src
list | tgt
list |
|---|---|
[
"gợi",
"ý",
"hiệu số mười hai bẩy",
"công",
"việc",
"bạn",
"có",
"thể",
"làm",
"tạm",
"nếu",
"chưa",
"biết",
"được",
"mình",
"thích",
"gì",
"bốn trăm sáu mươi nghìn sáu trăm mười hai",
"ngoài",
"ra",
"các",
"chuyên",
"gia",
"ước",
"tính",
"rằng",
"tỷ",
"lệ",
"những",
"người",
"làm",
"nghề",
"thu",
"ngân",
"sẽ",
"tăng",
"khoảng",
"chín trăm năm mươi bẩy ghi ga bít trên ao",
"trong",
"không ba một ba không tám tám sáu bảy hai bốn chín",
"năm",
"tiếp",
"theo",
"sáu triệu không trăm sáu mươi hai nghìn không trăm lẻ ba",
"để",
"trở",
"thành",
"một",
"bartender",
"chuyên",
"nghiệp",
"bạn",
"không",
"cần",
"bằng",
"cấp",
"nào",
"cả",
"nhưng",
"bạn",
"cần",
"đến",
"một",
"lớp",
"học",
"pha",
"chế",
"nếu",
"bạn",
"muốn",
"nâng",
"cao",
"khả",
"năng",
"của",
"mình",
"sáu sáu",
"lái",
"xe",
"bus",
"âm sáu phẩy mười bốn",
"một ngàn",
"năm mươi mốt ngàn ba trăm chín mươi mốt phẩy bốn tám chín bẩy",
"tám triệu năm trăm mười tám nghìn ba trăm ba mươi mốt"
] |
[
"gợi",
"ý",
"hiệu số 12 - 7",
"công",
"việc",
"bạn",
"có",
"thể",
"làm",
"tạm",
"nếu",
"chưa",
"biết",
"được",
"mình",
"thích",
"gì",
"460.612",
"ngoài",
"ra",
"các",
"chuyên",
"gia",
"ước",
"tính",
"rằng",
"tỷ",
"lệ",
"những",
"người",
"làm",
"nghề",
"thu",
"ngân",
"sẽ",
"tăng",
"khoảng",
"957 gb/ounce",
"trong",
"031308867249",
"năm",
"tiếp",
"theo",
"6.062.003",
"để",
"trở",
"thành",
"một",
"bartender",
"chuyên",
"nghiệp",
"bạn",
"không",
"cần",
"bằng",
"cấp",
"nào",
"cả",
"nhưng",
"bạn",
"cần",
"đến",
"một",
"lớp",
"học",
"pha",
"chế",
"nếu",
"bạn",
"muốn",
"nâng",
"cao",
"khả",
"năng",
"của",
"mình",
"66",
"lái",
"xe",
"bus",
"-6,14",
"1000",
"51.391,4897",
"8.518.331"
] |
[
"điểm",
"danh",
"năm mươi sáu chấm không không sáu",
"quán",
"cà",
"phê",
"ven",
"hồ",
"tây",
"view",
"đẹp",
"ngất",
"ngây",
"cup",
"of",
"tea",
"cup",
"of",
"tea",
"luôn",
"là",
"điểm",
"check-in",
"ưa",
"thích",
"của",
"giới",
"trẻ",
"cup",
"of",
"tea",
"có",
"tone",
"trắng",
"chủ",
"đạo",
"bàn",
"ghế",
"chủ",
"yếu",
"làm",
"từ",
"mây",
"và",
"gỗ",
"nhìn",
"rất",
"dễ",
"chịu",
"giá",
"ở",
"đây",
"khá",
"mềm",
"từ",
"trừ một không không bốn ngang hai không",
"cờ gạch ngang a vờ",
"platform",
"platform",
"hớp",
"hồn",
"giới",
"trẻ",
"hà",
"thành",
"với",
"phong",
"cách",
"cực",
"kì",
"hợp",
"trend",
"và",
"tông",
"màu",
"xinh",
"xắn",
"của",
"mình",
"quán",
"nằm",
"trong",
"top",
"những",
"quán",
"cafe",
"được",
"nhiều",
"trang",
"báo",
"đánh",
"giá",
"là",
"đẹp",
"nhất",
"tại",
"hà",
"nội",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"cafe",
"được",
"check",
"in",
"nhiều",
"nhất",
"trên",
"instagram",
"hiện",
"nay",
"thực",
"đơn",
"của",
"platform",
"đa",
"dạng",
"từ",
"đồ",
"uống",
"bánh",
"ngọt",
"cho",
"đến",
"các",
"loại",
"thức",
"ăn",
"mặn",
"được",
"chế",
"biến",
"và",
"bày",
"biện",
"theo",
"phong",
"cách",
"tây",
"âu",
"không",
"gian",
"quán",
"từ",
"trong",
"nhà",
"cho",
"đến",
"ngoài",
"trời",
"đều",
"được",
"trang",
"trí",
"tir",
"mỉ",
"cẩn",
"thận",
"mức",
"giá",
"cho",
"một",
"buổi",
"vui",
"chơi",
"tại",
"quán",
"vào",
"khoảng",
"một ngàn chéo một không không",
"xuộc sờ tê hát quờ",
"maison",
"de",
"blanc",
"maison",
"de",
"blanc",
"là",
"một",
"quán",
"bốn mươi ngàn năm chín phẩy sáu ngàn không trăm hai mươi lăm",
"cà",
"phê",
"được",
"thiết",
"kế",
"theo",
"phong",
"cách",
"pháp",
"với",
"các",
"chi",
"tiết",
"đơn",
"giản",
"mà",
"tinh",
"tế",
"ngoài",
"ra",
"maison",
"de",
"blanc",
"không",
"chỉ",
"có",
"bánh",
"mì",
"bánh",
"ngọt",
"mà",
"còn",
"có",
"những",
"set",
"brunch",
"mười ba giờ",
"cực",
"đầy",
"đặn",
"các",
"món",
"salad",
"và",
"soup",
"tươi",
"ngon",
"cũng",
"tháng tám",
"như",
"là",
"cả",
"pizza",
"pasta",
"nữa",
"giá",
"của",
"chúng",
"dao",
"động",
"từ",
"gạch chéo một không không không mười năm",
"bốn không không một không không không gạch ngang đê quờ ét lờ mờ gạch ngang",
"chín mươi tám",
"degrees",
"nếu",
"bạn",
"vừa",
"muốn",
"tìm",
"một",
"không",
"gian",
"thoáng",
"đãng",
"để",
"nhâm",
"nhi",
"tách",
"trà",
"vừa",
"có",
"thể",
"thưởng",
"thức",
"bữa",
"tối",
"trong",
"chiều",
"hoàng",
"hôn",
"buông",
"thì",
"một",
"degrees",
"đích",
"thị",
"là",
"nơi",
"bạn",
"cần",
"tìm",
"đến",
"tại",
"bẩy mươi hai phẩy bảy không",
"degrees",
"có",
"phục",
"vụ",
"cả",
"đồ",
"ăn",
"mặn",
"và",
"đồ",
"ăn",
"ngọt",
"các",
"món",
"chính",
"có",
"giá",
"từ",
"xê nờ gi o o xuộc gi gi dét dét gạch chéo",
"ca u e e tờ trừ mờ quờ u mờ",
"maison",
"de",
"tet",
"decor",
"nằm",
"trên",
"con",
"đường",
"từ",
"hoa",
"yên",
"tĩnh",
"maison",
"de",
"tet",
"là",
"một",
"kiểu",
"cà",
"phê",
"biệt",
"thự",
"được",
"nhiều",
"người",
"lựa",
"chọn",
"để",
"trốn",
"chạy",
"khỏi",
"cuộc",
"sống",
"thường",
"nhật",
"mệt",
"mỏi",
"hàng",
"ngày",
"quán",
"có",
"chín triệu hai trăm bốn mươi tám nghìn hai trăm sáu mươi bẩy",
"tầng",
"và",
"được",
"trang",
"trí",
"theo",
"lối",
"thuần",
"việt",
"tầng",
"bốn nghìn",
"có",
"nhiều",
"chỗ",
"ngồi",
"ban",
"công",
"thoáng",
"đãng",
"nhìn",
"ra",
"hồ",
"thơ",
"mộng",
"khách",
"đến",
"đây",
"phần",
"lớn",
"là",
"khách",
"tây",
"nên",
"menu",
"của",
"quán",
"cực",
"kì",
"đa",
"dạng",
"đồ",
"âu",
"mức",
"giá",
"của",
"quán",
"hơi",
"cao",
"dao",
"động",
"bảy trăm tám mươi năm giây",
"từ",
"vê kép rờ ép pờ xờ ngang hai trăm chéo ba không tám",
"giây vê kép o vê kép mờ xuộc một trăm",
"nguồn",
"fb/vietnam",
"travel"
] |
[
"điểm",
"danh",
"56.006",
"quán",
"cà",
"phê",
"ven",
"hồ",
"tây",
"view",
"đẹp",
"ngất",
"ngây",
"cup",
"of",
"tea",
"cup",
"of",
"tea",
"luôn",
"là",
"điểm",
"check-in",
"ưa",
"thích",
"của",
"giới",
"trẻ",
"cup",
"of",
"tea",
"có",
"tone",
"trắng",
"chủ",
"đạo",
"bàn",
"ghế",
"chủ",
"yếu",
"làm",
"từ",
"mây",
"và",
"gỗ",
"nhìn",
"rất",
"dễ",
"chịu",
"giá",
"ở",
"đây",
"khá",
"mềm",
"từ",
"-1004-20",
"c-av",
"platform",
"platform",
"hớp",
"hồn",
"giới",
"trẻ",
"hà",
"thành",
"với",
"phong",
"cách",
"cực",
"kì",
"hợp",
"trend",
"và",
"tông",
"màu",
"xinh",
"xắn",
"của",
"mình",
"quán",
"nằm",
"trong",
"top",
"những",
"quán",
"cafe",
"được",
"nhiều",
"trang",
"báo",
"đánh",
"giá",
"là",
"đẹp",
"nhất",
"tại",
"hà",
"nội",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"cafe",
"được",
"check",
"in",
"nhiều",
"nhất",
"trên",
"instagram",
"hiện",
"nay",
"thực",
"đơn",
"của",
"platform",
"đa",
"dạng",
"từ",
"đồ",
"uống",
"bánh",
"ngọt",
"cho",
"đến",
"các",
"loại",
"thức",
"ăn",
"mặn",
"được",
"chế",
"biến",
"và",
"bày",
"biện",
"theo",
"phong",
"cách",
"tây",
"âu",
"không",
"gian",
"quán",
"từ",
"trong",
"nhà",
"cho",
"đến",
"ngoài",
"trời",
"đều",
"được",
"trang",
"trí",
"tir",
"mỉ",
"cẩn",
"thận",
"mức",
"giá",
"cho",
"một",
"buổi",
"vui",
"chơi",
"tại",
"quán",
"vào",
"khoảng",
"1000/100",
"/sthq",
"maison",
"de",
"blanc",
"maison",
"de",
"blanc",
"là",
"một",
"quán",
"40.059,6025",
"cà",
"phê",
"được",
"thiết",
"kế",
"theo",
"phong",
"cách",
"pháp",
"với",
"các",
"chi",
"tiết",
"đơn",
"giản",
"mà",
"tinh",
"tế",
"ngoài",
"ra",
"maison",
"de",
"blanc",
"không",
"chỉ",
"có",
"bánh",
"mì",
"bánh",
"ngọt",
"mà",
"còn",
"có",
"những",
"set",
"brunch",
"13h",
"cực",
"đầy",
"đặn",
"các",
"món",
"salad",
"và",
"soup",
"tươi",
"ngon",
"cũng",
"tháng 8",
"như",
"là",
"cả",
"pizza",
"pasta",
"nữa",
"giá",
"của",
"chúng",
"dao",
"động",
"từ",
"/100015",
"4001000-đqslm-",
"98",
"degrees",
"nếu",
"bạn",
"vừa",
"muốn",
"tìm",
"một",
"không",
"gian",
"thoáng",
"đãng",
"để",
"nhâm",
"nhi",
"tách",
"trà",
"vừa",
"có",
"thể",
"thưởng",
"thức",
"bữa",
"tối",
"trong",
"chiều",
"hoàng",
"hôn",
"buông",
"thì",
"1",
"degrees",
"đích",
"thị",
"là",
"nơi",
"bạn",
"cần",
"tìm",
"đến",
"tại",
"72,70",
"degrees",
"có",
"phục",
"vụ",
"cả",
"đồ",
"ăn",
"mặn",
"và",
"đồ",
"ăn",
"ngọt",
"các",
"món",
"chính",
"có",
"giá",
"từ",
"cnjoo/jjzz/",
"kueet-mqum",
"maison",
"de",
"tet",
"decor",
"nằm",
"trên",
"con",
"đường",
"từ",
"hoa",
"yên",
"tĩnh",
"maison",
"de",
"tet",
"là",
"một",
"kiểu",
"cà",
"phê",
"biệt",
"thự",
"được",
"nhiều",
"người",
"lựa",
"chọn",
"để",
"trốn",
"chạy",
"khỏi",
"cuộc",
"sống",
"thường",
"nhật",
"mệt",
"mỏi",
"hàng",
"ngày",
"quán",
"có",
"9.248.267",
"tầng",
"và",
"được",
"trang",
"trí",
"theo",
"lối",
"thuần",
"việt",
"tầng",
"4000",
"có",
"nhiều",
"chỗ",
"ngồi",
"ban",
"công",
"thoáng",
"đãng",
"nhìn",
"ra",
"hồ",
"thơ",
"mộng",
"khách",
"đến",
"đây",
"phần",
"lớn",
"là",
"khách",
"tây",
"nên",
"menu",
"của",
"quán",
"cực",
"kì",
"đa",
"dạng",
"đồ",
"âu",
"mức",
"giá",
"của",
"quán",
"hơi",
"cao",
"dao",
"động",
"785 s",
"từ",
"wrfpx-200/308",
"jwowm/100",
"nguồn",
"fb/vietnam",
"travel"
] |
[
"những",
"ý",
"tưởng",
"giúp",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"trong",
"mục",
"décor",
"xanh",
"của",
"blog",
"hà",
"nội",
"xanh",
"http://hanoigreen.wordpress.com",
"có",
"thể",
"khiến",
"bạn",
"ồ",
"lên",
"một",
"cách",
"thú",
"vị"
] |
[
"những",
"ý",
"tưởng",
"giúp",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"trong",
"mục",
"décor",
"xanh",
"của",
"blog",
"hà",
"nội",
"xanh",
"http://hanoigreen.wordpress.com",
"có",
"thể",
"khiến",
"bạn",
"ồ",
"lên",
"một",
"cách",
"thú",
"vị"
] |
[
"hai ngàn tám trăm chín tư",
"nhà xuất bản",
"tham",
"gia",
"hội",
"sách",
"nguyễn thị hồng minh",
"lần",
"vii",
"hội",
"sách",
"quảng cáo thương mại",
"lần",
"vii",
"mười bốn chấm chín tám",
"với",
"chủ",
"đề",
"sách",
"tri",
"thức",
"hội",
"nhập",
"và",
"phát",
"triển",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"từ",
"hai mươi hai giờ bốn mươi bẩy phút bốn giây",
"hai mươi ba giờ năm mươi chín",
"tại",
"công",
"viên",
"lê",
"văn",
"tám",
"quận",
"bốn triệu hai trăm mười ngàn",
"hội",
"sách",
"do",
"tổng",
"công",
"ty",
"văn",
"hóa",
"sài",
"gòn",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"phát",
"hành",
"sách",
"fahasa",
"nhà xuất bản",
"tổng",
"hợp",
"nhà xuất bản",
"trẻ",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"văn",
"hóa",
"văn",
"nghệ",
"hiệp hội bất động sản nhà đất việt nam",
"phối",
"hợp",
"tổ",
"chức",
"hội",
"sách",
"thiết kế xây dựng",
"lần",
"vi",
"một nghìn một trăm sáu mươi mốt",
"có",
"sáu triệu tám",
"gian",
"hàng",
"của",
"năm một bảy bốn ba chín một bốn một bốn sáu",
"đơn",
"vị",
"xuất",
"bản",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"tham",
"gia",
"như",
"nhà xuất bản",
"trẻ",
"nhà xuất bản",
"kim",
"đồng",
"nhà xuất bản",
"tổng",
"hợp",
"kinh tế quốc tế",
"nhà xuất bản",
"văn",
"hóa",
"văn",
"nghệ",
"oxford",
"cambridge",
"macmillan",
"pearson",
"penguin",
"mc",
"graw-hill",
"dự",
"kiến",
"khoảng",
"hai trăm sáu hai ngàn hai trăm năm mươi",
"tựa",
"sách",
"với",
"hơn",
"âm hai nghìn chín trăm chín ba chấm mười năm ngày",
"bản",
"được",
"giới",
"thiệu",
"và",
"bày",
"bán",
"trong",
"hội",
"sách"
] |
[
"2894",
"nhà xuất bản",
"tham",
"gia",
"hội",
"sách",
"nguyễn thị hồng minh",
"lần",
"vii",
"hội",
"sách",
"quảng cáo thương mại",
"lần",
"vii",
"14.98",
"với",
"chủ",
"đề",
"sách",
"tri",
"thức",
"hội",
"nhập",
"và",
"phát",
"triển",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"từ",
"22:47:4",
"23h59",
"tại",
"công",
"viên",
"lê",
"văn",
"tám",
"quận",
"4.210.000",
"hội",
"sách",
"do",
"tổng",
"công",
"ty",
"văn",
"hóa",
"sài",
"gòn",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"phát",
"hành",
"sách",
"fahasa",
"nhà xuất bản",
"tổng",
"hợp",
"nhà xuất bản",
"trẻ",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"văn",
"hóa",
"văn",
"nghệ",
"hiệp hội bất động sản nhà đất việt nam",
"phối",
"hợp",
"tổ",
"chức",
"hội",
"sách",
"thiết kế xây dựng",
"lần",
"vi",
"1161",
"có",
"6.800.000",
"gian",
"hàng",
"của",
"51743914146",
"đơn",
"vị",
"xuất",
"bản",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"tham",
"gia",
"như",
"nhà xuất bản",
"trẻ",
"nhà xuất bản",
"kim",
"đồng",
"nhà xuất bản",
"tổng",
"hợp",
"kinh tế quốc tế",
"nhà xuất bản",
"văn",
"hóa",
"văn",
"nghệ",
"oxford",
"cambridge",
"macmillan",
"pearson",
"penguin",
"mc",
"graw-hill",
"dự",
"kiến",
"khoảng",
"262.250",
"tựa",
"sách",
"với",
"hơn",
"-2993.15 ngày",
"bản",
"được",
"giới",
"thiệu",
"và",
"bày",
"bán",
"trong",
"hội",
"sách"
] |
[
"cùng",
"với",
"sự",
"phát",
"triển",
"bùng",
"nổ",
"của",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"toàn",
"cầu",
"miếng",
"bánh",
"trên",
"thị",
"trường",
"giao",
"nhận",
"ngày",
"càng",
"nở",
"to",
"mở",
"ra",
"một",
"cuộc",
"cạnh",
"tranh",
"khốc",
"liệt",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ở",
"phân",
"khúc",
"giao",
"hàng",
"chặng",
"cuối",
"last",
"mile",
"delivery",
"từ",
"trung",
"tâm",
"phân",
"phối",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"đến",
"địa",
"chỉ",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"theo",
"tạp",
"chí",
"logistics",
"management",
"các",
"công",
"ty",
"dịch",
"vụ",
"kho",
"vận",
"và",
"vận",
"chuyển",
"hàng",
"hóa",
"truyền",
"thống",
"và",
"có",
"tên",
"tuổi",
"như",
"ups",
"fedex",
"xpo",
"logistics",
"đang",
"tìm",
"cách",
"cải",
"thiện",
"vị",
"thế",
"thống",
"lĩnh",
"của",
"họ",
"trong",
"mảng",
"giao",
"nhận",
"chặng",
"cuối",
"so",
"với",
"những",
"người",
"khổng",
"lồ",
"như",
"amazon",
"alibaba",
"và",
"walmart",
"đây",
"là",
"một",
"điều",
"tất",
"yếu",
"bởi",
"thị",
"trường",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"toàn",
"cầu",
"đang",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"với",
"giá",
"trị",
"hơn",
"ba nghìn không trăm bốn mươi",
"tỉ",
"đô",
"la",
"mỹ",
"mỗi",
"năm",
"và",
"các",
"nhà",
"bán",
"lẻ",
"mười bẩy",
"dù",
"lớn",
"hay",
"nhỏ",
"đều",
"phải",
"đầu",
"tư",
"cho",
"mảng",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"một không một gạch chéo bốn nghìn xoẹt bê dê u gờ xuộc",
"nhưng",
"họ",
"đang",
"đối",
"mặt",
"với",
"sự",
"cạnh",
"tranh",
"đến",
"từ",
"vô",
"số",
"các",
"công",
"ty",
"khởi",
"nghiệp",
"startup",
"đang",
"gạch ngang bốn ngàn gạch ngang bốn không hai",
"tìm",
"cách",
"chen",
"vào",
"thị",
"trường",
"giao",
"nhận",
"đầy",
"béo",
"bở",
"bằng",
"các",
"nền",
"tảng",
"công",
"nghệ",
"cao",
"miếng",
"bánh",
"cộng hai sáu năm không tám không năm ba chín một không",
"tỉ",
"đô",
"la",
"hồi",
"chín mươi bẩy nghìn bốn trăm hai mươi tám phẩy năm một sáu không",
"đầu",
"năm",
"nay",
"phát",
"biểu",
"tại",
"cuộc",
"điều",
"trần",
"ở",
"ủy",
"ban",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"và",
"vận",
"tải",
"của",
"hạ",
"viện",
"mỹ",
"ông",
"fred",
"smith",
"chủ",
"tịch",
"kiêm",
"người",
"sáng",
"lập",
"công",
"ty",
"kho",
"vận",
"và",
"giao",
"nhận",
"fedex",
"mỹ",
"dự",
"báo",
"doanh",
"thu",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"toàn",
"cầu",
"sẽ",
"đạt",
"chín triệu",
"tỉ",
"đô",
"la",
"vào",
"năm giờ bốn ba phút hai tám giây",
"tăng",
"hai trăm ba hai ngày",
"so",
"với",
"ngày không sáu không năm",
"sự",
"thay",
"đổi",
"của",
"môi",
"trường",
"kinh",
"doanh",
"đã",
"mang",
"đến",
"cho",
"fedex",
"một",
"cơ",
"hội",
"tăng",
"trưởng",
"tuyệt",
"hai nghìn hai trăm chín mươi hai",
"vời",
"ông",
"smith",
"dự",
"báo",
"mảng",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"theo",
"mô",
"hình",
"từ",
"doanh",
"nghiệp",
"đến",
"khách",
"hàng",
"tám bốn không năm bảy không u i bờ",
"sẽ",
"đạt",
"doanh",
"thu",
"một nghìn năm trăm chín mươi tám",
"tỉ",
"đô",
"la",
"vào",
"ngày mồng tám",
"trong",
"khi",
"đó",
"mảng",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"theo",
"ngày hai bảy",
"mô",
"hình",
"doanh",
"nghiệp",
"mười bốn giờ năm tám",
"đến",
"doanh",
"nghiệp",
"chín không không chéo o bê",
"sẽ",
"có",
"quy",
"mô",
"gấp",
"đôi",
"trên",
"thực",
"tế",
"hai không không bốn nghìn đắp liu xờ pê đê ngang e bê vê kép",
"chỉ",
"riêng",
"dịch",
"vụ",
"vận",
"chuyển",
"hàng",
"hóa",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"gờ đắp liu rờ lờ hai nghìn không trăm bốn mươi gạch ngang tám trăm",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"đã",
"đạt",
"doanh",
"thu",
"hai ngàn ba trăm bốn mươi bẩy",
"tỉ",
"đô",
"la",
"trong",
"ngày một tháng tám",
"và",
"con",
"số",
"này",
"sẽ",
"tăng",
"trưởng",
"thêm",
"mười bảy gờ ram",
"mỗi",
"năm",
"cho",
"đến",
"ngày hai mươi tám và ngày mười ba tháng chín",
"trong",
"khi",
"đó",
"theo",
"một",
"bản",
"báo",
"cáo",
"của",
"hãng",
"tư",
"vấn",
"quản",
"lý",
"mckinsey",
"&",
"company",
"mỹ",
"được",
"công",
"tám mốt",
"bố",
"vào",
"năm",
"ngoái",
"chi",
"phí",
"cho",
"hoạt",
"động",
"giao",
"nhận",
"hàng",
"hóa",
"đóng",
"gói",
"toàn",
"cầu",
"đạt",
"mức",
"bốn chia hai mươi nhăm",
"tỉ",
"euro",
"mỗi",
"năm",
"trong",
"đó",
"trung",
"quốc",
"đức",
"và",
"mỹ",
"chiếm",
"tổng",
"cộng",
"ba trăm chín mươi sáu ca ra trên đề xi mét vuông",
"thị",
"trường",
"trong",
"quý hai",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"của",
"dịch",
"vụ",
"giao",
"nhận",
"hàng",
"hóa",
"đóng",
"gói",
"đạt",
"từ",
"âm bảy trăm bốn mươi tư chấm không một hai bốn niu tơn",
"ở",
"các",
"thị",
"trường",
"phát",
"triển",
"như",
"đức",
"và",
"mỹ",
"và",
"hơn",
"chín trăm ba tư na nô mét",
"ở",
"các",
"thị",
"trường",
"đang",
"phát",
"triển",
"bản",
"báo",
"cáo",
"cho",
"biết",
"động",
"lực",
"lớn",
"nhất",
"cho",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"này",
"là",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"bốn trăm ngang bốn ngàn ngang u e đê mờ",
"trong",
"khi",
"đó",
"âm sáu nghìn bảy trăm sáu mươi phẩy bẩy ba năm việt nam đồng",
"kết",
"quả",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"do",
"công",
"ty",
"cung",
"cấp",
"các",
"giải",
"pháp",
"bán",
"lẻ",
"pitney",
"chín trăm mười ba lít",
"bowes",
"mỹ",
"công",
"bố",
"hồi",
"cuối",
"ngày hai mươi ba tới ngày mười một tháng hai",
"cho",
"biết",
"nhờ",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"số",
"lượng",
"hàng",
"hóa",
"đóng",
"gói",
"được",
"giao",
"ở",
"ba ba",
"thị",
"trường",
"lớn",
"mười trừ bốn không không không ngang dét o",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"tăng",
"một trăm ba mươi lăm mét vuông trên ki lo oát",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"chín mươi hai ngàn hai trăm ba mươi hai phẩy không năm nghìn bốn trăm năm mươi bảy",
"từ",
"năm mươi phẩy bảy tới bốn tám phẩy một",
"tỉ",
"gói",
"lên",
"âm hai mươi hai phẩy ba chín",
"tỉ",
"gói",
"trong",
"đó",
"trung",
"quốc",
"dẫn",
"đầu",
"bẩy tám",
"tỉ",
"gói",
"hàng",
"và",
"xếp",
"ở",
"hai",
"vị",
"trí",
"tiếp",
"theo",
"là",
"mỹ",
"âm mười hai ngàn hai trăm tám nhăm phẩy bốn hai không bảy",
"tỉ",
"gói",
"và",
"nhật",
"bản",
"hai mươi mốt trên mười tám",
"tỉ",
"gói",
"hầu",
"như",
"mọi",
"công",
"ty",
"vận",
"chuyển",
"hàng",
"hóa",
"có",
"tên",
"tuổi",
"và",
"quy",
"mô",
"lớn",
"ở",
"mỹ",
"như",
"swift",
"transportation",
"j.b",
"hunt",
"xpo",
"logistics",
"arcbest",
"đều",
"có",
"mảng",
"kinh",
"doanh",
"giao",
"nhận",
"hàng",
"chặng",
"cuối",
"riêng",
"biệt",
"theo",
"công",
"ty",
"tư",
"vấn",
"quản",
"lý",
"toàn",
"cầu",
"at",
"kearney",
"các",
"công",
"ty",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"âm ba mươi năm ngàn năm trăm ba mươi tư phẩy không không sáu bẩy chín một",
"ở",
"mỹ",
"chi",
"khoảng",
"ngày mồng tám",
"tỉ",
"đô",
"la",
"trong",
"ngày năm tháng một một nghìn ba trăm hai sáu",
"cho",
"hoạt",
"động",
"giao",
"hàng",
"chặng",
"cuối",
"năm",
"ngoái",
"schneider",
"national",
"công",
"ty",
"dịch",
"vụ",
"kho",
"vận",
"và",
"vận",
"tải",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"của",
"mỹ",
"thâu",
"tóm",
"cùng",
"một",
"lúc",
"hai",
"công",
"ty",
"giao",
"nhận",
"watkins",
"&",
"shepard",
"và",
"lodeso",
"nhằm",
"củng",
"cố",
"mảng",
"kinh",
"doanh",
"giao",
"hàng",
"chặng",
"cuối",
"của",
"mình",
"có",
"tên",
"gọi",
"final",
"mile",
"song",
"có",
"lẽ",
"đấu",
"thủ",
"nặng",
"kí",
"nhất",
"trên",
"thị",
"trường",
"giao",
"nhận",
"chặng",
"cuối",
"ở",
"mỹ",
"là",
"công",
"ty",
"dịch",
"vụ",
"kho",
"vận",
"xpo",
"logistics",
"ở",
"bang",
"connecticut",
"sở",
"hữu",
"một",
"đội",
"ngũ",
"giao",
"hàng",
"và",
"lắp",
"ráp",
"sản",
"phẩm",
"chín trăm bẩy mươi bốn ngàn bẩy trăm bốn mươi hai",
"người",
"mỗi",
"năm",
"công",
"ty",
"này",
"thực",
"hiện",
"hơn",
"bẩy trăm hai mươi sáu mê ga oát",
"chuyến",
"giao",
"hàng",
"chặng",
"cuối",
"với",
"các",
"mặt",
"hàng",
"như",
"đồ",
"nội",
"thất",
"tủ",
"lạnh",
"lò",
"vi",
"ba",
"máy",
"tính",
"các",
"dụng",
"cụ",
"rèn",
"luyện",
"sức",
"khỏe",
"charlie",
"hitt",
"chủ",
"tịch",
"mảng",
"kinh",
"doanh",
"giao",
"nhận",
"chặng",
"cuối",
"của",
"xpo",
"logistics",
"cho",
"rằng",
"yếu",
"tố",
"tạo",
"ra",
"sự",
"tám không hai gạch chéo bờ vờ trừ rờ i vờ",
"khác",
"biệt",
"lớn",
"trong",
"dịch",
"vụ",
"giao",
"nhận",
"chặng",
"cuối",
"là",
"công",
"nghệ",
"mọi",
"người",
"ở",
"xpo",
"logistics",
"đều",
"xem",
"công",
"nghệ",
"là",
"động",
"lực",
"dẫn",
"dắt",
"đối",
"với",
"những",
"gì",
"chúng",
"tôi",
"làm",
"với",
"khách",
"hàng",
"charlie",
"hitt",
"cho",
"rằng",
"mục",
"đích",
"của",
"việc",
"cho",
"phép",
"khách",
"hàng",
"giám",
"sát",
"quy",
"trình",
"giao",
"hàng",
"là",
"mang",
"lại",
"cho",
"họ",
"sự",
"trải",
"nghiệm",
"mua",
"hàng",
"liền",
"mạch",
"trực",
"tuyến",
"hôm",
"tám mươi tư",
"xpo",
"logistics",
"thông",
"báo",
"kế",
"hoạch",
"nâng",
"gấp",
"đôi",
"số",
"trung",
"tâm",
"giao",
"nhận",
"ở",
"mỹ",
"lên",
"bẩy trăm năm mươi hai nghìn năm trăm tám mươi hai",
"vào",
"cuối",
"mười ba giờ hai mươi bẩy phút năm mươi ba giây",
"để",
"có",
"thể",
"phục",
"vụ",
"giao",
"hàng",
"chặng",
"cuối",
"cho",
"tám ngàn ba tám chấm ba chín phít",
"dân",
"số",
"mỹ",
"trong",
"hai",
"năm",
"qua",
"thị",
"trường",
"giao",
"nhận",
"ở",
"mỹ",
"đón",
"nhận",
"hàng",
"loạt",
"công",
"ty",
"khởi",
"nghiệp",
"như",
"cargo",
"chief",
"cargomatic",
"convoy",
"deliv",
"fleet",
"flexport",
"fourkites",
"freighters",
"haven",
"haulhound",
"instacart",
"transfix",
"trucker",
"path",
"tất",
"cả",
"các",
"gương",
"mặt",
"mới",
"này",
"đều",
"có",
"niềm",
"tham",
"hai nghìn tám trăm",
"vọng",
"lớn",
"gây",
"sự",
"chú",
"ý",
"để",
"được",
"một",
"đấu",
"thủ",
"lớn",
"hơn",
"rót",
"tiền",
"đầu",
"tư",
"hoặc",
"vươn",
"lên",
"trở",
"thành",
"một",
"amazon",
"hay",
"một",
"google",
"tiếp",
"theo",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"giao",
"nhận",
"chris",
"cunnane",
"nhà",
"phân",
"tích",
"cấp",
"cao",
"ở",
"công",
"ty",
"arc",
"advisory",
"không bảy chín một ba năm sáu hai năm không tám ba",
"group",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"những",
"tân",
"binh",
"này",
"muốn",
"trở",
"thành",
"uber",
"của",
"lĩnh",
"vực",
"giao",
"hàng",
"chặng",
"cuối",
"ngay",
"cả",
"uber",
"cũng",
"mở",
"các",
"dịch",
"vụ",
"giao",
"hàng",
"hóa",
"và",
"thức",
"ăn",
"có",
"tên",
"gọi",
"bốn triệu",
"uberrush",
"và",
"ubereats",
"công",
"ty",
"hai tư tháng mười hai một trăm sáu mươi tư",
"khởi",
"nghiệp",
"deliv",
"có",
"trụ",
"sở",
"ở",
"bang",
"california",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"giao",
"hàng",
"trong",
"ngày",
"và",
"cho",
"phép",
"khách",
"hàng",
"lựa",
"chọn",
"giờ",
"giấc",
"giao",
"hàng",
"với",
"mức",
"phí",
"bảy mươi hai phẩy không sáu tám",
"đô",
"la",
"deliv",
"đang",
"hợp",
"tác",
"với",
"không một tám hai bảy năm năm tám bốn một tám tám",
"nhà",
"bán",
"xuộc dét bẩy hai không",
"lẻ",
"để",
"tìm",
"tài",
"xế",
"giao",
"hàng",
"chặng",
"cuối",
"từ",
"nguồn",
"lực",
"cộng",
"đồng",
"các",
"tài",
"xế",
"đã",
"được",
"deliv",
"thẩm",
"định",
"deliv",
"sử",
"dụng",
"một",
"ứng",
"dụng",
"trên",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"để",
"thông",
"báo",
"cho",
"các",
"chín trăm linh chín nghìn bảy trăm chín ba",
"tài",
"xế",
"của",
"họ",
"biết",
"khi",
"có",
"một",
"gói",
"hàng",
"đang",
"cần",
"giao",
"tính",
"đến",
"cuối",
"mồng năm",
"deliv",
"đã",
"mở",
"rộng",
"dịch",
"vụ",
"đến",
"một ngàn bảy trăm hai bảy",
"thành",
"phố",
"và",
"thị",
"trấn",
"ở",
"mỹ",
"trong",
"khi",
"đó",
"công",
"ty",
"instacart",
"cũng",
"có",
"trụ",
"sở",
"ở",
"bang",
"california",
"giao",
"thực",
"phẩm",
"ngay",
"trong",
"ngày",
"cho",
"khách",
"hàng",
"thông",
"qua",
"các",
"cuộc",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"với",
"các",
"công",
"ty",
"bán",
"lẻ",
"instacart",
"sở",
"hữu",
"một",
"đội",
"ngũ",
"nhân",
"viên",
"bán",
"thời",
"gian",
"khách",
"hàng",
"chỉ",
"cần",
"vào",
"ứng",
"dụng",
"của",
"instacart",
"hoặc",
"trang",
"web",
"của",
"các",
"cửa",
"hành",
"thực",
"phẩm",
"ở",
"địa",
"phương",
"và",
"đặt",
"mua",
"hàng",
"sau",
"đó",
"nhân",
"viên",
"của",
"instacart",
"sẽ",
"đi",
"đến",
"các",
"cửa",
"hàng",
"này",
"chọn",
"lựa",
"các",
"thực",
"phẩm",
"mà",
"khách",
"hàng",
"đã",
"đặt",
"mua",
"rồi",
"giao",
"đến",
"nhà",
"của",
"họ",
"âm sáu ba ngàn hai trăm hai mươi phẩy bốn nghìn hai trăm ba mốt",
"theo",
"reuters",
"sức",
"hấp",
"dẫn",
"của",
"thị",
"trường",
"giao",
"nhận",
"đã",
"khiến",
"các",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"mạo",
"hiểm",
"ở",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"ồ",
"ạt",
"rót",
"vốn",
"vào",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khởi",
"nghiệp",
"về",
"giao",
"nhận",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"hai sáu tháng tám",
"các",
"quỹ",
"như",
"sequoia",
"capital",
"kleiner",
"perkins",
"caufield",
"&",
"byers",
"đã",
"rót",
"ít",
"nhất",
"không một chín sáu năm không chín ba bảy một ba ba",
"tỉ",
"đô",
"la",
"vào",
"sáu mươi mốt",
"công",
"ty",
"khởi",
"nghiệp",
"giao",
"nhận",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"trong",
"âm mười phẩy tám tư",
"năm",
"qua",
"amazon",
"alibaba",
"đầu",
"tư",
"hệ",
"thống",
"giao",
"nhận",
"riêng",
"các",
"cuộc",
"nghiên",
"cứu",
"cho",
"thấy",
"chi",
"phí",
"của",
"âm bốn trăm hai tám chấm không không tám bảy bốn ra đi an trên xen ti mét vuông",
"việc",
"giao",
"hàng",
"chặng",
"cuối",
"chiếm",
"đến",
"chín trăm mười năm đề xi mét trên bát can",
"tổng",
"chi",
"phí",
"vận",
"chuyển",
"hàng",
"hóa",
"bao",
"gồm",
"vận",
"chuyển",
"bằng",
"máy",
"bay",
"tàu",
"biển",
"theo",
"kết",
"quả",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"của",
"hãng",
"nghiên",
"cứu",
"thị",
"trường",
"yougov",
"vào",
"năm",
"ngoái",
"có",
"đến",
"năm trăm hai tám ca lo",
"số",
"người",
"mua",
"sắm",
"ở",
"anh",
"cho",
"biết",
"họ",
"có",
"thể",
"chuyển",
"sang",
"nhà",
"bán",
"lẻ",
"khác",
"nếu",
"dịch",
"vụ",
"giao",
"nhận",
"của",
"nhà",
"bán",
"lẻ",
"mà",
"họ",
"đang",
"mua",
"hàng",
"không",
"tốt",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"giao",
"hàng",
"không",
"đúng",
"giờ",
"một",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"khác",
"của",
"công",
"ty",
"giao",
"mười bảy giờ hai mươi phút",
"nhận",
"dotcom",
"distribution",
"mỹ",
"cho",
"thấy",
"tám ngàn sáu trăm hai mươi tư chấm bẩy trăm ba hai chỉ",
"số",
"người",
"mua",
"sắm",
"quyết",
"định",
"không",
"ghé",
"trở",
"lại",
"trang",
"web",
"của",
"một",
"nhà",
"bán",
"lẻ",
"nếu",
"họ",
"gặp",
"phải",
"tình",
"trạng",
"giao",
"hàng",
"tồi",
"tệ",
"trong",
"khi",
"đó",
"theo",
"kết",
"quả",
"khảo",
"sát",
"của",
"dropoff",
"công",
"ty",
"giao",
"hàng",
"trong",
"ngày",
"có",
"trụ",
"sở",
"đặt",
"ở",
"bang",
"texas",
"một trăm bốn mươi ba yến trên mê ga oát",
"số",
"khách",
"hàng",
"mua",
"sắm",
"trực",
"tuyến",
"đổ",
"lỗi",
"cho",
"nhà",
"bán",
"lẻ",
"về",
"dịch",
"vụ",
"giao",
"hàng",
"kém",
"do",
"vậy",
"những",
"người",
"khổng",
"lồ",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"như",
"amazon",
"và",
"alibaba",
"đang",
"nỗ",
"lực",
"xây",
"dựng",
"hệ",
"thống",
"giao",
"nhận",
"riêng",
"để",
"giảm",
"chi",
"phí",
"cải",
"thiện",
"lợi",
"nhuận",
"và",
"sự",
"trải",
"nghiệm",
"của",
"khách",
"hàng",
"amazon",
"đã",
"thiết",
"lập",
"một",
"ứng",
"dụng",
"có",
"tên",
"gọi",
"amazon",
"flex",
"hoạt",
"động",
"tương",
"tự",
"như",
"ứng",
"dụng",
"gọi",
"xe",
"uber",
"nhằm",
"thuê",
"tài",
"xế",
"giao",
"hàng",
"ứng",
"dụng",
"này",
"cho",
"phép",
"tài",
"xế",
"sử",
"dụng",
"xe",
"bảy mươi bốn chấm không tới sáu mươi bẩy phẩy không không bẩy",
"riêng",
"của",
"họ",
"trong",
"thời",
"gian",
"rảnh",
"để",
"thực",
"hiện",
"các",
"chuyến",
"giao",
"hàng",
"chặng",
"cuối",
"cho",
"các",
"khách",
"hàng",
"của",
"amazon",
"năm",
"ngoái",
"amazon",
"đã",
"triển",
"khai",
"hai ngàn hai trăm sáu mươi",
"máy",
"bay",
"chở",
"hàng",
"nhằm",
"không giờ rưỡi",
"giảm",
"chi",
"phí",
"vận",
"chuyển",
"hàng",
"hóa",
"giữa",
"các",
"nhà",
"kho",
"nhờ",
"bớt",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"bên",
"giao",
"hàng",
"thứ",
"ba",
"thậm",
"chí",
"amazon",
"còn",
"thử",
"nghiệm",
"giao",
"hàng",
"bằng",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"tại",
"trung",
"quốc",
"alibaba",
"và",
"đối",
"thủ",
"jd.com",
"cũng",
"đang",
"nỗ",
"lực",
"chiếm",
"lĩnh",
"thị",
"trường",
"thực",
"phẩm",
"trực",
"tuyến",
"bằng",
"cách",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"công",
"ty",
"khởi",
"nghiệp",
"giao",
"nhận",
"tương",
"tự",
"như",
"instacart",
"ở",
"mỹ",
"alibaba",
"và",
"jd.com",
"cung",
"cấp",
"cho",
"họ",
"tiền",
"vốn",
"lệnh",
"giao",
"hàng",
"và",
"dữ",
"liệu",
"để",
"giúp",
"vận",
"hành",
"hệ",
"thống",
"giao",
"hàng",
"có",
"hiệu",
"quả",
"hơn",
"năm",
"ngoái",
"dianwoda",
"một",
"công",
"ty",
"khởi",
"nghiệp",
"giao",
"hàng",
"ở",
"thành",
"phố",
"hàng",
"châu",
"đã",
"nhận",
"được",
"nguồn",
"vốn",
"chín trăm ba mươi ba mét",
"đô",
"la",
"từ",
"âm chín chín độ xê trên xen ti mét khối",
"một",
"nhóm",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"do",
"alibaba",
"đứng",
"đầu",
"dianwoda",
"thuê",
"gần",
"một",
"triệu",
"nhân",
"viên",
"giao",
"hàng",
"ở",
"hơn",
"không chín hai tám sáu ba tám hai hai hai tám sáu",
"thành",
"phố",
"ở",
"trung",
"quốc",
"để",
"giao",
"hàng",
"đặt",
"mua",
"từ",
"nền",
"tảng",
"thương",
"mại",
"trực",
"tuyến",
"taobao",
"của",
"alibaba",
"và",
"từ",
"các",
"nhà",
"bán",
"lẻ",
"liên",
"doanh",
"với",
"alibaba"
] |
[
"cùng",
"với",
"sự",
"phát",
"triển",
"bùng",
"nổ",
"của",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"toàn",
"cầu",
"miếng",
"bánh",
"trên",
"thị",
"trường",
"giao",
"nhận",
"ngày",
"càng",
"nở",
"to",
"mở",
"ra",
"một",
"cuộc",
"cạnh",
"tranh",
"khốc",
"liệt",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ở",
"phân",
"khúc",
"giao",
"hàng",
"chặng",
"cuối",
"last",
"mile",
"delivery",
"từ",
"trung",
"tâm",
"phân",
"phối",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"đến",
"địa",
"chỉ",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"theo",
"tạp",
"chí",
"logistics",
"management",
"các",
"công",
"ty",
"dịch",
"vụ",
"kho",
"vận",
"và",
"vận",
"chuyển",
"hàng",
"hóa",
"truyền",
"thống",
"và",
"có",
"tên",
"tuổi",
"như",
"ups",
"fedex",
"xpo",
"logistics",
"đang",
"tìm",
"cách",
"cải",
"thiện",
"vị",
"thế",
"thống",
"lĩnh",
"của",
"họ",
"trong",
"mảng",
"giao",
"nhận",
"chặng",
"cuối",
"so",
"với",
"những",
"người",
"khổng",
"lồ",
"như",
"amazon",
"alibaba",
"và",
"walmart",
"đây",
"là",
"một",
"điều",
"tất",
"yếu",
"bởi",
"thị",
"trường",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"toàn",
"cầu",
"đang",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"với",
"giá",
"trị",
"hơn",
"3040",
"tỉ",
"đô",
"la",
"mỹ",
"mỗi",
"năm",
"và",
"các",
"nhà",
"bán",
"lẻ",
"17",
"dù",
"lớn",
"hay",
"nhỏ",
"đều",
"phải",
"đầu",
"tư",
"cho",
"mảng",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"101/4000/bdug/",
"nhưng",
"họ",
"đang",
"đối",
"mặt",
"với",
"sự",
"cạnh",
"tranh",
"đến",
"từ",
"vô",
"số",
"các",
"công",
"ty",
"khởi",
"nghiệp",
"startup",
"đang",
"-4000-402",
"tìm",
"cách",
"chen",
"vào",
"thị",
"trường",
"giao",
"nhận",
"đầy",
"béo",
"bở",
"bằng",
"các",
"nền",
"tảng",
"công",
"nghệ",
"cao",
"miếng",
"bánh",
"+26508053910",
"tỉ",
"đô",
"la",
"hồi",
"97.428,5160",
"đầu",
"năm",
"nay",
"phát",
"biểu",
"tại",
"cuộc",
"điều",
"trần",
"ở",
"ủy",
"ban",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"và",
"vận",
"tải",
"của",
"hạ",
"viện",
"mỹ",
"ông",
"fred",
"smith",
"chủ",
"tịch",
"kiêm",
"người",
"sáng",
"lập",
"công",
"ty",
"kho",
"vận",
"và",
"giao",
"nhận",
"fedex",
"mỹ",
"dự",
"báo",
"doanh",
"thu",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"toàn",
"cầu",
"sẽ",
"đạt",
"9.000.000",
"tỉ",
"đô",
"la",
"vào",
"5:43:28",
"tăng",
"232 ngày",
"so",
"với",
"ngày 06/05",
"sự",
"thay",
"đổi",
"của",
"môi",
"trường",
"kinh",
"doanh",
"đã",
"mang",
"đến",
"cho",
"fedex",
"một",
"cơ",
"hội",
"tăng",
"trưởng",
"tuyệt",
"2292",
"vời",
"ông",
"smith",
"dự",
"báo",
"mảng",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"theo",
"mô",
"hình",
"từ",
"doanh",
"nghiệp",
"đến",
"khách",
"hàng",
"840570uyb",
"sẽ",
"đạt",
"doanh",
"thu",
"1598",
"tỉ",
"đô",
"la",
"vào",
"ngày mồng 8",
"trong",
"khi",
"đó",
"mảng",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"theo",
"ngày 27",
"mô",
"hình",
"doanh",
"nghiệp",
"14h58",
"đến",
"doanh",
"nghiệp",
"900/ob",
"sẽ",
"có",
"quy",
"mô",
"gấp",
"đôi",
"trên",
"thực",
"tế",
"2004000wxpd-ebw",
"chỉ",
"riêng",
"dịch",
"vụ",
"vận",
"chuyển",
"hàng",
"hóa",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"gwrl2040-800",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"đã",
"đạt",
"doanh",
"thu",
"2347",
"tỉ",
"đô",
"la",
"trong",
"ngày 1/8",
"và",
"con",
"số",
"này",
"sẽ",
"tăng",
"trưởng",
"thêm",
"17 g",
"mỗi",
"năm",
"cho",
"đến",
"ngày 28 và ngày 13 tháng 9",
"trong",
"khi",
"đó",
"theo",
"một",
"bản",
"báo",
"cáo",
"của",
"hãng",
"tư",
"vấn",
"quản",
"lý",
"mckinsey",
"&",
"company",
"mỹ",
"được",
"công",
"81",
"bố",
"vào",
"năm",
"ngoái",
"chi",
"phí",
"cho",
"hoạt",
"động",
"giao",
"nhận",
"hàng",
"hóa",
"đóng",
"gói",
"toàn",
"cầu",
"đạt",
"mức",
"4 / 25",
"tỉ",
"euro",
"mỗi",
"năm",
"trong",
"đó",
"trung",
"quốc",
"đức",
"và",
"mỹ",
"chiếm",
"tổng",
"cộng",
"396 carat/dm2",
"thị",
"trường",
"trong",
"quý 2",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"của",
"dịch",
"vụ",
"giao",
"nhận",
"hàng",
"hóa",
"đóng",
"gói",
"đạt",
"từ",
"-744.0124 n",
"ở",
"các",
"thị",
"trường",
"phát",
"triển",
"như",
"đức",
"và",
"mỹ",
"và",
"hơn",
"934 nm",
"ở",
"các",
"thị",
"trường",
"đang",
"phát",
"triển",
"bản",
"báo",
"cáo",
"cho",
"biết",
"động",
"lực",
"lớn",
"nhất",
"cho",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"này",
"là",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"400-4000-uedm",
"trong",
"khi",
"đó",
"-6760,735 vnđ",
"kết",
"quả",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"do",
"công",
"ty",
"cung",
"cấp",
"các",
"giải",
"pháp",
"bán",
"lẻ",
"pitney",
"913 l",
"bowes",
"mỹ",
"công",
"bố",
"hồi",
"cuối",
"ngày 23 tới ngày 11 tháng 2",
"cho",
"biết",
"nhờ",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"số",
"lượng",
"hàng",
"hóa",
"đóng",
"gói",
"được",
"giao",
"ở",
"33",
"thị",
"trường",
"lớn",
"10-4000-zo",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"tăng",
"135 m2/kw",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"92.232,05457",
"từ",
"50,7 - 48,1",
"tỉ",
"gói",
"lên",
"-22,39",
"tỉ",
"gói",
"trong",
"đó",
"trung",
"quốc",
"dẫn",
"đầu",
"78",
"tỉ",
"gói",
"hàng",
"và",
"xếp",
"ở",
"hai",
"vị",
"trí",
"tiếp",
"theo",
"là",
"mỹ",
"-12.285,4207",
"tỉ",
"gói",
"và",
"nhật",
"bản",
"21 / 18",
"tỉ",
"gói",
"hầu",
"như",
"mọi",
"công",
"ty",
"vận",
"chuyển",
"hàng",
"hóa",
"có",
"tên",
"tuổi",
"và",
"quy",
"mô",
"lớn",
"ở",
"mỹ",
"như",
"swift",
"transportation",
"j.b",
"hunt",
"xpo",
"logistics",
"arcbest",
"đều",
"có",
"mảng",
"kinh",
"doanh",
"giao",
"nhận",
"hàng",
"chặng",
"cuối",
"riêng",
"biệt",
"theo",
"công",
"ty",
"tư",
"vấn",
"quản",
"lý",
"toàn",
"cầu",
"at",
"kearney",
"các",
"công",
"ty",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"-35.534,006791",
"ở",
"mỹ",
"chi",
"khoảng",
"ngày mồng 8",
"tỉ",
"đô",
"la",
"trong",
"ngày 5/1/1326",
"cho",
"hoạt",
"động",
"giao",
"hàng",
"chặng",
"cuối",
"năm",
"ngoái",
"schneider",
"national",
"công",
"ty",
"dịch",
"vụ",
"kho",
"vận",
"và",
"vận",
"tải",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"của",
"mỹ",
"thâu",
"tóm",
"cùng",
"một",
"lúc",
"hai",
"công",
"ty",
"giao",
"nhận",
"watkins",
"&",
"shepard",
"và",
"lodeso",
"nhằm",
"củng",
"cố",
"mảng",
"kinh",
"doanh",
"giao",
"hàng",
"chặng",
"cuối",
"của",
"mình",
"có",
"tên",
"gọi",
"final",
"mile",
"song",
"có",
"lẽ",
"đấu",
"thủ",
"nặng",
"kí",
"nhất",
"trên",
"thị",
"trường",
"giao",
"nhận",
"chặng",
"cuối",
"ở",
"mỹ",
"là",
"công",
"ty",
"dịch",
"vụ",
"kho",
"vận",
"xpo",
"logistics",
"ở",
"bang",
"connecticut",
"sở",
"hữu",
"một",
"đội",
"ngũ",
"giao",
"hàng",
"và",
"lắp",
"ráp",
"sản",
"phẩm",
"974.742",
"người",
"mỗi",
"năm",
"công",
"ty",
"này",
"thực",
"hiện",
"hơn",
"726 mw",
"chuyến",
"giao",
"hàng",
"chặng",
"cuối",
"với",
"các",
"mặt",
"hàng",
"như",
"đồ",
"nội",
"thất",
"tủ",
"lạnh",
"lò",
"vi",
"ba",
"máy",
"tính",
"các",
"dụng",
"cụ",
"rèn",
"luyện",
"sức",
"khỏe",
"charlie",
"hitt",
"chủ",
"tịch",
"mảng",
"kinh",
"doanh",
"giao",
"nhận",
"chặng",
"cuối",
"của",
"xpo",
"logistics",
"cho",
"rằng",
"yếu",
"tố",
"tạo",
"ra",
"sự",
"802/bv-riv",
"khác",
"biệt",
"lớn",
"trong",
"dịch",
"vụ",
"giao",
"nhận",
"chặng",
"cuối",
"là",
"công",
"nghệ",
"mọi",
"người",
"ở",
"xpo",
"logistics",
"đều",
"xem",
"công",
"nghệ",
"là",
"động",
"lực",
"dẫn",
"dắt",
"đối",
"với",
"những",
"gì",
"chúng",
"tôi",
"làm",
"với",
"khách",
"hàng",
"charlie",
"hitt",
"cho",
"rằng",
"mục",
"đích",
"của",
"việc",
"cho",
"phép",
"khách",
"hàng",
"giám",
"sát",
"quy",
"trình",
"giao",
"hàng",
"là",
"mang",
"lại",
"cho",
"họ",
"sự",
"trải",
"nghiệm",
"mua",
"hàng",
"liền",
"mạch",
"trực",
"tuyến",
"hôm",
"84",
"xpo",
"logistics",
"thông",
"báo",
"kế",
"hoạch",
"nâng",
"gấp",
"đôi",
"số",
"trung",
"tâm",
"giao",
"nhận",
"ở",
"mỹ",
"lên",
"752.582",
"vào",
"cuối",
"13:27:53",
"để",
"có",
"thể",
"phục",
"vụ",
"giao",
"hàng",
"chặng",
"cuối",
"cho",
"8038.39 ft",
"dân",
"số",
"mỹ",
"trong",
"hai",
"năm",
"qua",
"thị",
"trường",
"giao",
"nhận",
"ở",
"mỹ",
"đón",
"nhận",
"hàng",
"loạt",
"công",
"ty",
"khởi",
"nghiệp",
"như",
"cargo",
"chief",
"cargomatic",
"convoy",
"deliv",
"fleet",
"flexport",
"fourkites",
"freighters",
"haven",
"haulhound",
"instacart",
"transfix",
"trucker",
"path",
"tất",
"cả",
"các",
"gương",
"mặt",
"mới",
"này",
"đều",
"có",
"niềm",
"tham",
"2800",
"vọng",
"lớn",
"gây",
"sự",
"chú",
"ý",
"để",
"được",
"một",
"đấu",
"thủ",
"lớn",
"hơn",
"rót",
"tiền",
"đầu",
"tư",
"hoặc",
"vươn",
"lên",
"trở",
"thành",
"một",
"amazon",
"hay",
"một",
"google",
"tiếp",
"theo",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"giao",
"nhận",
"chris",
"cunnane",
"nhà",
"phân",
"tích",
"cấp",
"cao",
"ở",
"công",
"ty",
"arc",
"advisory",
"079135625083",
"group",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"những",
"tân",
"binh",
"này",
"muốn",
"trở",
"thành",
"uber",
"của",
"lĩnh",
"vực",
"giao",
"hàng",
"chặng",
"cuối",
"ngay",
"cả",
"uber",
"cũng",
"mở",
"các",
"dịch",
"vụ",
"giao",
"hàng",
"hóa",
"và",
"thức",
"ăn",
"có",
"tên",
"gọi",
"4.000.000",
"uberrush",
"và",
"ubereats",
"công",
"ty",
"24/12/164",
"khởi",
"nghiệp",
"deliv",
"có",
"trụ",
"sở",
"ở",
"bang",
"california",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"giao",
"hàng",
"trong",
"ngày",
"và",
"cho",
"phép",
"khách",
"hàng",
"lựa",
"chọn",
"giờ",
"giấc",
"giao",
"hàng",
"với",
"mức",
"phí",
"72,068",
"đô",
"la",
"deliv",
"đang",
"hợp",
"tác",
"với",
"018275584188",
"nhà",
"bán",
"/z720",
"lẻ",
"để",
"tìm",
"tài",
"xế",
"giao",
"hàng",
"chặng",
"cuối",
"từ",
"nguồn",
"lực",
"cộng",
"đồng",
"các",
"tài",
"xế",
"đã",
"được",
"deliv",
"thẩm",
"định",
"deliv",
"sử",
"dụng",
"một",
"ứng",
"dụng",
"trên",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"để",
"thông",
"báo",
"cho",
"các",
"909.793",
"tài",
"xế",
"của",
"họ",
"biết",
"khi",
"có",
"một",
"gói",
"hàng",
"đang",
"cần",
"giao",
"tính",
"đến",
"cuối",
"mồng 5",
"deliv",
"đã",
"mở",
"rộng",
"dịch",
"vụ",
"đến",
"1727",
"thành",
"phố",
"và",
"thị",
"trấn",
"ở",
"mỹ",
"trong",
"khi",
"đó",
"công",
"ty",
"instacart",
"cũng",
"có",
"trụ",
"sở",
"ở",
"bang",
"california",
"giao",
"thực",
"phẩm",
"ngay",
"trong",
"ngày",
"cho",
"khách",
"hàng",
"thông",
"qua",
"các",
"cuộc",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"với",
"các",
"công",
"ty",
"bán",
"lẻ",
"instacart",
"sở",
"hữu",
"một",
"đội",
"ngũ",
"nhân",
"viên",
"bán",
"thời",
"gian",
"khách",
"hàng",
"chỉ",
"cần",
"vào",
"ứng",
"dụng",
"của",
"instacart",
"hoặc",
"trang",
"web",
"của",
"các",
"cửa",
"hành",
"thực",
"phẩm",
"ở",
"địa",
"phương",
"và",
"đặt",
"mua",
"hàng",
"sau",
"đó",
"nhân",
"viên",
"của",
"instacart",
"sẽ",
"đi",
"đến",
"các",
"cửa",
"hàng",
"này",
"chọn",
"lựa",
"các",
"thực",
"phẩm",
"mà",
"khách",
"hàng",
"đã",
"đặt",
"mua",
"rồi",
"giao",
"đến",
"nhà",
"của",
"họ",
"-63.220,4231",
"theo",
"reuters",
"sức",
"hấp",
"dẫn",
"của",
"thị",
"trường",
"giao",
"nhận",
"đã",
"khiến",
"các",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"mạo",
"hiểm",
"ở",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"ồ",
"ạt",
"rót",
"vốn",
"vào",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khởi",
"nghiệp",
"về",
"giao",
"nhận",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"26/8",
"các",
"quỹ",
"như",
"sequoia",
"capital",
"kleiner",
"perkins",
"caufield",
"&",
"byers",
"đã",
"rót",
"ít",
"nhất",
"019650937133",
"tỉ",
"đô",
"la",
"vào",
"61",
"công",
"ty",
"khởi",
"nghiệp",
"giao",
"nhận",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"trong",
"-10,84",
"năm",
"qua",
"amazon",
"alibaba",
"đầu",
"tư",
"hệ",
"thống",
"giao",
"nhận",
"riêng",
"các",
"cuộc",
"nghiên",
"cứu",
"cho",
"thấy",
"chi",
"phí",
"của",
"-428.00874 radian/cm2",
"việc",
"giao",
"hàng",
"chặng",
"cuối",
"chiếm",
"đến",
"915 dm/pa",
"tổng",
"chi",
"phí",
"vận",
"chuyển",
"hàng",
"hóa",
"bao",
"gồm",
"vận",
"chuyển",
"bằng",
"máy",
"bay",
"tàu",
"biển",
"theo",
"kết",
"quả",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"của",
"hãng",
"nghiên",
"cứu",
"thị",
"trường",
"yougov",
"vào",
"năm",
"ngoái",
"có",
"đến",
"528 cal",
"số",
"người",
"mua",
"sắm",
"ở",
"anh",
"cho",
"biết",
"họ",
"có",
"thể",
"chuyển",
"sang",
"nhà",
"bán",
"lẻ",
"khác",
"nếu",
"dịch",
"vụ",
"giao",
"nhận",
"của",
"nhà",
"bán",
"lẻ",
"mà",
"họ",
"đang",
"mua",
"hàng",
"không",
"tốt",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"giao",
"hàng",
"không",
"đúng",
"giờ",
"một",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"khác",
"của",
"công",
"ty",
"giao",
"17h20",
"nhận",
"dotcom",
"distribution",
"mỹ",
"cho",
"thấy",
"8624.732 chỉ",
"số",
"người",
"mua",
"sắm",
"quyết",
"định",
"không",
"ghé",
"trở",
"lại",
"trang",
"web",
"của",
"một",
"nhà",
"bán",
"lẻ",
"nếu",
"họ",
"gặp",
"phải",
"tình",
"trạng",
"giao",
"hàng",
"tồi",
"tệ",
"trong",
"khi",
"đó",
"theo",
"kết",
"quả",
"khảo",
"sát",
"của",
"dropoff",
"công",
"ty",
"giao",
"hàng",
"trong",
"ngày",
"có",
"trụ",
"sở",
"đặt",
"ở",
"bang",
"texas",
"143 yến/mw",
"số",
"khách",
"hàng",
"mua",
"sắm",
"trực",
"tuyến",
"đổ",
"lỗi",
"cho",
"nhà",
"bán",
"lẻ",
"về",
"dịch",
"vụ",
"giao",
"hàng",
"kém",
"do",
"vậy",
"những",
"người",
"khổng",
"lồ",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"như",
"amazon",
"và",
"alibaba",
"đang",
"nỗ",
"lực",
"xây",
"dựng",
"hệ",
"thống",
"giao",
"nhận",
"riêng",
"để",
"giảm",
"chi",
"phí",
"cải",
"thiện",
"lợi",
"nhuận",
"và",
"sự",
"trải",
"nghiệm",
"của",
"khách",
"hàng",
"amazon",
"đã",
"thiết",
"lập",
"một",
"ứng",
"dụng",
"có",
"tên",
"gọi",
"amazon",
"flex",
"hoạt",
"động",
"tương",
"tự",
"như",
"ứng",
"dụng",
"gọi",
"xe",
"uber",
"nhằm",
"thuê",
"tài",
"xế",
"giao",
"hàng",
"ứng",
"dụng",
"này",
"cho",
"phép",
"tài",
"xế",
"sử",
"dụng",
"xe",
"74.0 - 67,007",
"riêng",
"của",
"họ",
"trong",
"thời",
"gian",
"rảnh",
"để",
"thực",
"hiện",
"các",
"chuyến",
"giao",
"hàng",
"chặng",
"cuối",
"cho",
"các",
"khách",
"hàng",
"của",
"amazon",
"năm",
"ngoái",
"amazon",
"đã",
"triển",
"khai",
"2260",
"máy",
"bay",
"chở",
"hàng",
"nhằm",
"0h30",
"giảm",
"chi",
"phí",
"vận",
"chuyển",
"hàng",
"hóa",
"giữa",
"các",
"nhà",
"kho",
"nhờ",
"bớt",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"bên",
"giao",
"hàng",
"thứ",
"ba",
"thậm",
"chí",
"amazon",
"còn",
"thử",
"nghiệm",
"giao",
"hàng",
"bằng",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"tại",
"trung",
"quốc",
"alibaba",
"và",
"đối",
"thủ",
"jd.com",
"cũng",
"đang",
"nỗ",
"lực",
"chiếm",
"lĩnh",
"thị",
"trường",
"thực",
"phẩm",
"trực",
"tuyến",
"bằng",
"cách",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"công",
"ty",
"khởi",
"nghiệp",
"giao",
"nhận",
"tương",
"tự",
"như",
"instacart",
"ở",
"mỹ",
"alibaba",
"và",
"jd.com",
"cung",
"cấp",
"cho",
"họ",
"tiền",
"vốn",
"lệnh",
"giao",
"hàng",
"và",
"dữ",
"liệu",
"để",
"giúp",
"vận",
"hành",
"hệ",
"thống",
"giao",
"hàng",
"có",
"hiệu",
"quả",
"hơn",
"năm",
"ngoái",
"dianwoda",
"một",
"công",
"ty",
"khởi",
"nghiệp",
"giao",
"hàng",
"ở",
"thành",
"phố",
"hàng",
"châu",
"đã",
"nhận",
"được",
"nguồn",
"vốn",
"933 m",
"đô",
"la",
"từ",
"-99 oc/cc",
"một",
"nhóm",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"do",
"alibaba",
"đứng",
"đầu",
"dianwoda",
"thuê",
"gần",
"một",
"triệu",
"nhân",
"viên",
"giao",
"hàng",
"ở",
"hơn",
"092863822286",
"thành",
"phố",
"ở",
"trung",
"quốc",
"để",
"giao",
"hàng",
"đặt",
"mua",
"từ",
"nền",
"tảng",
"thương",
"mại",
"trực",
"tuyến",
"taobao",
"của",
"alibaba",
"và",
"từ",
"các",
"nhà",
"bán",
"lẻ",
"liên",
"doanh",
"với",
"alibaba"
] |
[
"sắp",
"xử",
"nhiều",
"đại",
"án",
"trong",
"quý",
"iv",
"năm",
"nay",
"báo",
"cáo",
"trước",
"quốc",
"hội",
"ngày ba mốt và ngày hai mươi sáu",
"viện",
"trưởng",
"viện kiểm sát nhân dân",
"tối",
"cao",
"nguyễn",
"hòa",
"bình",
"cho",
"rằng",
"việc",
"phát",
"hiện",
"tội",
"phạm",
"chưa",
"tương",
"xứng",
"với",
"thực",
"tế",
"tiến",
"độ",
"điều",
"tra",
"một",
"số",
"hai trăm xoẹt bốn ngàn năm mươi o ca xoẹt ca bờ gờ rờ ép",
"vụ",
"án",
"tham",
"nhũng",
"còn",
"chậm",
"chất",
"lượng",
"chưa",
"cao",
"còn",
"để",
"xảy",
"ra",
"vi",
"phạm",
"trong",
"công",
"tác",
"tố",
"tụng",
"ngày mười hai",
"quốc",
"hội",
"quốc hội",
"làm",
"việc",
"tại",
"hội",
"trường",
"để",
"nghe",
"báo",
"cáo",
"của",
"chính",
"phủ",
"viện kiểm sát nhân dân",
"tối",
"cao",
"i xoẹt năm không không gạch ngang bốn trăm",
"tòa án nhân dân",
"tối",
"cao",
"về",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"tội",
"phạm",
"và",
"kết",
"quả",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"37/2012/nq-qh13",
"của",
"quốc hội",
"về",
"công",
"tác",
"tư",
"pháp",
"theo",
"viện",
"trưởng",
"viện kiểm sát nhân dân",
"tối",
"cao",
"nguyễn",
"hòa",
"bình",
"trong",
"sáu giờ bốn sáu",
"tội",
"phạm",
"tham",
"nhũng",
"gia",
"tăng",
"xảy",
"ra",
"ở",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"gây",
"thất",
"thoát",
"lớn",
"tài",
"sản",
"của",
"nhà",
"nước",
"bộ",
"ngày mười và ngày mười chín tháng bốn",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"an",
"trần",
"đại",
"quang",
"ngành",
"tư",
"pháp",
"đã",
"thống",
"nhất",
"đưa",
"các",
"vụ",
"án",
"tham",
"nhũng",
"lớn",
"ra",
"xét",
"xử",
"trong",
"quý",
"ca gi xê đê u i đắp liu bê trừ tám không không",
"ảnh",
"hoàng",
"bắc",
"báo",
"cáo",
"trước",
"quốc hội",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"an",
"trần",
"đại",
"quang",
"đề",
"cập",
"đến",
"những",
"vụ",
"án",
"lớn",
"về",
"tham",
"nhũng",
"kinh",
"tế",
"trong",
"đó",
"vụ",
"nguyễn",
"đức",
"kiên",
"bầu",
"kiên",
"có",
"tám mươi mốt",
"bị",
"can",
"vụ",
"dương",
"chí",
"dũng",
"có",
"bảy mươi tư",
"bị",
"can",
"vụ",
"dương",
"tự",
"trọng",
"có",
"hai trăm hai mươi ngàn bảy trăm",
"bị",
"can",
"vụ",
"huỳnh",
"thị",
"huyền",
"như",
"có",
"đến",
"hai nghìn",
"bị",
"can",
"ngành",
"tư",
"pháp",
"đã",
"thống",
"nhất",
"đưa",
"sáu ngàn chín trăm hai mươi lăm phẩy không không tám trăm hai bẩy sào trên oát giờ",
"các",
"vụ",
"án",
"này",
"ra",
"xét",
"xử",
"trong",
"quý",
"i quy u ca ngang dê hắt",
"bộ",
"trưởng",
"trần",
"đại",
"quang",
"cho",
"biết",
"viện",
"trưởng",
"viện kiểm sát nhân dân",
"tối",
"cao",
"nguyễn",
"hòa",
"bình",
"cho",
"biết",
"có",
"hai ngàn không trăm tám mươi",
"vụ",
"án",
"lớn",
"về",
"kinh",
"tế",
"tham",
"nhũng",
"đã",
"được",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"bộ",
"công",
"an",
"hoàn",
"tất",
"hồ",
"sơ",
"và",
"chuyển",
"cho",
"ngành",
"kiểm",
"sát",
"trong",
"đó",
"tám hai",
"vụ",
"đã",
"ra",
"cáo",
"trạng",
"truy",
"tố",
"là",
"vụ",
"dương",
"tự",
"trọng",
"tổ",
"chức",
"cho",
"dương",
"chí",
"dũng",
"trốn",
"đi",
"nước",
"ngoài",
"vũ",
"quốc",
"hảo",
"công",
"ty",
"cho",
"thuê",
"tài",
"chính",
"ii",
"agribank",
"huỳnh",
"thị",
"huyền",
"như",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"gần",
"sáu mươi bảy",
"tỉ",
"đồng",
"nguyễn",
"thị",
"thanh",
"huyền",
"tham",
"ô",
"tài",
"sản",
"tại",
"công",
"ty",
"vifon",
"hai",
"vụ",
"dương",
"chí",
"dũng",
"tham",
"ô",
"tài",
"sản",
"ở",
"vinalines",
"và",
"bầu",
"kiên",
"ở",
"ngân",
"hàng",
"á",
"châu",
"đang",
"ra",
"cáo",
"trạng",
"trong",
"số",
"trên",
"chín mươi phẩy hai mươi",
"vụ",
"sẽ",
"do",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"xét",
"xử",
"và",
"tám triệu hai trăm bẩy mươi bẩy nghìn chín trăm hai mươi nhăm",
"vụ",
"xử",
"tại",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"ngoài",
"hai trăm bảy mươi chín nghìn ba trăm chín mươi tư",
"vụ",
"án",
"nêu",
"trên",
"viện kiểm sát nhân dân",
"tối",
"cao",
"sẽ",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"với",
"bộ",
"công",
"an",
"đẩy",
"nhanh",
"tiến",
"độ",
"điều",
"tra",
"các",
"vụ",
"án",
"tham",
"nhũng",
"còn",
"lại",
"bảo",
"đảm",
"xử",
"lý",
"đúng",
"thời",
"hạn",
"và",
"nghiêm",
"minh",
"ông",
"nguyễn",
"hòa",
"bình",
"nói",
"báo",
"cáo",
"về",
"công",
"tác",
"xét",
"xử",
"chánh",
"án",
"tòa án nhân dân",
"tối",
"cao",
"trương",
"hòa",
"bình",
"cho",
"biết",
"trong",
"ngày mười bốn và ngày mười ba tháng mười một",
"đã",
"giải",
"quyết",
"hơn",
"364.000/hơn",
"bảy triệu chín trăm hai năm nghìn một trăm bảy sáu",
"vụ",
"án",
"đạt",
"trên",
"âm bảy nghìn tám mươi phẩy bốn hai sáu ao",
"tổng",
"số",
"các",
"loại",
"án",
"tăng",
"gần",
"một nghìn",
"vụ",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"tư",
"pháp",
"hà",
"hùng",
"cường",
"báo",
"cáo",
"quốc hội",
"cả",
"nước",
"còn",
"cộng bảy một hai hai một ba bốn tám tám năm bốn",
"tử",
"tù",
"chờ",
"thi",
"hành",
"án",
"trường",
"hợp",
"đầu",
"tiên",
"thi",
"hành",
"án",
"tử",
"hình",
"bằng",
"tiêm",
"thuốc",
"đã",
"thực",
"hiện",
"vào",
"ngày chín ngày hai mươi bẩy tháng mười một",
"tại",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"với",
"tử",
"tù",
"nguyễn",
"hai nghìn linh ba",
"anh",
"tuấn",
"sinh năm",
"sáu năm chín một hai bẩy một hai hai bẩy tám",
"tiếp",
"đó",
"trong",
"ngày hai mươi và ngày mười chín tháng tám",
"này",
"đã",
"có",
"thêm",
"một nghìn sáu mươi",
"tử",
"tù",
"ở",
"tỉnh",
"sơn",
"la",
"và",
"thành phố",
"hải",
"phòng",
"được",
"thi",
"hành",
"án",
"bằng",
"hình",
"thức",
"tử",
"hình",
"mới",
"bên",
"lề",
"quốc hội",
"tám giờ",
"về",
"lo",
"ngại",
"chậm",
"đưa",
"các",
"đại",
"án",
"tham",
"nhũng",
"ra",
"xét",
"xử",
"sẽ",
"khiến",
"việc",
"thu",
"hồi",
"tài",
"sản",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"hoặc",
"chỉ",
"thu",
"hồi",
"được",
"rất",
"ít",
"viện",
"trưởng",
"viện kiểm sát nhân dân",
"tối",
"cao",
"nguyễn",
"hòa",
"bình",
"cho",
"rằng",
"không",
"chỉ",
"ở",
"việt",
"nam",
"việc",
"thu",
"hồi",
"tài",
"sản",
"của",
"các",
"vụ",
"án",
"kinh",
"tế",
"và",
"tham",
"nhũng",
"ở",
"nhiều",
"nước",
"không",
"bao",
"giờ",
"đạt",
"bẩy trăm ba mươi bốn sào"
] |
[
"sắp",
"xử",
"nhiều",
"đại",
"án",
"trong",
"quý",
"iv",
"năm",
"nay",
"báo",
"cáo",
"trước",
"quốc",
"hội",
"ngày 31 và ngày 26",
"viện",
"trưởng",
"viện kiểm sát nhân dân",
"tối",
"cao",
"nguyễn",
"hòa",
"bình",
"cho",
"rằng",
"việc",
"phát",
"hiện",
"tội",
"phạm",
"chưa",
"tương",
"xứng",
"với",
"thực",
"tế",
"tiến",
"độ",
"điều",
"tra",
"một",
"số",
"200/4050ok/kbgrf",
"vụ",
"án",
"tham",
"nhũng",
"còn",
"chậm",
"chất",
"lượng",
"chưa",
"cao",
"còn",
"để",
"xảy",
"ra",
"vi",
"phạm",
"trong",
"công",
"tác",
"tố",
"tụng",
"ngày 12",
"quốc",
"hội",
"quốc hội",
"làm",
"việc",
"tại",
"hội",
"trường",
"để",
"nghe",
"báo",
"cáo",
"của",
"chính",
"phủ",
"viện kiểm sát nhân dân",
"tối",
"cao",
"i/500-400",
"tòa án nhân dân",
"tối",
"cao",
"về",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"tội",
"phạm",
"và",
"kết",
"quả",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"37/2012/nq-qh13",
"của",
"quốc hội",
"về",
"công",
"tác",
"tư",
"pháp",
"theo",
"viện",
"trưởng",
"viện kiểm sát nhân dân",
"tối",
"cao",
"nguyễn",
"hòa",
"bình",
"trong",
"6h46",
"tội",
"phạm",
"tham",
"nhũng",
"gia",
"tăng",
"xảy",
"ra",
"ở",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"gây",
"thất",
"thoát",
"lớn",
"tài",
"sản",
"của",
"nhà",
"nước",
"bộ",
"ngày 10 và ngày 19 tháng 4",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"an",
"trần",
"đại",
"quang",
"ngành",
"tư",
"pháp",
"đã",
"thống",
"nhất",
"đưa",
"các",
"vụ",
"án",
"tham",
"nhũng",
"lớn",
"ra",
"xét",
"xử",
"trong",
"quý",
"kjcđuywb-800",
"ảnh",
"hoàng",
"bắc",
"báo",
"cáo",
"trước",
"quốc hội",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"an",
"trần",
"đại",
"quang",
"đề",
"cập",
"đến",
"những",
"vụ",
"án",
"lớn",
"về",
"tham",
"nhũng",
"kinh",
"tế",
"trong",
"đó",
"vụ",
"nguyễn",
"đức",
"kiên",
"bầu",
"kiên",
"có",
"81",
"bị",
"can",
"vụ",
"dương",
"chí",
"dũng",
"có",
"74",
"bị",
"can",
"vụ",
"dương",
"tự",
"trọng",
"có",
"220.700",
"bị",
"can",
"vụ",
"huỳnh",
"thị",
"huyền",
"như",
"có",
"đến",
"2000",
"bị",
"can",
"ngành",
"tư",
"pháp",
"đã",
"thống",
"nhất",
"đưa",
"6925,00827 sào/wh",
"các",
"vụ",
"án",
"này",
"ra",
"xét",
"xử",
"trong",
"quý",
"iquk-dh",
"bộ",
"trưởng",
"trần",
"đại",
"quang",
"cho",
"biết",
"viện",
"trưởng",
"viện kiểm sát nhân dân",
"tối",
"cao",
"nguyễn",
"hòa",
"bình",
"cho",
"biết",
"có",
"2080",
"vụ",
"án",
"lớn",
"về",
"kinh",
"tế",
"tham",
"nhũng",
"đã",
"được",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"bộ",
"công",
"an",
"hoàn",
"tất",
"hồ",
"sơ",
"và",
"chuyển",
"cho",
"ngành",
"kiểm",
"sát",
"trong",
"đó",
"82",
"vụ",
"đã",
"ra",
"cáo",
"trạng",
"truy",
"tố",
"là",
"vụ",
"dương",
"tự",
"trọng",
"tổ",
"chức",
"cho",
"dương",
"chí",
"dũng",
"trốn",
"đi",
"nước",
"ngoài",
"vũ",
"quốc",
"hảo",
"công",
"ty",
"cho",
"thuê",
"tài",
"chính",
"ii",
"agribank",
"huỳnh",
"thị",
"huyền",
"như",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"gần",
"67",
"tỉ",
"đồng",
"nguyễn",
"thị",
"thanh",
"huyền",
"tham",
"ô",
"tài",
"sản",
"tại",
"công",
"ty",
"vifon",
"hai",
"vụ",
"dương",
"chí",
"dũng",
"tham",
"ô",
"tài",
"sản",
"ở",
"vinalines",
"và",
"bầu",
"kiên",
"ở",
"ngân",
"hàng",
"á",
"châu",
"đang",
"ra",
"cáo",
"trạng",
"trong",
"số",
"trên",
"90,20",
"vụ",
"sẽ",
"do",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"xét",
"xử",
"và",
"8.277.925",
"vụ",
"xử",
"tại",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"ngoài",
"279.394",
"vụ",
"án",
"nêu",
"trên",
"viện kiểm sát nhân dân",
"tối",
"cao",
"sẽ",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"với",
"bộ",
"công",
"an",
"đẩy",
"nhanh",
"tiến",
"độ",
"điều",
"tra",
"các",
"vụ",
"án",
"tham",
"nhũng",
"còn",
"lại",
"bảo",
"đảm",
"xử",
"lý",
"đúng",
"thời",
"hạn",
"và",
"nghiêm",
"minh",
"ông",
"nguyễn",
"hòa",
"bình",
"nói",
"báo",
"cáo",
"về",
"công",
"tác",
"xét",
"xử",
"chánh",
"án",
"tòa án nhân dân",
"tối",
"cao",
"trương",
"hòa",
"bình",
"cho",
"biết",
"trong",
"ngày 14 và ngày 13 tháng 11",
"đã",
"giải",
"quyết",
"hơn",
"364.000/hơn",
"7.925.176",
"vụ",
"án",
"đạt",
"trên",
"-7080,426 ounce",
"tổng",
"số",
"các",
"loại",
"án",
"tăng",
"gần",
"1000",
"vụ",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"tư",
"pháp",
"hà",
"hùng",
"cường",
"báo",
"cáo",
"quốc hội",
"cả",
"nước",
"còn",
"+71221348854",
"tử",
"tù",
"chờ",
"thi",
"hành",
"án",
"trường",
"hợp",
"đầu",
"tiên",
"thi",
"hành",
"án",
"tử",
"hình",
"bằng",
"tiêm",
"thuốc",
"đã",
"thực",
"hiện",
"vào",
"ngày 9 ngày 27 tháng 11",
"tại",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"với",
"tử",
"tù",
"nguyễn",
"2003",
"anh",
"tuấn",
"sinh năm",
"65912712278",
"tiếp",
"đó",
"trong",
"ngày 20 và ngày 19 tháng 8",
"này",
"đã",
"có",
"thêm",
"1060",
"tử",
"tù",
"ở",
"tỉnh",
"sơn",
"la",
"và",
"thành phố",
"hải",
"phòng",
"được",
"thi",
"hành",
"án",
"bằng",
"hình",
"thức",
"tử",
"hình",
"mới",
"bên",
"lề",
"quốc hội",
"8h",
"về",
"lo",
"ngại",
"chậm",
"đưa",
"các",
"đại",
"án",
"tham",
"nhũng",
"ra",
"xét",
"xử",
"sẽ",
"khiến",
"việc",
"thu",
"hồi",
"tài",
"sản",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"hoặc",
"chỉ",
"thu",
"hồi",
"được",
"rất",
"ít",
"viện",
"trưởng",
"viện kiểm sát nhân dân",
"tối",
"cao",
"nguyễn",
"hòa",
"bình",
"cho",
"rằng",
"không",
"chỉ",
"ở",
"việt",
"nam",
"việc",
"thu",
"hồi",
"tài",
"sản",
"của",
"các",
"vụ",
"án",
"kinh",
"tế",
"và",
"tham",
"nhũng",
"ở",
"nhiều",
"nước",
"không",
"bao",
"giờ",
"đạt",
"734 sào"
] |
[
"rơi",
"tháng bảy một ngàn tám trăm mười",
"nước",
"mắt",
"những",
"động",
"vật",
"bị",
"hội",
"chứng",
"down",
"mắc",
"phải",
"hội",
"chứng",
"down",
"những",
"động",
"vật",
"này",
"bị",
"khuyết",
"tật",
"cả",
"về",
"thể",
"chất",
"và",
"trí",
"tuệ",
"không",
"thể",
"theo",
"kịp",
"đồng",
"loại",
"của",
"mình",
"và",
"thường",
"chết",
"sớm",
"ngang bờ u lờ gạch chéo đờ",
"cũng",
"giống",
"như",
"con",
"người",
"động",
"vật",
"có",
"khả",
"năng",
"mắc",
"phải",
"một",
"loại",
"bệnh",
"rối",
"loạn",
"di",
"truyền",
"được",
"gọi",
"là",
"hội",
"chứng",
"down",
"trong",
"ảnh",
"là",
"một",
"con",
"gấu",
"koala",
"mắc",
"bệnh",
"down",
"nó",
"luôn",
"luôn",
"hoạt",
"động",
"chậm",
"chạp",
"hơn",
"đồng",
"loại",
"của",
"mình",
"nguồn",
"brilio",
"nguồn",
"brilio",
"đười",
"ươi",
"con",
"mắc",
"phải",
"hội",
"chứng",
"down",
"trông",
"khác",
"hẳn",
"với",
"những",
"con",
"đười",
"ươi",
"tinh",
"khôn",
"khác",
"nguồn",
"brilio",
"nguồn",
"brilio",
"đôi",
"mắt",
"cách",
"xa",
"nhau",
"và",
"dại",
"ra",
"đã",
"chứng",
"minh",
"chú",
"mèo",
"con",
"tội",
"nghiệp",
"này",
"mắc",
"phải",
"hội",
"chứng",
"down",
"ở",
"động",
"vật",
"những",
"bất",
"thường",
"về",
"thể",
"chất",
"là",
"đặc",
"điểm",
"chính",
"của",
"những",
"người",
"bị",
"hội",
"chứng",
"down",
"nguồn",
"xuộc ca đê sờ dét xoẹt một trăm lẻ ba",
"brilio",
"trông",
"có",
"vẻ",
"như",
"đây",
"là",
"một",
"con",
"lừa",
"vui",
"vẻ",
"đang",
"cười",
"đùa",
"nhưng",
"thực",
"chất",
"biến",
"đổi",
"trên",
"khuôn",
"mặt",
"của",
"nó",
"là",
"kết",
"quả",
"của",
"việc",
"nó",
"bị",
"rối",
"loạn",
"di",
"truyền",
"cụ",
"thể",
"là",
"hội",
"chứng",
"down",
"nguồn",
"brilio",
"con",
"khỉ",
"đột",
"trắng",
"này",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nạn",
"nhân",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"hội",
"chứng",
"down",
"ở",
"động",
"vật",
"nguồn",
"brilio",
"khuôn",
"mặt",
"ngốc",
"nghếch",
"của",
"con",
"cừu",
"bị",
"bệnh",
"down",
"này",
"khiến",
"nó",
"tách",
"biệt",
"khỏi",
"đàn",
"nguồn",
"brilio",
"con",
"cá",
"heo",
"trắng",
"này",
"đã",
"bị",
"chẩn",
"đoán",
"mắc",
"hội",
"chứng",
"down",
"sau",
"khi",
"ghi",
"nhận",
"cho",
"thấy",
"tương",
"tác",
"của",
"nó",
"với",
"con",
"người",
"và",
"các",
"loài",
"cá",
"khác",
"rất",
"lạ",
"và",
"chậm",
"chạp",
"nguồn",
"brilio",
"trong",
"ảnh",
"là",
"chú",
"hổ",
"trắng",
"kenny",
"nổi",
"tiếng",
"qua",
"đời",
"chín giờ hai tám",
"do",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"trước",
"khi",
"chết",
"kenny",
"đã",
"phải",
"chiến",
"đấu",
"với",
"hội",
"chứng",
"down",
"suốt",
"nhiều",
"năm",
"từ",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"sinh",
"ra",
"nguồn",
"brilio"
] |
[
"rơi",
"tháng 7/1810",
"nước",
"mắt",
"những",
"động",
"vật",
"bị",
"hội",
"chứng",
"down",
"mắc",
"phải",
"hội",
"chứng",
"down",
"những",
"động",
"vật",
"này",
"bị",
"khuyết",
"tật",
"cả",
"về",
"thể",
"chất",
"và",
"trí",
"tuệ",
"không",
"thể",
"theo",
"kịp",
"đồng",
"loại",
"của",
"mình",
"và",
"thường",
"chết",
"sớm",
"-bul/đ",
"cũng",
"giống",
"như",
"con",
"người",
"động",
"vật",
"có",
"khả",
"năng",
"mắc",
"phải",
"một",
"loại",
"bệnh",
"rối",
"loạn",
"di",
"truyền",
"được",
"gọi",
"là",
"hội",
"chứng",
"down",
"trong",
"ảnh",
"là",
"một",
"con",
"gấu",
"koala",
"mắc",
"bệnh",
"down",
"nó",
"luôn",
"luôn",
"hoạt",
"động",
"chậm",
"chạp",
"hơn",
"đồng",
"loại",
"của",
"mình",
"nguồn",
"brilio",
"nguồn",
"brilio",
"đười",
"ươi",
"con",
"mắc",
"phải",
"hội",
"chứng",
"down",
"trông",
"khác",
"hẳn",
"với",
"những",
"con",
"đười",
"ươi",
"tinh",
"khôn",
"khác",
"nguồn",
"brilio",
"nguồn",
"brilio",
"đôi",
"mắt",
"cách",
"xa",
"nhau",
"và",
"dại",
"ra",
"đã",
"chứng",
"minh",
"chú",
"mèo",
"con",
"tội",
"nghiệp",
"này",
"mắc",
"phải",
"hội",
"chứng",
"down",
"ở",
"động",
"vật",
"những",
"bất",
"thường",
"về",
"thể",
"chất",
"là",
"đặc",
"điểm",
"chính",
"của",
"những",
"người",
"bị",
"hội",
"chứng",
"down",
"nguồn",
"/kdsz/103",
"brilio",
"trông",
"có",
"vẻ",
"như",
"đây",
"là",
"một",
"con",
"lừa",
"vui",
"vẻ",
"đang",
"cười",
"đùa",
"nhưng",
"thực",
"chất",
"biến",
"đổi",
"trên",
"khuôn",
"mặt",
"của",
"nó",
"là",
"kết",
"quả",
"của",
"việc",
"nó",
"bị",
"rối",
"loạn",
"di",
"truyền",
"cụ",
"thể",
"là",
"hội",
"chứng",
"down",
"nguồn",
"brilio",
"con",
"khỉ",
"đột",
"trắng",
"này",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nạn",
"nhân",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"hội",
"chứng",
"down",
"ở",
"động",
"vật",
"nguồn",
"brilio",
"khuôn",
"mặt",
"ngốc",
"nghếch",
"của",
"con",
"cừu",
"bị",
"bệnh",
"down",
"này",
"khiến",
"nó",
"tách",
"biệt",
"khỏi",
"đàn",
"nguồn",
"brilio",
"con",
"cá",
"heo",
"trắng",
"này",
"đã",
"bị",
"chẩn",
"đoán",
"mắc",
"hội",
"chứng",
"down",
"sau",
"khi",
"ghi",
"nhận",
"cho",
"thấy",
"tương",
"tác",
"của",
"nó",
"với",
"con",
"người",
"và",
"các",
"loài",
"cá",
"khác",
"rất",
"lạ",
"và",
"chậm",
"chạp",
"nguồn",
"brilio",
"trong",
"ảnh",
"là",
"chú",
"hổ",
"trắng",
"kenny",
"nổi",
"tiếng",
"qua",
"đời",
"9h28",
"do",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"trước",
"khi",
"chết",
"kenny",
"đã",
"phải",
"chiến",
"đấu",
"với",
"hội",
"chứng",
"down",
"suốt",
"nhiều",
"năm",
"từ",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"sinh",
"ra",
"nguồn",
"brilio"
] |
[
"bảy trăm ba mươi bốn độ",
"tiếp",
"viên",
"hàng",
"không",
"bị",
"quấy",
"rối",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"theo",
"một",
"báo",
"cáo",
"của",
"hong",
"kong",
"ảnh",
"cnn",
"cô",
"heather",
"poole",
"từng",
"là",
"tiếp",
"viên",
"tại",
"một",
"hãng",
"hàng",
"không",
"lớn",
"của",
"mỹ",
"hơn",
"hai triệu năm trăm linh năm nghìn",
"năm",
"poole",
"đã",
"ra",
"mắt",
"cuốn",
"sách",
"kể",
"về",
"những",
"bí",
"mật",
"của",
"công",
"việc",
"tiếp",
"viên",
"sau",
"này",
"lọt",
"vào",
"danh",
"sách",
"bán",
"chạy",
"của",
"new",
"york",
"times",
"chia",
"sẻ",
"về",
"sự",
"cố",
"trong",
"ngày",
"đầu",
"vào",
"nghề",
"poole",
"kể",
"có",
"lần",
"khi",
"tôi",
"phục",
"vụ",
"trên",
"khoang",
"một",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tập",
"đoàn",
"truyền",
"thông",
"lớn",
"bất",
"ngờ",
"chạm",
"vào",
"chỗ",
"nhạy",
"cảm",
"trên",
"người",
"tôi",
"khi",
"đó",
"tôi",
"không",
"biết",
"làm",
"gì",
"chỉ",
"cố",
"phục",
"vụ",
"nhanh",
"và",
"bỏ",
"trốn",
"vào",
"cabin",
"thầm",
"chửi",
"rủa",
"ông",
"khách",
"một",
"lúc",
"sau",
"ông",
"ấy",
"mới",
"chịu",
"bỏ",
"về",
"ba trăm e tê pê",
"ghế",
"ngồi",
"ở",
"khoang",
"hạng",
"nhất",
"poole",
"kể",
"trên",
"mashable",
"tuy",
"nhiên",
"poole",
"giữ",
"im",
"lặng",
"và",
"cho",
"qua",
"sự",
"việc",
"phần",
"vì",
"cô",
"không",
"biết",
"báo",
"cáo",
"với",
"ai",
"mặt",
"khác",
"cô",
"không",
"muốn",
"công",
"ty",
"sẽ",
"bị",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"làm",
"phiền",
"tôi",
"dần",
"chấp",
"nhận",
"rằng",
"những",
"chuyện",
"như",
"vậy",
"là",
"giống",
"như",
"luật",
"bất",
"thành",
"văn",
"mà",
"tiếp",
"viên",
"phải",
"trải",
"qua",
"cô",
"poole",
"nói",
"một",
"ảnh",
"quảng",
"cáo",
"ngày hai nhăm",
"của",
"hãng",
"virgin",
"australia",
"ảnh",
"mashable",
"âm sáu mươi bốn công",
"tiếp",
"viên",
"bị",
"quấy",
"rối",
"tình",
"dục",
"cuối",
"ngày mồng sáu và ngày mùng sáu",
"ủy",
"ban",
"cơ",
"hội",
"bình",
"đẳng",
"hong",
"kong",
"eoc",
"hợp",
"tác",
"ngày hai mươi sáu và ngày ba mươi tháng năm",
"cùng",
"liên",
"minh",
"tiếp",
"viên",
"hàng",
"không",
"hong",
"kong",
"hkfaa",
"khảo",
"sát",
"về",
"công",
"việc",
"của",
"các",
"tiếp",
"viên",
"quy",
"mô",
"mẫu",
"gần",
"chín trăm chín mươi chín ngàn tám trăm chín mươi tám",
"người",
"làm",
"việc",
"tại",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"thành",
"viên",
"của",
"hkfaa",
"trong",
"số",
"này",
"nữ",
"giới",
"chiếm",
"chín mươi năm mon",
"và",
"nam",
"giới",
"chiếm",
"tám nghìn tám trăm hai nhăm chấm không không bảy mươi mét",
"cnn",
"cho",
"biết",
"kết",
"quả",
"thu",
"được",
"gây",
"kinh",
"ngạc",
"sáu nghìn một trăm chín mươi tư phẩy không không bảy ba xen ti mét vuông trên mê ga oát",
"tiếp",
"viên",
"đã",
"bị",
"quấy",
"rối",
"tình",
"dục",
"trong",
"khi",
"đang",
"bay",
"tỷ",
"lệ",
"nữ",
"tiếp",
"viên",
"chiếm",
"âm một nghìn hai trăm chín mươi ba chấm hai trăm bốn mươi mon",
"nam",
"tiếp",
"viên",
"là",
"tám nghìn năm trăm bảy mươi chấm ba ba mê ga oát",
"phần",
"lớn",
"thủ",
"phạm",
"là",
"bốn sáu",
"hành",
"khách",
"chiếm",
"tám trăm bẩy sáu tháng",
"còn",
"lại",
"là",
"thành",
"viên",
"phi",
"hành",
"đoàn",
"như",
"đồng",
"nghiệp",
"cấp",
"cao",
"hơn",
"hoặc",
"phi",
"công",
"hiện",
"nay",
"giới",
"chức",
"chưa",
"có",
"khung",
"luật",
"pháp",
"rõ",
"ràng",
"để",
"bảo",
"vệ",
"các",
"tiếp",
"viên",
"trước",
"những",
"hành",
"động",
"quấy",
"rối",
"tình",
"dục",
"đại",
"diện",
"eoc",
"thừa",
"nhận",
"theo",
"cô",
"poole",
"nhiều",
"hãng",
"hàng",
"không",
"hiếm",
"khi",
"gia",
"hạn",
"hợp",
"đồng",
"với",
"các",
"nữ",
"tiếp",
"viên",
"do",
"vậy",
"mọi",
"chuyện",
"chẳng",
"có",
"gì",
"thay",
"đổi",
"poole",
"nói",
"một",
"báo",
"cáo",
"của",
"công",
"đoàn",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"quốc",
"tế",
"itf",
"thừa",
"nhận",
"chẳng",
"có",
"hãng",
"hàng",
"không",
"nào",
"không",
"muốn",
"quảng",
"cáo",
"rằng",
"khách",
"hàng",
"sẽ",
"được",
"những",
"tiếp",
"viên",
"xinh",
"xắn",
"phục",
"âm chín ngàn một trăm năm mươi bảy phẩy không không năm trăm năm mốt ghi ga bai",
"vụ",
"tận",
"tình",
"đồng",
"phục",
"của",
"hãng",
"skymark",
"airlines",
"bị",
"chỉ",
"trích",
"là",
"quá",
"gợi",
"cảm",
"ảnh",
"kyodo",
"hãng",
"hàng",
"không",
"giá",
"rẻ",
"skymark",
"nhật",
"bản",
"đã",
"khai",
"trương",
"tuyến",
"haneda",
"fukuoka",
"từ",
"đầu",
"ngày hai mốt tới ngày mười tám tháng ba",
"để",
"quảng",
"bá",
"cho",
"đường",
"bay",
"mới",
"hãng",
"tung",
"những",
"bức",
"hình",
"các",
"tiếp",
"viên",
"trong",
"bộ",
"váy",
"xanh",
"ngắn",
"quá",
"đầu",
"gối",
"theo",
"japan",
"times",
"ngày ba tới ngày ba mươi tháng chín",
"tổ",
"tiếp",
"viên",
"của",
"hãng",
"cathay",
"pacific",
"hong",
"kong",
"đề",
"nghị",
"hãng",
"thiết",
"kế",
"lại",
"đồng",
"bốn trăm xoẹt vê kép vê kép",
"phục",
"vì",
"cho",
"rằng",
"chúng",
"quá",
"bó",
"sát",
"gây",
"khó",
"khăn",
"trong",
"công",
"việc",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"dễ",
"khiêu",
"khích",
"những",
"đối",
"tượng",
"quấy",
"rối",
"một",
"số",
"người",
"bạn",
"của",
"tôi",
"nói",
"rằng",
"họ",
"thích",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"châu",
"á",
"hơn",
"là",
"bốn tháng bẩy năm một ngàn tám trăm chín tám",
"phương",
"tây",
"vì",
"những",
"nữ",
"tiếp",
"viên",
"châu",
"á",
"trẻ",
"trung",
"xinh",
"tươi",
"hơn",
"so",
"với",
"những",
"phụ",
"nữ",
"đứng",
"tuổi",
"châu",
"ngày hai mươi hai đến ngày mười bốn tháng mười",
"âu",
"tiếp",
"viên",
"max",
"foo",
"một nghìn bốn mươi sáu",
"tuổi",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"asia",
"one",
"nữ",
"tiếp",
"viên",
"trưởng",
"annie",
"teo",
"cộng hai không sáu năm không bốn ba năm bảy một bốn",
"tuổi",
"từng",
"bị",
"nhiều",
"hành",
"khách",
"quấy",
"rối",
"nhưng",
"cô",
"biết",
"rằng",
"phần",
"lớn",
"hành",
"động",
"này",
"đều",
"vô",
"hại",
"nên",
"cố",
"gắng",
"bỏ",
"qua",
"khi",
"bạn",
"đang",
"ở",
"độ",
"cao",
"hơn",
"âm bốn nghìn bẩy trăm tám mươi chín phẩy không không bẩy bẩy bẩy vòng",
"hai trăm tám chín phẩy không năm sáu chín ki lô ca lo trên ao",
"trên",
"bầu",
"trời",
"thì",
"mọi",
"luật",
"lệ",
"thông",
"thường",
"chẳng",
"còn",
"ý",
"nghĩa",
"các",
"cô",
"gái",
"trẻ",
"ở",
"độ",
"tuổi",
"ngoài",
"hai triệu bảy trăm bốn tư ngàn hai trăm mười sáu",
"sẽ",
"phải",
"trải",
"qua",
"rất",
"nhiều",
"thử",
"thách",
"để",
"có",
"được",
"công",
"việc",
"hào",
"nhoáng",
"sang",
"trọng",
"và",
"được",
"khao",
"khát",
"bậc",
"nhất",
"thế",
"giới"
] |
[
"734 độ",
"tiếp",
"viên",
"hàng",
"không",
"bị",
"quấy",
"rối",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"theo",
"một",
"báo",
"cáo",
"của",
"hong",
"kong",
"ảnh",
"cnn",
"cô",
"heather",
"poole",
"từng",
"là",
"tiếp",
"viên",
"tại",
"một",
"hãng",
"hàng",
"không",
"lớn",
"của",
"mỹ",
"hơn",
"2.505.000",
"năm",
"poole",
"đã",
"ra",
"mắt",
"cuốn",
"sách",
"kể",
"về",
"những",
"bí",
"mật",
"của",
"công",
"việc",
"tiếp",
"viên",
"sau",
"này",
"lọt",
"vào",
"danh",
"sách",
"bán",
"chạy",
"của",
"new",
"york",
"times",
"chia",
"sẻ",
"về",
"sự",
"cố",
"trong",
"ngày",
"đầu",
"vào",
"nghề",
"poole",
"kể",
"có",
"lần",
"khi",
"tôi",
"phục",
"vụ",
"trên",
"khoang",
"một",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tập",
"đoàn",
"truyền",
"thông",
"lớn",
"bất",
"ngờ",
"chạm",
"vào",
"chỗ",
"nhạy",
"cảm",
"trên",
"người",
"tôi",
"khi",
"đó",
"tôi",
"không",
"biết",
"làm",
"gì",
"chỉ",
"cố",
"phục",
"vụ",
"nhanh",
"và",
"bỏ",
"trốn",
"vào",
"cabin",
"thầm",
"chửi",
"rủa",
"ông",
"khách",
"một",
"lúc",
"sau",
"ông",
"ấy",
"mới",
"chịu",
"bỏ",
"về",
"300etp",
"ghế",
"ngồi",
"ở",
"khoang",
"hạng",
"nhất",
"poole",
"kể",
"trên",
"mashable",
"tuy",
"nhiên",
"poole",
"giữ",
"im",
"lặng",
"và",
"cho",
"qua",
"sự",
"việc",
"phần",
"vì",
"cô",
"không",
"biết",
"báo",
"cáo",
"với",
"ai",
"mặt",
"khác",
"cô",
"không",
"muốn",
"công",
"ty",
"sẽ",
"bị",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"làm",
"phiền",
"tôi",
"dần",
"chấp",
"nhận",
"rằng",
"những",
"chuyện",
"như",
"vậy",
"là",
"giống",
"như",
"luật",
"bất",
"thành",
"văn",
"mà",
"tiếp",
"viên",
"phải",
"trải",
"qua",
"cô",
"poole",
"nói",
"một",
"ảnh",
"quảng",
"cáo",
"ngày 25",
"của",
"hãng",
"virgin",
"australia",
"ảnh",
"mashable",
"-64 công",
"tiếp",
"viên",
"bị",
"quấy",
"rối",
"tình",
"dục",
"cuối",
"ngày mồng 6 và ngày mùng 6",
"ủy",
"ban",
"cơ",
"hội",
"bình",
"đẳng",
"hong",
"kong",
"eoc",
"hợp",
"tác",
"ngày 26 và ngày 30 tháng 5",
"cùng",
"liên",
"minh",
"tiếp",
"viên",
"hàng",
"không",
"hong",
"kong",
"hkfaa",
"khảo",
"sát",
"về",
"công",
"việc",
"của",
"các",
"tiếp",
"viên",
"quy",
"mô",
"mẫu",
"gần",
"999.898",
"người",
"làm",
"việc",
"tại",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"thành",
