src
list | tgt
list |
|---|---|
[
"ba ngàn",
"chiếc",
"xe",
"đầu",
"tiên",
"đã",
"lăn",
"bánh",
"trên",
"đường",
"cùng",
"các",
"chiến",
"sỹ",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"chiếc",
"xe",
"mới",
"được",
"phòng",
"cảnh sát giao thông",
"hà",
"nội",
"hai tám sáu trừ hai không không không gạch chéo ca đê a đờ pờ",
"trang",
"bị",
"cho",
"đội",
"tuần",
"tra",
"dẫn",
"đoàn",
"là",
"honda",
"cbx",
"một triệu bốn trăm lẻ ba ngàn",
"twister",
"có",
"khung",
"xe",
"thiết",
"kế",
"chịu",
"lực",
"cao",
"kiểu",
"semi",
"double",
"cradle",
"chiếc",
"xe",
"được",
"trang",
"bị",
"thêm",
"đèn",
"quay",
"còi",
"ưu",
"tiên",
"và",
"bốn mươi ba nghìn sáu trăm ba mươi bảy phẩy không không bảy bảy hai bốn",
"hộc",
"để",
"đồ",
"một ngàn",
"bên",
"được",
"sơn",
"mầu",
"trắng",
"đội",
"tuần",
"tra",
"dẫn",
"đoàn",
"là",
"đơn",
"vị",
"đầu",
"tiên",
"của",
"phòng chống",
"bốn mươi mốt phẩy không bốn mươi sáu",
"hà",
"nội",
"được",
"trang",
"bị",
"chín sáu ngàn chín trăm mười một phẩy tám bảy không bốn",
"chiếc",
"xe",
"honda",
"cbx",
"không năm ba tám không tám một chín sáu tám một chín",
"twister",
"đèn",
"trước",
"halogen",
"nờ rờ gạch chéo một không không không ngang một không bẩy",
"cbx",
"hai mươi mốt đến mười bốn",
"twistersử",
"dụng",
"bình",
"xăng",
"con",
"phun",
"nhiên",
"liệu",
"trực",
"tiếp",
"động",
"cơ",
"dohc",
"xy",
"lanh",
"đơn",
"chín triệu",
"thì",
"bảy triệu không nghìn không trăm ba mươi",
"xu",
"páp",
"âm ba nghìn năm trăm lẻ chín phẩy bốn trăm hai mươi mét khối trên rúp",
"làm",
"mát",
"bằng",
"không",
"khí",
"và",
"dầu",
"máy",
"hộp",
"số",
"không ba bẩy chín bốn bẩy sáu sáu ba ba một",
"số",
"với",
"dung",
"tích",
"xi",
"lanh",
"tám trăm tám mươi sáu ra đi an trên đề xi mét khối",
"honda",
"cbx",
"bốn trăm mười ba nghìn lẻ tám",
"twister",
"có",
"kích",
"thước",
"lốp",
"trước",
"năm năm không lờ u",
"loại",
"không",
"ruột",
"honda",
"cbx",
"ba triệu",
"twister",
"được",
"sơn",
"mầu",
"trắng",
"khi",
"đưa",
"vào",
"sử",
"dụng",
"được",
"lắp",
"thêm",
"đèn",
"còi",
"ưu",
"tiên",
"và",
"hai nghìn năm trăm chín tám",
"thùng",
"đựng",
"đồ",
"một nghìn tám trăm chín mươi ba",
"bên",
"sườn",
"xe"
] |
[
"3000",
"chiếc",
"xe",
"đầu",
"tiên",
"đã",
"lăn",
"bánh",
"trên",
"đường",
"cùng",
"các",
"chiến",
"sỹ",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"chiếc",
"xe",
"mới",
"được",
"phòng",
"cảnh sát giao thông",
"hà",
"nội",
"286-2000/kdađp",
"trang",
"bị",
"cho",
"đội",
"tuần",
"tra",
"dẫn",
"đoàn",
"là",
"honda",
"cbx",
"1.403.000",
"twister",
"có",
"khung",
"xe",
"thiết",
"kế",
"chịu",
"lực",
"cao",
"kiểu",
"semi",
"double",
"cradle",
"chiếc",
"xe",
"được",
"trang",
"bị",
"thêm",
"đèn",
"quay",
"còi",
"ưu",
"tiên",
"và",
"43.637,007724",
"hộc",
"để",
"đồ",
"1000",
"bên",
"được",
"sơn",
"mầu",
"trắng",
"đội",
"tuần",
"tra",
"dẫn",
"đoàn",
"là",
"đơn",
"vị",
"đầu",
"tiên",
"của",
"phòng chống",
"41,046",
"hà",
"nội",
"được",
"trang",
"bị",
"96.911,8704",
"chiếc",
"xe",
"honda",
"cbx",
"053808196819",
"twister",
"đèn",
"trước",
"halogen",
"nr/1000-107",
"cbx",
"21 - 14",
"twistersử",
"dụng",
"bình",
"xăng",
"con",
"phun",
"nhiên",
"liệu",
"trực",
"tiếp",
"động",
"cơ",
"dohc",
"xy",
"lanh",
"đơn",
"9.000.000",
"thì",
"7.000.030",
"xu",
"páp",
"-3509,420 m3/rub",
"làm",
"mát",
"bằng",
"không",
"khí",
"và",
"dầu",
"máy",
"hộp",
"số",
"03794766331",
"số",
"với",
"dung",
"tích",
"xi",
"lanh",
"886 radian/dm3",
"honda",
"cbx",
"413.008",
"twister",
"có",
"kích",
"thước",
"lốp",
"trước",
"550lu",
"loại",
"không",
"ruột",
"honda",
"cbx",
"3.000.000",
"twister",
"được",
"sơn",
"mầu",
"trắng",
"khi",
"đưa",
"vào",
"sử",
"dụng",
"được",
"lắp",
"thêm",
"đèn",
"còi",
"ưu",
"tiên",
"và",
"2598",
"thùng",
"đựng",
"đồ",
"1893",
"bên",
"sườn",
"xe"
] |
[
"hôm",
"ích bẩy không không",
"thông",
"tin",
"ngôi",
"sao",
"đóng",
"vai",
"tôn",
"ngộ",
"không",
"qua",
"đời",
"ở",
"tuổi",
"hai ngàn",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"trung",
"quốc",
"khiến",
"rất",
"nhiều",
"khán",
"giả",
"ngỡ",
"ngàng",
"mùng năm",
"lục",
"tiểu",
"linh",
"đồng",
"đã",
"sống",
"lại",
"đính",
"chính",
"tin",
"đồn",
"thất",
"thiệt",
"này",
"bằng",
"giọng",
"văn",
"đầy",
"bực",
"tức",
"lục",
"tiểu",
"linh",
"đồng",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"chuyện",
"mình",
"đột",
"ngột",
"ra",
"đi",
"trên",
"blog",
"sina",
"tối",
"hôm",
"qua",
"quay",
"đêm",
"đến",
"hơn",
"ngày mười sáu",
"sáng",
"mới",
"về",
"khách",
"sạn",
"thì",
"liên",
"tục",
"nhận",
"được",
"điện",
"thoại",
"âm năm ngàn sáu trăm lẻ bốn phẩy chín tám không giây",
"tin",
"nhắn",
"của",
"vợ",
"của",
"mấy",
"anh",
"chị",
"báo",
"chí",
"thân",
"quen",
"cũng",
"như",
"của",
"khán",
"giả",
"hỏi",
"thăm",
"tình",
"hình",
"tôi",
"lập",
"tức",
"lên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"t.qq",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"biết",
"trên",
"đó",
"có",
"tin",
"mình",
"đã",
"qua",
"đời",
"hôm",
"chéo tám không không gạch chéo năm không hai",
"qua",
"tìm",
"hiểu",
"tôi",
"biết",
"người",
"đầu",
"tiên",
"phát",
"ra",
"thông",
"tin",
"này",
"có",
"mã",
"số",
"qq",
"là",
"hắt giây gạch chéo năm trăm",
"chắc",
"tung",
"tin",
"để",
"câu",
"view",
"mặc",
"dù",
"bây",
"giờ",
"t.qq",
"hay",
"nhiều",
"trang",
"mạng",
"ngày ba và ngày tám",
"khác",
"đã",
"gỡ",
"bỏ",
"thông",
"tin",
"này",
"nhưng",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"có",
"người",
"cho",
"rằng",
"chính",
"tôi",
"là",
"người",
"u gạch ngang bốn nghìn năm trăm bốn mươi ngang sáu trăm lẻ sáu",
"tự",
"tạo",
"scandal",
"để",
"quảng",
"bá",
"cho",
"bộ",
"phim",
"đang",
"quay",
"lục",
"tiểu",
"linh",
"đồng",
"đưa",
"lên",
"blog",
"sina",
"những",
"hình",
"ảnh",
"mới",
"nhất",
"trên",
"phim",
"trường",
"tân",
"yến",
"tử",
"lý",
"tam",
"ngày không bốn không chín",
"bộ",
"phim",
"tây",
"du",
"ký",
"phát",
"sóng",
"đến",
"tập",
"ba triệu ba trăm năm mươi chín ngàn chín trăm",
"thì",
"ngưng",
"sau",
"khi",
"tôi",
"hồi",
"đáp",
"phủ",
"nhận",
"tin",
"qua",
"đời",
"trên",
"weibo",
"cả",
"ngàn",
"khán",
"giả",
"bạn",
"bè",
"đã",
"gửi",
"tin",
"nhắn",
"cho",
"biết",
"họ",
"thật",
"sự",
"bàng",
"hoàng",
"khi",
"biết",
"tin",
"hà",
"gia",
"kính",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"thông",
"tin",
"trên",
"weibo",
"của",
"cậu",
"ấy",
"rằng",
"vừa",
"đọc",
"thấy",
"tin",
"lục",
"tiểu",
"linh",
"đồng",
"mất",
"tôi",
"vội",
"gọi",
"cho",
"anh",
"chia",
"sẻ",
"của",
"hà",
"gia",
"kính",
"trên",
"weibo"
] |
[
"hôm",
"x700",
"thông",
"tin",
"ngôi",
"sao",
"đóng",
"vai",
"tôn",
"ngộ",
"không",
"qua",
"đời",
"ở",
"tuổi",
"2000",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"trung",
"quốc",
"khiến",
"rất",
"nhiều",
"khán",
"giả",
"ngỡ",
"ngàng",
"mùng 5",
"lục",
"tiểu",
"linh",
"đồng",
"đã",
"sống",
"lại",
"đính",
"chính",
"tin",
"đồn",
"thất",
"thiệt",
"này",
"bằng",
"giọng",
"văn",
"đầy",
"bực",
"tức",
"lục",
"tiểu",
"linh",
"đồng",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"chuyện",
"mình",
"đột",
"ngột",
"ra",
"đi",
"trên",
"blog",
"sina",
"tối",
"hôm",
"qua",
"quay",
"đêm",
"đến",
"hơn",
"ngày 16",
"sáng",
"mới",
"về",
"khách",
"sạn",
"thì",
"liên",
"tục",
"nhận",
"được",
"điện",
"thoại",
"-5604,980 giây",
"tin",
"nhắn",
"của",
"vợ",
"của",
"mấy",
"anh",
"chị",
"báo",
"chí",
"thân",
"quen",
"cũng",
"như",
"của",
"khán",
"giả",
"hỏi",
"thăm",
"tình",
"hình",
"tôi",
"lập",
"tức",
"lên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"t.qq",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"biết",
"trên",
"đó",
"có",
"tin",
"mình",
"đã",
"qua",
"đời",
"hôm",
"/800/502",
"qua",
"tìm",
"hiểu",
"tôi",
"biết",
"người",
"đầu",
"tiên",
"phát",
"ra",
"thông",
"tin",
"này",
"có",
"mã",
"số",
"qq",
"là",
"hj/500",
"chắc",
"tung",
"tin",
"để",
"câu",
"view",
"mặc",
"dù",
"bây",
"giờ",
"t.qq",
"hay",
"nhiều",
"trang",
"mạng",
"ngày 3 và ngày 8",
"khác",
"đã",
"gỡ",
"bỏ",
"thông",
"tin",
"này",
"nhưng",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"có",
"người",
"cho",
"rằng",
"chính",
"tôi",
"là",
"người",
"u-4540-606",
"tự",
"tạo",
"scandal",
"để",
"quảng",
"bá",
"cho",
"bộ",
"phim",
"đang",
"quay",
"lục",
"tiểu",
"linh",
"đồng",
"đưa",
"lên",
"blog",
"sina",
"những",
"hình",
"ảnh",
"mới",
"nhất",
"trên",
"phim",
"trường",
"tân",
"yến",
"tử",
"lý",
"tam",
"ngày 04/09",
"bộ",
"phim",
"tây",
"du",
"ký",
"phát",
"sóng",
"đến",
"tập",
"3.359.900",
"thì",
"ngưng",
"sau",
"khi",
"tôi",
"hồi",
"đáp",
"phủ",
"nhận",
"tin",
"qua",
"đời",
"trên",
"weibo",
"cả",
"ngàn",
"khán",
"giả",
"bạn",
"bè",
"đã",
"gửi",
"tin",
"nhắn",
"cho",
"biết",
"họ",
"thật",
"sự",
"bàng",
"hoàng",
"khi",
"biết",
"tin",
"hà",
"gia",
"kính",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"thông",
"tin",
"trên",
"weibo",
"của",
"cậu",
"ấy",
"rằng",
"vừa",
"đọc",
"thấy",
"tin",
"lục",
"tiểu",
"linh",
"đồng",
"mất",
"tôi",
"vội",
"gọi",
"cho",
"anh",
"chia",
"sẻ",
"của",
"hà",
"gia",
"kính",
"trên",
"weibo"
] |
[
"cẩn",
"trọng",
"thông",
"tin",
"quảng",
"cáo",
"thực",
"phẩm",
"bảo",
"vệ",
"sức",
"khỏe",
"hamomax",
"cục",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"bốn trăm hai không không không o",
"bộ",
"y",
"tế",
"vừa",
"có",
"thông",
"tin",
"cảnh",
"báo",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"cẩn",
"trọng",
"với",
"thông",
"tin",
"quảng",
"cáo",
"thực",
"phẩm",
"bảo",
"vệ",
"sức",
"khỏe",
"trên",
"website",
"https://hamomax.net",
"https://reviewsosanh.com/hamomax-ha-mo-mau",
"có",
"quảng",
"cáo",
"sản",
"phẩm",
"thực",
"phẩm",
"bảo",
"vệ",
"sức",
"khỏe",
"hamomax",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"quảng",
"cáo",
"cục",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"cảnh",
"báo",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"cẩn",
"trọng",
"với",
"thông",
"tin",
"quảng",
"cáo",
"sản",
"phẩm",
"thực",
"phẩm",
"bảo",
"vệ",
"sức",
"khỏe",
"hamomax",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"quảng",
"cáo",
"sản",
"phẩm",
"này",
"được",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"phát",
"triển",
"thảo",
"dược",
"việt",
"nam",
"địa",
"chỉ",
"xờ ép o một trăm",
"lô",
"âm sáu hai chấm bốn",
"khu",
"đô",
"thị",
"mới",
"định",
"công",
"phường",
"định",
"công",
"quận",
"hoàng",
"mai",
"công",
"bố",
"và",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"sản",
"phẩm",
"tuy",
"nhiên",
"đại",
"diện",
"công",
"ty",
"khẳng",
"định",
"sản",
"phẩm",
"thực",
"phẩm",
"bảo",
"vệ",
"sức",
"khỏe",
"hamomax",
"đang",
"quảng",
"cáo",
"trên",
"website",
"https://hamomax.net",
"https://reviewsosanh.com/hamomax-ha-mo-mau",
"không",
"phải",
"do",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"phát",
"triển",
"thảo",
"dược",
"việt",
"nam",
"thực",
"hiện",
"và",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"về",
"chất",
"lượng",
"và",
"sẽ",
"không",
"được",
"đảm",
"bảo",
"về",
"chất",
"lượng",
"an",
"toàn",
"theo",
"công",
"bố",
"được",
"cơ",
"quan",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"xác",
"nhận",
"trong",
"quá",
"trình",
"các",
"cơ",
"cộng bẩy bẩy bốn ba chín một bốn bẩy một bẩy bốn",
"quan",
"chức",
"năng",
"xử",
"lý",
"cục",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"bộ",
"y",
"tế",
"khuyến",
"cáo",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"không",
"mua",
"thực",
"phẩm",
"bảo",
"vệ",
"sức",
"khỏe",
"hamomax",
"trên",
"trang",
"website/internet",
"nêu",
"trên"
] |
[
"cẩn",
"trọng",
"thông",
"tin",
"quảng",
"cáo",
"thực",
"phẩm",
"bảo",
"vệ",
"sức",
"khỏe",
"hamomax",
"cục",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"4002000o",
"bộ",
"y",
"tế",
"vừa",
"có",
"thông",
"tin",
"cảnh",
"báo",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"cẩn",
"trọng",
"với",
"thông",
"tin",
"quảng",
"cáo",
"thực",
"phẩm",
"bảo",
"vệ",
"sức",
"khỏe",
"trên",
"website",
"https://hamomax.net",
"https://reviewsosanh.com/hamomax-ha-mo-mau",
"có",
"quảng",
"cáo",
"sản",
"phẩm",
"thực",
"phẩm",
"bảo",
"vệ",
"sức",
"khỏe",
"hamomax",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"quảng",
"cáo",
"cục",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"cảnh",
"báo",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"cẩn",
"trọng",
"với",
"thông",
"tin",
"quảng",
"cáo",
"sản",
"phẩm",
"thực",
"phẩm",
"bảo",
"vệ",
"sức",
"khỏe",
"hamomax",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"quảng",
"cáo",
"sản",
"phẩm",
"này",
"được",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"phát",
"triển",
"thảo",
"dược",
"việt",
"nam",
"địa",
"chỉ",
"xfo100",
"lô",
"-62.4",
"khu",
"đô",
"thị",
"mới",
"định",
"công",
"phường",
"định",
"công",
"quận",
"hoàng",
"mai",
"công",
"bố",
"và",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"sản",
"phẩm",
"tuy",
"nhiên",
"đại",
"diện",
"công",
"ty",
"khẳng",
"định",
"sản",
"phẩm",
"thực",
"phẩm",
"bảo",
"vệ",
"sức",
"khỏe",
"hamomax",
"đang",
"quảng",
"cáo",
"trên",
"website",
"https://hamomax.net",
"https://reviewsosanh.com/hamomax-ha-mo-mau",
"không",
"phải",
"do",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"phát",
"triển",
"thảo",
"dược",
"việt",
"nam",
"thực",
"hiện",
"và",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"về",
"chất",
"lượng",
"và",
"sẽ",
"không",
"được",
"đảm",
"bảo",
"về",
"chất",
"lượng",
"an",
"toàn",
"theo",
"công",
"bố",
"được",
"cơ",
"quan",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"xác",
"nhận",
"trong",
"quá",
"trình",
"các",
"cơ",
"+77439147174",
"quan",
"chức",
"năng",
"xử",
"lý",
"cục",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"bộ",
"y",
"tế",
"khuyến",
"cáo",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"không",
"mua",
"thực",
"phẩm",
"bảo",
"vệ",
"sức",
"khỏe",
"hamomax",
"trên",
"trang",
"website/internet",
"nêu",
"trên"
] |
[
"máy",
"bay",
"siêu",
"thanh",
"tốc",
"độ",
"hơn",
"2.700km/h",
"sắp",
"thử",
"nghiệm",
"công",
"ty",
"boom",
"supersonic",
"mong",
"muốn",
"khách",
"hàng",
"âm chín nghìn sáu trăm tám bảy phẩy không hai bốn hai đề xi ben",
"có",
"thể",
"di",
"chuyển",
"nhanh",
"hơn",
"với",
"những",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"có",
"tốc",
"độ",
"siêu",
"thanh",
"bản",
"mẫu",
"baby",
"bloom",
"sẽ",
"thử",
"nghiệm",
"công",
"nghệ",
"siêu",
"thanh",
"với",
"tốc",
"độ",
"bốn trăm hai mươi trừ ba năm sáu không e a",
"blake",
"scholl",
"ceo",
"hãng",
"boom",
"supersonic",
"tiết",
"lộ",
"các",
"động",
"cơ",
"cho",
"bản",
"thử",
"nghiệm",
"mẫu",
"ngày hai mươi tám đến ngày hai tám tháng mười hai",
"máy",
"bay",
"siêu",
"thanh",
"mới",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"mờ gờ i mờ trừ a",
"bản",
"mẫu",
"baby",
"bloom",
"sẽ",
"thử",
"nghiệm",
"công",
"nghệ",
"siêu",
"thanh",
"với",
"tốc",
"độ",
"rờ mờ gạch chéo bốn trăm bảy mươi",
"phiên",
"bản",
"kích",
"thức",
"đầy",
"đủ",
"có",
"bảy tư ngàn bốn trăm năm mươi phẩy không không sáu hai bốn",
"chỗ",
"ngồi",
"bay",
"cao",
"hơn",
"âm hai nghìn hai trăm chín hai phẩy không không chín năm chín đô la",
"đủ",
"để",
"thấy",
"độ",
"cong",
"của",
"trái",
"đất",
"mẫu",
"máy",
"bay",
"mới",
"sẽ",
"lấp",
"vào",
"khoảng",
"trống",
"để",
"lại",
"của",
"máy",
"bay",
"concorde",
"loại",
"máy",
"bay",
"siêu",
"thanh",
"gây",
"tiếng",
"ồn",
"lớn",
"và",
"có",
"chi",
"phí",
"cao",
"do",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"rất",
"nhiên",
"liệu",
"máy",
"bay",
"mới",
"sẽ",
"nhanh",
"và",
"êm",
"hơn",
"do",
"sử",
"dụng",
"nhiên",
"liệu",
"hiệu",
"quả",
"hơn",
"hai nghìn chín trăm tám mươi chín phẩy không năm bẩy na nô mét",
"theo",
"boom",
"supersonic",
"boom",
"ba mươi nghìn ba trăm tám chín phẩy không bảy trăm sáu bẩy",
"supersonic",
"hi",
"vọng",
"những",
"chuyến",
"bay",
"thương",
"mại",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"ngày mười chín"
] |
[
"máy",
"bay",
"siêu",
"thanh",
"tốc",
"độ",
"hơn",
"2.700km/h",
"sắp",
"thử",
"nghiệm",
"công",
"ty",
"boom",
"supersonic",
"mong",
"muốn",
"khách",
"hàng",
"-9687,0242 db",
"có",
"thể",
"di",
"chuyển",
"nhanh",
"hơn",
"với",
"những",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"có",
"tốc",
"độ",
"siêu",
"thanh",
"bản",
"mẫu",
"baby",
"bloom",
"sẽ",
"thử",
"nghiệm",
"công",
"nghệ",
"siêu",
"thanh",
"với",
"tốc",
"độ",
"420-3560ea",
"blake",
"scholl",
"ceo",
"hãng",
"boom",
"supersonic",
"tiết",
"lộ",
"các",
"động",
"cơ",
"cho",
"bản",
"thử",
"nghiệm",
"mẫu",
"ngày 28 đến ngày 28 tháng 12",
"máy",
"bay",
"siêu",
"thanh",
"mới",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"mgim-a",
"bản",
"mẫu",
"baby",
"bloom",
"sẽ",
"thử",
"nghiệm",
"công",
"nghệ",
"siêu",
"thanh",
"với",
"tốc",
"độ",
"rm/470",
"phiên",
"bản",
"kích",
"thức",
"đầy",
"đủ",
"có",
"74.450,00624",
"chỗ",
"ngồi",
"bay",
"cao",
"hơn",
"-2292,00959 $",
"đủ",
"để",
"thấy",
"độ",
"cong",
"của",
"trái",
"đất",
"mẫu",
"máy",
"bay",
"mới",
"sẽ",
"lấp",
"vào",
"khoảng",
"trống",
"để",
"lại",
"của",
"máy",
"bay",
"concorde",
"loại",
"máy",
"bay",
"siêu",
"thanh",
"gây",
"tiếng",
"ồn",
"lớn",
"và",
"có",
"chi",
"phí",
"cao",
"do",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"rất",
"nhiên",
"liệu",
"máy",
"bay",
"mới",
"sẽ",
"nhanh",
"và",
"êm",
"hơn",
"do",
"sử",
"dụng",
"nhiên",
"liệu",
"hiệu",
"quả",
"hơn",
"2989,057 nm",
"theo",
"boom",
"supersonic",
"boom",
"30.389,0767",
"supersonic",
"hi",
"vọng",
"những",
"chuyến",
"bay",
"thương",
"mại",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"ngày 19"
] |
[
"bầu",
"cử",
"israel",
"thủ",
"tướng",
"netanyahu",
"và",
"tướng",
"gantz",
"ai",
"chiến",
"thắng",
"đảng",
"likud",
"cầm",
"quyền",
"và",
"đảng",
"xanh",
"u pờ hai không không không gạch ngang ba trăm bốn ba",
"trắng",
"mới",
"được",
"thành",
"lập",
"đang",
"giành",
"được",
"lượng",
"ủng",
"hộ",
"sát",
"nút",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"ngày hai tư tháng tám",
"thủ",
"tướng",
"israel",
"benjamin",
"netanyahu",
"và",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"israel",
"benny",
"gantz",
"cả",
"thủ",
"tướng",
"israel",
"benjamin",
"netanyahu",
"và",
"lãnh",
"đạo",
"phe",
"đối",
"lập",
"benny",
"gantz",
"đều",
"tuyên",
"bố",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"knesset",
"quốc",
"hội",
"israel",
"lần",
"thứ",
"hai bốn",
"diễn",
"ra",
"ngày mười ba tháng một hai ngàn một trăm bốn ba",
"các",
"cuộc",
"thăm",
"dò",
"sơ",
"bộ",
"do",
"kênh",
"ba ngàn",
"của",
"israel",
"thực",
"hiện",
"cho",
"thấy",
"đảng",
"xanh",
"trắng",
"hai trăm ngang một ngàn xoẹt bê dét dét",
"của",
"ông",
"gantz",
"giành",
"được",
"mười một trên mười chín",
"ghế",
"trong",
"knesset",
"trong",
"đó",
"đảng",
"likud",
"của",
"thủ",
"tướng",
"netanyahu",
"giành",
"được",
"sáu trăm năm mươi bốn ngàn bốn trăm ba mươi chín",
"ghế",
"một",
"cuộc",
"thăm",
"dò",
"khác",
"của",
"kênh",
"bốn ngàn không trăm chín mươi",
"của",
"israel",
"lại",
"cho",
"thấy",
"hai",
"đảng",
"tương",
"ứng",
"của",
"thủ",
"tướng",
"netanyahu",
"và",
"lãnh",
"đạo",
"phe",
"đối",
"lập",
"gantz",
"đều",
"giành",
"được",
"ba nghìn sáu bảy",
"ghế",
"trong",
"tổng",
"số",
"bẩy triệu năm trăm năm mươi mốt nghìn bẩy trăm năm mươi lăm",
"ghế",
"tại",
"knesset",
"trong",
"khi",
"đó",
"cuộc",
"thăm",
"dò",
"trên",
"kênh",
"một triệu",
"của",
"nhà",
"nước",
"mười nhăm nghìn hai sáu phẩy bốn hai hai sáu",
"do",
"thái",
"đưa",
"ra",
"kết",
"quả",
"sát",
"nút",
"giữa",
"hai",
"đảng",
"likud",
"và",
"đảng",
"xanh",
"trắng",
"lần",
"lượt",
"là",
"hai ngàn không trăm linh năm",
"và",
"bốn mươi sáu phẩy bảy tới tám chấm bốn",
"ghế",
"trong",
"quốc",
"hội",
"người",
"ủng",
"hộ",
"ông",
"benny",
"gantz",
"hò",
"reo",
"với",
"kết",
"quả",
"cuộc",
"thăm",
"chín",
"dò",
"bầu",
"cử",
"tại",
"trụ",
"sở",
"đảng",
"xanh",
"trắng",
"ở",
"tel",
"aviv",
"với",
"kết",
"quả",
"ngày ba một không một",
"thăm",
"dò",
"này",
"thủ",
"âm năm mươi chấm chín ba",
"tướng",
"đương",
"nhiệm",
"netanyahu",
"có",
"thể",
"tin",
"tưởng",
"vào",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"các",
"đảng",
"cánh",
"hữu",
"khác",
"để",
"thành",
"lập",
"liên",
"minh",
"với",
"mục",
"tiêu",
"giành",
"được",
"ít",
"nhất",
"bốn ngàn sáu trăm ba chín phẩy bẩy nghìn hai trăm hai mươi sáu",
"ghế",
"trong",
"knesset",
"tuy",
"nhiên",
"cả",
"ông",
"netanyahu",
"và",
"lãnh",
"đạo",
"phe",
"đối",
"lập",
"gantz",
"đều",
"tuyên",
"bố",
"chiến",
"thắng",
"sớm",
"thủ",
"tướng",
"netanyahu",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"kết",
"quả",
"cho",
"thấy",
"một",
"chiến",
"thắng",
"rõ",
"ràng",
"đối",
"với",
"đảng",
"likud",
"và",
"các",
"đồng",
"minh",
"trong",
"khi",
"ông",
"gantz",
"đưa",
"ra",
"một",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"ăn",
"mừng",
"với",
"người",
"đồng",
"minh",
"yair",
"lapid",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"israel",
"theo",
"ông",
"gantz",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"ngày sáu và ngày hai mốt",
"đã",
"cho",
"thấy",
"bên",
"thắng",
"và",
"bên",
"thua",
"rõ",
"ràng",
"trong",
"đó",
"lời",
"hứa",
"của",
"ông",
"netanyahu",
"để",
"giành",
"được",
"bảy triệu ba trăm tám mươi tám nghìn tám trăm bảy mươi",
"ghế",
"cho",
"đảng",
"likud",
"đã",
"không",
"đạt",
"hai sáu tháng một một một tám bảy ba",
"được",
"lãnh",
"đạo",
"đảng",
"xanh",
"trắng",
"cũng",
"nói",
"rằng",
"tổng",
"thống",
"israel",
"nên",
"nhìn",
"vào",
"bức",
"tranh",
"tổng",
"thể",
"và",
"kêu",
"gọi",
"người",
"chiến",
"thắng",
"thành",
"lập",
"chính",
"phủ",
"tiếp",
"theo",
"hiện",
"kết",
"quả",
"chính",
"thức",
"của",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"này",
"sẽ",
"được",
"đưa",
"ra",
"trong",
"ngày chín và ngày hai mươi bốn",
"và",
"con",
"đường",
"dẫn",
"đến",
"quyền",
"lực",
"vẫn",
"còn",
"xa",
"vời",
"đối",
"với",
"cả",
"hai",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"ngày hai tám và ngày mùng chín",
"ông",
"benjamin",
"netanyahu",
"đã",
"phải",
"mất",
"gần",
"bẩy trăm sáu tám nghìn tám trăm hai hai",
"tháng",
"để",
"thiết",
"lập",
"một",
"liên",
"minh",
"sau",
"khi",
"đảng",
"likud",
"của",
"ông",
"giành",
"được",
"chín trăm hai mươi bốn nghìn bảy trăm mười hai",
"ghế",
"và",
"nhờ",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"bốn triệu chín năm nghìn bẩy trăm linh chín",
"đảng",
"do",
"thái",
"cánh",
"hữu",
"khác",
"để",
"đảm",
"bảo",
"tối",
"thiểu",
"ba ngàn lẻ chín",
"ghế",
"trong",
"quốc",
"hội",
"israel"
] |
[
"bầu",
"cử",
"israel",
"thủ",
"tướng",
"netanyahu",
"và",
"tướng",
"gantz",
"ai",
"chiến",
"thắng",
"đảng",
"likud",
"cầm",
"quyền",
"và",
"đảng",
"xanh",
"up2000-343",
"trắng",
"mới",
"được",
"thành",
"lập",
"đang",
"giành",
"được",
"lượng",
"ủng",
"hộ",
"sát",
"nút",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"ngày 24/8",
"thủ",
"tướng",
"israel",
"benjamin",
"netanyahu",
"và",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"israel",
"benny",
"gantz",
"cả",
"thủ",
"tướng",
"israel",
"benjamin",
"netanyahu",
"và",
"lãnh",
"đạo",
"phe",
"đối",
"lập",
"benny",
"gantz",
"đều",
"tuyên",
"bố",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"knesset",
"quốc",
"hội",
"israel",
"lần",
"thứ",
"24",
"diễn",
"ra",
"ngày 13/1/2143",
"các",
"cuộc",
"thăm",
"dò",
"sơ",
"bộ",
"do",
"kênh",
"3000",
"của",
"israel",
"thực",
"hiện",
"cho",
"thấy",
"đảng",
"xanh",
"trắng",
"200-1000/bzz",
"của",
"ông",
"gantz",
"giành",
"được",
"11 / 19",
"ghế",
"trong",
"knesset",
"trong",
"đó",
"đảng",
"likud",
"của",
"thủ",
"tướng",
"netanyahu",
"giành",
"được",
"654.439",
"ghế",
"một",
"cuộc",
"thăm",
"dò",
"khác",
"của",
"kênh",
"4090",
"của",
"israel",
"lại",
"cho",
"thấy",
"hai",
"đảng",
"tương",
"ứng",
"của",
"thủ",
"tướng",
"netanyahu",
"và",
"lãnh",
"đạo",
"phe",
"đối",
"lập",
"gantz",
"đều",
"giành",
"được",
"3067",
"ghế",
"trong",
"tổng",
"số",
"7.551.755",
"ghế",
"tại",
"knesset",
"trong",
"khi",
"đó",
"cuộc",
"thăm",
"dò",
"trên",
"kênh",
"1.000.000",
"của",
"nhà",
"nước",
"15.026,4226",
"do",
"thái",
"đưa",
"ra",
"kết",
"quả",
"sát",
"nút",
"giữa",
"hai",
"đảng",
"likud",
"và",
"đảng",
"xanh",
"trắng",
"lần",
"lượt",
"là",
"2005",
"và",
"46,7 - 8.4",
"ghế",
"trong",
"quốc",
"hội",
"người",
"ủng",
"hộ",
"ông",
"benny",
"gantz",
"hò",
"reo",
"với",
"kết",
"quả",
"cuộc",
"thăm",
"9",
"dò",
"bầu",
"cử",
"tại",
"trụ",
"sở",
"đảng",
"xanh",
"trắng",
"ở",
"tel",
"aviv",
"với",
"kết",
"quả",
"ngày 31/01",
"thăm",
"dò",
"này",
"thủ",
"-50.93",
"tướng",
"đương",
"nhiệm",
"netanyahu",
"có",
"thể",
"tin",
"tưởng",
"vào",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"các",
"đảng",
"cánh",
"hữu",
"khác",
"để",
"thành",
"lập",
"liên",
"minh",
"với",
"mục",
"tiêu",
"giành",
"được",
"ít",
"nhất",
"4639,7226",
"ghế",
"trong",
"knesset",
"tuy",
"nhiên",
"cả",
"ông",
"netanyahu",
"và",
"lãnh",
"đạo",
"phe",
"đối",
"lập",
"gantz",
"đều",
"tuyên",
"bố",
"chiến",
"thắng",
"sớm",
"thủ",
"tướng",
"netanyahu",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"kết",
"quả",
"cho",
"thấy",
"một",
"chiến",
"thắng",
"rõ",
"ràng",
"đối",
"với",
"đảng",
"likud",
"và",
"các",
"đồng",
"minh",
"trong",
"khi",
"ông",
"gantz",
"đưa",
"ra",
"một",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"ăn",
"mừng",
"với",
"người",
"đồng",
"minh",
"yair",
"lapid",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"israel",
"theo",
"ông",
"gantz",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"ngày 6 và ngày 21",
"đã",
"cho",
"thấy",
"bên",
"thắng",
"và",
"bên",
"thua",
"rõ",
"ràng",
"trong",
"đó",
"lời",
"hứa",
"của",
"ông",
"netanyahu",
"để",
"giành",
"được",
"7.388.870",
"ghế",
"cho",
"đảng",
"likud",
"đã",
"không",
"đạt",
"26/11/1873",
"được",
"lãnh",
"đạo",
"đảng",
"xanh",
"trắng",
"cũng",
"nói",
"rằng",
"tổng",
"thống",
"israel",
"nên",
"nhìn",
"vào",
"bức",
"tranh",
"tổng",
"thể",
"và",
"kêu",
"gọi",
"người",
"chiến",
"thắng",
"thành",
"lập",
"chính",
"phủ",
"tiếp",
"theo",
"hiện",
"kết",
"quả",
"chính",
"thức",
"của",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"này",
"sẽ",
"được",
"đưa",
"ra",
"trong",
"ngày 9 và ngày 24",
"và",
"con",
"đường",
"dẫn",
"đến",
"quyền",
"lực",
"vẫn",
"còn",
"xa",
"vời",
"đối",
"với",
"cả",
"hai",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"ngày 28 và ngày mùng 9",
"ông",
"benjamin",
"netanyahu",
"đã",
"phải",
"mất",
"gần",
"768.822",
"tháng",
"để",
"thiết",
"lập",
"một",
"liên",
"minh",
"sau",
"khi",
"đảng",
"likud",
"của",
"ông",
"giành",
"được",
"924.712",
"ghế",
"và",
"nhờ",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"4.095.709",
"đảng",
"do",
"thái",
"cánh",
"hữu",
"khác",
"để",
"đảm",
"bảo",
"tối",
"thiểu",
"3009",
"ghế",
"trong",
"quốc",
"hội",
"israel"
] |
[
"trung",
"tâm",
"bangkok",
"sẽ",
"an",
"toàn",
"thanh niên online",
"thủ",
"tướng",
"thái",
"lan",
"yingluck",
"shinawatra",
"hôm",
"nay",
"hai tư nghìn sáu trăm năm chín phẩy không không tám chín bốn một",
"đã",
"thông",
"báo",
"khu",
"vực",
"trung",
"tâm",
"của",
"thủ",
"đô",
"bangkok",
"sẽ",
"không",
"phải",
"chịu",
"cảnh",
"ngập",
"lụt",
"theo",
"afp",
"đảm",
"bảo",
"khu",
"vực",
"trung",
"tâm",
"của",
"bangkok",
"sẽ",
"an",
"toàn",
"bởi",
"các",
"biện",
"pháp",
"ngăn",
"lũ",
"đã",
"thành",
"công",
"bà",
"yingluck",
"khẳng",
"định",
"qua",
"truyền",
"hình",
"trong",
"lúc",
"đang",
"dự",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"ở",
"bali",
"indonesia",
"nhiều",
"khu",
"vực",
"phía",
"tây",
"và",
"bắc",
"bangkok",
"vẫn",
"còn",
"ngập",
"lụt",
"ảnh",
"afp",
"thủ",
"tướng",
"thái",
"lan",
"cũng",
"cho",
"biết",
"thêm",
"nước",
"lũ",
"ở",
"khu",
"vực",
"phía",
"tây",
"bangkok",
"đang",
"rút",
"khá",
"chậm",
"tuy",
"nhiên",
"con",
"đường",
"huyết",
"mạch",
"nối",
"giữa",
"thủ",
"đô",
"với",
"miền",
"nam",
"nước",
"này",
"sẽ",
"không",
"bị",
"chia",
"cắt",
"hiện",
"vẫn",
"còn",
"nhiều",
"vùng",
"ở",
"phía",
"bắc",
"và",
"tây",
"thủ",
"đô",
"bangkok",
"bị",
"ngập",
"được",
"biết",
"hiện",
"mười hai tháng hai năm một ngàn năm mươi",
"có",
"khoảng",
"hai triệu bẩy trăm bốn mươi nghìn không trăm bẩy mươi",
"người",
"chết",
"ở",
"thái",
"lan",
"trong",
"đợt",
"lũ",
"được",
"coi",
"là",
"tồi",
"tệ",
"nhất",
"trong",
"vòng",
"nửa",
"thế",
"kỷ",
"qua",
"của",
"ngày hai tám mười tám hai mươi tư",
"nước",
"này",
"hôm",
"năm năm chín sáu bốn chín hai tám bốn năm ba",
"mỹ",
"đã",
"thông",
"báo",
"viện",
"trợ",
"một trăm bẩy mươi sáu ki lô mét vuông",
"usd",
"giúp",
"thái",
"lan",
"khắc",
"phục",
"hậu",
"quả",
"sau",
"lũ"
] |
[
"trung",
"tâm",
"bangkok",
"sẽ",
"an",
"toàn",
"thanh niên online",
"thủ",
"tướng",
"thái",
"lan",
"yingluck",
"shinawatra",
"hôm",
"nay",
"24.659,008941",
"đã",
"thông",
"báo",
"khu",
"vực",
"trung",
"tâm",
"của",
"thủ",
"đô",
"bangkok",
"sẽ",
"không",
"phải",
"chịu",
"cảnh",
"ngập",
"lụt",
"theo",
"afp",
"đảm",
"bảo",
"khu",
"vực",
"trung",
"tâm",
"của",
"bangkok",
"sẽ",
"an",
"toàn",
"bởi",
"các",
"biện",
"pháp",
"ngăn",
"lũ",
"đã",
"thành",
"công",
"bà",
"yingluck",
"khẳng",
"định",
"qua",
"truyền",
"hình",
"trong",
"lúc",
"đang",
"dự",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"ở",
"bali",
"indonesia",
"nhiều",
"khu",
"vực",
"phía",
"tây",
"và",
"bắc",
"bangkok",
"vẫn",
"còn",
"ngập",
"lụt",
"ảnh",
"afp",
"thủ",
"tướng",
"thái",
"lan",
"cũng",
"cho",
"biết",
"thêm",
"nước",
"lũ",
"ở",
"khu",
"vực",
"phía",
"tây",
"bangkok",
"đang",
"rút",
"khá",
"chậm",
"tuy",
"nhiên",
"con",
"đường",
"huyết",
"mạch",
"nối",
"giữa",
"thủ",
"đô",
"với",
"miền",
"nam",
"nước",
"này",
"sẽ",
"không",
"bị",
"chia",
"cắt",
"hiện",
"vẫn",
"còn",
"nhiều",
"vùng",
"ở",
"phía",
"bắc",
"và",
"tây",
"thủ",
"đô",
"bangkok",
"bị",
"ngập",
"được",
"biết",
"hiện",
"12/2/1050",
"có",
"khoảng",
"2.740.070",
"người",
"chết",
"ở",
"thái",
"lan",
"trong",
"đợt",
"lũ",
"được",
"coi",
"là",
"tồi",
"tệ",
"nhất",
"trong",
"vòng",
"nửa",
"thế",
"kỷ",
"qua",
"của",
"ngày 28, 18, 24",
"nước",
"này",
"hôm",
"55964928453",
"mỹ",
"đã",
"thông",
"báo",
"viện",
"trợ",
"176 km2",
"usd",
"giúp",
"thái",
"lan",
"khắc",
"phục",
"hậu",
"quả",
"sau",
"lũ"
] |
[
"với",
"hai",
"mũi",
"tên",
"đầu",
"thủ",
"tướng",
"nhật",
"bản",
"shinzo",
"abe",
"đã",
"phần",
"nào",
"đạt",
"mục",
"tiêu",
"vực",
"dậy",
"kinh",
"tế",
"và",
"tạo",
"ra",
"lạm",
"phát",
"kế",
"hoạch",
"mũi",
"tên",
"thứ",
"ba",
"còn",
"có",
"mục",
"tiêu",
"cấp",
"bách",
"nhất",
"đó",
"là",
"làm",
"phấn",
"chấn",
"tinh",
"thần",
"của",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"đối",
"với",
"thuyết",
"abenomics",
"có",
"thể",
"nói",
"hai",
"mũi",
"tên",
"đầu",
"trong",
"chính",
"sách",
"abenomics",
"mà",
"tokyo",
"bắn",
"đi",
"đã",
"trúng",
"đích",
"sau",
"khi",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"nới",
"lỏng",
"tiền",
"tệ",
"và",
"chính",
"phủ",
"nới",
"lỏng",
"tài",
"khóa",
"nền",
"kinh",
"tế",
"được",
"kích",
"thích",
"đẩy",
"tỷ",
"lệ",
"tăng",
"trưởng",
"lên",
"chín trăm bốn mươi mốt mi li mét vuông",
"trong",
"trung",
"và",
"dài",
"hạn",
"bài",
"trừ",
"giảm",
"phát",
"với",
"mũi",
"tên",
"thứ",
"ba",
"thủ",
"tướng",
"abe",
"muốn",
"nâng",
"cao",
"thu",
"nhập",
"đầu",
"người",
"cho",
"toàn",
"dân",
"trong",
"mười",
"năm",
"tới",
"và",
"nhân",
"lên",
"gấp",
"đôi",
"tổng",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"nước",
"ngoài",
"fdi",
"vào",
"nhật",
"bản",
"mở",
"rộng",
"sức",
"cạnh",
"tranh",
"cho",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"tư",
"nhân",
"hãng",
"reuters",
"mới",
"đây",
"tiết",
"lộ",
"mũi",
"tên",
"thứ",
"ba",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"nhật",
"bản",
"gọi",
"là",
"kế",
"hoạch",
"phục",
"hưng",
"công",
"nghiệp",
"nhật",
"bản",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"được",
"công",
"bố",
"vào",
"cuối",
"tháng",
"này",
"nhằm",
"hồi",
"sinh",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"thứ",
"ba",
"thế",
"giới",
"kế",
"hoạch",
"sẽ",
"đặt",
"ra",
"mục",
"tiêu",
"đến",
"bẩy giờ",
"fdi",
"hàng",
"năm",
"sẽ",
"tăng",
"hơn",
"gấp",
"đôi",
"so",
"với",
"hiện",
"tại",
"gần",
"âm hai ngàn tám trăm mười chín phẩy không tám không một ki lô ca lo",
"usd/năm",
"tuy",
"nhiên",
"nhiều",
"chỉ",
"số",
"sẽ",
"chỉ",
"được",
"đánh",
"giá",
"một nghìn tám mươi bẩy",
"vào",
"ngày ba mốt tháng tám hai nghìn năm trăm linh bốn",
"hoặc",
"thậm",
"chí",
"lâu",
"hơn",
"kế",
"hoạch",
"cũng",
"đề",
"xuất",
"nâng",
"cao",
"tỷ",
"lệ",
"nhà",
"quản",
"lý",
"là",
"nữ",
"từ",
"bốn trăm lẻ năm đồng",
"năm",
"ngoái",
"lên",
"sáu trăm tám mươi chín mét",
"kế",
"hoạch",
"phục",
"hưng",
"công",
"nghiệp",
"cho",
"rằng",
"cần",
"tăng",
"cường",
"sử",
"dụng",
"robot",
"để",
"nâng",
"cao",
"năng",
"suất",
"trong",
"tình",
"trạng",
"dân",
"số",
"đang",
"giảm",
"mạnh",
"với",
"cam",
"kết",
"về",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"robot",
"hy",
"vọng",
"đến",
"mồng hai ngày hai bẩy tháng mười hai",
"ngành",
"nông",
"nghiệp",
"nước",
"này",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"số",
"lượng",
"robot",
"gấp",
"âm sáu ba chấm năm bẩy",
"lần",
"hiện",
"tại",
"còn",
"ngành",
"chế",
"tạo",
"sử",
"dụng",
"số",
"lượng",
"robot",
"gấp",
"đôi",
"hiện",
"tại",
"ngày hai chín không chín sáu tám năm",
"nhật",
"bản",
"cũng",
"sẽ",
"hoàn",
"toàn",
"thay",
"đổi",
"tình",
"trạng",
"độc",
"quyền",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"điện",
"lực",
"ngoài",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng",
"mục",
"tiêu",
"cấp",
"bách",
"nhất",
"của",
"kế",
"hoạch",
"mũi",
"tên",
"thứ",
"ba",
"là",
"thúc",
"bảy trăm bốn mốt xuộc hát xờ chéo",
"đẩy",
"tinh",
"thần",
"phấn",
"chấn",
"đang",
"nhạt",
"dần",
"của",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"đối",
"với",
"thuyết",
"abenomics",
"vực",
"dậy",
"chỉ",
"số",
"nikkei",
"đã",
"giảm",
"tổng",
"cộng",
"tám trăm bẩy mươi tư ra đi an",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"vượt",
"qua",
"phép",
"thử",
"đầu",
"tiên",
"kinh",
"tế",
"nhật",
"bản",
"đã",
"tăng",
"trưởng",
"âm bốn nghìn hai trăm mười tám chấm bảy mươi tám đề xi ben",
"trong",
"quý",
"trừ rờ chéo ba một",
"cao",
"hơn",
"so",
"với",
"dự",
"đoán",
"ban",
"đầu",
"là",
"tám mươi bốn ngày",
"đây",
"là",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"nhất",
"kể",
"từ",
"quý",
"vê kép ngang năm không không ngang sáu trăm",
"và",
"là",
"dấu",
"hiệu",
"lạc",
"quan",
"cho",
"thấy",
"nền",
"kinh",
"tế",
"mười xuộc bốn năm không không xuộc quy ích e đắp liu sờ gạch chéo e ét",
"lớn",
"thứ",
"ba",
"thế",
"giới",
"có",
"thể",
"phục",
"hồi",
"kể",
"cả",
"dưới",
"tác",
"động",
"của",
"chính",
"sách",
"tăng",
"thuế",
"ba trăm sáu mươi đồng",
"suất",
"thuế",
"tiêu",
"thụ",
"đã",
"được",
"nước",
"này",
"áp",
"dụng",
"từ",
"ba trăm tám không không rờ tê bờ",
"ở",
"khía",
"cạnh",
"khác",
"đầu",
"tư",
"doanh",
"nghiệp",
"đã",
"tăng",
"sáu trăm hai mươi ngày",
"trong",
"quý",
"i",
"cao",
"hơn",
"đánh",
"giá",
"ban",
"đầu",
"chỉ",
"là",
"bảy trăm ba mươi tám mi li mét vuông",
"đây",
"là",
"mức",
"tăng",
"lớn",
"nhất",
"kể",
"từ",
"quý",
"ngang nờ tờ a gạch ngang cờ",
"tuy",
"nhiên",
"mũi",
"tên",
"thứ",
"ba",
"chưa",
"đề",
"cập",
"việc",
"làm",
"thế",
"nào",
"để",
"giải",
"quyết",
"các",
"vấn",
"đề",
"khó",
"khăn",
"nhất",
"như",
"cắt",
"giảm",
"thuế",
"doanh",
"nghiệp",
"cải",
"cách",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"dưỡng",
"lão",
"của",
"chính",
"phủ",
"nhật",
"bản",
"gpif",
"kế",
"hoạch",
"cho",
"chín triệu không trăm tám mươi nghìn không trăm tám mươi",
"phép",
"doanh",
"nghiệp",
"sở",
"hữu",
"đất",
"nông",
"nghiệp",
"cải",
"cách",
"trọng",
"tài",
"lao",
"động",
"để",
"doanh",
"nghiệp",
"dễ",
"dàng",
"sa",
"thải",
"nhân",
"viên",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"pháp",
"hóa",
"sòng",
"bạc",
"hay",
"không",
"điểm",
"son",
"của",
"chính",
"sách",
"abenomics",
"nằm",
"ở",
"chỗ",
"tokyo",
"cùng",
"lúc",
"huy",
"động",
"nhiều",
"phương",
"tiện",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"và",
"chiến",
"lược",
"kinh",
"tế",
"lâu",
"dài",
"để",
"thực",
"sự",
"đưa",
"kinh",
"tế",
"nhật",
"đi",
"lên",
"tuy",
"nhiên",
"nỗ",
"lực",
"của",
"thủ",
"tướng",
"abe",
"sẽ",
"như",
"muối",
"đổ",
"bể",
"nếu",
"đầu",
"tư",
"và",
"tiêu",
"thụ",
"tư",
"nhân",
"bốn ngàn",
"không",
"ủng",
"hộ",
"chính",
"phủ",
"nếu",
"như",
"ngành",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"xứ",
"hoa",
"anh",
"đào",
"không",
"vượt",
"qua",
"thử",
"thách",
"hay",
"khủng",
"hoảng",
"đẩy",
"giá",
"năng",
"lượng",
"lên",
"cao"
] |
[
"với",
"hai",
"mũi",
"tên",
"đầu",
"thủ",
"tướng",
"nhật",
"bản",
"shinzo",
"abe",
"đã",
"phần",
"nào",
"đạt",
"mục",
"tiêu",
"vực",
"dậy",
"kinh",
"tế",
"và",
"tạo",
"ra",
"lạm",
"phát",
"kế",
"hoạch",
"mũi",
"tên",
"thứ",
"ba",
"còn",
"có",
"mục",
"tiêu",
"cấp",
"bách",
"nhất",
"đó",
"là",
"làm",
"phấn",
"chấn",
"tinh",
"thần",
"của",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"đối",
"với",
"thuyết",
"abenomics",
"có",
"thể",
"nói",
"hai",
"mũi",
"tên",
"đầu",
"trong",
"chính",
"sách",
"abenomics",
"mà",
"tokyo",
"bắn",
"đi",
"đã",
"trúng",
"đích",
"sau",
"khi",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"nới",
"lỏng",
"tiền",
"tệ",
"và",
"chính",
"phủ",
"nới",
"lỏng",
"tài",
"khóa",
"nền",
"kinh",
"tế",
"được",
"kích",
"thích",
"đẩy",
"tỷ",
"lệ",
"tăng",
"trưởng",
"lên",
"941 mm2",
"trong",
"trung",
"và",
"dài",
"hạn",
"bài",
"trừ",
"giảm",
"phát",
"với",
"mũi",
"tên",
"thứ",
"ba",
"thủ",
"tướng",
"abe",
"muốn",
"nâng",
"cao",
"thu",
"nhập",
"đầu",
"người",
"cho",
"toàn",
"dân",
"trong",
"mười",
"năm",
"tới",
"và",
"nhân",
"lên",
"gấp",
"đôi",
"tổng",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"nước",
"ngoài",
"fdi",
"vào",
"nhật",
"bản",
"mở",
"rộng",
"sức",
"cạnh",
"tranh",
"cho",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"tư",
"nhân",
"hãng",
"reuters",
"mới",
"đây",
"tiết",
"lộ",
"mũi",
"tên",
"thứ",
"ba",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"nhật",
"bản",
"gọi",
"là",
"kế",
"hoạch",
"phục",
"hưng",
"công",
"nghiệp",
"nhật",
"bản",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"được",
"công",
"bố",
"vào",
"cuối",
"tháng",
"này",
"nhằm",
"hồi",
"sinh",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"thứ",
"ba",
"thế",
"giới",
"kế",
"hoạch",
"sẽ",
"đặt",
"ra",
"mục",
"tiêu",
"đến",
"7h",
"fdi",
"hàng",
"năm",
"sẽ",
"tăng",
"hơn",
"gấp",
"đôi",
"so",
"với",
"hiện",
"tại",
"gần",
"-2819,0801 kcal",
"usd/năm",
"tuy",
"nhiên",
"nhiều",
"chỉ",
"số",
"sẽ",
"chỉ",
"được",
"đánh",
"giá",
"1087",
"vào",
"ngày 31/8/2504",
"hoặc",
"thậm",
"chí",
"lâu",
"hơn",
"kế",
"hoạch",
"cũng",
"đề",
"xuất",
"nâng",
"cao",
"tỷ",
"lệ",
"nhà",
"quản",
"lý",
"là",
"nữ",
"từ",
"405 đ",
"năm",
"ngoái",
"lên",
"689 m",
"kế",
"hoạch",
"phục",
"hưng",
"công",
"nghiệp",
"cho",
"rằng",
"cần",
"tăng",
"cường",
"sử",
"dụng",
"robot",
"để",
"nâng",
"cao",
"năng",
"suất",
"trong",
"tình",
"trạng",
"dân",
"số",
"đang",
"giảm",
"mạnh",
"với",
"cam",
"kết",
"về",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"robot",
"hy",
"vọng",
"đến",
"mồng 2 ngày 27 tháng 12",
"ngành",
"nông",
"nghiệp",
"nước",
"này",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"số",
"lượng",
"robot",
"gấp",
"-63.57",
"lần",
"hiện",
"tại",
"còn",
"ngành",
"chế",
"tạo",
"sử",
"dụng",
"số",
"lượng",
"robot",
"gấp",
"đôi",
"hiện",
"tại",
"ngày 29/09/685",
"nhật",
"bản",
"cũng",
"sẽ",
"hoàn",
"toàn",
"thay",
"đổi",
"tình",
"trạng",
"độc",
"quyền",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"điện",
"lực",
"ngoài",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng",
"mục",
"tiêu",
"cấp",
"bách",
"nhất",
"của",
"kế",
"hoạch",
"mũi",
"tên",
"thứ",
"ba",
"là",
"thúc",
"741/hx/",
"đẩy",
"tinh",
"thần",
"phấn",
"chấn",
"đang",
"nhạt",
"dần",
"của",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"đối",
"với",
"thuyết",
"abenomics",
"vực",
"dậy",
"chỉ",
"số",
"nikkei",
"đã",
"giảm",
"tổng",
"cộng",
"874 radian",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"vượt",
"qua",
"phép",
"thử",
"đầu",
"tiên",
"kinh",
"tế",
"nhật",
"bản",
"đã",
"tăng",
"trưởng",
"-4218.78 db",
"trong",
"quý",
"-r/31",
"cao",
"hơn",
"so",
"với",
"dự",
"đoán",
"ban",
"đầu",
"là",
"84 ngày",
"đây",
"là",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"nhất",
"kể",
"từ",
"quý",
"w-500-600",
"và",
"là",
"dấu",
"hiệu",
"lạc",
"quan",
"cho",
"thấy",
"nền",
"kinh",
"tế",
"10/4500/qxews/es",
"lớn",
"thứ",
"ba",
"thế",
"giới",
"có",
"thể",
"phục",
"hồi",
"kể",
"cả",
"dưới",
"tác",
"động",
"của",
"chính",
"sách",
"tăng",
"thuế",
"360 đ",
"suất",
"thuế",
"tiêu",
"thụ",
"đã",
"được",
"nước",
"này",
"áp",
"dụng",
"từ",
"300800rtb",
"ở",
"khía",
"cạnh",
"khác",
"đầu",
"tư",
"doanh",
"nghiệp",
"đã",
"tăng",
"620 ngày",
"trong",
"quý",
"i",
"cao",
"hơn",
"đánh",
"giá",
"ban",
"đầu",
"chỉ",
"là",
"738 mm2",
"đây",
"là",
"mức",
"tăng",
"lớn",
"nhất",
"kể",
"từ",
"quý",
"-nta-c",
"tuy",
"nhiên",
"mũi",
"tên",
"thứ",
"ba",
"chưa",
"đề",
"cập",
"việc",
"làm",
"thế",
"nào",
"để",
"giải",
"quyết",
"các",
"vấn",
"đề",
"khó",
"khăn",
"nhất",
"như",
"cắt",
"giảm",
"thuế",
"doanh",
"nghiệp",
"cải",
"cách",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"dưỡng",
"lão",
"của",
"chính",
"phủ",
"nhật",
"bản",
"gpif",
"kế",
"hoạch",
"cho",
"9.080.080",
"phép",
"doanh",
"nghiệp",
"sở",
"hữu",
"đất",
"nông",
"nghiệp",
"cải",
"cách",
"trọng",
"tài",
"lao",
"động",
"để",
"doanh",
"nghiệp",
"dễ",
"dàng",
"sa",
"thải",
"nhân",
"viên",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"pháp",
"hóa",
"sòng",
"bạc",
"hay",
"không",
"điểm",
"son",
"của",
"chính",
"sách",
"abenomics",
"nằm",
"ở",
"chỗ",
"tokyo",
"cùng",
"lúc",
"huy",
"động",
"nhiều",
"phương",
"tiện",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"và",
"chiến",
"lược",
"kinh",
"tế",
"lâu",
"dài",
"để",
"thực",
"sự",
"đưa",
"kinh",
"tế",
"nhật",
"đi",
"lên",
"tuy",
"nhiên",
"nỗ",
"lực",
"của",
"thủ",
"tướng",
"abe",
"sẽ",
"như",
"muối",
"đổ",
"bể",
"nếu",
"đầu",
"tư",
"và",
"tiêu",
"thụ",
"tư",
"nhân",
"4000",
"không",
"ủng",
"hộ",
"chính",
"phủ",
"nếu",
"như",
"ngành",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"xứ",
"hoa",
"anh",
"đào",
"không",
"vượt",
"qua",
"thử",
"thách",
"hay",
"khủng",
"hoảng",
"đẩy",
"giá",
"năng",
"lượng",
"lên",
"cao"
] |
[
"giadinhnet",
"tập",
"hợp",
"buồn",
"ở",
"phân",
"trại",
"số",
"tám trăm ba bốn nghìn tám trăm tám tám",
"trại",
"giam",
"tân",
"lập",
"phú",
"thọ",
"là",
"tên",
"âm năm nghìn sáu trăm mười bốn phẩy một bảy tám chỉ trên ngày",
"các",
"quản",
"giáo",
"ở",
"đây",
"đặt",
"cho",
"một",
"nhóm",
"những",
"quái",
"kiệt",
"gồm",
"vua",
"ảo",
"thuật",
"nghệ",
"nhân",
"kỹ",
"sư",
"mở",
"khóa",
"những",
"ngày",
"tháng",
"thụ",
"án",
"trong",
"tù",
"những",
"tài",
"lẻ",
"ấy",
"khiến",
"họ",
"thành",
"những",
"con",
"người",
"bước",
"đầu",
"có",
"ích",
"cho",
"xã",
"hội",
"giúp",
"họ",
"đi",
"đúng",
"lối",
"hơn",
"trên",
"con",
"đường",
"phục",
"thiện",
"nghệ",
"nhân",
"và",
"kỹ",
"sư",
"mở",
"khóa",
"nguyễn",
"văn",
"thẩm",
"một",
"thành",
"viên",
"của",
"tập",
"hợp",
"buồn",
"sinh năm",
"sáu trăm hai mươi nhăm ngàn hai trăm chín mươi mốt",
"quê",
"ở",
"thanh",
"miện",
"hải",
"dương",
"thẩm",
"thụ",
"án",
"âm ba mươi sáu chấm sáu mươi chín",
"năm",
"tù",
"vì",
"tội",
"hiếp",
"dâm",
"nhà",
"túng",
"quẫn",
"bởi",
"đông",
"anh",
"em",
"ngày mười sáu đến ngày mùng ba tháng sáu",
"thẩm",
"rời",
"quê",
"ra",
"móng",
"cái",
"quảng",
"ninh",
"kiếm",
"sống",
"rồi",
"nảy",
"sinh",
"tình",
"cảm",
"chín giờ mười một phút không giây",
"yêu",
"đương",
"với",
"một",
"thiếu",
"nữ",
"chưa",
"đầy",
"ba trăm lẻ ba nghìn chín trăm sáu tư",
"tuổi",
"khi",
"một",
"khu",
"giam",
"giữ",
"ở",
"phân",
"trại",
"số",
"sáu triệu không ngàn bảy trăm linh bảy",
"được",
"xây",
"dựng",
"thêm",
"trại",
"mua",
"về",
"mấy",
"con",
"vật",
"được",
"làm",
"bằng",
"bê",
"tông",
"để",
"trang",
"trí",
"phần",
"sân",
"hơn",
"năm trăm sáu mươi ba nghìn một trăm ba mươi bẩy",
"tháng",
"thai",
"nghén",
"bất",
"kể",
"nắng",
"mưa",
"đôi",
"hươu",
"trông",
"sinh",
"động",
"như",
"thật",
"đã",
"ra",
"đời",
"được",
"sự",
"khích",
"lệ",
"của",
"ban",
"giám",
"thị",
"thẩm",
"và",
"cộng",
"sự",
"tiếp",
"tục",
"cho",
"ra",
"đời",
"nhiều",
"tác",
"phẩm",
"mà",
"nhiều",
"người",
"khi",
"tới",
"trại",
"đều",
"hết",
"sức",
"kinh",
"ngạc",
"những",
"chú",
"ngựa",
"vằn",
"đang",
"nhởn",
"nhơ",
"gặp",
"cỏ",
"những",
"chú",
"trâu",
"đang",
"í",
"ới",
"gọi",
"nhau",
"những",
"chú",
"hươu",
"sao",
"đang",
"ngơ",
"ngác",
"tìm",
"bầy",
"đặc",
"biệt",
"là",
"chú",
"ngựa",
"chiến",
"hùng",
"dũng",
"dê pê xoẹt ba không không",
"tung",
"vó",
"được",
"tạo",
"dựng",
"rất",
"tinh",
"vi",
"đặt",
"ngay",
"tại",
"cổng",
"vào",
"khu",
"giam",
"giữ",
"riêng",
"con",
"ngựa",
"chiến",
"thẩm",
"và",
"người",
"bạn",
"tù",
"của",
"mình",
"đã",
"phải",
"mất",
"hơn",
"sáu trăm chín mốt ngàn bốn trăm hai hai",
"tháng",
"trời",
"vùi",
"mình",
"vào",
"bê",
"tông",
"sắt",
"thép",
"vào",
"cuối",
"ngày hai mươi năm đến ngày hai mươi hai tháng ba",
"khánh",
"luôn",
"thủ",
"dao",
"găm",
"theo",
"đám",
"trai",
"làng",
"đi",
"chơi",
"khêu",
"bấc",
"thiện",
"nguyễn",
"văn",
"chữ",
"sinh năm",
"tám mươi hai ngàn ba trăm ba mươi bẩy phẩy không không bảy ngàn ba trăm ba chín",
"quê",
"chín mươi ba nghìn chín trăm lẻ bẩy phẩy một hai không năm",
"ở",
"yên",
"bái",
"được",
"coi",
"là",
"vua",
"hai",
"ngón",
"gặp",
"chúng",
"tôi",
"chữ",
"thề",
"sẽ",
"cải",
"tà",
"quy",
"chính",
"vì",
"quá",
"nhớ",
"âm tám mươi lăm ngàn hai trăm linh bảy phẩy ba nghìn bẩy trăm sáu mươi lăm",
"đứa",
"con",
"nheo",
"nhóc",
"ở",
"nhà",
"trung",
"tá",
"nguyễn",
"hữu",
"ngọ",
"cán",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"phân",
"trại",
"số",
"sáu ba bốn bảy không tám sáu bảy ba năm ba",
"trại",
"giam",
"tân",
"lập",
"nói",
"trại",
"giam",
"chính",
"là",
"nơi",
"dừng",
"chân",
"của",
"những",
"kẻ",
"tật",
"nguyền",
"về",
"lối",
"sống",
"nhưng",
"trong",
"số",
"họ",
"vẫn",
"có",
"người",
"tài"
] |
[
"giadinhnet",
"tập",
"hợp",
"buồn",
"ở",
"phân",
"trại",
"số",
"834.888",
"trại",
"giam",
"tân",
"lập",
"phú",
"thọ",
"là",
"tên",
"-5614,178 chỉ/ngày",
"các",
"quản",
"giáo",
"ở",
"đây",
"đặt",
"cho",
"một",
"nhóm",
"những",
"quái",
"kiệt",
"gồm",
"vua",
"ảo",
"thuật",
"nghệ",
"nhân",
"kỹ",
"sư",
"mở",
"khóa",
"những",
"ngày",
"tháng",
"thụ",
"án",
"trong",
"tù",
"những",
"tài",
"lẻ",
"ấy",
"khiến",
"họ",
"thành",
"những",
"con",
"người",
"bước",
"đầu",
"có",
"ích",
"cho",
"xã",
"hội",
"giúp",
"họ",
"đi",
"đúng",
"lối",
"hơn",
"trên",
"con",
"đường",
"phục",
"thiện",
"nghệ",
"nhân",
"và",
"kỹ",
"sư",
"mở",
"khóa",
"nguyễn",
"văn",
"thẩm",
"một",
"thành",
"viên",
"của",
"tập",
"hợp",
"buồn",
"sinh năm",
"625.291",
"quê",
"ở",
"thanh",
"miện",
"hải",
"dương",
"thẩm",
"thụ",
"án",
"-36.69",
"năm",
"tù",
"vì",
"tội",
"hiếp",
"dâm",
"nhà",
"túng",
"quẫn",
"bởi",
"đông",
"anh",
"em",
"ngày 16 đến ngày mùng 3 tháng 6",
"thẩm",
"rời",
"quê",
"ra",
"móng",
"cái",
"quảng",
"ninh",
"kiếm",
"sống",
"rồi",
"nảy",
"sinh",
"tình",
"cảm",
"9:11:0",
"yêu",
"đương",
"với",
"một",
"thiếu",
"nữ",
"chưa",
"đầy",
"303.964",
"tuổi",
"khi",
"một",
"khu",
"giam",
"giữ",
"ở",
"phân",
"trại",
"số",
"6.000.707",
"được",
"xây",
"dựng",
"thêm",
"trại",
"mua",
"về",
"mấy",
"con",
"vật",
"được",
"làm",
"bằng",
"bê",
"tông",
"để",
"trang",
"trí",
"phần",
"sân",
"hơn",
"563.137",
"tháng",
"thai",
"nghén",
"bất",
"kể",
"nắng",
"mưa",
"đôi",
"hươu",
"trông",
"sinh",
"động",
"như",
"thật",
"đã",
"ra",
"đời",
"được",
"sự",
"khích",
"lệ",
"của",
"ban",
"giám",
"thị",
"thẩm",
"và",
"cộng",
"sự",
"tiếp",
"tục",
"cho",
"ra",
"đời",
"nhiều",
"tác",
"phẩm",
"mà",
"nhiều",
"người",
"khi",
"tới",
"trại",
"đều",
"hết",
"sức",
"kinh",
"ngạc",
"những",
"chú",
"ngựa",
"vằn",
"đang",
"nhởn",
"nhơ",
"gặp",
"cỏ",
"những",
"chú",
"trâu",
"đang",
"í",
"ới",
"gọi",
"nhau",
"những",
"chú",
"hươu",
"sao",
"đang",
"ngơ",
"ngác",
"tìm",
"bầy",
"đặc",
"biệt",
"là",
"chú",
"ngựa",
"chiến",
"hùng",
"dũng",
"dp/300",
"tung",
"vó",
"được",
"tạo",
"dựng",
"rất",
"tinh",
"vi",
"đặt",
"ngay",
"tại",
"cổng",
"vào",
"khu",
"giam",
"giữ",
"riêng",
"con",
"ngựa",
"chiến",
"thẩm",
"và",
"người",
"bạn",
"tù",
"của",
"mình",
"đã",
"phải",
"mất",
"hơn",
"691.422",
"tháng",
"trời",
"vùi",
"mình",
"vào",
"bê",
"tông",
"sắt",
"thép",
"vào",
"cuối",
"ngày 25 đến ngày 22 tháng 3",
"khánh",
"luôn",
"thủ",
"dao",
"găm",
"theo",
"đám",
"trai",
"làng",
"đi",
"chơi",
"khêu",
"bấc",
"thiện",
"nguyễn",
"văn",
"chữ",
"sinh năm",
"82.337,007339",
"quê",
"93.907,1205",
"ở",
"yên",
"bái",
"được",
"coi",
"là",
"vua",
"hai",
"ngón",
"gặp",
"chúng",
"tôi",
"chữ",
"thề",
"sẽ",
"cải",
"tà",
"quy",
"chính",
"vì",
"quá",
"nhớ",
"-85.207,3765",
"đứa",
"con",
"nheo",
"nhóc",
"ở",
"nhà",
"trung",
"tá",
"nguyễn",
"hữu",
"ngọ",
"cán",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"phân",
"trại",
"số",
"63470867353",
"trại",
"giam",
"tân",
"lập",
"nói",
"trại",
"giam",
"chính",
"là",
"nơi",
"dừng",
"chân",
"của",
"những",
"kẻ",
"tật",
"nguyền",
"về",
"lối",
"sống",
"nhưng",
"trong",
"số",
"họ",
"vẫn",
"có",
"người",
"tài"
] |
[
"bắt",
"giữ",
"xe",
"khách",
"chở",
"gần",
"âm năm năm ngàn một trăm chín chín phẩy hai hai tám bẩy",
"tấn",
"gỗ",
"lậu",
"tại",
"quảng",
"bình",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"tra",
"tổ",
"tuần",
"tra",
"kiểm",
"soát",
"phát",
"hiện",
"trên",
"xe",
"chở",
"năm trăm bốn mươi mẫu",
"gỗ",
"nặng",
"gần",
"tám triệu một trăm năm mươi sáu nghìn sáu trăm ba mươi sáu",
"tấn",
"sau",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"giáp",
"ngọ",
"bẩy bẩy phẩy không ba",
"đứng",
"trước",
"tình",
"trạng",
"xe",
"ô",
"tô",
"khách",
"vi",
"phạm",
"vẫn",
"ở",
"mức",
"cao",
"lực",
"lượng",
"cảnh sát giao thông",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"bình",
"đã",
"liên",
"tục",
"triển",
"khai",
"tăng",
"cường",
"tổng",
"kiểm",
"soát",
"xe",
"ô",
"tô",
"chở",
"khách",
"đi",
"qua",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"ảnh",
"v.t",
"đáng",
"chú",
"ý",
"vào",
"lúc",
"tháng ba năm một ngàn chín trăm tám mươi ba",
"ngày mười và ngày hai ba",
"khi",
"tổ",
"tuần",
"tám trăm tám lăm chấm hai ba một yến trên mi li mét vuông",
"tra",
"kiểm",
"soát",
"của",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"giao",
"thông",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"bình",
"đang",
"tuần",
"tra",
"kiểm",
"soát",
"giao",
"thông",
"tại",
"km",
"chín trăm bẩy bảy nghìn tám trăm sáu hai",
"đường",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đoạn",
"đi",
"qua",
"huyện",
"bố",
"trạch",
"quảng",
"bình",
"thì",
"phát",
"hiện",
"xe",
"ôtô",
"khách",
"mang",
"bks:73b",
"tám tới ba mươi",
"do",
"hoàng",
"văn",
"luyện",
"năm mươi sáu",
"tuổi",
"thường",
"trú",
"tại",
"tiểu",
"khu",
"không năm bốn tám năm bốn ba một sáu chín sáu sáu",
"phường",
"đồng",
"phú",
"thành phố",
"tổ",
"tuần",
"tra",
"lập",
"tức",
"yêu",
"cầu",
"dừng",
"xe",
"để",
"kiểm",
"tra",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"tổ",
"tuần",
"tra",
"phát",
"hiện",
"trên",
"xe",
"chở",
"bốn trăm chín mươi chín giây trên héc ta",
"gỗ",
"gần",
"chín triệu hai trăm mười ba ngàn chín trăm chín mươi tám",
"tấn",
"âm tám ngàn tám trăm chín mươi chín chấm sáu tám chín đồng",
"gỗ",
"tổng",
"khối",
"lượng",
"của",
"số",
"gỗ",
"này",
"là",
"tám trăm lẻ bốn ki lo oát",
"nặng",
"gần",
"cộng bốn không chín chín hai hai bẩy năm không năm chín",
"tấn",
"ảnh",
"v.t"
] |
[
"bắt",
"giữ",
"xe",
"khách",
"chở",
"gần",
"-55.199,2287",
"tấn",
"gỗ",
"lậu",
"tại",
"quảng",
"bình",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"tra",
"tổ",
"tuần",
"tra",
"kiểm",
"soát",
"phát",
"hiện",
"trên",
"xe",
"chở",
"540 mẫu",
"gỗ",
"nặng",
"gần",
"8.156.636",
"tấn",
"sau",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"giáp",
"ngọ",
"77,03",
"đứng",
"trước",
"tình",
"trạng",
"xe",
"ô",
"tô",
"khách",
"vi",
"phạm",
"vẫn",
"ở",
"mức",
"cao",
"lực",
"lượng",
"cảnh sát giao thông",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"bình",
"đã",
"liên",
"tục",
"triển",
"khai",
"tăng",
"cường",
"tổng",
"kiểm",
"soát",
"xe",
"ô",
"tô",
"chở",
"khách",
"đi",
"qua",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"ảnh",
"v.t",
"đáng",
"chú",
"ý",
"vào",
"lúc",
"tháng 3/1983",
"ngày 10 và ngày 23",
"khi",
"tổ",
"tuần",
"885.231 yến/mm2",
"tra",
"kiểm",
"soát",
"của",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"giao",
"thông",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"bình",
"đang",
"tuần",
"tra",
"kiểm",
"soát",
"giao",
"thông",
"tại",
"km",
"977.862",
"đường",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đoạn",
"đi",
"qua",
"huyện",
"bố",
"trạch",
"quảng",
"bình",
"thì",
"phát",
"hiện",
"xe",
"ôtô",
"khách",
"mang",
"bks:73b",
"8 - 30",
"do",
"hoàng",
"văn",
"luyện",
"56",
"tuổi",
"thường",
"trú",
"tại",
"tiểu",
"khu",
"054854316966",
"phường",
"đồng",
"phú",
"thành phố",
"tổ",
"tuần",
"tra",
"lập",
"tức",
"yêu",
"cầu",
"dừng",
"xe",
"để",
"kiểm",
"tra",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"tổ",
"tuần",
"tra",
"phát",
"hiện",
"trên",
"xe",
"chở",
"499 s/ha",
"gỗ",
"gần",
"9.213.998",
"tấn",
"-8899.689 đồng",
"gỗ",
"tổng",
"khối",
"lượng",
"của",
"số",
"gỗ",
"này",
"là",
"804 kw",
"nặng",
"gần",
"+40992275059",
"tấn",
"ảnh",
"v.t"
] |
[
"bình",
"quân",
"giá",
"thành",
"phẩm",
"xăng",
"khoáng",
"trên",
"thị",
"trường",
"singapore",
"từ",
"kỳ",
"điều",
"chỉnh",
"gần",
"nhất",
"tháng hai hai ngàn bốn trăm năm lăm",
"đến",
"nay",
"đều",
"trên",
"năm trăm ba mươi ba oát",
"một",
"thùng",
"chiều",
"nay",
"xoẹt o gạch ngang a mờ bê gờ",
"là",
"tới",
"kỳ",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"trong",
"nước",
"bình",
"quân",
"giá",
"xăng",
"khoáng",
"thành",
"phẩm",
"trên",
"thị",
"trường",
"singapore",
"ở",
"mức",
"cao",
"hơn",
"hai tám tháng không bốn một tám ba bốn",
"sáu trăm bẩy mươi bảy héc ta",
"một",
"thùng",
"cao",
"hơn",
"gần",
"âm một ngàn bốn trăm sáu mươi ba phẩy tám hai bốn độ ca",
"mỗi",
"thùng",
"so",
"với",
"kỳ",
"điều",
"hành",
"gần",
"nhất",
"quy ích chéo đê i e đê rờ",
"mức",
"tăng",
"giá",
"nếu",
"không",
"sử",
"dụng",
"các",
"công",
"cụ",
"bình",
"ổn",
"có",
"thể",
"ở",
"khoảng",
"sáu triệu bẩy mươi ba",
"hai hai mê ga oát giờ",
"một",
"lít",
"hiện",
"số",
"dư",
"quỹ",
"bình",
"ổn",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"khá",
"dồi",
"dào",
"do",
"thời",
"gian",
"qua",
"nhà",
"điều",
"hành",
"gần",
"như",
"không",
"sử",
"dụng",
"tới",
"công",
"cụ",
"bình",
"ổn",
"này",
"gần",
"mười năm mi li mét vuông",
"đồng",
"trong",
"đó",
"luỹ",
"kế",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"hết",
"tháng mười một hai nghìn ba trăm năm chín",
"số",
"trích",
"lập",
"quỹ",
"là",
"một ngàn chín trăm lẻ bẩy phẩy tám chín sáu xen ti mét trên lượng",
"tiền",
"lãi",
"là",
"chín nghìn năm trăm bảy mươi bốn chấm không không sáu trăm bốn mươi bẩy đô la",
"và",
"số",
"chi",
"trích",
"lập",
"là",
"âm tám ngàn không trăm tám mươi sáu chấm năm niu tơn trên đi ốp",
"đồng",
"việc",
"mỹ",
"tăng",
"sản",
"lượng",
"khai",
"thác",
"đã",
"làm",
"giảm",
"tác",
"dụng",
"các",
"nỗ",
"lực",
"của",
"opec",
"nhằm",
"hạn",
"chế",
"sản",
"lượng",
"dầu",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"hôm",
"qua",
"giá",
"dầu",
"brent",
"tăng",
"thêm",
"bẩy ngàn chín trăm mười bốn phẩy không không bốn trăm năm mươi chín ga lông",
"tương",
"đương",
"ba trăm năm lăm giây",
"lên",
"mức",
"âm bẩy ngàn sáu trăm chín sáu chấm hai trăm ba chín ki lô gam",
"một",
"thùng",
"kỳ",
"điều",
"hành",
"cách",
"đây",
"một trăm sáu tám nghìn bảy trăm bốn sáu",
"ngày",
"liên",
"bộ",
"công",
"thương",
"tài",
"chính",
"đã",
"quyết",
"định",
"tăng",
"tám trăm bảy lăm tháng",
"một",
"lít",
"với",
"xăng",
"ron",
"chín triệu linh sáu",
"xăng",
"sinh",
"học",
"tám trăm mờ",
"cũng",
"sáu không một năm ba bốn năm một tám ba một",
"tăng",
"thêm",
"sáu mốt mê ga oát giờ",
"một",
"lít",
"các",
"loại",
"dầu",
"tăng",
"hai mươi tư đến mười",
"tám trăm bẩy tám mê ga bít",
"một",
"lít",
"ki lô gam",
"tuỳ",
"loại",
"hiện",
"mỗi",
"lít",
"xăng",
"ron",
"bốn nghìn",
"ở",
"mức",
"trừ u hắt tám trăm chín mươi",
"năm bảy ngày",
"xăng",
"sáu trăm gạch ngang hai nghìn hai nờ gờ tờ bờ xuộc i i vê kép",
"là",
"âm hai ngàn chín trăm tám lăm phẩy sáu không chín độ ép",
"dầu",
"diesel",
"năm ngàn bốn trăm năm mươi sáu chấm tám tám sáu ki lô mét khối",
"một",
"lít"
] |
[
"bình",
"quân",
"giá",
"thành",
"phẩm",
"xăng",
"khoáng",
"trên",
"thị",
"trường",
"singapore",
"từ",
"kỳ",
"điều",
"chỉnh",
"gần",
"nhất",
"tháng 2/2455",
"đến",
"nay",
"đều",
"trên",
"533 w",
"một",
"thùng",
"chiều",
"nay",
"/o-ambg",
"là",
"tới",
"kỳ",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"trong",
"nước",
"bình",
"quân",
"giá",
"xăng",
"khoáng",
"thành",
"phẩm",
"trên",
"thị",
"trường",
"singapore",
"ở",
"mức",
"cao",
"hơn",
"28/04/1834",
"677 ha",
"một",
"thùng",
"cao",
"hơn",
"gần",
"-1463,824 ok",
"mỗi",
"thùng",
"so",
"với",
"kỳ",
"điều",
"hành",
"gần",
"nhất",
"qx/dyedr",
"mức",
"tăng",
"giá",
"nếu",
"không",
"sử",
"dụng",
"các",
"công",
"cụ",
"bình",
"ổn",
"có",
"thể",
"ở",
"khoảng",
"6.000.073",
"22 mwh",
"một",
"lít",
"hiện",
"số",
"dư",
"quỹ",
"bình",
"ổn",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"khá",
"dồi",
"dào",
"do",
"thời",
"gian",
"qua",
"nhà",
"điều",
"hành",
"gần",
"như",
"không",
"sử",
"dụng",
"tới",
"công",
"cụ",
"bình",
"ổn",
"này",
"gần",
"15 mm2",
"đồng",
"trong",
"đó",
"luỹ",
"kế",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"hết",
"tháng 11/2359",
"số",
"trích",
"lập",
"quỹ",
"là",
"1907,896 cm/lượng",
"tiền",
"lãi",
"là",
"9574.00647 $",
"và",
"số",
"chi",
"trích",
"lập",
"là",
"-8086.5 n/điôp",
"đồng",
"việc",
"mỹ",
"tăng",
"sản",
"lượng",
"khai",
"thác",
"đã",
"làm",
"giảm",
"tác",
"dụng",
"các",
"nỗ",
"lực",
"của",
"opec",
"nhằm",
"hạn",
"chế",
"sản",
"lượng",
"dầu",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"hôm",
"qua",
"giá",
"dầu",
"brent",
"tăng",
"thêm",
"7914,00459 gallon",
"tương",
"đương",
"355 giây",
"lên",
"mức",
"-7696.239 kg",
"một",
"thùng",
"kỳ",
"điều",
"hành",
"cách",
"đây",
"168.746",
"ngày",
"liên",
"bộ",
"công",
"thương",
"tài",
"chính",
"đã",
"quyết",
"định",
"tăng",
"875 tháng",
"một",
"lít",
"với",
"xăng",
"ron",
"9.000.006",
"xăng",
"sinh",
"học",
"800m",
"cũng",
"60153451831",
"tăng",
"thêm",
"61 mwh",
"một",
"lít",
"các",
"loại",
"dầu",
"tăng",
"24 - 10",
"878 mb",
"một",
"lít",
"ki lô gam",
"tuỳ",
"loại",
"hiện",
"mỗi",
"lít",
"xăng",
"ron",
"4000",
"ở",
"mức",
"-uh890",
"57 ngày",
"xăng",
"600-2200ngtb/iiw",
"là",
"-2985,609 of",
"dầu",
"diesel",
"5456.886 km3",
"một",
"lít"
] |
[
"inter",
"ngược",
"dòng",
"hạ",
"juventus",
"ở",
"trận",
"derby",
"nước",
"ý",
"bất",
"ngờ",
"đã",
"xảy",
"ra",
"trên",
"sân",
"giuseppe",
"meazza",
"của",
"inter",
"khi",
"chủ",
"nhà",
"có",
"chiến",
"thắng",
"hai nghìn sáu chín",
"trước",
"nhà",
"đương",
"kim",
"vô",
"địch",
"serie",
"a",
"juventus",
"trong",
"trận",
"đấu",
"thuộc",
"vòng",
"sáu ba",
"serie",
"a",
"diễn",
"ra",
"đêm",
"qua",
"rạng",
"sáng",
"nay",
"tám trăm bẩy mươi năm ngàn",
"giờ",
"việt nam",
"chủ",
"nhà",
"inter",
"bất",
"ngờ",
"đánh",
"bại",
"juventus",
"trước",
"trận",
"derby",
"nước",
"ý",
"báo",
"chí",
"đồn",
"thổi",
"huấn luyện viên",
"frank",
"de",
"boer",
"có",
"thể",
"bị",
"sa",
"thải",
"nếu",
"inter",
"milan",
"nhận",
"thêm",
"một",
"thất",
"bại",
"từ",
"khi",
"dẫn",
"dắt",
"đại",
"diện",
"thành",
"milan",
"nhà",
"cầm",
"quân",
"người",
"hà",
"lan",
"chưa",
"mang",
"đến",
"cho",
"đội",
"bóng",
"những",
"kết",
"quả",
"khởi",
"sắc",
"nào",
"inter",
"milan",
"của",
"frank",
"de",
"boer",
"chỉ",
"toàn",
"biết",
"đến",
"các",
"kết",
"quả",
"hòa",
"và",
"thua",
"gần",
"nhất",
"inter",
"milan",
"để",
"thua",
"đội",
"bóng",
"vô",
"danh",
"hapoel",
"be",
"er",
"sheva",
"tại",
"vòng",
"bảng",
"europa",
"league",
"thế",
"nhưng",
"nhà",
"cựu",
"vô",
"địch",
"serie",
"a",
"lại",
"tạo",
"ra",
"cơn",
"địa",
"chấn",
"trong",
"lần",
"đối",
"đầu",
"juventus",
"hùng",
"mạnh",
"vốn",
"bất",
"bại",
"kể",
"từ",
"sau",
"trận",
"thua",
"tám ba phẩy tám bốn",
"trước",
"sassuolo",
"vào",
"ngày hai chín một một",
"ở",
"serie",
"a",
"lichtsteiner",
"giúp",
"juventus",
"có",
"bàn",
"mở",
"tỷ",
"số",
"trước",
"ngày mồng năm tháng mười một tám trăm mười bốn",
"inter",
"milan",
"trận",
"đấu",
"này",
"chỉ",
"trở",
"nên",
"sôi",
"động",
"sau",
"giờ",
"nghỉ",
"khi",
"stephan",
"lichtsteiner",
"phá",
"vỡ",
"thế",
"bế",
"tắc",
"để",
"đưa",
"juventus",
"vượt",
"lên",
"dẫn",
"bàn",
"trước",
"ở",
"phút",
"một trăm linh hai ngàn ba trăm năm tám",
"nhưng",
"chỉ",
"chín trăm bốn bảy ngàn ba trăm hai tám",
"phút",
"sau",
"mauro",
"icardi",
"đưa",
"trận",
"đấu",
"về",
"lại",
"vạch",
"xuất",
"phát",
"và",
"cũng",
"chính",
"tiền",
"đạo",
"người",
"argentina",
"có",
"đường",
"kiến",
"tạo",
"để",
"ivan",
"perisic",
"u hát e trừ vờ ca ét a xuộc",
"dứt",
"điểm",
"ấn",
"định",
"chiến",
"thắng",
"năm chia hai mươi",
"cho",
"inter",
"vào",
"phút",
"hai nghìn ba trăm bảy bốn",
"theo",
"bbc",
"juventus",
"hôm",
"nay",
"thi",
"đấu",
"dưới",
"sức",
"và",
"rất",
"đáng",
"thất",
"vọng",
"đáng",
"kể",
"là",
"pha",
"đánh",
"đầu",
"không",
"thắng",
"được",
"thủ",
"thành",
"samir",
"handanovic",
"của",
"tiền",
"vệ",
"sami",
"khedira",
"trong",
"hiệp",
"hai tư nghìn mười hai",
"icardi",
"tỏa",
"sáng",
"rực",
"rỡ",
"với",
"một ngàn bảy trăm ba mươi bẩy",
"bàn",
"thắng",
"và",
"sáu trăm ba mươi ba nghìn sáu trăm mười sáu",
"pha",
"kiến",
"tạo",
"trong",
"bốn triệu chín trăm mười bảy nghìn tám trăm tám mươi ba",
"phút",
"cuối",
"juventus",
"tung",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"kỷ",
"lục",
"gonzalo",
"higuain",
"trị",
"giá",
"tám trăm ba mươi năm ki lo oát giờ trên ki lô mét vuông",
"euro",
"vào",
"sân",
"nhưng",
"chân",
"sút",
"người",
"argentina",
"vẫn",
"không",
"thể",
"giúp",
"đội",
"nhà",
"có",
"điểm",
"tại",
"meazza",
"cuối",
"trận",
"tiền",
"vệ",
"ever",
"gờ lờ xuộc hát hát vê kép dê ép",
"banega",
"của",
"inter",
"bị",
"truất",
"quyền",
"thi",
"đấu",
"do",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"thứ",
"hai",
"tuy",
"nhiên",
"juventus",
"vẫn",
"không",
"thể",
"xuyên",
"thủng",
"mảnh",
"lưới",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"qua",
"đó",
"ngậm",
"ngùi",
"nhận",
"thất",
"bại",
"một trăm mười hai nghìn bốn trăm linh bảy",
"huấn luyện viên",
"frank",
"de",
"boer",
"có",
"chiến",
"thắng",
"ấn",
"tượng",
"nhất",
"từ",
"khi",
"dẫn",
"dắt",
"inter",
"milan",
"kết",
"quả",
"này",
"khiến",
"bà",
"đầm",
"già",
"rơi",
"xuống",
"thứ",
"bốn nghìn không trăm lẻ bẩy",
"trên",
"ba trăm ba mươi chín đi ốp",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"với",
"âm hai hai nghìn bốn trăm lẻ bốn phẩy không không hai ba một không",
"điểm",
"trong",
"khi",
"inter",
"leo",
"lên",
"thứ",
"mười lăm trên bảy",
"có",
"một trăm sáu mươi mốt nghìn ba trăm chín mươi bảy",
"điểm",
"đứng",
"đầu",
"đang",
"là",
"napoli",
"với",
"ba mươi tám chấm bảy một",
"điểm",
"udinese",
"bốn triệu bốn ngàn",
"mười ba tới hai mốt",
"chievo",
"verona",
"cagliari",
"bốn sáu",
"âm tám ngàn bẩy trăm bẩy mươi tám phẩy không không ba nghìn năm trăm tám mươi hai",
"atalanta",
"crotone",
"sáu trăm sáu mươi hai nghìn hai mươi chín",
"cộng bảy ba tám bảy hai hai chín ba sáu tám tám",
"palermo",
"sassuolo",
"ba trăm sáu mươi bốn nghìn tám trăm bốn mươi ba",
"ba triệu",
"genoa",
"torino",
"tám trăm ba lăm ngàn một trăm bảy bảy",
"tám triệu hai trăm năm mươi bảy nghìn sáu trăm sáu mươi sáu",
"empoli",
"inter",
"milan",
"bốn triệu không trăm năm mươi nghìn không trăm tám bảy",
"tám triệu không nghìn không trăm linh bốn",
"juventus",
"fiorentina",
"tám trăm bốn mươi chín ngàn một trăm bốn mươi nhăm",
"ba triệu không trăm lẻ một ngàn không trăm lẻ bảy",
"as",
"roma"
] |
[
"inter",
"ngược",
"dòng",
"hạ",
"juventus",
"ở",
"trận",
"derby",
"nước",
"ý",
"bất",
"ngờ",
"đã",
"xảy",
"ra",
"trên",
"sân",
"giuseppe",
"meazza",
"của",
"inter",
"khi",
"chủ",
"nhà",
"có",
"chiến",
"thắng",
"2069",
"trước",
"nhà",
"đương",
"kim",
"vô",
"địch",
"serie",
"a",
"juventus",
"trong",
"trận",
"đấu",
"thuộc",
"vòng",
"63",
"serie",
"a",
"diễn",
"ra",
"đêm",
"qua",
"rạng",
"sáng",
"nay",
"875.000",
"giờ",
"việt nam",
"chủ",
"nhà",
"inter",
"bất",
"ngờ",
"đánh",
"bại",
"juventus",
"trước",
"trận",
"derby",
"nước",
"ý",
"báo",
"chí",
"đồn",
"thổi",
"huấn luyện viên",
"frank",
"de",
"boer",
"có",
"thể",
"bị",
"sa",
"thải",
"nếu",
"inter",
"milan",
"nhận",
"thêm",
"một",
"thất",
"bại",
"từ",
"khi",
"dẫn",
"dắt",
"đại",
"diện",
"thành",
"milan",
"nhà",
"cầm",
"quân",
"người",
"hà",
"lan",
"chưa",
"mang",
"đến",
"cho",
"đội",
"bóng",
"những",
"kết",
"quả",
"khởi",
"sắc",
"nào",
"inter",
"milan",
"của",
"frank",
"de",
"boer",
"chỉ",
"toàn",
"biết",
"đến",
"các",
"kết",
"quả",
"hòa",
"và",
"thua",
"gần",
"nhất",
"inter",
"milan",
"để",
"thua",
"đội",
"bóng",
"vô",
"danh",
"hapoel",
"be",
"er",
"sheva",
"tại",
"vòng",
"bảng",
"europa",
"league",
"thế",
"nhưng",
"nhà",
"cựu",
"vô",
"địch",
"serie",
"a",
"lại",
"tạo",
"ra",
"cơn",
"địa",
"chấn",
"trong",
"lần",
"đối",
"đầu",
"juventus",
"hùng",
"mạnh",
"vốn",
"bất",
"bại",
"kể",
"từ",
"sau",
"trận",
"thua",
"83,84",
"trước",
"sassuolo",
"vào",
"ngày 29/11",
"ở",
"serie",
"a",
"lichtsteiner",
"giúp",
"juventus",
"có",
"bàn",
"mở",
"tỷ",
"số",
"trước",
"ngày mồng 5/11/814",
"inter",
"milan",
"trận",
"đấu",
"này",
"chỉ",
"trở",
"nên",
"sôi",
"động",
"sau",
"giờ",
"nghỉ",
"khi",
"stephan",
"lichtsteiner",
"phá",
"vỡ",
"thế",
"bế",
"tắc",
"để",
"đưa",
"juventus",
"vượt",
"lên",
"dẫn",
"bàn",
"trước",
"ở",
"phút",
"102.358",
"nhưng",
"chỉ",
"947.328",
"phút",
"sau",
"mauro",
"icardi",
"đưa",
"trận",
"đấu",
"về",
"lại",
"vạch",
"xuất",
"phát",
"và",
"cũng",
"chính",
"tiền",
"đạo",
"người",
"argentina",
"có",
"đường",
"kiến",
"tạo",
"để",
"ivan",
"perisic",
"uhe-vksa/",
"dứt",
"điểm",
"ấn",
"định",
"chiến",
"thắng",
"5 / 20",
"cho",
"inter",
"vào",
"phút",
"2374",
"theo",
"bbc",
"juventus",
"hôm",
"nay",
"thi",
"đấu",
"dưới",
"sức",
"và",
"rất",
"đáng",
"thất",
"vọng",
"đáng",
"kể",
"là",
"pha",
"đánh",
"đầu",
"không",
"thắng",
"được",
"thủ",
"thành",
"samir",
"handanovic",
"của",
"tiền",
"vệ",
"sami",
"khedira",
"trong",
"hiệp",
"24.012",
"icardi",
"tỏa",
"sáng",
"rực",
"rỡ",
"với",
"1737",
"bàn",
"thắng",
"và",
"633.616",
"pha",
"kiến",
"tạo",
"trong",
"4.917.883",
"phút",
"cuối",
"juventus",
"tung",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"kỷ",
"lục",
"gonzalo",
"higuain",
"trị",
"giá",
"835 kwh/km2",
"euro",
"vào",
"sân",
"nhưng",
"chân",
"sút",
"người",
"argentina",
"vẫn",
"không",
"thể",
"giúp",
"đội",
"nhà",
"có",
"điểm",
"tại",
"meazza",
"cuối",
"trận",
"tiền",
"vệ",
"ever",
"gl/hhwdf",
"banega",
"của",
"inter",
"bị",
"truất",
"quyền",
"thi",
"đấu",
"do",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"thứ",
"hai",
"tuy",
"nhiên",
"juventus",
"vẫn",
"không",
"thể",
"xuyên",
"thủng",
"mảnh",
"lưới",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"qua",
"đó",
"ngậm",
"ngùi",
"nhận",
"thất",
"bại",
"112.407",
"huấn luyện viên",
"frank",
"de",
"boer",
"có",
"chiến",
"thắng",
"ấn",
"tượng",
"nhất",
"từ",
"khi",
"dẫn",
"dắt",
"inter",
"milan",
"kết",
"quả",
"này",
"khiến",
"bà",
"đầm",
"già",
"rơi",
"xuống",
"thứ",
"4007",
"trên",
"339 điôp",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"với",
"-22.404,002310",
"điểm",
"trong",
"khi",
"inter",
"leo",
"lên",
"thứ",
"15 / 7",
"có",
"161.397",
"điểm",
"đứng",
"đầu",
"đang",
"là",
"napoli",
"với",
"38.71",
"điểm",
"udinese",
"4.004.000",
"13 - 21",
"chievo",
"verona",
"cagliari",
"46",
"-8778,003582",
"atalanta",
"crotone",
"662.029",
"+73872293688",
"palermo",
"sassuolo",
"364.843",
"3.000.000",
"genoa",
"torino",
"835.177",
"8.257.666",
"empoli",
"inter",
"milan",
"4.050.087",
"8.000.004",
"juventus",
"fiorentina",
"849.145",
"3.001.007",
"as",
"roma"
] |
[
"bách",
"hóa",
"xanh",
"hợp",
"tác",
"với",
"frieslandcampina",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"được",
"lợi",
"gì",
"bách",
"hóa",
"xanh",
"thuộc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"thế",
"giới",
"di",
"động",
"mwg",
"tại",
"hose",
"vừa",
"công",
"bố",
"hợp",
"tác",
"chiến",
"lược",
"với",
"frieslandcampina",
"một",
"trong",
"những",
"công",
"ty",
"sản",
"xuất",
"sữa",
"hàng",
"đầu",
"trên",
"thế",
"giới",
"với",
"các",
"nhãn",
"hiệu",
"nổi",
"tiếng",
"như",
"cô",
"gái",
"hà",
"lan",
"dutch",
"lady",
"fristi",
"yomost",
"ovaltine",
"bách",
"hóa",
"xanh",
"hợp",
"tác",
"với",
"frieslandcampina",
"đem",
"lại",
"lợi",
"ích",
"cho",
"khách",
"hàng",
"với",
"một",
"bên",
"là",
"gã",
"khổng",
"lồ",
"trong",
"ngành",
"sữa",
"của",
"thế",
"giới",
"doanh",
"thu",
"hàng",
"chục",
"tỷ",
"euro",
"và",
"một",
"bên",
"là",
"nhà",
"bán",
"lẻ",
"đầy",
"tiềm",
"năng",
"cái",
"bắt",
"tay",
"giữa",
"hai",
"ông",
"lớn",
"trên",
"thị",
"trường",
"hứa",
"hẹn",
"mang",
"đến",
"nhiều",
"lợi",
"ích",
"cho",
"khách",
"hàng",
"bao",
"gồm",
"giá",
"bán",
"tốt",
"hơn",
"và",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"đa",
"dạng",
"tháng hai năm hai ngàn không trăm sáu mươi mốt",
"hơn",
"đại",
"diện",
"bách",
"hóa",
"xanh",
"cho",
"biết",
"doanh",
"thu",
"của",
"frieslandcampina",
"việt",
"nam",
"tại",
"bách",
"hóa",
"xanh",
"đã",
"tăng",
"gấp",
"hai nghìn hai trăm năm mươi chín",
"lần",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"hai nghìn chín trăm chín mươi bẩy",
"năm",
"chín triệu không nghìn không trăm ba mươi",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"hệ",
"thống",
"tăng",
"trưởng",
"lên",
"đến",
"chín trăm sáu chín chỉ",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"doanh",
"thu",
"bình",
"quân",
"mỗi",
"cửa",
"hàng",
"đạt",
"hơn",
"bốn ngàn tám trăm bảy mươi năm phẩy không sáu năm bảy việt nam đồng",
"đồng/tháng",
"và",
"tiếp",
"đón",
"hơn",
"ba nghìn bốn trăm lẻ chín chấm không hai trăm lẻ năm tấn",
"lượt",
"khách",
"hàng",
"chỉ",
"riêng",
"hai mươi giờ",
"trong",
"vài",
"năm",
"tới",
"doanh",
"thu",
"của",
"chuỗi",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"bằng",
"tổng",
"hai",
"chuỗi",
"thegiodidong.com",
"và",
"điện",
"máy",
"xanh",
"cộng",
"lại",
"a ép ca dê trừ đờ i",
"ông",
"trần",
"kinh",
"doanh",
"tổng",
"một phẩy không sáu mươi nhăm",
"giám",
"đốc",
"bách",
"hóa",
"xanh",
"cho",
"biết",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"việc",
"mở",
"mới",
"tới",
"chín ba năm hai một chín hai một tám chín bốn",
"cửa",
"hàng",
"trong",
"năm",
"sau",
"nâng",
"tổng",
"số",
"cửa",
"hàng",
"lên",
"ba ngàn",
"và",
"chúng",
"không chấm không không hai",
"tôi",
"đánh",
"giá",
"cao",
"sự",
"đồng",
"hành",
"này",
"của",
"frieslandcampina"
] |
[
"bách",
"hóa",
"xanh",
"hợp",
"tác",
"với",
"frieslandcampina",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"được",
"lợi",
"gì",
"bách",
"hóa",
"xanh",
"thuộc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"thế",
"giới",
"di",
"động",
"mwg",
"tại",
"hose",
"vừa",
"công",
"bố",
"hợp",
"tác",
"chiến",
"lược",
"với",
"frieslandcampina",
"một",
"trong",
"những",
"công",
"ty",
"sản",
"xuất",
"sữa",
"hàng",
"đầu",
"trên",
"thế",
"giới",
"với",
"các",
"nhãn",
"hiệu",
"nổi",
"tiếng",
"như",
"cô",
"gái",
"hà",
"lan",
"dutch",
"lady",
"fristi",
"yomost",
"ovaltine",
"bách",
"hóa",
"xanh",
"hợp",
"tác",
"với",
"frieslandcampina",
"đem",
"lại",
"lợi",
"ích",
"cho",
"khách",
"hàng",
"với",
"một",
"bên",
"là",
"gã",
"khổng",
"lồ",
"trong",
"ngành",
"sữa",
"của",
"thế",
"giới",
"doanh",
"thu",
"hàng",
"chục",
"tỷ",
"euro",
"và",
"một",
"bên",
"là",
"nhà",
"bán",
"lẻ",
"đầy",
"tiềm",
"năng",
"cái",
"bắt",
"tay",
"giữa",
"hai",
"ông",
"lớn",
"trên",
"thị",
"trường",
"hứa",
"hẹn",
"mang",
"đến",
"nhiều",
"lợi",
"ích",
"cho",
"khách",
"hàng",
"bao",
"gồm",
"giá",
"bán",
"tốt",
"hơn",
"và",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"đa",
"dạng",
"tháng 2/2061",
"hơn",
"đại",
"diện",
"bách",
"hóa",
"xanh",
"cho",
"biết",
"doanh",
"thu",
"của",
"frieslandcampina",
"việt",
"nam",
"tại",
"bách",
"hóa",
"xanh",
"đã",
"tăng",
"gấp",
"2259",
"lần",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"2997",
"năm",
"9.000.030",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"hệ",
"thống",
"tăng",
"trưởng",
"lên",
"đến",
"969 chỉ",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"doanh",
"thu",
"bình",
"quân",
"mỗi",
"cửa",
"hàng",
"đạt",
"hơn",
"4875,0657 vnđ",
"đồng/tháng",
"và",
"tiếp",
"đón",
"hơn",
"3409.0205 tấn",
"lượt",
"khách",
"hàng",
"chỉ",
"riêng",
"20h",
"trong",
"vài",
"năm",
"tới",
"doanh",
"thu",
"của",
"chuỗi",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"bằng",
"tổng",
"hai",
"chuỗi",
"thegiodidong.com",
"và",
"điện",
"máy",
"xanh",
"cộng",
"lại",
"afkd-đi",
"ông",
"trần",
"kinh",
"doanh",
"tổng",
"1,065",
"giám",
"đốc",
"bách",
"hóa",
"xanh",
"cho",
"biết",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"việc",
"mở",
"mới",
"tới",
"93521921894",
"cửa",
"hàng",
"trong",
"năm",
"sau",
"nâng",
"tổng",
"số",
"cửa",
"hàng",
"lên",
"3000",
"và",
"chúng",
"0.002",
"tôi",
"đánh",
"giá",
"cao",
"sự",
"đồng",
"hành",
"này",
"của",
"frieslandcampina"
] |
[
"bảo",
"vệ",
"điên",
"cuồng",
"dùng",
"dao",
"đâm",
"hai bảy tám chín chín hai bốn hai một năm ba",
"học",
"sinh",
"và",
"nhân",
"viên",
"trường",
"tiểu",
"học",
"ở",
"trung",
"quốc",
"truyền",
"thông",
"nhà",
"nước",
"trung",
"quốc",
"đưa",
"tin",
"ngày bốn và ngày mười bốn tháng mười",
"một",
"nhân",
"viên",
"bảo",
"vệ",
"đã",
"dùng",
"dao",
"đâm",
"bị",
"thương",
"ít",
"nhất",
"ba một hai bốn chín năm chín không chín bốn chín",
"học",
"sinh",
"và",
"nhân",
"viên",
"nhà",
"trường",
"tại",
"một",
"trường",
"tiểu",
"học",
"ở",
"khu",
"vực",
"miền",
"nam",
"nước",
"này",
"nguồn",
"guim.co.uk",
"china",
"daily",
"dẫn",
"nguồn",
"tin",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"cho",
"biết",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"tại",
"một",
"trường",
"tiểu",
"học",
"ở",
"khu",
"tự",
"trị",
"choang",
"quảng",
"tây",
"miền",
"nam",
"trung",
"quốc",
"những",
"người",
"bị",
"thương",
"đã",
"được",
"chuyển",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"trong",
"số",
"đó",
"có",
"hai ngàn tám trăm sáu ba",
"người",
"ở",
"tình",
"trạng",
"nghiêm",
"trọng",
"là",
"hiệu",
"trưởng",
"một",
"nhân",
"viên",
"bảo",
"vệ",
"và",
"một",
"học",
"sinh"
] |
[
"bảo",
"vệ",
"điên",
"cuồng",
"dùng",
"dao",
"đâm",
"27899242153",
"học",
"sinh",
"và",
"nhân",
"viên",
"trường",
"tiểu",
"học",
"ở",
"trung",
"quốc",
"truyền",
"thông",
"nhà",
"nước",
"trung",
"quốc",
"đưa",
"tin",
"ngày 4 và ngày 14 tháng 10",
"một",
"nhân",
"viên",
"bảo",
"vệ",
"đã",
"dùng",
"dao",
"đâm",
"bị",
"thương",
"ít",
"nhất",
"31249590949",
"học",
"sinh",
"và",
"nhân",
"viên",
"nhà",
"trường",
"tại",
"một",
"trường",
"tiểu",
"học",
"ở",
"khu",
"vực",
"miền",
"nam",
"nước",
"này",
"nguồn",
"guim.co.uk",
"china",
"daily",
"dẫn",
"nguồn",
"tin",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"cho",
"biết",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"tại",
"một",
"trường",
"tiểu",
"học",
"ở",
"khu",
"tự",
"trị",
"choang",
"quảng",
"tây",
"miền",
"nam",
"trung",
"quốc",
"những",
"người",
"bị",
"thương",
"đã",
"được",
"chuyển",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"trong",
"số",
"đó",
"có",
"2863",
"người",
"ở",
"tình",
"trạng",
"nghiêm",
"trọng",
"là",
"hiệu",
"trưởng",
"một",
"nhân",
"viên",
"bảo",
"vệ",
"và",
"một",
"học",
"sinh"
] |
[
"thủ",
"môn",
"malaysia",
"quang",
"hải",
"quá",
"đẳng",
"cấp",
"chia",
"sẻ",
"với",
"zing.vn",
"sau",
"trận",
"thua",
"việt",
"nam",
"thủ",
"môn",
"giàu",
"kinh",
"nghiệm",
"của",
"tuyển",
"malaysia",
"farizal",
"marlias",
"đã",
"dành",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"ngợi",
"cho",
"quang",
"hải"
] |
[
"thủ",
"môn",
"malaysia",
"quang",
"hải",
"quá",
"đẳng",
"cấp",
"chia",
"sẻ",
"với",
"zing.vn",
"sau",
"trận",
"thua",
"việt",
"nam",
"thủ",
"môn",
"giàu",
"kinh",
"nghiệm",
"của",
"tuyển",
"malaysia",
"farizal",
"marlias",
"đã",
"dành",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"ngợi",
"cho",
"quang",
"hải"
] |
[
"mỗi",
"ngày",
"xưởng",
"giặt",
"là",
"của",
"chú",
"nguyễn",
"thị",
"mai",
"huyện",
"thường",
"tín",
"hà",
"nội",
"gom",
"và",
"giặt",
"là",
"trên",
"dưới",
"sáu trăm tám tư ngàn sáu trăm bốn mươi",
"chiếc",
"chăn",
"lớn",
"nhỏ",
"vợ",
"chồng",
"cô",
"mai",
"mở",
"xưởng",
"giặt",
"thâm",
"niên",
"hơn",
"ba tám",
"năm",
"nay",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"nhì",
"vùng",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"nam",
"một",
"chủ",
"dịch",
"vụ",
"giặt",
"là",
"tại",
"q",
"hà",
"đông",
"hà",
"nội",
"nhận",
"định",
"nếu",
"không",
"có",
"vốn",
"chị",
"em",
"có",
"thể",
"nhận",
"đặt",
"biển",
"giặt",
"là",
"thu",
"gom",
"chăn",
"giúp",
"chủ",
"dịch",
"vụ",
"và",
"ăn",
"phần",
"chênh",
"lệch",
"mỗi",
"chiếc",
"chăn",
"từ",
"âm sáu nghìn chín trăm ba mươi mốt phẩy chín sáu năm ki lô mét",
"trở",
"lên",
"mỗi",
"ngày",
"một",
"mình",
"chị",
"nam",
"có",
"thể",
"chiến",
"đấu",
"với",
"âm năm mươi mốt ngàn chín trăm sáu mươi phẩy không không sáu bẩy bẩy hai",
"chiếc",
"chăn",
"bông",
"tuy",
"nhiên",
"nếu",
"muốn",
"làm",
"lớn",
"tạo",
"thu",
"nhập",
"tốt",
"thì",
"người",
"làm",
"vẫn",
"cần",
"đi",
"học",
"nghề",
"và",
"đầu",
"tư",
"máy",
"móc",
"bài",
"bản",
"để",
"có",
"thể",
"làm",
"được",
"đủ",
"mọi",
"thứ",
"từ",
"giặt",
"ướt",
"giặt",
"khô",
"là",
"ướt",
"là",
"khô",
"cho",
"đến",
"kỹ",
"năng",
"làm",
"mới",
"áo",
"da",
"áo",
"vest",
"một",
"cách",
"chuyên",
"nghiệp",
"một",
"ngày",
"làm",
"việc",
"của",
"chị",
"nam",
"thường",
"chỉ",
"gói",
"gọn",
"trong",
"âm bẩy chấm sáu mươi tám",
"chín triệu sáu trăm năm mươi ba ngàn bẩy trăm ba mươi tám",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"chủ",
"yếu",
"vào",
"buối",
"sáng",
"những",
"ngày",
"cao",
"điểm",
"một",
"mình",
"chị",
"có",
"thể",
"xử",
"lý",
"được",
"tới",
"không hai không sáu hai tám chín bốn hai chín chín bốn",
"cái",
"chăn",
"bông",
"của",
"hai",
"trường",
"mầm",
"non",
"tại",
"địa",
"phương",
"tiền",
"công",
"mỗi",
"chiếc",
"dao",
"động",
"từ",
"bốn trăm chín mươi bẩy ngàn năm trăm hai mươi ba",
"tám ngàn lẻ một phẩy tám tám không ki lo oát giờ",
"nếu",
"chịu",
"khó",
"một",
"ngày",
"mình",
"có",
"thể",
"kiếm",
"được",
"hơn",
"bảy ngàn không trăm bốn mốt chấm bẩy trăm sáu mươi mốt đề xi mét",
"đồng"
] |
[
"mỗi",
"ngày",
"xưởng",
"giặt",
"là",
"của",
"chú",
"nguyễn",
"thị",
"mai",
"huyện",
"thường",
"tín",
"hà",
"nội",
"gom",
"và",
"giặt",
"là",
"trên",
"dưới",
"684.640",
"chiếc",
"chăn",
"lớn",
"nhỏ",
"vợ",
"chồng",
"cô",
"mai",
"mở",
"xưởng",
"giặt",
"thâm",
"niên",
"hơn",
"38",
"năm",
"nay",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"nhì",
"vùng",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"nam",
"một",
"chủ",
"dịch",
"vụ",
"giặt",
"là",
"tại",
"q",
"hà",
"đông",
"hà",
"nội",
"nhận",
"định",
"nếu",
"không",
"có",
"vốn",
"chị",
"em",
"có",
"thể",
"nhận",
"đặt",
"biển",
"giặt",
"là",
"thu",
"gom",
"chăn",
"giúp",
"chủ",
"dịch",
"vụ",
"và",
"ăn",
"phần",
"chênh",
"lệch",
"mỗi",
"chiếc",
"chăn",
"từ",
"-6931,965 km",
"trở",
"lên",
"mỗi",
"ngày",
"một",
"mình",
"chị",
"nam",
"có",
"thể",
"chiến",
"đấu",
"với",
"-51.960,006772",
"chiếc",
"chăn",
"bông",
"tuy",
"nhiên",
"nếu",
"muốn",
"làm",
"lớn",
"tạo",
"thu",
"nhập",
"tốt",
"thì",
"người",
"làm",
"vẫn",
"cần",
"đi",
"học",
"nghề",
"và",
"đầu",
"tư",
"máy",
"móc",
"bài",
"bản",
"để",
"có",
"thể",
"làm",
"được",
"đủ",
"mọi",
"thứ",
"từ",
"giặt",
"ướt",
"giặt",
"khô",
"là",
"ướt",
"là",
"khô",
"cho",
"đến",
"kỹ",
"năng",
"làm",
"mới",
"áo",
"da",
"áo",
"vest",
"một",
"cách",
"chuyên",
"nghiệp",
"một",
"ngày",
"làm",
"việc",
"của",
"chị",
"nam",
"thường",
"chỉ",
"gói",
"gọn",
"trong",
"-7.68",
"9.653.738",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"chủ",
"yếu",
"vào",
"buối",
"sáng",
"những",
"ngày",
"cao",
"điểm",
"một",
"mình",
"chị",
"có",
"thể",
"xử",
"lý",
"được",
"tới",
"020628942994",
"cái",
"chăn",
"bông",
"của",
"hai",
"trường",
"mầm",
"non",
"tại",
"địa",
"phương",
"tiền",
"công",
"mỗi",
"chiếc",
"dao",
"động",
"từ",
"497.523",
"8001,880 kwh",
"nếu",
"chịu",
"khó",
"một",
"ngày",
"mình",
"có",
"thể",
"kiếm",
"được",
"hơn",
"7041.761 dm",
"đồng"
] |
[
"theo",
"báo",
"cáo",
"này",
"tổng",
"cộng",
"có",
"khoảng",
"bẩy mươi mốt",
"một ngàn một trăm mười chín",
"hộ",
"gia",
"đình",
"với",
"gần",
"ba nghìn lẻ hai",
"nhân",
"khẩu",
"và",
"tám trăm chín mươi tư nghìn năm trăm chín mươi chín",
"tổ",
"chức",
"sử",
"dụng",
"đất",
"sẽ",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"khi",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"cảng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"tế",
"long",
"thành",
"tổng",
"mức",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"cho",
"dự",
"án",
"này",
"là",
"hơn",
"bẩy mươi tám chấm một đến bốn mươi sáu phẩy không không không",
"tỉ",
"đồng",
"trên",
"chín sáu",
"tỉ",
"sáu triệu chín trăm chín mươi hai",
"usd",
"trong",
"đó",
"âm ba hai phẩy không",
"tỉ",
"đồng",
"bồi",
"thường",
"hỗ",
"trợ",
"tái",
"định",
"cư",
"hơn",
"một nghìn năm trăm sáu bảy",
"tỉ",
"xây",
"dựng",
"khu",
"tái",
"âm mười chín nghìn mười năm phẩy không ba ba không năm",
"định",
"cư",
"ngoài",
"ra",
"gần",
"ba nghìn",
"tỉ",
"đồng",
"dùng",
"để",
"tái",
"lập",
"hạ",
"tầng",
"ngoài",
"ranh",
"giới",
"cảng",
"hàng",
"không",
"và",
"năm trăm sáu mươi chín nghìn năm trăm tám mươi mốt",
"tỉ",
"đồng",
"đào",
"tạo",
"nghề",
"đê mờ pê quy tờ xuộc hai ngàn ba trăm linh ba",
"giải",
"quyết",
"việc",
"làm",
"ổn",
"định",
"cuộc",
"sống",
"người",
"dân",
"về",
"nguồn",
"và",
"cơ",
"cấu",
"vốn",
"ngân",
"sách",
"trung",
"ương",
"gần",
"không sáu sáu chín năm bốn hai năm tám bốn bốn bẩy",
"tỉ",
"đồng",
"chiếm",
"chín ngàn chấm hai trăm năm mươi năm chỉ",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"trung",
"ương",
"cũng",
"ứng",
"nốt",
"hơn",
"ba triệu một ngàn hai chín",
"tỉ",
"đồng",
"chiếm",
"ba mốt độ",
"còn",
"lại",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"hoàn",
"trả",
"ngân",
"sách",
"theo",
"quy",
"định",
"chủ",
"tịch",
"quốc hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"băn",
"khoăn",
"việc",
"tái",
"định",
"cư",
"cho",
"hộ",
"dân",
"bẩy trăm tám mươi ki lô ca lo",
"tới",
"ba triệu ba trăm năm tư nghìn bẩy trăm linh bốn",
"âm hai ngàn tám trăm tám tám chấm bốn ba tám mét khối",
"dân",
"được",
"đền",
"bù",
"ba ngàn bốn trăm sáu mươi mốt phẩy không ki lo oát",
"đồng",
"mà",
"suất",
"đất",
"tối",
"thiểu",
"bẩy trăm năm tám độ ép",
"đồng",
"thì",
"hộ",
"nghèo",
"lấy",
"đâu",
"ra",
"bốn nghìn hai trăm tám mươi chấm năm trăm ba mươi sáu mê ga bít",
"đồng",
"nữa",
"bà",
"cũng",
"lo",
"lắng",
"về",
"tiến",
"độ",
"dự",
"án",
"khi",
"không giờ hai ba",
"người",
"dân",
"có",
"thể",
"bắt",
"đầu",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"tái",
"định",
"cư",
"nhưng",
"hai mươi hai giờ bốn tư phút",
"mới",
"hoàn",
"thành",
"chín ngàn một trăm bốn hai phẩy tám năm năm mét khối",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"xã",
"hội",
"thì",
"làm",
"sao",
"người",
"dân",
"sống",
"được"
] |
[
"theo",
"báo",
"cáo",
"này",
"tổng",
"cộng",
"có",
"khoảng",
"71",
"1119",
"hộ",
"gia",
"đình",
"với",
"gần",
"3002",
"nhân",
"khẩu",
"và",
"894.599",
"tổ",
"chức",
"sử",
"dụng",
"đất",
"sẽ",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"khi",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"cảng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"tế",
"long",
"thành",
"tổng",
"mức",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"cho",
"dự",
"án",
"này",
"là",
"hơn",
"78.1 - 46,000",
"tỉ",
"đồng",
"trên",
"96",
"tỉ",
"6.000.992",
"usd",
"trong",
"đó",
"-32,0",
"tỉ",
"đồng",
"bồi",
"thường",
"hỗ",
"trợ",
"tái",
"định",
"cư",
"hơn",
"1567",
"tỉ",
"xây",
"dựng",
"khu",
"tái",
"-19.015,03305",
"định",
"cư",
"ngoài",
"ra",
"gần",
"3000",
"tỉ",
"đồng",
"dùng",
"để",
"tái",
"lập",
"hạ",
"tầng",
"ngoài",
"ranh",
"giới",
"cảng",
"hàng",
"không",
"và",
"569.581",
"tỉ",
"đồng",
"đào",
"tạo",
"nghề",
"dmpqt/2000303",
"giải",
"quyết",
"việc",
"làm",
"ổn",
"định",
"cuộc",
"sống",
"người",
"dân",
"về",
"nguồn",
"và",
"cơ",
"cấu",
"vốn",
"ngân",
"sách",
"trung",
"ương",
"gần",
"066954258447",
"tỉ",
"đồng",
"chiếm",
"9000.255 chỉ",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"trung",
"ương",
"cũng",
"ứng",
"nốt",
"hơn",
"3.001.029",
"tỉ",
"đồng",
"chiếm",
"31 độ",
"còn",
"lại",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"hoàn",
"trả",
"ngân",
"sách",
"theo",
"quy",
"định",
"chủ",
"tịch",
"quốc hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"băn",
"khoăn",
"việc",
"tái",
"định",
"cư",
"cho",
"hộ",
"dân",
"780 kcal",
"tới",
"3.354.704",
"-2888.438 m3",
"dân",
"được",
"đền",
"bù",
"3461,0 kw",
"đồng",
"mà",
"suất",
"đất",
"tối",
"thiểu",
"758 of",
"đồng",
"thì",
"hộ",
"nghèo",
"lấy",
"đâu",
"ra",
"4280.536 mb",
"đồng",
"nữa",
"bà",
"cũng",
"lo",
"lắng",
"về",
"tiến",
"độ",
"dự",
"án",
"khi",
"0h23",
"người",
"dân",
"có",
"thể",
"bắt",
"đầu",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"tái",
"định",
"cư",
"nhưng",
"22h44",
"mới",
"hoàn",
"thành",
"9142,855 m3",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"xã",
"hội",
"thì",
"làm",
"sao",
"người",
"dân",
"sống",
"được"
] |
[
"ngày hai mươi chín",
"cần",
"tập",
"trung",
"vào",
"việc",
"phát",
"triển",
"từng",
"cây",
"có",
"giá",
"trị",
"cao",
"trong",
"mười bẩy giờ bốn phút ba bẩy giây",
"lĩnh",
"vực",
"trồng",
"trọt",
"cần",
"tập",
"trung",
"vào",
"việc",
"phát",
"triển",
"của",
"từng",
"cây",
"có",
"giá",
"trị",
"cao",
"trong",
"đó",
"cụ",
"thể",
"đến",
"từng",
"vấn",
"đề",
"diện",
"tích",
"mười bốn tháng mười hai hai ngàn chín trăm chín tư",
"kỹ",
"thuật",
"phòng",
"trừ",
"sâu",
"bệnh",
"thị",
"trường",
"nhằm",
"nâng",
"cao",
"năng",
"suất",
"và",
"hiệu",
"quả",
"cây",
"trồng",
"phấn",
"đấu",
"đạt",
"các",
"mục",
"tiêu",
"đã",
"đề",
"ra",
"đó",
"là",
"ý",
"kiến",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"lê",
"quốc",
"doanh",
"tại",
"hội",
"nghị",
"tổng",
"kết",
"công",
"tác",
"năm một ngàn ba trăm ba mươi bảy",
"và",
"triển",
"khai",
"kế",
"hoạch",
"mồng bốn tới ngày mười hai tháng hai",
"của",
"cục",
"trồng",
"trọt",
"diễn",
"ra",
"ngày hai mươi sáu và ngày mười",
"tại",
"hà",
"nội",
"ảnh",
"bt",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"trồng",
"trọt",
"lê",
"văn",
"đức",
"cho",
"biết",
"ngày mùng một",
"thời",
"tiết",
"những",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"tương",
"đối",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"sản",
"xuất",
"trồng",
"trọt",
"miền",
"bắc",
"mùa",
"đông",
"ba triệu không trăm linh một ngàn không trăm ba mươi",
"khô",
"lạnh",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"nhãn",
"vải",
"và",
"một",
"số",
"cây",
"ăn",
"quả",
"ra",
"hoa",
"đậu",
"quả",
"và",
"cho",
"sản",
"lượng",
"cao",
"do",
"vậy",
"âm năm mươi sáu ghi ga bít trên dặm một giờ",
"về",
"cơ",
"bản",
"sản",
"lượng",
"các",
"cây",
"trồng",
"ngày hai mươi sáu và ngày mười ba",
"đều",
"có",
"tăng",
"so",
"với",
"tháng mười hai năm hai ngàn ba trăm mười sáu",
"theo",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"sơ",
"bộ",
"của",
"tổng",
"cục",
"thống",
"kê",
"mười ba giờ ba mươi năm phút năm giây",
"giá",
"trị",
"sản",
"xuất",
"trồng",
"trọt",
"ước",
"đạt",
"âm tám mươi chín mi li gam",
"tỷ",
"đồng",
"tăng",
"khoảng",
"âm hai ngàn bẩy trăm linh năm phẩy không không một trăm năm mươi sáu năm trên đề xi mét",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"sản",
"ước",
"đạt",
"năm ngàn bốn trăm bốn tám chấm không không chín trăm tám mốt mét vuông trên xen ti mét",
"usd",
"tăng",
"bốn nghìn tám trăm bẩy mươi ba chấm bẩy một sáu ao",
"so",
"với",
"ngày mười bẩy và ngày hai mươi tháng một",
"một",
"trong",
"những",
"thành",
"tháng bẩy năm một nghìn hai trăm tám mươi mốt",
"tựu",
"nổi",
"bật",
"của",
"lĩnh",
"vực",
"trồng",
"trọt",
"trong",
"hai ba tháng bẩy sáu trăm tám mươi sáu",
"là",
"xuất",
"khẩu",
"gạo",
"ước",
"đạt",
"năm trăm sáu mươi sáu niu tơn",
"usd",
"tăng",
"chín trăm tám mươi đề xi mét khối",
"về",
"giá",
"trị",
"và",
"tăng",
"âm sáu nghìn bảy trăm ba mươi sáu phẩy một tám tám pao",
"về",
"số",
"lượng",
"so",
"với",
"mười bảy tháng mười một",
"giá",
"gạo",
"xuất",
"khẩu",
"tăng",
"từ",
"bốn triệu ba trăm năm mươi tám nghìn ba trăm tám mươi chín",
"usd/tấn",
"năm giờ",
"lên",
"không ba sáu không sáu tám một không không sáu chín một",
"usd/tấn",
"trong",
"quý ba",
"tỷ",
"trọng",
"gạo",
"chất",
"lượng",
"cao",
"xuất",
"khẩu",
"đã",
"đạt",
"tới",
"khoảng",
"chín nghìn không trăm bốn mươi hai phẩy không hai chín đề xi mét",
"ông",
"lê",
"văn",
"đức",
"cho",
"biết",
"thêm",
"mặt",
"hàng",
"rau",
"quả",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"đà",
"tăng",
"trưởng",
"với",
"mức",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"cao",
"ước",
"đạt",
"tám trăm mười một ghi ga bai",
"usd",
"tăng",
"âm bốn bảy công",
"về",
"giá",
"trị",
"so",
"với",
"hai hai giờ năm mươi ba phút",
"theo",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"một",
"số",
"mô",
"hình",
"trồng",
"xen",
"tiêu",
"tại",
"đắk",
"lắk",
"hiệu",
"quả",
"kinh",
"tế",
"gấp",
"hai triệu không trăm chín mươi mốt ngàn tám trăm ba mươi sáu",
"lần",
"so",
"với",
"cà",
"phê",
"trồng",
"thuần",
"trên",
"cùng",
"đơn",
"vị",
"diện",
"tích",
"mô",
"hình",
"trồng",
"xen",
"với",
"cây",
"ăn",
"quả",
"bơ",
"sầu",
"riêng",
"tại",
"lâm",
"đồng",
"cho",
"hiệu",
"quả",
"kinh",
"tế",
"cao",
"tổng",
"doanh",
"thu",
"có",
"thể",
"đạt",
"chín trăm chín mươi tám mê ga oát",
"đồng/ha/năm",
"cùng",
"với",
"đó",
"theo",
"thống",
"kê",
"chưa",
"đầy",
"đủ",
"từ",
"các",
"tổ",
"chức",
"chứng",
"nhận",
"vietgap",
"đến",
"nay",
"có",
"hai triệu bẩy trăm bốn mươi tám nghìn bẩy trăm sáu mươi ba",
"cơ",
"sở",
"có",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"vietgap",
"đang",
"còn",
"hiệu",
"lực",
"với",
"diện",
"tích",
"hai mốt mẫu",
"tăng",
"chín mươi phẩy chín tới bảy hai chấm hai",
"cơ",
"sở",
"tám ngàn hai trăm hai năm phẩy không bốn trăm năm mươi gam trên giờ",
"so",
"với",
"mùng chín và ngày hai mươi sáu",
"mùng ba ngày mười sáu tháng bẩy",
"lĩnh",
"vực",
"trồng",
"trọt",
"đề",
"ra",
"bốn héc ta",
"mục",
"tiêu",
"tăng",
"giá",
"trị",
"sản",
"xuất",
"khoảng",
"tám nghìn tám trăm sáu nhăm chấm không không ba sáu mê ga bai trên độ ca",
"nâng",
"cao",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"trên",
"diện",
"tích",
"canh",
"tác",
"tăng",
"thu",
"nhập",
"cho",
"nông",
"dân",
"đồng",
"thời",
"phấn",
"đấu",
"giá",
"bốn mươi tư đồng",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"sản",
"đạt",
"khoảng",
"bảy trăm ba mươi bẩy bao",
"usd",
"đặc",
"biệt",
"giá",
"trị",
"sản",
"xuất",
"trồng",
"trọt",
"tăng",
"âm sáu nghìn một trăm hai mươi chín chấm bốn bẩy ba đề xi mét khối",
"là",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"đóng",
"góp",
"quan",
"trọng",
"vào",
"mức",
"tăng",
"chung",
"của",
"ngành",
"nông",
"nghiệp",
"đồng",
"thời",
"một",
"số",
"mặt",
"hàng",
"lúa",
"gạo",
"rau",
"quả",
"đã",
"đạt",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"rất",
"cao",
"thứ",
"trưởng",
"lê",
"quốc",
"doanh",
"đề",
"nghị",
"trong",
"ngày mười tám tháng sáu",
"lĩnh",
"vực",
"trồng",
"trọt",
"cần",
"tập",
"trung",
"vào",
"việc",
"phát",
"triển",
"của",
"từng",
"cây",
"có",
"giá",
"trị",
"cao",
"trong",
"đó",
"cụ",
"thể",
"đến",
"từng",
"vấn",
"về",
"diện",
"tích",
"kỹ",
"thuật",
"phòng",
"trừ",
"sâu",
"bệnh",
"thị",
"trường",
"nhằm",
"nâng",
"cao",
"năng",
"suất",
"và",
"hiệu",
"quả",
"cây",
"trồng",
"phấn",
"đấu",
"đạt",
"các",
"mục",
"tiêu",
"đã",
"đề",
"ra",
"lúa",
"phải",
"đi",
"từng",
"vụ",
"từng",
"vùng",
"cây",
"ăn",
"quả",
"phải",
"cụ",
"thể",
"cho",
"sáu triệu chín trăm nghìn bảy trăm sáu mươi",
"miền",
"từng",
"cây",
"một",
"phải",
"chỉ",
"đạo",
"sát",
"sao",
"thứ",
"trưởng",
"lê",
"quốc",
"doanh",
"nhấn",
"mạnh"
] |
[
"ngày 29",
"cần",
"tập",
"trung",
"vào",
"việc",
"phát",
"triển",
"từng",
"cây",
"có",
"giá",
"trị",
"cao",
"trong",
"17:4:37",
"lĩnh",
"vực",
"trồng",
"trọt",
"cần",
"tập",
"trung",
"vào",
"việc",
"phát",
"triển",
"của",
"từng",
"cây",
"có",
"giá",
"trị",
"cao",
"trong",
"đó",
"cụ",
"thể",
"đến",
"từng",
"vấn",
"đề",
"diện",
"tích",
"14/12/2994",
"kỹ",
"thuật",
"phòng",
"trừ",
"sâu",
"bệnh",
"thị",
"trường",
"nhằm",
"nâng",
"cao",
"năng",
"suất",
"và",
"hiệu",
"quả",
"cây",
"trồng",
"phấn",
"đấu",
"đạt",
"các",
"mục",
"tiêu",
"đã",
"đề",
"ra",
"đó",
"là",
"ý",
"kiến",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"lê",
"quốc",
"doanh",
"tại",
"hội",
"nghị",
"tổng",
"kết",
"công",
"tác",
"năm 1337",
"và",
"triển",
"khai",
"kế",
"hoạch",
"mồng 4 tới ngày 12 tháng 2",
"của",
"cục",
"trồng",
"trọt",
"diễn",
"ra",
"ngày 26 và ngày 10",
"tại",
"hà",
"nội",
"ảnh",
"bt",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"trồng",
"trọt",
"lê",
"văn",
"đức",
"cho",
"biết",
"ngày mùng 1",
"thời",
"tiết",
"những",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"tương",
"đối",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"sản",
"xuất",
"trồng",
"trọt",
"miền",
"bắc",
"mùa",
"đông",
"3.001.030",
"khô",
"lạnh",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"nhãn",
"vải",
"và",
"một",
"số",
"cây",
"ăn",
"quả",
"ra",
"hoa",
"đậu",
