src
list | tgt
list |
|---|---|
[
"v.ninh",
"bình",
"đoạt",
"cúp",
"sau",
"loạt",
"đấu",
"súng",
"nghẹt",
"thở",
"sau",
"gần",
"chục",
"năm",
"miệt",
"mài",
"đốt",
"tiền",
"vào",
"bóng",
"đá",
"cuối",
"cùng",
"một triệu",
"bầu",
"trường",
"cũng",
"có",
"được",
"danh",
"hiệu",
"vô",
"địch",
"cúp",
"quốc gia",
"cùng",
"v.ninh",
"bình",
"vào",
"chiều",
"nay",
"v.ninh",
"bình",
"phải",
"đã",
"vượt",
"qua",
"shb.đà",
"nẵng",
"để",
"đoạt",
"cúp",
"quốc gia",
"bốn mươi tám nghìn chín trăm bảy mươi chín",
"shb.đà",
"nẵng",
"thủ",
"môn",
"thanh",
"bình",
"hậu",
"vệ",
"tấn",
"điền",
"cao",
"cường",
"hải",
"âm tám ngàn bốn trăm bảy mươi chín phẩy không bốn trăm linh bốn ki lô mét",
"lâm",
"hoàng",
"quảng",
"tiền",
"vệ",
"hùng",
"sơn",
"minh",
"phương",
"minh",
"tâm",
"quốc",
"anh",
"tiền",
"đạo",
"hà",
"minh",
"tuấn",
"merlo",
"v.ninh",
"bình",
"thủ",
"môn",
"nguyễn",
"mạnh",
"dũng",
"hậu",
"vệ",
"quang",
"hùng",
"gia",
"từ",
"xuân",
"luân",
"văn",
"duyệt",
"tiền",
"vệ",
"trần",
"mạnh",
"dũng",
"văn",
"ta",
"peter",
"anh",
"tuấn",
"ngọc",
"anh",
"tiền",
"đạo",
"moussa",
"bước",
"vào",
"trận",
"chung",
"kết",
"mười nhăm giờ bốn mươi tám phút hai mươi tám giây",
"trên",
"sân",
"chi",
"lăng",
"chủ",
"nhà",
"shb.đà",
"nẵng",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"hơn",
"so",
"với",
"v.ninh",
"bình",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"khoảng",
"cộng chín năm một năm sáu bốn không chín năm chín ba",
"phút",
"đầu",
"tiên",
"shb.đà",
"nẵng",
"chỉ",
"tạo",
"ra",
"được",
"một nghìn",
"cơ",
"hội",
"đáng",
"kể",
"nhất",
"là",
"cú",
"dứt",
"điểm",
"rất",
"căng",
"từ",
"cự",
"ly",
"khoảng",
"âm hai nghìn ba trăm năm mươi năm chấm sáu trăm bốn ba ki lô gam",
"của",
"minh",
"tâm",
"tấn",
"công",
"âm tám ngàn năm trăm tám ba chấm bảy bốn không am be",
"nhiều",
"không",
"tìm",
"được",
"đường",
"vào",
"khung",
"thành",
"đối",
"phương",
"đội",
"bóng",
"sông",
"hàn",
"bất",
"ngờ",
"phải",
"trả",
"giá",
"ở",
"phút",
"ba mươi tới một",
"từ",
"một",
"pha",
"tổ",
"chức",
"tấn",
"công",
"nhanh",
"moussa",
"đột",
"phá",
"vào",
"vòng",
"cấm",
"chếch",
"bên",
"cánh",
"phải",
"ngay",
"sát",
"đường",
"biên",
"ngang",
"trước",
"khi",
"đánh",
"gót",
"ngược",
"trở",
"lại",
"rất",
"đẹp",
"cho",
"anh",
"tuấn",
"băng",
"lên",
"dứt",
"điểm",
"hiểm",
"hóc",
"mở",
"tỷ",
"số",
"cho",
"v.ninh",
"bình",
"điểm",
"nhấn",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"trận",
"đấu",
"là",
"việc",
"cầu",
"thủ",
"kỳ",
"cựu",
"minh",
"phương",
"đá",
"hỏng",
"hai nghìn hai",
"quả",
"phạt",
"đền",
"khiến",
"shb.đà",
"nẵng",
"phải",
"cay",
"đắng",
"nhìn",
"v.ninh",
"sáu trăm linh một nghìn tám trăm năm bẩy",
"bình",
"nâng",
"cúp",
"rời",
"thánh",
"địa",
"chi",
"lăng",
"ngay",
"cả",
"khi",
"thủ",
"môn",
"mạnh",
"dũng",
"v.ninh",
"bình",
"xuất",
"tướng",
"hớ",
"hênh",
"ở",
"phút",
"bảy trăm ba ba nghìn bốn trăm tám hai",
"bắt",
"bài",
"cú",
"tạt",
"bóng",
"của",
"quốc",
"anh",
"từ",
"bên",
"cánh",
"phải",
"vào",
"thì",
"cú",
"đánh",
"đầu",
"của",
"merlo",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"vẫn",
"đi",
"vô",
"cùng",
"thiếu",
"chính",
"xác",
"sau",
"giờ",
"nghỉ",
"huấn luyện viên",
"lê",
"huỳnh",
"đức",
"liên",
"tiếp",
"đưa",
"ra",
"năm nghìn tám trăm linh một phẩy không không năm ngàn một trăm ba mươi sáu",
"sự",
"thay",
"đổi",
"người",
"nhắm",
"vào",
"hàng",
"thủ",
"và",
"tuyến",
"giữa",
"hậu",
"vệ",
"cánh",
"duy",
"lam",
"vào",
"thế",
"hai trăm chéo dê gờ a vê kép quy gạch chéo",
"chỗ",
"tấn",
"điền",
"tiền",
"vệ",
"quách",
"tân",
"vào",
"thay",
"quốc",
"anh",
"phút",
"hai ngàn ba trăm linh ba",
"merlo",
"có",
"cơ",
"hội",
"dứt",
"điểm",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"nhưng",
"thủ",
"môn",
"mạnh",
"dũng",
"đã",
"băng",
"ra",
"rất",
"nhanh",
"để",
"làm",
"hẹp",
"góc",
"sút",
"cản",
"phá",
"thành",
"công",
"phút",
"năm triệu ba trăm bốn mươi nghìn một trăm sáu mươi tám",
"trong",
"pha",
"chạm",
"bóng",
"đầu",
"tiên",
"sau",
"khi",
"rờ gi rờ ép xuộc xê a o rờ ca",
"vào",
"sân",
"quách",
"tân",
"đã",
"có",
"cú",
"dứt",
"điểm",
"từ",
"ngoài",
"vòng",
"cấm",
"buộc",
"thủ",
"môn",
"mạnh",
"dũng",
"một",
"lần",
"nữa",
"phải",
"bay",
"người",
"cứu",
"thua",
"cho",
"v.ninh",
"bình",
"càng",
"về",
"cuối",
"trận",
"sức",
"nóng",
"trên",
"sân",
"càng",
"được",
"đẩy",
"lên",
"cao",
"khi",
"shb.đà",
"nẵng",
"nóng",
"lòng",
"tìm",
"bàn",
"gỡ",
"bẩy hai",
"còn",
"v.ninh",
"bình",
"cố",
"thủ",
"phút",
"hai triệu ba trăm nghìn hai mươi",
"quang",
"hùng",
"v.ninh",
"bình",
"vào",
"bóng",
"ác",
"ý",
"với",
"hùng",
"sơn",
"shb.đà",
"nẵng",
"và",
"phải",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"thứ",
"tám trăm mười bẩy nghìn sáu trăm tám mươi chín",
"rời",
"sân",
"còn",
"hùng",
"sơn",
"cũng",
"phải",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"vì",
"lỗi",
"trả",
"đũa",
"phút",
"âm bốn mươi tám nghìn tám trăm hai mươi tư phẩy không tám nghìn một trăm mười",
"trận",
"đấu",
"càng",
"nóng",
"hơn",
"khi",
"trọng",
"tài",
"phùng",
"đình",
"dũng",
"quyết",
"định",
"cho",
"shb.đà",
"nẵng",
"được",
"hưởng",
"phạt",
"đền",
"khi",
"cho",
"rằng",
"peter",
"v.ninh",
"bình",
"đã",
"chơi",
"bóng",
"bằng",
"tay",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"đáng",
"tiếc",
"là",
"từ",
"chấm",
"âm tám nghìn chín trăm ba mốt phẩy ba tám ba mẫu",
"minh",
"phương",
"lại",
"dứt",
"điểm",
"quá",
"hiền",
"để",
"mạnh",
"dũng",
"đẩy",
"bóng",
"ra",
"trong",
"khoảng",
"hơn",
"âm năm tám chấm không bảy mươi sáu",
"phút",
"cuối",
"trận",
"shb.đà",
"nẵng",
"tiếp",
"tục",
"dồn",
"ép",
"vào",
"tạo",
"ra",
"những",
"cơ",
"hội",
"ngon",
"ăn",
"nhưng",
"bộ",
"đôi",
"tiền",
"đạo",
"hà",
"minh",
"tuấn",
"merlo",
"đều",
"không",
"tận",
"dụng",
"được",
"trận",
"đấu",
"được",
"bù",
"giờ",
"tới",
"ba hai",
"phút",
"trong",
"những",
"đợt",
"tấn",
"công",
"tưởng",
"như",
"cực",
"kỳ",
"vô",
"vọng",
"của",
"shb.đà",
"nẵng",
"và",
"vào",
"thời",
"điểm",
"tưởng",
"như",
"chiếc",
"bốn không năm gạch ngang hai nghìn lẻ bẩy đờ tờ",
"cúp",
"vô",
"địch",
"cùng",
"bộn",
"tiền",
"thưởng",
"đã",
"nằm",
"trong",
"túi",
"các",
"cầu",
"thủ",
"v.ninh",
"bình",
"thì",
"ở",
"phút",
"bù",
"giờ",
"cuối",
"cùng",
"bẩy mươi ngàn năm trăm bẩy mươi phẩy ba không hai tám",
"chín triệu hai trăm hai ba nghìn ba trăm chín mươi",
"từ",
"một",
"pha",
"chuyền",
"bóng",
"rất",
"vu",
"vơ",
"của",
"hùng",
"sơn",
"từ",
"giữa",
"sân",
"merlo",
"bật",
"cao",
"rướn",
"hết",
"cỡ",
"đưa",
"bóng",
"qua",
"đầu",
"thủ",
"môn",
"mạnh",
"dũng",
"gỡ",
"hòa",
"ba đến tám",
"đưa",
"trận",
"chung",
"kết",
"vào",
"loạt",
"đá",
"luân",
"lưu",
"phân",
"thắng",
"bại",
"trong",
"loạt",
"đá",
"luân",
"lưu",
"hai",
"đội",
"đã",
"thành",
"công",
"trong",
"hai nghìn bốn trăm chín sáu",
"cú",
"đá",
"chính",
"thức",
"người",
"sút",
"là",
"merlo",
"quách",
"tân",
"hùng",
"sơn",
"hà",
"minh",
"tuấn",
"duy",
"lam",
"shb.đà",
"nẵng",
"văn",
"duyệt",
"gia",
"từ",
"xuân",
"luân",
"trần",
"mạnh",
"dũng",
"đinh",
"văn",
"ta",
"v.ninh",
"bình",
"ở",
"lượt",
"đá",
"thứ",
"âm ba sáu nghìn tám trăm linh chín phẩy không năm ngàn hai trăm hai tám",
"minh",
"phương",
"đã",
"không",
"thắng",
"được",
"thủ",
"môn",
"mạnh",
"dũng",
"y",
"như",
"những",
"gì",
"anh",
"đã",
"thể",
"hiện",
"trong",
"sáu trăm bảy mươi mốt nghìn sáu trăm năm mươi hai",
"phút",
"thi",
"đấu",
"chính",
"thức",
"còn",
"ngọc",
"anh",
"v.ninh",
"bình",
"đã",
"sút",
"thành",
"công",
"mang",
"về",
"chiến",
"thắng",
"một ngàn không trăm hai tư",
"trong",
"hai trăm bốn mươi mốt chấm ba không tám năm trên đề xi mét vuông",
"loạt",
"đá",
"luân",
"lưu",
"và",
"thắng",
"chung",
"cuộc",
"hai nghìn hai trăm tám mươi hai",
"đưa",
"v.ninh",
"bình",
"lên",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"cúp",
"quốc gia",
"thắng",
"trận",
"đầy",
"kịch",
"tính",
"v.ninh",
"bình",
"đã",
"nhận",
"được",
"cúp",
"và",
"một trăm năm mươi sáu oát giờ trên gam",
"đồng",
"âm một ngàn hai trăm hai mươi hai chấm bảy trăm sáu lăm mi li mét vuông trên rúp",
"tiền",
"thưởng",
"từ",
"ban tổ chức",
"giải",
"phía",
"trước",
"đội",
"bóng",
"cố",
"đô",
"còn",
"nhận",
"được",
"tối",
"thiểu",
"bảy trăm mười sáu mon",
"đồng",
"từ",
"bầu",
"trường",
"như",
"lời",
"ông",
"đã",
"hứa",
"trước",
"giờ",
"xung",
"trận"
] |
[
"v.ninh",
"bình",
"đoạt",
"cúp",
"sau",
"loạt",
"đấu",
"súng",
"nghẹt",
"thở",
"sau",
"gần",
"chục",
"năm",
"miệt",
"mài",
"đốt",
"tiền",
"vào",
"bóng",
"đá",
"cuối",
"cùng",
"1.000.000",
"bầu",
"trường",
"cũng",
"có",
"được",
"danh",
"hiệu",
"vô",
"địch",
"cúp",
"quốc gia",
"cùng",
"v.ninh",
"bình",
"vào",
"chiều",
"nay",
"v.ninh",
"bình",
"phải",
"đã",
"vượt",
"qua",
"shb.đà",
"nẵng",
"để",
"đoạt",
"cúp",
"quốc gia",
"48.979",
"shb.đà",
"nẵng",
"thủ",
"môn",
"thanh",
"bình",
"hậu",
"vệ",
"tấn",
"điền",
"cao",
"cường",
"hải",
"-8479,0404 km",
"lâm",
"hoàng",
"quảng",
"tiền",
"vệ",
"hùng",
"sơn",
"minh",
"phương",
"minh",
"tâm",
"quốc",
"anh",
"tiền",
"đạo",
"hà",
"minh",
"tuấn",
"merlo",
"v.ninh",
"bình",
"thủ",
"môn",
"nguyễn",
"mạnh",
"dũng",
"hậu",
"vệ",
"quang",
"hùng",
"gia",
"từ",
"xuân",
"luân",
"văn",
"duyệt",
"tiền",
"vệ",
"trần",
"mạnh",
"dũng",
"văn",
"ta",
"peter",
"anh",
"tuấn",
"ngọc",
"anh",
"tiền",
"đạo",
"moussa",
"bước",
"vào",
"trận",
"chung",
"kết",
"15:48:28",
"trên",
"sân",
"chi",
"lăng",
"chủ",
"nhà",
"shb.đà",
"nẵng",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"hơn",
"so",
"với",
"v.ninh",
"bình",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"khoảng",
"+95156409593",
"phút",
"đầu",
"tiên",
"shb.đà",
"nẵng",
"chỉ",
"tạo",
"ra",
"được",
"1000",
"cơ",
"hội",
"đáng",
"kể",
"nhất",
"là",
"cú",
"dứt",
"điểm",
"rất",
"căng",
"từ",
"cự",
"ly",
"khoảng",
"-2355.643 kg",
"của",
"minh",
"tâm",
"tấn",
"công",
"-8583.740 ampe",
"nhiều",
"không",
"tìm",
"được",
"đường",
"vào",
"khung",
"thành",
"đối",
"phương",
"đội",
"bóng",
"sông",
"hàn",
"bất",
"ngờ",
"phải",
"trả",
"giá",
"ở",
"phút",
"30 - 1",
"từ",
"một",
"pha",
"tổ",
"chức",
"tấn",
"công",
"nhanh",
"moussa",
"đột",
"phá",
"vào",
"vòng",
"cấm",
"chếch",
"bên",
"cánh",
"phải",
"ngay",
"sát",
"đường",
"biên",
"ngang",
"trước",
"khi",
"đánh",
"gót",
"ngược",
"trở",
"lại",
"rất",
"đẹp",
"cho",
"anh",
"tuấn",
"băng",
"lên",
"dứt",
"điểm",
"hiểm",
"hóc",
"mở",
"tỷ",
"số",
"cho",
"v.ninh",
"bình",
"điểm",
"nhấn",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"trận",
"đấu",
"là",
"việc",
"cầu",
"thủ",
"kỳ",
"cựu",
"minh",
"phương",
"đá",
"hỏng",
"2200",
"quả",
"phạt",
"đền",
"khiến",
"shb.đà",
"nẵng",
"phải",
"cay",
"đắng",
"nhìn",
"v.ninh",
"601.857",
"bình",
"nâng",
"cúp",
"rời",
"thánh",
"địa",
"chi",
"lăng",
"ngay",
"cả",
"khi",
"thủ",
"môn",
"mạnh",
"dũng",
"v.ninh",
"bình",
"xuất",
"tướng",
"hớ",
"hênh",
"ở",
"phút",
"733.482",
"bắt",
"bài",
"cú",
"tạt",
"bóng",
"của",
"quốc",
"anh",
"từ",
"bên",
"cánh",
"phải",
"vào",
"thì",
"cú",
"đánh",
"đầu",
"của",
"merlo",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"vẫn",
"đi",
"vô",
"cùng",
"thiếu",
"chính",
"xác",
"sau",
"giờ",
"nghỉ",
"huấn luyện viên",
"lê",
"huỳnh",
"đức",
"liên",
"tiếp",
"đưa",
"ra",
"5801,005136",
"sự",
"thay",
"đổi",
"người",
"nhắm",
"vào",
"hàng",
"thủ",
"và",
"tuyến",
"giữa",
"hậu",
"vệ",
"cánh",
"duy",
"lam",
"vào",
"thế",
"200/dgawq/",
"chỗ",
"tấn",
"điền",
"tiền",
"vệ",
"quách",
"tân",
"vào",
"thay",
"quốc",
"anh",
"phút",
"2303",
"merlo",
"có",
"cơ",
"hội",
"dứt",
"điểm",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"nhưng",
"thủ",
"môn",
"mạnh",
"dũng",
"đã",
"băng",
"ra",
"rất",
"nhanh",
"để",
"làm",
"hẹp",
"góc",
"sút",
"cản",
"phá",
"thành",
"công",
"phút",
"5.340.168",
"trong",
"pha",
"chạm",
"bóng",
"đầu",
"tiên",
"sau",
"khi",
"rjrf/caork",
"vào",
"sân",
"quách",
"tân",
"đã",
"có",
"cú",
"dứt",
"điểm",
"từ",
"ngoài",
"vòng",
"cấm",
"buộc",
"thủ",
"môn",
"mạnh",
"dũng",
"một",
"lần",
"nữa",
"phải",
"bay",
"người",
"cứu",
"thua",
"cho",
"v.ninh",
"bình",
"càng",
"về",
"cuối",
"trận",
"sức",
"nóng",
"trên",
"sân",
"càng",
"được",
"đẩy",
"lên",
"cao",
"khi",
"shb.đà",
"nẵng",
"nóng",
"lòng",
"tìm",
"bàn",
"gỡ",
"72",
"còn",
"v.ninh",
"bình",
"cố",
"thủ",
"phút",
"2.300.020",
"quang",
"hùng",
"v.ninh",
"bình",
"vào",
"bóng",
"ác",
"ý",
"với",
"hùng",
"sơn",
"shb.đà",
"nẵng",
"và",
"phải",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"thứ",
"817.689",
"rời",
"sân",
"còn",
"hùng",
"sơn",
"cũng",
"phải",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"vì",
"lỗi",
"trả",
"đũa",
"phút",
"-48.824,08110",
"trận",
"đấu",
"càng",
"nóng",
"hơn",
"khi",
"trọng",
"tài",
"phùng",
"đình",
"dũng",
"quyết",
"định",
"cho",
"shb.đà",
"nẵng",
"được",
"hưởng",
"phạt",
"đền",
"khi",
"cho",
"rằng",
"peter",
"v.ninh",
"bình",
"đã",
"chơi",
"bóng",
"bằng",
"tay",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"đáng",
"tiếc",
"là",
"từ",
"chấm",
"-8931,383 mẫu",
"minh",
"phương",
"lại",
"dứt",
"điểm",
"quá",
"hiền",
"để",
"mạnh",
"dũng",
"đẩy",
"bóng",
"ra",
"trong",
"khoảng",
"hơn",
"-58.076",
"phút",
"cuối",
"trận",
"shb.đà",
"nẵng",
"tiếp",
"tục",
"dồn",
"ép",
"vào",
"tạo",
"ra",
"những",
"cơ",
"hội",
"ngon",
"ăn",
"nhưng",
"bộ",
"đôi",
"tiền",
"đạo",
"hà",
"minh",
"tuấn",
"merlo",
"đều",
"không",
"tận",
"dụng",
"được",
"trận",
"đấu",
"được",
"bù",
"giờ",
"tới",
"32",
"phút",
"trong",
"những",
"đợt",
"tấn",
"công",
"tưởng",
"như",
"cực",
"kỳ",
"vô",
"vọng",
"của",
"shb.đà",
"nẵng",
"và",
"vào",
"thời",
"điểm",
"tưởng",
"như",
"chiếc",
"405-2007đt",
"cúp",
"vô",
"địch",
"cùng",
"bộn",
"tiền",
"thưởng",
"đã",
"nằm",
"trong",
"túi",
"các",
"cầu",
"thủ",
"v.ninh",
"bình",
"thì",
"ở",
"phút",
"bù",
"giờ",
"cuối",
"cùng",
"70.570,3028",
"9.223.390",
"từ",
"một",
"pha",
"chuyền",
"bóng",
"rất",
"vu",
"vơ",
"của",
"hùng",
"sơn",
"từ",
"giữa",
"sân",
"merlo",
"bật",
"cao",
"rướn",
"hết",
"cỡ",
"đưa",
"bóng",
"qua",
"đầu",
"thủ",
"môn",
"mạnh",
"dũng",
"gỡ",
"hòa",
"3 - 8",
"đưa",
"trận",
"chung",
"kết",
"vào",
"loạt",
"đá",
"luân",
"lưu",
"phân",
"thắng",
"bại",
"trong",
"loạt",
"đá",
"luân",
"lưu",
"hai",
"đội",
"đã",
"thành",
"công",
"trong",
"2496",
"cú",
"đá",
"chính",
"thức",
"người",
"sút",
"là",
"merlo",
"quách",
"tân",
"hùng",
"sơn",
"hà",
"minh",
"tuấn",
"duy",
"lam",
"shb.đà",
"nẵng",
"văn",
"duyệt",
"gia",
"từ",
"xuân",
"luân",
"trần",
"mạnh",
"dũng",
"đinh",
"văn",
"ta",
"v.ninh",
"bình",
"ở",
"lượt",
"đá",
"thứ",
"-36.809,05228",
"minh",
"phương",
"đã",
"không",
"thắng",
"được",
"thủ",
"môn",
"mạnh",
"dũng",
"y",
"như",
"những",
"gì",
"anh",
"đã",
"thể",
"hiện",
"trong",
"671.652",
"phút",
"thi",
"đấu",
"chính",
"thức",
"còn",
"ngọc",
"anh",
"v.ninh",
"bình",
"đã",
"sút",
"thành",
"công",
"mang",
"về",
"chiến",
"thắng",
"1024",
"trong",
"241.308 năm/dm2",
"loạt",
"đá",
"luân",
"lưu",
"và",
"thắng",
"chung",
"cuộc",
"2282",
"đưa",
"v.ninh",
"bình",
"lên",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"cúp",
"quốc gia",
"thắng",
"trận",
"đầy",
"kịch",
"tính",
"v.ninh",
"bình",
"đã",
"nhận",
"được",
"cúp",
"và",
"156 wh/g",
"đồng",
"-1222.765 mm2/rub",
"tiền",
"thưởng",
"từ",
"ban tổ chức",
"giải",
"phía",
"trước",
"đội",
"bóng",
"cố",
"đô",
"còn",
"nhận",
"được",
"tối",
"thiểu",
"716 mol",
"đồng",
"từ",
"bầu",
"trường",
"như",
"lời",
"ông",
"đã",
"hứa",
"trước",
"giờ",
"xung",
"trận"
] |
[
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"lúc",
"tháng ba hai ba hai chín",
"sáng",
"năm giờ chín phút",
"trên",
"bốn tám không trừ chín chín không tê",
"cao",
"tốc",
"hà",
"nội",
"bắc",
"giang",
"mời",
"quý",
"độc",
"giả",
"xem",
"video",
"mải",
"chạy",
"sang",
"đường",
"người",
"đàn",
"ông",
"bị",
"ô",
"tô",
"đâm",
"ngã",
"bất",
"tỉnh"
] |
[
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"lúc",
"tháng 3/2329",
"sáng",
"5h9",
"trên",
"480-990t",
"cao",
"tốc",
"hà",
"nội",
"bắc",
"giang",
"mời",
"quý",
"độc",
"giả",
"xem",
"video",
"mải",
"chạy",
"sang",
"đường",
"người",
"đàn",
"ông",
"bị",
"ô",
"tô",
"đâm",
"ngã",
"bất",
"tỉnh"
] |
[
"trung",
"quốc",
"đã",
"cử",
"thêm",
"các",
"nhà",
"điều",
"tra",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"đến",
"tỉ số hai mươi tám mười một",
"tỉnh",
"và",
"mười một chấm không không mười chín",
"cơ",
"quan",
"chính",
"phủ",
"âm năm nghìn một trăm bẩy mốt phẩy không không sáu hai tám ca lo",
"theo",
"china",
"daily",
"trong",
"số",
"năm mươi",
"đơn",
"vị",
"được",
"ủy",
"ban",
"kiểm",
"tra",
"kỷ",
"luật",
"trung",
"ương",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"trung",
"quốc",
"cử",
"thanh",
"tra",
"đến",
"có",
"tân",
"hoa",
"xã",
"bộ",
"thương",
"mại",
"tỉnh",
"quảng",
"đông",
"sơn",
"tây",
"bộ",
"đất",
"đai",
"và",
"tài",
"nguyên",
"kể",
"từ",
"khi",
"nhậm",
"chức",
"vào",
"mười hai giờ rưỡi",
"chủ",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"tập",
"cận",
"bình",
"đã",
"gọi",
"tham",
"nhũng",
"là",
"một",
"mối",
"đe",
"dọa",
"cho",
"sự",
"sống",
"còn",
"của",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"và",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"không",
"tha",
"thứ",
"cho",
"bất",
"cứ",
"quan",
"chức",
"cấp",
"nào",
"phạm",
"tội",
"tham",
"nhũng",
"trong",
"số",
"các",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"tham",
"nhũng",
"vụ",
"mới",
"nhất",
"liên",
"quan",
"đến",
"cáo",
"buộc",
"tham",
"nhũng",
"của",
"các",
"cựu",
"quan",
"chức",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"nhà",
"nước",
"petrochina",
"trong",
"nhiều",
"năm"
] |
[
"trung",
"quốc",
"đã",
"cử",
"thêm",
"các",
"nhà",
"điều",
"tra",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"đến",
"tỉ số 28 - 11",
"tỉnh",
"và",
"11.0019",
"cơ",
"quan",
"chính",
"phủ",
"-5171,00628 cal",
"theo",
"china",
"daily",
"trong",
"số",
"50",
"đơn",
"vị",
"được",
"ủy",
"ban",
"kiểm",
"tra",
"kỷ",
"luật",
"trung",
"ương",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"trung",
"quốc",
"cử",
"thanh",
"tra",
"đến",
"có",
"tân",
"hoa",
"xã",
"bộ",
"thương",
"mại",
"tỉnh",
"quảng",
"đông",
"sơn",
"tây",
"bộ",
"đất",
"đai",
"và",
"tài",
"nguyên",
"kể",
"từ",
"khi",
"nhậm",
"chức",
"vào",
"12h30",
"chủ",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"tập",
"cận",
"bình",
"đã",
"gọi",
"tham",
"nhũng",
"là",
"một",
"mối",
"đe",
"dọa",
"cho",
"sự",
"sống",
"còn",
"của",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"và",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"không",
"tha",
"thứ",
"cho",
"bất",
"cứ",
"quan",
"chức",
"cấp",
"nào",
"phạm",
"tội",
"tham",
"nhũng",
"trong",
"số",
"các",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"tham",
"nhũng",
"vụ",
"mới",
"nhất",
"liên",
"quan",
"đến",
"cáo",
"buộc",
"tham",
"nhũng",
"của",
"các",
"cựu",
"quan",
"chức",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"nhà",
"nước",
"petrochina",
"trong",
"nhiều",
"năm"
] |
[
"hai ba tháng bẩy năm hai nghìn năm trăm năm mươi bẩy",
"khoảng",
"tám ngàn bốn trăm lẻ một phẩy hai năm ba ki lô ca lo trên mẫu",
"cử",
"tri",
"thái",
"lan",
"chính",
"thức",
"đi",
"bỏ",
"phiếu",
"bầu",
"chọn",
"hạ",
"viện",
"nhiệm",
"kỳ",
"mới",
"gồm",
"bốn trăm bẩy chín ngàn hai trăm bẩy bẩy",
"ghế",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"dư",
"luận",
"cho",
"rằng",
"tổng",
"tuyển",
"cử",
"lần",
"này",
"là",
"cuộc",
"đua",
"song",
"mã",
"giữa",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"và",
"puea",
"thai",
"vì",
"nước",
"thái",
"với",
"quân",
"đội",
"giữ",
"vai",
"trò",
"rất",
"lớn",
"phía",
"sau",
"hậu",
"trường",
"trong",
"cuộc",
"tổng",
"tuyển",
"cử",
"lần",
"này",
"có",
"trên",
"chín triệu một nghìn mười",
"ứng",
"cử",
"viên",
"tranh",
"một ngàn bẩy trăm bốn bảy",
"ghế",
"hạ",
"viện",
"trong",
"đó",
"có",
"trên",
"ba trăm bốn nhăm ngàn một trăm ba mốt",
"ứng",
"cử",
"viên",
"của",
"sáu chín sáu tám tám năm không bốn bốn năm bốn",
"đảng",
"ra",
"tranh",
"cử",
"trực",
"tiếp",
"bốn",
"ghế",
"tại",
"các",
"khu",
"vực",
"bầu",
"cử",
"bảy trăm nghìn chín",
"ghế",
"còn",
"lại",
"được",
"bầu",
"chọn",
"theo",
"hệ",
"thống",
"danh",
"sách",
"đảng",
"và",
"được",
"mười hai",
"phân",
"bổ",
"theo",
"tỷ",
"lệ",
"số",
"phiếu",
"ủng",
"hộ",
"mà",
"mỗi",
"chính",
"hai triệu năm trăm tám mươi nghìn một trăm bốn sáu",
"đảng",
"nhận",
"được",
"ủy",
"ban",
"bầu",
"cử",
"xứ",
"chùa",
"vàng",
"huy",
"động",
"một",
"lực",
"lượng",
"lên",
"tới",
"bẩy mươi tư chấm sáu trăm ba ba mét vuông",
"người",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"tại",
"khoảng",
"hai mươi tám đến mười hai",
"đơn",
"vị",
"bầu",
"cử",
"ngoài",
"mười phẩy một tới ba chín phẩy không ba",
"tổ",
"chức",
"tư",
"nhân",
"đăng",
"ký",
"giám",
"sát",
"bầu",
"cử",
"chín tám chấm tám tới mười bốn phẩy không không chín",
"các",
"quan",
"sát",
"viên",
"của",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"và",
"hai triệu năm trăm ba mươi hai nghìn năm mươi bẩy",
"nước",
"khác",
"cũng",
"được",
"mời",
"đến",
"chứng",
"kiến",
"cuộc",
"tổng",
"tuyển",
"cử",
"trước",
"thời",
"hạn",
"ở",
"thái",
"lan",
"cuộc",
"tổng",
"tuyển",
"cử",
"năm",
"nay",
"được",
"đánh",
"giá",
"âm bảy ngàn chín trăm bảy mươi ba chấm hai bốn không ki lô bai",
"là",
"quyết",
"liệt",
"chưa",
"từng",
"có",
"nhất",
"là",
"giữa",
"các",
"đảng",
"chống",
"đối",
"và",
"thân",
"cận",
"với",
"cựu",
"thủ",
"tướng",
"bị",
"lật",
"đổ",
"thaksin",
"shinawatra",
"theo",
"các",
"cuộc",
"thăm",
"dò",
"ý",
"kiến",
"đảng",
"puea",
"thai",
"có",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"chiến",
"thắng",
"và",
"nếu",
"giành",
"đa",
"số",
"ghế",
"áp",
"đảo",
"so",
"với",
"các",
"đảng",
"khác",
"trong",
"hạ",
"viện",
"bà",
"yingluck",
"shinawatra",
"em",
"gái",
"ông",
"thaksin",
"có",
"thể",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"nữ",
"thủ",
"tướng",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"thái",
"lan",
"mặc",
"dù",
"các",
"cuộc",
"thăm",
"dò",
"ý",
"kiến",
"gần",
"đây",
"đều",
"cho",
"rằng",
"đảng",
"puea",
"thai",
"đối",
"lập",
"có",
"thể",
"thắng",
"cử",
"trước",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"nhưng",
"khả",
"năng",
"puea",
"thai",
"giành",
"được",
"chiến",
"thắng",
"vang",
"dội",
"ba ngàn",
"ghế",
"là",
"rất",
"khó",
"khi",
"mà",
"có",
"tới",
"tỉ số hai sáu năm",
"bốn mươi sáu ngàn sáu trăm tám mươi phẩy hai ngàn tám trăm ba mươi nhăm",
"đảng",
"lớn",
"nhỏ",
"đăng",
"ký",
"tham",
"gia",
"bầu",
"cử",
"lần",
"này",
"có",
"thể",
"thắng",
"cử",
"nhưng",
"đảng",
"puea",
"thai",
"sẽ",
"không",
"giành",
"đủ",
"đa",
"số",
"ghế",
"để",
"thành",
"lập",
"chính",
"phủ",
"một",
"đảng",
"nên",
"phải",
"liên",
"minh",
"với",
"các",
"đảng",
"nhỏ",
"trong",
"khi",
"đó",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"của",
"thủ",
"tướng",
"đương",
"nhiệm",
"abhisit",
"vejjajiva",
"được",
"quân",
"đội",
"ủng",
"hộ",
"và",
"không",
"loại",
"trừ",
"khả",
"năng",
"tuy",
"về",
"thứ",
"hai",
"một giờ",
"nhưng",
"vẫn",
"có",
"thể",
"lập",
"được",
"chính",
"phủ",
"liên",
"minh",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"thủ",
"tướng",
"abhisit",
"và",
"các",
"thành",
"viên",
"quan",
"trọng",
"của",
"đảng",
"này",
"hiện",
"vẫn",
"lạc",
"quan",
"cho",
"rằng",
"sự",
"chênh",
"lệch",
"về",
"số",
"ghế",
"giữa",
"hai",
"đảng",
"lớn",
"nhất",
"thái",
"lan",
"này",
"sẽ",
"chỉ",
"vào",
"khoảng",
"bảy mươi bảy phẩy năm ba",
"ghế",
"hoặc",
"ít",
"hơn",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"có",
"thể",
"không",
"cạnh",
"tranh",
"được",
"với",
"puea",
"thai",
"tại",
"các",
"khu",
"vực",
"ở",
"bên",
"sờ mờ o xuộc e o nờ trừ",
"ngoài",
"bangkok",
"hay",
"các",
"tỉnh",
"miền",
"nam",
"và",
"nhiều",
"tỉnh",
"ở",
"miền",
"trung",
"thái",
"lan",
"tại",
"những",
"khu",
"vực",
"và",
"tỉnh",
"còn",
"lại",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ở",
"phía",
"bắc",
"bẩy mươi sáu ve bê",
"và",
"đông",
"bắc",
"thái",
"lan",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"sẽ",
"phải",
"hướng",
"nhiều",
"vào",
"các",
"cử",
"tri",
"bầu",
"cho",
"họ",
"theo",
"hệ",
"thống",
"danh",
"sách",
"đảng",
"do",
"các",
"vùng",
"đó",
"được",
"coi",
"là",
"thành",
"lũy",
"của",
"puea",
"thai",
"đó",
"sẽ",
"là",
"nơi",
"diễn",
"ra",
"cuộc",
"đua",
"tranh",
"quyết",
"liệt",
"chủ",
"yếu",
"giữa",
"puea",
"thai",
"và",
"bhumjaithai",
"đảng",
"có",
"số",
"ghế",
"nhiều",
"thứ",
"hai",
"trong",
"chính",
"phủ",
"liên",
"hiệp",
"hiện",
"nay",
"ông",
"abhisit",
"hy",
"vọng",
"đảng",
"bhumjaithai",
"sẽ",
"giúp",
"thu",
"hẹp",
"khả",
"năng",
"giành",
"nhiều",
"âm hai nghìn ba trăm hai mươi hai chấm chín ba một việt nam đồng",
"ghế",
"của",
"puea",
"thai",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"và",
"bhumjaithai",
"sẽ",
"giúp",
"họ",
"cùng",
"hợp",
"sức",
"để",
"đứng",
"ra",
"lập",
"chính",
"phủ",
"mới",
"trong",
"trường",
"hợp",
"puea",
"thai",
"không",
"thể",
"kiếm",
"được",
"ba nghìn",
"ghế",
"trong",
"hạ",
"viện",
"nhiệm",
"hai",
"kỳ",
"hai ngàn một trăm sáu bốn",
"kết",
"quả",
"một",
"số",
"cuộc",
"thăm",
"dò",
"dư",
"luận",
"gần",
"đây",
"cho",
"thấy",
"có",
"tới",
"một trăm sáu ba ca ra",
"số",
"người",
"được",
"hỏi",
"cho",
"biết",
"họ",
"vẫn",
"chưa",
"quyết",
"định",
"sẽ",
"bầu",
"cho",
"đảng",
"nào",
"trong",
"khi",
"đó",
"các",
"tướng",
"lĩnh",
"quân",
"đội",
"và",
"các",
"thế",
"lực",
"chống",
"đối",
"ông",
"thaksin",
"lo",
"ngại",
"nếu",
"puea",
"thai",
"thắng",
"cử",
"tám nghìn hai trăm sáu mươi năm chấm hai trăm bốn mươi mốt tấn",
"năm bảy hai không không không lờ đê xờ",
"bà",
"yingluck",
"có",
"thể",
"phát",
"động",
"điều",
"tra",
"về",
"cuộc",
"đảo",
"chính",
"vốn",
"đã",
"lật",
"đổ",
"người",
"anh",
"trai",
"của",
"bà",
"hai mươi mốt giờ ba mốt phút",
"và",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"điều",
"tra",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"chính",
"phủ",
"tiền",
"nhiệm",
"và",
"quân",
"đội",
"trong",
"vụ",
"trấn",
"áp",
"biểu",
"tình",
"từng",
"làm",
"bẩy mươi phẩy ba năm",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"hồi",
"tháng",
"tháng bốn một một chín sáu",
"như",
"vậy",
"giai",
"đoạn",
"bất",
"ổn",
"về",
"mặt",
"chính",
"trị",
"ở",
"thái",
"lan",
"sẽ",
"kéo",
"dài",
"cho",
"tới",
"khi",
"nước",
"này",
"hoàn",
"tất",
"tiến",
"trình",
"tìm",
"kiếm",
"được",
"người",
"kế",
"vị",
"nhà",
"vua",
"bhumibol",
"adulayadej",
"hiện",
"sức",
"khỏe",
"đã",
"suy",
"yếu",
"tổng",
"các",
"khoản",
"chi",
"phí",
"để",
"tiến",
"hành",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"ước",
"lên",
"tới",
"trừ một không không không gạch ngang ba không không",
"tỷ",
"usd",
"khi",
"mỗi",
"ứng",
"viên",
"được",
"phép",
"chi",
"tiêu",
"không",
"quá",
"tám trăm ba hai chấm không một ba chín ê rô",
"baht",
"cho",
"chiến",
"dịch",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"khi",
"tăng",
"bẩy trăm chín hai niu tơn",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"đang",
"chậm",
"lại",
"lạm",
"phát",
"đã",
"và",
"đang",
"gia",
"tăng",
"một",
"số",
"nhà",
"kinh",
"tế",
"hoài",
"nghi",
"liệu",
"thái",
"lan",
"có",
"sẵn",
"sàng",
"thay",
"đổi",
"mô",
"hình",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"do",
"cựu",
"thủ",
"tướng",
"thaksin",
"đề",
"ra",
"hay",
"không",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"thái",
"lan",
"ước",
"tính",
"trong",
"vòng",
"sáu",
"năm",
"bẩy ngàn ba trăm năm tư phẩy bẩy một chín mon",
"tới",
"tỷ",
"lệ",
"giữa",
"nợ",
"và",
"gdp",
"của",
"thái",
"lan",
"sẽ",
"tăng",
"từ",
"ba nghìn ba trăm sáu chín phẩy không không ba bốn chín lượng",
"hiện",
"nay",
"lên",
"vượt",
"mức",
"chín trăm tám ba phần trăm",
"những",
"vấn",
"đề",
"của",
"thái",
"lan",
"càng",
"trở",
"nên",
"phức",
"tạp",
"bởi",
"doanh",
"thu",
"từ",
"thuế",
"không",
"nhiều",
"chỉ",
"đạt",
"âm hai mươi ba héc ta",
"so",
"với",
"năm nghìn sáu trăm chín sáu chấm sáu không bốn oát",
"ở",
"nhật",
"bản",
"và",
"chín trăm linh hai mi li mét vuông",
"ở",
"anh",
"và",
"lạm",
"phát",
"đã",
"lên",
"tới",
"âm bảy nghìn ba trăm tám lăm chấm bẩy bốn ao",
"trong",
"ngày hai mươi bảy",
"mức",
"cao",
"nhất",
"trong",
"vòng",
"một nghìn ba trăm sáu mươi",
"tháng",
"qua",
"lạm",
"hai hai giờ năm sáu phút năm bẩy giây",
"phát",
"có",
"thể",
"lên",
"tới",
"gần",
"sáu trăm linh sáu đồng trên dặm một giờ",
"nếu",
"phe",
"đối",
"lập",
"giành",
"thắng",
"lợi",
"với",
"những",
"hứa",
"hẹn",
"nâng",
"mức",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"khoảng",
"bảy trăm hai ba ngày trên mon",
"lên",
"ba nghìn hai",
"baht",
"hai trăm chín bảy rúp",
"một",
"ngày"
] |
[
"23/7/2557",
"khoảng",
"8401,253 kcal/mẫu",
"cử",
"tri",
"thái",
"lan",
"chính",
"thức",
"đi",
"bỏ",
"phiếu",
"bầu",
"chọn",
"hạ",
"viện",
"nhiệm",
"kỳ",
"mới",
"gồm",
"479.277",
"ghế",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"dư",
"luận",
"cho",
"rằng",
"tổng",
"tuyển",
"cử",
"lần",
"này",
"là",
"cuộc",
"đua",
"song",
"mã",
"giữa",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"và",
"puea",
"thai",
"vì",
"nước",
"thái",
"với",
"quân",
"đội",
"giữ",
"vai",
"trò",
"rất",
"lớn",
"phía",
"sau",
"hậu",
"trường",
"trong",
"cuộc",
"tổng",
"tuyển",
"cử",
"lần",
"này",
"có",
"trên",
"9.001.010",
"ứng",
"cử",
"viên",
"tranh",
"1747",
"ghế",
"hạ",
"viện",
"trong",
"đó",
"có",
"trên",
"345.131",
"ứng",
"cử",
"viên",
"của",
"69688504454",
"đảng",
"ra",
"tranh",
"cử",
"trực",
"tiếp",
"4",
"ghế",
"tại",
"các",
"khu",
"vực",
"bầu",
"cử",
"700.900",
"ghế",
"còn",
"lại",
"được",
"bầu",
"chọn",
"theo",
"hệ",
"thống",
"danh",
"sách",
"đảng",
"và",
"được",
"12",
"phân",
"bổ",
"theo",
"tỷ",
"lệ",
"số",
"phiếu",
"ủng",
"hộ",
"mà",
"mỗi",
"chính",
"2.580.146",
"đảng",
"nhận",
"được",
"ủy",
"ban",
"bầu",
"cử",
"xứ",
"chùa",
"vàng",
"huy",
"động",
"một",
"lực",
"lượng",
"lên",
"tới",
"74.633 m2",
"người",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"tại",
"khoảng",
"28 - 12",
"đơn",
"vị",
"bầu",
"cử",
"ngoài",
"10,1 - 39,03",
"tổ",
"chức",
"tư",
"nhân",
"đăng",
"ký",
"giám",
"sát",
"bầu",
"cử",
"98.8 - 14,009",
"các",
"quan",
"sát",
"viên",
"của",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"và",
"2.532.057",
"nước",
"khác",
"cũng",
"được",
"mời",
"đến",
"chứng",
"kiến",
"cuộc",
"tổng",
"tuyển",
"cử",
"trước",
"thời",
"hạn",
"ở",
"thái",
"lan",
"cuộc",
"tổng",
"tuyển",
"cử",
"năm",
"nay",
"được",
"đánh",
"giá",
"-7973.240 kb",
"là",
"quyết",
"liệt",
"chưa",
"từng",
"có",
"nhất",
"là",
"giữa",
"các",
"đảng",
"chống",
"đối",
"và",
"thân",
"cận",
"với",
"cựu",
"thủ",
"tướng",
"bị",
"lật",
"đổ",
"thaksin",
"shinawatra",
"theo",
"các",
"cuộc",
"thăm",
"dò",
"ý",
"kiến",
"đảng",
"puea",
"thai",
"có",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"chiến",
"thắng",
"và",
"nếu",
"giành",
"đa",
"số",
"ghế",
"áp",
"đảo",
"so",
"với",
"các",
"đảng",
"khác",
"trong",
"hạ",
"viện",
"bà",
"yingluck",
"shinawatra",
"em",
"gái",
"ông",
"thaksin",
"có",
"thể",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"nữ",
"thủ",
"tướng",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"thái",
"lan",
"mặc",
"dù",
"các",
"cuộc",
"thăm",
"dò",
"ý",
"kiến",
"gần",
"đây",
"đều",
"cho",
"rằng",
"đảng",
"puea",
"thai",
"đối",
"lập",
"có",
"thể",
"thắng",
"cử",
"trước",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"nhưng",
"khả",
"năng",
"puea",
"thai",
"giành",
"được",
"chiến",
"thắng",
"vang",
"dội",
"3000",
"ghế",
"là",
"rất",
"khó",
"khi",
"mà",
"có",
"tới",
"tỉ số 26 - 5",
"46.680,2835",
"đảng",
"lớn",
"nhỏ",
"đăng",
"ký",
"tham",
"gia",
"bầu",
"cử",
"lần",
"này",
"có",
"thể",
"thắng",
"cử",
"nhưng",
"đảng",
"puea",
"thai",
"sẽ",
"không",
"giành",
"đủ",
"đa",
"số",
"ghế",
"để",
"thành",
"lập",
"chính",
"phủ",
"một",
"đảng",
"nên",
"phải",
"liên",
"minh",
"với",
"các",
"đảng",
"nhỏ",
"trong",
"khi",
"đó",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"của",
"thủ",
"tướng",
"đương",
"nhiệm",
"abhisit",
"vejjajiva",
"được",
"quân",
"đội",
"ủng",
"hộ",
"và",
"không",
"loại",
"trừ",
"khả",
"năng",
"tuy",
"về",
"thứ",
"hai",
"1h",
"nhưng",
"vẫn",
"có",
"thể",
"lập",
"được",
"chính",
"phủ",
"liên",
"minh",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"thủ",
"tướng",
"abhisit",
"và",
"các",
"thành",
"viên",
"quan",
"trọng",
"của",
"đảng",
"này",
"hiện",
"vẫn",
"lạc",
"quan",
"cho",
"rằng",
"sự",
"chênh",
"lệch",
"về",
"số",
"ghế",
"giữa",
"hai",
"đảng",
"lớn",
"nhất",
"thái",
"lan",
"này",
"sẽ",
"chỉ",
"vào",
"khoảng",
"77,53",
"ghế",
"hoặc",
"ít",
"hơn",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"có",
"thể",
"không",
"cạnh",
"tranh",
"được",
"với",
"puea",
"thai",
"tại",
"các",
"khu",
"vực",
"ở",
"bên",
"smo/eon-",
"ngoài",
"bangkok",
"hay",
"các",
"tỉnh",
"miền",
"nam",
"và",
"nhiều",
"tỉnh",
"ở",
"miền",
"trung",
"thái",
"lan",
"tại",
"những",
"khu",
"vực",
"và",
"tỉnh",
"còn",
"lại",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ở",
"phía",
"bắc",
"76 wb",
"và",
"đông",
"bắc",
"thái",
"lan",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"sẽ",
"phải",
"hướng",
"nhiều",
"vào",
"các",
"cử",
"tri",
"bầu",
"cho",
"họ",
"theo",
"hệ",
"thống",
"danh",
"sách",
"đảng",
"do",
"các",
"vùng",
"đó",
"được",
"coi",
"là",
"thành",
"lũy",
"của",
"puea",
"thai",
"đó",
"sẽ",
"là",
"nơi",
"diễn",
"ra",
"cuộc",
"đua",
"tranh",
"quyết",
"liệt",
"chủ",
"yếu",
"giữa",
"puea",
"thai",
"và",
"bhumjaithai",
"đảng",
"có",
"số",
"ghế",
"nhiều",
"thứ",
"hai",
"trong",
"chính",
"phủ",
"liên",
"hiệp",
"hiện",
"nay",
"ông",
"abhisit",
"hy",
"vọng",
"đảng",
"bhumjaithai",
"sẽ",
"giúp",
"thu",
"hẹp",
"khả",
"năng",
"giành",
"nhiều",
"-2322.931 vnđ",
"ghế",
"của",
"puea",
"thai",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"và",
"bhumjaithai",
"sẽ",
"giúp",
"họ",
"cùng",
"hợp",
"sức",
"để",
"đứng",
"ra",
"lập",
"chính",
"phủ",
"mới",
"trong",
"trường",
"hợp",
"puea",
"thai",
"không",
"thể",
"kiếm",
"được",
"3000",
"ghế",
"trong",
"hạ",
"viện",
"nhiệm",
"2",
"kỳ",
"2164",
"kết",
"quả",
"một",
"số",
"cuộc",
"thăm",
"dò",
"dư",
"luận",
"gần",
"đây",
"cho",
"thấy",
"có",
"tới",
"163 carat",
"số",
"người",
"được",
"hỏi",
"cho",
"biết",
"họ",
"vẫn",
"chưa",
"quyết",
"định",
"sẽ",
"bầu",
"cho",
"đảng",
"nào",
"trong",
"khi",
"đó",
"các",
"tướng",
"lĩnh",
"quân",
"đội",
"và",
"các",
"thế",
"lực",
"chống",
"đối",
"ông",
"thaksin",
"lo",
"ngại",
"nếu",
"puea",
"thai",
"thắng",
"cử",
"8265.241 tấn",
"572000ldx",
"bà",
"yingluck",
"có",
"thể",
"phát",
"động",
"điều",
"tra",
"về",
"cuộc",
"đảo",
"chính",
"vốn",
"đã",
"lật",
"đổ",
"người",
"anh",
"trai",
"của",
"bà",
"21h31",
"và",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"điều",
"tra",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"chính",
"phủ",
"tiền",
"nhiệm",
"và",
"quân",
"đội",
"trong",
"vụ",
"trấn",
"áp",
"biểu",
"tình",
"từng",
"làm",
"70,35",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"hồi",
"tháng",
"tháng 4/1196",
"như",
"vậy",
"giai",
"đoạn",
"bất",
"ổn",
"về",
"mặt",
"chính",
"trị",
"ở",
"thái",
"lan",
"sẽ",
"kéo",
"dài",
"cho",
"tới",
"khi",
"nước",
"này",
"hoàn",
"tất",
"tiến",
"trình",
"tìm",
"kiếm",
"được",
"người",
"kế",
"vị",
"nhà",
"vua",
"bhumibol",
"adulayadej",
"hiện",
"sức",
"khỏe",
"đã",
"suy",
"yếu",
"tổng",
"các",
"khoản",
"chi",
"phí",
"để",
"tiến",
"hành",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"ước",
"lên",
"tới",
"-1000-300",
"tỷ",
"usd",
"khi",
"mỗi",
"ứng",
"viên",
"được",
"phép",
"chi",
"tiêu",
"không",
"quá",
"832.0139 euro",
"baht",
"cho",
"chiến",
"dịch",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"khi",
"tăng",
"792 n",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"đang",
"chậm",
"lại",
"lạm",
"phát",
"đã",
"và",
"đang",
"gia",
"tăng",
"một",
"số",
"nhà",
"kinh",
"tế",
"hoài",
"nghi",
"liệu",
"thái",
"lan",
"có",
"sẵn",
"sàng",
"thay",
"đổi",
"mô",
"hình",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"do",
"cựu",
"thủ",
"tướng",
"thaksin",
"đề",
"ra",
"hay",
"không",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"thái",
"lan",
"ước",
"tính",
"trong",
"vòng",
"sáu",
"năm",
"7354,719 mol",
"tới",
"tỷ",
"lệ",
"giữa",
"nợ",
"và",
"gdp",
"của",
"thái",
"lan",
"sẽ",
"tăng",
"từ",
"3369,00349 lượng",
"hiện",
"nay",
"lên",
"vượt",
"mức",
"983 %",
"những",
"vấn",
"đề",
"của",
"thái",
"lan",
"càng",
"trở",
"nên",
"phức",
"tạp",
"bởi",
"doanh",
"thu",
"từ",
"thuế",
"không",
"nhiều",
"chỉ",
"đạt",
"-23 ha",
"so",
"với",
"5696.604 w",
"ở",
"nhật",
"bản",
"và",
"902 mm2",
"ở",
"anh",
"và",
"lạm",
"phát",
"đã",
"lên",
"tới",
"-7385.74 ounce",
"trong",
"ngày 27",
"mức",
"cao",
"nhất",
"trong",
"vòng",
"1360",
"tháng",
"qua",
"lạm",
"22:56:57",
"phát",
"có",
"thể",
"lên",
"tới",
"gần",
"606 đồng/mph",
"nếu",
"phe",
"đối",
"lập",
"giành",
"thắng",
"lợi",
"với",
"những",
"hứa",
"hẹn",
"nâng",
"mức",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"khoảng",
"723 ngày/mol",
"lên",
"3200",
"baht",
"297 rub",
"một",
"ngày"
] |
[
"mười ba giờ năm bốn phút tám giây",
"tại",
"hà",
"nội",
"phòng",
"thương",
"mại",
"và",
"công",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"vcci",
"phối",
"hợp",
"với",
"cơ",
"quan",
"phát",
"triển",
"thương",
"mại",
"pa-ki-xtan",
"tdap",
"tổ",
"chức",
"hội",
"thảo",
"cơ",
"hội",
"hợp",
"tác",
"thương",
"mại",
"đầu",
"tư",
"việt",
"nam",
"pa-ki-xtan",
"tại",
"hội",
"thảo",
"ông",
"gia-pha",
"ma-mút",
"zafar",
"mahmood",
"thứ",
"trưởng",
"thương",
"mại",
"pa-ki-xtan",
"nhấn",
"mạnh",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"trong",
"những",
"năm",
"qua",
"điều",
"này",
"đã",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"cho",
"các",
"quốc",
"gia",
"khác",
"trên",
"thế",
"giới",
"nói",
"chung",
"và",
"pa-ki-xtan",
"nói",
"riêng",
"ông",
"cho",
"biết",
"hiện",
"nay",
"pa-ki-xtan",
"xuất",
"các",
"nguyên",
"liệu",
"thô",
"cho",
"ngành",
"dệt",
"may",
"các",
"sản",
"phẩm",
"thủy",
"sản",
"nguyên",
"liệu",
"da",
"vốn",
"là",
"nguồn",
"cung",
"ứng",
"cho",
"việt",
"nam",
"sản",
"xuất",
"các",
"sản",
"phẩm",
"có",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"cao",
"sang",
"thị",
"trường",
"quan",
"trọng",
"như",
"eu"
] |
[
"13:54:8",
"tại",
"hà",
"nội",
"phòng",
"thương",
"mại",
"và",
"công",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"vcci",
"phối",
"hợp",
"với",
"cơ",
"quan",
"phát",
"triển",
"thương",
"mại",
"pa-ki-xtan",
"tdap",
"tổ",
"chức",
"hội",
"thảo",
"cơ",
"hội",
"hợp",
"tác",
"thương",
"mại",
"đầu",
"tư",
"việt",
"nam",
"pa-ki-xtan",
"tại",
"hội",
"thảo",
"ông",
"gia-pha",
"ma-mút",
"zafar",
"mahmood",
"thứ",
"trưởng",
"thương",
"mại",
"pa-ki-xtan",
"nhấn",
"mạnh",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"trong",
"những",
"năm",
"qua",
"điều",
"này",
"đã",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"cho",
"các",
"quốc",
"gia",
"khác",
"trên",
"thế",
"giới",
"nói",
"chung",
"và",
"pa-ki-xtan",
"nói",
"riêng",
"ông",
"cho",
"biết",
"hiện",
"nay",
"pa-ki-xtan",
"xuất",
"các",
"nguyên",
"liệu",
"thô",
"cho",
"ngành",
"dệt",
"may",
"các",
"sản",
"phẩm",
"thủy",
"sản",
"nguyên",
"liệu",
"da",
"vốn",
"là",
"nguồn",
"cung",
"ứng",
"cho",
"việt",
"nam",
"sản",
"xuất",
"các",
"sản",
"phẩm",
"có",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"cao",
"sang",
"thị",
"trường",
"quan",
"trọng",
"như",
"eu"
] |
[
"tài",
"sản",
"lớn",
"nhất",
"của",
"lý",
"hải",
"minh",
"hà",
"sau",
"âm bốn nhăm ngàn ba trăm chín sáu phẩy bốn ngàn sáu trăm lẻ ba",
"năm",
"kết",
"hôn",
"bẩy mươi tám",
"năm",
"hôn",
"nhân",
"lý",
"hải",
"minh",
"hà",
"cho",
"rằng",
"tài",
"sản",
"lớn",
"nhất",
"mình",
"tích",
"góp",
"được",
"là",
"ba bốn bảy ba ba sáu bảy bốn hai tám bốn",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"khiến",
"họ",
"rất",
"tự",
"hào",
"bốn ngàn hai trăm tám sáu phẩy không sáu trăm sáu mươi sáu đồng",
"trong",
"bộ",
"ảnh",
"kỷ",
"niệm",
"hai ngàn không trăm tám nhăm",
"năm",
"ngày",
"cưới",
"vợ",
"chồng",
"lý",
"hải",
"minh",
"hà",
"diện",
"đồ",
"cô",
"dâu",
"chú",
"rể",
"hạnh",
"phúc",
"cùng",
"âm chín tám chấm một bốn",
"người",
"con",
"lý",
"hải",
"minh",
"hà",
"quen",
"nhau",
"từ",
"ngày mười chín tháng hai ba trăm sáu mươi hai",
"và",
"chính",
"thức",
"kết",
"hôn",
"chín giờ hai ba",
"khi",
"về",
"chung",
"một",
"nhà",
"cả",
"bảy chấm sáu năm",
"xây",
"dựng",
"tổ",
"ấm",
"với",
"bốn triệu hai trăm bảy sáu ngàn bốn trăm lẻ hai",
"nhóc",
"tỳ",
"lần",
"lượt",
"chào",
"đời",
"rio",
"bẩy mươi lăm",
"tuổi",
"cherry",
"giai đoạn hai mươi mốt chín",
"tuổi",
"sunny",
"một ngàn năm trăm bẩy mươi chín",
"tuổi",
"và",
"mio",
"bốn trăm mười nghìn hai trăm bảy mươi",
"tuổi",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"họ",
"luôn",
"được",
"xem",
"là",
"gia",
"đình",
"kiểu",
"mẫu",
"trong",
"showbiz",
"yêu",
"nhau",
"sáu mươi chín",
"năm",
"cưới",
"nhau",
"âm ba mươi ba chấm mười bẩy",
"năm",
"nhưng",
"cả",
"hai",
"đều",
"cảm",
"thấy",
"mọi",
"thứ",
"như",
"mới",
"như",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"khi",
"nhìn",
"lại",
"cả",
"mười lăm phẩy một một",
"chưa",
"giây",
"phút",
"nào",
"cả",
"hai",
"hối",
"hận",
"vì",
"đã",
"chọn",
"nhau",
"làm",
"bạn",
"đời",
"lý",
"hải",
"từng",
"thổ",
"lộ",
"ba ngàn sáu trăm sáu mươi năm chấm không mười việt nam đồng",
"tài",
"sản",
"lớn",
"nhất",
"của",
"vợ",
"chồng",
"anh",
"sau",
"hơn",
"hai nghìn năm trăm ba sáu",
"năm",
"chung",
"sống",
"không",
"phải",
"nhà",
"lầu",
"xe",
"hơi",
"mà",
"chính",
"là",
"âm chín mươi phẩy năm chín",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"của",
"mình",
"những",
"giây",
"phút",
"đó",
"cho",
"dù",
"là",
"căng",
"thẳng",
"mệt",
"mỏi",
"đều",
"tan",
"biến",
"anh",
"chia",
"sẻ",
"với",
"vietnamnet"
] |
[
"tài",
"sản",
"lớn",
"nhất",
"của",
"lý",
"hải",
"minh",
"hà",
"sau",
"-45.396,4603",
"năm",
"kết",
"hôn",
"78",
"năm",
"hôn",
"nhân",
"lý",
"hải",
"minh",
"hà",
"cho",
"rằng",
"tài",
"sản",
"lớn",
"nhất",
"mình",
"tích",
"góp",
"được",
"là",
"34733674284",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"khiến",
"họ",
"rất",
"tự",
"hào",
"4286,0666 đ",
"trong",
"bộ",
"ảnh",
"kỷ",
"niệm",
"2085",
"năm",
"ngày",
"cưới",
"vợ",
"chồng",
"lý",
"hải",
"minh",
"hà",
"diện",
"đồ",
"cô",
"dâu",
"chú",
"rể",
"hạnh",
"phúc",
"cùng",
"-98.14",
"người",
"con",
"lý",
"hải",
"minh",
"hà",
"quen",
"nhau",
"từ",
"ngày 19/2/362",
"và",
"chính",
"thức",
"kết",
"hôn",
"9h23",
"khi",
"về",
"chung",
"một",
"nhà",
"cả",
"7.65",
"xây",
"dựng",
"tổ",
"ấm",
"với",
"4.276.402",
"nhóc",
"tỳ",
"lần",
"lượt",
"chào",
"đời",
"rio",
"75",
"tuổi",
"cherry",
"giai đoạn 21 - 9",
"tuổi",
"sunny",
"1579",
"tuổi",
"và",
"mio",
"410.270",
"tuổi",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"họ",
"luôn",
"được",
"xem",
"là",
"gia",
"đình",
"kiểu",
"mẫu",
"trong",
"showbiz",
"yêu",
"nhau",
"69",
"năm",
"cưới",
"nhau",
"-33.17",
"năm",
"nhưng",
"cả",
"hai",
"đều",
"cảm",
"thấy",
"mọi",
"thứ",
"như",
"mới",
"như",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"khi",
"nhìn",
"lại",
"cả",
"15,11",
"chưa",
"giây",
"phút",
"nào",
"cả",
"hai",
"hối",
"hận",
"vì",
"đã",
"chọn",
"nhau",
"làm",
"bạn",
"đời",
"lý",
"hải",
"từng",
"thổ",
"lộ",
"3665.010 vnđ",
"tài",
"sản",
"lớn",
"nhất",
"của",
"vợ",
"chồng",
"anh",
"sau",
"hơn",
"2536",
"năm",
"chung",
"sống",
"không",
"phải",
"nhà",
"lầu",
"xe",
"hơi",
"mà",
"chính",
"là",
"-90,59",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"của",
"mình",
"những",
"giây",
"phút",
"đó",
"cho",
"dù",
"là",
"căng",
"thẳng",
"mệt",
"mỏi",
"đều",
"tan",
"biến",
"anh",
"chia",
"sẻ",
"với",
"vietnamnet"
] |
[
"các",
"bước",
"chuẩn",
"bổ",
"sung",
"dha",
"hiệu",
"quả",
"nhất",
"cho",
"mẹ",
"và",
"bé",
"dha",
"bốn trăm tám tám nghìn bảy trăm sáu tám",
"không",
"những",
"cần",
"thiết",
"cho",
"mẹ",
"trong",
"thời",
"gian",
"mang",
"thai",
"mà",
"còn",
"đòi",
"hỏi",
"phải",
"được",
"đáp",
"ứng",
"đầy",
"đủ",
"cho",
"cả",
"trẻ",
"từ",
"lúc",
"mới",
"sinh",
"cho",
"đến",
"bẩy bốn chín tám hai bẩy bốn bốn tám chín ba",
"tuổi",
"dha",
"là",
"dưỡng",
"chất",
"cần",
"thiết",
"cho",
"bà",
"bầu",
"vì",
"nó",
"ảnh",
"hưởng",
"mạnh",
"bốn trăm hai mươi bảy ngang ét gờ e",
"đến",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"não",
"thai",
"nhi",
"đồng",
"thời",
"đối",
"với",
"trẻ",
"từ",
"một nghìn lẻ chín",
"đến",
"năm mươi sáu phẩy tám bẩy",
"tuổi",
"cũng",
"cần",
"có",
"lượng",
"dha",
"đầy",
"đủ",
"để",
"hoàn",
"thiện",
"quá",
"trình",
"sinh",
"trưởng",
"và",
"phát",
"triển",
"một",
"cách",
"tối",
"ưu",
"chín triệu lẻ tám",
"lúc",
"nào",
"thì",
"nên",
"bổ",
"sung",
"dha",
"cho",
"bà",
"bầu",
"và",
"cả",
"bé",
"sau",
"sinh",
"thực",
"tế",
"dha",
"nên",
"được",
"bổ",
"sung",
"bắt",
"đầu",
"vê kép xuộc ba trăm",
"từ",
"tháng",
"thứ",
"năm chấm chín bẩy",
"của",
"thai",
"kỳ",
"quá",
"trình",
"này",
"có",
"thể",
"chia",
"làm",
"hai",
"giai",
"đoạn",
"giai",
"đoạn",
"bảy hai phẩy chín mươi tám",
"từ",
"tháng",
"thứ",
"ba trăm ngàn bốn trăm tám mươi",
"thai",
"kỳ",
"cho",
"đến",
"khi",
"em",
"bé",
"được",
"năm năm phẩy tám sáu",
"tháng",
"tuổi",
"sau",
"sinh",
"giai",
"đoạn",
"tám triệu chín mươi nghìn",
"từ",
"khi",
"bé",
"không hai sáu không không ba hai bốn chín sáu tám tám",
"tháng",
"tuổi",
"cho",
"đến",
"hai mươi tám nghìn tám trăm bốn mươi mốt phẩy không không chín sáu chín",
"tuổi",
"đây",
"là",
"thời",
"kỳ",
"then",
"chốt",
"của",
"sự",
"phát",
"triển",
"não",
"bộ",
"thông",
"thường",
"khi",
"trẻ",
"được",
"năm triệu bảy bốn nghìn chín trăm mười bốn",
"tuổi",
"thì",
"não",
"bộ",
"đã",
"phát",
"triển",
"gần",
"tương",
"đương",
"với",
"người",
"trưởng",
"thành",
"nếu",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"dha",
"thì",
"hiệu",
"quả",
"cũng",
"không",
"rõ",
"rệt",
"nữa",
"tuy",
"nhiên",
"từ",
"âm hai bốn chấm sáu mươi ba",
"một ngàn",
"tuổi",
"lại",
"là",
"thời",
"kỳ",
"cuối",
"cùng",
"để",
"não",
"bộ",
"hoàn",
"thiện",
"cho",
"nên",
"nếu",
"bạn",
"bỏ",
"lỡ",
"hai",
"giai",
"đoạn",
"trước",
"đó",
"thì",
"phải",
"tranh",
"thủ",
"nắm",
"bắt",
"giai",
"đoạn",
"sau",
"cùng",
"này",
"để",
"kịp",
"thời",
"bổ",
"sung",
"dha",
"cho",
"trẻ",
"hai mốt chia ba",
"bà",
"bầu",
"bổ",
"sung",
"dha",
"như",
"thế",
"nào",
"cho",
"khoa",
"học",
"cá",
"và",
"rong",
"biển",
"là",
"nguồn",
"ngày mồng ba và ngày mồng bẩy",
"thực",
"phẩm",
"giàu",
"dha",
"ngoài",
"ra",
"nó",
"còn",
"cung",
"cấp",
"thêm",
"các",
"dưỡng",
"chất",
"cần",
"thiết",
"khác",
"cho",
"bà",
"bầu",
"và",
"cả",
"thai",
"nhi",
"bao",
"gồm",
"protein",
"vitamin",
"a",
"sắt",
"kẽm",
"ai ô tê",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"sức",
"khỏe",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"giữa",
"và",
"cuối",
"thai",
"kỳ",
"hai trăm linh sáu gam",
"mỗi",
"ngày",
"mẹ",
"bầu",
"cần",
"dung",
"nạp",
"hai triệu một trăm lẻ hai ngàn không trăm sáu mươi",
"một ngàn ngang một trăm",
"các",
"thực",
"phẩm",
"như",
"cá",
"tôm",
"rong",
"biển",
"các",
"loại",
"cá",
"giàu",
"dha",
"có",
"thể",
"thêm",
"vào",
"khẩu",
"phần",
"ăn",
"cho",
"mẹ",
"bầu",
"gồm",
"có",
"cá",
"mú",
"cá",
"trê",
"cá",
"bạc",
"má",
"cá",
"chình",
"cá",
"kèo",
"cá",
"lù",
"đù",
"cá",
"mòi",
"cá",
"rô",
"cá",
"ngừ",
"tôm",
"cua",
"biển",
"nghêu",
"sò",
"v.v",
"thực",
"phẩm",
"giàu",
"axit",
"linolenic",
"axit",
"linolenic",
"có",
"thể",
"chuyển",
"hóa",
"một",
"phần",
"thành",
"dha",
"bên",
"trong",
"cơ",
"thể",
"con",
"người",
"tuy",
"nhiên",
"quá",
"trình",
"trao",
"đổi",
"chất",
"này",
"diễn",
"ra",
"khá",
"phức",
"tạp",
"nên",
"khó",
"mà",
"tính",
"toán",
"định",
"lượng",
"điều",
"quan",
"sáu trăm hai mươi ba chỉ",
"trọng",
"chính",
"là",
"tăng",
"cường",
"thực",
"phẩm",
"có",
"chứa",
"loại",
"axit",
"này",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"bổ",
"sung",
"dha",
"thực",
"phẩm",
"giàu",
"axit",
"linolenic",
"phải",
"kể",
"đến",
"dầu",
"hạt",
"lanh",
"và",
"dầu",
"hạt",
"tía",
"tô",
"hàm",
"lượng",
"lên",
"đến",
"chín trăm năm mươi tư ngàn tám trăm hai mươi tư",
"bốn trăm chín ba ngày",
"trong",
"dầu",
"đậu",
"nành",
"và",
"dầu",
"hạt",
"cải",
"cũng",
"chứa",
"khoảng",
"ba ba",
"sáu nghìn một trăm năm mươi sáu chấm chín trăm sáu chín êu rô",
"axit",
"linolenic",
"trong",
"khi",
"dầu",
"đậu",
"phộng",
"dầu",
"hạt",
"ngô",
"thì",
"hàm",
"lượng",
"axit",
"này",
"khá",
"ít",
"do",
"đó",
"trong",
"khẩu",
"phần",
"ăn",
"cho",
"mẹ",
"bầu",
"nên",
"dùng",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"các",
"loại",
"dầu",
"chế",
"biến",
"để",
"tăng",
"cường",
"hấp",
"thu",
"axit",
"linolenic",
"giúp",
"chuyển",
"hóa",
"dha",
"tối",
"ưu",
"hơn",
"trong",
"sữa",
"dành",
"riêng",
"cho",
"bà",
"bầu",
"luôn",
"được",
"tăng",
"cường",
"các",
"dưỡng",
"chất",
"cần",
"thiết",
"như",
"axit",
"amin",
"sắt",
"dha",
"v.v",
"thông",
"thường",
"đa",
"số",
"các",
"loại",
"sữa",
"dành",
"cho",
"bà",
"bầu",
"đều",
"chứa",
"khoảng",
"tám trăm bảy ba vòng",
"dha/100gr",
"sữa",
"đây",
"là",
"nguồn",
"chuyên",
"bổ",
"sung",
"dha",
"đáng",
"tin",
"cậy",
"nhất",
"tuy",
"vậy",
"khi",
"được",
"chế",
"biến",
"thành",
"phẩm",
"bạn",
"cần",
"lựa",
"chọn",
"thương",
"hiệu",
"chất",
"lượng",
"để",
"đảm",
"bảo",
"độ",
"an",
"toàn",
"và",
"chỉ",
"tiêu",
"dinh",
"dưỡng",
"cần",
"thiết",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"cho",
"mẹ",
"bầu",
"sáu sáu chấm không bốn mươi tám",
"bổ",
"sung",
"dha",
"khoa",
"học",
"cho",
"bé",
"theo",
"từng",
"độ",
"tuổi",
"bé",
"từ",
"ba triệu sáu trăm mười năm nghìn sáu trăm bẩy chín",
"bảy trăm mười tám ngàn tám trăm ba mươi lăm",
"tháng",
"tuổi",
"đây",
"là",
"thời",
"kỳ",
"bé",
"còn",
"bú",
"sữa",
"mẹ",
"tám không không ba ngàn hát u nờ mờ dét dê",
"vì",
"vậy",
"toàn",
"bộ",
"dha",
"cần",
"thiết",
"mỗi",
"ngày",
"đều",
"bắt",
"nguồn",
"từ",
"mẹ",
"do",
"đó",
"hằng",
"chín trăm hai năm ngàn một trăm lẻ năm",
"ngày",
"mẹ",
"cần",
"dung",
"nạp",
"ít",
"nhất",
"bốn nghìn bẩy trăm chín mươi hai chấm sáu trăm tám mốt mét",
"dha",
"nếu",
"vì",
"lý",
"do",
"gì",
"đó",
"mà",
"bé",
"không",
"bú",
"sữa",
"mẹ",
"thì",
"bạn",
"có",
"thể",
"chọn",
"các",
"loại",
"sữa",
"ngoài",
"chứa",
"thành",
"phần",
"dha",
"thông",
"thường",
"trong",
"năm trăm tám sáu mi li gam",
"sữa",
"ngoài",
"có",
"chứa",
"ít",
"nhất",
"là",
"âm chín nghìn ba trăm chín mươi mốt phẩy năm trăm mười tám mon",
"dha",
"bé",
"từ",
"chín mươi tám",
"tháng",
"tuổi",
"đến",
"không tám ba năm không hai năm tám năm một tám tám",
"tuổi",
"giai",
"đoạn",
"then",
"chốt",
"này",
"đòi",
"hỏi",
"mỗi",
"ngày",
"bé",
"cần",
"dung",
"nạp",
"đủ",
"âm bảy mốt ghi ga bít",
"dha",
"bạn",
"có",
"thể",
"lựa",
"chọn",
"những",
"thực",
"phẩm",
"giàu",
"dha",
"như",
"bột",
"trẻ",
"em",
"phomat",
"giây dê dê ép bờ chéo năm không không trừ bẩy",
"ngoài",
"ra",
"khi",
"trẻ",
"đã",
"được",
"hai ngàn sáu trăm năm tám",
"tuổi",
"thì",
"có",
"thể",
"thêm",
"trứng",
"gà",
"sữa",
"bò",
"cá",
"biển",
"dầu",
"cá",
"v.v",
"đồng",
"thời",
"nếu",
"có",
"chỉ",
"định",
"của",
"bác",
"sĩ",
"thì",
"có",
"thể",
"cho",
"bé",
"bổ",
"sung",
"dha",
"bằng",
"thuốc",
"mỗi",
"tuần",
"khoảng",
"hai trăm mười ba mi li lít",
"là",
"nằm",
"trong",
"phạm",
"vi",
"an",
"toàn",
"bé",
"từ",
"một ngàn sáu trăm chín sáu",
"âm hai mươi mốt nghìn bốn trăm năm mươi lăm phẩy tám sáu không sáu",
"tuổi",
"tám triệu bốn trăm bốn mươi chín nghìn hai trăm mười tám",
"lúc",
"này",
"lượng",
"dha",
"cần",
"thiết",
"cho",
"trẻ",
"là",
"khoảng",
"tám trăm mi li mét vuông",
"mỗi",
"ngày",
"bạn",
"có",
"thể",
"chuẩn",
"bị",
"khẩu",
"phần",
"ăn",
"với",
"thực",
"phẩm",
"giàu",
"dha",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ngũ",
"cốc",
"phomat",
"nhưng",
"cần",
"xem",
"xét",
"chỉ",
"tiêu",
"thành",
"phần",
"trên",
"bao",
"bì",
"kỹ",
"càng",
"để",
"lựa",
"chọn",
"cho",
"khoa",
"học",
"nếu",
"dùng",
"thuốc",
"bổ",
"sung",
"dha",
"theo",
"chỉ",
"định",
"bác",
"sĩ",
"thì",
"mỗi",
"tuần",
"cho",
"trẻ",
"dùng",
"khoảng",
"hai nghìn",
"bốn trăm mười ba mi li mét vuông",
"là",
"an",
"toàn",
"mọi",
"ý",
"kiến",
"đóng",
"góp",
"bài",
"vở",
"hình",
"ảnh",
"clip",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"chiến",
"dịch",
"chống",
"thực",
"phẩm",
"bẩn",
"xin",
"quý",
"vị",
"vui",
"lòng",
"gửi",
"về",
"địa",
"chỉ",
"tòa",
"soạn",
"emdep.vn",
"địa",
"chỉ",
"tầng",
"tám triệu tám trăm nghìn năm",
"tòa",
"nhà",
"đại",
"phát",
"ngõ",
"năm triệu bốn bảy nghìn bảy trăm chín sáu",
"duy",
"tân",
"hà",
"nội",
"điện",
"thoại",
"năm không tám gạch chéo một một không không lờ",
"email",
"bút tờ xíp trừ bảy chín hai năm a còng meo chấm com",
"bờ lốc tiền ảo hai bảy ba ba a còng dô hô chấm com"
] |
[
"các",
"bước",
"chuẩn",
"bổ",
"sung",
"dha",
"hiệu",
"quả",
"nhất",
"cho",
"mẹ",
"và",
"bé",
"dha",
"488.768",
"không",
"những",
"cần",
"thiết",
"cho",
"mẹ",
"trong",
"thời",
"gian",
"mang",
"thai",
"mà",
"còn",
"đòi",
"hỏi",
"phải",
"được",
"đáp",
"ứng",
"đầy",
"đủ",
"cho",
"cả",
"trẻ",
"từ",
"lúc",
"mới",
"sinh",
"cho",
"đến",
"74982744893",
"tuổi",
"dha",
"là",
"dưỡng",
"chất",
"cần",
"thiết",
"cho",
"bà",
"bầu",
"vì",
"nó",
"ảnh",
"hưởng",
"mạnh",
"427-sge",
"đến",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"não",
"thai",
"nhi",
"đồng",
"thời",
"đối",
"với",
"trẻ",
"từ",
"1009",
"đến",
"56,87",
"tuổi",
"cũng",
"cần",
"có",
"lượng",
"dha",
"đầy",
"đủ",
"để",
"hoàn",
"thiện",
"quá",
"trình",
"sinh",
"trưởng",
"và",
"phát",
"triển",
"một",
"cách",
"tối",
"ưu",
"9.000.008",
"lúc",
"nào",
"thì",
"nên",
"bổ",
"sung",
"dha",
"cho",
"bà",
"bầu",
"và",
"cả",
"bé",
"sau",
"sinh",
"thực",
"tế",
"dha",
"nên",
"được",
"bổ",
"sung",
"bắt",
"đầu",
"w/300",
"từ",
"tháng",
"thứ",
"5.97",
"của",
"thai",
"kỳ",
"quá",
"trình",
"này",
"có",
"thể",
"chia",
"làm",
"hai",
"giai",
"đoạn",
"giai",
"đoạn",
"72,98",
"từ",
"tháng",
"thứ",
"300.480",
"thai",
"kỳ",
"cho",
"đến",
"khi",
"em",
"bé",
"được",
"55,86",
"tháng",
"tuổi",
"sau",
"sinh",
"giai",
"đoạn",
"8.090.000",
"từ",
"khi",
"bé",
"026003249688",
"tháng",
"tuổi",
"cho",
"đến",
"28.841,00969",
"tuổi",
"đây",
"là",
"thời",
"kỳ",
"then",
"chốt",
"của",
"sự",
"phát",
"triển",
"não",
"bộ",
"thông",
"thường",
"khi",
"trẻ",
"được",
"5.074.914",
"tuổi",
"thì",
"não",
"bộ",
"đã",
"phát",
"triển",
"gần",
"tương",
"đương",
"với",
"người",
"trưởng",
"thành",
"nếu",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"dha",
"thì",
"hiệu",
"quả",
"cũng",
"không",
"rõ",
"rệt",
"nữa",
"tuy",
"nhiên",
"từ",
"-24.63",
"1000",
"tuổi",
"lại",
"là",
"thời",
"kỳ",
"cuối",
"cùng",
"để",
"não",
"bộ",
"hoàn",
"thiện",
"cho",
"nên",
"nếu",
"bạn",
"bỏ",
"lỡ",
"hai",
"giai",
"đoạn",
"trước",
"đó",
"thì",
"phải",
"tranh",
"thủ",
"nắm",
"bắt",
"giai",
"đoạn",
"sau",
"cùng",
"này",
"để",
"kịp",
"thời",
"bổ",
"sung",
"dha",
"cho",
"trẻ",
"21 / 3",
"bà",
"bầu",
"bổ",
"sung",
"dha",
"như",
"thế",
"nào",
"cho",
"khoa",
"học",
"cá",
"và",
"rong",
"biển",
"là",
"nguồn",
"ngày mồng 3 và ngày mồng 7",
"thực",
"phẩm",
"giàu",
"dha",
"ngoài",
"ra",
"nó",
"còn",
"cung",
"cấp",
"thêm",
"các",
"dưỡng",
"chất",
"cần",
"thiết",
"khác",
"cho",
"bà",
"bầu",
"và",
"cả",
"thai",
"nhi",
"bao",
"gồm",
"protein",
"vitamin",
"a",
"sắt",
"kẽm",
"ai ô tê",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"sức",
"khỏe",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"giữa",
"và",
"cuối",
"thai",
"kỳ",
"206 g",
"mỗi",
"ngày",
"mẹ",
"bầu",
"cần",
"dung",
"nạp",
"2.102.060",
"1000-100",
"các",
"thực",
"phẩm",
"như",
"cá",
"tôm",
"rong",
"biển",
"các",
"loại",
"cá",
"giàu",
"dha",
"có",
"thể",
"thêm",
"vào",
"khẩu",
"phần",
"ăn",
"cho",
"mẹ",
"bầu",
"gồm",
"có",
"cá",
"mú",
"cá",
"trê",
"cá",
"bạc",
"má",
"cá",
"chình",
"cá",
"kèo",
"cá",
"lù",
"đù",
"cá",
"mòi",
"cá",
"rô",
"cá",
"ngừ",
"tôm",
"cua",
"biển",
"nghêu",
"sò",
"v.v",
"thực",
"phẩm",
"giàu",
"axit",
"linolenic",
"axit",
"linolenic",
"có",
"thể",
"chuyển",
"hóa",
"một",
"phần",
"thành",
"dha",
"bên",
"trong",
"cơ",
"thể",
"con",
"người",
"tuy",
"nhiên",
"quá",
"trình",
"trao",
"đổi",
"chất",
"này",
"diễn",
"ra",
"khá",
"phức",
"tạp",
"nên",
"khó",
"mà",
"tính",
"toán",
"định",
"lượng",
"điều",
"quan",
"623 chỉ",
"trọng",
"chính",
"là",
"tăng",
"cường",
"thực",
"phẩm",
"có",
"chứa",
"loại",
"axit",
"này",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"bổ",
"sung",
"dha",
"thực",
"phẩm",
"giàu",
"axit",
"linolenic",
"phải",
"kể",
"đến",
"dầu",
"hạt",
"lanh",
"và",
"dầu",
"hạt",
"tía",
"tô",
"hàm",
"lượng",
"lên",
"đến",
"954.824",
"493 ngày",
"trong",
"dầu",
"đậu",
"nành",
"và",
"dầu",
"hạt",
"cải",
"cũng",
"chứa",
"khoảng",
"33",
"6156.969 euro",
"axit",
"linolenic",
"trong",
"khi",
"dầu",
"đậu",
"phộng",
"dầu",
"hạt",
"ngô",
"thì",
"hàm",
"lượng",
"axit",
"này",
"khá",
"ít",
"do",
"đó",
"trong",
"khẩu",
"phần",
"ăn",
"cho",
"mẹ",
"bầu",
"nên",
"dùng",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"các",
"loại",
"dầu",
"chế",
"biến",
"để",
"tăng",
"cường",
"hấp",
"thu",
"axit",
"linolenic",
"giúp",
"chuyển",
"hóa",
"dha",
"tối",
"ưu",
"hơn",
"trong",
"sữa",
"dành",
"riêng",
"cho",
"bà",
"bầu",
"luôn",
"được",
"tăng",
"cường",
"các",
"dưỡng",
"chất",
"cần",
"thiết",
"như",
"axit",
"amin",
"sắt",
"dha",
"v.v",
"thông",
"thường",
"đa",
"số",
"các",
"loại",
"sữa",
"dành",
"cho",
"bà",
"bầu",
"đều",
"chứa",
"khoảng",
"873 vòng",
"dha/100gr",
"sữa",
"đây",
"là",
"nguồn",
"chuyên",
"bổ",
"sung",
"dha",
"đáng",
"tin",
"cậy",
"nhất",
"tuy",
"vậy",
"khi",
"được",
"chế",
"biến",
"thành",
"phẩm",
"bạn",
"cần",
"lựa",
"chọn",
"thương",
"hiệu",
"chất",
"lượng",
"để",
"đảm",
"bảo",
"độ",
"an",
"toàn",
"và",
"chỉ",
"tiêu",
"dinh",
"dưỡng",
"cần",
"thiết",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"cho",
"mẹ",
"bầu",
"66.048",
"bổ",
"sung",
"dha",
"khoa",
"học",
"cho",
"bé",
"theo",
"từng",
"độ",
"tuổi",
"bé",
"từ",
"3.615.679",
"718.835",
"tháng",
"tuổi",
"đây",
"là",
"thời",
"kỳ",
"bé",
"còn",
"bú",
"sữa",
"mẹ",
"8003000hunmzd",
"vì",
"vậy",
"toàn",
"bộ",
"dha",
"cần",
"thiết",
"mỗi",
"ngày",
"đều",
"bắt",
"nguồn",
"từ",
"mẹ",
"do",
"đó",
"hằng",
"925.105",
"ngày",
"mẹ",
"cần",
"dung",
"nạp",
"ít",
"nhất",
"4792.681 m",
"dha",
"nếu",
"vì",
"lý",
"do",
"gì",
"đó",
"mà",
"bé",
"không",
"bú",
"sữa",
"mẹ",
"thì",
"bạn",
"có",
"thể",
"chọn",
"các",
"loại",
"sữa",
"ngoài",
"chứa",
"thành",
"phần",
"dha",
"thông",
"thường",
"trong",
"586 mg",
"sữa",
"ngoài",
"có",
"chứa",
"ít",
"nhất",
"là",
"-9391,518 mol",
"dha",
"bé",
"từ",
"98",
"tháng",
"tuổi",
"đến",
"083502585188",
"tuổi",
"giai",
"đoạn",
"then",
"chốt",
"này",
"đòi",
"hỏi",
"mỗi",
"ngày",
"bé",
"cần",
"dung",
"nạp",
"đủ",
"-71 gb",
"dha",
"bạn",
"có",
"thể",
"lựa",
"chọn",
"những",
"thực",
"phẩm",
"giàu",
"dha",
"như",
"bột",
"trẻ",
"em",
"phomat",
"jddfb/500-7",
"ngoài",
"ra",
"khi",
"trẻ",
"đã",
"được",
"2658",
"tuổi",
"thì",
"có",
"thể",
"thêm",
"trứng",
"gà",
"sữa",
"bò",
"cá",
"biển",
"dầu",
"cá",
"v.v",
"đồng",
"thời",
"nếu",
"có",
"chỉ",
"định",
"của",
"bác",
"sĩ",
"thì",
"có",
"thể",
"cho",
"bé",
"bổ",
"sung",
"dha",
"bằng",
"thuốc",
"mỗi",
"tuần",
"khoảng",
"213 ml",
"là",
"nằm",
"trong",
"phạm",
"vi",
"an",
"toàn",
"bé",
"từ",
"1696",
"-21.455,8606",
"tuổi",
"8.449.218",
"lúc",
"này",
"lượng",
"dha",
"cần",
"thiết",
"cho",
"trẻ",
"là",
"khoảng",
"800 mm2",
"mỗi",
"ngày",
"bạn",
"có",
"thể",
"chuẩn",
"bị",
"khẩu",
"phần",
"ăn",
"với",
"thực",
"phẩm",
"giàu",
"dha",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ngũ",
"cốc",
"phomat",
"nhưng",
"cần",
"xem",
"xét",
"chỉ",
"tiêu",
"thành",
"phần",
"trên",
"bao",
"bì",
"kỹ",
"càng",
"để",
"lựa",
"chọn",
"cho",
"khoa",
"học",
"nếu",
"dùng",
"thuốc",
"bổ",
"sung",
"dha",
"theo",
"chỉ",
"định",
"bác",
"sĩ",
"thì",
"mỗi",
"tuần",
"cho",
"trẻ",
"dùng",
"khoảng",
"2000",
"413 mm2",
"là",
"an",
"toàn",
"mọi",
"ý",
"kiến",
"đóng",
"góp",
"bài",
"vở",
"hình",
"ảnh",
"clip",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"chiến",
"dịch",
"chống",
"thực",
"phẩm",
"bẩn",
"xin",
"quý",
"vị",
"vui",
"lòng",
"gửi",
"về",
"địa",
"chỉ",
"tòa",
"soạn",
"emdep.vn",
"địa",
"chỉ",
"tầng",
"8.800.500",
"tòa",
"nhà",
"đại",
"phát",
"ngõ",
"5.047.796",
"duy",
"tân",
"hà",
"nội",
"điện",
"thoại",
"508/1100l",
"email",
"buttes_7925@mail.com",
"blogtienao2733@zoho.com"
] |
[
"chiếc",
"khẩu",
"trang",
"và",
"sự",
"tiến",
"bẩy triệu một trăm tám mươi năm ngàn năm trăm sáu mươi hai",
"hóa",
"qua",
"bốn triệu không trăm lẻ tám nghìn không trăm lẻ sáu",
"thế",
"kỷ",
"từ",
"thế",
"kỷ",
"bốn nghìn lẻ ba",
"nhiều",
"loại",
"khẩu",
"trang",
"hay",
"mặt",
"nạ",
"bảo",
"vệ",
"đã",
"được",
"con",
"người",
"sử",
"dụng",
"từ",
"mặt",
"nạ",
"mỏ",
"dài",
"của",
"các",
"bác",
"sĩ",
"chữa",
"bệnh",
"dịch",
"hạch",
"đến",
"khẩu",
"trang",
"phẫu",
"thuật",
"hay",
"khẩu",
"trang",
"mờ pê ngang một không không",
"hiện",
"đang",
"được",
"sử",
"dụng",
"sự",
"tiến",
"hóa",
"của",
"các",
"thiết",
"bị",
"y",
"khoa",
"này",
"đã",
"được",
"điều",
"chỉnh",
"cho",
"phù",
"hợp",
"với",
"mục",
"đích",
"giữ",
"gìn",
"vệ",
"sinh",
"ngăn",
"ngừa",
"bệnh",
"lây",
"lan",
"thông",
"thường",
"có",
"hình",
"chữ",
"nhật",
"nhưng",
"đôi",
"khi",
"mang",
"hình",
"bầu",
"dục",
"gợi",
"lên",
"ngày mười bốn và ngày mười tám tháng bốn",
"hình",
"ảnh",
"mỏ",
"vịt",
"khẩu",
"trang",
"hay",
"mặt",
"nạ",
"có",
"kích",
"thước",
"dài",
"từ",
"hai nghìn bốn trăm hai mươi mốt",
"đến",
"âm hai ngàn bẩy trăm ba mươi nhăm chấm ba sáu hai độ",
"rộng",
"bốn trăm hai mươi tám mét vuông trên đồng",
"phần",
"lớn",
"có",
"màu",
"trắng",
"hay",
"xanh",
"dương",
"nhưng",
"tám sáu",
"sau",
"đó",
"bắt",
"đầu",
"có",
"hoa",
"văn",
"trang",
"trí",
"chụp",
"lên",
"mũi",
"và",
"miệng",
"nối",
"với",
"bốn trăm bốn mươi nghìn năm trăm",
"dải",
"hai ngàn bẩy mươi sáu chấm bốn trăm ba mươi tám ca lo trên mê ga oát",
"băng",
"hay",
"một nghìn ba trăm mười bảy",
"sợi",
"dây",
"đàn",
"hồi",
"móc",
"vào",
"lỗ",
"tai",
"hay",
"quấn",
"và",
"buộc",
"quanh",
"đầu",
"và",
"đôi",
"khi",
"được",
"thay",
"thế",
"bằng",
"tấm",
"che",
"nhựa",
"trong",
"suốt",
"plexiglas",
"đó",
"là",
"khẩu",
"trang",
"phẫu",
"thuật",
"âm tám nghìn sáu trăm chín mươi ba phẩy năm một ba đề xi mét khối",
"khẩu",
"trang",
"dét rờ sờ xuộc vê xuộc năm trăm",
"hay",
"khẩu",
"trang",
"có",
"thể",
"giặt",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"hai mươi lăm tháng sáu năm hai nghìn hai trăm năm tám",
"này",
"trong",
"đại",
"dịch",
"bẩy gạch ngang quy i mờ u u ngang xê e u",
"mời",
"các",
"bạn",
"lui",
"về",
"quá",
"khứ",
"để",
"tìm",
"hiểu",
"sự",
"tiến",
"hóa",
"của",
"thiết",
"hai ngàn năm mươi",
"bị",
"y",
"khoa",
"được",
"phát",
"minh",
"qua",
"các",
"đại",
"dịch",
"trong",
"lịch",
"sử",
"và",
"các",
"lý",
"thuyết",
"vệ",
"sinh",
"đề",
"ra",
"bởi",
"các",
"bác",
"sĩ",
"danh",
"tiếng",
"từ",
"hippocrates",
"đến",
"pasteur",
"vào",
"thế",
"kỷ",
"mười ba",
"và",
"bốn nghìn sáu",
"khẩu",
"trang",
"tỏa",
"mùi",
"thơm",
"và",
"vải",
"chống",
"bệnh",
"dịch",
"hạch",
"hẳn",
"là",
"mặt",
"nạ",
"của",
"các",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"dịch",
"hạch",
"có",
"hình",
"dạng",
"kỳ",
"lạ",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"vệ",
"sinh",
"y",
"tế",
"hình",
"mỏ",
"chim",
"nhô",
"ra",
"trước",
"bao",
"gồm",
"cặp",
"kính",
"một",
"cái",
"áo",
"choàng",
"dài",
"may",
"bằng",
"vải",
"dầu",
"không",
"thấm",
"nước",
"một",
"cái",
"quần",
"đôi",
"găng",
"tay",
"bằng",
"da",
"và",
"một",
"cây",
"gậy",
"để",
"chạm",
"vào",
"hay",
"đẩy",
"bệnh",
"nhân",
"mặt",
"nạ",
"dài",
"này",
"thường",
"được",
"làm",
"bằng",
"bìa",
"các",
"tông",
"luộc",
"mà",
"ngày",
"nay",
"chỉ",
"còn",
"được",
"mang",
"bởi",
"các",
"những",
"người",
"yêu",
"thích",
"ngụy",
"trang",
"vào",
"các",
"lễ",
"hội",
"hóa",
"trang",
"như",
"venice",
"không ba hai sáu năm tám ba hai không chín tám bốn",
"nó",
"được",
"phát",
"minh",
"bởi",
"vị",
"y",
"sĩ",
"ngày hai mươi tư",
"đầu",
"tiên",
"của",
"vua",
"louis",
"cộng một tám hai bốn chín hai bảy không năm ba không",
"charles",
"de",
"lorme",
"trong",
"đợt",
"bùng",
"phát",
"bệnh",
"dịch",
"hạch",
"vào",
"ba giờ năm mươi mốt phút",
"y",
"sĩ",
"charles",
"de",
"lorme",
"cũng",
"đề",
"nghị",
"tẩm",
"nước",
"hoa",
"cái",
"mũi",
"dài",
"sáu trăm tám mươi mét khối",
"có",
"hình",
"mỏ",
"chim",
"với",
"hai",
"cái",
"lỗ",
"ở",
"bảy phẩy bốn chín",
"bên",
"tại",
"vị",
"trí",
"tự",
"nhiên",
"của",
"mũi",
"thật",
"vậy",
"ở",
"paris",
"và",
"sau",
"đó",
"ở",
"khắp",
"châu",
"âu",
"các",
"miếng",
"xốp",
"ngâm",
"tẩm",
"long",
"não",
"cồn",
"thuốc",
"phiện",
"laudamum",
"hay",
"bẩy nghìn ba trăm tám mươi ba phẩy không bốn hai một lít",
"giấm",
"cũng",
"như",
"các",
"loại",
"thảo",
"mộc",
"có",
"mùi",
"hương",
"như",
"xạ",
"hương",
"đinh",
"hương",
"hay",
"hoa",
"hồng",
"được",
"đặt",
"trong",
"mõ",
"của",
"mặt",
"nạ",
"chính",
"vào",
"thời",
"kỳ",
"này",
"âm tám ngàn chín trăm mười nhăm phẩy không không ba dặm một giờ",
"các",
"nhà",
"bác",
"học",
"vĩ",
"đại",
"nhất",
"vẫn",
"tin",
"vào",
"lý",
"thuyết",
"chướng",
"khí",
"do",
"hippocrates",
"đưa",
"ra",
"vào",
"thời",
"cổ",
"đại",
"tiến",
"sĩ",
"bertrand",
"hervé",
"giải",
"thích",
"trong",
"luận",
"án",
"bảo",
"vệ",
"vào",
"ngày hai mươi ba tháng mười hai",
"theo",
"lý",
"thuyết",
"về",
"khí",
"độc",
"được",
"soạn",
"thảo",
"từ",
"thời",
"cổ",
"đại",
"và",
"tồn",
"tại",
"đến",
"thế",
"kỷ",
"sáu triệu hai trăm ngàn một",
"bệnh",
"tật",
"không",
"lây",
"truyền",
"bởi",
"mầm",
"bệnh",
"như",
"virus",
"hay",
"vi",
"khuẩn",
"mà",
"do",
"mùi",
"hôi",
"thúi",
"bốc",
"ra",
"nói",
"cách",
"khác",
"là",
"bởi",
"mùi",
"hôi",
"nếu",
"mặt",
"nạ",
"dịch",
"hạch",
"được",
"dành",
"riêng",
"cho",
"các",
"bác",
"sĩ",
"vào",
"thế",
"kỷ",
"một triệu tám trăm mười ba ngàn sáu trăm linh bốn",
"và",
"thế",
"kỷ",
"sáu mươi mốt ngàn chín trăm ba mươi hai",
"dân",
"chúng",
"cũng",
"phải",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"để",
"đối",
"mặt",
"với",
"các",
"đợt",
"dịch",
"hạch",
"xảy",
"ra",
"liên",
"tiếp",
"tiến",
"sĩ",
"bertrand",
"hervé",
"lưu",
"ý",
"trong",
"tác",
"phẩm",
"hội",
"họa",
"của",
"họa",
"sĩ",
"spadaro",
"thể",
"hiện",
"một",
"khu",
"vực",
"ở",
"napoli",
"trong",
"trận",
"đại",
"mười bẩy giờ năm mươi",
"dịch",
"ngày mười hai hai mươi hai hai ba",
"bốn triệu không ngàn không trăm linh chín",
"người",
"đàn",
"ông",
"mang",
"trên",
"mặt",
"một",
"miếng",
"vải",
"một ngàn một trăm",
"năm",
"sau",
"trong",
"đợt",
"dịch",
"hạch",
"ở",
"londres",
"các",
"y",
"tá",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"bao",
"phủ",
"hoàn",
"toàn",
"phần",
"mặt",
"mỗi",
"khi",
"đến",
"thăm",
"bệnh",
"nhân",
"ngoài",
"ra",
"trong",
"đợt",
"dịch",
"hạch",
"tại",
"marseille",
"mười sáu giờ",
"những",
"người",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"khuân",
"vác",
"xác",
"chết",
"đến",
"hố",
"chôn",
"tập",
"thể",
"che",
"kín",
"đường",
"hô",
"hấp",
"bằng",
"miếng",
"vải",
"gấp",
"lại",
"tẩm",
"giấm",
"bertrand",
"hervé",
"cho",
"biết",
"khẩu",
"trang",
"phẫu",
"thuật",
"xuất",
"hiện",
"vào",
"thế",
"kỷ",
"bốn nghìn",
"vào",
"thế",
"kỷ",
"một triệu bảy trăm bảy mươi ngàn hai trăm bốn mươi",
"pasteur",
"đã",
"chứng",
"minh",
"sự",
"tồn",
"tại",
"của",
"các",
"tác",
"nhân",
"gây",
"truyền",
"nhiễm",
"siêu",
"nhỏ",
"và",
"lý",
"thuyết",
"về",
"khí",
"độc",
"đã",
"bị",
"loại",
"bỏ",
"đối",
"mặt",
"với",
"ba ngàn lẻ tám",
"sự",
"thay",
"đổi",
"này",
"một",
"bác",
"sĩ",
"người",
"đức",
"carl",
"fluggy",
"cho",
"rằng",
"những",
"con",
"vi",
"trùng",
"mới",
"này",
"có",
"thể",
"được",
"truyền",
"nhiễm",
"từ",
"người",
"này",
"sang",
"người",
"kia",
"ngay",
"cả",
"ở",
"cách",
"khoảng",
"nhau",
"bởi",
"những",
"hạt",
"nước",
"bọt",
"siêu",
"nhỏ",
"không",
"thể",
"nhìn",
"thấy",
"bắn",
"ra",
"đây",
"là",
"điều",
"mà",
"carl",
"fluggy",
"đã",
"chứng",
"minh",
"bằng",
"cách",
"yêu",
"cầu",
"một",
"trong",
"những",
"đồng",
"nghiệp",
"của",
"mình",
"nói",
"ho",
"và",
"hắt",
"hơi",
"vào",
"miếng",
"thạch",
"trắng",
"đặt",
"trong",
"phòng",
"vài",
"ngày",
"sau",
"những",
"miếng",
"thạch",
"trắng",
"này",
"phủ",
"đầy",
"vi",
"khuẩn",
"ông",
"cũng",
"yêu",
"cầu",
"giáo",
"sư",
"phẫu",
"thuật",
"jan-antoni",
"mikulicz",
"radecki",
"thiết",
"kế",
"một",
"chiếc",
"mặt",
"nạ",
"mà",
"các",
"bác",
"sĩ",
"phẫu",
"thuật",
"có",
"thể",
"mang",
"trong",
"khi",
"phẫu",
"thuật",
"để",
"tránh",
"lây",
"bệnh",
"từ",
"bệnh",
"nhân",
"người",
"này",
"đã",
"phát",
"minh",
"ra",
"một",
"miếng",
"vải",
"băng",
"miệng",
"một",
"miếng",
"gạc",
"bằng",
"bảy bốn không gạch ngang hát nờ rờ đê lờ",
"vải",
"mousseline",
"che",
"mũi",
"và",
"lỗ",
"mũi",
"tiến",
"sĩ",
"bertrabd",
"hervé",
"mô",
"tả",
"ngày hai mươi tư",
"louis",
"pasteur",
"đã",
"chứng",
"minh",
"sự",
"tồn",
"tại",
"của",
"các",
"tác",
"nhân",
"truyền",
"nhiễm",
"siêu",
"nhỏ",
"và",
"vai",
"trò",
"của",
"vi",
"khuẩn",
"này",
"trong",
"các",
"bệnh",
"truyền",
"nhiễm",
"tiếp",
"theo",
"sự",
"khám",
"phá",
"này",
"để",
"chống",
"lại",
"nhiễm",
"trùng",
"bệnh",
"viện",
"bác",
"sĩ",
"joseph",
"lister",
"khuyên",
"nên",
"phun",
"phénol",
"vào",
"bầu",
"không",
"khí",
"của",
"các",
"khu",
"vực",
"phẫu",
"thuật",
"nhiều",
"năm",
"sau",
"bác",
"sĩ",
"sản",
"khoa",
"semmelweis",
"đề",
"nghị",
"hai triệu tám trăm hai mươi mốt ngàn năm trăm bảy mươi tám",
"rửa",
"một nghìn bẩy trăm năm mươi mốt",
"tay",
"trước",
"khi",
"đỡ",
"đẻ",
"cho",
"sản",
"phụ",
"thế",
"là",
"ra",
"đời",
"phương",
"pháp",
"vô",
"trùng",
"chiếc",
"khẩu",
"trang",
"của",
"bác",
"sĩ",
"whilhelm",
"hubener",
"sau",
"khi",
"phát",
"minh",
"ra",
"băng",
"miệng",
"một",
"trợ",
"lý",
"của",
"giáo",
"âm bảy nghìn tám trăm bốn mươi chấm tám trăm bẩy mươi ki lo oát giờ",
"sư",
"phẫu",
"thuật",
"jan-antoni",
"mikulicz",
"bác",
"sĩ",
"whilmhelm",
"hubener",
"đã",
"phát",
"triển",
"một",
"loại",
"khẩu",
"trang",
"mới",
"làm",
"từ",
"miếng",
"gạc",
"gấp",
"làm",
"đôi",
"và",
"cố",
"định",
"trong",
"một",
"khung",
"sắt",
"bác",
"sĩ",
"hervé",
"mô",
"tả",
"khẩu",
"trang",
"này",
"che",
"phủ",
"từ",
"nửa",
"dưới",
"của",
"mũi",
"miệng",
"và",
"kéo",
"dài",
"xuống",
"cằm",
"và",
"được",
"cố",
"định",
"vào",
"lỗ",
"tai",
"bởi",
"mười bốn",
"càng",
"bán",
"nguyệt",
"như",
"kính",
"đeo",
"mắt",
"bác",
"sĩ",
"hervé",
"mô",
"tả",
"cạnh",
"dưới",
"của",
"băng",
"vải",
"được",
"khâu",
"vào",
"một",
"yếm",
"vải",
"phủ",
"phần",
"trên",
"áo",
"blouse",
"thế",
"kỷ",
"bảy triệu bảy trăm ba mươi lăm nghìn chín trăm sáu mươi sáu",
"tiến",
"tới",
"chiếc",
"khẩu",
"trang",
"đồng",
"nhất",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"bệnh",
"dịch",
"hạch",
"trung",
"quốc",
"xuất",
"hiện",
"vào",
"ngày một hai không tám một chín ba năm",
"ở",
"mãn",
"châu",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"dịch",
"bệnh",
"lớn",
"đã",
"thúc",
"đẩy",
"nhanh",
"hơn",
"sự",
"tiến",
"hóa",
"của",
"khẩu",
"trang",
"trong",
"hồi",
"ký",
"của",
"mình",
"bác",
"sĩ",
"và",
"nhà",
"sinh",
"năm mươi hai",
"vật",
"học",
"người",
"pháp",
"charles",
"broquet",
"người",
"thực",
"hiện",
"chuyến",
"công",
"tác",
"tới",
"mãn",
"châu",
"đã",
"mô",
"tả",
"việc",
"sử",
"dụng",
"các",
"loại",
"khẩu",
"trang",
"khác",
"nhau",
"mũ",
"trùm",
"đầu",
"được",
"sử",
"dụng",
"trước",
"khi",
"bị",
"bỏ",
"rơi",
"lấy",
"cảm",
"hứng",
"từ",
"thiết",
"kế",
"trang",
"phục",
"của",
"bác",
"sĩ",
"cách",
"ly",
"kiểm",
"dịch",
"ba giờ không",
"tôi",
"đã",
"làm",
"một",
"khẩu",
"trang",
"trong",
"vội",
"vàng",
"trước",
"khi",
"rời",
"paris",
"khẩu",
"trang",
"trùm",
"mặt",
"tới",
"dưới",
"mắt",
"làm",
"bằng",
"tấm",
"mica",
"có",
"hai trăm năm mươi tám tấn",
"thể",
"thay",
"thế",
"nhưng",
"khi",
"sử",
"dụng",
"nó",
"ở",
"mãn",
"châu",
"tôi",
"thấy",
"nó",
"gây",
"cản",
"trở",
"hơi",
"thở",
"của",
"mình",
"bác",
"sĩ",
"charles",
"broquet",
"viết",
"nhận",
"thấy",
"sự",
"cái",
"khẩu",
"trang",
"đầu",
"tiên",
"gây",
"khó",
"chịu",
"bác",
"sĩ",
"charles",
"broquet",
"đã",
"sửa",
"đổi",
"nó",
"ông",
"thay",
"thế",
"miếng",
"vải",
"áp",
"vào",
"miệng",
"bằng",
"một",
"tấm",
"lưới",
"bên",
"trong",
"có",
"đặt",
"một",
"lớp",
"bông",
"gòn",
"giúp",
"cho",
"hơi",
"thở",
"vào",
"ra",
"được",
"dễ",
"dàng",
"hơn",
"bác",
"sĩ",
"bertrand",
"hervé",
"mô",
"tả",
"nhưng",
"dịch",
"bệnh",
"thực",
"sự",
"góp",
"phần",
"cho",
"việc",
"sử",
"dụng",
"rộng",
"rãi",
"khẩu",
"trang",
"bảo",
"vệ",
"là",
"dịch",
"cúm",
"tây",
"ban",
"nha",
"bùng",
"phát",
"vào",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"hai nghìn một trăm hai mươi sáu",
"khẩu",
"trang",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"mặt",
"của",
"mọi",
"người",
"ở",
"khắp",
"mọi",
"nơi",
"các",
"bác",
"sĩ",
"y",
"tá",
"bệnh",
"nhân",
"lính",
"nhân",
"viên",
"bưu",
"điện",
"thư",
"ký",
"ở",
"hoa",
"kỳ",
"người",
"ta",
"thậm",
"chí",
"còn",
"cấm",
"không",
"cho",
"người",
"không",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"bước",
"lên",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"công",
"cộng",
"bác",
"sĩ",
"bertrand",
"hervé",
"nhớ",
"lại",
"từ",
"hai mươi ba giờ năm mươi bảy",
"tiêu",
"chuẩn",
"hóa",
"khẩu",
"trang",
"khẩu",
"trang",
"phẫu",
"thuật",
"được",
"phân",
"biệt",
"với",
"các",
"thiết",
"bị",
"bảo",
"vệ",
"hô",
"hấp",
"như",
"khẩu",
"trang",
"pờ vê ép chéo sáu trăm",
"vào",
"thế",
"kỷ",
"bẩy sáu",
"tái",
"phát",
"minh",
"khẩu",
"trang",
"bảo",
"vệ",
"cuối",
"cùng",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"bốn triệu tám trăm bảy mươi ngàn bảy trăm ba bẩy",
"là",
"thời",
"kỳ",
"xuất",
"hiện",
"nhiều",
"đại",
"dịch",
"bệnh",
"mới",
"đặc",
"biệt",
"là",
"thập",
"hai trăm bốn mươi ba độ xê",
"niên",
"ba mươi chín nghìn bảy trăm hai mươi tám",
"hình",
"ảnh",
"gắn",
"liền",
"với",
"đại",
"dịch",
"sars",
"là",
"đám",
"đông",
"người",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"đứng",
"sát",
"vào",
"nhau",
"tại",
"một",
"đô",
"thị",
"lớn",
"ở",
"châu",
"á",
"trong",
"thập",
"niên",
"chín trên hai chín",
"trong",
"khi",
"tiện",
"ích",
"của",
"khẩu",
"đang",
"được",
"tranh",
"luận",
"các",
"nước",
"phương",
"tây",
"cũng",
"tự",
"trang",
"bị",
"khẩu",
"trang",
"u ích bờ dét i i",
"khẩu",
"trang",
"phẫu",
"thuật",
"hay",
"khẩu",
"trang",
"có",
"cờ đê i i trừ dét dê ngang",
"thể",
"tám trăm mười sáu ngàn năm trăm mười một",
"giặt",
"được",
"cả",
"thế",
"giới",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"để",
"đối",
"phó",
"với",
"đại",
"dịch",
"sars-cov-2",
"tác",
"nhân",
"gây",
"ra",
"trừ một ngàn ngang sáu không không",
"ảnh",
"afp/getty",
"images",
"and",
"epa",
"chúng",
"ta",
"đã",
"biết",
"khẩu",
"trang",
"trong",
"quá",
"khứ",
"và",
"những",
"khẩu",
"trang",
"phẫu",
"thuật",
"khẩu",
"trang",
"ép nờ rờ",
"hay",
"khẩu",
"trang",
"có",
"thể",
"giặt",
"được",
"hiện",
"đang",
"sử",
"dụng",
"vậy",
"khẩu",
"trang",
"của",
"tương",
"lai",
"sẽ",
"ra",
"sao",
"như",
"gợi",
"ý",
"của",
"bác",
"sĩ",
"bertrand",
"hervé",
"khẩu",
"trang",
"trong",
"tương",
"lai",
"có",
"thể",
"được",
"làm",
"bằng",
"các",
"chất",
"liệu",
"như",
"polymer",
"hay",
"hạt",
"nano",
"đồng",
"bạc",
"hoặc",
"nhôm",
"mà",
"tiềm",
"năng",
"khử",
"nhiễm",
"bề",
"mặt",
"đang",
"được",
"nghiên",
"cứu",
"những",
"khẩu",
"trang",
"có",
"khả",
"năng",
"thay",
"đổi",
"màu",
"khi",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"các",
"hạt",
"chứa",
"virus",
"cũng",
"đang",
"được",
"phát",
"triển"
] |
[
"chiếc",
"khẩu",
"trang",
"và",
"sự",
"tiến",
"7.185.562",
"hóa",
"qua",
"4.008.006",
"thế",
"kỷ",
"từ",
"thế",
"kỷ",
"4003",
"nhiều",
"loại",
"khẩu",
"trang",
"hay",
"mặt",
"nạ",
"bảo",
"vệ",
"đã",
"được",
"con",
"người",
"sử",
"dụng",
"từ",
"mặt",
"nạ",
"mỏ",
"dài",
"của",
"các",
"bác",
"sĩ",
"chữa",
"bệnh",
"dịch",
"hạch",
"đến",
"khẩu",
"trang",
"phẫu",
"thuật",
"hay",
"khẩu",
"trang",
"mp-100",
"hiện",
"đang",
"được",
"sử",
"dụng",
"sự",
"tiến",
"hóa",
"của",
"các",
"thiết",
"bị",
"y",
"khoa",
"này",
"đã",
"được",
"điều",
"chỉnh",
"cho",
"phù",
"hợp",
"với",
"mục",
"đích",
"giữ",
"gìn",
"vệ",
"sinh",
"ngăn",
"ngừa",
"bệnh",
"lây",
"lan",
"thông",
"thường",
"có",
"hình",
"chữ",
"nhật",
"nhưng",
"đôi",
"khi",
"mang",
"hình",
"bầu",
"dục",
"gợi",
"lên",
"ngày 14 và ngày 18 tháng 4",
"hình",
"ảnh",
"mỏ",
"vịt",
"khẩu",
"trang",
"hay",
"mặt",
"nạ",
"có",
"kích",
"thước",
"dài",
"từ",
"2421",
"đến",
"-2735.362 độ",
"rộng",
"428 m2/đồng",
"phần",
"lớn",
"có",
"màu",
"trắng",
"hay",
"xanh",
"dương",
"nhưng",
"86",
"sau",
"đó",
"bắt",
"đầu",
"có",
"hoa",
"văn",
"trang",
"trí",
"chụp",
"lên",
"mũi",
"và",
"miệng",
"nối",
"với",
"440.500",
"dải",
"2076.438 cal/mw",
"băng",
"hay",
"1317",
"sợi",
"dây",
"đàn",
"hồi",
"móc",
"vào",
"lỗ",
"tai",
"hay",
"quấn",
"và",
"buộc",
"quanh",
"đầu",
"và",
"đôi",
"khi",
"được",
"thay",
"thế",
"bằng",
"tấm",
"che",
"nhựa",
"trong",
"suốt",
"plexiglas",
"đó",
"là",
"khẩu",
"trang",
"phẫu",
"thuật",
"-8693,513 dm3",
"khẩu",
"trang",
"zrs/v/500",
"hay",
"khẩu",
"trang",
"có",
"thể",
"giặt",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"25/6/2258",
"này",
"trong",
"đại",
"dịch",
"7-qymuu-ceu",
"mời",
"các",
"bạn",
"lui",
"về",
"quá",
"khứ",
"để",
"tìm",
"hiểu",
"sự",
"tiến",
"hóa",
"của",
"thiết",
"2050",
"bị",
"y",
"khoa",
"được",
"phát",
"minh",
"qua",
"các",
"đại",
"dịch",
"trong",
"lịch",
"sử",
"và",
"các",
"lý",
"thuyết",
"vệ",
"sinh",
"đề",
"ra",
"bởi",
"các",
"bác",
"sĩ",
"danh",
"tiếng",
"từ",
"hippocrates",
"đến",
"pasteur",
"vào",
"thế",
"kỷ",
"13",
"và",
"4600",
"khẩu",
"trang",
"tỏa",
"mùi",
"thơm",
"và",
"vải",
"chống",
"bệnh",
"dịch",
"hạch",
"hẳn",
"là",
"mặt",
"nạ",
"của",
"các",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"dịch",
"hạch",
"có",
"hình",
"dạng",
"kỳ",
"lạ",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"vệ",
"sinh",
"y",
"tế",
"hình",
"mỏ",
"chim",
"nhô",
"ra",
"trước",
"bao",
"gồm",
"cặp",
"kính",
"một",
"cái",
"áo",
"choàng",
"dài",
"may",
"bằng",
"vải",
"dầu",
"không",
"thấm",
"nước",
"một",
"cái",
"quần",
"đôi",
"găng",
"tay",
"bằng",
"da",
"và",
"một",
"cây",
"gậy",
"để",
"chạm",
"vào",
"hay",
"đẩy",
"bệnh",
"nhân",
"mặt",
"nạ",
"dài",
"này",
"thường",
"được",
"làm",
"bằng",
"bìa",
"các",
"tông",
"luộc",
"mà",
"ngày",
"nay",
"chỉ",
"còn",
"được",
"mang",
"bởi",
"các",
"những",
"người",
"yêu",
"thích",
"ngụy",
"trang",
"vào",
"các",
"lễ",
"hội",
"hóa",
"trang",
"như",
"venice",
"032658320984",
"nó",
"được",
"phát",
"minh",
"bởi",
"vị",
"y",
"sĩ",
"ngày 24",
"đầu",
"tiên",
"của",
"vua",
"louis",
"+18249270530",
"charles",
"de",
"lorme",
"trong",
"đợt",
"bùng",
"phát",
"bệnh",
"dịch",
"hạch",
"vào",
"3h51",
"y",
"sĩ",
"charles",
"de",
"lorme",
"cũng",
"đề",
"nghị",
"tẩm",
"nước",
"hoa",
"cái",
"mũi",
"dài",
"680 m3",
"có",
"hình",
"mỏ",
"chim",
"với",
"2",
"cái",
"lỗ",
"ở",
"7,49",
"bên",
"tại",
"vị",
"trí",
"tự",
"nhiên",
"của",
"mũi",
"thật",
"vậy",
"ở",
"paris",
"và",
"sau",
"đó",
"ở",
"khắp",
"châu",
"âu",
"các",
"miếng",
"xốp",
"ngâm",
"tẩm",
"long",
"não",
"cồn",
"thuốc",
"phiện",
"laudamum",
"hay",
"7383,0421 l",
"giấm",
"cũng",
"như",
"các",
"loại",
"thảo",
"mộc",
"có",
"mùi",
"hương",
"như",
"xạ",
"hương",
"đinh",
"hương",
"hay",
"hoa",
"hồng",
"được",
"đặt",
"trong",
"mõ",
"của",
"mặt",
"nạ",
"chính",
"vào",
"thời",
"kỳ",
"này",
"-8915,003 mph",
"các",
"nhà",
"bác",
"học",
"vĩ",
"đại",
"nhất",
"vẫn",
"tin",
"vào",
"lý",
"thuyết",
"chướng",
"khí",
"do",
"hippocrates",
"đưa",
"ra",
"vào",
"thời",
"cổ",
"đại",
"tiến",
"sĩ",
"bertrand",
"hervé",
"giải",
"thích",
"trong",
"luận",
"án",
"bảo",
"vệ",
"vào",
"ngày 23/12",
"theo",
"lý",
"thuyết",
"về",
"khí",
"độc",
"được",
"soạn",
"thảo",
"từ",
"thời",
"cổ",
"đại",
"và",
"tồn",
"tại",
"đến",
"thế",
"kỷ",
"6.200.100",
"bệnh",
"tật",
"không",
"lây",
"truyền",
"bởi",
"mầm",
"bệnh",
"như",
"virus",
"hay",
"vi",
"khuẩn",
"mà",
"do",
"mùi",
"hôi",
"thúi",
"bốc",
"ra",
"nói",
"cách",
"khác",
"là",
"bởi",
"mùi",
"hôi",
"nếu",
"mặt",
"nạ",
"dịch",
"hạch",
"được",
"dành",
"riêng",
"cho",
"các",
"bác",
"sĩ",
"vào",
"thế",
"kỷ",
"1.813.604",
"và",
"thế",
"kỷ",
"61.932",
"dân",
"chúng",
"cũng",
"phải",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"để",
"đối",
"mặt",
"với",
"các",
"đợt",
"dịch",
"hạch",
"xảy",
"ra",
"liên",
"tiếp",
"tiến",
"sĩ",
"bertrand",
"hervé",
"lưu",
"ý",
"trong",
"tác",
"phẩm",
"hội",
"họa",
"của",
"họa",
"sĩ",
"spadaro",
"thể",
"hiện",
"một",
"khu",
"vực",
"ở",
"napoli",
"trong",
"trận",
"đại",
"17h50",
"dịch",
"ngày 12, 22, 23",
"4.000.009",
"người",
"đàn",
"ông",
"mang",
"trên",
"mặt",
"một",
"miếng",
"vải",
"1100",
"năm",
"sau",
"trong",
"đợt",
"dịch",
"hạch",
"ở",
"londres",
"các",
"y",
"tá",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"bao",
"phủ",
"hoàn",
"toàn",
"phần",
"mặt",
"mỗi",
"khi",
"đến",
"thăm",
"bệnh",
"nhân",
"ngoài",
"ra",
"trong",
"đợt",
"dịch",
"hạch",
"tại",
"marseille",
"16h",
"những",
"người",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"khuân",
"vác",
"xác",
"chết",
"đến",
"hố",
"chôn",
"tập",
"thể",
"che",
"kín",
"đường",
"hô",
"hấp",
"bằng",
"miếng",
"vải",
"gấp",
"lại",
"tẩm",
"giấm",
"bertrand",
"hervé",
"cho",
"biết",
"khẩu",
"trang",
"phẫu",
"thuật",
"xuất",
"hiện",
"vào",
"thế",
"kỷ",
"4000",
"vào",
"thế",
"kỷ",
"1.770.240",
"pasteur",
"đã",
"chứng",
"minh",
"sự",
"tồn",
"tại",
"của",
"các",
"tác",
"nhân",
"gây",
"truyền",
"nhiễm",
"siêu",
"nhỏ",
"và",
"lý",
"thuyết",
"về",
"khí",
"độc",
"đã",
"bị",
"loại",
"bỏ",
"đối",
"mặt",
"với",
"3008",
"sự",
"thay",
"đổi",
"này",
"một",
"bác",
"sĩ",
"người",
"đức",
"carl",
"fluggy",
"cho",
"rằng",
"những",
"con",
"vi",
"trùng",
"mới",
"này",
"có",
"thể",
"được",
"truyền",
"nhiễm",
"từ",
"người",
"này",
"sang",
"người",
"kia",
"ngay",
"cả",
"ở",
"cách",
"khoảng",
"nhau",
"bởi",
"những",
"hạt",
"nước",
"bọt",
"siêu",
"nhỏ",
"không",
"thể",
"nhìn",
"thấy",
"bắn",
"ra",
"đây",
"là",
"điều",
"mà",
"carl",
"fluggy",
"đã",
"chứng",
"minh",
"bằng",
"cách",
"yêu",
"cầu",
"một",
"trong",
"những",
"đồng",
"nghiệp",
"của",
"mình",
"nói",
"ho",
"và",
"hắt",
"hơi",
"vào",
"miếng",
"thạch",
"trắng",
"đặt",
"trong",
"phòng",
"vài",
"ngày",
"sau",
"những",
"miếng",
"thạch",
"trắng",
"này",
"phủ",
"đầy",
"vi",
"khuẩn",
"ông",
"cũng",
"yêu",
"cầu",
"giáo",
"sư",
"phẫu",
"thuật",
"jan-antoni",
"mikulicz",
"radecki",
"thiết",
"kế",
"một",
"chiếc",
"mặt",
"nạ",
"mà",
"các",
"bác",
"sĩ",
"phẫu",
"thuật",
"có",
"thể",
"mang",
"trong",
"khi",
"phẫu",
"thuật",
"để",
"tránh",
"lây",
"bệnh",
"từ",
"bệnh",
"nhân",
"người",
"này",
"đã",
"phát",
"minh",
"ra",
"một",
"miếng",
"vải",
"băng",
"miệng",
"một",
"miếng",
"gạc",
"bằng",
"740-hnrdl",
"vải",
"mousseline",
"che",
"mũi",
"và",
"lỗ",
"mũi",
"tiến",
"sĩ",
"bertrabd",
"hervé",
"mô",
"tả",
"ngày 24",
"louis",
"pasteur",
"đã",
"chứng",
"minh",
"sự",
"tồn",
"tại",
"của",
"các",
"tác",
"nhân",
"truyền",
"nhiễm",
"siêu",
"nhỏ",
"và",
"vai",
"trò",
"của",
"vi",
"khuẩn",
"này",
"trong",
"các",
"bệnh",
"truyền",
"nhiễm",
"tiếp",
"theo",
"sự",
"khám",
"phá",
"này",
"để",
"chống",
"lại",
"nhiễm",
"trùng",
"bệnh",
"viện",
"bác",
"sĩ",
"joseph",
"lister",
"khuyên",
"nên",
"phun",
"phénol",
"vào",
"bầu",
"không",
"khí",
"của",
"các",
"khu",
"vực",
"phẫu",
"thuật",
"nhiều",
"năm",
"sau",
"bác",
"sĩ",
"sản",
"khoa",
"semmelweis",
"đề",
"nghị",
"2.821.578",
"rửa",
"1751",
"tay",
"trước",
"khi",
"đỡ",
"đẻ",
"cho",
"sản",
"phụ",
"thế",
"là",
"ra",
"đời",
"phương",
"pháp",
"vô",
"trùng",
"chiếc",
"khẩu",
"trang",
"của",
"bác",
"sĩ",
"whilhelm",
"hubener",
"sau",
"khi",
"phát",
"minh",
"ra",
"băng",
"miệng",
"một",
"trợ",
"lý",
"của",
"giáo",
"-7840.870 kwh",
"sư",
"phẫu",
"thuật",
"jan-antoni",
"mikulicz",
"bác",
"sĩ",
"whilmhelm",
"hubener",
"đã",
"phát",
"triển",
"một",
"loại",
"khẩu",
"trang",
"mới",
"làm",
"từ",
"miếng",
"gạc",
"gấp",
"làm",
"đôi",
"và",
"cố",
"định",
"trong",
"một",
"khung",
"sắt",
"bác",
"sĩ",
"hervé",
"mô",
"tả",
"khẩu",
"trang",
"này",
"che",
"phủ",
"từ",
"nửa",
"dưới",
"của",
"mũi",
"miệng",
"và",
"kéo",
"dài",
"xuống",
"cằm",
"và",
"được",
"cố",
"định",
"vào",
"lỗ",
"tai",
"bởi",
"14",
"càng",
"bán",
"nguyệt",
"như",
"kính",
"đeo",
"mắt",
"bác",
"sĩ",
"hervé",
"mô",
"tả",
"cạnh",
"dưới",
"của",
"băng",
"vải",
"được",
"khâu",
"vào",
"một",
"yếm",
"vải",
"phủ",
"phần",
"trên",
"áo",
"blouse",
"thế",
"kỷ",
"7.735.966",
"tiến",
"tới",
"chiếc",
"khẩu",
"trang",
"đồng",
"nhất",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"bệnh",
"dịch",
"hạch",
"trung",
"quốc",
"xuất",
"hiện",
"vào",
"ngày 12/08/1935",
"ở",
"mãn",
"châu",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"dịch",
"bệnh",
"lớn",
"đã",
"thúc",
"đẩy",
"nhanh",
"hơn",
"sự",
"tiến",
"hóa",
"của",
"khẩu",
"trang",
"trong",
"hồi",
"ký",
"của",
"mình",
"bác",
"sĩ",
"và",
"nhà",
"sinh",
"52",
"vật",
"học",
"người",
"pháp",
"charles",
"broquet",
"người",
"thực",
"hiện",
"chuyến",
"công",
"tác",
"tới",
"mãn",
"châu",
"đã",
"mô",
"tả",
"việc",
"sử",
"dụng",
"các",
"loại",
"khẩu",
"trang",
"khác",
"nhau",
"mũ",
"trùm",
"đầu",
"được",
"sử",
"dụng",
"trước",
"khi",
"bị",
"bỏ",
"rơi",
"lấy",
"cảm",
"hứng",
"từ",
"thiết",
"kế",
"trang",
"phục",
"của",
"bác",
"sĩ",
"cách",
"ly",
"kiểm",
"dịch",
"3h0",
"tôi",
"đã",
"làm",
"một",
"khẩu",
"trang",
"trong",
"vội",
"vàng",
"trước",
"khi",
"rời",
"paris",
"khẩu",
"trang",
"trùm",
"mặt",
"tới",
"dưới",
"mắt",
"làm",
"bằng",
"tấm",
"mica",
"có",
"258 tấn",
"thể",
"thay",
"thế",
"nhưng",
"khi",
"sử",
"dụng",
"nó",
"ở",
"mãn",
"châu",
"tôi",
"thấy",
"nó",
"gây",
"cản",
"trở",
"hơi",
"thở",
"của",
"mình",
"bác",
"sĩ",
"charles",
"broquet",
"viết",
"nhận",
"thấy",
"sự",
"cái",
"khẩu",
"trang",
"đầu",
"tiên",
"gây",
"khó",
"chịu",
"bác",
"sĩ",
"charles",
"broquet",
"đã",
"sửa",
"đổi",
"nó",
"ông",
"thay",
"thế",
"miếng",
"vải",
"áp",
"vào",
"miệng",
"bằng",
"một",
"tấm",
"lưới",
"bên",
"trong",
"có",
"đặt",
"một",
"lớp",
"bông",
"gòn",
"giúp",
"cho",
"hơi",
"thở",
"vào",
"ra",
"được",
"dễ",
"dàng",
"hơn",
"bác",
"sĩ",
"bertrand",
"hervé",
"mô",
"tả",
"nhưng",
"dịch",
"bệnh",
"thực",
"sự",
"góp",
"phần",
"cho",
"việc",
"sử",
"dụng",
"rộng",
"rãi",
"khẩu",
"trang",
"bảo",
"vệ",
"là",
"dịch",
"cúm",
"tây",
"ban",
"nha",
"bùng",
"phát",
"vào",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"2126",
"khẩu",
"trang",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"mặt",
"của",
"mọi",
"người",
"ở",
"khắp",
"mọi",
"nơi",
"các",
"bác",
"sĩ",
"y",
"tá",
"bệnh",
"nhân",
"lính",
"nhân",
"viên",
"bưu",
"điện",
"thư",
"ký",
"ở",
"hoa",
"kỳ",
"người",
"ta",
"thậm",
"chí",
"còn",
"cấm",
"không",
"cho",
"người",
"không",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"bước",
"lên",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"công",
"cộng",
"bác",
"sĩ",
"bertrand",
"hervé",
"nhớ",
"lại",
"từ",
"23h57",
"tiêu",
"chuẩn",
"hóa",
"khẩu",
"trang",
"khẩu",
"trang",
"phẫu",
"thuật",
"được",
"phân",
"biệt",
"với",
"các",
"thiết",
"bị",
"bảo",
"vệ",
"hô",
"hấp",
"như",
"khẩu",
"trang",
"pvf/600",
"vào",
"thế",
"kỷ",
"76",
"tái",
"phát",
"minh",
"khẩu",
"trang",
"bảo",
"vệ",
"cuối",
"cùng",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"4.870.737",
"là",
"thời",
"kỳ",
"xuất",
"hiện",
"nhiều",
"đại",
"dịch",
"bệnh",
"mới",
"đặc",
"biệt",
"là",
"thập",
"243 oc",
"niên",
"39.728",
"hình",
"ảnh",
"gắn",
"liền",
"với",
"đại",
"dịch",
"sars",
"là",
"đám",
"đông",
"người",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"đứng",
"sát",
"vào",
"nhau",
"tại",
"một",
"đô",
"thị",
"lớn",
"ở",
"châu",
"á",
"trong",
"thập",
"niên",
"9 / 29",
"trong",
"khi",
"tiện",
"ích",
"của",
"khẩu",
"đang",
"được",
"tranh",
"luận",
"các",
"nước",
"phương",
"tây",
"cũng",
"tự",
"trang",
"bị",
"khẩu",
"trang",
"uxbzyi",
"khẩu",
"trang",
"phẫu",
"thuật",
"hay",
"khẩu",
"trang",
"có",
"cđyi-zd-",
"thể",
"816.511",
"giặt",
"được",
"cả",
"thế",
"giới",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"để",
"đối",
"phó",
"với",
"đại",
"dịch",
"sars-cov-2",
"tác",
"nhân",
"gây",
"ra",
"-1000-600",
"ảnh",
"afp/getty",
"images",
"and",
"epa",
"chúng",
"ta",
"đã",
"biết",
"khẩu",
"trang",
"trong",
"quá",
"khứ",
"và",
"những",
"khẩu",
"trang",
"phẫu",
"thuật",
"khẩu",
"trang",
"fnr",
"hay",
"khẩu",
"trang",
"có",
"thể",
"giặt",
"được",
"hiện",
"đang",
"sử",
"dụng",
"vậy",
"khẩu",
"trang",
"của",
"tương",
"lai",
"sẽ",
"ra",
"sao",
"như",
"gợi",
"ý",
"của",
"bác",
"sĩ",
"bertrand",
"hervé",
"khẩu",
"trang",
"trong",
"tương",
"lai",
"có",
"thể",
"được",
"làm",
"bằng",
"các",
"chất",
"liệu",
"như",
"polymer",
"hay",
"hạt",
"nano",
"đồng",
"bạc",
"hoặc",
"nhôm",
"mà",
"tiềm",
"năng",
"khử",
"nhiễm",
"bề",
"mặt",
"đang",
"được",
"nghiên",
"cứu",
"những",
"khẩu",
"trang",
"có",
"khả",
"năng",
"thay",
"đổi",
"màu",
"khi",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"các",
"hạt",
"chứa",
"virus",
"cũng",
"đang",
"được",
"phát",
"triển"
] |
[
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"thống",
"kê",
"có",
"ngày mười ba ngày hai tháng bẩy",
"tám triệu một trăm lẻ tám nghìn bẩy trăm bẩy hai",
"người",
"tử",
"vong",
"và",
"mười tám",
"hành",
"khách",
"bị",
"thương",
"trong",
"vụ",
"tông",
"xe",
"kinh",
"hoàng",
"tại",
"huyện",
"krông",
"búk",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"nhân",
"chứng",
"năm mươi tám phẩy bốn đến bẩy mươi tám phẩy ba",
"bên",
"đường",
"kể",
"lại",
"vào",
"thời",
"điểm",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"họ",
"nghe",
"một",
"tiếng",
"động",
"lớn",
"như",
"bom",
"nổ",
"chạy",
"ra",
"thì",
"chứng",
"kiến",
"một",
"cảnh",
"tượng",
"kinh",
"hoàng",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"phú",
"sinh năm",
"hai tám",
"trú",
"huyện",
"ea",
"h",
"leo",
"nhà",
"cạnh",
"hiện",
"trường",
"và",
"là",
"người",
"có",
"mặt",
"đầu",
"tiên",
"cứu",
"hộ",
"các",
"nạn",
"nhân",
"kể",
"lúc",
"đó",
"khoảng",
"ngày mười tám tháng chín",
"sáng",
"tôi",
"nghe",
"một",
"tiếng",
"động",
"rất",
"lớn",
"chạy",
"ra",
"thì",
"thấy",
"xe",
"khách",
"tông",
"vào",
"đuôi",
"xe",
"tải",
"và",
"dính",
"chặt",
"vào",
"nhau",
"cảnh",
"tượng",
"lúc",
"đó",
"rất",
"kinh",
"hoàng",
"vê ét chéo mờ dét ép",
"tài",
"xế",
"và",
"phụ",
"xe",
"bị",
"dính",
"chặt",
"vào",
"cabin",
"hàng",
"chục",
"người",
"bị",
"thương",
"kêu",
"la",
"thất",
"thanh",
"do",
"hai mươi chín",
"xe",
"dính",
"chặt",
"vào",
"nhau",
"tôi",
"cùng",
"một",
"số",
"người",
"đã",
"phải",
"dùng",
"blan",
"dụng",
"cụ",
"kích",
"của",
"cần",
"cẩu",
"phóng viên",
"kéo",
"tám mươi phẩy không không mười ba",
"xe",
"rời",
"ra",
"mới",
"đưa",
"được",
"tài",
"xế",
"và",
"phụ",
"xe",
"khách",
"ra",
"ngoài",
"theo",
"một",
"cán",
"bộ",
"cảnh sát giao thông",
"công",
"an",
"huyện",
"krông",
"búk",
"nguyên",
"nhân",
"sơ",
"bộ",
"ban",
"đầu",
"trước",
"thời",
"điểm",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"tại",
"xoẹt ép chéo bẩy trăm linh một",
"âm tám bốn ngàn một trăm bảy mươi phẩy bốn ngàn bốn trăm năm mươi",
"trên",
"hai hai giờ",
"quốc",
"lộ",
"sáu trăm tám mươi nghìn một trăm lẻ tám",
"xe",
"tải",
"chở",
"gạch",
"biển kiểm soát",
"ba không không chéo ca ét vê kép quờ ét ca",
"hai bảy tới mười bẩy",
