởng thành | mở rộng | khai thác | khai sơn | mở mang | phát đạt | phát sinh | nảy sinh | biến diễn | hình thành | thăng tiến | triển khai | khuếch trương | phát huy | công thức hóa | bắt nguồn | đổi mới | phát triển bền vững", "phăng phắc": "rành rành | rõ ràng | minh bạch | sáng tỏ | hiển nhiên | đương nhiên | chắc chắn | không nghi ngờ | tỏ tường | tường tận | rành mạch | sạch sẽ | trong sáng | đúng đắn | chắc chắn | không mơ hồ | không mập mờ | dứt khoát | quyết đoán | tuyệt đối", "phẳng lặng": "yên tĩnh | yên lặng | yên bình | bình tâm | bình thản | trầm tĩnh | điềm tĩnh | thanh thản | sự bình tĩnh | sự yên tĩnh | sự êm ả | êm đềm | lặng | lặng yên | im | im ả | dịu đi | chậm rãi | nhẹ nhàng | an tâm | không nổi sóng", "phẳng phắn": "bằng phẳng | phẳng | nhẵn | bằng | mặt phẳng | thẳng | thẳng thừng | đều đều | không lên xuống | dẹt | mỏng | xẹp | bẹp | bệt | thấp | nhạt | ngang | mờ | đất bằng phẳng | cấp độ", "phẳng phiu": "sự phẳng phiu | sự mượt mà | sự trôi chảy | sự dễ dàng | sự êm thấm | tính ngọt xớt | tính trơn | êm thấm | phẳng | trơn tru | mịn màng | nhẵn nhụi | bằng phẳng | thẳng tắp | mượt mà | dễ chịu | không gồ ghề | không lồi lõm | đều đặn | thanh thoát | thong thả", "phân ngành": "", "phân nhiệm": "", "phân tranh": "xung đột | cuộc xung đột | tranh chấp | mâu thuẫn | sự mâu thuẫn | đối đầu | đấu tranh | cạnh tranh | sự tranh giành | chống lại | va chạm | đụng độ | sự đối lập | trái ngược | khác biệt | khác biệt quan điểm | sự bất đồng | xung khắc | chạm trán | đấu đá nội bộ | chiến tranh", "phần nhiều": "hầu hết | hầu như | cơ hồ | gần như | đại khái | nhiều | tương đối | xấp xỉ | phần lớn | chủ yếu | đa số | phần lớn | phần lớn nhất | hầu hết mọi | hầu hết các | một phần lớn | một số lớn | một lượng lớn | phần lớn thời gian | phần lớn dân số", "phấp phỏng": "lo lắng | bồn chồn | không yên | sốt ruột | hồi hộp | nôn nao | chờ đợi | trăn trở | đứng ngồi không yên | thấp thỏm | ngóng chờ | điên đảo | mất ăn mất ngủ | khắc khoải | đau đáu | mơ hồ | băn khoăn | lúng túng | khó chịu | suy tư", "phập phồng": "phồng lên | phình to | nảy lên | gợn sóng | nhấp nhô | trồi lên | căng phồng | tăng và giảm | phất phơ | dao động | lắc lư | chao đảo | vùng vẫy | lên xuống | rung rinh | lăn tăn | xao động | lấp lánh | lấp lửng | phất phơ", "phật đường": "", "phẫu thuật": "phẫu thuật | mổ | cuộc giải phẫu | sự mổ | sự mổ xẻ | việc mổ xẻ | cắt bỏ | rạch | bác sĩ phẫu thuật | khoa phẫu thuật | ngoại khoa | phòng mổ | quy trình phẫu thuật | giải phẫu | can thiệp | thủ thuật | mổ xẻ | điều trị | khám bệnh | chẩn đoán", "phẩy khuẩn": "", "phép thuật": "ma thuật | huyền bí | thần thông | phù thủy | bùa chú | kỳ diệu | thần bí | phép màu | nghi lễ | huyền ảo | kỳ diệu | phép lạ | ma quái | thần kỳ | tâm linh | nghiệp chướng | phép tắc | phép tính | khoa học | toán học", "phi thường": "kỳ diệu | phi phàm | đặc biệt | độc đáo | tuyệt vời | hiếm hoi | lạ thường | bất thường | nổi bật | đáng kinh ngạc | dị thường | kỳ lạ | lạ kỳ | đáng chú ý | khác thường | lạ lùng | kỳ quái | vượt trội | xuất chúng | đặc sắc | khác biệt", "phi trường": "sân bay | cảng hàng không | trạm hàng không | bến máy bay | sân đỗ máy bay | cảng phi cơ | nơi hạ cánh | nơi cất cánh | bãi đỗ máy bay | sân bay quốc tế | sân bay nội địa | sân bay thương mại | sân bay quân sự | sân bay tư nhân | sân bay nhỏ | sân bay lớn | sân bay chính | sân bay phụ | sân bay địa phương | sân bay khu vực", "phỉ nguyền": "lời nguyền | nguyền rủa | sự nguyền rủa | lời thề độc | sự chửi rủa | chửi rủa | rủa | lời chửi | lời phỉ báng | lời mắng | lời chê bai | lời chỉ trích | lời đe dọa | lời nguyền rủa | lời chửi rủa | lời nguyền độc | lời nguyền xấu | lời nguyền ác | lời nguyền tàn ác | lời nguyền khắc nghiệt", "phiếm định": "tào lao | vô tích sự | vô nghĩa | phù phiếm | không thực tế | vô tri | không đáng kể | hư vô | vô dụng | mơ hồ | không rõ ràng | không có giá trị | không thiết thực | vô hình | không có thực | trống rỗng | vô lý | không quan trọng | mờ mịt | không xác định", "phiếm luận": "nói chuyện phiếm | tán gẫu | kể chuyện phiếm luận | nói nhảm | tầm phào | thích tán gẫu | nói xấu nhau | lầm bầm | thì thầm | nói dối | nói vớ vẩn | nói luyên thuyên | nói nhảm nhí | nói lăng nhăng | nói huyên thuyên | nói chuyện tào lao | nói chuyện linh tinh | nói chuyện không đâu | nói chuyện vớ vẩn | nói chuyện không thực tế", "phiên chúa": "", "phiên dịch": "dịch | dịch thuật | thông dịch | biên dịch | giải thích | truyền lại | chuyển đổi | phiên dịch | phiên dịch viên | dịch giả | dịch thuật viên | chuyển ngữ | chuyển dịch | phiên dịch thuật | dịch nghĩa | dịch văn bản | dịch lời | dịch tài liệu | dịch ngôn ngữ | dịch thuật ngữ", "phiên hiệu": "biệt danh | tên gọi | mã số | số hiệu | tên mã | tên phiên | tên đơn vị | tên lực lượng | danh hiệu | tên chiến dịch | tên quân đội | tên tiểu đoàn | tên trung đoàn | tên đơn vị quân sự | tên lực lượng vũ trang | tên nhóm | tên tổ chức | tên đội | tên phân đội | tên chiến thuật", "phiên quốc": "", "phiên thần": "", "phiên trấn": "trấn | biên giới | vùng đất | địa phương | huyện | tỉnh | khu vực | lãnh thổ | thành trì | đồn điền | căn cứ | vùng xa | vùng hẻo lánh | vùng sâu | vùng núi | vùng ven | vùng biên | vùng chiến lược | vùng tự trị | vùng quản lý", "phiền lòng": "buồn phiền | đau khổ | thất vọng | bực bội | buồn | đau buồn | lo lắng | tức | giận dữ | khó chịu | xao xuyến | rối trí | sự bối rối | sự lúng túng | đảo lộn | làm bối rối | làm lo lắng | làm xáo lộn | kích động | rối loạn", "phiền muộn": "trầm cảm | đau khổ | buồn rầu | chán nản | ảm đạm | sự chán nản | sự buồn rầu | tuyệt vọng | rối loạn trầm cảm | tình trạng suy thoái | phiền não | u sầu | sầu muộn | khổ sở | thất vọng | mệt mỏi | hoang vắng | tê tái | uể oải | nỗi buồn", "phiền phức": "rắc rối | nhiêu khê | phức tạp | quanh co | lẫn lộn | mê cung | sự phức tạp | mớ phức tạp | khó khăn | trở ngại | bất tiện | khó xử | lằng nhằng | vướng mắc | cản trở | bế tắc | lộn xộn | khó khăn | điều phiền toái | điều rắc rối", "phiền toái": "phiền phức | làm phiền | quấy rầy | khó chịu | bực mình | làm bực mình | làm khó chịu | chọc tức | bực bội | làm phật ý | gây rối | làm phiền lòng | gây khó khăn | gây bực bội | làm rối | làm phiền não | gây phiền hà | làm khó chịu lòng | gây khó chịu | làm mất vui", "phiến diện": "thiên vị | đơn phương | một chiều | khuynh hướng | phân biệt đối xử | đảng phái | lệch hướng | ưu ái | một phía | không công bằng | nghiêng | không đối xứng | ảnh hưởng | về một bên | đến từ một phía | một phần | thành kiến | có một bên | thiên lệch | một chiều", "phiến động": "bạo loạn | nổi loạn | cuộc bạo loạn | cuộc nổi loạn | dấy loạn | biến loạn | gây hỗn loạn | bạo động | náo động | xáo trộn | sự náo loạn | tình trạng hỗn loạn | quấy phá ầm ĩ | làm náo loạn | cuộc dấy loạn | động loạn | hỗn loạn | khởi nghĩa | đảo chính | bất ổn", "phiến loạn": "cuộc nổi loạn | người nổi loạn | cuộc nổi dậy | người chống đối | nổi dậy | kẻ nổi loạn | cách mạng | người nổi dậy | nổi loạn | khởi loạn | phản kháng | chống đối | không trung thành | không phục tùng | dấy loạn | làm loạn | quân phiến loạn | người phiến loạn | sự nổi loạn | quật khởi | bạo động | xung đột xã hội | khủng hoảng chính trị | đối kháng | bất ổn xã hội", "phiến quân": "quân phiến loạn | quân nổi dậy | quân khởi nghĩa | quân cách mạng | quân phản loạn | quân nổi loạn | quân chống đối | quân bất hợp pháp | quân tự phát | quân du kích | quân kháng chiến | quân ly khai | quân đối kháng | quân nổi dậy vũ trang | quân chống chính quyền | quân phản kháng | quân tự vệ | quân bất mãn | quân ly khai | quân chống đối chính quyền", "phiêu diêu": "lơ lửng | bay bổng | du ngoạn | đi lang thang | đi chơi | trôi nổi | phiêu du | đi dạo | lãng du | mơ màng | thả hồn | chơi vơi | đi rong | đi xa | tản bộ | vô định | mải mê | đi lang thang | đi khắp nơi | đi tìm kiếm", "phiêu lãng": "lang thang | du mục | phiêu bạt | tự do | không ràng buộc | bơ vơ | mạo hiểm | không định cư | đi lang thang | không nơi nương tựa | du lịch | không ổn định | tự tại | không có mục đích | trôi nổi | không có kế hoạch | tản mạn | vô định | không có chốn về | đi không về", "phỉnh nịnh": "", "phĩnh bụng": "", "phong cách": "cung cách | lối | kiểu | kiểu dáng | hình thức | phong thái | thể loại | cách thức | cách tiếp cận | phương pháp | đặc điểm | nét đặc trưng | văn phong | thói quen | hành vi | dáng | kiểu cách | thời trang | mô tả | văn vẻ", "phong cảnh": "khung cảnh | cảnh vật | cảnh | toàn cảnh | cảnh tượng | hình ảnh | bối cảnh | cảnh phông | phông nền | địa hình | triển vọng | cảnh quan | khung trời | khung cảnh thiên nhiên | cảnh sắc | cảnh đẹp | cảnh trời | cảnh biển | cảnh đồng | cảnh núi", "phong kiến": "quý tộc | địa chủ | chế độ phong kiến | giai cấp phong kiến | tư tưởng phong kiến | quân chủ | đế quốc | chư hầu phong kiến | thống trị | công xã phong kiến | tầng lớp thống trị | phong kiến hóa | phong kiến nặng | tư tưởng bảo thủ | tư tưởng lạc hậu | tư tưởng phản động | tư tưởng truyền thống | tư tưởng phong kiến cổ hủ | tầng lớp quý tộc | tầng lớp địa chủ", "phong thái": "dáng dấp | điệu bộ | thái độ | thái độ tinh thần | tư thế | tư duy | cách tiếp cận | quan điểm | góc độ | phong cách | tính cách | cách thể hiện | cách cư xử | cách sống | cách nhìn | cách biểu hiện | tâm thế | tâm trạng | cảm xúc | hình ảnh", "phong thấp": "bệnh thấp khớp | bệnh viêm khớp dạng thấp | thấp khớp | tê thấp | bệnh viêm khớp | bệnh viêm xương khớp | bệnh phong thấp | bệnh khớp | bệnh viêm khớp mãn tính | bệnh viêm khớp cấp tính | bệnh viêm khớp tự miễn | bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn | bệnh viêm khớp gout | bệnh viêm khớp dạng thấp mãn tính | bệnh đau khớp | bệnh đau nhức xương khớp | bệnh thoái hóa khớp | bệnh viêm gân | bệnh viêm bao hoạt dịch | bệnh đau lưng", "phong thủy": "thủy khí | huyền không | địa lý | tâm linh | cát tường | hướng nhà | vận mệnh | sinh khí | khí vận | cảnh quan | ngũ hành | bát trạch | tương sinh | tương khắc | thế đất | cát hung | phúc lộc | tài lộc | nhà ở | không gian", "phong tình": "tình yêu | yêu thương | yêu | người yêu | người tình | tình cảm | ham muốn | khao khát | say mê | lãng mạn | tình tứ | diễm tình | mê đắm | thần ái tình | tình bạn | cưng | thân yêu | ngưỡng mộ | tận hưởng | lòng yêu", "phong trào": "cuộc vận động | chiến dịch | hoạt động | sự vận động | sự hoạt động | sự tiến triển | sự biến động | sự cử động | hành động | chuyển động | tiến trình | động tác | di chuyển | thay đổi | cuộc cách mạng | phong trào xã hội | phong trào văn hóa | phong trào chính trị | sự phát triển | sự chuyển động | sự tham gia", "phong trần": "gió trần | phi nước đại | gió bụi | gió lộng | gió mát | gió lạnh | gió mạnh | gió thổi | gió xoáy | gió lùa | gió bão | gió cuốn | gió lồng | gió rít | gió lướt | gió phả | gió táp | gió lồng lộng | gió hiu hiu | gió lồng lộng", "phòng bệnh": "sự phòng ngừa | sự ngăn ngừa | sự ngăn chặn | việc phòng chống | biện pháp phòng ngừa | biện pháp ngăn ngừa | phòng chống bệnh tật | phòng ngừa bệnh tật | phòng bệnh | sự bảo vệ | sự bảo đảm sức khỏe | sự phòng tránh | phòng tránh bệnh | ngăn chặn bệnh | đề phòng | phòng vệ | chống lại bệnh | kiểm soát bệnh | phòng ngừa dịch bệnh | phòng bệnh truyền nhiễm", "phòng dịch": "phòng chống dịch | ngăn chặn | cách ly | kiểm soát dịch | phòng ngừa | bảo vệ sức khỏe | điều trị | giám sát dịch | phát hiện sớm | tuyên truyền | vaccine | biện pháp y tế | khử trùng | dự phòng | chăm sóc sức khỏe | thông tin dịch tễ | nhà dịch tễ học | dịch tễ học | phòng bệnh | hạn chế lây lan", "phòng khám": "phòng khám | trung tâm y tế | phòng khám đa khoa | phòng khám chuyên khoa | phòng khám tư | phòng khám răng | phòng khám bệnh | phòng khám ngoại trú | cơ sở y tế | bệnh viện nhỏ | trạm y tế | phòng khám sức khỏe | phòng khám gia đình | phòng khám bệnh nhân | phòng khám điều trị | phòng khám bác sĩ | phòng khám y học cổ truyền | phòng khám tâm lý | phòng khám da liễu | phòng khám nội khoa", "phòng khuê": "", "phòng mạch": "", "phòng ngừa": "ngừa | ngăn ngừa | đề phòng | ngăn | ngăn chặn | cản | chặn | chặn trước | tránh | kiềm chế | cản trở | ngăn trở | phòng giữ | loại trừ | giới hạn | đối phó trước | ức chế | phòng tránh | phòng vệ | bảo vệ | phòng ngừa rủi ro", "phòng thân": "tự vệ | tự bảo vệ | bảo vệ | phòng thủ | cảnh giác | đề phòng | bảo đảm an toàn | ngăn chặn | phòng ngừa | đề phòng rủi ro | bảo vệ bản thân | giữ gìn an toàn | phòng tránh | đề phòng sự cố | chủ động bảo vệ | tự bảo vệ mình | đề phòng nguy hiểm | phòng vệ | bảo vệ chính mình | đề phòng bất trắc", "phỏng dịch": "tóm tắt | lược dịch | dịch ngắn | dịch tóm tắt | dịch ý chính | dịch sơ lược | dịch giản lược | dịch cô đọng | dịch khái quát | dịch đại ý | dịch không đầy đủ | dịch lược bỏ | dịch nhanh | dịch vắn tắt | dịch chính | dịch đơn giản | dịch lược | dịch tóm | dịch cắt | dịch rút gọn", "phỏng đoán": "dự đoán | ước đoán | phán đoán | suy đoán | sự suy đoán | sự ước chừng | đoán | đoán ra | ước chừng | giả định | giả thuyết | giả sử | suy luận | kết luận | nghĩ | suy nghĩ | tưởng tượng | đồ chừng | phỏng độ | suy diễn", "phỏng tính": "ước lượng | tính toán | dự đoán | khoán | phỏng đoán | tính sơ bộ | tính đại khái | tính ước | tính tạm | tính phỏng | tính gần đúng | tính ước lượng | tính toán sơ bộ | tính toán đại khái | dự kiến | dự trù | tính toán ước lượng | tính toán phỏng | tính toán gần đúng | tính toán tạm thời", "phóng đãng": "đồi trụy | sa đọa | buông thả | phóng lãng | hư hỏng | thoái hóa | xấu xa | tiêu tan | chơi bời | thô tục | vô đạo đức | xấu đi | không ngoan | sống phóng đãng | sống buông thả | bạo loạn | sống sa đọa | sống không kiểm soát | sống không có nguyên tắc | sống thiếu tự chủ | sống không có đạo đức", "phóng điện": "phóng ra | bắn | tuôn ra | đổ ra | trả hết | nổ | sự phóng ra | sự bắn ra | sự tuôn ra | sự đổ ra | sự nổ | bốc ra | phát ra | phóng hoả | gây ra | xả | tỏa ra | tung ra | thải ra | xả ra", "phóng lãng": "cẩu thả | bất cẩn | luộm thuộm | tuỳ tiện | thiếu chú ý | lỏng bõng | vụng về | không cẩn thận | hời hợt | sơ sài | khinh suất | vô tâm | không để ý | mơ hồ | tùy hứng | bừa bãi | lơ là | không nghiêm túc | đại khái | tùy tiện", "phóng pháo": "máy bay ném bom | phi đội phóng pháo | pháo nổ | tiếng nổ | vụ nổ | pháo hoa | tên lửa | tên lửa chai | hoa lửa | tiếng pháo | đạn pháo | pháo sáng | pháo hiệu | pháo bông | pháo điện | pháo tầm cao | pháo tự hành | pháo chống tăng | pháo phòng không | pháo chiến thuật", "phóng sinh": "hồi sinh | sống lại | thả | giải thoát | phóng thích | trả tự do | buông tha | thả lỏng | giải phóng | cứu sống | tái sinh | khôi phục | đem về | trở về | trả lại | bỏ đi | bỏ mặc | không quan tâm | lãng quên | bỏ phế", "phóng tinh": "", "phóng túng": "phóng đãng | buông thả | chơi bời | sa đọa | hư hỏng | thô tục | đồi trụy | vô đạo đức | xấu xa | phóng lãng | tiêu tan | phóng túng | xấu đi | không ngoan | thoái hóa | chơi bời phóng đãng | lêu lổng | mê muội | trác táng | lạc lối | không đứng đắn", "phóng viên": "nhà báo | ký giả | người đưa tin | thông tín viên | phát thanh viên | người viết báo | biên tập viên | người thông báo | báo cáo viên | người phỏng vấn | người báo cáo | phóng viên nhà báo | người làm báo | người thu thập tin | người viết tin | người viết bài | người truyền thông | người phát tin | người đưa tin tức | người viết tin tức", "phô trương": "khoe khoang | trưng bày | phô diễn | quảng bá | tôn vinh | khoe | bày tỏ | phô bày | làm màu | làm oai | khoác lác | khoe mẽ | phô trương thành tích | phô trương lực lượng | đánh bóng | tự mãn | tự phụ | khoe khoang thành tích | khoe khoang tài năng | phô trương bản thân", "phố phường": "phố | đường phố | phố xá | hàng phố | đại lộ | con đường | tuyến đường | đường | lòng đường | lề đường | ngã tư | đường hẻm | đường nhỏ | khu phố | khu dân cư | thành phố | phố cổ | phố thị | phố chợ | phố đi bộ", "phồn thịnh": "thịnh vượng | sự thịnh vượng | phát đạt | sự phát đạt | hưng thịnh | sung túc | giàu có | làm giàu | phồn vinh | tăng trưởng | thành công | sự thành công | mở rộng | thịnh vượng | đầy đủ | thịnh hành | phát triển | thịnh vượng | đột phá | thành đạt", "phổng phao": "múp míp | nở nang | phổng phao | đầy đặn | tròn trịa | khoẻ mạnh | phát triển | béo tốt | tươi tốt | vạm vỡ | cường tráng | dồi dào | hồ hởi | tăng trưởng | sung sức | đầy sức sống | tăng tiến | phát đạt | thịnh vượng | vươn lên", "phơi phóng": "phơi bày | phơi sáng | công khai | phát sóng | sự phơi bày | sự phơi sáng | tiết lộ | sự bóc trần | sự vạch trần | sự phơi nắng | sự bày hàng | thừa nhận | sự khẳng định | đặt vào | trình bày | mở ra | bộc lộ | tố cáo | đưa ra ánh sáng | phơi bày sự thật", "phú thương": "doanh nhân | thương nhân | người buôn bán | người kinh doanh | nhà buôn | người làm ăn | người giàu có | người đầu tư | người buôn | người sở hữu | người tài phiệt | người triệu phú | người tỷ phú | người làm giàu | người kinh doanh lớn | người buôn bán lớn | người thương mại | người xuất khẩu | người nhập khẩu | người đầu cơ", "phụ khuyết": "phụ lục | phần bổ sung | bổ sung | phần phụ thêm | phụ thêm vào | bàn phụ lục | phụ bản | bổ trợ | tái bản | phụ đề | phụ kiện | phụ trợ | phụ tá | phụ gia | phụ phẩm | phụ trợ | phụ thuộc | phụ lục tài liệu | phụ lục sách | phụ lục báo cáo", "phụ trương": "tờ phụ trương | phần bổ sung | phụ lục | phần phụ | phụ thêm vào | bổ sung | phụ bản | phần phụ thêm | phụ kiện | bổ trợ | phụ gia | bàn phụ lục | phụ trương đặc biệt | phụ trương định kỳ | phụ trương chuyên đề | phụ trương tin tức | phụ trương văn hóa | phụ trương giải trí | phụ trương giáo dục | phụ trương nghệ thuật", "phúc trình": "báo cáo | phúc trình | báo cáo tin tức | đăng bài | thẻ báo cáo | viết lên | tường trình | trình bày | thông báo | tóm tắt | ghi chép | bản tường trình | bản báo cáo | thông tin | báo cáo kết quả | báo cáo tình hình | trình bày thông tin | báo cáo định kỳ | báo cáo chuyên đề | báo cáo tổng hợp | trao đổi thư từ", "phục phịch": "béo | mập | phì | phì nhiêu | tròn trịa | mũm mĩm | béo tròn | béo ú | béo phì | nặng nề | đầy đặn | phát phì | phát tướng | béo bệu | béo lùn | béo mập | béo bụng | béo ngậy | béo bự | béo xù", "phục thiện": "cải thiện | phục hồi | hàn gắn | cải cách | phát triển | sửa chữa | khôi phục | điều chỉnh | nâng cao | tái thiết | làm mới | tăng cường | chỉnh sửa | cải tiến | thay đổi | đổi mới | làm cho tốt hơn | cải tạo | tái tạo | hồi phục", "phục thuốc": "uống thuốc | cho thuốc | chữa bệnh | điều trị | thầy thuốc | khám bệnh | tiêm thuốc | dùng thuốc | phác đồ | thuốc men | bài thuốc | thuốc chữa | thuốc điều trị | thuốc bổ | thuốc kháng sinh | thuốc giảm đau | thuốc an thần | thuốc chống viêm | thuốc bổ gan | thuốc đông y", "phục trang": "trang phục | quần áo | đồ diễn | trang sức | phục sức | trang điểm | hóa trang | phục trang diễn | trang phục biểu diễn | đồ trang trí | phụ kiện | trang phục nghệ thuật | trang phục truyền thống | trang phục hóa trang | trang phục lễ hội | trang phục cổ điển | trang phục hiện đại | trang phục sân khấu | trang phục thể thao | trang phục công sở", "phục tráng": "", "phụng mệnh": "tuân lệnh | phục tùng | vâng lời | chấp hành | thực hiện | thực thi | nghe theo | tuân thủ | phục vụ | phụng sự | tôn kính | sùng kính | thờ phụng | phụng thờ | tôn thờ | sự tôn sùng | sự kính sợ | sự thờ cúng | sự cúng bái | sự tôn vinh", "phụng phịu": "hờn dỗi | dỗi | bực bội | khó chịu | cáu kỉnh | mặt mày nhăn nhó | mặt phụng phịu | giận dỗi | buồn bã | u sầu | chán nản | khó tính | mặt mày ỉu xìu | mặt mày ủ rũ | khóc lóc | tỏ vẻ không hài lòng | mặt mày xị xuống | mặt mày ỉu xìu | mặt mày hờn dỗi | mặt mày không vui | mặt mày chán chường", "phưng phức": "phức tạp | rắc rối | hỗn hợp | lẫn lộn | đa hợp | phức hợp | nhiêu khê | quanh co | mớ phức tạp | tổ hợp | hợp chất | đa tạp | phức hệ | xen kẽ | sự phức tạp | mê cung | liên quan | khó khăn | khúc mắc | đan xen", "phương chi": "", "phương hại": "làm hại | làm tổn hại | gây tai hại | tai hại | nguy hại | hại | tác hại | hãm hại | tổn hại | phá hoại | gây hại | gây tổn thất | gây thiệt hại | gây ảnh hưởng xấu | gây rối | gây khó khăn | gây trở ngại | gây bất lợi | gây tổn thương | gây suy giảm", "phương ngữ": "tiếng địa phương | ngôn ngữ địa phương | phương ngữ xã hội | biến thể ngôn ngữ | tiếng vùng miền | tiếng nói địa phương | ngôn ngữ vùng miền | tiếng địa phương hóa | phương ngữ dân gian | tiếng lóng | tiếng địa phương đặc trưng | ngôn ngữ tầng lớp | tiếng nói vùng miền | phương ngữ văn hóa | tiếng nói xã hội | biến thể xã hội | tiếng nói đặc trưng | tiếng địa phương cụ thể | ngôn ngữ biến thể | tiếng nói phong tục", "phương phi": "phương thức | cách | cách thức | biện pháp | phương pháp tiếp cận | quy trình | công thức | bài bản | hình thức | phong cách | cơ chế | kỹ thuật | phương sách | thủ tục | thiết kế | kế hoạch | tiêu chí | hệ thống | quy củ | thực hành | phương pháp", "phương tây": "hướng Tây | miền tây | về hướng tây | ở phía tây | từ hướng tây | các nước Phương Tây | Phương Tây | Occident | phía tây | khu vực tây | vùng tây | đất tây | tây phương | tây bắc | tây nam | tây dương | tây bờ | tây địa | tây lục địa | tây bán cầu", "phường hội": "hiệp hội | công đoàn | liên đoàn | tổ chức | nhóm | bang hội | hội | tập đoàn | câu lạc bộ | hội nhóm | hội đồng | hội quán | hội nghề | hội thợ | hội viên | hội liên hiệp | hội đồng nghề | hội đồng công nghiệp | hội đồng thợ | hội đồng sản xuất", "qua chuyện": "thông qua câu chuyện | qua câu chuyện | thông qua | qua | bằng câu chuyện | dựa vào câu chuyện | nhờ vào câu chuyện | trong câu chuyện | từ câu chuyện | theo câu chuyện | qua lời kể | qua diễn đạt | qua ngôn ngữ | qua hình thức | qua nội dung | qua thông điệp | qua bài học | qua trải nghiệm | qua ví dụ | qua hình ảnh", "quạ khoang": "", "quan trọng": "sự quan trọng | tầm quan trọng | có ý nghĩa | sự nhấn mạnh | mức độ nghiêm trọng | sự quan tâm | mối quan tâm | có liên quan | sự liên quan | mức độ liên quan | mức độ ưu tiên | độ lớn | tính hữu ích | ảnh hưởng | cần thiết | cốt yếu | chủ yếu | đáng chú ý | đáng kể | sống còn", "quản huyền": "người quản lý | sĩ quan | giám đốc | chủ | người tổ chức | giám sát | quản lý | trưởng phòng | quản đốc | điều hành | chỉ huy | quan chức | người trông nom | kiểm soát viên | nhà sản xuất | ông bầu | quản trị viên | sếp | người điều hành | người lãnh đạo", "quản tượng": "quán | quán nước | quán ăn | quán cà phê | quán bán báo | quản lý | người trông nom | người quản lý | cửa hàng | tiệm | nhà hàng | quán xá | quán bar | quán nhậu | quán trà | quán bánh | quán cơm | quán thịt nướng | quán đồ ăn nhanh | quán vỉa hè | quán tạp hóa", "quán thông": "cửa hàng thông | quán cà phê | quán ăn | quán bar | quán nhậu | quán trà | quán nước | quán xá | quán cơm | quán bánh | quán đồ uống | quán giải khát | quán vỉa hè | quán lẩu | quán nướng | quán buffet | quán sinh tố | quán kem | quán bánh mì | quán hải sản", "quán triệt": "thấu đáo | tường tận | kỹ lưỡng | cặn kẽ | triệt để | hoàn toàn | toàn diện | trọn vẹn | chi tiết | tỉ mỉ | cẩn thận | thận trọng | tận tâm | sâu sắc | rõ ràng | minh bạch | đầy đủ | chu đáo | sát sao | chắc chắn", "quán xuyến": "quản lý | kiểm soát | cầm lái | điều khiển | nắm | vận dụng | sử dụng | tay cầm | cầm | giữ | đối xử | đảm đương | trông coi | phụ trách | chăm sóc | quản trị | thực hiện | thao tác | điều hành | giám sát | tổ chức", "quang cảnh": "cảnh vật | cảnh | hình ảnh | quang cảnh | diện mạo | phối cảnh | tầm nhìn | bố cục | khung cảnh | khung hình | cảnh sắc | cảnh quan | bối cảnh | khung cảnh thiên nhiên | cảnh trí | cảnh tượng | cảnh đẹp | cảnh đồng | cảnh biển | cảnh phố", "quang đãng": "rạng ngời | tươi sáng | sáng tỏ | sáng rực | rực rỡ | chiếu sáng | huỳnh quang | phát sáng | sáng ngời | sương tỏ | rọi sáng | khai sáng | lộ diện | minh bạch | sáng sủa | sáng loáng | sáng chói | sáng bừng | sáng lòa | sáng ngời ánh sáng", "quang minh": "sáng suốt | rõ ràng | tính minh bạch | tính dễ hiểu | sự sáng sủa | tính rõ ràng | khả năng nhận thức | khả năng hiển thị | tính dễ thấy | sáng sủa | độ sáng | tính trực tiếp | sự rõ ràng | tính sáng suốt | sáng tỏ | minh bạch | sáng ngời | tính rõ nét | tính sáng rõ | sự hiển nhiên", "quang vinh": "vinh quang | quang vinh | huy hoàng | vinh dự | vĩ đại | danh vọng | danh tiếng | uy tín | thời kỳ vinh hiển | sự vinh quang | sự vẻ vang | vẻ rực rỡ | vẻ lộng lẫy | hùng vĩ | xuất chúng | thanh danh | ánh hào quang | sự huy hoàng | vầng hào quang | sự tráng lệ", "quàng quạc": "cạc cạc | kêu cạc cạc | tiếng kêu cạc cạc | nói quang quác | quảng cáo khoác lác | lang băm | sai sự thật | không trung thực | nói dối | lừa đảo | bịa đặt | nói phét | nói xạo | nói khoác | nói bừa | nói luyên thuyên | nói nhảm | nói vớ vẩn | nói tầm phào | nói lung tung", "quàng xiên": "quàng xiên | xiên | bậy bạ | lộn xộn | vớ vẩn | nhảm nhí | không đúng đắn | sai trái | mê tín | đâm | ghim | đinh | lố bịch | hỗn độn | vô lý | khó hiểu | mập mờ | lạc lõng | không rõ ràng | vô nghĩa | điên rồ", "quảng canh": "mở rộng | rộng lớn | rộng rãi | toàn diện | sâu rộng | bao quát | lan tỏa | quy mô lớn | khổng lồ | dồi dào | phong phú | mở mang | tăng trưởng | phát triển | đại quy mô | mở rộng diện tích | tăng sản lượng | mở rộng quy mô | mở rộng không gian | mở rộng tầm nhìn", "quảng giao": "hòa đồng | hòa nhã | thân mật | dễ gần | gần gũi | thích giao du | thích kết bạn | niềm nở | hướng ngoại | dễ chan hoà | xã hội | quen thuộc | đồng hành | thân thiện | cởi mở | giao thiệp | mở lòng | thân thiết | giao lưu | tích cực", "quanh quẩn": "quanh | xung quanh | bao quanh | vòng quanh | khắp xung quanh | chung quanh | loanh quanh | lân cận | đó đây | gần gũi | kề cận | gần bên | vây quanh | quanh co | quanh quất | đi lại | đi vòng | đi quanh | lòng vòng | lẩn quẩn", "quanh quất": "quanh | quanh co | quanh quẩn | quanh đi quẩn lại | ngó nghiêng | nhìn ngó | tìm kiếm | đi lại | đi vòng | vòng quanh | lảng vảng | đi lang thang | đi dạo | đi loanh quanh | đi quanh | đi tới lui | đi tới đi lui | đi vòng vòng | đi quanh quẩn | đi quanh đây", "quạnh vắng": "hiu quạnh | vắng vẻ | trống trải | tĩnh mịch | vắng lặng | đìu hiu | lặng lẽ | bơ vơ | mồ côi | cô đơn | vắng ngắt | lẻ loi | tịch mịch | vắng tanh | hưu quạnh | vắng vẻo | lặng im | trống không | đơn độc | cô quạnh", "quay cuồng": "quay | xoay | sự quay tròn | sự xoay tròn | di chuyển | chạy | lăn | vòng | quay vòng | đảo | lắc | vận động | chao | rối | hối hả | nhanh chóng | cuồng loạn | hối hả | vội vàng | bận rộn", "quay ngoắt": "", "quắc thước": "cường tráng | khỏe mạnh | dồi dào sức lực | mạnh mẽ | vạm vỡ | năng động | tráng kiện | thể lực tốt | tinh anh | khỏe khoắn | sung sức | trẻ trung | tươi tắn | sáng láng | khí thế | hăng hái | sôi nổi | đầy sức sống | đầy năng lượng | quyết đoán", "quân chính": "quân sự | chính trị | lực lượng vũ trang | lực lượng quân đội | bộ đội | hội nghị quân sự | hội đồng quân chính | cơ quan quân sự | cơ quan chính trị | lực lượng an ninh | lực lượng đặc nhiệm | quân đội nhân dân | quân khu | bộ tổng tham mưu | cục quân sự | cục chính trị | hệ thống quân sự | hệ thống chính trị | lực lượng phòng thủ | lực lượng chiến đấu", "quân chủng": "quân chủng lục quân | quân chủng hải quân | quân chủng không quân | lực lượng vũ trang | quân đội | quân đoàn | nghĩa vụ quân sự | nghĩa vụ tại ngũ | nhập ngũ | bộ đội | lực lượng quân sự | đơn vị quân đội | các lực lượng vũ trang | quân lực | quân đội nhân dân | các quân chủng | lực lượng chiến đấu | lực lượng tác chiến | các đơn vị quân sự | các lực lượng chiến đấu", "quân lương": "lương thực | thực phẩm | đồ ăn | thức ăn | lương thực quân đội | thực phẩm quân đội | đồ ăn quân đội | thức ăn quân đội | hàng tiếp tế | hàng hóa | lương thực dự trữ | thực phẩm dự trữ | đồ ăn dự trữ | thức ăn dự trữ | lương thực khô | thực phẩm khô | đồ ăn khô | thức ăn khô | lương thực chiến đấu | thực phẩm chiến đấu", "quân phiệt": "quân phiệt | quân sự | quân đội | chiến tranh | chiến binh | chiến lược | quân nhân | tướng lĩnh | lãnh đạo quân sự | cường quyền | độc tài | chủ nghĩa quân sự | chủ nghĩa bành trướng | chủ nghĩa đế quốc | chủ nghĩa phát xít | chủ nghĩa quân phiệt | kẻ xâm lược | kẻ cướp | kẻ thống trị | kẻ áp bức", "quân quyền": "", "quân trang": "quân phục | đồng phục quân đội | trang phục quân nhân | vũ trang | thiết bị quân sự | vũ khí trang bị | đồ dùng quân sự | trang bị quân sự | quân trang bị | trang phục chiến đấu | đồ quân đội | quân trang chiến đấu | trang phục tác chiến | đồ dùng chiến đấu | trang phục lính | quân trang lính | trang phục quân sự | đồ bảo hộ quân sự | trang phục huấn luyện | trang phục đặc nhiệm", "quân vương": "vua | hoàng đế | nhà vua | quốc vương | đế vương | Đức vua | thánh thượng | quân tướng | trị vì | tôn lên làm vua | hoàng | vương | vương giả | đại vương | vương triều | vương quốc | chúa tể | nguyên soái | lãnh chúa | đế chế", "quần chúng": "công chúng | dân chúng | quần chúng nhân dân | người dân | đám đông | cộng đồng | nhân dân | quần chúng lao động | quần chúng xã hội | quần chúng công nhân | quần chúng nông dân | quần chúng trí thức | quần chúng bình dân | quần chúng địa phương | quần chúng tham gia | quần chúng hoạt động | quần chúng tự phát | quần chúng tổ chức | quần chúng lãnh đạo | quần chúng chính trị", "quẩn quanh": "", "quận huyện": "quận | huyện | khu vực | địa phương | vùng | miền | phường | xã | địa hạt | lãnh thổ | khu | vực | phó huyện | khu vực hành chính | khu dân cư | khu vực địa lý | khu vực quản lý | khu vực phát triển | khu vực kinh tế | khu vực xã hội | khu vực văn hóa", "quận vương": "quận vương | vương | đại quý tộc | bá tước | công tước | hầu tước | vương tôn | vương phi | quận | tước vị | hoàng tộc | quý tộc | địa chủ | địa vị | tôn thất | vương triều | vương quốc | tòa án | quận trưởng | lãnh chúa", "quật cường": "quật cường | ngoan cường | kiên định | cương quyết | mạnh mẽ | cứng rắn | kiên trì | bướng bỉnh | cứng đầu | cố chấp | ương ngạnh | bướng | khó chữa | cứng nhắc | không lay chuyển được | đầu bò | duy ý chí | không gò theo được | không linh hoạt | ương bướng | ý chí mạnh mẽ", "quấy nhiễu": "sự quấy rối | sự quấy rầy | làm phiền | phiền toái | sự phiền nhiễu | rắc rối | bắt bớ | khiêu khích | gây rối | làm khó | làm phiền lòng | xâm phạm | quấy quả | làm phiền phức | gây khó khăn | gây trở ngại | làm mất trật tự | làm rối loạn | gây bực bội | gây khó chịu | làm phiền não", "quen thuộc": "thân thuộc | quen | thân thiết | quen biết | thân mật | quen quen | thường | thông thường | bình thường | dễ nhận biết | hàng ngày | tự nhiên | người quen thuộc | quá quen thuộc | chỗ quen thuộc | nét chữ quen thuộc | quen thuộc | bản địa | trong nước | thân", "quệch quạc": "nguệch ngoạc | giả mạo | giả tạo | lừa đảo | lang băm | mô phỏng | quảng cáo khoác lác | sai sự thật | không trung thực | toang toác | kêu cạc cạc | cạc cạc | nói quang quác | vô kỷ luật | ăn bám | quác | không đủ tiêu chuẩn | giả vờ | điêu toa | bịa đặt | hư cấu", "quên khuấy": "quên | lãng quên | bỏ quên | quên lãng | không nhớ | không để ý | xao nhãng | lơ là | bỏ sót | không nghĩ đến | mất dấu | mất trí | không chú ý | không quan tâm | quên mất | quên bẵng | quên đi | quên khuất | quên hẳn | quên sạch", "quốc doanh": "thuộc sở hữu nhà nước | quốc gia | chính phủ | doanh nghiệp nhà nước | xí nghiệp nhà nước | công ty nhà nước | tổ chức nhà nước | cơ sở nhà nước | kinh tế nhà nước | hành chính nhà nước | tài sản nhà nước | quản lý nhà nước | đơn vị nhà nước | công ty quốc doanh | doanh nghiệp công | công ty thuộc nhà nước | doanh nghiệp thuộc chính phủ | tổ chức thuộc nhà nước | cơ sở thuộc nhà nước | kinh tế công cộng", "quốc khánh": "ngày lễ quốc gia | ngày độc lập | ngày thành lập quốc gia | ngày quốc tế | ngày kỷ niệm | lễ hội quốc gia | ngày lễ lớn | ngày lễ chính thức | ngày quốc khánh | ngày tưởng niệm | lễ kỷ niệm | ngày lễ truyền thống | ngày lễ dân tộc | ngày lễ lịch sử | ngày lễ trọng đại | ngày lễ tôn vinh | ngày lễ thiêng liêng | ngày lễ hội | ngày lễ quốc gia đặc biệt | ngày lễ kỷ niệm quốc gia", "quốc phòng": "bảo vệ | an ninh | quốc gia | quốc tế | bảo đảm | phòng thủ | đề phòng | bảo hộ | kiểm soát | đối phó | phòng ngừa | an toàn | bảo mật | quản lý | tình báo | chiến lược | phát triển | hợp tác | thống nhất | độc lập", "quyên giáo": "khuyên giáo | quyên góp | ủng hộ | cứu trợ | từ thiện | hỗ trợ | giúp đỡ | cứu giúp | quyên sinh | tự tử | động viên | khuyến khích | giáo dục | giáo huấn | truyền đạt | thuyết phục | khuyên nhủ | đề xuất | gợi ý | hướng dẫn", "quyên sinh": "tự sát | tự tử | tự vẫn | tự hủy hoại bản thân | người chán sống | muốn tự tử | tự giết mình | tự kết liễu | tự hại | tự tiêu diệt | tự hủy | tự chấm dứt cuộc sống | tự làm hại bản thân | tự hủy hoại | tự tước đoạt mạng sống | người có ý định tự sát | người có ý định tự tử | người muốn tự tử | người tìm cách tự sát | người tìm cách tự tử", "quyền biến": "", "quyền bính": "quyền lực | uy quyền | quyền hạn | quyền uy | quyền hành | quyền thế | nhà cầm quyền | nhà chức trách | thẩm quyền | uy tín | ảnh hưởng | quyền thống trị | quyền tài phán | người có thẩm quyền | uy danh | có uy tín | ủy quyền | quyền kiểm soát | quyền điều hành | quyền quyết định | quyền lãnh đạo", "quyền hành": "quyền lực | uy quyền | quyền thế | thẩm quyền | quyền hạn | quyền uy | nhà chức trách | nhà cầm quyền | người có thẩm quyền | quyền tài phán | quyền thống trị | uy danh | có uy tín | ủy quyền | quyền điều hành | quyền quyết định | quyền kiểm soát | quyền giám sát | quyền quản lý | quyền chỉ đạo", "quyền năng": "quyền lực | quyền hạn | quyền bính | quyền điều hành | quyền kiểm soát | quyền chi phối | quyền quyết định | quyền