"quả",
"và",
"cho",
"sản",
"lượng",
"cao",
"do",
"vậy",
"-56 gb/mph",
"về",
"cơ",
"bản",
"sản",
"lượng",
"các",
"cây",
"trồng",
"ngày 26 và ngày 13",
"đều",
"có",
"tăng",
"so",
"với",
"tháng 12/2316",
"theo",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"sơ",
"bộ",
"của",
"tổng",
"cục",
"thống",
"kê",
"13:35:5",
"giá",
"trị",
"sản",
"xuất",
"trồng",
"trọt",
"ước",
"đạt",
"-89 mg",
"tỷ",
"đồng",
"tăng",
"khoảng",
"-2705,00156 năm/dm",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"sản",
"ước",
"đạt",
"5448.00981 m2/cm",
"usd",
"tăng",
"4873.716 ounce",
"so",
"với",
"ngày 17 và ngày 20 tháng 1",
"một",
"trong",
"những",
"thành",
"tháng 7/1281",
"tựu",
"nổi",
"bật",
"của",
"lĩnh",
"vực",
"trồng",
"trọt",
"trong",
"23/7/686",
"là",
"xuất",
"khẩu",
"gạo",
"ước",
"đạt",
"566 n",
"usd",
"tăng",
"980 dm3",
"về",
"giá",
"trị",
"và",
"tăng",
"-6736,188 pound",
"về",
"số",
"lượng",
"so",
"với",
"17/11",
"giá",
"gạo",
"xuất",
"khẩu",
"tăng",
"từ",
"4.358.389",
"usd/tấn",
"5h",
"lên",
"036068100691",
"usd/tấn",
"trong",
"quý 3",
"tỷ",
"trọng",
"gạo",
"chất",
"lượng",
"cao",
"xuất",
"khẩu",
"đã",
"đạt",
"tới",
"khoảng",
"9042,029 dm",
"ông",
"lê",
"văn",
"đức",
"cho",
"biết",
"thêm",
"mặt",
"hàng",
"rau",
"quả",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"đà",
"tăng",
"trưởng",
"với",
"mức",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"cao",
"ước",
"đạt",
"811 gb",
"usd",
"tăng",
"-47 công",
"về",
"giá",
"trị",
"so",
"với",
"22h53",
"theo",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"một",
"số",
"mô",
"hình",
"trồng",
"xen",
"tiêu",
"tại",
"đắk",
"lắk",
"hiệu",
"quả",
"kinh",
"tế",
"gấp",
"2.091.836",
"lần",
"so",
"với",
"cà",
"phê",
"trồng",
"thuần",
"trên",
"cùng",
"đơn",
"vị",
"diện",
"tích",
"mô",
"hình",
"trồng",
"xen",
"với",
"cây",
"ăn",
"quả",
"bơ",
"sầu",
"riêng",
"tại",
"lâm",
"đồng",
"cho",
"hiệu",
"quả",
"kinh",
"tế",
"cao",
"tổng",
"doanh",
"thu",
"có",
"thể",
"đạt",
"998 mw",
"đồng/ha/năm",
"cùng",
"với",
"đó",
"theo",
"thống",
"kê",
"chưa",
"đầy",
"đủ",
"từ",
"các",
"tổ",
"chức",
"chứng",
"nhận",
"vietgap",
"đến",
"nay",
"có",
"2.748.763",
"cơ",
"sở",
"có",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"vietgap",
"đang",
"còn",
"hiệu",
"lực",
"với",
"diện",
"tích",
"21 mẫu",
"tăng",
"90,9 - 72.2",
"cơ",
"sở",
"8225,0450 g/giờ",
"so",
"với",
"mùng 9 và ngày 26",
"mùng 3 ngày 16 tháng 7",
"lĩnh",
"vực",
"trồng",
"trọt",
"đề",
"ra",
"4 ha",
"mục",
"tiêu",
"tăng",
"giá",
"trị",
"sản",
"xuất",
"khoảng",
"8865.0036 mb/ok",
"nâng",
"cao",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"trên",
"diện",
"tích",
"canh",
"tác",
"tăng",
"thu",
"nhập",
"cho",
"nông",
"dân",
"đồng",
"thời",
"phấn",
"đấu",
"giá",
"44 đồng",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"sản",
"đạt",
"khoảng",
"737 pound",
"usd",
"đặc",
"biệt",
"giá",
"trị",
"sản",
"xuất",
"trồng",
"trọt",
"tăng",
"-6129.473 dm3",
"là",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"đóng",
"góp",
"quan",
"trọng",
"vào",
"mức",
"tăng",
"chung",
"của",
"ngành",
"nông",
"nghiệp",
"đồng",
"thời",
"một",
"số",
"mặt",
"hàng",
"lúa",
"gạo",
"rau",
"quả",
"đã",
"đạt",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"rất",
"cao",
"thứ",
"trưởng",
"lê",
"quốc",
"doanh",
"đề",
"nghị",
"trong",
"ngày 18/6",
"lĩnh",
"vực",
"trồng",
"trọt",
"cần",
"tập",
"trung",
"vào",
"việc",
"phát",
"triển",
"của",
"từng",
"cây",
"có",
"giá",
"trị",
"cao",
"trong",
"đó",
"cụ",
"thể",
"đến",
"từng",
"vấn",
"về",
"diện",
"tích",
"kỹ",
"thuật",
"phòng",
"trừ",
"sâu",
"bệnh",
"thị",
"trường",
"nhằm",
"nâng",
"cao",
"năng",
"suất",
"và",
"hiệu",
"quả",
"cây",
"trồng",
"phấn",
"đấu",
"đạt",
"các",
"mục",
"tiêu",
"đã",
"đề",
"ra",
"lúa",
"phải",
"đi",
"từng",
"vụ",
"từng",
"vùng",
"cây",
"ăn",
"quả",
"phải",
"cụ",
"thể",
"cho",
"6.900.760",
"miền",
"từng",
"cây",
"một",
"phải",
"chỉ",
"đạo",
"sát",
"sao",
"thứ",
"trưởng",
"lê",
"quốc",
"doanh",
"nhấn",
"mạnh"
] |
[
"vỉa",
"hè",
"của",
"thành",
"phố",
"hơn",
"năm nghìn năm trăm chín mươi bảy phẩy không tám hai một ga lông trên ghi ga bai",
"dân",
"này",
"là",
"nơi",
"âm bẩy ngàn sáu mươi hai phẩy năm bảy năm ki lô mét vuông",
"kiếm",
"sống",
"của",
"biết",
"bao",
"người",
"đó",
"là",
"ba trăm ba mươi sáu ngàn một trăm tám mươi sáu",
"cửa",
"hàng",
"liền",
"nhau",
"nhưng",
"trước",
"đó",
"họ",
"đã",
"kịp",
"phạt",
"âm bốn ngàn ba trăm hai tám phẩy không tám trăm chín mươi lăm niu tơn",
"đồng",
"không",
"biết",
"số",
"tiền",
"tám trăm hai nhăm oát giờ",
"phạt",
"tháng một không một sáu hai năm",
"của",
"tám ba phẩy sáu ba",
"tiệm",
"này",
"sẽ",
"đi",
"về",
"đâu",
"còn",
"tiệm",
"thứ",
"bốn triệu tám trăm linh bảy ngàn",
"cũng",
"có",
"một",
"chiếc",
"bảng",
"nhỏ",
"y",
"hệt",
"thì",
"được",
"lờ",
"đi",
"không",
"thu",
"không",
"phạt",
"ông",
"chủ",
"tiệm",
"gạo",
"uất",
"quá",
"vì",
"bị",
"phạt",
"trong",
"một",
"tháng",
"qua",
"sáu trăm bốn mươi ba mon trên mẫu",
"đồng",
"cứ",
"chửi",
"vung",
"lên",
"vì",
"thấy",
"tiệm",
"bên",
"cạnh",
"êm",
"ru",
"chủ",
"tiệm",
"lại",
"còn",
"nhởn",
"nhơ",
"cười",
"với",
"mấy",
"chú",
"dọn",
"trật",
"tự",
"chín triệu chín trăm tám mươi nghìn hai trăm bốn ba",
"mười ba",
"đứa",
"con",
"ngoài",
"cô",
"chị",
"cả",
"đi",
"làm",
"công",
"nhân",
"công",
"ty",
"giày",
"da",
"có",
"chút",
"thu",
"nhập",
"tự",
"lo",
"trang",
"trải",
"cho",
"mình",
"còn",
"âm bẩy mươi sáu ngàn hai trăm năm mươi bẩy phẩy bẩy nghìn bốn trăm chín mươi bẩy",
"đứa",
"sau",
"đang",
"học",
"đại",
"học",
"đều",
"nhờ",
"vào",
"cái",
"xe",
"nghêu",
"sò",
"ốc",
"hột",
"vịt",
"của",
"chị",
"khi",
"có",
"chỉ",
"thị",
"dọn",
"dẹp",
"vỉa",
"hè",
"không",
"biết",
"còn",
"bán",
"được",
"không",
"chị",
"mếu",
"máo",
"với",
"tôi",
"chỉ",
"mong",
"người",
"bán",
"khúc",
"vỉa",
"hè",
"ni",
"binh",
"được",
"mẹ",
"con",
"tui",
"mới",
"ổn",
"chú",
"à",
"không",
"sáu trăm năm mươi ki lô mét vuông",
"có",
"tiền",
"đóng",
"học",
"phí",
"cho",
"con",
"tui",
"quỵ",
"mất",
"âm mười tám ngàn năm trăm hai mươi hai phẩy một một hai không",
"ngày hai mươi tháng hai ba nghìn",
"cộng bảy không năm hai hai hai không năm tám bảy ba",
"tôi",
"có",
"một",
"lần",
"tiếp",
"chuyện",
"với",
"ông",
"thomas",
"wright",
"âm mười tám chấm không năm năm",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"hội",
"quy",
"hoạch",
"khu",
"vực",
"rpa",
"hoa",
"kỳ",
"là",
"người",
"từng",
"chỉ",
"đạo",
"phác",
"thảo",
"kế",
"hoạch",
"dài",
"hạn",
"cho",
"một",
"số",
"thành",
"phố",
"ở",
"mỹ",
"đặc",
"biệt",
"tham",
"gia",
"xác",
"định",
"địa",
"điểm",
"xây",
"dựng",
"và",
"tái",
"thiết",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"thế",
"giới",
"sau",
"biến",
"cố",
"hai phẩy năm mươi",
"thomas",
"wright",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"đến",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đã",
"có",
"nhận",
"định",
"như",
"sau",
"lý",
"thuyết",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"của",
"chúng",
"chín trăm chín sáu nghìn bẩy trăm mười nhăm",
"tôi",
"căn",
"cứ",
"trên",
"tám sáu",
"điểm",
"cơ",
"bản",
"đất",
"đai",
"lực",
"lượng",
"lao",
"động",
"và",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"và",
"thomas",
"wright",
"cho",
"biết",
"thêm",
"vợ",
"ông",
"là",
"bà",
"cameron",
"maning",
"khá",
"thích",
"thú",
"với",
"mô",
"hình",
"hàng",
"rong",
"một giờ",
"vỉa",
"hè",
"của",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"có",
"thể",
"hiểu",
"với",
"kiến",
"thức",
"vốn",
"là",
"một",
"cử",
"nhân",
"sử",
"học",
"những",
"ý",
"kiến",
"của",
"thomas",
"wright",
"là",
"phải",
"tận",
"dụng",
"sự",
"linh",
"hoạt",
"năng",
"động",
"của",
"một",
"thành",
"phố",
"trong",
"đó",
"gìn",
"giữ",
"được",
"văn",
"hóa",
"vỉa",
"hè",
"để",
"tầng",
"lớp",
"tiểu",
"thị",
"dân",
"góp",
"phần",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"thành",
"phố",
"cũng",
"là",
"một",
"vấn",
"đề",
"rất",
"hai trăm hai mươi trừ hai không hai không xê ép u quy i tê i vê gi tê",
"đáng",
"lưu",
"tâm"
] |
[
"vỉa",
"hè",
"của",
"thành",
"phố",
"hơn",
"5597,0821 gallon/gb",
"dân",
"này",
"là",
"nơi",
"-7062,575 km2",
"kiếm",
"sống",
"của",
"biết",
"bao",
"người",
"đó",
"là",
"336.186",
"cửa",
"hàng",
"liền",
"nhau",
"nhưng",
"trước",
"đó",
"họ",
"đã",
"kịp",
"phạt",
"-4328,0895 n",
"đồng",
"không",
"biết",
"số",
"tiền",
"825 wh",
"phạt",
"tháng 10/1625",
"của",
"83,63",
"tiệm",
"này",
"sẽ",
"đi",
"về",
"đâu",
"còn",
"tiệm",
"thứ",
"4.807.000",
"cũng",
"có",
"một",
"chiếc",
"bảng",
"nhỏ",
"y",
"hệt",
"thì",
"được",
"lờ",
"đi",
"không",
"thu",
"không",
"phạt",
"ông",
"chủ",
"tiệm",
"gạo",
"uất",
"quá",
"vì",
"bị",
"phạt",
"trong",
"một",
"tháng",
"qua",
"643 mol/mẫu",
"đồng",
"cứ",
"chửi",
"vung",
"lên",
"vì",
"thấy",
"tiệm",
"bên",
"cạnh",
"êm",
"ru",
"chủ",
"tiệm",
"lại",
"còn",
"nhởn",
"nhơ",
"cười",
"với",
"mấy",
"chú",
"dọn",
"trật",
"tự",
"9.980.243",
"13",
"đứa",
"con",
"ngoài",
"cô",
"chị",
"cả",
"đi",
"làm",
"công",
"nhân",
"công",
"ty",
"giày",
"da",
"có",
"chút",
"thu",
"nhập",
"tự",
"lo",
"trang",
"trải",
"cho",
"mình",
"còn",
"-76.257,7497",
"đứa",
"sau",
"đang",
"học",
"đại",
"học",
"đều",
"nhờ",
"vào",
"cái",
"xe",
"nghêu",
"sò",
"ốc",
"hột",
"vịt",
"của",
"chị",
"khi",
"có",
"chỉ",
"thị",
"dọn",
"dẹp",
"vỉa",
"hè",
"không",
"biết",
"còn",
"bán",
"được",
"không",
"chị",
"mếu",
"máo",
"với",
"tôi",
"chỉ",
"mong",
"người",
"bán",
"khúc",
"vỉa",
"hè",
"ni",
"binh",
"được",
"mẹ",
"con",
"tui",
"mới",
"ổn",
"chú",
"à",
"không",
"650 km2",
"có",
"tiền",
"đóng",
"học",
"phí",
"cho",
"con",
"tui",
"quỵ",
"mất",
"-18.522,1120",
"ngày 20/2/3000",
"+70522205873",
"tôi",
"có",
"một",
"lần",
"tiếp",
"chuyện",
"với",
"ông",
"thomas",
"wright",
"-18.055",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"hội",
"quy",
"hoạch",
"khu",
"vực",
"rpa",
"hoa",
"kỳ",
"là",
"người",
"từng",
"chỉ",
"đạo",
"phác",
"thảo",
"kế",
"hoạch",
"dài",
"hạn",
"cho",
"một",
"số",
"thành",
"phố",
"ở",
"mỹ",
"đặc",
"biệt",
"tham",
"gia",
"xác",
"định",
"địa",
"điểm",
"xây",
"dựng",
"và",
"tái",
"thiết",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"thế",
"giới",
"sau",
"biến",
"cố",
"2,50",
"thomas",
"wright",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"đến",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đã",
"có",
"nhận",
"định",
"như",
"sau",
"lý",
"thuyết",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"của",
"chúng",
"996.715",
"tôi",
"căn",
"cứ",
"trên",
"86",
"điểm",
"cơ",
"bản",
"đất",
"đai",
"lực",
"lượng",
"lao",
"động",
"và",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"và",
"thomas",
"wright",
"cho",
"biết",
"thêm",
"vợ",
"ông",
"là",
"bà",
"cameron",
"maning",
"khá",
"thích",
"thú",
"với",
"mô",
"hình",
"hàng",
"rong",
"1h",
"vỉa",
"hè",
"của",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"có",
"thể",
"hiểu",
"với",
"kiến",
"thức",
"vốn",
"là",
"một",
"cử",
"nhân",
"sử",
"học",
"những",
"ý",
"kiến",
"của",
"thomas",
"wright",
"là",
"phải",
"tận",
"dụng",
"sự",
"linh",
"hoạt",
"năng",
"động",
"của",
"một",
"thành",
"phố",
"trong",
"đó",
"gìn",
"giữ",
"được",
"văn",
"hóa",
"vỉa",
"hè",
"để",
"tầng",
"lớp",
"tiểu",
"thị",
"dân",
"góp",
"phần",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"thành",
"phố",
"cũng",
"là",
"một",
"vấn",
"đề",
"rất",
"220-2020cfuqytyvjt",
"đáng",
"lưu",
"tâm"
] |
[
"hơn",
"bốn nghìn chín",
"năm",
"gắn",
"bó",
"với",
"việc",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"nhưng",
"án",
"mạng",
"ở",
"quán",
"cà",
"phê",
"giọt",
"nhớ",
"ven",
"quốc",
"lộ",
"bốn trăm ba mươi tám nghìn bốn trăm ba mươi hai",
"ở",
"xã",
"tân",
"an",
"hội",
"huyện",
"củ",
"chi",
"mười tám tháng năm",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"vụ",
"án",
"mà",
"trung",
"tá",
"lâm",
"và",
"đồng",
"đội",
"nhớ",
"mãi",
"ảnh",
"x.ngọc",
"chi",
"phí",
"giám",
"định",
"adn",
"đầu",
"lọc",
"thuốc",
"lá",
"rất",
"tốn",
"kém",
"anh",
"em",
"phải",
"phân",
"tích",
"chọn",
"chính",
"xác",
"ra",
"hai",
"mẩu",
"đầu",
"lọc",
"mới",
"nhất",
"gửi",
"đi",
"giám",
"định",
"ông",
"lâm",
"nói",
"hai",
"tháng",
"sau",
"khi",
"gửi",
"mẩu",
"tàn",
"thuốc",
"đi",
"giám",
"định",
"trung",
"tâm",
"nhận",
"kết",
"quả",
"là",
"trong",
"hai",
"đầu",
"lọc",
"thuốc",
"lá",
"mẩu",
"tàn",
"thuốc",
"hiệu",
"hero",
"dài",
"âm ba mươi bốn độ ca",
"có",
"sự",
"hiện",
"diện",
"adn",
"của",
"nguyễn",
"hữu",
"hậu",
"tại",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"hậu",
"khai",
"nhận",
"chiều",
"chín giờ ba ba phút hai mươi lăm giây",
"đến",
"quán",
"uống",
"cà",
"phê",
"và",
"gọi",
"chủ",
"quán",
"vào",
"kích",
"dục",
"vì",
"chị",
"này",
"làm",
"hậu",
"bị",
"đau",
"hậu",
"đòi",
"về",
"thì",
"bị",
"yêu",
"cầu",
"trả",
"sáu trăm tám mươi chín bát can",
"tiền",
"công",
"đây",
"là",
"vụ",
"án",
"đầu",
"tiên",
"kỹ",
"thuật",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"phát triển phần mềm",
"thực",
"hiện",
"việc",
"giám",
"định",
"adn",
"từ",
"mẩu",
"đầu",
"lọc",
"thuốc",
"lá",
"truy",
"tìm",
"hung",
"thủ",
"thành",
"sáu trăm linh bảy xen ti mét khối",
"công",
"đây",
"là",
"kinh",
"nghiệm",
"quý",
"củng",
"cố",
"lòng",
"tin",
"cho",
"lực",
"lượng",
"kỹ",
"thuật",
"hình",
"sự",
"buôn lậu thuốc lá",
"về",
"công",
"tác",
"phát",
"hiện",
"thu",
"giữ",
"bảo",
"quản",
"dấu",
"vết",
"sinh",
"học",
"để",
"giám",
"định",
"adn"
] |
[
"hơn",
"4900",
"năm",
"gắn",
"bó",
"với",
"việc",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"nhưng",
"án",
"mạng",
"ở",
"quán",
"cà",
"phê",
"giọt",
"nhớ",
"ven",
"quốc",
"lộ",
"438.432",
"ở",
"xã",
"tân",
"an",
"hội",
"huyện",
"củ",
"chi",
"18/5",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"vụ",
"án",
"mà",
"trung",
"tá",
"lâm",
"và",
"đồng",
"đội",
"nhớ",
"mãi",
"ảnh",
"x.ngọc",
"chi",
"phí",
"giám",
"định",
"adn",
"đầu",
"lọc",
"thuốc",
"lá",
"rất",
"tốn",
"kém",
"anh",
"em",
"phải",
"phân",
"tích",
"chọn",
"chính",
"xác",
"ra",
"hai",
"mẩu",
"đầu",
"lọc",
"mới",
"nhất",
"gửi",
"đi",
"giám",
"định",
"ông",
"lâm",
"nói",
"hai",
"tháng",
"sau",
"khi",
"gửi",
"mẩu",
"tàn",
"thuốc",
"đi",
"giám",
"định",
"trung",
"tâm",
"nhận",
"kết",
"quả",
"là",
"trong",
"hai",
"đầu",
"lọc",
"thuốc",
"lá",
"mẩu",
"tàn",
"thuốc",
"hiệu",
"hero",
"dài",
"-34 ok",
"có",
"sự",
"hiện",
"diện",
"adn",
"của",
"nguyễn",
"hữu",
"hậu",
"tại",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"hậu",
"khai",
"nhận",
"chiều",
"9:33:25",
"đến",
"quán",
"uống",
"cà",
"phê",
"và",
"gọi",
"chủ",
"quán",
"vào",
"kích",
"dục",
"vì",
"chị",
"này",
"làm",
"hậu",
"bị",
"đau",
"hậu",
"đòi",
"về",
"thì",
"bị",
"yêu",
"cầu",
"trả",
"689 pa",
"tiền",
"công",
"đây",
"là",
"vụ",
"án",
"đầu",
"tiên",
"kỹ",
"thuật",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"phát triển phần mềm",
"thực",
"hiện",
"việc",
"giám",
"định",
"adn",
"từ",
"mẩu",
"đầu",
"lọc",
"thuốc",
"lá",
"truy",
"tìm",
"hung",
"thủ",
"thành",
"607 cc",
"công",
"đây",
"là",
"kinh",
"nghiệm",
"quý",
"củng",
"cố",
"lòng",
"tin",
"cho",
"lực",
"lượng",
"kỹ",
"thuật",
"hình",
"sự",
"buôn lậu thuốc lá",
"về",
"công",
"tác",
"phát",
"hiện",
"thu",
"giữ",
"bảo",
"quản",
"dấu",
"vết",
"sinh",
"học",
"để",
"giám",
"định",
"adn"
] |
[
"đề",
"xuất",
"bốn triệu chín mươi nghìn tám mươi",
"nội",
"dung",
"giám",
"sát",
"chuyên",
"đề",
"trong",
"năm hai ngàn không trăm linh hai",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"đề",
"nghị",
"trong",
"ngày hai mốt tới ngày hai tháng sáu",
"quốc",
"hội",
"giám",
"sát",
"không chín không không năm một tám sáu hai sáu hai hai",
"chuyên",
"đề",
"tại",
"cộng bốn năm sáu năm sáu sáu chín sáu hai năm không",
"kỳ",
"họp",
"trong",
"năm",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"bảy",
"hội",
"giám",
"sát",
"sáu nhăm nghìn bẩy trăm ba sáu phẩy không không năm nghìn hai trăm",
"chuyên",
"đề",
"tiếp",
"tục",
"phiên",
"họp",
"thứ",
"cộng năm chín chín chín chín hai hai ba sáu một một",
"mười ba tháng chín",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"cho",
"ý",
"kiến",
"về",
"dự",
"kiến",
"chương",
"trình",
"hoạt",
"động",
"giám",
"sát",
"của",
"quốc",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"ngày mười bốn đến mồng một tháng mười hai",
"và",
"dự",
"kiến",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"của",
"quốc",
"hội",
"không giờ năm",
"và",
"dự",
"kiến",
"điều",
"chỉnh",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"mười giờ ba mốt phút hai mươi giây",
"cho",
"ý",
"kiến",
"về",
"dự",
"kiến",
"chương",
"trình",
"hoạt",
"động",
"giám",
"sát",
"của",
"quốc",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"ngày hai tư đến ngày mồng bảy tháng hai",
"đa",
"số",
"ý",
"kiến",
"của",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"đánh",
"giá",
"tháng mười hai năm chín trăm ba hai",
"là",
"năm",
"diễn",
"ra",
"nhiều",
"sự",
"kiện",
"quan",
"trọng",
"của",
"đất",
"nước",
"năm",
"chuyển",
"giao",
"giữa",
"hai",
"nhiệm",
"kỳ",
"quốc",
"hội",
"với",
"tám bốn",
"kỳ",
"họp",
"trong",
"năm",
"đặc",
"biệt",
"là",
"bộ",
"máy",
"nhân",
"sự",
"của",
"quốc",
"hội",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"và",
"chuyển",
"giao",
"nhiệm",
"vụ",
"ảnh",
"hưởng",
"nhất",
"định",
"đến",
"việc",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"trong",
"đó",
"có",
"nhiệm",
"vụ",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"giám",
"sát",
"ảnh",
"một giờ",
"phương",
"hoa/ttxvn",
"cho",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"nay",
"qua",
"theo",
"dõi",
"tổng",
"hợp",
"cho",
"thấy",
"chương",
"trình",
"giám",
"sát",
"đã",
"được",
"thực",
"hiện",
"theo",
"đúng",
"kế",
"hoạch",
"chương",
"trình",
"giám",
"sát",
"đề",
"ra",
"cho",
"ngày mười bốn đến ngày mười chín tháng mười",
"của",
"quốc",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"là",
"phù",
"hợp",
"cơ",
"bản",
"đáp",
"ứng",
"được",
"yêu",
"cầu",
"của",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"mong",
"đợi",
"của",
"cử",
"tri",
"bám",
"sát",
"tình",
"hình",
"thực",
"tế",
"các",
"chuyên",
"đề",
"được",
"lựa",
"chọn",
"của",
"quốc",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"đều",
"là",
"những",
"vấn",
"đề",
"bức",
"xúc",
"được",
"cử",
"tri",
"quan",
"tâm",
"thiết",
"thực",
"đối",
"với",
"tình",
"hình",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"của",
"đất",
"nước",
"đã",
"và",
"đang",
"được",
"các",
"cơ",
"quan",
"của",
"quốc",
"hội",
"triển",
"khai",
"tích",
"cực",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiii",
"đã",
"xem",
"xét",
"cho",
"ý",
"kiến",
"bước",
"đầu",
"làm",
"cơ",
"sở",
"để",
"quốc",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiv",
"tiếp",
"tục",
"giám",
"sát",
"theo",
"đó",
"việc",
"lựa",
"chọn",
"nội",
"dung",
"giám",
"sát",
"chuyên",
"đề",
"phải",
"là",
"những",
"vấn",
"đề",
"bức",
"xúc",
"nổi",
"lên",
"ở",
"tầm",
"vĩ",
"mô",
"hoặc",
"ảnh",
"hưởng",
"lớn",
"đến",
"đời",
"sống",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"được",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"cử",
"tri",
"và",
"nhân",
"dân",
"quan",
"tâm",
"gắn",
"với",
"công",
"tác",
"xây",
"dựng",
"pháp",
"luật",
"không",
"trùng",
"với",
"các",
"chuyên",
"đề",
"đã",
"được",
"quốc",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"tiến",
"hành",
"giám",
"sát",
"trong",
"khoảng",
"từ",
"năm sáu chấm chín mươi",
"đến",
"chín triệu ba trăm sáu năm ngàn chín trăm bốn tám",
"năm",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"đề",
"xuất",
"đảm",
"bảo",
"cân",
"đối",
"phù",
"hợp",
"giữa",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"phạm",
"vi",
"giám",
"sát",
"phù",
"hợp",
"với",
"điều",
"kiện",
"thực",
"hiện",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"của",
"quốc",
"hội",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nêu",
"rõ",
"thành",
"phần",
"đoàn",
"giám",
"sát",
"phải",
"gọn",
"nhẹ",
"thiết",
"thực",
"tránh",
"việc",
"địa",
"phương",
"âm năm chín ngàn sáu trăm tám chín phẩy ba bốn chín",
"đoàn",
"giám",
"sát",
"đến",
"làm",
"việc",
"ảnh",
"phương",
"hoa/ttxvn",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"tư",
"pháp",
"của",
"quốc",
"hội",
"lê",
"thị",
"nga",
"nêu",
"quan",
"điểm",
"trong",
"khóa",
"xiii",
"và",
"các",
"khóa",
"trước",
"quốc",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"cũng",
"như",
"hội",
"đồng",
"dân",
"tộc",
"và",
"các",
"ủy",
"ban",
"của",
"quốc",
"hội",
"đã",
"giám",
"sát",
"rất",
"nhiều",
"nội",
"dung",
"ra",
"nhiều",
"nghị",
"quyết",
"giám",
"sát",
"đến",
"nay",
"các",
"nghị",
"quyết",
"đó",
"vẫn",
"còn",
"giá",
"trị",
"chủ",
"trì",
"thảo",
"luận",
"nội",
"dung",
"này",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"đỗ",
"bá",
"tỵ",
"nêu",
"rõ",
"các",
"cơ",
"quan",
"hữu",
"quan",
"của",
"quốc",
"hội",
"cần",
"rà",
"soát",
"tổng",
"thể",
"các",
"nghị",
"quyết",
"giám",
"sát",
"đã",
"được",
"ban",
"hành",
"được",
"thực",
"hiện",
"đến",
"đâu",
"trình",
"quốc",
"hội",
"trên",
"cơ",
"sở",
"phân",
"tích",
"sự",
"cần",
"thiết",
"dựa",
"trên",
"các",
"tiêu",
"chí",
"lựa",
"chọn",
"đã",
"được",
"thống",
"nhất",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"thống",
"nhất",
"dự",
"kiến",
"nội",
"dung",
"giám",
"sát",
"chuyên",
"đề",
"của",
"quốc",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"tháng năm bốn năm ba",
"trình",
"quốc",
"hội",
"xem",
"xét",
"gồm",
"hai",
"chuyên",
"đề",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"về",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"an",
"toàn",
"vệ",
"sinh",
"thực",
"phẩm",
"giai",
"đoạn",
"bảy triệu tám trăm ngàn bảy trăm hai mươi",
"bốn triệu bốn trăm hai mươi nghìn không trăm lẻ sáu",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"về",
"cải",
"cách",
"hành",
"chính",
"nhà",
"nước",
"giai",
"đoạn",
"âm mười bẩy phẩy sáu ba",
"bảy chấm năm tám",
"sẽ",
"do",
"quốc",
"hội",
"giám",
"sát",
"tối",
"cao",
"ưu",
"tiên",
"đưa",
"vào",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"ngày hai bốn",
"các",
"dự",
"án",
"thể",
"chế",
"hóa",
"chủ",
"trương",
"đường",
"lối",
"của",
"đảng",
"thời",
"gian",
"còn",
"lại",
"của",
"phiên",
"làm",
"việc",
"sáng",
"nay",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"cho",
"ý",
"kiến",
"dự",
"kiến",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"của",
"quốc",
"hội",
"mười hai giờ ba mươi",
"và",
"dự",
"kiến",
"điều",
"chỉnh",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"quý chín",
"tờ",
"trình",
"dự",
"kiến",
"điều",
"chỉnh",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"ngày mười bốn và ngày hai mươi hai",
"và",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"mười giờ",
"đánh",
"giá",
"tổng",
"số",
"các",
"dự",
"án",
"thuộc",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"của",
"quốc",
"hội",
"nhiệm",
"kỳ",
"khóa",
"xiii",
"là",
"hai mươi",
"dự",
"án",
"gồm",
"dự",
"thảo",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"hiến",
"pháp",
"âm bốn phẩy sáu ba",
"dự",
"án",
"luật",
"bộ",
"luật",
"một ngàn năm trăm hai chín",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"của",
"quốc",
"hội",
"âm tám mươi tư chấm chín chín",
"dự",
"án",
"pháp",
"lệnh",
"và",
"âm sáu phẩy sáu",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"của",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"khóa",
"xiii",
"quốc",
"hội",
"đã",
"thông",
"qua",
"hiến",
"pháp",
"ngày một và ngày ba mươi",
"hai ngàn sáu trăm sáu mươi chín",
"luật",
"bộ",
"luật",
"hai ngàn không trăm lẻ chín",
"nghị",
"quyết",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"đã",
"thông",
"qua",
"năm trăm lẻ sáu ngàn năm trăm lẻ hai",
"pháp",
"lệnh",
"và",
"tám triệu sáu mươi ngàn",
"nghị",
"quyết",
"hầu",
"hết",
"các",
"dự",
"án",
"còn",
"lại",
"đã",
"được",
"đưa",
"vào",
"chương",
"trình",
"ngày mười bẩy tới ngày ba mươi tháng ba",
"và",
"được",
"đề",
"nghị",
"đưa",
"vào",
"chương",
"trình",
"ngày hai mươi bảy",
"ảnh",
"phương",
"hoa/ttxvn",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"khóa",
"xiii",
"quốc",
"hội",
"các",
"cơ",
"quan",
"của",
"quốc",
"hội",
"các",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"chính",
"phủ",
"và",
"các",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"hữu",
"quan",
"đã",
"tập",
"trung",
"nỗ",
"lực",
"thực",
"hiện",
"chức",
"năng",
"lập",
"hiến",
"lập",
"pháp",
"và",
"cơ",
"bản",
"hoàn",
"thành",
"nhiệm",
"vụ",
"đã",
"đặt",
"ra",
"thể",
"chế",
"hóa",
"đường",
"lối",
"của",
"đảng",
"đặc",
"biệt",
"là",
"cương",
"lĩnh",
"xây",
"dựng",
"đất",
"nước",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"quá",
"độ",
"lên",
"chủ",
"nghĩa",
"xã",
"hội",
"bổ",
"sung",
"phát",
"triển",
"mười bẩy giờ mười chín phút",
"cùng",
"với",
"việc",
"thông",
"qua",
"hiến",
"pháp",
"mười ba giờ",
"quốc",
"hội",
"đã",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"ban",
"hành",
"mới",
"nhiều",
"luật",
"bộ",
"luật",
"nhằm",
"cụ",
"ép gờ bờ ép vê kép u gi mờ dê gạch chéo",
"thể",
"hóa",
"hiến",
"pháp",
"cơ",
"bản",
"hoàn",
"thiện",
"hệ",
"thống",
"pháp",
"luật",
"trên",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"nhất",
"là",
"các",
"luật",
"về",
"tổ",
"chức",
"bộ",
"máy",
"nhà",
"nước",
"hoàn",
"thiện",
"thể",
"chế",
"kinh",
"tế",
"thị",
"trường",
"định",
"hai ngàn một trăm bảy mươi lăm",
"hướng",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"bảo",
"đảm",
"quyền",
"con",
"người",
"quyền",
"và",
"nghĩa",
"vụ",
"cơ",
"bản",
"của",
"công",
"dân",
"đáp",
"bốn trăm chín mươi chín bao",
"ứng",
"yêu",
"cầu",
"hội",
"nhập",
"quốc",
"tế",
"qua",
"thảo",
"luận",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"cần",
"ưu",
"tiên",
"đưa",
"vào",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"ngày mười hai",
"các",
"dự",
"án",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"nhằm",
"thể",
"chế",
"hóa",
"kịp",
"thời",
"chủ",
"trương",
"đường",
"lối",
"của",
"đảng",
"được",
"nêu",
"dét a xờ dê đê xuộc ba trăm linh hai",
"trong",
"các",
"văn",
"kiện",
"đại",
"hội",
"đảng",
"lần",
"thứ",
"xii",
"nghị",
"quyết",
"của",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"kết",
"luận",
"của",
"bộ",
"chính",
"trị",
"về",
"việc",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"số",
"ét i mờ a vê kép xoẹt đê gờ sờ vê i xoẹt",
"của",
"bộ",
"chính",
"trị",
"khóa",
"ix",
"về",
"chiến",
"lược",
"xây",
"dựng",
"và",
"hoàn",
"thiện",
"hệ",
"thống",
"pháp",
"luật",
"đến",
"ngày mười chín mười mười bẩy",
"định",
"hướng",
"đến",
"bốn giờ bốn lăm",
"đưa",
"vào",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"mười ba tháng mười một năm hai tám ba năm",
"các",
"dự",
"án",
"luật",
"bốn nghìn linh hai",
"pháp",
"lệnh",
"nhằm",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"thi",
"hành",
"hiến",
"pháp",
"thực",
"hiện",
"các",
"cam",
"kết",
"quốc",
"tế",
"điều",
"ước",
"quốc",
"tế",
"mà",
"việt",
"nam",
"là",
"thành",
"viên",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"fta",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"đáp",
"ứng",
"yêu",
"cầu",
"cấp",
"thiết",
"về",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"yêu",
"cầu",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"quản",
"lý",
"xã",
"hội",
"giải",
"quyết",
"các",
"vấn",
"đề",
"bức",
"xúc",
"của",
"người",
"dân",
"chỉ",
"đưa",
"vào",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"ngày không chín không bẩy hai một bảy không",
"những",
"dự",
"án",
"có",
"đầy",
"đủ",
"hồ",
"sơ",
"theo",
"quy",
"định",
"thuyết",
"minh",
"rõ",
"ràng",
"về",
"mục",
"đích",
"sự",
"cần",
"thiết",
"ban",
"hành",
"phạm",
"vi",
"điều",
"chỉnh",
"đối",
"tượng",
"áp",
"dụng",
"và",
"các",
"nội",
"dung",
"cơ",
"bản",
"theo",
"đúng",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"ban",
"hành",
"văn",
"bản",
"quy",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"việc",
"trình",
"quốc",
"ngày ba mươi ngày hai mươi tháng mười",
"hội",
"xem",
"xét",
"ba mươi tám",
"thông",
"qua",
"dự",
"kiến",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"ngày ba mươi mốt và ngày hai mươi tháng một",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"nhất",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiv",
"hai bẩy tháng một",
"việc",
"lập",
"dự",
"kiến",
"chương",
"trình",
"bao",
"gồm",
"cả",
"việc",
"chuẩn",
"bị",
"hồ",
"sơ",
"đề",
"nghị",
"và",
"việc",
"phân",
"tích",
"đánh",
"giá",
"chính",
"sách",
"đã",
"được",
"các",
"chủ",
"thể",
"đề",
"nghị",
"kiến",
"nghị",
"thực",
"hiện",
"từ",
"trước",
"hai mươi mốt giờ hai mươi bảy phút",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"ban",
"hành",
"văn",
"bản",
"quy",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"ngày hai hai và ngày mười một",
"vì",
"vậy",
"để",
"bảo",
"đảm",
"tính",
"chặt",
"chẽ",
"chất",
"lượng",
"trong",
"công",
"tác",
"hoạch",
"định",
"chính",
"sách",
"để",
"xây",
"dựng",
"chuẩn",
"bị",
"dự",
"án",
"luật",
"trình",
"tháng không ba một chín năm một",
"quốc",
"hội",
"đề",
"nghị",
"đối",
"với",
"những",
"dự",
"án",
"được",
"quốc",
"hội",
"chấp",
"thuận",
"đưa",
"vào",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"ngày mười tám và ngày sáu",
"thì",
"việc",
"soạn",
"thảo",
"thẩm",
"định",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"áp",
"dụng",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"ban",
"hành",
"văn",
"bản",
"quy",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"tám giờ",
"chủ",
"trì",
"thảo",
"luận",
"nội",
"dung",
"này",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"uông",
"chu",
"lưu",
"nêu",
"rõ",
"về",
"các",
"dự",
"án",
"điều",
"chỉnh",
"của",
"ngày hai sáu không năm bảy năm sáu",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"đồng",
"tình",
"dự",
"án",
"luật",
"luật",
"ngày hai mươi mốt",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"điều",
"của",
"luật",
"chuyển",
"giao",
"công",
"nghệ",
"sẽ",
"thông",
"qua",
"tại",
"hai hai trên mười bảy",
"kỳ",
"họp",
"để",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"của",
"luật",
"đề",
"nghị",
"sẽ",
"xem",
"xét",
"tại",
"bẩy triệu bốn mươi năm nghìn tám trăm linh sáu",
"kỳ",
"họp",
"mười bốn giờ ba mươi tư phút",
"nhưng",
"nếu",
"chuẩn",
"bị",
"kỹ",
"lưỡng",
"quốc",
"hội",
"thấy",
"rằng",
"chất",
"lượng",
"bảo",
"dảm",
"rồi",
"cần",
"thông",
"qua",
"ngay",
"thì",
"quốc",
"hội",
"sẽ",
"xem",
"xét",
"vấn",
"đề",
"này",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nêu",
"rõ",
"hiện",
"hồ",
"sơ",
"chưa",
"đủ",
"năm hai ngàn chín trăm năm mươi sáu",
"để",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"thẩm",
"tra",
"nên",
"đề",
"nghị",
"chính",
"phủ",
"trên",
"cơ",
"sở",
"đề",
"nghị",
"của",
"bộ",
"kế",
"hoạch",
"và",
"đầu",
"tư",
"chuẩn",
"bị",
"kỹ",
"dự",
"án",
"luật",
"báo",
"cáo",
"với",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"sau",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"nhất",
"của",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiv",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"thống",
"nhất",
"luật",
"hành",
"chính",
"công",
"sẽ",
"đưa",
"vào",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"ngày một",
"chưa",
"bổ",
"sung",
"dự",
"án",
"luật",
"phòng",
"chống",
"tác",
"hại",
"của",
"rượu",
"bia",
"vào",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"về",
"dự",
"án",
"luật",
"biểu",
"tình",
"tờ",
"trình",
"nêu",
"rõ",
"dự",
"án",
"này",
"đã",
"được",
"đưa",
"vào",
"chương",
"trình",
"cho",
"ý",
"kiến",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"một nghìn bốn trăm linh một",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiii",
"để",
"kịp",
"thời",
"thể",
"chế",
"hóa",
"quy",
"định",
"của",
"hiến",
"pháp",
"ngày một tháng bẩy một tám ba tám",
"đến",
"nay",
"chính",
"phủ",
"đề",
"nghị",
"đưa",
"vào",
"chương",
"trình",
"cho",
"ý",
"kiến",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"tám mươi chấm không ba tới bẩy tám phẩy bẩy",
"và",
"thông",
"qua",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"năm mươi chín ngàn hai trăm tám mươi hai",
"nhưng",
"qua",
"quá",
"trình",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"thấy",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"quan",
"trọng",
"trong",
"dự",
"án",
"vẫn",
"còn",
"có",
"ý",
"kiến",
"khác",
"nhau",
"hồ",
"sơ",
"của",
"dự",
"án",
"chưa",
"đầy",
"đủ",
"theo",
"chương",
"trình",
"chiều",
"nay",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"họp",
"phiên",
"bế",
"mạc",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"bốn triệu tám trăm chín mươi tám ngàn bảy trăm"
] |
[
"đề",
"xuất",
"4.090.080",
"nội",
"dung",
"giám",
"sát",
"chuyên",
"đề",
"trong",
"năm 2002",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"đề",
"nghị",
"trong",
"ngày 21 tới ngày 2 tháng 6",
"quốc",
"hội",
"giám",
"sát",
"090051862622",
"chuyên",
"đề",
"tại",
"+45656696250",
"kỳ",
"họp",
"trong",
"năm",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"7",
"hội",
"giám",
"sát",
"65.736,005200",
"chuyên",
"đề",
"tiếp",
"tục",
"phiên",
"họp",
"thứ",
"+59999223611",
"13/9",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"cho",
"ý",
"kiến",
"về",
"dự",
"kiến",
"chương",
"trình",
"hoạt",
"động",
"giám",
"sát",
"của",
"quốc",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"ngày 14 đến mồng 1 tháng 12",
"và",
"dự",
"kiến",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"của",
"quốc",
"hội",
"0h5",
"và",
"dự",
"kiến",
"điều",
"chỉnh",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"10:31:20",
"cho",
"ý",
"kiến",
"về",
"dự",
"kiến",
"chương",
"trình",
"hoạt",
"động",
"giám",
"sát",
"của",
"quốc",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"ngày 24 đến ngày mồng 7 tháng 2",
"đa",
"số",
"ý",
"kiến",
"của",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"đánh",
"giá",
"tháng 12/932",
"là",
"năm",
"diễn",
"ra",
"nhiều",
"sự",
"kiện",
"quan",
"trọng",
"của",
"đất",
"nước",
"năm",
"chuyển",
"giao",
"giữa",
"hai",
"nhiệm",
"kỳ",
"quốc",
"hội",
"với",
"84",
"kỳ",
"họp",
"trong",
"năm",
"đặc",
"biệt",
"là",
"bộ",
"máy",
"nhân",
"sự",
"của",
"quốc",
"hội",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"và",
"chuyển",
"giao",
"nhiệm",
"vụ",
"ảnh",
"hưởng",
"nhất",
"định",
"đến",
"việc",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"trong",
"đó",
"có",
"nhiệm",
"vụ",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"giám",
"sát",
"ảnh",
"1h",
"phương",
"hoa/ttxvn",
"cho",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"nay",
"qua",
"theo",
"dõi",
"tổng",
"hợp",
"cho",
"thấy",
"chương",
"trình",
"giám",
"sát",
"đã",
"được",
"thực",
"hiện",
"theo",
"đúng",
"kế",
"hoạch",
"chương",
"trình",
"giám",
"sát",
"đề",
"ra",
"cho",
"ngày 14 đến ngày 19 tháng 10",
"của",
"quốc",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"là",
"phù",
"hợp",
"cơ",
"bản",
"đáp",
"ứng",
"được",
"yêu",
"cầu",
"của",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"mong",
"đợi",
"của",
"cử",
"tri",
"bám",
"sát",
"tình",
"hình",
"thực",
"tế",
"các",
"chuyên",
"đề",
"được",
"lựa",
"chọn",
"của",
"quốc",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"đều",
"là",
"những",
"vấn",
"đề",
"bức",
"xúc",
"được",
"cử",
"tri",
"quan",
"tâm",
"thiết",
"thực",
"đối",
"với",
"tình",
"hình",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"của",
"đất",
"nước",
"đã",
"và",
"đang",
"được",
"các",
"cơ",
"quan",
"của",
"quốc",
"hội",
"triển",
"khai",
"tích",
"cực",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiii",
"đã",
"xem",
"xét",
"cho",
"ý",
"kiến",
"bước",
"đầu",
"làm",
"cơ",
"sở",
"để",
"quốc",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiv",
"tiếp",
"tục",
"giám",
"sát",
"theo",
"đó",
"việc",
"lựa",
"chọn",
"nội",
"dung",
"giám",
"sát",
"chuyên",
"đề",
"phải",
"là",
"những",
"vấn",
"đề",
"bức",
"xúc",
"nổi",
"lên",
"ở",
"tầm",
"vĩ",
"mô",
"hoặc",
"ảnh",
"hưởng",
"lớn",
"đến",
"đời",
"sống",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"được",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"cử",
"tri",
"và",
"nhân",
"dân",
"quan",
"tâm",
"gắn",
"với",
"công",
"tác",
"xây",
"dựng",
"pháp",
"luật",
"không",
"trùng",
"với",
"các",
"chuyên",
"đề",
"đã",
"được",
"quốc",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"tiến",
"hành",
"giám",
"sát",
"trong",
"khoảng",
"từ",
"56.90",
"đến",
"9.365.948",
"năm",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"đề",
"xuất",
"đảm",
"bảo",
"cân",
"đối",
"phù",
"hợp",
"giữa",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"phạm",
"vi",
"giám",
"sát",
"phù",
"hợp",
"với",
"điều",
"kiện",
"thực",
"hiện",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"của",
"quốc",
"hội",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nêu",
"rõ",
"thành",
"phần",
"đoàn",
"giám",
"sát",
"phải",
"gọn",
"nhẹ",
"thiết",
"thực",
"tránh",
"việc",
"địa",
"phương",
"-59.689,349",
"đoàn",
"giám",
"sát",
"đến",
"làm",
"việc",
"ảnh",
"phương",
"hoa/ttxvn",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"tư",
"pháp",
"của",
"quốc",
"hội",
"lê",
"thị",
"nga",
"nêu",
"quan",
"điểm",
"trong",
"khóa",
"xiii",
"và",
"các",
"khóa",
"trước",
"quốc",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"cũng",
"như",
"hội",
"đồng",
"dân",
"tộc",
"và",
"các",
"ủy",
"ban",
"của",
"quốc",
"hội",
"đã",
"giám",
"sát",
"rất",
"nhiều",
"nội",
"dung",
"ra",
"nhiều",
"nghị",
"quyết",
"giám",
"sát",
"đến",
"nay",
"các",
"nghị",
"quyết",
"đó",
"vẫn",
"còn",
"giá",
"trị",
"chủ",
"trì",
"thảo",
"luận",
"nội",
"dung",
"này",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"đỗ",
"bá",
"tỵ",
"nêu",
"rõ",
"các",
"cơ",
"quan",
"hữu",
"quan",
"của",
"quốc",
"hội",
"cần",
"rà",
"soát",
"tổng",
"thể",
"các",
"nghị",
"quyết",
"giám",
"sát",
"đã",
"được",
"ban",
"hành",
"được",
"thực",
"hiện",
"đến",
"đâu",
"trình",
"quốc",
"hội",
"trên",
"cơ",
"sở",
"phân",
"tích",
"sự",
"cần",
"thiết",
"dựa",
"trên",
"các",
"tiêu",
"chí",
"lựa",
"chọn",
"đã",
"được",
"thống",
"nhất",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"thống",
"nhất",
"dự",
"kiến",
"nội",
"dung",
"giám",
"sát",
"chuyên",
"đề",
"của",
"quốc",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"tháng 5/453",
"trình",
"quốc",
"hội",
"xem",
"xét",
"gồm",
"hai",
"chuyên",
"đề",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"về",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"an",
"toàn",
"vệ",
"sinh",
"thực",
"phẩm",
"giai",
"đoạn",
"7.800.720",
"4.420.006",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"về",
"cải",
"cách",
"hành",
"chính",
"nhà",
"nước",
"giai",
"đoạn",
"-17,63",
"7.58",
"sẽ",
"do",
"quốc",
"hội",
"giám",
"sát",
"tối",
"cao",
"ưu",
"tiên",
"đưa",
"vào",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"ngày 24",
"các",
"dự",
"án",
"thể",
"chế",
"hóa",
"chủ",
"trương",
"đường",
"lối",
"của",
"đảng",
"thời",
"gian",
"còn",
"lại",
"của",
"phiên",
"làm",
"việc",
"sáng",
"nay",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"cho",
"ý",
"kiến",
"dự",
"kiến",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"của",
"quốc",
"hội",
"12h30",
"và",
"dự",
"kiến",
"điều",
"chỉnh",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"quý 9",
"tờ",
"trình",
"dự",
"kiến",
"điều",
"chỉnh",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"ngày 14 và ngày 22",
"và",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"10h",
"đánh",
"giá",
"tổng",
"số",
"các",
"dự",
"án",
"thuộc",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"của",
"quốc",
"hội",
"nhiệm",
"kỳ",
"khóa",
"xiii",
"là",
"20",
"dự",
"án",
"gồm",
"dự",
"thảo",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"hiến",
"pháp",
"-4,63",
"dự",
"án",
"luật",
"bộ",
"luật",
"1529",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"của",
"quốc",
"hội",
"-84.99",
"dự",
"án",
"pháp",
"lệnh",
"và",
"-6,6",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"của",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"khóa",
"xiii",
"quốc",
"hội",
"đã",
"thông",
"qua",
"hiến",
"pháp",
"ngày 1 và ngày 30",
"2669",
"luật",
"bộ",
"luật",
"2009",
"nghị",
"quyết",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"đã",
"thông",
"qua",
"506.502",
"pháp",
"lệnh",
"và",
"8.060.000",
"nghị",
"quyết",
"hầu",
"hết",
"các",
"dự",
"án",
"còn",
"lại",
"đã",
"được",
"đưa",
"vào",
"chương",
"trình",
"ngày 17 tới ngày 30 tháng 3",
"và",
"được",
"đề",
"nghị",
"đưa",
"vào",
"chương",
"trình",
"ngày 27",
"ảnh",
"phương",
"hoa/ttxvn",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"khóa",
"xiii",
"quốc",
"hội",
"các",
"cơ",
"quan",
"của",
"quốc",
"hội",
"các",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"chính",
"phủ",
"và",
"các",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"hữu",
"quan",
"đã",
"tập",
"trung",
"nỗ",
"lực",
"thực",
"hiện",
"chức",
"năng",
"lập",
"hiến",
"lập",
"pháp",
"và",
"cơ",
"bản",
"hoàn",
"thành",
"nhiệm",
"vụ",
"đã",
"đặt",
"ra",
"thể",
"chế",
"hóa",
"đường",
"lối",
"của",
"đảng",
"đặc",
"biệt",
"là",
"cương",
"lĩnh",
"xây",
"dựng",
"đất",
"nước",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"quá",
"độ",
"lên",
"chủ",
"nghĩa",
"xã",
"hội",
"bổ",
"sung",
"phát",
"triển",
"17h19",
"cùng",
"với",
"việc",
"thông",
"qua",
"hiến",
"pháp",
"13h",
"quốc",
"hội",
"đã",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"ban",
"hành",
"mới",
"nhiều",
"luật",
"bộ",
"luật",
"nhằm",
"cụ",
"fgbfwujmd/",
"thể",
"hóa",
"hiến",
"pháp",
"cơ",
"bản",
"hoàn",
"thiện",
"hệ",
"thống",
"pháp",
"luật",
"trên",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"nhất",
"là",
"các",
"luật",
"về",
"tổ",
"chức",
"bộ",
"máy",
"nhà",
"nước",
"hoàn",
"thiện",
"thể",
"chế",
"kinh",
"tế",
"thị",
"trường",
"định",
"2175",
"hướng",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"bảo",
"đảm",
"quyền",
"con",
"người",
"quyền",
"và",
"nghĩa",
"vụ",
"cơ",
"bản",
"của",
"công",
"dân",
"đáp",
"499 pound",
"ứng",
"yêu",
"cầu",
"hội",
"nhập",
"quốc",
"tế",
"qua",
"thảo",
"luận",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"cần",
"ưu",
"tiên",
"đưa",
"vào",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"ngày 12",
"các",
"dự",
"án",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"nhằm",
"thể",
"chế",
"hóa",
"kịp",
"thời",
"chủ",
"trương",
"đường",
"lối",
"của",
"đảng",
"được",
"nêu",
"zaxdđ/302",
"trong",
"các",
"văn",
"kiện",
"đại",
"hội",
"đảng",
"lần",
"thứ",
"xii",
"nghị",
"quyết",
"của",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"kết",
"luận",
"của",
"bộ",
"chính",
"trị",
"về",
"việc",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"số",
"simaw/đgsvy/",
"của",
"bộ",
"chính",
"trị",
"khóa",
"ix",
"về",
"chiến",
"lược",
"xây",
"dựng",
"và",
"hoàn",
"thiện",
"hệ",
"thống",
"pháp",
"luật",
"đến",
"ngày 19, 10, 17",
"định",
"hướng",
"đến",
"4h45",
"đưa",
"vào",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"13/11/2835",
"các",
"dự",
"án",
"luật",
"4002",
"pháp",
"lệnh",
"nhằm",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"thi",
"hành",
"hiến",
"pháp",
"thực",
"hiện",
"các",
"cam",
"kết",
"quốc",
"tế",
"điều",
"ước",
"quốc",
"tế",
"mà",
"việt",
"nam",
"là",
"thành",
"viên",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"fta",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"đáp",
"ứng",
"yêu",
"cầu",
"cấp",
"thiết",
"về",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"yêu",
"cầu",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"quản",
"lý",
"xã",
"hội",
"giải",
"quyết",
"các",
"vấn",
"đề",
"bức",
"xúc",
"của",
"người",
"dân",
"chỉ",
"đưa",
"vào",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"ngày 09/07/2170",
"những",
"dự",
"án",
"có",
"đầy",
"đủ",
"hồ",
"sơ",
"theo",
"quy",
"định",
"thuyết",
"minh",
"rõ",
"ràng",
"về",
"mục",
"đích",
"sự",
"cần",
"thiết",
"ban",
"hành",
"phạm",
"vi",
"điều",
"chỉnh",
"đối",
"tượng",
"áp",
"dụng",
"và",
"các",
"nội",
"dung",
"cơ",
"bản",
"theo",
"đúng",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"ban",
"hành",
"văn",
"bản",
"quy",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"việc",
"trình",
"quốc",
"ngày 30 ngày 20 tháng 10",
"hội",
"xem",
"xét",
"38",
"thông",
"qua",
"dự",
"kiến",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"ngày 31 và ngày 20 tháng 1",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"nhất",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiv",
"27/1",
"việc",
"lập",
"dự",
"kiến",
"chương",
"trình",
"bao",
"gồm",
"cả",
"việc",
"chuẩn",
"bị",
"hồ",
"sơ",
"đề",
"nghị",
"và",
"việc",
"phân",
"tích",
"đánh",
"giá",
"chính",
"sách",
"đã",
"được",
"các",
"chủ",
"thể",
"đề",
"nghị",
"kiến",
"nghị",
"thực",
"hiện",
"từ",
"trước",
"21h27",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"ban",
"hành",
"văn",
"bản",
"quy",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"ngày 22 và ngày 11",
"vì",
"vậy",
"để",
"bảo",
"đảm",
"tính",
"chặt",
"chẽ",
"chất",
"lượng",
"trong",
"công",
"tác",
"hoạch",
"định",
"chính",
"sách",
"để",
"xây",
"dựng",
"chuẩn",
"bị",
"dự",
"án",
"luật",
"trình",
"tháng 03/1951",
"quốc",
"hội",
"đề",
"nghị",
"đối",
"với",
"những",
"dự",
"án",
"được",
"quốc",
"hội",
"chấp",
"thuận",
"đưa",
"vào",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"ngày 18 và ngày 6",
"thì",
"việc",
"soạn",
"thảo",
"thẩm",
"định",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"áp",
"dụng",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"ban",
"hành",
"văn",
"bản",
"quy",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"8h",
"chủ",
"trì",
"thảo",
"luận",
"nội",
"dung",
"này",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"uông",
"chu",
"lưu",
"nêu",
"rõ",
"về",
"các",
"dự",
"án",
"điều",
"chỉnh",
"của",
"ngày 26/05/756",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"đồng",
"tình",
"dự",
"án",
"luật",
"luật",
"ngày 21",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"điều",
"của",
"luật",
"chuyển",
"giao",
"công",
"nghệ",
"sẽ",
"thông",
"qua",
"tại",
"22 / 17",
"kỳ",
"họp",
"để",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"của",
"luật",
"đề",
"nghị",
"sẽ",
"xem",
"xét",
"tại",
"7.045.806",
"kỳ",
"họp",
"14h34",
"nhưng",
"nếu",
"chuẩn",
"bị",
"kỹ",
"lưỡng",
"quốc",
"hội",
"thấy",
"rằng",
"chất",
"lượng",
"bảo",
"dảm",
"rồi",
"cần",
"thông",
"qua",
"ngay",
"thì",
"quốc",
"hội",
"sẽ",
"xem",
"xét",
"vấn",
"đề",
"này",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nêu",
"rõ",
"hiện",
"hồ",
"sơ",
"chưa",
"đủ",
"năm 2956",
"để",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"thẩm",
"tra",
"nên",
"đề",
"nghị",
"chính",
"phủ",
"trên",
"cơ",
"sở",
"đề",
"nghị",
"của",
"bộ",
"kế",
"hoạch",
"và",
"đầu",
"tư",
"chuẩn",
"bị",
"kỹ",
"dự",
"án",
"luật",
"báo",
"cáo",
"với",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"sau",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"nhất",
"của",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiv",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"thống",
"nhất",
"luật",
"hành",
"chính",
"công",
"sẽ",
"đưa",
"vào",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"ngày 1",
"chưa",
"bổ",
"sung",
"dự",
"án",
"luật",
"phòng",
"chống",
"tác",
"hại",
"của",
"rượu",
"bia",
"vào",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"pháp",
"lệnh",
"về",
"dự",
"án",
"luật",
"biểu",
"tình",
"tờ",
"trình",
"nêu",
"rõ",
"dự",
"án",
"này",
"đã",
"được",
"đưa",
"vào",
"chương",
"trình",
"cho",
"ý",
"kiến",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"1401",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiii",
"để",
"kịp",
"thời",
"thể",
"chế",
"hóa",
"quy",
"định",
"của",
"hiến",
"pháp",
"ngày 1/7/1838",
"đến",
"nay",
"chính",
"phủ",
"đề",
"nghị",
"đưa",
"vào",
"chương",
"trình",
"cho",
"ý",
"kiến",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"80.03 - 78,7",
"và",
"thông",
"qua",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"59.282",
"nhưng",
"qua",
"quá",
"trình",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"thấy",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"quan",
"trọng",
"trong",
"dự",
"án",
"vẫn",
"còn",
"có",
"ý",
"kiến",
"khác",
"nhau",
"hồ",
"sơ",
"của",
"dự",
"án",
"chưa",
"đầy",
"đủ",
"theo",
"chương",
"trình",
"chiều",
"nay",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"họp",
"phiên",
"bế",
"mạc",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"4.898.700"
] |
[
"ngày năm",
"nghị",
"viện",
"châu",
"âu",
"ep",
"đã",
"biểu",
"quyết",
"ủng",
"hộ",
"việc",
"lắp",
"đặt",
"các",
"máy",
"soi",
"cơ",
"thể",
"máy",
"quét",
"x-quang",
"tại",
"các",
"điểm",
"kiểm",
"tra",
"an",
"ninh",
"ở",
"sân",
"bay",
"nhưng",
"với",
"điều",
"kiện",
"hành",
"khách",
"đê ngang hai ngàn hai ngang hai trăm",
"có",
"quyền",
"từ",
"chối",
"đi",
"qua",
"thiết",
"bị",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"này",
"các",
"nghị",
"sỹ",
"ep",
"nhấn",
"mạnh",
"họ",
"không",
"phản",
"đối",
"việc",
"lắp",
"đặt",
"máy",
"tám trăm mười ba mi li mét",
"quét",
"x-quang",
"vì",
"thiết",
"bị",
"này",
"có",
"thể",
"giúp",
"tăng",
"cường",
"an",
"ninh",
"nhưng",
"hành",
"khách",
"phải",
"có",
"quyền",
"từ",
"chối",
"đi",
"qua",
"máy",
"soi",
"và",
"thay",
"vào",
"đó",
"lựa",
"chọn",
"thiết",
"bị",
"kiểm",
"tra",
"cầm",
"tay",
"ngoài",
"mười sáu nghìn bẩy trăm bốn mươi phẩy năm nghìn tám trăm mười lăm",
"ra",
"theo",
"cơ",
"quan",
"lập",
"pháp",
"của",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"này",
"loại",
"máy",
"soi",
"cơ",
"thể",
"trên",
"không",
"được",
"cung",
"cấp",
"những",
"hình",
"ảnh",
"cơ",
"thể",
"con",
"người",
"quá",
"chi",
"tiết",
"và",
"mọi",
"dữ",
"liệu",
"phải",
"được",
"xóa",
"ngay",
"lập",
"tức",
"ep",
"cũng",
"cấm",
"lắp",
"đặt",
"loại",
"máy",
"quét",
"x-quang",
"sử",
"dụng",
"phóng",
"xạ",
"ion",
"hóa",
"để",
"tránh",
"những",
"ảnh",
"hưởng",
"xấu",
"tới",
"sức",
"khỏe",
"hành",
"khách",
"từ",
"ngày mười hai tới ngày tám tháng năm",
"mỹ",
"đã",
"đẩy",
"mạnh",
"việc",
"lắp",
"đặt",
"máy",
"soi",
"cơ",
"thể",
"tại",
"các",
"sân",
"bay",
"sau",
"khi",
"một",
"hành",
"khách",
"người",
"nigeria",
"đi",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"từ",
"amsterdam",
"hà",
"lan",
"tới",
"detroit",
"của",
"mỹ",
"bị",
"phát",
"hiện",
"âm",
"mưu",
"kích",
"nổ",
"khối",
"chất",
"âm một ngàn hai trăm mười sáu phẩy bẩy trăm chín mươi bốn độ ca",
"nổ",
"giấu",
"trong",
"người",
"mỹ",
"đã",
"hối",
"thúc",
"các",
"nước",
"eu",
"có",
"biện",
"pháp",
"an",
"ninh",
"tương",
"tự",
"ep",
"đưa",
"ra",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"một",
"cách",
"có",
"điều",
"kiện",
"trên",
"một",
"ngày",
"trước",
"khi",
"ủy",
"ban",
"châu",
"âu",
"quyết",
"định",
"liệu",
"sáu trăm bảy sáu nghìn hai trăm mười",
"nước",
"thành",
"viên",
"eu",
"có",
"được",
"phép",
"lắp",
"đặt",
"máy",
"soi",
"cơ",
"thể",
"tại",
"các",
"điểm",
"kiểm",
"tra",
"an",
"ninh",
"ở",
"sân",
"bay",
"hay",
"không",
"hiện",
"một",
"ba",
"số",
"nước",
"trong",
"đó",
"có",
"anh",
"pháp",
"đức",
"hà",
"lan",
"italy",
"và",
"phần",
"lan",
"đã",
"thử",
"nghiệm",
"máy",
"này"
] |
[
"ngày 5",
"nghị",
"viện",
"châu",
"âu",
"ep",
"đã",
"biểu",
"quyết",
"ủng",
"hộ",
"việc",
"lắp",
"đặt",
"các",
"máy",
"soi",
"cơ",
"thể",
"máy",
"quét",
"x-quang",
"tại",
"các",
"điểm",
"kiểm",
"tra",
"an",
"ninh",
"ở",
"sân",
"bay",
"nhưng",
"với",
"điều",
"kiện",
"hành",
"khách",
"d-2200-200",
"có",
"quyền",
"từ",
"chối",
"đi",
"qua",
"thiết",
"bị",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"này",
"các",
"nghị",
"sỹ",
"ep",
"nhấn",
"mạnh",
"họ",
"không",
"phản",
"đối",
"việc",
"lắp",
"đặt",
"máy",
"813 mm",
"quét",
"x-quang",
"vì",
"thiết",
"bị",
"này",
"có",
"thể",
"giúp",
"tăng",
"cường",
"an",
"ninh",
"nhưng",
"hành",
"khách",
"phải",
"có",
"quyền",
"từ",
"chối",
"đi",
"qua",
"máy",
"soi",
"và",
"thay",
"vào",
"đó",
"lựa",
"chọn",
"thiết",
"bị",
"kiểm",
"tra",
"cầm",
"tay",
"ngoài",
"16.740,5815",
"ra",
"theo",
"cơ",
"quan",
"lập",
"pháp",
"của",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"này",
"loại",
"máy",
"soi",
"cơ",
"thể",
"trên",
"không",
"được",
"cung",
"cấp",
"những",
"hình",
"ảnh",
"cơ",
"thể",
"con",
"người",
"quá",
"chi",
"tiết",
"và",
"mọi",
"dữ",
"liệu",
"phải",
"được",
"xóa",
"ngay",
"lập",
"tức",
"ep",
"cũng",
"cấm",
"lắp",
"đặt",
"loại",
"máy",
"quét",
"x-quang",
"sử",
"dụng",
"phóng",
"xạ",
"ion",
"hóa",
"để",
"tránh",
"những",
"ảnh",
"hưởng",
"xấu",
"tới",
"sức",
"khỏe",
"hành",
"khách",
"từ",
"ngày 12 tới ngày 8 tháng 5",
"mỹ",
"đã",
"đẩy",
"mạnh",
"việc",
"lắp",
"đặt",
"máy",
"soi",
"cơ",
"thể",
"tại",
"các",
"sân",
"bay",
"sau",
"khi",
"một",
"hành",
"khách",
"người",
"nigeria",
"đi",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"từ",
"amsterdam",
"hà",
"lan",
"tới",
"detroit",
"của",
"mỹ",
"bị",
"phát",
"hiện",
"âm",
"mưu",
"kích",
"nổ",
"khối",
"chất",
"-1216,794 ok",
"nổ",
"giấu",
"trong",
"người",
"mỹ",
"đã",
"hối",
"thúc",
"các",
"nước",
"eu",
"có",
"biện",
"pháp",
"an",
"ninh",
"tương",
"tự",
"ep",
"đưa",
"ra",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"một",
"cách",
"có",
"điều",
"kiện",
"trên",
"một",
"ngày",
"trước",
"khi",
"ủy",
"ban",
"châu",
"âu",
"quyết",
"định",
"liệu",
"676.210",
"nước",
"thành",
"viên",
"eu",
"có",
"được",
"phép",
"lắp",
"đặt",
"máy",
"soi",
"cơ",
"thể",
"tại",
"các",
"điểm",
"kiểm",
"tra",
"an",
"ninh",
"ở",
"sân",
"bay",
"hay",
"không",
"hiện",
"một",
"3",
"số",
"nước",
"trong",
"đó",
"có",
"anh",
"pháp",
"đức",
"hà",
"lan",
"italy",
"và",
"phần",
"lan",
"đã",
"thử",
"nghiệm",
"máy",
"này"
] |
[
"tín",
"hiệu",
"mới",
"mặt",
"bằng",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"việt nam đồng",
"đến",
"nay",
"theo",
"phân",
"tích",
"của",
"ngân hàng nhà nước",
"phổ",
"biến",
"ở",
"mức",
"hờ ích i vê kép xuộc ét pê chéo chín không không",
"%",
"năm",
"ở",
"nhóm",
"các",
"ngân hàng thương mại",
"nhà",
"nước",
"và",
"cao",
"hơn",
"ở",
"mức",
"tờ lờ mờ xê hờ trừ",
"%",
"năm",
"tại",
"nhóm",
"bảy trăm tám mươi gạch chéo sờ i i xờ",
"các",
"ngân hàng thương mại",
"cổ",
"phần",
"riêng",
"với",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"nông",
"thôn",
"và",
"xuất",
"khẩu",
"nhờ",
"được",
"ưu",
"đãi",
"mặt",
"bằng",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"tương",
"ứng",
"lần",
"lượt",
"giảm",
"xuống",
"còn",
"âm một nghìn ba mươi bốn chấm năm trăm mười sáu mét trên đi ốp",
"năm",
"ở",
"nhóm",
"các",
"ngân hàng thương mại",
"nhà",
"nước",
"và",
"bẩy không không gạch chéo bốn không không không ngang pê tờ pê",
"%",
"ở",
"nhóm",
"các",
"ngân hàng thương mại",
"cổ",
"phần",
"habubank",
"mới",
"đây",
"nhất",
"công",
"bố",
"triển",
"khai",
"cho",
"các",
"doanh nghiệp",
"xuất",
"khẩu",
"vay",
"bằng",
"ngoại",
"tệ",
"nếu",
"có",
"nguồn",
"ngoại",
"tệ",
"bù",
"đắp",
"và",
"không sáu bẩy hai không bốn tám một năm năm hai bốn",
"nhận",
"nợ",
"bằng",
"ngoại",
"tệ",
"với",
"ngày ba mươi",
"mức",
"lãi",
"suất",
"giảm",
"ba trăm mười bảy xen ti mét khối",
"năm",
"đối",
"với",
"nhóm",
"khách",
"hàng",
"xếp",
"loại",
"từ",
"a",
"đến",
"aaa",
"và",
"giảm",
"âm bốn ngàn chín trăm tám bốn chấm chín hai hai ga lông",
"năm",
"đối",
"với",
"nhóm",
"khách",
"hàng",
"xếp",
"loại",
"từ",
"b",
"đến",
"bbb",
"so",
"với",
"lãi",
"suất",
"thông",
"thường",
"với",
"cách",
"tính",
"này",
"doanh nghiệp",
"xuất",
"khẩu",
"vay",
"vốn",
"tại",
"habubank",
"có",
"thể",
"chỉ",
"phải",
"chịu",
"mức",
"lãi",
"suất",
"ưu",
"đãi",
"tối",
"thiểu",
"là",
"sáu trăm sáu mốt ki lô ca lo",
"năm",
"đối",
"với",
"usd",
"và",
"âm một ngàn hai trăm ba hai phẩy bốn trăm năm tư héc ta",
"năm",
"đối",
"với",
"việt nam đồng",
"trong",
"lúc",
"đó",
"mặt",
"bằng",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"thỏa",
"thuận",
"đối",
"với",
"khoản",
"vốn",
"ngắn",
"hạn",
"dành",
"cho",
"doanh nghiệp",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"hiện",
"cũng",
"dao",
"động",
"bốn giờ",
"âm bẩy nghìn năm trăm ba tám chấm không không bẩy trăm năm mươi năm mê ga oát trên xen ti mét khối",
"năm",
"phá",
"vỡ",
"khoảng",
"ngày hai tám",
"dao",
"động",
"lớn",
"này",
"hdbank",
"mới",
"đây",
"nhất",
"công",
"bố",
"cho",
"vay",
"tín",
"chấp",
"xuất",
"khẩu",
"chỉ",
"với",
"lãi",
"suất",
"bốn nghìn bốn trăm sáu mươi sáu chấm không không hai năm bốn mon",
"năm",
"căn",
"cứ",
"vào",
"hợp",
"đồng",
"ngoại",
"và",
"các",
"hình",
"thức",
"thanh",
"toán",
"doanh nghiệp",
"có",
"thể",
"nhận",
"được",
"mức",
"tài",
"trợ",
"lên",
"đến",
"ba ngàn sáu trăm lẻ bốn phẩy không không hai bảy đề xi mét vuông trên đồng",
"giá",
"trị",
"l/c",
"hay",
"bảy trăm linh bảy vòng",
"giá",
"trị",
"hợp",
"đồng",
"đối",
"với",
"thanh",
"toán",
"khác",
"l/c",
"chưa",
"dừng",
"lại",
"ở",
"đây",
"một",
"ngân",
"hàng",
"nước",
"ngoài",
"tại",
"việt nam",
"mới",
"đây",
"xác",
"nhận",
"mức",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"việt nam đồng",
"phổ",
"biến",
"tại",
"ngân hàng",
"này",
"hiện",
"chỉ",
"là",
"tám nghìn năm trăm bẩy tám phẩy bẩy trăm mười chín ve bê",
"năm",
"đối",
"với",
"các",
"khách",
"hàng",
"tốt",
"đây",
"cũng",
"là",
"ngân",
"hàng",
"hiếm",
"hoi",
"đang",
"để",
"lãi",
"suất",
"huy",
"động",
"cao",
"nhất",
"chỉ",
"ở",
"mức",
"sáu ngàn chín chín phẩy năm trăm bẩy mươi chín mi li mét vuông",
"năm",
"và",
"cũng",
"chỉ",
"áp",
"dụng",
"mức",
"lãi",
"suất",
"này",
"cho",
"duy",
"nhất",
"kỳ",
"ngày hai ba và ngày hai mươi hai tháng tám",
"hạn",
"tám mươi chấm bảy mươi sáu",
"tháng",
"với",
"số",
"tiền",
"gửi",
"từ",
"âm ba ngàn tám trăm lẻ ba chấm ba tám bốn chỉ",
"đồng",
"trở",
"lên",
"phần",
"nhiều",
"các",
"kỳ",
"hạn",
"còn",
"lại",
"đều",
"có",
"lãi",
"suất",
"dưới",
"bốn ngàn năm trăm ba ba chấm tám tám ba ki lô mét khối",
"năm",
"và",
"người",
"gửi",
"tiền",
"càng",
"ít",
"lãi",
"suất",
"càng",
"thấp",
"diễn",
"biến",
"này",
"trái",
"ngược",
"hẳn",
"với",
"hai giờ mười một",
"mặt",
"bằng",
"lãi",
"suất",
"huy",
"động",
"trên",
"thị",
"trường",
"hiện",
"nay",
"và",
"việc",
"ngày mười nhăm tháng tám",
"ngân hàng",
"trên",
"công",
"bố",
"mức",
"lãi",
"suất",
"một trăm chín lăm độ trên oát",
"năm",
"đối",
"với",
"nhiều",
"khoản",
"vay",
"cũng",
"được",
"cho",
"chỉ",
"là",
"cá",
"biệt",
"liên",
"ngân",
"hàng",
"sụt",
"giảm",
"trong",
"lúc",
"đó",
"dù",
"đạt",
"xấp",
"xỉ",
"âm tám mươi nghìn chín trăm chín hai phẩy chín nghìn sáu trăm lẻ tám",
"tỉ",
"việt nam đồng",
"và",
"ba trăm hai mươi sáu ra đi an",
"usd",
"song",
"trong",
"tuần",
"qua",
"thị",
"trường",
"liên",
"ngân",
"hàng",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"sụt",
"tới",
"hai ngàn tám trăm năm mươi bảy",
"tỉ",
"việt nam đồng",
"về",
"doanh",
"số",
"tương",
"tự",
"như",
"nhiều",
"tuần",
"trước",
"đó",
"các",
"giao",
"dịch",
"trên",
"thị",
"trường",
"này",
"chủ",
"yếu",
"vẫn",
"phát",
"sinh",
"đối",
"với",
"các",
"kỳ",
"hạn",
"ngắn",
"qua",
"đêm",
"và",
"âm tám mươi sáu chấm bốn",
"tuần",
"cụ",
"thể",
"doanh",
"số",
"việt nam đồng",
"qua",
"đêm",
"đạt",
"hai triệu ba trăm năm mươi tư ngàn hai trăm bảy mươi mốt",
"tỉ",
"chiếm",
"tỉ",
"trọng",
"hai ngàn một trăm bẩy tư chấm không không năm sáu không ghi ga bít",
"tổng",
"doanh",
"số",
"giao",
"dịch",
"cả",
"tuần",
"và",
"doanh",
"số",
"giao",
"dịch",
"usd",
"qua",
"đêm",
"đạt",
"tám trăm năm mốt héc ta",
"usd",
"chiếm",
"âm ba nghìn chín bẩy chấm sáu sáu ba xen ti mét khối",
"tổng",
"doanh",
"số",
"cả",
"tuần",
"chiếm",
"doanh",
"số",
"lớn",
"lãi",
"suất",
"việt nam đồng",
"bình",
"quân",
"các",
"kỳ",
"hạn",
"ngắn",
"qua",
"đêm",
"âm chín tám chấm không năm",
"tuần",
"và",
"một trăm mười hai ngàn ba trăm bốn mươi bẩy",
"tháng",
"cũng",
"có",
"xu",
"hướng",
"giảm",
"nhẹ",
"trong",
"khi",
"đó",
"bốn nghìn",
"lãi",
"suất",
"bình",
"quân",
"các",
"kỳ",
"hạn",
"còn",
"lại",
"có",
"xu",
"hướng",
"tăng",
"lên",
"với",
"mức",
"tăng",
"từ",
"chín trăm hai mươi sáu ki lô mét khối",
"đến",
"một trăm sáu mươi sáu đồng",
"năm",
"với",
"diễn",
"biến",
"chín trăm sáu sáu chấm ba bốn năm ga lông trên gam",
"này",
"lãi",
"suất",
"bình",
"quân",
"qua",
"đêm",
"giảm",
"từ",
"năm trăm sáu lăm xen ti mét khối",
"xuống",
"còn",
"chín trăm chín mốt oát",
"năm",
"giảm",
"hai ngàn hai trăm chín chín chấm không hai mươi tám đề xi mét",
"so",
"với",
"lãi",
"suất",
"qua",
"đêm",
"tuần",
"trước"
] |
[
"tín",
"hiệu",
"mới",
"mặt",
"bằng",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"việt nam đồng",
"đến",
"nay",
"theo",
"phân",
"tích",
"của",
"ngân hàng nhà nước",
"phổ",
"biến",
"ở",
"mức",
"hxiw/sp/900",
"%",
"năm",
"ở",
"nhóm",
"các",
"ngân hàng thương mại",
"nhà",
"nước",
"và",
"cao",
"hơn",
"ở",
"mức",
"tlmch-",
"%",
"năm",
"tại",
"nhóm",
"780/syix",
"các",
"ngân hàng thương mại",
"cổ",
"phần",
"riêng",
"với",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"nông",
"thôn",
"và",
"xuất",
"khẩu",
"nhờ",
"được",
"ưu",
"đãi",
"mặt",
"bằng",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"tương",
"ứng",
"lần",
"lượt",
"giảm",
"xuống",
"còn",
"-1034.516 m/điôp",
"năm",
"ở",
"nhóm",
"các",
"ngân hàng thương mại",
"nhà",
"nước",
"và",
"700/4000-ptp",
"%",
"ở",
"nhóm",
"các",
"ngân hàng thương mại",
"cổ",
"phần",
"habubank",
"mới",
"đây",
"nhất",
"công",
"bố",
"triển",
"khai",
"cho",
"các",
"doanh nghiệp",
"xuất",
"khẩu",
"vay",
"bằng",
"ngoại",
"tệ",
"nếu",
"có",
"nguồn",
"ngoại",
"tệ",
"bù",
"đắp",
"và",
"067204815524",
"nhận",
"nợ",
"bằng",
"ngoại",
"tệ",
"với",
"ngày 30",
"mức",
"lãi",
"suất",
"giảm",
"317 cc",
"năm",
"đối",
"với",
"nhóm",
"khách",
"hàng",
"xếp",
"loại",
"từ",
"a",
"đến",
"aaa",
"và",
"giảm",
"-4984.922 gallon",
"năm",
"đối",
"với",
"nhóm",
"khách",
"hàng",
"xếp",
"loại",
"từ",
"b",
"đến",
"bbb",
"so",
"với",
"lãi",
"suất",
"thông",
"thường",
"với",
"cách",
"tính",
"này",
"doanh nghiệp",
"xuất",
"khẩu",
"vay",
"vốn",
"tại",
"habubank",
"có",
"thể",
"chỉ",
"phải",
"chịu",
"mức",
"lãi",
"suất",
"ưu",
"đãi",
"tối",
"thiểu",
"là",
"661 kcal",
"năm",
"đối",
"với",
"usd",
"và",
"-1232,454 ha",
"năm",
"đối",
"với",
"việt nam đồng",
"trong",
"lúc",
"đó",
"mặt",
"bằng",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"thỏa",
"thuận",
"đối",
"với",
"khoản",
"vốn",
"ngắn",
"hạn",
"dành",
"cho",
"doanh nghiệp",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"hiện",
"cũng",
"dao",
"động",
"4h",
"-7538.00755 mw/cc",
"năm",
"phá",
"vỡ",
"khoảng",
"ngày 28",
"dao",
"động",
"lớn",
"này",
"hdbank",
"mới",
"đây",
"nhất",
"công",
"bố",
"cho",
"vay",
"tín",
"chấp",
"xuất",
"khẩu",
"chỉ",
"với",
"lãi",
"suất",
"4466.00254 mol",
"năm",
"căn",
"cứ",
"vào",
"hợp",
"đồng",
"ngoại",
"và",
"các",
"hình",
"thức",
"thanh",
"toán",
"doanh nghiệp",
"có",
"thể",
"nhận",
"được",
"mức",
"tài",
"trợ",
"lên",
"đến",
"3604,0027 dm2/đồng",
"giá",
"trị",
"l/c",
"hay",
"707 vòng",
"giá",
"trị",
"hợp",
"đồng",
"đối",
"với",
"thanh",
"toán",
"khác",
"l/c",
"chưa",
"dừng",
"lại",
"ở",
"đây",
"một",
"ngân",
"hàng",
"nước",
"ngoài",
"tại",
"việt nam",
"mới",
"đây",
"xác",
"nhận",
"mức",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"việt nam đồng",
"phổ",
"biến",
"tại",
"ngân hàng",
"này",
"hiện",
"chỉ",
"là",
"8578,719 wb",
"năm",
"đối",
"với",
"các",
"khách",
"hàng",
"tốt",
"đây",
"cũng",
"là",
"ngân",
"hàng",
"hiếm",
"hoi",
"đang",
"để",
"lãi",
"suất",
"huy",
"động",
"cao",
"nhất",
"chỉ",
"ở",
"mức",
"6099,579 mm2",
"năm",
"và",
"cũng",
"chỉ",
"áp",
"dụng",
"mức",
"lãi",
"suất",
"này",
"cho",
"duy",
"nhất",
"kỳ",
"ngày 23 và ngày 22 tháng 8",
"hạn",
"80.76",
"tháng",
"với",
"số",
"tiền",
"gửi",
"từ",
"-3803.384 chỉ",
"đồng",
"trở",
"lên",
"phần",
"nhiều",
"các",
"kỳ",
"hạn",
"còn",
"lại",
"đều",
"có",
"lãi",
"suất",
"dưới",
"4533.883 km3",
"năm",
"và",
"người",
"gửi",
"tiền",
"càng",
"ít",
"lãi",
"suất",
"càng",
"thấp",
"diễn",
"biến",
"này",
"trái",
"ngược",
"hẳn",
"với",
"2h11",
"mặt",
"bằng",
"lãi",
"suất",
"huy",
"động",
"trên",
"thị",
"trường",
"hiện",
"nay",
"và",
"việc",
"ngày 15/8",
"ngân hàng",
"trên",
"công",
"bố",
"mức",
"lãi",
"suất",
"195 độ/w",
"năm",
"đối",
"với",
"nhiều",
"khoản",
"vay",
"cũng",
"được",
"cho",
"chỉ",
"là",
"cá",
"biệt",
"liên",
"ngân",
"hàng",
"sụt",
"giảm",
"trong",
"lúc",
"đó",
"dù",
"đạt",
"xấp",
"xỉ",
"-80.992,9608",
"tỉ",
"việt nam đồng",
"và",
"326 radian",
"usd",
"song",
"trong",
"tuần",
"qua",
"thị",
"trường",
"liên",
"ngân",
"hàng",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"sụt",
"tới",
"2857",
"tỉ",
"việt nam đồng",
"về",
"doanh",
"số",
"tương",
"tự",
"như",
"nhiều",
"tuần",
"trước",
"đó",
"các",
"giao",
"dịch",
"trên",
"thị",
"trường",
"này",
"chủ",
"yếu",
"vẫn",
"phát",
"sinh",
"đối",
"với",
"các",
"kỳ",
"hạn",
"ngắn",
"qua",
"đêm",
"và",
"-86.4",
"tuần",
"cụ",
"thể",
"doanh",
"số",
"việt nam đồng",
"qua",
"đêm",
"đạt",
"2.354.271",
"tỉ",
"chiếm",
"tỉ",
"trọng",
"2174.00560 gb",
"tổng",
"doanh",
"số",
"giao",
"dịch",
"cả",
"tuần",
"và",
"doanh",
"số",
"giao",
"dịch",
"usd",
"qua",
"đêm",
"đạt",
"851 ha",
"usd",
"chiếm",
"-3097.663 cc",
"tổng",
"doanh",
"số",
"cả",
"tuần",
"chiếm",
"doanh",
"số",
"lớn",
"lãi",
"suất",
"việt nam đồng",
"bình",
"quân",
"các",
"kỳ",
"hạn",
"ngắn",
"qua",
"đêm",
"-98.05",
"tuần",
"và",
"112.347",
"tháng",
"cũng",
"có",
"xu",
"hướng",
"giảm",
"nhẹ",
"trong",
"khi",
"đó",
"4000",
"lãi",
"suất",
"bình",
"quân",
"các",
"kỳ",
"hạn",
"còn",
"lại",
"có",
"xu",
"hướng",
"tăng",
"lên",
"với",
"mức",
"tăng",
"từ",
"926 km3",
"đến",
"166 đồng",
"năm",
"với",
"diễn",
"biến",
"966.345 gallon/g",
"này",
"lãi",
"suất",
"bình",
"quân",
"qua",
"đêm",
"giảm",
"từ",
"565 cm3",
"xuống",
"còn",
"991 w",
"năm",
"giảm",
"2299.028 dm",
"so",
"với",
"lãi",
"suất",
"qua",
"đêm",
"tuần",
"trước"
] |
[
"máy",
"bay",
"bốc",
"lửa",
"hé",
"lộ",
"sở",
"thích",
"kỳ",
"dị",
"của",
"ronaldo",
"từng",
"quan",
"hệ",
"tình",
"cảm",
"với",
"nhiều",
"siêu",
"mẫu",
"nóng",
"bỏng",
"song",
"âm sáu mươi bảy mẫu",
"tiền",
"đạo",
"cristiano",
"ronaldo",
"lại",
"có",
"một",
"sở",
"thích",
"khá",
"kỳ",
"quặc",
"mỗi",
"khi",
"lên",
"giường",
"với",
"những",
"người",
"đẹp",
"chuyện",
"ronaldo",
"thường",
"xuyên",
"cặp",
"kè",
"với",
"những",
"siêu",
"mẫu",
"bốc",
"lửa",
"bẩy trăm bốn ba ngàn hai trăm bốn bảy",
"vốn",
"dĩ",
"đã",
"trở",
"nên",
"quá",
"bình",
"thường",
"cách",
"đây",
"không",
"lâu",
"bà",
"chị",
"siêu",
"mẫu",
"nereida",
"gallardo",
"đã",
"tiết",
"lộ",
"những",
"thâm",
"cung",
"bí",
"sử",
"về",
"đời",
"sống",
"tình",
"ái",
"của",
"ronaldo",
"trên",
"báo",
"giới",
"phát",
"biểu",
"trên",
"tờ",
"new",
"york",
"times",
"nàng",
"wags",
"đình",
"đám",
"một",
"thời",
"bật",
"mí",
"ronaldo",
"rất",
"thích",
"đeo",
"kính",
"râm",
"khi",
"quan",
"hệ",
"lý",
"giải",
"về",
"sở",
"thích",
"trên",
"giường",
"kỳ",
"dị",
"này",
"từ",
"pờ giây ép u gạch ngang tám không không",
"nereida",
"cho",
"rằng",
"thủ",
"quân",
"đào tạo",
"bồ",
"đào",
"nha",
"muốn",
"đeo",
"kính",
"râm",
"nhằm",
"tăng",
"thêm",
"độ",
"hưng",
"phấn",
"mỗi",
"lần",
"lên",
"giường",
"cô",
"nàng",
"còn",
"cho",
"biết",
"thêm",
"ronaldo",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"sử",
"dụng",
"bao",
"cao",
"su",
"mỗi",
"lần",
"cùng",
"cô",
"ân",
"ái",
"ronaldo",
"rất",
"thích",
"đeo",
"kính",
"râm",
"trên",
"giường",
"thế",
"nhưng",
"nereida",
"thẳng",
"thắn",
"đánh",
"giá",
"thấp",
"khả",
"năng",
"đá",
"sân",
"nhỏ",
"của",
"ronaldo",
"cái",
"ấy",
"của",
"ronaldo",
"rất",
"bé",
"tôi",
"có",
"thể",
"đạt",
"cực",
"khoái",
"hai mươi sáu",
"hoặc",
"không bốn chín tám sáu bốn năm sáu tám một bốn một",
"lần",
"trong",
"chín chia mười lăm",
"đêm",
"nhưng",
"anh",
"ấy",
"thì",
"luôn",
"lăn",
"ra",
"ngủ",
"say",
"như",
"chết",
"ngay",
"sau",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"ngôi",
"sao",
"từng",
"âm ba chín phẩy bảy mươi tư",
"lần",
"giành",
"quả",
"bóng",
"vàng",
"fifa",
"vẫn",
"giữ",
"thói",
"quen",
"rủ",
"bạn",
"tình",
"cùng",
"nghiên",
"cứu",
"phim",
"người",
"lớn",
"để",
"tăng",
"sự",
"hưng",
"phấn",
"trong",
"mỗi",
"cuộc",
"truy",
"hoan",
"tuy",
"nhiên",
"tính",
"cách",
"cả",
"thèm",
"chóng",
"chán",
"khiến",
"ronaldo",
"chẳng",
"thể",
"gắn",
"bó",
"được",
"với",
"máy",
"bay",
"nereida",
"lâu",
"cặp",
"đôi",
"chỉ",
"cặp",
"kè",
"vài",
"tháng",
"trước",
"khi",
"chia",
"tay",
"vào",
"thời",
"điểm",
"ronaldo",
"chuyển",
"sang",
"thi",
"đấu",
"cho",
"câu lạc bộ",
"real",
"madrid",
"mùa",
"hè",
"ngày hai mươi hai và ngày hai tư",
"hiện",
"tại",
"nereida",
"đang",
"hạnh",
"phúc",
"bên",
"carlos",
"vargas",
"tuyển",
"trạch",
"viên",
"của",
"juventus",
"sau",
"khi",
"hai",
"người",
"làm",
"lễ",
"đính",
"hôn",
"vào",
"không giờ",
"đáng",
"chú",
"ý",
"nereida",
"nhận",
"lời",
"làm",
"vợ",
"carlos",
"chỉ",
"sau",
"chín triệu năm trăm lẻ ba ngàn năm trăm sáu mươi năm",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"hai",
"người",
"đến",
"âm năm nghìn sáu trăm ba ba chấm năm một ba ao",
"với",
"nhau"
] |
[
"máy",
"bay",
"bốc",
"lửa",
"hé",
"lộ",
"sở",
"thích",
"kỳ",
"dị",
"của",
"ronaldo",
"từng",
"quan",
"hệ",
"tình",
"cảm",
"với",
"nhiều",
"siêu",
"mẫu",
"nóng",
"bỏng",
"song",
"-67 mẫu",
"tiền",
"đạo",
"cristiano",
"ronaldo",
"lại",
"có",
"một",
"sở",
"thích",
"khá",
"kỳ",
"quặc",
"mỗi",
"khi",
"lên",
"giường",
"với",
"những",
"người",
"đẹp",
"chuyện",
"ronaldo",
"thường",
"xuyên",
"cặp",
"kè",
"với",
"những",
"siêu",
"mẫu",
"bốc",
"lửa",
"743.247",
"vốn",
"dĩ",
"đã",
"trở",
"nên",
"quá",
"bình",
"thường",
"cách",
"đây",
"không",
"lâu",
"bà",
"chị",
"siêu",
"mẫu",
"nereida",
"gallardo",
"đã",
"tiết",
"lộ",
"những",
"thâm",
"cung",
"bí",
"sử",
"về",
"đời",
"sống",
"tình",
"ái",
"của",
"ronaldo",
"trên",
"báo",
"giới",
"phát",
"biểu",
"trên",
"tờ",
"new",
"york",
"times",
"nàng",
"wags",
"đình",
"đám",
"một",
"thời",
"bật",
"mí",
"ronaldo",
"rất",
"thích",
"đeo",
"kính",
"râm",
"khi",
"quan",
"hệ",
"lý",
"giải",
"về",
"sở",
"thích",
"trên",
"giường",
"kỳ",
"dị",
"này",
"từ",
"pjfu-800",
"nereida",
"cho",
"rằng",
"thủ",
"quân",
"đào tạo",
"bồ",
"đào",
"nha",
"muốn",
"đeo",
"kính",
"râm",
"nhằm",
"tăng",
"thêm",
"độ",
"hưng",
"phấn",
"mỗi",
"lần",
"lên",
"giường",
"cô",
"nàng",
"còn",
"cho",
"biết",
"thêm",
"ronaldo",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"sử",
"dụng",
"bao",
"cao",
"su",
"mỗi",
"lần",
"cùng",
"cô",
"ân",
"ái",
"ronaldo",
"rất",
"thích",
"đeo",
"kính",
"râm",
"trên",
"giường",
"thế",
"nhưng",
"nereida",
"thẳng",
"thắn",
"đánh",
"giá",
"thấp",
"khả",
"năng",
"đá",
"sân",
"nhỏ",
"của",
"ronaldo",
"cái",
"ấy",
"của",
"ronaldo",
"rất",
"bé",
"tôi",
"có",
"thể",
"đạt",
"cực",
"khoái",
"26",
"hoặc",
"049864568141",
"lần",
"trong",
"9 / 15",
"đêm",
"nhưng",
"anh",
"ấy",
"thì",
"luôn",
"lăn",
"ra",
"ngủ",
"say",
"như",
"chết",
"ngay",
"sau",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"ngôi",
"sao",
"từng",
"-39,74",
"lần",
"giành",
"quả",
"bóng",
"vàng",
"fifa",
"vẫn",
"giữ",
"thói",
"quen",
"rủ",
"bạn",
"tình",
"cùng",
"nghiên",
"cứu",
"phim",
"người",
"lớn",
"để",
"tăng",
"sự",
"hưng",
"phấn",
"trong",
"mỗi",
"cuộc",
"truy",
"hoan",
"tuy",
"nhiên",
"tính",
"cách",
"cả",
"thèm",
"chóng",
"chán",
"khiến",
"ronaldo",
"chẳng",
"thể",
"gắn",
"bó",
"được",
"với",
"máy",
"bay",
"nereida",
"lâu",
"cặp",
"đôi",
"chỉ",
"cặp",
"kè",
"vài",
"tháng",
"trước",
"khi",
"chia",
"tay",
"vào",
"thời",
"điểm",
"ronaldo",
"chuyển",
"sang",
"thi",
"đấu",
"cho",
"câu lạc bộ",
"real",
"madrid",
"mùa",
"hè",
"ngày 22 và ngày 24",
"hiện",
"tại",
"nereida",
"đang",
"hạnh",
"phúc",
"bên",
"carlos",
"vargas",
"tuyển",
"trạch",
"viên",
"của",
"juventus",
"sau",
"khi",
"hai",
"người",
"làm",
"lễ",
"đính",
"hôn",
"vào",
"0h",
"đáng",
"chú",
"ý",
"nereida",
"nhận",
"lời",
"làm",
"vợ",
"carlos",
"chỉ",
"sau",
"9.503.565",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"hai",
"người",
"đến",
"-5633.513 ounce",
"với",
"nhau"
] |
[
"hai trăm mười chín",
"người",
"chết",
"trong",
"vụ",
"lật",
"tàu",
"ở",
"ngoài",
"khơi",
"yemen",
"đstb",
"hơn",
"sáu chia không",
"người",
"di",
"trú",
"bị",
"chết",
"đuối",
"khi",
"tàu",
"của",
"họ",
"bị",
"chìm",
"ngoài",
"khơi",
"yemen",
"trong",
"lúc",
"đang",
"cố",
"vượt",
"biển",
"để",
"trốn",
"chạy",
"khỏi",
"đất",
"nước",
"somali",
"bị",
"chiến",
"tranh",
"tàn",
"phá"
] |
[
"219",
"người",
"chết",
"trong",
"vụ",
"lật",
"tàu",
"ở",
"ngoài",
"khơi",
"yemen",
"đstb",
"hơn",
"6 / 0",
"người",
"di",
"trú",
"bị",
"chết",
"đuối",
"khi",
"tàu",
"của",
"họ",
"bị",
"chìm",
"ngoài",
"khơi",
"yemen",
"trong",
"lúc",
"đang",
"cố",
"vượt",
"biển",
"để",
"trốn",
"chạy",
"khỏi",
"đất",
"nước",
"somali",
"bị",
"chiến",
"tranh",
"tàn",
"phá"
] |
[
"máy",
"bay",
"của",
"lufthansa",
"hạ",
"cánh",
"khẩn",
"cấp",
"tại",
"new",
"york",
"vì",
"nghi",
"có",
"bom",
"chuyến",
"bay",
"mang",
"số",
"hiệu",
"một hai bốn một năm không không năm bảy hai ba",
"từ",
"houston",
"đến",
"frankfurt",
"âm năm mươi chín đồng trên ki lo oát giờ",
"đã",
"hạ",
"cánh",
"an",
"toàn",
"và",
"được",
"đưa",
"đến",
"khu",
"vực",
"cách",
"ly",
"của",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"john",
"f",
"kennedy",
"gờ i mờ e ba mươi",
"reuters",
"dẫn",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"các",
"quan",
"chức",
"cho",
"biết",
"một",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"của",
"hãng",
"hàng",
"không",
"đức",
"lufthansa",
"trên",
"đường",
"từ",
"houston",
"mỹ",
"đến",
"franfurt",
"đức",
"đã",
"phải",
"chuyển",
"hướng",
"và",
"hạ",
"cánh",
"khẩn",
"cấp",
"ở",
"new",
"york",
"sau",
"khi",
"một",
"cú",
"điện",
"thoại",
"đe",
"dọa",
"có",
"bom",
"trên",
"máy",
"bay",
"được",
"gọi",
"đến",
"trụ",
"sở",
"chính",
"của",
"lufthansa",
"máy",
"bay",
"của",
"lufthansa",
"đã",
"phải",
"hạ",
"cánh",
"khẩn",
"cấp",
"tại",
"new",
"york",
"vì",
"đe",
"dọa",
"có",
"bom",
"chuyến",
"bay",
"mang",
"số",
"hiệu",
"hai nghìn bốn trăm chín mươi sáu",
"từ",
"houston",
"đến",
"frankfurt",
"đã",
"hạ",
"cánh",
"an",
"toàn",
"và",
"được",
"đưa",
"đến",
"khu",
"vực",
"cách",
"ly",
"của",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"john",
"f",
"kennedy",
"new",
"york",
"vào",
"khoảng",
"ngày hai tám một không",
"giờ",
"địa",
"phương",
"bốn giờ ba bốn phút năm mươi năm giây",
"sau",
"khi",
"máy",
"bay",
"hạ",
"cánh",
"tất",
"cả",
"hành",
"khách",
"đã",
"rời",
"khỏi",
"máy",
"bay",
"và",
"được",
"đưa",
"về",
"khách",
"sạn",
"trong",
"khi",
"năm không không ba ngàn xuộc lờ hờ quy lờ chéo mờ",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"tra",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"này",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"lufthansa",
"cho",
"biết",
"đại",
"diện",
"của",
"lufthansa",
"không",
"xác",
"nhận",
"cũng",
"không",
"phủ",
"nhận",
"việc",
"hãng",
"này",
"nhận",
"được",
"lời",
"cảnh",
"báo",
"đánh",
"bom",
"và",
"cho",
"biết",
"ông",
"không",
"có",
"đầy",
"đủ",
"thông",
"tin",
"khi",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"mỹ",
"hoàn",
"tất",
"việc",
"kiểm",
"tra",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"trên",
"sẽ",
"bay",
"trở",
"lại",
"đức",
"và",
"không",
"chở",
"theo",
"hành",
"khách",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"lufthansa",
"joerg",
"waber",
"cho",
"biết",
"hoạt",
"động",
"tại",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"john",
"f",
"kennedy",
"new",
"york",
"không",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"vụ",
"việc",
"trên"
] |
[
"máy",
"bay",
"của",
"lufthansa",
"hạ",
"cánh",
"khẩn",
"cấp",
"tại",
"new",
"york",
"vì",
"nghi",
"có",
"bom",
"chuyến",
"bay",
"mang",
"số",
"hiệu",
"12415005723",
"từ",
"houston",
"đến",
"frankfurt",
"-59 đồng/kwh",
"đã",
"hạ",
"cánh",
"an",
"toàn",
"và",
"được",
"đưa",
"đến",
"khu",
"vực",
"cách",
"ly",
"của",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"john",
"f",
"kennedy",
"gime30",
"reuters",
"dẫn",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"các",
"quan",
"chức",
"cho",
"biết",
"một",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"của",
"hãng",
"hàng",
"không",
"đức",
"lufthansa",
"trên",
"đường",
"từ",
"houston",
"mỹ",
"đến",
"franfurt",
"đức",
"đã",
"phải",
"chuyển",
"hướng",
"và",
"hạ",
"cánh",
"khẩn",
"cấp",
"ở",
"new",
"york",
"sau",
"khi",
"một",
"cú",
"điện",
"thoại",
"đe",
"dọa",
"có",
"bom",
"trên",
"máy",
"bay",
"được",
"gọi",
"đến",
"trụ",
"sở",
"chính",
"của",
"lufthansa",
"máy",
"bay",
"của",
"lufthansa",
"đã",
"phải",
"hạ",
"cánh",
"khẩn",
"cấp",
"tại",
"new",
"york",
"vì",
"đe",
"dọa",
"có",
"bom",
"chuyến",
"bay",
"mang",
"số",
"hiệu",
"2496",
"từ",
"houston",
"đến",
"frankfurt",
"đã",
"hạ",
"cánh",
"an",
"toàn",
"và",
"được",
"đưa",
"đến",
"khu",
"vực",
"cách",
"ly",
"của",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"john",
"f",
"kennedy",
"new",
"york",
"vào",
"khoảng",
"ngày 28/10",
"giờ",
"địa",
"phương",
"4:34:55",
"sau",
"khi",
"máy",
"bay",
"hạ",
"cánh",
"tất",
"cả",
"hành",
"khách",
"đã",
"rời",
"khỏi",
"máy",
"bay",
"và",
"được",
"đưa",
"về",
"khách",
"sạn",
"trong",
"khi",
"5003000/lhql/m",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"tra",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"này",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"lufthansa",
"cho",
"biết",
"đại",
"diện",
"của",
"lufthansa",
"không",
"xác",
"nhận",
"cũng",
"không",
"phủ",
"nhận",
"việc",
"hãng",
"này",
"nhận",
"được",
"lời",
"cảnh",
"báo",
"đánh",
"bom",
"và",
"cho",
"biết",
"ông",
"không",
"có",
"đầy",
"đủ",
"thông",
"tin",
"khi",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"mỹ",
"hoàn",
"tất",
"việc",
"kiểm",
"tra",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"trên",
"sẽ",
"bay",
"trở",
"lại",
"đức",
"và",
"không",
"chở",
"theo",
"hành",
"khách",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"lufthansa",
"joerg",
"waber",
"cho",
"biết",
"hoạt",
"động",
"tại",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"john",
"f",
"kennedy",
"new",
"york",
"không",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"vụ",
"việc",
"trên"
] |
[
"mười ba giờ hai mươi bẩy phút ba mươi bốn giây",
"một",
"vụ",
"nổ",
"đã",
"xảy",
"ra",
"tại",
"một",
"cuộc",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"ở",
"tỉnh",
"takhar",
"miền",
"đông",
"bắc",
"afghanistan",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"thương",
"vong",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"afghanistan",
"điều",
"tra",
"tại",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"tấn",
"công",
"nhằm",
"vào",
"một",
"địa",
"điểm",
"vận",
"động",
"ba không không không bốn ba không",
"tranh",
"cử",
"ở",
"tỉnh",
"nangarhar",
"ngày mười chín",
"ảnh",
"thx/ttxvn",
"theo",
"cảnh",
"sát",
"địa",
"phương",
"thủ",
"phạm",
"đã",
"kích",
"hoạt",
"khối",
"thuốc",
"nổ",
"giấu",
"trong",
"một",
"xe",
"máy",
"đỗ",
"gần",
"địa",
"điểm",
"diễn",
"ra",
"cuộc",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"của",
"nữ",
"ứng",
"cử",
"viên",
"nazifa",
"yousufi",
"bek",
"vào",
"thời",
"điểm",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"nổ",
"có",
"nhiều",
"người",
"đang",
"tụ",
"tập",
"nhưng",
"bà",
"nazifa",
"yousufi",
"bek",
"không",
"có",
"mặt",
"tại",
"đó",
"giới",
"chức",
"afghanistan",
"xác",
"nhận",
"đã",
"có",
"ít",
"nhất",
"tám tám nghìn sáu trăm lẻ tám phẩy không hai không không bảy",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"sáu trăm bẩy bẩy nghìn chín trăm bốn lăm",
"người",
"bị",
"thương",
"trong",
"vụ",
"nổ",
"xảy",
"ra",
"ngày hai ba tháng năm",
"tại",
"một",
"cuộc",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"ở",
"tỉnh",
"takhar",
"miền",
"đông",
"bắc",
"nước",
"này",
"theo",
"người",
"phát",
"ngôn",
"cảnh",
"sát",
"tỉnh",
"takhar",
"khalil",
"asir",
"âm một nghìn năm trăm chín mốt chấm không ba tám năm đề xi ben",
"trong",
"số",
"các",
"nạn",
"nhân",
"có",
"cả",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"và",
"dân",
"thường",
"bà",
"bek",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"hai ngàn sáu trăm lẻ một",
"nữ",
"ứng",
"cử",
"viên",
"tham",
"gia",
"chạy",
"đua",
"vào",
"quốc",
"hội",
"trên",
"toàn",
"afghanistan",
"các",
"ứng",
"cử",
"viên",
"cả",
"nam",
"và",
"nữ",
"giới",
"đang",
"đối",
"mặt",
"với",
"tình",
"trạng",
"bạo",
"lực",
"trước",
"thềm",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"hội",
"được",
"cho",
"là",
"phép",
"thử",
"đối",
"với",
"chính",
"quyền",
"của",
"tổng",
"thống",
"ashraf",
"ghani",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"tám triệu sáu",
"ứng",
"cử",
"viên",
"tất",
"cả",
"là",
"nam",
"giới",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"các",
"vụ",
"tấn",
"công",
"riêng",
"rẽ",
"ngoài",
"ra",
"một trăm",
"người",
"bị",
"bắt",
"cóc",
"và",
"âm hai mươi phẩy không không một năm",
"người",
"khác",
"bị",
"phiến",
"quân",
"hồi",
"giáo",
"tấn",
"công",
"gây",
"thương",
"tích",
"tỉnh",
"takhar",
"giáp",
"với",
"tajikistan",
"và",
"lâu",
"nay",
"luôn",
"là",
"một",
"điểm",
"nóng",
"hoạt",
"động",
"của",
"phiến",
"tám không không trừ pê ép trừ a",
"quân",
"taliban.trước",
"đó",
"hai mươi ba giờ hai mươi bảy phút mười hai giây",
"phiến",
"quân",
"taliban",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"tấn",
"công",
"các",
"lực",
"hai ba giờ",
"lượng",
"an",
"ninh",
"của",
"chính",
"phủ",
"afghanistan",
"trong",
"thời",
"gian",
"diễn",
"ra",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"hội",
"dự",
"kiến",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày năm và ngày mười năm",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"này",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"có",
"khoảng",
"âm bẩy nghìn chín trăm năm mươi lăm phẩy ba trăm bẩy tư ca ra",
"cử",
"tri",
"trong",
"đó",
"có",
"một trăm sáu chín xen ti mét khối trên ki lô bai",
"cử",
"tri",
"là",
"nữ",
"giới",
"đi",
"bỏ",
"phiếu",
"bầu",
"ra",
"âm năm mươi lăm nghìn năm trăm tám mươi hai phẩy bốn năm bốn ba",
"nghị",
"sĩ",
"trong",
"cơ",
"quan",
"lập",
"pháp",
"của",
"quốc",
"gia",
"tây",
"nam",
"á",
"này",
"với",
"nhiệm",
"năm hai ngàn bảy trăm bốn mươi",
"kỳ",
"tám triệu không trăm bẩy mươi bốn ngàn sáu trăm mười sáu",
"năm",
"cũng",
"như",
"bầu",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"các",
"cấp"
] |
[
"13:27:34",
"một",
"vụ",
"nổ",
"đã",
"xảy",
"ra",
"tại",
"một",
"cuộc",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"ở",
"tỉnh",
"takhar",
"miền",
"đông",
"bắc",
"afghanistan",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"thương",
"vong",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"afghanistan",
"điều",
"tra",
"tại",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"tấn",
"công",
"nhằm",
"vào",
"một",
"địa",
"điểm",
"vận",
"động",
"3000430",
"tranh",
"cử",
"ở",
"tỉnh",
"nangarhar",
"ngày 19",
"ảnh",
"thx/ttxvn",
"theo",
"cảnh",
"sát",
"địa",
"phương",
"thủ",
"phạm",
"đã",
"kích",
"hoạt",
"khối",
"thuốc",
"nổ",
"giấu",
"trong",
"một",
"xe",
"máy",
"đỗ",
"gần",
"địa",
"điểm",
"diễn",
"ra",
"cuộc",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"của",
"nữ",
"ứng",
"cử",
"viên",
"nazifa",
"yousufi",
"bek",
"vào",
"thời",
"điểm",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"nổ",
"có",
"nhiều",
"người",
"đang",
"tụ",
"tập",
"nhưng",
"bà",
"nazifa",
"yousufi",
"bek",
"không",
"có",
"mặt",
"tại",
"đó",
"giới",
"chức",
"afghanistan",
"xác",
"nhận",
"đã",
"có",
"ít",
"nhất",
"88.608,02007",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"677.945",
"người",
"bị",
"thương",
"trong",
"vụ",
"nổ",
"xảy",
"ra",
"ngày 23/5",
"tại",
"một",
"cuộc",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"ở",
"tỉnh",
"takhar",
"miền",
"đông",
"bắc",
"nước",
"này",
"theo",
"người",
"phát",
"ngôn",
"cảnh",
"sát",
"tỉnh",
"takhar",
"khalil",
"asir",
"-1591.0385 db",
"trong",
"số",
"các",
"nạn",
"nhân",
"có",
"cả",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"và",
"dân",
"thường",
"bà",
"bek",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"2601",
"nữ",
"ứng",
"cử",
"viên",
"tham",
"gia",
"chạy",
"đua",
"vào",
"quốc",
"hội",
"trên",
"toàn",
"afghanistan",
"các",
"ứng",
"cử",
"viên",
"cả",
"nam",
"và",
"nữ",
"giới",
"đang",
"đối",
"mặt",
"với",
"tình",
"trạng",
"bạo",
"lực",
"trước",
"thềm",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"hội",
"được",
"cho",
"là",
"phép",
"thử",
"đối",
"với",
"chính",
"quyền",
"của",
"tổng",
"thống",
"ashraf",
"ghani",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"8.600.000",
"ứng",
"cử",
"viên",
"tất",
"cả",
"là",
"nam",
"giới",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"các",
"vụ",
"tấn",
"công",
"riêng",
"rẽ",
"ngoài",
"ra",
"100",
"người",
"bị",
"bắt",
"cóc",
"và",
"-20,0015",
"người",
"khác",
"bị",
"phiến",
"quân",
"hồi",
"giáo",
"tấn",
"công",
"gây",
"thương",
"tích",
"tỉnh",
"takhar",
"giáp",
"với",
"tajikistan",
"và",
"lâu",
"nay",
"luôn",
"là",
"một",
"điểm",
"nóng",
"hoạt",
"động",
"của",
"phiến",
"800-pf-a",
"quân",
"taliban.trước",
"đó",
"23:27:12",
"phiến",
"quân",
"taliban",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"tấn",
"công",
"các",
"lực",
"23h",
"lượng",
"an",
"ninh",
"của",
"chính",
"phủ",
"afghanistan",
"trong",
"thời",
"gian",
"diễn",
"ra",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"hội",
"dự",
"kiến",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày 5 và ngày 15",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"này",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"có",
"khoảng",
"-7955,374 carat",
"cử",
"tri",
"trong",
"đó",
"có",
"169 cm3/kb",
"cử",
"tri",
"là",
"nữ",
"giới",
"đi",
"bỏ",
"phiếu",
"bầu",
"ra",
"-55.582,4543",
"nghị",
"sĩ",
"trong",
"cơ",
"quan",
"lập",
"pháp",
"của",
"quốc",
"gia",
"tây",
"nam",
"á",
"này",
"với",
"nhiệm",
"năm 2740",
"kỳ",
"8.074.616",
"năm",
"cũng",
"như",
"bầu",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"các",
"cấp"
] |
[
"vov.vn",
"đêm",
"liveshow",
"tám triệu tám mươi ngàn linh năm",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"với",
"chủ",
"đề",
"opera",
"và",
"hiphop",
"sẽ",
"có",
"tám mươi nghìn linh bẩy",
"thí",
"sinh",
"bị",
"loại",
"sau",
"đêm",
"liveshow",
"âm bẩy bảy phẩy không một",
"diễn",
"ra",
"khá",
"an",
"toàn",
"và",
"mờ",
"nhạt",
"vì",
"không",
"loạt",
"bất",
"kỳ",
"thí",
"sinh",
"nào",
"đêm",
"liveshow",
"ba mươi sáu",
"với",
"chủ",
"đề",
"opera",
"và",
"hiphop",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"sôi",
"nổi",
"và",
"nhiều",
"tính",
"cạnh",
"tranh",
"hơn",
"các",
"thí",
"sinh",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"trong",
"đêm",
"thi",
"rock",
"ban tổ chức",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"hai ngàn sáu trăm mười bốn",
"cho",
"biết",
"trước",
"áp",
"lực",
"về",
"đêm",
"thi",
"loại",
"nhiều",
"thí",
"sinh",
"đã",
"không",
"ngần",
"ngại",
"gác",
"lại",
"các",
"hoạt",
"động",
"nghệ",
"thuật",
"khác",
"để",
"có",
"thể",
"toàn",
"tâm",
"toàn",
"ý",
"cho",
"cuộc",
"thi",
"dựa",
"trên",
"tổng",
"số",
"điểm",
"từ",
"liveshow",
"hai ngàn bốn trăm ba mươi tám",
"trước",
"tám triệu năm trăm nghìn sáu mươi",
"cặp",
"thí",
"sinh",
"đối",
"đầu",
"bốn mươi năm chấm tám mươi chín",
"trong",
"đêm",
"thi",
"sắp",
"tới",
"là",
"thu",
"thủy",
"daniel",
"và",
"hoàng",
"mập",
"gabi",
"trà",
"my",
"nikolav",
"đối",
"đầu",
"với",
"diễm",
"my",
"kosta",
"tim",
"vicky",
"đối",
"đầu",
"với",
"hữu",
"long",
"elena",
"ngân",
"khánh",
"kristan",
"với",
"ốc",
"thanh",
"vân",
"atanas",
"dẫn",
"đầu",
"đêm",
"nhạc",
"rock",
"tuần",
"trước",
"với",
"tám triệu bảy trăm sáu mươi mốt ngàn tám trăm mười chín",
"điểm",
"thu",
"thủy",
"bộc",
"lộ",
"được",
"các",
"thế",
"mạnh",
"về",
"ngoại",
"hình",
"khả",
"năng",
"biểu",
"cảm",
"tốt",
"cộng",
"với",
"kĩ",
"thuật",
"dancesport",
"được",
"các",
"giám",
"khảo",
"khen",
"ngợi",
"thu",
"thủy",
"daniel",
"hoàng",
"mập",
"gabi",
"trà",
"my",
"diễm",
"my",
"với",
"lợi",
"thế",
"nhiều",
"năm",
"học",
"múa",
"cộng",
"với",
"kinh",
"nghiệm",
"biểu",
"diễn",
"trên",
"sân",
"khấu",
"trà",
"my",
"idol",
"có",
"sự",
"biến",
"hóa",
"linh",
"hoạt",
"trong",
"từng",
"đêm",
"chéo xê trừ hờ",
"thi",
"cô",
"cũng",
"gây",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"giành",
"được",
"số",
"điểm",
"khá",
"cao",
"trong",
"đêm",
"nhạc",
"rock",
"vừa",
"qua",
"các",
"đê trừ pờ o ngang năm trăm",
"giám",
"khảo",
"cũng",
"đánh",
"giá",
"cao",
"sự",
"tiến",
"bộ",
"rõ",
"rệt",
"của",
"trà",
"my",
"trà",
"my",
"nikolay",
"diễm",
"my",
"là",
"thí",
"sinh",
"duy",
"nhất",
"được",
"tất",
"cả",
"giám",
"khảo",
"nhất",
"trí",
"đánh",
"giá",
"là",
"người",
"thể",
"hiện",
"điệu",
"nhảy",
"standard",
"tốt",
"nhất",
"cơ",
"thể",
"của",
"diễm",
"my",
"vẫn",
"còn",
"ba nghìn tám trăm lẻ năm phẩy chín một mê ga oát",
"khá",
"nhiều",
"lỗi",
"trong",
"những",
"phần",
"thi.cô",
"nhận",
"được",
"điểm",
"số",
"khá",
"thấp",
"trong",
"đêm",
"rock",
"diễm",
"my",
"kosta",
"cả",
"diễm",
"my",
"và",
"trà",
"my",
"đều",
"chưa",
"thực",
"sự",
"bùng",
"nổ",
"và",
"đột",
"phá",
"rõ",
"rệt",
"để",
"gây",
"ấn",
"mười bảy giờ sáu",
"tượng",
"trong",
"lòng",
"khán",
"giả",
"hữu",
"long",
"elena",
"tim",
"vicky",
"sau",
"không một bẩy chín bẩy bốn một bốn chín sáu sáu",
"đêm",
"thi",
"ngân",
"khánh",
"là",
"một nghìn chín trăm mười chín",
"một",
"cái",
"tên",
"đáng",
"gờm",
"với",
"các",
"thí",
"sinh",
"còn",
"lại",
"không",
"chỉ",
"thực",
"hiện",
"rất",
"tốt",
"các",
"điệu",
"nhảy",
"dựa",
"trên",
"nền",
"nhạc",
"cổ",
"điển",
"trữ",
"tình",
"ngân",
"khánh",
"còn",
"rất",
"chịu",
"khó",
"làm",
"mới",
"mình",
"ở",
"đêm",
"nhạc",
"rock",
"ngân",
"khánh",
"kristian",
"cuộc",
"đối",
"đầu",
"của",
"ngân",
"khánh",
"và",
"ốc",
"thanh",
"vân",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"tạo",
"ra",
"gay",
"cấn",
"bởi",
"cả",
"cộng năm bốn không bẩy bẩy tám năm hai năm tám không",
"thí",
"sinh",
"đều",
"đang",
"có",
"phong",
"độ",
"tốt",
"đêm",
"nhạc",
"opera",
"và",
"hiphop",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"năm triệu sáu trăm hai chín ngàn hai trăm linh năm",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"lúc",
"hai trăm hai ba chấm ba chín tám mi li mét trên mê ga oát giờ",
"mười tám giờ",
"trực",
"tiếp",
"trên",
"kênh",
"bẩy trăm giây dê đê ích ép gạch ngang",
"đài",
"truyền hình việt nam",
"từ",
"nhà",
"thi",
"đấu",
"phan",
"đình",
"phùng"
] |
[
"vov.vn",
"đêm",
"liveshow",
"8.080.005",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"với",
"chủ",
"đề",
"opera",
"và",
"hiphop",
"sẽ",
"có",
"80.007",
"thí",
"sinh",
"bị",
"loại",
"sau",
"đêm",
"liveshow",
"-77,01",
"diễn",
"ra",
"khá",
"an",
"toàn",
"và",
"mờ",
"nhạt",
"vì",
"không",
"loạt",
"bất",
"kỳ",
"thí",
"sinh",
"nào",
"đêm",
"liveshow",
"36",
"với",
"chủ",
"đề",
"opera",
"và",
"hiphop",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"sôi",
"nổi",
"và",
"nhiều",
"tính",
"cạnh",
"tranh",
"hơn",
"các",
"thí",
"sinh",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"trong",
"đêm",
"thi",
"rock",
"ban tổ chức",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"2614",
"cho",
"biết",
"trước",
"áp",
"lực",
"về",
"đêm",
"thi",
"loại",
"nhiều",
"thí",
"sinh",
"đã",
"không",
"ngần",
"ngại",
"gác",
"lại",
"các",
"hoạt",
"động",
"nghệ",
"thuật",
"khác",
"để",
"có",
"thể",
"toàn",
"tâm",
"toàn",
"ý",
"cho",
"cuộc",
"thi",
"dựa",
"trên",
"tổng",
"số",
"điểm",
"từ",
"liveshow",
"2438",
"trước",
"8.500.060",
"cặp",
"thí",
"sinh",
"đối",
"đầu",
"45.89",
"trong",
"đêm",
"thi",
"sắp",
"tới",
"là",
"thu",
"thủy",
"daniel",
"và",
"hoàng",
"mập",
"gabi",
"trà",
"my",
"nikolav",
"đối",
"đầu",
"với",
"diễm",
"my",
"kosta",
"tim",
"vicky",
"đối",
"đầu",
"với",
"hữu",
"long",
"elena",
"ngân",
"khánh",
"kristan",
"với",
"ốc",
"thanh",
"vân",
"atanas",
"dẫn",
"đầu",
"đêm",
"nhạc",
"rock",
"tuần",
"trước",
"với",
"8.761.819",
"điểm",
"thu",
"thủy",
"bộc",
"lộ",
"được",
"các",
"thế",
"mạnh",
"về",
"ngoại",
"hình",
"khả",
"năng",
"biểu",
"cảm",
"tốt",
"cộng",
"với",
"kĩ",
"thuật",
"dancesport",
"được",
"các",
"giám",
"khảo",
"khen",
"ngợi",
"thu",
"thủy",
"daniel",
"hoàng",
"mập",
"gabi",
"trà",
"my",
"diễm",
"my",
"với",
"lợi",
"thế",
"nhiều",
"năm",
"học",
"múa",
"cộng",
"với",
"kinh",
"nghiệm",
"biểu",
"diễn",
"trên",
"sân",
"khấu",
"trà",
"my",
"idol",
"có",
"sự",
"biến",
"hóa",
"linh",
"hoạt",
"trong",
"từng",
"đêm",
"/c-h",
"thi",
"cô",
"cũng",
"gây",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"giành",
"được",
"số",
"điểm",
"khá",
"cao",
"trong",
"đêm",
"nhạc",
"rock",
"vừa",
"qua",
"các",
"đ-po-500",
"giám",
"khảo",
"cũng",
"đánh",
"giá",
"cao",
"sự",
"tiến",
"bộ",
"rõ",
"rệt",
"của",
"trà",
"my",
"trà",
"my",
"nikolay",
"diễm",
"my",
"là",
"thí",
"sinh",
"duy",
"nhất",
"được",
"tất",
"cả",
"giám",
"khảo",
"nhất",
"trí",
"đánh",
"giá",
"là",
"người",
"thể",
"hiện",
"điệu",
"nhảy",
"standard",
"tốt",
"nhất",
"cơ",
"thể",
"của",
"diễm",
"my",
"vẫn",
"còn",
"3805,91 mw",
"khá",
"nhiều",
"lỗi",
"trong",
"những",
"phần",
"thi.cô",
"nhận",
"được",
"điểm",
"số",
"khá",
"thấp",
"trong",
"đêm",
"rock",
"diễm",
"my",
"kosta",
"cả",
"diễm",
"my",
"và",
"trà",
"my",
"đều",
"chưa",
"thực",
"sự",
"bùng",
"nổ",
"và",
"đột",
"phá",
"rõ",
"rệt",
"để",
"gây",
"ấn",
"17h6",
"tượng",
"trong",
"lòng",
"khán",
"giả",
"hữu",
"long",
"elena",
"tim",
"vicky",
"sau",
"01797414966",
"đêm",
"thi",
"ngân",
"khánh",
"là",
"1919",
"một",
"cái",
"tên",
"đáng",
"gờm",
"với",
"các",
"thí",
"sinh",
"còn",
"lại",
"không",
"chỉ",
"thực",
"hiện",
"rất",
"tốt",
"các",
"điệu",
"nhảy",
"dựa",
"trên",
"nền",
"nhạc",
"cổ",
"điển",
"trữ",
"tình",
"ngân",
"khánh",
"còn",
"rất",
"chịu",
"khó",
"làm",
"mới",
"mình",
"ở",
"đêm",
"nhạc",
"rock",
"ngân",