"bị",
"hỏng",
"lốp",
"nên",
"đỗ",
"sát",
"vào",
"lề",
"phải",
"để",
"sửa",
"chữa",
"cùng",
"lúc",
"tài",
"xế",
"xe",
"tải",
"biển kiểm soát",
"sáu mươi ngang tám không không gạch ngang vê xê đờ a",
"âm tám năm chấm không không chín bốn",
"lưu",
"thông",
"phía",
"trước",
"phát",
"hiện",
"đã",
"dừng",
"xe",
"quay",
"lại",
"hỗ",
"trợ",
"lúc",
"này",
"xe",
"khách",
"nằm",
"biển kiểm soát",
"chín trăm linh bẩy xuộc hắt gờ gờ",
"không một hai sáu tám tám ba chín một không sáu ba",
"chạy",
"hướng",
"sài",
"gòn",
"gia",
"lai",
"không",
"làm",
"chủ",
"tay",
"lái",
"đã",
"đâm",
"vào",
"đuôi",
"xe",
"tải",
"gây",
"ra",
"tai",
"nạn",
"liên",
"hoàn",
"bác",
"sĩ",
"trần",
"đức",
"dũng",
"trưởng",
"khoa",
"ngoại",
"chấn",
"thương",
"bệnh",
"mùng chín và ngày hai mươi sáu",
"viện",
"đa",
"khoa",
"thị",
"xã",
"buôn",
"hồ",
"cho",
"biết",
"vào",
"khoảng",
"mười bẩy tháng bảy",
"sáng",
"tháng sáu",
"bệnh",
"viện",
"tiếp",
"nhận",
"cấp",
"cứu",
"sáu mươi chín chấm không tới tám mươi lăm phẩy không năm",
"nạn",
"nhân",
"của",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"bốn trăm bẩy mươi hai nghìn sáu trăm năm mươi chín",
"người",
"bị",
"thương",
"rất",
"nặng",
"được",
"chuyển",
"lên",
"tuyến",
"trên",
"một triệu bốn trăm tám mươi bẩy ngàn năm trăm bốn mươi hai",
"người",
"được",
"chuyển",
"xuống",
"bệnh",
"viện",
"chợ",
"rẫy",
"một nghìn hai trăm năm mươi",
"người",
"bị",
"thương",
"nhẹ",
"được",
"cấp",
"cứu",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"thị",
"xã",
"buôn",
"hồ",
"trong",
"đó",
"có",
"bốn nghìn",
"người",
"đã",
"xin",
"âm bảy ngàn chín trăm mười ba chấm ba bẩy bốn mê ga oát",
"xuất",
"viện",
"ông",
"lê",
"ngọc",
"hà",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"krông",
"búk",
"cho",
"biết",
"ngay",
"khi",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"địa",
"phương",
"đã",
"trích",
"ngân",
"sách",
"hỗ",
"trợ",
"chín trăm bốn sáu giờ",
"đồng/người",
"chết",
"và",
"hai nghìn ba trăm năm mươi chín phẩy chín một hai năm",
"đồng",
"người",
"bị",
"thương",
"cử",
"người",
"vào",
"bệnh",
"viện",
"thăm",
"hỏi",
"các",
"nạn",
"nhân",
"trước",
"đó",
"như",
"vietnamnet",
"đã",
"thông",
"tin",
"vào",
"khoảng",
"ngày chín và ngày hai chín",
"âm hai phẩy không tám mươi hai",
"ngày mười năm và ngày mười sáu",
"tại",
"km",
"hai ba",
"bốn nghìn năm mươi",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"hiệu số ba mươi chín",
"đoạn",
"thuộc",
"xã",
"cư",
"né",
"huyện",
"ba trăm ngang tê ép u",
"krông",
"búk",
"đắk",
"lắk",
"xe",
"ô",
"tô",
"khách",
"giường",
"nằm",
"biển kiểm soát",
"ba trăm ba năm không không xoẹt vê kép sờ giây dét quy",
"hai mươi nghìn sáu trăm ba tư phẩy ba nghìn bẩy trăm mười bốn",
"của",
"nhà",
"ngày mười sáu và ngày mười hai",
"xe",
"việt",
"tân",
"phát",
"chuyên",
"chạy",
"tuyến",
"sài",
"gòn",
"gia",
"lai",
"do",
"tài",
"xế",
"nguyễn",
"văn",
"nguyên",
"chín triệu bốn trăm tám mốt ngàn hai trăm bảy sáu",
"sinh năm",
"tám triệu tám trăm mười ngàn năm trăm sáu ba",
"trú",
"tp.pleiku",
"cầm",
"lái",
"chở",
"trên",
"xe",
"khoảng",
"âm hai mươi bốn ngàn một trăm bẩy mươi chín phẩy sáu ngàn không trăm lẻ bẩy",
"hành",
"khách",
"khi",
"tới",
"địa",
"điểm",
"trên",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"tông",
"vào",
"đuôi",
"xe",
"tải",
"biển kiểm soát",
"nờ xuộc lờ pê",
"tám",
"đang",
"dừng",
"bên",
"đường",
"để",
"sửa",
"chữa",
"cú",
"tông",
"mạnh",
"khiến",
"xe",
"tải",
"này",
"lao",
"tông",
"vào",
"đuôi",
"xe",
"tải",
"biển kiểm soát",
"bốn trăm hai không không không chéo e i xuộc nờ quờ",
"hai mươi sáu nghìn tám trăm ba mươi chín phẩy ba nghìn năm trăm bẩy mươi bẩy",
"cũng",
"đang",
"dừng",
"phía",
"trước",
"hậu",
"quả",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"khiến",
"đầu",
"xe",
"tải",
"bị",
"bẩy nghìn không trăm sáu mươi phẩy không bẩy trăm tám ba đề xi ben trên giây",
"xé",
"toạc",
"tài",
"xế",
"và",
"phụ",
"xe",
"dính",
"chặt",
"vào",
"cabin",
"chết",
"ngay",
"tại",
"chỗ",
"hàng",
"chục",
"hành",
"khách",
"trên",
"xe",
"bị",
"thương",
"nặng"
] |
[
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"thống",
"kê",
"có",
"ngày 13 ngày 2 tháng 7",
"8.108.772",
"người",
"tử",
"vong",
"và",
"18",
"hành",
"khách",
"bị",
"thương",
"trong",
"vụ",
"tông",
"xe",
"kinh",
"hoàng",
"tại",
"huyện",
"krông",
"búk",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"nhân",
"chứng",
"58,4 - 78,3",
"bên",
"đường",
"kể",
"lại",
"vào",
"thời",
"điểm",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"họ",
"nghe",
"một",
"tiếng",
"động",
"lớn",
"như",
"bom",
"nổ",
"chạy",
"ra",
"thì",
"chứng",
"kiến",
"một",
"cảnh",
"tượng",
"kinh",
"hoàng",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"phú",
"sinh năm",
"28",
"trú",
"huyện",
"ea",
"h",
"leo",
"nhà",
"cạnh",
"hiện",
"trường",
"và",
"là",
"người",
"có",
"mặt",
"đầu",
"tiên",
"cứu",
"hộ",
"các",
"nạn",
"nhân",
"kể",
"lúc",
"đó",
"khoảng",
"ngày 18/9",
"sáng",
"tôi",
"nghe",
"một",
"tiếng",
"động",
"rất",
"lớn",
"chạy",
"ra",
"thì",
"thấy",
"xe",
"khách",
"tông",
"vào",
"đuôi",
"xe",
"tải",
"và",
"dính",
"chặt",
"vào",
"nhau",
"cảnh",
"tượng",
"lúc",
"đó",
"rất",
"kinh",
"hoàng",
"vs/mzf",
"tài",
"xế",
"và",
"phụ",
"xe",
"bị",
"dính",
"chặt",
"vào",
"cabin",
"hàng",
"chục",
"người",
"bị",
"thương",
"kêu",
"la",
"thất",
"thanh",
"do",
"29",
"xe",
"dính",
"chặt",
"vào",
"nhau",
"tôi",
"cùng",
"một",
"số",
"người",
"đã",
"phải",
"dùng",
"blan",
"dụng",
"cụ",
"kích",
"của",
"cần",
"cẩu",
"phóng viên",
"kéo",
"80,0013",
"xe",
"rời",
"ra",
"mới",
"đưa",
"được",
"tài",
"xế",
"và",
"phụ",
"xe",
"khách",
"ra",
"ngoài",
"theo",
"một",
"cán",
"bộ",
"cảnh sát giao thông",
"công",
"an",
"huyện",
"krông",
"búk",
"nguyên",
"nhân",
"sơ",
"bộ",
"ban",
"đầu",
"trước",
"thời",
"điểm",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"tại",
"/f/701",
"-84.170,4450",
"trên",
"22h",
"quốc",
"lộ",
"680.108",
"xe",
"tải",
"chở",
"gạch",
"biển kiểm soát",
"300/kswqsk",
"27 - 17",
"bị",
"hỏng",
"lốp",
"nên",
"đỗ",
"sát",
"vào",
"lề",
"phải",
"để",
"sửa",
"chữa",
"cùng",
"lúc",
"tài",
"xế",
"xe",
"tải",
"biển kiểm soát",
"60-800-vcđa",
"-85.0094",
"lưu",
"thông",
"phía",
"trước",
"phát",
"hiện",
"đã",
"dừng",
"xe",
"quay",
"lại",
"hỗ",
"trợ",
"lúc",
"này",
"xe",
"khách",
"nằm",
"biển kiểm soát",
"907/hgg",
"012688391063",
"chạy",
"hướng",
"sài",
"gòn",
"gia",
"lai",
"không",
"làm",
"chủ",
"tay",
"lái",
"đã",
"đâm",
"vào",
"đuôi",
"xe",
"tải",
"gây",
"ra",
"tai",
"nạn",
"liên",
"hoàn",
"bác",
"sĩ",
"trần",
"đức",
"dũng",
"trưởng",
"khoa",
"ngoại",
"chấn",
"thương",
"bệnh",
"mùng 9 và ngày 26",
"viện",
"đa",
"khoa",
"thị",
"xã",
"buôn",
"hồ",
"cho",
"biết",
"vào",
"khoảng",
"17/7",
"sáng",
"tháng 6",
"bệnh",
"viện",
"tiếp",
"nhận",
"cấp",
"cứu",
"69.0 - 85,05",
"nạn",
"nhân",
"của",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"472.659",
"người",
"bị",
"thương",
"rất",
"nặng",
"được",
"chuyển",
"lên",
"tuyến",
"trên",
"1.487.542",
"người",
"được",
"chuyển",
"xuống",
"bệnh",
"viện",
"chợ",
"rẫy",
"1250",
"người",
"bị",
"thương",
"nhẹ",
"được",
"cấp",
"cứu",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"thị",
"xã",
"buôn",
"hồ",
"trong",
"đó",
"có",
"4000",
"người",
"đã",
"xin",
"-7913.374 mw",
"xuất",
"viện",
"ông",
"lê",
"ngọc",
"hà",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"krông",
"búk",
"cho",
"biết",
"ngay",
"khi",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"địa",
"phương",
"đã",
"trích",
"ngân",
"sách",
"hỗ",
"trợ",
"946 giờ",
"đồng/người",
"chết",
"và",
"2359,912 năm",
"đồng",
"người",
"bị",
"thương",
"cử",
"người",
"vào",
"bệnh",
"viện",
"thăm",
"hỏi",
"các",
"nạn",
"nhân",
"trước",
"đó",
"như",
"vietnamnet",
"đã",
"thông",
"tin",
"vào",
"khoảng",
"ngày 9 và ngày 29",
"-2,082",
"ngày 15 và ngày 16",
"tại",
"km",
"23",
"4050",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"hiệu số 30 - 9",
"đoạn",
"thuộc",
"xã",
"cư",
"né",
"huyện",
"300-tfu",
"krông",
"búk",
"đắk",
"lắk",
"xe",
"ô",
"tô",
"khách",
"giường",
"nằm",
"biển kiểm soát",
"3003500/wsjzq",
"20.634,3714",
"của",
"nhà",
"ngày 16 và ngày 12",
"xe",
"việt",
"tân",
"phát",
"chuyên",
"chạy",
"tuyến",
"sài",
"gòn",
"gia",
"lai",
"do",
"tài",
"xế",
"nguyễn",
"văn",
"nguyên",
"9.481.276",
"sinh năm",
"8.810.563",
"trú",
"tp.pleiku",
"cầm",
"lái",
"chở",
"trên",
"xe",
"khoảng",
"-24.179,6007",
"hành",
"khách",
"khi",
"tới",
"địa",
"điểm",
"trên",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"tông",
"vào",
"đuôi",
"xe",
"tải",
"biển kiểm soát",
"n/lp",
"8",
"đang",
"dừng",
"bên",
"đường",
"để",
"sửa",
"chữa",
"cú",
"tông",
"mạnh",
"khiến",
"xe",
"tải",
"này",
"lao",
"tông",
"vào",
"đuôi",
"xe",
"tải",
"biển kiểm soát",
"4002000/ei/nq",
"26.839,3577",
"cũng",
"đang",
"dừng",
"phía",
"trước",
"hậu",
"quả",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"khiến",
"đầu",
"xe",
"tải",
"bị",
"7060,0783 db/giây",
"xé",
"toạc",
"tài",
"xế",
"và",
"phụ",
"xe",
"dính",
"chặt",
"vào",
"cabin",
"chết",
"ngay",
"tại",
"chỗ",
"hàng",
"chục",
"hành",
"khách",
"trên",
"xe",
"bị",
"thương",
"nặng"
] |
[
"một",
"số",
"thực",
"phẩm",
"đồ",
"cộng năm hai chín không sáu hai năm một bẩy bốn",
"uống",
"nitrat",
"là",
"một",
"chất",
"bảo",
"quản",
"thực",
"phẩm",
"được",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"các",
"loại",
"thịt",
"được",
"chế",
"biến",
"sẵn",
"như",
"thịt",
"xông",
"khói",
"xúc",
"xích",
"có",
"thể",
"gây",
"ra",
"đau",
"đầu",
"ngoài",
"ra",
"quá",
"nhiều",
"caffeine",
"một",
"chất",
"có",
"trong",
"soda",
"sôcôla",
"cà",
"phê",
"và",
"trà",
"có",
"thể",
"gây",
"đau",
"đầu"
] |
[
"một",
"số",
"thực",
"phẩm",
"đồ",
"+5290625174",
"uống",
"nitrat",
"là",
"một",
"chất",
"bảo",
"quản",
"thực",
"phẩm",
"được",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"các",
"loại",
"thịt",
"được",
"chế",
"biến",
"sẵn",
"như",
"thịt",
"xông",
"khói",
"xúc",
"xích",
"có",
"thể",
"gây",
"ra",
"đau",
"đầu",
"ngoài",
"ra",
"quá",
"nhiều",
"caffeine",
"một",
"chất",
"có",
"trong",
"soda",
"sôcôla",
"cà",
"phê",
"và",
"trà",
"có",
"thể",
"gây",
"đau",
"đầu"
] |
[
"cấp",
"cứu",
"kịp",
"thời",
"bé",
"trai",
"sáu năm",
"tuổi",
"bị",
"vỡ",
"phình",
"động",
"mạch",
"chủ",
"sáu giờ bốn mươi sáu",
"bác",
"sỹ",
"nguyễn",
"thanh",
"hiền",
"trưởng",
"khoa",
"ngoại",
"tim",
"mạch",
"lồng",
"ngực",
"bệnh",
"viện",
"hòa",
"mỹ",
"đà",
"nẵng",
"cho",
"biết",
"khoa",
"vừa",
"phẫu",
"thuật",
"kịp",
"thời",
"cứu",
"sống",
"một",
"bệnh",
"nhi",
"bị",
"vỡ",
"phình",
"bóc",
"tách",
"động",
"mạch",
"chủ",
"tuýp",
"a",
"bệnh",
"nhi",
"là",
"em",
"nguyễn",
"lê",
"hoàng",
"a",
"một nghìn mười",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"ngày hai mươi ba và ngày mười chín",
"khoa",
"cấp",
"cứu",
"bệnh",
"viện",
"hoàn",
"mỹ",
"tiếp",
"nhận",
"bệnh",
"nhi",
"nguyễn",
"lê",
"hoàng",
"a",
"nhập",
"viện",
"trong",
"tình",
"trạng",
"ba bảy không ba không sáu một đờ lờ rờ",
"ngực",
"trái",
"đau",
"dữ",
"dội",
"khó",
"thở",
"bị",
"ngất",
"và",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"vỡ",
"phình",
"bóc",
"tách",
"động",
"mạch",
"chủ",
"tuýp",
"a",
"các",
"bác",
"sỹ",
"đã",
"hội",
"chẩn",
"cùng",
"các",
"chuyên",
"gia",
"của",
"bệnh",
"viện",
"không tám sáu chín năm hai tám hai bốn năm bẩy hai",
"tim",
"hà",
"nội",
"và",
"quyết",
"định",
"lựa",
"chọn",
"phương",
"pháp",
"phẫu",
"thuật",
"tirone",
"âm bảy ngàn không trăm mười sáu phẩy không bảy một ki lo oát",
"david",
"bởi",
"việc",
"bảo",
"tồn",
"van",
"động",
"mạch",
"chủ",
"trên",
"bệnh",
"nhân",
"bị",
"phình",
"gốc",
"động",
"mạch",
"giúp",
"tránh",
"phải",
"thay",
"một",
"van",
"tim",
"cơ",
"học",
"và",
"liệu",
"pháp",
"chống",
"đông",
"đi",
"kèm",
"sau",
"khi",
"trao",
"đổi",
"giải",
"thích",
"kỹ",
"với",
"gia",
"đình",
"bệnh",
"nhân",
"và",
"nhận",
"được",
"sự",
"đồng",
"ý",
"với",
"sự",
"phối",
"hợp",
"của",
"chuyên",
"gia",
"ca",
"phẫu",
"thuật",
"được",
"tiến",
"hành",
"trong",
"ngày hai ngày hai tám tháng ba",
"gồm",
"các",
"công",
"đoạn",
"thay",
"xoẹt bốn không tám không gạch chéo một trăm",
"đoạn",
"động",
"mạch",
"phình",
"bảo",
"tồn",
"van",
"động",
"mạch",
"chủ",
"tạo",
"hình",
"lại",
"động",
"mạch",
"vành",
"phải",
"và",
"cắm",
"lại",
"hai",
"lỗ",
"động",
"mạch",
"vành",
"vào",
"mạch",
"nhân",
"tạo",
"theo",
"bác",
"sỹ",
"nguyễn",
"thanh",
"hiền",
"âm bốn bẩy xen ti mét",
"phình",
"tách",
"động",
"mạch",
"chủ",
"tuýp",
"a",
"nếu",
"không",
"được",
"điều",
"trị",
"nguy",
"cơ",
"tử",
"vong",
"tăng",
"năm ngàn bốn trăm bẩy tám phẩy chín trăm năm mươi hai năm",
"cho",
"mỗi",
"giờ",
"trong",
"vòng",
"ngày hai sáu và ngày mười bảy",
"và",
"hơn",
"năm trăm bốn mươi tám ki lô mét",
"không",
"được",
"điều",
"trị",
"tử",
"vong",
"sau",
"chín",
"tháng",
"hiện",
"tỷ",
"lệ",
"mắc",
"bệnh",
"tim",
"bẩm",
"sinh",
"khoảng",
"tháng hai năm tám bảy bảy",
"trẻ"
] |
[
"cấp",
"cứu",
"kịp",
"thời",
"bé",
"trai",
"65",
"tuổi",
"bị",
"vỡ",
"phình",
"động",
"mạch",
"chủ",
"6h46",
"bác",
"sỹ",
"nguyễn",
"thanh",
"hiền",
"trưởng",
"khoa",
"ngoại",
"tim",
"mạch",
"lồng",
"ngực",
"bệnh",
"viện",
"hòa",
"mỹ",
"đà",
"nẵng",
"cho",
"biết",
"khoa",
"vừa",
"phẫu",
"thuật",
"kịp",
"thời",
"cứu",
"sống",
"một",
"bệnh",
"nhi",
"bị",
"vỡ",
"phình",
"bóc",
"tách",
"động",
"mạch",
"chủ",
"tuýp",
"a",
"bệnh",
"nhi",
"là",
"em",
"nguyễn",
"lê",
"hoàng",
"a",
"1010",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"ngày 23 và ngày 19",
"khoa",
"cấp",
"cứu",
"bệnh",
"viện",
"hoàn",
"mỹ",
"tiếp",
"nhận",
"bệnh",
"nhi",
"nguyễn",
"lê",
"hoàng",
"a",
"nhập",
"viện",
"trong",
"tình",
"trạng",
"3703061đlr",
"ngực",
"trái",
"đau",
"dữ",
"dội",
"khó",
"thở",
"bị",
"ngất",
"và",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"vỡ",
"phình",
"bóc",
"tách",
"động",
"mạch",
"chủ",
"tuýp",
"a",
"các",
"bác",
"sỹ",
"đã",
"hội",
"chẩn",
"cùng",
"các",
"chuyên",
"gia",
"của",
"bệnh",
"viện",
"086952824572",
"tim",
"hà",
"nội",
"và",
"quyết",
"định",
"lựa",
"chọn",
"phương",
"pháp",
"phẫu",
"thuật",
"tirone",
"-7016,071 kw",
"david",
"bởi",
"việc",
"bảo",
"tồn",
"van",
"động",
"mạch",
"chủ",
"trên",
"bệnh",
"nhân",
"bị",
"phình",
"gốc",
"động",
"mạch",
"giúp",
"tránh",
"phải",
"thay",
"một",
"van",
"tim",
"cơ",
"học",
"và",
"liệu",
"pháp",
"chống",
"đông",
"đi",
"kèm",
"sau",
"khi",
"trao",
"đổi",
"giải",
"thích",
"kỹ",
"với",
"gia",
"đình",
"bệnh",
"nhân",
"và",
"nhận",
"được",
"sự",
"đồng",
"ý",
"với",
"sự",
"phối",
"hợp",
"của",
"chuyên",
"gia",
"ca",
"phẫu",
"thuật",
"được",
"tiến",
"hành",
"trong",
"ngày 2 ngày 28 tháng 3",
"gồm",
"các",
"công",
"đoạn",
"thay",
"/4080/100",
"đoạn",
"động",
"mạch",
"phình",
"bảo",
"tồn",
"van",
"động",
"mạch",
"chủ",
"tạo",
"hình",
"lại",
"động",
"mạch",
"vành",
"phải",
"và",
"cắm",
"lại",
"hai",
"lỗ",
"động",
"mạch",
"vành",
"vào",
"mạch",
"nhân",
"tạo",
"theo",
"bác",
"sỹ",
"nguyễn",
"thanh",
"hiền",
"-47 cm",
"phình",
"tách",
"động",
"mạch",
"chủ",
"tuýp",
"a",
"nếu",
"không",
"được",
"điều",
"trị",
"nguy",
"cơ",
"tử",
"vong",
"tăng",
"5478,952 năm",
"cho",
"mỗi",
"giờ",
"trong",
"vòng",
"ngày 26 và ngày 17",
"và",
"hơn",
"548 km",
"không",
"được",
"điều",
"trị",
"tử",
"vong",
"sau",
"9",
"tháng",
"hiện",
"tỷ",
"lệ",
"mắc",
"bệnh",
"tim",
"bẩm",
"sinh",
"khoảng",
"tháng 2/877",
"trẻ"
] |
[
"ngày chín",
"chị",
"xuất",
"bản",
"vầng",
"trăng",
"cánh",
"võng",
"với",
"những",
"tác",
"phẩm",
"được",
"thiếu",
"nhi",
"yêu",
"thích",
"nhiều",
"ca",
"khúc",
"của",
"chị",
"đã",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"chương",
"trình",
"đồ",
"rê",
"mí",
"của",
"bẩy không xuộc một ba bốn không xờ trừ gi",
"hay",
"ki",
"ốt",
"âm",
"nhạc",
"dét ngang dét quờ dét rờ chéo",
"gần",
"đây",
"nhờ",
"có",
"facebook",
"nhiều",
"bạn",
"thơ",
"đã",
"tin",
"tưởng",
"gửi",
"thơ",
"để",
"chị",
"phổ",
"nhạc",
"và",
"chị",
"cũng",
"lùng",
"được",
"nhiều",
"bài",
"thơ",
"hay",
"để",
"làm",
"lời",
"cho",
"các",
"tác",
"phẩm",
"mới",
"về",
"cùng",
"anh",
"đi",
"em",
"nguyễn",
"ngọc",
"đấu",
"ru",
"anh",
"khang",
"nhi",
"hương",
"trà",
"lê",
"anh",
"dũng",
"trăng",
"của",
"nội",
"nguyễn",
"lương",
"hiệu",
"nỗi",
"niềm",
"tìm",
"em",
"trong",
"cả",
"giấc",
"mơ",
"phạm",
"quang",
"huy",
"tiếng",
"lòng",
"thuận",
"tình",
"qua",
"rồi",
"mùa",
"thu",
"vũ",
"tiến",
"thắng",
"qua",
"phố",
"mưa",
"đêm",
"mai",
"hữu",
"phước"
] |
[
"ngày 9",
"chị",
"xuất",
"bản",
"vầng",
"trăng",
"cánh",
"võng",
"với",
"những",
"tác",
"phẩm",
"được",
"thiếu",
"nhi",
"yêu",
"thích",
"nhiều",
"ca",
"khúc",
"của",
"chị",
"đã",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"chương",
"trình",
"đồ",
"rê",
"mí",
"của",
"70/1340x-j",
"hay",
"ki",
"ốt",
"âm",
"nhạc",
"z-zqzr/",
"gần",
"đây",
"nhờ",
"có",
"facebook",
"nhiều",
"bạn",
"thơ",
"đã",
"tin",
"tưởng",
"gửi",
"thơ",
"để",
"chị",
"phổ",
"nhạc",
"và",
"chị",
"cũng",
"lùng",
"được",
"nhiều",
"bài",
"thơ",
"hay",
"để",
"làm",
"lời",
"cho",
"các",
"tác",
"phẩm",
"mới",
"về",
"cùng",
"anh",
"đi",
"em",
"nguyễn",
"ngọc",
"đấu",
"ru",
"anh",
"khang",
"nhi",
"hương",
"trà",
"lê",
"anh",
"dũng",
"trăng",
"của",
"nội",
"nguyễn",
"lương",
"hiệu",
"nỗi",
"niềm",
"tìm",
"em",
"trong",
"cả",
"giấc",
"mơ",
"phạm",
"quang",
"huy",
"tiếng",
"lòng",
"thuận",
"tình",
"qua",
"rồi",
"mùa",
"thu",
"vũ",
"tiến",
"thắng",
"qua",
"phố",
"mưa",
"đêm",
"mai",
"hữu",
"phước"
] |
[
"vui",
"chơi",
"với",
"thiên",
"nhiên",
"đặc",
"chín không chín trừ bốn sáu bốn trừ ép rờ dê pê i e",
"quyền",
"cho",
"trẻ",
"nhỏ",
"tại",
"aqua",
"city",
"tám trăm bẩy mươi gạch chéo bốn ba không không bờ vờ ét mờ i",
"khi",
"được",
"sinh",
"sống",
"ở",
"aqua",
"city",
"con",
"trẻ",
"sẽ",
"có",
"những",
"tháng",
"ngày",
"tuổi",
"thơ",
"đẹp",
"đẽ",
"học",
"hỏi",
"bao",
"điều",
"mới",
"lạ",
"từ",
"thiên",
"nhiên",
"cỏ",
"cây",
"sông",
"nước",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"nguyệt",
"nhi",
"mười năm",
"tuổi",
"trưởng",
"phòng",
"kinh",
"doanh",
"một",
"mười chín giờ",
"ngân",
"hàng",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"thường",
"dành",
"thời",
"gian",
"cuối",
"tuần",
"để",
"đưa",
"con",
"gái",
"bốn nghìn",
"tuổi",
"tham",
"gia",
"các",
"buổi",
"học",
"làm",
"nông",
"dân",
"hay",
"cùng",
"con",
"trèo",
"đèo",
"lội",
"suối",
"băng",
"rừng",
"vì",
"muốn",
"con",
"có",
"được",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"về",
"với",
"thiên",
"nhiên",
"vì",
"thế",
"khi",
"cộng ba sáu sáu không một bốn chín ba không tám một",
"hay",
"biết",
"một",
"người",
"đồng",
"nghiệp",
"cũ",
"start",
"up",
"mô",
"hình",
"giúp",
"trẻ",
"trải",
"nghiệm",
"khám",
"phá",
"đời",
"sống",
"thực",
"tế",
"ở",
"nông",
"thôn",
"hay",
"ở",
"những",
"nơi",
"thiên",
"nhiên",
"hoang",
"sơ",
"chị",
"không",
"ngần",
"ngại",
"đăng",
"ký",
"tham",
"gia",
"cùng",
"con",
"theo",
"kết",
"quả",
"nghiên",
"cứu",
"mới",
"đây",
"được",
"đăng",
"trên",
"trên",
"tạp",
"chí",
"international",
"một nghìn tám trăm chín mươi sáu phẩy năm không năm mẫu",
"journal",
"of",
"environmental",
"research",
"and",
"public",
"health",
"cho",
"thấy",
"con",
"người",
"trong",
"thời",
"thơ",
"ấu",
"càng",
"gần",
"gũi",
"thiên",
"nhiên",
"thì",
"càng",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"lợi",
"ích",
"khi",
"trưởng",
"thành",
"và",
"trong",
"quãng",
"đời",
"còn",
"lại",
"nghiên",
"cứu",
"thực",
"hiện",
"trên",
"gần",
"ba nghìn",
"và",
"kết",
"quả",
"cho",
"thấy",
"những",
"người",
"dành",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"sinh",
"hoạt",
"và",
"vui",
"chơi",
"ngoài",
"trời",
"có",
"trạng",
"thái",
"tâm",
"lý",
"lành",
"mạnh",
"ở",
"tuổi",
"trưởng",
"thành",
"hơn",
"những",
"người",
"dành",
"phần",
"lớn",
"thời",
"gian",
"nhốt",
"mình",
"trong",
"nhà",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"nhật",
"bản",
"thì",
"phát",
"hiện",
"những",
"người",
"sống",
"gần",
"công",
"viên",
"cây",
"xanh",
"hoặc",
"rừng",
"cây",
"tự",
"nhiên",
"có",
"nồng",
"độ",
"cortisol",
"hormone",
"gây",
"stress",
"trong",
"nước",
"bọt",
"thấp",
"hơn",
"hẳn",
"so",
"với",
"những",
"người",
"sống",
"trong",
"các",
"khu",
"đô",
"thị",
"việc",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"không",
"gian",
"xanh",
"còn",
"có",
"tương",
"quan",
"với",
"những",
"thay",
"đổi",
"trong",
"cấu",
"trúc",
"não",
"bộ",
"đang",
"phát",
"triển",
"của",
"trẻ",
"theo",
"một",
"nghiên",
"cứu",
"ở",
"barcelona",
"tây",
"ban",
"nha",
"được",
"công",
"bố",
"ngày hai năm không ba",
"an",
"cư",
"tại",
"aqua",
"city",
"để",
"con",
"trải",
"nghiệm",
"nhiều",
"hơn",
"mọi",
"sinh",
"hoạt",
"của",
"cư",
"dân",
"aqua",
"city",
"đều",
"gắn",
"liền",
"với",
"sông",
"nước",
"thiên",
"nhiên",
"công",
"việc",
"của",
"hai bảy",
"vợ",
"chồng",
"luôn",
"bận",
"rộn",
"chị",
"không",
"thể",
"đi",
"cùng",
"con",
"mỗi",
"hai mươi hai giờ năm mươi tư phút",
"lần",
"để",
"giúp",
"con",
"khám",
"phá",
"thiên",
"nhiên",
"sau",
"khi",
"tìm",
"kiếm",
"xem",
"xét",
"vài",
"nơi",
"cuối",
"hát đê ba không không",
"cùng",
"anh",
"chị",
"chọn",
"một",
"căn",
"biệt",
"thự",
"trong",
"khu",
"đô",
"thị",
"sinh",
"thái",
"thông",
"minh",
"aqua",
"city",
"làm",
"nơi",
"ở",
"mới",
"của",
"gia",
"đình",
"trong",
"quy",
"hoạch",
"của",
"dự",
"án",
"mật",
"độ",
"không",
"gian",
"xanh",
"và",
"tiện",
"ích",
"chiếm",
"hơn",
"âm chín ngàn ba trăm năm mươi lăm phẩy sáu chín không giây",
"trong",
"đó",
"các",
"công",
"viên",
"lớn",
"nhỏ",
"và",
"các",
"khu",
"trò",
"chơi",
"vận",
"động",
"được",
"bố",
"trí",
"rải",
"rác",
"khắp",
"dự",
"án",
"các",
"tiện",
"ích",
"đẳng",
"cấp",
"cùng",
"việc",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"thông",
"minh",
"biến",
"aqua",
"city",
"trở",
"thành",
"một",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"hoàn",
"chỉnh",
"tốt",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"trẻ",
"em",
"chị",
"nguyệt",
"nhi",
"tin",
"rằng",
"khi",
"được",
"sinh",
"sống",
"ở",
"aqua",
"city",
"con",
"trẻ",
"sẽ",
"có",
"những",
"tháng",
"ngày",
"tuổi",
"thơ",
"đẹp",
"năm mươi hai nghìn hai trăm sáu mươi phẩy hai năm hai không",
"đẽ",
"học",
"hỏi",
"bao",
"điều",
"mới",
"lạ",
"từ",
"thiên",
"nhiên",
"cỏ",
"cây",
"sông",
"nước"
] |
[
"vui",
"chơi",
"với",
"thiên",
"nhiên",
"đặc",
"909-464-frdpie",
"quyền",
"cho",
"trẻ",
"nhỏ",
"tại",
"aqua",
"city",
"870/4300bvsmi",
"khi",
"được",
"sinh",
"sống",
"ở",
"aqua",
"city",
"con",
"trẻ",
"sẽ",
"có",
"những",
"tháng",
"ngày",
"tuổi",
"thơ",
"đẹp",
"đẽ",
"học",
"hỏi",
"bao",
"điều",
"mới",
"lạ",
"từ",
"thiên",
"nhiên",
"cỏ",
"cây",
"sông",
"nước",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"nguyệt",
"nhi",
"15",
"tuổi",
"trưởng",
"phòng",
"kinh",
"doanh",
"một",
"19h",
"ngân",
"hàng",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"thường",
"dành",
"thời",
"gian",
"cuối",
"tuần",
"để",
"đưa",
"con",
"gái",
"4000",
"tuổi",
"tham",
"gia",
"các",
"buổi",
"học",
"làm",
"nông",
"dân",
"hay",
"cùng",
"con",
"trèo",
"đèo",
"lội",
"suối",
"băng",
"rừng",
"vì",
"muốn",
"con",
"có",
"được",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"về",
"với",
"thiên",
"nhiên",
"vì",
"thế",
"khi",
"+36601493081",
"hay",
"biết",
"một",
"người",
"đồng",
"nghiệp",
"cũ",
"start",
"up",
"mô",
"hình",
"giúp",
"trẻ",
"trải",
"nghiệm",
"khám",
"phá",
"đời",
"sống",
"thực",
"tế",
"ở",
"nông",
"thôn",
"hay",
"ở",
"những",
"nơi",
"thiên",
"nhiên",
"hoang",
"sơ",
"chị",
"không",
"ngần",
"ngại",
"đăng",
"ký",
"tham",
"gia",
"cùng",
"con",
"theo",
"kết",
"quả",
"nghiên",
"cứu",
"mới",
"đây",
"được",
"đăng",
"trên",
"trên",
"tạp",
"chí",
"international",
"1896,505 mẫu",
"journal",
"of",
"environmental",
"research",
"and",
"public",
"health",
"cho",
"thấy",
"con",
"người",
"trong",
"thời",
"thơ",
"ấu",
"càng",
"gần",
"gũi",
"thiên",
"nhiên",
"thì",
"càng",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"lợi",
"ích",
"khi",
"trưởng",
"thành",
"và",
"trong",
"quãng",
"đời",
"còn",
"lại",
"nghiên",
"cứu",
"thực",
"hiện",
"trên",
"gần",
"3000",
"và",
"kết",
"quả",
"cho",
"thấy",
"những",
"người",
"dành",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"sinh",
"hoạt",
"và",
"vui",
"chơi",
"ngoài",
"trời",
"có",
"trạng",
"thái",
"tâm",
"lý",
"lành",
"mạnh",
"ở",
"tuổi",
"trưởng",
"thành",
"hơn",
"những",
"người",
"dành",
"phần",
"lớn",
"thời",
"gian",
"nhốt",
"mình",
"trong",
"nhà",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"nhật",
"bản",
"thì",
"phát",
"hiện",
"những",
"người",
"sống",
"gần",
"công",
"viên",
"cây",
"xanh",
"hoặc",
"rừng",
"cây",
"tự",
"nhiên",
"có",
"nồng",
"độ",
"cortisol",
"hormone",
"gây",
"stress",
"trong",
"nước",
"bọt",
"thấp",
"hơn",
"hẳn",
"so",
"với",
"những",
"người",
"sống",
"trong",
"các",
"khu",
"đô",
"thị",
"việc",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"không",
"gian",
"xanh",
"còn",
"có",
"tương",
"quan",
"với",
"những",
"thay",
"đổi",
"trong",
"cấu",
"trúc",
"não",
"bộ",
"đang",
"phát",
"triển",
"của",
"trẻ",
"theo",
"một",
"nghiên",
"cứu",
"ở",
"barcelona",
"tây",
"ban",
"nha",
"được",
"công",
"bố",
"ngày 25/03",
"an",
"cư",
"tại",
"aqua",
"city",
"để",
"con",
"trải",
"nghiệm",
"nhiều",
"hơn",
"mọi",
"sinh",
"hoạt",
"của",
"cư",
"dân",
"aqua",
"city",
"đều",
"gắn",
"liền",
"với",
"sông",
"nước",
"thiên",
"nhiên",
"công",
"việc",
"của",
"27",
"vợ",
"chồng",
"luôn",
"bận",
"rộn",
"chị",
"không",
"thể",
"đi",
"cùng",
"con",
"mỗi",
"22h54",
"lần",
"để",
"giúp",
"con",
"khám",
"phá",
"thiên",
"nhiên",
"sau",
"khi",
"tìm",
"kiếm",
"xem",
"xét",
"vài",
"nơi",
"cuối",
"hd300",
"cùng",
"anh",
"chị",
"chọn",
"một",
"căn",
"biệt",
"thự",
"trong",
"khu",
"đô",
"thị",
"sinh",
"thái",
"thông",
"minh",
"aqua",
"city",
"làm",
"nơi",
"ở",
"mới",
"của",
"gia",
"đình",
"trong",
"quy",
"hoạch",
"của",
"dự",
"án",
"mật",
"độ",
"không",
"gian",
"xanh",
"và",
"tiện",
"ích",
"chiếm",
"hơn",
"-9355,690 giây",
"trong",
"đó",
"các",
"công",
"viên",
"lớn",
"nhỏ",
"và",
"các",
"khu",
"trò",
"chơi",
"vận",
"động",
"được",
"bố",
"trí",
"rải",
"rác",
"khắp",
"dự",
"án",
"các",
"tiện",
"ích",
"đẳng",
"cấp",
"cùng",
"việc",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"thông",
"minh",
"biến",
"aqua",
"city",
"trở",
"thành",
"một",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"hoàn",
"chỉnh",
"tốt",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"trẻ",
"em",
"chị",
"nguyệt",
"nhi",
"tin",
"rằng",
"khi",
"được",
"sinh",
"sống",
"ở",
"aqua",
"city",
"con",
"trẻ",
"sẽ",
"có",
"những",
"tháng",
"ngày",
"tuổi",
"thơ",
"đẹp",
"52.260,2520",
"đẽ",
"học",
"hỏi",
"bao",
"điều",
"mới",
"lạ",
"từ",
"thiên",
"nhiên",
"cỏ",
"cây",
"sông",
"nước"
] |
[
"rắc",
"rối",
"quanh",
"việc",
"thực",
"hiện",
"điều",
"ba trăm năm mươi nghìn sáu trăm hai chín",
"hiệp",
"ước",
"lisbon",
"điều",
"hai tám chia mười sáu",
"hiệp",
"ước",
"lisbon",
"về",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"tuy",
"chỉ",
"gồm",
"sáu trăm mười hai ngàn bảy trăm bốn chín",
"khổ",
"ngắn",
"và",
"đơn",
"giản",
"song",
"lại",
"quy",
"định",
"về",
"cách",
"thức",
"một",
"nước",
"thành",
"viên",
"sẽ",
"rời",
"khỏi",
"eu",
"như",
"thế",
"nào",
"người",
"dân",
"cầm",
"cờ",
"eu",
"và",
"cờ",
"anh",
"tại",
"một",
"sự",
"kiện",
"do",
"nhóm",
"ủng",
"hộ",
"ở",
"lại",
"eu",
"tổ",
"chức",
"ở",
"trung",
"tâm",
"london",
"mười năm ngàn hai trăm chín mươi phẩy một một năm ba",
"anh",
"tháng không một sáu ba ba",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"sau",
"khi",
"các",
"cử",
"tri",
"anh",
"lựa",
"chọn",
"brexit",
"trong",
"cuộc",
"trưng",
"cầu",
"dân",
"ý",
"ngày hai mươi mốt",
"vừa",
"qua",
"có",
"vẻ",
"như",
"rắc",
"rối",
"bắt",
"đầu",
"nảy",
"sinh",
"xung",
"quanh",
"việc",
"thực",
"hiện",
"điều",
"khoản",
"này",
"điều",
"chín mươi hai phẩy chín tới năm bốn chấm không năm",
"chưa",
"từng",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"suốt",
"lịch",
"sử",
"eu",
"và",
"được",
"viết",
"ra",
"tại",
"thời",
"điểm",
"mà",
"việc",
"một",
"thành",
"viên",
"nào",
"đó",
"rời",
"bỏ",
"liên",
"minh",
"có",
"vẻ",
"như",
"là",
"điều",
"không",
"tưởng",
"khổ",
"đầu",
"tiên",
"của",
"điều",
"bẩy hai ngàn không trăm hai mươi phẩy năm nghìn hai trăm năm mươi tư",
"viết",
"mọi",
"thành",
"viên",
"có",
"thể",
"tự",
"quyết",
"định",
"rút",
"khỏi",
"liên",
"minh",
"theo",
"trình",
"tự",
"quy",
"định",
"bởi",
"hiến",
"pháp",
"và",
"cuộc",
"trưng",
"cầu",
"dân",
"ý",
"vừa",
"qua",
"tại",
"anh",
"đã",
"buộc",
"eu",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"phải",
"đối",
"chín không không xoẹt hai sáu bốn không trừ giây xoẹt",
"mặt",
"với",
"một",
"kế",
"hoạch",
"chia",
"ly",
"như",
"thế",
"trung",
"tâm",
"của",
"sự",
"chú",
"ý",
"hiện",
"nay",
"là",
"cuộc",
"tranh",
"cãi",
"giữa",
"london",
"và",
"các",
"thành",
"viên",
"còn",
"lại",
"của",
"khối",
"về",
"thời",
"điểm",
"và",
"cách",
"thức",
"mà",
"nước",
"anh",
"sẽ",
"rời",
"bỏ",
"liên",
"minh",
"ông",
"robert",
"chaouad",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"cấp",
"cao",
"tại",
"viện",
"các",
"vấn",
"đề",
"chiến",
"lược",
"và",
"quốc",
"tế",
"iris",
"quý không bốn ba năm một",
"cho",
"rằng",
"điều",
"khoản",
"này",
"nêu",
"lên",
"quá",
"ít",
"chi",
"tiết",
"về",
"cách",
"thức",
"tiến",
"hành",
"quá",
"trình",
"rời",
"bỏ",
"liên",
"minh",
"của",
"một",
"thành",
"viên",
"điều",
"tám mươi chấm không hai tới ba sáu phẩy không sáu",
"cũng",
"quy",
"định",
"một",
"nước",
"thành",
"viên",
"muốn",
"rời",
"khỏi",
"eu",
"phải",
"thông",
"báo",
"cho",
"hội",
"đồng",
"châu",
"âu",
"gồm",
"mười hai đến không",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"hiện",
"do",
"chủ",
"tịch",
"donald",
"tusk",
"đứng",
"đầu",
"về",
"ý",
"định",
"của",
"mình",
"tuy",
"nhiên",
"nội",
"dung",
"này",
"lại",
"không",
"quy",
"định",
"thời",
"ngày ba mươi mốt đến ngày mười chín tháng sáu",
"điểm",
"một",
"nước",
"thành",
"viên",
"phải",
"ra",
"thông",
"báo",
"chính",
"thức",
"và",
"đây",
"là",
"chướng",
"ngại",
"vật",
"đầu",
"tiên",
"sau",
"khi",
"có",
"kết",
"quả",
"của",
"cuộc",
"trưng",
"cầu",
"ý",
"dân",
"hôm",
"tám không bốn xoẹt đê nờ xờ quy đắp liu pê pê bê",
"thủ",
"tướng",
"anh",
"david",
"cameron",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"từ",
"chức",
"vào",
"ngày mười sáu",
"tới",
"nhường",
"trách",
"nhiệm",
"bắt",
"đầu",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"cho",
"người",
"kế",
"nhiệm",
"ông",
"nói",
"bốn triệu sáu trăm",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"điều",
"nên",
"làm",
"là",
"để",
"tân",
"thủ",
"tướng",
"đưa",
"ra",
"quyết",
"định",
"về",
"thời",
"điểm",
"tiến",
"hành",
"điều",
"một ngàn",
"và",
"khởi",
"động",
"tiến",
"trình",
"pháp",
"lý",
"để",
"anh",
"chính",
"thức",
"rời",
"eu",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"eu",
"cho",
"rằng",
"việc",
"thông",
"báo",
"về",
"kế",
"hoạch",
"rời",
"khỏi",
"eu",
"nên",
"diễn",
"ra",
"càng",
"sớm",
"càng",
"tốt",
"để",
"giảm",
"thiểu",
"các",
"bất",
"ổn",
"do",
"brexit",
"gây",
"ra",
"và",
"thủ",
"tướng",
"cameron",
"nên",
"làm",
"điều",
"này",
"ngay",
"trong",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"eu",
"diễn",
"ra",
"trong",
"hai",
"mười lăm giờ mười chín",
"tới",
"tuy",
"nhiên",
"chín trăm mười sáu đề xi mét",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"điều",
"bốn triệu hai trăm bốn bốn nghìn hai nhăm",
"chỉ",
"có",
"nước",
"thành",
"viên",
"có",
"ý",
"định",
"rời",
"khỏi",
"liên",
"minh",
"mới",
"có",
"quyền",
"quyết",
"định",
"thời",
"điểm",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"chính",
"thức",
"vì",
"thế",
"eu",
"không",
"được",
"phép",
"gây",
"áp",
"lực",
"với",
"anh",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"việc",
"anh",
"tuyên",
"bố",
"kế",
"hoạch",
"rời",
"eu",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"khởi",
"động",
"tiến",
"trình",
"đàm",
"phán",
"kéo",
"dài",
"hai mốt nghìn năm trăm hai ba phẩy bảy ngàn một trăm ba mươi",
"năm",
"để",
"hai",
"bên",
"xây",
"dựng",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"cho",
"việc",
"chia",
"tách",
"này",
"tiến",
"trình",
"đàm",
"phán",
"cũng",
"có",
"thể",
"được",
"kéo",
"dài",
"ba trăm hai bẩy độ ca trên ki lô bít",
"nếu",
"cần",
"thiết",
"nhưng",
"chỉ",
"với",
"điều",
"kiện",
"cả",
"anh",
"và",
"âm bốn mươi bảy chấm năm mươi chín",
"nước",
"thành",
"viên",
"còn",
"lại",
"cùng",
"đạt",
"được",
"đồng",
"thuận",
"anh",
"và",
"eu",
"cũng",
"sẽ",
"phải",
"tiến",
"hành",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"riêng",
"về",
"mối",
"quan",
"hệ",
"trong",
"tương",
"lai",
"giữa",
"hai",
"bên",
"tuy",
"không",
"được",
"đề",
"cập",
"cụ",
"thể",
"trong",
"điều",
"hai triệu năm trăm mười bẩy ngàn năm trăm linh bẩy",
"song",
"ngày một một không hai một không năm bẩy",
"mối",
"quan",
"hệ",
"này",
"sẽ",
"bao",
"gồm",
"quyền",
"hạn",
"của",
"anh",
"trong",
"việc",
"chín trăm lẻ bẩy ngàn ba trăm hai mươi",
"tiếp",
"cận",
"thị",
"trường",
"đơn",
"nhất",
"của",
"eu",
"và",
"việc",
"liệu",
"anh",
"có",
"thể",
"tiếp",
"tục",
"có",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"thương",
"mại",
"với",
"eu",
"hay",
"không",
"liệu",
"sự",
"tự",
"do",
"dịch",
"chuyển",
"lao",
"động",
"giữa",
"anh",
"và",
"các",
"nước",
"nội",
"khối",
"có",
"được",
"công",
"nhận",
"hay",
"không",
"cùng",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"khác",
"theo",
"điều",
"hai mốt",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"về",
"những",
"nội",
"dung",
"này",
"sẽ",
"được",
"tiến",
"hành",
"song",
"song",
"với",
"tiến",
"trình",
"xây",
"dựng",
"thỏa",
"thuận",
"về",
"việc",
"rút",
"khỏi",
"eu",
"điều",
"không bảy chín ba không một bảy không một chín sáu ba",
"hiệp",
"ước",
"lisbon",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"một",
"nước",
"từng",
"là",
"thành",
"viên",
"eu",
"có",
"thể",
"tìm",
"cách",
"tái",
"gia",
"nhập",
"liên",
"minh",
"theo",
"các",
"quy",
"định",
"của",
"điều",
"chín triệu bẩy nghìn",
"tuy",
"nhiên",
"điều",
"này",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"việc",
"quá",
"trình",
"xét",
"duyệt",
"tư",
"cách",
"thành",
"viên",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"con",
"số",
"bảy sáu phẩy sáu ba",
"brexit",
"cũng",
"cần",
"âm bẩy tám chấm bẩy hai",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"còn",
"lại",
"của",
"eu",
"thông",
"qua",
"thỏa",
"thuận",
"rút",
"khỏi",
"liên",
"minh",
"của",
"anh",
"với",
"đa",
"số",
"đủ",
"sau",
"đó",
"nghị",
"viện",
"châu",
"âu",
"cũng",
"bỏ",
"phiếu",
"để",
"thông",
"qua",
"với",
"đa",
"số",
"cần",
"hai mươi sáu nghìn bốn trăm ba mươi mốt",
"thiết"
] |
[
"rắc",
"rối",
"quanh",
"việc",
"thực",
"hiện",
"điều",
"350.629",
"hiệp",
"ước",
"lisbon",
"điều",
"28 / 16",
"hiệp",
"ước",
"lisbon",
"về",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"tuy",
"chỉ",
"gồm",
"612.749",
"khổ",
"ngắn",
"và",
"đơn",
"giản",
"song",
"lại",
"quy",
"định",
"về",
"cách",
"thức",
"một",
"nước",
"thành",
"viên",
"sẽ",
"rời",
"khỏi",
"eu",
"như",
"thế",
"nào",
"người",
"dân",
"cầm",
"cờ",
"eu",
"và",
"cờ",
"anh",
"tại",
"một",
"sự",
"kiện",
"do",
"nhóm",
"ủng",
"hộ",
"ở",
"lại",
"eu",
"tổ",
"chức",
"ở",
"trung",
"tâm",
"london",
"15.290,1153",
"anh",
"tháng 01/633",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"sau",
"khi",
"các",
"cử",
"tri",
"anh",
"lựa",
"chọn",
"brexit",
"trong",
"cuộc",
"trưng",
"cầu",
"dân",
"ý",
"ngày 21",
"vừa",
"qua",
"có",
"vẻ",
"như",
"rắc",
"rối",
"bắt",
"đầu",
"nảy",
"sinh",
"xung",
"quanh",
"việc",
"thực",
"hiện",
"điều",
"khoản",
"này",
"điều",
"92,9 - 54.05",
"chưa",
"từng",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"suốt",
"lịch",
"sử",
"eu",
"và",
"được",
"viết",
"ra",
"tại",
"thời",
"điểm",
"mà",
"việc",
"một",
"thành",
"viên",
"nào",
"đó",
"rời",
"bỏ",
"liên",
"minh",
"có",
"vẻ",
"như",
"là",
"điều",
"không",
"tưởng",
"khổ",
"đầu",
"tiên",
"của",
"điều",
"72.020,5254",
"viết",
"mọi",
"thành",
"viên",
"có",
"thể",
"tự",
"quyết",
"định",
"rút",
"khỏi",
"liên",
"minh",
"theo",
"trình",
"tự",
"quy",
"định",
"bởi",
"hiến",
"pháp",
"và",
"cuộc",
"trưng",
"cầu",
"dân",
"ý",
"vừa",
"qua",
"tại",
"anh",
"đã",
"buộc",
"eu",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"phải",
"đối",
"900/2640-j/",
"mặt",
"với",
"một",
"kế",
"hoạch",
"chia",
"ly",
"như",
"thế",
"trung",
"tâm",
"của",
"sự",
"chú",
"ý",
"hiện",
"nay",
"là",
"cuộc",
"tranh",
"cãi",
"giữa",
"london",
"và",
"các",
"thành",
"viên",
"còn",
"lại",
"của",
"khối",
"về",
"thời",
"điểm",
"và",
"cách",
"thức",
"mà",
"nước",
"anh",
"sẽ",
"rời",
"bỏ",
"liên",
"minh",
"ông",
"robert",
"chaouad",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"cấp",
"cao",
"tại",
"viện",
"các",
"vấn",
"đề",
"chiến",
"lược",
"và",
"quốc",
"tế",
"iris",
"quý 04/351",
"cho",
"rằng",
"điều",
"khoản",
"này",
"nêu",
"lên",
"quá",
"ít",
"chi",
"tiết",
"về",
"cách",
"thức",
"tiến",
"hành",
"quá",
"trình",
"rời",
"bỏ",
"liên",
"minh",
"của",
"một",
"thành",
"viên",
"điều",
"80.02 - 36,06",
"cũng",
"quy",
"định",
"một",
"nước",
"thành",
"viên",
"muốn",
"rời",
"khỏi",
"eu",
"phải",
"thông",
"báo",
"cho",
"hội",
"đồng",
"châu",
"âu",
"gồm",
"12 - 0",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"hiện",
"do",
"chủ",
"tịch",
"donald",
"tusk",
"đứng",
"đầu",
"về",
"ý",
"định",
"của",
"mình",
"tuy",
"nhiên",
"nội",
"dung",
"này",
"lại",
"không",
"quy",
"định",
"thời",
"ngày 31 đến ngày 19 tháng 6",
"điểm",
"một",
"nước",
"thành",
"viên",
"phải",
"ra",
"thông",
"báo",
"chính",
"thức",
"và",
"đây",
"là",
"chướng",
"ngại",
"vật",
"đầu",
"tiên",
"sau",
"khi",
"có",
"kết",
"quả",
"của",
"cuộc",
"trưng",
"cầu",
"ý",
"dân",
"hôm",
"804/đnxqwppb",
"thủ",
"tướng",
"anh",
"david",
"cameron",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"từ",
"chức",
"vào",
"ngày 16",
"tới",
"nhường",
"trách",
"nhiệm",
"bắt",
"đầu",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"cho",
"người",
"kế",
"nhiệm",
"ông",
"nói",
"4.000.600",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"điều",
"nên",
"làm",
"là",
"để",
"tân",
"thủ",
"tướng",
"đưa",
"ra",
"quyết",
"định",
"về",
"thời",
"điểm",
"tiến",
"hành",
"điều",
"1000",
"và",
"khởi",
"động",
"tiến",
"trình",
"pháp",
"lý",
"để",
"anh",
"chính",
"thức",
"rời",
"eu",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"eu",
"cho",
"rằng",
"việc",
"thông",
"báo",
"về",
"kế",
"hoạch",
"rời",
"khỏi",
"eu",
"nên",
"diễn",
"ra",
"càng",
"sớm",
"càng",
"tốt",
"để",
"giảm",
"thiểu",
"các",
"bất",
"ổn",
"do",
"brexit",
"gây",
"ra",
"và",
"thủ",
"tướng",
"cameron",
"nên",
"làm",
"điều",
"này",
"ngay",
"trong",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"eu",
"diễn",
"ra",
"trong",
"hai",
"15h19",
"tới",
"tuy",
"nhiên",
"916 dm",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"điều",
"4.244.025",
"chỉ",
"có",
"nước",
"thành",
"viên",
"có",
"ý",
"định",
"rời",
"khỏi",
"liên",
"minh",
"mới",
"có",
"quyền",
"quyết",
"định",
"thời",
"điểm",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"chính",
"thức",
"vì",
"thế",
"eu",
"không",
"được",
"phép",
"gây",
"áp",
"lực",
"với",
"anh",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"việc",
"anh",
"tuyên",
"bố",
"kế",
"hoạch",
"rời",
"eu",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"khởi",
"động",
"tiến",
"trình",
"đàm",
"phán",
"kéo",
"dài",
"21.523,7130",
"năm",
"để",
"hai",
"bên",
"xây",
"dựng",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"cho",
"việc",
"chia",
"tách",
"này",
"tiến",
"trình",
"đàm",
"phán",
"cũng",
"có",
"thể",
"được",
"kéo",
"dài",
"327 ok/kb",
"nếu",
"cần",
"thiết",
"nhưng",
"chỉ",
"với",
"điều",
"kiện",
"cả",
"anh",
"và",
"-47.59",
"nước",
"thành",
"viên",
"còn",
"lại",
"cùng",
"đạt",
"được",
"đồng",
"thuận",
"anh",
"và",
"eu",
"cũng",
"sẽ",
"phải",
"tiến",
"hành",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"riêng",
"về",
"mối",
"quan",
"hệ",
"trong",
"tương",
"lai",
"giữa",
"hai",
"bên",
"tuy",
"không",
"được",
"đề",
"cập",
"cụ",
"thể",
"trong",
"điều",
"2.517.507",
"song",
"ngày 11/02/1057",
"mối",
"quan",
"hệ",
"này",
"sẽ",
"bao",
"gồm",
"quyền",
"hạn",
"của",
"anh",
"trong",
"việc",
"907.320",
"tiếp",
"cận",
"thị",
"trường",
"đơn",
"nhất",
"của",
"eu",
"và",
"việc",
"liệu",
"anh",
"có",
"thể",
"tiếp",
"tục",
"có",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"thương",
"mại",
"với",
"eu",
"hay",
"không",
"liệu",
"sự",
"tự",
"do",
"dịch",
"chuyển",
"lao",
"động",
"giữa",
"anh",
"và",
"các",
"nước",
"nội",
"khối",
"có",
"được",
"công",
"nhận",
"hay",
"không",
"cùng",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"khác",
"theo",
"điều",
"21",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"về",
"những",
"nội",
"dung",
"này",
"sẽ",
"được",
"tiến",
"hành",
"song",
"song",
"với",
"tiến",
"trình",
"xây",
"dựng",
"thỏa",
"thuận",
"về",
"việc",
"rút",
"khỏi",
"eu",
"điều",
"079301701963",
"hiệp",
"ước",
"lisbon",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"một",
"nước",
"từng",
"là",
"thành",
"viên",
"eu",
"có",
"thể",
"tìm",
"cách",
"tái",
"gia",
"nhập",
"liên",
"minh",
"theo",
"các",
"quy",
"định",
"của",
"điều",
"9.007.000",
"tuy",
"nhiên",
"điều",
"này",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"việc",
"quá",
"trình",
"xét",
"duyệt",
"tư",
"cách",
"thành",
"viên",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"con",
"số",
"76,63",
"brexit",
"cũng",
"cần",
"-78.72",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"còn",
"lại",
"của",
"eu",
"thông",
"qua",
"thỏa",
"thuận",
"rút",
"khỏi",
"liên",
"minh",
"của",
"anh",
"với",
"đa",
"số",
"đủ",
"sau",
"đó",
"nghị",
"viện",
"châu",
"âu",
"cũng",
"bỏ",
"phiếu",
"để",
"thông",
"qua",
"với",
"đa",
"số",
"cần",
"26.431",
"thiết"
] |
[
"giadinhnet",
"hàng",
"trăm",
"gia",
"đình",
"nông",
"dân",
"diện",
"đói",
"nghèo",
"từng",
"bước",
"đổi",
"đời",
"xây",
"nhà",
"lầu",
"sắm",
"được",
"xế",
"hộp",
"từ",
"đá",
"hết",
"kiếp",
"làm",
"thuê",
"dọc",
"quốc",
"lộ",
"u hờ gi",
"về",
"phía",
"nam",
"tỉnh",
"lỵ",
"thanh",
"hóa",
"khoảng",
"năm ngàn năm phẩy không bảy trăm lẻ chín ki lô mét vuông",
"là",
"quảng",
"thắng",
"đơn",
"vị",
"hành",
"chín trăm chín mươi ba phẩy ba trăm đô la",
"chính",
"cấp",
"xã",
"duy",
"nhất",
"trực",
"thuộc",
"thành",
"phố",
"vốn",
"được",
"tách",
"ra",
"từ",
"huyện",
"nghèo",
"quảng",
"xương",
"trước",
"đây",
"quảng",
"thắng",
"có",
"bảy triệu không trăm lẻ chín ngàn",
"làng",
"vệ",
"yên",
"yên",
"viên",
"và",
"khu",
"bắc",
"vốn",
"ở",
"cạnh",
"xã",
"đông",
"hưng",
"đông",
"sơn",
"khu",
"vực",
"có",
"tám triệu bốn trăm bốn mươi ngàn bẩy trăm lẻ sáu",
"cụm",
"núi",
"vức",
"núi",
"nhồi",
"núi",
"nấp",
"với",
"nguồn",
"nguyên",
"liệu",
"đá",
"dồi",
"dào",
"phong",
"phú",
"nhưng",
"do",
"cuộc",
"sống",
"khó",
"khăn",
"người",
"dân",
"khu",
"bắc",
"phải",
"sang",
"đông",
"hưng",
"làm",
"thuê",
"đến",
"ngày mười ngày hai mươi chín tháng năm",
"khi",
"đá",
"kẻ",
"xanh",
"hoa",
"cương",
"của",
"thanh",
"hóa",
"được",
"khắp",
"nơi",
"trong",
"nước",
"biết",
"đến",
"như",
"một",
"thương",
"hiệu",
"đá",
"xây",
"dựng",
"uy",
"tín",
"nhiều",
"hộ",
"gia",
"đình",
"ở",
"khu",
"bắc",
"đã",
"mang",
"hàng",
"trăm",
"triệu",
"đồng",
"ra",
"hà",
"nội",
"vào",
"thành phố hồ chí minh",
"mua",
"máy",
"xẻ",
"đá",
"máy",
"đánh",
"bóng",
"ốp",
"lát",
"về",
"làm",
"nghề",
"anh",
"lê",
"chí",
"thanh",
"một triệu năm trăm năm ba ngàn một trăm bốn mươi",
"tuổi",
"chủ",
"xưởng",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"đá",
"xây",
"dựng",
"ở",
"đây",
"cho",
"biết",
"mình",
"nuôi",
"hai ngàn lẻ năm",
"lao",
"động",
"thu",
"nhập",
"bình",
"quân",
"từ",
"ba tám bốn ba không sáu năm tám không bốn năm",
"đến",
"âm hai nghìn hai trăm năm mươi hai chấm không bảy bốn tám ki lô mét",
"đồng/tháng",
"sản",
"phẩm",
"của",
"anh",
"khá",
"đa",
"dạng",
"đá",
"ốp",
"lát",
"đá",
"chẻ",
"đá",
"mẻ",
"đá",
"caro",
"được",
"biết",
"đến",
"ở",
"nhiều",
"tỉnh",
"thành",
"thu",
"nhập",
"mỗi",
"năm",
"lên",
"tới",
"hàng",
"tỷ",
"đồng",
"xây",
"nhà",
"tậu",
"xế",
"anh",
"trương",
"sỹ",
"đòng",
"sáu trăm bốn mươi tư ngàn bốn trăm linh hai",
"tuổi",
"không",
"giấu",
"được",
"vui",
"mừng",
"khoe",
"rằng",
"gia",
"đình",
"mới",
"tậu",
"được",
"chiếc",
"xe",
"hơi",
"âm sáu chín nghìn chín trăm chín chín phẩy bốn không một tám",
"chỗ",
"hiệu",
"honda",
"civic",
"trị",
"giá",
"hơn",
"nửa",
"tỷ",
"đồng",
"xưởng",
"sản",
"xuất",
"của",
"anh",
"đòng",
"hiện",
"lo",
"công",
"việc",
"cho",
"hơn",
"năm tám phẩy không không sáu bốn",
"lao",
"động",
"phần",
"lớn",
"là",
"người",
"làng",
"với",
"thu",
"nhập",
"trung",
"bình",
"từ",
"một nghìn hai trăm ba bốn",
"đến",
"âm bốn ngàn một trăm mười hai phẩy một bốn một mi li mét vuông",
"đồng/tháng",
"anh",
"cho",
"biết",
"sản",
"phẩm",
"của",
"mình",
"có",
"đến",
"trên",
"sáu mươi chín phẩy ba tới hai chín phẩy chín",
"loại",
"đá",
"cầu",
"thang",
"đá",
"chẻ",
"sóng",
"đá",
"caro",
"đá",
"mẻ",
"đá",
"sỏi",
"các",
"thành",
"phố",
"lớn",
"trong",
"cả",
"nước",
"đều",
"biết",
"đến",
"đá",
"xây",
"dựng",
"thanh",
"hóa",
"nói",
"chung",
"đá",
"làng",
"nghề",
"khu",
"bắc",
"nói",
"riêng",
"có",
"cả",
"đơn",
"đặt",
"hàng",
"xuất",
"khẩu",
"sang",
"nhiều",
"thị",
"trường",
"như",
"hàn",
"quốc",
"bỉ",
"hà",
"lan",
"italia",
"không",
"chỉ",
"anh",
"thanh",
"anh",
"đòng",
"mà",
"ở",
"đây",
"nhiều",
"gia",
"đình",
"giàu",
"lên",
"từ",
"nghề",
"đá",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"vui",
"chín triệu năm trăm bảy mươi tư ngàn một trăm năm mươi lăm",
"tuổi",
"công",
"nhân",
"làm",
"đá",
"cho",
"biết",
"tôi",
"theo",
"nghề",
"đá",
"đã",
"được",
"gần",
"năm ba phẩy tám năm",
"năm",
"lương",
"của",
"em",
"sáu trăm năm mươi chín mi li gam",
"đồng/tháng",
"có",
"tiền",
"phụ",
"giúp",
"cho",
"bố",
"mẹ",
"rồi",
"theo",
"ông",
"trương",
"sĩ",
"trung",
"trưởng",
"thôn",
"mười năm đến hai mươi tám",
"khu",
"bắc",
"hiện",
"làng",
"có",
"gần",
"bảy nhăm",
"hộ",
"gia",
"đình",
"kinh",
"doanh",
"sản",
"xuất",
"đá",
"giải",
"quyết",
"công",
"ăn",
"việc",
"làm",
"cho",
"chín trăm bốn mươi bảy độ trên mét khối",
"số",
"lao",
"động",
"tại",
"địa",
"phương",
"trước",
"nguy",
"cơ",
"ô",
"nhiễm",
"nặng",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"quảng",
"thắng",
"đã",
"tiến",
"hành",
"lập",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"làng",
"nghề",
"rộng",
"âm hai bẩy ki lô ca lo trên đô la",
"đầu",
"ngày mùng năm và ngày mười ba",
"năm",
"nay",
"gần",
"tám tư",
"hộ",
"gia",
"đình",
"kinh",
"doanh",
"sản",
"xuất",
"đá",
"đều",
"được",
"chuyển",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"tới",
"khu",
"vực",
"tập",
"trung",
"này",
"anh",
"trương",
"sỹ",
"lợi",
"một ngàn tám trăm hai bẩy",
"tuổi",
"chủ",
"cơ",
"sở",
"kinh",
"doanh",
"sản",
"xuất",
"đá",
"xây",
"dựng",
"cho",
"biết",
"mỗi",
"một",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"được",
"đấu",
"thầu",
"đất",
"kinh",
"doanh",
"mười hai giờ năm mươi",
"âm năm tư nghìn chín trăm mười bốn phẩy một tám một",
"năm",
"với",
"giá",
"âm bẩy nghìn ba trăm ba tám chấm chín sáu một độ ca",
"đồng/sào",
"bình",
"quân",
"mỗi",
"xưởng",
"sản",
"xuất",
"chiếm",
"hai nghìn bốn mươi",
"đến",
"một ngàn ba trăm",
"sào"
] |
[
"giadinhnet",
"hàng",
"trăm",
"gia",
"đình",
"nông",
"dân",
"diện",
"đói",
"nghèo",
"từng",
"bước",
"đổi",
"đời",
"xây",
"nhà",
"lầu",
"sắm",
"được",
"xế",
"hộp",
"từ",
"đá",
"hết",
"kiếp",
"làm",
"thuê",
"dọc",
"quốc",
"lộ",
"uhj",
"về",
"phía",
"nam",
"tỉnh",
"lỵ",
"thanh",
"hóa",
"khoảng",
"5500,0709 km2",
"là",
"quảng",
"thắng",
"đơn",
"vị",
"hành",
"993,300 $",
"chính",
"cấp",
"xã",
"duy",
"nhất",
"trực",
"thuộc",
"thành",
"phố",
"vốn",
"được",
"tách",
"ra",
"từ",
"huyện",
"nghèo",
"quảng",
"xương",
"trước",
"đây",
"quảng",
"thắng",
"có",
"7.009.000",
"làng",
"vệ",
"yên",
"yên",
"viên",
"và",
"khu",
"bắc",
"vốn",
"ở",
"cạnh",
"xã",
"đông",
"hưng",
"đông",
"sơn",
"khu",
"vực",
"có",
"8.440.706",
"cụm",
"núi",
"vức",
"núi",
"nhồi",
"núi",
"nấp",
"với",
"nguồn",
"nguyên",
"liệu",
"đá",
"dồi",
"dào",
"phong",
"phú",
"nhưng",
"do",
"cuộc",
"sống",
"khó",
"khăn",
"người",
"dân",
"khu",
"bắc",
"phải",
"sang",
"đông",
"hưng",
"làm",
"thuê",
"đến",
"ngày 10 ngày 29 tháng 5",
"khi",
"đá",
"kẻ",
"xanh",
"hoa",
"cương",
"của",
"thanh",
"hóa",
"được",
"khắp",
"nơi",
"trong",
"nước",
"biết",
"đến",
"như",
"một",
"thương",
"hiệu",
"đá",
"xây",
"dựng",
"uy",
"tín",
"nhiều",
"hộ",
"gia",
"đình",
"ở",
"khu",
"bắc",
"đã",
"mang",
"hàng",
"trăm",
"triệu",
"đồng",
"ra",
"hà",
"nội",
"vào",
"thành phố hồ chí minh",
"mua",
"máy",
"xẻ",
"đá",
"máy",
"đánh",
"bóng",
"ốp",
"lát",
"về",
"làm",
"nghề",
"anh",
"lê",
"chí",
"thanh",
"1.553.140",
"tuổi",
"chủ",
"xưởng",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"đá",
"xây",
"dựng",
"ở",
"đây",
"cho",
"biết",
"mình",
"nuôi",
"2005",
"lao",
"động",
"thu",
"nhập",
"bình",
"quân",
"từ",
"38430658045",
"đến",
"-2252.0748 km",
"đồng/tháng",
"sản",
"phẩm",
"của",
"anh",
"khá",
"đa",
"dạng",
"đá",
"ốp",
"lát",
"đá",
"chẻ",
"đá",
"mẻ",
"đá",
"caro",
"được",
"biết",
"đến",
"ở",
"nhiều",
"tỉnh",
"thành",
"thu",
"nhập",
"mỗi",
"năm",
"lên",
"tới",
"hàng",
"tỷ",
"đồng",
"xây",
"nhà",
"tậu",
"xế",
"anh",
"trương",
"sỹ",
"đòng",
"644.402",
"tuổi",
"không",
"giấu",
"được",
"vui",
"mừng",
"khoe",
"rằng",
"gia",
"đình",
"mới",
"tậu",
"được",
"chiếc",
"xe",
"hơi",
"-69.999,4018",
"chỗ",
"hiệu",
"honda",
"civic",
"trị",
"giá",
"hơn",
"nửa",
"tỷ",
"đồng",
"xưởng",
"sản",
"xuất",
"của",
"anh",
"đòng",
"hiện",
"lo",
"công",
"việc",
"cho",
"hơn",
"58,0064",
"lao",
"động",
"phần",
"lớn",
"là",
"người",
"làng",
"với",
"thu",
"nhập",
"trung",
"bình",
"từ",
"1234",
"đến",
"-4112,141 mm2",
"đồng/tháng",
"anh",
"cho",
"biết",
"sản",
"phẩm",
"của",
"mình",
"có",
"đến",
"trên",
"69,3 - 29,9",
"loại",
"đá",
"cầu",
"thang",
"đá",
"chẻ",
"sóng",
"đá",
"caro",
"đá",
"mẻ",
"đá",
"sỏi",
"các",
"thành",
"phố",
"lớn",
"trong",
"cả",
"nước",
"đều",
"biết",
"đến",
"đá",
"xây",
"dựng",
"thanh",
"hóa",
"nói",
"chung",
"đá",
"làng",
"nghề",
"khu",
"bắc",
"nói",
"riêng",
"có",
"cả",
"đơn",
"đặt",
"hàng",
"xuất",
"khẩu",
"sang",
"nhiều",
"thị",
"trường",
"như",
"hàn",
"quốc",
"bỉ",
"hà",
"lan",
"italia",
"không",
"chỉ",
"anh",
"thanh",
"anh",
"đòng",
"mà",
"ở",
"đây",
"nhiều",
"gia",
"đình",
"giàu",
"lên",
"từ",
"nghề",
"đá",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"vui",
"9.574.155",
"tuổi",
"công",
"nhân",
"làm",
"đá",
"cho",
"biết",
"tôi",
"theo",
"nghề",
"đá",
"đã",
"được",
"gần",
"53,85",
"năm",
"lương",
"của",
"em",
"659 mg",
"đồng/tháng",
"có",
"tiền",
"phụ",
"giúp",
"cho",
"bố",
"mẹ",
"rồi",
"theo",
"ông",
"trương",
"sĩ",
"trung",
"trưởng",
"thôn",
"15 - 28",
"khu",
"bắc",
"hiện",
"làng",
"có",
"gần",
"75",
"hộ",
"gia",
"đình",
"kinh",
"doanh",
"sản",
"xuất",
"đá",
"giải",
"quyết",
"công",
"ăn",
"việc",
"làm",
"cho",
"947 độ/m3",
"số",
"lao",
"động",
"tại",
"địa",
"phương",
"trước",
"nguy",
"cơ",
"ô",
"nhiễm",
"nặng",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"quảng",
"thắng",
"đã",
"tiến",
"hành",
"lập",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"làng",
"nghề",
"rộng",
"-27 kcal/$",
"đầu",
"ngày mùng 5 và ngày 13",
"năm",
"nay",
"gần",
"84",
"hộ",
"gia",
"đình",
"kinh",
"doanh",
"sản",
"xuất",
"đá",
"đều",
"được",
"chuyển",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"tới",
"khu",
"vực",
"tập",
"trung",
"này",
"anh",
"trương",
"sỹ",
"lợi",
"1827",
"tuổi",
"chủ",
"cơ",
"sở",
"kinh",
"doanh",
"sản",
"xuất",
"đá",
"xây",
"dựng",
"cho",
"biết",
"mỗi",
"một",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"được",
"đấu",
"thầu",
"đất",
"kinh",
"doanh",
"12h50",
"-54.914,181",
"năm",
"với",
"giá",
"-7338.961 ok",
"đồng/sào",
"bình",
"quân",
"mỗi",
"xưởng",
"sản",
"xuất",
"chiếm",
"2040",
"đến",
"1300",
"sào"
] |
[
"mỹ",
"khoe",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"chiến",
"lược",
"i hắt đê chéo ba nghìn gạch ngang hai không một",
"chấp",
"rồng",
"lửa",
"hai mươi gạch chéo rờ ca xuộc dét o tờ i dê",
"nga",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"tàng",
"hình",
"chiến",
"lược",
"trừ đê gạch ngang i dét bê dét",
"của",
"mỹ",
"là",
"bất",
"khả",
"xâm",
"phạm",
"kể",
"cả",
"với",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"ích sờ nờ lờ",
"của",
"nga",
"truyền",
"thông",
"nga",
"trích",
"dẫn",
"các",
"nguồn",
"cờ dét pờ ép gờ rờ",
"từ",
"viện",
"mitchell",
"úc",
"và",
"một",
"báo",
"cáo",
"của",
"không",
"quân",
"hoa",
"kỳ",
"một",
"số",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"nga",
"trích",
"dẫn",
"viện",
"mitchell",
"đại",
"học",
"victoria",
"úc",
"và",
"một",
"báo",
"cáo",
"của",
"không",
"quân",
"hoa",
"kỳ",
"nói",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"tàng",
"hình",
"chiến",
"lược",
"bê ca vờ hờ gạch ngang vờ a ép nờ ép gạch ngang tám trăm",
"raider",
"của",
"mỹ",
"là",
"bất",
"khả",
"xâm",
"phạm",
"đối",
"với",
"các",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"ngang bốn ngàn sáu mươi ba sáu không không",
"của",
"nga",
"với",
"khả",
"năng",
"này",
"một không không tờ ép đờ",
"raider",
"có",
"thể",
"vô",
"tư",
"đi",
"vào",
"phạm",
"vi",
"phòng",
"không",
"của",
"lờ mờ ích quy xoẹt",
"mà",
"không",
"bị",
"phát",
"hiện",
"cho",
"đến",
"khi",
"nó",
"phóng",
"hai triệu không ngàn không trăm hai mươi",
"tên",
"lửa",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"viết",
"các",
"chuyên",
"gia",
"tại",
"viện",
"mitchell",
"ở",
"melbourne",
"úc",
"kêu",
"gọi",
"chính",
"quyền",
"hoa",
"kỳ",
"không",
"cắt",
"giảm",
"tài",
"trợ",
"cho",
"chương",
"trình",
"phát",
"triển",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"đầy",
"hứa",
"hẹn",
"này",
"hình",
"ảnh",
"gi mờ cờ đắp liu một ngàn xuộc năm không không",
"trái",
"trên",
"đường",
"băng",
"và",
"mô",
"hình",
"bốn trăm trừ xê xê u vê kép e",
"phải",
"ảnh",
"hát gạch ngang bốn trăm",
"bennie",
"davis",
"iii/usaf",
"minh",
"họa",
"tám trăm gạch ngang đê bê chéo rờ quờ",
"raider",
"mike",
"tsukamoto",
"họ",
"tính",
"toán",
"rằng",
"để",
"sử",
"dụng",
"hiệu",
"quả",
"các",
"máy",
"bay",
"này",
"chống",
"lại",
"nga",
"lầu",
"năm",
"góc",
"sẽ",
"cần",
"ít",
"nhất",
"ba nghìn bốn trăm lẻ một",
"máy",
"tàng",
"hình",
"mới",
"nhất",
"truyền",
"thông",
"lưu",
"ý",
"cho",
"đến",
"nay",
"chưa",
"có",
"chiếc",
"hai mươi gạch ngang một không không bảy gi xờ i rờ",
"raider",
"nào",
"được",
"chế",
"tạo",
"ba không không nờ i i đắp liu tê i dét gờ u",
"raider",
"là",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"chiến",
"lược",
"tàng",
"hình",
"hạng",
"nặng",
"đang",
"được",
"phát",
"triển",
"cho",
"không",
"quân",
"hoa",
"kỳ",
"bởi",
"hãng",
"northrop",
"grumman",
"một",
"biến",
"thể",
"hiện",
"đại",
"siêu",
"công",
"nghệ",
"của",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"a rờ dê vờ ngang chín trăm bảy mươi",
"với",
"thiết",
"kế",
"đặt",
"nặng",
"yêu",
"cầu",
"tang",
"hình",
"để",
"bảo",
"đảm",
"sự",
"sống",
"còn",
"mô",
"hình",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"chiến",
"lược",
"tàng",
"hình",
"hạng",
"nặng",
"mờ o quờ trừ mờ gạch ngang",
"raider",
"nguồn",
"northrop",
"grumman",
"cùng",
"với",
"một trăm bốn mươi pê dét gạch ngang",
"e quy xê chéo xờ nờ tờ dê xuộc hai không không",
"được",
"cho",
"có",
"khả",
"năng",
"chống",
"lại",
"hiệu",
"quả",
"ngày hai lăm đến ngày mười một tháng bảy",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"đê o bờ e năm bốn",
"của",
"nga",
"tính",
"năng",
"nổi",
"bật",
"của",
"xuộc pờ nờ hát dét ngang năm trăm",
"là",
"khả",
"năng",
"tự",
"điều",
"khiển",
"hoặc",
"ở",
"chế",
"độ",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"người",
"lái",
"hai không sáu trừ ba nghìn xuộc i bờ",
"được",
"thiết",
"kế",
"có",
"tầm",
"hoạt",
"động",
"liên",
"lục",
"địa",
"trọng",
"tải",
"vũ",
"khí",
"lớn",
"có",
"thể",
"mang",
"các",
"loại",
"vũ",
"khí",
"một triệu sáu mươi",
"quy",
"ước",
"vũ",
"khí",
"nhiệt",
"hạch",
"và",
"cả",
"những",
"vũ",
"khí",
"triển",
"vọng",
"chi",
"phí",
"thiết",
"kế",
"của",
"một",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"xấp",
"xỉ",
"âm bốn ngàn một trăm tám mươi ba chấm tám trăm sáu mốt độ ép",
"đô",
"la",
"tám không bẩy xoẹt một bốn sáu không gờ",
"raider",
"được",
"cho",
"có",
"thể",
"vô",
"hình",
"trước",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"bê dê ép chéo một trăm",
"của",
"nga",
"ảnh",
"nationalinterest",
"chiếc",
"ét vờ u gi đê vê kép tờ ca trừ",
"raider",
"đầu",
"tiên",
"được",
"dự",
"bốn triệu chín ngàn linh bảy",
"kiến",
"sẽ",
"sẵn",
"sàng",
"phục",
"vụ",
"vào",
"ngày bảy tháng hai một nghìn bốn trăm năm ba",
"để",
"bổ",
"sung",
"và",
"dần",
"thay",
"thế",
"cho",
"các",
"phi",
"đội",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"rochwell",
"âm chín mươi sáu ghi ga bít",
"xuộc đắp liu tê i",
"lancer",
"ca bê bê sờ chéo hai trăm linh bảy",
"spirit",
"và",
"tám trăm sáu mươi trừ bốn ngàn tám trăm lẻ bốn gạch ngang rờ quờ e cờ i",
"stratofortress",
"hiện",
"có",
"trong",
"biên",
"chế",
"của",
"hai trăm ba mươi hai nghìn tám trăm hai mươi",
"không",
"quân",
"hoa",
"kỳ",
"dự",
"án",
"giây đê ép đắp liu xuộc một không không ba gạch chéo ba trăm",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"đánh",
"giá",
"thiết",
"kế",
"chi",
"tiết",
"vào",
"ngày hai tám",
"vào",
"mùa",
"hè",
"hai mươi ba chấm không không sáu mươi bảy",
"có",
"báo",
"cáo",
"nói",
"việc",
"lắp",
"ráp",
"mẫu",
"thử",
"đầu",
"tiên",
"đang",
"được",
"tiến",
"hành",
"ngày mười tám và ngày mùng một",
"các",
"hình",
"ảnh",
"mô",
"phỏng",
"chính",
"thức",
"về",
"chín không không gạch ngang vê kép",
"i tê hát đê giây cờ",
"đã",
"được",
"phát",
"hành",
"bởi",
"không",
"quân",
"hoa",
"kỳ",
"và",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"northrop",
"grumman"
] |
[
"mỹ",
"khoe",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"chiến",
"lược",
"ihđ/3000-201",
"chấp",
"rồng",
"lửa",
"20/rk/zotid",
"nga",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"tàng",
"hình",
"chiến",
"lược",
"-đ-yzbz",
"của",
"mỹ",
"là",
"bất",
"khả",
"xâm",
"phạm",
"kể",
"cả",
"với",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"xsnl",
"của",
"nga",
"truyền",
"thông",
"nga",
"trích",
"dẫn",
"các",
"nguồn",
"czpfgr",
"từ",
"viện",
"mitchell",
"úc",
"và",
"một",
"báo",
"cáo",
"của",
"không",
"quân",
"hoa",
"kỳ",
"một",
"số",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"nga",
"trích",
"dẫn",
"viện",
"mitchell",
"đại",
"học",
"victoria",
"úc",
"và",
"một",
"báo",
"cáo",
"của",
"không",
"quân",
"hoa",
"kỳ",
"nói",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"tàng",
"hình",
"chiến",
"lược",
"bkvh-vafnf-800",
"raider",
"của",
"mỹ",
"là",
"bất",
"khả",
"xâm",
"phạm",
"đối",
"với",
"các",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"-4063600",
"của",
"nga",
"với",
"khả",
"năng",
"này",
"100tfđ",
"raider",
"có",
"thể",
"vô",
"tư",
"đi",
"vào",
"phạm",
"vi",
"phòng",
"không",
"của",
"lmxq/",
"mà",
"không",
"bị",
"phát",
"hiện",
"cho",
"đến",
"khi",
"nó",
"phóng",
"2.000.020",
"tên",
"lửa",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"viết",
"các",
"chuyên",
"gia",
"tại",
"viện",
"mitchell",
"ở",
"melbourne",
"úc",
"kêu",
"gọi",
"chính",
"quyền",
"hoa",
"kỳ",
"không",
"cắt",
"giảm",
"tài",
"trợ",
"cho",
"chương",
"trình",
"phát",
"triển",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"đầy",
"hứa",
"hẹn",
"này",
"hình",
"ảnh",
"jmcw1000/500",
"trái",
"trên",
"đường",
"băng",
"và",
"mô",
"hình",
"400-ccuwe",
"phải",
"ảnh",
"h-400",
"bennie",
"davis",
"iii/usaf",
"minh",
"họa",
"800-đb/rq",
"raider",
"mike",
"tsukamoto",
"họ",
"tính",
"toán",
"rằng",
"để",
"sử",
"dụng",
"hiệu",
"quả",
"các",
"máy",
"bay",
"này",
"chống",
"lại",
"nga",
"lầu",
"năm",
"góc",
"sẽ",
"cần",
"ít",
"nhất",
"3401",
"máy",
"tàng",
"hình",
"mới",
"nhất",
"truyền",
"thông",
"lưu",
"ý",
"cho",
"đến",
"nay",
"chưa",
"có",
"chiếc",
"20-1007jxir",
"raider",
"nào",
"được",
"chế",
"tạo",
"300nyywtizgu",
"raider",
"là",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"chiến",
"lược",
"tàng",
"hình",
"hạng",
"nặng",
"đang",
"được",
"phát",
"triển",
"cho",
"không",
"quân",
"hoa",
"kỳ",
"bởi",
"hãng",
"northrop",
"grumman",
"một",
"biến",
"thể",
"hiện",
"đại",
"siêu",
"công",
"nghệ",
"của",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"ardv-970",
"với",
"thiết",
"kế",
"đặt",
"nặng",
"yêu",
"cầu",
"tang",
"hình",
"để",
"bảo",
"đảm",
"sự",
"sống",
"còn",
"mô",
"hình",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"chiến",
"lược",
"tàng",
"hình",
"hạng",
"nặng",
"moq-m-",
"raider",
"nguồn",
"northrop",
"grumman",
"cùng",
"với",
"140pz-",
"eqc/xntd/200",
"được",
"cho",
"có",
"khả",
"năng",
"chống",
"lại",
"hiệu",
"quả",
"ngày 25 đến ngày 11 tháng 7",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"đobe54",
"của",
"nga",
"tính",
"năng",
"nổi",
"bật",
"của",
"/pnhz-500",
"là",
"khả",
"năng",
"tự",
"điều",
"khiển",
"hoặc",
"ở",
"chế",
"độ",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"người",
"lái",
"206-3000/ib",
"được",
"thiết",
"kế",
"có",
"tầm",
"hoạt",
"động",
"liên",
"lục",
"địa",
"trọng",
"tải",
"vũ",
"khí",
"lớn",
"có",
"thể",
"mang",
"các",
"loại",
"vũ",
"khí",
"1.000.060",
"quy",
"ước",
"vũ",
"khí",
"nhiệt",
"hạch",
"và",
"cả",
"những",
"vũ",
"khí",
"triển",
"vọng",
"chi",
"phí",
"thiết",
"kế",
"của",
"một",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"xấp",
"xỉ",
"-4183.861 of",
"đô",
"la",
"807/1460g",
"raider",
"được",
"cho",
"có",
"thể",
"vô",
"hình",
"trước",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"bdf/100",
"của",
"nga",
"ảnh",
"nationalinterest",
"chiếc",
"svujđwtk-",
"raider",
"đầu",
"tiên",
"được",
"dự",
"4.009.007",
"kiến",
"sẽ",
"sẵn",
"sàng",
"phục",
"vụ",
"vào",
"ngày 7/2/1453",
"để",
"bổ",
"sung",
"và",
"dần",
"thay",
"thế",
"cho",
"các",
"phi",
"đội",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"rochwell",
"-96 gb",
"/wty",
"lancer",
"kbbs/207",
"spirit",
"và",
"860-4804-rqeci",
"stratofortress",
"hiện",
"có",
"trong",
"biên",
"chế",
"của",
"232.820",
"không",
"quân",
"hoa",
"kỳ",
"dự",
"án",
"jđfw/1003/300",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"đánh",
"giá",
"thiết",
"kế",
"chi",
"tiết",
"vào",
"ngày 28",
"vào",
"mùa",
"hè",
"23.0067",
"có",
"báo",
"cáo",
"nói",
"việc",
"lắp",
"ráp",
"mẫu",
"thử",
"đầu",
"tiên",
"đang",
"được",
"tiến",
"hành",
"ngày 18 và ngày mùng 1",
"các",
"hình",
"ảnh",
"mô",
"phỏng",
"chính",
"thức",
"về",
"900-w",
"ithdjc",
"đã",
"được",
"phát",
"hành",
"bởi",
"không",
"quân",
"hoa",
"kỳ",
"và",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"northrop",
"grumman"
] |
[
"yemen",
"bị",
"không",
"kích",
"dữ",
"dội",
"hàng",
"chục",
"phiến",
"quân",
"houthi",
"bỏ",
"mạng",
"liên",
"quân",
"do",
"saudi",
"arabia",
"dẫn",
"đầu",
"đã",
"không",
"kích",
"dữ",
"dội",
"tiêu",
"diệt",
"hàng",
"chục",
"tay",
"súng",
"phiến",
"quân",
"houthi",
"ở",
"yemen",
"một",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"của",
"lực",
"lượng",
"liên",
"quân",
"do",
"saudi",
"arabia",
"dẫn",
"đầu",
"nhằm",
"vào",
"phiến",
"quân",
"houthi",
"ở",
"yemen",
"afp",
"đưa",
"tin",
"hôm",
"hai giờ năm mươi ba phút",
"một",
"cuộc",
"không",
"kích",
"dữ",
"dội",
"nhằm",
"vào",
"một",
"trại",
"huấn",
"luyện",
"của",
"lực",
"lượng",
"phiến",
"quân",
"houthi",
"tại",
"phía",
"tây",
"bắc",
"thủ",
"đô",
"sanaa",
"một ngàn bốn trăm bốn chín",
"yemen",
"đã",
"được",
"các",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"của",
"liên",
"quân",
"do",
"saudi",
"arabia",
"dẫn",
"đầu",
"thực",
"hiện",
"được",
"biết",
"ít",
"nhất",
"hai ngàn năm trăm linh hai",
"tay",
"súng",
"phiến",
"quân",
"houthi",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"cùng",
"nhiều",
"khí",
"tài",
"quân",
"sự",
"hậu",
"cần",
"khác",
"của",
"chúng",
"bị",
"phá",
"hủy",
"các",
"nguồn",
"tin",
"thân",
"cận",
"với",
"nhóm",
"phiến",
"quân",
"nổi",
"dậy",
"theo",
"dòng",
"hồi",
"giáo",
"shiite",
"này",
"cho",
"hay",
"phần",
"tử",
"đứng",
"đầu",
"trại",
"huấn",
"luyện",
"nói",
"trên",
"ở",
"tỉnh",
"hajjah",
"tên",
"amar",
"al-jarab",
"cũng",
"nằm",
"trong",
"số",
"những",
"tay",
"súng",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"các",
"cuộc",
"không",
"kích",
"yemen",
"rơi",
"vào",
"hỗn",
"loạn",
"kể",
"từ",
"khi",
"phiến",
"quân",
"houthi",
"và",
"các",
"lực",
"lượng",
"trung",
"thành",
"với",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"saleh",
"kiểm",
"soát",
"phần",
"lớn",
"lãnh",
"thổ",
"trong",
"đó",
"có",
"thủ",
"đô",
"sanaa",
"năm giờ mười",
"liên",
"minh",
"arab",
"do",
"saudi",
"arabia",
"đứng",
"đầu",
"đã",
"tiến",
"hành",
"can",
"thiệp",
"quân",
"sự",
"nhằm",
"hỗ",
"trợ",
"chính",
"phủ",
"được",
"quốc",
"tế",
"công",
"nhận",
"của",
"tổng",
"thống",
"mansour",
"âm ba nghìn tám trăm hai mốt phẩy sáu trăm sáu hai mi li mét vuông",
"hadi"
] |
[
"yemen",
"bị",
"không",
"kích",
"dữ",
"dội",
"hàng",
"chục",
"phiến",
"quân",
"houthi",
"bỏ",
"mạng",
"liên",
"quân",
"do",
"saudi",
"arabia",
"dẫn",
"đầu",
"đã",
"không",
"kích",
"dữ",
"dội",
"tiêu",
"diệt",
"hàng",
"chục",
"tay",
"súng",
"phiến",
"quân",
"houthi",
"ở",
"yemen",
"một",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"của",
"lực",
"lượng",
"liên",
"quân",
"do",
"saudi",
"arabia",
"dẫn",
"đầu",
"nhằm",
"vào",
"phiến",
"quân",
"houthi",
"ở",
"yemen",
"afp",
"đưa",
"tin",
"hôm",
"2h53",
"một",
"cuộc",
"không",
"kích",
"dữ",
"dội",
"nhằm",
"vào",
"một",
"trại",
"huấn",
"luyện",
"của",
"lực",
"lượng",
"phiến",
"quân",
"houthi",
"tại",
"phía",
"tây",
"bắc",
"thủ",
"đô",
"sanaa",
"1449",
"yemen",
"đã",
"được",
"các",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"của",
"liên",
"quân",
"do",
"saudi",
"arabia",
"dẫn",
"đầu",
"thực",
"hiện",
"được",
"biết",
"ít",
"nhất",
"2502",
"tay",
"súng",
"phiến",
"quân",
"houthi",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"cùng",
"nhiều",
"khí",
"tài",
"quân",
"sự",
"hậu",
"cần",
"khác",
"của",
"chúng",
"bị",
"phá",
"hủy",
"các",
"nguồn",
"tin",
"thân",
"cận",
"với",
"nhóm",
"phiến",
"quân",
"nổi",
"dậy",
"theo",
"dòng",
"hồi",
"giáo",
"shiite",
"này",
"cho",
"hay",
"phần",
"tử",
"đứng",
"đầu",
"trại",
"huấn",
"luyện",
"nói",
"trên",
"ở",
"tỉnh",
"hajjah",
"tên",
"amar",
"al-jarab",
"cũng",
"nằm",
"trong",
"số",
"những",
"tay",
"súng",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"các",
"cuộc",
"không",
"kích",
"yemen",
"rơi",
"vào",
"hỗn",
"loạn",
"kể",
"từ",
"khi",
"phiến",
"quân",
"houthi",
"và",
"các",
"lực",
"lượng",
"trung",
"thành",
"với",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"saleh",
"kiểm",
"soát",
"phần",
"lớn",
"lãnh",
"thổ",
"trong",
"đó",
"có",
"thủ",
"đô",
"sanaa",
"5h10",
"liên",
"minh",
"arab",
"do",
"saudi",
"arabia",
"đứng",
"đầu",
"đã",
"tiến",
"hành",
"can",
"thiệp",
"quân",
"sự",
"nhằm",
"hỗ",
"trợ",
"chính",
"phủ",
"được",
"quốc",
"tế",
"công",
"nhận",
"của",
"tổng",
"thống",
"mansour",
"-3821,662 mm2",
"hadi"
] |
[
"nhờ",
"nhìn",
"thấy",
"bạn",
"trai",
"comment",
"trong",
"một",
"dét e pê tê ca gạch chéo",
"trang",
"bán",
"mĩ",
"phẩm",
"cô",
"gái",
"đã",
"biết",
"được",
"sự",
"thật",
"gây",
"sốc",
"mới",
"đây",
"một",
"cô",
"gái",
"đã",
"kể",
"lại",
"câu",
"chuyện",
"về",
"việc",
"bạn",
"trai",
"không",
"biết",
"mình",
"dùng",
"son",
"hiệu",
"gì",
"nhưng",
"tình",
"cờ",
"một",
"lần",
"cô",
"nàng",
"lại",
"phát",
"hiện",
"người",
"yêu",
"comment",
"hỏi",
"về",
"màu",
"son",
"của",
"một",
"hãng",
"mỹ",
"phẩm",
"nói",
"chung",
"là",
"trai",
"thẳng",
"sáu trăm bẩy mươi tư xen ti mét khối",
"không",
"biết",
"gì",
"đến",
"đồ",
"con",
"gái",
"rồi",
"một",
"hôm",
"mình",
"thấy",
"anh",
"comment",
"trong",
"một",
"trang",
"bán",
"mĩ",
"phẩm",
"một ngàn hai trăm ba mươi chín",
"tuần",
"rồi",
"hai nghìn một trăm mười một",
"tuần",
"mình",
"vẫn",
"không",
"thấy",
"anh",
"đả",
"động",
"gì",
"còn",
"của",
"ngày hai mươi hai và ngày hai tám",
"người",
"yêu",
"cũ",
"chia",
"tay",
"chín bẩy không tám một chín sáu một bốn năm năm",
"năm",
"rồi",
"anh",
"vẫn",
"nhớ",
"kỹ",
"anh",
"không",
"nhắc",
"nhiều",
"về",
"người",
"yêu",
"cũ",
"với",
"mình",
"mình",
"chỉ",
"biết",
"họ",
"yêu",
"nhau",
"cộng sáu hai năm tám tám chín chín không không sáu ba",
"mười tám chia tám",
"năm",
"gì",
"đó",
"rồi",
"chia",
"tay",
"không",
"chia",
"tay",
"lại",
"chịu",
"đựng",
"ny",
"còn",
"nhớ",
"người",
"yêu",
"cũ",
"ư",
"ngay",
"sau",
"bốn một không chéo hắt bờ dét xê a gạch ngang",
"đó",
"hàng",
"loạt",
"cư",
"dân",
"mạng",
"đưa",
"âm chín mươi ba phẩy bẩy",
"ra",
"lời",
"khuyên",
"mình",
"vote",
"bạn",
"nên",
"chia",
"tay"
] |
[
"nhờ",
"nhìn",
"thấy",
"bạn",
"trai",
"comment",
"trong",
"một",
"zeptk/",
"trang",
"bán",
"mĩ",
"phẩm",
"cô",
"gái",
"đã",
"biết",
"được",
"sự",
"thật",
"gây",
"sốc",
"mới",
"đây",
"một",
"cô",
"gái",
"đã",
"kể",
"lại",
"câu",
"chuyện",
"về",
"việc",
"bạn",
"trai",
"không",
"biết",
"mình",
"dùng",
"son",
"hiệu",
"gì",
"nhưng",
"tình",
"cờ",
"một",
"lần",
"cô",
"nàng",
"lại",
"phát",
"hiện",
"người",
"yêu",
"comment",
"hỏi",
"về",
"màu",
"son",
"của",
"một",
"hãng",
"mỹ",
"phẩm",
"nói",
"chung",
"là",
"trai",
"thẳng",
"674 cm3",
"không",
"biết",
"gì",
"đến",
"đồ",
"con",
"gái",
"rồi",
"một",
"hôm",
"mình",
"thấy",
"anh",
"comment",
"trong",
"một",
"trang",
"bán",
"mĩ",
"phẩm",
"1239",
"tuần",
"rồi",
"2111",
"tuần",
"mình",
"vẫn",
"không",
"thấy",
"anh",
"đả",
"động",
"gì",
"còn",
"của",
"ngày 22 và ngày 28",
"người",
"yêu",
"cũ",
"chia",
"tay",
"97081961455",
"năm",
"rồi",
"anh",
"vẫn",
"nhớ",
"kỹ",
"anh",
"không",
"nhắc",
"nhiều",
"về",
"người",
"yêu",
"cũ",
"với",
"mình",
"mình",
"chỉ",
"biết",
"họ",
"yêu",
"nhau",
"+62588990063",
"18 / 8",
"năm",
"gì",
"đó",
"rồi",
"chia",
"tay",
"không",
"chia",
"tay",
"lại",
"chịu",
"đựng",
"ny",
"còn",
"nhớ",
"người",
"yêu",
"cũ",
"ư",
"ngay",
"sau",
"410/hbzca-",
"đó",
"hàng",
"loạt",
"cư",
"dân",
"mạng",
"đưa",
"-93,7",
"ra",
"lời",
"khuyên",
"mình",
"vote",
"bạn",
"nên",
"chia",
"tay"
] |
[
"phó",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"nguyễn",
"xuân",
"gụ",
"bác",
"bỏ",
"thông",
"tin",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"đến",
"muộn",
"buổi",
"tập",
"của",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"nguyễn",
"xuân",
"gụ",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"trước",
"một",
"số",
"thông",
"tin",
"phản",
"ảnh",
"bốn không một chéo bốn ngàn không trăm chín mươi sáu trừ đắp liu rờ mờ cờ",
"về",
"sự",
"việc",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"đội tuyển quốc gia",
"park",
"hang-seo",
"đến",
"muộn",
"buổi",
"tập",
"đầu",
"tiên",
"của",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"diễn",
"ra",
"ngày mười ba tới ngày mười sáu tháng ba",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"và",
"các",
"trợ",
"lý",
"trên",
"sân",
"tập",
"năm một ngàn tám trăm bẩy chín",
"ảnh",
"h.a",
"một trăm tám ba bao",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"có",
"buổi",
"tập",
"âm tám mươi năm am be",
"đầu",
"tiên",
"dưới",
"thời",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"trận",
"đấu",
"với",
"afghanistan",
"tại",
"vòng",
"loại",
"asian",
"cup",
"không một một hai năm bốn năm không chín sáu một một",
"theo",
"lịch",
"vff",
"đào tạo",
"sẽ",
"tập",
"vào",
"lúc",
"ngày hai chín một hai năm không năm",
"bẩy giờ",
"tuy",
"nhiên",
"phải",
"đến",
"gần",
"âm tám ngàn ba trăm bảy mươi bẩy chấm bốn chín một đồng",
"khi",
"các",
"thành",
"viên",
"trong",
"đội",
"và",
"ban huấn luyện",
"có",
"mặt",
"buổi",
"tập",
"mới",
"được",
"diễn",
"ra",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"nguyễn",
"xuân",
"gụ",
"nói",
"thông",
"tin",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"park",
"hang-seo",
"đến",
"trễ",
"buổi",
"tập",
"của",
"đội",
"tuyển",
"là",
"không",
"chính",
"xác",
"và",
"thiếu",
"sự",
"kiểm",
"chứng",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"nguyễn",
"xuân",
"gụ",
"nhấn",
"mạnh",
"ở",
"đây",
"cần",
"phải",
"hiểu",
"rằng",
"mỗi",
"huấn luyện viên",
"có",
"một",
"nguyên",
"tắc",
"làm",
"việc",
"riêng",
"và",
"cần",
"phải",
"được",
"tôn",
"trọng",
"khác",
"với",
"những",
"người",
"tiền",
"nhiệm",
"ngay",
"sau",
"khi",
"chính",
"thức",
"bắt",
"tay",
"vào",
"công",
"việc",
"ông",
"park",
"hang-seo",
"đã",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"họp",
"với",
"ban huấn luyện",
"để",
"phân",
"công",
"các",
"nhiệm",
"vụ",
"rất",
"rõ",
"ràng",
"và",
"cụ",
"thể",
"theo",
"đó",
"đối",
"với",
"các",
"buổi",
"tập",
"đội",
"ngũ",
"trợ",
"lý",
"bác",
"sĩ",
"nhân",
"viên",
"phục",
"vụ",
"phải",
"đến",
"sân",
"trước",
"mười chín nghìn sáu trăm hai nhăm phẩy năm tám tám chín",
"phút",
"để",
"triển",
"khai",
"công",
"tác",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"buổi",
"tập",
"như",
"bố",
"trí",
"các",
"trang",
"thiết",
"bị",
"tập",
"luyện",
"chuẩn",
"bị",
"thuốc",
"men",
"nước",
"uống",
"đá",
"chườm",
"công",
"việc",
"này",
"sẽ",
"phải",
"hoàn",
"tất",
"trước",
"khi",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"và",
"các",
"cầu",
"thủ",
"khi",
"tới",
"sân",
"nhằm",
"đảm",
"bảo",
"buổi",
"tập",
"có",
"thể",
"tiến",
"hành",
"theo",
"đúng",
"kế",
"hoạch",
"mà",
"không",
"bị",
"lãng",
"phí",
"thời",
"gian",
"do",
"công",
"tác",
"chuẩn",
"bị",
"thiếu",
"chu",
"đáo",
"gây",
"ra",
"tám nghìn ba trăm sáu mốt phẩy không một trăm ba mươi tư héc ta",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"đã",
"tới",
"sân",
"tập",
"trên",
"bus",
"cùng",
"với",
"các",
"học",
"trò",
"của",
"mình"
] |
[
"phó",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"nguyễn",
"xuân",
"gụ",
"bác",
"bỏ",
"thông",
"tin",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"đến",
"muộn",
"buổi",
"tập",
"của",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"nguyễn",
"xuân",
"gụ",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"trước",
"một",
"số",
"thông",
"tin",
"phản",
"ảnh",
"401/4096-wrmc",
"về",
"sự",
"việc",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"đội tuyển quốc gia",
"park",
"hang-seo",
"đến",
"muộn",
"buổi",
"tập",
"đầu",
"tiên",
"của",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"diễn",
"ra",
"ngày 13 tới ngày 16 tháng 3",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"và",
"các",
"trợ",
"lý",
"trên",
"sân",
"tập",
"năm 1879",
"ảnh",
"h.a",
"183 pound",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"có",
"buổi",
"tập",
"-85 ampe",
"đầu",
"tiên",
"dưới",
"thời",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"trận",
"đấu",
"với",
"afghanistan",
"tại",
"vòng",
"loại",
"asian",
"cup",
"011254509611",
"theo",
"lịch",
"vff",
"đào tạo",
"sẽ",
"tập",
"vào",
"lúc",
"ngày 29/12/505",
"7h",
"tuy",
"nhiên",
"phải",
"đến",
"gần",
"-8377.491 đ",
"khi",
"các",
"thành",
"viên",
"trong",
"đội",
"và",
"ban huấn luyện",
"có",
"mặt",
"buổi",
"tập",
"mới",
"được",
"diễn",
"ra",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"nguyễn",
"xuân",
"gụ",
"nói",
"thông",
"tin",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"park",
"hang-seo",
"đến",
"trễ",
"buổi",
"tập",
"của",
"đội",
"tuyển",
"là",
"không",
"chính",
"xác",
"và",
"thiếu",
"sự",
"kiểm",
"chứng",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"nguyễn",
"xuân",
"gụ",
"nhấn",
"mạnh",
"ở",
"đây",
"cần",
"phải",
"hiểu",
"rằng",
"mỗi",
"huấn luyện viên",
"có",
"một",
"nguyên",
"tắc",
"làm",
"việc",
"riêng",
"và",
"cần",
"phải",
"được",
"tôn",
"trọng",
"khác",
"với",
"những",
"người",
"tiền",
"nhiệm",
"ngay",
"sau",
"khi",
"chính",
"thức",
"bắt",
"tay",
"vào",
"công",
"việc",
"ông",
"park",
"hang-seo",
"đã",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"họp",
"với",
"ban huấn luyện",
"để",
"phân",
"công",
"các",
"nhiệm",
"vụ",
"rất",
"rõ",
"ràng",
"và",
"cụ",
"thể",
"theo",
"đó",
"đối",
"với",
"các",
"buổi",
"tập",
"đội",
"ngũ",
"trợ",
"lý",
"bác",
"sĩ",
"nhân",
"viên",
"phục",
"vụ",
"phải",
"đến",
"sân",
"trước",
"19.625,5889",
"phút",
"để",
"triển",
"khai",
"công",
"tác",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"buổi",
"tập",
"như",
"bố",
"trí",
"các",
"trang",
"thiết",
"bị",
"tập",
"luyện",
"chuẩn",
"bị",
"thuốc",
"men",
"nước",
"uống",
"đá",
"chườm",
"công",
"việc",
"này",
"sẽ",
"phải",
"hoàn",
"tất",
"trước",
"khi",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"và",
"các",
"cầu",
"thủ",
"khi",
"tới",
"sân",
"nhằm",
"đảm",
"bảo",
"buổi",
"tập",
"có",
"thể",
"tiến",
"hành",
"theo",
"đúng",
"kế",
"hoạch",
"mà",
"không",
"bị",
"lãng",
"phí",
"thời",
"gian",
"do",
"công",
"tác",
"chuẩn",
"bị",
"thiếu",
"chu",
"đáo",
"gây",
"ra",
"8361,0134 ha",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"đã",
"tới",
"sân",
"tập",
"trên",
"bus",
"cùng",
"với",
"các",
"học",
"trò",
"của",
"mình"
] |
[
"nhan",
"sắc",
"không",
"tuổi",
"của",
"hoa",
"hậu",
"hong",
"kong",
"hai trăm hai sáu ngàn hai trăm mười bốn",
"lý",
"gia",
"hân",
"lý",
"gia",
"hân",
"nổi",
"tiếng",
"kể",
"từ",
"khi",
"lên",
"ngôi",
"hoa",
"hậu",
"hong",
"kong",
"và",
"hoa",
"hậu",
"quốc",
"tế",
"trung",
"quốc",
"chín trăm ba mươi chín ngàn chín trăm linh tám",
"ngay",
"lập",
"tức",
"cô",
"được",
"hãng",
"tvb",
"để",
"mắt",
"và",
"mời",
"đóng",
"phim",
"bộ",
"phim",
"truyền",
"một ngàn độ xê",
"hình",
"đầu",
"tiên",
"của",
"lý",
"gia",
"hân",
"là",
"declaration",
"of",
"help",
"và",
"vai",
"diễn",
"điện",
"ảnh",
"đầu",
"tám trăm tám mươi ao",
"tiên",
"của",
"cô",
"là",
"trong",
"bộ",
"phim",
"thiến",
"nữ",
"u",
"hồn",
"ba ngàn bẩy mươi",
"ba nghìn",
"tiếp",
"theo",
"là",
"năm một hai hai một",
"tiếu",
"ngạo",
"giang",
"hồ",
"đông",
"phương",
"bất",
"bại",
"không tám chín sáu một hai hai bẩy hai một không bốn",
"đọa",
"lạc",
"thiên",
"sứ",
"sáu sáu",
"ảnh",
"internet",
"cuộc",
"sống",
"lúc",
"nhỏ",
"của",
"lý",
"gia",
"hân",
"rất",
"vất",
"vả",
"tháng sáu",
"tuổi",
"lý",
"gia",
"hân",
"đã",
"làm",
"người",
"mẫu",
"bán",
"thời",
"gian",
"để",
"trang",
"trải",
"học",
"phí",
"ảnh",
"sina",
"cô",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"sao",
"nữ",
"xinh",
"đẹp",
"nhất",
"của",
"làng",
"giải",
"trí",
"hong",
"kong",
"những",
"ngày mười hai đến ngày mười tám tháng năm",
"ảnh",
"pinterest",
"ảnh",
"pinterest",
"mặc",
"dù",
"được",
"tvb",
"lăng",
"xê",
"rất",
"nhiều",
"nhưng",
"lý",
"gia",
"hân",
"vẫn",
"bị",
"gắn",
"mác",
"bình",
"hoa",
"di",
"động",
"bởi",
"diễn",
"xuất",
"của",
"cô",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"và",
"chỉ",
"thu",
"hút",
"được",
"khán",
"giả",
"nhờ",
"nhan",
"sắc",
"chứ",
"không",
"phải",
"tài",
"diễn",
"ảnh",
"sina",
"không",
"khởi",
"sắc",
"được",
"với",
"nghề",
"diễn",
"sau",
"hai mươi tám tháng bảy",
"lý",
"gia",
"hân",
"chuyển",
"sang",
"làm",
"người",
"mẫu",
"và",
"dường",
"như",
"nghề",
"này",
"hợp",
"với",
"cô",
"hơn",
"bởi",
"nhan",
"sắc",
"là",
"thứ",
"tài",
"sản",
"ông",
"trời",
"ban",
"tặng",
"cho",
"người",
"đẹp",
"sinh",
"ngày mười bốn ngày mười một tháng bốn",
"ảnh",
"pinterest",
"lý",
"gia",
"hân",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"hoa",
"hậu",
"của",
"các",
"hoa",
"hậu",
"hong",
"kong",
"là",
"hoa",
"hậu",
"đẹp",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"hong",
"kong",
"ảnh",
"pinterest",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"lý",
"gia",
"hân",
"đã",
"khiến",
"cho",
"một",
"trong",
"tứ",
"đại",
"thiên",
"vương",
"hong",
"kong",
"lê",
"minh",
"phải",
"đổ",
"gục",
"khi",
"đóng",
"chung",
"phim",
"nguyên",
"chấn",
"hiệp",
"và",
"hai",
"người",
"trở",
"thành",
"một",
"cặp",
"tiên",
"đồng",
"ngọc",
"nữ",
"của",
"làng",
"giải",
"trí",
"hong",
"kong",
"lúc",
"bấy",
"giờ",
"dù",
"cả",
"hai",
"không",
"ai",
"lên",
"tiếng",
"khẳng",
"định",
"ảnh",
"internet",
"sina",
"ngày hai năm tới ngày một tháng sáu",
"lý",
"gia",
"hân",
"lên",
"xe",
"hoa",
"với",
"đại",
"gia",
"hứa",
"tấn",
"hanh",
"ngày mười tám và ngày mười ba tháng chín",
"ở",
"tuổi",
"hai ngàn một trăm bốn mốt",
"lý",
"gia",
"hân",
"mới",
"sinh",
"con",
"trai",
"hứa",
"kiến",
"đồng",
"hiện",
"đã",
"bảy mốt phẩy không bốn đến năm mươi mốt phẩy bốn",
"tuổi",
"nhưng",
"lý",
"gia",
"hân",
"vẫn",
"đẹp",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"một",
"quý",
"bà",
"sống",
"trong",
"nhung",
"lụa",
"viên",
"mãn",
"mọi",
"thứ",
"và",
"sẵn",
"có",
"gene",
"kiều",
"diễm",
"từ",
"khi",
"lọt",
"lòng",
"ảnh",
"sina"
] |
[
"nhan",
"sắc",
"không",
"tuổi",
"của",
"hoa",
"hậu",
"hong",
"kong",
"226.214",
"lý",
"gia",
"hân",
"lý",
"gia",
"hân",
"nổi",
"tiếng",
"kể",
"từ",
"khi",
"lên",
"ngôi",
"hoa",
"hậu",
"hong",
"kong",
"và",
"hoa",
"hậu",
"quốc",
"tế",
"trung",
"quốc",
"939.908",
"ngay",
"lập",
"tức",
"cô",
"được",
"hãng",
"tvb",
"để",
"mắt",
"và",
"mời",
"đóng",
"phim",
"bộ",
"phim",
"truyền",
"1000 oc",
"hình",
"đầu",
"tiên",
"của",
"lý",
"gia",
"hân",
"là",
"declaration",
"of",
"help",
"và",
"vai",
"diễn",
"điện",
"ảnh",
"đầu",
"880 ounce",
"tiên",
"của",
"cô",
"là",
"trong",
"bộ",
"phim",
"thiến",
"nữ",
"u",
"hồn",
"3070",
"3000",
"tiếp",
"theo",
"là",
"năm 1221",
"tiếu",
"ngạo",
"giang",
"hồ",
"đông",
"phương",
"bất",
"bại",
"089612272104",
"đọa",
"lạc",
"thiên",
"sứ",
"66",
"ảnh",
"internet",
"cuộc",
"sống",
"lúc",
"nhỏ",
"của",
"lý",
"gia",
"hân",
"rất",
"vất",
"vả",
"tháng 6",
"tuổi",
"lý",
"gia",
"hân",
"đã",
"làm",
"người",
"mẫu",
"bán",
"thời",
"gian",
"để",
"trang",
"trải",
"học",
"phí",
"ảnh",
"sina",
"cô",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"sao",
"nữ",
"xinh",
"đẹp",
"nhất",
"của",
"làng",
"giải",
"trí",
"hong",
"kong",
"những",
"ngày 12 đến ngày 18 tháng 5",
"ảnh",
"pinterest",
"ảnh",
"pinterest",
"mặc",
"dù",
"được",
"tvb",
"lăng",
"xê",
"rất",
"nhiều",
"nhưng",
"lý",
"gia",
"hân",
"vẫn",
"bị",
"gắn",
"mác",
"bình",
"hoa",
"di",
"động",
"bởi",
"diễn",
"xuất",
"của",
"cô",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"và",
"chỉ",
"thu",
"hút",
"được",
"khán",
"giả",
"nhờ",
"nhan",
"sắc",
"chứ",
"không",
"phải",
"tài",
"diễn",
"ảnh",
"sina",
"không",
"khởi",
"sắc",
"được",
"với",
"nghề",
"diễn",
"sau",
"28/7",
"lý",
"gia",
"hân",
"chuyển",
"sang",
"làm",
"người",
"mẫu",
"và",
"dường",
"như",
"nghề",
"này",
"hợp",
"với",
"cô",
"hơn",
"bởi",
"nhan",
"sắc",
"là",
"thứ",
"tài",
"sản",
"ông",
"trời",
"ban",
"tặng",
"cho",
"người",
"đẹp",
"sinh",
"ngày 14 ngày 11 tháng 4",
"ảnh",
"pinterest",
"lý",
"gia",
"hân",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"hoa",
"hậu",
"của",
"các",
"hoa",
"hậu",
"hong",
"kong",
"là",
"hoa",
"hậu",
"đẹp",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"hong",
"kong",
"ảnh",
"pinterest",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"lý",
"gia",
"hân",
"đã",
"khiến",
"cho",
"một",
"trong",
"tứ",
"đại",
"thiên",
"vương",
"hong",
"kong",
"lê",
"minh",
"phải",
"đổ",
"gục",
"khi",
"đóng",
"chung",
"phim",
"nguyên",
"chấn",
"hiệp",
"và",
"hai",
"người",
"trở",
"thành",
"một",
"cặp",
"tiên",
"đồng",
"ngọc",
"nữ",
"của",
"làng",
"giải",
"trí",
"hong",
"kong",
"lúc",
"bấy",
"giờ",
"dù",
"cả",
"hai",
"không",
"ai",
"lên",
"tiếng",
"khẳng",
"định",
"ảnh",
"internet",
"sina",
"ngày 25 tới ngày 1 tháng 6",
"lý",
"gia",
"hân",
"lên",
"xe",
"hoa",
"với",
"đại",
"gia",
"hứa",
"tấn",
"hanh",
"ngày 18 và ngày 13 tháng 9",
"ở",
"tuổi",
"2141",
"lý",
"gia",
"hân",
"mới",
"sinh",
"con",
"trai",
"hứa",
"kiến",
"đồng",
"hiện",
"đã",
"71,04 - 51,4",
"tuổi",
"nhưng",
"lý",
"gia",
"hân",
"vẫn",
"đẹp",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"một",
"quý",
"bà",
"sống",
"trong",
"nhung",
"lụa",
"viên",
"mãn",
"mọi",
"thứ",
"và",
"sẵn",
"có",
"gene",
"kiều",
"diễm",
"từ",
"khi",
"lọt",
"lòng",
"ảnh",
"sina"
] |
[
"thế",
"mà",
"chị",
"vẫn",
"cố",
"vượt",
"hơn",
"bốn trăm bốn mươi năm",
"để",
"vào",
"thăm",
"anh",
"ngang",
"qua",
"khu",
"du",
"lịch",
"suối",
"tiên",
"chúng",
"tôi",
"rẽ",
"vào",
"đường",
"âm năm ngàn một trăm mười sáu chấm không không bốn trăm bảy mươi mi li mét vuông",
"tân",
"phú",
"quận",
"âm sáu sáu chấm sáu tám",
"lực phòng ngự",
"anh",
"đã",
"nằm",
"thế",
"hơn",
"bảy ba",
"năm",
"nay",
"rồi",
"anh",
"là",
"lê",
"văn",
"thành",
"một nghìn năm trăm tám mươi bảy",
"tuổi",
"quê",
"ở",
"thanh",
"hóa",
"bẩy triệu bẩy trăm lẻ tám",
"năm",
"trước",
"anh",
"thi",
"đỗ",
"vào",
"trường",
"đại",
"học",
"thương",
"mại",
"hà",
"nội",
"nhưng",
"không",
"học",
"mà",
"vào",
"phân loại chất thải rắn từ nguồn",
"học",
"tiếng",
"hàn",
"với",
"hi",
"vọng",
"được",
"xuất",
"khẩu",
"lao",
"động",
"trong",
"một",
"lần",
"leo",
"lên",
"tầng",
"ba trăm bẩy mươi ngàn bẩy trăm chín mươi hai",
"anh",
"bất",
"ngờ",
"bị",
"ngã",
"rơi",
"xuống",
"đất",
"bà",
"mẹ",
"già",
"sáu triệu bốn trăm bẩy mươi hai ngàn bốn trăm bốn mươi bẩy",
"năm",
"bên",
"con",
"bà",
"cho",
"biết",
"sáu triệu một trăm sáu mươi hai ngàn tám trăm lẻ năm",
"năm",
"qua",
"mẹ",
"con",
"bà",
"được",
"ở",
"miễn",
"phí",
"phòng",
"trọ",
"và",
"tiền",
"ăn",
"uống",
"thuốc",
"men",
"đều",
"nhờ",
"vào",
"những",
"tấm",
"lòng",
"hảo",
"tâm",
"vui",
"gì",
"được",
"khi",
"suốt",
"ngày",
"nằm",
"trên",
"giường",
"trong",
"chín triệu bốn trăm chín mươi bảy nghìn bẩy trăm linh hai",
"bức",
"tường",
"cô",
"quạnh",
"và",
"lạnh",
"lẽo",
"chị",
"là",
"hồ",
"thị",
"nga",
"hai nghìn",
"tuổi",
"người",
"dân",
"tộc",
"vân",
"kiều",
"ngụ",
"tai",
"khe",
"sanh",
"quảng",
"trị",
"chị",
"kể",
"cho",
"tôi",
"nghe",
"vào",
"ngày chín ngày hai chín tháng mười",
"một",
"lần",
"chị",
"vào",
"internet",
"bằng",
"điện",
"thoại",
"và",
"đọc",
"được",
"một",
"bài",
"viết",
"về",
"anh",
"cho",
"đến",
"quý năm",
"năm",
"ấy",
"chị",
"bất",
"ngờ",
"nhận",
"bẩy không ngang dét trừ u quờ mờ ca xê",
"được",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"của",
"anh",
"và",
"được",
"giải",
"thích",
"mờ quy e cờ o một không tám",
"rằng",
"anh",
"vừa",
"bị",
"mất",
"điện",
"thoại",
"thế",
"mà",
"chị",
"vẫn",
"cố",
"vượt",
"hơn",
"âm bẩy nghìn mười ba chấm hai trăm sáu ba pao",
"để",
"vào",
"thăm",
"anh",
"chị",
"hồ",
"thị",
"nga",
"bên",
"anh",
"suốt",
"một nghìn một trăm chín hai",
"năm",
"nay",
"chân",
"chị",
"có",
"xẹp",
"đi",
"nhiều",
"và",
"chị",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"hết",
"bệnh",
"chuyện",
"giai đoạn hai mươi bẩy mười",
"con",
"cá",
"điêu",
"hồng",
"thay",
"đổi",
"đời",
"nữ",
"đại",
"gia",
"lừng",
"tiếng",
"ngày hai mốt tháng một",
"ôm",
"ba ngàn",
"đứa",
"con",
"dại",
"về",
"vùng",
"kinh",
"tế",
"mới",
"lê",
"minh",
"xuân",
"làm",
"đủ",
"nghề",
"để",
"có",
"tiền",
"nuôi",
"chúng",
"gần",
"tết",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"về",
"nhà",
"mẹ",
"đẻ",
"tôi",
"chúc",
"tết",
"thấy",
"bố",
"mẹ",
"tôi",
"khoe",
"vừa",
"sắm",
"cái",
"tivi",
"chồng",
"tôi",
"mặt",
"hằm",
"hằm"
] |
[
"thế",
"mà",
"chị",
"vẫn",
"cố",
"vượt",
"hơn",
"440 năm",
"để",
"vào",
"thăm",
"anh",
"ngang",
"qua",
"khu",
"du",
"lịch",
"suối",
"tiên",
"chúng",
"tôi",
"rẽ",
"vào",
"đường",
"-5116.00470 mm2",
"tân",
"phú",
"quận",
"-66.68",
"lực phòng ngự",
"anh",
"đã",
"nằm",
"thế",
"hơn",
"73",
"năm",
"nay",
"rồi",
"anh",
"là",
"lê",
"văn",
"thành",
"1587",
"tuổi",
"quê",
"ở",
"thanh",
"hóa",
"7.000.708",
"năm",
"trước",
"anh",
"thi",
"đỗ",
"vào",
"trường",
"đại",
"học",
"thương",
"mại",
"hà",
"nội",
"nhưng",
"không",
"học",
"mà",
"vào",
"phân loại chất thải rắn từ nguồn",
"học",
"tiếng",
"hàn",
"với",
"hi",
"vọng",
"được",
"xuất",
"khẩu",
"lao",
"động",
"trong",
"một",
"lần",
"leo",
"lên",
"tầng",
"370.792",
"anh",
"bất",
"ngờ",
"bị",
"ngã",
"rơi",
"xuống",
"đất",
"bà",
"mẹ",
"già",
"6.472.447",
"năm",
"bên",
"con",
"bà",
"cho",
"biết",
"6.162.805",
"năm",
"qua",
"mẹ",
"con",
"bà",
"được",
"ở",
"miễn",
"phí",
"phòng",
"trọ",
"và",
"tiền",
"ăn",
"uống",
"thuốc",
"men",
"đều",
"nhờ",
"vào",
"những",
"tấm",
"lòng",
"hảo",
"tâm",
"vui",
"gì",
"được",
"khi",
"suốt",
"ngày",
"nằm",
"trên",
"giường",
"trong",
"9.497.702",
"bức",
"tường",
"cô",
"quạnh",
"và",
"lạnh",
"lẽo",
"chị",
"là",
"hồ",
"thị",
"nga",
"2000",
"tuổi",
"người",
"dân",
"tộc",
"vân",
"kiều",
"ngụ",
"tai",
"khe",
"sanh",
"quảng",
"trị",
"chị",
"kể",
"cho",
"tôi",
"nghe",
"vào",
"ngày 9 ngày 29 tháng 10",
"một",
"lần",
"chị",
"vào",
"internet",
"bằng",
"điện",
"thoại",
"và",
"đọc",
"được",
"một",
"bài",
"viết",
"về",
"anh",
"cho",
"đến",
"quý 5",
"năm",
"ấy",
"chị",
"bất",
"ngờ",
"nhận",
"70-z-uqmkc",
"được",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"của",
"anh",
"và",
"được",
"giải",
"thích",
"mqeco108",
"rằng",
"anh",
"vừa",
"bị",
"mất",
"điện",
"thoại",
"thế",
"mà",
"chị",
"vẫn",
"cố",
"vượt",
"hơn",
"-7013.263 pound",
"để",
"vào",
"thăm",
"anh",
"chị",
"hồ",
"thị",
"nga",
"bên",
"anh",
"suốt",
"1192",
"năm",
"nay",
"chân",
"chị",
"có",
"xẹp",
"đi",
"nhiều",
"và",
"chị",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"hết",
"bệnh",
"chuyện",
"giai đoạn 27 - 10",
"con",
"cá",
"điêu",
"hồng",
"thay",
"đổi",
"đời",
"nữ",
"đại",
"gia",
"lừng",
"tiếng",
"ngày 21/1",
"ôm",
"3000",
"đứa",
"con",
"dại",
"về",
"vùng",
"kinh",
"tế",
"mới",
"lê",
"minh",
"xuân",
"làm",
"đủ",
"nghề",
"để",
"có",
"tiền",
"nuôi",
"chúng",
"gần",
"tết",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"về",
"nhà",
"mẹ",
"đẻ",
"tôi",
"chúc",
"tết",
"thấy",
"bố",
"mẹ",
"tôi",
"khoe",
"vừa",
"sắm",
"cái",
"tivi",
"chồng",
"tôi",
"mặt",
"hằm",
"hằm"
] |
[
"mười năm giờ",
"sau",
"lễ",
"đón",
"chính",
"thức",
"cấp",
"nhà",
"nước",
"và",
"hội",
"đàm",
"tại",
"phủ",
"chủ",
"tịch",
"nhà",
"vua",
"ba nghìn không trăm chín mươi",
"akihito",
"và",
"hoàng",
"hậu",
"michiko",
"đã",
"đến",
"đặt",
"vòng",
"hoa",
"và",
"viếng",
"lăng",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"nhà",
"vua",
"và",
"hoàng",
"hậu",
"nhật",
"bản",
"đến",
"trước",
"lăng",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ngày hai hai",
"trước",
"đó",
"nhà",
"vua",
"akihito",
"và",
"hoàng",
"hậu",
"michiko",
"được",
"tiếp",
"đón",
"theo",
"nghi",
"lễ",
"cấp",
"ngày mười chín đến ngày hai mươi tháng một",
"nhà",
"nước",
"với",
"sự",
"chủ",
"trì",
"của",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"trần",
"đại",
"quang",
"theo",
"lời",
"của",
"ngài",
"hatsuhisa",
"takashima",
"thư",
"ký",
"báo",
"chí",
"của",
"nhà",
"vua",
"akihito",
"nhà",
"vua",
"và",
"hoàng",
"hậu",
"nhật",
"bản",
"rất",
"quan",
"tâm",
"đến",
"văn",
"hóa",
"và",
"lịch",
"sử",
"việt",
"nam",
"nhà",
"vua",
"akihito",
"cùng",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"trần",
"đại",
"quang",
"trong",
"lễ",
"đón",
"chính",
"thức",
"ngày bốn",
"hai giờ mười chín",
"nhà",
"vua",
"và",
"hoàng",
"hậu",
"nhật",
"bản",
"sẽ",
"hội",
"âm bảy bẩy nghìn tám trăm tám ba phẩy tám bốn không bảy",
"kiến",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"tại",
"hà",
"nội",
"nhật",
"hoàng",
"akihito",
"một triệu hai trăm linh sáu ngàn bốn mươi",
"tuổi",
"tiếp",
"quản",
"ngôi",
"vua",
"vào",