thao túng | quyền sở hữu | quyền tác động | quyền can thiệp | quyền thẩm quyền | quyền quyết đoán | quyền lãnh đạo | quyền dẫn dắt | quyền quản lý | quyền điều phối | quyền ảnh hưởng | quyền chủ động | quyền tự quyết", "quyền nghi": "", "quyền thần": "quyền thần thánh | sức mạnh thần thánh | sứ giả thần thánh | bầy tôi | kẻ lấn quyền | kẻ cướp quyền | người nắm quyền | người thao túng | kẻ phản bội | kẻ lật đổ | kẻ chiếm đoạt | kẻ nắm quyền lực | người điều khiển | người quản lý | kẻ xâm phạm | kẻ lấn át | kẻ thao túng quyền lực | người đứng đầu | người lãnh đạo | kẻ cầm quyền", "quyết định": "quyết định | sự quyết định | phán quyết | sự phán quyết | sự lựa chọn | sự đồng ý | sự giải quyết | kết luận | xác định | quyết tâm | tính kiên quyết | tính quả quyết | sự phân xử | sự phán xét | quyết nghị | lựa chọn | sự tìm kiếm | sự quyết tâm | kiên quyết | ý định", "quyết đoán": "quả quyết | dứt khoát | kiên quyết | quyết tâm | mạnh mẽ | xác định | quyết định | kết luận | cương quyết | chắc chắn | tự tin | khẳng định | rõ ràng | tín nhiệm | điềm tĩnh | thuyết phục | cứng rắn | kiên định | tập trung | độc lập", "quyết liệt": "kịch liệt | mãnh liệt | mạnh mẽ | quyết tâm | cương quyết | kiên quyết | quyết định | cứng rắn | dứt khoát | mạnh mẽ | tích cực | năng nổ | sôi nổi | khẩn trương | tháo vát | táo bạo | mạnh mẽ | đầy nhiệt huyết | quyết đoán | đầy quyết tâm", "quyết nghị": "nghị quyết | quyết định | tuyên bố | ý định kiên quyết | sự quyết tâm | quyết tâm | sự kiên quyết | kiên quyết | sự cương quyết | sự kiên định | sự kiên trì | giải quyết | sự giải quyết | khả năng giải quyết | quyết tâm cao | quyết tâm mạnh mẽ | quyết định dứt khoát | quyết định cuối cùng | quyết định rõ ràng | quyết định chính thức", "quyết toán": "thanh toán | thanh lý | giải quyết | dàn xếp | điều chỉnh | thỏa thuận | kết luận | hòa giải | đền bù | thu gọn | tính toán | quyết định | kiểm toán | báo cáo | thống kê | xác nhận | đối chiếu | giải trình | phân tích | kết toán | tổng kết", "rãnh trượt": "", "riêng biệt": "đặc biệt | độc đáo | duy nhất | riêng lẻ | cá nhân | riêng tư | độc lập | tư chất | cụ thể | phong cách riêng | khác biệt | tách biệt | riêng rẽ | đặc thù | đặc sắc | riêng có | khác nhau | đặc trưng | đặc điểm | đơn nhất", "rong huyết": "rong huyết | xuất huyết | sự chảy máu | máu chảy | sự rỉ nhựa | sự trích máu | chảy máu | chảy máu kéo dài | bệnh xuất huyết | bệnh chảy máu | chảy máu âm đạo | chảy máu không ngừng | chảy máu nhẹ | chảy máu bất thường | rối loạn đông máu | bệnh phụ khoa | bệnh lý sinh dục nữ | bệnh chảy máu kéo dài | chảy máu sinh lý | chảy máu không rõ nguyên nhân", "rỗng không": "trống không | trống rỗng | rỗng | trống trơn | rỗng tuếch | trống trải | hư không | khoảng trống | trơ trụi | suông | hoang vắng | cằn cỗi | vô hồn | để trống | bỏ trống | đổ | chưa lấp đầy | không được lấp đầy | trống | hão huyền", "rỗng tuếch": "vô tích sự | vô nghĩa | rỗng | vô ích | hư không | phù phiếm | vô hiệu | thổi phồng | không có kết quả | không có năng suất | trống rỗng | trống không | vô giá trị | mơ hồ | hời hợt | nhạt nhẽo | không thực chất | bề ngoài | giả tạo | mất giá trị", "rộng lượng": "lòng nhân từ | lòng vị tha | lòng nhân hậu | tính rộng rãi | sự rộng lượng | sự hào phóng | tính hào phóng | hào hiệp | tốt bụng | nhân từ | hành động rộng lượng | hành động khoan hồng | lòng từ thiện | sự rộng rãi | sự hào phóng | lòng hiếu khách | không ích kỷ | lòng tốt | sự tha thứ | tính độ lượng | tính khoan dung", "rụng trứng": "", "ruồi nhặng": "", "ruộng công": "", "ruộng đồng": "", "ruộng muối": "ruộng muối | đầm lầy muối | chảo muối | hồ muối | đồng muối | đồng kiềm | ruộng muối biển | khu vực sản xuất muối | mặt nước muối | bãi muối | cánh đồng muối | khu muối | đầm muối | ruộng muối tự nhiên | ruộng muối nhân tạo | đất muối | vùng muối | kho muối | mạch muối | đồng muối mặn", "ruộng vườn": "", "ruột thẳng": "", "sách nhiễu": "sự quấy rối | sự phiền nhiễu | phiền toái | sự quấy rầy | làm phiền | rắc rối | sự làm phiền | sự gây rối | sự quấy nhiễu | sự khó chịu | sự bực bội | sự cản trở | sự làm phiền lòng | sự làm phiền não | sự gây khó khăn | sự làm phiền phức | sự gây phiền hà | sự gây khó chịu | sự làm phiền lòng người | sự gây rối loạn", "sách phong": "", "sách trắng": "giấy trắng | báo cáo | tài liệu | sách báo | tài liệu chính thức | sách công bố | bản tin | bản báo cáo | tài liệu nghiên cứu | sách hướng dẫn | sách thông tin | tài liệu tham khảo | báo cáo chính phủ | tài liệu ngoại giao | sách phân tích | báo cáo phân tích | tài liệu chính trị | sách tổng hợp | báo cáo tổng hợp | tài liệu văn hóa", "sản nghiệp": "tài sản | của cải | vốn chủ sở hữu | sở hữu vật chất | vật sở hữu | nhà cửa | đất đai | bất động sản | gia sản | đồ đạc | hàng hóa | quyền sở hữu | sự giàu có | ngôi nhà | trang trại | lô đất | diện tích | địa điểm | tài sản cố định | tài sản lưu động", "sang ngang": "sang một bên | qua một bên | bên cạnh | xiên | ngang | cạnh nhau | đi ngang | chuyển sang bên | đi qua | bước sang bên | đi sang | đi chéo | đi bên | đi cạnh | đi kề | đi song song | đi lướt qua | đi ngang qua | đi qua lại | đi chéo chéo", "sang trang": "", "sang trọng": "sang | lộng lẫy | xa hoa | xa xỉ | đắt tiền | uy nghiêm | thích xa xỉ | thích xa hoa | tráng lệ | quý phái | đẳng cấp | cao cấp | sang trọng hóa | tinh tế | điệu đà | mới mẻ | độc đáo | hào nhoáng | rực rỡ | kiêu sa", "sàng tuyển": "", "sảng khoái": "hân hoan | vui vẻ | dễ chịu | hạnh phúc | thoải mái | tươi vui | phấn chấn | vui mừng | sung sướng | khỏe khoắn | tỉnh táo | sáng suốt | hưng phấn | tràn đầy năng lượng | vui tươi | thích thú | đầy sức sống | mát mẻ | thảnh thơi | an lạc", "sáng loáng": "lấp lánh | long lanh | ógn ánh | sáng bóng | bóng loáng | bóng bẩy | bóng mượt | sáng chói | hào nhoáng | sáng sủa | sáng | đánh bóng | sáng rực | sáng ngời | sáng lấp lánh | sáng quắc | sáng tỏ | sáng rực rỡ | sáng lòa | sáng lấp lánh | sáng lấp lánh", "sáng trăng": "", "sáng trưng": "sáng chói | sáng dạ | sáng ngời | sáng rực | rực rỡ | chói lóa | lung linh | sáng bóng | sáng láng | sáng sủa | tươi sáng | xán lạn | sáng | sáng ý | thông minh | lấp lánh | rạng rỡ | cường độ cao | sáng tỏ | sáng rõ | sáng bừng", "sảnh đường": "đại sảnh | hội trường | phòng lớn | tiền sảnh | sảnh vào | phòng họp lớn | tiền đình | gian phòng | lối vào | phòng trưng bày | sảnh chính | sảnh tiếp khách | sảnh chờ | sảnh tiệc | sảnh tổ chức | sảnh sự kiện | sảnh triển lãm | sảnh đa năng | sảnh lễ tân | sảnh văn phòng", "sánh duyên": "bạn đời | người ngang tài | người ngang sức | hôn nhân | cuộc hôn nhân | gả | cái xứng nhau | phù hợp | gặp gỡ | đi đôi | cặp đôi | tình duyên | tình yêu | đối tác | người bạn đời | cặp vợ chồng | hợp tác | kết đôi | tương xứng | hòa hợp | tương hợp", "sao truyền": "", "sát thương": "sát thương | thương vong | thương tích | tổn thương | tổn hại | thiệt hại | bầm dập | làm hỏng | tàn phá | gây hại | giết chết | đánh đập | đánh thương | hủy hoại | phá hủy | làm tổn thương | gây thương tích | gây sát thương | tổn thất | đổ máu", "sạt nghiệp": "suy sụp | khánh kiệt | khánh tận | thất bại | tan nát | tiêu tán | nghèo khó | đau khổ | bần cùng | cùng quẫn | khó khăn | lâm vào cảnh khốn cùng | thua lỗ | bị phá sản | mất mát | không thành công | què quặt | sa sút | lụn bại | hụt hẫng", "sâm nghiêm": "nghiêm túc | nghiêm khắc | nghiêm ngặt | nghiêm chỉnh | nghiêm minh | trang trọng | chính xác | đứng đắn | thận trọng | cẩn thận | kín đáo | khó tính | khắt khe | khó chịu | đúng mực | đúng đắn | đáng tin | đáng kính | nhân sâm", "sâm thương": "nhân sâm | cây nhân sâm | củ nhân sâm | chi sâm | nhân sâm mỹ | sâm | sâm ngọc linh | sâm đại hành | sâm hàn quốc | sâm tươi | sâm khô | sâm bắc | sâm nam | sâm lông | sâm rừng | sâm củ | sâm dây | sâm bạch | sâm đỏ | sâm trắng", "sấm truyền": "lời sấm | lời tiên tri | lời sấm truyền | khải thị | tiên tri | dự đoán | tiên lượng | nhà tiên tri | người có uy tín | thánh nhân | tiên đoán | tiên tri học | lời báo trước | lời tiên đoán | lời cảnh báo | lời tiên tri giả | lời tiên tri chân chính | lời tiên tri bí ẩn | lời tiên tri cổ xưa | lời tiên tri thiêng liêng", "sân thượng": "mái nhà | mái bằng | sân mái | sân trên | sân trời | sân phơi | sân chơi | sân vườn | sân thượng nhà | sân thượng tầng | sân thượng biệt thự | sân thượng chung cư | sân thượng mái | sân thượng mở | sân thượng kín | sân thượng có cây | sân thượng có bàn ghế | sân thượng có mái che | sân thượng có tầm nhìn | sân thượng thư giãn", "siêng năng": "chăm chỉ | cố gắng | vất vả | khổ cực | gian khổ | siêng năng | nỗ lực | chăm sóc | tích cực | đam mê | kiên trì | chuyên tâm | tận tụy | chuyên cần | cần cù | siêng năng | mạnh mẽ | khắc nghiệt | gian nan | khó khăn", "siêu cường": "siêu cường quốc | cường quốc | quốc gia hùng mạnh | vĩ đại | quyền lực | sức mạnh thế giới | cường quốc chính | lực lượng toàn cầu | đế chế | quyền thống trị | cường quốc kinh tế | cường quốc quân sự | cường quốc chính trị | cường quốc văn hóa | cường quốc công nghệ | cường quốc tài chính | cường quốc toàn cầu | cường quốc địa chính trị | cường quốc xã hội | cường quốc môi trường", "siêu nhiên": "siêu nhiên | siêu tự nhiên | siêu phàm | huyền bí | thần bí | ma mị | tâm linh | kỳ diệu | kỳ lạ | siêu việt | phép màu | thần thánh | vô hình | không thể giải thích | vượt ra ngoài | khác thường | điều kỳ diệu | thần kỳ | mộng mị | huyền ảo", "siêu thanh": "tốc độ siêu thanh | máy bay vượt âm | xuyên âm | cận âm | siêu âm | âm thanh vượt âm | máy bay siêu thanh | tốc độ vượt âm | vượt âm | âm thanh siêu tốc | máy bay phản lực siêu tốc | tốc độ cao | máy bay tốc độ cao | siêu tốc | vượt tốc | âm thanh nhanh | tốc độ âm thanh | máy bay cận âm | cận âm thanh | tốc độ cận âm", "siêu thoát": "sự siêu phàm | sự siêu việt | tính siêu phàm | sự thăng hoa | sự hùng vĩ | tính cao thượng | sự tuyệt vời | sự vô cùng | sự vô lượng | tính cao cả | sự lý tưởng | đỉnh | tuyệt vời | sự không thể tưởng tượng được | tính hùng vĩ | sự xuất sắc | sự phi thường | sự cao quý | sự thanh cao | sự huyền diệu | sự vĩ đại", "sinh dưỡng": "sinh sản | sinh đẻ | dồi dào | giàu có | sản xuất | nuôi dưỡng | trồng trọt | cây trồng | thực vật | cây cỏ | chăn nuôi | tươi tốt | phát triển | bồi bổ | cung cấp | đầu tư | tăng trưởng | phát triển mạnh | hỗ trợ | đảm bảo", "sinh nhiệt": "", "sinh quyển": "", "sinh thành": "sinh ra | tự nhiên | nở ra | bẩm sinh | nuôi nấng | dạy dỗ | hình thành | thành lập | tạo ra | phát sinh | khởi đầu | khởi nguồn | sản sinh | đem lại | cung cấp | mang lại | phát triển | tiến hóa | nảy sinh | nảy mầm", "sinh thiết": "xét nghiệm | chẩn đoán | lấy mẫu | phân tích tế bào | kiểm tra | thăm khám | kiểm tra mô | mẫu sinh thiết | xét nghiệm mô | phân tích mô | kiểm tra tế bào | chẩn đoán bệnh | mẫu tế bào | xét nghiệm tế bào | kiểm tra sức khỏe | khám bệnh | đánh giá mô | kiểm tra ung thư | xét nghiệm ung thư | phân tích bệnh lý", "song đường": "song thân | cha mẹ | bố mẹ | phụ huynh | song đường | đường song song | đường tránh | cặp đôi | đôi bạn | cặp vợ chồng | gia đình | tổ ấm | hôn nhân | cặp song sinh | đường đi | đường phố | đường lớn | đường nhỏ | đường chính | đường phụ", "song trùng": "", "song tuyền": "", "sòng phẳng": "ngay thẳng | thẳng thắn | công bằng | công minh | công chính | trung thực | đàng hoàng | hợp lý | đúng luật | không thiên vị | không gian lận | rõ ràng | minh bạch | trong sạch | khách quan | đúng đắn | tôn trọng | có lý | không lừa dối | đúng mực", "sổng miệng": "không ngậm miệng | há miệng | miệng lớn | nói nhiều | nói thẳng | nói ra | nói thật | nói hớ | nói lỡ | nói bừa | nói xấu | nói luyên thuyên | nói không ngừng | nói ẩu | nói vung vít | nói tầm phào | nói lấp lửng | nói lấp lửng | nói lén | nói lén lút", "sống sượng": "sống sượng | ưỡn ẹo | làm duyên | đi đứng õng ẹo | nói uốn éo | nói õng ẹo | nói quanh co | khó xử | vụng về | kém duyên | thô lỗ | vô duyên | kém tế nhị | khô khan | cứng nhắc | khó nghe | khó chịu | khó coi | khó nói | khó lòng", "sung huyết": "sung huyết não | sung huyết phổi | sung huyết ngoại vi | tăng huyết áp | tăng lưu lượng máu | đầy máu | tràn máu | căng thẳng mạch máu | tắc mạch | đột quỵ | bệnh tim mạch | bệnh huyết áp | huyết áp cao | huyết áp thấp | huyết khối | huyết tắc | huyết quản | huyết dịch | huyết áp động mạch | huyết áp tĩnh mạch", "sung sướng": "hạnh phúc | vui vẻ | vui mừng | vui | sướng | hài lòng | thỏa mãn | hưng phấn | hí hửng | mừng rỡ | mừng | hân hoan | may mắn | yên bình | bằng lòng | sôi nổi | được lòng | thích thú | tâm đắc | đầy đủ", "sùng ngoại": "", "sùng phụng": "sự sùng kính | sùng bái | tôn thờ | phụng thờ | sự tôn sùng | tôn kính | cúng bái | thờ cúng | thờ phượng | sự tôn vinh | đi lễ | cúng | lễ bái | suy tôn | hương đăng | thờ | tôn sùng | nghi lễ | cầu nguyện | thần tượng hóa", "suông tình": "tình yêu | yêu thương | tình cảm | ham muốn | say mê | đam mê | khao khát | yêu | ngưỡng mộ | thân yêu | người yêu | người tình | mối tình | lãng mạn | tình bạn | thương | cưng | mê đắm | tôn trọng | diễm tình", "sương muối": "sương giá | phủ đầy sương muối | sương đêm | sương lạnh | sương mù | sương trắng | sương băng | sương đông | sương phủ | sương tàn | sương rơi | sương ướt | sương mát | sương sớm | sương lấp lánh | sương lùa | sương lấp | sương bám | sương dày | sương mỏng", "tài nguyên": "tài sản | nguồn dự trữ | vốn | quỹ | tiềm lực | tài sản nắm giữ | các tài sản | tài sản thế chấp | phân bổ | ngân sách | tài sản thiên nhiên | tài nguyên thiên nhiên | nguồn lực | tài sản vật chất | tài sản vô hình | tài sản công | tài sản cá nhân | tài sản xã hội | tài sản quốc gia | tài sản đầu tư", "tán thưởng": "khen ngợi | đánh giá cao | biết thưởng thức | biết đánh giá | tán dương | khen | tán tụng | ca ngợi | tán thành | thán phục | ngưỡng mộ | khâm phục | tôn vinh | vỗ tay | khen thưởng | đánh giá tích cực | thưởng thức | đánh giá cao giá trị | tán thưởng công lao | tán thưởng thành tích", "tang chứng": "tang vật | vật chứng | chứng cớ | bằng chứng | chứng minh | chứng thực | chứng chỉ | manh mối | dấu hiệu | bằng cớ | căn cứ | chứng tỏ | nhân chứng | lời khai | bằng cứ | tài liệu | dữ liệu | xác nhận | sự rõ ràng | chắc chắn", "tăng cường": "gia tăng | tăng lên | tăng thêm | thúc đẩy | bổ sung | phát triển | mở rộng | khuếch đại | tăng giá | leo thang | bồi bổ | tăng | sự tăng thêm | sự tăng | phóng to | củng cố | nâng cao | tăng cường hóa | tăng trưởng | đẩy mạnh | tăng sức", "tầm thường": "bình thường | thông thường | thường | hời hợt | không quan trọng | không đáng kể | vô giá trị | nhỏ nhặt | tầm thường | tầm thường hóa | tầm thường hóa | tầm thường hóa | tầm thường hóa | tầm thường hóa | tầm thường hóa | tầm thường hóa | tầm thường hóa | tầm thường hóa | tầm thường hóa | tầm thường hóa", "tây phương": "phương tây hóa | Âu hóa | Tây hóa | châu Âu hóa | tiếp biến văn hóa | sự Tây phương hoá | hội nhập | văn hóa | tây phương hóa | văn minh phương Tây | tân tiến | hiện đại | cải cách | du nhập văn hóa | tây hóa văn hóa | tây phương hóa văn hóa | tây phương hóa xã hội | tây phương hóa kinh tế | tây phương hóa giáo dục | tây phương hóa chính trị", "thách thức": "thách đấu | thách đố | thử thách | sự thách thức | kiểm tra | cạnh tranh | đối đầu | tranh chấp | kích động | khiêu khích | đối thủ | tuyên bố | thách thức | thử nghiệm | thử thách bản thân | thách thức giới hạn | thách thức khả năng | thách thức tư duy | thách thức tinh thần | thách thức bản lĩnh", "thạch tùng": "thạch cao | Thạch cao | thạch cao của | vữa | xi măng | đúc | canxi sunfat | vôi | bột thạch cao | thạch cao nung | thạch cao sống | thạch cao trang trí | thạch cao xây dựng | thạch cao khô | thạch cao ướt | thạch cao tự nhiên | thạch cao nhân tạo | thạch cao trắng | thạch cao màu | thạch cao bột", "thai nghén": "mang thai | có thai | thụ thai | sự có thai | sự có chửa | có chửa | thai kỳ | bào thai | sự có mang hay có thai | thai nhi | đứa con trong bụng mẹ | nuôi dưỡng trong lòng | thời kỳ thai nghén | sinh con | mang bầu | có bầu | thai sản | mang thai ngoài tử cung | thai giáo | thai phụ", "thái dương": "Mặt Trời | Thái Dương | ánh mặt trời | ánh sáng mặt trời | ánh nắng | nắng | mặt trời mọc | vừng thái dương | ngôi sao | tắm nắng | phơi nắng | nhật thực | ánh sáng ban ngày | sáng | sáng sớm | sáng chói | sáng rực | sáng lòa | sáng tỏ | sáng ngời", "tham chiến": "chiến đấu | gây chiến | cuộc chiến đấu | đấu tranh | cuộc đấu tranh | chiến sự | giao tranh | đánh nhau | cuộc đánh nhau | trận ẩu đả | hiếu chiến | chiến tranh | dân quân | chiến | tranh giành | tham gia chiến đấu | tham gia cuộc chiến | tham gia giao tranh | tham gia đấu tranh | tham gia đánh nhau", "tham nhũng": "sự tham nhũng | hối lộ | sự hối lộ | vụ tham nhũng | tống tiền | lừa đảo | bóc lột | tội ác | xấu xa | ác ý | lạm dụng | lạm quyền | nhũng nhiễu | đòi tiền | móc túi | gian lận | lừa gạt | chiếm đoạt | cưỡng đoạt | tham ô", "tham thiền": "thiền | thiền định | tĩnh tọa | trầm ngâm | suy tư | suy ngẫm | ngẫm nghĩ | trầm tư | nghiền ngẫm | suy nghĩ lại | tĩnh tâm | tĩnh lặng | tĩnh mịch | tư duy | suy xét | điềm tĩnh | tĩnh trí | tĩnh tâm | tìm hiểu | khảo sát | ngẫm lại", "thảm thiết": "thảm khốc | thảm thương | bi thương | bi thảm | bi ai | bi kịch | bi đát | đau buồn | thảm | thảm thiết | kinh hoàng | đáng buồn | bi tráng | thê thảm | thống thiết | thảm hại | thảm sầu | thảm não | thảm thương | thảm trạng | thảm cảnh", "thám thính": "dò tìm | theo dõi | thu thập thông tin | khảo sát | nghe ngóng | điều tra | tìm hiểu | xem xét | quan sát | thăm dò | khám phá | tìm kiếm | đánh giá | phân tích | giám sát | truy tìm | lần theo | điều tra tình hình | thẩm tra | khảo cứu", "than phiền": "phàn nàn | kêu ca | kêu nài | càu nhàu | than thở | than van | ta thán | oán trách | oán thán | rền rĩ | rên rỉ | kêu khóc | kêu la | than vãn | kêu gào | kêu xin | kêu cứu | kêu rên | kêu nỉ non | kêu ca thảm thiết", "thản nhiên": "bình thản | thờ ơ | hờ hững | tự nhiên | vô tư | không lo lắng | không bận tâm | đơn giản | thản nhiên | bàng quan | lạc quan | không suy nghĩ | không quan tâm | vô tư lự | thản đãng | nhẹ nhàng | không gò bó | tự do | không ngại ngùng | không e ngại", "thảng hoặc": "thỉnh thoảng | không thường xuyên | không liên tục | thưa thớt | ngẫu nhiên | nhiều đợt | thỉnh thoảng | đôi khi | thỉnh thoảng | lâu lâu | thỉnh thoảng | có lúc | thỉnh thoảng | một vài lần | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng", "tháng ngày": "ngày tháng | thời gian | thời điểm | ngày | tháng | khoảng thời gian | thời kỳ | mốc thời gian | thời gian biểu | lịch | lịch trình | thời gian cụ thể | ngày giờ | tháng năm | thời gian lịch | thời gian thực | thời gian đã qua | thời gian tương lai | thời gian hiện tại | thời gian lịch sử", "thanh bạch": "trong sạch | thanh khiết | trong suốt | nguyên vẹn | thanh tao | thanh nhã | thanh lịch | thanh cao | thanh đạm | thanh tịnh | thanh liêm | thanh bạch | chân thật | chính trực | ngay thẳng | không tham lam | không vụ lợi | không tham nhũng | đơn giản | mộc mạc", "thanh bình": "bình yên | hoà bình | yên tĩnh | yên vui | an lạc | sự yên bình | sự an tâm | thanh thản | bình an | sự yên ổn | an ninh | trật tự | hòa giải | yên tâm | thời bình | sự hoà thuận | yên ổn | ngừng lại | hòa khí | an", "thanh cảnh": "thanh đạm | thanh nhã | thanh tao | thanh khiết | thanh lịch | thanh thoát | thanh mát | thanh bình | thanh nhẹ | thanh sạch | thanh cao | thanh nhẹ nhàng | thanh tịnh | thanh bình dị | thanh lương | thanh sảng | thanh thú | thanh âm | thanh sắc | thanh minh", "thanh danh": "danh tiếng | tiếng tăm | danh | quý danh | danh hiệu | danh nhân | danh tính | tên họ | mệnh danh | bí danh | biệt hiệu | danh xưng | danh nghĩa | uy tín | thương hiệu | danh vọng | danh dự | danh tiếng | danh sách | danh mục | danh phận", "thanh giáo": "người thanh giáo | nghiêm ngặt | cứng rắn | khắt khe | nghiêm túc | chặt chẽ | kỷ luật | nghiêm minh | đúng mực | thận trọng | cẩn thận | khó tính | khó chiều | nghiêm khắc | đòi hỏi | chỉn chu | trách nhiệm | tôn trọng | đúng đắn | có nguyên tắc", "thanh lịch": "thanh nhã | nền nã | nhã nhặn | duyên dáng | sang trọng | tinh tế | trang nhã | tao nhã | người tao nhã | người thanh lịch | phong nhã | trang nghiêm | đẹp trai | thanh lịch | thanh tao | thanh thoát | thanh khiết | thanh cao | thanh nhã | thanh lịch", "thanh liêm": "sự liêm chính | tính liêm chính | sự trung thực | sự ngay thẳng | tính chính trực | sự đáng tin cậy | đức hạnh | sự chân thành | sự công bình | tính chính trực | sự lành mạnh | trung thực | lòng tốt | sự danh dự | sự trong sạch | sự thanh khiết | sự minh bạch | sự nghiêm túc | sự tự trọng | sự cao thượng", "thanh minh": "bào chữa | biện minh | giải thích | giải nghĩa | làm rõ | làm sáng tỏ | minh họa | chứng minh | diễn giải | phân tích | giảng giải | làm rõ ràng | trình bày | nêu rõ | khẳng định | đính chính | xác minh | làm sáng tỏ vấn đề | cắt nghĩa | giải quyết", "thanh nhàn": "thảnh thơi | thư thái | nhàn nhã | an nhàn | thong thả | thoải mái | thư giãn | rảnh rang | ung dung | nhẹ nhàng | chậm rãi | tự do | thong dong | nhẩn nha | rỗi rãi | không vội vã | vui vẻ | điềm tĩnh | bình thản | thảnh thơi", "thanh quản": "học thanh quản | khí quản | nắp thanh quản | cổ họng | hầu | vòm họng | yết hầu | thanh quản | thanh âm | thanh khí | thanh quản âm | họng | họng thanh | khoang họng | khoang thanh quản | cơ thanh quản | cơ hầu | cơ họng | mạch máu thanh quản | mạch máu hầu | mạch máu họng", "thanh thản": "sự thanh bình | sự yên bình | sự êm dịu | sự yên tĩnh | sự dễ chịu | yên tâm | yên tĩnh | bình tĩnh | điềm tĩnh | tĩnh lặng | hòa bình | nhẹ nhàng | sự trầm lặng | mát mẻ | sự bình tĩnh | thanh thản | thanh nhàn | thảnh thơi | thong thả | sự an lạc", "thanh tịnh": "thanh tịnh | bình an | bình lặng | yên tĩnh | yên lặng | thanh bình | an yên | bình thản | thái bình | hoà bình | ổn định | êm ấm | êm ái | êm đẹp | nhẹ nhàng | bình tĩnh | yên ổn | không bị quấy rầy | hòa nhã | bình yên | an", "thanh toán": "trả nợ | bồi thường | hoàn trả | đền đáp lại | trả | trả công | trả tiền | nộp | đóng tiền | trợ cấp | thù lao | lương | tiền lương | thu nhập | thưởng | lợi nhuận | phí | nạp | giải quyết | thanh lý | thanh toán nợ", "thanh vắng": "yên tĩnh | im lặng | sự yên lặng | yên ắng | lặng lẽ | bình lặng | yên bình | sự yên tĩnh | thanh bình | an tịnh | trầm lặng | sự êm ả | yên ả | không ồn ào | yên tịnh | bình thản | thanh thản | phẳng lặng | âm thầm | làm dịu", "thành công": "thắng lợi | thành đạt | có kết quả | phát đạt | hưng thịnh | kết quả | sinh lợi | vinh hiển | đạt được | thành tựu | thành công mỹ mãn | thành công rực rỡ | đạt thành | thành công lớn | thành công vượt bậc | thành công xuất sắc | thành công bền vững | thành công liên tiếp | thành công đáng kể | thành công toàn diện", "thành danh": "trở nên nổi tiếng | được biết đến | vang dội | thành đạt | có tiếng tăm | nổi danh | được công nhận | được tôn vinh | được ngưỡng mộ | thành công | đạt được danh tiếng | được ca ngợi | được ghi nhận | được yêu mến | được kính trọng | được tôn trọng | được chú ý | được đánh giá cao | được thừa nhận | được nổi bật", "thành hình": "cấu hình | hình dạng | hình thức | mô hình | định dạng | khung hình | kiến trúc | xây dựng | dựng hình | tạo hình | phác thảo | bố cục | kết cấu | hình thành | bản phác | bản thiết kế | dự án | hình ảnh | mẫu mã | bản đồ", "thành kiến": "định kiến | thiên kiến | định kiến ​​trước | xác định trước | chủ nghĩa sô vanh | phân biệt đối xử | phân biệt giới tính | phân biệt chủng tộc | cố chấp | tiền lệ | định hình | định hướng | không công bằng | thiên lệch | bất công | định kiến xã hội | định kiến văn hóa | định kiến chủng tộc | định kiến giới tính | định kiến tâm lý | định kiến nghề nghiệp", "thành kính": "tôn kính | cung kính | kính trọng | tôn trọng | ngưỡng mộ | tin kính | trang trọng | lịch sự | sùng đạo | tôn thờ | ngoan đạo | đánh giá cao | thành tâm | kính cẩn | trân trọng | tôn vinh | kính yêu | thành kính | đạo đức | tôn thờ", "thành niên": "người trưởng thành | người lớn | trưởng thành | người đã trưởng thành | chín muồi | chín chắn | người trưởng thành hoàn toàn | lớn lên | người có đủ tuổi | người có trách nhiệm | người có quyền lợi | người có nghĩa vụ | người trưởng thành về mặt pháp lý | người có khả năng tự lập | người có khả năng quyết định | người có thể tự chịu trách nhiệm | người đã đủ tuổi | người đã trưởng thành về tâm lý | người đã trưởng thành về xã hội | người đã hoàn thiện", "thành phẩm": "hoàn thiện | hoàn thành | sản phẩm | kết quả | thành quả | thành tựu | công trình | tác phẩm | hàng hóa | đồ vật | sản xuất | thành phẩm hóa | kết thúc | hoàn tất | chế tác | sản xuất hoàn chỉnh | đầu ra | thực phẩm | hàng hóa hoàn thiện | sản phẩm cuối cùng", "thành phần": "thành viên | bộ phận | yếu tố | nguyên tố | phần | chi tiết | phân tử | khía cạnh | vật chất | vật liệu | thành phần hóa học | phần tử | mảnh | nguyên tố hóa học | đơn chất | thành phần giai cấp | cán bộ | tập hợp | nhóm | đối tượng", "thành thạo": "điêu luyện | khéo léo | chuyên nghiệp | có năng lực | kỹ năng | tốt | thạo | giỏi | xuất sắc | thành thạo | năng lực | tinh thông | am hiểu | thành thạo nghề | lão luyện | đẳng cấp | có tay nghề | thành thạo ngôn ngữ | thành thạo kỹ thuật | thành thạo công việc | thành thạo chuyên môn", "thành thân": "thành hôn | kết hôn | cưới nhau | lập gia đình | làm vợ chồng | hòa hợp | gắn bó | sát cánh | chung sống | đồng hành | thành đôi | thành lập gia đình | cùng nhau sống | hợp nhất | hợp hôn | thành lập tổ ấm | cùng nhau xây dựng | cùng nhau sinh sống | thành cặp | thành vợ chồng", "thành tích": "thành tựu | kỳ tích | thành công | chiến thắng | hiệu suất | tiến bộ | hoàn thành | đạt được | thành quả | thành công xuất sắc | thành tích nổi bật | thành tích cao | thành tích đáng ghi nhận | thành tích ấn tượng | thành tích xuất sắc | thành tích tốt | thành tích tích cực | thành tích khả quan | thành tích vượt trội | thành tích đáng tự hào", "thành viên": "hội viên | đoàn viên | nhân viên | cộng sự | đối tác | thành viên nhóm | thành viên hội | thành viên tổ chức | thành viên cộng đồng | thành viên gia đình | thành viên câu lạc bộ | thành viên dự án | thành viên liên minh | thành viên mạng lưới | thành viên ủy ban | thành viên hội đồng | thành viên nhóm nghiên cứu | thành viên tổ | thành viên tập thể | thành viên đoàn", "thảnh thơi": "thảnh thơi | nghỉ ngơi | giải lao | nghỉ giải lao | thời gian để nghỉ ngơi | kỳ nghỉ | thư giãn | thảnh thơi tâm hồn | thư thái | nhàn rỗi | thời gian rảnh | nghỉ ngơi thư giãn | đi dạo | tận hưởng | không bận rộn | thời gian tự do | ngồi chơi | nghỉ ngơi thoải mái | không lo lắng | thời gian riêng tư", "thánh nhân": "các vị thánh | thánh thiện | thánh người | người tử vì đạo | bậc thánh | thánh nhân | thánh mẫu | thánh thần | thánh hiền | thánh giả | thánh tích | thánh đường | thánh lễ | thánh ca | thánh chỉ | thánh ngữ | thánh kinh | thánh địa | thánh ý | thánh hóa", "thao luyện": "thực hành | luyện tập | tập luyện | huấn luyện | diễn tập | rèn luyện | luyện | học tập | tập thể dục | bài tập | sự tập luyện | sự thực hiện | thi hành | thực hiện | rèn luyện thân thể | luyện rèn | luyện võ | tập dượt | luyện kỹ năng | luyện tập thể dục | luyện tập chuyên môn", "thay phiên": "", "thăm viếng": "thăm | đi thăm | đến thăm | thăm hỏi | thăm viếng | cuộc thăm viếng | chuyến thăm viếng | viếng thăm | sự thăm viếng | sự đi thăm | chuyến ghé thăm | thời gian ở lại thăm | cuộc thăm nom | ghé | yết kiến | tham quan | sự tham quan | dừng chân | dừng lại | đi đến | kiến tập | sự đến khám | cuộc thăm khám | chuyến viếng thăm", "thăng bằng": "cân bằng | cân đối | cân xứng | đối xứng | hài hòa | giữ thăng bằng | sự cân bằng | công bằng | bù trừ | đĩnh đạc | tương đương | tương ứng | cân nhau | sự cân xứng | điều hòa | điều chỉnh | thích ứng | đồng đều | cán cân | ổn định", "thăng trầm": "thăng và trầm | thăng tiến | trầm xuống | biến động | thay đổi | bấp bênh | không ổn định | lên xuống | thịnh suy | thành bại | vòng đời | chu kỳ | con lắc | chu kỳ kinh doanh | sự biến thiên | sự dao động | sự thay đổi | sự không chắc chắn | sự bất ổn | vận mệnh", "thẳng cánh": "trừng trị | mắng | quở trách | chỉ trích | phê bình | đánh | xử lý | dạy dỗ | thẳng thừng | thẳng tay | không nương nhẹ | cứng rắn | mạnh tay | quyết liệt | không khoan nhượng | thẳng băng | thẳng thắn | không thương tiếc | không chần chừ | không do dự", "thẳng đứng": "thẳng | thẳng đứng | thẳng thắn | thẳng tuột | thẳng thừng | đường thẳng | chỗ thẳng | đoạn thẳng | trực tiếp | ngay ngắn | vững chắc | trực | đúng | chân thật | trung thực | đáng tin cậy | liên tục | không ngừng | liên tiếp | ngay | sự thẳng", "thẳng giấc": "", "thẳng thắn": "thật thà | trung thực | chân thật | đáng tin cậy | trực tiếp | ngay | đúng đắn | chân thành | minh bạch | candid | không che giấu | thẳng thắn phê bình | rõ ràng | không vòng vo | thẳng băng | thẳng tuột | thẳng thừng | không ngại | thẳng cánh | hạo nhiên", "thắng cảnh": "thắng cảnh | phong cảnh | cảnh quan | quang cảnh | toàn cảnh | cảnh đẹp | di sản | kỳ quan | thiên nhiên | địa danh | địa điểm | cảnh sắc | cảnh trí | cảnh vật | khung cảnh | bức tranh | hình ảnh | khung trời | cảnh tượng | cảnh quan thiên nhiên", "thắng trận": "chiến thắng | thắng | thắng lợi | giành | đạt được | vượt qua | chinh phục | thu phục | thuyết phục được | thắng cuộc | sự thắng cuộc | đoạt | chiếm | hoàn thành | có được | thành công | đánh bại | khẳng định | làm chủ | đứng đầu | thống trị", "thâm thùng": "", "thẩm quyền": "quyền hạn | sự cho phép | sự cấp phép | chấp thuận | ủy quyền | sự ủy quyền | phép | đèn xanh | chứng thực | quyền được cho phép | thẩm quyền xét xử | tư cách chuyên môn | quyền quyết định | quyền lực | sự phê duyệt | quyền can thiệp | quyền giám sát | quyền điều hành | quyền kiểm soát | quyền thẩm định", "thấm nhuần": "thấm thía | thấu suốt | thâm nhập | thấm vào | nhận biết | có ý thức | sắc sảo | thông minh | hiểu biết | nắm bắt | tiếp thu | hấp thụ | thấm nhuần tư tưởng | thấu hiểu | tinh tường | nhạy bén | suy ngẫm | đi sâu | thấm nhuần kiến thức | thấm nhuần văn hóa", "thấm thoát": "thoáng qua | lướt qua | vụt tắt | mờ dần | phù du | nhất thời | tạm thời | đi qua | lướt nhanh | chớp nhoáng | nhanh chóng | vội vàng | thoáng chốc | ngắn ngủi | tạm bợ | chốc lát | nháy mắt | bất chợt | đột ngột | vụt qua", "thân thiện": "thân ái | hòa nhã | thân mật | thân thiết | thân thiện | niềm nở | dễ mến | vui vẻ | chu đáo | hữu hảo | hữu nghị | giao hữu | yêu thương | trìu mến | quen thuộc | tốt | ấm áp | cởi mở | thân tình | đáng yêu", "thân thiết": "thân cận | gần gũi | mật thiết | thân thiết | gần | cận | liền kề | gắn bó | quen thuộc | thân thuộc | thân ái | gắn kết | đồng cảm | thân tình | thân mật | gần gũi | thân thương | thân yêu | gần nhất | lân cận", "thân thuộc": "gần gũi | quan hệ họ hàng | mối quan hệ | tình cảm | sự yêu mến | đồng cảm | cảm thông | sự cảm thông | tình yêu | thiên hướng | sự thu hút | tương thích | hôn nhân | thân thiết | bạn bè | thân tình | gắn bó | sự gần gũi | sự thân thiết | sự đồng cảm | sự thân quen", "thần quyền": "thần quyền học | chế độ giáo quyền | chính trị thần quyền | chủ nghĩa giáo quyền | tôn giáo nhà nước | nhà thờ-nhà nước | tôn giáo có tổ chức | giáo hội nhà nước | thuyết độc thần | giáo quyền | thần thánh hóa | tôn giáo chính trị | giáo lý thần quyền | quyền lực tôn giáo | tín ngưỡng tổ chức | giáo phái | tôn giáo truyền thống | tín ngưỡng thần thánh | thần thánh quyền | tôn giáo độc quyền", "thần thánh": "Thượng Đế | Thiên Chúa | Chúa | Chúa Trời | thần | thánh | đấng tối cao | thần thánh ban cho | các vị thần | thần linh | Providence | đức Chúa | Trời | thần tượng | Chúa trời | đấng thiêng liêng | thần thánh hóa | thần thánh hóa | thần thánh tính | thần thánh hóa | thần thánh hóa", "thần thoại": "huyền thoại | truyền thuyết | truyện cổ tích | truyện dân gian | truyện ngụ ngôn | văn học dân gian | câu chuyện | truyền thuyết dân gian | truyền thuyết thần thoại | truyện kể | truyền thuyết cổ | huyền thoại dân gian | truyện kỳ ảo | truyện kỳ bí | truyền thuyết huyền bí | truyện thần tiên | truyện ma | truyện ngắn | truyện cổ | truyền thuyết văn học", "thần thông": "phép thần thông | pháp thuật | ma thuật | huyền bí | kỳ diệu | thần bí | thần kỳ | siêu nhiên | thần thánh | thần linh | tài ba | khả năng đặc biệt | khả năng siêu phàm | khả năng huyền ảo | khả năng kỳ diệu | tài năng | tài trí | thông minh | khôn ngoan | sáng suốt", "thần tượng": "người được sùng bái | người nổi tiếng | siêu sao | biểu tượng | người hùng | vị thần | nữ thần | thần thánh | anh hùng | thần thoại | người yêu | huyền thoại | người mẫu | người kính trọng | người tôn sùng | người ngưỡng mộ | người lãnh đạo | người tiên phong | người ảnh hưởng | tượng thần", "thận trọng": "cẩn trọng | cẩn thận | dè dặt | kỹ càng | kỹ lưỡng | cẩn thẩn | tẩn mẩn | cẩn tắc | chu đáo | quan tâm | cân nhắc | chú ý | kín đáo | biết lưu ý | biết giữ gìn | tỉ mỉ | thận trọng | tinh tế | khôn ngoan | suy xét", "thầu khoán": "nhà thầu | chủ thầu | tổng thầu xây dựng | người thầu | người đảm nhận | người đấu thầu | thầu phụ | thầu chính | thầu xây dựng | thầu công trình | thầu dự án | thầu khoán công trình | người nhận thầu | người quản lý dự án | người thực hiện | nhà đầu tư | nhà thầu phụ | người thi công | người thực hiện hợp đồng | người cung cấp dịch vụ", "thầy thuốc": "bác sĩ | bác sĩ y khoa | bác sĩ chuyên khoa | bác sĩ phẫu thuật | người chữa bệnh | thầy thuốc | y | bác | bác sĩ thực tập | chuyên gia | nhà khoa học | bác sĩ lên | chữa bệnh cho | người chữa trị | thầy thuốc đông y | thầy thuốc tây y | dược sĩ | y sĩ | y