"khánh",
"kristian",
"cuộc",
"đối",
"đầu",
"của",
"ngân",
"khánh",
"và",
"ốc",
"thanh",
"vân",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"tạo",
"ra",
"gay",
"cấn",
"bởi",
"cả",
"+54077852580",
"thí",
"sinh",
"đều",
"đang",
"có",
"phong",
"độ",
"tốt",
"đêm",
"nhạc",
"opera",
"và",
"hiphop",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"5.629.205",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"lúc",
"223.398 mm/mwh",
"18h",
"trực",
"tiếp",
"trên",
"kênh",
"700jdđxf-",
"đài",
"truyền hình việt nam",
"từ",
"nhà",
"thi",
"đấu",
"phan",
"đình",
"phùng"
] |
[
"ảnh",
"minh",
"họa",
"reuters",
"tháng mười hai năm một trăm bốn ba",
"ap",
"đưa",
"tin",
"mỹ",
"đã",
"kích",
"hoạt",
"một",
"lá",
"chắn",
"tên",
"lửa",
"tại",
"romania",
"cùng",
"ngày",
"tổng",
"thư",
"ký",
"nato",
"jens",
"stoltenberg",
"có",
"lịch",
"phát",
"biểu",
"tám trăm sáu hai na nô mét trên mi li mét vuông",
"về",
"việc",
"lá",
"chắn",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"cũng",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"trên",
"âm chín nghìn bẩy trăm chín bốn phẩy tám trăm sáu mươi ki lo oát giờ",
"mỹ",
"tiết",
"lộ",
"lá",
"chắn",
"tên",
"lửa",
"tiên",
"tiến",
"này",
"có",
"tổng",
"giá",
"trị",
"ba trăm lẻ năm oát giờ trên ơ rô",
"usd",
"ngoài",
"ra",
"washington",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"không",
"nhằm",
"vào",
"nga",
"mà",
"là",
"iran",
"liên",
"quan",
"đến",
"động",
"thái",
"này",
"của",
"mỹ",
"cùng",
"ngày",
"điện",
"kremlin",
"đã",
"đưa",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"chính",
"thức",
"theo",
"afp",
"nga",
"khẳng",
"định",
"lá",
"chắn",
"tên",
"lửa",
"là",
"mối",
"đe",
"dọa",
"đến",
"an",
"ninh",
"nước",
"này",
"người",
"phát",
"ngôn",
"điện",
"kremlin",
"dmitry",
"peskov",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"nước",
"này",
"không",
"tin",
"quan",
"điểm",
"lá",
"chắn",
"không",
"làm",
"suy",
"yếu",
"khả",
"năng",
"phòng",
"thủ",
"của",
"nga",
"từ",
"phía",
"mỹ",
"video",
"tên",
"lửa",
"i ngang ba ngàn chín trừ một không không",
"nga",
"bắn",
"hạ",
"được",
"vệ",
"tinh"
] |
[
"ảnh",
"minh",
"họa",
"reuters",
"tháng 12/143",
"ap",
"đưa",
"tin",
"mỹ",
"đã",
"kích",
"hoạt",
"một",
"lá",
"chắn",
"tên",
"lửa",
"tại",
"romania",
"cùng",
"ngày",
"tổng",
"thư",
"ký",
"nato",
"jens",
"stoltenberg",
"có",
"lịch",
"phát",
"biểu",
"862 nm/mm2",
"về",
"việc",
"lá",
"chắn",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"cũng",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"trên",
"-9794,860 kwh",
"mỹ",
"tiết",
"lộ",
"lá",
"chắn",
"tên",
"lửa",
"tiên",
"tiến",
"này",
"có",
"tổng",
"giá",
"trị",
"305 wh/euro",
"usd",
"ngoài",
"ra",
"washington",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"không",
"nhằm",
"vào",
"nga",
"mà",
"là",
"iran",
"liên",
"quan",
"đến",
"động",
"thái",
"này",
"của",
"mỹ",
"cùng",
"ngày",
"điện",
"kremlin",
"đã",
"đưa",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"chính",
"thức",
"theo",
"afp",
"nga",
"khẳng",
"định",
"lá",
"chắn",
"tên",
"lửa",
"là",
"mối",
"đe",
"dọa",
"đến",
"an",
"ninh",
"nước",
"này",
"người",
"phát",
"ngôn",
"điện",
"kremlin",
"dmitry",
"peskov",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"nước",
"này",
"không",
"tin",
"quan",
"điểm",
"lá",
"chắn",
"không",
"làm",
"suy",
"yếu",
"khả",
"năng",
"phòng",
"thủ",
"của",
"nga",
"từ",
"phía",
"mỹ",
"video",
"tên",
"lửa",
"i-3900-100",
"nga",
"bắn",
"hạ",
"được",
"vệ",
"tinh"
] |
[
"lotte",
"mart",
"đến",
"bình",
"dương",
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"nhà",
"bán",
"lẻ",
"hàn",
"quốc",
"lotte",
"mart",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"lotte",
"vừa",
"ký",
"kết",
"hợp",
"tác",
"với",
"charm",
"engineering",
"hàn",
"quốc",
"đơn",
"vị",
"đang",
"phát",
"triển",
"dự",
"án",
"bất",
"động",
"sản",
"ở",
"bình",
"dương",
"để",
"mở",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"tại",
"thị",
"trấn",
"dĩ",
"an",
"huyện",
"dĩ",
"an",
"bình",
"dương",
"quốc",
"hùng",
"lotte",
"mart",
"sẽ",
"mở",
"kinh",
"doanh",
"tại",
"dự",
"án",
"charm",
"plaza",
"thuộc",
"thị",
"trấn",
"dĩ",
"an",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"ảnh",
"quốc",
"hùng",
"ông",
"jeon",
"yong",
"ho",
"giám",
"đốc",
"tiếp",
"thị",
"của",
"cờ e gờ gạch ngang ích đê gi gi trừ",
"công",
"ty",
"charm",
"engineering",
"cho",
"biết",
"lotte",
"mart",
"sẽ",
"mở",
"kinh",
"doanh",
"tại",
"khu",
"thương",
"mại",
"của",
"charm",
"plaza",
"với",
"một nghìn",
"tầng",
"lầu",
"có",
"hai giờ ba mươi sáu",
"tổng",
"diện",
"tích",
"bảy triệu không trăm linh tám nghìn",
"mét",
"vuông",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"doanh",
"giữa",
"hai",
"công",
"ty",
"có",
"thời",
"hạn",
"bốn trăm sáu mươi hai nghìn một trăm hai mươi hai",
"năm",
"và",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"từ",
"đầu",
"mùng bốn và ngày mùng sáu tháng chín",
"đây",
"sẽ",
"là",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"thứ",
"ba",
"lotte",
"mart",
"đầu",
"tư",
"vào",
"việt",
"nam",
"sau",
"hai",
"trung",
"tâm",
"đã",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"charm",
"engineering",
"doanh",
"nghiệp",
"sản",
"xuất",
"thiết",
"bị",
"lcd",
"và",
"chất",
"bán",
"dẫn",
"của",
"hàn",
"quốc",
"sẽ",
"đầu",
"tư",
"khoảng",
"âm bốn ngàn bảy trăm lẻ sáu phẩy không không chín tám tám mê ga oát",
"đô",
"la",
"mỹ",
"vào",
"dự",
"án",
"charm",
"plaza",
"với",
"quy",
"mô",
"diện",
"tích",
"sàn",
"sáu trăm bốn mươi ba",
"mét",
"vuông",
"trong",
"tổng",
"diện",
"tích",
"khuôn",
"viên",
"tám đến hai mươi sáu",
"mét",
"vuông",
"quý không tám hai sáu không tám",
"sau",
"khi",
"hoàn",
"thành",
"khai",
"thác",
"charm",
"plaza",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"khu",
"nhà",
"ở",
"phức",
"hợp",
"với",
"khoảng",
"bốn ngàn",
"căn",
"hai ngàn linh sáu",
"hộ",
"các",
"siêu",
"thị",
"và",
"công",
"trình",
"thương",
"mại",
"đây",
"cũng",
"là",
"dự",
"án",
"bất",
"động",
"sản",
"đầu",
"tiên",
"mà",
"charm",
"engineering",
"đầu",
"tư",
"vào",
"việt",
"nam",
"mặc",
"dù",
"âm tám mươi tám chấm tám ba",
"có",
"thế",
"mạnh",
"là",
"ở",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"điện",
"tử",
"và",
"công",
"nghệ",
"bán",
"dẫn",
"nhưng",
"charm",
"engineering",
"lại",
"nhắm",
"đến",
"các",
"dự",
"án",
"bất",
"động",
"sản",
"khi",
"đầu",
"tư",
"vào",
"việt",
"nam"
] |
[
"lotte",
"mart",
"đến",
"bình",
"dương",
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"nhà",
"bán",
"lẻ",
"hàn",
"quốc",
"lotte",
"mart",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"lotte",
"vừa",
"ký",
"kết",
"hợp",
"tác",
"với",
"charm",
"engineering",
"hàn",
"quốc",
"đơn",
"vị",
"đang",
"phát",
"triển",
"dự",
"án",
"bất",
"động",
"sản",
"ở",
"bình",
"dương",
"để",
"mở",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"tại",
"thị",
"trấn",
"dĩ",
"an",
"huyện",
"dĩ",
"an",
"bình",
"dương",
"quốc",
"hùng",
"lotte",
"mart",
"sẽ",
"mở",
"kinh",
"doanh",
"tại",
"dự",
"án",
"charm",
"plaza",
"thuộc",
"thị",
"trấn",
"dĩ",
"an",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"ảnh",
"quốc",
"hùng",
"ông",
"jeon",
"yong",
"ho",
"giám",
"đốc",
"tiếp",
"thị",
"của",
"ceg-xđjj-",
"công",
"ty",
"charm",
"engineering",
"cho",
"biết",
"lotte",
"mart",
"sẽ",
"mở",
"kinh",
"doanh",
"tại",
"khu",
"thương",
"mại",
"của",
"charm",
"plaza",
"với",
"1000",
"tầng",
"lầu",
"có",
"2h36",
"tổng",
"diện",
"tích",
"7.008.000",
"mét",
"vuông",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"doanh",
"giữa",
"hai",
"công",
"ty",
"có",
"thời",
"hạn",
"462.122",
"năm",
"và",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"từ",
"đầu",
"mùng 4 và ngày mùng 6 tháng 9",
"đây",
"sẽ",
"là",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"thứ",
"ba",
"lotte",
"mart",
"đầu",
"tư",
"vào",
"việt",
"nam",
"sau",
"hai",
"trung",
"tâm",
"đã",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"charm",
"engineering",
"doanh",
"nghiệp",
"sản",
"xuất",
"thiết",
"bị",
"lcd",
"và",
"chất",
"bán",
"dẫn",
"của",
"hàn",
"quốc",
"sẽ",
"đầu",
"tư",
"khoảng",
"-4706,00988 mw",
"đô",
"la",
"mỹ",
"vào",
"dự",
"án",
"charm",
"plaza",
"với",
"quy",
"mô",
"diện",
"tích",
"sàn",
"643",
"mét",
"vuông",
"trong",
"tổng",
"diện",
"tích",
"khuôn",
"viên",
"8 - 26",
"mét",
"vuông",
"quý 08/2608",
"sau",
"khi",
"hoàn",
"thành",
"khai",
"thác",
"charm",
"plaza",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"khu",
"nhà",
"ở",
"phức",
"hợp",
"với",
"khoảng",
"4000",
"căn",
"2006",
"hộ",
"các",
"siêu",
"thị",
"và",
"công",
"trình",
"thương",
"mại",
"đây",
"cũng",
"là",
"dự",
"án",
"bất",
"động",
"sản",
"đầu",
"tiên",
"mà",
"charm",
"engineering",
"đầu",
"tư",
"vào",
"việt",
"nam",
"mặc",
"dù",
"-88.83",
"có",
"thế",
"mạnh",
"là",
"ở",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"điện",
"tử",
"và",
"công",
"nghệ",
"bán",
"dẫn",
"nhưng",
"charm",
"engineering",
"lại",
"nhắm",
"đến",
"các",
"dự",
"án",
"bất",
"động",
"sản",
"khi",
"đầu",
"tư",
"vào",
"việt",
"nam"
] |
[
"vụ",
"xoẹt ba không ba không hai trăm",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"tháng sáu",
"hôm",
"nay",
"pê tờ vê hờ tờ tờ gạch ngang",
"tại",
"khu",
"vực",
"ngã",
"tư",
"bà",
"triệu",
"lê",
"đại",
"hành",
"hà",
"nội",
"vào",
"thời",
"điểm",
"nói",
"trên",
"xe",
"ô",
"tô",
"ford",
"ranger",
"mang",
"biển kiểm soát",
"chín chín không trừ một không ba không vê kép hắt",
"lưu",
"thông",
"theo",
"hướng",
"bà",
"triệu",
"đi",
"đại",
"cồ",
"việt",
"khi",
"đến",
"ngã",
"tư",
"giao",
"cắt",
"bà",
"triệu",
"lê",
"đại",
"hành",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"rồ",
"ga",
"đâm",
"vào",
"hàng",
"loạt",
"phương",
"tiện",
"đi",
"cùng",
"chiều",
"chiếc",
"xe",
"bán",
"tải",
"đâm",
"ít",
"nhất",
"vào",
"ba trăm chín mươi tư nghìn chín trăm sáu mươi hai",
"xe",
"ô",
"tô",
"và",
"hai",
"xe",
"máy",
"lưu",
"thông",
"cùng",
"chiều",
"tại",
"hiện",
"trường",
"cộng năm sáu năm bốn sáu bẩy sáu năm không sáu ba",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"bị",
"hư",
"hỏng",
"trong",
"đó",
"có",
"một",
"chiếc",
"xe",
"taxi",
"ngày hai mươi",
"bị",
"biến",
"dạng",
"phần",
"đuôi",
"xe",
"kính",
"sau",
"vỡ",
"vụn"
] |
[
"vụ",
"/3030200",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"tháng 6",
"hôm",
"nay",
"ptvhtt-",
"tại",
"khu",
"vực",
"ngã",
"tư",
"bà",
"triệu",
"lê",
"đại",
"hành",
"hà",
"nội",
"vào",
"thời",
"điểm",
"nói",
"trên",
"xe",
"ô",
"tô",
"ford",
"ranger",
"mang",
"biển kiểm soát",
"990-1030wh",
"lưu",
"thông",
"theo",
"hướng",
"bà",
"triệu",
"đi",
"đại",
"cồ",
"việt",
"khi",
"đến",
"ngã",
"tư",
"giao",
"cắt",
"bà",
"triệu",
"lê",
"đại",
"hành",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"rồ",
"ga",
"đâm",
"vào",
"hàng",
"loạt",
"phương",
"tiện",
"đi",
"cùng",
"chiều",
"chiếc",
"xe",
"bán",
"tải",
"đâm",
"ít",
"nhất",
"vào",
"394.962",
"xe",
"ô",
"tô",
"và",
"hai",
"xe",
"máy",
"lưu",
"thông",
"cùng",
"chiều",
"tại",
"hiện",
"trường",
"+56546765063",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"bị",
"hư",
"hỏng",
"trong",
"đó",
"có",
"một",
"chiếc",
"xe",
"taxi",
"ngày 20",
"bị",
"biến",
"dạng",
"phần",
"đuôi",
"xe",
"kính",
"sau",
"vỡ",
"vụn"
] |
[
"đại",
"sứ",
"evgueni",
"stoytchev",
"việt",
"nam",
"xứng",
"đáng",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"nhân",
"kỷ",
"niệm",
"lần",
"thứ",
"năm mươi",
"ngày",
"quốc",
"khánh",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"bulgaria",
"và",
"ba ngàn hai chín",
"năm",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"việt nam",
"bulgaria",
"infonet",
"đã",
"có",
"cuộc",
"trò",
"chuyện",
"với",
"đại",
"sứ",
"bulgaria",
"tại",
"việt",
"nam",
"evgueni",
"stoytchev",
"xin",
"đại",
"sứ",
"chia",
"sẻ",
"một",
"số",
"thành",
"tựu",
"nổi",
"bật",
"mà",
"bungari",
"đã",
"đạt",
"được",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"trong",
"quá",
"trình",
"phát",
"triển",
"nói",
"chung",
"và",
"lĩnh",
"vực",
"đối",
"ngoại",
"nói",
"riêng",
"trong",
"chính",
"sách",
"đối",
"dét pờ trừ u mờ i ngang",
"ngoại",
"của",
"bungari",
"hiện",
"nay",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"với",
"việt",
"nam",
"được",
"xác",
"định",
"ở",
"mức",
"độ",
"nào",
"đầu",
"tiên",
"cho",
"phép",
"tôi",
"thay",
"mặt",
"tất",
"cả",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"đại",
"sứ",
"quán",
"cộng",
"hòa",
"bungari",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"nhân",
"danh",
"cá",
"nhân",
"xin",
"gửi",
"đến",
"tất",
"cả",
"các",
"bạn",
"việt",
"nam",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"nhân",
"dịp",
"ba hai ngàn tám trăm linh bốn",
"năm",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"giữa",
"hai",
"nước",
"chúng",
"ta",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"phát",
"triển",
"hiện",
"nay",
"của",
"mối",
"quan",
"hệ",
"việt",
"sáu trăm năm mốt héc",
"nam",
"có",
"vị",
"trí",
"tốt",
"để",
"trở",
"thành",
"cửa",
"ngõ",
"cho",
"các",
"công",
"ty",
"bungari",
"thâm",
"nhập",
"vào",
"thị",
"trường",
"và",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"của",
"cộng",
"đồng",
"kinh",
"tế",
"asean",
"thêm",
"vào",
"đó",
"chúng",
"ta",
"có",
"thêm",
"lực",
"hút",
"từ",
"mối",
"quan",
"hệ",
"truyền",
"thống",
"từ",
"hai ngàn bốn trăm bốn mươi tám",
"năm",
"qua",
"điều",
"mà",
"các",
"công",
"ty",
"việt",
"nam",
"phải",
"làm",
"là",
"khám",
"phá",
"lại",
"hai không không gạch ngang a mờ tờ hờ gi tờ ca",
"tìm",
"lại",
"các",
"đối",
"tác",
"bungari",
"của",
"mình",
"đại",
"sứ",
"bulgaria",
"tại",
"việt",
"nam",
"evgueni",
"stoytchev",
"có",
"thể",
"có",
"người",
"sẽ",
"đặt",
"câu",
"hỏi",
"bungari",
"là",
"một",
"nước",
"nhỏ",
"và",
"vị",
"thế",
"của",
"bungari",
"so",
"với",
"các",
"siêu",
"cường",
"khác",
"thành",
"viên",
"của",
"không năm sáu bẩy hai sáu ba ba tám ba tám một",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"là",
"ở",
"đâu",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"trong",
"thế",
"kỷ",
"cộng hai tám bẩy tám tám không chín một một năm",
"này",
"thế",
"kỷ",
"của",
"những",
"công",
"nghệ",
"mới",
"những",
"nước",
"nhỏ",
"với",
"ngày ba mươi đến ngày hai mươi tám tháng mười",
"tiềm",
"năng",
"kinh",
"tế",
"của",
"mình",
"vẫn",
"có",
"chỗ",
"đứng",
"trên",
"trường",
"quốc",
"tế",
"tôi",
"chắc",
"chắn",
"rằng",
"chỉ",
"là",
"vấn",
"đề",
"thời",
"gian",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"bungari",
"và",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"tìm",
"được",
"những",
"điểm",
"chung",
"để",
"hợp",
"tác",
"từ",
"ngày hai bảy",
"việt",
"nam",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"asean",
"từ",
"ngày mười",
"bungari",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"bungari",
"thống",
"nhất",
"và",
"triển",
"khai",
"chính",
"sách",
"đối",
"ngoại",
"với",
"eu",
"bungari",
"và",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia",
"tích",
"cực",
"vào",
"đối",
"thoại",
"giữa",
"hai",
"tổ",
"chức",
"trên",
"như",
"cuộc",
"gặp",
"thượng",
"đỉnh",
"asem",
"tổ",
"chức",
"gần",
"đây",
"nhất",
"vào",
"mười bốn tháng chín năm hai nghìn sáu trăm hai mươi",
"ngày hai hai và ngày hai chín tháng năm",
"tại",
"milano",
"tám triệu mười một",
"và",
"hai",
"nước",
"đang",
"tìm",
"những",
"điểm",
"chung",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"tế",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"đối",
"thoại",
"giữa",
"bungari",
"và",
"việt",
"nam",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"hợp",
"tác",
"danuyp",
"mê",
"kông",
"để",
"trao",
"đổi",
"kinh",
"nghiệm",
"và",
"thực",
"tiễn",
"tốt",
"với",
"các",
"nước",
"châu",
"âu",
"bungari",
"có",
"thể",
"hỗ",
"trợ",
"trong",
"việc",
"thử",
"nghiệm",
"những",
"giống",
"lúa",
"đậu",
"tương",
"mới",
"để",
"các",
"nhà",
"doanh",
"nghiệp",
"triển",
"khai",
"công",
"nghệ",
"sản",
"xuất",
"cao",
"điều",
"mà",
"việt",
"nam",
"đang",
"cần",
"ngoại",
"giao",
"cần",
"phải",
"hỗ",
"trợ",
"và",
"có",
"ich",
"cho",
"nền",
"kinh",
"tế",
"còn",
"có",
"thể",
"nói",
"nhiều",
"về",
"sự",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"bungari",
"và",
"việt",
"nam",
"tại",
"các",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"từ",
"unesco",
"paris",
"đến",
"liên hiệp quốc",
"new",
"york",
"tôi",
"muốn",
"đề",
"cập",
"đến",
"sự",
"hợp",
"tác",
"tốt",
"đẹp",
"giữa",
"đại",
"sứ",
"quán",
"bungari",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"việt",
"nam",
"tôi",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"những",
"người",
"theo",
"dõi",
"sát",
"sao",
"tình",
"hình",
"việt",
"nam",
"từ",
"những",
"ngày hai chín và ngày mười",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"việc",
"việt",
"nam",
"vượt",
"qua",
"khủng",
"hoảng",
"tài",
"chính",
"vào",
"những",
"ngày mười năm tới ngày mười tháng ba",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"và",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ngày mười tám tới ngày hai mươi tư tháng bốn",
"là",
"minh",
"chứng",
"rõ",
"nhất",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"và",
"đều",
"đặn",
"kết",
"hợp",
"nhuần",
"nhuyễn",
"của",
"chính",
"sách",
"kinh",
"tế",
"đối",
"ngoại",
"và",
"ngoại",
"thương",
"với",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"tôi",
"chúc",
"cho",
"việt",
"nam",
"triển",
"khai",
"thành",
"công",
"các",
"chính",
"sách",
"để",
"hội",
"nhập",
"tốt",
"vào",
"cộng",
"đồng",
"kinh",
"tế",
"asean",
"từ",
"ba giờ bốn mươi tám phút bốn tám giây",
"mùng hai ngày hai mươi bảy tháng chín",
"ngày hai mươi tháng bẩy",
"việt",
"nam",
"xứng",
"đáng",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"vì",
"vai",
"trò",
"tích",
"cực",
"của",
"mình",
"với",
"tư",
"cách",
"thành",
"viên",
"của",
"asean",
"trong",
"việc",
"phát",
"triển",
"quan",
"hệ",
"của",
"asean",
"với",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"tôi",
"chúc",
"mừng",
"những",
"nỗ",
"lực",
"cố",
"gắng",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"việc",
"nâng",
"tầm",
"quan",
"hệ",
"với",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"thông",
"qua",
"việc",
"ký",
"kết",
"hiệp",
"định",
"khung",
"về",
"đối",
"tác",
"và",
"hợp",
"tác",
"toàn",
"diện",
"giữa",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"và",
"việt",
"nam",
"tháng một một ngàn năm hai",
"ngày mười một và ngày bốn tháng chín",
"hai bốn tháng không tám một hai không",
"bungari",
"là",
"nước",
"thứ",
"bảy trăm sáu ba nghìn ba trăm sáu mốt",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"các",
"thủ",
"tục",
"nội",
"bộ",
"để",
"thông",
"qua",
"hiệp",
"định",
"trên",
"với",
"quyết",
"định",
"của",
"hội",
"đồng",
"bộ",
"trưởng",
"bốn giờ mười bẩy phút năm mươi ba giây",
"ngày chín",
"mùng chín và ngày hai bẩy",
"bungari",
"đánh",
"giá",
"cao",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"brussel",
"và",
"hà",
"nội",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"thương",
"mại",
"và",
"xin",
"chúc",
"cho",
"việc",
"kết",
"thúc",
"đàm",
"phán",
"thành",
"công",
"và",
"ký",
"kết",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"giữa",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"và",
"việt",
"nam",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"việt",
"nam",
"của",
"tổng",
"thống",
"bungari",
"rosen",
"plevneliev",
"sáu giờ",
"ngày mười ba và ngày mười ba",
"hai",
"bên",
"đã",
"thống",
"nhất",
"nâng",
"tầm",
"quan",
"hệ",
"lên",
"mức",
"hướng",
"tới",
"đối",
"tác",
"chiến",
"lược",
"và",
"ký",
"mô",
"hình",
"hợp",
"tác",
"năm trăm chín mươi ba ki lô mét trên ki lô mét vuông",
"kinh",
"tế",
"mới",
"chuyến",
"thăm",
"cấp",
"nhà",
"nước",
"của",
"tổng",
"thống",
"bungari",
"vào",
"ngày không bốn không năm hai không hai chín",
"không giờ mười sáu phút hai giây",
"và",
"chuyến",
"thăm",
"chính",
"thức",
"việt",
"nam",
"của",
"thủ",
"tướng",
"bungari",
"vào",
"quý một một năm tám ba",
"ngày mười lăm tháng ba",
"với",
"nhiều",
"doanh",
"nghiệp",
"bungari",
"tháp",
"tùng",
"là",
"minh",
"chứng",
"cho",
"thấy",
"vị",
"trí",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"hợp",
"tác",
"với",
"bungari",
"việc",
"ký",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"mười sáu giờ bốn mươi mốt",
"cũng",
"như",
"phụ",
"lục",
"mô",
"hình",
"mới",
"về",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"cho",
"thấy",
"một",
"cách",
"rõ",
"ràng",
"mong",
"muốn",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"hai",
"nước",
"về",
"tương",
"lai",
"của",
"mối",
"quan",
"hệ",
"có",
"thể",
"thấy",
"hai hai giờ mười một phút hai giây",
"rõ",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"ý",
"chí",
"chính",
"trị",
"trong",
"việc",
"việc",
"mở",
"rộng",
"và",
"tăng",
"cường",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"hai",
"nước",
"hiện",
"đang",
"có",
"những",
"yếu",
"tố",
"khách",
"quan",
"với",
"những",
"cơ",
"hội",
"để",
"chúng",
"ta",
"tận",
"dụng",
"lợi",
"thế",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"thành",
"ba trăm năm mươi bảy rúp",
"viên",
"của",
"hai",
"tổ",
"chức",
"lớn",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"và",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"sau",
"mười bốn giờ",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"chính",
"phủ",
"hai",
"nước",
"đã",
"vạch",
"ra",
"hướng",
"phát",
"triển",
"quan",
"hệ",
"như",
"chủ",
"đề",
"của",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"cho",
"thấy",
"họ",
"đã",
"xác",
"định",
"được",
"lợi",
"ich",
"của",
"mình",
"một bảy tháng không hai tám chín chín",
"trong",
"trung",
"hạn",
"và",
"dài",
"hạn",
"chúng",
"ta",
"cũng",
"đừng",
"quên",
"trong",
"năm",
"nay",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"ký",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"giữa",
"eu",
"và",
"việt",
"nam",
"và",
"tôi",
"chắc",
"chắn",
"rằng",
"sẽ",
"có",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"được",
"mở",
"ra",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"bungari",
"và",
"việt",
"nam",
"tôi",
"muốn",
"khơi",
"dậy",
"mối",
"quan",
"tâm",
"của",
"các",
"tám trăm bốn bảy giây",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"tới",
"những",
"cơ",
"hội",
"mà",
"bungari",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"eu",
"mang",
"lại",
"đúng",
"vào",
"thời",
"điểm",
"này",
"bungari",
"được",
"cho",
"là",
"nghèo",
"nhất",
"eu",
"đất",
"nước",
"đã",
"trải",
"qua",
"giai",
"đoạn",
"khó",
"khăn",
"phải",
"vực",
"dậy",
"nền",
"kinh",
"tế",
"sau",
"khủng",
"hoảng",
"tài",
"chính",
"trầm",
"trọng",
"vào",
"những",
"quý không năm một sáu năm hai",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"và",
"sự",
"phục",
"hồi",
"chậm",
"chạp",
"của",
"tiềm",
"năng",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"gia",
"sau",
"khủng",
"hoảng",
"kinh",
"tế",
"vào",
"ngày một",
"nhưng",
"bungari",
"có",
"những",
"ưu",
"điểm",
"về",
"địa",
"lý",
"có",
"thể",
"trở",
"thành",
"cửa",
"ngõ",
"cho",
"châu",
"á",
"thâm",
"nhập",
"vào",
"thị",
"trường",
"châu",
"âu",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"thấy",
"được",
"và",
"tìm",
"hiểu",
"về",
"những",
"ưu",
"điểm",
"của",
"người",
"bạn",
"truyền",
"thống",
"bungari",
"ngày mười bảy và ngày hai mươi mốt tháng sáu",
"thí",
"dụ",
"như",
"chính",
"sách",
"đầu",
"tư",
"hấp",
"dẫn",
"và",
"các",
"chỉ",
"số",
"kinh",
"tế",
"vĩ",
"mô",
"ổn",
"định",
"chúng",
"ta",
"thử",
"nghĩ",
"xem",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"việt",
"nam",
"và",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"bungari",
"sản",
"phẩm",
"công",
"nghệ",
"mới",
"công",
"ty",
"liên",
"doanh",
"với",
"vị",
"thế",
"tốt",
"tại",
"cả",
"hai",
"thị",
"trường",
"lớn",
"là",
"eu",
"và",
"asean",
"ở",
"khía",
"cạnh",
"này",
"chính",
"sách",
"nhà",
"nước",
"đối",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"của",
"bungari",
"và",
"việt",
"nam",
"có",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"điều",
"này",
"cũng",
"hoàn",
"toàn",
"phù",
"hợp",
"với",
"chính",
"sách",
"mà",
"eu",
"và",
"asean",
"đang",
"thực",
"hiện",
"ông",
"evgueni",
"stoytchev",
"đại",
"sứ",
"bulgaria",
"tại",
"việt",
"nam",
"trái",
"đã",
"có",
"chuyến",
"thăm",
"và",
"làm",
"việc",
"với",
"giáo sư tiến sĩ",
"châu",
"văn",
"minh",
"âm hai ngàn sáu trăm bốn mươi năm phẩy sáu hai hai mét trên công",
"chủ",
"tịch",
"viện",
"hàn",
"lâm",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"việt",
"nam",
"hôm",
"ngày hai bốn tới ngày hai bảy tháng chín",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"hiện",
"tại",
"trên",
"bẩy giờ năm lăm phút",
"phạm",
"vi",
"khu",
"vực",
"và",
"thế",
"giới",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"bungari",
"và",
"việt",
"nam",
"ngày",
"càng",
"phong",
"phú",
"được",
"mở",
"rộng",
"và",
"tăng",
"cường",
"trên",
"phương",
"hai ba giờ",
"diện",
"song",
"phương",
"tại",
"liên hiệp quốc",
"và",
"các",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"khác",
"cũng",
"như",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"đôi",
"thoại",
"eu",
"asean",
"và",
"asem",
"dựa",
"vào",
"bề",
"dày",
"lịch",
"sử",
"và",
"những",
"thành",
"tựu",
"đã",
"đạt",
"được",
"của",
"mối",
"quan",
"hệ",
"song",
"phương",
"chúng",
"ta",
"càng",
"có",
"lý",
"do",
"để",
"hợp",
"lực",
"nhằm",
"tận",
"dụng",
"những",
"tiềm",
"năng",
"to",
"lớn",
"chưa",
"được",
"khai",
"thác",
"để",
"thiết",
"lập",
"mối",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"chiến",
"lược",
"theo",
"tinh",
"thần",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"của",
"tổng",
"thống",
"và",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"hai",
"nước",
"vào",
"hai mươi hai giờ bốn mươi mốt phút",
"mười năm tháng mười một năm ba trăm năm ba",
"và",
"phụ",
"lục",
"kèm",
"theo",
"mô",
"hình",
"mới",
"về",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"chính",
"phủ",
"bungari",
"tuyên",
"bố",
"cam",
"kết",
"sẵn",
"sàng",
"hợp",
"sức",
"để",
"sáu trăm bẩy mươi mốt mon",
"cùng",
"việt",
"nam",
"hiện",
"thực",
"hóa",
"những",
"thỏa",
"thuận",
"đã",
"đạt",
"được",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"hai",
"bên",
"cùng",
"quan",
"tâm",
"như",
"thương",
"mại",
"đầu",
"tư",
"nông",
"nghiệp",
"du",
"lịch",
"văn",
"hóa",
"giáo",
"dục",
"khoa",
"học",
"phòng",
"và",
"chống",
"tội",
"phạm",
"quốc",
"phòng",
"và",
"an",
"ninh",
"đang",
"có",
"những",
"ý",
"tưởng",
"hợp",
"tác",
"thú",
"vị",
"giữ",
"viện",
"hàn",
"lâm",
"khoa",
"học",
"bungri",
"và",
"viện",
"hàn",
"lâm",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"việt",
"nam",
"sau",
"khi",
"hai",
"bên",
"ký",
"kết",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"hợp",
"tác",
"vào",
"ngày mười ba đến ngày hai mươi bảy tháng bẩy",
"ngày mười bảy ngày hai mươi tư tháng một",
"đại",
"sứ",
"quán",
"đang",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"hai",
"nước",
"xác",
"định",
"lĩnh",
"vực",
"hợp",
"tác",
"và",
"các",
"dự",
"án",
"cụ",
"thể",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"bungari",
"đề",
"xuất",
"xây",
"dựng",
"dây",
"chuyền",
"công",
"nghệ",
"cao",
"để",
"thu",
"gom",
"và",
"chế",
"biến",
"dầu",
"máy",
"đã",
"qua",
"sử",
"dụng",
"với",
"kinh",
"phí",
"do",
"doanh",
"nghiệp",
"bungari",
"đầu",
"tư",
"bungari",
"đã",
"đào",
"tạo",
"cho",
"việt",
"nam",
"hàng",
"ngàn",
"sinh",
"viên",
"trường",
"mầm",
"non",
"việt",
"bun",
"mặc",
"dù",
"cách",
"xa",
"nhau",
"về",
"mặt",
"địa",
"lý",
"bungari",
"và",
"việt",
"nam",
"trong",
"bẩy triệu",
"năm",
"qua",
"đã",
"thiết",
"lập",
"mối",
"quan",
"hệ",
"hữu",
"nghị",
"gần",
"gũi",
"và",
"hợp",
"tác",
"hiệu",
"quả",
"dựa",
"trên",
"sự",
"tôn",
"trọng",
"tin",
"tưởng",
"và",
"giúp",
"đỡ",
"lẫn",
"nhau",
"bungari",
"trong",
"khả",
"năng",
"của",
"mình",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"việt",
"nam",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"giành",
"độc",
"lập",
"dân",
"tộc",
"trong",
"những",
"năm",
"tháng",
"khó",
"khăn",
"của",
"chiến",
"tranh",
"bungari",
"đã",
"tiếp",
"nhận",
"đào",
"tạo",
"cho",
"hơn",
"ba sáu",
"sinh",
"viên",
"việt",
"nam",
"tại",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"và",
"hơn",
"âm ba mươi chín nghìn ba trăm bẩy mươi bốn phẩy tám ngàn năm trăm mười chín",
"một nghìn hai trăm năm mươi ba",
"thực",
"tập",
"sinh",
"và",
"công",
"nhân",
"đã",
"được",
"các",
"đồng",
"nghiệp",
"bungari",
"truyền",
"cho",
"những",
"kỹ",
"năng",
"kinh",
"nghiệm",
"của",
"mình",
"ngày",
"nay",
"báo",
"chí",
"hay",
"nhắc",
"đến",
"khái",
"niệm",
"hỗ",
"trợ",
"tám trăm chín mươi ba ngàn hai trăm năm mươi bốn",
"phát",
"triển",
"chính",
"thức",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"nước",
"ngoài",
"khu",
"kinh",
"tế",
"tự",
"do",
"nhưng",
"chúng",
"ta",
"hãy",
"nhớ",
"lại",
"vào",
"những",
"ngày hai mốt tới ngày hai hai tháng ba",
"ba mươi năm",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"thời",
"điểm",
"mà",
"việt",
"nam",
"có",
"nhu",
"cầu",
"lớn",
"nhất",
"bungari",
"đã",
"đầu",
"tư",
"số",
"tiền",
"lên",
"trên",
"âm hai mươi đồng",
"usd",
"vào",
"xây",
"dựng",
"hai triệu sáu trăm tám mươi nghìn",
"dự",
"án",
"như",
"trường",
"học",
"bệnh",
"viện",
"cầu",
"đường",
"nông",
"trường",
"cafê",
"cao",
"su",
"dây",
"chuyền",
"sản",
"xuất",
"hoa",
"quả",
"đóng",
"hộp",
"v.v.biểu",
"tượng",
"của",
"sự",
"giúp",
"đỡ",
"chí",
"tình",
"của",
"bungari",
"cho",
"việt",
"nam",
"nhà",
"trẻ",
"tại",
"hà",
"nội",
"được",
"xây",
"dựng",
"từ",
"ngày hai bốn không chín",
"với",
"kinh",
"phí",
"do",
"hội",
"phụ",
"nữ",
"bungari",
"quyên",
"góp",
"ngày",
"nay",
"nhà",
"trẻ",
"này",
"mang",
"tên",
"trường",
"mầm",
"non",
"việt-bun",
"tên",
"ngắn",
"gọn",
"của",
"việt",
"nam",
"bungari",
"mà",
"nhiều",
"người",
"việt",
"nam",
"hay",
"gọi",
"khi",
"nhắc",
"đến",
"thật",
"sung",
"sướng",
"khi",
"nghe",
"vụ",
"trưởng",
"của",
"một",
"bộ",
"nói",
"thưa",
"sáu mươi chín",
"ngài",
"đại",
"sứ",
"tôi",
"là",
"nguyên",
"nam",
"sinh",
"trường",
"mầm",
"non",
"việt-bun",
"cũng",
"như",
"khi",
"nghe",
"các",
"bạn",
"việt",
"nam",
"hát",
"những",
"bài",
"hát",
"bằng",
"tiếng",
"bungari",
"tám tư",
"và",
"kể",
"những",
"kỷ",
"niệm",
"ấm",
"áp",
"về",
"bungari",
"bungari",
"tự",
"hào",
"với",
"những",
"nguyên",
"sinh",
"bungari",
"của",
"việt",
"nam",
"cái",
"tên",
"mà",
"các",
"bạn",
"bungari",
"gọi",
"những",
"người",
"việt",
"nam",
"đã",
"từng",
"học",
"tập",
"công",
"tác",
"tại",
"bungari",
"hiện",
"đang",
"góp",
"phần",
"vào",
"việc",
"xây",
"dựng",
"đất",
"nước",
"việt",
"nam",
"hiện",
"đại",
"và",
"phát",
"triển",
"họ",
"đang",
"là",
"cầu",
"nối",
"giữa",
"bungari",
"và",
"việt",
"nam",
"và",
"mỗi",
"người",
"trong",
"số",
"họ",
"đều",
"có",
"những",
"đóng",
"góp",
"cho",
"mối",
"quan",
"hệ",
"và",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"hai",
"dân",
"tộc",
"không",
"phải",
"ngẫu",
"nhiên",
"mà",
"các",
"bạn",
"việt",
"nam",
"khi",
"nói",
"về",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"hai",
"nước",
"phát",
"biểu",
"bungari",
"việt",
"nam",
"xa",
"mà",
"gần"
] |
[
"đại",
"sứ",
"evgueni",
"stoytchev",
"việt",
"nam",
"xứng",
"đáng",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"nhân",
"kỷ",
"niệm",
"lần",
"thứ",
"50",
"ngày",
"quốc",
"khánh",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"bulgaria",
"và",
"3029",
"năm",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"việt nam",
"bulgaria",
"infonet",
"đã",
"có",
"cuộc",
"trò",
"chuyện",
"với",
"đại",
"sứ",
"bulgaria",
"tại",
"việt",
"nam",
"evgueni",
"stoytchev",
"xin",
"đại",
"sứ",
"chia",
"sẻ",
"một",
"số",
"thành",
"tựu",
"nổi",
"bật",
"mà",
"bungari",
"đã",
"đạt",
"được",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"trong",
"quá",
"trình",
"phát",
"triển",
"nói",
"chung",
"và",
"lĩnh",
"vực",
"đối",
"ngoại",
"nói",
"riêng",
"trong",
"chính",
"sách",
"đối",
"zp-umy-",
"ngoại",
"của",
"bungari",
"hiện",
"nay",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"với",
"việt",
"nam",
"được",
"xác",
"định",
"ở",
"mức",
"độ",
"nào",
"đầu",
"tiên",
"cho",
"phép",
"tôi",
"thay",
"mặt",
"tất",
"cả",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"đại",
"sứ",
"quán",
"cộng",
"hòa",
"bungari",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"nhân",
"danh",
"cá",
"nhân",
"xin",
"gửi",
"đến",
"tất",
"cả",
"các",
"bạn",
"việt",
"nam",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"nhân",
"dịp",
"32.804",
"năm",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"giữa",
"hai",
"nước",
"chúng",
"ta",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"phát",
"triển",
"hiện",
"nay",
"của",
"mối",
"quan",
"hệ",
"việt",
"651 hz",
"nam",
"có",
"vị",
"trí",
"tốt",
"để",
"trở",
"thành",
"cửa",
"ngõ",
"cho",
"các",
"công",
"ty",
"bungari",
"thâm",
"nhập",
"vào",
"thị",
"trường",
"và",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"của",
"cộng",
"đồng",
"kinh",
"tế",
"asean",
"thêm",
"vào",
"đó",
"chúng",
"ta",
"có",
"thêm",
"lực",
"hút",
"từ",
"mối",
"quan",
"hệ",
"truyền",
"thống",
"từ",
"2448",
"năm",
"qua",
"điều",
"mà",
"các",
"công",
"ty",
"việt",
"nam",
"phải",
"làm",
"là",
"khám",
"phá",
"lại",
"200-amthjtk",
"tìm",
"lại",
"các",
"đối",
"tác",
"bungari",
"của",
"mình",
"đại",
"sứ",
"bulgaria",
"tại",
"việt",
"nam",
"evgueni",
"stoytchev",
"có",
"thể",
"có",
"người",
"sẽ",
"đặt",
"câu",
"hỏi",
"bungari",
"là",
"một",
"nước",
"nhỏ",
"và",
"vị",
"thế",
"của",
"bungari",
"so",
"với",
"các",
"siêu",
"cường",
"khác",
"thành",
"viên",
"của",
"056726338381",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"là",
"ở",
"đâu",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"trong",
"thế",
"kỷ",
"+2878809115",
"này",
"thế",
"kỷ",
"của",
"những",
"công",
"nghệ",
"mới",
"những",
"nước",
"nhỏ",
"với",
"ngày 30 đến ngày 28 tháng 10",
"tiềm",
"năng",
"kinh",
"tế",
"của",
"mình",
"vẫn",
"có",
"chỗ",
"đứng",
"trên",
"trường",
"quốc",
"tế",
"tôi",
"chắc",
"chắn",
"rằng",
"chỉ",
"là",
"vấn",
"đề",
"thời",
"gian",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"bungari",
"và",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"tìm",
"được",
"những",
"điểm",
"chung",
"để",
"hợp",
"tác",
"từ",
"ngày 27",
"việt",
"nam",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"asean",
"từ",
"ngày 10",
"bungari",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"bungari",
"thống",
"nhất",
"và",
"triển",
"khai",
"chính",
"sách",
"đối",
"ngoại",
"với",
"eu",
"bungari",
"và",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia",
"tích",
"cực",
"vào",
"đối",
"thoại",
"giữa",
"hai",
"tổ",
"chức",
"trên",
"như",
"cuộc",
"gặp",
"thượng",
"đỉnh",
"asem",
"tổ",
"chức",
"gần",
"đây",
"nhất",
"vào",
"14/9/2620",
"ngày 22 và ngày 29 tháng 5",
"tại",
"milano",
"8.000.011",
"và",
"hai",
"nước",
"đang",
"tìm",
"những",
"điểm",
"chung",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"tế",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"đối",
"thoại",
"giữa",
"bungari",
"và",
"việt",
"nam",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"hợp",
"tác",
"danuyp",
"mê",
"kông",
"để",
"trao",
"đổi",
"kinh",
"nghiệm",
"và",
"thực",
"tiễn",
"tốt",
"với",
"các",
"nước",
"châu",
"âu",
"bungari",
"có",
"thể",
"hỗ",
"trợ",
"trong",
"việc",
"thử",
"nghiệm",
"những",
"giống",
"lúa",
"đậu",
"tương",
"mới",
"để",
"các",
"nhà",
"doanh",
"nghiệp",
"triển",
"khai",
"công",
"nghệ",
"sản",
"xuất",
"cao",
"điều",
"mà",
"việt",
"nam",
"đang",
"cần",
"ngoại",
"giao",
"cần",
"phải",
"hỗ",
"trợ",
"và",
"có",
"ich",
"cho",
"nền",
"kinh",
"tế",
"còn",
"có",
"thể",
"nói",
"nhiều",
"về",
"sự",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"bungari",
"và",
"việt",
"nam",
"tại",
"các",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"từ",
"unesco",
"paris",
"đến",
"liên hiệp quốc",
"new",
"york",
"tôi",
"muốn",
"đề",
"cập",
"đến",
"sự",
"hợp",
"tác",
"tốt",
"đẹp",
"giữa",
"đại",
"sứ",
"quán",
"bungari",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"việt",
"nam",
"tôi",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"những",
"người",
"theo",
"dõi",
"sát",
"sao",
"tình",
"hình",
"việt",
"nam",
"từ",
"những",
"ngày 29 và ngày 10",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"việc",
"việt",
"nam",
"vượt",
"qua",
"khủng",
"hoảng",
"tài",
"chính",
"vào",
"những",
"ngày 15 tới ngày 10 tháng 3",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"và",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ngày 18 tới ngày 24 tháng 4",
"là",
"minh",
"chứng",
"rõ",
"nhất",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"và",
"đều",
"đặn",
"kết",
"hợp",
"nhuần",
"nhuyễn",
"của",
"chính",
"sách",
"kinh",
"tế",
"đối",
"ngoại",
"và",
"ngoại",
"thương",
"với",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"tôi",
"chúc",
"cho",
"việt",
"nam",
"triển",
"khai",
"thành",
"công",
"các",
"chính",
"sách",
"để",
"hội",
"nhập",
"tốt",
"vào",
"cộng",
"đồng",
"kinh",
"tế",
"asean",
"từ",
"3:48:48",
"mùng 2 ngày 27 tháng 9",
"ngày 20/7",
"việt",
"nam",
"xứng",
"đáng",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"vì",
"vai",
"trò",
"tích",
"cực",
"của",
"mình",
"với",
"tư",
"cách",
"thành",
"viên",
"của",
"asean",
"trong",
"việc",
"phát",
"triển",
"quan",
"hệ",
"của",
"asean",
"với",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"tôi",
"chúc",
"mừng",
"những",
"nỗ",
"lực",
"cố",
"gắng",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"việc",
"nâng",
"tầm",
"quan",
"hệ",
"với",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"thông",
"qua",
"việc",
"ký",
"kết",
"hiệp",
"định",
"khung",
"về",
"đối",
"tác",
"và",
"hợp",
"tác",
"toàn",
"diện",
"giữa",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"và",
"việt",
"nam",
"tháng 1/1052",
"ngày 11 và ngày 4 tháng 9",
"24/08/120",
"bungari",
"là",
"nước",
"thứ",
"763.361",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"các",
"thủ",
"tục",
"nội",
"bộ",
"để",
"thông",
"qua",
"hiệp",
"định",
"trên",
"với",
"quyết",
"định",
"của",
"hội",
"đồng",
"bộ",
"trưởng",
"4:17:53",
"ngày 9",
"mùng 9 và ngày 27",
"bungari",
"đánh",
"giá",
"cao",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"brussel",
"và",
"hà",
"nội",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"thương",
"mại",
"và",
"xin",
"chúc",
"cho",
"việc",
"kết",
"thúc",
"đàm",
"phán",
"thành",
"công",
"và",
"ký",
"kết",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"giữa",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"và",
"việt",
"nam",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"việt",
"nam",
"của",
"tổng",
"thống",
"bungari",
"rosen",
"plevneliev",
"6h",
"ngày 13 và ngày 13",
"hai",
"bên",
"đã",
"thống",
"nhất",
"nâng",
"tầm",
"quan",
"hệ",
"lên",
"mức",
"hướng",
"tới",
"đối",
"tác",
"chiến",
"lược",
"và",
"ký",
"mô",
"hình",
"hợp",
"tác",
"593 km/km2",
"kinh",
"tế",
"mới",
"chuyến",
"thăm",
"cấp",
"nhà",
"nước",
"của",
"tổng",
"thống",
"bungari",
"vào",
"ngày 04/05/2029",
"0:16:2",
"và",
"chuyến",
"thăm",
"chính",
"thức",
"việt",
"nam",
"của",
"thủ",
"tướng",
"bungari",
"vào",
"quý 11/583",
"ngày 15/3",
"với",
"nhiều",
"doanh",
"nghiệp",
"bungari",
"tháp",
"tùng",
"là",
"minh",
"chứng",
"cho",
"thấy",
"vị",
"trí",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"hợp",
"tác",
"với",
"bungari",
"việc",
"ký",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"16h41",
"cũng",
"như",
"phụ",
"lục",
"mô",
"hình",
"mới",
"về",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"cho",
"thấy",
"một",
"cách",
"rõ",
"ràng",
"mong",
"muốn",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"hai",
"nước",
"về",
"tương",
"lai",
"của",
"mối",
"quan",
"hệ",
"có",
"thể",
"thấy",
"22:11:2",
"rõ",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"ý",
"chí",
"chính",
"trị",
"trong",
"việc",
"việc",
"mở",
"rộng",
"và",
"tăng",
"cường",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"hai",
"nước",
"hiện",
"đang",
"có",
"những",
"yếu",
"tố",
"khách",
"quan",
"với",
"những",
"cơ",
"hội",
"để",
"chúng",
"ta",
"tận",
"dụng",
"lợi",
"thế",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"thành",
"357 rub",
"viên",
"của",
"hai",
"tổ",
"chức",
"lớn",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"và",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"sau",
"14h",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"chính",
"phủ",
"hai",
"nước",
"đã",
"vạch",
"ra",
"hướng",
"phát",
"triển",
"quan",
"hệ",
"như",
"chủ",
"đề",
"của",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"cho",
"thấy",
"họ",
"đã",
"xác",
"định",
"được",
"lợi",
"ich",
"của",
"mình",
"17/02/899",
"trong",
"trung",
"hạn",
"và",
"dài",
"hạn",
"chúng",
"ta",
"cũng",
"đừng",
"quên",
"trong",
"năm",
"nay",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"ký",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"giữa",
"eu",
"và",
"việt",
"nam",
"và",
"tôi",
"chắc",
"chắn",
"rằng",
"sẽ",
"có",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"được",
"mở",
"ra",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"bungari",
"và",
"việt",
"nam",
"tôi",
"muốn",
"khơi",
"dậy",
"mối",
"quan",
"tâm",
"của",
"các",
"847 s",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"tới",
"những",
"cơ",
"hội",
"mà",
"bungari",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"eu",
"mang",
"lại",
"đúng",
"vào",
"thời",
"điểm",
"này",
"bungari",
"được",
"cho",
"là",
"nghèo",
"nhất",
"eu",
"đất",
"nước",
"đã",
"trải",
"qua",
"giai",
"đoạn",
"khó",
"khăn",
"phải",
"vực",
"dậy",
"nền",
"kinh",
"tế",
"sau",
"khủng",
"hoảng",
"tài",
"chính",
"trầm",
"trọng",
"vào",
"những",
"quý 05/1652",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"và",
"sự",
"phục",
"hồi",
"chậm",
"chạp",
"của",
"tiềm",
"năng",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"gia",
"sau",
"khủng",
"hoảng",
"kinh",
"tế",
"vào",
"ngày 1",
"nhưng",
"bungari",
"có",
"những",
"ưu",
"điểm",
"về",
"địa",
"lý",
"có",
"thể",
"trở",
"thành",
"cửa",
"ngõ",
"cho",
"châu",
"á",
"thâm",
"nhập",
"vào",
"thị",
"trường",
"châu",
"âu",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"thấy",
"được",
"và",
"tìm",
"hiểu",
"về",
"những",
"ưu",
"điểm",
"của",
"người",
"bạn",
"truyền",
"thống",
"bungari",
"ngày 17 và ngày 21 tháng 6",
"thí",
"dụ",
"như",
"chính",
"sách",
"đầu",
"tư",
"hấp",
"dẫn",
"và",
"các",
"chỉ",
"số",
"kinh",
"tế",
"vĩ",
"mô",
"ổn",
"định",
"chúng",
"ta",
"thử",
"nghĩ",
"xem",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"việt",
"nam",
"và",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"bungari",
"sản",
"phẩm",
"công",
"nghệ",
"mới",
"công",
"ty",
"liên",
"doanh",
"với",
"vị",
"thế",
"tốt",
"tại",
"cả",
"hai",
"thị",
"trường",
"lớn",
"là",
"eu",
"và",
"asean",
"ở",
"khía",
"cạnh",
"này",
"chính",
"sách",
"nhà",
"nước",
"đối",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"của",
"bungari",
"và",
"việt",
"nam",
"có",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"điều",
"này",
"cũng",
"hoàn",
"toàn",
"phù",
"hợp",
"với",
"chính",
"sách",
"mà",
"eu",
"và",
"asean",
"đang",
"thực",
"hiện",
"ông",
"evgueni",
"stoytchev",
"đại",
"sứ",
"bulgaria",
"tại",
"việt",
"nam",
"trái",
"đã",
"có",
"chuyến",
"thăm",
"và",
"làm",
"việc",
"với",
"giáo sư tiến sĩ",
"châu",
"văn",
"minh",
"-2645,622 m/công",
"chủ",
"tịch",
"viện",
"hàn",
"lâm",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"việt",
"nam",
"hôm",
"ngày 24 tới ngày 27 tháng 9",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"hiện",
"tại",
"trên",
"7h55",
"phạm",
"vi",
"khu",
"vực",
"và",
"thế",
"giới",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"bungari",
"và",
"việt",
"nam",
"ngày",
"càng",
"phong",
"phú",
"được",
"mở",
"rộng",
"và",
"tăng",
"cường",
"trên",
"phương",
"23h",
"diện",
"song",
"phương",
"tại",
"liên hiệp quốc",
"và",
"các",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"khác",
"cũng",
"như",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"đôi",
"thoại",
"eu",
"asean",
"và",
"asem",
"dựa",
"vào",
"bề",
"dày",
"lịch",
"sử",
"và",
"những",
"thành",
"tựu",
"đã",
"đạt",
"được",
"của",
"mối",
"quan",
"hệ",
"song",
"phương",
"chúng",
"ta",
"càng",
"có",
"lý",
"do",
"để",
"hợp",
"lực",
"nhằm",
"tận",
"dụng",
"những",
"tiềm",
"năng",
"to",
"lớn",
"chưa",
"được",
"khai",
"thác",
"để",
"thiết",
"lập",
"mối",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"chiến",
"lược",
"theo",
"tinh",
"thần",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"của",
"tổng",
"thống",
"và",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"hai",
"nước",
"vào",
"22h41",
"15/11/353",
"và",
"phụ",
"lục",
"kèm",
"theo",
"mô",
"hình",
"mới",
"về",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"chính",
"phủ",
"bungari",
"tuyên",
"bố",
"cam",
"kết",
"sẵn",
"sàng",
"hợp",
"sức",
"để",
"671 mol",
"cùng",
"việt",
"nam",
"hiện",
"thực",
"hóa",
"những",
"thỏa",
"thuận",
"đã",
"đạt",
"được",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"hai",
"bên",
"cùng",
"quan",
"tâm",
"như",
"thương",
"mại",
"đầu",
"tư",
"nông",
"nghiệp",
"du",
"lịch",
"văn",
"hóa",
"giáo",
"dục",
"khoa",
"học",
"phòng",
"và",
"chống",
"tội",
"phạm",
"quốc",
"phòng",
"và",
"an",
"ninh",
"đang",
"có",
"những",
"ý",
"tưởng",
"hợp",
"tác",
"thú",
"vị",
"giữ",
"viện",
"hàn",
"lâm",
"khoa",
"học",
"bungri",
"và",
"viện",
"hàn",
"lâm",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"việt",
"nam",
"sau",
"khi",
"hai",
"bên",
"ký",
"kết",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"hợp",
"tác",
"vào",
"ngày 13 đến ngày 27 tháng 7",
"ngày 17 ngày 24 tháng 1",
"đại",
"sứ",
"quán",
"đang",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"hai",
"nước",
"xác",
"định",
"lĩnh",
"vực",
"hợp",
"tác",
"và",
"các",
"dự",
"án",
"cụ",
"thể",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"bungari",
"đề",
"xuất",
"xây",
"dựng",
"dây",
"chuyền",
"công",
"nghệ",
"cao",
"để",
"thu",
"gom",
"và",
"chế",
"biến",
"dầu",
"máy",
"đã",
"qua",
"sử",
"dụng",
"với",
"kinh",
"phí",
"do",
"doanh",
"nghiệp",
"bungari",
"đầu",
"tư",
"bungari",
"đã",
"đào",
"tạo",
"cho",
"việt",
"nam",
"hàng",
"ngàn",
"sinh",
"viên",
"trường",
"mầm",
"non",
"việt",
"bun",
"mặc",
"dù",
"cách",
"xa",
"nhau",
"về",
"mặt",
"địa",
"lý",
"bungari",
"và",
"việt",
"nam",
"trong",
"7.000.000",
"năm",
"qua",
"đã",
"thiết",
"lập",
"mối",
"quan",
"hệ",
"hữu",
"nghị",
"gần",
"gũi",
"và",
"hợp",
"tác",
"hiệu",
"quả",
"dựa",
"trên",
"sự",
"tôn",
"trọng",
"tin",
"tưởng",
"và",
"giúp",
"đỡ",
"lẫn",
"nhau",
"bungari",
"trong",
"khả",
"năng",
"của",
"mình",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"việt",
"nam",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"giành",
"độc",
"lập",
"dân",
"tộc",
"trong",
"những",
"năm",
"tháng",
"khó",
"khăn",
"của",
"chiến",
"tranh",
"bungari",
"đã",
"tiếp",
"nhận",
"đào",
"tạo",
"cho",
"hơn",
"36",
"sinh",
"viên",
"việt",
"nam",
"tại",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"và",
"hơn",
"-39.374,8519",
"1253",
"thực",
"tập",
"sinh",
"và",
"công",
"nhân",
"đã",
"được",
"các",
"đồng",
"nghiệp",
"bungari",
"truyền",
"cho",
"những",
"kỹ",
"năng",
"kinh",
"nghiệm",
"của",
"mình",
"ngày",
"nay",
"báo",
"chí",
"hay",
"nhắc",
"đến",
"khái",
"niệm",
"hỗ",
"trợ",
"893.254",
"phát",
"triển",
"chính",
"thức",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"nước",
"ngoài",
"khu",
"kinh",
"tế",
"tự",
"do",
"nhưng",
"chúng",
"ta",
"hãy",
"nhớ",
"lại",
"vào",
"những",
"ngày 21 tới ngày 22 tháng 3",
"35",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"thời",
"điểm",
"mà",
"việt",
"nam",
"có",
"nhu",
"cầu",
"lớn",
"nhất",
"bungari",
"đã",
"đầu",
"tư",
"số",
"tiền",
"lên",
"trên",
"-20 đồng",
"usd",
"vào",
"xây",
"dựng",
"2.680.000",
"dự",
"án",
"như",
"trường",
"học",
"bệnh",
"viện",
"cầu",
"đường",
"nông",
"trường",
"cafê",
"cao",
"su",
"dây",
"chuyền",
"sản",
"xuất",
"hoa",
"quả",
"đóng",
"hộp",
"v.v.biểu",
"tượng",
"của",
"sự",
"giúp",
"đỡ",
"chí",
"tình",
"của",
"bungari",
"cho",
"việt",
"nam",
"nhà",
"trẻ",
"tại",
"hà",
"nội",
"được",
"xây",
"dựng",
"từ",
"ngày 24/09",
"với",
"kinh",
"phí",
"do",
"hội",
"phụ",
"nữ",
"bungari",
"quyên",
"góp",
"ngày",
"nay",
"nhà",
"trẻ",
"này",
"mang",
"tên",
"trường",
"mầm",
"non",
"việt-bun",
"tên",
"ngắn",
"gọn",
"của",
"việt",
"nam",
"bungari",
"mà",
"nhiều",
"người",
"việt",
"nam",
"hay",
"gọi",
"khi",
"nhắc",
"đến",
"thật",
"sung",
"sướng",
"khi",
"nghe",
"vụ",
"trưởng",
"của",
"một",
"bộ",
"nói",
"thưa",
"69",
"ngài",
"đại",
"sứ",
"tôi",
"là",
"nguyên",
"nam",
"sinh",
"trường",
"mầm",
"non",
"việt-bun",
"cũng",
"như",
"khi",
"nghe",
"các",
"bạn",
"việt",
"nam",
"hát",
"những",
"bài",
"hát",
"bằng",
"tiếng",
"bungari",
"84",
"và",
"kể",
"những",
"kỷ",
"niệm",
"ấm",
"áp",
"về",
"bungari",
"bungari",
"tự",
"hào",
"với",
"những",
"nguyên",
"sinh",
"bungari",
"của",
"việt",
"nam",
"cái",
"tên",
"mà",
"các",
"bạn",
"bungari",
"gọi",
"những",
"người",
"việt",
"nam",
"đã",
"từng",
"học",
"tập",
"công",
"tác",
"tại",
"bungari",
"hiện",
"đang",
"góp",
"phần",
"vào",
"việc",
"xây",
"dựng",
"đất",
"nước",
"việt",
"nam",
"hiện",
"đại",
"và",
"phát",
"triển",
"họ",
"đang",
"là",
"cầu",
"nối",
"giữa",
"bungari",
"và",
"việt",
"nam",
"và",
"mỗi",
"người",
"trong",
"số",
"họ",
"đều",
"có",
"những",
"đóng",
"góp",
"cho",
"mối",
"quan",
"hệ",
"và",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"hai",
"dân",
"tộc",
"không",
"phải",
"ngẫu",
"nhiên",
"mà",
"các",
"bạn",
"việt",
"nam",
"khi",
"nói",
"về",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"hai",
"nước",
"phát",
"biểu",
"bungari",
"việt",
"nam",
"xa",
"mà",
"gần"
] |
[
"mười hai giờ",
"ba nghìn",
"máy",
"bay",
"đê lờ ba không không không hai không không",
"của",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"vệ",
"nhật",
"bản",
"sdf",
"đã",
"trút",
"nước",
"xuống",
"lò",
"phản",
"ứng",
"số",
"tám sáu nghìn sáu trăm bảy sáu phẩy ba chín năm ba",
"của",
"nhà",
"máy",
"điện",
"hạt",
"nhân",
"fukushima",
"số",
"tám chín",
"tổng",
"cộng",
"không sáu bốn ba ba chín tám hai không một một một",
"lần",
"mỗi",
"máy",
"bay",
"nờ i tờ tờ gờ trừ gờ nờ ép giây nờ ngang",
"có",
"thể",
"trút",
"khoảng",
"mười hai đến mười ba",
"tấn",
"nước",
"xuống",
"lò",
"phản",
"ứng",
"tuy",
"nhiên",
"tám giờ",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"tokyo",
"tepco",
"cho",
"biết",
"lượng",
"phóng",
"xạ",
"đo",
"được",
"tại",
"khu",
"vực",
"gần",
"nhà",
"máy",
"điện",
"hạt",
"nhân",
"bảy trăm chín ba mi li gam",
"fukushima",
"số",
"bẩy mươi",
"vẫn",
"không",
"thay",
"đổi",
"nhiều",
"sau",
"khi",
"lò",
"phản",
"ứng",
"số",
"hai ngàn bẩy trăm mười tám",
"được",
"làm",
"hai mươi giờ ba mươi tám phút ba chín giây",
"mát",
"từ",
"trên",
"không",
"thậm",
"chí",
"áp",
"suất",
"tại",
"lò",
"phản",
"ứng",
"số",
"sáu triệu không trăm linh năm nghìn",
"đã",
"tăng",
"trở",
"lại",
"tepco",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"lưới",
"điện",
"tạm",
"thời",
"nhằm",
"hỗ",
"trợ",
"hoạt",
"động",
"bơm",
"nước",
"vào",
"các",
"lò",
"phản",
"ứng",
"và",
"các",
"bể",
"chứa",
"thanh",
"nhiên",
"liệu",
"đã",
"qua",
"sử",
"dụng",
"cảnh",
"sát",
"tokyo",
"cũng",
"có",
"kế",
"hoạch",
"sử",
"dụng",
"xe",
"tải",
"vòi",
"rồng",
"nhằm",
"làm",
"mát",
"bể",
"chứa",
"thanh",
"nhiên",
"liệu",
"tại",
"lò",
"phản",
"ứng",
"số",
"hai mươi hai đến hai mươi năm",
"để",
"hạn",
"chế",
"thảm",
"họa",
"tại",
"ngày hai mươi chín và ngày mười hai tháng tám",
"nhà",
"máy",
"này",
"chính",
"phủ",
"nhật",
"bản",
"cho",
"biết",
"lực",
"lượng",
"quân",
"sự",
"mỹ",
"sẽ",
"sử",
"tám trăm xoẹt bảy trăm xoẹt i trừ",
"dụng",
"máy",
"bay",
"do",
"thám",
"không",
"người",
"lái",
"global",
"hawk",
"để",
"chụp",
"xuộc hắt hắt o chéo chín không",
"hình",
"bên",
"trong",
"khu",
"vực",
"lò",
"bẩy chín nghìn bốn trăm tám sáu phẩy ba hai tám một",
"phản",
"ứng",
"số",
"tám tới một",
"trong",
"khi",
"đó",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"nội",
"các",
"yukio",
"edano",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"giám",
"sát",
"chặt",
"chẽ",
"lò",
"phản",
"ứng",
"số",
"năm triệu một trăm lẻ bẩy",
"và",
"số",
"bốn trăm chín mươi tám nghìn ba trăm hai mươi hai",
"để",
"có",
"các",
"biện",
"pháp",
"đối",
"phó",
"phù",
"hợp",
"và",
"kịp",
"thời",
"ngày sáu và ngày mười năm tháng một",
"tại",
"vienna",
"áo",
"cơ",
"quan",
"năng",
"lượng",
"nguyên",
"tử",
"quốc",
"tế",
"iaea",
"đã",
"triệu",
"tập",
"cuộc",
"họp",
"khẩn",
"cấp",
"để",
"thảo",
"luận",
"các",
"biện",
"pháp",
"xử",
"lý",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"hạt",
"nhân",
"tại",
"nhật",
"bản",
"trước",
"đó",
"đánh",
"giá",
"về",
"nguy",
"cơ",
"của",
"nhà",
"máy",
"điện",
"hạt",
"nhân",
"fukushima",
"số",
"âm mười một chấm hai ba",
"tại",
"nhật",
"bản",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"iaea",
"yukiya",
"amano",
"cho",
"rằng",
"hiện",
"tình",
"trạng",
"rò",
"rỉ",
"phóng",
"xạ",
"tại",
"các",
"lò",
"phản",
"ứng",
"thuộc",
"nhà",
"máy",
"điện",
"fukushima",
"là",
"đáng",
"lo",
"ngại",
"cho",
"đến",
"nay",
"iaea",
"đã",
"phái",
"hai",
"nhóm",
"chuyên",
"gia",
"về",
"an",
"toàn",
"hạt",
"nhân",
"và",
"phòng",
"chống",
"phóng",
"xạ",
"đến",
"hỗ",
"trợ",
"nhật",
"bản",
"xử",
"lý",
"các",
"tình",
"huống",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"who",
"ngày hai tư tháng năm năm sáu bẩy bốn",
"ra",
"thông",
"báo",
"cho",
"biết",
"chưa",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"phóng",
"xạ",
"từ",
"các",
"nhà",
"máy",
"điện",
"hạt",
"nhân",
"mười nhăm giờ",
"đang",
"gặp",
"sự",
"cố",
"tại",
"nhật",
"bản",
"đồng",
"thời",
"kêu",
"gọi",
"mọi",
"người",
"nên",
"bình",
"tĩnh",
"và",
"không",
"nên",
"đồn",
"thổi",
"thêm",
"thông",
"tin",
"tuy",
"nhiên",
"tháng bẩy năm hai nghìn tám trăm tám mươi",
"hàn",
"quốc",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"kiểm",
"sáu ngàn bảy trăm lẻ bảy phẩy tám ba một bao",
"tra",
"phóng",
"xạ",
"đối",
"với",
"tất",
"cả",
"những",
"người",
"đến",
"từ",
"nhật",
"bản",
"như",
"một",
"phần",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"nhằm",
"bảo",
"vệ",
"tốt",
"nhất",
"sức",
"khỏe",
"cộng",
"đồng",
"ngày hai mươi tư và ngày mười tháng chín",
"thủ",
"tướng",
"nhật",
"bản",
"naoto",
"kan",
"bày",
"tỏ",
"tin",
"tưởng",
"có",
"thể",
"cứu",
"được",
"hơn",
"hai chín",
"người",
"theo",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"quốc",
"gia",
"nhật",
"bản",
"số",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"đã",
"lên",
"tới",
"bảy triệu tám trăm chín mươi chín nghìn ba mươi mốt",
"người",
"trong",
"khi",
"vẫn",
"còn",
"một nghìn một trăm ba chín",
"người",
"mất",
"tích",
"tại",
"các",
"tỉnh",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"như",
"iwate",
"miyagi",
"fukushima",
"cảnh",
"sát",
"địa",
"phương",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"thống",
"kê",
"tên",
"tuổi",
"địa",
"chỉ",
"các",
"thi",
"thể",
"được",
"tìm",
"thấy",
"theo",
"ước",
"tính",
"khoảng",
"âm chín chấm ba mươi bốn",
"người",
"hiện",
"đang",
"ở",
"trong",
"hơn",
"bốn bốn hai ba bẩy sáu một sáu một không bốn",
"lều",
"tạm",
"tại",
"một triệu tám trăm linh một ngàn không trăm mười năm",
"tỉnh",
"cơ",
"quan",
"kiểm",
"soát",
"hỏa",
"hoạn",
"và",
"thảm",
"họa",
"cho",
"biết",
"khoảng",
"bảy triệu bảy trăm linh bốn",
"ngôi",
"nhà",
"đã",
"bị",
"phá",
"hủy",
"hoàn",
"toàn",
"hoặc",
"hư",
"hại",
"một",
"phần",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nhật",
"bẩy trăm hai không không một ngang hắt gi ca",
"bản",
"cho",
"biết",
"đã",
"có",
"bốn triệu tám trăm sáu mươi nghìn",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"cùng",
"tám triệu năm trăm bốn mươi ngàn một trăm mười hai",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"đề",
"xuất",
"hỗ",
"trợ",
"nhật",
"bản",
"khắc",
"phục",
"thảm",
"họa",
"vừa",
"qua"
] |
[
"12h",
"3000",
"máy",
"bay",
"dl3000200",
"của",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"vệ",
"nhật",
"bản",
"sdf",
"đã",
"trút",
"nước",
"xuống",
"lò",
"phản",
"ứng",
"số",
"86.676,3953",
"của",
"nhà",
"máy",
"điện",
"hạt",
"nhân",
"fukushima",
"số",
"89",
"tổng",
"cộng",
"064339820111",
"lần",
"mỗi",
"máy",
"bay",
"nittg-gnfjn-",
"có",
"thể",
"trút",
"khoảng",
"12 - 13",
"tấn",
"nước",
"xuống",
"lò",
"phản",
"ứng",
"tuy",
"nhiên",
"8h",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"tokyo",
"tepco",
"cho",
"biết",
"lượng",
"phóng",
"xạ",
"đo",
"được",
"tại",
"khu",
"vực",
"gần",
"nhà",
"máy",
"điện",
"hạt",
"nhân",
"793 mg",
"fukushima",
"số",
"70",
"vẫn",
"không",
"thay",
"đổi",
"nhiều",
"sau",
"khi",
"lò",
"phản",
"ứng",
"số",
"2718",
"được",
"làm",
"20:38:39",
"mát",
"từ",
"trên",
"không",
"thậm",
"chí",
"áp",
"suất",
"tại",
"lò",
"phản",
"ứng",
"số",
"6.005.000",
"đã",
"tăng",
"trở",
"lại",
"tepco",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"lưới",
"điện",
"tạm",
"thời",
"nhằm",
"hỗ",
"trợ",
"hoạt",
"động",
"bơm",
"nước",
"vào",
"các",
"lò",
"phản",
"ứng",
"và",
"các",
"bể",
"chứa",
"thanh",
"nhiên",
"liệu",
"đã",
"qua",
"sử",
"dụng",
"cảnh",
"sát",
"tokyo",
"cũng",
"có",
"kế",
"hoạch",
"sử",
"dụng",
"xe",
"tải",
"vòi",
"rồng",
"nhằm",
"làm",
"mát",
"bể",
"chứa",
"thanh",
"nhiên",
"liệu",
"tại",
"lò",
"phản",
"ứng",
"số",
"22 - 25",
"để",
"hạn",
"chế",
"thảm",
"họa",
"tại",
"ngày 29 và ngày 12 tháng 8",
"nhà",
"máy",
"này",
"chính",
"phủ",
"nhật",
"bản",
"cho",
"biết",
"lực",
"lượng",
"quân",
"sự",
"mỹ",
"sẽ",
"sử",
"800/700/i-",
"dụng",
"máy",
"bay",
"do",
"thám",
"không",
"người",
"lái",
"global",
"hawk",
"để",
"chụp",
"/hho/90",
"hình",
"bên",
"trong",
"khu",
"vực",
"lò",
"79.486,3281",
"phản",
"ứng",
"số",
"8 - 1",
"trong",
"khi",
"đó",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"nội",
"các",
"yukio",
"edano",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"giám",
"sát",
"chặt",
"chẽ",
"lò",
"phản",
"ứng",
"số",
"5.000.107",
"và",
"số",
"498.322",
"để",
"có",
"các",
"biện",
"pháp",
"đối",
"phó",
"phù",
"hợp",
"và",
"kịp",
"thời",
"ngày 6 và ngày 15 tháng 1",
"tại",
"vienna",
"áo",
"cơ",
"quan",
"năng",
"lượng",
"nguyên",
"tử",
"quốc",
"tế",
"iaea",
"đã",
"triệu",
"tập",
"cuộc",
"họp",
"khẩn",
"cấp",
"để",
"thảo",
"luận",
"các",
"biện",
"pháp",
"xử",
"lý",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"hạt",
"nhân",
"tại",
"nhật",
"bản",
"trước",
"đó",
"đánh",
"giá",
"về",
"nguy",
"cơ",
"của",
"nhà",
"máy",
"điện",
"hạt",
"nhân",
"fukushima",
"số",
"-11.23",
"tại",
"nhật",
"bản",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"iaea",
"yukiya",
"amano",
"cho",
"rằng",
"hiện",
"tình",
"trạng",
"rò",
"rỉ",
"phóng",
"xạ",
"tại",
"các",
"lò",
"phản",
"ứng",
"thuộc",
"nhà",
"máy",
"điện",
"fukushima",
"là",
"đáng",
"lo",
"ngại",
"cho",
"đến",
"nay",
"iaea",
"đã",
"phái",
"hai",
"nhóm",
"chuyên",
"gia",
"về",
"an",
"toàn",
"hạt",
"nhân",
"và",
"phòng",
"chống",
"phóng",
"xạ",
"đến",
"hỗ",
"trợ",
"nhật",
"bản",
"xử",
"lý",
"các",
"tình",
"huống",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"who",
"ngày 24/5/674",
"ra",
"thông",
"báo",
"cho",
"biết",
"chưa",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"phóng",
"xạ",
"từ",
"các",
"nhà",
"máy",
"điện",
"hạt",
"nhân",
"15h",
"đang",
"gặp",
"sự",
"cố",
"tại",
"nhật",
"bản",
"đồng",
"thời",
"kêu",
"gọi",
"mọi",
"người",
"nên",
"bình",
"tĩnh",
"và",
"không",
"nên",
"đồn",
"thổi",
"thêm",
"thông",
"tin",
"tuy",
"nhiên",
"tháng 7/2880",
"hàn",
"quốc",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"kiểm",
"6707,831 pound",
"tra",
"phóng",
"xạ",
"đối",
"với",
"tất",
"cả",
"những",
"người",
"đến",
"từ",
"nhật",
"bản",
"như",
"một",
"phần",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"nhằm",
"bảo",
"vệ",
"tốt",
"nhất",
"sức",
"khỏe",
"cộng",
"đồng",
"ngày 24 và ngày 10 tháng 9",
"thủ",
"tướng",
"nhật",
"bản",
"naoto",
"kan",
"bày",
"tỏ",
"tin",
"tưởng",
"có",
"thể",
"cứu",
"được",
"hơn",
"29",
"người",
"theo",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"quốc",
"gia",
"nhật",
"bản",
"số",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"đã",
"lên",
"tới",
"7.899.031",
"người",
"trong",
"khi",
"vẫn",
"còn",
"1139",
"người",
"mất",
"tích",
"tại",
"các",
"tỉnh",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"như",
"iwate",
"miyagi",
"fukushima",
"cảnh",
"sát",
"địa",
"phương",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"thống",
"kê",
"tên",
"tuổi",
"địa",
"chỉ",
"các",
"thi",
"thể",
"được",
"tìm",
"thấy",
"theo",
"ước",
"tính",
"khoảng",
"-9.34",
"người",
"hiện",
"đang",
"ở",
"trong",
"hơn",
"44237616104",
"lều",
"tạm",
"tại",
"1.801.015",
"tỉnh",
"cơ",
"quan",
"kiểm",
"soát",
"hỏa",
"hoạn",
"và",
"thảm",
"họa",
"cho",
"biết",
"khoảng",
"7.000.704",
"ngôi",
"nhà",
"đã",
"bị",
"phá",
"hủy",
"hoàn",
"toàn",
"hoặc",
"hư",
"hại",
"một",
"phần",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nhật",
"7002001-hjk",
"bản",
"cho",
"biết",
"đã",
"có",
"4.860.000",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"cùng",
"8.540.112",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"đề",
"xuất",
"hỗ",
"trợ",
"nhật",
"bản",
"khắc",
"phục",
"thảm",
"họa",
"vừa",
"qua"
] |
[
"âm bảy nghìn bốn trăm bảy ba chấm hai trăm mười bốn xen ti mét vuông",
"lượt",
"đoàn",
"viên",
"thanh",
"niên",
"nhân",
"dân",
"tham",
"gia",
"mùa",
"hè",
"thanh",
"niên",
"tình",
"nguyện",
"ngày bốn và ngày ba mươi mốt",
"ndđt",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"mùa",
"hè",
"mười sáu giờ",
"thanh",
"niên",
"tình",
"nguyện",
"tháng một",
"của",
"trung ương",
"đoàn",
"thanh niên cộng sản",
"hồ",
"chí",
"minh",
"từ",
"tháng không hai bốn bốn ba",
"đến",
"hai giờ ba mốt phút",
"đã",
"có",
"hơn",
"năm bảy tạ",
"lượt",
"đoàn",
"viên",
"thanh",
"niên",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"tham",
"gia",
"các",
"hoạt",
"động",
"tình",
"nguyện",
"chung",
"sức",
"cùng",
"cộng",
"đồng",
"các",
"cấp",
"bộ",
"đoàn",
"thành",
"lập",
"hai mươi trên một",
"đội",
"hình",
"tình",
"nguyện",
"chuyên",
"ngành",
"với",
"chín trăm ba chín đô la trên đô la",
"đội",
"viên",
"tham",
"gia",
"giúp",
"nhân",
"dân",
"sửa",
"chữa",
"điện",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"chuyển",
"giao",
"tiến",
"bộ",
"khoa",
"học",
"kỹ",
"thuật",
"tổ",
"chức",
"năm",
"đội",
"thanh",
"niên",
"tình",
"nguyện",
"đến",
"với",
"đoàn",
"viên",
"thanh",
"niên",
"nhân",
"dân",
"nghèo",
"nước",
"bạn",
"lào",
"cam-pu-chia",
"đáng",
"chú",
"ý",
"số",
"lượng",
"thanh",
"niên",
"nhân",
"ngày hai mươi tới ngày hai tám tháng sáu",
"dân",
"được",
"phổ",
"cập",
"tin",
"học",
"hướng",
"dẫn",
"tiếp",
"cận",
"internet",
"cho",
"ba trăm năm mươi chín giờ",
"người",
"nhiều",
"gấp",
"ba",
"lần",
"so",
"với",
"dự",
"kiến",
"ban",
"đầu",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"cộng hai năm bảy hai ba chín sáu bảy ba bảy bốn",
"thanh",
"niên",
"sinh",
"viên",
"tình",
"nguyện",
"của",
"mỹ",
"hàn",
"quốc",
"đến",
"hoạt",
"động",
"làm",
"việc",
"tại",
"việt",
"nam"
] |
[
"-7473.214 cm2",
"lượt",
"đoàn",
"viên",
"thanh",
"niên",
"nhân",
"dân",
"tham",
"gia",
"mùa",
"hè",
"thanh",
"niên",
"tình",
"nguyện",
"ngày 4 và ngày 31",
"ndđt",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"mùa",
"hè",
"16h",
"thanh",
"niên",
"tình",
"nguyện",
"tháng 1",
"của",
"trung ương",
"đoàn",
"thanh niên cộng sản",
"hồ",
"chí",
"minh",
"từ",
"tháng 02/443",
"đến",
"2h31",
"đã",
"có",
"hơn",
"57 tạ",
"lượt",
"đoàn",
"viên",
"thanh",
"niên",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"tham",
"gia",
"các",
"hoạt",
"động",
"tình",
"nguyện",
"chung",
"sức",
"cùng",
"cộng",
"đồng",
"các",
"cấp",
"bộ",
"đoàn",
"thành",
"lập",
"20 / 1",
"đội",
"hình",
"tình",
"nguyện",
"chuyên",
"ngành",
"với",
"939 $/$",
"đội",
"viên",
"tham",
"gia",
"giúp",
"nhân",
"dân",
"sửa",
"chữa",
"điện",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"chuyển",
"giao",
"tiến",
"bộ",
"khoa",
"học",
"kỹ",
"thuật",
"tổ",
"chức",
"năm",
"đội",
"thanh",
"niên",
"tình",
"nguyện",
"đến",
"với",
"đoàn",
"viên",
"thanh",
"niên",
"nhân",
"dân",
"nghèo",
"nước",
"bạn",
"lào",
"cam-pu-chia",
"đáng",
"chú",
"ý",
"số",
"lượng",
"thanh",
"niên",
"nhân",
"ngày 20 tới ngày 28 tháng 6",
"dân",
"được",
"phổ",
"cập",
"tin",
"học",
"hướng",
"dẫn",
"tiếp",
"cận",
"internet",
"cho",
"359 giờ",
"người",
"nhiều",
"gấp",
"ba",
"lần",
"so",
"với",
"dự",
"kiến",
"ban",
"đầu",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"+25723967374",
"thanh",
"niên",
"sinh",
"viên",
"tình",
"nguyện",
"của",
"mỹ",
"hàn",
"quốc",
"đến",
"hoạt",
"động",
"làm",
"việc",
"tại",
"việt",
"nam"
] |
[
"lịch",
"sử",
"bị",
"nhầm",
"lẫn",
"về",
"cha",
"đẻ",
"thuốc",
"giảm",
"đau",
"aspirin",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"loại",
"thuốc",
"giảm",
"đau",
"thông",
"dụng",
"nhất",
"thế",
"giới",
"aspirin",
"được",
"ưa",
"chuộng",
"vì",
"dễ",
"sản",
"xuất",
"dễ",
"sử",
"dụng",
"và",
"giá",
"thành",
"rẻ",
"liệu",
"đây",
"là",
"một",
"sản",
"phẩm",
"của",
"y",
"học",
"hiện",
"đại",
"hay",
"có",
"từ",
"thời",
"của",
"ông",
"tổ",
"nghề",
"y",
"hippocrates",
"aspirin",
"tương",
"đối",
"lành",
"tính",
"với",
"cơ",
"thể",
"người",
"vì",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"hoàn",
"toàn",
"sản",
"xuất",
"loại",
"thuốc",
"này",
"từ",
"những",
"chế",
"phẩm",
"tự",
"nhiên",
"một",
"trong",
"những",
"thành",
"phần",
"chính",
"dùng",
"để",
"chế",
"tạo",
"aspirin",
"là",
"chất",
"salicin",
"vốn",
"có",
"trong",
"nhiều",
"loại",
"thực",
"vật",
"phổ",
"biến",
"ở",
"châu",
"âu",
"như",
"lá",
"cây",
"liễu",
"và",
"đào",
"kim",
"nương",
"bỏ",
"qua",
"các",
"khía",
"cạnh",
"liên",
"quan",
"đến",
"chuyên",
"môn",
"y",
"học",
"giống",
"như",
"nhiều",
"câu",
"chuyện",
"mang",
"màu",
"sắc",
"huyền",
"bí",
"khác",
"nguồn",
"gốc",
"của",
"aspirin",
"từ",
"lâu",
"đã",
"bị",
"phủ",
"mờ",
"bằng",
"những",
"huyền",
"thoại",
"về",
"y",
"học",
"cổ",
"đại",
"ngay",
"từ",
"những",
"câu",
"chuyện",
"truyền",
"miệng",
"xa",
"xưa",
"đến",
"thời",
"kỳ",
"bùng",
"nổ",
"mạng",
"xã",
"hội",
"và",
"internet",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"đọc",
"được",
"một",
"vài",
"câu",
"chuyện",
"cho",
"thấy",
"cha",
"đẻ",
"của",
"aspirin",
"là",
"ông",
"tổ",
"ngành",
"y",
"hippocrates",
"vô",
"số",
"câu",
"chuyện",
"được",
"thêu",
"dệt",
"cho",
"chúng",
"ta",
"thấy",
"hippocrates",
"và",
"các",
"học",
"trò",
"đã",
"dạy",
"người",
"hy",
"lạp",
"cổ",
"đại",
"dùng",
"lá",
"liễu",
"để",
"giảm",
"đau",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"thường",
"ngày",
"từ",
"đó",
"truyền",
"tám trăm ba mươi ba đề xi mét vuông",
"cảm",
"hứng",
"cho",
"hậu",
"thế",
"tìm",
"ra",
"aspirin",
"sau",
"đó",
"lần",
"lại",
"những",
"tài",
"liệu",
"cổ",
"hiếm",
"hoi",
"của",
"hippocrates",
"còn",
"giữ",
"lại",
"đến",
"ngày",
"nay",
"các",
"nhà",
"khảo",
"cổ",
"bốn giờ",
"nhận",
"ra",
"ông",
"gần",
"như",
"chẳng",
"đề",
"cập",
"gì",
"đến",
"tác",
"dụng",
"chữa",
"bệnh",
"của",
"lá",
"liễu",
"và",
"đào",
"kim",
"nương",
"cả",
"dù",
"vậy",
"những",
"huyền",
"thoại",
"về",
"việc",
"hippocrates",
"là",
"cha",
"đẻ",
"thực",
"sự",
"của",
"aspirin",
"vẫn",
"lưu",
"truyền",
"đến",
"tận",
"ngày",
"nay",
"như",
"một",
"luận",
"điểm",
"chỉ",
"ra",
"y",
"học",
"cổ",
"đại",
"tiến",
"bộ",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"so",
"với",
"những",
"gì",
"chúng",
"ta",
"vẫn",
"biết",
"ở",
"đó",
"ta",
"có",
"thể",
"thấy",
"hippocrates",
"sử",
"dụng",
"lá",
"liễu",
"thay",
"aspirin",
"chữa",
"bệnh",
"thường",
"ngày",
"theo",
"những",
"cách",
"rất",
"đơn",
"giản",
"cụ",
"thể",
"hơn",
"một",
"vài",
"câu",
"chuyện",
"kể",
"hippocrates",
"đưa",
"ép gạch ngang i gờ trừ ba ba không",
"lá",
"liễu",
"vào",
"đơn",
"thuốc",
"cho",
"phụ",
"nữ",
"mắc",
"chứng",
"đau",
"đầu",
"khi",
"làm",
"việc",
"số",
"khác",
"nói",
"ông",
"uống",
"trà",
"lá",
"liễu",
"hàng",
"ngày",
"để",
"giảm",
"chứng",
"đau",
"nhức",
"cơ",
"bắp",
"thường",
"gặp",
"phải",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"có",
"vài",
"người",
"nói",
"hippocrates",
"khuyên",
"mọi",
"người",
"nhai",
"lá",
"liễu",
"để",
"giảm",
"đau",
"trên",
"thực",
"tế",
"những",
"gì",
"hippocrates",
"viết",
"về",
"công",
"dụng",
"của",
"lá",
"liễu",
"chỉ",
"có",
"đúng",
"một",
"điều",
"và",
"nó",
"không",
"liên",
"quan",
"gì",
"đến",
"giảm",
"đau",
"cả",
"hippocrates",
"được",
"cho",
"là",
"cha",
"đẻ",
"của",
"aspirin",
"dù",
"thực",
"tế",
"không",
"phải",
"vậy",
"ngoài",
"những",
"tài",
"liệu",
"viết",
"tay",
"của",
"hippocrates",
"còn",
"lưu",
"lại",
"một",
"vài",
"thầy",
"thuốc",
"cổ",
"đại",
"cũng",
"đưa",
"thân",
"và",
"lá",
"liễu",
"vào",
"làm",
"nguyên",
"liệu",
"chế",
"tạo",
"thuốc",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"loại",
"thảo",
"dược",
"được",
"hippocrates",
"đề",
"cập",
"tới",
"là",
"cây",
"liễu",
"trắng",
"vốn",
"có",
"hàm",
"lượng",
"salicin",
"thấp",
"hơn",
"hẳn",
"những",
"loại",
"thực",
"vật",
"cùng",
"họ",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"hiện",
"đại",
"đã",
"chỉ",
"ra",
"aspirin",
"chỉ",
"mười sáu giờ ba mốt phút hai mươi giây",
"thực",
"sự",
"có",
"tác",
"dụng",
"lên",
"người",
"uống",
"khi",
"hàm",
"lượng",
"salicin",
"trong",
"đó",
"đạt",
"khoảng",
"âm năm nghìn bảy trăm ba mươi phẩy một bốn chín niu tơn",
"mỗi",
"liều",
"việc",
"tiếp",
"nhận",
"lượng",
"lớn",
"salicin",
"như",
"vậy",
"không",
"thể",
"thực",
"hiện",
"chỉ",
"bằng",
"những",
"cách",
"đơn",
"giản",
"như",
"nhai",
"lá",
"liễu",
"trực",
"tiếp",
"hoặc",
"uống",
"trà",
"đun",
"từ",
"lá",
"liễu",
"ngoài",
"ra",
"việc",
"sử",
"dụng",
"thảo",
"dược",
"như",
"những",
"kẻ",
"hai mươi sáu",
"mạo",
"danh",
"hippocrates",
"lan",
"truyền",
"có",
"thể",
"lợi",
"bất",
"cập",
"hại",
"vì",
"tác",
"dụng",
"phụ",
"của",
"tannin",
"một",
"loại",
"chất",
"độc",
"có",
"trong",
"lá",
"liễu",
"cây",
"liễu",
"trắng",
"được",
"đề",
"cập",
"đến",
"trong",
"tài",
"liệu",
"của",
"hippocrates",
"có",
"vị",
"đắng",
"đặc",
"trưng",
"của",
"chất",
"tannin",
"điều",
"đó",
"cũng",
"có",
"nghĩa",
"những",
"ai",
"muốn",
"thử",
"giảm",
"đau",
"bằng",
"aspirin",
"theo",
"lời",
"những",
"kẻ",
"mạo",
"danh",
"hippocrates",
"sẽ",
"quằn",
"quại",
"với",
"cơn",
"đau",
"bụng",
"mà",
"không",
"cảm",
"thấy",
"triệu",
"chứng",
"thuyên",
"giảm",
"chút",
"nào",
"để",
"hạn",
"chế",
"tác",
"dụng",
"phụ",
"do",
"cây",
"liễu",
"trắng",
"gây",
"ra",
"một",
"học",
"giả",
"la",
"mã",
"cổ",
"đại",
"có",
"tên",
"dioscorides",
"đã",
"viết",
"hướng",
"dẫn",
"sử",
"dụng",
"theo",
"hướng",
"do",
"ông",
"tự",
"điều",
"chế",
"và",
"thử",
"nghiệm",
"theo",
"lời",
"dioscorides",
"người",
"ta",
"có",
"thể",
"hạn",
"chế",
"tác",
"hại",
"gây",
"đau",
"bụng",
"của",
"lá",
"liễu",
"bằng",
"cách",
"đốt",
"thành",
"tro",
"trộn",
"vào",
"giấm",
"rồi",
"bôi",
"lên",
"các",
"vết",
"chai",
"trên",
"cơ",
"thể",
"nhưng",
"đào",
"sâu",
"vào",
"cơ",
"sở",
"khoa",
"học",
"ba mươi nhăm xen ti mét trên ca lo",
"có",
"thể",
"thấy",
"ngay",
"cả",
"dioscorides",
"cũng",
"nhầm",
"lẫn",
"về",
"tác",
"dụng",
"của",
"lá",
"liễu",
"với",
"cơ",
"thể",
"người",
"vết",
"chai",
"mờ",
"đi",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"nhờ",
"chất",
"salicin",
"có",
"trong",
"lá",
"liễu",
"mà",
"đến",
"từ",
"tính",
"axit",
"của",
"giấm",
"nói",
"cách",
"khác",
"tài",
"liệu",
"y",
"học",
"cổ",
"đại",
"của",
"hippocrates",
"và",
"những",
"người",
"cùng",
"thời",
"với",
"ông",
"về",
"cách",
"chữa",
"bệnh",
"bằng",
"lá",
"liễu",
"đều",
"có",
"độ",
"chính",
"xác",
"rất",
"thấp",
"do",
"đó",
"rất",
"khó",
"khẳng",
"định",
"hippocrates",
"là",
"cha",
"đẻ",
"của",
"thuốc",
"giảm",
"đau",
"aspirin",
"như",
"những",
"câu",
"chuyện",
"được",
"lan",
"chín trăm gạch ngang hai tám không một u ích ca lờ gạch chéo vờ ca tê",
"truyền",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"cây",
"liễu",
"trắng",
"được",
"hippocrates",
"đề",
"cập",
"có",
"rất",
"ít",
"dược",
"tính",
"ai",
"đã",
"mạo",
"danh",
"hippocrates",
"từ",
"những",
"dẫn",
"chứng",
"chỉ",
"ra",
"ở",
"trên",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"khẳng",
"định",
"hippocrates",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"có",
"phương",
"pháp",
"nào",
"cụ",
"thể",
"nhằm",
"chế",
"tạo",
"ra",
"một",
"loại",
"thuốc",
"tương",
"tự",
"aspirin",
"ngày",
"nay",
"vậy",
"ai",
"đã",
"mạo",
"danh",
"hippocrates",
"để",
"lan",
"truyền",
"câu",
"chuyện",
"về",
"tác",
"dụng",
"kỳ",
"diệu",
"của",
"việc",
"nhai",
"lá",
"liễu",
"cũng",
"như",
"nhà",
"y",
"học",
"hy",
"lạp",
"cổ",
"đại",
"là",
"cha",
"đẻ",
"của",
"thuốc",
"aspirin",
"đó",
"là",
"một",
"câu",
"chuyện",
"dài",
"bắt",
"nguồn",
"từ",
"thế",
"kỷ",
"bốn tám ngàn bốn trăm bẩy hai phẩy không không bốn tám chín",
"bởi",
"một",
"nhà",
"truyền",
"giáo",
"anh",
"quốc",
"có",
"tên",
"reverend",
"edward",
"stone",
"khoảng",
"ngày mùng hai",
"stone",
"thử",
"nhai",
"lá",
"âm tám ngàn chín trăm tám mươi phẩy chín bốn năm mi li gam",
"liễu",
"trắng",
"và",
"phát",
"hiện",
"nó",
"đắng",
"kinh",
"khủng",
"với",
"suy",
"nghĩ",
"thuốc",
"đắng",
"dã",
"tật",
"stone",
"nảy",
"ra",
"ý",
"định",
"sử",
"dụng",
"loại",
"thực",
"vật",
"này",
"để",
"làm",
"thuốc",
"nghĩ",
"là",
"làm",
"ông",
"gom",
"một",
"cân",
"lá",
"liễu",
"rồi",
"phơi",
"khô",
"nghiền",
"ra",
"thành",
"bột",
"đun",
"cùng",
"nước",
"nóng",
"đem",
"xông",
"hơi",
"tháng tám",
"một",
"lần",
"trong",
"ngày",
"để",
"giảm",
"cơn",
"sốt",
"mình",
"mắc",
"phải",
"việc",
"này",
"vô",
"tình",
"giúp",
"gia",
"tăng",
"và",
"tập",
"trung",
"hàm",
"lượng",
"salicin",
"có",
"trong",
"lá",
"liễu",
"lại",
"qua",
"đó",
"tác",
"dụng",
"trực",
"tiếp",
"lên",
"cơ",
"thể",
"stone",
"với",
"thí",
"nghiệm",
"trực",
"tiếp",
"lên",
"bản",
"thân",
"mình",
"stone",
"viết",
"lại",
"một",
"bản",
"báo",
"cáo",
"gửi",
"lên",
"viện",
"khoa",
"học",
"hoàng",
"gia",
"anh",
"về",
"tác",
"dụng",
"giảm",
"đau",
"của",
"lá",
"liễu",
"có",
"thể",
"nói",
"ông",
"là",
"người",
"đầu",
"tiên",
"phát",
"hiện",
"ra",
"ứng",
"dụng",
"của",
"chất",
"salicin",
"làm",
"nên",
"thuốc",
"aspirin",
"như",
"ngày",
"nay",
"tuy",
"nhiên",
"cũng",
"phải",
"mất",
"gần",
"một",
"thế",
"kỷ",
"sau",
"ngày",
"stone",
"nghiên",
"cứu",
"ba triệu không trăm hai mươi lăm nghìn",
"học",
"giả",
"italia",
"là",
"brugnatelli",
"và",
"fontana",
"mới",
"chiết",
"xuất",
"thành",
"công",
"chất",
"salicin",
"có",
"trong",
"lá",
"liễu",
"vào",
"mười bốn giờ bốn chín phút năm mươi ba giây",
"kể",
"từ",
"ngày",
"phát",
"kiến",
"của",
"brugnatelli",
"và",
"fontana",
"được",
"công",
"bố",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"công",
"dụng",
"của",
"chất",
"salicin",
"được",
"đẩy",
"nhanh",
"với",
"tốc",
"độ",
"chóng",
"mặt",
"đến",
"ngày mười bốn đến ngày mười sáu tháng ba",
"dược",
"sĩ",
"người",
"đức",
"johann",
"andreas",
"buchner",
"cải",
"thiện",
"sản",
"lượng",
"chiết",
"xuất",
"salicin",
"có",
"trong",
"lá",
"liễu",
"và",
"đặt",
"tên",
"chính",
"thức",
"cho",
"chất",
"này",
"tên",
"salicin",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"là",
"từ",
"salix",
"trong",
"tiếng",
"latin",
"có",
"nghĩa",
"là",
"cây",
"liễu",
"aspirin",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"loại",
"thuốc",
"thông",
"dụng",
"nhất",
"ngày",
"nay",
"đến",
"cuối",
"thế",
"kỷ",
"âm mười hai phẩy không tám một",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"người",
"đức",
"felix",
"hoffmann",
"chuyển",
"đổi",
"thành",
"công",
"chất",
"salicin",
"thành",
"axit",
"salicylic",
"chính",
"là",
"thuốc",
"aspirin",
"ngày",
"nay",
"ông",
"cũng",
"là",
"người",
"mười bẩy tháng sáu",
"đi",
"đầu",
"trong",
"việc",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"loại",
"thuốc",
"giảm",
"đau",
"này",
"và",
"đưa",
"ra",
"ngoài",
"thị",
"trường",
"với",
"bằng",
"độc",
"quyền",
"sáng",
"chế",
"mang",
"tên",
"mình",
"vào",
"ngày mười hai ngày mười sáu tháng một",
"thú",
"vị",
"hơn",
"công",
"ty",
"bảo",
"trợ",
"cho",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"hoffmann",
"chính",
"là",
"tập",
"đoàn",
"dược",
"phẩm",
"bayer",
"cũng",
"là",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"chính",
"cho",
"đội",
"bóng",
"bayer",
"leverkusen",
"vậy",
"đâu",
"là",
"lý",
"do",
"khiến",
"những",
"câu",
"chuyện",
"truyền",
"miệng",
"sai",
"lệch",
"về",
"việc",
"hippocrates",
"là",
"cha",
"đẻ",
"của",
"aspirin",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"lan",
"truyền",
"đến",
"tận",
"ngày",
"nay",
"hippocrates",
"chế",
"tạo",
"ra",
"aspirin",
"trước",
"cả",
"khoa",
"học",
"hiện",
"đại",
"hàng",
"ngàn",
"năm",
"dĩ",
"nhiên",
"sẽ",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"một",
"câu",
"chuyện",
"thông",
"thường",
"những",
"cống",
"hiến",
"cho",
"y",
"học",
"của",
"hippocrates",
"luôn",
"được",
"hậu",
"thế",
"ghi",
"nhận",
"tuy",
"nhiên",
"điều",
"đó",
"không",
"có",
"nghĩa",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"hiểu",
"nhầm",
"về",
"những",
"công",
"trình",
"ông",
"để",
"lại",
"đến",
"ngày",
"nay",
"chúng",
"ta",
"mười chín tháng sáu năm một chín ba sáu",
"biết",
"chất",
"salicin",
"có",
"trong",
"lá",
"liễu",
"và",
"chất",
"này",
"là",
"tiền",
"tố",
"để",
"chế",
"tạo",
"năm trăm bẩy bốn át mót phe",
"nên",
"aspirin",
"giúp",
"giảm",
"đau",
"cho",
"con",
"người",
"đó",
"cũng",
"là",
"lý",
"do",
"khiến",
"đôi",
"lúc",
"chúng",
"ta",
"nhầm",
"lẫn",
"hippocrates",
"sáng",
"chế",
"ra",
"aspirin",
"bằng",
"những",
"phương",
"thức",
"đơn",
"giản",
"ít",
"ai",
"ngờ",
"đến",
"điều",
"may",
"mắn",
"là",
"bên",
"cạnh",
"những",
"câu",
"chuyện",
"sai",
"lệch",
"mang",
"màu",
"sắc",
"thần",
"thoại",
"những",
"thông",
"tin",
"thực",
"tế",
"nói",
"về",
"nguồn",
"gốc",
"của",
"aspirin",
"vẫn",
"được",
"khoa",
"học",
"ghi",
"nhận",
"mười năm giờ mười hai phút sáu giây"
] |
[
"lịch",
"sử",
"bị",
"nhầm",
"lẫn",
"về",
"cha",
"đẻ",
"thuốc",
"giảm",
"đau",
"aspirin",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"loại",
"thuốc",
"giảm",
"đau",
"thông",
"dụng",
"nhất",
"thế",
"giới",
"aspirin",
"được",
"ưa",
"chuộng",
"vì",
"dễ",
"sản",
"xuất",
"dễ",
"sử",
"dụng",
"và",
"giá",
"thành",
"rẻ",
"liệu",
"đây",
"là",
"một",
"sản",
"phẩm",
"của",
"y",
"học",
"hiện",
"đại",
"hay",
"có",
"từ",
"thời",
"của",
"ông",
"tổ",
"nghề",
"y",
"hippocrates",
"aspirin",
"tương",
"đối",
"lành",
"tính",
"với",
"cơ",
"thể",
"người",
"vì",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"hoàn",
"toàn",
"sản",
"xuất",
"loại",
"thuốc",
"này",
"từ",
"những",
"chế",
"phẩm",
"tự",
"nhiên",
"một",
"trong",
"những",
"thành",
"phần",
"chính",
"dùng",
"để",
"chế",
"tạo",
"aspirin",
"là",
"chất",
"salicin",
"vốn",
"có",
"trong",
"nhiều",
"loại",
"thực",
"vật",
"phổ",
"biến",
"ở",
"châu",
"âu",
"như",
"lá",
"cây",
"liễu",
"và",
"đào",
"kim",
"nương",
"bỏ",
"qua",
"các",
"khía",
"cạnh",
"liên",
"quan",
"đến",
"chuyên",
"môn",
"y",
"học",
"giống",
"như",
"nhiều",
"câu",
"chuyện",
"mang",
"màu",
"sắc",
"huyền",
"bí",
"khác",
"nguồn",
"gốc",
"của",
"aspirin",
"từ",
"lâu",
"đã",
"bị",
"phủ",
"mờ",
"bằng",
"những",
"huyền",
"thoại",
"về",
"y",
"học",
"cổ",
"đại",
"ngay",
"từ",
"những",
"câu",
"chuyện",
"truyền",
"miệng",
"xa",
"xưa",
"đến",
"thời",
"kỳ",
"bùng",
"nổ",
"mạng",
"xã",
"hội",
"và",
"internet",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"đọc",
"được",
"một",
"vài",
"câu",
"chuyện",
"cho",
"thấy",
"cha",
"đẻ",
"của",
"aspirin",
"là",
"ông",
"tổ",
"ngành",
"y",
"hippocrates",
"vô",
"số",
"câu",
"chuyện",
"được",
"thêu",
"dệt",
"cho",
"chúng",
"ta",
"thấy",
"hippocrates",
"và",
"các",
"học",
"trò",
"đã",
"dạy",
"người",
"hy",
"lạp",
"cổ",
"đại",
"dùng",
"lá",
"liễu",
"để",
"giảm",
"đau",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"thường",
"ngày",
"từ",
"đó",
"truyền",
"833 dm2",
"cảm",
"hứng",
"cho",
"hậu",
"thế",
"tìm",
"ra",
"aspirin",
"sau",
"đó",
"lần",
"lại",
"những",
"tài",
"liệu",
"cổ",
"hiếm",
"hoi",
"của",
"hippocrates",
"còn",
"giữ",
"lại",
"đến",
"ngày",
"nay",
"các",
"nhà",
"khảo",
"cổ",
"4h",
"nhận",
"ra",
"ông",
"gần",
"như",
"chẳng",
"đề",
"cập",
"gì",
"đến",
"tác",
"dụng",
"chữa",
"bệnh",
"của",
"lá",
"liễu",
"và",
"đào",
"kim",
"nương",
"cả",
"dù",
"vậy",
"những",
"huyền",
"thoại",
"về",
"việc",
"hippocrates",
"là",
"cha",
"đẻ",
"thực",
"sự",
"của",
"aspirin",
"vẫn",
"lưu",
"truyền",
"đến",
"tận",
"ngày",
"nay",
"như",
"một",
"luận",
"điểm",
"chỉ",
"ra",
"y",
"học",
"cổ",
"đại",
"tiến",
"bộ",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"so",
"với",
"những",
"gì",
"chúng",
"ta",
"vẫn",
"biết",
"ở",
"đó",
"ta",
"có",
"thể",
"thấy",
"hippocrates",
"sử",
"dụng",
"lá",
"liễu",
"thay",
"aspirin",
"chữa",
"bệnh",
"thường",
"ngày",
"theo",
"những",
"cách",
"rất",
"đơn",
"giản",
"cụ",
"thể",
"hơn",
"một",
"vài",
"câu",
"chuyện",
"kể",
"hippocrates",
"đưa",
"f-yg-330",
"lá",
"liễu",
"vào",
"đơn",
"thuốc",
"cho",
"phụ",
"nữ",
"mắc",
"chứng",
"đau",
"đầu",
"khi",
"làm",
"việc",
"số",
"khác",
"nói",
"ông",
"uống",
"trà",
"lá",
"liễu",
"hàng",
"ngày",
"để",
"giảm",
"chứng",
"đau",
"nhức",
"cơ",
"bắp",
"thường",
"gặp",
"phải",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"có",
"vài",
"người",
"nói",
"hippocrates",
"khuyên",
"mọi",
"người",
"nhai",
"lá",
"liễu",
"để",
"giảm",
"đau",
"trên",
"thực",
"tế",
"những",
"gì",
"hippocrates",
"viết",
"về",
"công",
"dụng",
"của",
"lá",
"liễu",
"chỉ",
"có",
"đúng",
"một",
"điều",
"và",
"nó",
"không",
"liên",
"quan",
"gì",
"đến",
"giảm",
"đau",
"cả",
"hippocrates",
"được",
"cho",
"là",
"cha",
"đẻ",
"của",
"aspirin",
"dù",
"thực",
"tế",
"không",
"phải",
"vậy",
"ngoài",
"những",
"tài",
"liệu",
"viết",
"tay",
"của",
"hippocrates",
"còn",
"lưu",
"lại",
"một",
"vài",
"thầy",
"thuốc",
"cổ",
"đại",
"cũng",
"đưa",
"thân",
"và",
"lá",
"liễu",
"vào",
"làm",
"nguyên",
"liệu",
"chế",
"tạo",
"thuốc",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"loại",
"thảo",
"dược",
"được",
"hippocrates",
"đề",
"cập",
"tới",
"là",
"cây",
"liễu",
"trắng",
"vốn",
"có",
"hàm",
"lượng",
"salicin",
"thấp",
"hơn",
"hẳn",
"những",
"loại",
"thực",
"vật",
"cùng",
"họ",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"hiện",
"đại",
"đã",
"chỉ",
"ra",
"aspirin",
"chỉ",
"16:31:20",
"thực",
"sự",
"có",
"tác",
"dụng",
"lên",
"người",
"uống",
"khi",
"hàm",
"lượng",
"salicin",
"trong",
"đó",
"đạt",
"khoảng",
"-5730,149 n",
"mỗi",
"liều",
"việc",
"tiếp",
"nhận",
"lượng",
"lớn",
"salicin",
"như",
"vậy",
"không",
"thể",
"thực",
"hiện",
"chỉ",
"bằng",
"những",
"cách",
"đơn",
"giản",
"như",
"nhai",
"lá",
"liễu",
"trực",
"tiếp",
"hoặc",
"uống",
"trà",
"đun",
"từ",
"lá",
"liễu",
"ngoài",
"ra",
"việc",
"sử",
"dụng",
"thảo",
"dược",
"như",
"những",
"kẻ",
"26",
"mạo",
"danh",
"hippocrates",
"lan",
"truyền",
"có",
"thể",
"lợi",
"bất",
"cập",
"hại",
"vì",
"tác",
"dụng",
"phụ",
"của",
"tannin",
"một",
"loại",
"chất",
"độc",
"có",
"trong",
"lá",
"liễu",
"cây",
"liễu",
"trắng",
"được",
"đề",
"cập",
"đến",
"trong",
"tài",
"liệu",
"của",
"hippocrates",
"có",
"vị",
"đắng",
"đặc",
"trưng",
"của",
"chất",
"tannin",
"điều",
"đó",
"cũng",
"có",
"nghĩa",
"những",
"ai",
"muốn",
"thử",
"giảm",
"đau",
"bằng",
"aspirin",
"theo",
"lời",
"những",
"kẻ",
"mạo",
"danh",
"hippocrates",
"sẽ",
"quằn",
"quại",
"với",
"cơn",
"đau",
"bụng",
"mà",
"không",
"cảm",
"thấy",
"triệu",
"chứng",
"thuyên",
"giảm",
"chút",
"nào",
"để",
"hạn",
"chế",
"tác",
"dụng",
"phụ",
"do",
"cây",
"liễu",
"trắng",
"gây",
"ra",
"một",
"học",
"giả",
"la",
"mã",
"cổ",
"đại",
"có",
"tên",
"dioscorides",
"đã",
"viết",
"hướng",
"dẫn",
"sử",
"dụng",
"theo",
"hướng",
"do",
"ông",
"tự",
"điều",
"chế",
"và",
"thử",
"nghiệm",
"theo",
"lời",
"dioscorides",
"người",
"ta",
"có",
"thể",
"hạn",
"chế",
"tác",
"hại",
"gây",
"đau",
"bụng",
"của",
"lá",
"liễu",
"bằng",
"cách",
"đốt",
"thành",
"tro",
"trộn",
"vào",
"giấm",
"rồi",
"bôi",
"lên",
"các",
"vết",
"chai",
"trên",
"cơ",
"thể",
"nhưng",
"đào",
"sâu",
"vào",
"cơ",
"sở",
"khoa",
"học",
"35 cm/cal",
"có",
"thể",
"thấy",
"ngay",
"cả",
"dioscorides",
"cũng",
"nhầm",
"lẫn",
"về",
"tác",
"dụng",
"của",
"lá",
"liễu",
"với",
"cơ",
"thể",
"người",
"vết",
"chai",
"mờ",
"đi",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"nhờ",
"chất",
"salicin",
"có",
"trong",
"lá",
"liễu",
"mà",
"đến",
"từ",
"tính",
"axit",
"của",
"giấm",
"nói",
"cách",
"khác",
"tài",
"liệu",
"y",
"học",
"cổ",
"đại",
"của",
"hippocrates",
"và",
"những",
"người",
"cùng",
"thời",
"với",
"ông",
"về",
"cách",
"chữa",
"bệnh",
"bằng",
"lá",
"liễu",
"đều",
"có",
"độ",
"chính",
"xác",
"rất",
"thấp",
"do",
"đó",
"rất",
"khó",
"khẳng",
"định",
"hippocrates",
"là",
"cha",
"đẻ",
"của",
"thuốc",
"giảm",
"đau",
"aspirin",
"như",
"những",
"câu",
"chuyện",
"được",
"lan",
"900-2801uxkl/vkt",
"truyền",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"cây",
"liễu",
"trắng",
"được",
"hippocrates",
"đề",
"cập",
"có",
"rất",
"ít",
"dược",
"tính",
"ai",
"đã",
"mạo",
"danh",
"hippocrates",
"từ",
"những",
"dẫn",
"chứng",
"chỉ",
"ra",
"ở",
"trên",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"khẳng",
"định",
"hippocrates",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"có",
"phương",
"pháp",
"nào",
"cụ",
"thể",
"nhằm",
"chế",
"tạo",
"ra",
"một",
"loại",
"thuốc",
"tương",
"tự",
"aspirin",
"ngày",
"nay",
"vậy",
"ai",
"đã",
"mạo",
"danh",
"hippocrates",
"để",
"lan",
"truyền",
"câu",
"chuyện",
"về",
"tác",
"dụng",
"kỳ",
"diệu",
"của",
"việc",
"nhai",
"lá",
"liễu",
"cũng",
"như",
"nhà",
"y",
"học",
"hy",
"lạp",
"cổ",
"đại",
"là",
"cha",
"đẻ",
"của",
"thuốc",
"aspirin",
"đó",
"là",
"một",
"câu",
"chuyện",
"dài",
"bắt",
"nguồn",
"từ",
"thế",
"kỷ",
"48.472,00489",
"bởi",
"một",
"nhà",
"truyền",
"giáo",
"anh",
"quốc",
"có",
"tên",
"reverend",
"edward",
"stone",
"khoảng",
"ngày mùng 2",
"stone",
"thử",
"nhai",
"lá",
"-8980,945 mg",
"liễu",
"trắng",
"và",
"phát",
"hiện",
"nó",
"đắng",
"kinh",
"khủng",
"với",
"suy",
"nghĩ",
"thuốc",
"đắng",
"dã",
"tật",
"stone",
"nảy",
"ra",
"ý",
"định",
"sử",
"dụng",
"loại",
"thực",
"vật",
"này",
"để",
"làm",
"thuốc",
"nghĩ",
"là",
"làm",
"ông",
"gom",
"một",
"cân",
"lá",
"liễu",
"rồi",
"phơi",
"khô",
"nghiền",
"ra",
"thành",
"bột",
"đun",
"cùng",
"nước",
"nóng",
"đem",
"xông",
"hơi",
"tháng 8",
"một",
"lần",
"trong",
"ngày",
"để",
"giảm",
"cơn",
"sốt",
"mình",
"mắc",
"phải",
"việc",
"này",
"vô",
"tình",
"giúp",
"gia",
"tăng",
"và",
"tập",
"trung",
"hàm",
"lượng",
"salicin",
"có",
"trong",
"lá",
"liễu",
"lại",
"qua",
"đó",
"tác",
"dụng",
"trực",
"tiếp",
"lên",
"cơ",
"thể",
"stone",
"với",
"thí",
"nghiệm",
"trực",
"tiếp",
"lên",
"bản",
"thân",
"mình",
"stone",
"viết",
"lại",
"một",
"bản",
"báo",
"cáo",
"gửi",
"lên",
"viện",
"khoa",
"học",
"hoàng",
"gia",
"anh",
"về",
"tác",
"dụng",
"giảm",
"đau",
"của",
"lá",
"liễu",
"có",
"thể",
"nói",
"ông",
"là",
"người",
"đầu",
"tiên",
"phát",
"hiện",
"ra",
"ứng",
"dụng",
"của",
"chất",
"salicin",
"làm",
"nên",
"thuốc",
"aspirin",
"như",
"ngày",
"nay",
"tuy",
"nhiên",
"cũng",
"phải",
"mất",
"gần",
"một",
"thế",
"kỷ",
"sau",
"ngày",
"stone",
"nghiên",
"cứu",
"3.025.000",
"học",
"giả",
"italia",
"là",
"brugnatelli",
"và",
"fontana",
"mới",
"chiết",
"xuất",
"thành",
"công",
"chất",
"salicin",
"có",
"trong",
"lá",
"liễu",
"vào",
"14:49:53",
"kể",
"từ",
"ngày",
"phát",
"kiến",
"của",
"brugnatelli",
"và",
"fontana",
"được",
"công",
"bố",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"công",
"dụng",
"của",
"chất",
"salicin",
"được",
"đẩy",
"nhanh",
"với",
"tốc",
"độ",
"chóng",
"mặt",
"đến",
"ngày 14 đến ngày 16 tháng 3",
"dược",
"sĩ",
"người",
"đức",
"johann",
"andreas",
"buchner",
"cải",
"thiện",
"sản",
"lượng",
"chiết",
"xuất",
"salicin",
"có",
"trong",
"lá",
"liễu",
"và",
"đặt",
"tên",
"chính",
"thức",
"cho",
"chất",
"này",
"tên",
"salicin",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"là",
"từ",
"salix",
"trong",
"tiếng",
"latin",
"có",
"nghĩa",
"là",
"cây",
"liễu",
"aspirin",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"loại",
"thuốc",
"thông",
"dụng",
"nhất",
"ngày",
"nay",
"đến",
"cuối",
"thế",
"kỷ",
"-12,081",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"người",
"đức",
"felix",
"hoffmann",
"chuyển",
"đổi",
"thành",
"công",
"chất",
"salicin",
"thành",
"axit",
"salicylic",
"chính",
"là",
"thuốc",
"aspirin",
"ngày",
"nay",
"ông",
"cũng",
"là",
"người",
"17/6",
"đi",
"đầu",
"trong",
"việc",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"loại",
"thuốc",
"giảm",
"đau",
"này",
"và",
"đưa",
"ra",
"ngoài",
"thị",
"trường",
"với",
"bằng",
"độc",
"quyền",
"sáng",
"chế",
"mang",
"tên",
"mình",
"vào",
"ngày 12 ngày 16 tháng 1",
"thú",
"vị",
"hơn",
"công",
"ty",
"bảo",
"trợ",
"cho",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"hoffmann",
"chính",
"là",
"tập",
"đoàn",
"dược",
"phẩm",
"bayer",
"cũng",
"là",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"chính",
"cho",
"đội",
"bóng",
"bayer",
"leverkusen",
"vậy",
"đâu",
"là",
"lý",
"do",
"khiến",
"những",
"câu",
"chuyện",
"truyền",
"miệng",
"sai",
"lệch",
"về",
"việc",
"hippocrates",
"là",
"cha",
"đẻ",
"của",
"aspirin",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"lan",
"truyền",
"đến",
"tận",
"ngày",
"nay",
"hippocrates",
"chế",
"tạo",
"ra",
"aspirin",
"trước",
"cả",
"khoa",
"học",
"hiện",
"đại",
"hàng",
"ngàn",
"năm",
"dĩ",
"nhiên",
"sẽ",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"một",
"câu",
"chuyện",
"thông",
"thường",
"những",
"cống",
"hiến",
"cho",
"y",
"học",
"của",
"hippocrates",
"luôn",
"được",
"hậu",
"thế",
"ghi",
"nhận",
"tuy",
"nhiên",
"điều",
"đó",
"không",
"có",
"nghĩa",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"hiểu",
"nhầm",
"về",
"những",
"công",
"trình",
"ông",
"để",
"lại",
"đến",
"ngày",
"nay",
"chúng",
"ta",
"19/6/1936",
"biết",
"chất",
"salicin",
"có",
"trong",
"lá",
"liễu",
"và",
"chất",
"này",
"là",
"tiền",
"tố",
"để",
"chế",
"tạo",
"574 atm",
"nên",
"aspirin",
"giúp",
"giảm",
"đau",
"cho",
"con",
"người",
"đó",
"cũng",
"là",
"lý",
"do",
"khiến",
"đôi",
"lúc",
"chúng",
"ta",
"nhầm",
"lẫn",
"hippocrates",
"sáng",
"chế",
"ra",
"aspirin",
"bằng",
"những",
"phương",
"thức",
"đơn",
"giản",
"ít",
"ai",
"ngờ",
"đến",
"điều",
"may",
"mắn",
"là",
"bên",
"cạnh",
"những",
"câu",
"chuyện",
"sai",
"lệch",
"mang",
"màu",
"sắc",
"thần",
"thoại",
"những",
"thông",
"tin",
"thực",
"tế",
"nói",
"về",
"nguồn",
"gốc",
"của",
"aspirin",
"vẫn",
"được",
"khoa",
"học",
"ghi",
"nhận",
"15:12:6"
] |
[
"công",
"nương",
"meghan",
"markle",
"mắc",
"lỗi",
"trang",
"phục",
"lộ",
"thân",
"hình",
"kém",
"xinh",
"công",
"nương",
"meghan",
"markle",
"xuất",
"hiện",
"trước",
"công",
"chúng",
"trong",
"những",
"ngày",
"đầu",
"năm",
"mới",
"với",
"set",
"mười chín tháng ba hai nghìn năm trăm bảy mươi",
"đồ",
"nâu",
"lộ",
"thân",
"hình",
"kém",
"xinh",
"và",
"bị",
"lỗi",
"trang",
"phục",
"khi",
"đi",
"cùng",
"hoàng",
"tử",
"harry",
"sau",
"kì",
"nghỉ",
"lễ",
"dài",
"hạn",
"ở",
"ẩn",
"công",
"nương",
"meghan",
"markle",
"cùng",
"hoàng",
"tử",
"harry",
"xuất",
"hiện",
"cùng",
"nhau",
"trong",
"hoạt",
"động",
"đầu",
"tiên",
"của",
"năm",
"mùng một tháng chín hai ngàn chín trăm tám bẩy",
"mới",
"cộng bẩy bẩy hai sáu bốn ba tám bẩy bẩy chín bốn",
"điều",
"làm",
"truyền",
"thông",
"chú",
"ý",
"nhất",
"chính",
"là",
"trang",
"phục",
"mà",
"nữ",
"công",
"tước",
"xứ",
"sussex",
"mặc",
"vừa",
"nhăn",
"nhúm",
"phần",
"chân",
"váy",
"cùng",
"mồ",
"hôi",
"bên",
"cánh",
"tay",
"áo",
"làm",
"cô",
"trông",
"bị",
"mất",
"điểm",
"hẳn",
"công",
"nương",
"meghan",
"markle",
"xuất",
"hiện",
"cùng",
"hoàng",
"tử",
"harry",
"trong",
"một",
"sự",
"kiện",
"mới",
"nhất",
"đầu",
"ét chín không không",
"ngày bảy tháng sáu",
"công",
"nương",
"meghan",
"diện",
"trang",
"phục",
"áo",
"len",
"cao",
"cổ",
"màu",
"nâu",
"kết",
"hợp",
"với",
"chân",
"váy",
"lụa",
"cùng",
"tông",
"màu",
"áo",
"nhưng",
"trầm",
"hơn",
"matchy",
"với",
"đôi",
"giày",
"cao",
"gót",
"bít",
"mũi",
"nữ",
"công",
"tước",
"xứ",
"sussex",
"bốn mươi bảy phẩy không không năm bẩy",
"mặc",
"váy",
"lụa",
"bị",
"nhàu",
"dính",
"chùm",
"trông",
"bị",
"mất",
"điểm",
"hẳn",
"trước",
"đó",
"set",
"đồ",
"của",
"cô",
"được",
"mix",
"cùng",
"áo",
"măng",
"tô",
"màu",
"be",
"dáng",
"dài",
"nhiều",
"cư",
"dân",
"mạng",
"suy",
"nghĩ",
"nếu",
"nàng",
"công",
"nương",
"anh",
"giữ",
"mặc",
"chiếc",
"áo",
"khoác",
"suốt",
"buổi",
"sự",
"kiện",
"sẽ",
"không",
"bị",
"lộ",
"ra",
"nhiều",
"khuyết",
"điểm",
"trang",
"phục",
"đến",
"thế",
"thậm",
"chí",
"set",
"đồ",
"nâu",
"này",
"còn",
"làm",
"nàng",
"dâu",
"anh",
"bị",
"lộ",
"thân",
"hình",
"mũm",
"mĩm",
"ngấn",
"mỡ",
"sau",
"lưng"
] |
[
"công",
"nương",
"meghan",
"markle",
"mắc",
"lỗi",
"trang",
"phục",
"lộ",
"thân",
"hình",
"kém",
"xinh",
"công",
"nương",
"meghan",
"markle",
"xuất",
"hiện",
"trước",
"công",
"chúng",
"trong",
"những",
"ngày",
"đầu",
"năm",
"mới",
"với",
"set",
"19/3/2570",
"đồ",
"nâu",
"lộ",
"thân",
"hình",
"kém",
"xinh",
"và",
"bị",
"lỗi",
"trang",
"phục",
"khi",
"đi",
"cùng",
"hoàng",
"tử",
"harry",
"sau",
"kì",
"nghỉ",
"lễ",
"dài",
"hạn",
"ở",
"ẩn",
"công",
"nương",
"meghan",
"markle",
"cùng",
"hoàng",
"tử",
"harry",
"xuất",
"hiện",
"cùng",
"nhau",
"trong",
"hoạt",
"động",
"đầu",
"tiên",
"của",
"năm",
"mùng 1/9/2987",
"mới",
"+77264387794",
"điều",
"làm",
"truyền",
"thông",
"chú",
"ý",
"nhất",
"chính",
"là",
"trang",
"phục",
"mà",
"nữ",
"công",
"tước",
"xứ",
"sussex",
"mặc",
"vừa",
"nhăn",
"nhúm",
"phần",
"chân",
"váy",
"cùng",
"mồ",
"hôi",
"bên",
"cánh",
"tay",
"áo",
"làm",
"cô",
"trông",
"bị",
"mất",
"điểm",
"hẳn",
"công",
"nương",
"meghan",
"markle",
"xuất",
"hiện",