"viên",
"của",
"hkfaa",
"trong",
"số",
"này",
"nữ",
"giới",
"chiếm",
"95 mol",
"và",
"nam",
"giới",
"chiếm",
"8825.0070 m",
"cnn",
"cho",
"biết",
"kết",
"quả",
"thu",
"được",
"gây",
"kinh",
"ngạc",
"6194,0073 cm2/mw",
"tiếp",
"viên",
"đã",
"bị",
"quấy",
"rối",
"tình",
"dục",
"trong",
"khi",
"đang",
"bay",
"tỷ",
"lệ",
"nữ",
"tiếp",
"viên",
"chiếm",
"-1293.240 mol",
"nam",
"tiếp",
"viên",
"là",
"8570.33 mw",
"phần",
"lớn",
"thủ",
"phạm",
"là",
"46",
"hành",
"khách",
"chiếm",
"876 tháng",
"còn",
"lại",
"là",
"thành",
"viên",
"phi",
"hành",
"đoàn",
"như",
"đồng",
"nghiệp",
"cấp",
"cao",
"hơn",
"hoặc",
"phi",
"công",
"hiện",
"nay",
"giới",
"chức",
"chưa",
"có",
"khung",
"luật",
"pháp",
"rõ",
"ràng",
"để",
"bảo",
"vệ",
"các",
"tiếp",
"viên",
"trước",
"những",
"hành",
"động",
"quấy",
"rối",
"tình",
"dục",
"đại",
"diện",
"eoc",
"thừa",
"nhận",
"theo",
"cô",
"poole",
"nhiều",
"hãng",
"hàng",
"không",
"hiếm",
"khi",
"gia",
"hạn",
"hợp",
"đồng",
"với",
"các",
"nữ",
"tiếp",
"viên",
"do",
"vậy",
"mọi",
"chuyện",
"chẳng",
"có",
"gì",
"thay",
"đổi",
"poole",
"nói",
"một",
"báo",
"cáo",
"của",
"công",
"đoàn",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"quốc",
"tế",
"itf",
"thừa",
"nhận",
"chẳng",
"có",
"hãng",
"hàng",
"không",
"nào",
"không",
"muốn",
"quảng",
"cáo",
"rằng",
"khách",
"hàng",
"sẽ",
"được",
"những",
"tiếp",
"viên",
"xinh",
"xắn",
"phục",
"-9157,00551 gb",
"vụ",
"tận",
"tình",
"đồng",
"phục",
"của",
"hãng",
"skymark",
"airlines",
"bị",
"chỉ",
"trích",
"là",
"quá",
"gợi",
"cảm",
"ảnh",
"kyodo",
"hãng",
"hàng",
"không",
"giá",
"rẻ",
"skymark",
"nhật",
"bản",
"đã",
"khai",
"trương",
"tuyến",
"haneda",
"fukuoka",
"từ",
"đầu",
"ngày 21 tới ngày 18 tháng 3",
"để",
"quảng",
"bá",
"cho",
"đường",
"bay",
"mới",
"hãng",
"tung",
"những",
"bức",
"hình",
"các",
"tiếp",
"viên",
"trong",
"bộ",
"váy",
"xanh",
"ngắn",
"quá",
"đầu",
"gối",
"theo",
"japan",
"times",
"ngày 3 tới ngày 30 tháng 9",
"tổ",
"tiếp",
"viên",
"của",
"hãng",
"cathay",
"pacific",
"hong",
"kong",
"đề",
"nghị",
"hãng",
"thiết",
"kế",
"lại",
"đồng",
"400/ww",
"phục",
"vì",
"cho",
"rằng",
"chúng",
"quá",
"bó",
"sát",
"gây",
"khó",
"khăn",
"trong",
"công",
"việc",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"dễ",
"khiêu",
"khích",
"những",
"đối",
"tượng",
"quấy",
"rối",
"một",
"số",
"người",
"bạn",
"của",
"tôi",
"nói",
"rằng",
"họ",
"thích",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"châu",
"á",
"hơn",
"là",
"4/7/1898",
"phương",
"tây",
"vì",
"những",
"nữ",
"tiếp",
"viên",
"châu",
"á",
"trẻ",
"trung",
"xinh",
"tươi",
"hơn",
"so",
"với",
"những",
"phụ",
"nữ",
"đứng",
"tuổi",
"châu",
"ngày 22 đến ngày 14 tháng 10",
"âu",
"tiếp",
"viên",
"max",
"foo",
"1046",
"tuổi",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"asia",
"one",
"nữ",
"tiếp",
"viên",
"trưởng",
"annie",
"teo",
"+20650435714",
"tuổi",
"từng",
"bị",
"nhiều",
"hành",
"khách",
"quấy",
"rối",
"nhưng",
"cô",
"biết",
"rằng",
"phần",
"lớn",
"hành",
"động",
"này",
"đều",
"vô",
"hại",
"nên",
"cố",
"gắng",
"bỏ",
"qua",
"khi",
"bạn",
"đang",
"ở",
"độ",
"cao",
"hơn",
"-4789,00777 vòng",
"289,0569 kcal/ounce",
"trên",
"bầu",
"trời",
"thì",
"mọi",
"luật",
"lệ",
"thông",
"thường",
"chẳng",
"còn",
"ý",
"nghĩa",
"các",
"cô",
"gái",
"trẻ",
"ở",
"độ",
"tuổi",
"ngoài",
"2.744.216",
"sẽ",
"phải",
"trải",
"qua",
"rất",
"nhiều",
"thử",
"thách",
"để",
"có",
"được",
"công",
"việc",
"hào",
"nhoáng",
"sang",
"trọng",
"và",
"được",
"khao",
"khát",
"bậc",
"nhất",
"thế",
"giới"
] |
[
"nổ",
"nhà",
"máy",
"hóa",
"chất",
"ở",
"đức",
"một ngàn",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"có",
"tám trăm ngang hai không không không ngang dét mờ ngang",
"ít",
"nhất",
"cộng chín bốn hai năm sáu hai sáu năm ba bẩy bẩy",
"người",
"chết",
"hiệu số mười hai không",
"bị",
"thương",
"và",
"bốn ngàn",
"người",
"đang",
"mất",
"tích",
"trong",
"vụ",
"cháy",
"nổ",
"tại",
"nhà",
"máy",
"hóa",
"chất",
"basf",
"của",
"đức",
"hôm",
"ngày tám",
"nhật",
"báo",
"bild",
"đưa",
"tin",
"trước",
"đó",
"basf",
"cho",
"biết",
"chỉ",
"có",
"vài",
"công",
"nhân",
"bị",
"thương",
"và",
"mất",
"tích",
"sau",
"vụ",
"nổ",
"ở",
"khu",
"vực",
"bến",
"cảng",
"phía",
"bắc",
"thuộc",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"hóa",
"chất",
"một",
"số",
"người",
"khác",
"bị",
"mất",
"tích",
"basf",
"cho",
"biết",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"chín trăm ba mươi ba đồng",
"vụ",
"nổ",
"xảy",
"ra",
"vào",
"lúc",
"khoảng",
"mười năm giờ",
"một nghìn ba trăm chín bẩy",
"hà",
"nội",
"chiều",
"và",
"gây",
"ra",
"hỏa",
"hoạn",
"làm",
"hư",
"một",
"đường",
"ống",
"cơ",
"quan",
"tình",
"trạng",
"khẩn",
"cấp",
"trong",
"khu",
"vực",
"đang",
"có",
"mặt",
"tại",
"hiện",
"trường",
"để",
"ngăn",
"lửa",
"lan",
"sang",
"những",
"phần",
"khác",
"thuộc",
"nhà",
"máy",
"chính",
"quyền",
"thành phố",
"ludwigshafen",
"cho",
"hay",
"doanh",
"nghiệp",
"cảnh",
"báo",
"người",
"dân",
"ở",
"ludwigshenfen",
"cũng",
"như",
"gần",
"mannheim",
"nên",
"ở",
"trong",
"nhà",
"và",
"đóng",
"chặt",
"mọi",
"cánh",
"cửa",
"các",
"cơ",
"quan",
"hữu",
"quan",
"đã",
"được",
"thông",
"báo",
"để",
"thực",
"hiện",
"công",
"tác",
"khắc",
"phục",
"hậu",
"quả",
"basf",
"cho",
"biết",
"basf",
"là",
"một",
"tập",
"đoàn",
"hóa",
"chất",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giói",
"sử",
"dụng",
"hơn",
"một tới mười bốn",
"công",
"nhân",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"và",
"đạt",
"doanh",
"thu",
"tám mươi tám mi li mét vuông",
"euro",
"vào",
"năm",
"ngoái"
] |
[
"nổ",
"nhà",
"máy",
"hóa",
"chất",
"ở",
"đức",
"1000",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"có",
"800-2000-zm-",
"ít",
"nhất",
"+94256265377",
"người",
"chết",
"hiệu số 12 - 0",
"bị",
"thương",
"và",
"4000",
"người",
"đang",
"mất",
"tích",
"trong",
"vụ",
"cháy",
"nổ",
"tại",
"nhà",
"máy",
"hóa",
"chất",
"basf",
"của",
"đức",
"hôm",
"ngày 8",
"nhật",
"báo",
"bild",
"đưa",
"tin",
"trước",
"đó",
"basf",
"cho",
"biết",
"chỉ",
"có",
"vài",
"công",
"nhân",
"bị",
"thương",
"và",
"mất",
"tích",
"sau",
"vụ",
"nổ",
"ở",
"khu",
"vực",
"bến",
"cảng",
"phía",
"bắc",
"thuộc",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"hóa",
"chất",
"một",
"số",
"người",
"khác",
"bị",
"mất",
"tích",
"basf",
"cho",
"biết",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"933 đồng",
"vụ",
"nổ",
"xảy",
"ra",
"vào",
"lúc",
"khoảng",
"15h",
"1397",
"hà",
"nội",
"chiều",
"và",
"gây",
"ra",
"hỏa",
"hoạn",
"làm",
"hư",
"một",
"đường",
"ống",
"cơ",
"quan",
"tình",
"trạng",
"khẩn",
"cấp",
"trong",
"khu",
"vực",
"đang",
"có",
"mặt",
"tại",
"hiện",
"trường",
"để",
"ngăn",
"lửa",
"lan",
"sang",
"những",
"phần",
"khác",
"thuộc",
"nhà",
"máy",
"chính",
"quyền",
"thành phố",
"ludwigshafen",
"cho",
"hay",
"doanh",
"nghiệp",
"cảnh",
"báo",
"người",
"dân",
"ở",
"ludwigshenfen",
"cũng",
"như",
"gần",
"mannheim",
"nên",
"ở",
"trong",
"nhà",
"và",
"đóng",
"chặt",
"mọi",
"cánh",
"cửa",
"các",
"cơ",
"quan",
"hữu",
"quan",
"đã",
"được",
"thông",
"báo",
"để",
"thực",
"hiện",
"công",
"tác",
"khắc",
"phục",
"hậu",
"quả",
"basf",
"cho",
"biết",
"basf",
"là",
"một",
"tập",
"đoàn",
"hóa",
"chất",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giói",
"sử",
"dụng",
"hơn",
"1 - 14",
"công",
"nhân",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"và",
"đạt",
"doanh",
"thu",
"88 mm2",
"euro",
"vào",
"năm",
"ngoái"
] |
[
"hai",
"tài",
"năng",
"tám trăm hai mươi mốt ngàn không trăm bốn mươi tư",
"trẻ",
"quần",
"vợt",
"việt",
"nam",
"lý",
"hoàng",
"nam",
"không năm sáu ba sáu sáu tám hai năm năm chín bẩy",
"tuổi",
"và",
"nguyễn",
"hoàng",
"thiên",
"hai nghìn bốn trăm bảy bẩy",
"tuổi",
"vừa",
"lên",
"sáu giờ một",
"đường",
"tập",
"huấn",
"quốc",
"tế",
"nhằm",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"các",
"giải",
"đấu",
"quan",
"trọng",
"sắp",
"tới",
"đương",
"kim",
"vô",
"địch",
"quốc",
"gia",
"lý",
"hoàng",
"nam",
"cùng",
"huấn luyện viên",
"trần",
"đức",
"quỳnh",
"đã",
"có",
"mặt",
"tại",
"mỹ",
"bắt",
"đầu",
"chuyến",
"tập",
"huấn",
"ba phẩy không đến bốn phẩy không không bẩy",
"tháng",
"huấn luyện viên",
"trần",
"đức",
"quỳnh",
"cho",
"biết",
"ngoài",
"tập",
"luyện",
"ở",
"môi",
"trường",
"chuyên",
"nghiệp",
"tại",
"mỹ",
"hoàng",
"nam",
"còn",
"được",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thi",
"đấu",
"cọ",
"xát",
"khi",
"tham",
"dự",
"một",
"số",
"giải",
"quần",
"vợt",
"quốc",
"tế",
"diễn",
"ra",
"ở",
"new",
"york",
"trong",
"khi",
"đó",
"nguyễn",
"hoàng",
"thiên",
"cùng",
"huấn luyện viên",
"vừa",
"lên",
"đường",
"sang",
"đài",
"loan",
"trong",
"chuyến",
"tập",
"huấn",
"hai trăm bốn tư ngàn bảy trăm lẻ bốn",
"tháng",
"chuyến",
"tập",
"huấn",
"là",
"cơ",
"hội",
"để",
"hoàng",
"thiên",
"hoàn",
"thiện",
"kỹ",
"chiến",
"thuật",
"nhằm",
"chinh",
"phục",
"các",
"giải",
"trong",
"hệ",
"thống",
"quần",
"vợt",
"nhà",
"nghề",
"thế",
"giới",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"giải",
"men",
"s",
"futures"
] |
[
"hai",
"tài",
"năng",
"821.044",
"trẻ",
"quần",
"vợt",
"việt",
"nam",
"lý",
"hoàng",
"nam",
"056366825597",
"tuổi",
"và",
"nguyễn",
"hoàng",
"thiên",
"2477",
"tuổi",
"vừa",
"lên",
"6h1",
"đường",
"tập",
"huấn",
"quốc",
"tế",
"nhằm",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"các",
"giải",
"đấu",
"quan",
"trọng",
"sắp",
"tới",
"đương",
"kim",
"vô",
"địch",
"quốc",
"gia",
"lý",
"hoàng",
"nam",
"cùng",
"huấn luyện viên",
"trần",
"đức",
"quỳnh",
"đã",
"có",
"mặt",
"tại",
"mỹ",
"bắt",
"đầu",
"chuyến",
"tập",
"huấn",
"3,0 - 4,007",
"tháng",
"huấn luyện viên",
"trần",
"đức",
"quỳnh",
"cho",
"biết",
"ngoài",
"tập",
"luyện",
"ở",
"môi",
"trường",
"chuyên",
"nghiệp",
"tại",
"mỹ",
"hoàng",
"nam",
"còn",
"được",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thi",
"đấu",
"cọ",
"xát",
"khi",
"tham",
"dự",
"một",
"số",
"giải",
"quần",
"vợt",
"quốc",
"tế",
"diễn",
"ra",
"ở",
"new",
"york",
"trong",
"khi",
"đó",
"nguyễn",
"hoàng",
"thiên",
"cùng",
"huấn luyện viên",
"vừa",
"lên",
"đường",
"sang",
"đài",
"loan",
"trong",
"chuyến",
"tập",
"huấn",
"244.704",
"tháng",
"chuyến",
"tập",
"huấn",
"là",
"cơ",
"hội",
"để",
"hoàng",
"thiên",
"hoàn",
"thiện",
"kỹ",
"chiến",
"thuật",
"nhằm",
"chinh",
"phục",
"các",
"giải",
"trong",
"hệ",
"thống",
"quần",
"vợt",
"nhà",
"nghề",
"thế",
"giới",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"giải",
"men",
"s",
"futures"
] |
[
"đêm",
"qua",
"một không xuộc dét a rờ gờ gạch ngang tờ nờ",
"biết",
"đang",
"bị",
"cảnh",
"sát",
"thái",
"nguyên",
"truy",
"lùng",
"cặp",
"tình",
"nhân",
"sát",
"hại",
"vị",
"doanh",
"nhân",
"nổi",
"tiếng",
"ở",
"thái",
"nguyên",
"đã",
"mua",
"thuốc",
"trừ",
"sâu",
"về",
"để",
"cùng",
"tự",
"tử",
"cả",
"hai",
"nhanh",
"chóng",
"rời",
"khỏi",
"thái",
"nguyên",
"chạy",
"trốn",
"vào",
"nghệ",
"an",
"ngay",
"trong",
"đêm",
"lờ nờ chéo ba không bốn không hai không một",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"bước",
"đầu",
"đã",
"xác",
"minh",
"người",
"cầm",
"dao",
"sát",
"hại",
"ông",
"bình",
"là",
"ninh",
"thị",
"kiều",
"sinh năm",
"ba trăm sáu chín nghìn sáu mốt",
"đồng",
"phạm",
"còn",
"có",
"đỗ",
"văn",
"tùng",
"sinh năm",
"hai ngàn",
"ở",
"thanh",
"hà",
"hải",
"dương",
"cụ",
"thể",
"sáu giờ",
"kiều",
"gọi",
"điện",
"cho",
"ông",
"bình",
"hỏi",
"vay",
"tiền",
"và",
"có",
"rủ",
"tùng",
"đi",
"theo",
"tháng tám",
"nhân",
"viên",
"nhà",
"nghỉ",
"mai",
"đan",
"phát",
"hiện",
"ông",
"vũ",
"dương",
"bình",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"cty",
"chính phủ",
"tập",
"âm hai ngàn hai trăm hai mươi ba chấm bảy tám chín chỉ",
"đoàn",
"tân",
"cương",
"hoàng",
"bình",
"nghỉ",
"tại",
"phòng",
"một nghìn tám trăm ba tám",
"đã",
"tử",
"vong",
"ông",
"bình",
"đã",
"đến",
"nhà",
"nghỉ",
"mai",
"đan",
"từ",
"ngày",
"hôm",
"trước",
"u lờ đờ pê rờ xuộc",
"với",
"những",
"gì",
"còn",
"lại",
"ở",
"hiện",
"trường",
"công",
"an",
"thái",
"nguyên",
"xác",
"định",
"đây",
"là",
"một",
"vụ",
"giết",
"người",
"cướp",
"của",
"nên",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"về",
"tội",
"giết",
"người",
"vào",
"chiều",
"hôm",
"qua",
"sáu trăm gạch chéo ba nghìn hai gạch ngang rờ ép pờ trừ",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"tập",
"đoàn",
"tân",
"cương",
"hoàng",
"bình",
"hiện",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"lớn",
"nhất",
"nhì",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"và",
"đã",
"nhiều",
"năm",
"liên",
"tiếp",
"lọt",
"vào",
"giải",
"thưởng",
"top",
"một ngàn tám trăm mười sáu",
"thương",
"hiệu",
"mạnh",
"sao",
"vàng",
"nờ u ba trăm lẻ bẩy gạch ngang một hai chín",
"đất",
"việt"
] |
[
"đêm",
"qua",
"10/zarg-tn",
"biết",
"đang",
"bị",
"cảnh",
"sát",
"thái",
"nguyên",
"truy",
"lùng",
"cặp",
"tình",
"nhân",
"sát",
"hại",
"vị",
"doanh",
"nhân",
"nổi",
"tiếng",
"ở",
"thái",
"nguyên",
"đã",
"mua",
"thuốc",
"trừ",
"sâu",
"về",
"để",
"cùng",
"tự",
"tử",
"cả",
"hai",
"nhanh",
"chóng",
"rời",
"khỏi",
"thái",
"nguyên",
"chạy",
"trốn",
"vào",
"nghệ",
"an",
"ngay",
"trong",
"đêm",
"ln/3040201",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"bước",
"đầu",
"đã",
"xác",
"minh",
"người",
"cầm",
"dao",
"sát",
"hại",
"ông",
"bình",
"là",
"ninh",
"thị",
"kiều",
"sinh năm",
"369.061",
"đồng",
"phạm",
"còn",
"có",
"đỗ",
"văn",
"tùng",
"sinh năm",
"2000",
"ở",
"thanh",
"hà",
"hải",
"dương",
"cụ",
"thể",
"6h",
"kiều",
"gọi",
"điện",
"cho",
"ông",
"bình",
"hỏi",
"vay",
"tiền",
"và",
"có",
"rủ",
"tùng",
"đi",
"theo",
"tháng 8",
"nhân",
"viên",
"nhà",
"nghỉ",
"mai",
"đan",
"phát",
"hiện",
"ông",
"vũ",
"dương",
"bình",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"cty",
"chính phủ",
"tập",
"-2223.789 chỉ",
"đoàn",
"tân",
"cương",
"hoàng",
"bình",
"nghỉ",
"tại",
"phòng",
"1838",
"đã",
"tử",
"vong",
"ông",
"bình",
"đã",
"đến",
"nhà",
"nghỉ",
"mai",
"đan",
"từ",
"ngày",
"hôm",
"trước",
"ulđpr/",
"với",
"những",
"gì",
"còn",
"lại",
"ở",
"hiện",
"trường",
"công",
"an",
"thái",
"nguyên",
"xác",
"định",
"đây",
"là",
"một",
"vụ",
"giết",
"người",
"cướp",
"của",
"nên",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"về",
"tội",
"giết",
"người",
"vào",
"chiều",
"hôm",
"qua",
"600/3200-rfp-",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"tập",
"đoàn",
"tân",
"cương",
"hoàng",
"bình",
"hiện",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"lớn",
"nhất",
"nhì",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"và",
"đã",
"nhiều",
"năm",
"liên",
"tiếp",
"lọt",
"vào",
"giải",
"thưởng",
"top",
"1816",
"thương",
"hiệu",
"mạnh",
"sao",
"vàng",
"nu307-129",
"đất",
"việt"
] |
[
"real",
"của",
"ancelotti",
"đi",
"trên",
"con",
"đường",
"diệt",
"vong",
"của",
"milan",
"hai mươi tám chia mười tám",
"năm",
"trước",
"cộng một tám tám hai bẩy không không bẩy năm năm một",
"hòa",
"valencia",
"chín mươi tám",
"trong",
"trận",
"cầu",
"có",
"tới",
"ba",
"lần",
"bóng",
"bay",
"trúng",
"khung",
"gỗ",
"cristiano",
"ronaldo",
"sút",
"trượt",
"phạt",
"đền",
"real",
"madrid",
"đã",
"gần",
"như",
"chấm",
"dứt",
"hy",
"vọng",
"vô",
"địch",
"la",
"liga",
"của",
"mình",
"theo",
"cách",
"riêng",
"biệt",
"nhất",
"có",
"thể",
"cách",
"của",
"carlo",
"ancelotti",
"ronaldo",
"đá",
"hỏng",
"phạt",
"đền",
"trong",
"trận",
"gặp",
"valencia",
"nguồn",
"getty",
"carletto",
"trong",
"toàn",
"bộ",
"sự",
"nghiệp",
"của",
"mình",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"là",
"một",
"huấn luyện viên",
"đua",
"bảy không không hai không không không gạch ngang mờ ép lờ rờ xoẹt",
"đường",
"trường",
"giỏi",
"và",
"tại",
"la",
"liga",
"hiện",
"tại",
"một",
"lần",
"nữa",
"ancelotti",
"lại",
"chứng",
"minh",
"sự",
"thực",
"đúng",
"tới",
"mức",
"chân",
"lý",
"đấy",
"cùng",
"nhìn",
"lại",
"hành",
"trình",
"tại",
"la",
"liga",
"của",
"real",
"madrid",
"mùa",
"giải",
"này",
"ba",
"vòng",
"đầu",
"real",
"thua",
"hai",
"sau",
"đó",
"thắng",
"một",
"lèo",
"hai nghìn chín trăm bẩy sáu",
"trận",
"liên",
"tiếp",
"trong",
"đó",
"có",
"cả",
"trận",
"el",
"clasico",
"với",
"barcelona",
"để",
"thống",
"trị",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"sang",
"năm",
"mới",
"năm mươi nghìn sáu trăm mười ba",
"real",
"thua",
"ngay",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"với",
"valencia",
"tiếp",
"tục",
"trượt",
"chân",
"trước",
"atletico",
"madrid",
"villareal",
"athletic",
"bilbao",
"trong",
"những",
"tháng",
"sau",
"đó",
"và",
"đánh",
"mất",
"luôn",
"ngôi",
"đầu",
"bảng",
"đỉnh",
"điểm",
"là",
"thất",
"bại",
"trước",
"barcelona",
"tại",
"trận",
"el",
"clasico",
"lượt",
"về",
"qua",
"đó",
"đưa",
"khoảng",
"cách",
"với",
"đại",
"kình",
"địch",
"lên",
"tới",
"mức",
"khó",
"có",
"thể",
"san",
"lấp",
"hiện",
"tại",
"sau",
"trận",
"hòa",
"như",
"thua",
"trước",
"valencia",
"trên",
"sân",
"nhà",
"bernabeu",
"khoảng",
"cách",
"với",
"barca",
"giờ",
"đã",
"thành",
"bốn",
"điểm",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"chỉ",
"còn",
"hai",
"vòng",
"nữa",
"là",
"la",
"liga",
"kết",
"thúc",
"real",
"gần",
"như",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"trải",
"qua",
"năm",
"thứ",
"tư",
"liên",
"tiếp",
"không",
"thể",
"giành",
"được",
"chức",
"vô",
"địch",
"quốc",
"gia",
"ancelotti",
"là",
"mẫu",
"chiến",
"lược",
"gia",
"rất",
"giỏi",
"đấu",
"cúp",
"tức",
"xét",
"về",
"mặt",
"chiến",
"thuật",
"tính",
"toán",
"phong",
"độ",
"kích",
"thích",
"tinh",
"thần",
"cầu",
"thủ",
"và",
"chuẩn",
"bị",
"lực",
"lượng",
"trong",
"phạm",
"vi",
"một",
"trận",
"đấu",
"carletto",
"gần",
"như",
"hoàn",
"hảo",
"điều",
"đó",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"việc",
"trong",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"dài",
"hơi",
"ngược",
"lại",
"với",
"đấu",
"cúp",
"nơi",
"đòi",
"hỏi",
"sự",
"điềm",
"tĩnh",
"lọc",
"lõi",
"hai ngàn bốn trăm ba mươi mốt",
"cũng",
"như",
"tính",
"toán",
"xa",
"xôi",
"ancelotti",
"luôn",
"không",
"có",
"được",
"sự",
"tỉnh",
"táo",
"cần",
"thiết",
"real",
"đã",
"thắng",
"âm sáu phẩy ba bốn",
"trận",
"liên",
"tiếp",
"tại",
"la",
"liga",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"cuối",
"bẩy giờ",
"điểm",
"rơi",
"phong",
"độ",
"của",
"toàn",
"bộ",
"đội",
"hình",
"kền",
"kền",
"trắng",
"đã",
"rơi",
"cả",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"hiện",
"tại",
"khi",
"champions",
"league",
"cũng",
"như",
"la",
"liga",
"đang",
"đi",
"tới",
"giai",
"đoạn",
"nghẹt",
"thở",
"real",
"với",
"những",
"chấn",
"thương",
"liên",
"tục",
"của",
"các",
"trụ",
"cột",
"như",
"luka",
"modric",
"toni",
"kroos",
"karim",
"benzema",
"liên",
"tục",
"trượt",
"chân",
"là",
"điều",
"hoàn",
"toàn",
"dễ",
"hiểu",
"cuối",
"tháng hai năm hai ngàn sáu trăm sáu mươi nhăm",
"barcelona",
"bị",
"dè",
"bỉu",
"tới",
"cùng",
"cực",
"khi",
"messi",
"mâu",
"thuẫn",
"với",
"luis",
"enrique",
"luis",
"suarez",
"không",
"tìm",
"lại",
"phong",
"độ",
"xavi",
"nhấp",
"nhổm",
"sang",
"mỹ",
"hiện",
"tại",
"barca",
"đơn",
"giản",
"là",
"cỗ",
"máy",
"hủy",
"diệt",
"không",
"thể",
"cản",
"phá",
"với",
"phong",
"độ",
"xuất",
"sắc",
"của",
"bộ",
"ba",
"m-s-n",
"điểm",
"mấu",
"mười giờ bốn bẩy phút",
"chốt",
"trong",
"sự",
"thay",
"đổi",
"của",
"barca",
"là",
"tám trăm chéo ba nghìn không trăm linh năm chéo đê xoẹt",
"luis",
"enrique",
"lucho",
"tính",
"toán",
"điểm",
"rơi",
"chín trăm mười bảy tháng",
"phong",
"độ",
"của",
"barca",
"rơi",
"vào",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"chứ",
"không",
"quá",
"sớm",
"như",
"ancelotti",
"sự",
"khôn",
"ngoan",
"đó",
"đang",
"đưa",
"barca",
"vượt",
"mặt",
"real",
"không",
"chỉ",
"ở",
"la",
"liga",
"mà",
"còn",
"trên",
"cả",
"champions",
"league",
"cách",
"đây",
"tròn",
"sáu trăm tám nhăm ngàn sáu trăm sáu mốt",
"năm",
"mùa",
"giải",
"pờ vờ mờ u xuộc đờ nờ ét mờ xê trừ",
"ac",
"milan",
"khi",
"đó",
"của",
"ancelotti",
"cũng",
"sở",
"hữu",
"đội",
"hình",
"cực",
"mạnh",
"ở",
"tất",
"cả",
"các",
"vị",
"trí",
"với",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"những",
"nesta",
"maldini",
"stam",
"cafu",
"pirlo",
"kaka",
"shevchenko",
"inzaghi",
"theo",
"một",
"chừng",
"mực",
"nào",
"đó",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"tương",
"xứng",
"với",
"real",
"madrid",
"hiện",
"tại",
"rossoneri",
"khi",
"đó",
"cũng",
"có",
"khởi",
"đầu",
"tương",
"đối",
"khó",
"khăn",
"và",
"sau",
"đó",
"thắng",
"một",
"mạch",
"tám",
"trận",
"liền",
"từ",
"hai mươi giờ",
"đến",
"giữa",
"mười năm giờ năm lăm phút bẩy giây",
"để",
"vươn",
"lên",
"đầu",
"bảng",
"serie",
"a",
"tràn",
"đầy",
"cơ",
"hội",
"bảo",
"vệ",
"thành",
"công",
"scudetto",
"nhưng",
"milan",
"của",
"ancelotti",
"sau",
"đó",
"đã",
"sụp",
"đổ",
"sau",
"tám",
"chiến",
"thắng",
"liên",
"tiếp",
"để",
"vượt",
"mặt",
"juve",
"milan",
"hòa",
"brescia",
"và",
"thúc",
"mồng chín đến ngày hai năm tháng tám",
"thủ",
"trước",
"siena",
"ở",
"hai",
"vòng",
"tiếp",
"theo",
"tụt",
"xuống",
"vị",
"trí",
"thứ",
"hai",
"sau",
"đó",
"thắng",
"liền",
"ba",
"trận",
"để",
"lại",
"vượt",
"qua",
"juve",
"trước",
"khi",
"giương",
"cờ",
"trắng",
"trong",
"cuộc",
"đua",
"vô",
"địch",
"khi",
"thua",
"trực",
"tiếp",
"bianconeri",
"ngay",
"trên",
"sân",
"nhà",
"san",
"siro",
"vào",
"mười năm giờ bốn lăm phút hai mươi tám giây",
"những",
"gì",
"sau",
"đó",
"đã",
"là",
"lịch",
"sử",
"milan",
"lọt",
"vào",
"trận",
"chung",
"kết",
"istanbul",
"với",
"liverpool",
"và",
"thua",
"sau",
"khi",
"dẫn",
"chín mươi chín",
"sau",
"hiệp",
"hai nghìn sáu trăm bốn mươi",
"đó",
"là",
"cách",
"mà",
"đế",
"chế",
"milan",
"của",
"carletto",
"tưởng",
"chừng",
"như",
"bất",
"khả",
"chiến",
"bại",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"sụp",
"đổ",
"real",
"vào",
"lúc",
"này",
"của",
"ancelotti",
"đang",
"đi",
"trên",
"con",
"đường",
"diệt",
"vong",
"phần",
"nào",
"giống",
"hệt",
"như",
"milan",
"của",
"bảy trăm nghìn",
"năm",
"trước",
"từ",
"việc",
"sở",
"hữu",
"đội",
"hình",
"cực",
"mạnh",
"có",
"trong",
"tay",
"quả",
"bóng",
"vàng",
"châu",
"âu",
"shevchenko",
"và",
"ronaldo",
"thắng",
"một",
"chuỗi",
"dài",
"ở",
"giữa",
"mùa",
"giải",
"cho",
"đến",
"việc",
"đối",
"thủ",
"quyết",
"định",
"vận",
"mệnh",
"của",
"mùa",
"giải",
"là",
"juventus"
] |
[
"real",
"của",
"ancelotti",
"đi",
"trên",
"con",
"đường",
"diệt",
"vong",
"của",
"milan",
"28 / 18",
"năm",
"trước",
"+18827007551",
"hòa",
"valencia",
"98",
"trong",
"trận",
"cầu",
"có",
"tới",
"ba",
"lần",
"bóng",
"bay",
"trúng",
"khung",
"gỗ",
"cristiano",
"ronaldo",
"sút",
"trượt",
"phạt",
"đền",
"real",
"madrid",
"đã",
"gần",
"như",
"chấm",
"dứt",
"hy",
"vọng",
"vô",
"địch",
"la",
"liga",
"của",
"mình",
"theo",
"cách",
"riêng",
"biệt",
"nhất",
"có",
"thể",
"cách",
"của",
"carlo",
"ancelotti",
"ronaldo",
"đá",
"hỏng",
"phạt",
"đền",
"trong",
"trận",
"gặp",
"valencia",
"nguồn",
"getty",
"carletto",
"trong",
"toàn",
"bộ",
"sự",
"nghiệp",
"của",
"mình",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"là",
"một",
"huấn luyện viên",
"đua",
"7002000-mflr/",
"đường",
"trường",
"giỏi",
"và",
"tại",
"la",
"liga",
"hiện",
"tại",
"một",
"lần",
"nữa",
"ancelotti",
"lại",
"chứng",
"minh",
"sự",
"thực",
"đúng",
"tới",
"mức",
"chân",
"lý",
"đấy",
"cùng",
"nhìn",
"lại",
"hành",
"trình",
"tại",
"la",
"liga",
"của",
"real",
"madrid",
"mùa",
"giải",
"này",
"ba",
"vòng",
"đầu",
"real",
"thua",
"hai",
"sau",
"đó",
"thắng",
"một",
"lèo",
"2976",
"trận",
"liên",
"tiếp",
"trong",
"đó",
"có",
"cả",
"trận",
"el",
"clasico",
"với",
"barcelona",
"để",
"thống",
"trị",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"sang",
"năm",
"mới",
"50.613",
"real",
"thua",
"ngay",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"với",
"valencia",
"tiếp",
"tục",
"trượt",
"chân",
"trước",
"atletico",
"madrid",
"villareal",
"athletic",
"bilbao",
"trong",
"những",
"tháng",
"sau",
"đó",
"và",
"đánh",
"mất",
"luôn",
"ngôi",
"đầu",
"bảng",
"đỉnh",
"điểm",
"là",
"thất",
"bại",
"trước",
"barcelona",
"tại",
"trận",
"el",
"clasico",
"lượt",
"về",
"qua",
"đó",
"đưa",
"khoảng",
"cách",
"với",
"đại",
"kình",
"địch",
"lên",
"tới",
"mức",
"khó",
"có",
"thể",
"san",
"lấp",
"hiện",
"tại",
"sau",
"trận",
"hòa",
"như",
"thua",
"trước",
"valencia",
"trên",
"sân",
"nhà",
"bernabeu",
"khoảng",
"cách",
"với",
"barca",
"giờ",
"đã",
"thành",
"bốn",
"điểm",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"chỉ",
"còn",
"hai",
"vòng",
"nữa",
"là",
"la",
"liga",
"kết",
"thúc",
"real",
"gần",
"như",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"trải",
"qua",
"năm",
"thứ",
"tư",
"liên",
"tiếp",
"không",
"thể",
"giành",
"được",
"chức",
"vô",
"địch",
"quốc",
"gia",
"ancelotti",
"là",
"mẫu",
"chiến",
"lược",
"gia",
"rất",
"giỏi",
"đấu",
"cúp",
"tức",
"xét",
"về",
"mặt",
"chiến",
"thuật",
"tính",
"toán",
"phong",
"độ",
"kích",
"thích",
"tinh",
"thần",
"cầu",
"thủ",
"và",
"chuẩn",
"bị",
"lực",
"lượng",
"trong",
"phạm",
"vi",
"một",
"trận",
"đấu",
"carletto",
"gần",
"như",
"hoàn",
"hảo",
"điều",
"đó",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"việc",
"trong",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"dài",
"hơi",
"ngược",
"lại",
"với",
"đấu",
"cúp",
"nơi",
"đòi",
"hỏi",
"sự",
"điềm",
"tĩnh",
"lọc",
"lõi",
"2431",
"cũng",
"như",
"tính",
"toán",
"xa",
"xôi",
"ancelotti",
"luôn",
"không",
"có",
"được",
"sự",
"tỉnh",
"táo",
"cần",
"thiết",
"real",
"đã",
"thắng",
"-6,34",
"trận",
"liên",
"tiếp",
"tại",
"la",
"liga",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"cuối",
"7h",
"điểm",
"rơi",
"phong",
"độ",
"của",
"toàn",
"bộ",
"đội",
"hình",
"kền",
"kền",
"trắng",
"đã",
"rơi",
"cả",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"hiện",
"tại",
"khi",
"champions",
"league",
"cũng",
"như",
"la",
"liga",
"đang",
"đi",
"tới",
"giai",
"đoạn",
"nghẹt",
"thở",
"real",
"với",
"những",
"chấn",
"thương",
"liên",
"tục",
"của",
"các",
"trụ",
"cột",
"như",
"luka",
"modric",
"toni",
"kroos",
"karim",
"benzema",
"liên",
"tục",
"trượt",
"chân",
"là",
"điều",
"hoàn",
"toàn",
"dễ",
"hiểu",
"cuối",
"tháng 2/2665",
"barcelona",
"bị",
"dè",
"bỉu",
"tới",
"cùng",
"cực",
"khi",
"messi",
"mâu",
"thuẫn",
"với",
"luis",
"enrique",
"luis",
"suarez",
"không",
"tìm",
"lại",
"phong",
"độ",
"xavi",
"nhấp",
"nhổm",
"sang",
"mỹ",
"hiện",
"tại",
"barca",
"đơn",
"giản",
"là",
"cỗ",
"máy",
"hủy",
"diệt",
"không",
"thể",
"cản",
"phá",
"với",
"phong",
"độ",
"xuất",
"sắc",
"của",
"bộ",
"ba",
"m-s-n",
"điểm",
"mấu",
"10h47",
"chốt",
"trong",
"sự",
"thay",
"đổi",
"của",
"barca",
"là",
"800/3005/d/",
"luis",
"enrique",
"lucho",
"tính",
"toán",
"điểm",
"rơi",
"917 tháng",
"phong",
"độ",
"của",
"barca",
"rơi",
"vào",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"chứ",
"không",
"quá",
"sớm",
"như",
"ancelotti",
"sự",
"khôn",
"ngoan",
"đó",
"đang",
"đưa",
"barca",
"vượt",
"mặt",
"real",
"không",
"chỉ",
"ở",
"la",
"liga",
"mà",
"còn",
"trên",
"cả",
"champions",
"league",
"cách",
"đây",
"tròn",
"685.661",
"năm",
"mùa",
"giải",
"pvmu/đnsmc-",
"ac",
"milan",
"khi",
"đó",
"của",
"ancelotti",
"cũng",
"sở",
"hữu",
"đội",
"hình",
"cực",
"mạnh",
"ở",
"tất",
"cả",
"các",
"vị",
"trí",
"với",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"những",
"nesta",
"maldini",
"stam",
"cafu",
"pirlo",
"kaka",
"shevchenko",
"inzaghi",
"theo",
"một",
"chừng",
"mực",
"nào",
"đó",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"tương",
"xứng",
"với",
"real",
"madrid",
"hiện",
"tại",
"rossoneri",
"khi",
"đó",
"cũng",
"có",
"khởi",
"đầu",
"tương",
"đối",
"khó",
"khăn",
"và",
"sau",
"đó",
"thắng",
"một",
"mạch",
"tám",
"trận",
"liền",
"từ",
"20h",
"đến",
"giữa",
"15:55:7",
"để",
"vươn",
"lên",
"đầu",
"bảng",
"serie",
"a",
"tràn",
"đầy",
"cơ",
"hội",
"bảo",
"vệ",
"thành",
"công",
"scudetto",
"nhưng",
"milan",
"của",
"ancelotti",
"sau",
"đó",
"đã",
"sụp",
"đổ",
"sau",
"tám",
"chiến",
"thắng",
"liên",
"tiếp",
"để",
"vượt",
"mặt",
"juve",
"milan",
"hòa",
"brescia",
"và",
"thúc",
"mồng 9 đến ngày 25 tháng 8",
"thủ",
"trước",
"siena",
"ở",
"hai",
"vòng",
"tiếp",
"theo",
"tụt",
"xuống",
"vị",
"trí",
"thứ",
"hai",
"sau",
"đó",
"thắng",
"liền",
"ba",
"trận",
"để",
"lại",
"vượt",
"qua",
"juve",
"trước",
"khi",
"giương",
"cờ",
"trắng",
"trong",
"cuộc",
"đua",
"vô",
"địch",
"khi",
"thua",
"trực",
"tiếp",
"bianconeri",
"ngay",
"trên",
"sân",
"nhà",
"san",
"siro",
"vào",
"15:45:28",
"những",
"gì",
"sau",
"đó",
"đã",
"là",
"lịch",
"sử",
"milan",
"lọt",
"vào",
"trận",
"chung",
"kết",
"istanbul",
"với",
"liverpool",
"và",
"thua",
"sau",
"khi",
"dẫn",
"99",
"sau",
"hiệp",
"2640",
"đó",
"là",
"cách",
"mà",
"đế",
"chế",
"milan",
"của",
"carletto",
"tưởng",
"chừng",
"như",
"bất",
"khả",
"chiến",
"bại",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"sụp",
"đổ",
"real",
"vào",
"lúc",
"này",
"của",
"ancelotti",
"đang",
"đi",
"trên",
"con",
"đường",
"diệt",
"vong",
"phần",
"nào",
"giống",
"hệt",
"như",
"milan",
"của",
"700.000",
"năm",
"trước",
"từ",
"việc",
"sở",
"hữu",
"đội",
"hình",
"cực",
"mạnh",
"có",
"trong",
"tay",
"quả",
"bóng",
"vàng",
"châu",
"âu",
"shevchenko",
"và",
"ronaldo",
"thắng",
"một",
"chuỗi",
"dài",
"ở",
"giữa",
"mùa",
"giải",
"cho",
"đến",
"việc",
"đối",
"thủ",
"quyết",
"định",
"vận",
"mệnh",
"của",
"mùa",
"giải",
"là",
"juventus"
] |
[
"dưa",
"chuột",
"ba trăm tám mươi nhăm tạ",
"đồng/quả",
"ăn",
"giải",
"nhiệt",
"xót",
"cả",
"ruột",
"một",
"số",
"cửa",
"hàng",
"ở",
"hà",
"nội",
"đang",
"bán",
"loại",
"dưa",
"chuột",
"lạ",
"có",
"vỏ",
"màu",
"vàng",
"bên",
"ngoài",
"nhiều",
"gai",
"nhọn",
"với",
"giá",
"bốn mươi tư chấm ba đến bảy mươi mốt chấm bảy",
"đồng/quả",
"âm chín nghìn ba trăm tám bẩy phẩy chín sáu không vòng",
"đồng một kí lô gam",
"dù",
"giá",
"đắt",
"nhưng",
"loại",
"dưa",
"chuột",
"này",
"vẫn",
"cháy",
"hàng",
"khách",
"muốn",
"mua",
"phải",
"đặt",
"mười nhăm giờ ba mươi ba phút",
"trước",
"ít",
"nhất",
"bốn sáu phẩy bảy tới bảy bốn phẩy không năm",
"tuần",
"chị",
"vân",
"chủ",
"một",
"cửa",
"hàng",
"hoa",
"quả",
"sạch",
"cao",
"cấp",
"ở",
"long",
"biên",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"giống",
"âm năm ngàn tám trăm bốn mươi tám phẩy không không hai năm năm mi li gam trên mi li lít",
"dưa",
"chuột",
"lạ",
"chị",
"bán",
"có",
"vỏ",
"màu",
"vàng",
"bên",
"ngoài",
"có",
"nhiều",
"gai",
"nhọn",
"quả",
"dài",
"khoảng",
"hơn",
"ba trăm sáu mươi tám độ ca",
"bổ",
"ra",
"bên",
"trong",
"ruột",
"màu",
"xanh",
"nhiều",
"hạt",
"nhìn",
"không",
"mười nhăm giờ",
"giống",
"bất",
"cứ",
"loại",
"dưa",
"chuột",
"nào",
"của",
"việt",
"nam",
"bởi",
"giống",
"dưa",
"chuột",
"này",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"từ",
"châu",
"phi",
"được",
"trồng",
"nhiều",
"ở",
"các",
"nước",
"nhiệt",
"đới",
"như",
"úc",
"chile",
"new",
"zealand",
"mỹ",
"nhật",
"bản",
"nhìn",
"quả",
"của",
"loại",
"dưa",
"này",
"khá",
"kỳ",
"dị",
"nhưng",
"cây",
"thì",
"giống",
"các",
"loại",
"dưa",
"truyền",
"thống",
"ở",
"việt",
"nam",
"một không không ép ép",
"tức",
"thân",
"cây",
"cũng",
"dạng",
"leo",
"giàn",
"thân",
"mảnh",
"thời",
"gian",
"từ",
"lúc",
"ra",
"hoa",
"đến",
"khi",
"thu",
"hoạch",
"quả",
"chỉ",
"khoảng",
"mười giờ mười phút mười sáu giây",
"ngày",
"khi",
"thu",
"hoạch",
"quả",
"sẽ",
"đạt",
"trọng",
"lượng",
"trung",
"bình",
"một nghìn bốn trăm chín mươi tám phẩy bốn mươi bảy mi li mét",
"cá",
"biệt",
"có",
"quả",
"nặng",
"tới",
"năm nghìn bốn trăm sáu mốt phẩy bốn tám tám ga lông trên đề xi mét",
"chị",
"vân",
"cũng",
"tiết",
"lộ",
"dưa",
"chuột",
"lạ",
"này",
"được",
"gọi",
"nôm",
"na",
"với",
"tên",
"dưa",
"chuột",
"gai",
"hay",
"dưa",
"chuột",
"kiwano",
"cụ",
"thể",
"giá",
"bán",
"lẻ",
"theo",
"quả",
"là",
"sáu trăm mười lăm nghìn bốn trăm bảy mươi lăm",
"đồng/quả",
"mỗi",
"quả",
"nặng",
"từ",
"sáu trăm sáu bẩy rúp trên mi li lít",
"bán",
"theo",
"cân",
"thì",
"giá",
"một ngàn năm trăm bảy mốt chấm bốn trăm bốn mươi mốt việt nam đồng",
"đồng",
"giá",
"của",
"loại",
"dưa",
"này",
"được",
"giao",
"bán",
"ở",
"mức",
"sáu hai phẩy bốn một",
"đồng/quả",
"chị",
"vân",
"cho",
"biết",
"mỗi",
"tuần",
"dưa",
"chuột",
"nhật",
"chỉ",
"về",
"đúng",
"ba triệu mười nghìn bốn trăm hai mươi",
"lần",
"số",
"lượng",
"khoảng",
"cộng bốn không bốn chín ba bốn chín hai hai hai ba",
"hộp",
"tính",
"ra",
"khoảng",
"tám mươi chín",
"quả",
"trong",
"khi",
"đó",
"anh",
"trần",
"văn",
"quân",
"chủ",
"cửa",
"hàng",
"hoa",
"quả",
"sạch",
"ở",
"khâm",
"thiên",
"đống",
"đa",
"hà",
"nội",
"cũng",
"chia",
"sẻ",
"dưa",
"chuột",
"gai",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"đất",
"nước",
"mặt",
"trời",
"mọc",
"có",
"giá",
"tiền",
"triệu",
"đắt",
"gấp",
"cả",
"ca mờ a hắt xuộc bốn không không không gạch ngang bẩy mươi",
"năm mươi năm",
"lần",
"giá",
"dưa",
"chuột",
"loại",
"ngon",
"của",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"vẫn",
"hút",
"khách",
"và",
"anh",
"luôn",
"trong",
"tình",
"trạng",
"thiếu",
"hàng",
"để",
"bán",
"anh",
"quân",
"cho",
"hay",
"cửa",
"hàng",
"anh",
"bán",
"tới",
"âm tám mươi tám nghìn bốn trăm hai mươi mốt phẩy không không năm nghìn một trăm lẻ ba",
"loại",
"hoa",
"quả",
"của",
"nhật",
"bản",
"đều",
"có",
"sẵn",
"đợt",
"nào",
"hút",
"khách",
"thì",
"phải",
"đặt",
"trước",
"cộng tám hai bảy không bảy một năm sáu ba một ba",
"ngày",
"chị",
"viên",
"thị",
"phương",
"linh",
"ở",
"làng",
"quốc",
"tế",
"thăng",
"long",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"thừa",
"nhận",
"vì",
"quá",
"tò",
"mò",
"nên",
"chị",
"đã",
"đặt",
"mua",
"thử",
"sáu nghìn sáu trăm lẻ hai chấm bốn trăm linh hai đô la",
"dưa",
"chuột",
"gai",
"về",
"ăn",
"thử",
"cách",
"đây",
"không hai chín chín ba chín bẩy sáu năm chín ba hai",
"năm",
"chị",
"từng",
"mua",
"vòng chín hai mươi bốn",
"túi",
"hạt",
"giống",
"dưa",
"chuột",
"này",
"về",
"trồng",
"nhưng",
"cây",
"lên",
"xanh",
"tốt",
"mà",
"không",
"thấy",
"ra",
"hoa",
"đậu",
"quả",
"sau",
"hai trăm sáu mươi ngàn sáu trăm mười bẩy",
"lần",
"thất",
"bại",
"lần",
"này",
"thấy",
"có",
"bán",
"trên",
"thị",
"trường",
"chị",
"đặt",
"mua",
"ngay",
"chờ",
"đúng",
"cộng năm chín một một sáu bốn tám hai không tám không",
"tuần",
"chị",
"nhận",
"được",
"mua",
"được",
"tám trăm bảy mươi chín ghi ga bai",
"dưa",
"chuột",
"bốn ngàn",
"quả",
"với",
"giá",
"bốn trăm sáu sáu độ",
"đồng",
"sau",
"lần",
"thử",
"đó",
"hai",
"đứa",
"con",
"chị",
"lại",
"khá",
"thích",
"thú",
"vì",
"hình",
"thù",
"của",
"quả",
"đẹp",
"nên",
"chị",
"đành",
"đặt",
"mua",
"đều",
"tháng mười hai",
"đặn",
"mỗi",
"tuần",
"tám trăm linh ba ga lông",
"để",
"các",
"con",
"ăn",
"dè",
"thay",
"rau",
"cứ",
"mỗi",
"ngày",
"chị",
"thái",
"một triệu chín trăm hai hai ngàn không trăm bốn chín",
"quả",
"ra",
"làm",
"món",
"salad",
"trộn",
"vì",
"giá",
"của",
"chúng",
"khá",
"đắt",
"đỏ",
"chị",
"cho",
"hay",
"thực",
"tế",
"loại",
"dưa",
"chuột",
"gai",
"siêu",
"lạ",
"này",
"đã",
"từng",
"được",
"bán",
"ở",
"siêu",
"thị",
"hồng",
"kông",
"với",
"mức",
"giá",
"khoảng",
"chín mươi hai chấm không không tám ba",
"đồng/quả"
] |
[
"dưa",
"chuột",
"385 tạ",
"đồng/quả",
"ăn",
"giải",
"nhiệt",
"xót",
"cả",
"ruột",
"một",
"số",
"cửa",
"hàng",
"ở",
"hà",
"nội",
"đang",
"bán",
"loại",
"dưa",
"chuột",
"lạ",
"có",
"vỏ",
"màu",
"vàng",
"bên",
"ngoài",
"nhiều",
"gai",
"nhọn",
"với",
"giá",
"44.3 - 71.7",
"đồng/quả",
"-9387,960 vòng",
"đồng một kí lô gam",
"dù",
"giá",
"đắt",
"nhưng",
"loại",
"dưa",
"chuột",
"này",
"vẫn",
"cháy",
"hàng",
"khách",
"muốn",
"mua",
"phải",
"đặt",
"15h33",
"trước",
"ít",
"nhất",
"46,7 - 74,05",
"tuần",
"chị",
"vân",
"chủ",
"một",
"cửa",
"hàng",
"hoa",
"quả",
"sạch",
"cao",
"cấp",
"ở",
"long",
"biên",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"giống",
"-5848,00255 mg/ml",
"dưa",
"chuột",
"lạ",
"chị",
"bán",
"có",
"vỏ",
"màu",
"vàng",
"bên",
"ngoài",
"có",
"nhiều",
"gai",
"nhọn",
"quả",
"dài",
"khoảng",
"hơn",
"368 ok",
"bổ",
"ra",
"bên",
"trong",
"ruột",
"màu",
"xanh",
"nhiều",
"hạt",
"nhìn",
"không",
"15h",
"giống",
"bất",
"cứ",
"loại",
"dưa",
"chuột",
"nào",
"của",
"việt",
"nam",
"bởi",
"giống",
"dưa",
"chuột",
"này",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"từ",
"châu",
"phi",
"được",
"trồng",
"nhiều",
"ở",
"các",
"nước",
"nhiệt",
"đới",
"như",
"úc",
"chile",
"new",
"zealand",
"mỹ",
"nhật",
"bản",
"nhìn",
"quả",
"của",
"loại",
"dưa",
"này",
"khá",
"kỳ",
"dị",
"nhưng",
"cây",
"thì",
"giống",
"các",
"loại",
"dưa",
"truyền",
"thống",
"ở",
"việt",
"nam",
"100ff",
"tức",
"thân",
"cây",
"cũng",
"dạng",
"leo",
"giàn",
"thân",
"mảnh",
"thời",
"gian",
"từ",
"lúc",
"ra",
"hoa",
"đến",
"khi",
"thu",
"hoạch",
"quả",
"chỉ",
"khoảng",
"10:10:16",
"ngày",
"khi",
"thu",
"hoạch",
"quả",
"sẽ",
"đạt",
"trọng",
"lượng",
"trung",
"bình",
"1498,47 mm",
"cá",
"biệt",
"có",
"quả",
"nặng",
"tới",
"5461,488 gallon/dm",
"chị",
"vân",
"cũng",
"tiết",
"lộ",
"dưa",
"chuột",
"lạ",
"này",
"được",
"gọi",
"nôm",
"na",
"với",
"tên",
"dưa",
"chuột",
"gai",
"hay",
"dưa",
"chuột",
"kiwano",
"cụ",
"thể",
"giá",
"bán",
"lẻ",
"theo",
"quả",
"là",
"615.475",
"đồng/quả",
"mỗi",
"quả",
"nặng",
"từ",
"667 rub/ml",
"bán",
"theo",
"cân",
"thì",
"giá",
"1571.441 vnđ",
"đồng",
"giá",
"của",
"loại",
"dưa",
"này",
"được",
"giao",
"bán",
"ở",
"mức",
"62,41",
"đồng/quả",
"chị",
"vân",
"cho",
"biết",
"mỗi",
"tuần",
"dưa",
"chuột",
"nhật",
"chỉ",
"về",
"đúng",
"3.010.420",
"lần",
"số",
"lượng",
"khoảng",
"+40493492223",
"hộp",
"tính",
"ra",
"khoảng",
"89",
"quả",
"trong",
"khi",
"đó",
"anh",
"trần",
"văn",
"quân",
"chủ",
"cửa",
"hàng",
"hoa",
"quả",
"sạch",
"ở",
"khâm",
"thiên",
"đống",
"đa",
"hà",
"nội",
"cũng",
"chia",
"sẻ",
"dưa",
"chuột",
"gai",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"đất",
"nước",
"mặt",
"trời",
"mọc",
"có",
"giá",
"tiền",
"triệu",
"đắt",
"gấp",
"cả",
"kmah/4000-70",
"55",
"lần",
"giá",
"dưa",
"chuột",
"loại",
"ngon",
"của",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"vẫn",
"hút",
"khách",
"và",
"anh",
"luôn",
"trong",
"tình",
"trạng",
"thiếu",
"hàng",
"để",
"bán",
"anh",
"quân",
"cho",
"hay",
"cửa",
"hàng",
"anh",
"bán",
"tới",
"-88.421,005103",
"loại",
"hoa",
"quả",
"của",
"nhật",
"bản",
"đều",
"có",
"sẵn",
"đợt",
"nào",
"hút",
"khách",
"thì",
"phải",
"đặt",
"trước",
"+82707156313",
"ngày",
"chị",
"viên",
"thị",
"phương",
"linh",
"ở",
"làng",
"quốc",
"tế",
"thăng",
"long",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"thừa",
"nhận",
"vì",
"quá",
"tò",
"mò",
"nên",
"chị",
"đã",
"đặt",
"mua",
"thử",
"6602.402 $",
"dưa",
"chuột",
"gai",
"về",
"ăn",
"thử",
"cách",
"đây",
"029939765932",
"năm",
"chị",
"từng",
"mua",
"vòng 9 - 24",
"túi",
"hạt",
"giống",
"dưa",
"chuột",
"này",
"về",
"trồng",
"nhưng",
"cây",
"lên",
"xanh",
"tốt",
"mà",
"không",
"thấy",
"ra",
"hoa",
"đậu",
"quả",
"sau",
"260.617",
"lần",
"thất",
"bại",
"lần",
"này",
"thấy",
"có",
"bán",
"trên",
"thị",
"trường",
"chị",
"đặt",
"mua",
"ngay",
"chờ",
"đúng",
"+59116482080",
"tuần",
"chị",
"nhận",
"được",
"mua",
"được",
"879 gb",
"dưa",
"chuột",
"4000",
"quả",
"với",
"giá",
"466 độ",
"đồng",
"sau",
"lần",
"thử",
"đó",
"hai",
"đứa",
"con",
"chị",
"lại",
"khá",
"thích",
"thú",
"vì",
"hình",
"thù",
"của",
"quả",
"đẹp",
"nên",
"chị",
"đành",
"đặt",
"mua",
"đều",
"tháng 12",
"đặn",
"mỗi",
"tuần",
"803 gallon",
"để",
"các",
"con",
"ăn",
"dè",
"thay",
"rau",
"cứ",
"mỗi",
"ngày",
"chị",
"thái",
"1.922.049",
"quả",
"ra",
"làm",
"món",
"salad",
"trộn",
"vì",
"giá",
"của",
"chúng",
"khá",
"đắt",
"đỏ",
"chị",
"cho",
"hay",
"thực",
"tế",
"loại",
"dưa",
"chuột",
"gai",
"siêu",
"lạ",
"này",
"đã",
"từng",
"được",
"bán",
"ở",
"siêu",
"thị",
"hồng",
"kông",
"với",
"mức",
"giá",
"khoảng",
"92.0083",
"đồng/quả"
] |
[
"hóa",
"thân",
"làm",
"michael",
"jackson",
"để",
"phản",
"đối",
"trọng",
"tài",
"nlđo",
"một",
"cầu",
"thủ",
"vô",
"danh",
"người",
"brazil",
"bỗng",
"chốc",
"nổi",
"như",
"cồn",
"sau",
"âm ba mươi tư ao",
"khi",
"điệu",
"nghệ",
"nhảy",
"điệu",
"moonwalk",
"của",
"michael",
"jackson",
"ngay",
"trên",
"sân",
"bóng",
"để",
"phản",
"đối",
"quyết",
"định",
"phạt",
"thẻ",
"của",
"trọng",
"tài",
"âm ba ngàn hai trăm bốn bảy chấm năm ba bốn tạ",
"hậu",
"vệ",
"tobi",
"trở",
"nên",
"nổi",
"tiếng",
"nhờ",
"màn",
"nhảy",
"điệu",
"moonwalk",
"để",
"phản",
"đối",
"trọng",
"tài",
"tình",
"huống",
"hài",
"hước",
"trên",
"diễn",
"ra",
"trong",
"trận",
"sport",
"recife",
"hòa",
"santa",
"cruz",
"chín trăm ba mươi tám ngàn sáu trăm tám mươi mốt",
"ở",
"chung",
"kết",
"lượt",
"đi",
"giải",
"campeonato",
"pernambucano",
"brazil",
"phút",
"tám sáu nghìn tám trăm hai tám",
"hậu",
"vệ",
"tobi",
"của",
"sport",
"recife",
"bị",
"trọng",
"tài",
"rút",
"thẻ",
"vàng",
"cảnh",
"cáo",
"sau",
"pha",
"va",
"chạm",
"trên",
"không",
"với",
"một",
"cầu",
"thủ",
"đối",
"phương",
"thẻ",
"phạt",
"này",
"đồng",
"nghĩa",
"tobi",
"sẽ",
"phải",
"vắng",
"mặt",
"ở",
"trận",
"lượt",
"về",
"tuy",
"nhiên",
"khi",
"trọng",
"tài",
"chính",
"bẩy trăm lẻ sáu phần trăm",
"yêu",
"cầu",
"tobi",
"quay",
"lưng",
"lại",
"để",
"ghi",
"số",
"áo",
"thì",
"anh",
"này",
"liền",
"ngẫu",
"hứng",
"nhảy",
"điệu",
"moonwalk",
"của",
"ông",
"vua",
"nhạc",
"pop",
"michael",
"jackson",
"sau",
"trận",
"âm sáu mươi chín ngàn năm trăm tám mươi sáu phẩy hai chín ba ba",
"đấu",
"tobi",
"giải",
"thích",
"ngắn",
"gọn",
"tôi",
"rất",
"buồn",
"khi",
"bị",
"trọng",
"tài",
"phạt",
"thẻ",
"vàng",
"và",
"tôi",
"không",
"phục",
"quyết",
"định",
"đó",
"nhưng",
"tôi",
"cũng",
"không",
"có",
"ý",
"định",
"bắt",
"chước",
"michael",
"jackson"
] |
[
"hóa",
"thân",
"làm",
"michael",
"jackson",
"để",
"phản",
"đối",
"trọng",
"tài",
"nlđo",
"một",
"cầu",
"thủ",
"vô",
"danh",
"người",
"brazil",
"bỗng",
"chốc",
"nổi",
"như",
"cồn",
"sau",
"-34 ounce",
"khi",
"điệu",
"nghệ",
"nhảy",
"điệu",
"moonwalk",
"của",
"michael",
"jackson",
"ngay",
"trên",
"sân",
"bóng",
"để",
"phản",
"đối",
"quyết",
"định",
"phạt",
"thẻ",
"của",
"trọng",
"tài",
"-3247.534 tạ",
"hậu",
"vệ",
"tobi",
"trở",
"nên",
"nổi",
"tiếng",
"nhờ",
"màn",
"nhảy",
"điệu",
"moonwalk",
"để",
"phản",
"đối",
"trọng",
"tài",
"tình",
"huống",
"hài",
"hước",
"trên",
"diễn",
"ra",
"trong",
"trận",
"sport",
"recife",
"hòa",
"santa",
"cruz",
"938.681",
"ở",
"chung",
"kết",
"lượt",
"đi",
"giải",
"campeonato",
"pernambucano",
"brazil",
"phút",
"86.828",
"hậu",
"vệ",
"tobi",
"của",
"sport",
"recife",
"bị",
"trọng",
"tài",
"rút",
"thẻ",
"vàng",
"cảnh",
"cáo",
"sau",
"pha",
"va",
"chạm",
"trên",
"không",
"với",
"một",
"cầu",
"thủ",
"đối",
"phương",
"thẻ",
"phạt",
"này",
"đồng",
"nghĩa",
"tobi",
"sẽ",
"phải",
"vắng",
"mặt",
"ở",
"trận",
"lượt",
"về",
"tuy",
"nhiên",
"khi",
"trọng",
"tài",
"chính",
"706 %",
"yêu",
"cầu",
"tobi",
"quay",
"lưng",
"lại",
"để",
"ghi",
"số",
"áo",
"thì",
"anh",
"này",
"liền",
"ngẫu",
"hứng",
"nhảy",
"điệu",
"moonwalk",
"của",
"ông",
"vua",
"nhạc",
"pop",
"michael",
"jackson",
"sau",
"trận",
"-69.586,2933",
"đấu",
"tobi",
"giải",
"thích",
"ngắn",
"gọn",
"tôi",
"rất",
"buồn",
"khi",
"bị",
"trọng",
"tài",
"phạt",
"thẻ",
"vàng",
"và",
"tôi",
"không",
"phục",
"quyết",
"định",
"đó",
"nhưng",
"tôi",
"cũng",
"không",
"có",
"ý",
"định",
"bắt",
"chước",
"michael",
"jackson"
] |
[
"theo",
"hãng",
"tin",
"yonhap",
"ngày hai mươi bẩy và ngày hai nhăm tháng một",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-il",
"đã",
"tới",
"bắc",
"kinh",
"và",
"có",
"cuộc",
"hội",
"đàm",
"với",
"chủ",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"hồ",
"cẩm",
"đào",
"ông",
"kim",
"jong-il",
"đã",
"đi",
"trên",
"tuyến",
"xe",
"lửa",
"đặc",
"biệt",
"từ",
"biên",
"giới",
"năm trăm hai mươi sáu nghìn bảy mươi bẩy",
"nước",
"theo",
"hướng",
"tây",
"nam",
"với",
"chiều",
"dài",
"tổng",
"cộng",
"âm hai nghìn một trăm lẻ năm chấm sáu năm hai ve bê trên ao",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-il",
"cũng",
"sẽ",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"thủ",
"tướng",
"trung",
"quốc",
"ôn",
"gia",
"bảo",
"thương",
"mại",
"hai",
"nước",
"trong",
"mồng bốn và ngày tám",
"đạt",
"ba nghìn ba trăm lẻ ba chấm chín tám yến",
"usd",
"so",
"với",
"hai trăm bẩy mươi xen ti mét khối",
"usd",
"của",
"mười năm tháng hai năm hai ngàn chín trăm chín mươi bốn"
] |
[
"theo",
"hãng",
"tin",
"yonhap",
"ngày 27 và ngày 25 tháng 1",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-il",
"đã",
"tới",
"bắc",
"kinh",
"và",
"có",
"cuộc",
"hội",
"đàm",
"với",
"chủ",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"hồ",
"cẩm",
"đào",
"ông",
"kim",
"jong-il",
"đã",
"đi",
"trên",
"tuyến",
"xe",
"lửa",
"đặc",
"biệt",
"từ",
"biên",
"giới",
"526.077",
"nước",
"theo",
"hướng",
"tây",
"nam",
"với",
"chiều",
"dài",
"tổng",
"cộng",
"-2105.652 wb/ounce",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-il",
"cũng",
"sẽ",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"thủ",
"tướng",
"trung",
"quốc",
"ôn",
"gia",
"bảo",
"thương",
"mại",
"hai",
"nước",
"trong",
"mồng 4 và ngày 8",
"đạt",
"3303.98 yến",
"usd",
"so",
"với",
"270 cc",
"usd",
"của",
"15/2/2994"
] |
[
"iran",
"thắng",
"đậm",
"yemen",
"trước",
"khi",
"gặp",
"việt",
"nam",
"đội",
"bóng",
"của",
"huấn luyện viên",
"carlos",
"queiroz",
"thắng",
"bốn trăm bảy ba nghìn ba trăm năm chín",
"trong",
"trận",
"ra",
"quân",
"asian",
"cup",
"sáu chín",
"hôm",
"năm trăm cờ a ích dê mờ gạch ngang",
"ghi",
"bàn",
"taremi",
"bốn ngàn hai mươi",
"&",
"bẩy triệu không nghìn không trăm hai mươi",
"dejagah",
"hai mươi hai phẩy năm chín",
"azmoun",
"bốn trăm sáu mươi hai nghìn một trăm mười sáu",
"ghoddos",
"bẩy trăm bẩy mươi bốn ngàn bốn trăm hai mươi bẩy",
"ra",
"sân",
"với",
"đội",
"hình",
"bảy trăm hai mươi xuộc ca lờ o gờ hờ",
"iran",
"dễ",
"dàng",
"kiểm",
"soát",
"thế",
"trận",
"và",
"tổ",
"chức",
"tấn",
"công",
"dồn",
"dập",
"trước",
"đối",
"thủ",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"yếu",
"nhất",
"bảng",
"d",
"khi",
"yemen",
"tập",
"trung",
"số",
"đông",
"phòng",
"ngự",
"bịt",
"chặt",
"đường",
"vào",
"khu",
"vực",
"ca dét xuộc chín trăm linh năm gạch chéo bốn trăm",
"iran",
"tiếp",
"cận",
"khung",
"thành",
"bằng",
"âm chín ngàn chín trăm ba sáu phẩy bảy trăm chín hai ki lô mét vuông",
"những",
"cú",
"sút",
"xa",
"chỉ",
"tới",
"lần",
"thứ",
"ba",
"thử",
"vận",
"may",
"thầy",
"trò",
"queiroz",
"đã",
"có",
"bàn",
"mở",
"tỷ",
"số",
"phút",
"ba nghìn",
"sadar",
"azmoun",
"sút",
"xa",
"tầm",
"thấp",
"khiến",
"thủ",
"môn",
"mohammed",
"âm bẩy ngàn bẩy trăm hai chín chấm bốn trăm bẩy mươi tám ki lô ca lo",
"fuad",
"omar",
"không",
"thể",
"bắt",
"dính",
"ngay",
"lập",
"tức",
"mehdi",
"taremi",
"băng",
"vào",
"đá",
"bồi",
"thành",
"bàn",
"gần",
"hai mươi năm chấm năm hai",
"phút",
"sau",
"cách",
"biệt",
"được",
"nhân",
"đôi",
"nhờ",
"công",
"ashkan",
"dejagah",
"pha",
"sút",
"phạt",
"từ",
"ngoài",
"vòng",
"cấm",
"của",
"anh",
"đưa",
"bóng",
"chạm",
"cột",
"nảy",
"ra",
"đập",
"vào",
"lưng",
"thủ",
"môn",
"yemen",
"rồi",
"bật",
"trở",
"lại",
"lưới",
"iran",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"ứng",
"cử",
"viên",
"sáng",
"giá",
"nhất",
"cho",
"chức",
"vô",
"địch",
"asian",
"cup",
"âm năm mốt phẩy ba mươi tư",
"ảnh",
"afc",
"lực",
"lượng",
"mà",
"huấn luyện viên",
"queiroz",
"mang",
"đến",
"uae",
"lần",
"này",
"chính",
"là",
"những",
"cầu",
"thủ",
"từng",
"chơi",
"rất",
"hay",
"tại",
"world",
"cup",
"sáu triệu chín nghìn",
"giải",
"đấu",
"mà",
"họ",
"khiến",
"bồ",
"đào",
"nha",
"vất",
"vả",
"cầm",
"hòa",
"bốn nhăm",
"còn",
"tây",
"ban",
"nha",
"chỉ",
"có",
"thể",
"thắng",
"năm bốn ngàn hai trăm sáu mốt phẩy không hai hai ba không",
"dàn",
"sao",
"ấy",
"nhanh",
"chóng",
"chứng",
"tỏ",
"được",
"vị",
"thế",
"ứng",
"cử",
"viên",
"số",
"một",
"cho",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"asian",
"cup",
"âm mười nhăm phẩy ba tư",
"khi",
"thể",
"hiện",
"đa",
"dạng",
"các",
"miếng",
"đánh",
"tấn",
"công",
"không",
"chỉ",
"sút",
"xa",
"hay",
"đá",
"phạt",
"nhờ",
"sở",
"hữu",
"chiều",
"cao",
"tốt",
"nhất",
"giải",
"trung",
"bình",
"là",
"âm hai mươi tám ơ rô trên phít",
"iran",
"còn",
"rất",
"mạnh",
"về",
"không",
"chiến",
"phút",
"không ba sáu tám tám năm năm bốn hai một bốn không",
"họ",
"nâng",
"tỷ",
"số",
"lên",
"hai triệu lẻ hai",
"khi",
"ramin",
"rezaeian",
"tạt",
"từ",
"phải",
"vào",
"để",
"mehdi",
"taremi",
"bật",
"hai trăm năm mốt nghìn năm trăm chín nhăm",
"cao",
"đánh",
"đầu",
"hạ",
"thủ",
"môn",
"yemen",
"iran",
"đá",
"như",
"tập",
"kiểm",
"soát",
"bóng",
"gần",
"sáu trăm ba mươi hai ca lo",
"thực",
"hiện",
"tới",
"một nghìn chín trăm năm mươi hai",
"đường",
"chuyền",
"khiến",
"các",
"cầu",
"thủ",
"yemen",
"phải",
"vất",
"vả",
"mười bốn giờ hai mươi tư",
"đuổi",
"theo",
"dù",
"chưa",
"chơi",
"hết",
"khả",
"năng",
"đoàn",
"quân",
"của",
"huấn luyện viên",
"queiroz",
"vẫn",
"ghi",
"thêm",
"hai",
"bàn",
"trong",
"hiệp",
"hai",
"nhờ",
"công",
"sardar",
"azmoun",
"ở",
"phút",
"một ngàn chín trăm ba mươi ba",
"và",
"cầu",
"thủ",
"vào",
"sân",
"thay",
"người",
"ở",
"hiệp",
"hai",
"saman",
"ghoddos",
"ở",
"phút",
"bốn triệu không nghìn bốn trăm lẻ ba",
"iran",
"chơi",
"chưa",
"hết",
"sức",
"trong",
"trận",
"đấu",
"với",
"yemen",
"ảnh",
"afc",
"chiến",
"thắng",
"không chia mười chín",
"giúp",
"iran",
"chiếm",
"vị",
"trí",
"đứng",
"đầu",
"bảng",
"d",
"ở",
"loạt",
"trận",
"thứ",
"hai",
"đội",
"bóng",
"này",
"sẽ",
"đối",
"đầu",
"việt",
"nam",
"tân",
"vương",
"của",
"aff",
"cup",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"thừa",
"nhận",
"rất",
"khó",
"đánh",
"bại",
"iran",
"nên",
"chủ",
"trương",
"của",
"ông",
"là",
"tập",
"trung",
"kiếm",
"bốn",
"điểm",
"ở",
"hai",
"trận",
"đấu",
"với",
"iraq",
"và",
"yemen",
"để",
"giành",
"vé",
"vào",
"vòng",
"sáu bảy không chín không không ngang ét ét gờ"
] |
[
"iran",
"thắng",
"đậm",
"yemen",
"trước",
"khi",
"gặp",
"việt",
"nam",
"đội",
"bóng",
"của",
"huấn luyện viên",
"carlos",
"queiroz",
"thắng",
"473.359",
"trong",
"trận",
"ra",
"quân",
"asian",
"cup",
"69",
"hôm",
"500caxdm-",
"ghi",
"bàn",
"taremi",
"4020",
"&",
"7.000.020",
"dejagah",
"22,59",
"azmoun",
"462.116",
"ghoddos",
"774.427",
"ra",
"sân",
"với",
"đội",
"hình",
"720/klogh",
"iran",
"dễ",
"dàng",
"kiểm",
"soát",
"thế",
"trận",
"và",
"tổ",
"chức",
"tấn",
"công",
"dồn",
"dập",
"trước",
"đối",
"thủ",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"yếu",
"nhất",
"bảng",
"d",
"khi",
"yemen",
"tập",
"trung",
"số",
"đông",
"phòng",
"ngự",
"bịt",
"chặt",
"đường",
"vào",
"khu",
"vực",
"kz/905/400",
"iran",
"tiếp",
"cận",
"khung",
"thành",
"bằng",
"-9936,792 km2",
"những",
"cú",
"sút",
"xa",
"chỉ",
"tới",
"lần",
"thứ",
"ba",
"thử",
"vận",
"may",
"thầy",
"trò",
"queiroz",
"đã",
"có",
"bàn",
"mở",
"tỷ",
"số",
"phút",
"3000",
"sadar",
"azmoun",
"sút",
"xa",
"tầm",
"thấp",
"khiến",
"thủ",
"môn",
"mohammed",
"-7729.478 kcal",
"fuad",
"omar",
"không",
"thể",
"bắt",
"dính",
"ngay",
"lập",
"tức",
"mehdi",
"taremi",
"băng",
"vào",
"đá",
"bồi",
"thành",
"bàn",
"gần",
"25.52",
"phút",
"sau",
"cách",
"biệt",
"được",
"nhân",
"đôi",
"nhờ",
"công",
"ashkan",
"dejagah",
"pha",
"sút",
"phạt",
"từ",
"ngoài",
"vòng",
"cấm",
"của",
"anh",
"đưa",
"bóng",
"chạm",
"cột",
"nảy",
"ra",
"đập",
"vào",
"lưng",
"thủ",
"môn",
"yemen",
"rồi",
"bật",
"trở",
"lại",
"lưới",
"iran",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"ứng",
"cử",
"viên",
"sáng",
"giá",
"nhất",
"cho",
"chức",
"vô",
"địch",
"asian",
"cup",
"-51,34",
"ảnh",
"afc",
"lực",
"lượng",
"mà",
"huấn luyện viên",
"queiroz",
"mang",
"đến",
"uae",
"lần",
"này",
"chính",
"là",
"những",
"cầu",
"thủ",
"từng",
"chơi",
"rất",
"hay",
"tại",
"world",
"cup",
"6.009.000",
"giải",
"đấu",
"mà",
"họ",
"khiến",
"bồ",
"đào",
"nha",
"vất",
"vả",
"cầm",
"hòa",
"45",
"còn",
"tây",
"ban",
"nha",
"chỉ",
"có",
"thể",
"thắng",
"54.261,02230",
"dàn",
"sao",
"ấy",
"nhanh",
"chóng",
"chứng",
"tỏ",
"được",
"vị",
"thế",
"ứng",
"cử",
"viên",
"số",
"một",
"cho",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"asian",
"cup",
"-15,34",
"khi",
"thể",
"hiện",
"đa",
"dạng",
"các",
"miếng",
"đánh",
"tấn",
"công",
"không",
"chỉ",
"sút",
"xa",
"hay",
"đá",
"phạt",
"nhờ",
"sở",
"hữu",
"chiều",
"cao",
"tốt",
"nhất",
"giải",
"trung",
"bình",
"là",
"-28 euro/ft",
"iran",
"còn",
"rất",
"mạnh",
"về",
"không",
"chiến",
"phút",
"036885542140",
"họ",
"nâng",
"tỷ",
"số",
"lên",
"2.000.002",
"khi",
"ramin",
"rezaeian",
"tạt",
"từ",
"phải",
"vào",
"để",
"mehdi",
"taremi",
"bật",
"251.595",
"cao",
"đánh",
"đầu",
"hạ",
"thủ",
"môn",
"yemen",
"iran",
"đá",
"như",
"tập",
"kiểm",
"soát",
"bóng",
"gần",
"632 cal",
"thực",
"hiện",
"tới",
"1952",
"đường",
"chuyền",
"khiến",
"các",
"cầu",
"thủ",
"yemen",
"phải",
"vất",
"vả",
"14h24",
"đuổi",
"theo",
"dù",
"chưa",
"chơi",
"hết",
"khả",
"năng",
"đoàn",
"quân",
"của",
"huấn luyện viên",
"queiroz",
"vẫn",
"ghi",
"thêm",
"hai",
"bàn",
"trong",
"hiệp",
"hai",
"nhờ",
"công",
"sardar",
"azmoun",
"ở",
"phút",
"1933",
"và",
"cầu",
"thủ",
"vào",
"sân",
"thay",
"người",
"ở",
"hiệp",
"hai",
"saman",
"ghoddos",
"ở",
"phút",
"4.000.403",
"iran",
"chơi",
"chưa",
"hết",
"sức",
"trong",
"trận",
"đấu",
"với",
"yemen",
"ảnh",
"afc",
"chiến",
"thắng",
"0 / 19",
"giúp",
"iran",
"chiếm",
"vị",
"trí",
"đứng",
"đầu",
"bảng",
"d",
"ở",
"loạt",
"trận",
"thứ",
"hai",
"đội",
"bóng",
"này",
"sẽ",
"đối",
"đầu",
"việt",
"nam",
"tân",
"vương",
"của",
"aff",
"cup",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"thừa",
"nhận",
"rất",
"khó",
"đánh",
"bại",
"iran",
"nên",
"chủ",
"trương",
"của",
"ông",
"là",
"tập",
"trung",
"kiếm",
"bốn",
"điểm",
"ở",
"hai",
"trận",
"đấu",
"với",
"iraq",
"và",
"yemen",
"để",
"giành",
"vé",
"vào",
"vòng",
"670900-ssg"
] |
[
"vượt",
"qua",
"những",
"khó",
"khăn",
"do",
"sự",
"cố",
"môi",
"trường",
"biển",
"gây",
"ra",
"hà",
"tĩnh",
"đưa",
"kinh",
"tế",
"ngày bẩy đến ngày hai tám tháng sáu",
"tăng",
"trưởng",
"trở",
"lại",
"tăng",
"âm năm nghìn bẩy bảy phẩy chín một chín oát",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"cộng ba không không năm bảy hai năm chín bốn bảy chín",
"tháng",
"đầu",
"hai mươi ba giờ năm bẩy",
"tăng",
"trưởng",
"âm chín ngàn một trăm bốn mươi ba phẩy không không chín trăm năm sáu ki lô mét vuông",
"gấp",
"gần",
"một nghìn hai trăm chín mươi hai",
"lần",
"cả",
"nước",
"công",
"nghiệp",
"xây",
"dựng",
"tăng",
"tám trăm bốn sáu xen ti mét khối",
"gấp",
"hơn",
"năm mươi nghìn chín trăm ba mươi chín",
"lần",
"cả",
"nước",
"khu",
"vực",
"nông",
"lâm",
"thủy",
"sản",
"tăng",
"trên",
"âm tám ngàn chín trăm tám bảy phẩy không bốn trăm linh năm oát giờ trên ca lo",
"cao",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"bình",
"quân",
"cả",
"nước",
"thu",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"đạt",
"gần",
"âm tám chín tấn",
"dự",
"toán",
"cả",
"nước",
"đạt",
"không mê ga oát",
"tăng",
"âm ba ngàn bẩy trăm linh chín phẩy không không ba trăm bẩy mươi bát can",
"cùng",
"kỳ",
"cả",
"nước",
"tăng",
"ba trăm chín mươi ba niu tơn",
"giải",
"ngân",
"đạt",
"bẩy chín yến",
"dự",
"toán",
"môi",
"trường",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"được",
"cải",
"thiện",
"chỉ",
"số",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"cấp",
"tỉnh",
"pci",
"tăng",
"một tám tám chín ba bảy sáu không tám tám sáu",
"bậc",
"trong",
"âm tám mươi nghìn ba trăm chín tư phẩy không không ba sáu ba bốn",
"năm",
"sáu chín không ba năm sáu chín hai sáu một ba",
"xếp",
"thứ",
"không sáu tám ba bốn bẩy không hai năm bốn ba bốn",
"về",
"phát",
"triển",
"chính",
"phủ",
"điện",
"tử",
"ngày hai mốt và mùng một tháng ba",
"tuy",
"vậy",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế-xã",
"hội",
"của",
"tỉnh",
"tăng",
"trưởng",
"dựa",
"chủ",
"yếu",
"vào",
"sản",
"xuất",
"thép",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"du",
"lịch",
"chưa",
"được",
"quan",
"tâm",
"đúng",
"mức",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"trên",
"địa",
"bàn",
"còn",
"ít",
"bình",
"quân",
"hai ngàn bảy trăm năm mươi bảy",
"người",
"dân/1",
"doanh",
"nghiệp",
"cả",
"nước",
"là",
"hai nghìn một trăm bốn mươi sáu",
"người",
"dân/1",
"doanh",
"nghiệp",
"chỉ",
"số",
"quản",
"trị",
"và",
"hành",
"chính",
"công",
"cấp",
"tỉnh",
"papi",
"có",
"cải",
"thiện",
"nhưng",
"chỉ",
"số",
"trách",
"nhiệm",
"giải",
"trình",
"với",
"người",
"dân",
"tụt",
"ba lăm",
"bậc",
"từ",
"thứ",
"mùng một",
"xuống",
"thứ",
"tháng hai năm một nghìn sáu trăm sáu mươi chín",
"thủ",
"xê đê u pê trừ quy e nờ gờ xuộc tám trăm lẻ tám",
"tướng",
"yêu",
"cầu",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"phải",
"phát",
"huy",
"những",
"kết",
"quả",
"đã",
"đạt",
"được",
"phấn",
"đấu",
"đạt",
"và",
"vượt",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"mà",
"đại",
"hội",
"đảng",
"bộ",
"tỉnh",
"khóa",
"xviii",
"đã",
"đề",
"ra",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"một triệu hai trăm lẻ tám ngàn ba trăm năm mươi tám",
"bảo",
"đảm",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"bao",
"trùm",
"mọi",
"người",
"dân",
"phải",
"được",
"hưởng",
"lợi",
"từ",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"không",
"ai",
"bị",
"bỏ",
"lại",
"phía",
"sau",
"tập",
"trung",
"rà",
"soát",
"đánh",
"giá",
"toàn",
"diện",
"bảy trăm ngang i e ca tê i bê nờ bê a gờ",
"định",
"hướng",
"phát",
"triển",
"gắn",
"với",
"điều",
"chỉnh",
"quy",
"hoạch",
"tổng",
"thể",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế-xã",
"hội",
"ngày hai tám và ngày hai ba",
"đến",
"hai giờ hai mươi sáu phút ba chín giây",
"và",
"lập",
"quy",
"hoạch",
"tỉnh",
"thời",
"kỳ",
"chín phẩy chín tới bẩy mươi ba phẩy không không tám",
"tiếp",
"tục",
"đẩy",
"mạnh",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"kinh",
"tế",
"huy",
"động",
"tối",
"đa",
"các",
"nguồn",
"lực",
"trong",
"xã",
"hội",
"chú",
"trọng",
"thu",
"hút",
"đầu",
"tư",
"từ",
"khu",
"vực",
"ngoài",
"nhà",
"nước",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"nông",
"thôn",
"mới",
"đô",
"thị",
"văn",
"minh",
"đi",
"vào",
"chiều",
"sâu",
"bền",
"vững",
"xây",
"dựng",
"khu",
"dân",
"cư",
"bốn mươi ngang một ngàn bẩy lăm xuộc tờ i i ét i gạch chéo",
"nông",
"thôn",
"mới",
"kiểu",
"mẫu",
"vườn",
"mẫu",
"thành",
"tiêu",
"chí",
"xây",
"dựng",
"nông",
"thôn",
"mới",
"gắn",
"với",
"việc",
"sắp",
"xếp",
"lại",
"các",
"thôn",
"xóm",
"thực",
"hiện",
"đồng",
"bộ",
"các",
"giải",
"pháp",
"sắp",
"xếp",
"tổ",
"chức",
"bộ",
"máy",
"tinh",
"giảm",
"biên",
"chế",
"bảo",
"đảm",
"hoạt",
"động",
"hiệu",
"lực",
"hiệu",
"quả",
"theo",
"nghị",
"quyết",
"trung",
"ương",
"cộng chín chín hai tám bảy năm năm bảy không một bảy",
"nghị",
"quyết",
"trung",
"ương",
"ba mươi tám phẩy tám tới bốn mươi ba chấm chín",
"khóa",
"xii",
"tỉnh",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"các",
"bộ",
"ngành",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"để",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"gang",
"thép",
"hưng",
"nghiệp",
"formosa",
"hà",
"tĩnh",
"hoạt",
"động",
"đúng",
"quy",
"định",
"đồng",
"thời",
"giám",
"sát",
"chặt",
"chẽ",
"về",
"môi",
"trường",
"xử",
"lý",
"tro",
"xỉ",
"gang",
"thép",
"và",
"nhiệt",
"điện"
] |
[
"vượt",
"qua",
"những",
"khó",
"khăn",
"do",
"sự",
"cố",
"môi",
"trường",
"biển",
"gây",
"ra",
"hà",
"tĩnh",
"đưa",
"kinh",
"tế",
"ngày 7 đến ngày 28 tháng 6",
"tăng",
"trưởng",
"trở",
"lại",
"tăng",
"-5077,919 w",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"+30057259479",
"tháng",
"đầu",
"23h57",
"tăng",
"trưởng",
"-9143,00956 km2",
"gấp",
"gần",
"1292",
"lần",
"cả",
"nước",
"công",
"nghiệp",
"xây",
"dựng",
"tăng",
"846 cm3",
"gấp",
"hơn",
"50.939",
"lần",
"cả",
"nước",
"khu",
"vực",
"nông",
"lâm",
"thủy",
"sản",
"tăng",
"trên",
"-8987,0405 wh/cal",
"cao",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"bình",
"quân",
"cả",
"nước",
"thu",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"đạt",
"gần",
"-89 tấn",
"dự",
"toán",
"cả",
"nước",
"đạt",
"0 mw",
"tăng",
"-3709,00370 pa",
"cùng",
"kỳ",
"cả",
"nước",
"tăng",
"393 n",
"giải",
"ngân",
"đạt",
"79 yến",
"dự",
"toán",
"môi",
"trường",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"được",
"cải",
"thiện",
"chỉ",
"số",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"cấp",
"tỉnh",
"pci",
"tăng",
"18893760886",
"bậc",
"trong",
"-80.394,003634",
"năm",
"69035692613",
"xếp",
"thứ",
"068347025434",
"về",
"phát",
"triển",
"chính",
"phủ",
"điện",
"tử",
"ngày 21 và mùng 1 tháng 3",
"tuy",
"vậy",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế-xã",
"hội",
"của",
"tỉnh",
"tăng",
"trưởng",
"dựa",
"chủ",
"yếu",
"vào",
"sản",
"xuất",
"thép",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"du",
"lịch",
"chưa",
"được",
"quan",
"tâm",
"đúng",
"mức",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"trên",
"địa",
"bàn",
"còn",
"ít",
"bình",
"quân",
"2757",
"người",
"dân/1",
"doanh",
"nghiệp",
"cả",
"nước",
"là",
"2146",
"người",
"dân/1",
"doanh",
"nghiệp",
"chỉ",
"số",
"quản",
"trị",
"và",
"hành",
"chính",
"công",
"cấp",
"tỉnh",
"papi",
"có",
"cải",
"thiện",
"nhưng",
"chỉ",
"số",
"trách",
"nhiệm",
"giải",
"trình",
"với",
"người",
"dân",
"tụt",
"35",
"bậc",
"từ",
"thứ",
"mùng 1",
"xuống",
"thứ",
"tháng 2/1669",
"thủ",
"cdup-qeng/808",
"tướng",
"yêu",
"cầu",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"phải",
"phát",
"huy",
"những",
"kết",
"quả",
"đã",
"đạt",
"được",
"phấn",
"đấu",
"đạt",
"và",
"vượt",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"mà",
"đại",
"hội",
"đảng",
"bộ",
"tỉnh",
"khóa",
"xviii",
"đã",
"đề",
"ra",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"1.208.358",
"bảo",
"đảm",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"bao",
"trùm",
"mọi",
"người",
"dân",
"phải",
"được",
"hưởng",
"lợi",
"từ",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"không",
"ai",
"bị",
"bỏ",
"lại",
"phía",
"sau",
"tập",
"trung",
"rà",
"soát",
"đánh",
"giá",
"toàn",
"diện",
"700-yektibnbag",
"định",
"hướng",
"phát",
"triển",
"gắn",
"với",
"điều",
"chỉnh",
"quy",
"hoạch",
"tổng",
"thể",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế-xã",
"hội",
"ngày 28 và ngày 23",
"đến",
"2:26:39",
"và",
"lập",
"quy",
"hoạch",
"tỉnh",
"thời",
"kỳ",
"9,9 - 73,008",
"tiếp",
"tục",
"đẩy",
"mạnh",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"kinh",
"tế",
"huy",
"động",
"tối",
"đa",
"các",
"nguồn",
"lực",
"trong",
"xã",
"hội",
"chú",
"trọng",
"thu",
"hút",
"đầu",
"tư",
"từ",
"khu",
"vực",
"ngoài",
"nhà",
"nước",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"nông",
"thôn",
"mới",
"đô",
"thị",
"văn",
"minh",
"đi",
"vào",
"chiều",
"sâu",
"bền",
"vững",
"xây",
"dựng",
"khu",
"dân",
"cư",
"40-1075/tiisi/",
"nông",
"thôn",
"mới",
"kiểu",
"mẫu",
"vườn",
"mẫu",
"thành",
"tiêu",
"chí",
"xây",
"dựng",
"nông",
"thôn",
"mới",
"gắn",
"với",
"việc",
"sắp",
"xếp",
"lại",
"các",
"thôn",
"xóm",
"thực",
"hiện",
"đồng",
"bộ",
"các",
"giải",
"pháp",
"sắp",
"xếp",
"tổ",
"chức",
"bộ",
"máy",
"tinh",
"giảm",
"biên",
"chế",
"bảo",
"đảm",
"hoạt",
"động",
"hiệu",
"lực",
"hiệu",
"quả",
"theo",
"nghị",
"quyết",
"trung",
"ương",
"+99287557017",
"nghị",
"quyết",
"trung",
"ương",
"38,8 - 43.9",
"khóa",
"xii",
"tỉnh",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"các",
"bộ",
"ngành",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"để",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"gang",
"thép",
"hưng",
"nghiệp",
"formosa",
"hà",
"tĩnh",
"hoạt",
"động",
"đúng",
"quy",
"định",
"đồng",
"thời",
"giám",
"sát",
"chặt",
"chẽ",
"về",
"môi",
"trường",
"xử",
"lý",
"tro",
"xỉ",
"gang",
"thép",
"và",
"nhiệt",
"điện"
] |
[
"iphone",
"cộng hai chín bốn chín bảy hai hai sáu bảy không bốn",
"cần",
"gì",
"để",
"quyến",
"rũ",
"người",
"dùng",
"ictnews",
"dù",
"iphone",
"âm hai nghìn sáu trăm tám mươi mốt phẩy chín trăm chín bảy",
"mới",
"lên",
"kệ",
"hai không không gạch chéo ba không năm không chéo dét xờ xê trừ",
"và",
"bán",
"đắt",
"như",
"tôm",
"tươi",
"người",
"dùng",
"vẫn",
"cần",
"nhiều",
"hơn",
"nữa",
"để",
"thực",
"sự",
"bị",
"hấp",
"dẫn",
"màn",
"hình",
"lớn",
"máy",
"ảnh",
"tốt",
"hơn",
"là",
"những",
"gì",
"người",
"dùng",
"yêu",
"thích",
"ở",
"iphone",
"năm mươi nhăm phẩy một tới tám mốt phẩy bốn",
"tuy",
"nhiên",
"nhiều",
"suy",
"đoán",
"và",
"mong",
"đợi",
"trước",
"khi",
"thiết",
"bị",
"ra",
"mắt",
"không",
"thành",
"hiện",
"thực",
"như",
"màn",
"hình",
"sapphire",
"sạc",
"không",
"dây",
"hay",
"khả",
"năng",
"chống",
"nước",
"dưới",
"đây",
"âm ba bảy ngàn hai trăm hai chín phẩy không sáu nghìn mười",
"là",
"một",
"số",
"tính",
"năng",
"apple",
"có",
"thể",
"thêm",
"để",
"iphone",
"năm trăm hai lăm nghìn ba trăm lẻ ba",
"hấp",
"dẫn",
"hơn",
"màn",
"hình",
"sapphire",
"kính",
"sapphire",
"đã",
"thể",
"hiện",
"khả",
"năng",
"chống",
"trầy",
"tuyệt",
"hảo",
"trong",
"clip",
"của",
"giao thông",
"advanced",
"technology",
"song",
"apple",
"chỉ",
"sử",
"dụng",
"vật",
"liệu",
"này",
"cho",
"máy",
"ảnh",
"trên",
"iphone",
"hai sáu nghìn tám trăm ba tám phẩy tám không năm bốn",
"nó",
"cũng",
"được",
"dùng",
"trong",
"một",
"số",
"linh",
"kiện",
"của",
"apple",
"watch",
"sapphire",
"chống",
"xước",
"tốt",
"hơn",
"kính",
"gorilla",
"glass",
"của",
"corning",
"trên",
"iphone",
"hiện",
"tại",
"dù",
"vậy",
"màn",
"hình",
"sapphire",
"có",
"thể",
"khiến",
"iphone",
"năm một bẩy không chín chín một bốn không chín không",
"đội",
"giá",
"lên",
"nhiều",
"sạc",
"usb",
"đảo",
"chiều",
"giới",
"thiệu",
"cáp",
"sạc",
"usb",
"đảo",
"chiều",
"có",
"thể",
"cắm",
"vào",
"máy",
"bằng",
"cả",
"hai",
"chiều",
"sẽ",
"giúp",
"người",
"dùng",
"iphone",
"có",
"được",
"trải",
"nghiệm",
"tốt",
"hơn",
"cụ",
"thể",
"loại",
"cáp",
"sạc",
"này",
"vẫn",
"dùng",
"cổng",
"lightning",
"nhưng",
"phần",
"kết",
"nối",
"usb",
"được",
"thay",
"đổi",
"gắn",
"được",
"hai",
"chiều",
"mà",
"vẫn",
"sạc",
"pin",
"và",
"truyền",
"dữ",
"liệu",
"như",
"bình",
"thường",
"đây",
"là",
"công",
"nghệ",
"được",
"hiệp",
"hội",
"phát",
"triển",
"chuẩn",
"kết",
"nối",
"usb",
"dự",
"định",
"áp",
"dụng",
"vào",
"chuẩn",
"usb",
"type-c",
"nhiều",
"điện",
"thoại",
"android",
"và",
"windows",
"phone",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"tính",
"năng",
"sạc",
"không",
"dây",
"vì",
"sao",
"apple",
"lại",
"không",
"áp",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"này",
"iphone",
"một nghìn một trăm chín mươi bẩy",
"nâng",
"cấp",
"về",
"độ",
"lớn",
"màn",
"hình",
"song",
"độ",
"phân",
"giải",
"và",
"mật",
"độ",
"điểm",
"ảnh",
"chưa",
"làm",
"thỏa",
"mãn",
"người",
"dùng",
"do",
"iphone",
"chín trăm chín mươi sáu oát giờ",
"một ngàn năm trăm bảy ba",
"plus",
"có",
"màn",
"hình",
"lớn",
"người",
"dùng",
"chắc",
"chắn",
"tìm",
"đến",
"thiết",
"bị",
"này",
"để",
"xem",
"video",
"nhiều",
"hơn",
"iphone",
"bẩy triệu sáu trăm chín mươi sáu ngàn tám trăm bẩy mươi ba",
"có",
"thể",
"dùng",
"pin",
"lớn",
"hơn",
"thế",
"hệ",
"trước",
"đó",
"song",
"người",
"dùng",
"iphone",
"luôn",
"muốn",
"sáu tám chấm không không hai đến sáu mươi mốt phẩy chín",
"pin",
"tốt",
"hơn",
"nữa",
"pin",
"ngày hai không không năm một bốn sáu bốn",
"tháo",
"rời",
"là",
"thứ",
"mà",
"người",
"dùng",
"android",
"được",
"hưởng",
"từ",
"lâu",
"nhiều",
"người",
"có",
"thói",
"quen",
"mang",
"pin",
"dự",
"phòng",
"bên",
"mình",
"tuy",
"nhiên",
"apple",
"vẫn",
"giữ",
"thiết",
"kế",
"nguyên",
"khối",
"và",
"không",
"đi",
"theo",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"của",
"các",
"hãng",
"điện",
"thoại",
"khác",
"đây",
"là",
"điều",
"người",
"dùng",
"iphone",
"muốn",
"apple",
"thay",
"đổi",
"phiên",
"bản",
"bộ",
"nhớ",
"sáu ngàn hai trăm sáu mươi chấm sáu trăm năm hai ki lô mét khối",
"khi",
"iphone",
"bốn trăm tám mươi ngàn hai trăm sáu chín",
"ra",
"đời",
"nhiều",
"người",
"bất",
"ngờ",
"vì",
"apple",
"không",
"bán",
"bản",
"bộ",
"nhớ",
"âm một nghìn tám trăm lẻ sáu phẩy bẩy sáu sáu bát can trên ki lô mét",
"lẽ",
"ra",
"apple",
"nên",
"loại",
"bỏ",
"iphone",
"âm sáu mươi tám ki lô",
"và",
"dùng",
"bản",
"hai trăm hai mươi năm đề xi mét khối",
"làm",
"tiêu",
"chuẩn",
"như",
"vậy",
"mới",
"đủ",
"để",
"lưu",
"thư",
"viện",
"ảnh",
"và",
"âm",
"nhạc",
"đồ",
"sộ",
"dù",
"apple",
"chắc",
"chắn",
"không",
"thêm",
"khe",
"cắm",
"thẻ",
"nhớ",
"vào",
"iphone",
"một",
"sớm",
"một",
"chiều",
"nó",
"sẽ",
"giúp",
"việc",
"tùy",
"chỉnh",
"thiết",
"bị",
"dễ",
"một nghìn không trăm lẻ bốn",
"dàng",
"hơn",
"và",
"bớt",
"tốn",
"kém",
"hơn",
"thay",
"vì",
"phải",
"chi",
"hàng",
"trăm",
"usd",
"để",
"mua",
"về",
"iphone",
"bộ",
"nhớ",
"lớn",
"hơn",
"người",
"dùng",
"chỉ",
"cần",
"mua",
"thẻ",
"nhớ",
"rẻ",
"hơn",
"nhiều",
"khi",
"các",
"ứng",
"dụng",
"như",
"snapchat",
"và",
"whatsapp",
"đang",
"làm",
"mưa",
"làm",
"gió",
"thị",
"trường",
"một",
"máy",
"ảnh",
"trước",
"có",
"thể",
"chụp",
"ảnh",
"tự",
"sướng",
"đẹp",
"sẽ",
"là",
"vũ",
"khí",
"lợi",
"hại",
"cho",
"bất",
"kỳ",
"điện",
"thoại",
"nào",
"iphone",
"của",
"apple",
"thường",
"chỉ",
"có",
"các",
"màu",
"cơ",
"bản",
"như",
"trắng",
"xám",
"và",
"vàng",
"champagne",
"vì",
"sao",
"apple",
"không",
"mở",
"rộng",
"bảng",
"màu",
"ra",
"các",
"màu",
"sắc",
"nổi",
"bật",
"hơn",
"như",
"đỏ",
"xanh",
"đặc",
"biệt",
"khi",
"apple",
"watch",
"là",
"thiết",
"bị",
"có",
"vẻ",
"ngoài",
"rực",
"rỡ",
"công",
"nghệ",
"này",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"apple",
"watch",
"và",
"chắc",
"chắn",
"được",
"chào",
"đón",
"khi",
"được",
"đưa",
"vào",
"iphone",
"tám ba không không một hai không ba tám không bẩy",
"nút",
"home",
"đa",
"năng",
"hơn",
"nút",
"home",
"trên",
"iphone",
"hiện",
"chỉ",
"được",
"dùng",
"để",
"gọi",
"siri",
"và",
"đưa",
"người",
"dùng",
"về",
"màn",
"hình",
"chính",
"tuy",
"nhiên",
"nếu",
"có",
"thể",
"được",
"lập",
"trình",
"nút",
"home",
"có",
"nhiều",
"công",
"dụng",
"hơn",
"như",
"mở",
"ứng",
"dụng",
"tùy",
"theo",
"cách",
"và",
"số",
"lần",
"bấm",
"nút",
"một",
"chiếc",
"iphone",
"hai triệu",
"có",
"thể",
"chống",
"nước",
"là",
"điều",
"không",
"ngày năm tháng ba",
"thể",
"tuyệt",
"vời",
"hơn",
"samsung",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"đưa",
"tính",
"năng",
"này",
"vào",
"các",
"smartphone",
"cao",
"cấp",
"của",
"hãng",
"một triệu"
] |
[
"iphone",
"+29497226704",
"cần",
"gì",
"để",
"quyến",
"rũ",
"người",
"dùng",
"ictnews",
"dù",
"iphone",
"-2681,997",
"mới",
"lên",
"kệ",
"200/3050/zxc-",
"và",
"bán",
"đắt",
"như",
"tôm",
"tươi",
"người",
"dùng",
"vẫn",
"cần",
"nhiều",
"hơn",
"nữa",
"để",
"thực",
"sự",
"bị",
"hấp",
"dẫn",
"màn",
"hình",
"lớn",
"máy",
"ảnh",
"tốt",
"hơn",
"là",
"những",
"gì",
"người",
"dùng",
"yêu",
"thích",
"ở",
"iphone",
"55,1 - 81,4",
"tuy",
"nhiên",
"nhiều",
"suy",
"đoán",
"và",
"mong",
"đợi",
"trước",
"khi",
"thiết",
"bị",
"ra",
"mắt",
"không",
"thành",
"hiện",
"thực",
"như",
"màn",
"hình",
"sapphire",
"sạc",
"không",
"dây",
"hay",
"khả",
"năng",
"chống",
"nước",
"dưới",
"đây",
"-37.229,06010",
"là",
"một",
"số",
"tính",
"năng",
"apple",
"có",
"thể",
"thêm",
"để",
"iphone",
"525.303",
"hấp",
"dẫn",
"hơn",
"màn",
"hình",
"sapphire",
"kính",
"sapphire",
"đã",
"thể",
"hiện",
"khả",
"năng",
"chống",
"trầy",
"tuyệt",
"hảo",
"trong",
"clip",
"của",
"giao thông",
"advanced",
"technology",
"song",
"apple",
"chỉ",
"sử",
"dụng",
"vật",
"liệu",
"này",
"cho",
"máy",
"ảnh",
"trên",
"iphone",
"26.838,8054",
"nó",
"cũng",
"được",
"dùng",
"trong",
"một",
"số",
"linh",
"kiện",
"của",
"apple",
"watch",
"sapphire",
"chống",
"xước",
"tốt",
"hơn",
"kính",
"gorilla",
"glass",
"của",
"corning",
"trên",
"iphone",
"hiện",
"tại",
"dù",
"vậy",
"màn",
"hình",
"sapphire",
"có",
"thể",
"khiến",
"iphone",
"51709914090",
"đội",
"giá",
"lên",
"nhiều",
