Spaces:
Sleeping
Sleeping
| # Cập nhật Lesson Practice 2 Agent - Tóm tắt thay đổi | |
| ## Mục tiêu | |
| Điều chỉnh `lesson_practice_2` agent để: | |
| - **Teaching Agent** trở thành agent mặc định (thay vì Practice Agent) | |
| - Tạo trải nghiệm học tập tự nhiên và thu hút | |
| - **Responses ngắn gọn và tương tác** - không quá dài làm người dùng nản | |
| - Chuyển đổi mượt mà giữa teaching và practice mode | |
| - Người dùng cảm thấy thoải mái và muốn tương tác nhiều hơn | |
| ## Thay đổi chính | |
| ### 1. Agent mặc định (func.py) | |
| - **Trước**: `state["active_agent"] = "Practice Agent"` | |
| - **Sau**: `state["active_agent"] = "Teaching Agent"` | |
| - **Lý do**: Bắt đầu với việc dạy và hướng dẫn trước khi thực hành | |
| ### 2. Teaching Agent Prompt (prompt.py) | |
| #### Cải thiện chính: | |
| - **Triết lý dạy học tự nhiên**: Bắt đầu từ level hiện tại, xây dựng tự tin từ từ | |
| - **Linh hoạt ngôn ngữ**: Tiếng Việt khi cần, tiếng Anh khi có thể | |
| - **Phong cách thu hút**: Nhiệt tình, kiên nhẫn, khuyến khích với humor nhẹ nhàng | |
| - **Responses ngắn gọn**: 10-20 từ tối đa, một câu hỏi, tập trung vào tương tác | |
| - **Phương pháp dạy tương tác**: Một khái niệm/lần, hỏi input ngay, không giải thích quá nhiều | |
| - **Xử lý lỗi nhanh**: Sửa ngắn gọn, khuyến khích thử lại ngay | |
| - **Ví dụ cụ thể**: Có examples về responses tốt vs nên tránh | |
| ### 3. Practice Agent Prompt (prompt.py) | |
| #### Cải thiện chính: | |
| - **Đối tác hội thoại tự nhiên**: Tập trung vào giao tiếp thay vì hoàn hảo | |
| - **Responses cực ngắn**: 1-2 câu tối đa, một câu hỏi hay | |
| - **Phong cách partner**: Quan tâm thực sự, không điền đầy mọi khoảng trống | |
| - **Khuyến khích tham gia**: Tạo không gian cho họ chia sẻ thêm | |
| - **Ví dụ responses**: Examples về cách trả lời ngắn gọn nhưng hấp dẫn | |
| ### 4. Logic chuyển đổi (func.py) | |
| #### Teaching → Practice: | |
| - Người dùng thể hiện hiểu biết và tự tin | |
| - Yêu cầu thực hành hội thoại | |
| - Sẵn sàng cho giao tiếp tiếng Anh | |
| #### Practice → Teaching: | |
| - Cần giải thích ngữ pháp chi tiết | |
| - Lỗi cơ bản lặp lại nhiều lần | |
| - Yêu cầu hỗ trợ có cấu trúc hơn | |
| ### 5. Flow routing (flow.py) | |
| - Thêm fallback logic: mặc định về Teaching Agent nếu không có active agent | |
| ## Lợi ích của thay đổi | |
| ### Trải nghiệm người học: | |
| 1. **Bắt đầu thoải mái**: Teaching agent tạo môi trường an toàn để học | |
| 2. **Tương tác cao**: Responses ngắn gọn, luôn có câu hỏi khuyến khích tham gia | |
| 3. **Không bị overwhelm**: Không quá nhiều thông tin một lúc | |
| 4. **Linh hoạt ngôn ngữ**: Dùng tiếng Việt khi cần, tiếng Anh khi có thể | |
| 5. **Chuyển đổi tự nhiên**: Khi sẵn sàng, được khuyến khích thực hành | |
| 6. **Partner thực sự**: Practice mode như nói chuyện với bạn thật, câu trả lời ngắn gọn | |
| ### Hiệu quả giáo dục: | |
| 1. **Học có cấu trúc**: Dạy trước, luyện sau, từng bước nhỏ | |
| 2. **Động lực cao**: Môi trường vui vẻ, không áp lực, luôn được khuyến khích tham gia | |
| 3. **Duy trì sự chú ý**: Responses ngắn giúp người học không bị mệt mỏi | |
| 4. **Tương tác liên tục**: Luôn có cơ hội để người học phản hồi | |
| 5. **Ứng dụng thực tế**: Tập trung vào giao tiếp thực tế | |
| 6. **Tự tin giao tiếp**: Chuẩn bị kỹ trước khi thực hành | |
| ## Cách sử dụng | |
| 1. **Bắt đầu**: Teaching Agent sẽ chào và bắt đầu dạy | |
| 2. **Học tập**: Giải thích, luyện tập với hỗ trợ và khuyến khích | |
| 3. **Sẵn sàng**: Khi tự tin, Teaching Agent sẽ chuyển sang Practice Agent | |
| 4. **Thực hành**: Hội thoại tự nhiên với Practice Agent | |
| 5. **Hỗ trợ**: Nếu cần giúp, Practice Agent chuyển về Teaching Agent | |
| ## Kết quả mong đợi | |
| - Người học cảm thấy thoải mái và được hỗ trợ | |
| - **Luôn muốn tương tác thêm** vì responses ngắn gọn, dễ đọc | |
| - Quá trình học tự nhiên và không áp lực | |
| - **Không bị overwhelm** bởi thông tin quá nhiều | |
| - Chuyển đổi mượt mà giữa học và thực hành | |
| - Động lực cao và muốn tiếp tục học | |
| - Giao tiếp tiếng Anh tự tin và tự nhiên | |
| ## Ví dụ Response Style | |
| ### Teaching Agent: | |
| ❌ **Tránh**: "That's excellent! You're really making great progress with past tense. Let me explain how irregular verbs work in English. There are many irregular verbs like 'go-went', 'see-saw', 'have-had'..." | |
| ✅ **Tốt**: "Good try! Use **went** instead. Can you try again?" | |
| ### Practice Agent: | |
| ❌ **Tránh**: "That sounds like a really interesting experience! I'd love to hear more about what happened next and how you felt about the whole situation. It must have been quite exciting for you!" | |
| ✅ **Tốt**: "Wow, sounds exciting! What happened next?" | |