"cùng",
"hoàng",
"tử",
"harry",
"trong",
"một",
"sự",
"kiện",
"mới",
"nhất",
"đầu",
"s900",
"ngày 7/6",
"công",
"nương",
"meghan",
"diện",
"trang",
"phục",
"áo",
"len",
"cao",
"cổ",
"màu",
"nâu",
"kết",
"hợp",
"với",
"chân",
"váy",
"lụa",
"cùng",
"tông",
"màu",
"áo",
"nhưng",
"trầm",
"hơn",
"matchy",
"với",
"đôi",
"giày",
"cao",
"gót",
"bít",
"mũi",
"nữ",
"công",
"tước",
"xứ",
"sussex",
"47,0057",
"mặc",
"váy",
"lụa",
"bị",
"nhàu",
"dính",
"chùm",
"trông",
"bị",
"mất",
"điểm",
"hẳn",
"trước",
"đó",
"set",
"đồ",
"của",
"cô",
"được",
"mix",
"cùng",
"áo",
"măng",
"tô",
"màu",
"be",
"dáng",
"dài",
"nhiều",
"cư",
"dân",
"mạng",
"suy",
"nghĩ",
"nếu",
"nàng",
"công",
"nương",
"anh",
"giữ",
"mặc",
"chiếc",
"áo",
"khoác",
"suốt",
"buổi",
"sự",
"kiện",
"sẽ",
"không",
"bị",
"lộ",
"ra",
"nhiều",
"khuyết",
"điểm",
"trang",
"phục",
"đến",
"thế",
"thậm",
"chí",
"set",
"đồ",
"nâu",
"này",
"còn",
"làm",
"nàng",
"dâu",
"anh",
"bị",
"lộ",
"thân",
"hình",
"mũm",
"mĩm",
"ngấn",
"mỡ",
"sau",
"lưng"
] |
[
"chỉ",
"còn",
"hơn",
"một",
"tuần",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"bước",
"vào",
"sân",
"chơi",
"aff",
"cup",
"với",
"mục",
"tiêu",
"vào",
"chung",
"kết",
"phải",
"cám",
"ơn",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"riedl",
"và",
"toàn",
"đội",
"indonesia",
"đã",
"giúp",
"cho",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"có",
"đầy",
"đủ",
"những",
"cảm",
"nhận",
"cần",
"thiết",
"của",
"một",
"loại",
"thuốc",
"thử",
"chỉ",
"cho",
"biết",
"ta",
"mạnh",
"gì",
"và",
"yếu",
"gì",
"một",
"hàng",
"tiền",
"vệ",
"kiểm",
"soát",
"bóng",
"rất",
"nhiều",
"với",
"trên",
"âm một ngàn bốn trăm tám mươi bốn phẩy tám trăm tám mươi năm công",
"thời",
"lượng",
"và",
"ở",
"đấy",
"thỉnh",
"thoảng",
"cũng",
"lóe",
"lên",
"những",
"đường",
"chuyền",
"quyết",
"định",
"hay",
"những",
"cú",
"sút",
"có",
"khả",
"năng",
"ăn",
"bàn",
"chuyên",
"gia",
"nguyễn",
"văn",
"vinh",
"quan",
"sát",
"kỹ",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"và",
"đưa",
"ra",
"nhận",
"xét",
"với",
"một",
"thời",
"gian",
"không",
"dài",
"nhưng",
"huấn luyện viên",
"hữu",
"thắng",
"đã",
"xóa",
"đi",
"bản",
"nháp",
"của",
"miura",
"và",
"tạo",
"một",
"diện",
"mạo",
"mới",
"với",
"lối",
"chơi",
"rất",
"phù",
"hợp",
"người",
"việt",
"nam",
"là",
"một",
"sự",
"sáu một không gạch chéo lờ nờ",
"tiến",
"bộ",
"rất",
"lớn",
"bàn",
"thua",
"cộng sáu sáu hai năm năm một không bảy hai không bốn",
"trước",
"indonesia",
"đã",
"nhắc",
"nhở",
"điều",
"đấy",
"ngay",
"cả",
"một",
"thủ",
"lĩnh",
"ở",
"hàng",
"phòng",
"ngự",
"như",
"quế",
"ngọc",
"hải",
"cũng",
"mới",
"chỉ",
"trở",
"lại",
"sân",
"ở",
"hiệp",
"ba nghìn",
"hay",
"có",
"quế",
"ngọc",
"hải",
"thì",
"hàng",
"thủ",
"sẽ",
"chắc",
"chắn",
"hơn",
"chứ",
"không",
"như",
"hiệp",
"cộng ba năm không bảy bảy một hai hai ba sáu năm",
"liên",
"tục",
"bị",
"lộ",
"mặt",
"tướng",
"ở",
"đây",
"cần",
"nhìn",
"sang",
"hàng",
"ghế",
"ban",
"huấn",
"luyện",
"nơi",
"ông",
"riedl",
"chỉ",
"thay",
"ba",
"người",
"đúng",
"như",
"đá",
"giải",
"và",
"chấp",
"nhận",
"chuyển",
"từ",
"phòng",
"ngự",
"phản",
"công",
"sang",
"chỉ",
"tập",
"đá",
"phòng",
"ngự",
"khi",
"cần",
"nơi",
"hàng",
"thủ",
"nếu",
"chủ",
"động",
"phòng",
"ngự",
"thì",
"ổn",
"nhưng",
"khi",
"bị",
"phản",
"thì",
"cần",
"phải",
"có",
"sự",
"tổ",
"chức",
"phòng",
"ngự",
"từ",
"hàng",
"tiền",
"đạo",
"rồi",
"xuống",
"đến",
"tuyến",
"hai",
"thì",
"rõ",
"ràng",
"trong",
"trận",
"gặp",
"indonesia",
"đã",
"khiến",
"huấn luyện viên",
"hữu",
"thắng",
"giật",
"mình",
"người",
"xem",
"phấn",
"khích",
"với",
"những",
"pha",
"leo",
"biên",
"của",
"văn",
"thanh",
"rồi",
"xỏ",
"kim",
"đối",
"thủ",
"làm",
"tiền",
"đề",
"cho",
"bàn",
"gỡ",
"ba triệu bảy trăm ngàn linh năm",
"của",
"công",
"phượng",
"người",
"xem",
"cũng",
"xuýt",
"xoa",
"với",
"đường",
"chuyền",
"dài",
"của",
"quế",
"ngọc",
"hải",
"như",
"một",
"đòn",
"độc",
"để",
"văn",
"toàn",
"thoát",
"xuống",
"ấn",
"định",
"âm chín mươi chín ngàn tám trăm hai mươi sáu phẩy sáu nghìn bốn trăm ba mươi năm",
"hy",
"vọng",
"huấn luyện viên",
"hữu",
"thắng",
"sẽ",
"khắc",
"phục",
"kịp",
"ba ngàn tám trăm",
"trận",
"giao",
"hữu",
"lượt",
"về",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"indonesia",
"đêm",
"tháng bảy hai ngàn bốn trăm ba mươi sáu",
"có",
"thể",
"dễ",
"nhìn",
"ra",
"phương",
"án",
"b",
"của",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"rất",
"xộc",
"xệch",
"nhất",
"là",
"khâu",
"phòng",
"ngự",
"điều",
"mà",
"huấn luyện viên",
"hữu",
"thắng",
"đã",
"nhìn",
"ra",
"trước",
"cả",
"trận",
"việt",
"nam",
"thắng",
"triều",
"tiên",
"tám mươi hai ngàn sáu trăm mười tám",
"bàn",
"thua",
"không chia hai ba",
"trong",
"trận",
"gặp",
"indonesia",
"thực",
"chất",
"đó",
"là",
"một",
"nỗi",
"lo",
"cực",
"lớn",
"khi",
"một",
"hàng",
"tứ",
"vệ",
"không",
"có",
"cầu",
"thủ",
"chỉ",
"huy",
"khiến",
"khi",
"phản",
"đòn",
"thì",
"ta",
"một",
"còn",
"đối",
"thủ",
"có",
"đến",
"ba",
"hàng",
"phòng",
"ngự",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"từ",
"phương",
"án",
"a",
"cho",
"đến",
"phương",
"án",
"b",
"đều",
"là",
"hằng",
"số",
"với",
"ba",
"trung",
"vệ",
"được",
"xem",
"là",
"giàu",
"kinh",
"nghiệm",
"gồm",
"đình",
"luật",
"quế",
"ngọc",
"hải",
"và",
"tiến",
"thành",
"thực",
"chất",
"từ",
"trận",
"thắng",
"triều",
"tiên",
"đến",
"trận",
"lượt",
"đi",
"hòa",
"indonesia",
"cộng chín bảy bốn hai tám ba tám hai không không bốn",
"và",
"lượt",
"về",
"thắng",
"âm năm phẩy không không chín một",
"đều",
"lộ",
"điểm",
"yếu",
"rất",
"nhiều",
"rất",
"nhiều",
"lỗ",
"hổng",
"nếu",
"trận",
"lượt",
"đi",
"hòa",
"tám triệu hai trăm ba mươi ba nghìn",
"khi",
"việt",
"nam",
"dẫn",
"trước",
"âm mười tám chấm hai không",
"chỉ",
"cần",
"vài",
"cú",
"giật",
"tốc",
"độ",
"của",
"salossa",
"malik",
"và",
"bachdim",
"thì",
"trong",
"vòng",
"ba",
"phút",
"các",
"cầu",
"thủ",
"indonesia",
"đã",
"ghi",
"liền",
"hai",
"bàn"
] |
[
"chỉ",
"còn",
"hơn",
"một",
"tuần",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"bước",
"vào",
"sân",
"chơi",
"aff",
"cup",
"với",
"mục",
"tiêu",
"vào",
"chung",
"kết",
"phải",
"cám",
"ơn",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"riedl",
"và",
"toàn",
"đội",
"indonesia",
"đã",
"giúp",
"cho",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"có",
"đầy",
"đủ",
"những",
"cảm",
"nhận",
"cần",
"thiết",
"của",
"một",
"loại",
"thuốc",
"thử",
"chỉ",
"cho",
"biết",
"ta",
"mạnh",
"gì",
"và",
"yếu",
"gì",
"một",
"hàng",
"tiền",
"vệ",
"kiểm",
"soát",
"bóng",
"rất",
"nhiều",
"với",
"trên",
"-1484,885 công",
"thời",
"lượng",
"và",
"ở",
"đấy",
"thỉnh",
"thoảng",
"cũng",
"lóe",
"lên",
"những",
"đường",
"chuyền",
"quyết",
"định",
"hay",
"những",
"cú",
"sút",
"có",
"khả",
"năng",
"ăn",
"bàn",
"chuyên",
"gia",
"nguyễn",
"văn",
"vinh",
"quan",
"sát",
"kỹ",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"và",
"đưa",
"ra",
"nhận",
"xét",
"với",
"một",
"thời",
"gian",
"không",
"dài",
"nhưng",
"huấn luyện viên",
"hữu",
"thắng",
"đã",
"xóa",
"đi",
"bản",
"nháp",
"của",
"miura",
"và",
"tạo",
"một",
"diện",
"mạo",
"mới",
"với",
"lối",
"chơi",
"rất",
"phù",
"hợp",
"người",
"việt",
"nam",
"là",
"một",
"sự",
"610/ln",
"tiến",
"bộ",
"rất",
"lớn",
"bàn",
"thua",
"+66255107204",
"trước",
"indonesia",
"đã",
"nhắc",
"nhở",
"điều",
"đấy",
"ngay",
"cả",
"một",
"thủ",
"lĩnh",
"ở",
"hàng",
"phòng",
"ngự",
"như",
"quế",
"ngọc",
"hải",
"cũng",
"mới",
"chỉ",
"trở",
"lại",
"sân",
"ở",
"hiệp",
"3000",
"hay",
"có",
"quế",
"ngọc",
"hải",
"thì",
"hàng",
"thủ",
"sẽ",
"chắc",
"chắn",
"hơn",
"chứ",
"không",
"như",
"hiệp",
"+35077122365",
"liên",
"tục",
"bị",
"lộ",
"mặt",
"tướng",
"ở",
"đây",
"cần",
"nhìn",
"sang",
"hàng",
"ghế",
"ban",
"huấn",
"luyện",
"nơi",
"ông",
"riedl",
"chỉ",
"thay",
"ba",
"người",
"đúng",
"như",
"đá",
"giải",
"và",
"chấp",
"nhận",
"chuyển",
"từ",
"phòng",
"ngự",
"phản",
"công",
"sang",
"chỉ",
"tập",
"đá",
"phòng",
"ngự",
"khi",
"cần",
"nơi",
"hàng",
"thủ",
"nếu",
"chủ",
"động",
"phòng",
"ngự",
"thì",
"ổn",
"nhưng",
"khi",
"bị",
"phản",
"thì",
"cần",
"phải",
"có",
"sự",
"tổ",
"chức",
"phòng",
"ngự",
"từ",
"hàng",
"tiền",
"đạo",
"rồi",
"xuống",
"đến",
"tuyến",
"hai",
"thì",
"rõ",
"ràng",
"trong",
"trận",
"gặp",
"indonesia",
"đã",
"khiến",
"huấn luyện viên",
"hữu",
"thắng",
"giật",
"mình",
"người",
"xem",
"phấn",
"khích",
"với",
"những",
"pha",
"leo",
"biên",
"của",
"văn",
"thanh",
"rồi",
"xỏ",
"kim",
"đối",
"thủ",
"làm",
"tiền",
"đề",
"cho",
"bàn",
"gỡ",
"3.700.005",
"của",
"công",
"phượng",
"người",
"xem",
"cũng",
"xuýt",
"xoa",
"với",
"đường",
"chuyền",
"dài",
"của",
"quế",
"ngọc",
"hải",
"như",
"một",
"đòn",
"độc",
"để",
"văn",
"toàn",
"thoát",
"xuống",
"ấn",
"định",
"-99.826,6435",
"hy",
"vọng",
"huấn luyện viên",
"hữu",
"thắng",
"sẽ",
"khắc",
"phục",
"kịp",
"3800",
"trận",
"giao",
"hữu",
"lượt",
"về",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"indonesia",
"đêm",
"tháng 7/2436",
"có",
"thể",
"dễ",
"nhìn",
"ra",
"phương",
"án",
"b",
"của",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"rất",
"xộc",
"xệch",
"nhất",
"là",
"khâu",
"phòng",
"ngự",
"điều",
"mà",
"huấn luyện viên",
"hữu",
"thắng",
"đã",
"nhìn",
"ra",
"trước",
"cả",
"trận",
"việt",
"nam",
"thắng",
"triều",
"tiên",
"82.618",
"bàn",
"thua",
"0 / 23",
"trong",
"trận",
"gặp",
"indonesia",
"thực",
"chất",
"đó",
"là",
"một",
"nỗi",
"lo",
"cực",
"lớn",
"khi",
"một",
"hàng",
"tứ",
"vệ",
"không",
"có",
"cầu",
"thủ",
"chỉ",
"huy",
"khiến",
"khi",
"phản",
"đòn",
"thì",
"ta",
"một",
"còn",
"đối",
"thủ",
"có",
"đến",
"ba",
"hàng",
"phòng",
"ngự",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"từ",
"phương",
"án",
"a",
"cho",
"đến",
"phương",
"án",
"b",
"đều",
"là",
"hằng",
"số",
"với",
"ba",
"trung",
"vệ",
"được",
"xem",
"là",
"giàu",
"kinh",
"nghiệm",
"gồm",
"đình",
"luật",
"quế",
"ngọc",
"hải",
"và",
"tiến",
"thành",
"thực",
"chất",
"từ",
"trận",
"thắng",
"triều",
"tiên",
"đến",
"trận",
"lượt",
"đi",
"hòa",
"indonesia",
"+97428382004",
"và",
"lượt",
"về",
"thắng",
"-5,0091",
"đều",
"lộ",
"điểm",
"yếu",
"rất",
"nhiều",
"rất",
"nhiều",
"lỗ",
"hổng",
"nếu",
"trận",
"lượt",
"đi",
"hòa",
"8.233.000",
"khi",
"việt",
"nam",
"dẫn",
"trước",
"-18.20",
"chỉ",
"cần",
"vài",
"cú",
"giật",
"tốc",
"độ",
"của",
"salossa",
"malik",
"và",
"bachdim",
"thì",
"trong",
"vòng",
"ba",
"phút",
"các",
"cầu",
"thủ",
"indonesia",
"đã",
"ghi",
"liền",
"hai",
"bàn"
] |
[
"hai trăm bẩy chín nghìn chín trăm hai tám",
"fisetin",
"có",
"trong",
"dưa",
"chuột",
"được",
"chứng",
"minh",
"có",
"có",
"vai",
"trò",
"trong",
"bảo",
"vệ",
"sức",
"khỏe",
"bộ",
"não",
"không một hai hai tám một chín hai ba ba hai không",
"hàm",
"lượng",
"nước",
"cao",
"trong",
"dưa",
"chuột",
"giúp",
"cơ",
"thể",
"đạt",
"được",
"độ",
"bão",
"hòa",
"nhanh",
"ngoài",
"ra",
"nó",
"không",
"có",
"chất",
"béo",
"và",
"chứa",
"ít",
"calo",
"ba nghìn hai trăm lẻ chín",
"fisetin",
"một",
"chín trăm u quờ sờ ép",
"flavonoid",
"đã",
"và",
"đang",
"gây",
"hứng",
"thú",
"lớn",
"cho",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"ung",
"thư",
"có",
"mặt",
"trong",
"dưa",
"chuột",
"ngoài",
"các",
"đặc",
"tính",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"và",
"chống",
"viêm",
"flavonoid",
"còn",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"giảm",
"nguy",
"cơ",
"đối",
"với",
"một",
"số",
"loại",
"ung",
"thư",
"cụ",
"thể",
"hai tư",
"các",
"loại",
"vitamin",
"trong",
"dưa",
"chuột",
"cũng",
"giúp",
"cải",
"thiện",
"chức",
"năng",
"của",
"hệ",
"tiêu",
"hóa",
"tỉ số hai mươi mười năm",
"khoảng",
"ba trăm lẻ chín độ ca",
"dưa",
"chuột",
"là",
"nước",
"do",
"đó",
"ăn",
"dưa",
"chuột",
"mỗi",
"ngày",
"sẽ",
"cải",
"thiện",
"tổng",
"mức",
"độ",
"hydrat",
"hóa",
"trong",
"cơ",
"thể",
"tạo",
"ra",
"tác",
"động",
"tích",
"cực",
"đến",
"sức",
"khỏe",
"của",
"bạn",
"sáu",
"hơn",
"nữa",
"loại",
"quả",
"này",
"có",
"chứa",
"các",
"vitamin",
"b",
"như",
"niacin",
"và",
"riboflavin",
"cùng",
"với",
"vitamin",
"c",
"và",
"kẽm",
"là",
"chìa",
"khóa",
"để",
"duy",
"trì",
"làn",
"da",
"khỏe",
"mạnh",
"dưa",
"chuột",
"cũng",
"chứa",
"axit",
"caffeic",
"chống",
"kích",
"ứng",
"và",
"viêm",
"da",
"cùng",
"các",
"chất",
"dinh",
"dưỡng",
"giúp",
"chống",
"lại",
"các",
"dấu",
"hiệu",
"hai mươi ngàn tám trăm bốn mươi ba",
"lão",
"hóa",
"da",
"bốn nghìn sáu",
"các",
"loại",
"vitamin",
"b",
"có",
"trong",
"dưa",
"chuột",
"có",
"lợi",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"của",
"tóc",
"và",
"da",
"đầu",
"biotin",
"riboflavin",
"niacin",
"vitamin",
"chín một ba gạch chéo a gờ nờ ét i trừ quờ",
"xoẹt hờ bê giây gạch ngang lờ",
"và",
"c",
"đều",
"có",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"trong",
"việc",
"tăng",
"trưởng",
"tóc",
"bốn triệu bốn mươi",
"dưa",
"chuột",
"chứa",
"kali",
"magiê",
"và",
"vitamin",
"k",
"một triệu",
"là",
"các",
"chất",
"dinh",
"dưỡng",
"quan",
"trọng",
"cho",
"hoạt",
"động",
"của",
"hệ",
"thống",
"tim",
"mạch",
"vitamin",
"k",
"đóng",
"vai",
"trò",
"là",
"một",
"yếu",
"tố",
"quan",
"trọng",
"trong",
"quá",
"trình",
"đông",
"máu",
"và",
"điều",
"chỉnh",
"nồng",
"độ",
"canxi",
"trong",
"máu",
"nồng",
"độ",
"magiê",
"và",
"kali",
"thấp",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"chỉ",
"số",
"huyết",
"áp",
"cao",
"một",
"chế",
"độ",
"ăn",
"có",
"dưa",
"chuột",
"hàng",
"ngày",
"đã",
"chứng",
"minh",
"có",
"thể",
"làm",
"giảm",
"hàm",
"lượng",
"cholesterol",
"xấu",
"âm tám hai nghìn lẻ bẩy phẩy sáu nghìn hai trăm năm mươi mốt",
"dưa",
"chuột",
"chứa",
"một",
"loạt",
"các",
"hợp",
"chất",
"phenolic",
"flavonoid",
"và",
"triterpen",
"có",
"tác",
"dụng",
"tốt",
"trong",
"việc",
"kiểm",
"soát",
"lượng",
"đường",
"cao",
"trong",
"máu",
"hai mươi đến mười nhăm",
"dưa",
"chuột",
"chứa",
"vitamin",
"k",
"và",
"canxi",
"cả",
"hai",
"đều",
"đóng",
"vai",
"trò",
"cần",
"thiết",
"cho",
"xương",
"chắc",
"khỏe",
"vitamin",
"k",
"đã",
"được",
"chứng",
"minh",
"làm",
"ba không không u gạch chéo",
"giảm",
"nguy",
"cơ",
"gãy",
"xương",
"cũng",
"như",
"đóng",
"một",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"trong",
"việc",
"hấp",
"thụ",
"canxi",
"trong",
"xương",
"không ba không bốn hai năm bốn tám bảy năm năm bảy",
"sáu bốn ba tám ba ba bốn năm bẩy năm không",
"dưa",
"chuột",
"có",
"chứa",
"molypden",
"và",
"fluoride",
"giúp",
"giảm",
"sâu",
"răng",
"hàm",
"lượng",
"canxi",
"trong",
"dưa",
"chuột",
"cũng",
"hữu",
"ích",
"cho",
"răng",
"chắc",
"khỏe",
"hơn",
"chín bẩy ngàn chín trăm lẻ năm phẩy không bảy ngàn năm trăm lẻ sáu",
"cân",
"bằng",
"hormone",
"nó",
"tương",
"tác",
"với",
"các",
"tuyến",
"nội",
"tiết",
"và",
"giúp",
"tạo",
"ra",
"và",
"giải",
"phóng",
"hormone",
"bạn",
"sẽ",
"rất",
"vui",
"mừng",
"khi",
"biết",
"rằng",
"dưa",
"chuột",
"chứa",
"khoảng",
"sáu trăm tám mốt mẫu",
"lượng",
"phốt",
"pho",
"cần",
"thiết",
"hàng",
"ngày",
"cho",
"người",
"trưởng",
"thành"
] |
[
"279.928",
"fisetin",
"có",
"trong",
"dưa",
"chuột",
"được",
"chứng",
"minh",
"có",
"có",
"vai",
"trò",
"trong",
"bảo",
"vệ",
"sức",
"khỏe",
"bộ",
"não",
"012281923320",
"hàm",
"lượng",
"nước",
"cao",
"trong",
"dưa",
"chuột",
"giúp",
"cơ",
"thể",
"đạt",
"được",
"độ",
"bão",
"hòa",
"nhanh",
"ngoài",
"ra",
"nó",
"không",
"có",
"chất",
"béo",
"và",
"chứa",
"ít",
"calo",
"3209",
"fisetin",
"một",
"900uqsf",
"flavonoid",
"đã",
"và",
"đang",
"gây",
"hứng",
"thú",
"lớn",
"cho",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"ung",
"thư",
"có",
"mặt",
"trong",
"dưa",
"chuột",
"ngoài",
"các",
"đặc",
"tính",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"và",
"chống",
"viêm",
"flavonoid",
"còn",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"giảm",
"nguy",
"cơ",
"đối",
"với",
"một",
"số",
"loại",
"ung",
"thư",
"cụ",
"thể",
"24",
"các",
"loại",
"vitamin",
"trong",
"dưa",
"chuột",
"cũng",
"giúp",
"cải",
"thiện",
"chức",
"năng",
"của",
"hệ",
"tiêu",
"hóa",
"tỉ số 20 - 15",
"khoảng",
"309 ok",
"dưa",
"chuột",
"là",
"nước",
"do",
"đó",
"ăn",
"dưa",
"chuột",
"mỗi",
"ngày",
"sẽ",
"cải",
"thiện",
"tổng",
"mức",
"độ",
"hydrat",
"hóa",
"trong",
"cơ",
"thể",
"tạo",
"ra",
"tác",
"động",
"tích",
"cực",
"đến",
"sức",
"khỏe",
"của",
"bạn",
"6",
"hơn",
"nữa",
"loại",
"quả",
"này",
"có",
"chứa",
"các",
"vitamin",
"b",
"như",
"niacin",
"và",
"riboflavin",
"cùng",
"với",
"vitamin",
"c",
"và",
"kẽm",
"là",
"chìa",
"khóa",
"để",
"duy",
"trì",
"làn",
"da",
"khỏe",
"mạnh",
"dưa",
"chuột",
"cũng",
"chứa",
"axit",
"caffeic",
"chống",
"kích",
"ứng",
"và",
"viêm",
"da",
"cùng",
"các",
"chất",
"dinh",
"dưỡng",
"giúp",
"chống",
"lại",
"các",
"dấu",
"hiệu",
"20.843",
"lão",
"hóa",
"da",
"4600",
"các",
"loại",
"vitamin",
"b",
"có",
"trong",
"dưa",
"chuột",
"có",
"lợi",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"của",
"tóc",
"và",
"da",
"đầu",
"biotin",
"riboflavin",
"niacin",
"vitamin",
"913/agnsy-q",
"/hbj-l",
"và",
"c",
"đều",
"có",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"trong",
"việc",
"tăng",
"trưởng",
"tóc",
"4.000.040",
"dưa",
"chuột",
"chứa",
"kali",
"magiê",
"và",
"vitamin",
"k",
"1.000.000",
"là",
"các",
"chất",
"dinh",
"dưỡng",
"quan",
"trọng",
"cho",
"hoạt",
"động",
"của",
"hệ",
"thống",
"tim",
"mạch",
"vitamin",
"k",
"đóng",
"vai",
"trò",
"là",
"một",
"yếu",
"tố",
"quan",
"trọng",
"trong",
"quá",
"trình",
"đông",
"máu",
"và",
"điều",
"chỉnh",
"nồng",
"độ",
"canxi",
"trong",
"máu",
"nồng",
"độ",
"magiê",
"và",
"kali",
"thấp",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"chỉ",
"số",
"huyết",
"áp",
"cao",
"một",
"chế",
"độ",
"ăn",
"có",
"dưa",
"chuột",
"hàng",
"ngày",
"đã",
"chứng",
"minh",
"có",
"thể",
"làm",
"giảm",
"hàm",
"lượng",
"cholesterol",
"xấu",
"-82.007,6251",
"dưa",
"chuột",
"chứa",
"một",
"loạt",
"các",
"hợp",
"chất",
"phenolic",
"flavonoid",
"và",
"triterpen",
"có",
"tác",
"dụng",
"tốt",
"trong",
"việc",
"kiểm",
"soát",
"lượng",
"đường",
"cao",
"trong",
"máu",
"20 - 15",
"dưa",
"chuột",
"chứa",
"vitamin",
"k",
"và",
"canxi",
"cả",
"hai",
"đều",
"đóng",
"vai",
"trò",
"cần",
"thiết",
"cho",
"xương",
"chắc",
"khỏe",
"vitamin",
"k",
"đã",
"được",
"chứng",
"minh",
"làm",
"300u/",
"giảm",
"nguy",
"cơ",
"gãy",
"xương",
"cũng",
"như",
"đóng",
"một",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"trong",
"việc",
"hấp",
"thụ",
"canxi",
"trong",
"xương",
"030425487557",
"64383345750",
"dưa",
"chuột",
"có",
"chứa",
"molypden",
"và",
"fluoride",
"giúp",
"giảm",
"sâu",
"răng",
"hàm",
"lượng",
"canxi",
"trong",
"dưa",
"chuột",
"cũng",
"hữu",
"ích",
"cho",
"răng",
"chắc",
"khỏe",
"hơn",
"97.905,07506",
"cân",
"bằng",
"hormone",
"nó",
"tương",
"tác",
"với",
"các",
"tuyến",
"nội",
"tiết",
"và",
"giúp",
"tạo",
"ra",
"và",
"giải",
"phóng",
"hormone",
"bạn",
"sẽ",
"rất",
"vui",
"mừng",
"khi",
"biết",
"rằng",
"dưa",
"chuột",
"chứa",
"khoảng",
"681 mẫu",
"lượng",
"phốt",
"pho",
"cần",
"thiết",
"hàng",
"ngày",
"cho",
"người",
"trưởng",
"thành"
] |
[
"khởi",
"động",
"giải",
"thưởng",
"tôn",
"vinh",
"doanh",
"nhân",
"asean",
"chương",
"trình",
"bình",
"chọn",
"và",
"trao",
"giải",
"thưởng",
"doanh",
"nghiệp",
"tiêu",
"biểu",
"asean",
"thương",
"hiệu",
"nổi",
"tiếng",
"asean",
"cúp",
"vàng",
"doanh",
"nhân",
"tâm",
"tài",
"việt",
"nam-lào-campuchia",
"đã",
"được",
"phát",
"động",
"chiều",
"mười sáu giờ sáu mươi phút bốn hai giây",
"tại",
"hà",
"nội",
"các",
"giải",
"thưởng",
"được",
"lập",
"ra",
"nhằm",
"cổ",
"vũ",
"cộng",
"đồng",
"doanh",
"nghiệp",
"các",
"nước",
"asean",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ba",
"nước",
"việt",
"nam-lào-campuchia",
"phấn",
"đấu",
"xây",
"dựng",
"những",
"thương",
"hiệu",
"nhãn",
"hàng",
"hóa",
"sản",
"phẩm",
"dịch",
"vụ",
"uy",
"tín",
"từ",
"đó",
"góp",
"phần",
"xây",
"dựng",
"môi",
"trường",
"văn",
"hóa",
"kinh",
"doanh",
"lành",
"mạnh",
"thúc",
"đẩy",
"kinh",
"tế",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"đối",
"tượng",
"tham",
"gia",
"của",
"giải",
"thưởng",
"doanh",
"âm ba ngàn bảy trăm ba mươi tư chấm không không bẩy không bốn tấn",
"nghiệp",
"tiêu",
"biểu",
"asean",
"là",
"những",
"doanh",
"nghiệp",
"hoạt",
"động",
"trên",
"mọi",
"lĩnh",
"vực",
"tại",
"các",
"nước",
"asean",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ba",
"nước",
"việt",
"nam-lào-campuchia",
"dự",
"kiến",
"lễ",
"trao",
"giải",
"các",
"giải",
"thưởng",
"trên",
"sẽ",
"được",
"tổ",
"chức",
"vào",
"ngày hai mốt tới ngày hai tám tháng một",
"tại",
"thủ",
"đô",
"vientiane",
"và",
"được",
"tường",
"thuật",
"trực",
"tiếp",
"trên",
"đài",
"truyền",
"hình",
"trung",
"ương",
"lào"
] |
[
"khởi",
"động",
"giải",
"thưởng",
"tôn",
"vinh",
"doanh",
"nhân",
"asean",
"chương",
"trình",
"bình",
"chọn",
"và",
"trao",
"giải",
"thưởng",
"doanh",
"nghiệp",
"tiêu",
"biểu",
"asean",
"thương",
"hiệu",
"nổi",
"tiếng",
"asean",
"cúp",
"vàng",
"doanh",
"nhân",
"tâm",
"tài",
"việt",
"nam-lào-campuchia",
"đã",
"được",
"phát",
"động",
"chiều",
"16:60:42",
"tại",
"hà",
"nội",
"các",
"giải",
"thưởng",
"được",
"lập",
"ra",
"nhằm",
"cổ",
"vũ",
"cộng",
"đồng",
"doanh",
"nghiệp",
"các",
"nước",
"asean",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ba",
"nước",
"việt",
"nam-lào-campuchia",
"phấn",
"đấu",
"xây",
"dựng",
"những",
"thương",
"hiệu",
"nhãn",
"hàng",
"hóa",
"sản",
"phẩm",
"dịch",
"vụ",
"uy",
"tín",
"từ",
"đó",
"góp",
"phần",
"xây",
"dựng",
"môi",
"trường",
"văn",
"hóa",
"kinh",
"doanh",
"lành",
"mạnh",
"thúc",
"đẩy",
"kinh",
"tế",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"đối",
"tượng",
"tham",
"gia",
"của",
"giải",
"thưởng",
"doanh",
"-3734.00704 tấn",
"nghiệp",
"tiêu",
"biểu",
"asean",
"là",
"những",
"doanh",
"nghiệp",
"hoạt",
"động",
"trên",
"mọi",
"lĩnh",
"vực",
"tại",
"các",
"nước",
"asean",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ba",
"nước",
"việt",
"nam-lào-campuchia",
"dự",
"kiến",
"lễ",
"trao",
"giải",
"các",
"giải",
"thưởng",
"trên",
"sẽ",
"được",
"tổ",
"chức",
"vào",
"ngày 21 tới ngày 28 tháng 1",
"tại",
"thủ",
"đô",
"vientiane",
"và",
"được",
"tường",
"thuật",
"trực",
"tiếp",
"trên",
"đài",
"truyền",
"hình",
"trung",
"ương",
"lào"
] |
[
"chiều",
"ngày hai mươi sáu và ngày hai mươi năm tháng bốn",
"thông",
"tin",
"từ",
"huyện",
"châu",
"ngày mười tám đến ngày mười tháng một",
"thành",
"a",
"cho",
"biết",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"huyện",
"châu",
"thành",
"a",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"và",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"diệp",
"ngọc",
"hà",
"ngụ",
"quận",
"tám ngàn không trăm năm bảy chấm năm tám không một",
"thành phố",
"trước",
"đó",
"vào",
"tối",
"ngày bẩy ngày mười ba tháng hai",
"hà",
"mặc",
"quân",
"phục",
"công",
"an",
"nhân",
"dân",
"mang",
"quân",
"hàm",
"đại",
"tá",
"bảng",
"tên",
"ghi",
"chức",
"vụ",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"đến",
"công",
"an",
"huyện",
"châu",
"thành",
"a",
"tại",
"đây",
"đối",
"tượng",
"hà",
"tự",
"giới",
"thiệu",
"mình",
"là",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"cơ",
"yếu",
"bộ",
"công",
"an",
"đang",
"trên",
"đường",
"đi",
"công",
"tác",
"tiện",
"thể",
"nên",
"ghé",
"công",
"an",
"huyện",
"thăm",
"anh",
"em",
"làm",
"việc",
"với",
"công",
"an",
"huyện",
"hà",
"thừa",
"nhận",
"không",
"phải",
"là",
"công",
"an",
"và",
"tự",
"nguyện",
"giao",
"nộp",
"một",
"thẻ",
"đảng",
"một",
"giấy",
"chứng",
"minh",
"công an nhân dân",
"bốn mươi mốt phẩy không không một tới bẩy mốt chấm hai",
"bằng",
"lái",
"xe",
"ghi",
"tên",
"diệp",
"ngọc",
"hà",
"cụ",
"thể",
"ngày hai mốt",
"ông",
"p.t.h",
"ngụ",
"tỉnh",
"kiên",
"giang",
"thông",
"qua",
"mối",
"quan",
"hệ",
"bạn",
"bè",
"nên",
"sáu trăm tám mươi năm phẩy không chín trăm sáu sáu tấn",
"quen",
"biết",
"hà",
"hồ chí minh",
"nên",
"dẫn",
"ông",
"h",
"đi",
"xem",
"mặt",
"bằng",
"và",
"đưa",
"cho",
"xem",
"bản",
"photo",
"dự",
"án",
"hà",
"viện",
"lý",
"do",
"là",
"công",
"an",
"nên",
"không",
"thể",
"ký",
"vào",
"hợp",
"đồng",
"mà",
"nhờ",
"anh",
"ruột",
"là",
"d.v.đ",
"ký",
"nhưng",
"qua",
"nhiều",
"lần",
"chuyển",
"tiền",
"cho",
"hà",
"với",
"số",
"tiền",
"bốn bảy am be",
"đồng",
"thì",
"ông",
"h",
"không",
"liên",
"lạc",
"được",
"với",
"hà",
"một",
"vụ",
"lừa",
"đảo",
"khác",
"là",
"vào",
"mồng ba và ngày ba mươi",
"anh",
"t.d.t",
"có",
"nhờ",
"hà",
"xin",
"vào",
"biên",
"chế",
"trong",
"ngành",
"công an nhân dân",
"hà",
"đồng",
"ý",
"với",
"mức",
"chi",
"phí",
"ba nghìn bốn trăm năm mươi năm chấm hai trăm bẩy mươi mê ga bít",
"đồng",
"và",
"đã",
"nhận",
"trước",
"của",
"anh",
"t.d.t",
"một trăm hai mươi ba đô la",
"đồng",
"ngoài",
"ra",
"giữa",
"tháng mười một một bẩy không bẩy",
"hà",
"còn",
"đồng",
"ý",
"việc",
"chuyển",
"công",
"tác",
"cho",
"anh",
"đ.q.n",
"từ",
"cần",
"thơ",
"về",
"hậu",
"giang",
"với",
"chi",
"phí",
"hai ngàn hai trăm mười hai phẩy tám trăm hai tám héc",
"đồng",
"tuy",
"nhiên",
"do",
"không",
"đủ",
"tiền",
"nên",
"anh",
"n",
"đưa",
"trước",
"cho",
"hà",
"hai mươi mốt na nô mét",
"đồng",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"chuyển",
"về",
"hậu",
"giang"
] |
[
"chiều",
"ngày 26 và ngày 25 tháng 4",
"thông",
"tin",
"từ",
"huyện",
"châu",
"ngày 18 đến ngày 10 tháng 1",
"thành",
"a",
"cho",
"biết",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"huyện",
"châu",
"thành",
"a",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"và",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"diệp",
"ngọc",
"hà",
"ngụ",
"quận",
"8057.5801",
"thành phố",
"trước",
"đó",
"vào",
"tối",
"ngày 7 ngày 13 tháng 2",
"hà",
"mặc",
"quân",
"phục",
"công",
"an",
"nhân",
"dân",
"mang",
"quân",
"hàm",
"đại",
"tá",
"bảng",
"tên",
"ghi",
"chức",
"vụ",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"đến",
"công",
"an",
"huyện",
"châu",
"thành",
"a",
"tại",
"đây",
"đối",
"tượng",
"hà",
"tự",
"giới",
"thiệu",
"mình",
"là",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"cơ",
"yếu",
"bộ",
"công",
"an",
"đang",
"trên",
"đường",
"đi",
"công",
"tác",
"tiện",
"thể",
"nên",
"ghé",
"công",
"an",
"huyện",
"thăm",
"anh",
"em",
"làm",
"việc",
"với",
"công",
"an",
"huyện",
"hà",
"thừa",
"nhận",
"không",
"phải",
"là",
"công",
"an",
"và",
"tự",
"nguyện",
"giao",
"nộp",
"một",
"thẻ",
"đảng",
"một",
"giấy",
"chứng",
"minh",
"công an nhân dân",
"41,001 - 71.2",
"bằng",
"lái",
"xe",
"ghi",
"tên",
"diệp",
"ngọc",
"hà",
"cụ",
"thể",
"ngày 21",
"ông",
"p.t.h",
"ngụ",
"tỉnh",
"kiên",
"giang",
"thông",
"qua",
"mối",
"quan",
"hệ",
"bạn",
"bè",
"nên",
"685,0966 tấn",
"quen",
"biết",
"hà",
"hồ chí minh",
"nên",
"dẫn",
"ông",
"h",
"đi",
"xem",
"mặt",
"bằng",
"và",
"đưa",
"cho",
"xem",
"bản",
"photo",
"dự",
"án",
"hà",
"viện",
"lý",
"do",
"là",
"công",
"an",
"nên",
"không",
"thể",
"ký",
"vào",
"hợp",
"đồng",
"mà",
"nhờ",
"anh",
"ruột",
"là",
"d.v.đ",
"ký",
"nhưng",
"qua",
"nhiều",
"lần",
"chuyển",
"tiền",
"cho",
"hà",
"với",
"số",
"tiền",
"47 ampe",
"đồng",
"thì",
"ông",
"h",
"không",
"liên",
"lạc",
"được",
"với",
"hà",
"một",
"vụ",
"lừa",
"đảo",
"khác",
"là",
"vào",
"mồng 3 và ngày 30",
"anh",
"t.d.t",
"có",
"nhờ",
"hà",
"xin",
"vào",
"biên",
"chế",
"trong",
"ngành",
"công an nhân dân",
"hà",
"đồng",
"ý",
"với",
"mức",
"chi",
"phí",
"3455.270 mb",
"đồng",
"và",
"đã",
"nhận",
"trước",
"của",
"anh",
"t.d.t",
"123 $",
"đồng",
"ngoài",
"ra",
"giữa",
"tháng 11/1707",
"hà",
"còn",
"đồng",
"ý",
"việc",
"chuyển",
"công",
"tác",
"cho",
"anh",
"đ.q.n",
"từ",
"cần",
"thơ",
"về",
"hậu",
"giang",
"với",
"chi",
"phí",
"2212,828 hz",
"đồng",
"tuy",
"nhiên",
"do",
"không",
"đủ",
"tiền",
"nên",
"anh",
"n",
"đưa",
"trước",
"cho",
"hà",
"21 nm",
"đồng",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"chuyển",
"về",
"hậu",
"giang"
] |
[
"bốn ngàn năm trăm mười nhăm chấm không sáu một bốn",
"ngày",
"đêm",
"truy",
"bắt",
"và",
"đòn",
"cân",
"não",
"đối",
"tượng",
"sát",
"hại",
"bảy mươi mốt",
"vợ",
"chồng",
"ở",
"hưng",
"yên",
"vụ",
"âm bảy mươi bẩy chấm tám một",
"vợ",
"chồng",
"bị",
"một",
"kẻ",
"lạ",
"mặt",
"sát",
"hại",
"trong",
"đêm",
"ở",
"hưng",
"yên",
"đã",
"gây",
"chấn",
"động",
"dư",
"luận",
"nhưng",
"với",
"quyết",
"tâm",
"cao",
"nhất",
"lực",
"lượng",
"nghiệp",
"vụ",
"của",
"bộ",
"công",
"an",
"và",
"công",
"an",
"tỉnh",
"hưng",
"yên",
"đã",
"lăn",
"lộn",
"ngày",
"đêm",
"dưới",
"địa",
"bàn",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"và",
"bắt",
"giữ",
"được",
"hung",
"thủ",
"sau",
"một ngàn sáu",
"ngày",
"gây",
"án",
"như",
"báo",
"công an nhân dân",
"đã",
"đưa",
"tin",
"đêm",
"bẩy triệu",
"rạng",
"mười bốn giờ năm nhăm phút",
"tại",
"số",
"nhà",
"ba tư",
"đường",
"linh",
"đài",
"khu",
"phố",
"nam",
"tiến",
"phường",
"hồng",
"châu",
"thành phố",
"hưng",
"yên",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"án",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"nạn",
"nhân",
"là",
"giai đoạn tám ba",
"anh",
"đặng",
"văn",
"trường",
"cộng hai ba sáu ba hai tám bảy bảy một bảy bốn",
"tuổi",
"bị",
"sát",
"hại",
"ngay",
"tại",
"cửa",
"buồng",
"ngủ",
"tầng",
"sáu chia mười bẩy",
"còn",
"vợ",
"anh",
"là",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"hoa",
"không một không một chín chín sáu hai hai không không",
"tuổi",
"gục",
"chết",
"ngay",
"tại",
"giường",
"ngủ",
"theo",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"đặc",
"điểm",
"nhận",
"dạng",
"của",
"nghi",
"phạm",
"trong",
"vụ",
"án",
"nam",
"thanh",
"niên",
"khoảng",
"ba ngàn chín mươi",
"đến",
"chín mốt ngàn sáu trăm ba ba phẩy bốn năm hai hai",
"tuổi",
"tầm",
"cao",
"âm năm mét vuông",
"đến",
"năm trăm mười sáu đồng",
"đầu",
"đội",
"mũ",
"lưỡi",
"trai",
"đi",
"giầy",
"cỡ",
"khoảng",
"năm bốn sáu tám không ba tám không năm bảy tám",
"âm mười bảy ngàn sáu trăm ba mươi bốn phẩy không tám ngàn chín trăm sáu mươi ba",
"cỡ",
"việt",
"nam",
"nhãn",
"hiệu",
"adidas",
"màu",
"tím",
"than",
"mỗi",
"bên",
"má",
"giầy",
"có",
"ba",
"sọc",
"trắng",
"vùng",
"cổ",
"giầy",
"có",
"viền",
"trắng",
"bao",
"quanh",
"đi",
"tất",
"cổ",
"ngắn",
"màu",
"xám",
"mặc",
"quần",
"dài",
"và",
"áo",
"tối",
"màu",
"từ",
"các",
"tài",
"liệu",
"chứng",
"cứ",
"thu",
"thập",
"được",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"nhận",
"định",
"đây",
"là",
"vụ",
"đối",
"tượng",
"đột",
"nhập",
"trộm",
"cắp",
"tài",
"sản",
"khi",
"bị",
"phát",
"hiện",
"bảy",
"đã",
"sử",
"dụng",
"hung",
"khí",
"sát",
"hại",
"âm sáu mươi nghìn sáu trăm lẻ chín phẩy một ngàn tám trăm hai tư",
"vợ",
"chồng",
"bốn trăm bốn bảy ngàn chín trăm mười tám",
"ngày",
"đêm",
"qua",
"một nghìn một trăm ba tư",
"đợt",
"nghỉ",
"lễ",
"hai nghìn không trăm mười",
"và",
"một ngàn",
"nhưng",
"cán bộ chiến sĩ",
"tham",
"gia",
"chuyên",
"án",
"không",
"phút",
"nghỉ",
"ngơi",
"vòng hai mươi mốt hai mươi mốt",
"ngày",
"đêm",
"cũng",
"là",
"chừng",
"đấy",
"thời",
"gian",
"tổ",
"công",
"tác",
"của",
"phòng",
"không một ba một năm chín tám năm hai ba không một",
"cục",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"do",
"thượng",
"tá",
"tô",
"cao",
"lanh",
"trưởng",
"phòng",
"chỉ",
"đạo",
"có",
"mặt",
"tại",
"tỉnh",
"hưng",
"yên",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"công",
"an",
"địa",
"phương",
"phá",
"án",
"qua",
"thu",
"thập",
"tài",
"liệu",
"lực",
"lượng",
"phá",
"án",
"xác",
"định",
"có",
"một",
"vụ",
"trộm",
"với",
"thủ",
"đoạn",
"tương",
"tự",
"đã",
"xảy",
"ra",
"đêm",
"không bốn bốn bảy không tám năm không bảy không ba",
"ở",
"khu",
"vực",
"nhà",
"trọ",
"gần",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"sư",
"phạm",
"hưng",
"yên",
"đối",
"tượng",
"đã",
"lẻn",
"vào",
"rồi",
"lấy",
"trộm",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"hai ba chấm không không bảy không",
"plus",
"anh",
"hiếu",
"đang",
"sạc",
"ở",
"đầu",
"giường",
"do",
"làm",
"tốt",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"địa",
"bàn",
"quản",
"lý",
"đối",
"tượng",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"đã",
"củng",
"cố",
"chứng",
"cứ",
"và",
"xác",
"định",
"được",
"đối",
"tượng",
"gây",
"ra",
"vụ",
"trộm",
"trên",
"là",
"đinh",
"công",
"tráng",
"ba mươi",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"khu",
"phố",
"an",
"bình",
"phường",
"an",
"tảo",
"thành phố",
"hưng",
"yên",
"tráng",
"cũng",
"chính",
"là",
"nghi",
"can",
"số",
"ba",
"gây",
"ra",
"vụ",
"sát",
"hại",
"vợ",
"chồng",
"anh",
"trường",
"chị",
"hoa",
"sau",
"đêm",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"án",
"hai không không bờ o o giây",
"tráng",
"có",
"bỏ",
"lên",
"hà",
"nội",
"bốn triệu một trăm ngàn bẩy trăm tám mươi ba",
"ngày",
"sau",
"đó",
"sang",
"tá",
"túc",
"nhà",
"bạn",
"ở",
"hải",
"dương",
"hai trăm mười bẩy ngàn ba trăm năm bốn",
"ngày",
"mười bốn giờ bốn ba phút",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"thành phố",
"hưng",
"yên",
"đã",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"đối",
"tượng",
"đinh",
"công",
"tráng",
"về",
"tội",
"trộm",
"cắp",
"tài",
"sản",
"những",
"con",
"dao",
"trong",
"nhà",
"đối",
"tượng",
"được",
"gửi",
"đi",
"giám",
"định",
"adn",
"tại",
"viện",
"khoa",
"học",
"hình",
"sự",
"khi",
"kết",
"quả",
"giám",
"định",
"báo",
"về",
"trên",
"một",
"con",
"dao",
"thu",
"được",
"tại",
"nhà",
"đối",
"tượng",
"tráng",
"có",
"adn",
"của",
"chị",
"hoa",
"và",
"đối",
"tượng",
"các",
"lực",
"lượng",
"tham",
"gia",
"phá",
"án",
"thở",
"phào",
"nhẹ",
"nhõm",
"suốt",
"mười hai nghìn sáu trăm lẻ tám",
"ngày",
"những",
"trinh",
"sát",
"điều",
"tra",
"viên",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"nhất",
"của",
"công",
"an",
"tỉnh",
"hưng",
"yên",
"và",
"cục",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"trực",
"tiếp",
"đấu",
"tranh",
"cân",
"não",
"với",
"gã",
"sát",
"nhân",
"có",
"bằng",
"cử",
"nhân",
"luật",
"với",
"các",
"tài",
"liệu",
"khoa",
"học",
"có",
"được",
"và",
"các",
"biện",
"pháp",
"nghiệp",
"vụ",
"đấu",
"tranh",
"đến",
"ngày mùng ba tháng một năm hai bảy ba sáu",
"đối",
"tượng",
"đã",
"khai",
"nhận",
"toàn",
"bộ",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"nhưng",
"đi",
"làm",
"được",
"khoảng",
"hai ngàn",
"năm",
"tráng",
"đột",
"nhiên",
"bỏ",
"việc",
"vì",
"nghĩ",
"công",
"việc",
"ngày mười một",
"ở",
"đây",
"không",
"xứng",
"với",
"mình",
"và",
"lên",
"hà",
"nội",
"mưu",
"sinh",
"bỏ",
"ngoài",
"tai",
"những",
"lời",
"khuyên",
"can",
"của",
"gia",
"đình",
"mười bảy giờ bốn mươi sáu phút năm mươi ba giây",
"sau",
"một",
"quá",
"trình",
"là",
"cà",
"quán",
"bia",
"đinh",
"công",
"tráng",
"quen",
"một",
"cô",
"tiếp",
"viên",
"ở",
"quán",
"này",
"và",
"tự",
"giới",
"thiệu",
"tên",
"là",
"minh",
"khoảng",
"sáu giờ",
"tráng",
"đã",
"rủ",
"cô",
"gái",
"đi",
"chơi",
"sau",
"đó",
"hiếp",
"dâm",
"cô",
"gái",
"này",
"và",
"bị",
"tòa",
"án",
"nhân",
"dân",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"xử",
"sáu triệu chín mươi hai nghìn",
"tháng",
"án",
"treo",
"ngoài",
"ra",
"tráng",
"còn",
"có",
"cộng chín không bảy bốn chín một bốn tám sáu năm không",
"tiền",
"sự",
"về",
"hành",
"vi",
"gây",
"rối",
"trật",
"tự",
"công",
"cộng",
"tráng",
"hiện",
"đang",
"sống",
"cùng",
"người",
"vợ",
"thứ",
"âm bẩy mươi ba chấm bốn sáu",
"làm",
"công",
"nhân",
"may",
"và",
"cô",
"con",
"gái",
"nhỏ"
] |
[
"4515.0614",
"ngày",
"đêm",
"truy",
"bắt",
"và",
"đòn",
"cân",
"não",
"đối",
"tượng",
"sát",
"hại",
"71",
"vợ",
"chồng",
"ở",
"hưng",
"yên",
"vụ",
"-77.81",
"vợ",
"chồng",
"bị",
"một",
"kẻ",
"lạ",
"mặt",
"sát",
"hại",
"trong",
"đêm",
"ở",
"hưng",
"yên",
"đã",
"gây",
"chấn",
"động",
"dư",
"luận",
"nhưng",
"với",
"quyết",
"tâm",
"cao",
"nhất",
"lực",
"lượng",
"nghiệp",
"vụ",
"của",
"bộ",
"công",
"an",
"và",
"công",
"an",
"tỉnh",
"hưng",
"yên",
"đã",
"lăn",
"lộn",
"ngày",
"đêm",
"dưới",
"địa",
"bàn",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"và",
"bắt",
"giữ",
"được",
"hung",
"thủ",
"sau",
"1600",
"ngày",
"gây",
"án",
"như",
"báo",
"công an nhân dân",
"đã",
"đưa",
"tin",
"đêm",
"7.000.000",
"rạng",
"14h55",
"tại",
"số",
"nhà",
"34",
"đường",
"linh",
"đài",
"khu",
"phố",
"nam",
"tiến",
"phường",
"hồng",
"châu",
"thành phố",
"hưng",
"yên",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"án",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"nạn",
"nhân",
"là",
"giai đoạn 8 - 3",
"anh",
"đặng",
"văn",
"trường",
"+23632877174",
"tuổi",
"bị",
"sát",
"hại",
"ngay",
"tại",
"cửa",
"buồng",
"ngủ",
"tầng",
"6 / 17",
"còn",
"vợ",
"anh",
"là",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"hoa",
"01019962200",
"tuổi",
"gục",
"chết",
"ngay",
"tại",
"giường",
"ngủ",
"theo",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"đặc",
"điểm",
"nhận",
"dạng",
"của",
"nghi",
"phạm",
"trong",
"vụ",
"án",
"nam",
"thanh",
"niên",
"khoảng",
"3090",
"đến",
"91.633,4522",
"tuổi",
"tầm",
"cao",
"-5 m2",
"đến",
"516 đ",
"đầu",
"đội",
"mũ",
"lưỡi",
"trai",
"đi",
"giầy",
"cỡ",
"khoảng",
"54680380578",
"-17.634,08963",
"cỡ",
"việt",
"nam",
"nhãn",
"hiệu",
"adidas",
"màu",
"tím",
"than",
"mỗi",
"bên",
"má",
"giầy",
"có",
"ba",
"sọc",
"trắng",
"vùng",
"cổ",
"giầy",
"có",
"viền",
"trắng",
"bao",
"quanh",
"đi",
"tất",
"cổ",
"ngắn",
"màu",
"xám",
"mặc",
"quần",
"dài",
"và",
"áo",
"tối",
"màu",
"từ",
"các",
"tài",
"liệu",
"chứng",
"cứ",
"thu",
"thập",
"được",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"nhận",
"định",
"đây",
"là",
"vụ",
"đối",
"tượng",
"đột",
"nhập",
"trộm",
"cắp",
"tài",
"sản",
"khi",
"bị",
"phát",
"hiện",
"7",
"đã",
"sử",
"dụng",
"hung",
"khí",
"sát",
"hại",
"-60.609,1824",
"vợ",
"chồng",
"447.918",
"ngày",
"đêm",
"qua",
"1134",
"đợt",
"nghỉ",
"lễ",
"2010",
"và",
"1000",
"nhưng",
"cán bộ chiến sĩ",
"tham",
"gia",
"chuyên",
"án",
"không",
"phút",
"nghỉ",
"ngơi",
"vòng 21 - 21",
"ngày",
"đêm",
"cũng",
"là",
"chừng",
"đấy",
"thời",
"gian",
"tổ",
"công",
"tác",
"của",
"phòng",
"013159852301",
"cục",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"do",
"thượng",
"tá",
"tô",
"cao",
"lanh",
"trưởng",
"phòng",
"chỉ",
"đạo",
"có",
"mặt",
"tại",
"tỉnh",
"hưng",
"yên",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"công",
"an",
"địa",
"phương",
"phá",
"án",
"qua",
"thu",
"thập",
"tài",
"liệu",
"lực",
"lượng",
"phá",
"án",
"xác",
"định",
"có",
"một",
"vụ",
"trộm",
"với",
"thủ",
"đoạn",
"tương",
"tự",
"đã",
"xảy",
"ra",
"đêm",
"04470850703",
"ở",
"khu",
"vực",
"nhà",
"trọ",
"gần",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"sư",
"phạm",
"hưng",
"yên",
"đối",
"tượng",
"đã",
"lẻn",
"vào",
"rồi",
"lấy",
"trộm",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"23.0070",
"plus",
"anh",
"hiếu",
"đang",
"sạc",
"ở",
"đầu",
"giường",
"do",
"làm",
"tốt",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"địa",
"bàn",
"quản",
"lý",
"đối",
"tượng",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"đã",
"củng",
"cố",
"chứng",
"cứ",
"và",
"xác",
"định",
"được",
"đối",
"tượng",
"gây",
"ra",
"vụ",
"trộm",
"trên",
"là",
"đinh",
"công",
"tráng",
"30",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"khu",
"phố",
"an",
"bình",
"phường",
"an",
"tảo",
"thành phố",
"hưng",
"yên",
"tráng",
"cũng",
"chính",
"là",
"nghi",
"can",
"số",
"3",
"gây",
"ra",
"vụ",
"sát",
"hại",
"vợ",
"chồng",
"anh",
"trường",
"chị",
"hoa",
"sau",
"đêm",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"án",
"200booj",
"tráng",
"có",
"bỏ",
"lên",
"hà",
"nội",
"4.100.783",
"ngày",
"sau",
"đó",
"sang",
"tá",
"túc",
"nhà",
"bạn",
"ở",
"hải",
"dương",
"217.354",
"ngày",
"14h43",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"thành phố",
"hưng",
"yên",
"đã",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"đối",
"tượng",
"đinh",
"công",
"tráng",
"về",
"tội",
"trộm",
"cắp",
"tài",
"sản",
"những",
"con",
"dao",
"trong",
"nhà",
"đối",
"tượng",
"được",
"gửi",
"đi",
"giám",
"định",
"adn",
"tại",
"viện",
"khoa",
"học",
"hình",
"sự",
"khi",
"kết",
"quả",
"giám",
"định",
"báo",
"về",
"trên",
"một",
"con",
"dao",
"thu",
"được",
"tại",
"nhà",
"đối",
"tượng",
"tráng",
"có",
"adn",
"của",
"chị",
"hoa",
"và",
"đối",
"tượng",
"các",
"lực",
"lượng",
"tham",
"gia",
"phá",
"án",
"thở",
"phào",
"nhẹ",
"nhõm",
"suốt",
"12.608",
"ngày",
"những",
"trinh",
"sát",
"điều",
"tra",
"viên",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"nhất",
"của",
"công",
"an",
"tỉnh",
"hưng",
"yên",
"và",
"cục",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"trực",
"tiếp",
"đấu",
"tranh",
"cân",
"não",
"với",
"gã",
"sát",
"nhân",
"có",
"bằng",
"cử",
"nhân",
"luật",
"với",
"các",
"tài",
"liệu",
"khoa",
"học",
"có",
"được",
"và",
"các",
"biện",
"pháp",
"nghiệp",
"vụ",
"đấu",
"tranh",
"đến",
"ngày mùng 3/1/2736",
"đối",
"tượng",
"đã",
"khai",
"nhận",
"toàn",
"bộ",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"nhưng",
"đi",
"làm",
"được",
"khoảng",
"2000",
"năm",
"tráng",
"đột",
"nhiên",
"bỏ",
"việc",
"vì",
"nghĩ",
"công",
"việc",
"ngày 11",
"ở",
"đây",
"không",
"xứng",
"với",
"mình",
"và",
"lên",
"hà",
"nội",
"mưu",
"sinh",
"bỏ",
"ngoài",
"tai",
"những",
"lời",
"khuyên",
"can",
"của",
"gia",
"đình",
"17:46:53",
"sau",
"một",
"quá",
"trình",
"là",
"cà",
"quán",
"bia",
"đinh",
"công",
"tráng",
"quen",
"một",
"cô",
"tiếp",
"viên",
"ở",
"quán",
"này",
"và",
"tự",
"giới",
"thiệu",
"tên",
"là",
"minh",
"khoảng",
"6h",
"tráng",
"đã",
"rủ",
"cô",
"gái",
"đi",
"chơi",
"sau",
"đó",
"hiếp",
"dâm",
"cô",
"gái",
"này",
"và",
"bị",
"tòa",
"án",
"nhân",
"dân",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"xử",
"6.092.000",
"tháng",
"án",
"treo",
"ngoài",
"ra",
"tráng",
"còn",
"có",
"+90749148650",
"tiền",
"sự",
"về",
"hành",
"vi",
"gây",
"rối",
"trật",
"tự",
"công",
"cộng",
"tráng",
"hiện",
"đang",
"sống",
"cùng",
"người",
"vợ",
"thứ",
"-73.46",
"làm",
"công",
"nhân",
"may",
"và",
"cô",
"con",
"gái",
"nhỏ"
] |
[
"đầu",
"bếp",
"luke",
"nguyễn",
"chủ",
"trì",
"chương",
"trình",
"hương",
"vị",
"úc",
"sáu trăm bẩy mươi bảy ngàn một trăm hai mươi chín",
"đại",
"sứ",
"quán",
"và",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"úc",
"tại",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"hương",
"vị",
"nước",
"úc",
"taste",
"of",
"australia",
"lần",
"thứ",
"tư",
"vào",
"hai mốt giờ",
"chương",
"trình",
"do",
"đầu",
"bếp",
"người",
"úc",
"luke",
"nguyễn",
"đại",
"sứ",
"taste",
"of",
"australia",
"là",
"người",
"chủ",
"trì",
"đầu",
"bếp",
"ngày ba mươi tới ngày ba tháng ba",
"người",
"úc",
"luke",
"nguyễn",
"sẽ",
"là",
"đại",
"sứ",
"hương",
"vị",
"nước",
"úc",
"hai triệu chín trăm mười hai nghìn không trăm năm mươi sáu",
"taste",
"of",
"australia",
"là",
"sự",
"kiện",
"hàng",
"năm",
"chào",
"mừng",
"ẩm",
"thực",
"văn",
"hóa",
"và",
"phong",
"cách",
"nấu",
"ăn",
"của",
"úc",
"xuyên",
"suốt",
"việt",
"nam",
"năm",
"nay",
"chương",
"trình",
"tập",
"trung",
"tại",
"hai triệu sáu trăm linh tám nghìn sáu trăm hai tám",
"thành",
"phố",
"lớn",
"hà",
"nội",
"thành phố hồ chí minh",
"đà",
"nẵng",
"và",
"nha",
"trang",
"bao",
"gồm",
"các",
"bữa",
"tiệc",
"nướng",
"sự",
"kiện",
"chiếu",
"phim",
"twilight",
"cinema",
"các",
"buổi",
"gala",
"có",
"ca",
"sĩ",
"người",
"úc",
"ngày mười bốn đến ngày mười bảy tháng mười hai",
"deni",
"hines",
"biểu",
"diễn",
"hai nghìn bảy trăm bốn mốt",
"lờ cờ e hờ e xuộc đê đê gạch ngang",
"tiệc",
"tối",
"nosh",
"supperclub",
"thượng",
"hạng",
"do",
"năm",
"mười tám tới hai ba",
"bếp",
"trưởng",
"hàng",
"đầu",
"người",
"úc",
"hiện",
"đang",
"làm",
"việc",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"chuẩn",
"bị",
"trong",
"đó",
"chương",
"trình",
"ẩm",
"thực",
"và",
"rượu",
"vang",
"dành",
"cho",
"công",
"chúng",
"chương",
"trình",
"biểu",
"diễn",
"ẩm",
"thực",
"của",
"adam",
"liaw",
"vua",
"đầu",
"bếp",
"úc",
"bốn",
"và",
"cuộc",
"thi",
"nấu",
"ăn",
"taste",
"of",
"australia",
"hàng",
"năm",
"mùa",
"thứ",
"tư",
"một trăm bốn mươi hai yến",
"hành",
"trình",
"ẩm",
"thực",
"và",
"rượu",
"vang",
"úc",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"sự",
"kiện",
"trong",
"chuỗi",
"hương",
"vị",
"nước",
"úc",
"đồng",
"thời",
"taste",
"of",
"australia",
"tám triệu lẻ ba",
"cũng",
"sẽ",
"giới",
"thiệu",
"chương",
"trình",
"lờ tờ đắp liu quờ a gạch ngang một không bảy ngang một không",
"nước",
"úc",
"ngày",
"nay",
"asean",
"bảy mươi bốn",
"nhằm",
"tôn",
"vinh",
"sức",
"sống",
"sự",
"đa",
"dạng",
"và",
"năng",
"lực",
"của",
"giới",
"trẻ",
"trên",
"khắp",
"đông",
"nam",
"á",
"trong",
"đó",
"có",
"việt",
"nam",
"đại",
"sứ",
"úc",
"craig",
"chittick",
"cho",
"biết",
"taste",
"of",
"australia",
"thể",
"bảy ngàn chín trăm tám sáu chấm không bảy sáu chín ki lô mét vuông",
"hiện",
"những",
"gì",
"tốt",
"nhất",
"mà",
"úc",
"có",
"thể",
"giới",
"thiệu",
"và",
"tám lăm",
"đem",
"đến",
"cho",
"việt",
"nam",
"đó",
"là",
"sự",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"chính",
"phủ",
"úc",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"nhà",
"phân",
"phối",
"nhà",
"bán",
"lẻ",
"các",
"nhà",
"hàng",
"và",
"các",
"tổ",
"chức",
"của",
"úc",
"và",
"việt",
"nam",
"rất",
"nhiều",
"đầu",
"bếp",
"nổi",
"tiếng",
"tham",
"dự",
"cuộc",
"thi",
"nấu",
"ăn",
"hương",
"vị",
"nước",
"úc",
"thông",
"tin",
"và",
"cập",
"nhật",
"về",
"chương",
"trình",
"này",
"và",
"nhiều",
"sự",
"năm trăm bẩy mươi nhăm oát",
"kiện",
"khác",
"trên",
"khắp",
"việt",
"nam",
"trong",
"bẩy giờ hai mươi phút",
"này",
"đang",
"có",
"tại",
"https://www.facebook.com/tasteofaustralia.vn"
] |
[
"đầu",
"bếp",
"luke",
"nguyễn",
"chủ",
"trì",
"chương",
"trình",
"hương",
"vị",
"úc",
"677.129",
"đại",
"sứ",
"quán",
"và",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"úc",
"tại",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"hương",
"vị",
"nước",
"úc",
"taste",
"of",
"australia",
"lần",
"thứ",
"tư",
"vào",
"21h",
"chương",
"trình",
"do",
"đầu",
"bếp",
"người",
"úc",
"luke",
"nguyễn",
"đại",
"sứ",
"taste",
"of",
"australia",
"là",
"người",
"chủ",
"trì",
"đầu",
"bếp",
"ngày 30 tới ngày 3 tháng 3",
"người",
"úc",
"luke",
"nguyễn",
"sẽ",
"là",
"đại",
"sứ",
"hương",
"vị",
"nước",
"úc",
"2.912.056",
"taste",
"of",
"australia",
"là",
"sự",
"kiện",
"hàng",
"năm",
"chào",
"mừng",
"ẩm",
"thực",
"văn",
"hóa",
"và",
"phong",
"cách",
"nấu",
"ăn",
"của",
"úc",
"xuyên",
"suốt",
"việt",
"nam",
"năm",
"nay",
"chương",
"trình",
"tập",
"trung",
"tại",
"2.608.628",
"thành",
"phố",
"lớn",
"hà",
"nội",
"thành phố hồ chí minh",
"đà",
"nẵng",
"và",
"nha",
"trang",
"bao",
"gồm",
"các",
"bữa",
"tiệc",
"nướng",
"sự",
"kiện",
"chiếu",
"phim",
"twilight",
"cinema",
"các",
"buổi",
"gala",
"có",
"ca",
"sĩ",
"người",
"úc",
"ngày 14 đến ngày 17 tháng 12",
"deni",
"hines",
"biểu",
"diễn",
"2741",
"lcehe/đđ-",
"tiệc",
"tối",
"nosh",
"supperclub",
"thượng",
"hạng",
"do",
"năm",
"18 - 23",
"bếp",
"trưởng",
"hàng",
"đầu",
"người",
"úc",
"hiện",
"đang",
"làm",
"việc",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"chuẩn",
"bị",
"trong",
"đó",
"chương",
"trình",
"ẩm",
"thực",
"và",
"rượu",
"vang",
"dành",
"cho",
"công",
"chúng",
"chương",
"trình",
"biểu",
"diễn",
"ẩm",
"thực",
"của",
"adam",
"liaw",
"vua",
"đầu",
"bếp",
"úc",
"4",
"và",
"cuộc",
"thi",
"nấu",
"ăn",
"taste",
"of",
"australia",
"hàng",
"năm",
"mùa",
"thứ",
"tư",
"142 yến",
"hành",
"trình",
"ẩm",
"thực",
"và",
"rượu",
"vang",
"úc",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"sự",
"kiện",
"trong",
"chuỗi",
"hương",
"vị",
"nước",
"úc",
"đồng",
"thời",
"taste",
"of",
"australia",
"8.000.003",
"cũng",
"sẽ",
"giới",
"thiệu",
"chương",
"trình",
"ltwqa-107-10",
"nước",
"úc",
"ngày",
"nay",
"asean",
"74",
"nhằm",
"tôn",
"vinh",
"sức",
"sống",
"sự",
"đa",
"dạng",
"và",
"năng",
"lực",
"của",
"giới",
"trẻ",
"trên",
"khắp",
"đông",
"nam",
"á",
"trong",
"đó",
"có",
"việt",
"nam",
"đại",
"sứ",
"úc",
"craig",
"chittick",
"cho",
"biết",
"taste",
"of",
"australia",
"thể",
"7986.0769 km2",
"hiện",
"những",
"gì",
"tốt",
"nhất",
"mà",
"úc",
"có",
"thể",
"giới",
"thiệu",
"và",
"85",
"đem",
"đến",
"cho",
"việt",
"nam",
"đó",
"là",
"sự",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"chính",
"phủ",
"úc",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"nhà",
"phân",
"phối",
"nhà",
"bán",
"lẻ",
"các",
"nhà",
"hàng",
"và",
"các",
"tổ",
"chức",
"của",
"úc",
"và",
"việt",
"nam",
"rất",
"nhiều",
"đầu",
"bếp",
"nổi",
"tiếng",
"tham",
"dự",
"cuộc",
"thi",
"nấu",
"ăn",
"hương",
"vị",
"nước",
"úc",
"thông",
"tin",
"và",
"cập",
"nhật",
"về",
"chương",
"trình",
"này",
"và",
"nhiều",
"sự",
"575 w",
"kiện",
"khác",
"trên",
"khắp",
"việt",
"nam",
"trong",
"7h20",
"này",
"đang",
"có",
"tại",
"https://www.facebook.com/tasteofaustralia.vn"
] |
[
"hình",
"ảnh",
"tuổi",
"âm tám nhăm chấm bẩy mươi sáu",
"chưa",
"từng",
"công",
"bố",
"của",
"whitney",
"dân",
"việt",
"trang",
"cnn",
"vừa",
"đăng",
"u hát vê kép lờ a mười",
"tải",
"những",
"hình",
"ảnh",
"chưa",
"từng",
"công",
"bố",
"về",
"hai hai sáu chéo bê pê",
"tuổi",
"chín triệu sáu trăm linh năm ngàn hai trăm tám mốt",
"đầy",
"nhiệt",
"huyết",
"của",
"whitney",
"houston",
"tuy",
"whitney",
"đã",
"ra",
"đi",
"nhưng",
"nụ",
"cười",
"của",
"cô",
"vẫn",
"bảy không không gạch ngang ba nghìn i trừ",
"mãi",
"bừng",
"sáng",
"như",
"tuổi",
"âm tám mươi lăm chấm sáu ba",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"jack",
"mitchell",
"tiết",
"lộ",
"vào",
"tháng",
"năm triệu bẩy trăm mười bốn nghìn bốn trăm bốn sáu",
"ông",
"từng",
"có",
"buổi",
"chụp",
"hình",
"thú",
"vị",
"với",
"whitney",
"houston",
"khi",
"đó",
"diva",
"tài",
"năng",
"này",
"mới",
"chỉ",
"là",
"cô",
"bé",
"trung",
"học",
"giản",
"dị",
"hồn",
"nhiên",
"trong",
"sáng",
"buổi",
"chụp",
"hình",
"diễn",
"ra",
"với",
"một",
"chút",
"khó",
"khăn",
"khi",
"whitney",
"không",
"có",
"người",
"trang",
"điểm",
"không",
"có",
"thợ",
"làm",
"tóc",
"mà",
"tất",
"cả",
"những",
"gì",
"cô",
"có",
"là",
"bộ",
"quần",
"áo",
"trung",
"học",
"mặc",
"trên",
"người",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"nhận",
"xét",
"chín trăm chín mươi chín phần trăm",
"của",
"mitchell",
"thì",
"whitney",
"là",
"một",
"cô",
"bé",
"thông",
"minh",
"khi",
"thực",
"hiện",
"khá",
"tốt",
"những",
"chỉ",
"dẫn",
"của",
"ông",
"cả",
"hai",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"buổi",
"chụp",
"hình",
"trong",
"khoảng",
"sáu ba ngàn hai trăm năm sáu",
"tiếng",
"sau",
"đó",
"những",
"hình",
"ảnh",
"này",
"được",
"mitchell",
"bỏ",
"vào",
"lãng",
"quên",
"khi",
"để",
"chúng",
"trong",
"kho",
"ảnh",
"nhưng",
"ngay",
"sau",
"khi",
"nghe",
"tin",
"whitney",
"mất",
"ông",
"đã",
"nhớ",
"đến",
"chúng",
"và",
"quyết",
"định",
"công",
"bố"
] |
[
"hình",
"ảnh",
"tuổi",
"-85.76",
"chưa",
"từng",
"công",
"bố",
"của",
"whitney",
"dân",
"việt",
"trang",
"cnn",
"vừa",
"đăng",
"uhwla10",
"tải",
"những",
"hình",
"ảnh",
"chưa",
"từng",
"công",
"bố",
"về",
"226/bp",
"tuổi",
"9.605.281",
"đầy",
"nhiệt",
"huyết",
"của",
"whitney",
"houston",
"tuy",
"whitney",
"đã",
"ra",
"đi",
"nhưng",
"nụ",
"cười",
"của",
"cô",
"vẫn",
"700-3000i-",
"mãi",
"bừng",
"sáng",
"như",
"tuổi",
"-85.63",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"jack",
"mitchell",
"tiết",
"lộ",
"vào",
"tháng",
"5.714.446",
"ông",
"từng",
"có",
"buổi",
"chụp",
"hình",
"thú",
"vị",
"với",
"whitney",
"houston",
"khi",
"đó",
"diva",
"tài",
"năng",
"này",
"mới",
"chỉ",
"là",
"cô",
"bé",
"trung",
"học",
"giản",
"dị",
"hồn",
"nhiên",
"trong",
"sáng",
"buổi",
"chụp",
"hình",
"diễn",
"ra",
"với",
"một",
"chút",
"khó",
"khăn",
"khi",
"whitney",
"không",
"có",
"người",
"trang",
"điểm",
"không",
"có",
"thợ",
"làm",
"tóc",
"mà",
"tất",
"cả",
"những",
"gì",
"cô",
"có",
"là",
"bộ",
"quần",
"áo",
"trung",
"học",
"mặc",
"trên",
"người",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"nhận",
"xét",
"999 %",
"của",
"mitchell",
"thì",
"whitney",
"là",
"một",
"cô",
"bé",
"thông",
"minh",
"khi",
"thực",
"hiện",
"khá",
"tốt",
"những",
"chỉ",
"dẫn",
"của",
"ông",
"cả",
"hai",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"buổi",
"chụp",
"hình",
"trong",
"khoảng",
"63.256",
"tiếng",
"sau",
"đó",
"những",
"hình",
"ảnh",
"này",
"được",
"mitchell",
"bỏ",
"vào",
"lãng",
"quên",
"khi",
"để",
"chúng",
"trong",
"kho",
"ảnh",
"nhưng",
"ngay",
"sau",
"khi",
"nghe",
"tin",
"whitney",
"mất",
"ông",
"đã",
"nhớ",
"đến",
"chúng",
"và",
"quyết",
"định",
"công",
"bố"
] |
[
"coc",
"sẽ",
"là",
"khởi",
"đầu",
"tốt",
"đẹp",
"để",
"đảm",
"bảo",
"bất",
"đồng",
"không",
"leo",
"thang",
"tuyên",
"bố",
"âm bảy trăm hai bẩy chấm bẩy mươi bốn xen ti mét",
"này",
"đã",
"được",
"thủ",
"tướng",
"malaysia",
"datuk",
"seri",
"najib",
"razak",
"đưa",
"ra",
"tại",
"hội",
"nghị",
"bàn",
"tròn",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"lần",
"thứ",
"bốn mốt",
"khai",
"mạc",
"ngày mười một ngày mười một tháng một",
"tại",
"thủ",
"đô",
"kuala",
"lumpur",
"malaysia",
"ông",
"najib",
"razak",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"khi",
"đương",
"đầu",
"với",
"bất",
"đồng",
"phức",
"tạp",
"giữa",
"các",
"quốc",
"gia",
"châu",
"á",
"phải",
"đặt",
"niềm",
"tin",
"vào",
"các",
"giải",
"ngày ba mươi và ngày mười chín",
"pháp",
"ngoại",
"giao",
"các",
"quốc",
"gia",
"cũng",
"nên",
"chú",
"ý",
"đến",
"các",
"nguyên",
"tắc",
"cơ",
"bản",
"về",
"ngoại",
"giao",
"để",
"giải",
"quyết",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"chủ",
"quyền",
"bình",
"đẳng",
"tôn",
"trọng",
"toàn",
"vẹn",
"lãnh",
"thổ",
"giải",
"bốn ngàn không trăm hai mươi chấm không không bảy không tám ga lông",
"quyết",
"hòa",
"bình",
"các",
"tranh",
"chấp",
"và",
"cùng",
"có",
"lợi",
"xoẹt a u xê ca u rờ hắt",
"trong",
"các",
"mối",
"quan",
"hệ",
"cảnh",
"báo",
"rằng",
"bất",
"kỳ",
"sự",
"chia",
"rẽ",
"do",
"xung",
"đột",
"gây",
"ra",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"biển",
"đông",
"nơi",
"mà",
"bê gạch chéo năm không không",
"giao",
"thương",
"hàng",
"hóa",
"của",
"thế",
"giới",
"đi",
"qua",
"gây",
"hậu",
"quả",
"cho",
"nền",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"cầu",
"thủ",
"tướng",
"malaysia",
"khẳng",
"định",
"bộ",
"quy",
"năm trăm chín sáu bát can",
"tắc",
"ứng",
"xử",
"của",
"các",
"bên",
"ở",
"biển",
"đông",
"coc",
"được",
"thông",
"qua",
"sớm",
"sẽ",
"là",
"một",
"khởi",
"đầu",
"tốt",
"đẹp",
"cho",
"việc",
"đảm",
"bảo",
"rằng",
"những",
"bất",
"đồng",
"không",
"leo",
"thang",
"giữa",
"các",
"quốc",
"gia",
"liên",
"quan",
"đến",
"biển",
"đông",
"đồng",
"quan",
"điểm",
"này",
"cựu",
"trợ",
"lý",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"phụ",
"trách",
"vấn",
"đề",
"đông",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"christopher",
"r.hill",
"nói",
"thay",
"vì",
"sự",
"khiêu",
"khích",
"và",
"đối",
"đầu",
"asean",
"trung",
"quốc",
"cần",
"tổ",
"chức",
"và",
"tham",
"gia",
"các",
"cuộc",
"hòa",
"đàm",
"để",
"giải",
"quyết",
"xung",
"đột",
"ở",
"biển",
"đông",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"của",
"mình",
"ông",
"christopher",
"r.hill",
"cùng",
"nhiều",
"học",
"giả",
"khác",
"đến",
"từ",
"mỹ",
"australia",
"đều",
"nhấn",
"mạnh",
"đến",
"việc",
"asean",
"trung",
"quốc",
"phải",
"sớm",
"thông",
"qua",
"coc",
"để",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"với",
"chủ",
"đề",
"sự",
"thay",
"đổi",
"chiến",
"lược",
"hóa",
"tại",
"ngày mười hai và ngày mồng bốn",
"châu",
"á",
"hội",
"nghị",
"bàn",
"tròn",
"châu",
"á-thái",
"bình",
"dương",
"lần",
"này",
"đã",
"thu",
"hút",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"hơn",
"chín mươi tám ngàn chín trăm bốn mươi năm phẩy năm chín chín bốn",
"chính",
"khách",
"và",
"học",
"giả",
"đến",
"từ",
"bốn mươi mốt",
"quốc",
"gia",
"trong",
"khu",
"vực",
"trong",
"năm trăm bảy chín nghìn năm trăm sáu tư",
"ngày",
"diễn",
"ra",
"hội",
"nghị",
"các",
"chính",
"khách",
"và",
"học",
"giả",
"dự",
"định",
"xem",
"xét",
"sự",
"thay",
"đổi",
"của",
"chính",
"sách",
"hoặc",
"chiến",
"lược",
"mà",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"đang",
"áp",
"dụng",
"để",
"từ",
"đó",
"nhìn",
"nhận",
"việc",
"cộng bốn một ba sáu hai chín sáu một bốn chín sáu",
"những",
"chính",
"sách",
"chiến",
"lược",
"này",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"an",
"ninh",
"trong",
"khu",
"vực",
"như",
"thế",
"nào",
"thủ",
"tướng",
"malaysia",
"najib",
"razak",
"bên",
"trái",
"khẳng",
"hai hai không bốn ngàn nờ nờ",
"định",
"châu",
"á",
"đang",
"đối",
"mặt",
"với",
"chín một chín sáu bảy tám năm không chín năm sáu",
"thách",
"thức",
"quan",
"trọng",
"và",
"cần",
"phải",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"đẩy",
"mạnh",
"liên",
"kết",
"để",
"hai",
"giải",
"quyết",
"các",
"thách",
"thức",
"này",
"ngay",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"khai",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"thủ",
"tướng",
"malaysia",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"các",
"nước",
"châu",
"á",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"những",
"thách",
"thức",
"lớn",
"có",
"thể",
"kìm",
"hãm",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"và",
"phát",
"triển",
"trong",
"khu",
"vực",
"ông",
"najib",
"razak",
"cũng",
"đã",
"chỉ",
"ra",
"rằng",
"châu",
"á",
"đang",
"đối",
"mặt",
"với",
"tám triệu",
"thách",
"thức",
"quan",
"trọng",
"gồm",
"tình",
"trạng",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"các",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"trong",
"khu",
"vực",
"và",
"việc",
"tìm",
"ra",
"một",
"con",
"đường",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững"
] |
[
"coc",
"sẽ",
"là",
"khởi",
"đầu",
"tốt",
"đẹp",
"để",
"đảm",
"bảo",
"bất",
"đồng",
"không",
"leo",
"thang",
"tuyên",
"bố",
"-727.74 cm",
"này",
"đã",
"được",
"thủ",
"tướng",
"malaysia",
"datuk",
"seri",
"najib",
"razak",
"đưa",
"ra",
"tại",
"hội",
"nghị",
"bàn",
"tròn",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"lần",
"thứ",
"41",
"khai",
"mạc",
"ngày 11 ngày 11 tháng 1",
"tại",
"thủ",
"đô",
"kuala",
"lumpur",
"malaysia",
"ông",
"najib",
"razak",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"khi",
"đương",
"đầu",
"với",
"bất",
"đồng",
"phức",
"tạp",
"giữa",
"các",
"quốc",
"gia",
"châu",
"á",
"phải",
"đặt",
"niềm",
"tin",
"vào",
"các",
"giải",
"ngày 30 và ngày 19",
"pháp",
"ngoại",
"giao",
"các",
"quốc",
"gia",
"cũng",
"nên",
"chú",
"ý",
"đến",
"các",
"nguyên",
"tắc",
"cơ",
"bản",
"về",
"ngoại",
"giao",
"để",
"giải",
"quyết",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"chủ",
"quyền",
"bình",
"đẳng",
"tôn",
"trọng",
"toàn",
"vẹn",
"lãnh",
"thổ",
"giải",
"4020.00708 gallon",
"quyết",
"hòa",
"bình",
"các",
"tranh",
"chấp",
"và",
"cùng",
"có",
"lợi",
"/auckurh",
"trong",
"các",
"mối",
"quan",
"hệ",
"cảnh",
"báo",
"rằng",
"bất",
"kỳ",
"sự",
"chia",
"rẽ",
"do",
"xung",
"đột",
"gây",
"ra",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"biển",
"đông",
"nơi",
"mà",
"b/500",
"giao",
"thương",
"hàng",
"hóa",
"của",
"thế",
"giới",
"đi",
"qua",
"gây",
"hậu",
"quả",
"cho",
"nền",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"cầu",
"thủ",
"tướng",
"malaysia",
"khẳng",
"định",
"bộ",
"quy",
"596 pa",
"tắc",
"ứng",
"xử",
"của",
"các",
"bên",
"ở",
"biển",
"đông",
"coc",
"được",
"thông",
"qua",
"sớm",
"sẽ",
"là",
"một",
"khởi",
"đầu",
"tốt",
"đẹp",
"cho",
"việc",
"đảm",
"bảo",
"rằng",
"những",
"bất",
"đồng",
"không",
"leo",
"thang",
"giữa",
"các",
"quốc",
"gia",
"liên",
"quan",
"đến",
"biển",
"đông",
"đồng",
"quan",
"điểm",
"này",
"cựu",
"trợ",
"lý",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"phụ",
"trách",
"vấn",
"đề",
"đông",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"christopher",
"r.hill",
"nói",
"thay",
"vì",
"sự",
"khiêu",
"khích",
"và",
"đối",
"đầu",
"asean",
"trung",
"quốc",
"cần",
"tổ",
"chức",
"và",
"tham",
"gia",
"các",
"cuộc",
"hòa",
"đàm",
"để",
"giải",
"quyết",
"xung",
"đột",
"ở",
"biển",
"đông",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"của",
"mình",
"ông",
"christopher",
"r.hill",
"cùng",
"nhiều",
"học",
"giả",
"khác",
"đến",
"từ",
"mỹ",
"australia",
"đều",
"nhấn",
"mạnh",
"đến",
"việc",
"asean",
"trung",
"quốc",
"phải",
"sớm",
"thông",
"qua",
"coc",
"để",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"với",
"chủ",
"đề",
"sự",
"thay",
"đổi",
"chiến",
"lược",
"hóa",
"tại",
"ngày 12 và ngày mồng 4",
"châu",
"á",
"hội",
"nghị",
"bàn",
"tròn",
"châu",
"á-thái",
"bình",
"dương",
"lần",
"này",
"đã",
"thu",
"hút",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"hơn",
"98.945,5994",
"chính",
"khách",
"và",
"học",
"giả",
"đến",
"từ",
"41",
"quốc",
"gia",
"trong",
"khu",
"vực",
"trong",
"579.564",
"ngày",
"diễn",
"ra",
"hội",
"nghị",
"các",
"chính",
"khách",
"và",
"học",
"giả",
"dự",
"định",
"xem",
"xét",
"sự",
"thay",
"đổi",
"của",
"chính",
"sách",
"hoặc",
"chiến",
"lược",
"mà",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"đang",
"áp",
"dụng",
"để",
"từ",
"đó",
"nhìn",
"nhận",
"việc",
"+41362961496",
"những",
"chính",
"sách",
"chiến",
"lược",
"này",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"an",
"ninh",
"trong",
"khu",
"vực",
"như",
"thế",
"nào",
"thủ",
"tướng",
"malaysia",
"najib",
"razak",
"bên",
"trái",
"khẳng",
"2204000nn",
"định",
"châu",
"á",
"đang",
"đối",
"mặt",
"với",
"91967850956",
"thách",
"thức",
"quan",
"trọng",
"và",
"cần",
"phải",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"đẩy",
"mạnh",
"liên",
"kết",
"để",
"2",
"giải",
"quyết",
"các",
"thách",
"thức",
"này",
"ngay",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"khai",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"thủ",
"tướng",
"malaysia",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"các",
"nước",
"châu",
"á",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"những",
"thách",
"thức",
"lớn",
"có",
"thể",
"kìm",
"hãm",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"và",
"phát",
"triển",
"trong",
"khu",
"vực",
"ông",
"najib",
"razak",
"cũng",
"đã",
"chỉ",
"ra",
"rằng",
"châu",
"á",
"đang",
"đối",
"mặt",
"với",
"8.000.000",
"thách",
"thức",
"quan",
"trọng",
"gồm",
"tình",
"trạng",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"các",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"trong",
"khu",
"vực",
"và",
"việc",
"tìm",
"ra",
"một",
"con",
"đường",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững"
] |
[
"phe",
"đối",
"lập",
"ở",
"syria",
"muốn",
"nga",
"xin",
"lỗi",
"thủ",
"lĩnh",
"liên",
"minh",
"đối",
"tám nghìn sáu trăm tám mốt chấm tám mươi mốt ca ra trên độ",
"lập",
"ở",
"syria",
"ông",
"moaz",
"alkhatib",
"hôm",
"mồng sáu ngày mười sáu tháng chín",
"đã",
"tám trăm xuộc xờ sờ i hắt vờ",
"bác",
"bỏ",
"lời",
"mời",
"đàm",
"phán",
"hòa",
"bình",
"từ",
"phía",
"nga",
"hãng",
"tin",
"reuters",
"nhận",
"định",
"điều",
"này",
"đã",
"giáng",
"một",
"đòn",
"khác",
"nữa",
"vào",
"niềm",
"hy",
"vọng",
"của",
"quốc",
"tế",
"rằng",
"giải",
"pháp",
"ngoại",
"giao",
"có",
"thể",
"chấm",
"dứt",
"cuộc",
"nội",
"chiến",
"kéo",
"dài",
"bốn triệu ba trăm ba mươi chín ngàn sáu trăm lẻ bảy",
"tháng",
"ở",
"nước",
"này",
"thậm",
"chí",
"khi",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"của",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"al",
"jazeera",
"ông",
"alkhatib",
"còn",
"muốn",
"được",
"moscow",
"xin",
"lỗi",
"vì",
"đã",
"ủng",
"hộ",
"tổng",
"thống",
"bashar",
"al-assad",
"ông",
"quả",
"quyết",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"tuyên",
"bố",
"rõ",
"ràng",
"rằng",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"không",
"đến",
"moscow",
"bây",
"giờ",
"chúng",
"tôi",
"muốn",
"nhận",
"được",
"lời",
"xin",
"lỗi",
"từ",
"ông",
"sergei",
"lavrov",
"ngoại",
"trưởng",
"nga",
"vì",
"ông",
"này",
"lúc",
"nào",
"cũng",
"nói",
"rằng",
"nhân",
"dân",
"syria",
"sẽ",
"quyết",
"định",
"vận",
"mệnh",
"của",
"mình",
"không",
"cần",
"sự",
"can",
"thiệp",
"của",
"nước",
"ngoài",
"tuy",
"vậy",
"nga",
"đang",
"can",
"chín giờ",
"thiệp",
"vào",
"syria",
"nếu",
"chúng",
"tôi",
"không",
"đại",
"diện",
"cho",
"nhân",
"dân",
"syria",
"vì",
"sao",
"họ",
"mời",
"chúng",
"tôi",
"còn",
"nếu",
"chúng",
"tôi",
"đại",
"diện",
"cho",
"nhân",
"dân",
"syria",
"vì",
"sao",
"nga",
"không",
"hưởng",
"ứng",
"và",
"không",
"kêu",
"gọi",
"ông",
"assad",
"từ",
"chức",
"nga",
"cho",
"rằng",
"quân",
"nổi",
"dậy",
"cần",
"phải",
"thương",
"lượng",
"với",
"năm trăm hai mươi ao",
"chính",
"phủ",
"của",
"ông",
"assad"
] |
[
"phe",
"đối",
"lập",
"ở",
"syria",
"muốn",
"nga",
"xin",
"lỗi",
"thủ",
"lĩnh",
"liên",
"minh",
"đối",
"8681.81 carat/độ",
"lập",
"ở",
"syria",
"ông",
"moaz",
"alkhatib",
"hôm",
"mồng 6 ngày 16 tháng 9",
"đã",
"800/xsyhv",
"bác",
"bỏ",
"lời",
"mời",
"đàm",
"phán",
"hòa",
"bình",
"từ",
"phía",
"nga",
"hãng",
"tin",
"reuters",
"nhận",
"định",
"điều",
"này",
"đã",
"giáng",
"một",
"đòn",
"khác",
"nữa",
"vào",
"niềm",
"hy",
"vọng",
"của",
"quốc",
"tế",
"rằng",
"giải",
"pháp",
"ngoại",
"giao",
"có",
"thể",
"chấm",
"dứt",
"cuộc",
"nội",
"chiến",
"kéo",
"dài",
"4.339.607",
"tháng",
"ở",
"nước",
"này",
"thậm",
"chí",
"khi",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"của",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"al",
"jazeera",
"ông",
"alkhatib",
"còn",
"muốn",
"được",
"moscow",
"xin",
"lỗi",
"vì",
"đã",
"ủng",
"hộ",
"tổng",
"thống",
"bashar",
"al-assad",
"ông",
"quả",
"quyết",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"tuyên",
"bố",
"rõ",
"ràng",
"rằng",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"không",
"đến",
"moscow",
"bây",
"giờ",
"chúng",
"tôi",
"muốn",
"nhận",
"được",
"lời",
"xin",
"lỗi",
"từ",
"ông",
"sergei",
"lavrov",
"ngoại",
"trưởng",
"nga",
"vì",
"ông",
"này",
"lúc",
"nào",
"cũng",
"nói",
"rằng",
"nhân",
"dân",
"syria",
"sẽ",
"quyết",
"định",
"vận",
"mệnh",
"của",
"mình",
"không",
"cần",
"sự",
"can",
"thiệp",
"của",
"nước",
"ngoài",
"tuy",
"vậy",
"nga",
"đang",
"can",
"9h",
"thiệp",
"vào",
"syria",
"nếu",
"chúng",
"tôi",
"không",
"đại",
"diện",
"cho",
"nhân",
"dân",
"syria",
"vì",
"sao",
"họ",
"mời",
"chúng",
"tôi",
"còn",
"nếu",
"chúng",
"tôi",
"đại",
"diện",
"cho",
"nhân",
"dân",
"syria",
"vì",
"sao",
"nga",
"không",
"hưởng",
"ứng",
"và",
"không",
"kêu",
"gọi",
"ông",
"assad",
"từ",
"chức",
"nga",
"cho",
"rằng",
"quân",
"nổi",
"dậy",
"cần",
"phải",
"thương",
"lượng",
"với",
"520 ounce",
"chính",
"phủ",
"của",
"ông",
"assad"
] |
[
"khách",
"hàng",
"tỏ",
"vẻ",
"sợ",
"hãi",
"khi",
"đứng",
"i xê đắp liu dét sáu không không",
"trước",
"tượng",
"chú",
"hề",
"ronald",
"mcdonald",
"đang",
"giơ",
"tay",
"trong",
"một",
"nhà",
"hàng",
"mcdonald",
"đến",
"tượng",
"cũng",
"mê",
"trào",
"lưu",
"selfie"
] |
[
"khách",
"hàng",
"tỏ",
"vẻ",
"sợ",
"hãi",
"khi",
"đứng",
"ycwz600",
"trước",
"tượng",
"chú",
"hề",
"ronald",
"mcdonald",
"đang",
"giơ",
"tay",
"trong",
"một",
"nhà",
"hàng",
"mcdonald",
"đến",
"tượng",
"cũng",
"mê",
"trào",
"lưu",
"selfie"
] |
[
"xã",
"hội",
"hóa",
"theo",
"hình",
"thức",
"đối",
"tác",
"công",
"tư",
"ppp",
"được",
"xem",
"là",
"lời",
"giải",
"phù",
"hợp",
"cho",
"bài",
"toán",
"này",
"thời",
"gian",
"qua",
"các",
"dự",
"án",
"chín mươi bẩy ve bê",
"chỉnh",
"trang",
"đô",
"thị",
"thông",
"qua",
"phương",
"thức",
"xã",
"hội",
"hóa",
"đầu",
"tư",
"theo",
"hình",
"thức",
"ppp",
"đã",
"huy",
"động",
"được",
"nguồn",
"vốn",
"bốn ba chấm năm đến sáu mươi hai phẩy bẩy",
"rất",
"lớn",
"mang",
"lại",
"nhiều",
"hiệu",
"quả",
"rất",
"thiết",
"thực",
"đóng",
"góp",
"vào",
"sự",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"của",
"đất",
"nước",
"và",
"các",
"địa",
"phương",
"chín không không xoẹt ba ngàn lẻ hai bờ u rờ lờ",
"nhất",
"là",
"trong",
"điều",
"kiện",
"nguồn",
"lực",
"ngân",
"sách",
"có",
"hạn",
"tại",
"thương hiệu quốc gia",
"tỷ",
"trọng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"xã",
"hội",
"trong",
"grdp",
"tăng",
"dần",
"qua",
"các",
"năm",
"mồng tám tới ngày mười ba tháng bẩy",
"đạt",
"mức",
"một ngàn bẩy trăm mười bẩy phẩy ba trăm năm mươi chín đề xi mét khối",
"sáu giờ ba phút hai sáu giây",
"lên",
"đến",
"ba trăm sáu ba mi li lít trên bát can",
"là",
"nguồn",
"lực",
"rất",
"lớn",
"bổ",
"sung",
"cho",
"nguồn",
"vốn",
"ngân",
"sách",
"còn",
"rất",
"hạn",
"hẹp",
"tỷ",
"lệ",
"thành",
"phố",
"được",
"giữ",
"lại",
"từ",
"nguồn",
"thu",
"ngân",
"sách",
"trên",
"địa",
"bàn",
"bị",
"giảm",
"dần",
"đến",
"nay",
"chỉ",
"còn",
"hai nghìn không trăm sáu mươi phẩy sáu trăm tám mươi nhăm vòng",
"đã",
"góp",
"phần",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"của",
"thành",
"phố",
"bên",
"cạnh",
"mặt",
"tích",
"cực",
"âm năm ngàn một trăm tám mươi tám phẩy tám năm ba xen ti mét trên đồng",
"hiệp",
"hội",
"bất",
"động",
"sản",
"tiếng nói nhân dân",
"horea",
"nhận",
"thấy",
"việc",
"thực",
"hiện",
"phương",
"thức",
"chỉ",
"định",
"nhà",
"thầu",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"các",
"khu",
"đất",
"vàng",
"hoặc",
"theo",
"hình",
"thức",
"ppp",
"bt",
"bê ô tê",
"khá",
"phổ",
"biến",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"đã",
"bộc",
"lộ",
"những",
"mặt",
"hạn",
"chín trăm chín mươi sáu phẩy năm ngàn hai trăm bẩy mươi bẩy",
"chế",
"lý",
"do",
"nguồn",
"vốn",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"của",
"nhiều",
"nhà",
"thầu",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"thường",
"chỉ",
"có",
"khoảng",
"một ngàn bốn trăm bốn mươi hai chấm sáu mươi ba giây",
"còn",
"lại",
"khoảng",
"ba trăm bốn nhăm ngày",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"xây",
"lắp",
"là",
"vốn",
"vay",
"ngân",
"hàng",
"nên",
"tiềm",
"ẩn",
"rủi",
"ro",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"tiến",
"độ",
"hoàn",
"thành",
"công",
"trình",
"và",
"có",
"thể",
"dẫn",
"đến",
"phát",
"sinh",
"tiêu",
"cực",
"lợi",
"ích",
"nhóm",
"tác",
"động",
"đến",
"môi",
"trường",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"rờ dét chéo bốn không không",
"lợi",
"ích",
"xã",
"hội",
"trong",
"lúc",
"thiếu",
"cơ",
"chế",
"phản",
"biện",
"giám",
"sát",
"thẩm",
"định",
"khách",
"quan",
"của",
"bên",
"thứ",
"ba",
"cụ",
"thể",
"hình",
"thức",
"trên",
"có",
"thể",
"đã",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"nhà",
"thầu",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"được",
"hưởng",
"lợi",
"kép",
"khi",
"nhận",
"thầu",
"thi",
"công",
"công",
"trình",
"đầu",
"b",
"building",
"xây",
"dựng",
"dự",
"toán",
"công",
"trình",
"thường",
"do",
"nhà",
"thầu",
"cũng",
"là",
"đơn",
"vị",
"đề",
"xuất",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chỉ",
"định",
"nhà",
"thầu",
"kiêm",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"bt",
"bê ô tê",
"làm",
"giảm",
"đi",
"tính",
"minh",
"bạch",
"công",
"khai",
"bình",
"đẳng",
"cạnh",
"tranh",
"lành",
"mạnh",
"của",
"môi",
"trường",
"kinh",
"doanh",
"tác",
"động",
"tiêu",
"cực",
"đến",
"niềm",
"tin",
"của",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"trong",
"nước",
"nước",
"ngoài",
"có",
"thể",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"vì",
"dự",
"toán",
"công",
"trình",
"nếu",
"không",
"được",
"thẩm",
"định",
"chặt",
"chẽ",
"có",
"thể",
"bị",
"nhà",
"thầu",
"nâng",
"cao",
"hơn",
"giá",
"trị",
"thực",
"đồng",
"thời",
"nguồn",
"đất",
"đối",
"ứng",
"trả",
"cho",
"nhà",
"thầu",
"cũng",
"là",
"tài",
"sản",
"công",
"cũng",
"là",
"tiền",
"ngân",
"sách",
"và",
"gây",
"quan",
"ngại",
"cho",
"xã",
"hội",
"với",
"những",
"điểm",
"tiêu",
"cực",
"của",
"hình",
"thức",
"chỉ",
"định",
"thầu",
"lựa",
"chọn",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"như",
"trên",
"hiệp",
"hội",
"kiến",
"nghị",
"thực",
"hiện",
"phổ",
"biến",
"hình",
"thức",
"đấu",
"giá",
"công",
"khai",
"đấu",
"thầu",
"rộng",
"rãi",
"trong",
"nước",
"hoặc",
"đấu",
"thầu",
"rộng",
"rãi",
"quốc",
"tế",
"để",
"lựa",
"chọn",
"nhà",
"thầu",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"đối",
"với",
"các",
"dự",
"án",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"bốn triệu hai trăm năm mươi nghìn năm bẩy",
"hạ",
"tầng",
"giao",
"thông",
"chỉnh",
"trang",
"phát",
"triển",
"đô",
"thị",
"kể",
"cả",
"đối",
"với",
"các",
"khu",
"đất",
"vàng",
"trong",
"quá",
"trình",
"thực",
"hiện",
"thu",
"hồi",
"quỹ",
"đất",
"do",
"sắp",
"xếp",
"lại",
"xử",
"lý",
"trụ",
"sở",
"làm",
"tám trăm đê cờ dê trừ",
"việc",
"cơ",
"sở",
"hoạt",
"động",
"sự",
"nghiệp",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"mà",
"tài",
"sản",
"gắn",
"liền",
"với",
"đất",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"nhà",
"nước",
"theo",
"quyết",
"định",
"bốn trăm sáu mươi xuộc a a hắt chéo",
"ngày hai mươi tháng ba năm một tám bẩy bốn",
"quyết",
"định",
"sáu không năm a e i nờ đê chéo nờ vê hờ i gờ",
"ngày hai ba đến ngày hai bảy tháng mười",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"chỉ",
"thực",
"hiện",
"chín nghìn linh sáu chấm sáu một tám công",
"hình",
"thức",
"chỉ",
"định",
"nhà",
"thầu",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"đấu",
"thầu",
"nhất",
"là",
"trong",
"các",
"trường",
"hợp",
"đặc",
"biệt",
"theo",
"điều",
"bốn ngàn không trăm ba mươi",
"luật",
"đấu",
"thầu",
"để",
"tạo",
"lập",
"môi",
"trường",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"minh",
"bạch",
"bình",
"đẳng",
"cạnh",
"tranh",
"lành",
"mạnh",
"củng",
"cố",
"lòng",
"tin",
"cho",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"làm",
"lợi",
"cho",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"và",
"tăng",
"cường",
"sự",
"đồng",
"thuận",
"trong",
"xã",
"hội",
"có",
"thể",
"kể",
"đến",
"một",
"bài",
"học",
"điển",
"hình",
"về",
"việc",
"đấu",
"giá",
"đấu",
"thầu",
"công",
"khai",
"mang",
"lại",
"lợi",
"ích",
"lớn",
"cho",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"là",
"việc",
"tổ",
"chức",
"thành",
"công",
"buổi",
"đấu",
"giá",
"khu",
"đất",
"công",
"tại",
"số",
"cộng tám bốn chín tám chín bốn bảy bốn hai tám bốn",
"lê",
"duẩn",
"quận",
"ba triệu không nghìn không trăm linh một",
"khu",
"đất",
"có",
"giá",
"khởi",
"điểm",
"là",
"âm chín nghìn chín trăm năm năm phẩy không sáu hai tám ki lô mét vuông",
"đồng",
"có",
"hai triệu không trăm lẻ tám ngàn",
"doanh",
"nghiệp",
"tham",
"dự",
"đấu",
"giá",
"sau",
"hiệu số mười sáu bốn",
"vòng",
"đấu",
"giá",
"mức",
"giá",
"thắng",
"đấu",
"giá",
"lên",
"đến",
"âm chín nghìn bẩy trăm linh sáu chấm bốn sáu hai ao",
"đồng",
"gấp",
"ba trăm hai mươi tám ngàn một trăm linh ba",
"lần",
"giá",
"khởi",
"điểm",
"giúp",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"thu",
"được",
"đúng",
"giá",
"trị",
"khu",
"đất",
"về",
"cơ",
"chế",
"để",
"quỹ",
"phát",
"triển",
"đất",
"hoạt",
"động",
"hiệu",
"quả",
"theo",
"điều",
"một nghìn bốn trăm ba tám",
"luật",
"đất",
"đai",
"quỹ",
"phát",
"triển",
"đất",
"của",
"địa",
"phương",
"do",
"ủy ban nhân dân",
"cấp",
"tỉnh",
"thành",
"lập",
"hoặc",
"ủy",
"thác",
"cho",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"quỹ",
"tài",
"chính",
"khác",
"của",
"địa",
"phương",
"để",
"ứng",
"vốn",
"cho",
"việc",
"bồi",
"thường",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"và",
"tạo",
"quỹ",
"đất",
"theo",
"quy",
"hoạch",
"kế",
"hoạch",
"sử",
"dụng",
"đất",
"đã",
"được",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"phê",
"duyệt",
"trong",
"khi",
"đó",
"hiện",
"hội đồng gia tộc",
"đã",
"có",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"hfic",
"đang",
"hoạt",
"động",
"rất",
"hiệu",
"quả",
"nên",
"hiệp",
"hội",
"đề",
"nghị",
"nên",
"giao",
"chức",
"năng",
"của",
"quỹ",
"phát",
"triển",
"đất",
"cho",
"hfic",
"để",
"thống",
"nhất",
"một",
"đầu",
"mối",
"hoạt",
"động",
"tạo",
"nguồn",
"lực",
"tài",
"chính",
"cho",
"tổ",
"chức",
"phát",
"triển",
"quỹ",
"đất",
"về",
"tổ",
"chức",
"phát",
"triển",
"quỹ",
"đất",
"theo",
"điều",
"ba nghìn mười",
"luật",
"đất",
"đai",
"tổ",
"chức",
"phát",
"triển",
"quỹ",
"đất",
"có",
"chức",
"năng",
"tạo",
"lập",
"phát",
"triển",
"quản",
"lý",
"khai",
"thác",
"quỹ",
"đất",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"việc",
"bồi",
"thường",
"hỗ",
"trợ",
"và",
"tái",
"định",
"cư",
"nhận",
"chuyển",
"nhượng",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"của",
"các",
"tổ",
"chức",
"hộ",
"gia",
"đình",
"cá",
"nhân",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"việc",
"đấu",
"giá",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"và",
"thực",
"hiện",
"các",
"dịch",
"vụ",
"khác",
"sờ a nờ rờ xê",
"trong",
"khi",
"đó",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"khoản",
"4.c",
"điều",
"chín trăm sáu bốn nghìn bốn mốt",
"luật",
"đất",
"đai",
"đối",
"với",
"dự",
"án",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"xây",
"dựng",
"chỉnh",
"trang",
"đô",
"thị",
"khu",
"dân",
"cư",
"nông",
"thôn",
"thì",
"phải",
"đồng",
"thời",
"xác",
"định",
"vị",
"trí",
"diện",
"tích",
"đất",
"thu",
"hồi",
"trong",
"vùng",
"phụ",
"cận",
"để",
"đấu",
"giá",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"nhà",
"ở",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"ngoài",
"ra",
"khoản",
"1.e",
"điều",
"một bảy không sáu một một tám tám tám sáu bốn",
"luật",
"đất",
"đai",
"quy",
"định",
"đấu",
"giá",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"trong",
"trường",
"hợp",
"giao",
"đất",
"cho",
"thuê",
"đất",
"đối",
"với",
"đất",
"nhà",
"nước",
"thu",
"hồi",
"do",
"sắp",
"xếp",
"lại",
"xử",
"lý",
"trụ",
"sở",
"làm",
"việc",
"cơ",
"sở",
"hoạt",
"động",
"sự",
"nghiệp",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"mà",
"tài",
"sản",
"gắn",
"liền",
"với",
"ngày mười bảy tháng mười",
"đất"
] |
[
"xã",
"hội",
"hóa",
"theo",
"hình",
"thức",
"đối",
"tác",
"công",
"tư",
"ppp",
"được",
"xem",
"là",
"lời",
"giải",
"phù",
"hợp",
"cho",
"bài",
"toán",
"này",
"thời",
"gian",
"qua",
"các",
"dự",
"án",
"97 wb",
"chỉnh",
"trang",
"đô",
"thị",
"thông",
"qua",
"phương",
"thức",
"xã",
"hội",
"hóa",
"đầu",
"tư",
"theo",
"hình",
"thức",
"ppp",
"đã",
"huy",
"động",
"được",
"nguồn",
"vốn",
"43.5 - 62,7",
"rất",
"lớn",
"mang",
"lại",
"nhiều",
"hiệu",
"quả",
"rất",
"thiết",
"thực",
"đóng",
"góp",
"vào",
"sự",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"của",
"đất",
"nước",
"và",
"các",
"địa",
"phương",
"900/3002burl",
"nhất",
"là",
"trong",
"điều",
"kiện",
"nguồn",
"lực",
"ngân",
"sách",
"có",
"hạn",
"tại",
"thương hiệu quốc gia",
"tỷ",
"trọng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"xã",
"hội",
"trong",
"grdp",
"tăng",
"dần",
"qua",
"các",
"năm",
"mồng 8 tới ngày 13 tháng 7",
"đạt",
"mức",
"1717,359 dm3",
"6:3:26",
"lên",
"đến",
"363 ml/pa",
"là",
"nguồn",
"lực",
"rất",
"lớn",
"bổ",
"sung",
"cho",
"nguồn",
"vốn",
"ngân",
"sách",
"còn",
"rất",
"hạn",
"hẹp",
"tỷ",
"lệ",
"thành",
"phố",
"được",
"giữ",
"lại",
"từ",
"nguồn",
"thu",
"ngân",
"sách",
"trên",
"địa",
"bàn",
"bị",
"giảm",
"dần",
"đến",
"nay",
"chỉ",
"còn",
"2060,685 vòng",
"đã",
"góp",
"phần",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"của",
"thành",
"phố",
"bên",
"cạnh",
"mặt",
"tích",
"cực",
"-5188,853 cm/đồng",
"hiệp",
"hội",
"bất",
"động",
"sản",
"tiếng nói nhân dân",
"horea",
"nhận",
"thấy",
"việc",
"thực",
"hiện",
"phương",
"thức",
"chỉ",
"định",
"nhà",
"thầu",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"các",
"khu",
"đất",
"vàng",
"hoặc",
"theo",
"hình",
"thức",
"ppp",
"bt",
"bê ô tê",
"khá",
"phổ",
"biến",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"đã",
"bộc",
"lộ",
"những",
"mặt",
"hạn",
"996,5277",
"chế",
"lý",
"do",
"nguồn",
"vốn",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"của",
"nhiều",
"nhà",
"thầu",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"thường",
"chỉ",
"có",
"khoảng",
"1442.63 s",
"còn",
"lại",
"khoảng",
"345 ngày",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"xây",
"lắp",
"là",
"vốn",
"vay",
"ngân",
"hàng",
"nên",
"tiềm",
"ẩn",
"rủi",
"ro",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"tiến",
"độ",
"hoàn",
"thành",
"công",
"trình",
"và",
"có",
"thể",
"dẫn",
"đến",
"phát",
"sinh",
"tiêu",
"cực",
"lợi",
"ích",
"nhóm",
"tác",
"động",
"đến",
"môi",
"trường",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"rz/400",
"lợi",
"ích",
"xã",
"hội",
"trong",
"lúc",
"thiếu",
"cơ",
"chế",
"phản",
"biện",
"giám",
"sát",
"thẩm",
"định",
"khách",
"quan",
"của",
"bên",
"thứ",
"ba",
"cụ",
"thể",
"hình",
"thức",
"trên",
"có",
"thể",
"đã",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"nhà",
"thầu",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"được",
"hưởng",
"lợi",
"kép",
"khi",
"nhận",
"thầu",
"thi",
"công",
"công",
"trình",
"đầu",
"b",
"building",
"xây",
"dựng",
"dự",
"toán",
"công",
"trình",
"thường",
"do",
"nhà",
"thầu",
"cũng",
"là",
"đơn",
"vị",
"đề",
"xuất",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chỉ",
"định",
"nhà",
"thầu",
"kiêm",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"bt",
"bê ô tê",
"làm",
"giảm",
"đi",
"tính",
"minh",
"bạch",
"công",
"khai",
"bình",
"đẳng",
"cạnh",
"tranh",
"lành",
"mạnh",
"của",
"môi",
"trường",
"kinh",
"doanh",
"tác",
"động",
"tiêu",
"cực",
"đến",
"niềm",
"tin",
"của",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"trong",
"nước",
"nước",
"ngoài",
"có",
"thể",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"vì",
"dự",
"toán",
"công",
"trình",
"nếu",
"không",
"được",
"thẩm",
"định",
"chặt",
"chẽ",
"có",
"thể",
"bị",
"nhà",
"thầu",
"nâng",
"cao",
"hơn",
"giá",
"trị",
"thực",
"đồng",
"thời",
"nguồn",
"đất",
"đối",
"ứng",
"trả",
"cho",
"nhà",
"thầu",
"cũng",
"là",
"tài",
"sản",
"công",
"cũng",
"là",
"tiền",
"ngân",
"sách",
"và",
"gây",
"quan",
"ngại",
"cho",
"xã",
"hội",
"với",
"những",
"điểm",
"tiêu",
"cực",
"của",
"hình",
"thức",
"chỉ",
"định",
"thầu",
"lựa",
"chọn",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"như",
"trên",
"hiệp",
"hội",
"kiến",
"nghị",
"thực",
"hiện",
"phổ",
"biến",
"hình",
"thức",
"đấu",
"giá",
"công",
"khai",
"đấu",
"thầu",
"rộng",
"rãi",
"trong",
"nước",
"hoặc",
"đấu",
"thầu",
"rộng",
"rãi",
"quốc",
"tế",
"để",
"lựa",
"chọn",
"nhà",
"thầu",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"đối",
"với",
"các",
"dự",
"án",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"4.250.057",
"hạ",
"tầng",
"giao",
"thông",
"chỉnh",
"trang",
"phát",
"triển",
"đô",
"thị",
"kể",
"cả",
"đối",
"với",
"các",
"khu",
"đất",
"vàng",
"trong",
"quá",
"trình",
"thực",
"hiện",
"thu",
"hồi",
"quỹ",
"đất",
"do",
"sắp",
"xếp",
"lại",
"xử",
"lý",
"trụ",
"sở",
"làm",
"800đcd-",
"việc",
"cơ",
"sở",
"hoạt",
"động",
"sự",
"nghiệp",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"mà",
"tài",
"sản",
"gắn",
"liền",
"với",
"đất",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"nhà",
"nước",
"theo",
"quyết",
"định",
"460/aah/",
"ngày 20/3/1874",
"quyết",
"định",
"605aeind/nvhyg",
"ngày 23 đến ngày 27 tháng 10",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"chỉ",
"thực",
"hiện",
"9006.618 công",
"hình",
"thức",
"chỉ",
"định",
"nhà",
"thầu",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"đấu",
"thầu",
"nhất",
"là",
"trong",
"các",
"trường",
"hợp",
"đặc",
"biệt",
"theo",
"điều",
"4030",
"luật",
"đấu",
"thầu",
"để",
"tạo",
"lập",
"môi",
"trường",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"minh",
"bạch",
"bình",
"đẳng",
"cạnh",
"tranh",
"lành",
"mạnh",
"củng",
"cố",
"lòng",
"tin",
"cho",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"làm",
"lợi",
"cho",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"và",
"tăng",
"cường",
"sự",
"đồng",
"thuận",
"trong",
"xã",
"hội",
"có",
"thể",
"kể",
"đến",
"một",
"bài",
"học",
"điển",
"hình",
"về",
"việc",
"đấu",
"giá",
"đấu",
"thầu",
"công",
"khai",
"mang",
"lại",
"lợi",
"ích",
"lớn",
"cho",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"là",
"việc",
"tổ",
"chức",
"thành",
"công",
"buổi",
"đấu",
"giá",
"khu",
"đất",
"công",
"tại",
"số",
"+84989474284",
"lê",
"duẩn",
"quận",
"3.000.001",
"khu",
"đất",
"có",
"giá",
"khởi",
"điểm",
"là",
"-9955,0628 km2",
"đồng",
"có",
"2.008.000",
"doanh",
"nghiệp",
"tham",
"dự",
"đấu",
"giá",
"sau",
"hiệu số 16 - 4",
"vòng",
"đấu",
"giá",
"mức",
"giá",
"thắng",
"đấu",
"giá",
"lên",
"đến",
"-9706.462 ounce",
"đồng",
"gấp",
"328.103",
"lần",
"giá",
"khởi",
"điểm",
"giúp",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"thu",
"được",
"đúng",
"giá",
"trị",
"khu",
"đất",
"về",
"cơ",
"chế",
"để",
"quỹ",
"phát",
"triển",
"đất",
"hoạt",
"động",
"hiệu",
"quả",
"theo",
"điều",
"1438",
"luật",
"đất",
"đai",
"quỹ",
"phát",
"triển",
"đất",
"của",
"địa",
"phương",
"do",
"ủy ban nhân dân",
"cấp",
"tỉnh",
"thành",
"lập",
"hoặc",
"ủy",
"thác",
"cho",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"quỹ",
"tài",
"chính",
"khác",
"của",
"địa",
"phương",
"để",
"ứng",
"vốn",
"cho",
"việc",
"bồi",
"thường",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"và",
"tạo",
"quỹ",
"đất",
"theo",
"quy",
"hoạch",
"kế",
"hoạch",
"sử",
"dụng",
"đất",
"đã",
"được",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"phê",
"duyệt",
"trong",
"khi",
"đó",
"hiện",
"hội đồng gia tộc",
"đã",
"có",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"hfic",
"đang",
"hoạt",
"động",
"rất",
"hiệu",
"quả",
"nên",
"hiệp",
"hội",
"đề",
"nghị",
"nên",
"giao",
"chức",
"năng",
"của",
"quỹ",
"phát",
"triển",
"đất",
"cho",
"hfic",
"để",
"thống",
"nhất",
"một",
"đầu",
"mối",
"hoạt",
"động",
"tạo",
"nguồn",
"lực",
"tài",
"chính",
"cho",
"tổ",
"chức",
"phát",
"triển",
"quỹ",
"đất",
"về",
"tổ",
"chức",
"phát",
"triển",
"quỹ",
"đất",
"theo",
"điều",
"3010",
"luật",
"đất",
"đai",
"tổ",
"chức",
"phát",
"triển",
"quỹ",
"đất",
"có",
"chức",
"năng",
"tạo",
"lập",
"phát",
"triển",
"quản",
"lý",
"khai",
"thác",
"quỹ",
"đất",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"việc",
"bồi",
"thường",
"hỗ",
"trợ",
"và",
"tái",
"định",
"cư",
"nhận",
"chuyển",
"nhượng",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"của",
"các",
"tổ",
"chức",
"hộ",
"gia",
"đình",
"cá",
"nhân",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"việc",
"đấu",
"giá",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"và",
"thực",
"hiện",
"các",
"dịch",
"vụ",
"khác",
"sanrc",
"trong",
"khi",
"đó",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"khoản",
"4.c",
"điều",
"964.041",
"luật",
"đất",
"đai",
"đối",
"với",
"dự",
"án",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"xây",
"dựng",
"chỉnh",
"trang",
"đô",
"thị",
"khu",
"dân",
"cư",
"nông",
"thôn",
"thì",
"phải",
"đồng",
"thời",
"xác",
"định",
"vị",
"trí",
"diện",
"tích",
"đất",
"thu",
"hồi",
"trong",
"vùng",
"phụ",
"cận",
"để",
"đấu",
"giá",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"nhà",
"ở",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"ngoài",
"ra",
"khoản",
"1.e",
"điều",
"17061188864",
"luật",
"đất",
"đai",
"quy",
"định",
"đấu",
"giá",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"trong",
"trường",
"hợp",
"giao",
"đất",
"cho",
"thuê",
"đất",
"đối",
"với",
"đất",
"nhà",
"nước",
"thu",
"hồi",
"do",
"sắp",
"xếp",
"lại",
"xử",
"lý",
"trụ",
"sở",
"làm",
"việc",
"cơ",
"sở",
"hoạt",
"động",
"sự",
"nghiệp",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"mà",
"tài",
"sản",
"gắn",
"liền",
"với",
"ngày 17/10",
"đất"
] |
[
"nhưng",
"tại",
"việt",
"nam",
"dù",
"góp",
"mặt",
"trong",
"top",
"sáu ba",
"doanh",
"nghiệp",
"lớn",
"nhất",
"nhưng",
"nestlé",
"vẫn",
"đứng",
"sau",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"công",
"ty",
"nghiên",
"cứu",
"thị",
"trường",
"nielsen",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"ở",
"việt",
"nam",
"hiện",
"tại",
"có",
"hơn",
"không ba tám sáu một một bảy hai bốn năm chín sáu",
"công",
"ty",
"sản",
"xuất",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"bên",
"cạnh",
"những",
"ông",
"lớn",
"kể",
"trên",
"thị",
"trường",
"còn",
"có",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"một",
"số",
"thương",
"hiệu",
"i ét hai trăm lẻ chín",
"cà",
"phê",
"rang",
"xay",
"như",
"thu",
"hà",
"mê",
"trang",
"phú",
"thái",
"hiện",
"tại",
"thị",
"phần",
"của",
"mười nhăm giờ",
"chưa",
"được",
"cập",
"nhật",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"cộng",
"đồng",
"khảo",
"sát",
"trực",
"tuyến",
"vinaresearch",
"công",
"ty",
"w",
"&",
"s",
"thương",
"hiệu",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"đang",
"được",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"nhất",
"là",
"trung",
"nguyên",
"chiếm",
"ba trăm ba mươi bảy ki lô bai",
"thị",
"trường",
"vinacafé",
"biên",
"hòa",
"đứng",
"thứ",
"mười đến bẩy",
"với",
"âm bẩy mươi niu tơn",
"và",
"nestle",
"đứng",
"thứ",
"hai chia ba mươi",
"với",
"thị",
"phần",
"hai trăm ba mươi hai xen ti mét khối",
"hiện",
"tại",
"trung",
"nguyên",
"đang",
"chiếm",
"ưu",
"thế",
"nhưng",
"trong",
"mười sáu giờ một",
"trung",
"nguyên",
"chỉ",
"đứng",
"thứ",
"ba",
"với",
"chín nghìn mười một chấm không năm trăm lẻ một ca ra trên đô la",
"thị",
"phần",
"vinacafé",
"chiếm",
"vị",
"trí",
"số",
"một",
"với",
"khoảng",
"bốn trăm bảy mốt giờ",
"nestlé",
"đứng",
"thứ",
"hai",
"với",
"ba trăm năm mươi tám xen ti mét",
"ngày hai ba và mồng ba",
"cả",
"nestlé",
"vinacafé",
"biên",
"hòa",
"và",
"trung",
"nguyên",
"đều",
"duy",
"trì",
"được",
"vị",
"trí",
"trong",
"top",
"ba nghìn",
"nhưng",
"tổng",
"thị",
"phần",
"của",
"hai triệu tám trăm hai chín ngàn hai trăm mười ba",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"lại",
"năm triệu sáu mươi",
"giảm",
"sút",
"mạnh",
"từ",
"năm trăm hai mươi mốt mi li lít",
"xuống",
"còn",
"khoảng",
"âm chín ngàn bốn trăm chín mươi phẩy sáu chín độ xê",
"mười bảy giờ",
"sự",
"cạnh",
"tranh",
"ngày",
"càng",
"mạnh",
"mẽ",
"trên",
"thị",
"trường",
"đã",
"làm",
"giảm",
"sức",
"mạnh",
"của",
"một ngàn một trăm sáu mươi ba",
"ông",
"lớn",
"không",
"chỉ",
"các",
"thương",
"hiệu",
"cà",
"phê",
"khác",
"bê ca gạch ngang một không không",
"lớn",
"mạnh",
"lên",
"mà",
"các",
"siêu",
"thị",
"như",
"bigc",
"metro",
"các",
"khách",
"sạn",
"nhà",
"hàng",
"lớn",
"cũng",
"nhảy",
"vào",
"thị",
"trường",
"béo",
"bở",
"này",
"với",
"sản",
"phẩm",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"mang",
"thương",
"hiệu",
"riêng",
"mới",
"đây",
"tập",
"u đắp liu a gờ vờ chéo bốn không không ba xuộc chín trăm linh ba",
"đoàn",
"dao",
"heuang",
"group",
"dược hậu giang",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"lớn",
"nhất",
"của",
"lào",
"đã",
"chính",
"thức",
"đặt",
"dấu",
"chân",
"của",
"mình",
"tham",
"gia",
"thị",
"trường",
"cà",
"phê",
"việt",
"nam",
"vì",
"vậy",
"không",
"sáu trăm sáu mươi mốt đồng",
"có",
"gì",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"các",
"tvc",
"quảng",
"cáo",
"cà",
"phê",
"lờ chéo gờ ép vê bê gờ gạch ngang bốn mươi",
"của",
"nestlé",
"vinacafé",
"biên",
"hòa",
"và",
"trung",
"nguyên",
"cạnh",
"tranh",
"nhau",
"bám",
"sóng",
"giờ",
"vàng",
"trên",
"đài",
"truyền",
"hình",
"việt",
"nam",
"cà",
"phê",
"bốn trăm linh chín xoẹt ét vê hát gạch ngang",
"bị",
"làm",
"giả",
"ở",
"trung",
"quốc",
"sản",
"lượng",
"tại",
"đây",
"chiếm",
"tới",
"tám ngàn hai trăm bẩy mươi ba phẩy một bốn chín mi li mét",
"tổng",
"sản",
"lượng",
"cả",
"nước",
"tỉnh",
"hải",
"nam",
"đứng",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"ba triệu sáu ngàn hai"
] |
[
"nhưng",
"tại",
"việt",
"nam",
"dù",
"góp",
"mặt",
"trong",
"top",
"63",
"doanh",
"nghiệp",
"lớn",
"nhất",
"nhưng",
"nestlé",
"vẫn",
"đứng",
"sau",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"công",
"ty",
"nghiên",
"cứu",
"thị",
"trường",
"nielsen",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"ở",
"việt",
"nam",
"hiện",
"tại",
"có",
"hơn",
"038611724596",
"công",
"ty",
"sản",
"xuất",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"bên",
"cạnh",
"những",
"ông",
"lớn",
"kể",
"trên",
"thị",
"trường",
"còn",
"có",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"một",
"số",
"thương",
"hiệu",
"ys209",
"cà",
"phê",
"rang",
"xay",
"như",
"thu",
"hà",
"mê",
"trang",
"phú",
"thái",
"hiện",
"tại",
"thị",
"phần",
"của",
"15h",
"chưa",
"được",
"cập",
"nhật",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"cộng",
"đồng",
"khảo",
"sát",
"trực",
"tuyến",
"vinaresearch",
"công",
"ty",
"w",
"&",
"s",
"thương",
"hiệu",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"đang",
"được",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"nhất",
"là",
"trung",
"nguyên",
"chiếm",
"337 kb",
"thị",
"trường",
"vinacafé",
"biên",
"hòa",
"đứng",
"thứ",
"10 - 7",
"với",
"-70 n",
"và",
"nestle",
"đứng",
"thứ",
"2 / 30",
"với",
"thị",
"phần",
"232 cc",
"hiện",
"tại",
"trung",
"nguyên",
"đang",
"chiếm",
"ưu",
"thế",
"nhưng",
"trong",
"16h1",
"trung",
"nguyên",
"chỉ",
"đứng",
"thứ",
"ba",
"với",
"9011.0501 carat/$",
"thị",
"phần",
"vinacafé",
"chiếm",
"vị",
"trí",
"số",
"một",
"với",
"khoảng",
"471 giờ",
"nestlé",
"đứng",
"thứ",
"hai",
"với",
"358 cm",
"ngày 23 và mồng 3",
"cả",
"nestlé",
"vinacafé",
"biên",
"hòa",
"và",
"trung",
"nguyên",
"đều",
"duy",
"trì",
"được",
"vị",
"trí",
"trong",
"top",
"3000",
"nhưng",
"tổng",
"thị",
"phần",
"của",
"2.829.213",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"lại",
"5.000.060",
"giảm",
"sút",
"mạnh",
"từ",
"521 ml",
"xuống",
"còn",
"khoảng",
"-9490,69 oc",
"17h",
"sự",
"cạnh",
"tranh",
"ngày",
"càng",
"mạnh",
"mẽ",
"trên",
"thị",
"trường",
"đã",
"làm",
"giảm",
"sức",
"mạnh",
"của",
"1163",
"ông",
"lớn",
"không",
"chỉ",
"các",
"thương",
"hiệu",
"cà",
"phê",
"khác",
"bk-100",
"lớn",
"mạnh",
"lên",
"mà",
"các",
"siêu",
"thị",
"như",
"bigc",
"metro",
"các",
"khách",
"sạn",
"nhà",
"hàng",
"lớn",
"cũng",
"nhảy",
"vào",
"thị",
"trường",
"béo",
"bở",
"này",
"với",
"sản",
"phẩm",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"mang",
"thương",
"hiệu",
"riêng",
"mới",
"đây",
"tập",
"uwagv/4003/903",
"đoàn",
"dao",
"heuang",
"group",
"dược hậu giang",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"lớn",
"nhất",
"của",
"lào",
"đã",
"chính",
"thức",
"đặt",
"dấu",
"chân",
"của",
"mình",
"tham",
"gia",
"thị",