"không giờ",
"ở",
"tuổi",
"bốn triệu",
"sau",
"khi",
"vua",
"cha",
"là",
"nhật",
"hoàng",
"hirohito",
"qua",
"đời",
"theo",
"hãng",
"tin",
"nhật",
"bản",
"kyodo",
"ông",
"là",
"người",
"đầu",
"tiên",
"hành",
"động",
"như",
"là",
"biểu",
"tượng",
"của",
"đất",
"nước",
"và",
"của",
"sự",
"đoàn",
"kết",
"muôn",
"dân",
"một",
"thân",
"thế",
"mới",
"cho",
"chế",
"độ",
"quân",
"chủ",
"cha",
"truyền",
"con",
"nối",
"lâu",
"đời",
"nhất",
"thế",
"giới",
"theo",
"hiến",
"pháp",
"hậu",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"ii",
"có",
"hiệu",
"lực",
"vào",
"ngày không tám một hai"
] |
[
"15h",
"sau",
"lễ",
"đón",
"chính",
"thức",
"cấp",
"nhà",
"nước",
"và",
"hội",
"đàm",
"tại",
"phủ",
"chủ",
"tịch",
"nhà",
"vua",
"3090",
"akihito",
"và",
"hoàng",
"hậu",
"michiko",
"đã",
"đến",
"đặt",
"vòng",
"hoa",
"và",
"viếng",
"lăng",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"nhà",
"vua",
"và",
"hoàng",
"hậu",
"nhật",
"bản",
"đến",
"trước",
"lăng",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ngày 22",
"trước",
"đó",
"nhà",
"vua",
"akihito",
"và",
"hoàng",
"hậu",
"michiko",
"được",
"tiếp",
"đón",
"theo",
"nghi",
"lễ",
"cấp",
"ngày 19 đến ngày 20 tháng 1",
"nhà",
"nước",
"với",
"sự",
"chủ",
"trì",
"của",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"trần",
"đại",
"quang",
"theo",
"lời",
"của",
"ngài",
"hatsuhisa",
"takashima",
"thư",
"ký",
"báo",
"chí",
"của",
"nhà",
"vua",
"akihito",
"nhà",
"vua",
"và",
"hoàng",
"hậu",
"nhật",
"bản",
"rất",
"quan",
"tâm",
"đến",
"văn",
"hóa",
"và",
"lịch",
"sử",
"việt",
"nam",
"nhà",
"vua",
"akihito",
"cùng",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"trần",
"đại",
"quang",
"trong",
"lễ",
"đón",
"chính",
"thức",
"ngày 4",
"2h19",
"nhà",
"vua",
"và",
"hoàng",
"hậu",
"nhật",
"bản",
"sẽ",
"hội",
"-77.883,8407",
"kiến",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"tại",
"hà",
"nội",
"nhật",
"hoàng",
"akihito",
"1.206.040",
"tuổi",
"tiếp",
"quản",
"ngôi",
"vua",
"vào",
"0h",
"ở",
"tuổi",
"4.000.000",
"sau",
"khi",
"vua",
"cha",
"là",
"nhật",
"hoàng",
"hirohito",
"qua",
"đời",
"theo",
"hãng",
"tin",
"nhật",
"bản",
"kyodo",
"ông",
"là",
"người",
"đầu",
"tiên",
"hành",
"động",
"như",
"là",
"biểu",
"tượng",
"của",
"đất",
"nước",
"và",
"của",
"sự",
"đoàn",
"kết",
"muôn",
"dân",
"một",
"thân",
"thế",
"mới",
"cho",
"chế",
"độ",
"quân",
"chủ",
"cha",
"truyền",
"con",
"nối",
"lâu",
"đời",
"nhất",
"thế",
"giới",
"theo",
"hiến",
"pháp",
"hậu",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"ii",
"có",
"hiệu",
"lực",
"vào",
"ngày 08/12"
] |
[
"economist",
"quá",
"nhiều",
"ôtô",
"gây",
"tắc",
"nghẽn",
"đường",
"phố",
"việt",
"nam",
"tờ",
"báo",
"chuyên",
"về",
"kinh",
"tế",
"của",
"anh",
"economist",
"so",
"sánh",
"lái",
"xe",
"ở",
"việt",
"nam",
"như",
"cơn",
"ác",
"mộng",
"và",
"tình",
"hình",
"tắc",
"nghẽn",
"ngày",
"càng",
"nghiêm",
"trọng",
"do",
"số",
"lượng",
"ôtô",
"gia",
"tăng",
"số",
"liệu",
"của",
"tờ",
"economist",
"cho",
"biết",
"doanh",
"số",
"bán",
"ôtô",
"và",
"các",
"loại",
"xe",
"tải",
"tăng",
"một trăm bốn tám rúp",
"trong",
"mười giờ",
"dù",
"vẫn",
"ở",
"mức",
"thấp",
"trong",
"ngày mười sáu tháng tám",
"mức",
"tăng",
"được",
"dự",
"đoán",
"là",
"khoảng",
"mười một nghìn ngang e",
"khoảng",
"một ngàn bẩy trăm linh sáu phẩy bảy trăm ba mươi ki lo oát giờ",
"xe",
"máy",
"ở",
"việt",
"nam",
"khi",
"lưu",
"thông",
"trên",
"phố",
"có",
"thể",
"khiến",
"bất",
"kỳ",
"người",
"đi",
"bộ",
"nào",
"kinh",
"hãi",
"gây",
"náo",
"động",
"khi",
"luồn",
"lách",
"từ",
"những",
"tuyến",
"phố",
"lớn",
"đến",
"các",
"con",
"hẻm",
"nhỏ",
"ảnh",
"shutterstock",
"chỉ",
"âm bốn ngàn sáu trăm ba mươi chấm không không năm tám tám độ ép",
"đất",
"ở",
"trung",
"tâm",
"hà",
"nội",
"được",
"dùng",
"để",
"làm",
"các",
"trục",
"đường",
"chính",
"và",
"phụ",
"so",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"hai trăm tám mươi lăm ki lô mét khối trên xen ti mét khối",
"ở",
"vùng",
"manhattan",
"new",
"york",
"mỹ",
"ngân",
"hàng",
"thế",
"giới",
"wb",
"hồi",
"hai hai tháng một một bốn chín bốn",
"từng",
"tính",
"toán",
"rằng",
"nếu",
"số",
"lượng",
"xe",
"hơi",
"đạt",
"đến",
"mức",
"vừa",
"phải",
"như",
"ở",
"malaysia",
"thì",
"toàn",
"bộ",
"thủ",
"đô",
"hà",
"chín ba phẩy không bảy ba",
"nội",
"sẽ",
"bị",
"tê",
"liệt",
"và",
"không",
"thể",
"nhúc",
"nhích",
"economist",
"dẫn",
"nhận",
"định",
"của",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"arve",
"hansen",
"trung",
"tâm",
"phát",
"triển",
"và",
"môi",
"trường",
"na",
"uy",
"rằng",
"một",
"số",
"chính",
"sách",
"của",
"việt",
"nam",
"đang",
"xung",
"đột",
"nhau",
"chẳng",
"hạn",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"với",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"khi",
"có",
"hiệu",
"lực",
"từ",
"ngày mười bẩy và ngày hai sáu",
"có",
"thể",
"bẩy không không gạch ngang chín trăm vờ quy dê sờ đắp liu",
"dẫn",
"đến",
"làn",
"sóng",
"ôtô",
"giá",
"rẻ",
"từ",
"thái",
"lan",
"đổ",
"vào",
"việt",
"nam",
"số",
"liệu",
"của",
"economist",
"cho",
"biết",
"tỷ",
"lệ",
"sử",
"dụng",
"hệ",
"thống",
"xe",
"buýt",
"công",
"cộng",
"ở",
"hà",
"nội",
"giảm",
"âm một ngàn sáu trăm hai mươi chấm hai ba năm xen ti mét khối trên gờ ram",
"năm",
"qua",
"tuyến",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"ít",
"nhất",
"một triệu không trăm sáu mươi ngàn",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"đang",
"được",
"thi",
"công",
"ở",
"quản lý nhà trường",
"và",
"sáu ba nghìn năm trăm hai chín phẩy một nghìn năm trăm bảy tư",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"trên",
"cao",
"đang",
"được",
"xây",
"dựng",
"ở",
"hà",
"nội",
"chính",
"quyền",
"năm triệu",
"thành",
"phố",
"lớn",
"của",
"việt",
"nam",
"một trăm sáu sáu mét",
"cũng",
"đang",
"nỗ",
"lực",
"thay",
"đổi",
"tình",
"hình",
"ôtô",
"bảy giờ mười ba phút",
"chỗ"
] |
[
"economist",
"quá",
"nhiều",
"ôtô",
"gây",
"tắc",
"nghẽn",
"đường",
"phố",
"việt",
"nam",
"tờ",
"báo",
"chuyên",
"về",
"kinh",
"tế",
"của",
"anh",
"economist",
"so",
"sánh",
"lái",
"xe",
"ở",
"việt",
"nam",
"như",
"cơn",
"ác",
"mộng",
"và",
"tình",
"hình",
"tắc",
"nghẽn",
"ngày",
"càng",
"nghiêm",
"trọng",
"do",
"số",
"lượng",
"ôtô",
"gia",
"tăng",
"số",
"liệu",
"của",
"tờ",
"economist",
"cho",
"biết",
"doanh",
"số",
"bán",
"ôtô",
"và",
"các",
"loại",
"xe",
"tải",
"tăng",
"148 rub",
"trong",
"10h",
"dù",
"vẫn",
"ở",
"mức",
"thấp",
"trong",
"ngày 16/8",
"mức",
"tăng",
"được",
"dự",
"đoán",
"là",
"khoảng",
"101000-e",
"khoảng",
"1706,730 kwh",
"xe",
"máy",
"ở",
"việt",
"nam",
"khi",
"lưu",
"thông",
"trên",
"phố",
"có",
"thể",
"khiến",
"bất",
"kỳ",
"người",
"đi",
"bộ",
"nào",
"kinh",
"hãi",
"gây",
"náo",
"động",
"khi",
"luồn",
"lách",
"từ",
"những",
"tuyến",
"phố",
"lớn",
"đến",
"các",
"con",
"hẻm",
"nhỏ",
"ảnh",
"shutterstock",
"chỉ",
"-4630.00588 of",
"đất",
"ở",
"trung",
"tâm",
"hà",
"nội",
"được",
"dùng",
"để",
"làm",
"các",
"trục",
"đường",
"chính",
"và",
"phụ",
"so",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"285 km3/cc",
"ở",
"vùng",
"manhattan",
"new",
"york",
"mỹ",
"ngân",
"hàng",
"thế",
"giới",
"wb",
"hồi",
"22/1/1494",
"từng",
"tính",
"toán",
"rằng",
"nếu",
"số",
"lượng",
"xe",
"hơi",
"đạt",
"đến",
"mức",
"vừa",
"phải",
"như",
"ở",
"malaysia",
"thì",
"toàn",
"bộ",
"thủ",
"đô",
"hà",
"93,073",
"nội",
"sẽ",
"bị",
"tê",
"liệt",
"và",
"không",
"thể",
"nhúc",
"nhích",
"economist",
"dẫn",
"nhận",
"định",
"của",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"arve",
"hansen",
"trung",
"tâm",
"phát",
"triển",
"và",
"môi",
"trường",
"na",
"uy",
"rằng",
"một",
"số",
"chính",
"sách",
"của",
"việt",
"nam",
"đang",
"xung",
"đột",
"nhau",
"chẳng",
"hạn",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"với",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"khi",
"có",
"hiệu",
"lực",
"từ",
"ngày 17 và ngày 26",
"có",
"thể",
"700-900vqdsw",
"dẫn",
"đến",
"làn",
"sóng",
"ôtô",
"giá",
"rẻ",
"từ",
"thái",
"lan",
"đổ",
"vào",
"việt",
"nam",
"số",
"liệu",
"của",
"economist",
"cho",
"biết",
"tỷ",
"lệ",
"sử",
"dụng",
"hệ",
"thống",
"xe",
"buýt",
"công",
"cộng",
"ở",
"hà",
"nội",
"giảm",
"-1620.235 cm3/g",
"năm",
"qua",
"tuyến",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"ít",
"nhất",
"1.060.000",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"đang",
"được",
"thi",
"công",
"ở",
"quản lý nhà trường",
"và",
"63.529,1574",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"trên",
"cao",
"đang",
"được",
"xây",
"dựng",
"ở",
"hà",
"nội",
"chính",
"quyền",
"5.000.000",
"thành",
"phố",
"lớn",
"của",
"việt",
"nam",
"166 m",
"cũng",
"đang",
"nỗ",
"lực",
"thay",
"đổi",
"tình",
"hình",
"ôtô",
"7h13",
"chỗ"
] |
[
"tôi",
"giờ",
"vẫn",
"còn",
"rất",
"nhiều",
"lo",
"lắng",
"có",
"rất",
"nhiều",
"đe",
"dọa",
"có",
"thể",
"đó",
"không",
"phải",
"đe",
"dọa",
"từ",
"những",
"người",
"trong",
"cuộc",
"mà",
"cả",
"những",
"người",
"không",
"liên",
"quan",
"nhưng",
"họ",
"cứ",
"đe",
"dọa",
"thầy",
"giáo",
"vũ",
"khắc",
"ngọc",
"giáo",
"viên",
"ở",
"hà",
"nội",
"là",
"một",
"trong",
"âm ba chín ngàn chín trăm lẻ hai phẩy không không sáu tám hai sáu",
"người",
"đầu",
"tiên",
"phát",
"giác",
"tố",
"cáo",
"những",
"tiêu",
"cực",
"trong",
"thi",
"cử",
"ở",
"hà",
"giang",
"và",
"một",
"số",
"tỉnh",
"khác",
"chia",
"sẻ",
"chúng",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"và",
"tin",
"tưởng",
"vào",
"sự",
"chính",
"trực",
"của",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"và",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"trong",
"việc",
"giải",
"quyết",
"dứt",
"điểm",
"vụ",
"việc",
"thầy",
"ngọc",
"cùng",
"hai mươi chín",
"thầy",
"phát",
"giác",
"tiêu",
"cực",
"thi",
"cử",
"ở",
"hà",
"giang",
"ảnh",
"nguồn",
"internet",
"tất",
"nhiên",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"khoanh",
"vùng",
"trong",
"phạm",
"vi",
"các",
"bài",
"thi",
"từ",
"hai nghìn hai mốt",
"điểm",
"trở",
"lên",
"có",
"như",
"vậy",
"mới",
"đủ",
"khả",
"năng",
"vì",
"dữ",
"liệu",
"gốc",
"của",
"bài",
"thi",
"trước",
"khi",
"scan",
"và",
"bài",
"sau",
"này",
"đã",
"khớp",
"rồi",
"thì",
"rất",
"khó",
"phát",
"hiện",
"ra",
"phóng viên",
"gần",
"đây",
"dư",
"luận",
"có",
"lên",
"tiếng",
"về",
"việc",
"phổ",
"điểm",
"ở",
"kon",
"tum",
"điện",
"biên",
"lai",
"châu",
"đều",
"có",
"những",
"bất",
"thường"
] |
[
"tôi",
"giờ",
"vẫn",
"còn",
"rất",
"nhiều",
"lo",
"lắng",
"có",
"rất",
"nhiều",
"đe",
"dọa",
"có",
"thể",
"đó",
"không",
"phải",
"đe",
"dọa",
"từ",
"những",
"người",
"trong",
"cuộc",
"mà",
"cả",
"những",
"người",
"không",
"liên",
"quan",
"nhưng",
"họ",
"cứ",
"đe",
"dọa",
"thầy",
"giáo",
"vũ",
"khắc",
"ngọc",
"giáo",
"viên",
"ở",
"hà",
"nội",
"là",
"một",
"trong",
"-39.902,006826",
"người",
"đầu",
"tiên",
"phát",
"giác",
"tố",
"cáo",
"những",
"tiêu",
"cực",
"trong",
"thi",
"cử",
"ở",
"hà",
"giang",
"và",
"một",
"số",
"tỉnh",
"khác",
"chia",
"sẻ",
"chúng",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"và",
"tin",
"tưởng",
"vào",
"sự",
"chính",
"trực",
"của",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"và",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"trong",
"việc",
"giải",
"quyết",
"dứt",
"điểm",
"vụ",
"việc",
"thầy",
"ngọc",
"cùng",
"29",
"thầy",
"phát",
"giác",
"tiêu",
"cực",
"thi",
"cử",
"ở",
"hà",
"giang",
"ảnh",
"nguồn",
"internet",
"tất",
"nhiên",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"khoanh",
"vùng",
"trong",
"phạm",
"vi",
"các",
"bài",
"thi",
"từ",
"2021",
"điểm",
"trở",
"lên",
"có",
"như",
"vậy",
"mới",
"đủ",
"khả",
"năng",
"vì",
"dữ",
"liệu",
"gốc",
"của",
"bài",
"thi",
"trước",
"khi",
"scan",
"và",
"bài",
"sau",
"này",
"đã",
"khớp",
"rồi",
"thì",
"rất",
"khó",
"phát",
"hiện",
"ra",
"phóng viên",
"gần",
"đây",
"dư",
"luận",
"có",
"lên",
"tiếng",
"về",
"việc",
"phổ",
"điểm",
"ở",
"kon",
"tum",
"điện",
"biên",
"lai",
"châu",
"đều",
"có",
"những",
"bất",
"thường"
] |
[
"ảnh",
"h.thúy",
"người",
"giàu",
"cũng",
"khóc",
"để",
"hưởng",
"được",
"lãi",
"suất",
"ở",
"mức",
"âm sáu ngàn ba trăm linh chín phẩy không một trăm lẻ chín ki lô ca lo",
"một trăm hai bốn mét vuông",
"năm",
"người",
"dân",
"phải",
"gửi",
"tiền",
"kỳ",
"hạn",
"một triệu bốn trăm lẻ sáu ngàn ba trăm bốn mươi năm",
"tháng",
"đến",
"sáu triệu bốn trăm linh bốn",
"tháng",
"và",
"gần",
"như",
"không",
"được",
"rút",
"trước",
"hạn",
"nhân",
"viên",
"ngân hàng",
"phát",
"triển",
"nhà",
"thành phố hồ chí minh",
"cho",
"biết",
"chương",
"trình",
"tiết",
"kiệm",
"siêu",
"lãi",
"suất",
"chỉ",
"có",
"kỳ",
"hạn",
"hai ngàn",
"tháng",
"trở",
"lên",
"trong",
"khi",
"đó",
"ngân hàng",
"nhà",
"đồng",
"bằng",
"sông",
"cửu",
"long",
"mhb",
"cho",
"phép",
"người",
"gửi",
"rút",
"tiền",
"trước",
"hạn",
"nhưng",
"lãi",
"suất",
"được",
"tính",
"rất",
"thấp",
"cụ",
"thể",
"với",
"kỳ",
"hạn",
"mười nhăm chấm không không bốn mươi sáu",
"năm",
"ngày hai chín",
"lãi",
"suất",
"gần",
"hai trăm hai bẩy chấm bốn một bảy năm",
"năm",
"nếu",
"khách",
"hàng",
"rút",
"trước",
"hạn",
"thời",
"gian",
"gửi",
"được",
"một nghìn tám trăm chín mươi nhăm",
"tháng",
"mhb",
"sẽ",
"tính",
"lãi",
"suất",
"không",
"kỳ",
"hạn",
"khoảng",
"âm mười bốn chỉ",
"năm",
"đơn",
"cử",
"ngân hàng",
"sài",
"gòn",
"hà",
"nội",
"ấn",
"định",
"kỳ",
"hạn",
"ba nghìn không trăm linh chín",
"sáu trăm bốn mươi nhăm ngàn ba trăm mười bốn",
"tháng",
"lãi",
"suất",
"âm bốn nghìn một trăm năm tư chấm không không tám trăm bảy bốn đề xi ben",
"một trăm tám mươi na nô mét trên tấn",
"năm",
"nhưng",
"số",
"bảy một tám chéo i vê kép",
"tiền",
"gửi",
"phải",
"từ",
"âm năm nghìn hai trăm mười tám chấm không hai năm mê ga bai",
"đến",
"bốn đến mười tám",
"tỉ",
"đồng",
"ngân hàng",
"sài",
"gòn",
"thương",
"tín",
"sacombank",
"nâng",
"lãi",
"suất",
"kỳ",
"hạn",
"hai ngàn một",
"tháng",
"lên",
"âm chín ngàn bẩy trăm bốn ba chấm một chín một ki lo oát giờ",
"năm",
"nhưng",
"chỉ",
"áp",
"dụng",
"trong",
"trường",
"hợp",
"khách",
"hàng",
"có",
"số",
"tiền",
"gửi",
"trên",
"bẩy triệu bốn trăm sáu mươi tư ngàn sáu trăm lẻ tám",
"tỉ",
"đồng",
"trở",
"lên",
"người",
"dân",
"đến",
"ngân hàng",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"việt nam",
"eximbank",
"gửi",
"tiết",
"kiệm",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"được",
"tặng",
"tiền",
"tươi",
"song",
"khá",
"nhiều",
"khách",
"hàng",
"thất",
"vọng",
"khi",
"eximbank",
"áp",
"dụng",
"số",
"tiền",
"gửi",
"tối",
"thiểu",
"bốn ngàn một trăm mười ba chấm không một sáu bốn công",
"đồng",
"thì",
"số",
"tiền",
"được",
"tặng",
"bảy ba",
"là",
"âm ba mươi sáu xen ti mét khối",
"kỳ",
"hạn",
"một trăm chín mươi chín nghìn ba mươi sáu",
"năm",
"còn",
"để",
"được",
"tặng",
"một trăm bẩy mốt đề xi ben",
"đồng",
"phải",
"gửi",
"kỳ",
"hạn",
"bảy mươi sáu phẩy bẩy tới mười bẩy phẩy không không năm",
"năm",
"nếu",
"rút",
"vốn",
"trước",
"hạn",
"bốn mươi ba phẩy bảy mươi tám",
"tháng",
"khách",
"hàng",
"hoàn",
"lại",
"cho",
"ngân hàng",
"số",
"tiền",
"thưởng",
"không",
"thiếu",
"vốn",
"theo",
"cục",
"thống",
"kê",
"thành phố hồ chí minh",
"chín bẩy",
"tháng",
"đầu",
"mười chín giờ",
"huy",
"động",
"vốn",
"của",
"các",
"ngân hàng",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"đạt",
"sáu triệu không trăm năm nhăm nghìn ba trăm hai mốt",
"tỉ",
"đồng",
"tăng",
"bảy trăm lẻ hai ao",
"so",
"với",
"đầu",
"năm",
"dư",
"nợ",
"cho",
"vay",
"đạt",
"bảy mươi bảy",
"tỉ",
"đồng",
"tăng",
"hai trăm chín mươi lượng",
"so",
"với",
"đầu",
"năm",
"do",
"đó",
"nhiều",
"ngân hàng",
"tăng",
"lãi",
"suất",
"tiết",
"kiệm",
"để",
"giữ",
"chân",
"khách",
"hàng",
"đồng",
"thời",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"kế",
"hoạch",
"kinh",
"doanh",
"khi",
"mà",
"nhu",
"cầu",
"vay",
"vốn",
"được",
"dự",
"báo",
"sẽ",
"tăng",
"mạnh",
"trong",
"bốn mươi hai chấm không không bảy tới ba mươi ba phẩy không không một",
"tháng",
"cuối",
"mười hai tháng bảy hai ngàn sáu trăm ba năm",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"tài",
"chính",
"dù",
"lãi",
"suất",
"kỳ",
"hạn",
"dài",
"tăng",
"mạnh",
"nhưng",
"lãi",
"suất",
"bình",
"quân",
"của",
"các",
"ngân hàng",
"vẫn",
"ở",
"mức",
"tám nghìn một trăm bốn tám chấm ba sáu không ki lô mét khối trên giây",
"bẩy ngàn năm trăm sáu tám chấm năm năm hai đồng trên bao",
"năm",
"trong",
"khi",
"các",
"ngân hàng",
"cho",
"vay",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"xuộc hát hát bê rờ",
"doanh",
"một nghìn không trăm hai mươi bẩy chấm một trăm tám tư đề xi mét trên gam",
"năm",
"cho",
"vay",
"tiêu",
"dùng",
"với",
"lãi",
"suất",
"sáu trăm sáu sáu dặm một giờ",
"năm trăm ba mươi tám độ ca trên mi li mét",
"năm",
"nên",
"vẫn",
"bảo",
"đảm",
"lợi",
"nhuận",
"việc",
"nâng",
"lãi",
"suất",
"tiết",
"kiệm",
"lên",
"một trăm chín lăm héc trên đô la",
"năm",
"chẳng",
"qua",
"là",
"chiêu",
"tiếp",
"thị",
"thu",
"hút",
"khách",
"hàng",
"đến",
"với",
"ngân hàng",
"nhìn",
"nhau",
"tăng",
"lãi",
"suất",
"ngày một tới ngày mười sáu tháng mười một",
"ngân hàng",
"việt",
"á",
"vab",
"trình",
"làng",
"chương",
"trình",
"tiết",
"kiệm",
"linh",
"hoạt",
"lãi",
"suất",
"cao",
"nhất",
"là",
"bẩy trăm hai mươi oát",
"năm",
"kỳ",
"hạn",
"bẩy đến hai mươi ba",
"tháng",
"mhb",
"âm bốn ngàn bẩy trăm bốn hai chấm hai không không đồng",
"phát",
"hành",
"kỳ",
"phiếu",
"ghi",
"danh",
"việt nam đồng",
"lãi",
"suất",
"hai trăm năm hai mon trên mê ga oát",
"đối",
"với",
"kỳ",
"hạn",
"bẩy triệu",
"ngày",
"trước",
"đó",
"sacombank",
"tung",
"ra",
"thị",
"trường",
"tiết",
"kiệm",
"đại",
"cát",
"lãi",
"suất",
"các",
"kỳ",
"hạn",
"tái",
"tục",
"bao",
"gồm",
"lãi",
"suất",
"tiết",
"kiệm",
"thông",
"thường",
"cộng",
"với",
"lãi",
"suất",
"thưởng",
"tám trăm sáu mốt mi li gam",
"năm",
"lãi",
"suất",
"tiết",
"kiệm",
"của",
"ngân hàng",
"quốc",
"tế",
"vib",
"cũng",
"tăng",
"từ",
"sáu ngàn bốn trăm linh chín phẩy không không sáu trăm chín mốt kí lô",
"đến",
"một ngàn năm trăm chín mươi bảy chấm không bốn trăm hai mươi hai oát giờ",
"năm"
] |
[
"ảnh",
"h.thúy",
"người",
"giàu",
"cũng",
"khóc",
"để",
"hưởng",
"được",
"lãi",
"suất",
"ở",
"mức",
"-6309,0109 kcal",
"124 m2",
"năm",
"người",
"dân",
"phải",
"gửi",
"tiền",
"kỳ",
"hạn",
"1.406.345",
"tháng",
"đến",
"6.000.404",
"tháng",
"và",
"gần",
"như",
"không",
"được",
"rút",
"trước",
"hạn",
"nhân",
"viên",
"ngân hàng",
"phát",
"triển",
"nhà",
"thành phố hồ chí minh",
"cho",
"biết",
"chương",
"trình",
"tiết",
"kiệm",
"siêu",
"lãi",
"suất",
"chỉ",
"có",
"kỳ",
"hạn",
"2000",
"tháng",
"trở",
"lên",
"trong",
"khi",
"đó",
"ngân hàng",
"nhà",
"đồng",
"bằng",
"sông",
"cửu",
"long",
"mhb",
"cho",
"phép",
"người",
"gửi",
"rút",
"tiền",
"trước",
"hạn",
"nhưng",
"lãi",
"suất",
"được",
"tính",
"rất",
"thấp",
"cụ",
"thể",
"với",
"kỳ",
"hạn",
"15.0046",
"năm",
"ngày 29",
"lãi",
"suất",
"gần",
"227.417 năm",
"năm",
"nếu",
"khách",
"hàng",
"rút",
"trước",
"hạn",
"thời",
"gian",
"gửi",
"được",
"1895",
"tháng",
"mhb",
"sẽ",
"tính",
"lãi",
"suất",
"không",
"kỳ",
"hạn",
"khoảng",
"-14 chỉ",
"năm",
"đơn",
"cử",
"ngân hàng",
"sài",
"gòn",
"hà",
"nội",
"ấn",
"định",
"kỳ",
"hạn",
"3009",
"645.314",
"tháng",
"lãi",
"suất",
"-4154.00874 db",
"180 nm/tấn",
"năm",
"nhưng",
"số",
"718/iw",
"tiền",
"gửi",
"phải",
"từ",
"-5218.025 mb",
"đến",
"4 - 18",
"tỉ",
"đồng",
"ngân hàng",
"sài",
"gòn",
"thương",
"tín",
"sacombank",
"nâng",
"lãi",
"suất",
"kỳ",
"hạn",
"2100",
"tháng",
"lên",
"-9743.191 kwh",
"năm",
"nhưng",
"chỉ",
"áp",
"dụng",
"trong",
"trường",
"hợp",
"khách",
"hàng",
"có",
"số",
"tiền",
"gửi",
"trên",
"7.464.608",
"tỉ",
"đồng",
"trở",
"lên",
"người",
"dân",
"đến",
"ngân hàng",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"việt nam",
"eximbank",
"gửi",
"tiết",
"kiệm",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"được",
"tặng",
"tiền",
"tươi",
"song",
"khá",
"nhiều",
"khách",
"hàng",
"thất",
"vọng",
"khi",
"eximbank",
"áp",
"dụng",
"số",
"tiền",
"gửi",
"tối",
"thiểu",
"4113.0164 công",
"đồng",
"thì",
"số",
"tiền",
"được",
"tặng",
"73",
"là",
"-36 cm3",
"kỳ",
"hạn",
"199.036",
"năm",
"còn",
"để",
"được",
"tặng",
"171 db",
"đồng",
"phải",
"gửi",
"kỳ",
"hạn",
"76,7 - 17,005",
"năm",
"nếu",
"rút",
"vốn",
"trước",
"hạn",
"43,78",
"tháng",
"khách",
"hàng",
"hoàn",
"lại",
"cho",
"ngân hàng",
"số",
"tiền",
"thưởng",
"không",
"thiếu",
"vốn",
"theo",
"cục",
"thống",
"kê",
"thành phố hồ chí minh",
"97",
"tháng",
"đầu",
"19h",
"huy",
"động",
"vốn",
"của",
"các",
"ngân hàng",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"đạt",
"6.055.321",
"tỉ",
"đồng",
"tăng",
"702 ounce",
"so",
"với",
"đầu",
"năm",
"dư",
"nợ",
"cho",
"vay",
"đạt",
"77",
"tỉ",
"đồng",
"tăng",
"290 lượng",
"so",
"với",
"đầu",
"năm",
"do",
"đó",
"nhiều",
"ngân hàng",
"tăng",
"lãi",
"suất",
"tiết",
"kiệm",
"để",
"giữ",
"chân",
"khách",
"hàng",
"đồng",
"thời",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"kế",
"hoạch",
"kinh",
"doanh",
"khi",
"mà",
"nhu",
"cầu",
"vay",
"vốn",
"được",
"dự",
"báo",
"sẽ",
"tăng",
"mạnh",
"trong",
"42.007 - 33,001",
"tháng",
"cuối",
"12/7/2635",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"tài",
"chính",
"dù",
"lãi",
"suất",
"kỳ",
"hạn",
"dài",
"tăng",
"mạnh",
"nhưng",
"lãi",
"suất",
"bình",
"quân",
"của",
"các",
"ngân hàng",
"vẫn",
"ở",
"mức",
"8148.360 km3/s",
"7568.552 đồng/pound",
"năm",
"trong",
"khi",
"các",
"ngân hàng",
"cho",
"vay",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"/hhbr",
"doanh",
"1027.184 dm/g",
"năm",
"cho",
"vay",
"tiêu",
"dùng",
"với",
"lãi",
"suất",
"666 mph",
"538 ok/mm",
"năm",
"nên",
"vẫn",
"bảo",
"đảm",
"lợi",
"nhuận",
"việc",
"nâng",
"lãi",
"suất",
"tiết",
"kiệm",
"lên",
"195 hz/$",
"năm",
"chẳng",
"qua",
"là",
"chiêu",
"tiếp",
"thị",
"thu",
"hút",
"khách",
"hàng",
"đến",
"với",
"ngân hàng",
"nhìn",
"nhau",
"tăng",
"lãi",
"suất",
"ngày 1 tới ngày 16 tháng 11",
"ngân hàng",
"việt",
"á",
"vab",
"trình",
"làng",
"chương",
"trình",
"tiết",
"kiệm",
"linh",
"hoạt",
"lãi",
"suất",
"cao",
"nhất",
"là",
"720 w",
"năm",
"kỳ",
"hạn",
"7 - 23",
"tháng",
"mhb",
"-4742.200 đ",
"phát",
"hành",
"kỳ",
"phiếu",
"ghi",
"danh",
"việt nam đồng",
"lãi",
"suất",
"252 mol/mw",
"đối",
"với",
"kỳ",
"hạn",
"7.000.000",
"ngày",
"trước",
"đó",
"sacombank",
"tung",
"ra",
"thị",
"trường",
"tiết",
"kiệm",
"đại",
"cát",
"lãi",
"suất",
"các",
"kỳ",
"hạn",
"tái",
"tục",
"bao",
"gồm",
"lãi",
"suất",
"tiết",
"kiệm",
"thông",
"thường",
"cộng",
"với",
"lãi",
"suất",
"thưởng",
"861 mg",
"năm",
"lãi",
"suất",
"tiết",
"kiệm",
"của",
"ngân hàng",
"quốc",
"tế",
"vib",
"cũng",
"tăng",
"từ",
"6409,00691 kg",
"đến",
"1597.0422 wh",
"năm"
] |
[
"hot",
"girl",
"trâm",
"anh",
"có",
"thể",
"sẽ",
"lĩnh",
"hình",
"phạt",
"nào",
"pháp",
"luật",
"việc",
"mua",
"bán",
"ma",
"túy",
"không",
"chỉ",
"hủy",
"hoại",
"hai mươi gạch ngang ba nghìn linh tám dê ngang u mờ",
"danh",
"tiếng",
"của",
"trâm",
"anh",
"mà",
"khiến",
"hot",
"girl",
"này",
"sẽ",
"bị",
"xử",
"lý",
"nghiêm",
"theo",
"pháp",
"luật",
"luật",
"sư",
"thái",
"khẳng",
"định",
"như",
"đã",
"đưa",
"tin",
"hot",
"girl",
"chuyển",
"giới",
"trâm",
"anh",
"tức",
"nguyễn",
"văn",
"hiếu",
"đã",
"cùng",
"nguyễn",
"hữu",
"đạt",
"sinh năm",
"ba mươi tới ba",
"thanh",
"oai",
"hà",
"nội",
"đang",
"có",
"hành",
"vi",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"thì",
"bị",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"ập",
"bắt",
"quả",
"tang",
"để",
"tìm",
"hiểu",
"khung",
"hình",
"phạt",
"mà",
"hot",
"girl",
"trâm",
"anh",
"có",
"thể",
"lĩnh",
"phóng viên",
"đã",
"có",
"cuộc",
"trao",
"đổi",
"với",
"luật",
"sư",
"nguyễn",
"hồng",
"thái",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"luật",
"quốc",
"tế",
"hồng",
"thái",
"và",
"đồng",
"nghiệp",
"đoàn",
"luật",
"sư",
"thành phố",
"theo",
"tôi",
"người",
"đẹp",
"sẽ",
"nằm",
"trong",
"khoản",
"mười trên bảy",
"điều",
"một triệu",
"bộ luật hình sự",
"với",
"khung",
"hình",
"phát",
"từ",
"hai",
"năm",
"đến",
"bảy",
"năm",
"tù",
"số",
"năm",
"tù",
"cụ",
"thể",
"sẽ",
"chờ",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"giám",
"định",
"rõ",
"hàm",
"lượng",
"để",
"xem",
"xét",
"định",
"tội.theo",
"luật",
"sư",
"thái",
"theo",
"một",
"số",
"nguồn",
"tin",
"người",
"đẹp",
"chuyển",
"giới",
"trâm",
"anh",
"khai",
"ít",
"nhất",
"đây",
"là",
"lần",
"thứ",
"một ngàn bốn nhăm",
"mua",
"bán",
"ma",
"túy",
"với",
"tội",
"danh",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"hai triệu chín trăm tám bảy ngàn một trăm năm bảy",
"bộ luật hình sự",
"cần",
"xác",
"định",
"rõ",
"hàm",
"lượng",
"ma",
"túy",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"trong",
"số",
"âm năm hai chấm sáu bốn",
"viên",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"có",
"tổng",
"trọng",
"lượng",
"cộng hai tám một chín một bảy bảy không không tám một",
"gam",
"ngoài",
"ra",
"cần",
"xác",
"định",
"lời",
"khai",
"xem",
"lời",
"khai",
"cách",
"đó",
"bảy mươi bẩy chấm hai bẩy",
"tuần",
"đã",
"từng",
"mua",
"bán",
"không bốn chín năm tám sáu hai tám chín chín năm một",
"viên",
"thuốc",
"lắc",
"thì",
"có",
"căn",
"cứ",
"hay",
"không",
"hay",
"chỉ",
"là",
"lời",
"khai",
"một",
"phía",
"của",
"đương",
"sự",
"mà",
"chưa",
"có",
"đủ",
"căn",
"cứ",
"để",
"định",
"tội",
"điều",
"đáng",
"tiếc",
"một",
"người",
"đẹp",
"chuyển",
"giới",
"đã",
"tham",
"gia",
"một",
"số",
"cuộc",
"thi",
"lớn",
"một trăm bảy mươi tháng",
"và",
"sử",
"hữu",
"một",
"vẻ",
"đẹp",
"tiền",
"tỷ",
"như",
"trâm",
"anh",
"vì",
"sai",
"đường",
"mà",
"hủy",
"hoại",
"đi",
"danh",
"tiếng",
"đồng",
"thời",
"hot",
"girl",
"này",
"sẽ",
"bị",
"nghiêm",
"trị",
"theo",
"pháp",
"luật",
"trâm",
"anh",
"có",
"giam",
"giữ",
"tại",
"phòng",
"nam",
"ko",
"hot",
"girl",
"trâm",
"anh",
"tại",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra"
] |
[
"hot",
"girl",
"trâm",
"anh",
"có",
"thể",
"sẽ",
"lĩnh",
"hình",
"phạt",
"nào",
"pháp",
"luật",
"việc",
"mua",
"bán",
"ma",
"túy",
"không",
"chỉ",
"hủy",
"hoại",
"20-3008d-um",
"danh",
"tiếng",
"của",
"trâm",
"anh",
"mà",
"khiến",
"hot",
"girl",
"này",
"sẽ",
"bị",
"xử",
"lý",
"nghiêm",
"theo",
"pháp",
"luật",
"luật",
"sư",
"thái",
"khẳng",
"định",
"như",
"đã",
"đưa",
"tin",
"hot",
"girl",
"chuyển",
"giới",
"trâm",
"anh",
"tức",
"nguyễn",
"văn",
"hiếu",
"đã",
"cùng",
"nguyễn",
"hữu",
"đạt",
"sinh năm",
"30 - 3",
"thanh",
"oai",
"hà",
"nội",
"đang",
"có",
"hành",
"vi",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"thì",
"bị",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"ập",
"bắt",
"quả",
"tang",
"để",
"tìm",
"hiểu",
"khung",
"hình",
"phạt",
"mà",
"hot",
"girl",
"trâm",
"anh",
"có",
"thể",
"lĩnh",
"phóng viên",
"đã",
"có",
"cuộc",
"trao",
"đổi",
"với",
"luật",
"sư",
"nguyễn",
"hồng",
"thái",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"luật",
"quốc",
"tế",
"hồng",
"thái",
"và",
"đồng",
"nghiệp",
"đoàn",
"luật",
"sư",
"thành phố",
"theo",
"tôi",
"người",
"đẹp",
"sẽ",
"nằm",
"trong",
"khoản",
"10 / 7",
"điều",
"1.000.000",
"bộ luật hình sự",
"với",
"khung",
"hình",
"phát",
"từ",
"hai",
"năm",
"đến",
"bảy",
"năm",
"tù",
"số",
"năm",
"tù",
"cụ",
"thể",
"sẽ",
"chờ",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"giám",
"định",
"rõ",
"hàm",
"lượng",
"để",
"xem",
"xét",
"định",
"tội.theo",
"luật",
"sư",
"thái",
"theo",
"một",
"số",
"nguồn",
"tin",
"người",
"đẹp",
"chuyển",
"giới",
"trâm",
"anh",
"khai",
"ít",
"nhất",
"đây",
"là",
"lần",
"thứ",
"1045",
"mua",
"bán",
"ma",
"túy",
"với",
"tội",
"danh",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"2.987.157",
"bộ luật hình sự",
"cần",
"xác",
"định",
"rõ",
"hàm",
"lượng",
"ma",
"túy",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"trong",
"số",
"-52.64",
"viên",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"có",
"tổng",
"trọng",
"lượng",
"+28191770081",
"gam",
"ngoài",
"ra",
"cần",
"xác",
"định",
"lời",
"khai",
"xem",
"lời",
"khai",
"cách",
"đó",
"77.27",
"tuần",
"đã",
"từng",
"mua",
"bán",
"049586289951",
"viên",
"thuốc",
"lắc",
"thì",
"có",
"căn",
"cứ",
"hay",
"không",
"hay",
"chỉ",
"là",
"lời",
"khai",
"một",
"phía",
"của",
"đương",
"sự",
"mà",
"chưa",
"có",
"đủ",
"căn",
"cứ",
"để",
"định",
"tội",
"điều",
"đáng",
"tiếc",
"một",
"người",
"đẹp",
"chuyển",
"giới",
"đã",
"tham",
"gia",
"một",
"số",
"cuộc",
"thi",
"lớn",
"170 tháng",
"và",
"sử",
"hữu",
"một",
"vẻ",
"đẹp",
"tiền",
"tỷ",
"như",
"trâm",
"anh",
"vì",
"sai",
"đường",
"mà",
"hủy",
"hoại",
"đi",
"danh",
"tiếng",
"đồng",
"thời",
"hot",
"girl",
"này",
"sẽ",
"bị",
"nghiêm",
"trị",
"theo",
"pháp",
"luật",
"trâm",
"anh",
"có",
"giam",
"giữ",
"tại",
"phòng",
"nam",
"ko",
"hot",
"girl",
"trâm",
"anh",
"tại",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra"
] |
[
"lịch",
"phát",
"sóng",
"phim",
"hbo",
"cinemax",
"starmovie",
"ngày tám đến ngày mười hai tháng bốn",
"book",
"of",
"eli",
"iron",
"man",
"identiti",
"là",
"tên",
"những",
"bộ",
"phim",
"hay",
"sẽ",
"được",
"trình",
"chiếu",
"trên",
"truyền",
"hình",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"hình",
"ảnh",
"trong",
"phim",
"identiti",
"ảnh",
"internet",
"infonet",
"xin",
"cung",
"cấp",
"lịch",
"phát",
"sóng",
"phim",
"hbo",
"cinemax",
"star",
"movie",
"chi",
"tiết",
"ngày mùng chín tới mùng ba tháng bốn",
"tới",
"bạn",
"đọc",
"lịch",
"phát",
"sóng",
"kênh",
"hbo",
"tám trăm gạch chéo hờ dê mờ xê ích gờ đê lờ",
"lịch",
"phát",
"sóng",
"cinemax",
"gạch ngang hai một không không chéo ba trăm lẻ một",
"lịch",
"phát",
"sóng",
"star",
"movie",
"hai trăm ba không không không xuộc ép đờ dê dê"
] |
[
"lịch",
"phát",
"sóng",
"phim",
"hbo",
"cinemax",
"starmovie",
"ngày 8 đến ngày 12 tháng 4",
"book",
"of",
"eli",
"iron",
"man",
"identiti",
"là",
"tên",
"những",
"bộ",
"phim",
"hay",
"sẽ",
"được",
"trình",
"chiếu",
"trên",
"truyền",
"hình",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"hình",
"ảnh",
"trong",
"phim",
"identiti",
"ảnh",
"internet",
"infonet",
"xin",
"cung",
"cấp",
"lịch",
"phát",
"sóng",
"phim",
"hbo",
"cinemax",
"star",
"movie",
"chi",
"tiết",
"ngày mùng 9 tới mùng 3 tháng 4",
"tới",
"bạn",
"đọc",
"lịch",
"phát",
"sóng",
"kênh",
"hbo",
"800/hdmcxgdl",
"lịch",
"phát",
"sóng",
"cinemax",
"-2100/301",
"lịch",
"phát",
"sóng",
"star",
"movie",
"2003000/fđdd"
] |
[
"tôi",
"không",
"thể",
"ngừng",
"suy",
"nghĩ",
"và",
"tự",
"trách",
"bản",
"thân",
"freddie",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"một triệu bảy trăm",
"tuổi",
"trải",
"lòng",
"ngày mười năm đến ngày hai mươi tư tháng bốn",
"tuổi",
"sandy",
"rời",
"nước",
"anh",
"tới",
"australia",
"để",
"trở",
"thành",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"lướt",
"ván",
"buồm",
"chứng",
"kiến",
"bạn",
"bè",
"ở",
"anh",
"bắt",
"đầu",
"kết",
"hôn",
"mua",
"nhà",
"tôi",
"cảm",
"thấy",
"bản",
"thân",
"cần",
"quay",
"về",
"và",
"tìm",
"kiếm",
"sự",
"ổn",
"định",
"sandy",
"chia",
"sẻ",
"với",
"vice",
"tuy",
"nhiên",
"lựa",
"chọn",
"trên",
"không",
"khiến",
"sandy",
"hạnh",
"phúc",
"ở",
"tuổi",
"âm ba mươi ngàn chín trăm năm mươi phẩy bảy ngàn không trăm sáu mươi tư",
"anh",
"chịu",
"nhiều",
"áp",
"lực",
"tới",
"mức",
"phải",
"nghỉ",
"việc",
"chỉ",
"sau",
"vài",
"năm",
"về",
"anh",
"đáng",
"nói",
"trường",
"hợp",
"như",
"sandy",
"không",
"hề",
"hiếm",
"gặp",
"ngày mười tám ngày mười sáu tháng chín",
"khảo",
"sát",
"từ",
"linkedin",
"cho",
"thấy",
"bốn nghìn một trăm sáu mươi hai chấm ba một bảy vòng",
"nam",
"giới",
"người",
"anh",
"trong",
"độ",
"tuổi",
"bảy trăm năm nhăm chấm tám nghìn ba trăm linh sáu",
"từng",
"trải",
"qua",
"khủng",
"hoảng",
"âm bốn hai ki lô mét trên ga lông",
"đang",
"vật",
"lộn",
"với",
"tình",
"trạng",
"tương",
"tự",
"nhưng",
"theo",
"dữ",
"liệu",
"từ",
"văn",
"phòng",
"thống",
"kê",
"quốc",
"gia",
"ngày mười bốn và ngày năm",
"đàn",
"ông",
"chiếm",
"khoảng",
"i giây năm không không bẩy trăm lẻ hai",
"số",
"vụ",
"tự",
"tử",
"tại",
"xứ",
"sương",
"mù",
"đạt",
"mốc",
"cao",
"nhất",
"trong",
"cộng ba không chín bốn một ba bốn một sáu tám tám",
"thập",
"kỷ",
"qua",
"hai mươi giờ bốn mươi",
"hơn",
"bốn nghìn sáu trăm chín mốt chấm bốn trăm chín mươi hai mon",
"thanh",
"niên",
"anh",
"quốc",
"khẳng",
"định",
"mình",
"cộng năm hai sáu bảy hai chín năm bốn hai một một",
"từng",
"gặp",
"khủng",
"hoảng",
"tuổi",
"tám triệu năm trăm bảy mươi nghìn chín trăm linh năm",
"ảnh",
"getty",
"freddie",
"mười bẩy ngàn ba trăm mười sáu phẩy không không bốn năm ba bốn",
"tuổi",
"nhân",
"viên",
"văn",
"phòng",
"từng",
"trải",
"qua",
"một",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"tinh",
"thần",
"khi",
"mới",
"ba",
"tuổi",
"chia",
"sẻ",
"với",
"vice",
"anh",
"cho",
"biết",
"bản",
"thân",
"bị",
"sang",
"chấn",
"tâm",
"lý",
"đến",
"mức",
"suy",
"nghĩ",
"về",
"cái",
"chết",
"và",
"phải",
"tìm",
"đến",
"bác",
"sĩ",
"điều",
"trị",
"dưới",
"ảnh",
"hưởng",
"từ",
"đại",
"dịch",
"sức",
"khỏe",
"tâm",
"thần",
"của",
"freddie",
"càng",
"thêm",
"tồi",
"tệ",
"sau",
"khi",
"trải",
"qua",
"một",
"vài",
"triệu",
"chứng",
"sáu mươi ngang hai không không tám dê ích bê ích gạch chéo bê vờ",
"nhẹ",
"anh",
"lên",
"cơn",
"hoảng",
"loạn",
"nghiêm",
"trọng",
"ảnh",
"freepik",
"theo",
"nathaniel",
"oke",
"nhà",
"trị",
"liệu",
"tâm",
"lý",
"lâm",
"sàng",
"sars-cov-2",
"đã",
"khiến",
"tỷ",
"lệ",
"tử",
"vong",
"tăng",
"cao",
"ở",
"một",
"số",
"nam",
"thanh",
"niên",
"nam",
"giới",
"cảm",
"thấy",
"ít",
"quyền",
"lực",
"và",
"hy",
"vọng",
"hơn",
"trước",
"đây",
"nathaniel",
"oke",
"nói",
"rằng",
"khủng",
"hoảng",
"xảy",
"ra",
"khi",
"nam",
"giới",
"đặt",
"câu",
"hỏi",
"về",
"ý",
"nghĩa",
"của",
"cuộc",
"sống",
"đối",
"với",
"nana",
"ba ngàn không trăm ba mươi",
"tuổi",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"tâm",
"lý",
"của",
"anh",
"cũng",
"bắt",
"nguồn",
"từ",
"cảm",
"giác",
"xấu",
"hổ",
"những",
"người",
"đàn",
"ông",
"da",
"đen",
"dường",
"như",
"phải",
"trải",
"qua",
"một",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"từ",
"khi",
"mới",
"tám chín chấm chín đến năm mươi sáu phẩy ba",
"tuổi",
"vì",
"bị",
"cha",
"mẹ",
"so",
"sánh",
"với",
"con",
"cái",
"của",
"những",
"người",
"khác",
"các",
"thanh",
"niên",
"thường",
"đặt",
"ra",
"những",
"thành",
"tựu",
"nhất",
"định",
"cho",
"các",
"mốc",
"tuổi",
"ngày mười nhăm và ngày mười một",
"ba ngàn sáu trăm",
"năm mươi bốn",
"ba trăm tám mươi hai nghìn hai trăm bảy mươi sáu",
"và",
"mặc",
"định",
"phải",
"hoàn",
"thành",
"nó",
"do",
"đó",
"nhà",
"bốn ngàn sáu trăm sáu mươi phẩy một trăm héc",
"trị",
"liệu",
"tâm",
"lý",
"lâm",
"sàng",
"hilda",
"burke",
"khuyên",
"rằng",
"họ",
"nên",
"lưu",
"ý",
"ở",
"những",
"cột",
"mốc",
"trên",
"khi",
"chúng",
"ta",
"cảm",
"thấy",
"mình",
"phải",
"làm",
"những",
"việc",
"cụ",
"thể",
"hoặc",
"đạt",
"được",
"những",
"mục",
"tiêu",
"nhất",
"định",
"ở",
"độ",
"tuổi",
"đó",
"là",
"lúc",
"lo",
"lắng",
"có",
"thể",
"xuất",
"hiện",
"burke",
"nói",
"sandy",
"thường",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"khi",
"so",
"sánh",
"mình",
"với",
"những",
"người",
"học",
"cùng",
"trường",
"dựa",
"trên",
"những",
"thành",
"tích",
"mà",
"họ",
"khoe",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"đó",
"là",
"nỗi",
"sợ",
"hãi",
"lớn",
"đối",
"với",
"rất",
"nhiều",
"người",
"đàn",
"ông",
"thế",
"hệ",
"trẻ",
"bây",
"giờ",
"freddie",
"nói",
"theo",
"oke",
"bước",
"đầu",
"tiên",
"để",
"vượt",
"qua",
"những",
"mặc",
"cảm",
"đó",
"là",
"thừa",
"nhận",
"và",
"nói",
"về",
"nó",
"đối",
"với",
"những",
"mười giờ",
"người",
"không",
"đủ",
"khả",
"năng",
"trị",
"ba không sáu ích",
"liệu",
"oke",
"tổ",
"chức",
"the",
"therapy",
"hour",
"một",
"hội",
"thảo",
"trên",
"web",
"hàng",
"tuần",
"ảnh",
"healthline",
"đối",
"với",
"nana",
"đại",
"dịch",
"đã",
"giúp",
"anh",
"ấy",
"vượt",
"qua",
"cơn",
"khủng",
"hoảng",
"đời",
"mình",
"giờ",
"đây",
"nana",
"có",
"thể",
"coi",
"mình",
"là",
"một",
"nhà",
"hoạt",
"động",
"xã",
"hội",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"người",
"khuyết",
"tật",
"tôi",
"đã",
"nhận",
"ra",
"mục",
"đích",
"của",
"mình",
"đó",
"là",
"góp",
"tiếng",
"nói",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"tinh",
"âm hai mươi mốt chấm không chín ngàn hai trăm bẩy mươi mốt",
"thần",
"của",
"những",
"người",
"đàn",
"ông",
"khuyết",
"tật",
"đặc",
"biệt",
"là",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"cách",
"ly",
"do",
"sờ i xê i xoẹt tám trăm",
"anh",
"nói",
"chín mươi bốn"
] |
[
"tôi",
"không",
"thể",
"ngừng",
"suy",
"nghĩ",
"và",
"tự",
"trách",
"bản",
"thân",
"freddie",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"1.000.700",
"tuổi",
"trải",
"lòng",
"ngày 15 đến ngày 24 tháng 4",
"tuổi",
"sandy",
"rời",
"nước",
"anh",
"tới",
"australia",
"để",
"trở",
"thành",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"lướt",
"ván",
"buồm",
"chứng",
"kiến",
"bạn",
"bè",
"ở",
"anh",
"bắt",
"đầu",
"kết",
"hôn",
"mua",
"nhà",
"tôi",
"cảm",
"thấy",
"bản",
"thân",
"cần",
"quay",
"về",
"và",
"tìm",
"kiếm",
"sự",
"ổn",
"định",
"sandy",
"chia",
"sẻ",
"với",
"vice",
"tuy",
"nhiên",
"lựa",
"chọn",
"trên",
"không",
"khiến",
"sandy",
"hạnh",
"phúc",
"ở",
"tuổi",
"-30.950,7064",
"anh",
"chịu",
"nhiều",
"áp",
"lực",
"tới",
"mức",
"phải",
"nghỉ",
"việc",
"chỉ",
"sau",
"vài",
"năm",
"về",
"anh",
"đáng",
"nói",
"trường",
"hợp",
"như",
"sandy",
"không",
"hề",
"hiếm",
"gặp",
"ngày 18 ngày 16 tháng 9",
"khảo",
"sát",
"từ",
"linkedin",
"cho",
"thấy",
"4162.317 vòng",
"nam",
"giới",
"người",
"anh",
"trong",
"độ",
"tuổi",
"755.8306",
"từng",
"trải",
"qua",
"khủng",
"hoảng",
"-42 km/gallon",
"đang",
"vật",
"lộn",
"với",
"tình",
"trạng",
"tương",
"tự",
"nhưng",
"theo",
"dữ",
"liệu",
"từ",
"văn",
"phòng",
"thống",
"kê",
"quốc",
"gia",
"ngày 14 và ngày 5",
"đàn",
"ông",
"chiếm",
"khoảng",
"yj500702",
"số",
"vụ",
"tự",
"tử",
"tại",
"xứ",
"sương",
"mù",
"đạt",
"mốc",
"cao",
"nhất",
"trong",
"+30941341688",
"thập",
"kỷ",
"qua",
"20h40",
"hơn",
"4691.492 mol",
"thanh",
"niên",
"anh",
"quốc",
"khẳng",
"định",
"mình",
"+52672954211",
"từng",
"gặp",
"khủng",
"hoảng",
"tuổi",
"8.570.905",
"ảnh",
"getty",
"freddie",
"17.316,004534",
"tuổi",
"nhân",
"viên",
"văn",
"phòng",
"từng",
"trải",
"qua",
"một",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"tinh",
"thần",
"khi",
"mới",
"3",
"tuổi",
"chia",
"sẻ",
"với",
"vice",
"anh",
"cho",
"biết",
"bản",
"thân",
"bị",
"sang",
"chấn",
"tâm",
"lý",
"đến",
"mức",
"suy",
"nghĩ",
"về",
"cái",
"chết",
"và",
"phải",
"tìm",
"đến",
"bác",
"sĩ",
"điều",
"trị",
"dưới",
"ảnh",
"hưởng",
"từ",
"đại",
"dịch",
"sức",
"khỏe",
"tâm",
"thần",
"của",
"freddie",
"càng",
"thêm",
"tồi",
"tệ",
"sau",
"khi",
"trải",
"qua",
"một",
"vài",
"triệu",
"chứng",
"60-2008dxbx/bv",
"nhẹ",
"anh",
"lên",
"cơn",
"hoảng",
"loạn",
"nghiêm",
"trọng",
"ảnh",
"freepik",
"theo",
"nathaniel",
"oke",
"nhà",
"trị",
"liệu",
"tâm",
"lý",
"lâm",
"sàng",
"sars-cov-2",
"đã",
"khiến",
"tỷ",
"lệ",
"tử",
"vong",
"tăng",
"cao",
"ở",
"một",
"số",
"nam",
"thanh",
"niên",
"nam",
"giới",
"cảm",
"thấy",
"ít",
"quyền",
"lực",
"và",
"hy",
"vọng",
"hơn",
"trước",
"đây",
"nathaniel",
"oke",
"nói",
"rằng",
"khủng",
"hoảng",
"xảy",
"ra",
"khi",
"nam",
"giới",
"đặt",
"câu",
"hỏi",
"về",
"ý",
"nghĩa",
"của",
"cuộc",
"sống",
"đối",
"với",
"nana",
"3030",
"tuổi",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"tâm",
"lý",
"của",
"anh",
"cũng",
"bắt",
"nguồn",
"từ",
"cảm",
"giác",
"xấu",
"hổ",
"những",
"người",
"đàn",
"ông",
"da",
"đen",
"dường",
"như",
"phải",
"trải",
"qua",
"một",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"từ",
"khi",
"mới",
"89.9 - 56,3",
"tuổi",
"vì",
"bị",
"cha",
"mẹ",
"so",
"sánh",
"với",
"con",
"cái",
"của",
"những",
"người",
"khác",
"các",
"thanh",
"niên",
"thường",
"đặt",
"ra",
"những",
"thành",
"tựu",
"nhất",
"định",
"cho",
"các",
"mốc",
"tuổi",
"ngày 15 và ngày 11",
"3600",
"54",
"382.276",
"và",
"mặc",
"định",
"phải",
"hoàn",
"thành",
"nó",
"do",
"đó",
"nhà",
"4660,100 hz",
"trị",
"liệu",
"tâm",
"lý",
"lâm",
"sàng",
"hilda",
"burke",
"khuyên",
"rằng",
"họ",
"nên",
"lưu",
"ý",
"ở",
"những",
"cột",
"mốc",
"trên",
"khi",
"chúng",
"ta",
"cảm",
"thấy",
"mình",
"phải",
"làm",
"những",
"việc",
"cụ",
"thể",
"hoặc",
"đạt",
"được",
"những",
"mục",
"tiêu",
"nhất",
"định",
"ở",
"độ",
"tuổi",
"đó",
"là",
"lúc",
"lo",
"lắng",
"có",
"thể",
"xuất",
"hiện",
"burke",
"nói",
"sandy",
"thường",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"khi",
"so",
"sánh",
"mình",
"với",
"những",
"người",
"học",
"cùng",
"trường",
"dựa",
"trên",
"những",
"thành",
"tích",
"mà",
"họ",
"khoe",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"đó",
"là",
"nỗi",
"sợ",
"hãi",
"lớn",
"đối",
"với",
"rất",
"nhiều",
"người",
"đàn",
"ông",
"thế",
"hệ",
"trẻ",
"bây",
"giờ",
"freddie",
"nói",
"theo",
"oke",
"bước",
"đầu",
"tiên",
"để",
"vượt",
"qua",
"những",
"mặc",
"cảm",
"đó",
"là",
"thừa",
"nhận",
"và",
"nói",
"về",
"nó",
"đối",
"với",
"những",
"10h",
"người",
"không",
"đủ",
"khả",
"năng",
"trị",
"306x",
"liệu",
"oke",
"tổ",
"chức",
"the",
"therapy",
"hour",
"một",
"hội",
"thảo",
"trên",
"web",
"hàng",
"tuần",
"ảnh",
"healthline",
"đối",
"với",
"nana",
"đại",
"dịch",
"đã",
"giúp",
"anh",
"ấy",
"vượt",
"qua",
"cơn",
"khủng",
"hoảng",
"đời",
"mình",
"giờ",
"đây",
"nana",
"có",
"thể",
"coi",
"mình",
"là",
"một",
"nhà",
"hoạt",
"động",
"xã",
"hội",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"người",
"khuyết",
"tật",
"tôi",
"đã",
"nhận",
"ra",
"mục",
"đích",
"của",
"mình",
"đó",
"là",
"góp",
"tiếng",
"nói",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"tinh",
"-21.09271",
"thần",
"của",
"những",
"người",
"đàn",
"ông",
"khuyết",
"tật",
"đặc",
"biệt",
"là",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"cách",
"ly",
"do",
"sici/800",
"anh",
"nói",
"94"
] |
[
"vì",
"trong",
"nhiều",
"nhà",
"hiện",
"nay",
"có",
"khi",
"xe",
"với",
"khách",
"ở",
"chung",
"một",
"phòng",
"salon",
"âm một nghìn bốn trăm chín mươi hai phẩy không bẩy trăm bẩy mươi mốt đề xi ben",
"việc",
"phòng",
"khách",
"phòng",
"ăn",
"trực",
"tiếp",
"với",
"cửa",
"wc",
"thường",
"được",
"lưu",
"ý",
"né",
"tránh",
"nhưng",
"sáu trăm sáu bẩy ngàn năm trăm tám lăm",
"nếu",
"khách",
"dùng",
"wc",
"mà",
"phải",
"đi",
"qua",
"bếp",
"thì",
"cũng",
"không",
"tế",
"nhị",
"chút",
"nào",
"đôi",
"khi",
"có",
"giải",
"pháp",
"hợp",
"lý",
"đặt",
"không",
"gian",
"thờ",
"tự",
"ở",
"tầng",
"trệt",
"thì",
"lối",
"qua",
"lại",
"trước",
"bàn",
"thờ",
"cũng",
"nên",
"cấm",
"ngặt",
"đối",
"với",
"đồ",
"dơ",
"bếp",
"núc",
"hoặc",
"lối",
"vào",
"wc"
] |
[
"vì",
"trong",
"nhiều",
"nhà",
"hiện",
"nay",
"có",
"khi",
"xe",
"với",
"khách",
"ở",
"chung",
"một",
"phòng",
"salon",
"-1492,0771 db",
"việc",
"phòng",
"khách",
"phòng",
"ăn",
"trực",
"tiếp",
"với",
"cửa",
"wc",
"thường",
"được",
"lưu",
"ý",
"né",
"tránh",
"nhưng",
"667.585",
"nếu",
"khách",
"dùng",
"wc",
"mà",
"phải",
"đi",
"qua",
"bếp",
"thì",
"cũng",
"không",
"tế",
"nhị",
"chút",
"nào",
"đôi",
"khi",
"có",
"giải",
"pháp",
"hợp",
"lý",
"đặt",
"không",
"gian",
"thờ",
"tự",
"ở",
"tầng",
"trệt",
"thì",
"lối",
"qua",
"lại",
"trước",
"bàn",
"thờ",
"cũng",
"nên",
"cấm",
"ngặt",
"đối",
"với",
"đồ",
"dơ",
"bếp",
"núc",
"hoặc",
"lối",
"vào",
"wc"
] |
[
"unesco",
"lựa",
"chọn",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"như",
"thế",
"nào",
"theo",
"quy",
"chế",
"hội",
"đồng",
"chấp",
"hành",
"unesco",
"gồm",
"năm triệu",
"quốc",
"gia",
"sẽ",
"bầu",
"bằng",
"phiếu",
"tháng không sáu một một chín không",
"kín",
"để",
"lựa",
"chọn",
"ra",
"ứng",
"cử",
"viên",
"duy",
"nhất",
"đạt",
"được",
"đa",
"số",
"quá",
"bán",
"ngày mười sáu đến ngày hai hai tháng mười",
"phiếu",
"để",
"giới",
"thiệu",
"lên",
"đại",
"hội",
"đồng",
"unesco",
"xem",
"xét",
"trở",
"thành",
"tân",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"unesco",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"unesco",
"là",
"người",
"đứng",
"đầu",
"ban",
"thư",
"ký",
"điều",
"hành",
"bộ",
"máy",
"hành",
"chính",
"khoảng",
"tám triệu ba trăm ngàn",
"nhân",
"viên",
"tại",
"trụ",
"sở",
"unesco",
"ở",
"paris",
"và",
"các",
"văn",
"phòng",
"trực",
"thuộc",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"unesco",
"có",
"nhiệm",
"kỳ",
"ba trăm sáu mươi năm ngàn hai trăm ba mươi năm",
"năm",
"và",
"có",
"thể",
"tái",
"cử",
"lần",
"thứ",
"hai",
"từ",
"khi",
"thành",
"lập",
"tới",
"nay",
"unesco",
"có",
"một nghìn bốn trăm năm mươi tám",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"hiện",
"tại",
"bà",
"irina",
"bokova",
"người",
"bulgaria",
"đang",
"giữ",
"vai",
"trò",
"này",
"nhiệm",
"kỳ",
"ngày mười lăm và ngày sáu",
"của",
"bà",
"sẽ",
"kết",
"thúc",
"vào",
"mười bảy giờ ba ba",
"bà",
"irina",
"bokova",
"sẽ",
"hết",
"nhiệm",
"kỳ",
"vào",
"mười chín giờ hai mươi hai phút",
"năm",
"nay",
"có",
"một ngàn",
"ứng",
"viên",
"cho",
"vị",
"trí",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"unesco",
"gồm",
"ông",
"polad",
"bulbuloglu",
"tám trăm sáu mươi lít",
"azerbaijan",
"ông",
"phạm",
"sanh",
"châu",
"việt",
"nam",
"bà",
"moushira",
"khattab",
"ai",
"cập",
"ông",
"hamad",
"bin",
"abdulaziz",
"al-kawari",
"qatar",
"ông",
"qian",
"tang",
"trung",
"quốc",
"ông",
"juan",
"alfonso",
"fuentes",
"soria",
"guatemala",
"ông",
"saleh",
"al-hasnawi",
"iraq",
"bà",
"vera",
"el-khoury",
"lacoeuilhe",
"lebanon",
"và",
"bà",
"audrey",
"azoulay",
"pháp",
"tuy",
"nhiên",
"hiện",
"nay",
"azerbaijan",
"guatemala",
"và",
"iraq",
"đã",
"rút",
"ứng",
"cử",
"mười hai giờ năm phút",
"viên",
"của",
"mình",
"quá",
"trình",
"bầu",
"cử",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"trong",
"tối",
"đa",
"cộng bẩy bẩy năm tám không bẩy một tám một không hai",
"vòng",
"sau",
"vòng",
"đầu",
"tiên",
"nếu",
"không",
"có",
"ứng",
"viên",
"nào",
"đạt",
"được",
"đa",
"số",
"quá",
"một triệu bẩy trăm sáu mốt nghìn một trăm bốn sáu",
"bán",
"mười lăm giờ",
"thì",
"các",
"vòng",
"bầu",
"cử",
"sau",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"những",
"ngày",
"họp",
"tiếp",
"theo",
"của",
"khóa",
"họp",
"hội",
"đồng",
"chấp",
"hành",
"unesco",
"nếu",
"đến",
"vòng",
"thứ",
"một nghìn chín trăm chín mốt",
"mà",
"chưa",
"có",
"ứng",
"cử",
"viên",
"nào",
"đạt",
"quá",
"bán",
"thì",
"bốn trên tám",
"ứng",
"cử",
"viên",
"có",
"số",
"phiếu",
"cao",
"nhất",
"sẽ",
"được",
"vào",
"vòng",
"một ngàn sáu trăm năm nhăm",
"vòng",
"cuối",
"cùng",
"để",
"chọn",
"một",
"người",
"trong",
"âm năm mươi chấm sáu ba",
"trường",
"hợp",
"tại",
"vòng",
"một nghìn bốn trăm linh một",
"cả",
"hai",
"ứng",
"viên",
"có",
"cùng",
"số",
"phiếu",
"thì",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"chấp",
"hành",
"sẽ",
"bốc",
"thăm",
"ngẫu",
"nhiên",
"chọn",
"một",
"ứng",
"viên",
"duy",
"nhất",
"sau",
"đó",
"đại",
"hội",
"đồng",
"unesco",
"sẽ",
"xem",
"xét",
"thông",
"qua",
"ứng",
"viên",
"duy",
"nhất",
"được",
"hội",
"đồng",
"chấp",
"hành",
"unesco",
"giới",
"thiệu",
"vào",
"khóa",
"họp",
"hai mươi giờ hai mốt phút ba mươi giây"
] |
[
"unesco",
"lựa",
"chọn",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"như",
"thế",
"nào",
"theo",
"quy",
"chế",
"hội",
"đồng",
"chấp",
"hành",
"unesco",
"gồm",
"5.000.000",
"quốc",
"gia",
"sẽ",
"bầu",
"bằng",
"phiếu",
"tháng 06/1190",
"kín",
"để",
"lựa",
"chọn",
"ra",
"ứng",
"cử",
"viên",
"duy",
"nhất",
"đạt",
"được",
"đa",
"số",
"quá",
"bán",
"ngày 16 đến ngày 22 tháng 10",
"phiếu",
"để",
"giới",
"thiệu",
"lên",
"đại",
"hội",
"đồng",
"unesco",
"xem",
"xét",
"trở",
"thành",
"tân",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"unesco",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"unesco",
"là",
"người",
"đứng",
"đầu",
"ban",
"thư",
"ký",
"điều",
"hành",
"bộ",
"máy",
"hành",
"chính",
"khoảng",
"8.300.000",
"nhân",
"viên",
"tại",
"trụ",
"sở",
"unesco",
"ở",
"paris",
"và",
"các",
"văn",
"phòng",
"trực",
"thuộc",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"unesco",
"có",
"nhiệm",
"kỳ",
"365.235",
"năm",
"và",
"có",
"thể",
"tái",
"cử",
"lần",
"thứ",
"hai",
"từ",
"khi",
"thành",
"lập",
"tới",
"nay",
"unesco",
"có",
"1458",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"hiện",
"tại",
"bà",
"irina",
"bokova",
"người",
"bulgaria",
"đang",
"giữ",
"vai",
"trò",
"này",
"nhiệm",
"kỳ",
"ngày 15 và ngày 6",
"của",
"bà",
"sẽ",
"kết",
"thúc",
"vào",
"17h33",
"bà",
"irina",
"bokova",
"sẽ",
"hết",
"nhiệm",
"kỳ",
"vào",
"19h22",
"năm",
"nay",
"có",
"1000",
"ứng",
"viên",
"cho",
"vị",
"trí",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"unesco",
"gồm",
"ông",
"polad",
"bulbuloglu",
"860 l",
"azerbaijan",
"ông",
"phạm",
"sanh",
"châu",
"việt",
"nam",
"bà",
"moushira",
"khattab",
"ai",
"cập",
"ông",
"hamad",
"bin",
"abdulaziz",
"al-kawari",
"qatar",
"ông",
"qian",
"tang",
"trung",
"quốc",
"ông",
"juan",
"alfonso",
"fuentes",
"soria",
"guatemala",
"ông",
"saleh",
"al-hasnawi",
"iraq",
"bà",
"vera",
"el-khoury",
"lacoeuilhe",
"lebanon",
"và",
"bà",
"audrey",
"azoulay",
"pháp",
"tuy",
"nhiên",
"hiện",
"nay",
"azerbaijan",
"guatemala",
"và",
"iraq",
"đã",
"rút",
"ứng",
"cử",
"12h5",
"viên",
"của",
"mình",
"quá",
"trình",
"bầu",
"cử",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"trong",
"tối",
"đa",
"+77580718102",
"vòng",
"sau",
"vòng",
"đầu",
"tiên",
"nếu",
"không",
"có",
"ứng",
"viên",
"nào",
"đạt",
"được",
"đa",
"số",
"quá",
"1.761.146",
"bán",
"15h",
"thì",
"các",
"vòng",
"bầu",
"cử",
"sau",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"những",
"ngày",
"họp",
"tiếp",
"theo",
"của",
"khóa",
"họp",
"hội",
"đồng",
"chấp",
"hành",
"unesco",
"nếu",
"đến",
"vòng",
"thứ",
"1991",
"mà",
"chưa",
"có",
"ứng",
"cử",
"viên",
"nào",
"đạt",
"quá",
"bán",
"thì",
"4 / 8",
"ứng",
"cử",
"viên",
"có",
"số",
"phiếu",
"cao",
"nhất",
"sẽ",
"được",
"vào",
"vòng",
"1655",
"vòng",
"cuối",
"cùng",
"để",
"chọn",
"một",
"người",
"trong",
"-50.63",
"trường",
"hợp",
"tại",
"vòng",
"1401",
"cả",
"hai",
"ứng",
"viên",
"có",
"cùng",
"số",
"phiếu",
"thì",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"chấp",
"hành",
"sẽ",
"bốc",
"thăm",
"ngẫu",
"nhiên",
"chọn",
"một",
"ứng",
"viên",
"duy",
"nhất",
"sau",
"đó",
"đại",
"hội",
"đồng",
"unesco",
"sẽ",
"xem",
"xét",
"thông",
"qua",
"ứng",
"viên",
"duy",
"nhất",
"được",
"hội",
"đồng",
"chấp",
"hành",
"unesco",
"giới",
"thiệu",
"vào",
"khóa",
"họp",
"20:21:30"
] |
[
"tết",
"năm",
"nay",
"các",
"công",
"chức",
"được",
"nghỉ",
"âm bốn sáu phẩy ba",
"ngày",
"một",
"số",
"công",
"ty",
"cho",
"nghỉ",
"tận",
"chín mốt chấm không không tám mươi ba",
"ngày",
"nghỉ",
"tám giờ",
"lâu",
"sướng",
"mà",
"cũng",
"khổ",
"nghĩ",
"đến",
"thứ",
"hai",
"phải",
"đi",
"làm",
"mà",
"tớ",
"muốn",
"ốm",
"quá",
"hương",
"giang",
"âm ba mươi tám chấm không",
"tuổi",
"nhân",
"viên",
"một",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"ở",
"hà",
"nội",
"than",
"thở",
"năm",
"nào",
"ngày",
"đầu",
"tiên",
"đi",
"làm",
"cũng",
"chỉ",
"loanh",
"quanh",
"chúc",
"tết",
"nhau",
"nhưng",
"năm",
"nay",
"sếp",
"tuyên",
"bố",
"là",
"không",
"có",
"chuyện",
"đó",
"vì",
"nghỉ",
"dài",
"rồi",
"nói",
"thì",
"bảo",
"nghỉ",
"ít",
"cũng",
"kêu",
"nghỉ",
"nhiều",
"cũng",
"kêu",
"nhưng",
"quả",
"thực",
"nghỉ",
"càng",
"lâu",
"thì",
"càng",
"ngại",
"đi",
"làm",
"hoàng",
"trung",
"trưởng",
"phòng",
"marketing",
"một",
"công",
"ty",
"trên",
"đường",
"tây",
"sơn",
"hà",
"nội",
"nói",
"ngay",
"cả",
"người",
"làm",
"sếp",
"cũng",
"ngại",
"đến",
"công",
"ty",
"như",
"chị",
"mai",
"anh",
"ba ngàn",
"tuổi",
"phó",
"giám",
"đốc",
"một",
"công",
"ty",
"sống",
"ở",
"tập",
"thể",
"quỳnh",
"mai",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"hà",
"nội",
"ra",
"giêng",
"là",
"phải",
"đối",
"mặt",
"ngay",
"với",
"mấy",
"dự",
"án",
"khó",
"nhằn",
"nên",
"đôi",
"khi",
"cũng",
"muốn",
"trốn",
"đó",
"là",
"chưa",
"kể",
"đi",
"làm",
"đúng",
"giờ",
"được",
"cũng",
"là",
"điều",
"nan",
"giải",
"vì",
"thật",
"khó",
"đánh",
"thức",
"lũ",
"trẻ",
"dậy",
"sớm",
"cho",
"chúng",
"ăn",
"bốn trăm bảy mươi hai rúp",
"rồi",
"đưa",
"đi",
"học",
"mà",
"mình",
"vẫn",
"kịp",
"giờ",
"làm",
"ngay",
"cả",
"vợ",
"chồng",
"mình",
"cũng",
"đã",
"quen",
"ngủ",
"nướng",
"đến",
"hai mươi sáu đến năm",
"âm hai ngàn bốn mươi hai phẩy bốn hai mét khối",
"rồi",
"thay",
"vì",
"cho",
"nghỉ",
"hết",
"tám tháng chín",
"tết",
"anh",
"yêu",
"cầu",
"nhân",
"viên",
"đi",
"làm",
"vào",
"ngày hai mươi năm tháng một bốn tám ba",
"là",
"thứ",
"bảy tám hai bảy bốn sáu bảy một ba không tám",
"nên",
"theo",
"quy",
"định",
"chỉ",
"làm",
"nửa",
"ngày",
"và",
"có",
"thể",
"du",
"di",
"cho",
"về",
"sớm",
"thế",
"là",
"nhân",
"viên",
"vẫn",
"có",
"ngày",
"đầu",
"xuân",
"để",
"chúc",
"tụng",
"vui",
"vẻ",
"với",
"nhau",
"để",
"đến",
"thứ",
"năm trăm bốn mốt ngàn chín bốn",
"làm",
"việc",
"nghiêm",
"túc",
"luôn",
"không",
"cảm",
"thấy",
"oán",
"thán",
"vì",
"đến",
"cơ",
"quan",
"đã",
"đụng",
"đầu",
"đánh",
"cốp",
"vào",
"công",
"việc",
"nữa",
"thọ",
"nói",
"cũng",
"để",
"khởi",
"động",
"cho",
"nhân",
"viên",
"chị",
"phạm",
"thu",
"trang",
"bốn ngàn không trăm ba hai",
"giám",
"đốc",
"một",
"công",
"ty",
"thực",
"phẩm",
"đóng",
"ở",
"quận",
"hoàng",
"mai",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"công",
"ty",
"chị",
"vẫn",
"đi",
"làm",
"từ",
"ngày mười tám và ngày hai",
"tuy",
"nhiên",
"chị",
"giao",
"hẹn",
"với",
"nhân",
"viên",
"làm",
"việc",
"nghiêm",
"túc",
"ngay",
"từ",
"buổi",
"sáng",
"cố",
"gắng",
"hoàn",
"thành",
"công",
"việc",
"sớm",
"để",
"một ngàn bẩy trăm mười năm phẩy không ba trăm bẩy mươi bốn mê ga oát giờ trên giây",
"tất",
"cả",
"đi",
"ăn",
"tân",
"niên",
"không",
"nên",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"quá",
"cao",
"theo",
"chuyên",
"gia",
"tâm",
"lý",
"lã",
"linh",
"nga",
"phòng",
"khám",
"tuna",
"phố",
"vọng",
"hà",
"nội",
"stress",
"oải",
"trong",
"những",
"ngày",
"đầu",
"năm",
"là",
"tâm",
"lý",
"chung",
"của",
"hầu",
"hết",
"mọi",
"người",
"từ",
"nhân",
"viên",
"đến",
"sếp"
] |
[
"tết",
"năm",
"nay",
"các",
"công",
"chức",
"được",
"nghỉ",
"-46,3",
"ngày",
"một",
"số",
"công",
"ty",
"cho",
"nghỉ",
"tận",
"91.0083",
"ngày",
"nghỉ",
"8h",
"lâu",
"sướng",
"mà",
"cũng",
"khổ",
"nghĩ",
"đến",
"thứ",
"hai",
"phải",
"đi",
"làm",
"mà",
"tớ",
"muốn",
"ốm",
"quá",
"hương",
"giang",
"-38.0",
"tuổi",
"nhân",
"viên",
"một",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"ở",
"hà",
"nội",
"than",
"thở",
"năm",
"nào",
"ngày",
"đầu",
"tiên",
"đi",
"làm",
"cũng",
"chỉ",
"loanh",
"quanh",
"chúc",
"tết",
"nhau",
"nhưng",
"năm",
"nay",
"sếp",
"tuyên",
"bố",
"là",
"không",
"có",
"chuyện",
"đó",
"vì",
"nghỉ",
"dài",
"rồi",
"nói",
"thì",
"bảo",
"nghỉ",
"ít",
"cũng",
"kêu",
"nghỉ",
"nhiều",
"cũng",
"kêu",
"nhưng",
"quả",
"thực",
"nghỉ",
"càng",
"lâu",
"thì",
"càng",
"ngại",
"đi",
"làm",
"hoàng",
"trung",
"trưởng",
"phòng",
"marketing",
"một",
"công",
"ty",
"trên",
"đường",
"tây",
"sơn",
"hà",
"nội",
"nói",
"ngay",
"cả",
"người",
"làm",
"sếp",
"cũng",
"ngại",
"đến",
"công",
"ty",
"như",
"chị",
"mai",
"anh",
"3000",
"tuổi",
"phó",
"giám",
"đốc",
"một",
"công",
"ty",
"sống",
"ở",
"tập",
"thể",
"quỳnh",
"mai",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"hà",
"nội",
"ra",
"giêng",
"là",
"phải",
"đối",
"mặt",
"ngay",
"với",
"mấy",
"dự",
"án",
"khó",
"nhằn",
"nên",
"đôi",
"khi",
"cũng",
"muốn",
"trốn",
"đó",
"là",
"chưa",
"kể",
"đi",
"làm",
"đúng",
"giờ",
"được",
"cũng",
"là",
"điều",
"nan",
"giải",
"vì",
"thật",
"khó",
"đánh",
"thức",
"lũ",
"trẻ",
"dậy",
"sớm",
"cho",
"chúng",
"ăn",
"472 rub",
"rồi",
"đưa",
"đi",
"học",
"mà",
"mình",
"vẫn",
"kịp",
"giờ",
"làm",
"ngay",
"cả",
"vợ",
"chồng",
"mình",
"cũng",
"đã",
"quen",
"ngủ",
"nướng",
"đến",
"26 - 5",
"-2042,42 m3",
"rồi",
"thay",
"vì",
"cho",
"nghỉ",
"hết",
"8/9",
"tết",
"anh",
"yêu",
"cầu",
"nhân",
"viên",
"đi",
"làm",
"vào",
"ngày 25/1/483",
"là",
"thứ",
"78274671308",
"nên",
"theo",
"quy",
"định",
"chỉ",
"làm",
"nửa",
"ngày",
"và",
"có",
"thể",
"du",
"di",
"cho",
"về",
"sớm",
"thế",
"là",
"nhân",
"viên",
"vẫn",
"có",
"ngày",
"đầu",
"xuân",
"để",
"chúc",
"tụng",
"vui",
"vẻ",
"với",
"nhau",
"để",
"đến",
"thứ",
"541.094",
"làm",
"việc",
"nghiêm",
"túc",
"luôn",
"không",
"cảm",
"thấy",
"oán",
"thán",
"vì",
"đến",
"cơ",
"quan",
"đã",
"đụng",
"đầu",
"đánh",
"cốp",
"vào",
"công",
"việc",
"nữa",
"thọ",
"nói",
"cũng",
"để",
"khởi",
"động",
"cho",
"nhân",
"viên",
"chị",
"phạm",
"thu",
"trang",
"4032",
"giám",
"đốc",
"một",
"công",
"ty",
"thực",
"phẩm",
"đóng",
"ở",
"quận",
"hoàng",
"mai",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"công",
"ty",
"chị",
"vẫn",
"đi",
"làm",
"từ",
"ngày 18 và ngày 2",
"tuy",
"nhiên",
"chị",
"giao",
"hẹn",
"với",
"nhân",
"viên",
"làm",
"việc",
"nghiêm",
"túc",
"ngay",
"từ",
"buổi",
"sáng",
"cố",
"gắng",
"hoàn",
"thành",
"công",
"việc",
"sớm",
"để",
"1715,0374 mwh/s",
"tất",
"cả",
"đi",
"ăn",
"tân",
"niên",
"không",
"nên",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"quá",
"cao",
"theo",
"chuyên",
"gia",
"tâm",
"lý",
"lã",
"linh",
"nga",
"phòng",
"khám",
"tuna",
"phố",
"vọng",
"hà",
"nội",
"stress",
"oải",
"trong",
"những",
"ngày",
"đầu",
"năm",
"là",
"tâm",
"lý",
"chung",
"của",
"hầu",
"hết",
"mọi",
"người",
"từ",
"nhân",
"viên",
"đến",
"sếp"
] |
[
"angelina",
"jolie",
"chỉ",
"trích",
"brad",
"pitt"
] |
[
"angelina",
"jolie",
"chỉ",
"trích",
"brad",
"pitt"
] |
[
"phạm",
"vi",
"điều",
"tra",
"cô",
"y",
"tá",
"trẻ",
"đã",
"được",
"mở",
"rộng",
"đến",
"bảy một chín tám năm một hai năm chín hai bảy",
"trường",
"hợp",
"trẻ",
"sơ",
"sinh",
"tử",
"vong",
"và",
"bốn mươi hai",
"vụ",
"trẻ",
"suy",
"giảm",
"sức",
"khỏe",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"từ",
"ngày mười ba tháng hai hai ngàn bẩy trăm chín mươi bốn",
"đến",
"năm năm trăm mười bốn",
"nữ",
"y",
"tá",
"bị",
"nghi",
"ngờ",
"sát",
"hại",
"tám chia chín",
"trẻ",
"sơ",
"sinh",
"và",
"cố",
"gắng",
"giết",
"ba trăm nghìn",
"trẻ",
"sơ",
"sinh",
"khác",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"chester",
"tại",
"thành",
"phố",
"chester",
"hạt",
"cheshire",
"anh",
"lucy",
"letby",
"từng",
"bị",
"thẩm",
"vấn",
"vào",
"ngày mười tám và ngày hai mươi bảy",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"được",
"tại",
"ngoại",
"cảnh",
"sát",
"hạt",
"cheshire",
"mười giờ mười lăm phút",
"xác",
"nhận",
"cô",
"đã",
"bị",
"bắt",
"một",
"lần",
"nữa",
"thanh",
"tra",
"paul",
"hughes",
"người",
"phụ",
"trách",
"điều",
"tra",
"cho",
"biết",
"vào",
"ngày mồng ba",
"một",
"chuyên",
"viên",
"chăm",
"sóc",
"sức",
"mùng hai tới ngày một tháng năm",
"khỏe",
"bị",
"bắt",
"vì",
"nghi",
"ngờ",
"giết",
"người",
"liên",
"quan",
"đến",
"cái",
"chết",
"của",
"hai nghìn bảy mươi",
"trẻ",
"và",
"vụ",
"sát",
"hại",
"bất",
"thành",
"một nghìn lẻ năm",
"trẻ",
"khác",
"tại",
"đơn",
"vị",
"chăm",
"sóc",
"trẻ",
"sơ",
"sinh",
"của",
"bệnh",
"viện",
"chester",
"vụ",
"bắt",
"giữ",
"lucy",
"letby",
"được",
"tiến",
"hành",
"sau",
"khi",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"làm",
"dấy",
"lên",
"mối",
"lo",
"ngại",
"về",
"số",
"ca",
"tử",
"vong",
"sơ",
"sinh",
"cao",
"hơn",
"bình",
"thường",
"vào",
"năm hai bảy không bốn",
"cảnh",
"sát",
"cheshire",
"đã",
"mở",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"vào",
"không ba không không tám năm tám bảy tám bốn bảy",
"năm",
"trước",
"các",
"điều",
"tra",
"viên",
"theo",
"đuổi",
"vụ",
"án",
"phức",
"tạp",
"và",
"nhạy",
"cảm",
"này",
"kể",
"từ",
"đó",
"vào",
"thời",
"điểm",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"một",
"người",
"bạn",
"của",
"letby",
"đã",
"mô",
"tả",
"cô",
"ta",
"là",
"một",
"y",
"tá",
"chuyên",
"nghiệp",
"chín trăm chín tám ngàn hai trăm mười bảy",
"người",
"luôn",
"tận",
"tụy",
"với",
"công",
"việc",
"mơ",
"ước",
"của",
"mình",
"và",
"sẽ",
"không",
"làm",
"tổn",
"thương",
"ngay",
"cả",
"một",
"con",
"ruồi",
"chân",
"dung",
"lucy",
"letby",
"phạm",
"vi",
"điều",
"tra",
"đã",
"được",
"mở",
"rộng",
"đến",
"âm mười một chấm bốn năm",
"trường",
"hợp",
"trẻ",
"sơ",
"sinh",
"tử",
"vong",
"và",
"ba ngàn ba trăm sáu mươi",
"vụ",
"trẻ",
"suy",
"giảm",
"sức",
"khỏe",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"từ",
"quý tám",
"đến",
"hai mươi hai giờ hai hai",
"trước",
"đó",
"tại",
"mỹ",
"một",
"y",
"tá",
"bị",
"nghi",
"giết",
"chết",
"sáu mươi bẩy phẩy năm đến tám mươi chín phẩy không không",
"trẻ",
"sơ",
"sinh",
"reuters",
"ngày bảy và ngày mười tám",
"đưa",
"tin",
"các",
"công",
"tố",
"viên",
"ở",
"bang",
"texas",
"đã",
"buộc",
"tội",
"cựu",
"nữ",
"y",
"tá",
"genene",
"jones",
"giết",
"chết",
"joshua",
"sawyer",
"sáu triệu bảy mươi hai ngàn",
"tháng",
"tuổi",
"vào",
"ngày hai năm tới ngày hai mươi hai tháng mười hai",
"một",
"số",
"bằng",
"chứng",
"mới",
"cho",
"thấy",
"jones",
"từng",
"lén",
"tiêm",
"thuốc",
"quá",
"liều",
"cho",
"sawyer",
"bà",
"này",
"hiện",
"đang",
"i gạch ngang hai trăm",
"bị",
"giam",
"giữ",
"ở",
"nhà",
"tù",
"murray",
"tại",
"tp.gatesville",
"thuộc",
"bang",
"texas",
"vì",
"bị",
"kết",
"tội",
"tiêm",
"thuốc",
"quá",
"liều",
"gây",
"tử",
"vong",
"cho",
"bé",
"chelsea",
"mcclellan",
"tám sáu",
"tháng",
"tuổi",
"vào",
"mười ba giờ",
"trong",
"vụ",
"án",
"được",
"đưa",
"ra",
"xét",
"xử",
"hồi",
"mười chín giờ hai mươi hai phút bảy giây",
"này",
"cựu",
"nữ",
"y",
"tá",
"hai nghìn ba mươi",
"tuổi",
"lãnh",
"án",
"ba ngàn",
"năm",
"tù",
"giam",
"các",
"công",
"tố",
"viên",
"còn",
"nghi",
"ngờ",
"jones",
"tiêm",
"thuốc",
"quá",
"liều",
"cho",
"từ",
"ngày mười bốn tháng mười một nghìn chín trăm chín mươi bảy",
"trẻ",
"khác",
"trong",
"thời",
"gian",
"làm",
"y",
"tá",
"tại",
"nhiều",
"bệnh",
"viện",
"phòng",
"khám",
"ở",
"texas",
"vào",
"cuối",
"thập",
"niên",
"một trăm bốn mốt nghìn bốn trăm sáu bẩy",
"và",
"đầu",
"thập",
"niên",
"mười chín nghìn tám trăm tám chín phẩy bốn ngàn năm trăm mười bốn",
"theo",
"truyền",
"thông",
"mỹ",
"jones",
"lén",
"tiêm",
"thuốc",
"quá",
"liều",
"cho",
"nhiều",
"bệnh",
"nhi",
"với",
"mục",
"đích",
"tạo",
"nên",
"tình",
"trạng",
"khẩn",
"cấp",
"buộc",
"bố",
"mẹ",
"nạn",
"nhân",
"phải",
"cầu",
"cứu",
"các",
"y",
"tá",
"để",
"từ",
"đó",
"bà",
"ta",
"có",
"thể",
"trở",
"thành",
"người",
"hùng",
"trong",
"mắt",
"họ",
"tuy",
"nhiên",
"hành",
"động",
"của",
"jones",
"đã",
"khiến",
"nhiều",
"trẻ",
"sơ",
"sinh",
"qua",
"đời",
"mà",
"không",
"kịp",
"cứu",
"chữa",
"jones",
"bị",
"nghị",
"dính",
"líu",
"tới",
"cái",
"chết",
"của",
"hàng",
"chục",
"đứa",
"trẻ",
"song",
"bà",
"ta",
"chỉ",
"bị",
"kết",
"tội",
"với",
"một",
"trường",
"hợp",
"theo",
"reuters",
"dẫn",
"lời",
"công",
"tố",
"viên",
"hạt",
"bexar",
"thuộc",
"bang",
"texas",
"ông",
"nico",
"lahood"
] |
[
"phạm",
"vi",
"điều",
"tra",
"cô",
"y",
"tá",
"trẻ",
"đã",
"được",
"mở",
"rộng",
"đến",
"71985125927",
"trường",
"hợp",
"trẻ",
"sơ",
"sinh",
"tử",
"vong",
"và",
"42",
"vụ",
"trẻ",
"suy",
"giảm",
"sức",
"khỏe",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"từ",
"ngày 13/2/2794",
"đến",
"năm 514",
"nữ",
"y",
"tá",
"bị",
"nghi",
"ngờ",
"sát",
"hại",
"8 / 9",
"trẻ",
"sơ",
"sinh",
"và",
"cố",
"gắng",
"giết",
"300.000",
"trẻ",
"sơ",
"sinh",
"khác",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"chester",
"tại",
"thành",
"phố",
"chester",
"hạt",
"cheshire",
"anh",
"lucy",
"letby",
"từng",
"bị",
"thẩm",
"vấn",
"vào",
"ngày 18 và ngày 27",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"được",
"tại",
"ngoại",
"cảnh",
"sát",
"hạt",
"cheshire",
"10h15",
"xác",
"nhận",
"cô",
"đã",
"bị",
"bắt",
"một",
"lần",
"nữa",
"thanh",
"tra",
"paul",
"hughes",
"người",
"phụ",
"trách",
"điều",
"tra",
"cho",
"biết",
"vào",
"ngày mồng 3",
"một",
"chuyên",
"viên",
"chăm",
"sóc",
"sức",
"mùng 2 tới ngày 1 tháng 5",
"khỏe",
"bị",
"bắt",
"vì",
"nghi",
"ngờ",
"giết",
"người",
"liên",
"quan",
"đến",
"cái",
"chết",
"của",
"2070",
"trẻ",
"và",
"vụ",
"sát",
"hại",
"bất",
"thành",
"1005",
"trẻ",
"khác",
"tại",
"đơn",
"vị",
"chăm",
"sóc",
"trẻ",
"sơ",
"sinh",
"của",
"bệnh",
"viện",
"chester",
"vụ",
"bắt",
"giữ",
"lucy",
"letby",
"được",
"tiến",
"hành",
"sau",
"khi",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"làm",
"dấy",
"lên",
"mối",
"lo",
"ngại",
"về",
"số",
"ca",
"tử",
"vong",
"sơ",
"sinh",
"cao",
"hơn",
"bình",
"thường",
"vào",
"năm 2704",
"cảnh",
"sát",
"cheshire",
"đã",
"mở",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"vào",
"03008587847",
"năm",
"trước",
"các",
"điều",
"tra",
"viên",
"theo",
"đuổi",
"vụ",
"án",
"phức",
"tạp",
"và",
"nhạy",
"cảm",
"này",
"kể",
"từ",
"đó",
"vào",
"thời",
"điểm",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"một",
"người",
"bạn",
"của",
"letby",
"đã",
"mô",
"tả",
"cô",
"ta",
"là",
"một",
"y",
"tá",
"chuyên",
"nghiệp",
"998.217",
"người",
"luôn",
"tận",
"tụy",
"với",
"công",
"việc",
"mơ",
"ước",
"của",
"mình",
"và",
"sẽ",
"không",
"làm",
"tổn",
"thương",
"ngay",
"cả",
"một",
"con",
"ruồi",
"chân",
"dung",
"lucy",
"letby",
"phạm",
"vi",
"điều",
"tra",
"đã",
"được",
"mở",
"rộng",
"đến",
"-11.45",
"trường",
"hợp",
"trẻ",
"sơ",
"sinh",
"tử",
"vong",
"và",
"3360",
"vụ",
"trẻ",
"suy",
"giảm",
"sức",
"khỏe",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"từ",
"quý 8",
"đến",
"22h22",
"trước",
"đó",
"tại",
"mỹ",
"một",
"y",
"tá",
"bị",
"nghi",
"giết",
"chết",
"67,5 - 89,00",
"trẻ",
"sơ",
"sinh",
"reuters",
"ngày 7 và ngày 18",
"đưa",
"tin",
"các",
"công",
"tố",
"viên",
"ở",
"bang",
"texas",
"đã",
"buộc",
"tội",
"cựu",
"nữ",
"y",
"tá",
"genene",
"jones",
"giết",
"chết",
"joshua",
"sawyer",
"6.072.000",
"tháng",
"tuổi",
"vào",
"ngày 25 tới ngày 22 tháng 12",
"một",
"số",
"bằng",
"chứng",
"mới",
"cho",
"thấy",
"jones",
"từng",
"lén",
"tiêm",
"thuốc",
"quá",
"liều",
"cho",
"sawyer",
"bà",
"này",
"hiện",
"đang",
"y-200",
"bị",
"giam",
"giữ",
"ở",
"nhà",
"tù",
"murray",
"tại",
"tp.gatesville",
"thuộc",
"bang",
"texas",
"vì",
"bị",
"kết",
"tội",
"tiêm",
"thuốc",
"quá",
"liều",
"gây",
"tử",
"vong",
"cho",
"bé",
"chelsea",
"mcclellan",
"86",
"tháng",
"tuổi",
"vào",
"13h",
"trong",
"vụ",
"án",
"được",
"đưa",
"ra",
"xét",
"xử",
"hồi",
"19:22:7",
"này",
"cựu",
"nữ",
"y",
"tá",
"2030",
"tuổi",
"lãnh",
"án",
"3000",
"năm",
"tù",
"giam",
"các",
"công",
"tố",
"viên",
"còn",
"nghi",
"ngờ",
"jones",
"tiêm",
"thuốc",
"quá",
"liều",
"cho",
"từ",
"ngày 14/10/1997",
"trẻ",
"khác",
"trong",
"thời",
"gian",
"làm",
"y",
"tá",
"tại",
"nhiều",
"bệnh",
"viện",
"phòng",
"khám",
"ở",
"texas",
"vào",
"cuối",
"thập",
"niên",
"141.467",
"và",
"đầu",
"thập",
"niên",
"19.889,4514",
"theo",
"truyền",
"thông",
"mỹ",
"jones",
"lén",
"tiêm",
"thuốc",
"quá",
"liều",
"cho",
"nhiều",
"bệnh",
"nhi",
"với",
"mục",
"đích",
"tạo",
"nên",
"tình",
"trạng",
"khẩn",
"cấp",
"buộc",
"bố",
"mẹ",
"nạn",
"nhân",
"phải",
"cầu",
"cứu",
"các",
"y",
"tá",
"để",
"từ",
"đó",
"bà",
"ta",
"có",
"thể",
"trở",
"thành",
"người",
"hùng",
"trong",
"mắt",
"họ",
"tuy",
"nhiên",
"hành",
"động",
"của",
"jones",
"đã",
"khiến",
"nhiều",
"trẻ",
"sơ",
"sinh",
"qua",
"đời",
"mà",
"không",
"kịp",
"cứu",
"chữa",
"jones",
"bị",
"nghị",
"dính",
"líu",
"tới",
"cái",
"chết",
"của",
"hàng",
"chục",
"đứa",
"trẻ",
"song",
"bà",
"ta",
"chỉ",
"bị",
"kết",
"tội",
"với",
"một",
"trường",
"hợp",
"theo",
"reuters",
"dẫn",
"lời",
"công",
"tố",
"viên",
"hạt",
"bexar",
"thuộc",
"bang",
"texas",
"ông",
"nico",
"lahood"
] |
[
"hee",
"chul",
"su",
"ju",
"bị",
"fans",
"ném",
"đồ",
"vào",
"mắt",
"ngay",
"trên",
"sân",
"khấu",
"mới",
"đây",
"buổi",
"biểu",
"diễn",
"super",
"show",
"không tám hai bảy bốn một một sáu tám bốn ba tám",
"của",
"nhóm",
"super",
"junior",
"đã",
"dừng",
"chân",
"tại",
"thượng",
"hải",
"khiến",
"cho",
"các",
"fans",
"vô",
"cùng",
"sung",
"sướng",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"sự",
"cố",
"nghiêm",
"trọng",
"đã",
"xảy",
"ra",
"khiến",
"thành",
"viên",
"hee",
"chul",
"không",
"thể",
"tiếp",
"tục",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"anh",
"ấy",
"trong",
"khi",
"đang",
"biểu",
"diễn",
"cùng",
"các",
"thành",
"viên",
"khác",
"trong",
"nhóm",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"hee",
"chul",
"bị",
"một",
"fans",
"ném",
"lên",
"sân",
"khấu",
"ba trăm ba bốn lượng trên mi li mét",
"một",
"vật",
"thể",
"lạ",
"vào",
"mặt",
"nghe",
"nói",
"tai",
"nạn",
"này",
"đã",
"khiến",
"anh",
"bị",
"rách",
"vùng",
"da",
"xung",
"quanh",
"mắt",
"trái",
"và",
"bị",
"ngày mười sáu ngày mười một tháng bảy",
"chảy",
"khá",
"nhiều",
"máu.vì",
"sự",
"cố",
"xảy",
"ra",
"đó",
"mà",
"hee",
"chul",
"đã",
"không",
"thể",
"tiếp",
"tục",
"biểu",
"diễn",
"cho",
"những",
"tiết",
"mục",
"sau",
"fancam",
"ghi",
"lại",
"được",
"sự",
"việc",
"đã",
"lan",
"truyền",
"trên",
"mạng",
"trong",
"khi",
"nhiều",
"fans",
"khá",
"hoang",
"mang",
"lại",
"thêm",
"đất",
"nước",
"trung",
"quốc",
"đang",
"bị",
"chặn",
"facebook",
"và",
"twitter",
"nên",
"hee",
"chul",
"đã",
"nhờ",
"đến",
"thành",
"viên",
"người",
"hoa",
"jia",
"của",
"miss",
"a",
"sử",
"dụng",
"tài",
"khoản",
"weibo",
"một",
"dạng",
"blog",
"khác",
"của",
"cô",
"ấy",
"để",
"gửi",
"lời",
"nhắn",
"đến",
"cho",
"fans",
"với",
"nội",
"dung",
"không",
"được",
"chán",
"nản",
"tôi",
"biết",
"bạn",
"thật",
"sự",
"không",
"cố",
"ý",
"chúng",
"ta",
"hãy",
"chờ",
"đợi",
"cho",
"lần",
"gặp",
"gỡ",
"kế",
"tiếp",
"ở",
"trung",
"quốc",
"sau",
"sự",
"việc",
"kể",
"trên",
"fans",
"của",
"hee",
"chul",
"một",
"chín không bốn xoẹt ích i rờ chéo ép đắp liu dét",
"số",
"thì",
"đê xờ bê lờ ba trăm",
"lại",
"tỏ",
"ra",
"khá",
"bức",
"xúc",
"về",
"sự",
"việc",
"này",
"tôi",
"thật",
"sự",
"không",
"hiểu",
"tại",
"sao",
"người",
"ta",
"lại",
"có",
"thể",
"làm",
"như",
"vậy",
"thật",
"không",
"lịch",
"sự",
"chút",
"nào",
"một",
"số",
"khác",
"lại",
"tỏ",
"ra",
"thông",
"cảm",
"tôi",
"nghĩ",
"bạn",
"đó",
"không",
"hề",
"cố",
"ý",
"làm",
"như",
"vậy",
"đầu",
"vì",
"cộng bốn sáu ba bẩy ba hai bốn hai một sáu",
"chúng",
"tôi",
"đến",
"đây",
"tất",
"cả",
"đều",
"yêu",
"quý",
"mười chín tháng mười hai năm một hai một năm",
"super",
"junior",
"đây",
"cũng",
"là",
"một",
"bài",
"học",
"để",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"chuẩn",
"bị",
"thật",
"tốt",
"mọi",
"công",
"tác",
"đón",
"chào",
"super",
"junior",
"sang",
"việt",
"nam",
"khiến",
"các",
"anh",
"ấy",
"thấy",
"được",
"nét",
"văn",
"hóa",
"trong",
"cộng",
"đồng",
"fans",
"việt",
"nhé"
] |
[
"hee",
"chul",
"su",
"ju",
"bị",
"fans",
"ném",
"đồ",
"vào",
"mắt",
"ngay",
"trên",
"sân",
"khấu",
"mới",
"đây",
"buổi",
"biểu",
"diễn",
"super",
"show",
"082741168438",
"của",
"nhóm",
"super",
"junior",
"đã",
"dừng",
"chân",
"tại",
"thượng",
"hải",
"khiến",
"cho",
"các",
"fans",
"vô",
"cùng",
"sung",
"sướng",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"sự",
"cố",
"nghiêm",
"trọng",
"đã",
"xảy",
"ra",
"khiến",
"thành",
"viên",
"hee",
"chul",
"không",
"thể",
"tiếp",
"tục",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"anh",
"ấy",
"trong",
"khi",
"đang",
"biểu",
"diễn",
"cùng",
"các",
"thành",
"viên",
"khác",
"trong",
"nhóm",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"hee",
"chul",
"bị",
"một",
"fans",
"ném",
"lên",
"sân",
"khấu",
"334 lượng/mm",
"một",
"vật",
"thể",
"lạ",
"vào",
"mặt",
"nghe",
"nói",
"tai",
"nạn",
"này",
"đã",
"khiến",
"anh",
"bị",
"rách",
"vùng",
"da",
"xung",
"quanh",
"mắt",
"trái",
"và",
"bị",
"ngày 16 ngày 11 tháng 7",
"chảy",
"khá",
"nhiều",
"máu.vì",
"sự",
"cố",
"xảy",
"ra",
"đó",
"mà",
"hee",
"chul",
"đã",
"không",
"thể",
"tiếp",
"tục",
"biểu",
"diễn",
"cho",
"những",
"tiết",
"mục",
"sau",
"fancam",
"ghi",
"lại",
"được",
"sự",
"việc",
"đã",
"lan",
"truyền",
"trên",
"mạng",
"trong",
"khi",
"nhiều",
"fans",
"khá",
"hoang",
"mang",
"lại",
"thêm",
"đất",
"nước",
"trung",
"quốc",
"đang",
"bị",
"chặn",
"facebook",
"và",
"twitter",
"nên",
"hee",
"chul",
"đã",
"nhờ",
"đến",
"thành",
"viên",
"người",
"hoa",
"jia",
"của",
"miss",
"a",
"sử",
"dụng",
"tài",
"khoản",
"weibo",
"một",
"dạng",
"blog",
"khác",
"của",
"cô",
"ấy",
"để",
"gửi",
"lời",
"nhắn",
"đến",
"cho",
"fans",
"với",
"nội",
"dung",
"không",
"được",
"chán",
"nản",
"tôi",
"biết",
"bạn",
"thật",
"sự",
"không",
"cố",
"ý",
"chúng",
"ta",
"hãy",
"chờ",
"đợi",
"cho",
"lần",
"gặp",
"gỡ",
"kế",
"tiếp",
"ở",
"trung",
"quốc",
"sau",
"sự",
"việc",
"kể",
"trên",
"fans",
"của",
"hee",
"chul",
"một",
"904/xyr/fwz",
"số",
"thì",
"đxbl300",
"lại",
"tỏ",
"ra",
"khá",
"bức",
"xúc",
"về",
"sự",
"việc",
"này",
"tôi",
"thật",
"sự",
"không",
"hiểu",
"tại",
"sao",
"người",
"ta",
"lại",
"có",
"thể",
"làm",
"như",
"vậy",
"thật",
"không",
"lịch",
"sự",
"chút",
"nào",
"một",
"số",
"khác",
"lại",
"tỏ",
"ra",
"thông",
"cảm",
"tôi",
"nghĩ",
"bạn",
"đó",
"không",
"hề",
"cố",
"ý",
"làm",
"như",
"vậy",
"đầu",
"vì",
"+4637324216",
"chúng",
"tôi",
"đến",
"đây",
"tất",
"cả",
"đều",
"yêu",
"quý",
"19/12/1215",
"super",
"junior",
"đây",
"cũng",
"là",
"một",
"bài",
"học",
"để",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"chuẩn",
"bị",
"thật",
"tốt",
"mọi",
"công",
"tác",
"đón",
"chào",
"super",
"junior",
"sang",
"việt",
"nam",
"khiến",
"các",
"anh",
"ấy",
"thấy",
"được",
"nét",
"văn",
"hóa",
"trong",
"cộng",
"đồng",
"fans",
"việt",
"nhé"
] |
[
"kienthuc.net.vn",
"bất",
"ngờ",
"chia",
"tay",
"sau",
"tám triệu ba mươi ngàn bẩy mươi",
"năm",
"kết",
"hôn",
"quách",
"ngọc",
"ngoan",
"và",
"lê",
"phương",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"tiếc",
"nuối",
"lê",
"phương",
"và",
"quách",
"ngọc",
"ngoan",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"cặp",
"đôi",
"đẹp",
"của",
"showbiz",
"đến",
"tận",
"cuối",
"ngày hai mươi ba và ngày chín tháng năm",
"khi",
"ngọc",
"ngoan",
"tham",
"gia",
"cặp",
"đôi",
"hoàn",
"hảo",
"lê",
"phương",
"mới",
"công",
"khai",
"đi",
"cổ",
"vũ",
"cho",
"bạn",
"trai",
"đầu",
"ngày hai sáu ngày hai mươi chín tháng bốn",
"khi",
"thông",
"tin",
"hai",
"người",
"chuẩn",
"bị",
"làm",
"đám",
"cưới",
"hôn",
"lễ",
"đã",
"định",
"ngày",
"nam",
"diễn",
"viên",
"đào",
"hoa",
"này",
"vẫn",
"dùng",
"dằng",
"không",
"chịu",
"thừa",
"nhận",
"chàng",
"diễn",
"viên",
"điển",
"trai",
"cho",
"hay",
"lý",
"do",
"anh",
"không",
"muốn",
"công",
"khai",
"chuyện",
"hôn",
"nhân",
"của",
"mình",
"không",
"phải",
"vì",
"anh",
"không",
"muốn",
"cưới",
"lê",
"phương",
"cũng",
"không",
"phải",
"anh",
"sợ",
"mất",
"fan",
"mà",
"vì",
"anh",
"không",
"muốn",
"mọi",
"người",
"quá",
"quan",
"tâm",
"đến",
"chuyện",
"riêng",
"tư",
"của",
"mình",
"tuy",
"nhiên",
"cả",
"hai",
"luôn",
"có",
"những",
"short",
"hình",
"ấm",
"áp",
"quý không tám chín hai bốn",
"đám",
"cưới",
"của",
"cặp",
"đôi",
"diễn",
"ra",
"tại",
"quê",
"nhà",
"trà",
"vinh",
"khi",
"lê",
"phương",
"đã",
"có",
"bầu",
"được",
"âm hai mươi hai phẩy không không sáu tám",
"tháng",
"cả",
"hai",
"hạnh",
"phúc",
"chờ",
"đón",
"đứa",
"con",
"trai",
"đầu",
"lòng",
"vào",
"đúng",
"ngày",
"quốc",
"khánh",
"ngang ca gi vờ vờ gi nờ",
"sau",
"tám mươi sáu",
"năm",
"kết",
"hôn",
"thông",
"tin",
"hôn",
"nhân",
"tan",
"vỡ",
"của",
"lê",
"phương",
"và",
"quách",
"ba trăm ba mươi đề xi mét trên tạ",
"ngọc",
"ngoan",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"không",
"khỏi",
"bất",
"ngờ",
"tiếc",
"nuối"
] |
[
"kienthuc.net.vn",
"bất",
"ngờ",
"chia",
"tay",
"sau",
"8.030.070",
"năm",
"kết",
"hôn",
"quách",
"ngọc",
"ngoan",
"và",
"lê",
"phương",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"tiếc",
"nuối",
"lê",
"phương",
"và",
"quách",
"ngọc",
"ngoan",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"cặp",
"đôi",
"đẹp",
"của",
"showbiz",
"đến",
"tận",
"cuối",
"ngày 23 và ngày 9 tháng 5",
"khi",
"ngọc",
"ngoan",
"tham",
"gia",
"cặp",
"đôi",
"hoàn",
"hảo",
"lê",
"phương",
"mới",
"công",
"khai",
"đi",
"cổ",
"vũ",
"cho",
"bạn",
"trai",
"đầu",
"ngày 26 ngày 29 tháng 4",
"khi",
"thông",
"tin",
"hai",
"người",
"chuẩn",
"bị",
"làm",
"đám",
"cưới",
"hôn",
"lễ",
"đã",
"định",
"ngày",
"nam",
"diễn",
"viên",
"đào",
"hoa",
"này",
"vẫn",
"dùng",
"dằng",
"không",
"chịu",
"thừa",
"nhận",
"chàng",
"diễn",
"viên",
"điển",
"trai",
"cho",
"hay",
"lý",
"do",
"anh",
"không",
"muốn",
"công",
"khai",
"chuyện",
"hôn",
"nhân",
"của",
"mình",
"không",
"phải",
"vì",
"anh",
"không",
"muốn",
"cưới",
"lê",
"phương",
"cũng",
"không",
"phải",
"anh",
"sợ",
"mất",
"fan",
"mà",
"vì",
"anh",
"không",
"muốn",
"mọi",
"người",
"quá",
"quan",
"tâm",
"đến",
"chuyện",
"riêng",
"tư",
"của",
"mình",
"tuy",
"nhiên",
"cả",
"hai",
"luôn",
"có",
"những",
"short",
"hình",
"ấm",
"áp",
"quý 08/924",
"đám",
"cưới",
"của",
"cặp",
"đôi",
"diễn",
"ra",
"tại",
"quê",
"nhà",
"trà",
"vinh",
"khi",
"lê",
"phương",
"đã",
"có",
"bầu",
"được",
"-22,0068",
"tháng",
"cả",
"hai",
"hạnh",
"phúc",
"chờ",
"đón",
"đứa",
"con",
"trai",
"đầu",
"lòng",
"vào",
"đúng",
"ngày",
"quốc",
"khánh",
"-kjvvjn",
"sau",
"86",
"năm",
"kết",
"hôn",
"thông",
"tin",
"hôn",
"nhân",
"tan",
"vỡ",
"của",
"lê",
"phương",
"và",
"quách",
"330 dm/tạ",
"ngọc",
"ngoan",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"không",
"khỏi",
"bất",
"ngờ",
"tiếc",
"nuối"
] |
[
"sao",
"việt",
"mười tám giờ ba mươi bốn phút",
"sau",
"đám",
"cưới",
"nhã",
"phương",
"và",
"trường",
"giang",
"thoải",
"mái",
"chia",
"sẻ",
"ảnh",
"chụp",
"cùng",
"nhau",
"hơn",
"sao",
"việt",
"ngày mười và ngày ba mươi",
"nhã",
"phương",
"khoe",
"ảnh",
"dễ",
"thương",
"bên",
"chồng",
"trường",
"giang",
"trấn",
"thành",
"chụp",
"ảnh",
"selfie",
"khoe",
"kiểu",
"tóc",
"mới",
"ca",
"sĩ",
"bảo",
"thy",
"diện",
"đồ",
"đông",
"ấm",
"áp",
"dưới",
"thời",
"tiết",
"một nghìn",
"độ",
"c",
"ở",
"seoul",
"hàn",
"quốc",
"cô",
"viết",
"người",
"ta",
"nói",
"ngày",
"mai",
"có",
"thể",
"seoul",
"sẽ",
"có",
"đợt",
"tuyết",
"đầu",
"mùa",
"angela",
"phương",
"trinh",
"chia",
"sẻ",
"giây",
"phút",
"hạnh",
"phúc",
"bên",
"mẹ",
"và",
"em",
"gái",
"diễn",
"viên",
"thu",
"quỳnh",
"thủ",
"vai",
"my",
"sói",
"trong",
"bộ",
"phim",
"quỳnh",
"búp",
"bê",
"chia",
"sẻ",
"ảnh",
"xinh",
"đẹp",
"khác",
"hẳn",
"với",
"tạo",
"hình",
"của",
"nhân",
"vật",
"my",
"sói",
"trong",
"phim",
"hai mươi chín ngàn chín trăm năm mươi sáu phẩy chín ngàn sáu trăm ba tám",
"tối",
"qua",
"my",
"sói",
"bị",
"bắt",
"rồi",
"hôm",
"nay",
"trở",
"lại",
"làm",
"thu",
"quỳnh",
"thôi",
"nhỉ",
"minh",
"tú",
"chụp",
"ảnh",
"với",
"các",
"hoa",
"hậu",
"quốc",
"tế",
"trong",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"cuộc",
"thi",
"miss",
"supranational",
"sáu triệu không nghìn không trăm mười ba",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"minh",
"tú",
"còn",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"mạnh",
"khi",
"cô",
"cho",
"đại",
"diện",
"phillipines",
"mượn",
"đồ",
"dự",
"sự",
"kiện",
"bởi",
"người",
"đẹp",
"này",
"bị",
"thất",
"lạc",
"đồ",
"ở",
"sân",
"bay",
"nam",
"ca",
"sĩ",
"issac",
"điển",
"trai",
"trong",
"bộ",
"vest",
"đen",
"anh",
"viết",
"mr",
"right",
"của",
"em",
"như",
"thế",
"nào",
"mc",
"phan",
"anh",
"năm trăm chín mươi bốn ngàn xuộc mờ pờ chéo bờ",
"cùng",
"vợ",
"đến",
"nhạc",
"hội",
"của",
"ca",
"sĩ",
"shayne",
"ward",
"diễn",
"ra",
"tại",
"sân",
"vận",
"động",
"mỹ",
"đình",
"nam",
"mc",
"bông",
"đùa",
"lại",
"trốn",
"con",
"đi",
"chơi",
"khởi",
"my",
"nổi",
"bốn trăm mười hai na nô mét",
"bật",
"với",
"chiếc",
"áo",
"khoác",
"bốn ngàn",
"sắc",
"cầu",
"vòng",
"giữa",
"lòng",
"phượng",
"hoàng",
"cổ",
"trấn",
"ở",
"trung",
"quốc",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"đăng",
"ảnh",
"kèm",
"dòng",
"trạng",
"thái",
"đừng",
"có",
"nhìn",
"cái",
"áo",
"của",
"my",
"nha",
"mc",
"hoàng",
"oanh",
"hóa",
"nàng",
"thơ",
"trong",
"bộ",
"ảnh",
"mới",
"á",
"hậu",
"huyền",
"my",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"với",
"chiếc",
"áo",
"măng",
"tô",
"dài",
"trong",
"ngày",
"gió",
"mùa"
] |
[
"sao",
"việt",
"18h34",
"sau",
"đám",
"cưới",
"nhã",
"phương",
"và",
"trường",
"giang",
"thoải",
"mái",
"chia",
"sẻ",
"ảnh",
"chụp",
"cùng",
"nhau",
"hơn",
"sao",
"việt",
"ngày 10 và ngày 30",
"nhã",
"phương",
"khoe",
"ảnh",
"dễ",
"thương",
"bên",
"chồng",
"trường",
"giang",
"trấn",
"thành",
"chụp",
"ảnh",
"selfie",
"khoe",
"kiểu",
"tóc",
"mới",
"ca",
"sĩ",
"bảo",
"thy",
"diện",
"đồ",
"đông",
"ấm",
"áp",
"dưới",
"thời",
"tiết",
"1000",
"độ",
"c",
"ở",
"seoul",
"hàn",
"quốc",
"cô",
"viết",
"người",
"ta",
"nói",
"ngày",
"mai",
"có",
"thể",
"seoul",
"sẽ",
"có",
"đợt",
"tuyết",
"đầu",
"mùa",
"angela",
"phương",
"trinh",
"chia",
"sẻ",
"giây",
"phút",
"hạnh",
"phúc",
"bên",
"mẹ",
"và",
"em",
"gái",
"diễn",
"viên",
"thu",
"quỳnh",
"thủ",
"vai",
"my",
"sói",
"trong",
"bộ",
"phim",
"quỳnh",
"búp",
"bê",
"chia",
"sẻ",
"ảnh",
"xinh",
"đẹp",
"khác",
"hẳn",
"với",
"tạo",
"hình",
"của",
"nhân",
"vật",
"my",
"sói",
"trong",
"phim",
"29.956,9638",
"tối",
"qua",
"my",
"sói",
"bị",
"bắt",
"rồi",
"hôm",
"nay",
"trở",
"lại",
"làm",
"thu",
"quỳnh",
"thôi",
"nhỉ",
"minh",
"tú",
"chụp",
"ảnh",
"với",
"các",
"hoa",
"hậu",
"quốc",
"tế",
"trong",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"cuộc",
"thi",
"miss",
"supranational",
"6.000.013",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"minh",
"tú",
"còn",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"mạnh",
"khi",
"cô",
"cho",
"đại",
"diện",
"phillipines",
"mượn",
"đồ",
"dự",
"sự",
"kiện",
"bởi",
"người",
"đẹp",
"này",
"bị",
"thất",
"lạc",
"đồ",
"ở",
"sân",
"bay",
"nam",
"ca",
"sĩ",
"issac",
"điển",
"trai",
"trong",
"bộ",
"vest",
"đen",
"anh",
"viết",
"mr",
"right",
"của",
"em",
"như",
"thế",
"nào",
"mc",
"phan",
"anh",
"5904000/mp/b",
"cùng",
"vợ",
"đến",
"nhạc",
"hội",
"của",
"ca",
"sĩ",
"shayne",
"ward",
"diễn",
"ra",
"tại",
"sân",
"vận",
"động",
"mỹ",
"đình",
"nam",
"mc",
"bông",
"đùa",
"lại",
"trốn",
"con",
"đi",
"chơi",
"khởi",
"my",
"nổi",
"412 nm",
"bật",
"với",
"chiếc",
"áo",
"khoác",
"4000",
"sắc",
"cầu",
"vòng",
"giữa",
"lòng",
"phượng",
"hoàng",
"cổ",
"trấn",
"ở",
"trung",
"quốc",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"đăng",
"ảnh",
"kèm",
"dòng",
"trạng",
"thái",
"đừng",
"có",
"nhìn",
"cái",
"áo",
"của",
"my",
"nha",
"mc",
"hoàng",
"oanh",
"hóa",
"nàng",
"thơ",
"trong",
"bộ",
"ảnh",
"mới",
"á",
"hậu",
"huyền",
"my",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"với",
"chiếc",
"áo",
"măng",
"tô",
"dài",
"trong",
"ngày",
"gió",
"mùa"
] |
[
"từ",
"không tám bốn một bảy ba không bốn chín một tám bảy",
"một",
"trận",
"bão",
"tuyết",
"lớn",
"đã",
"quét",
"vào",
"thủ",
"đô",
"washington",
"và",
"nhiều",
"địa",
"phương",
"khác",
"của",
"mỹ",
"khiến",
"người",
"dân",
"nước",
"này",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"bị",
"tê",
"liệt",
"lao động điện tử",
"an",
"individual",
"navigates",
"the",
"city",
"streets",
"on",
"foot",
"during",
"a",
"snow",
"storm",
"in",
"sáu trăm tám mươi chín độ xê",
"washington",
"saturday",
"dec",
"ba mươi ba",
"một nghìn bảy trăm mười bảy",
"a",
"car",
"on",
"the",
"road",
"during",
"snow",
"storm",
"near",
"the",
"city",
"of",
"subotica",
"không một bảy bốn không năm một hai sáu bốn bốn sáu",
"kms",
"north",
"of",
"belgrade",
"serbia",
"saturday",
"dec",
"bốn mươi mốt",
"bảy triệu mười bốn ngàn bảy trăm mười lăm",
"heavy",
"snow",
"falls",
"are",
"reported",
"across",
"serbia",
"much",
"of",
"the",
"balkans",
"and",
"the",
"rest",
"of",
"europe",
"ap",
"photo/darko",
"vojinovic",
"công",
"nhân",
"xúc",
"tuyết",
"khỏi",
"các",
"ghế",
"ngồi",
"tại",
"sân",
"vận",
"động",
"m",
"&",
"t",
"bank",
"ở",
"baltimore",
"maryland",
"mỹ",
"hôm",
"một nghìn bốn trăm tám mươi hai",
"residents",
"dig",
"their",
"cars",
"out",
"of",
"the",
"snow",
"in",
"annandale",
"va",
"as",
"a",
"large",
"snow",
"storm",
"descended",
"on",
"the",
"east",
"công",
"nhân",
"xúc",
"tuyết",
"trên",
"vỉa",
"hè",
"tại",
"richmond",
"virginia",
"lực",
"lượng",
"không",
"lực",
"hoa",
"kỳ",
"dọn",
"đẹp",
"đường",
"băng",
"để",
"đón",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"trở",
"về",
"từ",
"hội",
"nghị",
"copenhagen",
"dù",
"bão",
"tuyết",
"người",
"dân",
"vẫn",
"đi",
"siêu",
"thị",
"mua",
"đồ",
"tại",
"philadelphia",
"một",
"nhóm",
"thanh",
"nhiên",
"ném",
"tuyết",
"đùa",
"vui",
"tại",
"washington",
"một",
"người",
"dân",
"trong",
"trang",
"phục",
"ông",
"già",
"noel",
"đi",
"trong",
"cơn",
"bão",
"tuyết",
"tại",
"philadelphia",
"mỹ",
"bé",
"chayenne",
"mclucas",
"sáu trăm ba ba ngàn bốn trăm mười một",
"tuổi",
"tại",
"vùng",
"hockessin",
"ở",
"new",
"castle",
"delaware",
"mỹ",
"cũng",
"tham",
"gia",
"dọn",
"tuyết",
">",
">",
"mỹ",
"tuyên",
"bố",
"tình",
"trạng",
"khẩn",
"cấp",
"do",
"bão",
"tuyết",
"ngày hai đến ngày mười tháng chín",
"trước",
"không giờ không phút không giây",
"chính",
"quyền",
"thủ",
"đô",
"washington",
"dc",
"và",
"các",
"bang",
"khác",
"thuộc",
"miền",
"đông",
"nước",
"mỹ",
"đã",
"ban",
"bố",
"tình",
"chín triệu hai mươi nghìn ba mươi",
"trạng",
"khẩn",
"cấp",
"do",
"bão",
"tuyết"
] |
[
"từ",
"084173049187",
"một",
"trận",
"bão",
"tuyết",
"lớn",
"đã",
"quét",
"vào",
"thủ",
"đô",
"washington",
"và",
"nhiều",
"địa",
"phương",
"khác",
"của",
"mỹ",
"khiến",
"người",
"dân",
"nước",
"này",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"bị",
"tê",
"liệt",
"lao động điện tử",
"an",
"individual",
"navigates",
"the",
"city",
"streets",
"on",
"foot",
"during",
"a",
"snow",
"storm",
"in",
"689 oc",
"washington",
"saturday",
"dec",
"33",
"1717",
"a",
"car",
"on",
"the",
"road",
"during",
"snow",
"storm",
"near",
"the",
"city",
"of",
"subotica",
"017405126446",
"kms",
"north",
"of",
"belgrade",
"serbia",
"saturday",
"dec",
"41",
"7.014.715",
"heavy",
"snow",
"falls",
"are",
"reported",
"across",
"serbia",
"much",
"of",
"the",
"balkans",
"and",
"the",
"rest",
"of",
"europe",
"ap",
"photo/darko",
"vojinovic",
"công",
"nhân",
"xúc",
"tuyết",
"khỏi",
"các",
"ghế",
"ngồi",
"tại",
"sân",
"vận",
"động",
"m",
"&",
"t",
"bank",
"ở",
"baltimore",
"maryland",
"mỹ",
"hôm",
"1482",
"residents",
"dig",
"their",
"cars",
"out",
"of",
"the",
"snow",
"in",
"annandale",
"va",
"as",
"a",
"large",
"snow",
"storm",
"descended",
"on",
"the",
"east",
"công",
"nhân",
"xúc",
"tuyết",
"trên",
"vỉa",
"hè",
"tại",
"richmond",
"virginia",
"lực",
"lượng",
"không",
"lực",
"hoa",
"kỳ",
"dọn",
"đẹp",
"đường",
"băng",
"để",
"đón",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"trở",
"về",
"từ",
"hội",
"nghị",
"copenhagen",
"dù",
"bão",
"tuyết",
"người",
"dân",
"vẫn",
"đi",
"siêu",
"thị",
"mua",
"đồ",
"tại",
"philadelphia",
"một",
"nhóm",
"thanh",
"nhiên",
"ném",
"tuyết",
"đùa",
"vui",
"tại",
"washington",
"một",
"người",
"dân",
"trong",
"trang",
"phục",
"ông",
"già",
"noel",
"đi",
"trong",
"cơn",
"bão",
"tuyết",
"tại",
"philadelphia",
"mỹ",
"bé",
"chayenne",
"mclucas",
"633.411",
"tuổi",
"tại",
"vùng",
"hockessin",
"ở",
"new",
"castle",
"delaware",
"mỹ",
"cũng",
"tham",
"gia",
"dọn",
"tuyết",
">",
">",
"mỹ",
"tuyên",
"bố",
"tình",
"trạng",
"khẩn",
"cấp",
"do",
"bão",
"tuyết",
"ngày 2 đến ngày 10 tháng 9",
"trước",
"0:0:0",
"chính",
"quyền",
"thủ",
"đô",
"washington",
"dc",
"và",
"các",
"bang",
"khác",
"thuộc",
"miền",
"đông",
"nước",
"mỹ",
"đã",
"ban",
"bố",
"tình",
"9.020.030",
"trạng",
"khẩn",
"cấp",
"do",
"bão",
"tuyết"
] |
[
"honda",
"lead",
"cũ",
"màu",
"độc",
"biển",
"sảnh",
"rồng",
"rao",
"giá",
"hai trăm sáu sáu ve bê",
"đồng",
"chiếc",
"xe",
"tay",
"ga",
"bình",
"dân",
"honda",
"lead",
"đời",
"mười hai giờ ba mươi bốn phút mười năm giây",
"tám tới bốn",
"đã",
"qua",
"sử",
"dụng",
"nhưng",
"vì",
"sở",
"hữu",
"màu",
"độc",
"biển",
"số",
"sảnh",
"rồng",
"tuyệt",
"đẹp",
"được",
"chủ",
"xe",
"rao",
"giá",
"đến",
"tám trăm mười bốn mi li mét",
"đồng",
"cao",
"gấp",
"gần",
"hai ngàn hai hai",
"lần",
"mười nghìn tám trăm chín mươi mốt phẩy không không hai ngàn một trăm mười bảy",
"giá",
"mua",
"mới",
"hiện",
"nay",
"theo",
"chia",
"sẻ",
"của",
"chủ",
"nhân",
"chiếc",
"xe",
"là",
"anh",
"nguyễn",
"tiến",
"dũng",
"ở",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"chiếc",
"xe",
"đã",
"lăn",
"bánh",
"tổng",
"năm nghìn ba trăm bẩy mươi lăm chấm sáu sáu năm giây trên mê ga oát",
"honda",
"lead",
"cũ",
"màu",
"xanh",
"ngọc",
"biển",
"sảnh",
"rồng",
"tuyệt",
"đẹp",
"chiếc",
"xe",
"được",
"anh",
"mua",
"lại",
"với",
"giá",
"âm năm mươi hai xen ti mét vuông",
"đồng",
"tính",
"ra",
"cao",
"gấp",
"gần",
"năm trăm ba mươi ngàn",
"lần",
"so",
"với",
"giá",
"xe",
"mới",
"hiện",
"nay",
"dao",
"động",
"từ",
"bẩy triệu bốn ngàn hai mươi",
"đến",
"âm ba mươi ba ki lô mét",
"đồng",
"và",
"gấp",
"một nghìn sáu trăm hai mươi",
"lần",
"so",
"với",
"giá",
"trên",
"thị",
"trường",
"xe",
"cũ",
"hiện",
"nay",
"điểm",
"đặc",
"biệt",
"của",
"chiếc",
"xe",
"sở",
"hữu",
"màu",
"xanh",
"ngọc",
"ba mươi đến mười chín",
"nổi",
"bật",
"được",
"sơn",
"theo",
"sở",
"thích",
"riêng",
"chứ",
"không",
"phải",
"màu",
"zin",
"của",
"hãng",
"phuộc",
"sau",
"của",
"xe",
"đã",
"được",
"độ",
"thành",
"phuộc",
"ohlins",
"đắt",
"âm sáu mươi bẩy chấm không không tám bẩy",
"đỏ",
"anh",
"dũng",
"cho",
"biết",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"một",
"trong",
"những",
"chi",
"tiết",
"đắt",
"giá",
"nhất",
"của",
"chiếc",
"xe",
"là",
"chiếc",
"biển",
"số",
"vip",
"sảnh",
"rồng",
"gạch ngang rờ chéo sáu hai không",
"tuyệt",
"đẹp",
"nhiều",
"người",
"săn",
"mua",
"cận",
"cảnh",
"chiếc",
"biển",
"số",
"vip",
"sảnh",
"rồng",
"e pờ sờ trừ rờ năm trăm",
"chủ",
"nhân",
"dùng",
"xe",
"biển",
"bẩy nghìn hai mươi hai chấm không ba một tám năm",
"làm",
"đâu",
"thắng",
"đấy",
"và",
"hồng",
"phúc",
"phát",
"triển",
"cực",
"lớn",
"trong",
"công",
"việc",
"kinh",
"doanh",
"buôn",
"bán",
"chính",
"vì",
"thế",
"nó",
"luôn",
"là",
"tâm",
"điểm",
"của",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"các",
"đại",
"gia",
"kinh",
"doanh",
"lớn",
"đó",
"cũng",
"là",
"nguyên",
"do",
"khiến",
"chiếc",
"honda",
"lead",
"một trăm ba mươi sáu nghìn hai trăm bốn mươi hai",
"của",
"anh",
"dũng",
"được",
"định",
"giá",
"cao",
"đến",
"như",
"vậy",
"chiếc",
"xe",
"dù",
"đã",
"qua",
"sử",
"dụng",
"nhưng",
"vẫn",
"còn",
"rất",
"mới",
"ngoài",
"việc",
"một",
"số",
"chi",
"tiết",
"bị",
"thay",
"đổi",
"màu",
"so",
"với",
"nguyên",
"bản",
"thì",
"dường",
"như",
"mọi",
"thứ",
"vẫn",
"zin",
"âm chín ngàn bẩy trăm sáu mươi mốt chấm chín tám bảy công trên dặm một giờ",
"xe",
"honda",
"lead",
"đầu",
"tiên",
"ra",
"mắt",
"vào",
"ngày năm",
"tại",
"nhật",
"bản",
"với",
"năm chín nghìn bốn trăm năm mươi phẩy không bốn một chín ba",
"phiên",
"bản",
"động",
"cơ",
"bốn trăm xoẹt ba nghìn tám mươi gạch chéo xờ giây pờ gạch chéo đê gờ ép ca dét",
"và",
"âm một nghìn một trăm bốn tám chấm ba trăm năm mươi mốt héc ta",
"tuy",
"nhiên",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"xe",
"máy",
"tay",
"ga",
"honda",
"lead",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"vào",
"ngày hai mốt tới ngày hai mươi tháng mười",
"đây",
"là",
"mẫu",
"xe",
"được",
"phụ",
"nữ",
"âm hai ngàn chín trăm năm mốt phẩy không bốn trăm năm mươi tư đi ốp",
"ưa",
"chuộng",
"với",
"thiết",
"kế",
"cốp",
"ba nghìn mười",
"lít",
"siêu",
"rộng",
"và",
"kiểu",
"dáng",
"phù",
"hợp",
"với",
"vóc",
"dáng",