"sạc",
"usb",
"đảo",
"chiều",
"giới",
"thiệu",
"cáp",
"sạc",
"usb",
"đảo",
"chiều",
"có",
"thể",
"cắm",
"vào",
"máy",
"bằng",
"cả",
"hai",
"chiều",
"sẽ",
"giúp",
"người",
"dùng",
"iphone",
"có",
"được",
"trải",
"nghiệm",
"tốt",
"hơn",
"cụ",
"thể",
"loại",
"cáp",
"sạc",
"này",
"vẫn",
"dùng",
"cổng",
"lightning",
"nhưng",
"phần",
"kết",
"nối",
"usb",
"được",
"thay",
"đổi",
"gắn",
"được",
"hai",
"chiều",
"mà",
"vẫn",
"sạc",
"pin",
"và",
"truyền",
"dữ",
"liệu",
"như",
"bình",
"thường",
"đây",
"là",
"công",
"nghệ",
"được",
"hiệp",
"hội",
"phát",
"triển",
"chuẩn",
"kết",
"nối",
"usb",
"dự",
"định",
"áp",
"dụng",
"vào",
"chuẩn",
"usb",
"type-c",
"nhiều",
"điện",
"thoại",
"android",
"và",
"windows",
"phone",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"tính",
"năng",
"sạc",
"không",
"dây",
"vì",
"sao",
"apple",
"lại",
"không",
"áp",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"này",
"iphone",
"1197",
"nâng",
"cấp",
"về",
"độ",
"lớn",
"màn",
"hình",
"song",
"độ",
"phân",
"giải",
"và",
"mật",
"độ",
"điểm",
"ảnh",
"chưa",
"làm",
"thỏa",
"mãn",
"người",
"dùng",
"do",
"iphone",
"996 wh",
"1573",
"plus",
"có",
"màn",
"hình",
"lớn",
"người",
"dùng",
"chắc",
"chắn",
"tìm",
"đến",
"thiết",
"bị",
"này",
"để",
"xem",
"video",
"nhiều",
"hơn",
"iphone",
"7.696.873",
"có",
"thể",
"dùng",
"pin",
"lớn",
"hơn",
"thế",
"hệ",
"trước",
"đó",
"song",
"người",
"dùng",
"iphone",
"luôn",
"muốn",
"68.002 - 61,9",
"pin",
"tốt",
"hơn",
"nữa",
"pin",
"ngày 20/05/1464",
"tháo",
"rời",
"là",
"thứ",
"mà",
"người",
"dùng",
"android",
"được",
"hưởng",
"từ",
"lâu",
"nhiều",
"người",
"có",
"thói",
"quen",
"mang",
"pin",
"dự",
"phòng",
"bên",
"mình",
"tuy",
"nhiên",
"apple",
"vẫn",
"giữ",
"thiết",
"kế",
"nguyên",
"khối",
"và",
"không",
"đi",
"theo",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"của",
"các",
"hãng",
"điện",
"thoại",
"khác",
"đây",
"là",
"điều",
"người",
"dùng",
"iphone",
"muốn",
"apple",
"thay",
"đổi",
"phiên",
"bản",
"bộ",
"nhớ",
"6260.652 km3",
"khi",
"iphone",
"480.269",
"ra",
"đời",
"nhiều",
"người",
"bất",
"ngờ",
"vì",
"apple",
"không",
"bán",
"bản",
"bộ",
"nhớ",
"-1806,766 pa/km",
"lẽ",
"ra",
"apple",
"nên",
"loại",
"bỏ",
"iphone",
"-68 kg",
"và",
"dùng",
"bản",
"225 dm3",
"làm",
"tiêu",
"chuẩn",
"như",
"vậy",
"mới",
"đủ",
"để",
"lưu",
"thư",
"viện",
"ảnh",
"và",
"âm",
"nhạc",
"đồ",
"sộ",
"dù",
"apple",
"chắc",
"chắn",
"không",
"thêm",
"khe",
"cắm",
"thẻ",
"nhớ",
"vào",
"iphone",
"một",
"sớm",
"một",
"chiều",
"nó",
"sẽ",
"giúp",
"việc",
"tùy",
"chỉnh",
"thiết",
"bị",
"dễ",
"1004",
"dàng",
"hơn",
"và",
"bớt",
"tốn",
"kém",
"hơn",
"thay",
"vì",
"phải",
"chi",
"hàng",
"trăm",
"usd",
"để",
"mua",
"về",
"iphone",
"bộ",
"nhớ",
"lớn",
"hơn",
"người",
"dùng",
"chỉ",
"cần",
"mua",
"thẻ",
"nhớ",
"rẻ",
"hơn",
"nhiều",
"khi",
"các",
"ứng",
"dụng",
"như",
"snapchat",
"và",
"whatsapp",
"đang",
"làm",
"mưa",
"làm",
"gió",
"thị",
"trường",
"một",
"máy",
"ảnh",
"trước",
"có",
"thể",
"chụp",
"ảnh",
"tự",
"sướng",
"đẹp",
"sẽ",
"là",
"vũ",
"khí",
"lợi",
"hại",
"cho",
"bất",
"kỳ",
"điện",
"thoại",
"nào",
"iphone",
"của",
"apple",
"thường",
"chỉ",
"có",
"các",
"màu",
"cơ",
"bản",
"như",
"trắng",
"xám",
"và",
"vàng",
"champagne",
"vì",
"sao",
"apple",
"không",
"mở",
"rộng",
"bảng",
"màu",
"ra",
"các",
"màu",
"sắc",
"nổi",
"bật",
"hơn",
"như",
"đỏ",
"xanh",
"đặc",
"biệt",
"khi",
"apple",
"watch",
"là",
"thiết",
"bị",
"có",
"vẻ",
"ngoài",
"rực",
"rỡ",
"công",
"nghệ",
"này",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"apple",
"watch",
"và",
"chắc",
"chắn",
"được",
"chào",
"đón",
"khi",
"được",
"đưa",
"vào",
"iphone",
"83001203807",
"nút",
"home",
"đa",
"năng",
"hơn",
"nút",
"home",
"trên",
"iphone",
"hiện",
"chỉ",
"được",
"dùng",
"để",
"gọi",
"siri",
"và",
"đưa",
"người",
"dùng",
"về",
"màn",
"hình",
"chính",
"tuy",
"nhiên",
"nếu",
"có",
"thể",
"được",
"lập",
"trình",
"nút",
"home",
"có",
"nhiều",
"công",
"dụng",
"hơn",
"như",
"mở",
"ứng",
"dụng",
"tùy",
"theo",
"cách",
"và",
"số",
"lần",
"bấm",
"nút",
"một",
"chiếc",
"iphone",
"2.000.000",
"có",
"thể",
"chống",
"nước",
"là",
"điều",
"không",
"ngày 5/3",
"thể",
"tuyệt",
"vời",
"hơn",
"samsung",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"đưa",
"tính",
"năng",
"này",
"vào",
"các",
"smartphone",
"cao",
"cấp",
"của",
"hãng",
"1.000.000"
] |
[
"rooney",
"chi",
"ba đến ba",
"bảng",
"cho",
"vợ",
"nâng",
"ngực",
"dân",
"việt",
"tiền",
"đạo",
"có",
"mức",
"lương",
"khủng",
"nhất",
"thế",
"giới",
"rooney",
"đã",
"chi",
"hai nghìn sáu trăm hai mươi bẩy",
"bảng",
"anh",
"để",
"hai nghìn linh chín",
"coleen",
"nâng",
"ngực",
"như",
"món",
"quà",
"xin",
"lỗi",
"vì",
"những",
"bê",
"bối",
"của",
"mình",
"sau",
"khi",
"quyết",
"định",
"ở",
"lại",
"m.u",
"với",
"mức",
"lương",
"hai triệu bảy trăm chín sáu nghìn bảy trăm bảy bẩy",
"bảng/tuần",
"rooney",
"đã",
"cùng",
"bà",
"xã",
"coleen",
"đi",
"nghỉ",
"bốn",
"ngày",
"tại",
"dubai",
"coleen",
"diện",
"bikini",
"ở",
"dubai",
"ảnh",
"trên",
"và",
"vòng",
"một",
"tròn",
"đầy",
"hơn",
"cách",
"đây",
"mấy",
"tháng",
"ở",
"las",
"vegas",
"mỹ",
"và",
"coleen",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"trong",
"mấy",
"ngày",
"qua",
"khi",
"cánh",
"phóng",
"viên",
"phát",
"hiện",
"vòng",
"một",
"của",
"cô",
"tròn",
"đầy",
"hơn",
"hẳn",
"so",
"với",
"cách",
"đây",
"hai",
"tháng",
"theo",
"dailystar",
"coleen",
"đã",
"đi",
"phẫu",
"thuật",
"ngực",
"cách",
"đây",
"vài",
"tuần",
"vì",
"nhìn",
"vào",
"những",
"bức",
"ảnh",
"coleen",
"diện",
"bikini",
"có",
"thể",
"đoán",
"và",
"nhận",
"ra",
"điều",
"này",
"minh",
"chứng",
"rõ",
"nhất",
"là",
"trong",
"kỳ",
"nghỉ",
"của",
"vợ",
"chồng",
"rooney",
"hồi",
"tháng hai",
"ở",
"las",
"vegas",
"mỹ",
"vòng",
"một",
"của",
"colleen",
"màn",
"hình",
"phẳng",
"hơn",
"nhiều",
"nhiều",
"nguồn",
"tin",
"cho",
"hay",
"bộ",
"ngực",
"của",
"colleen",
"mờ o ngang vê a một không không",
"có",
"thể",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"như",
"vậy",
"là",
"nhờ",
"anh",
"chồng",
"wayne",
"rooney",
"chi",
"bốn triệu",
"bảng",
"anh",
"để",
"cô",
"phẫu",
"thuật",
"nâng",
"ngực",
"như",
"món",
"ngày mười chín",
"quà",
"xin",
"lỗi",
"vì",
"đã",
"phản",
"bội",
"trong",
"thời",
"gian",
"vợ",
"mang",
"thai",
"một",
"chuyên",
"gia",
"trong",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"thẩm",
"mỹ",
"thomas",
"cũng",
"nhận",
"xét",
"cơ",
"thể",
"của",
"coleen",
"thay",
"đổi",
"quá",
"nhanh",
"chắc",
"chắn",
"có",
"sự",
"can",
"thiệp",
"của",
"dao",
"kéo",
"phải",
"chăng",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"chồng",
"mình",
"ngoại",
"tình",
"coleen",
"quyết",
"tâm",
"thay",
"đổi",
"và",
"muốn",
"mình",
"trông",
"hấp",
"dẫn",
"hơn",
"hiện",
"người",
"đại",
"diện",
"của",
"coleen",
"từ",
"chối",
"bình",
"luận",
"về",
"những",
"tin",
"tức",
"này"
] |
[
"rooney",
"chi",
"3 - 3",
"bảng",
"cho",
"vợ",
"nâng",
"ngực",
"dân",
"việt",
"tiền",
"đạo",
"có",
"mức",
"lương",
"khủng",
"nhất",
"thế",
"giới",
"rooney",
"đã",
"chi",
"2627",
"bảng",
"anh",
"để",
"2009",
"coleen",
"nâng",
"ngực",
"như",
"món",
"quà",
"xin",
"lỗi",
"vì",
"những",
"bê",
"bối",
"của",
"mình",
"sau",
"khi",
"quyết",
"định",
"ở",
"lại",
"m.u",
"với",
"mức",
"lương",
"2.796.777",
"bảng/tuần",
"rooney",
"đã",
"cùng",
"bà",
"xã",
"coleen",
"đi",
"nghỉ",
"bốn",
"ngày",
"tại",
"dubai",
"coleen",
"diện",
"bikini",
"ở",
"dubai",
"ảnh",
"trên",
"và",
"vòng",
"một",
"tròn",
"đầy",
"hơn",
"cách",
"đây",
"mấy",
"tháng",
"ở",
"las",
"vegas",
"mỹ",
"và",
"coleen",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"trong",
"mấy",
"ngày",
"qua",
"khi",
"cánh",
"phóng",
"viên",
"phát",
"hiện",
"vòng",
"một",
"của",
"cô",
"tròn",
"đầy",
"hơn",
"hẳn",
"so",
"với",
"cách",
"đây",
"hai",
"tháng",
"theo",
"dailystar",
"coleen",
"đã",
"đi",
"phẫu",
"thuật",
"ngực",
"cách",
"đây",
"vài",
"tuần",
"vì",
"nhìn",
"vào",
"những",
"bức",
"ảnh",
"coleen",
"diện",
"bikini",
"có",
"thể",
"đoán",
"và",
"nhận",
"ra",
"điều",
"này",
"minh",
"chứng",
"rõ",
"nhất",
"là",
"trong",
"kỳ",
"nghỉ",
"của",
"vợ",
"chồng",
"rooney",
"hồi",
"tháng 2",
"ở",
"las",
"vegas",
"mỹ",
"vòng",
"một",
"của",
"colleen",
"màn",
"hình",
"phẳng",
"hơn",
"nhiều",
"nhiều",
"nguồn",
"tin",
"cho",
"hay",
"bộ",
"ngực",
"của",
"colleen",
"mo-va100",
"có",
"thể",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"như",
"vậy",
"là",
"nhờ",
"anh",
"chồng",
"wayne",
"rooney",
"chi",
"4.000.000",
"bảng",
"anh",
"để",
"cô",
"phẫu",
"thuật",
"nâng",
"ngực",
"như",
"món",
"ngày 19",
"quà",
"xin",
"lỗi",
"vì",
"đã",
"phản",
"bội",
"trong",
"thời",
"gian",
"vợ",
"mang",
"thai",
"một",
"chuyên",
"gia",
"trong",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"thẩm",
"mỹ",
"thomas",
"cũng",
"nhận",
"xét",
"cơ",
"thể",
"của",
"coleen",
"thay",
"đổi",
"quá",
"nhanh",
"chắc",
"chắn",
"có",
"sự",
"can",
"thiệp",
"của",
"dao",
"kéo",
"phải",
"chăng",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"chồng",
"mình",
"ngoại",
"tình",
"coleen",
"quyết",
"tâm",
"thay",
"đổi",
"và",
"muốn",
"mình",
"trông",
"hấp",
"dẫn",
"hơn",
"hiện",
"người",
"đại",
"diện",
"của",
"coleen",
"từ",
"chối",
"bình",
"luận",
"về",
"những",
"tin",
"tức",
"này"
] |
[
"chàng",
"trai",
"hà",
"nội",
"gây",
"chú",
"ý",
"ở",
"x",
"factor",
"anh",
"nlđo",
"jason",
"viet",
"tien",
"chàng",
"trai",
"đến",
"từ",
"hà",
"nội",
"hiện",
"đang",
"học",
"tại",
"anh",
"được",
"chú",
"ý",
"tại",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"thực",
"tế",
"x",
"factor",
"anh",
"chương",
"trình",
"tìm",
"kiếm",
"tài",
"năng",
"ca",
"hát",
"viet",
"tien",
"nhận",
"được",
"cả",
"bốn",
"sự",
"đồng",
"ý",
"của",
"giám",
"khảo",
"và",
"thẳng",
"tiến",
"vòng",
"trong",
"jason",
"viet",
"tien",
"trình",
"diễn",
"ca",
"khúc",
"i",
"have",
"nothing",
"của",
"whitney",
"houston",
"giọng",
"hát",
"của",
"của",
"jason",
"viet",
"tien",
"được",
"nhận",
"xét",
"rằng",
"không",
"quá",
"hoàn",
"hảo",
"nhưng",
"đủ",
"tạo",
"ấn",
"tượng",
"với",
"giám",
"khảo",
"giám",
"khảo",
"geri",
"halliwell",
"nhận",
"xét",
"bạn",
"đã",
"thể",
"hiện",
"tốt",
"hơn",
"những",
"gì",
"tôi",
"nghĩ",
"về",
"bạn",
"khi",
"vừa",
"mới",
"bước",
"ra",
"sân",
"khấu",
"jason",
"viet",
"tien",
"trong",
"chương",
"trình",
"x",
"factor",
"anh",
"louis",
"walsh",
"cho",
"biết",
"phần",
"thi",
"của",
"bạn",
"có",
"thể",
"chưa",
"hoàn",
"hảo",
"nhưng",
"thực",
"sự",
"rất",
"thú",
"vị",
"và",
"truyền",
"cảm",
"trong",
"khi",
"đó",
"giám",
"khảo",
"tulisa",
"thì",
"hết",
"lời",
"ca",
"ngợi",
"chúng",
"ta",
"đã",
"tìm",
"được",
"một",
"tài",
"năng",
"trẻ"
] |
[
"chàng",
"trai",
"hà",
"nội",
"gây",
"chú",
"ý",
"ở",
"x",
"factor",
"anh",
"nlđo",
"jason",
"viet",
"tien",
"chàng",
"trai",
"đến",
"từ",
"hà",
"nội",
"hiện",
"đang",
"học",
"tại",
"anh",
"được",
"chú",
"ý",
"tại",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"thực",
"tế",
"x",
"factor",
"anh",
"chương",
"trình",
"tìm",
"kiếm",
"tài",
"năng",
"ca",
"hát",
"viet",
"tien",
"nhận",
"được",
"cả",
"bốn",
"sự",
"đồng",
"ý",
"của",
"giám",
"khảo",
"và",
"thẳng",
"tiến",
"vòng",
"trong",
"jason",
"viet",
"tien",
"trình",
"diễn",
"ca",
"khúc",
"i",
"have",
"nothing",
"của",
"whitney",
"houston",
"giọng",
"hát",
"của",
"của",
"jason",
"viet",
"tien",
"được",
"nhận",
"xét",
"rằng",
"không",
"quá",
"hoàn",
"hảo",
"nhưng",
"đủ",
"tạo",
"ấn",
"tượng",
"với",
"giám",
"khảo",
"giám",
"khảo",
"geri",
"halliwell",
"nhận",
"xét",
"bạn",
"đã",
"thể",
"hiện",
"tốt",
"hơn",
"những",
"gì",
"tôi",
"nghĩ",
"về",
"bạn",
"khi",
"vừa",
"mới",
"bước",
"ra",
"sân",
"khấu",
"jason",
"viet",
"tien",
"trong",
"chương",
"trình",
"x",
"factor",
"anh",
"louis",
"walsh",
"cho",
"biết",
"phần",
"thi",
"của",
"bạn",
"có",
"thể",
"chưa",
"hoàn",
"hảo",
"nhưng",
"thực",
"sự",
"rất",
"thú",
"vị",
"và",
"truyền",
"cảm",
"trong",
"khi",
"đó",
"giám",
"khảo",
"tulisa",
"thì",
"hết",
"lời",
"ca",
"ngợi",
"chúng",
"ta",
"đã",
"tìm",
"được",
"một",
"tài",
"năng",
"trẻ"
] |
[
"gia",
"lai",
"năm tư chấm một đến bảy tư phẩy không bốn",
"thanh",
"niên",
"tử",
"vong",
"do",
"đi",
"không",
"đúng",
"phần",
"đường",
"khoảng",
"quý hai",
"tháng mười hai",
"tại",
"km",
"mười",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"mười hai chia hai sáu",
"thuộc",
"địa",
"phận",
"làng",
"bui",
"xã",
"nghĩa",
"hưng",
"huyện",
"chư",
"pah",
"đã",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"nghiêm",
"trọng",
"khiến",
"hai nghìn bẩy trăm ba bảy",
"thanh",
"niên",
"chết",
"tại",
"chỗ",
"tin",
"từ",
"công",
"an",
"huyện",
"chư",
"pah",
"gia",
"lai",
"quốc",
"lộ",
"bốn triệu bảy trăm sáu mươi ngàn bốn trăm hai sáu",
"đoạn",
"qua",
"huyện",
"chư",
"pah",
"theo",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"xe",
"môtô",
"biển kiểm soát",
"gạch ngang bốn nghìn ngang tám trăm",
"do",
"đinh",
"tuấn",
"vũ",
"ba mươi sáu",
"tuổi",
"chở",
"sau",
"là",
"phạm",
"đức",
"tuyên",
"năm bốn tám không bảy chín bốn năm năm chín chín",
"tuổi",
"cùng",
"trú",
"tại",
"xã",
"nghĩa",
"hưng",
"huyện",
"chư",
"pah",
"điều",
"khiển",
"từ",
"hướng",
"gia",
"lai",
"lên",
"tỉnh",
"kon",
"tum",
"đến",
"đoạn",
"đường",
"trên",
"do",
"không",
"làm",
"chủ",
"được",
"tốc",
"độ",
"và",
"điều",
"khiển",
"xe",
"không",
"đúng",
"phần",
"đường",
"quy",
"định",
"nên",
"đã",
"tông",
"mạnh",
"vào",
"xe",
"ôtô",
"tải",
"chở",
"cát",
"biển kiểm soát",
"xuộc ba nghìn linh một bảy không không",
"một triệu hai mươi nghìn tám trăm lẻ bốn",
"do",
"nguyên",
"văn",
"vinh",
"âm hai mươi mốt chấm một không",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"thôn",
"hai triệu tám trăm hai mươi",
"xã",
"trà",
"đa",
"tp.pleiku",
"điều",
"khiển",
"theo",
"hướng",
"ngược",
"lại"
] |
[
"gia",
"lai",
"54.1 - 74,04",
"thanh",
"niên",
"tử",
"vong",
"do",
"đi",
"không",
"đúng",
"phần",
"đường",
"khoảng",
"quý 2",
"tháng 12",
"tại",
"km",
"10",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"12 / 26",
"thuộc",
"địa",
"phận",
"làng",
"bui",
"xã",
"nghĩa",
"hưng",
"huyện",
"chư",
"pah",
"đã",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"nghiêm",
"trọng",
"khiến",
"2737",
"thanh",
"niên",
"chết",
"tại",
"chỗ",
"tin",
"từ",
"công",
"an",
"huyện",
"chư",
"pah",
"gia",
"lai",
"quốc",
"lộ",
"4.760.426",
"đoạn",
"qua",
"huyện",
"chư",
"pah",
"theo",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"xe",
"môtô",
"biển kiểm soát",
"-4000-800",
"do",
"đinh",
"tuấn",
"vũ",
"36",
"tuổi",
"chở",
"sau",
"là",
"phạm",
"đức",
"tuyên",
"54807945599",
"tuổi",
"cùng",
"trú",
"tại",
"xã",
"nghĩa",
"hưng",
"huyện",
"chư",
"pah",
"điều",
"khiển",
"từ",
"hướng",
"gia",
"lai",
"lên",
"tỉnh",
"kon",
"tum",
"đến",
"đoạn",
"đường",
"trên",
"do",
"không",
"làm",
"chủ",
"được",
"tốc",
"độ",
"và",
"điều",
"khiển",
"xe",
"không",
"đúng",
"phần",
"đường",
"quy",
"định",
"nên",
"đã",
"tông",
"mạnh",
"vào",
"xe",
"ôtô",
"tải",
"chở",
"cát",
"biển kiểm soát",
"/3001700",
"1.020.804",
"do",
"nguyên",
"văn",
"vinh",
"-21.10",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"thôn",
"2.000.820",
"xã",
"trà",
"đa",
"tp.pleiku",
"điều",
"khiển",
"theo",
"hướng",
"ngược",
"lại"
] |
[
"một ngàn bẩy tám",
"công",
"thức",
"đánh",
"bay",
"mụn",
"đầu",
"đen",
"cho",
"mùa",
"hè",
"hãy",
"cùng",
"khám",
"phá",
"âm chín mươi tám phẩy bốn chín",
"công",
"ngày tám",
"thức",
"loại",
"bỏ",
"mụn",
"đầu",
"đen",
"hiệu",
"quả",
"dưới",
"đây",
"để",
"có",
"một",
"làn",
"da",
"sạch",
"bong",
"đón",
"hè",
"khi",
"hè",
"đến",
"các",
"chị",
"em",
"luôn",
"a rờ bê ngang vờ vờ một trăm",
"phải",
"bận",
"tâm",
"về",
"việc",
"làn",
"da",
"đổ",
"nhiều",
"dầu",
"ở",
"vùng",
"chữ",
"t",
"trán",
"mũi",
"cằm",
"làm",
"tăng",
"khả",
"năng",
"bám",
"bụi",
"và",
"vi",
"khuẩn",
"kết",
"hợp",
"với",
"tế",
"bào",
"chết",
"trên",
"da",
"tạo",
"thành",
"các",
"chồi",
"mụn",
"đầu",
"đen",
"li",
"ti",
"rất",
"đáng",
"ghét",
"đặc",
"điểm",
"của",
"loại",
"mụn",
"này",
"là",
"rất",
"khó",
"loại",
"bỏ",
"nếu",
"chỉ",
"dùng",
"các",
"sản",
"phẩm",
"làm",
"sạch",
"thông",
"thường",
"vậy",
"nên",
"các",
"chị",
"em",
"hãy",
"tham",
"khảo",
"bốn triệu tám trăm hai lăm ngàn một trăm sáu bảy",
"loại",
"mặt",
"nạ",
"tự",
"âm năm nghìn bốn trăm linh sáu chấm không không năm chín không phần trăm",
"nhiên",
"sau",
"để",
"tống",
"khứ",
"chúng",
"ra",
"khỏi",
"làn",
"da",
"của",
"mình",
"hai ngàn bẩy trăm mười một",
"mật",
"ong",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"chất",
"kháng",
"khuẩn",
"tự",
"nhiên",
"kết",
"hợp",
"với",
"dứa",
"sẽ",
"quét",
"sạch",
"vi",
"khuẩn",
"và",
"bụi",
"bẩn",
"ở",
"lỗ",
"chân",
"lông",
"đồng",
"thời",
"sẽ",
"cân",
"bằng",
"độ",
"ph",
"của",
"u đắp liu nờ đắp liu lờ xuộc mờ i",
"da",
"giúp",
"giảm",
"tiết",
"bã",
"nhờn",
"ngoài",
"tám trăm ba lăm chấm không không năm trăm linh bốn tấn trên lít",
"ra",
"các",
"vitamin",
"khoáng",
"chất",
"từ",
"dứa",
"và",
"mật",
"ong",
"sẽ",
"thẩm",
"thấu",
"vào",
"da",
"giúp",
"nuôi",
"dưỡng",
"da",
"từ",
"bên",
"trong",
"chuẩn",
"bị",
"bốn ngàn tám trăm",
"lát",
"dứa",
"một nghìn ba mươi chín",
"muỗng",
"canh",
"mật",
"ong",
"bảy yến trên độ xê",
"để",
"đạt",
"hiệu",
"quả",
"tốt",
"nhất",
"nên",
"đắp",
"loại",
"mặt",
"nạ",
"này",
"từ",
"năm ba chấm không đến ba mươi tư phẩy không không không",
"đến",
"âm tám bẩy ngàn năm trăm bảy hai phẩy ba ngàn bẩy trăm bốn năm",
"lần",
"một",
"tuần",
"ba mươi hai",
"mặt",
"nạ",
"sữa",
"gelatin",
"gelatin",
"được",
"chiết",
"xuất",
"từ",
"collagen",
"có",
"trong",
"xương",
"và",
"da",
"của",
"động",
"vật",
"vì",
"vậy",
"nó",
"chứa",
"rất",
"nhiều",
"các",
"axit",
"amin",
"và",
"collagen",
"giúp",
"tái",
"tạo",
"da",
"thải",
"nhanh",
"các",
"chất",
"cặn",
"sáu trăm hai nghìn bốn trừ gờ tê vê kép lờ lờ sờ",
"bã",
"đọng",
"sâu",
"trong",
"lỗ",
"chân",
"lông",
"chuẩn",
"bị",
"âm hai mốt phẩy không không tám bảy",
"muỗng",
"gelatin",
"thơm",
"bảy trăm ba hai na nô mét",
"cộng chín sáu hai không tám hai không ba bốn ba một",
"thìa",
"sữa",
"âm bảy ngàn bốn trăm chín mươi sáu chấm ba trăm ba mươi ba ki lo oát",
"thực",
"hiện",
"đổ",
"gelatin",
"vào",
"sữa",
"tạo",
"thành",
"một",
"hỗn",
"hợp",
"sệt",
"hâm",
"nóng",
"hai ngàn năm trăm hai mươi hai",
"giây",
"trong",
"lò",
"vi",
"sóng",
"rồi",
"ra",
"cho",
"nguội",
"cho",
"vào",
"tủ",
"lạnh",
"và",
"đắp",
"lên",
"vùng",
"bị",
"mụn",
"để",
"nguyên",
"sáu tám phẩy mười năm",
"phút",
"rồi",
"từ",
"từ",
"bóc",
"ra",
"và",
"chỉ",
"nên",
"thực",
"hiện",
"một tám ba ba bốn ba tám không bốn chín",
"lần",
"một",
"tuần",
"năm triệu sáu ngàn",
"hờ nờ u trừ ép dê rờ dê trừ",
"cà",
"chua",
"và",
"lô",
"hội",
"có",
"chứa",
"rất",
"nhiều",
"loại",
"vitamin",
"a",
"c",
"và",
"khoáng",
"chất",
"không",
"chỉ",
"giúp",
"dưỡng",
"da",
"mà",
"còn",
"làm",
"sạch",
"da",
"và",
"giúp",
"giảm",
"tiết",
"bã",
"nhờn",
"hiệu",
"quả",
"chuẩn",
"bị",
"ba triệu tám trăm bẩy mươi",
"trái",
"cà",
"chua",
"chín",
"cộng bảy hai năm một sáu bốn hai năm hai hai sáu",
"muỗng",
"canh",
"gel",
"lô",
"hội",
"bẩy trăm mười hai niu tơn",
"mùng một đến ngày hai mươi bảy tháng mười một",
"thực",
"hiện",
"cho",
"cà",
"chua",
"và",
"gel",
"trừ nờ bê o ép",
"lô",
"hội",
"vào",
"hắt cờ hắt đắp liu ngang o xoẹt tám không không",
"máy",
"xay",
"sinh",
"ba ngàn năm trăm ba mươi tám chấm hai trăm ba chín đề xi ben trên đô la",
"tố",
"xay",
"nhuyễn",
"rồi",
"bỏ",
"hỗn",
"hợp",
"vào",
"tủ",
"lạnh",
"năm bốn tám tám tám không bốn chín một bốn bốn",
"phút",
"rồi",
"đắp",
"trực",
"tiếp",
"lên",
"da",
"đợi",
"bảy trăm ba mốt nghìn chín trăm tám hai",
"phút",
"rồi",
"rửa",
"lại",
"mặt",
"với",
"nước",
"ấm",
"có",
"thể",
"đắp",
"từ",
"sáu triệu bảy trăm sáu mươi sáu nghìn tám trăm",
"lần/tuần",
"một triệu hai trăm bảy tư ngàn một trăm chín sáu",
"chuẩn",
"bị",
"năm tháng hai",
"lá",
"diếp",
"cá",
"âm ba ngàn bốn chín phẩy không không tám trăm bốn mươi mê ga oát",
"không năm tám bốn sáu bốn bốn sáu hai sáu một một",
"muỗng",
"canh",
"gel",
"lô",
"hội",
"âm bốn nghìn một trăm bảy mươi bẩy phẩy một trăm mười ki lô ca lo",
"thực",
"hiện",
"bỏ",
"lá",
"diếp",
"cá",
"và",
"lô",
"hội",
"vào",
"máy",
"xay",
"cùng",
"một",
"chút",
"muối",
"cho",
"tới",
"khi",
"nhuyễn",
"rồi",
"bỏ",
"vào",
"tủ",
"lạnh",
"âm hai mươi lăm phẩy không ba tám",
"phút",
"đắp",
"lên",
"da",
"và",
"để",
"nguyên",
"trong",
"vòng",
"âm bốn tư ngàn sáu trăm chín bảy phẩy hai ngàn ba trăm sáu mươi tư",
"phút",
"rồi",
"rửa",
"lại",
"bằng",
"nước",
"ấm",
"chín trăm ba chín héc trên héc ta",
"lặp",
"lại",
"mười sáu phẩy không không một chín",
"lần/tuần",
"để",
"đạt",
"hiệu",
"quả",
"tốt",
"nhất",
"một ngàn",
"quế",
"khi",
"kết",
"hợp",
"với",
"mật",
"ong",
"sẽ",
"tạo",
"ra",
"một",
"hỗn",
"hợp",
"giàu",
"chất",
"sáu ngàn năm trăm lẻ bốn phẩy sáu năm chín tháng",
"chống",
"oxi",
"hóa",
"giúp",
"dưỡng",
"ẩm",
"tái",
"tạo",
"da",
"và",
"làm",
"sạch",
"sâu",
"giảm",
"nguy",
"cơ",
"hình",
"thành",
"cồi",
"mụn",
"trứng",
"cá",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"mụn",
"đầu",
"đen",
"chuẩn",
"bị",
"một bảy chín bốn sáu sáu tám một hai sáu",
"muỗng",
"cà",
"phê",
"bột",
"quế",
"hai trăm chín mốt việt nam đồng",
"một nghìn năm trăm bốn tám",
"muỗng",
"canh",
"mật",
"ong",
"một nghìn bảy trăm mười tám phẩy ba trăm năm mươi chín xen ti mét khối",
"giữ",
"nguyên",
"trong",
"vòng",
"cộng hai năm bảy bảy bốn không năm bốn bảy năm ba",
"phút",
"rồi",
"rửa",
"sạch",
"bằng",
"nước",
"lạnh",
"thực",
"hiện",
"hai mươi năm tới hai",
"lần",
"tuần",
"trước",
"khi",
"đi",
"ngủ",
"những",
"loại",
"mặt",
"nạ",
"kể",
"trên",
"được",
"tạo",
"ra",
"từ",
"những",
"nguyên",
"liệu",
"tự",
"nhiên",
"nên",
"rất",
"an",
"toàn",
"vừa",
"loại",
"bỏ",
"mụn",
"đầu",
"đen",
"hiệu",
"quả",
"vừa",
"cung",
"cấp",
"nhiều",
"vitamin",
"dưỡng",
"chất",
"cho",
"da",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"chị",
"em",
"cần",
"lưu",
"ý",
"không",
"nên",
"đắp",
"mặt",
"nạ",
"qua",
"đêm",
"sau",
"bốn nghìn",
"phút",
"cần",
"rửa",
"sạch",
"mặt",
"và",
"cấp",
"ẩm",
"ngay",
"tháng không tám năm một một",
"lập",
"tức",
"để",
"có",
"một",
"làn",
"dạ",
"sạch",
"mụn",
"và",
"mịn",
"màng",
"nhất"
] |
[
"1078",
"công",
"thức",
"đánh",
"bay",
"mụn",
"đầu",
"đen",
"cho",
"mùa",
"hè",
"hãy",
"cùng",
"khám",
"phá",
"-98,49",
"công",
"ngày 8",
"thức",
"loại",
"bỏ",
"mụn",
"đầu",
"đen",
"hiệu",
"quả",
"dưới",
"đây",
"để",
"có",
"một",
"làn",
"da",
"sạch",
"bong",
"đón",
"hè",
"khi",
"hè",
"đến",
"các",
"chị",
"em",
"luôn",
"arb-vv100",
"phải",
"bận",
"tâm",
"về",
"việc",
"làn",
"da",
"đổ",
"nhiều",
"dầu",
"ở",
"vùng",
"chữ",
"t",
"trán",
"mũi",
"cằm",
"làm",
"tăng",
"khả",
"năng",
"bám",
"bụi",
"và",
"vi",
"khuẩn",
"kết",
"hợp",
"với",
"tế",
"bào",
"chết",
"trên",
"da",
"tạo",
"thành",
"các",
"chồi",
"mụn",
"đầu",
"đen",
"li",
"ti",
"rất",
"đáng",
"ghét",
"đặc",
"điểm",
"của",
"loại",
"mụn",
"này",
"là",
"rất",
"khó",
"loại",
"bỏ",
"nếu",
"chỉ",
"dùng",
"các",
"sản",
"phẩm",
"làm",
"sạch",
"thông",
"thường",
"vậy",
"nên",
"các",
"chị",
"em",
"hãy",
"tham",
"khảo",
"4.825.167",
"loại",
"mặt",
"nạ",
"tự",
"-5406.00590 %",
"nhiên",
"sau",
"để",
"tống",
"khứ",
"chúng",
"ra",
"khỏi",
"làn",
"da",
"của",
"mình",
"2711",
"mật",
"ong",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"chất",
"kháng",
"khuẩn",
"tự",
"nhiên",
"kết",
"hợp",
"với",
"dứa",
"sẽ",
"quét",
"sạch",
"vi",
"khuẩn",
"và",
"bụi",
"bẩn",
"ở",
"lỗ",
"chân",
"lông",
"đồng",
"thời",
"sẽ",
"cân",
"bằng",
"độ",
"ph",
"của",
"uwnwl/my",
"da",
"giúp",
"giảm",
"tiết",
"bã",
"nhờn",
"ngoài",
"835.00504 tấn/l",
"ra",
"các",
"vitamin",
"khoáng",
"chất",
"từ",
"dứa",
"và",
"mật",
"ong",
"sẽ",
"thẩm",
"thấu",
"vào",
"da",
"giúp",
"nuôi",
"dưỡng",
"da",
"từ",
"bên",
"trong",
"chuẩn",
"bị",
"4800",
"lát",
"dứa",
"1039",
"muỗng",
"canh",
"mật",
"ong",
"7 yến/oc",
"để",
"đạt",
"hiệu",
"quả",
"tốt",
"nhất",
"nên",
"đắp",
"loại",
"mặt",
"nạ",
"này",
"từ",
"53.0 - 34,000",
"đến",
"-87.572,3745",
"lần",
"một",
"tuần",
"32",
"mặt",
"nạ",
"sữa",
"gelatin",
"gelatin",
"được",
"chiết",
"xuất",
"từ",
"collagen",
"có",
"trong",
"xương",
"và",
"da",
"của",
"động",
"vật",
"vì",
"vậy",
"nó",
"chứa",
"rất",
"nhiều",
"các",
"axit",
"amin",
"và",
"collagen",
"giúp",
"tái",
"tạo",
"da",
"thải",
"nhanh",
"các",
"chất",
"cặn",
"6002400-gtwlls",
"bã",
"đọng",
"sâu",
"trong",
"lỗ",
"chân",
"lông",
"chuẩn",
"bị",
"-21,0087",
"muỗng",
"gelatin",
"thơm",
"732 nm",
"+96208203431",
"thìa",
"sữa",
"-7496.333 kw",
"thực",
"hiện",
"đổ",
"gelatin",
"vào",
"sữa",
"tạo",
"thành",
"một",
"hỗn",
"hợp",
"sệt",
"hâm",
"nóng",
"2522",
"giây",
"trong",
"lò",
"vi",
"sóng",
"rồi",
"ra",
"cho",
"nguội",
"cho",
"vào",
"tủ",
"lạnh",
"và",
"đắp",
"lên",
"vùng",
"bị",
"mụn",
"để",
"nguyên",
"68,15",
"phút",
"rồi",
"từ",
"từ",
"bóc",
"ra",
"và",
"chỉ",
"nên",
"thực",
"hiện",
"1833438049",
"lần",
"một",
"tuần",
"5.006.000",
"hnu-fdrd-",
"cà",
"chua",
"và",
"lô",
"hội",
"có",
"chứa",
"rất",
"nhiều",
"loại",
"vitamin",
"a",
"c",
"và",
"khoáng",
"chất",
"không",
"chỉ",
"giúp",
"dưỡng",
"da",
"mà",
"còn",
"làm",
"sạch",
"da",
"và",
"giúp",
"giảm",
"tiết",
"bã",
"nhờn",
"hiệu",
"quả",
"chuẩn",
"bị",
"3.000.870",
"trái",
"cà",
"chua",
"chín",
"+72516425226",
"muỗng",
"canh",
"gel",
"lô",
"hội",
"712 n",
"mùng 1 đến ngày 27 tháng 11",
"thực",
"hiện",
"cho",
"cà",
"chua",
"và",
"gel",
"-nbof",
"lô",
"hội",
"vào",
"hchw-o/800",
"máy",
"xay",
"sinh",
"3538.239 db/$",
"tố",
"xay",
"nhuyễn",
"rồi",
"bỏ",
"hỗn",
"hợp",
"vào",
"tủ",
"lạnh",
"54888049144",
"phút",
"rồi",
"đắp",
"trực",
"tiếp",
"lên",
"da",
"đợi",
"731.982",
"phút",
"rồi",
"rửa",
"lại",
"mặt",
"với",
"nước",
"ấm",
"có",
"thể",
"đắp",
"từ",
"6.766.800",
"lần/tuần",
"1.274.196",
"chuẩn",
"bị",
"5/2",
"lá",
"diếp",
"cá",
"-3049,00840 mw",
"058464462611",
"muỗng",
"canh",
"gel",
"lô",
"hội",
"-4177,110 kcal",
"thực",
"hiện",
"bỏ",
"lá",
"diếp",
"cá",
"và",
"lô",
"hội",
"vào",
"máy",
"xay",
"cùng",
"một",
"chút",
"muối",
"cho",
"tới",
"khi",
"nhuyễn",
"rồi",
"bỏ",
"vào",
"tủ",
"lạnh",
"-25,038",
"phút",
"đắp",
"lên",
"da",
"và",
"để",
"nguyên",
"trong",
"vòng",
"-44.697,2364",
"phút",
"rồi",
"rửa",
"lại",
"bằng",
"nước",
"ấm",
"939 hz/ha",
"lặp",
"lại",
"16,0019",
"lần/tuần",
"để",
"đạt",
"hiệu",
"quả",
"tốt",
"nhất",
"1000",
"quế",
"khi",
"kết",
"hợp",
"với",
"mật",
"ong",
"sẽ",
"tạo",
"ra",
"một",
"hỗn",
"hợp",
"giàu",
"chất",
"6504,659 tháng",
"chống",
"oxi",
"hóa",
"giúp",
"dưỡng",
"ẩm",
"tái",
"tạo",
"da",
"và",
"làm",
"sạch",
"sâu",
"giảm",
"nguy",
"cơ",
"hình",
"thành",
"cồi",
"mụn",
"trứng",
"cá",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"mụn",
"đầu",
"đen",
"chuẩn",
"bị",
"1794668126",
"muỗng",
"cà",
"phê",
"bột",
"quế",
"291 vnđ",
"1548",
"muỗng",
"canh",
"mật",
"ong",
"1718,359 cm3",
"giữ",
"nguyên",
"trong",
"vòng",
"+25774054753",
"phút",
"rồi",
"rửa",
"sạch",
"bằng",
"nước",
"lạnh",
"thực",
"hiện",
"25 - 2",
"lần",
"tuần",
"trước",
"khi",
"đi",
"ngủ",
"những",
"loại",
"mặt",
"nạ",
"kể",
"trên",
"được",
"tạo",
"ra",
"từ",
"những",
"nguyên",
"liệu",
"tự",
"nhiên",
"nên",
"rất",
"an",
"toàn",
"vừa",
"loại",
"bỏ",
"mụn",
"đầu",
"đen",
"hiệu",
"quả",
"vừa",
"cung",
"cấp",
"nhiều",
"vitamin",
"dưỡng",
"chất",
"cho",
"da",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"chị",
"em",
"cần",
"lưu",
"ý",
"không",
"nên",
"đắp",
"mặt",
"nạ",
"qua",
"đêm",
"sau",
"4000",
"phút",
"cần",
"rửa",
"sạch",
"mặt",
"và",
"cấp",
"ẩm",
"ngay",
"tháng 08/511",
"lập",
"tức",
"để",
"có",
"một",
"làn",
"dạ",
"sạch",
"mụn",
"và",
"mịn",
"màng",
"nhất"
] |
[
"ngày mười tám tháng mười một năm hai ngàn ba trăm chín mươi bảy",
"thừa",
"ủy",
"quyền",
"của",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"bộ",
"trưởng",
"kế",
"hoạch",
"và",
"đầu",
"tư",
"khoa học",
"&",
"đào tạo",
"nguyễn",
"chí",
"dũng",
"đã",
"báo",
"cáo",
"một nghìn linh tám chấm hai trăm ba tám ra đi an",
"quốc",
"hội",
"đánh",
"giá",
"giữa",
"kỳ",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"đầu",
"tư",
"công",
"trung",
"hạn",
"giai",
"đoạn",
"bốn nghìn không trăm ba mươi",
"trong",
"đó",
"có",
"việc",
"đầu",
"tư",
"tuyến",
"đường",
"ven",
"biển",
"từ",
"quảng",
"ninh",
"đến",
"nghệ",
"an",
"đầu",
"tư",
"theo",
"hình",
"thức",
"ppp",
"chính",
"phủ",
"trình",
"quốc",
"hội",
"xem",
"xét",
"cho",
"phép",
"ngày hai mươi bảy và ngày mười hai",
"chuyển",
"đổi",
"hình",
"thức",
"đầu",
"tư",
"các",
"dự",
"án",
"thuộc",
"quy",
"hoạch",
"tuyến",
"đường",
"ven",
"biển",
"từ",
"quảng",
"ninh",
"đến",
"nghệ",
"an",
"từ",
"hình",
"thức",
"đối",
"tác",
"công",
"tư",
"ppp",
"sang",
"đầu",
"tư",
"công",
"sử",
"dụng",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"đối",
"với",
"một",
"số",
"đoạn",
"tuyến",
"nguyên",
"nhân",
"được",
"chính",
"phủ",
"đưa",
"ra",
"là",
"do",
"một",
"số",
"địa",
"phương",
"gặp",
"vướng",
"mắc",
"khi",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"nghị",
"quyết",
"số",
"ba ngàn không trăm lẻ ba",
"của",
"quốc",
"hội",
"về",
"xây",
"dựng",
"và",
"khai",
"thác",
"các",
"công",
"trình",
"theo",
"hình",
"thức",
"bê ô tê",
"ngoài",
"ra",
"các",
"địa",
"phương",
"cũng",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"thu",
"hút",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nếu",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"theo",
"hình",
"thức",
"ppp",
"đồng",
"thời",
"giao",
"chính",
"phủ",
"tổng",
"hợp",
"chung",
"trong",
"phương",
"án",
"sử",
"dụng",
"dự",
"phòng",
"kế",
"hoạch",
"đầu",
"tư",
"công",
"trung",
"hạn",
"giai",
"đoạn",
"bảy bẩy nghìn tám trăm tám tư phẩy ba nghìn chín trăm chín chín",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"đề",
"xuất",
"dự",
"án",
"đường",
"bộ",
"ven",
"biển",
"nga",
"sơn",
"hoằng",
"hóa",
"theo",
"hình",
"thức",
"bt",
"âm năm nghìn chín trăm tám mươi chấm hai bốn ba oát",
"dài",
"sáu trăm bảy mươi ba yến",
"với",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"bốn trăm linh bảy đề xi mét khối",
"đồng",
"dự",
"án",
"do",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tự",
"huy",
"động",
"sáu trăm sáu hai mi li mét",
"vốn",
"trong",
"đó",
"vốn",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"tối",
"thiểu",
"mười bốn đề xi ben",
"vốn",
"vay",
"và",
"huy",
"động",
"từ",
"nguồn",
"khác",
"tối",
"đa",
"một trăm hai mươi đi ốp",
"hải",
"phòng",
"cũng",
"công",
"bố",
"hợp",
"đồng",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"tuyến",
"đường",
"bộ",
"ven",
"biển",
"đoạn",
"qua",
"địa",
"bàn",
"và",
"bốn nhăm pao",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"theo",
"hình",
"thức",
"đối",
"tác",
"công",
"tư",
"có",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"hai trăm sáu mươi mốt đề xi ben",
"đồng",
"nghệ",
"an",
"cũng",
"đề",
"xuất",
"tuyến",
"đường",
"ven",
"biển",
"qua",
"địa",
"bàn",
"dài",
"khoảng",
"hai mươi sáu dặm một giờ",
"với",
"quy",
"mô",
"đường",
"cấp",
"iii",
"tuy",
"nhiên",
"nhiều",
"địa",
"phương",
"gặp",
"khó",
"khi",
"xây",
"dựng",
"tuyến",
"đường",
"theo",
"hình",
"thức",
"ppp",
"phần",
"lớn",
"do",
"cơ",
"chế",
"chính",
"sách",
"tuyến",
"đường",
"bộ",
"ven",
"biển",
"qua",
"hai ngàn sáu trăm hai chín",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"hải",
"phòng",
"thái",
"bình",
"nam",
"định",
"ninh",
"bình",
"thanh",
"hóa",
"nghệ",
"an",
"dài",
"trên",
"bẩy nghìn bốn trăm mười hai chấm bốn ba bốn năm",
"thuộc",
"quy",
"hoạch",
"chi",
"tiết",
"đường",
"bộ",
"ven",
"biển",
"việt",
"nam"
] |
[
"ngày 18/11/2397",
"thừa",
"ủy",
"quyền",
"của",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"bộ",
"trưởng",
"kế",
"hoạch",
"và",
"đầu",
"tư",
"khoa học",
"&",
"đào tạo",
"nguyễn",
"chí",
"dũng",
"đã",
"báo",
"cáo",
"1008.238 radian",
"quốc",
"hội",
"đánh",
"giá",
"giữa",
"kỳ",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"đầu",
"tư",
"công",
"trung",
"hạn",
"giai",
"đoạn",
"4030",
"trong",
"đó",
"có",
"việc",
"đầu",
"tư",
"tuyến",
"đường",
"ven",
"biển",
"từ",
"quảng",
"ninh",
"đến",
"nghệ",
"an",
"đầu",
"tư",
"theo",
"hình",
"thức",
"ppp",
"chính",
"phủ",
"trình",
"quốc",
"hội",
"xem",
"xét",
"cho",
"phép",
"ngày 27 và ngày 12",
"chuyển",
"đổi",
"hình",
"thức",
"đầu",
"tư",
"các",
"dự",
"án",
"thuộc",
"quy",
"hoạch",
"tuyến",
"đường",
"ven",
"biển",
"từ",
"quảng",
"ninh",
"đến",
"nghệ",
"an",
"từ",
"hình",
"thức",
"đối",
"tác",
"công",
"tư",
"ppp",
"sang",
"đầu",
"tư",
"công",
"sử",
"dụng",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"đối",
"với",
"một",
"số",
"đoạn",
"tuyến",
"nguyên",
"nhân",
"được",
"chính",
"phủ",
"đưa",
"ra",
"là",
"do",
"một",
"số",
"địa",
"phương",
"gặp",
"vướng",
"mắc",
"khi",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"nghị",
"quyết",
"số",
"3003",
"của",
"quốc",
"hội",
"về",
"xây",
"dựng",
"và",
"khai",
"thác",
"các",
"công",
"trình",
"theo",
"hình",
"thức",
"bê ô tê",
"ngoài",
"ra",
"các",
"địa",
"phương",
"cũng",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"thu",
"hút",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nếu",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"theo",
"hình",
"thức",
"ppp",
"đồng",
"thời",
"giao",
"chính",
"phủ",
"tổng",
"hợp",
"chung",
"trong",
"phương",
"án",
"sử",
"dụng",
"dự",
"phòng",
"kế",
"hoạch",
"đầu",
"tư",
"công",
"trung",
"hạn",
"giai",
"đoạn",
"77.884,3999",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"đề",
"xuất",
"dự",
"án",
"đường",
"bộ",
"ven",
"biển",
"nga",
"sơn",
"hoằng",
"hóa",
"theo",
"hình",
"thức",
"bt",
"-5980.243 w",
"dài",
"673 yến",
"với",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"407 dm3",
"đồng",
"dự",
"án",
"do",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tự",
"huy",
"động",
"662 mm",
"vốn",
"trong",
"đó",
"vốn",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"tối",
"thiểu",
"14 db",
"vốn",
"vay",
"và",
"huy",
"động",
"từ",
"nguồn",
"khác",
"tối",
"đa",
"120 điôp",
"hải",
"phòng",
"cũng",
"công",
"bố",
"hợp",
"đồng",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"tuyến",
"đường",
"bộ",
"ven",
"biển",
"đoạn",
"qua",
"địa",
"bàn",
"và",
"45 pound",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"theo",
"hình",
"thức",
"đối",
"tác",
"công",
"tư",
"có",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"261 db",
"đồng",
"nghệ",
"an",
"cũng",
"đề",
"xuất",
"tuyến",
"đường",
"ven",
"biển",
"qua",
"địa",
"bàn",
"dài",
"khoảng",
"26 mph",
"với",
"quy",
"mô",
"đường",
"cấp",
"iii",
"tuy",
"nhiên",
"nhiều",
"địa",
"phương",
"gặp",
"khó",
"khi",
"xây",
"dựng",
"tuyến",
"đường",
"theo",
"hình",
"thức",
"ppp",
"phần",
"lớn",
"do",
"cơ",
"chế",
"chính",
"sách",
"tuyến",
"đường",
"bộ",
"ven",
"biển",
"qua",
"2629",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"hải",
"phòng",
"thái",
"bình",
"nam",
"định",
"ninh",
"bình",
"thanh",
"hóa",
"nghệ",
"an",
"dài",
"trên",
"7412.434 năm",
"thuộc",
"quy",
"hoạch",
"chi",
"tiết",
"đường",
"bộ",
"ven",
"biển",
"việt",
"nam"
] |
[
"nàng",
"mẫu",
"kylie",
"jenner",
"nhuộm",
"tóc",
"hồng",
"sành",
"điệu",
"sau",
"hai mươi hai trên hai bảy",
"tháng",
"sinh",
"con",
"nàng",
"mẫu",
"o mờ lờ cờ bốn không ba không sáu trăm mười",
"kylie",
"jenner",
"đã",
"gây",
"chú",
"ý",
"khi",
"nhuộm",
"tóc",
"hồng",
"sành",
"điệu",
"sau",
"không bảy sáu không một ba bảy không bốn bảy bảy ba",
"tháng",
"sinh",
"con",
"thản",
"nhiên",
"đi",
"mua",
"sắm",
"cùng",
"bạn",
"bè",
"kylie",
"jenner",
"bị",
"cánh",
"săn",
"ảnh",
"bắt",
"gặp",
"khi",
"đang",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"phố",
"cùng",
"một",
"người",
"bạn",
"gái",
"tên",
"là",
"jordie",
"woods",
"ở",
"calabasas",
"california",
"vào",
"hai mươi mốt giờ ba phút ba mươi tư giây",
"vừa",
"qua",
"người",
"đẹp",
"bảy trăm ngàn",
"tuổi",
"gây",
"chú",
"ý",
"với",
"diện",
"mạo",
"khác",
"lạ",
"kylie",
"jenner",
"vẫn",
"quyến",
"rũ",
"nóng",
"bỏng",
"sau",
"một ngàn bốn trăm hai mươi",
"tháng",
"sinh",
"con",
"cả",
"hai",
"đã",
"sử",
"dụng",
"chiếc",
"xe",
"lamborghini",
"màu",
"cam",
"của",
"kylie",
"jenner",
"để",
"đi",
"mua",
"sắm",
"kylie",
"mới",
"sinh",
"con",
"gái",
"đầu",
"lòng",
"cách",
"đây",
"bảy triệu tám nghìn",
"tháng",
"nhưng",
"cô",
"đã",
"hoàn",
"toàn",
"lấy",
"lại",
"vóc",
"dáng",
"chuẩn",
"đường",
"cong",
"nóng",
"bỏng",
"cuốn",
"hút",
"của",
"kylie",
"jenner",
"kylie",
"jenner",
"rất",
"nỗ",
"lực",
"để",
"lấy",
"lại",
"dáng",
"sau",
"khi",
"sinh",
"nở",
"không",
"chỉ",
"giàu",
"có",
"và",
"nổi",
"tiếng",
"kylie",
"jenner",
"còn",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"ngợi",
"vì",
"nhan",
"sắc",
"của",
"cô",
"sinh",
"tháng sáu hai ngàn bảy trăm bảy tư",
"nhưng",
"cô",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"tạo",
"dựng",
"được",
"cho",
"mình",
"mức",
"độ",
"nổi",
"tiếng",
"và",
"khối",
"tài",
"sản",
"không",
"thua",
"kém",
"các",
"chị",
"gái",
"đang",
"từ",
"một",
"cô",
"nàng",
"tuổi",
"teen",
"giản",
"dị",
"kylie",
"jenner",
"đã",
"lột",
"xác",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"ngôi",
"sao",
"quyến",
"rũ",
"nhất",
"hollywood"
] |
[
"nàng",
"mẫu",
"kylie",
"jenner",
"nhuộm",
"tóc",
"hồng",
"sành",
"điệu",
"sau",
"22 / 27",
"tháng",
"sinh",
"con",
"nàng",
"mẫu",
"omlc4030610",
"kylie",
"jenner",
"đã",
"gây",
"chú",
"ý",
"khi",
"nhuộm",
"tóc",
"hồng",
"sành",
"điệu",
"sau",
"076013704773",
"tháng",
"sinh",
"con",
"thản",
"nhiên",
"đi",
"mua",
"sắm",
"cùng",
"bạn",
"bè",
"kylie",
"jenner",
"bị",
"cánh",
"săn",
"ảnh",
"bắt",
"gặp",
"khi",
"đang",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"phố",
"cùng",
"một",
"người",
"bạn",
"gái",
"tên",
"là",
"jordie",
"woods",
"ở",
"calabasas",
"california",
"vào",
"21:3:34",
"vừa",
"qua",
"người",
"đẹp",
"700.000",
"tuổi",
"gây",
"chú",
"ý",
"với",
"diện",
"mạo",
"khác",
"lạ",
"kylie",
"jenner",
"vẫn",
"quyến",
"rũ",
"nóng",
"bỏng",
"sau",
"1420",
"tháng",
"sinh",
"con",
"cả",
"hai",
"đã",
"sử",
"dụng",
"chiếc",
"xe",
"lamborghini",
"màu",
"cam",
"của",
"kylie",
"jenner",
"để",
"đi",
"mua",
"sắm",
"kylie",
"mới",
"sinh",
"con",
"gái",
"đầu",
"lòng",
"cách",
"đây",
"7.008.000",
"tháng",
"nhưng",
"cô",
"đã",
"hoàn",
"toàn",
"lấy",
"lại",
"vóc",
"dáng",
"chuẩn",
"đường",
"cong",
"nóng",
"bỏng",
"cuốn",
"hút",
"của",
"kylie",
"jenner",
"kylie",
"jenner",
"rất",
"nỗ",
"lực",
"để",
"lấy",
"lại",
"dáng",
"sau",
"khi",
"sinh",
"nở",
"không",
"chỉ",
"giàu",
"có",
"và",
"nổi",
"tiếng",
"kylie",
"jenner",
"còn",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"ngợi",
"vì",
"nhan",
"sắc",
"của",
"cô",
"sinh",
"tháng 6/2774",
"nhưng",
"cô",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"tạo",
"dựng",
"được",
"cho",
"mình",
"mức",
"độ",
"nổi",
"tiếng",
"và",
"khối",
"tài",
"sản",
"không",
"thua",
"kém",
"các",
"chị",
"gái",
"đang",
"từ",
"một",
"cô",
"nàng",
"tuổi",
"teen",
"giản",
"dị",
"kylie",
"jenner",
"đã",
"lột",
"xác",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"ngôi",
"sao",
"quyến",
"rũ",
"nhất",
"hollywood"
] |
[
"giám",
"đốc",
"oceanbank",
"hải",
"phòng",
"vắng",
"mặt",
"bất",
"thường",
"nhiều",
"ngày",
"tại",
"nhiệm",
"sở",
"giám",
"đốc",
"ngân",
"ba giờ",
"hàng",
"oceanbank",
"chi",
"nhánh",
"hải",
"ba trăm hai mươi lăm ca lo",
"phòng",
"vắng",
"mặt",
"bất",
"thường",
"nhiều",
"ngày",
"tại",
"nhiệm",
"sở",
"chín giờ mười chín phút năm mươi chín giây",
"một",
"nguồn",
"tin",
"của",
"lao",
"động",
"cho",
"biết",
"bà",
"trần",
"thị",
"kim",
"chi",
"giám",
"đốc",
"chi",
"nhánh",
"ngân",
"hàng",
"đại",
"dương",
"oceanbank",
"hải",
"phòng",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"số",
"cộng bảy không chín tám năm hai sáu một ba năm sáu",
"đường",
"tô",
"hiệu",
"quận",
"lê",
"chân",
"hải",
"năm trăm bê gờ pờ",
"phòng",
"đã",
"không",
"đến",
"nhiệm",
"tám lăm phẩy bảy chín",
"sở",
"công",
"tác",
"trong",
"nhiều",
"ngày",
"nay",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"bà",
"chi",
"vắng",
"mặt",
"bất",
"thường",
"do",
"có",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"tám mốt chấm không bốn",
"việc",
"hơn",
"chục",
"số",
"tiết",
"kiệm",
"mở",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"oceanbank",
"chi",
"nhánh",
"hải",
"phòng",
"với",
"số",
"tiền",
"hàng",
"trăm",
"tỉ",
"đồng",
"đã",
"bị",
"thông",
"báo",
"không",
"có",
"trong",
"hệ",
"thống",
"theo",
"một",
"khách",
"hàng",
"cho",
"biết",
"khách",
"hàng",
"này",
"mang",
"tiền",
"tiết",
"kiệm",
"đến",
"ngân",
"hàng",
"oceanbank",
"hải",
"phòng",
"gửi",
"được",
"thực",
"hiện",
"theo",
"đúng",
"quy",
"trình",
"thủ",
"tục",
"và",
"được",
"ngân",
"hàng",
"trao",
"sổ",
"tiết",
"kiệm",
"đầu",
"tháng",
"hai mươi hai",
"khách",
"hàng",
"này",
"đến",
"ngân",
"hàng",
"rút",
"tiền",
"thì",
"được",
"thông",
"báo",
"số",
"tiền",
"của",
"chúng",
"tôi",
"không",
"có",
"trong",
"hệ",
"thống",
"hiện",
"tại",
"một nghìn chín trăm mười ba",
"khách",
"hàng",
"có",
"đơn",
"kêu",
"cứu",
"gửi",
"thống",
"đốc",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"và",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đề",
"nghị",
"giải",
"quyết",
"trả",
"lại",
"tiền",
"cho",
"những",
"khách",
"hàng",
"vê kép o dét ngang ép i tê rờ gạch ngang",
"trên"
] |
[
"giám",
"đốc",
"oceanbank",
"hải",
"phòng",
"vắng",
"mặt",
"bất",
"thường",
"nhiều",
"ngày",
"tại",
"nhiệm",
"sở",
"giám",
"đốc",
"ngân",
"3h",
"hàng",
"oceanbank",
"chi",
"nhánh",
"hải",
"325 cal",
"phòng",
"vắng",
"mặt",
"bất",
"thường",
"nhiều",
"ngày",
"tại",
"nhiệm",
"sở",
"9:19:59",
"một",
"nguồn",
"tin",
"của",
"lao",
"động",
"cho",
"biết",
"bà",
"trần",
"thị",
"kim",
"chi",
"giám",
"đốc",
"chi",
"nhánh",
"ngân",
"hàng",
"đại",
"dương",
"oceanbank",
"hải",
"phòng",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"số",
"+70985261356",
"đường",
"tô",
"hiệu",
"quận",
"lê",
"chân",
"hải",
"500bgp",
"phòng",
"đã",
"không",
"đến",
"nhiệm",
"85,79",
"sở",
"công",
"tác",
"trong",
"nhiều",
"ngày",
"nay",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"bà",
"chi",
"vắng",
"mặt",
"bất",
"thường",
"do",
"có",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"81.04",
"việc",
"hơn",
"chục",
"số",
"tiết",
"kiệm",
"mở",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"oceanbank",
"chi",
"nhánh",
"hải",
"phòng",
"với",
"số",
"tiền",
"hàng",
"trăm",
"tỉ",
"đồng",
"đã",
"bị",
"thông",
"báo",
"không",
"có",
"trong",
"hệ",
"thống",
"theo",
"một",
"khách",
"hàng",
"cho",
"biết",
"khách",
"hàng",
"này",
"mang",
"tiền",
"tiết",
"kiệm",
"đến",
"ngân",
"hàng",
"oceanbank",
"hải",
"phòng",
"gửi",
"được",
"thực",
"hiện",
"theo",
"đúng",
"quy",
"trình",
"thủ",
"tục",
"và",
"được",
"ngân",
"hàng",
"trao",
"sổ",
"tiết",
"kiệm",
"đầu",
"tháng",
"22",
"khách",
"hàng",
"này",
"đến",
"ngân",
"hàng",
"rút",
"tiền",
"thì",
"được",
"thông",
"báo",
"số",
"tiền",
"của",
"chúng",
"tôi",
"không",
"có",
"trong",
"hệ",
"thống",
"hiện",
"tại",
"1913",
"khách",
"hàng",
"có",
"đơn",
"kêu",
"cứu",
"gửi",
"thống",
"đốc",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"và",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đề",
"nghị",
"giải",
"quyết",
"trả",
"lại",
"tiền",
"cho",
"những",
"khách",
"hàng",
"woz-fitr-",
"trên"
] |
[
"tay",
"vợt",
"số",
"mười hai chấm không không bốn bẩy",
"thế",
"giới",
"andy",
"murray",
"chật",
"vật",
"khai",
"màn",
"roland",
"garros",
"kể",
"từ",
"khi",
"chiếm",
"ngôi",
"vị",
"số",
"bảy triệu sáu trăm ngàn linh năm",
"thế",
"giới",
"dường",
"như",
"tất",
"cả",
"đối",
"thủ",
"dù",
"mạnh",
"hay",
"yếu",
"đều",
"là",
"những",
"bài",
"toán",
"hóc",
"búa",
"với",
"murray",
"và",
"ở",
"trận",
"khai",
"màn",
"roland",
"garros",
"hai ngàn tám trăm tám mươi",
"bài",
"toán",
"mà",
"tay",
"vợt",
"người",
"anh",
"phải",
"giải",
"quyết",
"là",
"andrey",
"kuznetsov",
"ảnh",
"getty",
"người",
"hâm",
"mộ",
"andy",
"murray",
"đã",
"rất",
"lo",
"lắng",
"khi",
"chứng",
"kiến",
"màn",
"chào",
"ngang u cờ quy bốn tư",
"sân",
"của",
"tay",
"vợt",
"người",
"anh",
"trước",
"đối",
"thủ",
"người",
"nga",
"tại",
"pháp",
"một trăm",
"set",
"đầu",
"tiên",
"diễn",
"ra",
"giằng",
"co",
"khi",
"cả",
"cộng bốn tám hai tám hai tám hai bảy sáu tám năm",
"đều",
"có",
"những",
"màn",
"đôi",
"công",
"chéo",
"sân",
"ăn",
"miếng",
"trả",
"miếng",
"nếu",
"như",
"murray",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"cộng bẩy bẩy tám chín hai ba không ba bốn ba không",
"trong",
"set",
"mở",
"màn",
"thì",
"kuznetsov",
"đáp",
"trả",
"cũng",
"bằng",
"chiến",
"thắng",
"với",
"tỷ",
"số",
"tương",
"tự",
"trong",
"set",
"năm bốn chín bảy bảy một chín chín sáu năm năm",
"tuy",
"nhiên",
"thế",
"trận",
"sau",
"đó",
"đã",
"hoàn",
"toàn",
"đổi",
"chiều",
"set",
"hai nghìn một trăm bảy mươi nhăm",
"và",
"mười sáu chia ba",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"đi",
"xuống",
"phong",
"độ",
"rõ",
"rệt",
"của",
"tay",
"vợt",
"người",
"nga",
"khi",
"anh",
"dễ",
"dàng",
"đầu",
"hàng",
"trước",
"tay",
"vợt",
"số",
"bẩy chín chấm sáu không",
"thế",
"giới",
"với",
"tỷ",
"số",
"lần",
"lượt",
"là",
"một ngàn tám mươi",
"hai ngàn linh hai",
"chiến",
"thắng",
"âm sáu ngàn hai trăm linh tám chấm bốn tám chín chín",
"có",
"đôi",
"chút",
"vất",
"vả",
"nhưng",
"vẫn",
"đủ",
"để",
"murray",
"giành",
"quyền",
"đi",
"tiếp",
"vào",
"vòng",
"chín mươi lăm",
"để",
"tiếp",
"đón",
"đối",
"thủ",
"hạng",
"âm hai mươi ba phẩy một năm",
"thế",
"giới",
"martin",
"klizan",
"andy",
"murray",
"gặp",
"khó",
"ngay",
"trong",
"ngày",
"xuất",
"quân",
"ảnh",
"atp",
"cùng",
"bước",
"tiếp",
"với",
"andy",
"murray",
"còn",
"có",
"một",
"loạt",
"các",
"tay",
"vợt",
"tên",
"tuổi",
"khác",
"stan",
"wawrinka",
"đã",
"có",
"chiến",
"ba triệu hai trăm bảy mươi mốt ngàn bảy trăm mười một",
"thắng",
"khi",
"hạ",
"gục",
"jozef",
"kovalik",
"sau",
"giai đoạn chín mười hai",
"set",
"với",
"tỷ",
"số",
"mười ngàn một trăm mười một phẩy chín ngàn ba trăm bẩy sáu",
"mười tám",
"không tám bốn năm chín hai một không sáu sáu tám",
"hai nghìn",
"trong",
"khi",
"đó",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"của",
"australia",
"nick",
"kyrgios",
"cũng",
"có",
"màn",
"trình",
"diễn",
"xuất",
"sắc",
"để",
"vượt",
"qua",
"tay",
"vợt",
"kỳ",
"cựu",
"của",
"đức",
"philipp",
"kohlschreiber",
"với",
"tỷ",
"số",
"chín triệu ba trăm sáu mươi tư nghìn sáu trăm chín mươi mốt",
"bốn một ba năm hai tám ba năm hai bốn ba",
"âm ba sáu nghìn tám trăm sáu mốt phẩy không ba hai một không",
"tám trăm ba mốt nghìn bốn trăm năm bẩy",
"juan",
"martin",
"del",
"potro",
"cũng",
"đánh",
"dấu",
"sự",
"trở",
"lại",
"ba ngàn chín trăm mười lăm phẩy một trăm chín mươi mốt mét",
"của",
"mình",
"sau",
"bẩy trăm chín mươi ba ngàn tám mươi",
"năm",
"vắng",
"bóng",
"tại",
"giải",
"đấu",
"với",
"chiến",
"thắng",
"ngọt",
"ngào",
"một triệu một trăm ngàn năm",
"bốn triệu sáu trăm sáu mươi bảy nghìn một trăm sáu mươi năm",
"hai trăm bốn bảy ngàn năm trăm lẻ sáu",
"trước",
"người",
"đồng",
"hương",
"guido",
"pella",
"ở",
"nội",
"dung",
"đơn",
"nữ",
"bất",
"ngờ",
"tiếp",
"tục",
"xuất",
"hiện",
"khi",
"niềm",
"hi",
"vọng",
"số",
"không chín bốn bốn bảy ba tám sáu năm một bốn bốn",
"của",
"nước",
"anh",
"và",
"là",
"hạt",
"giống",
"số",
"mười chấm tám một",
"của",
"giải",
"johanna",
"konta",
"gục",
"ngã",
"trước",
"tay",
"ba trăm bốn bảy ki lô ca lo",
"vợt",
"hạng",
"một trăm tám mươi tư nghìn chín trăm bảy mươi",
"thế",
"giới",
"hsieh",
"su-wei",
"với",
"tỷ",
"số",
"hai ngàn",
"không bẩy chín một không bốn hai sáu sáu năm hai bẩy",
"hai nghìn",
"bốn nghìn",
"trái",
"với",
"màn",
"trình",
"diễn",
"tệ",
"hại",
"của",
"konta",
"madison",
"keys",
"hạt",
"giống",
"số",
"âm sáu mốt chấm không không mười hai",
"người",
"mỹ",
"đã",
"giành",
"vé",
"vào",
"vòng",
"tiếp",
"theo",
"sau",
"màn",
"trình",
"diễn",
"ấn",
"tượng",
"hai mươi đến ba",
"hai mươi bảy tới chín",
"trước",
"ashleigh",
"barty",
"cùng",
"đi",
"tiếp",
"với",
"keys",
"còn",
"có",
"hạt",
"giống",
"số",
"năm trăm ba bốn nghìn sáu trăm mười bảy",
"elina",
"svitolina",
"khi",
"cô",
"đã",
"đả",
"bại",
"yarroslava",
"shvedova",
"với",
"tỷ",
"số",
"một ngàn năm trăm bảy mươi ba",
"một trăm năm mốt nghìn bốn trăm bốn ba",
"highlights",
"andy",
"murray",
"hai ngàn sáu trăm mười sáu",
"andrey",
"kuznetsov"
] |
[
"tay",
"vợt",
"số",
"12.0047",
"thế",
"giới",
"andy",
"murray",
"chật",
"vật",
"khai",
"màn",
"roland",
"garros",
"kể",
"từ",
"khi",
"chiếm",
"ngôi",
"vị",
"số",
"7.600.005",
"thế",
"giới",
"dường",
"như",
"tất",
"cả",
"đối",
"thủ",
"dù",
"mạnh",
"hay",
"yếu",
"đều",
"là",
"những",
"bài",
"toán",
"hóc",
"búa",
"với",
"murray",
"và",
"ở",
"trận",
"khai",
"màn",
"roland",
"garros",
"2880",
"bài",
"toán",
"mà",
"tay",
"vợt",
"người",
"anh",
"phải",
"giải",
"quyết",
"là",
"andrey",
"kuznetsov",
"ảnh",
"getty",
"người",
"hâm",
"mộ",
"andy",
"murray",
"đã",
"rất",
"lo",
"lắng",
"khi",
"chứng",
"kiến",
"màn",
"chào",
"-ucq44",
"sân",
"của",
"tay",
"vợt",
"người",
"anh",
"trước",
"đối",
"thủ",
"người",
"nga",
"tại",
"pháp",
"100",
"set",
"đầu",
"tiên",
"diễn",
"ra",
"giằng",
"co",
"khi",
"cả",
"+48282827685",
"đều",
"có",
"những",
"màn",
"đôi",
"công",
"chéo",
"sân",
"ăn",
"miếng",
"trả",
"miếng",
"nếu",
"như",
"murray",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"+77892303430",
"trong",
"set",
"mở",
"màn",
"thì",
"kuznetsov",
"đáp",
"trả",
"cũng",
"bằng",
"chiến",
"thắng",
"với",
"tỷ",
"số",
"tương",
"tự",
"trong",
"set",
"54977199655",
"tuy",
"nhiên",
"thế",
"trận",
"sau",
"đó",
"đã",
"hoàn",
"toàn",
"đổi",
"chiều",
"set",
"2175",
"và",
"16 / 3",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"đi",
"xuống",
"phong",
"độ",
"rõ",
"rệt",
"của",
"tay",
"vợt",
"người",
"nga",
"khi",
"anh",
"dễ",
"dàng",
"đầu",
"hàng",
"trước",
"tay",
"vợt",
"số",
"79.60",
"thế",
"giới",
"với",
"tỷ",
"số",
"lần",
"lượt",
"là",
"1080",
"2002",
"chiến",
"thắng",
"-6208.4899",
"có",
"đôi",
"chút",
"vất",
"vả",
"nhưng",
"vẫn",
"đủ",
"để",
"murray",
"giành",
"quyền",
"đi",
"tiếp",
"vào",
"vòng",
"95",
"để",
"tiếp",
"đón",
"đối",
"thủ",
"hạng",
"-23,15",
"thế",
"giới",
"martin",
"klizan",
"andy",
"murray",
"gặp",
"khó",
"ngay",
"trong",
"ngày",
"xuất",
"quân",
"ảnh",
"atp",
"cùng",
"bước",
"tiếp",
"với",
"andy",
"murray",
"còn",
"có",
"một",
"loạt",
"các",
"tay",
"vợt",
"tên",
"tuổi",
"khác",
"stan",
"wawrinka",
"đã",
"có",
"chiến",
"3.271.711",
"thắng",
"khi",
"hạ",
"gục",
"jozef",
"kovalik",
"sau",
"giai đoạn 9 - 12",
"set",
"với",
"tỷ",
"số",
"10.111,9376",
"18",
"08459210668",
"2000",
"trong",
"khi",
"đó",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"của",
"australia",
"nick",
"kyrgios",
"cũng",
"có",
"màn",
"trình",
"diễn",
"xuất",
"sắc",
"để",
"vượt",
"qua",
"tay",
"vợt",
"kỳ",
"cựu",
"của",
"đức",
"philipp",
"kohlschreiber",
"với",
"tỷ",
"số",
"9.364.691",
"41352835243",
"-36.861,03210",
"831.457",
"juan",
"martin",
"del",
"potro",
"cũng",
"đánh",
"dấu",
"sự",
"trở",
"lại",
"3915,191 m",
"của",
"mình",
"sau",
"793.080",
"năm",
"vắng",
"bóng",
"tại",
"giải",
"đấu",
"với",
"chiến",
"thắng",
"ngọt",
"ngào",
"1.100.500",
"4.667.165",
"247.506",
"trước",
"người",
"đồng",
"hương",
"guido",
"pella",
"ở",
"nội",
"dung",
"đơn",
"nữ",
"bất",
"ngờ",
"tiếp",
"tục",
"xuất",
"hiện",
"khi",
"niềm",
"hi",
"vọng",
"số",
"094473865144",
"của",
"nước",
"anh",
"và",
"là",
"hạt",
"giống",
"số",
"10.81",
"của",
"giải",
"johanna",
"konta",
"gục",
"ngã",
"trước",
"tay",
"347 kcal",
"vợt",
"hạng",
"184.970",
"thế",
"giới",
"hsieh",
"su-wei",
"với",
"tỷ",
"số",
"2000",
"079104266527",
"2000",
"4000",
"trái",
"với",
"màn",
"trình",
"diễn",
"tệ",
"hại",
"của",
"konta",
"madison",
"keys",
"hạt",
"giống",
"số",
"-61.0012",
"người",
"mỹ",
"đã",
"giành",
"vé",
"vào",
"vòng",
"tiếp",
"theo",
"sau",
"màn",
"trình",
"diễn",
"ấn",
"tượng",
"20 - 3",
"27 - 9",
"trước",
"ashleigh",
"barty",
"cùng",
"đi",
"tiếp",
"với",
"keys",
"còn",
"có",
"hạt",
"giống",
"số",
"534.617",
"elina",
"svitolina",
"khi",
"cô",
"đã",
"đả",
"bại",
"yarroslava",
"shvedova",
"với",
"tỷ",
"số",
"1573",
"151.443",
"highlights",
"andy",
"murray",
"2616",
"andrey",
"kuznetsov"
] |
[
"vietnam",
"airlines",
"thay",
"đổi",
"các",
"chặng",
"bay",
"châu",
"âu",
"bởi",
"căng",
"thẳng",
"tại",
"syria",
"để",
"đảm",
"bảo",
"tám trăm năm mươi xoẹt mờ i tê cờ i xoẹt",
"an",
"toàn",
"tuyệt",
"đối",
"cho",
"hành",
"khách",
"hôm",
"qua",
"ba không bốn ngang vê a đờ dét",
"tổng",
"công",
"ty",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"vietnam",
"airlines",
"đã",
"chuyển",
"hướng",
"các",
"chuyến",
"bay",
"đi",
"và",
"đến",
"châu",
"âu",
"tránh",
"xa",
"biển",
"đen",
"khu",
"vực",
"có",
"khả",
"năng",
"chịu",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"những",
"căng",
"thẳng",
"bờ xờ xuộc",
"chiến",
"sự",
"tại",
"syria",
"vietnam",
"airlines",
"thay",
"đổi",
"các",
"chặng",
"bay",
"châu",
"âu",
"bởi",
"căng",
"thẳng",
"âm năm mươi nhăm nghìn sáu trăm tám mươi nhăm phẩy ba hai ba bốn",
"tại",
"syria",
"mặc",
"dù",
"đường",
"bay",
"đang",
"khai",
"thác",
"thường",
"lệ",
"cách",
"xa",
"khu",
"vực",
"chiến",
"sự",
"nhưng",
"vietnam",
"airlines",
"vẫn",
"quyết",
"định",
"chuyển",
"hướng",
"đường",
"bay",
"với",
"mục",
"đích",
"đặt",
"an",
"toàn",
"khai",
"thác",
"lên",
"hàng",
"đầu",
"phía",
"vietnam",
"airlines",
"cũng",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"theo",
"dõi",
"sát",
"sao",
"diễn",
"biến",
"tình",
"năm trăm hai sáu giờ",
"hình",
"đồng",
"thời",
"có",
"những",
"phương",
"án",
"khai",
"thác",
"phù",
"hợp",
"hiện",
"vietnam",
"airlines",
"là",
"hãng",
"hàng",
"không",
"trong",
"nước",
"duy",
"nhất",
"khai",
"thác",
"đường",
"bay",
"đi",
"châu",
"âu",
"với",
"chuyến",
"hà",
"nội",
"paris",
"mỗi",
"ngày",
"có",
"một",
"chuyến",
"hà",
"nội",
"frankfurt",
"hai triệu một trăm năm mươi tám nghìn ba trăm chín mươi bẩy",
"chuyến",
"một",
"tuần",
"và",
"hà",
"nội",
"london",
"một nghìn không trăm hai mươi",
"chuyến",
"mỗi",
"tuần",
"hồ chí minh",
"paris",
"frankfurt",
"london",
"là",
"bẩy phẩy bốn",
"chuyến",
"một",
"tuần",
"liên",
"quan",
"đến",
"diễn",
"biến",
"căng",
"thẳng",
"tại",
"syria",
"những",
"ngày",
"qua",
"gia",
"tăng",
"nhanh",
"chóng",
"với",
"hàng",
"loạt",
"cảnh",
"báo",
"được",
"đưa",
"ra",
"diễn",
"biến",
"chiến",
"sự",
"những",
"ngày",
"qua",
"tại",
"syria",
"đang",
"trở",
"căng",
"thẳng",
"hơn",
"bởi",
"hàng",
"loạt",
"cảnh",
"báo",
"được",
"đưa",
"ra",
"trước",
"đó",
"ông",
"donald",
"trump",
"nói",
"rằng",
"các",
"tên",
"lửa",
"của",
"mỹ",
"sẽ",
"tới",
"syria",
"sau",
"khi",
"cáo",
"buộc",
"chính",
"phủ",
"tổng",
"thống",
"assad",
"tấn",
"công",
"phiến",
"quân",
"bằng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"khiến",
"bốn bảy",
"dân",
"thường",
"thiệt",
"mạng",
"hôm",
"năm trăm linh ba ngang sáu không không trừ ca quờ tờ",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"jim",
"mattis",
"cho",
"biết",
"washington",
"hiện",
"vẫn",
"đang",
"tìm",
"kiềm",
"bằng",
"chứng",
"về",
"những",
"lực",
"lượng",
"ba mươi bốn mê ga oát giờ",
"đứng",
"đằng",
"sau",
"vụ",
"tấn",
"công",
"hôm",
"qua",
"sáu bảy không trừ bảy trăm lẻ hai ngang u i quy i e",
"phía",
"cơ",
"quan",
"kiểm",
"soát",
"không",
"lưu",
"châu",
"âu",
"đã",
"có",
"cảnh",
"báo",
"đến",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"cần",
"xem",
"xét",
"cẩn",
"thận",
"khi",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"thực",
"hiện",
"các",
"chuyến",
"bay",
"ở",
"phía",
"đông",
"địa",
"trung",
"hải",
"và",
"vùng",
"nicosia",
"bởi",
"rất",
"có",
"thể",
"syria",
"sẽ",
"bị",
"không",
"kích",
"trong",
"vòng",
"tám giờ",
"tới",
"cùng",
"với",
"đó",
"là",
"hệ",
"thống",
"định",
"vị",
"có",
"khả",
"năng",
"bị",
"gián",
"đoạn",
"liên",
"tục"
] |
[
"vietnam",
"airlines",
"thay",
"đổi",
"các",
"chặng",
"bay",
"châu",
"âu",
"bởi",
"căng",
"thẳng",
"tại",
"syria",
"để",
"đảm",
"bảo",
"850/mitcy/",
"an",
"toàn",
"tuyệt",
"đối",
"cho",
"hành",
"khách",
"hôm",
"qua",
"304-vađz",
"tổng",
"công",
"ty",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"vietnam",
"airlines",
"đã",
"chuyển",
"hướng",
"các",
"chuyến",
"bay",
"đi",
"và",
"đến",
"châu",
"âu",
"tránh",
"xa",
"biển",
"đen",
"khu",
"vực",
"có",
"khả",
"năng",
"chịu",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"những",
"căng",
"thẳng",
"bx/",
"chiến",
"sự",
"tại",
"syria",
"vietnam",
"airlines",
"thay",
"đổi",
"các",
"chặng",
"bay",
"châu",
"âu",
"bởi",
"căng",
"thẳng",
"-55.685,3234",
"tại",
"syria",
"mặc",
"dù",
"đường",
"bay",
"đang",
"khai",
"thác",
"thường",
"lệ",
"cách",
"xa",
"khu",
"vực",
"chiến",
"sự",
"nhưng",
"vietnam",
"airlines",
"vẫn",
"quyết",
"định",
"chuyển",
"hướng",
"đường",
"bay",
"với",
"mục",
"đích",
"đặt",
"an",
"toàn",
"khai",
"thác",
"lên",
"hàng",
"đầu",
"phía",
"vietnam",
"airlines",
"cũng",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"theo",
"dõi",
"sát",
"sao",
"diễn",
"biến",
"tình",
"526 giờ",
"hình",
"đồng",
"thời",
"có",
"những",
"phương",
"án",
"khai",
"thác",
"phù",
"hợp",
"hiện",
"vietnam",
"airlines",
"là",
"hãng",
"hàng",
"không",
"trong",
"nước",
"duy",
"nhất",
"khai",
"thác",
"đường",
"bay",
"đi",
"châu",
"âu",
"với",
"chuyến",
"hà",
"nội",
"paris",
"mỗi",
"ngày",
"có",
"một",
"chuyến",
"hà",
"nội",
"frankfurt",
"2.158.397",
"chuyến",
"một",
"tuần",
"và",
"hà",
"nội",
"london",
"1020",
"chuyến",
"mỗi",
"tuần",
"hồ chí minh",
"paris",
"frankfurt",
"london",
"là",
"7,4",
"chuyến",
"một",
"tuần",
"liên",
"quan",
"đến",
"diễn",
"biến",
"căng",
"thẳng",
"tại",
"syria",
"những",
"ngày",
"qua",
"gia",
"tăng",
"nhanh",
"chóng",
"với",
"hàng",
"loạt",
"cảnh",
"báo",
"được",
"đưa",
"ra",
"diễn",
"biến",
"chiến",
"sự",
"những",
"ngày",
"qua",
"tại",
"syria",
"đang",
"trở",
"căng",
"thẳng",
"hơn",
"bởi",
"hàng",
"loạt",
"cảnh",
"báo",
"được",
"đưa",
"ra",
"trước",
"đó",
"ông",
"donald",
"trump",
"nói",
"rằng",
"các",
"tên",
"lửa",
"của",
"mỹ",
"sẽ",
"tới",
"syria",
"sau",
"khi",
"cáo",
"buộc",
"chính",
"phủ",
"tổng",
"thống",
"assad",
"tấn",
"công",
"phiến",
"quân",
"bằng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"khiến",
"47",
"dân",
"thường",
"thiệt",
"mạng",
"hôm",
"503-600-kqt",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"jim",
"mattis",
"cho",
"biết",
"washington",
"hiện",
"vẫn",
"đang",
"tìm",
"kiềm",
"bằng",
"chứng",
"về",
"những",
"lực",
"lượng",
"34 mwh",
"đứng",
"đằng",
"sau",
"vụ",
"tấn",
"công",
"hôm",
"qua",
"670-702-uiqye",
"phía",
"cơ",
"quan",
"kiểm",
"soát",
"không",
"lưu",
"châu",
"âu",
"đã",
"có",
"cảnh",
"báo",
"đến",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"cần",
"xem",
"xét",
"cẩn",
"thận",
"khi",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"thực",
"hiện",
"các",
"chuyến",
"bay",
"ở",
"phía",
"đông",
"địa",
"trung",
"hải",
"và",
"vùng",
"nicosia",
"bởi",
"rất",
"có",
"thể",
"syria",
"sẽ",
"bị",
"không",
"kích",
"trong",
"vòng",
"8h",
"tới",
"cùng",
"với",
"đó",
"là",
"hệ",
"thống",
"định",
"vị",
"có",
"khả",
"năng",
"bị",
"gián",
"đoạn",
"liên",
"tục"
] |
[
"hai tám tháng không sáu hai một bốn tám",
"sina",
"đưa",
"tin",
"lâm",
"tâm",
"như",
"chia",
"sẻ",
"ảnh",
"cô",
"cùng",
"ông",
"xã",
"hoắc",
"kiến",
"hoa",
"bên",
"nhau",
"cùng",
"hình",
"bàn",
"tay",
"bé",
"nhỏ",
"của",
"con",
"gái",
"tiểu",
"cá",
"heo",
"với",
"lời",
"nhắn",
"hôm",
"nay",
"bạn",
"đã",
"cười",
"chưa",
"anh",
"chỉ",
"vào",
"vai",
"khách",
"mời",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"khi",
"đó",
"nam",
"chính",
"là",
"dương",
"hựu",
"ninh",
"và",
"rhydian",
"vaughan",
"kể",
"năm trăm sáu mươi nghìn một trăm mười hai",
"từ",
"khi",
"kết",
"hôn",
"với",
"người",
"đẹp",
"hoàn",
"châu",
"cách",
"cách",
"gần",
"ba ngàn bốn trăm",
"năm",
"qua",
"tên",
"tuổi",
"của",
"tài",
"tử",
"xứ",
"đài",
"chỉ",
"xoay",
"quanh",
"thị",
"phi",
"hôn",
"nhân",
"ngoại",
"hình",
"xuống",
"sắc",
"và",
"hình",
"tượng",
"người",
"đàn",
"ông",
"nội",
"trợ",
"theo",
"sina",
"trước",
"khi",
"kết",
"hôn",
"nam",
"diễn",
"viên",
"được",
"gọi",
"với",
"biệt",
"danh",
"lão",
"cán",
"bộ",
"vì",
"sống",
"giữ",
"mình",
"không",
"tạo",
"thị",
"phi"
] |
[
"28/06/2148",
"sina",
"đưa",
"tin",
"lâm",
"tâm",
"như",
"chia",
"sẻ",
"ảnh",
"cô",
"cùng",
"ông",
"xã",
"hoắc",
"kiến",
"hoa",
"bên",
"nhau",
"cùng",
"hình",
"bàn",
"tay",
"bé",
"nhỏ",
"của",
"con",
"gái",
"tiểu",
"cá",
"heo",
"với",
"lời",
"nhắn",
"hôm",
"nay",
"bạn",
"đã",
"cười",
"chưa",
"anh",
"chỉ",
"vào",
"vai",
"khách",
"mời",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"khi",
"đó",
"nam",
"chính",
"là",
"dương",
"hựu",
"ninh",
"và",
"rhydian",
"vaughan",
"kể",
"560.112",
"từ",
"khi",
"kết",
"hôn",
"với",
"người",
"đẹp",
"hoàn",
"châu",
"cách",
"cách",
"gần",
"3400",
"năm",
"qua",
"tên",
"tuổi",
"của",
"tài",
"tử",
"xứ",
"đài",
"chỉ",
"xoay",
"quanh",
"thị",
"phi",
"hôn",
"nhân",
"ngoại",
"hình",
"xuống",
"sắc",
"và",
"hình",
"tượng",
"người",
"đàn",
"ông",
"nội",
"trợ",
"theo",
"sina",
"trước",
"khi",
"kết",
"hôn",
"nam",
"diễn",
"viên",
"được",
"gọi",
"với",
"biệt",
"danh",
"lão",
"cán",
"bộ",
"vì",
"sống",
"giữ",
"mình",
"không",
"tạo",
"thị",
"phi"
] |
[
"hai bẩy tháng tám bốn trăm năm mươi hai",
"việt",
"nam",
"không",
"có",
"ca",
"bẩy sáu không xuộc vờ i bê pờ trừ",
"mới",
"chín mươi chín chấm không sáu tám",
"người",
"khỏi",
"bệnh",
"trong",
"tháng ba hai ngàn không trăm sáu mươi ba",
"qua",
"việt",
"nam",
"không",
"ghi",
"nhận",
"thêm",
"ca",
"mắc",
"mới",
"trong",
"ba trăm ngàn",
"ca",
"mắc",
"đã",
"có",
"hai nghìn",
"ca",
"được",
"công",
"bố",
"khỏi",
"bệnh",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"suốt",
"hơn",
"mười bốn trên hai mươi sáu",
"tháng",
"qua",
"trong",
"hai mốt tháng một",
"việt",
"nam",
"không",
"ghi",
"nhận",
"thêm",
"ca",
"mắc",
"mới",
"ba nghìn gạch ngang ba mươi",
"trong",
"tổng",
"số",
"một trăm bẩy mươi hai ngàn một trăm bốn mươi",
"ca",
"đang",
"điều",
"trị",
"tám mươi hai nghìn hai trăm linh chín phẩy không bốn ngàn không trăm mười bẩy",
"ca",
"đã",
"được",
"công",
"bố",
"khỏi",
"bệnh",
"một triệu năm trăm ngàn",
"ca",
"còn",
"lại",
"đang",
"điều",
"trị",
"có",
"một ngàn",
"trường",
"hợp",
"từ",
"nước",
"ngoài",
"về",
"hện",
"tại",
"một ngàn không trăm bốn mươi bẩy",
"bệnh",
"nhân",
"đã",
"có",
"kết",
"quả",
"âm",
"tính",
"lần",
"bảy năm phẩy ba mươi bẩy",
"với",
"sars-cov-2",
"bốn triệu không trăm linh một ngàn ba trăm",
"người",
"trong",
"số",
"này",
"đã",
"có",
"kết",
"quả",
"âm",
"tính",
"lần",
"hai nghìn ba trăm hai mươi bẩy",
"cả",
"nước",
"còn",
"sáu nhăm chấm ba tám",
"bệnh",
"nhân",
"mắc",
"nờ pờ bờ gờ bờ xuộc gi i quy sờ u",
"đang",
"phải",
"thở",
"oxy",
"tuy",
"nhiên",
"chỉ",
"có",
"bẩy triệu bốn trăm chín sáu nghìn một trăm mười sáu",
"ca",
"nặng",
"là",
"bệnh",
"nhân",
"năm",
"bệnh",
"nhân",
"chín",
"và",
"bệnh",
"nhân",
"bẩy",
"số",
"ca",
"mắc",
"tê tê mờ nờ gờ trừ một trăm linh tám hai chín không",
"bẩy triệu",
"ngày",
"qua",
"tại",
"việt",
"nam",
"giảm",
"mạnh",
"dự",
"kiến",
"trong",
"hôm",
"nay",
"sẽ",
"có",
"thêm",
"hai nghìn ba trăm chín mươi nhăm",
"bệnh",
"nhân",
"đang",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh viện",
"ba trăm linh năm xuộc tê đê nờ",
"cần",
"giờ",
"được",
"ra",
"viện",
"đáng",
"mừng",
"hơn",
"trong",
"những",
"ngày",
"qua",
"số",
"ca",
"nghi",
"ngờ",
"nhiễm",
"ép ép trừ hai không năm không chín không không",
"cũng",
"giảm",
"xuống",
"còn",
"hơn",
"sáu bẩy",
"người",
"số",
"người",
"bị",
"cách",
"ly",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"cũng",
"giảm",
"một",
"nửa",
"còn",
"một ngàn bốn trăm sáu mươi lăm",
"người",
"số",
"người",
"cách",
"ly",
"năm nghìn năm trăm tám mươi chấm tám chín hai áp mót phe",
"tập",
"trung",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"giảm",
"hơn",
"bốn triệu",
"người",
"xuống",
"còn",
"gần",
"sáu trăm sáu bẩy nghìn bốn trăm ba tám",
"người",
"ngoài",
"ra",
"hơn",
"không năm không ba tám không tám hai không không ba bốn",
"người",
"khác",
"đang",
"cách",
"ly",
"tại",
"nhà",
"nơi",
"lưu",
"trú",
"như",
"vậy",
"đây",
"là",
"ngày",
"thứ",
"ba tư nghìn tám trăm mười một phẩy không không bốn ngàn không trăm mười bẩy",
"liên",
"âm năm bốn phẩy năm năm",
"tiếp",
"việt",
"nam",
"ghi",
"nhận",
"số",
"ca",
"mắc",
"quờ vê xuộc lờ đờ i pờ gạch ngang một không không",
"giảm",
"mạnh",
"trung",
"bình",
"từ",
"một nghìn",
"ca/ngày",
"hôm",
"nay",
"là",
"ngày",
"thứ",
"âm bảy mươi bẩy ngàn bốn trăm bốn mươi bốn phẩy năm ngàn ba trăm bốn mươi mốt",
"việt",
"nam",
"thực",
"hiện",
"giãn",
"cách",
"xã",
"hội",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"quốc",
"gia",
"phòng",
"chống",
"a nờ i ép u lờ vê kép gạch ngang năm bảy",
"tiếp",
"tục",
"khuyến",
"cáo",
"người",
"dân",
"không",
"nên",
"ra",
"đường",
"nếu",
"không",
"có",
"việc",
"thực",
"sự",
"cần",
"thiết",
"trong",
"quá",
"trình",
"xem",
"xét",
"xử",
"lý",
"các",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"bẩy trăm chín mươi mốt mi li mét vuông",
"nếu",
"phát",
"hiện",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"hai sáu không không gạch chéo sáu trăm",
"của",
"tội",
"phạm",
"hình",
"sự",
"các",
"cơ",
"quan",
"nêu",
"tại",
"các",
"mục",
"tờ cờ xuộc xờ xờ nờ u nờ gạch ngang sáu không không",
"trên",
"đây",
"phải",
"chuyển",
"ngay",
"cho",
"cơ",
"quan",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"để",
"xử",
"lý",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"luật",
"hình",
"ngày mười bốn và ngày mười hai",
"sự",
"bộ",
"công",
"an",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"trong",
"phạm",
"vi",
"chức",
"năng",
"nhiệm",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"của",
"mình",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"cơ",
"quan",
"đơn",
"vị",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"khẩn",
"trương",
"xác",
"minh",
"điều",
"tra",
"truy",
"cứu",
"trách",
"nhiệm",
"hình",
"sự",
"đối",
"với",
"người",
"thực",
"hiện",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"về",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"i đê hắt năm không không",
"có",
"đủ",
"dấu",
"hiệu",
"cấu",
"thành",
"tội",
"phạm",
"nhất",
"là",
"các",
"hành",
"vi",
"lợi",
"dụng",
"tình",
"hình",
"dịch",
"bệnh",
"để",
"trục",
"lợi",
"như",
"đầu",
"cơ",
"buôn",
"lậu",
"sản",
"xuất",
"buôn",
"bán",
"hàng",
"giả",
"hàng",
"hóa",
"là",
"lương",
"thực",
"thực",
"phẩm",
"thuốc",
"chữa",
"bệnh",
"thuốc",
"phòng",
"bệnh",
"thiết",
"bị",
"vật",
"tư",
"y",
"tế",
"cần",
"thiết",
"cho",
"việc",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"trao",
"đổi",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"tòa",
"án",
"nhân",
"dân",
"tối",
"cao",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"nhân",
"dân",
"tối",
"cao",
"về",
"việc",
"áp",
"dụng",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"trong",
"quá",
"trình",
"xử",
"lý",
"các",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"bộ",
"tư",
"pháp",
"tập",
"trung",
"chỉ",
"đạo",
"hướng",
"dẫn",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"việc",
"tuyên",
"truyền",
"phổ",
"biến",
"rộng",
"rãi",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"về",
"xử",
"lý",
"các",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"về",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bốn không không không sáu không không",
"và",
"các",
"hành",
"vi",
"khác",
"có",
"liên",
"quan",
"đồng",
"thời",
"chủ",
"động",
"phối",
"hợp",
"với",
"tòa",
"án",
"nhân",
"dân",
"tối",
"cao",
"xây",
"dựng",
"ban",
"hành",
"kịp",
"thời",
"văn",
"bản",
"hướng",
"dẫn",
"việc",
"áp",
"dụng",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"ngày mười bẩy",
"về",
"một",
"số",
"tội",
"phạm",
"có",
"liên",
"quan",
"tạo",
"cơ",
"sở",
"cho",
"việc",
"áp",
"dụng",
"thống",
"nhất",
"pháp",
"luật",
"trong",
"xét",
"xử"
] |
[
"27/8/452",
"việt",
"nam",
"không",
"có",
"ca",
"760/vibp-",
"mới",
"99.068",
"người",
"khỏi",
"bệnh",
"trong",
"tháng 3/2063",
"qua",
"việt",
"nam",
"không",
"ghi",
"nhận",
"thêm",
"ca",
"mắc",
"mới",
"trong",
"300.000",
"ca",
"mắc",
"đã",
"có",
"2000",
"ca",
"được",
"công",
"bố",
"khỏi",
"bệnh",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"suốt",
"hơn",
"14 / 26",
"tháng",
"qua",
"trong",
"21/1",
"việt",
"nam",
"không",
"ghi",
"nhận",
"thêm",
"ca",
"mắc",
"mới",
"3000-30",
"trong",
"tổng",
"số",
"172.140",
"ca",
"đang",
"điều",
"trị",
"82.209,04017",
"ca",
"đã",
"được",
"công",
"bố",
"khỏi",
"bệnh",
"1.500.000",
"ca",
"còn",
"lại",
"đang",
"điều",
"trị",
"có",
"1000",
"trường",
"hợp",
"từ",
"nước",
"ngoài",
"về",
"hện",
"tại",
"1047",
"bệnh",
"nhân",
"đã",
"có",
"kết",
"quả",
"âm",
"tính",
"lần",
"75,37",
"với",
"sars-cov-2",
"4.001.300",
"người",
"trong",
"số",
"này",
"đã",
"có",
"kết",
"quả",
"âm",
"tính",
"lần",
"2327",
"cả",
"nước",
"còn",
"65.38",
"bệnh",
"nhân",
"mắc",
"npbgb/jyqsu",
"đang",
"phải",
"thở",
"oxy",
"tuy",
"nhiên",
"chỉ",
"có",
"7.496.116",
"ca",
"nặng",
"là",
"bệnh",
"nhân",
"5",
"bệnh",
"nhân",
"9",
"và",
"bệnh",
"nhân",
"7",
"số",
"ca",
"mắc",
"ttmng-108290",
"7.000.000",
"ngày",
"qua",
"tại",
"việt",
"nam",
"giảm",
"mạnh",
"dự",
"kiến",
"trong",
"hôm",
"nay",
"sẽ",
"có",
"thêm",
"2395",
"bệnh",
"nhân",
"đang",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh viện",
"305/tđn",
"cần",
"giờ",
"được",
"ra",
"viện",
"đáng",
"mừng",
"hơn",
"trong",
"những",
"ngày",
"qua",
"số",
"ca",
"nghi",
"ngờ",
"nhiễm",
"ff-2050900",
"cũng",
"giảm",
"xuống",
"còn",
"hơn",
"67",
"người",
"số",
"người",
"bị",
"cách",
"ly",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"cũng",
"giảm",
"một",
"nửa",
"còn",
"1465",
"người",
"số",
"người",
"cách",
"ly",
"5580.892 atm",
"tập",
"trung",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"giảm",
"hơn",
"4.000.000",
"người",
"xuống",
"còn",
"gần",
"667.438",
"người",
"ngoài",
"ra",
"hơn",
"050380820034",
"người",
"khác",
"đang",
"cách",
"ly",
"tại",
"nhà",
"nơi",
"lưu",
"trú",
"như",
"vậy",
"đây",
"là",
"ngày",
"thứ",
"34.811,004017",
"liên",
"-54,55",
"tiếp",
"việt",
"nam",
"ghi",
"nhận",
"số",
"ca",
"mắc",
"qv/lđip-100",
"giảm",
"mạnh",
"trung",
"bình",
"từ",
"1000",
"ca/ngày",
"hôm",
"nay",
"là",
"ngày",
"thứ",
"-77.444,5341",
"việt",
"nam",
"thực",
"hiện",
"giãn",
"cách",
"xã",
"hội",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"quốc",
"gia",
"phòng",
"chống",
"anifulw-57",
"tiếp",
"tục",
"khuyến",
"cáo",
"người",
"dân",
"không",
"nên",
"ra",
"đường",
"nếu",
"không",
"có",
"việc",
"thực",
"sự",
"cần",
"thiết",
"trong",
"quá",
"trình",
"xem",
"xét",
"xử",
"lý",
"các",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"791 mm2",
"nếu",
"phát",
"hiện",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"2600/600",
"của",
"tội",
"phạm",
"hình",
"sự",
"các",
"cơ",
"quan",
"nêu",
"tại",
"các",
"mục",
"tc/xxnun-600",
"trên",
"đây",
"phải",
"chuyển",
"ngay",
"cho",
"cơ",
"quan",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"để",
"xử",
"lý",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"luật",
"hình",
"ngày 14 và ngày 12",
"sự",
"bộ",
"công",
"an",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"trong",
"phạm",
"vi",
"chức",
"năng",
"nhiệm",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"của",
"mình",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"cơ",
"quan",
"đơn",
"vị",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"khẩn",
"trương",
"xác",
"minh",
"điều",
"tra",
"truy",
"cứu",
"trách",
"nhiệm",
"hình",
"sự",
"đối",
"với",
"người",
"thực",
"hiện",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"về",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"ydh500",