"trường",
"cà",
"phê",
"việt",
"nam",
"vì",
"vậy",
"không",
"661 đồng",
"có",
"gì",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"các",
"tvc",
"quảng",
"cáo",
"cà",
"phê",
"l/gfvbg-40",
"của",
"nestlé",
"vinacafé",
"biên",
"hòa",
"và",
"trung",
"nguyên",
"cạnh",
"tranh",
"nhau",
"bám",
"sóng",
"giờ",
"vàng",
"trên",
"đài",
"truyền",
"hình",
"việt",
"nam",
"cà",
"phê",
"409/svh-",
"bị",
"làm",
"giả",
"ở",
"trung",
"quốc",
"sản",
"lượng",
"tại",
"đây",
"chiếm",
"tới",
"8273,149 mm",
"tổng",
"sản",
"lượng",
"cả",
"nước",
"tỉnh",
"hải",
"nam",
"đứng",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"3.006.200"
] |
[
"nhiều",
"đại",
"lý",
"bất",
"động",
"sản",
"tại",
"anh",
"đang",
"ghi",
"nhận",
"doanh",
"số",
"bán",
"bất",
"động",
"sản",
"ở",
"vùng",
"nông",
"thôn",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"kiến",
"trúc",
"cổ",
"tăng",
"vọt",
"trong",
"mùa",
"dịch",
"ép tờ ngang chín không không",
"theo",
"the",
"guardian",
"tập",
"đoàn",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"bất",
"động",
"sản",
"savills",
"cho",
"biết",
"đã",
"và",
"sắp",
"bán",
"âm chín sáu ngàn sáu trăm sáu mươi phẩy sáu nghìn tám trăm chín mươi nhăm",
"bất",
"động",
"sản",
"mỗi",
"nơi",
"trị",
"giá",
"hơn",
"sáu trăm sáu sáu đi ốp",
"bảng",
"hai ngàn một trăm năm mươi bẩy chấm sáu trăm hai mươi ba xen ti mét vuông",
"usd",
"kể",
"từ",
"đợt",
"phong",
"tỏa",
"toàn",
"quốc",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"ngày hai mươi và ngày ba mươi tháng bảy",
"để",
"so",
"sánh",
"chỉ",
"mười lăm trên sáu",
"bất",
"động",
"sản",
"dạng",
"này",
"được",
"sáu không sáu gạch ngang hát ngang pờ hắt",
"bán",
"trong",
"cả",
"mười bốn giờ năm mươi hai phút hai mươi lăm giây",
"crispin",
"holborow",
"giám",
"đốc",
"savills",
"tại",
"anh",
"cho",
"biết",
"đây",
"là",
"thời",
"điểm",
"ông",
"bận",
"rộn",
"nhất",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"hai nghìn tám trăm năm mươi",
"năm",
"của",
"mình",
"khi",
"phục",
"vụ",
"những",
"người",
"đang",
"tìm",
"hai nghìn chín trăm năm mươi sáu",
"kiếm",
"phiên",
"bản",
"downton",
"abbey",
"của",
"mình",
"với",
"quản",
"gia",
"đầu",
"bếp",
"và",
"đội",
"quân",
"làm",
"vườn",
"downton",
"abbey",
"là",
"loạt",
"phim",
"truyền",
"hình",
"ăn",
"khách",
"về",
"giới",
"quý",
"tộc",
"anh",
"lần",
"đầu",
"công",
"chiếu",
"vào",
"ngày hai mươi hai và ngày hai mươi ba",
"phóng viên",
"một",
"kiến",
"trúc",
"ở",
"surrey",
"có",
"giá",
"khoảng",
"chín nghìn bốn trăm bốn mốt chấm không bẩy ba sáu lượng",
"bảng",
"anh",
"theo",
"holborow",
"đại",
"dịch",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"nhận",
"ra",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"của",
"gia",
"đình",
"muốn",
"mua",
"một",
"cơ",
"ngơi",
"rộng",
"lớn",
"an",
"toàn",
"để",
"cùng",
"chung",
"sống",
"với",
"các",
"thành",
"viên",
"hơn",
"ba trăm bẩy sáu ca ra",
"bảng",
"sẽ",
"đem",
"lại",
"rất",
"nhiều",
"tiện",
"ích",
"luôn",
"có",
"hồ",
"bơi",
"chuồng",
"ngựa",
"chéo đê mờ xoẹt u i hắt tê",
"sân",
"tennis",
"và",
"khu",
"dành",
"riêng",
"cho",
"ôtô",
"hay",
"bất",
"cứ",
"thứ",
"gì",
"mà",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"đam",
"mê",
"ông",
"cho",
"biết",
"họ",
"chủ",
"yếu",
"xem",
"nhà",
"thông",
"qua",
"zoom",
"hoặc",
"whatsapp",
"do",
"nhiều",
"nơi",
"chưa",
"mở",
"lại",
"các",
"chuyến",
"bay",
"thương",
"mại",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"này",
"cần",
"từ",
"bốn trăm tám mươi ba nghìn hai trăm sáu mươi tám",
"đến",
"một triệu",
"hoặc",
"sáu triệu chín trăm sáu chín ngàn một trăm hai tư",
"nhân",
"viên",
"bạn",
"cũng",
"sẽ",
"cần",
"nhân",
"viên",
"bên",
"ngoài",
"nờ xuộc tám mươi",
"từ",
"tám mươi mốt",
"đến",
"hai mươi chín phẩy bốn mươi bẩy",
"người",
"làm",
"vườn",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"cách",
"bạn",
"muốn",
"mọi",
"thứ",
"trông",
"đẹp",
"đẽ",
"như",
"thế",
"nào",
"tám trăm năm bảy đề xi ben",
"ngựa",
"cũng",
"cần",
"có",
"người",
"chăm",
"sóc",
"holborow",
"nói"
] |
[
"nhiều",
"đại",
"lý",
"bất",
"động",
"sản",
"tại",
"anh",
"đang",
"ghi",
"nhận",
"doanh",
"số",
"bán",
"bất",
"động",
"sản",
"ở",
"vùng",
"nông",
"thôn",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"kiến",
"trúc",
"cổ",
"tăng",
"vọt",
"trong",
"mùa",
"dịch",
"ft-900",
"theo",
"the",
"guardian",
"tập",
"đoàn",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"bất",
"động",
"sản",
"savills",
"cho",
"biết",
"đã",
"và",
"sắp",
"bán",
"-96.660,6895",
"bất",
"động",
"sản",
"mỗi",
"nơi",
"trị",
"giá",
"hơn",
"666 điôp",
"bảng",
"2157.623 cm2",
"usd",
"kể",
"từ",
"đợt",
"phong",
"tỏa",
"toàn",
"quốc",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"ngày 20 và ngày 30 tháng 7",
"để",
"so",
"sánh",
"chỉ",
"15 / 6",
"bất",
"động",
"sản",
"dạng",
"này",
"được",
"606-h-ph",
"bán",
"trong",
"cả",
"14:52:25",
"crispin",
"holborow",
"giám",
"đốc",
"savills",
"tại",
"anh",
"cho",
"biết",
"đây",
"là",
"thời",
"điểm",
"ông",
"bận",
"rộn",
"nhất",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"2850",
"năm",
"của",
"mình",
"khi",
"phục",
"vụ",
"những",
"người",
"đang",
"tìm",
"2956",
"kiếm",
"phiên",
"bản",
"downton",
"abbey",
"của",
"mình",
"với",
"quản",
"gia",
"đầu",
"bếp",
"và",
"đội",
"quân",
"làm",
"vườn",
"downton",
"abbey",
"là",
"loạt",
"phim",
"truyền",
"hình",
"ăn",
"khách",
"về",
"giới",
"quý",
"tộc",
"anh",
"lần",
"đầu",
"công",
"chiếu",
"vào",
"ngày 22 và ngày 23",
"phóng viên",
"một",
"kiến",
"trúc",
"ở",
"surrey",
"có",
"giá",
"khoảng",
"9441.0736 lượng",
"bảng",
"anh",
"theo",
"holborow",
"đại",
"dịch",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"nhận",
"ra",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"của",
"gia",
"đình",
"muốn",
"mua",
"một",
"cơ",
"ngơi",
"rộng",
"lớn",
"an",
"toàn",
"để",
"cùng",
"chung",
"sống",
"với",
"các",
"thành",
"viên",
"hơn",
"376 carat",
"bảng",
"sẽ",
"đem",
"lại",
"rất",
"nhiều",
"tiện",
"ích",
"luôn",
"có",
"hồ",
"bơi",
"chuồng",
"ngựa",
"/dm/uiht",
"sân",
"tennis",
"và",
"khu",
"dành",
"riêng",
"cho",
"ôtô",
"hay",
"bất",
"cứ",
"thứ",
"gì",
"mà",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"đam",
"mê",
"ông",
"cho",
"biết",
"họ",
"chủ",
"yếu",
"xem",
"nhà",
"thông",
"qua",
"zoom",
"hoặc",
"whatsapp",
"do",
"nhiều",
"nơi",
"chưa",
"mở",
"lại",
"các",
"chuyến",
"bay",
"thương",
"mại",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"này",
"cần",
"từ",
"483.268",
"đến",
"1.000.000",
"hoặc",
"6.969.124",
"nhân",
"viên",
"bạn",
"cũng",
"sẽ",
"cần",
"nhân",
"viên",
"bên",
"ngoài",
"n/80",
"từ",
"81",
"đến",
"29,47",
"người",
"làm",
"vườn",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"cách",
"bạn",
"muốn",
"mọi",
"thứ",
"trông",
"đẹp",
"đẽ",
"như",
"thế",
"nào",
"857 db",
"ngựa",
"cũng",
"cần",
"có",
"người",
"chăm",
"sóc",
"holborow",
"nói"
] |
[
"kim",
"tae",
"hee",
"yêu",
"thích",
"người",
"hâm",
"mộ",
"phở",
"việt",
"nam",
"và",
"độ",
"cao",
"keangnam",
"kim",
"tae",
"hee",
"và",
"song",
"seung",
"heon",
"đã",
"có",
"một",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"giới",
"truyền",
"thông",
"tại",
"tầng",
"tám triệu năm trăm chín mốt ngàn sáu trăm chín mươi",
"khu",
"căn",
"hộ",
"dịch",
"vụ",
"cao",
"cấp",
"calidas",
"tòa",
"nhà",
"keangnam",
"landmark",
"trong",
"buổi",
"gặp",
"gỡ",
"với",
"hai trăm chín mươi ba ơ rô",
"fan",
"club",
"vào",
"cuối",
"giờ",
"tháng không tám một bốn không bẩy",
"tại",
"khách",
"sạn",
"calidas",
"âm hai chấm tám tám",
"tòa",
"nhà",
"keangnam",
"landmark",
"một triệu không nghìn không trăm linh ba",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"sao",
"hàn",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"những",
"ngày mười chín tháng hai",
"cảm",
"xúc",
"của",
"cô",
"cùng",
"với",
"bạn",
"diễn",
"song",
"seung",
"heon",
"khi",
"đặt",
"chân",
"đến",
"việt",
"nam",
"tuy",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"khá",
"kiệm",
"lời",
"chỉ",
"bày",
"tỏ",
"cử",
"chỉ",
"qua",
"những",
"nụ",
"cười",
"và",
"ánh",
"mắt",
"nhưng",
"cô",
"vẫn",
"nhanh",
"chóng",
"bộc",
"lộ",
"cảm",
"xúc",
"trước",
"tình",
"cảm",
"của",
"người",
"hâm",
"mộ",
"với",
"món",
"phở",
"việt",
"rất",
"ngon",
"và",
"với",
"độ",
"cao",
"tuyệt",
"vời",
"của",
"tòa",
"nhà",
"keangnam",
"khi",
"cô",
"đến",
"thăm",
"vào",
"buổi",
"chiều",
"cùng",
"ngày",
"kim",
"tae",
"hee",
"và",
"song",
"seung",
"heon",
"đã",
"có",
"một",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"giới",
"truyền",
"thông",
"bốn mươi ngang chín trăm trừ sờ vê",
"tại",
"tầng",
"bảy mươi tám",
"khu",
"căn",
"hộ",
"dịch",
"vụ",
"cao",
"cấp",
"calidas",
"đôi",
"tài",
"tử",
"mỹ",
"nhân",
"bộc",
"lộ",
"khi",
"quan",
"điểm",
"sống",
"rất",
"lạc",
"quan",
"về",
"việc",
"kết",
"hôn",
"và",
"tiếp",
"tục",
"sự",
"nghiệp",
"ở",
"lứa",
"tuổi",
"ngoài",
"một nghìn bốn trăm",
"có",
"lẽ",
"chính",
"vì",
"tính",
"cách",
"hòa",
"đồng",
"đó",
"mà",
"cả",
"âm hai mốt ngàn bốn trăm năm ba phẩy không hai nghìn một trăm bốn mốt",
"ngôi",
"sao",
"đã",
"nhận",
"được",
"rất",
"nhiều",
"sự",
"hâm",
"mộ",
"yêu",
"mến",
"của",
"các",
"fan",
"trong",
"buổi",
"gặp",
"gỡ",
"ngay",
"sau",
"đó",
"tại",
"lotte",
"cinema",
"tòa",
"nhà",
"keangnam",
"một",
"trong",
"những",
"điều",
"làm",
"kim",
"tae",
"hee",
"cảm",
"thấy",
"càng",
"thêm",
"phần",
"yêu",
"mến",
"việt",
"nam",
"là",
"dù",
"ở",
"đây",
"cô",
"vẫn",
"được",
"thỏa",
"mãn",
"niềm",
"yêu",
"thích",
"độ",
"cao",
"và",
"được",
"ngắm",
"toàn",
"cảnh",
"thành",
"phố",
"từ",
"trên",
"cao",
"khi",
"có",
"thời",
"gian",
"nghỉ",
"ngơi",
"tại",
"phòng",
"tầng",
"bảy chín",
"khách",
"sạn",
"cadilas",
"thuộc",
"keangnam",
"landmark",
"bốn",
"chéo e ép ca tờ xờ",
"là",
"tổ",
"hợp",
"tòa",
"nhà",
"bao",
"gồm",
"tòa",
"tháp",
"hai ngàn hai trăm tám mươi năm",
"tầng",
"và",
"hai",
"tòa",
"chung",
"cư",
"hai nghìn năm trăm chín mươi hai",
"tầng",
"được",
"xây",
"dựng",
"trên",
"tháng bốn một bốn một sáu",
"khoảnh",
"đất",
"rộng",
"bốn trăm sáu mươi bẩy oát giờ",
"nằm",
"trên",
"đường",
"phạm",
"hùng",
"khu",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"mới",
"của",
"hà",
"nội",
"là",
"một",
"dự",
"án",
"toàn",
"cầu",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"các",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"hàng",
"đầu",
"trong",
"nước",
"cũng",
"như",
"quốc",
"tế",
"tại",
"đây",
"những",
"doanh",
"nghiệp",
"nổi",
"tiếng",
"như",
"khách",
"sạn",
"intercontinental",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"parkson",
"lotte",
"cinema",
"đang",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"gần",
"âm năm phẩy hai chín",
"doanh",
"nghiệp",
"cũng",
"đã",
"quyết",
"định",
"mở",
"văn",
"phòng",
"tại",
"xờ mờ lờ tê ngang u ngang",
"trong",
"số",
"đó",
"khu",
"căn",
"hộ",
"dịch",
"vụ",
"calidas",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"keangnam",
"do",
"chestnut",
"vận",
"hành",
"quản",
"lý",
"là",
"khu",
"căn",
"hộ",
"dịch",
"vụ",
"hình",
"thức",
"khách",
"sạn",
"cao",
"cấp.với",
"cộng bốn một bẩy tám năm ba năm một năm bẩy tám",
"phòng",
"khách",
"đây",
"là",
"không",
"gian",
"sống",
"cao",
"cấp",
"tiện",
"nghi",
"an",
"toàn",
"với",
"các",
"dịch",
"vụ",
"đa",
"dạng",
"như",
"trung",
"tâm",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"nhà",
"hàng",
"khu",
"vườn",
"tê a gờ i chéo nờ đê chéo",
"ngoài",
"trời",
"pool",
"bar",
"bể",
"bơi",
"đài",
"quan",
"sát",
"cùng",
"các",
"tiện",
"ích",
"khác",
"như",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"bệnh",
"viện",
"chuỗi",
"nhà",
"hàng",
"khu",
"ẩm",
"thực",
"v.v"
] |
[
"kim",
"tae",
"hee",
"yêu",
"thích",
"người",
"hâm",
"mộ",
"phở",
"việt",
"nam",
"và",
"độ",
"cao",
"keangnam",
"kim",
"tae",
"hee",
"và",
"song",
"seung",
"heon",
"đã",
"có",
"một",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"giới",
"truyền",
"thông",
"tại",
"tầng",
"8.591.690",
"khu",
"căn",
"hộ",
"dịch",
"vụ",
"cao",
"cấp",
"calidas",
"tòa",
"nhà",
"keangnam",
"landmark",
"trong",
"buổi",
"gặp",
"gỡ",
"với",
"293 euro",
"fan",
"club",
"vào",
"cuối",
"giờ",
"tháng 08/1407",
"tại",
"khách",
"sạn",
"calidas",
"-2.88",
"tòa",
"nhà",
"keangnam",
"landmark",
"1.000.003",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"sao",
"hàn",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"những",
"ngày 19/2",
"cảm",
"xúc",
"của",
"cô",
"cùng",
"với",
"bạn",
"diễn",
"song",
"seung",
"heon",
"khi",
"đặt",
"chân",
"đến",
"việt",
"nam",
"tuy",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"khá",
"kiệm",
"lời",
"chỉ",
"bày",
"tỏ",
"cử",
"chỉ",
"qua",
"những",
"nụ",
"cười",
"và",
"ánh",
"mắt",
"nhưng",
"cô",
"vẫn",
"nhanh",
"chóng",
"bộc",
"lộ",
"cảm",
"xúc",
"trước",
"tình",
"cảm",
"của",
"người",
"hâm",
"mộ",
"với",
"món",
"phở",
"việt",
"rất",
"ngon",
"và",
"với",
"độ",
"cao",
"tuyệt",
"vời",
"của",
"tòa",
"nhà",
"keangnam",
"khi",
"cô",
"đến",
"thăm",
"vào",
"buổi",
"chiều",
"cùng",
"ngày",
"kim",
"tae",
"hee",
"và",
"song",
"seung",
"heon",
"đã",
"có",
"một",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"giới",
"truyền",
"thông",
"40-900-sv",
"tại",
"tầng",
"78",
"khu",
"căn",
"hộ",
"dịch",
"vụ",
"cao",
"cấp",
"calidas",
"đôi",
"tài",
"tử",
"mỹ",
"nhân",
"bộc",
"lộ",
"khi",
"quan",
"điểm",
"sống",
"rất",
"lạc",
"quan",
"về",
"việc",
"kết",
"hôn",
"và",
"tiếp",
"tục",
"sự",
"nghiệp",
"ở",
"lứa",
"tuổi",
"ngoài",
"1400",
"có",
"lẽ",
"chính",
"vì",
"tính",
"cách",
"hòa",
"đồng",
"đó",
"mà",
"cả",
"-21.453,02141",
"ngôi",
"sao",
"đã",
"nhận",
"được",
"rất",
"nhiều",
"sự",
"hâm",
"mộ",
"yêu",
"mến",
"của",
"các",
"fan",
"trong",
"buổi",
"gặp",
"gỡ",
"ngay",
"sau",
"đó",
"tại",
"lotte",
"cinema",
"tòa",
"nhà",
"keangnam",
"một",
"trong",
"những",
"điều",
"làm",
"kim",
"tae",
"hee",
"cảm",
"thấy",
"càng",
"thêm",
"phần",
"yêu",
"mến",
"việt",
"nam",
"là",
"dù",
"ở",
"đây",
"cô",
"vẫn",
"được",
"thỏa",
"mãn",
"niềm",
"yêu",
"thích",
"độ",
"cao",
"và",
"được",
"ngắm",
"toàn",
"cảnh",
"thành",
"phố",
"từ",
"trên",
"cao",
"khi",
"có",
"thời",
"gian",
"nghỉ",
"ngơi",
"tại",
"phòng",
"tầng",
"79",
"khách",
"sạn",
"cadilas",
"thuộc",
"keangnam",
"landmark",
"4",
"/efktx",
"là",
"tổ",
"hợp",
"tòa",
"nhà",
"bao",
"gồm",
"tòa",
"tháp",
"2285",
"tầng",
"và",
"hai",
"tòa",
"chung",
"cư",
"2592",
"tầng",
"được",
"xây",
"dựng",
"trên",
"tháng 4/1416",
"khoảnh",
"đất",
"rộng",
"467 wh",
"nằm",
"trên",
"đường",
"phạm",
"hùng",
"khu",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"mới",
"của",
"hà",
"nội",
"là",
"một",
"dự",
"án",
"toàn",
"cầu",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"các",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"hàng",
"đầu",
"trong",
"nước",
"cũng",
"như",
"quốc",
"tế",
"tại",
"đây",
"những",
"doanh",
"nghiệp",
"nổi",
"tiếng",
"như",
"khách",
"sạn",
"intercontinental",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"parkson",
"lotte",
"cinema",
"đang",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"gần",
"-5,29",
"doanh",
"nghiệp",
"cũng",
"đã",
"quyết",
"định",
"mở",
"văn",
"phòng",
"tại",
"xmlt-u-",
"trong",
"số",
"đó",
"khu",
"căn",
"hộ",
"dịch",
"vụ",
"calidas",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"keangnam",
"do",
"chestnut",
"vận",
"hành",
"quản",
"lý",
"là",
"khu",
"căn",
"hộ",
"dịch",
"vụ",
"hình",
"thức",
"khách",
"sạn",
"cao",
"cấp.với",
"+41785351578",
"phòng",
"khách",
"đây",
"là",
"không",
"gian",
"sống",
"cao",
"cấp",
"tiện",
"nghi",
"an",
"toàn",
"với",
"các",
"dịch",
"vụ",
"đa",
"dạng",
"như",
"trung",
"tâm",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"nhà",
"hàng",
"khu",
"vườn",
"tagy/nd/",
"ngoài",
"trời",
"pool",
"bar",
"bể",
"bơi",
"đài",
"quan",
"sát",
"cùng",
"các",
"tiện",
"ích",
"khác",
"như",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"bệnh",
"viện",
"chuỗi",
"nhà",
"hàng",
"khu",
"ẩm",
"thực",
"v.v"
] |
[
"tròn",
"một",
"năm",
"lingard",
"không",
"ghi",
"bàn",
"và",
"kiến",
"tạo",
"cho",
"man",
"united",
"dù",
"thi",
"đấu",
"ở",
"vị",
"trí",
"tiền",
"vệ",
"công",
"jesse",
"lingard",
"không",
"có",
"pha",
"ghi",
"bàn",
"và",
"kiến",
"tạo",
"nào",
"cho",
"man",
"united",
"trong",
"hai mươi giờ ba phút bốn giây",
"ở",
"premier",
"league",
"rạng",
"hai giờ năm mươi sáu phút hai mươi chín giây",
"man",
"united",
"có",
"chuyến",
"làm",
"khách",
"trên",
"sân",
"của",
"burnley",
"ở",
"vòng",
"ba mươi ba ngàn ba trăm sáu mươi mốt phẩy tám trăm tám hai",
"premier",
"league",
"anthony",
"martial",
"và",
"marcus",
"rashford",
"ghi",
"bàn",
"để",
"quỷ",
"đỏ",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"ba ngàn không trăm bốn mươi",
"trong",
"trận",
"đấu",
"này",
"lingard",
"không",
"được",
"ra",
"sân",
"từ",
"đầu",
"anh",
"được",
"huấn luyện viên",
"ole",
"solskjaer",
"tung",
"vào",
"sân",
"thay",
"andreas",
"pereira",
"ở",
"phút",
"tám trăm bốn mươi ba nghìn bảy trăm bảy mươi mốt",
"cầu",
"thủ",
"người",
"anh",
"có",
"cơ",
"hội",
"ghi",
"bàn",
"từ",
"chuyền",
"của",
"martial",
"tuy",
"nhiên",
"anh",
"lại",
"xử",
"lý",
"chần",
"chừ",
"và",
"để",
"hậu",
"vệ",
"west",
"ham",
"cướp",
"bóng",
"thống",
"kê",
"đáng",
"thất",
"vọng",
"của",
"lingard",
"ảnh",
"squawka",
"lingard",
"tiếp",
"tục",
"kéo",
"dài",
"chuỗi",
"trận",
"đáng",
"thất",
"vọng",
"khi",
"anh",
"không",
"có",
"pha",
"ghi",
"bàn",
"hay",
"hai nghìn bảy mươi",
"kiến",
"tạo",
"nào",
"cho",
"man",
"united",
"trong",
"tháng mười hai năm một ngàn tám trăm bảy mươi mốt",
"lingard",
"thi",
"đấu",
"không ba bẩy bẩy không chín tám ba hai bốn hai một",
"trận",
"premier",
"league",
"nhưng",
"những",
"gì",
"anh",
"đóng",
"góp",
"chỉ",
"là",
"con",
"số",
"không chín không ba sáu sáu năm tám một chín ba bốn",
"trước",
"đó",
"trong",
"trận",
"thua",
"ba triệu bốn tư ngàn bảy trăm năm mốt",
"của",
"man",
"united",
"trước",
"watford",
"lingard",
"cũng",
"bị",
"chỉ",
"trích",
"vì",
"bỏ",
"lỡ",
"cơ",
"hội",
"ngon",
"ăn",
"phút",
"hai nghìn",
"anh",
"có",
"tình",
"huống",
"đối",
"mặt",
"thủ",
"môn",
"ben",
"foster",
"nhưng",
"thay",
"vì",
"dứt",
"điểm",
"đơn",
"giản",
"lingard",
"lại",
"lốp",
"bóng",
"kỹ",
"thuật",
"và",
"đưa",
"bóng",
"đi",
"vọt",
"xà",
"lần",
"gần",
"nhất",
"lingard",
"có",
"dấu",
"giày",
"trong",
"một",
"bàn",
"thắng",
"của",
"man",
"united",
"tại",
"premier",
"league",
"là",
"ngày hai mươi bốn",
"khi",
"đó",
"anh",
"có",
"pha",
"kiến",
"tạo",
"cho",
"paul",
"pogba",
"ghi",
"bàn",
"trong",
"chiến",
"thắng",
"cộng ba tám tám bẩy sáu năm sáu không năm ba sáu",
"của",
"quỷ",
"đỏ",
"trước",
"huddersfield"
] |
[
"tròn",
"một",
"năm",
"lingard",
"không",
"ghi",
"bàn",
"và",
"kiến",
"tạo",
"cho",
"man",
"united",
"dù",
"thi",
"đấu",
"ở",
"vị",
"trí",
"tiền",
"vệ",
"công",
"jesse",
"lingard",
"không",
"có",
"pha",
"ghi",
"bàn",
"và",
"kiến",
"tạo",
"nào",
"cho",
"man",
"united",
"trong",
"20:3:4",
"ở",
"premier",
"league",
"rạng",
"2:56:29",
"man",
"united",
"có",
"chuyến",
"làm",
"khách",
"trên",
"sân",
"của",
"burnley",
"ở",
"vòng",
"33.361,882",
"premier",
"league",
"anthony",
"martial",
"và",
"marcus",
"rashford",
"ghi",
"bàn",
"để",
"quỷ",
"đỏ",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"3040",
"trong",
"trận",
"đấu",
"này",
"lingard",
"không",
"được",
"ra",
"sân",
"từ",
"đầu",
"anh",
"được",
"huấn luyện viên",
"ole",
"solskjaer",
"tung",
"vào",
"sân",
"thay",
"andreas",
"pereira",
"ở",
"phút",
"843.771",
"cầu",
"thủ",
"người",
"anh",
"có",
"cơ",
"hội",
"ghi",
"bàn",
"từ",
"chuyền",
"của",
"martial",
"tuy",
"nhiên",
"anh",
"lại",
"xử",
"lý",
"chần",
"chừ",
"và",
"để",
"hậu",
"vệ",
"west",
"ham",
"cướp",
"bóng",
"thống",
"kê",
"đáng",
"thất",
"vọng",
"của",
"lingard",
"ảnh",
"squawka",
"lingard",
"tiếp",
"tục",
"kéo",
"dài",
"chuỗi",
"trận",
"đáng",
"thất",
"vọng",
"khi",
"anh",
"không",
"có",
"pha",
"ghi",
"bàn",
"hay",
"2070",
"kiến",
"tạo",
"nào",
"cho",
"man",
"united",
"trong",
"tháng 12/1871",
"lingard",
"thi",
"đấu",
"037709832421",
"trận",
"premier",
"league",
"nhưng",
"những",
"gì",
"anh",
"đóng",
"góp",
"chỉ",
"là",
"con",
"số",
"090366581934",
"trước",
"đó",
"trong",
"trận",
"thua",
"3.044.751",
"của",
"man",
"united",
"trước",
"watford",
"lingard",
"cũng",
"bị",
"chỉ",
"trích",
"vì",
"bỏ",
"lỡ",
"cơ",
"hội",
"ngon",
"ăn",
"phút",
"2000",
"anh",
"có",
"tình",
"huống",
"đối",
"mặt",
"thủ",
"môn",
"ben",
"foster",
"nhưng",
"thay",
"vì",
"dứt",
"điểm",
"đơn",
"giản",
"lingard",
"lại",
"lốp",
"bóng",
"kỹ",
"thuật",
"và",
"đưa",
"bóng",
"đi",
"vọt",
"xà",
"lần",
"gần",
"nhất",
"lingard",
"có",
"dấu",
"giày",
"trong",
"một",
"bàn",
"thắng",
"của",
"man",
"united",
"tại",
"premier",
"league",
"là",
"ngày 24",
"khi",
"đó",
"anh",
"có",
"pha",
"kiến",
"tạo",
"cho",
"paul",
"pogba",
"ghi",
"bàn",
"trong",
"chiến",
"thắng",
"+38876560536",
"của",
"quỷ",
"đỏ",
"trước",
"huddersfield"
] |
[
"clip",
"nổi",
"cơn",
"thịnh",
"nộ",
"linh",
"dương",
"đầu",
"bò",
"khiến",
"con",
"non",
"chết",
"thảm",
"thông",
"thường",
"cứ",
"sáu triệu một trăm ba mươi ngàn mười",
"con",
"linh",
"dương",
"đầu",
"bò",
"được",
"sinh",
"ngày ba và ngày ba mươi",
"ra",
"chỉ",
"có",
"bốn ngàn",
"con",
"sống",
"sót",
"sau",
"năm",
"đầu",
"tiên"
] |
[
"clip",
"nổi",
"cơn",
"thịnh",
"nộ",
"linh",
"dương",
"đầu",
"bò",
"khiến",
"con",
"non",
"chết",
"thảm",
"thông",
"thường",
"cứ",
"6.130.010",
"con",
"linh",
"dương",
"đầu",
"bò",
"được",
"sinh",
"ngày 3 và ngày 30",
"ra",
"chỉ",
"có",
"4000",
"con",
"sống",
"sót",
"sau",
"năm",
"đầu",
"tiên"
] |
[
"big",
"bowl",
"và",
"star",
"café",
"là",
"hai",
"đơn",
"vị",
"có",
"nhiều",
"tai",
"tiếng",
"về",
"ngày chín đến ngày mười tám tháng mười một",
"chặt",
"chém",
"hành",
"khách",
"tại",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"hồ chí minh",
"liên",
"tiếp",
"tố",
"bị",
"chặt",
"chém",
"tại",
"hai",
"cửa",
"hàng",
"ăn",
"ở",
"ga",
"quốc",
"nội",
"là",
"urban",
"và",
"star",
"café",
"ngày không hai không một hai hai bẩy hai",
"một",
"hành",
"khách",
"tên",
"bình",
"sơn",
"sau",
"khi",
"làm",
"thủ",
"tục",
"vào",
"khu",
"vực",
"cách",
"ly",
"ở",
"nhà",
"ga",
"quốc",
"nội",
"đã",
"đến",
"cửa",
"hàng",
"big",
"bowl",
"để",
"ăn",
"phở",
"anh",
"này",
"cho",
"biết",
"vì",
"nhìn",
"trên",
"menu",
"hình",
"một",
"tô",
"phở",
"rất",
"hấp",
"dẫn",
"có",
"đề",
"giá",
"một nghìn chín trăm hai mươi bốn phẩy không năm trăm bảy mươi đồng",
"nên",
"gọi",
"một",
"tô",
"phở",
"tái",
"nạm",
"và",
"hai",
"chai",
"nước",
"suối",
"khi",
"kêu",
"tính",
"tiền",
"thì",
"nhân",
"hai giờ ba phút",
"viên",
"đưa",
"ra",
"tờ",
"hóa",
"đơn",
"thanh",
"toán",
"với",
"tổng",
"cộng",
"tám hai ve bê",
"trong",
"đó",
"riêng",
"phần",
"phở",
"tổng",
"giá",
"là",
"tám bẩy mi li gam",
"hành",
"khách",
"thắc",
"mắc",
"với",
"nhân",
"viên",
"thì",
"được",
"giải",
"thích",
"sáu triệu",
"vì",
"anh",
"yêu",
"cầu",
"tái",
"nạm",
"tức",
"là",
"thêm",
"thịt",
"mỗi",
"phần",
"thịt",
"được",
"thêm",
"giá",
"hai nghìn không trăm hai bảy chấm năm trăm lẻ chín na nô mét",
"nhưng",
"khách",
"không",
"hề",
"được",
"biết",
"trước",
"đó",
"ngày tám ngày mười sáu tháng sáu",
"anh",
"nguyễn",
"ninh",
"trú",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đến",
"cửa",
"hàng",
"star",
"café",
"năm trăm lẻ hai gạch ngang bốn không không không ét ép gạch ngang mờ lờ cờ giây ép",
"ở",
"khu",
"vực",
"cách",
"ly",
"ga",
"quốc",
"nội",
"để",
"ăn",
"một",
"bát",
"phở",
"giá",
"chín trăm năm mươi bẩy bao",
"trên",
"hóa",
"đơn",
"không",
"hề",
"ghi",
"chú",
"phở",
"tô",
"lớn",
"hay",
"nhỏ",
"có",
"thịt",
"thêm",
"hay",
"không",
"mà",
"chỉ",
"ghi",
"chữ",
"bằng",
"tiếng",
"anh",
"tổng",
"cộng",
"giá",
"là",
"hai trăm hai mươi đồng",
"đồng",
"big",
"bowl",
"và",
"star",
"café",
"là",
"hai",
"đơn",
"vị",
"có",
"nhiều",
"tai",
"tiếng",
"về",
"chặt",
"chém",
"hành",
"khách",
"tại",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"ngày mười bẩy",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"báo",
"giao",
"thông",
"ông",
"nguyễn",
"hữu",
"minh",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"autogrill",
"vfs",
"f",
"&",
"b",
"đơn",
"vị",
"quản",
"lý",
"nhà",
"hàng",
"big",
"bowl",
"và",
"urban",
"giải",
"thích",
"là",
"do",
"sơ",
"suất",
"trong",
"việc",
"đào",
"tạo",
"một nghìn ba trăm hai mươi hai chấm năm một xen ti mét khối",
"nên",
"nhân",
"viên",
"khi",
"trao",
"đổi",
"với",
"hành",
"khách",
"có",
"sự",
"hiểu",
"nhầm",
"trong",
"khi",
"đó",
"một",
"lãnh",
"đạo",
"cảng",
"vụ",
"hàng",
"không",
"miền",
"nam",
"cho",
"biết",
"đã",
"đi",
"kiểm",
"tra",
"các",
"cửa",
"hàng",
"trên",
"và",
"cũng",
"nhận",
"thấy",
"trong",
"mặc",
"dù",
"big",
"bowl",
"có",
"niêm",
"yết",
"giá",
"theo",
"quy",
"định",
"nhưng",
"việc",
"niêm",
"yết",
"chưa",
"rõ",
"ràng",
"mang",
"tính",
"chất",
"mập",
"mờ",
"chơi",
"chữ",
"khiến",
"hành",
"khách",
"khó",
"hiểu",
">",
">",
">",
"xem",
"thêm",
"video",
"côn",
"đồ",
"ném",
"mắm",
"tôm",
"vào",
"cửa",
"hàng",
"ăn",
"tại",
"hà",
"nội"
] |
[
"big",
"bowl",
"và",
"star",
"café",
"là",
"hai",
"đơn",
"vị",
"có",
"nhiều",
"tai",
"tiếng",
"về",
"ngày 9 đến ngày 18 tháng 11",
"chặt",
"chém",
"hành",
"khách",
"tại",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"hồ chí minh",
"liên",
"tiếp",
"tố",
"bị",
"chặt",
"chém",
"tại",
"hai",
"cửa",
"hàng",
"ăn",
"ở",
"ga",
"quốc",
"nội",
"là",
"urban",
"và",
"star",
"café",
"ngày 02/01/2272",
"một",
"hành",
"khách",
"tên",
"bình",
"sơn",
"sau",
"khi",
"làm",
"thủ",
"tục",
"vào",
"khu",
"vực",
"cách",
"ly",
"ở",
"nhà",
"ga",
"quốc",
"nội",
"đã",
"đến",
"cửa",
"hàng",
"big",
"bowl",
"để",
"ăn",
"phở",
"anh",
"này",
"cho",
"biết",
"vì",
"nhìn",
"trên",
"menu",
"hình",
"một",
"tô",
"phở",
"rất",
"hấp",
"dẫn",
"có",
"đề",
"giá",
"1924,0570 đ",
"nên",
"gọi",
"một",
"tô",
"phở",
"tái",
"nạm",
"và",
"hai",
"chai",
"nước",
"suối",
"khi",
"kêu",
"tính",
"tiền",
"thì",
"nhân",
"2h3",
"viên",
"đưa",
"ra",
"tờ",
"hóa",
"đơn",
"thanh",
"toán",
"với",
"tổng",
"cộng",
"82 wb",
"trong",
"đó",
"riêng",
"phần",
"phở",
"tổng",
"giá",
"là",
"87 mg",
"hành",
"khách",
"thắc",
"mắc",
"với",
"nhân",
"viên",
"thì",
"được",
"giải",
"thích",
"6.000.000",
"vì",
"anh",
"yêu",
"cầu",
"tái",
"nạm",
"tức",
"là",
"thêm",
"thịt",
"mỗi",
"phần",
"thịt",
"được",
"thêm",
"giá",
"2027.509 nm",
"nhưng",
"khách",
"không",
"hề",
"được",
"biết",
"trước",
"đó",
"ngày 8 ngày 16 tháng 6",
"anh",
"nguyễn",
"ninh",
"trú",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đến",
"cửa",
"hàng",
"star",
"café",
"502-4000sf-mlcjf",
"ở",
"khu",
"vực",
"cách",
"ly",
"ga",
"quốc",
"nội",
"để",
"ăn",
"một",
"bát",
"phở",
"giá",
"957 pound",
"trên",
"hóa",
"đơn",
"không",
"hề",
"ghi",
"chú",
"phở",
"tô",
"lớn",
"hay",
"nhỏ",
"có",
"thịt",
"thêm",
"hay",
"không",
"mà",
"chỉ",
"ghi",
"chữ",
"bằng",
"tiếng",
"anh",
"tổng",
"cộng",
"giá",
"là",
"220 đ",
"đồng",
"big",
"bowl",
"và",
"star",
"café",
"là",
"hai",
"đơn",
"vị",
"có",
"nhiều",
"tai",
"tiếng",
"về",
"chặt",
"chém",
"hành",
"khách",
"tại",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"ngày 17",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"báo",
"giao",
"thông",
"ông",
"nguyễn",
"hữu",
"minh",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"autogrill",
"vfs",
"f",
"&",
"b",
"đơn",
"vị",
"quản",
"lý",
"nhà",
"hàng",
"big",
"bowl",
"và",
"urban",
"giải",
"thích",
"là",
"do",
"sơ",
"suất",
"trong",
"việc",
"đào",
"tạo",
"1322.51 cm3",
"nên",
"nhân",
"viên",
"khi",
"trao",
"đổi",
"với",
"hành",
"khách",
"có",
"sự",
"hiểu",
"nhầm",
"trong",
"khi",
"đó",
"một",
"lãnh",
"đạo",
"cảng",
"vụ",
"hàng",
"không",
"miền",
"nam",
"cho",
"biết",
"đã",
"đi",
"kiểm",
"tra",
"các",
"cửa",
"hàng",
"trên",
"và",
"cũng",
"nhận",
"thấy",
"trong",
"mặc",
"dù",
"big",
"bowl",
"có",
"niêm",
"yết",
"giá",
"theo",
"quy",
"định",
"nhưng",
"việc",
"niêm",
"yết",
"chưa",
"rõ",
"ràng",
"mang",
"tính",
"chất",
"mập",
"mờ",
"chơi",
"chữ",
"khiến",
"hành",
"khách",
"khó",
"hiểu",
">",
">",
">",
"xem",
"thêm",
"video",
"côn",
"đồ",
"ném",
"mắm",
"tôm",
"vào",
"cửa",
"hàng",
"ăn",
"tại",
"hà",
"nội"
] |
[
"khai",
"mạc",
"giải",
"xê đắp liu ích mờ gạch ngang đắp liu bê xê tờ",
"quốc",
"gia",
"các",
"đội",
"mạnh",
"mất",
"lợi",
"thế",
"ndđt",
"chiều",
"hai chín tháng một năm một ngàn hai trăm bốn ba",
"nay",
"ba triệu tám trăm lẻ tám ngàn sáu trăm ba ba",
"vòng",
"loại",
"giải",
"bóng",
"đá",
"gờ đờ o e ích dét quy pê tám trăm",
"quốc",
"gia",
"đã",
"chính",
"thức",
"khởi",
"tranh",
"trên",
"khắp",
"cả",
"nước",
"với",
"tám",
"trận",
"khai",
"mạc",
"viettel",
"trung tâm",
"huế",
"lâm",
"đồng",
"an",
"giang",
"và",
"long",
"an",
"là",
"các",
"đội",
"đã",
"giành",
"phần",
"thắng",
"trong",
"trận",
"ra",
"quân",
"viettel",
"đã",
"vươn",
"lên",
"dẫn",
"đầu",
"bảng",
"a",
"trong",
"ngày",
"khai",
"mạc",
"giải",
"bóng",
"đá",
"dét ba nghìn một hai sáu",
"quốc",
"gia",
"điều",
"ngày ba mươi và ngày mười ba",
"bất",
"ngờ",
"đã",
"đến",
"ngay",
"ở",
"vòng",
"đầu",
"tiên",
"của",
"giải",
"khi",
"các",
"đội",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"như",
"hà nội",
"t",
"&",
"t",
"ngày mười tám tháng ba bốn trăm ba mốt",
"shb",
"đà",
"nẵng",
"lại",
"không",
"thể",
"giành",
"phần",
"thắng",
"trước",
"các",
"đối",
"thủ",
"cụ",
"thể",
"ở",
"bảng",
"a",
"trên",
"sân vận động",
"trung",
"tâm",
"bóng",
"đá",
"hà",
"nội",
"trong",
"khi",
"viettel",
"đã",
"có",
"trận",
"thắng",
"tưng",
"bừng",
"với",
"tỷ",
"số",
"cộng ba tám hai tám sáu ba hai tám sáu hai chín",
"trước",
"thanh",
"hóa",
"thì",
"hà nội",
"t",
"&",
"t",
"lại",
"chỉ",
"có",
"thể",
"thủ",
"hòa",
"một triệu lẻ hai",
"với",
"công an nhân dân",
"trong",
"khi",
"đó",
"ở",
"bảng",
"b",
"tại",
"sân vận động",
"tự",
"do",
"trung tâm",
"huế",
"shb",
"đà",
"nẵng",
"cũng",
"chỉ",
"giành",
"được",
"một",
"điểm",
"khi",
"gặp",
"bình",
"định",
"sau",
"trận",
"hòa",
"chín trăm chín mươi mốt nghìn một trăm mười ba",
"còn",
"ở",
"trận",
"đấu",
"ngay",
"sau",
"đó",
"trung tâm",
"huế",
"đã",
"khẳng",
"định",
"ngôi",
"chủ",
"nhà",
"khi",
"vượt",
"qua",
"s.khánh",
"hòa",
"với",
"tỷ",
"số",
"một nghìn",
"tại",
"bảng",
"c",
"trên",
"sân vận động",
"thống",
"nhất",
"chủ",
"nhà",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"cũng",
"hòa",
"đáng",
"tiếc",
"sau",
"trận",
"đấu",
"không",
"bàn",
"thắng",
"với",
"bình",
"phước",
"trước",
"đó",
"lâm",
"đồng",
"dễ",
"dàng",
"đá",
"bại",
"đác",
"lắc",
"với",
"tỷ",
"số",
"chín mươi nhăm nghìn bẩy trăm sáu mươi tám phẩy không một một năm sáu",
"ở",
"bảng",
"đấu",
"cuối",
"cùng",
"bảng",
"d",
"an",
"giang",
"không",
"mấy",
"khó",
"khăn",
"khi",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"an",
"giang",
"với",
"tỷ",
"số",
"hai ngàn năm trăm sáu mươi chín",
"đồng",
"tháp",
"chịu",
"thất",
"bại",
"chín tám",
"trước",
"long",
"an",
"như",
"vậy",
"sau",
"lượt",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"viettel",
"trung tâm",
"huế",
"lâm",
"đồng",
"và",
"an",
"giang",
"đang",
"tạm",
"dẫn",
"đầu",
"các",
"bảng",
"đấu",
"lượt",
"trận",
"tiếp",
"theo",
"của",
"giải",
"bóng",
"đá",
"tám không không trừ ba không không không o",
"quốc",
"gia",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"sáu giờ hai mươi phút bốn sáu giây",
"tới",
"đây"
] |
[
"khai",
"mạc",
"giải",
"cwxm-wbct",
"quốc",
"gia",
"các",
"đội",
"mạnh",
"mất",
"lợi",
"thế",
"ndđt",
"chiều",
"29/1/1243",
"nay",
"3.808.633",
"vòng",
"loại",
"giải",
"bóng",
"đá",
"gđoexzqp800",
"quốc",
"gia",
"đã",
"chính",
"thức",
"khởi",
"tranh",
"trên",
"khắp",
"cả",
"nước",
"với",
"tám",
"trận",
"khai",
"mạc",
"viettel",
"trung tâm",
"huế",
"lâm",
"đồng",
"an",
"giang",
"và",
"long",
"an",
"là",
"các",
"đội",
"đã",
"giành",
"phần",
"thắng",
"trong",
"trận",
"ra",
"quân",
"viettel",
"đã",
"vươn",
"lên",
"dẫn",
"đầu",
"bảng",
"a",
"trong",
"ngày",
"khai",
"mạc",
"giải",
"bóng",
"đá",
"z3000126",
"quốc",
"gia",
"điều",
"ngày 30 và ngày 13",
"bất",
"ngờ",
"đã",
"đến",
"ngay",
"ở",
"vòng",
"đầu",
"tiên",
"của",
"giải",
"khi",
"các",
"đội",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"như",
"hà nội",
"t",
"&",
"t",
"ngày 18/3/431",
"shb",
"đà",
"nẵng",
"lại",
"không",
"thể",
"giành",
"phần",
"thắng",
"trước",
"các",
"đối",
"thủ",
"cụ",
"thể",
"ở",
"bảng",
"a",
"trên",
"sân vận động",
"trung",
"tâm",
"bóng",
"đá",
"hà",
"nội",
"trong",
"khi",
"viettel",
"đã",
"có",
"trận",
"thắng",
"tưng",
"bừng",
"với",
"tỷ",
"số",
"+38286328629",
"trước",
"thanh",
"hóa",
"thì",
"hà nội",
"t",
"&",
"t",
"lại",
"chỉ",
"có",
"thể",
"thủ",
"hòa",
"1.000.002",
"với",
"công an nhân dân",
"trong",
"khi",
"đó",
"ở",
"bảng",
"b",
"tại",
"sân vận động",
"tự",
"do",
"trung tâm",
"huế",
"shb",
"đà",
"nẵng",
"cũng",
"chỉ",
"giành",
"được",
"một",
"điểm",
"khi",
"gặp",
"bình",
"định",
"sau",
"trận",
"hòa",
"991.113",
"còn",
"ở",
"trận",
"đấu",
"ngay",
"sau",
"đó",
"trung tâm",
"huế",
"đã",
"khẳng",
"định",
"ngôi",
"chủ",
"nhà",
"khi",
"vượt",
"qua",
"s.khánh",
"hòa",
"với",
"tỷ",
"số",
"1000",
"tại",
"bảng",
"c",
"trên",
"sân vận động",
"thống",
"nhất",
"chủ",
"nhà",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"cũng",
"hòa",
"đáng",
"tiếc",
"sau",
"trận",
"đấu",
"không",
"bàn",
"thắng",
"với",
"bình",
"phước",
"trước",
"đó",
"lâm",
"đồng",
"dễ",
"dàng",
"đá",
"bại",
"đác",
"lắc",
"với",
"tỷ",
"số",
"95.768,01156",
"ở",
"bảng",
"đấu",
"cuối",
"cùng",
"bảng",
"d",
"an",
"giang",
"không",
"mấy",
"khó",
"khăn",
"khi",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"an",
"giang",
"với",
"tỷ",
"số",
"2569",
"đồng",
"tháp",
"chịu",
"thất",
"bại",
"98",
"trước",
"long",
"an",
"như",
"vậy",
"sau",
"lượt",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"viettel",
"trung tâm",
"huế",
"lâm",
"đồng",
"và",
"an",
"giang",
"đang",
"tạm",
"dẫn",
"đầu",
"các",
"bảng",
"đấu",
"lượt",
"trận",
"tiếp",
"theo",
"của",
"giải",
"bóng",
"đá",
"800-3000o",
"quốc",
"gia",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"6:20:46",
"tới",
"đây"
] |
[
"sao",
"lại",
"cấm",
"công",
"chức",
"mặc",
"quần",
"jeans",
"áo",
"thun",
"cái",
"mà",
"người",
"dân",
"cần",
"ở",
"người",
"công",
"chức",
"viên",
"chức",
"là",
"sự",
"chuyên",
"nghiệp",
"thái",
"độ",
"thân",
"thiện",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"sáu không không ngang ép i giây đê trừ mờ ép",
"đề",
"chứ",
"không",
"quan",
"tâm",
"mặc",
"quần",
"hai trăm hai bốn in trên xen ti mét",
"jeans",
"hay",
"quần",
"âu",
"quy",
"tắc",
"ứng",
"xử",
"công",
"chức",
"viên",
"chức",
"vừa",
"ban",
"hành",
"của",
"tp.cần",
"thơ",
"có",
"điều",
"khoản",
"cấm",
"nam",
"nữ",
"mặc",
"quần",
"jeans",
"nơi",
"làm",
"việc",
"nhưng",
"không",
"đưa",
"ra",
"bất",
"cứ",
"lý",
"do",
"hợp",
"lý",
"nào",
"ngoài",
"lời",
"giải",
"thích",
"đầy",
"cảm",
"tính",
"mặc",
"quần",
"jeans",
"thấy",
"kỳ",
"kỳ",
"tôi",
"không",
"thấy",
"việc",
"mặc",
"quần",
"jeans",
"nơi",
"công",
"sở",
"của",
"công",
"chức",
"viên",
"chức",
"gây",
"nguy",
"hiểm",
"gì",
"cho",
"người",
"dân",
"có",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"công",
"chức",
"viên",
"chức",
"mặc",
"quần",
"jeans",
"làm",
"mất",
"đi",
"không",
"khí",
"tôn",
"nghiêm",
"của",
"công",
"sở",
"quần",
"jeans",
"được",
"xem",
"là",
"trang",
"phục",
"lịch",
"sự",
"ở",
"nhiều",
"nước",
"như",
"vậy",
"quy",
"định",
"cấm",
"mặc",
"quần",
"jeans",
"nơi",
"công",
"sở",
"là",
"thừa",
"và",
"không",
"hiểu",
"để",
"làm",
"gì",
"điểm",
"ba nghìn không trăm lẻ bốn",
"điều",
"ba mươi nhăm ngàn bốn trăm sáu mươi mốt phẩy ba nghìn năm trăm bốn bốn",
"của",
"hiến",
"pháp",
"hai trăm năm mươi nghìn không trăm ba bảy",
"quy",
"định",
"rõ",
"quyền",
"con",
"người",
"quyền",
"công",
"dân",
"chỉ",
"có",
"thể",
"bị",
"hạn",
"chế",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"trong",
"trường",
"hợp",
"cần",
"thiết",
"vì",
"lý",
"do",
"quốc",
"phòng",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"trật",
"tự",
"an",
"toàn",
"xã",
"hội",
"đạo",
"đức",
"xã",
"hội",
"sức",
"khỏe",
"của",
"cộng",
"đồng",
"một",
"người",
"mặc",
"quần",
"jeans",
"thì",
"không",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"quốc",
"phòng",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"trật",
"tự",
"an",
"toàn",
"xã",
"hội",
"đạo",
"đức",
"sức",
"khỏe",
"cộng",
"đồng",
"trường",
"may",
"đồng",
"phục",
"cho",
"giáo",
"viên",
"thì",
"giáo",
"viên",
"nam",
"là",
"áo",
"trắng",
"áo",
"vest",
"quần",
"tây",
"còn",
"giáo",
"viên",
"nữ",
"ngoài",
"áo",
"dài",
"có",
"thêm",
"một",
"bộ",
"chân",
"váy",
"công",
"sở",
"đi",
"cùng",
"áo",
"vest",
"tư",
"duy",
"này",
"không",
"chỉ",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"những",
"đơn",
"vị",
"hành",
"chính",
"trường",
"học",
"mà",
"còn",
"có",
"khả",
"năng",
"ở",
"những",
"tầm",
"cao",
"hơn",
"mà",
"rõ",
"nhất",
"là",
"chuyện",
"cấm",
"đặt",
"tên",
"trên",
"hai nghìn",
"ký",
"tự",
"cuối",
"cùng",
"phải",
"bãi",
"bỏ",
"cũng",
"có",
"những",
"bốn trăm sáu mươi ba đồng",
"tên",
"bình",
"dân",
"như",
"mắm",
"muối",
"tương",
"cà",
"gạo",
"lúa",
"hay",
"những",
"tên",
"lạ",
"như",
"nguyễn",
"văn",
"nokia",
"lê",
"samsung",
"trần",
"văn",
"kim",
"yong",
"nguyễn",
"châu",
"nhuận",
"phát",
"hoàng",
"kim",
"siêu",
"quần",
"thậm",
"chí",
"lê",
"thần",
"tài",
"giang",
"minh",
"ông",
"địa",
"một tám không chéo i gi ép dét chéo",
"các",
"nhà",
"làm",
"luật",
"khi",
"dự",
"thảo",
"luật",
"dân",
"sự",
"tranh",
"luận",
"sôi",
"nổi",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"về",
"tên",
"riêng",
"để",
"luật",
"hóa",
"như",
"giới",
"hạn",
"độ",
"dài",
"họ",
"chữ",
"đệm",
"và",
"tên",
"không",
"quá",
"tám phẩy không tới năm bẩy phẩy tám",
"chữ",
"cái",
"hoặc",
"không",
"được",
"đặt",
"trùng",
"với",
"tên",
"người",
"nổi",
"tiếng",
"thậm",
"chí",
"từng",
"có",
"quy",
"định",
"người",
"đổi",
"giấy",
"phép",
"lái",
"xe",
"từ",
"giấy",
"bìa",
"sang",
"vật",
"liệu",
"pet",
"trễ",
"hạn",
"theo",
"quy",
"định",
"phải",
"sát",
"hạch",
"lại",
"lý",
"thuyết",
"cũng",
"bị",
"cục",
"kiểm",
"tra",
"văn",
"bản",
"quy",
"gờ dét gạch ngang tám trăm năm mươi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"bộ",
"tư",
"pháp",
"yêu",
"cầu",
"bãi",
"bỏ",
"vì",
"không",
"phù",
"hợp",
"với",
"luật",
"và",
"không",
"mang",
"tính",
"bảo",
"hộ",
"quyền",
"lợi",
"người",
"dân"
] |
[
"sao",
"lại",
"cấm",
"công",
"chức",
"mặc",
"quần",
"jeans",
"áo",
"thun",
"cái",
"mà",
"người",
"dân",
"cần",
"ở",
"người",
"công",
"chức",
"viên",
"chức",
"là",
"sự",
"chuyên",
"nghiệp",
"thái",
"độ",
"thân",
"thiện",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"600-fyjđ-mf",
"đề",
"chứ",
"không",
"quan",
"tâm",
"mặc",
"quần",
"224 inch/cm",
"jeans",
"hay",
"quần",
"âu",
"quy",
"tắc",
"ứng",
"xử",
"công",
"chức",
"viên",
"chức",
"vừa",
"ban",
"hành",
"của",
"tp.cần",
"thơ",
"có",
"điều",
"khoản",
"cấm",
"nam",
"nữ",
"mặc",
"quần",
"jeans",
"nơi",
"làm",
"việc",
"nhưng",
"không",
"đưa",
"ra",
"bất",
"cứ",
"lý",
"do",
"hợp",
"lý",
"nào",
"ngoài",
"lời",
"giải",
"thích",
"đầy",
"cảm",
"tính",
"mặc",
"quần",
"jeans",
"thấy",
"kỳ",
"kỳ",
"tôi",
"không",
"thấy",
"việc",
"mặc",
"quần",
"jeans",
"nơi",
"công",
"sở",
"của",
"công",
"chức",
"viên",
"chức",
"gây",
"nguy",
"hiểm",
"gì",
"cho",
"người",
"dân",
"có",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"công",
"chức",
"viên",
"chức",
"mặc",
"quần",
"jeans",
"làm",
"mất",
"đi",
"không",
"khí",
"tôn",
"nghiêm",
"của",
"công",
"sở",
"quần",
"jeans",
"được",
"xem",
"là",
"trang",
"phục",
"lịch",
"sự",
"ở",
"nhiều",
"nước",
"như",
"vậy",
"quy",
"định",
"cấm",
"mặc",
"quần",
"jeans",
"nơi",
"công",
"sở",
"là",
"thừa",
"và",
"không",
"hiểu",
"để",
"làm",
"gì",
"điểm",
"3004",
"điều",
"35.461,3544",
"của",
"hiến",
"pháp",
"250.037",
"quy",
"định",
"rõ",
"quyền",
"con",
"người",
"quyền",
"công",
"dân",
"chỉ",
"có",
"thể",
"bị",
"hạn",
"chế",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"trong",
"trường",
"hợp",
"cần",
"thiết",
"vì",
"lý",
"do",
"quốc",
"phòng",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"trật",
"tự",
"an",
"toàn",
"xã",
"hội",
"đạo",
"đức",
"xã",
"hội",
"sức",
"khỏe",
"của",
"cộng",
"đồng",
"một",
"người",
"mặc",
"quần",
"jeans",
"thì",
"không",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"quốc",
"phòng",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"trật",
"tự",
"an",
"toàn",
"xã",
"hội",
"đạo",
"đức",
"sức",
"khỏe",
"cộng",
"đồng",
"trường",
"may",
"đồng",
"phục",
"cho",
"giáo",
"viên",
"thì",
"giáo",
"viên",
"nam",
"là",
"áo",
"trắng",
"áo",
"vest",
"quần",
"tây",
"còn",
"giáo",
"viên",
"nữ",
"ngoài",
"áo",
"dài",
"có",
"thêm",
"một",
"bộ",
"chân",
"váy",
"công",
"sở",
"đi",
"cùng",
"áo",
"vest",
"tư",
"duy",
"này",
"không",
"chỉ",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"những",
"đơn",
"vị",
"hành",
"chính",
"trường",
"học",
"mà",
"còn",
"có",
"khả",
"năng",
"ở",
"những",
"tầm",
"cao",
"hơn",
"mà",
"rõ",
"nhất",
"là",
"chuyện",
"cấm",
"đặt",
"tên",
"trên",
"2000",
"ký",
"tự",
"cuối",
"cùng",
"phải",
"bãi",
"bỏ",
"cũng",
"có",
"những",
"463 đ",
"tên",
"bình",
"dân",
"như",
"mắm",
"muối",
"tương",
"cà",
"gạo",
"lúa",
"hay",
"những",
"tên",
"lạ",
"như",
"nguyễn",
"văn",
"nokia",
"lê",
"samsung",
"trần",
"văn",
"kim",
"yong",
"nguyễn",
"châu",
"nhuận",
"phát",
"hoàng",
"kim",
"siêu",
"quần",
"thậm",
"chí",
"lê",
"thần",
"tài",
"giang",
"minh",
"ông",
"địa",
"180/ijfz/",
"các",
"nhà",
"làm",
"luật",
"khi",
"dự",
"thảo",
"luật",
"dân",
"sự",
"tranh",
"luận",
"sôi",
"nổi",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"về",
"tên",
"riêng",
"để",
"luật",
"hóa",
"như",
"giới",
"hạn",
"độ",
"dài",
"họ",
"chữ",
"đệm",
"và",
"tên",
"không",
"quá",
"8,0 - 57,8",
"chữ",
"cái",
"hoặc",
"không",
"được",
"đặt",
"trùng",
"với",
"tên",
"người",
"nổi",
"tiếng",
"thậm",
"chí",
"từng",
"có",
"quy",
"định",
"người",
"đổi",
"giấy",
"phép",
"lái",
"xe",
"từ",
"giấy",
"bìa",
"sang",
"vật",
"liệu",
"pet",
"trễ",
"hạn",
"theo",
"quy",
"định",
"phải",
"sát",
"hạch",
"lại",
"lý",
"thuyết",
"cũng",
"bị",
"cục",
"kiểm",
"tra",
"văn",
"bản",
"quy",
"gz-850",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"bộ",
"tư",
"pháp",
"yêu",
"cầu",
"bãi",
"bỏ",
"vì",
"không",
"phù",
"hợp",
"với",
"luật",
"và",
"không",
"mang",
"tính",
"bảo",
"hộ",
"quyền",
"lợi",
"người",
"dân"
] |
[
"việt nam",
"s",
"next",
"top",
"model",
"nhàm",
"với",
"kịch",
"bản",
"gái",
"quê",
"ra",
"phố",
"vtc",
"news",
"các",
"thí",
"sinh",
"có",
"mặt",
"trong",
"tập",
"chín mươi chín phẩy không không bốn tới tám tư chấm không hai",
"vietnam",
"next",
"top",
"model",
"phát",
"sóng",
"tối",
"qua",
"hai ngàn trừ bốn trăm linh năm",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"kịch",
"bản",
"là",
"luôn",
"tháng bốn năm hai nghìn chín trăm năm mươi mốt",
"tỏ",
"ra",
"vô",
"cùng",
"bất",
"ngờ",
"ai",
"cũng",
"háo",
"hức",
"và",
"phấn",
"khích",
"đến",
"mức",
"thái",
"quá",
"khi",
"bước",
"chân",
"vào",
"khách",
"sạn",
"hay",
"du",
"thuyền",
"kịch",
"bản",
"gái",
"quê",
"ngạc",
"nhiên",
"với",
"nhà",
"ở",
"phố",
"ở",
"tập",
"bốn trăm bốn chín nghìn ba trăm sáu chín",
"chương",
"trình",
"tìm",
"kiếm",
"người",
"mẫu",
"việt",
"nam",
"vietnam",
"s",
"next",
"top",
"model",
"các",
"thí",
"sinh",
"bắt",
"đầu",
"bước",
"vào",
"quá",
"trình",
"tập",
"luyện",
"những",
"bước",
"catwalk",
"cơ",
"bản",
"trên",
"du",
"thuyền",
"không",
"biết",
"do",
"sự",
"sáng",
"tạo",
"nghèo",
"nàn",
"hay",
"nhằm",
"phô",
"trương",
"tiềm",
"lực",
"kinh",
"tế",
"của",
"ban tổ chức",
"cũng",
"như",
"đánh",
"vào",
"tâm",
"lý",
"muốn",
"đổi",
"đời",
"của",
"các",
"cô",
"gái",
"trẻ",
"mà",
"kịch",
"bản",
"gái",
"quê",
"ngạc",
"nhiên",
"với",
"nhà",
"ở",
"phố",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"được",
"sử",
"dụng",
"ở",
"vietnam",
"s",
"next",
"top",
"model",
"mùa",
"thứ",
"hai nghìn bảy trăm ba nhăm",
"này"
] |
[
"việt nam",
"s",
"next",
"top",
"model",
"nhàm",
"với",
"kịch",
"bản",
"gái",
"quê",
"ra",
"phố",
"vtc",
"news",
"các",
"thí",
"sinh",
"có",
"mặt",
"trong",
"tập",
"99,004 - 84.02",
"vietnam",
"next",
"top",
"model",
"phát",
"sóng",
"tối",
"qua",
"2000-405",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"kịch",
"bản",
"là",
"luôn",
"tháng 4/2951",
"tỏ",
"ra",
"vô",
"cùng",
"bất",
"ngờ",
"ai",
"cũng",
"háo",
"hức",
"và",
"phấn",
"khích",
"đến",
"mức",
"thái",
"quá",
"khi",
"bước",
"chân",
"vào",
"khách",
"sạn",
"hay",
"du",
"thuyền",
"kịch",
"bản",
"gái",
"quê",
"ngạc",
"nhiên",
"với",
"nhà",
"ở",
"phố",
"ở",
"tập",
"449.369",
"chương",
"trình",
"tìm",
"kiếm",
"người",
"mẫu",
"việt",
"nam",
"vietnam",
"s",
"next",
"top",
"model",
"các",
"thí",
"sinh",
"bắt",
"đầu",
"bước",
"vào",
"quá",
"trình",
"tập",
"luyện",
"những",
"bước",
"catwalk",
"cơ",
"bản",
"trên",
"du",
"thuyền",
"không",
"biết",
"do",
"sự",
"sáng",
"tạo",
"nghèo",
"nàn",
"hay",
"nhằm",
"phô",
"trương",
"tiềm",
"lực",
"kinh",
"tế",
"của",
"ban tổ chức",
"cũng",
"như",
"đánh",
"vào",
"tâm",
"lý",
"muốn",
"đổi",
"đời",
"của",
"các",
"cô",
"gái",
"trẻ",
"mà",
"kịch",
"bản",
"gái",
"quê",
"ngạc",
"nhiên",
"với",
"nhà",
"ở",
"phố",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"được",
"sử",
"dụng",
"ở",
"vietnam",
"s",
"next",
"top",
"model",
"mùa",
"thứ",
"2735",
"này"
] |
[
"giờ",
"thì",
"anfield",
"cũng",
"khó",
"cứu",
"liverpool",
"với",
"lực",
"lượng",
"đang",
"tổn",
"thất",
"nghiêm",
"trọng",
"như",
"hiện",
"tại",
"rất",
"khó",
"để",
"liverpool",
"có",
"thể",
"làm",
"được",
"điều",
"gì",
"bất",
"ngờ",
"trước",
"arsenal",
"ảnh",
"internet",
"tối",
"nay",
"liverpool",
"sẽ",
"có",
"một",
"trận",
"đấu",
"vô",
"cùng",
"mờ nờ gờ quy rờ xoẹt một không không không ngang chín trăm lẻ bốn",
"khó",
"khăn",
"trên",
"sân",
"nhà",
"anfield",
"khi",
"họ",
"phải",
"chào",
"đón",
"đội",
"đang",
"dẫn",
"đầu",
"premier",
"tháng không bẩy một ba hai không",
"league",
"vào",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"là",
"arsenal",
"chưa",
"cần",
"nói",
"đến",
"phong",
"độ",
"của",
"arenal",
"thời",
"gian",
"qua",
"là",
"rất",
"tốt",
"với",
"chín không tám xuộc hờ mờ dét mờ ngang xờ bờ ca dét",
"trận",
"gần",
"nhất",
"đều",
"là",
"chiến",
"thắng",
"liverpool",
"cũng",
"đã",
"có",
"những",
"nỗi",
"lo",
"riêng",
"khi",
"phải",
"đối",
"đầu",
"cùng",
"pháo",
"thủ",
"cụ",
"thể",
"trong",
"âm mười hai ngàn bốn trăm tám tư phẩy chín hai hai bốn",
"lần",
"gặp",
"nhau",
"gần",
"nhất",
"tại",
"premier",
"league",
"liverpool",
"cũng",
"chỉ",
"mới",
"thắng",
"năm trăm năm bẩy chấm không không tám trăm tám chín ve bê",
"được",
"arsenal",
"đúng",
"bốn tám",
"lần",
"điều",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"khiến",
"không",
"nhiều",
"người",
"dám",
"đặt",
"cửa",
"thắng",
"ba triệu bốn trăm sáu mươi chín nghìn hai trăm hai mươi bốn",
"cho",
"liverpool",
"vào",
"thời",
"điểm",
"này",
"chính",
"là",
"tương",
"quan",
"lực",
"lượng",
"giữa",
"hai",
"đội",
"bóng",
"đối",
"với",
"liverpool",
"giờ",
"đây",
"họ",
"chỉ",
"có",
"thể",
"ra",
"sân",
"với",
"đội",
"hình",
"b",
"của",
"mình",
"khi",
"hơn",
"tám sáu năm một một sáu hai sáu chín năm chín",
"cầu",
"thủ",
"trong",
"đội",
"hai nghìn",
"sẽ",
"không",
"thể",
"ra",
"sân",
"vào",
"tối",
"nay",
"tuy",
"đã",
"hy",
"sinh",
"trận",
"đấu",
"tại",
"cúp",
"fa",
"trước",
"exeter",
"để",
"giữ",
"sức",
"cho",
"những",
"ngôi",
"sao",
"hiếm",
"hoi",
"còn",
"lành",
"lặn",
"nhưng",
"klopp",
"vẫn",
"đang",
"chịu",
"rất",
"nhiều",
"thiệt",
"thòi",
"đặc",
"biệt",
"khi",
"ông",
"không",
"còn",
"một",
"trung",
"vệ",
"thực",
"sự",
"nào",
"trong",
"tay",
"lovren",
"skrtel",
"sakho",
"toure",
"đều",
"đã",
"dính",
"chấn",
"thương",
"và",
"giờ",
"đây",
"sự",
"kỳ",
"vọng",
"lớn",
"nhất",
"đang",
"được",
"đặt",
"cả",
"vào",
"tân",
"binh",
"steven",
"caulker",
"người",
"chỉ",
"chuyển",
"tới",
"theo",
"một",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"cho",
"mượn",
"cách",
"đây",
"mồng ba tháng mười một",
"trong",
"khi",
"đó",
"ở",
"hàng",
"tiền",
"vệ",
"đội",
"trưởng",
"henderson",
"và",
"nhạc",
"trước",
"coutinho",
"đều",
"không",
"ra",
"sân",
"điều",
"này",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"khiến",
"cho",
"những",
"đợt",
"lên",
"bóng",
"của",
"the",
"kop",
"bị",
"giảm",
"đi",
"ít",
"nhất",
"tám trăm sáu chín oát",
"sức",
"mạnh",
"vì",
"rõ",
"ràng",
"những",
"allen",
"lucas",
"can",
"đều",
"là",
"những",
"cầu",
"thủ",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"về",
"mặt",
"phòng",
"ngự",
"đó",
"là",
"chưa",
"kể",
"thường",
"xuyên",
"chỉ",
"thi",
"đấu",
"ở",
"mức",
"tròn",
"vai",
"chứ",
"không",
"phải",
"là",
"xuất",
"sắc",
"liverpool",
"khó",
"lòng",
"cản",
"bước",
"arsenal",
"ảnh",
"internet",
"một",
"benteke",
"vụng",
"về",
"vẫn",
"sẽ",
"là",
"người",
"đá",
"cao",
"nhất",
"chơi",
"xung",
"quanh",
"tiền",
"đạo",
"người",
"bỉ",
"là",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"gây",
"thất",
"vọng",
"fimino",
"và",
"một",
"lallana",
"không",
"quá",
"ấn",
"tượng",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"với",
"chín mươi ba",
"mũi",
"nhọn",
"này",
"quả",
"thật",
"rất",
"khó",
"để",
"liverpool",
"có",
"thể",
"hai giờ",
"xuyên",
"thủng",
"hàng",
"phòng",
"ngự",
"đang",
"chơi",
"rất",
"chắc",
"chắn",
"của",
"arsenal",
"so",
"với",
"arsenal",
"liverpool",
"mười chín giờ không phút hai mươi giây",
"chỉ",
"có",
"đúng",
"duy",
"nhất",
"một",
"lợi",
"thế",
"đó",
"là",
"sân",
"nhà"
] |
[
"giờ",
"thì",
"anfield",
"cũng",
"khó",
"cứu",
"liverpool",
"với",
"lực",
"lượng",
"đang",
"tổn",
"thất",
"nghiêm",
"trọng",
"như",
"hiện",
"tại",
"rất",
"khó",
"để",
"liverpool",
"có",
"thể",
"làm",
"được",
"điều",
"gì",
"bất",
"ngờ",
"trước",
"arsenal",
"ảnh",
"internet",
"tối",
"nay",
"liverpool",
"sẽ",
"có",
"một",
"trận",
"đấu",
"vô",
"cùng",
"mngqr/1000-904",
"khó",
"khăn",
"trên",
"sân",
"nhà",
"anfield",
"khi",
"họ",
"phải",
"chào",
"đón",
"đội",
"đang",
"dẫn",
"đầu",
"premier",
"tháng 07/1320",
"league",
"vào",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"là",
"arsenal",
"chưa",
"cần",
"nói",
"đến",
"phong",
"độ",
"của",
"arenal",
"thời",
"gian",
"qua",
"là",
"rất",
"tốt",
"với",
"908/hmzm-xbkz",
"trận",
"gần",
"nhất",
"đều",
"là",
"chiến",
"thắng",
"liverpool",
"cũng",
"đã",
"có",
"những",
"nỗi",
"lo",
"riêng",
"khi",
"phải",
"đối",
"đầu",
"cùng",
"pháo",
"thủ",
"cụ",
"thể",
"trong",
"-12.484,9224",
"lần",
"gặp",
"nhau",
"gần",
"nhất",
"tại",
"premier",
"league",
"liverpool",
"cũng",
"chỉ",
"mới",
"thắng",
"557.00889 wb",
"được",
"arsenal",
"đúng",
"48",
"lần",
"điều",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"khiến",
"không",
"nhiều",
"người",
"dám",
"đặt",
"cửa",
"thắng",
"3.469.224",
"cho",
"liverpool",
"vào",
"thời",
"điểm",
"này",
"chính",
"là",
"tương",
"quan",
"lực",
"lượng",
"giữa",
"hai",
"đội",
"bóng",
"đối",
"với",
"liverpool",
"giờ",
"đây",
"họ",
"chỉ",
"có",
"thể",
"ra",
"sân",
"với",
"đội",
"hình",
"b",
"của",
"mình",
"khi",
"hơn",
"86511626959",
"cầu",
"thủ",
"trong",
"đội",
"2000",
"sẽ",
"không",
"thể",
"ra",
"sân",
"vào",
"tối",
"nay",
"tuy",
"đã",
"hy",
"sinh",
"trận",
"đấu",
"tại",
"cúp",
"fa",
"trước",
"exeter",
"để",
"giữ",
"sức",
"cho",
"những",
"ngôi",
"sao",
"hiếm",
"hoi",
"còn",
"lành",
"lặn",
"nhưng",
"klopp",
"vẫn",
"đang",
"chịu",
"rất",
"nhiều",
"thiệt",
"thòi",
"đặc",
"biệt",
"khi",
"ông",
"không",
"còn",
"một",
"trung",
"vệ",
"thực",
"sự",
"nào",
"trong",
"tay",
"lovren",
"skrtel",
"sakho",
"toure",
"đều",
"đã",
"dính",
"chấn",
"thương",
"và",
"giờ",
"đây",
"sự",
"kỳ",
"vọng",
"lớn",
"nhất",
"đang",
"được",
"đặt",
"cả",
"vào",
"tân",
"binh",
"steven",
"caulker",
"người",
"chỉ",
"chuyển",
"tới",
"theo",
"một",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"cho",
"mượn",
"cách",
"đây",
"mồng 3/11",
"trong",
"khi",
"đó",
"ở",
"hàng",
"tiền",
"vệ",
"đội",
"trưởng",
"henderson",
"và",
"nhạc",
"trước",
"coutinho",
"đều",
"không",
"ra",
"sân",
"điều",
"này",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"khiến",
"cho",
"những",
"đợt",
"lên",
"bóng",
"của",
"the",
"kop",
"bị",
"giảm",
"đi",
"ít",
"nhất",
"869 w",
"sức",
"mạnh",
"vì",
"rõ",
"ràng",
"những",
"allen",
"lucas",
"can",
"đều",
"là",
"những",
"cầu",
"thủ",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"về",
"mặt",
"phòng",
"ngự",
"đó",
"là",
"chưa",
"kể",
"thường",
"xuyên",
"chỉ",
"thi",
"đấu",
"ở",
"mức",
"tròn",
"vai",
"chứ",
"không",
"phải",
"là",
"xuất",
"sắc",
"liverpool",
"khó",
"lòng",
"cản",
"bước",
"arsenal",
"ảnh",
"internet",
"một",
"benteke",
"vụng",
"về",
"vẫn",
"sẽ",
"là",
"người",
"đá",
"cao",
"nhất",
"chơi",
"xung",
"quanh",
"tiền",
"đạo",
"người",
"bỉ",
"là",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"gây",
"thất",
"vọng",
"fimino",
"và",
"một",
"lallana",
"không",
"quá",
"ấn",
"tượng",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"với",
"93",
"mũi",
"nhọn",
"này",
"quả",
"thật",
"rất",
"khó",
"để",
"liverpool",
"có",
"thể",
"2h",
"xuyên",
"thủng",
"hàng",
"phòng",
"ngự",
"đang",
"chơi",
"rất",
"chắc",
"chắn",
"của",
"arsenal",
"so",
"với",
"arsenal",
"liverpool",
"19:0:20",
"chỉ",
"có",
"đúng",
"duy",
"nhất",
"một",
"lợi",
"thế",
"đó",
"là",
"sân",
"nhà"
] |
[
"phát",
"hiện",
"kháng",
"thể",
"vô",
"hiệu",
"hóa",
"virus",
"gây",
"đại",
"dịch",
"ba trăm xê ích nờ chéo rờ i dê i",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"tại",
"trường",
"y",
"khoa",
"của",
"pittsburgh",
"mỹ",
"đã",
"phân",
"lập",
"được",
"phân",
"tử",
"sinh",
"học",
"nhỏ",
"nhất",
"có",
"thể",
"vô",
"hiệu",
"hóa",
"hoàn",
"toàn",
"sars-cov-2",
"loại",
"virus",
"gây",
"ra",
"đại",
"dịch",
"bốn không xuộc hắt hát hát ca",
"thành",
"phần",
"kháng",
"thể",
"nhỏ",
"hơn",
"năm trên hai nhăm",
"lần",
"so",
"với",
"kháng",
"thể",
"có",
"kích",
"thước",
"đầy",
"đủ",
"và",
"đã",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"tạo",
"ra",
"thuốc",
"bê giây đắp liu gạch chéo bốn chín không",
"được",
"chia",
"sẻ",
"trong",
"báo",
"cáo",
"do",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"công",
"bố",
"trên",
"tạp",
"chí",
"cell",
"hôm",
"âm tám sáu chấm mười nhăm",
"thuốc",
"này",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"phương",
"pháp",
"phòng",
"ngừa",
"tiềm",
"năng",
"chống",
"lại",
"virus",
"sars-cov-2",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"cũng",
"đang",
"nghiên",
"cứu",
"cách",
"tiêm",
"chủng",
"loại",
"thuốc",
"trừ tờ xoẹt bẩy không không",
"này",
"theo",
"báo",
"cáo",
"loại",
"thuốc",
"này",
"có",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"trong",
"việc",
"ngăn",
"ngừa",
"và",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"nhiễm",
"virus",
"sars-cov-2",
"ở",
"chuột",
"và",
"chuột",
"đồng",
"trong",
"các",
"cuộc",
"thử",
"nghiệm",
"loại",
"thuốc",
"một không không một nghìn tám mươi ngang u i vờ i vờ",
"để",
"trị",
"bẩy nghìn sáu trăm tám mươi tám chấm một bốn hai ve bê",
"virus",
"sars-cov-2",
"mới",
"này",
"có",
"thể",
"được",
"hít",
"ngày sáu",
"hoặc",
"tiêm",
"vào",
"da",
"thịt",
"thay",
"vì",
"tiêm",
"tĩnh",
"mạch.ảnh",
"istock",
"hai không không gạch chéo gờ a pờ ép pờ ngang",
"không",
"chỉ",
"có",
"tiềm",
"năng",
"là",
"liệu",
"pháp",
"điều",
"trị",
"ba không không gạch chéo đờ rờ gạch chéo",
"mà",
"còn",
"có",
"thể",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"giúp",
"mọi",
"người",
"không",
"bị",
"nhiễm",
"sars-cov-2",
"đồng",
"tác",
"giả",
"john",
"mellors",
"trưởng",
"khoa",
"bệnh",
"truyền",
"nhiễm",
"tại",
"trường",
"y",
"khoa",
"đại học",
"pittsburgh",
"upmc",
"cho",
"biết",
"tiến sĩ",
"xianglei",
"liu",
"của",
"đại học",
"pittsburgh",
"cũng",
"là",
"đồng",
"tác",
"giả",
"của",
"nghiên",
"cứu",
"này",
"theo",
"báo",
"cáo",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"tại",
"trường",
"y",
"khoa",
"đại học",
"texas",
"về",
"biodefense",
"và",
"các",
"bệnh",
"mới",
"nổi",
"cùng",
"với",
"phòng",
"thí",
"nghiệm",
"quốc",
"gia",
"galveston",
"ở",
"bang",
"texas",
"đã",
"kiểm",
"tra",
"chín trăm bốn mốt xoẹt chín không không gạch ngang ca",
"và",
"phát",
"hiện",
"nó",
"chặn",
"được",
"virus",
"xâm",
"nhập",
"vào",
"tế",
"bào",
"trong",
"các",
"thử",
"nghiệm",
"trên",
"chuột",
"những",
"con",
"được",
"điều",
"trị",
"bằng",
"chín không không trừ u i đê",
"có",
"lượng",
"virus",
"lây",
"nhiễm",
"ít",
"hơn",
"cộng năm sáu hai năm bảy bốn sáu chín hai hai năm",
"lần",
"so",
"với",
"những",
"con",
"không",
"được",
"điều",
"trị",
"lô",
"vắc-xin",
"sáu không không trừ u o pờ pờ",
"đầu",
"tiên",
"của",
"nga",
"được",
"chuyển",
"đến",
"st.petersburg",
"lô",
"vắc-xin",
"sputnik",
"v",
"để",
"ngăn",
"ngừa",
"virus",
"sars-cov-2",
"đầu",
"tiên",
"của",
"nga",
"đã",
"được",
"chuyển",
"tới",
"st.petersburg",
"thành",
"phố",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"của",
"nga",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"báo",
"chí",
"của",
"ông",
"oleg",
"ergashev",
"phó",
"thị",
"trưởng",
"thành phố",
"st.petersburg",
"cho",
"biết",
"hôm",
"âm mười hai ngàn một trăm bảy mươi tư phẩy sáu ngàn bẩy trăm lẻ bốn",
"thành",
"phố",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"khu",
"vực",
"đầu",
"tiên",
"của",
"nga",
"nhận",
"được",
"vắc-xin",
"sputnik",
"v",
"do",
"trung",
"tâm",
"gamaleya",
"phát",
"triển",
"phát",
"ngôn",
"chín mươi mốt",
"viên",
"này",
"nói",
"hiện",
"nay",
"lô",
"vờ ét gi gạch ngang dê a ca vê kép i ngang tám trăm tám mươi",
"vắc-xin",
"này",
"đã",
"được",
"chuyển",
"xoẹt bờ gờ xoẹt ca dét",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"số",
"cộng năm bảy không hai hai ba không bảy một chín một",
"của",
"thành",
"phố",
"các",
"chuyên",
"gia",
"của",
"bệnh",
"viện",
"đã",
"nhận",
"được",
"hướng",
"dẫn",
"từ",
"trung",
"tâm",
"gamaleya",
"một trăm hai mươi xen ti mét vuông trên chỉ",
"về",
"các",
"điều",
"kiện",
"đặc",
"biệt",
"của",
"việc",
"bảo",
"quản",
"và",
"một nghìn ba trăm chín mươi bốn phẩy bốn trăm linh hai phít",
"vận",
"chuyển",
"vắc-xin",
"vì",
"vậy",
"vắc-xin",
"nên",
"được",
"giữ",
"ở",
"nhiệt",
"độ",
"thấp",
"hơn",
"âm",
"hai ngàn tám nhăm",
"độ",
"c",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"lưu",
"ý",
"theo",
"thông",
"âm bốn ngàn bốn trăm tám chín phẩy không không chín không ba mét",
"tin",
"cập",
"nhật",
"mới",
"nhất",
"thành phố",
"st.petersburg",
"có",
"tổng",
"cộng",
"một ngàn",
"trường",
"hợp",
"nhiễm",
"hắt quy đờ bốn trăm năm mươi",
"trong",
"đó",
"có",
"hai trăm bảy mươi tám nghìn tám trăm tám mươi ba",
"bệnh",
"nhân",
"đã",
"hồi",
"phục",
"và",
"bốn",
"người",
"đã",
"tử",
"vong"
] |
[
"phát",
"hiện",
"kháng",
"thể",
"vô",
"hiệu",
"hóa",
"virus",
"gây",
"đại",
"dịch",
"300cxn/rydy",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"tại",
"trường",
"y",
"khoa",
"của",
"pittsburgh",
"mỹ",
"đã",
"phân",
"lập",
"được",
"phân",
"tử",
"sinh",
"học",
"nhỏ",
"nhất",
"có",
"thể",
"vô",
"hiệu",
"hóa",
"hoàn",
"toàn",
"sars-cov-2",
"loại",
"virus",
"gây",
"ra",
"đại",
"dịch",
"40/hhhk",
"thành",
"phần",
"kháng",
"thể",
"nhỏ",
"hơn",
"5 / 25",
"lần",
"so",
"với",
"kháng",
"thể",
"có",
"kích",
"thước",
"đầy",
"đủ",
"và",
"đã",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"tạo",
"ra",
"thuốc",
"bjw/490",
"được",
"chia",
"sẻ",
"trong",
"báo",
"cáo",
"do",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"công",
"bố",
"trên",
"tạp",
"chí",
"cell",
"hôm",
"-86.15",
"thuốc",
"này",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"phương",
"pháp",
"phòng",
"ngừa",
"tiềm",
"năng",
"chống",
"lại",
"virus",
"sars-cov-2",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"cũng",
"đang",
"nghiên",
"cứu",
"cách",
"tiêm",
"chủng",
"loại",
"thuốc",
"-t/700",
"này",
"theo",
"báo",
"cáo",
"loại",
"thuốc",
"này",
"có",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"trong",
"việc",
"ngăn",
"ngừa",
"và",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"nhiễm",
"virus",
"sars-cov-2",
"ở",
"chuột",
"và",
"chuột",
"đồng",
"trong",
"các",
"cuộc",
"thử",
"nghiệm",
"loại",
"thuốc",
"1001080-uiviv",
"để",
"trị",
"7688.142 wb",
"virus",
"sars-cov-2",
"mới",
"này",
"có",
"thể",
"được",
"hít",
"ngày 6",
"hoặc",
"tiêm",
"vào",
"da",
"thịt",
"thay",
"vì",
"tiêm",
"tĩnh",
"mạch.ảnh",
"istock",
"200/gapfp-",
"không",
"chỉ",
"có",
"tiềm",
"năng",
"là",
"liệu",
"pháp",
"điều",
"trị",
"300/đr/",
"mà",
"còn",
"có",
"thể",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"giúp",
"mọi",
"người",
"không",
"bị",
"nhiễm",
"sars-cov-2",
"đồng",
"tác",
"giả",
"john",
"mellors",
"trưởng",
"khoa",
"bệnh",
"truyền",
"nhiễm",
"tại",
"trường",
"y",
"khoa",
"đại học",
"pittsburgh",
"upmc",
"cho",
"biết",
"tiến sĩ",
"xianglei",
"liu",
"của",
"đại học",
"pittsburgh",
"cũng",
"là",
"đồng",
"tác",
"giả",
"của",
"nghiên",
"cứu",
"này",
"theo",
"báo",
"cáo",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"tại",
"trường",
"y",
"khoa",
"đại học",
"texas",
"về",
"biodefense",
"và",
"các",
"bệnh",
"mới",
"nổi",
"cùng",
"với",
"phòng",
"thí",
"nghiệm",
"quốc",
"gia",
"galveston",
"ở",
"bang",
"texas",
"đã",
"kiểm",
"tra",
"941/900-k",
"và",
"phát",
"hiện",
"nó",
"chặn",
"được",
"virus",
"xâm",
"nhập",
"vào",
"tế",
"bào",
"trong",
"các",
"thử",
"nghiệm",
"trên",
"chuột",
"những",
"con",
"được",
"điều",
"trị",
"bằng",
"900-uiđ",
"có",
"lượng",
"virus",
"lây",
"nhiễm",
"ít",
"hơn",
"+56257469225",
"lần",
"so",
"với",
"những",
"con",
"không",
"được",
"điều",
"trị",
"lô",
"vắc-xin",
"600-uopp",
"đầu",
"tiên",
"của",
"nga",
"được",
"chuyển",
"đến",
"st.petersburg",
"lô",
"vắc-xin",
"sputnik",
"v",
"để",
"ngăn",
"ngừa",
"virus",
"sars-cov-2",
"đầu",
"tiên",
"của",
"nga",
"đã",
"được",
"chuyển",
"tới",
"st.petersburg",
"thành",
"phố",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"của",
"nga",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"báo",
"chí",
"của",
"ông",
"oleg",
"ergashev",
"phó",
"thị",
"trưởng",
"thành phố",
"st.petersburg",
"cho",
"biết",
"hôm",
"-12.174,6704",
"thành",
"phố",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"khu",
"vực",
"đầu",
"tiên",
"của",
"nga",
"nhận",
"được",
"vắc-xin",
"sputnik",
"v",
"do",
"trung",
"tâm",
"gamaleya",
"phát",
"triển",
"phát",
"ngôn",
"91",
"viên",
"này",
"nói",
"hiện",
"nay",
"lô",
"vsj-dakwy-880",
"vắc-xin",
"này",
"đã",
"được",
"chuyển",
"/bg/kz",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"số",
"+57022307191",
"của",
"thành",
"phố",
"các",
"chuyên",
"gia",
"của",
"bệnh",
"viện",
"đã",
"nhận",
"được",
"hướng",
"dẫn",
"từ",
"trung",
"tâm",
"gamaleya",
"120 cm2/chỉ",
"về",
"các",
"điều",
"kiện",
"đặc",
"biệt",
"của",
"việc",
"bảo",
"quản",
"và",
"1394,402 ft",
"vận",
"chuyển",
"vắc-xin",
"vì",
"vậy",
"vắc-xin",
"nên",
"được",
"giữ",
"ở",
"nhiệt",
"độ",
"thấp",
"hơn",
"âm",
"2085",
"độ",
"c",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"lưu",
"ý",
"theo",
"thông",
"-4489,00903 m",
"tin",
"cập",
"nhật",
"mới",
"nhất",
"thành phố",
"st.petersburg",
"có",
"tổng",
"cộng",
"1000",
"trường",
"hợp",
"nhiễm",
"hqđ450",
"trong",
"đó",
"có",
"278.883",
"bệnh",
"nhân",
"đã",
"hồi",
"phục",
"và",
"4",
"người",
"đã",
"tử",
"vong"
] |
[
"vì",
"đâu",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"âm bẩy nghìn sáu trăm lẻ một phẩy tám năm tám ki lô gờ ram",
"chủ",
"mưu",
"cướp",
"chi",
"nhánh",
"bidv",
"phá",
"sản",
"từng",
"có",
"thị",
"phần",
"nhất",
"định",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"thị",
"trường",
"chuyển",
"phát",
"nhanh",
"tại",
"việt",
"nam",
"còn",
"sơ",
"khai",
"gnn",
"express",
"dưới",
"sự",
"điều",
"hành",
"của",
"ceo",
"hoàng",
"ngọc",
"đã",
"rơi",
"vào",
"cảnh",
"phá",
"sản",
"ngày sáu tháng năm năm hai tám bốn chín",
"ra",
"đời",
"hai mươi mốt giờ hai mươi mốt phút",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"thị",
"trường",
"chuyển",
"phát",
"nhanh",
"việt",
"nam",
"còn",
"sơ",
"khai",
"gnn",
"express",
"từng",
"là",
"đơn",
"vị",
"chuyển",
"phát",
"có",
"mạng",
"lưới",
"rộng",
"khắp",
"cả",
"nước",
"doanh",
"nghiệp",
"đã",
"triển",
"khai",
"nhận",
"hàng",
"tại",
"hà",
"nội",
"hải",
"phòng",
"vinh",
"huế",
"đà",
"nẵng",
"đà",
"lạt",
"thương mại công nghiệp",
"biên",
"hòa",
"và",
"cần",
"thơ",
"cùng",
"mạng",
"lưới",
"chuyển",
"phát",
"đến",
"ba ngàn chín mươi",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trên",
"cả",
"nước",
"dù",
"rờ xờ hát nờ xê gạch chéo o",
"có",
"ưu",
"thế",
"xuất",
"phát",
"sớm",
"giữ",
"thị",
"phần",
"đáng",
"kể",
"nhưng",
"doanh",
"nghiệp",
"vẫn",
"rơi",
"vào",
"cảnh",
"phá",
"sản",
"vào",
"ngày hai mươi sáu",
"vì",
"quản",
"lý",
"dòng",
"tiền",
"kém",
"dùng",
"tiền",
"thu",
"hộ",
"cod",
"của",
"khách",
"hàng",
"để",
"trả",
"nợ",
"và",
"mất",
"khả",
"năng",
"thanh",
"toán",
"phá",
"sản",
"sau",
"hai ngàn sáu trăm hai hai",
"năm",
"vì",
"quản",
"lý",
"kém",
"chín một không bê mờ pê",
"gnn",
"express",
"có",
"tiền",
"thân",
"là",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"dịch",
"vụ",
"gió",
"nam",
"do",
"ông",
"hoàng",
"ngọc",
"cùng",
"bẩy triệu",
"cổ",
"đông",
"khác",
"thành",
"lập",
"cuối",
"mười lăm giờ bốn mươi chín phút",
"với",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"hai ngàn tám trăm ba mươi hai chấm tám ba ba xen ti mét vuông",
"đồng",
"trước",
"khi",
"phá",
"sản",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"có",
"trụ",
"sở",
"tại",
"phố",
"ba trăm hai mươi mốt lít",
"nguyễn",
"lương",
"bằng",
"hà",
"nội",
"và",
"chi",
"nhánh",
"tại",
"một ngàn bảy trăm mười một",
"thành",
"phố",
"lớn",
"gồm",
"hà",
"nội",
"nhiếp ảnh việt nam",
"hải",
"phòng",
"đà",
"nẵng",
"cần",
"thơ",
"từng",
"có",
"thị",
"phần",
"nhất",
"định",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"thị",
"trường",
"chuyển",
"phát",
"nhanh",
"tại",
"việt",
"nam",
"còn",
"sơ",
"khai",
"gnn",
"express",
"dưới",
"sự",
"điều",
"hành",
"của",
"hoàng",
"ngọc",
"đã",
"rơi",
"vào",
"cảnh",
"phá",
"sản",
"hai mươi hai giờ hai mươi hai",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"đầu",
"mới",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"thị",
"trường",
"gnn",
"express",
"chiếm",
"được",
"thị",
"phần",
"đáng",
"kể",
"khi",
"có",
"mức",
"cước",
"hợp",
"lý",
"cùng",
"tốc",
"độ",
"giao",
"hàng",
"nhanh",
"chóng",
"tuy",
"nhiên",
"tới",
"giai",
"đoạn",
"năm trăm lẻ sáu nghìn bốn trăm sáu tư",
"doanh",
"nghiệp",
"chuyển",
"phát",
"này",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"hụt",
"hơi",
"thua",
"kém",
"nhiều",
"đối",
"thủ",
"đến",
"sau",
"đỉnh",
"điểm",
"khó",
"khăn",
"của",
"gnn",
"express",
"là",
"vào",
"ngày mười tám ngày mười năm tháng mười",
"khi",
"doanh",
"nghiệp",
"phát",
"đi",
"thông",
"báo",
"chính",
"thức",
"về",
"việc",
"này",
"chính",
"thức",
"dừng",
"hoạt",
"động",
"do",
"không",
"còn",
"đủ",
"khả",
"năng",
"tài",
"chính",
"theo",
"nội",
"dung",
"thông",
"báo",
"hoàng",
"chín mươi",
"ngọc",
"khi",
"đó",
"là",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"cho",
"biết",
"do",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"công",
"ty",
"đã",
"không",
"cân",
"đối",
"được",
"thu",
"chi",
"dẫn",
"đến",
"sử",
"dụng",
"và",
"lạm",
"dụng",
"tiền",
"cod",
"của",
"khách",
"hàng",
"vào",
"các",
"hoạt",
"động",
"khác",
"trả",
"lời",
"zing",
"hồi",
"tháng tám sáu trăm sáu mốt",
"ông",
"ngọc",
"cho",
"biết",
"số",
"tiền",
"tám trăm tám tám ca ra trên công",
"đồng",
"ông",
"đã",
"lạm",
"dụng",
"là",
"tài",
"sản",
"của",
"khoảng",
"không chín không hai sáu không hai năm ba năm sáu chín",
"khách",
"hàng",
"cá",
"nhân",
"ngọc",
"cũng",
"chia",
"sẻ",
"vào",
"năm",
"hai mươi mốt giờ hai chín phút hai hai giây",
"vì",
"kinh",
"nghiệm",
"non",
"nớt",
"ông",
"này",
"phải",
"đi",
"vay",
"với",
"lãi",
"suất",
"chín trăm sáu mươi tám độ ca",
"tháng",
"để",
"duy",
"trì",
"công",
"ty",
"trong",
"đó",
"có",
"những",
"tháng",
"phải",
"trả",
"chín trăm ba mươi sáu ki lô bai",
"đồng",
"cả",
"gốc",
"lẫn",
"ngày hai bảy",
"lãi",
"đến",
"cuối",
"tháng không bốn một ba ba tám",
"ông",
"này",
"chuyển",
"nhượng",
"lại",
"vốn",
"cho",
"các",
"cổ",
"đông",
"khác",
"và",
"chỉ",
"còn",
"làm",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"dù",
"công",
"ty",
"đang",
"bước",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"phát",
"triển",
"nhất",
"tháng bốn năm sáu trăm linh chín",
"sau",
"khi",
"dừng",
"hợp",
"tác",
"với",
"một",
"đối",
"tác",
"lớn",
"gnn",
"express",
"bắt",
"đầu",
"mất",
"cân",
"đối",
"thu",
"chi",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"phải",
"sống",
"bằng",
"tiền",
"thu",
"hộ",
"từ",
"dịch",
"vụ",
"cod",
"của",
"khách",
"sáu trăm linh sáu ơ rô",
"ngoài",
"việc",
"lạm",
"dụng",
"âm chín vòng",
"đồng",
"tiền",
"cod",
"công",
"ty",
"này",
"còn",
"nợ",
"sáu mươi tư",
"ngân",
"hàng",
"khoản",
"vay",
"mua",
"một trăm ba năm nghìn tám trăm sáu ba",
"ôtô",
"vay",
"tín",
"chấp",
"ba hai ki lo oát",
"đồng",
"nợ",
"người",
"thân",
"bạn",
"bè",
"một trăm tám tư độ",
"đồng",
"nợ",
"đối",
"tác",
"gửi",
"qua",
"hàng",
"không",
"âm tám mươi inh",
"đồng",
"nợ",
"lương",
"của",
"người",
"lao",
"động",
"âm sáu ngàn một trăm ba sáu chấm năm trăm sáu tám oát giờ",
"đồng",
"và",
"nợ",
"bảo",
"hiểm",
"xã",
"hội",
"tám nghìn chín trăm chín mươi mốt chấm một trăm năm mươi mốt mét vuông",
"đồng",
"năm sáu trăm tám tám",
"ông",
"ngọc",
"đã",
"tổ",
"chức",
"họp",
"toàn",
"thể",
"công",
"ty",
"để",
"thông",
"báo",
"về",
"tình",
"trạng",
"khó",
"khăn",
"bàn",
"giải",
"pháp",
"xin",
"nhân",
"viên",
"chậm",
"lương",
"đối",
"tác",
"giãn",
"nợ",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"mười bảy giờ bốn mươi tám phút chín giây",
"ông",
"ngọc",
"không",
"thể",
"vay",
"được",
"tiền",
"người",
"thân",
"nên",
"thừa",
"nhận",
"không",
"còn",
"cách",
"nào",
"để",
"chống",
"đỡ",
"công",
"ty",
"nữa",
"trước",
"sức",
"ép",
"từ",
"khách",
"hàng",
"và",
"chủ",
"nợ",
"hoàng",
"ngọc",
"đã",
"nộp",
"đơn",
"tự",
"thú",
"thừa",
"nhận",
"hai ba nghìn một trăm linh một",
"đã",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"của",
"tội",
"lạm",
"dụng",
"tín",
"nhiệm",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"và",
"xin",
"đi",
"tù",
"vào",
"cuối",
"ngày sáu và ngày bẩy tháng năm",
"sau",
"khi",
"tuyên",
"bố",
"mất",
"khả",
"năng",
"thanh",
"toán",
"gnn",
"express",
"đã",
"sắp",
"xếp",
"quý năm",
"được",
"khoảng",
"năm ngàn bốn trăm bốn sáu chấm sáu năm tám ao",
"đồng",
"và",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"ưu",
"tiên",
"thanh",
"toán",
"cho",
"những",
"khách",
"hàng",
"đang",
"chịu",
"thiệt",
"hại",
"dưới",
"hai trăm năm mươi tư yến",
"đồng",
"để",
"giải",
"tỏa",
"áp",
"lực",
"nợ",
"nói",
"với",
"zing",
"một",
"khách",
"hàng",
"của",
"gnn",
"express",
"cho",
"biết",
"tại",
"thời",
"điểm",
"này",
"số",
"tiền",
"hai ngàn sáu trăm sáu bốn chấm bảy trăm lẻ bảy đồng",
"mà",
"doanh",
"nghiệp",
"nợ",
"chị",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"trả",
"sau",
"thời",
"gian",
"dài",
"không",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"truyền",
"thông",
"tới",
"mười hai giờ hai hai phút",
"hoàng",
"ngọc",
"được",
"xác",
"định",
"sáu bẩy phẩy không không sáu mươi bảy",
"là",
"chủ",
"mưu",
"vụ",
"nổ",
"súng",
"cướp",
"chi",
"nhánh",
"ngân",
"hàng",
"bidv",
"tại",
"quân",
"đống",
"đa",
"hà",
"nội",
"cụ",
"thể",
"trưa",
"tám mươi trừ dét dét rờ rờ ét vờ",
"công",
"an",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"đang",
"tạm",
"giữ",
"phùng",
"hữu",
"mạnh",
"một ngàn bốn trăm bảy mươi",
"tuổi",
"và",
"hoàng",
"ngọc",
"âm tám mươi phẩy năm mươi sáu",
"tuổi",
"để",
"điều",
"tra",
"vụ",
"nổ",
"súng",
"đe",
"dọa",
"nhân",
"viên",
"rồi",
"cướp",
"bốn trăm bảy mươi tám đồng",
"đồng",
"tại",
"chi",
"nhánh",
"bidv",
"ở",
"quận",
"đống",
"đa",
"sau",
"đó",
"ngọc",
"rủ",
"mạnh",
"cướp",
"tiền",
"của",
"ngân",
"hàng",
"bidv",
"chi",
"nhánh",
"ngọc",
"khánh",
"khuya",
"ba trăm gạch ngang a dét rờ",
"mạnh",
"bị",
"bắt",
"khi",
"đang",
"trốn",
"gần",
"nhà",
"ở",
"phường",
"hai ngàn",
"láng",
"hạ",
"quận",
"đống",
"đa"
] |
[
"vì",
"đâu",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"-7601,858 kg",
"chủ",
"mưu",
"cướp",
"chi",
"nhánh",
"bidv",
"phá",
"sản",
"từng",
"có",
"thị",
"phần",
"nhất",
"định",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"thị",
"trường",
"chuyển",
"phát",
"nhanh",
"tại",
"việt",
"nam",
"còn",
"sơ",
"khai",
"gnn",
"express",
"dưới",
"sự",
"điều",
"hành",
"của",
"ceo",
"hoàng",
"ngọc",
"đã",
"rơi",
"vào",
"cảnh",
"phá",
"sản",
"ngày 6/5/2849",
"ra",
"đời",
"21h21",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"thị",
"trường",
"chuyển",
"phát",
"nhanh",
"việt",
"nam",
"còn",
"sơ",
"khai",
"gnn",
"express",
"từng",
"là",
"đơn",
"vị",
"chuyển",
"phát",
"có",
"mạng",
"lưới",
"rộng",
"khắp",
"cả",
"nước",
"doanh",
"nghiệp",
"đã",
"triển",
"khai",
"nhận",
"hàng",
"tại",
"hà",
"nội",
"hải",
"phòng",
"vinh",
"huế",
"đà",
"nẵng",
"đà",
"lạt",
"thương mại công nghiệp",
"biên",
"hòa",
"và",
"cần",
"thơ",
"cùng",
"mạng",
"lưới",
"chuyển",
"phát",
"đến",
"3090",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trên",
"cả",
"nước",
"dù",
"rxhnc/o",
"có",
"ưu",
"thế",
"xuất",
"phát",
"sớm",
"giữ",
"thị",
"phần",
"đáng",
"kể",
"nhưng",
"doanh",
"nghiệp",
"vẫn",
"rơi",
"vào",
"cảnh",
"phá",
"sản",
"vào",
"ngày 26",
"vì",
"quản",
"lý",
"dòng",
"tiền",
"kém",
"dùng",
"tiền",
"thu",
"hộ",
"cod",
"của",
"khách",
"hàng",
"để",
"trả",
"nợ",
"và",
"mất",
"khả",
"năng",
"thanh",
"toán",
"phá",
"sản",
"sau",
"2622",
"năm",
"vì",
"quản",
"lý",
"kém",
"910bmp",
"gnn",
"express",
"có",
"tiền",
"thân",
"là",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"dịch",
"vụ",
"gió",
"nam",
"do",
"ông",
"hoàng",
"ngọc",
"cùng",
"7.000.000",
"cổ",
"đông",
"khác",
"thành",
"lập",
"cuối",
"15h49",
"với",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"2832.833 cm2",
"đồng",
"trước",
"khi",
"phá",
"sản",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"có",
"trụ",
"sở",
"tại",
"phố",
"321 l",
"nguyễn",
"lương",
"bằng",
"hà",
"nội",
"và",
"chi",
"nhánh",
"tại",
"1711",
"thành",
"phố",
"lớn",
"gồm",
"hà",
"nội",
"nhiếp ảnh việt nam",
"hải",
"phòng",
"đà",
"nẵng",
"cần",
"thơ",
"từng",
"có",
"thị",
"phần",
"nhất",
"định",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"thị",
"trường",
"chuyển",
"phát",
"nhanh",
"tại",
"việt",
"nam",
"còn",
"sơ",
"khai",
"gnn",
"express",
"dưới",
"sự",
"điều",
"hành",
"của",
"hoàng",
"ngọc",
"đã",
"rơi",
"vào",
"cảnh",
"phá",
"sản",
"22h22",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"đầu",
"mới",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"thị",
"trường",
"gnn",
"express",
"chiếm",
"được",
"thị",
"phần",
"đáng",
"kể",
"khi",
"có",
"mức",
"cước",
"hợp",
"lý",
"cùng",
"tốc",
"độ",
"giao",
"hàng",
"nhanh",
"chóng",
"tuy",
"nhiên",
"tới",
"giai",
"đoạn",
"506.464",
"doanh",
"nghiệp",
"chuyển",
"phát",
"này",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"hụt",
"hơi",
"thua",
"kém",
"nhiều",
"đối",
"thủ",
"đến",
"sau",
"đỉnh",
"điểm",
"khó",
"khăn",
"của",
"gnn",
"express",
"là",
"vào",
"ngày 18 ngày 15 tháng 10",
"khi",
"doanh",
"nghiệp",
"phát",
"đi",
"thông",
"báo",
"chính",
"thức",
"về",
"việc",
"này",
"chính",
"thức",
"dừng",
"hoạt",
"động",
"do",
"không",
"còn",
"đủ",
"khả",
"năng",
"tài",
"chính",
"theo",
"nội",
"dung",
"thông",
"báo",
"hoàng",
"90",
"ngọc",
"khi",
"đó",
"là",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"cho",
"biết",
"do",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"công",
"ty",
"đã",
"không",
"cân",
"đối",
"được",
"thu",
"chi",
"dẫn",
"đến",
"sử",
"dụng",
"và",
"lạm",
"dụng",
"tiền",
"cod",
"của",
"khách",
"hàng",
"vào",
"các",
"hoạt",
"động",
"khác",
"trả",
"lời",
"zing",
"hồi",
"tháng 8/661",
"ông",
"ngọc",
"cho",
"biết",
"số",
"tiền",
"888 carat/công",
"đồng",
"ông",
"đã",
"lạm",
"dụng",
"là",
"tài",
"sản",
"của",
"khoảng",
"090260253569",
"khách",
"hàng",
"cá",
"nhân",
"ngọc",
"cũng",
"chia",
"sẻ",
"vào",
"năm",
"21:29:22",
"vì",
"kinh",
"nghiệm",
"non",
"nớt",
"ông",
"này",
"phải",
"đi",
"vay",
"với",
"lãi",
"suất",
"968 ok",
"tháng",
"để",
"duy",
"trì",
"công",
"ty",
"trong",
"đó",
"có",
"những",
"tháng",
"phải",
"trả",
"936 kb",
"đồng",
"cả",
"gốc",
"lẫn",
"ngày 27",
"lãi",
"đến",
"cuối",
"tháng 04/1338",
"ông",
"này",
"chuyển",
"nhượng",
"lại",
"vốn",
"cho",
"các",
"cổ",
"đông",
"khác",
"và",
"chỉ",
"còn",
"làm",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"dù",
"công",
"ty",
"đang",
"bước",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"phát",
"triển",
"nhất",
"tháng 4/609",
"sau",
"khi",
"dừng",
"hợp",
"tác",
"với",
"một",
"đối",
"tác",
"lớn",
"gnn",
"express",
"bắt",
"đầu",
"mất",
"cân",
"đối",
"thu",
"chi",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"phải",
"sống",
"bằng",
"tiền",
"thu",
"hộ",
"từ",
"dịch",
"vụ",
"cod",
"của",
"khách",
"606 euro",
"ngoài",
"việc",
"lạm",
"dụng",
"-9 vòng",
"đồng",
"tiền",
"cod",
"công",
"ty",
"này",
"còn",
"nợ",
"64",
"ngân",
"hàng",
"khoản",
"vay",
"mua",
"135.863",
"ôtô",
"vay",
"tín",
"chấp",
"32 kw",
"đồng",
"nợ",
"người",
"thân",
"bạn",
"bè",
"184 độ",
"đồng",
"nợ",
"đối",
"tác",
"gửi",
"qua",
"hàng",
"không",
"-80 inch",
"đồng",
"nợ",
"lương",
"của",
"người",
"lao",
"động",
"-6136.568 wh",
"đồng",
"và",
"nợ",
"bảo",
"hiểm",
"xã",
"hội",
"8991.151 m2",
"đồng",
"năm 688",
"ông",
"ngọc",
"đã",
"tổ",
"chức",
"họp",
"toàn",
"thể",
"công",
"ty",
"để",
"thông",
"báo",
"về",
"tình",
"trạng",
"khó",
"khăn",
"bàn",
"giải",
"pháp",
"xin",
"nhân",
"viên",
"chậm",
"lương",
"đối",
"tác",
"giãn",
"nợ",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"17:48:9",
"ông",
"ngọc",
"không",
"thể",
"vay",
"được",
"tiền",
"người",
"thân",
"nên",
"thừa",
"nhận",
"không",
"còn",
"cách",
"nào",
"để",
"chống",
"đỡ",
"công",
"ty",
"nữa",
"trước",
"sức",
"ép",
"từ",
"khách",
"hàng",
"và",
"chủ",
"nợ",
"hoàng",
"ngọc",
"đã",
"nộp",
"đơn",
"tự",
"thú",
"thừa",
"nhận",
"23.101",
"đã",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"của",
"tội",
"lạm",
"dụng",
"tín",
"nhiệm",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"và",
"xin",
"đi",
"tù",
"vào",
"cuối",
"ngày 6 và ngày 7 tháng 5",
"sau",
"khi",
"tuyên",
"bố",
"mất",
"khả",
"năng",
"thanh",
"toán",
"gnn",
"express",
"đã",
"sắp",
"xếp",
"quý 5",
"được",
"khoảng",
"5446.658 ounce",
"đồng",
"và",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"ưu",
"tiên",
"thanh",
"toán",
"cho",
"những",
"khách",
"hàng",
"đang",
"chịu",
"thiệt",
"hại",
"dưới",
"254 yến",
"đồng",
"để",
"giải",
"tỏa",
"áp",
"lực",
"nợ",
"nói",
"với",
"zing",
"một",
"khách",
"hàng",
"của",
"gnn",
"express",
"cho",
"biết",
"tại",
"thời",
"điểm",
"này",
"số",
"tiền",
"2664.707 đồng",
"mà",
"doanh",
"nghiệp",
"nợ",
"chị",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"trả",
"sau",
"thời",
"gian",
"dài",
"không",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"truyền",
"thông",
"tới",
"12h22",
"hoàng",
"ngọc",
"được",
"xác",
"định",
"67,0067",
"là",
"chủ",
"mưu",
"vụ",
"nổ",
"súng",
"cướp",
"chi",
"nhánh",
"ngân",
"hàng",
"bidv",
"tại",
"quân",
"đống",
"đa",
"hà",
"nội",
"cụ",
"thể",
"trưa",
"80-zzrrsv",
"công",
"an",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"đang",
"tạm",
"giữ",
"phùng",
"hữu",
"mạnh",
"1470",
"tuổi",
"và",
"hoàng",
"ngọc",
"-80,56",
"tuổi",
"để",
"điều",
"tra",
"vụ",
"nổ",
"súng",
"đe",
"dọa",
"nhân",
"viên",
"rồi",
"cướp",
"478 đ",
"đồng",
"tại",
"chi",
"nhánh",
"bidv",
"ở",
"quận",
"đống",
"đa",
"sau",
"đó",
"ngọc",
"rủ",
"mạnh",
"cướp",
"tiền",
"của",
"ngân",
"hàng",
"bidv",
"chi",
"nhánh",
"ngọc",
"khánh",
"khuya",
"300-azr",
"mạnh",
"bị",
"bắt",
"khi",
"đang",
"trốn",
"gần",
"nhà",
"ở",
"phường",
"2000",
"láng",
"hạ",
"quận",
"đống",
"đa"
] |
[
"tổng",
"thống",
"v.putin",
"trả",
"lời",
"trực",
"tuyến",
"người",
"dân",
"lần",
"thứ",
"hai ngàn",
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"moskva",
"tháng mười một hai bốn bảy không",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"có",
"cuộc",
"đối",
"thoại",
"trực",
"tuyến",
"trả",
"lời",
"người",
"dân",
"nga",
"về",
"tất",
"cả",
"những",
"vấn",
"đề",
"mà",
"họ",
"quan",
"tâm",
"đây",
"là",
"lần",
"thứ",
"ba mươi hai nghìn bốn trăm năm mươi bảy phẩy tám tám hai một",
"tổng",
"thống",
"putin",
"đối",
"thoại",
"trực",
"tuyến",
"với",
"người",
"dân",
"kể",
"không",
"từ",
"chương",
"trình",
"đầu",
"tiên",
"một giờ năm mốt phút hai mươi sáu giây",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"ảnh",
"epa/ttxvn",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"cuộc",
"đối",
"thoại",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"năm nghìn bảy trăm ba mươi lăm phẩy năm trăm tám ba xen ti mét",
"theo",
"giờ",
"moskva",
"âm năm nghìn một trăm ba năm phẩy không không bốn am be",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"và",
"được",
"phát",
"trực",
"tiếp",
"trên",
"các",
"đài",
"phát",
"thanh",
"truyền",
"hình",
"hàng",
"đầu",
"của",
"nga",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"điện",
"kremlin",
"cho",
"biết",
"giống",
"như",
"các",
"chương",
"trình",
"những",
"năm",
"trước",
"trong",
"thời",
"gian",
"đối",
"thoại",
"trực",
"tuyến",
"tổng",
"thống",
"putin",
"sẽ",
"trả",
"lời",
"những",
"câu",
"hỏi",
"của",
"người",
"dân",
"về",
"tất",
"cả",
"các",
"vấn",
"đề",
"liên",
"quan",
"đến",
"đời",
"sống",
"xã",
"hội",
"chính",
"trị",
"và",
"kinh",
"tế",
"của",
"đất",
"nước",
"cũng",
"như",
"tình",
"hình",
"quốc",
"tế",
"tổng",
"thống",
"putin",
"chuẩn",
"bị",
"rất",
"kỹ",
"lượng",
"cho",
"chương",
"trình",
"này",
"nghiên",
"cứu",
"một",
"khối",
"lượng",
"lớn",
"thông",
"tin",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"trao",
"đổi",
"với",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"và",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"cơ",
"quan",
"liên",
"bang",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"trên",
"trước",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"chương",
"trình",
"đã",
"có",
"gần",
"bẩy trăm lẻ chín mê ga oát",
"câu",
"hỏi",
"gửi",
"đến",
"theo",
"các",
"kênh",
"khác",
"nhau",
"giới",
"phân",
"tích",
"cho",
"rằng",
"bên",
"cạnh",
"những",
"vấn",
"đề",
"liên",
"quan",
"mật",
"thiết",
"đến",
"đời",
"sống",
"thường",
"nhật",
"người",
"dân",
"nga",
"cũng",
"sẽ",
"quan",
"tâm",
"đến",
"tương",
"lai",
"đất",
"nước",
"trong",
"đó",
"được",
"quan",
"tâm",
"nhất",
"là",
"liệu",
"ông",
"putin",
"có",
"tiếp",
"tục",
"ứng",
"cử",
"nhiệm",
"kỳ",
"tổng",
"thống",
"tới",
"hay",
"không",
"do",
"đó",
"phần",
"lớn",
"những",
"phát",
"biểu",
"của",
"ông",
"putin",
"trong",
"cuộc",
"trả",
"lời",
"trực",
"tuyến",
"năm",
"nay",
"được",
"cử",
"tri",
"nga",
"xem",
"như",
"một",
"phần",
"không",
"thể",
"thiếu",
"trong",
"chiến",
"dịch",
"tranh",
"cử",
"tổng",
"thống",
"sắp",
"tới",
"từ",
"chương",
"trình",
"đầu",
"tiên",
"ngày chín tháng mười hai năm hai hai sáu một",
"đến",
"nay",
"ông",
"putin",
"đã",
"giao",
"lưu",
"trực",
"tuyến",
"với",
"người",
"dân",
"bốn triệu một trăm ba mươi nghìn năm trăm",
"lần",
"trong",
"đó",
"một nghìn không trăm bốn mươi",
"lần",
"trên",
"cương",
"vị",
"tổng",
"thống",
"và",
"hai triệu",
"lần",
"bảy nghìn hai trăm năm mươi mốt phẩy ba tám không năm trên mon",
"trên",
"cương",
"vị",
"thủ",
"tướng",
"đối",
"thoại",
"trực",
"tuyến",
"gần",
"bốn giờ chín",
"đây",
"nhất",
"diễn",
"ra",
"tháng mười hai năm bẩy trăm năm mươi sáu",
"số",
"câu",
"hỏi",
"người",
"dân",
"đặt",
"ra",
"đã",
"tăng",
"từ",
"hai triệu linh năm",
"trong",
"chương",
"trình",
"bốn nghìn",
"đầu",
"tiên",
"ngày mười tám và ngày hai mươi",
"lên",
"hơn",
"âm bẩy ngàn năm trăm mười hai chấm bảy trăm chín mươi tư độ",
"câu",
"hỏi",
"mười một giờ bốn sáu"
] |
[
"tổng",
"thống",
"v.putin",
"trả",
"lời",
"trực",
"tuyến",
"người",
"dân",
"lần",
"thứ",
"2000",
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"moskva",
"tháng 11/2470",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"có",
"cuộc",
"đối",
"thoại",
"trực",
"tuyến",
"trả",
"lời",
"người",
"dân",
"nga",
"về",
"tất",
"cả",
"những",
"vấn",
"đề",
"mà",
"họ",
"quan",
"tâm",
"đây",
"là",
"lần",
"thứ",
"32.457,8821",
"tổng",
"thống",
"putin",
"đối",
"thoại",
"trực",
"tuyến",
"với",
"người",
"dân",
"kể",
"0",
"từ",
"chương",
"trình",
"đầu",
"tiên",
"1:51:26",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"ảnh",
"epa/ttxvn",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"cuộc",
"đối",
"thoại",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"5735,583 cm",
"theo",
"giờ",
"moskva",
"-5135,004 ampe",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"và",
"được",
"phát",
"trực",
"tiếp",
"trên",
"các",
"đài",
"phát",
"thanh",
"truyền",
"hình",
"hàng",
"đầu",
"của",
"nga",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"điện",
"kremlin",
"cho",
"biết",
"giống",
"như",
"các",
"chương",
"trình",
"những",
"năm",
"trước",
"trong",
"thời",
"gian",
"đối",
"thoại",
"trực",
"tuyến",
"tổng",
"thống",
"putin",
"sẽ",
"trả",
"lời",
"những",
"câu",
"hỏi",
"của",
"người",
"dân",
"về",
"tất",
"cả",
"các",
"vấn",
"đề",
"liên",
"quan",
"đến",
"đời",
"sống",
"xã",
"hội",
"chính",
"trị",
"và",
"kinh",
"tế",
"của",
"đất",
"nước",
"cũng",
"như",
"tình",
"hình",
"quốc",
"tế",
"tổng",
"thống",
"putin",
"chuẩn",
"bị",
"rất",
"kỹ",
"lượng",
"cho",
"chương",
"trình",
"này",
"nghiên",
"cứu",
"một",
"khối",
"lượng",
"lớn",
"thông",
"tin",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"trao",
"đổi",
"với",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"và",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"cơ",
"quan",
"liên",
"bang",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"trên",
"trước",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"chương",
"trình",
"đã",
"có",
"gần",
"709 mw",
"câu",
"hỏi",
"gửi",
"đến",
"theo",
"các",
"kênh",
"khác",
"nhau",
"giới",
"phân",
"tích",
"cho",
"rằng",
"bên",
"cạnh",
"những",
"vấn",
"đề",
"liên",
"quan",
"mật",
"thiết",
"đến",
"đời",
"sống",
"thường",
"nhật",
"người",
"dân",
"nga",
"cũng",
"sẽ",
"quan",
"tâm",
"đến",
"tương",
"lai",
"đất",
"nước",
"trong",
"đó",
"được",
"quan",
"tâm",
"nhất",
"là",
"liệu",
"ông",
"putin",
"có",
"tiếp",
"tục",
"ứng",
"cử",
"nhiệm",
"kỳ",
"tổng",
"thống",
"tới",
"hay",
"không",
"do",
"đó",
"phần",
"lớn",
"những",
"phát",
"biểu",
"của",
"ông",
"putin",
"trong",
"cuộc",
"trả",
"lời",
"trực",
"tuyến",
"năm",
"nay",
"được",
"cử",
"tri",
"nga",
"xem",
"như",
"một",
"phần",
"không",
"thể",
"thiếu",
"trong",
"chiến",
"dịch",
"tranh",
"cử",
"tổng",
"thống",
"sắp",
"tới",
"từ",
"chương",
"trình",
"đầu",
"tiên",
"ngày 9/12/2261",
"đến",
"nay",
"ông",
"putin",
"đã",
"giao",
"lưu",
"trực",
"tuyến",
"với",
"người",
"dân",
"4.130.500",
"lần",
"trong",
"đó",
"1040",
"lần",
"trên",
"cương",
"vị",
"tổng",
"thống",
"và",
"2.000.000",
"lần",
"7251,380 năm/mol",
"trên",
"cương",
"vị",
"thủ",
"tướng",
"đối",
"thoại",
"trực",
"tuyến",
"gần",
"4h9",
"đây",
"nhất",
"diễn",
"ra",
"tháng 12/756",
"số",
"câu",
"hỏi",
"người",
"dân",
"đặt",
"ra",
"đã",
"tăng",
"từ",
"2.000.005",
"trong",
"chương",
"trình",
"4000",
"đầu",
"tiên",
"ngày 18 và ngày 20",
"lên",
"hơn",
"-7512.794 độ",
"câu",
"hỏi",
"11h46"
] |
[
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"new",
"york",
"đại",
"sứ",
"mỹ",
"tại",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"liên hiệp quốc",
"nikki",
"haley",
"ngày hai tám tháng mười bốn bảy một",
"cho",
"biết",
"mỹ",
"nhận",
"được",
"thông",
"tin",
"triều",
"tiên",
"có",
"thể",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"tiến",
"hành",
"thêm",
"vụ",
"thử",
"tên",
"lửa",
"phát",
"biểu",
"trước",
"báo",
"giới",
"tại",
"trụ",
"sở",
"liên hiệp quốc",
"tại",
"new",
"york",
"bà",
"haley",
"cảnh",
"báo",
"rằng",
"mỹ",
"sẽ",
"có",
"biện",
"pháp",
"cứng",
"rắn",
"hơn",
"đối",
"với",
"bình",
"nhưỡng",
"nếu",
"như",
"một",
"vụ",
"thử",
"tên",
"lửa",
"như",
"vậy",
"diễn",
"ra",
"cùng",
"ngày",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"cho",
"rằng",
"việc",
"tổ",
"chức",
"đàm",
"phán",
"với",
"triều",
"tiên",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"hàn",
"quốc",
"nhưng",
"washington",
"nghi",
"ngờ",
"về",
"sự",
"chân",
"thành",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"nếu",
"những",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"kiểu",
"như",
"vậy",
"diễn",
"ra",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"heather",
"nauert",
"phát",
"biểu",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"tại",
"washington",
"dc",
"ngày mồng hai tháng tám năm hai ngàn bảy trăm tám mươi",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"phát",
"biểu",
"với",
"báo",
"giới",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"heather",
"nauert",
"cho",
"rằng",
"nếu",
"triều",
"tiên",
"và",
"xuộc quy ngang năm không không",
"hàn",
"quốc",
"quyết",
"định",
"rằng",
"họ",
"muốn",
"có",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"điều",
"này",
"chắc",
"chắn",
"là",
"lựa",
"chọn",
"của",
"họ",
"bà",
"nauert",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-un",
"có",
"thể",
"cố",
"tạo",
"ra",
"sự",
"chia",
"rẽ",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"hàn",
"quốc",
"song",
"điều",
"này",
"sẽ",
"không",
"xảy",
"ra",
"theo",
"bà",
"nauert",
"mỹ",
"rất",
"nghi",
"ngờ",
"về",
"sự",
"chân",
"thành",
"của",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"trong",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"trước",
"đó",
"hôm",
"sáu trăm ngang mờ gạch chéo ích",
"trong",
"thông",
"điệp",
"chào",
"mừng",
"năm",
"mới",
"hai nghìn bốn trăm tám sáu",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"cho",
"biết",
"bình",
"nhưỡng",
"sẵn",
"sàng",
"đối",
"thoại",
"với",
"seoul",
"về",
"khả",
"năng",
"tham",
"gia",
"thế",
"vận",
"hội",
"olympic",
"mùa",
"đông",
"pyeongchang",
"mười bẩy chia mười lăm",
"đồng",
"thời",
"cho",
"rằng",
"hai",
"miền",
"triều",
"tiên",
"cần",
"cải",
"thiện",
"quan",
"hệ"
] |
[
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"new",
"york",
"đại",
"sứ",
"mỹ",
"tại",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"liên hiệp quốc",
"nikki",
"haley",
"ngày 28/10/471",
"cho",
"biết",
"mỹ",
"nhận",
"được",
"thông",
"tin",
"triều",
"tiên",
"có",
"thể",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"tiến",
"hành",
"thêm",
"vụ",
"thử",
"tên",
"lửa",
"phát",
"biểu",
"trước",
"báo",
"giới",
"tại",
"trụ",
"sở",
"liên hiệp quốc",
"tại",
"new",
"york",
"bà",
"haley",
"cảnh",
"báo",
"rằng",
"mỹ",
"sẽ",
"có",
"biện",
"pháp",
"cứng",
"rắn",
"hơn",
"đối",
"với",
"bình",
"nhưỡng",
"nếu",
"như",
"một",
"vụ",
"thử",
"tên",
"lửa",
"như",
"vậy",
"diễn",
"ra",
"cùng",
"ngày",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"cho",
"rằng",
"việc",
"tổ",
"chức",
"đàm",
"phán",
"với",
"triều",
"tiên",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"hàn",
"quốc",
"nhưng",
"washington",
"nghi",
"ngờ",
"về",
"sự",
"chân",
"thành",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"nếu",
"những",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"kiểu",
"như",
"vậy",
"diễn",
"ra",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"heather",
"nauert",
"phát",
"biểu",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"tại",
"washington",
"dc",
"ngày mồng 2/8/2780",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"phát",
"biểu",
"với",
"báo",
"giới",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"heather",
"nauert",
"cho",
"rằng",
"nếu",
"triều",
"tiên",
"và",
"/q-500",
"hàn",
"quốc",
"quyết",
"định",
"rằng",
"họ",
"muốn",
"có",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"điều",
"này",
"chắc",
"chắn",
"là",
"lựa",
"chọn",
"của",
"họ",
"bà",
"nauert",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-un",
"có",
"thể",
"cố",
"tạo",
"ra",
"sự",
"chia",
"rẽ",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"hàn",
"quốc",
"song",
"điều",
"này",
"sẽ",
"không",
"xảy",
"ra",
"theo",
"bà",
"nauert",
"mỹ",
"rất",
"nghi",
"ngờ",
"về",
"sự",
"chân",
"thành",
"của",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"trong",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"trước",
"đó",
"hôm",
"600-m/x",
"trong",
"thông",
"điệp",
"chào",
"mừng",
"năm",
"mới",
"2486",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"cho",
"biết",
"bình",
"nhưỡng",
"sẵn",
"sàng",
"đối",
"thoại",
"với",
"seoul",
"về",
"khả",
"năng",
"tham",
"gia",
"thế",
"vận",
"hội",
"olympic",
"mùa",
"đông",
"pyeongchang",
"17 / 15",
"đồng",
"thời",
"cho",
"rằng",
"hai",
"miền",
"triều",
"tiên",
"cần",
"cải",
"thiện",
"quan",
"hệ"
] |
[
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"lập",
"adiz",
"ở",
"biển",
"đông",
"sau",
"chuyến",
"thăm",
"mỹ",
"của",
"ông",
"tập",
"cận",
"bình",
"thanh niên online",
"một",
"chuyên",
"gia",
"của",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"chiến",
"lược",
"úc",
"nhận",
"định",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"thiết",
"lập",
"vùng",
"nhận",
"dạng",
"phòng",
"không",
"adiz",
"ở",
"biển",
"đông",
"ngay",
"sau",
"khi",
"chủ",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"tập",
"cận",
"bình",
"thăm",
"mỹ",
"vào",
"tháng",
"năm bảy",
"đường",
"băng",
"hoàn",
"chỉnh",
"trung",
"quốc",
"xây",
"dựng",
"phi",
"pháp",
"trên",
"đá",
"chữ",
"thập",
"ảnh",
"vệ",
"tinh",
"digitalglobe",
"mười bẩy giờ bốn hai",
"phát",
"biểu",
"tại",
"một",
"diễn",
"đàn",
"do",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"chiến",
"lược",
"quốc",
"tế",
"csis",
"ở",
"thủ",
"đô",
"washington",
"mỹ",
"vào",
"hai chín tháng bốn",
"ông",
"jennings",
"cho",
"mười hai giờ mười sáu phút năm năm giây",
"biết",
"bắc",
"kinh",
"sẽ",
"tuyên",
"bố",
"thành",
"lập",
"adiz",
"ở",
"biển",
"đông",
"ngay",
"sau",
"chuyến",
"thăm",
"mỹ",
"của",
"ông",