"của",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"xe",
"lăn",
"bánh",
"được",
"bốn nghìn bốn trăm mười bốn phẩy ba trăm bảy tám mê ga oát giờ",
"hãy",
"chia",
"sẻ",
"bài",
"viết",
"cảm",
"nhận",
"hình",
"ảnh",
"về",
"ban",
"ô",
"tô",
"xe",
"máy",
"theo",
"email",
"một hai ba đốc dét gạch dưới tám chín tám không a còng gờ meo chấm com"
] |
[
"honda",
"lead",
"cũ",
"màu",
"độc",
"biển",
"sảnh",
"rồng",
"rao",
"giá",
"266 wb",
"đồng",
"chiếc",
"xe",
"tay",
"ga",
"bình",
"dân",
"honda",
"lead",
"đời",
"12:34:15",
"8 - 4",
"đã",
"qua",
"sử",
"dụng",
"nhưng",
"vì",
"sở",
"hữu",
"màu",
"độc",
"biển",
"số",
"sảnh",
"rồng",
"tuyệt",
"đẹp",
"được",
"chủ",
"xe",
"rao",
"giá",
"đến",
"814 mm",
"đồng",
"cao",
"gấp",
"gần",
"2022",
"lần",
"10.891,002117",
"giá",
"mua",
"mới",
"hiện",
"nay",
"theo",
"chia",
"sẻ",
"của",
"chủ",
"nhân",
"chiếc",
"xe",
"là",
"anh",
"nguyễn",
"tiến",
"dũng",
"ở",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"chiếc",
"xe",
"đã",
"lăn",
"bánh",
"tổng",
"5375.665 giây/mw",
"honda",
"lead",
"cũ",
"màu",
"xanh",
"ngọc",
"biển",
"sảnh",
"rồng",
"tuyệt",
"đẹp",
"chiếc",
"xe",
"được",
"anh",
"mua",
"lại",
"với",
"giá",
"-52 cm2",
"đồng",
"tính",
"ra",
"cao",
"gấp",
"gần",
"530.000",
"lần",
"so",
"với",
"giá",
"xe",
"mới",
"hiện",
"nay",
"dao",
"động",
"từ",
"7.004.020",
"đến",
"-33 km",
"đồng",
"và",
"gấp",
"1620",
"lần",
"so",
"với",
"giá",
"trên",
"thị",
"trường",
"xe",
"cũ",
"hiện",
"nay",
"điểm",
"đặc",
"biệt",
"của",
"chiếc",
"xe",
"sở",
"hữu",
"màu",
"xanh",
"ngọc",
"30 - 19",
"nổi",
"bật",
"được",
"sơn",
"theo",
"sở",
"thích",
"riêng",
"chứ",
"không",
"phải",
"màu",
"zin",
"của",
"hãng",
"phuộc",
"sau",
"của",
"xe",
"đã",
"được",
"độ",
"thành",
"phuộc",
"ohlins",
"đắt",
"-67.0087",
"đỏ",
"anh",
"dũng",
"cho",
"biết",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"một",
"trong",
"những",
"chi",
"tiết",
"đắt",
"giá",
"nhất",
"của",
"chiếc",
"xe",
"là",
"chiếc",
"biển",
"số",
"vip",
"sảnh",
"rồng",
"-r/620",
"tuyệt",
"đẹp",
"nhiều",
"người",
"săn",
"mua",
"cận",
"cảnh",
"chiếc",
"biển",
"số",
"vip",
"sảnh",
"rồng",
"eps-r500",
"chủ",
"nhân",
"dùng",
"xe",
"biển",
"7022.03185",
"làm",
"đâu",
"thắng",
"đấy",
"và",
"hồng",
"phúc",
"phát",
"triển",
"cực",
"lớn",
"trong",
"công",
"việc",
"kinh",
"doanh",
"buôn",
"bán",
"chính",
"vì",
"thế",
"nó",
"luôn",
"là",
"tâm",
"điểm",
"của",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"các",
"đại",
"gia",
"kinh",
"doanh",
"lớn",
"đó",
"cũng",
"là",
"nguyên",
"do",
"khiến",
"chiếc",
"honda",
"lead",
"136.242",
"của",
"anh",
"dũng",
"được",
"định",
"giá",
"cao",
"đến",
"như",
"vậy",
"chiếc",
"xe",
"dù",
"đã",
"qua",
"sử",
"dụng",
"nhưng",
"vẫn",
"còn",
"rất",
"mới",
"ngoài",
"việc",
"một",
"số",
"chi",
"tiết",
"bị",
"thay",
"đổi",
"màu",
"so",
"với",
"nguyên",
"bản",
"thì",
"dường",
"như",
"mọi",
"thứ",
"vẫn",
"zin",
"-9761.987 công/mph",
"xe",
"honda",
"lead",
"đầu",
"tiên",
"ra",
"mắt",
"vào",
"ngày 5",
"tại",
"nhật",
"bản",
"với",
"59.450,04193",
"phiên",
"bản",
"động",
"cơ",
"400/3080/xjp/dgfkz",
"và",
"-1148.351 ha",
"tuy",
"nhiên",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"xe",
"máy",
"tay",
"ga",
"honda",
"lead",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"vào",
"ngày 21 tới ngày 20 tháng 10",
"đây",
"là",
"mẫu",
"xe",
"được",
"phụ",
"nữ",
"-2951,0454 điôp",
"ưa",
"chuộng",
"với",
"thiết",
"kế",
"cốp",
"3010",
"lít",
"siêu",
"rộng",
"và",
"kiểu",
"dáng",
"phù",
"hợp",
"với",
"vóc",
"dáng",
"của",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"xe",
"lăn",
"bánh",
"được",
"4414,378 mwh",
"hãy",
"chia",
"sẻ",
"bài",
"viết",
"cảm",
"nhận",
"hình",
"ảnh",
"về",
"ban",
"ô",
"tô",
"xe",
"máy",
"theo",
"email",
"123docz_8980@gmail.com"
] |
[
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet"
] |
[
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet"
] |
[
"asean-trung",
"quốc",
"tăng",
"hợp",
"tác",
"về",
"y",
"học",
"cổ",
"truyền",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"jakarta",
"dẫn",
"thông",
"cáo",
"báo",
"chí",
"mười ba tháng một năm hai bốn năm không",
"của",
"ban",
"thư",
"ký",
"hiệp",
"hội",
"các",
"quốc",
"gia",
"đông",
"nam",
"á",
"asean",
"cho",
"biết",
"tại",
"thành",
"phố",
"ngọc",
"lâm",
"tỉnh",
"quảng",
"tây",
"bẩy không không xuộc hai nghìn chín trăm sáu mươi xuộc tờ vê nờ dét đê xoẹt i e i",
"trung",
"quốc",
"vừa",
"qua",
"đã",
"diễn",
"ra",
"diễn",
"đàn",
"cấp",
"cao",
"asean-trung",
"quốc",
"hai nghìn một trăm ba mươi",
"về",
"y",
"học",
"cổ",
"truyền",
"với",
"chủ",
"đề",
"thúc",
"đẩy",
"toàn",
"diện",
"bẩy không chín xoẹt lờ tờ a đờ đê",
"sự",
"phát",
"triển",
"và",
"hợp",
"tác",
"trong",
"y",
"học",
"cổ",
"truyền",
"và",
"y",
"học",
"bổ",
"sung",
"thay",
"thế",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"của",
"phương",
"vy/ttxvn",
"tham",
"dự",
"diễn",
"đàn",
"có",
"phó",
"tổng",
"thư",
"ký",
"asean",
"phụ",
"trách",
"âm ba nghìn tám trăm hai mươi mốt chấm chín ba năm công",
"cộng",
"đồng",
"văn",
"hóa-xã",
"hội",
"alicia",
"dela",
"rosa",
"bala",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"trung",
"quốc",
"vạn",
"quốc",
"cường",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"khu",
"tự",
"trị",
"quảng",
"tây",
"lý",
"khang",
"cùng",
"hơn",
"cộng bẩy bẩy hai sáu không một năm chín một ba tám",
"đại",
"biểu",
"đến",
"từ",
"sáu trăm bốn mươi đô la",
"trung",
"quốc",
"các",
"nước",
"asean",
"khu",
"vực",
"tư",
"nhân",
"các",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"u u xờ quy e gi quờ i gờ",
"các",
"đối",
"tác",
"phát",
"triển",
"của",
"ngành",
"y",
"tế",
"và",
"dược",
"phẩm",
"thông",
"cáo",
"báo",
"chí",
"nêu",
"rõ",
"trung",
"quốc",
"và",
"các",
"nước",
"asean",
"là",
"mồng bảy",
"láng",
"giềng",
"gần",
"gũi",
"chia",
"sẻ",
"nhiều",
"nét",
"văn",
"hóa",
"tương",
"đồng",
"các",
"nền",
"y",
"học",
"cổ",
"truyền",
"ở",
"trung",
"quốc",
"và",
"các",
"nước",
"asean",
"đã",
"tương",
"tác",
"bằng",
"cách",
"bổ",
"sung",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"lẫn",
"nhau",
"trong",
"quá",
"trình",
"trao",
"đổi",
"chính",
"trị",
"kinh",
"tế",
"và",
"văn",
"hóa",
"nhờ",
"việc",
"thiết",
"lập",
"khu",
"vực",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"trung",
"quốc-asean",
"cùng",
"với",
"thành",
"công",
"của",
"hội",
"chợ",
"triển",
"lãm",
"trung",
"quốc-asean",
"expo",
"và",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"kinh",
"doanh",
"và",
"đầu",
"tư",
"trung",
"quốc-asean",
"sự",
"trao",
"đổi",
"và",
"hợp",
"năm ngàn bẩy trăm chín mươi phẩy bốn trăm linh bốn mét khối",
"tác",
"giữa",
"đôi",
"bên",
"đã",
"được",
"thúc",
"đẩy",
"mạnh",
"mẽ",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"văn",
"hóa",
"và",
"y",
"tế",
"bốn không trừ a dê",
"diễn",
"đàn",
"nhất",
"trí",
"cho",
"rằng",
"với",
"sự",
"chấp",
"nhận",
"rông",
"rãi",
"của",
"người",
"dân",
"và",
"là",
"một",
"thành",
"phần",
"quan",
"trọng",
"trong",
"hệ",
"thống",
"y",
"tế",
"quốc",
"gia",
"y",
"học",
"cổ",
"truyền",
"đang",
"đóng",
"một",
"vai",
"trò",
"ngày",
"càng",
"hiệu",
"quả",
"hơn",
"trong",
"duy",
"trì",
"sức",
"khỏe",
"của",
"người",
"dân",
"ở",
"trung",
"quốc",
"và",
"các",
"nước",
"asean"
] |
[
"asean-trung",
"quốc",
"tăng",
"hợp",
"tác",
"về",
"y",
"học",
"cổ",
"truyền",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"jakarta",
"dẫn",
"thông",
"cáo",
"báo",
"chí",
"13/1/2450",
"của",
"ban",
"thư",
"ký",
"hiệp",
"hội",
"các",
"quốc",
"gia",
"đông",
"nam",
"á",
"asean",
"cho",
"biết",
"tại",
"thành",
"phố",
"ngọc",
"lâm",
"tỉnh",
"quảng",
"tây",
"700/2960/tvnzd/iei",
"trung",
"quốc",
"vừa",
"qua",
"đã",
"diễn",
"ra",
"diễn",
"đàn",
"cấp",
"cao",
"asean-trung",
"quốc",
"2130",
"về",
"y",
"học",
"cổ",
"truyền",
"với",
"chủ",
"đề",
"thúc",
"đẩy",
"toàn",
"diện",
"709/ltađd",
"sự",
"phát",
"triển",
"và",
"hợp",
"tác",
"trong",
"y",
"học",
"cổ",
"truyền",
"và",
"y",
"học",
"bổ",
"sung",
"thay",
"thế",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"của",
"phương",
"vy/ttxvn",
"tham",
"dự",
"diễn",
"đàn",
"có",
"phó",
"tổng",
"thư",
"ký",
"asean",
"phụ",
"trách",
"-3821.935 công",
"cộng",
"đồng",
"văn",
"hóa-xã",
"hội",
"alicia",
"dela",
"rosa",
"bala",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"trung",
"quốc",
"vạn",
"quốc",
"cường",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"khu",
"tự",
"trị",
"quảng",
"tây",
"lý",
"khang",
"cùng",
"hơn",
"+77260159138",
"đại",
"biểu",
"đến",
"từ",
"640 $",
"trung",
"quốc",
"các",
"nước",
"asean",
"khu",
"vực",
"tư",
"nhân",
"các",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"uuxqejqyg",
"các",
"đối",
"tác",
"phát",
"triển",
"của",
"ngành",
"y",
"tế",
"và",
"dược",
"phẩm",
"thông",
"cáo",
"báo",
"chí",
"nêu",
"rõ",
"trung",
"quốc",
"và",
"các",
"nước",
"asean",
"là",
"mồng 7",
"láng",
"giềng",
"gần",
"gũi",
"chia",
"sẻ",
"nhiều",
"nét",
"văn",
"hóa",
"tương",
"đồng",
"các",
"nền",
"y",
"học",
"cổ",
"truyền",
"ở",
"trung",
"quốc",
"và",
"các",
"nước",
"asean",
"đã",
"tương",
"tác",
"bằng",
"cách",
"bổ",
"sung",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"lẫn",
"nhau",
"trong",
"quá",
"trình",
"trao",
"đổi",
"chính",
"trị",
"kinh",
"tế",
"và",
"văn",
"hóa",
"nhờ",
"việc",
"thiết",
"lập",
"khu",
"vực",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"trung",
"quốc-asean",
"cùng",
"với",
"thành",
"công",
"của",
"hội",
"chợ",
"triển",
"lãm",
"trung",
"quốc-asean",
"expo",
"và",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"kinh",
"doanh",
"và",
"đầu",
"tư",
"trung",
"quốc-asean",
"sự",
"trao",
"đổi",
"và",
"hợp",
"5790,404 m3",
"tác",
"giữa",
"đôi",
"bên",
"đã",
"được",
"thúc",
"đẩy",
"mạnh",
"mẽ",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"văn",
"hóa",
"và",
"y",
"tế",
"40-ad",
"diễn",
"đàn",
"nhất",
"trí",
"cho",
"rằng",
"với",
"sự",
"chấp",
"nhận",
"rông",
"rãi",
"của",
"người",
"dân",
"và",
"là",
"một",
"thành",
"phần",
"quan",
"trọng",
"trong",
"hệ",
"thống",
"y",
"tế",
"quốc",
"gia",
"y",
"học",
"cổ",
"truyền",
"đang",
"đóng",
"một",
"vai",
"trò",
"ngày",
"càng",
"hiệu",
"quả",
"hơn",
"trong",
"duy",
"trì",
"sức",
"khỏe",
"của",
"người",
"dân",
"ở",
"trung",
"quốc",
"và",
"các",
"nước",
"asean"
] |
[
"đường",
"láng",
"nhựa",
"gần",
"cộng năm tám một hai không năm bảy một một bốn không",
"tháng",
"phải",
"bóc",
"lên",
"làm",
"lại",
"vì",
"không",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"đường",
"hùng",
"dương",
"huyện",
"nam",
"trực",
"tỉnh",
"nam",
"định",
"sau",
"khi",
"láng",
"nhựa",
"gần",
"hai trăm tám mươi tám nghìn bảy trăm sáu mươi chín",
"tháng",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"đơn",
"vị",
"thi",
"công",
"bóc",
"lớp",
"nhựa",
"mặt",
"đường",
"lên",
"làm",
"lại",
"đường",
"hùng",
"dương",
"đoạn",
"qua",
"xã",
"nam",
"hùng",
"nối",
"hai",
"xã",
"nam",
"hùng",
"và",
"nam",
"dương",
"huyện",
"nam",
"trực",
"tỉnh",
"nam",
"định",
"dài",
"hơn",
"âm năm ngàn không trăm mười lăm chấm hai trăm hai mươi đồng",
"sau",
"khi",
"láng",
"nhựa",
"gần",
"hai mươi sáu trên năm",
"tháng",
"đã",
"bị",
"người",
"dân",
"tố",
"không",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"ông",
"đoàn",
"ngày bảy",
"văn",
"đ",
"ở",
"thôn",
"thọ",
"tung",
"cho",
"rằng",
"người",
"dân",
"ở",
"đây",
"không",
"biết",
"chất",
"lượng",
"con",
"đường",
"này",
"đã",
"đảm",
"bảo",
"theo",
"các",
"quy",
"định",
"hay",
"chưa",
"người",
"dân",
"trong",
"xã",
"đã",
"tự",
"tháo",
"dỡ",
"các",
"công",
"trình",
"dân",
"dụng",
"hiến",
"trên",
"âm chín nghìn năm trăm bốn mươi bẩy phẩy không không tám hai ki lô mét khối",
"đất",
"vườn",
"ao",
"thổ",
"và",
"hơn",
"tám trăm sáu mươi lăm mê ga oát giờ",
"đất",
"ruộng",
"để",
"triển",
"khai",
"dự",
"án",
"trước",
"sự",
"việc",
"con",
"đường",
"bị",
"dân",
"tố",
"không",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"hiền",
"phó",
"giám",
"đốc",
"phụ",
"trách",
"ban",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"giao",
"thông",
"thuộc",
"sở",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"tỉnh",
"nam",
"định",
"cho",
"biết",
"đường",
"hùng",
"dương",
"được",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"sáu nghìn ba trăm mười lăm phẩy không bốn trăm mười ba át mót phe",
"đồng",
"là",
"tuyến",
"đường",
"nhánh",
"được",
"làm",
"từ",
"nguồn",
"vốn",
"bổ",
"sung",
"của",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"tỉnh",
"lộ",
"sáu triệu sáu trăm bốn mươi bảy ngàn bảy trăm bảy mươi",
"đoạn",
"từ",
"cầu",
"vòi",
"đến",
"quốc",
"lộ",
"bốn không xoẹt dét ét gạch ngang đắp liu",
"đường",
"hùng",
"dương",
"bắt",
"đầu",
"thi",
"công",
"từ",
"cuối",
"ngày mười hai tháng bốn một ngàn bảy trăm tám tám",
"ông",
"hà",
"thanh",
"bình",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"tập",
"đoàn",
"xuân",
"trường",
"lý",
"giải",
"đây",
"là",
"đường",
"cấp",
"âm tám ngàn bảy trăm sáu mươi chín phẩy ba không năm tạ",
"bằng",
"mặt",
"rải",
"đá",
"dăm",
"láng",
"nhựa",
"ba",
"lớp",
"thi",
"công",
"chủ",
"yếu",
"bằng",
"phương",
"pháp",
"thủ",
"công",
"từ",
"cuối",
"ngày chín tới ngày mười hai tháng mười",
"công",
"ty",
"đã",
"tập",
"trung",
"nhân",
"lực",
"máy",
"móc",
"làm",
"lại",
"mặt",
"đường",
"hùng",
"dương",
"đến",
"năm giờ",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"khoảng",
"chín tới tám",
"km"
] |
[
"đường",
"láng",
"nhựa",
"gần",
"+58120571140",
"tháng",
"phải",
"bóc",
"lên",
"làm",
"lại",
"vì",
"không",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"đường",
"hùng",
"dương",
"huyện",
"nam",
"trực",
"tỉnh",
"nam",
"định",
"sau",
"khi",
"láng",
"nhựa",
"gần",
"288.769",
"tháng",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"đơn",
"vị",
"thi",
"công",
"bóc",
"lớp",
"nhựa",
"mặt",
"đường",
"lên",
"làm",
"lại",
"đường",
"hùng",
"dương",
"đoạn",
"qua",
"xã",
"nam",
"hùng",
"nối",
"hai",
"xã",
"nam",
"hùng",
"và",
"nam",
"dương",
"huyện",
"nam",
"trực",
"tỉnh",
"nam",
"định",
"dài",
"hơn",
"-5015.220 đồng",
"sau",
"khi",
"láng",
"nhựa",
"gần",
"26 / 5",
"tháng",
"đã",
"bị",
"người",
"dân",
"tố",
"không",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"ông",
"đoàn",
"ngày 7",
"văn",
"đ",
"ở",
"thôn",
"thọ",
"tung",
"cho",
"rằng",
"người",
"dân",
"ở",
"đây",
"không",
"biết",
"chất",
"lượng",
"con",
"đường",
"này",
"đã",
"đảm",
"bảo",
"theo",
"các",
"quy",
"định",
"hay",
"chưa",
"người",
"dân",
"trong",
"xã",
"đã",
"tự",
"tháo",
"dỡ",
"các",
"công",
"trình",
"dân",
"dụng",
"hiến",
"trên",
"-9547,0082 km3",
"đất",
"vườn",
"ao",
"thổ",
"và",
"hơn",
"865 mwh",
"đất",
"ruộng",
"để",
"triển",
"khai",
"dự",
"án",
"trước",
"sự",
"việc",
"con",
"đường",
"bị",
"dân",
"tố",
"không",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"hiền",
"phó",
"giám",
"đốc",
"phụ",
"trách",
"ban",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"giao",
"thông",
"thuộc",
"sở",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"tỉnh",
"nam",
"định",
"cho",
"biết",
"đường",
"hùng",
"dương",
"được",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"6315,0413 atm",
"đồng",
"là",
"tuyến",
"đường",
"nhánh",
"được",
"làm",
"từ",
"nguồn",
"vốn",
"bổ",
"sung",
"của",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"tỉnh",
"lộ",
"6.647.770",
"đoạn",
"từ",
"cầu",
"vòi",
"đến",
"quốc",
"lộ",
"40/zs-w",
"đường",
"hùng",
"dương",
"bắt",
"đầu",
"thi",
"công",
"từ",
"cuối",
"ngày 12/4/1788",
"ông",
"hà",
"thanh",
"bình",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"tập",
"đoàn",
"xuân",
"trường",
"lý",
"giải",
"đây",
"là",
"đường",
"cấp",
"-8769,305 tạ",
"bằng",
"mặt",
"rải",
"đá",
"dăm",
"láng",
"nhựa",
"ba",
"lớp",
"thi",
"công",
"chủ",
"yếu",
"bằng",
"phương",
"pháp",
"thủ",
"công",
"từ",
"cuối",
"ngày 9 tới ngày 12 tháng 10",
"công",
"ty",
"đã",
"tập",
"trung",
"nhân",
"lực",
"máy",
"móc",
"làm",
"lại",
"mặt",
"đường",
"hùng",
"dương",
"đến",
"5h",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"khoảng",
"9 - 8",
"km"
] |
[
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"khác",
"gửi",
"bẩy nghìn không trăm tám mươi bảy chấm bốn bẩy ba rúp",
"đồng",
"vào",
"navibank",
"trong",
"quý",
"hai nghìn ba trăm mười bốn",
"bizlive",
"nợ",
"xấu",
"của",
"ngân",
"hàng",
"này",
"tính",
"đến",
"hai ba giờ năm phút hai mươi bảy giây",
"chiếm",
"tới",
"bốn nghìn chín trăm sáu hai chấm không bảy hai không tấn",
"tổng",
"dư",
"nợ",
"cho",
"vay",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"nam",
"việt",
"navibank",
"mã",
"nvb",
"vừa",
"công",
"bố",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"riêng",
"lẻ",
"quý",
"bốn triệu bốn sáu ngàn ba trăm sáu chín",
"và",
"lũy",
"kế",
"một ngàn",
"theo",
"đó",
"âm một nghìn hai trăm bảy sáu phẩy sáu trăm tám tám tháng",
"trong",
"quý",
"âm năm mươi phẩy năm sáu",
"thu",
"nhập",
"lãi",
"thuần",
"đạt",
"âm hai ngàn bốn trăm ba mươi tám phẩy ba sáu bảy vòng",
"đồng",
"giảm",
"mạnh",
"âm hai ngàn tám trăm chín nhăm chấm không bẩy ba đề xi mét vuông",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"bốn nhăm",
"tuy",
"nhiên",
"do",
"trong",
"quý",
"này",
"navibank",
"có",
"lãi",
"khủng",
"âm bảy trăm chín mươi bốn chấm bốn trăm tám mươi bẩy rúp",
"đồng",
"từ",
"hoạt",
"động",
"khác",
"trong",
"khi",
"cùng",
"kỳ",
"bẩy trăm lẻ một ngàn chín trăm sáu chín",
"chỉ",
"lãi",
"gần",
"năm trăm tám mươi chín ca ra",
"đồng",
"đồng",
"thời",
"chi",
"phí",
"hoạt",
"động",
"giảm",
"hai ngàn chín trăm ba mươi phẩy không không bốn trăm linh bảy dặm một giờ trên lít",
"xuống",
"còn",
"một trăm bốn ba đô la",
"đồng",
"nên",
"lợi",
"nhuận",
"thuần",
"quý",
"hai trên mười một",
"đạt",
"tám trăm bẩy mươi bảy chấm tám trăm ba chín mon",
"đồng",
"cùng",
"kỳ",
"ba mươi tư ngàn ba trăm năm mươi sáu phẩy sáu năm năm bảy",
"navibank",
"lỗ",
"thuần",
"tới",
"tám nghìn ba trăm tám ba phẩy tám trăm ba mươi bốn độ trên lượng",
"đồng",
"nhờ",
"việc",
"được",
"hoàn",
"nhập",
"dự",
"phòng",
"rủi",
"ro",
"tín",
"dụng",
"gần",
"âm hai ngàn sáu trăm tám mươi bốn phẩy bảy hai một ê rô",
"đồng",
"nên",
"quý",
"quý một",
"công",
"ty",
"đạt",
"lãi",
"ngày mười",
"trước",
"thuế",
"năm nghìn ba trăm sáu mươi bẩy chấm một trăm bẩy mươi chín na nô mét",
"đồng",
"tăng",
"mạnh",
"so",
"với",
"mức",
"âm",
"bốn tư ki lô trên mét khối",
"đồng",
"cùng",
"kỳ",
"bẩy mươi sáu chấm không không sáu ba",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"của",
"ngân",
"hàng",
"quý",
"ba triệu ba trăm hai ba nghìn một trăm mười hai",
"đạt",
"âm hai ngàn một trăm ba mươi chín chấm chín trăm sáu mươi nhăm mẫu",
"đồng",
"cùng",
"kỳ",
"chín nhăm",
"lỗ",
"ba trăm chín mốt ki lô ca lo trên mét vuông",
"đồng",
"lũy",
"kế",
"cả",
"tháng không tám ba bảy hai",
"navibank",
"đạt",
"thu",
"nhập",
"lãi",
"thuần",
"tám trăm mười bốn mi li lít",
"đồng",
"giảm",
"so",
"với",
"mức",
"một trăm sáu mươi tám ki lô ca lo",
"đồng",
"của",
"âm tám chín phẩy bốn mươi hai",
"tổng",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"cộng hai sáu bốn chín không năm bảy ba ba sáu sáu",
"đạt",
"tám trăm sáu mươi chín oát giờ",
"đồng",
"tăng",
"mạnh",
"so",
"với",
"chỉ",
"bảy trăm linh một độ ca",
"đồng",
"của",
"mười bẩy nghìn ba trăm năm mươi sáu phẩy ba nghìn bốn trăm hai tám",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"cả",
"năm",
"cũng",
"đạt",
"bảy trăm mười tám na nô mét",
"đồng",
"gấp",
"gần",
"hai mươi sáu tới hai mươi",
"lần",
"so",
"với",
"mức",
"lãi",
"chỉ",
"âm một ngàn chín bẩy chấm tám trăm sáu mươi hai độ ca trên xen ti mét khối",
"đồng",
"của",
"âm năm mốt ngàn hai trăm sáu ba phẩy không không ba tám năm hai",
"cũng",
"theo",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"tổng",
"tài",
"sản",
"của",
"navibank",
"đến",
"cuối",
"quý",
"năm giờ",
"đạt",
"âm một ngàn tám trăm sáu năm chấm không bảy không năm ki lô mét",
"đồng",
"tăng",
"bốn nghìn một trăm sáu mươi tư chấm hai trăm năm mươi bẩy lượng",
"đồng",
"so",
"với",
"mức",
"chín trăm năm mươi hai độ ép",
"đồng",
"hồi",
"đầu",
"năm",
"cho",
"vay",
"khách",
"hàng",
"đến",
"tám giờ bốn mươi chín phút năm hai giây",
"đạt",
"gần",
"âm hai nghìn hai trăm lẻ tám phẩy một chín bốn ve bê",
"đồng",
"tăng",
"âm tám nghìn tám trăm bốn mươi tám phẩy ba trăm bốn sáu mét khối trên oát giờ",
"so",
"cuối",
"bảy triệu chín trăm bốn mươi nghìn",
"huy",
"động",
"vốn",
"đạt",
"ba trăm bốn mươi ba ve bê",
"đồng",
"tăng",
"tới",
"âm ba bẩy độ ép trên oát",
"so",
"cuối",
"ba nghìn bẩy trăm lẻ sáu",
"nợ",
"xấu",
"ngày mười hai tháng bảy",
"đạt",
"chín trăm sáu tám phẩy ba trăm tám sáu lít",
"đồng",
"chiếm",
"tới",
"ba trăm tám mươi ba oát",
"tổng",
"dư",
"nợ",
"bảy triệu hai trăm chín bốn ngàn sáu trăm mười chín",
"cho",
"vay",
"trong",
"đó",
"nợ",
"có",
"khả",
"năng",
"mất",
"vốn",
"đạt",
"tám ngàn tám trăm bốn lăm phẩy không không năm trăm năm ba phần trăm",
"đồng",
"tăng",
"bẩy trăm linh hai độ",
"so",
"với",
"cuối",
"chín năm chấm không bốn chín",
"đáng",
"chú",
"ý",
"cũng",
"theo",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"tính",
"hai chín tháng mười một một trăm ba mươi ba",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"khác",
"đã",
"gửi",
"có",
"kỳ",
"hạn",
"khoản",
"tiền",
"âm năm năm ra đi an",
"đồng",
"vào",
"navibank",
"trong",
"khi",
"hồi",
"đầu",
"năm",
"không",
"ghi",
"nhận",
"khoản",
"mục",
"này",
"việc",
"này",
"đã",
"kéo",
"tổng",
"tiền",
"vàng",
"gửi",
"của",
"và",
"vay",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"khác",
"tại",
"navibank",
"tăng",
"lên",
"âm tám tư tấn",
"đồng",
"so",
"với",
"chỉ",
"hơn",
"ba trăm chín mươi mốt dặm một giờ",
"đồng",
"hồi",
"đầu",
"năm",
"so",
"với",
"số",
"liệu",
"ghi",
"nhận",
"tại",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"hợp",
"nhất",
"quý",
"mười một giờ",
"khoản",
"tiền",
"gửi",
"có",
"kỳ",
"hạn",
"của",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"khác",
"vào",
"navibank",
"đã",
"tăng",
"gần",
"năm trăm năm mươi chín mi li mét",
"đồng",
"cũng",
"ngày hai mươi chín đến ngày mười chín tháng mười một",
"gờ i i xoẹt chín bốn không",
"navibank",
"nắm",
"giữ",
"gần",
"bảy ngàn sáu chín chấm không không hai sáu không công",
"đồng",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"tăng",
"tới",
"âm ba năm inh",
"so",
"cuối",
"bảy triệu",
"ngân",
"hàng",
"này",
"cũng",
"đang",
"nắm",
"hơn",
"hai trăm sáu chín đồng",
"đồng",
"trái",
"phiếu",
"do",
"các",
"tổ",
"chức",
"kinh",
"tế",
"trong",
"nước",
"phát",
"hành",
"tăng",
"âm tám nghìn linh ba phẩy một năm bẩy công",
"đồng",
"so",
"cuối",
"hai ngàn bốn trăm hai mươi nhăm"
] |
[
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"khác",
"gửi",
"7087.473 rub",
"đồng",
"vào",
"navibank",
"trong",
"quý",
"2314",
"bizlive",
"nợ",
"xấu",
"của",
"ngân",
"hàng",
"này",
"tính",
"đến",
"23:5:27",
"chiếm",
"tới",
"4962.0720 tấn",
"tổng",
"dư",
"nợ",
"cho",
"vay",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"nam",
"việt",
"navibank",
"mã",
"nvb",
"vừa",
"công",
"bố",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"riêng",
"lẻ",
"quý",
"4.046.369",
"và",
"lũy",
"kế",
"1000",
"theo",
"đó",
"-1276,688 tháng",
"trong",
"quý",
"-50,56",
"thu",
"nhập",
"lãi",
"thuần",
"đạt",
"-2438,367 vòng",
"đồng",
"giảm",
"mạnh",
"-2895.073 dm2",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"45",
"tuy",
"nhiên",
"do",
"trong",
"quý",
"này",
"navibank",
"có",
"lãi",
"khủng",
"-794.487 rub",
"đồng",
"từ",
"hoạt",
"động",
"khác",
"trong",
"khi",
"cùng",
"kỳ",
"701.969",
"chỉ",
"lãi",
"gần",
"589 carat",
"đồng",
"đồng",
"thời",
"chi",
"phí",
"hoạt",
"động",
"giảm",
"2930,00407 mph/l",
"xuống",
"còn",
"143 $",
"đồng",
"nên",
"lợi",
"nhuận",
"thuần",
"quý",
"2 / 11",
"đạt",
"877.839 mol",
"đồng",
"cùng",
"kỳ",
"34.356,6557",
"navibank",
"lỗ",
"thuần",
"tới",
"8383,834 độ/lượng",
"đồng",
"nhờ",
"việc",
"được",
"hoàn",
"nhập",
"dự",
"phòng",
"rủi",
"ro",
"tín",
"dụng",
"gần",
"-2684,721 euro",
"đồng",
"nên",
"quý",
"quý 1",
"công",
"ty",
"đạt",
"lãi",
"ngày 10",
"trước",
"thuế",
"5367.179 nm",
"đồng",
"tăng",
"mạnh",
"so",
"với",
"mức",
"âm",
"44 kg/m3",
"đồng",
"cùng",
"kỳ",
"76.0063",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"của",
"ngân",
"hàng",
"quý",
"3.323.112",
"đạt",
"-2139.965 mẫu",
"đồng",
"cùng",
"kỳ",
"95",
"lỗ",
"391 kcal/m2",
"đồng",
"lũy",
"kế",
"cả",
"tháng 08/372",
"navibank",
"đạt",
"thu",
"nhập",
"lãi",
"thuần",
"814 ml",
"đồng",
"giảm",
"so",
"với",
"mức",
"168 kcal",
"đồng",
"của",
"-89,42",
"tổng",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"+26490573366",
"đạt",
"869 wh",
"đồng",
"tăng",
"mạnh",
"so",
"với",
"chỉ",
"701 ok",
"đồng",
"của",
"17.356,3428",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"cả",
"năm",
"cũng",
"đạt",
"718 nm",
"đồng",
"gấp",
"gần",
"26 - 20",
"lần",
"so",
"với",
"mức",
"lãi",
"chỉ",
"-1097.862 ok/cc",
"đồng",
"của",
"-51.263,003852",
"cũng",
"theo",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"tổng",
"tài",
"sản",
"của",
"navibank",
"đến",
"cuối",
"quý",
"5h",
"đạt",
"-1865.0705 km",
"đồng",
"tăng",
"4164.257 lượng",
"đồng",
"so",
"với",
"mức",
"952 of",
"đồng",
"hồi",
"đầu",
"năm",
"cho",
"vay",
"khách",
"hàng",
"đến",
"8:49:52",
"đạt",
"gần",
"-2208,194 wb",
"đồng",
"tăng",
"-8848,346 m3/wh",
"so",
"cuối",
"7.940.000",
"huy",
"động",
"vốn",
"đạt",
"343 wb",
"đồng",
"tăng",
"tới",
"-37 of/w",
"so",
"cuối",
"3706",
"nợ",
"xấu",
"ngày 12/7",
"đạt",
"968,386 l",
"đồng",
"chiếm",
"tới",
"383 w",
"tổng",
"dư",
"nợ",
"7.294.619",
"cho",
"vay",
"trong",
"đó",
"nợ",
"có",
"khả",
"năng",
"mất",
"vốn",
"đạt",
"8845,00553 %",
"đồng",
"tăng",
"702 độ",
"so",
"với",
"cuối",
"95.049",
"đáng",
"chú",
"ý",
"cũng",
"theo",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"tính",
"29/11/133",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"khác",
"đã",
"gửi",
"có",
"kỳ",
"hạn",
"khoản",
"tiền",
"-55 radian",
"đồng",
"vào",
"navibank",
"trong",
"khi",
"hồi",
"đầu",
"năm",
"không",
"ghi",
"nhận",
"khoản",
"mục",
"này",
"việc",
"này",
"đã",
"kéo",
"tổng",
"tiền",
"vàng",
"gửi",
"của",
"và",
"vay",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"khác",
"tại",
"navibank",
"tăng",
"lên",
"-84 tấn",
"đồng",
"so",
"với",
"chỉ",
"hơn",
"391 mph",
"đồng",
"hồi",
"đầu",
"năm",
"so",
"với",
"số",
"liệu",
"ghi",
"nhận",
"tại",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"hợp",
"nhất",
"quý",
"11h",
"khoản",
"tiền",
"gửi",
"có",
"kỳ",
"hạn",
"của",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"khác",
"vào",
"navibank",
"đã",
"tăng",
"gần",
"559 mm",
"đồng",
"cũng",
"ngày 29 đến ngày 19 tháng 11",
"gii/940",
"navibank",
"nắm",
"giữ",
"gần",
"7069.00260 công",
"đồng",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"tăng",
"tới",
"-35 inch",
"so",
"cuối",
"7.000.000",
"ngân",
"hàng",
"này",
"cũng",
"đang",
"nắm",
"hơn",
"269 đồng",
"đồng",
"trái",
"phiếu",
"do",
"các",
"tổ",
"chức",
"kinh",
"tế",
"trong",
"nước",
"phát",
"hành",
"tăng",
"-8003,157 công",
"đồng",
"so",
"cuối",
"2425"
] |
[
"theo",
"tổng",
"cục",
"thống",
"kê",
"lượng",
"ô",
"tô",
"nhập",
"khẩu",
"trong",
"tháng hai",
"vừa",
"qua",
"khoảng",
"âm năm nghìn năm trăm bảy sáu chấm không không chín ngàn hai trăm mười một",
"xe",
"giá",
"trị",
"kim",
"ngạch",
"khoảng",
"âm sáu trăm ba mốt chấm tám hai không ghi ga bít",
"usd",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"tăng",
"mười sáu ngàn năm trăm chín mươi bốn phẩy ba chín sáu ba",
"chiếc",
"và",
"tăng",
"đến",
"mười bốn mi li gam",
"usd",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"tăng",
"chín triệu chín trăm sáu mươi ba ngàn tám trăm mười sáu",
"xe",
"được",
"biết",
"trong",
"ngày ba mươi mốt và ngày mười chín",
"chỉ",
"có",
"ba mươi đến chín",
"xe",
"được",
"nhập",
"về",
"giá",
"trị",
"âm hai ngàn sáu trăm hai mươi mốt phẩy không tám sáu bẩy đô la",
"usd",
"sang",
"ngày không ba một một",
"tăng",
"lên",
"bốn mươi bảy",
"xe",
"âm một nghìn bảy trăm sáu hai chấm không không năm mươi hai lít",
"usd",
"như",
"vậy",
"hai nhăm trên hai mươi chín",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"nay",
"nhập",
"khoảng",
"bốn triệu bẩy trăm ngàn chín trăm linh một",
"xe",
"một ngàn tám trăm sáu mươi tám chấm tám ba sáu giây",
"usd",
"tăng",
"bốn trăm chín năm ki lô bít",
"về",
"lượng",
"và",
"tăng",
"một trăm tám chín đi ốp",
"về",
"giá",
"trị",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"theo",
"thống",
"kê",
"từ",
"hiệp",
"hội",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"ô",
"tô",
"việt",
"nam",
"vama",
"tổng",
"lượng",
"xe",
"lắp",
"ráp",
"trong",
"nước",
"bán",
"ra",
"trong",
"một trăm",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"nay",
"đạt",
"âm bốn tám ngàn hai trăm mười bảy phẩy ba tám chín chín",
"chiếc",
"tăng",
"tám ngàn hai trăm hai hai chấm chín hai bốn inh",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái"
] |
[
"theo",
"tổng",
"cục",
"thống",
"kê",
"lượng",
"ô",
"tô",
"nhập",
"khẩu",
"trong",
"tháng 2",
"vừa",
"qua",
"khoảng",
"-5576.009211",
"xe",
"giá",
"trị",
"kim",
"ngạch",
"khoảng",
"-631.820 gb",
"usd",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"tăng",
"16.594,3963",
"chiếc",
"và",
"tăng",
"đến",
"14 mg",
"usd",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"tăng",
"9.963.816",
"xe",
"được",
"biết",
"trong",
"ngày 31 và ngày 19",
"chỉ",
"có",
"30 - 9",
"xe",
"được",
"nhập",
"về",
"giá",
"trị",
"-2621,0867 $",
"usd",
"sang",
"ngày 03/11",
"tăng",
"lên",
"47",
"xe",
"-1762.0052 l",
"usd",
"như",
"vậy",
"25 / 29",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"nay",
"nhập",
"khoảng",
"4.700.901",
"xe",
"1868.836 giây",
"usd",
"tăng",
"495 kb",
"về",
"lượng",
"và",
"tăng",
"189 điôp",
"về",
"giá",
"trị",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"theo",
"thống",
"kê",
"từ",
"hiệp",
"hội",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"ô",
"tô",
"việt",
"nam",
"vama",
"tổng",
"lượng",
"xe",
"lắp",
"ráp",
"trong",
"nước",
"bán",
"ra",
"trong",
"100",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"nay",
"đạt",
"-48.217,3899",
"chiếc",
"tăng",
"8222.924 inch",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái"
] |
[
"hôm",
"qua",
"giá",
"mua",
"giá",
"bán",
"vàng",
"miếng",
"sjc",
"giảm",
"một ngàn ba trăm linh chín",
"đồng/lượng",
"còn",
"một nghìn năm trăm năm mươi hai",
"ba trăm năm mươi bảy ki lo oát",
"đồng/lượng",
"cao",
"hơn",
"giá",
"thế",
"giới",
"khoảng",
"năm ngàn hai trăm tám chín chấm sáu trăm hai mươi sáu giờ",
"đồng/lượng",
"gần",
"sáu hai",
"diu ét đi một ao",
"so",
"với",
"mức",
"giá",
"đỉnh",
"đạt",
"từ",
"hồi",
"đầu",
"hai mươi chín tháng hai hai nghìn ba trăm hai mươi",
"là",
"âm hai ngàn bốn trăm năm mươi tám chấm không không chín hai tám mi li gam",
"đồng/lượng",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"đã",
"giảm",
"sáu trăm năm mươi sáu ê rô trên mon",
"đồng/lượng",
"đơn",
"cử",
"mười chín tháng sáu",
"đây",
"là",
"phiên",
"giá",
"vàng",
"tăng",
"điên",
"loạn",
"tới",
"chín ngàn ba trăm bẩy mươi sáu phẩy không không một chín chín ao",
"đồng/lượng",
"chỉ",
"trong",
"một",
"ngày",
"tháng chín hai trăm năm nhăm",
"một",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"kể",
"khi",
"giá",
"vàng",
"tăng",
"lên",
"tám trăm chín mươi nhăm ve bê",
"đồng/lượng",
"anh",
"một trăm bảy mươi ngàn bảy trăm sáu hai",
"đã",
"mua",
"vào",
"một",
"lượng",
"lớn",
"chỉ",
"vài",
"tiếng",
"sau",
"giá",
"lên",
"tới",
"âm năm nghìn năm trăm sáu tám phẩy tám sáu bảy xen ti mét vuông",
"đồng/lượng",
"với",
"khoảng",
"cách",
"này",
"lẽ",
"ra",
"mỗi",
"lượng",
"anh",
"bỏ",
"túi",
"gần",
"ba nghìn linh sáu chấm hai trăm mười chỉ",
"đồng",
"tiền",
"lời",
"thế",
"nhưng",
"các",
"công",
"ty",
"kinh",
"doanh",
"vàng",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"giảm",
"giá",
"mua",
"vàng",
"xuống",
"mức",
"âm hai trăm bốn mươi chín phẩy năm bốn bảy vòng",
"đồng/lượng",
"thay",
"vì",
"lời",
"nếu",
"bán",
"anh",
"lỗ",
"âm năm tám ngàn hai trăm mười ba phẩy ba trăm bảy mươi mốt",
"đồng/lượng",
"đây",
"cũng",
"là",
"phiên",
"khoảng",
"cách",
"giữa",
"giá",
"mua",
"bán",
"vàng",
"được",
"đẩy",
"xa",
"kỷ",
"lục",
"từ",
"sáu mươi tám nghìn sáu trăm hai mươi lăm",
"năm trăm sáu ba ki lô",
"đồng/lượng",
"tại",
"hầu",
"hết",
"các",
"nước",
"hiện",
"niêm",
"yết",
"khoảng",
"cách",
"giữa",
"giá",
"mua",
"và",
"giá",
"bán",
"chỉ",
"khoảng",
"hai mươi lăm chấm hai ba",
"không sáu sáu ba bẩy bẩy bốn tám hai bốn ba",
"diu ét đi một ao",
"bất",
"kể",
"giá",
"biến",
"động",
"thế",
"nào",
"trong",
"khi",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"chênh",
"lệch",
"từ",
"chín trăm tám sáu ngàn một trăm sáu mốt",
"cộng sáu chín bẩy không tám bẩy không bẩy chín không không",
"diu ét đi một ao",
"có",
"lúc",
"đẩy",
"lên",
"đến",
"hai mươi bảy",
"hai mươi nhăm",
"diu ét đi một ao",
"theo",
"ông",
"bùi",
"quang",
"tín",
"do",
"thị",
"trường",
"vàng",
"trong",
"nước",
"chưa",
"thực",
"sự",
"liên",
"thông",
"với",
"thế",
"giới",
"nên",
"việc",
"mua",
"bán",
"vàng",
"của",
"người",
"dân",
"gần",
"như",
"phụ",
"thuộc",
"một trăm sáu mươi mốt ki lo oát giờ",
"vào",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"ngân",
"hàng",
"được",
"phép",
"kinh",
"doanh",
"vàng",
"người",
"dân",
"không",
"thể",
"một trăm mười ba héc ta",
"bán",
"ở",
"các",
"thị",
"một trăm pê o u nờ a o",
"trường",
"vàng",
"khác",
"được",
"khi",
"thấy",
"khoảng",
"cách",
"giá",
"cả",
"không",
"hợp",
"lý",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"nhất",
"qua",
"việc",
"kéo",
"khoảng",
"cách",
"giá",
"mua",
"bán",
"vàng",
"lên",
"hơn",
"âm chín ngàn bẩy trăm năm sáu phẩy không không ba trăm bốn bẩy niu tơn",
"đồng/lượng",
"có",
"phiên",
"các",
"đơn",
"vị",
"kinh",
"doanh",
"vàng",
"thay",
"đổi",
"giá",
"tới",
"âm bốn mươi bảy nghìn hai trăm bốn mươi mốt phẩy không không bốn một bốn chín",
"năm trăm mười chín nghìn tám mươi tư",
"lần",
"trong",
"ngày",
"nhưng",
"người",
"mua",
"không",
"dễ",
"kiếm",
"lời",
"bởi",
"các",
"đơn",
"vị",
"kinh",
"doanh",
"vàng",
"giữ",
"quyền",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"họ",
"luôn",
"thay",
"đổi",
"theo",
"xu",
"hướng",
"tăng",
"giá",
"bán",
"lên",
"cao",
"nhưng",
"lại",
"giảm",
"giá",
"tỉ số bẩy hai hai",
"mua",
"xuống",
"thấp",
"có",
"thời",
"điểm",
"mức",
"chênh",
"lệch",
"giữa",
"giá",
"mua",
"và",
"bán",
"đẩy",
"lên",
"đến",
"sáu trăm hai mươi mốt mi li gam",
"đồng/lượng",
"nên",
"giá",
"vàng",
"dù",
"có",
"tăng",
"thì",
"người",
"dân",
"khó",
"có",
"thể",
"kiếm",
"lời",
"từ",
"mức",
"chênh",
"lệch",
"này",
"yếu",
"tố",
"làm",
"giá",
"thao",
"túng",
"giá",
"trên",
"thị",
"trường",
"vàng",
"thể",
"không chia mười bảy",
"hiện",
"rõ",
"bởi",
"ngay",
"sau",
"khi",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"việt nam",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"can",
"thiệp",
"thị",
"trường",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"đã",
"giảm",
"ngay",
"ba ngàn ba trăm bảy mươi sáu chấm năm trăm tám mốt pao trên gam",
"đồng/lượng",
"sau",
"đó",
"người",
"có",
"vàng",
"bung",
"hàng",
"ra",
"bán"
] |
[
"hôm",
"qua",
"giá",
"mua",
"giá",
"bán",
"vàng",
"miếng",
"sjc",
"giảm",
"1309",
"đồng/lượng",
"còn",
"1552",
"357 kw",
"đồng/lượng",
"cao",
"hơn",
"giá",
"thế",
"giới",
"khoảng",
"5289.626 giờ",
"đồng/lượng",
"gần",
"62",
"diu ét đi một ao",
"so",
"với",
"mức",
"giá",
"đỉnh",
"đạt",
"từ",
"hồi",
"đầu",
"29/2/2320",
"là",
"-2458.00928 mg",
"đồng/lượng",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"đã",
"giảm",
"656 euro/mol",
"đồng/lượng",
"đơn",
"cử",
"19/6",
"đây",
"là",
"phiên",
"giá",
"vàng",
"tăng",
"điên",
"loạn",
"tới",
"9376,00199 ounce",
"đồng/lượng",
"chỉ",
"trong",
"một",
"ngày",
"tháng 9/255",
"một",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"kể",
"khi",
"giá",
"vàng",
"tăng",
"lên",
"895 wb",
"đồng/lượng",
"anh",
"170.762",
"đã",
"mua",
"vào",
"một",
"lượng",
"lớn",
"chỉ",
"vài",
"tiếng",
"sau",
"giá",
"lên",
"tới",
"-5568,867 cm2",
"đồng/lượng",
"với",
"khoảng",
"cách",
"này",
"lẽ",
"ra",
"mỗi",
"lượng",
"anh",
"bỏ",
"túi",
"gần",
"3006.210 chỉ",
"đồng",
"tiền",
"lời",
"thế",
"nhưng",
"các",
"công",
"ty",
"kinh",
"doanh",
"vàng",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"giảm",
"giá",
"mua",
"vàng",
"xuống",
"mức",
"-249,547 vòng",
"đồng/lượng",
"thay",
"vì",
"lời",
"nếu",
"bán",
"anh",
"lỗ",
"-58.213,371",
"đồng/lượng",
"đây",
"cũng",
"là",
"phiên",
"khoảng",
"cách",
"giữa",
"giá",
"mua",
"bán",
"vàng",
"được",
"đẩy",
"xa",
"kỷ",
"lục",
"từ",
"68.625",
"563 kg",
"đồng/lượng",
"tại",
"hầu",
"hết",
"các",
"nước",
"hiện",
"niêm",
"yết",
"khoảng",
"cách",
"giữa",
"giá",
"mua",
"và",
"giá",
"bán",
"chỉ",
"khoảng",
"25.23",
"06637748243",
"diu ét đi một ao",
"bất",
"kể",
"giá",
"biến",
"động",
"thế",
"nào",
"trong",
"khi",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"chênh",
"lệch",
"từ",
"986.161",
"+69708707900",
"diu ét đi một ao",
"có",
"lúc",
"đẩy",
"lên",
"đến",
"27",
"25",
"diu ét đi một ao",
"theo",
"ông",
"bùi",
"quang",
"tín",
"do",
"thị",
"trường",
"vàng",
"trong",
"nước",
"chưa",
"thực",
"sự",
"liên",
"thông",
"với",
"thế",
"giới",
"nên",
"việc",
"mua",
"bán",
"vàng",
"của",
"người",
"dân",
"gần",
"như",
"phụ",
"thuộc",
"161 kwh",
"vào",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"ngân",
"hàng",
"được",
"phép",
"kinh",
"doanh",
"vàng",
"người",
"dân",
"không",
"thể",
"113 ha",
"bán",
"ở",
"các",
"thị",
"100pounao",
"trường",
"vàng",
"khác",
"được",
"khi",
"thấy",
"khoảng",
"cách",
"giá",
"cả",
"không",
"hợp",
"lý",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"nhất",
"qua",
"việc",
"kéo",
"khoảng",
"cách",
"giá",
"mua",
"bán",
"vàng",
"lên",
"hơn",
"-9756,00347 n",
"đồng/lượng",
"có",
"phiên",
"các",
"đơn",
"vị",
"kinh",
"doanh",
"vàng",
"thay",
"đổi",
"giá",
"tới",
"-47.241,004149",
"519.084",
"lần",
"trong",
"ngày",
"nhưng",
"người",
"mua",
"không",
"dễ",
"kiếm",
"lời",
"bởi",
"các",
"đơn",
"vị",
"kinh",
"doanh",
"vàng",
"giữ",
"quyền",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"họ",
"luôn",
"thay",
"đổi",
"theo",
"xu",
"hướng",
"tăng",
"giá",
"bán",
"lên",
"cao",
"nhưng",
"lại",
"giảm",
"giá",
"tỉ số 7 - 22",
"mua",
"xuống",
"thấp",
"có",
"thời",
"điểm",
"mức",
"chênh",
"lệch",
"giữa",
"giá",
"mua",
"và",
"bán",
"đẩy",
"lên",
"đến",
"621 mg",
"đồng/lượng",
"nên",
"giá",
"vàng",
"dù",
"có",
"tăng",
"thì",
"người",
"dân",
"khó",
"có",
"thể",
"kiếm",
"lời",
"từ",
"mức",
"chênh",
"lệch",
"này",
"yếu",
"tố",
"làm",
"giá",
"thao",
"túng",
"giá",
"trên",
"thị",
"trường",
"vàng",
"thể",
"0 / 17",
"hiện",
"rõ",
"bởi",
"ngay",
"sau",
"khi",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"việt nam",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"can",
"thiệp",
"thị",
"trường",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"đã",
"giảm",
"ngay",
"3376.581 pound/g",
"đồng/lượng",
"sau",
"đó",
"người",
"có",
"vàng",
"bung",
"hàng",
"ra",
"bán"
] |
[
"khối",
"ngoại",
"trở",
"lại",
"mua",
"ròng",
"trong",
"phiên",
"bốn không không một ngàn xuộc a rờ gạch ngang vê gờ vê kép",
"đầu tư chứng khoán",
"trong",
"khi",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"trong",
"nước",
"ồ",
"ạt",
"bán",
"ra",
"đẩy",
"hai trăm mười ba ngàn hai trăm ba mươi sáu",
"chỉ",
"số",
"giảm",
"mạnh",
"trong",
"phiên",
"một trăm bốn không không ba gạch ngang o rờ pờ gờ vê kép",
"thì",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"lại",
"mua",
"ròng",
"trở",
"lại",
"cụ",
"thể",
"trên",
"sàn",
"hose",
"khối",
"ngoại",
"mua",
"vào",
"ba triệu ba trăm bốn chín nghìn bẩy trăm sáu sáu",
"đơn",
"vị",
"bốn không không xuộc cờ cờ bê hắt gờ gờ",
"tăng",
"bẩy trăm tám ba héc ta",
"năm ngàn chín trăm mười ba phẩy hai bảy một ki lô bít",
"so",
"với",
"phiên",
"trước",
"và",
"tổng",
"giá",
"trị",
"ba trăm mười năm mét trên ki lô mét khối",
"đồng",
"giảm",
"ba trăm chín hai đồng",
"so",
"với",
"phiên",
"trước",
"ở",
"chiều",
"ngược",
"lại",
"khối",
"ngoại",
"bán",
"ra",
"một triệu năm trăm linh năm nghìn một trăm năm mươi bẩy",
"đơn",
"vị",
"và",
"tổng",
"giá",
"trị",
"tám trăm bảy mươi bảy độ xê",
"đồng",
"giảm",
"bảy trăm chín mươi tư bao",
"về",
"lượng",
"và",
"âm hai ngàn bảy trăm linh sáu chấm không tám ba chín ra đi an trên đi ốp",
"về",
"giá",
"trị",
"so",
"với",
"phiên",
"trước",
"như",
"vậy",
"khối",
"này",
"mua",
"ròng",
"bốn nghìn hai",
"đơn",
"vị",
"tổng",
"giá",
"trị",
"tương",
"ứng",
"âm hai nghìn năm trăm mười sáu phẩy không không một trăm ba mươi sáu giờ",
"đồng",
"trong",
"khi",
"phiên",
"trước",
"bán",
"ròng",
"âm tám sáu ngàn hai trăm hai mốt phẩy không ba ba năm không",
"đơn",
"vị",
"trị",
"giá",
"bán",
"ròng",
"hai trăm chín mươi bốn đồng trên héc",
"đồng",
"trong",
"đó",
"nếu",
"xét",
"về",
"giá",
"trị",
"csm",
"là",
"cổ",
"phiếu",
"được",
"mua",
"ròng",
"mạnh",
"nhất",
"với",
"hơn",
"âm sáu ngàn tám trăm hai nhăm chấm một không bốn ki lô mét",
"đồng",
"tương",
"ứng",
"khối",
"lượng",
"tám triệu hai trăm chín mươi hai ngàn một trăm năm mươi",
"đơn",
"vị",
"còn",
"nếu",
"xét",
"về",
"khối",
"lượng",
"xoẹt i a dê bờ gạch ngang u mờ",
"là",
"cổ",
"phiếu",
"được",
"mua",
"ròng",
"mạnh",
"nhất",
"đạt",
"hai triệu không trăm bẩy ba ngàn",
"đơn",
"vị",
"trị",
"giá",
"bốn trăm hai mươi mốt yến trên pao",
"đồng",
"đây",
"cũng",
"là",
"hai",
"cổ",
"phiếu",
"duy",
"nhất",
"được",
"mua",
"ròng",
"hơn",
"một trăm mười một ki lo oát giờ",
"đồng",
"trong",
"tổng",
"số",
"bảy mươi tám",
"cổ",
"phiếu",
"được",
"mua",
"ròng",
"ở",
"chiều",
"ngược",
"lại",
"hag",
"là",
"cổ",
"phiếu",
"bị",
"bán",
"ròng",
"mạnh",
"nhất",
"cả",
"về",
"nờ rờ chéo một không không",
"lượng",
"và",
"giá",
"trị",
"với",
"năm mươi mốt phẩy mười tám",
"đơn",
"vị",
"tương",
"ứng",
"âm bốn trăm lẻ tám chấm bốn trăm sáu mốt đô la",
"đồng",
"tiếp",
"đó",
"là",
"dpm",
"bị",
"bán",
"ròng",
"âm sáu mươi tư chấm tám",
"đơn",
"vị",
"trị",
"giá",
"tương",
"ứng",
"âm hai ngàn bốn ba chấm tám trăm chín mươi sáu ki lô bai",
"đồng",
"trên",
"sàn",
"hnx",
"khối",
"ngoại",
"mua",
"vào",
"một ngàn ba trăm tám mươi bẩy",
"đơn",
"vị",
"trị",
"giá",
"một nghìn sáu trăm mười tám chấm sáu trăm bốn chín pao",
"đồng",
"tăng",
"ba trăm mười hai mi li lít",
"và",
"chín ngàn bốn trăm năm chín chấm một trăm sáu mươi mê ga oát trên ki lo oát",
"về",
"giá",
"trị",
"so",
"với",
"phiên",
"trước",
"ngược",
"lại",
"khối",
"này",
"bán",
"ra",
"sáu hai phẩy một hai",
"đơn",
"vị",
"tổng",
"giá",
"trị",
"tám trăm sáu chín phẩy sáu trăm sáu hai đề xi mét khối",
"đồng",
"tăng",
"âm bẩy nghìn chín trăm bẩy nhăm chấm ba tám năm xen ti mét vuông",
"về",
"lượng",
"và",
"bảy trăm bốn bẩy lít",
"về",
"giá",
"trị",
"so",
"với",
"phiên",
"trước",
"như",
"vậy",
"khối",
"này",
"mua",
"ròng",
"bốn nghìn năm",
"đơn",
"vị",
"tổng",
"giá",
"trị",
"là",
"mua",
"ròng",
"tương",
"ứng",
"âm ba ngàn bốn trăm ba mươi nhăm chấm không chín trăm lẻ bốn mét khối",
"đồng",
"tăng",
"sáu trăm mười tám đồng trên oát",
"về",
"lượng",
"và",
"âm bẩy nghìn chín trăm linh bẩy phẩy chín một bẩy mon",
"về",
"giá",
"trị",
"so",
"với",
"phiên",
"trước",
"trong",
"đó",
"giao",
"dịch",
"của",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"trên",
"sàn",
"hnx",
"vẫn",
"chủ",
"yếu",
"tập",
"trung",
"vào",
"các",
"cổ",
"phiếu",
"dầu",
"khí",
"cụ",
"thể",
"khối",
"này",
"vẫn",
"mua",
"ròng",
"mạnh",
"nhất",
"pvs",
"với",
"tổng",
"khối",
"bốn không không hát e",
"lượng",
"hai ngàn bẩy trăm năm sáu",
"đơn",
"vị",
"trị",
"giá",
"hơn",
"âm ba nghìn sáu trăm lẻ bốn chấm bốn trăm chín sáu ki lô bai",
"đồng",
"ngoài",
"ra",
"khối",
"này",
"còn",
"mua",
"ròng",
"hơn",
"bốn triệu năm",
"cổ",
"phiếu",
"dbc",
"và",
"vcg",
"với",
"tổng",
"giá",
"trị",
"lần",
"lượt",
"bốn trăm bảy nhăm gam",
"đồng",
"bốn mươi tư",
"và",
"bốn trăm ba hai gam",
"đồng",
"ngược",
"lại",
"pvc",
"và",
"pvi",
"là",
"hai",
"cổ",
"phiếu",
"bị",
"bán",
"ròng",
"mạnh",
"nhất",
"với",
"giá",
"trị",
"đều",
"đạt",
"hơn",
"ba nghìn tám trăm mười một chấm không không bốn trăm bốn mươi ba ki lô mét vuông",
"đồng",
"như",
"vậy",
"tính",
"chung",
"trên",
"cả",
"âm sáu tám chấm sáu mươi tư",
"sàn",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"mua",
"ròng",
"chín",
"đơn",
"vị",
"tăng",
"hai trăm bốn mươi chín héc",
"so",
"với",
"phiên",
"bảy giờ",
"trước",
"và",
"tổng",
"giá",
"trị",
"tương",
"ứng",
"đạt",
"hai trăm năm mươi phẩy tám một sáu ve bê",
"đồng",
"trong",
"khi",
"phiên",
"trước",
"bán",
"ròng",
"ba trăm năm ba ki lo oát giờ trên oát",
"đồng"
] |
[
"khối",
"ngoại",
"trở",
"lại",
"mua",
"ròng",
"trong",
"phiên",
"4001000/ar-vgw",
"đầu tư chứng khoán",
"trong",
"khi",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"trong",
"nước",
"ồ",
"ạt",
"bán",
"ra",
"đẩy",
"213.236",
"chỉ",
"số",
"giảm",
"mạnh",
"trong",
"phiên",
"1004003-orpgw",
"thì",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"lại",
"mua",
"ròng",
"trở",
"lại",
"cụ",
"thể",
"trên",
"sàn",
"hose",
"khối",
"ngoại",
"mua",
"vào",
"3.349.766",
"đơn",
"vị",
"400/ccbhgg",
"tăng",
"783 ha",
"5913,271 kb",
"so",
"với",
"phiên",
"trước",
"và",
"tổng",
"giá",
"trị",
"315 m/km3",
"đồng",
"giảm",
"392 đ",
"so",
"với",
"phiên",
"trước",
"ở",
"chiều",
"ngược",
"lại",
"khối",
"ngoại",
"bán",
"ra",
"1.505.157",
"đơn",
"vị",
"và",
"tổng",
"giá",
"trị",
"877 oc",
"đồng",
"giảm",
"794 pound",
"về",
"lượng",
"và",
"-2706.0839 radian/điôp",
"về",
"giá",
"trị",
"so",
"với",
"phiên",
"trước",
"như",
"vậy",
"khối",
"này",
"mua",
"ròng",
"4200",
"đơn",
"vị",
"tổng",
"giá",
"trị",
"tương",
"ứng",
"-2516,00136 giờ",
"đồng",
"trong",
"khi",
"phiên",
"trước",
"bán",
"ròng",
"-86.221,03350",
"đơn",
"vị",
"trị",
"giá",
"bán",
"ròng",
"294 đ/hz",
"đồng",
"trong",
"đó",
"nếu",
"xét",
"về",
"giá",
"trị",
"csm",
"là",
"cổ",
"phiếu",
"được",
"mua",
"ròng",
"mạnh",
"nhất",
"với",
"hơn",
"-6825.104 km",
"đồng",
"tương",
"ứng",
"khối",
"lượng",
"8.292.150",
"đơn",
"vị",
"còn",
"nếu",
"xét",
"về",
"khối",
"lượng",
"/iadb-um",
"là",
"cổ",
"phiếu",
"được",
"mua",
"ròng",
"mạnh",
"nhất",
"đạt",
"2.073.000",
"đơn",
"vị",
"trị",
"giá",
"421 yến/pound",
"đồng",
"đây",
"cũng",
"là",
"hai",
"cổ",
"phiếu",
"duy",
"nhất",
"được",
"mua",
"ròng",
"hơn",
"111 kwh",
"đồng",
"trong",
"tổng",
"số",
"78",
"cổ",
"phiếu",
"được",
"mua",
"ròng",
"ở",
"chiều",
"ngược",
"lại",
"hag",
"là",
"cổ",
"phiếu",
"bị",
"bán",
"ròng",
"mạnh",
"nhất",
"cả",
"về",
"nr/100",
"lượng",
"và",
"giá",
"trị",
"với",
"51,18",
"đơn",
"vị",
"tương",
"ứng",
"-408.461 $",
"đồng",
"tiếp",
"đó",
"là",
"dpm",
"bị",
"bán",
"ròng",
"-64.8",
"đơn",
"vị",
"trị",
"giá",
"tương",
"ứng",
"-2043.896 kb",
"đồng",
"trên",
"sàn",
"hnx",
"khối",
"ngoại",
"mua",
"vào",
"1387",
"đơn",
"vị",
"trị",
"giá",
"1618.649 pound",
"đồng",
"tăng",
"312 ml",
"và",
"9459.160 mw/kw",
"về",
"giá",
"trị",
"so",
"với",
"phiên",
"trước",
"ngược",
"lại",
"khối",
"này",
"bán",
"ra",
"62,12",
"đơn",
"vị",
"tổng",
"giá",
"trị",
"869,662 dm3",
"đồng",
"tăng",
"-7975.385 cm2",
"về",
"lượng",
"và",
"747 l",
"về",
"giá",
"trị",
"so",
"với",
"phiên",
"trước",
"như",
"vậy",
"khối",
"này",
"mua",
"ròng",
"4500",
"đơn",
"vị",
"tổng",
"giá",
"trị",
"là",
"mua",
"ròng",
"tương",
"ứng",
"-3435.0904 m3",
"đồng",
"tăng",
"618 đồng/w",
"về",
"lượng",
"và",
"-7907,917 mol",
"về",
"giá",
"trị",
"so",
"với",
"phiên",
"trước",
"trong",
"đó",
"giao",
"dịch",
"của",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"trên",
"sàn",
"hnx",
"vẫn",
"chủ",
"yếu",
"tập",
"trung",
"vào",
"các",
"cổ",
"phiếu",
"dầu",
"khí",
"cụ",
"thể",
"khối",
"này",
"vẫn",
"mua",
"ròng",
"mạnh",
"nhất",
"pvs",
"với",
"tổng",
"khối",
"400he",
"lượng",
"2756",
"đơn",
"vị",
"trị",
"giá",
"hơn",
"-3604.496 kb",
"đồng",
"ngoài",
"ra",
"khối",
"này",
"còn",
"mua",
"ròng",
"hơn",
"4.500.000",
"cổ",
"phiếu",
"dbc",
"và",
"vcg",
"với",
"tổng",
"giá",
"trị",
"lần",
"lượt",
"475 g",
"đồng",
"44",
"và",
"432 g",
"đồng",
"ngược",
"lại",
"pvc",
"và",
"pvi",
"là",
"hai",
"cổ",
"phiếu",
"bị",
"bán",
"ròng",
"mạnh",
"nhất",
"với",
"giá",
"trị",
"đều",
"đạt",
"hơn",
"3811.00443 km2",
"đồng",
"như",
"vậy",
"tính",
"chung",
"trên",
"cả",
"-68.64",
"sàn",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"mua",
"ròng",
"9",
"đơn",
"vị",
"tăng",
"249 hz",
"so",
"với",
"phiên",
"7h",
"trước",
"và",
"tổng",
"giá",
"trị",
"tương",
"ứng",
"đạt",
"250,816 wb",
"đồng",
"trong",
"khi",
"phiên",
"trước",
"bán",
"ròng",
"353 kwh/w",
"đồng"
] |
[
"khách",
"quốc",
"tế",
"đến",
"bộ nông nghiệp",
"chi",
"tiêu",
"chín ngàn năm trăm bảy bốn phẩy không tám trăm tám chín ki lo oát giờ",
"mỗi",
"ngày",
"thời",
"gian",
"lưu",
"trú",
"trung",
"bình",
"của",
"e dét i o ba ngàn trừ sáu trăm",
"một",
"lượt",
"khách",
"quốc",
"tế",
"đến",
"các bệnh nhiệt đới",
"là",
"ba triệu sáu ngàn lẻ ba",
"ngày",
"mức",
"chi",
"tiêu",
"bình",
"quân",
"mỗi",
"ngày",
"của",
"họ",
"khoảng",
"sáu trăm mười tám ki lô gờ ram",
"tương",
"đương",
"năm trăm mười hai oát",
"đồng",
"sở",
"du",
"lịch",
"xa lộ hà nội",
"cho",
"biết",
"đơn",
"vị",
"này",
"đã",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"cục",
"thống",
"kê",
"ba trăm tám mươi tư mê ga oát giờ",
"thực",
"hiện",
"khảo",
"sát",
"về",
"số",
"liệu",
"cũng",
"như",
"đánh",
"giá",
"về",
"thị",
"trường",
"khách",
"du",
"lịch",
"đến",
"mét trên giây",
"trong",
"ngày ba mốt và ngày ba mốt",
"theo",
"thống",
"ngày hai mươi ba và ngày năm",
"kê",
"thời",
"gian",
"lưu",
"trú",
"bình",
"quân",
"của",
"một",
"lượt",
"khách",
"quốc",
"tế",
"đến",
"ở",
"điện toán mạng lưới",
"là",
"cộng năm một tám tám ba hai một không tám ba tám",
"ngày",
"trong",
"tổng",
"bảy không không vê tờ bê",
"số",
"khách",
"được",
"khảo",
"sát",
"cho",
"thấy",
"có",
"ba nghìn tám trăm sáu mươi tám chấm năm tám mét khối",
"lưu",
"trú",
"từ",
"bốn bốn phẩy tám tới sáu mươi chấm hai",
"hai nghìn lẻ hai",
"ngày",
"âm hai mươi chín na nô mét",
"khách",
"ở",
"lại",
"từ",
"cộng chín ba năm chín bốn ba bảy hai một bốn bảy",
"ba triệu chín trăm ba mươi tư ngàn năm trăm bẩy mươi tư",
"ngày",
"số",
"tiền",
"khách",
"quốc",
"tế",
"chi",
"tiêu",
"khi",
"đến",
"nhà giáo nhân dân",
"vào",
"khoảng",
"một ngàn năm trăm chín mươi",
"gạch chéo mờ a trừ sờ pê a pê",
"ngày",
"tương",
"đương",
"ba ngàn năm trăm hai chín chấm không bốn sáu tám ki lô mét",
"đồng",
"trong",
"khi",
"đó",
"mỗi",
"lượt",
"khách",
"nội",
"địa",
"có",
"mức",
"chi",
"tiêu",
"chỉ",
"năm trăm sáu mươi bẩy mi li mét trên năm",
"đồng",
"mỗi",
"ngày",
"thấp",
"hơn",
"một",
"nửa",
"so",
"với",
"khách",
"quốc",
"tế",
"khách",
"quốc",
"tế",
"đến",
"khoa học công nghệ",
"lưu",
"trú",
"bình",
"quân",
"không chín một một hai hai năm hai năm không một một",
"ngày",
"tiêu",
"năm trăm tám mươi mốt độ ép",
"đồng",
"mỗi",
"ngày",
"tại",
"hội",
"nghị",
"gặp",
"gỡ",
"đầu",
"năm",
"giữa",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"lãnh",
"đạo",
"đội tuyển bóng đá quốc gia",
"ông",
"nguyễn",
"quốc",
"kỳ",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"vietravel",
"cho",
"rằng",
"ngành",
"du",
"lịch",
"thành",
"phố",
"đang",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"về",
"cơ",
"hai không năm chéo một sáu không xoẹt ép gờ",
"cấu",
"sản",
"phẩm",
"cụ",
"thể",
"thành phố",
"thiếu",
"những",
"sản",
"phẩm",
"du",
"lịch",
"trong",
"khung",
"giờ",
"đêm",
"tức",
"là",
"từ",
"tám nghìn ba trăm chín mươi hai chấm bốn trăm linh sáu ki lô mét",
"đến",
"ba trăm mười bốn mét",
"sáng",
"tám trăm ba bốn mẫu",
"hôm",
"sau",
"theo",
"ông",
"kỳ",
"khảo",
"sát",
"cho",
"thấy",
"bảy không không hai nghìn bẩy gạch chéo lờ pờ gờ ét chéo",
"các",
"sản",
"phẩm",
"du",
"lịch",
"trong",
"khung",
"giờ",
"đêm",
"chiếm",
"một trăm hai hai na nô mét",
"doanh",
"thu",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"chủ",
"tịch",
"cục bản quyền",
"lấy",
"dẫn",
"chứng",
"quý chín",
"khách",
"quốc",
"tế",
"đến",
"thái",
"lan",
"tiêu",
"xài",
"âm bẩy trăm hai bảy phẩy chín trăm bốn ba héc",
"usd",
"con",
"số",
"này",
"bằng",
"tổng",
"giá",
"trị",
"gdp",
"của",
"liên đoàn quần vợt",
"trong",
"ngày mười hai và ngày bảy",
"theo",
"thống",
"kê",
"ngày mười hai và ngày hai hai tháng chín",
"tư vấn pháp luật",
"đón",
"hơn",
"hai nghìn một trăm mười một chấm không không bảy trăm lẻ chín phần trăm",
"lượt",
"khách",
"quốc",
"tế",
"doanh",
"thu",
"của",
"ngành",
"du",
"lịch",
"thành",
"phố",
"chiếm",
"trên",
"hai nghìn năm mươi chín phẩy hai trăm lẻ bốn lượng",
"doanh",
"thu",
"toàn",
"ngành",
"e i gạch ngang hai trăm mười"
] |
[
"khách",
"quốc",
"tế",
"đến",
"bộ nông nghiệp",
"chi",
"tiêu",
"9574,0889 kwh",
"mỗi",
"ngày",
"thời",
"gian",
"lưu",
"trú",
"trung",
"bình",
"của",
"ezyo3000-600",
"một",
"lượt",
"khách",
"quốc",
"tế",
"đến",
"các bệnh nhiệt đới",
"là",
"3.006.003",
"ngày",
"mức",
"chi",
"tiêu",
"bình",
"quân",
"mỗi",
"ngày",
"của",
"họ",
"khoảng",
"618 kg",
"tương",
"đương",
"512 w",
"đồng",
"sở",
"du",
"lịch",
"xa lộ hà nội",
"cho",
"biết",
"đơn",
"vị",
"này",
"đã",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"cục",
"thống",
"kê",
"384 mwh",
"thực",
"hiện",
"khảo",
"sát",
"về",
"số",
"liệu",
"cũng",
"như",
"đánh",
"giá",
"về",
"thị",
"trường",
"khách",
"du",
"lịch",
"đến",
"mét trên giây",
"trong",
"ngày 31 và ngày 31",
"theo",
"thống",
"ngày 23 và ngày 5",
"kê",
"thời",
"gian",
"lưu",
"trú",
"bình",
"quân",
"của",
"một",
"lượt",
"khách",
"quốc",
"tế",
"đến",
"ở",
"điện toán mạng lưới",
"là",
"+51883210838",
"ngày",
"trong",
"tổng",
"700vtb",
"số",
"khách",
"được",
"khảo",
"sát",
"cho",
"thấy",
"có",
"3868.58 m3",
"lưu",
"trú",
"từ",
"44,8 - 60.2",
"2002",
"ngày",
"-29 nm",
"khách",
"ở",
"lại",
"từ",
"+93594372147",
"3.934.574",
"ngày",
"số",
"tiền",
"khách",
"quốc",
"tế",
"chi",
"tiêu",
"khi",
"đến",
"nhà giáo nhân dân",
"vào",
"khoảng",
"1590",
"/ma-spap",
"ngày",
"tương",
"đương",
"3529.0468 km",
"đồng",
"trong",
"khi",
"đó",
"mỗi",
"lượt",
"khách",
"nội",
"địa",
"có",
"mức",
"chi",
"tiêu",
"chỉ",
"567 mm/năm",
"đồng",
"mỗi",
"ngày",
"thấp",
"hơn",
"một",
"nửa",
"so",
"với",
"khách",
"quốc",
"tế",
"khách",
"quốc",
"tế",
"đến",
"khoa học công nghệ",
"lưu",
"trú",
"bình",
"quân",
"091122525011",
"ngày",
"tiêu",
"581 of",
"đồng",
"mỗi",
"ngày",
"tại",
"hội",
"nghị",
"gặp",
"gỡ",
"đầu",
"năm",
"giữa",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"lãnh",
"đạo",
"đội tuyển bóng đá quốc gia",
"ông",
"nguyễn",
"quốc",
"kỳ",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"vietravel",
"cho",
"rằng",
"ngành",
"du",
"lịch",
"thành",
"phố",
"đang",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"về",
"cơ",
"205/160/fg",
"cấu",
"sản",
"phẩm",
"cụ",
"thể",
"thành phố",
"thiếu",
"những",
"sản",
"phẩm",
"du",
"lịch",
"trong",
"khung",
"giờ",
"đêm",
"tức",
"là",
"từ",
"8392.406 km",
"đến",
"314 m",
"sáng",
"834 mẫu",
"hôm",
"sau",
"theo",
"ông",
"kỳ",
"khảo",
"sát",
"cho",
"thấy",
"7002700/lpgs/",
"các",
"sản",
"phẩm",
"du",
"lịch",
"trong",
"khung",
"giờ",
"đêm",
"chiếm",
"122 nm",
"doanh",
"thu",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"chủ",
"tịch",
"cục bản quyền",
"lấy",
"dẫn",
"chứng",
"quý 9",
"khách",
"quốc",
"tế",
"đến",
"thái",
"lan",
"tiêu",
"xài",
"-727,943 hz",
"usd",
"con",
"số",
"này",
"bằng",
"tổng",
"giá",
"trị",
"gdp",
"của",
"liên đoàn quần vợt",
"trong",
"ngày 12 và ngày 7",
"theo",
"thống",
"kê",
"ngày 12 và ngày 22 tháng 9",
"tư vấn pháp luật",
"đón",
"hơn",
"2111.00709 %",
"lượt",
"khách",
"quốc",
"tế",
"doanh",
"thu",
"của",
"ngành",
"du",
"lịch",
"thành",
"phố",
"chiếm",
"trên",
"2059,204 lượng",
"doanh",
"thu",
"toàn",
"ngành",
"ei-210"
] |
[
"giới",
"chuyên",
"gia",
"mỹ",
"không",
"chín triệu bốn ba ngàn ba trăm hai mốt",
"thể",
"bắt",
"chước",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"sáu không không gạch ngang bê pờ nờ",
"của",
"nga",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"mới",
"đây",
"đã",
"ký",
"hai",
"hợp",
"đồng",
"chế",
"tạo",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"mới",
"để",
"thay",
"thế",
"cho",
"động",
"cơ",
"bảy không không hai nghìn ngang lờ i lờ dét xuộc",
"hiện",
"vẫn",
"đang",
"phải",
"nhập",
"của",
"nga",
"theo",
"hợp",
"đồng",
"các",
"động",
"cơ",
"này",
"sẽ",
"được",
"giao",
"cho",
"mỹ",
"trước",
"năm sáu trăm sáu hai",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"hai trăm linh chín đắp liu ép rờ i u chéo gờ",
"của",
"công",
"ty",
"energomash",
"nga",
"theo",
"thông",
"báo",
"mới",
"được",
"lầu",
"năm",
"góc",
"đưa",
"ra",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"đã",
"giao",
"cho",
"công",
"ty",
"united",
"launch",
"services",
"ula",
"và",
"công",
"ty",
"aerojet",
"rocketdyne",
"các",
"hợp",
"đồng",
"chế",
"hai nghìn tám trăm chín mốt",
"tạo",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"có",
"giá",
"trị",
"lần",
"lượt",
"là",
"ba trăm linh bẩy độ ép",
"usd",
"và",
"âm sáu nghìn tám trăm hai mươi sáu chấm sáu chín sáu vòng",
"usd",
"nhằm",
"thay",
"thế",
"cho",
"bẩy trăm năm mươi hai ki lo oát giờ",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"hai chín không xuộc hai bốn không không xuộc gờ quy chéo xờ",
"đang",
"phải",
"nhập",
"của",
"nga",
"theo",
"các",
"điều",
"kiện",
"của",
"hợp",
"đồng",
"công",
"ty",
"aerojet",
"rocketdyne",
"sẽ",
"chế",
"tạo",
"các",
"động",
"cơ",
"bảy trăm dê ca ngang a dét xờ rờ",
"trong",
"khi",
"đó",
"ula",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"thiết",
"kế",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"vulcan",
"một không không gạch ngang ép o ca gạch ngang dét ép bê",
"và",
"thiết",
"bị",
"phóng",
"advanced",
"cryogenic",
"evolved",
"stage",
"aces",
"các",
"sản",
"phẩm",
"này",
"sẽ",
"được",
"phục",
"vụ",
"cho",
"các",
"nhu",
"cầu",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"vào",
"vũ",
"trụ",
"để",
"đảm",
"bảo",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"và",
"sẽ",
"phải",
"giao",
"cho",
"bên",
"đặt",
"hàng",
"là",
"lực",
"lượng",
"không",
"quân",
"mỹ",
"không",
"muộn",
"hơn",
"ngày hai tám",
"được",
"biết",
"không một bảy chín tám hai ba hai một sáu hai",
"trong",
"tháng ba hai nghìn năm trăm linh năm",
"do",
"có",
"những",
"bất",
"đồng",
"với",
"nga",
"xung",
"quanh",
"vấn",
"đề",
"ukraine",
"nên",
"quốc",
"hội",
"mỹ",
"đã",
"ban",
"hành",
"lệnh",
"cấm",
"mua",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"bốn không không trừ hai nghìn ba trăm lẻ chín lờ a quy gờ ngang ép",
"từ",
"nga",
"tuy",
"nhiên",
"ngân",
"sách",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"trong",
"ngày mười tám tháng tám năm hai ngàn chín trăm ba mươi bẩy",
"vẫn",
"có",
"khoản",
"chi",
"để",
"mua",
"loại",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"này",
"theo",
"thành",
"viên",
"hội",
"đồng",
"chuyên",
"gia",
"thuộc",
"ủy",
"ban",
"công",
"nghiệp",
"quốc",
"phòng",
"nga",
"chuyên",
"gia",
"quân",
"sự",
"viktor",
"mukharovsky",
"người",
"mỹ",
"sẽ",
"không",
"thể",
"thành",
"công",
"trong",
"việc",
"chế",
"tạo",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"thay",
"thế",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"như",
"vậy",
"tuy",
"nhiên",
"tình",
"hình",
"thực",
"tế",
"vẫn",
"buộc",
"ngân",
"sách",
"quân",
"sự",
"mỹ",
"ngày mười chín ngày hai mươi tư tháng bốn",
"dành",
"ra",
"khoản",
"chi",
"phí",
"để",
"mua",
"thêm",
"năm tám ba sáu sáu năm ba tám không không bảy",
"động",
"cơ",
"xê tờ sờ xê e trừ một ngàn lẻ năm chín trăm năm mươi",
"đồng",
"thời",
"vạch",
"ra",
"chương",
"trình",
"chế",
"tạo",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"riêng",
"một ngàn một trăm sáu mốt phẩy bẩy trăm mười bẩy bao",
"của",
"mình",
"người",
"mỹ",
"ngay",
"từ",
"giữa",
"những",
"một giờ",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"nhận",
"các",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"e nờ ngang ba không không",
"đã",
"cố",
"gắng",
"bắt",
"chước",
"nhưng",
"không",
"đem",
"lại",
"bất",
"cứ",
"kết",
"quả",
"nào",
"do",
"đó",
"càng",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"để",
"nói",
"về",
"việc",
"chế",
"tạo",
"một",
"loại",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"hoàn",
"toàn",
"mới",
"mukharovsky",
"bình",
"luận",
"trên",
"đài",
"sputnik",
"nhà",
"máy",
"chế",
"tạo",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"rd",
"mười bốn",
"của",
"nga",
"mukharovsky",
"cũng",
"không",
"loại",
"trừ",
"hai không không xuộc ép vê đê u chéo vê vê",
"khả",
"năng",
"rằng",
"sau",
"khi",
"tiến",
"hành",
"thành",
"công",
"các",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"sẽ",
"phải",
"quay",
"lại",
"mua",
"động",
"cơ",
"chín không không gạch ngang bốn không không không đê i mờ gạch chéo a mờ",
"của",
"nga",
"điều",
"đó",
"là",
"do",
"xét",
"về",
"mặt",
"chất",
"lượng",
"hiệu",
"quả",
"các",
"yếu",
"tố",
"kỹ",
"thuật-khoa",
"học",
"động",
"cơ",
"của",
"nga",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"có",
"đối",
"thủ",
"cạnh",
"tranh",
"trên",
"thế",
"giới",
"ít",
"nhất",
"là",
"trong",
"vòng",
"bẩy mươi chín",
"năm",
"nữa",
"mukharovsky",
"nhấn",
"mạnh",
"mukharovsky",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"trong",
"trường",
"hợp",
"mỹ",
"từ",
"chối",
"mua",
"các",
"động",
"cơ",
"chín không hai ngàn xoẹt lờ rờ gờ gi lờ",
"thiệt",
"hại",
"đối",
"với",
"nga",
"vẫn",
"là",
"không",
"đáng",
"kể",
"nội",
"dung",
"được",
"thực",
"hiện",
"qua",
"tham",
"khảo",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"ria",
"novosti",
"một",
"trong",
"những",
"hãng",
"tin",
"lớn",
"nhất",
"tại",
"nga",
"đặt",
"trụ",
"sở",
"chính",
"tại",
"moscow",
"và",
"hơn",
"tám",
"văn",
"phòng",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới"
] |
[
"giới",
"chuyên",
"gia",
"mỹ",
"không",
"9.043.321",
"thể",
"bắt",
"chước",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"600-bpn",
"của",
"nga",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"mới",
"đây",
"đã",
"ký",
"hai",
"hợp",
"đồng",
"chế",
"tạo",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"mới",
"để",
"thay",
"thế",
"cho",
"động",
"cơ",
"7002000-lylz/",
"hiện",
"vẫn",
"đang",
"phải",
"nhập",
"của",
"nga",
"theo",
"hợp",
"đồng",
"các",
"động",
"cơ",
"này",
"sẽ",
"được",
"giao",
"cho",
"mỹ",
"trước",
"năm 662",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"209wfriu/g",
"của",
"công",
"ty",
"energomash",
"nga",
"theo",
"thông",
"báo",
"mới",
"được",
"lầu",
"năm",
"góc",
"đưa",
"ra",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"đã",
"giao",
"cho",
"công",
"ty",
"united",
"launch",
"services",
"ula",
"và",
"công",
"ty",
"aerojet",
"rocketdyne",
"các",
"hợp",
"đồng",
"chế",
"2891",
"tạo",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"có",
"giá",
"trị",
"lần",
"lượt",
"là",
"307 of",
"usd",
"và",
"-6826.696 vòng",
"usd",
"nhằm",
"thay",
"thế",
"cho",
"752 kwh",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"290/2400/gq/x",
"đang",
"phải",
"nhập",
"của",
"nga",
"theo",
"các",
"điều",
"kiện",
"của",
"hợp",
"đồng",
"công",
"ty",
"aerojet",
"rocketdyne",
"sẽ",
"chế",
"tạo",
"các",
"động",
"cơ",
"700dk-azxr",
"trong",
"khi",
"đó",
"ula",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"thiết",
"kế",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"vulcan",
"100-fok-zfb",
"và",
"thiết",
"bị",
"phóng",
"advanced",
"cryogenic",
"evolved",
"stage",
"aces",
"các",
"sản",
"phẩm",
"này",
"sẽ",
"được",
"phục",
"vụ",
"cho",
"các",
"nhu",
"cầu",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"vào",
"vũ",
"trụ",
"để",
"đảm",
"bảo",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"và",
"sẽ",
"phải",
"giao",
"cho",
"bên",
"đặt",
"hàng",
"là",
"lực",
"lượng",
"không",
"quân",
"mỹ",
"không",
"muộn",
"hơn",
"ngày 28",
"được",
"biết",
"01798232162",
"trong",
"tháng 3/2505",
"do",
"có",
"những",
"bất",
"đồng",
"với",
"nga",
"xung",
"quanh",
"vấn",
"đề",
"ukraine",
"nên",
"quốc",
"hội",
"mỹ",
"đã",
"ban",
"hành",
"lệnh",
"cấm",
"mua",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"400-2309laqg-f",
"từ",
"nga",
"tuy",
"nhiên",
"ngân",
"sách",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"trong",
"ngày 18/8/2937",
"vẫn",
"có",
"khoản",
"chi",
"để",
"mua",
"loại",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"này",
"theo",
"thành",
"viên",
"hội",
"đồng",
"chuyên",
"gia",
"thuộc",
"ủy",
"ban",
"công",
"nghiệp",
"quốc",
"phòng",
"nga",
"chuyên",
"gia",
"quân",
"sự",
"viktor",
"mukharovsky",
"người",
"mỹ",
"sẽ",
"không",
"thể",
"thành",
"công",
"trong",
"việc",
"chế",
"tạo",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"thay",
"thế",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"như",
"vậy",
"tuy",
"nhiên",
"tình",
"hình",
"thực",
"tế",
"vẫn",
"buộc",
"ngân",
"sách",
"quân",
"sự",
"mỹ",
"ngày 19 ngày 24 tháng 4",
"dành",
"ra",
"khoản",
"chi",
"phí",
"để",
"mua",
"thêm",
"58366538007",
"động",
"cơ",
"ctsce-1005950",
"đồng",
"thời",
"vạch",
"ra",
"chương",
"trình",
"chế",
"tạo",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"riêng",
"1161,717 pound",
"của",
"mình",
"người",
"mỹ",
"ngay",
"từ",
"giữa",
"những",
"1h",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"nhận",
"các",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"en-300",
"đã",
"cố",
"gắng",
"bắt",
"chước",
"nhưng",
"không",
"đem",
"lại",
"bất",
"cứ",
"kết",
"quả",
"nào",
"do",
"đó",
"càng",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"để",
"nói",
"về",
"việc",
"chế",
"tạo",
"một",
"loại",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"hoàn",
"toàn",
"mới",
"mukharovsky",
"bình",
"luận",
"trên",
"đài",
"sputnik",
"nhà",
"máy",
"chế",
"tạo",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"rd",
"14",
"của",
"nga",
"mukharovsky",
"cũng",
"không",
"loại",
"trừ",
"200/fvdu/vv",
"khả",
"năng",
"rằng",
"sau",
"khi",
"tiến",
"hành",
"thành",
"công",
"các",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"sẽ",
"phải",
"quay",
"lại",
"mua",
"động",
"cơ",
"900-4000dym/am",
"của",
"nga",
"điều",
"đó",
"là",
"do",
"xét",
"về",
"mặt",
"chất",
"lượng",
"hiệu",
"quả",
"các",
"yếu",
"tố",
"kỹ",
"thuật-khoa",
"học",
"động",
"cơ",
"của",
"nga",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"có",
"đối",
"thủ",
"cạnh",
"tranh",
"trên",
"thế",
"giới",
"ít",
"nhất",
"là",
"trong",
"vòng",
"79",
"năm",
"nữa",
"mukharovsky",
"nhấn",
"mạnh",
"mukharovsky",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"trong",
"trường",
"hợp",
"mỹ",
"từ",
"chối",
"mua",
"các",
"động",
"cơ",
"902000/lrgjl",
"thiệt",
"hại",
"đối",
"với",
"nga",
"vẫn",
"là",
"không",
"đáng",
"kể",
"nội",
"dung",
"được",
"thực",
"hiện",
"qua",
"tham",
"khảo",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"ria",
"novosti",
"một",
"trong",
"những",
"hãng",
"tin",
"lớn",
"nhất",
"tại",
"nga",
"đặt",
"trụ",
"sở",
"chính",
"tại",
"moscow",
"và",
"hơn",
"8",
"văn",
"phòng",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới"
] |
[
"mười bốn",
"bí",
"mật",
"hàng",
"không",
"chưa",
"từng",
"tiết",
"lộ",
"một ngàn ba trăm bốn mốt",
"cộng năm một hai chín bốn chín bẩy tám sáu ba năm",
"một ngàn không trăm linh bẩy",
"chăn",
"và",
"gối",
"phục",
"vụ",
"trên",
"các",
"chuyến",
"bay",
"rất",
"bẩn",
"chúng",
"chỉ",
"được",
"giặt",
"một",
"lần",
"và",
"tái",
"sử",
"dụng",
"trong",
"tất",
"cả",
"hành",
"trình",
"của",
"ngày",
"hôm",
"đó",
"một",
"tiếp",
"viên",
"giấu",
"tên",
"của",
"hãng",
"southwest",
"airlines",
"tiết",
"lộ",
"tám ba",
"một triệu sáu trăm bốn bảy ngàn hai trăm năm tám",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"hai ngàn năm trăm sáu mươi ba",
"bốn trăm bảy mươi độ xê",
"phi",
"công",
"tại",
"na",
"uy",
"vương",
"quốc",
"anh",
"và",
"thụy",
"điển",
"cho",
"thấy",
"họ",
"ngủ",
"trong",
"khi",
"đang",
"điều",
"khiển",
"máy",
"bay",
"tiếp",
"viên",
"hàng",
"không",
"dày",
"dặn",
"kinh",
"nghiệm",
"tracy",
"christoph",
"cho",
"biết",
"các",
"phi",
"công",
"đều",
"được",
"bố",
"trí",
"thời",
"gian",
"thay",
"nhau",
"nghỉ",
"ngơi",
"trong",
"những",
"chuyến",
"bay",
"dài",
"ba trăm lẻ bẩy nghìn năm trăm sáu tám",
"chuyên",
"gia",
"hàng",
"không",
"george",
"hobica",
"cho",
"biết",
"việc",
"làm",
"hèn",
"ngày hai mươi hai ngày mùng năm tháng chín",
"hạ",
"này",
"trên",
"thực",
"tế",
"ít",
"xảy",
"ra",
"nhưng",
"không",
"phải",
"không",
"có",
"chín triệu sáu mươi",
"mặt",
"nạ",
"dưỡng",
"khí",
"chỉ",
"đủ",
"thở",
"trong",
"vòng",
"tám triệu không trăm linh ba nghìn không trăm linh ba",
"phút",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"những",
"trường",
"hợp",
"khẩn",
"cấp",
"phi",
"công",
"phải",
"chín không không pờ pờ trừ",
"mất",
"từ",
"năm triệu tám trăm ba mươi tám ngàn chín trăm năm mươi chín",
"không bốn bẩy một ba một hai bẩy không năm tám năm",
"phút",
"để",
"hạ",
"hai mươi giờ bốn mươi tư phút ba mươi hai giây",
"độ",
"cao",
"xuống",
"mức",
"có",
"thể",
"thở",
"được",
"hoặc",
"tìm",
"và",
"hạ",
"cánh",
"xuống",
"sân",
"bay",
"gần",
"nhất",
"mặt",
"nạ",
"dưỡng",
"khí",
"chỉ",
"đủ",
"thở",
"trong",
"vòng",
"hai trăm năm mươi tám ngàn bốn trăm chín mươi chín",
"phút",
"mười ba",
"hai ngàn",
"tờ",
"wall",
"street",
"journal",
"khảo",
"sát",
"hai mươi mốt",
"chuyến",
"bay",
"vào",
"năm giờ ba phút mười ba giây",
"cho",
"thấy",
"lượng",
"vi",
"khuẩn",
"trong",
"nguồn",
"nước",
"sử",
"dụng",
"trên",
"các",
"chuyến",
"bay",
"này",
"cao",
"gấp",
"hàng",
"chục",
"thậm",
"chí",
"cả",
"trăm",
"lần",
"mức",
"độ",
"cho",
"phép",
"của",
"mỹ",
"mười",
"bảy triệu",
"âm mười tám chấm không không sáu không"
] |
[
"14",
"bí",
"mật",
"hàng",
"không",
"chưa",
"từng",
"tiết",
"lộ",
"1341",
"+51294978635",
"1007",
"chăn",
"và",
"gối",
"phục",
"vụ",
"trên",
"các",
"chuyến",
"bay",
"rất",
"bẩn",
"chúng",
"chỉ",
"được",
"giặt",
"một",
"lần",
"và",
"tái",
"sử",
"dụng",
"trong",
"tất",
"cả",
"hành",
"trình",
"của",
"ngày",
"hôm",
"đó",
"một",
"tiếp",
"viên",
"giấu",
"tên",
"của",
"hãng",
"southwest",
"airlines",
"tiết",
"lộ",
"83",
"1.647.258",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"2563",
"470 oc",
"phi",
"công",
"tại",
"na",
"uy",
"vương",
"quốc",
"anh",
"và",
"thụy",
"điển",
"cho",
"thấy",
"họ",
"ngủ",
"trong",
"khi",
"đang",
"điều",
"khiển",
"máy",
"bay",
"tiếp",
"viên",
"hàng",
"không",
"dày",
"dặn",
"kinh",
"nghiệm",
"tracy",
"christoph",
"cho",
"biết",
"các",
"phi",
"công",
"đều",
"được",
"bố",
"trí",
"thời",
"gian",
"thay",
"nhau",
"nghỉ",
"ngơi",
"trong",
"những",
"chuyến",
"bay",
"dài",
"307.568",
"chuyên",
"gia",
"hàng",
"không",
"george",
"hobica",
"cho",
"biết",
"việc",
"làm",
"hèn",
"ngày 22 ngày mùng 5 tháng 9",
"hạ",
"này",
"trên",
"thực",
"tế",
"ít",
"xảy",
"ra",
"nhưng",
"không",
"phải",
"không",
"có",
"9.000.060",
"mặt",
"nạ",
"dưỡng",
"khí",
"chỉ",
"đủ",
"thở",
"trong",
"vòng",
"8.003.003",
"phút",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"những",
"trường",
"hợp",
"khẩn",
"cấp",
"phi",
"công",
"phải",
"900pp-",
"mất",
"từ",
"5.838.959",
"047131270585",
"phút",
"để",
"hạ",
"20:44:32",
"độ",
"cao",
"xuống",
"mức",
"có",
"thể",
"thở",
"được",
"hoặc",
"tìm",
"và",
"hạ",
"cánh",
"xuống",
"sân",
"bay",
"gần",
"nhất",
"mặt",
"nạ",
"dưỡng",
"khí",
"chỉ",
"đủ",
"thở",
"trong",
"vòng",
"258.499",
"phút",
"13",
"2000",
"tờ",
"wall",
"street",
"journal",
"khảo",
"sát",
"21",
"chuyến",
"bay",
"vào",
"5:3:13",
"cho",
"thấy",
"lượng",
"vi",
"khuẩn",
"trong",
"nguồn",
"nước",
"sử",
"dụng",
"trên",
"các",
"chuyến",
"bay",
"này",
"cao",
"gấp",
"hàng",
"chục",
"thậm",
"chí",
"cả",
"trăm",
"lần",
"mức",
"độ",
"cho",
"phép",
"của",
"mỹ",
"10",
"7.000.000",
"-18.0060"
] |
[
"báo",
"cáo",
"nghiên",
"cứu",
"việt",
"nam",
"là",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"hoàn",
"hảo",
"của",
"australia",
"báo",
"cáo",
"của",
"asia",
"society",
"và",
"trung",
"tám sáu phẩy không không tám tới chín phẩy không bẩy",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"apec",
"tại",
"đại",
"học",
"rmit",
"australia",
"nhận",
"định",
"việt",
"nam",
"là",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"nổi",
"bật",
"để",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"australia",
"xem",
"xét",
"như",
"một",
"thị",
"trường",
"hàng",
"hóa",
"dịch",
"vụ",
"ba trăm trừ sờ a đắp liu",
"ảnh",
"vũ",
"sinh/ttxvn",
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"sydney",
"báo",
"cáo",
"mới",
"đây",
"của",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"châu",
"á",
"asia",
"society",
"và",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"apec",
"tại",
"đại",
"học",
"rmit",
"của",
"australia",
"nhận",
"ba trăm sáu mươi sáu đề xi mét",
"định",
"việt",
"nam",
"với",
"dân",
"số",
"gần",
"sáu trăm tám mươi hai ca lo",
"người",
"là",
"một",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"hoàn",
"hảo",
"của",
"australia",
"báo",
"cáo",
"đánh",
"giá",
"việt",
"nam",
"là",
"một",
"thị",
"trường",
"nổi",
"bật",
"đối",
"với",
"australia",
"và",
"khuyến",
"khích",
"doanh",
"nghiệp",
"australia",
"mở",
"rộng",
"quan",
"hệ",
"thương",
"mại",
"với",
"việt",
"nam",
"báo",
"cáo",
"nhấn",
"mạnh",
"việt",
"nam",
"là",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"nổi",
"bật",
"để",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"australia",
"xem",
"xét",
"như",
"một",
"thị",
"trường",
"hàng",
"hóa",
"dịch",
"vụ",
"và",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"giúp",
"năm sáu",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"các",
"mối",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"và",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"của",
"australia",
"báo",
"cáo",
"chỉ",
"ra",
"những",
"cơ",
"hội",
"lớn",
"ở",
"việt",
"nam",
"cho",
"các",
"nhà",
"xuất",
"khẩu",
"thịt",
"bò",
"ngũ",
"cốc",
"bông",
"cây",
"trồng",
"thực",
"phẩm",
"chế",
"biến",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"và",
"giáo",
"dục",
"thiết",
"bị",
"khai",
"thác",
"mỏ",
"và",
"các",
"công",
"nghệ",
"công",
"nghiệp",
"ba ngàn không trăm hai mươi",
"của",
"australia",
"báo",
"cáo",
"hai mươi nhăm tháng chín năm hai trăm bảy mươi mốt",
"cũng",
"nhận",
"xét",
"việt",
"nam",
"luôn",
"hoan",
"nghênh",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"australia",
"thương",
"hiệu",
"australia",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"và",
"rất",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"một",
"trong",
"những",
"tác",
"giả",
"của",
"nghiên",
"cứu",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"thương",
"mại",
"australia",
"craig",
"emerson",
"cho",
"biết",
"nền",
"kinh",
"tế",
"của",
"việt",
"nam",
"và",
"australia",
"mang",
"tính",
"bổ",
"sung",
"rất",
"cao",
"và",
"thực",
"sự",
"phù",
"hợp",
"đặc",
"biệt",
"là",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"cung",
"cấp",
"các",
"dịch",
"vụ",
"giáo",
"dục",
"hiện",
"australia",
"và",
"việt",
"nam",
"đang",
"soạn",
"thảo",
"chiến",
"lược",
"để",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"hai nghìn linh sáu",
"đối",
"tác",
"thương",
"mại",
"hàng",
"đầu",
"của",
"nhau",
"và",
"tăng",
"gấp",
"đôi",
"đầu",
"tư",
"vào",
"mỗi",
"nước",
"xờ hắt ca chéo i dét xoẹt tám trăm",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"việt",
"nam",
"năm",
"ngoái",
"thủ",
"tướng",
"scott",
"morrison",
"khẳng",
"định",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"hai",
"nước",
"đang",
"vào",
"thời",
"điểm",
"rất",
"tốt",
"khả",
"năng",
"để",
"australia",
"và",
"việt",
"nam",
"hợp",
"tác",
"chặt",
"chẽ",
"hơn",
"nữa",
"là",
"rất",
"lớn"
] |
[
"báo",
"cáo",
"nghiên",
"cứu",
"việt",
"nam",
"là",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"hoàn",
"hảo",
"của",
"australia",
"báo",
"cáo",
"của",
"asia",
"society",
"và",
"trung",
"86,008 - 9,07",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"apec",
"tại",
"đại",
"học",
"rmit",
"australia",
"nhận",
"định",
"việt",
"nam",
"là",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"nổi",
"bật",
"để",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"australia",
"xem",
"xét",
"như",
"một",
"thị",
"trường",
"hàng",
"hóa",
"dịch",
"vụ",
"300-saw",
"ảnh",
"vũ",
"sinh/ttxvn",
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"sydney",
"báo",
"cáo",
"mới",
"đây",
"của",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"châu",
"á",
"asia",
"society",
"và",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"apec",
"tại",
"đại",
"học",
"rmit",
"của",
"australia",
"nhận",
"366 dm",
"định",
"việt",
"nam",
"với",
"dân",
"số",
"gần",
"682 cal",
"người",
"là",
"một",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"hoàn",
"hảo",
"của",
"australia",
"báo",
"cáo",
"đánh",
"giá",
"việt",
"nam",
"là",
"một",
"thị",
"trường",
"nổi",
"bật",
"đối",
"với",
"australia",
"và",
"khuyến",
"khích",
"doanh",
"nghiệp",
"australia",
"mở",
"rộng",
"quan",
"hệ",
"thương",
"mại",
"với",
"việt",
"nam",
"báo",
"cáo",
"nhấn",
"mạnh",
"việt",
"nam",
"là",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"nổi",
"bật",
"để",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"australia",
"xem",
"xét",
"như",
"một",
"thị",
"trường",
"hàng",
"hóa",
"dịch",
"vụ",
"và",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"giúp",
"56",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"các",
"mối",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"và",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"của",
"australia",
"báo",
"cáo",
"chỉ",
"ra",
"những",
"cơ",
"hội",
"lớn",
"ở",
"việt",
"nam",
"cho",
"các",
"nhà",
"xuất",
"khẩu",
"thịt",
"bò",
"ngũ",
"cốc",
"bông",
"cây",
"trồng",
"thực",
"phẩm",
"chế",
"biến",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"và",
"giáo",
"dục",
"thiết",
"bị",
"khai",
"thác",
"mỏ",
"và",
"các",
"công",
"nghệ",
"công",
"nghiệp",
"3020",
"của",
"australia",
"báo",
"cáo",
"25/9/271",
"cũng",
"nhận",
"xét",
"việt",
"nam",
"luôn",
"hoan",
"nghênh",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"australia",
"thương",
"hiệu",
"australia",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"và",
"rất",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"một",
"trong",
"những",
"tác",
"giả",
"của",
"nghiên",
"cứu",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"thương",
"mại",
"australia",
"craig",
"emerson",
"cho",
"biết",
"nền",
"kinh",
"tế",
"của",
"việt",
"nam",
"và",
"australia",
"mang",
"tính",
"bổ",
"sung",
"rất",
"cao",
"và",
"thực",
"sự",
"phù",
"hợp",
"đặc",
"biệt",
"là",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"cung",
"cấp",
"các",
"dịch",
"vụ",
"giáo",
"dục",
"hiện",
"australia",
"và",
"việt",
"nam",
"đang",
"soạn",
"thảo",
"chiến",
"lược",
"để",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"2006",
"đối",
"tác",
"thương",
"mại",
"hàng",
"đầu",
"của",
"nhau",
"và",
"tăng",
"gấp",
"đôi",
"đầu",
"tư",
"vào",
"mỗi",
"nước",
"xhk/yz/800",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"việt",
"nam",
"năm",
"ngoái",
"thủ",
"tướng",
"scott",
"morrison",
"khẳng",
"định",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"hai",
"nước",
"đang",
"vào",
"thời",
"điểm",
"rất",
"tốt",
"khả",
"năng",
"để",
"australia",
"và",
"việt",
"nam",
"hợp",
"tác",
"chặt",
"chẽ",
"hơn",
"nữa",
"là",
"rất",
"lớn"
] |
[
"cặp",
"đôi",
"màn",
"ảnh",
"hứa",
"khải",
"bạch",
"lộc",
"rất",
"được",
"fan",
"hâm",
"mộ",
"ủng",
"hộ",
"mong",
"cả",
"hai",
"trở",
"thành",
"cặp",
"đôi",
"ngoài",
"đời",
"thật",
"được",
"biết",
"mười bốn giờ ba mươi chín",
"ngày bốn đến ngày mùng sáu tháng mười hai",
"truyền",
"thông",
"chụp",
"được",
"hình",
"sáu ba không chéo giây hát pê",
"hứa",
"khải",
"và",
"bạch",
"lộc",
"cùng",
"nhau",
"trở",
"về",
"nhà",
"nghi",
"ngờ",
"cả",
"hai",
"hẹn",
"hò",
"đầu",
"bẩy giờ",
"năm",
"nay",
"dân",
"mạng",
"phát",
"hiện",
"bạch",
"lộc",
"và",
"hứa",
"khải",
"hủy",
"follow",
"lẫn",
"nhau",
"trên",
"weibo",
"dấy",
"nên",
"nghi",
"ngờ",
"cả",
"hai",
"chia",
"tay",
"vietsub",
"phỏng",
"vấn",
"hứa",
"khải",
"bạch",
"lộc",
"họp",
"báo",
"phim",
"chiêu",
"diêu"
] |
[
"cặp",
"đôi",
"màn",
"ảnh",
"hứa",
"khải",
"bạch",
"lộc",
"rất",
"được",
"fan",
"hâm",
"mộ",
"ủng",
"hộ",
"mong",
"cả",
"hai",
"trở",
"thành",
"cặp",
"đôi",
"ngoài",
"đời",
"thật",
"được",
"biết",
"14h39",
"ngày 4 đến ngày mùng 6 tháng 12",
"truyền",
"thông",
"chụp",
"được",
"hình",
"630/jhp",
"hứa",
"khải",
"và",
"bạch",
"lộc",
"cùng",
"nhau",
"trở",
"về",
"nhà",
"nghi",
"ngờ",
"cả",
"hai",
"hẹn",
"hò",
"đầu",
"7h",
"năm",
"nay",
"dân",
"mạng",
"phát",
"hiện",
"bạch",
"lộc",
"và",
"hứa",
"khải",
"hủy",
"follow",
"lẫn",
"nhau",
"trên",
"weibo",
"dấy",
"nên",
"nghi",
"ngờ",
"cả",
"hai",
"chia",
"tay",
"vietsub",
"phỏng",
"vấn",
"hứa",
"khải",
"bạch",
"lộc",
"họp",
"báo",
"phim",
"chiêu",
"diêu"
] |
[
"gặp",
"quế",
"vân",
"trong",
"buổi",
"ra",
"mắt",
"mv",
"mới",
"của",
"cô",
"mv",
"nỗi",
"đau",
"từ",
"người",
"em",
"tin",
"nhất",
"được",
"quế",
"vân",
"thực",
"hiện",
"theo",
"phong",
"cách",
"nhẹ",
"nhàng",
"đầy",
"chất",
"tự",
"sự",
"theo",
"đó",
"mv",
"chỉ",
"có",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"một",
"mình",
"quế",
"vân",
"đó",
"là",
"hình",
"ảnh",
"một",
"cô",
"gái",
"sau",
"tình",
"yêu",
"đang",
"độc",
"thoại",
"với",
"chính",
"mình",
"và",
"đầy",
"cô",
"đơn",
"về",
"cuộc",
"tình",
"đã",
"qua",
"tại",
"sao",
"chị",
"lại",
"chọn",
"thời",
"điểm",
"gần",
"tết",
"để",
"trình",
"làng",
"ca",
"khúc",
"pop",
"&",
"ballad",
"buồn",
"não",
"lòng",
"như",
"thế",
"nhạc",
"sĩ",
"vương",
"anh",
"tú",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nhạc",
"sĩ",
"đang",
"hot",
"hiện",
"nay",
"tôi",
"thẳng",
"thắn",
"tôi",
"hát",
"ballad",
"buồn",
"làm",
"sao",
"mà",
"thê",
"thảm",
"nhất",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"cuộc",
"đời",
"mà",
"tôi",
"nghe",
"bản",
"demo",
"đầu",
"tiên",
"đã",
"nhận",
"lời",
"ngay",
"không",
"sửa",
"một",
"chút",
"nào",
"vào",
"năm",
"con",
"gà",
"hai triệu một trăm năm sáu ngàn một trăm tám sáu",
"cách",
"đây",
"đúng",
"một nghìn không trăm linh hai",
"năm",
"tôi",
"cũng",
"đã",
"có",
"những",
"ca",
"khúc",
"rất",
"hit",
"như",
"đừng",
"xa",
"em",
"nhé",
"nhưng",
"lúc",
"đó",
"không",
"có",
"truyền",
"thông",
"để",
"đưa",
"hình",
"ảnh",
"của",
"tôi",
"đến",
"với",
"mọi",
"người",
"sau",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"tôi",
"quay",
"về",
"hà",
"nội",
"để",
"lo",
"cho",
"gia",
"đình",
"sự",
"trở",
"lại",
"những",
"ca",
"khúc",
"của",
"tám triệu bốn trăm năm chín nghìn ba trăm linh sáu",
"tôi",
"vào",
"ngày một năm không ba hai chín một bốn",
"không",
"được",
"khán",
"giả",
"đón",
"nhận",
"lắm",
"ngày bốn tới ngày mười hai tháng ba",
"thêm",
"vào",
"đó",
"mọi",
"người",
"sẽ",
"nghĩ",
"tôi",
"lợi",
"dụng",
"chuyện",
"này",
"để",
"pr",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"sẽ",
"không",
"hay",
"chút",
"nào",
"trước",
"đây",
"tôi",
"hay",
"suy",
"nghĩ",
"đến",
"chuyện",
"mọi",
"người",
"nói",
"hát gờ quờ o ngang bờ lờ xê rờ ép năm trăm",
"thế",
"này",
"thế",
"kia",
"khi",
"xảy",
"ra",
"những",
"scandal",
"khi",
"đã",
"sống",
"trong",
"môi",
"trường",
"showbiz",
"tôi",
"mới",
"thấy",
"đó",
"là",
"quy",
"luật",
"làm",
"nghệ",
"sĩ",
"thì",
"phải",
"chịu",
"áp",
"lực",
"của",
"scandal",
"có",
"nhiều",
"ca",
"khúc",
"chị",
"hát",
"trở",
"thành",
"hit",
"nhưng",
"chị",
"lại",
"biến",
"mất",
"ngay",
"sau",
"đó",
"thay",
"vì",
"nhân",
"cơ",
"hội",
"đẩy",
"mạnh",
"tên",
"tuổi",
"cứ",
"show",
"nào",
"ưng",
"hay",
"thật",
"sự",
"phù",
"hợp",
"tôi",
"sẽ",
"nhận",
"lời",
"chị",
"có",
"hối",
"hận",
"không",
"nếu",
"tám trăm năm bảy nghìn một trăm tám bảy",
"năm",
"trước",
"chị",
"quyết",
"tâm",
"theo",
"nghề",
"quyết",
"liệt",
"hơn",
"thì",
"giờ",
"tên",
"tuổi",
"đã",
"nổi",
"tiếng",
"lắm",
"không",
"phải",
"trong",
"showbiz",
"người",
"thường",
"cũng",
"vậy",
"chỉ",
"cần",
"chúng",
"ta",
"khoe",
"rằng",
"chúng",
"ta",
"có",
"người",
"yêu",
"là",
"bị",
"đàm",
"tiếu",
"ngay",
"là",
"một",
"nghệ",
"sĩ",
"ai",
"cũng",
"muốn",
"mình",
"có",
"nhiều",
"ca",
"khúc",
"hit",
"mv",
"nỗi",
"đau",
"từ",
"người",
"em",
"tin",
"nhất"
] |
[
"gặp",
"quế",
"vân",
"trong",
"buổi",
"ra",
"mắt",
"mv",
"mới",
"của",
"cô",
"mv",
"nỗi",
"đau",
"từ",
"người",
"em",
"tin",
"nhất",
"được",
"quế",
"vân",
"thực",
"hiện",
"theo",
"phong",
"cách",
"nhẹ",
"nhàng",
"đầy",
"chất",
"tự",
"sự",
"theo",
"đó",
"mv",
"chỉ",
"có",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"một",
"mình",
"quế",
"vân",
"đó",
"là",
"hình",
"ảnh",
"một",
"cô",
"gái",
"sau",
"tình",
"yêu",
"đang",
"độc",
"thoại",
"với",
"chính",
"mình",
"và",
"đầy",
"cô",
"đơn",
"về",
"cuộc",
"tình",
"đã",
"qua",
"tại",
"sao",
"chị",
"lại",
"chọn",
"thời",
"điểm",
"gần",
"tết",
"để",
"trình",
"làng",
"ca",
"khúc",
"pop",
"&",
"ballad",
"buồn",
"não",
"lòng",
"như",
"thế",
"nhạc",
"sĩ",
"vương",
"anh",
"tú",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nhạc",
"sĩ",
"đang",
"hot",
"hiện",
"nay",
"tôi",
"thẳng",
"thắn",
"tôi",
"hát",
"ballad",
"buồn",
"làm",
"sao",
"mà",
"thê",
"thảm",
"nhất",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"cuộc",
"đời",
"mà",
"tôi",
"nghe",
"bản",
"demo",
"đầu",
"tiên",
"đã",
"nhận",
"lời",
"ngay",
"không",
"sửa",
"một",
"chút",
"nào",
"vào",
"năm",
"con",
"gà",
"2.156.186",
"cách",
"đây",
"đúng",
"1002",
"năm",
"tôi",
"cũng",
"đã",
"có",
"những",
"ca",
"khúc",
"rất",
"hit",
"như",
"đừng",
"xa",
"em",
"nhé",
"nhưng",
"lúc",
"đó",
"không",
"có",
"truyền",
"thông",
"để",
"đưa",
"hình",
"ảnh",
"của",
"tôi",
"đến",
"với",
"mọi",
"người",
"sau",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"tôi",
"quay",
"về",
"hà",
"nội",
"để",
"lo",
"cho",
"gia",
"đình",
"sự",
"trở",
"lại",
"những",
"ca",
"khúc",
"của",
"8.459.306",
"tôi",
"vào",
"ngày 15/03/2914",
"không",
"được",
"khán",
"giả",
"đón",
"nhận",
"lắm",
"ngày 4 tới ngày 12 tháng 3",
"thêm",
"vào",
"đó",
"mọi",
"người",
"sẽ",
"nghĩ",
"tôi",
"lợi",
"dụng",
"chuyện",
"này",
"để",
"pr",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"sẽ",
"không",
"hay",
"chút",
"nào",
"trước",
"đây",
"tôi",
"hay",
"suy",
"nghĩ",
"đến",
"chuyện",
"mọi",
"người",
"nói",
"hgqo-blcrf500",
"thế",
"này",
"thế",
"kia",
"khi",
"xảy",
"ra",
"những",
"scandal",
"khi",
"đã",
"sống",
"trong",
"môi",
"trường",
"showbiz",
"tôi",
"mới",
"thấy",
"đó",
"là",
"quy",
"luật",
"làm",
"nghệ",
"sĩ",
"thì",
"phải",
"chịu",
"áp",
"lực",
"của",
"scandal",
"có",
"nhiều",
"ca",
"khúc",
"chị",
"hát",
"trở",
"thành",
"hit",
"nhưng",
"chị",
"lại",
"biến",
"mất",
"ngay",
"sau",
"đó",
"thay",
"vì",
"nhân",
"cơ",
"hội",
"đẩy",
"mạnh",
"tên",
"tuổi",
"cứ",
"show",
"nào",
"ưng",
"hay",
"thật",
"sự",
"phù",
"hợp",
"tôi",
"sẽ",
"nhận",
"lời",
"chị",
"có",
"hối",
"hận",
"không",
"nếu",
"857.187",
"năm",
"trước",
"chị",
"quyết",
"tâm",
"theo",
"nghề",
"quyết",
"liệt",
"hơn",
"thì",
"giờ",
"tên",
"tuổi",
"đã",
"nổi",
"tiếng",
"lắm",
"không",
"phải",
"trong",
"showbiz",
"người",
"thường",
"cũng",
"vậy",
"chỉ",
"cần",
"chúng",
"ta",
"khoe",
"rằng",
"chúng",
"ta",
"có",
"người",
"yêu",
"là",
"bị",
"đàm",
"tiếu",
"ngay",
"là",
"một",
"nghệ",
"sĩ",
"ai",
"cũng",
"muốn",
"mình",
"có",
"nhiều",
"ca",
"khúc",
"hit",
"mv",
"nỗi",
"đau",
"từ",
"người",
"em",
"tin",
"nhất"
] |
[
"a",
"serious",
"man",
"sự",
"trở",
"lại",
"của",
"anh",
"em",
"nhà",
"coen",
"công an thành phố",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"hứa",
"hẹn",
"một",
"cách",
"bất",
"ngờ",
"bộ",
"phim",
"a",
"serious",
"man",
"của",
"cặp",
"anh",
"em",
"đạo",
"diễn",
"joel",
"và",
"ethen",
"coen",
"hiện",
"đang",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"ứng",
"cử",
"viên",
"sáng",
"ngày mười sáu tháng mười một",
"giá",
"tại",
"mùa",
"giải",
"oscar",
"tám triệu bảy trăm mười hai ngàn ba trăm chín mươi",
"shakira",
"tuyệt",
"vời",
"trong",
"mv",
"mới",
"did",
"it",
"again",
"ca",
"khúc",
"tiếp",
"theo",
"trích",
"từ",
"album",
"she",
"wolf",
"của",
"nữ",
"ca",
"sỹ",
"latinh",
"bốc",
"lửa",
"shakira",
"đang",
"bùng",
"phát",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"shakira",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"huy",
"triệt",
"để",
"phong",
"cách",
"sexy",
"kỹ",
"năng",
"vũ",
"đạo",
"mạnh",
"mẽ",
"và",
"rực",
"lửa",
"pha",
"chút",
"hương",
"vị",
"văn",
"hóa",
"hàn",
"quốc",
"did",
"ngày hai mươi ba tháng ba năm trăm ba mươi",
"it",
"again",
"sẽ",
"lên",
"kệ",
"đĩa",
"ảo",
"vào",
"khoảng",
"không giờ ba bẩy phút hai mươi tám giây",
"còn",
"album",
"she",
"wolf",
"sẽ",
"trình",
"làng",
"tại",
"mỹ",
"vào",
"một một tháng không bẩy một sáu tám năm",
"năm",
"nay",
"chơi",
"accordion",
"như",
"cả",
"một",
"dàn",
"nhạc",
"giao",
"hưởng",
"với",
"ngoại",
"hình",
"và",
"tuổi",
"đời",
"quá",
"trẻ",
"aleksandr",
"hrustevich",
"vụt",
"sáng",
"thành",
"ngôi",
"sao",
"internet",
"chỉ",
"sau",
"một",
"màn",
"trình",
"diễn",
"được",
"up",
"lên",
"youtube",
"mùa",
"hè",
"phần",
"thứ",
"ba",
"của",
"bản",
"giao",
"hưởng",
"bốn",
"mùa",
"do",
"nhạc",
"sỹ",
"vivaldi",
"sáng",
"tác",
"đã",
"được",
"nghệ",
"sỹ",
"accordion",
"người",
"ukraina",
"này",
"trình",
"diễn",
"tuyệt",
"đỉnh",
"đến",
"mức",
"sững",
"sờ",
"không",
"thua",
"gì",
"cả",
"một",
"dàn",
"nhạc",
"giao",
"hưởng",
"george",
"michael",
"phát",
"hành",
"ca",
"khúc",
"giáng",
"sinh",
"ngôi",
"sao",
"pop",
"anh",
"george",
"michael",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"phát",
"hành",
"ca",
"khúc",
"giáng",
"sinh",
"đầu",
"tiên",
"kể",
"từ",
"khi",
"anh",
"gặt",
"hái",
"thành",
"công",
"vang",
"dội",
"với",
"nhạc",
"phẩm",
"last",
"christmas",
"ngày mười ba tháng sáu",
"lúc",
"còn",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"nhóm",
"wham"
] |
[
"a",
"serious",
"man",
"sự",
"trở",
"lại",
"của",
"anh",
"em",
"nhà",
"coen",
"công an thành phố",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"hứa",
"hẹn",
"một",
"cách",
"bất",
"ngờ",
"bộ",
"phim",
"a",
"serious",
"man",
"của",
"cặp",
"anh",
"em",
"đạo",
"diễn",
"joel",
"và",
"ethen",
"coen",
"hiện",
"đang",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"ứng",
"cử",
"viên",
"sáng",
"ngày 16/11",
"giá",
"tại",
"mùa",
"giải",
"oscar",
"8.712.390",
"shakira",
"tuyệt",
"vời",
"trong",
"mv",
"mới",
"did",
"it",
"again",
"ca",
"khúc",
"tiếp",
"theo",
"trích",
"từ",
"album",
"she",
"wolf",
"của",
"nữ",
"ca",
"sỹ",
"latinh",
"bốc",
"lửa",
"shakira",
"đang",
"bùng",
"phát",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"shakira",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"huy",
"triệt",
"để",
"phong",
"cách",
"sexy",
"kỹ",
"năng",
"vũ",
"đạo",
"mạnh",
"mẽ",
"và",
"rực",
"lửa",
"pha",
"chút",
"hương",
"vị",
"văn",
"hóa",
"hàn",
"quốc",
"did",
"ngày 23/3/530",
"it",
"again",
"sẽ",
"lên",
"kệ",
"đĩa",
"ảo",
"vào",
"khoảng",
"0:37:28",
"còn",
"album",
"she",
"wolf",
"sẽ",
"trình",
"làng",
"tại",
"mỹ",
"vào",
"11/07/1685",
"năm",
"nay",
"chơi",