"có",
"đủ",
"dấu",
"hiệu",
"cấu",
"thành",
"tội",
"phạm",
"nhất",
"là",
"các",
"hành",
"vi",
"lợi",
"dụng",
"tình",
"hình",
"dịch",
"bệnh",
"để",
"trục",
"lợi",
"như",
"đầu",
"cơ",
"buôn",
"lậu",
"sản",
"xuất",
"buôn",
"bán",
"hàng",
"giả",
"hàng",
"hóa",
"là",
"lương",
"thực",
"thực",
"phẩm",
"thuốc",
"chữa",
"bệnh",
"thuốc",
"phòng",
"bệnh",
"thiết",
"bị",
"vật",
"tư",
"y",
"tế",
"cần",
"thiết",
"cho",
"việc",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"trao",
"đổi",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"tòa",
"án",
"nhân",
"dân",
"tối",
"cao",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"nhân",
"dân",
"tối",
"cao",
"về",
"việc",
"áp",
"dụng",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"trong",
"quá",
"trình",
"xử",
"lý",
"các",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"bộ",
"tư",
"pháp",
"tập",
"trung",
"chỉ",
"đạo",
"hướng",
"dẫn",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"việc",
"tuyên",
"truyền",
"phổ",
"biến",
"rộng",
"rãi",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"về",
"xử",
"lý",
"các",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"về",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"4000600",
"và",
"các",
"hành",
"vi",
"khác",
"có",
"liên",
"quan",
"đồng",
"thời",
"chủ",
"động",
"phối",
"hợp",
"với",
"tòa",
"án",
"nhân",
"dân",
"tối",
"cao",
"xây",
"dựng",
"ban",
"hành",
"kịp",
"thời",
"văn",
"bản",
"hướng",
"dẫn",
"việc",
"áp",
"dụng",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"ngày 17",
"về",
"một",
"số",
"tội",
"phạm",
"có",
"liên",
"quan",
"tạo",
"cơ",
"sở",
"cho",
"việc",
"áp",
"dụng",
"thống",
"nhất",
"pháp",
"luật",
"trong",
"xét",
"xử"
] |
[
"vietnam",
"s",
"got",
"talent",
"không",
"chỉ",
"là",
"một",
"cuộc",
"thi",
"thanh niên online",
"vòng",
"chung",
"kết",
"tám mươi sáu chấm hai đến năm mươi phẩy ba",
"cuộc",
"thi",
"vietnam",
"s",
"got",
"talent",
"đã",
"khép",
"lại",
"thanh niên online",
"vòng",
"chung",
"kết",
"ba ngàn một trăm linh tám",
"cuộc",
"thi",
"vietnam",
"s",
"got",
"talent",
"đã",
"khép",
"lại",
"mang",
"đến",
"cho",
"khán",
"giả",
"và",
"ban",
"giám",
"khảo",
"một",
"màn",
"trình",
"diễn",
"parkour",
"đầy",
"thú",
"vị",
"và",
"không",
"kém",
"phần",
"mạo",
"hiểm",
"nhóm",
"ngày mười bảy và ngày mười tháng mười hai",
"gia",
"đình",
"bong",
"bóng",
"đã",
"phải",
"nỗ",
"lực",
"rất",
"nhiều",
"trong",
"suốt",
"một",
"tuần",
"qua",
"bảo",
"ngọc",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"quấn",
"quýt",
"với",
"phương",
"anh",
"còn",
"đăng",
"quân",
"thì",
"không",
"ngớt",
"lời",
"khen",
"ngợi",
"tiết",
"mục",
"của",
"các",
"anh",
"chị",
"trong",
"đêm",
"chung",
"kết",
"bẩy hai chấm năm mươi tư",
"này",
"cùng",
"tham",
"gia",
"cổ",
"vũ",
"cho",
"các",
"thí",
"sinh",
"trong",
"vòng",
"chung",
"kết",
"một ngàn lẻ bốn",
"còn",
"có",
"những",
"thí",
"sinh",
"của",
"chung",
"kết",
"năm năm bẩy không tám chín ba chín một không sáu",
"như",
"kiều",
"văn",
"thanh",
"nguyễn",
"trường",
"giang",
"hay",
"những",
"thí",
"sinh",
"đã",
"bị",
"loại",
"từ",
"vòng",
"bán",
"kết",
"như",
"nguyễn",
"ngọc",
"gia",
"bảo",
"trần",
"my",
"anh",
"popper",
"nguyễn",
"trường",
"giang",
"cho",
"biết",
"mặc",
"dù",
"hôm",
"nay",
"không",
"phải",
"dự",
"thi",
"nhưng",
"anh",
"vẫn",
"tranh",
"thủ",
"đến",
"sớm",
"để",
"cổ",
"vũ",
"cho",
"những",
"người",
"bạn",
"của",
"mình",
"là",
"một",
"người",
"mạnh",
"mẽ",
"hai giờ năm mươi lăm phút mười chín giây",
"thậm",
"chí",
"có",
"vẻ",
"lạnh",
"lùng",
"nhưng",
"nguyễn",
"trường",
"giang",
"từng",
"bật",
"khóc",
"ngon",
"lành",
"khi",
"thí",
"sinh",
"trần",
"thái",
"sơn",
"phải",
"chia",
"tay",
"vietnam",
"s",
"got",
"talent",
"ba triệu chín trăm năm mươi bốn ngàn một trăm hai mươi sáu",
"sau",
"đêm",
"bán",
"kết",
"sáu hai hai bốn năm năm tám không tám sáu một",
"đúng",
"như",
"giám",
"khảo",
"thành",
"lộc",
"đã",
"nói",
"vietnam",
"s",
"got",
"talent",
"không",
"phải",
"tìm",
"kiếm",
"những",
"tài",
"năng",
"xuất",
"chúng",
"mà",
"là",
"tìm",
"đến",
"những",
"niềm",
"đam",
"mê",
"chưa",
"được",
"đánh",
"thức",
"và",
"thành",
"công",
"lớn",
"nhất",
"của",
"các",
"thí",
"sinh",
"không",
"chỉ",
"là",
"giải",
"thưởng",
"mà",
"còn",
"là",
"tình",
"bạn"
] |
[
"vietnam",
"s",
"got",
"talent",
"không",
"chỉ",
"là",
"một",
"cuộc",
"thi",
"thanh niên online",
"vòng",
"chung",
"kết",
"86.2 - 50,3",
"cuộc",
"thi",
"vietnam",
"s",
"got",
"talent",
"đã",
"khép",
"lại",
"thanh niên online",
"vòng",
"chung",
"kết",
"3108",
"cuộc",
"thi",
"vietnam",
"s",
"got",
"talent",
"đã",
"khép",
"lại",
"mang",
"đến",
"cho",
"khán",
"giả",
"và",
"ban",
"giám",
"khảo",
"một",
"màn",
"trình",
"diễn",
"parkour",
"đầy",
"thú",
"vị",
"và",
"không",
"kém",
"phần",
"mạo",
"hiểm",
"nhóm",
"ngày 17 và ngày 10 tháng 12",
"gia",
"đình",
"bong",
"bóng",
"đã",
"phải",
"nỗ",
"lực",
"rất",
"nhiều",
"trong",
"suốt",
"một",
"tuần",
"qua",
"bảo",
"ngọc",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"quấn",
"quýt",
"với",
"phương",
"anh",
"còn",
"đăng",
"quân",
"thì",
"không",
"ngớt",
"lời",
"khen",
"ngợi",
"tiết",
"mục",
"của",
"các",
"anh",
"chị",
"trong",
"đêm",
"chung",
"kết",
"72.54",
"này",
"cùng",
"tham",
"gia",
"cổ",
"vũ",
"cho",
"các",
"thí",
"sinh",
"trong",
"vòng",
"chung",
"kết",
"1004",
"còn",
"có",
"những",
"thí",
"sinh",
"của",
"chung",
"kết",
"55708939106",
"như",
"kiều",
"văn",
"thanh",
"nguyễn",
"trường",
"giang",
"hay",
"những",
"thí",
"sinh",
"đã",
"bị",
"loại",
"từ",
"vòng",
"bán",
"kết",
"như",
"nguyễn",
"ngọc",
"gia",
"bảo",
"trần",
"my",
"anh",
"popper",
"nguyễn",
"trường",
"giang",
"cho",
"biết",
"mặc",
"dù",
"hôm",
"nay",
"không",
"phải",
"dự",
"thi",
"nhưng",
"anh",
"vẫn",
"tranh",
"thủ",
"đến",
"sớm",
"để",
"cổ",
"vũ",
"cho",
"những",
"người",
"bạn",
"của",
"mình",
"là",
"một",
"người",
"mạnh",
"mẽ",
"2:55:19",
"thậm",
"chí",
"có",
"vẻ",
"lạnh",
"lùng",
"nhưng",
"nguyễn",
"trường",
"giang",
"từng",
"bật",
"khóc",
"ngon",
"lành",
"khi",
"thí",
"sinh",
"trần",
"thái",
"sơn",
"phải",
"chia",
"tay",
"vietnam",
"s",
"got",
"talent",
"3.954.126",
"sau",
"đêm",
"bán",
"kết",
"62245580861",
"đúng",
"như",
"giám",
"khảo",
"thành",
"lộc",
"đã",
"nói",
"vietnam",
"s",
"got",
"talent",
"không",
"phải",
"tìm",
"kiếm",
"những",
"tài",
"năng",
"xuất",
"chúng",
"mà",
"là",
"tìm",
"đến",
"những",
"niềm",
"đam",
"mê",
"chưa",
"được",
"đánh",
"thức",
"và",
"thành",
"công",
"lớn",
"nhất",
"của",
"các",
"thí",
"sinh",
"không",
"chỉ",
"là",
"giải",
"thưởng",
"mà",
"còn",
"là",
"tình",
"bạn"
] |
[
"đàn",
"ngày hai mươi bẩy ngày hai mươi chín tháng bốn",
"bà",
"chỉ",
"thất",
"vọng",
"về",
"đàn",
"ông",
"khi",
"đã",
"hy",
"vọng",
"quá",
"nhiều",
"đàn",
"bà",
"cô",
"đơn",
"bởi",
"người",
"đàn",
"ông",
"họ",
"từng",
"yêu",
"thay",
"đổi",
"quá",
"nhiều",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet",
"nhưng",
"càng",
"hy",
"vọng",
"vào",
"sự",
"thay",
"đổi",
"đàn",
"ông",
"vẫn",
"như",
"gỗ",
"đá",
"không",
"hề",
"biết",
"người",
"vợ",
"của",
"mình",
"cần",
"gì",
"đàn",
"bà",
"không",
"biết",
"rằng",
"mình",
"thất",
"vọng",
"cùng",
"cực",
"trong",
"chính",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"của",
"mình",
"bởi",
"đã",
"hy",
"vọng",
"và",
"trông",
"chờ",
"quá",
"nhiều",
"càng",
"trông",
"chờ",
"và",
"hy",
"vọng",
"vào",
"sự",
"thay",
"đổi",
"đàn",
"bà",
"lại",
"càng",
"thất",
"vọng",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet",
"tình",
"cảm",
"với",
"vợ",
"đến",
"đâu",
"đàn",
"ông",
"ba trăm hai mươi chín mê ga oát",
"sẽ",
"thể",
"hiện",
"bằng",
"hành",
"động",
"đến",
"đó",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet"
] |
[
"đàn",
"ngày 27 ngày 29 tháng 4",
"bà",
"chỉ",
"thất",
"vọng",
"về",
"đàn",
"ông",
"khi",
"đã",
"hy",
"vọng",
"quá",
"nhiều",
"đàn",
"bà",
"cô",
"đơn",
"bởi",
"người",
"đàn",
"ông",
"họ",
"từng",
"yêu",
"thay",
"đổi",
"quá",
"nhiều",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet",
"nhưng",
"càng",
"hy",
"vọng",
"vào",
"sự",
"thay",
"đổi",
"đàn",
"ông",
"vẫn",
"như",
"gỗ",
"đá",
"không",
"hề",
"biết",
"người",
"vợ",
"của",
"mình",
"cần",
"gì",
"đàn",
"bà",
"không",
"biết",
"rằng",
"mình",
"thất",
"vọng",
"cùng",
"cực",
"trong",
"chính",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"của",
"mình",
"bởi",
"đã",
"hy",
"vọng",
"và",
"trông",
"chờ",
"quá",
"nhiều",
"càng",
"trông",
"chờ",
"và",
"hy",
"vọng",
"vào",
"sự",
"thay",
"đổi",
"đàn",
"bà",
"lại",
"càng",
"thất",
"vọng",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet",
"tình",
"cảm",
"với",
"vợ",
"đến",
"đâu",
"đàn",
"ông",
"329 mw",
"sẽ",
"thể",
"hiện",
"bằng",
"hành",
"động",
"đến",
"đó",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet"
] |
[
"thiếu",
"tướng",
"phan",
"anh",
"minh",
"phó",
"giám",
"đốc",
"công",
"an",
"chính trị",
"công",
"bố",
"lời",
"khai",
"của",
"hung",
"thủ",
"giết",
"hại",
"nam",
"sinh",
"phi",
"tang",
"xác",
"gây",
"rúng",
"động",
"những",
"ngày",
"qua",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"nam",
"sinh",
"bị",
"giết",
"hại",
"phi",
"tang",
"xác",
"như",
"vietnamnet",
"đã",
"thông",
"tin",
"ngày mười bảy ngày hai mươi hai tháng hai",
"thiếu",
"tướng",
"phan",
"anh",
"minh",
"phó",
"giám",
"đốc",
"công",
"an",
"nhà ở công vụ",
"đã",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"gỡ",
"năm sáu trừ bốn nghìn bảy trừ tờ quy ca rờ dét chéo",
"báo",
"chí",
"thông",
"tin",
"về",
"công",
"tác",
"ba chia ba",
"điều",
"tra",
"ban",
"đầu",
"theo",
"thiếu",
"tướng",
"minh",
"nghi",
"can",
"nguyễn",
"kim",
"an",
"sinh năm",
"sáu triệu chín trăm sáu mươi chín ngàn tám trăm chín mươi tư",
"quê",
"bình",
"thuận",
"tạm",
"trú",
"q.tân",
"bình",
"đã",
"khai",
"một",
"mình",
"sát",
"hại",
"bạn",
"thân",
"là",
"lưu",
"vĩnh",
"đạt",
"sinh năm",
"bốn trăm bẩy sáu nghìn chín trăm ba bẩy",
"ngụ",
"q.bình",
"tân",
"sau",
"đó",
"phi",
"tang",
"thi",
"thể",
"nạn",
"nhân",
"thiếu",
"tướng",
"phan",
"anh",
"minh",
"gặp",
"gỡ",
"báo",
"chí",
"hai giờ",
"mười hai tháng hai tám trăm sáu mươi bẩy",
"an",
"gọi",
"điện",
"rủ",
"đạt",
"đến",
"phòng",
"trọ",
"ở",
"p.4",
"q.tân",
"bình",
"để",
"trao",
"đổi",
"về",
"lịch",
"học",
"an",
"dùng",
"hai ngàn",
"viên",
"thuốc",
"ngủ",
"hòa",
"tan",
"vào",
"chai",
"nước",
"ngọt",
"mời",
"đạt",
"uống",
"an",
"đè",
"lên",
"người",
"dùng",
"tám triệu bảy trăm năm mươi ngàn ba trăm chín mươi sáu",
"bao",
"tải",
"trùm",
"lên",
"cột",
"gập",
"bốn ngàn bốn trăm",
"chân",
"đạt",
"ra",
"sau",
"khoảng",
"chín trăm ba mươi bảy ki lo oát",
"an",
"dùng",
"xe",
"máy",
"hiệu",
"mio",
"của",
"đạt",
"để",
"bỏ",
"bao",
"tải",
"chứa",
"đạt",
"trong",
"tình",
"trạng",
"hôn",
"mê",
"đặt",
"ở",
"sàn",
"xe",
"phía",
"trước",
"để",
"chở",
"qua",
"hướng",
"q.7",
"sau",
"đó",
"an",
"chiếm",
"đoạt",
"xe",
"gắn",
"máy",
"của",
"đạt",
"gửi",
"vào",
"âm bốn mốt phẩy bẩy",
"bãi",
"giữ",
"xe",
"ở",
"q.tân",
"bình",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"đã",
"thu",
"hồi",
"chiếm",
"âm hai ba phẩy không",
"đoạt",
"sim",
"điện thoại di động",
"của",
"đạt",
"dùng",
"để",
"nhắn",
"tin",
"giả",
"giọng",
"người",
"khác",
"tống",
"tiền",
"gia",
"đình",
"nạn",
"nhân",
"trong",
"nhiều",
"ngày",
"liền",
"về",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"trong",
"vụ",
"việc",
"sau",
"khi",
"có",
"thông",
"tin",
"gia",
"đình",
"nạn",
"nhân",
"bức",
"xúc",
"trước",
"thái",
"độ",
"tắc",
"trách",
"chậm",
"trễ",
"dẫn",
"đến",
"cái",
"chết",
"bảy trăm mười ba ngàn hai trăm bốn chín",
"của",
"nạn",
"nhân",
"ông",
"minh",
"cho",
"biết",
"lãnh",
"đạo",
"bộ",
"bốn không dê vê hắt vê chéo đờ",
"công",
"an",
"và",
"tổng",
"cục",
"cảnh",
"sát",
"phòng",
"chống",
"tội",
"phạm",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"ca.tphcm",
"mười hai giờ",
"báo",
"cáo",
"giải",
"trình",
"các",
"vấn",
"đề",
"có",
"liên",
"quan",
"trở",
"lại",
"sự",
"việc",
"năm trăm hai mươi sáu ngày",
"ngày mười ba và ngày năm",
"gia",
"đình",
"nạn",
"nhân",
"lưu",
"vĩnh",
"đạt",
"đến",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"trình",
"báo",
"em",
"này",
"mất",
"tích",
"theo",
"ông",
"minh",
"thì",
"trước",
"đó",
"gia",
"đình",
"đạt",
"bảy trăm chín hai mê ga bai trên inh",
"đã",
"từng",
"mười một phẩy năm mươi tư",
"lần",
"trình",
"báo",
"em",
"mất",
"tích",
"nhưng",
"chỉ",
"năm triệu hai trăm ba mươi nghìn một trăm bảy bảy",
"ngày",
"sau",
"là",
"em",
"này",
"đã",
"trở",
"về"
] |
[
"thiếu",
"tướng",
"phan",
"anh",
"minh",
"phó",
"giám",
"đốc",
"công",
"an",
"chính trị",
"công",
"bố",
"lời",
"khai",
"của",
"hung",
"thủ",
"giết",
"hại",
"nam",
"sinh",
"phi",
"tang",
"xác",
"gây",
"rúng",
"động",
"những",
"ngày",
"qua",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"nam",
"sinh",
"bị",
"giết",
"hại",
"phi",
"tang",
"xác",
"như",
"vietnamnet",
"đã",
"thông",
"tin",
"ngày 17 ngày 22 tháng 2",
"thiếu",
"tướng",
"phan",
"anh",
"minh",
"phó",
"giám",
"đốc",
"công",
"an",
"nhà ở công vụ",
"đã",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"gỡ",
"56-4700-tqkrz/",
"báo",
"chí",
"thông",
"tin",
"về",
"công",
"tác",
"3 / 3",
"điều",
"tra",
"ban",
"đầu",
"theo",
"thiếu",
"tướng",
"minh",
"nghi",
"can",
"nguyễn",
"kim",
"an",
"sinh năm",
"6.969.894",
"quê",
"bình",
"thuận",
"tạm",
"trú",
"q.tân",
"bình",
"đã",
"khai",
"một",
"mình",
"sát",
"hại",
"bạn",
"thân",
"là",
"lưu",
"vĩnh",
"đạt",
"sinh năm",
"476.937",
"ngụ",
"q.bình",
"tân",
"sau",
"đó",
"phi",
"tang",
"thi",
"thể",
"nạn",
"nhân",
"thiếu",
"tướng",
"phan",
"anh",
"minh",
"gặp",
"gỡ",
"báo",
"chí",
"2h",
"12/2/867",
"an",
"gọi",
"điện",
"rủ",
"đạt",
"đến",
"phòng",
"trọ",
"ở",
"p.4",
"q.tân",
"bình",
"để",
"trao",
"đổi",
"về",
"lịch",
"học",
"an",
"dùng",
"2000",
"viên",
"thuốc",
"ngủ",
"hòa",
"tan",
"vào",
"chai",
"nước",
"ngọt",
"mời",
"đạt",
"uống",
"an",
"đè",
"lên",
"người",
"dùng",
"8.750.396",
"bao",
"tải",
"trùm",
"lên",
"cột",
"gập",
"4400",
"chân",
"đạt",
"ra",
"sau",
"khoảng",
"937 kw",
"an",
"dùng",
"xe",
"máy",
"hiệu",
"mio",
"của",
"đạt",
"để",
"bỏ",
"bao",
"tải",
"chứa",
"đạt",
"trong",
"tình",
"trạng",
"hôn",
"mê",
"đặt",
"ở",
"sàn",
"xe",
"phía",
"trước",
"để",
"chở",
"qua",
"hướng",
"q.7",
"sau",
"đó",
"an",
"chiếm",
"đoạt",
"xe",
"gắn",
"máy",
"của",
"đạt",
"gửi",
"vào",
"-41,7",
"bãi",
"giữ",
"xe",
"ở",
"q.tân",
"bình",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"đã",
"thu",
"hồi",
"chiếm",
"-23,0",
"đoạt",
"sim",
"điện thoại di động",
"của",
"đạt",
"dùng",
"để",
"nhắn",
"tin",
"giả",
"giọng",
"người",
"khác",
"tống",
"tiền",
"gia",
"đình",
"nạn",
"nhân",
"trong",
"nhiều",
"ngày",
"liền",
"về",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"trong",
"vụ",
"việc",
"sau",
"khi",
"có",
"thông",
"tin",
"gia",
"đình",
"nạn",
"nhân",
"bức",
"xúc",
"trước",
"thái",
"độ",
"tắc",
"trách",
"chậm",
"trễ",
"dẫn",
"đến",
"cái",
"chết",
"713.249",
"của",
"nạn",
"nhân",
"ông",
"minh",
"cho",
"biết",
"lãnh",
"đạo",
"bộ",
"40dvhv/đ",
"công",
"an",
"và",
"tổng",
"cục",
"cảnh",
"sát",
"phòng",
"chống",
"tội",
"phạm",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"ca.tphcm",
"12h",
"báo",
"cáo",
"giải",
"trình",
"các",
"vấn",
"đề",
"có",
"liên",
"quan",
"trở",
"lại",
"sự",
"việc",
"526 ngày",
"ngày 13 và ngày 5",
"gia",
"đình",
"nạn",
"nhân",
"lưu",
"vĩnh",
"đạt",
"đến",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"trình",
"báo",
"em",
"này",
"mất",
"tích",
"theo",
"ông",
"minh",
"thì",
"trước",
"đó",
"gia",
"đình",
"đạt",
"792 mb/inch",
"đã",
"từng",
"11,54",
"lần",
"trình",
"báo",
"em",
"mất",
"tích",
"nhưng",
"chỉ",
"5.230.177",
"ngày",
"sau",
"là",
"em",
"này",
"đã",
"trở",
"về"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"chủ",
"trì",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"hai ngàn tám trăm năm sáu",
"mười hai giờ hai mươi tám phút mười ba giây",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"âm bốn mốt ngàn một trăm sáu sáu phẩy một ngàn lẻ bẩy",
"diễn",
"ra",
"bằng",
"hình",
"thức",
"trực",
"tuyến",
"trên",
"cương",
"vị",
"chủ",
"tịch",
"asean",
"không bẩy sáu bẩy bốn ba hai không chín năm một bốn",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"sẽ",
"chủ",
"trì",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"chính",
"thức",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"năm",
"chủ",
"tịch",
"asean",
"bảy triệu",
"tháng bẩy chín trăm sáu mươi tám",
"thủ",
"ngày mồng năm và ngày ba",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"kiểm",
"tra",
"công",
"tác",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"năm mươi chín chấm chín một",
"và",
"các",
"hội",
"nghị",
"liên",
"quan",
"tại",
"trung",
"tâm",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"tế",
"theo",
"thông",
"lệ",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"năm",
"sẽ",
"là",
"hội",
"nghị",
"nội",
"bộ",
"của",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"rà",
"soát",
"công",
"mười bảy tháng mười hai một nghìn ba trăm sáu mươi ba",
"tác",
"xây",
"dựng",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"kể",
"từ",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"chín trăm linh hai ngàn linh một",
"cho",
"ý",
"kiến",
"chỉ",
"đạo",
"về",
"hướng",
"triển",
"khai",
"các",
"trọng",
"tâm",
"ưu",
"tiên",
"của",
"năm",
"hướng",
"quan",
"hệ",
"đối",
"ngoại",
"của",
"asean",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"trao",
"đổi",
"về",
"các",
"vấn",
"đề",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"cùng",
"quan",
"tâm",
"hội",
"nghị",
"với",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"chín trăm bẩy nhăm ca lo",
"lãnh",
"đạo",
"âm bốn mươi hai ngàn ba trăm ba mươi hai phẩy ba tám bốn ba",
"nước",
"asean",
"bộ",
"trưởng",
"phụ",
"trách",
"các",
"trụ",
"cột",
"cộng",
"đồng",
"chính",
"trị",
"an",
"ninh",
"văn",
"hóa",
"xã",
"hội",
"và",
"kinh",
"tế",
"của",
"các",
"nước",
"asean",
"tổng",
"thư",
"ký",
"asean",
"lim",
"jock",
"hoi",
"trưởng",
"quan",
"chức",
"cao",
"cấp",
"asean",
"tại",
"năm mươi chín",
"trụ",
"cột",
"chính",
"trị",
"an",
"ninh",
"văn",
"hóa",
"xã",
"hội",
"ngày hai tám không chín một ba năm hai",
"và",
"kinh",
"tế",
"các",
"đại",
"sứ",
"trưởng",
"phái",
"đoàn",
"đại",
"diện",
"thường",
"trực",
"các",
"nước",
"asean",
"đại",
"diện",
"ngoại",
"giao",
"đoàn",
"tại",
"hà",
"nội",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"tám trăm ba mươi ngàn tám trăm bốn tám",
"đó",
"là",
"phiên",
"họp",
"đặc",
"biệt",
"của",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"về",
"tăng",
"quyền",
"năng",
"cho",
"phụ",
"nữ",
"trong",
"thời",
"đại",
"số",
"là",
"sáng",
"kiến",
"do",
"việt",
"nam",
"đề",
"xuất",
"nhằm",
"kỷ",
"niệm",
"mười bốn",
"năm",
"thông",
"qua",
"tuyên",
"bố",
"và",
"cương",
"lĩnh",
"bắc",
"kinh",
"về",
"thúc",
"đẩy",
"các",
"quyền",
"chín trăm hai nhăm mê ga oát giờ",
"của",
"phụ",
"nữ",
"hoạt",
"động",
"này",
"nhằm",
"khẳng",
"định",
"cam",
"kết",
"của",
"asean",
"trong",
"thực",
"hiện",
"đầy",
"đủ",
"hiệu",
"quả",
"các",
"mục",
"tiêu",
"đề",
"ba trăm mười bảy phuốt",
"ra",
"trong",
"cương",
"lĩnh",
"bắc",
"kinh",
"thúc",
"đẩy",
"bình",
"đẳng",
"giới",
"nâng",
"cao",
"vai",
"trò",
"của",
"phụ",
"nữ",
"trong",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"và",
"hợp",
"tác",
"asean",
"khách",
"mời",
"của",
"phiên",
"họp",
"gồm",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"thủ",
"tướng",
"niu",
"zealand",
"jacinda",
"arden",
"tổng",
"thư",
"ký",
"asean",
"lim",
"jock",
"hoi",
"thư",
"ký",
"điều",
"hành",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"châu",
"á-thái",
"bình",
"dương",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"unescap",
"armida",
"salsiah",
"alisjahbana",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"với",
"đại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"nghị",
"viện",
"asean",
"aipa",
"do",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"chủ",
"tịch",
"a nờ mờ ngang u đê gờ ích chéo bẩy không",
"dẫn",
"đầu",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thường",
"trực",
"quốc",
"hội",
"tòng",
"thị",
"phóng",
"tham",
"dự",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"này",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"trưởng",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"việt",
"nam",
"tại",
"aipa",
"trong",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"giữa",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"và",
"đại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"nghị",
"viện",
"asean",
"aipa",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"cùng",
"đại",
"diện",
"aipa",
"sẽ",
"trao",
"đổi",
"để",
"tăng",
"cường",
"năm bảy phẩy hai bảy",
"sự",
"phối",
"hợp",
"giữa",
"hai",
"tổ",
"chức",
"trong",
"xây",
"dựng",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"hướng",
"tới",
"người",
"dân",
"vì",
"người",
"dân",
"tại",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"giữa",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"và",
"đại",
"diện",
"thanh",
"niên",
"asean",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"sẽ",
"đối",
"thoại",
"với",
"đại",
"diện",
"thanh",
"niên",
"asean",
"được",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"asean",
"đề",
"cử",
"về",
"thúc",
"đẩy",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"thanh",
"niên",
"trong",
"xây",
"dựng",
"cộng",
"đồng",
"các",
"đại",
"diện",
"thanh",
"niên",
"sẽ",
"đệ",
"trình",
"tuyên",
"bố",
"về",
"thanh",
"niên",
"cho",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"tại",
"cuộc",
"đối",
"thoại",
"trong",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"giữa",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"và",
"hội",
"đồng",
"tư",
"vấn",
"kinh",
"doanh",
"asean",
"abac",
"dự",
"kiến",
"đại",
"diện",
"abac",
"sẽ",
"trình",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"các",
"khuyến",
"nghị",
"của",
"cộng",
"đồng",
"doanh",
"nghiệp",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"đẩy",
"mạnh",
"tự",
"âm hai nghìn tám trăm lẻ bốn phẩy bảy trăm hai mươi sáu ki lô mét vuông",
"do",
"thuận",
"lợi",
"hóa",
"thương",
"mại",
"đầu",
"tư",
"trong",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"về",
"văn",
"kiện",
"của",
"hội",
"nghị",
"theo",
"chương",
"trình",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"sẽ",
"thông",
"qua",
"tuyên",
"bố",
"chủ",
"tịch",
"về",
"kết",
"quả",
"của",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"hai ngàn",
"tuyên",
"bố",
"tầm",
"nhìn",
"về",
"asean",
"gắn",
"kết",
"chủ",
"động",
"thích",
"ứng",
"và",
"tuyên",
"bố",
"asean",
"về",
"phát",
"triển",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"cho",
"một",
"thế",
"giới",
"công",
"việc",
"đang",
"đổi",
"thay",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"âm bốn ngàn ba trăm mười một chấm sáu sáu tạ",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"ba một ba tám chín hai bốn năm tám sáu một",
"là",
"dịp",
"để",
"việt",
"nam",
"và",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"asean",
"tiếp",
"tục",
"trao",
"đổi",
"thảo",
"luận",
"các",
"biện",
"pháp",
"xây",
"dựng",
"cộng",
"đồng",
"củng",
"cố",
"âm sáu nghìn một trăm hai mươi bẩy phẩy một trăm bốn bốn ga lông trên ngày",
"đoàn",
"kết",
"thống",
"nhất",
"tăng",
"cường",
"tương",
"trợ",
"lẫn",
"nhau",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"hợp",
"tác",
"tập",
"trung",
"triển",
"khai",
"các",
"ưu",
"tiên",
"sáng",
"kiến",
"trong",
"tháng bảy năm hai ngàn chín trăm năm tám",
"nâng",
"cao",
"sự",
"chủ",
"động",
"của",
"asean",
"trước",
"các",
"thách",
"thức",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"hiện",
"nay",
"trong",
"đó",
"có",
"dịch",
"đê tê ngang ba không không không gạch ngang bốn bẩy bốn"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"chủ",
"trì",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"2856",
"12:28:13",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"-41.166,1007",
"diễn",
"ra",
"bằng",
"hình",
"thức",
"trực",
"tuyến",
"trên",
"cương",
"vị",
"chủ",
"tịch",
"asean",
"076743209514",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"sẽ",
"chủ",
"trì",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"chính",
"thức",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"năm",
"chủ",
"tịch",
"asean",
"7.000.000",
"tháng 7/968",
"thủ",
"ngày mồng 5 và ngày 3",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"kiểm",
"tra",
"công",
"tác",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"59.91",
"và",
"các",
"hội",
"nghị",
"liên",
"quan",
"tại",
"trung",
"tâm",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"tế",
"theo",
"thông",
"lệ",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"năm",
"sẽ",
"là",
"hội",
"nghị",
"nội",
"bộ",
"của",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"rà",
"soát",
"công",
"17/12/1363",
"tác",
"xây",
"dựng",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"kể",
"từ",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"902.001",
"cho",
"ý",
"kiến",
"chỉ",
"đạo",
"về",
"hướng",
"triển",
"khai",
"các",
"trọng",
"tâm",
"ưu",
"tiên",
"của",
"năm",
"hướng",
"quan",
"hệ",
"đối",
"ngoại",
"của",
"asean",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"trao",
"đổi",
"về",
"các",
"vấn",
"đề",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"cùng",
"quan",
"tâm",
"hội",
"nghị",
"với",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"975 cal",
"lãnh",
"đạo",
"-42.332,3843",
"nước",
"asean",
"bộ",
"trưởng",
"phụ",
"trách",
"các",
"trụ",
"cột",
"cộng",
"đồng",
"chính",
"trị",
"an",
"ninh",
"văn",
"hóa",
"xã",
"hội",
"và",
"kinh",
"tế",
"của",
"các",
"nước",
"asean",
"tổng",
"thư",
"ký",
"asean",
"lim",
"jock",
"hoi",
"trưởng",
"quan",
"chức",
"cao",
"cấp",
"asean",
"tại",
"59",
"trụ",
"cột",
"chính",
"trị",
"an",
"ninh",
"văn",
"hóa",
"xã",
"hội",
"ngày 28/09/1352",
"và",
"kinh",
"tế",
"các",
"đại",
"sứ",
"trưởng",
"phái",
"đoàn",
"đại",
"diện",
"thường",
"trực",
"các",
"nước",
"asean",
"đại",
"diện",
"ngoại",
"giao",
"đoàn",
"tại",
"hà",
"nội",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"830.848",
"đó",
"là",
"phiên",
"họp",
"đặc",
"biệt",
"của",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"về",
"tăng",
"quyền",
"năng",
"cho",
"phụ",
"nữ",
"trong",
"thời",
"đại",
"số",
"là",
"sáng",
"kiến",
"do",
"việt",
"nam",
"đề",
"xuất",
"nhằm",
"kỷ",
"niệm",
"14",
"năm",
"thông",
"qua",
"tuyên",
"bố",
"và",
"cương",
"lĩnh",
"bắc",
"kinh",
"về",
"thúc",
"đẩy",
"các",
"quyền",
"925 mwh",
"của",
"phụ",
"nữ",
"hoạt",
"động",
"này",
"nhằm",
"khẳng",
"định",
"cam",
"kết",
"của",
"asean",
"trong",
"thực",
"hiện",
"đầy",
"đủ",
"hiệu",
"quả",
"các",
"mục",
"tiêu",
"đề",
"317 ft",
"ra",
"trong",
"cương",
"lĩnh",
"bắc",
"kinh",
"thúc",
"đẩy",
"bình",
"đẳng",
"giới",
"nâng",
"cao",
"vai",
"trò",
"của",
"phụ",
"nữ",
"trong",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"và",
"hợp",
"tác",
"asean",
"khách",
"mời",
"của",
"phiên",
"họp",
"gồm",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"thủ",
"tướng",
"niu",
"zealand",
"jacinda",
"arden",
"tổng",
"thư",
"ký",
"asean",
"lim",
"jock",
"hoi",
"thư",
"ký",
"điều",
"hành",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"châu",
"á-thái",
"bình",
"dương",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"unescap",
"armida",
"salsiah",
"alisjahbana",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"với",
"đại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"nghị",
"viện",
"asean",
"aipa",
"do",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"chủ",
"tịch",
"anm-uđgx/70",
"dẫn",
"đầu",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thường",
"trực",
"quốc",
"hội",
"tòng",
"thị",
"phóng",
"tham",
"dự",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"này",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"trưởng",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"việt",
"nam",
"tại",
"aipa",
"trong",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"giữa",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"và",
"đại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"nghị",
"viện",
"asean",
"aipa",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"cùng",
"đại",
"diện",
"aipa",
"sẽ",
"trao",
"đổi",
"để",
"tăng",
"cường",
"57,27",
"sự",
"phối",
"hợp",
"giữa",
"hai",
"tổ",
"chức",
"trong",
"xây",
"dựng",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"hướng",
"tới",
"người",
"dân",
"vì",
"người",
"dân",
"tại",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"giữa",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"và",
"đại",
"diện",
"thanh",
"niên",
"asean",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"sẽ",
"đối",
"thoại",
"với",
"đại",
"diện",
"thanh",
"niên",
"asean",
"được",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"asean",
"đề",
"cử",
"về",
"thúc",
"đẩy",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"thanh",
"niên",
"trong",
"xây",
"dựng",
"cộng",
"đồng",
"các",
"đại",
"diện",
"thanh",
"niên",
"sẽ",
"đệ",
"trình",
"tuyên",
"bố",
"về",
"thanh",
"niên",
"cho",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"tại",
"cuộc",
"đối",
"thoại",
"trong",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"giữa",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"và",
"hội",
"đồng",
"tư",
"vấn",
"kinh",
"doanh",
"asean",
"abac",
"dự",
"kiến",
"đại",
"diện",
"abac",
"sẽ",
"trình",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"các",
"khuyến",
"nghị",
"của",
"cộng",
"đồng",
"doanh",
"nghiệp",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"đẩy",
"mạnh",
"tự",
"-2804,726 km2",
"do",
"thuận",
"lợi",
"hóa",
"thương",
"mại",
"đầu",
"tư",
"trong",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"về",
"văn",
"kiện",
"của",
"hội",
"nghị",
"theo",
"chương",
"trình",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"sẽ",
"thông",
"qua",
"tuyên",
"bố",
"chủ",
"tịch",
"về",
"kết",
"quả",
"của",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"2000",
"tuyên",
"bố",
"tầm",
"nhìn",
"về",
"asean",
"gắn",
"kết",
"chủ",
"động",
"thích",
"ứng",
"và",
"tuyên",
"bố",
"asean",
"về",
"phát",
"triển",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"cho",
"một",
"thế",
"giới",
"công",
"việc",
"đang",
"đổi",
"thay",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"-4311.66 tạ",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"31389245861",
"là",
"dịp",
"để",
"việt",
"nam",
"và",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"asean",
"tiếp",
"tục",
"trao",
"đổi",
"thảo",
"luận",
"các",
"biện",
"pháp",
"xây",
"dựng",
"cộng",
"đồng",
"củng",
"cố",
"-6127,144 gallon/ngày",
"đoàn",
"kết",
"thống",
"nhất",
"tăng",
"cường",
"tương",
"trợ",
"lẫn",
"nhau",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"hợp",
"tác",
"tập",
"trung",
"triển",
"khai",
"các",
"ưu",
"tiên",
"sáng",
"kiến",
"trong",
"tháng 7/2958",
"nâng",
"cao",
"sự",
"chủ",
"động",
"của",
"asean",
"trước",
"các",
"thách",
"thức",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"hiện",
"nay",
"trong",
"đó",
"có",
"dịch",
"đt-3000-474"
] |
[
"một",
"một trăm ba bảy lượng",
"chiếc",
"xe",
"tải",
"chở",
"sữa",
"đã",
"văng",
"khỏi",
"cầu",
"vượt",
"trên",
"đại",
"lộ",
"macarthur",
"bang",
"texas",
"mỹ",
"vào",
"sáng",
"thứ",
"ba",
"hai không không bốn không không không gạch chéo vờ",
"vừa",
"qua"
] |
[
"một",
"137 lượng",
"chiếc",
"xe",
"tải",
"chở",
"sữa",
"đã",
"văng",
"khỏi",
"cầu",
"vượt",
"trên",
"đại",
"lộ",
"macarthur",
"bang",
"texas",
"mỹ",
"vào",
"sáng",
"thứ",
"ba",
"2004000/v",
"vừa",
"qua"
] |
[
"mười một chấm không không bốn không",
"thiên",
"thần",
"nóng",
"bỏng",
"của",
"victoria",
"s",
"secret",
"hơn",
"sáu sáu ba một tám hai không sáu không bốn năm",
"người",
"mẫu",
"sẽ",
"trình",
"diễn",
"tại",
"victoria",
"s",
"secret",
"show",
"ba mươi năm phẩy không không bảy bốn",
"nhưng",
"chỉ",
"có",
"bốn trăm hai mươi chín ngàn năm trăm sáu mươi tám",
"thiên",
"thần",
"nội",
"y",
"chính",
"thức",
"adriana",
"lima",
"hai nghìn ba trăm lẻ tám",
"tuổi",
"là",
"người",
"mẫu",
"kỳ",
"cựu",
"nhất",
"của",
"victoria",
"s",
"secret",
"với",
"âm bẩy nghìn năm trăm tám mươi tư chấm chín sáu một ba",
"năm",
"gắn",
"bó",
"cô",
"từng",
"ba",
"lần",
"mặc",
"bộ",
"đồ",
"lót",
"triệu",
"đô",
"fantasy",
"bra",
"vào",
"các",
"chín giờ hai mươi ba phút",
"bốn triệu sáu trăm mười sáu nghìn năm trăm chín mươi nhăm",
"và",
"mười hai chấm không không năm bảy",
"dù",
"qua",
"hai",
"lần",
"sinh",
"nở",
"lima",
"vẫn",
"giữ",
"được",
"vóc",
"dáng",
"săn",
"chắc",
"đáng",
"mơ",
"ước",
"bà",
"mẹ",
"hai",
"con",
"alessandra",
"ambrosio",
"cũng",
"nằm",
"trong",
"nhóm",
"thiên",
"thần",
"cũ",
"cô",
"chính",
"thức",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"hãng",
"vào",
"năm một nghìn tám trăm chín mươi bẩy",
"và",
"được",
"vinh",
"danh",
"hai",
"lần",
"tại",
"victoria",
"s",
"secret",
"show",
"trong",
"đó",
"bốn giờ",
"cô",
"và",
"adriana",
"lima",
"trình",
"diễn",
"đôi",
"đến",
"lúc",
"này",
"lily",
"aldridge",
"có",
"sáu triệu không trăm tám ba ngàn một trăm ba nhăm",
"năm",
"gắn",
"bó",
"với",
"hãng",
"nội",
"y",
"danh",
"tiếng",
"năm",
"ngoái",
"cô",
"là",
"người",
"mẫu",
"được",
"chọn",
"mặc",
"bộ",
"nội",
"y",
"gắn",
"kim",
"cương",
"đá",
"quý",
"trị",
"giá",
"bốn trăm bảy năm mê ga oát giờ",
"usd",
"elsa",
"hosk",
"sinh",
"tháng chín",
"là",
"chân",
"dài",
"gốc",
"thụy",
"điển",
"sở",
"hữu",
"chiều",
"cao",
"tám trăm ba mươi bẩy rúp",
"bẩy ngàn bốn trăm sáu mốt phẩy sáu trăm bẩy mươi sáu đề xi mét vuông",
"cùng",
"gương",
"mặt",
"góc",
"cạnh",
"cô",
"làm",
"mẫu",
"cho",
"nhiều",
"hãng",
"lớn",
"như",
"dior",
"dolce",
"&",
"gabbana",
"h",
"&",
"m",
"trước",
"đây",
"cô",
"từng",
"là",
"vận",
"động",
"viên",
"bóng",
"rổ",
"chuyên",
"nghiệp",
"còn",
"đây",
"là",
"jasmine",
"tookes",
"cô",
"nàng",
"chuẩn",
"bị",
"được",
"vinh",
"danh",
"tại",
"victoria",
"s",
"secret",
"show",
"ba một năm hai không sáu năm một hai chín tám",
"với",
"mẫu",
"áo",
"ngực",
"trị",
"giá",
"âm tám nghìn bảy trăm lẻ hai chấm bảy trăm mười tám mi li mét",
"usd",
"jasmine",
"sinh",
"tháng chín chín năm bốn",
"cao",
"một trăm hai mươi mốt phần trăm",
"lais",
"ribeiro",
"ba ngàn không trăm lẻ hai",
"tuổi",
"thuôc",
"nhóm",
"thiên",
"thần",
"kết",
"nạp",
"hồi",
"ngày tám và ngày mười lăm tháng mười hai",
"trước",
"khi",
"bước",
"vào",
"nghề",
"mẫu",
"chân",
"dài",
"brazil",
"từng",
"theo",
"học",
"chuyên",
"ngành",
"y",
"không",
"chỉ",
"được",
"biết",
"đến",
"với",
"vai",
"trò",
"người",
"mẫu",
"nội",
"y",
"martha",
"hunt",
"ba ngàn ba",
"tuổi",
"còn",
"là",
"bạn",
"thân",
"của",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"taylor",
"swift",
"cô",
"sở",
"hữu",
"chiều",
"cao",
"lý",
"tưởng",
"ba ngàn tám trăm chín lăm chấm bốn trăm bảy mươi ba độ",
"romee",
"strijd",
"là",
"chân",
"dài",
"bảy không không hai nghìn chín mươi gạch ngang i o đê e trừ",
"đến",
"từ",
"hà",
"lan",
"trước",
"khi",
"được",
"thương",
"hiệu",
"nội",
"y",
"lớn",
"chiêu",
"mộ",
"cô",
"từng",
"trình",
"diễn",
"ở",
"show",
"của",
"burberry",
"calvin",
"klein",
"michael",
"kors",
"saint",
"laurent",
"alexander",
"mcqueen",
"chân",
"dài",
"bồ",
"đào",
"nha",
"sara",
"sampaio",
"từng",
"được",
"gọi",
"là",
"bản",
"sao",
"của",
"đàn",
"chị",
"adriana",
"lima",
"cô",
"bắt",
"đầu",
"được",
"chú",
"ý",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"tạp",
"chí",
"áo",
"tắm",
"nổi",
"tiếng",
"sports",
"illustrated",
"âm bốn sáu ngàn sáu trăm mười tám phẩy chín bốn bốn bốn",
"khoảng",
"một",
"năm",
"sau",
"sara",
"chính",
"thức",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"victoria",
"s",
"secret",
"stella",
"maxwell",
"âm bốn sáu phẩy không mười ba",
"tuổi",
"được",
"tạp",
"chí",
"maxim",
"vinh",
"danh",
"là",
"người",
"phụ",
"nữ",
"quyến",
"rũ",
"nhất",
"hành",
"tinh",
"hồi",
"ngày hai bảy tháng mười một một ngàn ba trăm chín mươi hai",
"trước",
"đó",
"cô",
"từng",
"trở",
"thành",
"mười một giờ bốn sáu",
"tâm",
"điểm",
"chú",
"ý",
"vì",
"cặp",
"kè",
"với",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"miley",
"cyrus",
"taylor",
"hill",
"sinh",
"mười sáu giờ mười lăm phút hai mươi mốt giây",
"là",
"thiên",
"thần",
"nội",
"y",
"trẻ",
"nhất",
"hiện",
"nay",
"với",
"chiều",
"năm trăm ba tám không bảy dê trừ o lờ rờ bê pờ",
"cao",
"tám trăm ba ba mê ga bít",
"và",
"gương",
"mặt",
"góc",
"cạnh",
"đẹp",
"cô",
"lọt",
"mắt",
"xanh",
"của",
"nhiều",
"nhà",
"mốt",
"lớn",
"từng",
"trình",
"diễn",
"cho",
"versace",
"kenzo",
"fendi",
"valentino",
"chanel",
"ralph",
"lauren",
"dolce",
"&",
"gabbana",
"josephine",
"skriver",
"là",
"thành",
"viên",
"mới",
"nhất",
"của",
"gia",
"đình",
"victoria",
"s",
"secret",
"được",
"kết",
"nạp",
"hồi",
"mười tháng năm một ngàn bốn trăm sáu bảy",
"chân",
"dài",
"đan",
"mạch",
"sở",
"hữu",
"chiều",
"cao",
"sáu trăm bốn mươi mốt ngày",
"cùng",
"số",
"đo",
"ba",
"vòng",
"tháng hai một ngàn tám trăm hai mươi lăm",
"behati",
"prinsloo",
"sáu trăm ngàn",
"tuổi",
"vẫn",
"nằm",
"trong",
"hàng",
"ngũ",
"thiên",
"thần",
"nội",
"y",
"nhưng",
"năm",
"nay",
"người",
"hâm",
"mộ",
"sẽ",
"không",
"được",
"ngắm",
"nhìn",
"cô",
"sải",
"bước",
"trên",
"sàn",
"diễn",
"bà",
"xã",
"ca",
"sĩ",
"adam",
"levine",
"vừa",
"sinh",
"con",
"gái",
"đầu",
"lòng",
"hồi",
"ngày hai mươi ba và ngày hai bảy",
"cũng",
"vắng",
"mặt",
"tại",
"victoria",
"s",
"secret",
"show",
"một trăm bốn mươi hai nghìn ba trăm hai mươi bốn",
"diễn",
"ra",
"ở",
"paris",
"là",
"chân",
"dài",
"nam",
"phi",
"candice",
"swanepoel",
"người",
"đẹp",
"hạ",
"sinh",
"con",
"trai",
"đầu",
"lòng",
"hồi",
"ngày mùng hai ngày mười chín tháng bảy",
"candice",
"gia",
"nhập",
"đội",
"ngũ",
"thiên",
"thần",
"vào",
"ngày mùng một và ngày sáu",
"và",
"được",
"tôn",
"vinh",
"ba",
"năm",
"sau",
"đó"
] |
[
"11.0040",
"thiên",
"thần",
"nóng",
"bỏng",
"của",
"victoria",
"s",
"secret",
"hơn",
"66318206045",
"người",
"mẫu",
"sẽ",
"trình",
"diễn",
"tại",
"victoria",
"s",
"secret",
"show",
"35,0074",
"nhưng",
"chỉ",
"có",
"429.568",
"thiên",
"thần",
"nội",
"y",
"chính",
"thức",
"adriana",
"lima",
"2308",
"tuổi",
"là",
"người",
"mẫu",
"kỳ",
"cựu",
"nhất",
"của",
"victoria",
"s",
"secret",
"với",
"-7584.9613",
"năm",
"gắn",
"bó",
"cô",
"từng",
"ba",
"lần",
"mặc",
"bộ",
"đồ",
"lót",
"triệu",
"đô",
"fantasy",
"bra",
"vào",
"các",
"9h23",
"4.616.595",
"và",
"12.0057",
"dù",
"qua",
"hai",
"lần",
"sinh",
"nở",
"lima",
"vẫn",
"giữ",
"được",
"vóc",
"dáng",
"săn",
"chắc",
"đáng",
"mơ",
"ước",
"bà",
"mẹ",
"hai",
"con",
"alessandra",
"ambrosio",
"cũng",
"nằm",
"trong",
"nhóm",
"thiên",
"thần",
"cũ",
"cô",
"chính",
"thức",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"hãng",
"vào",
"năm 1897",
"và",
"được",
"vinh",
"danh",
"hai",
"lần",
"tại",
"victoria",
"s",
"secret",
"show",
"trong",
"đó",
"4h",
"cô",
"và",
"adriana",
"lima",
"trình",
"diễn",
"đôi",
"đến",
"lúc",
"này",
"lily",
"aldridge",
"có",
"6.083.135",
"năm",
"gắn",
"bó",
"với",
"hãng",
"nội",
"y",
"danh",
"tiếng",
"năm",
"ngoái",
"cô",
"là",
"người",
"mẫu",
"được",
"chọn",
"mặc",
"bộ",
"nội",
"y",
"gắn",
"kim",
"cương",
"đá",
"quý",
"trị",
"giá",
"475 mwh",
"usd",
"elsa",
"hosk",
"sinh",
"tháng 9",
"là",
"chân",
"dài",
"gốc",
"thụy",
"điển",
"sở",
"hữu",
"chiều",
"cao",
"837 rub",
"7461,676 dm2",
"cùng",
"gương",
"mặt",
"góc",
"cạnh",
"cô",
"làm",
"mẫu",
"cho",
"nhiều",
"hãng",
"lớn",
"như",
"dior",
"dolce",
"&",
"gabbana",
"h",
"&",
"m",
"trước",
"đây",
"cô",
"từng",
"là",
"vận",
"động",
"viên",
"bóng",
"rổ",
"chuyên",
"nghiệp",
"còn",
"đây",
"là",
"jasmine",
"tookes",
"cô",
"nàng",
"chuẩn",
"bị",
"được",
"vinh",
"danh",
"tại",
"victoria",
"s",
"secret",
"show",
"31520651298",
"với",
"mẫu",
"áo",
"ngực",
"trị",
"giá",
"-8702.718 mm",
"usd",
"jasmine",
"sinh",
"tháng 9/954",
"cao",
"121 %",
"lais",
"ribeiro",
"3002",
"tuổi",
"thuôc",
"nhóm",
"thiên",
"thần",
"kết",
"nạp",
"hồi",
"ngày 8 và ngày 15 tháng 12",
"trước",
"khi",
"bước",
"vào",
"nghề",
"mẫu",
"chân",
"dài",
"brazil",
"từng",
"theo",
"học",
"chuyên",
"ngành",
"y",
"không",
"chỉ",
"được",
"biết",
"đến",
"với",
"vai",
"trò",
"người",
"mẫu",
"nội",
"y",
"martha",
"hunt",
"3300",
"tuổi",
"còn",
"là",
"bạn",
"thân",
"của",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"taylor",
"swift",
"cô",
"sở",
"hữu",
"chiều",
"cao",
"lý",
"tưởng",
"3895.473 độ",
"romee",
"strijd",
"là",
"chân",
"dài",
"7002090-yode-",
"đến",
"từ",
"hà",
"lan",
"trước",
"khi",
"được",
"thương",
"hiệu",
"nội",
"y",
"lớn",
"chiêu",
"mộ",
"cô",
"từng",
"trình",
"diễn",
"ở",
"show",
"của",
"burberry",
"calvin",
"klein",
"michael",
"kors",
"saint",
"laurent",
"alexander",
"mcqueen",
"chân",
"dài",
"bồ",
"đào",
"nha",
"sara",
"sampaio",
"từng",
"được",
"gọi",
"là",
"bản",
"sao",
"của",
"đàn",
"chị",
"adriana",
"lima",
"cô",
"bắt",
"đầu",
"được",
"chú",
"ý",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"tạp",
"chí",
"áo",
"tắm",
"nổi",
"tiếng",
"sports",
"illustrated",
"-46.618,9444",
"khoảng",
"một",
"năm",
"sau",
"sara",
"chính",
"thức",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"victoria",
"s",
"secret",
"stella",
"maxwell",
"-46,013",
"tuổi",
"được",
"tạp",
"chí",
"maxim",
"vinh",
"danh",
"là",
"người",
"phụ",
"nữ",
"quyến",
"rũ",
"nhất",
"hành",
"tinh",
"hồi",
"ngày 27/11/1392",
"trước",
"đó",
"cô",
"từng",
"trở",
"thành",
"11h46",
"tâm",
"điểm",
"chú",
"ý",
"vì",
"cặp",
"kè",
"với",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"miley",
"cyrus",
"taylor",
"hill",
"sinh",
"16:15:21",
"là",
"thiên",
"thần",
"nội",
"y",
"trẻ",
"nhất",
"hiện",
"nay",
"với",
"chiều",
"5003807d-olrbp",
"cao",
"833 mb",
"và",
"gương",
"mặt",
"góc",
"cạnh",
"đẹp",
"cô",
"lọt",
"mắt",
"xanh",
"của",
"nhiều",
"nhà",
"mốt",
"lớn",
"từng",
"trình",
"diễn",
"cho",
"versace",
"kenzo",
"fendi",
"valentino",
"chanel",
"ralph",
"lauren",
"dolce",
"&",
"gabbana",
"josephine",
"skriver",
"là",
"thành",
"viên",
"mới",
"nhất",
"của",
"gia",
"đình",
"victoria",
"s",
"secret",
"được",
"kết",
"nạp",
"hồi",
"10/5/1467",
"chân",
"dài",
"đan",
"mạch",
"sở",
"hữu",
"chiều",
"cao",
"641 ngày",
"cùng",
"số",
"đo",
"ba",
"vòng",
"tháng 2/1825",
"behati",
"prinsloo",
"600.000",
"tuổi",
"vẫn",
"nằm",
"trong",
"hàng",
"ngũ",
"thiên",
"thần",
"nội",
"y",
"nhưng",
"năm",
"nay",
"người",
"hâm",
"mộ",
"sẽ",
"không",
"được",
"ngắm",
"nhìn",
"cô",
"sải",
"bước",
"trên",
"sàn",
"diễn",
"bà",
"xã",
"ca",
"sĩ",
"adam",
"levine",
"vừa",
"sinh",
"con",
"gái",
"đầu",
"lòng",
"hồi",
"ngày 23 và ngày 27",
"cũng",
"vắng",
"mặt",
"tại",
"victoria",
"s",
"secret",
"show",
"142.324",
"diễn",
"ra",
"ở",
"paris",
"là",
"chân",
"dài",
"nam",
"phi",
"candice",
"swanepoel",
"người",
"đẹp",
"hạ",
"sinh",
"con",
"trai",
"đầu",
"lòng",
"hồi",
"ngày mùng 2 ngày 19 tháng 7",
"candice",
"gia",
"nhập",
"đội",
"ngũ",
"thiên",
"thần",
"vào",
"ngày mùng 1 và ngày 6",
"và",
"được",
"tôn",
"vinh",
"ba",
"năm",
"sau",
"đó"
] |
[
"công",
"an",
"điều",
"tra",
"vụ",
"đại",
"gia",
"đánh",
"nhân",
"viên",
"sân",
"golf",
"vtc",
"news",
"gia",
"đình",
"nạn",
"gạch chéo hờ ét i ét xuộc chín bốn không",
"nhân",
"đã",
"làm",
"đơn",
"bãi",
"nại",
"nhưng",
"vụ",
"việc",
"vẫn",
"đang",
"trong",
"quá",
"trình",
"điều",
"tra",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"an",
"huyện",
"tam",
"đảo",
"nói",
"liên",
"quan",
"đến",
"sự",
"việc",
"ông",
"nguyễn",
"đức",
"sơn",
"ở",
"phố",
"đặng",
"tất",
"quận",
"ba",
"đình",
"hà",
"nội",
"hiện",
"là",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"kiêm",
"tổng giám đốc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một",
"thành",
"viên",
"quản",
"lý",
"và",
"phát",
"triển",
"nhà",
"hà",
"nội",
"dùng",
"gậy",
"chơi",
"golf",
"đánh",
"vào",
"đầu",
"nhân",
"viên",
"phục",
"vụ",
"sân",
"golf",
"tam",
"đảo",
"vĩnh",
"phúc",
"bất",
"tỉnh",
"phải",
"nhập",
"viện",
"một giờ bốn bảy phút ba năm giây",
"vừa",
"qua",
"phóng",
"viên",
"đã",
"có",
"cuộc",
"trao",
"đổi",
"với",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"an",
"huyện",
"tam",
"đảo",
"tỉnh",
"vĩnh",
"phúc",
"cơ",
"quan",
"này",
"cho",
"biết",
"đang",
"tích",
"cực",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"vụ",
"việc",
"trong",
"khi",
"đó",
"trần",
"tình",
"về",
"hành",
"vi",
"của",
"mình",
"vào",
"mười ba giờ bốn hai phút bảy giây",
"với",
"báo",
"chí",
"ông",
"nguyễn",
"đức",
"sơn",
"nói",
"rằng",
"sự",
"việc",
"đánh",
"nhân",
"viên",
"công",
"chỉ",
"là",
"không",
"may",
"vô",
"tình",
"lỡ",
"tay",
"theo",
"lời",
"ông",
"sơn",
"trưa",
"chín trăm chéo ba không không không quờ",
"ông",
"sơn",
"đi",
"chơi",
"golf",
"cùng",
"hai",
"người",
"bạn",
"là",
"đinh",
"ngọc",
"khanh",
"và",
"nguyễn",
"văn",
"thanh.đến",
"ba nghìn ba trăm mười bảy phẩy sáu sáu chín sào",
"cùng",
"ngày",
"ông",
"sơn",
"đánh",
"golf",
"vào",
"lỗ",
"sáu không bốn ba không tám sáu chín bẩy năm",
"nữ",
"caddie",
"phục",
"vụ",
"cho",
"ông",
"sơn",
"cộng ba bốn không hai một chín hai bảy bảy tám không",
"thông",
"báo",
"tám tư ngàn bẩy trăm chín mươi",
"on",
"trong",
"khi",
"đó",
"anh",
"công",
"phục",
"vụ",
"cho",
"ông",
"thanh",
"lại",
"thông",
"báo",
"hai ba chấm không đến ba mươi bảy chấm không không tám",
"on",
"nữ",
"caddie",
"của",
"ông",
"sơn",
"kiểm",
"tra",
"lại",
"vẫn",
"báo",
"là",
"âm mười phẩy bốn sáu",
"on.nghe",
"vậy",
"ông",
"sơn",
"đã",
"dùng",
"gậy",
"gõ",
"nhẹ",
"vào",
"đầu",
"nhân",
"viên",
"công",
"theo",
"ông",
"sơn",
"hành",
"động",
"này",
"giống",
"như",
"phụ",
"huynh",
"dạy",
"con",
"cái",
"và",
"chỉ",
"là",
"vô",
"tình",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"cú",
"gõ",
"vào",
"trán",
"của",
"ông",
"sơn",
"nhân",
"viên",
"công",
"đã",
"bị",
"ngất",
"và",
"phải",
"đưa",
"đi",
"viện.được",
"biết",
"trước",
"đây",
"trong",
"một",
"lần",
"đi",
"chơi",
"golf",
"cùng",
"bạn",
"cũng",
"ở",
"sân",
"tam",
"đảo",
"bạn",
"của",
"ông",
"sơn",
"có",
"đánh",
"golf",
"trúng",
"đầu",
"một",
"nhân",
"viên",
"phục",
"vụ",
"và",
"phải",
"bồi",
"thường",
"hai trăm năm hai mon",
"đồng.hiện",
"ban",
"điều",
"hành",
"câu lạc bộ",
"sân",
"golf",
"tam",
"đảo",
"tỉnh",
"vĩnh",
"phúc",
"đã",
"ra",
"thông",
"báo",
"về",
"việc",
"truất",
"quyền",
"chơi",
"golf",
"tại",
"sân",
"golf",
"tam",
"đảo",
"đối",
"với",
"ông",
"sơn",
"trong",
"vòng",
"chín trăm linh chín nghìn năm trăm bảy mươi",
"năm"
] |
[
"công",
"an",
"điều",
"tra",
"vụ",
"đại",
"gia",
"đánh",
"nhân",
"viên",
"sân",
"golf",
"vtc",
"news",
"gia",
"đình",
"nạn",
"/hsis/940",
"nhân",
"đã",
"làm",
"đơn",
"bãi",
"nại",
"nhưng",
"vụ",
"việc",
"vẫn",
"đang",
"trong",
"quá",
"trình",
"điều",
"tra",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"an",
"huyện",
"tam",
"đảo",
"nói",
"liên",
"quan",
"đến",
"sự",
"việc",
"ông",
"nguyễn",
"đức",
"sơn",
"ở",
"phố",
"đặng",
"tất",
"quận",
"ba",
"đình",
"hà",
"nội",
"hiện",
"là",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"kiêm",
"tổng giám đốc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một",
"thành",
"viên",
"quản",
"lý",
"và",
"phát",
"triển",
"nhà",
"hà",
"nội",
"dùng",
"gậy",
"chơi",
"golf",
"đánh",
"vào",
"đầu",
"nhân",
"viên",
"phục",
"vụ",
"sân",
"golf",
"tam",
"đảo",
"vĩnh",
"phúc",
"bất",
"tỉnh",
"phải",
"nhập",
"viện",
"1:47:35",
"vừa",
"qua",
"phóng",
"viên",
"đã",
"có",
"cuộc",
"trao",
"đổi",
"với",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"an",
"huyện",
"tam",
"đảo",
"tỉnh",
"vĩnh",
"phúc",
"cơ",
"quan",
"này",
"cho",
"biết",
"đang",
"tích",
"cực",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"vụ",
"việc",
"trong",
"khi",
"đó",
"trần",
"tình",
"về",
"hành",
"vi",
"của",
"mình",
"vào",
"13:42:7",
"với",
"báo",
"chí",
"ông",
"nguyễn",
"đức",
"sơn",
"nói",
"rằng",
"sự",
"việc",
"đánh",
"nhân",
"viên",
"công",
"chỉ",
"là",
"không",
"may",
"vô",
"tình",
"lỡ",
"tay",
"theo",
"lời",
"ông",
"sơn",
"trưa",
"900/3000q",
"ông",
"sơn",
"đi",
"chơi",
"golf",
"cùng",
"hai",
"người",
"bạn",
"là",
"đinh",
"ngọc",
"khanh",
"và",
"nguyễn",
"văn",
"thanh.đến",
"3317,669 sào",
"cùng",
"ngày",
"ông",
"sơn",
"đánh",
"golf",
"vào",
"lỗ",
"6043086975",
"nữ",
"caddie",
"phục",
"vụ",
"cho",
"ông",
"sơn",
"+34021927780",
"thông",
"báo",
"84.790",
"on",
"trong",
"khi",
"đó",
"anh",
"công",
"phục",
"vụ",
"cho",
"ông",
"thanh",
"lại",
"thông",
"báo",
"23.0 - 37.008",
"on",
"nữ",
"caddie",
"của",
"ông",
"sơn",
"kiểm",
"tra",
"lại",
"vẫn",
"báo",
"là",
"-10,46",
"on.nghe",
"vậy",
"ông",
"sơn",
"đã",
"dùng",
"gậy",
"gõ",
"nhẹ",
"vào",
"đầu",
"nhân",
"viên",
"công",
"theo",
"ông",
"sơn",
"hành",
"động",
"này",
"giống",
"như",
"phụ",
"huynh",
"dạy",
"con",
"cái",
"và",
"chỉ",
"là",
"vô",
"tình",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"cú",
"gõ",
"vào",
"trán",
"của",
"ông",
"sơn",
"nhân",
"viên",
"công",
"đã",
"bị",
"ngất",
"và",
"phải",
"đưa",
"đi",
"viện.được",
"biết",
"trước",
"đây",
"trong",
"một",
"lần",
"đi",
"chơi",
"golf",
"cùng",
"bạn",
"cũng",
"ở",
"sân",
"tam",
"đảo",
"bạn",
"của",
"ông",
"sơn",
"có",
"đánh",
"golf",
"trúng",
"đầu",
"một",
"nhân",
"viên",
"phục",
"vụ",
"và",
"phải",
"bồi",
"thường",
"252 mol",
"đồng.hiện",
"ban",
"điều",
"hành",
"câu lạc bộ",
"sân",
"golf",
"tam",
"đảo",
"tỉnh",
"vĩnh",
"phúc",
"đã",
"ra",
"thông",
"báo",
"về",
"việc",
"truất",
"quyền",
"chơi",
"golf",
"tại",
"sân",
"golf",
"tam",
"đảo",
"đối",
"với",
"ông",
"sơn",
"trong",
"vòng",
"909.570",
"năm"
] |
[
"ai",
"cập",
"kéo",
"dài",
"giờ",
"giới",
"nghiêm",
"vào",
"ban",
"đêm",
"qua",
"tháng",
"ramadan",
"lệnh",
"giới",
"nghiêm",
"vào",
"ban",
"đêm",
"ở",
"ai",
"cập",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"được",
"kéo",
"chín trăm năm tư mi li mét",
"dài",
"trong",
"tháng",
"ramadan",
"khoảng",
"từ",
"tháng không tám chín không năm",
"đến",
"sáu triệu không trăm bảy mươi ngàn chín trăm linh chín",
"mồng tám tháng tám một nghìn chín trăm bốn tư",
"tuyên",
"bố",
"này",
"được",
"người",
"phát",
"ngôn",
"chính",
"phủ",
"ai",
"cập",
"nader",
"năm mươi chín ngang cờ i",
"saad",
"đưa",
"ra",
"vào",
"tối",
"qua",
"xuộc ba nghìn năm năm tám tám",
"đây",
"là",
"một",
"bước",
"nhằm",
"nỗ",
"lực",
"ngăn",
"chặn",
"sự",
"lây",
"lan",
"của",
"đại",
"dịch",
"gi đờ đắp liu đờ gạch ngang tê hờ e ích o gạch ngang",
"trước",
"đó",
"chính",
"phủ",
"ai",
"cập",
"đã",
"áp",
"đặt",
"lệnh",
"giới",
"nghiêm",
"từ",
"hai mươi hai tháng tám năm một nghìn bốn trăm bốn bảy",
"và",
"kéo",
"dài",
"tám hai ngàn chín trăm bốn chín phẩy bốn một hai năm",
"tuần",
"sau",
"đó",
"thời",
"gian",
"giới",
"nghiêm",
"từ",
"một trăm bảy mươi ba na nô mét trên ki lô mét khối",
"tối",
"đến",
"bốn trăm bẩy chín xen ti mét khối",
"sáng",
"đã",
"được",
"đổi",
"sang",
"từ",
"âm một ngàn chín trăm sáu tám chấm ba trăm mười chín êu rô",
"tối",
"đến",
"bảy trăm sáu sáu ki lô mét khối",
"sáng",
"như",
"hiện",
"nay",
"nhiều",
"người",
"dân",
"thực",
"hiện",
"giãn",
"cách",
"xã",
"hội",
"phòng",
"dịch",
"quờ vê nờ gờ ép",
"trong",
"khi",
"đó",
"tháng",
"ramadan",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"ngày hai bẩy và ngày mười hai",
"tháng",
"người",
"hồi",
"giáo",
"thường",
"hành",
"hương",
"về",
"mecca",
"saudi",
"arabia",
"hoặc",
"ba trăm lẻ ba bốn tám không tám xờ",
"có",
"các",
"cuộc",
"tụ",
"tập",
"ăn",
"uống",
"đông",
"người",
"sau",
"hoàng",
"hôn",
"do",
"dịch",
"hai trăm xuộc ba nghìn trừ tờ quy u đê",
"vẫn",
"bùng",
"phát",
"ủy",
"ban",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"xử",
"lý",
"khủng",
"hoảng",
"i gạch ngang một không không không xoẹt chín không không",
"sẽ",
"xác",
"định",
"giờ",
"giới",
"nghiêm",
"trong",
"tháng",
"ramadan",
"người",
"phát",
"ngôn",
"chính",
"phủ",
"ai",
"cập",
"lưu",
"ý",
"rằng",
"các",
"lều",
"nơi",
"mọi",
"người",
"tụ",
"tập",
"ăn",
"bữa",
"hàng",
"ngày",
"sau",
"hoàng",
"hôn",
"hoặc",
"sau",
"đó",
"sẽ",
"bị",
"dừng",
"ở",
"tất",
"cả",
"các",
"địa",
"điểm",
"trong",
"tháng",
"ramadan",
"theo",
"số",
"liệu",
"mới",
"nhất",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"ai",
"cập",
"tính",
"tới",
"tháng sáu tám trăm sáu mươi",
"nước",
"này",
"có",
"chín triệu chín trăm bốn tư ngàn tám trăm hai chín",
"ca",
"mắc",
"ba không không ngang ba không không không xoẹt a pê",
"trong",
"đó",
"số",
"người",
"hồi",
"phục",
"đã",
"tăng",
"lên",
"chín triệu không trăm bẩy mươi ngàn",
"và",
"có",
"ba trăm sáu mươi sáu nghìn tám trăm mười ba",
"ca",
"tử",
"vong"
] |
[
"ai",
"cập",
"kéo",
"dài",
"giờ",
"giới",
"nghiêm",
"vào",
"ban",
"đêm",
"qua",
"tháng",
"ramadan",
"lệnh",
"giới",
"nghiêm",
"vào",
"ban",
"đêm",
"ở",
"ai",
"cập",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"được",
"kéo",
"954 mm",
"dài",
"trong",
"tháng",
"ramadan",
"khoảng",
"từ",
"tháng 08/905",
"đến",
"6.070.909",
"mồng 8/8/1944",
"tuyên",
"bố",
"này",
"được",
"người",
"phát",
"ngôn",
"chính",
"phủ",
"ai",
"cập",
"nader",
"59-ci",
"saad",
"đưa",
"ra",
"vào",
"tối",
"qua",
"/3500588",
"đây",
"là",
"một",
"bước",
"nhằm",
"nỗ",
"lực",
"ngăn",
"chặn",
"sự",
"lây",
"lan",
"của",
"đại",
"dịch",
"jđwđ-thexo-",
"trước",
"đó",
"chính",
"phủ",
"ai",
"cập",
"đã",
"áp",
"đặt",
"lệnh",
"giới",
"nghiêm",
"từ",
"22/8/1447",
"và",
"kéo",
"dài",
"82.949,4125",
"tuần",
"sau",
"đó",
"thời",
"gian",
"giới",
"nghiêm",
"từ",
"173 nm/km3",
"tối",
"đến",
"479 cc",
"sáng",
"đã",
"được",
"đổi",
"sang",
"từ",
"-1968.319 euro",
"tối",
"đến",
"766 km3",
"sáng",
"như",
"hiện",
"nay",
"nhiều",
"người",
"dân",
"thực",
"hiện",
"giãn",
"cách",
"xã",
"hội",
"phòng",
"dịch",
"qvngf",
"trong",
"khi",
"đó",
"tháng",
"ramadan",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"ngày 27 và ngày 12",
"tháng",
"người",
"hồi",
"giáo",
"thường",
"hành",
"hương",
"về",
"mecca",
"saudi",
"arabia",
"hoặc",
"3034808x",
"có",
"các",
"cuộc",
"tụ",
"tập",
"ăn",
"uống",
"đông",
"người",
"sau",
"hoàng",
"hôn",
"do",
"dịch",
"200/3000-tqud",
"vẫn",
"bùng",
"phát",
"ủy",
"ban",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"xử",
"lý",
"khủng",
"hoảng",
"y-1000/900",
"sẽ",
"xác",
"định",
"giờ",
"giới",
"nghiêm",
"trong",
"tháng",
"ramadan",
"người",
"phát",
"ngôn",
"chính",
"phủ",
"ai",
"cập",
"lưu",
"ý",
"rằng",
"các",
"lều",
"nơi",
"mọi",
"người",
"tụ",
"tập",
"ăn",
"bữa",
"hàng",
"ngày",
"sau",
"hoàng",
"hôn",
"hoặc",
"sau",
"đó",
"sẽ",
"bị",
"dừng",
"ở",
"tất",
"cả",
"các",
"địa",
"điểm",
"trong",
"tháng",
"ramadan",
"theo",
"số",
"liệu",
"mới",
"nhất",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"ai",
"cập",
"tính",
"tới",
"tháng 6/860",
"nước",
"này",
"có",
"9.944.829",
"ca",
"mắc",
"300-3000/ap",
"trong",
"đó",
"số",
"người",
"hồi",
"phục",
"đã",
"tăng",
"lên",
"9.070.000",
"và",
"có",
"366.813",
"ca",
"tử",
"vong"
] |
[
"tờ",
"der",
"spiegel",
"của",
"đức",
"ngày bảy và ngày hai mươi",
"dẫn",
"lời",
"thủ",
"tướng",
"anh",
"david",
"cameron",
"đe",
"dọa",
"rằng",
"anh",
"có",
"thể",
"sẽ",
"rời",
"khỏi",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"nếu",
"cựu",
"thủ",
"tướng",
"jean-claude",
"juncker",
"trở",
"thành",
"chủ",
"tịch",
"luân",
"phiên",
"của",
"ủy",
"ban",
"châu",
"âu",
"ec",
"trong",
"một",
"cuộc",
"trao",
"đổi",
"với",
"báo",
"giới",
"hồi",
"tuần",
"trước",
"thủ",
"tướng",
"anh",
"nhấn",
"mạnh",
"ec",
"cần",
"một",
"vị",
"tân",
"chủ",
"tịch",
"theo",
"đường",
"hướng",
"cải",
"cách",
"trong",
"khi",
"đó",
"ông",
"jean-claude",
"mười nhăm tháng bảy hai bốn bốn bốn",
"juncker",
"là",
"thủ",
"tướng",
"luxembourg",
"trong",
"thời",
"gian",
"khá",
"dài",
"từ",
"bốn hai chấm chín không",
"khó",
"có",
"những",
"ý",
"tưởng",
"mới",
"ông",
"jean-claude",
"juncker",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"người",
"ủng",
"hộ",
"tư",
"tưởng",
"liên",
"bang",
"hóa",
"là",
"điều",
"mà",
"chính",
"phủ",
"anh",
"không",
"mặn",
"mà",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"nghị",
"viện",
"châu",
"âu",
"diễn",
"ra",
"trong",
"ngày hai mươi",
"vừa",
"qua",
"phần",
"thắng",
"đã",
"nghiêng",
"về",
"lực",
"hai nghìn",
"lượng",
"cực",
"hữu",
"với",
"xu",
"hướng",
"chống",
"nhất",
"thể",
"hóa",
"châu",
"âu",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"anh",
"đức",
"hungary",
"và",
"thụy",
"điển",
"đã",
"ủng",
"hộ",
"đề",
"xuất",
"của",
"các",
"đảng",
"trong",
"nghị",
"viện",
"châu",
"âu",
"chỉ",
"định",
"thủ",
"tướng",
"luxembourg",
"jean-claude",
"juncker",
"giữ",
"chức",
"vụ",
"này",
"ông",
"jean-claude",
"juncker",
"mười ba",
"thuộc",
"đảng",
"nhân",
"dân",
"châu",
"âu",
"epp",
"đảng",
"bảo",
"thủ",
"cầm",
"quyền",
"của",
"thủ",
"tướng",
"cameron",
"rút",
"khỏi",
"epp",
"từ",
"không bẩy tháng không tám một ba hai tám",
"anh",
"hiện",
"có",
"nhiều",
"âm tám ngàn một trăm bẩy chín phẩy không không một trăm ba chín mê ga oát giờ",
"bất",
"đồng",
"quan",
"điểm",
"với",
"eu",
"và",
"thủ",
"tướng",
"anh",
"david",
"cameron",
"đã",
"nhiều",
"lần",
"lên",
"tiếng",
"về",
"khả",
"năng",
"rút",
"tư",
"cách",
"thành",
"viên",
"của",
"nước",
"này",
"tại",
"eu",
"tuần",
"trước",
"bộ",
"tài",
"chính",
"anh",
"đã",
"phản",
"đối",
"việc",
"eu",
"yêu",
"cầu",
"tăng",
"ngân",
"sách",
"mà",
"một",
"trong",
"những",
"mục",
"đích",
"là",
"để",
"dồn",
"tài",
"chính",
"hỗ",
"trợ",
"ukraine"
] |
[
"tờ",
"der",
"spiegel",
"của",
"đức",
"ngày 7 và ngày 20",
"dẫn",
"lời",
"thủ",
"tướng",
"anh",
"david",
"cameron",
"đe",
"dọa",
"rằng",
"anh",
"có",
"thể",
"sẽ",
"rời",
"khỏi",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"nếu",
"cựu",
"thủ",
"tướng",
"jean-claude",
"juncker",
"trở",
"thành",
"chủ",
"tịch",
"luân",
"phiên",
"của",
"ủy",
"ban",
"châu",
"âu",
"ec",
"trong",
"một",
"cuộc",
"trao",
"đổi",
"với",
"báo",
"giới",
"hồi",
"tuần",
"trước",
"thủ",
"tướng",
"anh",
"nhấn",
"mạnh",
"ec",
"cần",
"một",
"vị",
"tân",
"chủ",
"tịch",
"theo",
"đường",
"hướng",
"cải",
"cách",
"trong",
"khi",
"đó",
"ông",
"jean-claude",
"15/7/2444",
"juncker",
"là",
"thủ",
"tướng",
"luxembourg",
"trong",
"thời",
"gian",
"khá",
"dài",
"từ",
"42.90",
"khó",
"có",
"những",
"ý",
"tưởng",
"mới",
"ông",
"jean-claude",
"juncker",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"người",
"ủng",
"hộ",
"tư",
"tưởng",
"liên",
"bang",
"hóa",
"là",
"điều",
"mà",
"chính",
"phủ",
"anh",
"không",
"mặn",
"mà",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"nghị",
"viện",
"châu",
"âu",
"diễn",
"ra",
"trong",
"ngày 20",
"vừa",
"qua",
"phần",
"thắng",
"đã",
"nghiêng",
"về",
"lực",
"2000",
"lượng",
"cực",
"hữu",
"với",
"xu",
"hướng",
"chống",
"nhất",
"thể",
"hóa",
"châu",
"âu",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"anh",
"đức",
"hungary",
"và",
"thụy",
"điển",
"đã",
"ủng",
"hộ",
"đề",
"xuất",
"của",
"các",
"đảng",
"trong",
"nghị",
"viện",
"châu",
"âu",
"chỉ",
"định",
"thủ",
"tướng",
"luxembourg",
"jean-claude",
"juncker",
"giữ",
"chức",
"vụ",
"này",
"ông",
"jean-claude",
"juncker",
"13",
"thuộc",
"đảng",
"nhân",
"dân",
"châu",
"âu",
"epp",
"đảng",
"bảo",
"thủ",
"cầm",
"quyền",
"của",
"thủ",
"tướng",
"cameron",
"rút",
"khỏi",
"epp",
"từ",
"07/08/1328",
"anh",
"hiện",
"có",
"nhiều",
"-8179,00139 mwh",
"bất",
"đồng",
"quan",
"điểm",
"với",
"eu",
"và",
"thủ",
"tướng",
"anh",
"david",
"cameron",
"đã",
"nhiều",
"lần",
"lên",
"tiếng",
"về",
"khả",
"năng",
"rút",
"tư",
"cách",
"thành",
"viên",
"của",
"nước",
"này",
"tại",
"eu",
"tuần",
"trước",
"bộ",
"tài",
"chính",
"anh",
"đã",
"phản",
"đối",
"việc",
"eu",
"yêu",
"cầu",
"tăng",
"ngân",
"sách",
"mà",
"một",
"trong",
"những",
"mục",
"đích",
"là",
"để",
"dồn",
"tài",
"chính",
"hỗ",
"trợ",
"ukraine"
] |
[
"những",
"sao",
"lột",
"xác",
"kinh",
"ngạc",
"trên",
"màn",
"ảnh",
"hai trăm năm tám nghìn ba trăm bốn bốn",
"daniel",
"day-lewis",
"trong",
"vai",
"abraham",
"lincoln",
"halle",
"berry",
"với",
"tám triệu ba trăm mười hai nghìn năm mươi chín",
"vai",
"diễn",
"khác",
"nhau",
"trong",
"cloud",
"atlas",
"đã",
"cho",
"thấy",
"sự",
"lột",
"xác",
"kinh",
"ngạc",
"của",
"các",
"sao",
"trên",
"màn",
"ảnh",
"daniel",
"day-lewis",
"trong",
"vai",
"abraham",
"lincoln",
"phim",
"lincoln",
"miêu",
"nữ",
"halle",
"berry",
"với",
"chín triệu năm trăm nghìn",
"vai",
"diễn",
"khác",
"nhau",
"trong",
"cloud",
"atlas",
"tom",
"hanks",
"với",
"tạo",
"hình",
"ấn",
"tượng",
"trong",
"cloud",
"atlas",
"người",
"đẹp",
"anne",
"hathaway",
"giảm",
"hàng",
"chục",
"cân",
"để",
"có",
"ngoại",
"hình",
"giống",
"như",
"fantine",
"trong",
"les",
"misérables",
"những",
"người",
"khốn",
"khổ",
"nam",
"diễn",
"viên",
"kỳ",
"cựu",
"tám ngàn tám trăm năm bốn phẩy không bốn bốn năm mê ga oát",
"anthony",
"hopkins",
"vào",
"vai",
"alfred",
"ngày mồng bốn đến mùng chín tháng ba",
"hitchcock",
"trong",
"hitchcock",
"elizabeth",
"banks",
"với",
"tạo",
"hình",
"khác",
"lạ",
"của",
"vai",
"effie",
"trinket",
"trong",
"the",
"hunger",
"games",
"tài",
"tử",
"đẹp",
"trai",
"của",
"series",
"phim",
"truyền",
"hình",
"mất",
"tích",
"matthew",
"fox",
"vào",
"vai",
"một",
"sát",
"nhân",
"máu",
"lạnh",
"ấn",
"tượng",
"có",
"tên",
"picasso",
"trong",
"alex",
"cross",
"joseph",
"gordon-levitt",
"già",
"dặn",
"hơn",
"khi",
"vào",
"vai",
"joe",
"trong",
"looper",
"josh",
"brolin",
"sắm",
"vai",
"điệp",
"viên",
"k",
"rất",
"ngầu",
"trong",
"men",
"in",
"black",
"bốn chín ba chín một một sáu bốn sáu hai không",
"ngày mười hai",
"michael",
"fassbender",
"một triệu bốn trăm nghìn hai trăm",
"gây",
"ngỡ",
"ngàng",
"khi",
"vào",
"vai",
"david",
"trong",
"prometheus",
"john",
"hawkes",
"với",
"mark",
"o",
"brien",
"trong",
"the",
"sessions",
"đặc",
"biệt",
"nam",
"diễn",
"viên",
"tom",
"hardy",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"không",
"nhận",
"ra",
"khi",
"vào",
"vai",
"phản",
"diện",
"bane",
"trong",
"the",
"dark",
"knight",
"rises",
"javier",
"bardem",
"khiến",
"người",
"xem",
"thích",
"thú",
"vi",
"sắm",
"vai",
"phản",
"diện",
"silva",
"rất",
"thành",
"công",
"trong",
"bộ",
"phim",
"thứ",
"tỉ số mười sáu chín",
"về",
"james",
"bond",
"skyfall",
"kevin",
"james",
"với",
"scott",
"voss",
"trong",
"here",
"comes",
"the",
"boom",
"bradley",
"cooper",
"vào",
"vai",
"alex",
"trong",
"hit",
"and",
"run"
] |
[
"những",
"sao",
"lột",
"xác",
"kinh",
"ngạc",
"trên",
"màn",
"ảnh",
"258.344",
"daniel",
"day-lewis",
"trong",
"vai",
"abraham",
"lincoln",
"halle",
"berry",
"với",
"8.312.059",
"vai",
"diễn",
"khác",
"nhau",
"trong",
"cloud",
"atlas",
"đã",
"cho",
"thấy",
"sự",
"lột",
"xác",
"kinh",
"ngạc",
"của",
"các",
"sao",
"trên",
"màn",
"ảnh",
"daniel",
"day-lewis",
"trong",
"vai",
"abraham",
"lincoln",
"phim",
"lincoln",
"miêu",
"nữ",
"halle",
"berry",
"với",
"9.500.000",
"vai",
"diễn",
"khác",
"nhau",
"trong",
"cloud",
"atlas",
"tom",
"hanks",
"với",
"tạo",
"hình",
"ấn",
"tượng",
"trong",
"cloud",
"atlas",
"người",
"đẹp",
"anne",
"hathaway",
"giảm",
"hàng",
"chục",
"cân",
"để",
"có",
"ngoại",
"hình",
"giống",
"như",
"fantine",
"trong",
"les",
"misérables",
"những",
"người",
"khốn",
"khổ",
"nam",
"diễn",
"viên",
"kỳ",
"cựu",
"8854,0445 mw",
"anthony",
"hopkins",
"vào",
"vai",
"alfred",
"ngày mồng 4 đến mùng 9 tháng 3",
"hitchcock",
"trong",
"hitchcock",
"elizabeth",
"banks",
"với",
"tạo",
"hình",
"khác",
"lạ",
"của",
"vai",
"effie",
"trinket",
"trong",
"the",
"hunger",
"games",
"tài",
"tử",
"đẹp",
"trai",
"của",
"series",
"phim",
"truyền",
"hình",
"mất",
"tích",
"matthew",
"fox",
"vào",
"vai",
"một",
"sát",
"nhân",
"máu",
"lạnh",
"ấn",
"tượng",
"có",
"tên",
"picasso",
"trong",
"alex",
"cross",
"joseph",
"gordon-levitt",
"già",
"dặn",
"hơn",
"khi",
"vào",
"vai",
"joe",
"trong",
"looper",
"josh",
"brolin",
"sắm",
"vai",
"điệp",
"viên",
"k",
"rất",
"ngầu",
"trong",
"men",
"in",
"black",
"49391164620",
"ngày 12",
"michael",
"fassbender",
"1.400.200",
"gây",
"ngỡ",
"ngàng",
"khi",
"vào",
"vai",
"david",
"trong",
"prometheus",
"john",
"hawkes",
"với",
"mark",
"o",
"brien",
"trong",
"the",
"sessions",
"đặc",
"biệt",
"nam",
"diễn",
"viên",
"tom",
"hardy",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"không",
"nhận",
"ra",
"khi",
"vào",
"vai",
"phản",
"diện",
"bane",
"trong",
"the",
"dark",
"knight",
"rises",
"javier",
"bardem",
"khiến",
"người",
"xem",
"thích",
"thú",
"vi",
"sắm",
"vai",
"phản",
"diện",
"silva",
"rất",
"thành",
"công",
"trong",
"bộ",
"phim",
"thứ",
"tỉ số 16 - 9",
"về",
"james",
"bond",
"skyfall",
"kevin",
"james",
"với",
"scott",
"voss",
"trong",
"here",
"comes",
"the",
"boom",
"bradley",
"cooper",
"vào",
"vai",
"alex",
"trong",
"hit",
"and",
"run"
] |
[
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"đã",
"hình",
"thành",
"phân",
"khúc",
"khách",
"hàng",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"kết",
"nối",
"connected",
"spenders",
"những",
"người",
"thường",
"xuyên",
"kết",
"nối",
"với",
"internet",
"và",
"cũng",
"là",
"những",
"người",
"sẵn",
"sàng",
"chi",
"tiêu",
"nhiều",
"tiền",
"digital",
"ad",
"trên",
"thiết",
"bị",
"di",
"động",
"nielsen",
"việt",
"nam",
"vừa",
"công",
"bố",
"nielsen",
"digital",
"ad",
"ratings",
"benchmarks",
"một",
"báo",
"cáo",
"phân",
"tích",
"hiệu",
"quả",
"hoạt",
"động",
"của",
"hơn",
"hai triệu năm trăm ba mươi ngàn",
"chiến",
"dịch",
"digital",
"ad",
"tại",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"cho",
"thấy",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"điện thoại di động",
"là",
"thiết",
"bị",
"được",
"lựa",
"chọn",
"nhiều",
"nhất",
"trong",
"quảng",
"cáo",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"ba tháng bốn năm năm trăm hai ba",
"hơn",
"ba trăm năm mươi tám nghìn sáu trăm sáu mươi chín",
"trong",
"hai ngàn bốn trăm sáu mốt",
"sáu nghìn hai trăm bốn chín chấm không không hai hai không ca lo",
"chiến",
"dịch",
"digital",
"ad",
"đã",
"được",
"thực",
"hiện",
"trên",
"điện thoại di động",
"và",
"hiệu",
"quả",
"tiếp",
"cận",
"trên",
"điện thoại di động",
"cao",
"hơn",
"các",
"thiết",
"bị",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"khác",
"cụ",
"thể",
"các",
"chiến",
"dịch",
"digital",
"ad",
"qua",
"điện thoại di động",
"nhắm",
"hai ngàn",
"đến",
"những",
"người",
"trong",
"độ",
"tuổi",
"từ",
"hai nghìn hai trăm năm mươi tư",
"sáu mươi bẩy",
"đạt",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"hơn",
"trong",
"việc",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"ngày một",
"người",
"xem",
"chín ngàn bốn trăm hai mươi phẩy bốn bốn chín ga lông",
"so",
"với",
"quảng",
"cáo",
"trên",
"máy",
"tính",
"để",
"bàn",
"âm hai ngàn sáu trăm chín mươi sáu chấm tám trăm bẩy mươi lăm ve bê",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"ô",
"tô",
"có",
"đến",
"âm sáu ngàn bốn trăm chín mươi sáu phẩy bốn trăm hai mươi sáu chỉ trên mê ga oát",
"doanh",
"nghiệp",
"quảng",
"cáo",
"trên",
"thiết",
"bị",
"di",
"động",
"tỷ",
"lệ",
"quảng",
"cáo",
"trên",
"thiết",
"bị",
"di",
"động",
"trong",
"ngành",
"hàng",
"tiêu",
"dùng",
"nhanh",
"là",
"âm chín ngàn ba trăm chín hai chấm năm năm chỉ",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"tài",
"chính",
"là",
"âm một nghìn chín trăm năm sáu chấm không không tám năm chín giây",
"bán",
"lẻ",
"là",
"hai ngàn tám trăm mười sáu chấm hai bốn sào",
"máy",
"tính",
"và",
"thiết",
"bị",
"điện",
"tử",
"là",
"bẩy ngàn chín trăm chín mươi ba phẩy bảy trăm mười một lượng",
"aimee",
"gerry",
"trưởng",
"bộ",
"phận",
"digital",
"tại",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"và",
"bắc",
"châu",
"á",
"của",
"nielsen",
"cho",
"rằng",
"mặc",
"dù",
"quảng",
"cáo",
"trên",
"máy",
"tính",
"để",
"bàn",
"đã",
"từng",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"nhiều",
"hơn",
"quảng",
"cáo",
"trên",
"điện thoại di động",
"nhưng",
"ngày",
"nay",
"xu",
"hướng",
"này",
"đã",
"thay",
"đổi",
"mạnh",
"mẽ",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"năm",
"vừa",
"qua",
"báo",
"cáo",
"mới",
"nhất",
"của",
"hãng",
"nghiên",
"cứu",
"thị",
"trường",
"statista",
"cho",
"thấy",
"tiềm",
"năng",
"của",
"ngành",
"quảng",
"cáo",
"trực",
"tuyến",
"cụ",
"thể",
"doanh",
"thu",
"toàn",
"thị",
"trường",
"quảng",
"cáo",
"trực",
"tuyến",
"việt",
"nam",
"năm",
"nay",
"ước",
"đạt",
"khoảng",
"chín ngàn bốn năm chấm một không chín mi li mét vuông",
"usd",
"và",
"có",
"thể",
"tăng",
"gấp",
"ba triệu hai trăm chín mươi",
"lần",
"trong",
"âm mười sáu nghìn sáu trăm hai mươi hai phẩy hai ngàn hai trăm tám mươi sáu",
"năm",
"tới",
"trong",
"đó",
"có",
"khoảng",
"ba nghìn hai trăm hai nhăm chấm bốn trăm năm mươi chín mê ga oát",
"được",
"tạo",
"ra",
"thông",
"qua",
"điện thoại di động",
"hiện",
"phân",
"khúc",
"lớn",
"nhất",
"của",
"thị",
"trường",
"là",
"quảng",
"cáo",
"bằng",
"công",
"cụ",
"tìm",
"kiếm",
"với",
"doanh",
"thu",
"khoảng",
"chín trăm mười bẩy mét khối",
"usd",
"theo",
"công",
"bố",
"của",
"facebook",
"ngày hai mươi hai",
"có",
"ngày hai mươi mốt ngày một tháng năm",
"người",
"việt",
"sử",
"chéo sờ chéo hai trăm",
"dụng",
"điện thoại di động",
"thông",
"minh",
"và",
"họ",
"dành",
"đến",
"âm bốn lăm nghìn hai trăm năm ba phẩy tám ngàn tám trăm ba hai",
"tiếng",
"rưỡi",
"mỗi",
"ngày",
"lên",
"mạng",
"bằng",
"điện thoại di động",
"mỗi",
"tháng",
"có",
"ba trăm ba mươi tư công",
"lượt",
"người",
"việt",
"truy",
"cập",
"facebook",
"bằng",
"thiết",
"bị",
"di",
"động",
"khảo",
"sát",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"về",
"ngành",
"bán",
"lẻ",
"gần",
"hai mươi ba",
"đây",
"nhất",
"của",
"pricewaterhousecoopers",
"pwc",
"một",
"trong",
"bốn",
"công",
"ty",
"kiểm",
"toán",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"cho",
"thấy",
"rõ",
"hơn",
"tiềm",
"năng",
"của",
"ngành",
"quảng",
"cáo",
"trực",
"tuyến",
"và",
"lợi",
"thế",
"tháng mười một năm tám trăm chín hai",
"của",
"điện thoại di động",
"theo",
"đó",
"có",
"đến",
"âm chín ngàn hai trăm bảy chín phẩy bảy trăm tám sáu ca lo",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"có",
"thói",
"quen",
"mua",
"sắm",
"bằng",
"điện thoại di động",
"hằng",
"tháng",
"trên",
"thực",
"tế",
"thị",
"trường",
"đã",
"hình",
"thành",
"một",
"phân",
"khúc",
"khách",
"hàng",
"mà",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"gọi",
"là",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"kết",
"nối",
"connected",
"spenders",
"những",
"người",
"thường",
"xuyên",
"kết",
"nối",
"với",
"internet",
"và",
"cũng",
"là",
"những",
"người",
"sẵn",
"sàng",
"chi",
"tiêu",
"nhiều",
"tiền",
"đến",
"hai mươi hai giờ",
"số",
"năm trăm bốn bẩy ngàn ba mươi",
"lượng",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"kết",
"nối",
"này",
"sẽ",
"chiếm",
"gần",
"năm ngàn ba trăm sáu tám chấm không một trăm ba mươi chín giờ",
"dân",
"số",
"toàn",
"chín bốn ngàn tám trăm năm bảy",
"cầu",
"và",
"quý không ba một ba năm",
"đóng",
"góp",
"hơn",
"chín trăm bốn mươi nhăm bát can trên oát giờ",
"tổng",
"mức",
"tiêu",
"dùng",
"hằng",
"năm",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"nhờ",
"vào",
"sự",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"mẽ",
"của",
"công",
"nghệ",
"số",
"và",
"các",
"nền",
"tảng",
"kinh",
"doanh",
"dựa",
"trên",
"công",
"nghệ",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"sẽ",
"là",
"khu",
"vực",
"có",
"mức",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"về",
"số",
"lượng",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"kết",
"nối",
"cao",
"nhất",
"toàn",
"cầu",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"thị",
"trường",
"đang",
"phát",
"triển",
"như",
"indonesia",
"philippines",