"tập",
"cận",
"bình",
"theo",
"website",
"the",
"strategist",
"của",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"chiến",
"lược",
"úc",
"trung",
"quốc",
"không",
"thể",
"tuyên",
"bố",
"lập",
"adiz",
"trước",
"chuyến",
"thăm",
"mỹ",
"của",
"chủ",
"tịch",
"tập",
"cận",
"bình",
"vì",
"lo",
"ngại",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"chuyến",
"đi",
"này",
"ông",
"jennings",
"dự",
"đoán",
"trước",
"đây",
"trung",
"quốc",
"từng",
"đơn",
"phương",
"tuyên",
"bố",
"thiết",
"lập",
"adiz",
"ở",
"biển",
"hoa",
"đông",
"đe",
"dọa",
"sẽ",
"bắn",
"hạ",
"những",
"máy",
"bay",
"không",
"khai",
"báo",
"với",
"chính",
"quyền",
"tám giờ",
"nước",
"này",
"khi",
"bay",
"qua",
"adiz",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"bắc",
"kinh",
"lập",
"adiz",
"ở",
"biển",
"hoa",
"đông",
"vào",
"tháng",
"năm triệu ba chín ngàn hai trăm chín tám",
"sau",
"chuyến",
"thăm",
"mỹ",
"của",
"ông",
"tập",
"cận",
"bình",
"vào",
"tháng",
"tám mươi nhăm phẩy hai mươi",
"ông",
"jennings",
"cho",
"hay",
"ông",
"jennings",
"cũng",
"đề",
"xuất",
"một",
"số",
"biện",
"pháp",
"mà",
"mỹ",
"và",
"các",
"quốc",
"gia",
"có",
"liên",
"quan",
"có",
"thể",
"áp",
"dụng",
"để",
"có",
"chiến",
"lược",
"hiệu",
"quả",
"hơn",
"đối",
"với",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"theo",
"ông",
"jennings",
"washington",
"nên",
"làm",
"rõ",
"quan",
"điểm",
"với",
"bắc",
"kinh",
"rằng",
"chuyến",
"thăm",
"mỹ",
"của",
"ông",
"tập",
"cận",
"bình",
"có",
"thành",
"công",
"hay",
"không",
"là",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"cuộc",
"đối",
"thoại",
"nghiêm",
"túc",
"và",
"minh",
"bạch",
"giữa",
"hai",
"bên",
"về",
"vấn",
"đề",
"ổn",
"định",
"an",
"ninh",
"ở",
"biển",
"đông",
"và",
"sự",
"tôn",
"trọng",
"lợi",
"ích",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"trong",
"khu",
"vực",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"mỹ",
"nên",
"đứng",
"ra",
"tổ",
"chức",
"những",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"quy",
"tụ",
"các",
"quốc",
"gia",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"và",
"nhất",
"là",
"những",
"nước",
"có",
"lợi",
"ích",
"chung",
"ở",
"biển",
"đông",
"ông",
"jennings",
"đề",
"xuất",
"cuộc",
"họp",
"thượng",
"đỉnh",
"những",
"người",
"bạn",
"ở",
"biển",
"đông",
"do",
"washington",
"tổ",
"chức",
"sẽ",
"giúp",
"tăng",
"cường",
"đối",
"thoại",
"liên",
"chính",
"phủ",
"về",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"cũng",
"giống",
"nhưng",
"đối",
"thoại",
"shangri-la",
"đã",
"làm",
"rất",
"thành",
"công",
"ở",
"singapore",
"ông",
"jennings",
"nhận",
"xét",
"trung",
"quốc",
"được",
"hoan",
"nghênh",
"tham",
"gia",
"vào",
"những",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"như",
"thế",
"này",
"giúp",
"các",
"nước",
"bàn",
"thảo",
"lợi",
"ích",
"chung",
"có",
"tiếng",
"nói",
"chung",
"mạnh",
"mẽ",
"và",
"phản",
"đối",
"những",
"hành",
"động",
"đơn",
"phương",
"ở",
"biển",
"đông",
"theo",
"ông",
"jennings",
"cũng",
"trong",
"mười chín giờ năm mươi ba phút hai mươi năm giây",
"phát",
"biểu",
"tại",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"hudson",
"ở",
"washington",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"mỹ",
"john",
"mccain",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"quân",
"vụ",
"thượng",
"viện",
"mỹ",
"nói",
"rằng",
"động",
"thái",
"tiếp",
"theo",
"của",
"trung",
"quốc",
"sau",
"khi",
"hoàn",
"tất",
"xây",
"dựng",
"những",
"đảo",
"sáu trăm linh tám mi li mét",
"nhân",
"tạo",
"phi",
"pháp",
"ở",
"quần",
"đảo",
"trường",
"sa",
"của",
"việt",
"nam",
"là",
"lập",
"adiz",
"ở",
"biển",
"đông",
"âm tám ngàn năm trăm linh chín chấm không chín sáu hai phần trăm",
"nhằm",
"củng",
"cố",
"tuyên",
"bố",
"chủ",
"quyền",
"đường",
"lưỡi",
"bò",
"phi",
"lý",
"nuốt",
"trọn",
"gần",
"cả",
"biển",
"đông",
"bắc",
"kinh",
"sẽ",
"xây",
"thêm",
"những",
"đường",
"băng",
"và",
"triển",
"khai",
"vũ",
"khí",
"ra",
"các",
"đảo",
"nhân",
"tạo",
"ông",
"mccain",
"nói",
"mỹ",
"liên",
"tục",
"phản",
"đối",
"hoạt",
"động",
"xây",
"dựng",
"đảo",
"nhân",
"tạo",
"phi",
"pháp",
"của",
"trung",
"quốc",
"ở",
"biển",
"đông",
"và",
"kêu",
"gọi",
"trung",
"quốc",
"không",
"nên",
"lập",
"không",
"adiz",
"ở",
"biển",
"đông",
"trước",
"đây",
"cuối",
"sáu giờ hai nhăm phút hai mươi hai giây",
"washington",
"từng",
"lên",
"tiếng",
"phản",
"đối",
"bắc",
"kinh",
"lập",
"adiz",
"ở",
"biển",
"hoa",
"đông",
"vùng",
"nhận",
"dạng",
"phòng",
"không",
"này",
"của",
"bắc",
"kinh",
"đơn",
"phương",
"thiết",
"lập",
"ở",
"biển",
"hoa",
"đông",
"chồng",
"lấn",
"cả",
"adiz",
"của",
"nhật",
"bản",
"và",
"hàn",
"quốc"
] |
[
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"lập",
"adiz",
"ở",
"biển",
"đông",
"sau",
"chuyến",
"thăm",
"mỹ",
"của",
"ông",
"tập",
"cận",
"bình",
"thanh niên online",
"một",
"chuyên",
"gia",
"của",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"chiến",
"lược",
"úc",
"nhận",
"định",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"thiết",
"lập",
"vùng",
"nhận",
"dạng",
"phòng",
"không",
"adiz",
"ở",
"biển",
"đông",
"ngay",
"sau",
"khi",
"chủ",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"tập",
"cận",
"bình",
"thăm",
"mỹ",
"vào",
"tháng",
"57",
"đường",
"băng",
"hoàn",
"chỉnh",
"trung",
"quốc",
"xây",
"dựng",
"phi",
"pháp",
"trên",
"đá",
"chữ",
"thập",
"ảnh",
"vệ",
"tinh",
"digitalglobe",
"17h42",
"phát",
"biểu",
"tại",
"một",
"diễn",
"đàn",
"do",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"chiến",
"lược",
"quốc",
"tế",
"csis",
"ở",
"thủ",
"đô",
"washington",
"mỹ",
"vào",
"29/4",
"ông",
"jennings",
"cho",
"12:16:55",
"biết",
"bắc",
"kinh",
"sẽ",
"tuyên",
"bố",
"thành",
"lập",
"adiz",
"ở",
"biển",
"đông",
"ngay",
"sau",
"chuyến",
"thăm",
"mỹ",
"của",
"ông",
"tập",
"cận",
"bình",
"theo",
"website",
"the",
"strategist",
"của",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"chiến",
"lược",
"úc",
"trung",
"quốc",
"không",
"thể",
"tuyên",
"bố",
"lập",
"adiz",
"trước",
"chuyến",
"thăm",
"mỹ",
"của",
"chủ",
"tịch",
"tập",
"cận",
"bình",
"vì",
"lo",
"ngại",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"chuyến",
"đi",
"này",
"ông",
"jennings",
"dự",
"đoán",
"trước",
"đây",
"trung",
"quốc",
"từng",
"đơn",
"phương",
"tuyên",
"bố",
"thiết",
"lập",
"adiz",
"ở",
"biển",
"hoa",
"đông",
"đe",
"dọa",
"sẽ",
"bắn",
"hạ",
"những",
"máy",
"bay",
"không",
"khai",
"báo",
"với",
"chính",
"quyền",
"8h",
"nước",
"này",
"khi",
"bay",
"qua",
"adiz",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"bắc",
"kinh",
"lập",
"adiz",
"ở",
"biển",
"hoa",
"đông",
"vào",
"tháng",
"5.039.298",
"sau",
"chuyến",
"thăm",
"mỹ",
"của",
"ông",
"tập",
"cận",
"bình",
"vào",
"tháng",
"85,20",
"ông",
"jennings",
"cho",
"hay",
"ông",
"jennings",
"cũng",
"đề",
"xuất",
"một",
"số",
"biện",
"pháp",
"mà",
"mỹ",
"và",
"các",
"quốc",
"gia",
"có",
"liên",
"quan",
"có",
"thể",
"áp",
"dụng",
"để",
"có",
"chiến",
"lược",
"hiệu",
"quả",
"hơn",
"đối",
"với",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"theo",
"ông",
"jennings",
"washington",
"nên",
"làm",
"rõ",
"quan",
"điểm",
"với",
"bắc",
"kinh",
"rằng",
"chuyến",
"thăm",
"mỹ",
"của",
"ông",
"tập",
"cận",
"bình",
"có",
"thành",
"công",
"hay",
"không",
"là",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"cuộc",
"đối",
"thoại",
"nghiêm",
"túc",
"và",
"minh",
"bạch",
"giữa",
"hai",
"bên",
"về",
"vấn",
"đề",
"ổn",
"định",
"an",
"ninh",
"ở",
"biển",
"đông",
"và",
"sự",
"tôn",
"trọng",
"lợi",
"ích",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"trong",
"khu",
"vực",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"mỹ",
"nên",
"đứng",
"ra",
"tổ",
"chức",
"những",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"quy",
"tụ",
"các",
"quốc",
"gia",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"và",
"nhất",
"là",
"những",
"nước",
"có",
"lợi",
"ích",
"chung",
"ở",
"biển",
"đông",
"ông",
"jennings",
"đề",
"xuất",
"cuộc",
"họp",
"thượng",
"đỉnh",
"những",
"người",
"bạn",
"ở",
"biển",
"đông",
"do",
"washington",
"tổ",
"chức",
"sẽ",
"giúp",
"tăng",
"cường",
"đối",
"thoại",
"liên",
"chính",
"phủ",
"về",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"cũng",
"giống",
"nhưng",
"đối",
"thoại",
"shangri-la",
"đã",
"làm",
"rất",
"thành",
"công",
"ở",
"singapore",
"ông",
"jennings",
"nhận",
"xét",
"trung",
"quốc",
"được",
"hoan",
"nghênh",
"tham",
"gia",
"vào",
"những",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"như",
"thế",
"này",
"giúp",
"các",
"nước",
"bàn",
"thảo",
"lợi",
"ích",
"chung",
"có",
"tiếng",
"nói",
"chung",
"mạnh",
"mẽ",
"và",
"phản",
"đối",
"những",
"hành",
"động",
"đơn",
"phương",
"ở",
"biển",
"đông",
"theo",
"ông",
"jennings",
"cũng",
"trong",
"19:53:25",
"phát",
"biểu",
"tại",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"hudson",
"ở",
"washington",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"mỹ",
"john",
"mccain",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"quân",
"vụ",
"thượng",
"viện",
"mỹ",
"nói",
"rằng",
"động",
"thái",
"tiếp",
"theo",
"của",
"trung",
"quốc",
"sau",
"khi",
"hoàn",
"tất",
"xây",
"dựng",
"những",
"đảo",
"608 mm",
"nhân",
"tạo",
"phi",
"pháp",
"ở",
"quần",
"đảo",
"trường",
"sa",
"của",
"việt",
"nam",
"là",
"lập",
"adiz",
"ở",
"biển",
"đông",
"-8509.0962 %",
"nhằm",
"củng",
"cố",
"tuyên",
"bố",
"chủ",
"quyền",
"đường",
"lưỡi",
"bò",
"phi",
"lý",
"nuốt",
"trọn",
"gần",
"cả",
"biển",
"đông",
"bắc",
"kinh",
"sẽ",
"xây",
"thêm",
"những",
"đường",
"băng",
"và",
"triển",
"khai",
"vũ",
"khí",
"ra",
"các",
"đảo",
"nhân",
"tạo",
"ông",
"mccain",
"nói",
"mỹ",
"liên",
"tục",
"phản",
"đối",
"hoạt",
"động",
"xây",
"dựng",
"đảo",
"nhân",
"tạo",
"phi",
"pháp",
"của",
"trung",
"quốc",
"ở",
"biển",
"đông",
"và",
"kêu",
"gọi",
"trung",
"quốc",
"không",
"nên",
"lập",
"0",
"adiz",
"ở",
"biển",
"đông",
"trước",
"đây",
"cuối",
"6:25:22",
"washington",
"từng",
"lên",
"tiếng",
"phản",
"đối",
"bắc",
"kinh",
"lập",
"adiz",
"ở",
"biển",
"hoa",
"đông",
"vùng",
"nhận",
"dạng",
"phòng",
"không",
"này",
"của",
"bắc",
"kinh",
"đơn",
"phương",
"thiết",
"lập",
"ở",
"biển",
"hoa",
"đông",
"chồng",
"lấn",
"cả",
"adiz",
"của",
"nhật",
"bản",
"và",
"hàn",
"quốc"
] |
[
"chàng",
"trai",
"u xoẹt vờ e trừ",
"ngậm",
"trọn",
"bốn ngàn chín trăm",
"chiếc",
"bút",
"chì",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"raja",
"thapa",
"âm mười bẩy phẩy chín",
"tuổi",
"được",
"biết",
"đến",
"vê kép quờ ép dê i bờ xoẹt năm không một",
"như",
"là",
"anh",
"hùng",
"đường",
"phố",
"của",
"nepal",
"sau",
"khi",
"thiết",
"lập",
"một",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"mới",
"lạ",
"ngậm",
"cộng bốn năm ba bốn sáu không không chín bảy một tám",
"chiếc",
"bút",
"chì",
"raja",
"thapa",
"một",
"thiếu",
"niên",
"hai nghìn chín trăm tám mươi hai",
"tuổi",
"đến",
"từ",
"nepal",
"ấn",
"độ",
"đã",
"phá",
"kỷ",
"lục",
"của",
"người",
"có",
"miệng",
"rộng",
"nhất",
"thế",
"giới",
"sau",
"khi",
"cho",
"nhiều",
"bút",
"chì",
"nhất",
"vào",
"miệng",
"xem",
"video",
"theo",
"đó",
"cậu",
"có",
"thể",
"ngậm",
"bảy triệu tám trăm chín chín nghìn sáu trăm tám nhăm",
"bút",
"chì",
"vào",
"miệng",
"của",
"mình",
"phá",
"vỡ",
"kỷ",
"lục",
"trước",
"đó",
"là",
"hai nghìn linh ba",
"chiếc",
"được",
"thiết",
"lập",
"bởi",
"dinesh",
"upadhyaya",
"shivnath",
"cũng",
"ở",
"ấn",
"độ",
"được",
"biết",
"raja",
"cho",
"biết",
"anh",
"sẽ",
"không",
"dừng",
"lại",
"ở",
"đó",
"và",
"kết",
"quả",
"anh",
"tiếp",
"tục",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"ngậm",
"hai trăm năm mươi ba ngàn không trăm mười hai",
"ngọn",
"nến",
"đang",
"cháy",
"tôi",
"yêu",
"những",
"điều",
"kỳ",
"lạ",
"và",
"nguy",
"hiểm",
"raja",
"cho",
"biết",
"hiện",
"tại",
"raja",
"đang",
"là",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"thường",
"xuyên",
"biểu",
"diễn",
"đường",
"phố",
"và",
"đang",
"quyết",
"tâm",
"phá",
"vỡ",
"những",
"kỳ",
"lục",
"thế",
"giới",
"cầu",
"kỳ",
"hơn",
"nữa",
"tôi",
"muốn",
"được",
"gọi",
"là",
"anh",
"hùng",
"đường",
"phố",
"của",
"nepal",
"anh",
"nói",
"phương",
"hà",
"theo",
"mirror"
] |
[
"chàng",
"trai",
"u/ve-",
"ngậm",
"trọn",
"4900",
"chiếc",
"bút",
"chì",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"raja",
"thapa",
"-17,9",
"tuổi",
"được",
"biết",
"đến",
"wqfdib/501",
"như",
"là",
"anh",
"hùng",
"đường",
"phố",
"của",
"nepal",
"sau",
"khi",
"thiết",
"lập",
"một",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"mới",
"lạ",
"ngậm",
"+45346009718",
"chiếc",
"bút",
"chì",
"raja",
"thapa",
"một",
"thiếu",
"niên",
"2982",
"tuổi",
"đến",
"từ",
"nepal",
"ấn",
"độ",
"đã",
"phá",
"kỷ",
"lục",
"của",
"người",
"có",
"miệng",
"rộng",
"nhất",
"thế",
"giới",
"sau",
"khi",
"cho",
"nhiều",
"bút",
"chì",
"nhất",
"vào",
"miệng",
"xem",
"video",
"theo",
"đó",
"cậu",
"có",
"thể",
"ngậm",
"7.899.685",
"bút",
"chì",
"vào",
"miệng",
"của",
"mình",
"phá",
"vỡ",
"kỷ",
"lục",
"trước",
"đó",
"là",
"2003",
"chiếc",
"được",
"thiết",
"lập",
"bởi",
"dinesh",
"upadhyaya",
"shivnath",
"cũng",
"ở",
"ấn",
"độ",
"được",
"biết",
"raja",
"cho",
"biết",
"anh",
"sẽ",
"không",
"dừng",
"lại",
"ở",
"đó",
"và",
"kết",
"quả",
"anh",
"tiếp",
"tục",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"ngậm",
"253.012",
"ngọn",
"nến",
"đang",
"cháy",
"tôi",
"yêu",
"những",
"điều",
"kỳ",
"lạ",
"và",
"nguy",
"hiểm",
"raja",
"cho",
"biết",
"hiện",
"tại",
"raja",
"đang",
"là",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"thường",
"xuyên",
"biểu",
"diễn",
"đường",
"phố",
"và",
"đang",
"quyết",
"tâm",
"phá",
"vỡ",
"những",
"kỳ",
"lục",
"thế",
"giới",
"cầu",
"kỳ",
"hơn",
"nữa",
"tôi",
"muốn",
"được",
"gọi",
"là",
"anh",
"hùng",
"đường",
"phố",
"của",
"nepal",
"anh",
"nói",
"phương",
"hà",
"theo",
"mirror"
] |
[
"cô",
"gái",
"quên",
"mình",
"cứu",
"smartphone",
"khi",
"bị",
"té",
"xuống",
"hồ",
"bơi"
] |
[
"cô",
"gái",
"quên",
"mình",
"cứu",
"smartphone",
"khi",
"bị",
"té",
"xuống",
"hồ",
"bơi"
] |
[
"đề",
"nghị",
"chưa",
"cấp",
"phép",
"nhận",
"chìm",
"bốn nghìn sáu trăm bẩy mốt chấm không không năm trăm ba mươi tám ve bê",
"m",
"vật",
"chất",
"xuống",
"biển",
"bình",
"thuận",
"thường",
"vụ",
"tỉnh",
"ủy",
"bình",
"thuận",
"đã",
"có",
"âm một trăm sáu ba chấm sáu ba không mi li lít trên oát giờ",
"văn",
"bản",
"đề",
"nghị",
"trung",
"ương",
"chưa",
"cấp",
"phép",
"cho",
"đê cờ u gạch chéo giây lờ nờ i ngang sáu không",
"được",
"nhận",
"chìm",
"khoảng",
"âm một ngàn hai trăm tám ba chấm không bẩy hai ba oát trên độ ca",
"dét gờ trừ i ca e mờ trừ",
"vật",
"chất",
"xuống",
"biển",
"bình",
"thuận",
"ảnh",
"nguyễn",
"tiến",
"tháng chín sáu trăm ba mươi tư",
"ông",
"nguyễn",
"mạnh",
"hùng",
"ủy",
"viên",
"trung",
"ương",
"đảng",
"bí",
"thư",
"tỉnh",
"ủy",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng nhân dân",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"cho",
"biết",
"ban",
"thường",
"vụ",
"tỉnh",
"ủy",
"bình",
"thuận",
"vừa",
"có",
"văn",
"bản",
"gửi",
"thường",
"trực",
"ban",
"bí",
"thư",
"ban",
"kinh",
"tế",
"trung",
"ương",
"và",
"văn",
"phòng",
"trung",
"ương",
"đảng",
"liên",
"quan",
"đến",
"năm triệu sáu trăm mười nghìn hai trăm hai mươi năm",
"dự",
"án",
"nhận",
"chìm",
"vật",
"chất",
"nạo",
"vét",
"xuống",
"khu",
"vực",
"tám không không ba không không không gi mờ",
"biển",
"vĩnh",
"tân",
"xã",
"vĩnh",
"tân",
"huyện",
"tuy",
"phong",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"của",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"vĩnh",
"tân",
"cộng bốn hai hai bẩy một không sáu tám hai bốn một",
"và",
"tổng",
"công",
"ty",
"phát",
"điện",
"ba triệu không trăm lẻ năm ngàn bảy trăm bảy lăm",
"sáu trăm ngang ép",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"điện",
"lực",
"việt",
"nam",
"evn",
"trong",
"văn",
"bản",
"gửi",
"thường",
"trực",
"ban",
"bí",
"thư",
"và",
"các",
"đơn",
"vị",
"một không không trừ lờ gi quờ",
"liên",
"quan",
"thường",
"trực",
"ngày hai mươi ba",
"tỉnh",
"ủy",
"bình",
"thuận",
"đã",
"đề",
"nghị",
"phía",
"trung",
"ương",
"cần",
"xem",
"xét",
"lại",
"việc",
"cấp",
"phép",
"cho",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"vĩnh",
"tân",
"âm sáu năm chấm không tám một",
"được",
"nhận",
"chìm",
"gần",
"chín xen ti mét khối",
"m",
"hai nghìn hai",
"vật",
"chất",
"xuống",
"biển",
"một",
"cách",
"thận",
"trọng",
"khách",
"quan",
"và",
"toàn",
"diện",
"rồi",
"mới",
"quyết",
"định",
"tiếp",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"tổng",
"công",
"ty",
"phát",
"điện",
"hai chín",
"bảy không không gạch chéo ba ngàn chéo xê o đờ dê",
"đang",
"hoàn",
"tất",
"các",
"thủ",
"tục",
"để",
"đề",
"nghị",
"bộ",
"tài nguyên môi trường",
"cấp",
"phép",
"cho",
"nhận",
"chìm",
"âm hai nghìn tám trăm lẻ bẩy phẩy năm trăm sáu hai tháng",
"m",
"năm mươi tám",
"vật",
"chất",
"nạo",
"vét",
"xuống",
"khu",
"vực",
"biển",
"vĩnh",
"tân",
"ông",
"nguyễn",
"mạnh",
"hùng",
"cho",
"biết",
"trong",
"văn",
"bản",
"gửi",
"thường",
"trực",
"ban",
"bí",
"thư",
"và",
"các",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"đã",
"đề",
"nghị",
"trung",
"ương",
"chưa",
"tiến",
"hành",
"cấp",
"phép",
"nhận",
"chìm",
"và",
"nên",
"tìm",
"phương",
"án",
"giải",
"pháp",
"khác",
"phù",
"hợp",
"hơn",
"trước",
"đó",
"ngay",
"sau",
"khi",
"bộ",
"tài nguyên môi trường",
"cấp",
"giấy",
"phép",
"cho",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"vĩnh",
"tân",
"bốn triệu",
"được",
"nhận",
"chìm",
"gần",
"năm trăm sáu mốt đề xi mét vuông",
"m",
"tám mươi",
"vật",
"chất",
"xuống",
"vùng",
"biển",
"vĩnh",
"tân",
"xã",
"vĩnh",
"tân",
"huyện",
"tuy",
"phong",
"gạch ngang a e nờ vê kép xoẹt hai trăm chín mươi",
"cho",
"biết",
"công",
"ty",
"đang",
"triển",
"khai",
"các",
"thủ",
"tục",
"để",
"xin",
"giấy",
"phép",
"nhận",
"chìm",
"khoảng",
"bốn trăm chín mươi mốt xen ti mét vuông",
"m",
"một nghìn ba trăm mười bẩy",
"bùn",
"cát",
"thải",
"xuống",
"gần",
"khu",
"vực",
"biển",
"này",
"theo",
"đó",
"khối",
"lượng",
"bùn",
"cát",
"và",
"một",
"số",
"vật",
"chất",
"khác",
"vỏ",
"sò",
"sỏi",
"mà",
"đờ ép lờ sờ quờ pê gạch ngang",
"xin",
"nhận",
"chìm",
"thu",
"được",
"một ngàn năm trăm chín chín phẩy không không bốn trăm linh sáu đề xi mét khối",
"trong",
"quá",
"trình",
"nạo",
"vét",
"luồng",
"và",
"vũng",
"quay",
"tàu",
"để",
"làm",
"cảng",
"bảy trăm ba mươi ba ngàn không trăm hai mươi mốt",
"tấn",
"nhập",
"than",
"từ",
"nước",
"ngoài",
"về",
"phục",
"vụ",
"âm bảy nghìn sáu trăm mười một chấm không ba hai hai mê ga oát",
"cho",
"các",
"nhà",
"máy",
"nhiệt",
"điện",
"vĩnh",
"tân",
"ba triệu bảy trăm tám sáu ngàn tám trăm bốn mươi",
"vĩnh",
"tân",
"hai trăm hai mươi ba nghìn tám trăm ba mươi chín",
"mở",
"rộng",
"và",
"bê ô tê",
"vĩnh",
"tân",
"hai nghìn",
"dự",
"kiến",
"vị",
"trí",
"mà",
"bốn trăm ngang chín không không trừ a",
"xin",
"nhận",
"chìm",
"vật",
"liệu",
"sau",
"nạo",
"vét",
"nằm",
"cách",
"vị",
"trí",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"biển",
"hòn",
"cau",
"xã",
"vĩnh",
"tân",
"khoảng",
"năm trăm chín mươi bảy ki lô mét khối",
"sự",
"việc",
"một",
"lúc",
"có",
"một ngàn ba trăm sáu mươi sáu",
"công",
"ty",
"cùng",
"xin",
"nhận",
"chìm",
"vật",
"chất",
"ra",
"biển",
"khiến",
"dư",
"luận",
"xã",
"hội",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"lo",
"lắng",
"cho",
"sự",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"biển"
] |
[
"đề",
"nghị",
"chưa",
"cấp",
"phép",
"nhận",
"chìm",
"4671.00538 wb",
"m",
"vật",
"chất",
"xuống",
"biển",
"bình",
"thuận",
"thường",
"vụ",
"tỉnh",
"ủy",
"bình",
"thuận",
"đã",
"có",
"-163.630 ml/wh",
"văn",
"bản",
"đề",
"nghị",
"trung",
"ương",
"chưa",
"cấp",
"phép",
"cho",
"dcu/jlny-60",
"được",
"nhận",
"chìm",
"khoảng",
"-1283.0723 w/ok",
"zg-ykem-",
"vật",
"chất",
"xuống",
"biển",
"bình",
"thuận",
"ảnh",
"nguyễn",
"tiến",
"tháng 9/634",
"ông",
"nguyễn",
"mạnh",
"hùng",
"ủy",
"viên",
"trung",
"ương",
"đảng",
"bí",
"thư",
"tỉnh",
"ủy",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng nhân dân",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"cho",
"biết",
"ban",
"thường",
"vụ",
"tỉnh",
"ủy",
"bình",
"thuận",
"vừa",
"có",
"văn",
"bản",
"gửi",
"thường",
"trực",
"ban",
"bí",
"thư",
"ban",
"kinh",
"tế",
"trung",
"ương",
"và",
"văn",
"phòng",
"trung",
"ương",
"đảng",
"liên",
"quan",
"đến",
"5.610.225",
"dự",
"án",
"nhận",
"chìm",
"vật",
"chất",
"nạo",
"vét",
"xuống",
"khu",
"vực",
"8003000jm",
"biển",
"vĩnh",
"tân",
"xã",
"vĩnh",
"tân",
"huyện",
"tuy",
"phong",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"của",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"vĩnh",
"tân",
"+42271068241",
"và",
"tổng",
"công",
"ty",
"phát",
"điện",
"3.005.775",
"600-f",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"điện",
"lực",
"việt",
"nam",
"evn",
"trong",
"văn",
"bản",
"gửi",
"thường",
"trực",
"ban",
"bí",
"thư",
"và",
"các",
"đơn",
"vị",
"100-ljq",
"liên",
"quan",
"thường",
"trực",
"ngày 23",
"tỉnh",
"ủy",
"bình",
"thuận",
"đã",
"đề",
"nghị",
"phía",
"trung",
"ương",
"cần",
"xem",
"xét",
"lại",
"việc",
"cấp",
"phép",
"cho",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"vĩnh",
"tân",
"-65.081",
"được",
"nhận",
"chìm",
"gần",
"9 cc",
"m",
"2200",
"vật",
"chất",
"xuống",
"biển",
"một",
"cách",
"thận",
"trọng",
"khách",
"quan",
"và",
"toàn",
"diện",
"rồi",
"mới",
"quyết",
"định",
"tiếp",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"tổng",
"công",
"ty",
"phát",
"điện",
"29",
"700/3000/cođd",
"đang",
"hoàn",
"tất",
"các",
"thủ",
"tục",
"để",
"đề",
"nghị",
"bộ",
"tài nguyên môi trường",
"cấp",
"phép",
"cho",
"nhận",
"chìm",
"-2807,562 tháng",
"m",
"58",
"vật",
"chất",
"nạo",
"vét",
"xuống",
"khu",
"vực",
"biển",
"vĩnh",
"tân",
"ông",
"nguyễn",
"mạnh",
"hùng",
"cho",
"biết",
"trong",
"văn",
"bản",
"gửi",
"thường",
"trực",
"ban",
"bí",
"thư",
"và",
"các",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"đã",
"đề",
"nghị",
"trung",
"ương",
"chưa",
"tiến",
"hành",
"cấp",
"phép",
"nhận",
"chìm",
"và",
"nên",
"tìm",
"phương",
"án",
"giải",
"pháp",
"khác",
"phù",
"hợp",
"hơn",
"trước",
"đó",
"ngay",
"sau",
"khi",
"bộ",
"tài nguyên môi trường",
"cấp",
"giấy",
"phép",
"cho",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"vĩnh",
"tân",
"4.000.000",
"được",
"nhận",
"chìm",
"gần",
"561 dm2",
"m",
"80",
"vật",
"chất",
"xuống",
"vùng",
"biển",
"vĩnh",
"tân",
"xã",
"vĩnh",
"tân",
"huyện",
"tuy",
"phong",
"-aenw/290",
"cho",
"biết",
"công",
"ty",
"đang",
"triển",
"khai",
"các",
"thủ",
"tục",
"để",
"xin",
"giấy",
"phép",
"nhận",
"chìm",
"khoảng",
"491 cm2",
"m",
"1317",
"bùn",
"cát",
"thải",
"xuống",
"gần",
"khu",
"vực",
"biển",
"này",
"theo",
"đó",
"khối",
"lượng",
"bùn",
"cát",
"và",
"một",
"số",
"vật",
"chất",
"khác",
"vỏ",
"sò",
"sỏi",
"mà",
"đflsqp-",
"xin",
"nhận",
"chìm",
"thu",
"được",
"1599,00406 dm3",
"trong",
"quá",
"trình",
"nạo",
"vét",
"luồng",
"và",
"vũng",
"quay",
"tàu",
"để",
"làm",
"cảng",
"733.021",
"tấn",
"nhập",
"than",
"từ",
"nước",
"ngoài",
"về",
"phục",
"vụ",
"-7611.0322 mw",
"cho",
"các",
"nhà",
"máy",
"nhiệt",
"điện",
"vĩnh",
"tân",
"3.786.840",
"vĩnh",
"tân",
"223.839",
"mở",
"rộng",
"và",
"bê ô tê",
"vĩnh",
"tân",
"2000",
"dự",
"kiến",
"vị",
"trí",
"mà",
"400-900-a",
"xin",
"nhận",
"chìm",
"vật",
"liệu",
"sau",
"nạo",
"vét",
"nằm",
"cách",
"vị",
"trí",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"biển",
"hòn",
"cau",
"xã",
"vĩnh",
"tân",
"khoảng",
"597 km3",
"sự",
"việc",
"một",
"lúc",
"có",
"1366",
"công",
"ty",
"cùng",
"xin",
"nhận",
"chìm",
"vật",
"chất",
"ra",
"biển",
"khiến",
"dư",
"luận",
"xã",
"hội",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"lo",
"lắng",
"cho",
"sự",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"biển"
] |
[
"lễ",
"tế",
"thần",
"yadnya",
"kasada",
"độc",
"đáo",
"của",
"người",
"indonesia",
"yadnya",
"kasada",
"được",
"xem",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"lễ",
"hội",
"độc",
"đáo",
"nhất",
"và",
"mang",
"đậm",
"bản",
"sắc",
"dân",
"tộc",
"của",
"người",
"indonesia",
"lễ",
"hội",
"yadnya",
"kasada",
"là",
"phong",
"tục",
"lâu",
"đời",
"của",
"tộc",
"người",
"tengger",
"với",
"dân",
"số",
"khoảng",
"mười hai chia tám",
"người",
"tengger",
"chủ",
"yếu",
"theo",
"đạo",
"hindu",
"và",
"sinh",
"sống",
"gần",
"núi",
"lửa",
"bromo",
"thuộc",
"công",
"viên",
"quốc",
"gia",
"bromo",
"tengger",
"semeru",
"đảo",
"java",
"ảnh",
"afp",
"lễ",
"hội",
"yadnya",
"kasada",
"thường",
"được",
"tổ",
"chức",
"vào",
"quý bẩy",
"đến",
"tháng ba một ngàn ba trăm ba tư",
"hàng",
"năm",
"trong",
"những",
"ngày",
"này",
"người",
"dân",
"bản",
"địa",
"sẽ",
"leo",
"lên",
"miệng",
"núi",
"lửa",
"bromo",
"để",
"làm",
"lễ",
"tế",
"thần",
"ảnh",
"afp",
"đầu",
"tiên",
"người",
"tengger",
"sẽ",
"tụ",
"họp",
"ở",
"đền",
"thờ",
"để",
"cầu",
"nguyện",
"các",
"vị",
"thần",
"ida",
"sang",
"hyang",
"widi",
"wasa",
"và",
"mahameru",
"sau",
"đó",
"họ",
"nối",
"bước",
"nhau",
"leo",
"một nghìn chín trăm lẻ hai",
"bậc",
"thang",
"đá",
"để",
"lên",
"đỉnh",
"bromo",
"ảnh",
"afp",
"ảnh",
"afp",
"người",
"tengger",
"còn",
"mạo",
"hiểm",
"đánh",
"đu",
"dọc",
"theo",
"sườn",
"núi",
"dốc",
"đứng",
"để",
"hứng",
"các",
"vật",
"phẩm",
"tế",
"thần",
"ảnh",
"afp",
"mười bẩy giờ",
"là",
"ngày",
"cao",
"điểm",
"của",
"lễ",
"hội",
"yadnya",
"kasada",
"ảnh",
"afp",
"yadnya",
"kasada",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"lễ",
"hội",
"hoành",
"tráng",
"và",
"đáng",
"tham",
"dự",
"nhất",
"nếu",
"du",
"khách",
"có",
"dịp",
"ghé",
"thăm",
"đảo",
"java",
"thuộc",
"indonesia",
"lễ",
"hội",
"bắt",
"nguồn",
"từ",
"truyền",
"thuyết",
"về",
"công",
"chúa",
"roro",
"và",
"chồng",
"là",
"joko",
"seger",
"ảnh",
"afp"
] |
[
"lễ",
"tế",
"thần",
"yadnya",
"kasada",
"độc",
"đáo",
"của",
"người",
"indonesia",
"yadnya",
"kasada",
"được",
"xem",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"lễ",
"hội",
"độc",
"đáo",
"nhất",
"và",
"mang",
"đậm",
"bản",
"sắc",
"dân",
"tộc",
"của",
"người",
"indonesia",
"lễ",
"hội",
"yadnya",
"kasada",
"là",
"phong",
"tục",
"lâu",
"đời",
"của",
"tộc",
"người",
"tengger",
"với",
"dân",
"số",
"khoảng",
"12 / 8",
"người",
"tengger",
"chủ",
"yếu",
"theo",
"đạo",
"hindu",
"và",
"sinh",
"sống",
"gần",
"núi",
"lửa",
"bromo",
"thuộc",
"công",
"viên",
"quốc",
"gia",
"bromo",
"tengger",
"semeru",
"đảo",
"java",
"ảnh",
"afp",
"lễ",
"hội",
"yadnya",
"kasada",
"thường",
"được",
"tổ",
"chức",
"vào",
"quý 7",
"đến",
"tháng 3/1334",
"hàng",
"năm",
"trong",
"những",
"ngày",
"này",
"người",
"dân",
"bản",
"địa",
"sẽ",
"leo",
"lên",
"miệng",
"núi",
"lửa",
"bromo",
"để",
"làm",
"lễ",
"tế",
"thần",
"ảnh",
"afp",
"đầu",
"tiên",
"người",
"tengger",
"sẽ",
"tụ",
"họp",
"ở",
"đền",
"thờ",
"để",
"cầu",
"nguyện",
"các",
"vị",
"thần",
"ida",
"sang",
"hyang",
"widi",
"wasa",
"và",
"mahameru",
"sau",
"đó",
"họ",
"nối",
"bước",
"nhau",
"leo",
"1902",
"bậc",
"thang",
"đá",
"để",
"lên",
"đỉnh",
"bromo",
"ảnh",
"afp",
"ảnh",
"afp",
"người",
"tengger",
"còn",
"mạo",
"hiểm",
"đánh",
"đu",
"dọc",
"theo",
"sườn",
"núi",
"dốc",
"đứng",
"để",
"hứng",
"các",
"vật",
"phẩm",
"tế",
"thần",
"ảnh",
"afp",
"17h",
"là",
"ngày",
"cao",
"điểm",
"của",
"lễ",
"hội",
"yadnya",
"kasada",
"ảnh",
"afp",
"yadnya",
"kasada",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"lễ",
"hội",
"hoành",
"tráng",
"và",
"đáng",
"tham",
"dự",
"nhất",
"nếu",
"du",
"khách",
"có",
"dịp",
"ghé",
"thăm",
"đảo",
"java",
"thuộc",
"indonesia",
"lễ",
"hội",
"bắt",
"nguồn",
"từ",
"truyền",
"thuyết",
"về",
"công",
"chúa",
"roro",
"và",
"chồng",
"là",
"joko",
"seger",
"ảnh",
"afp"
] |
[
"đà",
"nẵng",
"hạn",
"chế",
"khán",
"giả",
"đến",
"sân",
"khi",
"v",
"league",
"trở",
"lại",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"lê",
"trung",
"hai ba giờ mười phút bốn mươi giây",
"chinh",
"vừa",
"ký",
"văn",
"bản",
"đồng",
"ý",
"để",
"sở",
"văn",
"hóa",
"và",
"thể",
"thao",
"đà",
"nẵng",
"phối",
"hợp",
"với",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"thể",
"thao",
"shb",
"đà",
"nẵng",
"và",
"các",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"tiếp",
"tục",
"hai chín nghìn bốn trăm hai bốn phẩy hai ngàn sáu trăm lẻ một",
"tổ",
"chức",
"các",
"trận",
"đấu",
"bóng",
"đá",
"quốc",
"gia",
"trên",
"sân",
"bóng",
"đá",
"hòa",
"xuân",
"đà",
"nẵng",
"sau",
"thời",
"gian",
"phải",
"tạm",
"ngưng",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"u xuộc bốn trăm",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"lê",
"trung",
"chinh",
"vừa",
"ký",
"văn",
"bản",
"đồng",
"ý",
"để",
"sở",
"văn",
"hóa",
"và",
"thể",
"thao",
"đà",
"nẵng",
"phối",
"hợp",
"với",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"thể",
"thao",
"shb",
"đà",
"một ngàn chín trăm chín ba",
"nẵng",
"và",
"các",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"tiếp",
"tục",
"tổ",
"chức",
"các",
"trận",
"đấu",
"bóng",
"đá",
"quốc",
"gia",
"trên",
"sân",
"bóng",
"đá",
"hòa",
"xuân",
"đà",
"nẵng",
"sau",
"thời",
"gian",
"phải",
"tạm",
"ngưng",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"một trăm xuộc rờ ét xuộc pờ quy ích hát đờ",
"theo",
"đó",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"đội",
"bóng",
"shb",
"đà",
"nẵng",
"gặp",
"hồng",
"lĩnh",
"hà",
"tĩnh",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"lượt",
"trận",
"đá",
"bù",
"vòng",
"iii",
"giải",
"bóng",
"đá",
"vô",
"địch",
"quốc",
"gia",
"luật sư",
"hai trăm ba mươi nghìn tám trăm mười ba",
"v.league",
"bốn hai",
"diễn",
"ra",
"ngày mười năm",
"trên",
"sân",
"hòa",
"xuân",
"sẽ",
"hạn",
"chế",
"khán",
"giả",
"đến",
"sân",
"chỉ",
"có",
"thành",
"ngày mồng tám đến ngày hai mươi chín tháng mười",
"viên",
"một nghìn không trăm ba mươi năm",
"đội",
"bóng",
"trọng",
"tài",
"giám",
"sát",
"trận",
"đấu",
"ét xoẹt hai nghìn tám mươi ngang tám không không",
"ban",
"tổ",
"chức",
"giải",
"nhân",
"viên",
"phục",
"vụ",
"bảo",
"vệ",
"nhân",
"viên",
"kỹ",
"thuật",
"và",
"không",
"quá",
"bốn mươi ba ngàn tám trăm tám mươi hai phẩy không không sáu sáu bẩy không",
"khán",
"giả",
"được",
"vào",
"sân",
"cổ",
"vũ",
"lãnh",
"đạo",
"thành",
"phố",
"yêu",
"cầu",
"đơn",
"vị",
"tổ",
"chức",
"đảm",
"bảo",
"thực",
"hiện",
"nghiêm",
"túc",
"chặt",
"chẽ",
"công",
"tác",
"an",
"ninh",
"trật",
"tự",
"và",
"các",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"pê trừ gờ",
"theo",
"hướng",
"dẫn",
"của",
"ngành",
"y",
"tế",
"và",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"sau",
"hai",
"trận",
"đấu",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"giải",
"đến",
"nay",
"đội",
"shb",
"đà",
"nẵng",
"đang",
"tạm",
"xếp",
"vị",
"trí",
"thứ",
"một nghìn bốn trăm tám bảy",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"với",
"mười phẩy bảy tám",
"trận",
"thắng",
"được",
"năm trăm tám chín ngàn năm trăm mười chín",
"điểm",
"đội",
"hồng",
"lĩnh",
"hà",
"tĩnh",
"đứng",
"thứ",
"sáu mươi tám ngàn bảy trăm tám mươi nhăm phẩy không không tám ngàn năm trăm bốn mươi sáu",
"sau",
"ba nghìn lẻ bẩy",
"trận",
"đều",
"thua",
"không",
"có",
"điểm",
"l.l",
"đà",
"nẵng",
"sẽ",
"hạn",
"chế",
"khán",
"giả",
"đến",
"sân",
"khi",
"v.league",
"trở",
"lại",
"để",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"trừ quy lờ vê đờ dê xuộc sáu không không",
"kiatisak",
"muốn",
"đối",
"đầu",
"đồng",
"đội",
"cũ",
"mùa",
"giải",
"năm mươi ba chấm không tám tới tám tư chấm ba",
"dusit",
"dẫn",
"dắt",
"bg",
"pathum",
"united",
"lên",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"thai",
"league",
"và",
"giành",
"quyền",
"dự",
"afc",
"champions",
"league",
"trên",
"fanpage",
"của",
"hoàng",
"anh",
"gia",
"lai",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"kiatisak",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"muốn",
"gửi",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"đến",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"dusit",
"và",
"toàn",
"tám nghìn một trăm chín tám chấm không không một trăm năm sáu ve bê",
"thể",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"bg",
"pathum",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"cổ",
"động",
"viên",
"của",
"bg",
"pathum",
"họ",
"chắc",
"chắn",
"rất",
"ba trăm mười nghìn không trăm sáu ba",
"hạnh",
"phúc",
"với",
"thành",
"tích",
"này",
"tôi",
"hi",
"vọng",
"được",
"làm",
"việc",
"cùng",
"dusit",
"trong",
"tương",
"lai",
"thậm",
"chí",
"dusit",
"cũng",
"có",
"thể",
"đưa",
"bg",
"pathum",
"đến",
"pleiku",
"tập",
"luyện",
"cùng",
"chúng",
"tôi",
"dusit",
"từng",
"có",
"nhiều",
"năm",
"thi",
"đấu",
"và",
"làm",
"công",
"tác",
"huấn",
"luyện",
"ở",
"đây",
"nên",
"chắc",
"chắn",
"ông",
"ấy",
"sẽ",
"được",
"chào",
"đón",
"đánh",
"giá",
"về",
"chức",
"vô",
"địch",
"của",
"người",
"đồng",
"đội",
"cũ",
"cùng",
"bg",
"pathum",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"kiatisak",
"thể",
"hiện",
"sự",
"am",
"hiểu",
"dusit",
"là",
"người",
"kín",
"tiếng",
"và",
"rất",
"chú",
"trọng",
"vào",
"yếu",
"tố",
"chiến",
"thuật",
"bg",
"pathum",
"cũng",
"thi",
"đấu",
"với",
"sơ",
"đồ",
"một giờ hai mươi chín phút bốn mươi ba giây",
"như",
"hoàng",
"anh",
"gia",
"lai",
"dusit",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"hậu",
"vệ",
"hàng",
"đầu",
"đông",
"nam",
"á",
"đây",
"có",
"lẽ",
"là",
"lý",
"do",
"vì",
"sao",
"bg",
"pathum",
"chơi",
"phòng",
"ngự",
"phản",
"công",
"rất",
"hay",
"chiến",
"lược",
"gia",
"sinh",
"bốn giờ bốn phút năm mươi bốn giây",
"cho",
"biết",
"ông",
"rất",
"vui",
"khi",
"hoàng",
"anh",
"gia",
"lai",
"có",
"cơ",
"hội",
"gặp",
"bg",
"pathum",
"ở",
"đấu",
"trường",
"châu",
"lục",
"ông",
"nói",
"v.league",
"hai ngàn sáu mươi",
"chỉ",
"mới",
"đi",
"qua",
"hai trăm hai sáu ngàn sáu trăm bảy bảy",
"vòng",
"nên",
"chưa",
"thể",
"nói",
"trước",
"điều",
"gì",
"nếu",
"hoàng",
"anh",
"gia",
"lai",
"được",
"dự",
"afc",
"champions",
"league",
"tôi",
"sẽ",
"làm",
"mọi",
"cách",
"để",
"đánh",
"bại",
"ông",
"ấy",
"trước",
"khi",
"lại",
"ôm",
"nhau",
"và",
"cười",
"đùa"
] |
[
"đà",
"nẵng",
"hạn",
"chế",
"khán",
"giả",
"đến",
"sân",
"khi",
"v",
"league",
"trở",
"lại",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"lê",
"trung",
"23:10:40",
"chinh",
"vừa",
"ký",
"văn",
"bản",
"đồng",
"ý",
"để",
"sở",
"văn",
"hóa",
"và",
"thể",
"thao",
"đà",
"nẵng",
"phối",
"hợp",
"với",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"thể",
"thao",
"shb",
"đà",
"nẵng",
"và",
"các",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"tiếp",
"tục",
"29.424,2601",
"tổ",
"chức",
"các",
"trận",
"đấu",
"bóng",
"đá",
"quốc",
"gia",
"trên",
"sân",
"bóng",
"đá",
"hòa",
"xuân",
"đà",
"nẵng",
"sau",
"thời",
"gian",
"phải",
"tạm",
"ngưng",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"u/400",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"lê",
"trung",
"chinh",
"vừa",
"ký",
"văn",
"bản",
"đồng",
"ý",
"để",
"sở",
"văn",
"hóa",
"và",
"thể",
"thao",
"đà",
"nẵng",
"phối",
"hợp",
"với",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"thể",
"thao",
"shb",
"đà",
"1993",
"nẵng",
"và",
"các",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"tiếp",
"tục",
"tổ",
"chức",
"các",
"trận",
"đấu",
"bóng",
"đá",
"quốc",
"gia",
"trên",
"sân",
"bóng",
"đá",
"hòa",
"xuân",
"đà",
"nẵng",
"sau",
"thời",
"gian",
"phải",
"tạm",
"ngưng",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"100/rs/pqxhđ",
"theo",
"đó",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"đội",
"bóng",
"shb",
"đà",
"nẵng",
"gặp",
"hồng",
"lĩnh",
"hà",
"tĩnh",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"lượt",
"trận",
"đá",
"bù",
"vòng",
"iii",
"giải",
"bóng",
"đá",
"vô",
"địch",
"quốc",
"gia",
"luật sư",
"230.813",
"v.league",
"42",
"diễn",
"ra",
"ngày 15",
"trên",
"sân",
"hòa",
"xuân",
"sẽ",
"hạn",
"chế",
"khán",
"giả",
"đến",
"sân",
"chỉ",
"có",
"thành",
"ngày mồng 8 đến ngày 29 tháng 10",
"viên",
"1035",
"đội",
"bóng",
"trọng",
"tài",
"giám",
"sát",
"trận",
"đấu",
"s/2080-800",
"ban",
"tổ",
"chức",
"giải",
"nhân",
"viên",
"phục",
"vụ",
"bảo",
"vệ",
"nhân",
"viên",
"kỹ",
"thuật",
"và",
"không",
"quá",
"43.882,006670",
"khán",
"giả",
"được",
"vào",
"sân",
"cổ",
"vũ",
"lãnh",
"đạo",
"thành",
"phố",
"yêu",
"cầu",
"đơn",
"vị",
"tổ",
"chức",
"đảm",
"bảo",
"thực",
"hiện",
"nghiêm",
"túc",
"chặt",
"chẽ",
"công",
"tác",
"an",
"ninh",
"trật",
"tự",
"và",
"các",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"p-g",
"theo",
"hướng",
"dẫn",
"của",
"ngành",
"y",
"tế",
"và",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"sau",
"hai",
"trận",
"đấu",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"giải",
"đến",
"nay",
"đội",
"shb",
"đà",
"nẵng",
"đang",
"tạm",
"xếp",
"vị",
"trí",
"thứ",
"1487",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"với",
"10,78",
"trận",
"thắng",
"được",
"589.519",
"điểm",
"đội",
"hồng",
"lĩnh",
"hà",
"tĩnh",
"đứng",
"thứ",
"68.785,008546",
"sau",
"3007",
"trận",
"đều",
"thua",
"không",
"có",
"điểm",
"l.l",
"đà",
"nẵng",
"sẽ",
"hạn",
"chế",
"khán",
"giả",
"đến",
"sân",
"khi",
"v.league",
"trở",
"lại",
"để",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"-qlvđd/600",
"kiatisak",
"muốn",
"đối",
"đầu",
"đồng",
"đội",
"cũ",
"mùa",
"giải",
"53.08 - 84.3",
"dusit",
"dẫn",
"dắt",
"bg",
"pathum",
"united",
"lên",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"thai",
"league",
"và",
"giành",
"quyền",
"dự",
"afc",
"champions",
"league",
"trên",
"fanpage",
"của",
"hoàng",
"anh",
"gia",
"lai",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"kiatisak",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"muốn",
"gửi",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"đến",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"dusit",
"và",
"toàn",
"8198.00156 wb",
"thể",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"bg",
"pathum",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"cổ",
"động",
"viên",
"của",
"bg",
"pathum",
"họ",
"chắc",
"chắn",
"rất",
"310.063",
"hạnh",
"phúc",
"với",
"thành",
"tích",
"này",
"tôi",
"hi",
"vọng",
"được",
"làm",
"việc",
"cùng",
"dusit",
"trong",
"tương",
"lai",
"thậm",
"chí",
"dusit",
"cũng",
"có",
"thể",
"đưa",
"bg",
"pathum",
"đến",
"pleiku",
"tập",
"luyện",
"cùng",
"chúng",
"tôi",
"dusit",
"từng",
"có",
"nhiều",
"năm",
"thi",
"đấu",
"và",
"làm",
"công",
"tác",
"huấn",
"luyện",
"ở",
"đây",
"nên",
"chắc",
"chắn",
"ông",
"ấy",
"sẽ",
"được",
"chào",
"đón",
"đánh",
"giá",
"về",
"chức",
"vô",
"địch",
"của",
"người",
"đồng",
"đội",
"cũ",
"cùng",
"bg",
"pathum",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"kiatisak",
"thể",
"hiện",
"sự",
"am",
"hiểu",
"dusit",
"là",
"người",
"kín",
"tiếng",
"và",
"rất",
"chú",
"trọng",
"vào",
"yếu",
"tố",
"chiến",
"thuật",
"bg",
"pathum",
"cũng",
"thi",
"đấu",
"với",
"sơ",
"đồ",
"1:29:43",
"như",
"hoàng",
"anh",
"gia",
"lai",
"dusit",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"hậu",
"vệ",
"hàng",
"đầu",
"đông",
"nam",
"á",
"đây",
"có",
"lẽ",
"là",
"lý",
"do",
"vì",
"sao",
"bg",
"pathum",
"chơi",
"phòng",
"ngự",
"phản",
"công",
"rất",
"hay",
"chiến",
"lược",
"gia",
"sinh",
"4:4:54",
"cho",
"biết",
"ông",
"rất",
"vui",
"khi",
"hoàng",
"anh",
"gia",
"lai",
"có",
"cơ",
"hội",
"gặp",
"bg",
"pathum",
"ở",
"đấu",
"trường",
"châu",
"lục",
"ông",
"nói",
"v.league",
"2060",
"chỉ",
"mới",
"đi",
"qua",
"226.677",
"vòng",
"nên",
"chưa",
"thể",
"nói",
"trước",
"điều",
"gì",
"nếu",
"hoàng",
"anh",
"gia",
"lai",
"được",
"dự",
"afc",
"champions",
"league",
"tôi",
"sẽ",
"làm",
"mọi",
"cách",
"để",
"đánh",
"bại",
"ông",
"ấy",
"trước",
"khi",
"lại",
"ôm",
"nhau",
"và",
"cười",
"đùa"
] |
[
"từ",
"mười sáu tháng ba",
"quy",
"định",
"bắt",
"buộc",
"tài",
"xế",
"lái",
"ôtô",
"gạch ngang ba một không không gạch ngang ba không không",
"đầu",
"kéo",
"sơmi",
"rơmoóc",
"phải",
"có",
"bằng",
"fc",
"chính",
"thức",
"có",
"hiệu",
"lực",
"rối",
"tung",
"vì",
"c",
"và",
"fc",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"hiệp",
"hội",
"vận",
"tải",
"hàng",
"hóa",
"thành phố hồ chí minh",
"trong",
"năm",
"qua",
"các",
"trung",
"tâm",
"sát",
"hạch",
"của",
"thành phố hồ chí minh",
"đã",
"cấp",
"giấy phép lái xe",
"hạng",
"fc",
"cho",
"năm tới bốn",
"người",
"trong",
"khi",
"đó",
"tại",
"thành",
"phố",
"có",
"âm sáu năm nghìn năm chín phẩy ba ngàn bốn trăm bẩy mươi",
"phương",
"tiện",
"đầu",
"kéo",
"nên",
"số",
"người",
"có",
"bằng",
"lái",
"hạng",
"fc",
"chỉ",
"đáp",
"ứng",
"hơn",
"mười ba giờ",
"nhu",
"cầu",
"của",
"doanh nghiệp",
"nếu",
"áp",
"dụng",
"ngay",
"quy",
"định",
"bắt",
"buộc",
"phải",
"có",
"bằng",
"fc",
"vào",
"đầu",
"hai giờ rưỡi",
"thì",
"tháng mười hai một chín bốn sáu",
"những",
"tài",
"xế",
"chưa",
"kịp",
"chuyển",
"đổi",
"bằng",
"lái",
"xe",
"sẽ",
"mất",
"việc",
"theo",
"ông",
"lương",
"công",
"thành",
"giám",
"đốc",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"vận",
"tải",
"và",
"giao",
"nhận",
"công",
"thành",
"chỉ",
"riêng",
"doanh nghiệp",
"của",
"ông",
"đã",
"có",
"hai ngàn tám trăm chín mươi hai",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"với",
"tỉ số ba mươi năm",
"tài",
"một trăm hai sáu yến trên ki lô bít",
"xế",
"nhưng",
"cho",
"đến",
"nay",
"chỉ",
"có",
"ba ngàn",
"người",
"có",
"bằng",
"fc",
"còn",
"lại",
"đều",
"chưa",
"chuyển",
"đổi",
"kịp",
"nếu",
"áp",
"dụng",
"quy",
"định",
"ngay",
"thì",
"âm một nghìn bốn trăm ba mươi mốt chấm tám trăm chín mươi tám oát",
"số",
"xe",
"của",
"ông",
"sẽ",
"không",
"hoạt",
"động",
"được",
"tính",
"ra",
"nếu",
"sử",
"dụng",
"tám ngàn sáu trăm bẩy mươi bảy chấm không không ba hai không xen ti mét",
"lái",
"xe",
"có",
"bằng",
"c",
"và",
"fc",
"hiện",
"nay",
"cũng",
"không",
"đủ",
"nhu",
"cầu",
"của",
"các",
"doanh nghiệp",
"cho",
"nên",
"nếu",
"bị",
"cắt",
"mất",
"năm mốt phẩy năm bốn",
"tám mi li gam",
"số",
"lái",
"xe",
"vì",
"chưa",
"chuyển",
"đổi",
"kịp",
"giấy phép lái xe",
"thì",
"tình",
"hình",
"sẽ",
"tồi",
"tệ",
"hơn",
"nên",
"gia",
"hạn",
"thời",
"gian",
"việc",
"chuyển",
"đổi",
"bằng",
"lái",
"từ",
"c",
"lên",
"fc",
"chậm",
"không",
"phải",
"lỗi",
"của",
"lái",
"xe",
"mà",
"do",
"các",
"yếu",
"tố",
"khách",
"quan",
"theo",
"hiệp",
"hội",
"vận",
"mười chín giờ",
"tải",
"hàng",
"hóa",
"thành phố hồ chí minh",
"việc",
"đào",
"tạo",
"và",
"cấp",
"đổi",
"giấy phép lái xe",
"hạng",
"fc",
"đạt",
"kết",
"quả",
"thấp",
"là",
"do",
"các",
"nguyên",
"nhân",
"quyết",
"định",
"số",
"hai trăm linh một sờ gi u ca lờ gạch ngang quờ a dê ca",
"của",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"mùng một tháng sáu hai bẩy hai hai",
"đã",
"giới",
"hạn",
"thời",
"gian",
"đăng",
"ký",
"danh",
"sách",
"đối",
"với",
"các",
"đối",
"tượng",
"thuộc",
"diện",
"được",
"đặc",
"cách",
"khi",
"có",
"giấy phép lái xe",
"hạng",
"c",
"d",
"e",
"có",
"đủ",
"thâm",
"niên",
"tỉ số mười ba mười bảy",
"năm",
"và",
"một ngàn năm trăm bốn lăm chấm bốn bẩy ba bao",
"lái",
"xe",
"an",
"toàn",
"quá",
"gấp",
"gáp",
"hai mốt giờ",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"một",
"tháng",
"tính",
"từ",
"ngày",
"văn",
"bản",
"phát",
"hành",
"để",
"triển",
"khai",
"đến",
"các",
"hiệp",
"hội",
"và",
"doanh nghiệp",
"thì",
"chỉ",
"còn",
"bốn triệu",
"ngày",
"để",
"đăng",
"ký",
"với",
"hai không không gạch ngang mờ gờ tờ chéo lờ ép dét",
"sở",
"giao thông vận tải",
"theo",
"quyết",
"định",
"của",
"bộ",
"nên",
"doanh nghiệp",
"không",
"chuẩn",
"bị",
"kịp",
"nguyên",
"nhân",
"thứ",
"hai",
"là",
"điều",
"kiện",
"vật",
"chất",
"của",
"các",
"trung",
"tâm",
"sát",
"hạch",
"giấy phép lái xe",
"hạng",
"fc",
"còn",
"thiếu",
"chưa",
"đủ",
"để",
"đáp",
"ứng",
"với",
"nhu",
"cầu",
"thực",
"tế",
"một",
"nguyên",
"nhân",
"nữa",
"là",
"sáu trăm tám ba đô la trên mon",
"điều",
"kiện",
"chuyển",
"đổi",
"giấy phép lái xe",
"sang",
"hạng",
"fc",
"quá",
"khó",
"cụ",
"thể",
"như",
"phải",
"có",
"giấy phép lái xe",
"hạng",
"c",
"d",
"e",
"và",
"phải",
"đủ",
"hai trăm chín mốt ngàn hai trăm sáu bẩy",
"tuổi",
"các",
"hiệp",
"hội",
"vận",
"tải",
"đã",
"có",
"kiến",
"nghị",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"gia",
"hạn",
"quy",
"định",
"bắt",
"buộc",
"sử",
"dụng",
"bằng",
"fc",
"để",
"lái",
"xe",
"có",
"thời",
"gian",
"chuyển",
"đổi",
"các",
"trung",
"tâm",
"sát",
"hạch",
"cũng",
"chuẩn",
"bị",
"đầy",
"đủ",
"phương",
"tiện",
"vật",
"chất",
"và",
"giáo",
"viên",
"nhằm",
"đáp",
"ứng",
"được",
"nhu",
"cầu",
"của",
"thực",
"tế",
"riêng",
"hiệp",
"âm mười ba nghìn hai trăm tám nhăm phẩy chín không",
"hội",
"vận",
"tải",
"hàng",
"hóa",
"thành phố hồ chí minh",
"khẳng",
"định",
"việc",
"chậm",
"trễ",
"trong",
"chuyển",
"đổi",
"giấy phép lái xe",
"sang",
"hạng",
"fc",
"đối",
"với",
"tài",
"xế",
"lái",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"chủ",
"yếu",
"do",
"nguyên",
"nhân",
"khách",
"quan",
"từ",
"các",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"đề",
"nghị",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"xem",
"xét",
"tiếp",
"tục",
"lùi",
"thời",
"hạn",
"áp",
"dụng",
"quy",
"định",
"lái",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"phải",
"có",
"giấy phép lái xe",
"hạng",
"fc",
"thêm",
"một",
"năm",
"nữa",
"đến",
"ngày mười chín và ngày mười bốn",
"và",
"tiếp",
"tục",
"đặc",
"cách",
"chuyển",
"đổi",
"giấy phép lái xe",
"cho",
"những",
"lái",
"xe",
"đã",
"có",
"giấy phép lái xe",
"hạng",
"c",
"d",
"e",
"có",
"đủ",
"thâm",
"niên",
"và",
"số",
"kilômét",
"lái",
"xe",
"an",
"toàn",
"như",
"quyết",
"định",
"gạch ngang một không không một xoẹt một tám không"
] |
[
"từ",
"16/3",
"quy",
"định",
"bắt",
"buộc",
"tài",
"xế",
"lái",
"ôtô",
"-3100-300",
"đầu",
"kéo",
"sơmi",
"rơmoóc",
"phải",
"có",
"bằng",
"fc",
"chính",
"thức",
"có",
"hiệu",
"lực",
"rối",
"tung",
"vì",
"c",
"và",
"fc",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"hiệp",
"hội",
"vận",
"tải",
"hàng",
"hóa",
"thành phố hồ chí minh",
"trong",
"năm",
"qua",
"các",
"trung",
"tâm",
"sát",
"hạch",
"của",
"thành phố hồ chí minh",
"đã",
"cấp",
"giấy phép lái xe",
"hạng",
"fc",
"cho",
"5 - 4",
"người",
"trong",
"khi",
"đó",
"tại",
"thành",
"phố",
"có",
"-65.059,3470",
"phương",
"tiện",
"đầu",
"kéo",
"nên",
"số",
"người",
"có",
"bằng",
"lái",
"hạng",
"fc",
"chỉ",
"đáp",
"ứng",
"hơn",
"13h",
"nhu",
"cầu",
"của",
"doanh nghiệp",
"nếu",
"áp",
"dụng",
"ngay",
"quy",
"định",
"bắt",
"buộc",
"phải",
"có",
"bằng",
"fc",
"vào",
"đầu",
"2h30",
"thì",
"tháng 12/1946",
"những",
"tài",
"xế",
"chưa",
"kịp",
"chuyển",
"đổi",
"bằng",
"lái",
"xe",
"sẽ",
"mất",
"việc",
"theo",
"ông",
"lương",
"công",
"thành",
"giám",
"đốc",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"vận",
"tải",
"và",
"giao",
"nhận",
"công",
"thành",
"chỉ",
"riêng",
"doanh nghiệp",
"của",
"ông",
"đã",
"có",
"2892",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"với",
"tỉ số 30 - 5",
"tài",
"126 yến/kb",
"xế",
"nhưng",
"cho",
"đến",
"nay",
"chỉ",
"có",
"3000",
"người",
"có",
"bằng",
"fc",
"còn",
"lại",
"đều",
"chưa",
"chuyển",
"đổi",
"kịp",
"nếu",
"áp",
"dụng",
"quy",
"định",
"ngay",
"thì",
"-1431.898 w",
"số",
"xe",
"của",
"ông",
"sẽ",
"không",
"hoạt",
"động",
"được",
"tính",
"ra",
"nếu",
"sử",
"dụng",
"8677.00320 cm",
"lái",
"xe",
"có",
"bằng",
"c",
"và",
"fc",
"hiện",
"nay",
"cũng",
"không",
"đủ",
"nhu",
"cầu",
"của",
"các",
"doanh nghiệp",
"cho",
"nên",
"nếu",
"bị",
"cắt",
"mất",
"51,54",
"8 mg",
"số",
"lái",
"xe",
"vì",
"chưa",
"chuyển",
"đổi",
"kịp",
"giấy phép lái xe",
"thì",
"tình",
"hình",
"sẽ",
"tồi",
"tệ",
"hơn",
"nên",
"gia",
"hạn",
"thời",
"gian",
"việc",
"chuyển",
"đổi",
"bằng",
"lái",
"từ",
"c",
"lên",
"fc",
"chậm",
"không",
"phải",
"lỗi",
"của",
"lái",
"xe",
"mà",
"do",
"các",
"yếu",
"tố",
"khách",
"quan",
"theo",
"hiệp",
"hội",
"vận",
"19h",
"tải",
"hàng",
"hóa",
"thành phố hồ chí minh",
"việc",
"đào",
"tạo",
"và",
"cấp",
"đổi",
"giấy phép lái xe",
"hạng",
"fc",
"đạt",
"kết",
"quả",
"thấp",
"là",
"do",
"các",
"nguyên",
"nhân",
"quyết",
"định",
"số",
"201sjukl-qadk",
"của",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"mùng 1/6/2722",
"đã",
"giới",
"hạn",
"thời",
"gian",
"đăng",
"ký",
"danh",
"sách",
"đối",
"với",
"các",
"đối",
"tượng",
"thuộc",
"diện",
"được",
"đặc",
"cách",
"khi",
"có",
"giấy phép lái xe",
"hạng",
"c",
"d",
"e",
"có",
"đủ",
"thâm",
"niên",
"tỉ số 13 - 17",
"năm",
"và",
"1545.473 pound",
"lái",
"xe",
"an",
"toàn",
"quá",
"gấp",
"gáp",
"21h",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"một",
"tháng",
"tính",
"từ",
"ngày",
"văn",
"bản",
"phát",
"hành",
"để",
"triển",
"khai",
"đến",
"các",
"hiệp",
"hội",
"và",
"doanh nghiệp",
"thì",
"chỉ",
"còn",
"4.000.000",
"ngày",
"để",
"đăng",
"ký",
"với",
"200-mgt/lfz",
"sở",
"giao thông vận tải",
"theo",
"quyết",
"định",
"của",
"bộ",
"nên",
"doanh nghiệp",
"không",
"chuẩn",
"bị",
"kịp",
"nguyên",
"nhân",
"thứ",
"hai",
"là",
"điều",
"kiện",
"vật",
"chất",
"của",
"các",
"trung",
"tâm",
"sát",
"hạch",
"giấy phép lái xe",
"hạng",
"fc",
"còn",
"thiếu",
"chưa",
"đủ",
"để",
"đáp",
"ứng",
"với",
"nhu",
"cầu",
"thực",
"tế",
"một",
"nguyên",
"nhân",
"nữa",
"là",
"683 $/mol",
"điều",
"kiện",
"chuyển",
"đổi",
"giấy phép lái xe",
"sang",
"hạng",
"fc",
"quá",
"khó",
"cụ",
"thể",
"như",
"phải",
"có",
"giấy phép lái xe",
"hạng",
"c",
"d",
"e",
"và",
"phải",
"đủ",
"291.267",
"tuổi",
"các",
"hiệp",
"hội",
"vận",
"tải",
"đã",
"có",
"kiến",
"nghị",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"gia",
"hạn",
"quy",
"định",
"bắt",
"buộc",
"sử",
"dụng",
"bằng",
"fc",
"để",
"lái",
"xe",
"có",
"thời",
"gian",
"chuyển",
"đổi",
"các",
"trung",
"tâm",
"sát",
"hạch",
"cũng",
"chuẩn",
"bị",
"đầy",
"đủ",
"phương",
"tiện",
"vật",
"chất",
"và",
"giáo",
"viên",
"nhằm",
"đáp",
"ứng",
"được",
"nhu",
"cầu",
"của",
"thực",
"tế",
"riêng",
"hiệp",
"-13.285,90",
"hội",
"vận",
"tải",
"hàng",
"hóa",
"thành phố hồ chí minh",
"khẳng",
"định",
"việc",
"chậm",
"trễ",
"trong",
"chuyển",
"đổi",
"giấy phép lái xe",
"sang",
"hạng",
"fc",
"đối",
"với",
"tài",
"xế",
"lái",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"chủ",
"yếu",
"do",
"nguyên",
"nhân",
"khách",
"quan",
"từ",
"các",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"đề",
"nghị",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"xem",
"xét",
"tiếp",
"tục",
"lùi",
"thời",
"hạn",
"áp",
"dụng",
"quy",
"định",
"lái",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"phải",
"có",
"giấy phép lái xe",
"hạng",
"fc",
"thêm",
"một",
"năm",
"nữa",
"đến",
"ngày 19 và ngày 14",
"và",
"tiếp",
"tục",
"đặc",
"cách",
"chuyển",
"đổi",
"giấy phép lái xe",
"cho",
"những",
"lái",
"xe",
"đã",
"có",
"giấy phép lái xe",
"hạng",
"c",
"d",
"e",
"có",
"đủ",
"thâm",
"niên",
"và",
"số",
"kilômét",
"lái",
"xe",
"an",
"toàn",
"như",
"quyết",
"định",
"-1001/180"
] |
[
"formosa",
"đã",
"bồi",
"thường",
"chín nghìn ba trăm bốn mươi bẩy phẩy bẩy trăm bẩy ba ki lô mét khối",
"usd",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"trần",
"hồng",
"hà",
"cho",
"biết",
"đến",
"mười ba tháng chín năm một nghìn ba trăm bốn sáu",
"formosa",
"đã",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"cam",
"kết",
"và",
"chuyển",
"cho",
"phía",
"việt",
"nam",
"bảy trăm ba mươi mốt gam trên đồng",
"usd",
"tiền",
"bồi",
"thường",
"ban",
"đầu",
"chiều",
"tháng không chín hai không chín không",
"tại",
"nghị",
"trường",
"nhiều",
"đại",
"biểu",
"tiếp",
"tục",
"đề",
"cập",
"tới",
"sự",
"cố",
"tám trăm lẻ hai xuộc ba không không ba u e u dê vờ rờ dê",
"môi",
"trường",
"biển",
"do",
"formosa",
"gây",
"ra",
"báo",
"cáo",
"trước",
"quốc",
"hội",
"bộ",
"trưởng",
"trần",
"hồng",
"hà",
"thông",
"báo",
"đến",
"tháng tám một ngàn ba trăm bốn hai",
"formosa",
"đã",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"cam",
"kết",
"và",
"đã",
"chuyển",
"cho",
"phía",
"việt",
"nam",
"một ngàn sáu trăm tám tư phẩy một trăm năm lăm mon",
"usd",
"tiền",
"bồi",
"thường",
"ban",
"đầu",
"bằng",
"hát e o đờ hát chéo sáu trăm lẻ chín",
"tổng",
"số",
"tiền",
"bồi",
"thường",
"theo",
"ông",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"bộ",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"xử",
"phạt",
"các",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"đối",
"với",
"formosa",
"cụ",
"thể",
"là",
"âm năm mươi năm ngàn một trăm năm mươi bẩy phẩy bẩy trăm lẻ năm",
"sai",
"phạm",
"mới",
"được",
"phát",
"hiện",
"cùng",
"với",
"đó",
"bộ",
"đã",
"xây",
"dựng",
"kế",
"hoạch",
"toàn",
"diện",
"để",
"khắc",
"phục",
"các",
"sai",
"phạm",
"của",
"formosa",
"từ",
"vấn",
"đề",
"chuyển",
"đổi",
"công",
"nghệ",
"cho",
"đến",
"vấn",
"đề",
"hoàn",
"thiện",
"hệ",
"thống",
"xử",
"lý",
"chất",
"thải",
"nước",
"thải",
"và",
"khí",
"thải",
"tới",
"đây",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"xây",
"dựng",
"ba ngàn hai trăm linh chín chấm một trăm mười bảy pao",
"hệ",
"thống",
"ứng",
"phó",
"với",
"các",
"sự",
"cố",
"môi",
"trường",
"như",
"xây",
"hồ",
"sinh",
"học",
"chỉ",
"định",
"sinh",
"học",
"có",
"thể",
"chứa",
"được",
"nước",
"mà",
"trước",
"khi",
"thải",
"ra",
"biển",
"khoảng",
"ba trăm linh sáu ngàn tám",
"ngày",
"bộ",
"trưởng",
"khẳng",
"định",
"dự",
"kiến",
"đến",
"ngày hai mươi và ngày tám",
"tới",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"thông",
"qua",
"hội",
"đồng",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"để",
"đánh",
"giá",
"về",
"phương",
"pháp",
"đánh",
"giá",
"mức",
"độ",
"ô",
"nhiễm",
"và",
"các",
"giải",
"pháp",
"cụ",
"thể",
"để",
"có",
"thể",
"khắc",
"phục",
"đồng",
"thời",
"có",
"giải",
"pháp",
"để",
"phục",
"hồi",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"môi",
"trường",
"bộ",
"trưởng",
"nói",
"ông",
"hà",
"thông",
"tin",
"thêm",
"hiện",
"bộ",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"đã",
"được",
"chính",
"phủ",
"chỉ",
"đạo",
"xây",
"dựng",
"mười bốn trên mười chín",
"dự",
"án",
"trong",
"đó",
"có",
"dự",
"án",
"giám",
"sát",
"và",
"quan",
"trắc",
"chất",
"lượng",
"môi",
"trường",
"biển",
"trên",
"các",
"tỉnh",
"miền",
"trung",
"mở",
"rộng",
"ra",
"cho",
"đến",
"thanh",
"hóa",
"vào",
"đến",
"đà",
"nẵng",
"trong",
"khi",
"đó",
"đại",
"biểu",
"nguyễn",
"thanh",
"phương",
"đoàn",
"âm sáu nghìn không trăm sáu mươi nhăm phẩy chín ba một ơ rô",
"cần",
"thơ",
"đề",
"xuất",
"từ",
"vụ",
"formosa",
"chính",
"phủ",
"cần",
"đánh",
"giá",
"lại",
"các",
"chính",
"sách",
"liên",
"quan",
"tới",
"việc",
"quản",
"lý",
"môi",
"trường",
"đầu",
"tư",
"trang",
"thiết",
"bị",
"hiện",
"đại",
"hơn",
"cho",
"công",
"tác",
"quan",
"trắc",
"môi",
"trường",
"đầu",
"tư",
"nhiều",
"hơn",
"cho",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"về",
"môi",
"trường",
"và",
"đặc",
"mười chín tháng ba",
"biệt",
"phải",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"công",
"tác",
"kiểm",
"tra",
"giám",
"sát",
"công",
"tác",
"đánh",
"giá",
"tác",
"động",
"môi",
"trường"
] |
[
"formosa",
"đã",
"bồi",
"thường",
"9347,773 km3",
"usd",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"trần",
"hồng",
"hà",
"cho",
"biết",
"đến",
"13/9/1346",
"formosa",
"đã",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"cam",
"kết",
"và",
"chuyển",
"cho",
"phía",
"việt",
"nam",
"731 g/đ",
"usd",
"tiền",
"bồi",
"thường",
"ban",
"đầu",
"chiều",
"tháng 09/2090",
"tại",
"nghị",
"trường",
"nhiều",
"đại",
"biểu",
"tiếp",
"tục",
"đề",
"cập",
"tới",
"sự",
"cố",
"802/3003ueudvrd",
"môi",
"trường",
"biển",
"do",
"formosa",
"gây",
"ra",
"báo",
"cáo",
"trước",
"quốc",
"hội",
"bộ",
"trưởng",
"trần",
"hồng",
"hà",
"thông",
"báo",
"đến",
"tháng 8/1342",
"formosa",
"đã",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"cam",
"kết",
"và",
"đã",
"chuyển",
"cho",
"phía",
"việt",
"nam",
"1684,155 mol",
"usd",
"tiền",
"bồi",
"thường",
"ban",
"đầu",
"bằng",
"heođh/609",
"tổng",
"số",
"tiền",
"bồi",
"thường",
"theo",
"ông",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"bộ",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"xử",
"phạt",
"các",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"đối",
"với",
"formosa",
"cụ",
"thể",
"là",
"-55.157,705",
"sai",
"phạm",
"mới",
"được",
"phát",
"hiện",
"cùng",
"với",
"đó",
"bộ",
"đã",
"xây",
"dựng",
"kế",
"hoạch",
"toàn",
"diện",
"để",
"khắc",
"phục",
"các",
"sai",
"phạm",
"của",
"formosa",
"từ",
"vấn",
"đề",
"chuyển",
"đổi",
"công",
"nghệ",
"cho",
"đến",
"vấn",
"đề",
"hoàn",
"thiện",
"hệ",
"thống",
"xử",
"lý",
"chất",
"thải",
"nước",
"thải",
"và",
"khí",
"thải",
"tới",
"đây",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"xây",
"dựng",
"3209.117 pound",
"hệ",
"thống",
"ứng",
"phó",
"với",
"các",
"sự",
"cố",
"môi",
"trường",
"như",
"xây",
"hồ",
"sinh",
"học",
"chỉ",
"định",
"sinh",
"học",
"có",
"thể",
"chứa",
"được",
"nước",
"mà",
"trước",
"khi",
"thải",
"ra",
"biển",
"khoảng",
"306.800",
"ngày",
"bộ",
"trưởng",
"khẳng",
"định",
"dự",
"kiến",
"đến",
"ngày 20 và ngày 8",
"tới",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"thông",
"qua",
"hội",
"đồng",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"để",
"đánh",
"giá",
"về",
"phương",
"pháp",
"đánh",
"giá",
"mức",
"độ",
"ô",
"nhiễm",
"và",
"các",
"giải",
"pháp",
"cụ",
"thể",
"để",
"có",
"thể",
"khắc",
"phục",
"đồng",
"thời",
"có",
"giải",
"pháp",
"để",
"phục",
"hồi",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"môi",
"trường",
"bộ",
"trưởng",
"nói",
"ông",
"hà",
"thông",
"tin",
"thêm",
"hiện",
"bộ",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"đã",
"được",
"chính",
"phủ",
"chỉ",
"đạo",
"xây",
"dựng",
"14 / 19",
"dự",
"án",
"trong",
"đó",
"có",
"dự",
"án",
"giám",
"sát",
"và",
"quan",
"trắc",
"chất",
"lượng",
"môi",
"trường",
"biển",
"trên",
"các",
"tỉnh",
"miền",
"trung",
"mở",
"rộng",
"ra",
"cho",
"đến",
"thanh",
"hóa",
"vào",
"đến",
"đà",
"nẵng",
"trong",
"khi",
"đó",
"đại",
"biểu",
"nguyễn",
"thanh",
"phương",
"đoàn",
"-6065,931 euro",
"cần",
"thơ",
"đề",
"xuất",
"từ",
"vụ",
"formosa",
"chính",
"phủ",
"cần",
"đánh",
"giá",
"lại",
"các",
"chính",
"sách",
"liên",
"quan",
"tới",
"việc",
"quản",
"lý",
"môi",
"trường",
"đầu",
"tư",
"trang",
"thiết",
"bị",
"hiện",
"đại",
"hơn",
"cho",
"công",
"tác",
"quan",
"trắc",
"môi",
"trường",
"đầu",
"tư",
"nhiều",
"hơn",
"cho",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"về",
"môi",
"trường",
"và",
"đặc",
"19/3",
"biệt",
"phải",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"công",
"tác",
"kiểm",
"tra",
"giám",
"sát",
"công",
"tác",
"đánh",
"giá",
"tác",
"động",
"môi",
"trường"
] |
[
"dốc",
"ngược",
"cháu",
"bé",
"thì",
"khởi",
"tố",
"còn",
"đánh",
"cháu",
"bé",
"hai triệu tám trăm bảy chín ngàn chín trăm lẻ bảy",
"tuổi",
"chấn",
"thương",
"sọ",
"não",
"thì",
"không",
"ngày mười hai tháng bảy",
"vợ",
"chồng",
"chị",
"bốn trăm chín mốt xen ti mét khối",
"phạm",
"thị",
"hường",
"trú",
"tại",
"thành phố",
"vinh",
"nghệ",
"an",
"có",
"việc",
"đi",
"ra",
"âm bảy ba nghìn sáu trăm hai hai phẩy năm bảy ba tám",
"ngoài",
"nên",
"để",
"ích o gạch chéo nờ pờ tờ đê e ngang",
"con",
"gái",
"không sáu hai ba năm một năm năm sáu sáu chín tám",
"tháng",
"tuổi",
"cho",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"doan",
"trú",
"tại",
"huyện",
"đô",
"lương",
"nghệ",
"an",
"trông",
"coi",
"sáng",
"hôm",
"sau",
"chị",
"hường",
"mở",
"camera",
"ở",
"nhà",
"ra",
"xem",
"thì",
"bàng",
"hoàng",
"phát",
"hiện",
"người",
"giúp",
"việc",
"đang",
"bạo",
"ét mờ e đê giây bốn không không",
"hành",
"con",
"gái",
"mình",
"hơn",
"một nghìn lẻ năm",
"ngày",
"sau",
"công",
"an",
"thành phố",
"vinh",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"nguyễn",
"thị",
"doan",
"về",
"tội",
"hành",
"hạ",
"người",
"khác",
"bà",
"doan",
"xách",
"chân",
"cháu",
"gái",
"một ngàn hai trăm bảy mươi tám",
"tháng",
"tuổi",
"rồi",
"quăng",
"đi",
"quăng",
"lại",
"như",
"món",
"đồ",
"ảnh",
"cắt",
"từ",
"clip",
"đó",
"là",
"gã",
"doanh",
"nhân",
"côn",
"đồ",
"trần",
"đức",
"hà",
"ở",
"khu",
"đô",
"thị",
"cao",
"cấp",
"ciputra",
"quận",
"bắc",
"từ",
"liêm",
"hà",
"nội",
"mùng năm và ngày bốn tháng ba",
"cháu",
"n.a",
"bốn nghìn lẻ sáu",
"tuổi",
"chơi",
"cầu",
"lông",
"cùng",
"con",
"trai",
"ông",
"hà",
"ở",
"sân",
"bóng",
"không",
"dừng",
"lại",
"ông",
"hà",
"e bốn ngàn tám năm trăm",
"còn",
"thóa",
"mạ",
"ép",
"cháu",
"cầm",
"chiếc",
"vợt",
"cầu",
"lông",
"và",
"dọa",
"sẽ",
"đánh",
"mày",
"chết",
"năm giờ ba mươi sáu phút năm hai giây",
"sẽ",
"đưa",
"lên",
"mạng",
"để",
"cho",
"mày",
"vào",
"tù",
"khi",
"bốn tám",
"tuổi",
"nếu",
"cháu",
"bé",
"không",
"cầm",
"vợt",
"lên",
"để",
"ông",
"ta",
"quay",
"video",
"làm",
"bằng",
"chứng",
"việc",
"ông",
"hà",
"phủ",
"nhận",
"đánh",
"cháu",
"bé",
"vốn",
"không",
"thay",
"đổi",
"được",
"hành",
"vi",
"của",
"ông",
"ta",
"đã",
"bị",
"camera",
"quay",
"lại",
"chính",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"camera",
"an",
"ninh",
"thấy",
"ông",
"hà",
"dùng",
"chân",
"đá",
"vào",
"mông",
"và",
"tay",
"tác",
"động",
"vào",
"thái",
"dương",
"bên",
"trái",
"của",
"cháu",
"bé",
"thế",
"nhưng",
"cùng",
"một",
"sự",
"việc",
"cùng",
"có",
"camera",
"ghi",
"lại",
"nhưng",
"bà",
"doan",
"giúp",
"việc",
"đã",
"bị",
"khởi",
"tố",
"tạm",
"giam",
"còn",
"trần",
"đức",
"hà",
"vẫn",
"nhởn",
"nhơ",
"ở",
"ngôi",
"nhà",
"cao",
"cấp",
"của",
"mình",
"hà",
"nội",
"là",
"thủ",
"đô",
"của",
"cả",
"nước",
"là",
"bốn mươi lăm chấm năm sáu",
"trong",
"ba triệu tám trăm bẩy bảy ngàn tám trăm sáu ba",
"tỉnh",
"ngày hai chín và ngày hai mươi tư",
"mà",
"đoàn",
"giám",
"sát",
"tối",
"cao",
"của",
"quốc",
"hội",
"giám",
"sát",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"về",
"phòng",
"chống",
"xâm",
"hại",
"trẻ",
"em",
"hai hai giờ hai phút"
] |
[
"dốc",
"ngược",
"cháu",
"bé",
"thì",
"khởi",
"tố",
"còn",
"đánh",
"cháu",
"bé",
"2.879.907",
"tuổi",
"chấn",
"thương",
"sọ",
"não",
"thì",
"không",
"ngày 12/7",
"vợ",
"chồng",
"chị",
"491 cc",
"phạm",
"thị",
"hường",
"trú",
"tại",
"thành phố",
"vinh",
"nghệ",
"an",
"có",
"việc",
"đi",
"ra",
"-73.622,5738",
"ngoài",
"nên",
"để",
"xo/nptđe-",
"con",
"gái",
"062351556698",
"tháng",
"tuổi",
"cho",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"doan",
"trú",
"tại",
"huyện",
"đô",
"lương",
"nghệ",
"an",
"trông",
"coi",
"sáng",
"hôm",
"sau",
"chị",
"hường",
"mở",
"camera",
"ở",
"nhà",
"ra",
"xem",
"thì",
"bàng",
"hoàng",
"phát",
"hiện",
"người",
"giúp",
"việc",
"đang",
"bạo",
"smedj400",
"hành",
"con",
"gái",
"mình",
"hơn",
"1005",
"ngày",
"sau",
"công",
"an",
"thành phố",
"vinh",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"nguyễn",
"thị",
"doan",
"về",
"tội",
"hành",
"hạ",
"người",
"khác",
"bà",
"doan",
"xách",
"chân",
"cháu",
"gái",
"1278",
"tháng",
"tuổi",
"rồi",
"quăng",
"đi",
"quăng",
"lại",
"như",
"món",
"đồ",
"ảnh",
"cắt",
"từ",
"clip",
"đó",
"là",
"gã",
"doanh",
"nhân",
"côn",
"đồ",
"trần",
"đức",
"hà",
"ở",
"khu",
"đô",
"thị",
"cao",
"cấp",
"ciputra",
"quận",
"bắc",
"từ",
"liêm",
"hà",
"nội",
"mùng 5 và ngày 4 tháng 3",
"cháu",
"n.a",
"4006",
"tuổi",
"chơi",
"cầu",
"lông",
"cùng",
"con",
"trai",
"ông",
"hà",
"ở",
"sân",
"bóng",
"không",
"dừng",
"lại",
"ông",
"hà",
"e4800500",
"còn",
"thóa",
"mạ",
"ép",
"cháu",
"cầm",
"chiếc",
"vợt",
"cầu",
"lông",
"và",
"dọa",
"sẽ",
"đánh",
"mày",
"chết",
"5:36:52",
"sẽ",
"đưa",
"lên",
"mạng",
"để",
"cho",
"mày",
"vào",
"tù",
"khi",
"48",
"tuổi",
"nếu",
"cháu",
"bé",
"không",
"cầm",
"vợt",
"lên",
"để",
"ông",
"ta",
"quay",
"video",
"làm",
"bằng",
"chứng",
"việc",
"ông",
"hà",
"phủ",
"nhận",
"đánh",
"cháu",
"bé",
"vốn",
"không",
"thay",
"đổi",
"được",
"hành",
"vi",
"của",
"ông",
"ta",
"đã",
"bị",
"camera",
"quay",
"lại",
"chính",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"camera",
"an",
"ninh",
"thấy",
"ông",
"hà",
"dùng",
"chân",
"đá",
"vào",
"mông",
"và",
"tay",
"tác",
"động",
"vào",
"thái",
"dương",
"bên",
"trái",
"của",
"cháu",
"bé",
"thế",
"nhưng",
"cùng",
"một",
"sự",
"việc",
"cùng",
"có",
"camera",
"ghi",
"lại",
"nhưng",
"bà",
"doan",
"giúp",
"việc",
"đã",
"bị",
"khởi",
"tố",
"tạm",
"giam",
"còn",
"trần",
"đức",
"hà",
"vẫn",
"nhởn",
"nhơ",
"ở",
"ngôi",
"nhà",
"cao",
"cấp",
"của",
"mình",
"hà",
"nội",
"là",
"thủ",
"đô",
"của",
"cả",
"nước",
"là",
"45.56",
"trong",
"3.877.863",
"tỉnh",
"ngày 29 và ngày 24",
"mà",
"đoàn",
"giám",
"sát",
"tối",
"cao",
"của",
"quốc",
"hội",
"giám",
"sát",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"về",
"phòng",
"chống",
"xâm",
"hại",
"trẻ",
"em",
"22h2"
] |
[
"jimmii",
"nguyễn",
"chia",
"sẻ",
"nguyên",
"nhân",
"chuỗi",
"ngày",
"đau",
"khổ",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"sốc",
"cùng",
"lúc",
"tôi",
"mất",
"đi",
"hai",
"người",
"phụ",
"nữ",
"mình",
"yêu",
"thương",
"jimmii",
"nguyễn",
"chia",
"sẻ",
"tập",
"âm năm mươi tám nghìn tám trăm tám mươi sáu phẩy chín nghìn một trăm năm ba",
"của",
"chương",
"trình",
"bài",
"hát",
"đầu",
"tiên",
"ngày năm tháng chín năm một nghìn năm trăm mười tám",
"lên",
"sóng",
"chín chín cờ",
"tối",
"nay",
"hai giờ",
"sẽ",
"đưa",
"người",
"hâm",
"mộ",
"ngược",
"thời",
"gian",
"để",
"cùng",
"hai ngàn năm trăm tám mốt",
"nghe",
"lại",
"những",
"ca",
"khúc",
"để",
"đời",
"của",
"nhạc",
"sĩ",
"ca",
"sĩ",
"jimmii",
"nguyễn",
"sau",
"đó",
"jimmii",
"nguyễn",
"một",
"lần",
"nữa",
"tìm",
"đến",
"những",
"lời",
"ca",
"để",
"trút",
"nỗi",
"buồn",
"sau",
"khi",
"em",
"gái",
"út",
"không",
"may",
"qua",
"đời",
"vì",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"giọng",
"ca",
"ngang tám trăm gạch chéo sáu không chín",
"tâm",
"sự",
"chính",
"những",
"bảy bảy",
"nỗi",
"đau",
"đó",
"đã",
"khiến",
"anh",
"trở",
"thành",
"một",
"jimmii",
"nguyễn",
"của",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"dù",
"chất",
"giọng",
"hiếm",
"có",
"được",
"bộc",
"lộ",
"từ",
"nhỏ",
"nhờ",
"sinh",
"trưởng",
"trong",
"một",
"gia",
"đình",
"có",
"truyền",
"thống",
"nghệ",
"thuật",
"nhưng",
"jimmii",
"nguyễn",
"vì",
"đáp",
"ứng",
"mong",
"muốn",
"của",
"cha",
"mà",
"rẽ",
"hướng",
"sang",
"học",
"luật",
"ba trăm bẩy mươi chín mi li gam trên đồng",
"tại",
"một",
"trường",
"đại",
"học",
"của",
"mỹ",
"ca",
"sĩ",
"jimmii",
"nguyễn",
"cuộc",
"đời",
"jimmii",
"nguyễn",
"chưa",
"dứt",
"ra",
"khỏi",
"bất",
"hạnh",
"khi",
"bạn",
"gái",
"sau",
"này",
"của",
"anh",
"một",
"người",
"mẫu",
"khá",
"nổi",
"tiếng",
"tại",
"mỹ",
"thời",
"đó",
"bị",
"giết",
"chết",
"và",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"bị",
"cưỡng",
"bức",
"sau",
"chuyến",
"lưu",
"diễn",
"ở",
"hồng",
"kong",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"cú",
"sốc",
"quá",
"lớn",
"jimmii",
"nguyễn",
"rơi",
"vào",
"một không không gạch chéo bốn ngàn bốn trừ dét xê đờ nờ nờ",
"trạng",
"thái",
"trầm",
"cảm",
"và",
"phải",
"điều",
"trị",
"tâm",
"lý",
"trong",
"suốt",
"thời",
"gian",
"dài",
"jimmii",
"nguyễn",
"đang",
"hạnh",
"phúc",
"bên",
"cạnh",
"ngọc",
"phạm",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"jimmii",
"nguyễn",
"không",
"quên",
"nhắc",
"đến",
"người",
"phụ",
"nữ",
"quan",
"trọng",
"hiện",
"tại",
"của",
"cuộc",
"đời",
"anh",
"ca",
"sĩ",
"ngọc",
"phạm",
"sau",
"cơn",
"mưa",
"trời",
"lại",
"sáng",
"giờ",
"đây",
"tôi",
"đã",
"lấy",
"lại",
"được",
"phong",
"độ",
"và",
"hiện",
"đang",
"có",
"một",
"gia",
"đình",
"nhỏ",
"hạnh",
"phúc",
"cùng",
"với",
"ca",
"sĩ",
"ngọc",
"phạm"
] |
[
"jimmii",
"nguyễn",
"chia",
"sẻ",
"nguyên",
"nhân",
"chuỗi",
"ngày",
"đau",
"khổ",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"sốc",
"cùng",
"lúc",
"tôi",
"mất",
"đi",
"hai",
"người",
"phụ",
"nữ",
"mình",
"yêu",
"thương",
"jimmii",
"nguyễn",
"chia",
"sẻ",
"tập",
"-58.886,9153",
"của",
"chương",
"trình",
"bài",
"hát",
"đầu",
"tiên",
"ngày 5/9/1518",
"lên",
"sóng",
"99c",
"tối",
"nay",
"2h",
"sẽ",
"đưa",
"người",
"hâm",
"mộ",
"ngược",
"thời",
"gian",
"để",
"cùng",
"2581",
"nghe",
"lại",
"những",
"ca",
"khúc",
"để",
"đời",
"của",
"nhạc",
"sĩ",
"ca",
"sĩ",
"jimmii",
"nguyễn",
"sau",
"đó",
"jimmii",
"nguyễn",
"một",
"lần",
"nữa",
"tìm",
"đến",
"những",
"lời",
"ca",
"để",
"trút",
"nỗi",
"buồn",
"sau",
"khi",
"em",
"gái",
"út",
"không",
"may",
"qua",
"đời",
"vì",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"giọng",
"ca",
"-800/609",
"tâm",
"sự",
"chính",
"những",
"77",
"nỗi",
"đau",
"đó",
"đã",
"khiến",
"anh",
"trở",
"thành",
"một",
"jimmii",
"nguyễn",
"của",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"dù",
"chất",
"giọng",
"hiếm",
"có",
"được",
"bộc",
"lộ",
"từ",
"nhỏ",
"nhờ",
"sinh",
"trưởng",
"trong",
"một",
"gia",
"đình",
"có",
"truyền",
"thống",
"nghệ",
"thuật",
"nhưng",
"jimmii",
"nguyễn",
"vì",
"đáp",
"ứng",
"mong",
"muốn",
"của",
"cha",
"mà",
"rẽ",
"hướng",
"sang",
"học",
"luật",
"379 mg/đ",
"tại",
"một",
"trường",
"đại",
"học",
"của",
"mỹ",
"ca",
"sĩ",
"jimmii",
"nguyễn",
"cuộc",
"đời",
"jimmii",
"nguyễn",
"chưa",
"dứt",
"ra",
"khỏi",
"bất",
"hạnh",
"khi",
"bạn",
"gái",
"sau",
"này",
"của",
"anh",
"một",
"người",
"mẫu",
"khá",
"nổi",
"tiếng",
"tại",
"mỹ",
"thời",
"đó",
"bị",
"giết",
"chết",
"và",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"bị",
"cưỡng",
"bức",
"sau",
"chuyến",
"lưu",
"diễn",
"ở",
"hồng",
"kong",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"cú",
"sốc",
"quá",
"lớn",
"jimmii",
"nguyễn",
"rơi",
"vào",
"100/4400-zcđnn",
"trạng",
"thái",
"trầm",
"cảm",
"và",
"phải",
"điều",
"trị",
"tâm",
"lý",
"trong",
"suốt",
"thời",
"gian",
"dài",
"jimmii",
"nguyễn",
"đang",
"hạnh",
"phúc",
"bên",
"cạnh",
"ngọc",
"phạm",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"jimmii",
"nguyễn",
"không",
"quên",
"nhắc",
"đến",
"người",
"phụ",
"nữ",
"quan",
"trọng",
"hiện",
"tại",
"của",
"cuộc",
"đời",
"anh",
"ca",
"sĩ",
"ngọc",
"phạm",
"sau",
"cơn",
"mưa",
"trời",
"lại",
"sáng",
"giờ",
"đây",
"tôi",
"đã",
"lấy",
"lại",
"được",
"phong",
"độ",
"và",
"hiện",
"đang",
"có",
"một",
"gia",
"đình",
"nhỏ",
"hạnh",
"phúc",
"cùng",
"với",
"ca",
"sĩ",
"ngọc",
"phạm"
] |
[
"cô",
"dâu",
"âm bẩy nghìn sáu trăm hai mươi bẩy chấm hai bốn sáu",
"tuổi",
"phần",
"cộng tám một bốn một bẩy bốn chín sáu bốn tám một",
"tập",
"ba mươi ba ngàn sáu trăm mười hai phẩy không không tám hai một một",
"ba mốt",
"ngày không một không ba một một một ba",
"lúc",
"sáu nghìn năm trăm mười năm chấm không không bảy hai tám héc ta",
"cô",
"dâu",
"ba ngàn",
"tuổi",
"phần",
"không",
"tập",
"hai ngàn bẩy trăm bốn tám",
"chín bốn sáu tám ba sáu một chín ba ba bốn",
"khi",
"trở",
"về",
"nhà",
"jadish",
"mới",
"hiểu",
"sự",
"hi",
"sinh",
"âm bốn hai nghìn chín ba phẩy chín chín một tám",
"nỗi",
"đau",
"mà",
"annadi",
"phải",
"gánh",
"chịu",
"khiến",
"jadish",
"rất",
"ăn",
"năn",
"và",
"anh",
"đã",
"xin",
"cô",
"tha",
"thứ",
"tám trăm sáu tư ngàn chín trăm tám ba",
"cô",
"dâu",
"âm năm sáu chấm không chín mốt",
"tuổi",
"phần",
"vòng hai chín mười lăm",
"tập",
"hai triệu một trăm chín mươi nhăm ngàn năm trăm sáu mươi",
"tám trăm mười tám nghìn tám trăm tám mươi tám",
"bà",
"cannadi",
"đã",
"cảm",
"ơn",
"gauri",
"về",
"chuyện",
"cô",
"đã",
"cứu",
"sống",
"bà",
"nhưng",
"cũng",
"cầu",
"xin",
"cô",
"hãy",
"trả",
"lại",
"cháu",
"trai",
"cho",
"bà",
"vì",
"cả",
"nhà",
"không",
"thể",
"nào",
"sống",
"được",
"nếu",
"thiếu",
"jadish",
"trực",
"tiếp",
"cô",
"dâu",
"hai ngàn",
"tuổi",
"phần",
"một ngàn hai trăm sáu mươi tám",
"tập",
"hai nghìn sáu mươi",
"bốn ngàn một",
"cô",
"dâu",
"hai lăm chấm năm ba",
"tuổi",
"phần",
"âm mười lăm nghìn bẩy trăm linh năm phẩy tám ngàn ba trăm sáu mươi",
"tập",
"năm trăm bốn mươi nghìn bẩy trăm mười hai",
"ba ngàn lẻ bốn",
"full",
"cô",
"dâu",
"một ngàn ba trăm lẻ hai",
"tuổi",
"phần",
"tám mươi chấm tám đến sáu lăm chấm ba",
"tập",
"năm triệu năm mươi ngàn linh bốn",
"đối",
"xử",
"lạnh",
"nhạt",
"thấy",
"jadish",
"dẫn",
"gauri",
"về",
"haron",
"đã",
"vô",
"cùng",
"tức",
"giận",
"thậm",
"chí",
"còn",
"định",
"đuổi",
"cổ",
"anh",
"tám không không chéo ba bốn sáu hai vê i",
"ra",
"khỏi",
"nhà",
"khiến",
"không",
"khí",
"trong",
"nhà",
"hết",
"sức",
"căng",
"thẳng",
"tất",
"cả",
"mọi",
"người",
"đều",
"không",
"coi",
"jadish",
"là",
"thành",
"viên",
"trong",
"gia",
"đình",
"họ",
"xa",
"lánh",
"anh",
"đặc",
"biệt",
"là",
"gena",
"cô",
"nói",
"thẳng",
"trước",
"mặt",
"anh",
"là",
"người",
"không",
"tốt",
"phụ",
"tình",
"annadi",
"nhưng",
"jadish",
"không",
"nghe",
"thậm",
"chí",
"khi",
"siam",
"hỏi",
"khi",
"anh",
"mang",
"gauri",
"về",
"anh",
"có",
"nghĩ",
"chuyện",
"này",
"sẽ",
"làm",
"tổn",
"thương",
"annadi",
"rất",
"lớn",
"không",
"nhưng",
"jadish",
"không",
"nghe",
"gì",
"cả",
"thậm",
"không giờ mười hai phút hai mươi tám giây",
"chí",
"còn",
"xúc",
"phạm",
"tới",
"siam",
"và",
"nói",
"bây",
"giờ",
"cậu",
"đã",
"lớn",
"rồi",
"và",
"có",
"thể",
"tự",
"quyết",
"định",
"được",
"cuộc",
"đời",
"mình",
"cô",
"dâu",
"không tám ba chín bẩy sáu một sáu ba sáu một ba",
"tuổi",
"phần",
"hai tám",
"tập",
"âm năm chấm không một tám",
"ngã",
"bệnh",
"bà",
"canadi",
"đột",
"nhiên",
"ngất",
"đi",
"một ngàn năm trăm bảy mươi tám chấm không không một trăm hai mươi tám việt nam đồng",
"do",
"bị",
"hạ",
"đường",
"huyết",
"thiếu",
"máu",
"khiến",
"cả",
"nhà",
"vô",
"cùng",
"lo",
"lắng",
"jadish",
"cũng",
"rất",
"lo",
"cho",
"bà",
"nên",
"anh",
"đã",
"thường",
"xuyên",
"túc",
"trực",
"bên",
"bà",
"thế",
"nhưng",
"chuyện",
"cả",
"nhà",
"đối",
"xử",
"lạnh",
"nhạt",
"và",
"thường",
"xuyên",
"xúc",
"phạm",
"mình",
"khiến",
"gauri",
"không",
"thể",
"chịu",
"đựng",
"được",
"và",
"cô",
"liên",
"tục",
"đòi",
"jadish",
"hãy",
"rời",
"khỏi",
"nơi",
"đây",
"cô",
"không",
"thể",
"sống",
"thêm",
"một",
"phút",
"giây",
"nào",
"nữa",
"nhưng",
"jadish",
"bảo",
"cô",
"hãy",
"đợi",
"bao",
"giờ",
"tình",
"trạng",
"của",
"bà",
"tốt",
"hơn",
"thì",
"anh",
"sẽ",
"dẫn",
"cô",
"đi",
"dưới",
"sự",
"chăm",
"sóc",
"của",
"anh",
"bà",
"canadi",
"cũng",
"dần",
"khỏe",
"lại",
"bà",
"đã",
"nói",
"với",
"gauri",
"rằng",
"cô",
"đã",
"cứu",
"mạng",
"của",
"bà",
"bà",
"rất",
"cảm",
"kích",
"nhưng",
"cô",
"cầu",
"xin",
"bà",
"hãy",
"trả",
"lại",
"jadish",
"cho",
"bà",
"cả",
"nhà",
"không",
"thể",
"hoàn",
"chỉnh",
"và",
"vui",
"vẻ",
"sống",
"tiếp",
"nếu",
"không",
"có",
"anh",
"khiến",
"gauri",
"rất",
"khó",
"xử"
] |
[
"cô",
"dâu",
"-7627.246",
"tuổi",
"phần",
"+81417496481",
"tập",
"33.612,008211",
"31",
"ngày 01/03/1113",
"lúc",
"6515.00728 ha",
"cô",
"dâu",
"3000",
"tuổi",
"phần",
"0",
"tập",
"2748",
"94683619334",
"khi",
"trở",
"về",
"nhà",
"jadish",
"mới",
"hiểu",
"sự",
"hi",
"sinh",
"-42.093,9918",
"nỗi",
"đau",
"mà",
"annadi",
"phải",
"gánh",
"chịu",
"khiến",
"jadish",
"rất",
"ăn",
"năn",
"và",
"anh",
"đã",
"xin",
"cô",
"tha",
"thứ",
"864.983",
"cô",
"dâu",
"-56.091",
"tuổi",
"phần",
"vòng 29 - 15",
"tập",
"2.195.560",
"818.888",
"bà",
"cannadi",
"đã",
"cảm",
"ơn",
"gauri",
"về",
"chuyện",
"cô",
"đã",
"cứu",
"sống",
"bà",
"nhưng",
"cũng",
"cầu",
"xin",
"cô",
"hãy",
"trả",
"lại",
"cháu",
"trai",
"cho",
"bà",
"vì",
"cả",
"nhà",
"không",
"thể",
"nào",
"sống",
"được",
"nếu",
"thiếu",
"jadish",
"trực",
"tiếp",
"cô",
"dâu",
"2000",
"tuổi",
"phần",
"1268",
"tập",
"2060",
"4100",
"cô",
"dâu",
"25.53",
"tuổi",
"phần",
"-15.705,8360",
"tập",
"540.712",
"3004",
"full",
"cô",
"dâu",
"1302",
"tuổi",
"phần",
"80.8 - 65.3",
"tập",
"5.050.004",
"đối",
"xử",
"lạnh",
"nhạt",
"thấy",
"jadish",
"dẫn",
"gauri",
"về",
"haron",
"đã",
"vô",
"cùng",
"tức",
"giận",
"thậm",
"chí",
"còn",
"định",
"đuổi",
"cổ",
"anh",
"800/3462vy",
"ra",
"khỏi",
"nhà",
"khiến",
"không",
"khí",
"trong",
"nhà",
"hết",
"sức",
"căng",
"thẳng",
"tất",
"cả",
"mọi",
"người",
"đều",
"không",
"coi",
"jadish",
"là",
"thành",
"viên",
"trong",
"gia",
"đình",
"họ",
"xa",
"lánh",
"anh",
"đặc",
"biệt",
"là",
"gena",
"cô",
"nói",
"thẳng",
"trước",
"mặt",
"anh",
"là",
"người",
"không",
"tốt",
"phụ",
"tình",
"annadi",
"nhưng",
"jadish",
"không",
"nghe",
"thậm",
"chí",
"khi",
"siam",
"hỏi",
"khi",
"anh",
"mang",
"gauri",
"về",
"anh",
"có",
"nghĩ",
"chuyện",
"này",
"sẽ",
"làm",
"tổn",
"thương",
"annadi",
"rất",
"lớn",
"không",
"nhưng",
"jadish",
"không",
"nghe",
"gì",
"cả",
"thậm",
"0:12:28",
"chí",
"còn",
"xúc",
"phạm",
"tới",
"siam",
"và",
"nói",
"bây",
"giờ",
"cậu",
"đã",
"lớn",
"rồi",
"và",
"có",
"thể",
"tự",
"quyết",
"định",
"được",
"cuộc",
"đời",
"mình",
"cô",
"dâu",
"083976163613",
"tuổi",
"phần",
"28",
"tập",
"-5.018",
"ngã",
"bệnh",
"bà",
"canadi",
"đột",
"nhiên",
"ngất",
"đi",
"1578.00128 vnđ",
"do",
"bị",
"hạ",
"đường",
"huyết",
"thiếu",
"máu",
"khiến",
"cả",
"nhà",
"vô",
"cùng",
"lo",
"lắng",
"jadish",
"cũng",
"rất",
"lo",
"cho",
"bà",
"nên",
"anh",
"đã",
"thường",
"xuyên",
"túc",
"trực",
"bên",
"bà",
"thế",
"nhưng",
"chuyện",
"cả",
"nhà",
"đối",
"xử",
"lạnh",
"nhạt",
"và",
"thường",
"xuyên",
"xúc",
"phạm",
"mình",
"khiến",
"gauri",
"không",
"thể",
"chịu",
"đựng",
"được",
"và",
"cô",
"liên",
"tục",
"đòi",
"jadish",
"hãy",
"rời",
"khỏi",
"nơi",
"đây",
"cô",
"không",
"thể",
"sống",
"thêm",
"một",
"phút",
"giây",
"nào",
"nữa",
"nhưng",
"jadish",
"bảo",
"cô",
"hãy",
"đợi",
"bao",
"giờ",
"tình",
"trạng",
"của",
"bà",
"tốt",
"hơn",
"thì",
"anh",
"sẽ",
"dẫn",
"cô",
"đi",
"dưới",
"sự",
"chăm",
"sóc",
"của",
"anh",
"bà",
"canadi",
"cũng",
"dần",
"khỏe",
"lại",
"bà",
"đã",
"nói",
"với",
"gauri",
"rằng",
"cô",
"đã",
"cứu",
"mạng",
"của",
"bà",
"bà",
"rất",
"cảm",
"kích",
"nhưng",
"cô",
"cầu",
"xin",
"bà",
"hãy",
"trả",
"lại",
"jadish",
"cho",
"bà",
"cả",
"nhà",
"không",
"thể",
"hoàn",
"chỉnh",
"và",
"vui",
"vẻ",
"sống",
"tiếp",
"nếu",
"không",
"có",
"anh",
"khiến",
"gauri",
"rất",
"khó",
"xử"
] |
[
"ngày mười bốn và ngày mười chín",
"bộ",
"trưởng",
"đinh",
"tiến",
"dũng",
"phó",
"trưởng",
"ban",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"điều",
"hành",
"giá",
"đã",
"ký",
"thông",
"báo",
"số",
"tám trăm chéo ba ngàn hai trăm linh một xuộc sờ nờ",
"thông",
"báo",
"kết",
"luận",
"của",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vương",
"đình",
"huệ",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"điều",
"hành",
"giá",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"điều",
"hành",
"giá",
"hai mươi giờ",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"điều",
"hành",
"giá",
"trong",
"bốn ngàn",
"tháng",
"đầu",
"ngày hai tám tháng ba năm một bảy một sáu",
"các",
"bộ",
"ngành",
"địa",
"phương",
"tiếp",
"tục",
"có",
"sự",
"nỗ",
"lực",
"cao",
"trong",
"công",
"tác",
"điều",
"hành",
"giá",
"góp",
"phần",
"kiểm",
"soát",
"lạm",
"phát",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"cpi",
"mười sáu giờ",
"tăng",
"bảy ngàn sáu trăm năm mươi hai phẩy tám chín chín mét vuông",
"so",
"với",
"tháng mười một trăm lẻ năm",
"quý không bốn sáu chín năm",
"bình",
"quân",
"một triệu năm mươi mốt nghìn ba trăm sáu mươi sáu",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"bốn giờ mười bốn phút năm mươi tám giây",
"tăng",
"âm ba nghìn sáu trăm ba mươi sáu chấm không bốn trăm bốn mươi chín vòng",
"diễn",
"biến",
"cpi",
"trong",
"năm mốt",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"cho",
"thấy",
"mặt",
"bằng",
"giá",
"về",
"cơ",
"bản",
"biến",
"động",
"tương",
"đối",
"sát",
"với",
"kịch",
"bản",
"dự",
"báo",
"các",
"nhân",
"tố",
"gây",
"tăng",
"giá",
"trong",
"hai",
"tháng",
"gần",
"đây",
"chủ",
"yếu",
"xuất",
"phát",
"từ",
"biến",
"động",
"tăng",
"giá",
"một",
"số",
"mặt",
"hàng",
"thiết",
"yếu",
"trên",
"thị",
"trường",
"trong",
"nước",
"và",
"thế",
"ba trăm hai tám lượng",
"giới",
"trong",
"khi",
"không",
"có",
"yếu",
"tố",
"tăng",
"giá",
"mới",
"xuất",
"phát",
"từ",
"công",
"tác",
"điều",
"hành",
"giá",
"của",
"chính",
"phủ",
"từ",
"nay",
"đến",
"cuối",
"quý bẩy",
"mặc",
"dù",
"công",
"tác",
"điều",
"hành",
"giá",
"kiểm",
"soát",
"lạm",
"phát",
"tiếp",
"tục",
"chịu",
"nhiều",
"áp",
"lực",
"do",
"giá",
"một",
"số",
"mặt",
"hàng",
"trên",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"dự",
"báo",
"tiếp",
"tục",
"có",
"khả",
"năng",
"tăng",
"cao",
"tác",
"động",
"đến",
"mặt",
"bằng",
"giá",
"trong",
"nước",
"qua",
"kênh",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"nhưng",
"chính",
"phủ",
"quyết",
"tâm",
"kiểm",
"soát",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"bình",
"quân",
"ở",
"mức",
"dưới",
"âm sáu mươi ba mét",
"theo",
"mục",
"tiêu",
"quốc",
"hội",
"đề",
"ra",
"trên",
"cơ",
"sở",
"các",
"kịch",
"bản",
"điều",
"hành",
"giá",
"đã",
"được",
"thống",
"nhất",
"yêu",
"cầu",
"các",
"bộ",
"ngành",
"địa",
"phương",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"các",
"biện",
"pháp",
"điều",
"hành",
"giá",
"đã",
"đề",
"ra",
"từ",
"đầu",
"năm",
"tại",
"thông",
"báo",
"ngày mồng sáu tháng hai một ngàn không trăm sáu mươi hai",
"số",
"sáu trăm o pê dét lờ bờ",
"ngày hai sáu đến ngày hai mươi ba tháng chín",
"của",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"điều",
"hành",
"giá",
"về",
"điều",
"hành",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"tài",
"khóa",
"điều",
"hành",
"giá",
"các",
"mặt",
"hàng",
"thiết",
"yếu",
"về",
"rà",
"soát",
"hoàn",
"thiện",
"các",
"văn",
"bản",
"quy",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"thuộc",
"lĩnh",
"vực",
"quản",
"lý",
"giá",
"chuyên",
"ngành",
"thực",
"hiện",
"giữ",
"ổn",
"định",
"mức",
"giá",
"các",
"mặt",
"hàng",
"do",
"nhà",
"nước",
"định",
"giá",
"trong",
"ngày hai mươi tháng năm",
"ngày chín và ngày ba mốt",
"cụ",
"thể",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"yêu",
"cầu",
"đối",
"với",
"mặt",
"hàng",
"nông",
"sản",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"cập",
"nhật",
"thông",
"tin",
"để",
"rà",
"soát",
"nắm",
"bắt",
"hiện",
"trạng",
"số",
"lượng",
"đàn",
"lợn",
"nái",
"lợn",
"thịt",
"tháng năm hai một hai bẩy",
"và",
"khả",
"năng",
"cung",
"cấp",
"lợn",
"xuất",
"chuồng",
"tại",
"các",
"vùng",
"miền",
"từ",
"nay",
"đến",
"cuối",
"ngày không năm không chín",
"báo",
"cáo",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"điều",
"hành",
"giá",
"để",
"có",
"giải",
"pháp",
"chủ",
"động",
"điều",
"phối",
"tránh",
"trường",
"hợp",
"khan",
"hiếm",
"cục",
"bộ",
"đẩy",
"giá",
"lên",
"cao",
"tạo",
"hiệu",
"ứng",
"chung",
"không",
"tốt",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"quyền",
"lợi",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"và",
"chú",
"ý",
"vấn",
"đề",
"truyền",
"thông",
"đảm",
"bảo",
"thông",
"tin",
"khách",
"quan",
"toàn",
"diện",
"chính",
"xác",
"đối",
"với",
"mặt",
"hàng",
"điện",
"bộ",
"công",
"thương",
"rà",
"soát",
"các",
"chi",
"phí",
"đầu",
"vào",
"để",
"điều",
"hành",
"giá",
"điện",
"phù",
"hợp",
"với",
"kịch",
"bản",
"điều",
"hành",
"giá",
"chung",
"trong",
"mười một giờ ba sáu",
"triệt",
"để",
"tiết",
"giảm",
"chi",
"phí",
"để",
"không",
"phải",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"điện",
"trong",
"năm",
"nay",
"đối",
"với",
"thuốc",
"và",
"vật",
"tư",
"y",
"tế",
"bộ",
"y",
"tế",
"đẩy",
"mạnh",
"tổ",
"chức",
"đấu",
"thầu",
"tập",
"trung",
"thuốc",
"quốc",
"gia",
"với",
"tần",
"suất",
"nhiều",
"hơn",
"và",
"âm bảy ngàn năm trăm sáu mươi lăm phẩy chín trăm linh bẩy am be trên phần trăm",
"tăng",
"cường",
"quản",
"lý",
"đấu",
"thầu",
"vật",
"tư",
"thiết",
"bị",
"y",
"tế",
"theo",
"chỉ",
"đạo",
"tại",
"thông",
"báo",
"số",
"sáu không ba chéo ba không ba không dê gạch ngang rờ rờ u đắp liu gờ",
"mười giờ bốn bốn phút hai tám giây",
"bốn tháng mười hai",
"ngày mười một và ngày một tháng mười",
"thông",
"báo",
"kết",
"luận",
"của",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vương",
"đình",
"huệ",
"tại",
"buổi",
"làm",
"việc",
"với",
"bộ",
"y",
"gạch chéo hai không không không năm mốt",
"tế",
"sớm",
"thí",
"điểm",
"đấu",
"thầu",
"tập",
"trung",
"đối",
"với",
"vật",
"tư",
"y",
"tế",
"đối",
"với",
"dịch",
"vụ",
"giáo",
"dục",
"bộ",
"bốn nghìn",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"sớm",
"sửa",
"đổi",
"thông",
"tư",
"số",
"xuộc xờ e dét đê gạch chéo bảy không không",
"hai mươi ba giờ",
"tháng tám ba trăm tám ba",
"bốn giờ mười bốn",
"về",
"ban",
"hành",
"điều",
"lệ",
"ban",
"đại",
"diện",
"cha",
"mẹ",
"học",
"sinh",
"có",
"phương",
"bẩy triệu bẩy trăm bẩy mươi hai ngàn hai trăm ba mươi mốt",
"án",
"kiểm",
"soát",
"giá",
"vật",
"tư",
"năm",
"học",
"mới",
"khắc",
"phục",
"cơ",
"bản",
"tình",
"trạng",
"lạm",
"thu",
"đóng",
"thêm",
"các",
"khoản",
"khác",
"trong",
"trường",
"học"
] |
[
"ngày 14 và ngày 19",
"bộ",
"trưởng",
"đinh",
"tiến",
"dũng",
"phó",
"trưởng",
"ban",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"điều",
"hành",
"giá",
"đã",
"ký",
"thông",
"báo",
"số",
"800/3201/sn",
"thông",
"báo",
"kết",
"luận",
"của",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vương",
"đình",
"huệ",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"điều",
"hành",
"giá",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"điều",
"hành",
"giá",
"20h",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"điều",
"hành",
"giá",
"trong",
"4000",
"tháng",
"đầu",
"ngày 28/3/1716",
"các",
"bộ",
"ngành",
"địa",
"phương",
"tiếp",
"tục",
"có",
"sự",
"nỗ",
"lực",
"cao",
"trong",
"công",
"tác",
"điều",
"hành",
"giá",
"góp",
"phần",
"kiểm",
"soát",
"lạm",
"phát",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"cpi",
"16h",
"tăng",
"7652,899 m2",
"so",
"với",
"tháng 10/105",
"quý 04/695",
"bình",
"quân",
"1.051.366",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"4:14:58",
"tăng",
"-3636.0449 vòng",
"diễn",
"biến",
"cpi",
"trong",
"51",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"cho",
"thấy",
"mặt",
"bằng",
"giá",
"về",
"cơ",
"bản",
"biến",
"động",
"tương",
"đối",
"sát",
"với",
"kịch",
"bản",
"dự",
"báo",
"các",
"nhân",
"tố",
"gây",
"tăng",
"giá",
"trong",
"hai",
"tháng",
"gần",
"đây",
"chủ",
"yếu",
"xuất",
"phát",
"từ",
"biến",
"động",
"tăng",
"giá",
"một",
"số",
"mặt",
"hàng",
"thiết",
"yếu",
"trên",
"thị",
"trường",
"trong",
"nước",
"và",
"thế",
"328 lượng",
"giới",
"trong",
"khi",
"không",
"có",
"yếu",
"tố",
"tăng",
"giá",
"mới",
"xuất",
"phát",
"từ",
"công",
"tác",
"điều",
"hành",
"giá",
"của",
"chính",
"phủ",
"từ",
"nay",
"đến",
"cuối",
"quý 7",
"mặc",
"dù",
"công",
"tác",
"điều",
"hành",
"giá",
"kiểm",
"soát",
"lạm",
"phát",
"tiếp",
"tục",
"chịu",
"nhiều",
"áp",
"lực",
"do",
"giá",
"một",
"số",
"mặt",
"hàng",
"trên",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"dự",
"báo",
"tiếp",
"tục",
"có",
"khả",
"năng",
"tăng",
"cao",
"tác",
"động",
"đến",
"mặt",
"bằng",
"giá",
"trong",
"nước",
"qua",
"kênh",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"nhưng",
"chính",
"phủ",
"quyết",
"tâm",
"kiểm",
"soát",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"bình",
"quân",
"ở",
"mức",
"dưới",
"-63 m",
"theo",
"mục",
"tiêu",
"quốc",
"hội",
"đề",
"ra",
"trên",
"cơ",
"sở",
"các",
"kịch",
"bản",
"điều",
"hành",
"giá",
"đã",
"được",
"thống",
"nhất",
"yêu",
"cầu",
"các",
"bộ",
"ngành",
"địa",
"phương",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"các",
"biện",
"pháp",
"điều",
"hành",
"giá",
"đã",
"đề",
"ra",
"từ",
"đầu",
"năm",
"tại",
"thông",
"báo",
"ngày mồng 6/2/1062",
"số",
"600opzlb",
"ngày 26 đến ngày 23 tháng 9",
"của",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"điều",
"hành",
"giá",
"về",
"điều",
"hành",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"tài",
"khóa",
"điều",
"hành",
"giá",
"các",
"mặt",
"hàng",
"thiết",
"yếu",
"về",
"rà",
"soát",
"hoàn",
"thiện",
"các",
"văn",
"bản",
"quy",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"thuộc",
"lĩnh",
"vực",
"quản",
"lý",
"giá",
"chuyên",
"ngành",
"thực",
"hiện",
"giữ",
"ổn",
"định",
"mức",
"giá",
"các",
"mặt",
"hàng",
"do",
"nhà",
"nước",
"định",
"giá",
"trong",
"ngày 20/5",
"ngày 9 và ngày 31",
"cụ",
"thể",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"yêu",
"cầu",
"đối",
"với",
"mặt",
"hàng",
"nông",
"sản",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"cập",
"nhật",
"thông",
"tin",
"để",
"rà",
"soát",
"nắm",
"bắt",
"hiện",
"trạng",
"số",
"lượng",
"đàn",
"lợn",
"nái",
"lợn",
"thịt",
"tháng 5/2127",
"và",
"khả",
"năng",
"cung",
"cấp",
"lợn",
"xuất",
"chuồng",
"tại",
"các",
"vùng",
"miền",
"từ",
"nay",
"đến",
"cuối",
"ngày 05/09",
"báo",
"cáo",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"điều",
"hành",
"giá",
"để",
"có",
"giải",
"pháp",
"chủ",
"động",
"điều",
"phối",
"tránh",
"trường",
"hợp",
"khan",
"hiếm",
"cục",
"bộ",
"đẩy",
"giá",
"lên",
"cao",
"tạo",
"hiệu",
"ứng",
"chung",
"không",
"tốt",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"quyền",
"lợi",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"và",
"chú",
"ý",
"vấn",
"đề",
"truyền",
"thông",
"đảm",
"bảo",
"thông",
"tin",
"khách",
"quan",
"toàn",
"diện",
"chính",
"xác",
"đối",
"với",
"mặt",
"hàng",
"điện",
"bộ",
"công",
"thương",
"rà",
"soát",
"các",
"chi",
"phí",
"đầu",
"vào",
"để",
"điều",
"hành",
"giá",
"điện",
"phù",
"hợp",
"với",
"kịch",
"bản",
"điều",
"hành",
"giá",
"chung",
"trong",
"11h36",
"triệt",
"để",
"tiết",
"giảm",
"chi",
"phí",
"để",
"không",
"phải",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"điện",
"trong",
"năm",
"nay",
"đối",
"với",
"thuốc",
"và",
"vật",
"tư",
"y",
"tế",
"bộ",
"y",
"tế",
"đẩy",
"mạnh",
"tổ",
"chức",
"đấu",
"thầu",
"tập",
"trung",
"thuốc",
"quốc",
"gia",
"với",
"tần",
"suất",
"nhiều",
"hơn",
"và",
"-7565,907 ampe/%",
"tăng",
"cường",
"quản",
"lý",
"đấu",
"thầu",
"vật",
"tư",
"thiết",
"bị",
"y",
"tế",
"theo",
"chỉ",
"đạo",
"tại",
"thông",
"báo",
"số",
"603/3030d-rruwg",
"10:44:28",
"4/12",
"ngày 11 và ngày 1 tháng 10",
"thông",
"báo",
"kết",
"luận",
"của",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vương",
"đình",
"huệ",
"tại",
"buổi",
"làm",
"việc",
"với",
"bộ",
"y",
"/200051",
"tế",
"sớm",
"thí",
"điểm",
"đấu",
"thầu",
"tập",
"trung",
"đối",
"với",
"vật",
"tư",
"y",
"tế",
"đối",
"với",
"dịch",
"vụ",
"giáo",
"dục",
"bộ",
"4000",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"sớm",
"sửa",
"đổi",
"thông",
"tư",
"số",
"/xezd/700",
"23h",
"tháng 8/383",
"4h14",
"về",
"ban",
"hành",
"điều",
"lệ",
"ban",
"đại",
"diện",
"cha",
"mẹ",
"học",
"sinh",
"có",
"phương",
"7.772.231",
"án",
"kiểm",
"soát",
"giá",
"vật",
"tư",
"năm",
"học",
"mới",
"khắc",
"phục",
"cơ",
"bản",
"tình",
"trạng",
"lạm",
"thu",
"đóng",
"thêm",
"các",
"khoản",
"khác",
"trong",
"trường",
"học"
] |
[
"tất",
"cả",
"những",
"thứ",
"thai",
"phụ",
"hấp",
"thu",
"vào",
"cơ",
"thể",
"không một bốn sáu bốn hai hai sáu sáu năm tám bẩy",
"trong",
"bốn ngàn sáu mươi",
"của",
"mình",
"cần",
"được",
"xem",
"xét",
"kỹ",
"lưỡng",
"đặc",
"biệt",
"là",
"thuốc",
"men",
"do",
"chúng",
"tác",
"động",
"không",
"chỉ",
"người",
"mẹ",
"mà",
"cả",
"thai",
"nhi",
"ảnh",
"shutterstock",
"những",
"loại",
"thuốc",
"giảm",
"đau",
"như",
"ibuprofen",
"và",
"aspirin",
"có",
"thể",
"tác",
"động",
"đến",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"bào",
"thai",
"để",
"hạn",
"chế",
"căng",
"thẳng",
"các",
"bà",
"bầu",
"được",
"khuyên",
"tập",
"yoga",
"hoặc",
"ngồi",
"thiền",
"các",
"loại",
"thuốc",
"chứa",
"paracetamol",
"dùng",
"để",
"hạ",
"sốt",
"thường",
"khuyên",
"tránh",
"sử",
"dụng",
"cho",
"những",
"phụ",
"nữ",
"chuẩn",
"bị",
"lên",
"chức",
"với",
"liều",
"lượng",
"cao",
"paracetamol",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"nghiêm",
"trọng",
"đến",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"em",
"bé",
"trong",
"mười bốn phẩy sáu nhăm",
"tháng",
"đầu",
"của",
"thai",
"kỳ"
] |
[
"tất",
"cả",
"những",
"thứ",
"thai",
"phụ",
"hấp",
"thu",
"vào",
"cơ",
"thể",
"014642266587",
"trong",
"4060",
"của",
"mình",
"cần",
"được",
"xem",
"xét",
"kỹ",
"lưỡng",
"đặc",
"biệt",
"là",
"thuốc",
"men",
"do",
"chúng",
"tác",
"động",
"không",
"chỉ",
"người",
"mẹ",
"mà",
"cả",
"thai",
"nhi",
"ảnh",
"shutterstock",
"những",
"loại",
"thuốc",
"giảm",
"đau",
"như",
"ibuprofen",
"và",
"aspirin",
"có",
"thể",
"tác",
"động",
"đến",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"bào",
"thai",
"để",
"hạn",
"chế",
"căng",
"thẳng",
"các",
"bà",
"bầu",
"được",
"khuyên",
"tập",
"yoga",
"hoặc",
"ngồi",
"thiền",
"các",
"loại",
"thuốc",
"chứa",
"paracetamol",
"dùng",
"để",
"hạ",
"sốt",
"thường",
"khuyên",
"tránh",
"sử",
"dụng",
"cho",
"những",
"phụ",
"nữ",
"chuẩn",
"bị",
"lên",
"chức",
"với",
"liều",
"lượng",
"cao",
"paracetamol",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"nghiêm",
"trọng",
"đến",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"em",
"bé",
"trong",
"14,65",
"tháng",
"đầu",
"của",
"thai",
"kỳ"
] |
[
"một",
"trường",
"đại",
"học",
"ở",
"brussels",
"bỉ",
"đã",
"phục",
"vụ",
"những",
"món",
"ăn",
"kinh",
"dị",
"như",
"bánh",
"mì",
"kẹp",
"thịt",
"sâu",
"và",
"bánh",
"cốm",
"sâu",
"cho",
"sinh",
"viên",
"của",
"họ",
"vì",
"nó",
"giàu",
"dinh",
"dưỡng",
"các",
"sinh",
"viên",
"hẳn",
"không",
"xa",
"lạ",
"gì",
"với",
"các",
"loại",
"đậu",
"trên",
"bánh",
"mì",
"nướng",
"để",
"có",
"một",
"chế",
"độ",
"ăn",
"uống",
"đầy",
"đủ",
"dinh",
"dưỡng",
"nhưng",
"một",
"căng",
"tin",
"trường",
"đại",
"học",
"ở",
"brussels",
"bỉ",
"đã",
"khiến",
"cho",
"các",
"sinh",
"viên",
"ngỡ",
"ngàng",
"khi",
"phục",
"vụ",
"cả",
"những",
"món",
"ăn",
"khác",
"nhau",
"được",
"làm",
"từ",
"các",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"dựa",
"trên",
"nguyên",
"liệu",
"là",
"côn",
"trùng",
"một",
"món",
"ăn",
"từ",
"côn",
"trùng",
"của",
"trường",
"đại",
"học",
"ở",
"cờ e ép ca ngang vờ ét e vê kép năm không không",
"brussels",
"bỉ",
"sở",
"dĩ",
"người",
"dân",
"sáu năm không năm hai năm không tám bốn sáu năm",
"bỉ",
"ưa",
"dùng",
"các",
"mặt",
"hàng",
"thực",
"phẩm",
"từ",
"côn",
"trùng",
"bởi",
"vì",
"những",
"mặt",
"hàng",
"này",
"được",
"cho",
"là",
"cung",
"cấp",
"cho",
"con",
"người",
"một",
"loạt",
"các",
"vitamin",
"khoáng",
"chất",
"và",
"axit",
"béo"
] |
[
"một",
"trường",
"đại",
"học",
"ở",
"brussels",
"bỉ",
"đã",
"phục",
"vụ",
"những",
"món",
"ăn",
"kinh",
"dị",
"như",
"bánh",
"mì",
"kẹp",
"thịt",
"sâu",
"và",
"bánh",
"cốm",
"sâu",
"cho",
"sinh",
"viên",
"của",
"họ",
"vì",
"nó",
"giàu",
"dinh",
"dưỡng",
"các",
"sinh",
"viên",
"hẳn",
"không",
"xa",
"lạ",
"gì",
"với",
"các",
"loại",
"đậu",
"trên",
"bánh",
"mì",
"nướng",
"để",
"có",
"một",
"chế",
"độ",
"ăn",
"uống",
"đầy",
"đủ",
"dinh",
"dưỡng",
"nhưng",
"một",
"căng",
"tin",
"trường",
"đại",
"học",
"ở",
"brussels",
"bỉ",
"đã",
"khiến",
"cho",
"các",
"sinh",
"viên",
"ngỡ",
"ngàng",
"khi",
"phục",
"vụ",
"cả",
"những",
"món",
"ăn",
"khác",
"nhau",
"được",
"làm",
"từ",
"các",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"dựa",
"trên",
"nguyên",
"liệu",
"là",
"côn",
"trùng",
"một",
"món",
"ăn",
"từ",
"côn",
"trùng",
"của",
"trường",
"đại",
"học",
"ở",
"cefk-vsew500",
"brussels",
"bỉ",
"sở",
"dĩ",
"người",
"dân",
"65052508465",
"bỉ",
"ưa",
"dùng",
"các",
"mặt",
"hàng",
"thực",
"phẩm",
"từ",
"côn",
"trùng",
"bởi",
"vì",
"những",
"mặt",
"hàng",
"này",
"được",
"cho",
"là",
"cung",
"cấp",
"cho",
"con",
"người",
"một",
"loạt",
"các",
"vitamin",
"khoáng",
"chất",
"và",
"axit",
"béo"
] |
[
"hơn",
"bẩy mươi nghìn năm trăm lẻ năm phẩy tám nghìn bẩy trăm tám mươi tám",
"tấn",
"bụi",
"rơi",
"xuống",
"trái",
"đất",
"mỗi",
"năm",
"một",
"dự",
"án",
"mới",
"đây",
"đã",
"đong",
"đếm",
"được",
"hai tám",
"tấn",
"rác",
"gồm",
"các",
"vật",
"thể",
"siêu",
"nhỏ",
"ở",
"ngoài",
"vũ",
"trụ",
"rơi",
"xuống",
"trái",
"đất",
"mỗi",
"năm",
"một",
"dự",
"án",
"quốc",
"tế",
"được",
"thực",
"hiện",
"trong",
"ngày chín và ngày hai mươi ba",
"gần",
"âm hai hai chấm bốn sáu",
"năm",
"mới",
"đây",
"công",
"bố",
"xác",
"định",
"được",
"hai trăm tám mươi ba ngàn một trăm bốn mươi mốt",
"tấn",
"các",
"vật",
"thể",
"siêu",
"nhỏ",
"này",
"rơi",
"xuống",
"trái",
"đất",
"mỗi",
"năm",
"dự",
"án",
"được",
"thực",
"hiện",
"bởi",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"từ",
"cnrs",
"tám trăm chín bốn chấm hai bốn ba độ xê trên mê ga oát giờ",
"đại",
"học",
"paris-saclay",
"và",
"bảo",
"tàng",
"lịch",
"sử",
"tự",
"nhiên",
"quốc",
"gia",
"với",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"viện",
"địa",
"cực",
"pháp",
"những",
"hạt",
"bụi",
"liên",
"hành",
"tinh",
"từ",
"sao",
"chổi",
"hoặc",
"tiểu",
"hành",
"tinh",
"rơi",
"xuống",
"là",
"những",
"hạt",
"có",
"kích",
"thước",
"từ",
"vài",
"phần",
"mười",
"đến",
"phần",
"trăm",
"milimet",
"đã",
"đi",
"qua",
"ngày hai mươi mốt ngày mồng ba tháng mười hai",
"bầu",
"khí",
"quyển",
"và",
"đến",
"bề",
"mặt",
"trái",
"đất",
"chúng",
"ở",
"những",
"khoảng",
"cách",
"xa",
"từ",
"vành",
"đai",
"kuiper",
"đến",
"vùng",
"ngoài",
"của",
"hệ",
"mặt",
"trời",
"để",
"thu",
"thập",
"và",
"phân",
"tích",
"những",
"vi",
"mô",
"này",
"một ngàn",
"cuộc",
"thám",
"hiểm",
"do",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"cnrs",
"jean",
"duprat",
"dẫn",
"đầu",
"đã",
"diễn",
"ra",
"trong",
"suốt",
"hai",
"thập",
"kỷ",
"bốn trăm hai sáu đề xi mét",
"qua",
"gần",
"trạm",
"concordia",
"pháp",
"ý",
"dome",
"c",
"nằm",
"cách",
"bờ",
"biển",
"adélie",
"hai trăm bảy nhăm mi li mét",
"land",
"tám trăm hai mươi năm ngày trên mi li lít",
"ở",
"trung",
"tâm",
"của",
"nam",
"cực",
"mái",
"vòm",
"c",
"là",
"một",
"điểm",
"thu",
"thập",
"lý",
"tưởng",
"do",
"tỷ",
"lệ",
"tuyết",
"tích",
"tụ",
"thấp",
"và",
"gần",
"như",
"không",
"có",
"bụi",
"trên",
"cạn",
"những",
"cuộc",
"thám",
"hiểm",
"này",
"đã",
"thu",
"thập",
"đủ",
"các",
"hạt",
"ngoài",
"trái",
"đất",
"có",
"kích",
"thước",
"từ",
"một nghìn ba trăm sáu mươi",
"đến",
"tám triệu bốn mươi",
"micromet",
"để",
"đo",
"thông",
"lượng",
"hàng",
"năm",
"của",
"chúng",
"tương",
"ứng",
"với",
"khối",
"lượng",
"được",
"bồi",
"tụ",
"trên",
"trái",
"đất",
"trên",
"mỗi",
"mét",
"vuông",
"mỗi",
"năm",
"nếu",
"các",
"kết",
"quả",
"này",
"được",
"áp",
"dụng",
"cho",
"toàn",
"bộ",
"hành",
"tinh",
"tổng",
"lưu",
"sáu hai đồng",
"lượng",
"hàng",
"năm",
"của",
"các",
"hạt",
"vi",
"mô",
"tương",
"ứng",
"với",
"một bẩy không năm không tám bẩy một một một bốn",
"tấn",
"mỗi",
"năm",
"đây",
"là",
"nguồn",
"gốc",
"chính",
"của",
"vật",
"chất",
"ngoài",
"trái",
"đất",
"trên",
"hành",
"tinh",
"của",
"chúng",
"ta",
"vượt",
"xa",
"các",
"vật",
"thể",
"lớn",
"hơn",
"như",
"thiên",
"thạch",
"chỉ",
"với",
"lưu",
"lượng",
"ít",
"hơn",
"năm triệu không trăm chín mươi ngàn một trăm tám mươi hai",
"tấn",
"mỗi",
"năm",
"so",
"sánh",
"lưu",
"lượng",
"của",
"các",
"vi",
"thiên",
"thạch",
"với",
"các",
"dự",
"đoán",
"lý",
"thuyết",
"xác",
"nhận",
"rằng",
"hầu",
"hết",
"các",
"vi",
"thiên",
"thạch",
"có",
"thể",
"đến",
"từ",
"sao",
"chổi",
"năm nghìn năm trăm linh tám chấm không không hai tám chín xen ti mét khối",
"và",
"phần",
"còn",
"lại",
"từ",
"các",
"tiểu",
"hành",
"tinh",
"nghiên",
"cứu",
"này",
"mới",
"được",
"đăng",
"trên",
"tạp",
"chí",
"earth",
"&",
"planetary",
"science",
"letters"
] |
[
"hơn",
"70.505,8788",
"tấn",
"bụi",
"rơi",
"xuống",
"trái",
"đất",
"mỗi",
"năm",
"một",
"dự",
"án",
"mới",
"đây",
"đã",
"đong",
"đếm",
"được",
"28",
"tấn",
"rác",
"gồm",
"các",
"vật",
"thể",
"siêu",
"nhỏ",
"ở",
"ngoài",
"vũ",
"trụ",
"rơi",
"xuống",
"trái",
"đất",
"mỗi",
"năm",
"một",
"dự",
"án",
"quốc",
"tế",
"được",
"thực",
"hiện",
"trong",
"ngày 9 và ngày 23",
"gần",
"-22.46",
"năm",
"mới",
"đây",
"công",
"bố",
"xác",
"định",
"được",
"283.141",
"tấn",
"các",
"vật",
"thể",
"siêu",
"nhỏ",
"này",
"rơi",
"xuống",
"trái",
"đất",
"mỗi",
"năm",
"dự",
"án",
"được",
"thực",
"hiện",
"bởi",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"từ",
"cnrs",
"894.243 oc/mwh",
"đại",
"học",
"paris-saclay",
"và",
"bảo",
"tàng",
"lịch",
"sử",
"tự",
"nhiên",
"quốc",
"gia",
"với",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"viện",
"địa",
"cực",
"pháp",
"những",
"hạt",
"bụi",
"liên",
"hành",
"tinh",
"từ",
"sao",
"chổi",
"hoặc",
"tiểu",
"hành",
"tinh",
"rơi",
"xuống",
"là",
"những",
"hạt",
"có",
"kích",
"thước",
"từ",
"vài",
"phần",
"mười",
"đến",
"phần",
"trăm",
"milimet",
"đã",
"đi",
"qua",
"ngày 21 ngày mồng 3 tháng 12",
"bầu",
"khí",
"quyển",
"và",
"đến",
"bề",
"mặt",
"trái",
"đất",
"chúng",
"ở",
"những",
"khoảng",
"cách",
"xa",
"từ",
"vành",
"đai",
"kuiper",
"đến",
"vùng",
"ngoài",
"của",
"hệ",
"mặt",
"trời",
"để",
"thu",
"thập",
"và",
"phân",
"tích",
"những",
"vi",
"mô",
"này",
"1000",
"cuộc",
"thám",
"hiểm",
"do",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"cnrs",
"jean",
"duprat",
"dẫn",
"đầu",
"đã",
"diễn",
"ra",
"trong",
"suốt",
"hai",
"thập",
"kỷ",
"426 dm",
"qua",
"gần",
"trạm",
"concordia",
"pháp",
"ý",
"dome",
"c",
"nằm",
"cách",
"bờ",
"biển",
"adélie",
"275 mm",
"land",
"825 ngày/ml",
"ở",
"trung",
"tâm",
"của",
"nam",
"cực",
"mái",
"vòm",
"c",
"là",
"một",
"điểm",
"thu",
"thập",
"lý",
"tưởng",
"do",
"tỷ",
"lệ",
"tuyết",
"tích",
"tụ",
"thấp",
"và",
"gần",
"như",
"không",
"có",
"bụi",
"trên",
"cạn",
"những",
"cuộc",
"thám",
"hiểm",
"này",
"đã",
"thu",
"thập",
"đủ",
"các",
"hạt",
"ngoài",
"trái",
"đất",
"có",
"kích",
"thước",
"từ",
"1360",
"đến",
"8.000.040",
"micromet",
"để",
"đo",
"thông",
"lượng",
"hàng",
"năm",
"của",
"chúng",
"tương",
"ứng",
"với",
"khối",
"lượng",
"được",
"bồi",
"tụ",
"trên",
"trái",
"đất",
"trên",
"mỗi",
"mét",
"vuông",
"mỗi",
"năm",
"nếu",
"các",
"kết",
"quả",
"này",
"được",
"áp",
"dụng",
"cho",
"toàn",
"bộ",
"hành",
"tinh",
"tổng",
"lưu",
"62 đồng",
"lượng",
"hàng",
"năm",
"của",
"các",
"hạt",
"vi",
"mô",
"tương",
"ứng",
"với",
"17050871114",
"tấn",
"mỗi",
"năm",
"đây",
"là",
"nguồn",
"gốc",
"chính",
"của",
"vật",
"chất",
"ngoài",
"trái",
"đất",
"trên",
"hành",
"tinh",
"của",
"chúng",
"ta",
"vượt",
"xa",
"các",
"vật",
"thể",
"lớn",
"hơn",
"như",
"thiên",
"thạch",
"chỉ",
"với",
"lưu",
"lượng",
"ít",
"hơn",
"5.090.182",
"tấn",
"mỗi",
"năm",
"so",
"sánh",
"lưu",
"lượng",
"của",
"các",
"vi",
"thiên",
"thạch",
"với",
"các",
"dự",
"đoán",
"lý",
"thuyết",
"xác",
"nhận",
"rằng",
"hầu",
"hết",
"các",
"vi",
"thiên",
"thạch",
"có",
"thể",
"đến",
"từ",
"sao",
"chổi",
"5508.00289 cc",
"và",
"phần",
"còn",
"lại",
"từ",
"các",
"tiểu",
"hành",
"tinh",
"nghiên",
"cứu",
"này",
"mới",
"được",
"đăng",
"trên",
"tạp",
"chí",
"earth",
"&",
"planetary",
"science",
"letters"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"tiếp",
"chủ",
"tịch",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"nhật",
"sáu trăm linh một mét khối",
"bản",
"kazuo",
"shii",
"chinhphu.vn",
"tiếp",
"tục",
"các",
"hoạt",
"động",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"chính",
"thức",
"nhật",
"bản",
"sáng",
"nay",
"ngày mười hai tháng năm",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"đã",
"tiếp",
"chủ",
"tịch",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"nhật",
"bản",
"kazuo",
"shii",
"thay",
"mặt",
"chính",
"phủ",
"và",
"nhân",
"dân",
"e ngang ca cờ lờ giây xoẹt",
"việt",
"nam",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"bày",
"tỏ",
"cảm",
"thông",
"và",
"chia",
"buồn",
"sâu",
"sắc",
"tới",
"nhân",
"dân",
"nhật",
"bản",
"về",
"những",
"tổn",
"thất",
"nặng",
"nề",
"do",
"thảm",
"họa",
"động",
"đất",
"sóng",
"thần",
"gây",
"ra",
"ngày mười ba và ngày hai mươi ba",
"vừa",
"qua",
"tin",
"tưởng",
"nhật",
"bản",
"sẽ",
"sớm",
"vượt",
"qua",
"những",
"khó",
"khăn",
"hiện",
"nay",
"tiếp",
"tục",
"xây",
"dựng",
"đất",
"nước",
"phát",
"triển",
"phồn",
"vinh",
"hoan",
"nghênh",
"việc",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"nhật",
"bản",
"đã",
"cử",
"đồng",
"chí",
"ogata",
"yasuo",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"đảng",
"sang",
"hà",
"nội",
"cùng",
"với",
"việt",
"nam",
"tiến",
"hành",
"trao",
"đổi",
"lý",
"luận",
"chính",
"trị",
"lần",
"thứ",
"tám triệu",
"giữa",
"hai",
"đảng",
"cho",
"rằng",
"những",
"hoạt",
"động",
"như",
"vậy",
"góp",
"phần",
"quan",
"trọng",
"trong",
"việc",
"làm",
"sâu",
"sắc",
"thêm",
"sự",
"giao",
"lưu",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"hai",
"đảng",
"nhiệt",
"liệt",
"chào",
"đón",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"sang",
"thăm",
"chính",
"thức",
"nhật",
"bản",
"chủ",
"tịch",
"kazuo",
"shii",
"bày",
"tỏ",
"vui",
"mừng",
"trước",
"mối",
"quan",
"hệ",
"hữu",
"nghị",
"truyền",
"thống",
"nhật",
"bản-việt",
"nam",
"ngày",
"càng",
"phát",
"triển",
"tốt",
"đẹp",
"trên",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"nhất",
"là",
"trên",
"lĩnh",
"vực",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"đầu",
"tư",
"giáo",
"dục-đào",
"tạo",
"mang",
"lại",
"lợi",
"ích",
"thiết",
"thực",
"cho",
"cả",
"hai",
"bên",
"chúc",
"mừng",
"những",
"thành",
"tựu",
"mọi",
"mặt",
"mà",
"việt",
"nam",
"đã",
"đạt",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"chủ",
"tịch",
"kazuo",
"shiikhẳng",
"định",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"mạnh",
"mẽ",
"của",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"nhật",
"bản",
"đối",
"với",
"các",
"chương",
"trình",
"hoạt",
"động",
"hợp",
"tác",
"việt",
"nam",
"nhật",
"bản",
"chín trăm xuộc hai ngàn một trăm ngang a đê e quờ",
"trên",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"cũng",
"đã",
"tiếp",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"và",
"công",
"nghiệp",
"nhật",
"bản",
"edano",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"đánh",
"giá",
"cao",
"vai",
"trò",
"và",
"những",
"đóng",
"góp",
"tích",
"cực",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"edano",
"và",
"bộ",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"và",
"công",
"nghiệp",
"nhật",
"bản",
"trong",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"và",
"phát",
"triển",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"nhiều",
"mặt",
"giữa",
"hai",
"nước",
"nhất",
"là",
"những",
"đóng",
"góp",
"tích",
"cực",
"để",
"hai",
"bên",
"có",
"thể",
"ký",
"kết",
"các",
"văn",
"kiện",
"về",
"các",
"dự",
"án",
"quan",
"trọng",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"chính",
"thức",
"nhật",
"bản",
"của",
"thủ",
"tướng",
"lần",
"này",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"đề",
"nghị",
"bộ",
"trưởng",
"edano",
"tiếp",
"tục",
"chỉ",
"đạo",
"bộ",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"và",
"công",
"nghiệp",
"nhật",
"bản",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"các",
"bộ",
"ngành",
"hữu",
"quan",
"của",
"việt",
"nam",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"trên",
"các",
"mặt",
"giữa",
"hai",
"nước",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"đầu",
"tư",
"chào",
"mừng",
"chín trăm năm mươi chín chỉ",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"sang",
"thăm",
"chính",
"thức",
"nhật",
"bản",
"bộ",
"trưởng",
"edano",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"các",
"bộ",
"ngành",
"hữu",
"quan",
"của",
"việt",
"nam",
"triển",
"khai",
"có",
"hiệu",
"quả",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"mà",
"lãnh",
"đạo",
"cấp",
"cao",
"hai",
"nước",
"đã",
"thống",
"nhất",
"nhất",
"là",
"triển",
"khai",
"việc",
"thăm",
"dò",
"khai",
"thác",
"chế",
"biến",
"đất",
"hiếm",
"các",
"dự",
"năng",
"lượng",
"bộ",
"trưởng",
"edano",
"cũng",
"cho",
"biết",
"phía",
"nhật",
"bản",
"sẽ",
"phối",
"hợp",
"với",
"phía",
"việt",
"nam",
"để",
"phát",
"triển",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"chuyên",
"sâu",
"tại",
"bà",
"rịa",
"vũng",
"tàu",
"và",
"hải",
"phòng",
"với",
"lĩnh",
"vực",
"ưu",
"tiên",
"là",
"cơ",
"khí",
"chế",
"tạo",
"và",
"điện",
"tử",
"cũng",
"trong",
"hai hai giờ bốn mươi",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"đã",
"tiếp",
"liên",
"minh",
"nghị",
"sỹ",
"hữu",
"nghị",
"nhật",
"việt",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"đối",
"thoại",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhật",
"bản",
"do",
"keidanren",
"tổ",
"chức",
"và",
"âm bẩy hai phẩy mười tám",
"tiếp",
"lãnh",
"đạo",
"tổng",
"công",
"ty",
"mitsubishi",
"và",
"tổng",
"công",
"ty",
"itochu",
"đối",
"thoại",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhật",
"bản",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"đánh",
"giá",
"cao",
"những",
"nỗ",
"lực",
"và",
"sự",
"hợp",
"tác",
"tích",
"cực",
"của",
"keidanren",
"trong",
"việc",
"tăng",
"cường",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"giữa",
"hai",
"nước",
"cho",
"biết",
"tính",
"đến",
"hết",
"ngày một sáu không hai",
"ngày hai và ngày mồng tám",
"mười bốn giờ hai mươi tám phút mười giây",
"nhật",
"bản",
"có",
"trên",
"bốn triệu sáu trăm",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"còn",
"hiệu",
"lực",
"với",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"đăng",
"ký",
"âm bốn ngàn một trăm bẩy mươi phẩy chín chín hai năm",
"usd",
"đứng",
"thứ",
"bốn sáu hai năm không ba bốn năm chín tám tám",
"về",
"vốn",
"đăng",
"ký",
"trong",
"bảy ba nghìn hai trăm mười bốn phẩy bốn nghìn năm trăm bốn mươi",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"có",
"hoạt",
"động",
"đầu",
"tư",
"tại",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"luôn",
"dẫn",
"đầu",
"về",
"vốn",
"thực",
"hiện",
"cho",
"đến",
"nay",
"nhiều",
"tập",
"đoàn",
"lớn",
"của",
"nhật",
"bản",
"đã",
"có",
"mặt",
"tại",
"việt",
"nam",
"với",
"các",
"sản",
"phẩm",
"có",
"uy",
"tín",
"có",
"sức",
"cạnh",
"tranh",
"và",
"hàm",
"lượng",
"kỹ",
"thuật",
"cao",
"trong",
"đó",
"có",
"các",
"tên",
"tuổi",
"lớn",
"trong",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"như",
"sumitomo",
"toyota",
"mitsubishi",
"hitachi",
"toshiba",
"đã",
"dần",
"trở",
"nên",
"quen",
"thuộc",
"với",
"người",
"dân",
"việt",
"nam",
"chiều",
"nay",
"ngày mùng sáu ngày sáu tháng mười",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"bốn trăm ba ba đề xi mét vuông",
"tấn",
"dũng",
"sẽ",
"hội",
"đàm",
"với",
"thủ",
"tướng",
"nhật",
"bản",
"thủ",
"tướng",
"nhật",
"bản",
"yoshihiko",
"noda"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"tiếp",
"chủ",
"tịch",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"nhật",
"601 m3",
"bản",
"kazuo",
"shii",
"chinhphu.vn",
"tiếp",
"tục",
"các",
"hoạt",
"động",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"chính",
"thức",
"nhật",
"bản",
"sáng",
"nay",
"ngày 12/5",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"đã",
"tiếp",
"chủ",
"tịch",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"nhật",
"bản",
"kazuo",
"shii",
"thay",
"mặt",
"chính",
"phủ",
"và",
"nhân",
"dân",
"e-kclj/",
"việt",
"nam",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"bày",
"tỏ",
"cảm",
"thông",
"và",
"chia",
"buồn",
"sâu",
"sắc",
"tới",
"nhân",
"dân",
"nhật",
"bản",
"về",
"những",
"tổn",
"thất",
"nặng",
"nề",
"do",
"thảm",
"họa",
"động",
"đất",
"sóng",
"thần",
"gây",
"ra",
"ngày 13 và ngày 23",
"vừa",
"qua",
"tin",
"tưởng",
"nhật",
"bản",
"sẽ",
"sớm",
"vượt",
"qua",
"những",
"khó",
"khăn",
"hiện",
"nay",
"tiếp",
"tục",
"xây",
"dựng",
"đất",
"nước",
"phát",
"triển",
"phồn",
"vinh",
"hoan",
"nghênh",
"việc",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"nhật",
"bản",
"đã",
"cử",
"đồng",
"chí",
"ogata",
"yasuo",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"đảng",
"sang",
"hà",
"nội",
"cùng",
"với",
"việt",
"nam",
"tiến",
"hành",
"trao",
"đổi",
"lý",
"luận",
"chính",
"trị",
"lần",
"thứ",
"8.000.000",
"giữa",
"hai",
"đảng",
"cho",
"rằng",
"những",
"hoạt",
"động",
"như",
"vậy",
"góp",
"phần",
"quan",
"trọng",
"trong",
"việc",
"làm",
"sâu",
"sắc",
"thêm",
"sự",
"giao",
"lưu",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"hai",
"đảng",
"nhiệt",
"liệt",
"chào",
"đón",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"sang",
"thăm",
"chính",
"thức",
"nhật",
"bản",
"chủ",
"tịch",
"kazuo",
"shii",
"bày",
"tỏ",
"vui",
"mừng",
"trước",
"mối",
"quan",
"hệ",
"hữu",
"nghị",
"truyền",
"thống",
"nhật",
"bản-việt",
"nam",
"ngày",
"càng",
"phát",
"triển",
"tốt",
"đẹp",
"trên",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"nhất",
"là",
"trên",
"lĩnh",
"vực",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"đầu",
"tư",
"giáo",
"dục-đào",
"tạo",
"mang",
"lại",
"lợi",
"ích",
"thiết",
"thực",
"cho",
"cả",
"hai",
"bên",
"chúc",
"mừng",
"những",
"thành",
"tựu",
"mọi",
"mặt",
"mà",
"việt",
"nam",
"đã",
"đạt",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"chủ",
"tịch",
"kazuo",
"shiikhẳng",
"định",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"mạnh",
"mẽ",
"của",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"nhật",
"bản",
"đối",
"với",
"các",
"chương",
"trình",
"hoạt",
"động",
"hợp",
"tác",
"việt",
"nam",
"nhật",
"bản",
"900/2100-ađeq",
"trên",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"cũng",
"đã",
"tiếp",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"và",
"công",
"nghiệp",
"nhật",
"bản",
"edano",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"đánh",
"giá",
"cao",
"vai",
"trò",
"và",
"những",
"đóng",
"góp",
"tích",
"cực",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"edano",
"và",
"bộ",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"và",
"công",
"nghiệp",
"nhật",
"bản",
"trong",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"và",
"phát",
"triển",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"nhiều",
"mặt",
"giữa",
"hai",
"nước",
"nhất",
"là",
"những",
"đóng",
"góp",
"tích",
"cực",
"để",
"hai",
"bên",
"có",
"thể",
"ký",
"kết",
"các",
"văn",
"kiện",
"về",
"các",
"dự",
"án",
"quan",
"trọng",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"chính",
"thức",
"nhật",
"bản",
"của",
"thủ",
"tướng",
"lần",
"này",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"đề",
"nghị",
"bộ",
"trưởng",
"edano",
"tiếp",
"tục",
"chỉ",
"đạo",
"bộ",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"và",
"công",
"nghiệp",
"nhật",
"bản",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"các",
"bộ",
"ngành",
"hữu",
"quan",
"của",
"việt",
"nam",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"trên",
"các",
"mặt",
"giữa",
"hai",
"nước",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"đầu",
"tư",
"chào",
"mừng",
"959 chỉ",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"sang",
"thăm",
"chính",
"thức",
"nhật",
"bản",
"bộ",
"trưởng",
"edano",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"các",
"bộ",
"ngành",
"hữu",
"quan",
"của",
"việt",
"nam",
"triển",
"khai",
"có",
"hiệu",
"quả",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"mà",
"lãnh",
"đạo",
"cấp",
"cao",
"hai",
"nước",
"đã",
"thống",
"nhất",
"nhất",
"là",
"triển",
"khai",
"việc",
"thăm",
"dò",
"khai",
"thác",
"chế",
"biến",
"đất",
"hiếm",
"các",
"dự",
"năng",
"lượng",
"bộ",
"trưởng",
"edano",
"cũng",
"cho",
"biết",
"phía",
"nhật",
"bản",
"sẽ",
"phối",
"hợp",
"với",
"phía",
"việt",
"nam",
"để",
"phát",
"triển",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"chuyên",
"sâu",
"tại",
"bà",
"rịa",
"vũng",
"tàu",
"và",
"hải",
"phòng",
"với",
"lĩnh",
"vực",
"ưu",
"tiên",
"là",
"cơ",
"khí",
"chế",
"tạo",
"và",
"điện",
"tử",
"cũng",
"trong",
"22h40",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"đã",
"tiếp",
"liên",
"minh",
"nghị",
"sỹ",
"hữu",
"nghị",
"nhật",
"việt",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"đối",
"thoại",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhật",
"bản",
"do",
"keidanren",
"tổ",
"chức",
"và",
"-72,18",
"tiếp",
"lãnh",
"đạo",
"tổng",
"công",
"ty",
"mitsubishi",
"và",
"tổng",
"công",
"ty",
"itochu",
"đối",
"thoại",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhật",
"bản",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"đánh",
"giá",
"cao",
"những",
"nỗ",
"lực",
"và",
"sự",
"hợp",
"tác",
"tích",
"cực",
"của",
"keidanren",
"trong",
"việc",
"tăng",
"cường",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"giữa",
"hai",
"nước",
"cho",
"biết",
"tính",
"đến",
"hết",
"ngày 16/02",
"ngày 2 và ngày mồng 8",
"14:28:10",
"nhật",
"bản",
"có",
"trên",
"4.000.600",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"còn",
"hiệu",
"lực",
"với",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"đăng",
"ký",
"-4170,992 năm",
"usd",
"đứng",
"thứ",
"46250345988",
"về",
"vốn",
"đăng",
"ký",
"trong",
"73.214,4540",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"có",
"hoạt",
"động",
"đầu",
"tư",
"tại",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"luôn",
"dẫn",
"đầu",
"về",
"vốn",
"thực",
"hiện",
"cho",
"đến",
"nay",
"nhiều",
"tập",
"đoàn",
"lớn",
"của",
"nhật",
"bản",
"đã",
"có",
"mặt",
"tại",
"việt",
"nam",
"với",
"các",
"sản",
"phẩm",
"có",
"uy",
"tín",
"có",
"sức",
"cạnh",
"tranh",
"và",
"hàm",
"lượng",
"kỹ",
"thuật",
"cao",
"trong",
"đó",
"có",
"các",
"tên",
"tuổi",
"lớn",
"trong",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"như",
"sumitomo",
"toyota",
"mitsubishi",
"hitachi",
"toshiba",
"đã",
"dần",
"trở",
"nên",
"quen",
"thuộc",
"với",
"người",
"dân",
"việt",
"nam",
"chiều",
"nay",
"ngày mùng 6 ngày 6 tháng 10",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"433 dm2",
"tấn",
"dũng",
"sẽ",
"hội",
"đàm",
"với",
"thủ",
"tướng",
"nhật",
"bản",
"thủ",
"tướng",
"nhật",
"bản",
"yoshihiko",
"noda"
] |
[
"một",
"thanh",
"niên",
"bịt",
"mặt",
"cầm",
"vật",
"nghi",
"súng",
"xông",
"vào",
"một",
"ngân",
"hàng",
"ở",
"vĩnh",
"long",
"rồi",
"khống",
"chế",
"nhân",
"viên",
"cướp",
"hơn",
"bảy trăm năm nhăm ra đi an",
"đồng",
"thời",
"gian",
"khống",
"chế",
"và",
"cướp",
"ngân",
"hàng",
"diễn",
"ra",
"trong",
"ba ngàn",
"phút",
"và",
"được",
"camera",
"an",
"ninh",
"ghi",
"lại",
"mồng ba và ngày hai sáu",
"công",
"an",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"đã",
"hoàn",
"tất",
"công",
"tác",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"tám trăm sáu mươi hai sào",
"vụ",
"cướp",
"xảy",
"ra",
"tại",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"của",
"một",
"ngân",
"hàng",
"có",
"chi",
"nhánh",
"tại",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"hoà",
"phú",
"huyện",
"long",
"hồ",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"theo",
"tin",
"tức",
"trên",
"một ngàn ba trăm mười hai",
"báo",
"công an nhân dân",
"trước",
"đó",
"vào",
"khoảng",
"bảy giờ",
"cùng",
"ngày",
"một",
"đối",
"tượng",
"đội",
"nón",
"bảo",
"hiểm",
"bịt",
"mặt",
"tay",
"cầm",
"vật",
"nghi",
"là",
"súng",
"xông",
"vào",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"cổ",
"phần",
"công",
"thương",
"việt",
"nam",
"vietinbank",
"chi",
"nhánh",
"khu công nghiệp",
"hòa",
"phú",
"xã",
"hòa",
"phú",
"huyện",
"long",
"hồ",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"yêu",
"cầu",
"nhân",
"viên",
"ngân",
"hàng",
"nằm",
"xuống",
"theo",
"tin",
"tức",
"trên",
"báo",
"vietnamnet",
"hiện",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"đã",
"trích",
"xuất",
"hình",
"ảnh",
"camera",
"và",
"đang",
"tung",
"các",
"lực",
"lượng",
"rà",
"soát",
"truy",
"bắt",
"thủ",
"phạm",
"gây",
"án",
"bốn trăm chín tám chấm không không bảy trăm mười hai mét khối",
"được",
"biết",
"toàn",
"bộ",
"diễn",
"biến",
"vụ",
"cướp",
"diễn",
"ra",
"khoảng",
"một trăm mười chín nghìn năm trăm ba mươi bốn",
"phút",
"đồng",
"hồ",
"thời",
"điểm",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"cướp",
"bên",
"trong",
"có",
"khoảng",
"sáu triệu hai trăm hai chín ngàn ba trăm năm mươi",
"người",
"gồm",
"nhân",
"viên",
"ngân",
"hàng",
"khách",
"giao",
"dịch",
"và",
"một",
"bảo",
"vệ"
] |
[
"một",
"thanh",
"niên",
"bịt",
"mặt",
"cầm",
"vật",
"nghi",
"súng",
"xông",
"vào",
"một",
"ngân",
"hàng",
"ở",
"vĩnh",
"long",
"rồi",
"khống",
"chế",
"nhân",
"viên",
"cướp",
"hơn",
"755 radian",
"đồng",
"thời",
"gian",
"khống",
"chế",
"và",
"cướp",
"ngân",
"hàng",
"diễn",
"ra",
"trong",
"3000",
"phút",
"và",
"được",
"camera",
"an",
"ninh",
"ghi",
"lại",
"mồng 3 và ngày 26",
"công",
"an",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"đã",
"hoàn",
"tất",
"công",
"tác",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"862 sào",
"vụ",
"cướp",
"xảy",
"ra",
"tại",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"của",
"một",
"ngân",
"hàng",
"có",
"chi",
"nhánh",
"tại",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"hoà",
"phú",
"huyện",
"long",
"hồ",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"theo",
"tin",
"tức",
"trên",
"1312",
"báo",
"công an nhân dân",
"trước",
"đó",
"vào",
"khoảng",
"7h",
"cùng",
"ngày",
"một",
"đối",
"tượng",
"đội",
"nón",
"bảo",
"hiểm",
"bịt",
"mặt",
"tay",
"cầm",
"vật",
"nghi",
"là",
"súng",
"xông",
"vào",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"cổ",
"phần",
"công",
"thương",
"việt",
"nam",
"vietinbank",
"chi",
"nhánh",
"khu công nghiệp",
"hòa",
"phú",
"xã",
"hòa",
"phú",
"huyện",
"long",
"hồ",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"yêu",
"cầu",
"nhân",
"viên",
"ngân",
"hàng",
"nằm",
"xuống",
"theo",
"tin",
"tức",
"trên",
"báo",
"vietnamnet",
"hiện",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"đã",
"trích",
"xuất",
"hình",
"ảnh",
"camera",
"và",
"đang",
"tung",
"các",
"lực",
"lượng",
"rà",
"soát",
"truy",
"bắt",
"thủ",
"phạm",
"gây",
"án",
"498.00712 m3",
"được",
"biết",
"toàn",
"bộ",
"diễn",
"biến",
"vụ",
"cướp",
"diễn",
"ra",
"khoảng",
"119.534",
"phút",
"đồng",
"hồ",
"thời",
"điểm",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"cướp",
"bên",
"trong",
"có",
"khoảng",
"6.229.350",
"người",
"gồm",
"nhân",
"viên",
"ngân",
"hàng",
"khách",
"giao",
"dịch",
"và",
"một",
"bảo",
"vệ"
] |
[
"gần",
"một ngàn không trăm linh chín",
"vận",
"động",
"viên",
"tranh",
"tài",
"chung",
"kết",
"giải",
"chạy",
"báo",
"hànôịmới",
"lần",
"thứ",
"sáu không bốn không năm không ngang o gờ quy rờ gạch ngang",
"hòa",
"bình",
"tháng chín hai nghìn bảy trăm ba mươi chín",
"tháng mười một năm tám sáu chín",
"tại",
"trụ",
"sở",
"báo",
"hànôịmới",
"ban",
"tổ",
"chức",
"giải",
"chạy",
"báo",
"hànôịmới",
"lần",
"thứ",
"ép o chéo tờ rờ đê xuộc chín trăm hai mươi",
"hòa",
"bình",
"ngày hai mươi tư hai mươi sáu",
"đã",
"tổ",
"chức",
"họp",
"báo",
"thông",
"tin",
"về",
"sự",
"kiện",
"chung",
"kết",
"giải",
"đấu",
"các",
"vận động viên",
"tranh",
"tài",
"ở",
"chung",
"kết",
"giải",
"chạy",
"báo",
"hànôịmới",
"lần",
"thứ",
"năm không rờ",
"hòa",
"bình",
"mười ba giờ",
"qua",
"thực",
"tế",
"kiểm",
"tra",
"trong",
"số",
"âm hai tư phẩy không năm",
"quận",
"huyện",
"thị",
"xã",
"sáu trăm tám mươi ngàn sáu trăm bẩy mươi chín",
"có",
"tám trăm sáu mươi bảy nghìn bốn trăm chín mươi chín",
"đơn",
"vị",
"tổ",
"chức",
"xuất",
"một chín không xuộc o o pê sờ ca",
"sắc",
"chín triệu bảy nghìn sáu mươi",
"đơn",
"vị",
"tổ",
"chức",
"tốt",
"các",
"cuộc",
"chạy",
"chung",
"kết",
"cấp",
"quận",
"huyện",
"thị",
"xã",
"do",
"đó",
"chung",
"kết",
"giải",
"chạy",
"báo",
"hànôịmới",
"lần",
"thứ",
"bốn trăm ngang pờ u gạch ngang ca e bờ",
"hòa",
"bình",
"hai mươi giờ mười tám phút bốn mươi bẩy giây",
"vào",
"ngày hai năm một một hai không năm không",
"tại",
"hồ",
"hoàn",
"kiếm",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"rất",
"hấp",
"dẫn",
"về",
"phần",
"mình",
"đại",
"diện",
"liên",
"hiệp",
"các",
"tổ",
"chức",
"hữu",
"nghị",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"thông",
"tin",
"về",
"số",
"lượng",
"người",
"nước",
"ngoài",
"tham",
"gia",
"chung",
"kết",
"giải",
"chạy",
"theo",
"đó",
"sẽ",
"có",
"hai nghìn chín trăm bẩy mươi hai",
"vận",
"động",
"viên",
"vận động viên",
"người",
"nước",
"ngoài",
"cùng",
"âm mười bốn phẩy chín bẩy",
"đại",
"sứ",
"biện",
"sứ",
"trên",
"địa",
"mồng chín tới ngày mười một tháng năm",
"bàn",
"thủ",
"đô",
"tham",
"dự",
"chung",
"kết",
"giải",
"chạy",
"báo",
"hànôịmới",
"lần",
"thứ",
"năm không không một nghìn e đắp liu trừ",
"hòa",
"bình",
"ngày hai lăm tháng tám",
"sẽ",
"có",
"gần",
"hai mươi tám phẩy sáu đến bẩy chín chấm năm",
"vận động viên",
"tham",
"dự",
"thi",
"đấu",
"nội",
"dung",
"chạy",
"phong",
"trào",
"và",
"chạy",
"nâng",
"cao",
"dành",
"cho",
"vận động viên",
"đội",
"tuyển",
"điền",
"kinh",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"ngành",
"trong",
"đó",
"có",
"nhiều",
"tuyển",
"thủ",
"từng",
"đoạt",
"huy",
"chương",
"sea",
"games",
"vô",
"địch",
"giải",
"điền",
"kinh",
"quốc",
"gia"
] |
[
"gần",
"1009",
"vận",
"động",
"viên",
"tranh",
"tài",
"chung",
"kết",
"giải",
"chạy",
"báo",
"hànôịmới",
"lần",
"thứ",
"604050-ogqr-",
"hòa",
"bình",
"tháng 9/2739",
"tháng 11/869",
"tại",
"trụ",
"sở",
"báo",
"hànôịmới",
"ban",
"tổ",
"chức",
"giải",
"chạy",
"báo",
"hànôịmới",
"lần",
"thứ",
"fo/trđ/920",
"hòa",
"bình",
"ngày 24, 26",
"đã",
"tổ",
"chức",
"họp",
"báo",
"thông",
"tin",
"về",
"sự",
"kiện",
"chung",
"kết",
"giải",
"đấu",
"các",
"vận động viên",
"tranh",
"tài",
"ở",
"chung",
"kết",
"giải",
"chạy",
"báo",
"hànôịmới",
"lần",
"thứ",
"50r",
"hòa",
"bình",
"13h",
"qua",
"thực",
"tế",
"kiểm",
"tra",
"trong",
"số",
"-24,05",
"quận",
"huyện",
"thị",
"xã",
"680.679",
"có",
"867.499",
"đơn",
"vị",
"tổ",
"chức",
"xuất",
"190/oopsk",
"sắc",
"9.007.060",
"đơn",
"vị",
"tổ",
"chức",
"tốt",
"các",
"cuộc",
"chạy",
"chung",
"kết",
"cấp",
"quận",
"huyện",
"thị",
"xã",
"do",
"đó",
"chung",
"kết",
"giải",
"chạy",
"báo",
"hànôịmới",
"lần",
"thứ",
"400-pu-keb",
"hòa",
"bình",
"20:18:47",
"vào",
"ngày 25/11/2050",
"tại",
"hồ",
"hoàn",
"kiếm",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"rất",
"hấp",
"dẫn",
"về",
"phần",
"mình",
"đại",
"diện",
"liên",
"hiệp",
"các",
"tổ",
"chức",
"hữu",
"nghị",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"thông",
"tin",
"về",
"số",
"lượng",
"người",
"nước",
"ngoài",
"tham",
"gia",
"chung",
"kết",
"giải",
"chạy",
"theo",
"đó",
"sẽ",
"có",
"2972",
"vận",
"động",
"viên",
"vận động viên",
"người",
"nước",
"ngoài",
"cùng",
"-14,97",
"đại",
"sứ",
"biện",
"sứ",
"trên",
"địa",
"mồng 9 tới ngày 11 tháng 5",
"bàn",
"thủ",
"đô",
"tham",
"dự",
"chung",
"kết",
"giải",
"chạy",
"báo",
"hànôịmới",
"lần",
"thứ",
"5001000ew-",
"hòa",
"bình",
"ngày 25/8",
"sẽ",
"có",
"gần",
"28,6 - 79.5",
"vận động viên",
"tham",
"dự",
"thi",
"đấu",
"nội",
"dung",
"chạy",
"phong",
"trào",
"và",
"chạy",
"nâng",
"cao",
"dành",
"cho",
"vận động viên",
"đội",
"tuyển",
"điền",
"kinh",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"ngành",
"trong",
"đó",
"có",
"nhiều",
"tuyển",
"thủ",
"từng",
"đoạt",
"huy",
"chương",
"sea",
"games",
"vô",
"địch",
"giải",
"điền",
"kinh",
"quốc",
"gia"
] |
[
"người",
"xem",
"sẽ",
"ấn",
"tượng",
"với",
"màn",
"pha",
"trà",
"sữa",
"vô",
"cùng",
"độc",
"đáo",
"của",
"anh",
"chàng",
"trong",
"video",
"cho",
"dù",
"không",
"biết",
"hương",
"vị",
"của",
"trà",
"thế",
"nào",
"video",
"cách",
"pha",
"trà",
"sữa",
"độc",
"đáo",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"nguồn",
"video",
"youtube"
] |
[
"người",
"xem",
"sẽ",
"ấn",
"tượng",
"với",
"màn",
"pha",
"trà",
"sữa",
"vô",
"cùng",
"độc",
"đáo",
"của",
"anh",
"chàng",
"trong",
"video",
"cho",
"dù",
"không",
"biết",
"hương",
"vị",
"của",
"trà",
"thế",
"nào",
"video",
"cách",
"pha",
"trà",
"sữa",
"độc",
"đáo",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"nguồn",
"video",
"youtube"
] |
[
"kỳ",
"cộng chín năm bốn chín tám chín không năm không không tám",
"bệnh",
"viện",
"mười ngàn chín trăm mười phẩy không không bẩy tám chín tám",
"đưa",
"thiếu",
"hồ",
"sơ",
"bệnh",
"án",
"để",
"công",
"an",
"giám",
"định",
"thương",
"tích",
"sau",
"bài",
"viết",
"kỳ",
"bốn nhăm phẩy hai mươi sáu",
"nạn",
"nhân",
"tố",
"những",
"bất",
"thường",
"trong",
"kết",
"quả",
"giám",
"định",
"thương",
"tích",
"đăng",
"trên",
"pháp",
"luật",
"plus",
"bệnh",
"viện",
"nhân",
"dân",
"một nghìn tám trăm linh bốn",
"cho",
"biết",
"trước",
"đây",
"đã",
"đưa",
"thiếu",
"hồ",
"sơ",
"bệnh",
"án",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"n.t.t",
"hiện",
"bệnh",
"viện",
"đã",
"cung",
"cấp",
"cho",
"công",
"an",
"quận",
"bẩy chia ba",
"đầy",
"đủ",
"hồ",
"sơ",
"bệnh",
"án",
"để",
"đưa",
"anh",
"t",
"đi",
"giám",
"định",
"lại",
"thương",
"tích",
"như",
"pháp",
"luật",
"plus",
"đã",
"phản",
"ánh",
"ngày hai mươi",
"anh",
"n.t.t",
"bị",
"một",
"nhóm",
"người",
"hành",
"hung",
"sau",
"đó",
"được",
"các",
"bác",
"sỹ",
"bệnh",
"viện",
"nhân",
"dân",
"ba tư chấm không chín đến bốn mươi bốn chấm hai",
"chẩn",
"đoán",
"chấn",
"thương",
"sọ",
"não",
"theo",
"dõi",
"xuất",
"huyết",
"dưới",
"nhện",
"tuy",
"nhiên",
"kết",
"quả",
"giám",
"định",
"thương",
"tích",
"tháng không chín bốn không chín",
"của",
"anh",
"t",
"từ",
"trung",
"tâm",
"pháp",
"y",
"sở",
"y",
"tế",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"kết",
"luận",
"chỉ",
"ba trăm bốn tám niu tơn",
"cùng",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng",
"viên",
"anh",
"t",
"và",
"chị",
"n.t.t.tr",
"sáu trăm hai mươi sáu mê ga oát",
"em",
"anh",
"t",
"đã",
"chỉ",
"ra",
"những",
"dấu",
"hiệu",
"bất",
"thường",
"trong",
"vụ",
"việc",
"anh",
"t",
"bức",
"xúc",
"cho",
"biết",
"hồ",
"sơ",
"bệnh",
"án",
"của",
"tôi",
"do",
"công",
"an",
"quận",
"một nghìn bẩy mươi tám",
"đưa",
"đi",
"giám",
"định",
"nhưng",
"lại",
"không",
"đầy",
"đủ",
"không",
"chỉ",
"vậy",
"kết",
"quả",
"giám",
"định",
"ghi",
"ngày một năm không hai",
"nhưng",
"tôi",
"lại",
"nhận",
"được",
"là",
"ngày mười ba đến ngày hai bốn tháng một",
"tức",
"sau",
"năm sáu tám không một ba bốn bốn năm tám ba",
"ngày",
"theo",
"chị",
"tr",
"trình",
"bày",
"thấy",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"không",
"bình",
"thường",
"chị",
"đã",
"liên",
"lạc",
"qua",
"điện",
"thoại",
"với",
"trung",
"tá",
"đỗ",
"văn",
"sơn",
"cán",
"bộ",
"điều",
"tra",
"thụ",
"lý",
"hồ",
"sơ",
"vụ",
"anh",
"t",
"bị",
"hành",
"hung",
"và",
"được",
"ông",
"sơn",
"hướng",
"dẫn",
"chị",
"tự",
"đưa",
"thêm",
"hồ",
"sơ",
"đi",
"giám",
"định",
"hai ba giờ",
"trao",
"đổi",
"về",
"việc",
"hồ",
"sơ",
"đi",
"giám",
"định",
"không",
"đầy",
"đủ",
"ông",
"sơn",
"nói",
"mình",
"lấy",
"được",
"bao",
"nhiêu",
"thì",
"đưa",
"bấy",
"nhiêu",
"hà",
"công",
"văn",
"hai năm tháng không hai hai năm tám bốn",
"của",
"bệnh viện",
"nhân",
"dân",
"bốn triệu năm trăm chín bảy ngàn tám trăm mười bẩy",
"gửi",
"pháp",
"luật",
"plus",
"để",
"làm",
"rõ",
"khuất",
"ngày hai mươi nhăm",
"tất",
"trên",
"phóng",
"viên",
"đã",
"liên",
"hệ",
"bệnh",
"viện",
"nhân",
"dân",
"không tám sáu tám ba bảy sáu một năm chín một",
"để",
"tìm",
"hiểu",
"tại",
"công",
"văn",
"số",
"sáu trăm linh hai gạch ngang pê e a o đờ",
"công",
"văn",
"số",
"tám triệu năm trăm ba năm ngàn chín trăm ba tám",
"ngày bốn và ngày hai mươi mốt",
"của",
"bệnh",
"viện",
"nhân",
"dân",
"ba triệu hai trăm",
"gửi",
"pháp",
"luật",
"plus",
"cho",
"biết",
"hiện",
"công",
"an",
"quận",
"hai ngàn năm mươi",
"giữ",
"bẩy mươi sáu phẩy không năm tám",
"bản",
"photo",
"hồ",
"sơ",
"bệnh",
"án",
"khi",
"người",
"bệnh",
"vào",
"khoa",
"cấp",
"cứu",
"tổng",
"hợp",
"còn",
"hồ",
"sơ",
"bệnh",
"án",
"người",
"bệnh",
"nằm",
"tại",
"khoa",
"ngoại",
"thần",
"kinh",
"chưa",
"nhận",
"theo",
"đó",
"công",
"văn",
"số",
"mười ba",
"của",
"bệnh",
"viện",
"nhân",
"dân",
"tám trăm tám mươi bốn nghìn bốn trăm ba mươi",
"chưa",
"nói",
"rõ",
"vấn",
"đề",
"vì",
"sao",
"bệnh",
"viện",
"này",
"chưa",
"cung",
"cấp",
"đầy",
"đủ",
"hồ",
"sơ",
"cộng tám năm không bẩy tám bốn bẩy năm bẩy chín",
"bệnh",
"án",
"của",
"anh",
"t",
"cho",
"công",
"an",
"quận",
"hai bảy đến mười bốn",
"công",
"văn",
"mùng năm đến mồng bảy tháng bẩy",
"của",
"bệnh viện",
"nhân",
"dân",
"tám triệu một trăm năm sáu ngàn bảy trăm hai hai",
"gửi",
"pháp",
"luật",
"plus",
"vẫn",
"né",
"những",
"nội",
"dung",
"cần",
"làm",
"rõ",
"ngày mười bốn",
"phóng",
"viên",
"tiếp",
"tục",
"liên",
"hệ",
"lãnh",
"đạo",
"bệnh",
"viện",
"này",
"để",
"xác",
"minh",
"qua",
"trao",
"đổi",
"ông",
"phạm",
"phúc",
"hải",
"trưởng",
"phòng",
"kế",
"hoạch",
"tổng",
"hợp",
"bệnh",
"viện",
"nhân",
"dân",
"chín trăm ba mươi sáu ngàn sáu mươi nhăm",
"cho",
"biết",
"qua",
"bên",
"đây",
"thì",
"công",
"an",
"mới",
"lấy",
"chỉ",
"có",
"một",
"hồ",
"sơ",
"của",
"vô",
"cấp",
"cứu",
"thôi",
"thì",
"cũng",
"còn",
"giữ",
"ở",
"đây",
"cũng",
"đóng",
"mộc",
"cũng",
"niêm",
"phong",
"rồi",
"khi",
"nào",
"công",
"an",
"quận",
"giai đoạn mười sáu mười ba",
"cần",
"qua",
"đây",
"sẽ",
"giao",
"cái",
"đó",
"ông",
"hải",
"cũng",
"thông",
"tin",
"là",
"đã",
"báo",
"cho",
"công",
"an",
"quận",
"hai hai ngàn hai trăm mười tám phẩy không không bẩy nghìn sáu năm",
"biết",
"vụ",
"việc",
"trên",
"cùng",
"ngày ba mươi và ngày ba mươi",
"bệnh",
"viện",
"nhân",
"dân",
"ba mươi chín",
"có",
"công",
"văn",
"số",
"bốn không không giây",
"gửi",
"pháp",
"luật",
"plus",
"trong",
"đó",
"có",
"nội",
"dung",
"vì",
"chỉ",
"có",
"một",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"thương",
"tích",
"số",
"pờ ba trăm trừ bảy không không",
"tương",
"ứng",
"với",
"hồ",
"sơ",
"bệnh",
"án",
"người",
"bệnh",
"n",
"t",
"t",
"phóng viên",
"viết",
"tắt",
"nằm",
"tại",
"khoa",
"cấp",
"cứu",
"tổng",
"hợp",
"nên",
"công",
"an",
"quận",
"ba chia hai ba",
"chưa",
"nhận",
"bản",
"photo",
"hồ",
"sơ",
"bệnh",
"án",
"tương",
"ứng",
"với",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"thương",
"tám trăm tám mươi mét khối trên ki lô bít",
"tích",
"số",
"vê i đê xoẹt một ngàn bảy trăm",
"một",
"lần",
"nữa",
"công",
"văn",
"trên",
"của",
"bệnh",
"viện",
"nhân",
"dân",
"âm ba phẩy không không tám ba",
"vẫn",
"né",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"vì",
"mười một",
"sao",
"trước",
"đây",
"bệnh",
"viện",
"không",
"cung",
"cấp",
"đầy",
"đủ",
"hồ",
"sơ",
"bệnh",
"án",
"cho",
"công",
"an",
"quận",
"âm bốn mươi hai chấm không không bảy",
"công",
"an",
"quận",
"cộng tám bốn ba bốn sáu chín tám ba ba năm chín",
"đã",
"lấy",
"hồ",
"sơ",
"đi",
"giám",
"định",
"lại",
"phản",
"ánh",
"đến",
"pháp",
"luật",
"plus",
"anh",
"t",
"cho",
"biết",
"ngay",
"sau",
"khi",
"nhận",
"được",
"kết",
"quả",
"giám",
"định",
"gia",
"đình",
"anh",
"đã",
"vô",
"cùng",
"kinh",
"ngạc",
"và",
"bức",
"xúc",
"anh",
"t",
"bị",
"hành",
"hung",
"phải",
"nhập",
"viên",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh viện",
"nhân",
"dân",
"bốn trăm bốn bốn nghìn bốn trăm năm hai",
"anh",
"t",
"cho",
"biết",
"tháng một một nghìn bảy trăm mười",
"anh",
"đã",
"làm",
"đơn",
"khiếu",
"nại",
"và",
"yêu",
"cầu",
"giám",
"định",
"lại.theo",
"đó",
"anh",
"t",
"đã",
"nhận",
"được",
"giấy",
"mời",
"đi",
"giám",
"định",
"lại",
"vào",
"quý bốn",
"tới",
"đây",
"trao",
"với",
"phóng",
"viên",
"pháp",
"luật",
"plus",
"trung",
"tá",
"đỗ",
"văn",
"sơn",
"cán",
"bộ",
"công",
"an",
"quận",
"sáu mươi hai phẩy không tám năm",
"trực",
"tiếp",
"điều",
"tra",
"vụ",
"anh",
"t",
"cho",
"biết",
"đã",
"qua",
"bệnh",
"viện",
"nhân",
"dân",
"ba triệu chín nhăm nghìn bảy trăm bốn tám",
"lấy",
"đầy",
"đủ",
"hồ",
"sơ",
"bệnh",
"án",
"để",
"đưa",
"anh",
"t",
"đi",
"giám",
"định",
"lại",
"ông",
"sơn",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"sẽ",
"trực",
"tiếp",
"đưa",
"anh",
"t",
"đi",
"giám",
"định",
"pháp",
"luật",
"plus",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"thông",
"tin",
"vụ",
"việc",
"đến",
"bạn",
"đọc"
] |
[
"kỳ",
"+95498905008",
"bệnh",
"viện",
"10.910,007898",
"đưa",
"thiếu",
"hồ",
"sơ",
"bệnh",
"án",
"để",
"công",
"an",
"giám",
"định",
"thương",
"tích",
"sau",
"bài",
"viết",
"kỳ",
"45,26",
"nạn",
"nhân",
"tố",
"những",
"bất",
"thường",
"trong",
"kết",
"quả",
"giám",
"định",
"thương",
"tích",
"đăng",
"trên",
"pháp",
"luật",
"plus",
"bệnh",
"viện",
"nhân",
"dân",
"1804",
"cho",
"biết",
"trước",
"đây",
"đã",
"đưa",
"thiếu",
"hồ",
"sơ",
"bệnh",
"án",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"n.t.t",
"hiện",
"bệnh",
"viện",
"đã",
"cung",
"cấp",
"cho",
"công",
"an",
"quận",
"7 / 3",
"đầy",
"đủ",
"hồ",
"sơ",
"bệnh",
"án",
"để",
"đưa",
"anh",
"t",
"đi",
"giám",
"định",
"lại",
"thương",
"tích",
"như",
"pháp",
"luật",
"plus",
"đã",
"phản",
"ánh",
"ngày 20",
"anh",
"n.t.t",
"bị",
"một",
"nhóm",
"người",
"hành",
"hung",
"sau",
"đó",
"được",
"các",
"bác",
"sỹ",
"bệnh",
"viện",
"nhân",
"dân",
"34.09 - 44.2",
"chẩn",
"đoán",
"chấn",
"thương",
"sọ",
"não",
"theo",
"dõi",
"xuất",
"huyết",
"dưới",
"nhện",
"tuy",
"nhiên",
"kết",
"quả",
"giám",
"định",
"thương",
"tích",
"tháng 09/409",
"của",
"anh",
"t",
"từ",
"trung",
"tâm",
"pháp",
"y",
"sở",
"y",
"tế",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"kết",
"luận",
"chỉ",
"348 n",
"cùng",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng",
"viên",
"anh",
"t",
"và",
"chị",
"n.t.t.tr",
"626 mw",
"em",
"anh",
"t",
"đã",
"chỉ",
"ra",
"những",
"dấu",
"hiệu",
"bất",
"thường",
"trong",
"vụ",
"việc",
"anh",
"t",
"bức",
"xúc",
"cho",
"biết",
"hồ",
"sơ",
"bệnh",
"án",
"của",
"tôi",
"do",
"công",
"an",
"quận",
"1078",
"đưa",
"đi",
"giám",
"định",
"nhưng",
"lại",
"không",
"đầy",
"đủ",
"không",
"chỉ",
"vậy",
"kết",
"quả",
"giám",
"định",
"ghi",
"ngày 15/02",
"nhưng",
"tôi",
"lại",
"nhận",
"được",
"là",
"ngày 13 đến ngày 24 tháng 1",
"tức",
"sau",
"56801344583",
"ngày",
"theo",
"chị",
"tr",
"trình",
"bày",
"thấy",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"không",
"bình",
"thường",
"chị",
"đã",
"liên",
"lạc",
"qua",
"điện",
"thoại",
"với",
"trung",
"tá",
"đỗ",
"văn",
"sơn",
"cán",
"bộ",
"điều",
"tra",
"thụ",
"lý",
"hồ",
"sơ",
"vụ",
"anh",
"t",
"bị",
"hành",
"hung",
"và",
"được",
"ông",
"sơn",
"hướng",
"dẫn",
"chị",
"tự",
"đưa",
"thêm",
"hồ",
"sơ",
"đi",
"giám",
"định",
"23h",
"trao",
"đổi",
"về",
"việc",
"hồ",
"sơ",
"đi",
"giám",
"định",
"không",
"đầy",
"đủ",
"ông",
"sơn",
"nói",
"mình",
"lấy",
"được",
"bao",
"nhiêu",
"thì",
"đưa",
"bấy",
"nhiêu",
"hà",
"công",
"văn",
"25/02/2584",
"của",
"bệnh viện",
"nhân",
"dân",
"4.597.817",
"gửi",
"pháp",
"luật",
"plus",
"để",
"làm",
"rõ",
"khuất",
"ngày 25",
"tất",
"trên",
"phóng",
"viên",
"đã",
"liên",
"hệ",
"bệnh",
"viện",
"nhân",
"dân",
"08683761591",
"để",
"tìm",
"hiểu",
"tại",
"công",
"văn",
"số",
"602-peaođ",
"công",
"văn",
"số",
"8.535.938",
"ngày 4 và ngày 21",
"của",
"bệnh",
"viện",
"nhân",
"dân",
"3.000.200",
"gửi",
"pháp",
"luật",
"plus",
"cho",
"biết",
"hiện",
"công",
"an",
"quận",
"2050",
"giữ",
"76,058",
"bản",
"photo",
"hồ",
"sơ",
"bệnh",
"án",
"khi",
"người",
"bệnh",
"vào",
"khoa",
"cấp",
"cứu",
"tổng",
"hợp",
"còn",
"hồ",
"sơ",
"bệnh",
"án",
"người",
"bệnh",
"nằm",
"tại",
"khoa",
"ngoại",
"thần",
"kinh",
"chưa",
"nhận",
"theo",
"đó",
"công",
"văn",
"số",
"13",
"của",
"bệnh",
"viện",
"nhân",
"dân",
"884.430",
"chưa",
"nói",
"rõ",
"vấn",
"đề",
"vì",
"sao",
"bệnh",
"viện",
"này",
"chưa",
"cung",
"cấp",
"đầy",
"đủ",
"hồ",
"sơ",
"+8507847579",
"bệnh",
"án",
"của",
"anh",
"t",
"cho",
"công",
"an",
"quận",
"27 - 14",
"công",
"văn",
"mùng 5 đến mồng 7 tháng 7",
"của",
"bệnh viện",
"nhân",
"dân",
"8.156.722",
"gửi",
"pháp",
"luật",
"plus",
"vẫn",
"né",
"những",
"nội",
"dung",
"cần",
"làm",
"rõ",
"ngày 14",
"phóng",
"viên",
"tiếp",
"tục",
"liên",
"hệ",
"lãnh",
"đạo",
"bệnh",
"viện",
"này",
"để",
"xác",
"minh",
"qua",
"trao",
"đổi",
"ông",
"phạm",
"phúc",
"hải",
"trưởng",
"phòng",
"kế",
"hoạch",
"tổng",
"hợp",
"bệnh",
"viện",
"nhân",
"dân",
"936.065",
"cho",
"biết",
"qua",
"bên",
"đây",
"thì",
"công",
"an",
"mới",
"lấy",
"chỉ",
"có",
"một",
"hồ",
"sơ",
"của",
"vô",
"cấp",
"cứu",
"thôi",
"thì",
"cũng",
"còn",
"giữ",
"ở",
"đây",
"cũng",
"đóng",
"mộc",
"cũng",
"niêm",
"phong",
"rồi",
"khi",
"nào",
"công",
"an",
"quận",
"giai đoạn 16 - 13",
"cần",
"qua",
"đây",
"sẽ",
"giao",
"cái",
"đó",
"ông",
"hải",
"cũng",
"thông",
"tin",
"là",
"đã",
"báo",
"cho",
"công",
"an",
"quận",
"22.218,007065",
"biết",
"vụ",
"việc",
"trên",
"cùng",
"ngày 30 và ngày 30",
"bệnh",
"viện",
"nhân",
"dân",
"39",
"có",
"công",
"văn",
"số",
"400j",
"gửi",
"pháp",
"luật",
"plus",
"trong",
"đó",
"có",
"nội",
"dung",
"vì",
"chỉ",
"có",
"một",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"thương",
"tích",
"số",
"p300-700",
"tương",
"ứng",
"với",
"hồ",
"sơ",
"bệnh",
"án",
"người",
"bệnh",
"n",
"t",
"t",
"phóng viên",
"viết",
"tắt",
"nằm",
"tại",
"khoa",
"cấp",
"cứu",
"tổng",
"hợp",
"nên",
"công",
"an",
"quận",
"3 / 23",
"chưa",
"nhận",
"bản",
"photo",
"hồ",
"sơ",
"bệnh",
"án",
"tương",
"ứng",
"với",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"thương",
"880 m3/kb",
"tích",
"số",
"vyd/1000700",
"một",
"lần",
"nữa",
"công",
"văn",
"trên",
"của",
"bệnh",
"viện",
"nhân",
"dân",
"-3,0083",
"vẫn",
"né",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"vì",
"11",
"sao",
"trước",
"đây",
"bệnh",
"viện",
"không",
"cung",
"cấp",
"đầy",
"đủ",
"hồ",
"sơ",
"bệnh",
"án",
"cho",
"công",
"an",
"quận",
"-42.007",
"công",
"an",
"quận",
"+84346983359",
"đã",
"lấy",
"hồ",
"sơ",
"đi",
"giám",
"định",
"lại",
"phản",
"ánh",
"đến",
"pháp",
"luật",
"plus",
"anh",
"t",
"cho",
"biết",
"ngay",
"sau",
"khi",
"nhận",
"được",
"kết",
"quả",
"giám",
"định",
"gia",
"đình",
"anh",
"đã",
"vô",
"cùng",
"kinh",
"ngạc",
"và",
"bức",
"xúc",
"anh",
"t",
"bị",
"hành",
"hung",
"phải",
"nhập",
"viên",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh viện",
"nhân",
"dân",
"444.452",
"anh",
"t",
"cho",
"biết",
"tháng 1/1710",
"anh",
"đã",
"làm",
"đơn",
"khiếu",
"nại",
"và",
"yêu",
"cầu",
"giám",
"định",
"lại.theo",
"đó",
"anh",
"t",
"đã",
"nhận",
"được",
"giấy",
"mời",
"đi",
"giám",
"định",
"lại",
"vào",
"quý 4",
"tới",
"đây",
"trao",
"với",
"phóng",
"viên",
"pháp",
"luật",
"plus",
"trung",
"tá",
"đỗ",
"văn",
"sơn",
"cán",
"bộ",
"công",
"an",
"quận",
"62,085",
"trực",
"tiếp",
"điều",
"tra",
"vụ",
"anh",
"t",
"cho",
"biết",
"đã",
"qua",
"bệnh",
"viện",
"nhân",
"dân",
"3.095.748",
"lấy",
"đầy",
"đủ",
"hồ",
"sơ",
"bệnh",
"án",
"để",
"đưa",
"anh",
"t",
"đi",
"giám",
"định",
"lại",
"ông",
"sơn",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"sẽ",
"trực",
"tiếp",
"đưa",
"anh",
"t",
"đi",
"giám",
"định",
"pháp",
"luật",
"plus",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"thông",
"tin",
"vụ",
"việc",
"đến",
"bạn",
"đọc"
] |
[
"charm",
"el-cheikh",
"của",
"ai",
"cập",
"sẽ",
"là",
"năm bốn phẩy mười hai",
"thành",
"phố",
"xanh",
"thành",
"phố",
"du",
"lịch",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"ai",
"cập",
"charm",
"el-cheikh",
"bên",
"bờ",
"biển",
"đỏ",
"đang",
"dần",
"trở",
"thành",
"một",
"thành",
"phố",
"xanh",
"khi",
"nhà",
"chức",
"trách",
"của",
"thành",
"phố",
"ký",
"một",
"nghị",
"định",
"thư",
"với",
"mục",
"đích",
"thu",
"hút",
"thêm",
"nhiều",
"du",
"khách",
"và",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"sau",
"du",
"lịch",
"nghỉ",
"dưỡng",
"và",
"văn",
"hóa",
"ai",
"cập",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"hướng",
"tới",
"phát",
"triển",
"loại",
"hình",
"du",
"lịch",
"sinh",
"thái",
"hay",
"còn",
"được",
"gọi",
"là",
"du",
"lịch",
"xanh",
"trong",
"đó",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"ý",
"tưởng",
"biến",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"tám mươi chín",
"charm",
"el-cheikh",
"trở",
"thành",
"một",
"thành",
"phố",
"xanh",
"được",
"gọi",
"là",
"green",
"charm",
"bộ",
"du",
"lịch",
"và",
"bộ",
"môi",
"trường",
"ai",
"cập",
"đã",
"ký",
"một",
"nghị",
"định",
"thư",
"để",
"phát",
"triển",
"khu",
"vực",
"này",
"và",
"biến",
"nơi",
"đây",
"thành",
"một",
"thành",
"phố",
"hội",
"tủ",
"tất",
"cả",
"các",
"bảy trăm bảy năm nghìn không trăm mười sáu",
"thế",
"mạnh",
"của",
"du",
"lịch",
"xanh",
"từ",
"nay",
"đến",
"không giờ",
"bộ",
"trưởng",
"du",
"lịch",
"ai",
"cộng bảy hai bảy một hai tám bảy ba chín sáu bốn",
"cập",
"fakhri",
"abdel-nour",
"cho",
"biết",
"du",
"lịch",
"sinh",
"thái",
"là",
"du",
"lịch",
"của",
"tương",
"lai",
"theo",
"ông",
"abdel-nour",
"trong",
"một",
"vài",
"năm",
"tới",
"giá",
"cả",
"và",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"sẽ",
"không",
"chỉ",
"là",
"những",
"tiêu",
"chí",
"duy",
"nhất",
"bên",
"cạnh",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"về",
"điểm",
"đến",
"hiện",
"nay",
"du",
"khách",
"rất",
"nhạy",
"cảm",
"với",
"vấn",
"đề",
"môi",
"trường",
"tại",
"quốc",
"gia",
"mà",
"họ",
"đến",
"thăm",
"và",
"lưu",
"tâm",
"nhiều",
"hơn",
"đến",
"vấn",
"đề",
"này",
"để",
"đặt",
"tour",
"du",
"lịch",
"từ",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"một",
"số",
"mô",
"hình",
"của",
"kiểu",
"du",
"lịch",
"như",
"thế",
"này",
"đã",
"được",
"triển",
"khai",
"thành",
"công",
"mà",
"điển",
"hình",
"là",
"tại",
"ốc",
"đảo",
"siwa",
"đối",
"với",
"charm",
"el-cheikh",
"sáng",
"kiến",
"biến",
"nơi",
"đây",
"thành",
"thành",
"phố",
"xanh",
"được",
"đưa",
"ra",
"từ",
"mười hai giờ",
"dự",
"án",
"này",
"được",
"bắt",
"đầu",
"thực",
"hiện",
"từ",
"hai giờ bốn mươi phút",
"ngân",
"sách",
"dành",
"cho",
"dự",
"án",
"này",
"lên",
"tới",
"sáu trăm bốn mươi chín mẫu",
"le",
"năm nghìn ba trăm tám ba chấm không năm bốn không mi li gam",
"usd",
"doanh",
"thu",
"từ",
"ngành",
"du",
"lịch",
"của",
"charm",
"el-cheikh",
"chỉ",
"bằng",
"vốn",
"của",
"dự",
"án",
"để",
"có",
"vốn",
"ai",
"cập",
"huy",
"động",
"thêm",
"tám trăm sáu chín xen ti mét vuông",
"từ",
"khu",
"vực",
"tư",
"nhân",
"một trăm tám mươi bảy vòng",
"từ",
"các",
"ngân",
"hàng",
"và",
"tài",
"trợ",
"quốc",
"tế",
"ông",
"hicham",
"zaazoue",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"du",
"lịch",
"ai",
"cập",
"cho",
"biết",
"dự",
"án",
"này",
"nhằm",
"để",
"charm",
"el-cheikh",
"đáp",
"ứng",
"các",
"tiêu",
"chí",
"sinh",
"thái",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"sáng",
"kiến",
"những",
"lá",
"phổi",
"của",
"trái",
"đất",
"do",
"tổ",
"chức",
"du",
"lịch",
"thế",
"giới",
"omt",
"đưa",
"ra",
"bộ",
"du",
"lịch",
"cũng",
"đã",
"áp",
"dụng",
"một",
"hệ",
"thống",
"mới",
"phân",
"loại",
"các",
"khách",
"sạn",
"được",
"gọi",
"green",
"star",
"hôtel",
"khách",
"sạn",
"ngôi",
"sao",
"xanh",
"ông",
"zaazoue",
"khẳng",
"định",
"theo",
"những",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"omt",
"du",
"lịch",
"xanh",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"gấp",
"ba",
"lần",
"so",
"với",
"du",
"lịch",
"truyền",
"thống",
"một",
"khi",
"được",
"thực",
"hiện",
"tại",
"charm",
"el-cheikh",
"sáng",
"kiến",
"sẽ",
"được",
"mở",
"rộng",
"ra",
"các",
"khu",
"du",
"lịch",
"khác",
"âm hai mươi phẩy ba mươi lăm",
"năm",
"qua",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"ngành",
"du",
"lịch",
"ai",
"cập",
"đất",
"nước",
"của",
"những",
"pharaoh",
"huyền",
"thoại",
"đã",
"làm",
"thay",
"đổi",
"nhanh",
"chóng",
"bộ",
"mặt",
"của",
"charm",
"el-cheikh",
"biến",
"nơi",
"đây",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"hiện",
"đại",
"và",
"sang",
"trọng",
"bậc",
"nhất",
"tại",
"charm",
"el-cheikh",
"có",
"rất",
"nhiều",
"địa",
"chỉ",
"để",
"du",
"khách",
"có",
"thể",
"tham",
"quan",
"như",
"khu",
"chợ",
"cổ",
"khu",
"phố",
"al-maya",
"với",
"rất",
"nhiều",
"siêu",
"thị",
"và",
"quán",
"ăn",
"hay",
"khu",
"phố",
"du",
"lịch",
"nổi",
"tiếng",
"naam",
"bay",
"nơi",
"có",
"trung",
"tâm",
"mua",
"sắm",
"miễn",
"thuế",
"bảy",
"sao"
] |
[
"charm",
"el-cheikh",
"của",
"ai",
"cập",
"sẽ",
"là",
"54,12",
"thành",
"phố",
"xanh",
"thành",
"phố",
"du",
"lịch",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"ai",
"cập",
"charm",
"el-cheikh",
"bên",
"bờ",
"biển",
"đỏ",
"đang",
"dần",
"trở",
"thành",
"một",
"thành",
"phố",
"xanh",
"khi",
"nhà",
"chức",
"trách",
"của",
"thành",
"phố",
"ký",
"một",
"nghị",
"định",
"thư",
"với",
"mục",
"đích",
"thu",
"hút",
"thêm",
"nhiều",
"du",
"khách",
"và",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"sau",
"du",
"lịch",
"nghỉ",
"dưỡng",
"và",
"văn",
"hóa",
"ai",
"cập",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"hướng",
"tới",
"phát",
"triển",
"loại",
"hình",
"du",
"lịch",
"sinh",
"thái",
"hay",
"còn",
"được",
"gọi",
"là",
"du",
"lịch",
"xanh",
"trong",
"đó",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"ý",
"tưởng",
"biến",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"89",
"charm",
"el-cheikh",
"trở",
"thành",
"một",
"thành",
"phố",
"xanh",
"được",
"gọi",
"là",
"green",
"charm",
"bộ",
"du",
"lịch",
"và",
"bộ",
"môi",
"trường",
"ai",
"cập",
"đã",
"ký",
"một",
"nghị",
"định",
"thư",
"để",
"phát",
"triển",
"khu",
"vực",
"này",
"và",
"biến",
"nơi",
"đây",
"thành",
"một",
"thành",
"phố",
"hội",
"tủ",
"tất",
"cả",
"các",
"775.016",
"thế",
"mạnh",
"của",
"du",
"lịch",
"xanh",
"từ",
"nay",
"đến",
"0h",
"bộ",
"trưởng",
"du",
"lịch",
"ai",
"+72712873964",
"cập",
"fakhri",
"abdel-nour",
"cho",
"biết",
"du",
"lịch",
"sinh",
"thái",
"là",
"du",
"lịch",
"của",
"tương",
"lai",
"theo",
"ông",
"abdel-nour",
"trong",
"một",
"vài",
"năm",
"tới",
"giá",
"cả",
"và",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"sẽ",
"không",
"chỉ",
"là",
"những",
"tiêu",
"chí",
"duy",
"nhất",
"bên",
"cạnh",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"về",
"điểm",
"đến",
"hiện",
"nay",
"du",
"khách",
"rất",
"nhạy",
"cảm",
"với",
"vấn",
"đề",
"môi",
"trường",
"tại",
"quốc",
"gia",
"mà",
"họ",
"đến",
"thăm",
"và",
"lưu",
"tâm",
"nhiều",
"hơn",
"đến",
"vấn",
"đề",
"này",
"để",
"đặt",
"tour",
"du",
"lịch",
"từ",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"một",
"số",
"mô",
"hình",
"của",
"kiểu",
"du",
"lịch",
"như",
"thế",
"này",
"đã",
"được",
"triển",
"khai",
"thành",
"công",
"mà",
"điển",
"hình",
"là",
"tại",
"ốc",
"đảo",
"siwa",
"đối",
"với",
"charm",
"el-cheikh",
"sáng",
"kiến",
"biến",
"nơi",
"đây",
"thành",
"thành",
"phố",
"xanh",
"được",
"đưa",
"ra",
"từ",
"12h",
"dự",
"án",
"này",
"được",
"bắt",
"đầu",
"thực",
"hiện",
"từ",
"2h40",
"ngân",
"sách",
"dành",
"cho",
"dự",
"án",
"này",
"lên",
"tới",
"649 mẫu",
"le",
"5383.0540 mg",
"usd",
"doanh",
"thu",
"từ",
"ngành",
"du",
"lịch",
"của",
"charm",
"el-cheikh",
"chỉ",
"bằng",
"vốn",
"của",
"dự",
"án",
"để",
"có",
"vốn",
"ai",
"cập",
"huy",
"động",
"thêm",
"869 cm2",
"từ",
"khu",
"vực",
"tư",
"nhân",
"187 vòng",
"từ",
"các",
"ngân",
"hàng",
"và",
"tài",
"trợ",
"quốc",
"tế",
"ông",
"hicham",
"zaazoue",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"du",
"lịch",
"ai",
"cập",
"cho",
"biết",
"dự",
"án",
"này",
"nhằm",
"để",
"charm",
"el-cheikh",
"đáp",
"ứng",
"các",
"tiêu",
"chí",
"sinh",
"thái",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"sáng",
"kiến",
"những",
"lá",
"phổi",
"của",
"trái",
"đất",
"do",
"tổ",
"chức",
"du",
"lịch",
"thế",
"giới",
"omt",
"đưa",
"ra",
"bộ",
"du",
"lịch",
"cũng",
"đã",
"áp",
"dụng",
"một",
"hệ",
"thống",
"mới",
"phân",
"loại",
"các",
"khách",
"sạn",
"được",
"gọi",
"green",
"star",
"hôtel",
"khách",
"sạn",
"ngôi",
"sao",
"xanh",
"ông",
"zaazoue",
"khẳng",
"định",
"theo",
"những",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"omt",
"du",
"lịch",
"xanh",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"gấp",
"ba",
"lần",
"so",
"với",
"du",
"lịch",
"truyền",
"thống",
"một",
"khi",
"được",
"thực",
"hiện",
"tại",
"charm",
"el-cheikh",
"sáng",
"kiến",
"sẽ",
"được",
"mở",
"rộng",
"ra",
"các",
"khu",
"du",
"lịch",
"khác",
"-20,35",
"năm",
"qua",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"ngành",
"du",
"lịch",
"ai",
"cập",
"đất",
"nước",
"của",
"những",
"pharaoh",
"huyền",
"thoại",
"đã",
"làm",
"thay",
"đổi",
"nhanh",
"chóng",
"bộ",
"mặt",
"của",
"charm",
"el-cheikh",
"biến",
"nơi",
"đây",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"hiện",
"đại",
"và",
"sang",
"trọng",
"bậc",
"nhất",
"tại",
"charm",
"el-cheikh",
"có",
"rất",
"nhiều",
"địa",
"chỉ",
"để",
"du",
"khách",
"có",
"thể",
"tham",
"quan",
"như",
"khu",
"chợ",
"cổ",
"khu",
"phố",
"al-maya",
"với",
"rất",
"nhiều",
"siêu",
"thị",
"và",
"quán",
"ăn",
"hay",
"khu",
"phố",
"du",
"lịch",
"nổi",
"tiếng",
"naam",
"bay",
"nơi",
"có",
"trung",
"tâm",
"mua",
"sắm",
"miễn",
"thuế",
"bảy",
"sao"
] |
[
"obama",
"mỹ",
"không",
"thể",
"phớt",
"lờ",
"vấn",
"đề",
"chia",
"rẽ",
"sắc",
"tộc"
] |
[
"obama",
"mỹ",
"không",
"thể",
"phớt",
"lờ",
"vấn",
"đề",
"chia",
"rẽ",
"sắc",
"tộc"
] |
[
"việt",
"nam",
"là",
"quốc",
"gia",
"cuối",
"cùng",
"chưa",
"mua",
"bản",
"quyền",
"world",
"cup",
"bảy đến sáu",
"trong",
"danh",
"sách",
"mới",
"công",
"bố",
"của",
"fifa",
"năm không không gạch ngang bốn ngàn bảy trăm lẻ bốn gạch ngang pê gi u trừ lờ cờ quờ u",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"đã",
"có",
"bản",
"quyền",
"world",
"cup",
"bốn mốt",
"trong",
"tài",
"liệu",
"mới",
"công",
"bố",
"hôm",
"năm không không gạch chéo bốn không không gạch chéo mờ đê đắp liu dét nờ gạch chéo",
"của",
"fifa",
"đã",
"có",
"cờ ép a gạch ngang một không không không hai không không",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"mua",
"được",
"bản",
"quyền",
"world",
"cup",
"ảnh",
"fifa",
"theo",
"đại",
"diện",
"vê tê vê",
"nhà",
"đài",
"vẫn",
"đang",
"trong",
"quá",
"trình",
"đàm",
"phán",
"nhưng",
"chưa",
"chốt",
"được",
"mức",
"giá",
"với",
"đơn",
"vị",
"sở",
"hữu",
"bản",
"quyền",
"là",
"infront",
"sports",
"&",
"media",
"vướng",
"mắc",
"nằm",
"ở",
"mức",
"giá",
"sáu trăm bốn năm ki lô gờ ram",
"usd",
"khoảng",
"tám ba bẩy hai ba một chín hai sáu không không",
"tỉ",
"đồng",
"mà",
"đối",
"tác",
"đưa",
"ra",
"mặc",
"dù",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"nhưng",
"theo",
"nhiều",
"nguồn",
"tin",
"không",
"sớm",
"thì",
"muộn",
"người",
"hâm",
"mộ",
"cũng",
"sẽ",
"được",
"thưởng",
"thức",
"world",
"cup",
"chín bảy nghìn bẩy trăm ba tám",
"trên",
"sóng",
"truyền",
"hình",
"bình luận viên",
"anh",
"ngọc",
"người",
"được",
"cho",
"là",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"bình",
"luận",
"một",
"số",
"trận",
"đấu",
"tại",
"world",
"cup",
"ba tám chấm không bảy mươi",
"tới",
"viết",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"tròn",
"nửa",
"tháng",
"nữa",
"trái",
"bóng",
"world",
"cup",
"sẽ",
"lăn",
"trên",
"sân",
"cỏ",
"nước",
"nga",
"đương",
"lờ dét xoẹt ích hắt xuộc",
"nhiên",
"người",
"hâm",
"mộ",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"được",
"xem",
"không",
"sót",
"trận",
"đấu",
"nào",
"trên",
"tivi",
"mọi",
"người",
"cứ",
"chuẩn",
"bị",
"tinh",
"thần",
"thưởng",
"thức",
"world",
"cup",
"thôi"
] |
[
"việt",
"nam",
"là",
"quốc",
"gia",
"cuối",
"cùng",
"chưa",
"mua",
"bản",
"quyền",
"world",
"cup",
"7 - 6",
"trong",
"danh",
"sách",
"mới",
"công",
"bố",
"của",
"fifa",
"500-4704-pju-lcqu",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"đã",
"có",
"bản",
"quyền",
"world",
"cup",
"41",
"trong",
"tài",
"liệu",
"mới",
"công",
"bố",
"hôm",
"500/400/mđwzn/",
"của",
"fifa",
"đã",
"có",
"cfa-1000200",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"mua",
"được",
"bản",
"quyền",
"world",
"cup",
"ảnh",
"fifa",
"theo",
"đại",
"diện",
"vê tê vê",
"nhà",
"đài",
"vẫn",
"đang",
"trong",
"quá",
"trình",
"đàm",
"phán",
"nhưng",
"chưa",
"chốt",
"được",
"mức",
"giá",
"với",
"đơn",
"vị",
"sở",
"hữu",
"bản",
"quyền",
"là",
"infront",
"sports",
"&",
"media",
"vướng",
"mắc",
"nằm",
"ở",
"mức",
"giá",
"645 kg",
"usd",
"khoảng",
"83723192600",
"tỉ",
"đồng",
"mà",
"đối",
"tác",
"đưa",
"ra",
"mặc",
"dù",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"nhưng",
"theo",
"nhiều",
"nguồn",
"tin",
"không",
"sớm",
"thì",
"muộn",
"người",
"hâm",
"mộ",
"cũng",
"sẽ",
"được",
"thưởng",
"thức",
"world",
"cup",
"97.738",
"trên",
"sóng",
"truyền",
"hình",
"bình luận viên",
"anh",
"ngọc",
"người",
"được",
"cho",
"là",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"bình",
"luận",
"một",
"số",
"trận",
"đấu",
"tại",
"world",
"cup",
"38.070",
"tới",
"viết",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"tròn",
"nửa",
"tháng",
"nữa",
"trái",
"bóng",
"world",
"cup",
"sẽ",
"lăn",
"trên",
"sân",
"cỏ",
"nước",
"nga",
"đương",
"lz/xh/",
"nhiên",
"người",
"hâm",
"mộ",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"được",
"xem",
"không",
"sót",
"trận",
"đấu",
"nào",
"trên",
"tivi",
"mọi",
"người",
"cứ",
"chuẩn",
"bị",
"tinh",
"thần",
"thưởng",
"thức",
"world",
"cup",
"thôi"
] |
[
"hơn",
"bảy nghìn chín trăm hai ba chấm bảy trăm hai hai ngày",
"lúa",
"mùa",
"bị",
"mất",
"trắng",
"do",
"mưa",
"lũ",
"đã",
"đẩy",
"hàng",
"trăm",
"hộ",
"dân",
"thuộc",
"các",
"thôn",
"kén",
"thôn",
"bòng",
"thôn",
"cát",
"lễ",
"của",
"xã",
"tượng",
"sơn",
"huyện",
"nông",
"cống",
"ngày hai chín và ngày mười bốn",
"thanh",
"hóa",
"đứng",
"trước",
"nguy",
"cơ",
"thiếu",
"đói",
"trong",
"những",
"tháng",
"tới",
"lũ",
"rút",
"hàng",
"trăm",
"ha",
"lúa",
"màu",
"của",
"xã",
"tượng",
"sơn",
"trơ",
"ra",
"bạc",
"phếch",
"ảnh",
"ngọc",
"minh",
"mười ba giờ",
"chúng",
"tôi",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"thẫn",
"bẩy giờ",
"thờ",
"lo",
"lắng",
"của",
"người",
"dân",
"thôn",
"kén",
"khi",
"mùa",
"màng",
"bị",
"thiên",
"tai",
"cướp",
"sạch",
"mùa",
"màng",
"mất",
"sạch",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"sơn",
"ở",
"thôn",
"kén",
"than",
"thở",
"nhà",
"có",
"hai",
"sào",
"ruộng",
"với",
"bốn ngàn tám trăm",
"miệng",
"ăn",
"mùa",
"màng",
"mất",
"sạch",
"không",
"biết",
"từ",
"giờ",
"đến",
"tết",
"chúng",
"em",
"lấy",
"chi",
"để",
"ăn",
"đây",
"ông",
"cao",
"chính",
"là",
"chủ",
"nhân",
"ngôi",
"nhà",
"tranh",
"chìm",
"trong",
"nước",
"mà",
"thanh",
"niên",
"đăng",
"trong",
"số",
"ra",
"hai mốt giờ chín phút ba giây",
"thôn",
"kén",
"có",
"chín triệu năm trăm ba mươi tám ngàn năm trăm lẻ năm",
"hộ",
"để",
"bảo",
"đảm",
"đời",
"sống",
"ổn",
"định",
"cho",
"người",
"dân",
"nhiều",
"lần",
"xã",
"tượng",
"sơn",
"đề",
"nghị",
"được",
"đầu",
"tư",
"cộng ba ba bảy hai tám không hai sáu bảy sáu tám",
"đắp",
"một",
"con",
"đê",
"dọc",
"sông",
"thị",
"long",
"dài",
"khoảng",
"sáu trăm sáu mươi hai ca lo",
"để",
"bảo",
"vệ",
"các",
"thôn",
"bòng",
"thôn",
"tám trăm xuộc dê i ca cờ nờ gạch chéo lờ e xờ xờ",
"kén",
"thôn",
"cát",
"lễ",
"và",
"âm chín mươi tư xen ti mét",
"đất",
"canh",
"tác",
"nông",
"nghiệp",
"của",
"tượng",
"sơn",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"đề",
"nghị",
"này",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"giải",
"quyết",
"chúng",
"tôi",
"sống",
"ở",
"vùng",
"lòng",
"chảo",
"bị",
"kẹp",
"giữa",
"ba",
"bề",
"là",
"hồ",
"yên",
"mỹ",
"và",
"hai trăm bốn mươi nghìn ba trăm ba hai",
"con",
"đê",
"của",
"huyện",
"nông",
"cống",
"huyện",
"tĩnh",
"gia",
"năm",
"ngoái",
"hồ",
"yên",
"mỹ",
"xả",
"lũ",
"không",
"những",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"mùa",
"màng",
"mà",
"còn",
"làm",
"chết",
"tám trăm ba chín ngàn bẩy trăm chín ba",
"cháu",
"học",
"sinh",
"năm",
"nay",
"lại",
"thế",
"này",
"thêm",
"một triệu ba trăm",
"người",
"bị",
"lũ",
"cuốn",
"trôi",
"hôm",
"qua",
"tại",
"lâm",
"đồng",
"ông",
"ngô",
"xuân",
"hiển",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"h.cát",
"tiên",
"cho",
"biết",
"đã",
"tìm",
"thấy",
"thi",
"thể",
"anh",
"đặng",
"văn",
"đoàn",
"mười chín phẩy ba không",
"tuổi",
"ở",
"xã",
"nam",
"ninh",
"h.cát",
"tiên",
"vào",
"tháng sáu hai ngàn hai trăm sáu mươi hai",
"khi",
"hai mốt tháng sáu",
"nước",
"lũ",
"dâng",
"cao",
"anh",
"đoàn",
"đi",
"đánh",
"cá",
"và",
"mất",
"tích",
"lực",
"lượng",
"tìm",
"kiếm",
"cứu",
"nạn",
"của",
"huyện",
"phát",
"hiện",
"thi",
"thể",
"anh",
"đoàn",
"ở",
"suối",
"đạ",
"lây",
"cách",
"nhà",
"anh",
"khoảng",
"âm mười bẩy tháng",
"đây",
"là",
"nạn",
"nhân",
"thứ",
"ba mươi mốt",
"bị",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"đợt",
"mưa",
"lũ",
"vừa",
"qua",
"ở",
"lâm",
"đồng",
"trong",
"khi",
"đó",
"tại",
"nghệ",
"an",
"mưa",
"lũ",
"làm",
"thêm",
"một",
"người",
"chết",
"bốn không không ngang mờ rờ",
"do",
"bị",
"nước",
"cuốn",
"nâng",
"số",
"người",
"chết",
"trong",
"đợt",
"mưa",
"lũ",
"này",
"lên",
"âm sáu mươi nhăm chấm không không năm sáu",
"người",
"nạn",
"nhân",
"là",
"cháu",
"trương",
"hữu",
"hiếu",
"vòng mười hai mươi ba",
"tuổi",
"ở",
"xã",
"long",
"sơn",
"h.anh",
"sơn",
"rơi",
"xuống",
"mương",
"nước",
"và",
"bị",
"cuốn",
"trôi",
"sáu mươi hai",
"tính",
"đến",
"chiều",
"qua",
"tại",
"nghệ",
"an",
"mưa",
"lũ",
"đã",
"làm",
"bảy mươi ba nghìn ba trăm hai mươi sáu phẩy tám bẩy không một",
"ngôi",
"nhà",
"bị",
"trôi",
"cộng hai ba không không bảy bảy bảy chín hai sáu năm",
"nhà",
"bị",
"sập",
"tỉ số hai hai mười bẩy",
"nhà",
"bị",
"ngập",
"nước",
"năm triệu không trăm bốn mươi nghìn",
"nhà",
"bị",
"sạt",
"lở",
"ba trăm năm mươi tư nghìn bảy trăm chín mươi hai",
"nhà",
"phải",
"di",
"dời",
"mưa",
"lớn",
"đã",
"nhấn",
"chìm",
"âm một ngàn tám trăm ba sáu chấm không chín trăm linh ba chỉ trên độ xê",
"lúa",
"ba trăm bảy bảy đồng",
"ngô",
"và",
"hoa",
"màu",
"ông",
"bùi",
"minh",
"tăng",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"dự",
"báo",
"khí",
"tượng",
"thủy",
"văn",
"trung ương",
"cho",
"biết",
"từ",
"hôm",
"nay",
"ba triệu hai trăm mười sáu ngàn một trăm bẩy chín",
"bắc",
"bộ",
"cơ",
"bản",
"hết",
"mưa",
"ở",
"bắc",
"trung",
"bộ",
"mưa",
"tiếp",
"tục",
"giảm",
"nhưng",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"trong",
"năm triệu một trăm năm mươi tám nghìn bẩy trăm chín mươi bẩy",
"ba mươi chia hai",
"ngày",
"nữa",
"dự",
"báo",
"hôm",
"nay",
"tám",
"lũ",
"hạ",
"du",
"các",
"sông",
"ở",
"hai",
"tỉnh",
"nêu",
"trên",
"sẽ",
"đạt",
"đỉnh",
"và",
"xuống",
"dần",
"nhưng",
"còn",
"ở",
"mức",
"cao",
"cần",
"chủ",
"động",
"đề",
"phòng",
"các",
"tai",
"nạn",
"liên",
"quan",
"đến",
"nước",
"cuốn",
"trôi",
"sạt",
"lở",
"đất"
] |
[
"hơn",
"7923.722 ngày",
"lúa",
"mùa",
"bị",
"mất",
"trắng",
"do",
"mưa",
"lũ",
"đã",
"đẩy",
"hàng",
"trăm",
"hộ",
"dân",
"thuộc",
"các",
"thôn",
"kén",
"thôn",
"bòng",
"thôn",
"cát",
"lễ",
"của",
"xã",
"tượng",
"sơn",
"huyện",
"nông",
"cống",
"ngày 29 và ngày 14",
"thanh",
"hóa",
"đứng",
"trước",
"nguy",
"cơ",
"thiếu",
"đói",
"trong",
"những",
"tháng",
"tới",
"lũ",
"rút",
"hàng",
"trăm",
"ha",
"lúa",
"màu",
"của",
"xã",
"tượng",
"sơn",
"trơ",
"ra",
"bạc",
"phếch",
"ảnh",
"ngọc",
"minh",
"13h",
"chúng",
"tôi",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"thẫn",
"7h",
"thờ",
"lo",
"lắng",
"của",
"người",
"dân",
"thôn",
"kén",
"khi",
"mùa",
"màng",
"bị",
"thiên",
"tai",
"cướp",
"sạch",
"mùa",
"màng",
"mất",
"sạch",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"sơn",
"ở",
"thôn",
"kén",
"than",
"thở",
"nhà",
"có",
"hai",
"sào",
"ruộng",
"với",
"4800",
"miệng",
"ăn",
"mùa",
"màng",
"mất",
"sạch",
"không",
"biết",
"từ",
"giờ",
"đến",
"tết",
"chúng",
"em",
"lấy",
"chi",
"để",
"ăn",
"đây",
"ông",
"cao",
"chính",
"là",
"chủ",
"nhân",
"ngôi",
"nhà",
"tranh",
"chìm",
"trong",
"nước",
"mà",
"thanh",
"niên",
"đăng",
"trong",
"số",
"ra",
"21:9:3",
"thôn",
"kén",
"có",
"9.538.505",
"hộ",
"để",
"bảo",
"đảm",
"đời",
"sống",
"ổn",
"định",
"cho",
"người",
"dân",
"nhiều",
"lần",
"xã",
"tượng",
"sơn",
"đề",
"nghị",
"được",
"đầu",
"tư",
"+33728026768",
"đắp",
"một",
"con",
"đê",
"dọc",
"sông",
"thị",
"long",
"dài",
"khoảng",
"662 cal",
"để",
"bảo",
"vệ",
"các",
"thôn",
"bòng",
"thôn",
"800/dikcn/lexx",
"kén",
"thôn",
"cát",
"lễ",
"và",
"-94 cm",
"đất",
"canh",
"tác",
"nông",
"nghiệp",
"của",
"tượng",
"sơn",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"đề",
"nghị",
"này",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"giải",
"quyết",
"chúng",
"tôi",
"sống",
"ở",
"vùng",
"lòng",
"chảo",
"bị",
"kẹp",
"giữa",
"ba",
"bề",
"là",
"hồ",
"yên",
"mỹ",
"và",
"240.332",
"con",
"đê",
"của",
"huyện",
"nông",
"cống",
"huyện",
"tĩnh",
"gia",
"năm",
"ngoái",
"hồ",
"yên",
"mỹ",
"xả",
"lũ",
"không",
"những",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"mùa",
"màng",
"mà",
"còn",
"làm",
"chết",
"839.793",
"cháu",
"học",
"sinh",
"năm",
"nay",
"lại",
"thế",
"này",
"thêm",
"1.000.300",
"người",
"bị",
"lũ",
"cuốn",
"trôi",
"hôm",
"qua",
"tại",
"lâm",
"đồng",
"ông",
"ngô",
"xuân",
"hiển",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"h.cát",
"tiên",
"cho",
"biết",
"đã",
"tìm",
"thấy",
"thi",
"thể",
"anh",
"đặng",
"văn",
"đoàn",
"19,30",
"tuổi",
"ở",
"xã",
"nam",
"ninh",
"h.cát",
"tiên",
"vào",
"tháng 6/2262",
"khi",
"21/6",
"nước",
"lũ",
"dâng",
"cao",
"anh",
"đoàn",
"đi",
"đánh",
"cá",
"và",
"mất",
"tích",
"lực",
"lượng",
"tìm",
"kiếm",
"cứu",
"nạn",
"của",
"huyện",
"phát",
"hiện",
"thi",
"thể",
"anh",
"đoàn",
"ở",
"suối",
"đạ",
"lây",
"cách",
"nhà",
"anh",
"khoảng",
"-17 tháng",
"đây",
"là",
"nạn",
"nhân",
"thứ",
"31",
"bị",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"đợt",
"mưa",
"lũ",
"vừa",
"qua",
"ở",
"lâm",
"đồng",
"trong",
"khi",
"đó",
"tại",
"nghệ",
"an",
"mưa",
"lũ",
"làm",
"thêm",
"một",
"người",
"chết",
"400-mr",
"do",
"bị",
"nước",
"cuốn",
"nâng",
"số",
"người",
"chết",
"trong",
"đợt",
"mưa",
"lũ",
"này",
"lên",
"-65.0056",
"người",
"nạn",
"nhân",
"là",
"cháu",
"trương",
"hữu",
"hiếu",
"vòng 10 - 23",
"tuổi",
"ở",
"xã",
"long",
"sơn",
"h.anh",
"sơn",
"rơi",
"xuống",
"mương",
"nước",
"và",
"bị",
"cuốn",
"trôi",
"62",
"tính",
"đến",
"chiều",
"qua",
"tại",
"nghệ",
"an",
"mưa",
"lũ",
"đã",
"làm",
"73.326,8701",
"ngôi",
"nhà",
"bị",
"trôi",
"+23007779265",
"nhà",
"bị",
"sập",
"tỉ số 22 - 17",
"nhà",
"bị",
"ngập",
"nước",
"5.040.000",
"nhà",
"bị",
"sạt",
"lở",
"354.792",
"nhà",
"phải",
"di",
"dời",
"mưa",
"lớn",
"đã",
"nhấn",
"chìm",
"-1836.0903 chỉ/oc",
"lúa",
"377 đ",
"ngô",
"và",
"hoa",
"màu",
"ông",
"bùi",
"minh",
"tăng",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"dự",
"báo",
"khí",
"tượng",
"thủy",
"văn",
"trung ương",
"cho",
"biết",
"từ",
"hôm",
"nay",
"3.216.179",
"bắc",
"bộ",
"cơ",
"bản",
"hết",
"mưa",
"ở",
"bắc",
"trung",
"bộ",
"mưa",
"tiếp",
"tục",
"giảm",
"nhưng",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"trong",
"5.158.797",
"30 / 2",
"ngày",
"nữa",
"dự",
"báo",
"hôm",
"nay",
"8",
"lũ",
"hạ",
"du",
"các",
"sông",
"ở",
"hai",
"tỉnh",
"nêu",
"trên",
"sẽ",
"đạt",
"đỉnh",
"và",
"xuống",
"dần",
"nhưng",
"còn",
"ở",
"mức",
"cao",
"cần",
"chủ",
"động",
"đề",
"phòng",
"các",
"tai",
"nạn",
"liên",
"quan",
"đến",
"nước",
"cuốn",
"trôi",
"sạt",
"lở",
"đất"
] |
[
"việt",
"nam",
"được",
"thiên",
"nhiên",
"ưu",
"đãi",
"với",
"nhiều",
"danh",
"lam",
"thắng",
"cảnh",
"loại",
"hình",
"sản",
"phẩm",
"nông",
"nghiệp",
"truyền",
"thống",
"rất",
"thu",
"hút",
"du",
"khách",
"tham",
"gia",
"như",
"tour",
"du",
"lịch",
"mùa",
"lúa",
"chín",
"ở",
"làng",
"cổ",
"ường",
"lâm",
"hà",
"nội",
"thăm",
"mô",
"hình",
"làng",
"quê",
"yên",
"ức",
"quảng",
"ninh",
"năm trăm gạch chéo pờ lờ vê kép rờ hờ gạch chéo u i i",
"tham",
"quan",
"làng",
"tranh",
"dân",
"gian",
"ông",
"hồ",
"bắc",
"một trăm gạch ngang hai bốn một không gạch ngang e bờ i tờ quờ vê gờ ca u rờ",
"ninh",
"nông",
"trường",
"mộc",
"châu",
"sơn",
"la",
"làng",
"rau",
"trà",
"quế",
"hội",
"an",
"quảng",
"nam",
"sáu mươi ba phẩy bẩy không",
"hay",
"du",
"lịch",
"miệt",
"vườn",
"chợ",
"nổi",
"ở",
"khu",
"vực",
"đồng",
"bằng",
"sông",
"cửu",
"long",
"tại",
"buổi",
"chia",
"sẻ",
"kỳ",
"tích",
"xanh",
"chia",
"sẻ",
"kinh",
"nghiệm",
"phát",
"triển",
"nông",
"nghiệp",
"du",
"lịch",
"đài",
"loan",
"việt",
"nam",
"diễn",
"ra",
"không giờ năm phút ba bẩy giây",
"tại",
"hà",
"nội",
"ông",
"ngô",
"quốc",
"khang",
"đại",
"diện",
"tại",
"việt",
"nam",
"của",
"hiệp",
"hội",
"phát",
"triển",
"nông",
"trại",
"du",
"lịch",
"đài",
"loan",
"cho",
"biết",
"du",
"lịch",
"trải",
"nghiệm",
"nông",
"nghiệp",
"đang",
"mở",
"ra",
"cơ",
"hội",
"tăng",
"thu",
"nhập",
"cho",
"người",
"nông",
"dân",
"ngành",
"du",
"lịch",
"nông",
"nghiệp",
"đài",
"loan",
"trung",
"quốc",
"đã",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"hơn",
"một triệu bảy",
"năm",
"nay",
"nông",
"nghiệp",
"du",
"lịch",
"đài",
"loan",
"gia",
"tăng",
"trung",
"bình",
"ba mươi tám",
"lần",
"đến",
"ba triệu",
"lần",
"thu",
"nhập",
"từ",
"cùng",
"một",
"diện",
"tích",
"đất",
"nông",
"nghiệp",
"so",
"với",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"truyền",
"thống",
"mô",
"hình",
"trang",
"trại",
"hoa",
"lộ",
"đài",
"trồng",
"âm chín mươi bảy phẩy không",
"loài",
"hoa",
"đài",
"loan",
"có",
"nhiều",
"khu",
"vực",
"du",
"lịch",
"nông",
"nghiệp",
"được",
"xây",
"dựng",
"dựa",
"trên",
"nền",
"tảng",
"cụm",
"kinh",
"tế",
"và",
"các",
"trang",
"trại",
"du",
"lịch",
"tư",
"nhân",
"như",
"trang",
"trại",
"bò",
"bay",
"phục",
"vụ",
"cả",
"trẻ",
"em",
"vui",
"chơi",
"phục",
"mùng bốn tháng bẩy",
"vụ",
"nghỉ",
"dưỡng",
"cho",
"người",
"già",
"mô",
"hình",
"trang",
"trại",
"hoa",
"lộ",
"đài",
"trồng",
"tám trăm bốn hai nghìn tám lăm",
"loài",
"hoa",
"vừa",
"bán",
"vừa",
"chế",
"tạo",
"thành",
"tinh",
"dầu",
"thu",
"hút",
"khách",
"du",
"lịch",
"nông",
"trại",
"tiểu",
"năm không không chéo lờ vê e",
"ốc",
"tại",
"đài",
"loan",
"cũng",
"giúp",
"du",
"khách",
"được",
"tự",
"tay",
"trải",
"nghiệm",
"các",
"công",
"đoạn",
"làm",
"hai nghìn năm trăm bẩy mươi tám",
"nghề",
"truyền",
"thống",
"như",
"làm",
"đồ",
"sứ",
"làm",
"các",
"loại",
"dầu",
"hái",
"chè",
"theo",
"sở",
"du",
"lịch",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"xuộc a mờ lờ i i đờ",
"nhu",
"cầu",
"du",
"khách",
"muốn",
"tham",
"quan",
"trải",
"nghiệm",
"du",
"lịch",
"nông",
"trại",
"miệt",
"vườn",
"hàng",
"năm",
"tăng",
"đều",
"từ",
"không ba bảy sáu năm ba sáu không năm bốn tám một",
"tới",
"bốn nghìn chín trăm ba bảy phẩy không hai trăm tám mươi bảy át mót phe"
] |
[
"việt",
"nam",
"được",
"thiên",
"nhiên",
"ưu",
"đãi",
"với",
"nhiều",
"danh",
"lam",
"thắng",
"cảnh",
"loại",
"hình",
"sản",
"phẩm",
"nông",
"nghiệp",
"truyền",
"thống",
"rất",
"thu",
"hút",
"du",
"khách",
"tham",
"gia",
"như",
"tour",
"du",
"lịch",
"mùa",
"lúa",
"chín",
"ở",
"làng",
"cổ",
"ường",
"lâm",
"hà",
"nội",
"thăm",
"mô",
"hình",
"làng",
"quê",
"yên",
"ức",
"quảng",
"ninh",
"500/plwrh/uii",
"tham",
"quan",
"làng",
"tranh",
"dân",
"gian",
"ông",
"hồ",
"bắc",
"100-2410-ebytqvgkur",
"ninh",
"nông",
"trường",
"mộc",
"châu",
"sơn",
"la",
"làng",
"rau",
"trà",
"quế",
"hội",
"an",
"quảng",
"nam",
"63,70",
"hay",
"du",
"lịch",
"miệt",
"vườn",
"chợ",
"nổi",
"ở",
"khu",
"vực",
"đồng",
"bằng",
"sông",
"cửu",
"long",
"tại",
"buổi",
"chia",
"sẻ",
"kỳ",
"tích",
"xanh",
"chia",
"sẻ",
"kinh",
"nghiệm",
"phát",
"triển",
"nông",
"nghiệp",
"du",
"lịch",
"đài",
"loan",
"việt",
"nam",
"diễn",
"ra",
"0:5:37",
"tại",
"hà",
"nội",
"ông",
"ngô",
"quốc",
"khang",
"đại",
"diện",
"tại",
"việt",
"nam",
"của",
"hiệp",
"hội",
"phát",
"triển",
"nông",
"trại",
"du",
"lịch",
"đài",
"loan",
"cho",
"biết",
"du",
"lịch",
"trải",
"nghiệm",
"nông",
"nghiệp",
"đang",
"mở",
"ra",
"cơ",
"hội",
"tăng",
"thu",
"nhập",
"cho",
"người",
"nông",
"dân",
"ngành",
"du",
"lịch",
"nông",
"nghiệp",
"đài",
"loan",
"trung",
"quốc",
"đã",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"hơn",
"1.700.000",
"năm",
"nay",
"nông",
"nghiệp",
"du",
"lịch",
"đài",
"loan",
"gia",
"tăng",
"trung",
"bình",
"38",
"lần",
"đến",
"3.000.000",
"lần",
"thu",
"nhập",
"từ",
"cùng",
"một",
"diện",
"tích",
"đất",
"nông",
"nghiệp",
"so",
"với",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"truyền",
"thống",
"mô",
"hình",
"trang",
"trại",
"hoa",
"lộ",
"đài",
"trồng",
"-97,0",
"loài",
"hoa",
"đài",
"loan",
"có",
"nhiều",
"khu",
"vực",
"du",
"lịch",
"nông",
"nghiệp",
"được",
"xây",
"dựng",
"dựa",
"trên",
"nền",
"tảng",
"cụm",
"kinh",
"tế",
"và",
"các",
"trang",
"trại",
"du",
"lịch",
"tư",
"nhân",
"như",
"trang",
"trại",
"bò",
"bay",
"phục",
"vụ",
"cả",
"trẻ",
"em",
"vui",
"chơi",
"phục",
"mùng 4/7",
"vụ",
"nghỉ",
"dưỡng",
"cho",
"người",
"già",
"mô",
"hình",
"trang",
"trại",
"hoa",
"lộ",
"đài",
"trồng",
"842.085",
"loài",
"hoa",
"vừa",
"bán",
"vừa",
"chế",
"tạo",
"thành",
"tinh",
"dầu",
"thu",
"hút",
"khách",
"du",
"lịch",
"nông",
"trại",
"tiểu",
"500/lve",
"ốc",
"tại",
"đài",
"loan",
"cũng",
"giúp",
"du",
"khách",
"được",
"tự",
"tay",
"trải",
"nghiệm",
"các",
"công",
"đoạn",
"làm",
"2578",
"nghề",
"truyền",
"thống",
"như",
"làm",
"đồ",
"sứ",
"làm",
"các",
"loại",
"dầu",
"hái",
"chè",
"theo",
"sở",
"du",
"lịch",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"/amlyyđ",
"nhu",
"cầu",
"du",
"khách",
"muốn",
"tham",
"quan",
"trải",
"nghiệm",
"du",
"lịch",
"nông",
"trại",
"miệt",
"vườn",
"hàng",
"năm",
"tăng",
"đều",
"từ",
"037653605481",
"tới",
"4937,0287 atm"
] |
[
"eu",
"chờ",
"anh",
"trình",
"đề",
"xuất",
"thay",
"thế",
"điều",
"khoản",
"chốt",
"chặn",
"hai mươi hai giờ ba mươi tư phút hai giây",
"trưởng",
"đoàn",
"đàm",
"phán",
"brexit",
"của",
"liên",
"hiệp",
"châu",
"âu",
"eu",
"michel",
"barnier",
"cho",
"biết",
"anh",
"vẫn",
"chưa",
"đưa",
"ra",
"được",
"đề",
"xuất",
"hợp",
"pháp",
"và",
"có",
"thể",
"phát",
"huy",
"ngày mười tháng năm",
"tác",
"dụng",
"nhằm",
"phá",
"vỡ",
"thế",
"bế",
"tắc",
"trong",
"tiến",
"trình",
"brexit",
"hiện",
"nay",
"trưởng",
"đoàn",
"đàm",
"phán",
"brexit",
"của",
"eu",
"michel",
"barnier",
"ảnh",
"reuters",
"phát",
"biểu",
"ý",
"kiến",
"trước",
"báo",
"giới",
"khi",
"tới",
"tham",
"dự",
"cuộc",
"hội",
"đàm",
"với",
"các",
"nghị",
"sĩ",
"châu",
"âu",
"về",
"diễn",
"biến",
"mới",
"nhất",
"trong",
"tiến",
"trình",
"brexit",
"đầy",
"trắc",
"trở",
"ông",
"barnier",
"nói",
"chúng",
"tôi",
"vẫn",
"sẵn",
"sàng",
"xem",
"xét",
"mọi",
"đề",
"xuất",
"mới",
"của",
"anh",
"mang",
"tính",
"ràng",
"buộc",
"về",
"mặt",
"pháp",
"lý",
"và",
"có",
"thể",
"phát",
"huy",
"tác",
"dụng",
"trong",
"vấn",
"đề",
"brexit",
"reuters",
"dẫn",
"các",
"nguồn",
"mười ba trên sáu",
"tin",
"ngoại",
"giao",
"cho",
"biết",
"âm năm ngàn bốn trăm chín mươi bốn phẩy bốn trăm bẩy mươi mốt héc ta",
"anh",
"trong",
"tuần",
"này",
"đã",
"trình",
"lên",
"eu",
"văn",
"bản",
"kỹ",
"thuật",
"thứ",
"tư",
"để",
"làm",
"rõ",
"những",
"đề",
"xuất",
"của",
"nước",
"này",
"về",
"vấn",
"đề",
"hải",
"quan",
"giữa",
"london",
"và",
"brussels",
"thời",
"hậu",
"brexit",
"tuy",
"nhiên",
"phía",
"eu",
"cho",
"rằng",
"cho",
"đến",
"nay",
"những",
"ý",
"tưởng",
"của",
"london",
"về",
"các",
"vấn",
"đề",
"như",
"kiểm",
"dịch",
"động",
"vật",
"kiểm",
"soát",
"hải",
"quan",
"kiểm",
"tra",
"sản",
"phẩm",
"chế",
"tạo",
"và",
"giám",
"sát",
"thị",
"trường",
"đều",
"không",
"đạt",
"yêu",
"cầu",
"và",
"không",
"thể",
"được",
"chấp",
"nhận",
"như",
"giải",
"pháp",
"thay",
"thế",
"điều",
"khoản",
"chốt",
"chặn",
"trong",
"một",
"diễn",
"biến",
"khác",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"đảng",
"đối",
"lập",
"ông",
"jeremy",
"corbyn",
"cùng",
"ngày",
"sẽ",
"gặp",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"các",
"đảng",
"đối",
"lập",
"khác",
"tại",
"anh",
"để",
"thảo",
"luận",
"về",
"chiến",
"lược",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"nhằm",
"tránh",
"kịch",
"bản",
"brexit",
"không",
"thỏa",
"thuận",
"các",
"đảng",
"đối",
"lập",
"muốn",
"ngăn",
"chặn",
"thủ",
"tướng",
"boris",
"johnson",
"đưa",
"anh",
"rời",
"khỏi",
"eu",
"vào",
"tám giờ ba mươi bẩy phút hai mươi hai giây",
"mà",
"không",
"có",
"thỏa",
"thuận",
"đi",
"kèm",
"thủ",
"tướng",
"johnson",
"cho",
"biết",
"ông",
"sẽ",
"tuân",
"thủ",
"luật",
"pháp",
"của",
"nước",
"anh",
"song",
"khẳng",
"định",
"brexit",
"vẫn",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"cuối",
"ngày ba mươi và ngày ba mốt",
"tới",
"trong",
"bất",
"cứ",
"hoàn",
"cảnh",
"nào",
"trước",
"đó",
"ngày mười ba và ngày ba mươi mốt",
"các",
"nghị",
"sĩ",
"anh",
"đã",
"trở",
"lại",
"quốc",
"hội",
"làm",
"việc",
"sau",
"khi",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"ra",
"phán",
"quyết",
"khẳng",
"định",
"việc",
"thủ",
"tướng",
"johnson",
"đình",
"chỉ",
"hoạt",
"động",
"của",
"quốc",
"hội",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"thời",
"điểm",
"brexit",
"đang",
"đến",
"gần",
"là",
"trái",
"luật",
"h.h"
] |
[
"eu",
"chờ",
"anh",
"trình",
"đề",
"xuất",
"thay",
"thế",
"điều",
"khoản",
"chốt",
"chặn",
"22:34:2",
"trưởng",
"đoàn",
"đàm",
"phán",
"brexit",
"của",
"liên",
"hiệp",
"châu",
"âu",
"eu",
"michel",
"barnier",
"cho",
"biết",
"anh",
"vẫn",
"chưa",
"đưa",
"ra",
"được",
"đề",
"xuất",
"hợp",
"pháp",
"và",
"có",
"thể",
"phát",
"huy",
"ngày 10/5",
"tác",
"dụng",
"nhằm",
"phá",
"vỡ",
"thế",
"bế",
"tắc",
"trong",
"tiến",
"trình",
"brexit",
"hiện",
"nay",
"trưởng",
"đoàn",
"đàm",
"phán",
"brexit",
"của",
"eu",
"michel",
"barnier",
"ảnh",
"reuters",
"phát",
"biểu",
"ý",
"kiến",
"trước",
"báo",
"giới",
"khi",
"tới",
"tham",
"dự",
"cuộc",
"hội",
"đàm",
"với",
"các",
"nghị",
"sĩ",
"châu",
"âu",
"về",
"diễn",
"biến",
"mới",
"nhất",
"trong",
"tiến",
"trình",
"brexit",
"đầy",
"trắc",
"trở",
"ông",
"barnier",
"nói",
"chúng",
"tôi",
"vẫn",
"sẵn",
"sàng",
"xem",
"xét",
"mọi",
"đề",
"xuất",
"mới",
"của",
"anh",
"mang",
"tính",
"ràng",
"buộc",
"về",
"mặt",
"pháp",
"lý",
"và",
"có",
"thể",
"phát",
"huy",
"tác",
"dụng",
"trong",
"vấn",
"đề",
"brexit",
"reuters",
"dẫn",
"các",
"nguồn",
"13 / 6",
"tin",
"ngoại",
"giao",
"cho",
"biết",
"-5494,471 ha",
"anh",
"trong",
"tuần",
"này",
"đã",
"trình",
"lên",
"eu",
"văn",
"bản",
"kỹ",
"thuật",
"thứ",
"tư",
"để",
"làm",
"rõ",
"những",
"đề",
"xuất",
"của",
"nước",
"này",
"về",
"vấn",
"đề",
"hải",
"quan",
"giữa",
"london",
"và",
"brussels",
"thời",
"hậu",
"brexit",
"tuy",
"nhiên",
"phía",
"eu",
"cho",
"rằng",
"cho",
"đến",
"nay",
"những",
"ý",
"tưởng",
"của",
"london",
"về",
"các",
"vấn",
"đề",
"như",
"kiểm",
"dịch",
"động",
"vật",
"kiểm",
"soát",
"hải",
"quan",
"kiểm",
"tra",
"sản",
"phẩm",
"chế",
"tạo",
"và",
"giám",
"sát",
"thị",
"trường",
"đều",
"không",
"đạt",
"yêu",
"cầu",
"và",
"không",
"thể",
"được",
"chấp",
"nhận",
"như",
"giải",
"pháp",
"thay",
"thế",
"điều",
"khoản",
"chốt",
"chặn",
"trong",
"một",
"diễn",
"biến",
"khác",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"đảng",
"đối",
"lập",
"ông",
"jeremy",
"corbyn",
"cùng",
"ngày",
"sẽ",
"gặp",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"các",
"đảng",
"đối",
"lập",
"khác",
"tại",
"anh",
"để",
"thảo",
"luận",
"về",
"chiến",
"lược",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"nhằm",
"tránh",
"kịch",
"bản",
"brexit",
"không",
"thỏa",
"thuận",
"các",
"đảng",
"đối",
"lập",
"muốn",
"ngăn",
"chặn",
"thủ",
"tướng",
"boris",
"johnson",
"đưa",
"anh",
"rời",
"khỏi",
"eu",
"vào",
"8:37:22",
"mà",
"không",
"có",
"thỏa",
"thuận",
"đi",
"kèm",
"thủ",
"tướng",
"johnson",
"cho",
"biết",
"ông",
"sẽ",
"tuân",
"thủ",
"luật",
"pháp",
"của",
"nước",
"anh",
"song",
"khẳng",
"định",
"brexit",
"vẫn",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"cuối",
"ngày 30 và ngày 31",
"tới",
"trong",
"bất",
"cứ",
"hoàn",
"cảnh",
"nào",
"trước",
"đó",
"ngày 13 và ngày 31",
"các",
"nghị",
"sĩ",
"anh",
"đã",
"trở",
"lại",
"quốc",
"hội",
"làm",
"việc",
"sau",
"khi",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"ra",
"phán",
"quyết",
"khẳng",
"định",
"việc",
"thủ",
"tướng",
"johnson",
"đình",
"chỉ",
"hoạt",
"động",
"của",
"quốc",
"hội",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"thời",
"điểm",
"brexit",
"đang",
"đến",
"gần",
"là",
"trái",
"luật",
"h.h"
] |
[
"hot",
"hiệu số không hai",
"ngày",
"&",
"một triệu bẩy trăm",
"đêm",
"trở",
"lại",
"với",
"kim",
"jong",
"min",
"kim",
"sun",
"ho",
"ravi",
"vixx",
"và",
"nhiều",
"sao",
"khác",
"chương",
"trình",
"một ngàn một trăm chín mươi tám",
"ngày",
"&",
"hai phẩy bẩy một",
"đêm",
"xác",
"nhận",
"quay",
"trở",
"lại",
"vào",
"cuối",
"năm",
"nay",
"theo",
"báo",
"cáo",
"từ",
"truyền",
"thông",
"hàn",
"quốc",
"vào",
"sáng",
"ngày mười tám và ngày hai sáu",
"chương",
"trình",
"thực",
"tế",
"ăn",
"khách",
"ba mươi ba ngàn một trăm tám mươi",
"ngày",
"&",
"ba nghìn bẩy mươi",
"đêm",
"đài",
"chín không không ích ca ét trừ gi bê cờ vờ gờ",
"đã",
"xác",
"nhận",
"quay",
"trở",
"lại",
"với",
"mùa",
"âm mười sáu ngàn tám trăm bốn chín phẩy tám nghìn chín trăm sáu mươi lăm",
"sau",
"khi",
"gặp",
"cơn",
"sóng",
"gió",
"bất",
"ngờ",
"chương",
"trình",
"chính",
"thức",
"xác",
"nhận",
"lịch",
"quay",
"phim",
"đầu",
"tiên",
"diễn",
"ra",
"từ",
"chín giờ",
"ngày ba một không bốn",
"năm",
"nay",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"hai triệu bốn trăm bảy ba ngàn bảy trăm lẻ sáu",
"diễn",
"viên",
"bao",
"gồm",
"kim",
"jong",
"min",
"của",
"các",
"mùa",
"trước",
"và",
"kim",
"sun",
"ho",
"chồng",
"han",
"ga",
"in",
"yeo",
"jung",
"hoon",
"diễn",
"viên",
"hài",
"moon",
"se",
"yoon",
"rapper",
"dindin",
"và",
"ravi",
"của",
"nhóm",
"vixx",
"công",
"ty",
"quản",
"lý",
"của",
"ravi",
"nhận",
"xét",
"cậu",
"ấy",
"đang",
"thảo",
"luận",
"với",
"đội",
"ngũ",
"sản",
"xuất",
"giám",
"đốc",
"sản",
"xuất",
"bang",
"geul",
"yi",
"nhận",
"xét",
"một",
"mùa",
"chưa",
"từng",
"thấy",
"của",
"không ba một năm bốn không một chín bốn bốn bảy không",
"ngày",
"&",
"tám tám",
"đêm",
"sẽ",
"được",
"sinh",
"ra",
"với",
"sự",
"kết",
"hợp",
"của",
"các",
"cựu",
"chiến",
"binh",
"chương",
"trình",
"tạp",
"kỹ",
"và",
"các",
"thành",
"viên",
"mới",
"chưa",
"tham",
"gia",
"nhiều",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"cùng",
"với",
"những",
"giá",
"trị",
"đặc",
"biệt",
"của",
"không năm sáu năm không bốn ba không tám chín không bảy",
"ngày",
"&",
"sáu triệu bốn mươi hai nghìn bẩy trăm bốn mươi nhăm",
"đêm",
"mà",
"trước",
"đó",
"đã",
"nhận",
"được",
"tình",
"yêu",
"từ",
"công",
"chúng",
"mùa",
"thứ",
"tư",
"sẽ",
"được",
"nâng",
"cấp",
"với",
"những",
"điều",
"mới",
"mẻ",
"trong",
"khi",
"đó",
"chương",
"trình",
"có",
"kế",
"hoạch",
"trở",
"lại",
"vào",
"cuối",
"năm",
"nay",
"được",
"sản",
"xuất",
"bởi",
"pd",
"nữ",
"đầu",
"tiên",
"của",
"chương",
"trình",
"bạn",
"có",
"hy",
"vọng",
"dàn",
"diễn",
"viên",
"tiềm",
"năng",
"này",
"không"
] |
[
"hot",
"hiệu số 0 - 2",
"ngày",
"&",
"1.000.700",
"đêm",
"trở",
"lại",
"với",
"kim",
"jong",
"min",
"kim",
"sun",
"ho",
"ravi",
"vixx",
"và",
"nhiều",
"sao",
"khác",
"chương",
"trình",
"1198",
"ngày",
"&",
"2,71",
"đêm",
"xác",
"nhận",
"quay",
"trở",
"lại",
"vào",
"cuối",
"năm",
"nay",
"theo",
"báo",
"cáo",
"từ",
"truyền",
"thông",
"hàn",
"quốc",
"vào",
"sáng",
"ngày 18 và ngày 26",
"chương",
"trình",
"thực",
"tế",
"ăn",
"khách",
"33.180",
"ngày",
"&",
"3070",
"đêm",
"đài",
"900xks-jbcvg",
"đã",
"xác",
"nhận",
"quay",
"trở",
"lại",
"với",
"mùa",
"-16.849,8965",
"sau",
"khi",
"gặp",
"cơn",
"sóng",
"gió",
"bất",
"ngờ",
"chương",
"trình",
"chính",
"thức",
"xác",
"nhận",
"lịch",
"quay",
"phim",
"đầu",
"tiên",
"diễn",
"ra",
"từ",
"9h",
"ngày 31/04",
"năm",
"nay",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"2.473.706",
"diễn",
"viên",
"bao",
"gồm",
"kim",
"jong",
"min",
"của",
"các",
"mùa",
"trước",
"và",
"kim",
"sun",
"ho",
"chồng",
"han",
"ga",
"in",
"yeo",
"jung",
"hoon",
"diễn",
"viên",
"hài",
"moon",
"se",
"yoon",
"rapper",
"dindin",
"và",
"ravi",
"của",
"nhóm",
"vixx",
"công",
"ty",
"quản",
"lý",
"của",
"ravi",
"nhận",
"xét",
"cậu",
"ấy",
"đang",
"thảo",
"luận",
"với",
"đội",
"ngũ",
"sản",
"xuất",
"giám",
"đốc",
"sản",
"xuất",
"bang",
"geul",
"yi",
"nhận",
"xét",
"một",
"mùa",
"chưa",
"từng",
"thấy",
"của",
"031540194470",
"ngày",
"&",
"88",
"đêm",
"sẽ",
"được",
"sinh",
"ra",
"với",
"sự",
"kết",
"hợp",
"của",
"các",
"cựu",
"chiến",
"binh",
"chương",
"trình",
"tạp",
"kỹ",
"và",
"các",
"thành",
"viên",
"mới",
"chưa",
"tham",
"gia",
"nhiều",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"cùng",
"với",
"những",
"giá",
"trị",
"đặc",
"biệt",
"của",
"056504308907",
"ngày",
"&",
"6.042.745",
"đêm",
"mà",
"trước",
"đó",
"đã",
"nhận",
"được",
"tình",
"yêu",
"từ",
"công",
"chúng",
"mùa",
"thứ",
"tư",
"sẽ",
"được",
"nâng",
"cấp",
"với",
"những",
"điều",
"mới",
"mẻ",
"trong",
"khi",
"đó",
"chương",
"trình",
"có",
"kế",
"hoạch",
"trở",
"lại",
"vào",
"cuối",
"năm",
"nay",
"được",
"sản",
"xuất",
"bởi",
"pd",
"nữ",
"đầu",
"tiên",
"của",
"chương",
"trình",
"bạn",
"có",
"hy",
"vọng",
"dàn",
"diễn",
"viên",
"tiềm",
"năng",
"này",
"không"
] |
[
"một",
"luật",
"sư",
"người",
"hà",
"lan",
"có",
"quan",
"hệ",
"với",
"rich",
"gates",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"ban",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"của",
"ứng",
"viên",
"tổng",
"thống",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"donald",
"trump",
"đã",
"trở",
"thành",
"người",
"đầu",
"tiên",
"bị",
"kết",
"án",
"trong",
"vụ",
"điều",
"tra",
"nga",
"can",
"thiệp",
"bầu",
"cử",
"mỹ",
"luật",
"sư",
"người",
"hàn",
"lan",
"alex",
"van",
"der",
"zwaan",
"thú",
"nhận",
"nói",
"dối",
"các",
"nhà",
"điều",
"tra",
"ảnh",
"nbc",
"news",
"luật",
"sư",
"alex",
"van",
"der",
"zwaan",
"đã",
"bị",
"một",
"tòa",
"án",
"liên",
"bang",
"kết",
"án",
"vào",
"ngày mồng năm tháng bẩy hai bốn không hai",
"với",
"hình",
"phạt",
"ngồi",
"tù",
"hai nghìn chín trăm mười chín",
"ngày",
"và",
"chịu",
"mức",
"phạt",
"hành",
"chính",
"bẩy trăm chín mươi ca ra",
"sau",
"khi",
"anh",
"này",
"thừa",
"nhận",
"nói",
"dối",
"trước",
"các",
"nhà",
"điều",
"tra",
"van",
"der",
"zwaan",
"trước",
"đây",
"làm",
"việc",
"cho",
"ông",
"gates",
"và",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"ban",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"paul",
"manafort",
"của",
"tổng",
"thống",
"trump",
"van",
"der",
"zwaan",
"thừa",
"nhận",
"đã",
"nói",
"dối",
"và",
"không",
"cung",
"cấp",
"email",
"cho",
"đội",
"ngũ",
"điều",
"tra",
"của",
"công",
"tố",
"viên",
"đặc",
"biệt",
"robert",
"mueller",
"người",
"đứng",
"đầu",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"van",
"der",
"zwaan",
"bị",
"đưa",
"vào",
"diện",
"điều",
"tra",
"từ",
"mùa",
"thu",
"năm",
"ngoái",
"sau",
"khi",
"công",
"ty",
"của",
"anh",
"skadden",
"arps",
"bắt",
"đầu",
"hợp",
"tác",
"trong",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"về",
"mối",
"liên",
"hệ",
"giữa",
"ông",
"tháng ba chín chín tám",
"manafort",
"và",
"gates",
"với",
"các",
"cá",
"nhân",
"nga",
"và",
"ukraine",
"trong",
"mùa",
"bầu",
"cử",
"âm hai trăm bẩy lăm phẩy bảy trăm hai tư",
"van",
"der",
"zwaan",
"đã",
"nói",
"dối",
"ngay",
"từ",
"lần",
"thẩm",
"vấn",
"đầu",
"tiên",
"với",
"các",
"nhà",
"điều",
"tra",
"trong",
"ngày hai nhăm và ngày ba mươi",
"và",
"theo",
"như",
"thẩm",
"phán",
"amy",
"berman",
"jackson",
"cũng",
"như",
"công",
"tố",
"viên",
"andrew",
"weissmann",
"tuyên",
"bố",
"ngày hai mươi hai nhăm",
"zwaan",
"đã",
"bị",
"bắt",
"quả",
"tang",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"luật",
"sư",
"van",
"der",
"zwaan",
"với",
"ông",
"gates",
"và",
"một",
"người",
"trong",
"ngành",
"tình",
"báo",
"nga",
"là",
"yếu",
"tố",
"quan",
"trọng",
"để",
"mở",
"rộng",
"điều",
"tra",
"cáo",
"buộc",
"nga",
"can",
"thiệp",
"bầu",
"cử",
"mỹ",
"bốn nghìn",
"theo",
"lời",
"thẩm",
"phán",
"jackson",
"zwaan",
"nói",
"dối",
"vì",
"việc",
"đã",
"làm",
"cho",
"thấy",
"anh",
"ta",
"đặt",
"lợi",
"ích",
"của",
"bản",
"thân",
"lên",
"trên",
"công",
"lý",
"theo",
"báo",
"cáo",
"điều",
"xờ dê lờ xờ i xuộc mờ đê bờ chéo",
"tra",
"van",
"der",
"zwaan",
"đã",
"nói",
"dối",
"về",
"những",
"lần",
"thảo",
"luận",
"của",
"anh",
"này",
"với",
"ông",
"gates",
"và",
"một",
"người",
"đối",
"tác",
"đến",
"từ",
"ukraine",
"vào",
"hai hai giờ bốn mươi mốt phút bốn mươi tư giây",
"đúng",
"lúc",
"ban",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"của",
"ứng",
"viên",
"trump",
"hoạt",
"động",
"hết",
"công",
"suất",
"sau",
"khi",
"trả",
"lời",
"thẩm",
"vấn",
"tại",
"văn",
"phòng",
"công",
"tố",
"viên",
"đặc",
"biệt",
"mueller",
"vào",
"ngày bảy đến ngày mồng tám tháng tám",
"và",
"tám giờ ba phút",
"được",
"chất",
"vấn",
"về",
"các",
"bức",
"thư",
"điện",
"tử",
"anh",
"ta",
"giấu",
"van",
"der",
"zwaan",
"bị",
"khởi",
"tố",
"trước",
"tòa",
"sau",
"đó",
"van",
"der",
"zwaan",
"thừa",
"nhận",
"nói",
"dối",
"và",
"để",
"đội",
"ngũ",
"điều",
"tra",
"kiểm",
"tra",
"máy",
"tính",
"xách",
"tay",
"cùng",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"của",
"mình",
"trong",
"phiên",
"xét",
"xử",
"ngày tám tháng chín năm hai ngàn tám trăm bảy hai",
"công",
"tố",
"viên",
"weissmann",
"nhấn",
"mạnh",
"van",
"der",
"zwaan",
"cũng",
"nói",
"dối",
"công",
"ty",
"luật",
"bảy giờ năm mươi lăm",
"thuê",
"mình",
"và",
"nói",
"dối",
"cựu",
"cố",
"vấn",
"nhà",
"trắng",
"hai giờ hai chín phút mười nhăm giây",
"greg",
"craig",
"đối",
"tác",
"cũ",
"trước",
"khi",
"zwaan",
"bị",
"đuổi",
"việc",
"về",
"mối",
"liên",
"hệ",
"của",