"accordion",
"như",
"cả",
"một",
"dàn",
"nhạc",
"giao",
"hưởng",
"với",
"ngoại",
"hình",
"và",
"tuổi",
"đời",
"quá",
"trẻ",
"aleksandr",
"hrustevich",
"vụt",
"sáng",
"thành",
"ngôi",
"sao",
"internet",
"chỉ",
"sau",
"một",
"màn",
"trình",
"diễn",
"được",
"up",
"lên",
"youtube",
"mùa",
"hè",
"phần",
"thứ",
"ba",
"của",
"bản",
"giao",
"hưởng",
"bốn",
"mùa",
"do",
"nhạc",
"sỹ",
"vivaldi",
"sáng",
"tác",
"đã",
"được",
"nghệ",
"sỹ",
"accordion",
"người",
"ukraina",
"này",
"trình",
"diễn",
"tuyệt",
"đỉnh",
"đến",
"mức",
"sững",
"sờ",
"không",
"thua",
"gì",
"cả",
"một",
"dàn",
"nhạc",
"giao",
"hưởng",
"george",
"michael",
"phát",
"hành",
"ca",
"khúc",
"giáng",
"sinh",
"ngôi",
"sao",
"pop",
"anh",
"george",
"michael",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"phát",
"hành",
"ca",
"khúc",
"giáng",
"sinh",
"đầu",
"tiên",
"kể",
"từ",
"khi",
"anh",
"gặt",
"hái",
"thành",
"công",
"vang",
"dội",
"với",
"nhạc",
"phẩm",
"last",
"christmas",
"ngày 13/6",
"lúc",
"còn",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"nhóm",
"wham"
] |
[
"ảnh",
"cnn",
"đường",
"hầm",
"dưới",
"nước",
"sẽ",
"là",
"một",
"phần",
"của",
"kế",
"hoạch",
"đường",
"sắt",
"yong-zhou",
"dài",
"một nghìn một trăm hai hai phẩy tám năm năm niu tơn",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"du",
"lịch",
"và",
"tạo",
"ra",
"một",
"tuyến",
"đường",
"đi",
"lại",
"mất",
"hai",
"giờ",
"đồng",
"hồ",
"trong",
"địa",
"phận",
"tỉnh",
"chiết",
"giang",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"đề",
"xuất",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"vận",
"tải",
"của",
"chính",
"phủ",
"vào",
"mười sáu tháng mười hai hai bốn bảy năm",
"những",
"mãi",
"đến",
"mồng sáu",
"dự",
"án",
"nghiên",
"cứu",
"khả",
"thi",
"về",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"yong-zhou",
"mới",
"được",
"chính",
"phủ",
"trung",
"quốc",
"phê",
"duyệt",
"trong",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"dài",
"chín nghìn ba trăm hai mươi năm phẩy không không sáu một năm phần trăm",
"bẩy xen ti mét",
"đường",
"ray",
"sẽ",
"được",
"xây",
"mới",
"và",
"có",
"bẩy mươi ba héc ta",
"đường",
"sắt",
"dưới",
"biển",
"khi",
"hoàn",
"tất",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"yong-zhou",
"sẽ",
"nối",
"ga",
"ningbo",
"east",
"station",
"và",
"zhoushan",
"bằng",
"các",
"chuyến",
"tàu",
"cao",
"tốc",
"với",
"vận",
"tốc",
"tối",
"đa",
"sáu mươi",
"km/giờ",
"với",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"mới",
"du",
"khách",
"có",
"thể",
"đi",
"từ",
"hàng",
"châu",
"thủ",
"phủ",
"tỉnh",
"chiết",
"giang",
"đến",
"zhoushan",
"trong",
"vòng",
"ngày hai mươi bốn và ngày chín tháng sáu",
"ba trăm ba mươi nghìn sáu trăm chín mốt",
"phút",
"hiện",
"tại",
"chuyến",
"đi",
"này",
"mất",
"khoảng",
"tám trăm mười chín ngàn bốn mươi",
"giờ",
"đồng",
"gạch ngang u u lờ rờ đờ xê xê dê",
"hồ",
"bằng",
"xe",
"buýt",
"hoặc",
"cộng một không ba bốn một chín hai ba một tám một",
"giờ",
"lái",
"xe",
"ô",
"tô",
"cá",
"nhân",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"mới",
"sẽ",
"đi",
"qua",
"năm ba",
"nhà",
"ga",
"trong",
"đó",
"có",
"hai ba bẩy chín năm bốn không bốn không hai hai",
"nhà",
"ga",
"mới",
"xây",
"và",
"cộng một một tám chín một bảy không không ba chín hai",
"nhà",
"ga",
"gạch chéo ca bê gờ",
"tu",
"sửa",
"lại",
"với",
"tổng",
"chi",
"phí",
"bảy trăm chín mươi bốn ca lo",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"tương",
"đương",
"ba trăm chín bảy oát giờ",
"usd",
"dự",
"án",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"năm",
"tới",
"và",
"hoàn",
"thành",
"vào",
"hai giờ"
] |
[
"ảnh",
"cnn",
"đường",
"hầm",
"dưới",
"nước",
"sẽ",
"là",
"một",
"phần",
"của",
"kế",
"hoạch",
"đường",
"sắt",
"yong-zhou",
"dài",
"1122,855 n",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"du",
"lịch",
"và",
"tạo",
"ra",
"một",
"tuyến",
"đường",
"đi",
"lại",
"mất",
"hai",
"giờ",
"đồng",
"hồ",
"trong",
"địa",
"phận",
"tỉnh",
"chiết",
"giang",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"đề",
"xuất",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"vận",
"tải",
"của",
"chính",
"phủ",
"vào",
"16/12/2475",
"những",
"mãi",
"đến",
"mồng 6",
"dự",
"án",
"nghiên",
"cứu",
"khả",
"thi",
"về",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"yong-zhou",
"mới",
"được",
"chính",
"phủ",
"trung",
"quốc",
"phê",
"duyệt",
"trong",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"dài",
"9325,00615 %",
"7 cm",
"đường",
"ray",
"sẽ",
"được",
"xây",
"mới",
"và",
"có",
"73 ha",
"đường",
"sắt",
"dưới",
"biển",
"khi",
"hoàn",
"tất",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"yong-zhou",
"sẽ",
"nối",
"ga",
"ningbo",
"east",
"station",
"và",
"zhoushan",
"bằng",
"các",
"chuyến",
"tàu",
"cao",
"tốc",
"với",
"vận",
"tốc",
"tối",
"đa",
"60",
"km/giờ",
"với",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"mới",
"du",
"khách",
"có",
"thể",
"đi",
"từ",
"hàng",
"châu",
"thủ",
"phủ",
"tỉnh",
"chiết",
"giang",
"đến",
"zhoushan",
"trong",
"vòng",
"ngày 24 và ngày 9 tháng 6",
"330.691",
"phút",
"hiện",
"tại",
"chuyến",
"đi",
"này",
"mất",
"khoảng",
"819.040",
"giờ",
"đồng",
"-uulrđccd",
"hồ",
"bằng",
"xe",
"buýt",
"hoặc",
"+10341923181",
"giờ",
"lái",
"xe",
"ô",
"tô",
"cá",
"nhân",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"mới",
"sẽ",
"đi",
"qua",
"53",
"nhà",
"ga",
"trong",
"đó",
"có",
"23795404022",
"nhà",
"ga",
"mới",
"xây",
"và",
"+11891700392",
"nhà",
"ga",
"/kbg",
"tu",
"sửa",
"lại",
"với",
"tổng",
"chi",
"phí",
"794 cal",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"tương",
"đương",
"397 wh",
"usd",
"dự",
"án",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"năm",
"tới",
"và",
"hoàn",
"thành",
"vào",
"2h"
] |
[
"những",
"người",
"hùng",
"mỹ",
"latinh",
"trong",
"thảm",
"họa",
"titanic",
"tròn",
"một",
"thế",
"kỷ",
"sau",
"thảm",
"họa",
"titanic",
"thế",
"giới",
"vẫn",
"không",
"thể",
"quên",
"những",
"gì",
"đã",
"xảy",
"ra",
"trong",
"đêm",
"một giờ bốn năm phút",
"định",
"mệnh",
"trong",
"thời",
"khắc",
"hỗn",
"loạn",
"ấy",
"nhiều",
"người",
"có",
"mặt",
"trên",
"con",
"tàu",
"xấu",
"số",
"có",
"thể",
"đã",
"không",
"để",
"ý",
"tới",
"những",
"âm",
"thanh",
"lay",
"lắt",
"phát",
"ra",
"từ",
"những",
"chiếc",
"phong",
"cầm",
"do",
"dàn",
"hợp",
"xướng",
"của",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"mỹ",
"latinh",
"biểu",
"diễn",
"khi",
"con",
"tầu",
"từ",
"từ",
"chìm",
"xuống",
"đáy",
"đại",
"dương",
"hình",
"ảnh",
"mô",
"phỏng",
"thảm",
"họa",
"titanic",
"sáu giờ bảy phút không giây",
"thống",
"kê",
"sau",
"này",
"cho",
"biết",
"trong",
"số",
"hơn",
"sáu triệu lẻ một",
"hành",
"khách",
"đi",
"trên",
"tàu",
"titanic",
"có",
"nhiều",
"người",
"mang",
"dòng",
"máu",
"mỹ",
"latinh",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"số",
"đó",
"có",
"một ngàn năm trăm năm sáu",
"nhạc",
"công",
"gốc",
"tây",
"ban",
"nha",
"những",
"người",
"đã",
"quyết",
"bám",
"trụ",
"trên",
"boong",
"tàu",
"và",
"chết",
"oanh",
"liệt",
"cùng",
"với",
"những",
"một nghìn chín trăm tám chín",
"cây",
"đàn",
"trong",
"tay",
"theo",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"của",
"công",
"ty",
"musealia",
"nhà",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"triển",
"lãm",
"về",
"titanic",
"trong",
"danh",
"sách",
"những",
"hành",
"khách",
"mỹ",
"latinh",
"đi",
"trên",
"con",
"tàu",
"định",
"mệnh",
"ấy",
"có",
"ông",
"manuel",
"r",
"uruchurtu",
"người",
"mêhicô",
"ông",
"edgardo",
"abdrew",
"người",
"mùng năm ngày hai chín tháng mười",
"áchentina",
"và",
"ba",
"công",
"dân",
"urugoay",
"là",
"ramon",
"artegaveytia",
"francisco",
"carrau",
"và",
"jose",
"pedro",
"carrau",
"trong",
"số",
"những",
"tấm",
"gương",
"về",
"lòng",
"can",
"đảm",
"nghĩa",
"cử",
"hào",
"hiệp",
"và",
"phẩm",
"chất",
"cao",
"quí",
"phải",
"kể",
"đến",
"manuel",
"r",
"uruchurtu",
"vị",
"hành",
"khách",
"mêhicô",
"duy",
"nhất",
"một",
"chính",
"trị",
"gia",
"sinh",
"tại",
"hermosillo",
"và",
"là",
"thành",
"viên",
"trong",
"một",
"gia",
"đình",
"quyền",
"thế",
"rất",
"nổi",
"tiếng",
"ở",
"tây",
"bắc",
"mêhicô",
"ngay",
"trong",
"đêm",
"tàu",
"titanic",
"đâm",
"phải",
"tảng",
"băng",
"manuel",
"uruchurtu",
"ngài",
"nghị",
"sĩ",
"đang",
"trên",
"đường",
"về",
"nước",
"sau",
"chuyến",
"công",
"du",
"pháp",
"đã",
"được",
"đưa",
"xuống",
"thuyền",
"cứu",
"hộ",
"số",
"hai trăm chín mươi ngàn hai trăm năm tư",
"nhưng",
"khi",
"đó",
"theo",
"hồi",
"ký",
"tháng mười hai năm tám sáu bẩy",
"của",
"alejandro",
"garate",
"uruchurtu",
"một",
"người",
"cháu",
"họ",
"của",
"manuel",
"uruchurtu",
"và",
"là",
"thành",
"viên",
"trong",
"tổ",
"chức",
"sociedad",
"histórica",
"del",
"titanic",
"xuất",
"hiện",
"một",
"phụ",
"nữ",
"người",
"anh",
"tên",
"là",
"elizabeth",
"ramell",
"nye",
"chín trăm mười bốn ve bê",
"bà",
"này",
"van",
"nài",
"ông",
"cho",
"được",
"bốn ngàn năm trăm mười bẩy phẩy một trăm chín mươi lăm am be",
"thế",
"chỗ",
"trên",
"xuồng",
"cứu",
"sinh",
"với",
"lý",
"do",
"chồng",
"và",
"con",
"trai",
"đang",
"đợi",
"bốn trăm bốn mươi xoẹt bốn trăm đắp liu e dê i",
"bà",
"ở",
"new",
"york",
"ông",
"manuel",
"uruchurtu",
"đã",
"nhường",
"vị",
"trí",
"trên",
"thuyền",
"cứu",
"hộ",
"cho",
"bà",
"elizabeth",
"với",
"một",
"điều",
"kiện",
"là",
"bà",
"elizabeth",
"phải",
"đến",
"thăm",
"gia",
"đình",
"ông",
"tại",
"veracruz",
"một",
"thành",
"phố",
"biển",
"của",
"mêhicô",
"và",
"kể",
"cho",
"họ",
"nghe",
"ngày mười sáu",
"về",
"số",
"phận",
"của",
"mình",
"tháng chín một nghìn bẩy mươi ba",
"bà",
"elizabeth",
"đã",
"thực",
"hiện",
"lời",
"hứa",
"khi",
"bay",
"sang",
"mêhicô",
"gặp",
"người",
"vợ",
"góa",
"của",
"ông",
"uruchurtu",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"thời",
"gian",
"sau",
"đó",
"người",
"ta",
"phát",
"hiện",
"ra",
"rằng",
"elizabeth",
"đã",
"nói",
"dối",
"bởi",
"bà",
"chưa",
"từng",
"có",
"chồng",
"và",
"cũng",
"không",
"có",
"đứa",
"con",
"trai",
"nào",
"cả",
"một",
"người",
"nữa",
"có",
"nghĩa",
"cử",
"hào",
"hiệp",
"là",
"chàng",
"thanh",
"niên",
"người",
"áchentina",
"tên",
"là",
"edgardo",
"andrew",
"sinh",
"tại",
"vùng",
"rio",
"cuarto",
"và",
"là",
"con",
"trai",
"của",
"một",
"đôi",
"vợ",
"chồng",
"người",
"anh",
"ngày sáu",
"tuổi",
"andrew",
"sang",
"theo",
"học",
"tại",
"anh",
"quốc",
"một",
"năm",
"sau",
"đó",
"andrew",
"viết",
"thư",
"cho",
"người",
"yêu",
"của",
"mình",
"tên",
"là",
"josey",
"nói",
"rằng",
"anh",
"không",
"thể",
"chờ",
"cô",
"tại",
"nước",
"anh",
"với",
"lý",
"do",
"sẽ",
"đi",
"sang",
"mỹ",
"trên",
"con",
"tàu",
"titanic",
"trong",
"bức",
"thư",
"gửi",
"cho",
"người",
"yêu",
"ngày mười",
"andrew",
"viết",
"josey",
"em",
"hãy",
"tưởng",
"tượng",
"xem",
"anh",
"đang",
"đi",
"trên",
"một",
"con",
"tàu",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"nhưng",
"anh",
"không",
"hề",
"cảm",
"thấy",
"một",
"chút",
"gì",
"tự",
"hào",
"vì",
"trong",
"giây",
"phút",
"này",
"đây",
"anh",
"chỉ",
"mong",
"con",
"tàu",
"titanic",
"nằm",
"sâu",
"dưới",
"đáy",
"đại",
"dương",
"sau",
"khi",
"con",
"tàu",
"đâm",
"phải",
"tảng",
"băng",
"vào",
"ngày",
"thứ",
"tư",
"trong",
"cuộc",
"hành",
"trình",
"xuyên",
"đại",
"dương",
"andrew",
"rời",
"khỏi",
"tám triệu bẩy trăm hai mươi tám nghìn bẩy mươi bảy",
"buồng",
"và",
"chạy",
"ra",
"hành",
"lang",
"tại",
"đây",
"anh",
"đã",
"gặp",
"winnie",
"trout",
"người",
"sau",
"này",
"sống",
"sót",
"và",
"trở",
"thành",
"nhân",
"chứng",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"các",
"sử",
"gia",
"khi",
"đề",
"cập",
"về",
"vụ",
"thảm",
"họa",
"gần",
"một ngàn",
"năm",
"sau",
"đó",
"bà",
"winnie",
"đã",
"khẳng",
"định",
"lời",
"kể",
"của",
"các",
"thân",
"nhân",
"trong",
"gia",
"đình",
"andrew",
"rằng",
"chính",
"anh",
"đã",
"cởi",
"chiếc",
"áo",
"phao",
"mình",
"đang",
"mặc",
"để",
"nhường",
"cho",
"winnie",
"khi",
"thấy",
"bà",
"hoàn",
"toàn",
"thất",
"vọng",
"và",
"sau",
"đó",
"anh",
"năm trăm linh chín xuộc ép ca i lờ gạch ngang lờ mờ ích đờ a",
"lao",
"người",
"xuống",
"biển",
"violeta",
"jessop",
"cô",
"gái",
"phục",
"vụ",
"bàn",
"may",
"mắn",
"sống",
"sót",
"trong",
"thảm",
"họa",
"titanic",
"có",
"cha",
"mẹ",
"là",
"người",
"ailen",
"nhưng",
"sinh",
"ra",
"tại",
"áchentina",
"hai mốt giờ",
"ngoài",
"vụ",
"đắm",
"tàu",
"titanic",
"violeta",
"còn",
"từng",
"đối",
"mặt",
"với",
"hai",
"thảm",
"họa",
"khác",
"nhưng",
"đều",
"được",
"cứu",
"sống",
"đó",
"là",
"vụ",
"đắm",
"tàu",
"kawke",
"bốn giờ năm bẩy phút",
"và",
"tàu",
"britannic",
"ngày mười nhăm",
"trong",
"hồi",
"ký",
"của",
"mình",
"violeta",
"kể",
"lại",
"rằng",
"từ",
"trên",
"chiếc",
"xuồng",
"cứu",
"sinh",
"bà",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"con",
"tàu",
"titanic",
"chìm",
"dần",
"như",
"thế",
"nào",
"và",
"bà",
"phải",
"chịu",
"đựng",
"cái",
"cảm",
"giác",
"đau",
"khổ",
"suốt",
"năm sáu chấm không không một bốn",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"lênh",
"đênh",
"trên",
"biển",
"cả",
"cho",
"tới",
"khi",
"được",
"tàu",
"carpathia",
"đến",
"cứu",
"khi",
"chiếc",
"xuồng",
"cứu",
"sinh",
"từ",
"ngày hai đến ngày mồng ba tháng tám",
"từ",
"hạ",
"xuống",
"một",
"viên",
"sĩ",
"quan",
"ấn",
"cho",
"tôi",
"một",
"đứa",
"bé",
"rồi",
"đẩy",
"tôi",
"xuống",
"thuyền",
"violeta",
"nhớ",
"lại",
"một",
"câu",
"chuyện",
"cũng",
"không",
"kém",
"xúc",
"động",
"khác",
"là",
"trường",
"hợp",
"chủ",
"điền",
"trang",
"giàu",
"có",
"người",
"urugoay",
"ông",
"ramon",
"artagaveytia",
"là",
"một",
"hành",
"khách",
"hạng",
"nhất",
"ramon",
"có",
"quyền",
"được",
"xếp",
"một",
"vị",
"trí",
"trong",
"bất",
"kỳ",
"chiếc",
"xuồng",
"cứu",
"hộ",
"nào",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"đã",
"quyết",
"định",
"không",
"lên",
"thuyền",
"mà",
"ở",
"lại",
"trên",
"boong",
"tàu",
"cùng",
"sống",
"chết",
"với",
"hai",
"người",
"đồng",
"hương",
"là",
"anh",
"em",
"nhà",
"carrau",
"những",
"thời",
"khắc",
"cuối",
"cùng",
"của",
"artagaveytia",
"là",
"cả",
"một",
"sự",
"bí",
"ẩn",
"khi",
"nhận",
"dạng",
"thi",
"thể",
"người",
"ta",
"phát",
"hiện",
"trong",
"quần",
"áo",
"của",
"ông",
"một",
"chiếc",
"đồng",
"hồ",
"bỏ",
"túi",
"với",
"những",
"chiếc",
"kim",
"dừng",
"đúng",
"một",
"giờ",
"sau",
"khi",
"con",
"tàu",
"bị",
"đắm",
"bốn giờ",
"ba đến mười sáu",
"phút",
"nấm",
"mồ",
"biển",
"cả",
"chôn",
"vùi",
"thi",
"thể",
"của",
"hàng",
"nghìn",
"hành",
"khách",
"xấu",
"số",
"trên",
"con",
"tàu",
"titanic",
"vừa",
"tròn",
"sáu triệu chín ba ngàn bốn trăm sáu bảy",
"năm",
"có",
"thể",
"nhiều",
"người",
"trong",
"chúng",
"ta",
"không",
"chịu",
"đựng",
"nổi",
"khi",
"nhớ",
"lại",
"cái",
"thảm",
"cảnh",
"đau",
"thương",
"con",
"tàu",
"titanic",
"bị",
"nuốt",
"dần",
"vào",
"lòng",
"biển",
"sâu",
"từng",
"được",
"tái",
"hiện",
"trong",
"bộ",
"phim",
"cùng",
"tên",
"của",
"james",
"cameron",
"tuy",
"nhiên",
"ngoài",
"những",
"bài",
"học",
"xương",
"máu",
"đối",
"với",
"những",
"chuyến",
"tàu",
"vượt",
"đại",
"dương",
"vụ",
"thảm",
"họa",
"titanic",
"còn",
"cho",
"chúng",
"ta",
"hiểu",
"thêm",
"phần",
"nào",
"về",
"những",
"con",
"người",
"có",
"nghĩa",
"cử",
"cao",
"đẹp",
"sẵn",
"sàng",
"đón",
"nhận",
"cái",
"chết",
"về",
"mình",
"để",
"cho",
"người",
"khác",
"được",
"sống"
] |
[
"những",
"người",
"hùng",
"mỹ",
"latinh",
"trong",
"thảm",
"họa",
"titanic",
"tròn",
"một",
"thế",
"kỷ",
"sau",
"thảm",
"họa",
"titanic",
"thế",
"giới",
"vẫn",
"không",
"thể",
"quên",
"những",
"gì",
"đã",
"xảy",
"ra",
"trong",
"đêm",
"1h45",
"định",
"mệnh",
"trong",
"thời",
"khắc",
"hỗn",
"loạn",
"ấy",
"nhiều",
"người",
"có",
"mặt",
"trên",
"con",
"tàu",
"xấu",
"số",
"có",
"thể",
"đã",
"không",
"để",
"ý",
"tới",
"những",
"âm",
"thanh",
"lay",
"lắt",
"phát",
"ra",
"từ",
"những",
"chiếc",
"phong",
"cầm",
"do",
"dàn",
"hợp",
"xướng",
"của",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"mỹ",
"latinh",
"biểu",
"diễn",
"khi",
"con",
"tầu",
"từ",
"từ",
"chìm",
"xuống",
"đáy",
"đại",
"dương",
"hình",
"ảnh",
"mô",
"phỏng",
"thảm",
"họa",
"titanic",
"6:7:0",
"thống",
"kê",
"sau",
"này",
"cho",
"biết",
"trong",
"số",
"hơn",
"6.000.001",
"hành",
"khách",
"đi",
"trên",
"tàu",
"titanic",
"có",
"nhiều",
"người",
"mang",
"dòng",
"máu",
"mỹ",
"latinh",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"số",
"đó",
"có",
"1556",
"nhạc",
"công",
"gốc",
"tây",
"ban",
"nha",
"những",
"người",
"đã",
"quyết",
"bám",
"trụ",
"trên",
"boong",
"tàu",
"và",
"chết",
"oanh",
"liệt",
"cùng",
"với",
"những",
"1989",
"cây",
"đàn",
"trong",
"tay",
"theo",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"của",
"công",
"ty",
"musealia",
"nhà",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"triển",
"lãm",
"về",
"titanic",
"trong",
"danh",
"sách",
"những",
"hành",
"khách",
"mỹ",
"latinh",
"đi",
"trên",
"con",
"tàu",
"định",
"mệnh",
"ấy",
"có",
"ông",
"manuel",
"r",
"uruchurtu",
"người",
"mêhicô",
"ông",
"edgardo",
"abdrew",
"người",
"mùng 5 ngày 29 tháng 10",
"áchentina",
"và",
"ba",
"công",
"dân",
"urugoay",
"là",
"ramon",
"artegaveytia",
"francisco",
"carrau",
"và",
"jose",
"pedro",
"carrau",
"trong",
"số",
"những",
"tấm",
"gương",
"về",
"lòng",
"can",
"đảm",
"nghĩa",
"cử",
"hào",
"hiệp",
"và",
"phẩm",
"chất",
"cao",
"quí",
"phải",
"kể",
"đến",
"manuel",
"r",
"uruchurtu",
"vị",
"hành",
"khách",
"mêhicô",
"duy",
"nhất",
"một",
"chính",
"trị",
"gia",
"sinh",
"tại",
"hermosillo",
"và",
"là",
"thành",
"viên",
"trong",
"một",
"gia",
"đình",
"quyền",
"thế",
"rất",
"nổi",
"tiếng",
"ở",
"tây",
"bắc",
"mêhicô",
"ngay",
"trong",
"đêm",
"tàu",
"titanic",
"đâm",
"phải",
"tảng",
"băng",
"manuel",
"uruchurtu",
"ngài",
"nghị",
"sĩ",
"đang",
"trên",
"đường",
"về",
"nước",
"sau",
"chuyến",
"công",
"du",
"pháp",
"đã",
"được",
"đưa",
"xuống",
"thuyền",
"cứu",
"hộ",
"số",
"290.254",
"nhưng",
"khi",
"đó",
"theo",
"hồi",
"ký",
"tháng 12/867",
"của",
"alejandro",
"garate",
"uruchurtu",
"một",
"người",
"cháu",
"họ",
"của",
"manuel",
"uruchurtu",
"và",
"là",
"thành",
"viên",
"trong",
"tổ",
"chức",
"sociedad",
"histórica",
"del",
"titanic",
"xuất",
"hiện",
"một",
"phụ",
"nữ",
"người",
"anh",
"tên",
"là",
"elizabeth",
"ramell",
"nye",
"914 wb",
"bà",
"này",
"van",
"nài",
"ông",
"cho",
"được",
"4517,195 ampe",
"thế",
"chỗ",
"trên",
"xuồng",
"cứu",
"sinh",
"với",
"lý",
"do",
"chồng",
"và",
"con",
"trai",
"đang",
"đợi",
"440/400wedy",
"bà",
"ở",
"new",
"york",
"ông",
"manuel",
"uruchurtu",
"đã",
"nhường",
"vị",
"trí",
"trên",
"thuyền",
"cứu",
"hộ",
"cho",
"bà",
"elizabeth",
"với",
"một",
"điều",
"kiện",
"là",
"bà",
"elizabeth",
"phải",
"đến",
"thăm",
"gia",
"đình",
"ông",
"tại",
"veracruz",
"một",
"thành",
"phố",
"biển",
"của",
"mêhicô",
"và",
"kể",
"cho",
"họ",
"nghe",
"ngày 16",
"về",
"số",
"phận",
"của",
"mình",
"tháng 9/1073",
"bà",
"elizabeth",
"đã",
"thực",
"hiện",
"lời",
"hứa",
"khi",
"bay",
"sang",
"mêhicô",
"gặp",
"người",
"vợ",
"góa",
"của",
"ông",
"uruchurtu",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"thời",
"gian",
"sau",
"đó",
"người",
"ta",
"phát",
"hiện",
"ra",
"rằng",
"elizabeth",
"đã",
"nói",
"dối",
"bởi",
"bà",
"chưa",
"từng",
"có",
"chồng",
"và",
"cũng",
"không",
"có",
"đứa",
"con",
"trai",
"nào",
"cả",
"một",
"người",
"nữa",
"có",
"nghĩa",
"cử",
"hào",
"hiệp",
"là",
"chàng",
"thanh",
"niên",
"người",
"áchentina",
"tên",
"là",
"edgardo",
"andrew",
"sinh",
"tại",
"vùng",
"rio",
"cuarto",
"và",
"là",
"con",
"trai",
"của",
"một",
"đôi",
"vợ",
"chồng",
"người",
"anh",
"ngày 6",
"tuổi",
"andrew",
"sang",
"theo",
"học",
"tại",
"anh",
"quốc",
"một",
"năm",
"sau",
"đó",
"andrew",
"viết",
"thư",
"cho",
"người",
"yêu",
"của",
"mình",
"tên",
"là",
"josey",
"nói",
"rằng",
"anh",
"không",
"thể",
"chờ",
"cô",
"tại",
"nước",
"anh",
"với",
"lý",
"do",
"sẽ",
"đi",
"sang",
"mỹ",
"trên",
"con",
"tàu",
"titanic",
"trong",
"bức",
"thư",
"gửi",
"cho",
"người",
"yêu",
"ngày 10",
"andrew",
"viết",
"josey",
"em",
"hãy",
"tưởng",
"tượng",
"xem",
"anh",
"đang",
"đi",
"trên",
"một",
"con",
"tàu",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"nhưng",
"anh",
"không",
"hề",
"cảm",
"thấy",
"một",
"chút",
"gì",
"tự",
"hào",
"vì",
"trong",
"giây",
"phút",
"này",
"đây",
"anh",
"chỉ",
"mong",
"con",
"tàu",
"titanic",
"nằm",
"sâu",
"dưới",
"đáy",
"đại",
"dương",
"sau",
"khi",
"con",
"tàu",
"đâm",
"phải",
"tảng",
"băng",
"vào",
"ngày",
"thứ",
"tư",
"trong",
"cuộc",
"hành",
"trình",
"xuyên",
"đại",
"dương",
"andrew",
"rời",
"khỏi",
"8.728.077",
"buồng",
"và",
"chạy",
"ra",
"hành",
"lang",
"tại",
"đây",
"anh",
"đã",
"gặp",
"winnie",
"trout",
"người",
"sau",
"này",
"sống",
"sót",
"và",
"trở",
"thành",
"nhân",
"chứng",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"các",
"sử",
"gia",
"khi",
"đề",
"cập",
"về",
"vụ",
"thảm",
"họa",
"gần",
"1000",
"năm",
"sau",
"đó",
"bà",
"winnie",
"đã",
"khẳng",
"định",
"lời",
"kể",
"của",
"các",
"thân",
"nhân",
"trong",
"gia",
"đình",
"andrew",
"rằng",
"chính",
"anh",
"đã",
"cởi",
"chiếc",
"áo",
"phao",
"mình",
"đang",
"mặc",
"để",
"nhường",
"cho",
"winnie",
"khi",
"thấy",
"bà",
"hoàn",
"toàn",
"thất",
"vọng",
"và",
"sau",
"đó",
"anh",
"509/fkil-lmxđa",
"lao",
"người",
"xuống",
"biển",
"violeta",
"jessop",
"cô",
"gái",
"phục",
"vụ",
"bàn",
"may",
"mắn",
"sống",
"sót",
"trong",
"thảm",
"họa",
"titanic",
"có",
"cha",
"mẹ",
"là",
"người",
"ailen",
"nhưng",
"sinh",
"ra",
"tại",
"áchentina",
"21h",
"ngoài",
"vụ",
"đắm",
"tàu",
"titanic",
"violeta",
"còn",
"từng",
"đối",
"mặt",
"với",
"hai",
"thảm",
"họa",
"khác",
"nhưng",
"đều",
"được",
"cứu",
"sống",
"đó",
"là",
"vụ",
"đắm",
"tàu",
"kawke",
"4h57",
"và",
"tàu",
"britannic",
"ngày 15",
"trong",
"hồi",
"ký",
"của",
"mình",
"violeta",
"kể",
"lại",
"rằng",
"từ",
"trên",
"chiếc",
"xuồng",
"cứu",
"sinh",
"bà",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"con",
"tàu",
"titanic",
"chìm",
"dần",
"như",
"thế",
"nào",
"và",
"bà",
"phải",
"chịu",
"đựng",
"cái",
"cảm",
"giác",
"đau",
"khổ",
"suốt",
"56.0014",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"lênh",
"đênh",
"trên",
"biển",
"cả",
"cho",
"tới",
"khi",
"được",
"tàu",
"carpathia",
"đến",
"cứu",
"khi",
"chiếc",
"xuồng",
"cứu",
"sinh",
"từ",
"ngày 2 đến ngày mồng 3 tháng 8",
"từ",
"hạ",
"xuống",
"một",
"viên",
"sĩ",
"quan",
"ấn",
"cho",
"tôi",
"một",
"đứa",
"bé",
"rồi",
"đẩy",
"tôi",
"xuống",
"thuyền",
"violeta",
"nhớ",
"lại",
"một",
"câu",
"chuyện",
"cũng",
"không",
"kém",
"xúc",
"động",
"khác",
"là",
"trường",
"hợp",
"chủ",
"điền",
"trang",
"giàu",
"có",
"người",
"urugoay",
"ông",
"ramon",
"artagaveytia",
"là",
"một",
"hành",
"khách",
"hạng",
"nhất",
"ramon",
"có",
"quyền",
"được",
"xếp",
"một",
"vị",
"trí",
"trong",
"bất",
"kỳ",
"chiếc",
"xuồng",
"cứu",
"hộ",
"nào",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"đã",
"quyết",
"định",
"không",
"lên",
"thuyền",
"mà",
"ở",
"lại",
"trên",
"boong",
"tàu",
"cùng",
"sống",
"chết",
"với",
"hai",
"người",
"đồng",
"hương",
"là",
"anh",
"em",
"nhà",
"carrau",
"những",
"thời",
"khắc",
"cuối",
"cùng",
"của",
"artagaveytia",
"là",
"cả",
"một",
"sự",
"bí",
"ẩn",
"khi",
"nhận",
"dạng",
"thi",
"thể",
"người",
"ta",
"phát",
"hiện",
"trong",
"quần",
"áo",
"của",
"ông",
"một",
"chiếc",
"đồng",
"hồ",
"bỏ",
"túi",
"với",
"những",
"chiếc",
"kim",
"dừng",
"đúng",
"một",
"giờ",
"sau",
"khi",
"con",
"tàu",
"bị",
"đắm",
"4h",
"3 - 16",
"phút",
"nấm",
"mồ",
"biển",
"cả",
"chôn",
"vùi",
"thi",
"thể",
"của",
"hàng",
"nghìn",
"hành",
"khách",
"xấu",
"số",
"trên",
"con",
"tàu",
"titanic",
"vừa",
"tròn",
"6.093.467",
"năm",
"có",
"thể",
"nhiều",
"người",
"trong",
"chúng",
"ta",
"không",
"chịu",
"đựng",
"nổi",
"khi",
"nhớ",
"lại",
"cái",
"thảm",
"cảnh",
"đau",
"thương",
"con",
"tàu",
"titanic",
"bị",
"nuốt",
"dần",
"vào",
"lòng",
"biển",
"sâu",
"từng",
"được",
"tái",
"hiện",
"trong",
"bộ",
"phim",
"cùng",
"tên",
"của",
"james",
"cameron",
"tuy",
"nhiên",
"ngoài",
"những",
"bài",
"học",
"xương",
"máu",
"đối",
"với",
"những",
"chuyến",
"tàu",
"vượt",
"đại",
"dương",
"vụ",
"thảm",
"họa",
"titanic",
"còn",
"cho",
"chúng",
"ta",
"hiểu",
"thêm",
"phần",
"nào",
"về",
"những",
"con",
"người",
"có",
"nghĩa",
"cử",
"cao",
"đẹp",
"sẵn",
"sàng",
"đón",
"nhận",
"cái",
"chết",
"về",
"mình",
"để",
"cho",
"người",
"khác",
"được",
"sống"
] |
[
"hai bảy không xoẹt dê hát ca",
"việt",
"nam",
"nhận",
"ba trăm bảy mươi ki lô mét khối trên mon",
"đồng",
"sau",
"chiến",
"tích",
"đoạt",
"vé",
"vào",
"bán",
"kết",
"vờ a giây lờ dê ép vê kép hờ bờ",
"châu",
"á",
"tám bốn không ngang hờ a pờ i pờ",
"việt",
"nam",
"đã",
"nhận",
"cơn",
"mưa",
"tiền",
"thưởng",
"sau",
"chiến",
"tích",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"lọt",
"vào",
"bán",
"kết",
"chéo rờ đê i sờ đờ trừ chín không không",
"châu",
"á",
"theo",
"đó",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"vff",
"đã",
"quyết",
"định",
"thưởng",
"nóng",
"cho",
"đội",
"tuyển",
"vê pê gi gạch chéo lờ mờ dét",
"việt",
"nam",
"với",
"số",
"tiền",
"là",
"âm bảy mươi tám gờ ram",
"đồng",
"đây",
"cũng",
"là",
"ba nghìn",
"số",
"tiền",
"mà",
"bộ",
"văn",
"hóa",
"thể",
"thao",
"&",
"du",
"lịch",
"ủy",
"ban",
"olympic",
"việt",
"nam",
"thưởng",
"cho",
"thầy",
"trò",
"park",
"hang-seo",
"trước",
"đó",
"các",
"cầu",
"thủ",
"xuộc i hắt xoẹt bốn trăm",
"việt",
"nam",
"đã",
"nhận",
"được",
"phần",
"thưởng",
"sáu nghìn tám trăm bốn mươi bảy chấm tám trăm năm chín việt nam đồng",
"đồng",
"từ",
"vff",
"sau",
"chiến",
"tích",
"lọt",
"vào",
"tứ",
"kết",
"khi",
"cầm",
"hòa",
"chín chín chín sáu bốn ba một tám bẩy bẩy",
"trước",
"bốn không trừ bốn không không không ngang sờ cờ",
"syria",
"ở",
"trận",
"đấu",
"cuối",
"cùng",
"của",
"bảng",
"d",
"như",
"vậy",
"tuyển",
"gờ gờ mờ ngang i a mờ tê lờ bảy trăm",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"tổng",
"cộng",
"âm sáu ngàn chín trăm linh sáu chấm bẩy trăm bẩy hai ve bê",
"đồng",
"tiền",
"thưởng",
"chắc",
"chắn",
"số",
"tiền",
"thưởng",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"áo",
"đỏ",
"sẽ",
"được",
"tăng",
"lên",
"hai không xuộc o rờ gờ hắt hắt",
"đáng",
"kể",
"sau",
"trận",
"đấu",
"ở",
"bán",
"kết",
"hờ i vờ ép gạch ngang một không tám",
"châu",
"á",
"chiến",
"thắng",
"đầy",
"quả",
"cảm",
"và",
"tràn",
"đầy",
"cảm",
"xúc",
"của",
"e pê ba tám hai",
"việt",
"nam",
"trước",
"iraq",
"đây",
"là",
"phần",
"thưởng",
"rất",
"xứng",
"đáng",
"cho",
"những",
"cống",
"hiến",
"của",
"park",
"hang-seo",
"và",
"các",
"học",
"trò",
"trong",
"một nghìn tám trăm lẻ bảy",
"trận",
"đấu",
"ở",
"giải",
"đấu",
"năm",
"nay",
"đặc",
"sáu trăm sáu mươi mốt ve bê trên năm",
"biệt",
"bảy trăm lẻ hai giây",
"là",
"trận",
"thắng",
"đầy",
"kịch",
"tính",
"trước",
"bốn không sáu trừ ba không không không vờ ca xờ i e trừ giây",
"iraq",
"ở",
"vòng",
"bán",
"kết",
"cầm",
"hòa",
"bốn triệu không trăm linh một nghìn không trăm linh tám",
"suốt",
"hai triệu bảy trăm mười bảy nghìn không trăm linh bốn",
"phút",
"của",
"ngày hai mươi tới ngày mười ba tháng chín",
"trận",
"đấu",
"sang",
"loạt",
"đá",
"luân",
"lưu",
"cân",
"não",
"tuyển",
"gạch ngang e gạch ngang năm trăm",
"việt",
"nam",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"khuất",
"phục",
"đối",
"thủ",
"với",
"tỉ",
"số",
"tám trăm mười ba ngàn bảy trăm tám mươi mốt",
"qua",
"đó",
"giành",
"quyền",
"bước",
"vào",
"vòng",
"bán",
"kết",
"chín trăm trừ bờ gạch chéo ép ca hờ",
"châu",
"á",
"một",
"cách",
"rất",
"xứng",
"đáng",
"trận",
"thắng",
"kịch",
"tính",
"của",
"việt",
"nam",
"trước",
"iraq",
"trước",
"syria",
"đến",
"lượt",
"các",
"cầu",
"thủ",
"iraq",
"gục",
"ngã",
"bật",
"khóc",
"nhìn",
"a vờ ngang vê kép vê kép nờ i ngang hai không không",
"việt",
"nam",
"ăn",
"mừng",
"chiến",
"thắng"
] |
[
"270/dhk",
"việt",
"nam",
"nhận",
"370 km3/mol",
"đồng",
"sau",
"chiến",
"tích",
"đoạt",
"vé",
"vào",
"bán",
"kết",
"vajldfwhb",
"châu",
"á",
"840-hapyp",
"việt",
"nam",
"đã",
"nhận",
"cơn",
"mưa",
"tiền",
"thưởng",
"sau",
"chiến",
"tích",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"lọt",
"vào",
"bán",
"kết",
"/rdysđ-900",
"châu",
"á",
"theo",
"đó",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"vff",
"đã",
"quyết",
"định",
"thưởng",
"nóng",
"cho",
"đội",
"tuyển",
"vpj/lmz",
"việt",
"nam",
"với",
"số",
"tiền",
"là",
"-78 g",
"đồng",
"đây",
"cũng",
"là",
"3000",
"số",
"tiền",
"mà",
"bộ",
"văn",
"hóa",
"thể",
"thao",
"&",
"du",
"lịch",
"ủy",
"ban",
"olympic",
"việt",
"nam",
"thưởng",
"cho",
"thầy",
"trò",
"park",
"hang-seo",
"trước",
"đó",
"các",
"cầu",
"thủ",
"/ih/400",
"việt",
"nam",
"đã",
"nhận",
"được",
"phần",
"thưởng",
"6847.859 vnđ",
"đồng",
"từ",
"vff",
"sau",
"chiến",
"tích",
"lọt",
"vào",
"tứ",
"kết",
"khi",
"cầm",
"hòa",
"9996431877",
"trước",
"40-4000-sc",
"syria",
"ở",
"trận",
"đấu",
"cuối",
"cùng",
"của",
"bảng",
"d",
"như",
"vậy",
"tuyển",
"ggm-yamtl700",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"tổng",
"cộng",
"-6906.772 wb",
"đồng",
"tiền",
"thưởng",
"chắc",
"chắn",
"số",
"tiền",
"thưởng",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"áo",
"đỏ",
"sẽ",
"được",
"tăng",
"lên",
"20/orghh",
"đáng",
"kể",
"sau",
"trận",
"đấu",
"ở",
"bán",
"kết",
"hyvf-108",
"châu",
"á",
"chiến",
"thắng",
"đầy",
"quả",
"cảm",
"và",
"tràn",
"đầy",
"cảm",
"xúc",
"của",
"ep382",
"việt",
"nam",
"trước",
"iraq",
"đây",
"là",
"phần",
"thưởng",
"rất",
"xứng",
"đáng",
"cho",
"những",
"cống",
"hiến",
"của",
"park",
"hang-seo",
"và",
"các",
"học",
"trò",
"trong",
"1807",
"trận",
"đấu",
"ở",
"giải",
"đấu",
"năm",
"nay",
"đặc",
"661 wb/năm",
"biệt",
"702 s",
"là",
"trận",
"thắng",
"đầy",
"kịch",
"tính",
"trước",
"406-3000vkxye-j",
"iraq",
"ở",
"vòng",
"bán",
"kết",
"cầm",
"hòa",
"4.001.008",
"suốt",
"2.717.004",
"phút",
"của",
"ngày 20 tới ngày 13 tháng 9",
"trận",
"đấu",
"sang",
"loạt",
"đá",
"luân",
"lưu",
"cân",
"não",
"tuyển",
"-e-500",
"việt",
"nam",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"khuất",
"phục",
"đối",
"thủ",
"với",
"tỉ",
"số",
"813.781",
"qua",
"đó",
"giành",
"quyền",
"bước",
"vào",
"vòng",
"bán",
"kết",
"900-b/fkh",
"châu",
"á",
"một",
"cách",
"rất",
"xứng",
"đáng",
"trận",
"thắng",
"kịch",
"tính",
"của",
"việt",
"nam",
"trước",
"iraq",
"trước",
"syria",
"đến",
"lượt",
"các",
"cầu",
"thủ",
"iraq",
"gục",
"ngã",
"bật",
"khóc",
"nhìn",
"av-wwny-200",
"việt",
"nam",
"ăn",
"mừng",
"chiến",
"thắng"
] |
[
"sáp",
"nhập",
"hơn",
"âm hai trăm linh năm phẩy sáu tám hai ga lông",
"usd",
"của",
"hai",
"gã",
"khổng",
"lồ",
"làm",
"thay",
"đổi",
"ngành",
"hương",
"liệu",
"thế",
"giới",
"ngành",
"hương",
"liệu",
"thế",
"giới",
"thay",
"đổi",
"lớn",
"sau",
"thỏa",
"thuận",
"sáp",
"nhập",
"trị",
"giá",
"âm bốn ngàn chín trăm năm bẩy phẩy tám năm sáu bát can",
"usd",
"giữa",
"tập",
"đoàn",
"international",
"flavors",
"&",
"fragrances",
"iff",
"của",
"hoa",
"kỳ",
"và",
"tập",
"đoàn",
"hương",
"liệu",
"frutarom",
"của",
"israel",
"ngay",
"sau",
"khi",
"xuộc a vờ i rờ i rờ ét tê i",
"vụ",
"sáp",
"nhập",
"hoàn",
"tất",
"ngày mùng ba và ngày hai",
"iff",
"khai",
"trương",
"nhà",
"máy",
"chế",
"tác",
"hương",
"liệu",
"trung",
"quốc",
"thỏa",
"thuận",
"này",
"giúp",
"hãng",
"mới",
"iff",
"frutarom",
"đạt",
"doanh",
"thu",
"khủng",
"chín trăm sáu hai héc ta",
"usd",
"trong",
"ngày mười và ngày hai hai tháng tám",
"và",
"trở",
"thành",
"số",
"một",
"trên",
"thế",
"giới",
"về",
"hương",
"vị",
"mùi",
"thơm",
"và",
"dinh",
"dưỡng",
"chủ",
"tịch",
"iff",
"andreas",
"fibig",
"nói",
"vụ",
"sáp",
"nhập",
"tạo",
"nên",
"doanh",
"thu",
"tới",
"một trăm tám lăm ve bê",
"usd",
"cho",
"tập",
"đoàn",
"mới",
"và",
"giúp",
"iff",
"frutarom",
"đứng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"ảnh",
"iff",
"cnbc",
"chủ",
"tịch",
"iff",
"andreas",
"fibig",
"và",
"ceo",
"frutarom",
"ori",
"yehudai",
"thông",
"báo",
"quá",
"trình",
"sáp",
"nhập",
"vào",
"ngày mười nhăm và ngày mười một",
"ảnh",
"iff",
"trong",
"buổi",
"lễ",
"được",
"truyền",
"hình",
"trực",
"tiếp",
"tại",
"mềm dịch vụ",
"andreas",
"fibig",
"chủ",
"tịch",
"kiêm",
"ceo",
"của",
"iff",
"thông",
"báo",
"quá",
"trình",
"sáp",
"nhập",
"đã",
"hoàn",
"tất",
"sau",
"gần",
"sáu",
"tháng",
"chuẩn",
"bị",
"thỏa",
"thuận",
"sáp",
"nhập",
"mới",
"sẽ",
"tạo",
"ra",
"mạng",
"lưới",
"khách",
"hàng",
"tám hai một ba năm bảy bốn không một tám chín",
"công",
"ty",
"gồm",
"các",
"tập",
"đoàn",
"toàn",
"cầu",
"cho",
"đến",
"các",
"công",
"ty",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"trên",
"thế",
"giới",
"hãng",
"tin",
"reuters",
"nói",
"rằng",
"quá",
"trình",
"cả",
"hai",
"về",
"một",
"nhà",
"của",
"iff",
"và",
"frutarom",
"như",
"câu",
"trả",
"lời",
"cho",
"quá",
"trình",
"sáp",
"nhập",
"tương",
"tự",
"diễn",
"ra",
"vào",
"tháng một năm hai một năm",
"giữa",
"công",
"ty",
"hương",
"liệu",
"givaudan",
"của",
"thụy",
"sĩ",
"và",
"naturex",
"của",
"pháp",
"thị",
"trường",
"hương",
"liệu",
"hai ngàn không trăm linh tám",
"cho",
"thực",
"phẩm",
"và",
"mỹ",
"phẩm",
"thế",
"giới",
"trị",
"giá",
"khoảng",
"bảy mươi ba",
"bẩy trăm bẩy hai sào",
"usd",
"đông",
"nam",
"á",
"chỉ",
"chiếm",
"khoảng",
"ba trăm tám hai mét",
"nhưng",
"luôn",
"hấp",
"dẫn",
"các",
"công",
"ty",
"hương",
"liệu",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"bởi",
"tỷ",
"lệ",
"tăng",
"trưởng",
"luôn",
"đạt",
"ít",
"nhất",
"chín trăm chín mươi tám nghìn chín trăm hai mươi tám",
"sáu trăm bốn mươi ba chấm bảy trăm năm lăm ki lô ca lo",
"mỗi",
"năm",
"givaudan",
"tập",
"đoàn",
"hương",
"liệu",
"hàng",
"đầu",
"của",
"thụy",
"sĩ",
"và",
"đứng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"trước",
"khi",
"vụ",
"sáp",
"nhập",
"iff",
"và",
"frutarom",
"diễn",
"ra",
"luôn",
"coi",
"trọng",
"thị",
"trường",
"đông",
"nam",
"á",
"tăng",
"trưởng",
"mạnh",
"và",
"là",
"nền",
"tảng",
"chiến",
"lược",
"kinh",
"doanh",
"của",
"họ",
"đến",
"ngày bảy và ngày hai mươi năm tháng mười hai",
"và",
"về",
"sau",
"givaudan",
"tập",
"trung",
"vào",
"các",
"nước",
"đông",
"dân",
"như",
"indonesia",
"và",
"myanmar",
"để",
"mở",
"rộng",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"toàn",
"cầu",
"mười sáu giờ năm chín phút ba mươi lăm giây",
"givaudan",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"máy",
"hương",
"mỹ",
"phẩm",
"thứ",
"hai",
"tại",
"singapore",
"và",
"mở",
"trường",
"chế",
"tác",
"nước",
"hoa",
"đầu",
"tiên",
"bên",
"ngoài",
"châu",
"âu",
"iff",
"đã",
"tăng",
"gấp",
"đôi",
"quy",
"mô",
"nhà",
"máy",
"của",
"họ",
"tại",
"indonesia",
"vào",
"bốn giờ mười bảy phút",
"ngay",
"sau",
"khi",
"tuyên",
"bố",
"vụ",
"sáp",
"nhập",
"hoàn",
"tất",
"ngày ba mốt tới mùng tám tháng năm",
"iff",
"khai",
"trương",
"nhà",
"máy",
"chế",
"tác",
"hương",
"liệu",
"và",
"phòng",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"phát",
"triển",
"r",
"&",
"d",
"tại",
"đặc",
"khu",
"kinh",
"tế",
"trương",
"gia",
"cảng",
"thuộc",
"tỉnh",
"giang",
"tô",
"trung",
"quốc",
"ceo",
"andreas",
"fibig",
"nói",
"nhà",
"máy",
"mới",
"sẽ",
"phục",
"vụ",
"cho",
"nhu",
"cầu",
"vô",
"cùng",
"lớn",
"của",
"châu",
"á",
"trong",
"khi",
"đó",
"hãng",
"hương",
"liệu",
"takasago",
"international",
"của",
"nhật",
"bản",
"vốn",
"đứng",
"thứ",
"năm",
"thế",
"giới",
"đã",
"đầu",
"tư",
"bảy trăm bảy mươi mốt dặm một giờ",
"usd",
"xây",
"nhà",
"máy",
"thứ",
"hai",
"tại",
"singapore",
"có",
"công",
"suất",
"hai triệu hai",
"tấn",
"hương",
"liệu",
"gấp",
"ba",
"nhà",
"máy",
"cũ",
"hãng",
"cũng",
"mở",
"nhà",
"máy",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"indonesia",
"trong",
"tổng",
"doanh",
"số",
"hơn",
"một",
"tỷ",
"usd",
"của",
"takasago",
"các",
"nước",
"châu",
"á",
"chiếm",
"khoảng",
"năm trăm bảy mốt át mót phe",
"các",
"nước",
"khác",
"âm sáu nghìn hai trăm bẩy nhăm phẩy chín không một êu rô trên ki lô mét vuông",
"và",
"khoản",
"còn",
"lại",
"dành",
"cho",
"thị",
"trường",
"nội",
"địa",
"của",
"nhật",
"bản",
"lễ",
"khởi",
"công",
"nhà",
"máy",
"hương",
"liệu",
"của",
"hương",
"hương",
"tây",
"tại",
"củ",
"chi",
"lý luận văn học",
"một giờ năm năm phút",
"nhà",
"máy",
"sẽ",
"được",
"tiếp",
"nhận",
"được",
"cả",
"thế",
"mạnh",
"của",
"iff",
"và",
"frutarom",
"ảnh",
"ricky",
"hồ",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"cục",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"thuộc",
"bộ",
"y",
"tế",
"việt",
"nam",
"nhập",
"trung",
"bình",
"hai triệu ba trăm sáu sáu ngàn tám trăm mười ba",
"tấn",
"phụ",
"gia",
"và",
"hương",
"liệu",
"thực",
"phẩm",
"mỗi",
"năm",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"một ngàn chín hai",
"sáu mươi chín nghìn hai trăm lẻ bẩy phẩy bẩy một bốn năm",
"thị",
"trường",
"hương",
"liệu",
"việt",
"nam",
"có",
"giá",
"trị",
"hơn",
"ba nghìn",
"sáu nghìn bốn trăm hai mươi bốn phẩy ba trăm chín chín ga lông",
"usd/năm",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"phát",
"triển",
"tối",
"thiểu",
"hai nghìn bẩy trăm bốn bốn",
"ba sáu hai chín không năm tám năm tám chín sáu",
"ba mươi bốn mi li mét vuông",
"mỗi",
"năm",
"frutarom",
"tuy",
"vào",
"việt",
"nam",
"trễ",
"nhưng",
"đã",
"cùng",
"với",
"công",
"ty",
"hương",
"hương",
"tây",
"wff",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"máy",
"hương",
"liệu",
"chín ngàn năm chín chấm không không sáu trăm mười năm át mót phe trên vòng",
"usd",
"tại",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"đông",
"nam",
"ở",
"huyện",
"củ",
"chi",
"cúm gia cầm",
"nhà",
"máy",
"dự",
"kiến",
"đi",
"vào",
"sản",
"xuất",
"vào",
"cuối",
"ngày hai sáu",
"với",
"sản",
"lượng",
"ban",
"đầu",
"là",
"bảy triệu",
"tấn"
] |
[
"sáp",
"nhập",
"hơn",
"-205,682 gallon",
"usd",
"của",
"hai",
"gã",
"khổng",
"lồ",
"làm",
"thay",
"đổi",
"ngành",
"hương",
"liệu",
"thế",
"giới",
"ngành",
"hương",
"liệu",
"thế",
"giới",
"thay",
"đổi",
"lớn",
"sau",
"thỏa",
"thuận",
"sáp",
"nhập",
"trị",
"giá",
"-4957,856 pa",
"usd",
"giữa",
"tập",
"đoàn",
"international",
"flavors",
"&",
"fragrances",
"iff",
"của",
"hoa",
"kỳ",
"và",
"tập",
"đoàn",
"hương",
"liệu",
"frutarom",
"của",
"israel",
"ngay",
"sau",
"khi",
"/avyrirsti",
"vụ",
"sáp",
"nhập",
"hoàn",
"tất",
"ngày mùng 3 và ngày 2",
"iff",
"khai",
"trương",
"nhà",
"máy",
"chế",
"tác",
"hương",
"liệu",
"trung",
"quốc",
"thỏa",
"thuận",
"này",
"giúp",
"hãng",
"mới",
"iff",
"frutarom",
"đạt",
"doanh",
"thu",
"khủng",
"962 ha",
"usd",
"trong",
"ngày 10 và ngày 22 tháng 8",
"và",
"trở",
"thành",
"số",
"một",
"trên",
"thế",
"giới",
"về",
"hương",
"vị",
"mùi",
"thơm",
"và",
"dinh",
"dưỡng",
"chủ",
"tịch",
"iff",
"andreas",
"fibig",
"nói",
"vụ",
"sáp",
"nhập",
"tạo",
"nên",
"doanh",
"thu",
"tới",
"185 wb",
"usd",
"cho",
"tập",
"đoàn",
"mới",
"và",
"giúp",
"iff",
"frutarom",
"đứng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"ảnh",
"iff",
"cnbc",
"chủ",
"tịch",
"iff",
"andreas",
"fibig",
"và",
"ceo",
"frutarom",
"ori",
"yehudai",
"thông",
"báo",
"quá",
"trình",
"sáp",
"nhập",
"vào",
"ngày 15 và ngày 11",
"ảnh",
"iff",
"trong",
"buổi",
"lễ",
"được",
"truyền",
"hình",
"trực",
"tiếp",
"tại",
"mềm dịch vụ",
"andreas",
"fibig",
"chủ",
"tịch",
"kiêm",
"ceo",
"của",
"iff",
"thông",
"báo",
"quá",
"trình",
"sáp",
"nhập",
"đã",
"hoàn",
"tất",
"sau",
"gần",
"sáu",
"tháng",
"chuẩn",
"bị",
"thỏa",
"thuận",
"sáp",
"nhập",
"mới",
"sẽ",
"tạo",
"ra",
"mạng",
"lưới",
"khách",
"hàng",
"82135740189",
"công",
"ty",
"gồm",
"các",
"tập",
"đoàn",
"toàn",
"cầu",
"cho",
"đến",
"các",
"công",
"ty",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"trên",
"thế",
"giới",
"hãng",
"tin",
"reuters",
"nói",
"rằng",
"quá",
"trình",
"cả",
"hai",
"về",
"một",
"nhà",
"của",
"iff",
"và",
"frutarom",
"như",
"câu",
"trả",
"lời",
"cho",
"quá",
"trình",
"sáp",
"nhập",
"tương",
"tự",
"diễn",
"ra",
"vào",
"tháng 1/215",
"giữa",
"công",
"ty",
"hương",
"liệu",
"givaudan",
"của",
"thụy",
"sĩ",
"và",
"naturex",
"của",
"pháp",
"thị",
"trường",
"hương",
"liệu",
"2008",
"cho",
"thực",
"phẩm",
"và",
"mỹ",
"phẩm",
"thế",
"giới",
"trị",
"giá",
"khoảng",
"73",
"772 sào",
"usd",
"đông",
"nam",
"á",
"chỉ",
"chiếm",
"khoảng",
"382 m",
"nhưng",
"luôn",
"hấp",
"dẫn",
"các",
"công",
"ty",
"hương",
"liệu",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"bởi",
"tỷ",
"lệ",
"tăng",
"trưởng",
"luôn",
"đạt",
"ít",
"nhất",
"998.928",
"643.755 kcal",
"mỗi",
"năm",
"givaudan",
"tập",
"đoàn",
"hương",
"liệu",
"hàng",
"đầu",
"của",
"thụy",
"sĩ",
"và",
"đứng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"trước",
"khi",
"vụ",
"sáp",
"nhập",
"iff",
"và",
"frutarom",
"diễn",
"ra",
"luôn",
"coi",
"trọng",
"thị",
"trường",
"đông",
"nam",
"á",
"tăng",
"trưởng",
"mạnh",
"và",
"là",
"nền",
"tảng",
"chiến",
"lược",
"kinh",
"doanh",
"của",
"họ",
"đến",
"ngày 7 và ngày 25 tháng 12",
"và",
"về",
"sau",
"givaudan",
"tập",
"trung",
"vào",
"các",
"nước",
"đông",
"dân",
"như",
"indonesia",
"và",
"myanmar",
"để",
"mở",
"rộng",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"toàn",
"cầu",
"16:59:35",
"givaudan",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"máy",
"hương",
"mỹ",
"phẩm",
"thứ",
"hai",
"tại",
"singapore",
"và",
"mở",
"trường",
"chế",
"tác",
"nước",
"hoa",
"đầu",
"tiên",
"bên",
"ngoài",
"châu",
"âu",
"iff",
"đã",
"tăng",
"gấp",
"đôi",
"quy",
"mô",
"nhà",
"máy",
"của",
"họ",
"tại",
"indonesia",
"vào",
"4h17",
"ngay",
"sau",
"khi",
"tuyên",
"bố",
"vụ",
"sáp",
"nhập",
"hoàn",
"tất",
"ngày 31 tới mùng 8 tháng 5",
"iff",
"khai",
"trương",
"nhà",
"máy",
"chế",
"tác",
"hương",
"liệu",
"và",
"phòng",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"phát",
"triển",
"r",
"&",
"d",
"tại",
"đặc",
"khu",
"kinh",
"tế",
"trương",
"gia",
"cảng",
"thuộc",
"tỉnh",
"giang",
"tô",
"trung",
"quốc",
"ceo",
"andreas",
"fibig",
"nói",
"nhà",
"máy",
"mới",
"sẽ",
"phục",
"vụ",
"cho",
"nhu",
"cầu",
"vô",
"cùng",
"lớn",
"của",
"châu",
"á",
"trong",
"khi",
"đó",
"hãng",
"hương",
"liệu",
"takasago",
"international",
"của",
"nhật",
"bản",
"vốn",
"đứng",
"thứ",
"năm",
"thế",
"giới",
"đã",
"đầu",
"tư",
"771 mph",
"usd",
"xây",
"nhà",
"máy",
"thứ",
"hai",
"tại",
"singapore",
"có",
"công",
"suất",
"2.200.000",
"tấn",
"hương",
"liệu",
"gấp",
"ba",
"nhà",
"máy",
"cũ",
"hãng",
"cũng",
"mở",
"nhà",
"máy",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"indonesia",
"trong",
"tổng",
"doanh",
"số",
"hơn",
"một",
"tỷ",
"usd",
"của",
"takasago",
"các",
"nước",
"châu",
"á",
"chiếm",
"khoảng",
"571 atm",
"các",
"nước",
"khác",
"-6275,901 euro/km2",
"và",
"khoản",
"còn",
"lại",
"dành",
"cho",
"thị",
"trường",
"nội",
"địa",
"của",
"nhật",
"bản",
"lễ",
"khởi",
"công",
"nhà",
"máy",
"hương",
"liệu",
"của",
"hương",
"hương",
"tây",
"tại",
"củ",
"chi",
"lý luận văn học",
"1h55",
"nhà",
"máy",
"sẽ",
"được",
"tiếp",
"nhận",
"được",
"cả",
"thế",
"mạnh",
"của",
"iff",
"và",
"frutarom",
"ảnh",
"ricky",
"hồ",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"cục",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"thuộc",
"bộ",
"y",
"tế",
"việt",
"nam",
"nhập",
"trung",
"bình",
"2.366.813",
"tấn",
"phụ",
"gia",
"và",
"hương",
"liệu",
"thực",
"phẩm",
"mỗi",
"năm",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"1092",
"69.207,7145",
"thị",
"trường",
"hương",
"liệu",
"việt",
"nam",
"có",
"giá",
"trị",
"hơn",
"3000",
"6424,399 gallon",
"usd/năm",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"phát",
"triển",
"tối",
"thiểu",
"2744",
"36290585896",
"34 mm2",
"mỗi",
"năm",
"frutarom",
"tuy",
"vào",
"việt",
"nam",
"trễ",
"nhưng",
"đã",
"cùng",
"với",
"công",
"ty",
"hương",
"hương",
"tây",
"wff",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"máy",
"hương",
"liệu",
"9059.00615 atm/vòng",
"usd",
"tại",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"đông",
"nam",
"ở",
"huyện",
"củ",
"chi",
"cúm gia cầm",
"nhà",
"máy",
"dự",
"kiến",
"đi",
"vào",
"sản",
"xuất",
"vào",
"cuối",
"ngày 26",
"với",
"sản",
"lượng",
"ban",
"đầu",
"là",
"7.000.000",
"tấn"
] |
[
"buôn",
"bán",
"hàng",
"chục",
"nghìn",
"bánh",
"heroin",
"nên",
"lợi",
"nhuận",
"mà",
"những",
"trùm",
"ma",
"túy",
"thu",
"được",
"là",
"rất",
"lớn",
"chi",
"năm trăm hai mươi hai đồng",
"đồng",
"để",
"hỏi",
"đường",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"bản",
"danh",
"sách",
"này",
"phải",
"nhắc",
"tới",
"sồng",
"a",
"lâu",
"tức",
"lau",
"sinh năm",
"bốn mươi mốt chấm mười hai",
"ở",
"bản",
"lũng",
"xá",
"xã",
"lóng",
"âm bảy bốn chấm ba sáu",
"luông",
"huyện",
"mộc",
"châu",
"tỉnh",
"sơn",
"la",
"ngày hai mươi hai mươi hai mươi sáu",
"sồng",
"a",
"lâu",
"bị",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"ra",
"quyết",
"một tám tháng không bẩy hai chín bẩy một",
"định",
"truy",
"nã",
"đặc",
"biệt",
"nhưng",
"do",
"thông",
"thuộc",
"địa",
"hình",
"những",
"nơi",
"thâm",
"sơn",
"cùng",
"cốc",
"nên",
"lâu",
"liên",
"tục",
"thoát",
"lưới",
"dù",
"bị",
"quây",
"bắt",
"nhiều",
"lần",
"mỗi",
"lần",
"ba mươi mốt tháng năm",
"giao",
"hàng",
"hắn",
"rất",
"ưng",
"đi",
"chiếc",
"toyota",
"fortuner",
"nhập",
"khẩu",
"còn",
"đi",
"chơi",
"hắn",
"chỉ",
"thích",
"cưỡi",
"con",
"land",
"rover",
"pờ dét ét vờ nờ ngang mờ o vờ cờ",
"sport",
"đời",
"mới",
"giày",
"hoặc",
"dép",
"có",
"giá",
"từ",
"chục",
"triệu",
"trở",
"lên",
"giá",
"quần",
"áo",
"không",
"bao",
"giờ",
"dưới",
"vài",
"ngàn",
"đô",
"có",
"lần",
"đi",
"ôtô",
"từ",
"sơn",
"la",
"vào",
"tuần tra kiểm soát giao thông",
"để",
"du",
"hý",
"do",
"không",
"biết",
"đường",
"nên",
"mỗi",
"lần",
"nhảy",
"xuống",
"hỏi",
"đường",
"hắn",
"rút",
"luôn",
"ra",
"bốn trăm tám tám ki lô ca lo",
"đồng",
"cho",
"người",
"chỉ",
"đường",
"tổng",
"cộng",
"chuyến",
"đó",
"hắn",
"mất",
"luôn",
"khoảng",
"sáu trăm năm mươi sáu độ xê",
"đồng",
"chỉ",
"để",
"hỏi",
"đường",
"có",
"lần",
"sồng",
"a",
"bẩy không không trừ i đắp liu tê mờ sờ",
"lâu",
"thu",
"một",
"lần",
"bốn trăm bảy mươi tám mon trên vòng",
"usd",
"tiền",
"hàng",
"toàn",
"bộ",
"số",
"tiền",
"này",
"các",
"đại",
"lý",
"dưới",
"xuôi",
"đổi",
"từ",
"tiền",
"việt",
"nam",
"sang",
"usd",
"tại",
"một",
"hiệu",
"vàng",
"trên",
"đường",
"nguyễn",
"trãi",
"hà",
"nội",
"rất",
"giỏi",
"về",
"vũ",
"khí",
"nên",
"sồng",
"a",
"lâu",
"chế",
"tạo",
"ba trăm bốn mươi tám ngàn tám trăm mười ba",
"quả",
"mìn",
"tự",
"tạo",
"được",
"a cờ xuộc hai nghìn lẻ sáu ba trăm",
"kích",
"hoạt",
"bằng",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"những",
"quả",
"mìn",
"mà",
"hắn",
"chế",
"tạo",
"rất",
"kinh",
"khủng",
"gồm",
"năm trăm mười lăm ki lô bai",
"thuốc",
"nổ",
"bi",
"sắt",
"và",
"sắt",
"phi",
"một triệu năm trăm hai năm ngàn ba trăm chín tám",
"được",
"cắt",
"vát",
"nhồi",
"vào",
"bình",
"cứu",
"hỏa",
"sau",
"khi",
"chế",
"tạo",
"xong",
"một nghìn không trăm bẩy lăm",
"quả",
"mìn",
"sồng",
"a",
"lâu",
"mang",
"một",
"quả",
"ra",
"hẻm",
"núi",
"nổ",
"thử",
"hai",
"quả",
"còn",
"lại",
"một",
"quả",
"hắn",
"gài",
"trên",
"xe",
"fortuner",
"một",
"quả",
"gài",
"ở",
"nhà",
"riêng",
"với",
"mục",
"đích",
"nếu",
"bị",
"bắt",
"khi",
"đang",
"giao",
"hàng",
"hoặc",
"công",
"an",
"đến",
"vây",
"âm bảy mươi hai phẩy không không mười tám",
"nhà",
"sẽ",
"kích",
"hoạt",
"chưa",
"kể",
"trên",
"chiếc",
"xe",
"của",
"hắn",
"lúc",
"nào",
"cũng",
"có",
"súng",
"ak",
"ca mờ tê ngang ba tám không không một không",
"đạn",
"đã",
"lên",
"nòng",
"và",
"rất",
"nhiều",
"lựu",
"đạn",
"một",
"đệ",
"tử",
"của",
"sồng",
"a",
"lâu",
"là",
"nguyễn",
"hùng",
"dũng",
"tức",
"dũng",
"ộp",
"sinh năm",
"bốn ngàn",
"ở",
"tiểu",
"khu",
"cộng sáu bảy sáu bảy không không bốn sáu bốn không ba",
"mộc",
"châu",
"sơn",
"la",
"cũng",
"được",
"coi",
"như",
"một",
"thế",
"lực",
"mới",
"trong",
"giới",
"buôn",
"bán",
"ma",
"túy",
"có",
"tiền",
"dũng",
"ộp",
"sắm",
"xe",
"bmw",
"trừ nờ vê xoẹt sáu không không",
"ngoài",
"việc",
"buôn",
"ngày hai mươi tư hai sáu",
"ma",
"túy",
"thú",
"vui",
"duy",
"nhất",
"của",
"dũng",
"ộp",
"là",
"đá",
"gà",
"một",
"trong",
"những",
"ông",
"trùm",
"không",
"kém",
"cạnh",
"sồng",
"a",
"lâu",
"là",
"sa",
"văn",
"cầu",
"sinh năm",
"hai triệu không trăm lẻ chín nghìn năm trăm lẻ hai",
"nhà",
"ở",
"bản",
"la",
"ngà",
"bốn triệu một trăm ba mốt ngàn hai trăm hai mốt",
"xã",
"mường",
"sang",
"huyện",
"mộc",
"châu",
"tỉnh",
"sơn",
"la",
"bảy giờ năm tư phút hai mươi ba giây",
"đường",
"dây",
"của",
"cầu",
"bị",
"lộ",
"nhiều",
"đồng",
"bọn",
"bị",
"bắt",
"và",
"trả",
"giá",
"bằng",
"những",
"bản",
"án",
"nghiêm",
"khắc",
"nhưng",
"cầu",
"đã",
"nhanh",
"chân",
"trốn",
"thoát",
"sang",
"bên",
"kia",
"biên",
"giới",
"mỗi",
"khi",
"hạnh",
"tuấn",
"gọi",
"điện",
"thoại",
"đặt",
"hàng",
"cầu",
"cho",
"đàn",
"em",
"mang",
"heroin",
"đến",
"các",
"cửa",
"khẩu",
"lao",
"mèo",
"thanh",
"hóa",
"cửa",
"khẩu",
"cầu",
"treo",
"hà",
"tĩnh",
"mỗi",
"chuyến",
"từ",
"âm mười phẩy bảy một",
"đến",
"bẩy trăm tám mươi mốt ngàn hai trăm hai mươi mốt",
"bánh",
"phía",
"việt",
"nam",
"mỗi",
"lần",
"nhận",
"hàng",
"các",
"đối",
"tượng",
"thường",
"đi",
"xe",
"tải",
"chở",
"sắt",
"ximăng",
"sau",
"đó",
"lên",
"cửa",
"khẩu",
"bán",
"đổi",
"lấy",
"nông",
"sản",
"và",
"heroin",
"được",
"giấu",
"lẫn",
"trong",
"các",
"bao",
"nông",
"sản",
"đã",
"được",
"đánh",
"dấu",
"đường",
"mờ sờ ép i rờ trừ ba trăm",
"dây",
"này",
"chủ",
"yếu",
"vận",
"chuyển",
"heroin",
"ra",
"nước",
"ngoài",
"qua",
"các",
"đường",
"mòn",
"ở",
"lạng",
"sơn",
"và",
"tiêu",
"thụ",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"ở",
"bắc",
"ninh",
"bắc",
"giang",
"cũng",
"trong",
"chín giờ",
"cục",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"ma",
"túy",
"bộ",
"công",
"an",
"bắt",
"giàng",
"a",
"tàng",
"khi",
"hắn",
"đang",
"vận",
"chuyển",
"một ngàn ba trăm tám mươi lăm",
"bánh",
"heroin",
"nhắc",
"đến",
"giàng",
"a",
"tàng",
"hay",
"tàng",
"keangnam",
"tàng",
"đôla",
"trùm",
"tàng",
"những",
"ông",
"trùm",
"buôn",
"hàng",
"trắng",
"khét",
"tiếng",
"ở",
"các",
"tỉnh",
"phía",
"bắc",
"không",
"ai",
"không",
"biết",
"tàng",
"keangnam",
"ảnh",
"nhỏ",
"bị",
"bắt",
"cùng",
"chuyến",
"hàng",
"bốn triệu ba mươi ngàn sáu mươi",
"bánh",
"heroin",
"nhà",
"tàng",
"cao",
"một triệu bảy trăm tám sáu nghìn sáu trăm chín sáu",
"tầng",
"nằm",
"bên",
"quốc",
"lộ",
"chín một tám bốn năm không năm bảy ba bảy năm",
"thuộc",
"tiểu",
"khu",
"vườn",
"đào",
"thị",
"trấn",
"nông",
"trường",
"mộc",
"châu",
"tỉnh",
"sơn",
"la",
"đây",
"là",
"khách",
"sạn",
"sang",
"trọng",
"nhất",
"nhì",
"địa",
"phương",
"tàng",
"xây",
"dựng",
"từ",
"hơn",
"cộng sáu một tám ba tám hai bảy hai tám tám hai",
"năm",
"nay",
"nhà",
"tàng",
"độc",
"lập",
"trên",
"một",
"quả",
"đồi",
"mọi",
"hướng",
"đều",
"có",
"camera",
"theo",
"dõi",
"ngoài",
"khách",
"sạn",
"bốn nghìn hai trăm lẻ bẩy",
"tầng",
"đang",
"xây",
"dở",
"có",
"giai",
"thoại",
"cho",
"rằng",
"một trăm linh bẩy ve bê",
"mồng năm mồng ba tháng ba",
"tàng",
"chở",
"hàng",
"bao",
"tải",
"tiền",
"lớn",
"về",
"hà",
"nội",
"mua",
"liền",
"một",
"lúc",
"sáu mươi mốt ngàn tám trăm chín mươi chín phẩy không hai ngàn bốn trăm bốn mươi tám",
"căn",
"hộ",
"tòa",
"nhà",
"keangnam",
"biệt",
"danh",
"tàng",
"keangnam",
"cũng",
"xuất",
"hiện",
"từ",
"thời",
"gian",
"này",
"theo",
"tài",
"liệu",
"mỗi",
"tháng",
"đua",
"bán",
"trên",
"dưới",
"không năm hai sáu năm bốn sáu chín ba chín sáu",
"bánh",
"heroin",
"có",
"lúc",
"cao",
"điểm",
"đua",
"khống",
"chế",
"tới",
"năm trăm chín ba phần trăm",
"thị",
"trường",
"ma",
"túy",
"ở",
"sơn",
"la"
] |
[
"buôn",
"bán",
"hàng",
"chục",
"nghìn",
"bánh",
"heroin",
"nên",
"lợi",
"nhuận",
"mà",
"những",
"trùm",
"ma",
"túy",
"thu",
"được",
"là",
"rất",
"lớn",
"chi",
"522 đồng",
"đồng",
"để",
"hỏi",
"đường",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"bản",
"danh",
"sách",
"này",
"phải",
"nhắc",
"tới",
"sồng",
"a",
"lâu",
"tức",
"lau",
"sinh năm",
"41.12",
"ở",
"bản",
"lũng",
"xá",
"xã",
"lóng",
"-74.36",
"luông",
"huyện",
"mộc",
"châu",
"tỉnh",
"sơn",
"la",
"ngày 20, 20, 26",
"sồng",
"a",
"lâu",
"bị",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"ra",
"quyết",
"18/07/2971",
"định",
"truy",
"nã",
"đặc",
"biệt",
"nhưng",
"do",
"thông",
"thuộc",
"địa",
"hình",
"những",
"nơi",
"thâm",
"sơn",
"cùng",
"cốc",
"nên",
"lâu",
"liên",
"tục",
"thoát",
"lưới",
"dù",
"bị",
"quây",
"bắt",
"nhiều",
"lần",
"mỗi",
"lần",
"31/5",
"giao",
"hàng",
"hắn",
"rất",
"ưng",
"đi",
"chiếc",
"toyota",
"fortuner",
"nhập",
"khẩu",
"còn",
"đi",
"chơi",
"hắn",
"chỉ",
"thích",
"cưỡi",
"con",
"land",
"rover",
"pzsvn-movc",
"sport",
"đời",
"mới",
"giày",
"hoặc",
"dép",
"có",
"giá",
"từ",
"chục",
"triệu",
"trở",
"lên",
"giá",
"quần",
"áo",
"không",
"bao",
"giờ",
"dưới",
"vài",
"ngàn",
"đô",
"có",
"lần",
"đi",
"ôtô",
"từ",
"sơn",
"la",
"vào",
"tuần tra kiểm soát giao thông",
"để",
"du",
"hý",
"do",
"không",
"biết",
"đường",
"nên",
"mỗi",
"lần",
"nhảy",
"xuống",
"hỏi",
"đường",
"hắn",
"rút",
"luôn",
"ra",
"488 kcal",
"đồng",
"cho",
"người",
"chỉ",
"đường",
"tổng",
"cộng",
"chuyến",
"đó",
"hắn",
"mất",
"luôn",
"khoảng",
"656 oc",
"đồng",
"chỉ",
"để",
"hỏi",
"đường",
"có",
"lần",
"sồng",
"a",
"700-ywtms",
"lâu",
"thu",
"một",
"lần",
"478 mol/vòng",
"usd",
"tiền",
"hàng",
"toàn",
"bộ",
"số",
"tiền",
"này",
"các",
"đại",
"lý",
"dưới",
"xuôi",
"đổi",
"từ",
"tiền",
"việt",
"nam",
"sang",
"usd",
"tại",
"một",
"hiệu",
"vàng",
"trên",
"đường",
"nguyễn",
"trãi",
"hà",
"nội",
"rất",
"giỏi",
"về",
"vũ",
"khí",
"nên",
"sồng",
"a",
"lâu",
"chế",
"tạo",
"348.813",
"quả",
"mìn",
"tự",
"tạo",
"được",
"ac/2006300",
"kích",
"hoạt",
"bằng",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"những",
"quả",
"mìn",
"mà",
"hắn",
"chế",
"tạo",
"rất",
"kinh",
"khủng",
"gồm",
"515 kb",
"thuốc",
"nổ",
"bi",
"sắt",
"và",
"sắt",
"phi",
"1.525.398",
"được",
"cắt",
"vát",
"nhồi",
"vào",
"bình",
"cứu",
"hỏa",
"sau",
"khi",
"chế",
"tạo",
"xong",
"1075",
"quả",
"mìn",
"sồng",
"a",
"lâu",
"mang",
"một",
"quả",
"ra",
"hẻm",
"núi",
"nổ",
"thử",
"hai",
"quả",
"còn",
"lại",
"một",
"quả",
"hắn",
"gài",
"trên",
"xe",
"fortuner",
"một",
"quả",
"gài",
"ở",
"nhà",
"riêng",
"với",
"mục",
"đích",
"nếu",
"bị",
"bắt",
"khi",
"đang",
"giao",
"hàng",
"hoặc",
"công",
"an",
"đến",
"vây",
"-72,0018",
"nhà",
"sẽ",
"kích",
"hoạt",
"chưa",
"kể",
"trên",
"chiếc",
"xe",
"của",
"hắn",
"lúc",
"nào",
"cũng",
"có",
"súng",
"ak",
"kmt-380010",
"đạn",
"đã",
"lên",
"nòng",
"và",
"rất",
"nhiều",
"lựu",
"đạn",
"một",
"đệ",
"tử",
"của",
"sồng",
"a",
"lâu",
"là",
"nguyễn",
"hùng",
"dũng",
"tức",
"dũng",
"ộp",
"sinh năm",
"4000",
"ở",
"tiểu",
"khu",
"+67670046403",
"mộc",
"châu",
"sơn",
"la",
"cũng",
"được",
"coi",
"như",
"một",
"thế",
"lực",
"mới",
"trong",
"giới",
"buôn",
"bán",
"ma",
"túy",
"có",
"tiền",
"dũng",
"ộp",
"sắm",
"xe",
"bmw",
"-nv/600",
"ngoài",
"việc",
"buôn",
"ngày 24, 26",
"ma",
"túy",
"thú",
"vui",
"duy",
"nhất",
"của",
"dũng",
"ộp",
"là",
"đá",
"gà",
"một",
"trong",
"những",
"ông",
"trùm",
"không",
"kém",
"cạnh",
"sồng",
"a",
"lâu",
"là",
"sa",
"văn",
"cầu",
"sinh năm",
"2.009.502",
"nhà",
"ở",
"bản",
"la",
"ngà",
"4.131.221",
"xã",
"mường",
"sang",
"huyện",
"mộc",
"châu",
"tỉnh",
"sơn",
"la",
"7:54:23",
"đường",
"dây",
"của",
"cầu",
"bị",
"lộ",
"nhiều",
"đồng",
"bọn",
"bị",
"bắt",
"và",
"trả",
"giá",
"bằng",
"những",
"bản",
"án",
"nghiêm",
"khắc",
"nhưng",
"cầu",
"đã",
"nhanh",
"chân",
"trốn",
"thoát",
"sang",
"bên",
"kia",
"biên",
"giới",
"mỗi",
"khi",
"hạnh",
"tuấn",
"gọi",
"điện",
"thoại",
"đặt",
"hàng",
"cầu",
"cho",
"đàn",
"em",
"mang",
"heroin",
"đến",
"các",
"cửa",
"khẩu",
"lao",
"mèo",
"thanh",
"hóa",
"cửa",
"khẩu",
"cầu",
"treo",
"hà",
"tĩnh",
"mỗi",
"chuyến",
"từ",
"-10,71",
"đến",
"781.221",
"bánh",
"phía",
"việt",
"nam",
"mỗi",
"lần",
"nhận",
"hàng",
"các",
"đối",
"tượng",
"thường",
"đi",
"xe",
"tải",
"chở",
"sắt",
"ximăng",
"sau",
"đó",
"lên",
"cửa",
"khẩu",
"bán",
"đổi",
"lấy",
"nông",
"sản",
"và",
"heroin",
"được",
"giấu",
"lẫn",
"trong",
"các",
"bao",
"nông",
"sản",
"đã",
"được",
"đánh",
"dấu",
"đường",
"msfyr-300",
"dây",
"này",
"chủ",
"yếu",
"vận",
"chuyển",
"heroin",
"ra",
"nước",
"ngoài",
"qua",
"các",
"đường",
"mòn",
"ở",
"lạng",
"sơn",
"và",
"tiêu",
"thụ",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"ở",
"bắc",
"ninh",
"bắc",
"giang",
"cũng",
"trong",
"9h",
"cục",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"ma",
"túy",
"bộ",
"công",
"an",
"bắt",
"giàng",
"a",
"tàng",
"khi",
"hắn",
"đang",
"vận",
"chuyển",
"1385",
"bánh",
"heroin",
"nhắc",
"đến",
"giàng",
"a",
"tàng",
"hay",
"tàng",
"keangnam",
"tàng",
"đôla",
"trùm",
"tàng",
"những",
"ông",
"trùm",
"buôn",
"hàng",
"trắng",
"khét",
"tiếng",
"ở",
"các",
"tỉnh",
"phía",
"bắc",
"không",
"ai",
"không",
"biết",
"tàng",
"keangnam",
"ảnh",
"nhỏ",
"bị",
"bắt",
"cùng",
"chuyến",
"hàng",
"4.030.060",
"bánh",
"heroin",
"nhà",
"tàng",
"cao",
"1.786.696",
"tầng",
"nằm",
"bên",
"quốc",
"lộ",
"91845057375",
"thuộc",
"tiểu",
"khu",
"vườn",
"đào",
"thị",
"trấn",
"nông",
"trường",
"mộc",
"châu",
"tỉnh",
"sơn",
"la",
"đây",
"là",
"khách",
"sạn",
"sang",
"trọng",
"nhất",
"nhì",
"địa",
"phương",
"tàng",
"xây",
"dựng",
"từ",
"hơn",
"+61838272882",
"năm",
"nay",
"nhà",
"tàng",
"độc",
"lập",
"trên",
"một",
"quả",
"đồi",
"mọi",
"hướng",
"đều",
"có",
"camera",
"theo",
"dõi",
"ngoài",
"khách",
"sạn",
"4207",
"tầng",
"đang",
"xây",
"dở",
"có",
"giai",
"thoại",
"cho",
"rằng",
"107 wb",
"mồng 5 mồng 3 tháng 3",
"tàng",
"chở",
"hàng",
"bao",
"tải",
"tiền",
"lớn",
"về",
"hà",
"nội",
"mua",
"liền",
"một",
"lúc",
"61.899,02448",
"căn",
"hộ",
"tòa",
"nhà",
"keangnam",
"biệt",
"danh",
"tàng",
"keangnam",
"cũng",
"xuất",
"hiện",
"từ",
"thời",
"gian",
"này",
"theo",
"tài",
"liệu",
"mỗi",
"tháng",
"đua",
"bán",
"trên",
"dưới",
"05265469396",
"bánh",
"heroin",
"có",
"lúc",
"cao",
"điểm",
"đua",
"khống",
"chế",
"tới",
"593 %",
"thị",
"trường",
"ma",
"túy",
"ở",
"sơn",
"la"
] |
[
"các",
"bài",
"hát",
"nhẹ",
"nhàng",
"như",
"thinking",
"out",
"loud",
"all",
"of",
"me",
"earned",
"it",
"được",
"nhiều",
"người",
"nghe",
"khi",
"lên",
"giường",
"để",
"nhanh",
"chìm",
"vào",
"giấc",
"ngủ",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"api",
"theo",
"huffington",
"post",
"mất",
"ngủ",
"đang",
"ảnh",
"hưởng",
"tháng mười năm hai bốn bảy chín",
"âm một nghìn chín trăm chín mươi ba phẩy hai sáu ba độ",
"người",
"mỹ",
"nghiên",
"cứu",
"mới",
"nhất",
"cho",
"thấy",
"hơn",
"âm chín ngàn sáu trăm ba mươi bảy phẩy tám chín bốn đô la",
"người",
"mỹ",
"ngủ",
"ít",
"hơn",
"tháng mười hai năm bốn trăm năm bốn",
"mỗi",
"đêm",
"nếu",
"bạn",
"nghe",
"một",
"số",
"bài",
"hát",
"nào",
"đó",
"khi",
"đang",
"cố",
"gắng",
"để",
"tỉnh",
"táo",
"lái",
"xe",
"hoặc",
"tập",
"thể",
"dục",
"thì",
"trong",
"tiềm",
"thức",
"bạn",
"đang",
"kết",
"nối",
"âm",
"nhạc",
"với",
"sự",
"tỉnh",
"táo",
"tiến",
"sĩ",
"jose",
"colon",
"chia",
"sẻ",
"dịch",
"vụ",
"âm",
"nhạc",
"trực",
"tuyến",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"spotify",
"đưa",
"ra",
"năm mươi chín nghìn năm trăm linh bốn phẩy không không bốn bốn chín không",
"bài",
"hát",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"được",
"nghe",
"trước",
"lúc",
"đi",
"ngủ",
"đừng",
"quên",
"tắt",
"tất",
"cả",
"thông",
"báo",
"như",
"email",
"tin",
"nhắn",
"mạng",
"xã",
"hội",
"trên",
"thiết",
"bị",
"nghe",
"nhạc"
] |
[
"các",
"bài",
"hát",
"nhẹ",
"nhàng",
"như",
"thinking",
"out",
"loud",
"all",
"of",
"me",
"earned",
"it",
"được",
"nhiều",
"người",
"nghe",
"khi",
"lên",
"giường",
"để",
"nhanh",
"chìm",
"vào",
"giấc",
"ngủ",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"api",
"theo",
"huffington",
"post",
"mất",
"ngủ",
"đang",
"ảnh",
"hưởng",
"tháng 10/2479",
"-1993,263 độ",
"người",
"mỹ",
"nghiên",
"cứu",
"mới",
"nhất",
"cho",
"thấy",
"hơn",
"-9637,894 $",
"người",
"mỹ",
"ngủ",
"ít",
"hơn",
"tháng 12/454",
"mỗi",
"đêm",
"nếu",
"bạn",
"nghe",
"một",
"số",
"bài",
"hát",
"nào",
"đó",
"khi",
"đang",
"cố",
"gắng",
"để",
"tỉnh",
"táo",
"lái",
"xe",
"hoặc",
"tập",
"thể",
"dục",
"thì",
"trong",
"tiềm",
"thức",
"bạn",
"đang",
"kết",
"nối",
"âm",
"nhạc",
"với",
"sự",
"tỉnh",
"táo",
"tiến",
"sĩ",
"jose",
"colon",
"chia",
"sẻ",
"dịch",
"vụ",
"âm",
"nhạc",
"trực",
"tuyến",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"spotify",
"đưa",
"ra",
"59.504,004490",
"bài",
"hát",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"được",
"nghe",
"trước",
"lúc",
"đi",
"ngủ",
"đừng",
"quên",
"tắt",
"tất",
"cả",
"thông",
"báo",
"như",
"email",
"tin",
"nhắn",
"mạng",
"xã",
"hội",
"trên",
"thiết",
"bị",
"nghe",
"nhạc"
] |
[
"giá",
"vàng",
"và",
"tỷ",
"giá",
"bốn giờ năm ba",
"chênh",
"lệch",
"giữa",
"vàng",
"trong",
"nước",
"và",
"thế",
"giới",
"ở",
"mức",
"năm trăm sáu mươi ba mét vuông",
"đồng/lượng",
"tỷ",
"giá",
"usd/vnd",
"ở",
"một",
"số",
"ngân",
"hàng",
"biến",
"động",
"nhẹ",
"chênh",
"lệch",
"giữa",
"vàng",
"trong",
"nước",
"và",
"thế",
"giới",
"ở",
"mức",
"âm một nghìn chín trăm tám sáu phẩy chín ba xen ti mét vuông trên mi li mét vuông",
"đồng/lượng",
"tỷ",
"giá",
"usd/vnd",
"ở",
"một",
"số",
"ngân",
"hàng",
"biến",
"động",
"nhẹ",
"lúc",
"âm năm nghìn hai hai chấm bốn sáu ba mê ga oát giờ",
"sáng",
"nay",
"hai mươi tám tháng sáu",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"của",
"tập",
"đoàn",
"vbđq",
"doji",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"ba nghìn chín trăm chín mươi chín phẩy hai trăm sáu tám am be trên gờ ram",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"âm hai ngàn chín trăm bẩy sáu phẩy bảy trăm lẻ tám lượng trên lít",
"đồng/lượng",
"bán",
"ra",
"không",
"đổi",
"so",
"với",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"giá",
"vàng",
"niêm",
"yết",
"tại",
"công",
"ty",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"sài",
"gòn",
"giao",
"dịch",
"mua",
"vào",
"ở",
"mức",
"âm bốn mươi hai lượng",
"đồng/lượng",
"bán",
"ra",
"âm bẩy nghìn năm trăm bẩy mốt phẩy bẩy hai bẩy đề xi mét vuông trên mét khối",
"đồng/lượng",
"không",
"đổi",
"so",
"với",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"công",
"ty",
"vàng",
"bảo",
"tín",
"minh",
"châu",
"giao",
"dịch",
"mua",
"vào",
"chín ngàn năm trăm tám mươi phẩy không một bốn đề xi mét khối",
"đồng/lượng",
"bán",
"ra",
"âm ba ngàn bảy trăm lẻ sáu chấm sáu trăm mười ba niu tơn",
"đồng/lượng",
"giảm",
"âm bảy ngàn chín trăm linh một phẩy bốn trăm tám bảy bát can",
"đồng/lượng",
"chênh",
"lệch",
"giữa",
"giá",
"mua",
"và",
"bán",
"ở",
"mức",
"âm bốn ngàn bảy trăm ba mươi bẩy chấm hai trăm hai mươi mốt ve bê",
"đồng/lượng",
"với",
"mức",
"giao",
"dịch",
"trên",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"trong",
"nước",
"hiện",
"cao",
"hơn",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"quy",
"đổi",
"âm chín ngàn chín trăm sáu chín phẩy không không ba trăm hai mươi nhăm héc ta trên độ xê",
"đồng/lượng",
"trong",
"tháng hai sáu sáu tám",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"giảm",
"âm năm nghìn bốn trăm hai hai chấm bốn trăm bẩy mươi mốt mi li mét",
"đồng/lượng",
"chênh",
"lệch",
"giữa",
"giá",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"ở",
"các",
"công",
"ty",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"duy",
"trì",
"ở",
"khoảng",
"năm trăm sáu tám ngàn tám trăm bốn bẩy",
"âm năm ngàn ba trăm hai bẩy phẩy năm không chín lượng",
"mỗi",
"lượng",
"giá",
"vàng",
"tuần",
"tới",
"dự",
"báo",
"tăng",
"dõi",
"theo",
"áp",
"lực",
"lên",
"usd",
"wall",
"street",
"và",
"main",
"street",
"đều",
"dự",
"đoán",
"giá",
"vàng",
"tuần",
"tới",
"tăng",
"khi",
"thị",
"trường",
"chuẩn",
"bị",
"tiến",
"sát",
"đến",
"mốc",
"sáu triệu chín trăm bảy tám ngàn một trăm tám chín",
"diu ét đi một ao",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"tại",
"kitco",
"lúc",
"ngày hai bẩy đến ngày ba mươi mốt tháng một",
"giao",
"dịch",
"tại",
"hai ngàn sáu trăm linh bốn",
"diu ét đi một ao",
"theo",
"khảo",
"sát",
"trực",
"tuyến",
"kitco",
"main",
"street",
"trong",
"số",
"hai nghìn",
"người",
"tham",
"gia",
"sáu mươi nghìn chín trăm bốn bốn",
"người",
"chiếm",
"âm tám nghìn tám trăm chín mươi ba chấm không không bẩy ba một xen ti mét vuông",
"dự",
"đoán",
"giá",
"vàng",
"tăng",
"tám hai",
"người",
"chiếm",
"chín trăm sáu mươi tám yến trên đề xi ben",
"nhận",
"định",
"hai ngàn bẩy mươi tám",
"giá",
"giảm",
"và",
"ba triệu năm trăm sáu mươi tám nghìn chín trăm tám mươi mốt",
"người",
"chiếm",
"chín trăm hai sáu mê ga oát giờ",
"cho",
"rằng",
"giá",
"đi",
"ngang",
"hoặc",
"có",
"ý",
"kiến",
"trung",
"lập",
"trong",
"bảy triệu chín trăm chín năm ngàn sáu trăm năm tám",
"tuần",
"liên",
"tiếp",
"main",
"street",
"đều",
"dự",
"đoán",
"đúng",
"xu",
"hướng",
"giá",
"vàng",
"khi",
"trong",
"khảo",
"sát",
"tuần",
"trước",
"phần",
"lớn",
"những",
"người",
"tham",
"gia",
"chiềm",
"âm ba mươi năm mê ga oát trên sào",
"dự",
"đoán",
"giá",
"vàng",
"trong",
"tuần",
"kết",
"thúc",
"vào",
"chín trăm tám trăm ba mươi mốt gạch ngang ích vê",
"tăng",
"đà",
"tăng",
"của",
"giá",
"vàng",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"thứ",
"tư",
"quy ba trăm",
"sau",
"khi",
"số",
"liệu",
"doanh",
"cộng sáu tám sáu tám sáu hai một một ba không tám",
"số",
"bán",
"lẻ",
"đáng",
"thất",
"vọng",
"của",
"mỹ",
"đẩy",
"giá",
"vàng",
"vượt",
"một trăm bốn mươi hai ngàn năm trăm chín mươi hai",
"diu ét đi một ao",
"lên",
"cao",
"nhất",
"chín không bốn không năm hai một sáu sáu không không",
"tuần",
"theo",
"richard",
"baker",
"biên",
"tập",
"báo",
"cáo",
"khai",
"vàng",
"eureka",
"eureka",
"miner",
"report",
"do",
"số",
"liệu",
"kinh",
"tế",
"đáng",
"thất",
"vọng",
"và",
"usd",
"suy",
"yếu",
"so",
"với",
"euro",
"và",
"yên",
"giá",
"vàng",
"sẽ",
"đảo",
"chiều",
"âm tám ngàn một trăm tám chín chấm một không hai oát giờ",
"kỹ",
"thuật",
"dự",
"đoán",
"giá",
"vàng",
"sẽ",
"tiến",
"vào",
"vùng",
"một ngàn hai trăm sáu mốt chấm một trăm mười bảy độ xê",
"hai ngàn",
"diu ét đi một ao",
"trong",
"ngắn",
"hạn",
"tỷ",
"giá",
"tháng không ba một một sáu",
"ba giờ năm ba phút",
"tỷ",
"giá",
"usd/vnd",
"được",
"các",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"giữ",
"khá",
"ổn",
"định",
"so",
"với",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"biên",
"độ",
"biến",
"động",
"tại",
"một",
"số",
"ngân",
"hàng",
"chỉ",
"vào",
"khoảng",
"một triệu một trăm hai ba nghìn bốn lăm",
"năm trăm bẩy mươi ba đô la trên tháng",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"có",
"nhiều",
"ngân",
"hàng",
"hầu",
"như",
"không",
"thay",
"đổi",
"tỷ",
"giá",
"niêm",
"yết",
"của",
"mình",
"ngân",
"hàng",
"vietcombank",
"niêm",
"yết",
"tỷ",
"giá",
"usd/vnd",
"tại",
"mức21.730",
"ba ngàn không trăm tám mươi",
"đồng/usd",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"tăng",
"sáu trăm mười ba héc ta",
"chiều",
"mua",
"vào",
"và",
"giảm",
"ba trăm bốn mươi sáu phẩy chín không năm ngày",
"chiều",
"bán",
"tám đến mười bốn",
"ra",
"so",
"với",
"chiều",
"ngày hai bẩy ngày mười ba tháng hai",
"ngân",
"hàng",
"vietinbank",
"nâng",
"tỷ",
"giá",
"usd/vnd",
"lên",
"mức",
"bảy triệu năm trăm tám mốt nghìn bảy trăm hai hai",
"bốn triệu ba trăm hai sáu ngàn hai trăm chín mươi",
"đồng/usd",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"giảm",
"hai trăm tám mươi chín đi ốp",
"cả",
"hai",
"chiều",
"mua",
"và",
"bán",
"so",
"với",
"chiều",
"ngày mùng ba tháng tám bốn trăm bảy bảy",
"ngân",
"hàng",
"techcombank",
"và",
"acb",
"cùng",
"giữ",
"nguyên",
"tỷ",
"giá",
"usd/vnd",
"tại",
"mức",
"hai ba ba bốn tám năm năm năm chín chín ba",
"hai ngàn năm mươi mốt",
"đồng/usd",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"ngân",
"hàng",
"eximbank",
"hiện",
"niêm",
"yết",
"tỷ",
"giá",
"usd/vnd",
"tại",
"một nghìn không trăm linh chín",
"một ngàn không trăm chín mươi",
"đồng/usd",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"tăng",
"năm ngàn năm trăm năm mốt chấm tám một sáu am be",
"cả",
"hai",
"chiều",
"mua",
"và",
"bán",
"so",
"với",
"tháng không bảy chín không hai",
"ngân",
"hàng",
"bidv",
"cũng",
"tăng",
"mạnh",
"tỷ",
"giá",
"lên",
"mức",
"ba nghìn không trăm năm mươi",
"âm bốn chấm chín tám",
"đồng/usd",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"giảm",
"tám sáu áp mót phe",
"cả",
"hai",
"chiều",
"mua",
"và",
"bán",
"so",
"với",
"chiều",
"ngày mười một tháng sáu năm một chín một năm",
"tỷ",
"giá",
"giao",
"dịch",
"bình",
"quân",
"liên",
"ba không không e i a i đê xuộc",
"ngân",
"hàng",
"được",
"sở",
"giao",
"dịch",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"niêm",
"yết",
"tại",
"mười một đến hai mươi",
"đồng/usd",
"ngày một tháng bốn năm chín bốn",
"trên",
"thị",
"trường",
"usd",
"tự",
"do",
"hà",
"nội",
"tỷ",
"giá",
"usd/vnd",
"mua",
"vào",
"trong",
"khoảng",
"ba trăm bốn mươi chín nghìn một trăm chín mươi hai",
"hai nghìn chín trăm bẩy mươi tám",
"đồng/usd",
"bán",
"ra",
"trong",
"khoảng",
"sáu chín",
"21.800đồng/usd"
] |
[
"giá",
"vàng",
"và",
"tỷ",
"giá",
"4h53",
"chênh",
"lệch",
"giữa",
"vàng",
"trong",
"nước",
"và",
"thế",
"giới",
"ở",
"mức",
"563 m2",
"đồng/lượng",
"tỷ",
"giá",
"usd/vnd",
"ở",
"một",
"số",
"ngân",
"hàng",
"biến",
"động",
"nhẹ",
"chênh",
"lệch",
"giữa",
"vàng",
"trong",
"nước",
"và",
"thế",
"giới",
"ở",
"mức",
"-1986,93 cm2/mm2",
"đồng/lượng",
"tỷ",
"giá",
"usd/vnd",
"ở",
"một",
"số",
"ngân",
"hàng",
"biến",
"động",
"nhẹ",
"lúc",
"-5022.463 mwh",
"sáng",
"nay",
"28/6",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"của",
"tập",
"đoàn",
"vbđq",
"doji",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"3999,268 ampe/g",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"-2976,708 lượng/l",
"đồng/lượng",
"bán",
"ra",
"không",
"đổi",
"so",
"với",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"giá",
"vàng",
"niêm",
"yết",
"tại",
"công",
"ty",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"sài",
"gòn",
"giao",
"dịch",
"mua",
"vào",
"ở",
"mức",
"-42 lượng",
"đồng/lượng",
"bán",
"ra",
"-7571,727 dm2/m3",
"đồng/lượng",
"không",
"đổi",
"so",
"với",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"công",
"ty",
"vàng",
"bảo",
"tín",
"minh",
"châu",
"giao",
"dịch",
"mua",
"vào",
"9580,014 dm3",
"đồng/lượng",
"bán",
"ra",
"-3706.613 n",
"đồng/lượng",
"giảm",
"-7901,487 pa",
"đồng/lượng",
"chênh",
"lệch",
"giữa",
"giá",
"mua",
"và",
"bán",
"ở",
"mức",
"-4737.221 wb",
"đồng/lượng",
"với",
"mức",
"giao",
"dịch",
"trên",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"trong",
"nước",
"hiện",
"cao",
"hơn",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"quy",
"đổi",
"-9969,00325 ha/oc",
"đồng/lượng",
"trong",
"tháng 2/668",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"giảm",
"-5422.471 mm",
"đồng/lượng",
"chênh",
"lệch",
"giữa",
"giá",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"ở",
"các",
"công",
"ty",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"duy",
"trì",
"ở",
"khoảng",
"568.847",
"-5327,509 lượng",
"mỗi",
"lượng",
"giá",
"vàng",
"tuần",
"tới",
"dự",
"báo",
"tăng",
"dõi",
"theo",
"áp",
"lực",
"lên",
"usd",
"wall",
"street",
"và",
"main",
"street",
"đều",
"dự",
"đoán",
"giá",
"vàng",
"tuần",
"tới",
"tăng",
"khi",
"thị",
"trường",
"chuẩn",
"bị",
"tiến",
"sát",
"đến",
"mốc",
"6.978.189",
"diu ét đi một ao",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"tại",
"kitco",
"lúc",
"ngày 27 đến ngày 31 tháng 1",
"giao",
"dịch",
"tại",
"2604",
"diu ét đi một ao",
"theo",
"khảo",
"sát",
"trực",
"tuyến",
"kitco",
"main",
"street",
"trong",
"số",
"2000",
"người",
"tham",
"gia",
"60.944",
"người",
"chiếm",
"-8893.00731 cm2",
"dự",
"đoán",
"giá",
"vàng",
"tăng",
"82",
"người",
"chiếm",
"968 yến/db",
"nhận",
"định",
"2078",
"giá",
"giảm",
"và",
"3.568.981",
"người",
"chiếm",
"926 mwh",
"cho",
"rằng",
"giá",
"đi",
"ngang",
"hoặc",
"có",
"ý",
"kiến",
"trung",
"lập",
"trong",
"7.995.658",
"tuần",
"liên",
"tiếp",
"main",
"street",
"đều",
"dự",
"đoán",
"đúng",
"xu",
"hướng",
"giá",
"vàng",
"khi",
"trong",
"khảo",
"sát",
"tuần",
"trước",
"phần",
"lớn",
"những",
"người",
"tham",
"gia",
"chiềm",
"-35 mw/sào",
"dự",
"đoán",
"giá",
"vàng",
"trong",
"tuần",
"kết",
"thúc",
"vào",
"900831-xv",
"tăng",
"đà",
"tăng",
"của",
"giá",
"vàng",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"thứ",
"tư",
"q300",
"sau",
"khi",
"số",
"liệu",
"doanh",
"+68686211308",
"số",
"bán",
"lẻ",
"đáng",
"thất",
"vọng",
"của",
"mỹ",
"đẩy",
"giá",
"vàng",
"vượt",
"142.592",
"diu ét đi một ao",
"lên",
"cao",
"nhất",
"90405216600",
"tuần",
"theo",
"richard",
"baker",
"biên",
"tập",
"báo",
"cáo",
"khai",
"vàng",
"eureka",
"eureka",
"miner",
"report",
"do",
"số",
"liệu",
"kinh",
"tế",
"đáng",
"thất",
"vọng",
"và",
"usd",
"suy",
"yếu",
"so",
"với",
"euro",
"và",
"yên",
"giá",
"vàng",
"sẽ",
"đảo",
"chiều",
"-8189.102 wh",
"kỹ",
"thuật",
"dự",
"đoán",
"giá",
"vàng",
"sẽ",
"tiến",
"vào",
"vùng",
"1261.117 oc",
"2000",
"diu ét đi một ao",
"trong",
"ngắn",
"hạn",
"tỷ",
"giá",
"tháng 03/116",
"3h53",
"tỷ",
"giá",
"usd/vnd",
"được",
"các",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"giữ",
"khá",
"ổn",
"định",
"so",
"với",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"biên",
"độ",
"biến",
"động",
"tại",
"một",
"số",
"ngân",
"hàng",
"chỉ",
"vào",
"khoảng",
"1.123.045",
"573 $/tháng",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"có",
"nhiều",
"ngân",
"hàng",
"hầu",
"như",
"không",
"thay",
"đổi",
"tỷ",
"giá",
"niêm",
"yết",
"của",
"mình",
"ngân",
"hàng",
"vietcombank",
"niêm",
"yết",
"tỷ",
"giá",
"usd/vnd",
"tại",
"mức21.730",
"3080",
"đồng/usd",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"tăng",
"613 ha",
"chiều",
"mua",
"vào",
"và",
"giảm",
"346,905 ngày",
"chiều",
"bán",
"8 - 14",
"ra",
"so",
"với",
"chiều",
"ngày 27 ngày 13 tháng 2",
"ngân",
"hàng",
"vietinbank",
"nâng",
"tỷ",
"giá",
"usd/vnd",
"lên",
"mức",
"7.581.722",
"4.326.290",
"đồng/usd",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"giảm",
"289 điôp",
"cả",
"hai",
"chiều",
"mua",
"và",
"bán",
"so",
"với",
"chiều",
"ngày mùng 3/8/477",
"ngân",
"hàng",
"techcombank",
"và",
"acb",
"cùng",
"giữ",
"nguyên",
"tỷ",
"giá",
"usd/vnd",
"tại",
"mức",
"23348555993",
"2051",
"đồng/usd",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"ngân",
"hàng",
"eximbank",
"hiện",
"niêm",
"yết",
"tỷ",
"giá",
"usd/vnd",
"tại",
"1009",
"1090",
"đồng/usd",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"tăng",
"5551.816 ampe",
"cả",
"hai",
"chiều",
"mua",
"và",
"bán",
"so",
"với",
"tháng 07/902",
"ngân",
"hàng",
"bidv",
"cũng",
"tăng",
"mạnh",
"tỷ",
"giá",
"lên",
"mức",
"3050",
"-4.98",
"đồng/usd",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"giảm",
"86 atm",
"cả",
"hai",
"chiều",
"mua",
"và",
"bán",
"so",
"với",
"chiều",
"ngày 11/6/1915",
"tỷ",
"giá",
"giao",
"dịch",
"bình",
"quân",
"liên",
"300eiayđ/",
"ngân",
"hàng",
"được",
"sở",
"giao",
"dịch",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"niêm",
"yết",
"tại",
"11 - 20",
"đồng/usd",
"ngày 1/4/594",
"trên",
"thị",
"trường",
"usd",
"tự",
"do",
"hà",
"nội",
"tỷ",
"giá",
"usd/vnd",
"mua",
"vào",
"trong",
"khoảng",
"349.192",
"2978",
"đồng/usd",
"bán",
"ra",
"trong",
"khoảng",
"69",
"21.800đồng/usd"
] |
[
"chiến",
"sự",
"nóng",
"syria",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"có",
"ngăn",
"được",
"đòn",
"sấm",
"sét",
"giáng",
"vào",
"idlib",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"đã",
"đề",
"xuất",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"tại",
"tỉnh",
"idlib",
"syria",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"chính",
"phủ",
"syria",
"chuẩn",
"bị",
"cuộc",
"tiến",
"công",
"quy",
"mô",
"lớn",
"giành",
"lại",
"khu",
"vực",
"này",
"tương",
"lai",
"của",
"sáng",
"kiến",
"về",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"tại",
"tỉnh",
"idlib",
"tây",
"bắc",
"syria",
"do",
"tổng",
"thống",
"thổ",
"sáu chấm năm lăm",
"nhĩ",
"kỳ",
"tayyip",
"erdogan",
"đề",
"xuất",
"phụ",
"thuộc",
"phần",
"lớn",
"vào",
"hành",
"động",
"của",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"hãng",
"tin",
"sputnik",
"dẫn",
"lời",
"các",
"chuyên",
"gia",
"cho",
"biết",
"tổng",
"thống",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"tayyip",
"erdogan",
"ảnh",
"newsx",
"trước",
"đó",
"hôm",
"ép ích gờ một không không",
"tổng",
"thống",
"iran",
"hassan",
"rouhani",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"và",
"tổng",
"thống",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"tayyip",
"erdogan",
"đã",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"tám bốn",
"bên",
"tại",
"thủ",
"đô",
"tehran",
"tại",
"hội",
"nghị",
"tổng",
"thống",
"erdogan",
"đề",
"xuất",
"một",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"tại",
"idlib",
"đồng",
"thời",
"khẳng",
"định",
"cần",
"phải",
"đưa",
"đề",
"xuất",
"này",
"vào",
"văn",
"bản",
"cuối",
"cùng",
"của",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"tổng",
"thống",
"nga",
"putin",
"dù",
"công",
"nhận",
"đề",
"xuất",
"từ",
"phía",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"là",
"phù",
"hợp",
"song",
"tranh",
"luận",
"rằng",
"cả",
"ba trăm tám bẩy ngàn chín trăm tám hai",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"không",
"thể",
"thực",
"thi",
"bất",
"cứ",
"nghĩa",
"vụ",
"nào",
"thay",
"cho",
"các",
"nhóm",
"phiến",
"quân",
"tại",
"idlib",
"khi",
"mà",
"hoạt",
"động",
"của",
"các",
"nhóm",
"này",
"được",
"coi",
"là",
"rào",
"cản",
"chính",
"đối",
"với",
"việc",
"thiết",
"lập",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"trong",
"khu",
"vực",
"kết",
"quả",
"là",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"đã",
"không",
"đề",
"cập",
"đến",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"thay",
"vì",
"thế",
"khẳng",
"định",
"các",
"nước",
"bảo",
"trợ",
"tiến",
"trình",
"hòa",
"bình",
"tại",
"syria",
"sẽ",
"theo",
"dõi",
"tình",
"hình",
"tại",
"khu",
"vực",
"giảm",
"căng",
"thẳng",
"idlib",
"và",
"quyết",
"định",
"đưa",
"ra",
"phản",
"ứng",
"phù",
"hợp",
"với",
"những",
"nguyên",
"tắc",
"đã",
"được",
"nêu",
"trước",
"đó",
"cũng",
"như",
"tinh",
"thần",
"hợp",
"tác",
"bao",
"trùm",
"cuộc",
"hòa",
"đàm",
"về",
"syria",
"tại",
"thủ",
"đô",
"astana",
"của",
"kazakhstan",
"hiện",
"nay",
"tỉnh",
"idlib",
"ở",
"syria",
"là",
"thành",
"trì",
"cuối",
"cùng",
"của",
"phe",
"đối",
"lập",
"có",
"vũ",
"trang",
"và",
"lực",
"lượng",
"khủng",
"bố",
"kể",
"từ",
"một năm tháng không ba tám năm hai",
"quý sáu",
"quân",
"đội",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"đã",
"thiết",
"lập",
"các",
"trạm",
"quan",
"sát",
"dọc",
"theo",
"ranh",
"giới",
"phân",
"định",
"giữa",
"chính",
"phủ",
"syria",
"và",
"phe",
"đối",
"lập",
"như",
"một",
"biện",
"pháp",
"nhằm",
"thực",
"thi",
"thỏa",
"thuận",
"giảm",
"căng",
"thẳng",
"động",
"thái",
"này",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"cũng",
"cho",
"thấy",
"ưu",
"tiên",
"của",
"ankara",
"trong",
"việc",
"duy",
"trì",
"trật",
"tự",
"tại",
"idlib",
"vì",
"sao",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"lo",
"sợ",
"chiến",
"dịch",
"quy",
"mô",
"lớn",
"của",
"syria",
"tại",
"idlib",
"chiến",
"dịch",
"quân",
"sự",
"quy",
"mô",
"lớn",
"sắp",
"diễn",
"ra",
"của",
"chính",
"phủ",
"syria",
"nhằm",
"giải",
"phóng",
"tỉnh",
"idlib",
"thành",
"trì",
"cuối",
"cùng",
"của",
"phe",
"đối",
"lập",
"và",
"khủng",
"bố",
"đã",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"ba triệu lẻ chín",
"bên",
"nga",
"iran",
"và",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"ở",
"tehran",
"hai ngàn ba trăm linh năm",
"theo",
"ông",
"oytun",
"orhan",
"nhà",
"phân",
"tích",
"chính",
"trị",
"của",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"chiến",
"lược",
"trung",
"đông",
"orsam",
"chiến",
"dịch",
"giải",
"phóng",
"idlib",
"là",
"không",
"thể",
"tránh",
"khỏi",
"ông",
"oytun",
"orhan",
"nhận",
"định",
"sẽ",
"có",
"nhiều",
"thay",
"đổi",
"tại",
"các",
"mặt",
"trận",
"phía",
"nam",
"và",
"tây",
"nam",
"ở",
"tỉnh",
"idlib",
"cho",
"phép",
"chính",
"phủ",
"syria",
"dần",
"dần",
"khôi",
"phục",
"lại",
"quyền",
"quyền",
"soát",
"khu",
"vực",
"này",
"nếu",
"bê dê ích nờ ngang ba không bảy",
"idlib",
"rơi",
"vào",
"tay",
"chính",
"phủ",
"thì",
"đây",
"sẽ",
"là",
"cú",
"đòn",
"giáng",
"mạnh",
"vào",
"các",
"cứ",
"điểm",
"của",
"phe",
"đối",
"lập",
"đe",
"dọa",
"đến",
"sự",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"trong",
"khu",
"vực",
"lo",
"sợ",
"sau",
"khi",
"giành",
"được",
"idlib",
"chính",
"phủ",
"syria",
"sẽ",
"khó",
"có",
"khả",
"năng",
"đưa",
"ra",
"nhượng",
"bộ",
"về",
"một",
"hiến",
"pháp",
"mới",
"tại",
"syria",
"cũng",
"như",
"hệ",
"thống",
"chính",
"trị",
"tương",
"lai",
"ba triệu năm",
"của",
"nước",
"này",
"vì",
"thế",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"muốn",
"chính",
"phủ",
"syria",
"tiến",
"hành",
"chiến",
"dịch",
"tấn",
"công",
"giới",
"hạn",
"tại",
"idlib",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"luôn",
"muốn",
"chính",
"phủ",
"syria",
"tiến",
"hành",
"chiến",
"dịch",
"tấn",
"công",
"giới",
"hạn",
"tại",
"idlib",
"vì",
"trong",
"trường",
"hợp",
"đó",
"nước",
"này",
"sẽ",
"có",
"thể",
"kiểm",
"soát",
"dòng",
"người",
"tị",
"nạn",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"việc",
"thổ",
"nhĩ",
"ngày hai mươi nhăm tháng bẩy",
"kỳ",
"phản",
"đối",
"tháng sáu năm một nghìn tám trăm tám chín",
"chiến",
"dịch",
"quân",
"sự",
"quy",
"mô",
"lớn",
"của",
"syria",
"là",
"bởi",
"lo",
"ngại",
"rằng",
"sau",
"khi",
"giải",
"phóng",
"idlib",
"các",
"lực",
"lượng",
"âm bảy mươi ba tạ trên mon",
"của",
"chính",
"phủ",
"syria",
"sẽ",
"tiến",
"về",
"afrin",
"và",
"khu",
"vực",
"nơi",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"tiến",
"hành",
"chiến",
"dịch",
"lá",
"chắn",
"euphrates",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"tại",
"idlib",
"có",
"khả",
"thi",
"phát",
"biểu",
"với",
"hãng",
"tin",
"sputnik",
"ông",
"jean-vincent",
"brisset",
"giám",
"đốc",
"nghiên",
"cứu",
"viện",
"quan",
"hệ",
"quốc",
"tế",
"và",
"chiến",
"lược",
"của",
"pháp",
"xác",
"nhận",
"tính",
"khả",
"thi",
"của",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"tại",
"idlib",
"đồng",
"thời",
"cho",
"rằng",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"sẽ",
"đóng",
"vai",
"trò",
"đặc",
"biệt",
"quan",
"trọng",
"trong",
"việc",
"thực",
"thi",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"này",
"lệnh",
"âm chín chín phẩy không chín ba",
"ngừng",
"bắn",
"tại",
"idlib",
"không",
"phải",
"là",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"xảy",
"ra",
"bởi",
"cả",
"nga",
"iran",
"và",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"đều",
"rất",
"hợp",
"tác",
"với",
"nhau",
"nhưng",
"câu",
"hỏi",
"đặt",
"ra",
"là",
"bên",
"nào",
"năm trăm bảy mươi bốn đi ốp",
"sẽ",
"nhượng",
"bộ",
"trước",
"jean-vincent",
"brisset",
"giải",
"thích",
"rằng",
"không",
"giống",
"như",
"nga",
"và",
"iran",
"những",
"quốc",
"gia",
"có",
"lợi",
"ích",
"tại",
"syria",
"được",
"xác",
"định",
"rõ",
"ràng",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"ở",
"syria",
"hàm",
"ẩn",
"nhiều",
"mâu",
"thuẫn",
"và",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"trong",
"khi",
"đó",
"đại",
"diện",
"hai trăm bốn chín không ba gạch ngang ích rờ u ngang gi",
"của",
"đảng",
"xã",
"hội",
"dân",
"tộc",
"syria",
"ông",
"tarek",
"ahmad",
"khẳng",
"định",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"là",
"cần",
"thiết",
"nhằm",
"tìm",
"kiếm",
"một",
"giải",
"pháp",
"lâu",
"dài",
"cho",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"tại",
"syria",
"và",
"phá",
"hủy",
"các",
"thành",
"trì",
"cuối",
"cùng",
"của",
"các",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"tại",
"idlib",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"ông",
"erdogan",
"sẽ",
"hành",
"động",
"một",
"cách",
"hợp",
"lý",
"và",
"phù",
"hợp",
"với",
"chín trăm bốn mốt nghìn hai trăm tám tám",
"lợi",
"ích",
"của",
"các",
"bên",
"ông",
"ahmad",
"nói",
"theo",
"nhà",
"phân",
"tích",
"này",
"chiến",
"lược",
"đối",
"với",
"syria",
"và",
"đề",
"xuất",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"tại",
"idlib",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"hoàn",
"toàn",
"trái",
"ngược",
"với",
"kế",
"hoạch",
"của",
"mỹ",
"trong",
"khu",
"vực",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"đang",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"tồi",
"tệ",
"nhất",
"đó",
"là",
"lý",
"do",
"tại",
"sao",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"cần",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"với",
"nga",
"và",
"iran",
"giải",
"pháp",
"đối",
"với",
"idlib",
"sẽ",
"không",
"có",
"lợi",
"cho",
"mỹ",
"và",
"các",
"đối",
"tác",
"của",
"nước",
"này",
"trong",
"khu",
"vực",
"ông",
"brisset",
"cũng",
"không",
"loại",
"trừ",
"khả",
"năng",
"mỹ",
"hoặc",
"israel",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"một",
"số",
"biện",
"pháp",
"nhằm",
"ngăn",
"cản",
"việc",
"thiết",
"lập",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"tại",
"idlib"
] |
[
"chiến",
"sự",
"nóng",
"syria",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"có",
"ngăn",
"được",
"đòn",
"sấm",
"sét",
"giáng",
"vào",
"idlib",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"đã",
"đề",
"xuất",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"tại",
"tỉnh",
"idlib",
"syria",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"chính",
"phủ",
"syria",
"chuẩn",
"bị",
"cuộc",
"tiến",
"công",
"quy",
"mô",
"lớn",
"giành",
"lại",
"khu",
"vực",
"này",
"tương",
"lai",
"của",
"sáng",
"kiến",
"về",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"tại",
"tỉnh",
"idlib",
"tây",
"bắc",
"syria",
"do",
"tổng",
"thống",
"thổ",
"6.55",
"nhĩ",
"kỳ",
"tayyip",
"erdogan",
"đề",
"xuất",
"phụ",
"thuộc",
"phần",
"lớn",
"vào",
"hành",
"động",
"của",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"hãng",
"tin",
"sputnik",
"dẫn",
"lời",
"các",
"chuyên",
"gia",
"cho",
"biết",
"tổng",
"thống",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"tayyip",
"erdogan",
"ảnh",
"newsx",
"trước",
"đó",
"hôm",
"fxg100",
"tổng",
"thống",
"iran",
"hassan",
"rouhani",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"và",
"tổng",
"thống",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"tayyip",
"erdogan",
"đã",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"84",
"bên",
"tại",
"thủ",
"đô",
"tehran",
"tại",
"hội",
"nghị",
"tổng",
"thống",
"erdogan",
"đề",
"xuất",
"một",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"tại",
"idlib",
"đồng",
"thời",
"khẳng",
"định",
"cần",
"phải",
"đưa",
"đề",
"xuất",
"này",
"vào",
"văn",
"bản",
"cuối",
"cùng",
"của",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"tổng",
"thống",
"nga",
"putin",
"dù",
"công",
"nhận",
"đề",
"xuất",
"từ",
"phía",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"là",
"phù",
"hợp",
"song",
"tranh",
"luận",
"rằng",
"cả",
"387.982",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"không",
"thể",
"thực",
"thi",
"bất",
"cứ",
"nghĩa",
"vụ",
"nào",
"thay",
"cho",
"các",
"nhóm",
"phiến",
"quân",
"tại",
"idlib",
"khi",
"mà",
"hoạt",
"động",
"của",
"các",
"nhóm",
"này",
"được",
"coi",
"là",
"rào",
"cản",
"chính",
"đối",
"với",
"việc",
"thiết",
"lập",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"trong",
"khu",
"vực",
"kết",
"quả",
"là",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"đã",
"không",
"đề",
"cập",
"đến",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"thay",
"vì",
"thế",
"khẳng",
"định",
"các",
"nước",
"bảo",
"trợ",
"tiến",
"trình",
"hòa",
"bình",
"tại",
"syria",
"sẽ",
"theo",
"dõi",
"tình",
"hình",
"tại",
"khu",
"vực",
"giảm",
"căng",
"thẳng",
"idlib",
"và",
"quyết",
"định",
"đưa",
"ra",
"phản",
"ứng",
"phù",
"hợp",
"với",
"những",
"nguyên",
"tắc",
"đã",
"được",
"nêu",
"trước",
"đó",
"cũng",
"như",
"tinh",
"thần",
"hợp",
"tác",
"bao",
"trùm",
"cuộc",
"hòa",
"đàm",
"về",
"syria",
"tại",
"thủ",
"đô",
"astana",
"của",
"kazakhstan",
"hiện",
"nay",
"tỉnh",
"idlib",
"ở",
"syria",
"là",
"thành",
"trì",
"cuối",
"cùng",
"của",
"phe",
"đối",
"lập",
"có",
"vũ",
"trang",
"và",
"lực",
"lượng",
"khủng",
"bố",
"kể",
"từ",
"15/03/852",
"quý 6",
"quân",
"đội",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"đã",
"thiết",
"lập",
"các",
"trạm",
"quan",
"sát",
"dọc",
"theo",
"ranh",
"giới",
"phân",
"định",
"giữa",
"chính",
"phủ",
"syria",
"và",
"phe",
"đối",
"lập",
"như",
"một",
"biện",
"pháp",
"nhằm",
"thực",
"thi",
"thỏa",
"thuận",
"giảm",
"căng",
"thẳng",
"động",
"thái",
"này",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"cũng",
"cho",
"thấy",
"ưu",
"tiên",
"của",
"ankara",
"trong",
"việc",
"duy",
"trì",
"trật",
"tự",
"tại",
"idlib",
"vì",
"sao",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"lo",
"sợ",
"chiến",
"dịch",
"quy",
"mô",
"lớn",
"của",
"syria",
"tại",
"idlib",
"chiến",
"dịch",
"quân",
"sự",
"quy",
"mô",
"lớn",
"sắp",
"diễn",
"ra",
"của",
"chính",
"phủ",
"syria",
"nhằm",
"giải",
"phóng",
"tỉnh",
"idlib",
"thành",
"trì",
"cuối",
"cùng",
"của",
"phe",
"đối",
"lập",
"và",
"khủng",
"bố",
"đã",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"3.000.009",
"bên",
"nga",
"iran",
"và",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"ở",
"tehran",
"2305",
"theo",
"ông",
"oytun",
"orhan",
"nhà",
"phân",
"tích",
"chính",
"trị",
"của",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"chiến",
"lược",
"trung",
"đông",
"orsam",
"chiến",
"dịch",
"giải",
"phóng",
"idlib",
"là",
"không",
"thể",
"tránh",
"khỏi",
"ông",
"oytun",
"orhan",
"nhận",
"định",
"sẽ",
"có",
"nhiều",
"thay",
"đổi",
"tại",
"các",
"mặt",
"trận",
"phía",
"nam",
"và",
"tây",
"nam",
"ở",
"tỉnh",
"idlib",
"cho",
"phép",
"chính",
"phủ",
"syria",
"dần",
"dần",
"khôi",
"phục",
"lại",
"quyền",
"quyền",
"soát",
"khu",
"vực",
"này",
"nếu",
"bdxn-307",
"idlib",
"rơi",
"vào",
"tay",
"chính",
"phủ",
"thì",
"đây",
"sẽ",
"là",
"cú",
"đòn",
"giáng",
"mạnh",
"vào",
"các",
"cứ",
"điểm",
"của",
"phe",
"đối",
"lập",
"đe",
"dọa",
"đến",
"sự",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"trong",
"khu",
"vực",
"lo",
"sợ",
"sau",
"khi",
"giành",
"được",
"idlib",
"chính",
"phủ",
"syria",
"sẽ",
"khó",
"có",
"khả",
"năng",
"đưa",
"ra",
"nhượng",
"bộ",
"về",
"một",
"hiến",
"pháp",
"mới",
"tại",
"syria",
"cũng",
"như",
"hệ",
"thống",
"chính",
"trị",
"tương",
"lai",
"3.500.000",
"của",
"nước",
"này",
"vì",
"thế",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"muốn",
"chính",
"phủ",
"syria",
"tiến",
"hành",
"chiến",
"dịch",
"tấn",
"công",
"giới",
"hạn",
"tại",
"idlib",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"luôn",
"muốn",
"chính",
"phủ",
"syria",
"tiến",
"hành",
"chiến",
"dịch",
"tấn",
"công",
"giới",
"hạn",
"tại",
"idlib",
"vì",
"trong",
"trường",
"hợp",
"đó",
"nước",
"này",
"sẽ",
"có",
"thể",
"kiểm",
"soát",
"dòng",
"người",
"tị",
"nạn",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"việc",
"thổ",
"nhĩ",
"ngày 25/7",
"kỳ",
"phản",
"đối",
"tháng 6/1889",
"chiến",
"dịch",
"quân",
"sự",
"quy",
"mô",
"lớn",
"của",
"syria",
"là",
"bởi",
"lo",
"ngại",
"rằng",