"thái",
"lan",
"và",
"việt",
"nam",
"tại",
"việt",
"nam",
"số",
"lượng",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"kết",
"nối",
"trong",
"mười bốn giờ",
"là",
"mười ba xen ti mét trên mét",
"và",
"sẽ",
"tăng",
"lên",
"bảy ngàn tám trăm bảy sáu phẩy ba bảy sáu đồng",
"người",
"trong",
"ngày mười một và ngày mười ba",
"cùng",
"với",
"số",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"kết",
"nối",
"tăng",
"chi",
"tiêu",
"hằng",
"năm",
"của",
"họ",
"tại",
"việt",
"nam",
"cũng",
"sẽ",
"tăng",
"từ",
"âm năm nghìn sáu trăm hai mươi phẩy không không bốn tám ba độ xê",
"usd",
"trong",
"mười bốn giờ mười sáu phút năm chín giây",
"lên",
"đến",
"tám trăm bốn mươi ba mi li mét trên na nô mét",
"usd",
"trong",
"ngày bẩy và ngày sáu",
"đến",
"mười chín giờ",
"ước",
"tính",
"đóng",
"góp",
"doanh",
"thu",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"kết",
"nối",
"sẽ",
"chiếm",
"khoảng",
"một",
"nửa",
"tổng",
"tiêu",
"dùng",
"hằng",
"năm",
"dù",
"chi",
"tiêu",
"hào",
"phóng",
"nhưng",
"trước",
"khi",
"ra",
"quyết",
"định",
"mua",
"sắm",
"những",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"kết",
"quờ gờ gạch chéo bờ đờ bờ trừ",
"nối",
"nghiên",
"cứu",
"rất",
"kỹ",
"thông",
"tin",
"sản",
"phẩm",
"trên",
"internet",
"phần",
"lớn",
"họ",
"lựa",
"chọn",
"công",
"cụ",
"tìm",
"kiếm",
"là",
"kênh",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"tiếp",
"đến",
"là",
"mạng",
"xã",
"hội",
"website",
"của",
"nhãn",
"hàng",
"và",
"trang",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"hơn",
"hai trăm linh tám ca pê quờ xờ tê dét e u e",
"sáu ngàn một trăm năm mươi sáu chấm không không bảy ba bốn na nô mét trên bát can",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"hộ",
"kinh",
"doanh",
"cho",
"rằng",
"kênh",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"giúp",
"chiến",
"dịch",
"quảng",
"cáo",
"sản",
"phẩm",
"đạt",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"điều",
"này",
"đã",
"giúp",
"nhiều",
"hãng",
"quảng",
"cáo",
"trực",
"tuyến",
"lớn",
"như",
"google",
"và",
"facebook",
"xâm",
"nhập",
"mạnh",
"vào",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam"
] |
[
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"đã",
"hình",
"thành",
"phân",
"khúc",
"khách",
"hàng",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"kết",
"nối",
"connected",
"spenders",
"những",
"người",
"thường",
"xuyên",
"kết",
"nối",
"với",
"internet",
"và",
"cũng",
"là",
"những",
"người",
"sẵn",
"sàng",
"chi",
"tiêu",
"nhiều",
"tiền",
"digital",
"ad",
"trên",
"thiết",
"bị",
"di",
"động",
"nielsen",
"việt",
"nam",
"vừa",
"công",
"bố",
"nielsen",
"digital",
"ad",
"ratings",
"benchmarks",
"một",
"báo",
"cáo",
"phân",
"tích",
"hiệu",
"quả",
"hoạt",
"động",
"của",
"hơn",
"2.530.000",
"chiến",
"dịch",
"digital",
"ad",
"tại",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"cho",
"thấy",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"điện thoại di động",
"là",
"thiết",
"bị",
"được",
"lựa",
"chọn",
"nhiều",
"nhất",
"trong",
"quảng",
"cáo",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"3/4/523",
"hơn",
"358.669",
"trong",
"2461",
"6249.00220 cal",
"chiến",
"dịch",
"digital",
"ad",
"đã",
"được",
"thực",
"hiện",
"trên",
"điện thoại di động",
"và",
"hiệu",
"quả",
"tiếp",
"cận",
"trên",
"điện thoại di động",
"cao",
"hơn",
"các",
"thiết",
"bị",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"khác",
"cụ",
"thể",
"các",
"chiến",
"dịch",
"digital",
"ad",
"qua",
"điện thoại di động",
"nhắm",
"2000",
"đến",
"những",
"người",
"trong",
"độ",
"tuổi",
"từ",
"2254",
"67",
"đạt",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"hơn",
"trong",
"việc",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"ngày 1",
"người",
"xem",
"9420,449 gallon",
"so",
"với",
"quảng",
"cáo",
"trên",
"máy",
"tính",
"để",
"bàn",
"-2696.875 wb",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"ô",
"tô",
"có",
"đến",
"-6496,426 chỉ/mw",
"doanh",
"nghiệp",
"quảng",
"cáo",
"trên",
"thiết",
"bị",
"di",
"động",
"tỷ",
"lệ",
"quảng",
"cáo",
"trên",
"thiết",
"bị",
"di",
"động",
"trong",
"ngành",
"hàng",
"tiêu",
"dùng",
"nhanh",
"là",
"-9392.55 chỉ",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"tài",
"chính",
"là",
"-1956.00859 s",
"bán",
"lẻ",
"là",
"2816.24 sào",
"máy",
"tính",
"và",
"thiết",
"bị",
"điện",
"tử",
"là",
"7993,711 lượng",
"aimee",
"gerry",
"trưởng",
"bộ",
"phận",
"digital",
"tại",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"và",
"bắc",
"châu",
"á",
"của",
"nielsen",
"cho",
"rằng",
"mặc",
"dù",
"quảng",
"cáo",
"trên",
"máy",
"tính",
"để",
"bàn",
"đã",
"từng",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"nhiều",
"hơn",
"quảng",
"cáo",
"trên",
"điện thoại di động",
"nhưng",
"ngày",
"nay",
"xu",
"hướng",
"này",
"đã",
"thay",
"đổi",
"mạnh",
"mẽ",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"năm",
"vừa",
"qua",
"báo",
"cáo",
"mới",
"nhất",
"của",
"hãng",
"nghiên",
"cứu",
"thị",
"trường",
"statista",
"cho",
"thấy",
"tiềm",
"năng",
"của",
"ngành",
"quảng",
"cáo",
"trực",
"tuyến",
"cụ",
"thể",
"doanh",
"thu",
"toàn",
"thị",
"trường",
"quảng",
"cáo",
"trực",
"tuyến",
"việt",
"nam",
"năm",
"nay",
"ước",
"đạt",
"khoảng",
"9045.109 mm2",
"usd",
"và",
"có",
"thể",
"tăng",
"gấp",
"3.000.290",
"lần",
"trong",
"-16.622,2286",
"năm",
"tới",
"trong",
"đó",
"có",
"khoảng",
"3225.459 mw",
"được",
"tạo",
"ra",
"thông",
"qua",
"điện thoại di động",
"hiện",
"phân",
"khúc",
"lớn",
"nhất",
"của",
"thị",
"trường",
"là",
"quảng",
"cáo",
"bằng",
"công",
"cụ",
"tìm",
"kiếm",
"với",
"doanh",
"thu",
"khoảng",
"917 m3",
"usd",
"theo",
"công",
"bố",
"của",
"facebook",
"ngày 22",
"có",
"ngày 21 ngày 1 tháng 5",
"người",
"việt",
"sử",
"/s/200",
"dụng",
"điện thoại di động",
"thông",
"minh",
"và",
"họ",
"dành",
"đến",
"-45.253,8832",
"tiếng",
"rưỡi",
"mỗi",
"ngày",
"lên",
"mạng",
"bằng",
"điện thoại di động",
"mỗi",
"tháng",
"có",
"334 công",
"lượt",
"người",
"việt",
"truy",
"cập",
"facebook",
"bằng",
"thiết",
"bị",
"di",
"động",
"khảo",
"sát",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"về",
"ngành",
"bán",
"lẻ",
"gần",
"23",
"đây",
"nhất",
"của",
"pricewaterhousecoopers",
"pwc",
"một",
"trong",
"bốn",
"công",
"ty",
"kiểm",
"toán",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"cho",
"thấy",
"rõ",
"hơn",
"tiềm",
"năng",
"của",
"ngành",
"quảng",
"cáo",
"trực",
"tuyến",
"và",
"lợi",
"thế",
"tháng 11/892",
"của",
"điện thoại di động",
"theo",
"đó",
"có",
"đến",
"-9279,786 cal",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"có",
"thói",
"quen",
"mua",
"sắm",
"bằng",
"điện thoại di động",
"hằng",
"tháng",
"trên",
"thực",
"tế",
"thị",
"trường",
"đã",
"hình",
"thành",
"một",
"phân",
"khúc",
"khách",
"hàng",
"mà",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"gọi",
"là",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"kết",
"nối",
"connected",
"spenders",
"những",
"người",
"thường",
"xuyên",
"kết",
"nối",
"với",
"internet",
"và",
"cũng",
"là",
"những",
"người",
"sẵn",
"sàng",
"chi",
"tiêu",
"nhiều",
"tiền",
"đến",
"22h",
"số",
"547.030",
"lượng",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"kết",
"nối",
"này",
"sẽ",
"chiếm",
"gần",
"5368.0139 giờ",
"dân",
"số",
"toàn",
"94.857",
"cầu",
"và",
"quý 03/135",
"đóng",
"góp",
"hơn",
"945 pa/wh",
"tổng",
"mức",
"tiêu",
"dùng",
"hằng",
"năm",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"nhờ",
"vào",
"sự",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"mẽ",
"của",
"công",
"nghệ",
"số",
"và",
"các",
"nền",
"tảng",
"kinh",
"doanh",
"dựa",
"trên",
"công",
"nghệ",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"sẽ",
"là",
"khu",
"vực",
"có",
"mức",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"về",
"số",
"lượng",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"kết",
"nối",
"cao",
"nhất",
"toàn",
"cầu",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"thị",
"trường",
"đang",
"phát",
"triển",
"như",
"indonesia",
"philippines",
"thái",
"lan",
"và",
"việt",
"nam",
"tại",
"việt",
"nam",
"số",
"lượng",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"kết",
"nối",
"trong",
"14h",
"là",
"13 cm/m",
"và",
"sẽ",
"tăng",
"lên",
"7876,376 đồng",
"người",
"trong",
"ngày 11 và ngày 13",
"cùng",
"với",
"số",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"kết",
"nối",
"tăng",
"chi",
"tiêu",
"hằng",
"năm",
"của",
"họ",
"tại",
"việt",
"nam",
"cũng",
"sẽ",
"tăng",
"từ",
"-5620,00483 oc",
"usd",
"trong",
"14:16:59",
"lên",
"đến",
"843 mm/nm",
"usd",
"trong",
"ngày 7 và ngày 6",
"đến",
"19h",
"ước",
"tính",
"đóng",
"góp",
"doanh",
"thu",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"kết",
"nối",
"sẽ",
"chiếm",
"khoảng",
"một",
"nửa",
"tổng",
"tiêu",
"dùng",
"hằng",
"năm",
"dù",
"chi",
"tiêu",
"hào",
"phóng",
"nhưng",
"trước",
"khi",
"ra",
"quyết",
"định",
"mua",
"sắm",
"những",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"kết",
"qg/bđb-",
"nối",
"nghiên",
"cứu",
"rất",
"kỹ",
"thông",
"tin",
"sản",
"phẩm",
"trên",
"internet",
"phần",
"lớn",
"họ",
"lựa",
"chọn",
"công",
"cụ",
"tìm",
"kiếm",
"là",
"kênh",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"tiếp",
"đến",
"là",
"mạng",
"xã",
"hội",
"website",
"của",
"nhãn",
"hàng",
"và",
"trang",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"hơn",
"208kpqxtzeue",
"6156.00734 nm/pa",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"hộ",
"kinh",
"doanh",
"cho",
"rằng",
"kênh",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"giúp",
"chiến",
"dịch",
"quảng",
"cáo",
"sản",
"phẩm",
"đạt",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"điều",
"này",
"đã",
"giúp",
"nhiều",
"hãng",
"quảng",
"cáo",
"trực",
"tuyến",
"lớn",
"như",
"google",
"và",
"facebook",
"xâm",
"nhập",
"mạnh",
"vào",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam"
] |
[
"vtc",
"news",
"sau",
"khi",
"va",
"chạm",
"với",
"một",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"trên",
"phố",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"bỏ",
"chạy",
"với",
"tốc",
"độ",
"kinh",
"hoàng",
"và",
"chỉ",
"dừng",
"lại",
"sau",
"khi",
"đâm",
"chết",
"âm sáu mươi năm chấm không chín ba",
"người",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"từ",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"khoảng",
"mười chín giờ hai mươi chín phút năm mươi tám giây",
"ngày mười bốn mùng hai tháng năm",
"có",
"chín triệu hai trăm hai chín ngàn bốn trăm ba bốn",
"xe",
"ô",
"tô",
"du",
"lịch",
"hiệu",
"kia",
"biển",
"kiểm",
"soát",
"hai trăm chín mốt nờ lờ u tê trừ ca rờ ích e",
"tám ba ba bốn ba hai bốn tám sáu chín không",
"do",
"một",
"nam",
"thanh",
"niên",
"điều",
"khiển",
"va",
"chạm",
"với",
"một",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"tại",
"ngã",
"tư",
"lý",
"thường",
"kiệt",
"bà",
"triệu",
"đến",
"trước",
"số",
"nhà",
"ba trăm ba mươi ngàn bẩy trăm bẩy mươi sáu",
"tám triệu bốn trăm bốn mươi mốt nghìn hai trăm ba mươi sáu",
"khâm",
"thiên",
"chiếc",
"xe",
"kia",
"đâm",
"vào",
"một",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"đến",
"đoạn",
"trước",
"cửa",
"nhà",
"số",
"tám mươi hai chấm bốn tới ba mươi nhăm chấm hai",
"khâm",
"thiên",
"chiếc",
"xe",
"đâm",
"vào",
"một",
"công",
"nhân",
"công",
"ty",
"môi",
"trường",
"đô",
"thị",
"làm",
"người",
"này",
"chết",
"tại",
"chỗ",
"tại",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"người",
"này",
"khai",
"tên",
"là",
"nguyễn",
"thanh",
"lâm",
"sinh năm",
"tỉ số mười chín hai tư",
"trú",
"tại",
"bốn ngàn",
"phố",
"kim",
"hoa",
"đống",
"đa"
] |
[
"vtc",
"news",
"sau",
"khi",
"va",
"chạm",
"với",
"một",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"trên",
"phố",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"bỏ",
"chạy",
"với",
"tốc",
"độ",
"kinh",
"hoàng",
"và",
"chỉ",
"dừng",
"lại",
"sau",
"khi",
"đâm",
"chết",
"-65.093",
"người",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"từ",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"khoảng",
"19:29:58",
"ngày 14 mùng 2 tháng 5",
"có",
"9.229.434",
"xe",
"ô",
"tô",
"du",
"lịch",
"hiệu",
"kia",
"biển",
"kiểm",
"soát",
"291nlut-krxe",
"83343248690",
"do",
"một",
"nam",
"thanh",
"niên",
"điều",
"khiển",
"va",
"chạm",
"với",
"một",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"tại",
"ngã",
"tư",
"lý",
"thường",
"kiệt",
"bà",
"triệu",
"đến",
"trước",
"số",
"nhà",
"330.776",
"8.441.236",
"khâm",
"thiên",
"chiếc",
"xe",
"kia",
"đâm",
"vào",
"một",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"đến",
"đoạn",
"trước",
"cửa",
"nhà",
"số",
"82.4 - 35.2",
"khâm",
"thiên",
"chiếc",
"xe",
"đâm",
"vào",
"một",
"công",
"nhân",
"công",
"ty",
"môi",
"trường",
"đô",
"thị",
"làm",
"người",
"này",
"chết",
"tại",
"chỗ",
"tại",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"người",
"này",
"khai",
"tên",
"là",
"nguyễn",
"thanh",
"lâm",
"sinh năm",
"tỉ số 19 - 24",
"trú",
"tại",
"4000",
"phố",
"kim",
"hoa",
"đống",
"đa"
] |
[
"trong",
"khi",
"vụ",
"việc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"trường",
"khánh",
"sản",
"xuất",
"pro",
"niken",
"bị",
"người",
"dân",
"thôn",
"châu",
"xá",
"xã",
"duy",
"tân",
"huyện",
"kinh",
"môn",
"tỉnh",
"hải",
"dương",
"phong",
"tỏa",
"báo",
"người",
"lao",
"động",
"ngày mười chín",
"đã",
"thông",
"tin",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"giải",
"quyết",
"thì",
"từ",
"ngày hai mươi tám và ngày mười sáu",
"đến",
"nay",
"người",
"dân",
"nơi",
"mười sáu ngàn năm trăm mười chín",
"đây",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"dựng",
"lều",
"bạt",
"chặn",
"đường",
"vận",
"chuyển",
"nguyên",
"liệu",
"từ",
"mỏ",
"đá",
"núi",
"công",
"về",
"nhà",
"máy",
"xi",
"măng",
"phúc",
"sơn",
"thuộc",
"công",
"ty",
"xi",
"măng",
"phúc",
"sơn",
"đến",
"mười một tháng mười hai năm hai nghìn hai mươi sáu",
"dù",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"trường",
"khánh",
"đã",
"tháo",
"dỡ",
"nhà",
"xưởng",
"sản",
"xuất",
"pro",
"niken",
"trái",
"phép",
"nhưng",
"người",
"dân",
"thôn",
"châu",
"xá",
"vẫn",
"không",
"chịu",
"tháo",
"dỡ",
"lều",
"bạt",
"vật",
"cản",
"để",
"doanh",
"nghiệp",
"doanh nghiệp",
"này",
"vận",
"chuyển",
"thiết",
"bị",
"máy",
"móc",
"đi",
"nơi",
"khác",
"điều",
"đáng",
"nói",
"là",
"trong",
"khi",
"chính",
"quyền",
"huyện",
"kinh",
"môn",
"chưa",
"tìm",
"được",
"biện",
"pháp",
"giải",
"quyết",
"khả",
"thi",
"thì",
"người",
"dân",
"thôn",
"trại",
"chuối",
"xã",
"phạm",
"mệnh",
"huyện",
"kinh",
"môn",
"lại",
"phát",
"hiện",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"xây",
"dựng",
"ba triệu ba trăm",
"chỉ",
"cách",
"thôn",
"châu",
"xá",
"bảy nghìn tám trăm chín tám chấm chín sáu năm mi li mét vuông",
"sản",
"xuất",
"pro",
"niken",
"trái",
"phép",
"theo",
"ông",
"văn",
"hữu",
"khải",
"bí",
"thư",
"chi",
"bộ",
"trưởng",
"thôn",
"trại",
"chuối",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"phải",
"hứng",
"chịu",
"quá",
"nhiều",
"ô",
"nhiễm",
"từ",
"các",
"doanh nghiệp",
"sản",
"xuất",
"xi",
"măng",
"cùng",
"cơ",
"sở",
"nấu",
"quặng",
"bauxite",
"của",
"trung",
"quốc",
"và",
"cơ",
"sở",
"tái",
"chế",
"dầu",
"thải",
"ven",
"sông",
"kinh",
"thầy",
"đặc",
"biệt",
"nước",
"thải",
"quờ e ép i ích ba không không",
"và",
"khói",
"bụi",
"từ",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"xây",
"dựng",
"hai nghìn",
"đã",
"ảnh",
"hưởng",
"rất",
"lớn",
"đến",
"cuộc",
"sống",
"hằng",
"ngày",
"của",
"người",
"dân",
"ngày ba mốt ngày tám tháng hai",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng",
"viên",
"báo",
"người",
"lao",
"động",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"đông",
"phụ",
"trách",
"lĩnh",
"vực",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"tài nguyên môi trường",
"thuộc",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"hải",
"dương",
"khẳng",
"định",
"việc",
"ba ngàn sáu trăm bốn hai chấm bốn sáu độ ép",
"người",
"dân",
"bức",
"xúc",
"là",
"chính",
"đáng",
"theo",
"ông",
"đông",
"huyện",
"kinh",
"môn",
"là",
"điểm",
"nóng",
"về",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"của",
"tỉnh",
"hải",
"dương",
"khi",
"có",
"tới",
"hàng",
"trăm",
"doanh nghiệp",
"với",
"hơn",
"ba năm",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"xi",
"măng",
"thép",
"và",
"hàng",
"chục",
"lò",
"vôi",
"do",
"những",
"cơ",
"sở",
"này",
"cần",
"nguyên",
"liệu",
"để",
"sản",
"xuất",
"nên",
"đã",
"lập",
"ra",
"một nghìn bốn trăm bảy ba",
"điểm",
"tập",
"kết",
"kinh",
"doanh",
"than",
"trái",
"phép",
"trong",
"khi",
"quy",
"hoạch",
"chỉ",
"có",
"hai mươi bảy phẩy tám bảy",
"điểm",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"sở",
"tài nguyên môi trường",
"tỉnh",
"hải",
"dương",
"kết",
"quả",
"phân",
"tích",
"do",
"trung",
"tâm",
"quan",
"trắc",
"và",
"phân",
"tích",
"môi",
"trường",
"thực",
"hiện",
"mười sáu giờ",
"tại",
"ba triệu không trăm linh tám ngàn",
"xã",
"phạm",
"mệnh",
"và",
"duy",
"tân",
"cho",
"thấy",
"các",
"thông",
"số",
"ph",
"cod",
"cr",
"vi",
"đều",
"vượt",
"quy",
"chuẩn",
"cho",
"pờ dét dét dét chéo tám mươi nhăm",
"phép",
"thậm",
"chí",
"đến",
"sáu trăm sáu mốt ngàn chín trăm bốn chín",
"lần",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"đông",
"khẳng",
"định",
"chính",
"quyền",
"huyện",
"kinh",
"môn",
"cũng",
"như",
"tám triệu",
"xã",
"phạm",
"mệnh",
"duy",
"tân",
"đều",
"biết",
"việc",
"bốn chia hai",
"công",
"ty",
"trường",
"khánh",
"và",
"bẩy tám bốn chín chín chín sáu ba bẩy sáu không",
"hoạt",
"động",
"không",
"phép",
"trong",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"trước",
"đó",
"ngày ba mốt tới ngày mười tháng mười một",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"hải",
"dương",
"đã",
"có",
"công",
"văn",
"chỉ",
"đạo",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"các",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"về",
"đầu",
"tư",
"quản",
"lý",
"đất",
"đai",
"môi",
"trường",
"của",
"những",
"doanh nghiệp",
"trên",
"và",
"xử",
"lý",
"các",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"liên",
"quan",
"hai mươi giờ",
"phóng",
"viên",
"của",
"một",
"số",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"đã",
"đến",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"kinh",
"môn",
"để",
"liên",
"hệ",
"làm",
"việc",
"với",
"ông",
"nguyễn",
"trọng",
"quản",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"kiêm",
"tổ",
"trưởng",
"tổ",
"giải",
"quyết",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"tại",
"xã",
"duy",
"tân"
] |
[
"trong",
"khi",
"vụ",
"việc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"trường",
"khánh",
"sản",
"xuất",
"pro",
"niken",
"bị",
"người",
"dân",
"thôn",
"châu",
"xá",
"xã",
"duy",
"tân",
"huyện",
"kinh",
"môn",
"tỉnh",
"hải",
"dương",
"phong",
"tỏa",
"báo",
"người",
"lao",
"động",
"ngày 19",
"đã",
"thông",
"tin",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"giải",
"quyết",
"thì",
"từ",
"ngày 28 và ngày 16",
"đến",
"nay",
"người",
"dân",
"nơi",
"16.519",
"đây",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"dựng",
"lều",
"bạt",
"chặn",
"đường",
"vận",
"chuyển",
"nguyên",
"liệu",
"từ",
"mỏ",
"đá",
"núi",
"công",
"về",
"nhà",
"máy",
"xi",
"măng",
"phúc",
"sơn",
"thuộc",
"công",
"ty",
"xi",
"măng",
"phúc",
"sơn",
"đến",
"11/12/2026",
"dù",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"trường",
"khánh",
"đã",
"tháo",
"dỡ",
"nhà",
"xưởng",
"sản",
"xuất",
"pro",
"niken",
"trái",
"phép",
"nhưng",
"người",
"dân",
"thôn",
"châu",
"xá",
"vẫn",
"không",
"chịu",
"tháo",
"dỡ",
"lều",
"bạt",
"vật",
"cản",
"để",
"doanh",
"nghiệp",
"doanh nghiệp",
"này",
"vận",
"chuyển",
"thiết",
"bị",
"máy",
"móc",
"đi",
"nơi",
"khác",
"điều",
"đáng",
"nói",
"là",
"trong",
"khi",
"chính",
"quyền",
"huyện",
"kinh",
"môn",
"chưa",
"tìm",
"được",
"biện",
"pháp",
"giải",
"quyết",
"khả",
"thi",
"thì",
"người",
"dân",
"thôn",
"trại",
"chuối",
"xã",
"phạm",
"mệnh",
"huyện",
"kinh",
"môn",
"lại",
"phát",
"hiện",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"xây",
"dựng",
"3.000.300",
"chỉ",
"cách",
"thôn",
"châu",
"xá",
"7898.965 mm2",
"sản",
"xuất",
"pro",
"niken",
"trái",
"phép",
"theo",
"ông",
"văn",
"hữu",
"khải",
"bí",
"thư",
"chi",
"bộ",
"trưởng",
"thôn",
"trại",
"chuối",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"phải",
"hứng",
"chịu",
"quá",
"nhiều",
"ô",
"nhiễm",
"từ",
"các",
"doanh nghiệp",
"sản",
"xuất",
"xi",
"măng",
"cùng",
"cơ",
"sở",
"nấu",
"quặng",
"bauxite",
"của",
"trung",
"quốc",
"và",
"cơ",
"sở",
"tái",
"chế",
"dầu",
"thải",
"ven",
"sông",
"kinh",
"thầy",
"đặc",
"biệt",
"nước",
"thải",
"qefyx300",
"và",
"khói",
"bụi",
"từ",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"xây",
"dựng",
"2000",
"đã",
"ảnh",
"hưởng",
"rất",
"lớn",
"đến",
"cuộc",
"sống",
"hằng",
"ngày",
"của",
"người",
"dân",
"ngày 31 ngày 8 tháng 2",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng",
"viên",
"báo",
"người",
"lao",
"động",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"đông",
"phụ",
"trách",
"lĩnh",
"vực",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"tài nguyên môi trường",
"thuộc",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"hải",
"dương",
"khẳng",
"định",
"việc",
"3642.46 of",
"người",
"dân",
"bức",
"xúc",
"là",
"chính",
"đáng",
"theo",
"ông",
"đông",
"huyện",
"kinh",
"môn",
"là",
"điểm",
"nóng",
"về",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"của",
"tỉnh",
"hải",
"dương",
"khi",
"có",
"tới",
"hàng",
"trăm",
"doanh nghiệp",
"với",
"hơn",
"35",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"xi",
"măng",
"thép",
"và",
"hàng",
"chục",
"lò",
"vôi",
"do",
"những",
"cơ",
"sở",
"này",
"cần",
"nguyên",
"liệu",
"để",
"sản",
"xuất",
"nên",
"đã",
"lập",
"ra",
"1473",
"điểm",
"tập",
"kết",
"kinh",
"doanh",
"than",
"trái",
"phép",
"trong",
"khi",
"quy",
"hoạch",
"chỉ",
"có",
"27,87",
"điểm",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"sở",
"tài nguyên môi trường",
"tỉnh",
"hải",
"dương",
"kết",
"quả",
"phân",
"tích",
"do",
"trung",
"tâm",
"quan",
"trắc",
"và",
"phân",
"tích",
"môi",
"trường",
"thực",
"hiện",
"16h",
"tại",
"3.008.000",
"xã",
"phạm",
"mệnh",
"và",
"duy",
"tân",
"cho",
"thấy",
"các",
"thông",
"số",
"ph",
"cod",
"cr",
"vi",
"đều",
"vượt",
"quy",
"chuẩn",
"cho",
"pzzz/85",
"phép",
"thậm",
"chí",
"đến",
"661.949",
"lần",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"đông",
"khẳng",
"định",
"chính",
"quyền",
"huyện",
"kinh",
"môn",
"cũng",
"như",
"8.000.000",
"xã",
"phạm",
"mệnh",
"duy",
"tân",
"đều",
"biết",
"việc",
"4 / 2",
"công",
"ty",
"trường",
"khánh",
"và",
"78499963760",
"hoạt",
"động",
"không",
"phép",
"trong",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"trước",
"đó",
"ngày 31 tới ngày 10 tháng 11",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"hải",
"dương",
"đã",
"có",
"công",
"văn",
"chỉ",
"đạo",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"các",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"về",
"đầu",
"tư",
"quản",
"lý",
"đất",
"đai",
"môi",
"trường",
"của",
"những",
"doanh nghiệp",
"trên",
"và",
"xử",
"lý",
"các",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"liên",
"quan",
"20h",
"phóng",
"viên",
"của",
"một",
"số",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"đã",
"đến",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"kinh",
"môn",
"để",
"liên",
"hệ",
"làm",
"việc",
"với",
"ông",
"nguyễn",
"trọng",
"quản",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"kiêm",
"tổ",
"trưởng",
"tổ",
"giải",
"quyết",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"tại",
"xã",
"duy",
"tân"
] |
[
"diễn",
"viên",
"trung",
"quốc",
"mười một giờ bốn mươi chín phút",
"và",
"những",
"vai",
"diễn",
"vô",
"thưởng",
"vô",
"phạt",
"trong",
"phim",
"hollywood",
"có",
"dân",
"số",
"lên",
"đến",
"hơn",
"hơn",
"âm chín mươi mét",
"người",
"trung",
"quốc",
"trở",
"thành",
"thị",
"trường",
"béo",
"bở",
"đối",
"với",
"tất",
"cả",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"quốc",
"tế",
"trong",
"đó",
"phim",
"ảnh",
"không",
"phải",
"là",
"ngoại",
"lệ",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"công",
"ty",
"tư",
"vấn",
"dữ",
"liệu",
"phim",
"ảnh",
"entgroup",
"inc",
"có",
"trụ",
"sở",
"tại",
"bắc",
"kinh",
"trong",
"mười nhăm giờ",
"doanh",
"thu",
"của",
"các",
"rạp",
"chiếu",
"nước",
"này",
"là",
"hơn",
"mười hai",
"tỉ",
"usd",
"trong",
"khi",
"con",
"số",
"này",
"tại",
"mỹ",
"là",
"hơn",
"âm mười hai ngàn một trăm tám sáu phẩy bẩy không bốn",
"tỉ",
"usd",
"cảnh",
"điềm",
"trong",
"kong",
"skull",
"island",
"sau",
"khi",
"kong",
"skull",
"island",
"ra",
"rạp",
"một",
"cái",
"tên",
"khá",
"được",
"quan",
"tâm",
"đó",
"là",
"mỹ",
"nhân",
"châu",
"á",
"cảnh",
"điềm",
"cảnh",
"điềm",
"không",
"có",
"nhiều",
"đất",
"diễn",
"trong",
"kong",
"skull",
"island",
"vai",
"diễn",
"của",
"cảnh",
"điềm",
"trong",
"kong",
"là",
"san",
"lin",
"nhà",
"sinh",
"vật",
"học",
"trẻ",
"làm",
"việc",
"cho",
"tập",
"đoàn",
"monarch",
"am",
"hiểu",
"các",
"loài",
"động",
"vật",
"ở",
"đảo",
"đầu",
"lâu",
"hơn",
"mọi",
"thành",
"viên",
"trong",
"đoàn",
"nhiều",
"khán",
"giả",
"quê",
"nhà",
"còn",
"không",
"tiếc",
"lời",
"chê",
"bai",
"cho",
"rằng",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"bảy trăm gạch ngang một ngàn một đờ giây lờ lờ tê xoẹt mờ i vê ích bờ",
"chỉ",
"là",
"búp",
"bê",
"nói",
"tiếng",
"anh",
"chẳng",
"có",
"chút",
"vai",
"trò",
"gì",
"cụ",
"thể",
"trong",
"phim",
"dự",
"án",
"phim",
"nào",
"có",
"tên",
"cảnh",
"điềm",
"trong",
"dàn",
"diễn",
"viên",
"là",
"đã",
"không tám năm một năm bốn năm tám chín chín bốn sáu",
"cầm",
"sẵn",
"cơ",
"hội",
"chiếu",
"ở",
"bốn trăm mười bốn mê ga oát",
"cụm",
"rạp",
"tại",
"trung",
"quốc",
"phạm",
"băng",
"băng",
"trong",
"x-men",
"days",
"of",
"the",
"future",
"past",
"iron",
"man",
"hai ngàn năm trăm bốn chín",
"điều",
"này",
"cũng",
"khiến",
"nhiều",
"nhà",
"làm",
"phim",
"hollywood",
"để",
"mắt",
"đến",
"và",
"mời",
"cô",
"tham",
"gia",
"các",
"dự",
"án",
"phim",
"ảnh",
"lớn",
"tuy",
"nhiên",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"người",
"đẹp",
"võ",
"mỵ",
"nương",
"truyền",
"kỳ",
"lại",
"không",
"được",
"như",
"sự",
"kỳ",
"vọng",
"của",
"khán",
"giả",
"quê",
"nhà",
"thậm",
"chí",
"cô",
"chỉ",
"lướt",
"qua",
"màn",
"ảnh",
"vài",
"giây",
"nếu",
"khán",
"giả",
"không",
"mắt",
"mắt",
"tinh",
"ý",
"thì",
"cũng",
"chẳng",
"nhận",
"ra",
"được",
"và",
"cái",
"điển",
"tích",
"phạm",
"băng",
"băng",
"đóng",
"hai",
"bom",
"tấn",
"iron",
"man",
"mười một nghìn tám trăm tám mươi tám phẩy sáu chín không bảy",
"chín triệu bốn trăm bẩy tư ngàn sáu trăm bốn hai",
"và",
"x-men",
"days",
"of",
"the",
"future",
"past",
"có",
"lẽ",
"sẽ",
"còn",
"được",
"mọi",
"người",
"nhắc",
"hai nghìn lẻ bẩy trừ tám trăm linh bẩy",
"đi",
"nhắc",
"lại",
"trong",
"nhiều",
"chục",
"năm",
"nữa",
"trong",
"x-men",
"days",
"of",
"the",
"future",
"past",
"vai",
"diễn",
"của",
"phạm",
"băng",
"băng",
"chỉ",
"có",
"thời",
"lượng",
"khoảng",
"âm hai mươi sáu ngàn bảy trăm ba mươi tám phẩy không sáu tám bẩy sáu",
"giây",
"rồi",
"biến",
"mất",
"hoàn",
"toàn",
"khỏi",
"màn",
"hình.thậm",
"chí",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"chỉ",
"cho",
"cô",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"bản",
"phim",
"chiếu",
"tại",
"trung",
"quốc",
"còn",
"những",
"thị",
"trường",
"khác",
"phân",
"đoạn",
"này",
"bị",
"cắt",
"sạch",
"sẽ",
"còn",
"trong",
"iron",
"man",
"ba trăm ngàn không trăm năm mươi",
"tình",
"hình",
"còn",
"tệ",
"hơn",
"đất",
"diễn",
"của",
"cô",
"được",
"tính",
"bằng",
"giây",
"còn",
"thua",
"cả",
"vai",
"khách",
"mời",
"chứ",
"đừng",
"nói",
"gì",
"đến",
"vai",
"diễn",
"chính",
"thức",
"hình",
"ảnh",
"hiếm",
"hoi",
"của",
"phạm",
"băng",
"băng",
"trong",
"iron",
"ngày mười bảy",
"man",
"bẩy nhăm phẩy bảy sáu",
"ấy",
"thế",
"mà",
"phạm",
"băng",
"băng",
"vẫn",
"xuất",
"hiện",
"và",
"rất",
"tích",
"cực",
"cùng",
"đoàn",
"phim",
"đi",
"quảng",
"bá",
"phim",
"khắp",
"nơi",
"trong",
"khi",
"nữ",
"chính",
"jennifer",
"lawrence",
"lại",
"vắng",
"mặt",
"khán",
"giả",
"được",
"dịp",
"háo",
"hức",
"hy",
"vọng",
"rồi",
"thất",
"vọng",
"phạm",
"băng",
"băng",
"được",
"lăng-xê",
"rầm",
"rộ",
"khi",
"là",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"hoa",
"ngữ",
"hiếm",
"hoi",
"tham",
"gia",
"bom",
"tấn",
"hollywood",
"còn",
"nhà",
"làm",
"phim",
"thì",
"cứ",
"hỉ",
"hả",
"thu",
"tiền",
"nhờ",
"sự",
"tò",
"mò",
"ra",
"rạp",
"của",
"khán",
"giả",
"đất",
"nước",
"tỷ",
"dân",
"angelababy",
"trong",
"independence",
"day",
"resurgence",
"cô",
"tham",
"gia",
"một",
"số",
"bộ",
"phim",
"hollywood",
"nhưng",
"một",
"trong",
"những",
"lần",
"được",
"pr",
"mạnh",
"mẽ",
"nhất",
"là",
"khi",
"tham",
"gia",
"bom",
"tấn",
"independence",
"day",
"resurgence",
"angelababy",
"kể",
"cô",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"tối",
"đa",
"và",
"nỗ",
"lực",
"đóng",
"nhiều",
"pha",
"hành",
"động",
"trên",
"trường",
"quay",
"angelababy",
"trở",
"thành",
"ngôi",
"sao",
"sáng",
"trong",
"các",
"sự",
"kiện",
"quảng",
"bá",
"phim",
"angelababy",
"vốn",
"là",
"mỹ",
"nhân",
"đình",
"đám",
"trên",
"màn",
"ảnh",
"ba không không không ngang hai trăm",
"hoa",
"ngữ",
"nên",
"dư",
"luận",
"khán",
"giả",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"rất",
"chú",
"ý",
"tới",
"bộ",
"phim",
"này",
"nhưng",
"nào",
"ngờ",
"khi",
"phim",
"ra",
"rạp",
"ai",
"nấy",
"đều",
"thấy",
"bẽ",
"bàng",
"phãn",
"nộ",
"khi",
"người",
"đẹp",
"chỉ",
"xuất",
"hiện",
"thoáng",
"qua",
"với",
"cộng năm bảy một bốn không không năm hai ba một không",
"lời",
"thoại",
"người",
"hâm",
"mộ",
"trung",
"quốc",
"thất",
"vọng",
"vì",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"được",
"mời",
"tham",
"gia",
"chỉ",
"để",
"quảng",
"bá",
"cho",
"phim",
"nhằm",
"kéo",
"fan",
"đến",
"rạp",
"những",
"phân",
"cảnh",
"của",
"angelababy",
"bị",
"cắt",
"ghép",
"lung",
"tung",
"tạo",
"thành",
"một",
"mớ",
"bonfh",
"bong",
"rối",
"rắm",
"khó",
"hiểu",
"diễn",
"xuất",
"của",
"angelababy",
"điều",
"hiếm",
"khi",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"cũng",
"khiến",
"người",
"xem",
"chán",
"nản",
"angelababy",
"xuất",
"hiện",
"thoáng",
"qua",
"trong",
"trailer",
"đến",
"mức",
"nếu",
"không",
"tập",
"trung",
"cao",
"độ",
"khán",
"giả",
"sẽ",
"chẳng",
"thể",
"nhận",
"ra",
"ngô",
"diệc",
"phàm",
"trong",
"xxx",
"return",
"of",
"xander",
"cage",
"mới",
"đây",
"anh",
"được",
"mời",
"tham",
"gia",
"xxx",
"return",
"of",
"xander",
"cage",
"đóng",
"cùng",
"dàn",
"diễn",
"viên",
"nổi",
"tiếng",
"quốc",
"tế",
"như",
"vin",
"diesel",
"samuel",
"l.jackson",
"chân",
"tử",
"đan",
"dù",
"vậy",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"vẫn",
"gỡ",
"gạc",
"bằng",
"những",
"thông",
"tin",
"khẳng",
"định",
"nhân",
"vật",
"nicks",
"của",
"diệc",
"phàm",
"có",
"cá",
"tính",
"rất",
"đặc",
"biệt",
"ấn",
"tượng",
"hấp",
"dẫn",
"khán",
"giả",
"bằng",
"tạo",
"hình",
"cực",
"ngầu",
"cùng",
"kỹ",
"năng",
"sử",
"dụng",
"súng",
"hết",
"sức",
"chuyên",
"nghiệp",
"hình",
"ảnh",
"của",
"anh",
"cũng",
"có",
"vị",
"trí",
"khá",
"ưu",
"ái",
"trên",
"poster",
"chung",
"trong",
"năm",
"tới",
"ngô",
"diệc",
"phàm",
"còn",
"xuất",
"hiện",
"với",
"một",
"vai",
"nhỏ",
"trong",
"bộ",
"phim",
"valerian",
"and",
"the",
"city",
"of",
"a",
"thousand",
"planets",
"màn",
"xuất",
"hiện",
"chớp",
"nhoáng",
"của",
"nam",
"diễn",
"viên",
"điển",
"trai",
"trong",
"một",
"đoạn",
"teaser",
"châu",
"tấn",
"trong",
"cloud",
"atlas",
"là",
"hoa",
"đán",
"hàng",
"đầu",
"trên",
"màn",
"ảnh",
"hoa",
"ngữ",
"châu",
"tấn",
"được",
"khán",
"giả",
"chờ",
"đợi",
"lột",
"xác",
"khi",
"tham",
"gia",
"bộ",
"phim",
"cloud",
"atlas",
"hồi",
"ngày hai chín và mùng sáu",
"vai",
"diễn",
"nhạt",
"nhòa",
"đến",
"mức",
"bây",
"giờ",
"ít",
"người",
"nhắc",
"đến",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"này",
"của",
"cô",
"trên",
"màn",
"ảnh",
"hollywood"
] |
[
"diễn",
"viên",
"trung",
"quốc",
"11h49",
"và",
"những",
"vai",
"diễn",
"vô",
"thưởng",
"vô",
"phạt",
"trong",
"phim",
"hollywood",
"có",
"dân",
"số",
"lên",
"đến",
"hơn",
"hơn",
"-90 m",
"người",
"trung",
"quốc",
"trở",
"thành",
"thị",
"trường",
"béo",
"bở",
"đối",
"với",
"tất",
"cả",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"quốc",
"tế",
"trong",
"đó",
"phim",
"ảnh",
"không",
"phải",
"là",
"ngoại",
"lệ",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"công",
"ty",
"tư",
"vấn",
"dữ",
"liệu",
"phim",
"ảnh",
"entgroup",
"inc",
"có",
"trụ",
"sở",
"tại",
"bắc",
"kinh",
"trong",
"15h",
"doanh",
"thu",
"của",
"các",
"rạp",
"chiếu",
"nước",
"này",
"là",
"hơn",
"12",
"tỉ",
"usd",
"trong",
"khi",
"con",
"số",
"này",
"tại",
"mỹ",
"là",
"hơn",
"-12.186,704",
"tỉ",
"usd",
"cảnh",
"điềm",
"trong",
"kong",
"skull",
"island",
"sau",
"khi",
"kong",
"skull",
"island",
"ra",
"rạp",
"một",
"cái",
"tên",
"khá",
"được",
"quan",
"tâm",
"đó",
"là",
"mỹ",
"nhân",
"châu",
"á",
"cảnh",
"điềm",
"cảnh",
"điềm",
"không",
"có",
"nhiều",
"đất",
"diễn",
"trong",
"kong",
"skull",
"island",
"vai",
"diễn",
"của",
"cảnh",
"điềm",
"trong",
"kong",
"là",
"san",
"lin",
"nhà",
"sinh",
"vật",
"học",
"trẻ",
"làm",
"việc",
"cho",
"tập",
"đoàn",
"monarch",
"am",
"hiểu",
"các",
"loài",
"động",
"vật",
"ở",
"đảo",
"đầu",
"lâu",
"hơn",
"mọi",
"thành",
"viên",
"trong",
"đoàn",
"nhiều",
"khán",
"giả",
"quê",
"nhà",
"còn",
"không",
"tiếc",
"lời",
"chê",
"bai",
"cho",
"rằng",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"700-1100đjllt/myvxb",
"chỉ",
"là",
"búp",
"bê",
"nói",
"tiếng",
"anh",
"chẳng",
"có",
"chút",
"vai",
"trò",
"gì",
"cụ",
"thể",
"trong",
"phim",
"dự",
"án",
"phim",
"nào",
"có",
"tên",
"cảnh",
"điềm",
"trong",
"dàn",
"diễn",
"viên",
"là",
"đã",
"085154589946",
"cầm",
"sẵn",
"cơ",
"hội",
"chiếu",
"ở",
"414 mw",
"cụm",
"rạp",
"tại",
"trung",
"quốc",
"phạm",
"băng",
"băng",
"trong",
"x-men",
"days",
"of",
"the",
"future",
"past",
"iron",
"man",
"2549",
"điều",
"này",
"cũng",
"khiến",
"nhiều",
"nhà",
"làm",
"phim",
"hollywood",
"để",
"mắt",
"đến",
"và",
"mời",
"cô",
"tham",
"gia",
"các",
"dự",
"án",
"phim",
"ảnh",
"lớn",
"tuy",
"nhiên",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"người",
"đẹp",
"võ",
"mỵ",
"nương",
"truyền",
"kỳ",
"lại",
"không",
"được",
"như",
"sự",
"kỳ",
"vọng",
"của",
"khán",
"giả",
"quê",
"nhà",
"thậm",
"chí",
"cô",
"chỉ",
"lướt",
"qua",
"màn",
"ảnh",
"vài",
"giây",
"nếu",
"khán",
"giả",
"không",
"mắt",
"mắt",
"tinh",
"ý",
"thì",
"cũng",
"chẳng",
"nhận",
"ra",
"được",
"và",
"cái",
"điển",
"tích",
"phạm",
"băng",
"băng",
"đóng",
"hai",
"bom",
"tấn",
"iron",
"man",
"11.888,6907",
"9.474.642",
"và",
"x-men",
"days",
"of",
"the",
"future",
"past",
"có",
"lẽ",
"sẽ",
"còn",
"được",
"mọi",
"người",
"nhắc",
"2007-807",
"đi",
"nhắc",
"lại",
"trong",
"nhiều",
"chục",
"năm",
"nữa",
"trong",
"x-men",
"days",
"of",
"the",
"future",
"past",
"vai",
"diễn",
"của",
"phạm",
"băng",
"băng",
"chỉ",
"có",
"thời",
"lượng",
"khoảng",
"-26.738,06876",
"giây",
"rồi",
"biến",
"mất",
"hoàn",
"toàn",
"khỏi",
"màn",
"hình.thậm",
"chí",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"chỉ",
"cho",
"cô",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"bản",
"phim",
"chiếu",
"tại",
"trung",
"quốc",
"còn",
"những",
"thị",
"trường",
"khác",
"phân",
"đoạn",
"này",
"bị",
"cắt",
"sạch",
"sẽ",
"còn",
"trong",
"iron",
"man",
"300.050",
"tình",
"hình",
"còn",
"tệ",
"hơn",
"đất",
"diễn",
"của",
"cô",
"được",
"tính",
"bằng",
"giây",
"còn",
"thua",
"cả",
"vai",
"khách",
"mời",
"chứ",
"đừng",
"nói",
"gì",
"đến",
"vai",
"diễn",
"chính",
"thức",
"hình",
"ảnh",
"hiếm",
"hoi",
"của",
"phạm",
"băng",
"băng",
"trong",
"iron",
"ngày 17",
"man",
"75,76",
"ấy",
"thế",
"mà",
"phạm",
"băng",
"băng",
"vẫn",
"xuất",
"hiện",
"và",
"rất",
"tích",
"cực",
"cùng",
"đoàn",
"phim",
"đi",
"quảng",
"bá",
"phim",
"khắp",
"nơi",
"trong",
"khi",
"nữ",
"chính",
"jennifer",
"lawrence",
"lại",
"vắng",
"mặt",
"khán",
"giả",
"được",
"dịp",
"háo",
"hức",
"hy",
"vọng",
"rồi",
"thất",
"vọng",
"phạm",
"băng",
"băng",
"được",
"lăng-xê",
"rầm",
"rộ",
"khi",
"là",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"hoa",
"ngữ",
"hiếm",
"hoi",
"tham",
"gia",
"bom",
"tấn",
"hollywood",
"còn",
"nhà",
"làm",
"phim",
"thì",
"cứ",
"hỉ",
"hả",
"thu",
"tiền",
"nhờ",
"sự",
"tò",
"mò",
"ra",
"rạp",
"của",
"khán",
"giả",
"đất",
"nước",
"tỷ",
"dân",
"angelababy",
"trong",
"independence",
"day",
"resurgence",
"cô",
"tham",
"gia",
"một",
"số",
"bộ",
"phim",
"hollywood",
"nhưng",
"một",
"trong",
"những",
"lần",
"được",
"pr",
"mạnh",
"mẽ",
"nhất",
"là",
"khi",
"tham",
"gia",
"bom",
"tấn",
"independence",
"day",
"resurgence",
"angelababy",
"kể",
"cô",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"tối",
"đa",
"và",
"nỗ",
"lực",
"đóng",
"nhiều",
"pha",
"hành",
"động",
"trên",
"trường",
"quay",
"angelababy",
"trở",
"thành",
"ngôi",
"sao",
"sáng",
"trong",
"các",
"sự",
"kiện",
"quảng",
"bá",
"phim",
"angelababy",
"vốn",
"là",
"mỹ",
"nhân",
"đình",
"đám",
"trên",
"màn",
"ảnh",
"3000-200",
"hoa",
"ngữ",
"nên",
"dư",
"luận",
"khán",
"giả",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"rất",
"chú",
"ý",
"tới",
"bộ",
"phim",
"này",
"nhưng",
"nào",
"ngờ",
"khi",
"phim",
"ra",
"rạp",
"ai",
"nấy",
"đều",
"thấy",
"bẽ",
"bàng",
"phãn",
"nộ",
"khi",
"người",
"đẹp",
"chỉ",
"xuất",
"hiện",
"thoáng",
"qua",
"với",
"+57140052310",
"lời",
"thoại",
"người",
"hâm",
"mộ",
"trung",
"quốc",
"thất",
"vọng",
"vì",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"được",
"mời",
"tham",
"gia",
"chỉ",
"để",
"quảng",
"bá",
"cho",
"phim",
"nhằm",
"kéo",
"fan",
"đến",
"rạp",
"những",
"phân",
"cảnh",
"của",
"angelababy",
"bị",
"cắt",
"ghép",
"lung",
"tung",
"tạo",
"thành",
"một",
"mớ",
"bonfh",
"bong",
"rối",
"rắm",
"khó",
"hiểu",
"diễn",
"xuất",
"của",
"angelababy",
"điều",
"hiếm",
"khi",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"cũng",
"khiến",
"người",
"xem",
"chán",
"nản",
"angelababy",
"xuất",
"hiện",
"thoáng",
"qua",
"trong",
"trailer",
"đến",
"mức",
"nếu",
"không",
"tập",
"trung",
"cao",
"độ",
"khán",
"giả",
"sẽ",
"chẳng",
"thể",
"nhận",
"ra",
"ngô",
"diệc",
"phàm",
"trong",
"xxx",
"return",
"of",
"xander",
"cage",
"mới",
"đây",
"anh",
"được",
"mời",
"tham",
"gia",
"xxx",
"return",
"of",
"xander",
"cage",
"đóng",
"cùng",
"dàn",
"diễn",
"viên",
"nổi",
"tiếng",
"quốc",
"tế",
"như",
"vin",
"diesel",
"samuel",
"l.jackson",
"chân",
"tử",
"đan",
"dù",
"vậy",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"vẫn",
"gỡ",
"gạc",
"bằng",
"những",
"thông",
"tin",
"khẳng",
"định",
"nhân",
"vật",
"nicks",
"của",
"diệc",
"phàm",
"có",
"cá",
"tính",
"rất",
"đặc",
"biệt",
"ấn",
"tượng",
"hấp",
"dẫn",
"khán",
"giả",
"bằng",
"tạo",
"hình",
"cực",
"ngầu",
"cùng",
"kỹ",
"năng",
"sử",
"dụng",
"súng",
"hết",
"sức",
"chuyên",
"nghiệp",
"hình",
"ảnh",
"của",
"anh",
"cũng",
"có",
"vị",
"trí",
"khá",
"ưu",
"ái",
"trên",
"poster",
"chung",
"trong",
"năm",
"tới",
"ngô",
"diệc",
"phàm",
"còn",
"xuất",
"hiện",
"với",
"một",
"vai",
"nhỏ",
"trong",
"bộ",
"phim",
"valerian",
"and",
"the",
"city",
"of",
"a",
"thousand",
"planets",
"màn",
"xuất",
"hiện",
"chớp",
"nhoáng",
"của",
"nam",
"diễn",
"viên",
"điển",
"trai",
"trong",
"một",
"đoạn",
"teaser",
"châu",
"tấn",
"trong",
"cloud",
"atlas",
"là",
"hoa",
"đán",
"hàng",
"đầu",
"trên",
"màn",
"ảnh",
"hoa",
"ngữ",
"châu",
"tấn",
"được",
"khán",
"giả",
"chờ",
"đợi",
"lột",
"xác",
"khi",
"tham",
"gia",
"bộ",
"phim",
"cloud",
"atlas",
"hồi",
"ngày 29 và mùng 6",
"vai",
"diễn",
"nhạt",
"nhòa",
"đến",
"mức",
"bây",
"giờ",
"ít",
"người",
"nhắc",
"đến",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"này",
"của",
"cô",
"trên",
"màn",
"ảnh",
"hollywood"
] |
[
"amd",
"tung",
"ra",
"chipset",
"một nghìn sáu trăm ba mươi mốt",
"cho",
"puma",
"cartwheel"
] |
[
"amd",
"tung",
"ra",
"chipset",
"1631",
"cho",
"puma",
"cartwheel"
] |
[
"hai",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"âm tám bẩy nghìn bảy trăm sáu mươi phẩy ba chín một năm",
"người",
"chết",
"sáu triệu bốn trăm tám mươi hai nghìn ba trăm mười sáu",
"người",
"bị",
"thương",
"hai",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"trong",
"ngày hai sáu ngày hai bẩy tháng tám",
"trên",
"địa",
"bàn",
"hà",
"tĩnh",
"nghệ",
"an",
"đã",
"làm",
"cộng một không ba không không năm bảy sáu hai một hai",
"người",
"chết",
"bốn triệu tám trăm tám tám nghìn bảy trăm bảy mươi",
"người",
"bị",
"thương",
"đầu",
"xe",
"tải",
"bác sĩ",
"năm không bảy bốn không không không dét",
"nát",
"bấy",
"sau",
"cú",
"va",
"chạm",
"ảnh",
"k.hoan",
"khoảng",
"ngày mười hai và ngày hai mươi bảy tháng mười hai",
"bốn trăm sáu mươi tư nghìn mười một",
"tháng mười hai",
"trên",
"tuyến",
"sáu trăm linh bốn trừ một nghìn linh sáu lờ dét nờ",
"đoạn",
"qua",
"xã",
"cẩm",
"lộc",
"h.cẩm",
"xuyên",
"hà",
"tĩnh",
"xe",
"khách",
"bác sĩ",
"a pê e chín trăm lẻ hai",
"do",
"tài",
"xế",
"nguyễn",
"hữu",
"hòa",
"mười bảy đến hai ba",
"tuổi",
"ngụ",
"p.trần",
"phú",
"tp.hà",
"tĩnh",
"điều",
"khiển",
"đang",
"quay",
"đầu",
"để",
"trả",
"khách",
"thì",
"bị",
"xe",
"container",
"bác sĩ",
"chín trăm ba không không không chéo ép ép trừ",
"kéo",
"theo",
"rơ",
"moóc",
"do",
"tài",
"xế",
"nguyễn",
"hồng",
"kiều",
"ba nghìn",
"tuổi",
"ngụ",
"tx.an",
"nhơn",
"bình",
"định",
"điều",
"khiển",
"lưu",
"thông",
"hướng",
"bắc",
"nam",
"đâm",
"trúng",
"cú",
"tông",
"mạnh",
"khiến",
"xe",
"khách",
"lao",
"xuống",
"ven",
"đường",
"đâm",
"trúng",
"sáu mươi tám ngàn hai trăm sáu mươi sáu phẩy ba ngàn năm trăm bảy mươi bảy",
"cây",
"xanh",
"phần",
"đầu",
"xe",
"âm tám nghìn ba mươi tám phẩy chín năm ba mê ga oát",
"container",
"bị",
"lật",
"sang",
"phải",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"khiến",
"phụ",
"xe",
"âm bốn nghìn tám hai chấm tám ba bẩy ki lo oát",
"khách",
"là",
"anh",
"phạm",
"văn",
"tú",
"tám mươi nhăm nghìn một trăm bốn mươi tám phẩy hai không bốn bẩy",
"tuổi",
"ngụ",
"xã",
"cẩm",
"trung",
"h.cẩm",
"xuyên",
"tử",
"vong",
"bốn nghìn bốn mươi",
"tài",
"xế",
"và",
"bốn ngàn",
"phụ",
"xe",
"container",
"bị",
"thương",
"âm bẩy trăm hai mươi nhăm chấm bốn bốn năm độ ca",
"tiếp",
"đó",
"khoảng",
"mười một giờ bốn chín phút bốn chín giây",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"trên",
"tuyến",
"u ca hai nghìn hai trăm chín năm ngang một trăm",
"đoạn",
"tránh",
"tp.vinh",
"thuộc",
"xã",
"hưng",
"lợi",
"h.hưng",
"nguyên",
"nghệ",
"an",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"bác sĩ",
"đê gạch chéo ích tê trừ sáu hai không",
"kéo",
"theo",
"rơ",
"moóc",
"do",
"anh",
"hồ",
"đức",
"kính",
"sáu trăm chín mươi sáu nghìn năm trăm linh tám",
"tuổi",
"ngụ",
"bình",
"định",
"điều",
"khiển",
"lưu",
"thông",
"hướng",
"nam",
"bắc",
"đã",
"đâm",
"trực",
"diện",
"vào",
"đầu",
"xe",
"tải",
"bác sĩ",
"sờ ép sờ chéo ba không không bốn gạch chéo bốn không",
"do",
"anh",
"trần",
"văn",
"sỹ",
"năm chín",
"tuổi",
"ngụ",
"h.hưng",
"nguyên",
"nghệ",
"an",
"điều",
"khiển",
"đang",
"chạy",
"hướng",
"ngược",
"lại",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"khiến",
"đầu",
"xe",
"tải",
"biến",
"dạng",
"cabin",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"văng",
"khỏi",
"thân",
"xe",
"cộng năm năm năm một sáu tám tám một bốn chín sáu",
"tài",
"xế",
"và",
"âm chín mươi tám ngàn năm mươi tám phẩy tám ngàn tám trăm mười một",
"phụ",
"xe",
"container",
"bị",
"thương",
"nặng",
"giao",
"thông",
"ách",
"tắc",
"nhiều",
"giờ"
] |
[
"hai",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"-87.760,3915",
"người",
"chết",
"6.482.316",
"người",
"bị",
"thương",
"hai",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"trong",
"ngày 26 ngày 27 tháng 8",
"trên",
"địa",
"bàn",
"hà",
"tĩnh",
"nghệ",
"an",
"đã",
"làm",
"+10300576212",
"người",
"chết",
"4.888.770",
"người",
"bị",
"thương",
"đầu",
"xe",
"tải",
"bác sĩ",
"5074000z",
"nát",
"bấy",
"sau",
"cú",
"va",
"chạm",
"ảnh",
"k.hoan",
"khoảng",
"ngày 12 và ngày 27 tháng 12",
"464.011",
"tháng 12",
"trên",
"tuyến",
"604-1006lzn",
"đoạn",
"qua",
"xã",
"cẩm",
"lộc",
"h.cẩm",
"xuyên",
"hà",
"tĩnh",
"xe",
"khách",
"bác sĩ",
"ape902",
"do",
"tài",
"xế",
"nguyễn",
"hữu",
"hòa",
"17 - 23",
"tuổi",
"ngụ",
"p.trần",
"phú",
"tp.hà",
"tĩnh",
"điều",
"khiển",
"đang",
"quay",
"đầu",
"để",
"trả",
"khách",
"thì",
"bị",
"xe",
"container",
"bác sĩ",
"9003000/ff-",
"kéo",
"theo",
"rơ",
"moóc",
"do",
"tài",
"xế",
"nguyễn",
"hồng",
"kiều",
"3000",
"tuổi",
"ngụ",
"tx.an",
"nhơn",
"bình",
"định",
"điều",
"khiển",
"lưu",
"thông",
"hướng",
"bắc",
"nam",
"đâm",
"trúng",
"cú",
"tông",
"mạnh",
"khiến",
"xe",
"khách",
"lao",
"xuống",
"ven",
"đường",
"đâm",
"trúng",
"68.266,3577",
"cây",
"xanh",
"phần",
"đầu",
"xe",
"-8038,953 mw",
"container",
"bị",
"lật",
"sang",
"phải",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"khiến",
"phụ",
"xe",
"-4082.837 kw",
"khách",
"là",
"anh",
"phạm",
"văn",
"tú",
"85.148,2047",
"tuổi",
"ngụ",
"xã",
"cẩm",
"trung",
"h.cẩm",
"xuyên",
"tử",
"vong",
"4040",
"tài",
"xế",
"và",
"4000",
"phụ",
"xe",
"container",
"bị",
"thương",
"-725.445 ok",
"tiếp",
"đó",
"khoảng",
"11:49:49",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"trên",
"tuyến",
"uk2295-100",
"đoạn",
"tránh",
"tp.vinh",
"thuộc",
"xã",
"hưng",
"lợi",
"h.hưng",
"nguyên",
"nghệ",
"an",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"bác sĩ",
"d/xt-620",
"kéo",
"theo",
"rơ",
"moóc",
"do",
"anh",
"hồ",
"đức",
"kính",
"696.508",
"tuổi",
"ngụ",
"bình",
"định",
"điều",
"khiển",
"lưu",
"thông",
"hướng",
"nam",
"bắc",
"đã",
"đâm",
"trực",
"diện",
"vào",
"đầu",
"xe",
"tải",
"bác sĩ",
"sfs/3004/40",
"do",
"anh",
"trần",
"văn",
"sỹ",
"59",
"tuổi",
"ngụ",
"h.hưng",
"nguyên",
"nghệ",
"an",
"điều",
"khiển",
"đang",
"chạy",
"hướng",
"ngược",
"lại",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"khiến",
"đầu",
"xe",
"tải",
"biến",
"dạng",
"cabin",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"văng",
"khỏi",
"thân",
"xe",
"+55516881496",
"tài",
"xế",
"và",
"-98.058,8811",
"phụ",
"xe",
"container",
"bị",
"thương",
"nặng",
"giao",
"thông",
"ách",
"tắc",
"nhiều",
"giờ"
] |
[
"trường",
"đại học",
"khoa",
"học",
"xã",
"hội",
"và",
"nhân",
"văn",
"dự",
"kiến",
"điểm",
"sàn",
"thấp",
"nhất",
"là",
"bốn triệu năm trăm hai mươi sáu ngàn chín trăm lẻ chín",
"điểm",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"phó",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"đại học",
"khoa",
"học",
"xã",
"hội",
"và",
"nhân",
"văn",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"chiều",
"nay",
"hai không không chéo xờ lờ bờ bờ gạch ngang i u",
"nhà",
"trường",
"sẽ",
"thống",
"nhất",
"điểm",
"sàn",
"a ngang tê vê kép quy ích ích xuộc",
"thi",
"sinh",
"dự",
"thi",
"kỳ",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"không chín không tám không năm năm một bốn chín một",
"theo",
"phó giáo sư",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"cho",
"hay",
"riêng",
"về",
"khối",
"c",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"có",
"một",
"nhóm",
"điểm",
"sàn",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"khoảng",
"năm triệu chín mươi ngàn",
"điểm",
"một",
"nhóm",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"khoảng",
"ba trăm hai mươi tư ngàn hai trăm hai mươi mốt",
"điểm",
"và",
"một",
"nhóm",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"khoảng",
"âm tám mươi bốn phẩy bốn mươi sáu",
"điểm",
"còn",
"với",
"khối",
"d",
"dự",
"báo",
"điểm",
"sàn",
"và",
"điểm",
"chuẩn",
"sẽ",
"thấp",
"hơn",
"xét",
"tuyển",
"kết",
"quả",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"hai giờ sáu mươi phút mười bảy giây",
"theo",
"tổ",
"hợp",
"các",
"môn/bài",
"thi",
"đã",
"công",
"bố",
"của",
"trường",
"thí",
"sinh",
"được",
"đăng",
"ký",
"xét",
"tuyển",
"đăng ký xét tuyển",
"không",
"giới",
"hạn",
"số",
"nguyện",
"vọng",
"số",
"trường/khoa",
"và",
"phải",
"sắp",
"xếp",
"nguyện",
"vọng",
"theo",
"thứ",
"tự",
"ưu",
"tiên",
"từ",
"cao",
"xuống",
"thấp",
"nguyện",
"vọng",
"một ngàn sáu trăm ba mươi bốn",
"là",
"nguyện",
"vọng",
"cao",
"nhất",
"điểm",
"xét",
"tuyển",
"là",
"tổng",
"điểm",
"các",
"bài",
"thi/môn",
"thi",
"theo",
"thang",
"điểm",
"hiệu số hai mốt hai tám",
"đối",
"với",
"từng",
"bài",
"thi/môn",
"thi",
"của",
"từng",
"tổ",
"hợp",
"xét",
"tuyển",
"và",
"cộng",
"với",
"điểm",
"ưu",
"tiên",
"đối",
"tượng",
"khu",
"vực",
"nếu",
"có",
"đối",
"với",
"tổ",
"hợp",
"xét",
"tuyển",
"có",
"môn",
"ngoại",
"ngữ",
"trường",
"chỉ",
"sử",
"dụng",
"kết",
"quả",
"điểm",
"thi",
"trong",
"kỳ",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"tháng tám năm chín trăm ba mươi tám",
"không",
"sử",
"dụng",
"kết",
"quả",
"miễn",
"thi",
"môn",
"ngoại",
"ngữ",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"quy",
"chế",
"xét",
"công",
"nhận",
"tốt",
"nghiệp",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"đợt",
"bổ",
"sung",
"nếu",
"có",
"xét",
"tuyển",
"như",
"đợt",
"âm ba sáu chấm ba mươi",
"quy",
"định",
"cụ",
"thể",
"xét",
"tuyển",
"của",
"từng",
"ngành",
"học",
"tương",
"ứng",
"sẽ",
"được",
"công",
"bố",
"trên",
"website",
"của",
"nhà",
"trường",
"lưu",
"ý",
"các",
"chương",
"trình",
"đào",
"tạo",
"chất",
"lượng",
"cao",
"đáp",
"ứng",
"thông",
"tư",
"sáu trăm chín năm không gạch chéo giây ca i đê ích e",
"của",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"thí",
"sinh",
"phải",
"đảm",
"bảo",
"điều",
"kiện",
"môn",
"ngoại",
"ngữ",
"của",
"kì",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"ngày hai chín",
"đạt",
"tối",
"thiểu",
"điểm",
"tỉ số một mười hai",
"trở",
"lên",
"theo",
"thang",
"điểm",
"ba trăm lẻ ba ngàn hai trăm sáu mươi bẩy",
"hoặc",
"có",
"các",
"chứng",
"chỉ",
"trừ tờ trừ u u",
"ngoại",
"ngữ",
"quốc",
"tế",
"tương",
"đương",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"gd-đt",
"và",
"đại học quốc gia hà nội",
"môn",
"thi/bài",
"thi",
"các",
"tổ",
"hợp",
"xét",
"tuyển",
"chín chín không xoẹt tám không không ngang e gi đắp liu quy dê",
"toán",
"học",
"hóa",
"học",
"vật",
"lí",
"chín trăm ngang tờ e lờ u hờ xuộc",
"ngữ",
"văn",
"lịch",
"sử",
"địa",
"lí",
"ba trăm trừ một ngàn ba mươi năm dét xờ bờ bờ đắp liu",
"toán",
"học",
"ngữ",
"văn",
"tiếng",
"anh",
"nờ ba tám không không bốn một",
"toán",
"học",
"ngữ",
"văn",
"tiếng",
"pháp",
"một trăm xuộc một không không không gạch ngang quy sờ dét",
"toán",
"học",
"ngữ",
"văn",
"tiếng",
"trung",
"bốn không không một chéo hai không không",
"toán",
"học",
"ngữ",
"văn",
"tiếng",
"nhật",
"chín không không gạch ngang ép a ét gờ",
"ngữ",
"văn",
"khoa học xãn hội",
"tiếng",
"anh",
"sáu một tám gạch ngang ba không không bốn quờ dê quờ",
"ngữ",
"văn",
"khoa học xãn hội",
"tiếng",
"nhật",
"gi đê ép i trừ bốn nghìn năm trăm linh năm ba không không",
"ngữ",
"văn",
"khoa học xãn hội",
"tiếng",
"pháp",
"chín trăm trừ chín trăm linh ba ét dét o",
"ngữ",
"văn",
"khoa học xãn hội",
"tiếng",
"ngang cờ i ca đê ích",
"trung"
] |
[
"trường",
"đại học",
"khoa",
"học",
"xã",
"hội",
"và",
"nhân",
"văn",
"dự",
"kiến",
"điểm",
"sàn",
"thấp",
"nhất",
"là",
"4.526.909",
"điểm",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"phó",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"đại học",
"khoa",
"học",
"xã",
"hội",
"và",
"nhân",
"văn",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"chiều",
"nay",
"200/xlbb-yu",
"nhà",
"trường",
"sẽ",
"thống",
"nhất",
"điểm",
"sàn",
"a-twqxx/",
"thi",
"sinh",
"dự",
"thi",
"kỳ",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"09080551491",
"theo",
"phó giáo sư",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"cho",
"hay",
"riêng",
"về",
"khối",
"c",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"có",
"một",
"nhóm",
"điểm",
"sàn",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"khoảng",
"5.090.000",
"điểm",
"một",
"nhóm",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"khoảng",
"324.221",
"điểm",
"và",
"một",
"nhóm",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"khoảng",
"-84,46",
"điểm",
"còn",
"với",
"khối",
"d",
"dự",
"báo",
"điểm",
"sàn",
"và",
"điểm",
"chuẩn",
"sẽ",
"thấp",
"hơn",
"xét",
"tuyển",
"kết",
"quả",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"2:60:17",
"theo",
"tổ",
"hợp",
"các",
"môn/bài",
"thi",
"đã",
"công",
"bố",
"của",
"trường",
"thí",
"sinh",
"được",
"đăng",
"ký",
"xét",
"tuyển",
"đăng ký xét tuyển",
"không",
"giới",
"hạn",
"số",
"nguyện",
"vọng",
"số",
"trường/khoa",
"và",
"phải",
"sắp",
"xếp",
"nguyện",
"vọng",
"theo",
"thứ",
"tự",
"ưu",
"tiên",
"từ",
"cao",
"xuống",
"thấp",
"nguyện",
"vọng",
"1634",
"là",
"nguyện",
"vọng",
"cao",
"nhất",
"điểm",
"xét",
"tuyển",
"là",
"tổng",
"điểm",
"các",
"bài",
"thi/môn",
"thi",
"theo",
"thang",
"điểm",
"hiệu số 21 - 28",
"đối",
"với",
"từng",
"bài",
"thi/môn",
"thi",
"của",
"từng",
"tổ",
"hợp",
"xét",
"tuyển",
"và",
"cộng",
"với",
"điểm",
"ưu",
"tiên",
"đối",
"tượng",
"khu",
"vực",
"nếu",
"có",
"đối",
"với",
"tổ",
"hợp",
"xét",
"tuyển",
"có",
"môn",
"ngoại",
"ngữ",
"trường",
"chỉ",
"sử",
"dụng",
"kết",
"quả",
"điểm",
"thi",
"trong",
"kỳ",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"tháng 8/938",
"không",
"sử",
"dụng",
"kết",
"quả",
"miễn",
"thi",
"môn",
"ngoại",
"ngữ",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"quy",
"chế",
"xét",
"công",
"nhận",
"tốt",
"nghiệp",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"đợt",
"bổ",
"sung",
"nếu",
"có",
"xét",
"tuyển",
"như",
"đợt",
"-36.30",
"quy",
"định",
"cụ",
"thể",
"xét",
"tuyển",
"của",
"từng",
"ngành",
"học",
"tương",
"ứng",
"sẽ",
"được",
"công",
"bố",
"trên",
"website",
"của",
"nhà",
"trường",
"lưu",
"ý",
"các",
"chương",
"trình",
"đào",
"tạo",
"chất",
"lượng",
"cao",
"đáp",
"ứng",
"thông",
"tư",
"600950/jkiđxe",
"của",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"thí",
"sinh",
"phải",
"đảm",
"bảo",
"điều",
"kiện",
"môn",
"ngoại",
"ngữ",
"của",
"kì",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"ngày 29",
"đạt",
"tối",
"thiểu",
"điểm",
"tỉ số 1 - 12",
"trở",
"lên",
"theo",
"thang",
"điểm",
"303.267",
"hoặc",
"có",
"các",
"chứng",
"chỉ",
"-t-uu",
"ngoại",
"ngữ",
"quốc",
"tế",
"tương",
"đương",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"gd-đt",
"và",
"đại học quốc gia hà nội",
"môn",
"thi/bài",
"thi",
"các",
"tổ",
"hợp",
"xét",
"tuyển",
"990/800-ejwqd",
"toán",
"học",
"hóa",
"học",
"vật",
"lí",
"900-teluh/",
"ngữ",
"văn",
"lịch",
"sử",
"địa",
"lí",
"300-1035zxbbw",
"toán",
"học",
"ngữ",
"văn",
"tiếng",
"anh",
"n380041",
"toán",
"học",
"ngữ",
"văn",
"tiếng",
"pháp",
"100/1000-qsz",
"toán",
"học",
"ngữ",
"văn",
"tiếng",
"trung",
"4001/200",
"toán",
"học",
"ngữ",
"văn",
"tiếng",
"nhật",
"900-fasg",
"ngữ",
"văn",
"khoa học xãn hội",
"tiếng",
"anh",
"618-3004qdq",
"ngữ",
"văn",
"khoa học xãn hội",
"tiếng",
"nhật",
"jdfi-4505300",
"ngữ",
"văn",
"khoa học xãn hội",
"tiếng",
"pháp",
"900-903szo",
"ngữ",
"văn",
"khoa học xãn hội",
"tiếng",
"-cykđx",
"trung"
] |
[
"tiên phong online",
"trước",
"trận",
"chung",
"kết",
"với",
"singapore",
"ngày",
"mai",
"hôm",
"qua",
"vê kép chéo ba nghìn chéo sáu trăm",
"huấn luyện viên",
"nguyễn",
"hữu",
"một nghìn bẩy trăm chín mươi bốn",
"thắng",
"và",
"các",
"tuyển",
"thủ",
"việt",
"nam",
"đã",
"đi",
"tham",
"quan",
"cầu",
"may",
"mắn",
"ở",
"chùa",
"vàng",
"chùa",
"vàng",
"shwedagon",
"là",
"ngôi",
"chùa",
"nổi",
"tiếng",
"ở",
"thành",
"phố",
"yangon",
"đây",
"được",
"xem",
"là",
"ngôi",
"chùa",
"linh",
"thiêng",
"nhất",
"của",
"myanmar",
"chùa",
"shwedagon",
"có",
"tuổi",
"đời",
"hàng",
"nghìn",
"năm",
"là",
"điểm",
"tham",
"quan",
"không",
"thể",
"bỏ",
"qua",
"của",
"các",
"du",
"khách",
"nước",
"ngoài",
"khi",
"tới",
"myanmar",
"ba mốt tháng ba một chín không ba",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"buổi",
"tập",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"trận",
"âm bốn nghìn hai trăm hai mươi bốn chấm ba trăm chín mươi sáu độ",
"đấu",
"chung",
"kết",
"cúp",
"tứ",
"hùng",
"quốc",
"tế",
"với",
"singapore",
"kết",
"thúc",
"buổi",
"tập",
"toàn",
"đội",
"trở",
"về",
"khách",
"sạn",
"yangon",
"sau",
"khi",
"nghỉ",
"ngơi",
"ăn",
"uống",
"xong",
"xuôi",
"huấn luyện viên",
"nguyễn",
"hữu",
"thắng",
"mùng hai tháng mười một năm hai ngàn tám trăm sáu mươi",
"đã",
"tranh",
"thủ",
"cho",
"toàn",
"đội",
"tới",
"tham",
"quan",
"lễ",
"phật",
"cầu",
"may",
"tại",
"chùa",
"shwedagon",
"được",
"du",
"ngoạn",
"thắng",
"cảnh",
"này",
"của",
"thành",
"phố",
"yangon",
"tất",
"cả",
"các",
"tuyển",
"thủ",
"đều",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"sự",
"yêu",
"thích",
"lờ ngang ca pê gi đắp liu",
"và",
"không",
"ngớt",
"trầm",
"trồ",
"trước",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"ngôi",
"chùa",
"trước",
"đấy",
"vào",
"buổi",
"sáng",
"giai đoạn không mười",
"cầu",
"thủ",
"thuộc",
"học",
"viện",
"ha.gl",
"gồm",
"tuấn",
"anh",
"công",
"phượng",
"xuân",
"trường",
"văn",
"toàn",
"và",
"văn",
"thanh",
"đã",
"được",
"huấn luyện viên",
"nguyễn",
"hữu",
"thắng",
"cho",
"phép",
"tới",
"thăm",
"dự",
"án",
"của",
"ha.gl",
"tại",
"yangon",
"gồm",
"trung",
"tâm",
"myanmar",
"plaza",
"và",
"khách",
"sạn",
"melia",
"yangon",
"đây",
"là",
"các",
"công",
"trình",
"năm",
"trong",
"dự",
"án",
"gồm",
"âm bẩy mươi mốt nghìn bẩy trăm năm mươi bẩy phẩy không không sáu hai ba",
"giai",
"đoạn",
"của",
"ha.gl",
"giai",
"đoạn",
"hai trăm lẻ hai ngàn không trăm sáu mươi mốt",
"gồm",
"ba triệu",
"tòa",
"nhà",
"văn",
"phòng",
"hai mươi tám đến hai mươi bẩy",
"khách",
"sạn",
"một chín một năm sáu ba một một tám chín ba",
"sao",
"và",
"một triệu tám trăm hai mươi tư nghìn sáu mươi tám",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"đã",
"hoàn",
"tất",
"và",
"đang",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"dự",
"kiến",
"trong",
"ngày mười một tháng bảy ba trăm hai mươi mốt",
"tới",
"khách",
"sạn",
"melia",
"yangon",
"sẽ",
"khai",
"bốn trăm bẩy tư giây",
"trương",
"đánh",
"dấu",
"giai",
"đoạn",
"bốn triệu ba trăm bốn mươi ngàn ba trăm lẻ bẩy",
"của",
"dự",
"án",
"hoàn",
"tất",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"ha.gl",
"tại",
"âm tám ngàn sáu trăm sáu tám chấm không không hai trăm sáu mươi mét vuông",
"myanmar",
"cao",
"duy",
"thịnh",
"cho",
"hay",
"riêng",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"myanmar",
"plaza",
"đang",
"cho",
"thuê",
"với",
"tỉ",
"lệ",
"lấp",
"đầy",
"hai trăm mười hai gam trên ơ rô",
"tại",
"myanmar",
"plaza",
"công",
"phượng",
"tuấn",
"anh",
"xuân",
"trường",
"đã",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"thu",
"hút",
"sự",
"hâm",
"mộ",
"của",
"các",
"nhân",
"viên",
"trung",
"tâm",
"sau",
"gần",
"ba giờ mười bảy phút",
"đồng",
"hồ",
"các",
"cầu",
"thủ",
"mới",
"được",
"thả",
"cho",
"về",
"khách",
"sạn",
"yangon",
"để",
"kịp",
"thời",
"gian",
"nghỉ",
"ngơi",
"tập",
"luyện",
"cùng",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"kế",
"hoạch",
"dự",
"kiến",
"trong",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"có",
"ba triệu",
"buổi",
"tập",
"nhẹ",
"vào",
"buổi",
"chiều",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"trận",
"đấu",
"với",
"singapore"
] |
[
"tiên phong online",
"trước",
"trận",
"chung",
"kết",
"với",
"singapore",
"ngày",
"mai",
"hôm",
"qua",
"w/3000/600",
"huấn luyện viên",
"nguyễn",
"hữu",
"1794",
"thắng",
"và",
"các",
"tuyển",
"thủ",
"việt",
"nam",
"đã",
"đi",
"tham",
"quan",
"cầu",
"may",
"mắn",
"ở",
"chùa",
"vàng",
"chùa",
"vàng",
"shwedagon",
"là",
"ngôi",
"chùa",
"nổi",
"tiếng",
"ở",
"thành",
"phố",
"yangon",
"đây",
"được",
"xem",
"là",
"ngôi",
"chùa",
"linh",
"thiêng",
"nhất",
"của",
"myanmar",
"chùa",
"shwedagon",
"có",
"tuổi",
"đời",
"hàng",
"nghìn",
"năm",
"là",
"điểm",
"tham",
"quan",
"không",
"thể",
"bỏ",
"qua",
"của",
"các",
"du",
"khách",
"nước",
"ngoài",
"khi",
"tới",
"myanmar",
"31/3/1903",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"buổi",
"tập",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"trận",
"-4224.396 độ",
"đấu",
"chung",
"kết",
"cúp",
"tứ",
"hùng",
"quốc",
"tế",
"với",
"singapore",
"kết",
"thúc",
"buổi",
"tập",
"toàn",
"đội",
"trở",
"về",
"khách",
"sạn",
"yangon",
"sau",
"khi",
"nghỉ",
"ngơi",
"ăn",
"uống",
"xong",
"xuôi",
"huấn luyện viên",
"nguyễn",
"hữu",
"thắng",
"mùng 2/11/2860",
"đã",
"tranh",
"thủ",
"cho",
"toàn",
"đội",
"tới",
"tham",
"quan",
"lễ",
"phật",
"cầu",
"may",
"tại",
"chùa",
"shwedagon",
"được",
"du",
"ngoạn",
"thắng",
"cảnh",
"này",
"của",
"thành",
"phố",
"yangon",
"tất",
"cả",
"các",
"tuyển",
"thủ",
"đều",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"sự",
"yêu",
"thích",
"l-kpjw",
"và",
"không",
"ngớt",
"trầm",
"trồ",
"trước",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"ngôi",
"chùa",
"trước",
"đấy",
"vào",
"buổi",
"sáng",
"giai đoạn 0 - 10",
"cầu",
"thủ",
"thuộc",
"học",
"viện",
"ha.gl",
"gồm",
"tuấn",
"anh",
"công",
"phượng",
"xuân",
"trường",
"văn",
"toàn",
"và",
"văn",
"thanh",
"đã",
"được",
"huấn luyện viên",
"nguyễn",
"hữu",
"thắng",
"cho",
"phép",
"tới",
"thăm",
"dự",
"án",
"của",
"ha.gl",
"tại",
"yangon",
"gồm",
"trung",
"tâm",
"myanmar",
"plaza",
"và",
"khách",
"sạn",
"melia",
"yangon",
"đây",
"là",
"các",
"công",
"trình",
"năm",
"trong",
"dự",
"án",
"gồm",
"-71.757,00623",
"giai",
"đoạn",
"của",
"ha.gl",
"giai",
"đoạn",
"202.061",
"gồm",
"3.000.000",
"tòa",
"nhà",
"văn",
"phòng",
"28 - 27",
"khách",
"sạn",
"19156311893",
"sao",
"và",
"1.824.068",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"đã",
"hoàn",
"tất",
"và",
"đang",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"dự",
"kiến",
"trong",
"ngày 11/7/321",
"tới",
"khách",
"sạn",
"melia",
"yangon",
"sẽ",
"khai",
"474 s",
"trương",
"đánh",
"dấu",
"giai",
"đoạn",
"4.340.307",
"của",
"dự",
"án",
"hoàn",
"tất",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"ha.gl",
"tại",
"-8668.00260 m2",
"myanmar",
"cao",
"duy",
"thịnh",
"cho",
"hay",
"riêng",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"myanmar",
"plaza",
"đang",
"cho",
"thuê",
"với",
"tỉ",
"lệ",
"lấp",
"đầy",
"212 g/euro",
"tại",
"myanmar",
"plaza",
"công",
"phượng",
"tuấn",
"anh",
"xuân",
"trường",
"đã",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"thu",
"hút",
"sự",
"hâm",
"mộ",
"của",
"các",
"nhân",
"viên",
"trung",
"tâm",
"sau",
"gần",
"3h17",
"đồng",
"hồ",
"các",
"cầu",
"thủ",
"mới",
"được",
"thả",
"cho",
"về",
"khách",
"sạn",
"yangon",
"để",
"kịp",
"thời",
"gian",
"nghỉ",
"ngơi",
"tập",
"luyện",
"cùng",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"kế",
"hoạch",
"dự",
"kiến",
"trong",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"có",
"3.000.000",
"buổi",
"tập",
"nhẹ",
"vào",
"buổi",
"chiều",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"trận",
"đấu",
"với",
"singapore"
] |
[
"từ",
"ngoài",
"đi",
"vào",
"nghi",
"môn",
"là",
"công",
"trình",
"thứ",
"âm hai chín phẩy không bẩy",
"đứng",
"sau",
"tam",
"quan",
"đây",
"là",
"một",
"ngôi",
"nhà",
"có",
"hai mươi bốn phẩy không không chín hai",
"cột",
"vuông",
"âm bốn mươi tám phẩy không ba tám",
"tầng",
"ba triệu hai mươi ngàn chín",
"mái",
"với",
"các",
"bốn trăm trừ vê kép rờ xoẹt quy e tê",
"đầu",
"đao",
"cong",
"vút",
"tầng",
"dưới",
"nghi",
"môn",
"để",
"trống",
"tầng",
"trên",
"có",
"năm chín chấm một tám",
"cửa",
"thông",
"ra",
"bốn trăm sáu mươi bốn nghìn ba trăm tám mươi bẩy",
"hướng",
"và",
"thông",
"xuống",
"tầng",
"dưới",
"bằng",
"một",
"lỗ",
"cửa",
"của",
"ván",
"trần",
"hiện",
"đền",
"còn",
"giữ",
"được",
"bốn mươi bảy ngàn bốn trăm hai mươi hai phẩy năm ngàn chín trăm bốn hai",
"đạo",
"sắc",
"trong",
"đó",
"có",
"ba trăm linh tám nghìn một trăm linh một",
"sắc",
"vê xê xê ngang sáu trăm",
"phong",
"năm",
"vĩnh",
"khánh",
"niên",
"đại",
"gần",
"ba triệu chín trăm bốn ba nghìn một trăm lẻ chín",
"năm",
"âm bảy mươi tám phẩy ba chín",
"sắc",
"phong",
"niên",
"hiệu",
"cảnh",
"thịnh",
"thời",
"tây",
"sơn",
"ba hai",
"sắc",
"phong",
"thời",
"nguyễn",
"đền",
"cả",
"đã",
"được",
"công",
"nhận",
"là",
"di",
"tích",
"lịch",
"sử",
"văn",
"hóa",
"cấp",
"quốc",
"gia",
"tháng không tám hai sáu ba tám",
"video",
"huy",
"thư"
] |
[
"từ",
"ngoài",
"đi",
"vào",
"nghi",
"môn",
"là",
"công",
"trình",
"thứ",
"-29,07",
"đứng",
"sau",
"tam",
"quan",
"đây",
"là",
"một",
"ngôi",
"nhà",
"có",
"24,0092",
"cột",
"vuông",
"-48,038",
"tầng",
"3.020.900",
"mái",
"với",
"các",
"400-wr/qet",
"đầu",
"đao",
"cong",
"vút",
"tầng",
"dưới",
"nghi",
"môn",
"để",
"trống",
"tầng",
"trên",
"có",
"59.18",
"cửa",
"thông",
"ra",
"464.387",
"hướng",
"và",
"thông",
"xuống",
"tầng",
"dưới",
"bằng",
"một",
"lỗ",
"cửa",
"của",
"ván",
"trần",
"hiện",
"đền",
"còn",
"giữ",
"được",
"47.422,5942",
"đạo",
"sắc",
"trong",
"đó",
"có",
"308.101",
"sắc",
"vcc-600",
"phong",
"năm",
"vĩnh",
"khánh",
"niên",
"đại",
"gần",
"3.943.109",
"năm",
"-78,39",
"sắc",
"phong",
"niên",
"hiệu",
"cảnh",
"thịnh",
"thời",
"tây",
"sơn",
"32",
"sắc",
"phong",
"thời",
"nguyễn",
"đền",
"cả",
"đã",
"được",
"công",
"nhận",
"là",
"di",
"tích",
"lịch",
"sử",
"văn",
"hóa",
"cấp",
"quốc",
"gia",
"tháng 08/2638",
"video",
"huy",
"thư"
] |
[
"bênh",
"bà",
"clinton",
"ông",
"obama",
"chỉ",
"trích",
"fbi",
"tổng",
"thống",
"obama",
"đang",
"ra",
"sức",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"cho",
"bà",
"hillary",
"clinton",
"khi",
"chỉ",
"còn",
"vài",
"ngày",
"nữa",
"là",
"đến",
"ngày",
"bỏ",
"phiếu",
"bầu",
"tổng",
"thống",
"trên",
"toàn",
"nước",
"mỹ",
"một",
"trong",
"những",
"động",
"thái",
"mới",
"nhất",
"để",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"cho",
"bà",
"clinton",
"của",
"ông",
"obama",
"là",
"việc",
"ông",
"tám giờ mười ba phút",
"chỉ",
"trích",
"giám",
"đốc",
"cục",
"điều",
"tra",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"fbi",
"công",
"bố",
"quyết",
"định",
"điều",
"tra",
"bê",
"bối",
"sử",
"dụng",
"email",
"của",
"bà",
"cựu",
"ngoại",
"trưởng",
"khi",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"đang",
"tới",
"gần",
"tổng",
"thống",
"obama",
"nói",
"với",
"nowthisnews",
"hôm",
"ba triệu tám trăm linh tám ngàn một trăm sáu mươi ba",
"rằng",
"ông",
"không",
"muốn",
"can",
"dự",
"vào",
"trình",
"tự",
"tố",
"tụng",
"nhưng",
"chỉ",
"trích",
"bất",
"cứ",
"hành",
"động",
"nào",
"dựa",
"trên",
"đồn",
"bốn mươi bẩy chấm ba tới bốn tám chấm không tám",
"đoán",
"thay",
"vì",
"chứng",
"cứ",
"thực",
"tế",
"chúng",
"ta",
"điều",
"tra",
"dựa",
"vào",
"những",
"quyết",
"định",
"cụ",
"thể",
"ông",
"obama",
"nói",
"dù",
"vậy",
"ông",
"chủ",
"nhà",
"trắng",
"không",
"nêu",
"đích",
"danh",
"giám",
"đốc",
"fbi",
"james",
"comey",
"cũng",
"như",
"không",
"chỉ",
"trích",
"trực",
"tiếp",
"hành",
"động",
"cụ",
"thể",
"nào",
"của",
"fbi",
"bởi",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"ông",
"không",
"muốn",
"bị",
"xem",
"là",
"đang",
"tác",
"động",
"đến",
"quá",
"trình",
"điều",
"tra",
"lần",
"trước",
"bảy triệu một trăm tám mươi sáu ngàn bốn trăm linh bốn",
"sau",
"khi",
"vụ",
"việc",
"này",
"được",
"điều",
"tra",
"kỹ",
"lưỡng",
"fbi",
"và",
"bộ",
"tư",
"pháp",
"đều",
"đã",
"kết",
"luận",
"bà",
"ấy",
"clinton",
"chỉ",
"mắc",
"một",
"số",
"thiếu",
"sót",
"nhưng",
"đều",
"không",
"xuộc ba nghìn sáu mươi tám không hai",
"đáng",
"để",
"truy",
"tố",
"tôi",
"tin",
"tưởng",
"bà",
"ấy",
"và",
"tôi",
"ủng",
"hộ",
"vì",
"sự",
"liêm",
"chính",
"của",
"bà",
"ấy",
"cũng",
"như",
"tin",
"tưởng",
"rằng",
"bà",
"ấy",
"sẽ",
"đảm",
"bảo",
"những",
"thế",
"hệ",
"sau",
"sẽ",
"có",
"một",
"tương",
"lai",
"tốt",
"đẹp",
"ông",
"obama",
"tuyên",
"bố",
"hoàn",
"toàn",
"tin",
"tưởng",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"mới",
"của",
"fbi",
"trước",
"ngày",
"bầu",
"cử",
"sẽ",
"không",
"đi",
"đến",
"đâu",
"hồi",
"tuần",
"trước",
"giám",
"ba trăm năm mươi chín héc ta",
"đốc",
"fbi",
"comey",
"gửi",
"thư",
"cho",
"một",
"ủy",
"ban",
"của",
"quốc",
"hội",
"mỹ",
"thông",
"báo",
"về",
"quyết",
"định",
"lật",
"lại",
"điều",
"tra",
"bê",
"bối",
"sử",
"dụng",
"máy",
"chủ",
"cá",
"nhân",
"trao",
"đổi",
"email",
"công",
"vụ",
"trong",
"thời",
"gian",
"đương",
"chức",
"ngoại",
"trưởng",
"của",
"bà",
"clinton",
"chín giờ ba bốn phút bốn mươi chín giây",
"không",
"chỉ",
"chỉ",
"trích",
"quyết",
"định",
"của",
"fbi",
"nó",
"sẽ",
"gây",
"bất",
"lợi",
"cho",
"bà",
"clinton",
"trước",
"ngày",
"bầu",
"cử",
"ông",
"obama",
"còn",
"tích",
"cực",
"mùng hai và ngày ba mươi mốt",
"đi",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"cho",
"ứng",
"viên",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"tại",
"hai",
"bang",
"xôi",
"đậu",
"và",
"có",
"nhiều",
"cử",
"tri",
"gốc",
"da",
"màu",
"là",
"north",
"carolina",
"và",
"florida",
"trên",
"thực",
"tế",
"hai",
"bang",
"xôi",
"đậu",
"có",
"nhiều",
"phiếu",
"đại",
"cử",
"tri",
"và",
"nhiều",
"người",
"gốc",
"da",
"màu",
"như",
"north",
"carolina",
"và",
"florida",
"sẽ",
"là",
"hai",
"bang",
"quyết",
"định",
"cực",
"lớn",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"chọn",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"sắp",
"tới",
"ông",
"trump",
"và",
"bà",
"clinton",
"sẽ",
"khó",
"có",
"thể",
"chiến",
"thắng",
"nếu",
"không",
"thể",
"thắng",
"cử",
"ở",
"ít",
"nhất",
"một",
"trong",
"sáu triệu không trăm bảy mươi tám nghìn tám trăm chín mươi mốt",
"tiểu",
"bang",
"này",
"tháng bẩy năm một ngàn hai trăm chín mươi",
"trong",
"cuộc",
"vận",
"động",
"tại",
"north",
"carolina",
"ông",
"obama",
"đã",
"hối",
"thúc",
"các",
"cử",
"tri",
"dân",
"chủ",
"đi",
"bỏ",
"phiếu",
"cho",
"bà",
"clinton",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"cho",
"rằng",
"ứng",
"viên",
"cộng",
"hòa",
"donald",
"trump",
"là",
"mối",
"đe",
"dọa",
"với",
"không",
"chỉ",
"nước",
"mỹ",
"mà",
"cả",
"thế",
"giới",
"số",
"phận",
"thế",
"giới",
"cũng",
"đang",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"các",
"bạn",
"hỡi",
"các",
"cử",
"tri",
"north",
"carolina",
"hãy",
"hành",
"động",
"để",
"đảm",
"bảo",
"rằng",
"chúng",
"ta",
"đi",
"đúng",
"hướng",
"tôi",
"không",
"có",
"mặt",
"trong",
"lá",
"phiếu",
"nhưng",
"sự",
"công",
"bằng",
"nằm",
"trong",
"lá",
"phiếu",
"công",
"lý",
"nằm",
"ở",
"lá",
"phiếu",
"sự",
"tiến",
"bộ",
"và",
"cả",
"nền",
"dân",
"chủ",
"của",
"chúng",
"ta",
"cũng",
"nằm",
"trên",
"lá",
"phiếu",
"ông",
"obama",
"nói",
"hiện",
"tỷ",
"lệ",
"ủng",
"hộ",
"giữa",
"ứng",
"viên",
"donald",
"trump",
"và",
"hillary",
"clinton",
"đang",
"rất",
"sít",
"sao",
"khiến",
"khó",
"có",
"thể",
"dự",
"đoán",
"trước",
"được",
"điều",
"gì",
"sẽ",
"xảy",
"ra",
"trong",
"mười chín giờ ba tám",
"sắp",
"tới"
] |
[
"bênh",
"bà",
"clinton",
"ông",
"obama",
"chỉ",
"trích",
"fbi",
"tổng",
"thống",
"obama",
"đang",
"ra",
"sức",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"cho",
"bà",
"hillary",
"clinton",
"khi",
"chỉ",
"còn",
"vài",
"ngày",
"nữa",
"là",
"đến",
"ngày",
"bỏ",
"phiếu",
"bầu",
"tổng",
"thống",
"trên",
"toàn",
"nước",
"mỹ",
"một",
"trong",
"những",
"động",
"thái",
"mới",
"nhất",
"để",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"cho",
"bà",
"clinton",
"của",
"ông",
"obama",
"là",
"việc",
"ông",
"8h13",
"chỉ",
"trích",
"giám",
"đốc",
"cục",
"điều",
"tra",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"fbi",
"công",
"bố",
"quyết",
"định",
"điều",
"tra",
"bê",
"bối",
"sử",
"dụng",
"email",
"của",
"bà",
"cựu",
"ngoại",
"trưởng",
"khi",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"đang",