tá | chuyên viên y tế", "thầy tướng": "thầy tướng | sư | sư phụ | thầy | thầy giáo | bậc thầy | chuyên nghiệp | lão luyện | tay nghề cao | thông thạo | kinh nghiệm | tinh thông | hiệu trưởng | đội trưởng | chủ | chủ nhân | chỉ huy | cấp trên | thuyền trưởng | ông chủ", "thẹn thùng": "bẽn lẽn | e thẹn | nhút nhát | rụt rè | e ngại | co ro | ngại ngùng | xấu hổ | lúng túng | khúm núm | ngượng ngùng | bối rối | sợ sệt | hổ thẹn | mắc cỡ | đỏ mặt | lúng búng | khép nép | thẹn | thẹn thùng", "theo gương": "noi gương | bắt chước | làm theo | sao chép | mô phỏng | phỏng mẫu | nhái | giả lập | hành động như | tái sản xuất | phỏng | a dua | đua đòi | nhân bản | giả mạo | mô phỏng | phỏng theo | theo dấu | theo chân | theo bước", "thề nguyền": "lời thề | thề | tuyên thệ | lời hứa | hứa | giao ước | thề bồi | khẳng định | bắt thề | lời nguyền | nguyền rủa | chứng thực | lời nguyền rủa | cam kết | hứa hẹn | đảm bảo | thề ước | thề nguyện | thề hứa | thề quyết", "thể nghiệm": "thí nghiệm | thử nghiệm | sự thử | thực nghiệm | khảo nghiệm | cuộc thí nghiệm | cuộc thử nghiệm | kiểm tra | thăm dò | đo lường | thí nghiệm | thử | thực hành | trải nghiệm | kiểm nghiệm | thực tiễn | đánh giá | phân tích | khảo sát | thực nghiệm hóa | thí điểm", "thí nghiệm": "thử nghiệm | cuộc thí nghiệm | cuộc thử nghiệm | thực nghiệm | sự thí nghiệm | khảo nghiệm | kiểm tra | nghiên cứu | thăm dò | điều tra | sự thử | thí | thí nghiệm khoa học | thí nghiệm lâm sàng | thí nghiệm thực địa | thí nghiệm mô phỏng | thí nghiệm so sánh | thí nghiệm điều kiện | thí nghiệm kiểm chứng | thí nghiệm ứng dụng", "thị trường": "thương mại | nơi tiêu thụ | chợ | chợ phố | hàng hóa | mua bán | bán ở thị trường | giá thị trường | tình hình thị trường | thị trường thuộc địa | thị trường tự do | thị trường chứng khoán | thị trường lao động | thị trường tài chính | thị trường hàng hóa | thị trường tiêu dùng | thị trường xuất khẩu | thị trường nội địa | thị trường dịch vụ | thị trường điện tử", "thị trưởng": "thị trưởng | lãnh đạo | người đứng đầu | quản lý thành phố | đốc lí | giám đốc | quản lý | điều hành | nữ thị trưởng | quan chức | cảnh sát trưởng | chỉ huy | trưởng phòng | trưởng ban | trưởng đoàn | người đại diện | người điều hành | người quản lý | người lãnh đạo | người phụ trách", "thích đáng": "thỏa đáng | xứng đáng | phù hợp | hợp lý | đủ tốt | hợp | đúng | vừa | thuận tiện | thích hợp | có lý | đúng đắn | hợp lý hóa | đúng mực | đúng cách | thích hợp hóa | đúng tiêu chuẩn | đúng quy cách | đúng mức | đúng thời điểm | đúng chỗ", "thích nghi": "thích ứng | thích nghi | làm thích ứng | điều chỉnh | điều chỉnh lại | sửa lại cho hợp | sửa đổi | tuân thủ | phù hợp | quen thuộc | thay đổi | thích hợp | hòa nhập | đáp ứng | chấp nhận | thích nghi hóa | cải biến | biến đổi | điều tiết | tương thích | hòa hợp", "thiên chúa": "Chúa | Chúa Trời | Đức Chúa | Thượng Đế | thượng đế | Chúa trời | Trời | thần | chúa | Đấng Tối Cao | Đấng Tạo Hóa | Đấng Thiêng Liêng | Đấng Cứu Thế | Đấng Toàn Năng | Đấng Tối Thượng | Đấng Thần Thánh | Đấng Cứu Rỗi | Đấng Tạo Dựng | Đấng Chí Tôn | Đấng Thiên Liêng | Đấng Thần Kỳ", "thiên đỉnh": "đỉnh | cực điểm | tột đỉnh | cao trào | điểm cao nhất | chiều cao | đỉnh cao | đỉnh điểm | đỉnh núi | đỉnh trời | đỉnh vòm | đỉnh tháp | đỉnh cao nhất | đỉnh tối cao | đỉnh tuyệt đối | đỉnh cao vời vợi | đỉnh cao chót vót | đỉnh cao nhất của sự nghiệp | đỉnh cao của nghệ thuật | đỉnh cao của tri thức", "thiên định": "vị thần | đấng thần linh | người được tôn sùng | người đáng tôn sùng | nữ thần | chúa tể | thiên nhân | thần thánh | sự thần thánh | sự thánh thiện | tính thần thánh | tinh thần | thiên tài | Divine Providence | thần linh | thánh nhân | thánh thần | thần thánh hóa | thần thánh hóa | đấng tối cao", "thiên kiến": "thành kiến | định kiến | thiên vị | cố chấp | sự thiên về | thiên hướng | khuynh hướng | quan niệm định kiến trước | không khoan dung | gây thành kiến | độ chênh lệch | hướng | sở thích | ý kiến thiên lệch | thiên lệch | thiên kiến | định hướng | quan điểm thiên lệch | sự thiên lệch | tư duy thiên lệch", "thiên mệnh": "mệnh trời | thần quyền | thần thánh | thuyết thần thánh | luật trời | định mệnh | mệnh trời đất | thuyết mệnh | thuyết thần linh | chế độ thần thánh | thuyết nội tại | mệnh lệnh của trời | quyền lực thần thánh | thần linh | mệnh trời cao | mệnh trời định | thuyết thiên mệnh | quyền lực tối cao | thuyết định mệnh | luật thiên nhiên", "thiên thần": "thiên sứ | Thiên sứ | tổng lãnh thiên thần | tiên nữ | thiên thần rơi xuống | thần thánh | thần linh | người bảo hộ | người hộ mệnh | người cứu rỗi | thánh thần | thần tiên | người thiên cổ | người hùng | người lý tưởng | người hoàn mỹ | người đẹp | người lý tưởng hóa | người mộng mơ | người trong mộng", "thiên thời": "thời tiết | thời cơ | thời điểm | thời gian | mùa vụ | thời đại | thời khắc | thời gian thuận lợi | thời điểm thích hợp | thời điểm vàng | thời điểm lý tưởng | thời điểm chính xác | thời điểm quyết định | thời điểm quan trọng | thời điểm chín muồi | thời điểm tốt | thời điểm phù hợp | thời điểm may mắn | thời điểm thuận lợi | thời điểm đẹp", "thiên tính": "thần thánh | vị thần | đấng thần linh | sự thần thánh | tính thần thánh | người được tôn sùng | người đáng tôn sùng | nữ thần | thiên nhân | sự thánh thiện | chúa tể | Divine | Divine Providence | thánh thần | thần linh | sự thiêng liêng | tính thiêng liêng | đấng tối cao | thần thánh hóa | sự cao cả | tính cao cả", "thiện nghệ": "giỏi nghề | lành nghề | khéo tay | tài ba | có tay nghề | thành thạo | xuất sắc | điêu luyện | khéo léo | tinh xảo | có năng khiếu | tài năng | đặc sắc | đỉnh cao | tinh tế | mẫu mực | đáng nể | có kinh nghiệm | thành công | tài giỏi", "thiết giáp": "bọc thép | áo giáp | bọc sắt | chống đạn | áo giáp mạ | xe bọc thép | xe tăng | vỏ bọc | thiết bị bảo vệ | vỏ thép | phương tiện chiến đấu | xe thiết giáp | đơn vị thiết giáp | binh chủng thiết giáp | vũ khí bọc thép | công cụ bảo vệ | thiết giáp hạng nặng | thiết giáp hạng nhẹ | phương tiện bọc thép | vỏ bảo vệ", "thiết thân": "thân thiết | mật thiết | thân cận | gần gũi | sát sao | tiếp cận | liền kề | gần | lân cận | thân | cận | gần nhất | quen thuộc | gắn bó | chặt chẽ | thân thuộc | gắn kết | đồng hành | hợp tác | thân ái | thân mật", "thiết thực": "thực tế | thực dụng | thực tiễn | vấn đề thực tế | ứng dụng | hiệu quả | khả thi | có thể | hợp lý | có ích | cụ thể | thực hành | thực hiện | đáng tin cậy | thực chất | hữu ích | thực tế hóa | thực tiễn hóa | đáp ứng | thích hợp", "thiệt mạng": "chết | qua đời | từ trần | mất | diệt vong | hy sinh | nằm xuống | chết chóc | tịch | không còn nữa | mất đi | chết lặng đi | tắt đi | bị quên đi | ra đi | hạ sinh | mất mạng | thác | băng hà | chấm dứt", "thiêu thân": "con thiêu thân | thiêu thân | phù du | con phù du | bọ cánh nửa | bọ đêm | côn trùng | côn trùng bay | bọ bay | côn trùng ánh sáng | côn trùng đêm | côn trùng nhỏ | côn trùng phù du | sinh vật phù du | sinh vật nhỏ | sinh vật bay | sinh vật đêm | côn trùng sống ngắn | côn trùng lưỡng cư | côn trùng ánh đèn", "thình lình": "bất ngờ | bất chợt | đột ngột | đột nhiên | bỗng nhiên | bất thình lình | chợt | bỗng | ngay lập tức | bất đồ | bất giác | trong khoảnh khắc | nhanh chóng | thình lình | đột xuất | chợt đến | bất ngờ đột xuất | vô tình | không báo trước | một cách bất ngờ", "thỉnh giáo": "hỏi | hỏi han | hỏi ý kiến | hỏi thăm | thăm hỏi | thỉnh cầu | thỉnh vấn | thỉnh ý | trao đổi | trao đổi ý kiến | tìm hiểu | tìm kiếm | tham khảo | tham vấn | hỏi đáp | hỏi thăm sức khỏe | gặp gỡ | gặp mặt | trò chuyện | trò chuyện hỏi han", "thính giác": "thính giác | tầm nghe | khả năng nghe | sự nghe | cảm giác thính giác | lắng nghe | tai | tai nghe nhanh | nghe | độ nghe rõ | phương thức thính giác | tính giác | phát hiện | âm thanh | cảm nhận âm thanh | nhận biết âm thanh | nghe rõ | nghe thấy | cảm giác âm thanh | khả năng lắng nghe | nhận thức âm thanh", "thịnh hành": "phổ biến | được ưa chuộng | được yêu thích | hợp thời trang | thời trang | thông dụng | rộng rãi | đại chúng | bình dân | dân gian | nổi tiếng | được lòng dân | được chấp nhận | thông thường | nổi bật | bán chạy nhất | phổ cập | được chấp thuận | kiểu cách | xu hướng", "thịnh soạn": "thịnh soạn | hậu hĩ | tráng kiện | cường tráng | đầy đủ | phong phú | đa dạng | chu đáo | tươm tất | ngon miệng | thịnh vượng | đậm đà | bổ dưỡng | hấp dẫn | khoái khẩu | tuyệt vời | lịch sự | trang trọng | đặc sắc | thịnh hành", "thịnh tình": "thân thiện | nhiệt tình | hiếu khách | chân thành | tình cảm | tình thương | tình bạn | mến | yêu mến | cảm tình | tình yêu | thân yêu | đánh giá cao | tình cảm chân thành | sự quan tâm | sự chăm sóc | tình yêu thương | sự quý mến | sự yêu thích | sự ngưỡng mộ", "thoả thích": "thoải mái | tự do | vui vẻ | hài lòng | thỏa mãn | dễ chịu | thích thú | vô tư | không bị ràng buộc | tùy ý | không hạn chế | thích hợp | đầy đủ | thỏa sức | tự tại | thích nghi | thích hợp | được phép | không lo lắng | không bị cản trở", "thoả thuận": "thỏa thuận | hợp đồng | thỏa hiệp | đồng ý | thỏa mãn | thỏa thuận ngầm | thỏa thuận miệng | thỏa thuận chính thức | thỏa thuận hợp tác | thỏa thuận thương mại | thỏa thuận liên kết | thỏa thuận song phương | thỏa thuận đa phương | thỏa thuận tạm thời | thỏa thuận lâu dài | thỏa thuận điều chỉnh | thỏa thuận điều kiện | thỏa thuận giá cả | thỏa thuận nguyên tắc | thỏa thuận chung", "thoái thác": "từ chối | sự từ chối | cự tuyệt | phủ định | bác bỏ | hủy bỏ | từ bỏ | không nhận | không công nhận | không thừa nhận | quịt nợ | phản đối | không cho phép | sự không nhận | sự không công nhận | sự không thừa nhận | sự bỏ | tránh né | lảng tránh | khước từ", "thoáng qua": "", "thoát thân": "trốn thoát | thoát | thoát ra | bỏ trốn | đào ngũ | thoát khỏi | tẩu thoát | vụ đào thoát | cuộc trốn thoát | cuộc đào thoát | trốn | chạy khỏi | né | tránh | giải cứu | lối thoát | con đường thoát | giải phóng | rút lui | thốt ra khỏi", "thoạt tiên": "ban đầu | lúc đầu | lúc bắt đầu | lần đầu tiên | thoạt đầu | lúc đó | nguyên nhân đầu tiên | mới đầu | mới bắt đầu | khởi đầu | thời điểm đầu tiên | thời điểm ban đầu | giai đoạn đầu | thời kỳ đầu | thời điểm khởi đầu | lúc mới | thời điểm mới | mới mẻ | đầu tiên | khởi sự", "thong dong": "thảnh thơi | thư thái | thong thả | nhàn nhã | rảnh rang | ung dung | thoải mái | thư giãn | an nhàn | dễ tính | chậm rãi | nhẹ nhàng | không vội vã | rỗi rãi | dễ dàng | tự do | vui vẻ | mát mẻ | thung dung | bình thản", "thổ nhưỡng": "đất | đất đai | ruộng đất | đất nông nghiệp | đất trồng | cánh đồng | điền | điền sản | điền trang | trồng trọt | mặt đất | đất khô | vùng đất | khu vực | địa phương | nông thôn | huyện | vực | bất động sản | quốc gia", "thổi phồng": "phóng đại | thổi phồng | khoác lác | nói quá | cường điệu | phóng to | phồng lên | phồng to | mở rộng | kích thích | tăng cường | nổ tung | kích nổ | tô vẽ | làm quá | làm phức tạp | điêu ngoa | bịa đặt | làm rối | thêm thắt", "thông dụng": "phổ biến | thịnh hành | thông thường | thông lệ | phổ thông | tiêu chuẩn | bình thường | thường xuyên | thường thấy | thường gặp | quen thuộc | thường | tầm thường | được ưa chuộng | được sử dụng | thông dụng hóa | đại trà | thông dụng nhất | được nhiều người biết đến | được nhiều người sử dụng | thông dụng trong đời sống", "thông điệp": "thông báo | tin nhắn | bản tin | báo cáo | công văn | thư tín | lá thư | thông tin | tin tức | đưa tin | chỉ thị | bức điện | thông điệp ngoại giao | thông điệp chính trị | thông điệp truyền thông | thông điệp xã hội | thông điệp văn hóa | thông điệp từ tổng thống | thông điệp khẩn | thông điệp chính phủ | thông điệp quốc gia", "thông đồng": "thông đồng | hợp tác | cộng tác | hiệp hội | liên minh | thỏa thuận | bắt tay | kết hợp | đồng lòng | đồng thuận | hợp sức | liên kết | đồng hành | thông cảm | hợp tác xã | đồng minh | hợp tác kinh doanh | thỏa hiệp | đi đôi | đi chung", "thông minh": "sáng dạ | lanh lẹ | nhanh trí | khéo léo | thông tuệ | có đầu óc | lanh | mau lẹ | nhanh | khôn khéo | tài tình | khôn | tươm tất | tháo vát | xảo quyệt | sắc sảo | lanh lợi | sáng sủa | nhanh nhẹn | láu cá | giỏi", "thông thạo": "thành thạo | lão luyện | giỏi | chuyên môn | chuyên nghiệp | chuyên gia | tay nghề cao | hiểu biết | kinh nghiệm | chuyên viên | khéo léo | sắc sảo | được đào tạo | thạo | tinh thông | xuất sắc | nắm vững | thành thạo nghề | có tay nghề | có kinh nghiệm", "thống lĩnh": "thủ lĩnh | chỉ huy | người dẫn đầu | lãnh đạo | người lãnh đạo | lãnh tụ | quản lý | người chỉ đạo | cầm quyền | điều hành | người hướng dẫn | sếp | thủ trưởng | giám đốc | nhạc trưởng | đội trưởng | người đứng đầu | kiểm soát viên | nhà lãnh đạo | chủ tịch", "thống nhất": "hợp nhất | liên kết | kết hợp | phối hợp | tích hợp | gộp chung | hợp tác xã | liên minh | tập thể | đồng nhất | thống nhất hóa | hợp nhất hóa | chung sức | đoàn kết | hợp lực | cộng tác | liên hiệp | hợp thành | tập hợp | đồng lòng", "thời trang": "mốt | xu hướng | thịnh hành | phong cách | kiểu dáng | sang trọng | kiểu mẫu | thời thượng | trang phục | thời trang cao cấp | thời trang đường phố | thời trang công sở | thời trang nữ | thời trang nam | thời trang trẻ em | thời trang bền vững | thời trang vintage | thời trang hiện đại | thời trang truyền thống | thời trang ứng dụng", "thủ trưởng": "lãnh tụ | người đứng đầu | thủ lĩnh | sếp | hiệu trưởng | chủ | trưởng | trưởng phòng | giám đốc | quản lý | điều hành | trưởng ban | trưởng nhóm | người lãnh đạo | người quản lý | người chỉ huy | người điều hành | thủ trưởng cơ quan | thủ trưởng đơn vị | người đứng đầu đơn vị", "thua thiệt": "thua cuộc | thua thiệt | kẻ thua cuộc | người thua | kẻ thất bại | thất bại | bại trận | kém cỏi | người không thành công | tệ hại | sai lầm | mạt hạng | kẻ kém cỏi | đụt | bất lợi | người tồi | ăn hại | thua lỗ | thua kém | không thành công | thua thiệt về mặt lợi ích", "thuần nhất": "tinh khiết nhất | nguyên chất | nguyên sơ | siêu tinh khiết | không pha trộn | đồng nhất | thuần khiết | đơn nhất | đặc trưng | đặc thù | thuần túy | nguyên bản | không pha tạp | đơn giản | thuần nhất thể | đồng điệu | đồng dạng | đồng bộ | thuần nhất hóa | thuần nhất tính", "thuần thục": "thành thạo | lão luyện | khéo léo | linh hoạt | điêu luyện | thành công | giỏi | nắm được | kiểm soát | chế ngự | khai thác | thành thạo | quen thuộc | thực hành | điều khiển | tinh thông | có kinh nghiệm | thực hiện | sử dụng | thực tiễn", "thuận tiện": "tiện lợi | tiện dụng | thuận lợi | dễ dàng | thích hợp | có lợi | dễ chịu | dễ | thoải mái | hữu ích | tốt | có sẵn | chấp nhận được | thuận lợi | gọn gàng | nhanh chóng | đơn giản | vừa ý | thích nghi | thích hợp | không phức tạp", "thung lũng": "thung lũng | lũng | vùng đất thấp | khe núi | hẻm núi | đáy | đầu nguồn | lưu vực | khe mái | vùng trũng | thung | khe | hẻm | vùng thấp | địa hình trũng | vùng khe | đáy thung lũng | vùng nước | khoảng trũng | địa bàn trũng | vùng sông", "thúng mủng": "thúng | cái thúng | thúng mủng | giỏ | cái giỏ | rổ | cái rổ | lẵng | bỏ vào giỏ | bỏ vào rổ | bỏ vào thùng | giỏ đựng | cái giạ | xô | cái pannier | cái creel | sọt | thùng | chậu | nong | roi mây", "thuốc muối": "nước muối | amoni cacbonat | tinh dầu | muối | muối ăn | natri clorua | dung dịch muối | muối khoáng | muối biển | muối tinh | muối iod | muối sinh lý | dung dịch sinh lý | dung dịch muối sinh lý | dung dịch natri clorua | tinh thể muối | bột muối | muối hòa tan | muối ngâm | muối bảo quản", "thuộc tính": "đặc tính | đặc điểm | tính chất | đặc trưng | hình thái | cấu trúc | bản chất | tính năng | tính cách | đặc điểm nổi bật | đặc điểm riêng | thuộc tính vật lý | thuộc tính sinh học | thuộc tính tâm lý | đặc điểm hình thức | đặc điểm chức năng | đặc điểm hành vi | đặc điểm nhận thức | đặc điểm xã hội | đặc điểm văn hóa", "thủy triều": "thủy triều | hải triều | triều | con nước | nước dâng | dòng nước | đại hồng thủy | nước triều | thủy lưu | nước lên | nước xuống | thủy vận | thủy tộc | thủy đạo | thủy hệ | thủy quái | thủy phận | thủy lực | thủy sinh | thủy sản", "thứ trưởng": "phó | cấp phó | thứ trưởng | người thay quyền | người thay thế | phụ tá | đại diện | người được ủy quyền | người được bổ nhiệm | người thay mặt | ủy viên | người hỗ trợ | trợ lý | người đồng hành | người phụ trách | người điều hành | người quản lý | người đại diện | người lãnh đạo | người giám sát", "thừa hưởng": "thừa kế | di sản | truyền lại | di truyền | nhận | hưởng | nhận được | tiếp nhận | kế thừa | thừa hưởng tài sản | thừa hưởng quyền lợi | thừa hưởng văn hóa | thừa hưởng phong tục | thừa hưởng truyền thống | nhận di sản | nhận thừa kế | tiếp nối | kế thừa di sản | nhận lại | hưởng thụ", "thực quyền": "quyền thực tế | quyền sử dụng | quyền sở hữu | quyền tài sản | quyền lực | quyền hành | quyền kiểm soát | quyền quyết định | quyền chi phối | quyền điều hành | quyền quản lý | quyền can thiệp | quyền thụ hưởng | quyền đại diện | quyền lợi | quyền hạn | quyền bầu cử | quyền tham gia | quyền quyết toán | quyền thẩm quyền", "thực trạng": "thực tế | hiện thực | sự thật | thực tiễn | sự tồn tại | thực tại | sự thực | hiện tượng | tình trạng | điều có thật | có thật | tính thực tế | sự vật có thực | cụ thể | tính chắc chắn | tính chất chính xác | thực trạng xã hội | thực trạng kinh tế | thực trạng giáo dục | thực trạng môi trường", "thược dược": "thược dược | dược liệu | dược phẩm | thuốc chữa bệnh | thuốc | phương thuốc | đơn thuốc | liều thuốc | viên thuốc | thuốc giải độc | thuốc dưỡng | kháng sinh | thuốc gây mê | thuốc chống độc | ngành dược | nhà sản xuất thuốc | y học | chữa bệnh | hiệu thuốc | dược", "thương cảm": "đồng cảm | thương xót | thương hại | động lòng thương | thấu hiểu | thương cảm | nhân từ | nhân ái | từ bi | động lòng trắc ẩn | thông cảm | nhân đạo | cảm thông | xót thương | trắc ẩn | lòng nhân hậu | cảm thương | đồng tình | chia sẻ | cảm xúc nhân văn", "thương gia": "thương nhân | nhà buôn | người buôn bán | nhà cung cấp | người bán | đại lý | nhà bán lẻ | môi giới chứng khoán | người mặc cả | thương thuyền | giao dịch | thương mại | nhà đầu tư | người kinh doanh | người giao dịch | người phân phối | người tiếp thị | người bán sỉ | người bán lẻ | người quản lý bán hàng", "thương hại": "lòng thương xót | thương xót | lòng nhân từ | lòng từ bi | lòng nhân đạo | sự cảm thông | sự đồng cảm | thương hại | lòng bác ái | nhân hậu | sự khoan dung | lòng tốt | quan tâm | sự dịu dàng | thông cảm | lòng thương | nhân từ | sự chia sẻ | sự an ủi | sự giúp đỡ", "thương mại": "kinh doanh | buôn bán | giao dịch | mậu dịch | doanh thương | thị trường | tiếp thị | bán hàng | bán lẻ | trao đổi | chủ nghĩa thương mại | công nghiệp | sở thương mại | chủ nghĩa trọng thương | thương mại điện tử | thương mại quốc tế | thương mại nội địa | thương mại dịch vụ | thương mại hàng hóa | thương mại điện tử B2B | thương mại điện tử B2C", "thương nhớ": "", "thương tâm": "thảm thương | thương xót | đau khổ | thương hại | đáng thương | khốn khổ | thảm hại | đau lòng | cảnh thương tâm | buồn | đau buồn | bất hạnh | đáng thương hại | ảm đạm | buồn tẻ | tồi tàn | thương yêu | thương tâm | u ám | sầu não | bi thảm", "thương tổn": "tổn thương | tổn hại | bị thương | bị tổn thương | bị tổn hại | gây tác hại | làm hại | chấn thương | thương tích | tai hại | gây thiệt hại | hư hỏng | thiệt hại | sự làm tổn thương | làm đau | đau | đau đớn | đau nhức | đau khổ | vết thương | bầm tím | chảy máu | bị bỏng | bỏng | sự xúc phạm | bị xúc phạm | sự chạm đến | chỗ bị đau | nghiền nát | làm bị thương | làm hư | điều hại | tiếp tục", "thường khi": "thường xuyên | hay | thường | thường thường | lặp đi lặp lại | nhiều lần | có nhiều khi | một số lần | thỉnh thoảng | luôn | đều đặn | thường nhật | thường lệ | thường xuyên xảy ra | thường thấy | thường trực | thường xuyên xuất hiện | thường xuyên xảy ra | thường xuyên lặp lại | thường xuyên có mặt", "thượng cấp": "sếp | người giám sát | quản lý | giám đốc | giám đốc điều hành | hiệu trưởng | thủ lĩnh | trưởng | người cai trị | cấp trên | lãnh đạo | người chỉ huy | người điều hành | người quản lý | người đứng đầu | người lãnh đạo | người phụ trách | người đại diện | người chủ | người giám sát viên", "thượng tọa": "tôn sư trọng đạo | đứng trên lễ đài | đại đức | trưởng lão | thầy | sư phụ | người hướng dẫn | người thầy | người dẫn dắt | người chỉ đạo | người lãnh đạo | người có uy tín | người có ảnh hưởng | người cao tuổi | người có kinh nghiệm | người tôn kính | người được kính trọng | người có địa vị | người có chức vụ | người có danh tiếng", "tiên phong": "người tiên phong | người khởi xướng | người lãnh đạo | người đi trước | người sáng lập | người đổi mới | người khai hoang | nhà phát triển | người khám phá | người hướng đạo | người dẫn đầu | người dẫn dắt | người mở đường | người tiên phong trong lĩnh vực | người đi đầu | người đi đầu trong phong trào | người mở lối | người tiên phong công nghệ | người tiên phong xã hội | người tiên phong ý tưởng", "tiên quyết": "điều kiện tiên quyết | điều kiện cần thiết | điều cần trước hết | cần trước hết | cần thiết | thiết yếu | điều kiện | yêu cầu | bắt buộc | không thể thiếu | điều cần thiết | cần thiết trước tiên | điều kiện tối thiểu | điều kiện cơ bản | điều kiện chủ yếu | yêu cầu bắt buộc | điều kiện cần | điều kiện quan trọng | điều kiện thiết yếu | điều kiện chính", "tiền phong": "người đi tiên phong | quân tiên phong | tiền đội | người đi trước | đi đầu | lãnh đạo | dẫn đầu | tiền tuyến | những người tiên phong | người dẫn đầu | người tiên phong | đầu tàu | người mở đường | người khai phá | người dẫn dắt | người tiên phong trong lĩnh vực | người đi đầu trong công việc | người đi đầu trong phong trào | người đi đầu trong nghiên cứu | người đi đầu trong sáng tạo", "tiền tuyến": "tiên phong | mặt trận | chiến trường | khu vực chiến đấu | đấu trường | nhà hát chiến tranh | đối đầu | tuyến đầu | vùng chiến sự | địa bàn tác chiến | nơi chiến đấu | địa điểm chiến đấu | tuyến trước | cánh quân | đội hình | lực lượng tiền phương | đội quân | chiến khu | vùng chiến đấu | tuyến phòng thủ", "tiến thoái": "tiến thoái lưỡng nan | bế tắc | khó xử | đình trệ | suy thoái | suy thoái kinh tế | khủng hoảng | thời kỳ khó khăn | sự thụt lại | sự rút đi | thoái trào | nhượng lại | sụt giảm | sự lùi lại | rút lui | sự lùi vào | suy giảm | trượt dốc | phá sản | sụp đổ", "tiến trình": "quy trình | qui trình | quá trình | tiến hành | sự tiến hành | phương pháp | thủ tục | cách thức | trình tự | biện pháp | sự tiến triển | vận hành | tăng trưởng | phát triển | chuyển động | tiến công | hành động | chu trình | giai đoạn | tiến độ | đường đi", "tiếng động": "âm thanh | tiếng | kêu | kêu vang | vang tiếng | âm | thanh | tiếng ồn | tiếng vang | tiếng kêu | tiếng động cơ | tiếng gõ | tiếng rơi | tiếng va chạm | tiếng lách cách | tiếng xì xào | tiếng thét | tiếng cười | tiếng nói | tiếng nhạc", "tiếng lóng": "tiếng lóng | từ lóng | nói lóng | ẩn ngữ | tiếng địa phương | ngôn ngữ riêng | ngôn ngữ bí mật | tiếng lén | tiếng lén lút | tiếng lén lút | tiếng nhóm | tiếng lóng nhóm | tiếng lóng xã hội | tiếng lóng nghề | tiếng lóng giới trẻ | tiếng lóng giới cầm đồ | tiếng lóng giới nghệ sĩ | tiếng lóng giới hacker | tiếng lóng giới game | tiếng lóng giới street", "tiếng vang": "tiếng dội | vang dội | tiếng vọng | âm vang | dư âm | âm hưởng | echo | vang | tiếng dội/vọng | tác động trở lại | sóng dội | hồi đáp | nhắc lại | vang lại | dội lại | sum | có tiếng dội | âm thanh nổi | tiếng vang | nhái", "tiệt trùng": "tiệt trùng | khử trùng | diệt khuẩn | thanh trùng | hấp tiệt trùng | khử nhiễm | làm tiệt trùng | làm sạch | diệt vi khuẩn | diệt virus | tiêu độc | tiêu trùng | khử khuẩn | khử trùng hóa | tiệt khuẩn | diệt nấm | diệt mầm bệnh | tiêu diệt vi trùng | khử trùng bằng hóa chất | khử trùng bằng nhiệt", "tiêu chuẩn": "tiêu chí | quy chuẩn | mức độ | chuẩn mực | điều kiện | tiêu chuẩn hóa | căn cứ | nguyên tắc | quy định | chỉ tiêu | định mức | tiêu chuẩn quốc gia | tiêu chuẩn chất lượng | tiêu chuẩn kỹ thuật | tiêu chuẩn an toàn | tiêu chuẩn dịch vụ | tiêu chuẩn sản phẩm | tiêu chuẩn giáo dục | tiêu chuẩn nghề nghiệp | tiêu chuẩn dinh dưỡng", "tinh khiết": "thuần khiết | tinh khiết | thanh khiết | khiết | trong sạch | trong | trong trắng | trong suốt | trong sáng | trong lành | nguyên chất | thuần | thuần chủng | thuần túy | trinh bạch | thanh tịnh | nguyên sơ | đơn thuần | không bị ô nhiễm | không bị nhiễm bẩn | không pha tạp chất", "tình trạng": "trạng thái | tình huống | vị trí | địa vị | thân phận | tình cảnh | hoàn cảnh | trạng thái | tình thế | tình hình | điều kiện | khó khăn | situation | trạng thái xã hội | tình trạng xã hội | tình trạng kinh tế | tình trạng sức khỏe | tình trạng pháp lý | tình trạng môi trường | tình trạng an ninh", "tĩnh dưỡng": "tĩnh dưỡng | nghỉ ngơi | thư giãn | dưỡng sức | nghỉ ngơi thư giãn | nghỉ dưỡng | tĩnh lặng | yên tĩnh | thư thái | khôi phục sức khỏe | hồi phục | tái tạo năng lượng | nghỉ ngơi tĩnh lặng | thư giãn tâm hồn | tĩnh tâm | điều dưỡng | chăm sóc sức khỏe | nghỉ ngơi tại chỗ | tái tạo sức khỏe | thư giãn cơ thể", "toàn quyền": "kẻ thống trị | người cai trị | thống đốc | thủ lĩnh | người đứng đầu | lãnh đạo | quản lý | điều hành | tổng đốc | chỉ huy | thủ hiến | giám đốc | tổng thống | sếp | đại diện | người đại diện | người có quyền | người chủ | người điều hành | người quản lý | người lãnh đạo", "toang hoác": "hỏng hóc | hư hỏng | tan nát | vỡ vụn | bể nát | rã rời | sứt mẻ | bị hỏng | bị vỡ | bị rách | bị nát | bị hư | bị hỏng | bị sứt | bị rách | bị rời | bị lỏng | bị đổ | bị lật | bị xô lệch", "tôn nghiêm": "trịnh trọng | long trọng | trang trọng | chính thức | nghi lễ | hợp pháp | chính quy | nghiêm ngặt | lịch sự | chính thống | đúng luật lệ | tôn kính | tôn trọng | trang nghiêm | nghiêm túc | đường hoàng | thanh cao | đúng mực | có uy | có giá trị | đáng kính", "tổn thương": "tổn hại | thương tổn | gây thiệt hại | gây tác hại | làm hại | làm tổn thương | bị tổn thương | bị tổn hại | bị thương | chấn thương | thương tích | tai hại | thiệt hại | làm đau | vết thương | làm hỏng | làm bị thương | sự làm tổn thương | làm hư | tổn thất | tổn thương tâm lý | tổn thương vật lý | tổn thương tinh thần | tổn thương cơ thể | tổn thương nghiêm trọng | tổn thương nhẹ | tổn thương lâu dài | tổn thương tạm thời", "tốt nghiệp": "tốt nghiệp đại học | cử nhân | bằng cấp | đỗ đạt | cựu sinh viên | thi tốt nghiệp | hoàn thành chương trình | đạt yêu cầu | tốt nghiệp cao đẳng | tốt nghiệp trung học | tốt nghiệp nghề | nhận bằng | hoàn tất khóa học | đạt chứng chỉ | tốt nghiệp lớp 12 | tốt nghiệp thạc sĩ | tốt nghiệp tiến sĩ | học xong | hoàn thành học tập | đạt trình độ", "trác tuyệt": "tối thượng | tuyệt đối | hoàn hảo | siêu phàm | vượt trội | siêu việt | tối cao | vượt lên hẳn | đỉnh cao | vô song | không ai sánh kịp | độc nhất | đặc biệt | xuất sắc | phi thường | khác biệt | đáng ngưỡng mộ | đáng kinh ngạc | vượt bậc | đỉnh điểm", "trách mắng": "trách mắng | la mắng | mắng | quở trách | chỉ trích | quở mắng | mắng mỏ | la rầy | la lối | khiển trách | gắt | gắt gỏng | càu nhàu | rầy la | đổ lỗi | tố cáo | quở | cự | nhai đi | chê bai | mắng nhiếc", "trái khoáy": "trái ngược | mâu thuẫn | ngược lại | trái lại | đối lập | nghịch lý | trái thói | ngang ngược | bất lợi | không thuận lợi | trái với | sai trái | ương ngạnh | phản đối | đối nghịch | không vâng lời | bất hòa | sự trái lại | tương khắc | chống đối", "trái nghĩa": "trái ngược | điều trái lại | đối lập | đối nghịch | ngược lại | ngược | khác biệt | khác | mâu thuẫn | nghịch | sự đối lập | điều ngược lại | phản đối | nghịch lý | đảo ngược | nghịch đảo | đối diện | đối kháng | bất lợi | trái chiều", "trang điểm": "trang điểm | makeup | son phấn | phấn trang điểm | đồ trang sức | làm đẹp | tô điểm | trang trí | thay đổi diện mạo | làm mới | phục sức | điểm trang | trang hoàng | điểm tô | chải chuốt | tạo hình | thẩm mỹ | đẹp lên | làm duyên | làm rạng rỡ", "trạng thái": "tình trạng | tình huống | vị trí | địa vị | thân thế | hình dạng | tư cách | xếp hạng | thân phận | thiết lập | tính khả dụng | trạng thái tâm lý | trạng thái vật lý | trạng thái cảm xúc | trạng thái xã hội | trạng thái sức khỏe | trạng thái hoạt động | trạng thái tĩnh | trạng thái động | trạng thái nguyên liệu", "tranh luận": "tranh cãi | tranh biện | đàm luận | thảo luận | cuộc tranh luận | cuộc thảo luận | cuộc tranh cãi | sự thảo luận | luận | tranh chấp | bàn cãi | nghị luận | biện chứng | cân nhắc | tranh luận công khai | phản biện | phê phán | đối thoại | thảo luận công khai | tranh luận học thuật", "trào phúng": "châm biếm | mỉa mai | dí dỏm | chế nhạo | biếm họa | lời châm biếm | văn châm biếm | thơ trào phúng | sự châm biếm | sự trào phúng | lời chế nhạo | điều mỉa mai | trêu chọc | châm chọc | nhạo báng | châm biếm xã hội | trào lộng | hài hước | đùa cợt | lời đùa cợt", "trau chuốt": "trang trí | tôn tạo | chỉnh sửa | sửa sang | tô điểm | hoàn thiện | cải thiện | nâng cao | điều chỉnh | trau dồi | chăm chút | tinh tế | cẩn thận | tỉ mỉ | sang trọng | đẹp đẽ | thẩm mỹ | chất lượng | đầu tư | chu đáo", "trắng bạch": "trắng | bạch | trắng tinh | trắng muốt | trắng sáng | trắng ngần | trắng toát | trắng phau | trắng như tuyết | trắng như bông | trắng như sữa | trắng như ngọc | trắng như giấy | trắng như bạch | da trắng | bạch tạng | bệnh bạch tạng | trắng nhợt | trắng nhạt | trắng xóa", "trắng ngần": "trắng | trắng bệch | trắng ngần | bạch | da trắng | màu trắng | trong | vô tội | nhợt nhạt | sắc tái | bạc | bạc phơ | hạt gạo trắng ngần | bột trắng | ngà | tròng trắng | lòng trắng | nhạt | tái mét | xanh nhợt", "trắng toát": "trắng | trắng bệch | trắng toát | bạch | da trắng | màu trắng | bạc | bạc phơ | nhạt | trong | quần áo trắng | đồ trắng | sự tái nhợt | người da trắng | nhợt nhạt | bột trắng | không màu sắc | trắng xóa | trắng tinh | trắng sáng | trắng muốt", "trắng trợn": "trắng trợn | rành rành | rõ ràng | dễ thấy | hiển nhiên | công khai | thẳng thắn | không biết xấu hổ | không nao núng | ngang ngược | trừng mắt | vô liêm sỉ | trơ trẽn | bất chấp | trơ tráo | táo tợn | mặt dày | không biết ngượng | đường đường | lộ liễu", "trầm hương": "hương trầm | nhũ hương | mùi hương | hương thơm | mùi | cây tuyết tùng hương | dầu dưỡng | hương liệu | hương cây | gỗ trầm | trầm | hương gỗ | hương thiên nhiên | hương đốt | hương xạ | hương bồ | hương nhang | hương vị | hương thơm tự nhiên | hương liệu thiên nhiên", "trầm trọng": "nghiêm trọng | hệ trọng | nguy hiểm | hiểm nghèo | khó khăn | nặng | đáng gờm | trầm trọng | khắc khổ | tồi tệ | nghiêm ngặt | cấp bách | mang tính chất nghiêm trọng | đáng lo ngại | khó khăn | nguy cấp | nghiêm túc | mang tính chất hệ trọng | căng thẳng | khó xử", "trân trọng": "kính trọng | tôn trọng | coi trọng | đánh giá cao | quý trọng | tôn kính | trân quý | ngưỡng mộ | thán phục | yêu mến | tôn vinh | trân trọng | đề cao | quý mến | thương mến | trọng thị | kính nể | tôn thờ | trân trọng | đánh giá", "trận tuyến": "chiến tuyến | phòng tuyến | đường biên | ranh giới | lực lượng | mặt trận | tổ chức | đội ngũ | hệ thống | căn cứ | chiến trường | đối kháng | kháng chiến | phong trào | liên minh | đấu tranh | chiến dịch | cộng đồng | tập hợp | mục tiêu", "trâng tráo": "vô liêm sỉ | không biết xấu hổ | trắng trợn | mặt dạn mày dày | không nao núng | tự mãn | bại bây | lật mặt | dạn mặt | trơ trẽn | trơ tráo | không biết ngượng | không biết xấu hổ | điên cuồng | mặt dày | không biết liêm sỉ | trơ lì | vô sỉ | không biết đạo lý | không biết tôn trọng", "trập trùng": "trùng điệp | trùng lặp | nhiều lớp | dãy núi | đồi núi | gò đống | chồng chất | lớp lớp | nhiều tầng | đan xen | khúc khuỷu | gập ghềnh | lồi lõm | bấp bênh | khúc khủy | đồng thời | song song | trùng hợp | đồng bộ | thống nhất", "trêu ngươi": "trêu tức | nhử | chọc ghẹo | châm chọc | mỉa mai | đùa cợt | chọc | kích thích | khiêu khích | xúc phạm | đùa giỡn | trêu chọc | chọc tức | đá đểu | trêu đùa | châm biếm | mỉa mai | đùa nghịch | trêu ghẹo | trêu chọc", "triền miên": "không ngừng | liên tục | dằng dặc | kéo dài | vô tận | vĩnh cửu | vĩnh viễn | đằng đẵng | tràng giang đại hải | lâu dài | vô cùng | vô hạn | vô thời hạn | dài dòng | không bao giờ kết thúc | mãi mãi | bất tận | bất diệt | không dứt | bất tận", "triển vọng": "cơ hội | mong đợi | tiên lượng | khả năng | tiềm năng | triển khai | dự đoán | kỳ vọng | tương lai | hứa hẹn | định hướng | mục tiêu | phát triển | thành công | đột phá | sáng kiến | điểm mạnh | lợi thế | tín hiệu | xu hướng", "triệt tiêu": "xóa bỏ | hủy diệt | tiêu diệt | phá hủy | đập tan | đánh bại | bãi bỏ | hủy bỏ | phá hoại | đạp đổ | làm mất | làm tiêu tan | làm tan biến | xóa sổ | khử | dẹp bỏ | ngăn chặn | chấm dứt | kết thúc | giải thể", "triều đình": "vương triều | cung đình | hoàng cung | đại đình | triều đại | các quan | chính phủ | nhà nước | cơ quan trung ương | hội đồng | ngai vàng | vương quốc | quốc gia | đế chế | các bậc vua chúa | các quan lại | các chức sắc | các nhà lãnh đạo | các nhà cầm quyền | các nhà quản lý", "triều nghi": "triều đại | vương triều | triều vua | vương quốc | hoàng gia | đế chế | cai trị | quyền thống trị | vương quyền | chế độ quân chủ | triều | triều đình | vương tộc | quốc gia | quốc triều | thống trị | quân chủ | chính quyền | chế độ | quyền lực", "triều thần": "đình thần | người quý tộc | công thần | cố vấn | tư lệnh | người phụ trách | cộng sự | người bạn đồng hành | tòa án | quan lại | triều đình | hội đồng | người lãnh đạo | người đại diện | người đứng đầu | cấp dưới | thần dân | quân thần | đại thần | hạ thần | thượng thư", "trinh