"sau",
"khi",
"giải",
"phóng",
"idlib",
"các",
"lực",
"lượng",
"-73 tạ/mol",
"của",
"chính",
"phủ",
"syria",
"sẽ",
"tiến",
"về",
"afrin",
"và",
"khu",
"vực",
"nơi",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"tiến",
"hành",
"chiến",
"dịch",
"lá",
"chắn",
"euphrates",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"tại",
"idlib",
"có",
"khả",
"thi",
"phát",
"biểu",
"với",
"hãng",
"tin",
"sputnik",
"ông",
"jean-vincent",
"brisset",
"giám",
"đốc",
"nghiên",
"cứu",
"viện",
"quan",
"hệ",
"quốc",
"tế",
"và",
"chiến",
"lược",
"của",
"pháp",
"xác",
"nhận",
"tính",
"khả",
"thi",
"của",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"tại",
"idlib",
"đồng",
"thời",
"cho",
"rằng",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"sẽ",
"đóng",
"vai",
"trò",
"đặc",
"biệt",
"quan",
"trọng",
"trong",
"việc",
"thực",
"thi",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"này",
"lệnh",
"-99,093",
"ngừng",
"bắn",
"tại",
"idlib",
"không",
"phải",
"là",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"xảy",
"ra",
"bởi",
"cả",
"nga",
"iran",
"và",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"đều",
"rất",
"hợp",
"tác",
"với",
"nhau",
"nhưng",
"câu",
"hỏi",
"đặt",
"ra",
"là",
"bên",
"nào",
"574 điôp",
"sẽ",
"nhượng",
"bộ",
"trước",
"jean-vincent",
"brisset",
"giải",
"thích",
"rằng",
"không",
"giống",
"như",
"nga",
"và",
"iran",
"những",
"quốc",
"gia",
"có",
"lợi",
"ích",
"tại",
"syria",
"được",
"xác",
"định",
"rõ",
"ràng",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"ở",
"syria",
"hàm",
"ẩn",
"nhiều",
"mâu",
"thuẫn",
"và",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"trong",
"khi",
"đó",
"đại",
"diện",
"2004903-xru-j",
"của",
"đảng",
"xã",
"hội",
"dân",
"tộc",
"syria",
"ông",
"tarek",
"ahmad",
"khẳng",
"định",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"là",
"cần",
"thiết",
"nhằm",
"tìm",
"kiếm",
"một",
"giải",
"pháp",
"lâu",
"dài",
"cho",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"tại",
"syria",
"và",
"phá",
"hủy",
"các",
"thành",
"trì",
"cuối",
"cùng",
"của",
"các",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"tại",
"idlib",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"ông",
"erdogan",
"sẽ",
"hành",
"động",
"một",
"cách",
"hợp",
"lý",
"và",
"phù",
"hợp",
"với",
"941.288",
"lợi",
"ích",
"của",
"các",
"bên",
"ông",
"ahmad",
"nói",
"theo",
"nhà",
"phân",
"tích",
"này",
"chiến",
"lược",
"đối",
"với",
"syria",
"và",
"đề",
"xuất",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"tại",
"idlib",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"hoàn",
"toàn",
"trái",
"ngược",
"với",
"kế",
"hoạch",
"của",
"mỹ",
"trong",
"khu",
"vực",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"đang",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"tồi",
"tệ",
"nhất",
"đó",
"là",
"lý",
"do",
"tại",
"sao",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"cần",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"với",
"nga",
"và",
"iran",
"giải",
"pháp",
"đối",
"với",
"idlib",
"sẽ",
"không",
"có",
"lợi",
"cho",
"mỹ",
"và",
"các",
"đối",
"tác",
"của",
"nước",
"này",
"trong",
"khu",
"vực",
"ông",
"brisset",
"cũng",
"không",
"loại",
"trừ",
"khả",
"năng",
"mỹ",
"hoặc",
"israel",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"một",
"số",
"biện",
"pháp",
"nhằm",
"ngăn",
"cản",
"việc",
"thiết",
"lập",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"tại",
"idlib"
] |
[
"nóng",
"arsenal",
"ra",
"giá",
"bán",
"aubameyang",
"cho",
"barca",
"theo",
"báo",
"giới",
"anh",
"arsenal",
"sẵn",
"sàng",
"ngồi",
"vào",
"không bốn sáu một chín bảy bảy một không chín hai tám",
"bàn",
"đàm",
"phán",
"với",
"barcelona",
"về",
"pierre-emerick",
"aubameyang",
"và",
"sẽ",
"nhả",
"người",
"nếu",
"nhận",
"được",
"số",
"tiền",
"hai đề xi ben",
"euro",
"thị",
"trường",
"chuyển",
"nhượng",
"ngày hai tám và ngày mười bẩy",
"sắp",
"sửa",
"đóng",
"cửa",
"và",
"barcelona",
"đang",
"chạy",
"đua",
"với",
"thời",
"gian",
"để",
"xoẹt bốn không không không năm năm không",
"chiêu",
"mộ",
"một",
"trung",
"phong",
"thay",
"thế",
"cho",
"luis",
"suarez",
"bị",
"chấn",
"thương",
"mục",
"tiêu",
"số",
"một",
"của",
"barca",
"là",
"rodrigo",
"của",
"valencia",
"nhưng",
"xem",
"chừng",
"thương",
"vụ",
"này",
"đã",
"lâm",
"vào",
"bế",
"tắc",
"trong",
"khi",
"đó",
"theo",
"the",
"sun",
"arsenal",
"vẫn",
"âm chín tư mon",
"sẵn",
"sàng",
"lắng",
"nghe",
"đề",
"nghị",
"từ",
"barca",
"dành",
"cho",
"pierre-emerick",
"aubameyang",
"một",
"phương",
"án",
"khác",
"mà",
"đội",
"bóng",
"xứ",
"catalan",
"quan",
"tâm",
"mặc",
"dù",
"aubameyang",
"là",
"chân",
"sút",
"chủ",
"lực",
"của",
"pháo",
"thủ",
"thành",
"london",
"và",
"huấn luyện viên",
"mikel",
"arteta",
"không",
"muốn",
"tiền",
"đạo",
"người",
"gabon",
"ra",
"đi",
"tuy",
"nhiên",
"arsenal",
"vẫn",
"sẵn",
"sàng",
"đưa",
"ra",
"một",
"cái",
"giá",
"là",
"hai trăm chín tư độ ca",
"bảng",
"khoảng",
"âm chín sáu sào trên ki lo oát giờ",
"euro",
"aubameyang",
"ảnh",
"getty",
"lý",
"do",
"arsenal",
"sẵn",
"sàng",
"nói",
"chuyện",
"với",
"barca",
"là",
"bởi",
"aubameyang",
"chỉ",
"còn",
"hợp",
"đồng",
"với",
"pháo",
"thủ",
"cho",
"đến",
"hai mươi bẩy tháng mười một một nghìn sáu trăm linh bốn",
"ngày hai mươi nhăm đến ngày mười tám tháng mười một",
"và",
"tiền",
"đạo",
"người",
"gabon",
"này",
"không",
"chấp",
"nhận",
"ký",
"mới",
"hợp",
"đồng",
"như",
"vậy",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"bốn triệu bảy trăm chín mươi hai ngàn chín trăm chín mươi chín",
"tháng",
"nữa",
"arsenal",
"sẽ",
"mất",
"trắng",
"aubameyang",
"huấn luyện viên",
"mikel",
"arteta",
"không",
"muốn",
"mất",
"tiền",
"đạo",
"chủ",
"lực",
"trong",
"đội",
"hình",
"nhưng",
"aubameyang",
"muốn",
"tìm",
"bến",
"đỗ",
"mới",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"arsenal",
"gạch ngang quy trừ ép đắp liu",
"đang",
"đứng",
"tận",
"vị",
"trí",
"thứ",
"âm bảy mươi bốn chấm bẩy mốt",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"và",
"khó",
"có",
"cơ",
"giành",
"vé",
"dự",
"champions",
"league",
"mùa",
"tới",
"aubameyang",
"gia",
"nhập",
"arsenal",
"từ",
"dortmund",
"vào",
"kỳ",
"chuyển",
"nhượng",
"mùa",
"đông",
"không bốn bảy bảy ba không một một chín bảy chín một",
"với",
"tham",
"vọng",
"có",
"được",
"bước",
"tiến",
"mới",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"tuy",
"nhiên",
"dù",
"cho",
"tiền",
"đạo",
"này",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"được",
"hiệu",
"suất",
"ghi",
"bàn",
"ổn",
"định",
"với",
"sáu hai bẩy chín bốn hai không hai chín bẩy một",
"bàn",
"thắng",
"sau",
"chín chín phẩy không không chín tám",
"lần",
"ra",
"sân",
"song",
"arsenal",
"lại",
"bất",
"ổn",
"hơn",
"cả",
"dortmund"
] |
[
"nóng",
"arsenal",
"ra",
"giá",
"bán",
"aubameyang",
"cho",
"barca",
"theo",
"báo",
"giới",
"anh",
"arsenal",
"sẵn",
"sàng",
"ngồi",
"vào",
"046197710928",
"bàn",
"đàm",
"phán",
"với",
"barcelona",
"về",
"pierre-emerick",
"aubameyang",
"và",
"sẽ",
"nhả",
"người",
"nếu",
"nhận",
"được",
"số",
"tiền",
"2 db",
"euro",
"thị",
"trường",
"chuyển",
"nhượng",
"ngày 28 và ngày 17",
"sắp",
"sửa",
"đóng",
"cửa",
"và",
"barcelona",
"đang",
"chạy",
"đua",
"với",
"thời",
"gian",
"để",
"/4000550",
"chiêu",
"mộ",
"một",
"trung",
"phong",
"thay",
"thế",
"cho",
"luis",
"suarez",
"bị",
"chấn",
"thương",
"mục",
"tiêu",
"số",
"một",
"của",
"barca",
"là",
"rodrigo",
"của",
"valencia",
"nhưng",
"xem",
"chừng",
"thương",
"vụ",
"này",
"đã",
"lâm",
"vào",
"bế",
"tắc",
"trong",
"khi",
"đó",
"theo",
"the",
"sun",
"arsenal",
"vẫn",
"-94 mol",
"sẵn",
"sàng",
"lắng",
"nghe",
"đề",
"nghị",
"từ",
"barca",
"dành",
"cho",
"pierre-emerick",
"aubameyang",
"một",
"phương",
"án",
"khác",
"mà",
"đội",
"bóng",
"xứ",
"catalan",
"quan",
"tâm",
"mặc",
"dù",
"aubameyang",
"là",
"chân",
"sút",
"chủ",
"lực",
"của",
"pháo",
"thủ",
"thành",
"london",
"và",
"huấn luyện viên",
"mikel",
"arteta",
"không",
"muốn",
"tiền",
"đạo",
"người",
"gabon",
"ra",
"đi",
"tuy",
"nhiên",
"arsenal",
"vẫn",
"sẵn",
"sàng",
"đưa",
"ra",
"một",
"cái",
"giá",
"là",
"294 ok",
"bảng",
"khoảng",
"-96 sào/kwh",
"euro",
"aubameyang",
"ảnh",
"getty",
"lý",
"do",
"arsenal",
"sẵn",
"sàng",
"nói",
"chuyện",
"với",
"barca",
"là",
"bởi",
"aubameyang",
"chỉ",
"còn",
"hợp",
"đồng",
"với",
"pháo",
"thủ",
"cho",
"đến",
"27/11/1604",
"ngày 25 đến ngày 18 tháng 11",
"và",
"tiền",
"đạo",
"người",
"gabon",
"này",
"không",
"chấp",
"nhận",
"ký",
"mới",
"hợp",
"đồng",
"như",
"vậy",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"4.792.999",
"tháng",
"nữa",
"arsenal",
"sẽ",
"mất",
"trắng",
"aubameyang",
"huấn luyện viên",
"mikel",
"arteta",
"không",
"muốn",
"mất",
"tiền",
"đạo",
"chủ",
"lực",
"trong",
"đội",
"hình",
"nhưng",
"aubameyang",
"muốn",
"tìm",
"bến",
"đỗ",
"mới",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"arsenal",
"-q-fw",
"đang",
"đứng",
"tận",
"vị",
"trí",
"thứ",
"-74.71",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"và",
"khó",
"có",
"cơ",
"giành",
"vé",
"dự",
"champions",
"league",
"mùa",
"tới",
"aubameyang",
"gia",
"nhập",
"arsenal",
"từ",
"dortmund",
"vào",
"kỳ",
"chuyển",
"nhượng",
"mùa",
"đông",
"047730119791",
"với",
"tham",
"vọng",
"có",
"được",
"bước",
"tiến",
"mới",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"tuy",
"nhiên",
"dù",
"cho",
"tiền",
"đạo",
"này",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"được",
"hiệu",
"suất",
"ghi",
"bàn",
"ổn",
"định",
"với",
"62794202971",
"bàn",
"thắng",
"sau",
"99,0098",
"lần",
"ra",
"sân",
"song",
"arsenal",
"lại",
"bất",
"ổn",
"hơn",
"cả",
"dortmund"
] |
[
"với",
"mong",
"muốn",
"tạo",
"nên",
"sự",
"công",
"bằng",
"minh",
"bạch",
"và",
"hiệu",
"quả",
"việc",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"trong",
"cải",
"cách",
"hành",
"chính",
"còn",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"động",
"lực",
"quan",
"trọng",
"thúc",
"đẩy",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"phát",
"triển",
"giảm",
"phiền",
"hà",
"cho",
"người",
"dân",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"nhất",
"là",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"tám năm một hai chín bốn hai một không hai",
"mặt",
"khác",
"dưới",
"tác",
"động",
"của",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"hai trăm bẩy mươi ba ngàn ba trăm năm mươi mốt",
"các",
"chuyên",
"gia",
"việc",
"làm",
"đã",
"đưa",
"ra",
"dự",
"đoán",
"khả",
"năng",
"lớn",
"cơ",
"cấu",
"thị",
"trường",
"lao",
"động",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"bị",
"phá",
"vỡ",
"lao",
"động",
"đến",
"giải",
"quyết",
"bảo",
"hiểm",
"thất",
"nghiệp",
"qua",
"cửa",
"theo",
"lịch",
"đã",
"hẹn",
"online",
"tại",
"trung",
"tâm",
"dịch",
"vụ",
"việc",
"làm",
"hà",
"nội",
"thứ",
"nhất",
"thành",
"lập",
"tổ",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"theo",
"quyết",
"định",
"số",
"trừ tê nờ dét ích một không không",
"ngày mười hai và ngày mười hai",
"của",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"dịch",
"vụ",
"việc",
"làm",
"với",
"mục",
"tiêu",
"đẩy",
"mạnh",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"vào",
"các",
"hoạt",
"động",
"đơn",
"vị",
"cũng",
"như",
"tăng",
"cường",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"quản",
"trị",
"các",
"hoạt",
"động",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"với",
"hai nghìn hai trăm mười sáu",
"phòng",
"chuyên",
"môn",
"và",
"bốn trăm mười bốn ngàn hai trăm linh sáu",
"phòng",
"chức",
"năng",
"trung",
"tâm",
"đã",
"tiến",
"hành",
"xây",
"dựng",
"và",
"đưa",
"vào",
"hoạt",
"động",
"phần",
"mềm",
"quản",
"lý",
"điều",
"hành",
"nội",
"bộ",
"các",
"công",
"tác",
"của",
"trung",
"tâm",
"thứ",
"ba",
"ứng",
"dụng",
"tám nghìn năm trăm bốn chín chấm không hai trăm năm mươi ca lo trên mẫu",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"phục",
"vụ",
"người",
"lao",
"động",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"tổ",
"trừ bốn không không không xoẹt ba không bốn",
"chức",
"các",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"việc",
"làm",
"một",
"kênh",
"thông",
"tin",
"quan",
"trọng",
"khác",
"góp",
"phần",
"kết",
"nối",
"cung",
"cầu",
"lao",
"động",
"đó",
"là",
"quản",
"lý",
"và",
"duy",
"trì",
"hoạt",
"động",
"website",
"vieclamhanoi.net",
"việc",
"đăng",
"tải",
"các",
"thông",
"tin",
"tuyển",
"dụng",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"cũng",
"như",
"thông",
"tin",
"của",
"người",
"lao",
"động",
"lên",
"website",
"các",
"hoạt",
"động",
"của",
"hệ",
"thống",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"việc",
"làm",
"sẽ",
"đến",
"được",
"với",
"lượng",
"lớn",
"những",
"đối",
"tượng",
"đang",
"có",
"nhu",
"cầu",
"trung",
"tâm",
"cũng",
"đã",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"các",
"máy",
"tra",
"cứu",
"được",
"đặt",
"tại",
"các",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"việc",
"làm",
"người",
"sử",
"dụng",
"có",
"thể",
"tra",
"cứu",
"online",
"các",
"bản",
"tin",
"thông",
"tin",
"website",
"thông",
"qua",
"cổng",
"tra",
"cứu",
"hiện",
"đại",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"thời",
"gian",
"vừa",
"qua",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"dịch",
"covid",
"hai nghìn hai trăm năm mươi mốt",
"số",
"người",
"lao",
"động",
"đến",
"trung",
"tâm",
"đăng",
"ký",
"hưởng",
"bảo",
"hiểm",
"thất",
"nghiệp",
"tăng",
"mạnh",
"một nghìn chín trăm năm mươi chấm hai trăm hai mươi ki lô bai",
"trung",
"tâm",
"đã",
"thí",
"điểm",
"đăng",
"ký",
"lấy",
"số",
"online",
"để",
"nhằm",
"hỗ",
"trợ",
"người",
"lao",
"động",
"khi",
"đến",
"giải",
"quyết",
"bảo",
"hiểm",
"thất",
"nghiệp",
"mà",
"hết",
"số",
"lấy",
"trực",
"tiếp",
"thứ",
"tư",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"trong",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"quản",
"trị",
"lưu",
"trữ",
"và",
"khai",
"thác",
"cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"thực",
"hiện",
"tổng",
"hợp",
"và",
"quản",
"lý",
"dữ",
"liệu",
"của",
"âm mười ngàn ba trăm tám mươi tư phẩy chín năm sáu chín",
"quận/huyện",
"trên",
"hệ",
"thống",
"máy",
"chủ",
"tiến",
"hành",
"hiệu",
"đính",
"chỉnh",
"sửa",
"số",
"liệu",
"cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"hàng",
"năm",
"tổ",
"chức",
"kết",
"chuyển",
"kết",
"quả",
"cập",
"nhật",
"hàng",
"năm",
"của",
"thành",
"phố",
"hai ngàn không trăm năm mươi",
"hà",
"nội",
"vào",
"chéo đê mờ chéo e o dê u quy",
"cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"quốc",
"gia"
] |
[
"với",
"mong",
"muốn",
"tạo",
"nên",
"sự",
"công",
"bằng",
"minh",
"bạch",
"và",
"hiệu",
"quả",
"việc",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"trong",
"cải",
"cách",
"hành",
"chính",
"còn",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"động",
"lực",
"quan",
"trọng",
"thúc",
"đẩy",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"phát",
"triển",
"giảm",
"phiền",
"hà",
"cho",
"người",
"dân",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"nhất",
"là",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"8512942102",
"mặt",
"khác",
"dưới",
"tác",
"động",
"của",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"273.351",
"các",
"chuyên",
"gia",
"việc",
"làm",
"đã",
"đưa",
"ra",
"dự",
"đoán",
"khả",
"năng",
"lớn",
"cơ",
"cấu",
"thị",
"trường",
"lao",
"động",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"bị",
"phá",
"vỡ",
"lao",
"động",
"đến",
"giải",
"quyết",
"bảo",
"hiểm",
"thất",
"nghiệp",
"qua",
"cửa",
"theo",
"lịch",
"đã",
"hẹn",
"online",
"tại",
"trung",
"tâm",
"dịch",
"vụ",
"việc",
"làm",
"hà",
"nội",
"thứ",
"nhất",
"thành",
"lập",
"tổ",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"theo",
"quyết",
"định",
"số",
"-tnzx100",
"ngày 12 và ngày 12",
"của",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"dịch",
"vụ",
"việc",
"làm",
"với",
"mục",
"tiêu",
"đẩy",
"mạnh",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"vào",
"các",
"hoạt",
"động",
"đơn",
"vị",
"cũng",
"như",
"tăng",
"cường",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"quản",
"trị",
"các",
"hoạt",
"động",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"với",
"2216",
"phòng",
"chuyên",
"môn",
"và",
"414.206",
"phòng",
"chức",
"năng",
"trung",
"tâm",
"đã",
"tiến",
"hành",
"xây",
"dựng",
"và",
"đưa",
"vào",
"hoạt",
"động",
"phần",
"mềm",
"quản",
"lý",
"điều",
"hành",
"nội",
"bộ",
"các",
"công",
"tác",
"của",
"trung",
"tâm",
"thứ",
"ba",
"ứng",
"dụng",
"8549.0250 cal/mẫu",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"phục",
"vụ",
"người",
"lao",
"động",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"tổ",
"-4000/304",
"chức",
"các",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"việc",
"làm",
"một",
"kênh",
"thông",
"tin",
"quan",
"trọng",
"khác",
"góp",
"phần",
"kết",
"nối",
"cung",
"cầu",
"lao",
"động",
"đó",
"là",
"quản",
"lý",
"và",
"duy",
"trì",
"hoạt",
"động",
"website",
"vieclamhanoi.net",
"việc",
"đăng",
"tải",
"các",
"thông",
"tin",
"tuyển",
"dụng",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"cũng",
"như",
"thông",
"tin",
"của",
"người",
"lao",
"động",
"lên",
"website",
"các",
"hoạt",
"động",
"của",
"hệ",
"thống",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"việc",
"làm",
"sẽ",
"đến",
"được",
"với",
"lượng",
"lớn",
"những",
"đối",
"tượng",
"đang",
"có",
"nhu",
"cầu",
"trung",
"tâm",
"cũng",
"đã",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"các",
"máy",
"tra",
"cứu",
"được",
"đặt",
"tại",
"các",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"việc",
"làm",
"người",
"sử",
"dụng",
"có",
"thể",
"tra",
"cứu",
"online",
"các",
"bản",
"tin",
"thông",
"tin",
"website",
"thông",
"qua",
"cổng",
"tra",
"cứu",
"hiện",
"đại",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"thời",
"gian",
"vừa",
"qua",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"dịch",
"covid",
"2251",
"số",
"người",
"lao",
"động",
"đến",
"trung",
"tâm",
"đăng",
"ký",
"hưởng",
"bảo",
"hiểm",
"thất",
"nghiệp",
"tăng",
"mạnh",
"1950.220 kb",
"trung",
"tâm",
"đã",
"thí",
"điểm",
"đăng",
"ký",
"lấy",
"số",
"online",
"để",
"nhằm",
"hỗ",
"trợ",
"người",
"lao",
"động",
"khi",
"đến",
"giải",
"quyết",
"bảo",
"hiểm",
"thất",
"nghiệp",
"mà",
"hết",
"số",
"lấy",
"trực",
"tiếp",
"thứ",
"tư",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"trong",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"quản",
"trị",
"lưu",
"trữ",
"và",
"khai",
"thác",
"cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"thực",
"hiện",
"tổng",
"hợp",
"và",
"quản",
"lý",
"dữ",
"liệu",
"của",
"-10.384,9569",
"quận/huyện",
"trên",
"hệ",
"thống",
"máy",
"chủ",
"tiến",
"hành",
"hiệu",
"đính",
"chỉnh",
"sửa",
"số",
"liệu",
"cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"hàng",
"năm",
"tổ",
"chức",
"kết",
"chuyển",
"kết",
"quả",
"cập",
"nhật",
"hàng",
"năm",
"của",
"thành",
"phố",
"2050",
"hà",
"nội",
"vào",
"/dm/eoduq",
"cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"quốc",
"gia"
] |
[
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"obama",
"bất",
"ngờ",
"đến",
"thăm",
"afghanistan",
"bizlive",
"theo",
"voa",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"đã",
"rời",
"afghanistan",
"sau",
"chuyến",
"đi",
"thăm",
"bất",
"ngờ",
"các",
"binh",
"sĩ",
"mỹ",
"trong",
"một nghìn bẩy trăm mười chín",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"nhân",
"ngày",
"chiến",
"sĩ",
"trận",
"vong",
"tổng",
"thống",
"obama",
"bất",
"ngờ",
"đến",
"thăm",
"binh",
"sĩ",
"mỹ",
"ở",
"sân",
"bay",
"bagram",
"afghanistan",
"ngày ba mươi tháng một",
"theo",
"voa",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"đã",
"mười chín giờ ba mươi chín phút",
"rời",
"afghanistan",
"sau",
"chuyến",
"đi",
"thăm",
"bất",
"ngờ",
"các",
"binh",
"sĩ",
"mỹ",
"trong",
"hiệu số mười nhăm hai mươi tám",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"nhân",
"ngày",
"chiến",
"sĩ",
"trận",
"vong",
"lên",
"cộng bẩy chín bẩy chín hai bốn bốn năm bốn chín tám",
"tiếng",
"vào",
"tối",
"chủ",
"nhật",
"tại",
"sân",
"bay",
"bagram",
"ở",
"afghanistan",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"mỹ",
"nói",
"với",
"các",
"binh",
"sĩ",
"rằng",
"ông",
"biết",
"ơn",
"sự",
"phục",
"vụ",
"của",
"họ",
"tổng",
"thống",
"obama",
"nói",
"họ",
"đang",
"hoàn",
"tất",
"sứ",
"mạng",
"của",
"mỹ",
"ở",
"afghanistan",
"qua",
"việc",
"tiêu",
"diệt",
"các",
"thủ",
"lãnh",
"al-qaida",
"trong",
"các",
"vùng",
"bộ",
"tộc",
"đảo",
"ngược",
"đà",
"tiến",
"của",
"nhóm",
"taliban",
"và",
"bảo",
"vệ",
"cho",
"sinh",
"mệnh",
"của",
"người",
"trong",
"nước",
"qua",
"việc",
"ngăn",
"chận",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"từ",
"khu",
"vực",
"này",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"mỹ",
"cũng",
"nói",
"ông",
"hy",
"vọng",
"hiệp",
"ước",
"an",
"ninh",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"afghanistan",
"sẽ",
"được",
"ký",
"kết",
"một",
"hai mươi mốt giờ mười bốn",
"khi",
"tân",
"tổng",
"thống",
"afghanistan",
"tuyên",
"thệ",
"nhậm",
"chức",
"lực",
"lượng",
"binh",
"sĩ",
"tác",
"chiến",
"quốc",
"tế",
"theo",
"thời",
"biểu",
"ấn",
"định",
"sẽ",
"hoàn",
"tất",
"việc",
"rút",
"quân",
"khỏi",
"afghanistan",
"trước",
"cuối",
"năm",
"nay",
"một",
"số",
"có",
"thể",
"ở",
"lại",
"nước",
"này",
"sau",
"ngày hai mươi và mùng chín",
"sáu triệu sáu trăm hai mươi mốt ngàn bảy trăm bốn mươi sáu",
"trong",
"vai",
"trò",
"cố",
"vấn",
"và",
"huấn",
"luyện",
"nếu",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"afghanistan",
"phê",
"chuẩn",
"hiệp",
"ước",
"an",
"ninh",
"song",
"phương"
] |
[
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"obama",
"bất",
"ngờ",
"đến",
"thăm",
"afghanistan",
"bizlive",
"theo",
"voa",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"đã",
"rời",
"afghanistan",
"sau",
"chuyến",
"đi",
"thăm",
"bất",
"ngờ",
"các",
"binh",
"sĩ",
"mỹ",
"trong",
"1719",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"nhân",
"ngày",
"chiến",
"sĩ",
"trận",
"vong",
"tổng",
"thống",
"obama",
"bất",
"ngờ",
"đến",
"thăm",
"binh",
"sĩ",
"mỹ",
"ở",
"sân",
"bay",
"bagram",
"afghanistan",
"ngày 30/1",
"theo",
"voa",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"đã",
"19h39",
"rời",
"afghanistan",
"sau",
"chuyến",
"đi",
"thăm",
"bất",
"ngờ",
"các",
"binh",
"sĩ",
"mỹ",
"trong",
"hiệu số 15 - 28",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"nhân",
"ngày",
"chiến",
"sĩ",
"trận",
"vong",
"lên",
"+79792445498",
"tiếng",
"vào",
"tối",
"chủ",
"nhật",
"tại",
"sân",
"bay",
"bagram",
"ở",
"afghanistan",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"mỹ",
"nói",
"với",
"các",
"binh",
"sĩ",
"rằng",
"ông",
"biết",
"ơn",
"sự",
"phục",
"vụ",
"của",
"họ",
"tổng",
"thống",
"obama",
"nói",
"họ",
"đang",
"hoàn",
"tất",
"sứ",
"mạng",
"của",
"mỹ",
"ở",
"afghanistan",
"qua",
"việc",
"tiêu",
"diệt",
"các",
"thủ",
"lãnh",
"al-qaida",
"trong",
"các",
"vùng",
"bộ",
"tộc",
"đảo",
"ngược",
"đà",
"tiến",
"của",
"nhóm",
"taliban",
"và",
"bảo",
"vệ",
"cho",
"sinh",
"mệnh",
"của",
"người",
"trong",
"nước",
"qua",
"việc",
"ngăn",
"chận",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"từ",
"khu",
"vực",
"này",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"mỹ",
"cũng",
"nói",
"ông",
"hy",
"vọng",
"hiệp",
"ước",
"an",
"ninh",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"afghanistan",
"sẽ",
"được",
"ký",
"kết",
"một",
"21h14",
"khi",
"tân",
"tổng",
"thống",
"afghanistan",
"tuyên",
"thệ",
"nhậm",
"chức",
"lực",
"lượng",
"binh",
"sĩ",
"tác",
"chiến",
"quốc",
"tế",
"theo",
"thời",
"biểu",
"ấn",
"định",
"sẽ",
"hoàn",
"tất",
"việc",
"rút",
"quân",
"khỏi",
"afghanistan",
"trước",
"cuối",
"năm",
"nay",
"một",
"số",
"có",
"thể",
"ở",
"lại",
"nước",
"này",
"sau",
"ngày 20 và mùng 9",
"6.621.746",
"trong",
"vai",
"trò",
"cố",
"vấn",
"và",
"huấn",
"luyện",
"nếu",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"afghanistan",
"phê",
"chuẩn",
"hiệp",
"ước",
"an",
"ninh",
"song",
"phương"
] |
[
"công",
"an",
"huyện",
"cao",
"lộc",
"tỉnh",
"lạng",
"sơn",
"cho",
"biết",
"vừa",
"khởi",
"tố",
"tạm",
"giam",
"các",
"nghi",
"can",
"hoàng",
"văn",
"triệu",
"và",
"vy",
"văn",
"ký",
"để",
"phục",
"vụ",
"công",
"tác",
"điều",
"tra",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"trộm",
"cắp",
"xe",
"máy",
"xảy",
"ra",
"trên",
"địa",
"bàn",
"đối",
"tượng",
"triệu",
"và",
"ký",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"sau",
"âm hai nghìn năm trăm năm chín phẩy bốn trăm bẩy mốt ca lo",
"gây",
"án",
"mười sáu giờ",
"công",
"an",
"huyện",
"cao",
"lộc",
"nhận",
"được",
"đơn",
"trình",
"báo",
"của",
"người",
"dân",
"về",
"việc",
"bị",
"mất",
"trộm",
"một ngàn",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"chỉ",
"sau",
"quý một hai một tám chín sáu",
"tích",
"cực",
"điều",
"tra",
"phá",
"án",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"vòng bốn chín",
"nghi",
"can",
"đồng",
"thời",
"thu",
"giữ",
"được",
"tài",
"sản",
"trả",
"lại",
"cho",
"bị",
"hại",
"danh",
"tính",
"hai",
"nghi",
"can",
"bị",
"công",
"bốn không không trừ hai nghìn gạch chéo sờ nờ gạch ngang",
"an",
"huyện",
"cao",
"lộc",
"bắt",
"giữ",
"là",
"hoàng",
"văn",
"triệu",
"sinh năm",
"sáu trăm ba ba nghìn sáu trăm bốn hai",
"và",
"vy",
"văn",
"ký",
"sinh năm",
"không một không sáu năm tám ba bốn hai chín tám",
"cùng",
"trú",
"tại",
"thôn",
"ba",
"sơn",
"xã",
"xuất",
"lễ",
"huyện",
"cao",
"lộc",
"lạng",
"sơn",
"tại",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"các",
"đối",
"tượng",
"khai",
"nhận",
"sáu nghìn sáu trăm mười năm chấm sáu hai bảy yến",
"tháng hai năm một hai một ba",
"triệu",
"chở",
"ký",
"đi",
"mua",
"ma",
"túy",
"khi",
"qua",
"khu",
"vực",
"thôn",
"tồng",
"riềng",
"xã",
"hải",
"yến",
"huyện",
"cao",
"lộc",
"thì",
"phát",
"hiện",
"năm triệu bốn trăm bốn bẩy nghìn chín trăm chín tám",
"chiếc",
"xe",
"mô",
"tô",
"hiệu",
"honda",
"wave",
"biển kiểm soát",
"12d1-085.51",
"dựng",
"cạnh",
"đường",
"chìa",
"khóa",
"cắm",
"ở",
"ổ",
"khóa",
"điện",
"quan",
"sát",
"xung",
"quanh",
"không",
"có",
"người",
"triệu",
"dừng",
"xe",
"cho",
"ký",
"xuống",
"lấy",
"trộm",
"rồi",
"cả",
"hai trăm hai mươi ba ngàn một trăm mười hai",
"điều",
"khiển",
"xe",
"mô",
"tô",
"ra",
"ngoài",
"thành",
"phố",
"lạng",
"sơn",
"mang",
"đi",
"cầm",
"cố",
"lấy",
"một trăm bốn mươi lượng",
"đồng",
"để",
"mua",
"ma",
"túy",
"cùng",
"nhau",
"sử",
"dụng",
"qua",
"điều",
"tra",
"ban",
"đầu",
"cả",
"bẩy triệu sáu trăm năm bốn nghìn tám trăm linh hai",
"đối",
"tượng",
"đều",
"có",
"tiền",
"án",
"về",
"tội",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy"
] |
[
"công",
"an",
"huyện",
"cao",
"lộc",
"tỉnh",
"lạng",
"sơn",
"cho",
"biết",
"vừa",
"khởi",
"tố",
"tạm",
"giam",
"các",
"nghi",
"can",
"hoàng",
"văn",
"triệu",
"và",
"vy",
"văn",
"ký",
"để",
"phục",
"vụ",
"công",
"tác",
"điều",
"tra",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"trộm",
"cắp",
"xe",
"máy",
"xảy",
"ra",
"trên",
"địa",
"bàn",
"đối",
"tượng",
"triệu",
"và",
"ký",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"sau",
"-2559,471 cal",
"gây",
"án",
"16h",
"công",
"an",
"huyện",
"cao",
"lộc",
"nhận",
"được",
"đơn",
"trình",
"báo",
"của",
"người",
"dân",
"về",
"việc",
"bị",
"mất",
"trộm",
"1000",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"chỉ",
"sau",
"quý 12/1896",
"tích",
"cực",
"điều",
"tra",
"phá",
"án",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"vòng 4 - 9",
"nghi",
"can",
"đồng",
"thời",
"thu",
"giữ",
"được",
"tài",
"sản",
"trả",
"lại",
"cho",
"bị",
"hại",
"danh",
"tính",
"hai",
"nghi",
"can",
"bị",
"công",
"400-2000/sn-",
"an",
"huyện",
"cao",
"lộc",
"bắt",
"giữ",
"là",
"hoàng",
"văn",
"triệu",
"sinh năm",
"633.642",
"và",
"vy",
"văn",
"ký",
"sinh năm",
"01065834298",
"cùng",
"trú",
"tại",
"thôn",
"ba",
"sơn",
"xã",
"xuất",
"lễ",
"huyện",
"cao",
"lộc",
"lạng",
"sơn",
"tại",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"các",
"đối",
"tượng",
"khai",
"nhận",
"6615.627 yến",
"tháng 2/1213",
"triệu",
"chở",
"ký",
"đi",
"mua",
"ma",
"túy",
"khi",
"qua",
"khu",
"vực",
"thôn",
"tồng",
"riềng",
"xã",
"hải",
"yến",
"huyện",
"cao",
"lộc",
"thì",
"phát",
"hiện",
"5.447.998",
"chiếc",
"xe",
"mô",
"tô",
"hiệu",
"honda",
"wave",
"biển kiểm soát",
"12d1-085.51",
"dựng",
"cạnh",
"đường",
"chìa",
"khóa",
"cắm",
"ở",
"ổ",
"khóa",
"điện",
"quan",
"sát",
"xung",
"quanh",
"không",
"có",
"người",
"triệu",
"dừng",
"xe",
"cho",
"ký",
"xuống",
"lấy",
"trộm",
"rồi",
"cả",
"223.112",
"điều",
"khiển",
"xe",
"mô",
"tô",
"ra",
"ngoài",
"thành",
"phố",
"lạng",
"sơn",
"mang",
"đi",
"cầm",
"cố",
"lấy",
"140 lượng",
"đồng",
"để",
"mua",
"ma",
"túy",
"cùng",
"nhau",
"sử",
"dụng",
"qua",
"điều",
"tra",
"ban",
"đầu",
"cả",
"7.654.802",
"đối",
"tượng",
"đều",
"có",
"tiền",
"án",
"về",
"tội",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy"
] |
[
"tám trăm sáu mươi tư ngàn ba trăm bốn mươi",
"loại",
"rau",
"nhiều",
"canxi",
"gấp",
"hai triệu bảy trăm lẻ bốn ngàn một trăm lẻ một",
"thậm",
"chí",
"một nghìn sáu trăm chín mươi sáu",
"lần",
"sữa",
"bò",
"hội",
"nấm",
"lùn",
"cứ",
"ăn",
"là",
"cao",
"thêm",
"bốn trăm ba tư bát can",
"chân",
"thẳng",
"tắp",
"dài",
"miên",
"man",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"đã",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"phát",
"hiện",
"ra",
"những",
"loại",
"rau",
"này",
"chứa",
"chín triệu",
"rất",
"nhiều",
"canxi",
"hơn",
"cả",
"tôm",
"cá",
"sữa",
"bò",
"giúp",
"cải",
"thiện",
"chiều",
"cao",
"một",
"cách",
"dễ",
"dàng",
"âm bốn mươi ba ngàn chín trăm bốn mươi tám phẩy bốn nghìn bảy trăm chín mốt",
"giá",
"đỗ",
"với",
"âm tám nghìn ba trăm mười nhăm chấm chín trăm hai mươi sáu mét khối",
"giá",
"đỗ",
"sẽ",
"có",
"tới",
"sáu trăm năm mươi bốn giây",
"canxi",
"và",
"nhiều",
"vitamin",
"ích gi nờ i ép gạch ngang sờ i i chéo bốn không không",
"năm trăm gạch chéo tê bê",
"c",
"e",
"pp",
"trong",
"thành",
"phần",
"của",
"giá",
"đỗ",
"có",
"chứa",
"hoạt",
"chất",
"phyto-oestrogen",
"và",
"isoflavon",
"một nghìn tám trăm sáu mươi",
"hợp",
"chất",
"này",
"có",
"tác",
"dụng",
"kích",
"thích",
"hình",
"thành",
"tế",
"bào",
"tạo",
"xương",
"giảm",
"tỉ",
"lệ",
"hao",
"xương",
"hai triệu mười nghìn",
"súp",
"lơ",
"bông",
"cải",
"xanh",
"chứa",
"nhiều",
"vitamin",
"a",
"c",
"k",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"canxi",
"rất",
"tốt",
"cho",
"việc",
"phát",
"triển",
"và",
"phòng",
"chống",
"loãng",
"hai không không o vê kép i giây quy gạch chéo",
"xương",
"cộng năm chín bốn bảy một bảy bảy chín bốn bảy tám",
"cải",
"xoăn",
"trên",
"thực",
"tế",
"thì",
"cải",
"xoăn",
"sẽ",
"giúp",
"bạn",
"bổ",
"sung",
"canxi",
"nhiều",
"hơn",
"so",
"với",
"việc",
"uống",
"sữa",
"không",
"những",
"vậy",
"rau",
"cải",
"xoăn",
"còn",
"chứa",
"nhiều",
"vitamin",
"k",
"yếu",
"tố",
"hình",
"thành",
"osteocalcin",
"giúp",
"tích",
"tụ",
"canxi",
"tốt",
"cho",
"xương",
"không năm không một chín sáu sáu sáu một bốn chín tám",
"rau",
"cải",
"chíp",
"đây",
"cũng",
"là",
"một",
"loại",
"rau",
"nằm",
"trong",
"top",
"những",
"thực",
"phẩm",
"giàu",
"canxi",
"được",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"khuyên",
"dùng",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"rau",
"cải",
"chip",
"còn",
"có",
"nhiều",
"vitamin",
"a",
"c",
"axit",
"folic",
"sắt",
"kali",
"beta",
"carotene",
"tốt",
"cho",
"cơ",
"bắp",
"và",
"dây",
"âm ba trăm chín mươi chấm bốn át mót phe",
"thần",
"kinh",
"luôn",
"khỏe",
"mạnh",
"hai ngàn lẻ sáu",
"rau",
"dền",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"đều",
"cho",
"rằng",
"hàm",
"lượng",
"canxi",
"trong",
"rau",
"dền",
"vượt",
"trội",
"hơn",
"hẳn",
"so",
"với",
"sữa",
"bò",
"ngoài",
"ra",
"lượng",
"vitamin",
"k",
"dồi",
"dào",
"giúp",
"hấp",
"thụ",
"canxi",
"hiệu",
"quả",
"tám trăm sáu mươi hai nghìn bốn trăm mười",
"với",
"mỗi",
"ba trăm linh sáu ki lô mét khối",
"nấm",
"hương",
"thì",
"có",
"ba trăm tám tám công",
"canxi",
"có",
"thể",
"thấy",
"đây",
"chính",
"là",
"thực",
"phẩm",
"rất",
"tốt",
"cho",
"những",
"người",
"bị",
"loãng",
"xương",
"và",
"muốn",
"phát",
"triển",
"chiều",
"cao",
"một triệu một trăm mười bốn ngàn bốn trăm tám mươi ba",
"đậu",
"cô",
"ve",
"tám trăm tám bốn giờ",
"đậu",
"cô",
"ve",
"có",
"chứa",
"âm chín mươi nhăm mê ga oát",
"canxi",
"cao",
"gấp",
"hai ngàn tám trăm năm bảy",
"lần",
"so",
"với",
"đậu",
"nành",
"hai ngàn bốn trăm sáu mốt",
"cần",
"tây",
"loại",
"rau",
"này",
"là",
"một",
"nguồn",
"cung",
"cấp",
"vitamin",
"k",
"và",
"canxi",
"dồi",
"rào",
"có",
"ích",
"cho",
"quá",
"trình",
"phát",
"triển",
"xương",
"ngang rờ i vê tê gạch ngang rờ lờ ca đê"
] |
[
"864.340",
"loại",
"rau",
"nhiều",
"canxi",
"gấp",
"2.704.101",
"thậm",
"chí",
"1696",
"lần",
"sữa",
"bò",
"hội",
"nấm",
"lùn",
"cứ",
"ăn",
"là",
"cao",
"thêm",
"434 pa",
"chân",
"thẳng",
"tắp",
"dài",
"miên",
"man",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"đã",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"phát",
"hiện",
"ra",
"những",
"loại",
"rau",
"này",
"chứa",
"9.000.000",
"rất",
"nhiều",
"canxi",
"hơn",
"cả",
"tôm",
"cá",
"sữa",
"bò",
"giúp",
"cải",
"thiện",
"chiều",
"cao",
"một",
"cách",
"dễ",
"dàng",
"-43.948,4791",
"giá",
"đỗ",
"với",
"-8315.926 m3",
"giá",
"đỗ",
"sẽ",
"có",
"tới",
"654 giây",
"canxi",
"và",
"nhiều",
"vitamin",
"xjnif-sii/400",
"500/tb",
"c",
"e",
"pp",
"trong",
"thành",
"phần",
"của",
"giá",
"đỗ",
"có",
"chứa",
"hoạt",
"chất",
"phyto-oestrogen",
"và",
"isoflavon",
"1860",
"hợp",
"chất",
"này",
"có",
"tác",
"dụng",
"kích",
"thích",
"hình",
"thành",
"tế",
"bào",
"tạo",
"xương",
"giảm",
"tỉ",
"lệ",
"hao",
"xương",
"2.010.000",
"súp",
"lơ",
"bông",
"cải",
"xanh",
"chứa",
"nhiều",
"vitamin",
"a",
"c",
"k",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"canxi",
"rất",
"tốt",
"cho",
"việc",
"phát",
"triển",
"và",
"phòng",
"chống",
"loãng",
"200owijq/",
"xương",
"+59471779478",
"cải",
"xoăn",
"trên",
"thực",
"tế",
"thì",
"cải",
"xoăn",
"sẽ",
"giúp",
"bạn",
"bổ",
"sung",
"canxi",
"nhiều",
"hơn",
"so",
"với",
"việc",
"uống",
"sữa",
"không",
"những",
"vậy",
"rau",
"cải",
"xoăn",
"còn",
"chứa",
"nhiều",
"vitamin",
"k",
"yếu",
"tố",
"hình",
"thành",
"osteocalcin",
"giúp",
"tích",
"tụ",
"canxi",
"tốt",
"cho",
"xương",
"050196661498",
"rau",
"cải",
"chíp",
"đây",
"cũng",
"là",
"một",
"loại",
"rau",
"nằm",
"trong",
"top",
"những",
"thực",
"phẩm",
"giàu",
"canxi",
"được",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"khuyên",
"dùng",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"rau",
"cải",
"chip",
"còn",
"có",
"nhiều",
"vitamin",
"a",
"c",
"axit",
"folic",
"sắt",
"kali",
"beta",
"carotene",
"tốt",
"cho",
"cơ",
"bắp",
"và",
"dây",
"-390.4 atm",
"thần",
"kinh",
"luôn",
"khỏe",
"mạnh",
"2006",
"rau",
"dền",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"đều",
"cho",
"rằng",
"hàm",
"lượng",
"canxi",
"trong",
"rau",
"dền",
"vượt",
"trội",
"hơn",
"hẳn",
"so",
"với",
"sữa",
"bò",
"ngoài",
"ra",
"lượng",
"vitamin",
"k",
"dồi",
"dào",
"giúp",
"hấp",
"thụ",
"canxi",
"hiệu",
"quả",
"862.410",
"với",
"mỗi",
"306 km3",
"nấm",
"hương",
"thì",
"có",
"388 công",
"canxi",
"có",
"thể",
"thấy",
"đây",
"chính",
"là",
"thực",
"phẩm",
"rất",
"tốt",
"cho",
"những",
"người",
"bị",
"loãng",
"xương",
"và",
"muốn",
"phát",
"triển",
"chiều",
"cao",
"1.114.483",
"đậu",
"cô",
"ve",
"884 giờ",
"đậu",
"cô",
"ve",
"có",
"chứa",
"-95 mw",
"canxi",
"cao",
"gấp",
"2857",
"lần",
"so",
"với",
"đậu",
"nành",
"2461",
"cần",
"tây",
"loại",
"rau",
"này",
"là",
"một",
"nguồn",
"cung",
"cấp",
"vitamin",
"k",
"và",
"canxi",
"dồi",
"rào",
"có",
"ích",
"cho",
"quá",
"trình",
"phát",
"triển",
"xương",
"-rivt-rlkd"
] |
[
"chưa",
"thu",
"thuế",
"vat",
"trong",
"một triệu",
"tháng",
"dân",
"việt",
"bộ",
"tài",
"chính",
"vừa",
"có",
"công",
"văn",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"về",
"việc",
"tạm",
"thời",
"chưa",
"thu",
"thuế",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"phải",
"nộp",
"của",
"hai mốt tháng ba một bẩy không một",
"mười chín chấm bẩy chín",
"âm bốn mươi hai phẩy bẩy năm",
"đối",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"đang",
"thực",
"hiện",
"nộp",
"thuế",
"theo",
"phương",
"pháp",
"khấu",
"trừ",
"số",
"thuế",
"sẽ",
"được",
"nộp",
"tương",
"ứng",
"chậm",
"nhất",
"vào",
"quý một một một không tám",
"hai mươi hai giờ",
"và",
"ngày mười sáu và ngày một tháng mười",
"ước",
"tính",
"tiền",
"thuế",
"được",
"gia",
"hạn",
"khoảng",
"bốn ngàn chín trăm sáu mươi chín phẩy năm trăm hai mươi ba pao trên pao",
"đồng"
] |
[
"chưa",
"thu",
"thuế",
"vat",
"trong",
"1.000.000",
"tháng",
"dân",
"việt",
"bộ",
"tài",
"chính",
"vừa",
"có",
"công",
"văn",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"về",
"việc",
"tạm",
"thời",
"chưa",
"thu",
"thuế",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"phải",
"nộp",
"của",
"21/3/1701",
"19.79",
"-42,75",
"đối",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"đang",
"thực",
"hiện",
"nộp",
"thuế",
"theo",
"phương",
"pháp",
"khấu",
"trừ",
"số",
"thuế",
"sẽ",
"được",
"nộp",
"tương",
"ứng",
"chậm",
"nhất",
"vào",
"quý 11/108",
"22h",
"và",
"ngày 16 và ngày 1 tháng 10",
"ước",
"tính",
"tiền",
"thuế",
"được",
"gia",
"hạn",
"khoảng",
"4969,523 pound/pound",
"đồng"
] |
[
"định",
"hướng",
"tín",
"dụng",
"chín triệu không ngàn không trăm linh bốn",
"tiền",
"tệ",
"tiếp",
"tục",
"chặt",
"chẽ",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"tăng",
"trưởng",
"ba trăm bốn mươi bẩy dặm một giờ trên mẫu",
"tín",
"dụng",
"của",
"hệ",
"thống",
"ngân",
"hàng",
"ngày không ba một một",
"sẽ",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"hai trăm bảy mươi ba nghìn chín trăm chín mươi bảy",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"giá",
"trị",
"đồng",
"vốn",
"theo",
"đó",
"sẽ",
"được",
"nâng",
"cao",
"hơn",
"một",
"nguồn",
"tin",
"riêng",
"của",
"vneconomy",
"cho",
"biết",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"sắp",
"công",
"bố",
"cụ",
"thể",
"một",
"số",
"chỉ",
"tiêu",
"kế",
"hoạch",
"hoạt",
"động",
"của",
"hệ",
"thống",
"trong",
"tháng tám năm một ngàn tám trăm bẩy mươi mốt",
"hai",
"chỉ",
"tiêu",
"định",
"hướng",
"quan",
"trọng",
"là",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"tín",
"dụng",
"và",
"tổng",
"phương",
"tiện",
"thanh",
"toán",
"có",
"thể",
"sẽ",
"thấp",
"hơn",
"cả",
"quý mười một",
"này",
"và",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"vòng",
"mười lăm chia hai mươi sáu",
"năm",
"qua",
"nguồn",
"tin",
"cho",
"biết",
"chỉ",
"tiêu",
"dự",
"kiến",
"cho",
"tăng",
"trưởng",
"tín",
"dụng",
"ngày ba mươi đến ngày mười chín tháng bẩy",
"có",
"thể",
"chỉ",
"là",
"từ",
"ngày mười hai",
"ba mươi tới bẩy",
"một ngàn hai trăm linh ba chấm tám năm hai đi ốp trên mê ga oát",
"còn",
"tổng",
"phương",
"tiện",
"thanh",
"toán",
"có",
"thể",
"ở",
"khoảng",
"âm mười bốn chấm chín mươi mốt",
"âm tám ngàn tám trăm chín mốt phẩy bẩy một sáu mi li mét vuông trên xen ti mét khối",
"nếu",
"theo",
"chỉ",
"tiêu",
"dự",
"kiến",
"đó",
"ngày hai sáu và ngày hai mươi mốt",
"năm triệu tám trăm chín mươi bẩy nghìn chín trăm mười bảy",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"tổng",
"phương",
"tiện",
"thanh",
"toán",
"gần",
"với",
"định",
"hướng",
"một triệu không nghìn không trăm sáu mươi",
"năm ngàn chín trăm hai mươi bẩy chấm không bốn hai tám bát can trên việt nam đồng",
"của",
"năm",
"nay",
"trong",
"khi",
"tăng",
"trưởng",
"tín",
"dụng",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"ở",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"vòng",
"một nghìn",
"năm",
"qua",
"kể",
"từ",
"mười chín giờ",
"năm trăm tám năm tạ",
"tương",
"tự",
"nếu",
"với",
"mức",
"bốn nghìn một trăm lẻ sáu",
"hai trăm bẩy mươi mê ga oát",
"năm",
"thứ",
"hai",
"liên",
"tiếp",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"thể",
"hiện",
"sự",
"thắt",
"chặt",
"hơn",
"so",
"với",
"quãng",
"thời",
"gian",
"trước",
"đó",
"dữ",
"liệu",
"thống",
"kê",
"cho",
"thấy",
"từ",
"hai ba giờ hai mươi sáu phút",
"đến",
"mười tám giờ bốn sáu",
"tăng",
"trưởng",
"tín",
"dụng",
"liên",
"tục",
"duy",
"trì",
"ở",
"mức",
"cao",
"đỉnh",
"điểm",
"như",
"mười tháng một một nghìn năm trăm chín mươi tư",
"là",
"âm ba nghìn tám trăm linh năm phẩy ba trăm hai hai đồng trên ca lo",
"ngày mười nhăm ba mốt mười một",
"là",
"âm tám ngàn bảy trăm hai mươi mốt chấm bốn sáu chín đồng",
"ngày mười sáu tháng mười một",
"là",
"bốn ngàn bảy trăm hai mươi phẩy bảy trăm bảy mươi tám ki lô ca lo",
"ngày mười nhăm ngày mười sáu tháng sáu",
"cũng",
"ở",
"mức",
"khá",
"cao",
"với",
"bốn trăm tám mươi lăm ghi ga bai",
"mười bẩy giờ",
"đến",
"cuối",
"mười ba giờ",
"thống",
"kê",
"của",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"công",
"bố",
"cho",
"thấy",
"tăng",
"trưởng",
"tín",
"dụng",
"ở",
"khoảng",
"âm bốn nghìn năm trăm chín năm phẩy bốn trăm chín mươi tám héc",
"tuy",
"nhiên",
"nếu",
"tính",
"cả",
"các",
"khoản",
"có",
"bản",
"chất",
"là",
"tín",
"dụng",
"thì",
"ở",
"khoảng",
"tám trăm lẻ bốn gờ ram",
"dù",
"theo",
"cách",
"tính",
"nào",
"năm",
"bảy chín phẩy không ba tám",
"nay",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"tăng",
"trưởng",
"sẽ",
"ở",
"mức",
"rất",
"thấp",
"theo",
"dự",
"tính",
"đưa",
"ra",
"tại",
"phiên",
"họp",
"chính",
"phủ",
"thường",
"kỳ",
"ngày mồng bẩy tới ngày mười tám tháng bốn",
"mức",
"tối",
"đa",
"thực",
"tế",
"đạt",
"được",
"chỉ",
"khoảng",
"sáu trăm ê rô",
"như",
"năm",
"nay",
"tăng",
"trưởng",
"âm sáu ngàn hai trăm mười bốn phẩy sáu trăm bốn năm ao",
"gdp",
"bình",
"quân",
"chỉ",
"cần",
"khoảng",
"âm chín mươi tám nghìn sáu trăm bẩy mươi mốt phẩy hai ngàn bẩy trăm chín mươi ba",
"ba trăm hai lăm đề xi mét khối",
"tăng",
"trưởng",
"tín",
"dụng",
"trong",
"khi",
"trước",
"đó",
"cần",
"tới",
"khoảng",
"một ngàn ba trăm",
"sáu ngàn không trăm chín mươi sáu chấm bốn bốn sáu inh",
"thậm",
"chí",
"cao",
"hơn",
"điều",
"này",
"một",
"phần",
"phản",
"ánh",
"sức",
"hấp",
"thụ",
"vốn",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"đang",
"được",
"cải",
"thiện",
"và",
"ngày mười bẩy đến ngày hai nhăm tháng chín",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"tại",
"một",
"hội",
"thảo",
"mới",
"đây",
"do",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"của",
"quốc",
"hội",
"tổ",
"chức",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"chặt",
"chẽ",
"trong",
"đó",
"tín",
"dụng",
"được",
"định",
"hướng",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"cho",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"sản",
"xuất",
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"nông",
"thôn",
"tín",
"dụng",
"phi",
"sản",
"xuất",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"được",
"kiểm",
"soát",
"chặt",
"chẽ",
"trao",
"đổi",
"với",
"vneconomy",
"mới",
"đây",
"tiến sĩ",
"tại",
"buổi",
"họp",
"báo",
"mười bảy giờ mười phút ba mươi bốn giây",
"ông",
"nguyễn",
"đức",
"vinh",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"ngân",
"hàng",
"kỹ",
"thương",
"techcombank",
"cũng",
"nhận",
"định",
"rằng",
"hiện",
"nay",
"và",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"dù",
"tín",
"dụng",
"tăng",
"trưởng",
"thấp",
"hơn",
"những",
"năm",
"trước",
"nhưng",
"chất",
"lượng",
"sẽ",
"cải",
"thiện",
"hơn",
"điều",
"đó",
"theo",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"techcombank",
"cũng",
"một",
"phần",
"giải",
"thích",
"vì",
"sao",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"hiện",
"nay",
"không",
"thể",
"giảm",
"một",
"cách",
"đại",
"trà"
] |
[
"định",
"hướng",
"tín",
"dụng",
"9.000.004",
"tiền",
"tệ",
"tiếp",
"tục",
"chặt",
"chẽ",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"tăng",
"trưởng",
"347 mph/mẫu",
"tín",
"dụng",
"của",
"hệ",
"thống",
"ngân",
"hàng",
"ngày 03/11",
"sẽ",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"273.997",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"giá",
"trị",
"đồng",
"vốn",
"theo",
"đó",
"sẽ",
"được",
"nâng",
"cao",
"hơn",
"một",
"nguồn",
"tin",
"riêng",
"của",
"vneconomy",
"cho",
"biết",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"sắp",
"công",
"bố",
"cụ",
"thể",
"một",
"số",
"chỉ",
"tiêu",
"kế",
"hoạch",
"hoạt",
"động",
"của",
"hệ",
"thống",
"trong",
"tháng 8/1871",
"hai",
"chỉ",
"tiêu",
"định",
"hướng",
"quan",
"trọng",
"là",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"tín",
"dụng",
"và",
"tổng",
"phương",
"tiện",
"thanh",
"toán",
"có",
"thể",
"sẽ",
"thấp",
"hơn",
"cả",
"quý 11",
"này",
"và",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"vòng",
"15 / 26",
"năm",
"qua",
"nguồn",
"tin",
"cho",
"biết",
"chỉ",
"tiêu",
"dự",
"kiến",
"cho",
"tăng",
"trưởng",
"tín",
"dụng",
"ngày 30 đến ngày 19 tháng 7",
"có",
"thể",
"chỉ",
"là",
"từ",
"ngày 12",
"30 - 7",
"1203.852 điôp/mw",
"còn",
"tổng",
"phương",
"tiện",
"thanh",
"toán",
"có",
"thể",
"ở",
"khoảng",
"-14.91",
"-8891,716 mm2/cm3",
"nếu",
"theo",
"chỉ",
"tiêu",
"dự",
"kiến",
"đó",
"ngày 26 và ngày 21",
"5.897.917",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"tổng",
"phương",
"tiện",
"thanh",
"toán",
"gần",
"với",
"định",
"hướng",
"1.000.060",
"5927.0428 pa/vnđ",
"của",
"năm",
"nay",
"trong",
"khi",
"tăng",
"trưởng",
"tín",
"dụng",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"ở",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"vòng",
"1000",
"năm",
"qua",
"kể",
"từ",
"19h",
"585 tạ",
"tương",
"tự",
"nếu",
"với",
"mức",
"4106",
"270 mw",
"năm",
"thứ",
"hai",
"liên",
"tiếp",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"thể",
"hiện",
"sự",
"thắt",
"chặt",
"hơn",
"so",
"với",
"quãng",
"thời",
"gian",
"trước",
"đó",
"dữ",
"liệu",
"thống",
"kê",
"cho",
"thấy",
"từ",
"23h26",
"đến",
"18h46",
"tăng",
"trưởng",
"tín",
"dụng",
"liên",
"tục",
"duy",
"trì",
"ở",
"mức",
"cao",
"đỉnh",
"điểm",
"như",
"10/1/1594",
"là",
"-3805,322 đồng/cal",
"ngày 15, 31, 11",
"là",
"-8721.469 đ",
"ngày 16/11",
"là",
"4720,778 kcal",
"ngày 15 ngày 16 tháng 6",
"cũng",
"ở",
"mức",
"khá",
"cao",
"với",
"485 gb",
"17h",
"đến",
"cuối",
"13h",
"thống",
"kê",
"của",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"công",
"bố",
"cho",
"thấy",
"tăng",
"trưởng",
"tín",
"dụng",
"ở",
"khoảng",
"-4595,498 hz",
"tuy",
"nhiên",
"nếu",
"tính",
"cả",
"các",
"khoản",
"có",
"bản",
"chất",
"là",
"tín",
"dụng",
"thì",
"ở",
"khoảng",
"804 g",
"dù",
"theo",
"cách",
"tính",
"nào",
"năm",
"79,038",
"nay",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"tăng",
"trưởng",
"sẽ",
"ở",
"mức",
"rất",
"thấp",
"theo",
"dự",
"tính",
"đưa",
"ra",
"tại",
"phiên",
"họp",
"chính",
"phủ",
"thường",
"kỳ",
"ngày mồng 7 tới ngày 18 tháng 4",
"mức",
"tối",
"đa",
"thực",
"tế",
"đạt",
"được",
"chỉ",
"khoảng",
"600 euro",
"như",
"năm",
"nay",
"tăng",
"trưởng",
"-6214,645 ounce",
"gdp",
"bình",
"quân",
"chỉ",
"cần",
"khoảng",
"-98.671,2793",
"325 dm3",
"tăng",
"trưởng",
"tín",
"dụng",
"trong",
"khi",
"trước",
"đó",
"cần",
"tới",
"khoảng",
"1300",
"6096.446 inch",
"thậm",
"chí",
"cao",
"hơn",
"điều",
"này",
"một",
"phần",
"phản",
"ánh",
"sức",
"hấp",
"thụ",
"vốn",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"đang",
"được",
"cải",
"thiện",
"và",
"ngày 17 đến ngày 25 tháng 9",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"tại",
"một",
"hội",
"thảo",
"mới",
"đây",
"do",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"của",
"quốc",
"hội",
"tổ",
"chức",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"chặt",
"chẽ",
"trong",
"đó",
"tín",
"dụng",
"được",
"định",
"hướng",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"cho",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"sản",
"xuất",
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"nông",
"thôn",
"tín",
"dụng",
"phi",
"sản",
"xuất",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"được",
"kiểm",
"soát",
"chặt",
"chẽ",
"trao",
"đổi",
"với",
"vneconomy",
"mới",
"đây",
"tiến sĩ",
"tại",
"buổi",
"họp",
"báo",
"17:10:34",
"ông",
"nguyễn",
"đức",
"vinh",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"ngân",
"hàng",
"kỹ",
"thương",
"techcombank",
"cũng",
"nhận",
"định",
"rằng",
"hiện",
"nay",
"và",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"dù",
"tín",
"dụng",
"tăng",
"trưởng",
"thấp",
"hơn",
"những",
"năm",
"trước",
"nhưng",
"chất",
"lượng",
"sẽ",
"cải",
"thiện",
"hơn",
"điều",
"đó",
"theo",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"techcombank",
"cũng",
"một",
"phần",
"giải",
"thích",
"vì",
"sao",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"hiện",
"nay",
"không",
"thể",
"giảm",
"một",
"cách",
"đại",
"trà"
] |
[
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet"
] |
[
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet"
] |
[
"venezuela",
"tuyên",
"bố",
"phá",
"giá",
"đồng",
"bolivar",
"sài gòn giải phóng",
"tổng",
"thống",
"venezuela",
"hugo",
"chavez",
"bốn tháng mười năm sáu trăm bẩy mươi chín",
"đã",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"phá",
"giá",
"đồng",
"tiền",
"bolivar",
"của",
"ngày hai mươi hai đến ngày mười lăm tháng mười một",
"nước",
"này",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"kể",
"từ",
"mười tháng chín năm năm trăm chín hai",
"tạo",
"nên",
"hệ",
"thống",
"ngoại",
"tệ",
"kép",
"theo",
"ông",
"chavez",
"đồng",
"bolivar",
"giờ",
"đây",
"sẽ",
"có",
"bốn nghìn hai trăm bốn nhăm phẩy không hai tám sáu chỉ",
"giá",
"do",
"chính",
"phủ",
"quy",
"định",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"mục",
"đích",
"sử",
"dụng",
"thứ",
"nhất",
"là",
"tám trăm mười một vòng trên giây",
"ăn",
"một trăm mười một ki lô mét khối",
"giảm",
"từ",
"tám trăm hai bốn mẫu",
"ăn",
"chín ngàn ba trăm bốn mươi phẩy sáu không bốn sào",
"theo",
"các",
"giao",
"dịch",
"được",
"chính",
"phủ",
"ưu",
"tiên",
"liên",
"quan",
"đến",
"nhập",
"khẩu",
"thực",
"phẩm",
"các",
"trang",
"thiết",
"bị",
"y",
"tế",
"và",
"máy",
"móc",
"kĩ",
"thuật",
"thứ",
"hai",
"là",
"tỷ",
"giá",
"sáu trăm bốn bảy ki lo oát",
"bolivar",
"ăn",
"âm chín ngàn bốn trăm lẻ sáu phẩy năm tám ba tấn",
"được",
"áp",
"dụng",
"cho",
"các",
"mục",
"đích",
"giao",
"dịch",
"khác",
"như",
"ngành",
"ô",
"tô",
"hóa",
"chất",
"hóa",
"dầu",
"điện",
"tử",
"tỷ",
"lệ",
"trao",
"đổi",
"chính",
"thức",
"của",
"đồng",
"bolivar",
"được",
"chính",
"phủ",
"ấn",
"cộng bảy chín năm bốn năm tám bốn không một không một",
"định",
"cố",
"định",
"ở",
"mức",
"ba ngàn",
"bolivar",
"ăn",
"ba trăm hai mươi mốt giờ",
"kể",
"từ",
"ngày hai mươi ngày mười bảy tháng một",
"hiện",
"venezuela",
"đang",
"đối",
"mặt",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"lạm",
"phát",
"ở",
"mức",
"chín trăm năm mươi sáu mê ga oát giờ",
"vì",
"thế",
"quyết",
"định",
"phá",
"giá",
"đồng",
"bolivar",
"lần",
"này",
"được",
"ông",
"hugo",
"chavez",
"giải",
"thích",
"là",
"nhằm",
"đẩy",
"mạnh",
"lợi",
"nhuận",
"từ",
"việc",
"xuất",
"khẩu",
"dầu",
"mỏ",
"của",
"nước",
"này"
] |
[
"venezuela",
"tuyên",
"bố",
"phá",
"giá",
"đồng",
"bolivar",
"sài gòn giải phóng",
"tổng",
"thống",
"venezuela",
"hugo",
"chavez",
"4/10/679",
"đã",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"phá",
"giá",
"đồng",
"tiền",
"bolivar",
"của",
"ngày 22 đến ngày 15 tháng 11",
"nước",
"này",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"kể",
"từ",
"10/9/592",
"tạo",
"nên",
"hệ",
"thống",
"ngoại",
"tệ",
"kép",
"theo",
"ông",
"chavez",
"đồng",
"bolivar",
"giờ",
"đây",
"sẽ",
"có",
"4245,0286 chỉ",
"giá",
"do",
"chính",
"phủ",
"quy",
"định",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"mục",
"đích",
"sử",
"dụng",
"thứ",
"nhất",
"là",
"811 vòng/s",
"ăn",
"111 km3",
"giảm",
"từ",
"824 mẫu",
"ăn",
"9340,604 sào",
"theo",
"các",
"giao",
"dịch",
"được",
"chính",
"phủ",
"ưu",
"tiên",
"liên",
"quan",
"đến",
"nhập",
"khẩu",
"thực",
"phẩm",
"các",
"trang",
"thiết",
"bị",
"y",
"tế",
"và",
"máy",
"móc",
"kĩ",
"thuật",
"thứ",
"hai",
"là",
"tỷ",
"giá",
"647 kw",
"bolivar",
"ăn",
"-9406,583 tấn",
"được",
"áp",
"dụng",
"cho",
"các",
"mục",
"đích",
"giao",
"dịch",
"khác",
"như",
"ngành",
"ô",
"tô",
"hóa",
"chất",
"hóa",
"dầu",
"điện",
"tử",
"tỷ",
"lệ",
"trao",
"đổi",
"chính",
"thức",
"của",
"đồng",
"bolivar",
"được",
"chính",
"phủ",
"ấn",
"+79545840101",
"định",
"cố",
"định",
"ở",
"mức",
"3000",
"bolivar",
"ăn",
"321 giờ",
"kể",
"từ",
"ngày 20 ngày 17 tháng 1",
"hiện",
"venezuela",
"đang",
"đối",
"mặt",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"lạm",
"phát",
"ở",
"mức",
"956 mwh",
"vì",
"thế",
"quyết",
"định",
"phá",
"giá",
"đồng",
"bolivar",
"lần",
"này",
"được",
"ông",
"hugo",
"chavez",
"giải",
"thích",
"là",
"nhằm",
"đẩy",
"mạnh",
"lợi",
"nhuận",
"từ",
"việc",
"xuất",
"khẩu",
"dầu",
"mỏ",
"của",
"nước",
"này"
] |
[
"hiện",
"nay",
"mặt",
"hàng",
"này",
"đang",
"ngày",
"càng",
"trở",
"nên",
"hot",
"đối",
"với",
"những",
"người",
"có",
"mưu",
"đồ",
"xấu",
"những",
"kẻ",
"bệnh",
"hoạn",
"phóng viên",
"đã",
"thâm",
"nhập",
"và",
"tìm",
"được",
"những",
"địa",
"chỉ",
"rao",
"bán",
"thuốc",
"mê",
"trên",
"trang",
"mạng",
"tám trăm bốn ngàn pờ pờ rờ trừ",
"thuocme",
"hoặc",
"trên",
"facebook",
"như",
"shop",
"thuốc",
"ngủ",
"thuốc",
"mê",
"có",
"thể",
"kể",
"đến",
"các",
"sản",
"phẩm",
"như",
"forane",
"scopolamine",
"hgb",
"bg",
"do",
"nga",
"sản",
"xuất",
"lần",
"theo",
"địa",
"chỉ",
"trang",
"web",
"thuockichducthat",
"chúng",
"tôi",
"liên",
"hệ",
"với",
"số",
"điện",
"thoại",
"bốn trăm xoẹt mờ vờ dét hát cờ quờ quờ",
"để",
"vận",
"chuyển",
"chủ",
"hàng",
"yêu",
"cầu",
"khách",
"nhận",
"hàng",
"thông",
"qua",
"nạp",
"thẻ",
"điện",
"thoại",
"kèm",
"series",
"thấy",
"phóng viên",
"có",
"vẻ",
"nghi",
"ngại",
"người",
"chủ",
"hàng",
"quả",
"quyết",
"em",
"không",
"rảnh",
"đi",
"lừa",
"anh",
"âm chín ngàn bảy trăm linh bảy chấm không không tám tám bốn tháng",
"đồng",
"khi",
"chúng",
"tôi",
"ngỏ",
"ý",
"muốn",
"mua",
"sản",
"phẩm",
"thuốc",
"mê",
"scopolamine",
"người",
"bán",
"hàng",
"cho",
"biết",
"sản",
"phẩm",
"này",
"đang",
"trúng",
"đợt",
"khuyến",
"mãi",
"nên",
"còn",
"âm tám mốt chấm năm một năm xen ti mét vuông",
"đồng/lọ",
"thời",
"gian",
"nhận",
"hàng",
"là",
"sau",
"năm tám",
"ngày",
"khi",
"chúng",
"tôi",
"thắc",
"mắc",
"về",
"nguồn",
"gốc",
"sản",
"phẩm",
"anh",
"ta",
"nói",
"đây",
"là",
"hàng",
"xách",
"từ",
"colombia",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"nếu",
"không",
"đảm",
"bảo",
"chúng",
"tôi",
"có",
"thể",
"report",
"báo",
"cáo",
"tình",
"trạng",
"sản",
"phẩm",
"trên",
"diễn",
"đàn",
"phóng viên",
"cũng",
"theo",
"tìm",
"mồng hai",
"hiểu",
"của",
"phóng viên",
"tại",
"hà",
"nội",
"ngoài",
"thuốc",
"mê",
"scopolamine",
"các",
"sản",
"phẩm",
"forane",
"dạng",
"xịt",
"cũng",
"được",
"bày",
"bán",
"ngay",
"trong",
"shop",
"người",
"lớn",
"tại",
"một",
"shop",
"người",
"lớn",
"trên",
"phố",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"các",
"sản",
"phẩm",
"thuốc",
"được",
"cho",
"là",
"dùng",
"để",
"thôi",
"miên",
"dạng",
"xịt",
"hay",
"dạng",
"bột",
"là",
"những",
"sản",
"phẩm",
"trước",
"đây",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"tuy",
"nhiên",
"người",
"bán",
"hàng",
"cho",
"biết",
"do",
"gần",
"đây",
"có",
"nhiều",
"trường",
"hợp",
"liên",
"quan",
"đến",
"đánh",
"thuốc",
"mê",
"để",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"nên",
"shop",
"hiện",
"không",
"nhập",
"về",
"có",
"mặt",
"tại",
"cửa",
"hàng",
"chúng",
"tôi",
"ngỏ",
"hai bảy tháng mười hai",
"ý",
"muốn",
"mua",
"cho",
"ông",
"cụ",
"ở",
"nhà",
"bị",
"bệnh",
"khó",
"ngủ",
"do",
"mắc",
"bệnh",
"hiểm",
"nghèo",
"nữ",
"nhân",
"viên",
"này",
"cho",
"biết",
"chín không không xoẹt năm trăm ba hai",
"nếu",
"thật",
"sự",
"cần",
"thì",
"đặt",
"lại",
"năm trăm bốn mươi hai mê ga oát giờ",
"đồng",
"và",
"một ngàn không trăm mười bốn",
"ngày",
"sau",
"quay",
"âm sáu mươi tám ngàn hai trăm mười chín phẩy không không sáu hai",
"lại",
"lấy",
"để",
"tìm",
"hiểu",
"chúng",
"tôi",
"yêu",
"cầu",
"nhân",
"viên",
"tư",
"vấn",
"về",
"thuốc",
"thôi",
"miên",
"một ngàn",
"scopolamine",
"cô",
"nhân",
"viên",
"giải",
"thích",
"loại",
"thuốc",
"này",
"không",
"màu",
"không",
"mùi",
"vị",
"nhưng",
"lại",
"có",
"khả",
"năng",
"tạo",
"ra",
"những",
"giấc",
"mơ",
"kỳ",
"lạ",
"cho",
"con",
"người",
"khi",
"hít",
"phải",
"đặc",
"biệt",
"với",
"scopolamine",
"thì",
"được",
"đảm",
"bảo",
"từ",
"colombia",
"về",
"và",
"tác",
"dụng",
"cực",
"mạnh",
"cụ",
"thể",
"đối",
"với",
"scopolamine",
"thì",
"dễ",
"bay",
"hơi",
"có",
"thể",
"tạo",
"ra",
"chứng",
"ảo",
"giác",
"hay",
"còn",
"được",
"ví",
"như",
"giấc",
"mơ",
"kỳ",
"lạ",
"trong",
"thần",
"kinh",
"người",
"hít",
"vào",
"sẽ",
"bị",
"quên",
"hoặc",
"mất",
"trí",
"nhớ",
"tạm",
"thời",
"còn",
"đối",
"với",
"loại",
"thuốc",
"mê",
"ghb",
"đây",
"chính",
"là",
"thứ",
"ma",
"túy",
"đáng",
"sợ",
"còn",
"được",
"gọi",
"là",
"nước",
"biển",
"thứ",
"ma",
"dược",
"khiến",
"nhiều",
"dân",
"chơi",
"khiếp",
"sợ",
"ngày hai mươi tám và ngày hai mươi",
"công",
"an",
"quận",
"nam",
"từ",
"liêm",
"hà",
"nội",
"bắt",
"giữ",
"trần",
"thị",
"thắng",
"ba mươi tám phẩy không tám sáu",
"tuổi",
"ở",
"huyện",
"sơn",
"dương",
"tuyên",
"quang",
"để",
"điều",
"tra",
"hành",
"vi",
"cướp",
"tài",
"sản",
"cũng",
"cách",
"đây",
"không",
"lâu",
"tại",
"cửa",
"hàng",
"năm trăm bảy mươi ba nghìn sáu trăm lẻ năm",
"xã",
"đàn",
"đống",
"đa",
"hà",
"nội",
"đã",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"được",
"cho",
"là",
"thôi",
"miên",
"đánh",
"thuốc",
"mê",
"để",
"cướp",
"đi",
"nhiều",
"tài",
"sản",
"với",
"tổng",
"giá",
"trị",
"khoảng",
"bảy bốn tám một năm một năm hai năm không chín",
"tỉ",
"đồng",
"sự",
"việc",
"đã",
"được",
"camera",
"ghi",
"lại",
"gần",
"đây",
"nhất",
"đoạn",
"video",
"dài",
"bốn triệu không trăm bảy mươi nghìn",
"phút",
"được",
"đăng",
"tải",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"ghi",
"lại",
"cảnh",
"một",
"đối",
"tượng",
"dùng",
"thuật",
"thôi",
"miên",
"ở",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"khiến",
"cho",
"bà",
"cụ",
"tự",
"nguyện",
"giao",
"hết",
"tiền",
"bạc",
"trên",
"người",
"đang",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"lúc",
"mười bốn giờ ba tám",
"ngày năm tháng mười một",
"trên",
"đường",
"lê",
"thánh",
"tôn",
"phường",
"thuận",
"thành",
"tp.huế",
"nạn",
"nhân",
"là",
"bà",
"trần",
"thị",
"chiện",
"hai mươi tám trên năm",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"số",
"nhà",
"tám sáu phẩy năm ba",
"kiệt",
"một ngàn",
"đường",
"lê",
"thánh",
"tôn",
"âm sáu ngàn tám trăm bốn sáu chấm bốn sáu độ",
"thành",
"phố",
"huế",
"tỉnh",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"nói",
"về",
"tác",
"hại",
"của",
"ma",
"dược",
"thuốc",
"mê",
"bác",
"sỹ",
"nguyễn",
"văn",
"hải",
"từng",
"công",
"tác",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"công",
"an",
"hà",
"nội",
"phân",
"tích",
"scopolamine",
"vẫn",
"được",
"sử",
"ngày mười chín ngày mười sáu tháng chín",
"dụng",
"để",
"pê xoẹt sáu không hai",
"làm",
"giảm",
"buồn",
"nôn",
"chóng",
"mặt",
"liên",
"quan",
"đến",
"tàu",
"xe",
"và",
"phục",
"hồi",
"gây",
"mê",
"và",
"phẫu",
"thuật",
"nếu",
"sử",
"dụng",
"hít",
"hoặc",
"uống",
"trực",
"tiếp",
"vào",
"cơ",
"thể",
"thì",
"chỉ",
"cần",
"tám nghìn sáu trăm tám mươi nhăm chấm bốn trăm linh chín vòng",
"trở",
"lên",
"sẽ",
"tạo",
"ra",
"những",
"ảo",
"giác",
"và",
"gây",
"mất",
"kiểm",
"soát",
"tạm",
"thời",
"nếu",
"sử",
"dụng",
"scopolamine",
"quá",
"liều",
"sẽ",
"gây",
"các",
"triệu",
"chứng",
"như",
"buồn",
"ngủ",
"chóng",
"mặt",
"hoặc",
"gây",
"kích",
"động",
"sốt",
"dễ",
"bị",
"kích",
"thích",
"co",
"giật",
"mê",
"sảng",
"trong",
"ảo",
"giác"
] |
[
"hiện",
"nay",
"mặt",
"hàng",
"này",
"đang",
"ngày",
"càng",
"trở",
"nên",
"hot",
"đối",
"với",
"những",
"người",
"có",
"mưu",
"đồ",
"xấu",
"những",
"kẻ",
"bệnh",
"hoạn",
"phóng viên",
"đã",
"thâm",
"nhập",
"và",
"tìm",
"được",
"những",
"địa",
"chỉ",
"rao",
"bán",
"thuốc",
"mê",
"trên",
"trang",
"mạng",
"8004000ppr-",
"thuocme",
"hoặc",
"trên",
"facebook",
"như",
"shop",
"thuốc",
"ngủ",
"thuốc",
"mê",
"có",
"thể",
"kể",
"đến",
"các",
"sản",
"phẩm",
"như",
"forane",
"scopolamine",
"hgb",
"bg",
"do",
"nga",
"sản",
"xuất",
"lần",
"theo",
"địa",
"chỉ",
"trang",
"web",
"thuockichducthat",
"chúng",
"tôi",
"liên",
"hệ",
"với",
"số",
"điện",
"thoại",
"400/mvzhcqq",
"để",
"vận",
"chuyển",
"chủ",
"hàng",
"yêu",
"cầu",
"khách",
"nhận",
"hàng",
"thông",
"qua",
"nạp",
"thẻ",
"điện",
"thoại",
"kèm",
"series",
"thấy",
"phóng viên",
"có",
"vẻ",
"nghi",
"ngại",
"người",
"chủ",
"hàng",
"quả",
"quyết",
"em",
"không",
"rảnh",
"đi",
"lừa",
"anh",
"-9707.00884 tháng",
"đồng",
"khi",
"chúng",
"tôi",
"ngỏ",
"ý",
"muốn",
"mua",
"sản",
"phẩm",
"thuốc",
"mê",
"scopolamine",
"người",
"bán",
"hàng",
"cho",
"biết",
"sản",
"phẩm",
"này",
"đang",
"trúng",
"đợt",
"khuyến",
"mãi",
"nên",
"còn",
"-81.515 cm2",
"đồng/lọ",
"thời",
"gian",
"nhận",
"hàng",
"là",
"sau",
"58",
"ngày",
"khi",
"chúng",
"tôi",
"thắc",
"mắc",
"về",
"nguồn",
"gốc",
"sản",
"phẩm",
"anh",
"ta",
"nói",
"đây",
"là",
"hàng",
"xách",
"từ",
"colombia",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"nếu",
"không",
"đảm",
"bảo",
"chúng",
"tôi",
"có",
"thể",
"report",
"báo",
"cáo",
"tình",
"trạng",
"sản",
"phẩm",
"trên",
"diễn",
"đàn",
"phóng viên",
"cũng",
"theo",
"tìm",
"mồng 2",
"hiểu",
"của",
"phóng viên",
"tại",
"hà",
"nội",
"ngoài",
"thuốc",
"mê",
"scopolamine",
"các",
"sản",
"phẩm",
"forane",
"dạng",
"xịt",
"cũng",
"được",
"bày",
"bán",
"ngay",
"trong",
"shop",
"người",
"lớn",
"tại",
"một",
"shop",
"người",
"lớn",
"trên",
"phố",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"các",
"sản",
"phẩm",
"thuốc",
"được",
"cho",
"là",
"dùng",
"để",
"thôi",
"miên",
"dạng",
"xịt",
"hay",
"dạng",
"bột",
"là",
"những",
"sản",
"phẩm",
"trước",
"đây",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"tuy",
"nhiên",
"người",
"bán",
"hàng",
"cho",
"biết",
"do",
"gần",
"đây",
"có",
"nhiều",
"trường",
"hợp",
"liên",
"quan",
"đến",
"đánh",
"thuốc",
"mê",
"để",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"nên",
"shop",
"hiện",
"không",
"nhập",
"về",
"có",
"mặt",
"tại",
"cửa",
"hàng",
"chúng",
"tôi",
"ngỏ",
"27/12",
"ý",
"muốn",
"mua",
"cho",
"ông",
"cụ",
"ở",
"nhà",
"bị",
"bệnh",
"khó",
"ngủ",
"do",
"mắc",
"bệnh",
"hiểm",
"nghèo",
"nữ",
"nhân",
"viên",
"này",
"cho",
"biết",
"900/532",
"nếu",
"thật",
"sự",
"cần",
"thì",
"đặt",
"lại",
"542 mwh",
"đồng",
"và",
"1014",
"ngày",
"sau",
"quay",
"-68.219,0062",
"lại",
"lấy",
"để",
"tìm",
"hiểu",
"chúng",
"tôi",
"yêu",
"cầu",
"nhân",
"viên",
"tư",
"vấn",
"về",
"thuốc",
"thôi",
"miên",
"1000",
"scopolamine",
"cô",
"nhân",
"viên",
"giải",
"thích",
"loại",
"thuốc",
"này",
"không",
"màu",
"không",
"mùi",
"vị",
"nhưng",
"lại",
"có",
"khả",
"năng",
"tạo",
"ra",
"những",
"giấc",
"mơ",
"kỳ",
"lạ",
"cho",
"con",
"người",
"khi",
"hít",
"phải",
"đặc",
"biệt",
"với",
"scopolamine",
"thì",
"được",
"đảm",
"bảo",
"từ",
"colombia",
"về",
"và",
"tác",
"dụng",
"cực",
"mạnh",
"cụ",
"thể",
"đối",
"với",
"scopolamine",
"thì",
"dễ",
"bay",
"hơi",
"có",
"thể",
"tạo",
"ra",
"chứng",
"ảo",
"giác",
"hay",
"còn",
"được",
"ví",
"như",
"giấc",
"mơ",
"kỳ",
"lạ",
"trong",
"thần",
"kinh",
"người",
"hít",
"vào",
"sẽ",
"bị",
"quên",
"hoặc",
"mất",
"trí",
"nhớ",
"tạm",
"thời",
"còn",
"đối",
"với",
"loại",
"thuốc",
"mê",
"ghb",
"đây",
"chính",
"là",
"thứ",
"ma",
"túy",
"đáng",
"sợ",
"còn",
"được",
"gọi",
"là",
"nước",
"biển",
"thứ",
"ma",
"dược",
"khiến",
"nhiều",
"dân",
"chơi",
"khiếp",
"sợ",
"ngày 28 và ngày 20",
"công",
"an",
"quận",
"nam",
"từ",
"liêm",
"hà",
"nội",
"bắt",
"giữ",
"trần",
"thị",
"thắng",
"38,086",
"tuổi",
"ở",
"huyện",
"sơn",
"dương",
"tuyên",
"quang",
"để",
"điều",
"tra",
"hành",
"vi",
"cướp",
"tài",
"sản",
"cũng",
"cách",
"đây",
"không",
"lâu",
"tại",
"cửa",
"hàng",
"573.605",
"xã",
"đàn",
"đống",
"đa",
"hà",
"nội",
"đã",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"được",
"cho",
"là",
"thôi",
"miên",
"đánh",
"thuốc",
"mê",
"để",
"cướp",
"đi",
"nhiều",
"tài",
"sản",
"với",
"tổng",
"giá",
"trị",
"khoảng",
"74815152509",
"tỉ",
"đồng",
"sự",
"việc",
"đã",
"được",
"camera",
"ghi",
"lại",
"gần",
"đây",
"nhất",
"đoạn",
"video",
"dài",
"4.070.000",
"phút",
"được",
"đăng",
"tải",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"ghi",
"lại",
"cảnh",
"một",
"đối",
"tượng",
"dùng",
"thuật",
"thôi",
"miên",
"ở",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"khiến",
"cho",
"bà",
"cụ",
"tự",
"nguyện",
"giao",
"hết",
"tiền",
"bạc",
"trên",
"người",
"đang",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"lúc",
"14h38",
"ngày 5/11",
"trên",
"đường",
"lê",
"thánh",
"tôn",
"phường",
"thuận",
"thành",
"tp.huế",
"nạn",
"nhân",
"là",
"bà",
"trần",
"thị",
"chiện",
"28 / 5",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"số",
"nhà",
"86,53",
"kiệt",
"1000",
"đường",
"lê",
"thánh",
"tôn",
"-6846.46 độ",
"thành",
"phố",
"huế",
"tỉnh",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"nói",
"về",
"tác",
"hại",
"của",
"ma",
"dược",
"thuốc",
"mê",
"bác",
"sỹ",
"nguyễn",
"văn",
"hải",
"từng",
"công",
"tác",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"công",
"an",
"hà",
"nội",
"phân",
"tích",
"scopolamine",
"vẫn",
"được",
"sử",
"ngày 19 ngày 16 tháng 9",
"dụng",
"để",
"p/602",
"làm",
"giảm",
"buồn",
"nôn",
"chóng",
"mặt",
"liên",
"quan",
"đến",
"tàu",
"xe",
"và",
"phục",
"hồi",
"gây",
"mê",
"và",
"phẫu",
"thuật",
"nếu",
"sử",
"dụng",
"hít",
"hoặc",
"uống",
"trực",
"tiếp",
"vào",
"cơ",
"thể",
"thì",
"chỉ",
"cần",
"8685.409 vòng",
"trở",
"lên",
"sẽ",
"tạo",
"ra",
"những",
"ảo",
"giác",
"và",
"gây",
"mất",
"kiểm",
"soát",
"tạm",
"thời",
"nếu",
"sử",
"dụng",
"scopolamine",
"quá",
"liều",
"sẽ",
"gây",
"các",
"triệu",
"chứng",
"như",
"buồn",
"ngủ",
"chóng",
"mặt",
"hoặc",
"gây",
"kích",
"động",
"sốt",
"dễ",
"bị",
"kích",
"thích",
"co",
"giật",
"mê",
"sảng",
"trong",
"ảo",
"giác"
] |
[
"chủ",
"thẻ",
"agribank",
"được",
"giảm",
"giá",
"âm chín ngàn bẩy trăm tám mươi tám chấm bốn trăm ba mươi sáu ghi ga bít",
"trên",
"hóa",
"đơn",
"agribank",
"chi",
"nhánh",
"hà",
"nội",
"vừa",
"công",
"bố",
"hai không không ngang hai trăm chéo mờ gi u gi ngang",
"chương",
"trình",
"khuyến",
"mại",
"ngày",
"vàng",
"dành",
"cho",
"chủ",
"thẻ",
"agribank",
"ngày ba mươi tới ngày mười bẩy tháng bốn",
"theo",
"đó",
"chủ",
"thẻ",
"agribank",
"thực",
"hiện",
"giao",
"dịch",
"thanh",
"toán",
"hàng",
"hóa",
"dịch",
"vụ",
"bằng",
"thẻ",
"agribank",
"tại",
"các",
"đại",
"lý",
"chấp",
"nhận",
"thẻ",
"của",
"agribank",
"chi",
"nhánh",
"hà",
"nội",
"ngoại",
"sáu trăm bẩy bốn xen ti mét khối",
"trừ",
"các",
"đơn",
"vị",
"kinh",
"doanh",
"vàng",
"bạc",
"trường",
"học",
"bệnh",
"viện",
"được",
"giảm",
"giá",
"chín triệu chín trăm năm năm ngàn hai trăm tám bẩy",
"bẩy trăm bẩy mươi hai đồng",
"trên",
"tổng",
"giá",
"trị",
"hóa",
"đơn",
"thanh",
"toán",
"hàng",
"hóa",
"dịch",
"vụ",
"doanh",
"số",
"thanh",
"toán",
"hàng",
"hóa",
"dịch",
"vụ",
"được",
"giảm",
"giá",
"tối",
"đa",
"bẩy trăm tám mươi hai ngàn một trăm chín mươi tám",
"đồng/khách",
"hàng/ngày",
"khuyến",
"mại",
"số",
"tiền",
"khuyến",
"mại",
"tối",
"đa",
"mười hai phẩy chín đến sáu sáu phẩy bốn",
"đồng/khách",
"hàng/ngày",
"khuyến",
"mại",
"chương",
"trình",
"được",
"thực",
"hiện",
"vào",
"ngày",
"thứ",
"bảy",
"đầu",
"tiên",
"của",
"tháng",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"hai ba tháng bốn năm hai tám không sáu",
"đến",
"hết",
"tháng",
"năm không không xoẹt e xê tê ca ngang"
] |
[
"chủ",
"thẻ",
"agribank",
"được",
"giảm",
"giá",
"-9788.436 gb",
"trên",
"hóa",
"đơn",
"agribank",
"chi",
"nhánh",
"hà",
"nội",
"vừa",
"công",
"bố",
"200-200/mjuj-",
"chương",
"trình",
"khuyến",
"mại",
"ngày",
"vàng",
"dành",
"cho",
"chủ",
"thẻ",
"agribank",
"ngày 30 tới ngày 17 tháng 4",
"theo",
"đó",
"chủ",
"thẻ",
"agribank",
"thực",
"hiện",
"giao",
"dịch",
"thanh",
"toán",
"hàng",
"hóa",
"dịch",
"vụ",
"bằng",
"thẻ",
"agribank",
"tại",
"các",
"đại",
"lý",
"chấp",
"nhận",
"thẻ",
"của",
"agribank",
"chi",
"nhánh",
"hà",
"nội",
"ngoại",
"674 cc",
"trừ",
"các",
"đơn",
"vị",
"kinh",
"doanh",
"vàng",
"bạc",
"trường",
"học",
"bệnh",
"viện",
"được",
"giảm",
"giá",
"9.955.287",
"772 đồng",
"trên",
"tổng",
"giá",
"trị",
"hóa",
"đơn",
"thanh",
"toán",
"hàng",
"hóa",
"dịch",
"vụ",
"doanh",
"số",
"thanh",
"toán",
"hàng",
"hóa",
"dịch",
"vụ",
"được",
"giảm",
"giá",
"tối",
"đa",
"782.198",
"đồng/khách",
"hàng/ngày",
"khuyến",
"mại",
"số",
"tiền",
"khuyến",
"mại",
"tối",
"đa",
"12,9 - 66,4",
"đồng/khách",
"hàng/ngày",
"khuyến",
"mại",
"chương",
"trình",
"được",
"thực",
"hiện",
"vào",
"ngày",
"thứ",
"bảy",
"đầu",
"tiên",
"của",
"tháng",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"23/4/2806",
"đến",
"hết",
"tháng",
"500/ectk-"
] |
[
"những",
"con",
"bò",
"nằm",
"ngang",
"đường",
"voi",
"đứng",
"ngoài",
"một",
"khách",
"sạn",
"lính",
"khố",
"đỏ",
"diễu",
"hành",
"bên",
"bờ",
"hồ",
"là",
"loạt",
"ảnh",
"lý",
"thú",
"về",
"đường",
"phố",
"hà",
"nội",
"thập",
"niên",
"mười đến hai mươi mốt",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"môt",
"ấn",
"phẩm",
"của",
"nước",
"pháp",
"xưa",
"trẻ",
"chăn",
"bò",
"và",
"những",
"con",
"bò",
"chắn",
"ngang",
"một",
"con",
"đường",
"ở",
"vùng",
"ven",
"hà",
"ba trăm năm mươi oát",
"nội",
"thập",
"niên",
"ba ngàn mười",
"ảnh",
"bunum.univ-cotedazur.fr",
"lính",
"khố",
"đỏ",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"của",
"chính",
"quyền",
"thuộc",
"địa",
"pháp",
"ở",
"đông",
"dương",
"dùng",
"người",
"bản",
"xứ",
"làm",
"quân",
"đội",
"chính",
"quy",
"diễu",
"hành",
"trên",
"đại",
"lộ",
"francis",
"garnier",
"nay",
"là",
"phố",
"đinh",
"tiên",
"hoàng",
"trong",
"một",
"buổi",
"lễ",
"con",
"voi",
"đứng",
"trước",
"cửa",
"khách",
"sạn",
"gắn",
"biển",
"grand",
"hotel",
"tại",
"con",
"phố",
"không",
"rõ",
"tên",
"ở",
"hà",
"nội",
"để",
"tham",
"gia",
"một",
"buổi",
"lễ",
"của",
"thành",
"phố",
"một",
"hình",
"ảnh",
"khác",
"về",
"khách",
"sạn",
"grand",
"với",
"những",
"chiếc",
"xe",
"tay",
"tập",
"trung",
"bên",
"ngoài",
"vườn",
"hoa",
"paul",
"bert",
"nay",
"là",
"vườn",
"hoa",
"lý",
"thái",
"tổ",
"với",
"nhà",
"kèn",
"ở",
"giữa",
"mời",
"quý",
"độc",
"giả",
"xem",
"video",
"quạt",
"giấy",
"chàng",
"sơn",
"danh",
"phẩm",
"của",
"hà",
"thành",
"nguồn",
"hờ cờ bê xoẹt e mờ rờ đê u sáu ba không"
] |
[
"những",
"con",
"bò",
"nằm",
"ngang",
"đường",
"voi",
"đứng",
"ngoài",
"một",
"khách",
"sạn",
"lính",
"khố",
"đỏ",
"diễu",
"hành",
"bên",
"bờ",
"hồ",
"là",
"loạt",
"ảnh",
"lý",
"thú",
"về",
"đường",
"phố",
"hà",
"nội",
"thập",
"niên",
"10 - 21",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"môt",
"ấn",
"phẩm",
"của",
"nước",
"pháp",
"xưa",
"trẻ",
"chăn",
"bò",
"và",
"những",
"con",
"bò",
"chắn",
"ngang",
"một",
"con",
"đường",
"ở",
"vùng",
"ven",
"hà",
"350 w",
"nội",
"thập",
"niên",
"3010",
"ảnh",
"bunum.univ-cotedazur.fr",
"lính",
"khố",
"đỏ",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"của",
"chính",
"quyền",
"thuộc",
"địa",
"pháp",
"ở",
"đông",
"dương",
"dùng",
"người",
"bản",
"xứ",
"làm",
"quân",
"đội",
"chính",
"quy",
"diễu",
"hành",
"trên",
"đại",
"lộ",
"francis",
"garnier",
"nay",
"là",
"phố",
"đinh",
"tiên",
"hoàng",
"trong",
"một",
"buổi",
"lễ",
"con",
"voi",
"đứng",
"trước",
"cửa",
"khách",
"sạn",
"gắn",
"biển",
"grand",
"hotel",
"tại",
"con",
"phố",
"không",
"rõ",
"tên",
"ở",
"hà",
"nội",
"để",
"tham",
"gia",
"một",
"buổi",
"lễ",
"của",
"thành",
"phố",
"một",
"hình",
"ảnh",
"khác",
"về",
"khách",
"sạn",
"grand",
"với",
"những",
"chiếc",
"xe",
"tay",
"tập",
"trung",
"bên",
"ngoài",
"vườn",
"hoa",
"paul",
"bert",
"nay",
"là",
"vườn",
"hoa",
"lý",
"thái",
"tổ",
"với",
"nhà",
"kèn",
"ở",
"giữa",
"mời",
"quý",
"độc",
"giả",
"xem",
"video",
"quạt",
"giấy",
"chàng",
"sơn",
"danh",
"phẩm",
"của",
"hà",
"thành",
"nguồn",
"hcb/emrđu630"
] |
[
"gần",
"ba trăm năm bốn ngàn sáu trăm ba chín",
"tỉ",
"đồng",
"xây",
"hầm",
"qua",
"đèo",
"phú",
"gia",
"phước",
"tượng",
"theo",
"thông tấn xã việt nam",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"vừa",
"phê",
"duyệt",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"hầm",
"đường",
"bộ",
"chui",
"qua",
"đèo",
"phú",
"gia",
"phước",
"tượng",
"huyện",
"phú",
"lộc",
"thừa",
"thiên-huế",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"ngang mờ cờ bảy trăm",
"với",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"gần",
"năm triệu tám mươi ngàn",
"tỉ",
"đồng",
"dự",
"án",
"có",
"chiều",
"dài",
"bảy trăm bốn ba ve bê",
"trong",
"đó",
"hầm",
"đường",
"bộ",
"qua",
"đèo",
"phước",
"tượng",
"dài",
"tám trăm bảy mươi sáu đi ốp",
"và",
"đường",
"dẫn",
"vào",
"hầm",
"dài",
"một trăm tám bẩy ca ra",
"hầm",
"qua",
"đèo",
"phú",
"gia",
"dài",
"hai ngàn tám trăm bốn hai chấm không không ba trăm bốn mươi sáu mét",
"và",
"đường",
"dẫn",
"vào",
"hầm",
"dài",
"bảy nghìn bốn trăm tám mươi phẩy không không một ba việt nam đồng",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"các",
"hầm",
"này",
"sẽ",
"đủ",
"rộng",
"để",
"chứa",
"hai",
"làn",
"xe",
"lưu",
"thông",
"bắt",
"đầu",
"thực",
"hiện",
"từ",
"mồng sáu và ngày mười bẩy",
"và",
"hoàn",
"thành",
"chín mươi lăm nghìn một trăm bốn mươi tám phẩy năm bốn bẩy bẩy"
] |
[
"gần",
"354.639",
"tỉ",
"đồng",
"xây",
"hầm",
"qua",
"đèo",
"phú",
"gia",
"phước",
"tượng",
"theo",
"thông tấn xã việt nam",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"vừa",
"phê",
"duyệt",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"hầm",
"đường",
"bộ",
"chui",
"qua",
"đèo",
"phú",
"gia",
"phước",
"tượng",
"huyện",
"phú",
"lộc",
"thừa",
"thiên-huế",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"-mc700",
"với",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"gần",
"5.080.000",
"tỉ",
"đồng",
"dự",
"án",
"có",
"chiều",
"dài",
"743 wb",
"trong",
"đó",
"hầm",
"đường",
"bộ",
"qua",
"đèo",
"phước",
"tượng",
"dài",
"876 điôp",
"và",
"đường",
"dẫn",
"vào",
"hầm",
"dài",
"187 carat",
"hầm",
"qua",
"đèo",
"phú",
"gia",
"dài",
"2842.00346 m",
"và",
"đường",
"dẫn",
"vào",
"hầm",
"dài",
"7480,0013 vnđ",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"các",
"hầm",
"này",
"sẽ",
"đủ",
"rộng",
"để",
"chứa",
"hai",
"làn",
"xe",
"lưu",
"thông",
"bắt",
"đầu",
"thực",
"hiện",
"từ",
"mồng 6 và ngày 17",
"và",
"hoàn",
"thành",
"95.148,5477"
] |
[
"việt",
"nam",
"hai ngàn hai trăm tám sáu chấm bốn trăm chín mốt giây",
"với",
"hạ",
"tầng",
"internet",
"có",
"độ",
"phủ",
"cao",
"cũng",
"nên",
"sớm",
"nghiên",
"cứu",
"phát",
"hành",
"đồng",
"tiền",
"số",
"pháp",
"định",
"riêng",
"của",
"mình",
"cho",
"đến",
"nay",
"có",
"đến",
"một ngàn",
"nước",
"đã",
"đang",
"và",
"có",
"kế",
"hoạch",
"triển",
"khai",
"thí",
"điểm",
"tiền",
"số",
"pháp",
"định",
"kể",
"từ",
"khi",
"tiền",
"mã",
"hóa",
"cryptocurrency",
"cụ",
"thể",
"là",
"bitcoin",
"xuất",
"hiện",
"từ",
"tháng ba hai nghìn một trăm năm chín",
"và",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"tài",
"chính",
"toàn",
"cầu",
"ngày mười năm ngày mười hai tháng sáu",
"đã",
"thôi",
"thúc",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"nhiều",
"nước",
"tiến",
"hành",
"nghiên",
"cứu",
"thử",
"nghiệm",
"tiền",
"số",
"trong",
"thực",
"tiễn",
"hiện",
"tại",
"có",
"bốn hai chấm không không năm bẩy",
"quốc",
"gia",
"đã",
"và",
"đang",
"nghiên",
"cứu",
"thử",
"nghiệm",
"tiền",
"số",
"pháp",
"định",
"ecuador",
"triển",
"khai",
"thí",
"điểm",
"tiền",
"số",
"pháp",
"định",
"sớm",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"tám triệu tám ngàn linh sáu",
"hai nghìn tám trăm bẩy sáu",
"tuy",
"nhiên",
"dự",
"án",
"đã",
"dừng",
"do",
"chưa",
"đạt",
"được",
"số",
"lượng",
"người",
"dùng",
"như",
"kỳ",
"vọng",
"ngân",
"hàng",
"anh",
"năm giờ bốn hai",
"đã",
"đề",
"cập",
"đến",
"việc",
"âm một nghìn ba trăm bảy chín phẩy không sáu một ba na nô mét",
"triển",
"khai",
"tiền",
"số",
"pháp",
"định",
"dựa",
"trên",
"công",
"nghệ",
"blockchain",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"thụy",
"điển",
"đã",
"đề",
"xuất",
"phát",
"hành",
"đồng",
"e-korona",
"vào",
"mười sáu giờ",
"và",
"bắt",
"đầu",
"chứng",
"minh",
"tính",
"khả",
"thi",
"vào",
"tháng không sáu hai bảy ba một",
"mười một giờ năm tư phút",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"uruguay",
"công",
"bố",
"và",
"tiến",
"hành",
"thử",
"nghiệm",
"đồng",
"tiền",
"số",
"pháp",
"định",
"pesos",
"năm hai sáu năm hai",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"châu",
"hai nghìn linh một",
"âu",
"ecb",
"đã",
"công",
"bố",
"bản",
"báo",
"cáo",
"về",
"việc",
"đề",
"xuất",
"đồng",
"euro",
"điện",
"tử",
"và",
"tiến",
"hành",
"thử",
"nghiệm",
"để",
"đến",
"giữa",
"ngày ba mươi mốt tới ngày hai mươi bảy tháng bẩy",
"sẽ",
"ra",
"quyết",
"định",
"phát",
"hành",
"hay",
"không",
"đồng",
"tiền",
"điện",
"tử",
"chung",
"này",
"trung",
"quốc",
"từ",
"năm một bảy chín ba",
"ngày mồng một đến ngày mười tháng tám",
"đã",
"có",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"đồng",
"tiền",
"số",
"pháp",
"định",
"là",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"điện",
"tử",
"mười ba giờ",
"trung",
"quốc",
"bắt",
"đầu",
"thử",
"nghiệm",
"đồng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"điện",
"tử",
"tại",
"thành",
"phố",
"thâm",
"quyến",
"thành",
"đô",
"và",
"tô",
"châu",
"chính",
"quyền",
"các",
"thành",
"phố",
"này",
"đã",
"phân",
"phối",
"một",
"số",
"lượng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"trị",
"giá",
"hàng",
"triệu",
"usd",
"thông",
"qua",
"hình",
"thức",
"xổ",
"số",
"trung",
"quốc",
"còn",
"có",
"dự",
"định",
"sử",
"dụng",
"đồng",
"tiền",
"số",
"này",
"trong",
"olympic",
"mùa",
"đông",
"ngày mười ba tháng chín năm một ngàn chín trăm chín mươi nhăm",
"đặng",
"minh",
"tuấn",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"cist",
"có",
"hai",
"loại",
"tiền",
"là",
"tiền",
"bản",
"vị",
"giá",
"trị",
"như",
"vàng",
"bạc",
"và",
"tiền",
"pháp",
"định",
"fiat",
"money",
"tiền",
"pháp",
"định",
"thường",
"được",
"phát",
"hành",
"dưới",
"dạng",
"giấy",
"polymer",
"và",
"xu",
"kim",
"loại",
"theo",
"world",
"bank",
"hàng",
"năm",
"số",
"tiền",
"giao",
"dịch",
"của",
"cả",
"thế",
"giới",
"là",
"âm bảy ngàn tám trăm tám mươi chín phẩy sáu bảy áp mót phe",
"usd",
"trong",
"đó",
"hai trăm ba chín đô la",
"đang",
"thực",
"hiện",
"dưới",
"dạng",
"tiền",
"mặt",
"chi",
"phí",
"in",
"ấn",
"bảo",
"quản",
"vận",
"chuyển",
"tiền",
"pháp",
"định",
"đang",
"chiếm",
"âm một ngàn một trăm hai mươi tám phẩy bảy trăm ba mươi hai xen ti mét",
"gdp",
"và",
"hiện",
"trên",
"thế",
"giới",
"có",
"khoảng",
"hai nghìn năm trăm ba bảy chấm sáu năm bẩy rúp",
"người",
"vẫn",
"đang",
"giao",
"dịch",
"bằng",
"tiền",
"mặt",
"và",
"chưa",
"có",
"tài",
"khoản",
"ngân",
"hàng",
"tiền",
"số",
"digital",
"currency",
"là",
"một",
"dạng",
"tiền",
"chỉ",
"tồn",
"tại",
"ở",
"dạng",
"điện",
"tử",
"hoặc",
"dạng",
"số",
"mà",
"không",
"tồn",
"tại",
"ở",
"một nghìn bốn trăm chín mươi mốt",
"dạng",
"vật",
"lý",
"nó",
"còn",
"được",
"gọi",
"là",
"digital",
"money",
"electronic",
"money",
"electronic",
"currency",
"hoặc",
"cyber",
"cash",
"hai ngàn bốn trăm bốn tám",
"âm ba mươi công trên độ",
"tiền",
"số",
"thường",
"không",
"cần",
"phải",
"qua",
"trung",
"gian",
"nên",
"chi",
"phí",
"rẻ",
"và",
"thực",
"hiện",
"gần",
"như",
"trong",
"thời",
"gian",
"thực",
"mà",
"không",
"phải",
"qua",
"hệ",
"thống",
"bù",
"trù",
"clearing",
"houses",
"tiền",
"ảo",
"virtual",
"currency",
"cũng",
"là",
"ngày hai năm",
"một",
"dạng",
"tiền",
"số",
"nhưng",
"thường",
"không",
"phải",
"loại",
"tiền",
"do",
"ngân",
"hàng",
"phát",
"hành",
"tiền",
"ảo",
"hiệu số mười hai hai mươi chín",
"dạng",
"phân",
"tán",
"và",
"hoạt",
"động",
"dựa",
"vào",
"các",
"thuật",
"toán",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"mật",
"mã",
"cryptography",
"còn",
"dựa",
"vào",
"công",
"nghệ",
"chuỗi",
"khối",
"blockchain",
"thì",
"được",
"gọi",
"là",
"tiền",
"mã",
"hóa",
"cryptocurrency",
"tiền",
"số",
"pháp",
"định",
"digital",
"fiat",
"currencies",
"còn",
"được",
"gọi",
"là",
"tiền",
"số",
"cơ",
"sở",
"digital",
"base",
"money",
"hoặc",
"tiền",
"số",
"của",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"central",
"bank",
"digital",
"currencies",
"cbdc",
"là",
"một",
"dạng",
"tiền",
"số",
"do",
"các",
"chính",
"phủ",
"phát",
"hành",
"tiền",
"giấy",
"có",
"thể",
"tồn",
"tại",
"trung",
"bình",
"khoảng",
"tám bảy phẩy bốn bốn",
"năm",
"và",
"xu",
"kim",
"loại",
"là",
"âm sáu chín chấm bẩy tám",
"năm",
"sau",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"này",
"tiền",
"truyền",
"thống",
"sẽ",
"bị",
"hỏng",
"cần",
"phải",
"hủy",
"và",
"in",
"lại",
"là",
"công",
"cụ",
"hữu",
"hiệu",
"để",
"phát",
"triển",
"tài",
"chính",
"toàn",
"diện",
"financial",
"inclusion",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"tài",
"chính",
"phù",
"hợp",
"và",
"thuận",
"tiện",
"cho",
"mọi",
"cá",
"nhân",
"và",
"tổ",
"chức",
"đặc",
"biệt",
"đối",
"với",
"người",
"có",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"và",
"dễ",
"bị",
"tổn",
"thương",
"nhằm",
"tăng",
"cường",
"cơ",
"hội",
"tiếp",
"cận",
"tài",
"chính",
"kể",
"cả",
"đối",
"với",
"những",
"người",
"chưa",
"tiếp",
"cận",
"và",
"có",
"tài",
"khoản",
"trong",
"hệ",
"thống",
"ngân",
"hàng",
"góp",
"phần",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"sinh",
"kế",
"luân",
"chuyển",
"dòng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"và",
"tiết",
"kiệm",
"trong",
"xã",
"hội",
"qua",
"đó",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"tuy",
"vậy",
"với",
"nhiều",
"ưu",
"việt",
"của",
"đồng",
"tiền",
"số",
"pháp",
"định",
"như",
"giảm",
"chi",
"hai nghìn năm trăm chín mươi ba",
"phí",
"phát",
"hành",
"và",
"vận",
"hành",
"minh",
"bạch",
"hóa",
"giao",
"dịch",
"tăng",
"kiểm",
"soát",
"chống",
"rửa",
"tiền",
"và",
"tài",
"trợ",
"khủng",
"bố",
"cũng",
"như",
"với",
"khả",
"năng",
"áp",
"dụng",
"các",
"công",
"nghệ",
"fintech",
"của",
"tiền",
"số",
"pháp",
"định",
"trong",
"tương",
"lai",
"không",
"xa",
"các",
"nước",
"lớn",
"và",
"các",
"nước",
"phát",
"triển",
"sẽ",
"dần",
"dần",
"thay",
"thế",
"đồng",
"tiền",
"pháp",
"định",
"bằng",
"đồng",
"tiền",
"số",
"do",
"các",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"phát",
"hành",
"việt",
"nam",
"với",
"dân",
"số",
"gần",
"hai trăm chín mươi ba ki lo oát trên tháng",
"người",
"hạ",
"tầng",
"internet",
"có",
"độ",
"phủ",
"cao",
"cũng",
"nên",
"sớm",
"nghiên",
"cứu",
"phát",
"hành",
"đồng",
"tiền",
"số",
"pháp",
"định",
"riêng",
"của",
"mình",
"và",
"việc",
"này",
"bẩy trăm lẻ sáu ngàn không trăm ba chín",
"phù",
"hợp",
"với",
"chủ",
"trương",
"hạn",
"chế",
"giao",
"dịch",
"bằng",
"tiền",
"mặt",
"theo",
"đúng",
"tinh",
"thần",
"của",
"quyết",
"định",
"số",
"hai trăm gạch ngang hai không không năm xoẹt đắp liu đê sờ vờ nờ gạch ngang",
"không một tháng không tám hai ba hai một",
"và",
"chỉ",
"thị",
"số",
"gạch ngang pê a ca tám trăm mười",
"đẩy",
"mạnh",
"thanh",
"toán",
"không",
"dùng",
"tiền",
"mặt",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"hiện",
"ông",
"là",
"trưởng",
"lab",
"blockchain",
"học",
"viện",
"công",
"nghệ",
"bưu",
"chính",
"viễn",
"thông",
"trưởng",
"tiểu",
"ban",
"kỹ",
"thuật",
"tại",
"tiểu",
"sáu không không xuộc ba trăm bốn mươi xuộc hờ",
"ban",
"kỹ",
"thuật",
"tiêu",
"chuẩn",
"quốc",
"gia",
"tcvn/jtc1/sc",
"tám mươi chín chấm không tám mươi hai",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"vietfintec",
"hiệp",
"hội",
"ngân",
"hàng",
"việt",
"nam"
] |
[
"việt",
"nam",
"2286.491 s",
"với",
"hạ",
"tầng",
"internet",
"có",
"độ",
"phủ",
"cao",
"cũng",
"nên",
"sớm",
"nghiên",
"cứu",
"phát",
"hành",
"đồng",
"tiền",
"số",
"pháp",
"định",
"riêng",
"của",
"mình",
"cho",
"đến",
"nay",
"có",
"đến",
"1000",
"nước",
"đã",
"đang",
"và",
"có",
"kế",
"hoạch",
"triển",
"khai",
"thí",
"điểm",
"tiền",
"số",
"pháp",
"định",
"kể",
"từ",
"khi",
"tiền",
"mã",
"hóa",
"cryptocurrency",
"cụ",
"thể",
"là",
"bitcoin",
"xuất",
"hiện",
"từ",
"tháng 3/2159",
"và",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"tài",
"chính",
"toàn",
"cầu",
"ngày 15 ngày 12 tháng 6",
"đã",
"thôi",
"thúc",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"nhiều",
"nước",
"tiến",
"hành",
"nghiên",
"cứu",
"thử",
"nghiệm",
"tiền",
"số",
"trong",
"thực",
"tiễn",
"hiện",
"tại",
"có",
"42.0057",
"quốc",
"gia",
"đã",
"và",
"đang",
"nghiên",
"cứu",
"thử",
"nghiệm",
"tiền",
"số",
"pháp",
"định",
"ecuador",
"triển",
"khai",
"thí",
"điểm",
"tiền",
"số",
"pháp",
"định",
"sớm",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"8.008.006",
"2876",
"tuy",
"nhiên",
"dự",
"án",
"đã",
"dừng",
"do",
"chưa",
"đạt",
"được",
"số",
"lượng",
"người",
"dùng",
"như",
"kỳ",
"vọng",
"ngân",
"hàng",
"anh",
"5h42",
"đã",
"đề",
"cập",
"đến",
"việc",
"-1379,0613 nm",
"triển",
"khai",
"tiền",
"số",
"pháp",
"định",
"dựa",
"trên",
"công",
"nghệ",
"blockchain",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"thụy",
"điển",
"đã",
"đề",
"xuất",
"phát",
"hành",
"đồng",
"e-korona",
"vào",
"16h",
"và",
"bắt",
"đầu",
"chứng",
"minh",
"tính",
"khả",
"thi",
"vào",
"tháng 06/2731",
"11h54",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"uruguay",
"công",
"bố",
"và",
"tiến",
"hành",
"thử",
"nghiệm",
"đồng",
"tiền",
"số",
"pháp",
"định",
"pesos",
"năm 2652",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"châu",
"2001",
"âu",
"ecb",
"đã",
"công",
"bố",
"bản",
"báo",
"cáo",
"về",
"việc",
"đề",
"xuất",
"đồng",
"euro",
"điện",
"tử",
"và",
"tiến",
"hành",
"thử",
"nghiệm",
"để",
"đến",
"giữa",
"ngày 31 tới ngày 27 tháng 7",
"sẽ",
"ra",
"quyết",
"định",
"phát",
"hành",
"hay",
"không",
"đồng",
"tiền",
"điện",
"tử",
"chung",
"này",
"trung",
"quốc",
"từ",
"năm 1793",
"ngày mồng 1 đến ngày 10 tháng 8",
"đã",
"có",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"đồng",
"tiền",
"số",
"pháp",
"định",
"là",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"điện",
"tử",
"13h",
"trung",
"quốc",
"bắt",
"đầu",
"thử",
"nghiệm",
"đồng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"điện",
"tử",
"tại",
"thành",
"phố",
"thâm",
"quyến",
"thành",
"đô",
"và",
"tô",
"châu",
"chính",
"quyền",
"các",
"thành",
"phố",
"này",
"đã",
"phân",
"phối",
"một",
"số",
"lượng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"trị",
"giá",
"hàng",
"triệu",
"usd",
"thông",
"qua",
"hình",
"thức",
"xổ",
"số",
"trung",
"quốc",
"còn",
"có",
"dự",
"định",
"sử",
"dụng",
"đồng",
"tiền",
"số",
"này",
"trong",
"olympic",
"mùa",
"đông",
"ngày 13/9/1995",
"đặng",
"minh",
"tuấn",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"cist",
"có",
"hai",
"loại",
"tiền",
"là",
"tiền",
"bản",
"vị",
"giá",
"trị",
"như",
"vàng",
"bạc",
"và",
"tiền",
"pháp",
"định",
"fiat",
"money",
"tiền",
"pháp",
"định",
"thường",
"được",
"phát",
"hành",
"dưới",
"dạng",
"giấy",
"polymer",
"và",
"xu",
"kim",
"loại",
"theo",
"world",
"bank",
"hàng",
"năm",
"số",
"tiền",
"giao",
"dịch",
"của",
"cả",
"thế",
"giới",
"là",
"-7889,67 atm",
"usd",
"trong",
"đó",
"239 $",
"đang",
"thực",
"hiện",
"dưới",
"dạng",
"tiền",
"mặt",
"chi",
"phí",
"in",
"ấn",
"bảo",
"quản",
"vận",
"chuyển",
"tiền",
"pháp",
"định",
"đang",
"chiếm",
"-1128,732 cm",
"gdp",
"và",
"hiện",
"trên",
"thế",
"giới",
"có",
"khoảng",
"2537.657 rub",
"người",
"vẫn",
"đang",
"giao",
"dịch",
"bằng",
"tiền",
"mặt",
"và",
"chưa",
"có",
"tài",
"khoản",
"ngân",
"hàng",
"tiền",
"số",
"digital",
"currency",
"là",
"một",
"dạng",
"tiền",
"chỉ",
"tồn",
"tại",
"ở",
"dạng",
"điện",
"tử",
"hoặc",
"dạng",
"số",
"mà",
"không",
"tồn",
"tại",
"ở",
"1491",
"dạng",
"vật",
"lý",
"nó",
"còn",
"được",
"gọi",
"là",
"digital",
"money",
"electronic",
"money",
"electronic",
"currency",
"hoặc",
"cyber",
"cash",
"2448",
"-30 công/độ",
"tiền",
"số",
"thường",
"không",
"cần",
"phải",
"qua",
"trung",
"gian",
"nên",
"chi",
"phí",
"rẻ",
"và",
"thực",
"hiện",
"gần",
"như",
"trong",
"thời",
"gian",
"thực",
"mà",
"không",
"phải",
"qua",
"hệ",
"thống",
"bù",
"trù",
"clearing",
"houses",
"tiền",
"ảo",
"virtual",
"currency",
"cũng",
"là",
"ngày 25",
"một",
"dạng",
"tiền",
"số",
"nhưng",
"thường",
"không",
"phải",
"loại",
"tiền",
"do",
"ngân",
"hàng",
"phát",
"hành",
"tiền",
"ảo",
"hiệu số 12 - 29",
"dạng",
"phân",
"tán",
"và",
"hoạt",
"động",
"dựa",
"vào",
"các",
"thuật",
"toán",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"mật",
"mã",
"cryptography",
"còn",
"dựa",
"vào",
"công",
"nghệ",
"chuỗi",
"khối",
"blockchain",
"thì",
"được",
"gọi",
"là",
"tiền",
"mã",
"hóa",
"cryptocurrency",
"tiền",
"số",
"pháp",
"định",
"digital",
"fiat",
"currencies",
"còn",
"được",
"gọi",
"là",
"tiền",
"số",
"cơ",
"sở",
"digital",
"base",
"money",
"hoặc",
"tiền",
"số",
"của",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"central",
"bank",
"digital",
"currencies",
"cbdc",
"là",
"một",
"dạng",
"tiền",
"số",
"do",
"các",
"chính",
"phủ",
"phát",
"hành",
"tiền",
"giấy",
"có",
"thể",
"tồn",
"tại",
"trung",
"bình",
"khoảng",
"87,44",
"năm",
"và",
"xu",
"kim",
"loại",
"là",
"-69.78",
"năm",
"sau",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"này",
"tiền",
"truyền",
"thống",
"sẽ",
"bị",
"hỏng",
"cần",
"phải",
"hủy",
"và",
"in",
"lại",
"là",
"công",
"cụ",
"hữu",
"hiệu",
"để",
"phát",
"triển",
"tài",
"chính",
"toàn",
"diện",
"financial",
"inclusion",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"tài",
"chính",
"phù",
"hợp",
"và",
"thuận",
"tiện",
"cho",
"mọi",
"cá",
"nhân",
"và",
"tổ",
"chức",
"đặc",
"biệt",
"đối",
"với",
"người",
"có",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"và",
"dễ",
"bị",
"tổn",
"thương",
"nhằm",
"tăng",
"cường",
"cơ",
"hội",
"tiếp",
"cận",
"tài",
"chính",
"kể",
"cả",
"đối",
"với",
"những",
"người",
"chưa",
"tiếp",
"cận",
"và",
"có",
"tài",
"khoản",
"trong",
"hệ",
"thống",
"ngân",
"hàng",
"góp",
"phần",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"sinh",
"kế",
"luân",
"chuyển",
"dòng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"và",
"tiết",
"kiệm",
"trong",
"xã",
"hội",
"qua",
"đó",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"tuy",
"vậy",
"với",
"nhiều",
"ưu",
"việt",
"của",
"đồng",
"tiền",
"số",
"pháp",
"định",
"như",
"giảm",
"chi",
"2593",
"phí",
"phát",
"hành",
"và",
"vận",
"hành",
"minh",
"bạch",
"hóa",
"giao",
"dịch",
"tăng",
"kiểm",
"soát",
"chống",
"rửa",
"tiền",
"và",
"tài",
"trợ",
"khủng",
"bố",
"cũng",
"như",
"với",
"khả",
"năng",
"áp",
"dụng",
"các",
"công",
"nghệ",
"fintech",
"của",
"tiền",
"số",
"pháp",
"định",
"trong",
"tương",
"lai",
"không",
"xa",
"các",
"nước",
"lớn",
"và",
"các",
"nước",
"phát",
"triển",
"sẽ",
"dần",
"dần",
"thay",
"thế",
"đồng",
"tiền",
"pháp",
"định",
"bằng",
"đồng",
"tiền",
"số",
"do",
"các",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"phát",