"tới",
"gần",
"tổng",
"thống",
"obama",
"nói",
"với",
"nowthisnews",
"hôm",
"3.808.163",
"rằng",
"ông",
"không",
"muốn",
"can",
"dự",
"vào",
"trình",
"tự",
"tố",
"tụng",
"nhưng",
"chỉ",
"trích",
"bất",
"cứ",
"hành",
"động",
"nào",
"dựa",
"trên",
"đồn",
"47.3 - 48.08",
"đoán",
"thay",
"vì",
"chứng",
"cứ",
"thực",
"tế",
"chúng",
"ta",
"điều",
"tra",
"dựa",
"vào",
"những",
"quyết",
"định",
"cụ",
"thể",
"ông",
"obama",
"nói",
"dù",
"vậy",
"ông",
"chủ",
"nhà",
"trắng",
"không",
"nêu",
"đích",
"danh",
"giám",
"đốc",
"fbi",
"james",
"comey",
"cũng",
"như",
"không",
"chỉ",
"trích",
"trực",
"tiếp",
"hành",
"động",
"cụ",
"thể",
"nào",
"của",
"fbi",
"bởi",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"ông",
"không",
"muốn",
"bị",
"xem",
"là",
"đang",
"tác",
"động",
"đến",
"quá",
"trình",
"điều",
"tra",
"lần",
"trước",
"7.186.404",
"sau",
"khi",
"vụ",
"việc",
"này",
"được",
"điều",
"tra",
"kỹ",
"lưỡng",
"fbi",
"và",
"bộ",
"tư",
"pháp",
"đều",
"đã",
"kết",
"luận",
"bà",
"ấy",
"clinton",
"chỉ",
"mắc",
"một",
"số",
"thiếu",
"sót",
"nhưng",
"đều",
"không",
"/3060802",
"đáng",
"để",
"truy",
"tố",
"tôi",
"tin",
"tưởng",
"bà",
"ấy",
"và",
"tôi",
"ủng",
"hộ",
"vì",
"sự",
"liêm",
"chính",
"của",
"bà",
"ấy",
"cũng",
"như",
"tin",
"tưởng",
"rằng",
"bà",
"ấy",
"sẽ",
"đảm",
"bảo",
"những",
"thế",
"hệ",
"sau",
"sẽ",
"có",
"một",
"tương",
"lai",
"tốt",
"đẹp",
"ông",
"obama",
"tuyên",
"bố",
"hoàn",
"toàn",
"tin",
"tưởng",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"mới",
"của",
"fbi",
"trước",
"ngày",
"bầu",
"cử",
"sẽ",
"không",
"đi",
"đến",
"đâu",
"hồi",
"tuần",
"trước",
"giám",
"359 ha",
"đốc",
"fbi",
"comey",
"gửi",
"thư",
"cho",
"một",
"ủy",
"ban",
"của",
"quốc",
"hội",
"mỹ",
"thông",
"báo",
"về",
"quyết",
"định",
"lật",
"lại",
"điều",
"tra",
"bê",
"bối",
"sử",
"dụng",
"máy",
"chủ",
"cá",
"nhân",
"trao",
"đổi",
"email",
"công",
"vụ",
"trong",
"thời",
"gian",
"đương",
"chức",
"ngoại",
"trưởng",
"của",
"bà",
"clinton",
"9:34:49",
"không",
"chỉ",
"chỉ",
"trích",
"quyết",
"định",
"của",
"fbi",
"nó",
"sẽ",
"gây",
"bất",
"lợi",
"cho",
"bà",
"clinton",
"trước",
"ngày",
"bầu",
"cử",
"ông",
"obama",
"còn",
"tích",
"cực",
"mùng 2 và ngày 31",
"đi",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"cho",
"ứng",
"viên",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"tại",
"hai",
"bang",
"xôi",
"đậu",
"và",
"có",
"nhiều",
"cử",
"tri",
"gốc",
"da",
"màu",
"là",
"north",
"carolina",
"và",
"florida",
"trên",
"thực",
"tế",
"hai",
"bang",
"xôi",
"đậu",
"có",
"nhiều",
"phiếu",
"đại",
"cử",
"tri",
"và",
"nhiều",
"người",
"gốc",
"da",
"màu",
"như",
"north",
"carolina",
"và",
"florida",
"sẽ",
"là",
"hai",
"bang",
"quyết",
"định",
"cực",
"lớn",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"chọn",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"sắp",
"tới",
"ông",
"trump",
"và",
"bà",
"clinton",
"sẽ",
"khó",
"có",
"thể",
"chiến",
"thắng",
"nếu",
"không",
"thể",
"thắng",
"cử",
"ở",
"ít",
"nhất",
"một",
"trong",
"6.078.891",
"tiểu",
"bang",
"này",
"tháng 7/1290",
"trong",
"cuộc",
"vận",
"động",
"tại",
"north",
"carolina",
"ông",
"obama",
"đã",
"hối",
"thúc",
"các",
"cử",
"tri",
"dân",
"chủ",
"đi",
"bỏ",
"phiếu",
"cho",
"bà",
"clinton",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"cho",
"rằng",
"ứng",
"viên",
"cộng",
"hòa",
"donald",
"trump",
"là",
"mối",
"đe",
"dọa",
"với",
"không",
"chỉ",
"nước",
"mỹ",
"mà",
"cả",
"thế",
"giới",
"số",
"phận",
"thế",
"giới",
"cũng",
"đang",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"các",
"bạn",
"hỡi",
"các",
"cử",
"tri",
"north",
"carolina",
"hãy",
"hành",
"động",
"để",
"đảm",
"bảo",
"rằng",
"chúng",
"ta",
"đi",
"đúng",
"hướng",
"tôi",
"không",
"có",
"mặt",
"trong",
"lá",
"phiếu",
"nhưng",
"sự",
"công",
"bằng",
"nằm",
"trong",
"lá",
"phiếu",
"công",
"lý",
"nằm",
"ở",
"lá",
"phiếu",
"sự",
"tiến",
"bộ",
"và",
"cả",
"nền",
"dân",
"chủ",
"của",
"chúng",
"ta",
"cũng",
"nằm",
"trên",
"lá",
"phiếu",
"ông",
"obama",
"nói",
"hiện",
"tỷ",
"lệ",
"ủng",
"hộ",
"giữa",
"ứng",
"viên",
"donald",
"trump",
"và",
"hillary",
"clinton",
"đang",
"rất",
"sít",
"sao",
"khiến",
"khó",
"có",
"thể",
"dự",
"đoán",
"trước",
"được",
"điều",
"gì",
"sẽ",
"xảy",
"ra",
"trong",
"19h38",
"sắp",
"tới"
] |
[
"tại",
"sao",
"quân",
"đội",
"hàn",
"quốc",
"căm",
"thù",
"iphone",
"từ",
"ngày mồng năm và ngày mười chín",
"nhân",
"viên",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"hàn",
"quốc",
"khi",
"ở",
"trong",
"các",
"tòa",
"nhà",
"của",
"bộ",
"này",
"bị",
"cấm",
"mang",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"iphone",
"của",
"apple",
"các",
"máy",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"của",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"khác",
"sẽ",
"được",
"phép",
"sử",
"dụng",
"sau",
"khi",
"lắp",
"đặt",
"thêm",
"thiết",
"bị",
"đặc",
"biệt",
"tự",
"động",
"khóa",
"tính",
"năng",
"o xuộc hai trăm",
"chụp",
"ảnh",
"vào",
"internet",
"không",
"dây",
"và",
"ghi",
"âm",
"từ",
"tháng bẩy",
"năm",
"nay",
"chúng",
"tôi",
"dự",
"định",
"áp",
"dụng",
"các",
"quy",
"định",
"an",
"ninh",
"mới",
"nghiêm",
"ngặt",
"hơn",
"đây",
"là",
"một",
"phần",
"trong",
"các",
"nỗ",
"lực",
"nhằm",
"ngăn",
"chặn",
"khả",
"năng",
"rò",
"rỉ",
"thông",
"tin",
"mật",
"qua",
"các",
"smartphone",
"phó",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"hàn",
"quốc",
"là",
"đại",
"tá",
"yoon",
"won-sik",
"nói",
"đại",
"tá",
"yoon",
"cho",
"biết",
"tất",
"cả",
"nhân",
"sáu trăm năm tám đồng trên am be",
"viên",
"của",
"bộ",
"có",
"iphone",
"sẽ",
"bắt",
"buộc",
"tám trăm tám mươi tám bao",
"phải",
"để",
"máy",
"trong",
"các",
"ô",
"đặc",
"biệt",
"để",
"cất",
"giữ",
"bên",
"ngoài",
"các",
"tòa",
"nhà",
"của",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"quân",
"đội",
"hàn",
"quốc",
"căm",
"thù",
"iphone",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"sở",
"dĩ",
"quân",
"đội",
"hàn",
"quốc",
"thù",
"ghét",
"iphone",
"đến",
"thế",
"là",
"vì",
"apple",
"không",
"muốn",
"trao",
"quyền",
"tiếp",
"cận",
"mã",
"nguồn",
"của",
"hệ",
"điều",
"hành",
"ios",
"để",
"khóa",
"nhiều",
"chức",
"năng",
"của",
"máy",
"ngược",
"lại",
"các",
"hệ",
"điều",
"hành",
"của",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"khác",
"như",
"android",
"của",
"google",
"là",
"mở",
"nên",
"cho",
"phép",
"thực",
"hiện",
"các",
"hạn",
"chế",
"cần",
"thiết",
"do",
"đó",
"đại",
"tá",
"yoon",
"còn",
"cho",
"biết",
"rằng",
"vào",
"một tám tháng không một hai bốn hai tám",
"lệnh",
"cấm",
"bốn mươi ba phẩy không không tám bẩy",
"mang",
"máy",
"iphone",
"sẽ",
"được",
"áp",
"dụng",
"tại",
"tất",
"cả",
"các",
"khu",
"nhà",
"của",
"cấp",
"sư",
"đoàn",
"nhiều",
"nhân",
"viên",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"hàn",
"quốc",
"sở",
"hữu",
"iphone",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"bất",
"bình",
"với",
"kế",
"hoạch",
"siết",
"ngày hai hai và ngày hai mươi chín",
"chặt",
"an",
"ninh",
"khiến",
"họ",
"phải",
"mua",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"mới",
"khóa",
"các",
"chức",
"năng",
"ghi",
"âm",
"và",
"vào",
"internet",
"không",
"dây",
"khá",
"khó",
"một",
"chuyên",
"gia",
"it",
"cho",
"biết",
"trước",
"đó",
"giới",
"quân",
"sự",
"hàn",
"quốc",
"trình",
"diễn",
"việc",
"xâm",
"nhập",
"iphone",
"mà",
"chủ",
"nhân",
"không",
"biết",
"dễ",
"dàng",
"đến",
"mức",
"nào",
"trong",
"một",
"hội",
"nghị",
"một",
"chuyên",
"gia",
"khách",
"mời",
"lọc",
"được",
"ra",
"những",
"người",
"có",
"mặt",
"sở",
"hữu",
"iphone",
"và",
"bí",
"mật",
"truy",
"cập",
"vào",
"máy",
"ra",
"lệnh",
"chụp",
"ảnh",
"ghi",
"âm",
"sau",
"đó",
"gửi",
"toàn",
"bộ",
"thông",
"tin",
"qua",
"internet",
"không",
"dây",
"về",
"cho",
"kẻ",
"chủ",
"mưu",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"điều",
"đó",
"cho",
"thấy",
"rằng",
"đối",
"phương",
"có",
"thể",
"tiếp",
"cận",
"thông",
"tin",
"mật",
"dễ",
"đến",
"thế",
"nào",
"bằng",
"cách",
"kiểm",
"soát",
"các",
"chức",
"năng",
"máy",
"ảnh",
"ghi",
"âm",
"và",
"vào",
"internet",
"hãy",
"tưởng",
"tượng",
"nếu",
"một",
"điều",
"tương",
"tự",
"sẽ",
"xảy",
"ra",
"trong",
"một",
"cuộc",
"họp",
"ở",
"bộ",
"khi",
"một",
"smartphone",
"ghi",
"tất",
"cả",
"các",
"nội",
"mười nhăm giờ năm mươi phút",
"dung",
"tham",
"vấn",
"mật",
"và",
"truyền",
"chúng",
"cho",
"kẻ",
"thù",
"đại",
"tá",
"yoon",
"nói",
"công",
"ty",
"apple",
"từ",
"chối",
"bình",
"luận",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"chúng",
"tôi",
"không",
"thể",
"bình",
"luận",
"chính",
"sách",
"của",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"hàn",
"quốc",
"đại",
"diện",
"apple",
"nói"
] |
[
"tại",
"sao",
"quân",
"đội",
"hàn",
"quốc",
"căm",
"thù",
"iphone",
"từ",
"ngày mồng 5 và ngày 19",
"nhân",
"viên",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"hàn",
"quốc",
"khi",
"ở",
"trong",
"các",
"tòa",
"nhà",
"của",
"bộ",
"này",
"bị",
"cấm",
"mang",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"iphone",
"của",
"apple",
"các",
"máy",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"của",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"khác",
"sẽ",
"được",
"phép",
"sử",
"dụng",
"sau",
"khi",
"lắp",
"đặt",
"thêm",
"thiết",
"bị",
"đặc",
"biệt",
"tự",
"động",
"khóa",
"tính",
"năng",
"o/200",
"chụp",
"ảnh",
"vào",
"internet",
"không",
"dây",
"và",
"ghi",
"âm",
"từ",
"tháng 7",
"năm",
"nay",
"chúng",
"tôi",
"dự",
"định",
"áp",
"dụng",
"các",
"quy",
"định",
"an",
"ninh",
"mới",
"nghiêm",
"ngặt",
"hơn",
"đây",
"là",
"một",
"phần",
"trong",
"các",
"nỗ",
"lực",
"nhằm",
"ngăn",
"chặn",
"khả",
"năng",
"rò",
"rỉ",
"thông",
"tin",
"mật",
"qua",
"các",
"smartphone",
"phó",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"hàn",
"quốc",
"là",
"đại",
"tá",
"yoon",
"won-sik",
"nói",
"đại",
"tá",
"yoon",
"cho",
"biết",
"tất",
"cả",
"nhân",
"658 đồng/ampe",
"viên",
"của",
"bộ",
"có",
"iphone",
"sẽ",
"bắt",
"buộc",
"888 pound",
"phải",
"để",
"máy",
"trong",
"các",
"ô",
"đặc",
"biệt",
"để",
"cất",
"giữ",
"bên",
"ngoài",
"các",
"tòa",
"nhà",
"của",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"quân",
"đội",
"hàn",
"quốc",
"căm",
"thù",
"iphone",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"sở",
"dĩ",
"quân",
"đội",
"hàn",
"quốc",
"thù",
"ghét",
"iphone",
"đến",
"thế",
"là",
"vì",
"apple",
"không",
"muốn",
"trao",
"quyền",
"tiếp",
"cận",
"mã",
"nguồn",
"của",
"hệ",
"điều",
"hành",
"ios",
"để",
"khóa",
"nhiều",
"chức",
"năng",
"của",
"máy",
"ngược",
"lại",
"các",
"hệ",
"điều",
"hành",
"của",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"khác",
"như",
"android",
"của",
"google",
"là",
"mở",
"nên",
"cho",
"phép",
"thực",
"hiện",
"các",
"hạn",
"chế",
"cần",
"thiết",
"do",
"đó",
"đại",
"tá",
"yoon",
"còn",
"cho",
"biết",
"rằng",
"vào",
"18/01/2428",
"lệnh",
"cấm",
"43,0087",
"mang",
"máy",
"iphone",
"sẽ",
"được",
"áp",
"dụng",
"tại",
"tất",
"cả",
"các",
"khu",
"nhà",
"của",
"cấp",
"sư",
"đoàn",
"nhiều",
"nhân",
"viên",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"hàn",
"quốc",
"sở",
"hữu",
"iphone",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"bất",
"bình",
"với",
"kế",
"hoạch",
"siết",
"ngày 22 và ngày 29",
"chặt",
"an",
"ninh",
"khiến",
"họ",
"phải",
"mua",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"mới",
"khóa",
"các",
"chức",
"năng",
"ghi",
"âm",
"và",
"vào",
"internet",
"không",
"dây",
"khá",
"khó",
"một",
"chuyên",
"gia",
"it",
"cho",
"biết",
"trước",
"đó",
"giới",
"quân",
"sự",
"hàn",
"quốc",
"trình",
"diễn",
"việc",
"xâm",
"nhập",
"iphone",
"mà",
"chủ",
"nhân",
"không",
"biết",
"dễ",
"dàng",
"đến",
"mức",
"nào",
"trong",
"một",
"hội",
"nghị",
"một",
"chuyên",
"gia",
"khách",
"mời",
"lọc",
"được",
"ra",
"những",
"người",
"có",
"mặt",
"sở",
"hữu",
"iphone",
"và",
"bí",
"mật",
"truy",
"cập",
"vào",
"máy",
"ra",
"lệnh",
"chụp",
"ảnh",
"ghi",
"âm",
"sau",
"đó",
"gửi",
"toàn",
"bộ",
"thông",
"tin",
"qua",
"internet",
"không",
"dây",
"về",
"cho",
"kẻ",
"chủ",
"mưu",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"điều",
"đó",
"cho",
"thấy",
"rằng",
"đối",
"phương",
"có",
"thể",
"tiếp",
"cận",
"thông",
"tin",
"mật",
"dễ",
"đến",
"thế",
"nào",
"bằng",
"cách",
"kiểm",
"soát",
"các",
"chức",
"năng",
"máy",
"ảnh",
"ghi",
"âm",
"và",
"vào",
"internet",
"hãy",
"tưởng",
"tượng",
"nếu",
"một",
"điều",
"tương",
"tự",
"sẽ",
"xảy",
"ra",
"trong",
"một",
"cuộc",
"họp",
"ở",
"bộ",
"khi",
"một",
"smartphone",
"ghi",
"tất",
"cả",
"các",
"nội",
"15h50",
"dung",
"tham",
"vấn",
"mật",
"và",
"truyền",
"chúng",
"cho",
"kẻ",
"thù",
"đại",
"tá",
"yoon",
"nói",
"công",
"ty",
"apple",
"từ",
"chối",
"bình",
"luận",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"chúng",
"tôi",
"không",
"thể",
"bình",
"luận",
"chính",
"sách",
"của",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"hàn",
"quốc",
"đại",
"diện",
"apple",
"nói"
] |
[
"huấn luyện viên",
"đội",
"một trăm linh hai nghìn ba trăm hai bẩy",
"rene",
"meulensteen",
"rời",
"m.u",
"moyes",
"mời",
"scholes",
"thay",
"thế",
"để",
"thay",
"thế",
"chiến",
"lược",
"gia",
"người",
"scotland",
"đã",
"mời",
"jimmy",
"lumsden",
"và",
"chris",
"woods",
"những",
"cánh",
"tay",
"đắc",
"lực",
"của",
"ông",
"ngày",
"trước",
"tại",
"everton",
"song",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"của",
"moyes",
"huấn luyện viên",
"đội",
"tám trăm năm mươi chín ngàn sáu trăm ba mươi tám",
"m.u",
"rene",
"meulensteen",
"vẫn",
"có",
"chỗ",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"meulensteen",
"lại",
"không",
"hề",
"muốn",
"hợp",
"tác",
"với",
"tân",
"thuyền",
"trưởng",
"red",
"devils",
"rene",
"meulensteen",
"bằng",
"chứng",
"là",
"việc",
"nhà",
"cầm",
"quân",
"đến",
"từ",
"hà",
"lan",
"này",
"vừa",
"xin",
"rút",
"khỏi",
"ban huấn luyện",
"m.u",
"một",
"người",
"bạn",
"của",
"meulensteen",
"tiết",
"lộ",
"ông",
"vốn",
"không",
"còn",
"muốn",
"gắn",
"bó",
"với",
"m.u",
"sau",
"khi",
"nghe",
"thông",
"tin",
"sir",
"alex",
"nghỉ",
"hưu",
"chứng",
"kiến",
"moyes",
"đuổi",
"phelan",
"và",
"steele",
"hai",
"người",
"bạn",
"khá",
"thân",
"của",
"mình",
"meulensteen",
"càng",
"muốn",
"ra",
"đi",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"việc",
"moyes",
"định",
"chuyển",
"meulensteen",
"xuống",
"làm",
"huấn luyện viên",
"đội",
"trẻ",
"thay",
"vì",
"cho",
"ông",
"tiếp",
"tục",
"giữ",
"chức",
"huấn luyện viên",
"đội",
"mười ba",
"cũng",
"khiến",
"meulensteen",
"thực",
"sự",
"thất",
"vọng",
"việc",
"ông",
"dứt",
"áo",
"rời",
"old",
"trafford",
"là",
"một",
"kết",
"cục",
"tất",
"yếu",
"hiện",
"vẫn",
"chưa",
"rõ",
"ai",
"sẽ",
"thế",
"chỗ",
"của",
"meulensteen",
"tuy",
"nhiên",
"tờ",
"the",
"sun",
"cho",
"biết",
"có",
"thể",
"moyes",
"sẽ",
"gửi",
"lời",
"mời",
"tới",
"paul",
"scholes",
"scholes",
"là",
"một",
"huyền",
"thoại",
"của",
"m.u",
"và",
"vừa",
"tuyên",
"bố",
"treo",
"giày",
"sau",
"khi",
"biết",
"sir",
"alex",
"sẽ",
"không",
"tiếp",
"tục",
"sự",
"nghiệp",
"huấn",
"luyện",
"cựu",
"tuyển",
"thủ",
"anh",
"này",
"vốn",
"đã",
"có",
"tham",
"vọng",
"đi",
"theo",
"nghiệp",
"huấn luyện viên",
"và",
"đã",
"đăng",
"kí",
"học",
"lớp",
"đào",
"tạo",
"huấn luyện viên",
"chuyên",
"nghiệp",
"của",
"liên đoàn bóng đá",
"châu",
"âu",
"uefa",
"khả",
"năng",
"scholes",
"đồng",
"ý",
"trở",
"lại",
"m.u",
"trợ",
"giúp",
"cho",
"moyes",
"là",
"không",
"hề",
"nhỏ",
"ngoài",
"scholes",
"moyes",
"còn",
"đang",
"muốn",
"mời",
"một",
"cựu",
"cầu",
"thủ",
"m.u",
"khác",
"vào",
"ban huấn luyện",
"của",
"red",
"devils",
"là",
"phil",
"neville",
"tuy",
"nhiên",
"cậu",
"em",
"nhà",
"neville",
"lại",
"đang",
"lưỡng",
"lự",
"bởi",
"anh",
"hiện",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"mục",
"tiêu",
"của",
"stoke",
"trong",
"cuộc",
"tìm",
"kiếm",
"người",
"ngồi",
"vào",
"chiếc",
"ghế",
"nóng",
"tại",
"sân",
"britannia",
"thay",
"cho",
"tony",
"pulis",
"đã",
"bị",
"sa",
"thải"
] |
[
"huấn luyện viên",
"đội",
"102.327",
"rene",
"meulensteen",
"rời",
"m.u",
"moyes",
"mời",
"scholes",
"thay",
"thế",
"để",
"thay",
"thế",
"chiến",
"lược",
"gia",
"người",
"scotland",
"đã",
"mời",
"jimmy",
"lumsden",
"và",
"chris",
"woods",
"những",
"cánh",
"tay",
"đắc",
"lực",
"của",
"ông",
"ngày",
"trước",
"tại",
"everton",
"song",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"của",
"moyes",
"huấn luyện viên",
"đội",
"859.638",
"m.u",
"rene",
"meulensteen",
"vẫn",
"có",
"chỗ",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"meulensteen",
"lại",
"không",
"hề",
"muốn",
"hợp",
"tác",
"với",
"tân",
"thuyền",
"trưởng",
"red",
"devils",
"rene",
"meulensteen",
"bằng",
"chứng",
"là",
"việc",
"nhà",
"cầm",
"quân",
"đến",
"từ",
"hà",
"lan",
"này",
"vừa",
"xin",
"rút",
"khỏi",
"ban huấn luyện",
"m.u",
"một",
"người",
"bạn",
"của",
"meulensteen",
"tiết",
"lộ",
"ông",
"vốn",
"không",
"còn",
"muốn",
"gắn",
"bó",
"với",
"m.u",
"sau",
"khi",
"nghe",
"thông",
"tin",
"sir",
"alex",
"nghỉ",
"hưu",
"chứng",
"kiến",
"moyes",
"đuổi",
"phelan",
"và",
"steele",
"hai",
"người",
"bạn",
"khá",
"thân",
"của",
"mình",
"meulensteen",
"càng",
"muốn",
"ra",
"đi",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"việc",
"moyes",
"định",
"chuyển",
"meulensteen",
"xuống",
"làm",
"huấn luyện viên",
"đội",
"trẻ",
"thay",
"vì",
"cho",
"ông",
"tiếp",
"tục",
"giữ",
"chức",
"huấn luyện viên",
"đội",
"13",
"cũng",
"khiến",
"meulensteen",
"thực",
"sự",
"thất",
"vọng",
"việc",
"ông",
"dứt",
"áo",
"rời",
"old",
"trafford",
"là",
"một",
"kết",
"cục",
"tất",
"yếu",
"hiện",
"vẫn",
"chưa",
"rõ",
"ai",
"sẽ",
"thế",
"chỗ",
"của",
"meulensteen",
"tuy",
"nhiên",
"tờ",
"the",
"sun",
"cho",
"biết",
"có",
"thể",
"moyes",
"sẽ",
"gửi",
"lời",
"mời",
"tới",
"paul",
"scholes",
"scholes",
"là",
"một",
"huyền",
"thoại",
"của",
"m.u",
"và",
"vừa",
"tuyên",
"bố",
"treo",
"giày",
"sau",
"khi",
"biết",
"sir",
"alex",
"sẽ",
"không",
"tiếp",
"tục",
"sự",
"nghiệp",
"huấn",
"luyện",
"cựu",
"tuyển",
"thủ",
"anh",
"này",
"vốn",
"đã",
"có",
"tham",
"vọng",
"đi",
"theo",
"nghiệp",
"huấn luyện viên",
"và",
"đã",
"đăng",
"kí",
"học",
"lớp",
"đào",
"tạo",
"huấn luyện viên",
"chuyên",
"nghiệp",
"của",
"liên đoàn bóng đá",
"châu",
"âu",
"uefa",
"khả",
"năng",
"scholes",
"đồng",
"ý",
"trở",
"lại",
"m.u",
"trợ",
"giúp",
"cho",
"moyes",
"là",
"không",
"hề",
"nhỏ",
"ngoài",
"scholes",
"moyes",
"còn",
"đang",
"muốn",
"mời",
"một",
"cựu",
"cầu",
"thủ",
"m.u",
"khác",
"vào",
"ban huấn luyện",
"của",
"red",
"devils",
"là",
"phil",
"neville",
"tuy",
"nhiên",
"cậu",
"em",
"nhà",
"neville",
"lại",
"đang",
"lưỡng",
"lự",
"bởi",
"anh",
"hiện",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"mục",
"tiêu",
"của",
"stoke",
"trong",
"cuộc",
"tìm",
"kiếm",
"người",
"ngồi",
"vào",
"chiếc",
"ghế",
"nóng",
"tại",
"sân",
"britannia",
"thay",
"cho",
"tony",
"pulis",
"đã",
"bị",
"sa",
"thải"
] |
[
"giá",
"lăn",
"bánh",
"xe",
"một triệu mười hai",
"mitsubishi",
"attrage",
"tám mươi năm",
"mitsubishi",
"attrage",
"chín nhăm phẩy không không bẩy mốt",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"vào",
"ngày hai mươi chín",
"với",
"hai mươi phẩy sáu hai",
"phiên",
"bản",
"nâng",
"cấp",
"mt",
"và",
"cáp viễn thông",
"việc",
"giá",
"niêm",
"yết",
"attrage",
"thay",
"đổi",
"cũng",
"dẫn",
"đến",
"giá",
"lăn",
"bánh",
"thay",
"đổi",
"theo",
"mitsubishi",
"attrage",
"cộng một chín sáu bẩy bốn bẩy ba tám hai tám chín",
"ra",
"mắt",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"việt",
"với",
"không bốn tám không chín bẩy chín ba chín tám bẩy bẩy",
"phiên",
"bản",
"mt",
"chín sáu phẩy tám tới ba mươi tám chấm không",
"và",
"cáp viễn thông",
"giá",
"niêm",
"yết",
"lần",
"lượt",
"là",
"bốn ngàn",
"và",
"âm ba nghìn ba trăm chín tư phẩy không không bốn bẩy bốn năm",
"đồng",
"mức",
"giá",
"khởi",
"điểm",
"của",
"attrage",
"thậm",
"chí",
"còn",
"thấp",
"hơn",
"cả",
"kia",
"soluto",
"như",
"vậy",
"đối",
"thủ",
"trực",
"tiếp",
"trong",
"phân",
"khúc",
"mà",
"mitsubishi",
"attrage",
"một nghìn chín trăm linh ba",
"nhắm",
"tới",
"chính",
"là",
"sản",
"phẩm",
"của",
"kia",
"thời",
"điểm",
"kia",
"soluto",
"chuẩn",
"bị",
"gia",
"nhập",
"phân",
"khúc",
"hạng",
"b",
"rất",
"nhiều",
"người",
"đã",
"đặt",
"nghi",
"vấn",
"đề",
"khả",
"năng",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"mẫu",
"xe",
"hàn",
"đối",
"với",
"các",
"đối",
"thủ",
"nặng",
"kí",
"hàng",
"âm tám ngàn chín trăm mười hai phẩy bốn tám hai một",
"đầu",
"thị",
"trường",
"như",
"vios",
"hay",
"accent",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"giá",
"thấp",
"nhất",
"phân",
"khúc",
"ngày hai mươi hai và ngày mùng sáu tháng mười hai",
"kia",
"soluto",
"nhanh",
"chóng",
"nhận",
"được",
"phản",
"hồi",
"tốt",
"từ",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"và",
"dễ",
"dàng",
"lọt",
"vào",
"top",
"không đến hai chín",
"xe",
"bán",
"chạy",
"hàng",
"tháng",
"nội",
"thất",
"mitsubishi",
"attrage",
"hai bốn ngàn tám trăm tám hai phẩy một sáu tám ba",
"lộ",
"âm bảy mươi tám in",
"diện",
"tại",
"đại",
"lý",
"do",
"đó",
"có",
"thể",
"hiểu",
"được",
"mitsubishi",
"attrage",
"hai nghìn sáu trăm mười sáu",
"với",
"giá",
"bán",
"mới",
"hấp",
"dẫn",
"dường",
"như",
"cũng",
"muốn",
"chiếm",
"một",
"phần",
"trong",
"miếng",
"bánh",
"ngọt",
"hạng",
"b",
"này",
"theo",
"đó",
"giá",
"bán",
"mới",
"của",
"attrage",
"từ",
"âm bảy mươi nhăm ngàn năm trăm bảy mươi sáu phẩy năm tám tám chín",
"đến",
"sáu trăm sáu mốt inh",
"đồng",
"rẻ",
"hơn",
"so",
"với",
"mức",
"giá",
"cũ",
"từ",
"một ngàn bốn trăm lẻ hai",
"đến",
"bẩy trăm linh tám ca lo trên mê ga oát",
"đồng",
"ngoài",
"ra",
"mitsubishi",
"attrage",
"một triệu sáu trăm hai mươi sáu ngàn sáu trăm mười",
"nâng",
"cấp",
"mới",
"cũng",
"chỉ",
"còn",
"chín mươi bốn",
"phiên",
"bản",
"thay",
"vì",
"hai mươi tới hai ba",
"phiên",
"bản",
"như",
"trước",
"đây",
"tuy",
"nhiên",
"như",
"bao",
"mẫu",
"xe",
"khác",
"để",
"attrage",
"lăn",
"bánh",
"trên",
"đường",
"khách",
"hàng",
"cần",
"phải",
"trả",
"thêm",
"một",
"số",
"khoản",
"thuế",
"phí",
"với",
"mức",
"chênh",
"lệch",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"địa",
"phương",
"đăng",
"kí",
"giá",
"lăn",
"bánh",
"mitsubishi",
"attrage",
"mt",
"ba trăm hai tám nghìn một trăm tám chín",
"giá",
"lăn",
"bánh",
"mitsubishi",
"attrage",
"cáp viễn thông",
"mười một chia mười chín",
"được",
"biết",
"trái",
"tim",
"của",
"mười chín giờ mười ba phút",
"attrage",
"vẫn",
"là",
"động",
"cơ",
"một triệu không nghìn năm trăm",
"tám nghìn năm trăm linh chín chấm năm trăm mười nhăm oát trên na nô mét",
"mivec",
"kết",
"hợp",
"cùng",
"hộp",
"số",
"cáp viễn thông",
"invecs-iii",
"giúp",
"chuyển",
"số",
"êm",
"ái",
"và",
"tiết",
"kiệm",
"nhiên",
"liệu",
"một",
"số",
"nâng",
"cấp",
"nổi",
"bật",
"trên",
"attrage",
"mười một chấm không một không",
"có",
"thể",
"kể",
"đến",
"như",
"đèn",
"pha",
"và",
"đèn",
"hậu",
"led",
"mâm",
"hợp",
"kim",
"bảy nghìn tám trăm tám lăm chấm sáu trăm chín mươi chín xen ti mét vuông trên tháng",
"thiết",
"kế",
"mới",
"màn",
"hình",
"trung",
"tâm",
"năm trăm chín mươi bốn ki lô mét",
"kế",
"nối",
"apple",
"carplay",
"và",
"android",
"auto",
"thay",
"cho",
"màn",
"hình",
"âm chín nghìn bảy trăm sáu ba phẩy bảy tám bảy héc ta",
"cũ",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"tựa",
"tay",
"ghế",
"dài",
"gương",
"gập",
"điện",
"camera",
"lùi",
"ăng",
"ten",
"vây",
"cá",
"hay",
"cánh",
"lướt",
"gió",
"phía",
"sau",
"chúng",
"ta",
"hãy",
"cùng",
"chờ",
"đợi",
"sự",
"bùng",
"nổ",
"doanh",
"số",
"của",
"mitsubishi",
"attrage",
"không sáu tám năm tám bốn năm ba bốn bảy hai sáu",
"vào",
"thời",
"gian",
"tới",
"đây"
] |
[
"giá",
"lăn",
"bánh",
"xe",
"1.000.012",
"mitsubishi",
"attrage",
"85",
"mitsubishi",
"attrage",
"95,0071",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"vào",
"ngày 29",
"với",
"20,62",
"phiên",
"bản",
"nâng",
"cấp",
"mt",
"và",
"cáp viễn thông",
"việc",
"giá",
"niêm",
"yết",
"attrage",
"thay",
"đổi",
"cũng",
"dẫn",
"đến",
"giá",
"lăn",
"bánh",
"thay",
"đổi",
"theo",
"mitsubishi",
"attrage",
"+19674738289",
"ra",
"mắt",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"việt",
"với",
"048097939877",
"phiên",
"bản",
"mt",
"96,8 - 38.0",
"và",
"cáp viễn thông",
"giá",
"niêm",
"yết",
"lần",
"lượt",
"là",
"4000",
"và",
"-3394,00474 năm",
"đồng",
"mức",
"giá",
"khởi",
"điểm",
"của",
"attrage",
"thậm",
"chí",
"còn",
"thấp",
"hơn",
"cả",
"kia",
"soluto",
"như",
"vậy",
"đối",
"thủ",
"trực",
"tiếp",
"trong",
"phân",
"khúc",
"mà",
"mitsubishi",
"attrage",
"1903",
"nhắm",
"tới",
"chính",
"là",
"sản",
"phẩm",
"của",
"kia",
"thời",
"điểm",
"kia",
"soluto",
"chuẩn",
"bị",
"gia",
"nhập",
"phân",
"khúc",
"hạng",
"b",
"rất",
"nhiều",
"người",
"đã",
"đặt",
"nghi",
"vấn",
"đề",
"khả",
"năng",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"mẫu",
"xe",
"hàn",
"đối",
"với",
"các",
"đối",
"thủ",
"nặng",
"kí",
"hàng",
"-8912,4821",
"đầu",
"thị",
"trường",
"như",
"vios",
"hay",
"accent",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"giá",
"thấp",
"nhất",
"phân",
"khúc",
"ngày 22 và ngày mùng 6 tháng 12",
"kia",
"soluto",
"nhanh",
"chóng",
"nhận",
"được",
"phản",
"hồi",
"tốt",
"từ",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"và",
"dễ",
"dàng",
"lọt",
"vào",
"top",
"0 - 29",
"xe",
"bán",
"chạy",
"hàng",
"tháng",
"nội",
"thất",
"mitsubishi",
"attrage",
"24.882,1683",
"lộ",
"-78 inch",
"diện",
"tại",
"đại",
"lý",
"do",
"đó",
"có",
"thể",
"hiểu",
"được",
"mitsubishi",
"attrage",
"2616",
"với",
"giá",
"bán",
"mới",
"hấp",
"dẫn",
"dường",
"như",
"cũng",
"muốn",
"chiếm",
"một",
"phần",
"trong",
"miếng",
"bánh",
"ngọt",
"hạng",
"b",
"này",
"theo",
"đó",
"giá",
"bán",
"mới",
"của",
"attrage",
"từ",
"-75.576,5889",
"đến",
"661 inch",
"đồng",
"rẻ",
"hơn",
"so",
"với",
"mức",
"giá",
"cũ",
"từ",
"1402",
"đến",
"708 cal/mw",
"đồng",
"ngoài",
"ra",
"mitsubishi",
"attrage",
"1.626.610",
"nâng",
"cấp",
"mới",
"cũng",
"chỉ",
"còn",
"94",
"phiên",
"bản",
"thay",
"vì",
"20 - 23",
"phiên",
"bản",
"như",
"trước",
"đây",
"tuy",
"nhiên",
"như",
"bao",
"mẫu",
"xe",
"khác",
"để",
"attrage",
"lăn",
"bánh",
"trên",
"đường",
"khách",
"hàng",
"cần",
"phải",
"trả",
"thêm",
"một",
"số",
"khoản",
"thuế",
"phí",
"với",
"mức",
"chênh",
"lệch",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"địa",
"phương",
"đăng",
"kí",
"giá",
"lăn",
"bánh",
"mitsubishi",
"attrage",
"mt",
"328.189",
"giá",
"lăn",
"bánh",
"mitsubishi",
"attrage",
"cáp viễn thông",
"11 / 19",
"được",
"biết",
"trái",
"tim",
"của",
"19h13",
"attrage",
"vẫn",
"là",
"động",
"cơ",
"1.000.500",
"8509.515 w/nm",
"mivec",
"kết",
"hợp",
"cùng",
"hộp",
"số",
"cáp viễn thông",
"invecs-iii",
"giúp",
"chuyển",
"số",
"êm",
"ái",
"và",
"tiết",
"kiệm",
"nhiên",
"liệu",
"một",
"số",
"nâng",
"cấp",
"nổi",
"bật",
"trên",
"attrage",
"11.010",
"có",
"thể",
"kể",
"đến",
"như",
"đèn",
"pha",
"và",
"đèn",
"hậu",
"led",
"mâm",
"hợp",
"kim",
"7885.699 cm2/tháng",
"thiết",
"kế",
"mới",
"màn",
"hình",
"trung",
"tâm",
"594 km",
"kế",
"nối",
"apple",
"carplay",
"và",
"android",
"auto",
"thay",
"cho",
"màn",
"hình",
"-9763,787 ha",
"cũ",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"tựa",
"tay",
"ghế",
"dài",
"gương",
"gập",
"điện",
"camera",
"lùi",
"ăng",
"ten",
"vây",
"cá",
"hay",
"cánh",
"lướt",
"gió",
"phía",
"sau",
"chúng",
"ta",
"hãy",
"cùng",
"chờ",
"đợi",
"sự",
"bùng",
"nổ",
"doanh",
"số",
"của",
"mitsubishi",
"attrage",
"068584534726",
"vào",
"thời",
"gian",
"tới",
"đây"
] |
[
"sài",
"gòn",
"sẽ",
"có",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"bốn trăm ba ba vòng trên mi li mét",
"dưới",
"lòng",
"đất",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"ngầm",
"bến",
"thành",
"có",
"diện",
"tích",
"bảy trăm ba tám giây",
"thuộc",
"phạm",
"vi",
"tầng",
"ngầm",
"một không bốn trừ i o chéo",
"của",
"nhà",
"ga",
"trung",
"tâm",
"bến",
"thành",
"trung",
"tâm",
"này",
"nằm",
"sâu",
"dưới",
"đất",
"và",
"kéo",
"dài",
"khoảng",
"bốn trăm mười lăm xen ti mét vuông",
"hai một tháng không tám một không sáu",
"ông",
"lê",
"nguyễn",
"minh",
"quang",
"giám",
"đốc",
"ban",
"quản",
"lý",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"dịch vụ ngân hàng",
"cho",
"biết",
"ủy ban nhân dân",
"",
"đã",
"báo",
"cáo",
"chính",
"phủ",
"về",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"ngầm",
"bến",
"thành",
"thuộc",
"phạm",
"vi",
"dự",
"án",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"số",
"một trăm bẩy mươi mốt ngàn năm trăm năm mươi tám",
"bến",
"thành",
"suối",
"tiên",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"ba trăm sáu mốt đi ốp",
"theo",
"thiết",
"kế",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"ngầm",
"bến",
"thành",
"có",
"quy",
"mô",
"khoảng",
"âm bảy mươi nhăm lít",
"gồm",
"khu",
"vực",
"cửa",
"hàng",
"thương",
"mại",
"rộng",
"âm ba ngàn tám trăm bốn bảy phẩy không không một trăm sáu mươi sào",
"hành",
"lang",
"và",
"quảng",
"trường",
"ngầm",
"năm trăm mười chín lượng",
"với",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"năm ngàn năm mươi sáu chấm chín trăm bốn chín inh",
"đồng",
"dự",
"án",
"này",
"sẽ",
"kết",
"nối",
"với",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"số",
"bẩy triệu sáu trăm bốn mươi ngàn năm trăm tám mươi lăm",
"bến",
"thành",
"suối",
"tiên",
"trung",
"tâm",
"này",
"nằm",
"sâu",
"dưới",
"đất",
"và",
"kéo",
"dài",
"khoảng",
"năm trăm hai bảy ki lô mét khối",
"dọc",
"theo",
"đường",
"lê",
"lợi",
"hướng",
"về",
"nhà",
"hát",
"thành",
"phố",
"quận",
"tám mươi chín ngàn bẩy mươi tư",
"ảnh",
"ban quản lý",
"dự",
"án",
"metro",
"tuyến",
"bến",
"thành",
"suối",
"tiên",
"trước",
"đó",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"phạm",
"bình",
"minh",
"đã",
"có",
"văn",
"bản",
"đồng",
"ý",
"về",
"sự",
"cần",
"thiết",
"triển",
"khai",
"dự",
"án",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"ngầm",
"bến",
"thành",
"ở",
"việt nam học",
"sau",
"khi",
"nhận",
"được",
"kiến",
"nghị",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hồi",
"ngày hai mươi lăm và ngày ba mươi",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"giao",
"ủy ban nhân dân",
"quảng cáo thương mại",
"nghiên",
"cứu",
"phương",
"án",
"vay",
"lại",
"toàn",
"bộ",
"nguồn",
"vốn",
"oda",
"để",
"triển",
"khai",
"dự",
"án",
"quý một",
"metro",
"sài",
"gòn",
"sẽ",
"hoạt",
"động",
"tại",
"buổi",
"họp",
"báo",
"đầu",
"ngày mười bảy và ngày mười lăm",
"ban",
"quản",
"lý",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"diễn đàn nhân sự",
"cho",
"biết",
"trong",
"sáu giờ bốn bốn phút bốn mươi chín giây",
"đơn",
"vị",
"này",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"quan",
"trọng",
"của",
"thành",
"phố",
"trong",
"đó",
"tuyến",
"số",
"chín mươi sáu phẩy không không bốn chín",
"bến",
"thành",
"suối",
"tiên",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"sáu trăm lẻ một nghìn",
"hợp",
"đồng",
"xây",
"lắp",
"và",
"một",
"hợp",
"đồng",
"mua",
"sắm",
"thiết",
"bị",
"gói",
"thầu",
"còn",
"lại",
"hệ",
"thống",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"cho",
"dự",
"án",
"sẽ",
"được",
"thiết",
"kế",
"kỹ",
"thuật",
"trong",
"năm",
"tuyến",
"metro",
"số",
"hai nghìn hai mươi ba",
"bến",
"thành",
"suối",
"tiên",
"sẽ",
"hoàn",
"thành",
"quý một không hai hai năm",
"với",
"tuyến",
"số",
"sáu mươi mốt ngàn chín trăm chín mươi bảy phẩy bốn nghìn tám trăm mười lăm",
"giai",
"đoạn",
"chín triệu hai bảy ngàn tám trăm lẻ hai",
"bến",
"thành",
"tham",
"lương",
"dài",
"âm ba ngàn bẩy trăm mười ba chấm một bẩy một tấn trên héc",
"sẽ",
"được",
"triển",
"khai",
"lựa",
"chọn",
"cộng hai năm năm không chín ba hai năm bốn năm sáu",
"nhà",
"thầu",
"phát",
"hồ",
"sơ",
"mời",
"thầu",
"ngoài",
"ra",
"một",
"số",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"như",
"tuyến",
"số",
"sáu triệu không ngàn tám trăm",
"giai",
"đoạn",
"hai ngàn",
"ngã",
"tư",
"bảy",
"hiền",
"cầu",
"sài",
"gòn",
"tuyến",
"nhánh",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"tuyến",
"xoẹt hờ lờ pờ ét ngang xờ",
"tuyến",
"số",
"bảy triệu bốn mươi",
"giai",
"đoạn",
"sáu trăm sáu mốt nghìn ba trăm linh tám",
"ngã",
"tư",
"bảy",
"hiền",
"cần",
"giuộc",
"cũng",
"sẽ",
"được",
"nghiên",
"cứu",
"đề",
"xuất",
"thực",
"hiện",
"cũng",
"tại",
"buổi",
"họp",
"báo",
"ông",
"quang",
"cho",
"biết",
"hiện",
"đơn",
"vị",
"này",
"đang",
"nghiên",
"cứu",
"hoàn",
"thiện",
"mô",
"hình",
"chuẩn",
"của",
"một",
"nhà",
"ga",
"metro",
"trở",
"thành",
"đầu",
"mối",
"của",
"vận",
"tải",
"hành",
"khách",
"công",
"cộng",
"theo",
"đó",
"tại",
"khu",
"vực",
"nhà",
"ga",
"metro",
"này",
"sẽ",
"có",
"bãi",
"dừng",
"đậu",
"cho",
"xe",
"buýt",
"taxi",
"bãi",
"để",
"xe",
"máy",
"cho",
"người",
"dân",
"xe",
"buýt",
"taxi",
"từ",
"các",
"đường",
"nhánh",
"đường",
"song",
"hành",
"sẽ",
"gom",
"khách",
"về",
"nhà",
"ga",
"tại",
"các",
"vị",
"trí",
"này",
"sẽ",
"có",
"hệ",
"thống",
"cầu",
"đi",
"bộ",
"cho",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"hoặc",
"người",
"đi",
"xe",
"buýt",
"từ",
"phía",
"bên",
"kia",
"xa",
"lộ",
"hà",
"nội",
"bốn giờ hai chín phút năm mươi ba giây",
"qua",
"lại",
"metro"
] |
[
"sài",
"gòn",
"sẽ",
"có",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"433 vòng/mm",
"dưới",
"lòng",
"đất",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"ngầm",
"bến",
"thành",
"có",
"diện",
"tích",
"738 s",
"thuộc",
"phạm",
"vi",
"tầng",
"ngầm",
"104-io/",
"của",
"nhà",
"ga",
"trung",
"tâm",
"bến",
"thành",
"trung",
"tâm",
"này",
"nằm",
"sâu",
"dưới",
"đất",
"và",
"kéo",
"dài",
"khoảng",
"415 cm2",
"21/08/106",
"ông",
"lê",
"nguyễn",
"minh",
"quang",
"giám",
"đốc",
"ban",
"quản",
"lý",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"dịch vụ ngân hàng",
"cho",
"biết",
"ủy ban nhân dân",
"",
"đã",
"báo",
"cáo",
"chính",
"phủ",
"về",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"ngầm",
"bến",
"thành",
"thuộc",
"phạm",
"vi",
"dự",
"án",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"số",
"171.558",
"bến",
"thành",
"suối",
"tiên",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"361 điôp",
"theo",
"thiết",
"kế",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"ngầm",
"bến",
"thành",
"có",
"quy",
"mô",
"khoảng",
"-75 l",
"gồm",
"khu",
"vực",
"cửa",
"hàng",
"thương",
"mại",
"rộng",
"-3847,00160 sào",
"hành",
"lang",
"và",
"quảng",
"trường",
"ngầm",
"519 lượng",
"với",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"5056.949 inch",
"đồng",
"dự",
"án",
"này",
"sẽ",
"kết",
"nối",
"với",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"số",
"7.640.585",
"bến",
"thành",
"suối",
"tiên",
"trung",
"tâm",
"này",
"nằm",
"sâu",
"dưới",
"đất",
"và",
"kéo",
"dài",
"khoảng",
"527 km3",
"dọc",
"theo",
"đường",
"lê",
"lợi",
"hướng",
"về",
"nhà",
"hát",
"thành",
"phố",
"quận",
"89.074",
"ảnh",
"ban quản lý",
"dự",
"án",
"metro",
"tuyến",
"bến",
"thành",
"suối",
"tiên",
"trước",
"đó",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"phạm",
"bình",
"minh",
"đã",
"có",
"văn",
"bản",
"đồng",
"ý",
"về",
"sự",
"cần",
"thiết",
"triển",
"khai",
"dự",
"án",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"ngầm",
"bến",
"thành",
"ở",
"việt nam học",
"sau",
"khi",
"nhận",
"được",
"kiến",
"nghị",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hồi",
"ngày 25 và ngày 30",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"giao",
"ủy ban nhân dân",
"quảng cáo thương mại",
"nghiên",
"cứu",
"phương",
"án",
"vay",
"lại",
"toàn",
"bộ",
"nguồn",
"vốn",
"oda",
"để",
"triển",
"khai",
"dự",
"án",
"quý 1",
"metro",
"sài",
"gòn",
"sẽ",
"hoạt",
"động",
"tại",
"buổi",
"họp",
"báo",
"đầu",
"ngày 17 và ngày 15",
"ban",
"quản",
"lý",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"diễn đàn nhân sự",
"cho",
"biết",
"trong",
"6:44:49",
"đơn",
"vị",
"này",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"quan",
"trọng",
"của",
"thành",
"phố",
"trong",
"đó",
"tuyến",
"số",
"96,0049",
"bến",
"thành",
"suối",
"tiên",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"601.000",
"hợp",
"đồng",
"xây",
"lắp",
"và",
"một",
"hợp",
"đồng",
"mua",
"sắm",
"thiết",
"bị",
"gói",
"thầu",
"còn",
"lại",
"hệ",
"thống",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"cho",
"dự",
"án",
"sẽ",
"được",
"thiết",
"kế",
"kỹ",
"thuật",
"trong",
"năm",
"tuyến",
"metro",
"số",
"2023",
"bến",
"thành",
"suối",
"tiên",
"sẽ",
"hoàn",
"thành",
"quý 10/225",
"với",
"tuyến",
"số",
"61.997,4815",
"giai",
"đoạn",
"9.027.802",
"bến",
"thành",
"tham",
"lương",
"dài",
"-3713.171 tấn/hz",
"sẽ",
"được",
"triển",
"khai",
"lựa",
"chọn",
"+25509325456",
"nhà",
"thầu",
"phát",
"hồ",
"sơ",
"mời",
"thầu",
"ngoài",
"ra",
"một",
"số",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"như",
"tuyến",
"số",
"6.000.800",
"giai",
"đoạn",
"2000",
"ngã",
"tư",
"bảy",
"hiền",
"cầu",
"sài",
"gòn",
"tuyến",
"nhánh",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"tuyến",
"/hlps-x",
"tuyến",
"số",
"7.000.040",
"giai",
"đoạn",
"661.308",
"ngã",
"tư",
"bảy",
"hiền",
"cần",
"giuộc",
"cũng",
"sẽ",
"được",
"nghiên",
"cứu",
"đề",
"xuất",
"thực",
"hiện",
"cũng",
"tại",
"buổi",
"họp",
"báo",
"ông",
"quang",
"cho",
"biết",
"hiện",
"đơn",
"vị",
"này",
"đang",
"nghiên",
"cứu",
"hoàn",
"thiện",
"mô",
"hình",
"chuẩn",
"của",
"một",
"nhà",
"ga",
"metro",
"trở",
"thành",
"đầu",
"mối",
"của",
"vận",
"tải",
"hành",
"khách",
"công",
"cộng",
"theo",
"đó",
"tại",
"khu",
"vực",
"nhà",
"ga",
"metro",
"này",
"sẽ",
"có",
"bãi",
"dừng",
"đậu",
"cho",
"xe",
"buýt",
"taxi",
"bãi",
"để",
"xe",
"máy",
"cho",
"người",
"dân",
"xe",
"buýt",
"taxi",
"từ",
"các",
"đường",
"nhánh",
"đường",
"song",
"hành",
"sẽ",
"gom",
"khách",
"về",
"nhà",
"ga",
"tại",
"các",
"vị",
"trí",
"này",
"sẽ",
"có",
"hệ",
"thống",
"cầu",
"đi",
"bộ",
"cho",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"hoặc",
"người",
"đi",
"xe",
"buýt",
"từ",
"phía",
"bên",
"kia",
"xa",
"lộ",
"hà",
"nội",
"4:29:53",
"qua",
"lại",
"metro"
] |
[
"rộng",
"hơn",
"hai trăm bốn mươi ki lô mét vuông",
"nhưng",
"trang",
"trại",
"này",
"luôn",
"đóng",
"cửa",
"im",
"ỉm",
"những",
"người",
"bên",
"trong",
"không",
"quan",
"hệ",
"với",
"dân",
"địa",
"phương",
"cách",
"quốc",
"lộ",
"một triệu tám trăm tám mươi tám ngàn sáu trăm ba mươi mốt",
"khoảng",
"âm tám ngàn năm trăm ba sáu phẩy sáu trăm sáu mốt bát can",
"đi",
"sâu",
"vào",
"hương",
"lộ",
"đá",
"đỏ",
"mỹ",
"tháng không chín một bốn sáu",
"bình",
"qua",
"cầu",
"bốn ngàn bảy trăm mười một phẩy ba trăm linh tám xen ti mét khối",
"cai",
"tài",
"rồi",
"rẽ",
"trái",
"vào",
"con",
"đường",
"xi",
"măng",
"thuộc",
"ấp",
"một triệu bẩy nghìn",
"xã",
"quê",
"mỹ",
"thạnh",
"huyện",
"tân",
"trụ",
"long",
"an",
"là",
"thấy",
"bờ",
"rào",
"bao",
"quanh",
"khu",
"đất",
"rộng",
"mênh",
"mông",
"theo",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"chủ",
"nhân",
"trang",
"trại",
"này",
"là",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"ngoại",
"quốc",
"khoảng",
"sáu ba năm ba tám không tám một tám hai ba",
"tuổi",
"tên",
"việt",
"nam",
"là",
"a",
"lý",
"sau",
"khi",
"mua",
"khu",
"đất",
"này",
"a",
"lý",
"cho",
"một",
"phụ",
"nữ",
"tên",
"hương",
"ba nghìn chín trăm sáu tư",
"tuổi",
"đứng",
"tên",
"đăng",
"ký",
"chủ",
"quyền",
"ngày hai mốt tháng mười ba trăm ba mươi bốn",
"khi",
"các",
"ông",
"nguyễn",
"công",
"năm",
"nguyễn",
"công",
"bảy",
"nguyễn",
"công",
"trưởng",
"nguyễn",
"công",
"sáng",
"và",
"nguyễn",
"công",
"hóa",
"vừa",
"thu",
"hoạch",
"lúa",
"xong",
"thì",
"a",
"lý",
"cùng",
"người",
"phụ",
"nữ",
"chín trăm ngang ba không không không ngang vê rờ xuộc rờ",
"tên",
"hương",
"đến",
"gặp",
"để",
"hỏi",
"mua",
"đất",
"ngày chín đến ngày hai mươi tháng mười hai",
"lô",
"đất",
"a",
"lý",
"mua",
"rộng",
"hơn",
"bẩy trăm chín mươi mốt ki lô mét vuông",
"chiều",
"ngang",
"tiếp",
"giáp",
"mặt",
"đường",
"trên",
"âm ba ngàn một trăm năm mốt chấm bảy trăm sáu mươi mi li lít",
"chiều",
"dài",
"đến",
"mấy",
"trăm",
"mét",
"sau",
"khi",
"giao",
"dịch",
"thành",
"công",
"a",
"lý",
"đã",
"cho",
"san",
"lấp",
"mặt",
"bằng",
"xây",
"dựng",
"hàng",
"rào",
"kiên",
"cố",
"và",
"đưa",
"nhân",
"công",
"từ",
"nơi",
"khác",
"đến",
"trong",
"đó",
"có",
"ông",
"chủ",
"nhỏ",
"trực",
"tiếp",
"quản",
"lý",
"mà",
"mọi",
"người",
"được",
"biết",
"qua",
"cái",
"tên",
"a",
"long",
"khoảng",
"tám trăm lẻ ba ngàn chín trăm bốn mốt",
"tuổi",
"luôn",
"sống",
"khép",
"kín",
"trong",
"khi",
"đó",
"bờ",
"rào",
"bao",
"bọc",
"được",
"xây",
"dựng",
"khá",
"kiên",
"cố",
"phần",
"dưới",
"khoảng",
"âm hai nghìn bảy trăm ba mươi sáu phẩy không sáu bốn năm oát",
"được",
"làm",
"bằng",
"bê",
"tông",
"bên",
"trên",
"là",
"lưới",
"ba nghìn gạch ngang một không không",
"cao",
"gần",
"ba trăm hai mốt đề xi mét vuông",
"chạy",
"sâu",
"vào",
"trong",
"đến",
"tận",
"mé",
"sông",
"khoảng",
"một ngàn sáu trăm chín bốn chấm năm chín ba ki lo oát giờ",
"nằm",
"khuất",
"trong",
"những",
"tàng",
"cây",
"là",
"một",
"ngôi",
"nhà",
"tròn",
"mái",
"ngói",
"và",
"dãy",
"nhà",
"lá",
"được",
"cất",
"nối",
"liền",
"nhau",
"giống",
"như",
"tổ",
"hợp",
"sản",
"xuất",
"nhưng",
"khá",
"im",
"lìm",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"cường",
"ngụ",
"ấp",
"một ngàn năm chín",
"thường",
"xuyên",
"đi",
"qua",
"trang",
"trại",
"nhưng",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"thấy",
"người",
"bên",
"trong",
"mang",
"thứ",
"gì",
"ra",
"ngoài",
"bán",
"mặc",
"dù",
"đồng",
"tình",
"với",
"việc",
"góp",
"sáu nghìn hai trăm mười một chấm hai bốn bẩy đô la",
"đồng",
"để",
"làm",
"con",
"đường",
"nhưng",
"chủ",
"trang",
"trại",
"kể",
"cả",
"người",
"quản",
"lý",
"là",
"a",
"long",
"giao",
"cho",
"người",
"làm",
"công",
"đem",
"tiền",
"đi",
"đóng",
"chứ",
"không",
"hề",
"xuất",
"đầu",
"lộ",
"diện",
"ngày mười chín ngày mười hai tháng chín",
"phóng",
"viên",
"báo",
"người",
"lao",
"động",
"đến",
"trang",
"trại",
"để",
"tìm",
"hiểu",
"thì",
"gặp",
"một",
"người",
"thanh",
"niên",
"đứng",
"trước",
"cổng",
"ông",
"nguyễn",
"ngọc",
"thuận",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"quê",
"mỹ",
"thạnh",
"cho",
"biết",
"người",
"đứng",
"tên",
"sáu trăm bảy mươi nghìn tám trăm năm mươi tám",
"thửa",
"đất",
"với",
"diện",
"tích",
"hơn",
"tám trăm gạch chéo hai nghìn không trăm lẻ chín vê",
"ba trăm tám mươi ba phẩy hai trăm năm mươi tám ki lô",
"nói",
"trên",
"là",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thu",
"hương",
"ngụ",
"xã",
"bình",
"chánh",
"huyện",
"bình",
"chánh",
"thành phố hồ chí minh"
] |
[
"rộng",
"hơn",
"240 km2",
"nhưng",
"trang",
"trại",
"này",
"luôn",
"đóng",
"cửa",
"im",
"ỉm",
"những",
"người",
"bên",
"trong",
"không",
"quan",
"hệ",
"với",
"dân",
"địa",
"phương",
"cách",
"quốc",
"lộ",
"1.888.631",
"khoảng",
"-8536,661 pa",
"đi",
"sâu",
"vào",
"hương",
"lộ",
"đá",
"đỏ",
"mỹ",
"tháng 09/146",
"bình",
"qua",
"cầu",
"4711,308 cm3",
"cai",
"tài",
"rồi",
"rẽ",
"trái",
"vào",
"con",
"đường",
"xi",
"măng",
"thuộc",
"ấp",
"1.007.000",
"xã",
"quê",
"mỹ",
"thạnh",
"huyện",
"tân",
"trụ",
"long",
"an",
"là",
"thấy",
"bờ",
"rào",
"bao",
"quanh",
"khu",
"đất",
"rộng",
"mênh",
"mông",
"theo",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"chủ",
"nhân",
"trang",
"trại",
"này",
"là",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"ngoại",
"quốc",
"khoảng",
"63538081823",
"tuổi",
"tên",
"việt",
"nam",
"là",
"a",
"lý",
"sau",
"khi",
"mua",
"khu",
"đất",
"này",
"a",
"lý",
"cho",
"một",
"phụ",
"nữ",
"tên",
"hương",
"3964",
"tuổi",
"đứng",
"tên",
"đăng",
"ký",
"chủ",
"quyền",
"ngày 21/10/334",
"khi",
"các",
"ông",
"nguyễn",
"công",
"năm",
"nguyễn",
"công",
"bảy",
"nguyễn",
"công",
"trưởng",
"nguyễn",
"công",
"sáng",
"và",
"nguyễn",
"công",
"hóa",
"vừa",
"thu",
"hoạch",
"lúa",
"xong",
"thì",
"a",
"lý",
"cùng",
"người",
"phụ",
"nữ",
"900-3000-vr/r",
"tên",
"hương",
"đến",
"gặp",
"để",
"hỏi",
"mua",
"đất",
"ngày 9 đến ngày 20 tháng 12",
"lô",
"đất",
"a",
"lý",
"mua",
"rộng",
"hơn",
"791 km2",
"chiều",
"ngang",
"tiếp",
"giáp",
"mặt",
"đường",
"trên",
"-3151.760 ml",
"chiều",
"dài",
"đến",
"mấy",
"trăm",
"mét",
"sau",
"khi",
"giao",
"dịch",
"thành",
"công",
"a",
"lý",
"đã",
"cho",
"san",
"lấp",
"mặt",
"bằng",
"xây",
"dựng",
"hàng",
"rào",
"kiên",
"cố",
"và",
"đưa",
"nhân",
"công",
"từ",
"nơi",
"khác",
"đến",
"trong",
"đó",
"có",
"ông",
"chủ",
"nhỏ",
"trực",
"tiếp",
"quản",
"lý",
"mà",
"mọi",
"người",
"được",
"biết",
"qua",
"cái",
"tên",
"a",
"long",
"khoảng",
"803.941",
"tuổi",
"luôn",
"sống",
"khép",
"kín",
"trong",
"khi",
"đó",
"bờ",
"rào",
"bao",
"bọc",
"được",
"xây",
"dựng",
"khá",
"kiên",
"cố",
"phần",
"dưới",
"khoảng",
"-2736,0645 w",
"được",
"làm",
"bằng",
"bê",
"tông",
"bên",
"trên",
"là",
"lưới",
"3000-100",
"cao",
"gần",
"321 dm2",
"chạy",
"sâu",
"vào",
"trong",
"đến",
"tận",
"mé",
"sông",
"khoảng",
"1694.593 kwh",
"nằm",
"khuất",
"trong",
"những",
"tàng",
"cây",
"là",
"một",
"ngôi",
"nhà",
"tròn",
"mái",
"ngói",
"và",
"dãy",
"nhà",
"lá",
"được",
"cất",
"nối",
"liền",
"nhau",
"giống",
"như",
"tổ",
"hợp",
"sản",
"xuất",
"nhưng",
"khá",
"im",
"lìm",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"cường",
"ngụ",
"ấp",
"1059",
"thường",
"xuyên",
"đi",
"qua",
"trang",
"trại",
"nhưng",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"thấy",
"người",
"bên",
"trong",
"mang",
"thứ",
"gì",
"ra",
"ngoài",
"bán",
"mặc",
"dù",
"đồng",
"tình",
"với",
"việc",
"góp",
"6211.247 $",
"đồng",
"để",
"làm",
"con",
"đường",
"nhưng",
"chủ",
"trang",
"trại",
"kể",
"cả",
"người",
"quản",
"lý",
"là",
"a",
"long",
"giao",
"cho",
"người",
"làm",
"công",
"đem",
"tiền",
"đi",
"đóng",
"chứ",
"không",
"hề",
"xuất",
"đầu",
"lộ",
"diện",
"ngày 19 ngày 12 tháng 9",
"phóng",
"viên",
"báo",
"người",
"lao",
"động",
"đến",
"trang",
"trại",
"để",
"tìm",
"hiểu",
"thì",
"gặp",
"một",
"người",
"thanh",
"niên",
"đứng",
"trước",
"cổng",
"ông",
"nguyễn",
"ngọc",
"thuận",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"quê",
"mỹ",
"thạnh",
"cho",
"biết",
"người",
"đứng",
"tên",
"670.858",
"thửa",
"đất",
"với",
"diện",
"tích",
"hơn",
"800/2009v",
"383,258 kg",
"nói",
"trên",
"là",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thu",
"hương",
"ngụ",
"xã",
"bình",
"chánh",
"huyện",
"bình",
"chánh",
"thành phố hồ chí minh"
] |
[
"điều",
"hành",
"công",
"ty",
"nghìn",
"tỷ",
"usd",
"ceo",
"apple",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"lối",
"sống",
"tiết",
"kiệm",
"ceo",
"apple",
"tim",
"cook",
"bốn ngàn",
"tuổi",
"hiện",
"là",
"người",
"điều",
"hành",
"công",
"ty",
"đại",
"chúng",
"có",
"vốn",
"hóa",
"nghìn",
"tỷ",
"usd",
"duy",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"sở",
"hữu",
"tài",
"sản",
"khá",
"khiêm",
"tốn",
"so",
"với",
"sếp",
"các",
"công",
"ty",
"công",
"nghệ",
"khác",
"chỉ",
"tám trăm ba mươi mốt đề xi mét",
"usd",
"so",
"với",
"hàng",
"chục",
"tỷ",
"usd",
"của",
"mark",
"zuckerberg",
"facebook",
"jeff",
"bezos",
"amazon",
"hay",
"larry",
"page",
"alphabet",
"sở",
"hữu",
"tài",
"sản",
"hơn",
"bảy nghìn sáu trăm ba mươi tám chấm ba bốn bốn mi li mét vuông",
"usd",
"tim",
"cook",
"vẫn",
"mua",
"quần",
"áo",
"giảm",
"giá",
"và",
"muốn",
"quyên",
"góp",
"hết",
"tài",
"sản",
"làm",
"từ",
"thiện",
"cook",
"con",
"trai",
"của",
"một",
"công",
"nhân",
"đóng",
"tàu",
"cho",
"biết",
"tiền",
"gạch chéo i ép hờ sáu trăm linh bảy",
"bạc",
"không",
"phải",
"là",
"động",
"lực",
"của",
"ông",
"do",
"vậy",
"dù",
"điều",
"hành",
"công",
"ty",
"nghìn",
"tỷ",
"usd",
"và",
"sở",
"hữu",
"tài",
"sản",
"trăm",
"triệu",
"usd",
"ông",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"thói",
"quen",
"sống",
"tiết",
"kiệm",
"theo",
"dữ",
"liệu",
"mười giờ mười sáu phút hai bẩy giây",
"của",
"equilar",
"tim",
"cook",
"hiện",
"sở",
"hữu",
"tài",
"sản",
"ít",
"nhất",
"ba trăm sáu mốt yến",
"usd",
"chủ",
"yếu",
"từ",
"quyền",
"chọn",
"cổ",
"phiếu",
"và",
"cổ",
"phần",
"tại",
"apple",
"ông",
"cũng",
"là",
"thành",
"viên",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"của",
"hãng",
"thời",
"trang",
"thể",
"thao",
"nike",
"với",
"quyền",
"chọn",
"cổ",
"phiếu",
"trị",
"giá",
"một trăm ba lăm việt nam đồng",
"usd",
"theo",
"tờ",
"time",
"giá",
"trị",
"tài",
"sản",
"thực",
"của",
"cook",
"có",
"thể",
"cao",
"hơn",
"thế",
"nhưng",
"thông",
"tin",
"về",
"bất",
"động",
"sản",
"danh",
"bảy nghìn năm trăm linh ba chấm bốn trăm sáu ba héc",
"mục",
"đầu",
"tư",
"ca gạch chéo nờ pê vờ gi",
"và",
"tiền",
"mặt",
"của",
"ông",
"không",
"được",
"công",
"khai",
"tài",
"sản",
"của",
"cook",
"khá",
"khiêm",
"tốn",
"nếu",
"so",
"với",
"những",
"người",
"đồng",
"cấp",
"jeff",
"bezos",
"bill",
"gates",
"mark",
"zuckerberg",
"và",
"larry",
"page",
"tại",
"các",
"hãng",
"công",
"nghệ",
"khổng",
"lồ",
"khác",
"của",
"mỹ",
"bill",
"gates",
"hiện",
"người",
"giàu",
"thứ",
"bốn nghìn",
"thế",
"giới",
"với",
"tài",
"sản",
"chín trăm năm mươi tám ca ra",
"usd",
"theo",
"forbes",
"dù",
"apple",
"là",
"công",
"ty",
"có",
"vốn",
"hóa",
"cao",
"nhất",
"thế",
"giới",
"hiện",
"nay",
"tỷ",
"phú",
"duy",
"nhất",
"có",
"liên",
"quan",
"tới",
"công",
"ty",
"này",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"laurene",
"ét dét xuộc nờ dê i giây xuộc sáu trăm hai mươi",
"powell",
"jobs",
"vợ",
"của",
"người",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"quá",
"cố",
"của",
"apple",
"steve",
"jobs",
"bà",
"jobs",
"hiện",
"sở",
"hữu",
"tài",
"sản",
"ước",
"tính",
"âm tám mươi tám chấm một trăm bốn sáu rúp",
"usd",
"theo",
"forbes",
"mười một giờ hai nhăm phút bốn bẩy giây",
"lương",
"ceo",
"tại",
"apple",
"của",
"cook",
"là",
"âm một ngàn chín trăm sáu bẩy phẩy chín một không năm",
"usd",
"tăng",
"so",
"với",
"mức",
"chín trăm sáu mươi chín mi li mét",
"vào",
"ngày hai bốn một không",
"năm",
"đầu",
"tiên",
"ông",
"đảm",
"nhiệm",
"vị",
"trí",
"này",
"cook",
"chưa",
"lập",
"gia",
"đình",
"và",
"cũng",
"không",
"có",
"con",
"ông",
"có",
"cuộc",
"sống",
"cá",
"nhân",
"khá",
"kín",
"tiếng",
"dù",
"sở",
"hữu",
"tài",
"sản",
"hàng",
"trăm",
"triệu",
"usd",
"ông",
"vẫn",
"sống",
"vô",
"cùng",
"hai mươi sáu bao",
"tiết",
"kiệm",
"theo",
"tờ",
"mashable",
"ông",
"từng",
"mua",
"đồ",
"giảm",
"giá",
"ở",
"siêu",
"thị",
"nordstrom",
"trong",
"đợt",
"giảm",
"giá",
"giữa",
"năm",
"tiền",
"bạc",
"không",
"phải",
"là",
"động",
"lực",
"của",
"tôi",
"cook",
"nói",
"tính",
"đến",
"hai chín tháng tám",
"cook",
"sống",
"trong",
"căn",
"nhà",
"rộng",
"hơn",
"sáu trăm sáu ba đi ốp trên ghi ga bai",
"ở",
"palo",
"alto",
"trị",
"giá",
"âm năm ngàn ba trăm bốn mươi ba chấm chín chín chín héc trên xen ti mét khối",
"usd",
"căn",
"nhà",
"này",
"khá",
"khiêm",
"tốn",
"so",
"với",
"khu",
"vực",
"giàu",
"có",
"của",
"bay",
"area",
"nơi",
"những",
"ngày hai hai tháng bẩy",
"căn",
"nhà",
"trung",
"bình",
"có",
"giá",
"bốn nghìn ba trăm mười bẩy chấm năm chín sáu xen ti mét khối",
"usd",
"cook",
"thường",
"thức",
"đậy",
"lúc",
"ngày ba mươi mốt",
"sáng",
"và",
"bắt",
"đầu",
"đọc",
"trả",
"lời",
"email",
"trong",
"ngày",
"ông",
"dành",
"phần",
"lớn",
"thời",
"gian",
"tại",
"văn",
"phòng",
"của",
"apple",
"năm",
"ngoái",
"tám mươi mốt phẩy bốn mươi chín",
"chi",
"phí",
"máy",
"bay",
"riêng",
"cho",
"việc",
"đi",
"lại",
"của",
"cook",
"là",
"bảy nghìn sáu trăm mười chín chấm tám trăm bẩy mươi mốt xen ti mét vuông",
"cook",
"đặc",
"biệt",
"yêu",
"thích",
"các",
"môn",
"thể",
"thao",
"như",
"đi",
"bộ",
"đường",
"dài",
"đạp",
"xe",
"tập",
"thể",
"hình",
"ông",
"tới",
"phòng",
"tập",
"thể",
"dục",
"vào",
"lúc",
"năm trăm lẻ bốn ca lo trên mét",
"sáng",
"mỗi",
"ngày",
"nhưng",
"không",
"phải",
"phòng",
"tập",
"của",
"apple",
"bởi",
"muốn",
"được",
"riêng",
"tư",
"cook",
"cũng",
"chi",
"tiền",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"chính",
"trị",
"như",
"ủng",
"hộ",
"các",
"chính",
"trị",
"gia",
"như",
"barack",
"obama",
"và",
"hillary",
"clinton",
"ngoài",
"việc",
"trả",
"tiền",
"học",
"phí",
"đại",
"học",
"cho",
"cháu",
"trai",
"cook",
"dự",
"định",
"dành",
"hết",
"tài",
"sản",
"của",
"mình",
"làm",
"từ",
"thiện",
"ngày ba mốt và ngày năm tháng mười hai",
"khi",
"qua",
"đời"
] |
[
"điều",
"hành",
"công",
"ty",
"nghìn",
"tỷ",
"usd",
"ceo",
"apple",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"lối",
"sống",
"tiết",
"kiệm",
"ceo",
"apple",
"tim",
"cook",
"4000",
"tuổi",
"hiện",
"là",
"người",
"điều",
"hành",
"công",
"ty",
"đại",
"chúng",
"có",
"vốn",
"hóa",
"nghìn",
"tỷ",
"usd",
"duy",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"sở",
"hữu",
"tài",
"sản",
"khá",
"khiêm",
"tốn",
"so",
"với",
"sếp",
"các",
"công",
"ty",
"công",
"nghệ",
"khác",
"chỉ",
"831 dm",
"usd",
"so",
"với",
"hàng",
"chục",
"tỷ",
"usd",
"của",
"mark",
"zuckerberg",
"facebook",
"jeff",
"bezos",
"amazon",
"hay",
"larry",
"page",
"alphabet",
"sở",
"hữu",
"tài",
"sản",
"hơn",
"7638.344 mm2",
"usd",
"tim",
"cook",
"vẫn",
"mua",
"quần",
"áo",
"giảm",
"giá",
"và",
"muốn",
"quyên",
"góp",
"hết",
"tài",
"sản",
"làm",
"từ",
"thiện",
"cook",
"con",
"trai",
"của",
"một",
"công",
"nhân",
"đóng",
"tàu",
"cho",
"biết",
"tiền",
"/ifh607",
"bạc",
"không",
"phải",
"là",
"động",
"lực",
"của",
"ông",
"do",
"vậy",
"dù",
"điều",
"hành",
"công",
"ty",
"nghìn",
"tỷ",
"usd",
"và",
"sở",
"hữu",
"tài",
"sản",
"trăm",
"triệu",
"usd",
"ông",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"thói",
"quen",
"sống",
"tiết",
"kiệm",
"theo",
"dữ",
"liệu",
"10:16:27",
"của",
"equilar",
"tim",
"cook",
"hiện",
"sở",
"hữu",
"tài",
"sản",
"ít",
"nhất",
"361 yến",
"usd",
"chủ",
"yếu",
"từ",
"quyền",
"chọn",
"cổ",
"phiếu",
"và",
"cổ",
"phần",
"tại",
"apple",
"ông",
"cũng",
"là",
"thành",
"viên",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"của",
"hãng",
"thời",
"trang",
"thể",
"thao",
"nike",
"với",
"quyền",
"chọn",
"cổ",
"phiếu",
"trị",
"giá",
"135 vnđ",
"usd",
"theo",
"tờ",
"time",
"giá",
"trị",
"tài",
"sản",
"thực",
"của",
"cook",
"có",
"thể",
"cao",
"hơn",
"thế",
"nhưng",
"thông",
"tin",
"về",
"bất",
"động",
"sản",
"danh",
"7503.463 hz",
"mục",
"đầu",
"tư",
"k/npvj",
"và",
"tiền",
"mặt",
"của",
"ông",
"không",
"được",
"công",
"khai",
"tài",
"sản",
"của",
"cook",
"khá",
"khiêm",
"tốn",
"nếu",
"so",
"với",
"những",
"người",
"đồng",
"cấp",
"jeff",
"bezos",
"bill",
"gates",
"mark",
"zuckerberg",
"và",
"larry",
"page",
"tại",
"các",
"hãng",
"công",
"nghệ",
"khổng",
"lồ",
"khác",
"của",
"mỹ",
"bill",
"gates",
"hiện",
"người",
"giàu",
"thứ",
"4000",
"thế",
"giới",
"với",
"tài",
"sản",
"958 carat",
"usd",
"theo",
"forbes",
"dù",
"apple",
"là",
"công",
"ty",
"có",
"vốn",
"hóa",
"cao",
"nhất",
"thế",
"giới",
"hiện",
"nay",
"tỷ",
"phú",
"duy",
"nhất",
"có",
"liên",
"quan",
"tới",
"công",
"ty",
"này",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"laurene",
"sz/ndij/620",
"powell",
"jobs",
"vợ",
"của",
"người",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"quá",
"cố",
"của",
"apple",
"steve",
"jobs",
"bà",
"jobs",
"hiện",
"sở",
"hữu",
"tài",
"sản",
"ước",
"tính",
"-88.146 rub",
"usd",
"theo",
"forbes",
"11:25:47",
"lương",
"ceo",
"tại",
"apple",
"của",
"cook",
"là",
"-1967,910 năm",
"usd",
"tăng",
"so",
"với",
"mức",
"969 mm",
"vào",
"ngày 24/10",
"năm",
"đầu",
"tiên",
"ông",
"đảm",
"nhiệm",
"vị",
"trí",
"này",
"cook",
"chưa",
"lập",
"gia",
"đình",
"và",
"cũng",
"không",
"có",
"con",
"ông",
"có",
"cuộc",
"sống",
"cá",
"nhân",
"khá",
"kín",
"tiếng",
"dù",
"sở",
"hữu",
"tài",
"sản",
"hàng",
"trăm",
"triệu",
"usd",
"ông",
"vẫn",
"sống",
"vô",
"cùng",
"26 pound",
"tiết",
"kiệm",
"theo",
"tờ",
"mashable",
"ông",
"từng",
"mua",
"đồ",
"giảm",
"giá",
"ở",
"siêu",
"thị",
"nordstrom",
"trong",
"đợt",
"giảm",
"giá",
"giữa",
"năm",
"tiền",
"bạc",
"không",
"phải",
"là",
"động",
"lực",
"của",
"tôi",
"cook",
"nói",
"tính",
"đến",
"29/8",
"cook",
"sống",
"trong",
"căn",
"nhà",
"rộng",
"hơn",
"663 điôp/gb",
"ở",
"palo",
"alto",
"trị",
"giá",
"-5343.999 hz/cm3",
"usd",
"căn",
"nhà",
"này",
"khá",
"khiêm",
"tốn",
"so",
"với",
"khu",
"vực",
"giàu",
"có",
"của",
"bay",
"area",
"nơi",
"những",
"ngày 22/7",
"căn",
"nhà",
"trung",
"bình",
"có",
"giá",
"4317.596 cc",
"usd",
"cook",
"thường",
"thức",
"đậy",
"lúc",
"ngày 31",
"sáng",
"và",
"bắt",
"đầu",
"đọc",
"trả",
"lời",
"email",
"trong",
"ngày",
"ông",
"dành",
"phần",
"lớn",
"thời",
"gian",
"tại",
"văn",
"phòng",
"của",
"apple",
"năm",
"ngoái",
"81,49",
"chi",
"phí",
"máy",
"bay",
"riêng",
"cho",
"việc",
"đi",
"lại",
"của",
"cook",
"là",
"7619.871 cm2",
"cook",
"đặc",
"biệt",
"yêu",
"thích",
"các",
"môn",
"thể",
"thao",
"như",
"đi",
"bộ",
"đường",
"dài",
"đạp",
"xe",
"tập",
"thể",
"hình",
"ông",
"tới",
"phòng",
"tập",
"thể",
"dục",
"vào",
"lúc",
"504 cal/m",
"sáng",
"mỗi",
"ngày",
"nhưng",
"không",
"phải",
"phòng",
"tập",
"của",
"apple",
"bởi",
"muốn",
"được",
"riêng",
"tư",
"cook",
"cũng",
"chi",
"tiền",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"chính",
"trị",
"như",
"ủng",
"hộ",
"các",
"chính",
"trị",
"gia",
"như",
"barack",
"obama",
"và",
"hillary",
"clinton",
"ngoài",
"việc",
"trả",
"tiền",
"học",
"phí",
"đại",
"học",
"cho",
"cháu",
"trai",
"cook",
"dự",
"định",
"dành",
"hết",
"tài",
"sản",
"của",
"mình",
"làm",
"từ",
"thiện",
"ngày 31 và ngày 5 tháng 12",
"khi",
"qua",
"đời"
] |
[
"chắp",
"cánh",
"ước",
"mơ",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"tương",
"lai",
"cho",
"các",
"trẻ",
"em",
"làng",
"sos",
"chú",
"trọng",
"nuôi",
"dưỡng",
"phát",
"huy",
"và",
"huấn",
"luyện",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"là",
"mục",
"đích",
"ý",
"nghĩa",
"của",
"chương",
"trình",
"đào",
"tạo",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"trẻ",
"young",
"leader",
"chương",
"trình",
"tích",
"hợp",
"các",
"hình",
"thức",
"đào",
"chín trăm bốn mươi mon",
"tạo",
"trực",
"tiếp",
"đào",
"tạo",
"từ",
"xa",
"và",
"đào",
"tạo",
"trực",
"tuyến",
"của",
"câu lạc bộ",
"manchester",
"city",
"mcfc",
"dành",
"cho",
"các",
"trẻ",
"em",
"có",
"hoàn",
"cảnh",
"khó",
"khăn",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"là",
"đối",
"tác",
"chiến",
"lược",
"duy",
"nhất",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"tài",
"chính",
"ngân",
"hàng",
"tại",
"khu",
"vực",
"đông",
"mười sáu giờ sáu",
"dương",
"của",
"mcfc",
"shb",
"đã",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"mcfc",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"đào",
"tạo",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"trẻ",
"tại",
"việt",
"nam",
"từ",
"ngày mười bảy",
"chín mươi bảy",
"em",
"nhỏ",
"độ",
"tuổi",
"từ",
"ngày mồng năm tới mùng ba tháng ba",
"tuổi",
"đến",
"từ",
"các",
"làng",
"trẻ",
"sos",
"hà",
"nội",
"hải",
"phòng",
"việt",
"trì",
"thái",
"bình",
"đã",
"gặp",
"nhau",
"tại",
"hà",
"nội",
"để",
"tham",
"gia",
"chương",
"trình",
"young",
"leader",
"hai ngàn",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"của",
"manchester",
"city",
"ông",
"sean",
"dwyer",
"chỉ",
"ra",
"các",
"tình",
"huống",
"thông",
"qua",
"bóng",
"đá",
"nên",
"rất",
"dễ",
"hiểu",
"và",
"gần",
"gũi",
"giúp",
"các",
"em",
"rèn",
"luyện",
"kỹ",
"năng",
"làm",
"việc",
"nhóm",
"tinh",
"thần",
"đồng",
"đội",
"và",
"hiểu",
"được",
"một",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"giỏi",
"cần",
"những",
"tố",
"chất",
"gì"
] |
[
"chắp",
"cánh",
"ước",
"mơ",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"tương",
"lai",
"cho",
"các",
"trẻ",
"em",
"làng",
"sos",
"chú",
"trọng",
"nuôi",
"dưỡng",
"phát",
"huy",
"và",
"huấn",
"luyện",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"là",
"mục",
"đích",
"ý",
"nghĩa",
"của",
"chương",
"trình",
"đào",
"tạo",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"trẻ",
"young",
"leader",
"chương",
"trình",
"tích",
"hợp",
"các",
"hình",
"thức",
"đào",
"940 mol",
"tạo",
"trực",
"tiếp",
"đào",
"tạo",
"từ",
"xa",
"và",
"đào",
"tạo",
"trực",
"tuyến",
"của",
"câu lạc bộ",
"manchester",
"city",
"mcfc",
"dành",
"cho",
"các",
"trẻ",
"em",
"có",
"hoàn",
"cảnh",
"khó",
"khăn",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"là",
"đối",
"tác",
"chiến",
"lược",
"duy",
"nhất",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"tài",
"chính",
"ngân",
"hàng",
"tại",
"khu",
"vực",
"đông",
"16h6",
"dương",
"của",
"mcfc",
"shb",
"đã",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"mcfc",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"đào",
"tạo",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"trẻ",
"tại",
"việt",
"nam",
"từ",
"ngày 17",
"97",
"em",
"nhỏ",
"độ",
"tuổi",
"từ",
"ngày mồng 5 tới mùng 3 tháng 3",
"tuổi",
"đến",
"từ",
"các",
"làng",
"trẻ",
"sos",
"hà",
"nội",
"hải",
"phòng",
"việt",
"trì",
"thái",
"bình",
"đã",
"gặp",
"nhau",
"tại",
"hà",
"nội",
"để",
"tham",
"gia",
"chương",
"trình",
"young",
"leader",
"2000",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"của",
"manchester",
"city",
"ông",
"sean",
"dwyer",
"chỉ",
"ra",
"các",
"tình",
"huống",
"thông",
"qua",
"bóng",
"đá",
"nên",
"rất",
"dễ",
"hiểu",
"và",
"gần",
"gũi",
"giúp",
"các",
"em",
"rèn",
"luyện",
"kỹ",
"năng",
"làm",
"việc",
"nhóm",
"tinh",
"thần",
"đồng",
"đội",
"và",
"hiểu",
"được",
"một",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"giỏi",
"cần",
"những",
"tố",
"chất",
"gì"
] |
[
"ảnh",
"reuters",
"lãnh",
"đạo",
"hai",
"nước",
"nhất",
"trí",
"đưa",
"quan",
"hệ",
"tin",
"cậy",
"hữu",
"nghị",
"và",
"hợp",
"tác",
"cùng",
"có",
"lợi",
"giữa",
"nhân",
"dân",
"hai",
"nước",
"lên",
"tầm",
"cao",
"mới",
"nhân",
"kỷ",
"niệm",
"âm hai bảy nghìn hai trăm bảy mươi phẩy sáu trăm năm mươi hai",
"năm",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"vào",
"ngày mười chín ngày ba mươi mốt tháng bảy",
"theo",
"đó",
"hai",
"bên",
"tuyên",
"bố",
"ngày mười sáu tháng chín",
"là",
"năm",
"hữu",
"nghị",
"việt",
"nam",
"hàn",
"quốc",
"và",
"quyết",
"định",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"chéo ép gạch ngang rờ cờ",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"xem",
"xét",
"thúc",
"đẩy",
"các",
"dự",
"án",
"hợp",
"tác",
"mang",
"tính",
"biểu",
"tượng",
"cho",
"một ngàn sáu trăm chín mươi chín",
"năm",
"tới",
"về",
"thương",
"mại",
"hai",
"bên",
"nhất",
"trí",
"cùng",
"tích",
"cực",
"nỗ",
"lực",
"nhằm",
"sớm",
"hoàn",
"thành",
"mục",
"tiêu",
"đưa",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"lên",
"mức",
"sáu mươi bẩy xen ti mét khối",
"usd",
"trước",
"ngày hai mốt và ngày mười tám tháng tám",
"và",
"hướng",
"tới",
"mục",
"tiêu",
"sáu nghìn tám trăm mười sáu chấm sáu ba chín đi ốp",
"usd",
"vào",
"thời",
"gian",
"tới",
"đồng",
"thời",
"nỗ",
"lực",
"và",
"hợp",
"tác",
"vì",
"sự",
"cân",
"bằng",
"của",
"quan",
"hệ",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"phía",
"hàn",
"quốc",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"hợp",
"tác",
"một",
"cách",
"hệ",
"thống",
"trên",
"cơ",
"sở",
"chiến",
"lược",
"trung",
"và",
"bốn trăm lẻ hai trừ hai ngàn năm mươi gạch ngang ép ét gờ tê",
"dài",
"hạn",
"giai",
"đoạn",
"ba ngàn",
"năm trên hai lăm",
"chiến",
"lược",
"đối",
"tác",
"bẩy không không pê i lờ bê",
"quốc",
"gia",
"phù",
"hợp",
"với",
"chiến",
"lược",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"của",
"việt",
"nam",
"lãnh",
"đạo",
"hai",
"nước",
"cũng",
"chia",
"sẻ",
"về",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"của",
"việc",
"đào",
"tạo",
"nhân",
"tài",
"vì",
"sự",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"và",
"nhất",
"trí",
"xem",
"xét",
"hỗ",
"trợ",
"dự",
"án",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"công",
"tác",
"đào",
"tạo",
"cán",
"bộ",
"tòa",
"án",
"và",
"xây",
"dựng",
"trường",
"chuyên",
"cấp",
"không chín ba ba một tám tám ba năm một một chín",
"về",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"ở",
"hà",
"nội",
"coi",
"sáu triệu",
"đây",
"là",
"một",
"dự",
"án",
"mang",
"tính",
"biểu",
"tượng",
"kỷ",
"niệm",
"năm trăm sáu mươi nghìn chín trăm mười một",
"năm",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"phía",
"hàn",
"quốc",
"sẽ",
"xem",
"xét",
"hỗ",
"trợ",
"dự",
"án",
"nâng",
"cấp",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"hữu",
"nghị",
"việt",
"hàn",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"trên",
"cơ",
"sở",
"tính",
"khả",
"thi",
"của",
"dự",
"án",
"đồng",
"thời",
"sẽ",
"tích",
"cực",
"xem",
"xét",
"đề",
"nghị",
"của",
"phía",
"việt",
"nam",
"về",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"tuyến",
"đường",
"lộ",
"tẻ",
"rạch",
"sỏi",
"và",
"tuyến",
"đường",
"tân",
"vạn",
"nhân",
"trạch",
"bằng",
"vốn",
"edcf",
"lãnh",
"đạo",
"hai",
"nước",
"nhất",
"trí",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"trong",
"các",
"vấn",
"đề",
"quốc",
"tế",
"như",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"đối",
"phó",
"với",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"chống",
"phổ",
"biến",
"vũ",
"khí",
"hủy",
"diệt",
"hàng",
"loạt",
"chống",
"khủng",
"bố",
"quốc",
"tế",
"duy",
"quý không bốn một năm sáu chín",
"trì",
"hòa",
"bình",
"ổn",
"định",
"bảo",
"đảm",
"tự",
"do",
"hàng",
"hải",
"ở",
"các",
"vùng",
"biển",
"trong",
"khu",
"vực",
"theo",
"chín không xuộc xờ vờ",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"nhất",
"trí",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"xây",
"dựng",
"cộng",
"đồng",
"chung",
"asean",
"và",
"thực",
"hiện",
"một",
"cách",
"hiệu",
"quả",
"kế",
"hoạch",
"tổng",
"thể",
"asean",
"về",
"kết",
"nối"
] |
[
"ảnh",
"reuters",
"lãnh",
"đạo",
"hai",
"nước",
"nhất",
"trí",
"đưa",
"quan",
"hệ",
"tin",
"cậy",
"hữu",
"nghị",
"và",
"hợp",
"tác",
"cùng",
"có",
"lợi",
"giữa",
"nhân",
"dân",
"hai",
"nước",
"lên",
"tầm",
"cao",
"mới",
"nhân",
"kỷ",
"niệm",
"-27.270,652",
"năm",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"vào",
"ngày 19 ngày 31 tháng 7",
"theo",
"đó",
"hai",
"bên",
"tuyên",
"bố",
"ngày 16/9",
"là",
"năm",
"hữu",
"nghị",
"việt",
"nam",
"hàn",
"quốc",
"và",
"quyết",
"định",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"/f-rc",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"xem",
"xét",
"thúc",
"đẩy",
"các",
"dự",
"án",
"hợp",
"tác",
"mang",
"tính",
"biểu",
"tượng",
"cho",
"1699",
"năm",
"tới",
"về",
"thương",
"mại",
"hai",
"bên",
"nhất",
"trí",
"cùng",
"tích",
"cực",
"nỗ",
"lực",
"nhằm",
"sớm",
"hoàn",
"thành",
"mục",
"tiêu",
"đưa",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"lên",
"mức",
"67 cc",
"usd",
"trước",
"ngày 21 và ngày 18 tháng 8",
"và",
"hướng",
"tới",
"mục",
"tiêu",
"6816.639 điôp",
"usd",
"vào",
"thời",
"gian",
"tới",
"đồng",
"thời",
"nỗ",
"lực",
"và",
"hợp",
"tác",
"vì",
"sự",
"cân",
"bằng",
"của",
"quan",
"hệ",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"phía",
"hàn",
"quốc",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"hợp",
"tác",
"một",
"cách",
"hệ",
"thống",
"trên",
"cơ",
"sở",
"chiến",
"lược",
"trung",
"và",
"402-2050-fsgt",
"dài",
"hạn",
"giai",
"đoạn",
"3000",
"5 / 25",
"chiến",
"lược",
"đối",
"tác",
"700pylb",
"quốc",
"gia",
"phù",
"hợp",
"với",
"chiến",
"lược",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"của",
"việt",
"nam",
"lãnh",
"đạo",
"hai",
"nước",
"cũng",
"chia",
"sẻ",
"về",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"của",
"việc",
"đào",
"tạo",
"nhân",
"tài",
"vì",
"sự",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"và",
"nhất",
"trí",
"xem",
"xét",
"hỗ",
"trợ",
"dự",
"án",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"công",
"tác",
"đào",
"tạo",
"cán",
"bộ",
"tòa",
"án",
"và",
"xây",
"dựng",
"trường",
"chuyên",
"cấp",
"093318835119",
"về",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"ở",
"hà",
"nội",
"coi",
"6.000.000",
"đây",
"là",
"một",
"dự",
"án",
"mang",
"tính",
"biểu",
"tượng",
"kỷ",
"niệm",
"560.911",
"năm",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"phía",
"hàn",
"quốc",
"sẽ",
"xem",
"xét",
"hỗ",
"trợ",
"dự",
"án",
"nâng",
"cấp",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"hữu",
"nghị",
"việt",
"hàn",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"trên",
"cơ",
"sở",
"tính",
"khả",
"thi",
"của",
"dự",
"án",
"đồng",
"thời",
"sẽ",
"tích",
"cực",
"xem",
"xét",
"đề",
"nghị",
"của",
"phía",
"việt",
"nam",
"về",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"tuyến",
"đường",
"lộ",
"tẻ",
"rạch",
"sỏi",
"và",
"tuyến",
"đường",
"tân",
"vạn",
"nhân",
"trạch",
"bằng",
"vốn",
"edcf",
"lãnh",
"đạo",
"hai",
"nước",
"nhất",
"trí",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"trong",
"các",
"vấn",
"đề",
"quốc",
"tế",
"như",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"đối",
"phó",
"với",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"chống",
"phổ",
"biến",
"vũ",
"khí",
"hủy",
"diệt",
"hàng",
"loạt",
"chống",
"khủng",
"bố",
"quốc",
"tế",
"duy",
"quý 04/1569",
"trì",
"hòa",
"bình",
"ổn",
"định",
"bảo",
"đảm",
"tự",
"do",
"hàng",
"hải",
"ở",
"các",
"vùng",
"biển",
"trong",
"khu",
"vực",
"theo",
"90/xv",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"nhất",
"trí",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"xây",
"dựng",
"cộng",
"đồng",
"chung",
"asean",
"và",
"thực",
"hiện",
"một",
"cách",
"hiệu",
"quả",
"kế",
"hoạch",
"tổng",
"thể",
"asean",
"về",
"kết",
"nối"
] |
[
"long",
"an",
"sản",
"xuất",
"công",
"nghiệp",
"thương",
"mại",
"vượt",
"chỉ",
"tiêu",
"kế",
"hoạch",
"một tám tháng một không hai ba bốn chín",
"đảng cộng sản việt nam",
"theo",
"sở",
"công",
"thương",
"tỉnh",
"long",
"an",
"tháng bảy năm một nghìn một trăm sáu mươi",
"sản",
"xuất",
"công",
"nghiệp",
"tám giờ năm",
"của",
"tỉnh",
"tăng",
"ba nghìn sáu trăm bảy mươi chấm năm không không bát can",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"hoạt",
"động",
"thương",
"mại",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"và",
"tính",
"đến",
"cuối",
"ngày hai hai tháng chín",
"hầu",
"hết",
"các",
"mặt",
"hàng",
"xuất",
"khẩu",
"chủ",
"yếu",
"của",
"tỉnh",
"đều",
"vượt",
"chỉ",
"tiêu",
"kế",
"hoạch",
"cả",
"mười bốn giờ",
"sản",
"xuất",
"công",
"nghiệp",
"ba ba",
"tháng",
"đạt",
"âm bẩy ba chấm không không một trăm năm mươi đô la",
"kế",
"hoạch",
"giá",
"trị",
"sản",
"xuất",
"công",
"nghiệp",
"ngày hai bảy đến mùng một tháng năm",
"của",
"tỉnh",
"long",
"an",
"ước",
"đạt",
"âm bốn nghìn năm trăm chín bẩy chấm ba tám đề xi ben",
"đồng",
"tăng",
"bẩy trăm linh một rúp",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"và",
"tăng",
"ba trăm bốn năm héc",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"không giờ bốn chín phút mười giây",
"khu",
"vực",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"là",
"ba nghìn một trăm hai mươi chấm tám bẩy không đề xi mét vuông",
"đồng",
"tăng",
"âm năm bốn dặm một giờ",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"và",
"tăng",
"âm chín nghìn tám trăm năm mươi chấm không sáu không chín oát",
"so",
"với",
"hai mươi hai tháng sáu",
"khu",
"vực",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"nước",
"ngoài",
"là",
"năm nghìn sáu trăm sáu mươi tám phẩy không không bốn trăm tám mươi tư inh",
"đồng",
"tăng",
"sáu ngàn ba trăm ba chín phẩy một trăm sáu mươi mốt ao",
"so",
"với",
"bốn không không gạch ngang chín chín ba",
"tháng",
"trước",
"và",
"tăng",
"âm một ngàn năm trăm chín mươi tám phẩy hai tám sáu giây",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày chín ngày bốn tháng tám",
"như",
"vậy",
"tính",
"chung",
"sản",
"xuất",
"công",
"nghiệp",
"của",
"tỉnh",
"trong",
"chín năm",
"tháng",
"là",
"sáu trăm hai tám êu rô",
"đồng",
"đạt",
"chín trăm chín mươi chín độ xê",
"kế",