bạch": "sự trinh bạch | khiết tịnh | sự trinh tiết | đức hạnh | trong sạch | nguyên vẹn | thanh khiết | tinh khiết | trong trắng | tự chủ | nhẫn nhịn | tiết chế | không tì vết | không nhơ bẩn | trong sáng | đoan trang | thanh tao | thanh lịch | đức độ | chân thật", "trinh tiết": "trinh nữ | trinh khiết | trinh trắng | trinh nguyên | trong trắng | trong sạch | gái đồng trinh | gái trinh | đức hạnh | tân | chưa khai phá | chưa được chạm vào | chưa đụng đến | nguyên sơ | sạch sẽ | hoang | hoang sơ | còn trinh | còn trinh nguyên | tinh khiết | trinh", "trình diễn": "trưng bày | triển lãm | diễu hành | thuyết trình | giới thiệu | phô trương | xuất hiện | chương trình | hội chợ | cảnh tượng | Demo | thi hoa hậu | trình bày | trình chiếu | trình diễn nghệ thuật | trình diễn thời trang | trình diễn âm nhạc | trình diễn kỹ năng | trình diễn sản phẩm | trình diễn văn nghệ", "trình diện": "hiện diện | xuất hiện | trình bày | trình diễn | trình chiếu | giới thiệu | đưa ra | tiến cử | biểu thị | lộ ra | phô ra | bày ra | trình bày | thể hiện | trình bày | trình bày | trình bày | trình bày | trình bày | trình bày", "trò chuyện": "nói chuyện | cuộc trò chuyện | cuộc nói chuyện | hội thoại | đối thoại | cuộc đàm thoại | sự nói chuyện | cuộc thảo luận | giao tiếp | trao đổi | đàm thoại | đàm luận | sự đối thoại | cuộc đàm luận | trò chuyện | đàm | thảo luận | tương tác | trò chuyện xã giao | trò chuyện thân mật | trò chuyện phiếm", "trong sạch": "tinh khiết | sạch sẽ | trong sáng | không tỳ vết | không nham nhở | trong lành | sống sạch | không ô uế | nguyên sơ | không nhiễm trùng | không bệnh tật | đẹp | thanh lịch | gọn gàng | dễ đọc | sáng sủa | tươi mát | rửa sạch | tẩy sạch | quét dọn", "trong sáng": "trong sáng | sáng sủa | sáng chói | rạng rỡ | rực rỡ | tươi sáng | sáng ngời | chói lọi | lấp lánh | bóng bẩy | lộng lẫy | thắp sáng | sáng tỏ | sáng bừng | sáng lòa | sáng quắc | sáng rực | sáng lạng | sáng lấp lánh | sáng trong", "trong suốt": "trong | rõ ràng | trong sáng | trong sạch | minh bạch | trong trẻo | thủy tinh | mỏng | tinh thể | sáng | sạch | không màu | trong veo | trong vắt | trong suốt | nhìn xuyên qua | thấu suốt | sáng sủa | trong lòng | trong trẻo | trong mát", "trong vòng": "", "trọng điểm": "trọng tâm | nổi bật | quan trọng | cốt lõi | chủ yếu | chính | mấu chốt | căn bản | điểm chính | điểm nổi bật | điểm then chốt | điểm cốt yếu | vùng trọng yếu | trung tâm | điểm chiến lược | điểm ưu tiên | điểm đặc biệt | điểm quyết định | điểm chính yếu | điểm quan trọng", "trống canh": "trống | đánh trống | bộ trống | người đánh trống | trống canh | canh | thời gian | điểm canh | điểm trống | trống điểm | trống báo | trống hiệu | trống gió | trống lệnh | trống báo hiệu | trống nhạc | trống quân | trống hội | trống lễ | trống truyền thống", "trống trải": "trống rỗng | trống trải | trống không | trống trơn | trống | rỗng | rỗng tuếch | hoang vắng | không có người ở | bỏ trống | bỏ không | cằn cỗi | hư không | khoảng trống | trơ trụi | vô hồn | tay không | không có | chưa lấp đầy | tẩy trống", "trung bình": "bình thường | vừa phải | thông thường | trung độ | vừa | ôn hòa | trung tính | cân bằng | không cao không thấp | tầm thường | trung lập | trung dung | điển hình | mức độ vừa | mức trung | tương đối | không đặc biệt | chấp nhận được | đủ | hợp lý", "trung đoàn": "trung đoàn | quân đoàn | đoàn | tiểu đoàn | trung đội | tiểu đội | phi đội | bộ binh | kỵ binh | lữ đoàn | đại đội | tiểu đội bộ binh | tiểu đội kỵ binh | đội hình | đơn vị | cánh quân | lực lượng | sư đoàn | đội quân | quân đội", "trung gian": "người làm trung gian | người môi giới | người đại diện | người thương lượng | người hòa giải | người ủy quyền | người đi giữa | người điều hành | người giao dịch | kênh | phương tiện | hình thức trung gian | đại lý | liên lạc viên | vật trung gian | vật ở giữa | giai đoạn trung gian | kết nối | người trung gian | người trung gian thương mại", "trung niên": "trung niên | giữa đời | tuổi trung niên | độ tuổi trung niên | mặt trái của bốn mươi | trung tuổi | đã qua tuổi thanh niên | đang ở độ tuổi trưởng thành | tuổi trưởng thành | tuổi giữa | tuổi chín | tuổi đời | giai đoạn trung niên | thế hệ trung niên | lứa tuổi trung niên | thời kỳ trung niên | trong độ tuổi | đã lớn tuổi | không còn trẻ | đã trưởng thành | đã có kinh nghiệm", "trung thực": "chân thật | thật thà | ngay thẳng | thẳng thắn | liêm chính | chân chính | thành thật | đáng tin cậy | chân thành | lương thiện | chính trực | đàng hoàng | không giả mạo | xác thực | ngay thật | thực | đúng sự thật | danh dự | liêm | chân", "trung tuần": "giữa tuần | nửa tuần | giữa tháng | giữa kỳ | giữa thời gian | giữa chu kỳ | giữa giai đoạn | giữa năm | giữa quý | giữa lịch | trong tuần | trong tháng | trong kỳ | trong thời gian | trong chu kỳ | trong giai đoạn | trong năm | trong quý | một nửa tuần | một nửa tháng", "trung ương": "trung ương | trung tâm | trung điểm | tâm điểm | điểm giữa | trung tâm nhất | trung | chỉnh tâm | tâm | căn giữa | giữa | nhân | tiêu điểm | trung tâm chính | trung tâm điều hành | trung tâm lãnh đạo | trung tâm quản lý | trung tâm chính trị | trung tâm xã hội | trung tâm kinh tế | trung tâm văn hóa", "truyền cảm": "truyền cảm hứng | kích thích | phấn khích | khai sáng | sáng tạo | kích thích tư duy | gợi cảm | cảm động | lôi cuốn | hấp dẫn | thuyết phục | gợi nhớ | truyền đạt cảm xúc | động viên | khuyến khích | tạo động lực | gợi ý | truyền tải | thúc đẩy | làm say mê", "truyền thụ": "truyền đạt | truyền giao | truyền thông | truyền tải | giảng dạy | hướng dẫn | chuyển nhượng | tiếp biến | khắc sâu | truyền cảm | truyền thụ | truyền bá | truyền dạy | truyền đạt kiến thức | truyền thông tin | truyền kinh nghiệm | truyền ngọn lửa | truyền thống | truyền thuyết | truyền cảm hứng", "trực khuẩn": "khuẩn que | vi sinh | vi trùng | trực trùng | vi khuẩn | trực khuẩn gram âm | trực khuẩn gram dương | trực khuẩn đường ruột | trực khuẩn gây bệnh | trực khuẩn không gây bệnh | trực khuẩn lỵ | trực khuẩn tả | trực khuẩn thương hàn | trực khuẩn lao | trực khuẩn viêm phổi | trực khuẩn viêm gan | trực khuẩn viêm màng não | trực khuẩn nhiễm trùng | trực khuẩn kháng thuốc | trực khuẩn môi trường", "trực thăng": "máy bay trực thăng | Máy bay trực thăng | máy bay lên thẳng | máy bay | trực thăng quân sự | trực thăng cứu hộ | trực thăng chở hàng | trực thăng du lịch | trực thăng cá nhân | trực thăng vận tải | trực thăng chiến đấu | trực thăng đa năng | trực thăng hạng nhẹ | trực thăng hạng nặng | trực thăng thể thao | trực thăng điều tra | trực thăng quan sát | trực thăng cứu thương | trực thăng bay thử | trực thăng thương mại", "trực tràng": "đại trực tràng | ruột già | ruột | hậu môn | đoạn ruột | ruột thừa | ruột non | đường tiêu hóa | ống tiêu hóa | ruột kết | ruột già | đoạn cuối ruột | ruột dưới | ruột trên | ruột chậu | ruột thẳng | ruột trực tiếp | ruột sau | ruột dưới cùng | ruột cuối", "trưng dụng": "lệnh trưng dụng | trưng thu | chiếm giữ | chiếm đoạt | tiếp quản | triệu tập | yêu cầu | kêu gọi | chỉ huy | lệnh | lệnh trưng thu | chiếm đóng | thu hồi | tạm giữ | điều động | huy động | cưỡng chế | tịch thu | sử dụng | thực hiện", "trừng phạt": "trừng trị | hình phạt | sự phạt | phạt | đền tội | kỷ luật | sự trừng trị | thi hành án | đàn áp | xét xử | tố tụng | sự hành hạ | tra tấn | quả báo | tước quyền | trừng phạt | trừng trị đích đáng | hình phạt đích đáng | xử lý | trừng phạt nghiêm khắc | trừng phạt thích đáng", "trứng nước": "", "trước nhất": "đầu tiên | số một | đệ nhất | thứ nhất | trước tiên | tiên | người đầu tiên | lần đầu | ngày mùng một | buổi đầu | khởi đầu | vật đầu tiên | vật thứ nhất | trước hết | lúc đầu | ban đầu | người thứ nhất | đầu | số một | đầu tiên nhất | đầu tiên trong số", "trước tiên": "đầu tiên | trước hết | số một | thứ nhất | đệ nhất | lần đầu | khởi đầu | trước | người đầu tiên | vật đầu tiên | ngày mùng một | buổi đầu | trước nhất | lúc đầu | ban đầu | đầu tiên tiên | trước tiên nhất | trước nhất tiên | đầu tiên đầu | trước tiên đầu", "trường đua": "đường đua | cuộc đua | vòng đua | sân đua | trường đua ngựa | trường đua xe | trường đua môtô | đường đua xe | đường đua ngựa | đường đua môtô | sân vận động | sân thể thao | khu đua | khu vực đua | địa điểm đua | trường đua thể thao | trường đua tốc độ | trường đua công thức 1 | trường đua ô tô | trường đua xe đạp", "trường học": "nhà trường | học viện | đại học | cao đẳng | trường | viện | trường cũ | đào tạo | giáo dục | trung tâm giáo dục | trường nghề | trường phổ thông | trường mầm non | trường trung học | trường đại học | học đường | học tập | cơ sở giáo dục | học viện đào tạo | trường chuyên", "trường hợp": "hoàn cảnh | tình hình | tình thế | cảnh ngộ | sự kiện | vụ việc | vụ án | vụ kiện | việc kiện | việc tố tụng | kiện | ca kiện tụng | duyên cớ | nguyên nhân | lý do | ví dụ | trường hợp cụ thể | tình huống | mẫu hình | kịch bản", "trường thọ": "trường thọ | lâu dài | cuộc sống lâu dài | bền bỉ | để tồn tại lâu dài | sống lâu | thọ | kéo dài tuổi thọ | tuổi thọ cao | sống bền | sống mãi | sống lâu bền | trường tồn | bất tử | vĩnh cửu | bền lâu | không ngừng sống | sống lâu dài | sống vĩnh viễn | sống mãi mãi", "trừu tượng": "trừu tượng hoá | khái niệm | ý niệm | triết học | lý thuyết | giả thuyết | phức tạp | khó hiểu | siêu việt | phi thực tế | sâu sắc | vật trừu tượng | lý tưởng | phác thảo | kỹ thuật | tư duy | trí tuệ | tinh thần | trừu tượng hóa | mơ hồ", "tuyên ngôn": "bản tuyên ngôn | tuyên bố | tuyên thệ | thông báo công khai | chương trình | tuyên bố niềm tin | chương trình nghị sự | cương lĩnh | tuyên cáo | tuyên ngôn độc lập | bản tuyên cáo | tuyên bố chính thức | tuyên bố chính trị | tuyên ngôn chính trị | tuyên bố ý kiến | tuyên bố quan điểm | tuyên bố lập trường | tuyên bố mục tiêu | tuyên bố chiến lược | tuyên bố nguyên tắc", "tuyển dụng": "tuyển mộ | chiêu mộ | tuyển thêm | tìm thêm | bổ sung chỗ trống | tuyển chọn | tuyển dụng nhân sự | tuyển dụng lao động | tuyển dụng viên chức | tuyển dụng nhân viên | tuyển dụng ứng viên | tuyển dụng đội ngũ | tuyển dụng tài năng | tuyển dụng chuyên gia | tuyển dụng thực tập sinh | tuyển dụng nhân lực | tuyển dụng công chức | tuyển dụng kỹ sư | tuyển dụng giáo viên | tuyển dụng nhân sự mới", "tuyệt diệu": "tuyệt vời | đáng kinh ngạc | không thể tin được | huyền ảo | huyền hoặc | kỳ quái | kỳ lạ | kỳ cục | quái dị | vô cùng to lớn | rất tốt | phi lý | không tưởng | kỳ quặc | tuyệt diệu | mãn nhãn | độc đáo | xuất sắc | tuyệt mỹ | đáng ngạc nhiên | lạ thường", "tuyệt luân": "siêu việt | tuyệt vời | cao siêu | cao thượng | huy hoàng | lộng lẫy | uy nghi | hùng vĩ | thần thánh | cao cả | siêu phàm | đỉnh cao | vượt trội | vĩ đại | tối thượng | độc nhất | khác biệt | đặc sắc | tuyệt mỹ | vượt bậc", "tuyệt vọng": "vô vọng | không hy vọng | bất lực | thất vọng | đau lòng | buồn | u ám | hoài nghi | mất tinh thần | vô nghĩa | bi thảm | ảm đạm | chán nản | nghiệt ngã | tuyệt vọng | khổ sở | mệt mỏi | tê liệt | khó khăn | đen tối | không lối thoát", "tương quan": "quan hệ | liên quan | tương ứng | liên kết | kết nối | tương tác | phối hợp | mối liên hệ | mối quan hệ | tương tác qua lại | tương đồng | đối chiếu | so sánh | liên quan lẫn nhau | yếu tố tương liên | thể tương liên | tương tác lẫn nhau | mối tương quan | tương tác xã hội | tương quan hệ", "tượng hình": "biểu tượng | tượng trưng | ngụ ngôn | hình ảnh | biểu hiện | mô tả | đại diện | minh họa | tạo hình | ẩn dụ | nghĩa bóng | hoán dụ | hình thức | hình dung | hình ảnh hóa | tranh vẽ | hình mẫu | hình tượng | hình ảnh tượng trưng | hình ảnh minh họa", "ương ngạnh": "bướng bỉnh | cứng đầu | ngoan cố | cố chấp | ngang ngược | ngang ngạng | bướng | không vâng lời | ngỗ ngược | cố ý | nổi loạn | độc đoán | càn quấy | khó bảo | cứng đầu cứng cổ | khó tính | khó dạy | khó nghe | không nghe lời | không phục tùng", "vào khoảng": "xấp xỉ | khoảng chừng | cỡ | độ chừng | áng chừng | phỏng chừng | gần | về | khoảng | tầm | chừng | mức | độ | khoảng độ | khoảng thời gian | khoảng cách | khoảng không | khoảng giá | khoảng mục | khoảng thời gian | khoảng dự kiến", "văn chương": "văn học | sáng tác | tác phẩm văn học | nghề văn | tiểu thuyết | nhà văn | thơ | văn | văn bản | giới nhà văn | văn chương nghệ thuật | tác giả | văn hóa | ngôn từ | hội họa văn chương | văn chương dân gian | văn chương hiện đại | văn chương cổ điển | tác phẩm | văn phong | ngôn ngữ văn chương", "vận chuyển": "vận tải | chuyên chở | vận | chở | mang | gửi | chuyển giao | chuyển tải | tải | vận chuyển hàng hóa | sự vận tải | sự chuyên chở | băng tải | tàu chở quân | lô hàng | mang theo | vận chuyển hàng | vận chuyển đồ | chuyển | chuyển chở | vận chuyển hàng hóa", "vết thương": "thương tích | chấn thương | bị thương | vết cắt | vết rách | vết chém | vết bằm | vết thương do chiến đấu | đả thương | tổn thương | vết thương lòng | vết sẹo | bị sẹo | vết thương hở | vết thương kín | vết thương chiến tranh | vết thương thể xác | vết thương tâm lý | vết thương tinh thần | vết thương ngoài da", "viễn thông": "liên lạc từ xa | thông tin liên lạc | công nghệ thông tin | điện thoại | truyền thông | truyền tải thông tin | kết nối | mạng viễn thông | hệ thống viễn thông | dịch vụ viễn thông | truyền hình | radio | internet | đường dây điện thoại | giao tiếp từ xa | kỹ thuật viễn thông | công nghệ truyền thông | truyền thông đa phương tiện | kênh truyền thông | mạng lưới thông tin", "viếng thăm": "thăm | đến thăm | thăm hỏi | sự thăm viếng | chuyến viếng thăm | cuộc thăm viếng | sự đi thăm | đi thăm | chuyến thăm viếng | sự thăm hỏi | ghé | sự thăm bệnh | cuộc thăm nom | tham quan | dừng chân | yết kiến | ở chơi | chuyến ghé thăm | sự tham quan | kiến tập | thanh tra | dừng lại | xem | đi đến | đến", "vinh quang": "vinh dự | quang vinh | huy hoàng | sự vẻ vang | vẻ huy hoàng | sự vinh quang | thanh danh | danh tiếng | danh vọng | vĩ đại | uy tín | chiến thắng | hùng vĩ | thời kỳ vinh hiển | hãnh diện | nhân phẩm | danh dự | uy nghi | tự hào | sự huy hoàng | hào quang | sự tráng lệ | thời kỳ hưng thịnh", "vòng kiềng": "vòng kiềng | kiềng | vòng đeo tay | vòng tay | vòng cổ | vòng sắt | còng tay | còng | nẹp | kẹp | băng tay | dây đeo | xích | cùm | gài | dây đeo đồng hồ | vòng đeo tay đồng hồ | vòng nhẫn | vòng trang sức | vòng bạc | vòng vàng", "vòng quanh": "quanh | xung quanh | bao quanh | quanh quẩn | loanh quanh | chung quanh | lân cận | khắp xung quanh | vòng vo | quanh co | đi vòng | đi quanh | vòng vèo | quanh đi quẩn lại | vòng quanh | đi lòng vòng | đi vòng vòng | vòng quanh hồ | vòng quanh thành phố | vòng quanh khu vực", "vọng tưởng": "ảo tưởng | mơ mộng | ảo giác | ý tưởng | hy vọng hão | mộng tưởng | giấc mơ | kỳ vọng | mong ước | tưởng tượng | suy diễn | khát vọng | mơ ước | huyền ảo | tâm tưởng | trong mơ | hư cấu | nghĩa lý | tưởng tượng ra | không thực", "xoay quanh": "quay | xoay | lắc | dao động | đu đưa | lắc lư | nhịp điệu | chao | đánh đu | vung vẩy | lung lay | đu | nhún nhảy | quá trình hoạt động | khuynh hướng xen kẽ | sự lúc lắc | sự đu đưa | cú xuynh | đi nhún nhảy | sự dao động", "xuất chinh": "cuộc viễn chinh | cuộc thập tự chinh | đội viễn chinh | quân đội thám hiểm | cuộc thám hiểm | đoàn thiên chinh | hành trình | cuộc hành trình | đoàn thám hiểm | cuộc chinh phục | cuộc xâm lược | cuộc chinh chiến | đoàn quân viễn chinh | cuộc hành quân | cuộc khảo sát | cuộc thám sát | cuộc du hành | cuộc phiêu lưu | cuộc hành trình khám phá | đoàn thám hiểm quân sự", "xuất chúng": "kiệt xuất | xuất sắc | trác tuyệt | cừ khôi | vượt trội | đặc biệt | nổi bật | đáng chú ý | ngoạn mục | tuyệt vời | thống trị | quan trọng | ưu việt | khác biệt | nổi tiếng | ấn tượng | lớn | phi thường | tuyệt diệu | độc đáo", "xuất dương": "di cư | di trú | chuyển ra nước ngoài | khởi hành | di chuyển | xuất ngoại | ra nước ngoài | đi nước ngoài | xuất cảnh | đi ra nước ngoài | rời quê hương | định cư nước ngoài | đi định cư | xuất phát | đi xa | đi tìm kiếm cơ hội | đi làm việc nước ngoài | đi học nước ngoài | đi du lịch nước ngoài | đi khám phá thế giới", "xuất trình": "trình bày | trình | nộp | giao | đưa ra | giới thiệu | hiến | bày tỏ | tiến cử | trình diễn | trình chiếu | đưa | xuất trình | trình báo | trình diện | trình thẻ | trình hồ sơ | trình chứng | trình giấy tờ | trình yêu cầu | trình đơn", "xung phong": "xung phong | tình nguyện | tự nguyện | tình nguyện viên | người tình nguyện | xung phong tòng quân | tình nguyện tòng quân | quân tình nguyện | chí nguyện quân | xung phong làm | tiến lên | tiến lên phía trước | bước tới | đăng ký | người xung phong | tự động đưa ra | tình nguyện viên quân đội | xung phong trong công tác | tự nguyện nhận | nhận nhiệm vụ | nhận trách nhiệm", "xuôi chiều": "xuôi | xuôi dòng | hạ lưu | hợp lưu | theo chiều kim đồng hồ | kế tiếp | tiếp theo | cận kề | dòng chảy | đi xuống | đi theo | đi xuôi | tiến về phía | đi về phía | đi tới | đi dọc theo | đi ngang | đi thẳng | đi tiếp | đi tiếp theo | đi xuống dòng", "xương rồng": "cây xương rồng | họ xương rồng | cây xương rồng ống nội tạng | cây cảnh | cây mọng nước | cây gai | cây cát tường | cây bàng | cây thầu dầu | cây cỏ xước | cây bạch đàn | cây dừa cạn | cây lô hội | cây nha đam | cây bồ công anh | cây xương rồng nở hoa | cây xương rồng bát tiên | cây xương rồng bông | cây xương rồng bầu dục | cây xương rồng dẹt", "xương sống": "cột sống | sống lưng | rường cột | trụ cột | cột trụ | xương sống lưng | xương sống cổ | xương sống ngực | xương sống thắt lưng | xương sống chậu | xương sống động vật | xương sống người | xương sống lưng | cột sống động vật | cột sống người | trụ sống | cột sống chính | xương sống chính | xương sống phụ | xương sống trung tâm", "xương sườn": "sườn | lồng ngực | ngực | khung xương sườn | xương | xương ngực | xương sống | xương khớp | xương sọ | xương chậu | xương đùi | xương cánh tay | xương bàn tay | xương bàn chân | xương cổ | xương vai | xương ức | xương sườn giả | xương sườn thật | khung xương", "xướng danh": "mệnh danh | gọi tên | gọi là | đặt tên | bí danh | biệt hiệu | danh xưng | danh nghĩa | tên gọi | tên | danh | danh tính | tên họ | cho tên | tên riêng | tên tuổi | tên thường gọi | tên gọi khác | danh hiệu | danh phận | danh sách", "yêu chuộng": "thương yêu | yêu thương | thương mến | say mê | say đắm | đam mê | ngưỡng mộ | thân yêu | trìu mến | âu yếm | chu đáo | quan tâm | thích thú | yêu thích | mê đắm | tôn sùng | kính trọng | quý mến | hâm mộ | trân trọng", "bành trướng": "mở rộng | phát triển mạnh | khuếch đại | lan rộng ra | giãn nở | trải ra | khai triển | phát triển | mở mang | nở ra | phồng ra | sưng lên | tăng lên | trương | tiến lên phía trước | củng cố | giãn | lây lan | giải thích | công phu", "băng chuyền": "", "băng nguyên": "", "bâng khuâng": "bâng khuâng | ngẩn ngơ | luyến tiếc | nhớ thương | trăn trở | day dứt | khắc khoải | u uất | buồn bã | tâm trạng | mơ màng | lơ đãng | chênh vênh | lạc lõng | tìm kiếm | vương vấn | thổn thức | mơ hồ | đi lang thang | tìm về", "biến chuyển": "", "biện thuyết": "", "binh thuyền": "", "bình nguyên": "đồng bằng | bằng phẳng | đồng bằng | bãi | cao nguyên | thảo nguyên | đồng cỏ | bình địa | đồng ruộng | đồng xanh | đồng nội | đồng hoang | đồng lúa | đồng bào | đồng mạc | đồng bào | đồng khô | đồng bãi | đồng trống | đồng đất", "bình phương": "bình phương | tích | lũy thừa | số mũ | căn bậc hai | số bình phương | hình vuông | hình chữ nhật | hình học | đoạn thẳng | đường tròn | hình học phẳng | hình học không gian | biểu thức đại số | phép nhân | phép cộng | phép chia | phép trừ | hệ số | đại số", "bình thường": "thông thường | thường | tiêu chuẩn | trung bình | mức bình thường | thường xuyên | tự nhiên | điển hình | truyền thống | quy ước | công thức | pháp tuyến | thói quen | chuẩn tác | tình trạng bình thường | phương thức | mẫu | lượng trung bình | sức học bình thường | thời tiết bình thường", "boong boong": "", "buông miệng": "", "buông tuồng": "buông thả | vô tư | tự do | bừa bãi | không kiềm chế | không giữ gìn | lêu lổng | điên cuồng | phóng túng | thoải mái | không có kỷ luật | hỗn loạn | tùy tiện | không có trách nhiệm | vô trách nhiệm | lãng phí | thả lỏng | không có quy tắc | không có nguyên tắc | không có chuẩn mực", "buồng không": "", "buồng trứng": "buồng trứng | tuyến sinh dục nữ | bộ phận sinh sản nữ | trứng | tế bào trứng | buồng trứng trái | buồng trứng phải | hệ sinh sản nữ | cơ quan sinh sản nữ | tuyến trứng | bộ phận sinh dục nữ | buồng trứng đa nang | buồng trứng bình thường | buồng trứng hoạt động | buồng trứng không hoạt động | hormone sinh dục nữ | hormone buồng trứng | sự phát triển trứng | sự rụng trứng | sự sản xuất trứng", "chán chường": "chán nản | thất vọng | buồn chán | mệt mỏi | chán ghét | không hài lòng | tuyệt vọng | uể oải | chán ngán | khó chịu | bực bội | không thiết tha | nhàm chán | tẻ nhạt | lãnh đạm | hờ hững | vô vị | trống rỗng | mất hứng | không còn cảm xúc", "chang chang": "", "chẳng những": "không chỉ | không những | không chỉ có | không những mà còn | không chỉ vậy | không chỉ riêng | không chỉ là | còn | cũng | cũng như | cùng với | thêm vào đó | ngoài ra | bên cạnh đó | hơn nữa | và | cũng không | cũng không phải | cũng không chỉ | cũng không riêng", "chẳng trách": "", "chân phương": "chân thật | ngay thẳng | thật thà | trung thực | thật lòng | chân thành | thẳng thắn | minh bạch | rõ ràng | đúng đắn | nghiêm túc | đàng hoàng | tử tế | đúng quy cách | nghiêm chỉnh | chắc chắn | đơn giản | không giả dối | không màu mè | không phức tạp", "chân truyền": "", "chấn thương": "thương tích | thương tổn | tổn thương | vết thương | chấn động | đau đớn | bầm tím | gãy xương | trầy xước | sưng tấy | đứt tay | bị thương | tổn hại | khó chịu | đau nhức | mẻ xương | căng cơ | bong gân | chấn thương nhẹ | chấn thương nặng", "chập choạng": "loạng choạng | lảo đảo | run run | dao động | lung lay | chao đảo | rung rung | không vững | không ổn định | mờ mờ | tối tăm | mờ ảo | lập lòe | lấp lánh | mờ nhạt | lờ mờ | lờ mờ tối | mờ tối | hơi tối | hơi sáng", "chất chưởng": "chất chướng | không đáng tin | khó hiểu | mập mờ | lập lờ | lộn xộn | bất nhất | không nhất quán | khó đoán | khó tin | khó xác định | không rõ ràng | bất định | lập dị | kỳ quặc | lạ lùng | nghi ngờ | khó chịu | khó chấp nhận | khó tin cậy", "chất khoáng": "", "chật chưỡng": "", "chệch choạc": "chuệch choạc | lệch lạc | lạc hướng | không đúng | sai lệch | mất phương hướng | lộn xộn | rối ren | không nhất quán | không đồng nhất | không chính xác | không rõ ràng | không ổn định | không vững vàng | không chắc chắn | bất ổn | bất thường | khó hiểu | mơ hồ | lúng túng", "chiêm chiếp": "bấp bênh | khó khăn | khó khăn trong sản xuất | khó khăn trong thu hoạch | không ổn định | bất lợi | thất bát | thua lỗ | khó khăn tài chính | khó khăn mùa vụ | khó khăn nông nghiệp | khó khăn trong canh tác | khó khăn trong gieo trồng | khó khăn trong chăm sóc | khó khăn trong thu hoạch | khó khăn trong tiêu thụ | khó khăn trong quản lý | khó khăn trong đầu tư | khó khăn trong phát triển | khó khăn trong sinh kế", "chiền chiện": "sơn ca | chim hót | chim nhỏ | chim ruồi | chim sẻ | chim chích | chim chào mào | chim cu | chim nhạn | chim bồ câu | chim sẻ mỏ nhọn | chim cút | chim bạch yến | chim lợn | chim bìm bịp | chim bồ câu rừng | chim chích chòe | chim chích bông | chim hoạ mi | chim vàng anh", "chiến thắng": "thắng trận | thắng lợi | thành công | giành | vượt qua | chinh phục | thắng cuộc | đạt được | chiếm | đạt đến | hoàn thành | thu được | thu phục | kiếm được | thành tích | quét | đánh bại | khắc phục | đánh thắng | chiến thắng", "chiến thuật": "chiến lược | sách lược | phương pháp | cách tiếp cận | mưu đồ | mưu kế | thủ thuật | cách | cơ động | trì hoãn | mưu mẹo | kế hoạch | chiến dịch | chiến thuật phục kích | chiến thuật tấn công | chiến thuật phòng thủ | chiến thuật thể thao | chiến thuật quân sự | chiến thuật chiến đấu | chiến thuật ứng phó", "chiến tranh": "cuộc chiến | trận chiến | xung đột | đối chọi | chiến | chiến đấu | đấu tranh | chiến trường | thời chiến | tranh chấp | đánh nhau | lửa binh | lửa đạn | xâm lược | tình trạng chiến tranh | thù địch | chiến binh | hiếu chiến | gây chiến | mâu thuẫn | đổ máu | hâm nóng | đình công | chiến tranh du kích | chiến tranh cục bộ | chiến tranh đế quốc", "chiến tuyến": "trận tuyến | chiến trường | chiến địa | chiến hào | đường chiến | vùng chiến | mặt trận | địa bàn | khu vực chiến | đường biên | đường giới | vùng tranh chấp | khu vực giao tranh | địa phận | vùng xung đột | chiến khu | địa điểm chiến | khu vực tác chiến | mặt trận giao tranh | vùng chiến sự", "chiết quang": "khúc xạ | lưỡng chiết | nhiễu xạ | quang | tán sắc | phân tán | phản xạ | điều chỉnh ánh sáng | điều tiết ánh sáng | tán quang | chiếu xạ | phân chiếu | phân kỳ | phân cực | điều chế ánh sáng | truyền quang | tán quang học | điều chỉnh quang | quang học | quang phổ", "chiết trung": "trung hòa | đồng bộ hóa | đa dạng hóa | hòa hợp | hòa giải | kết hợp | tổng hợp | thống nhất | điều hòa | hòa trộn | phối hợp | giao thoa | hòa quyện | đồng nhất | hợp nhất | tương tác | điều chỉnh | thích ứng | cân bằng | hòa đồng", "chinh chiến": "", "chính quyền": "nhà nước | chính phủ | cơ quan nhà nước | chính quyền địa phương | chính quyền trung ương | bộ máy nhà nước | cơ quan quản lý | quyền lực | chính quyền nhân dân | chính quyền dân chủ | cấp chính quyền | chính quyền hành pháp | chính quyền lập pháp | chính quyền tư pháp | hệ thống chính trị | cơ chế quản lý | quản lý nhà nước | chính quyền xã hội | chính quyền tự trị | chính quyền tập trung", "choáng váng": "chóng mặt | hoa mắt | quay tít | làm choáng váng | làm hoa mắt | chao đảo | ngất | run rẩy | mù quáng | chệnh choạng | phân tâm | xoáy cuộn | say rượu | không thăng bằng | rối loạn | mất phương hướng | bối rối | khó chịu | khó khăn | mê man", "chong chong": "", "chong chóng": "cối xay gió | bánh xe quay | đầu quay | quạt gió | quạt máy | quạt điện | quạt thông gió | quạt trần | quạt treo tường | quạt hộp | quạt đứng | quạt bàn | quạt cầm tay | quạt tay | quạt gió tự nhiên | quạt gió nhân tạo | quạt gió máy | quạt gió điện | quạt gió cơ | quạt gió thủy lực | quạt gió khí nén", "chông chênh": "bấp bênh | không vững | lung lay | lỏng lẻo | không chắc chắn | bấp bênh | nghiêng ngả | chao đảo | lảo đảo | không ổn định | mỏng manh | dễ sụp đổ | không kiên cố | rung rinh | điêu đứng | bấp bênh | khó khăn | khó giữ | không an toàn | không vững vàng", "chống chếnh": "trống trải | hoang vắng | bỏ hoang | thiếu thốn | vắng vẻ | trống rỗng | lẻ loi | cô quạnh | đơn độc | hiu quạnh | mồ côi | vắng bóng | khô khan | tịch mịch | lặng lẽ | hưu quạnh | trống không | mất mát | thiếu vắng | điêu tàn", "chớp nhoáng": "chóng vánh | nhanh chóng | tốc | ngay lập tức | nhanh nhẹn | lanh lợi | vội vàng | mau chóng | lẹ | nhanh lẹ | đột ngột | vội vã | nhanh trí | sắc | nhanh | tức thì | chóng | mau | dễ | hoạt bát | nhanh nhảu", "chuẩn tướng": "tướng | đại tá | thiếu tướng | trung tướng | tướng lĩnh | cấp tướng | cấp tá | tướng quân | tướng mạo | tướng số | tướng cướp | tướng sĩ | tướng quân đội | tướng chỉ huy | tướng chiến | tướng mặt | tướng bậc | tướng cấp | tướng phó | tướng trưởng", "chung chung": "mơ hồ | không rõ | không cụ thể | tổng quát | đại khái | hời hợt | tù mù | lập lờ | khái quát | vô định | mang tính chất chung | không xác định | không chi tiết | tổng hợp | chưa rõ ràng | không chuyên sâu | mang tính chất tổng quát | không cụ thể hóa | không chính xác | không đặc thù", "chung quanh": "xung quanh | bao quanh | vây quanh | quanh | khoanh | vòng quanh | xung quanh đây | gần | cận | lân cận | hàng xóm | đối diện | bên cạnh | trong khu vực | trong vùng | trong phạm vi | trong không gian | trong môi trường | xung quanh khu vực | xung quanh địa điểm", "chuồn chuồn": "chuồn chuồn ngô | con chuồn chuồn | côn trùng | cánh cam | cánh bướm | côn trùng bay | côn trùng nước | ruồi | bướm | ong | nhện | cáo | cáo bay | cáo nước | cáo lửa | cáo đen | cáo trắng | cáo vàng | cáo xanh | cáo đỏ", "chuồng tiêu": "chuồng xí | nhà vệ sinh | toilet | bồn cầu | nhà tắm | chuồng trại | phòng tắm | khu vệ sinh | nhà cầu | nhà xí | bể phốt | hố xí | hố cầu | công trình vệ sinh | khu vực vệ sinh | nhà tiêu | nhà vệ sinh công cộng | nhà vệ sinh gia đình | khu vực tắm rửa | khu vực vệ sinh cá nhân", "chuồng trại": "trang trại | chuồng | nhà nghỉ động vật | cũi | nơi trú ẩn | hang ổ | tổ | khu chăn nuôi | nơi nuôi dưỡng | chuồng nuôi | trại chăn nuôi | kho chứa động vật | nơi ở của động vật | cơ sở chăn nuôi | nơi chăm sóc động vật | khu vực chăn nuôi | chuồng gà | chuồng lợn | chuồng bò | nơi sinh sống của động vật", "chuyên dùng": "chuyên biệt | chuyên môn | chuyên ngành | chuyên dụng | đặc thù | riêng biệt | đặc trưng | chuyên sâu | chuyên trách | chuyên nghiệp | chuyên viên | chuyên gia | công cụ chuyên dụng | máy móc chuyên dụng | sản phẩm chuyên dụng | thiết bị chuyên biệt | công nghệ chuyên dụng | phương pháp chuyên dụng | kỹ thuật chuyên dụng | dịch vụ chuyên dụng", "chuyên khảo": "nghiên cứu | khảo sát | khảo cứu | bài viết | tài liệu | báo cáo | chuyên đề | đề tài | tìm hiểu | phân tích | thảo luận | bài luận | tổng hợp | chuyên môn | hội thảo | tập san | tài liệu tham khảo | báo cáo khoa học | nghiên cứu khoa học | chuyên luận", "chuyên khoa": "chuyên môn | chuyên ngành | chuyên đề | chuyên luận | chuyên viên | chuyên gia | chuyên sâu | chuyên biệt | chuyên nghiệp | chuyên trách | chuyên khảo | chuyên nghiên | chuyên thực | chuyên dụng | chuyên khảo sát | chuyên nghiên cứu | chuyên thực hành | chuyên môn hóa | chuyên ngành hóa | chuyên môn hóa", "chuyên viên": "chuyên gia | cán bộ | nhà nghiên cứu | chuyên viên cao cấp | chuyên viên tư vấn | chuyên viên phân tích | chuyên viên kỹ thuật | chuyên viên quản lý | chuyên viên đào tạo | chuyên viên phát triển | chuyên viên chiến lược | chuyên viên dự án | chuyên viên hành chính | chuyên viên tài chính | chuyên viên marketing | chuyên viên nhân sự | chuyên viên công nghệ | chuyên viên pháp lý | chuyên viên thông tin | chuyên viên dịch vụ", "chuyển bánh": "", "chuyển biên": "biến chuyển | chuyển đổi | thay đổi | cải cách | cải tiến | tiến bộ | phát triển | đổi mới | đột phá | tiến hóa | chuyển mình | thay thế | điều chỉnh | khởi sắc | nâng cấp | đổi thay | tân trang | lột xác | chuyển hóa | đi lên", "chuyển biến": "biến đổi | thay đổi | tiến triển | phát triển | cải cách | cải tiến | đổi mới | tiến hóa | chuyển hóa | đột phá | đổi thay | khởi sắc | nâng cao | thăng tiến | chuyển mình | đổi hướng | biến chuyển | chuyển giao | điều chỉnh | tân tiến", "chuyển bụng": "chuyển dạ | đẻ | sinh | cơn co | cơn chuyển dạ | đau bụng | bắt đầu sinh | khởi phát | thời kỳ chuyển dạ | cơn đau | điều kiện sinh | sự chuyển dạ | thời điểm sinh | cơn gò | cơn co thắt | sự co thắt | điều kiện chuyển dạ | sự khởi phát | sự bắt đầu | sự sinh nở", "chuyển dịch": "dịch | dịch thuật | biên dịch | phiên dịch | thông dịch | chuyển đổi | chuyển sang | truyền đạt lại | truyền lại | biến thành | tịnh tiến | cho tịnh tiến | chuyển giao | chuyển nhượng | chuyển hóa | chuyển động | chuyển tiếp | chuyển biến | đổi mới | thay đổi", "chuyển động": "di chuyển | sự di chuyển | chuyển động | động | động đậy | cử động | hành động | thúc đẩy | gây ra | chuyển chỗ | sự chuyển động | đổi chỗ | lay động | kích động | xê dịch | dời | chuyển | gây ấn tượng | khuấy | quấy | sửa đổi", "chuyển giao": "giao | chuyển nhượng | chuyển động | chuyển tiếp | phân công | ủy thác | chuyển giao quyền | chuyển nhượng quyền | giao phó | chuyển giao trách nhiệm | chuyển giao công việc | chuyển giao tài sản | chuyển giao thông tin | chuyển giao công nghệ | chuyển giao nhiệm vụ | giao lại | đưa | trao | tặng | phân phối", "chuyển tiếp": "gửi chuyển tiếp | tiến lên | tiến tới | đẩy | hướng về tương lai | hướng tới tương lai | tiến về phía trước | vượt trước | tiến bộ | đang tiến triển | xúc tiến | lên phía trước | đi trước | gửi tiếp | chuyển giao | chuyển nhượng | chuyển động | tiến hành | tiến triển | tiến tới mục tiêu", "chứng khoán": "cổ phiếu | trái phiếu | tài sản tài chính | hợp đồng tương lai | quỹ đầu tư | chứng chỉ quỹ | chứng khoán phái sinh | thị trường tài chính | sở giao dịch | đầu tư | giao dịch chứng khoán | chứng khoán niêm yết | chứng khoán không niêm yết | chứng khoán doanh nghiệp | chứng khoán nhà nước | chứng khoán quốc tế | chứng khoán nội địa | chứng khoán thương mại | chứng khoán đầu tư | chứng khoán ngắn hạn", "chướng ngại": "chướng ngại vật | trở ngại | cản trở | trở lực | vật cản | sự cản trở | sự trở ngại | vật chướng ngại | trắc trở | khó khăn | rào cản | cản trở tiến trình | vấp ngã | chướng ngại tâm lý | cản trở phát triển | trở ngại trong công việc | chướng ngại trong giao tiếp | cản trở sự tiến bộ | sự khó khăn | sự vấp ngã", "công nghiệp": "ngành công nghiệp | công nghệ | ngành | kỹ nghệ | sản xuất | nhà máy | doanh nghiệp | thương mại | tập đoàn | ngành kinh doanh | nghề làm ăn | chế tạo | công nghiệp | công xưởng | công ty | hệ thống sản xuất | ngành chế biến | ngành dịch vụ | ngành chế tạo | ngành xuất khẩu | ngành xây dựng", "công thương": "công nghiệp và thương mại | thương mại | công nghiệp | thương nghiệp | kinh doanh | thương nhân | doanh nghiệp | thị trường | sản xuất | xuất nhập khẩu | giao thương | buôn bán | thương vụ | công ty | hợp tác xã | ngành công nghiệp | ngành thương mại | dịch vụ | đầu tư | kinh tế", "cuồng nhiệt": "nhiệt huyết | say mê | hăng say | nồng nhiệt | đam mê | sôi nổi | hào hứng | kích thích | mãnh liệt | nhiệt tình | cuồng say | thích thú | tích cực | hăng hái | quyết liệt | nhiệt tâm | mê mẩn | khát khao | tâm huyết | đầy cảm xúc", "cuống cuồng": "hối hả | gấp gáp | vội vàng | rối rít | lo lắng | khẩn trương | cuống quýt | hốt hoảng | bối rối | nháo nhào | vội vã | không yên | điên cuồng | mất bình tĩnh | hốt hoảng | không tìm được | xao xuyến | sốt sắng | điên đảo | mất phương hướng", "cương quyết": "kiên quyết | quyết tâm | tính quả quyết | quyết định | sự quyết tâm | can đảm | dũng cảm | nghị lực | mạnh dạn | bền bỉ | xác định | quyết nghị | chí | sự quyết định | sự xác định | tin tưởng | tính cương quyết | gan dạ | cống hiến | mục đích", "cường tráng": "khỏe mạnh | mạnh mẽ | tráng kiện | mạnh | năng động | dồi dào | cường lực | thể thao | vạm vỡ | bùng nổ | sôi nổi | nồng nhiệt | thịnh vượng | cường tráng | khỏe khoắn | cường độ | vững vàng | khỏe mạnh | đầy sức sống | mạnh mẽ", "diễn thuyết": "bài diễn thuyết | bài diễn văn | bài phát biểu | diễn văn | phát biểu | tham luận | giảng dạy | nói chuyện | đối thoại | thảo luận | ngôn luận | diễn đạt | hội thảo | trình bày | thuyết trình | tuyên bố | phát ngôn | tranh luận | diễn giải | truyền đạt", "duyên giang": "", "dưỡng đường": "bệnh viện | nhà thương | trạm y tế | cơ sở y tế | phòng khám | bệnh xá | trung tâm y tế | bệnh viện đa khoa | bệnh viện chuyên khoa | bệnh viện tư | bệnh viện công | cơ sở điều trị | nhà điều dưỡng | trung tâm điều dưỡng | trung tâm phục hồi chức năng | phòng khám đa khoa | phòng khám chuyên khoa | trung tâm y tế cộng đồng | trạm y tế xã | bệnh viện dã chiến", "đảng trưởng": "", "đằng trương": "", "đẳng trương": "", "đình nguyên": "", "đoàn trưởng": "trưởng đoàn | lãnh đạo | người đứng đầu | đội trưởng | thủ lĩnh | chỉ huy | trưởng nhóm | giám đốc | quản lý | trưởng ban | trưởng phòng | người chỉ huy | người lãnh đạo | trưởng nhóm công tác | trưởng nhóm dự án | trưởng nhóm nghiên cứu | trưởng nhóm sản xuất | trưởng nhóm phát triển | trưởng nhóm tiếp thị | trưởng nhóm bán hàng", "đoạn trường": "đau đớn | đau xót | thương tâm | thảm thương | bi thảm | đau khổ | đau lòng | đứt ruột | tổn thương | khổ sở | đau đớn tột cùng | đau đớn thấu xương | đau đớn tột bậc | đau đớn não nề | đau đớn xé lòng | đau đớn tê tái | đau đớn chua xót | đau đớn rã rời | đau đớn thê thảm | đau đớn khôn nguôi", "đương nhiệm": "đương chức | đương nhiệm | đương thời | đương vị | đương quyền | đương nhiệm vụ | đương sự | đương đầu | đương thời kỳ | đương thời đại | đương nhiên | đương nhiên là | đương nhiên phải | đương nhiên có | đương nhiên rằng | đương nhiên là vậy | đương nhiên không | đương nhiên không thể | đương nhiên không có | đương nhiên không phải", "đương nhiên": "tất nhiên | hẳn nhiên | rõ ràng | đương nhiên | thông thường | bình thường | tự nhiên | có thể mong đợi | thói quen | hiển nhiên | chắc chắn | không thể khác | đương nhiên mà | lẽ đương nhiên | đương nhiên là | có lý | đúng đắn | đúng như vậy | không nghi ngờ gì | đã rõ", "đương triều": "", "đường đường": "uy nghi | trang trọng | kính trọng | tôn quý | đáng kính | vĩ đại | lẫy lừng | huy hoàng | vững chãi | đường hoàng | đường bệ | đường đường chính chính | thanh cao | quý phái | đáng tôn | đáng nể | đáng trọng | trang nhã | thượng lưu | điềm đạm", "đường huyền": "", "đường thẳng": "", "đường thắng": "", "đường tránh": "", "giải nguyên": "thủ khoa | đỗ đầu | người đỗ đầu | người đứng đầu | người xuất sắc | người giỏi nhất | người chiến thắng | người đạt giải | người thành công | người ưu tú | người nổi bật | người xuất sắc nhất | người đạt điểm cao | người có thành tích tốt | người đạt thành tích xuất sắc | người đạt giải nhất | người đạt giải cao | người đạt giải thưởng | người đạt danh hiệu | người đạt thành tích", "giải thưởng": "giải thưởng | phần thưởng | danh hiệu | đoạt giải thưởng | được giải | chiếm giải | giải xổ số | giải nhất | giải nhì | giải ba | giải khuyến khích | giải thưởng lớn | giải thưởng nhỏ | giải thưởng danh giá | giải thưởng tài năng | giải thưởng văn học | giải thưởng nghệ thuật | giải thưởng thể thao | giải thưởng khoa học | giải thưởng quốc tế", "giảng đường": "hội trường | khán phòng | khán đài | giảng đường | giảng đường lớn | phòng học | phòng giảng | giảng viện | giảng đường chính | giảng đường phụ | phòng thuyết trình | phòng hội thảo | phòng họp | sân khấu | diễn đàn | trung tâm hội nghị | phòng chiếu | phòng biểu diễn | sân vận động | sân khấu ngoài trời", "giảng nghĩa": "giải thích | giải nghĩa | dẫn giải | chú thích | chú giải | lời chú thích | lời chú giải | giải thích từ | giải thích nghĩa | giải thích văn | làm rõ | nói rõ | diễn giải | phân tích | giải thích chi tiết | giải thích ngữ nghĩa | giải thích nội dung | giải thích ý nghĩa | giải thích câu | giải thích đoạn", "giảng thuật": "thuyết giảng | giảng bài | diễn thuyết | thuyết giáo | giải thích | dạy | nói | tuyên bố | nói chuyện | diễn ngôn | trình bày | truyền đạt | giảng dạy | thuyết trình | phát biểu | diễn đạt | giải trình | truyền thông | thuyết phục | đối thoại", "giát giường": "giường nằm | giường | giát giường | giường tầng | nôi | giường đơn | giường đôi | giường ngủ | giường bệt | giường xếp | giường sofa | giường gấp | giường trẻ em | giường cũi | giường băng | giường tre | giường sắt | giường gỗ | giường bọc nệm | giường đa năng", "giây giướng": "dây | dây thừng | dây cáp | dây điện | dây nhợ | dây xích | dây buộc | dây kéo | dây thun | dây lưng | dây đai | dây rút | dây chằng | dây nối | dây cột | dây giày | dây lưới | dây tời | dây cước | dây bungee", "giông giống": "giống nhau | tương tự | như | như vậy | tương tự với | có thể so sánh | song song | giống | giống hệt | giống hệt nhau | giống hệt như | tương đồng | đồng dạng | đồng nhất | giống hệt | giống nhau về mặt | cùng loại | cùng kiểu | cùng loại hình | cùng một kiểu", "giới nghiêm": "lệnh giới nghiêm | sự giới nghiêm | hiệu lệnh tắt lửa | giờ tắt lửa | cấm đoán | phong tỏa | bao vây | giới hạn | hạn chế | cấm ra ngoài | lệnh cấm | lệnh phong tỏa | thời gian cấm | cấm cửa | ngăn chặn | kiểm soát | quản lý | điều chỉnh | hạn chế di chuyển | lệnh kiểm soát", "gương phẳng": "màn hình phẳng | gương chiếu hậu | gương parabol | gương soi | gương phản chiếu | gương phẳng không viền | gương trang điểm | gương kính | gương thủy tinh | gương mặt phẳng | gương bát quái | gương đứng | gương tường | gương phòng tắm | gương trang trí | hình ảnh phản chiếu | phản chiếu | bề mặt phẳng | mặt phẳng phản chiếu | gương trong suốt", "hiến chương": "hiến pháp | hiệp ước | hiệp định | giao ước | chứng thư | điều lệ | quy chế | tài liệu | đặc quyền | ban đặc quyền | giấy phép | công ước | thỏa thuận | quy định | nguyên tắc | hợp đồng | bản ghi nhớ | thỏa ước | điều khoản | quy tắc", "hiện trường": "hiện trường | nơi diễn ra | địa điểm | khu vực | vùng | bối cảnh | khung cảnh | sân khấu | nền | mặt bằng | khoảng không | không gian | thực địa | địa bàn | nơi chốn | vị trí | trường hợp | tình huống | môi trường | cảnh", "hiêng hiếng": "liếng | huyên thuyên | nói nhiều | lảm nhảm | luyên thuyên | tám chuyện | tán dóc | kể lể | nói huyên thuyên | nói lan man | nói dông dài | nói vớ vẩn | nói nhảm | nói luyên thuyên | nói tào lao | nói xàm | nói bậy | nói lăng nhăng | nói lôi thôi | nói rối rắm", "hiệp thương": "thỏa hiệp | thỏa thuận | dàn xếp | sắp xếp | nhượng bộ | hiệp định | hòa giải | cam kết | mặc cả | thỏa thuận | hội nghị | thỏa hiệp | sự thỏa hiệp | sự nhượng bộ | hợp đồng | thỏa thuận | thỏa hiệp | thỏa thuận | thỏa hiệp | thỏa hiệp | thỏa hiệp", "hiệu nghiệm": "hiệu quả | có hiệu quả | có hiệu lực | hiệu lực | có khả năng | có năng lực | có ảnh hưởng | sinh lợi | năng suất | có tác dụng | có kết quả | có giá trị | có ích | có lợi | thành công | đạt hiệu quả | tác dụng | hữu ích | có hiệu quả cao | đem lại kết quả", "hiệu trưởng": "người đứng đầu | giám đốc | trưởng | người uỷ nhiệm | giáo viên chủ nhiệm | hiệu phó | người lãnh đạo | người quản lý | người điều hành | người chỉ huy | người giám sát | người đại diện | người điều phối | người tổ chức | người dẫn dắt | người chủ trì | người quản trị | người phụ trách | người điều hành trường học | người đứng đầu trường học", "hoan nghênh": "", "hoàn nguyên": "phục chế | khôi phục | trả lại | làm lại | tái tạo | tái lập | phục hồi | đổi mới | biến đổi | chuyển đổi | sửa chữa | cải tạo | làm mới | tái sinh | phục hồi nguyên trạng | khôi phục nguyên trạng | làm sống lại | tái thiết | tái cấu trúc | tái hiện", "hoang đường": "hoang đường | hư cấu | tiểu thuyết hư cấu | viễn tưởng | điều tưởng tượng | điều bịa đặt | điều hư cấu | chế tạo | phát minh | tưởng tượng | trí tưởng tượng | huyền thoại | truyền thuyết | ngụ ngôn | kỳ ảo | mơ mộng | ảo tưởng | sáng tạo | bịa chuyện | huyền bí", "hoang toàng": "hoang toàng | hoang dã | phóng túng | hoang vu | hoang | hỗn loạn | man rợ | nguyên thủy | dã | chưa văn minh | chưa dạn người | vùng hoang vu | không người ở | tàn phá | rừng | sa mạc | điên | nông nghiệp | lung tung | chưa thuần hóa", "hoang tưởng": "ảo tưởng | huyễn tưởng | mộng tưởng | tưởng tượng | nghĩ ngợi | suy diễn | không tưởng | bệnh hoạn | bệnh lý | mê tín | mê muội | lầm tưởng | suy nghĩ lệch lạc | suy nghĩ không thực tế | tâm thần | rối loạn tâm thần | ảo giác | không thực | vô căn cứ | hư cấu", "hoàng chủng": "hoàng tộc | quý tộc | huyết thống | gia tộc | chế độ quân chủ | kế vị | vương triều | vương quốc | hoàng gia | dòng dõi | tôn thất | địa vị | quyền lực | danh giá | tôn nghiêm | thế hệ | truyền thống | tổ tiên | dòng họ | nguyên tắc kế thừa", "hoàng thành": "cung điện | lâu đài | hoàng cung | vương cung | thành quách | đại nội | cung tần | ngự triều | trung cung | vương quốc | thành phố | phủ đệ | tòa lâu đài | cung điện hoàng gia | cung điện vua | cung điện triều đình | thành trì | đại cung | cung điện cổ | cung điện lịch sử", "hoàng thiên": "thiên đàng | thượng đế | đấng tối cao | trời | thần thánh | đấng | chúa | ngọc hoàng | vị thần | tôn thờ | cõi trời | cõi âm | vũ trụ | huyền bí | siêu nhiên | tâm linh | linh thiêng | thần linh | đạo giáo | tôn giáo", "hoàng triều": "hoàng đế | vương giả | hoàng gia | vương quyền | đế chế | đế quốc | vương triều | triều đại | vương quốc | quốc gia | quốc vương | vương tộc | vương triều | đế vương | hoàng tộc | vương vị | vương quyền | đế chế | vương quốc | hoàng thất", "hoàng tuyền": "suối vàng | cõi âm | cõi chết | thế giới bên kia | địa ngục | vùng đất hứa | cõi vĩnh hằng | cõi tiên | cõi phàm | cõi tạm | cõi trần | cõi u minh | cõi mộng | cõi hư vô | cõi vĩnh cửu | cõi nhân gian | cõi thiên đường | cõi vô hình | cõi tịch diệt | cõi hạnh phúc", "hoành tráng": "vĩ đại | đồ sộ | khổng lồ | tuyệt vời | to lớn | lớn | quan trọng | bao la | hùng vĩ | tráng lệ | lộng lẫy | mang tầm cỡ | vĩ mô | đồ sộ | rực rỡ | sang trọng | đáng chú ý | mang tính biểu tượng | vĩ đại hóa | huy hoàng", "hóng chuyện": "trò chuyện | nói chuyện phiếm | chuyện gẫu | tán gẫu | tán | cuộc nói chuyện phiếm | chuyện phiếm | nói chuyện phiếm | nhàn đàm | nói phiếm | tám | lảm nhảm | hàn huyên | tán dóc | chém gió | nói nhảm | đàm đạo | thảo luận | kể chuyện | tán tỉnh | hóng hớt", "huân chương": "huy chương | huy hiệu | phần thưởng | dải băng | ruy băng | vòng nguyệt quế | giải thưởng | dấu hiệu | biểu trưng | tín vật | kỷ niệm chương | bằng khen | giấy khen | chứng nhận | danh hiệu | tượng trưng | cúp | huy chương vàng | huy chương bạc | huy chương đồng", "huênh hoang": "khoe khoang | khoác lác | khuếch khoác | ba hoa | khoa trương | phồng | khoe | nổ | tự mãn | tự phụ | tự đắc | khoác | vênh vang | khoác lác | làm màu | phô trương | chém gió | nổ như bom | khoác lác | khoe khoang quá đáng", "huyên đường": "", "huyên thiên": "huyên thuyên | nói nhiều | nói huyên thuyên | tán gẫu | tám chuyện | nói luyên thuyên | nói lan man | nói dông dài | nói vớ vẩn | nói nhảm | tán phét | nói lảm nhảm | nói tào lao | nói bừa | nói xàm | nói lăng nhăng | nói dông | nói lộn xộn | nói tào lao | nói không ngừng", "huyền thoại": "truyền thuyết | thần thoại | cổ tích | hư truyền | bịa đặt | huyền bí | huyền ảo | truyền kỳ | huyền thoại hóa | tích cổ | huyền sử | huyền thoại dân gian | tích truyện | truyền thuyết dân gian | huyền thoại lịch sử | huyền thoại văn học | huyền thoại nhân vật | huyền thoại văn hóa | huyền thoại tôn giáo | huyền thoại nghệ thuật", "huyện đường": "huyện sở | huyện ủy | huyện chính | huyện trụ sở | huyện văn phòng | huyện hành chính | huyện quản lý | huyện cơ quan | huyện bộ | huyện phòng | huyện ban | huyện chức năng | huyện lãnh đạo | huyện chính quyền | huyện địa phương | huyện tổ chức | huyện quản trị | huyện điều hành | huyện dịch vụ | huyện công vụ", "huyết chiến": "huyết chiến | máu me | đẫm máu | khát máu | tàn bạo | rực lửa | máu đổ ra | làm vấy máu | ghê rợn | đỏ như máu | chảy máu | thấm đẫm | làm đỏ máu | có đổ máu | dính máu | máu đổ | cuộc chiến đẫm máu | cuộc chiến tàn khốc | cuộc chiến khốc liệt | cuộc chiến dữ dội", "huyết thanh": "bạch huyết | huyết tương | huyết dịch | huyết cầu | huyết sắc tố | huyết áp | huyết quản | huyết mạch | huyết tủy | huyết thanh miễn dịch | huyết thanh điều trị | huyết thanh kháng độc | huyết thanh kháng virus | huyết thanh kháng sinh | huyết thanh sinh học | huyết thanh huyết học | huyết thanh huyết áp | huyết thanh truyền | huyết thanh tiêm | huyết thanh nhân tạo", "huyết thống": "dòng dõi | dòng | hậu duệ | dòng giống | phả hệ | dòng họ | gia tộc | nòi giống | gốc gác | tông | tổ tiên | huyết mạch | huyết tộc | huyết hệ | tộc | tộc trưởng | tổ tông | thế hệ | huyết thống học | huyết thống gia", "huyết tương": "huyết thanh | plasma | platma | 血漿 | sanguine chất lỏng | máu | huyết dịch | huyết cầu | huyết tương huyết | dịch huyết | dịch máu | huyết tương người | huyết tương động vật | huyết tương tươi | huyết tương khô | huyết tương đông | huyết tương lỏng | huyết tương nhân tạo | huyết tương tự nhiên | huyết tương điều chế", "huỳnh huỵch": "huỳnh quang | tỏa sáng | rực rỡ | chói lóa | ánh sáng | tia sáng | tươi sáng | rạng rỡ | sáng suốt | bóng bẩy | nóng sáng | tự phát huỳnh quang | lấp lánh | sáng chói | sáng ngời | sáng bóng | sáng lòa | sáng rực | sáng lấp lánh | sáng lạng | sáng lòa lòa", "huỳnh quang": "huỳnh quang | chất phát quang | tự phát huỳnh quang | đèn huỳnh quang | màn huỳnh quang | ánh sáng | tia sáng | tỏa sáng | rực rỡ | chói lóa | tươi sáng | bóng bẩy | nóng sáng | sáng chói | phát sáng | lấp lánh | sáng rực | sáng lòa | sáng ngời | sáng bóng", "hương chính": "hương vị chính | hương vị | hương liệu | hương thơm | hương sắc | hương đậm | hương ngào ngạt | hương hoa | hương trái cây | hương cỏ | hương đất | hương gỗ | hương nhang | hương trầm | hương bạc hà | hương quế | hương chanh | hương cam | hương dừa | hương sả", "hướng dương": "hoa hướng dương | nhật quỳ | cây quỳ | cây hướng dương | quỳ | hoa mặt trời | cây mặt trời | hạt hướng dương | cây dầu | cây ăn hạt | cây thân thảo | cúc hướng dương | hoa cúc | hoa dại | cây dại | cây hoa | cây cảnh | cây trang trí | cây nở hoa | cây có hoa", "khác thường": "bất thường | không bình thường | bất bình thường | dị thường | kỳ lạ | đặc biệt | không điển hình | quái đản | không phổ biến | lệch lạc | biến thái | không tự nhiên | không chuẩn | bất ngờ | không ổn định | khác biệt | đột biến | khác lạ | không giống ai | ngoại lệ", "khai khoáng": "khai thác khoáng sản | khai thác tài nguyên | khai thác đá | khai thác mỏ | khai thác đất | khai thác nước | khai thác dầu | khai thác than | khai thác kim loại | khai thác quặng | khai thác tài nguyên thiên nhiên | khai thác khoáng | khai thác nguyên liệu | khai thác sản phẩm | khai thác nguồn lực | khai thác địa chất | khai thác công nghiệp | khai thác năng lượng | khai thác sinh thái | khai thác môi trường", "khai trương": "khánh thành | giới thiệu | mở cửa | khai mạc | khai trương | bắt đầu | khởi động | ra mắt | trình làng | công bố | phát động | khai thác | mở đầu | khai phá | đưa vào hoạt động | thành lập | tổ chức | triển khai | đi vào hoạt động | khởi công", "khai trường": "khai giảng | nhập học | thành lập | bắt đầu | khởi đầu | khai thác | khai mạc | khai trương | khai phá | khai thác mỏ | khai thông | khai sáng | khai báo | khai thác tài nguyên | khai thác đất | khai thác nước | khai thác khoáng sản | khai thác công nghiệp | khai thác nông nghiệp | khai thác du lịch", "khám nghiệm": "khám | khám bệnh | khám xét | khám nghiệm tử thi | thẩm tra | thẩm vấn | điều tra | kiểm tra | kiểm tra chéo | quan sát | thăm dò | chẩn đoán | thử nghiệm | nghiên cứu | khảo sát | sự xem xét kỹ | sự thẩm tra | sự thẩm vấn | sự khảo sát | sự kiểm tra", "khang cường": "khỏe mạnh | mạnh mẽ | cường độ cao | kiên cường | tráng kiện | hùng cường | bền | vững mạnh | cứng rắn | vững vàng | kiên quyết | lực lưỡng | vững chắc | đanh thép | to và rắn rỏi | nồng nhiệt | vững | mạnh | hùng tráng | kiên cố", "khang kháng": "kháng cự | chống lại | chống cự | kháng | trái ngược | nổi loạn | không vâng lời | không chịu khuất phục | chống đối | thách thức | đề kháng | phản kháng | kháng nghị | kháng cáo | kháng chiến | bất tuân | không phục tùng | đối kháng | phản đối | kháng cự lại", "khang trang": "khang trang | rộng rãi | đẹp đẽ | sang trọng | thông thoáng | tiện nghi | đầy đủ | hoành tráng | mới mẻ | khá giả | đẳng cấp | tươm tất | sạch sẽ | điều kiện | hoàn cảnh | tình trạng | trạng thái | tình hình | cảnh tình | vị trí", "kháng chiến": "kháng cự | đấu tranh | chiến đấu | sự kháng cự | sự cưỡng lại | chống cự | sự chống cự | trở kháng | bảo vệ | phản đối | đối lập | sự đề kháng | kháng chiến | chống lại | kháng nghị | phản kháng | đối kháng | chống đối | bất hợp tác | kháng cự lại", "kháng khuẩn": "", "khanh khách": "cười khanh khách | cười giòn | cười to | cười vui vẻ | cười hả hê | cười sảng khoái | cười tươi | cười rộn rã | cười hạnh phúc | cười phấn khởi | cười thoải mái | cười thích thú | cười vang | cười nắc nẻ | cười khúc khích | cười khúc khích | cười rúc rích | cười hô hố | cười hô hố | cười rộn ràng", "khanh tướng": "thủ tướng | người đứng đầu chính phủ | bộ trưởng-chủ tịch | nội các | quan lớn | quan chức | tướng lĩnh | đại tướng | thượng tướng | hạ tướng | quan văn | quan võ | chánh văn phòng | giám đốc | trưởng phòng | người lãnh đạo | người quản lý | người điều hành | cán bộ cấp cao | người có chức quyền", "khánh thành": "khai mạc | khai trương | ra mắt | mở cửa | tấn phong | giới thiệu | mở đầu | khởi xướng | bắt đầu | khởi động | thiết lập | cho thi hành | mở | đầu tư | viện | khánh thành | khởi công | khánh thành | công bố | lễ khánh thành | khánh thành công trình", "khao thưởng": "khao khát | khao thưởng | thèm muốn | ham muốn | ước ao | khát vọng | ước muốn | sự khao khát | mong đợi | hăng hái | háo hức | tham vọng | sự khao thưởng | mong mỏi | khát khao | đam mê | niềm mong mỏi | sự háo hức | sự thèm muốn | sự ham muốn", "khảo nghiệm": "thử nghiệm | kiểm nghiệm | đánh giá | thẩm định | thử thách | khảo sát | thực nghiệm | kiểm tra | đánh giá thực tế | thí nghiệm | thực tế hóa | thực hiện | đánh giá hiệu quả | đánh giá kết quả | thực hành | thực tiễn | kiểm soát | đánh giá chất lượng | phân tích | nghiên cứu", "khắc nghiệt": "hà khắc | nghiêm khắc | khó khăn | khó tính | khắc phục | gian khổ | khổ sai | khốn khó | nặng nhọc | vất vả | gay go | gắt | nặng | cứng rắn | rắn | khó chịu | ngặt nghèo | thô cứng | dày đặc | khó nhọc", "khăn choàng": "", "khăng khăng": "khăng khăng | cố chấp | bướng bỉnh | cứng đầu | ngoan cố | kiên định | kiên quyết | một mực | nhất mực | khư khư | bền chí | ngoan cường | bền bỉ | không thay đổi | bền lâu | không ngừng | liên tục | mãi mãi | vững vàng | trung thành", "khẩn trương": "khẩn cấp | gấp gáp | vội vàng | cấp bách | nhanh chóng | tiến lên | tăng tốc | gấp rút | mau lẹ | khẩn trương | cần thiết | khan hiếm | cấp thiết | hối hả | nóng bỏng | mau mắn | khẩn khoản | thúc giục | đôn đốc | hối thúc", "khập khiễng": "khập khiễng | tập tễnh | đi khập khiễng | què | què quặt | tật nguyền | làm cho què quặt | làm cho tàn tật | thọt | cứng đơ | sang một bên | bị vô hiệu hóa | không chỉnh | biến dạng | không vững chắc | không đều | mất cân bằng | dáng đi không đều | đi không vững | không ổn định", "khẩu truyền": "truyền miệng | truyền qua | truyền | giao tiếp bằng miệng | nói | kể | thuật lại | truyền đạt | truyền thông | truyền bá | truyền tải | truyền thông miệng | truyền khẩu | đàm thoại | đối thoại | thảo luận | trao đổi | truyền tin | thông báo | truyền đạt thông tin", "khen thưởng": "giải thưởng | tiền thưởng | phần thưởng | quà tặng | ưu đãi | đặc quyền | hoa hồng | khen ngợi | tặng thưởng | thưởng thức | thưởng công | thưởng phạt | khen thưởng | tặng quà | khen thưởng thành tích | khen thưởng đột xuất | khen thưởng thường niên | khen thưởng cá nhân | khen thưởng tập thể | khen thưởng xuất sắc | khen thưởng đặc biệt", "khệnh khạng": "kiêu ngạo | kiêu căng | tự cao tự đại | vênh váo | hợm hĩnh | ngạo mạn | kênh kiệu | chảnh choẹ | dương dương tự đắc | vênh váo | phách lối | tự phụ | đỏng đảnh | kiêu kỳ | mặt dày | có vẻ ta đây | làm màu | làm ra vẻ | chảnh | khinh người", "khiên cưỡng": "gò ép | cưỡng bức | ép buộc | khó chịu | khó khăn | không tự nhiên | gượng ép | không thoải mái | không tự nguyện | bất đắc dĩ | cứng nhắc | khô khan | mệt mỏi | gượng gạo | khó xử | không linh hoạt | bị ép | bị gò | bị ràng buộc | bị hạn chế", "khiển trách": "trách mắng | quở trách | chỉ trích | sự khiển trách | lời khiển trách | sự quở trách | lời quở trách | chê bai | sự chỉ trích | lời chỉ trích | phê bình | nhắc nhở | cảnh cáo | điều chỉnh | khuyến cáo | khuyên răn | nhắc nhở | phê phán | đổ lỗi | trách nhiệm", "khiếp nhược": "khiếp nhược | uể oải | không có tinh thần | vô cảm | tái nhợt | không có máu | không có sinh khí | trắng | gây mê | vô hồn | vô tình | đờ đẫn | buông thả | nhút nhát | hèn nhát | sợ hãi | yếu đuối | mất tinh thần | khúm núm | lúng túng | bất lực", "khiêu chiến": "cuộc đối đầu | thử thách | đấu tay đôi | quyết đấu | đấu súng | đọ súng tay đôi | đọ kiếm tay đôi | tranh chấp tay đôi | đấu kiếm | chiến đấu | cuộc thi | tham gia | chiến đấu đơn | đối kháng | thách thức | đối đầu | giao tranh | đấu tranh | tranh luận | đấu trường | cuộc chiến", "khiêu khích": "kích động | kích thích | xúi giục | thách thức | gây rối | khiêu khích | kích thích | kích thích | kích thích | kích thích | kích thích | kích thích | kích thích | kích thích | kích thích | kích thích | kích thích | kích thích | kích thích | kích thích", "khinh khỉnh": "kiêu ngạo | ngạo mạn | khinh bỉ | khinh thường | xấc xược | thiếu tôn trọng | chế nhạo | chế giễu | xúc phạm | đáng khinh bỉ | thể hiện sự khinh thường | khinh khi | khinh rẻ | khinh suất | khinh miệt | khinh nhờn | khinh thường người khác | khinh thường xã hội | khinh thường bản thân | khinh thường giá trị", "khinh trọng": "", "khoa trương": "", "khoa trường": "khoa | phân khoa | ngành | viện | đại học | cao đẳng | giảng viên | giáo sư | cán bộ giảng dạy | ban giảng huấn | cơ sở | các thầy cô trong khoa | trường thi | nơi thi cử | học viện | trung tâm đào tạo | chương trình đào tạo | khóa học | đơn vị đào tạo | chuyên ngành", "khoa trưởng": "trưởng khoa | chủ nhiệm khoa | hiệu trưởng | trưởng bộ môn | giáo sư | phó khoa | trưởng phòng đào tạo | trưởng phòng nghiên cứu | giám đốc chương trình | người đứng đầu khoa | chủ tịch hội đồng khoa | trưởng nhóm nghiên cứu | giảng viên chính | giảng viên cao cấp | người phụ trách khoa | trưởng ban đào tạo | trưởng ban nghiên cứu | trưởng bộ phận | người quản lý khoa | người điều hành khoa", "khoai riềng": "dong riềng | khoai | khoai tây | khoai lang | khoai môn | củ riềng | củ khoai | củ cải | củ sắn | củ đậu | củ nghệ | củ hành | củ tỏi | củ gừng | củ dền | củ cải đường | củ ngải cứu | củ mài | củ sả | củ riềng tía", "khoan khoái": "thoải mái | thư thái | dễ chịu | hài lòng | nhẹ nhàng | an lòng | yên tâm | an tâm | không lo lắng | không băn khoăn | an ủi | làm yên tâm | tự mãn | thích hợp | thú vị | vui vẻ | hạnh phúc | tươi tắn | mát mẻ | thảnh thơi", "khoán trắng": "ủy thác | giao phó | phó thác | bỏ mặc | để mặc | giao lại | chuyển nhượng | tín nhiệm | tin tưởng | nhường lại | cắt đứt | không can thiệp | không quan tâm | không để ý | thả nổi | bỏ rơi | không giám sát | không kiểm soát | không can thiệp vào | không chú ý", "khoang nhạc": "khoang nhạc | khoang ngồi | khoang biểu diễn | khoang khán giả | khoang xem | khoang trình diễn | khoang nghệ thuật | khoang sân khấu | khoang diễn xuất | khoang hòa nhạc | khoang múa | khoang kịch | khoang trình bày | khoang thưởng thức | khoang tham dự | khoang giải trí | khoang văn nghệ | khoang lễ hội | khoang sự kiện | khoang hoạt động", "khoảng cách": "cự ly | quãng cách | sự cách biệt | tầm xa | quãng | khoảng cách xa | quãng đường | đằng xa | phạm vi | không gian | tầm | bán kính | đo lường | khoảng chia cách | khoảng cách vật lý | khoảng cách địa lý | khoảng cách thời gian | khoảng cách xã hội | khoảng cách tâm lý | khoảng cách giữa các thế hệ | khoảng cách giữa các nền văn hóa", "khoảng rộng": "", "khoáng chất": "chất khoáng | khoáng vật | khoáng | vô cơ | quặng | kim loại | nước khoáng | khoáng vật học | hóa đá | khoáng sản | chất vô cơ | chất dinh dưỡng | khoáng chất tự nhiên | khoáng chất thiết yếu | khoáng chất vi lượng | khoáng chất đa lượng | khoáng chất hữu cơ | khoáng chất tổng hợp | khoáng chất dinh dưỡng | khoáng chất khoáng hóa", "khoáng đãng": "rộng rãi | rộng lớn | rộng | rộng thênh thang | vô hạn | mở rộng | phong phú | không gian | quang đãng | thông thoáng | mênh mông | bao la | bát ngát | rộng mở | rộng rãi | trống trải | rộng lớn | rộng bát ngát | rộng rãi | rộng rãi", "khoanh vùng": "phân vùng | chia nhỏ | giới hạn | đánh dấu | quy hoạch | vùng | tiểu vùng | khoanh tròn | phân định | dải | quận | vùng địa lý | sự quy vùng | định cấu hình | sự chia thành đới | viền | khoanh lại | khoanh vùng địa lý | khoanh vùng chức năng | khoanh vùng tài nguyên | khoanh vùng dự án", "khoảnh khắc": "giây phút | chốc | thời điểm | lúc | mô men | chốc lát | một chút | phút | giây lát | lát | một lát | thời gian | tức thì | buổi | dịp | giai đoạn | khoảng thời gian | khoảng khắc | thời khắc | thời điểm ngắn | khoảnh khắc ngắn", "khoe khoang": "khoe khoang | khoa trương | khoe khoang khoác lác | huênh hoang | ba hoa | khoác lác | khuếch khoác | khoe | phô trương | nổ | khoe mẽ | khoe tài | khoe sắc | khoe của | khoe khoang kiến thức | khoe khoang thành tích | khoe khoang bản thân | khoe khoang về gia đình | khoe khoang về bạn bè | khoe khoang về công việc | khoe khoang về học vấn", "khoe? khoắn": "khoe khoang | khoe mẽ | khoe khoang | trưng bày | phô trương | phô bày | tự hào | tự mãn | khoe sắc | khoe tài | khoe của | khoe vẻ | khoe thành tích | khoe thành tựu | khoe năng lực | khoe khả năng | khoe sự hiểu biết | khoe sự khéo léo | khoe sự thông minh | khoe sự sáng tạo", "khôi nguyên": "đỗ đầu | thủ khoa | giải nhất | người đứng đầu | người xuất sắc | người giỏi nhất | người chiến thắng | người đạt giải | người thành công | người ưu tú | người tài năng | người nổi bật | người xuất chúng | người lãnh đạo | người dẫn đầu | người tiên phong | người có thành tích | người có năng lực | người có học vấn | người có trình độ", "khôn thiêng": "linh thiêng | thiêng liêng | thánh thiện | thánh hóa | tôn kính | mộ đạo | thần thánh | thánh địa | đất thánh | nơi linh thiêng | thánh hiến | siêu phàm | sùng đạo | kinh thánh | vật linh thiêng | trang trọng | phong chân phước | tổ đình | sống khôn chết thiêng | phù hộ", "không chiến": "không chiến | chiến đấu trên không | trận không chiến | không quân | chiến tranh trên không | đánh nhau trên không | không chiến cơ | không chiến đấu | đối đầu trên không | không chiến thuật | không chiến cơ động | không chiến ác liệt | không chiến chiến thuật | không chiến chiến lược | không chiến tầm cao | không chiến hiện đại | không chiến quy mô lớn | không chiến quy mô nhỏ | không chiến đồng minh | không chiến đối kháng", "không chừng": "không chừng | chưa chừng | may ra | họa là | nhắm chừng | biết đâu chừng | có thể là | có lẽ | có thể | âu | biết đâu | hình như | có thể xảy ra | có thể xảy ra | có khi | có lẽ rằng | có thể có | có thể là như vậy | có thể là thế | có thể là điều đó | có thể là như thế", "không những": "không chỉ | không những | không chỉ có | không chỉ mà còn | không những mà còn | không chỉ riêng | không chỉ là | không chỉ vậy | không chỉ thế | không chỉ ở | không chỉ cho | không chỉ đến | không chỉ trong | không chỉ với | không chỉ về | không chỉ tại | không chỉ ở chỗ | không chỉ ở mức | không chỉ ở khía cạnh | không chỉ ở phương diện", "không trung": "không gian | không gian vũ trụ | vũ trụ | không gian tôpô | không gian bên ngoài | khoảng không | khu vực | địa điểm | nơi | chỗ | tầm | chiều rộng | khoảng cách | quãng cách | khoảng trống | chỗ trống | sức chứa | phần tư | đấu trường | trống | gian", "không tưởng": "không thể tưởng tượng được | không thể tin được | không thể xảy ra | vô lý | phi lý | không thực tế | vô tích sự | không khả thi | không thể | hão huyền | mơ hồ | viển vông | không có cơ sở | không có thực | không khả năng | không thể chấp nhận | không thể thực hiện | không có lý | không hợp lý | không có nền tảng", "khởi nguyên": "cội nguồn | ngọn nguồn | căn nguyên | gốc | xuất xứ | tiền thân | nguồn gốc | khởi phát | ban sơ | gốc gác | tổ tiên | phả hệ | lai lịch | động cơ | yếu tố | gốc tích | cha mẹ | cội | điểm xuất phát | nguyên bản", "khung thành": "cầu môn | bàn thắng | khung thành | ghi bàn | ghi điểm | bàn thắng | khung gỗ | khung cửa | cửa thành | cửa khung | khung khung | khung lưới | lưới | cột dọc | cột ngang | đường biên | vạch cầu | vạch ghi điểm | khu vực ghi bàn | khu vực cầu môn", "khủng hoảng": "cơn khủng hoảng | sự khủng hoảng | cuộc khủng hoảng | thảm họa | thảm kịch | bế tắc | biến động | tiến thoái lưỡng nan | thời điểm khó khăn | áp lực | rắc rối | khó khăn | khủng hoảng kinh tế | khủng hoảng xã hội | khủng hoảng chính trị | khủng hoảng tài chính | khủng hoảng tâm lý | khủng hoảng nguồn lực | khủng hoảng niềm tin | khủng hoảng nhân đạo | khủng hoảng môi trường", "khủng khiếp": "kinh hoàng | kinh khiếp | khủng khiếp | đáng sợ | dễ sợ | thảm khốc | thảm họa | kinh dị | ghê tởm | sợ hãi | nguy hiểm | ghê gớm | khiếp đảm | đáng lo ngại | kinh khủng | tồi tệ | khó chịu | đáng sợ hãi | rùng rợn | mê sảng", "khủng khỉnh": "kỳ lạ | kỳ quái | khác thường | đặc biệt | lạ lùng | lạ mắt | khó hiểu | khó tin | đáng ngạc nhiên | bất thường | khó lý giải | khó tưởng tượng | khó tin nổi | khó chấp nhận | khó diễn đạt | khó nắm bắt | khó hình dung | khó nhận biết | khó hiểu nổi | khó mà tin", "khuôn trăng": "khuôn mặt trăng | nửa mặt trăng | vòng cung | tia trăng | sừng | mông | hình trăng | trăng khuyết | trăng tròn | trăng non | trăng sáng | trăng vàng | trăng lưỡi liềm | trăng rằm | trăng soi | trăng mờ | trăng lặn | trăng lấp lánh | trăng huyền ảo | trăng dịu dàng", "khuya khoắt": "khuya | đêm khuya | muộn | khuya khoắt | đêm muộn | đêm tối | khuya lắm | khuya quá | đêm thâu | đêm dài | đêm khuya khoắt | khuya khoắt lắm | khuya lắm rồi | khuya quá rồi | đêm vắng | đêm thanh | đêm yên tĩnh | đêm mờ | đêm tối tăm | đêm lặng", "khuyên giải": "an ủi | dỗ dành | làm yên lòng | ủng hộ | khuyên bảo | khuyên nhủ | giải thích | thuyết phục | động viên | trấn an | hỗ trợ | giúp đỡ | khích lệ | tư vấn | nâng đỡ | động viên tinh thần | xoa dịu | làm dịu | khuyên răn | đề xuất", "khuyên giáo": "quyên góp | hỗ trợ | tài trợ | cúng dường | đóng góp | giúp đỡ | phát tâm | thuyết giảng | truyền bá | giáo hóa | hướng dẫn | phục vụ | tuyên truyền | khuyến khích | động viên | thúc đẩy | phát triển | dựng chùa | thực hành | đạo đức", "khuyến nghị": "gợi ý | đề xuất | khuyên | khuyên bảo | hướng dẫn | tư vấn | đề nghị | lời khuyên | khuyến cáo | nhắc nhở | động viên | thúc giục | khuyến khích | đề xuất ý kiến | chỉ dẫn | hướng dẫn sử dụng | khuyến khích | đề xuất giải pháp | khuyến nghị | lời nhắc", "khuyến nông": "khuyến khích nông nghiệp | thúc đẩy | phát triển | tiến bộ | hỗ trợ nông nghiệp | đẩy mạnh nông nghiệp | khuyến khích sản xuất nông nghiệp | tăng cường nông nghiệp | phát triển nông thôn | đầu tư nông nghiệp | cải thiện nông nghiệp | nâng cao sản xuất nông nghiệp | khuyến khích canh tác | thúc đẩy sản xuất nông nghiệp | hỗ trợ sản xuất nông nghiệp | khuyến khích phát triển nông thôn | tăng trưởng nông nghiệp | đổi mới nông nghiệp | phát triển bền vững nông nghiệp | khuyến khích ứng dụng công nghệ trong nông nghiệp", "khuyết danh": "vô danh | ẩn danh | không tên | không rõ tác giả | không biết tác giả | khuyết danh tính | khuyết danh hiệu | khuyết danh tác giả | khuyết danh phẩm | khuyết danh tác phẩm | khuyết danh văn | khuyết danh truyện | khuyết danh thơ | khuyết danh văn học | khuyết danh nhân | khuyết danh người viết | khuyết danh người sáng tác | khuyết danh tác giả | khuyết danh tác giả không rõ | khuyết danh tác giả không biết", "khuyết điểm": "khuyết tật | nhược điểm | điểm yếu | sở đoản | yếu kém | tính yếu ớt | sự thiếu sót | sự thiếu hụt | sự yếu đuối | tính nhu nhược | sự thất bại | yếu | tính mềm yếu | rụt rè | sơ hở | bất lực | sự dễ bị tổn thương | suy yếu | tình trạng yếu đuối | sự không ổn định | yếu đuối", "khuyết tịch": "vắng mặt | sự vắng mặt | không có mặt | không xuất hiện | mất tích | trốn học | lúc đi vắng | thời gian vắng mặt | việc làm trống | sự không có | vắng mặt trong công việc | vắng mặt trong lớp | không tham gia | không có mặt tại chỗ | không có mặt trong cuộc họp | vắng mặt không lý do | vắng mặt tạm thời | vắng mặt lâu ngày | không hiện diện | không có mặt ở nơi cần thiết", "khuynh diệp": "bạch đàn | cây bạch đàn | cây gỗ | cây lấy gỗ | cây bóng mát | cây thuốc | cây xanh | cây rừng | cây công nghiệp | cây trồng | cây thân thẳng | cây có tinh dầu | cây có lá | cây lớn | cây cao | cây nhiệt đới | cây bản địa | cây đa dụng | cây lâm nghiệp | cây thân gỗ", "kịch trường": "sân khấu | nhà hát | rạp hát | kịch | vở kịch | diễn xuất | diễn viên | kịch nghệ | kịch bản | lĩnh vực nghệ thuật | nghệ thuật biểu diễn | khán giả | sân diễn | khoảng không diễn xuất | kịch trường nhỏ | sân khấu kịch | hội diễn | buổi biểu diễn | trình diễn | nghệ sĩ", "kiểm nghiệm": "kiểm tra | xét nghiệm | thử nghiệm | kiểm thử | trắc nghiệm | khảo nghiệm | sát hạch | phân tích | đánh giá | bài kiểm tra | cuộc thử nghiệm | phép thử | kiểm định | sự kiểm tra | sự làm thử | đá thử vàng | thẩm định | đánh giá chất lượng | kiểm soát | thử thách", "kiếm chuyện": "gây chuyện | chọc ghẹo | làm rối | gây rối | làm khó | kiếm cớ | gây sự | đâm chọt | chơi xấu | làm phiền | khiêu khích | trêu chọc | đối đầu | xúi giục | làm loạn | gây tranh cãi | kích động | làm ầm lên | đổ thêm dầu vào lửa | làm rối ren", "kinh nghiệm": "trải nghiệm | nếm trải | thực hành | cảm nghiệm | thực tế | kiến thức | bí quyết | trưởng thành | thực nghiệm | sự từng trải | cọ xát | đi qua | kinh nghiệm sống | kinh nghiệm thực tiễn | kinh nghiệm làm việc | kinh nghiệm học tập | kinh nghiệm nghề nghiệp | kinh nghiệm xã hội | kinh nghiệm cá nhân | kinh nghiệm du lịch", "kinh nguyệt": "hành kinh | kỳ hành kinh | chu kỳ | kinh nguyệt không đều | kinh | đèn đỏ | nguyệt san | nguyệt kỳ | tháng kinh | kinh nguyệt hàng tháng | kinh nguyệt định kỳ | kinh nguyệt tự nhiên | kinh nguyệt sinh lý | kinh nguyệt nữ | kinh nguyệt bình thường | kinh nguyệt bất thường | kinh nguyệt kéo dài | kinh nguyệt ngắn | kinh nguyệt ra nhiều | kinh nguyệt ra ít", "kinh truyện": "kinh | kinh điển | chiếu | sách | tác phẩm | văn bản | huyền thoại | truyền thuyết | học thuyết | tôn giáo | kinh văn | kinh điển hóa | tài liệu | nghi thức | nghi lễ | pháp điển | tín ngưỡng | hệ thống | tư tưởng | triết lý | văn hóa", "kính nhường": "sự kính trọng | sự tôn kính | sự tôn trọng | lòng kính trọng | sự ngưỡng mộ | tôn kính | kính trọng | sự tôn vinh | sự nhường nhịn | sự nhún nhường | sự khiêm tốn | sự lễ phép | sự kính cẩn | sự tôn sùng | sự quý trọng | sự kính yêu | sự kính nể | sự tôn trọng lẫn nhau | sự kính mến | sự tôn trọng người khác", "liến thoắng": "liến | trơn | trơn láng | trôi chảy | dễ dàng | rành mạch | thoải mái | nhẹ nhàng | nói năng | lưu loát | mạch lạc | nhanh nhảu | xuôi chảy | dễ nói | thông thạo | hăng hái | sôi nổi | tích cực | vui vẻ | hóm hỉnh", "liệt giường": "bệnh liệt | ốm nặng | kiệt sức | mệt mỏi | yếu ớt | bất động | không dậy nổi | thoi thóp | hôn mê | bệnh tật | suy nhược | khó khăn | đau ốm | tê liệt | bất lực | khó thở | suy kiệt | mệt mỏi kéo dài | không có sức | bệnh tật kéo dài", "linh thiêng": "thiêng liêng | thần thánh | thánh thiện | tôn thờ | tôn kính | thánh hóa | thánh hiến | trang trọng | bất khả xâm phạm | thuộc thần thánh | tâm linh | tin kính | thánh | tôn giáo | linh hồn | huyền bí | kỳ diệu | sacred | thần kỳ | huyền ảo | tôn thờ", "loanh quanh": "quanh quẩn | quanh | xung quanh | bao quanh | vòng quanh | khắp xung quanh | trạc | đó đây | lẩn quẩn | đi lòng vòng | đi quanh | đi đi lại lại | lòng vòng | quanh co | quanh quẩn | đi lang thang | đi dạo | đi vòng vòng | đi tới đi lui | đi lại", "luân chuyển": "tuần hoàn | xoay | quay vòng | vòng quay | hồi chuyển | sự hồi chuyển | sự quay vòng | sự luân phiên | di chuyển qua | vòng tròn | cuộn | quay | sự quay | vòng quay vòng | sự quay | vòng lặp | chuyển động | lưu thông | chuyển giao | sự chuyển đổi", "luân thường": "đạo đức | nguyên tắc | phép tắc | chuẩn mực | truyền thống | giá trị | đạo lý | lý tưởng | tín ngưỡng | tôn ti | gia phong | nho giáo | luân lý | đạo nghĩa | công bằng | trách nhiệm | tôn trọng | hòa thuận | hợp lý | thông thường", "luống cuống": "bối rối | lúng túng | ngượng | hoang mang | khó xử | khó khăn | lúng búng | bối rối | không biết làm gì | vụng về | mất bình tĩnh | không tự chủ | thất thố | khó xử lý | khó khăn trong xử lý | không biết đối phó | mất phương hướng | đứng ngồi không yên | không biết phải làm sao | điên đảo", "lương duyên": "vẻ uyển chuyển | kiều diễm | vẻ thanh nhã | vẻ yêu kiều | vẻ duyên dáng | vẻ phong nhã | vẻ đẹp | tình duyên | mối lương duyên | tình cảm | tình yêu | duyên phận | hạnh phúc | sự hòa hợp | sự kết nối | tình nghĩa | tình bạn | tình thân | tình yêu thương | sự gắn bó", "lương hướng": "lương thực | thực phẩm | đồ ăn | thức ăn | lương thực thực phẩm | thực phẩm dinh dưỡng | thực phẩm thiết yếu | thực phẩm bổ dưỡng | thực phẩm khô | thực phẩm tươi | thực phẩm chế biến | thực phẩm tự nhiên | thực phẩm an toàn | thực phẩm sạch | thực phẩm hữu cơ | thực phẩm công nghiệp | thực phẩm nhanh | thực phẩm địa phương | thực phẩm truyền thống | thực phẩm chế biến sẵn", "lương thiện": "tử tế | hiền lành | nhân đạo | nhân từ | thiện | hiền từ | hòa nhã | tốt bụng | ân cần | chu đáo | khoan dung | thân thiện | dịu dàng | lịch sự | thân ái | bản tính | tốt | hảo | trìu mến | loại", "lưỡng chiết": "khúc xạ kép | lưỡng sắc | quay quang học | khúc xạ | ánh sáng phân cực | hiệu ứng kerr | lưỡng chiết quang | tính chất lưỡng chiết | tinh thể lưỡng chiết | lưỡng chiết ánh sáng | lưỡng chiết quang học | lưỡng chiết điện | lưỡng chiết sóng | lưỡng chiết vật liệu | lưỡng chiết trong suốt | lưỡng chiết không gian | lưỡng chiết tán sắc | lưỡng chiết quang phổ | lưỡng chiết quang học phi tuyến | lưỡng chiết quang học tuyến tính", "lưỡng quyền": "lưỡng đảng | chủ nghĩa lưỡng cực | lưỡng cực | lưỡng quyền lực | lưỡng tính | lưỡng thể | lưỡng nguyên | lưỡng phân | lưỡng diện | lưỡng hệ | lưỡng lập | lưỡng thê | lưỡng trụ | lưỡng tôn | lưỡng phái | lưỡng chủ | lưỡng hướng | lưỡng mâu | lưỡng khía | lưỡng cách", "lướng vướng": "băn khoăn | lo lắng | khó chịu | khó xử | bối rối | lúng túng | ngại ngùng | khó khăn | căng thẳng | mệt mỏi | đau đầu | khó nghĩ | khó lòng | khó chịu | khó xử | khó khăn | khó chịu | khó nghĩ | khó lòng | khó xử", "ngả nghiêng": "ngả nghiêng | uốn cong | thiên hướng | khuynh hướng | trôi dạt | nghiêng | lệch | đổ | ngả | chao đảo | lảo đảo | bập bềnh | lung lay | dao động | chuyển động | thay đổi | xê dịch | lệch lạc | khúc khuỷu | bẻ cong", "ngang bướng": "cố chấp | ngoan cố | ngang ngạnh | khó tính | ngỗ ngược | không vâng lời | bất trị | bất kham | nổi loạn | bạo loạn | liều lĩnh | ngang ngạng | cáu kỉnh | không phục tùng | ngỗ ngược | cứng đầu | cứng cổ | bướng bỉnh | khó bảo | khó dạy | khó nghe", "ngang ngang": "thẳng hàng | song song | cắt ngang | nằm ngang | đường nằm ngang | mặt phẳng | ngang | thanh ngang | hướng ngang | đường thẳng | đường ngang | bề ngang | khung ngang | cạnh ngang | mặt phẳng ngang | đường kẻ ngang | đường chéo ngang | hình chữ nhật | hình vuông | hình chữ nhật ngang", "ngang ngạng": "", "ngang ngược": "ngang ngược | ngỗ ngược | cố chấp | ngang bướng | ngang ngạnh | khó tính | bất kham | không vâng lời | ba trợn | nổi loạn | bạo loạn | càn quấy | gây gổ | huyên náo | không thể kiểm soát | phóng túng | bốc đồng | liều lĩnh | không phục tùng | ồn ào", "ngang nhiên": "rành rành | công khai | hiển nhiên | thẳng thắn | rõ ràng | trắng trợn | bất chấp | không e sợ | tự tin | dứt khoát | mạnh dạn | không ngại | tỏ tường | không kiêng nể | trực tiếp | không che giấu | đường đường | tự do | không sợ hãi | không thẹn", "ngày thường": "ngày trong tuần | ngày làm việc | ngày bình thường | ngày không lễ | ngày không nghỉ | ngày thường nhật | ngày thường lệ | ngày không đặc biệt | ngày không có sự kiện | ngày không có lễ hội | ngày không có ngày nghỉ | ngày không có hoạt động đặc biệt | ngày không có sự kiện lớn | ngày không có ngày lễ | ngày không có ngày nghỉ lễ | ngày không có hoạt động giải trí | ngày không có hoạt động vui chơi | ngày không có hoạt động xã hội | ngày không có hoạt động cộng đồng | ngày không có hoạt động thể thao", "ngẳng nghiu": "khẳng khiu | ngắt quãng | tạm dừng | tạm ngưng | tạm nghỉ | ngừng lại | dừng lại | sự tạm ngưng | sự ngập ngừng | chờ đợi | chỗ ngắt | dấu lặng | dấu dãn nhịp | sự ngắt giọng | thời gian nghỉ ngơi | tạm lắng | khoảng thở | gián đoạn | sự tạm nghỉ | chần chừ", "ngất ngưởng": "ngất xỉu | ngất đi | ngất ngây | say rượu | lâng lâng | choáng váng | mê man | say sưa | lảo đảo | không vững | lắc lư | nghiêng ngả | mệt mỏi | uể oải | hôn mê | chóng mặt | điên đảo | bối rối | khó chịu | cảm thấy ham chơi", "ngật ngưởng": "", "ngấu nghiến": "háu ăn | thèm thuồng | ngấu nghiến | ăn ngấu nghiến | đọc ngấu nghiến | mải miết | vội vàng | hối hả | khát khao | thèm thuồng | say mê | cuồng nhiệt | nhiệt tình | hăng hái | tích cực | gấp gáp | nhanh chóng | vội vã | khao khát | đam mê", "nghề nghiệp": "nghề | công việc | việc làm | công ăn việc làm | công tác | chức vụ | nhiệm vụ | hoạt động | kinh doanh | ngành nghề | chuyên môn | lĩnh vực | công việc chuyên môn | ngành | công việc chính | công việc phụ | nghề nghiệp chính | nghề nghiệp phụ | công việc tự do | công việc bán thời gian | công việc toàn thời gian", "nghệ nghiệp": "", "nghếch ngác": "ngu | ngu ngốc | ngốc | điên rồ | khờ | khờ dại | dại | dại dột | ngớ ngẩn | ngớ ngẩn | vô lý | không thông minh | mù quáng | bất bình thường | kỳ quặc | lố bịch | hâm | hâm dở | ngốc nghếch | tối dạ | không tỉnh táo", "nghệch ngạc": "ngớ ngẩn | ngu ngốc | ngu dại | khờ dại | ngờ nghệch | ngô nghê | đần | dớ dẩn | lố bịch | vớ vẩn | rồ dại | đầu trống rỗng | ngây thơ | mê mẩn | phù phiếm | xuẩn | ngốc nghếch | người ngớ ngẩn | người khờ dại | tự mãn | bư", "nghênh địch": "chào đón kẻ thù | gặp gỡ | tiếp đón | đón tiếp | gặp mặt | đối mặt | đối diện | chạm trán | giao tranh | đấu tranh | đối đầu | xung đột | gặp gỡ kẻ thù | đón kẻ thù | đón nhận | tiếp xúc | giao lưu | thảo luận | tranh luận | đàm phán", "nghênh tiếp": "nghênh đón | đón tiếp | tiếp đón | đón | rước | chào mừng | hoan nghênh | nghênh tân | được chào mừng | sự chào mừng | sự hoan nghênh | đón tiếp ân cần | chấp nhận | nhận được | được hoan nghênh | đón nhận | tiếp nhận | mời | tiếp đãi | đón mời", "nghênh tống": "nghênh đón | đón tiếp | tiếp đón | chào mừng | đón | hoan nghênh | nghênh tân | sự chào mừng | sự hoan nghênh | đón tiếp ân cần | sự đón tiếp | rước | được chào mừng | được hoan nghênh | chào | nghênh | được mời | tiếp đãi | tiếp khách | đón nhận | đón chào", "nghênh xuân": "đón xuân | hoan nghênh | chào xuân | tiếp đón xuân | mừng xuân | đón chào xuân | nghênh đón xuân | đón nhận xuân | đón tết | chào đón xuân | đón năm mới | mừng năm mới | tiếp nhận xuân | đón lễ hội | chào mừng xuân | đón chào năm mới | hoan hỉ đón xuân | đón xuân về | đón xuân sang | đón xuân mới", "nghễu nghện": "nghễu nghện | cao | vượt trội | nổi bật | đứng đầu | xuất sắc | tài năng | khéo léo | có kinh nghiệm | giỏi | có kỹ năng | có năng lực | chuyên gia | dày dạn | lão luyện | được đào tạo | thành thạo | đỉnh cao | ưu tú | sáng giá", "nghị trường": "quốc hội | nghị viện | hội đồng | thượng viện | cơ quan lập pháp | đơn viện | nghị viện Anh | nhà lập pháp | đại hội | hội nghị | hội đồng lập pháp | hội đồng nhân dân | cơ quan đại diện | cơ quan chính phủ | cơ quan điều hành | cơ quan quản lý | cơ quan tư pháp | cơ quan hành chính | cơ quan lập pháp địa phương | cơ quan lập pháp liên bang", "nghị trưởng": "nghị trưởng | nghị sĩ | thượng nghị sĩ | đại biểu quốc hội | dân biểu | nghị viên | đại diện | nhà lập pháp | đại biểu | người đại diện | người lập pháp | người bầu cử | người tham gia chính trị | người đại diện nhân dân | người đại diện địa phương | người đại diện hội đồng | người lãnh đạo địa phương | người lãnh đạo chính quyền | người tham gia nghị viện | người tham gia quốc hội", "nghịch cảnh": "vận đen | vận nghịch | tai hoạ | tai rủi | vận rủi | thảm họa | bất hạnh | đau khổ | khốn khổ | cảnh ngộ | cảnh nghịch | khó khăn | thời kỳ khó khăn | sự bất hạnh | khủng hoảng | trắc trở | cảnh ngộ éo le | gian truân | nghịch cảnh | sự khốn khổ", "nghịch ngợm": "hư | ngang tàng | không vâng lời | bất nhã | cứng đầu | hư đốn | xấu xa | nghịch | tinh nghịch | tinh quái | nghịch ngợm | khó bảo | bướng bỉnh | lém lỉnh | quậy phá | đáng ghét | khó dạy | khó chiều | bất trị | ngỗ ngược", "nghịch thần": "", "nghiêm cách": "nghiêm khắc | cứng rắn | cứng nhắc | khắc nghiệt | dứt khoát | rắn chắc | khắt khe | nghiêm túc | nghiêm ngặt | khó tính | khó khăn | cố định | không linh hoạt | chặt chẽ | mạnh mẽ | cứng cỏi | kiên quyết | cứng đầu | khó dạy | khó bảo", "nghiêm huấn": "kỷ luật | huấn luyện nghiêm ngặt | chế độ | tập luyện | chương trình huấn luyện | quy tắc | nguyên tắc | điều lệ | kiểm soát | giám sát | thực hành | đào tạo | rèn luyện | kỷ cương | nề nếp | phương pháp | chỉ đạo | hướng dẫn | cải cách | thanh tra", "nghiêm khắc": "khắt khe | khắc nghiệt | hà khắc | gắt gao | gay gắt | nghiêm túc | nghiêm trọng | cay nghiệt | tàn nhẫn | khe khắt | nghiêm ngặt | cứng rắn | chặt chẽ | khó tính | khó khăn | cay độc | mạnh mẽ | cứng nhắc | khó chịu | khó dỗ", "nghiêm lệnh": "sắc lệnh | mệnh lệnh | chỉ thị | mệnh lệnh nghiêm ngặt | lệnh cấm | quy định | chỉ dẫn | hướng dẫn | lệnh | nghiêm ngặt | kiểm soát | ra lệnh | công văn | thông báo | quyết định | điều lệ | nghiêm túc | cấm | lệnh nghiêm | lệnh bắt buộc", "nghiêm minh": "nghiêm khắc | tính nghiêm khắc | tính nghiêm ngặt | nghiêm ngặt | tính nghiêm chỉnh | khắc nghiệt | sự nghiêm khắc | sự chính xác | tính chính xác | kỷ luật | thưởng phạt nghiêm minh | cứng rắn | chặt chẽ | rõ ràng | công bằng | khắt khe | nghiêm túc | đúng mực | kiên quyết | không khoan nhượng", "nghiêm ngặt": "nghiêm khắc | khắt khe | gắt gao | khắc nghiệt | cứng nhắc | ngặt ngõng | chặt chẽ | nghiêm chỉnh | hà khắc | kỷ luật | đòi hỏi | nghiêm cách | riết ráo | chặt chẽ | cứng rắn | kiên quyết | khó tính | khó khăn | đòi hỏi cao | thái độ nghiêm túc", "nghiêm nghị": "uy nghiêm | trang nghiêm | trịnh trọng | long trọng | nghiêm túc | nghiêm trang | tôn nghiêm | trọng thể | nghi lễ | oai nghiêm | không hài hước | nghiêm khắc | nghiêm chỉnh | nghiêm túc | đoan trang | nghiêm nghị | nghiêm trọng | nghiêm cẩn | nghiêm ngặt | nghiêm chỉnh", "nghiêm nhặt": "nghiêm khắc | nghiêm ngặt | khắc nghiệt | chặt chẽ | nghiêm chỉnh | đòi hỏi | khắt khe | kỷ luật | nghiêm cách | hà khắc | gắt gao | cẩn thận | cứng rắn | nghiêm túc | nghiêm trọng | khó tính | khó khăn | cứng nhắc | chặt chẽ | rắn rỏi", "nghiền ngẫm": "suy ngẫm | suy tư | trầm ngâm | ngẫm nghĩ | nghiên cứu | tìm hiểu | đi sâu | phân tích | cân nhắc | xem xét | đánh giá | thẩm định | tìm tòi | khảo sát | điều tra | nhận thức | thấu hiểu | tìm kiếm | đọc kỹ | nghiên cứu kỹ", "nghiến ngấu": "ngấu nghiến | ăn ngấu nghiến | nuốt chửng | ngốn ngấu | cắn xé | ăn sống nuốt tươi | quét sạch | tiêu thụ | hấp thụ | sử dụng hết | ăn tươi nuốt sống | thực hiện | xơi | đánh chén | thụt lùi | vồ | hốt | bổ | xé | cắn", "nghiến răng": "lèm bèm | lảm nhảm | nói luôn mồm | nói huyên thiên | tiếng róc rách | kêu lạch cạch | tiếng lạch cạch | sự nói luôn mồm | sự nói huyên thiên | nói lảm nhảm | nói lảm bảm | nói nhảm | nói huyên thuyên | nói luyên thuyên | nói tào lao | nói ba hoa | nói vớ vẩn | nói lăng nhăng | nói chả đâu vào đâu | nói tào lao", "nghiện ngập": "nghiện | say mê | ám ảnh | thấm nhuần | gắn bó | tận tụy | quen thuộc | phụ thuộc | hấp thụ | đam mê | mê mẩn | cuồng nhiệt | say sưa | khát khao | mê hoặc | đắm chìm | thích thú | tích cực | nhiệt huyết | đeo bám", "nghiêng ngả": "nghiêng | ngả | chuyển hướng | lệch | xiêu | nghiêng lệch | đổ | nghiêng mình | ngả nghiêng | lệch hướng | chao đảo | rẽ | quẹo | đi lệch | lệch lạc | xê dịch | lắc | lắc lư | chuyển động | đi nghiêng | đi ngả", "nghìn nghịt": "hàng nghìn | vô số | một nghìn | nhiều | đông đảo | không đếm xuể | mớ | đầy | dày đặc | kín đặc | chật cứng | tấp nập | sầm uất | rậm rạp | ngập tràn | tràn ngập | thừa thãi | bạt ngàn | mênh mông | vô tận", "ngoài miệng": "nói ra | phát biểu | trình bày | diễn đạt | bày tỏ | thổ lộ | tiết lộ | chia sẻ | kể | tuyên bố | nói thẳng | nói rõ | nói trắng | nói thật | nói lên | nói một cách công khai | nói một cách rõ ràng | nói một cách trực tiếp | nói một cách tự nhiên | nói một cách thoải mái", "ngoan cường": "kiên cường | kiên định | kiên trì | bền bỉ | mạnh mẽ | ý chí mạnh mẽ | gan lì | bền gan | dai dẳng | dẻo dai | bám chặt | không ngừng | bướng bỉnh | lâu dài | bền | ngoan cố | kiên quyết | vững vàng | cứng cỏi | trung kiên | bất khuất", "ngoan ngoãn": "dễ bảo | dễ sai khiến | ngoan | dễ tính | vâng lời | thuận theo | nghe lời | mềm mỏng | hiền lành | nhu nhược | dễ dãi | khiêm tốn | nhẫn nhịn | tùy thuộc | phục tùng | điềm đạm | nhẹ nhàng | thụ động | hòa nhã | đôn hậu", "ngoay ngoáy": "", "ngoắc ngoặc": "móc ngoặc | vẫy | gọi | kêu | ra hiệu | điệu bộ | dấu hiệu | chỉ | thuyết phục | mời | hú | hô | điểm chỉ | điểm danh | điểm mặt | điểm nhấn | điểm chú ý | điểm nhấn mạnh | điểm nhấn chính | điểm nhấn phụ", "ngoặc vuông": "ngoặc đơn | dấu ngoặc | dấu ngoặc đơn | dấu ngoặc kép | dấu ngoặc nhọn | dấu ngoặc tròn | dấu ngoặc mở | dấu ngoặc đóng | kí hiệu | ký tự | dấu hiệu | dấu phân cách | dấu hiệu ngắt | dấu phân cách câu | dấu phân cách đoạn | dấu hiệu lập luận | dấu hiệu chú thích | dấu hiệu tham chiếu | dấu hiệu trích dẫn | dấu hiệu định nghĩa", "ngoằn ngoèo": "quanh co | uốn lượn | uốn cong | khúc khuỷu | khúc lượn | xoắn | xoáy trôn ốc | cuộn | cuộn lại | cuốn | mạch vòng | lang thang | gián tiếp | cuộn dây | sự uốn | sự quay | uốn khúc | cong queo | vòng | lan man", "ngoắt ngoéo": "ngoằn ngèo | uốn lượn | quanh co | gấp khúc | đường vòng | đường díc dắc | uốn cong | uốn khúc | nhấp nhô | xoắn | dao động | chạy ngoằn ngoèo | đường đi quanh co | đường đi uốn lượn | đường đi gấp khúc | đường đi nhấp nhô | đường đi cong vênh | đường đi xoắn | đường đi uốn cong | đường đi ngoắt ngoéo | đường đi lượn sóng", "ngoắt ngoẹo": "", "ngong ngóng": "", "ngòng ngoèo": "lầy lội | sền sệt | nhão | mềm | xốp | dẻo | mịn | mượt | trơn | bèo nhèo | bông xốp | bùng nhùng | lỏng | nhũn | dễ vỡ | mềm mại | mềm nhũn | bất định | không rõ ràng | khó đọc", "ngóng trông": "mong chờ | chờ đợi | mong đợi | trông chờ | đợi chờ | ngóng chờ | kỳ vọng | hy vọng | chờ mong | trông ngóng | đợi mong | mong mỏi | trông đợi | chờ đợi | ngóng ngóng | thèm thuồng | khao khát | ao ước | mơ ước | trông đợi", "ngọng nghịu": "ngọng | ngọng nghịu | lắp bắp | nói ngọng | khó nghe | khó nói | lúng túng | vấp váp | lắp bắp | nói lắp | nói lắp bắp | nói không rõ | nói không mạch lạc | nói lộn xộn | nói lúng búng | nói ngập ngừng | nói ấp úng | nói không trôi chảy | nói không rõ ràng | nói không tự tin", "ngốc nghếch": "ngu ngốc | dớ dẩn | ngớ ngẩn | khờ dại | ngu dại | đần | rồ dại | điên | ngô nghê | xuẩn | ngờ nghệch | đầu trống rỗng | ngốc | người ngớ ngẩn | người khờ dại | điên rồ | khờ khạo | ngu si | mê muội | hâm dở", "ngông cuồng": "ngông cuồng | phóng đại | quá độ | vô lý | quá mức | hoang phí | hành động thiếu suy nghĩ | mê muội | không thực tế | kỳ quái | lố bịch | điên rồ | bất thường | mạo hiểm | khinh suất | táo bạo | vô tâm | không lý trí | bốc đồng | hấp tấp", "ngồng ngồng": "ngu | ngu ngốc | ngốc | điên rồ | khờ | khờ dại | dại | dại dột | ngớ ngẩn | ngốc nghếch | khờ khạo | mê muội | mù quáng | hâm | hâm dở | đần | đần độn | ngốc xít | ngốc ngếch | khùng", "nguôi nguôi": "làm mát đi | hạ hỏa | hạ nhiệt | lắng xuống | thư giãn | bình tĩnh | yên tĩnh | tĩnh lặng | ru ngủ | giảm bớt | dịu lại | bớt căng thẳng | giảm stress | thư thái | êm dịu | nhẹ nhàng | an yên | tĩnh tâm | bình an | giảm lo âu", "nguồi nguội": "lạnh | mát | hạ nhiệt | nguội | bớt nóng | không còn nóng | thiu | tê | mát mẻ | khô | bình tĩnh | trầm lắng | êm đềm | tĩnh lặng | nhẹ nhàng | vắng vẻ | hưu hắt | lặng lẽ | tĩnh mịch | mờ nhạt", "nguyên canh": "nguyên trạng | nguyên vẹn | giữ nguyên | không thay đổi | bất biến | không sửa đổi | nguyên bản | không can thiệp | không xáo trộn | không phân chia | đồng nguyên | nguyên mẫu | nguyên hình | không biến đổi | không điều chỉnh | không tác động | không phân tán | không thay thế | không phân loại | không chia cắt", "nguyên chất": "tinh khiết | thuần khiết | thuần túy | nguyên sơ | không pha trộn | không pha loãng | trong sạch | sạch | trong trẻo | trong | thanh khiết | thanh tịnh | không bị ô nhiễm | đơn thuần | thuần | không bị nhiễm bẩn | hoàn toàn | không hợp kim | không lai | đơn giản", "nguyên dạng": "nguyên bản | nguyên khối | nguyên mẫu | gốc | căn bản | thô | chưa chỉnh sửa | chưa biến đổi | nguyên vẹn | nguyên thủy | nguyên trạng | nguyên hình | chưa qua xử lý | chưa thay đổi | chưa tinh chỉnh | đầu tiên | cơ bản | tự nhiên | không biến dạng | không thay đổi", "nguyên hình": "nguyên mẫu | mẫu đầu tiên | mô hình | khuôn mẫu | cha đẻ | tiền thân | tiền lệ | mẫu mực | thể nguyên sinh | cổ mẫu | tiền đúc | hình mẫu | bản gốc | hình thù | bản sao | hình ảnh | hình thức | bản chất | bản thể | hình dạng", "nguyên nhân": "nguyên do | lý do | căn cứ | cớ | viện cớ | căn cớ | duyên cớ | nhân | nguyên nhân chính | nguyên nhân phụ | động lực | mục đích | chất xúc tác | tác nhân | nguyên tắc | điều kiện | yếu tố | khởi nguồn | nguồn gốc | mầm mống", "nguyên niên": "nguyên năm | cả năm | hàng năm | năm đầu | năm đầu tiên | năm khởi đầu | năm nguyên phát | năm chính | năm gốc | năm cơ bản | năm nền tảng | năm đầu đời | năm đầu tiên của chu kỳ | năm đầu tiên của lịch | năm đầu tiên của sự kiện | năm đầu tiên của dự án | năm đầu tiên của kế hoạch | năm đầu tiên của hoạt động | năm đầu tiên của chương trình | năm đầu tiên của chiến lược", "nguyên quán": "quê quán | cố hương | quê nhà | nơi sinh | nơi ở | chỗ ở | căn hộ | nhà ở | địa chỉ | làng quê | vùng đất | nơi cư trú | nơi định cư | nơi sống | định chỗ ở | cư dân | chung cư | lâu đài | sự ở | ở tại", "nguyên sinh": "động vật nguyên sinh | nguyên sinh động vật | sinh vật | sinh vật cổ sơ | sinh vật nguyên thủy | sinh vật tiền sử | động vật cổ đại | sinh vật nguyên sinh | sinh vật đơn bào | sinh vật đa bào | sinh vật biển nguyên thủy | sinh vật sống đầu tiên | sinh vật tiền sử | sinh vật nguyên thủy | sinh vật cổ | sinh vật sống cổ | sinh vật nguyên thủy | sinh vật nguyên sinh | sinh vật sống đầu tiên | sinh vật cổ đại", "nguyên soái": "soái ca | tướng quân | đại tướng | nguyên soái quân đội | lãnh đạo | chỉ huy | thủ lĩnh | người đứng đầu | nguyên thủ | tổng tư lệnh | nguyên soái tối cao | nguyên soái quân sự | nguyên soái chiến lược | nguyên soái chiến tranh | nguyên soái vĩ đại | nguyên soái danh tiếng | nguyên soái tài ba | nguyên soái xuất sắc | nguyên soái kiệt xuất | nguyên soái ưu tú", "nguyên thủy": "nguyên sơ | sơ khai | ban sơ | cổ xưa | gốc | đầu tiên | thô sơ | cũ | chưa phát triển | sơ cấp | màu gốc | cơ bản | từ gốc | nguyên bản | nguyên chất | thô | mộc | chưa tinh chế | đơn giản | tự nhiên | nguyên thủy hóa", "Nguyễn Trãi": "", "nguyện vọng": "khát vọng | ước mơ | mơ ước | mong ước | ước muốn | nguyện ước | ý nguyện | tham vọng | khao khát | lòng mong muốn | lòng ao ước | sở nguyện | sở vọng | hy vọng | cầu mong | điều mong ước | chí nguyện | mong | muốn | yêu cầu", "nguyệt bạch": "", "nguyệt liễm": "nguyệt phí | nguyệt lệ | nguyệt thù | nguyệt bạch | nguyệt tịch | nguyệt quang | nguyệt thực | nguyệt hạ | nguyệt kỳ | nguyệt tường | nguyệt mộng | nguyệt hương | nguyệt hồn | nguyệt khúc | nguyệt sắc | nguyệt tán | nguyệt vân | nguyệt hạ | nguyệt thảo | nguyệt hải", "nguyệt thực": "nguyệt thực toàn phần | nguyệt thực một phần | hình khuyên | hiện tượng huyền bí mặt trăng | nguyệt thực hình khuyên | hiện tượng thiên văn | hiện tượng thiên nhiên | trăng tối | trăng mờ | trăng bị che | trăng bị khuất | trăng bị bóng | trăng bị che khuất | trăng bị ẩn | trăng bị ngăn | trăng bị che lấp | trăng bị tắt | trăng bị mờ | trăng bị tối | trăng bị ảnh hưởng", "người chứng": "", "người người": "mọi người | ai ai | tất cả mọi người | từng người | mỗi người | công chúng | quần chúng | toàn bộ | tất cả | dân số | bất kỳ ai | người dân | nhân dân | cộng đồng | người nào | mọi cá nhân | tất cả mọi cá nhân | từng cá nhân | mọi thành viên | tất cả thành viên", "ngưỡng vọng": "ngưỡng mộ | thán phục | khâm phục | kính nể | tán thưởng | khen ngợi | thần tượng hóa | cảm phục | trân trọng | bái phục | chiêm ngưỡng | hâm mộ | say mê | yêu | thích | đánh giá cao | phục | tôn kính | ngưỡng vọng | tôn sùng | kính trọng", "ngượng ngập": "ngượng | xấu hổ | bối rối | lúng túng | ngại ngùng | khó xử | e thẹn | rụt rè | bẽn lẽn | ngại | khúm núm | lúng búng | khó khăn | mắc cỡ | ngượng nghịu | đỏ mặt | hụt hẫng | khó xử lý | không tự tin | mất tự nhiên", "nhàng nhàng": "nhẹ nhàng | êm ái | dễ chịu | thoai thoải | yên tĩnh | êm dịu | dịu dàng | hoà nhã | ôn hoà | nhu mì | hiền hậu | hiền lành | tịnh | bình thường | trung bình | vừa phải | không nổi bật | không xuất sắc | tầm thường | bình dị", "nhanh chóng": "tức thì | ngay lập tức | mau lẹ | mau chóng | nhanh nhẹn | nhanh | kịp thời | tăng tốc | nhanh nhẹn | gấp rút | khẩn trương | mau | vội vàng | nhanh chóng | chớp nhoáng | nhanh tay | nhanh nhảu | nhanh trí | nhanh nhẹn | nhanh lẹ", "nhanh nhách": "", "nhanh nhánh": "nhanh chóng | mau chóng | mau | mau lẹ | tức thì | tức thời | ngay lập tức | nhanh nhẹn | chóng | lao nhanh | tăng tốc | nhanh | nhanh nhẹn | vội vàng | gấp gáp | khẩn trương | nhanh nhảu | nhanh tay | nhanh chân | nhanh nhẩu", "nhắm nghiền": "nhắm mắt lại | nhắm chặt | nhắm kín | nhắm kỹ | nhắm mắt | nheo mắt | chớp mắt | nhắm mắt nhắm mũi | nhắm mắt lại | nhắm mắt thật chặt | nhắm mắt để tránh ánh sáng | nhắm mắt để tập trung | nhắm mắt để thư giãn | nhắm mắt để suy nghĩ | nhắm mắt để ngủ | nhắm mắt để quên đi | nhắm mắt để cảm nhận | nhắm mắt để hồi tưởng | nhắm mắt để tưởng tượng | nhắm mắt để mơ", "nhăng nhẳng": "lộn xộn | bừa bãi | hỗn tạp | không phân biệt | lẫn lộn | chung chạ | rối rắm | lộn xộn | mê mẩn | không rõ ràng | lộn xộn | đan xen | hỗn độn | không có trật tự | vô tổ chức | lộn xộn | không ngăn nắp | lộn xộn | lộn xộn | lộn xộn", "nhằng nhằng": "lộn xộn | hỗn độn | hỗn loạn | rối rắm | rối ren | rối loạn | bối rối | mơ hồ | lẫn lộn | mất phương hướng | vô tổ chức | rối rắm | không rõ ràng | không có trật tự | lộn xộn | khó hiểu | lộn xộn | không nhất quán | không rõ | không có hệ thống", "nhằng nhẵng": "lộn xộn | hỗn độn | rối ren | rối rắm | bối rối | rối loạn | lẫn lộn | vô tổ chức | bị rối loạn | mê muội | mơ hồ | chằng chịt | bám víu | không dứt | không rời | dây dưa | dính líu | lằng nhằng | lằng nhằng | khó hiểu", "nhâng nhâng": "", "nhấp nhoáng": "đèn chớp | đèn nháy | sáng | ánh sáng | bùng cháy | lấp lánh | nhấp nháy | chớp chớp | lấp lánh | tỏa sáng | rực rỡ | lấp lánh | sáng chói | sáng loáng | nhấp nháy | chớp nhoáng | lấp lánh | tỏa sáng | sáng rực | sáng lòa", "nhập nhoạng": "ngủ gật | buồn ngủ | uể oải | lờ đờ | thờ thẫn | ngủ lơ mơ | choáng váng | mơ màng | nửa thức nửa ngủ | ngủ gà ngủ gật | mê man | nửa tỉnh nửa mê | mệt mỏi | khó chịu | lơ đãng | mơ hồ | chập chờn | hôn mê | mơ màng | ngủ say", "nhất nguyên": "chủ nghĩa nhất nguyên | thuyết nhất nguyên | nhất nguyên luận | đơn nhất | độc nhất | nhất thể | nhất trí | nhất quán | nhất tâm | nhất định | nhất nguyên lý | nhất nguyên tắc | nhất nguyên quan điểm | nhất nguyên hệ | nhất nguyên tư tưởng | nhất nguyên triết học | nhất nguyên học thuyết | nhất nguyên lý thuyết | nhất nguyên quan niệm | nhất nguyên hệ thống", "nhật nguyệt": "mặt trời | mặt trăng | ánh sáng | thiên thể | vũ trụ | bầu trời | sao | hệ mặt trời | ngày | đêm | thời gian | chu kỳ | sáng | tối | thiên văn | hành tinh | ngôi sao | địa cầu | không gian | tinh tú", "nhênh nhang": "đủng đỉnh | kéo dài | chậm chạp | lề mề | uể oải | thong thả | nhàn nhã | chậm rãi | dài dòng | lê thê | vô tư | bình thản | trì trệ | nhàn rỗi | từ tốn | không vội | thời gian rảnh | điềm tĩnh | thong dong | nhẹ nhàng", "nhiễm khuẩn": "nhiễm trùng | nhiễm bệnh | lây nhiễm | nhiễm độc | nhiễm virus | nhiễm vi khuẩn | nhiễm nấm | nhiễm ký sinh trùng | bệnh truyền nhiễm | bệnh nhiễm khuẩn | nhiễm khuẩn huyết | nhiễm khuẩn đường hô hấp | nhiễm khuẩn đường tiêu hóa | nhiễm khuẩn da | nhiễm khuẩn sinh dục | nhiễm khuẩn máu | nhiễm khuẩn xương | nhiễm khuẩn niệu đạo | nhiễm khuẩn phổi | nhiễm khuẩn mắt", "nhiễm trùng": "sự nhiễm trùng | bị nhiễm trùng | nhiễm khuẩn | bệnh lây nhiễm | sự lây nhiễm | lây nhiễm | sự nhiễm | dịch bệnh | sự tiêm nhiễm | khả năng lây nhiễm | nhiễm bệnh | nhiễm độc | nhiễm virus | nhiễm trùng huyết | nhiễm nấm | nhiễm ký sinh trùng | nhiễm vi khuẩn | nhiễm trùng thứ phát | nhiễm trùng nguyên phát | nhiễm trùng mãn tính", "nhiếp chính": "quan nhiếp chính | người cai trị | người được ủy thác | phó vương | thống đốc | bộ trưởng | người nắm quyền | người lãnh đạo | người quản lý | người điều hành | người đại diện | người thay thế | người đứng đầu | người chủ trì | người cầm quyền | người có quyền lực | người chỉ huy | người thống trị | người lãnh đạo tạm thời | người bảo hộ", "nhiệt huyết": "nhiệt tình | nhiệt tâm | hăng hái | hứng khởi | đam mê | tận tâm | năng lượng | hứng thú | sự nhiệt tình | sự hăng hái | háo hức | vui vẻ | sự háo hức | sự nhiệt huyết | sự say mê | sự sôi nổi | sự phấn khởi | tâm huyết | sự quyết tâm | sự cống hiến", "nhiệt luyện": "nhiệt luyện | nung nóng | luyện kim | làm nguội | biến đổi | hợp kim | kim loại | thép | tôi | ram | làm cứng | làm mềm | nhiệt độ | tính chất | xử lý nhiệt | luyện thép | nhiệt độ cao | nhiệt độ thấp | làm biến đổi | xử lý kim loại", "nhiệt lượng": "nhiệt năng | nhiệt | đốt nóng | nung nóng | nung nấu | sự nóng | hơi nóng | đun nóng | sự nóng bỏng | sự nóng nực | sự nóng bức | nóng lên | sự nung | nóng nảy | sự khắc nghiệt | trạng thái viêm tấy | sự nồng nhiệt | cơn sốt | độ nóng | bắt lửa", "nhiệt quyển": "", "nhiệt thành": "nhiệt tình | sự nhiệt tình | nhiệt huyết | bầu nhiệt huyết | hứng khởi | sự hăng hái | háo hức | sự háo hức | đam mê | tận tâm | nhiệt tâm | say mê | hăng hái | tích cực | sôi nổi | nhiệt liệt | chân thành | quan tâm | thân thiện | vui vẻ", "nhinh nhỉnh": "đáng yêu | dễ thương | xinh đẹp | khả ái | duyên dáng | xinh | đẹp | tinh vi | khảnh | đẹp mắt | nhí nhảnh | tươi tắn | vui vẻ | ngộ nghĩnh | mềm mại | thú vị | hài hước | tinh nghịch | lém lỉnh | tươi sáng", "nhoay nhoáy": "xoay | quay | xoáy | xoay vòng | gấp khúc | bánh xe | lắc lư | vòng quanh | lăn | quay cuồng | đảo | lật | vặn | lắc | chao | vòng vèo | quay tròn | lượn | đi vòng | lăn lóc", "nhoen nhoẻn": "nhòe | mờ | đục | mơ hồ | trạng thái mờ | không rõ ràng | mờ ảo | mờ nhạt | mờ mịt | mờ tịt | mờ mờ | mờ đục | mờ mờ ảo ảo | mờ mờ không rõ | mờ nhòa | mờ mờ không rõ ràng | mờ mờ mịt mù | mờ mờ lờ mờ | mờ mờ không minh bạch | mờ mờ không xác định | mờ mờ không rõ nét", "nhóm trưởng": "", "nhong nhong": "dịu dàng | ngọt ngào | nhẹ nhàng | duyên dáng | thú vị | dễ chịu | thoải mái | ngọt | dễ dàng | tươi tắn | mềm mại | hài hòa | thanh thoát | tươi vui | đáng yêu | vui vẻ | trong trẻo | mượt mà | thú vị | lôi cuốn", "nhong nhóng": "nhàn rỗi | lông bông | rong chơi | ăn bám | chờ đợi | không làm gì | vô công | thảnh thơi | đi lang thang | không mục đích | ngồi không | trễ nải | chậm chạp | lề mề | đi chơi | không lo lắng | thư giãn | ngồi chơi | đi dạo | không vội vàng", "nhỏng nhảnh": "đỏng đảnh | vặt vãnh | nhỏ nhen | quèn | hạ | nhõng nhẽo | làm màu | kén chọn | kiêu kỳ | chảnh | bông đùa | mè nheo | lắm chuyện | đỏng đảnh | khó tính | tinh nghịch | lả lơi | mơ mộng | hờn dỗi | dỗi hờn", "nhông nhông": "cóc | ếch | nhái | bò cạp | cóc nhảy | ếch nhái | nhông | nhông nhông | cóc kêu | ếch kêu | nhái bén | nhái lửa | cóc xanh | ếch vàng | nhái đồng | nhái nước | cóc lửa | cóc mía | nhái cạn | nhái nước ngọt", "nhuận tràng": "thuốc nhuận tràng | có tác dụng nhuận tràng | nhuận trường | thuốc xổ | thuốc nhuận | thuốc làm mềm phân | thuốc tiêu hóa | thuốc hỗ trợ tiêu hóa | thực phẩm nhuận tràng | đu đủ | rau diếp cá | mận | dưa hấu | bột psyllium | nước ép táo | nước ép lê | nước dừa | chất xơ | thực phẩm giàu chất xơ | thực phẩm dễ tiêu", "nhún nhường": "khiêm nhường | khiêm tốn | khiêm cung | nhút nhát | bẽn lẽn | thấp hèn | hèn mọn | thấp kém | tầm thường | nhún nhường | hạ mình | nhún vai | co vai | ngại ngùng | e dè | rụt rè | khúm núm | mềm mỏng | nhút nhát | khép nép | tự ti", "nhung nhăng": "lộn xộn | bừa bãi | hỗn tạp | không phân biệt | lẫn lộn | chung chạ | đi lang thang | đi lung tung | đi không mục đích | đi lạc | đi tản mát | đi vơ vẩn | đi lộn xộn | đi không theo trật tự | đi không có kế hoạch | đi không rõ ràng | đi lôi thôi | đi tứ tung | đi nháo nhác | đi rối rắm", "nhùng nhằng": "rối rắm | lộn xộn | vướng víu | chằng chịt | quấn quýt | bị mắc | khó gỡ | lồng ghép | rối ren | khó khăn | bị vướng | lộn xộn | khúc mắc | bị rối | bị chồng chéo | bị rối rắm | khó hiểu | lộn xộn | bị rối loạn | bị rối bời", "nhủng nhẳng": "", "nhũng nhẵng": "tham nhũng | sự tham nhũng | hối lộ | tống tiền | vụ tham nhũng | đút lót | lạm dụng | lạm quyền | mua chuộc | hối lộ công chức | tham ô | tham ô tài sản | lừa đảo | bôi trơn | chạy chức | chạy quyền | đi đêm | móc ngoặc | cò mồi | lợi dụng chức vụ", "nhũng nhiễu": "làm phiền | phiền toái | rắc rối | khó chịu | quấy rối | gây rối | làm phiền lòng | làm khó | cản trở | trở ngại | gây phiền | gây khó khăn | làm bực bội | làm phiền phức | làm mệt mỏi | gây khó chịu | gây nhức nhối | làm choáng | làm phiền nhiễu | làm rối", "nhường bước": "nhường đường | nhượng bộ | cho đi | giảm bớt | nhường chỗ | cho phép | để cho | thả lỏng | hạ mình | tôn trọng | dành cho | mở đường | tránh đường | nhường nhịn | điều chỉnh | giúp đỡ | hỗ trợ | cung cấp | chia sẻ | thể hiện sự nhường nhịn", "nhường ngôi": "", "nhường nhịn": "nhượng bộ | hạ mình | khom lưng | hạ xuống | hạ thấp bản thân | nhường | cho đi | cúi mình | chịu thiệt | thua thiệt | lùi bước | nhún nhường | từ bỏ | giảm bớt | chấp nhận | đầu hàng | thỏa hiệp | dễ dãi | mềm mỏng | khiêm nhường", "niềng niễng": "niềng niễng | cà niếng | củ niễng | củ lúa | cây niễng | cây lúa | củ màu trắng | nấm kí sinh | củ ăn được | thực vật nước | thực phẩm | rau nước | cây thủy sinh | cây ăn củ | cây lương thực | cây thực phẩm | cây có củ | cây họ lúa | niềng răng | chỉnh hình", "nông nghiệp": "canh nông | trồng trọt | nông học | nông nghiệp hữu cơ | kinh doanh nông nghiệp | sở nông nghiệp | chăn nuôi | làm vườn | cây trồng | làm đất | nông sản | nông thôn | nông dân | sản xuất nông nghiệp | thủy sản | đồng ruộng | vườn tược | cây ăn trái | chăn nuôi gia súc | chăn nuôi gia cầm", "nông trường": "nông trại | trang trại | đồn điền | điền trang | vườn ươm | đất trồng trọt | đồng cỏ | khu nông nghiệp | nông nghiệp tập trung | nông trường quốc doanh | vườn cây | ruộng đồng | khu đất canh tác | nông sản | vườn rau | vườn trái cây | khu vực trồng trọt | trang trại chăn nuôi | khu vực nông nghiệp | đất nông nghiệp", "nuông chiều": "nuông chiều | chiều chuộng | cưng chiều | yêu thương | thương yêu | trìu mến | tình cảm | sự yêu thích | sự dịu dàng | sự gắn bó | sự ưa thích | sự yêu mến | tình yêu | tính thiên vị | sự tận tâm | lòng tốt | sự chăm sóc | sự ưu ái | sự chiều lòng | sự nâng niu", "nước khoáng": "nước khoáng thiên nhiên | nước suối | nước khoáng thiên nhiên | nước khoáng nhân tạo | nước khoáng nóng | nước khoáng lạnh | nước khoáng tinh khiết | nước khoáng có ga | nước khoáng không ga | nước khoáng bổ dưỡng | nước khoáng chữa bệnh | nước khoáng tự nhiên | nước khoáng sinh học | nước khoáng khoáng chất | nước khoáng ion | nước khoáng vi lượng | nước khoáng mát | nước khoáng giải khát | nước khoáng uống | nước khoáng đóng chai", "nương nương": "công chúa | nữ hoàng | thái hậu | nữ vương | bà chúa | bà hoàng | công nữ | quận chúa | công nương | tiểu thư | cô gái | nữ tước | nữ sĩ | cô nương | nữ nhân | bà mẹ | bà lão | nữ thần | nữ tôn | nữ hoàng mẹ", "phạm thượng": "xúc phạm | báng bổ | lời báng bổ | lăng mạ | nhục mạ | sỉ nhục | xúc phạm tôn giáo | phỉ báng | châm biếm | mỉa mai | đả kích | chỉ trích | phê phán | công kích | bôi nhọ | hạ thấp | xúc phạm danh dự | xúc phạm nhân phẩm | xúc phạm tín ngưỡng | xúc phạm thần thánh", "phản nghịch": "phản đối | đối nghịch | ngược lại | ngược | đối lập | trái ngược | mâu thuẫn | khác biệt | khác | nghịch | sự đối lập | điều trái lại | điều ngược lại | phản kháng | phản bội | phản ứng | đảo ngược | nghịch lý | trái nghĩa | ngược nhau", "phán truyền": "", "phành phạch": "nổ vang | sập mạnh | đùng | bùm | đánh rầm một cái | đánh mạnh | tiếng nổ lớn | vang lên | ầm | ồn ào | thình | thình lình | dộng | đập mạnh | dập | phạch | nổ | sầm | đấm | tiếng sập mạnh | păng", "pháo thuyền": "pháo hạm | tàu pháo | thuyền hoa tiêu | tàu chiến | thuyền chiến | pháo hải quân | tàu tuần tra | tàu chiến nhỏ | pháo thủy | thuyền vũ trang | tàu vũ trang | thuyền chiến đấu | pháo chiến | tàu tuần dương | thuyền chiến hạm | tàu hải quân | thuyền chiến đấu ven biển | tàu tuần tra ven biển | thuyền quân sự | tàu quân sự", "phát nguyên": "bắt nguồn từ | có nguồn gốc từ | xuất phát từ | dẫn xuất | chuyển hoá từ | trích xuất | suy ra | xác định | thu thập | khởi nguồn | khởi phát | tìm ra nguồn gốc | đi từ | đưa ra | phát sinh | lấy từ | mở đầu | khởi đầu | định hình | tạo ra", "phân chuồng": "phân chuồng | phân súc vật | phân bò | vụn trâu | vụn bò | phân hữu cơ | bón phân | phân bón | phân | mùn | phân gia súc | phân động vật | phân hữu cơ tự nhiên | phân vi sinh | phân xanh | phân trộn | phân ủ | phân bón hữu cơ | phân bón tự nhiên | phân bón sinh học | phân bón từ động vật", "phần thưởng": "giải thưởng | tiền thưởng | vật thưởng | thưởng công | sự thưởng | danh hiệu | thù lao | ân thưởng | ban thưởng | tiền bồi thường | phần thưởng | lợi ích | lợi nhuận | phần quà | quà tặng | khen thưởng | tặng phẩm | phần quà tặng | phần thưởng khích lệ | phần thưởng xứng đáng", "phèng phèng": "", "phiên phiến": "hời hợt | qua loa | sơ sài | đại khái | tạm bợ | chưa hoàn chỉnh | không đầy đủ | lướt qua | nhẹ nhàng | không nghiêm túc | bình thường | không cẩn thận | làm cho có | làm cho xong | không chu đáo | làm ẩu | làm đại | làm vội | không kỹ lưỡng | không chăm chút", "phiên thuộc": "chư hầu | phụ thuộc | nước phụ thuộc | nước chư hầu | thuộc địa | đệ nhất | đệ nhị | tùy thuộc | nước vệ | nước bạn | nước liên minh | nước đồng minh | nước vệ tinh | nước phụ thuộc chính trị | nước phụ thuộc kinh tế | nước phụ thuộc quân sự | nước phụ thuộc văn hóa | nước phụ thuộc xã hội | nước phụ thuộc lịch sử | nước phụ thuộc địa lý", "phiền nhiễu": "làm phiền | quấy rầy | làm bực mình | làm khó chịu | bực bội | làm phật ý | bực mình | chọc tức | phiền phức | làm trái ý | gây rối | làm phiền lòng | làm mất tập trung | gây khó chịu | làm nản lòng | làm bực dọc | làm tức giận | gây bực bội | gây phiền toái | làm khó xử | làm phiền muộn", "phiến thạch": "đá phiến | đá | đá vôi | đá cuội | đá mác | đá trầm tích | đá biến chất | đá tự nhiên | đá xây dựng | đá quý | đá ong | đá bùn | đá sét | đá granit | đá bazan | đá vỏ | đá phấn | đá thạch anh | đá sa thạch | đá vôi hóa", "phiệt duyệt": "kiểm duyệt | sự kiểm duyệt | cơ quan kiểm duyệt | kiểm duyệt báo chí | kiểm soát tư tưởng | cấm đoán | hiệu đính | kiểm tra | xem xét bảo mật | quyền kiểm duyệt | công tác kiểm duyệt | sự kiểm dịch | kiểm duyệt nội dung | kiểm duyệt thông tin | kiểm duyệt văn bản | kiểm duyệt truyền thông | kiểm duyệt nghệ thuật | kiểm duyệt sách | kiểm duyệt phim | kiểm duyệt mạng", "phinh phính": "vô tích sự | vô nghĩa | phù phiếm | nhỏ mọn | nhẹ dạ | không đáng kể | không thực tế | hời hợt | tầm thường | vô giá trị | không quan trọng | mờ nhạt | không có ý nghĩa | bề ngoài | hư vô | trống rỗng | lãng phí | vô dụng | không thiết thực | mất thời gian", "phình phình": "phồng ra | làm phồng lên | sự phình | sự giãn nở | chỗ phình | chỗ phồng | chỗ lồi ra | vết sưng | khối u | nốt sần | cộm | độ lồi | sự lồi lõm | mụn cơm | đốm màu | chỗ sưng | ình bụng | sự phình | bong bóng | sự nở ra | bướu", "phình phĩnh": "phồng lên | sưng húp | căng phồng | phình to | phùng phính phồng ra | sưng vù | tăng lên | béo phì | phình phình | phồng phì | thổi phù | húp lên | thở hổn hển | phụt ra từng luồng | phóng to | bành trướng | nở ra | mở rộng | đầy đặn | tràn đầy | phát triển", "phong phanh": "mỏng manh | ít ỏi | thiếu thốn | hời hợt | lỏng lẻo | mỏng | không đủ ấm | nhẹ nhàng | đơn giản | kém chất lượng | không kín | không đủ | thưa thớt | bồng bềnh | hở hang | lỏng | không chắc chắn | không bền | không dày | phanh gió", "phong quang": "sáng sủa | quang đãng | rực rỡ | tươi sáng | sáng | sáng chói | sáng ngời | sáng bừng | tỏa sáng | trong trẻo | trong sáng | sáng tỏ | sáng rực | sáng lạn | sáng loáng | sáng mắt | sáng đẹp | sáng bóng | sáng lòa | sáng chói lọi", "phong sương": "gió sương | gian nan | vất vả | cuộc đời | khổ cực | trải nghiệm | thử thách | phiêu bạt | đầy gian truân | đầy khổ đau | đầy sương gió | đầy phong ba | bão táp | mưa gió | sương gió | sương mù | thời tiết xấu | cuộc sống khó khăn | đường đời | nỗi niềm", "phong thanh": "nghe phong phanh | nghe lỏm | nghe thoáng | nghe đồn | nghe ngóng | nghe thấy | nghe tin | nghe mơ hồ | nghe loáng thoáng | nghe văng vẳng | nghe lướt qua | nghe chừng | nghe nói | nghe qua | nghe đại khái | nghe không rõ | nghe không chắc | nghe mập mờ | nghe lưng chừng | nghe lấp lửng", "phòng khách": "", "phòng không": "phòng không | phòng chống | đánh trả | đẩy lui | bảo vệ | an ninh | quốc phòng | phòng thủ | đối phó | kháng cự | ngăn chặn | bảo vệ không phận | phòng ngừa | phòng vệ | tấn công trả | phòng thủ không quân | hệ thống phòng không | công tác phòng không | chiến lược phòng không | binh chủng phòng không", "phòng tuyến": "tuyến phòng thủ | hàng rào | đường phòng thủ | vùng phòng thủ | đường biên | ranh giới | tuyến chiến lược | tuyến bảo vệ | đường kẻ | chiến tuyến | phòng vệ | hệ thống phòng thủ | cạnh | dải | đường viền | quân đội chính quy | chiến thuật | sự phân định | kênh | xếp hàng", "phỏng chừng": "đại khái | xấp xỉ | khoảng chừng | phỏng đoán | gần đúng | đại thể | chỉ khoảng | hầu như | nhiều hơn hoặc ít hơn | xung quanh | gần với | một số | khoảng | khá gần | đâu đó xung quanh | tương tự | có thể | có lẽ | hơi | một chút", "phóng thanh": "phát thanh viên | người phát thanh viên | người dẫn chương trình | người nói chuyện | nhà bình luận | phóng viên | người truyền tin | biên tập viên | nhân viên quảng bá | người truyền thông | người giao tiếp | người phát ngôn | người thông tin | người phát biểu | người thuyết trình | người phát ngôn viên | người phát thanh | người phát sóng | người thông báo | người giới thiệu", "phóng thích": "giải phóng | thả | tha | giải thoát | phóng | nhả | miễn | thoát | thả lỏng | sự thả | sự giải phóng | sự giải thoát | sự tha bổng | sự nhả ra | sự buông ra | sự nhượng lại | sự tách ra | sự phát hành | làm thoát khỏi | xả", "phục nguyên": "khôi phục | tái tạo | phục hồi | phục chế | phục dựng | hồi phục | tái thiết | tái lập | khôi phục lại | phục nguyên trạng | phục hồi nguyên trạng | phục hồi di sản | phục hồi văn hóa | phục hồi hiện vật | khôi phục di tích | tái hiện | tái tạo lại | hồi sinh | hồi phục trạng thái | phục hồi hình ảnh", "phúng phính": "phúng phính | mập mạp | đầy đặn | to béo | béo | béo phì | tròn trịa | mũm mĩm | béo ú | mập mạp | tròn xoe | béo lùn | mập mạp | mũm mĩm | đầy đặn | tròn trịa | béo tốt | béo ngậy | béo bệu | béo mập", "phúng viếng": "thăm viếng | đang thăm | tưởng niệm | thăm hỏi | đến thăm | chia buồn | đến viếng | thăm tang | phúng điếu | tặng hoa | gửi lời chia sẻ | thăm nhà có tang | thăm người mất | đến chia buồn | thăm viếng tang lễ | thăm hỏi gia đình | đến thắp hương | thăm viếng người đã khuất | gửi lễ vật | đến tiễn đưa", "phụng dưỡng": "chăm sóc | nuôi dưỡng | chăm nom | phục vụ | hỗ trợ | giúp đỡ | nuôi | trông nom | thăm nom | tôn kính | kính trọng | chăm sóc sức khỏe | điều dưỡng | phục hồi | bảo vệ | chăm sóc tinh thần | thương yêu | đối xử | chăm sóc gia đình | chăm sóc người già", "phụng hoàng": "phượng hoàng | Phoenix | chim lửa | Phượng Hoàng | chi phượng hoàng | huyền thoại | thần thoại | chim thần | chim quý | chim thiêng | vương giả | đại bàng | chim phượng | phượng | lửa | sáng chói | tuyệt sắc | vĩ đại | huy hoàng | tráng lệ", "phừng phừng": "", "phương cách": "cách thức | cách | phương pháp | biện pháp | thủ thuật | kỹ thuật | hình thức | mô hình | quy trình | đường lối | phương diện | chiến lược | cách làm | phương án | giải pháp | cách tiếp cận | phương thức | cách thức thực hiện | cách thức hoạt động | cách thức sinh hoạt", "phương châm": "châm ngôn | khẩu hiệu | motto | tiêu ngữ | quy tắc | đề từ | biểu ngữ | câu khẩu hiệu | nguyên tắc | đường lối | tôn chỉ | chỉ dẫn | hướng dẫn | kim chỉ nam | câu nói nổi bật | tuyên ngôn | lời hứa | định hướng | câu châm ngôn | câu nói chỉ đạo", "phương danh": "", "phương diện": "khía cạnh | mặt | hướng | dạng | bề mặt | thể | diện mạo | vẻ | sắc thái | cảnh | tình trạng | toàn cảnh | biểu cảm | phong thái | khuôn mặt | dáng vẻ | mặt phẳng | chế độ xem | góc nhìn | quan điểm | khía cạnh nhìn nhận", "phương đông": "", "phương ngôn": "tục ngữ | câu ngạn ngữ | ngạn ngữ | châm ngôn | cách ngôn | thành ngữ | phương châm | phương ngữ | câu nói | lời dạy | lời khuyên | câu chuyện | mẫu ngữ | câu thành ngữ | câu tục ngữ | lời dạy bảo | lời dạy khôn ngoan | câu châm ngôn | câu nói hay | câu nói ngắn gọn", "phương pháp": "biện pháp | phương thức | cách | cách thức | phương cách | thủ tục | quy trình | hướng dẫn | kỹ thuật | công thức | mẫu | phương pháp tiếp cận | chương trình | kế hoạch | sắp xếp | đạo | tiêu chí | bài bản | quy củ | cơ chế", "phương sách": "phương kế | chước | biện pháp | cách thức | giải pháp | chiến lược | phương pháp | đường lối | kế sách | mưu kế | thủ đoạn | sáng kiến | cách giải quyết | phương án | đề xuất | hướng đi | cách làm | tổ chức | chương trình | dự án", "phương thức": "cách | cách thức | biện pháp | phương pháp | phương pháp tiếp cận | quy trình | công thức | phương sách | chiến lược | hình thức | kế hoạch | hệ thống | cơ chế | kỹ thuật | thủ tục | thiết kế | lối | chế độ | mẫu | tiêu chí | sắp xếp | quy củ", "phương tiện": "phương tiện giao thông | xe cộ | xe hơi | ô tô | xe buýt | xe tải | xe mô tô | xe đạp | xe jeep | xe van | toa xe | thuyền | xe humvee | xe hai bánh | giao thông | phương tiện truyền thông | phương tiện vận chuyển | phương tiện di chuyển | phương tiện chở hàng | phương tiện đi lại", "phương viên": "", "quang tuyến": "sợi quang học | sợi quang | đường quang học | quang điện tử | cáp quang | quang phổ | quang học | quang truyền | quang dẫn | quang thông | quang tử | quang học phi tuyến | quang học lượng tử | quang học viễn vọng | quang học siêu phân giải | quang học không gian | quang học đa chiều | quang học tương tác | quang học ứng dụng | quang học kỹ thuật số", "quàng quàng": "", "quận trưởng": "thống đốc | quận phó | trưởng phòng | chủ tịch quận | cán bộ quận | thẩm phán | người đứng đầu quận | đại diện quận | quan chức quận | giám đốc quận | lãnh đạo quận | trưởng ban | trưởng đoàn | người quản lý quận | cán bộ chính quyền | người điều hành quận | trưởng cơ quan | người đại diện chính quyền | người phụ trách quận | người lãnh đạo địa phương", "quyền thuật": "võ thuật | nhẫn thuật | đấu quyền | võ sĩ | võ công | võ nghệ | đánh tay | đánh quyền | quyền cước | quyền anh | quyền tự vệ | quyền thuật cổ truyền | võ tự do | võ thuật cổ truyền | võ thuật hiện đại | đấu vật | đấu tay | đấu trường | đấu tranh | đấu khí", "quyến luyến": "lòng quyến luyến | sự gắn bó | tôn trọng | bám dính | gắn bó | thương nhớ | nhớ nhung | trân trọng | yêu thương | khao khát | đam mê | gắn kết | tình cảm | thân thiết | quyến rũ | đắm say | say mê | hấp dẫn | khát khao | tình yêu", "quyến thuộc": "họ hàng | thân thuộc | người thân | bà con | họ mạc | bạn bè | người quen | người yêu | người bạn | người đồng hành | người đồng nghiệp | tình thân | tình bạn | tình cảm | tình nghĩa | tình thương | tình yêu | tình đồng chí | tình đồng đội | tình đồng hương", "quyết chiến": "trận quyết chiến | đụng độ | giao tranh | đối đầu | trận chiến quyết định | chiến đấu | tác chiến | chiến lược | đánh nhau | xung đột | cuộc chiến | đối kháng | chiến tranh | tranh chấp | đấu tranh | cuộc đụng độ | cuộc giao tranh | trận đánh | cuộc chiến quyết định | chiến dịch", "quyết nhiên": "dứt khoát | chắc chắn | không nghi ngờ gì | rõ ràng | không thể nghi ngờ | kiên quyết | thực sự | vô điều kiện | đương nhiên | nhất định | chắc chắn rằng | không còn nghi ngờ | tuyệt đối | khẳng định | có thể tin tưởng | không thể chối cãi | rõ ràng là | đúng là | chắc chắn là | không thể khác", "quyết thắng": "chiến thắng quyết định | thắng lợi | đánh bại | chiến thắng | thắng | đoạt giải | đạt được | vượt qua | khẳng định | thành công | giành chiến thắng | đánh thắng | thắng thế | thắng cuộc | đánh bại đối thủ | thắng lợi quyết định | thắng lợi lớn | thắng lợi cuối cùng | thắng lợi quyết tâm | thắng lợi vĩ đại", "quỳnh tương": "rượu ngon | rượu quý | rượu hảo hạng | rượu thượng hạng | rượu đặc biệt | rượu tuyệt hảo | rượu thơm | rượu nho | rượu vang | rượu mạnh | rượu trắng | rượu đỏ | rượu truyền thống | rượu thủ công | rượu cao cấp | rượu đặc sản | rượu mùi | rượu ngâm | rượu trái cây | rượu tự làm", "rung chuyển": "rung | rung rinh | lắc | lắc lư | lay | lay động | lay chuyển | lung lay | làm rung | làm lay chuyển | làm mất bình tĩnh | làm lung lay | làm bàng hoàng | làm náo động | khuấy động | làm sửng sốt | kinh động | làm phiền | run rẩy | rùng mình | lúc lắc", "ruộng nương": "nương rẫy | đồng cỏ | ruộng | vườn | cánh đồng | đất canh tác | đất trồng | ruộng lúa | ruộng ngô | ruộng khoai | ruộng rau | đất nông nghiệp | đất trồng trọt | vùng trồng trọt | khu vực canh tác | ruộng bậc thang | nông trường | vườn cây | đất đai | đất nông", "sáng choang": "sáng chói | chói lóa | sáng rực | rực rỡ | sáng ngời | sáng dạ | sáng bóng | sáng láng | lung linh | lấp lánh | tươi sáng | sáng sủa | xán lạn | sáng | sáng choang | sáng chói | vui tươi | trong sáng | sáng ánh | sáng tỏ", "sáng nghiệp": "sự nghiệp | nghề nghiệp | chức nghiệp | công việc | ngành nghề | nghề | việc làm | quá trình phát triển | hành nghề | nghề tay trái | nghề chính | nghề phụ | công việc chính | công việc phụ | lĩnh vực | ngành | ngành công nghiệp | ngành dịch vụ | công việc chuyên môn | công việc tự do", "sinh khương": "", "sinh trưởng": "tăng trưởng | sự tăng trưởng | phát triển | sự phát triển | đang phát triển | trưởng thành | đã trưởng thành | gia tăng | sự gia tăng | tăng | sự tăng | tăng lên | sự tăng lên | tăng vọt | thịnh vượng | sự lớn mạnh | sự lớn lên | mở rộng | vươn lên | cải tiến", "song phương": "tương hỗ | hai chiều | đối xứng | đối xứng hai bên | hai mặt | lưỡng cực | đẳng hướng | tương ứng | khớp | song phương | đối xứng song phương | hai bên | cùng nhau | hợp tác | song hành | đối tác | cộng tác | song song | hai phía | đối thoại", "sùng thượng": "", "sường sượng": "ngại ngùng | thẹn thùng | ngượng ngùng | bẽn lẽn | e thẹn | e lệ | e ngại | do dự | sợ hãi | rụt rè | nhút nhát | thiếu tự tin | e dè | cả thẹn | khúm núm | mắc cỡ | lúng túng | khó xử | bối rối | chần chừ | mập mờ", "tang thương": "sự thương tiếc | sự đau buồn | đau buồn | buồn rầu | buồn bã | mất mát | đau đớn | mất người thân | tang | khóc lóc | sự buồn rầu | nỗi đau | nỗi buồn | sự mất mát | sự u sầu | nỗi thương tiếc | sự chán nản | sự tê tái | sự bi thương | nỗi u uất", "tặng thưởng": "phần thưởng | giải thưởng | tiền thưởng | vật thưởng | danh hiệu | thưởng | thưởng công | sự thưởng | ban thưởng | ân thưởng | tặng phẩm | tặng vật | khen thưởng | tặng quà | tặng kỷ niệm | tặng thưởng công | tặng danh hiệu | tặng giải | tặng thưởng vật | tặng thưởng tiền", "thảm thương": "bi thảm | thảm hại | đáng buồn | đáng tiếc | khốn nạn | thê thảm | thảm thiết | thảm khốc | thảm sầu | thảm đạm | thê lương | tội nghiệp | đau thương | đau xót | thê thảm | khổ sở | đau đớn | thảm thương | thảm bại | thảm cảnh", "tháng tháng": "", "thanh thiên": "trời xanh | màu xanh | bầu trời | trời quang | trời trong | trời sáng | trời đẹp | ngày | ban ngày | ánh sáng | không gian | không khí | thời tiết | màu trời | thanh bình | thanh tao | thanh khiết | trong trẻo | tươi sáng | rực rỡ", "thanh thoát": "thanh thản | sự thanh thản | nhẹ nhàng | mát mẻ | sự dễ chịu | yên tĩnh | sự yên tĩnh | thong thả | thảnh thơi | thanh bình | thanh nhàn | thanh khiết | thanh tao | thanh lịch | dễ chịu | thong dong | vô tư | không vướng bận | không gò bó | thảnh thơi", "thanh trừng": "thanh lọc | gột rửa sạch | tẩy rửa | tiêu diệt | dọn dẹp | làm sạch | sự làm sạch | sự thanh trừng | xóa bỏ | trừ khử | loại bỏ | khử | thanh toán | xóa sổ | đánh bật | đẩy lùi | giải tán | cắt bỏ | xóa nhòa | thanh lý", "thánh đường": "vương cung thánh đường | nhà thờ chính tòa | đại giáo đường | nhà thờ | nhà thờ lớn | nhà nguyện | nhà thờ phượng | thánh địa | nhà của Chúa | thánh thất | thánh đường giáo xứ | nhà thờ phụ | nhà thờ tôn giáo | nhà thờ cổ | nhà thờ mới | nhà thờ truyền giáo | nhà thờ công giáo | nhà thờ Tin Lành | nhà thờ Phật giáo | nhà thờ Hồi giáo", "thao trường": "sân điền kinh | bãi tập quân sự | trò chơi ngoài trời | thể thao ngoài trời | sân thể thao | khu thể thao | bãi tập thể dục | sân vận động | khu vui chơi | sân bóng | sân tennis | sân cầu lông | sân bóng rổ | sân bóng chuyền | khu thể hình | bãi biển thể thao | khu thể thao mạo hiểm | sân chơi | khu thể thao giải trí | bãi tập thể thao", "thảo nguyên": "đồng cỏ | bãi cỏ | đồng bằng | cánh đồng | ruộng cỏ | vùng cỏ | đồng hoang | thảo nguyên xanh | đồng cỏ hoang | bãi đất | vùng đất bằng | đồng cỏ tự nhiên | đồng cỏ khô | vùng thảo nguyên | đồng cỏ rộng | đồng cỏ thấp | đồng cỏ mênh mông | đồng cỏ trải dài | đồng cỏ bạt ngàn | đồng cỏ mộc", "thăng thiên": "bay lên | thăng tiến | tăng | leo lên | đi lên | sự tăng | sự tiến | leo thang | cao chót vót | sự lên | bay | tăng trưởng | thăng hoa | vươn lên | nâng cao | tăng cao | đột phá | vượt lên | thăng cấp | tăng vọt | tăng tiến", "thẳng thừng": "thẳng thắn | trực tiếp | công khai | rõ ràng | không giữ ý tứ | hết ga | hết cỡ | vô tội vạ | hết sức | ngang nhiên | không khoan nhượng | thẳng thừng | thẳng | bác bỏ | không nể nang | không kiêng dè | mạnh mẽ | dứt khoát | tuyệt đối | không chần chừ", "thấp thoáng": "đang xuất hiện | đang đến gần | đang nổi lên | sắp xảy ra | thoáng hiện | lấp ló | mờ mờ | nhấp nhô | lẩn khuất | hiện ra | xuất hiện | lấp lánh | mơ hồ | chập chờn | lấp lánh | vàng vọt | mờ nhạt | huyền ảo | lướt qua | thoáng qua", "thập phương": "mười phương | khắp nơi | mọi nơi | tứ phương | bốn phương | đông tây nam bắc | tám phương | các phương | mọi miền | khắp miền | từ mọi nơi | từ khắp nơi | khắp chốn | từ bốn phương | từ tứ phương | từ mọi miền | từ tám phương | từ khắp chốn | từ mọi ngả | từ mọi hướng", "thất nghiệp": "sự thất nghiệp | tình trạng thất nghiệp | nạn thất nghiệp | thiếu việc làm | ngừng việc | không có việc làm | bị thất nghiệp | khó khăn trong tìm việc | không có công việc | tình trạng không có việc | khó khăn về việc làm | không có nguồn thu nhập | khó khăn tài chính | tình trạng thất nghiệp kéo dài | không có nghề nghiệp | bị sa thải | bị cắt giảm nhân sự | không có việc làm ổn định | khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm | tình trạng lao động thất nghiệp", "thất thường": "bất thường | không bình thường | không đều | không điển hình | không chính thống | không đồng đều | không đạt tiêu chuẩn | không chính quy | không phù hợp | thay đổi | không thể đoán trước | không đáng tin cậy | không theo quy luật | không theo quy tắc | lập dị | bất quy tắc | loạn nhịp | ngắt quãng | giật cục | không thường xuyên", "thất truyền": "mất không còn nữa | mất tích | biến mất | bị mất | thất lạc | vắng mặt | mất hút | mất hay | bỏ lỡ | mất phương hướng | lạc mất | đã mất | không thấy nữa | bị phá hủy | mất | lạc | mất dấu | mất dạng | mất mát | không còn tồn tại | không còn", "thênh thang": "rộng thênh thang | mênh mông | rộng lớn | rộng rãi | rất lớn | vô hạn | vô tận | thoải mái | mở rộng | có nhiều chỗ | phong phú | rộn lớn | không gian | bao la | bát ngát | mênh mông | rộng | khổng lồ | dài rộng | rộng mở", "thích khách": "thích khách | kẻ ám sát | sát thủ | kẻ giết người | hung thủ | kẻ giết mướn | kẻ thù | kẻ phản bội | kẻ tấn công | kẻ truy sát | kẻ thủ ác | kẻ sát hại | kẻ ám hại | kẻ hành quyết | kẻ đâm thuê chém mướn | kẻ thù ngầm | kẻ giết người hàng loạt | kẻ mưu sát | kẻ ám sát chính trị | kẻ giết người có tổ chức", "thiên đường": "thiên đàng | niết bàn | vùng đất hứa | miền đất hứa | bầu trời thiên đàng | cõi vĩnh hằng | cõi tiên | cõi phúc | cõi tịnh | cõi an lạc | cõi hạnh phúc | cõi trời | cõi mộng | cõi thần tiên | cõi vĩnh cửu | hạnh phúc vĩnh cửu | sự cực lạc | vui sướng tuyệt trần | hạnh phúc tuyệt đối | hạnh phúc vĩnh viễn", "thiên hướng": "khuynh hướng | xu hướng | thiên vị | độ nghiêng | sở thích | ham muốn | nghiêng | nghiêng về | tính cách | năng khiếu | khả năng | ý định | mong muốn | sự nghiêng | sự cúi | bố trí | dốc | sự cúi đầu | định hướng | thích nghi", "thiên nhiên": "tự nhiên | nguyên thủy | trạng thái nguyên thuỷ | trạng thái tự nhiên | hoang dã | hiện tượng tự nhiên | tạo hoá | ngoài trời | thiên nhiên hoang dã | cảnh quan tự nhiên | môi trường tự nhiên | sinh thái | vùng đất tự nhiên | cảnh vật | thiên nhiên kỳ vĩ | cảnh sắc thiên nhiên | sự sống tự nhiên | tính tự nhiên | không gian tự nhiên | thiên nhiên tươi đẹp", "thiện chiến": "chiến đấu giỏi | chiến binh | chiến sĩ | quân thiện chiến | đánh bại | đấu tranh | trận chiến | chiến đấu xuất sắc | chiến đấu hiệu quả | chiến đấu mạnh mẽ | chiến đấu kiên cường | chiến đấu dũng cảm | chiến đấu quyết liệt | chiến đấu tài ba | chiến đấu khéo léo | chiến đấu thông minh | chiến đấu bền bỉ | chiến đấu có kỹ năng | chiến đấu chuyên nghiệp | chiến đấu thành công", "thiều quang": "", "thiếu tướng": "lữ trưởng | lữ đoàn trưởng | Major-General | đại tá | tướng | trung tướng | sĩ quan | cấp tướng | tướng lĩnh | tướng quân | cấp bậc | chỉ huy | cán bộ quân đội | cán bộ chỉ huy | cấp chỉ huy | cấp quân hàm | tướng tá | tướng quân đội | tướng lĩnh quân đội | cấp bậc tướng", "thịnh vượng": "phồn vinh | hưng thịnh | phát đạt | sung túc | giàu có | khá giả | thành công | thuận lợi | may mắn | thịnh vượng | đầy đủ | thịnh vượng | tăng trưởng | phát triển | thịnh hành | được mùa | được lợi | có lộc | có của | có tiền", "thoai thoải": "thư thái | thoải mái | dễ chịu | tiện nghi | tiện lợi | đủ tiện nghi | nhẹ nhàng | hài lòng | yên tâm | an tâm | không lo lắng | không băn khoăn | làm yên tâm | yên lòng | đầy đủ | tự mãn | dễ dàng | thoải mái tinh thần | thoải mái tâm hồn | thoải mái thể chất", "thoăn thoắt": "nhanh chóng | mau lẹ | mau | vội vàng | mau chóng | ngay lập tức | nhanh nhẹn | nhanh | khẩn trương | gấp gáp | nhanh nhảu | nhanh tay | nhanh chân | linh hoạt | nhịp nhàng | khéo léo | tháo vát | tích cực | chủ động | đi lại thoăn thoắt", "thuần khiết": "thuần khiết | tinh khiết | khiết | trong sạch | trong sáng | thanh khiết | thanh tịnh | trong trắng | trong | trong suốt | sạch | nguyên chất | nguyên sơ | ròng | không bị ô nhiễm | không bị nhiễm bẩn | không pha tạp chất | không pha loãng | thuần | thuần chủng | thuần túy | trinh bạch | trinh | đơn thuần | đơn giản | hoàn toàn | hoàn hảo | thực tế | xác thực | cổ điển", "thuốc nhuộm": "thuốc nhuộm | màu nhuộm | nhuộm màu | nhuộm | nhuộm lại màu | chất tạo màu | pha màu | cồn thuốc | mực in | sơn | tạo màu | thuốc nhuộm vải | thuốc nhuộm thực phẩm | thuốc nhuộm tóc | thuốc nhuộm da | thuốc nhuộm gỗ | thuốc nhuộm nhựa | thuốc nhuộm kim loại | thuốc nhuộm giấy | thuốc nhuộm tự nhiên", "thuốc phiện": "ma túy | chất gây nghiện | thuốc ngủ | thuốc mê | nghiện ma túy | nghiện thuốc ngủ | thuốc tê mê | hít thuốc tê mê | gây mê | đánh thuốc tê mê | chất kích thích | chất độc | thuốc phiện | thuốc lá sợi | thuốc rê | thuốc an thần | thuốc giảm đau | thuốc gây nghiện | thuốc kích thích | thuốc an thần gây nghiện", "thuyền chài": "tàu đánh cá | thuyền đánh cá | thuyền câu | thuyền lưới | thuyền chài lưới | tàu chài | thuyền chài cá | thuyền đánh bắt | thuyền khai thác | thuyền ngư dân | tàu ngư | thuyền đánh tôm | thuyền đánh mực | thuyền đánh hải sản | thuyền chài nhỏ | thuyền chài lớn | thuyền chài truyền thống | thuyền chài hiện đại | thuyền chài gỗ | thuyền chài composite", "thuyết giáo": "truyền giáo | rao giảng | giảng đạo | thuyết pháp | khuyên răn | dạy dỗ | giảng | tuyên xưng | tuyên truyền | khuyên bảo | cung cấp bài giảng | bài thuyết giáo | nói chuyện | sự thuyết | giảng giải | giảng giải giáo lý | giảng giải đạo lý | thuyết trình | thuyết minh | giải thích", "thuyết phục": "thuyết phục | làm cho nghe theo | gây ấn tượng | ảnh hưởng | chứng minh | cam đoan | thúc đẩy | làm cho tin | tẩy não | khuyến khích | động viên | thuyết phục lòng tin | đưa ra lý lẽ | thuyết phục người khác | làm cho chấp nhận | thuyết phục bằng lý do | thuyết phục bằng cảm xúc | thuyết phục bằng chứng | thuyết phục bằng sự thật | thuyết phục bằng trải nghiệm | thuyết phục bằng sự đồng cảm", "thực nghiệm": "thí nghiệm | cuộc thí nghiệm | thử nghiệm | cuộc thử nghiệm | thực hành | kiểm tra | khảo nghiệm | quan sát | sự thí nghiệm | thăm dò | nghiên cứu | phân tích | đo lường | thử | thực nghiệm khoa học | thực nghiệm xã hội | thực nghiệm lâm sàng | thực nghiệm giáo dục | thực nghiệm tâm lý | thực nghiệm vật lý", "thương tích": "vết thương | bị thương | chấn thương | tổn thương | bị tổn thương | bị đau | bị đánh đập | bầm tím | đau nhức | đau | thông tổn | tổn hại | hư hỏng | bị bỏng | vết bầm | vết xước | vết cắt | đau đớn | đau nhói | đau nhức mỏi | sưng tấy", "thường ngày": "hằng ngày | hằng tuần | hằng tháng | thường xuyên | thường nhật | thường lệ | thường trực | thường xuyên xảy ra | thường thấy | thường dùng | thường gặp | thường thức | thường tình | thường hành | thường nhật hóa | thường xuyên xuất hiện | thường xuyên làm | thường xuyên đi | thường xuyên hoạt động | thường xuyên thực hiện", "thường nhật": "hằng ngày | thường ngày | thường xuyên | thông thường | bình thường | bình nhật | công việc thường nhật | hàng ngày | thường | xảy ra hằng ngày | dùng hằng ngày | thường lệ | thường nhật | thường xuyên xảy ra | thường trực | thường thấy | thường dùng | thường xuất hiện | thường có | thường diễn ra", "thường niên": "hằng năm | hàng năm | mỗi năm | từng năm | năm một | định kỳ hàng năm | thường xuyên hàng năm | hằng năm một lần | mỗi năm một lần | năm nào cũng | hằng năm đều | đều đặn hàng năm | thường xuyên | định kỳ | thường lệ | mỗi năm | năm nào cũng vậy | hằng năm không thay đổi | năm nào cũng có | thường niên định kỳ", "thường trực": "thường xuyên | không thay đổi | thường | thông thường | bình thường | đều đặn | thói quen | thường lệ | đầy đủ | chính quy | ổn định | hàng ngày | nhân viên thường xuyên | trong biên chế | liên tục | thường trực | thường xuyên có mặt | thường trực hiện diện | thường xuyên tham gia | thường trực trong công việc", "thưởng thức": "thích thú | tận hưởng | hưởng thụ | thưởng ngoạn | say mê | yêu mến | ưa thích | hân hoan | khoái | được hưởng | được giải trí | thích | hưởng | suống | tọa hưởng | nhâm nhi | chiêm ngưỡng | trải nghiệm | cảm thụ | thưởng thức nghệ thuật", "thượng đẳng": "ưu việt | siêu việt | xuất sắc | hàng đầu | tính ưu việt | sự hoàn hảo | sự vượt trội | sự nổi trội | tốt hơn | chất lượng cao | sự cao hơn | cao cấp | thượng thừa | đỉnh cao | tối cao | đặc biệt | đặc sắc | vượt bậc | đẳng cấp | sang trọng | tinh túy", "thượng đỉnh": "hội nghị thượng đỉnh | cuộc họp thượng đỉnh | đỉnh | ngọn | đầu | cao trào | chóp | chỏm | cấp cao | cấp cao nhất | tối đa | siêu nhất | vương miện | độ cao | kinh tuyến | đỉnh cao | đỉnh điểm | đỉnh núi | đỉnh tháp | đỉnh cao nhất | đỉnh vinh quang", "thượng hạng": "cao cấp | hạng nhất | tốt nhất | ưu tú | đỉnh cao | thượng lưu | siêu hạng | đặc biệt | xuất sắc | tuyệt vời | đỉnh | vượt trội | hảo hạng | đẳng cấp | thượng phẩm | quý giá | đặc sắc | đặc trưng | tinh túy | điển hình", "thượng phẩm": "sản phẩm hàng đầu | hàng đầu | lãnh đạo | đỉnh cao | tối ưu | ưu việt | xuất sắc | thượng đẳng | cao cấp | đặc biệt | tinh hoa | hàng đầu thế giới | hàng đầu ngành | hàng đầu chất lượng | hàng đầu trong lĩnh vực | hàng đầu về công nghệ | hàng đầu về dịch vụ | hàng đầu về sản phẩm | hàng đầu về thiết kế | hàng đầu về sáng tạo", "thượng sách": "thượng sách | cao sách | tối ưu | tối thượng | ưu việt | thông minh | khôn ngoan | sáng suốt | hiệu quả | thành công | đắc nhân tâm | điều hay | phương án tốt | giải pháp tối ưu | chiến lược tốt | cách hay | phương pháp hiệu quả | lựa chọn tốt | đường lối đúng | hướng đi đúng", "thượng tầng": "thượng tầng kiến trúc | kiến trúc thượng tầng | cấu trúc thượng tầng | phần ở trên | tầng ở trên | tầng trên | lớp trên | tầng cao | cấu trúc trên | phần trên | bề mặt | mặt trên | tầng lớp | tầng thượng | cảnh quan thượng tầng | khí quyển thượng tầng | thượng tầng xã hội | thượng tầng văn hóa | thượng tầng chính trị | thượng tầng kinh tế", "thượng uyển": "cấp trên | quản lý cấp trên | cấp cao | thượng lưu | giới thượng lưu | sinh viên khóa trên | người có địa vị | người quyền lực | người lãnh đạo | người đứng đầu | người chỉ huy | người điều hành | người quản lý | người có ảnh hưởng | người giàu có | người có thế lực | tầng lớp thượng lưu | tầng lớp ưu tú | tầng lớp lãnh đạo | tầng lớp quyền lực", "tiếp chuyện": "trò chuyện | nói chuyện | giao tiếp | đàm thoại | hội thoại | trò chuyện với | tán gẫu | thảo luận | trao đổi | kể chuyện | nói chuyện với nhau | gặp gỡ | thuyết trình | trò chuyện thân mật | đối thoại | trò chuyện xã giao | nói chuyện xã hội | trò chuyện vui vẻ | trò chuyện ngắn | trò chuyện nghiêm túc", "tiểu thuyết": "truyện | hồi ký | tiểu thuyết ngắn | truyện ngắn | tác phẩm văn học | kịch bản | tiểu thuyết lịch sử | tiểu thuyết tình cảm | tiểu thuyết giả tưởng | tiểu thuyết khoa học | truyện dài | tác phẩm | tiểu thuyết trinh thám | tiểu thuyết tâm lý | truyện cổ tích | truyện tranh | tiểu thuyết phiêu lưu | tiểu thuyết xã hội | tiểu thuyết lãng mạn | tiểu thuyết hiện thực", "tình nguyện": "tình nguyện viên | người tình nguyện | tình nguyện tòng quân | xung phong tòng quân | người xung phong | tự nguyện xung phong | tình nguyện viên quân đội | quân tình nguyện | xung phong làm | chí nguyện quân | tình nguyện viên xã hội | tình nguyện viên cứu trợ | tình nguyện viên y tế | tình nguyện viên giáo dục | tình nguyện viên môi trường | tình nguyện viên cộng đồng | tình nguyện viên quốc tế | tình nguyện viên sinh viên | tình nguyện viên trẻ | tình nguyện viên cao tuổi", "trách nhiệm": "nghĩa vụ | chức trách | trọng trách | gánh trách nhiệm | trách nhiệm pháp lý | trách nhiệm giải trình | nghĩa vụ ràng buộc | tận tâm | nhiệm vụ | sứ mệnh | bổn phận | trách nhiệm xã hội | trách nhiệm cá nhân | trách nhiệm nghề nghiệp | cam kết | đảm bảo | nghĩa vụ đạo đức | trách nhiệm cộng đồng | trách nhiệm tài chính | trách nhiệm quản lý", "trang hoàng": "trang trí | tô điểm | bài trí | sửa sang | làm sáng | duyên dáng | dây trang trí | trang sức | trang hoàng | trang điểm | trang trí nội thất | trang trí không gian | trang trí lễ hội | trang trí tiệc | trang trí phòng | trang trí nhà cửa | trang trí sự kiện | trang trí bàn tiệc | trang trí cây | trang trí hoa", "trang trọng": "nghiêm