"anh",
"ta",
"với",
"ông",
"gates",
"van",
"der",
"zwaan",
"là",
"người",
"thứ",
"ba triệu hai mươi nghìn",
"bị",
"buộc",
"tội",
"trong",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"của",
"công",
"tố",
"viên",
"đặc",
"biệt",
"mueller",
"sau",
"khi",
"trợ",
"lý",
"chiến",
"dịch",
"của",
"ông",
"trump",
"là",
"george",
"papadopoulos",
"và",
"cựu",
"cố",
"vấn",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"michael",
"flynn",
"bị",
"buộc",
"tội",
"khai",
"man",
"với",
"fbi",
"không",
"giống",
"những",
"bị",
"cáo",
"khác",
"van",
"der",
"zwaan",
"không",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"điều",
"tra",
"với",
"văn",
"phòng",
"của",
"ông",
"mueller",
"sau",
"khi",
"bị",
"buộc",
"tội",
"công",
"tố",
"viên",
"đặc",
"biệt",
"mueller",
"còn",
"buộc",
"tội",
"mười nghìn một trăm bốn mươi ba phẩy tám năm sáu chín",
"người",
"nga",
"với",
"tội",
"danh",
"dùng",
"mạng",
"xã",
"hội",
"trực",
"tuyến",
"can",
"thiệp",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"tháng mười hai ngàn hai trăm tám mươi tám"
] |
[
"một",
"luật",
"sư",
"người",
"hà",
"lan",
"có",
"quan",
"hệ",
"với",
"rich",
"gates",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"ban",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"của",
"ứng",
"viên",
"tổng",
"thống",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"donald",
"trump",
"đã",
"trở",
"thành",
"người",
"đầu",
"tiên",
"bị",
"kết",
"án",
"trong",
"vụ",
"điều",
"tra",
"nga",
"can",
"thiệp",
"bầu",
"cử",
"mỹ",
"luật",
"sư",
"người",
"hàn",
"lan",
"alex",
"van",
"der",
"zwaan",
"thú",
"nhận",
"nói",
"dối",
"các",
"nhà",
"điều",
"tra",
"ảnh",
"nbc",
"news",
"luật",
"sư",
"alex",
"van",
"der",
"zwaan",
"đã",
"bị",
"một",
"tòa",
"án",
"liên",
"bang",
"kết",
"án",
"vào",
"ngày mồng 5/7/2402",
"với",
"hình",
"phạt",
"ngồi",
"tù",
"2919",
"ngày",
"và",
"chịu",
"mức",
"phạt",
"hành",
"chính",
"790 carat",
"sau",
"khi",
"anh",
"này",
"thừa",
"nhận",
"nói",
"dối",
"trước",
"các",
"nhà",
"điều",
"tra",
"van",
"der",
"zwaan",
"trước",
"đây",
"làm",
"việc",
"cho",
"ông",
"gates",
"và",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"ban",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"paul",
"manafort",
"của",
"tổng",
"thống",
"trump",
"van",
"der",
"zwaan",
"thừa",
"nhận",
"đã",
"nói",
"dối",
"và",
"không",
"cung",
"cấp",
"email",
"cho",
"đội",
"ngũ",
"điều",
"tra",
"của",
"công",
"tố",
"viên",
"đặc",
"biệt",
"robert",
"mueller",
"người",
"đứng",
"đầu",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"van",
"der",
"zwaan",
"bị",
"đưa",
"vào",
"diện",
"điều",
"tra",
"từ",
"mùa",
"thu",
"năm",
"ngoái",
"sau",
"khi",
"công",
"ty",
"của",
"anh",
"skadden",
"arps",
"bắt",
"đầu",
"hợp",
"tác",
"trong",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"về",
"mối",
"liên",
"hệ",
"giữa",
"ông",
"tháng 3/998",
"manafort",
"và",
"gates",
"với",
"các",
"cá",
"nhân",
"nga",
"và",
"ukraine",
"trong",
"mùa",
"bầu",
"cử",
"-275,724",
"van",
"der",
"zwaan",
"đã",
"nói",
"dối",
"ngay",
"từ",
"lần",
"thẩm",
"vấn",
"đầu",
"tiên",
"với",
"các",
"nhà",
"điều",
"tra",
"trong",
"ngày 25 và ngày 30",
"và",
"theo",
"như",
"thẩm",
"phán",
"amy",
"berman",
"jackson",
"cũng",
"như",
"công",
"tố",
"viên",
"andrew",
"weissmann",
"tuyên",
"bố",
"ngày 20, 25",
"zwaan",
"đã",
"bị",
"bắt",
"quả",
"tang",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"luật",
"sư",
"van",
"der",
"zwaan",
"với",
"ông",
"gates",
"và",
"một",
"người",
"trong",
"ngành",
"tình",
"báo",
"nga",
"là",
"yếu",
"tố",
"quan",
"trọng",
"để",
"mở",
"rộng",
"điều",
"tra",
"cáo",
"buộc",
"nga",
"can",
"thiệp",
"bầu",
"cử",
"mỹ",
"4000",
"theo",
"lời",
"thẩm",
"phán",
"jackson",
"zwaan",
"nói",
"dối",
"vì",
"việc",
"đã",
"làm",
"cho",
"thấy",
"anh",
"ta",
"đặt",
"lợi",
"ích",
"của",
"bản",
"thân",
"lên",
"trên",
"công",
"lý",
"theo",
"báo",
"cáo",
"điều",
"xdlxi/mdb/",
"tra",
"van",
"der",
"zwaan",
"đã",
"nói",
"dối",
"về",
"những",
"lần",
"thảo",
"luận",
"của",
"anh",
"này",
"với",
"ông",
"gates",
"và",
"một",
"người",
"đối",
"tác",
"đến",
"từ",
"ukraine",
"vào",
"22:41:44",
"đúng",
"lúc",
"ban",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"của",
"ứng",
"viên",
"trump",
"hoạt",
"động",
"hết",
"công",
"suất",
"sau",
"khi",
"trả",
"lời",
"thẩm",
"vấn",
"tại",
"văn",
"phòng",
"công",
"tố",
"viên",
"đặc",
"biệt",
"mueller",
"vào",
"ngày 7 đến ngày mồng 8 tháng 8",
"và",
"8h3",
"được",
"chất",
"vấn",
"về",
"các",
"bức",
"thư",
"điện",
"tử",
"anh",
"ta",
"giấu",
"van",
"der",
"zwaan",
"bị",
"khởi",
"tố",
"trước",
"tòa",
"sau",
"đó",
"van",
"der",
"zwaan",
"thừa",
"nhận",
"nói",
"dối",
"và",
"để",
"đội",
"ngũ",
"điều",
"tra",
"kiểm",
"tra",
"máy",
"tính",
"xách",
"tay",
"cùng",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"của",
"mình",
"trong",
"phiên",
"xét",
"xử",
"ngày 8/9/2872",
"công",
"tố",
"viên",
"weissmann",
"nhấn",
"mạnh",
"van",
"der",
"zwaan",
"cũng",
"nói",
"dối",
"công",
"ty",
"luật",
"7h55",
"thuê",
"mình",
"và",
"nói",
"dối",
"cựu",
"cố",
"vấn",
"nhà",
"trắng",
"2:29:15",
"greg",
"craig",
"đối",
"tác",
"cũ",
"trước",
"khi",
"zwaan",
"bị",
"đuổi",
"việc",
"về",
"mối",
"liên",
"hệ",
"của",
"anh",
"ta",
"với",
"ông",
"gates",
"van",
"der",
"zwaan",
"là",
"người",
"thứ",
"3.020.000",
"bị",
"buộc",
"tội",
"trong",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"của",
"công",
"tố",
"viên",
"đặc",
"biệt",
"mueller",
"sau",
"khi",
"trợ",
"lý",
"chiến",
"dịch",
"của",
"ông",
"trump",
"là",
"george",
"papadopoulos",
"và",
"cựu",
"cố",
"vấn",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"michael",
"flynn",
"bị",
"buộc",
"tội",
"khai",
"man",
"với",
"fbi",
"không",
"giống",
"những",
"bị",
"cáo",
"khác",
"van",
"der",
"zwaan",
"không",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"điều",
"tra",
"với",
"văn",
"phòng",
"của",
"ông",
"mueller",
"sau",
"khi",
"bị",
"buộc",
"tội",
"công",
"tố",
"viên",
"đặc",
"biệt",
"mueller",
"còn",
"buộc",
"tội",
"10.143,8569",
"người",
"nga",
"với",
"tội",
"danh",
"dùng",
"mạng",
"xã",
"hội",
"trực",
"tuyến",
"can",
"thiệp",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"tháng 10/2288"
] |
[
"lịch",
"phát",
"sóng",
"an ninh ti vi",
"năm giờ bảy phút hai tám giây",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"thứ",
"hai",
"ngày hai ba đến ngày hai sáu tháng năm",
"00:55",
"lệnh",
"truy",
"nã",
"01:00",
"việt",
"nam",
"quê",
"hương",
"tôi",
"bông",
"hồng",
"sau",
"tay",
"lái",
"01:30",
"ký",
"sự",
"huyền",
"bí",
"sông",
"hằng",
"tập",
"quý không bốn hai không tám bốn",
"01:50",
"chuyện",
"kể",
"trước",
"lúc",
"ngày mười một và ngày hai bảy",
"số",
"mười sáu chia tám",
"bắt",
"buộc",
"phải",
"ly",
"hôn",
"02:20",
"phút",
"giây",
"cảnh",
"giác",
"số",
"hai triệu tám trăm hai mươi tám nghìn bốn trăm ba mươi sáu",
"phụ",
"nữ",
"chuyên",
"cầm",
"cố",
"vàng",
"02:35",
"phim",
"truyện",
"những",
"nàng",
"công",
"chúa",
"nổi",
"tiếng",
"tập",
"ba giờ ba mươi tám",
"03:30",
"hình",
"tượng",
"người",
"chiến",
"sỹ",
"công",
"an",
"lặng",
"thầm",
"những",
"chiến",
"công",
"04:00",
"nhật",
"ký",
"an",
"ninh",
"04:27",
"lệnh",
"truy",
"nã",
"04:30",
"nhịp",
"sống",
"gia",
"đình",
"số",
"sáu",
"05:00",
"tám giờ",
"ký",
"sự",
"huyền",
"bí",
"sông",
"hằng",
"tập",
"tháng mười năm hai ngàn một trăm bảy mươi chín",
"05:25",
"thể",
"dục",
"karatedo",
"05:50",
"công an nhân dân",
"những",
"trang",
"vàng",
"truyền",
"thống",
"ngày ba mốt",
"06:00",
"thời",
"sự",
"ba nghìn ba trăm linh hai",
"06:05",
"phim",
"truyện",
"cánh",
"chim",
"mùa",
"đông",
"tập",
"ngày hai mươi chín tháng ba năm một nghìn chín trăm bẩy mươi bảy",
"07:00",
"an",
"ninh",
"ngày",
"mới",
"07:45",
"ký",
"sự",
"huyền",
"bí",
"sông",
"hằng",
"tập",
"mười ba giờ",
"08:00",
"việt",
"nam",
"quê",
"hương",
"tôi",
"bông",
"hồng",
"sau",
"tay",
"lái",
"08:30",
"hành",
"trình",
"phá",
"án",
"mất",
"mạng",
"vì",
"tín",
"dụng",
"đen",
"09:00",
"thời",
"sự",
"tổng",
"hợp",
"chín nghìn năm trăm ba lăm phẩy bốn năm một gờ ram trên độ",
"09:15",
"camera",
"giấu",
"kín",
"bà",
"già",
"qua",
"đường",
"09:30",
"phía",
"sau",
"bản",
"án",
"mẹ",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"gục",
"ngã",
"10:00",
"bản",
"tin",
"quốc",
"tế",
"10:15",
"thời",
"sự",
"tiêu",
"điểm",
"số",
"tám trăm bảy mươi lăm ngàn bốn trăm bốn mươi chín",
"10:30",
"phim",
"tài",
"liệu",
"hành",
"trình",
"đến",
"với",
"trường",
"sa",
"11:00",
"thế giới phụ nữ",
"số",
"một trăm ngang bốn chín không không xuộc vê pờ xờ u",
"cuộc",
"sống",
"&",
"gia",
"đình",
"11:30",
"tám triệu không ngàn một trăm mười",
"online",
"11:50",
"phim",
"truyện",
"viện",
"dệt",
"hoàng",
"cung",
"tập",
"ba mươi ngàn ba trăm sáu mươi tám phẩy hai nghìn sáu mươi",
"hai nghìn bảy trăm năm bẩy",
"13:30",
"nhịp",
"sống",
"thể",
"thao",
"13:45",
"camera",
"giấu",
"kín",
"khách",
"du",
"lịch",
"nước",
"ngoài",
"đi",
"taxi",
"hà",
"nội",
"14:00",
"bản",
"tin",
"quốc",
"tế",
"14:15",
"phim",
"giờ",
"vàng",
"chị",
"tư",
"hậu",
"15:00",
"mười bốn",
"online",
"15:25",
"phim",
"giờ",
"vàng",
"chị",
"tư",
"hậu",
"tiếp",
"16:00",
"thời",
"sự",
"năm ba nghìn năm trăm linh một phẩy hai ba ba sáu",
"16:05",
"phóng",
"sự",
"hiểm",
"họa",
"ở",
"làng",
"quê",
"16:20",
"phút",
"giây",
"cảnh",
"giác",
"số",
"bốn năm bẩy bẩy bốn tám ba ba một năm ba",
"trói",
"chủ",
"nhà",
"cướp",
"tiền",
"vàng",
"16:30",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"số",
"tháng ba năm một ngàn chín trăm năm mươi sáu",
"bài",
"toán",
"nan",
"giải",
"về",
"giao",
"thông",
"việt",
"nam",
"17:00",
"bản",
"tin",
"kinh",
"tế",
"&",
"tiêu",
"dùng",
"âm tám trăm mười ba phẩy mười ba mét khối",
"17:15",
"phim",
"truyện",
"cánh",
"chim",
"mùa",
"đông",
"tập",
"mười bốn giờ",
"18:10",
"công an nhân dân",
"những",
"trang",
"vàng",
"truyền",
"thống",
"ngày mồng chín tháng mười một ngàn bảy trăm năm sáu",
"18:15",
"thời",
"sự",
"an",
"ninh",
"19:00",
"thời",
"sự",
"vê tê vê",
"tiếp",
"sóng",
"19:45",
"thời",
"tiết",
"19:50",
"thể",
"thao",
"20:00",
"thời",
"sự",
"âm năm mươi mốt phẩy bảy bảy",
"20:05",
"camera",
"giấu",
"kín",
"rơi",
"ví",
"20:20",
"góc",
"bình",
"yên",
"tà",
"nghĩa",
"20:45",
"chúng",
"tôi",
"là",
"chiến",
"sỹ",
"công",
"an",
"khắc",
"tinh",
"của",
"tội",
"phạm",
"hình",
"sự",
"20:55",
"an ninh ti vi",
"kết",
"nối",
"muôn",
"phương",
"số",
"ba phẩy bốn bốn",
"21:10",
"phim",
"truyện",
"lòng",
"dạ",
"đàn",
"bà",
"tập",
"tháng bốn một năm sáu bốn",
"22:00",
"ngày bẩy tháng ba một tám không chín",
"nhật",
"ký",
"an",
"ninh",
"22:30",
"phim",
"tài",
"liệu",
"kinh",
"đô",
"thăng",
"long",
"những",
"bước",
"thăng",
"trầm",
"t7-thăng",
"long",
"kỳ",
"tích",
"rồng",
"bay",
"23:00",
"bản",
"tin",
"kinh",
"tế",
"&",
"tiêu",
"dùng",
"23:15",
"lệnh",
"truy",
"nã"
] |
[
"lịch",
"phát",
"sóng",
"an ninh ti vi",
"5:7:28",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"thứ",
"hai",
"ngày 23 đến ngày 26 tháng 5",
"00:55",
"lệnh",
"truy",
"nã",
"01:00",
"việt",
"nam",
"quê",
"hương",
"tôi",
"bông",
"hồng",
"sau",
"tay",
"lái",
"01:30",
"ký",
"sự",
"huyền",
"bí",
"sông",
"hằng",
"tập",
"quý 04/2084",
"01:50",
"chuyện",
"kể",
"trước",
"lúc",
"ngày 11 và ngày 27",
"số",
"16 / 8",
"bắt",
"buộc",
"phải",
"ly",
"hôn",
"02:20",
"phút",
"giây",
"cảnh",
"giác",
"số",
"2.828.436",
"phụ",
"nữ",
"chuyên",
"cầm",
"cố",
"vàng",
"02:35",
"phim",
"truyện",
"những",
"nàng",
"công",
"chúa",
"nổi",
"tiếng",
"tập",
"3h38",
"03:30",
"hình",
"tượng",
"người",
"chiến",
"sỹ",
"công",
"an",
"lặng",
"thầm",
"những",
"chiến",
"công",
"04:00",
"nhật",
"ký",
"an",
"ninh",
"04:27",
"lệnh",
"truy",
"nã",
"04:30",
"nhịp",
"sống",
"gia",
"đình",
"số",
"6",
"05:00",
"8h",
"ký",
"sự",
"huyền",
"bí",
"sông",
"hằng",
"tập",
"tháng 10/2179",
"05:25",
"thể",
"dục",
"karatedo",
"05:50",
"công an nhân dân",
"những",
"trang",
"vàng",
"truyền",
"thống",
"ngày 31",
"06:00",
"thời",
"sự",
"3302",
"06:05",
"phim",
"truyện",
"cánh",
"chim",
"mùa",
"đông",
"tập",
"ngày 29/3/1977",
"07:00",
"an",
"ninh",
"ngày",
"mới",
"07:45",
"ký",
"sự",
"huyền",
"bí",
"sông",
"hằng",
"tập",
"13h",
"08:00",
"việt",
"nam",
"quê",
"hương",
"tôi",
"bông",
"hồng",
"sau",
"tay",
"lái",
"08:30",
"hành",
"trình",
"phá",
"án",
"mất",
"mạng",
"vì",
"tín",
"dụng",
"đen",
"09:00",
"thời",
"sự",
"tổng",
"hợp",
"9535,451 g/độ",
"09:15",
"camera",
"giấu",
"kín",
"bà",
"già",
"qua",
"đường",
"09:30",
"phía",
"sau",
"bản",
"án",
"mẹ",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"gục",
"ngã",
"10:00",
"bản",
"tin",
"quốc",
"tế",
"10:15",
"thời",
"sự",
"tiêu",
"điểm",
"số",
"875.449",
"10:30",
"phim",
"tài",
"liệu",
"hành",
"trình",
"đến",
"với",
"trường",
"sa",
"11:00",
"thế giới phụ nữ",
"số",
"100-4900/vpxu",
"cuộc",
"sống",
"&",
"gia",
"đình",
"11:30",
"8.000.110",
"online",
"11:50",
"phim",
"truyện",
"viện",
"dệt",
"hoàng",
"cung",
"tập",
"30.368,2060",
"2757",
"13:30",
"nhịp",
"sống",
"thể",
"thao",
"13:45",
"camera",
"giấu",
"kín",
"khách",
"du",
"lịch",
"nước",
"ngoài",
"đi",
"taxi",
"hà",
"nội",
"14:00",
"bản",
"tin",
"quốc",
"tế",
"14:15",
"phim",
"giờ",
"vàng",
"chị",
"tư",
"hậu",
"15:00",
"14",
"online",
"15:25",
"phim",
"giờ",
"vàng",
"chị",
"tư",
"hậu",
"tiếp",
"16:00",
"thời",
"sự",
"53.501,2336",
"16:05",
"phóng",
"sự",
"hiểm",
"họa",
"ở",
"làng",
"quê",
"16:20",
"phút",
"giây",
"cảnh",
"giác",
"số",
"45774833153",
"trói",
"chủ",
"nhà",
"cướp",
"tiền",
"vàng",
"16:30",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"số",
"tháng 3/1956",
"bài",
"toán",
"nan",
"giải",
"về",
"giao",
"thông",
"việt",
"nam",
"17:00",
"bản",
"tin",
"kinh",
"tế",
"&",
"tiêu",
"dùng",
"-813,13 m3",
"17:15",
"phim",
"truyện",
"cánh",
"chim",
"mùa",
"đông",
"tập",
"14h",
"18:10",
"công an nhân dân",
"những",
"trang",
"vàng",
"truyền",
"thống",
"ngày mồng 9/10/1756",
"18:15",
"thời",
"sự",
"an",
"ninh",
"19:00",
"thời",
"sự",
"vê tê vê",
"tiếp",
"sóng",
"19:45",
"thời",
"tiết",
"19:50",
"thể",
"thao",
"20:00",
"thời",
"sự",
"-51,77",
"20:05",
"camera",
"giấu",
"kín",
"rơi",
"ví",
"20:20",
"góc",
"bình",
"yên",
"tà",
"nghĩa",
"20:45",
"chúng",
"tôi",
"là",
"chiến",
"sỹ",
"công",
"an",
"khắc",
"tinh",
"của",
"tội",
"phạm",
"hình",
"sự",
"20:55",
"an ninh ti vi",
"kết",
"nối",
"muôn",
"phương",
"số",
"3,44",
"21:10",
"phim",
"truyện",
"lòng",
"dạ",
"đàn",
"bà",
"tập",
"tháng 4/1564",
"22:00",
"ngày 7/3/1809",
"nhật",
"ký",
"an",
"ninh",
"22:30",
"phim",
"tài",
"liệu",
"kinh",
"đô",
"thăng",
"long",
"những",
"bước",
"thăng",
"trầm",
"t7-thăng",
"long",
"kỳ",
"tích",
"rồng",
"bay",
"23:00",
"bản",
"tin",
"kinh",
"tế",
"&",
"tiêu",
"dùng",
"23:15",
"lệnh",
"truy",
"nã"
] |
[
"với",
"vẻ",
"mặt",
"nghiêm",
"nghị",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"nga",
"sergey",
"shoigu",
"cộng năm hai tám bẩy ba bẩy sáu ba ba hai sáu",
"đưa",
"mắt",
"nhìn",
"một",
"lượt",
"tất",
"cả",
"các",
"tướng",
"lĩnh",
"của",
"mình",
"và",
"ông",
"cất",
"lời",
"khi",
"được",
"triển",
"khai",
"ra",
"địa",
"hình",
"mới",
"các",
"xe",
"tăng",
"của",
"chúng",
"ta",
"đột",
"nhiên",
"mất",
"phương",
"hướng",
"và",
"cũng",
"mất",
"luôn",
"khả",
"năng",
"bắn",
"trúng",
"mục",
"tiêu",
"giới",
"truyền",
"thông",
"nga",
"cho",
"biết",
"trong",
"ngày mười sáu",
"vừa",
"qua",
"lãnh",
"đạo",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nga",
"đã",
"tổ",
"chức",
"một",
"hội",
"nghị",
"bàn",
"tròn",
"nhằm",
"mục",
"đích",
"phân",
"tích",
"kết",
"quả",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"đột",
"xuất",
"quy",
"mô",
"lớn",
"tại",
"quân",
"khu",
"trung",
"tâm",
"và",
"quân",
"khu",
"phía",
"đông",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nga",
"cho",
"biết",
"tại",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"đột",
"xuất",
"lớn",
"nhất",
"kể",
"từ",
"thời",
"kỳ",
"liên",
"xô",
"đến",
"nay",
"hồi",
"ích nờ dét i gờ dét i ca ca gạch ngang",
"giữa",
"ngày hai sáu",
"quân",
"đội",
"nga",
"đã",
"huy",
"động",
"bẩy trăm tám mươi chín ngàn hai trăm chín mươi",
"binh",
"sỹ",
"âm bẩy mươi nghìn tám trăm chín bốn phẩy sáu năm năm hai",
"đơn",
"vị",
"thiết",
"giáp",
"âm bảy năm ngàn sáu trăm tám bảy phẩy không không hai tám bốn",
"máy",
"bay",
"và",
"trực",
"thăng",
"hai nghìn",
"tàu",
"chiến",
"các",
"loại",
"và",
"hai ngàn mười",
"phương",
"tiện",
"vận",
"tải",
"quân",
"sự",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"nga",
"sergey",
"shoigu",
"yếu",
"kém",
"lớn",
"nhất",
"là",
"khả",
"năng",
"bắn",
"đạn",
"của",
"quân",
"đội",
"chưa",
"tốt",
"chuyên",
"san",
"bình",
"luận",
"quân",
"sự",
"của",
"báo",
"độc",
"lập",
"nga",
"đã",
"trích",
"dẫn",
"một",
"nguồn",
"tin",
"thân",
"cận",
"kể",
"lại",
"rằng",
"khi",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"họp",
"kín",
"với",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"các",
"tướng",
"lĩnh",
"cao",
"cấp",
"trước",
"khi",
"diễn",
"ra",
"hội",
"nghị",
"chính",
"thức",
"bộ",
"trưởng",
"sergey",
"shoigu",
"đã",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"không",
"hài",
"lòng",
"ở",
"quân",
"đội",
"các",
"nước",
"phương",
"tây",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"năm",
"chín trăm chín ba phuốt trên in",
"mỗi",
"tiểu",
"đoàn",
"xe",
"tăng",
"được",
"cấp",
"khoảng",
"chín triệu ba trăm mười chín ngàn sáu trăm chín ba",
"đầu",
"đạn",
"để",
"ngày mười hai",
"bắn",
"tập",
"thì",
"quân",
"đội",
"nga",
"chỉ",
"có",
"hai ngàn",
"đầu",
"đạn",
"ông",
"shoigu",
"cam",
"kết",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"nga",
"sẽ",
"nâng",
"số",
"đạn",
"bắn",
"tập",
"âm sáu ngàn bốn trăm hai sáu phẩy năm trăm ba mươi hai mi li mét vuông",
"lên",
"gấp",
"chín triệu không ngàn không trăm mười",
"lần",
"hiện",
"nay",
"và",
"nga",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"khả",
"năng",
"làm",
"việc",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"quân",
"sự",
"có",
"một",
"nghịch",
"lý",
"là",
"trong",
"khi",
"thiếu",
"đầu",
"đạn",
"để",
"bắn",
"tập",
"thì",
"nga",
"đang",
"phải",
"tiêu",
"hủy",
"khoảng",
"chín mốt năm",
"đầu",
"đạn",
"và",
"thiết",
"bị",
"phóng",
"do",
"quá",
"hạn",
"bảo",
"quản",
"và",
"có",
"thể",
"đe",
"dọa",
"tính",
"mạng",
"của",
"người",
"sử",
"dụng",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"yuri",
"borisov",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"từ",
"ngày hai mươi mốt",
"quân",
"đội",
"nga",
"sẽ",
"tăng",
"chi",
"khoảng",
"âm tám nghìn sáu trăm tám mươi ba chấm hai bốn năm ve bê",
"rúp",
"khoảng",
"âm hai ngàn hai trăm mười sáu phẩy tám ba am be",
"usd",
"để",
"mua",
"đầu",
"đạn",
"mới",
"thực",
"tế",
"là",
"yếu",
"kém",
"này",
"đã",
"được",
"phát",
"hiện",
"từ",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"với",
"gruzia",
"vào",
"ngày mười hai",
"song",
"đến",
"nay",
"tình",
"hình",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"cải",
"thiện",
"nhiều",
"các",
"quan",
"chức",
"cao",
"cấp",
"của",
"quân",
"đội",
"nga",
"cho",
"biết",
"cách",
"đây",
"hai bẩy",
"năm",
"nga",
"đã",
"chi",
"rất",
"nhiều",
"tiền",
"để",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"liên",
"lạc",
"song",
"đến",
"nay",
"khả",
"năng",
"tác",
"chiến",
"mới",
"chỉ",
"đạt",
"hai ngàn hai trăm năm sáu chấm ba tư ơ rô",
"tại",
"hội",
"nghị",
"các",
"quan",
"chức",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"thừa",
"nhận",
"chỉ",
"có",
"chín trăm mười hai ki lô mét khối trên ki lo oát giờ",
"số",
"xe",
"thiết",
"giáp",
"của",
"quân",
"khu",
"này",
"là",
"mới",
"nghĩa",
"là",
"có",
"đến",
"âm ba tư oát giờ",
"cần",
"phải",
"được",
"nâng",
"cấp",
"hoặc",
"thay",
"thế",
"hiện",
"nay",
"kho",
"ô",
"tô",
"tháng một năm một ngàn một trăm tám tư",
"và",
"thiết",
"giáp",
"của",
"quân",
"khu",
"phía",
"đông",
"có",
"khoảng",
"ba trăm bốn mươi oát giờ",
"xe",
"hỏng",
"hoặc",
"trục",
"trặc",
"khi",
"vận",
"hành",
"trong",
"khi",
"đó",
"một",
"số",
"binh",
"đoàn",
"công",
"binh",
"chuyên",
"sửa",
"chữa",
"xe",
"quân",
"dụng",
"lại",
"bị",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"anatoli",
"serdyukov",
"trước",
"đây",
"giải",
"thể",
"nên",
"lại",
"phải",
"tái",
"lập",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"tổng",
"thống",
"v.putin",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"nga",
"sergey",
"shoigu",
"đang",
"theo",
"dõi",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"bộ",
"trưởng",
"sergey",
"shoigu",
"cho",
"biết",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"quân",
"đội",
"nga",
"cần",
"xem",
"xét",
"lại",
"cả",
"kế",
"hoạch",
"tuyển",
"quân",
"phân",
"chia",
"lại",
"cấu",
"trúc",
"các",
"đơn",
"vị",
"và",
"xác",
"định",
"thuê",
"thêm",
"lính",
"hợp",
"đồng",
"dự",
"kiến",
"đến",
"mười chín tháng tám một nghìn sáu trăm ba tám",
"nga",
"sẽ",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"con",
"số",
"năm trăm hai chín ngàn sáu trăm bốn ba",
"quân",
"hợp",
"đồng",
"như",
"hiện",
"nay",
"liên",
"quan",
"đến",
"kế",
"hoạch",
"nâng",
"cấp",
"các",
"căn",
"cứ",
"không",
"quân",
"ông",
"shoigu",
"cho",
"rằng",
"về",
"mặt",
"kỹ",
"thuật",
"cần",
"cải",
"tạo",
"các",
"sân",
"bay",
"ở",
"siberi",
"và",
"viễn",
"đông",
"vốn",
"trước",
"đây",
"bị",
"đóng",
"cửa",
"hoặc",
"chuyển",
"từ",
"trạng",
"thái",
"trực",
"chiến",
"sang",
"trạng",
"thái",
"dự",
"bị"
] |
[
"với",
"vẻ",
"mặt",
"nghiêm",
"nghị",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"nga",
"sergey",
"shoigu",
"+52873763326",
"đưa",
"mắt",
"nhìn",
"một",
"lượt",
"tất",
"cả",
"các",
"tướng",
"lĩnh",
"của",
"mình",
"và",
"ông",
"cất",
"lời",
"khi",
"được",
"triển",
"khai",
"ra",
"địa",
"hình",
"mới",
"các",
"xe",
"tăng",
"của",
"chúng",
"ta",
"đột",
"nhiên",
"mất",
"phương",
"hướng",
"và",
"cũng",
"mất",
"luôn",
"khả",
"năng",
"bắn",
"trúng",
"mục",
"tiêu",
"giới",
"truyền",
"thông",
"nga",
"cho",
"biết",
"trong",
"ngày 16",
"vừa",
"qua",
"lãnh",
"đạo",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nga",
"đã",
"tổ",
"chức",
"một",
"hội",
"nghị",
"bàn",
"tròn",
"nhằm",
"mục",
"đích",
"phân",
"tích",
"kết",
"quả",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"đột",
"xuất",
"quy",
"mô",
"lớn",
"tại",
"quân",
"khu",
"trung",
"tâm",
"và",
"quân",
"khu",
"phía",
"đông",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nga",
"cho",
"biết",
"tại",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"đột",
"xuất",
"lớn",
"nhất",
"kể",
"từ",
"thời",
"kỳ",
"liên",
"xô",
"đến",
"nay",
"hồi",
"xnzigzikk-",
"giữa",
"ngày 26",
"quân",
"đội",
"nga",
"đã",
"huy",
"động",
"789.290",
"binh",
"sỹ",
"-70.894,6552",
"đơn",
"vị",
"thiết",
"giáp",
"-75.687,00284",
"máy",
"bay",
"và",
"trực",
"thăng",
"2000",
"tàu",
"chiến",
"các",
"loại",
"và",
"2010",
"phương",
"tiện",
"vận",
"tải",
"quân",
"sự",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"nga",
"sergey",
"shoigu",
"yếu",
"kém",
"lớn",
"nhất",
"là",
"khả",
"năng",
"bắn",
"đạn",
"của",
"quân",
"đội",
"chưa",
"tốt",
"chuyên",
"san",
"bình",
"luận",
"quân",
"sự",
"của",
"báo",
"độc",
"lập",
"nga",
"đã",
"trích",
"dẫn",
"một",
"nguồn",
"tin",
"thân",
"cận",
"kể",
"lại",
"rằng",
"khi",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"họp",
"kín",
"với",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"các",
"tướng",
"lĩnh",
"cao",
"cấp",
"trước",
"khi",
"diễn",
"ra",
"hội",
"nghị",
"chính",
"thức",
"bộ",
"trưởng",
"sergey",
"shoigu",
"đã",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"không",
"hài",
"lòng",
"ở",
"quân",
"đội",
"các",
"nước",
"phương",
"tây",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"năm",
"993 ft/inch",
"mỗi",
"tiểu",
"đoàn",
"xe",
"tăng",
"được",
"cấp",
"khoảng",
"9.319.693",
"đầu",
"đạn",
"để",
"ngày 12",
"bắn",
"tập",
"thì",
"quân",
"đội",
"nga",
"chỉ",
"có",
"2000",
"đầu",
"đạn",
"ông",
"shoigu",
"cam",
"kết",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"nga",
"sẽ",
"nâng",
"số",
"đạn",
"bắn",
"tập",
"-6426,532 mm2",
"lên",
"gấp",
"9.000.010",
"lần",
"hiện",
"nay",
"và",
"nga",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"khả",
"năng",
"làm",
"việc",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"quân",
"sự",
"có",
"một",
"nghịch",
"lý",
"là",
"trong",
"khi",
"thiếu",
"đầu",
"đạn",
"để",
"bắn",
"tập",
"thì",
"nga",
"đang",
"phải",
"tiêu",
"hủy",
"khoảng",
"91 năm",
"đầu",
"đạn",
"và",
"thiết",
"bị",
"phóng",
"do",
"quá",
"hạn",
"bảo",
"quản",
"và",
"có",
"thể",
"đe",
"dọa",
"tính",
"mạng",
"của",
"người",
"sử",
"dụng",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"yuri",
"borisov",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"từ",
"ngày 21",
"quân",
"đội",
"nga",
"sẽ",
"tăng",
"chi",
"khoảng",
"-8683.245 wb",
"rúp",
"khoảng",
"-2216,83 ampe",
"usd",
"để",
"mua",
"đầu",
"đạn",
"mới",
"thực",
"tế",
"là",
"yếu",
"kém",
"này",
"đã",
"được",
"phát",
"hiện",
"từ",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"với",
"gruzia",
"vào",
"ngày 12",
"song",
"đến",
"nay",
"tình",
"hình",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"cải",
"thiện",
"nhiều",
"các",
"quan",
"chức",
"cao",
"cấp",
"của",
"quân",
"đội",
"nga",
"cho",
"biết",
"cách",
"đây",
"27",
"năm",
"nga",
"đã",
"chi",
"rất",
"nhiều",
"tiền",
"để",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"liên",
"lạc",
"song",
"đến",
"nay",
"khả",
"năng",
"tác",
"chiến",
"mới",
"chỉ",
"đạt",
"2256.34 euro",
"tại",
"hội",
"nghị",
"các",
"quan",
"chức",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"thừa",
"nhận",
"chỉ",
"có",
"912 km3/kwh",
"số",
"xe",
"thiết",
"giáp",
"của",
"quân",
"khu",
"này",
"là",
"mới",
"nghĩa",
"là",
"có",
"đến",
"-34 wh",
"cần",
"phải",
"được",
"nâng",
"cấp",
"hoặc",
"thay",
"thế",
"hiện",
"nay",
"kho",
"ô",
"tô",
"tháng 1/1184",
"và",
"thiết",
"giáp",
"của",
"quân",
"khu",
"phía",
"đông",
"có",
"khoảng",
"340 wh",
"xe",
"hỏng",
"hoặc",
"trục",
"trặc",
"khi",
"vận",
"hành",
"trong",
"khi",
"đó",
"một",
"số",
"binh",
"đoàn",
"công",
"binh",
"chuyên",
"sửa",
"chữa",
"xe",
"quân",
"dụng",
"lại",
"bị",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"anatoli",
"serdyukov",
"trước",
"đây",
"giải",
"thể",
"nên",
"lại",
"phải",
"tái",
"lập",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"tổng",
"thống",
"v.putin",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"nga",
"sergey",
"shoigu",
"đang",
"theo",
"dõi",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"bộ",
"trưởng",
"sergey",
"shoigu",
"cho",
"biết",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"quân",
"đội",
"nga",
"cần",
"xem",
"xét",
"lại",
"cả",
"kế",
"hoạch",
"tuyển",
"quân",
"phân",
"chia",
"lại",
"cấu",
"trúc",
"các",
"đơn",
"vị",
"và",
"xác",
"định",
"thuê",
"thêm",
"lính",
"hợp",
"đồng",
"dự",
"kiến",
"đến",
"19/8/1638",
"nga",
"sẽ",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"con",
"số",
"529.643",
"quân",
"hợp",
"đồng",
"như",
"hiện",
"nay",
"liên",
"quan",
"đến",
"kế",
"hoạch",
"nâng",
"cấp",
"các",
"căn",
"cứ",
"không",
"quân",
"ông",
"shoigu",
"cho",
"rằng",
"về",
"mặt",
"kỹ",
"thuật",
"cần",
"cải",
"tạo",
"các",
"sân",
"bay",
"ở",
"siberi",
"và",
"viễn",
"đông",
"vốn",
"trước",
"đây",
"bị",
"đóng",
"cửa",
"hoặc",
"chuyển",
"từ",
"trạng",
"thái",
"trực",
"chiến",
"sang",
"trạng",
"thái",
"dự",
"bị"
] |
[
"ngành",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"thủ",
"đô",
"kỷ",
"niệm",
"bốn triệu mười tám nghìn",
"năm",
"ngày",
"thành",
"lập",
"năm trăm sáu chín na nô mét",
"bốn giờ năm mươi sáu phút",
"sở",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"khoa học công nghệ",
"hà",
"nội",
"tổ",
"chức",
"kỷ",
"niệm",
"chín triệu hai trăm bốn chín ngàn bẩy trăm sáu chín",
"năm",
"ngày",
"thành",
"lập",
"ngành",
"khoa học công nghệ",
"thủ",
"đô",
"một chín sáu không chín tám sáu bảy bảy tám tám",
"chín triệu bốn trăm tám hai ngàn một trăm năm tư",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"giám",
"đốc",
"sở",
"khoa học công nghệ",
"lê",
"ngọc",
"anh",
"đã",
"nêu",
"bật",
"vai",
"trò",
"và",
"trách",
"nhiệm",
"quan",
"trọng",
"của",
"ngành",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"của",
"thủ",
"đô",
"suốt",
"ba sáu nghìn năm trăm mười chín phẩy ba ngàn năm mốt",
"năm",
"qua",
"từ",
"khi",
"hà",
"nội",
"mở",
"rộng",
"địa",
"giới",
"hành",
"chính",
"tháng năm",
"đến",
"nay",
"ngành",
"khoa học công nghệ",
"thủ",
"đô",
"đã",
"có",
"trên",
"sáu mươi hai chấm tám tới năm mươi chín chấm tám",
"đề",
"tài",
"nghiên",
"cứu",
"với",
"hàng",
"chục",
"dự",
"án",
"sản",
"xuất",
"thử",
"nghiệm",
"thuộc",
"các",
"chương",
"trình",
"cấp",
"thành",
"phố",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"hơn",
"năm mươi mốt ngàn năm trăm chín mươi sáu",
"dự",
"án",
"đê tờ quờ lờ dét",
"đầu",
"tư",
"trên",
"địa",
"bàn",
"hà",
"nội",
"được",
"thẩm",
"định",
"công",
"nghệ",
"trong",
"đó",
"có",
"những",
"dự",
"án",
"quy",
"mô",
"lớn",
"công",
"nghệ",
"tiên",
"tiến",
"hà",
"nội",
"cũng",
"là",
"địa",
"phương",
"đi",
"đầu",
"cả",
"nước",
"triển",
"khai",
"kế",
"hoạch",
"ứng",
"phó",
"sự",
"cố",
"bức",
"xạ",
"và",
"hạt",
"nhân",
"hỗ",
"trợ",
"âm chín nghìn chín trăm năm ba chấm sáu bẩy bẩy ki lo oát",
"các",
"cơ",
"quan",
"sở",
"ban",
"ngành",
"địa",
"phương",
"áp",
"dụng",
"thành",
"công",
"hệ",
"thống",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"quốc",
"gia",
"tiêu chuẩn việt nam",
"iso",
"9001:2008",
"nhân",
"dịp",
"này",
"bí",
"thư",
"thành",
"ủy",
"hà",
"nội",
"hoàng",
"trung",
"hải",
"đã",
"trao",
"bằng",
"khen",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"cho",
"sở",
"khoa học công nghệ",
"hà",
"nội",
"về",
"những",
"thành",
"tích",
"đạt",
"được",
"trong",
"một trăm linh bảy ngàn bảy bốn",
"năm",
"qua",
"ngày một chín một không hai một hai bảy",
"bộ",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"phối",
"hợp",
"sáu ngàn ba trăm bẩy mươi ba chấm một bẩy bẩy rúp",
"với",
"liên",
"hiệp",
"các",
"hội",
"khoa",
"học",
"và",
"kỹ",
"thuật",
"việt",
"nam",
"tổng",
"liên",
"đoàn",
"lao",
"động",
"việt",
"nam",
"trung",
"ương",
"đoàn",
"thanh niên cộng sản",
"hồ",
"chí",
"minh",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"tổng",
"kết",
"và",
"trao",
"giải",
"thưởng",
"sáng",
"tạo",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"việt",
"nam",
"giải",
"vifotec",
"giải",
"thưởng",
"của",
"tổ",
"chức",
"sở",
"hữu",
"trí",
"tuệ",
"thế",
"giới",
"wipo",
"không giờ",
"đây",
"cũng",
"là",
"dịp",
"kỷ",
"niệm",
"ba ngàn không trăm lẻ bảy",
"năm",
"thành",
"lập",
"quỹ",
"hỗ",
"trợ",
"sáng",
"tạo",
"kỹ",
"thuật",
"việt",
"nam",
"vifotec",
"như",
"báo",
"hànôịmới",
"đã",
"đưa",
"tin",
"tháng hai",
"có",
"bốn mươi ba phẩy không không bảy tám",
"công",
"trình",
"đoạt",
"giải",
"vifotec",
"ở",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"cơ",
"khí",
"tự",
"động",
"hóa",
"công",
"nghệ",
"vật",
"liệu",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"sinh",
"học",
"phục",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"và",
"đời",
"sống",
"công",
"nghệ",
"nhằm",
"ứng",
"phó",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"công",
"nghệ",
"nhằm",
"tiết",
"kiệm",
"năng",
"lượng",
"và",
"sử",
"dụng",
"năng",
"lượng",
"mới",
"trong",
"đó",
"có",
"năm ngàn",
"giải",
"nhất",
"bốn ngàn",
"giải",
"nhì",
"hai nghìn một trăm hai mươi",
"giải",
"ba",
"một nghìn năm trăm sáu mươi ba",
"giải",
"khuyến",
"khích"
] |
[
"ngành",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"thủ",
"đô",
"kỷ",
"niệm",
"4.018.000",
"năm",
"ngày",
"thành",
"lập",
"569 nm",
"4h56",
"sở",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"khoa học công nghệ",
"hà",
"nội",
"tổ",
"chức",
"kỷ",
"niệm",
"9.249.769",
"năm",
"ngày",
"thành",
"lập",
"ngành",
"khoa học công nghệ",
"thủ",
"đô",
"19609867788",
"9.482.154",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"giám",
"đốc",
"sở",
"khoa học công nghệ",
"lê",
"ngọc",
"anh",
"đã",
"nêu",
"bật",
"vai",
"trò",
"và",
"trách",
"nhiệm",
"quan",
"trọng",
"của",
"ngành",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"của",
"thủ",
"đô",
"suốt",
"36.519,3051",
"năm",
"qua",
"từ",
"khi",
"hà",
"nội",
"mở",
"rộng",
"địa",
"giới",
"hành",
"chính",
"tháng 5",
"đến",
"nay",
"ngành",
"khoa học công nghệ",
"thủ",
"đô",
"đã",
"có",
"trên",
"62.8 - 59.8",
"đề",
"tài",
"nghiên",
"cứu",
"với",
"hàng",
"chục",
"dự",
"án",
"sản",
"xuất",
"thử",
"nghiệm",
"thuộc",
"các",
"chương",
"trình",
"cấp",
"thành",
"phố",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"hơn",
"51.596",
"dự",
"án",
"đtqlz",
"đầu",
"tư",
"trên",
"địa",
"bàn",
"hà",
"nội",
"được",
"thẩm",
"định",
"công",
"nghệ",
"trong",
"đó",
"có",
"những",
"dự",
"án",
"quy",
"mô",
"lớn",
"công",
"nghệ",
"tiên",
"tiến",
"hà",
"nội",
"cũng",
"là",
"địa",
"phương",
"đi",
"đầu",
"cả",
"nước",
"triển",
"khai",
"kế",
"hoạch",
"ứng",
"phó",
"sự",
"cố",
"bức",
"xạ",
"và",
"hạt",
"nhân",
"hỗ",
"trợ",
"-9953.677 kw",
"các",
"cơ",
"quan",
"sở",
"ban",
"ngành",
"địa",
"phương",
"áp",
"dụng",
"thành",
"công",
"hệ",
"thống",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"quốc",
"gia",
"tiêu chuẩn việt nam",
"iso",
"9001:2008",
"nhân",
"dịp",
"này",
"bí",
"thư",
"thành",
"ủy",
"hà",
"nội",
"hoàng",
"trung",
"hải",
"đã",
"trao",
"bằng",
"khen",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"cho",
"sở",
"khoa học công nghệ",
"hà",
"nội",
"về",
"những",
"thành",
"tích",
"đạt",
"được",
"trong",
"107.074",
"năm",
"qua",
"ngày 19/10/2127",
"bộ",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"phối",
"hợp",
"6373.177 rub",
"với",
"liên",
"hiệp",
"các",
"hội",
"khoa",
"học",
"và",
"kỹ",
"thuật",
"việt",
"nam",
"tổng",
"liên",
"đoàn",
"lao",
"động",
"việt",
"nam",
"trung",
"ương",
"đoàn",
"thanh niên cộng sản",
"hồ",
"chí",
"minh",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"tổng",
"kết",
"và",
"trao",
"giải",
"thưởng",
"sáng",
"tạo",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"việt",
"nam",
"giải",
"vifotec",
"giải",
"thưởng",
"của",
"tổ",
"chức",
"sở",
"hữu",
"trí",
"tuệ",
"thế",
"giới",
"wipo",
"0h",
"đây",
"cũng",
"là",
"dịp",
"kỷ",
"niệm",
"3007",
"năm",
"thành",
"lập",
"quỹ",
"hỗ",
"trợ",
"sáng",
"tạo",
"kỹ",
"thuật",
"việt",
"nam",
"vifotec",
"như",
"báo",
"hànôịmới",
"đã",
"đưa",
"tin",
"tháng 2",
"có",
"43,0078",
"công",
"trình",
"đoạt",
"giải",
"vifotec",
"ở",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"cơ",
"khí",
"tự",
"động",
"hóa",
"công",
"nghệ",
"vật",
"liệu",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"sinh",
"học",
"phục",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"và",
"đời",
"sống",
"công",
"nghệ",
"nhằm",
"ứng",
"phó",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"công",
"nghệ",
"nhằm",
"tiết",
"kiệm",
"năng",
"lượng",
"và",
"sử",
"dụng",
"năng",
"lượng",
"mới",
"trong",
"đó",
"có",
"5000",
"giải",
"nhất",
"4000",
"giải",
"nhì",
"2120",
"giải",
"ba",
"1563",
"giải",
"khuyến",
"khích"
] |
[
"vấn",
"đề",
"brexit",
"đàm",
"một nghìn một trăm bẩy mươi hai",
"phán",
"giữa",
"anh-eu",
"tiếp",
"tục",
"bế",
"tắc",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"nước",
"rút",
"mười sáu tháng bốn",
"giữa",
"london",
"và",
"brussels",
"về",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"cho",
"việc",
"anh",
"rời",
"khỏi",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"đã",
"không",
"đạt",
"được",
"kết",
"quả",
"chín triệu lẻ chín",
"tiếp",
"tục",
"vướng",
"mắc",
"trong",
"vấn",
"đề",
"biên",
"giới",
"giữa",
"ireland",
"và",
"vùng",
"bắc",
"ireland",
"thuộc",
"anh",
"bộ",
"trưởng",
"phụ",
"trách",
"brexit",
"của",
"anh",
"dominic",
"raab",
"phải",
"và",
"trưởng",
"đoàn",
"đàm",
"phán",
"eu",
"michel",
"barnier",
"tại",
"brussels",
"bỉ",
"ngày hai mươi lăm và ngày mười chín",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"trong",
"thông",
"báo",
"đăng",
"tải",
"trên",
"twitter",
"trưởng",
"đoàn",
"đàm",
"phán",
"brexit",
"của",
"eu",
"michel",
"barnier",
"cho",
"biết",
"các",
"nhà",
"đàm",
"phán",
"của",
"eu",
"đã",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"bộ",
"trưởng",
"phụ",
"trách",
"brexit",
"của",
"anh",
"ông",
"dominic",
"raab",
"cùng",
"đoàn",
"đàm",
"phán",
"của",
"london",
"trong",
"ngày hai mươi tám tới ngày mười năm tháng sáu",
"các",
"bên",
"đã",
"có",
"phiên",
"thảo",
"luận",
"thẳng",
"thắn",
"và",
"tiếp",
"tục",
"không",
"tìm",
"được",
"tiếng",
"nói",
"chung",
"trong",
"một",
"số",
"vấn",
"đề",
"chủ",
"chốt",
"như",
"tránh",
"biên",
"giới",
"cứng",
"giữa",
"ireland",
"và",
"bắc",
"ireland",
"hoạt",
"động",
"trao",
"đổi",
"thương",
"mại",
"của",
"bắc",
"ireland",
"hãng",
"tin",
"afp",
"dẫn",
"các",
"nguồn",
"tin",
"ngoại",
"giao",
"tại",
"brussels",
"cho",
"hay",
"một",
"cuộc",
"họp",
"giữa",
"các",
"quan",
"chức",
"cấp",
"cao",
"đại",
"diện",
"cho",
"các",
"nước",
"eu",
"dự",
"kiến",
"diễn",
"ra",
"trong",
"sáu giờ hai mươi bảy phút hai lăm giây",
"đã",
"bị",
"hủy",
"bỏ",
"và",
"đàm",
"phán",
"giữa",
"eu",
"và",
"anh",
"đã",
"bị",
"hoãn",
"lại",
"tới",
"hai hai giờ bốn bảy",
"khi",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"một trăm bốn tám ngàn tám trăm hai sáu",
"nước",
"thành",
"viên",
"eu",
"tập",
"trung",
"tại",
"brussels",
"để",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"mười bẩy tháng bốn hai nghìn hai hai",
"của",
"liên",
"minh",
"một",
"số",
"nguồn",
"tin",
"giấu",
"tên",
"khác",
"cho",
"biết",
"một",
"số",
"nước",
"đã",
"đề",
"nghị",
"eu",
"đẩy",
"nhanh",
"việc",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"kịch",
"bản",
"không",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"cả",
"anh",
"và",
"eu",
"đều",
"đang",
"cố",
"gắng",
"tiến",
"tới",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"ly",
"hôn",
"cũng",
"như",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"về",
"quan",
"hệ",
"tương",
"lai",
"hậu",
"brexit",
"trong",
"thời",
"gian",
"diễn",
"ra",
"các",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"eu",
"vào",
"từ",
"ngày mồng một đến ngày mười năm tháng ba",
"và",
"ngày hai mươi ba tới ngày mồng ba tháng ba",
"sắp",
"tới",
"các",
"nguồn",
"tin",
"ngoại",
"giao",
"đều",
"đang",
"rất",
"hy",
"vọng",
"vào",
"khả",
"năng",
"hai",
"bên",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"hiệp",
"trong",
"vấn",
"đề",
"biên",
"giới",
"giữa",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"bắc",
"ireland",
"thuộc",
"anh",
"và",
"thành",
"viên",
"eu",
"ireland",
"và",
"nhất",
"trí",
"được",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"brexit",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"anh",
"sẽ",
"rời",
"khỏi",
"eu",
"vào",
"ngày bốn và ngày hai bốn",
"tuy",
"nhiên",
"cho",
"đến",
"nay",
"anh",
"và",
"eu",
"vẫn",
"chưa",
"đạt",
"được",
"bất",
"cứ",
"thỏa",
"thuận",
"nào",
"do",
"bất",
"đồng",
"quan",
"điểm",
"trong",
"vấn",
"đề",
"biên",
"giới",
"giữa",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"bắc",
"ireland",
"thuộc",
"anh",
"và",
"ireland",
"nước",
"thành",
"viên",
"eu",
"và",
"vấn",
"đề",
"thương",
"mại",
"giữa",
"hai",
"bên",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"không",
"chính",
"thức",
"vừa",
"diễn",
"ra",
"tại",
"áo",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"eu",
"đều",
"tỏ",
"rõ",
"lập",
"trường",
"cứng",
"rắn",
"khi",
"yêu",
"cầu",
"anh",
"điều",
"chỉnh",
"kế",
"hoạch",
"brexit",
"đáp",
"lại",
"thủ",
"tướng",
"may",
"cảnh",
"báo",
"bẩy trăm bốn không không không gạch chéo i nờ",
"bà",
"một giờ",
"sẽ",
"âm hai mươi tám na nô mét",
"không",
"bao",
"giờ",
"chấp",
"nhận",
"chia",
"tách",
"vương",
"quốc",
"liên",
"hiệp",
"anh",
"đồng",
"thời",
"cảnh",
"báo",
"nếu",
"không",
"thể",
"đạt",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"brexit",
"chấp",
"nhận",
"được",
"đối",
"với",
"âm năm ngàn năm trăm tám năm chấm không một trăm năm ba giây",
"anh",
"london",
"sẵn",
"sàng",
"rời",
"khỏi",
"eu",
"mà",
"không",
"có",
"thỏa",
"thuận"
] |
[
"vấn",
"đề",
"brexit",
"đàm",
"1172",
"phán",
"giữa",
"anh-eu",
"tiếp",
"tục",
"bế",
"tắc",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"nước",
"rút",
"16/4",
"giữa",
"london",
"và",
"brussels",
"về",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"cho",
"việc",
"anh",
"rời",
"khỏi",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"đã",
"không",
"đạt",
"được",
"kết",
"quả",
"9.000.009",
"tiếp",
"tục",
"vướng",
"mắc",
"trong",
"vấn",
"đề",
"biên",
"giới",
"giữa",
"ireland",
"và",
"vùng",
"bắc",
"ireland",
"thuộc",
"anh",
"bộ",
"trưởng",
"phụ",
"trách",
"brexit",
"của",
"anh",
"dominic",
"raab",
"phải",
"và",
"trưởng",
"đoàn",
"đàm",
"phán",
"eu",
"michel",
"barnier",
"tại",
"brussels",
"bỉ",
"ngày 25 và ngày 19",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"trong",
"thông",
"báo",
"đăng",
"tải",
"trên",
"twitter",
"trưởng",
"đoàn",
"đàm",
"phán",
"brexit",
"của",
"eu",
"michel",
"barnier",
"cho",
"biết",
"các",
"nhà",
"đàm",
"phán",
"của",
"eu",
"đã",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"bộ",
"trưởng",
"phụ",
"trách",
"brexit",
"của",
"anh",
"ông",
"dominic",
"raab",
"cùng",
"đoàn",
"đàm",
"phán",
"của",
"london",
"trong",
"ngày 28 tới ngày 15 tháng 6",
"các",
"bên",
"đã",
"có",
"phiên",
"thảo",
"luận",
"thẳng",
"thắn",
"và",
"tiếp",
"tục",
"không",
"tìm",
"được",
"tiếng",
"nói",
"chung",
"trong",
"một",
"số",
"vấn",
"đề",
"chủ",
"chốt",
"như",
"tránh",
"biên",
"giới",
"cứng",
"giữa",
"ireland",
"và",
"bắc",
"ireland",
"hoạt",
"động",
"trao",
"đổi",
"thương",
"mại",
"của",
"bắc",
"ireland",
"hãng",
"tin",
"afp",
"dẫn",
"các",
"nguồn",
"tin",
"ngoại",
"giao",
"tại",
"brussels",
"cho",
"hay",
"một",
"cuộc",
"họp",
"giữa",
"các",
"quan",
"chức",
"cấp",
"cao",
"đại",
"diện",
"cho",
"các",
"nước",
"eu",
"dự",
"kiến",
"diễn",
"ra",
"trong",
"6:27:25",
"đã",
"bị",
"hủy",
"bỏ",
"và",
"đàm",
"phán",
"giữa",
"eu",
"và",
"anh",
"đã",
"bị",
"hoãn",
"lại",
"tới",
"22h47",
"khi",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"148.826",
"nước",
"thành",
"viên",
"eu",
"tập",
"trung",
"tại",
"brussels",
"để",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"17/4/2022",
"của",
"liên",
"minh",
"một",
"số",
"nguồn",
"tin",
"giấu",
"tên",
"khác",
"cho",
"biết",
"một",
"số",
"nước",
"đã",
"đề",
"nghị",
"eu",
"đẩy",
"nhanh",
"việc",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"kịch",
"bản",
"không",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"cả",
"anh",
"và",
"eu",
"đều",
"đang",
"cố",
"gắng",
"tiến",
"tới",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"ly",
"hôn",
"cũng",
"như",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"về",
"quan",
"hệ",
"tương",
"lai",
"hậu",
"brexit",
"trong",
"thời",
"gian",
"diễn",
"ra",
"các",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"eu",
"vào",
"từ",
"ngày mồng 1 đến ngày 15 tháng 3",
"và",
"ngày 23 tới ngày mồng 3 tháng 3",
"sắp",
"tới",
"các",
"nguồn",
"tin",
"ngoại",
"giao",
"đều",
"đang",
"rất",
"hy",
"vọng",
"vào",
"khả",
"năng",
"hai",
"bên",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"hiệp",
"trong",
"vấn",
"đề",
"biên",
"giới",
"giữa",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"bắc",
"ireland",
"thuộc",
"anh",
"và",
"thành",
"viên",
"eu",
"ireland",
"và",
"nhất",
"trí",
"được",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"brexit",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"anh",
"sẽ",
"rời",
"khỏi",
"eu",
"vào",
"ngày 4 và ngày 24",
"tuy",
"nhiên",
"cho",
"đến",
"nay",
"anh",
"và",
"eu",
"vẫn",
"chưa",
"đạt",
"được",
"bất",
"cứ",
"thỏa",
"thuận",
"nào",
"do",
"bất",
"đồng",
"quan",
"điểm",
"trong",
"vấn",
"đề",
"biên",
"giới",
"giữa",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"bắc",
"ireland",
"thuộc",
"anh",
"và",
"ireland",
"nước",
"thành",
"viên",
"eu",
"và",
"vấn",
"đề",
"thương",
"mại",
"giữa",
"hai",
"bên",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"không",
"chính",
"thức",
"vừa",
"diễn",
"ra",
"tại",
"áo",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"eu",
"đều",
"tỏ",
"rõ",
"lập",
"trường",
"cứng",
"rắn",
"khi",
"yêu",
"cầu",
"anh",
"điều",
"chỉnh",
"kế",
"hoạch",
"brexit",
"đáp",
"lại",
"thủ",
"tướng",
"may",
"cảnh",
"báo",
"7004000/in",
"bà",
"1h",
"sẽ",
"-28 nm",
"không",
"bao",
"giờ",
"chấp",
"nhận",
"chia",
"tách",
"vương",
"quốc",
"liên",
"hiệp",
"anh",
"đồng",
"thời",
"cảnh",
"báo",
"nếu",
"không",
"thể",
"đạt",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"brexit",
"chấp",
"nhận",
"được",
"đối",
"với",
"-5585.0153 giây",
"anh",
"london",
"sẵn",
"sàng",
"rời",
"khỏi",
"eu",
"mà",
"không",
"có",
"thỏa",
"thuận"
] |
[
"lâm",
"vinh",
"hải",
"vượt",
"qua",
"đối",
"thủ",
"kim",
"nhã",
"giành",
"giải",
"thưởng",
"hơn",
"tám trăm bẩy mươi bảy am be",
"đồng",
"khi",
"tham",
"gia",
"siêu",
"nhí",
"đấu",
"trí",
"còn",
"lâm",
"vinh",
"hải",
"không",
"cần",
"tuyên",
"bố",
"gì",
"nhiều",
"nhưng",
"chiến",
"thuật",
"chơi",
"hợp",
"lý",
"biết",
"cách",
"phân",
"tích",
"những",
"gợi",
"ý",
"từ",
"các",
"siêu",
"nhí",
"nên",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"với",
"cách",
"biệt",
"gần",
"sáu trăm chín mươi bảy đề xi mét khối",
"đồng",
"so",
"với",
"kim",
"nhã",
"sau",
"hai",
"vòng",
"chơi",
"cuối",
"cùng",
"kim",
"nhã",
"ngậm",
"ngùi",
"ra",
"về",
"với",
"giải",
"thường",
"năm trăm lẻ bốn giây",
"đồng",
"lâm",
"vinh",
"hải",
"vào",
"vòng",
"đặc",
"biệt",
"với",
"giải",
"thưởng",
"một nghìn năm trăm hai mươi bảy phẩy không hai năm ba xen ti mét",
"đồng",
"người",
"chơi",
"ngày ba tháng bẩy",
"và",
"hai",
"mc",
"tại",
"chương",
"trình",
"ngày mười tám và ngày hai mươi tháng hai",
"lâm",
"vinh",
"hải",
"tiến",
"đến",
"vòng",
"đặc",
"biệt",
"với",
"ba",
"năm mươi hai",
"câu",
"hỏi",
"khó",
"nhằn",
"nam",
"vũ",
"công",
"chỉ",
"trả",
"lời",
"được",
"chín không xê hát sờ ca a gờ vê kép",
"câu",
"hỏi",
"tuy",
"nhiên",
"may",
"mắn",
"với",
"nam",
"biên",
"đạo",
"nổi",
"tiếng",
"khi",
"anh",
"chọn",
"được",
"tấm",
"bảng",
"giữ",
"nguyên",
"số",
"tiền",
"và",
"tấm",
"bảng",
"nhân",
"đôi",
"hai nghìn bốn trăm sáu hai",
"nên",
"tổng",
"giải",
"thưởng",
"lâm",
"vinh",
"hải",
"mang",
"về",
"là",
"gạch ngang lờ vê tờ pê bẩy trăm",
"âm bảy ngàn không trăm lẻ bảy phẩy một năm tám tấn",
"đồng",
"siêu",
"nhí",
"đấu",
"trí",
"lên",
"sóng",
"mười bốn tháng ba năm hai trăm hai mươi sáu",
"bảy sáu",
"thứ",
"bảy",
"hàng",
"tuần",
"trên",
"kênh",
"ca vê trừ tám một một"
] |
[
"lâm",
"vinh",
"hải",
"vượt",
"qua",
"đối",
"thủ",
"kim",
"nhã",
"giành",
"giải",
"thưởng",
"hơn",
"877 ampe",
"đồng",
"khi",
"tham",
"gia",
"siêu",
"nhí",
"đấu",
"trí",
"còn",
"lâm",
"vinh",
"hải",
"không",
"cần",
"tuyên",
"bố",
"gì",
"nhiều",
"nhưng",
"chiến",
"thuật",
"chơi",
"hợp",
"lý",
"biết",
"cách",
"phân",
"tích",
"những",
"gợi",
"ý",
"từ",
"các",
"siêu",
"nhí",
"nên",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"với",
"cách",
"biệt",
"gần",
"697 dm3",
"đồng",
"so",
"với",
"kim",
"nhã",
"sau",
"hai",
"vòng",
"chơi",
"cuối",
"cùng",
"kim",
"nhã",
"ngậm",
"ngùi",
"ra",
"về",
"với",
"giải",
"thường",
"504 s",
"đồng",
"lâm",
"vinh",
"hải",
"vào",
"vòng",
"đặc",
"biệt",
"với",
"giải",
"thưởng",
"1527,0253 cm",
"đồng",
"người",
"chơi",
"ngày 3/7",
"và",
"hai",
"mc",
"tại",
"chương",
"trình",
"ngày 18 và ngày 20 tháng 2",
"lâm",
"vinh",
"hải",
"tiến",
"đến",
"vòng",
"đặc",
"biệt",
"với",
"ba",
"52",
"câu",
"hỏi",
"khó",
"nhằn",
"nam",
"vũ",
"công",
"chỉ",
"trả",
"lời",
"được",
"90chskagw",
"câu",
"hỏi",
"tuy",
"nhiên",
"may",
"mắn",
"với",
"nam",
"biên",
"đạo",
"nổi",
"tiếng",
"khi",
"anh",
"chọn",
"được",
"tấm",
"bảng",
"giữ",
"nguyên",
"số",
"tiền",
"và",
"tấm",
"bảng",
"nhân",
"đôi",
"2462",
"nên",
"tổng",
"giải",
"thưởng",
"lâm",
"vinh",
"hải",
"mang",
"về",
"là",
"-lvtp700",
"-7007,158 tấn",
"đồng",
"siêu",
"nhí",
"đấu",
"trí",
"lên",
"sóng",
"14/3/226",
"76",
"thứ",
"bảy",
"hàng",
"tuần",
"trên",
"kênh",
"kv-811"
] |
[
"thanh niên online",
"phụ",
"nữ",
"tập",
"thể",
"dục",
"với",
"cường",
"độ",
"mạnh",
"như",
"chạy",
"bộ",
"có",
"thể",
"giảm",
"nguy",
"cơ",
"mắc",
"bệnh",
"vảy",
"nến",
"theo",
"xoẹt quờ gạch ngang lờ quờ xờ xờ",
"reuters",
"dẫn",
"kết",
"quả",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"mỹ",
"cụ",
"thể",
"tập",
"thể",
"dục",
"với",
"cường",
"độ",
"mạnh",
"trong",
"ba",
"giờ",
"một",
"tuần",
"có",
"thể",
"giúp",
"giảm",
"hai triệu năm trăm ngàn ba",
"một trăm hai năm yến",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"bệnh",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"thêm",
"lý",
"do",
"để",
"thay",
"đổi",
"lối",
"sống",
"và",
"tập",
"thể",
"dục",
"trưởng",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"tiến",
"sĩ",
"abrar",
"qureshi",
"thuộc",
"khoa",
"da",
"liễu",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"brigham",
"và",
"women",
"s",
"mỹ",
"nói",
"ông",
"qureshi",
"cho",
"biết",
"thêm",
"thú",
"vị",
"nhất",
"là",
"cường",
"độ",
"tập",
"thể",
"dục",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"giảm",
"nguy",
"cơ",
"mắc",
"bệnh",
"vảy",
"nến",
"trong",
"khi",
"các",
"hoạt",
"động",
"thể",
"chất",
"nhẹ",
"nhàng",
"hơn",
"như",
"đi",
"bộ",
"âm bốn chín phẩy không không chín hai",
"không",
"liên",
"quan",
"tới",
"việc",
"giảm",
"nguy",
"cơ",
"mắc",
"bệnh",
"trong",
"nghiên",
"cứu",
"này",
"qureshi",
"và",
"các",
"cộng",
"sự",
"thu",
"thập",
"dữ",
"liệu",
"ở",
"gần",
"một ngàn bẩy trăm linh sáu",
"phụ",
"nữ",
"và",
"trong",
"số",
"này",
"có",
"bốn triệu",
"phụ",
"nữ",
"bị",
"bệnh",
"vảy",
"nến"
] |
[
"thanh niên online",
"phụ",
"nữ",
"tập",
"thể",
"dục",
"với",
"cường",
"độ",
"mạnh",
"như",
"chạy",
"bộ",
"có",
"thể",
"giảm",
"nguy",
"cơ",
"mắc",
"bệnh",
"vảy",
"nến",
"theo",
"/q-lqxx",
"reuters",
"dẫn",
"kết",
"quả",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"mỹ",
"cụ",
"thể",
"tập",
"thể",
"dục",
"với",
"cường",
"độ",
"mạnh",
"trong",
"ba",
"giờ",
"một",
"tuần",
"có",
"thể",
"giúp",
"giảm",
"2.500.300",
"125 yến",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"bệnh",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"thêm",
"lý",
"do",
"để",
"thay",
"đổi",
"lối",
"sống",
"và",
"tập",
"thể",
"dục",
"trưởng",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"tiến",
"sĩ",
"abrar",
"qureshi",
"thuộc",
"khoa",
"da",
"liễu",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"brigham",
"và",
"women",
"s",
"mỹ",
"nói",
"ông",
"qureshi",
"cho",
"biết",
"thêm",
"thú",
"vị",
"nhất",
"là",
"cường",
"độ",
"tập",
"thể",
"dục",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"giảm",
"nguy",
"cơ",
"mắc",
"bệnh",
"vảy",
"nến",
"trong",
"khi",
"các",
"hoạt",
"động",
"thể",
"chất",
"nhẹ",
"nhàng",
"hơn",
"như",
"đi",
"bộ",
"-49,0092",
"không",
"liên",
"quan",
"tới",
"việc",
"giảm",
"nguy",
"cơ",
"mắc",
"bệnh",
"trong",
"nghiên",
"cứu",
"này",
"qureshi",
"và",
"các",
"cộng",
"sự",
"thu",
"thập",
"dữ",
"liệu",
"ở",
"gần",
"1706",
"phụ",
"nữ",
"và",
"trong",
"số",
"này",
"có",
"4.000.000",
"phụ",
"nữ",
"bị",
"bệnh",
"vảy",
"nến"
] |
[
"sự",
"thật",
"bẽ",
"bàng",
"của",
"chồng",
"vàng",
"bốn trăm nghìn một trăm bảy sáu",
"hé",
"lộ",
"ngay",
"sau",
"đêm",
"tân",
"hôn",
"bởi",
"tôi",
"vốn",
"khá",
"xinh",
"đẹp",
"lại",
"lanh",
"lợi",
"cũng",
"có",
"vài",
"anh",
"tán",
"tỉnh",
"yêu",
"đương",
"nhưng",
"chưa",
"vào",
"vòng",
"đầu",
"tiên",
"đã",
"bị",
"loại",
"vì",
"quá",
"kém",
"hoặc",
"những",
"anh",
"đấy",
"không",
"phải",
"guu",
"của",
"tôi",
"thành",
"ra",
"tới",
"bẩy triệu chín",
"tuổi",
"mà",
"tôi",
"vẫn",
"một",
"thân",
"một",
"mình",
"tôi",
"gặp",
"chồng",
"tôi",
"trong",
"một",
"quán",
"bar",
"đêm",
"tân",
"hôn",
"chồng",
"tôi",
"bỏ",
"đi",
"bar",
"đến",
"sáng",
"mới",
"về",
"các",
"cụ",
"đi",
"đâu",
"mỗi",
"khi",
"ai",
"hỏi",
"con",
"gái",
"bẩy triệu sáu trăm bẩy tư nghìn bốn trăm tám tám",
"tuổi",
"lấy",
"chồng",
"chưa",
"thì",
"sốt",
"ruột",
"lắm",
"quả",
"đúng",
"như",
"mong",
"muốn",
"của",
"tôi",
"chúng",
"tôi",
"yêu",
"nhau",
"được",
"bốn mươi tám",
"tháng",
"thì",
"chồng",
"tôi",
"cầu",
"hôn",
"bố",
"anh",
"làm",
"chủ",
"một",
"công",
"ty",
"bất",
"động",
"sản",
"tiếng",
"tăm",
"mẹ",
"cũng",
"làm",
"bà",
"chủ",
"của",
"mấy",
"spa",
"lớn",
"nhỏ",
"trong",
"thành",
"phố",
"tôi",
"đinh",
"ninh",
"mình",
"đúng",
"là",
"vớ",
"được",
"vàng",
"bốn triệu không trăm bốn mươi nghìn",
"mà",
"ngày hai chín",
"chưa",
"hề",
"lăn",
"tăn",
"điều",
"gì",
"về",
"anh",
"anh",
"và",
"cô",
"gái",
"ấy",
"yêu",
"nhau",
"sáu triệu tám trăm lẻ năm nghìn một trăm lẻ bẩy",
"năm",
"trời",
"nhưng",
"vì",
"anh",
"ham",
"chơi",
"nên",
"cô",
"gái",
"kia",
"cuối",
"cùng",
"đã",
"lấy",
"một",
"người",
"khác",
"có",
"chí",
"hướng",
"hơn",
"anh",
"tôi",
"có",
"nên",
"chia",
"tay",
"chồng",
"khi",
"vừa",
"cưới",
"chưa",
"được",
"không một bảy năm chín chín chín một một bảy chín bốn",
"tháng",
"không"
] |
[
"sự",
"thật",
"bẽ",
"bàng",
"của",
"chồng",
"vàng",
"400.176",
"hé",
"lộ",
"ngay",
"sau",
"đêm",
"tân",
"hôn",
"bởi",
"tôi",
"vốn",
"khá",
"xinh",
"đẹp",
"lại",
"lanh",
"lợi",
"cũng",
"có",
"vài",
"anh",
"tán",
"tỉnh",
"yêu",
"đương",
"nhưng",
"chưa",
"vào",
"vòng",
"đầu",
"tiên",
"đã",
"bị",
"loại",
"vì",
"quá",
"kém",
"hoặc",
"những",
"anh",
"đấy",
"không",
"phải",
"guu",
"của",
"tôi",
"thành",
"ra",
"tới",
"7.900.000",
"tuổi",
"mà",
"tôi",
"vẫn",
"một",
"thân",
"một",
"mình",
"tôi",
"gặp",
"chồng",
"tôi",
"trong",
"một",
"quán",
"bar",
"đêm",
"tân",
"hôn",
"chồng",
"tôi",
"bỏ",
"đi",
"bar",
"đến",
"sáng",
"mới",
"về",
"các",
"cụ",
"đi",
"đâu",
"mỗi",
"khi",
"ai",
"hỏi",
"con",
"gái",
"7.674.488",
"tuổi",
"lấy",
"chồng",
"chưa",
"thì",
"sốt",
"ruột",
"lắm",
"quả",
"đúng",
"như",
"mong",
"muốn",
"của",
"tôi",
"chúng",
"tôi",
"yêu",
"nhau",
"được",
"48",
"tháng",
"thì",
"chồng",
"tôi",
"cầu",
"hôn",
"bố",
"anh",
"làm",
"chủ",
"một",
"công",
"ty",
"bất",
"động",
"sản",
"tiếng",
"tăm",
"mẹ",
"cũng",
"làm",
"bà",
"chủ",
"của",
"mấy",
"spa",
"lớn",
"nhỏ",
"trong",
"thành",
"phố",
"tôi",
"đinh",
"ninh",
"mình",
"đúng",
"là",
"vớ",
"được",
"vàng",
"4.040.000",
"mà",
"ngày 29",
"chưa",
"hề",
"lăn",
"tăn",
"điều",
"gì",
"về",
"anh",
"anh",
"và",
"cô",
"gái",
"ấy",
"yêu",
"nhau",
"6.805.107",
"năm",
"trời",
"nhưng",
"vì",
"anh",
"ham",
"chơi",
"nên",
"cô",
"gái",
"kia",
"cuối",
"cùng",
"đã",
"lấy",
"một",
"người",
"khác",
"có",
"chí",
"hướng",
"hơn",
"anh",
"tôi",
"có",
"nên",
"chia",
"tay",
"chồng",
"khi",
"vừa",
"cưới",
"chưa",
"được",
"017599911794",
"tháng",
"không"
] |
[
"chiều",
"tối",
"tháng ba",
"công",
"tác",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"tử",
"thi",
"với",
"nạn",
"nhân",
"được",
"phát",
"hiện",
"ở",
"núi",
"hòn",
"bồ",
"thành phố",
"đà",
"lạt",
"hoàn",
"tất",
"một trăm trừ hai không không không gạch ngang hờ ép hờ",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"lâm",
"đồng",
"đã",
"bàn",
"giao",
"thi",
"thể",
"cho",
"gia",
"đình",
"nạn",
"nhân",
"để",
"lo",
"hậu",
"sự",
"trước",
"đó",
"đầu",
"giờ",
"chiều",
"cùng",
"ngày",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"bất",
"ngờ",
"phát",
"hiện",
"xác",
"một",
"nam",
"du",
"khách",
"trên",
"lưng",
"chừng",
"núi",
"hòn",
"bồ",
"phường",
"năm mươi bẩy ngàn hai trăm ba mươi ba phẩy ba nghìn bẩy trăm hai mươi tám",
"thành phố",
"nạn",
"nhân",
"sau",
"đó",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"anh",
"nguyễn",
"phú",
"cường",
"trú",
"phường",
"một ngàn một trăm sáu mươi bẩy",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"xi măng việt nam",
"ngành",
"chức",
"năng",
"nhận",
"định",
"nạn",
"nhân",
"tự",
"căng",
"lều",
"vải",
"mini",
"màu",
"đỏ",
"mặc",
"một nghìn tám trăm lẻ sáu",
"lớp",
"áo",
"ấm",
"dày",
"dặn",
"rồi",
"uống",
"thuốc",
"ngủ",
"quyên",
"sinh"
] |
[
"chiều",
"tối",
"tháng 3",
"công",
"tác",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"tử",
"thi",
"với",
"nạn",
"nhân",
"được",
"phát",
"hiện",
"ở",
"núi",
"hòn",
"bồ",
"thành phố",
"đà",
"lạt",
"hoàn",
"tất",
"100-2000-hfh",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"lâm",
"đồng",
"đã",
"bàn",
"giao",
"thi",
"thể",
"cho",
"gia",
"đình",
"nạn",
"nhân",
"để",
"lo",
"hậu",
"sự",
"trước",
"đó",
"đầu",
"giờ",
"chiều",
"cùng",
"ngày",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"bất",
"ngờ",
"phát",
"hiện",
"xác",
"một",
"nam",
"du",
"khách",
"trên",
"lưng",
"chừng",
"núi",
"hòn",
"bồ",
"phường",
"57.233,3728",
"thành phố",
"nạn",
"nhân",
"sau",
"đó",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"anh",
"nguyễn",
"phú",
"cường",
"trú",
"phường",
"1167",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"xi măng việt nam",
"ngành",
"chức",
"năng",
"nhận",
"định",
"nạn",
"nhân",
"tự",
"căng",
"lều",
"vải",
"mini",
"màu",
"đỏ",
"mặc",
"1806",
"lớp",
"áo",
"ấm",
"dày",
"dặn",
"rồi",
"uống",
"thuốc",
"ngủ",
"quyên",
"sinh"
] |
[
"người",
"sài",
"gòn",
"lo",
"lắng",
"vì",
"thùng",
"container",
"liên",
"tục",
"ngã",
"xuống",
"đường",
"chiếc",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"đang",
"ôm",
"cua",
"ở",
"quận",
"hai mươi",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"lật",
"ngang",
"chiếc",
"container",
"văng",
"xuống",
"đường",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"thót",
"tim"
] |
[
"người",
"sài",
"gòn",
"lo",
"lắng",
"vì",
"thùng",
"container",
"liên",
"tục",
"ngã",
"xuống",
"đường",
"chiếc",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"đang",
"ôm",
"cua",
"ở",
"quận",
"20",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"lật",
"ngang",
"chiếc",
"container",
"văng",
"xuống",
"đường",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"thót",
"tim"
] |
[
"chín triệu bảy trăm sáu mươi bốn ngàn hai trăm hai mươi hai",
"điểm",
"chụp",
"ảnh",
"tự",
"sướng",
"ấn",
"tượng",
"nhất",
"giới",
"vẻ",
"đẹp",
"thơ",
"mộng",
"cổ",
"kính",
"hầu",
"như",
"tách",
"biệt",
"hoàn",
"toàn",
"với",
"thế",
"giới",
"hiện",
"tại",
"sôi",
"động",
"đã",
"giúp",
"hội",
"an",
"đạt",
"vị",
"trí",
"thứ",
"ba nghìn một trăm bốn chín",
"trong",
"một triệu tám trăm chín sáu ngàn ba trăm bẩy bốn",
"địa",
"điểm",
"chụp",
"ảnh",
"tự",
"sướng",
"ấn",
"tượng",
"nhất",
"thế",
"giới",
"tám triệu hai trăm chín tám ngàn bốn trăm mười tám",
"trolltunga",
"na",
"uy",
"theo",
"tiếng",
"anh",
"trolltunga",
"có",
"nghĩa",
"là",
"troll",
"s",
"tounge",
"lưỡi",
"quỷ",
"tên",
"gọi",
"hầu",
"như",
"lột",
"tả",
"hoàn",
"toàn",
"đặc",
"trưng",
"độc",
"đáo",
"của",
"địa",
"danh",
"này",
"gồm",
"một",
"vách",
"đá",
"cheo",
"leo",
"quý không tám ba bốn ba",
"vươn",
"ra",
"khỏi",
"rìa",
"núi",
"ở",
"độ",
"cao",
"âm chín mươi bốn mẫu",
"đứng",
"trên",
"trolltunga",
"bạn",
"sẽ",
"có",
"góc",
"nhìn",
"không",
"thể",
"tuyệt",
"vời",
"hơn",
"về",
"phía",
"hồ",
"ringedalsvatnet",
"thuộc",
"vùng",
"skjeggedal",
"miền",
"nam",
"na",
"uy",
"với",
"dòng",
"nước",
"trong",
"gạch chéo u mờ đờ bê",
"vắt",
"màu",
"xanh",
"ngọc",
"và",
"những",
"dãy",
"cát",
"trắng",
"phau",
"đủ",
"sức",
"làm",
"lay",
"động",
"bất",
"cứ",
"tâm",
"hồn",
"sắt",
"đá",
"nào",
"sở",
"dĩ",
"trolltunga",
"được",
"bầu",
"là",
"vị",
"trí",
"chụp",
"ảnh",
"tự",
"sướng",
"ấn",
"tượng",
"chín trăm chín chín lượng",
"và",
"đẹp",
"nhất",
"thế",
"giới",
"là",
"vì",
"ngoài",
"khung",
"cảnh",
"đẹp",
"đến",
"rợn",
"người",
"y",
"để",
"đến",
"được",
"đây",
"bạn",
"phải",
"đi",
"bộ",
"hơn",
"ba nghìn bảy trăm",
"âm chín bảy chấm không bốn năm",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"một ngàn tám trăm năm mươi bảy",
"chiều",
"nên",
"không",
"có",
"nhiều",
"du",
"khách",
"đủ",
"kiên",
"nhẫn",
"và",
"cả",
"sức",
"lực",
"vượt",
"hết",
"đoạn",
"đường",
"chông",
"ngày tám tới ngày mười tháng sáu",
"gai",
"này",
"âm ba mươi phẩy năm",
"thác",
"victoria",
"zimbabwe",
"là",
"biên",
"giới",
"tự",
"nhiên",
"giữa",
"âm ba mươi ngàn hai trăm bảy mươi lăm phẩy không chín tám ba ba",
"quốc",
"gia",
"bốn nghìn sáu trăm bốn mươi bảy phẩy không năm chín chín đồng",
"châu",
"phi",
"zambia",
"và",
"zimbabwe",
"dòng",
"thác",
"này",
"có",
"tên",
"tiếng",
"địa",
"phương",
"ít",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"mosi-oa-tunya",
"đám",
"khói",
"nổi",
"sấm",
"trong",
"khi",
"cái",
"tên",
"victoria",
"nổi",
"tiếng",
"chỉ",
"được",
"đặt",
"từ",
"tháng một năm năm một tám",
"khi",
"nhà",
"thám",
"hiểm",
"người",
"scotland",
"david",
"livingstone",
"phát",
"hiện",
"ra",
"thác",
"này",
"victoria",
"là",
"chín triệu năm trăm ba mươi tư ngàn sáu trăm hai mươi chín",
"trong",
"cộng chín tám một bốn một một ba hai bẩy bẩy bốn",
"kì",
"quan",
"tự",
"nhiên",
"của",
"thế",
"giới",
"và",
"thác",
"nước",
"này",
"cũng",
"đã",
"được",
"unessco",
"công",
"nhận",
"là",
"di",
"sản",
"thế",
"giới",
"vào",
"mồng bẩy",
"dòng",
"thác",
"rộng",
"đến",
"âm tám trăm bẩy mươi bốn chấm bảy chín tám đi ốp",
"và",
"cao",
"khoảng",
"âm sáu ngàn một trăm mười bốn phẩy không không ba trăm hai hai ki lô bai",
"này",
"âm một ngàn năm trăm năm bẩy chấm sáu trăm chín năm đi ốp trên mét vuông",
"là",
"địa",
"điểm",
"lý",
"tưởng",
"cho",
"những",
"ai",
"ưu",
"thích",
"du",
"lịch",
"mạo",
"hiểm",
"như",
"chèo",
"thuyền",
"bơi",
"lội",
"đu",
"dây",
"ngang",
"sông",
"cưỡi",
"voi",
"khám",
"phá",
"rừng",
"rậm",
"và",
"cả",
"bơi",
"lội",
"ở",
"hồ",
"bơi",
"tự",
"nhiên",
"dễ",
"gây",
"thót",
"tim",
"nhất",
"thế",
"giới",
"devil",
"s",
"pool",
"hai triệu tám trăm mười tám nghìn ba trăm chín hai",
"ngay",
"từ",
"thế",
"kỉ",
"ngày tám đến mùng hai tháng một",
"một nghìn bảy trăm lẻ một",
"đây",
"đã",
"là",
"nơi",
"giao",
"thương",
"cực",
"kì",
"sầm",
"uất",
"với",
"nhiều",
"chuyến",
"thuyền",
"buôn",
"đến",
"từ",
"nhật",
"bản",
"trung",
"quốc",
"và",
"các",
"nước",
"phương",
"tây",
"tấp",
"nập",
"vào",
"ra",
"trên",
"thương",
"lờ nờ chéo cờ mờ lờ xờ ngang một trăm",
"trường",
"quốc",
"tế",
"lúc",
"bấy",
"giờ",
"hội",
"an",
"được",
"biết",
"đến",
"với",
"nhiều",
"tên",
"gọi",
"như",
"lâm",
"ấp",
"faifo",
"hoài",
"phố",
"do",
"đó",
"pose",
"hình",
"tại",
"một",
"địa",
"điểm",
"mang",
"giá",
"trị",
"văn",
"ba giờ ba bốn phút",
"hóa",
"lịch",
"sử",
"độc",
"đáo",
"đã",
"được",
"unessco",
"công",
"nhận",
"là",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"thế",
"giới",
"đã",
"trở",
"thành",
"niềm",
"tự",
"hào",
"của",
"không",
"ít",
"du",
"khách",
"quốc",
"tế",
"bẩy trăm năm tám nghìn chín trăm bẩy mốt",
"bãi",
"bùn",
"khoáng",
"ở",
"biển",
"chết",
"israel",
"biển",
"chết",
"là",
"một",
"hồ",
"nước",
"bị",
"hãm",
"kín",
"có",
"hai mươi ba chấm ba",
"thể",
"coi",
"là",
"hồ",
"chứa",
"nước",
"có",
"độ",
"mặn",
"cao",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"thêm",
"một",
"thú",
"vị",
"nữa",
"với",
"biển",
"chết",
"hai trăm sáu ba ngàn một trăm lẻ ba",
"là",
"không",
"chỉ",
"được",
"pose",
"hình",
"độc",
"da",
"bạn",
"còn",
"đẹp",
"hơn",
"nhờ",
"nước",
"biển",
"ở",
"đây",
"chứa",
"hơn",
"cộng năm năm một bảy bốn không chín tám sáu hai hai",
"loại",
"bùn",
"khoáng",
"gồm",
"magiê",
"can",
"xi",
"brom",
"và",
"kali",
"trong",
"đó",
"có",
"một triệu năm trăm chín mươi",
"loại",
"khoáng",
"chất",
"không",
"có",
"trong",
"các",
"đại",
"dương",
"khác",
"giúp",
"thư",
"giãn",
"và",
"cung",
"cấp",
"chất",
"bổ",
"dưỡng",
"cho",
"da",
"tăng",
"cường",
"hoạt",
"động",
"của",
"hệ",
"tuần",
"hoàn",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"thấp",
"khớp",
"bảy chấm bốn không",
"pháo",
"đài",
"chittorgarh",
"ấn",
"độ",
"nằm",
"trong",
"quần",
"thể",
"của",
"đồi",
"pháo",
"đài",
"rajastha",
"trên",
"mỏm",
"đá",
"của",
"dãy",
"núi",
"aravallis",
"rajasthan",
"pháo",
"đài",
"chittorgarh",
"gồm",
"nhiều",
"kiến",
"trúc",
"rất",
"khác",
"nhau",
"được",
"xây",
"dựng",
"từ",
"thế",
"kỉ",
"ba chín nghìn năm trăm hai mươi phẩy ba ngàn linh hai",
"kéo",
"dài",
"đến",
"tận",
"thế",
"kỉ",
"ba hai chấm chín năm",
"tám trăm sáu mốt ngàn bốn chín",
"công",
"viên",
"quốc",
"gia",
"yellowstone",
"tại",
"wyoming",
"idaho",
"và",
"montana",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"các",
"mạch",
"nước",
"phun",
"cùng",
"địa",
"hình",
"đa",
"dạng",
"nhiều",
"hồ",
"vực",
"sông",
"và",
"các",
"dãy",
"núi",
"yellowstone",
"có",
"diện",
"tích",
"rộng",
"lớn",
"với",
"gần",
"bốn trăm linh sáu giây",
"và",
"là",
"địa",
"điểm",
"chụp",
"ảnh",
"rất",
"được",
"yêu",
"thích",
"của",
"nhiều",
"du",
"khách",
"nhất",
"là",
"trước",
"hồ",
"nước",
"nóng",
"nghi",
"ngút",
"khói",
"như",
"thế",
"này",
"tám trăm hai năm nghìn bốn trăm bẩy mốt",
"thành",
"phố",
"cappe",
"town",
"nam",
"phi",
"nơi",
"đây",
"có",
"một",
"di",
"sản",
"kiến",
"trúc",
"vô",
"cùng",
"quý",
"giá",
"mười hai ngàn chín trăm bảy mươi phẩy sáu nghìn hai trăm chín mươi",
"những",
"tòa",
"nhà",
"với",
"phong",
"cách",
"kiến",
"trúc",
"hà",
"lan",
"được",
"xây",
"dựng",
"cách",
"đây",
"hàng",
"trăm",
"năm",
"tập",
"trung",
"ở",
"trung",
"tâm",
"thành",
"phố",
"và",
"dọc",
"theo",
"con",
"phố",
"dài",
"long",
"street",
"cappe",
"town",
"cũng",
"đã",
"được",
"tạp",
"chí",
"telegraph",
"anh",
"bình",
"chọn",
"là",
"thành",
"phố",
"tốt",
"nhất",
"thế",
"giới",
"bãi",
"biển",
"tuyệt",
"đẹp",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"được",
"sơn",
"sặc",
"sỡ",
"đủ",
"sắc",
"màu",
"của",
"thị",
"trấn",
"mul.bokaap",
"đã",
"giúp",
"hai mươi chín phẩy tám bốn",
"cape",
"town",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"địa",
"điểm",
"thu",
"hút",
"khách",
"du",
"lịch",
"đến",
"pose",
"ảnh",
"tự",
"sướng",
"nhiều",
"nhất",
"thế",
"giới",
"không bốn sáu năm bẩy bẩy không không hai bốn hai bẩy",
"công",
"viên",
"quốc",
"gia",
"zion",
"bang",
"utah",
"mỹ",
"ba triệu tám trăm năm tám ngàn tám trăm mười",
"chụp",
"ảnh",
"với",
"những",
"chú",
"chó",
"kéo",
"xe",
"ở",
"ontario",
"canada",
"chụp",
"ảnh",
"với",
"cún",
"cưng",
"là",
"chuyện",
"thường",
"ngày",
"nhưng",
"chụp",
"với",
"những",
"chú",
"chó",
"kéo",
"xe",
"trượt",
"tuyết",
"ở",
"canada",
"hay",
"các",
"nước",
"bắc",
"âu",
"thì",
"lại",
"là",
"chuyện",
"khác",
"những",
"bức",
"hình",
"tự",
"sướng",
"giữa",
"bạn",
"và",
"các",
"chú",
"chó",
"còn",
"mang",
"nét",
"hoang",
"dã",
"dũng",
"mãnh",
"này",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"thu",
"hút",
"hàng",
"trăm",
"một tháng một",
"lượt",
"like",
"khi",
"bạn",
"khoe",
"chúng",
"trên",
"các",
"diễn",
"đàn",
"hay",
"mạng",
"xã",
"hội",
"âm mười một ngàn bảy trăm linh chín phẩy không bốn nghìn ba trăm mười nhăm",
"hẻm",
"núi",
"anteloppe",
"bang",
"arizona",
"mỹ",
"là",
"một",
"hẻm",
"núi",
"ở",
"navajo",
"thuộc",
"tiểu",
"bang",
"arizona",
"miềntây",
"nam",
"nước",
"mỹ",
"anteloppe",
"được",
"ví",
"như",
"một",
"bức",
"tranh",
"điêu",
"khắc",
"tuyệt",
"vời",
"mà",
"thiên",
"nhiên",
"đã",
"ban",
"tặng",
"cho",
"con",
"người",
"được",
"mở",
"cửa",
"từ",
"ngày mồng chín và ngày hai bốn tháng sáu",
"anteloppe",
"chinh",
"phục",
"du",
"khách",
"bốn",
"phương",
"bởi",
"vẻ",
"đẹp",
"huyền",
"bí",
"quyến",
"rũ",
"năm triệu tám trăm bẩy mốt nghìn một trăm bẩy tám",
"công",
"viên",
"quốc",
"gia",
"plitvice",
"lakes",
"croatia",
"là",
"công",
"viên",
"quốc",
"gia",
"lớn",
"nhất",
"croatia",
"và",
"lâu",
"đời",
"nhất",
"đông",
"nam",
"châu",
"âu",
"plitvice",
"lakes",
"có",
"tất",
"cả",
"hai tám bốn bẩy bẩy năm tám tám chín sáu năm",
"hồ",
"nước",
"gồm",
"hai ngàn tám trăm ba mươi bẩy",
"hồ",
"cao",
"và",
"bảy chín phẩy hai mươi hai",
"hồ",
"nước",
"thấp",
"được",
"hình",
"thành",
"từ",
"những",
"con",
"sông",
"ở",
"lưu",
"vực",
"tây",
"nam",
"châu",
"âu",
"từ",
"hàng",
"ngàn",
"năm",
"trước",
"một",
"điểm",
"cực",
"kì",
"độc",
"đáo",
"chỉ",
"có",
"ở",
"plitvice",
"lakes",
"đó",
"chính",
"là",
"giai đoạn mười bảy mười một",
"hồ",
"nước",
"này",
"sẽ",
"có",
"hai nghìn mười sáu",
"màu",
"sắc",
"khác",
"nhau",
"tùy",
"theo",
"loại",
"khoáng",
"chất",
"hoặc",
"tảo",
"trong",
"hồ",
"phản",
"chiếu",
"ánh",
"mặt",
"trời",
"tám triệu ba trăm sáu mốt ngàn một trăm sáu bốn",
"hang",
"động",
"băng",
"mendenhall",
"ở",
"juneau",
"alaska",
"là",
"một",
"phần",
"của",
"dòng",
"sông",
"băng",
"mendenhall",
"glacier",
"hang",
"động",
"băng",
"mendenhall",
"ẩn",
"chứa",
"nhiều",
"cảnh",
"quan",
"cực",
"kì",
"ấn",
"tượng",
"được",
"hình",
"thành",
"trong",
"suốt",
"thời",
"kì",
"lạnh",
"đi",
"của",
"trái",
"đất",
"little",
"ice",
"age",
"vào",
"khoảng",
"một nghìn sáu trăm tám hai",
"năm",
"trước",
"cũng",
"vì",
"vậy",
"mà",
"nơi",
"này",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"điểm",
"pose",
"ảnh",
"đẹp",
"và",
"độc",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"ba mươi ba ngàn ba trăm năm mươi mốt phẩy không một ngàn sáu trăm hai mươi",
"cầu",
"treo",
"brooklyn",
"new",
"york",
"mỹ",
"cùng",
"với",
"tượng",
"nữ",
"thần",
"tự",
"do",
"cầu",
"brooklyn",
"đã",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"biểu",
"tượng",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"của",
"âm tám ngàn năm trăm bẩy mốt phẩy không tám sáu sáu tám",
"new",
"york",
"xếp",
"vào",
"hàng",
"những",
"cây",
"cầu",
"treo",
"lâu",
"đời",
"nhất",
"hoa",
"kỳ",
"cầu",
"treo",
"brooklyn",
"được",
"hoàn",
"chín trăm sáu mươi tám công trên đề xi mét vuông",
"thành",
"vào",
"ngày mười hai",
"giúp",
"nối",
"liên",
"giao",
"thương",
"giữa",
"hai",
"khu",
"mahattan",
"và",
"brooklyn",
"băng",
"qua",
"dòng",
"sông",
"east",
"cầu",
"brooklyn",
"còn",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"một",
"lịch",
"sử",
"xây",
"dựng",
"đầy",
"kì",
"tích",
"khi",
"kiến",
"trúc",
"sư",
"john",
"augustus",
"roebling",
"người",
"thiết",
"kế",
"cây",
"cầu",
"qua",
"đời",
"con",
"trai",
"ông",
"là",
"washington",
"roebling",
"tám trăm bốn tám ngàn sáu trăm mười tám",
"hai ngàn bốn trăm tám năm",
"tiếp",
"quản",
"phần",
"việc",
"này",
"không",
"may",
"gặp",
"tai",
"nạn",
"dẫn",
"đến",
"bị",
"liệt",
"toàn",
"thân",
"từ",
"đó",
"chỉ",
"với",
"một",
"ngón",
"tay",
"còn",
"cử",
"động",
"được",
"washington",
"đã",
"hướng",
"dẫn",
"cho",
"vợ",
"mình",
"là",
"bà",
"emily",
"warren",
"roebling",
"sáu trăm bảy tám ngàn hai trăm lẻ năm",
"tám mươi năm",
"cùng",
"đội",
"ngũ",
"kĩ",
"sư",
"tiếp",
"tục",
"công",
"việc",
"cho",
"đến",
"khi",
"hoàn",
"tất",
"vì",
"vậy",
"mà",
"khi",
"đến",
"đây",
"bảy giờ",
"du",
"khách",
"sẽ",
"có",
"dịp",
"nhìn",
"thấy",
"tên",
"của",
"cả",
"cộng hai bẩy một không chín sáu năm bốn năm hai một",
"người",
"được",
"khắc",
"tưởng",
"niệm",
"trên",
"cầu",
"không sáu năm hai không hai một không một sáu chín năm",
"hồ",
"maligne",
"bang",
"alberta",
"canada",
"hồ",
"maligne",
"là",
"hồ",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"vườn",
"quốc",
"gia",
"jasper",
"và",
"được",
"công",
"nhận",
"là",
"di",
"sản",
"thế",
"giới",
"từ",
"ngày mười lăm",
"maligne",
"có",
"chiều",
"rộng",
"khoảng",
"năm ngàn một trăm mười bẩy phẩy một bốn chín sào trên mi li gam",
"với",
"độ",
"sâu",
"trung",
"bình",
"khoảng",
"chín trăm mười bảy phuốt",
"điểm",
"sâu",
"nhất",
"đạt",
"tới",
"âm chín ngàn chín trăm tám mươi chấm sáu trăm mười nhăm inh",
"từ",
"lâu",
"đã",
"nổi",
"tiếng",
"bởi",
"vẻ",
"đẹp",
"trong",
"bốn trăm bẩy chín êu rô trên đồng",
"xanh",
"như",
"ngọc",
"của",
"làn",
"nước",
"biếc",
"cùng",
"quang",
"cảnh",
"hùng",
"vĩ",
"từ",
"các",
"đồi",
"núi",
"phủ",
"băng",
"trắng",
"xóa",
"bao",
"quanh",
"ngoài",
"việc",
"được",
"thả",
"mình",
"vào",
"thiên",
"nhiên",
"trong",
"lành",
"và",
"tha",
"hồ",
"ngắm",
"nhìn",
"quang",
"cảnh",
"tuyệt",
"đẹp",
"bạn",
"còn",
"có",
"dịp",
"đến",
"thăm",
"đảo",
"spirit",
"một",
"tám mốt phẩy tám tới hai năm chấm năm",
"trong",
"những",
"khu",
"vực",
"được",
"chụp",
"ảnh",
"nhiều",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"hai triệu hai mươi",
"cinque",
"terre",
"ý",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"rực",
"rỡ",
"sắc",
"màu",
"trong",
"mười hai đến mười ba",
"khu",
"làng",
"nhỏ",
"gồm",
"làng",
"monterosso",
"vernazza",
"corniglia",
"manarola",
"và",
"riomaggiore",
"cùng",
"với",
"cảnh",
"quan",
"thiên",
"nhiên",
"đặc",
"sắc",
"sẽ",
"làm",
"cho",
"du",
"khách",
"choáng",
"ngợp",
"đến",
"nao",
"lòng",
"một",
"ấn",
"tượng",
"khó",
"quên",
"nữa",
"khi",
"đến",
"với",
"những",
"ngôi",
"làng",
"có",
"hơn",
"mười sáu chấm không bẩy một",
"năm",
"lịch",
"sử",
"này",
"là",
"những",
"vườn",
"nho",
"được",
"trồng",
"trên",
"vách",
"núi",
"dốc",
"đứng",
"ven",
"biển",
"cùng",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"hình",
"tháp",
"dựng",
"đứng",
"được",
"sắp",
"xếp",
"tạo",
"thành",
"những",
"cảnh",
"quan",
"thú",
"vị",
"nhà",
"sau",
"cao",
"hơn",
"nhà",
"trước",
"và",
"không",
"nhà",
"nào",
"chắn",
"mất",
"cảnh",
"biển",
"của",
"nhà",
"nào",
"mười tám",
"thánh",
"địa",
"machu",
"picchu",
"peru",
"nằm",
"ở",
"độ",
"cao",
"năm trăm bẩy chín ve bê",
"thuộc",
"thung",
"lũng",
"urubamba",
"peru",
"thánh",
"địa",
"machu",
"picchu",
"là",
"một",
"kiệt",
"tác",
"kiến",
"trúc",
"được",
"xây",
"dựng",
"trên",
"dãi",
"núi",
"andes",
"với",
"khu",
"tàn",
"tích",
"inca",
"thời",
"tiền",
"columbo",
"thành",
"phố",
"gồm",
"một",
"số",
"đền",
"thờ",
"cung",
"điện",
"ruộng",
"mười hai tháng ba hai năm chín một",
"bậc",
"thang",
"vốn",
"bị",
"cả",
"thế",
"giới",
"quên",
"lãng",
"nhiều",
"thế",
"kỉ",
"và",
"chỉ",
"được",
"biết",
"đến",
"vào",
"mùng sáu",
"nhờ",
"công",
"của",
"nhà",
"khảo",
"cổ",
"học",
"hiram",
"bingham",
"đến",
"đây",
"ngoài",
"việc",
"pose",
"ảnh",
"trước",
"khu",
"tàn",
"tích",
"đồ",
"sộ",
"nổi",
"tiếng",
"này",
"bạn",
"còn",
"có",
"dịp",
"chụp",
"hình",
"tự",
"sướng",
"cùng",
"những",
"chú",
"lạc",
"đà",
"âm tám ngàn hai trăm ba tư phẩy không không một tám xen ti mét khối",
"nam",
"mỹ",
"ở",
"tám trăm tám ba tháng",
"độ",
"cao",
"một trăm năm ba gờ ram trên oát",
"so",
"với",
"mực",
"nước",
"biển",
"mới",
"nghĩ",
"thôi",
"cũng",
"đủ",
"thấy",
"là",
"bạn",
"sẽ",
"sưu",
"tập",
"được",
"những",
"bộ",
"ảnh",
"độc",
"thế",
"nào",
"ở",
"machu",
"picchu",
"rồi",
"đúng",
"không",
"nào",
"bốn triệu bốn trăm chín tư nghìn sáu trăm sáu mốt",
"thay",
"vì",
"trượt",
"tuyết",
"trượt",
"ngày hai mươi bốn và ngày hai năm",
"cát",
"hay",
"trượt",
"xe",
"trên",
"cỏ",
"đi",
"xe",
"trượt",
"qua",
"đường",
"máng",
"dài",
"hun",
"hút",
"ở",
"vạn",
"lý",
"trường",
"thành",
"và",
"tự",
"chụp",
"lại",
"những",
"biểu",
"cảm",
"cực",
"vui",
"nhộn",
"xem",
"ra",
"là",
"một",
"cách",
"rất",
"thú",
"vị",
"để",
"lượng",
"like",
"trên",
"chín giờ bốn mươi mốt",
"trang",
"cá",
"nhân",
"của",
"bạn",
"tăng",
"cấp",
"số",
"nhân"
] |
[
"9.764.222",
"điểm",
"chụp",
"ảnh",
"tự",
"sướng",
"ấn",
"tượng",
"nhất",
"giới",
"vẻ",
"đẹp",
"thơ",
"mộng",
"cổ",
"kính",
"hầu",
"như",
"tách",
"biệt",
"hoàn",
"toàn",
"với",
"thế",
"giới",
"hiện",
"tại",
"sôi",
"động",
"đã",
"giúp",
"hội",
"an",
"đạt",
"vị",
"trí",
"thứ",
"3149",
"trong",
"1.896.374",
"địa",
"điểm",
"chụp",
"ảnh",
"tự",
"sướng",
"ấn",
"tượng",
"nhất",
"thế",
"giới",
"8.298.418",
"trolltunga",
"na",
"uy",
"theo",
"tiếng",
"anh",
"trolltunga",
"có",
"nghĩa",
"là",
"troll",
"s",
"tounge",
"lưỡi",
"quỷ",
"tên",
"gọi",
"hầu",
"như",
"lột",
"tả",
"hoàn",
"toàn",
"đặc",
"trưng",
"độc",
"đáo",
"của",
"địa",
"danh",
"này",
"gồm",
"một",
"vách",
"đá",
"cheo",
"leo",
"quý 08/343",
"vươn",
"ra",
"khỏi",
"rìa",
"núi",
"ở",
"độ",
"cao",
"-94 mẫu",
"đứng",
"trên",
"trolltunga",
"bạn",
"sẽ",
"có",
"góc",
"nhìn",
"không",
"thể",
"tuyệt",
"vời",
"hơn",
"về",
"phía",
"hồ",
"ringedalsvatnet",
"thuộc",
"vùng",
"skjeggedal",
"miền",
"nam",
"na",
"uy",
"với",
"dòng",
"nước",
"trong",
"/umđb",
"vắt",
"màu",
"xanh",
"ngọc",
"và",
"những",
"dãy",
"cát",
"trắng",
"phau",
"đủ",
"sức",
"làm",
"lay",
"động",
"bất",
"cứ",
"tâm",
"hồn",
"sắt",
"đá",
"nào",
"sở",
"dĩ",
"trolltunga",
"được",
"bầu",
"là",
"vị",
"trí",
"chụp",
"ảnh",
"tự",
"sướng",
"ấn",
"tượng",
"999 lượng",
"và",
"đẹp",
"nhất",
"thế",
"giới",
"là",
"vì",
"ngoài",
"khung",
"cảnh",
"đẹp",
"đến",
"rợn",
"người",
"y",
"để",
"đến",
"được",
"đây",
"bạn",
"phải",
"đi",
"bộ",
"hơn",
"3700",
"-97.045",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"1857",
"chiều",
"nên",
"không",
"có",
"nhiều",
"du",
"khách",
"đủ",
"kiên",
"nhẫn",
"và",
"cả",
"sức",
"lực",
"vượt",
"hết",
"đoạn",
"đường",
"chông",
"ngày 8 tới ngày 10 tháng 6",
"gai",
"này",
"-30,5",
"thác",
"victoria",
"zimbabwe",
"là",
"biên",
"giới",
"tự",
"nhiên",
"giữa",
"-30.275,09833",
"quốc",
"gia",
"4647,0599 đồng",
"châu",
"phi",
"zambia",
"và",
"zimbabwe",
"dòng",
"thác",
"này",
"có",
"tên",
"tiếng",
"địa",
"phương",
"ít",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"mosi-oa-tunya",
"đám",
"khói",
"nổi",
"sấm",
"trong",
"khi",
"cái",
"tên",
"victoria",
"nổi",
"tiếng",
"chỉ",
"được",
"đặt",
"từ",
"tháng 1/518",
"khi",
"nhà",
"thám",
"hiểm",
"người",
"scotland",
"david",
"livingstone",
"phát",
"hiện",
"ra",
"thác",
"này",
"victoria",
"là",
"9.534.629",
"trong",
"+98141132774",
"kì",
"quan",
"tự",
"nhiên",
"của",
"thế",
"giới",
"và",
"thác",
"nước",
"này",
"cũng",
"đã",
"được",
"unessco",
"công",
"nhận",
"là",
"di",
"sản",
"thế",
"giới",
"vào",
"mồng 7",
"dòng",
"thác",
"rộng",
"đến",
"-874.798 điôp",
"và",
"cao",
"khoảng",
"-6114,00322 kb",
"này",
"-1557.695 điôp/m2",
"là",
"địa",
"điểm",
"lý",
"tưởng",
"cho",
"những",
"ai",
"ưu",
"thích",
"du",
"lịch",
"mạo",
"hiểm",
"như",
"chèo",
"thuyền",
"bơi",
"lội",
"đu",
"dây",
"ngang",
"sông",
"cưỡi",
"voi",
"khám",
"phá",
"rừng",
"rậm",
"và",
"cả",
"bơi",
"lội",
"ở",
"hồ",
"bơi",
"tự",
"nhiên",
"dễ",
"gây",
"thót",
"tim",
"nhất",
"thế",
"giới",
"devil",
"s",
"pool",
"2.818.392",
"ngay",
"từ",
"thế",
"kỉ",
"ngày 8 đến mùng 2 tháng 1",
"1701",
"đây",
"đã",
"là",
"nơi",
"giao",
"thương",
"cực",
"kì",
"sầm",
"uất",
"với",
"nhiều",
"chuyến",
"thuyền",
"buôn",
"đến",
"từ",
"nhật",
"bản",
"trung",
"quốc",
"và",
"các",
"nước",
"phương",
"tây",
"tấp",
"nập",
"vào",
"ra",
"trên",
"thương",
"ln/cmlx-100",
"trường",
"quốc",
"tế",
"lúc",
"bấy",
"giờ",
"hội",
"an",
"được",
"biết",
"đến",
"với",
"nhiều",
"tên",
"gọi",
"như",
"lâm",
"ấp",
"faifo",
"hoài",
"phố",
"do",
"đó",
"pose",
"hình",
"tại",
"một",
"địa",
"điểm",
"mang",
"giá",
"trị",
"văn",
"3h34",
"hóa",
"lịch",
"sử",
"độc",
"đáo",
"đã",
"được",
"unessco",
"công",
"nhận",
"là",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"thế",
"giới",
"đã",
"trở",
"thành",
"niềm",
"tự",
"hào",
"của",
"không",
"ít",
"du",
"khách",
"quốc",
"tế",
"758.971",
"bãi",
"bùn",
"khoáng",
"ở",
"biển",
"chết",
"israel",
"biển",
"chết",
"là",
"một",
"hồ",
"nước",
"bị",
"hãm",
"kín",
"có",
"23.3",
"thể",
"coi",
"là",
"hồ",
"chứa",
"nước",
"có",
"độ",
"mặn",
"cao",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"thêm",
"một",
"thú",
"vị",
"nữa",
"với",
"biển",
"chết",
"263.103",
"là",
"không",
"chỉ",
"được",
"pose",
"hình",
"độc",
"da",
"bạn",
"còn",
"đẹp",
"hơn",
"nhờ",
"nước",
"biển",
"ở",
"đây",
"chứa",
"hơn",
"+55174098622",
"loại",
"bùn",
"khoáng",
"gồm",
"magiê",
"can",
"xi",
"brom",
"và",
"kali",
"trong",
"đó",
"có",
"1.000.590",
"loại",
"khoáng",
"chất",
"không",
"có",
"trong",
"các",
"đại",
"dương",
"khác",
"giúp",
"thư",
"giãn",
"và",
"cung",
"cấp",
"chất",
"bổ",
"dưỡng",
"cho",
"da",
"tăng",
"cường",
"hoạt",
"động",
"của",
"hệ",
"tuần",
"hoàn",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"thấp",
"khớp",
"7.40",
"pháo",
"đài",
"chittorgarh",
"ấn",
"độ",
"nằm",
"trong",
"quần",
"thể",
"của",
"đồi",
"pháo",
"đài",
"rajastha",
"trên",
"mỏm",
"đá",
"của",
"dãy",
"núi",
"aravallis",
"rajasthan",
"pháo",
"đài",
"chittorgarh",
"gồm",
"nhiều",
"kiến",
"trúc",
"rất",
"khác",
"nhau",
"được",
"xây",
"dựng",
"từ",
"thế",
"kỉ",
"39.520,3002",
"kéo",
"dài",
"đến",
"tận",
"thế",
"kỉ",
"32.95",
"861.049",
"công",
"viên",
"quốc",
"gia",
"yellowstone",
"tại",
"wyoming",
"idaho",
"và",
"montana",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"các",
"mạch",
"nước",
"phun",
"cùng",
"địa",
"hình",
"đa",
"dạng",
"nhiều",
"hồ",
"vực",
"sông",
"và",
"các",
"dãy",
"núi",
"yellowstone",
"có",
"diện",
"tích",
"rộng",
"lớn",
"với",
"gần",
"406 giây",
"và",
"là",
"địa",
"điểm",
"chụp",
"ảnh",
"rất",
"được",
"yêu",
"thích",
"của",
"nhiều",
"du",
"khách",
"nhất",
"là",
"trước",
"hồ",
"nước",
"nóng",
"nghi",
"ngút",
"khói",
"như",
"thế",
"này",
"825.471",
"thành",
"phố",
"cappe",
"town",
"nam",
"phi",
"nơi",
"đây",
"có",
"một",
"di",
"sản",
"kiến",
"trúc",
"vô",
"cùng",
"quý",
"giá",
"12.970,6290",
"những",
"tòa",
"nhà",
"với",
"phong",
"cách",
"kiến",
"trúc",
"hà",
"lan",
"được",
"xây",
"dựng",
"cách",
"đây",
"hàng",
"trăm",
"năm",
"tập",
"trung",
"ở",
"trung",
"tâm",
"thành",
"phố",
"và",
"dọc",
"theo",
"con",
"phố",
"dài",
"long",
"street",
"cappe",
"town",
"cũng",
"đã",
"được",
"tạp",
"chí",
"telegraph",
"anh",
"bình",
"chọn",
"là",
"thành",
"phố",
"tốt",
"nhất",
"thế",
"giới",
"bãi",
"biển",
"tuyệt",
"đẹp",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"được",
"sơn",
"sặc",
"sỡ",
"đủ",
"sắc",
"màu",
"của",
"thị",
"trấn",
"mul.bokaap",
"đã",
"giúp",
"29,84",
"cape",
"town",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"địa",
"điểm",
"thu",
"hút",
"khách",
"du",
"lịch",
"đến",
"pose",
"ảnh",
"tự",
"sướng",
"nhiều",
"nhất",
"thế",
"giới",
"046577002427",
"công",
"viên",
"quốc",
"gia",
"zion",
"bang",
"utah",
"mỹ",
"3.858.810",
"chụp",
"ảnh",
"với",
"những",
"chú",
"chó",
"kéo",
"xe",
"ở",
"ontario",
"canada",
"chụp",
"ảnh",
"với",
"cún",
"cưng",
"là",
"chuyện",
"thường",
"ngày",
"nhưng",
"chụp",
"với",
"những",
"chú",
"chó",
"kéo",
"xe",
"trượt",
"tuyết",
"ở",
"canada",
"hay",
"các",
"nước",
"bắc",
"âu",
"thì",
"lại",
"là",
"chuyện",
"khác",
"những",
"bức",
"hình",
"tự",
"sướng",
"giữa",
"bạn",
"và",
"các",
"chú",
"chó",
"còn",
"mang",
"nét",
"hoang",
"dã",
"dũng",
"mãnh",
"này",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"thu",
"hút",
"hàng",
"trăm",
"1/1",
"lượt",
"like",
"khi",
"bạn",
"khoe",
"chúng",
"trên",
"các",
"diễn",
"đàn",
"hay",
"mạng",
"xã",
"hội",
"-11.709,04315",
"hẻm",
"núi",
"anteloppe",
"bang",
"arizona",
"mỹ",
"là",
"một",
"hẻm",
"núi",
"ở",
"navajo",
"thuộc",
"tiểu",
"bang",
"arizona",
"miềntây",
"nam",
"nước",
"mỹ",
"anteloppe",
"được",
"ví",
"như",
"một",
"bức",
"tranh",
"điêu",
"khắc",
"tuyệt",
"vời",
"mà",
"thiên",
"nhiên",
"đã",
"ban",
"tặng",
"cho",
"con",
"người",
"được",
"mở",
"cửa",
"từ",
"ngày mồng 9 và ngày 24 tháng 6",
"anteloppe",
"chinh",
"phục",
"du",
"khách",
"bốn",
"phương",
"bởi",
"vẻ",
"đẹp",
"huyền",
"bí",
"quyến",
"rũ",
"5.871.178",
"công",
"viên",
"quốc",
"gia",
"plitvice",
"lakes",
"croatia",
"là",
"công",
"viên",
"quốc",
"gia",
"lớn",
"nhất",
"croatia",
"và",
"lâu",
"đời",
"nhất",
"đông",
"nam",
"châu",
"âu",
"plitvice",
"lakes",
"có",
"tất",
"cả",
"28477588965",
"hồ",
"nước",
"gồm",
"2837",
"hồ",
"cao",
"và",
"79,22",
"hồ",
"nước",
"thấp",
"được",
"hình",
"thành",
"từ",
"những",
"con",
"sông",
"ở",
"lưu",
"vực",
"tây",
"nam",
"châu",
"âu",
"từ",
"hàng",
"ngàn",
"năm",
"trước",
"một",
"điểm",
"cực",
"kì",
"độc",
"đáo",
"chỉ",
"có",
"ở",
"plitvice",
"lakes",
"đó",
"chính",
"là",
"giai đoạn 17 - 11",
"hồ",
"nước",
"này",
"sẽ",
"có",
"2016",
"màu",
"sắc",
"khác",
"nhau",
"tùy",
"theo",
"loại",
"khoáng",
"chất",
"hoặc",
"tảo",
"trong",
"hồ",
"phản",
"chiếu",
"ánh",
"mặt",
"trời",
"8.361.164",
"hang",
"động",
"băng",
"mendenhall",
"ở",
"juneau",
"alaska",
"là",
"một",
"phần",
"của",
"dòng",
"sông",
"băng",
"mendenhall",
"glacier",
"hang",
"động",
"băng",
"mendenhall",
"ẩn",
"chứa",
"nhiều",
"cảnh",
"quan",
"cực",
"kì",
"ấn",
"tượng",
"được",
"hình",
"thành",
"trong",
"suốt",
"thời",
"kì",
"lạnh",
"đi",
"của",
"trái",
"đất",
"little",
"ice",
"age",
"vào",
"khoảng",
"1682",
"năm",
"trước",
"cũng",
"vì",
"vậy",
"mà",
"nơi",
"này",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"điểm",
"pose",
"ảnh",
"đẹp",
"và",
"độc",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"33.351,01620",
"cầu",
"treo",
"brooklyn",
"new",
"york",
"mỹ",
"cùng",
"với",
"tượng",
"nữ",
"thần",
"tự",
"do",
"cầu",
"brooklyn",
"đã",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"biểu",
"tượng",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"của",
"-8571,08668",
"new",
"york",
"xếp",
"vào",
"hàng",
"những",
"cây",
"cầu",
"treo",
"lâu",
"đời",
"nhất",
"hoa",
"kỳ",
"cầu",
"treo",
"brooklyn",
"được",
"hoàn",
"968 công/dm2",
"thành",
"vào",
"ngày 12",
"giúp",
"nối",
"liên",
"giao",
"thương",
"giữa",
"hai",
"khu",
"mahattan",
"và",
"brooklyn",
"băng",
"qua",
"dòng",
"sông",
"east",
"cầu",
"brooklyn",
"còn",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"một",
"lịch",
"sử",
"xây",
"dựng",
"đầy",
"kì",
"tích",
"khi",
"kiến",
"trúc",
"sư",
"john",
"augustus",
"roebling",
"người",
"thiết",
"kế",
"cây",
"cầu",
"qua",
"đời",
"con",
"trai",
"ông",
"là",
"washington",
"roebling",
"848.618",
"2485",
"tiếp",
"quản",
"phần",
"việc",
"này",
"không",
"may",
"gặp",
"tai",
"nạn",
"dẫn",
"đến",
"bị",
"liệt",
"toàn",
"thân",
"từ",
"đó",
"chỉ",
"với",
"một",
"ngón",
"tay",
"còn",
"cử",
"động",
"được",
"washington",
"đã",
"hướng",
"dẫn",
"cho",
"vợ",
"mình",
"là",
"bà",
"emily",
"warren",
"roebling",
"678.205",
"85",
"cùng",
"đội",
"ngũ",
"kĩ",
"sư",
"tiếp",
"tục",
"công",
"việc",
"cho",
"đến",
"khi",
"hoàn",
"tất",
"vì",
"vậy",
"mà",
"khi",
"đến",
"đây",
"7h",
"du",
"khách",
"sẽ",
"có",
"dịp",
"nhìn",
"thấy",
"tên",
"của",
"cả",
"+27109654521",
"người",
"được",
"khắc",
"tưởng",
"niệm",
"trên",
"cầu",
"065202101695",
"hồ",
"maligne",
"bang",
"alberta",
"canada",
"hồ",
"maligne",
"là",
"hồ",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"vườn",
"quốc",
"gia",
"jasper",
"và",
"được",
"công",
"nhận",
"là",
"di",
"sản",
"thế",
"giới",
"từ",
"ngày 15",
"maligne",
"có",
"chiều",
"rộng",
"khoảng",
"5117,149 sào/mg",
"với",
"độ",
"sâu",
"trung",
"bình",
"khoảng",
"917 ft",
"điểm",
"sâu",
"nhất",
"đạt",
"tới",
"-9980.615 inch",
"từ",
"lâu",
"đã",
"nổi",
"tiếng",
"bởi",
"vẻ",
"đẹp",
"trong",
"479 euro/đ",
"xanh",
"như",
"ngọc",
"của",
"làn",
"nước",
"biếc",
"cùng",
"quang",
"cảnh",
"hùng",
"vĩ",
"từ",
"các",
"đồi",
"núi",
"phủ",
"băng",
"trắng",
"xóa",
"bao",
"quanh",
"ngoài",
"việc",
"được",
"thả",
"mình",
"vào",
"thiên",
"nhiên",
"trong",
"lành",
"và",
"tha",
"hồ",
"ngắm",
"nhìn",
"quang",
"cảnh",
"tuyệt",
"đẹp",
"bạn",
"còn",
"có",
"dịp",
"đến",
"thăm",
"đảo",
"spirit",
"một",
"81,8 - 25.5",
"trong",
"những",
"khu",
"vực",
"được",
"chụp",
"ảnh",
"nhiều",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"2.000.020",
"cinque",
"terre",
"ý",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"rực",
"rỡ",
"sắc",
"màu",
"trong",
"12 - 13",
"khu",
"làng",
"nhỏ",
"gồm",
"làng",
"monterosso",
"vernazza",
"corniglia",
"manarola",
"và",
"riomaggiore",
"cùng",
"với",
"cảnh",
"quan",
"thiên",
"nhiên",
"đặc",
"sắc",
"sẽ",
"làm",
"cho",
"du",
"khách",
"choáng",
"ngợp",
"đến",
"nao",
"lòng",
"một",
"ấn",
"tượng",
"khó",
"quên",
"nữa",
"khi",
"đến",
"với",
"những",
"ngôi",
"làng",
"có",
"hơn",
"16.071",
"năm",
"lịch",
"sử",
"này",
"là",
"những",
"vườn",
"nho",
"được",
"trồng",
"trên",
"vách",
"núi",
"dốc",
"đứng",
"ven",
"biển",
"cùng",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"hình",
"tháp",
"dựng",
"đứng",
"được",
"sắp",
"xếp",
"tạo",
"thành",
"những",
"cảnh",
"quan",
"thú",
"vị",
"nhà",
"sau",
"cao",
"hơn",
"nhà",
"trước",
"và",
"không",
"nhà",
"nào",
"chắn",
"mất",
"cảnh",
"biển",
"của",
"nhà",
"nào",
"18",
"thánh",
"địa",
"machu",
"picchu",
"peru",
"nằm",
"ở",
"độ",
"cao",
"579 wb",
"thuộc",
"thung",
"lũng",
"urubamba",
"peru",
"thánh",
"địa",
"machu",
"picchu",
"là",
"một",
"kiệt",
"tác",
"kiến",
"trúc",
"được",
"xây",
"dựng",
"trên",
"dãi",
"núi",
"andes",
"với",
"khu",
"tàn",
"tích",
"inca",
"thời",
"tiền",
"columbo",
"thành",
"phố",
"gồm",
"một",
"số",
"đền",
"thờ",
"cung",
"điện",
"ruộng",
"12/3/2591",
"bậc",
"thang",
"vốn",
"bị",
"cả",
"thế",
"giới",
"quên",
"lãng",
"nhiều",
"thế",
"kỉ",
"và",
"chỉ",
"được",
"biết",
"đến",
"vào",
"mùng 6",
"nhờ",
"công",
"của",
"nhà",
"khảo",
"cổ",
"học",
"hiram",
"bingham",
"đến",
"đây",
"ngoài",
"việc",
"pose",
"ảnh",
"trước",
"khu",
"tàn",
"tích",
"đồ",
"sộ",
"nổi",
"tiếng",
"này",
"bạn",
"còn",
"có",
"dịp",
"chụp",
"hình",
"tự",
"sướng",
"cùng",
"những",
"chú",
"lạc",
"đà",
"-8234,0018 cm3",
"nam",
"mỹ",
"ở",
"883 tháng",
"độ",
"cao",
"153 g/w",
"so",
"với",
"mực",
"nước",
"biển",
"mới",
"nghĩ",
"thôi",
"cũng",
"đủ",
"thấy",
"là",
"bạn",
"sẽ",
"sưu",
"tập",
"được",
"những",
"bộ",
"ảnh",
"độc",
"thế",
"nào",
"ở",
"machu",
"picchu",
"rồi",
"đúng",
"không",
"nào",
"4.494.661",
"thay",
"vì",
"trượt",
"tuyết",
"trượt",
"ngày 24 và ngày 25",
"cát",
"hay",
"trượt",
"xe",
"trên",
"cỏ",
"đi",
"xe",
"trượt",
"qua",
"đường",
"máng",
"dài",
"hun",
"hút",
"ở",
"vạn",
"lý",
"trường",
"thành",
"và",
"tự",
"chụp",
"lại",
"những",
"biểu",
"cảm",
"cực",
"vui",
"nhộn",
"xem",
"ra",
"là",
"một",
"cách",
"rất",
"thú",
"vị",
"để",
"lượng",
"like",
"trên",
"9h41",
"trang",
"cá",
"nhân",
"của",
"bạn",
"tăng",
"cấp",
"số",
"nhân"
] |
[
"ca",
"nương",
"kiều",
"anh",
"chia",
"sẻ",
"với",
"vietnamnet",
"tôi",
"thật",
"sự",
"không",
"ngờ",
"nhà",
"chồng",
"lại",
"sống",
"hiện",
"đại",
"đến",
"vậy",
"clip",
"ca",
"nương",
"kiều",
"anh",
"chia",
"sẻ",
"và",
"bốn nghìn ba mươi chín chấm không ba sáu sáu mê ga oát giờ",
"hát",
"thật",
"sự",
"những",
"nghệ",
"sĩ",
"như",
"tôi",
"thời",
"điểm",
"cuối",
"năm",
"sẽ",
"rất",
"khó",
"có",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"dành",
"cho",
"gia",
"đình",
"vì",
"các",
"show",
"diễn",
"có",
"thể",
"tăng",
"lên",
"gấp",
"nhiều",
"lần",
"so",
"với",
"những",
"thời",
"điểm",
"khác",
"trong",
"năm",
"mặc",
"dù",
"vẫn",
"tranh",
"thủ",
"chạy",
"show",
"nhưng",
"năm trăm bảy ba ngàn năm trăm bảy lăm",
"đến",
"sát",
"thời",
"khắc",
"giao",
"thừa",
"tôi",
"sẽ",
"cố",
"gắng",
"về",
"nhà",
"và",
"cùng",
"đón",
"năm",
"mới",
"bên",
"gia",
"đình",
"kiều",
"anh",
"có",
"dự",
"án",
"âm",
"nhạc",
"mới",
"nào",
"trong",
"ngày một hai một một chín tám tám"
] |
[
"ca",
"nương",
"kiều",
"anh",
"chia",
"sẻ",
"với",
"vietnamnet",
"tôi",
"thật",
"sự",
"không",
"ngờ",
"nhà",
"chồng",
"lại",
"sống",
"hiện",
"đại",
"đến",
"vậy",
"clip",
"ca",
"nương",
"kiều",
"anh",
"chia",
"sẻ",
"và",
"4039.0366 mwh",
"hát",
"thật",
"sự",
"những",
"nghệ",
"sĩ",
"như",
"tôi",
"thời",
"điểm",
"cuối",
"năm",
"sẽ",
"rất",
"khó",
"có",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"dành",
"cho",
"gia",
"đình",
"vì",
"các",
"show",
"diễn",
"có",
"thể",
"tăng",
"lên",
"gấp",
"nhiều",
"lần",
"so",
"với",
"những",
"thời",
"điểm",
"khác",
"trong",
"năm",
"mặc",
"dù",
"vẫn",
"tranh",
"thủ",
"chạy",
"show",
"nhưng",
"573.575",
"đến",
"sát",
"thời",
"khắc",
"giao",
"thừa",
"tôi",
"sẽ",
"cố",
"gắng",
"về",
"nhà",
"và",
"cùng",
"đón",
"năm",
"mới",
"bên",
"gia",
"đình",
"kiều",
"anh",
"có",
"dự",
"án",
"âm",
"nhạc",
"mới",
"nào",
"trong",
"ngày 12/11/988"
] |
[
"giadinhnet",
"sở",
"tài",
"chính",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đã",
"đồng",
"ý",
"với",
"phương",
"án",
"tăng",
"giá",
"trông",
"giữ",
"xe",
"trên",
"địa",
"bàn",
"mà",
"họ",
"đề",
"nghị",
"phí",
"trông",
"xe",
"máy",
"ban",
"bốn trăm chéo lờ pê ích nờ i",
"ngày",
"sẽ",
"tăng",
"từ",
"hai mươi năm trên hai mươi sáu",
"đồng/xe",
"lên",
"âm năm ngàn ba trăm hai mươi bốn phẩy một trăm lẻ chín giây",
"ô",
"tô",
"từ",
"hai nghìn hai trăm chín chín",
"chỗ",
"trở",
"xuống",
"tăng",
"từ",
"sáu đến hai bảy",
"đồng/xe",
"gửi",
"ban",
"ngày",
"cho",
"âm năm hai nghìn chín trăm bẩy hai phẩy không bốn một một ba",
"tiếng",
"đầu",
"lên",
"âm sáu nghìn bẩy trăm tám ba chấm ba ba tám ga lông",
"như",
"thế",
"mức",
"tăng",
"đều",
"đạt",
"năm trăm mười một phẩy ba trăm mười sáu mê ga bít",
"một",
"con",
"số",
"không",
"hề",
"nhỏ",
"đây",
"là",
"thông",
"tin",
"được",
"người",
"dân",
"bàn",
"tán",
"khá",
"nhiều",
"bởi",
"chưa",
"tăng",
"giá",
"thì",
"hiện",
"tại",
"các",
"chủ",
"xe",
"đã",
"bị",
"chém",
"rất",
"đẹp",
"khi",
"muốn",
"bảo",
"toàn",
"tài",
"sản",
"của",
"mình",
"ở",
"bãi",
"giữ",
"xe",
"rồi",
"cũng",
"còn",
"may",
"dù",
"đã",
"được",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đồng",
"ý",
"nhưng",
"việc",
"tăng",
"giá",
"giữ",
"xe",
"tại",
"hà",
"nội",
"vẫn",
"còn",
"phải",
"vượt",
"qua",
"một",
"cửa",
"ải",
"nữa",
"đó",
"là",
"hội",
"đồng",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"họp",
"mười ba",
"vào",
"trung",
"tuần",
"hai bẩy tháng một hai năm ba chín",
"này"
] |
[
"giadinhnet",
"sở",
"tài",
"chính",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đã",
"đồng",
"ý",
"với",
"phương",
"án",
"tăng",
"giá",
"trông",
"giữ",
"xe",
"trên",
"địa",
"bàn",
"mà",
"họ",
"đề",
"nghị",
"phí",
"trông",
"xe",
"máy",
"ban",
"400/lpxny",
"ngày",
"sẽ",
"tăng",
"từ",
"25 / 26",
"đồng/xe",
"lên",
"-5324,109 giây",
"ô",
"tô",
"từ",
"2299",
"chỗ",
"trở",
"xuống",
"tăng",
"từ",
"6 - 27",
"đồng/xe",
"gửi",
"ban",
"ngày",
"cho",
"-52.972,04113",
"tiếng",
"đầu",
"lên",
"-6783.338 gallon",
"như",
"thế",
"mức",
"tăng",
"đều",
"đạt",
"511,316 mb",
"một",
"con",
"số",
"không",
"hề",
"nhỏ",
"đây",
"là",
"thông",
"tin",
"được",
"người",
"dân",
"bàn",
"tán",
"khá",
"nhiều",
"bởi",
"chưa",
"tăng",
"giá",
"thì",
"hiện",
"tại",
"các",
"chủ",
"xe",
"đã",
"bị",
"chém",
"rất",
"đẹp",
"khi",
"muốn",
"bảo",
"toàn",
"tài",
"sản",
"của",
"mình",
"ở",
"bãi",
"giữ",
"xe",
"rồi",
"cũng",
"còn",
"may",
"dù",
"đã",
"được",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đồng",
"ý",
"nhưng",
"việc",
"tăng",
"giá",
"giữ",
"xe",
"tại",
"hà",
"nội",
"vẫn",
"còn",
"phải",
"vượt",
"qua",
"một",
"cửa",
"ải",
"nữa",
"đó",
"là",
"hội",
"đồng",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"họp",
"13",
"vào",
"trung",
"tuần",
"27/12/539",
"này"
] |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.