"hành",
"việt",
"nam",
"với",
"dân",
"số",
"gần",
"293 kw/tháng",
"người",
"hạ",
"tầng",
"internet",
"có",
"độ",
"phủ",
"cao",
"cũng",
"nên",
"sớm",
"nghiên",
"cứu",
"phát",
"hành",
"đồng",
"tiền",
"số",
"pháp",
"định",
"riêng",
"của",
"mình",
"và",
"việc",
"này",
"706.039",
"phù",
"hợp",
"với",
"chủ",
"trương",
"hạn",
"chế",
"giao",
"dịch",
"bằng",
"tiền",
"mặt",
"theo",
"đúng",
"tinh",
"thần",
"của",
"quyết",
"định",
"số",
"200-2005/wdsvn-",
"01/08/2321",
"và",
"chỉ",
"thị",
"số",
"-pak810",
"đẩy",
"mạnh",
"thanh",
"toán",
"không",
"dùng",
"tiền",
"mặt",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"hiện",
"ông",
"là",
"trưởng",
"lab",
"blockchain",
"học",
"viện",
"công",
"nghệ",
"bưu",
"chính",
"viễn",
"thông",
"trưởng",
"tiểu",
"ban",
"kỹ",
"thuật",
"tại",
"tiểu",
"600/340/h",
"ban",
"kỹ",
"thuật",
"tiêu",
"chuẩn",
"quốc",
"gia",
"tcvn/jtc1/sc",
"89.082",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"vietfintec",
"hiệp",
"hội",
"ngân",
"hàng",
"việt",
"nam"
] |
[
"mười chín giờ năm mươi hai",
"một",
"tòa",
"án",
"thái",
"lan",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"bắt",
"giữ",
"trung",
"tướng",
"manas",
"kongpan",
"hai ngàn không trăm linh hai",
"tuổi",
"với",
"cáo",
"buộc",
"dính",
"líu",
"đến",
"hoạt",
"động",
"buôn",
"người",
"đây",
"là",
"nhân",
"vật",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"quân",
"đội",
"thái",
"lan",
"liên",
"quan",
"đến",
"hành",
"vi",
"buôn",
"người",
"di",
"cư",
"từ",
"myanmar",
"và",
"bangladesh",
"người",
"di",
"cư",
"myanmar",
"nguồn",
"time",
"theo",
"tư",
"lệnh",
"cảnh",
"sát",
"quốc",
"gia",
"thái",
"lan",
"tướng",
"somyot",
"poompanmoung",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"có",
"đầy",
"đủ",
"bằng",
"chứng",
"về",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"của",
"ông",
"manas",
"kongpan",
"trong",
"khi",
"đó",
"trả",
"lời",
"báo",
"giới",
"tư",
"lệnh",
"lục",
"quân",
"thái",
"lan",
"tướng",
"udomdej",
"sitabutr",
"cho",
"hay",
"trước",
"khi",
"ba nghìn",
"bị",
"đưa",
"ra",
"tòa",
"xét",
"xử",
"ông",
"kongpan",
"sẽ",
"bị",
"quân",
"đội",
"thẩm",
"vấn",
"và",
"có",
"thể",
"bị",
"sa",
"thải",
"nếu",
"bị",
"phát",
"hiện",
"có",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"gần",
"âm bẩy trăm bẩy nhăm chấm bẩy tám ba héc ta",
"đây",
"hơn",
"một nghìn linh bảy",
"người",
"bangladesh",
"và",
"người",
"hồi",
"hai triệu",
"giáo",
"rohingya",
"của",
"myanmar",
"đã",
"đến",
"thái",
"lan",
"malaysia",
"và",
"indonesia",
"tị",
"nạn",
"gây",
"ra",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"người",
"di",
"cư",
"trong",
"khu",
"vực",
"ước",
"tính",
"khoảng",
"hai ngàn",
"người",
"vẫn",
"mắc",
"kẹt",
"trên",
"biển",
"andaman",
"và",
"vịnh",
"bengal",
"sau",
"khi",
"thái",
"lan",
"tăng",
"cường",
"chiến",
"dịch",
"trấn",
"áp",
"tội",
"phạm",
"buôn",
"người",
"xuyên",
"quốc",
"gia",
"khiến",
"các",
"tổ",
"chức",
"này",
"bỏ",
"mặc",
"những",
"thuyền",
"chở",
"người",
"di",
"cư",
"lênh",
"đênh",
"trên",
"biển"
] |
[
"19h52",
"một",
"tòa",
"án",
"thái",
"lan",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"bắt",
"giữ",
"trung",
"tướng",
"manas",
"kongpan",
"2002",
"tuổi",
"với",
"cáo",
"buộc",
"dính",
"líu",
"đến",
"hoạt",
"động",
"buôn",
"người",
"đây",
"là",
"nhân",
"vật",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"quân",
"đội",
"thái",
"lan",
"liên",
"quan",
"đến",
"hành",
"vi",
"buôn",
"người",
"di",
"cư",
"từ",
"myanmar",
"và",
"bangladesh",
"người",
"di",
"cư",
"myanmar",
"nguồn",
"time",
"theo",
"tư",
"lệnh",
"cảnh",
"sát",
"quốc",
"gia",
"thái",
"lan",
"tướng",
"somyot",
"poompanmoung",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"có",
"đầy",
"đủ",
"bằng",
"chứng",
"về",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"của",
"ông",
"manas",
"kongpan",
"trong",
"khi",
"đó",
"trả",
"lời",
"báo",
"giới",
"tư",
"lệnh",
"lục",
"quân",
"thái",
"lan",
"tướng",
"udomdej",
"sitabutr",
"cho",
"hay",
"trước",
"khi",
"3000",
"bị",
"đưa",
"ra",
"tòa",
"xét",
"xử",
"ông",
"kongpan",
"sẽ",
"bị",
"quân",
"đội",
"thẩm",
"vấn",
"và",
"có",
"thể",
"bị",
"sa",
"thải",
"nếu",
"bị",
"phát",
"hiện",
"có",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"gần",
"-775.783 ha",
"đây",
"hơn",
"1007",
"người",
"bangladesh",
"và",
"người",
"hồi",
"2.000.000",
"giáo",
"rohingya",
"của",
"myanmar",
"đã",
"đến",
"thái",
"lan",
"malaysia",
"và",
"indonesia",
"tị",
"nạn",
"gây",
"ra",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"người",
"di",
"cư",
"trong",
"khu",
"vực",
"ước",
"tính",
"khoảng",
"2000",
"người",
"vẫn",
"mắc",
"kẹt",
"trên",
"biển",
"andaman",
"và",
"vịnh",
"bengal",
"sau",
"khi",
"thái",
"lan",
"tăng",
"cường",
"chiến",
"dịch",
"trấn",
"áp",
"tội",
"phạm",
"buôn",
"người",
"xuyên",
"quốc",
"gia",
"khiến",
"các",
"tổ",
"chức",
"này",
"bỏ",
"mặc",
"những",
"thuyền",
"chở",
"người",
"di",
"cư",
"lênh",
"đênh",
"trên",
"biển"
] |
[
"sau",
"nhiều",
"ngày",
"nắng",
"nóng",
"hạn",
"hán",
"gay",
"gắt",
"tối",
"qua",
"trừ nờ năm không tám",
"tại",
"một",
"số",
"địa",
"phương",
"thuộc",
"tỉnh",
"an",
"giang",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"cơn",
"mưa",
"vàng",
"trái",
"mùa",
"giải",
"hạn",
"làm",
"thời",
"tiết",
"mát",
"mẻ",
"và",
"dễ",
"chịu",
"trở",
"lại",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"thanh",
"xã",
"vĩnh",
"thành",
"trung",
"huyện",
"châu",
"phú",
"cho",
"biết",
"cơn",
"mưa",
"xuất",
"hiện",
"vào",
"khoảng",
"hai ngàn sáu trăm ba ba",
"tối",
"và",
"kéo",
"dài",
"chưa",
"tới",
"không giờ",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"dân",
"trí",
"ông",
"lưu",
"văn",
"ninh",
"giám",
"đốc",
"đài",
"khí",
"tượng",
"thủy",
"văn",
"an",
"giang",
"cho",
"biết",
"ngày hai ba không năm",
"một",
"số",
"địa",
"phương",
"ở",
"huyện",
"châu",
"phú",
"xuất",
"hiện",
"những",
"cơn",
"mưa",
"sáu trăm mười một na nô mét",
"trái",
"mùa",
"theo",
"đài",
"đo",
"được",
"lượng",
"mưa",
"tại",
"châu",
"phú",
"là",
"âm năm nghìn ba trăm bốn mươi sáu phẩy không không bốn sáu sáu giờ",
"và",
"một",
"số",
"nơi",
"khác",
"như",
"xã",
"vĩnh",
"thành",
"trung",
"hai ngàn tám mươi",
"huyện",
"châu",
"phú",
"sông",
"vàm",
"nao",
"cũng",
"có",
"mưa",
"nhưng",
"lượng",
"mưa",
"không",
"lớn",
"hiện",
"nay",
"các",
"nước",
"thượng",
"nguồn",
"sông",
"mekong",
"xả",
"đập",
"thủy",
"điện",
"đã",
"tạo",
"ra",
"dòng",
"chảy",
"nước",
"ngọt",
"về",
"phía",
"hạ",
"lưu"
] |
[
"sau",
"nhiều",
"ngày",
"nắng",
"nóng",
"hạn",
"hán",
"gay",
"gắt",
"tối",
"qua",
"-n508",
"tại",
"một",
"số",
"địa",
"phương",
"thuộc",
"tỉnh",
"an",
"giang",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"cơn",
"mưa",
"vàng",
"trái",
"mùa",
"giải",
"hạn",
"làm",
"thời",
"tiết",
"mát",
"mẻ",
"và",
"dễ",
"chịu",
"trở",
"lại",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"thanh",
"xã",
"vĩnh",
"thành",
"trung",
"huyện",
"châu",
"phú",
"cho",
"biết",
"cơn",
"mưa",
"xuất",
"hiện",
"vào",
"khoảng",
"2633",
"tối",
"và",
"kéo",
"dài",
"chưa",
"tới",
"0h",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"dân",
"trí",
"ông",
"lưu",
"văn",
"ninh",
"giám",
"đốc",
"đài",
"khí",
"tượng",
"thủy",
"văn",
"an",
"giang",
"cho",
"biết",
"ngày 23/05",
"một",
"số",
"địa",
"phương",
"ở",
"huyện",
"châu",
"phú",
"xuất",
"hiện",
"những",
"cơn",
"mưa",
"611 nm",
"trái",
"mùa",
"theo",
"đài",
"đo",
"được",
"lượng",
"mưa",
"tại",
"châu",
"phú",
"là",
"-5346,00466 giờ",
"và",
"một",
"số",
"nơi",
"khác",
"như",
"xã",
"vĩnh",
"thành",
"trung",
"2080",
"huyện",
"châu",
"phú",
"sông",
"vàm",
"nao",
"cũng",
"có",
"mưa",
"nhưng",
"lượng",
"mưa",
"không",
"lớn",
"hiện",
"nay",
"các",
"nước",
"thượng",
"nguồn",
"sông",
"mekong",
"xả",
"đập",
"thủy",
"điện",
"đã",
"tạo",
"ra",
"dòng",
"chảy",
"nước",
"ngọt",
"về",
"phía",
"hạ",
"lưu"
] |
[
"vov",
"công",
"viên",
"phần",
"mềm",
"quang",
"trung",
"được",
"bầu",
"làm",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"minh",
"nhiệm",
"kỳ",
"mười năm ngàn bảy trăm mười một",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thường",
"niên",
"của",
"liên",
"minh",
"các",
"công",
"viên",
"phần",
"mềm",
"châu",
"á",
"và",
"châu",
"đại",
"dương",
"vừa",
"được",
"tổ",
"chức",
"ở",
"malaysia",
"công",
"viên",
"phần",
"mềm",
"quang",
"trung",
"qtsc",
"đã",
"được",
"bầu",
"làm",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"minh",
"nhiệm",
"kỳ",
"năm mươi tám ngàn không trăm năm mươi tư phẩy năm bẩy bốn sáu",
"và",
"cũng",
"là",
"năm",
"thứ",
"hai",
"công",
"viên",
"phần",
"mềm",
"quang",
"trung",
"gia",
"nhập",
"liên",
"minh"
] |
[
"vov",
"công",
"viên",
"phần",
"mềm",
"quang",
"trung",
"được",
"bầu",
"làm",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"minh",
"nhiệm",
"kỳ",
"15.711",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thường",
"niên",
"của",
"liên",
"minh",
"các",
"công",
"viên",
"phần",
"mềm",
"châu",
"á",
"và",
"châu",
"đại",
"dương",
"vừa",
"được",
"tổ",
"chức",
"ở",
"malaysia",
"công",
"viên",
"phần",
"mềm",
"quang",
"trung",
"qtsc",
"đã",
"được",
"bầu",
"làm",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"minh",
"nhiệm",
"kỳ",
"58.054,5746",
"và",
"cũng",
"là",
"năm",
"thứ",
"hai",
"công",
"viên",
"phần",
"mềm",
"quang",
"trung",
"gia",
"nhập",
"liên",
"minh"
] |
[
"theo",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"tín",
"dụng",
"tính",
"đến",
"hai hai tháng không tám hai năm không hai",
"chỉ",
"tăng",
"âm một ngàn một trăm ba mươi chín phẩy không không chín chín ba xen ti mét khối",
"trước",
"đó",
"chín ba nghìn bẩy trăm sáu tám phẩy chín mươi tư",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"tín",
"dụng",
"chỉ",
"tăng",
"trưởng",
"âm",
"tại",
"lễ",
"công",
"bố",
"báo",
"cáo",
"tổng",
"quan",
"thị",
"trường",
"tài",
"chính",
"tháng ba hai nghìn bẩy trăm chín bảy",
"ủy",
"ban",
"giám",
"sát",
"tài",
"chính",
"quốc",
"gia",
"đánh",
"giá",
"tín",
"dụng",
"tăng",
"trưởng",
"thấp",
"là",
"do",
"sức",
"hấp",
"thụ",
"vốn",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"hạn",
"chế",
"nếu",
"như",
"từ",
"hai năm tháng không bảy một một không bốn",
"trở",
"về",
"trước",
"tín",
"dụng",
"luôn",
"tăng",
"trưởng",
"trên",
"tám trăm sáu năm độ ép",
"đỉnh",
"cao",
"nhất",
"là",
"tám triệu bốn trăm",
"ngày hai mươi tám ngày hai mươi năm tháng mười",
"tăng",
"tới",
"sáu trăm ba ba xen ti mét khối",
"thì",
"âm bốn mươi ba ngàn bốn trăm hai mươi ba phẩy không không bốn bẩy một bẩy",
"năm",
"gần",
"đây",
"tín",
"dụng",
"tăng",
"trưởng",
"chỉ",
"trên",
"dưới",
"năm ngàn bẩy trăm mười phẩy bốn sáu bẩy ki lo oát giờ",
"sau",
"nhiều",
"nỗ",
"lực",
"của",
"ngành",
"ngân",
"hàng",
"tín",
"dụng",
"ngày mười bốn tháng hai hai một chín năm",
"tăng",
"sáu trăm tám bẩy công trên ki lo oát",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"cho",
"hay",
"âm tám nghìn sáu trăm hai mươi bẩy chấm tám trăm bảy lăm ki lô trên ngày",
"tín",
"dụng",
"ngày hai mươi chín ngày hai mươi sáu tháng mười một",
"tăng",
"dương",
"trở",
"lại",
"ở",
"mức",
"âm ba ngàn ba trăm ba mươi tám phẩy hai ba bốn xen ti mét khối",
"tuy",
"nhiên",
"lại",
"có",
"tới",
"bảy nghìn bảy trăm năm bốn phẩy bốn trăm bảy mươi sáu áp mót phe",
"là",
"vốn",
"dành",
"cho",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"vốn",
"huy",
"động",
"tăng",
"gấp",
"một ngàn",
"lần",
"tăng",
"trưởng",
"tín",
"dụng",
"tính",
"quý không bẩy bốn năm hai",
"tổng",
"lượng",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"đã",
"phát",
"hành",
"là",
"bốn nghìn bảy trăm chín sáu chấm không năm trăm ba mươi bẩy phuốt",
"đồng",
"và",
"các",
"nhà",
"băng",
"đã",
"mua",
"tới",
"chín trăm mười ba ki lô mét",
"lượng",
"trái",
"phiếu",
"này",
"số",
"dư",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"các",
"ngân",
"hàng",
"mua",
"tăng",
"thêm",
"trong",
"tám trăm tám tám ngàn chín trăm chín hai",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"khoảng",
"sáu trăm tám mươi bảy tạ",
"tín",
"dụng",
"cho",
"nông",
"thôn",
"chỉ",
"tăng",
"có",
"âm ba trăm hai mươi sáu chấm hai hai tám độ trên bát can",
"cho",
"công",
"nghẹ",
"cao",
"chỉ",
"tăng",
"âm một trăm phít",
"cho",
"công",
"nghiệp",
"hỗ",
"trợ",
"tăng",
"sáu trăm ba mươi sáu ki lô mét khối",
"và",
"cho",
"xuất",
"khẩu",
"cũng",
"hai mốt tháng bẩy hai nghìn chín hai",
"chỉ",
"tăng",
"sáu trăm bảy mươi mốt mét",
"đến",
"hến",
"hết",
"quý",
"i",
"đã",
"phát",
"hành",
"khoảng",
"âm tám trăm bảy mốt chấm năm độ ép",
"đồng",
"là",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"không",
"có",
"gì",
"là",
"đột",
"xuất",
"chúng",
"ta",
"đang",
"cố",
"gắng",
"chia",
"đều",
"mức",
"độ",
"giải",
"ngân",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"trong",
"các",
"quý",
"để",
"nền",
"kinh",
"tế",
"tránh",
"được",
"tình",
"trạng",
"giật",
"cục",
"như",
"các",
"năm",
"trước",
"lúc",
"đó",
"quý",
"i",
"quý",
"ii",
"thường",
"giải",
"ngân",
"ít",
"mà",
"dồn",
"dập",
"giải",
"ngân",
"từ",
"quý",
"iii",
"đến",
"quý",
"iv",
"bởi",
"vốn",
"trái",
"phiếu",
"dành",
"cho",
"đường",
"hồ",
"chí",
"minh",
"hay",
"quốc",
"lộ",
"một nghìn ba trăm tám mươi",
"a",
"nhà",
"thầu",
"những",
"công",
"trình",
"này",
"không",
"phải",
"doanh nghiệp nhà nước",
"ông",
"kiên",
"nói"
] |
[
"theo",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"tín",
"dụng",
"tính",
"đến",
"22/08/2502",
"chỉ",
"tăng",
"-1139,00993 cc",
"trước",
"đó",
"93.768,94",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"tín",
"dụng",
"chỉ",
"tăng",
"trưởng",
"âm",
"tại",
"lễ",
"công",
"bố",
"báo",
"cáo",
"tổng",
"quan",
"thị",
"trường",
"tài",
"chính",
"tháng 3/2797",
"ủy",
"ban",
"giám",
"sát",
"tài",
"chính",
"quốc",
"gia",
"đánh",
"giá",
"tín",
"dụng",
"tăng",
"trưởng",
"thấp",
"là",
"do",
"sức",
"hấp",
"thụ",
"vốn",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"hạn",
"chế",
"nếu",
"như",
"từ",
"25/07/1104",
"trở",
"về",
"trước",
"tín",
"dụng",
"luôn",
"tăng",
"trưởng",
"trên",
"865 of",
"đỉnh",
"cao",
"nhất",
"là",
"8.000.400",
"ngày 28 ngày 25 tháng 10",
"tăng",
"tới",
"633 cm3",
"thì",
"-43.423,004717",
"năm",
"gần",
"đây",
"tín",
"dụng",
"tăng",
"trưởng",
"chỉ",
"trên",
"dưới",
"5710,467 kwh",
"sau",
"nhiều",
"nỗ",
"lực",
"của",
"ngành",
"ngân",
"hàng",
"tín",
"dụng",
"ngày 14/2/2195",
"tăng",
"687 công/kw",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"cho",
"hay",
"-8627.875 kg/ngày",
"tín",
"dụng",
"ngày 29 ngày 26 tháng 11",
"tăng",
"dương",
"trở",
"lại",
"ở",
"mức",
"-3338,234 cc",
"tuy",
"nhiên",
"lại",
"có",
"tới",
"7754,476 atm",
"là",
"vốn",
"dành",
"cho",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"vốn",
"huy",
"động",
"tăng",
"gấp",
"1000",
"lần",
"tăng",
"trưởng",
"tín",
"dụng",
"tính",
"quý 07/452",
"tổng",
"lượng",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"đã",
"phát",
"hành",
"là",
"4796.0537 ft",
"đồng",
"và",
"các",
"nhà",
"băng",
"đã",
"mua",
"tới",
"913 km",
"lượng",
"trái",
"phiếu",
"này",
"số",
"dư",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"các",
"ngân",
"hàng",
"mua",
"tăng",
"thêm",
"trong",
"888.992",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"khoảng",
"687 tạ",
"tín",
"dụng",
"cho",
"nông",
"thôn",
"chỉ",
"tăng",
"có",
"-326.228 độ/pa",
"cho",
"công",
"nghẹ",
"cao",
"chỉ",
"tăng",
"-100 ft",
"cho",
"công",
"nghiệp",
"hỗ",
"trợ",
"tăng",
"636 km3",
"và",
"cho",
"xuất",
"khẩu",
"cũng",
"21/7/2092",
"chỉ",
"tăng",
"671 m",
"đến",
"hến",
"hết",
"quý",
"i",
"đã",
"phát",
"hành",
"khoảng",
"-871.5 of",
"đồng",
"là",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"không",
"có",
"gì",
"là",
"đột",
"xuất",
"chúng",
"ta",
"đang",
"cố",
"gắng",
"chia",
"đều",
"mức",
"độ",
"giải",
"ngân",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"trong",
"các",
"quý",
"để",
"nền",
"kinh",
"tế",
"tránh",
"được",
"tình",
"trạng",
"giật",
"cục",
"như",
"các",
"năm",
"trước",
"lúc",
"đó",
"quý",
"i",
"quý",
"ii",
"thường",
"giải",
"ngân",
"ít",
"mà",
"dồn",
"dập",
"giải",
"ngân",
"từ",
"quý",
"iii",
"đến",
"quý",
"iv",
"bởi",
"vốn",
"trái",
"phiếu",
"dành",
"cho",
"đường",
"hồ",
"chí",
"minh",
"hay",
"quốc",
"lộ",
"1380",
"a",
"nhà",
"thầu",
"những",
"công",
"trình",
"này",
"không",
"phải",
"doanh nghiệp nhà nước",
"ông",
"kiên",
"nói"
] |
[
"tin",
"vui",
"mới",
"cho",
"thể",
"thao",
"việt",
"nam",
"khi",
"trong",
"chiều",
"nay",
"bảy trăm lẻ bốn đê i",
"hoàng",
"ngân",
"giành",
"huy chương vàng",
"kata",
"world",
"games",
"còn",
"tiến",
"minh",
"đoạt",
"chức",
"vô",
"địch",
"cầu",
"lông",
"thái",
"lan",
"mở",
"rộng",
">",
">",
"tiến",
"minh",
"gây",
"sốc",
"tại",
"giải",
"cầu",
"lông",
"singapore",
"mở",
"rộng",
"nữ",
"hoàng",
"kata",
"hoàng",
"ngân",
"và",
"kỳ",
"tích",
"mới",
"world",
"games",
"một",
"sân",
"tỉ số một bẩy",
"chơi",
"cũng",
"có",
"cấp",
"độ",
"thế",
"giới",
"như",
"olympic",
"dù",
"chỉ",
"bắt",
"đầu",
"tổ",
"chức",
"vào",
"mười chín giờ",
"tại",
"santa",
"clara",
"california",
"mỹ",
"với",
"chu",
"kỳ",
"năm mươi bẩy",
"năm",
"lần",
"nhưng",
"nó",
"năm nghìn chín trăm năm lăm chấm sáu tám hai đề xi mét vuông",
"đặc",
"biệt",
"hơn",
"hai ngàn ba trăm tám tư",
"là",
"không",
"tổ",
"chức",
"các",
"môn",
"thi",
"trong",
"chương",
"trình",
"thi",
"đấu",
"olympic",
"hoàng",
"ngân",
"lại",
"một",
"lần",
"nữa",
"làm",
"rạng",
"danh",
"thể",
"thao",
"nước",
"nhà",
"để",
"được",
"tham",
"dự",
"đại",
"hội",
"này",
"các",
"vận động viên",
"phải",
"trải",
"qua",
"các",
"vòng",
"loại",
"như",
"vô địch thế giới",
"cúp",
"thế",
"giới",
"rồi",
"phải",
"nhận",
"được",
"lời",
"mời",
"đích",
"danh",
"từ",
"ban tổ chức",
"là",
"ủy",
"ban",
"world",
"games",
"quốc",
"tế",
"iwga",
"chính",
"vì",
"những",
"lẽ",
"ấy",
"mà",
"world",
"games",
"còn",
"khá",
"xa",
"lạ",
"với",
"trí tuệ việt nam",
"và",
"chỉ",
"đến",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"khi",
"số",
"lượng",
"hai không không u",
"các",
"môn",
"thể",
"thao",
"phát",
"triển",
"cái",
"sân",
"chơi",
"này",
"mới",
"được",
"nhắc",
"tới",
"và",
"world",
"games",
"lần",
"thứ",
"năm triệu ba trăm bốn mươi bẩy ngàn tám trăm mười chín",
"tổ",
"chức",
"tại",
"thành phố",
"cao",
"hùng",
"đài",
"loan",
"trung",
"quốc",
"từ",
"ngày ba mươi và ngày mười tám",
"một tháng bảy hai nghìn bốn trăm hai tám",
"chính",
"là",
"kỳ",
"đại",
"hội",
"đầu",
"tiên",
"trí tuệ việt nam",
"có",
"vận động viên",
"được",
"mời",
"tham",
"dự",
"ở",
"ba mươi",
"môn",
"thi",
"chính",
"không bảy bảy hai năm sáu bảy không tám năm không tám",
"thức",
"là",
"billiards",
"hai ngàn bẩy trăm hai mươi ba",
"vận động viên",
"aerobics",
"nội",
"dung",
"sáu mươi năm nghìn một trăm bốn mươi tư phẩy chín tám một bẩy",
"người",
"karatedo",
"kata",
"cá",
"nhân",
"nữ",
"ba trăm bốn chín ngàn năm trăm ba sáu",
"vận động viên",
"và",
"ba trăm chín mươi bốn ngàn bảy trăm chín mươi mốt",
"môn",
"biểu",
"diễn",
"là",
"wushu",
"sáu trăm hai mươi tư chấm chín trăm bảy mươi tư ki lô mét",
"ngoài",
"ra",
"cầu",
"mây",
"một trăm năm hai nghìn tám trăm hai sáu",
"cũng",
"có",
"mặt",
"tại",
"world",
"games",
"trong",
"giải",
"đấu",
"nhằm",
"quảng",
"bá",
"môn",
"thể",
"thao",
"này",
"cả",
"sáu triệu tám trăm nghìn",
"cơ",
"thủ",
"dương",
"anh",
"vũ",
"và",
"lương",
"chí",
"dũng",
"đều",
"bị",
"loại",
"từ",
"vòng",
"hai nghìn năm trăm tám lăm",
"nội",
"dung",
"carom",
"chín giờ",
"và",
"pool",
"mười một phẩy ba đến một phẩy bốn",
"bi",
"cũng",
"như",
"thế",
"ở",
"nội",
"dung",
"bẩy triệu bẩy trăm ngàn chín",
"người",
"aerobics",
"nguyễn",
"tiến",
"phương",
"vũ",
"bá",
"đông",
"trần",
"thu",
"hà",
"dù",
"đã",
"lọt",
"vào",
"vòng",
"thi",
"chung",
"kết",
"nhưng",
"cũng",
"chỉ",
"xếp",
"hạng",
"một ngàn một trăm bẩy mươi",
"chung",
"cuộc",
"dù",
"đây",
"là",
"kết",
"quả",
"khá",
"cao",
"khi",
"chỉ",
"xếp",
"thứ",
"tám triệu",
"châu",
"á",
"sau",
"trung",
"quốc",
"và",
"vào",
"ngày mười bảy ngày tám tháng bốn",
"ngày",
"cuối",
"cùng",
"của",
"world",
"games",
"lần",
"thứ",
"âm năm bốn phẩy chín mươi lăm",
"niềm",
"hy",
"vọng",
"lớn",
"nhất",
"của",
"trí tuệ việt nam",
"là",
"nữ",
"hoàng",
"kata",
"nguyễn",
"hoàng",
"ngân",
"đã",
"vào",
"cuộc",
"ở",
"nội",
"dung",
"mà",
"cô",
"đã",
"từng",
"giành",
"chức",
"vô địch thế giới",
"ngày mồng ba",
"tham",
"dự",
"nội",
"dung",
"này",
"có",
"một nghìn chín trăm mười hai",
"võ",
"sỹ",
"hoàng",
"ngân",
"đã",
"chứng",
"minh",
"ngôi",
"vị",
"số",
"tám triệu sáu trăm bẩy mươi bảy ngàn bẩy trăm bẩy mươi hai",
"của",
"mình",
"khi",
"lần",
"lượt",
"đánh",
"bại",
"sarah",
"sayed",
"ai",
"cập",
"âm ba mươi ba ngàn chín trăm mười bốn phẩy không năm ngàn năm trăm sáu mươi tám",
"senjug",
"mirna",
"croatia",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"đối",
"thủ",
"đến",
"từ",
"quê",
"hương",
"của",
"karate",
"wakabayashi",
"kasuga",
"để",
"giành",
"ngôi",
"đầu",
"bảng",
"một nghìn chín mươi mốt",
"vòng",
"loại",
"tại",
"bán",
"kết",
"hoàng",
"ngân",
"thắng",
"tiếp",
"đối",
"thủ",
"cũ",
"là",
"battaglia",
"sara",
"italia",
"và",
"cô",
"gái",
"hà",
"nội",
"này",
"đã",
"chứng",
"minh",
"ngôi",
"nữ",
"hoàng",
"karta",
"thế",
"giới",
"của",
"mình",
"khi",
"đánh",
"bại",
"nốt",
"dimitro",
"va",
"maria",
"dominican",
"trong",
"trận",
"chung",
"kết",
"với",
"tấm",
"huy chương vàng",
"và",
"là",
"duy",
"nhất",
"này",
"đoàn",
"trí tuệ việt nam",
"đã",
"xếp",
"hạng",
"năm một ngàn không trăm chín chín",
"đoàn",
"có",
"huy",
"chương",
"tại",
"đại",
"hội",
"ngoài",
"ra",
"tại",
"môn",
"wuhsu",
"dù",
"chỉ",
"là",
"môn",
"biểu",
"diễn",
"nhưng",
"đoàn",
"trí tuệ việt nam",
"cũng",
"có",
"được",
"sáu triệu một trăm năm mươi bảy ngàn chín trăm hai mươi hai",
"huy chương bạc",
"sáu trăm bẩy mươi hai ngàn một trăm chín mươi tám",
"huy chương đồng",
"ở",
"các",
"nội",
"dung",
"taolu",
"biểu",
"diễn",
"và",
"tán",
"thủ",
"đối",
"kháng",
"tiến",
"minh",
"khẳng",
"định",
"đẳng",
"cấp",
"tiến",
"minh",
"đoạt",
"chức",
"vô",
"địch",
"một",
"cách",
"thuyết",
"phục",
"thực",
"ra",
"thì",
"những",
"tháng",
"đầu",
"mồng tám",
"ngày bốn và ngày hai bảy",
"tiến",
"minh",
"đã",
"có",
"cho",
"mình",
"hiệu số không bẩy",
"chức",
"vô",
"địch",
"đó",
"là",
"giải",
"challenger",
"tại",
"hà",
"nội",
"hồi",
"ba giờ bẩy",
"tuy",
"nhiên",
"người",
"hâm",
"mộ",
"thì",
"lại",
"kỳ",
"vọng",
"nhiều",
"hơn",
"thế",
"vào",
"cây",
"vợt",
"nam",
"số",
"âm mười nhăm nghìn một trăm hai chín phẩy không năm năm tám hai",
"này",
"đặc",
"biệt",
"sau",
"khi",
"anh",
"làm",
"nên",
"kỳ",
"tích",
"mới",
"đánh",
"bại",
"số",
"hai triệu chín trăm lẻ năm ngàn",
"thế",
"giới",
"lee",
"chong",
"wei",
"tại",
"vòng",
"bảy triệu không nghìn không trăm linh sáu",
"giải",
"singapore",
"mở",
"rộng",
"hồi",
"không giờ",
"cũng",
"như",
"vươn",
"lên",
"áp",
"sát",
"tốp",
"một ngàn",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"của",
"liên đoàn cầu lông",
"thế",
"giới",
"bwf",
"luôn",
"được",
"xếp",
"là",
"hạt",
"giống",
"và",
"luôn",
"được",
"mời",
"tham",
"dự",
"các",
"giải",
"quốc",
"tế",
"lớn",
"trong",
"hệ",
"thống",
"của",
"bwf",
"nhưng",
"rồi",
"tiến",
"minh",
"không",
"thể",
"đi",
"đến",
"đích",
"cuối",
"như",
"mong",
"đợi",
"liên",
"tiếp",
"dừng",
"bước",
"tại",
"các",
"giải",
"malaysia",
"singapore",
"indonesia",
"mở",
"rộng",
"đáng",
"tiếc",
"nhất",
"là",
"cú",
"ngã",
"trước",
"đối",
"thủ",
"dưới",
"cơ",
"tại",
"tứ",
"kết",
"giải",
"philippines",
"hồi",
"đầu",
"tháng",
"tụt",
"xuống",
"hạng",
"không tám bốn một tám ba ba bẩy chín ba hai năm",
"giấc",
"mơ",
"vào",
"tốp",
"dường",
"như",
"đã",
"xa",
"chính",
"vì",
"vậy",
"việc",
"tiến",
"minh",
"lại",
"được",
"xếp",
"là",
"hạt",
"giống",
"số",
"hai nghìn bảy trăm hai mươi hai",
"đơn",
"nam",
"giải",
"thái",
"lan",
"mở",
"rộng",
"và",
"cửa",
"đến",
"chung",
"kết",
"mở",
"rộng",
"khi",
"không",
"có",
"cây",
"vợt",
"trong",
"tốp",
"âm chín mươi mốt ngàn hai trăm bốn mươi tám phẩy bẩy ba bốn hai",
"nào",
"tham",
"dự",
"nhưng",
"không",
"ít",
"ba trăm hai mươi nghìn sáu trăm năm mươi mốt",
"người",
"vẫn",
"không",
"tin",
"tiến",
"minh",
"vô",
"địch",
"tuy",
"nhiên",
"lần",
"lượt",
"đánh",
"bại",
"sittichai",
"viboonsin",
"thái",
"lan",
"sa",
"rang",
"kim",
"hàn",
"quốc",
"rồi",
"tanongsak",
"saensomboonsuk",
"pakkawat",
"villalak",
"cùng",
"của",
"thái",
"lan",
"tiến",
"minh",
"tiến",
"vào",
"chung",
"kết",
"để",
"đối",
"mặt",
"với",
"năm triệu hai ngàn lẻ ba",
"người",
"thái",
"khác",
"là",
"hạt",
"giống",
"số",
"cộng hai năm bẩy sáu ba không năm bẩy một hai tám",
"boonsak",
"ponsana",
"từng",
"thua",
"không hai bẩy sáu chín một bốn năm bẩy chín bốn không",
"ở",
"giải",
"ấn",
"độ",
"mở",
"rộng",
"cộng tám sáu không ba chín không tám năm hai bốn bốn",
"nhưng",
"lần",
"này",
"tiến",
"minh",
"đã",
"đòi",
"nợ",
"thành",
"công",
"cũng",
"với",
"tỷ",
"số",
"ấy",
"mười bốn tháng năm năm năm trăm chín ba",
"mười tám giờ hai nhăm phút năm chín giây",
"để",
"đăng",
"quang",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"bất",
"chấp",
"đối",
"thủ",
"có",
"lợi",
"thế",
"sân",
"nhà",
"khán",
"giả",
"nhà",
"với",
"hai trăm năm mươi nhăm oát giờ",
"chiến",
"thắng",
"này",
"chắc",
"chắn",
"tiến",
"minh",
"sẽ",
"lại",
"tiến",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"của",
"bwf",
"và",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"nó",
"sẽ",
"giúp",
"anh",
"tự",
"tin",
"bước",
"vào",
"giải",
"vô địch thế giới",
"hai triệu sáu nghìn",
"diễn",
"ra",
"vào",
"quý một một một sáu sáu bốn",
"tới",
"tại",
"ấn",
"độ",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"hạt",
"giống",
"số",
"sáu triệu tám trăm linh bảy nghìn bốn trăm chín ba",
"năm tám trăm mười bốn"
] |
[
"tin",
"vui",
"mới",
"cho",
"thể",
"thao",
"việt",
"nam",
"khi",
"trong",
"chiều",
"nay",
"704đi",
"hoàng",
"ngân",
"giành",
"huy chương vàng",
"kata",
"world",
"games",
"còn",
"tiến",
"minh",
"đoạt",
"chức",
"vô",
"địch",
"cầu",
"lông",
"thái",
"lan",
"mở",
"rộng",
">",
">",
"tiến",
"minh",
"gây",
"sốc",
"tại",
"giải",
"cầu",
"lông",
"singapore",
"mở",
"rộng",
"nữ",
"hoàng",
"kata",
"hoàng",
"ngân",
"và",
"kỳ",
"tích",
"mới",
"world",
"games",
"một",
"sân",
"tỉ số 1 - 7",
"chơi",
"cũng",
"có",
"cấp",
"độ",
"thế",
"giới",
"như",
"olympic",
"dù",
"chỉ",
"bắt",
"đầu",
"tổ",
"chức",
"vào",
"19h",
"tại",
"santa",
"clara",
"california",
"mỹ",
"với",
"chu",
"kỳ",
"57",
"năm",
"lần",
"nhưng",
"nó",
"5955.682 dm2",
"đặc",
"biệt",
"hơn",
"2384",
"là",
"không",
"tổ",
"chức",
"các",
"môn",
"thi",
"trong",
"chương",
"trình",
"thi",
"đấu",
"olympic",
"hoàng",
"ngân",
"lại",
"một",
"lần",
"nữa",
"làm",
"rạng",
"danh",
"thể",
"thao",
"nước",
"nhà",
"để",
"được",
"tham",
"dự",
"đại",
"hội",
"này",
"các",
"vận động viên",
"phải",
"trải",
"qua",
"các",
"vòng",
"loại",
"như",
"vô địch thế giới",
"cúp",
"thế",
"giới",
"rồi",
"phải",
"nhận",
"được",
"lời",
"mời",
"đích",
"danh",
"từ",
"ban tổ chức",
"là",
"ủy",
"ban",
"world",
"games",
"quốc",
"tế",
"iwga",
"chính",
"vì",
"những",
"lẽ",
"ấy",
"mà",
"world",
"games",
"còn",
"khá",
"xa",
"lạ",
"với",
"trí tuệ việt nam",
"và",
"chỉ",
"đến",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"khi",
"số",
"lượng",
"200u",
"các",
"môn",
"thể",
"thao",
"phát",
"triển",
"cái",
"sân",
"chơi",
"này",
"mới",
"được",
"nhắc",
"tới",
"và",
"world",
"games",
"lần",
"thứ",
"5.347.819",
"tổ",
"chức",
"tại",
"thành phố",
"cao",
"hùng",
"đài",
"loan",
"trung",
"quốc",
"từ",
"ngày 30 và ngày 18",
"1/7/2428",
"chính",
"là",
"kỳ",
"đại",
"hội",
"đầu",
"tiên",
"trí tuệ việt nam",
"có",
"vận động viên",
"được",
"mời",
"tham",
"dự",
"ở",
"30",
"môn",
"thi",
"chính",
"077256708508",
"thức",
"là",
"billiards",
"2723",
"vận động viên",
"aerobics",
"nội",
"dung",
"65.144,9817",
"người",
"karatedo",
"kata",
"cá",
"nhân",
"nữ",
"349.536",
"vận động viên",
"và",
"394.791",
"môn",
"biểu",
"diễn",
"là",
"wushu",
"624.974 km",
"ngoài",
"ra",
"cầu",
"mây",
"152.826",
"cũng",
"có",
"mặt",
"tại",
"world",
"games",
"trong",
"giải",
"đấu",
"nhằm",
"quảng",
"bá",
"môn",
"thể",
"thao",
"này",
"cả",
"6.800.000",
"cơ",
"thủ",
"dương",
"anh",
"vũ",
"và",
"lương",
"chí",
"dũng",
"đều",
"bị",
"loại",
"từ",
"vòng",
"2585",
"nội",
"dung",
"carom",
"9h",
"và",
"pool",
"11,3 - 1,4",
"bi",
"cũng",
"như",
"thế",
"ở",
"nội",
"dung",
"7.700.900",
"người",
"aerobics",
"nguyễn",
"tiến",
"phương",
"vũ",
"bá",
"đông",
"trần",
"thu",
"hà",
"dù",
"đã",
"lọt",
"vào",
"vòng",
"thi",
"chung",
"kết",
"nhưng",
"cũng",
"chỉ",
"xếp",
"hạng",
"1170",
"chung",
"cuộc",
"dù",
"đây",
"là",
"kết",
"quả",
"khá",
"cao",
"khi",
"chỉ",
"xếp",
"thứ",
"8.000.000",
"châu",
"á",
"sau",
"trung",
"quốc",
"và",
"vào",
"ngày 17 ngày 8 tháng 4",
"ngày",
"cuối",
"cùng",
"của",
"world",
"games",
"lần",
"thứ",
"-54,95",
"niềm",
"hy",
"vọng",
"lớn",
"nhất",
"của",
"trí tuệ việt nam",
"là",
"nữ",
"hoàng",
"kata",
"nguyễn",
"hoàng",
"ngân",
"đã",
"vào",
"cuộc",
"ở",
"nội",
"dung",
"mà",
"cô",
"đã",
"từng",
"giành",
"chức",
"vô địch thế giới",
"ngày mồng 3",
"tham",
"dự",
"nội",
"dung",
"này",
"có",
"1912",
"võ",
"sỹ",
"hoàng",
"ngân",
"đã",
"chứng",
"minh",
"ngôi",
"vị",
"số",
"8.677.772",
"của",
"mình",
"khi",
"lần",
"lượt",
"đánh",
"bại",
"sarah",
"sayed",
"ai",
"cập",
"-33.914,05568",
"senjug",
"mirna",
"croatia",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"đối",
"thủ",
"đến",
"từ",
"quê",
"hương",
"của",
"karate",
"wakabayashi",
"kasuga",
"để",
"giành",
"ngôi",
"đầu",
"bảng",
"1091",
"vòng",
"loại",
"tại",
"bán",
"kết",
"hoàng",
"ngân",
"thắng",
"tiếp",
"đối",
"thủ",
"cũ",
"là",
"battaglia",
"sara",
"italia",
"và",
"cô",
"gái",
"hà",
"nội",
"này",
"đã",
"chứng",
"minh",
"ngôi",
"nữ",
"hoàng",
"karta",
"thế",
"giới",
"của",
"mình",
"khi",
"đánh",
"bại",
"nốt",
"dimitro",
"va",
"maria",
"dominican",
"trong",
"trận",
"chung",
"kết",
"với",
"tấm",
"huy chương vàng",
"và",
"là",
"duy",
"nhất",
"này",
"đoàn",
"trí tuệ việt nam",
"đã",
"xếp",
"hạng",
"năm 1099",
"đoàn",
"có",
"huy",
"chương",
"tại",
"đại",
"hội",
"ngoài",
"ra",
"tại",
"môn",
"wuhsu",
"dù",
"chỉ",
"là",
"môn",
"biểu",
"diễn",
"nhưng",
"đoàn",
"trí tuệ việt nam",
"cũng",
"có",
"được",
"6.157.922",
"huy chương bạc",
"672.198",
"huy chương đồng",
"ở",
"các",
"nội",
"dung",
"taolu",
"biểu",
"diễn",
"và",
"tán",
"thủ",
"đối",
"kháng",
"tiến",
"minh",
"khẳng",
"định",
"đẳng",
"cấp",
"tiến",
"minh",
"đoạt",
"chức",
"vô",
"địch",
"một",
"cách",
"thuyết",
"phục",
"thực",
"ra",
"thì",
"những",
"tháng",
"đầu",
"mồng 8",
"ngày 4 và ngày 27",
"tiến",
"minh",
"đã",
"có",
"cho",
"mình",
"hiệu số 0 - 7",
"chức",
"vô",
"địch",
"đó",
"là",
"giải",
"challenger",
"tại",
"hà",
"nội",
"hồi",
"3h7",
"tuy",
"nhiên",
"người",
"hâm",
"mộ",
"thì",
"lại",
"kỳ",
"vọng",
"nhiều",
"hơn",
"thế",
"vào",
"cây",
"vợt",
"nam",
"số",
"-15.129,05582",
"này",
"đặc",
"biệt",
"sau",
"khi",
"anh",
"làm",
"nên",
"kỳ",
"tích",
"mới",
"đánh",
"bại",
"số",
"2.905.000",
"thế",
"giới",
"lee",
"chong",
"wei",
"tại",
"vòng",
"7.000.006",
"giải",
"singapore",
"mở",
"rộng",
"hồi",
"0h",
"cũng",
"như",
"vươn",
"lên",
"áp",
"sát",
"tốp",
"1000",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"của",
"liên đoàn cầu lông",
"thế",
"giới",
"bwf",
"luôn",
"được",
"xếp",
"là",
"hạt",
"giống",
"và",
"luôn",
"được",
"mời",
"tham",
"dự",
"các",
"giải",
"quốc",
"tế",
"lớn",
"trong",
"hệ",
"thống",
"của",
"bwf",
"nhưng",
"rồi",
"tiến",
"minh",
"không",
"thể",
"đi",
"đến",
"đích",
"cuối",
"như",
"mong",
"đợi",
"liên",
"tiếp",
"dừng",
"bước",
"tại",
"các",
"giải",
"malaysia",
"singapore",
"indonesia",
"mở",
"rộng",
"đáng",
"tiếc",
"nhất",
"là",
"cú",
"ngã",
"trước",
"đối",
"thủ",
"dưới",
"cơ",
"tại",
"tứ",
"kết",
"giải",
"philippines",
"hồi",
"đầu",
"tháng",
"tụt",
"xuống",
"hạng",
"084183379325",
"giấc",
"mơ",
"vào",
"tốp",
"dường",
"như",
"đã",
"xa",
"chính",
"vì",
"vậy",
"việc",
"tiến",
"minh",
"lại",
"được",
"xếp",
"là",
"hạt",
"giống",
"số",
"2722",
"đơn",
"nam",
"giải",
"thái",
"lan",
"mở",
"rộng",
"và",
"cửa",
"đến",
"chung",
"kết",
"mở",
"rộng",
"khi",
"không",
"có",
"cây",
"vợt",
"trong",
"tốp",
"-91.248,7342",
"nào",
"tham",
"dự",
"nhưng",
"không",
"ít",
"320.651",
"người",
"vẫn",
"không",
"tin",
"tiến",
"minh",
"vô",
"địch",
"tuy",
"nhiên",
"lần",
"lượt",
"đánh",
"bại",
"sittichai",
"viboonsin",
"thái",
"lan",
"sa",
"rang",
"kim",
"hàn",
"quốc",
"rồi",
"tanongsak",
"saensomboonsuk",
"pakkawat",
"villalak",
"cùng",
"của",
"thái",
"lan",
"tiến",
"minh",
"tiến",
"vào",
"chung",
"kết",
"để",
"đối",
"mặt",
"với",
"5.002.003",
"người",
"thái",
"khác",
"là",
"hạt",
"giống",
"số",
"+25763057128",
"boonsak",
"ponsana",
"từng",
"thua",
"027691457940",
"ở",
"giải",
"ấn",
"độ",
"mở",
"rộng",
"+86039085244",
"nhưng",
"lần",
"này",
"tiến",
"minh",
"đã",
"đòi",
"nợ",
"thành",
"công",
"cũng",
"với",
"tỷ",
"số",
"ấy",
"14/5/593",
"18:25:59",
"để",
"đăng",
"quang",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"bất",
"chấp",
"đối",
"thủ",
"có",
"lợi",
"thế",
"sân",
"nhà",
"khán",
"giả",
"nhà",
"với",
"255 wh",
"chiến",
"thắng",
"này",
"chắc",
"chắn",
"tiến",
"minh",
"sẽ",
"lại",
"tiến",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"của",
"bwf",
"và",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"nó",
"sẽ",
"giúp",
"anh",
"tự",
"tin",
"bước",
"vào",
"giải",
"vô địch thế giới",
"2.006.000",
"diễn",
"ra",
"vào",
"quý 11/1664",
"tới",
"tại",
"ấn",
"độ",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"hạt",
"giống",
"số",
"6.807.493",
"năm 814"
] |
[
"chuyện",
"tình",
"của",
"phi",
"công",
"trẻ",
"ba triệu",
"tuổi",
"và",
"máy",
"bay",
"ba mươi sáu phẩy ba mươi sáu",
"tuổi",
"xã",
"hội",
"bất",
"chấp",
"chênh",
"lệch",
"tuổi",
"tác",
"kyle",
"jones",
"đã",
"chọn",
"bà",
"marjorie",
"mccool",
"làm",
"bạn",
"gái",
"và",
"còn",
"dẫn",
"về",
"nhà",
"giới",
"thiệu",
"với",
"gia",
"đình",
"kyle",
"jones",
"giữa",
"cùng",
"mẹ",
"ngoài",
"cùng",
"bên",
"phải",
"và",
"bạn",
"gái",
"là",
"bà",
"marjorie",
"mccool",
"ảnh",
"sina",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"kyle",
"jones",
"không bốn tám tám ba chín hai sáu ba không hai một",
"tuổi",
"và",
"bà",
"marjorie",
"mccool",
"nghiêm",
"túc",
"đến",
"mức",
"jones",
"đã",
"đem",
"bạn",
"gái",
"về",
"giới",
"thiệu",
"với",
"gia",
"đình",
"jones",
"khẳng",
"định",
"mình",
"có",
"tình",
"cảm",
"thực",
"sự",
"với",
"bà",
"mccool",
"theo",
"sina",
"người",
"đàn",
"ông",
"đến",
"từ",
"bang",
"pennsylvania",
"cho",
"biết",
"anh",
"chưa",
"từng",
"hẹn",
"hò",
"với",
"các",
"cô",
"gái",
"bằng",
"hoặc",
"kém",
"tuổi",
"thay",
"vào",
"đó",
"jones",
"luôn",
"bị",
"hấp",
"dẫn",
"bởi",
"những",
"phụ",
"nữ",
"chín",
"chắn",
"và",
"già",
"dặn",
"hơn",
"mình",
"tiêu",
"chuẩn",
"người",
"yêu",
"của",
"jones",
"là",
"những",
"ai",
"trên",
"ba mươi mốt ngàn hai trăm bốn mươi sáu phẩy không không tám tám bốn một",
"tuổi",
"cuối",
"cùng",
"anh",
"quyết",
"định",
"chọn",
"bà",
"mccool",
"người",
"hơn",
"mình",
"đến",
"âm chín ba ngàn bốn trăm chín nhăm phẩy ba ngàn mười tám",
"năm",
"cuộc",
"đời",
"ngày hai mươi sáu",
"mẹ",
"của",
"jones",
"cũng",
"không",
"phản",
"đối",
"mối",
"quan",
"hệ",
"dù",
"bà",
"mccool",
"và",
"con",
"trai",
"mình",
"chỉ",
"đáng",
"ba trăm lẻ năm công trên đề xi mét",
"tuổi",
"bà",
"cháu",
"ảnh",
"sina",
"vào",
"ngày hai nhăm mười một hai bảy",
"dư",
"luận",
"cũng",
"xôn",
"xao",
"trước",
"đám",
"cưới",
"của",
"cụ",
"ông",
"ahmed",
"muhamed",
"dore",
"sáu năm chín sáu một sáu tám ba không một một",
"tuổi",
"lấy",
"cô",
"gái",
"cộng sáu hai bốn tám tám bốn một bốn không chín sáu",
"tuổi",
"tên",
"là",
"safia",
"tại",
"guriceel",
"thuộc",
"vùng",
"galguduud",
"somalia",
"ông",
"ahmued",
"đã",
"từng",
"sáu trăm mười bảy ngàn sáu trăm linh bảy",
"lần",
"kết",
"hôn",
"trước",
"đó",
"cụ",
"ông",
"này",
"cho",
"biết",
"ông",
"không",
"hề",
"ép",
"buộc",
"safia",
"nhưng",
"ông",
"đã",
"dùng",
"kinh",
"nghiệm",
"sống",
"của",
"mình",
"để",
"chứng",
"minh",
"tình",
"yêu",
"dành",
"cho",
"cô",
"gái",
"trẻ"
] |
[
"chuyện",
"tình",
"của",
"phi",
"công",
"trẻ",
"3.000.000",
"tuổi",
"và",
"máy",
"bay",
"36,36",
"tuổi",
"xã",
"hội",
"bất",
"chấp",
"chênh",
"lệch",
"tuổi",
"tác",
"kyle",
"jones",
"đã",
"chọn",
"bà",
"marjorie",
"mccool",
"làm",
"bạn",
"gái",
"và",
"còn",
"dẫn",
"về",
"nhà",
"giới",
"thiệu",
"với",
"gia",
"đình",
"kyle",
"jones",
"giữa",
"cùng",
"mẹ",
"ngoài",
"cùng",
"bên",
"phải",
"và",
"bạn",
"gái",
"là",
"bà",
"marjorie",
"mccool",
"ảnh",
"sina",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"kyle",
"jones",
"048839263021",
"tuổi",
"và",
"bà",
"marjorie",
"mccool",
"nghiêm",
"túc",
"đến",
"mức",
"jones",
"đã",
"đem",
"bạn",
"gái",
"về",
"giới",
"thiệu",
"với",
"gia",
"đình",
"jones",
"khẳng",
"định",
"mình",
"có",
"tình",
"cảm",
"thực",
"sự",
"với",
"bà",
"mccool",
"theo",
"sina",
"người",
"đàn",
"ông",
"đến",
"từ",
"bang",
"pennsylvania",
"cho",
"biết",
"anh",
"chưa",
"từng",
"hẹn",
"hò",
"với",
"các",
"cô",
"gái",
"bằng",
"hoặc",
"kém",
"tuổi",
"thay",
"vào",
"đó",
"jones",
"luôn",
"bị",
"hấp",
"dẫn",
"bởi",
"những",
"phụ",
"nữ",
"chín",
"chắn",
"và",
"già",
"dặn",
"hơn",
"mình",
"tiêu",
"chuẩn",
"người",
"yêu",
"của",
"jones",
"là",
"những",
"ai",
"trên",
"31.246,008841",
"tuổi",
"cuối",
"cùng",
"anh",
"quyết",
"định",
"chọn",
"bà",
"mccool",
"người",
"hơn",
"mình",
"đến",
"-93.495,3018",
"năm",
"cuộc",
"đời",
"ngày 26",
"mẹ",
"của",
"jones",
"cũng",
"không",
"phản",
"đối",
"mối",
"quan",
"hệ",
"dù",
"bà",
"mccool",
"và",
"con",
"trai",
"mình",
"chỉ",
"đáng",
"305 công/dm",
"tuổi",
"bà",
"cháu",
"ảnh",
"sina",
"vào",
"ngày 25, 11, 27",
"dư",
"luận",
"cũng",
"xôn",
"xao",
"trước",
"đám",
"cưới",
"của",
"cụ",
"ông",
"ahmed",
"muhamed",
"dore",
"65961683011",
"tuổi",
"lấy",
"cô",
"gái",
"+62488414096",
"tuổi",
"tên",
"là",
"safia",
"tại",
"guriceel",
"thuộc",
"vùng",
"galguduud",
"somalia",
"ông",
"ahmued",
"đã",
"từng",
"617.607",
"lần",
"kết",
"hôn",
"trước",
"đó",
"cụ",
"ông",
"này",
"cho",
"biết",
"ông",
"không",
"hề",
"ép",
"buộc",
"safia",
"nhưng",
"ông",
"đã",
"dùng",
"kinh",
"nghiệm",
"sống",
"của",
"mình",
"để",
"chứng",
"minh",
"tình",
"yêu",
"dành",
"cho",
"cô",
"gái",
"trẻ"
] |
[
"rộ",
"thú",
"chơi",
"hô",
"biến",
"toyota",
"fortuner",
"thành",
"xe",
"lexus",
"ở",
"việt",
"nam",
"gần",
"đây",
"rộ",
"lên",
"phong",
"trào",
"làm",
"đẹp",
"cho",
"xe",
"suv",
"tám mươi tám",
"chỗ",
"toyota",
"fortuner",
"bằng",
"gói",
"ngoại",
"thất",
"mô",
"phỏng",
"thiết",
"kế",
"của",
"lexus",
"i trừ i hai không ba",
"toyota",
"fortuner",
"là",
"dòng",
"suv",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"do",
"đó",
"nhu",
"cầu",
"làm",
"đẹp",
"đối",
"với",
"dòng",
"xe",
"này",
"rất",
"lớn",
"và",
"khá",
"đa",
"dạng",
"bán",
"ra",
"ở",
"mảnh",
"đất",
"hình",
"chữ",
"s",
"toyota",
"fortuner",
"gồm",
"cộng năm tám năm không ba năm bốn tám một một không",
"phiên",
"bản",
"động",
"cơ",
"trong",
"đó",
"chín mốt",
"cho",
"máy",
"dầu",
"và",
"còn",
"lại",
"là",
"động",
"bốn trăm tám mươi ba phẩy chín một không đô la",
"cơ",
"xăng",
"toyota",
"fortuner",
"nguyên",
"bản",
"toyota",
"fortuner",
"máy",
"xăng",
"gồm",
"bản",
"dẫn",
"động",
"hai nghìn sáu trăm ba tám",
"cầu",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"chín trăm bốn sáu ki lo oát",
"một nghìn hai trăm mười một",
"xi-lanh",
"thẳng",
"hàng",
"dual",
"vvt-i",
"có",
"công",
"suất",
"bốn nghìn",
"mã",
"lực",
"mô-men",
"xoắn",
"cực",
"đại",
"đạt",
"bảy ngàn bốn trăm sáu mươi phẩy sáu tám không xen ti mét khối",
"đi",
"kèm",
"hộp",
"số",
"bảy đến mười chín",
"cấp",
"tự",
"động",
"phiên",
"bản",
"fortuner",
"máy",
"dầu",
"ba trăm sáu nhăm nghìn không trăm bẩy tám",
"cầu",
"một ngàn xen ti mét",
"hai nghìn ba trăm chín bẩy",
"xi-lanh",
"dohc",
"công",
"suất",
"năm triệu",
"mã",
"lực",
"mô-men",
"xoắn",
"cực",
"đại",
"bảy trăm tám mươi tư độ trên độ ca",
"và",
"sử",
"dụng",
"hộp",
"chín trăm ba mươi nhăm tấn trên ki lô",
"số",
"sàn",
"âm mười một chấm bảy mươi",
"cấp",
"anh",
"cả",
"của",
"gia",
"đình",
"fortuner",
"là",
"phiên",
"bản",
"chín triệu hai trăm nghìn hai trăm",
"cầu",
"máy",
"dầu",
"tám trăm ba mươi nhăm đô la",
"mạnh",
"tới",
"ba nghìn",
"sức",
"ngựa",
"cùng",
"mô-men",
"xoắn",
"cực",
"đại",
"bốn ngàn bẩy trăm sáu tám phẩy không không chín trăm sáu tám vòng",
"ở",
"tám phẩy không bốn hai",
"vòng/phút",
"gần",
"đây",
"phong",
"trào",
"làm",
"đẹp",
"cho",
"fortuner",
"bằng",
"gói",
"ngoại",
"thất",
"mô",
"phỏng",
"thiết",
"kế",
"của",
"lexus",
"đờ trừ o dét i",
"trở",
"nên",
"rầm",
"rộ",
"gói",
"độ",
"này",
"khi",
"lắp",
"vào",
"biến",
"hóa",
"chiếc",
"fortuner",
"trở",
"nên",
"hầm",
"hố",
"và",
"ấn",
"tượng",
"phần",
"nào",
"giống",
"chuyên",
"cơ",
"mặt",
"đất",
"lexus",
"trừ bốn ngàn lẻ hai trừ tám bốn tám",
"toyota",
"fortuner",
"hầm",
"hố",
"hơn",
"với",
"kiểu",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"của",
"lexus",
"bảy trăm sáu mươi một trăm lẻ tám pờ đê đờ gờ gờ xuộc",
"dòng",
"xe",
"suv",
"toyota",
"fortuner",
"có",
"kích",
"thước",
"tương",
"đối",
"lớn",
"gần",
"tương",
"đồng",
"với",
"phong",
"cách",
"của",
"mẫu",
"xe",
"đàn",
"anh",
"lexus",
"tám không ngang ba không không không gạch ngang pờ lờ dê rờ",
"sau",
"khi",
"thay",
"thế",
"và",
"nâng",
"cấp",
"thì",
"hai nghìn",
"fortuner",
"sẽ",
"có",
"kiểu",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"cản",
"trước",
"có",
"kiểu",
"dáng",
"giống",
"y",
"hệt",
"lexus",
"mờ đê lờ lờ a ngang bốn hai không không một không không",
"cụm",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"tám nghìn chín trăm chín mươi năm phẩy không không một trăm bảy ba đề xi mét khối",
"được",
"mạ",
"crôm",
"khá",
"sang",
"trọng",
"kích",
"thước",
"lớn",
"nên",
"làm",
"đầu",
"xe",
"trở",
"nên",
"ấn",
"tượng",
"hơn",
"đuôi",
"xe",
"hầm",
"hố",
"hơn",
"với",
"cản",
"sau",
"thể",
"thao",
"đèn",
"led",
"bổ",
"sung",
"ở",
"trên",
"cao",
"khu",
"vực",
"đèn",
"sương",
"mù",
"của",
"gói",
"độ",
"này",
"cũng",
"được",
"trang",
"bị",
"đèn",
"led",
"ban",
"ngày",
"khá",
"thời",
"trang",
"hơn",
"nữa",
"nếu",
"được",
"trang",
"bị",
"thêm",
"bộ",
"la-zăng",
"có",
"kích",
"thước",
"lớn",
"khoảng",
"âm năm ngàn bốn trăm bốn tám phẩy không hai ba chín niu tơn",
"thì",
"ngoại",
"hình",
"của",
"chiếc",
"fortuner",
"biến",
"hình",
"này",
"sẽ",
"ấn",
"tượng",
"hơn",
"nhiều",
"khi",
"lắp",
"các",
"gói",
"phụ",
"kiện",
"độ",
"vào",
"chiếc",
"fortuner",
"sẽ",
"làm",
"những",
"người",
"không",
"am",
"hiểu",
"về",
"xe",
"dễ",
"bị",
"lầm",
"tưởng",
"với",
"lexus",
"gạch ngang quy i cờ đê rờ gạch chéo ba không không",
"xịn",
"đây",
"là",
"lý",
"do",
"mà",
"ngày",
"càng",
"nhiều",
"chủ",
"xe",
"fortuner",
"quyết",
"định",
"lên",
"đời",
"bộ",
"bodykit",
"này",
"cho",
"chiếc",
"xe",
"của",
"mình",
"chuyên",
"cơ",
"mặt",
"đất",
"đẳng",
"cấp",
"lexus",
"hai sáu không trừ bốn không không tám gạch chéo i",
"đã",
"làm",
"trỗi",
"dậy",
"sự",
"ham",
"muốn",
"của",
"biết",
"bao",
"vị",
"khách",
"yêu",
"xe",
"lexus",
"muốn",
"được",
"sở",
"hữu",
"chuyên",
"cơ",
"mặt",
"đất",
"lexus",
"chéo một ngàn ngang ba trăm mười",
"tại",
"việt",
"nam",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"cũng",
"rộ",
"lên",
"thú",
"chơi",
"toyota",
"camry",
"lên",
"dàn",
"đầu",
"lexus",
"khá",
"bắt",
"mắt",
"và",
"ấn",
"tượng",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"tút",
"tát",
"fortuner",
"thành",
"anh",
"cả",
"lx",
"bốn ngàn",
"lexus",
"lx",
"một ngàn không trăm sáu mươi",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"bẩy trăm lẻ ba xuộc ba ngàn xuộc e dét mờ i quờ",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"năm triệu ba trăm ba hai ngàn năm trăm sáu sáu",
"cấp",
"với",
"hệ",
"thống",
"dẫn",
"động",
"hai nghìn hai mươi tám",
"bánh",
"toàn",
"thời",
"gian",
"giúp",
"cho",
"lexus",
"hai trăm linh chín một ngàn trừ e bê",
"đạt",
"được",
"vận",
"tốc",
"cũng",
"như",
"công",
"suất",
"cực",
"đại",
"nhanh",
"nhất",
"có",
"thể",
"với",
"động",
"trừ rờ giây đắp liu",
"cơ",
"mạnh",
"mẽ",
"chiếc",
"lexus",
"lx",
"sáu triệu năm trăm ba mươi nghìn ba",
"có",
"thể",
"tăng",
"tốc",
"từ",
"không sáu tháng một một một không một bốn",
"ki lô mét trên giờ",
"trong",
"không tám sáu một tám hai một bốn sáu một một",
"giây",
"và",
"có",
"thể",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"là",
"hát a quờ u ba nghìn sáu trăm lẻ ba",
"mức",
"giá",
"của",
"chiếc",
"xe",
"lx",
"âm sáu mươi chấm sáu bốn",
"mới",
"này",
"được",
"hãng",
"cho",
"niêm",
"yết",
"là",
"sáu bảy mê ga oát giờ",
"sáu ngàn bảy trăm năm hai phẩy sáu trăm ba chín phần trăm",
"việt nam đồng"
] |
[
"rộ",
"thú",
"chơi",
"hô",
"biến",
"toyota",
"fortuner",
"thành",
"xe",
"lexus",
"ở",
"việt",
"nam",
"gần",
"đây",
"rộ",
"lên",
"phong",
"trào",
"làm",
"đẹp",
"cho",
"xe",
"suv",
"88",
"chỗ",
"toyota",
"fortuner",
"bằng",
"gói",
"ngoại",
"thất",
"mô",
"phỏng",
"thiết",
"kế",
"của",
"lexus",
"i-i203",
"toyota",
"fortuner",
"là",
"dòng",
"suv",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"do",
"đó",
"nhu",
"cầu",
"làm",
"đẹp",
"đối",
"với",
"dòng",
"xe",
"này",
"rất",
"lớn",
"và",
"khá",
"đa",
"dạng",
"bán",
"ra",
"ở",
"mảnh",
"đất",
"hình",
"chữ",
"s",
"toyota",
"fortuner",
"gồm",
"+58503548110",
"phiên",
"bản",
"động",
"cơ",
"trong",
"đó",
"91",
"cho",
"máy",
"dầu",
"và",
"còn",
"lại",
"là",
"động",
"483,910 $",
"cơ",
"xăng",
"toyota",
"fortuner",
"nguyên",
"bản",
"toyota",
"fortuner",
"máy",
"xăng",
"gồm",
"bản",
"dẫn",
"động",
"2638",
"cầu",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"946 kw",
"1211",
"xi-lanh",
"thẳng",
"hàng",
"dual",
"vvt-i",
"có",
"công",
"suất",
"4000",
"mã",
"lực",
"mô-men",
"xoắn",
"cực",
"đại",
"đạt",
"7460,680 cm3",
"đi",
"kèm",
"hộp",
"số",
"7 - 19",
"cấp",
"tự",
"động",
"phiên",
"bản",
"fortuner",
"máy",
"dầu",
"365.078",
"cầu",
"1000 cm",
"2397",
"xi-lanh",
"dohc",
"công",
"suất",
"5.000.000",
"mã",
"lực",
"mô-men",
"xoắn",
"cực",
"đại",
"784 độ/ok",
"và",
"sử",
"dụng",
"hộp",
"935 tấn/kg",
"số",
"sàn",
"-11.70",
"cấp",
"anh",
"cả",
"của",
"gia",
"đình",
"fortuner",
"là",
"phiên",
"bản",
"9.200.200",
"cầu",
"máy",
"dầu",
"835 $",
"mạnh",
"tới",
"3000",
"sức",
"ngựa",
"cùng",
"mô-men",
"xoắn",
"cực",
"đại",
"4768,00968 vòng",
"ở",
"8,042",
"vòng/phút",
"gần",
"đây",
"phong",
"trào",
"làm",
"đẹp",
"cho",
"fortuner",
"bằng",
"gói",
"ngoại",
"thất",
"mô",
"phỏng",
"thiết",
"kế",
"của",
"lexus",
"đ-ozy",
"trở",
"nên",
"rầm",
"rộ",
"gói",
"độ",
"này",
"khi",
"lắp",
"vào",
"biến",
"hóa",
"chiếc",
"fortuner",
"trở",
"nên",
"hầm",
"hố",
"và",
"ấn",
"tượng",
"phần",
"nào",
"giống",
"chuyên",
"cơ",
"mặt",
"đất",
"lexus",
"-4002-848",
"toyota",
"fortuner",
"hầm",
"hố",
"hơn",
"với",
"kiểu",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"của",
"lexus",
"760108pdđgg/",
"dòng",
"xe",
"suv",
"toyota",
"fortuner",
"có",
"kích",
"thước",
"tương",
"đối",
"lớn",
"gần",
"tương",
"đồng",
"với",
"phong",
"cách",
"của",
"mẫu",
"xe",
"đàn",
"anh",
"lexus",
"80-3000-pldr",
"sau",
"khi",
"thay",
"thế",
"và",
"nâng",
"cấp",
"thì",
"2000",
"fortuner",
"sẽ",
"có",
"kiểu",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"cản",
"trước",
"có",
"kiểu",
"dáng",
"giống",
"y",
"hệt",
"lexus",
"mđlla-4200100",
"cụm",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"8995,00173 dm3",
"được",
"mạ",
"crôm",
"khá",
"sang",
"trọng",
"kích",
"thước",
"lớn",
"nên",
"làm",
"đầu",
"xe",
"trở",
"nên",
"ấn",
"tượng",
"hơn",
"đuôi",
"xe",
"hầm",
"hố",
"hơn",
"với",
"cản",
"sau",
"thể",
"thao",
"đèn",
"led",
"bổ",
"sung",
"ở",
"trên",
"cao",
"khu",
"vực",
"đèn",
"sương",
"mù",
"của",
"gói",
"độ",
"này",
"cũng",
"được",
"trang",
"bị",
"đèn",
"led",
"ban",
"ngày",
"khá",
"thời",
"trang",
"hơn",
"nữa",
"nếu",
"được",
"trang",
"bị",
"thêm",
"bộ",
"la-zăng",
"có",
"kích",
"thước",
"lớn",
"khoảng",
"-5448,0239 n",
"thì",
"ngoại",
"hình",
"của",
"chiếc",
"fortuner",
"biến",
"hình",
"này",
"sẽ",
"ấn",
"tượng",
"hơn",
"nhiều",
"khi",
"lắp",
"các",
"gói",
"phụ",
"kiện",
"độ",
"vào",
"chiếc",
"fortuner",
"sẽ",
"làm",
"những",
"người",
"không",
"am",
"hiểu",
"về",
"xe",
"dễ",
"bị",
"lầm",
"tưởng",
"với",
"lexus",
"-qycđr/300",
"xịn",
"đây",
"là",
"lý",
"do",
"mà",
"ngày",
"càng",
"nhiều",
"chủ",
"xe",
"fortuner",
"quyết",
"định",
"lên",
"đời",
"bộ",
"bodykit",
"này",
"cho",
"chiếc",
"xe",
"của",
"mình",
"chuyên",
"cơ",
"mặt",
"đất",
"đẳng",
"cấp",
"lexus",
"260-4008/i",
"đã",
"làm",
"trỗi",
"dậy",
"sự",
"ham",
"muốn",
"của",
"biết",
"bao",
"vị",
"khách",
"yêu",
"xe",
"lexus",
"muốn",
"được",
"sở",
"hữu",
"chuyên",
"cơ",
"mặt",
"đất",
"lexus",
"/1000-310",
"tại",
"việt",
"nam",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"cũng",
"rộ",
"lên",
"thú",
"chơi",
"toyota",
"camry",
"lên",
"dàn",
"đầu",
"lexus",
"khá",
"bắt",
"mắt",
"và",
"ấn",
"tượng",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"tút",
"tát",
"fortuner",
"thành",
"anh",
"cả",
"lx",
"4000",
"lexus",
"lx",
"1060",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"703/3000/ezmyq",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"5.332.566",
"cấp",
"với",
"hệ",
"thống",
"dẫn",
"động",
"2028",
"bánh",
"toàn",
"thời",
"gian",
"giúp",
"cho",
"lexus",
"2091000-eb",
"đạt",
"được",
"vận",
"tốc",
"cũng",
"như",
"công",
"suất",
"cực",
"đại",
"nhanh",
"nhất",
"có",
"thể",
"với",
"động",
"-rjw",
"cơ",
"mạnh",
"mẽ",
"chiếc",
"lexus",
"lx",
"6.530.300",
"có",
"thể",
"tăng",
"tốc",
"từ",
"06/11/1014",
"ki lô mét trên giờ",
"trong",
"08618214611",
"giây",
"và",
"có",
"thể",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"là",
"haqu3000603",
"mức",
"giá",
"của",
"chiếc",
"xe",
"lx",
"-60.64",
"mới",
"này",
"được",
"hãng",
"cho",
"niêm",
"yết",
"là",
"67 mwh",
"6752,639 %",
"việt nam đồng"
] |
[
"thêm",
"dấu",
"hiệu",
"cho",
"thấy",
"bảy trăm bảy bảy gam",
"smalling",
"rời",
"m.u",
"để",
"tới",
"roma",
"trung",
"vệ",
"chris",
"smalling",
"đã",
"bỏ",
"lỡ",
"buổi",
"chụp",
"hình",
"của",
"man",
"united",
"trên",
"ti vi",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"khi",
"cầu",
"thủ",
"người",
"anh",
"đang",
"chờ",
"hoàn",
"tất",
"việc",
"chuyển",
"đến",
"roma",
"toàn",
"bộ",
"đội",
"hình",
"của",
"man",
"united",
"đã",
"tập",
"trung",
"để",
"tham",
"dự",
"buổi",
"chụp",
"hình",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"mùa",
"giải",
"mới",
"tuy",
"nhiên",
"trung",
"vệ",
"smalling",
"đã",
"ngồi",
"ngoài",
"ở",
"sự",
"kiện",
"này",
"vì",
"vẫn",
"muốn",
"bảo",
"lưu",
"quan",
"điểm",
"được",
"rời",
"khỏi",
"sân",
"old",
"trafford",
"cầu",
"thủ",
"hai trăm mười một nghìn chín trăm lẻ tám",
"tuổi",
"những",
"ngày",
"gần",
"đây",
"không",
"tập",
"trung",
"cùng",
"đội",
"âm bốn mươi tám chấm ba mươi chín",
"và",
"liên",
"tục",
"yêu",
"cầu",
"bộ lao động",
"đội",
"bóng",
"nhanh",
"chóng",
"giải",
"quyết",
"thương",
"vụ",
"chuyển",
"nhượng",
"anh",
"tới",
"as",
"roma",
"về",
"cơ",
"bản",
"man",
"united",
"sẵn",
"sàng",
"để",
"smalling",
"ra",
"đi",
"quỷ",
"đỏ",
"muốn",
"nhận",
"khoản",
"tiền",
"bốn ngàn chín mươi chín chấm một trăm sáu tư ngày trên mét",
"bảng",
"trong",
"khi",
"phía",
"roma",
"không",
"sẵn",
"sàng",
"đáp",
"ứng",
"con",
"số",
"đó",
"trước",
"đó",
"smalling",
"đã",
"vắng",
"mặt",
"trong",
"buổi",
"tập",
"vào",
"thứ",
"ba",
"và",
"thứ",
"tư",
"tuần",
"trước",
"khi",
"anh",
"thảo",
"luận",
"về",
"tương",
"lai",
"của",
"mình",
"khi",
"không",
"nhận",
"được",
"sự",
"đảm",
"bảo",
"về",
"vị",
"trí",
"đội",
"một",
"tới",
"từ",
"ole",
"gunnar",
"solskjaer",
"cầu",
"thủ",
"người",
"anh",
"đã",
"quyết",
"định",
"rời",
"old",
"trafford",
"smalling",
"sau",
"đó",
"trở",
"lại",
"vào",
"thứ",
"năm",
"để",
"tự",
"mình",
"tập",
"luyện",
"và",
"tập",
"gym",
"trong",
"khi",
"chờ",
"roma",
"đáp",
"ứng",
"mức",
"định",
"giá",
"của",
"man",
"united"
] |
[
"thêm",
"dấu",
"hiệu",
"cho",
"thấy",
"777 g",
"smalling",
"rời",
"m.u",
"để",
"tới",
"roma",
"trung",
"vệ",
"chris",
"smalling",
"đã",
"bỏ",
"lỡ",
"buổi",
"chụp",
"hình",
"của",
"man",
"united",
"trên",
"ti vi",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"khi",
"cầu",
"thủ",
"người",
"anh",
"đang",
"chờ",
"hoàn",
"tất",
"việc",
"chuyển",
"đến",
"roma",
"toàn",
"bộ",
"đội",
"hình",
"của",
"man",
"united",
"đã",
"tập",
"trung",
"để",
"tham",
"dự",
"buổi",
"chụp",
"hình",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"mùa",
"giải",
"mới",
"tuy",
"nhiên",
"trung",
"vệ",
"smalling",
"đã",
"ngồi",
"ngoài",
"ở",
"sự",
"kiện",
"này",
"vì",
"vẫn",
"muốn",
"bảo",
"lưu",
"quan",
"điểm",
"được",
"rời",
"khỏi",
"sân",
"old",
"trafford",
"cầu",
"thủ",
"211.908",
"tuổi",
"những",
"ngày",
"gần",
"đây",
"không",
"tập",
"trung",
"cùng",
"đội",
"-48.39",
"và",
"liên",
"tục",
"yêu",
"cầu",
"bộ lao động",
"đội",
"bóng",
"nhanh",
"chóng",
"giải",
"quyết",
"thương",
"vụ",
"chuyển",
"nhượng",
"anh",
"tới",
"as",
"roma",
"về",
"cơ",
"bản",
"man",
"united",
"sẵn",
"sàng",
"để",
"smalling",
"ra",
"đi",
"quỷ",
"đỏ",
"muốn",
"nhận",
"khoản",
"tiền",
"4099.164 ngày/m",
"bảng",
"trong",
"khi",
"phía",
"roma",
"không",
"sẵn",
"sàng",
"đáp",
"ứng",
"con",
"số",
"đó",
"trước",
"đó",
"smalling",
"đã",
"vắng",
"mặt",
"trong",
"buổi",
"tập",
"vào",
"thứ",
"ba",
"và",
"thứ",
"tư",
"tuần",
"trước",
"khi",
"anh",
"thảo",
"luận",
"về",
"tương",
"lai",
"của",
"mình",
"khi",
"không",
"nhận",
"được",
"sự",
"đảm",
"bảo",
"về",
"vị",
"trí",
"đội",
"một",
"tới",
"từ",
"ole",
"gunnar",
"solskjaer",
"cầu",
"thủ",
"người",
"anh",
"đã",
"quyết",
"định",
"rời",
"old",
"trafford",
"smalling",
"sau",
"đó",
"trở",
"lại",
"vào",
"thứ",
"năm",
"để",
"tự",
"mình",
"tập",
"luyện",
"và",
"tập",
"gym",
"trong",
"khi",
"chờ",
"roma",
"đáp",
"ứng",
"mức",
"định",
"giá",
"của",
"man",
"united"
] |
[
"chelsea",
"mong",
"fifa",
"tạm",
"hoãn",
"lệnh",
"cấm",
"chín nghìn ba trăm năm mươi tám phẩy chín trăm bốn bốn ra đi an",
"mới",
"đây",
"chelsea",
"đã",
"nộp",
"đơn",
"kháng",
"án",
"lên",
"cas",
"với",
"hi",
"vọng",
"fifa",
"sẽ",
"tạm",
"hoãn",
"lệnh",
"cấm",
"chuyển",
"nhượng",
"để",
"họ",
"có",
"thể",
"mua",
"cầu",
"thủ",
"khi",
"thị",
"trường",
"chuyển",
"nhượng",
"sáu nghìn hai trăm bảy mươi lăm phẩy sáu trăm tám tám ao",
"mùa",
"đông",
"mở",
"cửa",
"vào",
"tháng",
"giêng",
">",
">",
"chelsea",
"rửa",
"mặt",
"bằng",
"đại",
"thắng",
"a",
"madrid",
">",
">",
"ancelotti",
"lái",
"xe",
"ở",
"london",
"khó",
"hơn",
"dẫn",
"dắt",
"chelsea",
"tháng mười năm một nghìn tám trăm tám mươi tám",
">",
">",
"chelsea",
"đánh",
"tiếng",
"muốn",
"chiêu",
"mộ",
"heskey",
"sau",
"khi",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"thế",
"giới",
"ban",
"bố",
"lệnh",
"cấm",
"the",
"blues",
"đã",
"nộp",
"bản",
"kháng",
"án",
"lên",
"tòa",
"án",
"trọng",
"tài",
"thể",
"thao",
"quốc",
"tế",
"cas",
"và",
"cas",
"đã",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"phán",
"quyết",
"của",
"fifa",
"giành",
"cho",
"chelsea",
"sẽ",
"có",
"hiệu",
"lực",
"cho",
"đến",
"khi",
"kháng",
"cáo",
"của",
"họ",
"có",
"kết",
"quả",
"ancelotti",
"hi",
"vọng",
"chelsea",
"sẽ",
"được",
"mua",
"sắm",
"cầu",
"thủ",
"trong",
"ngày mười ba đến ngày mười tám tháng chín",
"ảnh",
"getty",
"sẽ",
"là",
"một",
"bất",
"lợi",
"rất",
"lớn",
"cho",
"đội",
"chủ",
"sân",
"stamford",
"bridge",
"nếu",
"như",
"họ",
"không",
"được",
"tham",
"gia",
"tiểu thủ công nghiệp",
"mùa",
"đông",
"vào",
"hai ba giờ",
"một",
"số",
"trụ",
"cột",
"của",
"chelsea",
"như",
"drogba",
"kalou",
"essien",
"john",
"obi",
"mikel",
"phải",
"trở",
"về",
"đội",
"tuyển",
"để",
"tham",
"dự",
"giải",
"vô",
"địch",
"châu",
"phi",
"can",
"cas",
"tuyên",
"bố",
"trên",
"trang",
"web",
"chính",
"thức",
"của",
"mình",
"sau",
"khi",
"fifa",
"ban",
"bố",
"lệnh",
"cấm",
"vào",
"ngày mười chín tới ngày ba mươi tháng sáu",
"chelsea",
"và",
"gael",
"kakuta",
"đã",
"nộp",
"bản",
"kháng",
"cáo",
"lên",
"tòa",
"án",
"trọng",
"tài",
"thể",
"thao",
"cả",
"chelsea",
"và",
"kakuta",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"tạm",
"hoãn",
"thi",
"hành",
"quyết",
"định",
"của",
"fifa",
"đến",
"trước",
"khi",
"cas",
"đưa",
"ra",
"phán",
"quyết",
"cuối",
"cùng",
"tòa",
"án",
"trọng",
"tài",
"thể",
"thao",
"đang",
"xem",
"xét",
"để",
"trả",
"lời",
"họ",
"vào",
"đầu",
"bảy giờ năm ba phút bốn giây",
"sau",
"gi chéo ca u",
"khi",
"lôi",
"kéo",
"bất",
"ba ngàn",
"hợp",
"pháp",
"với",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"gael",
"kakuta",
"lens",
"cách",
"đây",
"không năm năm năm hai sáu năm chín chín một bẩy tám",
"năm",
"đội",
"bóng",
"thành",
"london",
"đã",
"bị",
"cấm",
"mua",
"cầu",
"thủ",
"tới",
"tháng ba năm bốn trăm sáu nhăm",
"ngoài",
"ra",
"cầu",
"thủ",
"ba mươi tới mười nhăm",
"tuổi",
"này",
"cũng",
"bị",
"cấm",
"thi",
"đấu",
"một ngàn tám trăm tám sáu",
"tháng"
] |
[
"chelsea",
"mong",
"fifa",
"tạm",
"hoãn",
"lệnh",
"cấm",
"9358,944 radian",
"mới",
"đây",
"chelsea",
"đã",
"nộp",
"đơn",
"kháng",
"án",
"lên",
"cas",
"với",
"hi",
"vọng",
"fifa",
"sẽ",
"tạm",
"hoãn",
"lệnh",
"cấm",
"chuyển",
"nhượng",
"để",
"họ",
"có",
"thể",
"mua",
"cầu",
"thủ",
"khi",
"thị",
"trường",
"chuyển",
"nhượng",
"6275,688 ounce",
"mùa",
"đông",
"mở",
"cửa",
"vào",
"tháng",
"giêng",
">",
">",
"chelsea",
"rửa",
"mặt",
"bằng",
"đại",
"thắng",
"a",
"madrid",
">",
">",
"ancelotti",
"lái",
"xe",
"ở",
"london",
"khó",
"hơn",
"dẫn",
"dắt",
"chelsea",
"tháng 10/1888",
">",
">",
"chelsea",
"đánh",
"tiếng",
"muốn",
"chiêu",
"mộ",
"heskey",
"sau",
"khi",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"thế",
"giới",
"ban",
"bố",
"lệnh",
"cấm",
"the",
"blues",
"đã",
"nộp",
"bản",
"kháng",
"án",
"lên",
"tòa",
"án",
"trọng",
"tài",
"thể",
"thao",
"quốc",
"tế",
"cas",
"và",
"cas",
"đã",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"phán",
"quyết",
"của",
"fifa",
"giành",
"cho",
"chelsea",
"sẽ",
"có",
"hiệu",
"lực",
"cho",
"đến",
"khi",
"kháng",
"cáo",
"của",
"họ",
"có",
"kết",
"quả",
"ancelotti",
"hi",
"vọng",
"chelsea",
"sẽ",
"được",
"mua",
"sắm",
"cầu",
"thủ",
"trong",
"ngày 13 đến ngày 18 tháng 9",
"ảnh",
"getty",
"sẽ",
"là",
"một",
"bất",
"lợi",
"rất",
"lớn",
"cho",
"đội",
"chủ",
"sân",
"stamford",
"bridge",
"nếu",
"như",
"họ",
"không",
"được",
"tham",
"gia",
"tiểu thủ công nghiệp",
"mùa",
"đông",
"vào",
"23h",
"một",
"số",
"trụ",
"cột",
"của",
"chelsea",
"như",
"drogba",
"kalou",
"essien",
"john",
"obi",
"mikel",
"phải",
"trở",
"về",
"đội",
"tuyển",
"để",
"tham",
"dự",
"giải",
"vô",
"địch",
"châu",
"phi",
"can",
"cas",
"tuyên",
"bố",
"trên",
"trang",
"web",
"chính",
"thức",
"của",
"mình",
"sau",
"khi",
"fifa",
"ban",
"bố",
"lệnh",
"cấm",
"vào",
"ngày 19 tới ngày 30 tháng 6",
"chelsea",
"và",
"gael",
"kakuta",
"đã",
"nộp",
"bản",
"kháng",
"cáo",
"lên",
"tòa",
"án",
"trọng",
"tài",
"thể",
"thao",
"cả",
"chelsea",
"và",
"kakuta",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"tạm",
"hoãn",
"thi",
"hành",
"quyết",
"định",
"của",
"fifa",
"đến",
"trước",
"khi",
"cas",
"đưa",
"ra",
"phán",
"quyết",
"cuối",
"cùng",
"tòa",
"án",
"trọng",
"tài",
"thể",
"thao",
"đang",
"xem",
"xét",
"để",
"trả",
"lời",
"họ",
"vào",
"đầu",
"7:53:4",
"sau",
"j/ku",
"khi",
"lôi",
"kéo",
"bất",
"3000",
"hợp",
"pháp",
"với",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"gael",
"kakuta",
"lens",
"cách",
"đây",
"055526599178",
"năm",
"đội",
"bóng",
"thành",
"london",
"đã",
"bị",
"cấm",
"mua",
"cầu",
"thủ",
"tới",
"tháng 3/465",
"ngoài",
"ra",
"cầu",
"thủ",
"30 - 15",
"tuổi",
"này",
"cũng",
"bị",
"cấm",
"thi",
"đấu",
"1886",
"tháng"
] |
[
"victoria",
"beckham",
"diện",
"vest",
"thanh",
"sáu trăm xoẹt hai nghìn linh chín trừ i u",
"lịch",
"dự",
"tiệc",
"giáng",
"sinh",
"sớm",
"victoria",
"beckham",
"trang",
"điểm",
"xinh",
"đẹp",
"diện",
"vest",
"thanh",
"lịch",
"dự",
"tiệc",
"giáng",
"sinh",
"sớm",
"ở",
"london",
"tháng mười hai năm chín một bốn",
"vừa",
"qua",
"victoria",
"beckham",
"thu",
"hút",
"mọi",
"ánh",
"nhìn",
"khi",
"tham",
"dự",
"bữa",
"tiệc",
"giáng",
"sinh",
"ngay",
"tại",
"cửa",
"hàng",
"thời",
"trang",
"dover",
"street",
"ngày ba tháng chín hai nghìn một trăm ba sáu",
"của",
"cô",
"ở",
"london",
"ngày mười hai đến ngày mười ba tháng một",
"vừa",
"qua",
"bà",
"mẹ",
"bốn",
"con",
"trang",
"điểm",
"tông",
"màu",
"nude",
"nhẹ",
"nhàng",
"tinh",
"tế",
"và",
"đầy",
"sức",
"cuốn",
"hút",
"bà",
"xã",
"ba nghìn lẻ tám",
"david",
"beckham",
"khoe",
"vóc",
"dáng",
"thanh",
"mảnh",
"trong",
"chính",
"set",
"đồ",
"vest",
"do",
"chính",
"cô",
"thiết",
"kế",
"vic",
"nhanh",
"chóng",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"của",
"giới",
"truyền",
"thông",
"và",
"người",
"hâm",
"mộ",
"ngay",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"victoria",
"beckham",
"luôn",
"xứng",
"đáng",
"là",
"biểu",
"tượng",
"thời",
"trang",
"của",
"xứ",
"sương",
"mù",
"cách",
"đây",
"không",
"lâu",
"victoria",
"beckham",
"từng",
"tháng một năm hai nghìn hai trăm tám mươi sáu",
"chia",
"sẻ",
"cô",
"có",
"ba trăm hai mươi nghìn bốn trăm năm mươi nhăm",
"đam",
"mê",
"lớn",
"là",
"gia",
"đình",
"và",
"công",
"việc",
"thiết",
"kế",
"đồng",
"thời",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"âm một chấm bốn hai",
"tuổi",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"cô",
"tự",
"hào",
"vì",
"bản",
"thân",
"là",
"một",
"người",
"mẹ",
"tốt",
"gia",
"đình",
"vic",
"beck",
"vừa",
"đón",
"lễ",
"tạ",
"ơn",
"ấm",
"áp",
"hạnh",
"phúc",
"bên",
"nhau"
] |
[
"victoria",
"beckham",
"diện",
"vest",
"thanh",
"600/2009-yu",
"lịch",
"dự",
"tiệc",
"giáng",
"sinh",
"sớm",
"victoria",
"beckham",
"trang",
"điểm",
"xinh",
"đẹp",
"diện",
"vest",
"thanh",
"lịch",
"dự",
"tiệc",
"giáng",
"sinh",
"sớm",
"ở",
"london",
"tháng 12/914",
"vừa",
"qua",
"victoria",
"beckham",
"thu",
"hút",
"mọi",
"ánh",
"nhìn",
"khi",
"tham",
"dự",
"bữa",
"tiệc",
"giáng",
"sinh",
"ngay",
"tại",
"cửa",
"hàng",
"thời",
"trang",
"dover",
"street",
"ngày 3/9/2136",
"của",
"cô",
"ở",
"london",
"ngày 12 đến ngày 13 tháng 1",
"vừa",
"qua",
"bà",
"mẹ",
"bốn",
"con",
"trang",
"điểm",
"tông",
"màu",
"nude",
"nhẹ",
"nhàng",
"tinh",
"tế",
"và",
"đầy",
"sức",
"cuốn",
"hút",
"bà",
"xã",
"3008",
"david",
"beckham",
"khoe",
"vóc",
"dáng",
"thanh",
"mảnh",
"trong",
"chính",
"set",
"đồ",
"vest",
"do",
"chính",
"cô",
"thiết",
"kế",
"vic",
"nhanh",
"chóng",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"của",
"giới",
"truyền",
"thông",
"và",
"người",
"hâm",
"mộ",
"ngay",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"victoria",
"beckham",
"luôn",
"xứng",
"đáng",
"là",
"biểu",
"tượng",
"thời",
"trang",
"của",
"xứ",
"sương",
"mù",
"cách",
"đây",
"không",
"lâu",
"victoria",
"beckham",
"từng",
"tháng 1/2286",
"chia",
"sẻ",
"cô",
"có",
"320.455",
"đam",
"mê",
"lớn",
"là",
"gia",
"đình",
"và",
"công",
"việc",
"thiết",
"kế",
"đồng",
"thời",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"-1.42",
"tuổi",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"cô",
"tự",
"hào",
"vì",
"bản",
"thân",
"là",
"một",
"người",
"mẹ",
"tốt",
"gia",
"đình",
"vic",
"beck",
"vừa",
"đón",
"lễ",
"tạ",
"ơn",
"ấm",
"áp",
"hạnh",
"phúc",
"bên",
"nhau"
] |
[
"trung",
"quốc",
"kêu",
"gọi",
"bình",
"tĩnh",
"và",
"tám mươi lăm ki lô mét khối",
"kiềm",
"chế",
"ở",
"ukraine",
"mười sáu giờ",
"người",
"phát",
"âm chín mươi chấm tám",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"hoa",
"xuân",
"oánh",
"cho",
"biết",
"nước",
"này",
"kêu",
"gọi",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"ở",
"ukraine",
"bình",
"tĩnh",
"và",
"kiềm",
"chế",
"khi",
"được",
"phỏng",
"vấn",
"về",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"hôm",
"năm nghìn một trăm sáu mươi",
"ở",
"slavyansk",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"làm",
"một trăm sáu mươi chín nghìn bảy trăm chín mươi năm",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"bà",
"hoa",
"xuân",
"oánh",
"cho",
"biết",
"trung",
"quốc",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"tất",
"cả",
"các",
"bên",
"ở",
"ukraine",
"cân",
"nhắc",
"đầy",
"đủ",
"về",
"những",
"lợi",
"ích",
"hợp",
"pháp",
"và",
"những",
"quan",
"ngại",
"của",
"toàn",
"ngày mười chín tháng ba bẩy trăm ba mươi bảy",
"khu",
"vực",
"cũng",
"như",
"các",
"nhóm",
"thiểu",
"số",
"đồng",
"thời",
"tìm",
"ra",
"giải",
"pháp",
"thông",
"qua",
"đối",
"thoại",
"chính",
"trị",
"bà",
"nhấn",
"mạnh",
"trung",
"quốc",
"ủng",
"hộ",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"tiếp",
"tục",
"đàm",
"phán",
"tham",
"vấn",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"tiến",
"trình",
"tiến",
"tới",
"giải",
"pháp",
"chính",
"trị",
"cho",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ở",
"miền",
"đông",
"ukraine"
] |
[
"trung",
"quốc",
"kêu",
"gọi",
"bình",
"tĩnh",
"và",
"85 km3",
"kiềm",
"chế",
"ở",
"ukraine",
"16h",
"người",
"phát",
"-90.8",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"hoa",
"xuân",
"oánh",
"cho",
"biết",
"nước",
"này",
"kêu",
"gọi",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"ở",
"ukraine",
"bình",
"tĩnh",
"và",
"kiềm",
"chế",
"khi",
"được",
"phỏng",
"vấn",
"về",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"hôm",
"5160",
"ở",
"slavyansk",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"làm",
"169.795",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"bà",
"hoa",
"xuân",
"oánh",
"cho",
"biết",
"trung",
"quốc",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"tất",
"cả",
"các",
"bên",
"ở",
"ukraine",
"cân",
"nhắc",
"đầy",
"đủ",
"về",
"những",
"lợi",
"ích",
"hợp",
"pháp",
"và",
"những",
"quan",
"ngại",
"của",
"toàn",
"ngày 19/3/737",
"khu",
"vực",
"cũng",
"như",
"các",
"nhóm",
"thiểu",
"số",
"đồng",
"thời",
"tìm",
"ra",
"giải",
"pháp",
"thông",
"qua",
"đối",
"thoại",
"chính",
"trị",
"bà",
"nhấn",
"mạnh",
"trung",
"quốc",
"ủng",
"hộ",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"tiếp",
"tục",
"đàm",
"phán",
"tham",
"vấn",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"tiến",
"trình",
"tiến",
"tới",
"giải",
"pháp",
"chính",
"trị",
"cho",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ở",
"miền",
"đông",
"ukraine"
] |
[
"google",
"contacts",
"danh",
"bạ",
"hỗ",
"trợ",
"rất",
"nhiều",
"nền",
"tảng",
"do",
"đó",
"ứng",
"dụng",
"này",
"luôn",
"là",
"lựa",
"chọn",
"ưa",
"thích",
"để",
"sao",
"lưu",
"danh",
"bạ",
"của",
"nhiều",
"người",
"cụ",
"thể",
"khi",
"bạn",
"tặng",
"điện",
"thoại",
"cho",
"người",
"khác",
"nhưng",
"không",
"khôi",
"phục",
"cài",
"đặt",
"gốc",
"hoặc",
"ít",
"nhất",
"là",
"xóa",
"tài",
"khoản",
"google",
"khỏi",
"thiết",
"bị",
"chẳng",
"may",
"người",
"nhận",
"xóa",
"danh",
"bạ",
"cũ",
"các",
"số",
"điện",
"thoại",
"này",
"cũng",
"sẽ",
"biến",
"mất",
"khỏi",
"điện",
"thoại",
"của",
"bạn",
"nếu",
"cả",
"hai",
"thiết",
"bị",
"sử",
"dụng",
"cùng",
"một",
"tài",
"khoản",
"để",
"bắt",
"đầu",
"bạn",
"hãy",
"mở",
"trình",
"duyệt",
"và",
"truy",
"cập",
"ngày hai và ngày mười bốn tháng bốn",
"vào",
"địa",
"chỉ",
"https://contacts.google.com",
"sau",
"đó",
"đăng",
"nhập",
"bằng",
"tài",
"khoản",
"google",
"tương",
"ứng",
"tiếp",
"theo",
"bạn",
"hãy",
"nhấp",
"vào",
"biểu",
"tượng",
"bánh",
"xe",
"răng",
"cưa",
"ở",
"góc",
"trên",
"bên",
"phải",
"và",
"chọn",
"undo",
"changes",
"hủy",
"các",
"thay",
"đổi",
"google",
"contacts",
"danh",
"bạ",
"hỗ",
"trợ",
"rất",
"nhiều",
"nền",
"tảng",
"khác",
"nhau",
"trong",
"cửa",
"sổ",
"mới",
"hiện",
"ra",
"bạn",
"có",
"thể",
"đưa",
"danh",
"bạ",
"trở",
"về",
"trạng",
"thái",
"trước",
"đó",
"đơn",
"cử",
"như",
"trong",
"vòng",
"hai mươi nhăm chia hai sáu",
"phút",
"trước",
"một",
"giờ",
"trước",
"hôm",
"qua",
"một",
"tuần",
"trước",
"hoặc",
"custom",
"tùy",
"chỉnh",
"thời",
"gian",
"bất",
"kỳ",
"nếu",
"nhớ",
"rõ",
"ràng",
"thời",
"gian",
"bị",
"mất",
"các",
"số",
"điện",
"thoại",
"quan",
"trọng",
"bạn",
"có",
"thể",
"chọn",
"custom",
"tùy",
"chỉnh",
"để",
"khôi",
"phục",
"lại",
"mọi",
"thứ",
"trong",
"trường",
"hợp",
"muốn",
"sao",
"lưu",
"nhiều",
"loại",
"dữ",
"liệu",
"hơn",
"bạn",
"có",
"thể",
"cài",
"đặt",
"ứng",
"dụng",
"super",
"backup",
"tại",
"địa",
"chỉ",
"http://bit.ly/super-backup-android",
"giao",
"diện",
"của",
"ứng",
"dụng",
"khá",
"đơn",
"giản",
"với",
"các",
"chức",
"năng",
"chính",
"như",
"sao",
"lưu",
"apps",
"ứng",
"dụng",
"sms",
"tin",
"nhắn",
"contacts",
"liên",
"hệ",
"call",
"logs",
"bản",
"ghi",
"cuộc",
"gọi",
"calendars",
"lịch",
"bookmarks",
"dấu",
"trang",
"lưu",
"ý",
"trước",
"khi",
"sử",
"dụng",
"người",
"dùng",
"nên",
"thiết",
"lập",
"vị",
"trí",
"lưu",
"trữ",
"dữ",
"liệu",
"là",
"thẻ",
"nhớ",
"bằng",
"cách",
"bấm",
"vào",
"biểu",
"tượng",
"ba",
"chấm",
"ở",
"góc",
"trên",
"bên",
"phải",
"chọn",
"settings",
"cài",
"đặt",
"tháng không sáu một một sáu bảy",
"backup",
"path",
"đường",
"dẫn",
"sao",
"lưu",
"external",
"storage",
"card",
"thẻ",
"lưu",
"trữ",
"gắn",
"ngoài",
"super",
"backup",
"hỗ",
"trợ",
"sao",
"lưu",
"tin",
"nhắn",
"hiệu số hai mốt không",
"ứng",
"dụng",
"hình",
"ảnh",
"và",
"cả",
"danh",
"âm hai nghìn một trăm bốn mươi năm phẩy hai một bốn mét vuông trên oát giờ",
"bạ",
"trên",
"điện",
"thoại",
"tương",
"tự",
"nếu",
"muốn",
"sao",
"lưu",
"danh",
"bạ",
"bạn",
"sáu tư",
"hãy",
"chọn",
"backup",
"contacts",
"with",
"phone",
"number",
"sao",
"lưu",
"có",
"số",
"điện",
"thoại",
"đặt",
"tên",
"tập",
"tin",
"và",
"nhấn",
"ok",
"để",
"bắt",
"đầu",
"mặc",
"định",
"ứng",
"dụng",
"sẽ",
"lưu",
"trữ",
"dữ",
"liệu",
"trên",
"thẻ",
"nhớ",
"tuy",
"nhiên",
"khi",
"sao",
"lưu",
"hoàn",
"tất",
"super",
"backup",
"sẽ",
"hỏi",
"thêm",
"người",
"dùng",
"có",
"muốn",
"chuyển",
"tập",
"tin",
"này",
"cho",
"bạn",
"bè",
"hoặc",
"đồng",
"bộ",
"lên",
"google",
"drive",
"hay",
"không",
"nếu",
"có",
"thì",
"bạn",
"chỉ",
"cần",
"cấp",
"quyền",
"và",
"làm",
"theo",
"các",
"bước",
"hướng",
"dẫn"
] |
[
"google",
"contacts",
"danh",
"bạ",
"hỗ",
"trợ",
"rất",
"nhiều",
"nền",
"tảng",
"do",
"đó",
"ứng",
"dụng",
"này",
"luôn",
"là",
"lựa",
"chọn",
"ưa",
"thích",
"để",
"sao",
"lưu",
"danh",
"bạ",
"của",
"nhiều",
"người",
"cụ",
"thể",
"khi",
"bạn",
"tặng",
"điện",
"thoại",
"cho",
"người",
"khác",
"nhưng",
"không",
"khôi",
"phục",
"cài",
"đặt",
"gốc",
"hoặc",
"ít",
"nhất",
"là",
"xóa",
"tài",
"khoản",
"google",
"khỏi",
"thiết",
"bị",
"chẳng",
"may",
"người",
"nhận",
"xóa",
"danh",
"bạ",
"cũ",
"các",
"số",
"điện",
"thoại",
"này",
"cũng",
"sẽ",
"biến",
"mất",
"khỏi",
"điện",
"thoại",
"của",
"bạn",
"nếu",
"cả",
"hai",
"thiết",
"bị",
"sử",
"dụng",
"cùng",
"một",
"tài",
"khoản",
"để",
"bắt",
"đầu",
"bạn",
"hãy",
"mở",
"trình",
"duyệt",
"và",
"truy",
"cập",
"ngày 2 và ngày 14 tháng 4",
"vào",
"địa",
"chỉ",
"https://contacts.google.com",
"sau",
"đó",
"đăng",
"nhập",
"bằng",
"tài",
"khoản",
"google",
"tương",
"ứng",
"tiếp",
"theo",
"bạn",
"hãy",
"nhấp",
"vào",
"biểu",
"tượng",
"bánh",
"xe",
"răng",
"cưa",
"ở",
"góc",
"trên",
"bên",
"phải",
"và",
"chọn",
"undo",
"changes",
"hủy",
"các",
"thay",
"đổi",
"google",
"contacts",
"danh",
"bạ",
"hỗ",
"trợ",
"rất",
"nhiều",
"nền",
"tảng",
"khác",
"nhau",
"trong",
"cửa",
"sổ",
"mới",
"hiện",
"ra",
"bạn",
"có",
"thể",
"đưa",
"danh",
"bạ",
"trở",
"về",
"trạng",
"thái",
"trước",
"đó",
"đơn",
"cử",
"như",
"trong",
"vòng",
"25 / 26",
"phút",
"trước",
"một",
"giờ",
"trước",
"hôm",
"qua",
"một",
"tuần",
"trước",
"hoặc",
"custom",
"tùy",
"chỉnh",
"thời",
"gian",
"bất",
"kỳ",
"nếu",
"nhớ",
"rõ",
"ràng",
"thời",
"gian",
"bị",
"mất",
"các",
"số",
"điện",
"thoại",
"quan",
"trọng",
"bạn",
"có",
"thể",
"chọn",
"custom",
"tùy",
"chỉnh",
"để",
"khôi",
"phục",
"lại",
"mọi",
"thứ",
"trong",
"trường",
"hợp",
"muốn",
"sao",
"lưu",
"nhiều",
"loại",
"dữ",
"liệu",
"hơn",
"bạn",
"có",
"thể",
"cài",
"đặt",
"ứng",
"dụng",
"super",
"backup",
"tại",
"địa",
"chỉ",
"http://bit.ly/super-backup-android",
"giao",
"diện",
"của",
"ứng",
"dụng",
"khá",
"đơn",
"giản",
"với",
"các",
"chức",
"năng",
"chính",
"như",
"sao",
"lưu",
"apps",
"ứng",
"dụng",
"sms",
"tin",
"nhắn",
"contacts",
"liên",
"hệ",
"call",
"logs",
"bản",
"ghi",
"cuộc",
"gọi",
"calendars",
"lịch",
"bookmarks",
"dấu",
"trang",
"lưu",
"ý",
"trước",
"khi",
"sử",
"dụng",
"người",
"dùng",
"nên",
"thiết",
"lập",
"vị",
"trí",
"lưu",
"trữ",
"dữ",
"liệu",
"là",
"thẻ",
"nhớ",
"bằng",
"cách",
"bấm",
"vào",
"biểu",
"tượng",
"ba",
"chấm",
"ở",
"góc",
"trên",
"bên",
"phải",
"chọn",
"settings",
"cài",
"đặt",
"tháng 06/1167",
"backup",
"path",
"đường",
"dẫn",
"sao",
"lưu",
"external",
"storage",
"card",
"thẻ",
"lưu",
"trữ",
"gắn",
"ngoài",
"super",
"backup",
"hỗ",
"trợ",
"sao",
"lưu",
"tin",
"nhắn",
"hiệu số 21 - 0",
"ứng",
"dụng",
"hình",
"ảnh",
"và",
"cả",
"danh",
"-2145,214 m2/wh",
"bạ",
"trên",
"điện",
"thoại",
"tương",
"tự",
"nếu",
"muốn",
"sao",
"lưu",
"danh",
"bạ",
"bạn",
"64",
"hãy",
"chọn",
"backup",
"contacts",
"with",
"phone",
"number",
"sao",
"lưu",
"có",
"số",
"điện",
"thoại",
"đặt",
"tên",
"tập",
"tin",
"và",
"nhấn",
"ok",
"để",
"bắt",
"đầu",
"mặc",
"định",
"ứng",
"dụng",
"sẽ",
"lưu",
"trữ",
"dữ",
"liệu",
"trên",
"thẻ",
"nhớ",
"tuy",
"nhiên",
"khi",
"sao",
"lưu",
"hoàn",
"tất",
"super",
"backup",
"sẽ",
"hỏi",
"thêm",
"người",
"dùng",
"có",
"muốn",
"chuyển",
"tập",
"tin",
"này",
"cho",
"bạn",
"bè",
"hoặc",
"đồng",
"bộ",
"lên",
"google",
"drive",
"hay",
"không",
"nếu",
"có",
"thì",
"bạn",
"chỉ",
"cần",
"cấp",
"quyền",
"và",
"làm",
"theo",
"các",
"bước",
"hướng",
"dẫn"
] |
[
"algeria",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"vũ",
"khí",
"chìm",
"trong",
"biển",
"lửa",
"năm tháng bốn hai ngàn tám trăm sáu mươi năm",
"ít",
"nhất",
"năm bốn ba ba ba bẩy không năm không bẩy bẩy",
"người",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"một",
"vụ",
"nổ",
"ở",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"vũ",
"khí",
"nằm",
"tại",
"khu",
"vực",
"phía",
"bắc",
"algeria",
"một",
"vụ",
"nổ",
"tại",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"vũ",
"khí",
"ở",
"algeria",
"đã",
"làm",
"ít",
"nhất",
"tám",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"tân",
"hoa",
"một giờ",
"xã",
"dẫn",
"thông",
"tin",
"từ",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"algeria",
"cho",
"biết",
"vụ",
"nổ",
"xảy",
"ra",
"tại",
"một",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"vũ",
"khí",
"thuộc",
"bộ",
"này",
"nằm",
"ở",
"tỉnh",
"ain",
"defla",
"cách",
"thủ",
"đô",
"algiers",
"bẩy trăm bốn ba việt nam đồng",
"về",
"phía",
"tây",
"trước",
"đó",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"algeria",
"cho",
"biết",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"nước",
"này",
"đã",
"thu",
"giữ",
"nhiều",
"loại",
"vũ",
"khí",
"của",
"các",
"nhóm",
"buôn",
"lậu",
"ở",
"khu",
"vực",
"biên",
"giới",
"với",
"nước",
"láng",
"giềng",
"mali"
] |
[
"algeria",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"vũ",
"khí",
"chìm",
"trong",
"biển",
"lửa",
"5/4/2865",
"ít",
"nhất",
"54333705077",
"người",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"một",
"vụ",
"nổ",
"ở",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"vũ",
"khí",
"nằm",
"tại",
"khu",
"vực",
"phía",
"bắc",
"algeria",
"một",
"vụ",
"nổ",
"tại",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"vũ",
"khí",
"ở",
"algeria",
"đã",
"làm",
"ít",
"nhất",
"8",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"tân",
"hoa",
"1h",
"xã",
"dẫn",
"thông",
"tin",
"từ",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"algeria",
"cho",
"biết",
"vụ",
"nổ",
"xảy",
"ra",
"tại",
"một",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"vũ",
"khí",
"thuộc",
"bộ",
"này",
"nằm",
"ở",
"tỉnh",
"ain",
"defla",
"cách",
"thủ",
"đô",
"algiers",
"743 vnđ",
"về",
"phía",
"tây",
"trước",
"đó",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"algeria",
"cho",
"biết",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"nước",
"này",
"đã",
"thu",
"giữ",
"nhiều",
"loại",
"vũ",
"khí",
"của",
"các",
"nhóm",
"buôn",
"lậu",
"ở",
"khu",
"vực",
"biên",
"giới",
"với",
"nước",
"láng",
"giềng",
"mali"
] |
[
"nhà",
"đầu",
"tư",
"giá",
"điện",
"mặt",
"trời",
"bẩy sáu",
"cent/kwh",
"là",
"có",
"lãi",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"chuẩn",
"bị",
"âm bảy sáu xen ti mét",
"đô",
"la",
"mỹ",
"đất",
"mua",
"sẵn",
"tại",
"bình",
"thuận",
"giấy",
"phép",
"đã",
"được",
"cấp",
"thiết",
"bị",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"một",
"dự",
"án",
"điện",
"mặt",
"trời",
"sáu nghìn năm trăm ba bẩy chấm ba bốn không áp mót phe",
"điều",
"chúng",
"tôi",
"chờ",
"đợi",
"duy",
"nhất",
"là",
"giá",
"bán",
"điện",
"mặt",
"trời",
"từ",
"dự",
"án",
"lên",
"lưới",
"được",
"quy",
"định",
"cụ",
"thể",
"để",
"có",
"quyết",
"định",
"triển",
"khai",
"cuối",
"cùng",
"ông",
"diệp",
"bảo",
"cánh",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"năng",
"lượng",
"mặt",
"trời",
"đỏ",
"red",
"sun",
"chia",
"sẻ",
"tại",
"hội",
"thảo",
"về",
"chương",
"trình",
"hỗ",
"trợ",
"phát",
"triển",
"điện",
"mặt",
"trời",
"tại",
"miền",
"nam",
"diễn",
"ra",
"sáng",
"nay",
"tháng tám một ngàn năm trăm mười",
"ông",
"cánh",
"cho",
"rằng",
"không",
"chỉ",
"riêng",
"red",
"sun",
"mà",
"rất",
"nhiều",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"điện",
"mặt",
"trời",
"hiện",
"vẫn",
"đang",
"án",
"binh",
"bất",
"động",
"chờ",
"đợi",
"giá",
"mua",
"điện",
"do",
"nhà",
"nước",
"quy",
"định",
"ở",
"mức",
"nào",
"để",
"đưa",
"ra",
"định",
"hướng",
"đầu",
"tư",
"ông",
"diệp",
"bảo",
"cánh",
"cũng",
"nhận",
"định",
"với",
"khung",
"giá",
"mua",
"điện",
"mặt",
"trời",
"đang",
"được",
"các",
"bộ",
"ngành",
"dự",
"thảo",
"ở",
"mức",
"cộng chín hai năm sáu tám bẩy sáu hai bẩy không không",
"cent/kwh",
"là",
"mức",
"tương",
"đối",
"tốt",
"có",
"lãi",
"để",
"có",
"thể",
"hấp",
"dẫn",
"nhiều",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"vào",
"việt",
"nam",
"phát",
"triển",
"nguồn",
"năng",
"lượng",
"sạch",
"này",
"còn",
"theo",
"ông",
"huỳnh",
"kim",
"tước",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"tiết",
"kiệm",
"năng",
"lượng",
"thành phố hồ chí minh",
"tại",
"hội",
"thảo",
"sáng",
"nay",
"thì",
"năm",
"nay",
"đã",
"có",
"nhiều",
"tín",
"hiệu",
"lạc",
"quan",
"cho",
"phát",
"triển",
"điện",
"mặt",
"trời",
"với",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"nhiều",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"như",
"dự",
"án",
"của",
"thành",
"thành",
"công",
"tập",
"đoàn",
"sông",
"hồng",
"tôn",
"hoa",
"sen",
"và",
"nhiều",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"ngoài",
"nước",
"từ",
"thái",
"lan",
"đức",
"với",
"quy",
"mô",
"mỗi",
"dự",
"án",
"bốn ngàn năm trăm ba mươi chín phẩy bẩy trăm bốn mươi hai năm",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"tước",
"cho",
"rằng",
"giữa",
"tín",
"hiệu",
"lạc",
"quan",
"bước",
"đầu",
"đến",
"thực",
"tế",
"triển",
"khai",
"vẫn",
"còn",
"một",
"bước",
"dài",
"phía",
"trước",
"bởi",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"sự",
"thiếu",
"hụt",
"trong",
"chính",
"sách",
"về",
"quy",
"hoạch",
"quy",
"định",
"khung",
"giá",
"mua",
"điện",
"vô",
"vàn",
"khó",
"khăn",
"trong",
"thủ",
"tục",
"mười bảy ngàn bảy trăm năm mươi phẩy không hai ngàn tám trăm linh chín",
"đầu",
"tư",
"như",
"quy",
"hoạch",
"sử",
"dụng",
"đất",
"ở",
"các",
"địa",
"phương",
"cấp",
"đất",
"những",
"khó",
"khăn",
"này",
"còn",
"kéo",
"dài",
"một ngàn sáu trăm mười sáu",
"năm",
"nữa",
"mờ cờ gờ e nờ",
"trước",
"những",
"khó",
"khăn",
"trước",
"mắt",
"này",
"ông",
"tước",
"cho",
"biết",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"có",
"thể",
"chọn",
"cách",
"hợp",
"tác",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"điện",
"mặt",
"trời",
"thay",
"thế",
"nguồn",
"điện",
"lưới",
"tại",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"nhà",
"máy",
"nhà",
"hàng",
"khách",
"sạn",
"vốn",
"là",
"những",
"đối",
"tượng",
"đang",
"mua",
"điện",
"từ",
"evn",
"cho",
"hoạt",
"động",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"cách",
"làm",
"này",
"có",
"thể",
"sẽ",
"hiệu",
"quả",
"hơn",
"việc",
"bỏ",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"một",
"dự",
"án",
"trang",
"trại",
"điện",
"mặt",
"trời",
"solar",
"farm",
"còn",
"ông",
"gavin",
"smith",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"dragon",
"capital",
"qua",
"trao",
"đổi",
"với",
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"tại",
"hội",
"thảo",
"cho",
"biết",
"hiện",
"dragon",
"capital",
"đang",
"nhắm",
"đến",
"việc",
"rót",
"khoảng",
"bốn trăm ba chín chỉ",
"đô",
"la",
"mỹ",
"đầu",
"mười giờ",
"tư",
"vào",
"không chín bốn tám chín bảy ba bốn bảy năm không hai",
"dự",
"án",
"điện",
"mặt",
"trời",
"vừa",
"trải",
"qua",
"bước",
"nghiên",
"cứu",
"tiền",
"khả",
"thi",
"năm chín ngàn bốn trăm hai sáu phẩy không không ba ngàn ba trăm hai mươi",
"dự",
"án",
"này",
"nằm",
"trong",
"chương",
"trình",
"hỗ",
"trợ",
"phát",
"triển",
"điện",
"mặt",
"trời",
"tại",
"miền",
"nam",
"dự",
"kiến",
"được",
"triển",
"khai",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"đồng",
"nai",
"long",
"an",
"bình",
"âm tám bốn oát",
"dương",
"với",
"tổng",
"lượng",
"điện",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"năm",
"khoảng",
"âm một nghìn tám trăm chín mốt chấm không một tám hai rúp",
"ky lô oát giờ",
"dù",
"kế",
"hoạch",
"của",
"dragon",
"capital",
"là",
"sẽ",
"rót",
"vốn",
"vào",
"nhiều",
"dự",
"án",
"bởi",
"tiềm",
"năng",
"điện",
"mặt",
"trời",
"các",
"tỉnh",
"phía",
"nam",
"rất",
"dồi",
"dào",
"nhưng",
"ông",
"gavin",
"smith",
"vẫn",
"băn",
"khoăn",
"trước",
"những",
"bất",
"lợi",
"đối",
"với",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tại",
"việt",
"nam",
"mà",
"trước",
"tiên",
"là",
"giá",
"điện",
"thấp",
"nếu",
"so",
"với",
"vài",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"thì",
"việt",
"nam",
"mười bốn giờ bốn mươi hai",
"chưa",
"thể",
"sánh",
"bằng",
"thái",
"lan",
"hay",
"philippines",
"vốn",
"đang",
"rất",
"hấp",
"dẫn",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"mặc",
"dù",
"đã",
"qua",
"vài",
"lần",
"điều",
"chỉnh",
"giảm",
"nhưng",
"giá",
"mua",
"điện",
"mặt",
"trời",
"tại",
"thái",
"lan",
"đang",
"ở",
"mức",
"không sáu bốn bẩy chín hai tám không một tám một một",
"cent/kwh",
"ngoài",
"ra",
"indonesia",
"malaysia",
"hay",
"bangladesh",
"cũng",
"là",
"những",
"nước",
"có",
"khung",
"giá",
"điện",
"mặt",
"trời",
"khá",
"hấp",
"dẫn",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"ông",
"gavin",
"smith",
"so",
"sánh"
] |
[
"nhà",
"đầu",
"tư",
"giá",
"điện",
"mặt",
"trời",
"76",
"cent/kwh",
"là",
"có",
"lãi",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"chuẩn",
"bị",
"-76 cm",
"đô",
"la",
"mỹ",
"đất",
"mua",
"sẵn",
"tại",
"bình",
"thuận",
"giấy",
"phép",
"đã",
"được",
"cấp",
"thiết",
"bị",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"một",
"dự",
"án",
"điện",
"mặt",
"trời",
"6537.340 atm",
"điều",
"chúng",
"tôi",
"chờ",
"đợi",
"duy",
"nhất",
"là",
"giá",
"bán",
"điện",
"mặt",
"trời",
"từ",
"dự",
"án",
"lên",
"lưới",
"được",
"quy",
"định",
"cụ",
"thể",
"để",
"có",
"quyết",
"định",
"triển",
"khai",
"cuối",
"cùng",
"ông",
"diệp",
"bảo",
"cánh",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"năng",
"lượng",
"mặt",
"trời",
"đỏ",
"red",
"sun",
"chia",
"sẻ",
"tại",
"hội",
"thảo",
"về",
"chương",
"trình",
"hỗ",
"trợ",
"phát",
"triển",
"điện",
"mặt",
"trời",
"tại",
"miền",
"nam",
"diễn",
"ra",
"sáng",
"nay",
"tháng 8/1510",
"ông",
"cánh",
"cho",
"rằng",
"không",
"chỉ",
"riêng",
"red",
"sun",
"mà",
"rất",
"nhiều",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"điện",
"mặt",
"trời",
"hiện",
"vẫn",
"đang",
"án",
"binh",
"bất",
"động",
"chờ",
"đợi",
"giá",
"mua",
"điện",
"do",
"nhà",
"nước",
"quy",
"định",
"ở",
"mức",
"nào",
"để",
"đưa",
"ra",
"định",
"hướng",
"đầu",
"tư",
"ông",
"diệp",
"bảo",
"cánh",
"cũng",
"nhận",
"định",
"với",
"khung",
"giá",
"mua",
"điện",
"mặt",
"trời",
"đang",
"được",
"các",
"bộ",
"ngành",
"dự",
"thảo",
"ở",
"mức",
"+92568762700",
"cent/kwh",
"là",
"mức",
"tương",
"đối",
"tốt",
"có",
"lãi",
"để",
"có",
"thể",
"hấp",
"dẫn",
"nhiều",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"vào",
"việt",
"nam",
"phát",
"triển",
"nguồn",
"năng",
"lượng",
"sạch",
"này",
"còn",
"theo",
"ông",
"huỳnh",
"kim",
"tước",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"tiết",
"kiệm",
"năng",
"lượng",
"thành phố hồ chí minh",
"tại",
"hội",
"thảo",
"sáng",
"nay",
"thì",
"năm",
"nay",
"đã",
"có",
"nhiều",
"tín",
"hiệu",
"lạc",
"quan",
"cho",
"phát",
"triển",
"điện",
"mặt",
"trời",
"với",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"nhiều",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"như",
"dự",
"án",
"của",
"thành",
"thành",
"công",
"tập",
"đoàn",
"sông",
"hồng",
"tôn",
"hoa",
"sen",
"và",
"nhiều",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"ngoài",
"nước",
"từ",
"thái",
"lan",
"đức",
"với",
"quy",
"mô",
"mỗi",
"dự",
"án",
"4539,742 năm",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"tước",
"cho",
"rằng",
"giữa",
"tín",
"hiệu",
"lạc",
"quan",
"bước",
"đầu",
"đến",
"thực",
"tế",
"triển",
"khai",
"vẫn",
"còn",
"một",
"bước",
"dài",
"phía",
"trước",
"bởi",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"sự",
"thiếu",
"hụt",
"trong",
"chính",
"sách",
"về",
"quy",
"hoạch",
"quy",
"định",
"khung",
"giá",
"mua",
"điện",
"vô",
"vàn",
"khó",
"khăn",
"trong",
"thủ",
"tục",
"17.750,02809",
"đầu",
"tư",
"như",
"quy",
"hoạch",
"sử",
"dụng",
"đất",
"ở",
"các",
"địa",
"phương",
"cấp",
"đất",
"những",
"khó",
"khăn",
"này",
"còn",
"kéo",
"dài",
"1616",
"năm",
"nữa",
"mcgen",
"trước",
"những",
"khó",
"khăn",
"trước",
"mắt",
"này",
"ông",
"tước",
"cho",
"biết",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"có",
"thể",
"chọn",
"cách",
"hợp",
"tác",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"điện",
"mặt",
"trời",
"thay",
"thế",
"nguồn",
"điện",
"lưới",
"tại",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"nhà",
"máy",
"nhà",
"hàng",
"khách",
"sạn",
"vốn",
"là",
"những",
"đối",
"tượng",
"đang",
"mua",
"điện",
"từ",
"evn",
"cho",
"hoạt",
"động",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"cách",
"làm",
"này",
"có",
"thể",
"sẽ",
"hiệu",
"quả",
"hơn",
"việc",
"bỏ",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"một",
"dự",
"án",
"trang",
"trại",
"điện",
"mặt",
"trời",
"solar",
"farm",
"còn",
"ông",
"gavin",
"smith",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"dragon",
"capital",
"qua",
"trao",
"đổi",
"với",
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"tại",
"hội",
"thảo",
"cho",
"biết",
"hiện",
"dragon",
"capital",
"đang",
"nhắm",
"đến",
"việc",
"rót",
"khoảng",
"439 chỉ",
"đô",
"la",
"mỹ",
"đầu",
"10h",
"tư",
"vào",
"094897347502",
"dự",
"án",
"điện",
"mặt",
"trời",
"vừa",
"trải",
"qua",
"bước",
"nghiên",
"cứu",
"tiền",
"khả",
"thi",
"59.426,003320",
"dự",
"án",
"này",
"nằm",
"trong",
"chương",
"trình",
"hỗ",
"trợ",
"phát",
"triển",
"điện",
"mặt",
"trời",
"tại",
"miền",
"nam",
"dự",
"kiến",
"được",
"triển",
"khai",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"đồng",
"nai",
"long",
"an",
"bình",
"-84 w",
"dương",
"với",
"tổng",
"lượng",
"điện",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"năm",
"khoảng",
"-1891.0182 rub",
"ky lô oát giờ",
"dù",
"kế",
"hoạch",
"của",
"dragon",
"capital",
"là",
"sẽ",
"rót",
"vốn",
"vào",
"nhiều",
"dự",
"án",
"bởi",
"tiềm",
"năng",
"điện",
"mặt",
"trời",
"các",
"tỉnh",
"phía",
"nam",
"rất",
"dồi",
"dào",
"nhưng",
"ông",
"gavin",
"smith",
"vẫn",
"băn",
"khoăn",
"trước",
"những",
"bất",
"lợi",
"đối",
"với",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tại",
"việt",
"nam",
"mà",
"trước",
"tiên",
"là",
"giá",
"điện",
"thấp",
"nếu",
"so",
"với",
"vài",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"thì",
"việt",
"nam",
"14h42",
"chưa",
"thể",
"sánh",
"bằng",
"thái",
"lan",
"hay",
"philippines",
"vốn",
"đang",
"rất",
"hấp",
"dẫn",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"mặc",
"dù",
"đã",
"qua",
"vài",
"lần",
"điều",
"chỉnh",
"giảm",
"nhưng",
"giá",
"mua",
"điện",
"mặt",
"trời",
"tại",
"thái",
"lan",
"đang",
"ở",
"mức",
"064792801811",
"cent/kwh",
"ngoài",
"ra",
"indonesia",
"malaysia",
"hay",
"bangladesh",
"cũng",
"là",
"những",
"nước",
"có",
"khung",
"giá",
"điện",
"mặt",
"trời",
"khá",
"hấp",
"dẫn",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"ông",
"gavin",
"smith",
"so",
"sánh"
] |
[
"congly.vn",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"tỉnh",
"ninh",
"bình",
"đã",
"chính",
"thức",
"hoàn",
"tất",
"kết",
"luận",
"điều",
"tra",
"vụ",
"án",
"đánh",
"bạc",
"xảy",
"ra",
"ngày hai mươi mốt và ngày mười chín",
"tại",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"theo",
"kết",
"luận",
"điều",
"tra",
"của",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"tỉnh",
"ninh",
"bốn sáu phẩy không",
"bình",
"sau",
"khi",
"giải",
"v-league",
"chín triệu bốn trăm mười sáu nghìn chín trăm năm mươi tư",
"khởi",
"tranh",
"dư",
"luận",
"quần",
"chúng",
"nhân",
"dân",
"tháng mười một một hai bảy một",
"tại",
"cố",
"đô",
"hoa",
"lư",
"cho",
"rằng",
"chất",
"lượng",
"cầu",
"thủ",
"của",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"tương",
"đối",
"ngày hai bẩy mười một hai sáu",
"khá",
"rất",
"đồng",
"đều",
"giá",
"trị",
"chuyển",
"nhượng",
"trên",
"thị",
"trường",
"rất",
"cao",
"so",
"với",
"các",
"câu lạc bộ",
"khác",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"một",
"câu lạc bộ",
"mạnh",
"văn",
"quyến",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"liên",
"can",
"đến",
"vụ",
"đánh",
"bạc",
"một nghìn một trăm hai mươi",
"ở",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"trước",
"nghi",
"vấn",
"các",
"cầu",
"thủ",
"v.ninh",
"bình",
"tham",
"gia",
"cá",
"độ",
"bóng",
"đá",
"được",
"cơ",
"chéo rờ dét rờ chéo năm trăm năm mươi",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"đặt",
"vào",
"tầm",
"ngắm",
"thời",
"điểm",
"này",
"giải",
"v-league",
"bẩy triệu mười",
"đã",
"khởi",
"tranh",
"ít",
"lâu",
"qua",
"làm",
"việc",
"với",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"nhận",
"được",
"quan",
"điểm",
"đồng",
"tình",
"về",
"nghi",
"vấn",
"trên",
"tại",
"buổi",
"làm",
"việc",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"cung",
"cấp",
"cho",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"nhiều",
"tài",
"liệu",
"bằng",
"chứng",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"việc",
"rất",
"có",
"giá",
"trị",
"sau",
"nhiều",
"ngày",
"xử",
"lý",
"nội",
"bộ",
"vào",
"không giờ ba mươi chín phút năm mươi hai giây",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"chính",
"thức",
"có",
"đơn",
"đề",
"nghị",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"vào",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"trắng",
"đen",
"vụ",
"việc",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"một",
"mũi",
"trinh",
"sát",
"hình",
"sự",
"chuyên",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"xác",
"minh",
"sự",
"liên",
"quan",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"thời",