túc | trang nghiêm | nghiêm nghị | oai nghiêm | nghiêm | quan trọng | trang trọng | nghiêm trọng | yên tĩnh | tỉnh táo | từ tốn | điềm tĩnh | nặng nề | trầm trọng | cẩn trọng | chỉn chu | thận trọng | trang trọng | sang trọng | đúng mực | kính cẩn", "tráng miệng": "món tráng miệng | món ăn ngọt tráng miệng | bánh | bánh ngọt | kem | bánh pudding | bánh quy | bánh kẹo | bánh tart | bánh pho mát | kẹo | trái cây | món tráng miệng đông lạnh | sô cô la | mứt | sinh tố | chè | sữa chua | bánh flan | trái cây tươi | thạch", "trắc nghiệm": "khảo sát | thí nghiệm | đo lường | kiểm tra | thẩm định | đánh giá | thí nghiệm khoa học | trắc thủ | trắc địa | trắc nghiệm kiến thức | trắc nghiệm tâm lý | trắc nghiệm năng lực | trắc nghiệm IQ | trắc nghiệm kỹ năng | trắc nghiệm giáo dục | trắc nghiệm định tính | trắc nghiệm định lượng | trắc nghiệm trực tuyến | trắc nghiệm trắc nghiệm | trắc nghiệm thực hành", "trần truồng": "trần truồng | khỏa thân | lõa lồ | trần trụi | trần | cởi áo choàng | trơ trụi | da trần | không che đậy | phô bày ra | cằn cỗi | rỗng không | loã lồ | không giấu giếm | không thêm bớt | trần trụi | trần trụi | trần truồng | trần truồng | trần truồng", "trịnh trọng": "chính thức | khách sáo | theo giao thức | đúng cách | phù hợp | kiểu cách | nghiêm trang | trang trọng | tôn nghiêm | cẩn trọng | nghiêm túc | đường hoàng | trang nhã | kính cẩn | thận trọng | trang trọng | đúng mực | đúng đắn | tế nhị | có ý thức", "tròng trành": "lắc lư | dao động | đu đưa | lắc | sự lắc lư | sự đu đưa | chao đảo | nghiêng ngả | rung rinh | rung lắc | lắc lư qua lại | chao nghiêng | lắc lư không ổn định | lắc lư nhẹ | lắc lư mạnh | đung đưa | quay cuồng | vòng vèo | trôi nổi | bập bềnh", "trọng lượng": "sức nặng | cân nặng | khối lượng | độ nặng | tải trọng | trọng số | trọng lực | gánh nặng | tiếng nói có trọng lượng | luận chứng có trọng lượng | tạ | quả tạ | tập tạ | trọng tâm | đơn vị trọng lượng | hệ thống trọng lượng | mức độ | cân đo | trọng lượng riêng | trọng lượng thể tích", "trông ngóng": "trông đợi | mong chờ | mong ngóng | chờ đợi | nhìn về phía trước | nhìn tới | nhìn vào | kỳ vọng | hy vọng | trông chờ | đợi chờ | chờ mong | trông ra | trông theo | đợi ngóng | ngóng chờ | trông thấy | chờ đợi tin tức | trông tin | trông ngóng tin tức", "trung thành": "thủy chung | chung thủy | trung kiên | gắn bó | trung nghĩa | tin tưởng | kiên định | chân thành | tận tụy | đáng tin cậy | chân thật | yêu nước | người trung kiên | người trung nghĩa | trung thực | trung thành với lý tưởng | trung thành với bạn bè | trung thành với gia đình | trung thành với công việc | trung thành với lý tưởng", "trùng dương": "biển cả | đại dương | biển rộng | biển khơi | biển lớn | biển sâu | hải dương | trường dương | biển mênh mông | biển bao la | biển trời | biển xanh | biển sâu thẳm | biển vắng | biển tĩnh lặng | biển dậy sóng | biển êm đềm | biển xa | biển dậy | biển lặng", "trúng tuyển": "được chọn | đã được chọn | đã được bầu | bầu chọn | chấp nhận | bổ nhiệm | chọn | lựa chọn | đề cử | trúng cử | được bầu | được bổ nhiệm | được xét duyệt | được phê duyệt | được thừa nhận | được công nhận | được ghi danh | được tham gia | được chấp thuận | được tuyển chọn", "truy nguyên": "truy xuất ngược | truy tìm | truy xuất | truy nguyên nhân | truy cứu | truy vấn | truy tầm | truy lùng | truy xét | truy ngược | khám phá | khai thác | tìm kiếm | tìm ra | phát hiện | điều tra | xác minh | lần theo | đi tìm | khôi phục", "truyền hình": "tivi | máy thu hình | đầu thu | hộp đồ ngốc | hộp ngu ngốc | ống boob | màn hình | thiết bị phát sóng | kênh truyền hình | truyền hình cáp | truyền hình vệ tinh | truyền hình trực tiếp | truyền hình số | truyền hình internet | truyền hình analog | truyền hình HD | truyền hình 4K | truyền hình đa phương tiện | truyền hình giải trí | truyền hình tin tức", "trường phái": "học phái | môn phái | trường phái nghệ thuật | trường phái tư tưởng | trường phái triết học | trường phái văn học | trường phái khoa học | trường phái thiết kế | trường phái âm nhạc | trường phái hội họa | trường phái kiến trúc | trường phái tâm lý học | trường phái xã hội học | trường phái chính trị | trường phái giáo dục | trường phái phong cách | trường phái lý thuyết | trường phái thực nghiệm | trường phái cổ điển | trường phái hiện đại", "tuyên dương": "khen thưởng | tôn trọng | ưu ái | ân sủng | danh dự | giải thưởng | tán dương | khen ngợi | vinh danh | tôn vinh | khích lệ | động viên | thưởng | vinh dự | tán thưởng | công nhận | khẳng định | tôn sùng | vinh quang | đánh giá cao", "tuyệt chủng": "sự tuyệt chủng | tuyệt chủng | sự tiêu diệt | hủy diệt | sự hủy diệt | sự tiêu huỷ | sự làm mất đi | sự không còn tồn tại | không còn cuộc sống | sự làm tuyệt giống | loại bỏ | sự dập tắt | sự xóa sổ | sự diệt vong | sự mất tích | sự tan biến | sự lụi tàn | sự suy vong | sự biến mất | sự tiêu tan", "tương đương": "bằng nhau | đương lượng | giống hệt nhau | giống nhau | tương xứng | tương ứng | vật tương đương | có thể so sánh | tương đối | có thể chuyển đổi | bản sao | trọng lượng tương đương | tương đương | có giá trị ngang nhau | tương tự | đối chiếu | tương đồng | cùng loại | cùng mức | cùng giá trị", "tường thuật": "tường trình | kể lại | thuật lại | phát biểu về | báo cáo | phóng sự | ghi nhận | viết phóng sự | mô tả | tin tức | bản tin | báo cáo tin tức | thông báo | trình báo | ghi chú | cho biết | bản dự báo | bài viết | câu chuyện | nói lại", "tưởng tượng": "hình dung | trí tưởng tượng | hư cấu | hình dong | giả sử | tưởng rằng | nghĩ rằng | cho rằng | mường tượng | tưởng tượng ra | suy diễn | tưởng tượng nổi | tưởng tượng về | khái niệm | mơ mộng | sáng tạo | tạo hình | đặt giả thuyết | dự đoán | tưởng tượng không gian", "tượng trưng": "biểu tượng hóa | biểu diễn | đại diện cho | tượng trưng cho | hiện thân | tiêu biểu | thể hiện | đại diện | mẫu mực | tương ứng | có nghĩa là | diễn | hiển thị | tượng trưng | mô phỏng | phản ánh | đại diện cho | hình mẫu | đại diện cho | hình ảnh | mô hình", "uyển chuyển": "linh hoạt | dễ uốn | mềm mại | mềm dẻo | dễ uốn nắn | uốn dẻo | đàn hồi | có thể thích ứng | dẻo dai | co giãn | linh động | uốn | dẻo | mềm | nhu | có thể uốn cong | dễ sai khiến | mượt mà | thanh thoát | nhẹ nhàng | du dương", "chếnh choáng": "", "chệnh choạng": "", "chiêm nghiệm": "chiêm ngưỡng | ngắm nhìn | xem xét | ngắm | quan sát | đánh giá | suy ngẫm | suy tư | trầm tư | tìm hiểu | khám phá | thẩm định | cảm nhận | nhìn nhận | điều tra | phân tích | thấu hiểu | tưởng tượng | ngẫm nghĩ | đối chiếu", "chiêm ngưỡng": "ngắm nhìn | ngưỡng mộ | thán phục | tán thưởng | cảm phục | khâm phục | kính nể | bái phục | đánh giá cao | trân trọng | mê | say mê | yêu | nhìn lên | kính phục | thưởng thức | tận hưởng | vỗ tay | tôn sùng | tôn vinh | đắm chìm", "chiến thuyền": "tàu chiến | chiến hạm | chiến tàu | tàu quân sự | tàu chiến đấu | thuyền chiến | tàu ngầm | tàu khu trục | tàu sân bay | tàu tuần dương | tàu hải quân | thuyền quân sự | thuyền lớn | tàu vận tải quân sự | tàu chiến lược | tàu chiến thuật | tàu tuần tra | tàu hộ tống | tàu chiến đấu trên biển | tàu chiến đấu đa năng", "chiến trường": "chiến địa | trận địa | mặt trận | tiền tuyến | bãi chiến trường | khu vực chiến đấu | không gian chiến đấu | nhà hát chiến tranh | đấu trường | chiến khu | chiến trường chính | vùng chiến sự | khu vực xung đột | địa bàn chiến đấu | chiến trường quốc tế | chiến trường địa phương | vùng chiến đấu | khu vực tác chiến | địa điểm chiến đấu | chiến trường lịch sử", "chính chuyên": "", "chuệch choạc": "lộn xộn | bừa bãi | không đồng nhất | không nhất quán | rối ren | lộn xộn | không ăn khớp | không hòa hợp | không đồng bộ | không đều | không trật tự | lệch lạc | khập khiễng | không liên kết | không đồng điệu | không thống nhất | lệch | vô tổ chức | mất trật tự | không đồng tâm", "chuyên chính": "chuyên chế | độc tài | chế độ độc tài | chế độ chuyên quyền | chủ nghĩa độc tài | chế độ một người | chủ nghĩa toàn trị | bạo chính | sự cai trị không giới hạn | chủ nghĩa chuyên chế | chế độ độc quyền | sự thống trị của khủng bố | cưỡng chế | chủ nghĩa quốc xã | chủ nghĩa caesarism | chế độ độc tài quân sự | chế độ độc tài chính trị | sự áp bức | sự trấn áp | sự kiểm soát toàn diện", "chuyên ngành": "ngành | chuyên môn | lĩnh vực | chuyên khoa | chuyên viên | chuyên sâu | chuyên ngành học | môn học | ngành học | chuyên đề | chuyên ngành đào tạo | chuyên ngành nghiên cứu | chuyên ngành kỹ thuật | chuyên ngành nghệ thuật | chuyên ngành y tế | chuyên ngành xã hội | chuyên ngành kinh tế | chuyên ngành giáo dục | chuyên ngành công nghệ | chuyên ngành khoa học", "chuyên trách": "chịu trách nhiệm | có trách nhiệm | phải chịu trách nhiệm | có thể chịu trách nhiệm | trách nhiệm | có trách nhiệm giải trình | trách nhiệm giải trình | đứng đắn | đúng đắn | cam kết | tại vị trí lãnh đạo | có uy tín | đáng tin cậy | có thẩm quyền | chuyên môn | chuyên viên | chuyên gia | cán bộ chuyên trách | phân công | nhiệm vụ", "chuyển hướng": "đổi hướng | chuyển đổi hướng | dẫn đường | hoa tiêu | chỉ dẫn | định hướng | hướng dẫn | chuyển mình | thay đổi hướng | điều chỉnh hướng | lái xe | đi theo hướng | điều hướng | hướng đi | điểm đến | điểm chỉ dẫn | điểm hướng | điểm chuyển | điểm thay đổi | điểm điều chỉnh", "chuyển khoản": "chuyển tiền | chuyển giao | chuyển nhượng | chuyển phát | chuyển đổi | gửi tiền | thanh toán | thanh toán điện tử | chuyển khoản ngân hàng | chuyển khoản trực tuyến | chuyển tiền điện tử | chuyển tiền qua mạng | chuyển tiền nhanh | chuyển tiền qua ứng dụng | chuyển tiền qua ví điện tử | chuyển tiền quốc tế | chuyển tiền nội địa | chuyển tiền qua thẻ | chuyển tiền qua dịch vụ", "chuyển ngành": "", "chương trình": "lịch trình | kế hoạch | danh mục | chương trình giảng dạy | chương trình truyền hình | chương trình máy tính | lập chương trình | đặt chương trình | kịch bản | dự án | kế hoạch hành động | chương trình nghị sự | chương trình hoạt động | chương trình đào tạo | chương trình sự kiện | chương trình phát sóng | chương trình quảng cáo | chương trình học | chương trình nghiên cứu | chương trình phát triển", "doanh nghiệp": "kinh doanh | thương mại | buôn bán | làm ăn | hoạt động | sản xuất | dịch vụ | doanh thu | doanh số | công việc | ngành nghề | hợp tác | đầu tư | quản lý | phát triển | thực hiện | tổ chức | khởi nghiệp | điều hành | thực thi", "đường trường": "đường dài | đường xa | đường khó | đường vất vả | hành trình gian nan | chặng đường dài | đường đi gian khổ | đường mệt nhọc | đường chông gai | đường lắm chông gai | đường thử thách | đường khổ cực | đường gian truân | đường xa xôi | đường lầy lội | đường gập ghềnh | đường hiểm trở | đường khó khăn | đường dài dằng dặc | đường mòn", "hoàng thượng": "hoàng đế | đế vương | quân vương | thiên tử | vua | sa hoàng | vương | đại vương | vương giả | chúa tể | nguyên soái | bệ hạ | đại đế | vương triều | vương quốc | hoàng tộc | vương phi | vương hậu | hoàng tử | hoàng hậu", "huyên truyền": "tuyên truyền | đồn đại | bịa đặt | thổi phồng | làm sai sự thật | xuyên tạc | lừa dối | giả mạo | tin vịt | tin giả | bịa chuyện | nói dối | làm hoang mang | gây hiểu lầm | tung tin | truyền bá | đưa tin sai | đưa tin không chính xác | thông tin sai lệch | thông tin không đúng sự thật", "huynh trưởng": "anh cả | đàn anh | người dẫn dắt | người hướng dẫn | người phụ trách | người chăm sóc | người bảo trợ | người giám hộ | người thầy | người chỉ huy | người lãnh đạo | người quản lý | người dìu dắt | người hướng đạo | người hỗ trợ | người chăm sóc trẻ | người giáo dục | người chỉ bảo | người dìu dắt trẻ | người tổ chức", "hướng nghiệp": "hướng dẫn nghề nghiệp | tư vấn nghề nghiệp | định hướng nghề nghiệp | hướng nghiệp cho thanh niên | lựa chọn nghề nghiệp | phân bổ nghề nghiệp | định hướng công việc | hỗ trợ nghề nghiệp | tư vấn công việc | hướng nghiệp cho học sinh | định hướng ngành nghề | hướng dẫn chọn nghề | hướng nghiệp chuyên môn | phát triển nghề nghiệp | định hướng lao động | tư vấn định hướng | hướng nghiệp cá nhân | hướng nghiệp xã hội | hướng nghiệp nghề nghiệp | hướng nghiệp và việc làm", "kháng nguyên": "kháng nguyên | chất lạ | vi khuẩn | virus | chất độc | kháng thể | mầm bệnh | tác nhân gây bệnh | chất gây dị ứng | chất gây nhiễm | kháng sinh | chất kích thích miễn dịch | tác nhân xâm nhập | chất ngoại lai | chất gây viêm | chất gây phản ứng | chất gây bệnh | tác nhân độc hại | chất gây tổn thương | chất gây rối loạn", "khiêm nhường": "khiêm tốn | nhún nhường | kín đáo | thận trọng | ê ấp | bẽn lẽn | nhút nhát | thuỳ mị | ôn hòa | giản dị | đơn giản | nhã nhặn | khiêm nhượng | nhẹ nhàng | từ tốn | dịu dàng | khiêm nhượng | không phô trương | không kiêu ngạo | yên tĩnh", "khiêm nhượng": "khiêm tốn | sự khiêm tốn | nhún nhường | bẽn lẽn | nhút nhát | vị tha | hiền lành | dịu dàng | ngoan ngoãn | khiêm nhường | khiêm cung | thận trọng | trầm lặng | nhẹ nhàng | từ tốn | không kiêu ngạo | điềm đạm | khiêm nhượng | không tự phụ | không khoe khoang", "khiếm khuyết": "khuyết điểm | nhược điểm | thiếu sót | sai sót | lỗi | trục trặc | thiếu | thiếu hụt | vết nứt | bất thường | dị thường | biến dạng | không đều | khiếm khuyết | sự cố | khiếm khuyết | mất mát | sai lệch | khuyết tật | khiếm khuyết | khiếm khuyết", "khinh thường": "khinh bỉ | coi thường | khinh người | khinh khỉnh | tỏ vẻ khinh bỉ | chế nhạo | xúc phạm | bất kính | khinh thường | khinh miệt | khinh rẻ | khinh suất | khinh nhờn | khinh lờ | khinh nhẹ | khinh mạn | khinh khi | khinh tởm | khinh chê | khinh địch", "khoan nhượng": "khoan dung | bao dung | thông cảm | sự khoan dung | lòng khoan dung | sự tha thứ | cho phép | sự cho phép | chịu đựng | sự chịu đựng | dung sai | tính dễ dãi | độ dung sai | nhượng bộ | thỏa hiệp | nhường nhịn | tha thứ | chấp nhận | đồng ý | hòa giải", "khoảng chừng": "xấp xỉ | độ chừng | cỡ | chừng | hầu như | áng chừng | phỏng chừng | khoảng | vừa vặn | đại khái | tương đương | gần như | khoảng độ | khoảng tầm | khoảng mức | khoảng thời gian | khoảng không | khoảng cách | khoảng chừng mực | khoảng chừng độ", "khoảng khoát": "rộng | rộng rãi | khá lớn | lớn | hào phóng | thoáng | mênh mông | bao la | không gian | dễ chịu | thông thoáng | rộng mở | vô tận | bát ngát | mở mang | trải dài | rộng lớn | rộng thênh thang | rộng bát ngát | rộng rãi thoáng đãng", "khoảng không": "không gian | khoảng trống | khoảng trời riêng | khoảng cách | quãng cách | khoảng thời gian | cự ly | khu vực | lãnh thổ | địa điểm | vị trí | tầm | không gian vũ trụ | không trung | không gian bên ngoài | nơi | chỗ trống | trống | quãng | dàn theo từng chặng | đặt cách nhau | để cách nhau | bên ngoài | phần tư | chiều rộng | đấu trường | không gian tôpô | vùng | miền | thế giới | bầu trời | thiên nhiên | cảnh quan | khoảng rộng | khoảng lặng | khoảng yên | khoảng tĩnh | khoảng vắng | khoảng trống trải | khoảng rộng lớn | khoảng bao la | khoảng mênh mông | khoảng vô tận | khoảng vô biên | khoảng không gian | khoảng không gian rộng lớn | khoảng không gian bao la | khoảng không gian mênh mông | khoảng không gian vô tận | khoảng không gian vô biên", "không chuyên": "", "khuếch khoác": "phóng đại | khuếch đại | khuyếch đại | cường điệu hóa | thổi phồng | tăng cường | phóng to | mở rộng | tán rộng | bàn rộng | khuếch trương | khuếch tán | khuếch đại hóa | khuếch trương hóa | phóng đại hóa | mở rộng ra | mở rộng thêm | tăng thêm | đẩy mạnh | khuếch trương thêm", "khuôn thiêng": "linh thiêng nhất | biểu tượng | chức tư tế | ban phước | thần thánh | tôn nghiêm | thiêng liêng | huyền bí | tạo hóa | vũ trụ | đấng sáng tạo | nguyên lý | hình mẫu | khuôn mẫu | tín ngưỡng | tâm linh | sự sống | cái đẹp | cái thiện | cái chân", "khuyến khích": "thúc giục | động viên | khích lệ | cổ vũ | truyền cảm hứng | thúc đẩy | ủng hộ | làm can đảm | củng cố | làm mạnh dạn | tăng cường | khuyến khích nghề | khuyến khích học tập | giải thuận lợi | gây phấn khởi | tin tưởng | động lực | hỗ trợ | tiếp sức | khuyến khích phát triển", "khuyến thiện": "tổ chức từ thiện | việc làm từ thiện | quyên góp | gây quỹ | hỗ trợ | đóng góp | hiến tặng | bố thí | tài trợ | bác ái | nhân từ | lòng nhân từ | quà tặng từ thiện | tổ chức phúc thiện | hào phóng | bảo trợ | khuyến khích từ thiện | cứu trợ | động viên từ thiện | phát tâm từ thiện", "khuynh hướng": "xu hướng | hướng đi | hướng về | định hướng | chuyển hướng | chiều hướng | phương hướng | xu thế | có xu hướng về | có khuynh hướng về | thịnh hành | trào lưu | đi về phía | nghiêng | sự thiên về | khuynh loát | định hình | mô hình | đường lối | tín hiệu", "khuynh thành": "sắc đẹp | đẹp đẽ | xuân sắc | mỹ nhân | tuyệt sắc | nghiêng thành | hấp dẫn | quyến rũ | lôi cuốn | điểm nhấn | thú vị | đẹp mắt | đẹp lạ | đẹp mê hồn | đẹp say đắm | đẹp kiêu sa | đẹp rực rỡ | đẹp hoàn mỹ | đẹp quyến rũ | đẹp tuyệt vời", "loáng thoáng": "nhấp nháy | lấp lánh | chói lóa | tỏa sáng | mờ ảo | mơ hồ | thoáng qua | nhạt nhòa | lờ mờ | huyền ảo | lấp lánh | chớp nhoáng | vụt qua | nhấp nhô | lướt qua | vàng vọt | mỏng manh | thưa thớt | không rõ | bập bùng", "ngang chướng": "", "nghênh chiến": "đối đầu | gặp gỡ | đón đánh | chạm trán | đấu tranh | đấu | chiến đấu | xung đột | giao tranh | đối kháng | thách thức | đối diện | đối mặt | đối đầu trực tiếp | đấu khẩu | đấu lý | đấu trí | đối đầu quyết liệt | đối đầu mạnh mẽ | đối đầu khốc liệt", "nghênh ngang": "ngông nghênh | vênh váo | khoe khoang | thái độ nghênh ngang | đi đứng nghênh ngang | dáng điệu nghênh ngang | vẻ vênh váo | vẻ bảnh bao | nạt nộ | doạ dẫm | tỏ ra kiêu ngạo | tỏ ra ngạo mạn | thái độ kiêu căng | hống hách | ngạo nghễ | vẻ phô trương | tự mãn | tự phụ | khinh người | bất chấp quy tắc", "nghểnh ngãng": "", "nghịch phong": "", "nghiêm chỉnh": "nghiêm túc | nghiêm nghị | đứng đắn | nghiêm trọng | trầm trọng | hệ trọng | đoan chính | cương quyết | không đùa | chân chính | ràng buộc | nghiêm khắc | nghiêm chỉnh | thận trọng | kỷ luật | chỉn chu | tôn trọng | tuân thủ | chặt chẽ | nghiêm túc hóa", "nghiêm chính": "nghiêm túc | trang trọng | sự nghiêm túc | sự nghiêm trọng | đứng đắn | kỹ lưỡng | trọng thị | điềm đạm | tính chất nghiêm trọng | tính chất đứng đắn | tính chất trầm trọng | tính chất thật sự | sự đứng đắn | sự nghiêm chỉnh | nghiêm khắc | nghiêm ngặt | tính chất hệ trọng | tính chất nghiêm túc | sự chặt chẽ | sự cẩn trọng", "nghiêm đường": "nghiêm ngặt | kỷ luật | nghiêm khắc | dạy bảo | chỉ bảo | giáo dục | răn dạy | hướng dẫn | quản lý | kiểm soát | thanh tra | giám sát | điều chỉnh | cảnh cáo | khuyên bảo | thuyết phục | nhắc nhở | đề phòng | cấm đoán | kiềm chế", "nghiêm trang": "trang nghiêm | nghiêm nghị | nghiêm túc | từ tốn | oai nghiêm | nghiêm trọng | trầm trọng | đứng đắn | thận trọng | nghiêm khắc | kín đáo | chỉn chu | cẩn trọng | đúng mực | tôn kính | trang trọng | nghiêm chỉnh | nghiêm cẩn | đàng hoàng | thanh lịch", "nghiêm trọng": "trầm trọng | hệ trọng | nghiêm nghị | nghiêm chỉnh | nguy hiểm | đáng gờm | hiểm nghèo | ngặt nghèo | nặng | đau buồn | khó khăn | tồi tệ | nghiêm túc | căng thẳng | khắc nghiệt | mất mát | đáng lo | bất ổn | rắc rối | tai hại | nguy cơ", "nghiễm nhiên": "tự nhiên | không nghi ngờ gì | như một điều tất nhiên | một cách tự nhiên | tự động | chắc chắn | đương nhiên | hiển nhiên | rõ ràng | thản nhiên | vô tư | không có gì đáng ngại | không có gì phải bàn cãi | bình thường | thường lệ | tự phát | không bị ép buộc | không có sự can thiệp | một cách thoải mái | không có sự lo lắng", "nghiêng ngửa": "ngả nghiêng | nghiêng | ngả | chênh vênh | lảo đảo | lệch | ngả lưng | ngả lưng về phía sau | chùng xuống | ngổn ngang | đổ | sụp | xô lệch | lật | quỵ | ngã | điêu đứng | bấp bênh | không vững | không ổn định", "nghinh chiến": "", "ngoại thương": "thương mại nước ngoài | xuất khẩu | nhập khẩu | hiệp định thương mại | cán cân thương mại | thị trường ngoại hối | ngoại hối | giao thương quốc tế | kinh doanh quốc tế | thương mại quốc tế | đầu tư nước ngoài | chính sách thương mại | hợp tác thương mại | thương mại biên giới | thương mại toàn cầu | thương mại điện tử quốc tế | thương mại dịch vụ | thương mại hàng hóa | thương mại đa phương | thương mại song phương", "ngông nghênh": "ngông nghênh | nghênh tân | nghênh đón | chào mừng | hoan nghênh | đón tiếp | đón | rước | thân ái | sự chào mừng | sự hoan nghênh | được chào mừng | được hoan nghênh | sự chào đón | được mời | tiếp đón | sự đón tiếp | làm hài lòng | đón tiếp ân cần | nghênh | chào đón", "ngượng nghịu": "ngại ngùng | ngượng ngùng | thẹn thùng | e thẹn | bẽn lẽn | e ngại | nhút nhát | rụt rè | do dự | sợ hãi | thận trọng | e lệ | sợ | lém lỉnh | không tự tin | cả thẹn | né | khiêm tốn | e dè | ngượng ngượng", "ngượng ngùng": "ngại ngùng | thẹn thùng | bẽn lẽn | e thẹn | e ngại | e lệ | rụt rè | nhút nhát | do dự | sợ hãi | lo lắng | không tự tin | lém lỉnh | nhát | né | sợ | ngượng | xấu hổ | khó xử | bối rối | lúng túng", "nhiều chuyện": "lắm chuyện | nhiều câu chuyện | tầng tầng lớp lớp | nhiều điều | nhiều lời | nhiều thông tin | nhiều ý kiến | nhiều thắc mắc | nhiều vấn đề | nhiều sự kiện | nhiều tin tức | nhiều chuyện trò | nhiều cuộc trò chuyện | nhiều câu hỏi | nhiều mối quan tâm | nhiều khía cạnh | nhiều góc nhìn | nhiều điều cần bàn | nhiều điều cần nói | nhiều điều cần thảo luận", "nhiểu chuyện": "", "nhiễu nhương": "sự quấy rầy | sự xen vào | sự nhiễu | xung đột | sự gây trở ngại | can thiệp | sự chạm vào nhau | ngăn cản | cản trở | sự dính vào | sự đụng vào nhau | rối ren | loạn lạc | khó khăn | sự rắc rối | sự lộn xộn | sự xáo trộn | sự bất ổn | sự hỗn loạn | sự tranh chấp", "phong nguyệt": "thú vui | du ngoạn | yêu đương | tình cảm | lãng mạn | thi vị | trăng gió | thú vị | tình yêu | ngao du | thú thưởng ngoạn | thú vui tao nhã | cảnh đẹp | thú vui tự do | tâm hồn | cảm xúc | hòa mình | thư giãn | thú vui nghệ thuật | tình bạn", "phóng khoáng": "hào phóng | bao dung | khoan dung | khoan hồng | rộng lượng | rộng rãi | thoải mái | hào hiệp | nhân từ | phóng khoáng | khoan hậu | hết lòng | dậm | hào hoa | cởi mở | tự do | vô tư | thông thoáng | không câu nệ | không gò bó", "phương hướng": "hướng | hướng dẫn | chỉ dẫn | đường hướng | chỉ thị | chỉ đạo | sự hướng dẫn | sự chỉ đạo | ngả | phương diện | lời hướng dẫn | lời chỉ bảo | huấn thị | mệnh lệnh | chiến lược | phương kế | định hướng | hướng đi | lộ trình | hướng phát triển", "phương thuốc": "thuốc | dược phẩm | liều thuốc | bài thuốc | thuốc chữa bách bệnh | thuốc giải độc | biện pháp khắc phục | biện pháp đối phó | cách điều trị | phương pháp cứu chữa | liệu pháp | thuốc viên | phương pháp điều trị | thuốc bổ | thuốc tây | thuốc nam | thuốc đông y | thuốc giảm đau | thuốc kháng sinh | thuốc an thần", "phương trình": "đẳng thức | biểu thức | câu lệnh toán học | phương trình đại số | phương trình bậc nhất | phương trình bậc hai | phương trình tuyến tính | phương trình vi phân | phương trình đồng nhất | phương trình nghiệm | hệ phương trình | biểu thức toán học | công thức | định lý | mối quan hệ toán học | đẳng thức toán học | công thức toán học | phương trình số | phương trình hình học | phương trình logic", "phượng hoàng": "phượng | chim phượng | chim lửa | phượng hoàng | Phoenix | Phoenix Force | chi phượng hoàng | huyền thoại | tượng trưng cho sự tái sinh | sinh vật huyền bí | chim thần thoại | vị thần lửa | biểu tượng bất tử | huyền thoại phương Đông | sinh vật huyền thoại | phượng hoàng lửa | phượng hoàng cổ | phượng hoàng xanh | phượng hoàng đỏ | phượng hoàng trắng | phượng hoàng vàng", "quảng trường": "quảng trường | công trường | cầu phương | khu vực | địa điểm | sân | bãi đất | khoảng trống | khu đất | khuôn viên | sân khấu | bến cảng | công viên | vườn hoa | khu vui chơi | khu giải trí | đường phố | khu dân cư | khu thương mại | khu hành chính", "thánh thượng": "thánh chúa | chúa | đấng cứu thế | thánh thể | vua | nguyên thủ | đại vương | bậc thượng | bậc đế vương | bậc quân vương | bậc thánh | bậc tôn kính | bậc lãnh đạo | bậc tối cao | bậc quyền lực | bậc tôn nghiêm | bậc thần thánh | bậc tối thượng | bậc vĩ đại | bậc cao quý", "thiêng liêng": "linh thiêng | thần thánh | tôn thờ | thánh hiến | tôn kính | tin kính | tâm linh | trang trọng | bất khả xâm phạm | được trân trọng | cao quý | đáng coi trọng | nghiêm trang | sang trọng | thiêng | tôn giáo | nghi lễ | thần thánh hóa | trân trọng | được kính trọng", "thỉnh nguyện": "kêu gọi | đề xuất | yêu cầu | thỉnh cầu | đơn thỉnh nguyện | trình bày nguyện vọng | đề nghị | khẩn cầu | xin phép | thỉnh ý | đề xuất ý kiến | bày tỏ nguyện vọng | gửi đơn | thỉnh cầu ý kiến | trình bày yêu cầu | đề xuất chung | kêu gọi sự chú ý | thông báo nguyện vọng | đề xuất giải pháp | thỉnh cầu sự hỗ trợ", "thỉnh thoảng": "thỉnh thoảng | đôi khi | thỉnh | định kỳ | không liên tục | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng | thỉnh thoảng", "thông thường": "thường | bình thường | thường lệ | như thường lệ | thường là | thông dụng | phổ biến | quen thuộc | thường xuyên | thường nhật | thông thường hóa | điển hình | thông thường hóa | thường thấy | thường trực | thường tình | thường thức | thông thường hóa | thông tin | thông báo", "thuyền thúng": "thuyền thúng | thuyền gondola | ca nô | thuyền nhỏ | thuyền kayak | thuyền bè | thuyền chài | thuyền đánh cá | thuyền du lịch | thuyền gỗ | thuyền nhựa | thuyền bơi | thuyền lướt sóng | thuyền buồm | thuyền phao | thuyền chèo | thuyền motor | thuyền chở hàng | thuyền du ngoạn | thuyền thể thao", "thuyết trình": "trình bày | trình diễn | trình chiếu | giới thiệu | đưa ra | bày tỏ | tiến cử | thuyết phục | giải thích | trình bày ý kiến | trình bày thông tin | trình bày quan điểm | trình bày dự án | trình bày báo cáo | trình bày nội dung | trình bày vấn đề | trình bày sản phẩm | trình bày kế hoạch | trình bày ý tưởng | trình bày luận điểm", "thương lượng": "đàm phán | mặc cả | hiệp thương | thương lượng lại | đàm phán điều khoản | dàn xếp | hòa giải | nhượng bộ | giao dịch | tham khảo ý kiến | thỏa thuận | thảo luận | điều đình | thương thảo | tranh luận | giải quyết | đi đến thống nhất | thỏa hiệp | đàm đạo | thương lượng giá", "thường xuyên": "liên tục | không ngừng | định kỳ | lặp lại | tái diễn | thường | thường lệ | hay xảy ra | dai dẳng | tới lui | lui tới | lai vãng | không đổi | thường xuyên | thường trực | thường nhật | thường xuyên xảy ra | thường xuyên xuất hiện | thường xuyên lặp lại | thường xuyên tái diễn | thường xuyên lui tới", "thượng khách": "người nổi tiếng | ong trùm | người đứng đầu | người có quyền lực | người có tầm ảnh hưởng | người lãnh đạo | người nổi bật | người danh tiếng | người có uy tín | người có địa vị | người thành đạt | người xuất sắc | người có danh vọng | người có tiếng tăm | người có ảnh hưởng | người được kính trọng | người có thành tựu | người có tài năng | người có sức hút | người được yêu mến", "thượng tướng": "đại tướng | tướng | tướng quân | tướng lĩnh | tướng tá | chỉ huy | lãnh đạo quân đội | cấp cao | cấp bậc cao | cán bộ cao cấp | nhà lãnh đạo | nhà quân sự | người chỉ huy | người lãnh đạo | cấp chỉ huy | cấp cao nhất | cấp bậc chỉ huy | cấp bậc quân sự | cấp bậc lãnh đạo | cấp bậc cao cấp", "trang nghiêm": "tôn nghiêm | trịnh trọng | long trọng | uy nghiêm | trang trọng | nghiêm túc | nghiêm nghị | trang nghiêm | trọng thể | nghiêm trang | oai nghiêm | đoan trang | nghi thức | nghiêm chỉnh | thanh lịch | cung kính | kính cẩn | trang nhã | đứng đắn | nghiêm khắc", "trịch thượng": "kiêu ngạo | khinh bỉ | hách dịch | ngạo mạn | xem thường | tự phụ | tự mãn | chê bai | khinh khi | đề cao bản thân | thái độ kiêu căng | thái độ tự mãn | thái độ khinh miệt | ra vẻ ta đây | tự cho mình là hơn | tự đắc | tự tôn | tự đại | thái độ trịch thượng | thái độ hách dịch", "trọng thưởng": "phần thưởng lớn | giải thưởng | chiến lợi phẩm | thưởng lớn | thưởng cao | thưởng hậu | thưởng xứng đáng | thưởng đặc biệt | thưởng quý | thưởng trọng | thưởng lớn lao | thưởng vĩ đại | thưởng cao quý | thưởng danh giá | thưởng lớn nhất | thưởng cao nhất | thưởng lớn nhất có thể | thưởng lớn lao nhất | thưởng lớn nhất cho người xuất sắc | thưởng lớn cho thành tích", "truân chuyên": "chuyên nghiệp | chuyên gia | nhà chuyên môn | Chuyên viên | có kinh nghiệm | lão luyện | khéo léo | có năng lực | đủ điều kiện | được cấp phép | tính chuyên nghiệp | nghề nghiệp | hiệu quả | người chuyên nghiệp | được trả lương | thành thạo | tinh thông | giỏi | điêu luyện | có tay nghề | thực hành", "truyền thanh": "phát thanh | sóng radio | truyền hình | truyền thông | phát sóng | đài phát thanh | tin tức | âm thanh | truyền tải | phát biểu | truyền đạt | tin tức phát thanh | báo chí | truyền thông đại chúng | phát thanh viên | đài truyền thanh | truyền thông điện tử | phát thanh trực tiếp | truyền thông xã hội | truyền thông số", "truyền thống": "cổ truyền | lưu truyền | theo lệ cổ | theo phong tục | cổ điển | lâu đời | nghi lễ | chính thống | tập quán | phong tục | di sản | hình thức | thói quen | tín ngưỡng | truyền thuyết | văn hóa | nếp sống | tập tục | truyền bá | kế tục", "trưởng phòng": "trưởng phòng | người quản lý | quản lý | quản đốc | sếp | giám đốc | quản trị viên | người quản lí | chỉ huy | chủ nhiệm | trưởng nhóm | trưởng ban | người đứng đầu | người điều hành | người lãnh đạo | trưởng bộ phận | trưởng dự án | người giám sát | người chỉ đạo | người điều phối | người phụ trách", "trưởng thành": "chín chắn | chín | phát triển | chững chạc | hoàn thiện | hoàn chỉnh | mân hạn | làm cho chín | làm cho chín chắn | làm cho hoàn thiện | trưởng thành về mặt tâm lý | trưởng thành về mặt xã hội | trưởng thành về mặt cảm xúc | trưởng thành về mặt trí tuệ | đầy đủ | tự lập | tự chủ | có trách nhiệm | đã trưởng thành | đã chín chắn | đã hoàn thiện", "tuyên truyền": "tuyên truyền | truyền bá | phổ biến | lan truyền | truyền | phát tán | truyền lại | phát sóng | lưu thông | giới thiệu | quảng bá | đưa tin | truyền thông | thuyết phục | giải thích | truyền đạt | kêu gọi | động viên | khuyến khích | tuyên ngôn", "chuyên nghiệp": "chuyên môn | nghề nghiệp | chuyên gia | chuyên viên | chuyên ngành | chuyên sâu | chuyên dụng | chuyên trách | chuyên thực | chuyên tâm | chuyên nghiệp hóa | chuyên nghiệp hóa | nghiệp vụ | nghệ sĩ chuyên nghiệp | người làm nghề | người có tay nghề | người có chuyên môn | người có kinh nghiệm | người có trình độ | người có kỹ năng", "chuyển nhượng": "chuyển nhượng | chuyển giao | chuyển đổi | chuyển nhượng quyền | bán | mua bán | đổi | trao đổi | chuyển | giao | chuyển tiếp | chuyển nhượng tài sản | chuyển nhượng quyền sở hữu | chuyển nhượng quyền lợi | chuyển nhượng hợp đồng | chuyển nhượng cổ phần | chuyển nhượng vốn | chuyển nhượng quyền sử dụng đất | chuyển nhượng công nghệ | chuyển nhượng thương hiệu", "khuếch trương": "khuếch đại | phát triển | mở rộng | bành trướng | gia tăng | lan rộng | khuếch tán | lan truyền | củng cố | xây dựng | nhân lên | chiều rộng | độ giãn | sự giãn | sự phát triển | sự mở rộng | khả năng mở rộng | sự phồng ra | sự khai triển | mở rộng ảnh hưởng", "nghịch thuyết": "", "nghiệp chướng": "nghiệp báo | quả báo | số phận | hậu quả | nghiệp lực | nghiệp duyên | nghiệp quả | nghiệp chướng | tội lỗi | hình phạt | định mệnh | số mệnh | vận mệnh | điềm xấu | khổ đau | bất hạnh | sai lầm | lỗi lầm | cái giá | hệ lụy", "ngoang ngoảng": "dễ chịu | dịu dàng | thoải mái | êm ái | mềm mại | thư giãn | nhẹ nhàng | từ tốn | hòa nhã | thảnh thơi | vui vẻ | thú vị | dễ thương | tươi mát | thú vị | bình yên | thú vị | mát mẻ | thân thiện | đáng yêu", "ngường ngượng": "ngại ngùng | thẹn thùng | e ngại | bẽn lẽn | e lệ | e dè | rụt rè | nhút nhát | cả thẹn | e thẹn | lo lắng | sợ | ngại | khó xử | bối rối | lúng túng | ngượng ngập | khúm núm | mắc cỡ | xấu hổ | đỏ mặt", "phương trưởng": "trưởng | lãnh tụ | thủ lĩnh | người đứng đầu | đầu | đầu tiên | chủ | sếp | hiệu trưởng | trưởng phòng | chánh | chính | trung tâm | nhà vô địch | dẫn đầu | chủ yếu | đứng đầu | ông chủ | ông sếp | phó", "phương trượng": "sư trụ trì | trụ trì | thầy | sư phụ | người đứng đầu | người lãnh đạo | người quản lý | người hướng dẫn | người chỉ đạo | người điều hành | người đại diện | người bảo trợ | người chăm sóc | người hỗ trợ | người dẫn dắt | người giám sát | người điều phối | người tổ chức | người phụ trách | người đồng hành", "thuyên chuyển": "thuyên chuyển | gửi đi | gởi | tiễn đi | truyền đi | sai phái đi | tống | phát | chuyển | đổi chỗ | đi làm | chuyển công tác | chuyển đi | đi nơi khác | đi làm việc | đi công tác | chuyển giao | điều động | chuyển nhượng | chuyển vị trí", "thuyền trưởng": "hạm trưởng | cơ trưởng | thuyền trưởng cảnh sát | cảnh sát trưởng | người chỉ huy | chỉ huy | thủ lĩnh | đội trưởng | người cầm đầu | thủ quân | sĩ quan | đại uý | tướng lão luyện | thuyền trưởng tàu | thuyền trưởng hàng hải | thuyền trưởng thương mại | thuyền trưởng quân sự | thuyền trưởng cứu hộ | thuyền trưởng du lịch | thuyền trưởng cá nhân", "thường thường": "thường lệ | thông thường | bình thường | thường | thường xuyên | hằng | chủ yếu | nói chung | thường là | nhất quán | đều đặn | thường trực | thường nhật | thường xuyên xảy ra | thường thấy | thường dùng | thường gặp | thường tình | thường thức | thường xuyên xuất hiện", "truyền thuyết": "huyền thoại | thần thoại | truyện cổ tích | truyện dân gian | văn học dân gian | câu chuyện | kể chuyện | truyền thuyết | truyền thuyết dân gian | truyền thuyết lịch sử | truyền thuyết văn hóa | truyền thuyết tôn giáo | truyền thuyết về nguồn gốc | truyền thuyết về nhân vật | truyền thuyết về sự kiện | truyền thuyết thần kỳ | truyền thuyết dân tộc | truyền thuyết địa phương | truyền thuyết cổ xưa | truyền thuyết nổi tiếng" }