"hoạch",
"và",
"tăng",
"sáu trăm bốn mươi năm mê ga oát giờ",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ba mươi tháng năm hai ngàn bảy trăm năm mươi",
"giá",
"cả",
"hàng",
"tiêu",
"dùng",
"trên",
"thị",
"trường",
"khu",
"vực",
"tỉnh",
"long",
"an",
"trong",
"mười hai tháng chín hai không không hai",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"mạnh",
"nguyên",
"nhân",
"chủ",
"yếu",
"là",
"do",
"giá",
"vàng",
"tăng",
"tỷ",
"giá",
"hối",
"đoái",
"giữa",
"đồng",
"đô",
"la",
"mỹ",
"và",
"đồng",
"việt",
"nam",
"tăng",
"và",
"cũng",
"theo",
"như",
"thông",
"lệ",
"hàng",
"năm",
"nhu",
"cầu",
"tiêu",
"dùng",
"vào",
"những",
"tháng",
"cuối",
"năm",
"có",
"tăng",
"năm năm sáu hai sáu năm tám một sáu năm sáu",
"nên",
"giá",
"hàng",
"tiêu",
"dùng",
"cũng",
"có",
"xu",
"hướng",
"tăng",
"theo",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"chín trăm chín mươi sáu nghìn chín trăm chín mươi ba",
"tháng",
"tăng",
"cao",
"chỉ",
"trong",
"ngày mười hai tháng mười hai",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"ước",
"tính",
"là",
"âm tám mốt phẩy bốn một một mi li mét",
"usd",
"tăng",
"sáu trăm chín mươi ba ao",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"và",
"tăng",
"tám nghìn ba trăm chín tư chấm bốn bảy ve bê",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"bốn giờ"
] |
[
"long",
"an",
"sản",
"xuất",
"công",
"nghiệp",
"thương",
"mại",
"vượt",
"chỉ",
"tiêu",
"kế",
"hoạch",
"18/10/2349",
"đảng cộng sản việt nam",
"theo",
"sở",
"công",
"thương",
"tỉnh",
"long",
"an",
"tháng 7/1160",
"sản",
"xuất",
"công",
"nghiệp",
"8h5",
"của",
"tỉnh",
"tăng",
"3670.500 pa",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"hoạt",
"động",
"thương",
"mại",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"và",
"tính",
"đến",
"cuối",
"ngày 22/9",
"hầu",
"hết",
"các",
"mặt",
"hàng",
"xuất",
"khẩu",
"chủ",
"yếu",
"của",
"tỉnh",
"đều",
"vượt",
"chỉ",
"tiêu",
"kế",
"hoạch",
"cả",
"14h",
"sản",
"xuất",
"công",
"nghiệp",
"33",
"tháng",
"đạt",
"-73.00150 $",
"kế",
"hoạch",
"giá",
"trị",
"sản",
"xuất",
"công",
"nghiệp",
"ngày 27 đến mùng 1 tháng 5",
"của",
"tỉnh",
"long",
"an",
"ước",
"đạt",
"-4597.38 db",
"đồng",
"tăng",
"701 rub",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"và",
"tăng",
"345 hz",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"0:49:10",
"khu",
"vực",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"là",
"3120.870 dm2",
"đồng",
"tăng",
"-54 mph",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"và",
"tăng",
"-9850.0609 w",
"so",
"với",
"22/6",
"khu",
"vực",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"nước",
"ngoài",
"là",
"5668,00484 inch",
"đồng",
"tăng",
"6339,161 ounce",
"so",
"với",
"400-993",
"tháng",
"trước",
"và",
"tăng",
"-1598,286 s",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày 9 ngày 4 tháng 8",
"như",
"vậy",
"tính",
"chung",
"sản",
"xuất",
"công",
"nghiệp",
"của",
"tỉnh",
"trong",
"95",
"tháng",
"là",
"628 euro",
"đồng",
"đạt",
"999 oc",
"kế",
"hoạch",
"và",
"tăng",
"645 mwh",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"30/5/2750",
"giá",
"cả",
"hàng",
"tiêu",
"dùng",
"trên",
"thị",
"trường",
"khu",
"vực",
"tỉnh",
"long",
"an",
"trong",
"12/9/2002",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"mạnh",
"nguyên",
"nhân",
"chủ",
"yếu",
"là",
"do",
"giá",
"vàng",
"tăng",
"tỷ",
"giá",
"hối",
"đoái",
"giữa",
"đồng",
"đô",
"la",
"mỹ",
"và",
"đồng",
"việt",
"nam",
"tăng",
"và",
"cũng",
"theo",
"như",
"thông",
"lệ",
"hàng",
"năm",
"nhu",
"cầu",
"tiêu",
"dùng",
"vào",
"những",
"tháng",
"cuối",
"năm",
"có",
"tăng",
"55626581656",
"nên",
"giá",
"hàng",
"tiêu",
"dùng",
"cũng",
"có",
"xu",
"hướng",
"tăng",
"theo",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"996.993",
"tháng",
"tăng",
"cao",
"chỉ",
"trong",
"ngày 12/12",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"ước",
"tính",
"là",
"-81,411 mm",
"usd",
"tăng",
"693 ounce",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"và",
"tăng",
"8394.47 wb",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"4h"
] |
[
"một",
"số",
"thương",
"hiệu",
"tập",
"thể",
"nước",
"mắm",
"phú",
"quốc",
"một",
"thương",
"hiệu",
"tập",
"thể",
"gắn",
"với",
"chỉ",
"dẫn",
"địa",
"lý",
"đã",
"được",
"bảo",
"hộ",
"nước",
"mắm",
"phan",
"thiết",
"thương",
"hiệu",
"xây",
"dựng",
"theo",
"chương",
"trình",
"hai nghìn năm trăm chín mươi",
"cá",
"tra",
"việt",
"nam",
"top",
"quality",
"of",
"pangasius",
"from",
"vietnam",
"còn",
"rất",
"mờ",
"nhạt",
"sản",
"phẩm",
"cá",
"tra",
"của",
"việt",
"nam",
"hiện",
"đang",
"có",
"gần",
"chín ngàn bốn trăm ba mươi chấm bảy nghìn hai trăm tám bốn",
"doanh",
"nghiệp",
"tham",
"gia",
"xuất",
"khẩu",
"nhưng",
"khoảng",
"trong",
"số",
"đó",
"không",
"phải",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"hiệp",
"hội",
"chế",
"biến",
"và",
"xuất",
"khẩu",
"thủy",
"sản",
"việt",
"nam",
"vasep",
"hiện",
"cá",
"tra",
"việt",
"nam",
"có",
"mặt",
"tại",
"âm chín mươi mốt nghìn bảy trăm ba mươi ba phẩy hai một chín một",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"nhưng",
"thực",
"tế",
"âm chín ao",
"phần",
"lớn",
"phải",
"mang",
"thương",
"hiệu",
"của",
"các",
"nhà",
"nhập",
"khẩu",
"thực",
"tế",
"cho",
"thấy",
"sau",
"việc",
"wwf",
"đưa",
"cá",
"tra",
"vào",
"sách",
"đỏ",
"lại",
"một",
"lần",
"nữa",
"làm",
"cho",
"cá",
"tra",
"việt",
"nam",
"được",
"nổi",
"tiếng",
"hơn"
] |
[
"một",
"số",
"thương",
"hiệu",
"tập",
"thể",
"nước",
"mắm",
"phú",
"quốc",
"một",
"thương",
"hiệu",
"tập",
"thể",
"gắn",
"với",
"chỉ",
"dẫn",
"địa",
"lý",
"đã",
"được",
"bảo",
"hộ",
"nước",
"mắm",
"phan",
"thiết",
"thương",
"hiệu",
"xây",
"dựng",
"theo",
"chương",
"trình",
"2590",
"cá",
"tra",
"việt",
"nam",
"top",
"quality",
"of",
"pangasius",
"from",
"vietnam",
"còn",
"rất",
"mờ",
"nhạt",
"sản",
"phẩm",
"cá",
"tra",
"của",
"việt",
"nam",
"hiện",
"đang",
"có",
"gần",
"9430.7284",
"doanh",
"nghiệp",
"tham",
"gia",
"xuất",
"khẩu",
"nhưng",
"khoảng",
"trong",
"số",
"đó",
"không",
"phải",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"hiệp",
"hội",
"chế",
"biến",
"và",
"xuất",
"khẩu",
"thủy",
"sản",
"việt",
"nam",
"vasep",
"hiện",
"cá",
"tra",
"việt",
"nam",
"có",
"mặt",
"tại",
"-91.733,2191",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"nhưng",
"thực",
"tế",
"-9 ounce",
"phần",
"lớn",
"phải",
"mang",
"thương",
"hiệu",
"của",
"các",
"nhà",
"nhập",
"khẩu",
"thực",
"tế",
"cho",
"thấy",
"sau",
"việc",
"wwf",
"đưa",
"cá",
"tra",
"vào",
"sách",
"đỏ",
"lại",
"một",
"lần",
"nữa",
"làm",
"cho",
"cá",
"tra",
"việt",
"nam",
"được",
"nổi",
"tiếng",
"hơn"
] |
[
"mục",
"tiêu",
"âm hai ngàn bốn trăm mười một phẩy bốn trăm mười bốn mê ga oát",
"doanh",
"nghiệp",
"vào",
"ngày mười sáu tháng tám",
"vẫn",
"là",
"một",
"thách",
"thức",
"lớn",
"kết",
"thúc",
"phiên",
"họp",
"ngày mười hai và ngày mười hai",
"quốc",
"hội",
"đã",
"nghe",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"vũ",
"hồng",
"thanh",
"trình",
"bày",
"báo",
"cáo",
"thẩm",
"tra",
"báo",
"cáo",
"của",
"chính",
"phủ",
"đánh",
"giá",
"kết",
"quả",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"của",
"quốc hội",
"về",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"kinh tế xã hội",
"ngày không năm không một hai sáu sáu bẩy",
"và",
"chín trăm năm mươi nghìn lẻ năm",
"năm",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"một nghìn năm trăm bẩy mươi ba",
"năm",
"hai triệu ba trăm mười một ngàn một trăm mười bảy",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"ngày hai mươi sáu và ngày mười tám tháng bốn",
"trong",
"đó",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"chỉ",
"ra",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"cần",
"được",
"quan",
"tâm",
"đánh",
"giá",
"sâu",
"sắc",
"hơn",
"đối",
"với",
"tình",
"hình",
"kt",
"xã hội",
"ngày hai mươi hai mươi tám mười sáu",
"tương",
"tự",
"đối",
"với",
"tình",
"hình",
"kt",
"xã hội",
"hai bẩy nghìn ba trăm linh hai phẩy sáu nghìn năm hai",
"mười tháng năm",
"bảy triệu bốn trăm nghìn chín",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"lưu",
"ý",
"chất",
"lượng",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"đã",
"được",
"cải",
"thiện",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"như",
"kỳ",
"vọng",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"trong",
"nước",
"đã",
"có",
"cải",
"thiện",
"nhưng",
"nhập",
"siêu",
"của",
"khu",
"vực",
"này",
"còn",
"lớn",
"xuất",
"khẩu",
"còn",
"phụ",
"thuộc",
"lớn",
"vào",
"khu",
"vực",
"có",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"fdi",
"thu",
"ngân",
"sách",
"cơ",
"bản",
"mới",
"đủ",
"cho",
"chi",
"thường",
"xuyên",
"trả",
"nợ",
"lãi",
"và",
"một",
"phần",
"tích",
"lũy",
"cho",
"ba ngàn bốn trăm",
"đầu",
"tư",
"số",
"thu",
"từ",
"mười một ngàn chín sáu phẩy tám tám một bốn",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"quan",
"trọng",
"không",
"đạt",
"dự",
"toán",
"trong",
"chín triệu chín mươi ngàn",
"ngày một và ngày mười tháng tám",
"và",
"ba mươi năm nghìn hai trăm sáu mươi năm phẩy một nghìn hai trăm mười chín",
"đã",
"ảnh",
"hưởng",
"lớn",
"đến",
"việc",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"quan",
"trọng",
"của",
"ngân",
"sách",
"trung",
"ương",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"và",
"tạo",
"áp",
"lực",
"lên",
"mục",
"tiêu",
"giảm",
"bội",
"chi",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"về",
"giải",
"pháp",
"cho",
"ngày ba mươi mốt",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"cơ",
"bản",
"tán",
"thành",
"với",
"các",
"nhóm",
"nhiệm",
"vụ",
"giải",
"pháp",
"chủ",
"yếu",
"như",
"trong",
"báo",
"cáo",
"của",
"ngày hai năm và ngày mười bốn",
"chính",
"phủ",
"và",
"đề",
"nghị",
"quan",
"tâm",
"thêm",
"các",
"nhóm",
"giải",
"pháp",
"nhiệm",
"vụ",
"với",
"những",
"kết",
"quả",
"đã",
"đạt",
"được",
"và",
"hạn",
"chế",
"của",
"hai ngàn không trăm bẩy hai",
"năm",
"ba hai bảy chín không bảy không ba sáu sáu",
"dự",
"kiến",
"kế",
"hoạch",
"năm giờ bốn mươi phút hai mươi nhăm giây",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"cho",
"rằng",
"có",
"thể",
"đạt",
"được",
"cơ",
"bản",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"đã",
"hai ngàn tám trăm mười sáu chấm không không tám ba ba việt nam đồng",
"đề",
"ra",
"tại",
"nghị",
"quyết",
"số",
"bẩy không không bốn nghìn không trăm năm mươi sáu tờ ép ca",
"của",
"quốc hội",
"về",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"kt",
"xã hội",
"giai",
"đoạn",
"hai triệu sáu trăm bốn ba nghìn bốn trăm ba mốt",
"ngày ba mươi tháng một",
"bốn ba chấm hai một",
"ngoài",
"ra",
"thực",
"tế",
"phát",
"triển",
"doanh",
"nghiệp",
"thời",
"gian",
"qua",
"cho",
"thấy",
"việc",
"đạt",
"được",
"mục",
"tiêu",
"hai ngàn chín trăm tám tám phẩy không không chín năm chín việt nam đồng",
"doanh",
"nghiệp",
"vào",
"tháng mười năm một trăm sáu tám",
"đóng",
"góp",
"tám nghìn bảy trăm lẻ sáu phẩy bảy bảy ki lô mét khối",
"vào",
"tăng",
"trưởng",
"sẽ",
"là",
"thách",
"thức",
"rất",
"lớn",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"nhấn",
"mạnh"
] |
[
"mục",
"tiêu",
"-2411,414 mw",
"doanh",
"nghiệp",
"vào",
"ngày 16/8",
"vẫn",
"là",
"một",
"thách",
"thức",
"lớn",
"kết",
"thúc",
"phiên",
"họp",
"ngày 12 và ngày 12",
"quốc",
"hội",
"đã",
"nghe",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"vũ",
"hồng",
"thanh",
"trình",
"bày",
"báo",
"cáo",
"thẩm",
"tra",
"báo",
"cáo",
"của",
"chính",
"phủ",
"đánh",
"giá",
"kết",
"quả",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"của",
"quốc hội",
"về",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"kinh tế xã hội",
"ngày 05/01/2667",
"và",
"950.005",
"năm",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"1573",
"năm",
"2.311.117",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"ngày 26 và ngày 18 tháng 4",
"trong",
"đó",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"chỉ",
"ra",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"cần",
"được",
"quan",
"tâm",
"đánh",
"giá",
"sâu",
"sắc",
"hơn",
"đối",
"với",
"tình",
"hình",
"kt",
"xã hội",
"ngày 20, 28, 16",
"tương",
"tự",
"đối",
"với",
"tình",
"hình",
"kt",
"xã hội",
"27.302,6052",
"10/5",
"7.400.900",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"lưu",
"ý",
"chất",
"lượng",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"đã",
"được",
"cải",
"thiện",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"như",
"kỳ",
"vọng",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"trong",
"nước",
"đã",
"có",
"cải",
"thiện",
"nhưng",
"nhập",
"siêu",
"của",
"khu",
"vực",
"này",
"còn",
"lớn",
"xuất",
"khẩu",
"còn",
"phụ",
"thuộc",
"lớn",
"vào",
"khu",
"vực",
"có",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"fdi",
"thu",
"ngân",
"sách",
"cơ",
"bản",
"mới",
"đủ",
"cho",
"chi",
"thường",
"xuyên",
"trả",
"nợ",
"lãi",
"và",
"một",
"phần",
"tích",
"lũy",
"cho",
"3400",
"đầu",
"tư",
"số",
"thu",
"từ",
"11.096,8814",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"quan",
"trọng",
"không",
"đạt",
"dự",
"toán",
"trong",
"9.090.000",
"ngày 1 và ngày 10 tháng 8",
"và",
"35.265,1219",
"đã",
"ảnh",
"hưởng",
"lớn",
"đến",
"việc",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"quan",
"trọng",
"của",
"ngân",
"sách",
"trung",
"ương",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"và",
"tạo",
"áp",
"lực",
"lên",
"mục",
"tiêu",
"giảm",
"bội",
"chi",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"về",
"giải",
"pháp",
"cho",
"ngày 31",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"cơ",
"bản",
"tán",
"thành",
"với",
"các",
"nhóm",
"nhiệm",
"vụ",
"giải",
"pháp",
"chủ",
"yếu",
"như",
"trong",
"báo",
"cáo",
"của",
"ngày 25 và ngày 14",
"chính",
"phủ",
"và",
"đề",
"nghị",
"quan",
"tâm",
"thêm",
"các",
"nhóm",
"giải",
"pháp",
"nhiệm",
"vụ",
"với",
"những",
"kết",
"quả",
"đã",
"đạt",
"được",
"và",
"hạn",
"chế",
"của",
"2072",
"năm",
"3279070366",
"dự",
"kiến",
"kế",
"hoạch",
"5:40:25",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"cho",
"rằng",
"có",
"thể",
"đạt",
"được",
"cơ",
"bản",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"đã",
"2816.00833 vnđ",
"đề",
"ra",
"tại",
"nghị",
"quyết",
"số",
"7004056tfk",
"của",
"quốc hội",
"về",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"kt",
"xã hội",
"giai",
"đoạn",
"2.643.431",
"ngày 30/1",
"43.21",
"ngoài",
"ra",
"thực",
"tế",
"phát",
"triển",
"doanh",
"nghiệp",
"thời",
"gian",
"qua",
"cho",
"thấy",
"việc",
"đạt",
"được",
"mục",
"tiêu",
"2988,00959 vnđ",
"doanh",
"nghiệp",
"vào",
"tháng 10/168",
"đóng",
"góp",
"8706,77 km3",
"vào",
"tăng",
"trưởng",
"sẽ",
"là",
"thách",
"thức",
"rất",
"lớn",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"nhấn",
"mạnh"
] |
[
"hơn",
"chín trăm năm mươi hai công",
"bỏ",
"phiếu",
"kỷ",
"luật",
"đối",
"với",
"ông",
"ngô",
"văn",
"tuấn",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"hơn",
"âm bốn trăm mười tám phẩy không không bẩy mươi chín ngày",
"bỏ",
"phiếu",
"kỷ",
"luật",
"đối",
"với",
"ông",
"ngô",
"văn",
"tuấn",
"mười bốn giờ hai hai phút",
"ủy",
"ban",
"kiểm",
"tra",
"tỉnh",
"ủy",
"thanh",
"hóa",
"đã",
"có",
"thông",
"báo",
"sáu mươi trừ một ngàn ép dê pờ rờ",
"về",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"tra",
"xem",
"xét",
"xử",
"lý",
"kỷ",
"luật",
"đảng",
"đối",
"với",
"tổ",
"chức",
"đảng",
"và",
"đảng",
"viên",
"có",
"liên",
"quan",
"tại",
"sở",
"xây",
"dựng",
"thanh",
"hóa",
"trong",
"vụ",
"trần",
"vũ",
"quỳnh",
"anh",
"nguồn",
"tin",
"cung",
"cấp",
"tới",
"phóng",
"viên",
"báo",
"điện",
"tử",
"giáo",
"dục",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"có",
"mùng hai",
"đại",
"biểu",
"dự",
"hội",
"nghị",
"ban",
"chấp",
"hành",
"đảng",
"bộ",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"lần",
"thứ",
"hai mươi nhăm tới mười sáu",
"khóa",
"xviii",
"đồng",
"ý",
"bỏ",
"phiếu",
"kỷ",
"luật",
"ông",
"ngô",
"văn",
"tuấn",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"ảnh",
"vov",
"có",
"ngày mười chín tháng hai một ngàn bốn trăm bảy mươi tư",
"đại",
"biểu",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thống",
"nhất",
"bỏ",
"phiếu",
"kín",
"không",
"đưa",
"ra",
"hình",
"thức",
"kỷ",
"luật",
"ông",
"việt"
] |
[
"hơn",
"952 công",
"bỏ",
"phiếu",
"kỷ",
"luật",
"đối",
"với",
"ông",
"ngô",
"văn",
"tuấn",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"hơn",
"-418,0079 ngày",
"bỏ",
"phiếu",
"kỷ",
"luật",
"đối",
"với",
"ông",
"ngô",
"văn",
"tuấn",
"14h22",
"ủy",
"ban",
"kiểm",
"tra",
"tỉnh",
"ủy",
"thanh",
"hóa",
"đã",
"có",
"thông",
"báo",
"60-1000fdpr",
"về",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"tra",
"xem",
"xét",
"xử",
"lý",
"kỷ",
"luật",
"đảng",
"đối",
"với",
"tổ",
"chức",
"đảng",
"và",
"đảng",
"viên",
"có",
"liên",
"quan",
"tại",
"sở",
"xây",
"dựng",
"thanh",
"hóa",
"trong",
"vụ",
"trần",
"vũ",
"quỳnh",
"anh",
"nguồn",
"tin",
"cung",
"cấp",
"tới",
"phóng",
"viên",
"báo",
"điện",
"tử",
"giáo",
"dục",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"có",
"mùng 2",
"đại",
"biểu",
"dự",
"hội",
"nghị",
"ban",
"chấp",
"hành",
"đảng",
"bộ",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"lần",
"thứ",
"25 - 16",
"khóa",
"xviii",
"đồng",
"ý",
"bỏ",
"phiếu",
"kỷ",
"luật",
"ông",
"ngô",
"văn",
"tuấn",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"ảnh",
"vov",
"có",
"ngày 19/2/1474",
"đại",
"biểu",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thống",
"nhất",
"bỏ",
"phiếu",
"kín",
"không",
"đưa",
"ra",
"hình",
"thức",
"kỷ",
"luật",
"ông",
"việt"
] |
[
"mới",
"đây",
"nhất",
"chính",
"là",
"sự",
"việc",
"chị",
"l.a",
"đến",
"spa",
"k.t",
"sau",
"một",
"ngày",
"đi",
"làm",
"về",
"chị",
"l.a",
"thấy",
"mắt",
"chảy",
"máu",
"hai",
"bên",
"thâm",
"đen",
"kèm",
"theo",
"là",
"triệu",
"chứng",
"đau",
"rát",
"ngay",
"sau",
"đó",
"chị",
"l.a",
"đã",
"đăng",
"tải",
"hình",
"ảnh",
"và",
"thông",
"tin",
"lên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"để",
"tố",
"spa",
"k.t",
"theo",
"hình",
"ảnh",
"chị",
"l.a",
"chia",
"sẻ",
"thì",
"đôi",
"mắt",
"chị",
"đỏ",
"au",
"sưng",
"vù",
"với",
"vết",
"khâu",
"nham",
"nhở",
"vụ",
"cắt",
"mí",
"của",
"chị",
"l.a",
"khiến",
"nhiều",
"cô",
"gái",
"giật",
"mình",
"ảnh",
"facebook",
"ngày ba mươi mốt tháng bảy chín trăm sáu ba",
"ngay",
"sau",
"sự",
"việc",
"chị",
"l.a",
"sống",
"dở",
"chết",
"dở",
"vì",
"cắt",
"mí",
"tại",
"một",
"quán",
"cắt",
"tóc",
"thì",
"dư",
"luận",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"ngỡ",
"ngàng",
"trước",
"việc",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đi",
"xăm",
"lông",
"mày",
"nhưng",
"bị",
"hỏng",
"với",
"hy",
"vọng",
"chỉ",
"cần",
"bỏ",
"ra",
"vài",
"trăm",
"nghìn",
"chị",
"th.v",
"nhưng",
"sau",
"khi",
"nhân",
"viên",
"của",
"spa",
"làm",
"xong",
"chị",
"soi",
"gương",
"và",
"giật",
"mình",
"bởi",
"lông",
"mày",
"của",
"chị",
"quá",
"xấu",
"không",
"thẩm",
"mỹ",
"chút",
"nào",
"trò",
"chuyện",
"với",
"phóng viên",
"chị",
"th.v",
"ngậm",
"ngùi",
"thấy",
"bạn",
"bè",
"từng",
"làm",
"mày",
"rất",
"đẹp",
"vì",
"thế",
"tôi",
"đã",
"tìm",
"đến",
"một",
"quán",
"làm",
"nail",
"gần",
"nhà",
"quán",
"này",
"một nghìn",
"cũng",
"xăm",
"lông",
"mày",
"xăm",
"môi",
"hơn",
"nữa",
"giá",
"cả",
"hợp",
"lý",
"đăng",
"lên",
"facebook",
"bạn",
"bè",
"ai",
"cũng",
"chửi",
"tôi",
"vì",
"tham",
"đồ",
"rẻ",
"bất",
"chấp",
"để",
"được",
"đẹp",
"không",
"chỉ",
"có",
"hai trăm bảy chín nghìn ba trăm ba mốt",
"người",
"phụ",
"nữ",
"trên",
"mà",
"còn",
"rất",
"nhiều",
"cô",
"gái",
"vì",
"ham",
"rẻ",
"nên",
"tìm",
"đến",
"những",
"spa",
"để",
"làm",
"đẹp",
"cũng",
"từng",
"là",
"nạn",
"nhân",
"của",
"việc",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"giá",
"rẻ",
"chị",
"p.t.t",
"tin",
"theo",
"lời",
"bạn",
"ngày hai mươi ba",
"tôi",
"quyết",
"định",
"đến",
"đó",
"để",
"trị",
"tàn",
"nhang",
"lần",
"một",
"đi",
"làm",
"về",
"thì",
"thấy",
"hiệu",
"quả",
"nhưng",
"mới",
"được",
"sáu ba phẩy không năm đến bốn mươi chấm không không ba",
"tuần",
"là",
"tàn",
"nhang",
"ngày",
"càng",
"nhiều",
"hơn",
"tôi",
"có",
"thắc",
"mắc",
"thì",
"chủ",
"cửa",
"hàng",
"khi",
"đó",
"nói",
"để",
"họ",
"làm",
"lại",
"nhưng",
"đến",
"lần",
"thứ",
"chín ba hai năm bảy bốn chín năm một một bốn",
"thì",
"tôi",
"hoàn",
"toàn",
"thất",
"vọng",
"vì",
"tàn",
"nhang",
"chẳng",
"khỏi",
"mà",
"tôi",
"còn",
"cảm",
"thấy",
"gương",
"mặt",
"mình",
"sưng",
"phù",
"lên",
"bác",
"sĩ",
"quang",
"gạch chéo bốn không không không tám không không",
"kể",
"rằng",
"chính",
"anh",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"nhiều",
"ca",
"cắt",
"mí",
"tại",
"spa",
"gặp",
"các",
"biến",
"chứng",
"nhiễm",
"trùng",
"sẹo",
"xấu",
"không",
"nhắm",
"được",
"mí",
"tôi",
"nhớ",
"nhất",
"chính",
"là",
"trường",
"hợp",
"của",
"một",
"sinh",
"viên",
"tên",
"p",
"mới",
"tốt",
"nghiệp",
"đang",
"giai",
"đoạn",
"xin",
"việc",
"cô",
"là",
"một",
"sinh",
"viên",
"có",
"năng",
"lực",
"và",
"tấm",
"bằng",
"tốt",
"nhưng",
"đi",
"đến",
"đâu",
"xin",
"việc",
"người",
"ta",
"cũng",
"yêu",
"cầu",
"phải",
"có",
"ngoại",
"hình",
"tốt",
"trong",
"khi",
"đó",
"p",
"mắt",
"một",
"mí",
"và",
"hơi",
"sụp",
"mí",
"nên",
"có",
"gương",
"mặt",
"buồn",
"và",
"không",
"sáng",
"p",
"đã",
"nghe",
"theo",
"một",
"người",
"bạn",
"đến",
"cơ",
"sở",
"spa",
"chăm",
"sóc",
"da",
"mặt",
"thông",
"thường",
"gần",
"đó",
"để",
"làm",
"thủ",
"thuật",
"cắt",
"mí",
"với",
"giá",
"rất",
"rẻ",
"chỉ",
"chín trăm năm mươi bẩy giây",
"p",
"đã",
"được",
"một",
"bác",
"sĩ",
"không",
"có",
"bằng",
"cấp",
"đào",
"tạo",
"và",
"kinh",
"nghiệm",
"làm",
"thủ",
"thuật",
"kết",
"quả",
"p",
"đã",
"bị",
"nhiễm",
"trùng",
"vết",
"mổ",
"một",
"bên",
"mí",
"mắt",
"để",
"lại",
"sẹo",
"rất",
"xấu",
"và",
"chút",
"xíu",
"đã",
"nguy",
"hiểm",
"tính",
"mạng",
"do",
"cơ",
"sở",
"không",
"đảm",
"bảo",
"vô",
"trùng",
"và",
"nhiều",
"nguyên",
"nhân",
"khác",
"bác",
"sĩ",
"quang",
"kể",
"câu",
"chuyện",
"về",
"cô",
"gái",
"tên",
"p",
"gạch chéo ba nghìn ba trăm lẻ một gạch chéo bảy trăm sáu mươi",
"mà",
"bác",
"sĩ",
"quang",
"chín trăm hai bốn mi li mét",
"chia",
"sẻ",
"cũng",
"là",
"minh",
"chứng",
"và",
"cảnh",
"báo",
"cho",
"những",
"cô",
"gái",
"vì",
"ham",
"rẻ",
"mà",
"bất",
"chấp",
"làm",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"vịt",
"không",
"thể",
"biến",
"thành",
"thiên",
"nga",
"vì",
"ham",
"giá",
"rẻ",
"ảnh",
"facebook",
"trao",
"đổi",
"thêm",
"với",
"phóng viên",
"về",
"việc",
"cơ",
"sở",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"làm",
"hỏng",
"cho",
"khách",
"hàng",
"sẽ",
"có",
"thể",
"bị",
"quý không sáu hai sáu hai hai",
"xử",
"lý",
"như",
"thế",
"nào",
"luật",
"sư",
"bùi",
"hoài",
"thanh",
"hội",
"luật",
"gia",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"nếu",
"cơ",
"sở",
"thực",
"hiện",
"dịch",
"vụ",
"thẩm",
"mỹ",
"không",
"đảm",
"bảo",
"điều",
"kiện",
"của",
"điều",
"chín triệu không trăm linh hai nghìn",
"nghị",
"định",
"mờ gạch chéo bốn không không",
"thì",
"dù",
"có",
"hoặc",
"không",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"cho",
"khách",
"hàng",
"cơ",
"sở",
"đó",
"vẫn",
"có",
"thể",
"bị",
"xử",
"phạt",
"hành",
"chính",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"nghị",
"định",
"sáu trăm sáu mươi xoẹt a tờ xuộc",
"quy",
"định",
"về",
"xử",
"phạt",
"hành",
"chính",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"y",
"tế",
"với",
"mức",
"phạt",
"có",
"thể",
"lên",
"tới",
"chín trăm hai mươi đề xi mét khối",
"tùy",
"theo",
"các",
"lỗi",
"vi",
"phạm",
"cụ",
"thể",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"khách",
"hàng",
"người",
"bị",
"thiệt",
"hại",
"có",
"thể",
"yêu",
"cầu",
"các",
"cơ",
"sở",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"thẩm",
"mỹ",
"bồi",
"thường",
"về",
"sức",
"khỏe",
"của",
"mình",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"các",
"điều",
"một triệu hai trăm sáu mươi bốn ngàn hai mươi bảy",
"và",
"cộng ba sáu năm hai bốn bẩy tám chín ba chín sáu",
"của",
"bộ",
"luật",
"dân",
"sự",
"một ngàn",
"theo",
"nguyên",
"tắc",
"thiệt",
"hại",
"thực",
"tế",
"phải",
"được",
"bồi",
"thường",
"toàn",
"bộ",
"và",
"kịp",
"thời"
] |
[
"mới",
"đây",
"nhất",
"chính",
"là",
"sự",
"việc",
"chị",
"l.a",
"đến",
"spa",
"k.t",
"sau",
"một",
"ngày",
"đi",
"làm",
"về",
"chị",
"l.a",
"thấy",
"mắt",
"chảy",
"máu",
"hai",
"bên",
"thâm",
"đen",
"kèm",
"theo",
"là",
"triệu",
"chứng",
"đau",
"rát",
"ngay",
"sau",
"đó",
"chị",
"l.a",
"đã",
"đăng",
"tải",
"hình",
"ảnh",
"và",
"thông",
"tin",
"lên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"để",
"tố",
"spa",
"k.t",
"theo",
"hình",
"ảnh",
"chị",
"l.a",
"chia",
"sẻ",
"thì",
"đôi",
"mắt",
"chị",
"đỏ",
"au",
"sưng",
"vù",
"với",
"vết",
"khâu",
"nham",
"nhở",
"vụ",
"cắt",
"mí",
"của",
"chị",
"l.a",
"khiến",
"nhiều",
"cô",
"gái",
"giật",
"mình",
"ảnh",
"facebook",
"ngày 31/7/963",
"ngay",
"sau",
"sự",
"việc",
"chị",
"l.a",
"sống",
"dở",
"chết",
"dở",
"vì",
"cắt",
"mí",
"tại",
"một",
"quán",
"cắt",
"tóc",
"thì",
"dư",
"luận",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"ngỡ",
"ngàng",
"trước",
"việc",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đi",
"xăm",
"lông",
"mày",
"nhưng",
"bị",
"hỏng",
"với",
"hy",
"vọng",
"chỉ",
"cần",
"bỏ",
"ra",
"vài",
"trăm",
"nghìn",
"chị",
"th.v",
"nhưng",
"sau",
"khi",
"nhân",
"viên",
"của",
"spa",
"làm",
"xong",
"chị",
"soi",
"gương",
"và",
"giật",
"mình",
"bởi",
"lông",
"mày",
"của",
"chị",
"quá",
"xấu",
"không",
"thẩm",
"mỹ",
"chút",
"nào",
"trò",
"chuyện",
"với",
"phóng viên",
"chị",
"th.v",
"ngậm",
"ngùi",
"thấy",
"bạn",
"bè",
"từng",
"làm",
"mày",
"rất",
"đẹp",
"vì",
"thế",
"tôi",
"đã",
"tìm",
"đến",
"một",
"quán",
"làm",
"nail",
"gần",
"nhà",
"quán",
"này",
"1000",
"cũng",
"xăm",
"lông",
"mày",
"xăm",
"môi",
"hơn",
"nữa",
"giá",
"cả",
"hợp",
"lý",
"đăng",
"lên",
"facebook",
"bạn",
"bè",
"ai",
"cũng",
"chửi",
"tôi",
"vì",
"tham",
"đồ",
"rẻ",
"bất",
"chấp",
"để",
"được",
"đẹp",
"không",
"chỉ",
"có",
"279.331",
"người",
"phụ",
"nữ",
"trên",
"mà",
"còn",
"rất",
"nhiều",
"cô",
"gái",
"vì",
"ham",
"rẻ",
"nên",
"tìm",
"đến",
"những",
"spa",
"để",
"làm",
"đẹp",
"cũng",
"từng",
"là",
"nạn",
"nhân",
"của",
"việc",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"giá",
"rẻ",
"chị",
"p.t.t",
"tin",
"theo",
"lời",
"bạn",
"ngày 23",
"tôi",
"quyết",
"định",
"đến",
"đó",
"để",
"trị",
"tàn",
"nhang",
"lần",
"một",
"đi",
"làm",
"về",
"thì",
"thấy",
"hiệu",
"quả",
"nhưng",
"mới",
"được",
"63,05 - 40.003",
"tuần",
"là",
"tàn",
"nhang",
"ngày",
"càng",
"nhiều",
"hơn",
"tôi",
"có",
"thắc",
"mắc",
"thì",
"chủ",
"cửa",
"hàng",
"khi",
"đó",
"nói",
"để",
"họ",
"làm",
"lại",
"nhưng",
"đến",
"lần",
"thứ",
"93257495114",
"thì",
"tôi",
"hoàn",
"toàn",
"thất",
"vọng",
"vì",
"tàn",
"nhang",
"chẳng",
"khỏi",
"mà",
"tôi",
"còn",
"cảm",
"thấy",
"gương",
"mặt",
"mình",
"sưng",
"phù",
"lên",
"bác",
"sĩ",
"quang",
"/4000800",
"kể",
"rằng",
"chính",
"anh",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"nhiều",
"ca",
"cắt",
"mí",
"tại",
"spa",
"gặp",
"các",
"biến",
"chứng",
"nhiễm",
"trùng",
"sẹo",
"xấu",
"không",
"nhắm",
"được",
"mí",
"tôi",
"nhớ",
"nhất",
"chính",
"là",
"trường",
"hợp",
"của",
"một",
"sinh",
"viên",
"tên",
"p",
"mới",
"tốt",
"nghiệp",
"đang",
"giai",
"đoạn",
"xin",
"việc",
"cô",
"là",
"một",
"sinh",
"viên",
"có",
"năng",
"lực",
"và",
"tấm",
"bằng",
"tốt",
"nhưng",
"đi",
"đến",
"đâu",
"xin",
"việc",
"người",
"ta",
"cũng",
"yêu",
"cầu",
"phải",
"có",
"ngoại",
"hình",
"tốt",
"trong",
"khi",
"đó",
"p",
"mắt",
"một",
"mí",
"và",
"hơi",
"sụp",
"mí",
"nên",
"có",
"gương",
"mặt",
"buồn",
"và",
"không",
"sáng",
"p",
"đã",
"nghe",
"theo",
"một",
"người",
"bạn",
"đến",
"cơ",
"sở",
"spa",
"chăm",
"sóc",
"da",
"mặt",
"thông",
"thường",
"gần",
"đó",
"để",
"làm",
"thủ",
"thuật",
"cắt",
"mí",
"với",
"giá",
"rất",
"rẻ",
"chỉ",
"957 giây",
"p",
"đã",
"được",
"một",
"bác",
"sĩ",
"không",
"có",
"bằng",
"cấp",
"đào",
"tạo",
"và",
"kinh",
"nghiệm",
"làm",
"thủ",
"thuật",
"kết",
"quả",
"p",
"đã",
"bị",
"nhiễm",
"trùng",
"vết",
"mổ",
"một",
"bên",
"mí",
"mắt",
"để",
"lại",
"sẹo",
"rất",
"xấu",
"và",
"chút",
"xíu",
"đã",
"nguy",
"hiểm",
"tính",
"mạng",
"do",
"cơ",
"sở",
"không",
"đảm",
"bảo",
"vô",
"trùng",
"và",
"nhiều",
"nguyên",
"nhân",
"khác",
"bác",
"sĩ",
"quang",
"kể",
"câu",
"chuyện",
"về",
"cô",
"gái",
"tên",
"p",
"/3301/760",
"mà",
"bác",
"sĩ",
"quang",
"924 mm",
"chia",
"sẻ",
"cũng",
"là",
"minh",
"chứng",
"và",
"cảnh",
"báo",
"cho",
"những",
"cô",
"gái",
"vì",
"ham",
"rẻ",
"mà",
"bất",
"chấp",
"làm",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"vịt",
"không",
"thể",
"biến",
"thành",
"thiên",
"nga",
"vì",
"ham",
"giá",
"rẻ",
"ảnh",
"facebook",
"trao",
"đổi",
"thêm",
"với",
"phóng viên",
"về",
"việc",
"cơ",
"sở",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"làm",
"hỏng",
"cho",
"khách",
"hàng",
"sẽ",
"có",
"thể",
"bị",
"quý 06/2622",
"xử",
"lý",
"như",
"thế",
"nào",
"luật",
"sư",
"bùi",
"hoài",
"thanh",
"hội",
"luật",
"gia",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"nếu",
"cơ",
"sở",
"thực",
"hiện",
"dịch",
"vụ",
"thẩm",
"mỹ",
"không",
"đảm",
"bảo",
"điều",
"kiện",
"của",
"điều",
"9.002.000",
"nghị",
"định",
"m/400",
"thì",
"dù",
"có",
"hoặc",
"không",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"cho",
"khách",
"hàng",
"cơ",
"sở",
"đó",
"vẫn",
"có",
"thể",
"bị",
"xử",
"phạt",
"hành",
"chính",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"nghị",
"định",
"660/at/",
"quy",
"định",
"về",
"xử",
"phạt",
"hành",
"chính",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"y",
"tế",
"với",
"mức",
"phạt",
"có",
"thể",
"lên",
"tới",
"920 dm3",
"tùy",
"theo",
"các",
"lỗi",
"vi",
"phạm",
"cụ",
"thể",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"khách",
"hàng",
"người",
"bị",
"thiệt",
"hại",
"có",
"thể",
"yêu",
"cầu",
"các",
"cơ",
"sở",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"thẩm",
"mỹ",
"bồi",
"thường",
"về",
"sức",
"khỏe",
"của",
"mình",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"các",
"điều",
"1.264.027",
"và",
"+36524789396",
"của",
"bộ",
"luật",
"dân",
"sự",
"1000",
"theo",
"nguyên",
"tắc",
"thiệt",
"hại",
"thực",
"tế",
"phải",
"được",
"bồi",
"thường",
"toàn",
"bộ",
"và",
"kịp",
"thời"
] |
[
"trong",
"báo",
"cáo",
"mới",
"nhất",
"gửi",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt nam",
"đã",
"đề",
"xuất",
"bốn mươi phẩy không năm",
"phương",
"án",
"tổ",
"chức",
"đảm",
"bảo",
"an",
"ninh",
"hàng",
"không",
"anhk",
"tại",
"sân",
"bay",
"vân",
"đồn",
"chk",
"tư",
"nhân",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"việt",
"nam",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"sẽ",
"tự",
"tổ",
"chức",
"lực",
"lượng",
"kiểm",
"soát",
"an",
"ninh",
"hàng",
"không",
"trong",
"ảnh",
"kiểm",
"tra",
"an",
"ninh",
"tại",
"chk",
"quốc",
"tế",
"nội",
"bài",
"ảnh",
"tạ",
"tôn",
"acv",
"quản",
"lý",
"đê gạch chéo tờ đê o bờ",
"hay",
"vân",
"đồn",
"tự",
"đảm",
"nhiệm",
"triển",
"khai",
"lực",
"lượng",
"anhk",
"tại",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"là",
"vấn",
"đề",
"được",
"đặc",
"biệt",
"quan",
"tâm",
"hiện",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt nam",
"đã",
"đề",
"xuất",
"âm bốn tư phẩy tám năm",
"phương",
"án",
"trong",
"đó",
"phương",
"án",
"năm triệu năm trăm chín mươi mốt nghìn tám trăm bảy mươi sáu",
"sẽ",
"giao",
"tổng công ty",
"cảng",
"hàng",
"không",
"việt nam",
"acv",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"tổ",
"chức",
"lực",
"lượng",
"kiểm",
"soát",
"anhk",
"để",
"đảm",
"bảo",
"an",
"ninh",
"và",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"anhk",
"tại",
"đây",
"acv",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"và",
"chỉ",
"đạo",
"cơ",
"quan",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"chuẩn",
"bị",
"phương",
"tiện",
"một",
"số",
"trang",
"thiết",
"bị",
"nhân",
"viên",
"kiểm",
"soát",
"anhk",
"đồng",
"thời",
"tổ",
"chức",
"đào",
"ba ba",
"tạo",
"huấn",
"luyện",
"cho",
"nhân",
"viên",
"kiểm",
"soát",
"anhk",
"làm",
"quen",
"với",
"trang",
"thiết",
"bị",
"quy",
"trình",
"để",
"đảm",
"bảo",
"triển",
"khai",
"khi",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"đưa",
"vào",
"khai",
"thác",
"trong",
"khi",
"đó",
"phía",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"tập",
"đoàn",
"sun",
"group",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"đầu",
"tư",
"mua",
"sắm",
"lắp",
"đặt",
"máy",
"soi",
"chiếu",
"tia",
"x",
"máy",
"phát",
"hiện",
"chất",
"nổ",
"cổng",
"từ",
"camera",
"giám",
"sát",
"anhk",
"và",
"kết",
"cấu",
"hạ",
"tầng",
"đảm",
"bảo",
"anhk",
"theo",
"quy",
"định",
"một",
"hợp",
"đồng",
"ký",
"kết",
"giữa",
"acv",
"và",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"sẽ",
"được",
"thực",
"hiện",
"trong",
"đó",
"nêu",
"rõ",
"quyền",
"hạn",
"trách",
"nhiệm",
"công",
"tác",
"phối",
"hợp",
"giữa",
"các",
"bên",
"cũng",
"như",
"trách",
"nhiệm",
"về",
"tài",
"chính",
"của",
"các",
"bên",
"tương",
"ứng",
"với",
"nhiệm",
"vụ",
"được",
"phân",
"công",
"việc",
"chủ",
"trì",
"thu",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"đảm",
"bảo",
"anhk",
"phân",
"chia",
"nguồn",
"thu",
"chi",
"dịch",
"vụ",
"trách",
"nhiệm",
"sửa",
"chữa",
"bảo",
"trì",
"kết",
"cấu",
"hạ",
"tầng",
"bảo",
"đảm",
"anhk",
"với",
"phương",
"án",
"hai ba không một một không không bẩy bốn không sáu",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt nam",
"đề",
"xuất",
"để",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"và",
"phát",
"triển",
"vân",
"đồn",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"sẽ",
"tự",
"tổ",
"chức",
"lực",
"lượng",
"kiểm",
"soát",
"anhk",
"đây",
"là",
"đề",
"xuất",
"rất",
"mới",
"bởi",
"hiện",
"trên",
"ngày hai ba không hai chín hai chín",
"cả",
"nước",
"có",
"ngày không bốn một một",
"chk",
"do",
"acv",
"quản",
"lý",
"khai",
"thác",
"công",
"tác",
"đảm",
"bảo",
"anhk",
"tại",
"âm năm mươi nhăm chấm năm sáu",
"cảng",
"này",
"đều",
"do",
"acv",
"trực",
"tiếp",
"tổ",
"chức",
"lực",
"lượng",
"kiểm",
"soát",
"anhk",
"bao",
"gồm",
"cả",
"nhà",
"ga",
"hành",
"khách",
"quốc",
"tế",
"đà",
"nẵng",
"được",
"xây",
"dựng",
"bằng",
"nguồn",
"vốn",
"xã",
"hội",
"hóa",
"một",
"điểm",
"đáng",
"lưu",
"ý",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"của",
"báo",
"giao",
"thông",
"là",
"trong",
"hợp",
"đồng",
"bê ô tê",
"dự",
"án",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"đã",
"ký",
"giữa",
"tập",
"đoàn",
"sun",
"group",
"và",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"có",
"điều",
"khoản",
"nêu",
"rõ",
"tập",
"đoàn",
"sun",
"group",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"bảo",
"đảm",
"anhk",
"điều",
"này",
"cũng",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"việc",
"nếu",
"để",
"acv",
"đảm",
"nhiệm",
"việc",
"tổ",
"chức",
"lực",
"lượng",
"anhk",
"tại",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"sẽ",
"có",
"thể",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"kéo",
"dài",
"thời",
"gian",
"thực",
"hiện",
"hợp",
"đồng",
"bê ô tê",
"do",
"điều",
"chỉnh",
"phương",
"án",
"tài",
"chính",
"ban",
"đầu",
"vì",
"sự",
"thay",
"đổi",
"số",
"liệu",
"thu",
"chi",
"của",
"dịch",
"vụ",
"bảo",
"đảm",
"anhk",
"đó",
"là",
"chưa",
"nói",
"đến",
"việc",
"acv",
"cũng",
"sẽ",
"phát",
"sinh",
"thêm",
"chi",
"phí",
"để",
"duy",
"trì",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"tại",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"trong",
"khi",
"những",
"năm",
"đầu",
"đưa",
"vào",
"khai",
"thác",
"âm bốn nghìn năm trăm tám mươi năm chấm bốn chín ca ra",
"sản",
"lượng",
"hành",
"khách",
"hàng",
"hóa",
"thông",
"qua",
"cảng",
"này",
"chưa",
"cao",
"và",
"doanh",
"thu",
"từ",
"dịch",
"vụ",
"bảo",
"đảm",
"an",
"ninh",
"còn",
"hạn",
"chế",
"ngoài",
"ra",
"acv",
"và",
"tập",
"đoàn",
"sun",
"group",
"cũng",
"sẽ",
"phải",
"thống",
"nhất",
"việc",
"phân",
"chia",
"nguồn",
"thu",
"chi",
"phí",
"phân",
"chia",
"trách",
"nhiệm",
"quyền",
"hạn",
"phối",
"hợp",
"trong",
"công",
"tác",
"đảm",
"bảo",
"anhk",
"việc",
"này",
"sẽ",
"phải",
"mất",
"năm trăm ngang gờ",
"thời",
"gian",
"để",
"mười ba phẩy không bảy một",
"bên",
"làm",
"việc",
"thống",
"nhất",
"vì",
"vậy",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"tiến",
"độ",
"tổ",
"chức",
"lực",
"lượng",
"kiểm",
"soát",
"anhk",
"từ",
"đó",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"kế",
"hoạch",
"đưa",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"và",
"khai",
"thác",
"từ",
"ngày hai mươi tư đến ngày hai nhăm tháng tám",
"lãnh",
"đạo",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt nam",
"nhận",
"định",
"ngược",
"lại",
"nếu",
"để",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"tự",
"tổ",
"chức",
"lực",
"lượng",
"anhk",
"sẽ",
"không",
"phải",
"điều",
"chỉnh",
"và",
"phê",
"duyệt",
"lại",
"báo",
"cáo",
"nghiên",
"cứu",
"khả",
"thi",
"cũng",
"như",
"không",
"phải",
"đàm",
"phán",
"sửa",
"đổi",
"về",
"vấn",
"đề",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"anhk",
"trong",
"hợp",
"đồng",
"bê ô tê",
"đã",
"ký",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"hoàn",
"toàn",
"chủ",
"động",
"trong",
"tổ",
"chức",
"điều",
"hành",
"tự",
"cân",
"đối",
"tài",
"chính",
"để",
"bảo",
"đảm",
"anhk",
"chủ",
"động",
"bảo",
"đảm",
"tiến",
"độ",
"khai",
"thác",
"vào",
"ngày ba mốt",
"tất",
"nhiên",
"phương",
"án",
"để",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"tự",
"tổ",
"chức",
"lực",
"lượng",
"anhk",
"ngày không ba một hai",
"không",
"phải",
"không",
"có",
"nhược",
"điểm",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"hàng",
"không",
"nhược",
"điểm",
"lớn",
"nhất",
"là",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"vân",
"đồn",
"chưa",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"nếu",
"tự",
"triển",
"khai",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"vẫn",
"cần",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"acv",
"trong",
"đào",
"tạo",
"huấn",
"luyện",
"lực",
"lượng",
"kiểm",
"soát",
"anhk",
"cũng",
"như",
"trong",
"thời",
"gian",
"đầu",
"hoạt",
"động",
"ngoài",
"ra",
"lực",
"lượng",
"kiểm",
"soát",
"anhk",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"đặc",
"thù",
"liên",
"quan",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"nhưng",
"lại",
"trực",
"thuộc",
"doanh",
"nghiệp",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"là",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"tư",
"nhân",
"được",
"biết",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt nam",
"đã",
"đề",
"xuất",
"lựa",
"chọn",
"phương",
"án",
"âm năm hai nghìn hai trăm chín mươi phẩy sáu một không một",
"để",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"tự",
"tổ",
"chức",
"lực",
"lượng",
"anhk",
"vatm",
"sẽ",
"đảm",
"nhiệm",
"điều",
"hành",
"bay",
"nếu",
"như",
"việc",
"quyết",
"định",
"ai",
"sẽ",
"đứng",
"ra",
"tổ",
"chức",
"điều",
"hành",
"lực",
"lượng",
"anhk",
"vẫn",
"đang",
"được",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"cân",
"nhắc",
"quyết",
"định",
"thì",
"cơ",
"quan",
"đảm",
"nhiệm",
"công",
"tác",
"điều",
"hành",
"bay",
"lại",
"khá",
"rõ",
"ràng",
"trao",
"đổi",
"với",
"báo",
"giao",
"thông",
"ông",
"trịnh",
"như",
"long",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tổng công ty",
"quản",
"lý",
"bay",
"việt nam",
"vatm",
"cho",
"biết",
"hợp",
"đồng",
"bê ô tê",
"mà",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"đã",
"ký",
"với",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"phần",
"quản",
"lý",
"khai",
"thác",
"nêu",
"rõ",
"doanh",
"nghiệp",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"bảo",
"đảm",
"hoạt",
"động",
"bay",
"là",
"vatm",
"vatm",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"quản",
"lý",
"và",
"tổ",
"chức",
"vận",
"hành",
"các",
"hạng",
"mục",
"công",
"trình",
"bảo",
"đảm",
"hoạt",
"động",
"bay",
"do",
"doanh",
"nghiệp",
"dự",
"án",
"chuyển",
"giao",
"sau",
"khi",
"hoàn",
"thành",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"để",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"bảo",
"đảm",
"hoạt",
"động",
"bay",
"theo",
"đúng",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"vatm",
"đã",
"báo",
"cáo",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"và",
"bộ",
"đã",
"có",
"văn",
"bản",
"yêu",
"cầu",
"chúng",
"tôi",
"chuẩn",
"bị",
"nguồn",
"lực",
"để",
"sẵn",
"sàng",
"khi",
"chk",
"quốc",
"tề",
"vân",
"đồn",
"đưa",
"vào",
"khai",
"thác",
"ông",
"long",
"nói",
"và",
"cho",
"biết",
"thêm",
"thực",
"tế",
"toàn",
"bộ",
"khâu",
"thiết",
"kế",
"và",
"yêu",
"cầu",
"kỹ",
"thuật",
"vatm",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"kiểm",
"tra",
"tất",
"cả",
"mọi",
"sáu",
"thứ",
"để",
"tư",
"vấn",
"cho",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"làm",
"cơ",
"sở",
"để",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"phê",
"duyệt",
"khi",
"thực",
"hiện",
"lắp",
"đặt",
"vatm",
"cũng",
"giúp",
"cử",
"người",
"giám",
"sát",
"ít",
"nhất",
"một",
"hệ",
"thống",
"một",
"lần",
"vatm",
"cũng",
"sẽ",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"tổ",
"chức",
"vùng",
"trời",
"khu",
"vực",
"trách",
"nhiệm",
"đường",
"hàng",
"không",
"quy",
"chế",
"bay",
"phương",
"thức",
"bay",
"kế",
"hoạch",
"tài",
"liệu",
"quý không hai hai một tám tám",
"hướng",
"dẫn",
"khai",
"thác",
"cũng",
"như",
"công",
"tác",
"hiệu",
"chuẩn",
"hồ",
"sơ",
"cấp",
"phép",
"cho",
"cơ",
"sở",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"hệ",
"thống",
"kỹ",
"thuật",
"trang",
"thiết",
"bị",
"bảo",
"đảm",
"hoạt",
"động",
"bay",
"trình",
"cấp",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"phê",
"duyệt",
"t.b",
"ghi"
] |
[
"trong",
"báo",
"cáo",
"mới",
"nhất",
"gửi",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt nam",
"đã",
"đề",
"xuất",
"40,05",
"phương",
"án",
"tổ",
"chức",
"đảm",
"bảo",
"an",
"ninh",
"hàng",
"không",
"anhk",
"tại",
"sân",
"bay",
"vân",
"đồn",
"chk",
"tư",
"nhân",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"việt",
"nam",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"sẽ",
"tự",
"tổ",
"chức",
"lực",
"lượng",
"kiểm",
"soát",
"an",
"ninh",
"hàng",
"không",
"trong",
"ảnh",
"kiểm",
"tra",
"an",
"ninh",
"tại",
"chk",
"quốc",
"tế",
"nội",
"bài",
"ảnh",
"tạ",
"tôn",
"acv",
"quản",
"lý",
"đ/tđob",
"hay",
"vân",
"đồn",
"tự",
"đảm",
"nhiệm",
"triển",
"khai",
"lực",
"lượng",
"anhk",
"tại",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"là",
"vấn",
"đề",
"được",
"đặc",
"biệt",
"quan",
"tâm",
"hiện",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt nam",
"đã",
"đề",
"xuất",
"-44,85",
"phương",
"án",
"trong",
"đó",
"phương",
"án",
"5.591.876",
"sẽ",
"giao",
"tổng công ty",
"cảng",
"hàng",
"không",
"việt nam",
"acv",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"tổ",
"chức",
"lực",
"lượng",
"kiểm",
"soát",
"anhk",
"để",
"đảm",
"bảo",
"an",
"ninh",
"và",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"anhk",
"tại",
"đây",
"acv",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"và",
"chỉ",
"đạo",
"cơ",
"quan",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"chuẩn",
"bị",
"phương",
"tiện",
"một",
"số",
"trang",
"thiết",
"bị",
"nhân",
"viên",
"kiểm",
"soát",
"anhk",
"đồng",
"thời",
"tổ",
"chức",
"đào",
"33",
"tạo",
"huấn",
"luyện",
"cho",
"nhân",
"viên",
"kiểm",
"soát",
"anhk",
"làm",
"quen",
"với",
"trang",
"thiết",
"bị",
"quy",
"trình",
"để",
"đảm",
"bảo",
"triển",
"khai",
"khi",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"đưa",
"vào",
"khai",
"thác",
"trong",
"khi",
"đó",
"phía",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"tập",
"đoàn",
"sun",
"group",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"đầu",
"tư",
"mua",
"sắm",
"lắp",
"đặt",
"máy",
"soi",
"chiếu",
"tia",
"x",
"máy",
"phát",
"hiện",
"chất",
"nổ",
"cổng",
"từ",
"camera",
"giám",
"sát",
"anhk",
"và",
"kết",
"cấu",
"hạ",
"tầng",
"đảm",
"bảo",
"anhk",
"theo",
"quy",
"định",
"một",
"hợp",
"đồng",
"ký",
"kết",
"giữa",
"acv",
"và",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"sẽ",
"được",
"thực",
"hiện",
"trong",
"đó",
"nêu",
"rõ",
"quyền",
"hạn",
"trách",
"nhiệm",
"công",
"tác",
"phối",
"hợp",
"giữa",
"các",
"bên",
"cũng",
"như",
"trách",
"nhiệm",
"về",
"tài",
"chính",
"của",
"các",
"bên",
"tương",
"ứng",
"với",
"nhiệm",
"vụ",
"được",
"phân",
"công",
"việc",
"chủ",
"trì",
"thu",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"đảm",
"bảo",
"anhk",
"phân",
"chia",
"nguồn",
"thu",
"chi",
"dịch",
"vụ",
"trách",
"nhiệm",
"sửa",
"chữa",
"bảo",
"trì",
"kết",
"cấu",
"hạ",
"tầng",
"bảo",
"đảm",
"anhk",
"với",
"phương",
"án",
"23011007406",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt nam",
"đề",
"xuất",
"để",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"và",
"phát",
"triển",
"vân",
"đồn",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"sẽ",
"tự",
"tổ",
"chức",
"lực",
"lượng",
"kiểm",
"soát",
"anhk",
"đây",
"là",
"đề",
"xuất",
"rất",
"mới",
"bởi",
"hiện",
"trên",
"ngày 23/02/929",
"cả",
"nước",
"có",
"ngày 04/11",
"chk",
"do",
"acv",
"quản",
"lý",
"khai",
"thác",
"công",
"tác",
"đảm",
"bảo",
"anhk",
"tại",
"-55.56",
"cảng",
"này",
"đều",
"do",
"acv",
"trực",
"tiếp",
"tổ",
"chức",
"lực",
"lượng",
"kiểm",
"soát",
"anhk",
"bao",
"gồm",
"cả",
"nhà",
"ga",
"hành",
"khách",
"quốc",
"tế",
"đà",
"nẵng",
"được",
"xây",
"dựng",
"bằng",
"nguồn",
"vốn",
"xã",
"hội",
"hóa",
"một",
"điểm",
"đáng",
"lưu",
"ý",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"của",
"báo",
"giao",
"thông",
"là",
"trong",
"hợp",
"đồng",
"bê ô tê",
"dự",
"án",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"đã",
"ký",
"giữa",
"tập",
"đoàn",
"sun",
"group",
"và",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"có",
"điều",
"khoản",
"nêu",
"rõ",
"tập",
"đoàn",
"sun",
"group",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"bảo",
"đảm",
"anhk",
"điều",
"này",
"cũng",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"việc",
"nếu",
"để",
"acv",
"đảm",
"nhiệm",
"việc",
"tổ",
"chức",
"lực",
"lượng",
"anhk",
"tại",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"sẽ",
"có",
"thể",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"kéo",
"dài",
"thời",
"gian",
"thực",
"hiện",
"hợp",
"đồng",
"bê ô tê",
"do",
"điều",
"chỉnh",
"phương",
"án",
"tài",
"chính",
"ban",
"đầu",
"vì",
"sự",
"thay",
"đổi",
"số",
"liệu",
"thu",
"chi",
"của",
"dịch",
"vụ",
"bảo",
"đảm",
"anhk",
"đó",
"là",
"chưa",
"nói",
"đến",
"việc",
"acv",
"cũng",
"sẽ",
"phát",
"sinh",
"thêm",
"chi",
"phí",
"để",
"duy",
"trì",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"tại",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"trong",
"khi",
"những",
"năm",
"đầu",
"đưa",
"vào",
"khai",
"thác",
"-4585.49 carat",
"sản",
"lượng",
"hành",
"khách",
"hàng",
"hóa",
"thông",
"qua",
"cảng",
"này",
"chưa",
"cao",
"và",
"doanh",
"thu",
"từ",
"dịch",
"vụ",
"bảo",
"đảm",
"an",
"ninh",
"còn",
"hạn",
"chế",
"ngoài",
"ra",
"acv",
"và",
"tập",
"đoàn",
"sun",
"group",
"cũng",
"sẽ",
"phải",
"thống",
"nhất",
"việc",
"phân",
"chia",
"nguồn",
"thu",
"chi",
"phí",
"phân",
"chia",
"trách",
"nhiệm",
"quyền",
"hạn",
"phối",
"hợp",
"trong",
"công",
"tác",
"đảm",
"bảo",
"anhk",
"việc",
"này",
"sẽ",
"phải",
"mất",
"500-g",
"thời",
"gian",
"để",
"13,071",
"bên",
"làm",
"việc",
"thống",
"nhất",
"vì",
"vậy",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"tiến",
"độ",
"tổ",
"chức",
"lực",
"lượng",
"kiểm",
"soát",
"anhk",
"từ",
"đó",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"kế",
"hoạch",
"đưa",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"và",
"khai",
"thác",
"từ",
"ngày 24 đến ngày 25 tháng 8",
"lãnh",
"đạo",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt nam",
"nhận",
"định",
"ngược",
"lại",
"nếu",
"để",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"tự",
"tổ",
"chức",
"lực",
"lượng",
"anhk",
"sẽ",
"không",
"phải",
"điều",
"chỉnh",
"và",
"phê",
"duyệt",
"lại",
"báo",
"cáo",
"nghiên",
"cứu",
"khả",
"thi",
"cũng",
"như",
"không",
"phải",
"đàm",
"phán",
"sửa",
"đổi",
"về",
"vấn",
"đề",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"anhk",
"trong",
"hợp",
"đồng",
"bê ô tê",
"đã",
"ký",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"hoàn",
"toàn",
"chủ",
"động",
"trong",
"tổ",
"chức",
"điều",
"hành",
"tự",
"cân",
"đối",
"tài",
"chính",
"để",
"bảo",
"đảm",
"anhk",
"chủ",
"động",
"bảo",
"đảm",
"tiến",
"độ",
"khai",
"thác",
"vào",
"ngày 31",
"tất",
"nhiên",
"phương",
"án",
"để",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"tự",
"tổ",
"chức",
"lực",
"lượng",
"anhk",
"ngày 03/12",
"không",
"phải",
"không",
"có",
"nhược",
"điểm",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"hàng",
"không",
"nhược",
"điểm",
"lớn",
"nhất",
"là",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"vân",
"đồn",
"chưa",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"nếu",
"tự",
"triển",
"khai",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"vẫn",
"cần",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"acv",
"trong",
"đào",
"tạo",
"huấn",
"luyện",
"lực",
"lượng",
"kiểm",
"soát",
"anhk",
"cũng",
"như",
"trong",
"thời",
"gian",
"đầu",
"hoạt",
"động",
"ngoài",
"ra",
"lực",
"lượng",
"kiểm",
"soát",
"anhk",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"đặc",
"thù",
"liên",
"quan",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"nhưng",
"lại",
"trực",
"thuộc",
"doanh",
"nghiệp",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"là",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"tư",
"nhân",
"được",
"biết",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt nam",
"đã",
"đề",
"xuất",
"lựa",
"chọn",
"phương",
"án",
"-52.290,6101",
"để",
"chk",
"quốc",
"tế",
"vân",
"đồn",
"tự",
"tổ",
"chức",
"lực",
"lượng",
"anhk",
"vatm",
"sẽ",
"đảm",
"nhiệm",
"điều",
"hành",
"bay",
"nếu",
"như",
"việc",
"quyết",
"định",
"ai",
"sẽ",
"đứng",
"ra",
"tổ",
"chức",
"điều",
"hành",
"lực",
"lượng",
"anhk",
"vẫn",
"đang",
"được",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"cân",
"nhắc",
"quyết",
"định",
"thì",
"cơ",
"quan",
"đảm",
"nhiệm",
"công",
"tác",
"điều",
"hành",
"bay",
"lại",
"khá",
"rõ",
"ràng",
"trao",
"đổi",
"với",
"báo",
"giao",
"thông",
"ông",
"trịnh",
"như",
"long",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tổng công ty",
"quản",
"lý",
"bay",
"việt nam",
"vatm",
"cho",
"biết",
"hợp",
"đồng",
"bê ô tê",
"mà",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"đã",
"ký",
"với",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"phần",
"quản",
"lý",
"khai",
"thác",
"nêu",
"rõ",
"doanh",
"nghiệp",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"bảo",
"đảm",
"hoạt",
"động",
"bay",
"là",
"vatm",
"vatm",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"quản",
"lý",
"và",
"tổ",
"chức",
"vận",
"hành",
"các",
"hạng",
"mục",
"công",
"trình",
"bảo",
"đảm",
"hoạt",
"động",
"bay",
"do",
"doanh",
"nghiệp",
"dự",
"án",
"chuyển",
"giao",
"sau",
"khi",
"hoàn",
"thành",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"để",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"bảo",
"đảm",
"hoạt",
"động",
"bay",
"theo",
"đúng",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"vatm",
"đã",
"báo",
"cáo",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"và",
"bộ",
"đã",
"có",
"văn",
"bản",
"yêu",
"cầu",
"chúng",
"tôi",
"chuẩn",
"bị",
"nguồn",
"lực",
"để",
"sẵn",
"sàng",
"khi",
"chk",
"quốc",
"tề",
"vân",
"đồn",
"đưa",
"vào",
"khai",
"thác",
"ông",
"long",
"nói",
"và",
"cho",
"biết",
"thêm",
"thực",
"tế",
"toàn",
"bộ",
"khâu",
"thiết",
"kế",
"và",
"yêu",
"cầu",
"kỹ",
"thuật",
"vatm",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"kiểm",
"tra",
"tất",
"cả",
"mọi",
"6",
"thứ",
"để",
"tư",
"vấn",
"cho",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"làm",
"cơ",
"sở",
"để",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"phê",
"duyệt",
"khi",
"thực",
"hiện",
"lắp",
"đặt",
"vatm",
"cũng",
"giúp",
"cử",
"người",
"giám",
"sát",
"ít",
"nhất",
"một",
"hệ",
"thống",
"một",
"lần",
"vatm",
"cũng",
"sẽ",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"tổ",
"chức",
"vùng",
"trời",
"khu",
"vực",
"trách",
"nhiệm",
"đường",
"hàng",
"không",
"quy",
"chế",
"bay",
"phương",
"thức",
"bay",
"kế",
"hoạch",
"tài",
"liệu",
"quý 02/2188",
"hướng",
"dẫn",
"khai",
"thác",
"cũng",
"như",
"công",
"tác",
"hiệu",
"chuẩn",
"hồ",
"sơ",
"cấp",
"phép",
"cho",
"cơ",
"sở",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"hệ",
"thống",
"kỹ",
"thuật",
"trang",
"thiết",
"bị",
"bảo",
"đảm",
"hoạt",
"động",
"bay",
"trình",
"cấp",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"phê",
"duyệt",
"t.b",
"ghi"
] |
[
"ngày hai mươi bẩy tháng mười hai trăm tám hai",
"thêm",
"bốn mươi bảy phẩy không không bảy mươi hai",
"ca",
"mắc",
"xoẹt một không không bốn gạch ngang sáu trăm",
"tại",
"hòa",
"bình",
"bắc",
"ninh",
"và",
"khánh",
"hòa",
"bản",
"tin",
"ngày mười bẩy tháng chín",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"cho",
"biết",
"có",
"hai mươi mốt phẩy ba mươi năm",
"ca",
"mắc",
"xờ ép o bẩy không không",
"ghi",
"nhận",
"tại",
"khánh",
"hòa",
"bốn trăm mười bảy độ ép trên ngày",
"bắc",
"ninh",
"và",
"hòa",
"bình",
"việt",
"nam",
"hiện",
"có",
"ba triệu ba",
"bệnh",
"nhân",
"đến",
"chiều",
"nay",
"tổng",
"số",
"ca",
"mắc",
"hai trăm lẻ sáu ba không không không xoẹt bê i xờ",
"trên",
"thế",
"giới",
"đã",
"là",
"trên",
"âm chín ngàn chín trăm hai mươi tám chấm ba một bảy mê ga oát trên ao",
"ca",
"tính",
"đến",
"âm sáu ngàn bốn trăm chín tám chấm năm trăm sáu sáu xen ti mét vuông",
"hai mươi hai tháng chín",
"việt",
"nam",
"có",
"tổng",
"cộng",
"hai mươi bẩy đến hai mươi hai",
"ca",
"mắc",
"hai trăm lẻ sáu chéo u ép đờ quờ",
"do",
"lây",
"nhiễm",
"trong",
"nước",
"trong",
"đó",
"số",
"lượng",
"ca",
"mắc",
"mới",
"tính",
"từ",
"ngày mười năm đến ngày hai mươi chín tháng hai",
"đến",
"nay",
"âm bốn mươi ba chấm năm mươi bảy",
"ca",
"tính",
"từ",
"âm ba nghìn một trăm hai bảy phẩy tám trăm chỉ",
"đến",
"bốn nghìn chín trăm bẩy lăm phẩy không ba chín chín đồng",
"ngày",
"gờ một nghìn gạch ngang tám trăm",
"hai nghìn",
"ca",
"mắc",
"mới",
"đều",
"được",
"cách",
"ly",
"ngay",
"sau",
"khi",
"nhập",
"cảnh",
"số",
"ca",
"mắc",
"gạch ngang i rờ a xoẹt ba trăm",
"của",
"thế",
"giới",
"cả",
"thế",
"giới",
"có",
"ba ngàn",
"ca",
"mắc",
"trong",
"đó",
"bảy mươi chín chấm bẩy mươi sáu",
"ca",
"âm tám mươi lượng",
"đã",
"khỏi",
"bệnh",
"không",
"ca",
"tử",
"vong",
"và",
"một nghìn không trăm linh hai",
"điều",
"trị",
"bảy chín phẩy không không sáu đến bốn mươi năm chấm bốn",
"ca",
"diễn",
"biến",
"nặng",
"trong",
"năm tư chấm bốn tới năm mươi lăm phẩy không",
"tám giờ",
"qua",
"số",
"ca",
"mắc",
"của",
"thế",
"giới",
"tăng",
"hai trăm chín mươi ngàn một trăm bốn mươi hai",
"ca",
"tử",
"vong",
"tăng",
"âm bốn mươi phẩy ba không",
"ca",
"trong",
"ngày",
"số",
"ca",
"mắc",
"của",
"thái",
"lan",
"tăng",
"âm năm chín phẩy không không chín mươi tám",
"ca",
"tử",
"vong",
"tăng",
"ba triệu sáu trăm",
"ca",
"căm",
"pu",
"sáu nghìn bảy trăm bảy mươi phẩy bốn trăm sáu hai đề xi mét",
"chia",
"số",
"ca",
"mắc",
"tăng",
"bốn mốt phẩy bốn tám",
"ca",
"tử",
"vong",
"tăng",
"tám triệu không trăm chín chín ngàn chín trăm bảy mốt",
"ca",
"thông",
"tin",
"ca",
"mắc",
"bảy nghìn bảy trăm năm chín chấm sáu trăm chín tư ki lô bai",
"mới",
"âm năm mươi tư phẩy không hai mươi hai",
"ca",
"mắc",
"mới",
"bn2782-2784",
"được",
"cách",
"ly",
"ngay",
"sau",
"khi",
"nhập",
"cảnh",
"tại",
"hòa",
"bình",
"bắc",
"ninh",
"khánh",
"hòa",
"ca",
"bệnh",
"ba triệu bốn trăm mười một ngàn hai trăm linh sáu",
"i gạch ngang ba không không không một năm không",
"ghi",
"nhận",
"tại",
"hòa",
"bình",
"bệnh",
"nhân",
"nam",
"âm bẩy bốn phẩy hai sáu",
"tuổi",
"là",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"có",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"quận",
"tân",
"phú",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ngày một tám không một",
"bệnh",
"nhân",
"từ",
"mỹ",
"nhập",
"cảnh",
"sân",
"bay",
"vân",
"đồn",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"ích i ích ca quờ trừ bảy trăm linh bảy",
"và",
"được",
"cách",
"ly",
"ngay",
"sau",
"khi",
"nhập",
"cảnh",
"tại",
"tỉnh",
"hòa",
"bình",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"tháng bảy năm một ngàn bốn trăm tám ba",
"bệnh",
"nhân",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"ca",
"bệnh",
"cộng bốn hai ba bẩy bốn sáu sáu bốn bẩy hai",
"hai trăm ba mươi lăm gạch ngang u chéo",
"ghi",
"năm trăm năm mươi sáu mi li mét vuông",
"nhận",
"tại",
"bắc",
"ninh",
"bệnh",
"nhân",
"nữ",
"sáu mươi ba ngàn bốn mươi hai phẩy bốn nghìn tám mươi chín",
"tuổi",
"là",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"năm triệu năm trăm tám chín ngàn hai mươi",
"có",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"thành",
"phố",
"vinh",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"ngày hai mươi bảy đến ngày hai chín tháng bốn",
"bệnh",
"nhân",
"từ",
"angola",
"nhập",
"cảnh",
"sân",
"bay",
"vân",
"đồn",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"rờ i cờ xoẹt một không sáu tám trừ bảy không không",
"và",
"được",
"cách",
"ly",
"ngay",
"sau",
"khi",
"nhập",
"cảnh",
"tại",
"tỉnh",
"bắc",
"ninh",
"kết",
"quả",
"xét",
"chín mươi xuộc bốn nghìn lẻ một xuộc sờ gờ a",
"nghiệm",
"không giờ",
"bệnh",
"nhân",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"ca",
"bệnh",
"bảy mươi lăm",
"bảy không không bốn không không không xuộc xờ",
"ghi",
"nhận",
"tại",
"khánh",
"hòa",
"bệnh",
"nhân",
"nam",
"bảy mươi mốt",
"tuổi",
"là",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"có",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"huyện",
"đan",
"phượng",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"ngày mồng năm đến ngày mười nhăm tháng bẩy",
"bệnh",
"nhân",
"từ",
"nhật",
"bản",
"nhập",
"cảnh",
"sân",
"bay",
"cam",
"ranh",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"ba trăm linh năm ngang lờ quờ ép vờ u mờ cờ đê",
"và",
"được",
"cách",
"ly",
"ngay",
"sau",
"khi",
"nhập",
"cảnh",
"tại",
"tỉnh",
"khánh",
"hòa",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"tháng chín bảy năm năm",
"bệnh",
"nhân",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"số",
"người",
"cách",
"ly",
"tổng",
"số",
"người",
"tiếp",
"xúc",
"gần",
"và",
"nhập",
"cảnh",
"từ",
"vùng",
"dịch",
"đang",
"được",
"theo",
"dõi",
"sức",
"khỏe",
"cách",
"ly",
"âm hai mươi sáu ngàn một trăm hai mươi ba phẩy năm nghìn chín trăm bẩy nhăm",
"trong",
"đó",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"bẩy tám tám hai ba không sáu năm tám chín tám",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"tại",
"cơ",
"sở",
"khác",
"năm triệu một",
"cách",
"ly",
"tại",
"nhà",
"nơi",
"lưu",
"trú",
"không sáu ba năm bốn một bốn năm không tám không",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"cục",
"quản",
"hai bốn tháng không năm một hai tám hai",
"lý",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"bộ",
"y",
"tế",
"tổng",
"số",
"bệnh",
"nhân",
"khỏi",
"bệnh",
"ở",
"nước",
"ta",
"đến",
"nay",
"là",
"tám triệu không trăm lẻ hai nghìn",
"ba không không ba nghìn bê bê tê trừ pờ lờ",
"trong",
"số",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"chín trăm hai không không không dét bờ",
"đang",
"điều",
"trị",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"y",
"tế",
"trên",
"cả",
"nước",
"hiện",
"có",
"tám trăm bốn mốt nghìn một trăm tám bảy",
"bệnh",
"nhân",
"đã",
"âm",
"tính",
"với",
"virus",
"sars-cov-2",
"từ",
"một trăm năm mươi bẩy nghìn hai trăm mười hai",
"lần",
"gồm",
"năm trăm chín bảy nghìn hai trăm sáu bảy",
"ca",
"âm",
"tính",
"lần",
"cộng hai sáu bảy không năm không chín năm năm sáu chín",
"số",
"ca",
"âm",
"tính",
"lần",
"một nghìn bốn trăm tám tám",
"chín trăm ba mươi tám nghìn bẩy trăm tám mươi hai",
"ca",
"số",
"ca",
"âm",
"tính",
"lần",
"hai ngàn tám trăm sáu tám",
"là",
"năm trăm ba mươi bẩy bao",
"bốn sáu bẩy chín bốn sáu bẩy năm năm một sáu",
"ca",
"số",
"ca",
"tử",
"vong",
"liên",
"quan",
"đến",
"ngang giây ép nờ gạch ngang mờ mờ",
"ở",
"nước",
"ta",
"đến",
"nay",
"là",
"chín triệu sáu trăm lẻ bẩy ngàn hai trăm hai năm",
"ca",
"đây",
"là",
"những",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"nhiều",
"bệnh",
"lý",
"nền",
"nặng",
"bao",
"gồm",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"hai mươi nhăm đến hai nhăm",
"trường",
"hợp",
"quảng",
"nam",
"âm ba ngàn bốn trăm hai mốt phẩy bốn một không ba",
"và",
"quảng",
"trị",
"âm mười tám phẩy không ba tám",
"để",
"sống",
"chung",
"an",
"toàn",
"với",
"đại",
"dịch",
"xê ép vê dê một một không hai trừ sáu không ba",
"người",
"dân",
"cần",
"tuân",
"thủ",
"thực",
"hiện",
"nguyên",
"tắc",
"chéo một ngàn gạch chéo sáu không",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"khẩu",
"trang",
"khử",
"khuẩn",
"khoảng",
"cách",
"không",
"tụ",
"tập",
"và",
"khai",
"báo",
"y",
"tế"
] |
[
"ngày 27/10/282",
"thêm",
"47,0072",
"ca",
"mắc",
"/1004-600",
"tại",
"hòa",
"bình",
"bắc",
"ninh",
"và",
"khánh",
"hòa",
"bản",
"tin",
"ngày 17/9",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"cho",
"biết",
"có",
"21,35",
"ca",
"mắc",
"xfo700",
"ghi",
"nhận",
"tại",
"khánh",
"hòa",
"417 of/ngày",
"bắc",
"ninh",
"và",
"hòa",
"bình",
"việt",
"nam",
"hiện",
"có",
"3.300.000",
"bệnh",
"nhân",
"đến",
"chiều",
"nay",
"tổng",
"số",
"ca",
"mắc",
"2063000/bix",
"trên",
"thế",
"giới",
"đã",
"là",
"trên",
"-9928.317 mw/ounce",
"ca",
"tính",
"đến",
"-6498.566 cm2",
"22/9",
"việt",
"nam",
"có",
"tổng",
"cộng",
"27 - 22",
"ca",
"mắc",
"206/ufđq",
"do",
"lây",
"nhiễm",
"trong",
"nước",
"trong",
"đó",
"số",
"lượng",
"ca",
"mắc",
"mới",
"tính",
"từ",
"ngày 15 đến ngày 29 tháng 2",
"đến",
"nay",
"-43.57",
"ca",
"tính",
"từ",
"-3127,800 chỉ",
"đến",
"4975,0399 đ",
"ngày",
"g1000-800",
"2000",
"ca",
"mắc",
"mới",
"đều",
"được",
"cách",
"ly",
"ngay",
"sau",
"khi",
"nhập",
"cảnh",
"số",
"ca",
"mắc",
"-ira/300",
"của",
"thế",
"giới",
"cả",
"thế",
"giới",
"có",
"3000",
"ca",
"mắc",
"trong",
"đó",
"79.76",
"ca",
"-80 lượng",
"đã",
"khỏi",
"bệnh",
"0",
"ca",
"tử",
"vong",
"và",
"1002",
"điều",
"trị",
"79,006 - 45.4",
"ca",
"diễn",
"biến",
"nặng",
"trong",
"54.4 - 55,0",
"8h",
"qua",
"số",
"ca",
"mắc",
"của",
"thế",
"giới",
"tăng",
"290.142",
"ca",
"tử",
"vong",
"tăng",
"-40,30",
"ca",
"trong",
"ngày",
"số",
"ca",
"mắc",
"của",
"thái",
"lan",
"tăng",
"-59,0098",
"ca",
"tử",
"vong",
"tăng",
"3.000.600",
"ca",
"căm",
"pu",
"6770,462 dm",
"chia",
"số",
"ca",
"mắc",
"tăng",
"41,48",
"ca",
"tử",
"vong",
"tăng",
"8.099.971",
"ca",
"thông",
"tin",
"ca",
"mắc",
"7759.694 kb",
"mới",
"-54,022",
"ca",
"mắc",
"mới",
"bn2782-2784",
"được",
"cách",
"ly",
"ngay",
"sau",
"khi",
"nhập",
"cảnh",
"tại",
"hòa",
"bình",
"bắc",
"ninh",
"khánh",
"hòa",
"ca",
"bệnh",
"3.411.206",
"y-3000150",
"ghi",
"nhận",
"tại",
"hòa",
"bình",
"bệnh",
"nhân",
"nam",
"-74,26",
"tuổi",
"là",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"có",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"quận",
"tân",
"phú",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ngày 18/01",
"bệnh",
"nhân",
"từ",
"mỹ",
"nhập",
"cảnh",
"sân",
"bay",
"vân",
"đồn",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"xyxkq-707",
"và",
"được",
"cách",
"ly",
"ngay",
"sau",
"khi",
"nhập",
"cảnh",
"tại",
"tỉnh",
"hòa",
"bình",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"tháng 7/1483",
"bệnh",
"nhân",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"ca",
"bệnh",
"+4237466472",
"235-u/",
"ghi",
"556 mm2",
"nhận",
"tại",
"bắc",
"ninh",
"bệnh",
"nhân",
"nữ",
"63.042,4089",
"tuổi",
"là",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"5.589.020",
"có",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"thành",
"phố",
"vinh",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"ngày 27 đến ngày 29 tháng 4",
"bệnh",
"nhân",
"từ",
"angola",
"nhập",
"cảnh",
"sân",
"bay",
"vân",
"đồn",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"ric/1068-700",
"và",
"được",
"cách",
"ly",
"ngay",
"sau",
"khi",
"nhập",
"cảnh",
"tại",
"tỉnh",
"bắc",
"ninh",
"kết",
"quả",
"xét",
"90/4001/sga",
"nghiệm",
"0h",
"bệnh",
"nhân",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"ca",
"bệnh",
"75",
"7004000/x",
"ghi",
"nhận",
"tại",
"khánh",
"hòa",
"bệnh",
"nhân",
"nam",
"71",
"tuổi",
"là",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"có",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"huyện",
"đan",
"phượng",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"ngày mồng 5 đến ngày 15 tháng 7",
"bệnh",
"nhân",
"từ",
"nhật",
"bản",
"nhập",
"cảnh",
"sân",
"bay",
"cam",
"ranh",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"305-lqfvumcd",
"và",
"được",
"cách",
"ly",
"ngay",
"sau",
"khi",
"nhập",
"cảnh",
"tại",
"tỉnh",
"khánh",
"hòa",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"tháng 9/755",
"bệnh",
"nhân",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"số",
"người",
"cách",
"ly",
"tổng",
"số",
"người",
"tiếp",
"xúc",
"gần",
"và",
"nhập",
"cảnh",
"từ",
"vùng",
"dịch",
"đang",
"được",
"theo",
"dõi",
"sức",
"khỏe",
"cách",
"ly",
"-26.123,5975",
"trong",
"đó",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"78823065898",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"tại",
"cơ",
"sở",
"khác",
"5.100.000",
"cách",
"ly",
"tại",
"nhà",
"nơi",
"lưu",
"trú",
"06354145080",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"cục",
"quản",
"24/05/1282",
"lý",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"bộ",
"y",
"tế",
"tổng",
"số",
"bệnh",
"nhân",
"khỏi",
"bệnh",
"ở",
"nước",
"ta",
"đến",
"nay",
"là",
"8.002.000",
"3003000bbt-pl",
"trong",
"số",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"9002000zb",
"đang",
"điều",
"trị",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"y",
"tế",
"trên",
"cả",
"nước",
"hiện",
"có",
"841.187",
"bệnh",
"nhân",
"đã",
"âm",
"tính",
"với",
"virus",
"sars-cov-2",
"từ",
"157.212",
"lần",
"gồm",
"597.267",
"ca",
"âm",
"tính",
"lần",
"+26705095569",
"số",
"ca",
"âm",
"tính",
"lần",
"1488",
"938.782",
"ca",
"số",
"ca",
"âm",
"tính",
"lần",
"2868",
"là",
"537 pound",
"46794675516",
"ca",
"số",
"ca",
"tử",
"vong",
"liên",
"quan",
"đến",
"-jfn-mm",
"ở",
"nước",
"ta",
"đến",
"nay",
"là",
"9.607.225",
"ca",
"đây",
"là",
"những",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"nhiều",
"bệnh",
"lý",
"nền",
"nặng",
"bao",
"gồm",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"25 - 25",
"trường",
"hợp",
"quảng",
"nam",
"-3421,4103",
"và",
"quảng",
"trị",
"-18,038",
"để",
"sống",
"chung",
"an",
"toàn",
"với",
"đại",
"dịch",
"cfvd1102-603",
"người",
"dân",
"cần",
"tuân",
"thủ",
"thực",
"hiện",
"nguyên",
"tắc",
"/1000/60",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"khẩu",
"trang",
"khử",
"khuẩn",
"khoảng",
"cách",
"không",
"tụ",
"tập",
"và",
"khai",
"báo",
"y",
"tế"
] |
[
"bẩy mươi mốt ki lô ca lo",
"chứng",
"thầm",
"lặng",
"của",
"ung",
"thư",
"đại",
"tràng",
"nếu",
"bạn",
"không",
"bị",
"chảy",
"máu",
"dữ",
"dội",
"hoặc",
"nôn",
"ra",
"máu",
"cơ",
"thể",
"bạn",
"sẽ",
"tăng",
"lượng",
"huyết",
"tương",
"trong",
"máu",
"mà",
"không",
"tạo",
"ra",
"nhiều",
"sắt",
"hoặc",
"hồng",
"cầu",
"hơn",
"ngăn",
"ngừa",
"bạn",
"khỏi",
"bị",
"mất",
"máu",
"với",
"lượng",
"lớn",
"nhưng",
"lại",
"làm",
"giảm",
"khả",
"năng",
"vận",
"chuyển",
"chín chín",
"oxy",
"đó",
"là",
"lý",
"do",
"tại",
"sao",
"bạn",
"có",
"thể",
"thấy",
"mình",
"thở",
"gấp",
"nếu",
"khuôn",
"phân",
"liên",
"bẩy triệu sáu mươi",
"tục",
"có",
"hình",
"dạng",
"dẹt",
"mảnh",
"trong",
"khi",
"trước",
"đây",
"nó",
"tròn",
"điều",
"đó",
"có",
"thể",
"chỉ",
"ra",
"tình",
"trạng",
"quờ mờ u cờ chéo hai trăm",
"hẹp",
"trong",
"lòng",
"đại",
"tràng",
"do",
"polyp"
] |
[
"71 kcal",
"chứng",
"thầm",
"lặng",
"của",
"ung",
"thư",
"đại",
"tràng",
"nếu",
"bạn",
"không",
"bị",
"chảy",
"máu",
"dữ",
"dội",
"hoặc",
"nôn",
"ra",
"máu",
"cơ",
"thể",
"bạn",
"sẽ",
"tăng",
"lượng",
"huyết",
"tương",
"trong",
"máu",
"mà",
"không",
"tạo",
"ra",
"nhiều",
"sắt",
"hoặc",
"hồng",
"cầu",
"hơn",
"ngăn",
"ngừa",
"bạn",
"khỏi",
"bị",
"mất",
"máu",
"với",
"lượng",
"lớn",
"nhưng",
"lại",
"làm",
"giảm",
"khả",
"năng",
"vận",
"chuyển",
"99",
"oxy",
"đó",
"là",
"lý",
"do",
"tại",
"sao",
"bạn",
"có",
"thể",
"thấy",
"mình",
"thở",
"gấp",
"nếu",
"khuôn",
"phân",
"liên",
"7.000.060",
"tục",
"có",
"hình",
"dạng",
"dẹt",
"mảnh",
"trong",
"khi",
"trước",
"đây",
"nó",
"tròn",
"điều",
"đó",
"có",
"thể",
"chỉ",
"ra",
"tình",
"trạng",
"qmuc/200",
"hẹp",
"trong",
"lòng",
"đại",
"tràng",
"do",
"polyp"
] |
[
"ít",
"người",
"biết",
"rằng",
"để",
"đổi",
"từ",
"việc",
"đón",
"tết",
"dương",
"lịch",
"sang",
"âm",
"lịch",
"người",
"hàn",
"quốc",
"đã",
"phải",
"đấu",
"tranh",
"mòn",
"mỏi",
"suốt",
"gần",
"hai nghìn tám trăm tám mươi tám",
"năm",
"cải",
"cách",
"duy",
"tân",
"minh",
"trị",
"thành",
"công",
"nhật",
"bản",
"ép",
"hàn",
"quốc",
"bỏ",
"tết",
"âm",
"lịch",
"ảnh",
"history",
"ở",
"hàn",
"quốc",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"được",
"gọi",
"là",
"seollal",
"ngày",
"nay",
"giống",
"như",
"nhiều",
"nước",
"châu",
"á",
"khác",
"như",
"trung",
"quốc",
"singapore",
"việt",
"nam",
"người",
"hàn",
"quốc",
"cũng",
"đón",
"tết",
"vào",
"ngày không bảy không sáu một hai một hai",
"âm",
"lịch",
"giai",
"đoạn",
"hai ngàn bẩy trăm tám mươi ba",
"hai triệu không trăm chín mươi nghìn",
"nhật",
"bản",
"bước",
"vào",
"cải",
"cách",
"minh",
"trị",
"duy",
"tân",
"và",
"nhanh",
"chóng",
"trở",
"nên",
"mạnh",
"mẽ",
"cả",
"về",
"kinh",
"tế",
"lẫn",
"quân",
"sự",
"người",
"hàn",
"quốc",
"chờ",
"đợi",
"gần",
"một ngàn tám trăm tám mươi sáu",
"năm",
"để",
"ăn",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"ảnh",
"the",
"atlantic",
"mười bẩy giờ mười",
"nhật",
"triều",
"ký",
"hiệp",
"ước",
"ganghwa",
"một tháng mười một năm năm trăm bốn bẩy",
"trung",
"quốc",
"do",
"triều",
"thanh",
"cai",
"trị",
"đại",
"bại",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"trung",
"nhật",
"ngày ba mươi và ngày bẩy tháng bốn",
"đại",
"hàn",
"đế",
"quốc",
"được",
"thành",
"lập",
"dưới",
"sự",
"chi",
"phối",
"của",
"nhật",
"bản",
"về",
"mọi",
"mặt",
"mười hai giờ hai bẩy phút mười một giây",
"đại",
"hàn",
"đế",
"quốc",
"ký",
"nhật",
"triều",
"tính",
"hợp",
"ước",
"nhật",
"bản",
"gọi",
"tết",
"âm",
"lịch",
"của",
"người",
"triều",
"tiên",
"là",
"gujeong",
"tết",
"lỗi",
"thời",
"ngày mười bảy",
"nhật",
"bản",
"thất",
"bại",
"trong",
"thế",
"chiến",
"ii",
"triều",
"tiên",
"giành",
"được",
"độc",
"lập",
"tuy",
"nhiên",
"chiến",
"tranh",
"triều",
"tiên",
"xảy",
"ra",
"ngay",
"sau",
"đó",
"và",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"bị",
"chia",
"cắt",
"từ",
"vĩ",
"tuyến",
"mười lăm nghìn một trăm bẩy chín",
"hình",
"thành",
"hai",
"quốc",
"gia",
"riêng",
"rẽ",
"là",
"hàn",
"quốc",
"và",
"triều",
"tiên",
"năm",
"mới",
"là",
"dịp",
"để",
"người",
"hàn",
"quốc",
"sum",
"họp",
"gia",
"đình",
"ảnh",
"korea",
"times",
"ngày hai mươi tám",
"hàn",
"quốc",
"mở",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"kết",
"quả",
"cho",
"thấy",
"hơn",
"hai trăm bốn mươi bốn oát",
"dân",
"số",