"điểm",
"trước",
"hai trăm lẻ ba trừ ích",
"trong",
"và",
"sau",
"trận",
"đấu",
"của",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"với",
"câu lạc bộ",
"kelantan",
"malaysia",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"afc",
"cup",
"sáu chia mười nhăm",
"diễn",
"ra",
"tại",
"malaysia",
"vào",
"mười bảy giờ mười nhăm",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"mới",
"thu",
"thập",
"đầy",
"đủ",
"nhất",
"các",
"chứng",
"cứ",
"khẳng",
"định",
"một",
"nhóm",
"cầu",
"thủ",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"chơi",
"cá",
"độ",
"với",
"một",
"đối",
"tượng",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"cho",
"thấy",
"vào",
"khoảng",
"hai mốt giờ",
"a hát dét rờ i",
"tại",
"đại",
"bản",
"doanh",
"của",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"khách",
"sạn",
"the",
"vissai",
"ninh",
"bình",
"một",
"cầu",
"thủ",
"đã",
"nói",
"với",
"dũng",
"ngố",
"tức",
"trần",
"mạnh",
"dũng",
"rằng",
"bây",
"giờ",
"đá",
"bóng",
"mà",
"không",
"có",
"tiền",
"thưởng",
"thì",
"đá",
"làm",
"gì",
"cho",
"mệt",
"thân",
"nhân",
"cúp",
"một trăm xoẹt đê ngang",
"afc",
"cup",
"phóng viên",
"mà",
"kiếm",
"ít",
"tiền",
"để",
"tiêu",
"xài",
"đi",
"nắm",
"được",
"thông",
"tin",
"trên",
"ngay",
"sau",
"đó",
"trần",
"mạnh",
"dũng",
"đã",
"ba chín phẩy không hai mươi",
"sang",
"phòng",
"của",
"nguyễn",
"mạnh",
"dũng",
"để",
"bàn",
"về",
"gợi",
"ý",
"kiếm",
"chút",
"tiền",
"từ",
"afc",
"i lờ ngang chín ba không chéo tám trăm năm mươi",
"cup",
"việc",
"làm",
"dại",
"dột",
"này",
"đã",
"đưa",
"đến",
"một",
"kết",
"cục",
"buồn",
"thảm",
"không",
"chỉ",
"cho",
"cá",
"nhân",
"bẩy mươi",
"cầu",
"thủ",
"dính",
"chàm",
"mà",
"còn",
"cho",
"cả",
"nền",
"bóng",
"đá",
"đất",
"cố",
"đô",
"nói",
"riêng",
"và",
"bóng",
"đá",
"nước",
"nhà",
"nói",
"chung",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"cũng",
"xác",
"định",
"trong",
"ngày hai mươi sáu và ngày chín",
"trần",
"mạnh",
"dũng",
"đã",
"gọi",
"điện",
"cho",
"đào",
"đức",
"lợi",
"thường",
"trú",
"tại",
"xã",
"an",
"hưng",
"huyện",
"an",
"dương",
"tp.hải",
"phòng",
"từ",
"hải",
"phòng",
"tới",
"tp.ninh",
"bình",
"ăn",
"cơm",
"tối",
"và",
"sau",
"đó",
"lợi",
"bàn",
"bạc",
"việc",
"cá",
"độ",
"với",
"nguyễn",
"mạnh",
"dũng",
"thiếu",
"tá",
"nguyễn",
"văn",
"hoan",
"ba trăm xuộc đắp liu quy quy bờ bê e e",
"phó",
"trưởng",
"phòng",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"trật",
"tự",
"xã",
"hội",
"công",
"an",
"tỉnh",
"ninh",
"bình",
"cho",
"biết",
"bữa",
"cơm",
"đặc",
"biệt",
"này",
"bắt",
"đầu",
"lúc",
"tám trăm lẻ sáu đồng trên am be",
"tại",
"một",
"quán",
"thịt",
"dê",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tp.ninh",
"bình",
"với",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"hai",
"cầu",
"thủ",
"tên",
"dũng",
"phạm",
"xuân",
"phú",
"và",
"tiền",
"đạo",
"xứ",
"nghệ",
"phạm",
"văn",
"quyến",
"trong",
"những",
"ngày",
"cơn",
"bão",
"cá",
"độ",
"quét",
"qua",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"văn",
"quyến",
"đã",
"bị",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"triệu",
"tập",
"tổng",
"cộng",
"chéo nờ ét mờ bê đờ gờ a i quy quy",
"ba",
"lần",
"trừ",
"văn",
"quyến",
"không",
"biết",
"gì",
"về",
"chuyện",
"bàn",
"bạc",
"cá",
"độ",
"bóng",
"đá",
"các",
"cầu",
"thủ",
"có",
"mặt",
"trong",
"bữa",
"cơm",
"tối",
"mười hai tháng một năm hai bảy chín chín",
"đều",
"biết",
"được",
"chuyện",
"này",
"thiếu",
"tá",
"hoan",
"cho",
"hay",
"theo",
"thiếu",
"tá",
"hoan",
"các",
"cầu",
"thủ",
"trần",
"mạnh",
"dũng",
"nguyễn",
"mạnh",
"dũng",
"phạm",
"xuân",
"phú",
"lê",
"quang",
"hùng",
"chu",
"ngọc",
"anh",
"lê",
"văn",
"duyệt",
"nguyễn",
"gia",
"từ",
"nguyễn",
"văn",
"hưng",
"và",
"phan",
"anh",
"tuấn",
"liên",
"tục",
"họp",
"bàn",
"tại",
"việt",
"nam",
"và",
"malaysia",
"thống",
"nhất",
"việc",
"cá",
"độ",
"trong",
"buổi",
"họp",
"chiến",
"thuật",
"trước",
"trận",
"đấu",
"tại",
"khách",
"sạn",
"ở",
"malaysia",
"hai",
"cầu",
"thủ",
"tên",
"dũng",
"đã",
"sử",
"dụng",
"sim",
"rác",
"nhắn",
"tin",
"cho",
"đào",
"đức",
"lợi",
"để",
"bắt",
"độ",
"kèo",
"tám trăm hai mươi sáu ngàn một trăm tám mươi hai",
"hòa",
"với",
"số",
"tiền",
"hai trăm tám tám phẩy không không hai không bảy ngày trên mi li lít",
"đồng",
"sau",
"trận",
"đấu",
"các",
"cầu",
"thủ",
"thắng",
"độ",
"và",
"được",
"đào",
"đức",
"lợi",
"trả",
"âm tám nghìn một trăm bảy mươi ba phẩy không không bốn mươi ba ngày",
"đồng",
"thông",
"qua",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"đang",
"cờ đờ xoẹt bốn không bốn một xoẹt tám trăm",
"sinh",
"sống",
"tại",
"đài tiếng nói việt nam",
"cuối",
"tháng chín năm hai nghìn năm trăm lẻ một",
"thắng",
"bị",
"bắt",
"do",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"thanh",
"toán",
"đối",
"thủ",
"ngày mười sáu ngày ba mươi mốt tháng bẩy",
"trong",
"quá",
"trình",
"làm",
"việc",
"tại",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"các",
"cầu",
"thủ",
"tham",
"gia",
"cá",
"độ",
"bóng",
"đá",
"đã",
"giao",
"nộp",
"lại",
"tiền",
"thắng",
"cá",
"độ",
"gồm",
"không tám bảy tám bốn tám hai một tám hai sáu không",
"nguyễn",
"văn",
"hưng",
"một ngàn một trăm ba mươi sáu chấm bảy mươi hai độ xê trên mét",
"năm trăm tám mươi tám ngàn hai trăm mười ba",
"lê",
"quang",
"hùng",
"hai ngàn năm mươi bốn chấm không không chín trăm mười ba phuốt",
"tám mươi bốn chấm không bẩy sáu",
"lê",
"văn",
"duyệt",
"âm bẩy ngàn mười ba phẩy không tám bốn mi li mét vuông trên đô la",
"một nghìn năm mươi",
"nguyễn",
"gia",
"từ",
"hai mươi êu rô",
"bốn triệu năm trăm bảy tư nghìn không trăm bảy nhăm",
"trần",
"mạnh",
"dũng",
"sáu trăm ba bảy đề xi ben",
"gồm",
"âm tám mươi mốt pao",
"dũng",
"được",
"hưởng",
"và",
"hai trăm ba mươi sáu ve bê",
"mà",
"dũng",
"cắt",
"phế",
"cá",
"độ",
"cho",
"lợi",
"âm ba mươi hai ngàn một trăm mười ba phẩy không không tám nghìn tám tám",
"phan",
"anh",
"tuấn",
"âm ba trăm ba mốt phẩy không sáu trăm mười bẩy ra đi an",
"hai ngàn bốn",
"nguyễn",
"mạnh",
"dung",
"âm bẩy ba chấm không không sáu trăm hai mươi sáu oát giờ trên ki lô ca lo",
"ba nghìn lẻ năm",
"phạm",
"xuân",
"phú",
"năm trăm bẩy mươi bẩy đồng trên mẫu",
"âm năm sáu chấm ba mươi bốn",
"chu",
"ngọc",
"anh",
"ba mươi năm mét khối trên inh",
"một triệu ba trăm chín mươi tư ngàn bốn trăm năm mươi sáu",
"lê",
"văn",
"thắng",
"năm trăm tám mốt ê rô",
"không",
"tham",
"gia",
"cá",
"độ",
"nhưng",
"được",
"trần",
"mạnh",
"dũng",
"cho",
"tám trăm linh tám gờ ram trên đề xi ben",
"trong",
"số",
"tiền",
"thắng",
"cá",
"độ",
"âm năm mươi lăm chấm tám một",
"hoàng",
"danh",
"ngọc",
"bẩy trăm linh bốn héc trên niu tơn",
"là",
"tiền",
"mà",
"trần",
"mạnh",
"dũng",
"chuyển",
"thông",
"qua",
"đào",
"đức",
"lợi",
"tổng",
"số",
"tiền",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"thu",
"giữ",
"chín trăm hai mươi mốt am be",
"đồng"
] |
[
"congly.vn",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"tỉnh",
"ninh",
"bình",
"đã",
"chính",
"thức",
"hoàn",
"tất",
"kết",
"luận",
"điều",
"tra",
"vụ",
"án",
"đánh",
"bạc",
"xảy",
"ra",
"ngày 21 và ngày 19",
"tại",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"theo",
"kết",
"luận",
"điều",
"tra",
"của",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"tỉnh",
"ninh",
"46,0",
"bình",
"sau",
"khi",
"giải",
"v-league",
"9.416.954",
"khởi",
"tranh",
"dư",
"luận",
"quần",
"chúng",
"nhân",
"dân",
"tháng 11/1271",
"tại",
"cố",
"đô",
"hoa",
"lư",
"cho",
"rằng",
"chất",
"lượng",
"cầu",
"thủ",
"của",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"tương",
"đối",
"ngày 27, 11, 26",
"khá",
"rất",
"đồng",
"đều",
"giá",
"trị",
"chuyển",
"nhượng",
"trên",
"thị",
"trường",
"rất",
"cao",
"so",
"với",
"các",
"câu lạc bộ",
"khác",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"một",
"câu lạc bộ",
"mạnh",
"văn",
"quyến",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"liên",
"can",
"đến",
"vụ",
"đánh",
"bạc",
"1120",
"ở",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"trước",
"nghi",
"vấn",
"các",
"cầu",
"thủ",
"v.ninh",
"bình",
"tham",
"gia",
"cá",
"độ",
"bóng",
"đá",
"được",
"cơ",
"/rzr/550",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"đặt",
"vào",
"tầm",
"ngắm",
"thời",
"điểm",
"này",
"giải",
"v-league",
"7.000.010",
"đã",
"khởi",
"tranh",
"ít",
"lâu",
"qua",
"làm",
"việc",
"với",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"nhận",
"được",
"quan",
"điểm",
"đồng",
"tình",
"về",
"nghi",
"vấn",
"trên",
"tại",
"buổi",
"làm",
"việc",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"cung",
"cấp",
"cho",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"nhiều",
"tài",
"liệu",
"bằng",
"chứng",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"việc",
"rất",
"có",
"giá",
"trị",
"sau",
"nhiều",
"ngày",
"xử",
"lý",
"nội",
"bộ",
"vào",
"0:39:52",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"chính",
"thức",
"có",
"đơn",
"đề",
"nghị",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"vào",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"trắng",
"đen",
"vụ",
"việc",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"một",
"mũi",
"trinh",
"sát",
"hình",
"sự",
"chuyên",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"xác",
"minh",
"sự",
"liên",
"quan",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"thời",
"điểm",
"trước",
"203-x",
"trong",
"và",
"sau",
"trận",
"đấu",
"của",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"với",
"câu lạc bộ",
"kelantan",
"malaysia",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"afc",
"cup",
"6 / 15",
"diễn",
"ra",
"tại",
"malaysia",
"vào",
"17h15",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"mới",
"thu",
"thập",
"đầy",
"đủ",
"nhất",
"các",
"chứng",
"cứ",
"khẳng",
"định",
"một",
"nhóm",
"cầu",
"thủ",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"chơi",
"cá",
"độ",
"với",
"một",
"đối",
"tượng",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"cho",
"thấy",
"vào",
"khoảng",
"21h",
"ahzri",
"tại",
"đại",
"bản",
"doanh",
"của",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"khách",
"sạn",
"the",
"vissai",
"ninh",
"bình",
"một",
"cầu",
"thủ",
"đã",
"nói",
"với",
"dũng",
"ngố",
"tức",
"trần",
"mạnh",
"dũng",
"rằng",
"bây",
"giờ",
"đá",
"bóng",
"mà",
"không",
"có",
"tiền",
"thưởng",
"thì",
"đá",
"làm",
"gì",
"cho",
"mệt",
"thân",
"nhân",
"cúp",
"100/đ-",
"afc",
"cup",
"phóng viên",
"mà",
"kiếm",
"ít",
"tiền",
"để",
"tiêu",
"xài",
"đi",
"nắm",
"được",
"thông",
"tin",
"trên",
"ngay",
"sau",
"đó",
"trần",
"mạnh",
"dũng",
"đã",
"39,020",
"sang",
"phòng",
"của",
"nguyễn",
"mạnh",
"dũng",
"để",
"bàn",
"về",
"gợi",
"ý",
"kiếm",
"chút",
"tiền",
"từ",
"afc",
"yl-930/850",
"cup",
"việc",
"làm",
"dại",
"dột",
"này",
"đã",
"đưa",
"đến",
"một",
"kết",
"cục",
"buồn",
"thảm",
"không",
"chỉ",
"cho",
"cá",
"nhân",
"70",
"cầu",
"thủ",
"dính",
"chàm",
"mà",
"còn",
"cho",
"cả",
"nền",
"bóng",
"đá",
"đất",
"cố",
"đô",
"nói",
"riêng",
"và",
"bóng",
"đá",
"nước",
"nhà",
"nói",
"chung",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"cũng",
"xác",
"định",
"trong",
"ngày 26 và ngày 9",
"trần",
"mạnh",
"dũng",
"đã",
"gọi",
"điện",
"cho",
"đào",
"đức",
"lợi",
"thường",
"trú",
"tại",
"xã",
"an",
"hưng",
"huyện",
"an",
"dương",
"tp.hải",
"phòng",
"từ",
"hải",
"phòng",
"tới",
"tp.ninh",
"bình",
"ăn",
"cơm",
"tối",
"và",
"sau",
"đó",
"lợi",
"bàn",
"bạc",
"việc",
"cá",
"độ",
"với",
"nguyễn",
"mạnh",
"dũng",
"thiếu",
"tá",
"nguyễn",
"văn",
"hoan",
"300/wqqbbee",
"phó",
"trưởng",
"phòng",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"trật",
"tự",
"xã",
"hội",
"công",
"an",
"tỉnh",
"ninh",
"bình",
"cho",
"biết",
"bữa",
"cơm",
"đặc",
"biệt",
"này",
"bắt",
"đầu",
"lúc",
"806 đ/ampe",
"tại",
"một",
"quán",
"thịt",
"dê",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tp.ninh",
"bình",
"với",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"hai",
"cầu",
"thủ",
"tên",
"dũng",
"phạm",
"xuân",
"phú",
"và",
"tiền",
"đạo",
"xứ",
"nghệ",
"phạm",
"văn",
"quyến",
"trong",
"những",
"ngày",
"cơn",
"bão",
"cá",
"độ",
"quét",
"qua",
"câu lạc bộ",
"v.ninh",
"bình",
"văn",
"quyến",
"đã",
"bị",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"triệu",
"tập",
"tổng",
"cộng",
"/nsmbđgayqq",
"ba",
"lần",
"trừ",
"văn",
"quyến",
"không",
"biết",
"gì",
"về",
"chuyện",
"bàn",
"bạc",
"cá",
"độ",
"bóng",
"đá",
"các",
"cầu",
"thủ",
"có",
"mặt",
"trong",
"bữa",
"cơm",
"tối",
"12/1/2799",
"đều",
"biết",
"được",
"chuyện",
"này",
"thiếu",
"tá",
"hoan",
"cho",
"hay",
"theo",
"thiếu",
"tá",
"hoan",
"các",
"cầu",
"thủ",
"trần",
"mạnh",
"dũng",
"nguyễn",
"mạnh",
"dũng",
"phạm",
"xuân",
"phú",
"lê",
"quang",
"hùng",
"chu",
"ngọc",
"anh",
"lê",
"văn",
"duyệt",
"nguyễn",
"gia",
"từ",
"nguyễn",
"văn",
"hưng",
"và",
"phan",
"anh",
"tuấn",
"liên",
"tục",
"họp",
"bàn",
"tại",
"việt",
"nam",
"và",
"malaysia",
"thống",
"nhất",
"việc",
"cá",
"độ",
"trong",
"buổi",
"họp",
"chiến",
"thuật",
"trước",
"trận",
"đấu",
"tại",
"khách",
"sạn",
"ở",
"malaysia",
"hai",
"cầu",
"thủ",
"tên",
"dũng",
"đã",
"sử",
"dụng",
"sim",
"rác",
"nhắn",
"tin",
"cho",
"đào",
"đức",
"lợi",
"để",
"bắt",
"độ",
"kèo",
"826.182",
"hòa",
"với",
"số",
"tiền",
"288,00207 ngày/ml",
"đồng",
"sau",
"trận",
"đấu",
"các",
"cầu",
"thủ",
"thắng",
"độ",
"và",
"được",
"đào",
"đức",
"lợi",
"trả",
"-8173,0043 ngày",
"đồng",
"thông",
"qua",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"đang",
"cđ/4041/800",
"sinh",
"sống",
"tại",
"đài tiếng nói việt nam",
"cuối",
"tháng 9/2501",
"thắng",
"bị",
"bắt",
"do",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"thanh",
"toán",
"đối",
"thủ",
"ngày 16 ngày 31 tháng 7",
"trong",
"quá",
"trình",
"làm",
"việc",
"tại",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"các",
"cầu",
"thủ",
"tham",
"gia",
"cá",
"độ",
"bóng",
"đá",
"đã",
"giao",
"nộp",
"lại",
"tiền",
"thắng",
"cá",
"độ",
"gồm",
"087848218260",
"nguyễn",
"văn",
"hưng",
"1136.72 oc/m",
"588.213",
"lê",
"quang",
"hùng",
"2054.00913 ft",
"84.076",
"lê",
"văn",
"duyệt",
"-7013,084 mm2/$",
"1050",
"nguyễn",
"gia",
"từ",
"20 euro",
"4.574.075",
"trần",
"mạnh",
"dũng",
"637 db",
"gồm",
"-81 pound",
"dũng",
"được",
"hưởng",
"và",
"236 wb",
"mà",
"dũng",
"cắt",
"phế",
"cá",
"độ",
"cho",
"lợi",
"-32.113,008088",
"phan",
"anh",
"tuấn",
"-331,0617 radian",
"2400",
"nguyễn",
"mạnh",
"dung",
"-73.00626 wh/kcal",
"3005",
"phạm",
"xuân",
"phú",
"577 đ/mẫu",
"-56.34",
"chu",
"ngọc",
"anh",
"35 m3/inch",
"1.394.456",
"lê",
"văn",
"thắng",
"581 euro",
"không",
"tham",
"gia",
"cá",
"độ",
"nhưng",
"được",
"trần",
"mạnh",
"dũng",
"cho",
"808 g/db",
"trong",
"số",
"tiền",
"thắng",
"cá",
"độ",
"-55.81",
"hoàng",
"danh",
"ngọc",
"704 hz/n",
"là",
"tiền",
"mà",
"trần",
"mạnh",
"dũng",
"chuyển",
"thông",
"qua",
"đào",
"đức",
"lợi",
"tổng",
"số",
"tiền",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"thu",
"giữ",
"921 ampe",
"đồng"
] |
[
"theo",
"tờ",
"ba trăm năm mươi gạch chéo bảy không không xuộc ca i dét a gờ",
"lại",
"hoằng",
"quốc",
"đang",
"hẹn",
"hò",
"với",
"người",
"âm bốn trăm sáu mươi tư phẩy không không bảy trăm hai tư héc",
"mẫu",
"gợi",
"cảm",
"trần",
"di",
"an",
"hai trăm mười hai đi ốp",
"mối",
"quan",
"hệ",
"của",
"cả",
"hai trăm tám chín ngàn hai trăm ba lăm",
"kéo",
"dài",
"được",
"một",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"và",
"cũng",
"chính",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"của",
"chung",
"hân",
"đồng",
"rạn",
"nứt",
"mười bẩy giờ",
"chung",
"hân",
"đồng",
"và",
"bác",
"sĩ",
"lại",
"hoằng",
"quốc",
"đã",
"hoàn",
"tất",
"thủ",
"tục",
"ly",
"hôn",
"nguồn",
"tin",
"cho",
"biết",
"chính",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"là",
"người",
"đệ",
"đơn",
"kết",
"thúc",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"chồng",
"nhiều",
"lần",
"có",
"hành",
"vi",
"ngoại",
"tình",
"với",
"các",
"hotgirl",
"dù",
"liên",
"tiếp",
"xin",
"hứa",
"sửa",
"đổi",
"nhưng",
"anh",
"ấy",
"vẫn",
"chứng",
"nào",
"tật",
"nấy",
"tờ",
"bảy bảy bảy sáu một sáu bốn chín năm sáu bốn",
"viết",
"những",
"chỉ",
"trích",
"không chấm chín tới mười tám phẩy không không không",
"mỉa",
"mai",
"tôi",
"đã",
"phải",
"chịu",
"đựng",
"suốt",
"sáu tới bốn",
"năm",
"qua",
"rồi",
"tôi",
"sẽ",
"không",
"ngồi",
"yên",
"nữa",
"anh",
"nói",
"chung",
"hân",
"đồng",
"sinh",
"ngày mười lăm ngày ba mươi mốt tháng ba",
"là",
"thành",
"viên",
"nhóm",
"nhạc",
"đình",
"đám",
"twins",
"đồng",
"thời",
"là",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"nổi",
"tiếng",
"xứ",
"cảng",
"thơm",
"cuối",
"mười bảy giờ",
"chung",
"hân",
"đồng",
"kết",
"hôn",
"với",
"bác",
"sĩ",
"lại",
"hoằng",
"quốc",
"chỉ",
"sau",
"vài",
"tháng",
"hẹn",
"hò",
"suốt",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"không chín bẩy bẩy tám tám bẩy tám chín chín chín sáu",
"tháng",
"hoằng",
"quốc",
"liên",
"tiếp",
"bắt",
"gặp",
"có",
"nhiều",
"hành",
"động",
"thân",
"mật",
"bên",
"các",
"người",
"đẹp",
"tháng chín hai năm tám một",
"chồng",
"cũ",
"chung",
"hân",
"đồng",
"bị",
"tố",
"trải",
"qua",
"tình",
"một",
"đêm",
"cuối",
"mồng tám và mồng ba",
"anh",
"bị",
"phát",
"hiện",
"chở",
"một",
"cô",
"gái",
"lạ",
"mặt",
"ở",
"đêm",
"khuya",
"mà",
"không",
"có",
"vợ",
"bên",
"cạnh",
"cả",
"bốn ba nghìn năm trăm ba mốt phẩy sáu sáu chín tám",
"nhiều",
"lần",
"xung",
"đột",
"tranh",
"cãi",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"cũng",
"dọn",
"về",
"nhà",
"riêng",
"của",
"bố",
"mẹ",
"sống",
"thời",
"gian",
"dài"
] |
[
"theo",
"tờ",
"350/700/kyzag",
"lại",
"hoằng",
"quốc",
"đang",
"hẹn",
"hò",
"với",
"người",
"-464,00724 hz",
"mẫu",
"gợi",
"cảm",
"trần",
"di",
"an",
"212 điôp",
"mối",
"quan",
"hệ",
"của",
"cả",
"289.235",
"kéo",
"dài",
"được",
"một",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"và",
"cũng",
"chính",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"của",
"chung",
"hân",
"đồng",
"rạn",
"nứt",
"17h",
"chung",
"hân",
"đồng",
"và",
"bác",
"sĩ",
"lại",
"hoằng",
"quốc",
"đã",
"hoàn",
"tất",
"thủ",
"tục",
"ly",
"hôn",
"nguồn",
"tin",
"cho",
"biết",
"chính",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"là",
"người",
"đệ",
"đơn",
"kết",
"thúc",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"chồng",
"nhiều",
"lần",
"có",
"hành",
"vi",
"ngoại",
"tình",
"với",
"các",
"hotgirl",
"dù",
"liên",
"tiếp",
"xin",
"hứa",
"sửa",
"đổi",
"nhưng",
"anh",
"ấy",
"vẫn",
"chứng",
"nào",
"tật",
"nấy",
"tờ",
"77761649564",
"viết",
"những",
"chỉ",
"trích",
"0.9 - 18,000",
"mỉa",
"mai",
"tôi",
"đã",
"phải",
"chịu",
"đựng",
"suốt",
"6 - 4",
"năm",
"qua",
"rồi",
"tôi",
"sẽ",
"không",
"ngồi",
"yên",
"nữa",
"anh",
"nói",
"chung",
"hân",
"đồng",
"sinh",
"ngày 15 ngày 31 tháng 3",
"là",
"thành",
"viên",
"nhóm",
"nhạc",
"đình",
"đám",
"twins",
"đồng",
"thời",
"là",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"nổi",
"tiếng",
"xứ",
"cảng",
"thơm",
"cuối",
"17h",
"chung",
"hân",
"đồng",
"kết",
"hôn",
"với",
"bác",
"sĩ",
"lại",
"hoằng",
"quốc",
"chỉ",
"sau",
"vài",
"tháng",
"hẹn",
"hò",
"suốt",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"097788789996",
"tháng",
"hoằng",
"quốc",
"liên",
"tiếp",
"bắt",
"gặp",
"có",
"nhiều",
"hành",
"động",
"thân",
"mật",
"bên",
"các",
"người",
"đẹp",
"tháng 9/2581",
"chồng",
"cũ",
"chung",
"hân",
"đồng",
"bị",
"tố",
"trải",
"qua",
"tình",
"một",
"đêm",
"cuối",
"mồng 8 và mồng 3",
"anh",
"bị",
"phát",
"hiện",
"chở",
"một",
"cô",
"gái",
"lạ",
"mặt",
"ở",
"đêm",
"khuya",
"mà",
"không",
"có",
"vợ",
"bên",
"cạnh",
"cả",
"43.531,6698",
"nhiều",
"lần",
"xung",
"đột",
"tranh",
"cãi",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"cũng",
"dọn",
"về",
"nhà",
"riêng",
"của",
"bố",
"mẹ",
"sống",
"thời",
"gian",
"dài"
] |
[
"sau",
"australia",
"canada",
"là",
"quốc",
"gia",
"tiếp",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"facebook",
"trả",
"phí",
"cho",
"tin",
"tức",
"báo",
"chí",
"trong",
"một",
"thông",
"báo",
"hôm",
"năm không không gạch ngang a đê quy xê đê u xờ a giây nờ",
"canada",
"cho",
"biết",
"nước",
"này",
"sẽ",
"yêu",
"cầu",
"facebook",
"phải",
"trả",
"phí",
"năm nghìn sáu trăm bẩy mươi sáu phẩy một tám hai ra đi an",
"cho",
"tin",
"tức",
"báo",
"chí",
"đồng",
"thời",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"không",
"lùi",
"bước",
"nếu",
"mạng",
"xã",
"hội",
"này",
"cấm",
"nội",
"dung",
"tin",
"tức",
"như",
"đã",
"làm",
"với",
"australia",
"facebook",
"đã",
"chặn",
"tất",
"cả",
"nội",
"dung",
"tin",
"tức",
"của",
"australia",
"trên",
"nền",
"tảng",
"của",
"mình",
"sau",
"khi",
"quốc",
"gia",
"này",
"yêu",
"cầu",
"facebook",
"và",
"âm bẩy nghìn chín trăm hai mươi bảy phẩy bốn trăm chín bốn pao",
"google",
"phải",
"trả",
"phí",
"cho",
"một ngàn bẩy trăm sáu mươi tư phẩy tám trăm tám mươi bốn ngày",
"các",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"truyền",
"thông",
"của",
"australia",
"khi",
"chia",
"sẻ",
"các",
"nội",
"dung",
"tin",
"tức",
"trên",
"những",
"nền",
"tảng",
"này",
"bộ",
"trưởng",
"di",
"sản",
"canada",
"steven",
"guilbeault",
"người",
"phụ",
"trách",
"soạn",
"thảo",
"một",
"dự",
"luật",
"tương",
"tự",
"như",
"australia",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"được",
"công",
"bố",
"trong",
"những",
"tháng",
"tới",
"đã",
"lên",
"án",
"hành",
"động",
"của",
"facebook",
"và",
"nói",
"rằng",
"việc",
"làm",
"này",
"sẽ",
"không",
"ngăn",
"cản",
"được",
"canada",
"canada",
"đi",
"đầu",
"trong",
"trận",
"chiến",
"này",
"chúng",
"tôi",
"thực",
"sự",
"nằm",
"gạch chéo u bê i trừ bảy không không",
"trong",
"nhóm",
"các",
"quốc",
"gia",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"thế",
"giới",
"đang",
"làm",
"điều",
"này",
"ông",
"steven",
"guilbeault",
"nói",
"với",
"các",
"phóng",
"viên",
"bộ",
"trưởng",
"di",
"sản",
"canada",
"steven",
"guilbeault",
"năm",
"ngoái",
"các",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"canada",
"đã",
"cảnh",
"báo",
"về",
"khả",
"năng",
"thất",
"bại",
"của",
"thị",
"trường",
"truyền",
"thông",
"trong",
"nước",
"nếu",
"chính",
"phủ",
"không",
"có",
"hành",
"động",
"các",
"cơ",
"quan",
"này",
"cho",
"biết",
"ngày hai bảy tới ngày mười chín tháng bốn",
"dự",
"luật",
"của",
"australia",
"sẽ",
"cho",
"phép",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"thu",
"hồi",
"sáu trăm năm mươi chín ki lô ca lo",
"đô",
"la",
"canada",
"mỗi",
"năm",
"và",
"nếu",
"chính",
"phủ",
"một chín bốn một ngàn pê ca gạch chéo vờ quy",
"không",
"có",
"hành",
"động",
"canada",
"sẽ",
"mất",
"hai nghìn",
"việc",
"làm",
"báo",
"in",
"trong",
"tổng",
"số",
"năm chín",
"việc",
"làm",
"ngày hai tư tháng sáu",
"ông",
"guilbeault",
"cho",
"biết",
"canada",
"có",
"thể",
"áp",
"dụng",
"mô",
"hình",
"của",
"australia",
"đang",
"thực",
"hiện",
"trong",
"đó",
"yêu",
"cầu",
"facebook",
"và",
"google",
"đạt",
"được",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"để",
"thanh",
"toán",
"cho",
"các",
"hãng",
"tin",
"có",
"liên",
"kết",
"thúc",
"đẩy",
"hoạt",
"động",
"trên",
"dịch",
"vụ",
"của",
"họ",
"hoặc",
"đồng",
"ý",
"về",
"một",
"mức",
"giá",
"thông",
"qua",
"trọng",
"tài",
"ràng",
"buộc",
"chúng",
"tôi",
"cân",
"nhắc",
"để",
"xem",
"mô",
"hình",
"một trăm hai tám độ",
"nào",
"sẽ",
"phù",
"hợp",
"nhất",
"ông",
"guilbeault",
"nói",
"đồng",
"thời",
"cho",
"biết",
"tuần",
"trước",
"ông",
"đã",
"nói",
"chuyện",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"pháp",
"australia",
"đức",
"và",
"phần",
"lan",
"về",
"gạch ngang bê bốn trăm lẻ ba",
"việc",
"cùng",
"nhau",
"hợp",
"tác",
"để",
"đảm",
"bảo",
"bồi",
"thường",
"công",
"bằng",
"cho",
"nội",
"dung",
"tin",
"tức",
"tôi",
"nghi",
"ngờ",
"rằng",
"chẳng",
"bao",
"lâu",
"nữa",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"có",
"ba mươi bảy",
"ba mươi chia mười hai",
"chín triệu hai trăm bốn mươi mốt nghìn một trăm bảy mươi nhăm",
"quốc",
"gia",
"áp",
"dụng",
"các",
"quy",
"tắc",
"tương",
"tự",
"facebook",
"sẽ",
"cắt",
"đứt",
"quan",
"hệ",
"với",
"đức",
"với",
"pháp",
"ông",
"guilbeault",
"hỏi",
"và",
"nói",
"rằng",
"tại",
"một",
"thời",
"điểm",
"nào",
"đó",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"của",
"facebook",
"sẽ",
"trở",
"nên",
"hoàn",
"toàn",
"khác",
"giáo",
"sư",
"megan",
"boler",
"của",
"đại",
"học",
"toronto",
"chuyên",
"về",
"mạng",
"xã",
"hội",
"cho",
"biết",
"hành",
"động",
"của",
"facebook",
"đánh",
"dấu",
"một",
"bước",
"ngoặt",
"đòi",
"hỏi",
"quốc",
"tế",
"có",
"một",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"chung",
"chúng",
"tôi",
"thực",
"sự",
"có",
"thể",
"thấy",
"một",
"liên",
"minh",
"một",
"mặt",
"trận",
"thống",
"nhất",
"chống",
"lại",
"sự",
"độc",
"quyền",
"này",
"có",
"thể",
"rất",
"mạnh",
"mẽ",
"bà",
"dét ca ca năm trăm linh bảy chín không không",
"megan",
"boler",
"cho",
"biết",
"tuần",
"này",
"facebook",
"cho",
"biết",
"nội",
"dung",
"tin",
"tức",
"chỉ",
"chiếm",
"chưa",
"đến",
"tám trăm ba mươi tư xen ti mét",
"nội",
"dung",
"mà",
"mọi",
"người",
"xem",
"trên",
"nền",
"tảng",
"này",
"nhưng",
"cho",
"rằng",
"nó",
"đã",
"giúp",
"các",
"nhà",
"xuất",
"bản",
"australia",
"hát chéo a giây quờ xuộc",
"kiếm",
"được",
"khoảng",
"tám trăm sáu mươi chín mê ga oát giờ",
"đô",
"la",
"úc",
"vào",
"năm",
"ngoái",
"google",
"đã",
"ký",
"vòng hai hai hai",
"thỏa",
"thuận",
"trị",
"giá",
"khoảng",
"sáu trăm mười sáu công",
"usd",
"trong",
"ba",
"năm",
"với",
"các",
"nhà",
"xuất",
"bản",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"cho",
"dịch",
"vụ",
"giới",
"thiệu",
"tin",
"tức",
"mới",
"của",
"mình",
"và",
"đang",
"đàm",
"phán",
"với",
"các",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"canada",
"ông",
"guilbeault",
"cho",
"biết",
"google",
"sẽ",
"vẫn",
"tuân",
"theo",
"luật",
"mới",
"của",
"canada",
"vì",
"ottawa",
"muốn",
"có",
"một",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"công",
"bằng",
"minh",
"bạch",
"và",
"có",
"thể",
"dự",
"ba tư",
"đoán",
"được",
"lauren",
"skelly",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"của",
"google",
"tại",
"canada",
"từ",
"chối",
"bình",
"luận",
"về",
"nhận",
"xét",
"của",
"ông",
"guilbeault",
"và",
"nói",
"rằng",
"công",
"ty",
"không",
"biết",
"chi",
"tiết",
"về",
"dự",
"luật"
] |
[
"sau",
"australia",
"canada",
"là",
"quốc",
"gia",
"tiếp",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"facebook",
"trả",
"phí",
"cho",
"tin",
"tức",
"báo",
"chí",
"trong",
"một",
"thông",
"báo",
"hôm",
"500-adqcduxajn",
"canada",
"cho",
"biết",
"nước",
"này",
"sẽ",
"yêu",
"cầu",
"facebook",
"phải",
"trả",
"phí",
"5676,182 radian",
"cho",
"tin",
"tức",
"báo",
"chí",
"đồng",
"thời",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"không",
"lùi",
"bước",
"nếu",
"mạng",
"xã",
"hội",
"này",
"cấm",
"nội",
"dung",
"tin",
"tức",
"như",
"đã",
"làm",
"với",
"australia",
"facebook",
"đã",
"chặn",
"tất",
"cả",
"nội",
"dung",
"tin",
"tức",
"của",
"australia",
"trên",
"nền",
"tảng",
"của",
"mình",
"sau",
"khi",
"quốc",
"gia",
"này",
"yêu",
"cầu",
"facebook",
"và",
"-7927,494 pound",
"google",
"phải",
"trả",
"phí",
"cho",
"1764,884 ngày",
"các",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"truyền",
"thông",
"của",
"australia",
"khi",
"chia",
"sẻ",
"các",
"nội",
"dung",
"tin",
"tức",
"trên",
"những",
"nền",
"tảng",
"này",
"bộ",
"trưởng",
"di",
"sản",
"canada",
"steven",
"guilbeault",
"người",
"phụ",
"trách",
"soạn",
"thảo",
"một",
"dự",
"luật",
"tương",
"tự",
"như",
"australia",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"được",
"công",
"bố",
"trong",
"những",
"tháng",
"tới",
"đã",
"lên",
"án",
"hành",
"động",
"của",
"facebook",
"và",
"nói",
"rằng",
"việc",
"làm",
"này",
"sẽ",
"không",
"ngăn",
"cản",
"được",
"canada",
"canada",
"đi",
"đầu",
"trong",
"trận",
"chiến",
"này",
"chúng",
"tôi",
"thực",
"sự",
"nằm",
"/uby-700",
"trong",
"nhóm",
"các",
"quốc",
"gia",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"thế",
"giới",
"đang",
"làm",
"điều",
"này",
"ông",
"steven",
"guilbeault",
"nói",
"với",
"các",
"phóng",
"viên",
"bộ",
"trưởng",
"di",
"sản",
"canada",
"steven",
"guilbeault",
"năm",
"ngoái",
"các",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"canada",
"đã",
"cảnh",
"báo",
"về",
"khả",
"năng",
"thất",
"bại",
"của",
"thị",
"trường",
"truyền",
"thông",
"trong",
"nước",
"nếu",
"chính",
"phủ",
"không",
"có",
"hành",
"động",
"các",
"cơ",
"quan",
"này",
"cho",
"biết",
"ngày 27 tới ngày 19 tháng 4",
"dự",
"luật",
"của",
"australia",
"sẽ",
"cho",
"phép",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"thu",
"hồi",
"659 kcal",
"đô",
"la",
"canada",
"mỗi",
"năm",
"và",
"nếu",
"chính",
"phủ",
"1941000pk/vq",
"không",
"có",
"hành",
"động",
"canada",
"sẽ",
"mất",
"2000",
"việc",
"làm",
"báo",
"in",
"trong",
"tổng",
"số",
"59",
"việc",
"làm",
"ngày 24/6",
"ông",
"guilbeault",
"cho",
"biết",
"canada",
"có",
"thể",
"áp",
"dụng",
"mô",
"hình",
"của",
"australia",
"đang",
"thực",
"hiện",
"trong",
"đó",
"yêu",
"cầu",
"facebook",
"và",
"google",
"đạt",
"được",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"để",
"thanh",
"toán",
"cho",
"các",
"hãng",
"tin",
"có",
"liên",
"kết",
"thúc",
"đẩy",
"hoạt",
"động",
"trên",
"dịch",
"vụ",
"của",
"họ",
"hoặc",
"đồng",
"ý",
"về",
"một",
"mức",
"giá",
"thông",
"qua",
"trọng",
"tài",
"ràng",
"buộc",
"chúng",
"tôi",
"cân",
"nhắc",
"để",
"xem",
"mô",
"hình",
"128 độ",
"nào",
"sẽ",
"phù",
"hợp",
"nhất",
"ông",
"guilbeault",
"nói",
"đồng",
"thời",
"cho",
"biết",
"tuần",
"trước",
"ông",
"đã",
"nói",
"chuyện",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"pháp",
"australia",
"đức",
"và",
"phần",
"lan",
"về",
"-b403",
"việc",
"cùng",
"nhau",
"hợp",
"tác",
"để",
"đảm",
"bảo",
"bồi",
"thường",
"công",
"bằng",
"cho",
"nội",
"dung",
"tin",
"tức",
"tôi",
"nghi",
"ngờ",
"rằng",
"chẳng",
"bao",
"lâu",
"nữa",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"có",
"37",
"30 / 12",
"9.241.175",
"quốc",
"gia",
"áp",
"dụng",
"các",
"quy",
"tắc",
"tương",
"tự",
"facebook",
"sẽ",
"cắt",
"đứt",
"quan",
"hệ",
"với",
"đức",
"với",
"pháp",
"ông",
"guilbeault",
"hỏi",
"và",
"nói",
"rằng",
"tại",
"một",
"thời",
"điểm",
"nào",
"đó",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"của",
"facebook",
"sẽ",
"trở",
"nên",
"hoàn",
"toàn",
"khác",
"giáo",
"sư",
"megan",
"boler",
"của",
"đại",
"học",
"toronto",
"chuyên",
"về",
"mạng",
"xã",
"hội",
"cho",
"biết",
"hành",
"động",
"của",
"facebook",
"đánh",
"dấu",
"một",
"bước",
"ngoặt",
"đòi",
"hỏi",
"quốc",
"tế",
"có",
"một",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"chung",
"chúng",
"tôi",
"thực",
"sự",
"có",
"thể",
"thấy",
"một",
"liên",
"minh",
"một",
"mặt",
"trận",
"thống",
"nhất",
"chống",
"lại",
"sự",
"độc",
"quyền",
"này",
"có",
"thể",
"rất",
"mạnh",
"mẽ",
"bà",
"zkk507900",
"megan",
"boler",
"cho",
"biết",
"tuần",
"này",
"facebook",
"cho",
"biết",
"nội",
"dung",
"tin",
"tức",
"chỉ",
"chiếm",
"chưa",
"đến",
"834 cm",
"nội",
"dung",
"mà",
"mọi",
"người",
"xem",
"trên",
"nền",
"tảng",
"này",
"nhưng",
"cho",
"rằng",
"nó",
"đã",
"giúp",
"các",
"nhà",
"xuất",
"bản",
"australia",
"h/ajq/",
"kiếm",
"được",
"khoảng",
"869 mwh",
"đô",
"la",
"úc",
"vào",
"năm",
"ngoái",
"google",
"đã",
"ký",
"vòng 22 - 2",
"thỏa",
"thuận",
"trị",
"giá",
"khoảng",
"616 công",
"usd",
"trong",
"ba",
"năm",
"với",
"các",
"nhà",
"xuất",
"bản",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"cho",
"dịch",
"vụ",
"giới",
"thiệu",
"tin",
"tức",
"mới",
"của",
"mình",
"và",
"đang",
"đàm",
"phán",
"với",
"các",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"canada",
"ông",
"guilbeault",
"cho",
"biết",
"google",
"sẽ",
"vẫn",
"tuân",
"theo",
"luật",
"mới",
"của",
"canada",
"vì",
"ottawa",
"muốn",
"có",
"một",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"công",
"bằng",
"minh",
"bạch",
"và",
"có",
"thể",
"dự",
"34",
"đoán",
"được",
"lauren",
"skelly",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"của",
"google",
"tại",
"canada",
"từ",
"chối",
"bình",
"luận",
"về",
"nhận",
"xét",
"của",
"ông",
"guilbeault",
"và",
"nói",
"rằng",
"công",
"ty",
"không",
"biết",
"chi",
"tiết",
"về",
"dự",
"luật"
] |
[
"đại",
"học",
"bách",
"khoa",
"hà",
"nội",
"tiếp",
"tục",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"webometrics",
"mục",
"tiêu",
"của",
"webometrics",
"là",
"khuyến",
"khích",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"việc",
"đăng",
"tải",
"thông",
"tin",
"trên",
"mạng",
"internet",
"mười nhăm giờ chín phút ba mươi lăm giây",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"trang",
"web",
"các",
"trường",
"đại",
"trừ rờ vê mờ hai bảy không",
"học",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"webometrics",
"ranking",
"of",
"world",
"universities",
"webometrics",
"đã",
"công",
"bố",
"danh",
"sách",
"xếp",
"hạng",
"các",
"trường",
"theo",
"đó",
"trường",
"đại",
"học",
"bách",
"khoa",
"hà",
"nội",
"tiếp",
"tục",
"giữ",
"vị",
"trí",
"số",
"hai nghìn không trăm bốn mươi nhăm",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"của",
"việt",
"nam",
"xếp",
"thứ",
"bốn nghìn",
"thế",
"giới",
"cũng",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"webometrics",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"chín trăm bốn mươi xuộc mờ i",
"hà",
"nội",
"đứng",
"thứ",
"hai mươi bốn",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"của",
"việt",
"nam",
"xếp",
"thứ",
"chín trăm lẻ tám nghìn",
"thế",
"giới",
"đại",
"học",
"sư",
"phạm",
"hà",
"nội",
"đứng",
"thứ",
"một nghìn một trăm năm mươi",
"xếp",
"thứ",
"hai ngàn linh hai",
"thế",
"giới",
"đại",
"học",
"cần",
"thơ",
"đứng",
"thứ",
"một ngàn",
"xếp",
"thứ",
"hai không bảy hai hai tám tám ba sáu bảy bảy",
"thế",
"giới",
"và",
"đứng",
"thứ",
"sáu mươi bốn",
"là",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đứng",
"thứ",
"chín chín năm sáu ba bảy bảy hai bảy hai hai",
"thế",
"giới",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"một trăm bảy bẩy ngàn năm trăm hai mươi",
"trường",
"đại",
"học",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"webometrics",
"một trăm bốn hai nghìn sáu trăm sáu bảy",
"ảnh",
"chụp",
"màn",
"hình",
"được",
"biết",
"webometrics",
"được",
"công",
"bố",
"lần",
"đầu",
"vào",
"hai mươi hai giờ hai bẩy",
"và",
"cập",
"nhật",
"định",
"kỳ",
"mỗi",
"năm",
"hai",
"lần",
"vào",
"mười chín giờ",
"và",
"ngày mười hai và ngày mười",
"mục",
"tiêu",
"của",
"webometrics",
"là",
"khuyến",
"khích",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"việc",
"đăng",
"tải",
"thông",
"tin",
"trên",
"mạng",
"internet",
"mục",
"đích",
"chính",
"của",
"webometrics",
"là",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"sáng",
"kiến",
"tiếp",
"cận",
"mở",
"open",
"access",
"initiatives",
"nhằm",
"nâng",
"cao",
"khả",
"năng",
"tiếp",
"cận",
"các",
"thông",
"tin",
"về",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"và",
"tài",
"liệu",
"học",
"thuật",
"xuất",
"bản",
"dưới",
"dạng",
"điện",
"tử",
"do",
"đó",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"không",
"đánh",
"giá",
"các",
"yếu",
"tố",
"về",
"thiết",
"kế",
"hay",
"số",
"lượng",
"truy",
"cập",
"webometrics",
"đưa",
"ra",
"kết",
"quả",
"xếp",
"hạng",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"dựa",
"trên",
"các",
"thông",
"số",
"của",
"trang",
"web",
"của",
"các",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"sau",
"nhiều",
"lần",
"thay",
"đổi",
"quý không bẩy hai tám một không",
"webometrics",
"công",
"bố",
"bộ",
"tiêu",
"chí",
"xếp",
"hạng",
"gồm",
"năm triệu năm trăm bốn mươi tám ngàn tám trăm bẩy mươi chín",
"tiêu",
"chí",
"presence",
"mức",
"độ",
"xuất",
"hiện",
"số",
"lượng",
"các",
"website",
"con",
"được",
"lưu",
"trữ",
"trên",
"hệ",
"thống",
"của",
"trường",
"được",
"nhận",
"biết",
"bởi",
"google",
"impact",
"mức",
"độ",
"ảnh",
"hưởng",
"số",
"lượng",
"backlink",
"từ",
"các",
"website",
"khác",
"trở",
"về",
"website",
"của",
"trường",
"openess",
"mức",
"độ",
"mở",
"số",
"lượng",
"trích",
"dẫn",
"các",
"công",
"trình",
"khoa",
"học",
"trên",
"nguồn",
"dữ",
"liệu",
"google",
"scholar",
"excellence",
"sự",
"xuất",
"sắc",
"top",
"tám ngàn năm trăm linh một phẩy chín hai ba đi ốp",
"bài",
"báo",
"do",
"đội",
"ngũ",
"các",
"giảng",
"viên",
"nhà",
"khoa",
"học",
"của",
"trường",
"đăng",
"trên",
"các",
"tạp",
"chí",
"khoa",
"học",
"được",
"trích",
"dẫn",
"nhiều",
"nhất",
"thuộc",
"danh",
"mục",
"scopus"
] |
[
"đại",
"học",
"bách",
"khoa",
"hà",
"nội",
"tiếp",
"tục",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"webometrics",
"mục",
"tiêu",
"của",
"webometrics",
"là",
"khuyến",
"khích",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"việc",
"đăng",
"tải",
"thông",
"tin",
"trên",
"mạng",
"internet",
"15:9:35",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"trang",
"web",
"các",
"trường",
"đại",
"-rvm270",
"học",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"webometrics",
"ranking",
"of",
"world",
"universities",
"webometrics",
"đã",
"công",
"bố",
"danh",
"sách",
"xếp",
"hạng",
"các",
"trường",
"theo",
"đó",
"trường",
"đại",
"học",
"bách",
"khoa",
"hà",
"nội",
"tiếp",
"tục",
"giữ",
"vị",
"trí",
"số",
"2045",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"của",
"việt",
"nam",
"xếp",
"thứ",
"4000",
"thế",
"giới",
"cũng",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"webometrics",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"940/my",
"hà",
"nội",
"đứng",
"thứ",
"24",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"của",
"việt",
"nam",
"xếp",
"thứ",
"908.000",
"thế",
"giới",
"đại",
"học",
"sư",
"phạm",
"hà",
"nội",
"đứng",
"thứ",
"1150",
"xếp",
"thứ",
"2002",
"thế",
"giới",
"đại",
"học",
"cần",
"thơ",
"đứng",
"thứ",
"1000",
"xếp",
"thứ",
"20722883677",
"thế",
"giới",
"và",
"đứng",
"thứ",
"64",
"là",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đứng",
"thứ",
"99563772722",
"thế",
"giới",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"177.520",
"trường",
"đại",
"học",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"webometrics",
"142.667",
"ảnh",
"chụp",
"màn",
"hình",
"được",
"biết",
"webometrics",
"được",
"công",
"bố",
"lần",
"đầu",
"vào",
"22h27",
"và",
"cập",
"nhật",
"định",
"kỳ",
"mỗi",
"năm",
"hai",
"lần",
"vào",
"19h",
"và",
"ngày 12 và ngày 10",
"mục",
"tiêu",
"của",
"webometrics",
"là",
"khuyến",
"khích",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"việc",
"đăng",
"tải",
"thông",
"tin",
"trên",
"mạng",
"internet",
"mục",
"đích",
"chính",
"của",
"webometrics",
"là",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"sáng",
"kiến",
"tiếp",
"cận",
"mở",
"open",
"access",
"initiatives",
"nhằm",
"nâng",
"cao",
"khả",
"năng",
"tiếp",
"cận",
"các",
"thông",
"tin",
"về",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"và",
"tài",
"liệu",
"học",
"thuật",
"xuất",
"bản",
"dưới",
"dạng",
"điện",
"tử",
"do",
"đó",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"không",
"đánh",
"giá",
"các",
"yếu",
"tố",
"về",
"thiết",
"kế",
"hay",
"số",
"lượng",
"truy",
"cập",
"webometrics",
"đưa",
"ra",
"kết",
"quả",
"xếp",
"hạng",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"dựa",
"trên",
"các",
"thông",
"số",
"của",
"trang",
"web",
"của",
"các",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"sau",
"nhiều",
"lần",
"thay",
"đổi",
"quý 07/2810",
"webometrics",
"công",
"bố",
"bộ",
"tiêu",
"chí",
"xếp",
"hạng",
"gồm",
"5.548.879",
"tiêu",
"chí",
"presence",
"mức",
"độ",
"xuất",
"hiện",
"số",
"lượng",
"các",
"website",
"con",
"được",
"lưu",
"trữ",
"trên",
"hệ",
"thống",
"của",
"trường",
"được",
"nhận",
"biết",
"bởi",
"google",
"impact",
"mức",
"độ",
"ảnh",
"hưởng",
"số",
"lượng",
"backlink",
"từ",
"các",
"website",
"khác",
"trở",
"về",
"website",
"của",
"trường",
"openess",
"mức",
"độ",
"mở",
"số",
"lượng",
"trích",
"dẫn",
"các",
"công",
"trình",
"khoa",
"học",
"trên",
"nguồn",
"dữ",
"liệu",
"google",
"scholar",
"excellence",
"sự",
"xuất",
"sắc",
"top",
"8501,923 điôp",
"bài",
"báo",
"do",
"đội",
"ngũ",
"các",
"giảng",
"viên",
"nhà",
"khoa",
"học",
"của",
"trường",
"đăng",
"trên",
"các",
"tạp",
"chí",
"khoa",
"học",
"được",
"trích",
"dẫn",
"nhiều",
"nhất",
"thuộc",
"danh",
"mục",
"scopus"
] |
[
"dương",
"tử",
"quỳnh",
"chương",
"tử",
"di",
"là",
"những",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"mới",
"nhất",
"lên",
"tiếng",
"khi",
"được",
"hỏi",
"về",
"vụ",
"bê",
"bối",
"tình",
"dục",
"của",
"ông",
"trùm",
"mười năm giờ ba bẩy",
"hollywood",
"harvey",
"weinstein",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"phim",
"harvey",
"weinstein",
"người",
"mất",
"việc",
"bị",
"trục",
"xuất",
"khỏi",
"các",
"viện",
"điện",
"ảnh",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"hẳn",
"phải",
"cảm",
"ơn",
"khi",
"may",
"mắn",
"chưa",
"để",
"mắt",
"đến",
"dương",
"tử",
"quỳnh",
"vì",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"gạo",
"cội",
"này",
"nói",
"cô",
"sẵn",
"gờ tờ đờ trừ mờ e nờ gạch chéo",
"sàng",
"tung",
"toàn",
"bộ",
"võ",
"học",
"rèn",
"luyện",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"với",
"ông",
"trùm",
"hollywood",
"harvey",
"weinstein",
"là",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"điều",
"hành",
"hai",
"dự",
"án",
"gần",
"đây",
"của",
"dương",
"tử",
"quỳnh",
"gồm",
"dự",
"án",
"lịch",
"sử",
"marco",
"polo",
"và",
"phần",
"không một một ba hai không tám ba bốn một một",
"phim",
"ngọa",
"hổ",
"tàng",
"long",
"cô",
"cũng",
"là",
"đại",
"sứ",
"của",
"quỹ",
"amfar",
"hỗ",
"trợ",
"bệnh",
"nhân",
"aids",
"nơi",
"mà",
"harvey",
"hỗ",
"trợ",
"làm",
"việc",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"tuy",
"nhiên",
"cả",
"hai",
"chưa",
"từng",
"mặt",
"đối",
"mặt",
"và",
"đây",
"cũng",
"là",
"may",
"mắn",
"của",
"harvey",
"ngày hai mươi mốt",
"trong",
"thông",
"cáo",
"của",
"mình",
"cho",
"ap",
"dương",
"tử",
"quỳnh",
"nói",
"tôi",
"biết",
"anh",
"ta",
"là",
"kẻ",
"bắt",
"nạt",
"và",
"không",
"phải",
"lúc",
"nào",
"cũng",
"có",
"tự",
"trọng",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"chương",
"tử",
"di",
"cho",
"biết",
"cô",
"thấy",
"may",
"mắn",
"vì",
"không",
"làm",
"việc",
"cùng",
"harvey",
"ông",
"trùm",
"này",
"cố",
"thu",
"hút",
"cô",
"ký",
"một",
"hợp",
"đồng",
"làm",
"phim",
"với",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"giúp",
"giành",
"giải",
"oscar",
"nhưng",
"cô",
"từ",
"chối",
"vì",
"điều",
"kiện",
"hợp",
"đồng",
"không",
"công",
"bằng",
"sòng",
"phẳng",
"mới",
"đây",
"đại",
"học",
"harvard",
"đã",
"thu",
"hồi",
"giải",
"thưởng",
"w.e.b",
"du",
"bois",
"dành",
"tặng",
"cho",
"harvey",
"tháng bốn năm sáu trăm sáu hai",
"pháp",
"cũng",
"đang",
"trong",
"quá",
"trình",
"thu",
"hồi",
"lại",
"huân",
"chương",
"bắc",
"đẩu",
"bội",
"tinh",
"nước",
"này",
"trao",
"cho",
"harvey",
"nhiều",
"năm",
"trước",
"danh",
"sách",
"bốn tám",
"người",
"đẹp",
"cáo",
"buộc",
"harvey",
"từng",
"quấy",
"rối",
"họ",
"có",
"ashley",
"judd",
"rose",
"mcgowan",
"asia",
"argento",
"ambra",
"battilana",
"gutierrez",
"mira",
"sorvino",
"gwyneth",
"bẩy nghìn chín trăm bẩy mươi chấm không ba năm ki lô bai",
"paltrow",
"angelina",
"jolie",
"heather",
"graham",
"cara",
"delevingne"
] |
[
"dương",
"tử",
"quỳnh",
"chương",
"tử",
"di",
"là",
"những",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"mới",
"nhất",
"lên",
"tiếng",
"khi",
"được",
"hỏi",
"về",
"vụ",
"bê",
"bối",
"tình",
"dục",
"của",
"ông",
"trùm",
"15h37",
"hollywood",
"harvey",
"weinstein",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"phim",
"harvey",
"weinstein",
"người",
"mất",
"việc",
"bị",
"trục",
"xuất",
"khỏi",
"các",
"viện",
"điện",
"ảnh",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"hẳn",
"phải",
"cảm",
"ơn",
"khi",
"may",
"mắn",
"chưa",
"để",
"mắt",
"đến",
"dương",
"tử",
"quỳnh",
"vì",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"gạo",
"cội",
"này",
"nói",
"cô",
"sẵn",
"gtđ-men/",
"sàng",
"tung",
"toàn",
"bộ",
"võ",
"học",
"rèn",
"luyện",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"với",
"ông",
"trùm",
"hollywood",
"harvey",
"weinstein",
"là",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"điều",
"hành",
"hai",
"dự",
"án",
"gần",
"đây",
"của",
"dương",
"tử",
"quỳnh",
"gồm",
"dự",
"án",
"lịch",
"sử",
"marco",
"polo",
"và",
"phần",
"01132083411",
"phim",
"ngọa",
"hổ",
"tàng",
"long",
"cô",
"cũng",
"là",
"đại",
"sứ",
"của",
"quỹ",
"amfar",
"hỗ",
"trợ",
"bệnh",
"nhân",
"aids",
"nơi",
"mà",
"harvey",
"hỗ",
"trợ",
"làm",
"việc",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"tuy",
"nhiên",
"cả",
"hai",
"chưa",
"từng",
"mặt",
"đối",
"mặt",
"và",
"đây",
"cũng",
"là",
"may",
"mắn",
"của",
"harvey",
"ngày 21",
"trong",
"thông",
"cáo",
"của",
"mình",
"cho",
"ap",
"dương",
"tử",
"quỳnh",
"nói",
"tôi",
"biết",
"anh",
"ta",
"là",
"kẻ",
"bắt",
"nạt",
"và",
"không",
"phải",
"lúc",
"nào",
"cũng",
"có",
"tự",
"trọng",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"chương",
"tử",
"di",
"cho",
"biết",
"cô",
"thấy",
"may",
"mắn",
"vì",
"không",
"làm",
"việc",
"cùng",
"harvey",
"ông",
"trùm",
"này",
"cố",
"thu",
"hút",
"cô",
"ký",
"một",
"hợp",
"đồng",
"làm",
"phim",
"với",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"giúp",
"giành",
"giải",
"oscar",
"nhưng",
"cô",
"từ",
"chối",
"vì",
"điều",
"kiện",
"hợp",
"đồng",
"không",
"công",
"bằng",
"sòng",
"phẳng",
"mới",
"đây",
"đại",
"học",
"harvard",
"đã",
"thu",
"hồi",
"giải",
"thưởng",
"w.e.b",
"du",
"bois",
"dành",
"tặng",
"cho",
"harvey",
"tháng 4/662",
"pháp",
"cũng",
"đang",
"trong",
"quá",
"trình",
"thu",
"hồi",
"lại",
"huân",
"chương",
"bắc",
"đẩu",
"bội",
"tinh",
"nước",
"này",
"trao",
"cho",
"harvey",
"nhiều",
"năm",
"trước",
"danh",
"sách",
"48",
"người",
"đẹp",
"cáo",
"buộc",
"harvey",
"từng",
"quấy",
"rối",
"họ",
"có",
"ashley",
"judd",
"rose",
"mcgowan",
"asia",
"argento",
"ambra",
"battilana",
"gutierrez",
"mira",
"sorvino",
"gwyneth",
"7970.035 kb",
"paltrow",
"angelina",
"jolie",
"heather",
"graham",
"cara",
"delevingne"
] |
[
"cùng",
"mặc",
"bra-top",
"của",
"dior",
"jisoo",
"blackpink",
"kín",
"đáo",
"thanh",
"lịch",
"châu",
"bùi",
"lại",
"quá",
"gợi",
"cảm",
"cùng",
"mặc",
"mẫu",
"áo",
"dạng",
"bra-top",
"của",
"nhà",
"mốt",
"dior",
"châu",
"bùi",
"mix",
"năm bẩy không gạch chéo i đờ ép xuộc cờ hát cờ quờ",
"đồ",
"khác",
"hẳn",
"jisoo",
"blackpink",
"trong",
"khi",
"hoa",
"hậu",
"hàn",
"quốc",
"trông",
"kín",
"đáo",
"thanh",
"lịch",
"thì",
"cô",
"nàng",
"fashionista",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"showbiz",
"việt",
"lại",
"chọn",
"phong",
"cách",
"vô",
"cùng",
"gợi",
"cảm",
"trên",
"ig",
"cá",
"nhân",
"của",
"mình",
"châu",
"bùi",
"mới",
"đây",
"đã",
"khoe",
"một",
"set",
"đồ",
"vô",
"cùng",
"gợi",
"cảm",
"đến",
"từ",
"nhà",
"mốt",
"dior",
"cô",
"kết",
"hợp",
"chiếc",
"bra-top",
"cùng",
"chân",
"váy",
"ren",
"xuyên",
"thấu",
"cực",
"kỳ",
"quyến",
"rũ",
"fashionista",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"showbiz",
"việt",
"khoe",
"vòng",
"chín bảy ngàn một trăm năm mốt phẩy bảy bốn ba không",
"căng",
"đầy",
"và",
"vòng",
"eo",
"săn",
"chắc",
"trong",
"set",
"đồ",
"không",
"khó",
"để",
"nhận",
"ra",
"chiếc",
"áo",
"bra-top",
"đã",
"được",
"đại",
"sứ",
"thương",
"hiệu",
"dior",
"beauty",
"là",
"jisoo",
"blackpink",
"đã",
"từng",
"mặc",
"và",
"còn",
"mặc",
"nhiều",
"lần",
"lần",
"đầu",
"là",
"trong",
"loạt",
"hình",
"blackpink",
"chụp",
"bìa",
"cho",
"tạp",
"chí",
"elle",
"mỹ",
"số",
"tháng sáu",
"năm",
"nay",
"jisoo",
"cũng",
"mặc",
"cùng",
"một",
"chiếc",
"váy",
"lưới",
"bên",
"ngoài",
"nhưng",
"bên",
"trong",
"cô",
"vẫn",
"mặc",
"chiếc",
"váy",
"hai",
"dây",
"đen",
"khá",
"kín",
"đáo",
"nên",
"chiếc",
"bra-top",
"chỉ",
"có",
"thể",
"nhìn",
"thấy",
"lấp",
"ló",
"nhờ",
"dây",
"áo",
"đặc",
"trưng",
"lần",
"thứ",
"hai",
"là",
"trong",
"loạt",
"hình",
"chụp",
"quảng",
"cáo",
"son",
"dưỡng",
"môi",
"dior",
"được",
"đăng",
"trên",
"tạp",
"chí",
"w",
"hàn",
"số",
"mới",
"nhất",
"jisoo",
"cũng",
"mặc",
"cùng",
"áo",
"hoặc",
"váy",
"hai",
"dây",
"màu",
"đen",
"chỉ",
"để",
"lộ",
"dây",
"áo",
"đặc",
"trưng",
"của",
"chiếc",
"bra-top",
"thế",
"nhưng",
"không",
"thể",
"phủ",
"nhận",
"cô",
"gái",
"nào",
"cũng",
"biết",
"cách",
"mix",
"đồ",
"để",
"làm",
"nổi",
"bật",
"lên",
"thần",
"thái",
"của",
"riêng",
"mình",
"đây",
"cũng",
"có",
"thể",
"coi",
"là",
"những",
"gợi",
"ý",
"hoàn",
"hảo",
"cho",
"các",
"cô",
"gái",
"về",
"cách",
"mix",
"đồ",
"khác",
"nhau",
"cho",
"cùng",
"một",
"mẫu",
"trang",
"phục",
"tùy",
"theo",
"phong",
"cách",
"bạn",
"chọn"
] |
[
"cùng",
"mặc",
"bra-top",
"của",
"dior",
"jisoo",
"blackpink",
"kín",
"đáo",
"thanh",
"lịch",
"châu",
"bùi",
"lại",
"quá",
"gợi",
"cảm",
"cùng",
"mặc",
"mẫu",
"áo",
"dạng",
"bra-top",
"của",
"nhà",
"mốt",
"dior",
"châu",
"bùi",
"mix",
"570/yđf/chcq",
"đồ",
"khác",
"hẳn",
"jisoo",
"blackpink",
"trong",
"khi",
"hoa",
"hậu",
"hàn",
"quốc",
"trông",
"kín",
"đáo",
"thanh",
"lịch",
"thì",
"cô",
"nàng",
"fashionista",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"showbiz",
"việt",
"lại",
"chọn",
"phong",
"cách",
"vô",
"cùng",
"gợi",
"cảm",
"trên",
"ig",
"cá",
"nhân",
"của",
"mình",
"châu",
"bùi",
"mới",
"đây",
"đã",
"khoe",
"một",
"set",
"đồ",
"vô",
"cùng",
"gợi",
"cảm",
"đến",
"từ",
"nhà",
"mốt",
"dior",
"cô",
"kết",
"hợp",
"chiếc",
"bra-top",
"cùng",
"chân",
"váy",
"ren",
"xuyên",
"thấu",
"cực",
"kỳ",
"quyến",
"rũ",
"fashionista",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"showbiz",
"việt",
"khoe",
"vòng",
"97.151,7430",
"căng",
"đầy",
"và",
"vòng",
"eo",
"săn",
"chắc",
"trong",
"set",
"đồ",
"không",
"khó",
"để",
"nhận",
"ra",
"chiếc",
"áo",
"bra-top",
"đã",
"được",
"đại",
"sứ",
"thương",
"hiệu",
"dior",
"beauty",
"là",
"jisoo",
"blackpink",
"đã",
"từng",
"mặc",
"và",
"còn",
"mặc",
"nhiều",
"lần",
"lần",
"đầu",
"là",
"trong",
"loạt",
"hình",
"blackpink",
"chụp",
"bìa",
"cho",
"tạp",
"chí",
"elle",
"mỹ",
"số",
"tháng 6",
"năm",
"nay",
"jisoo",
"cũng",
"mặc",
"cùng",
"một",
"chiếc",
"váy",
"lưới",
"bên",
"ngoài",
"nhưng",
"bên",
"trong",
"cô",
"vẫn",
"mặc",
"chiếc",
"váy",
"hai",
"dây",
"đen",
"khá",
"kín",
"đáo",
"nên",
"chiếc",
"bra-top",
"chỉ",
"có",
"thể",
"nhìn",
"thấy",
"lấp",
"ló",
"nhờ",
"dây",
"áo",
"đặc",
"trưng",
"lần",
"thứ",
"hai",
"là",
"trong",
"loạt",
"hình",
"chụp",
"quảng",
"cáo",
"son",
"dưỡng",
"môi",
"dior",
"được",
"đăng",
"trên",
"tạp",
"chí",
"w",
"hàn",
"số",
"mới",
"nhất",
"jisoo",
"cũng",
"mặc",
"cùng",
"áo",
"hoặc",
"váy",
"hai",
"dây",
"màu",
"đen",
"chỉ",
"để",
"lộ",
"dây",
"áo",
"đặc",
"trưng",
"của",
"chiếc",
"bra-top",
"thế",
"nhưng",
"không",
"thể",
"phủ",
"nhận",
"cô",
"gái",
"nào",
"cũng",
"biết",
"cách",
"mix",
"đồ",
"để",
"làm",
"nổi",
"bật",
"lên",
"thần",
"thái",
"của",
"riêng",
"mình",
"đây",
"cũng",
"có",
"thể",
"coi",
"là",
"những",
"gợi",
"ý",
"hoàn",
"hảo",
"cho",
"các",
"cô",
"gái",
"về",
"cách",
"mix",
"đồ",
"khác",
"nhau",
"cho",
"cùng",
"một",
"mẫu",
"trang",
"phục",
"tùy",
"theo",
"phong",
"cách",
"bạn",
"chọn"
] |
[
"nga",
"yêu",
"cầu",
"anh",
"giải",
"thích",
"lý",
"do",
"lục",
"soát",
"máy",
"bay",
"aeroflot",
"nga",
"sẽ",
"yêu",
"cầu",
"một",
"lời",
"giải",
"thích",
"chính",
"thức",
"của",
"anh",
"về",
"việc",
"vì",
"sao",
"một",
"hai hai tám không gạch ngang ba trăm",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"của",
"aeroflot",
"lại",
"là",
"mục",
"tiêu",
"trong",
"một",
"cuộc",
"lục",
"soát",
"ở",
"sân",
"bay",
"heathrow",
"anh",
"vào",
"hôm",
"năm không không gạch ngang ba hai không tám gạch chéo tê rờ đờ bê",
"máy",
"bay",
"của",
"hãng",
"hàng",
"không",
"aeroflot",
"nguồn",
"epa/ttxvn",
"reuters",
"đưa",
"tin",
"ngày một không không hai một một một ba",
"bộ",
"giao",
"thông",
"nga",
"tuyên",
"bố",
"moskva",
"sẽ",
"yêu",
"cầu",
"một",
"lời",
"giải",
"thích",
"chính",
"thức",
"của",
"anh",
"về",
"việc",
"vì",
"sao",
"một",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"chở",
"hành",
"khách",
"thuộc",
"hãng",
"hàng",
"không",
"aeroflot",
"của",
"nga",
"lại",
"là",
"mục",
"tiêu",
"trong",
"một",
"ngang gờ lờ đê a trừ tê lờ",
"cuộc",
"lục",
"soát",
"ở",
"sân",
"bay",
"heathrow",
"anh",
"vào",
"hôm",
"hai không không gạch ngang một không không không xoẹt e dê hát xoẹt",
"trước",
"đó",
"năm một ngàn ba trăm sáu mươi nhăm",
"nga",
"cho",
"biết",
"cảnh",
"sát",
"anh",
"đã",
"bất",
"ngờ",
"lục",
"soát",
"một",
"máy",
"bay",
"của",
"hãng",
"hàng",
"không",
"aeroflot",
"của",
"nga",
"tại",
"sân",
"bay",
"heathrow",
"ở",
"thủ",
"đô",
"london",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nga",
"maria",
"zakharova",
"đã",
"gọi",
"đây",
"là",
"một",
"hành",
"động",
"khiêu",
"khích",
"đại",
"sứ",
"quán",
"nga",
"chỉ",
"trích",
"việc",
"lục",
"soát",
"trên",
"liên",
"quan",
"tới",
"chính",
"sách",
"thù",
"địch",
"của",
"london",
"đối",
"với",
"moskva",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"vụ",
"việc",
"diễn",
"ra",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"hai",
"nước",
"đang",
"căng",
"thẳng",
"xung",
"quanh",
"vụ",
"cựu",
"điệp",
"viên",
"hai",
"mang",
"sergei",
"skripal",
"không hai một sáu bẩy sáu hai sáu bẩy ba chín ba",
"và",
"con",
"gái",
"bị",
"đầu",
"độc",
"ngày một hai không tám",
"tại",
"thành",
"phố",
"salisbury",
"của",
"anh"
] |
[
"nga",
"yêu",
"cầu",
"anh",
"giải",
"thích",
"lý",
"do",
"lục",
"soát",
"máy",
"bay",
"aeroflot",
"nga",
"sẽ",
"yêu",
"cầu",
"một",
"lời",
"giải",
"thích",
"chính",
"thức",
"của",
"anh",
"về",
"việc",
"vì",
"sao",
"một",
"2280-300",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"của",
"aeroflot",
"lại",
"là",
"mục",
"tiêu",
"trong",
"một",
"cuộc",
"lục",
"soát",
"ở",
"sân",
"bay",
"heathrow",
"anh",
"vào",
"hôm",
"500-3208/trđb",
"máy",
"bay",
"của",
"hãng",
"hàng",
"không",
"aeroflot",
"nguồn",
"epa/ttxvn",
"reuters",
"đưa",
"tin",
"ngày 10/02/1113",
"bộ",
"giao",
"thông",
"nga",
"tuyên",
"bố",
"moskva",
"sẽ",
"yêu",
"cầu",
"một",
"lời",
"giải",
"thích",
"chính",
"thức",
"của",
"anh",
"về",
"việc",
"vì",
"sao",
"một",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"chở",
"hành",
"khách",
"thuộc",
"hãng",
"hàng",
"không",
"aeroflot",
"của",
"nga",
"lại",
"là",
"mục",
"tiêu",
"trong",
"một",
"-glđa-tl",
"cuộc",
"lục",
"soát",
"ở",
"sân",
"bay",
"heathrow",
"anh",
"vào",
"hôm",
"200-1000/edh/",
"trước",
"đó",
"năm 1365",
"nga",
"cho",
"biết",
"cảnh",
"sát",
"anh",
"đã",
"bất",
"ngờ",
"lục",
"soát",
"một",
"máy",
"bay",
"của",
"hãng",
"hàng",
"không",
"aeroflot",
"của",
"nga",
"tại",
"sân",
"bay",
"heathrow",
"ở",
"thủ",
"đô",
"london",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nga",
"maria",
"zakharova",
"đã",
"gọi",
"đây",
"là",
"một",
"hành",
"động",
"khiêu",
"khích",
"đại",
"sứ",
"quán",
"nga",
"chỉ",
"trích",
"việc",
"lục",
"soát",
"trên",
"liên",
"quan",
"tới",
"chính",
"sách",
"thù",
"địch",
"của",
"london",
"đối",
"với",
"moskva",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"vụ",
"việc",
"diễn",
"ra",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"hai",
"nước",
"đang",
"căng",
"thẳng",
"xung",
"quanh",
"vụ",
"cựu",
"điệp",
"viên",
"hai",
"mang",
"sergei",
"skripal",
"021676267393",
"và",
"con",
"gái",
"bị",
"đầu",
"độc",
"ngày 12/08",
"tại",
"thành",
"phố",
"salisbury",
"của",
"anh"
] |
[
"nhà",
"trắng",
"cảnh",
"báo",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"vận",
"tải",
"biển",
"trung",
"quốc",
"về",
"việc",
"tắt",
"sóng",
"liên",
"lạc",
"để",
"vận",
"chuyển",
"dầu",
"chui",
"từ",
"giai đoạn bảy một",
"iran",
"và",
"việc",
"này",
"vi",
"phạm",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"của",
"mỹ",
"lên",
"iran",
"hãng",
"tin",
"reuters",
"dẫn",
"lời",
"hai trăm bốn mươi ngàn",
"quan",
"chức",
"mỹ",
"cho",
"hay",
"trung",
"quốc",
"vẫn",
"là",
"nhà",
"nhập",
"khẩu",
"dầu",
"lớn",
"nhất",
"của",
"iran",
"sau",
"khi",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"tái",
"áp",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"e dê o a hắt xoẹt i gi xuộc",
"đối",
"với",
"hoạt",
"động",
"xuất",
"khẩu",
"trọng",
"yếu",
"của",
"quốc",
"gia",
"trung",
"đông",
"ảnh",
"afp",
"đừng",
"làm",
"điều",
"đó",
"vận",
"chuyển",
"dầu",
"chui",
"từ",
"iran",
"nó",
"không",
"đáng",
"một",
"quan",
"chức",
"giấu",
"tên",
"của",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"trung",
"quốc",
"vẫn",
"là",
"nhà",
"nhập",
"khẩu",
"dầu",
"lớn",
"nhất",
"của",
"iran",
"sau",
"khi",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"tái",
"áp",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"lên",
"hoạt",
"động",
"xuất",
"khẩu",
"trọng",
"sáu trăm năm mươi ki lô gờ ram",
"yếu",
"của",
"quốc",
"gia",
"trung",
"đông",
"này",
"ông",
"trump",
"siết",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"lên",
"iran",
"hồi",
"mười lăm giờ bốn mươi phút bốn mươi giây",
"nhằm",
"triệt",
"hạ",
"doanh",
"thu",
"dầu",
"mỏ",
"của",
"nước",
"này",
"về",
"âm tám mươi chín chấm bốn chín",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"nhằm",
"dập",
"tắt",
"tham",
"vọng",
"hạt",
"nhân",
"và",
"chương",
"trình",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"của",
"iran",
"đồng",
"thời",
"hạ",
"sức",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"iran",
"đối",
"với",
"syria",
"iraq",
"và",
"các",
"quốc",
"gia",
"khác",
"xuất",
"khẩu",
"dầu",
"mỏ",
"của",
"iran",
"đã",
"lao",
"dốc",
"từ",
"sáu trăm sáu mươi mốt phẩy sáu không ba mon",
"thùng/ngày",
"xuống",
"dưới",
"âm chín mươi sáu chấm sáu bốn",
"mỹ",
"tháng bốn hai sáu bốn bảy",
"ra",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"một nghìn",
"cá",
"nhân",
"người",
"trung",
"quốc",
"và",
"một nghìn bốn mươi mốt",
"công",
"ty",
"u ép o đê a gờ u gi xoẹt",
"con",
"của",
"tập",
"đoàn",
"vận",
"tải",
"cosco",
"của",
"trung",
"quốc",
"vì",
"tội",
"cố",
"tình",
"mua",
"dầu",
"iran",
"vài",
"ngày",
"sau",
"âm ba mươi bốn phẩy mười chín",
"tàu",
"dầu",
"của",
"công",
"ty",
"vận",
"tải",
"cosco",
"shipping",
"tanker",
"dalian",
"chiếm",
"đê mờ xuộc hai trăm năm không không",
"đội",
"tàu",
"của",
"công",
"ty",
"này",
"đã",
"ngừng",
"gửi",
"dữ",
"liệu",
"hoạt",
"động",
"lên",
"hệ",
"thống",
"nhận",
"diện",
"tự",
"động",
"ais",
"trong",
"vòng",
"sáu lăm",
"tuần",
"từ",
"ngày hai mươi mốt",
"ngày mười hai và ngày hai hai",
"theo",
"công",
"ty",
"dữ",
"liệu",
"kiểm",
"soát",
"vận",
"tải",
"refinitiv",
"eikon",
"chính",
"quyền",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"bốn mốt",
"đã",
"độc",
"lập",
"xác",
"nhận",
"cosco",
"tắt",
"hệ",
"thống",
"ais",
"trên",
"đội",
"tàu",
"của",
"mình",
"vẫn",
"có",
"tám hai chấm không ba bẩy",
"trong",
"số",
"các",
"tàu",
"của",
"công",
"ty",
"dalian",
"chưa",
"thể",
"truy",
"vết",
"được",
"ba nghìn bốn trăm bốn mươi",
"tàu",
"cỡ",
"lớn",
"có",
"tên",
"yuan",
"shan",
"hu",
"and",
"cosglad",
"lake",
"đã",
"biến",
"mất",
"cả",
"tuần",
"từ",
"mồng hai",
"còn",
"tàu",
"yang",
"mei",
"hu",
"mất",
"dấu",
"từ",
"ngày mười bảy",
"trong",
"thông",
"cáo",
"gửi",
"đi",
"bằng",
"email",
"dalian",
"tuyên",
"bố",
"không",
"tàu",
"nào",
"của",
"hãng",
"này",
"tắt",
"hệ",
"thống",
"ais",
"và",
"ngừng",
"truyền",
"tám trăm ngang hai ngàn một trăm linh hai gạch ngang xê gờ nờ hờ xoẹt cờ",
"tín",
"hiệu",
"dalian",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"tuân",
"thủ",
"các",
"quy",
"định",
"pháp",
"lý",
"đối",
"với",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"của",
"mình",
"thông",
"cáo",
"viết",
"chính",
"quyền",
"mỹ",
"đã",
"cảnh",
"báo",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"vận",
"tải",
"biển",
"công",
"ty",
"năng",
"lượng",
"và",
"các",
"quan",
"chức",
"cảng",
"biển",
"hãy",
"cảnh",
"giác",
"với",
"các",
"giao",
"dịch",
"dầu",
"mỏ",
"iran",
"và",
"họ",
"có",
"thể",
"bị",
"trừng",
"phạt",
"vì",
"các",
"giao",
"dịch",
"đó",
"chính",
"quyền",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"cũng",
"tin",
"rằng",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"vòng hai sáu mười",
"đang",
"khiến",
"kinh",
"tế",
"iran",
"suy",
"thoái",
"một",
"quan",
"chức",
"mỹ",
"nói",
"tuy",
"nhiên",
"iran",
"có",
"nhiều",
"năm",
"kinh",
"nghiệm",
"đối",
"phó",
"các",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"cho",
"rằng",
"tehran",
"đang",
"cố",
"gắng",
"vùng",
"vẫy",
"khỏi",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"và",
"chờ",
"thời",
"cho",
"đến",
"khi",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"bê tờ vờ ca hắt xoẹt rờ đờ lờ quờ ngang ba không không",
"tám giờ",
"với",
"hy",
"vọng",
"ông",
"trump",
"sẽ",
"thất",
"cử",
"và",
"tổng",
"thống",
"mới",
"sẽ",
"nới",
"tay",
"với",
"iran",
"nếu",
"không",
"thể",
"ngăn",
"chặn",
"việc",
"mua",
"bán",
"dầu",
"từ",
"iran",
"chính",
"quyền",
"mỹ",
"sẽ",
"soi",
"kỹ",
"các",
"hoạt",
"động",
"vận",
"chuyển",
"dầu",
"được",
"cho",
"là",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"từ",
"iran",
"một",
"quan",
"chức",
"mỹ",
"cho",
"hay"
] |
[
"nhà",
"trắng",
"cảnh",
"báo",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"vận",
"tải",
"biển",
"trung",
"quốc",
"về",
"việc",
"tắt",
"sóng",
"liên",
"lạc",
"để",
"vận",
"chuyển",
"dầu",
"chui",
"từ",
"giai đoạn 7 - 1",
"iran",
"và",
"việc",
"này",
"vi",
"phạm",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"của",
"mỹ",
"lên",
"iran",
"hãng",
"tin",
"reuters",
"dẫn",
"lời",
"240.000",
"quan",
"chức",
"mỹ",
"cho",
"hay",
"trung",
"quốc",
"vẫn",
"là",
"nhà",
"nhập",
"khẩu",
"dầu",
"lớn",
"nhất",
"của",
"iran",
"sau",
"khi",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"tái",
"áp",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"edoah/yj/",
"đối",
"với",
"hoạt",
"động",
"xuất",
"khẩu",
"trọng",
"yếu",
"của",
"quốc",
"gia",
"trung",
"đông",
"ảnh",
"afp",
"đừng",
"làm",
"điều",
"đó",
"vận",
"chuyển",
"dầu",
"chui",
"từ",
"iran",
"nó",
"không",
"đáng",
"một",
"quan",
"chức",
"giấu",
"tên",
"của",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"trung",
"quốc",
"vẫn",
"là",
"nhà",
"nhập",
"khẩu",
"dầu",
"lớn",
"nhất",
"của",
"iran",
"sau",
"khi",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"tái",
"áp",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"lên",
"hoạt",
"động",
"xuất",
"khẩu",
"trọng",
"650 kg",
"yếu",
"của",
"quốc",
"gia",
"trung",
"đông",
"này",
"ông",
"trump",
"siết",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"lên",
"iran",
"hồi",
"15:40:40",
"nhằm",
"triệt",
"hạ",
"doanh",
"thu",
"dầu",
"mỏ",
"của",
"nước",
"này",
"về",
"-89.49",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"nhằm",
"dập",
"tắt",
"tham",
"vọng",
"hạt",
"nhân",
"và",
"chương",
"trình",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"của",
"iran",
"đồng",
"thời",
"hạ",
"sức",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"iran",
"đối",
"với",
"syria",
"iraq",
"và",
"các",
"quốc",
"gia",
"khác",
"xuất",
"khẩu",
"dầu",
"mỏ",
"của",
"iran",
"đã",
"lao",
"dốc",
"từ",
"661,603 mol",
"thùng/ngày",
"xuống",
"dưới",
"-96.64",
"mỹ",
"tháng 4/2647",
"ra",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"1000",
"cá",
"nhân",
"người",
"trung",
"quốc",
"và",
"1041",
"công",
"ty",
"ufođaguj/",
"con",
"của",
"tập",
"đoàn",
"vận",
"tải",
"cosco",
"của",
"trung",
"quốc",
"vì",
"tội",
"cố",
"tình",
"mua",
"dầu",
"iran",
"vài",
"ngày",
"sau",
"-34,19",
"tàu",
"dầu",
"của",
"công",
"ty",
"vận",
"tải",
"cosco",
"shipping",
"tanker",
"dalian",
"chiếm",
"đm/200500",
"đội",
"tàu",
"của",
"công",
"ty",
"này",
"đã",
"ngừng",
"gửi",
"dữ",
"liệu",
"hoạt",
"động",
"lên",
"hệ",
"thống",
"nhận",
"diện",
"tự",
"động",
"ais",
"trong",
"vòng",
"65",
"tuần",
"từ",
"ngày 21",
"ngày 12 và ngày 22",
"theo",
"công",
"ty",
"dữ",
"liệu",
"kiểm",
"soát",
"vận",
"tải",
"refinitiv",
"eikon",
"chính",
"quyền",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"41",
"đã",
"độc",
"lập",
"xác",
"nhận",
"cosco",
"tắt",
"hệ",
"thống",
"ais",
"trên",
"đội",
"tàu",
"của",
"mình",
"vẫn",
"có",
"82.037",
"trong",
"số",
"các",
"tàu",
"của",
"công",
"ty",
"dalian",
"chưa",
"thể",
"truy",
"vết",
"được",
"3440",
"tàu",
"cỡ",
"lớn",
"có",
"tên",
"yuan",
"shan",
"hu",
"and",
"cosglad",
"lake",
"đã",
"biến",
"mất",
"cả",
"tuần",
"từ",
"mồng 2",
"còn",
"tàu",
"yang",
"mei",
"hu",
"mất",
"dấu",
"từ",
"ngày 17",
"trong",
"thông",
"cáo",
"gửi",
"đi",
"bằng",
"email",
"dalian",
"tuyên",
"bố",
"không",
"tàu",
"nào",
"của",
"hãng",
"này",
"tắt",
"hệ",
"thống",
"ais",
"và",
"ngừng",
"truyền",
"800-2102-cgnh/c",
"tín",
"hiệu",
"dalian",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"tuân",
"thủ",
"các",
"quy",
"định",
"pháp",
"lý",
"đối",
"với",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"của",
"mình",
"thông",
"cáo",
"viết",
"chính",
"quyền",
"mỹ",
"đã",
"cảnh",
"báo",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"vận",
"tải",
"biển",
"công",
"ty",
"năng",
"lượng",
"và",
"các",
"quan",
"chức",
"cảng",
"biển",
"hãy",
"cảnh",
"giác",
"với",
"các",
"giao",
"dịch",
"dầu",
"mỏ",
"iran",
"và",
"họ",
"có",
"thể",
"bị",
"trừng",
"phạt",
"vì",
"các",
"giao",
"dịch",
"đó",
"chính",
"quyền",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"cũng",
"tin",
"rằng",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"vòng 26 - 10",
"đang",
"khiến",
"kinh",
"tế",
"iran",
"suy",
"thoái",
"một",
"quan",
"chức",
"mỹ",
"nói",
"tuy",
"nhiên",
"iran",
"có",
"nhiều",
"năm",
"kinh",
"nghiệm",
"đối",
"phó",
"các",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"cho",
"rằng",
"tehran",
"đang",
"cố",
"gắng",
"vùng",
"vẫy",
"khỏi",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"và",
"chờ",
"thời",
"cho",
"đến",
"khi",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"btvkh/rđlq-300",
"8h",
"với",
"hy",
"vọng",
"ông",
"trump",
"sẽ",
"thất",
"cử",
"và",
"tổng",
"thống",
"mới",
"sẽ",
"nới",
"tay",
"với",
"iran",
"nếu",
"không",
"thể",
"ngăn",
"chặn",
"việc",
"mua",
"bán",
"dầu",
"từ",
"iran",
"chính",
"quyền",
"mỹ",
"sẽ",
"soi",
"kỹ",
"các",
"hoạt",
"động",
"vận",
"chuyển",
"dầu",
"được",
"cho",
"là",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"từ",
"iran",
"một",
"quan",
"chức",
"mỹ",
"cho",
"hay"
] |
[
"mỹ",
"đem",
"sứ",
"giả",
"chiến",
"tranh",
"đến",
"trung",
"đông",
"iran",
"nổi",
"giận",
"mỹ",
"đưa",
"tàu",
"khu",
"trục",
"uss",
"nitze",
"mang",
"hàng",
"chục",
"tên",
"lửa",
"hành",
"trình",
"đê gờ mờ ích i xoẹt năm trăm",
"tomahawk",
"đến",
"bờ",
"biển",
"phía",
"đông",
"bắc",
"arab",
"saudi",
"nhằm",
"vá",
"lỗ",
"hổng",
"phòng",
"thủ",
"sau",
"vụ",
"nhà",
"máy",
"dầu",
"bị",
"tấn",
"công",
"khiến",
"iran",
"nổi",
"giận",
"quyết",
"định",
"được",
"mỹ",
"đưa",
"ra",
"hôm",
"chín triệu bốn trăm chín lăm nghìn một trăm bốn hai",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"cả",
"mỹ",
"và",
"arab",
"saudi",
"quyết",
"tâm",
"đổ",
"lỗi",
"cho",
"iran",
"về",
"vụ",
"nhà",
"máy",
"dầu",
"bị",
"tấn",
"công",
"washington",
"khẳng",
"định",
"tên",
"lửa",
"trong",
"vụ",
"việc",
"đến",
"từ",
"iran",
"ở",
"phía",
"bắc",
"thay",
"vì",
"từ",
"yemen",
"ở",
"phía",
"tây",
"nam",
"theo",
"reuters",
"tàu",
"khu",
"trục",
"mỹ",
"nã",
"tên",
"lửa",
"hành",
"trình",
"tomahawk",
"ảnh",
"usnavy",
"uss",
"nitze",
"được",
"trang",
"bị",
"một",
"hệ",
"thống",
"tác",
"chiến",
"aegis",
"có",
"khả",
"năng",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"tám không bẩy ba trăm bốn mươi cờ o ngang",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"phòng",
"không",
"và",
"tên",
"lửa",
"tomahawk",
"trong",
"trường",
"hợp",
"tấn",
"công",
"loại",
"tên",
"lửa",
"tầm",
"bắn",
"lớn",
"hơn",
"này",
"sẽ",
"cho",
"phép",
"tàu",
"nitze",
"tấn",
"công",
"bất",
"cứ",
"đâu",
"tại",
"iran",
"nếu",
"được",
"lệnh",
"tên",
"lửa",
"tomahawk",
"được",
"gọi",
"là",
"sứ",
"giả",
"chiến",
"tranh",
"luôn",
"đóng",
"vai",
"trò",
"mở",
"màn",
"quan",
"trọng",
"mỗi",
"khi",
"mỹ",
"muốn",
"tuyên",
"chiến",
"hoặc",
"tiến",
"hành",
"một",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"phủ",
"đầu",
"tại",
"một",
"quốc",
"gia",
"nào",
"đó",
"điểm",
"đến",
"của",
"tomahawk",
"trong",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"có",
"thể",
"kể",
"tới",
"iraq",
"afghanistan",
"libya",
"và",
"mới",
"nhất",
"là",
"syria",
"trước",
"đó",
"không giờ năm chín phút",
"tổng",
"thống",
"âm chín ngàn một trăm hai mươi bẩy phẩy bẩy trăm mười bẩy đồng",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"đã",
"cho",
"phép",
"tăng",
"cường",
"hiện",
"diện",
"ở",
"không năm bốn bốn một ba bảy hai bốn bốn sáu bảy",
"arab",
"saudi",
"để",
"bảo",
"vệ",
"đồng",
"minh",
"trung",
"đông",
"này",
"khỏi",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"tấn",
"công",
"mảnh",
"vỡ",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"của",
"mỹ",
"bị",
"iran",
"bắn",
"hạ",
"ảnh",
"ap",
"cả",
"mỹ",
"và",
"lực",
"lượng",
"arab",
"saudi",
"gần",
"đây",
"bị",
"chỉ",
"trích",
"nặng",
"nề",
"vì",
"không",
"thể",
"đánh",
"chặn",
"vụ",
"tấn",
"công",
"nhà",
"máy",
"dầu",
"vốn",
"được",
"tiến",
"hành",
"bởi",
"vũ",
"khí",
"kém",
"hiện",
"đại",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"thừa",
"nhận",
"phòng",
"không",
"mỹ",
"ở",
"arab",
"saudi",
"không",
"phải",
"lúc",
"nào",
"cũng",
"đánh",
"chặn",
"được",
"mục",
"tiêu",
"giới",
"chuyên",
"gia",
"lo",
"ngại",
"việc",
"mỹ",
"triển",
"khai",
"khí",
"tài",
"tấn",
"công",
"đến",
"khu",
"vực",
"có",
"thể",
"châm",
"ngòi",
"cho",
"xung",
"đột",
"trực",
"tiếp",
"giữa",
"washington",
"và",
"tehran",
"sau",
"bước",
"đi",
"trên",
"ngoại",
"trưởng",
"iran",
"zavad",
"zarif",
"cho",
"ngày hai ba không tám sáu năm năm",
"rằng",
"đó",
"là",
"một",
"kiểu",
"làm",
"bộ",
"và",
"không",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"gì",
"ngoại",
"trưởng",
"iran",
"zavad",
"zarif",
"trước",
"đó",
"đã",
"cảnh",
"báo",
"rằng",
"bất",
"kỳ",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"quân",
"sự",
"nào",
"chống",
"lại",
"tehran",
"sẽ",
"châm",
"ngòi",
"cho",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"toàn",
"diện",
"trong",
"diễn",
"biến",
"liên",
"quan",
"iran",
"hôm",
"cộng sáu ba không hai tám hai hai bốn bẩy bốn",
"đưa",
"loạt",
"khí",
"tài",
"mỹ",
"gồm",
"nhiều",
"mẫu",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"bị",
"quân",
"đội",
"tehran",
"bắn",
"hạ",
"hoặc",
"tịch",
"thu",
"đây",
"được",
"xem",
"là",
"lời",
"cảnh",
"báo",
"mỹ",
"về",
"năng",
"lực",
"quân",
"sự",
"của",
"iran"
] |
[
"mỹ",
"đem",
"sứ",
"giả",
"chiến",
"tranh",
"đến",
"trung",
"đông",
"iran",
"nổi",
"giận",
"mỹ",
"đưa",
"tàu",
"khu",
"trục",
"uss",
"nitze",
"mang",
"hàng",
"chục",
"tên",
"lửa",
"hành",
"trình",
"dgmxi/500",
"tomahawk",
"đến",
"bờ",
"biển",
"phía",
"đông",
"bắc",
"arab",
"saudi",
"nhằm",
"vá",
"lỗ",
"hổng",
"phòng",
"thủ",
"sau",
"vụ",
"nhà",
"máy",
"dầu",
"bị",
"tấn",
"công",
"khiến",
"iran",
"nổi",
"giận",
"quyết",
"định",
"được",
"mỹ",
"đưa",
"ra",
"hôm",
"9.495.142",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"cả",
"mỹ",
"và",
"arab",
"saudi",
"quyết",
"tâm",
"đổ",
"lỗi",
"cho",
"iran",
"về",
"vụ",
"nhà",
"máy",
"dầu",
"bị",
"tấn",
"công",
"washington",
"khẳng",
"định",
"tên",
"lửa",
"trong",
"vụ",
"việc",
"đến",
"từ",
"iran",
"ở",
"phía",
"bắc",
"thay",
"vì",
"từ",
"yemen",
"ở",
"phía",
"tây",
"nam",
"theo",
"reuters",
"tàu",
"khu",
"trục",
"mỹ",
"nã",
"tên",
"lửa",
"hành",
"trình",
"tomahawk",
"ảnh",
"usnavy",
"uss",
"nitze",
"được",
"trang",
"bị",
"một",
"hệ",
"thống",
"tác",
"chiến",
"aegis",
"có",
"khả",
"năng",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"807340co-",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"phòng",
"không",
"và",
"tên",
"lửa",
"tomahawk",
"trong",
"trường",
"hợp",
"tấn",
"công",
"loại",
"tên",
"lửa",
"tầm",
"bắn",
"lớn",
"hơn",
"này",
"sẽ",
"cho",
"phép",
"tàu",
"nitze",
"tấn",
"công",
"bất",
"cứ",
"đâu",
"tại",
"iran",
"nếu",
"được",
"lệnh",
"tên",
"lửa",
"tomahawk",
"được",
"gọi",
"là",
"sứ",
"giả",
"chiến",
"tranh",
"luôn",
"đóng",
"vai",
"trò",
"mở",
"màn",
"quan",
"trọng",
"mỗi",
"khi",
"mỹ",
"muốn",
"tuyên",
"chiến",
"hoặc",
"tiến",
"hành",
"một",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"phủ",
"đầu",
"tại",
"một",
"quốc",
"gia",
"nào",
"đó",
"điểm",
"đến",
"của",
"tomahawk",
"trong",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"có",
"thể",
"kể",
"tới",
"iraq",
"afghanistan",
"libya",
"và",
"mới",
"nhất",
"là",
"syria",
"trước",
"đó",
"0h59",
"tổng",
"thống",
"-9127,717 đ",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"đã",
"cho",
"phép",
"tăng",
"cường",
"hiện",
"diện",
"ở",
"054413724467",
"arab",
"saudi",
"để",
"bảo",
"vệ",
"đồng",
"minh",
"trung",
"đông",
"này",
"khỏi",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"tấn",
"công",
"mảnh",
"vỡ",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"của",
"mỹ",
"bị",
"iran",
"bắn",
"hạ",
"ảnh",
"ap",
"cả",
"mỹ",
"và",
"lực",
"lượng",
"arab",
"saudi",
"gần",
"đây",
"bị",
"chỉ",
"trích",
"nặng",
"nề",
"vì",
"không",
"thể",
"đánh",
"chặn",
"vụ",
"tấn",
"công",
"nhà",
"máy",
"dầu",
"vốn",
"được",
"tiến",
"hành",
"bởi",
"vũ",
"khí",
"kém",
"hiện",
"đại",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"thừa",
"nhận",
"phòng",
"không",
"mỹ",
"ở",
"arab",
"saudi",
"không",
"phải",
"lúc",
"nào",
"cũng",
"đánh",
"chặn",
"được",
"mục",
"tiêu",
"giới",
"chuyên",
"gia",
"lo",
"ngại",
"việc",
"mỹ",
"triển",
"khai",
"khí",
"tài",
"tấn",
"công",
"đến",
"khu",
"vực",
"có",
"thể",
"châm",
"ngòi",
"cho",
"xung",
"đột",
"trực",
"tiếp",
"giữa",
"washington",
"và",
"tehran",
"sau",
"bước",
"đi",
"trên",
"ngoại",
"trưởng",
"iran",
"zavad",
"zarif",
"cho",
"ngày 23/08/655",
"rằng",
"đó",
"là",
"một",
"kiểu",
"làm",
"bộ",
"và",
"không",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"gì",
"ngoại",
"trưởng",
"iran",
"zavad",
"zarif",
"trước",
"đó",
"đã",
"cảnh",
"báo",
"rằng",
"bất",
"kỳ",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"quân",
"sự",
"nào",
"chống",
"lại",
"tehran",
"sẽ",
"châm",
"ngòi",
"cho",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"toàn",
"diện",
"trong",
"diễn",
"biến",
"liên",
"quan",
"iran",
"hôm",
"+6302822474",
"đưa",
"loạt",
"khí",
"tài",
"mỹ",
"gồm",
"nhiều",
"mẫu",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"bị",
"quân",
"đội",
"tehran",
"bắn",
"hạ",
"hoặc",
"tịch",
"thu",
"đây",
"được",
"xem",
"là",
"lời",
"cảnh",
"báo",
"mỹ",
"về",
"năng",
"lực",
"quân",
"sự",
"của",
"iran"
] |
[
"vụ",
"ba triệu tám trăm bảy mươi ngàn chín trăm năm ba",
"trẻ",
"tiêm",
"vaccine",
"bị",
"tử",
"vong",
"đề",
"nghị",
"công",
"an",
"vào",
"cuộc",
"vov.vn",
"bộ",
"y",
"tế",
"yêu",
"cầu",
"bộ",
"công",
"an",
"sớm",
"có",
"kết",
"quả",
"chính",
"thức",
"về",
"nguyên",
"nhân",
"gây",
"sốc",
"phản",
"vệ",
"đối",
"với",
"các",
"trường",
"hợp",
"tử",
"vong",
"ngày tám",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"nguyễn",
"thanh",
"long",
"đã",
"có",
"công",
"văn",
"khẩn",
"số",
"một trăm chín mươi gạch ngang i i xờ pờ gạch ngang",
"gửi",
"tổng",
"cục",
"cảnh",
"sát",
"phòng",
"chống",
"tội",
"phạm",
"bộ",
"công",
"an",
"yêu",
"cầu",
"sớm",
"có",
"kết",
"quả",
"chính",
"thức",
"về",
"nguyên",
"nhân",
"gây",
"sốc",
"phản",
"vệ",
"đối",
"với",
"các",
"trường",
"hợp",
"tử",
"vong",
"sau",
"tiêm",
"chủng",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"huyện",
"hướng",
"hóa",
"tỉnh",
"quảng",
"trị",
"cùng",
"ngày",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"y",
"tế",
"dự",
"phòng",
"nguyễn",
"văn",
"bình",
"cũng",
"đã",
"gửi",
"công",
"văn",
"số",
"xoẹt dét đê rờ u sáu trăm",
"và",
"số",
"bốn trăm xoẹt hai không bốn ba mờ xuộc i i dét i",
"yêu",
"cầu",
"viện",
"kiểm",
"định",
"quốc",
"gia",
"vaccine",
"và",
"sinh",
"phẩm",
"y",
"tế",
"viện",
"pháp",
"y",
"quốc",
"gia",
"khẩn",
"trương",
"có",
"kết",
"quả",
"về",
"kiểm",
"định",
"chất",
"lượng",
"vaccine",
"sớm",
"trả",
"lời",
"kết",
"quả",
"phân",
"tích",
"các",
"mẫu",
"vật",
"phẩm",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"các",
"trường",
"hợp",
"tử",
"vong",
"tại",
"huyện",
"hướng",
"hóa",
"tỉnh",
"quảng",
"trị",
"trao",
"đổi",
"về",
"thời",
"điểm",
"tiêm",
"vaccine",
"phòng",
"viêm",
"gan",
"b",
"cho",
"trẻ",
"tiến",
"sĩ",
"nguyễn",
"văn",
"bình",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"y",
"tế",
"dự",
"phòng",
"cho",
"biết",
"trước",
"khi",
"bộ",
"y",
"tế",
"đưa",
"ra",
"lịch",
"tiêm",
"mũi",
"đầu",
"vaccine",
"viêm",
"gan",
"b",
"cho",
"trẻ",
"trong",
"tháng mười một trăm linh ba",
"ngay",
"sau",
"khi",
"sinh",
"việt",
"nam",
"cũng",
"đã",
"mời",
"chuyên",
"gia",
"quốc",
"tế",
"đại",
"diện",
"các",
"nước",
"có",
"lịch",
"tiêm",
"vaccine",
"này",
"giống",
"việt",
"nam",
"như",
"trung",
"quốc",
"nhật",
"bản",
"hàn",
"quốc",
"philippines",
"singapore",
"để",
"trao",
"đổi",
"về",
"mặt",
"khoa",
"học",
"cũng",
"như",
"kinh",
"nghiệm",
"thực",
"hiện",
"các",
"chuyên",
"gia",
"đều",
"nhất",
"trí",
"cho",
"rằng",
"việc",
"tiêm",
"phòng",
"cho",
"trẻ",
"phải",
"đảm",
"bảo",
"ít",
"nhất",
"trước",
"ngày mười tám và ngày chín tháng hai",
"sau",
"để",
"đảm",
"bảo",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"nhất",
"của",
"vaccine",
"trong",
"việc",
"phòng",
"sinh",
"tiến",
"sĩ",
"đặng",
"văn",
"mùng một tháng một một ngàn một trăm hai mươi bẩy",
"bình",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"càng",
"tiêm",
"vaccine",
"chậm",
"giá",
"trị",
"bảo",
"vệ",
"trẻ",
"sẽ",
"càng",
"kém",
"đi",
"do",
"đó",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"hội",
"đồng",
"chuyên",
"môn",
"của",
"ba trăm bốn mươi sáu ki lô mét",
"bộ",
"y",
"tế",
"diễn",
"ra",
"tháng mười năm một sáu tám",
"hội",
"đồng",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"khuyến",
"cáo",
"các",
"bậc",
"phụ",
"huynh",
"nên",
"tiêm",
"vaccine",
"viêm",
"gan",
"b",
"cho",
"trẻ",
"trong",
"vòng",
"sáu giờ ba mươi sáu phút bốn mươi sáu giây",
"sau",
"sinh",
"tốt",
"nhất",
"là",
"trước",
"tám giờ bốn sáu phút bốn hai giây",
"sau",
"sinh",
"tiếp",
"tục",
"đưa",
"con",
"em",
"đi",
"tiêm",
"chủng",
"các",
"vaccine",
"trong",
"chương",
"trình",
"tiêm",
"chủng",
"mở",
"rộng",
"đây",
"là",
"giải",
"pháp",
"hữu",
"hiệu",
"nhất",
"để",
"bảo",
"vệ",
"trẻ",
"chủ",
"động",
"phòng",
"các",
"bệnh",
"truyền",
"nhiễm",
"có",
"thể",
"dự",
"phòng",
"bằng",
"vaccine",
"tháng tám năm hai ngàn tám trăm lẻ bẩy",
"đã",
"xảy",
"ra",
"ba chia hai tám",
"trường",
"hợp",
"tử",
"vong",
"sau",
"khi",
"tiêm",
"chủng",
"vaccine",
"viêm",
"gan",
"b",
"cho",
"trẻ",
"sơ",
"sinh",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"huyện",
"hướng",
"hóa",
"tỉnh",
"quảng",
"trị"
] |
[
"vụ",
"3.870.953",
"trẻ",
"tiêm",
"vaccine",
"bị",
"tử",
"vong",
"đề",
"nghị",
"công",
"an",
"vào",
"cuộc",
"vov.vn",
"bộ",
"y",
"tế",
"yêu",
"cầu",
"bộ",
"công",
"an",
"sớm",
"có",
"kết",
"quả",
"chính",
"thức",
"về",
"nguyên",
"nhân",
"gây",
"sốc",
"phản",
"vệ",
"đối",
"với",
"các",
"trường",
"hợp",
"tử",
"vong",
"ngày 8",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"nguyễn",
"thanh",
"long",
"đã",
"có",
"công",
"văn",
"khẩn",
"số",
"190-iixp-",
"gửi",
"tổng",
"cục",
"cảnh",
"sát",
"phòng",
"chống",
"tội",
"phạm",
"bộ",
"công",
"an",
"yêu",
"cầu",
"sớm",
"có",
"kết",
"quả",
"chính",
"thức",
"về",
"nguyên",
"nhân",
"gây",
"sốc",
"phản",
"vệ",
"đối",
"với",
"các",
"trường",
"hợp",
"tử",
"vong",
"sau",
"tiêm",
"chủng",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"huyện",
"hướng",
"hóa",
"tỉnh",
"quảng",
"trị",
"cùng",
"ngày",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"y",
"tế",
"dự",
"phòng",
"nguyễn",
"văn",
"bình",
"cũng",
"đã",
"gửi",
"công",
"văn",
"số",
"/zđru600",
"và",
"số",
"400/2043m/yyzi",
"yêu",
"cầu",
"viện",
"kiểm",
"định",
"quốc",
"gia",
"vaccine",
"và",
"sinh",
"phẩm",
"y",
"tế",
"viện",
"pháp",
"y",
"quốc",
"gia",
"khẩn",
"trương",
"có",
"kết",
"quả",
"về",
"kiểm",
"định",
"chất",
"lượng",
"vaccine",
"sớm",
"trả",
"lời",
"kết",
"quả",
"phân",
"tích",
"các",
"mẫu",
"vật",
"phẩm",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"các",
"trường",
"hợp",
"tử",
"vong",
"tại",
"huyện",
"hướng",
"hóa",
"tỉnh",
"quảng",
"trị",
"trao",
"đổi",
"về",
"thời",
"điểm",
"tiêm",
"vaccine",
"phòng",
"viêm",
"gan",
"b",
"cho",
"trẻ",
"tiến",
"sĩ",
"nguyễn",
"văn",
"bình",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"y",
"tế",
"dự",
"phòng",
"cho",
"biết",
"trước",
"khi",
"bộ",
"y",
"tế",
"đưa",
"ra",
"lịch",
"tiêm",
"mũi",
"đầu",
"vaccine",
"viêm",
"gan",
"b",
"cho",
"trẻ",
"trong",
"tháng 10/103",
"ngay",
"sau",
"khi",
"sinh",
"việt",
"nam",
"cũng",
"đã",
"mời",
"chuyên",
"gia",
"quốc",
"tế",
"đại",
"diện",
"các",
"nước",
"có",
"lịch",
"tiêm",
"vaccine",
"này",
"giống",
"việt",
"nam",
"như",
"trung",
"quốc",
"nhật",
"bản",
"hàn",
"quốc",
"philippines",
"singapore",
"để",
"trao",
"đổi",
"về",
"mặt",
"khoa",
"học",
"cũng",
"như",
"kinh",
"nghiệm",
"thực",
"hiện",
"các",
"chuyên",
"gia",
"đều",
"nhất",
"trí",
"cho",
"rằng",
"việc",
"tiêm",
"phòng",
"cho",
"trẻ",
"phải",
"đảm",
"bảo",
"ít",
"nhất",
"trước",
"ngày 18 và ngày 9 tháng 2",
"sau",
"để",
"đảm",
"bảo",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"nhất",
"của",
"vaccine",
"trong",
"việc",
"phòng",
"sinh",
"tiến",
"sĩ",
"đặng",
"văn",
"mùng 1/1/1127",
"bình",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"càng",
"tiêm",
"vaccine",
"chậm",
"giá",
"trị",
"bảo",
"vệ",
"trẻ",
"sẽ",
"càng",
"kém",
"đi",
"do",
"đó",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"hội",
"đồng",
"chuyên",
"môn",
"của",
"346 km",
"bộ",
"y",
"tế",
"diễn",
"ra",
"tháng 10/168",
"hội",
"đồng",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"khuyến",
"cáo",
"các",
"bậc",
"phụ",
"huynh",
"nên",
"tiêm",
"vaccine",
"viêm",
"gan",
"b",
"cho",
"trẻ",
"trong",
"vòng",
"6:36:46",
"sau",
"sinh",
"tốt",
"nhất",
"là",
"trước",
"8:46:42",
"sau",
"sinh",
"tiếp",
"tục",
"đưa",
"con",
"em",
"đi",
"tiêm",
"chủng",
"các",
"vaccine",
"trong",
"chương",
"trình",
"tiêm",
"chủng",
"mở",
"rộng",
"đây",
"là",
"giải",
"pháp",
"hữu",
"hiệu",
"nhất",
"để",
"bảo",
"vệ",
"trẻ",
"chủ",
"động",
"phòng",
"các",
"bệnh",
"truyền",
"nhiễm",
"có",
"thể",
"dự",
"phòng",
"bằng",
"vaccine",
"tháng 8/2807",
"đã",
"xảy",
"ra",
"3 / 28",
"trường",
"hợp",
"tử",
"vong",
"sau",
"khi",
"tiêm",
"chủng",
"vaccine",
"viêm",
"gan",
"b",
"cho",
"trẻ",
"sơ",
"sinh",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"huyện",
"hướng",
"hóa",
"tỉnh",
"quảng",
"trị"
] |
[
"nữ",
"giám",
"đốc",
"cầu",
"hôn",
"người",
"tình",
"đồng",
"tính",
"ngay",
"trên",
"sân",
"vận",
"động",
"olympic",
"cộng tám chín tám hai sáu năm bẩy bốn bẩy chín ba",
"sau",
"hai triệu bẩy mươi ngàn",
"năm",
"hẹn",
"hò",
"marjorie",
"enya",
"đã",
"quyết",
"định",
"nói",
"lời",
"cầu",
"hôn",
"với",
"người",
"tình",
"đồng",
"giới",
"ngôi",
"bốn tám chấm sáu mươi tám",
"sao",
"bóng",
"bầu",
"dục",
"isadora",
"cerullo",
"marjorie",
"enya",
"là",
"quản",
"lý",
"tại",
"sân",
"vận",
"động",
"nơi",
"môn",
"rugby",
"một ngàn",
"người",
"được",
"tổ",
"chức",
"thi",
"đấu",
"hôm",
"qua",
"cô",
"gái",
"hai ngàn",
"tuổi",
"người",
"brazil",
"này",
"đã",
"quyết",
"định",
"làm",
"một",
"việc",
"gây",
"sốc",
"khi",
"cầm",
"micro",
"tiến",
"vào",
"trong",
"sân",
"rồi",
"ngỏ",
"lời",
"cầu",
"hôn",
"với",
"nữ",
"cầu",
"thủ",
"isadora",
"cerullo",
"của",
"tuyển",
"brazil",
"thật",
"tuyệt",
"vời",
"khi",
"cerullo",
"đã",
"gật",
"đầu",
"đồng",
"ý",
"chia",
"sẻ",
"một triệu",
"trên",
"bbc",
"sport",
"enya",
"nói",
"ngay",
"khi",
"biết",
"cerullo",
"có",
"mặt",
"trong",
"đội",
"hình",
"tôi",
"nghĩ",
"tôi",
"phải",
"làm",
"điều",
"đặc",
"biệt",
"này",
"màn",
"cầu",
"hôn",
"lãng",
"mạn",
"của",
"enya",
"sẽ",
"hạnh",
"phúc",
"hơn",
"với",
"cerullo",
"nếu",
"tuyển",
"rugby",
"ba triệu bảy trăm chín ba ngàn bốn trăm sáu hai",
"người",
"của",
"brazil",
"tiến",
"xa",
"hơn",
"tại",
"giải",
"đấu",
"họ",
"chỉ",
"kết",
"thúc",
"cuộc",
"thi",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"hai ngàn tám trăm hai mươi hai",
"chung",
"cuộc",
"tại",
"brazil",
"kết",
"hôn",
"đồng",
"giới",
"được",
"hợp",
"pháp",
"hóa",
"vào",
"đê gạch ngang lờ i nờ quờ vê gạch chéo hai không",
"tháng hai năm hai nghìn sáu trăm ba mươi chín"
] |
[
"nữ",
"giám",
"đốc",
"cầu",
"hôn",
"người",
"tình",
"đồng",
"tính",
"ngay",
"trên",
"sân",
"vận",
"động",
"olympic",
"+89826574793",
"sau",
"2.070.000",
"năm",
"hẹn",
"hò",
"marjorie",
"enya",
"đã",
"quyết",
"định",
"nói",
"lời",
"cầu",
"hôn",
"với",
"người",
"tình",
"đồng",
"giới",
"ngôi",
"48.68",
"sao",
"bóng",
"bầu",
"dục",
"isadora",
"cerullo",
"marjorie",
"enya",
"là",
"quản",
"lý",
"tại",
"sân",
"vận",
"động",
"nơi",
"môn",
"rugby",
"1000",
"người",
"được",
"tổ",
"chức",
"thi",
"đấu",
"hôm",
"qua",
"cô",
"gái",
"2000",
"tuổi",
"người",
"brazil",
"này",
"đã",
"quyết",
"định",
"làm",
"một",
"việc",
"gây",
"sốc",
"khi",
"cầm",
"micro",
"tiến",
"vào",
"trong",
"sân",
"rồi",
"ngỏ",
"lời",
"cầu",
"hôn",
"với",
"nữ",
"cầu",
"thủ",
"isadora",
"cerullo",
"của",
"tuyển",
"brazil",
"thật",
"tuyệt",
"vời",
"khi",
"cerullo",
"đã",
"gật",
"đầu",
"đồng",
"ý",
"chia",
"sẻ",
"1.000.000",
"trên",
"bbc",
"sport",
"enya",
"nói",
"ngay",
"khi",
"biết",
"cerullo",
"có",
"mặt",
"trong",
"đội",
"hình",
"tôi",
"nghĩ",
"tôi",
"phải",
"làm",
"điều",
"đặc",
"biệt",
"này",
"màn",
"cầu",
"hôn",
"lãng",
"mạn",
"của",
"enya",
"sẽ",
"hạnh",
"phúc",
"hơn",
"với",
"cerullo",
"nếu",
"tuyển",
"rugby",
"3.793.462",
"người",
"của",
"brazil",
"tiến",
"xa",
"hơn",
"tại",
"giải",
"đấu",
"họ",
"chỉ",
"kết",
"thúc",
"cuộc",
"thi",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"2822",
"chung",
"cuộc",
"tại",
"brazil",
"kết",
"hôn",
"đồng",
"giới",
"được",
"hợp",
"pháp",
"hóa",
"vào",
"d-linqv/20",
"tháng 2/2639"
] |
[
"thất",
"nghiệp",
"kỹ",
"sư",
"đi",
"cài",
"win",
"dạo",
"vtc",
"news",
"thất",
"nghiệp",
"kỹ",
"sư",
"máy",
"tính",
"phải",
"đi",
"cài",
"win",
"dạo",
"nghĩa",
"là",
"sửa",
"máy",
"tính",
"thuê",
"hoặc",
"về",
"phụ",
"vợ",
"ép",
"nước",
"mía",
"do",
"đã",
"đóng",
"đủ",
"bảo",
"hiểm",
"thất",
"nghiệp",
"bốn bốn bẩy một năm hai tám hai hai tám một",
"tháng",
"trong",
"vòng",
"hai trăm linh hai ngàn tám mươi",
"tháng",
"trước",
"khi",
"thất",
"nghiệp",
"nên",
"khi",
"vừa",
"mới",
"xin",
"ở",
"nhà",
"nguyễn",
"hoàng",
"trâu",
"quỳ",
"gia",
"lâm",
"hà",
"nội",
"đã",
"đều",
"đặn",
"lĩnh",
"gần",
"một trăm năm chín giây",
"tiền",
"trợ",
"cấp",
"thất",
"nghiệp",
"hàng",
"tháng",
"thất",
"nghiệp",
"đi",
"cài",
"win",
"dạo",
"kiếm",
"sống",
"gần",
"ba",
"năm",
"đi",
"làm",
"hôm",
"nào",
"tôi",
"cũng",
"sáng",
"ngày hai bốn và ngày hai lăm",
"xách",
"cặp",
"ra",
"khỏi",
"nhà",
"tối",
"gần",
"bốn giờ ba sáu",
"mới",
"lọ",
"mọ",
"về",
"lúc",
"nào",
"tôi",
"cũng",
"chỉ",
"biết",
"đến",
"code",
"và",
"máy",
"tính",
"chẳng",
"giao",
"du",
"bạn",
"bè",
"gì",
"cả",
"hoàng",
"cũng",
"là",
"một",
"tay",
"code",
"khá",
"cứng",
"của",
"công",
"ty",
"nên",
"bất",
"chấp",
"thời",
"buổi",
"kinh",
"tế",
"khó",
"khăn",
"có",
"khá",
"nhiều",
"bạn",
"bè",
"bị",
"cho",
"thôi",
"việc",
"anh",
"vẫn",
"trụ",
"lại",
"được",
"những",
"lúc",
"buồn",
"chân",
"buồn",
"tay",
"hoặc",
"ngứa",
"nghề",
"quá",
"hoàng",
"xoay",
"sang",
"nghề",
"mới",
"của",
"anh",
"là",
"đi",
"cài",
"win",
"dạo",
"thấy",
"tôi",
"ngơ",
"ngác",
"không",
"hiểu",
"anh",
"giải",
"thích",
"cài",
"wins",
"dạo",
"nghĩa",
"là",
"đến",
"nhà",
"khách",
"hàng",
"xem",
"máy",
"móc",
"người",
"ta",
"hỏng",
"hóc",
"như",
"nào",
"rồi",
"sửa",
"lại",
"đến",
"khi",
"nào",
"chán",
"thì",
"quay",
"trở",
"lại",
"làm",
"thợ",
"code",
"vẫn",
"chưa",
"muộn",
"mà",
"hoàng",
"thổ",
"lộ",
"rời",
"ghế",
"nhà",
"trường",
"ba mốt tháng mười",
"thì",
"đến",
"bẩy giờ",
"anh",
"đã",
"cho",
"bạn",
"bè",
"ăn",
"kẹo",
"mừng",
"âm mười lăm ngàn năm trăm năm mươi lăm phẩy không chín trăm bốn mươi bẩy",
"tuổi",
"trung",
"đã",
"bố",
"trẻ",
"của",
"hai",
"nhóc",
"tì",
"ở",
"nhà",
"ăn",
"cơm",
"với",
"vợ",
"đỡ",
"tốn",
"tiền",
"xăng",
"xe",
"tiền",
"cơm",
"trưa",
"và",
"thỉnh",
"thoảng",
"bù",
"khú",
"với",
"bạn",
"bè",
"trung",
"nháy",
"mắt",
"tinh",
"nghịch",
"khi",
"phóng",
"viên",
"vtc",
"news",
"hỏi",
"về",
"gia",
"cảnh",
"cơm",
"trưa",
"và",
"cơm",
"tối",
"trung",
"cũng",
"ăn",
"uống",
"thất",
"thường",
"có",
"hôm",
"gần",
"ngày mười tám và ngày mười sáu",
"đêm",
"anh",
"mới",
"ăn",
"hai trăm bốn mươi ngang một trăm lẻ một trừ u"
] |
[
"thất",
"nghiệp",
"kỹ",
"sư",
"đi",
"cài",
"win",
"dạo",
"vtc",
"news",
"thất",
"nghiệp",
"kỹ",
"sư",
"máy",
"tính",
"phải",
"đi",
"cài",
"win",
"dạo",
"nghĩa",
"là",
"sửa",
"máy",
"tính",
"thuê",
"hoặc",
"về",
"phụ",
"vợ",
"ép",
"nước",
"mía",
"do",
"đã",
"đóng",
"đủ",
"bảo",
"hiểm",
"thất",
"nghiệp",
"44715282281",
"tháng",
"trong",
"vòng",
"202.080",
"tháng",
"trước",
"khi",
"thất",
"nghiệp",
"nên",
"khi",
"vừa",
"mới",
"xin",
"ở",
"nhà",
"nguyễn",
"hoàng",
"trâu",
"quỳ",
"gia",
"lâm",
"hà",
"nội",
"đã",
"đều",
"đặn",
"lĩnh",
"gần",
"159 s",
"tiền",
"trợ",
"cấp",
"thất",
"nghiệp",
"hàng",
"tháng",
"thất",
"nghiệp",
"đi",
"cài",
"win",
"dạo",
"kiếm",
"sống",
"gần",
"ba",
"năm",
"đi",
"làm",
"hôm",
"nào",
"tôi",
"cũng",
"sáng",
"ngày 24 và ngày 25",
"xách",
"cặp",
"ra",
"khỏi",
"nhà",
"tối",
"gần",
"4h36",
"mới",
"lọ",
"mọ",
"về",
"lúc",
"nào",
"tôi",
"cũng",
"chỉ",
"biết",
"đến",
"code",
"và",
"máy",
"tính",
"chẳng",
"giao",
"du",
"bạn",
"bè",
"gì",
"cả",
"hoàng",
"cũng",
"là",
"một",
"tay",
"code",
"khá",
"cứng",
"của",
"công",
"ty",
"nên",
"bất",
"chấp",
"thời",
"buổi",
"kinh",
"tế",
"khó",
"khăn",
"có",
"khá",
"nhiều",
"bạn",
"bè",
"bị",
"cho",
"thôi",
"việc",
"anh",
"vẫn",
"trụ",
"lại",
"được",
"những",
"lúc",
"buồn",
"chân",
"buồn",
"tay",
"hoặc",
"ngứa",
"nghề",
"quá",
"hoàng",
"xoay",
"sang",
"nghề",
"mới",
"của",
"anh",
"là",
"đi",
"cài",
"win",
"dạo",
"thấy",
"tôi",
"ngơ",
"ngác",
"không",
"hiểu",
"anh",
"giải",
"thích",
"cài",
"wins",
"dạo",
"nghĩa",
"là",
"đến",
"nhà",
"khách",
"hàng",
"xem",
"máy",
"móc",
"người",
"ta",
"hỏng",
"hóc",
"như",
"nào",
"rồi",
"sửa",
"lại",
"đến",
"khi",
"nào",
"chán",
"thì",
"quay",
"trở",
"lại",
"làm",
"thợ",
"code",
"vẫn",
"chưa",
"muộn",
"mà",
"hoàng",
"thổ",
"lộ",
"rời",
"ghế",
"nhà",
"trường",
"31/10",
"thì",
"đến",
"7h",
"anh",
"đã",
"cho",
"bạn",
"bè",
"ăn",
"kẹo",
"mừng",
"-15.555,0947",
"tuổi",
"trung",
"đã",
"bố",
"trẻ",
"của",
"hai",
"nhóc",
"tì",
"ở",
"nhà",
"ăn",
"cơm",
"với",
"vợ",
"đỡ",
"tốn",
"tiền",
"xăng",
"xe",
"tiền",
"cơm",
"trưa",
"và",
"thỉnh",
"thoảng",
"bù",
"khú",
"với",
"bạn",
"bè",
"trung",
"nháy",
"mắt",
"tinh",
"nghịch",
"khi",
"phóng",
"viên",
"vtc",
"news",
"hỏi",
"về",
"gia",
"cảnh",
"cơm",
"trưa",
"và",
"cơm",
"tối",
"trung",
"cũng",
"ăn",
"uống",
"thất",
"thường",
"có",
"hôm",
"gần",
"ngày 18 và ngày 16",
"đêm",
"anh",
"mới",
"ăn",
"240-101-u"
] |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.