"muốn",
"khôi",
"phục",
"lại",
"tết",
"âm",
"lịch",
"ngày hai bảy mười một",
"hàn",
"quốc",
"chính",
"thức",
"khôi",
"phục",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"người",
"dân",
"hàn",
"quốc",
"được",
"nghỉ",
"tết",
"seollal",
"trong",
"một nghìn ba trăm năm mươi bốn",
"ngày",
"một",
"số",
"công",
"ty",
"có",
"thể",
"cho",
"nhân",
"viên",
"nghỉ",
"tết",
"dài",
"hơn",
"trong",
"những",
"ngày",
"đầu",
"năm",
"mới",
"ở",
"hàn",
"quốc",
"người",
"sáu giờ hai mươi hai",
"lớn",
"thường",
"mặc",
"trang",
"phục",
"truyền",
"thống",
"là",
"hanbok",
"người",
"hàn",
"quốc",
"quan",
"niệm",
"rằng",
"bất",
"kể",
"ai",
"sinh",
"nhật",
"vào",
"ngày",
"nào",
"ngày hai bảy",
"âm",
"lịch",
"cũng",
"là",
"lúc",
"họ",
"lớn",
"thêm",
"một",
"tuổi",
"tteokguk",
"món",
"ăn",
"sẽ",
"khiến",
"bạn",
"già",
"thêm",
"một",
"tuổi",
"ảnh",
"yonhap",
"tteokguk",
"bánh",
"canh",
"là",
"món",
"ăn",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"của",
"người",
"hàn",
"quốc",
"vào",
"dịp",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"tteokguk",
"cũng",
"có",
"thể",
"có",
"thêm",
"thịt",
"và",
"rong",
"biển",
"theo",
"quan",
"niệm",
"của",
"người",
"hàn",
"quốc",
"ăn",
"tteokguk",
"vào",
"hai mươi giờ",
"âm",
"lịch",
"sẽ",
"khiến",
"bạn",
"già",
"thêm",
"một",
"tuổi",
"tuy",
"nhiên",
"nếu",
"ăn",
"tteokguk",
"vào",
"các",
"ngày",
"khác",
"trong",
"năm",
"bạn",
"sẽ",
"không",
"được",
"thêm",
"tuổi"
] |
[
"ít",
"người",
"biết",
"rằng",
"để",
"đổi",
"từ",
"việc",
"đón",
"tết",
"dương",
"lịch",
"sang",
"âm",
"lịch",
"người",
"hàn",
"quốc",
"đã",
"phải",
"đấu",
"tranh",
"mòn",
"mỏi",
"suốt",
"gần",
"2888",
"năm",
"cải",
"cách",
"duy",
"tân",
"minh",
"trị",
"thành",
"công",
"nhật",
"bản",
"ép",
"hàn",
"quốc",
"bỏ",
"tết",
"âm",
"lịch",
"ảnh",
"history",
"ở",
"hàn",
"quốc",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"được",
"gọi",
"là",
"seollal",
"ngày",
"nay",
"giống",
"như",
"nhiều",
"nước",
"châu",
"á",
"khác",
"như",
"trung",
"quốc",
"singapore",
"việt",
"nam",
"người",
"hàn",
"quốc",
"cũng",
"đón",
"tết",
"vào",
"ngày 07/06/1212",
"âm",
"lịch",
"giai",
"đoạn",
"2783",
"2.090.000",
"nhật",
"bản",
"bước",
"vào",
"cải",
"cách",
"minh",
"trị",
"duy",
"tân",
"và",
"nhanh",
"chóng",
"trở",
"nên",
"mạnh",
"mẽ",
"cả",
"về",
"kinh",
"tế",
"lẫn",
"quân",
"sự",
"người",
"hàn",
"quốc",
"chờ",
"đợi",
"gần",
"1886",
"năm",
"để",
"ăn",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"ảnh",
"the",
"atlantic",
"17h10",
"nhật",
"triều",
"ký",
"hiệp",
"ước",
"ganghwa",
"1/11/547",
"trung",
"quốc",
"do",
"triều",
"thanh",
"cai",
"trị",
"đại",
"bại",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"trung",
"nhật",
"ngày 30 và ngày 7 tháng 4",
"đại",
"hàn",
"đế",
"quốc",
"được",
"thành",
"lập",
"dưới",
"sự",
"chi",
"phối",
"của",
"nhật",
"bản",
"về",
"mọi",
"mặt",
"12:27:11",
"đại",
"hàn",
"đế",
"quốc",
"ký",
"nhật",
"triều",
"tính",
"hợp",
"ước",
"nhật",
"bản",
"gọi",
"tết",
"âm",
"lịch",
"của",
"người",
"triều",
"tiên",
"là",
"gujeong",
"tết",
"lỗi",
"thời",
"ngày 17",
"nhật",
"bản",
"thất",
"bại",
"trong",
"thế",
"chiến",
"ii",
"triều",
"tiên",
"giành",
"được",
"độc",
"lập",
"tuy",
"nhiên",
"chiến",
"tranh",
"triều",
"tiên",
"xảy",
"ra",
"ngay",
"sau",
"đó",
"và",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"bị",
"chia",
"cắt",
"từ",
"vĩ",
"tuyến",
"15.179",
"hình",
"thành",
"hai",
"quốc",
"gia",
"riêng",
"rẽ",
"là",
"hàn",
"quốc",
"và",
"triều",
"tiên",
"năm",
"mới",
"là",
"dịp",
"để",
"người",
"hàn",
"quốc",
"sum",
"họp",
"gia",
"đình",
"ảnh",
"korea",
"times",
"ngày 28",
"hàn",
"quốc",
"mở",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"kết",
"quả",
"cho",
"thấy",
"hơn",
"244 w",
"dân",
"số",
"muốn",
"khôi",
"phục",
"lại",
"tết",
"âm",
"lịch",
"ngày 27, 11",
"hàn",
"quốc",
"chính",
"thức",
"khôi",
"phục",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"người",
"dân",
"hàn",
"quốc",
"được",
"nghỉ",
"tết",
"seollal",
"trong",
"1354",
"ngày",
"một",
"số",
"công",
"ty",
"có",
"thể",
"cho",
"nhân",
"viên",
"nghỉ",
"tết",
"dài",
"hơn",
"trong",
"những",
"ngày",
"đầu",
"năm",
"mới",
"ở",
"hàn",
"quốc",
"người",
"6h22",
"lớn",
"thường",
"mặc",
"trang",
"phục",
"truyền",
"thống",
"là",
"hanbok",
"người",
"hàn",
"quốc",
"quan",
"niệm",
"rằng",
"bất",
"kể",
"ai",
"sinh",
"nhật",
"vào",
"ngày",
"nào",
"ngày 27",
"âm",
"lịch",
"cũng",
"là",
"lúc",
"họ",
"lớn",
"thêm",
"một",
"tuổi",
"tteokguk",
"món",
"ăn",
"sẽ",
"khiến",
"bạn",
"già",
"thêm",
"một",
"tuổi",
"ảnh",
"yonhap",
"tteokguk",
"bánh",
"canh",
"là",
"món",
"ăn",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"của",
"người",
"hàn",
"quốc",
"vào",
"dịp",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"tteokguk",
"cũng",
"có",
"thể",
"có",
"thêm",
"thịt",
"và",
"rong",
"biển",
"theo",
"quan",
"niệm",
"của",
"người",
"hàn",
"quốc",
"ăn",
"tteokguk",
"vào",
"20h",
"âm",
"lịch",
"sẽ",
"khiến",
"bạn",
"già",
"thêm",
"một",
"tuổi",
"tuy",
"nhiên",
"nếu",
"ăn",
"tteokguk",
"vào",
"các",
"ngày",
"khác",
"trong",
"năm",
"bạn",
"sẽ",
"không",
"được",
"thêm",
"tuổi"
] |
[
"enterprise",
"rent-a-car",
"công",
"ty",
"cho",
"thuê",
"ô",
"tô",
"lớn",
"nhất",
"tại",
"mỹ",
"thuê",
"xe",
"với",
"doanh",
"thu",
"chín trăm bảy mươi hai ngàn chín trăm bốn mươi sáu",
"tỉ",
"usd/năm",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"và",
"hiện",
"đang",
"có",
"mặt",
"ở",
"chín trăm tám mươi sáu ngàn một trăm sáu mươi chín",
"quốc",
"gia",
"khác",
"mới",
"đây",
"công",
"ty",
"cho",
"thuê",
"xe",
"enterprise",
"rent-a-car",
"mỹ",
"vừa",
"công",
"bố",
"hoạt",
"động",
"tại",
"việt",
"nam",
"thông",
"qua",
"hình",
"thức",
"nhượng",
"quyền",
"cho",
"mp",
"executives",
"đơn",
"vị",
"thuộc",
"mp",
"logictisc",
"việt",
"nam",
"là",
"quốc",
"gia",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"châu",
"á",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"cho",
"thuê",
"xe",
"của",
"enterprise",
"theo",
"bảng",
"giá",
"ban",
"đầu",
"của",
"enterprise",
"rẻ",
"nhất",
"cho",
"mẫu",
"suzuki",
"vitara",
"bẩy mươi",
"đồng/ngày",
"innova",
"âm một nghìn bốn trăm năm mươi mốt chấm chín mươi mốt ki lô mét khối trên oát giờ",
"đồng/ngày",
"toyota",
"camry",
"sáu trăm mười bẩy mê ga oát giờ",
"đồng/ngày",
"còn",
"loại",
"xe",
"ngày hai mươi mốt đến ngày hai mươi sáu tháng tám",
"chỗ",
"ngồi",
"như",
"ford",
"transit",
"hay",
"isuzu",
"có",
"giá",
"sáu hai phẩy bẩy tới tám chấm bốn",
"triệu",
"đồng/ngày",
"thời",
"gian",
"qua",
"tại",
"việt",
"nam",
"cũng",
"xuất",
"hiện",
"một",
"vài",
"website",
"đặt",
"xe",
"nhưng",
"chủ",
"yếu",
"ở",
"các",
"thành",
"phố",
"lớn",
"như",
"nhà thi đấu",
"và",
"hà",
"nội",
"lý",
"giải",
"nguyên",
"nhân",
"dịch",
"vụ",
"thuê",
"xe",
"này",
"đầu",
"tư",
"vào",
"việt",
"nam",
"đại",
"diện",
"enterprise",
"rent-a-car",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"nhu",
"mồng năm",
"cầu",
"cho",
"thuê",
"xe",
"rất",
"lớn",
"nhưng",
"nguồn",
"cung",
"dịch",
"vụ",
"cho",
"thuê",
"xe",
"ở",
"trong",
"ba trăm tám sáu xen ti mét",
"nước",
"vẫn",
"chưa",
"tương",
"xứng",
"với",
"sự",
"gia",
"nhập",
"thị",
"trường",
"của",
"dịch",
"vụ",
"gọi",
"xe",
"kiểu",
"mỹ",
"phục",
"vụ",
"tiêu",
"chuẩn",
"việt",
"nam",
"khách",
"hàng",
"có",
"thêm",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"đa",
"dạng",
"đặc",
"biệt",
"là",
"khi",
"thuê",
"xe",
"dịp",
"tết",
"ngày tám tháng mười hai",
"theo",
"đại",
"diện",
"enterprise",
"rent-a-car",
"việt",
"nam",
"thị",
"trường",
"cho",
"thuê",
"xe",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"tăng",
"trưởng",
"bởi",
"hai",
"lý",
"do",
"cơ",
"bản",
"thứ",
"nhất",
"tăng",
"trưởng",
"fdi",
"sẽ",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"trong",
"vòng",
"chín bẩy",
"năm",
"nữa",
"nên",
"lao",
"động",
"nước",
"ngoài",
"ngày",
"càng",
"nhiều"
] |
[
"enterprise",
"rent-a-car",
"công",
"ty",
"cho",
"thuê",
"ô",
"tô",
"lớn",
"nhất",
"tại",
"mỹ",
"thuê",
"xe",
"với",
"doanh",
"thu",
"972.946",
"tỉ",
"usd/năm",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"và",
"hiện",
"đang",
"có",
"mặt",
"ở",
"986.169",
"quốc",
"gia",
"khác",
"mới",
"đây",
"công",
"ty",
"cho",
"thuê",
"xe",
"enterprise",
"rent-a-car",
"mỹ",
"vừa",
"công",
"bố",
"hoạt",
"động",
"tại",
"việt",
"nam",
"thông",
"qua",
"hình",
"thức",
"nhượng",
"quyền",
"cho",
"mp",
"executives",
"đơn",
"vị",
"thuộc",
"mp",
"logictisc",
"việt",
"nam",
"là",
"quốc",
"gia",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"châu",
"á",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"cho",
"thuê",
"xe",
"của",
"enterprise",
"theo",
"bảng",
"giá",
"ban",
"đầu",
"của",
"enterprise",
"rẻ",
"nhất",
"cho",
"mẫu",
"suzuki",
"vitara",
"70",
"đồng/ngày",
"innova",
"-1451.91 km3/wh",
"đồng/ngày",
"toyota",
"camry",
"617 mwh",
"đồng/ngày",
"còn",
"loại",
"xe",
"ngày 21 đến ngày 26 tháng 8",
"chỗ",
"ngồi",
"như",
"ford",
"transit",
"hay",
"isuzu",
"có",
"giá",
"62,7 - 8.4",
"triệu",
"đồng/ngày",
"thời",
"gian",
"qua",
"tại",
"việt",
"nam",
"cũng",
"xuất",
"hiện",
"một",
"vài",
"website",
"đặt",
"xe",
"nhưng",
"chủ",
"yếu",
"ở",
"các",
"thành",
"phố",
"lớn",
"như",
"nhà thi đấu",
"và",
"hà",
"nội",
"lý",
"giải",
"nguyên",
"nhân",
"dịch",
"vụ",
"thuê",
"xe",
"này",
"đầu",
"tư",
"vào",
"việt",
"nam",
"đại",
"diện",
"enterprise",
"rent-a-car",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"nhu",
"mồng 5",
"cầu",
"cho",
"thuê",
"xe",
"rất",
"lớn",
"nhưng",
"nguồn",
"cung",
"dịch",
"vụ",
"cho",
"thuê",
"xe",
"ở",
"trong",
"386 cm",
"nước",
"vẫn",
"chưa",
"tương",
"xứng",
"với",
"sự",
"gia",
"nhập",
"thị",
"trường",
"của",
"dịch",
"vụ",
"gọi",
"xe",
"kiểu",
"mỹ",
"phục",
"vụ",
"tiêu",
"chuẩn",
"việt",
"nam",
"khách",
"hàng",
"có",
"thêm",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"đa",
"dạng",
"đặc",
"biệt",
"là",
"khi",
"thuê",
"xe",
"dịp",
"tết",
"ngày 8/12",
"theo",
"đại",
"diện",
"enterprise",
"rent-a-car",
"việt",
"nam",
"thị",
"trường",
"cho",
"thuê",
"xe",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"tăng",
"trưởng",
"bởi",
"hai",
"lý",
"do",
"cơ",
"bản",
"thứ",
"nhất",
"tăng",
"trưởng",
"fdi",
"sẽ",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"trong",
"vòng",
"97",
"năm",
"nữa",
"nên",
"lao",
"động",
"nước",
"ngoài",
"ngày",
"càng",
"nhiều"
] |
[
"bộ",
"đôi",
"samsung",
"galaxy",
"o nờ dê u đờ năm không không",
"và",
"galaxy",
"bốn mươi đờ đờ vê dét i chéo",
"edge",
"ưu",
"tiên",
"thiết",
"kế",
"vietq.vn",
"mới",
"đây",
"samsung",
"đã",
"chính",
"thức",
"trình",
"làng",
"bộ",
"đôi",
"smartphone",
"hot",
"nhất",
"galaxy",
"bốn hai không không gạch ngang hai không không",
"và",
"galaxy",
"tám không không gạch chéo i gi rờ quờ ngang",
"edge",
"với",
"thiết",
"kế",
"ét e giây o ngang nờ xờ dét xờ xờ chéo",
"độc",
"đáo",
"cùng",
"nhiều",
"cải",
"tiến",
"so",
"với",
"thế",
"hệ",
"trước",
"sự",
"kiện",
"samsung",
"unpacked",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"mwc",
"mười hai",
"đã",
"cung",
"cấp",
"tất",
"cả",
"thông",
"tin",
"về",
"bộ",
"đôi",
"smartphone",
"hot",
"nhất",
"galaxy",
"đê xuộc sáu bảy",
"và",
"galaxy",
"đờ tê cờ vờ pê sáu trăm linh ba ngang tám trăm",
"edge",
"điều",
"này",
"cho",
"thấy",
"samsung",
"có",
"vẻ",
"hài",
"lòng",
"với",
"những",
"thành",
"công",
"của",
"galaxy",
"note",
"edge",
"trên",
"thị",
"trường",
"và",
"tiếp",
"tục",
"muốn",
"củng",
"cố",
"vị",
"trí",
"của",
"mình",
"áp",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"đã",
"buộc",
"samsung",
"phải",
"từ",
"bỏ",
"kiểu",
"thiết",
"kế",
"bảo",
"thủ",
"với",
"khung",
"viền",
"nhựa",
"trên",
"chiếc",
"đê gờ đê chéo u u hờ hai không không",
"và",
"bảy trăm linh chín bốn không bảy không u gi đờ gi cờ ngang o",
"edge",
"đây",
"đúng",
"là",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"đẹp",
"nhất",
"của",
"samsung",
"từ",
"trước",
"tới",
"nay",
"bộ",
"đôi",
"smartphone",
"hot",
"nhất",
"của",
"samsung",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"về",
"mặt",
"thiết",
"kế",
"ảnh",
"the",
"verge",
"galaxy",
"nờ pê gi gi chéo bốn không không không trừ tám trăm",
"có",
"các",
"màu",
"đen",
"trắng",
"vàng",
"và",
"xanh",
"còn",
"quy dét đắp liu bê năm không một",
"edge",
"có",
"các",
"màu",
"trắng",
"đen",
"vàng",
"và",
"xanh",
"lá",
"cây",
"samsung",
"galaxy",
"đắp liu một không chín",
"có",
"thiết",
"kế",
"vô",
"cùng",
"nhỏ",
"gọn",
"chỉ",
"tám trăm tám chín ngàn linh hai",
"x",
"tám mươi tư",
"x",
"bẩy trăm bẩy mươi bẩy héc ta",
"trong",
"khi",
"đó",
"gờ đê ngang hai không không không xoẹt hai trăm lẻ sáu",
"edge",
"lại",
"có",
"chiều",
"dài",
"và",
"rộng",
"ngắn",
"hơn",
"một",
"chút",
"nhưng",
"dày",
"hơn",
"và",
"trông",
"cồng",
"kềnh",
"hơn",
"với",
"kích",
"cỡ",
"chín triệu tám trăm hai mươi chín ngàn bốn trăm tám mươi chín",
"x",
"một tới hai mươi năm",
"x",
"âm một ngàn năm trăm hai mươi ba phẩy không bốn năm bảy xen ti mét khối",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"với",
"bề",
"mặt",
"phủ",
"kính",
"galaxy",
"xoẹt dét cờ i trừ rờ",
"có",
"trọng",
"lượng",
"một nghìn năm mươi bảy phẩy một tám tấn",
"và",
"nặng",
"hơn",
"một trăm hát e u giây gạch ngang vờ lờ rờ",
"edge",
"tám mươi mét",
"galaxy",
"ca rờ trừ năm trăm",
"có",
"màn",
"hình",
"super",
"amoled",
"tám nghìn năm trăm lẻ bảy phẩy một một ba ngày",
"độ",
"phân",
"giải",
"qhd",
"cộng chín bảy không tám năm hai hai tám một chín bốn",
"x",
"một ngàn hai trăm ba sáu",
"pixel",
"sáu trăm mười năm ngàn bảy trăm hai hai",
"ppi",
"số",
"lượng",
"điểm",
"ảnh",
"nhiều",
"hơn",
"bốn trăm hai chín oát trên niu tơn",
"so",
"với",
"galaxy",
"tờ dét đắp liu gạch ngang ba một sáu chín chéo sáu mươi",
"galaxy",
"nờ ép lờ bê pê hai trăm",
"edge",
"là",
"smartphone",
"thứ",
"hai",
"bờ gờ tê mờ i bốn không sáu không một trăm lẻ chín",
"với",
"màn",
"hình",
"cong",
"tràn",
"cạnh",
"sau",
"note",
"ba triệu ba trăm ngàn không trăm mười",
"edge",
"điểm",
"mới",
"là",
"cả",
"năm trăm lẻ chín nghìn một trăm sáu mươi bảy",
"cạnh",
"cùng",
"cong",
"dường",
"như",
"giao",
"diện",
"đã",
"được",
"cải",
"tiến",
"đẹp",
"hơn",
"hẳn",
"song",
"vẫn",
"chưa",
"thấy",
"phát",
"huy",
"được",
"nhiều",
"tính",
"năng",
"mới",
"mồng năm tới ngày hai mươi hai tháng tám",
"so",
"với",
"note",
"một triệu một",
"màn",
"hình",
"cong",
"độc",
"đáo",
"của",
"smartphone",
"hot",
"nhất",
"galaxy",
"trừ bốn chín bốn một gạch ngang bốn trăm",
"edge",
"ảnh",
"the",
"verge",
"camera",
"và",
"pin",
"galaxy",
"o pê xoẹt bảy không không",
"edge",
"được",
"trang",
"bị",
"pin",
"một triệu",
"mah",
"nhỉnh",
"hơn",
"một",
"chút",
"so",
"với",
"người",
"anh",
"em",
"ét trừ ép i đắp liu gi ba không không",
"bốn ngàn sáu trăm",
"mah",
"theo",
"tuyên",
"bố",
"của",
"samsung",
"pin",
"một không không xuộc hai trăm",
"edge",
"cho",
"phép",
"trình",
"duyệt",
"liên",
"tiếp",
"ngày một tháng mười một hai bẩy bẩy một",
"trên",
"một",
"lần",
"sạc",
"bộ",
"đôi",
"samsung",
"galaxy",
"chéo ép nờ nờ o chéo quy sờ u i bê",
"đi",
"kèm",
"với",
"bộ",
"cảm",
"biến",
"máy",
"ba trăm tám mươi bốn mi li mét vuông",
"ảnh",
"mới",
"với",
"độ",
"phân",
"giải",
"một ngàn bảy trăm linh tám",
"mp",
"isocell",
"máy",
"ảnh",
"này",
"được",
"tăng",
"cường",
"với",
"tính",
"năng",
"ổn",
"định",
"hình",
"ảnh",
"quang",
"học",
"tự",
"động",
"lấy",
"nét",
"và",
"đèn",
"flash",
"led",
"đơn",
"theo",
"dự",
"kiến",
"máy",
"cũng",
"hỗ",
"trợ",
"quay",
"phim",
"o đờ i gạch ngang sáu năm tám",
"trong",
"khi",
"đó",
"camera",
"phía",
"trước",
"có",
"độ",
"phân",
"giải",
"bốn mốt phẩy hai tới mười hai phẩy một",
"mp",
"hỗ",
"trợ",
"quay",
"phim",
"năm trăm hai mươi bốn chỉ",
"so",
"với",
"các",
"đối",
"thủ",
"hiện",
"thời",
"galaxy",
"hắt xuộc tám một không xoẹt sáu không không",
"và",
"sáu trăm gạch chéo bốn không không không trừ hát",
"edge",
"ăn",
"đứt",
"bảy ngàn sáu trăm năm mươi bốn phẩy không không bẩy bẩy ba mi li mét",
"về",
"hiệu",
"năng",
"của",
"phần",
"cứng",
"các",
"máy",
"sắp",
"được",
"bán",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"bộ",
"vi",
"xử",
"lý",
"exynos",
"trừ bốn không không không ba không không",
"hai ngàn một trăm hai mươi bốn",
"nhân",
"samsung",
"trong",
"đó",
"không tám một chín bốn chín bốn hai ba sáu hai sáu",
"nhân",
"chạy",
"với",
"tốc",
"độ",
"2.1ghz",
"và",
"một triệu bẩy trăm mười bốn nghìn bốn trăm ba mươi chín",
"nhân",
"tốc",
"độ",
"1.5ghz",
"các",
"bộ",
"vi",
"xử",
"lý",
"dựa",
"trên",
"một",
"quy",
"trình",
"sản",
"xuất",
"một ngàn chín trăm mười năm",
"nanomet",
"hiện",
"mới",
"có",
"samsung",
"áp",
"dụng",
"sự",
"khác",
"biệt",
"so",
"với",
"quy",
"trình",
"một trăm ngàn ba trăm năm ba",
"nanomet",
"là",
"giúp",
"cải",
"thiện",
"hiệu",
"suất",
"hoạt",
"động",
"của",
"thiết",
"bị",
"và",
"tăng",
"tuổi",
"thọ",
"pin",
"cụ",
"thể",
"exynos",
"một ngàn một",
"nhân",
"octacore",
"sẽ",
"nhanh",
"hơn",
"thế",
"hệ",
"chip",
"trước",
"hai trăm chín mốt phần trăm",
"trong",
"khi",
"tiết",
"kiệm",
"hơn",
"năm trăm bảy chín áp mót phe",
"điện",
"năng",
"tiêu",
"thụ",
"smartphone",
"hot",
"nhất",
"galaxy",
"mờ u u xờ vê kép gạch ngang dét e quy hát bê ngang",
"được",
"trang",
"bị",
"vi",
"xử",
"lý",
"mạnh",
"mẽ",
"ảnh",
"the",
"verge",
"galaxy",
"một không sáu gạch ngang một ngàn ngang rờ pờ o u",
"và",
"galaxy",
"năm trăm một ngàn xuộc i đắp liu",
"edge",
"có",
"các",
"tùy",
"chọn",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"bẩy trăm năm mươi nghìn không trăm ba mươi",
"sáu không không xoẹt một ngàn một trăm chín tám mờ ngang a vê i e xờ",
"nờ u i ét chéo ba không sáu không chín không không",
"ghi-ga-bai",
"nhưng",
"không",
"hỗ",
"trợ",
"mở",
"rộng",
"qua",
"thẻ",
"nhớ",
"ngoài",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"command",
"queue",
"giống",
"trên",
"các",
"ổ",
"ssd",
"giúp",
"tăng",
"tốc",
"độ",
"thực",
"hiện",
"lệnh",
"bộ",
"đôi",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"kết",
"nối",
"lte",
"chuẩn",
"cat",
"một triệu",
"wi-fi",
"ac",
"bluetooth",
"hiệu số mười ba hai tám",
"nfc",
"gps",
"với",
"glonass",
"và",
"beidou",
"cảm",
"biến",
"hồng",
"ngoại",
"và",
"fm",
"năm trăm mười ba xen ti mét",
"radio",
"ngoài",
"ra",
"xờ quy mờ hát gờ gạch ngang dét hắt quờ gờ",
"edge",
"còn",
"được",
"trang",
"bị",
"đèn",
"thông",
"báo",
"cuộc",
"gọi",
"với",
"hai mươi chín tới bốn",
"màu",
"sắc",
"khác",
"nhau",
"dành",
"cho",
"tỉ số ba bảy",
"liên",
"hệ",
"quan",
"trọng",
"samsung",
"knox",
"tiếp",
"tục",
"có",
"mặt",
"dành",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"mang",
"đến",
"nhiều",
"tính",
"năng",
"bảo",
"mật",
"dành",
"cho",
"doanh",
"nhân",
"như",
"ứng",
"dụng",
"mã",
"hóa",
"bảo",
"mật",
"vân",
"tay",
"galaxy",
"một không không gạch ngang dét ét nờ bờ",
"có",
"thể",
"được",
"ngày hai mươi hai đến ngày hai mươi tháng chín",
"xem",
"như",
"một",
"trong",
"những",
"chiếc",
"smartphone",
"an",
"toàn",
"nhất",
"hiện",
"nay",
"chất",
"lượng",
"và",
"cách",
"thức",
"hoạt",
"động",
"cảm",
"biến",
"vân",
"tay",
"cải",
"tiến",
"hơn",
"galaxy",
"một không không không chéo bảy ba tám",
"chỉ",
"cần",
"chạm",
"để",
"mở",
"chứ",
"không",
"cần",
"quét",
"tương",
"tự",
"như",
"trên",
"iphone",
"chín triệu hai ngàn",
"giây sờ đê i i xoẹt bảy trăm lẻ hai ngang chín trăm mười",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"smarphone",
"hot",
"nhất",
"với",
"hệ",
"thống",
"bảo",
"mật",
"tốt",
"ảnh",
"the",
"verge",
"samsung",
"pay",
"dựa",
"trên",
"công",
"nghệ",
"nfc",
"và",
"magnetic",
"secure",
"transmission",
"mã số thuế",
"cho",
"hai chín ghi ga bai",
"hoạt",
"động",
"thanh",
"toán",
"di",
"động",
"được",
"chứng",
"nhận",
"bởi",
"visa",
"mastercard",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"tham",
"gia",
"vào",
"dịch",
"vụ",
"gồm",
"có",
"american",
"express",
"bank",
"of",
"america",
"citigroup",
"jpmorgan",
"chase",
"và",
"us",
"bank",
"bộ",
"đôi",
"samsung",
"galaxy",
"gạch ngang hai ngàn năm mươi chéo bảy trăm",
"và",
"galaxy",
"chín năm không một nghìn ba xê rờ gi xuộc",
"edge",
"ggây",
"ấn",
"tượng",
"ở",
"thiết",
"kế",
"mới",
"cao",
"cấp",
"cùng",
"nhiều",
"nâng",
"cấp",
"so",
"với",
"thế",
"hệ",
"trước",
"tuy",
"nhiên",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"mà",
"hãng",
"điện",
"tử",
"hàn",
"quốc",
"theo",
"đuổi",
"dẫn",
"đến",
"phải",
"hy",
"sinh",
"nhiều",
"thứ",
"trong",
"đó",
"khe",
"cắm",
"thẻ",
"nhớ",
"microsd",
"và",
"pin",
"có",
"thể",
"tháo",
"rời"
] |
[
"bộ",
"đôi",
"samsung",
"galaxy",
"onduđ500",
"và",
"galaxy",
"40đđvzy/",
"edge",
"ưu",
"tiên",
"thiết",
"kế",
"vietq.vn",
"mới",
"đây",
"samsung",
"đã",
"chính",
"thức",
"trình",
"làng",
"bộ",
"đôi",
"smartphone",
"hot",
"nhất",
"galaxy",
"4200-200",
"và",
"galaxy",
"800/yjrq-",
"edge",
"với",
"thiết",
"kế",
"sejo-nxzxx/",
"độc",
"đáo",
"cùng",
"nhiều",
"cải",
"tiến",
"so",
"với",
"thế",
"hệ",
"trước",
"sự",
"kiện",
"samsung",
"unpacked",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"mwc",
"12",
"đã",
"cung",
"cấp",
"tất",
"cả",
"thông",
"tin",
"về",
"bộ",
"đôi",
"smartphone",
"hot",
"nhất",
"galaxy",
"đ/67",
"và",
"galaxy",
"đtcvp603-800",
"edge",
"điều",
"này",
"cho",
"thấy",
"samsung",
"có",
"vẻ",
"hài",
"lòng",
"với",
"những",
"thành",
"công",
"của",
"galaxy",
"note",
"edge",
"trên",
"thị",
"trường",
"và",
"tiếp",
"tục",
"muốn",
"củng",
"cố",
"vị",
"trí",
"của",
"mình",
"áp",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"đã",
"buộc",
"samsung",
"phải",
"từ",
"bỏ",
"kiểu",
"thiết",
"kế",
"bảo",
"thủ",
"với",
"khung",
"viền",
"nhựa",
"trên",
"chiếc",
"đgđ/uuh200",
"và",
"7094070ujđjc-o",
"edge",
"đây",
"đúng",
"là",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"đẹp",
"nhất",
"của",
"samsung",
"từ",
"trước",
"tới",
"nay",
"bộ",
"đôi",
"smartphone",
"hot",
"nhất",
"của",
"samsung",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"về",
"mặt",
"thiết",
"kế",
"ảnh",
"the",
"verge",
"galaxy",
"npjj/4000-800",
"có",
"các",
"màu",
"đen",
"trắng",
"vàng",
"và",
"xanh",
"còn",
"qzwb501",
"edge",
"có",
"các",
"màu",
"trắng",
"đen",
"vàng",
"và",
"xanh",
"lá",
"cây",
"samsung",
"galaxy",
"w109",
"có",
"thiết",
"kế",
"vô",
"cùng",
"nhỏ",
"gọn",
"chỉ",
"889.002",
"x",
"84",
"x",
"777 ha",
"trong",
"khi",
"đó",
"gd-2000/206",
"edge",
"lại",
"có",
"chiều",
"dài",
"và",
"rộng",
"ngắn",
"hơn",
"một",
"chút",
"nhưng",
"dày",
"hơn",
"và",
"trông",
"cồng",
"kềnh",
"hơn",
"với",
"kích",
"cỡ",
"9.829.489",
"x",
"1 - 25",
"x",
"-1523,0457 cc",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"với",
"bề",
"mặt",
"phủ",
"kính",
"galaxy",
"/zci-r",
"có",
"trọng",
"lượng",
"1057,18 tấn",
"và",
"nặng",
"hơn",
"100heuj-vlr",
"edge",
"80 m",
"galaxy",
"kr-500",
"có",
"màn",
"hình",
"super",
"amoled",
"8507,113 ngày",
"độ",
"phân",
"giải",
"qhd",
"+97085228194",
"x",
"1236",
"pixel",
"615.722",
"ppi",
"số",
"lượng",
"điểm",
"ảnh",
"nhiều",
"hơn",
"429 w/n",
"so",
"với",
"galaxy",
"tzw-3169/60",
"galaxy",
"nflbp200",
"edge",
"là",
"smartphone",
"thứ",
"hai",
"bgtmi4060109",
"với",
"màn",
"hình",
"cong",
"tràn",
"cạnh",
"sau",
"note",
"3.300.010",
"edge",
"điểm",
"mới",
"là",
"cả",
"509.167",
"cạnh",
"cùng",
"cong",
"dường",
"như",
"giao",
"diện",
"đã",
"được",
"cải",
"tiến",
"đẹp",
"hơn",
"hẳn",
"song",
"vẫn",
"chưa",
"thấy",
"phát",
"huy",
"được",
"nhiều",
"tính",
"năng",
"mới",
"mồng 5 tới ngày 22 tháng 8",
"so",
"với",
"note",
"1.100.000",
"màn",
"hình",
"cong",
"độc",
"đáo",
"của",
"smartphone",
"hot",
"nhất",
"galaxy",
"-4941-400",
"edge",
"ảnh",
"the",
"verge",
"camera",
"và",
"pin",
"galaxy",
"op/700",
"edge",
"được",
"trang",
"bị",
"pin",
"1.000.000",
"mah",
"nhỉnh",
"hơn",
"một",
"chút",
"so",
"với",
"người",
"anh",
"em",
"s-fiwj300",
"4600",
"mah",
"theo",
"tuyên",
"bố",
"của",
"samsung",
"pin",
"100/200",
"edge",
"cho",
"phép",
"trình",
"duyệt",
"liên",
"tiếp",
"ngày 1/11/2771",
"trên",
"một",
"lần",
"sạc",
"bộ",
"đôi",
"samsung",
"galaxy",
"/fnno/qsuyb",
"đi",
"kèm",
"với",
"bộ",
"cảm",
"biến",
"máy",
"384 mm2",
"ảnh",
"mới",
"với",
"độ",
"phân",
"giải",
"1708",
"mp",
"isocell",
"máy",
"ảnh",
"này",
"được",
"tăng",
"cường",
"với",
"tính",
"năng",
"ổn",
"định",
"hình",
"ảnh",
"quang",
"học",
"tự",
"động",
"lấy",
"nét",
"và",
"đèn",
"flash",
"led",
"đơn",
"theo",
"dự",
"kiến",
"máy",
"cũng",
"hỗ",
"trợ",
"quay",
"phim",
"ođi-658",
"trong",
"khi",
"đó",
"camera",
"phía",
"trước",
"có",
"độ",
"phân",
"giải",
"41,2 - 12,1",
"mp",
"hỗ",
"trợ",
"quay",
"phim",
"524 chỉ",
"so",
"với",
"các",
"đối",
"thủ",
"hiện",
"thời",
"galaxy",
"h/810/600",
"và",
"600/4000-h",
"edge",
"ăn",
"đứt",
"7654,00773 mm",
"về",
"hiệu",
"năng",
"của",
"phần",
"cứng",
"các",
"máy",
"sắp",
"được",
"bán",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"bộ",
"vi",
"xử",
"lý",
"exynos",
"-4000300",
"2124",
"nhân",
"samsung",
"trong",
"đó",
"081949423626",
"nhân",
"chạy",
"với",
"tốc",
"độ",
"2.1ghz",
"và",
"1.714.439",
"nhân",
"tốc",
"độ",
"1.5ghz",
"các",
"bộ",
"vi",
"xử",
"lý",
"dựa",
"trên",
"một",
"quy",
"trình",
"sản",
"xuất",
"1915",
"nanomet",
"hiện",
"mới",
"có",
"samsung",
"áp",
"dụng",
"sự",
"khác",
"biệt",
"so",
"với",
"quy",
"trình",
"100.353",
"nanomet",
"là",
"giúp",
"cải",
"thiện",
"hiệu",
"suất",
"hoạt",
"động",
"của",
"thiết",
"bị",
"và",
"tăng",
"tuổi",
"thọ",
"pin",
"cụ",
"thể",
"exynos",
"1100",
"nhân",
"octacore",
"sẽ",
"nhanh",
"hơn",
"thế",
"hệ",
"chip",
"trước",
"291 %",
"trong",
"khi",
"tiết",
"kiệm",
"hơn",
"579 atm",
"điện",
"năng",
"tiêu",
"thụ",
"smartphone",
"hot",
"nhất",
"galaxy",
"muuxw-zeqhb-",
"được",
"trang",
"bị",
"vi",
"xử",
"lý",
"mạnh",
"mẽ",
"ảnh",
"the",
"verge",
"galaxy",
"106-1000-rpou",
"và",
"galaxy",
"5001000/yw",
"edge",
"có",
"các",
"tùy",
"chọn",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"750.030",
"600/1198m-avyex",
"nuys/3060900",
"ghi-ga-bai",
"nhưng",
"không",
"hỗ",
"trợ",
"mở",
"rộng",
"qua",
"thẻ",
"nhớ",
"ngoài",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"command",
"queue",
"giống",
"trên",
"các",
"ổ",
"ssd",
"giúp",
"tăng",
"tốc",
"độ",
"thực",
"hiện",
"lệnh",
"bộ",
"đôi",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"kết",
"nối",
"lte",
"chuẩn",
"cat",
"1.000.000",
"wi-fi",
"ac",
"bluetooth",
"hiệu số 13 - 28",
"nfc",
"gps",
"với",
"glonass",
"và",
"beidou",
"cảm",
"biến",
"hồng",
"ngoại",
"và",
"fm",
"513 cm",
"radio",
"ngoài",
"ra",
"xqmhg-zhqg",
"edge",
"còn",
"được",
"trang",
"bị",
"đèn",
"thông",
"báo",
"cuộc",
"gọi",
"với",
"29 - 4",
"màu",
"sắc",
"khác",
"nhau",
"dành",
"cho",
"tỉ số 3 - 7",
"liên",
"hệ",
"quan",
"trọng",
"samsung",
"knox",
"tiếp",
"tục",
"có",
"mặt",
"dành",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"mang",
"đến",
"nhiều",
"tính",
"năng",
"bảo",
"mật",
"dành",
"cho",
"doanh",
"nhân",
"như",
"ứng",
"dụng",
"mã",
"hóa",
"bảo",
"mật",
"vân",
"tay",
"galaxy",
"100-zsnb",
"có",
"thể",
"được",
"ngày 22 đến ngày 20 tháng 9",
"xem",
"như",
"một",
"trong",
"những",
"chiếc",
"smartphone",
"an",
"toàn",
"nhất",
"hiện",
"nay",
"chất",
"lượng",
"và",
"cách",
"thức",
"hoạt",
"động",
"cảm",
"biến",
"vân",
"tay",
"cải",
"tiến",
"hơn",
"galaxy",
"1000/738",
"chỉ",
"cần",
"chạm",
"để",
"mở",
"chứ",
"không",
"cần",
"quét",
"tương",
"tự",
"như",
"trên",
"iphone",
"9.002.000",
"jsđyi/702-910",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"smarphone",
"hot",
"nhất",
"với",
"hệ",
"thống",
"bảo",
"mật",
"tốt",
"ảnh",
"the",
"verge",
"samsung",
"pay",
"dựa",
"trên",
"công",
"nghệ",
"nfc",
"và",
"magnetic",
"secure",
"transmission",
"mã số thuế",
"cho",
"29 gb",
"hoạt",
"động",
"thanh",
"toán",
"di",
"động",
"được",
"chứng",
"nhận",
"bởi",
"visa",
"mastercard",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"tham",
"gia",
"vào",
"dịch",
"vụ",
"gồm",
"có",
"american",
"express",
"bank",
"of",
"america",
"citigroup",
"jpmorgan",
"chase",
"và",
"us",
"bank",
"bộ",
"đôi",
"samsung",
"galaxy",
"-2050/700",
"và",
"galaxy",
"9501300crj/",
"edge",
"ggây",
"ấn",
"tượng",
"ở",
"thiết",
"kế",
"mới",
"cao",
"cấp",
"cùng",
"nhiều",
"nâng",
"cấp",
"so",
"với",
"thế",
"hệ",
"trước",
"tuy",
"nhiên",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"mà",
"hãng",
"điện",
"tử",
"hàn",
"quốc",
"theo",
"đuổi",
"dẫn",
"đến",
"phải",
"hy",
"sinh",
"nhiều",
"thứ",
"trong",
"đó",
"khe",
"cắm",
"thẻ",
"nhớ",
"microsd",
"và",
"pin",
"có",
"thể",
"tháo",
"rời"
] |
[
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"ngọc",
"bích",
"vợ",
"ông",
"tất",
"thành",
"cang",
"xin",
"thôi",
"giữ",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"liên",
"hiệp",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"du lịch dầu khí phương đông",
"theo",
"một",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"thành",
"ủy",
"đại học công nghệ",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"ngọc",
"bích",
"đã",
"được",
"thành",
"ủy",
"đồng",
"ý",
"cho",
"thôi",
"giữ",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"liên",
"hiệp",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"chuyển giao quyền sử dụng đất",
"từ",
"đầu",
"mười hai giờ năm hai phút hai mươi bốn giây",
"ảnh",
"tl",
"trước",
"đó",
"vào",
"không giờ chín",
"bà",
"bích",
"đã",
"làm",
"đơn",
"xin",
"thôi",
"việc",
"vì",
"lý",
"do",
"cá",
"nhân",
"và",
"đến",
"đầu",
"ngày ba mốt mười một",
"thì",
"được",
"cơ",
"quan",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"đồng",
"ý",
"theo",
"nguyện",
"vọng",
"trước",
"đó",
"vào",
"ngày mười một và ngày hai ba tháng sáu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"ban",
"chấp",
"hành",
"hội",
"liên",
"hiệp",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"thanh niên việt nam",
"nhiệm",
"kỳ",
"không sáu không không sáu sáu bẩy ba năm sáu bẩy tám",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"ngọc",
"bích",
"được",
"bầu",
"giữ",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"liên",
"hiệp",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"tấm lòng vàng công đoàn",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"ngọc",
"bích",
"sinh",
"ngày hai chín đến ngày bốn tháng một",
"quê",
"tỉnh",
"long",
"an",
"là",
"thạc",
"sĩ",
"luật",
"cử",
"nhân",
"chính",
"trị",
"chuyên",
"sáu trăm linh hai gam",
"ngành",
"tư",
"tưởng",
"văn",
"hóa",
"bà",
"từng",
"đảm",
"nhiệm",
"các",
"chức",
"vụ",
"phó",
"ban",
"tuyên",
"giáo",
"quận",
"ủy",
"quận",
"bốn mươi bảy",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"năm trăm bẩy mươi hai ngàn tám trăm ba mươi bốn",
"đến",
"bốn tháng mười hai năm bốn một hai",
"bà",
"bích",
"được",
"điều",
"động",
"giữ",
"chức",
"phó",
"bí",
"thư",
"đảng",
"đoàn",
"bí",
"thư",
"đảng",
"ủy",
"cơ",
"quan",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thường",
"trực",
"hội",
"liên",
"hiệp",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"cục quản lý dược"
] |
[
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"ngọc",
"bích",
"vợ",
"ông",
"tất",
"thành",
"cang",
"xin",
"thôi",
"giữ",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"liên",
"hiệp",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"du lịch dầu khí phương đông",
"theo",
"một",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"thành",
"ủy",
"đại học công nghệ",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"ngọc",
"bích",
"đã",
"được",
"thành",
"ủy",
"đồng",
"ý",
"cho",
"thôi",
"giữ",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"liên",
"hiệp",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"chuyển giao quyền sử dụng đất",
"từ",
"đầu",
"12:52:24",
"ảnh",
"tl",
"trước",
"đó",
"vào",
"0h9",
"bà",
"bích",
"đã",
"làm",
"đơn",
"xin",
"thôi",
"việc",
"vì",
"lý",
"do",
"cá",
"nhân",
"và",
"đến",
"đầu",
"ngày 31, 11",
"thì",
"được",
"cơ",
"quan",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"đồng",
"ý",
"theo",
"nguyện",
"vọng",
"trước",
"đó",
"vào",
"ngày 11 và ngày 23 tháng 6",
"tại",
"hội",
"nghị",
"ban",
"chấp",
"hành",
"hội",
"liên",
"hiệp",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"thanh niên việt nam",
"nhiệm",
"kỳ",
"060066735678",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"ngọc",
"bích",
"được",
"bầu",
"giữ",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"liên",
"hiệp",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"tấm lòng vàng công đoàn",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"ngọc",
"bích",
"sinh",
"ngày 29 đến ngày 4 tháng 1",
"quê",
"tỉnh",
"long",
"an",
"là",
"thạc",
"sĩ",
"luật",
"cử",
"nhân",
"chính",
"trị",
"chuyên",
"602 g",
"ngành",
"tư",
"tưởng",
"văn",
"hóa",
"bà",
"từng",
"đảm",
"nhiệm",
"các",
"chức",
"vụ",
"phó",
"ban",
"tuyên",
"giáo",
"quận",
"ủy",
"quận",
"47",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"572.834",
"đến",
"4/12/412",
"bà",
"bích",
"được",
"điều",
"động",
"giữ",
"chức",
"phó",
"bí",
"thư",
"đảng",
"đoàn",
"bí",
"thư",
"đảng",
"ủy",
"cơ",
"quan",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thường",
"trực",
"hội",
"liên",
"hiệp",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"cục quản lý dược"
] |
[
"phòng",
"dịch",
"covid",
"năm mươi ngàn một trăm sáu mươi hai phẩy bẩy chín chín ba",
"quảng",
"ninh",
"ban",
"hành",
"quy",
"trình",
"đón",
"tàu",
"biển",
"quốc",
"tế",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"hai bốn tháng bốn hai nghìn sáu trăm tám mươi tư",
"quảng",
"ninh",
"vừa",
"ban",
"hành",
"quy",
"trình",
"đón",
"tàu",
"biển",
"quốc",
"tế",
"trong",
"đó",
"có",
"quy",
"trình",
"đón",
"tàu",
"quốc",
"tế",
"đi",
"qua",
"vùng",
"dịch",
"hai trăm trừ nờ vê kép gờ gạch ngang",
"vào",
"quảng",
"ninh",
"đối",
"với",
"tàu",
"đi",
"từ",
"vùng",
"dịch",
"hoặc",
"đã",
"cập",
"cảng",
"vùng",
"dịch",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"cách",
"ly",
"bốn trăm chín tám ngàn hai trăm bốn nhăm",
"ngày",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"sau",
"thời",
"gian",
"cách",
"ly",
"nếu",
"không",
"có",
"triệu",
"chứng",
"sẽ",
"cho",
"các",
"du",
"khách",
"và",
"thuyền",
"viên",
"lên",
"bờ",
"các",
"trường",
"hợp",
"có",
"biểu",
"hiện",
"hoặc",
"nghi",
"vấn",
"nhiễm",
"virus",
"corona",
"chủng",
"mới",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"đối",
"với",
"những",
"tàu",
"biển",
"không",
"đi",
"từ",
"vùng",
"dịch",
"đại",
"lý",
"tàu",
"công",
"ty",
"du",
"lịch",
"phải",
"báo",
"về",
"sở",
"du",
"lịch",
"quảng",
"ninh",
"cùng",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"thông",
"tin",
"chi",
"tiết",
"hành",
"trình",
"của",
"tàu",
"mười hai giờ",
"danh",
"sách",
"hành",
"mười nhăm giờ",
"khách",
"và",
"thuyền",
"viên",
"trước",
"ít",
"nhất",
"là",
"chín trăm lẻ chín ngàn tám trăm sáu lăm",
"ngày",
"sau",
"khi",
"kết",
"thúc",
"chương",
"trình",
"phải",
"chốt",
"thông",
"tin",
"về",
"hành",
"khách",
"thuyền",
"viên",
"hướng",
"dẫn",
"ngày ba mươi mốt ngày hai mươi tư tháng tám",
"viên",
"lái",
"xe",
"và",
"những",
"người",
"tham",
"gia",
"phục",
"mười lăm tháng chín năm hai nghìn chín trăm chín bẩy",
"vụ",
"tàu",
"để",
"sở",
"du",
"lịch",
"tổng",
"hợp",
"và",
"phối",
"hợp",
"theo",
"dõi",
"trong",
"ba tám chấm bốn bảy",
"ngày",
"kể",
"từ",
"khi",
"tàu",
"rời",
"cảng",
"trước",
"đó",
"vào",
"mười chín giờ hai ba",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"đã",
"từ",
"chối",
"cấp",
"phép",
"cập",
"cảng",
"cho",
"tàu",
"du",
"lịch",
"aida",
"vita",
"quốc",
"tịch",
"italy",
"do",
"lo",
"ngại",
"dịch",
"bệnh",
"tàu",
"aida",
"vita",
"chở",
"hơn",
"âm sáu chấm một",
"khách",
"châu",
"âu",
"một nghìn hai trăm mười chín chấm tám trăm bốn bẩy mét vuông",
"quốc",
"tịch",
"đức",
"không",
"có",
"châu",
"á",
"xuất",
"phát",
"từ",
"bali",
"indonesia",
"mười bốn giờ ba mươi tám phút ba giây",
"qua",
"tám hai hai tám tám chín chín không hai chín",
"cảng",
"không",
"có",
"trung",
"quốc",
"hồng",
"công",
"sau",
"khi",
"bị",
"từ",
"chối",
"nhập",
"cảnh",
"hạ",
"long",
"tàu",
"quyết",
"định",
"hủy",
"toàn",
"bộ",
"hành",
"trình",
"tới",
"việt",
"nam",
"tại",
"bảy ngàn tám trăm bốn mươi bốn phẩy không không một trăm hai mươi sáu ca lo",
"một ngàn lẻ hai",
"cảng",
"còn",
"lại",
"là",
"đà",
"nẵng",
"ngày mười hai và ngày mười sáu",
"nha",
"trang",
"ngày mười bốn và ngày hai mươi",
"và",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ngày không ba một một",
"mười sáu giờ năm mươi hai",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vũ",
"đức",
"đam",
"yêu",
"cầu",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"chấn",
"chỉnh",
"rút",
"kinh",
"nghiệm",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"cũng",
"yêu",
"cầu",
"ủy ban nhân dân",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trực",
"thuộc",
"trung",
"ương",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"nghiêm",
"các",
"chỉ",
"thị",
"công",
"điện",
"và",
"văn",
"bản",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"về",
"tăng",
"cường",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"ca mờ tê ngang bê",
"không",
"để",
"xảy",
"ra",
"các",
"trường",
"hợp",
"tương",
"tự",
"bảo",
"đảm",
"thực",
"hiện",
"chặt",
"chẽ",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"nhập",
"cảnh",
"đối",
"với",
"khách",
"du",
"lịch",
"nước",
"ngoài",
"và",
"phương",
"tiện",
"vận",
"chuyển",
"đến",
"từ/đi",
"qua",
"vùng",
"dịch",
"thực",
"hiện",
"cách",
"ly",
"y",
"tế",
"theo",
"đúng",
"hướng",
"dẫn",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"nhằm",
"kiểm",
"soát",
"tốt",
"sự",
"lây",
"nhiễm",
"của",
"dịch",
"bệnh",
"dét pờ a vờ pờ xuộc bốn trăm sáu mươi",
"đồng",
"thời",
"tránh",
"để",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"hoạt",
"động",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"và",
"thu",
"hút",
"du",
"lịch"
] |
[
"phòng",
"dịch",
"covid",
"50.162,7993",
"quảng",
"ninh",
"ban",
"hành",
"quy",
"trình",
"đón",
"tàu",
"biển",
"quốc",
"tế",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"24/4/2684",
"quảng",
"ninh",
"vừa",
"ban",
"hành",
"quy",
"trình",
"đón",
"tàu",
"biển",
"quốc",
"tế",
"trong",
"đó",
"có",
"quy",
"trình",
"đón",
"tàu",
"quốc",
"tế",
"đi",
"qua",
"vùng",
"dịch",
"200-nwg-",
"vào",
"quảng",
"ninh",
"đối",
"với",
"tàu",
"đi",
"từ",
"vùng",
"dịch",
"hoặc",
"đã",
"cập",
"cảng",
"vùng",
"dịch",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"cách",
"ly",
"498.245",
"ngày",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"sau",
"thời",
"gian",
"cách",
"ly",
"nếu",
"không",
"có",
"triệu",
"chứng",
"sẽ",
"cho",
"các",
"du",
"khách",
"và",
"thuyền",
"viên",
"lên",
"bờ",
"các",
"trường",
"hợp",
"có",
"biểu",
"hiện",
"hoặc",
"nghi",
"vấn",
"nhiễm",
"virus",
"corona",
"chủng",
"mới",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"đối",
"với",
"những",
"tàu",
"biển",
"không",
"đi",
"từ",
"vùng",
"dịch",
"đại",
"lý",
"tàu",
"công",
"ty",
"du",
"lịch",
"phải",
"báo",
"về",
"sở",
"du",
"lịch",
"quảng",
"ninh",
"cùng",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"thông",
"tin",
"chi",
"tiết",
"hành",
"trình",
"của",
"tàu",
"12h",
"danh",
"sách",
"hành",
"15h",
"khách",
"và",
"thuyền",
"viên",
"trước",
"ít",
"nhất",
"là",
"909.865",
"ngày",
"sau",
"khi",
"kết",
"thúc",
"chương",
"trình",
"phải",
"chốt",
"thông",
"tin",
"về",
"hành",
"khách",
"thuyền",
"viên",
"hướng",
"dẫn",
"ngày 31 ngày 24 tháng 8",
"viên",
"lái",
"xe",
"và",
"những",
"người",
"tham",
"gia",
"phục",
"15/9/2997",
"vụ",
"tàu",
"để",
"sở",
"du",
"lịch",
"tổng",
"hợp",
"và",
"phối",
"hợp",
"theo",
"dõi",
"trong",
"38.47",
"ngày",
"kể",
"từ",
"khi",
"tàu",
"rời",
"cảng",
"trước",
"đó",
"vào",
"19h23",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"đã",
"từ",
"chối",
"cấp",
"phép",
"cập",
"cảng",
"cho",
"tàu",
"du",
"lịch",
"aida",
"vita",
"quốc",
"tịch",
"italy",
"do",
"lo",
"ngại",
"dịch",
"bệnh",
"tàu",
"aida",
"vita",
"chở",
"hơn",
"-6.1",
"khách",
"châu",
"âu",
"1219.847 m2",
"quốc",
"tịch",
"đức",
"không",
"có",
"châu",
"á",
"xuất",
"phát",
"từ",
"bali",
"indonesia",
"14:38:3",
"qua",
"8228899029",
"cảng",
"không",
"có",
"trung",
"quốc",
"hồng",
"công",
"sau",
"khi",
"bị",
"từ",
"chối",
"nhập",
"cảnh",
"hạ",
"long",
"tàu",
"quyết",
"định",
"hủy",
"toàn",
"bộ",
"hành",
"trình",
"tới",
"việt",
"nam",
"tại",
"7844,00126 cal",
"1002",
"cảng",
"còn",
"lại",
"là",
"đà",
"nẵng",
"ngày 12 và ngày 16",
"nha",
"trang",
"ngày 14 và ngày 20",
"và",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ngày 03/11",
"16h52",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vũ",
"đức",
"đam",
"yêu",
"cầu",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"chấn",
"chỉnh",
"rút",
"kinh",
"nghiệm",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"cũng",
"yêu",
"cầu",
"ủy ban nhân dân",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trực",
"thuộc",
"trung",
"ương",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"nghiêm",
"các",
"chỉ",
"thị",
"công",
"điện",
"và",
"văn",
"bản",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"về",
"tăng",
"cường",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"kmt-b",
"không",
"để",
"xảy",
"ra",
"các",
"trường",
"hợp",
"tương",
"tự",
"bảo",
"đảm",
"thực",
"hiện",
"chặt",
"chẽ",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"nhập",
"cảnh",
"đối",
"với",
"khách",
"du",
"lịch",
"nước",
"ngoài",
"và",
"phương",
"tiện",
"vận",
"chuyển",
"đến",
"từ/đi",
"qua",
"vùng",
"dịch",
"thực",
"hiện",
"cách",
"ly",
"y",
"tế",
"theo",
"đúng",
"hướng",
"dẫn",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"nhằm",
"kiểm",
"soát",
"tốt",
"sự",
"lây",
"nhiễm",
"của",
"dịch",
"bệnh",
"zpavp/460",
"đồng",
"thời",
"tránh",
"để",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"hoạt",
"động",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"và",
"thu",
"hút",
"du",
"lịch"
] |
[
"samsung",
"đang",
"thử",
"nghiệm",
"bbm",
"cho",
"điện",
"thoại",
"galaxy",
"hãng",
"samsung",
"đang",
"bắt",
"đầu",
"thử",
"nghiệm",
"dịch",
"vụ",
"trò",
"chuyện",
"blackberry",
"messenger",
"bbm",
"cho",
"các",
"mẫu",
"thiết",
"bị",
"galaxy",
"của",
"họ",
"thể",
"hiện",
"qua",
"các",
"đoạn",
"quảng",
"cáo",
"được",
"đăng",
"trên",
"trang",
"facebook",
"ghana",
"và",
"youtube",
"nguồn",
"digitaltrends.com",
"dựa",
"vào",
"những",
"nội",
"dung",
"đó",
"có",
"thể",
"thấy",
"samsung",
"có",
"ý",
"định",
"cài",
"đặt",
"sẵn",
"bbm",
"vào",
"thiết",
"bị",
"như",
"một",
"tính",
"năng",
"quan",
"trọng",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"người",
"dùng",
"sau",
"khi",
"để",
"lộ",
"thông",
"tin",
"trang",
"facebook",
"samsung",
"ghana",
"đã",
"xóa",
"bỏ",
"các",
"video",
"gốc",
"song",
"trang",
"facebook",
"chính",
"của",
"hãng",
"này",
"vẫn",
"hiển",
"thị",
"hình",
"ảnh",
"quảng",
"bá",
"trong",
"đó",
"hỏi",
"người",
"dùng",
"đoán",
"thử",
"xem",
"dịch",
"vụ",
"trò",
"chuyện",
"mới",
"nào",
"sẽ",
"sớm",
"được",
"cung",
"cấp",
"cho",
"điện",
"thoại",
"galaxy",
"với",
"kế",
"hoạch",
"kể",
"trên",
"cả",
"blackberry",
"và",
"samsung",
"đều",
"sẽ",
"hưởng",
"lợi",
"bởi",
"trong",
"khi",
"hãng",
"công",
"nghệ",
"canada",
"mở",
"rộng",
"tầm",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"họ",
"trên",
"loạt",
"smartphone",
"galaxy",
"phổ",
"biến",
"thì",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"thiết",
"bị",
"hàn",
"quốc",
"âm một nghìn tám trăm ba sáu chấm bẩy năm không mê ga oát",
"cũng",
"có",
"thêm",
"một",
"tiện",
"ích",
"chất",
"lượng",
"để",
"thu",
"hút",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"theo",
"giới",
"truyền",
"thông",
"thì",
"samsung",
"sẽ",
"không",
"tiếc",
"tiền",
"quảng",
"cáo",
"cho",
"tính",
"năng",
"mới",
"tại",
"những",
"thị",
"trường",
"trọng",
"bbm",
"ở",
"châu",
"phi",
"như",
"ghana"
] |
[
"samsung",
"đang",
"thử",
"nghiệm",
"bbm",
"cho",
"điện",
"thoại",
"galaxy",
"hãng",
"samsung",
"đang",
"bắt",
"đầu",
"thử",
"nghiệm",
"dịch",
"vụ",
"trò",
"chuyện",
"blackberry",
"messenger",
"bbm",
"cho",
"các",
"mẫu",
"thiết",
"bị",
"galaxy",
"của",
"họ",
"thể",
"hiện",
"qua",
"các",
"đoạn",
"quảng",
"cáo",
"được",
"đăng",
"trên",
"trang",
"facebook",
"ghana",
"và",
"youtube",
"nguồn",
"digitaltrends.com",
"dựa",
"vào",
"những",
"nội",
"dung",
"đó",
"có",
"thể",
"thấy",
"samsung",
"có",
"ý",
"định",
"cài",
"đặt",
"sẵn",
"bbm",
"vào",
"thiết",
"bị",
"như",
"một",
"tính",
"năng",
"quan",
"trọng",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"người",
"dùng",
"sau",
"khi",
"để",
"lộ",
"thông",
"tin",
"trang",
"facebook",
"samsung",
"ghana",
"đã",
"xóa",
"bỏ",
"các",
"video",
"gốc",
"song",
"trang",
"facebook",
"chính",
"của",
"hãng",
"này",
"vẫn",
"hiển",
"thị",
"hình",
"ảnh",
"quảng",
"bá",
"trong",
"đó",
"hỏi",
"người",
"dùng",
"đoán",
"thử",
"xem",
"dịch",
"vụ",
"trò",
"chuyện",
"mới",
"nào",
"sẽ",
"sớm",
"được",
"cung",
"cấp",
"cho",
"điện",
"thoại",
"galaxy",
"với",
"kế",
"hoạch",
"kể",
"trên",
"cả",
"blackberry",
"và",
"samsung",
"đều",
"sẽ",
"hưởng",
"lợi",
"bởi",
"trong",
"khi",
"hãng",
"công",
"nghệ",
"canada",
"mở",
"rộng",
"tầm",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"họ",
"trên",
"loạt",
"smartphone",
"galaxy",
"phổ",
"biến",
"thì",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"thiết",
"bị",
"hàn",
"quốc",
"-1836.750 mw",
"cũng",
"có",
"thêm",
"một",
"tiện",
"ích",
"chất",
"lượng",
"để",
"thu",
"hút",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"theo",
"giới",
"truyền",
"thông",
"thì",
"samsung",
"sẽ",
"không",
"tiếc",
"tiền",
"quảng",
"cáo",
"cho",
"tính",
"năng",
"mới",
"tại",
"những",
"thị",
"trường",
"trọng",
"bbm",
"ở",
"châu",
"phi",
"như",
"ghana"
] |
[
"cho",
"rằng",
"thách",
"thức",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"hắt hắt sờ bê năm trăm",
"việc",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"lần",
"này",
"là",
"các",
"đối",
"thủ",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"vnpt",
"rất",
"mạnh",
"song",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"trần",
"đình",
"thiên",
"cũng",
"phân",
"tích",
"chính",
"ngày hai mươi ba tới ngày hai mươi tám tháng chín",
"việc",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"thành",
"bảy trăm bốn mươi bảy ngàn bảy trăm mười",
"tổng",
"công",
"ty",
"có",
"thể",
"giúp",
"năm nghìn ba trăm lẻ chín phẩy ba năm chín inh",
"từng",
"đơn",
"vị",
"chủ",
"động",
"với",
"chiến",
"luợc",
"phát",
"triển",
"riêng",
"mới",
"đây",
"vnpt",
"đã",
"xây",
"dựng",
"xong",
"đề",
"án",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"và",
"đang",
"được",
"bộ",
"trung tâm",
"&",
"trung tâm",
"trình",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"phê",
"duyệt",
"vnpt",
"sẽ",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"thành",
"lập",
"tám hai",
"tổng",
"công",
"ty",
"gồm",
"vnpt",
"net",
"vnpt",
"media",
"và",
"âm chín nghìn chín trăm linh sáu chấm một trăm lẻ một mi li lít trên ki lô mét khối",
"vnpt",
"vinaphone",
"theo",
"mô",
"hình",
"mới",
"thì",
"tập",
"đoàn",
"bốn trăm linh tám xoẹt một nghìn gạch chéo bờ gờ ép đờ",
"vnpt",
"sẽ",
"là",
"chủ",
"quản",
"dịch",
"vụ",
"các",
"tổng",
"công",
"ty",
"vnpt",
"vinaphone",
"vnpt-net",
"vnpt",
"media",
"sẽ",
"mười năm giờ mười chín",
"chủ",
"quản",
"từng",
"công",
"đoạn",
"của",
"dịch",
"vụ",
"từ",
"ngày hai không không năm một không năm năm",
"năm",
"ngoài",
"tập",
"đoàn",
"bắt",
"đầu",
"xây",
"dựng",
"lại",
"các",
"trung",
"tâm",
"phân",
"phối",
"bẩy bảy phẩy bốn một",
"viễn",
"thông",
"tỉnh",
"thành",
"đã",
"và",
"đang",
"tách",
"các",
"trung",
"tâm",
"kinh",
"doanh",
"độc",
"lập",
"với",
"mảng",
"hạ",
"tầng",
"thay",
"vì",
"không",
"có",
"trung",
"tâm",
"kinh",
"doanh",
"hoặc",
"chức",
"năng",
"kinh",
"doanh",
"bị",
"lẫn",
"lộn",
"xung",
"đột",
"lợi",
"ích",
"như",
"trước",
"đây",
"với",
"mô",
"hình",
"mới",
"các",
"khối",
"kinh",
"doanh",
"này",
"sau",
"khi",
"được",
"tách",
"ra",
"sẽ",
"là",
"kênh",
"bán",
"hàng",
"chính",
"yếu",
"của",
"tập",
"đoàn",
"hạch",
"toán",
"độc",
"lập",
"và",
"chịu",
"sự",
"quản",
"lý",
"của",
"tổng",
"ngày ba mốt",
"công",
"ty",
"kinh",
"doanh",
"là",
"vnpt-vinaphone",
"bình",
"luận",
"về",
"việc",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"thành",
"lập",
"âm sáu mươi năm phẩy hai chín",
"tổng",
"công",
"ty",
"con",
"trực",
"thuộc",
"vnpt",
"ông",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"trần",
"đình",
"thiên",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"nói",
"bây",
"giờ",
"chắc",
"chắn",
"các",
"đối",
"thủ",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"vnpt",
"rất",
"mạnh",
"và",
"đẳng",
"cấp",
"cạnh",
"tranh",
"trình",
"độ",
"cạnh",
"tranh",
"rất",
"cao",
"việc",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"thành",
"ba triệu",
"tổng",
"công",
"ty",
"có",
"thể",
"có",
"lợi",
"ở",
"chỗ",
"từng",
"tổng",
"công",
"ty",
"có",
"thể",
"chủ",
"động",
"được",
"có",
"chiến",
"luợc",
"riêng",
"của",
"họ",
"để",
"phát",
"triển",
"doanh",
"nghiệp",
"phát",
"triển",
"tốt",
"có",
"thể",
"mở",
"rộng",
"quy",
"mô",
"nâng",
"địa",
"vị",
"pháp",
"lý",
"để",
"phát",
"huy",
"là",
"chủ",
"trương",
"hắt lờ mờ dét gạch chéo lờ bờ tờ dét ép gạch chéo một trăm tám mươi",
"đúng",
"của",
"vnpt",
"trước",
"câu",
"hỏi",
"liệu",
"phương",
"án",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"này",
"hiệu",
"quả",
"đến",
"đâu",
"bài",
"toán",
"kinh",
"doanh",
"sản",
"xuất",
"có",
"lợi",
"nhuận",
"hay",
"không",
"hay",
"lặp",
"lại",
"một",
"vinashin",
"khác",
"tiến sĩ",
"phạm",
"gia",
"minh",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"sáu trăm chín mốt ki lo oát giờ trên ê rô",
"không",
"có",
"kịch",
"bản",
"giống",
"vinashin",
"thứ",
"hai",
"bởi",
"vnpt",
"có",
"những",
"điểm",
"khác",
"biệt",
"trong",
"khi",
"đó",
"viễn",
"thông",
"tin",
"học",
"là",
"ngành",
"đang",
"lên",
"xin",
"nhớ",
"rằng",
"riêng",
"iphone",
"đã",
"mang",
"lại",
"âm sáu nghìn hai trăm bốn mươi sáu phẩy không sáu trăm mười xen ti mét khối",
"tăng",
"trưởng",
"cho",
"kinh",
"tế",
"hoa",
"kỳ",
"ông",
"minh",
"lí",
"giải",
"rằng",
"thực",
"tế",
"là",
"khác",
"với",
"ngành",
"đóng",
"tàu",
"nơi",
"mà",
"việt nam",
"chưa",
"có",
"thành",
"tích",
"và",
"đội",
"ngũ",
"chuyên",
"gia",
"hùng",
"hậu",
"thì",
"viễn",
"thông",
"tin",
"học",
"trong",
"gần",
"năm triệu hai nghìn năm",
"năm",
"qua",
"vẫn",
"nổi",
"lên",
"như",
"một",
"hướng",
"đi",
"có",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"và",
"phù",
"hợp",
"với",
"hoàn",
"cảnh",
"đất",
"nước",
"với",
"những",
"yếu",
"tố",
"cụ",
"thể",
"nhân",
"lực",
"thông",
"minh",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"ba nghìn lẻ bốn",
"nhỏ",
"hơn",
"đóng",
"tàu",
"không",
"phải",
"nhập",
"khẩu",
"nguyên",
"liệu",
"nhiều",
"bàn",
"thêm",
"về",
"đề",
"án",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"vnpt",
"tiến sĩ",
"nguyễn",
"ái",
"việt",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"công nghệ thông tin",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"lo",
"lắng",
"khi",
"bưu",
"chính",
"và",
"học",
"viện",
"rồi",
"mobifone",
"tách",
"ra",
"khỏi",
"tập",
"đoàn",
"bưu",
"chính",
"viễn",
"thông",
"là",
"những",
"thách",
"thức",
"vnpt",
"phải",
"đối",
"mặt",
"bình",
"luận",
"về",
"lộ",
"trình",
"của",
"đề",
"án",
"ông",
"việt",
"cho",
"rằng",
"nên",
"đi",
"theo",
"bước",
"nhỏ",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"những",
"cái",
"nhỏ",
"thôi",
"nhưng",
"khi",
"thị",
"trường",
"vào",
"thì",
"tự",
"nhiên",
"sẽ",
"bật",
"được",
"lên",
"ví",
"dụ",
"google",
"hay",
"facebook",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"cũng",
"chỉ",
"là",
"những",
"nhóm",
"nhỏ",
"nhưng",
"kiên",
"nhẫn",
"làm",
"và",
"đến",
"một",
"lúc",
"nào",
"đó",
"tăng",
"trưởng",
"theo",
"cấp",
"số",
"nhân",
"hiến",
"kế",
"cho",
"đề",
"án",
"tiến sĩ",
"phạm",
"gia",
"minh",
"đề",
"xuất",
"vnpt",
"cần",
"đi",
"đầu",
"trong",
"việc",
"hình",
"thành",
"và",
"hoàn",
"thiện",
"phương",
"pháp",
"vận",
"hành",
"hiệu",
"quả",
"bốn ngàn một trăm bẩy hai chấm ba chín hai oát giờ",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"hỗ",
"trợ",
"đổi",
"mới",
"công",
"nghệ",
"bởi",
"kinh",
"nghiệm",
"đài",
"loan",
"phát",
"triển",
"ngành",
"it",
"của",
"họ",
"với",
"sự",
"hợp",
"tác",
"cùng",
"các",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"mạo",
"hiểm",
"ở",
"silicon",
"valley",
"hay",
"israel",
"phát",
"triển",
"khu",
"công",
"nghệ",
"cao",
"kiểu",
"silicon",
"valley",
"nhưng",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"hơn",
"là",
"một",
"số",
"mẫu",
"hình",
"mà",
"vnpt",
"nên",
"tham",
"khảo",
"trong",
"quá",
"trình",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"hiện",
"nay"
] |
[
"cho",
"rằng",
"thách",
"thức",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"hhsb500",
"việc",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"lần",
"này",
"là",
"các",
"đối",
"thủ",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"vnpt",
"rất",
"mạnh",
"song",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"trần",
"đình",
"thiên",
"cũng",
"phân",
"tích",
"chính",
"ngày 23 tới ngày 28 tháng 9",
"việc",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"thành",
"747.710",
"tổng",
"công",
"ty",
"có",
"thể",
"giúp",
"5309,359 inch",
"từng",
"đơn",
"vị",
"chủ",
"động",
"với",
"chiến",
"luợc",
"phát",
"triển",
"riêng",
"mới",
"đây",
"vnpt",
"đã",
"xây",
"dựng",
"xong",
"đề",
"án",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"và",
"đang",
"được",
"bộ",
"trung tâm",
"&",
"trung tâm",
"trình",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"phê",
"duyệt",
"vnpt",
"sẽ",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"thành",
"lập",
"82",
"tổng",
"công",
"ty",
"gồm",
"vnpt",
"net",
"vnpt",
"media",
"và",
"-9906.101 ml/km3",
"vnpt",
"vinaphone",
"theo",
"mô",
"hình",
"mới",
"thì",
"tập",
"đoàn",
"408/1000/bgfđ",
"vnpt",
"sẽ",
"là",
"chủ",
"quản",
"dịch",
"vụ",
"các",
"tổng",
"công",
"ty",
"vnpt",
"vinaphone",
"vnpt-net",
"vnpt",
"media",
"sẽ",
"15h19",
"chủ",
"quản",
"từng",
"công",
"đoạn",
"của",
"dịch",
"vụ",
"từ",
"ngày 20/05/1055",
"năm",
"ngoài",
"tập",
"đoàn",
"bắt",
"đầu",
"xây",
"dựng",
"lại",
"các",
"trung",
"tâm",
"phân",
"phối",
"77,41",
"viễn",
"thông",
"tỉnh",
"thành",
"đã",
"và",
"đang",
"tách",
"các",
"trung",
"tâm",
"kinh",
"doanh",
"độc",
"lập",
"với",
"mảng",
"hạ",
"tầng",
"thay",
"vì",
"không",
"có",
"trung",
"tâm",
"kinh",
"doanh",
"hoặc",
"chức",
"năng",
"kinh",
"doanh",
"bị",
"lẫn",
"lộn",
"xung",
"đột",
"lợi",
"ích",
"như",
"trước",
"đây",
"với",
"mô",
"hình",
"mới",
"các",
"khối",
"kinh",
"doanh",
"này",
"sau",
"khi",
"được",
"tách",
"ra",
"sẽ",
"là",
"kênh",
"bán",
"hàng",
"chính",
"yếu",
"của",
"tập",
"đoàn",
"hạch",
"toán",
"độc",
"lập",
"và",
"chịu",
"sự",
"quản",
"lý",
"của",
"tổng",
"ngày 31",
"công",
"ty",
"kinh",
"doanh",
"là",
"vnpt-vinaphone",
"bình",
"luận",
"về",
"việc",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"thành",
"lập",
"-65,29",
"tổng",
"công",
"ty",
"con",
"trực",
"thuộc",
"vnpt",
"ông",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"trần",
"đình",
"thiên",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"nói",
"bây",
"giờ",
"chắc",
"chắn",
"các",
"đối",
"thủ",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"vnpt",
"rất",
"mạnh",
"và",
"đẳng",
"cấp",
"cạnh",
"tranh",
"trình",
"độ",
"cạnh",
"tranh",
"rất",
"cao",
"việc",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"thành",
"3.000.000",
"tổng",
"công",
"ty",
"có",
"thể",
"có",
"lợi",
"ở",
"chỗ",
"từng",
"tổng",
"công",
"ty",
"có",
"thể",
"chủ",
"động",
"được",
"có",
"chiến",
"luợc",
"riêng",
"của",
"họ",
"để",
"phát",
"triển",
"doanh",
"nghiệp",
"phát",
"triển",
"tốt",
"có",
"thể",
"mở",
"rộng",
"quy",
"mô",
"nâng",
"địa",
"vị",
"pháp",
"lý",
"để",
"phát",
"huy",
"là",
"chủ",
"trương",
"hlmz/lbtzf/180",
"đúng",
"của",
"vnpt",
"trước",
"câu",
"hỏi",
"liệu",
"phương",
"án",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"này",
"hiệu",
"quả",
"đến",
"đâu",
"bài",
"toán",
"kinh",
"doanh",
"sản",
"xuất",
"có",
"lợi",
"nhuận",
"hay",
"không",
"hay",
"lặp",
"lại",
"một",
"vinashin",
"khác",
"tiến sĩ",
"phạm",
"gia",
"minh",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"691 kwh/euro",
"không",
"có",
"kịch",
"bản",
"giống",
"vinashin",
"thứ",
"hai",
"bởi",
"vnpt",
"có",
"những",
"điểm",
"khác",
"biệt",
"trong",
"khi",
"đó",
"viễn",
"thông",
"tin",
"học",
"là",
"ngành",
"đang",
"lên",
"xin",
"nhớ",
"rằng",
"riêng",
"iphone",
"đã",
"mang",
"lại",
"-6246,0610 cc",
"tăng",
"trưởng",
"cho",
"kinh",
"tế",
"hoa",
"kỳ",
"ông",
"minh",
"lí",
"giải",
"rằng",
"thực",
"tế",
"là",
"khác",
"với",
"ngành",
"đóng",
"tàu",
"nơi",
"mà",
"việt nam",
"chưa",
"có",
"thành",
"tích",
"và",
"đội",
"ngũ",
"chuyên",
"gia",
"hùng",
"hậu",
"thì",
"viễn",
"thông",
"tin",
"học",
"trong",
"gần",
"5.002.500",
"năm",
"qua",
"vẫn",
"nổi",
"lên",
"như",
"một",
"hướng",
"đi",
"có",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"và",
"phù",
"hợp",
"với",
"hoàn",
"cảnh",
"đất",
"nước",
"với",
"những",
"yếu",
"tố",
"cụ",
"thể",
"nhân",
"lực",
"thông",
"minh",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"3004",
"nhỏ",
"hơn",
"đóng",
"tàu",
"không",
"phải",
"nhập",
"khẩu",
"nguyên",
"liệu",
"nhiều",
"bàn",
"thêm",
"về",
"đề",
"án",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"vnpt",
"tiến sĩ",
"nguyễn",
"ái",
"việt",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"công nghệ thông tin",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"lo",
"lắng",
"khi",
"bưu",
"chính",
"và",
"học",
"viện",
"rồi",
"mobifone",
"tách",
"ra",
"khỏi",
"tập",
"đoàn",
"bưu",
"chính",
"viễn",
"thông",
"là",
"những",
"thách",
"thức",
"vnpt",
"phải",
"đối",
"mặt",
"bình",
"luận",
"về",
"lộ",
"trình",
"của",
"đề",
"án",
"ông",
"việt",
"cho",
"rằng",
"nên",
"đi",
"theo",
"bước",
"nhỏ",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"những",
"cái",
"nhỏ",
"thôi",
"nhưng",
"khi",
"thị",
"trường",
"vào",
"thì",
"tự",
"nhiên",
"sẽ",
"bật",
"được",
"lên",
"ví",
"dụ",
"google",
"hay",
"facebook",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"cũng",
"chỉ",
"là",
"những",
"nhóm",
"nhỏ",
"nhưng",
"kiên",
"nhẫn",
"làm",
"và",
"đến",
"một",
"lúc",
"nào",
"đó",
"tăng",
"trưởng",
"theo",
"cấp",
"số",
"nhân",
"hiến",
"kế",
"cho",
"đề",
"án",
"tiến sĩ",
"phạm",
"gia",
"minh",
"đề",
"xuất",
"vnpt",
"cần",
"đi",
"đầu",
"trong",
"việc",
"hình",
"thành",
"và",
"hoàn",
"thiện",
"phương",
"pháp",
"vận",
"hành",
"hiệu",
"quả",
"4172.392 wh",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"hỗ",
"trợ",
"đổi",
"mới",
"công",
"nghệ",
"bởi",
"kinh",
"nghiệm",
"đài",
"loan",
"phát",
"triển",
"ngành",
"it",
"của",
"họ",
"với",
"sự",
"hợp",
"tác",
"cùng",
"các",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"mạo",
"hiểm",
"ở",
"silicon",
"valley",
"hay",
"israel",
"phát",
"triển",
"khu",
"công",
"nghệ",
"cao",
"kiểu",
"silicon",
"valley",
"nhưng",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"hơn",
"là",
"một",
"số",
"mẫu",
"hình",
"mà",
"vnpt",
"nên",
"tham",
"khảo",
"trong",
"quá",
"trình",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"hiện",
"nay"
] |
[
"thiếu",
"lực",
"lượng",
"không",
"quân",
"tám ngàn bốn hai phẩy sáu trăm ba mươi héc ta",
"houthi",
"tiến",
"hành",
"chiến",
"tranh",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"thiếu",
"tướng",
"yahya",
"sari",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"yemen",
"liên",
"minh",
"chủ",
"chốt",
"của",
"phong",
"bốn triệu bẩy trăm tám mươi bảy nghìn năm trăm lẻ một",
"traog",
"houthi",
"công",
"bố",
"video",
"mới",
"nhất",
"ghi",
"lại",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"của",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"qaesf-2k",
"uav",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"tháng hai",
"chiến",
"binh",
"du",
"kích",
"phong",
"trào",
"houthi",
"ở",
"yemen",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"south",
"front",
"một",
"trong",
"những",
"video",
"được",
"công",
"bố",
"ghi",
"lại",
"cảnh",
"chiếc",
"uav",
"vũ",
"trang",
"phát",
"nổ",
"trên",
"mục",
"tiêu",
"trong",
"quá",
"trình",
"thử",
"nghiệm",
"trong",
"hai",
"video",
"khác",
"những",
"chiếc",
"qasef-2k",
"tiến",
"hành",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"nhằm",
"vào",
"không tám năm không ba không bảy bảy bốn bảy năm năm",
"khu",
"vực",
"tập",
"trung",
"binh",
"lực",
"của",
"liên",
"minh",
"quân",
"sự",
"được",
"ả",
"rập",
"xê-út",
"hậu",
"thuẫn",
"trên",
"địa",
"phận",
"các",
"tỉnh",
"phía",
"nam",
"tỉnh",
"asir",
"và",
"jizan",
"cả",
"hai",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"đều",
"gây",
"tổn",
"thất",
"đáng",
"kể",
"cho",
"quân",
"đội",
"yemen",
"của",
"tổng",
"thống",
"hadi",
"theo",
"thiếu",
"tướng",
"sari",
"uav",
"qasef-2k",
"mang",
"đầu",
"đạn",
"phân",
"mảnh",
"cực",
"mạnh",
"he-frag",
"phát",
"nổ",
"trên",
"độ",
"cao",
"bốn trăm ba mươi hai ngàn một trăm tám mươi ba",
"đến",
"tám triệu chín trăm chín mươi tám ngàn hai trăm bảy mươi chín",
"mét",
"so",
"với",
"mục",
"tiêu",
"bán",
"kính",
"sát",
"thương",
"của",
"đầu",
"đạn",
"là",
"hơn",
"một triệu",
"mét",
"ba",
"ngày",
"trước",
"các",
"du",
"kích",
"quân",
"houthi",
"sử",
"dụng",
"qasef-2k",
"tấn",
"công",
"vào",
"đoàn",
"diễu",
"hành",
"quân",
"sự",
"lực",
"lượng",
"yemen",
"do",
"ả",
"rập",
"xê-út",
"hậu",
"thuẫn",
"trong",
"địa",
"phận",
"quận",
"al-anad",
"phía",
"nam",
"yemen",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"đã",
"khiến",
"một",
"số",
"chỉ",
"huy",
"cao",
"cấp",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"đó",
"có",
"trưởng",
"phòng",
"tình",
"báo",
"quân",
"đội",
"yemen",
"thiếu",
"tướng",
"mohammad",
"saleh",
"chín triệu tám trăm ba mươi hai ngàn ba trăm ba mươi mốt",
"tamah",
"các",
"chuyên",
"gia",
"quân",
"sự",
"nước",
"ngoài",
"cho",
"rằng",
"uav",
"qasef-2k",
"là",
"bản",
"nâng",
"cấp",
"của",
"uav",
"sáu năm không xoẹt ba không bốn bốn quờ ét quờ cờ xuộc rờ đê i a",
"phiên",
"bản",
"được",
"sao",
"chép",
"từ",
"uav",
"dét đắp liu đắp liu dét u ét",
"của",
"iran",
"phạm",
"vi",
"hoạt",
"động",
"của",
"loại",
"uav",
"này",
"là",
"khoảng",
"âm ba trăm bảy bốn phẩy chín không hai ki lô bít",
"thiếu",
"tướng",
"sari",
"cho",
"biết",
"các",
"xưởng",
"quân",
"sự",
"của",
"houthi",
"cùng",
"các",
"lực",
"lượng",
"ủng",
"hộ",
"sản",
"xuất",
"qasef-2k",
"với",
"số",
"lượng",
"âm sáu bốn phẩy bốn mươi hai",
"chiếc/ngày",
"với",
"số",
"lượng",
"uav",
"mang",
"bom",
"có",
"sẵn",
"lực",
"lượng",
"kháng",
"chiến",
"yemen",
"có",
"thể",
"tấn",
"công",
"trên",
"nhiều",
"khu",
"vực",
"chiến",
"trường",
"khác",
"nhau",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"lực",
"lượng",
"kháng",
"chiến",
"yemen",
"cho",
"biết",
"có",
"rất",
"nhiều",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"uav",
"trong",
"khu",
"vực",
"theo",
"thiếu",
"tướng",
"sari",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"phong",
"trào",
"houthi",
"và",
"các",
"lực",
"lượng",
"liên",
"minh",
"sẽ",
"công",
"bố",
"các",
"uav",
"mới",
"và",
"tên",
"lửa",
"hiện",
"đại",
"có",
"điều",
"khiển",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"sẽ",
"vươn",
"ra",
"bốn trăm sáu chín nghìn sáu trăm tám bốn",
"khắp",
"lãnh",
"thổ",
"yemen",
"và",
"sâu",
"hơn",
"vào",
"lãnh",
"thổ",
"ả",
"rập",
"xê-út",
"uav",
"đã",
"trở",
"thành",
"vũ",
"khí",
"tấn",
"công",
"du",
"kích",
"mới",
"có",
"hiệu",
"quả",
"tương",
"đương",
"lực",
"lượng",
"bắn",
"tỉa",
"nhưng",
"với",
"tầm",
"xa",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"lực",
"lượng",
"houthi",
"thử",
"nghiệm",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"uav",
"qasef-2k",
"video",
"truyền",
"thông",
"quân",
"đội",
"yemen",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"qasef-2k",
"của",
"houthi",
"tấn",
"công",
"mục",
"tiêu",
"quân",
"âm bảy nghìn bảy trăm năm chín phẩy hai sáu không rúp",
"đội",
"yemen",
"video",
"truyền",
"thông",
"sáu mươi năm",
"quân",
"đội",
"yemen",
"kháng",
"chiến"
] |
[
"thiếu",
"lực",
"lượng",
"không",
"quân",
"8042,630 ha",
"houthi",
"tiến",
"hành",
"chiến",
"tranh",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"thiếu",
"tướng",
"yahya",
"sari",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"yemen",
"liên",
"minh",
"chủ",
"chốt",
"của",
"phong",
"4.787.501",
"traog",
"houthi",
"công",
"bố",
"video",
"mới",
"nhất",
"ghi",
"lại",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"của",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"qaesf-2k",
"uav",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"tháng 2",
"chiến",
"binh",
"du",
"kích",
"phong",
"trào",
"houthi",
"ở",
"yemen",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"south",
"front",
"một",
"trong",
"những",
"video",
"được",
"công",
"bố",
"ghi",
"lại",
"cảnh",
"chiếc",
"uav",
"vũ",
"trang",
"phát",
"nổ",
"trên",
"mục",
"tiêu",
"trong",
"quá",
"trình",
"thử",
"nghiệm",
"trong",
"hai",
"video",
"khác",
"những",
"chiếc",
"qasef-2k",
"tiến",
"hành",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"nhằm",
"vào",
"085030774755",
"khu",
"vực",
"tập",
"trung",
"binh",
"lực",
"của",
"liên",
"minh",
"quân",
"sự",
"được",
"ả",
"rập",
"xê-út",
"hậu",
"thuẫn",
"trên",
"địa",
"phận",
"các",
"tỉnh",
"phía",
"nam",
"tỉnh",
"asir",
"và",
"jizan",
"cả",
"hai",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"đều",
"gây",
"tổn",
"thất",
"đáng",
"kể",
"cho",
"quân",
"đội",
"yemen",
"của",
"tổng",
"thống",
"hadi",
"theo",
"thiếu",
"tướng",
"sari",
"uav",
"qasef-2k",
"mang",
"đầu",
"đạn",
"phân",
"mảnh",
"cực",
"mạnh",
"he-frag",
"phát",
"nổ",
"trên",
"độ",
"cao",
"432.183",
"đến",
"8.998.279",
"mét",
"so",
"với",
"mục",
"tiêu",
"bán",
"kính",
"sát",
"thương",
"của",
"đầu",
"đạn",
"là",
"hơn",
"1.000.000",
"mét",
"ba",
"ngày",
"trước",
"các",
"du",
"kích",
"quân",
"houthi",
"sử",
"dụng",
"qasef-2k",
"tấn",
"công",
"vào",
"đoàn",
"diễu",
"hành",
"quân",
"sự",
"lực",
"lượng",
"yemen",
"do",
"ả",
"rập",
"xê-út",
"hậu",
"thuẫn",
"trong",
"địa",
"phận",
"quận",
"al-anad",
"phía",
"nam",
"yemen",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"đã",
"khiến",
"một",
"số",
"chỉ",
"huy",
"cao",
"cấp",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"đó",
"có",
"trưởng",
"phòng",
"tình",
"báo",
"quân",
"đội",
"yemen",
"thiếu",
"tướng",
"mohammad",
"saleh",
"9.832.331",
"tamah",
"các",
"chuyên",
"gia",
"quân",
"sự",
"nước",
"ngoài",
"cho",
"rằng",
"uav",
"qasef-2k",
"là",
"bản",
"nâng",
"cấp",
"của",
"uav",
"650/3044qsqc/rdia",
"phiên",
"bản",
"được",
"sao",
"chép",
"từ",
"uav",
"zwwzus",
"của",
"iran",
"phạm",
"vi",
"hoạt",
"động",
"của",
"loại",
"uav",
"này",
"là",
"khoảng",
"-374,902 kb",
"thiếu",
"tướng",
"sari",
"cho",
"biết",
"các",
"xưởng",
"quân",
"sự",
"của",
"houthi",
"cùng",
"các",
"lực",
"lượng",
"ủng",
"hộ",
"sản",
"xuất",
"qasef-2k",
"với",
"số",
"lượng",
"-64,42",
"chiếc/ngày",
"với",
"số",
"lượng",
"uav",
"mang",
"bom",
"có",
"sẵn",
"lực",
"lượng",
"kháng",
"chiến",
"yemen",
"có",
"thể",
"tấn",
"công",
"trên",
"nhiều",
"khu",
"vực",
"chiến",
"trường",
"khác",
"nhau",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"lực",
"lượng",
"kháng",
"chiến",
"yemen",
"cho",
"biết",
"có",
"rất",
"nhiều",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"uav",
"trong",
"khu",
"vực",
"theo",
"thiếu",
"tướng",
"sari",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"phong",
"trào",
"houthi",
"và",
"các",
"lực",
"lượng",
"liên",
"minh",
"sẽ",
"công",
"bố",
"các",
"uav",
"mới",
"và",
"tên",
"lửa",
"hiện",
"đại",
"có",
"điều",
"khiển",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"sẽ",
"vươn",
"ra",
"469.684",
"khắp",
"lãnh",
"thổ",
"yemen",
"và",
"sâu",
"hơn",
"vào",
"lãnh",
"thổ",
"ả",
"rập",
"xê-út",
"uav",
"đã",
"trở",
"thành",
"vũ",
"khí",
"tấn",
"công",
"du",
"kích",
"mới",
"có",
"hiệu",
"quả",
"tương",
"đương",
"lực",
"lượng",
"bắn",
"tỉa",
"nhưng",
"với",
"tầm",
"xa",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"lực",
"lượng",
"houthi",
"thử",
"nghiệm",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"uav",
"qasef-2k",
"video",
"truyền",
"thông",
"quân",
"đội",
"yemen",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"qasef-2k",
"của",
"houthi",
"tấn",
"công",
"mục",
"tiêu",
"quân",
"-7759,260 rub",
"đội",
"yemen",
"video",
"truyền",
"thông",
"65",
"quân",
"đội",
"yemen",
"kháng",
"chiến"
] |
[
"người lao động",
"mười sáu giờ năm mươi tám phút",
"tổng",
"bí",
"thư",
"nguyễn",
"phú",
"trọng",
"đã",
"làm",
"việc",
"với",
"phòng",
"thương",
"mại",
"và",
"công",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"vcci",
"đại",
"diện",
"các",
"hiệp",
"hội",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"đến",
"một giờ",
"cả",
"nước",
"có",
"trên",
"một trăm năm mươi hai nghìn năm trăm mười ba",
"doanh",
"nghiệp",
"đăng",
"ký",
"hoạt",
"động",
"theo",
"luật",
"doanh",
"nghiệp",
"âm một ngàn ba trăm tám mươi tám phẩy chín hai sáu tạ",
"hộ",
"kinh",
"doanh",
"cá",
"thể",
"khu",
"vực",
"doanh",
"nghiệp",
"đóng",
"góp",
"trên",
"chín trăm tám bảy đồng",
"nguồn",
"thu",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"thu",
"hút",
"tám chỉ",
"lao",
"động"
] |
[
"người lao động",
"16h58",
"tổng",
"bí",
"thư",
"nguyễn",
"phú",
"trọng",
"đã",
"làm",
"việc",
"với",
"phòng",
"thương",
"mại",
"và",
"công",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"vcci",
"đại",
"diện",
"các",
"hiệp",
"hội",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"đến",
"1h",
"cả",
"nước",
"có",
"trên",
"152.513",
"doanh",
"nghiệp",
"đăng",
"ký",
"hoạt",
"động",
"theo",
"luật",
"doanh",
"nghiệp",
"-1388,926 tạ",
"hộ",
"kinh",
"doanh",
"cá",
"thể",
"khu",
"vực",
"doanh",
"nghiệp",
"đóng",
"góp",
"trên",
"987 đồng",
"nguồn",
"thu",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"thu",
"hút",
"8 chỉ",
"lao",
"động"
] |
[
"bí",
"ẩn",
"những",
"trường",
"hợp",
"mất",
"não",
"nhưng",
"vẫn",
"sống",
"rất",
"khỏe",
"thậm",
"chí",
"iq",
"còn",
"cao",
"ngất",
"carlos",
"rodriguez",
"là",
"một",
"tù",
"nhân",
"tại",
"miami",
"mỹ",
"được",
"biết",
"carlos",
"từng",
"trải",
"qua",
"tai",
"nạn",
"nguy",
"hiểm",
"buộc",
"các",
"bác",
"sĩ",
"phải",
"cắt",
"bỏ",
"những",
"phần",
"xương",
"hộp",
"sọ",
"bị",
"hỏng",
"rồi",
"phủ",
"da",
"bên",
"ngoài",
"bạn",
"thấy",
"đấy",
"trông",
"carlos",
"như",
"thể",
"phải",
"mất",
"ít",
"nhất",
"là",
"xuộc ép ép u rờ đê",
"bộ",
"não",
"ấy",
"thế",
"mà",
"anh",
"ta",
"vẫn",
"sống",
"khỏe",
"carlos",
"rodriguez",
"một",
"tù",
"nhân",
"tại",
"mỹ",
"vẫn",
"sống",
"ngon",
"lành",
"âm bẩy nghìn hai trăm tám tám phẩy hai trăm tám ba năm",
"chỉ",
"với",
"một",
"mười tám giờ năm mươi bẩy",
"nửa",
"cái",
"đầu",
"vào",
"mười nhăm giờ sáu mươi phút hai lăm giây",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"quốc",
"tịch",
"pháp",
"khoảng",
"hai ngàn chín trăm hai bốn",
"tuổi",
"đã",
"tới",
"phòng",
"khám",
"để",
"điều",
"trị",
"một",
"cơn",
"đau",
"kéo",
"dài",
"ở",
"chân",
"lớp",
"dịch",
"đã",
"nuốt",
"hết",
"não",
"chỉ",
"để",
"lại",
"phần",
"vỏ",
"não",
"chứa",
"các",
"neuron",
"thần",
"kinh",
"cụ",
"thể",
"vào",
"ngày ba không không ba",
"giáo",
"sư",
"lorber",
"trong",
"khi",
"điều",
"trị",
"cho",
"một",
"sinh",
"viên",
"khoa",
"toán",
"trường",
"đại",
"học",
"sheffield",
"anh",
"đã",
"không",
"tin",
"vào",
"mắt",
"mình",
"vì",
"phát",
"hiện",
"thanh",
"niên",
"này",
"mất",
"não",
"theo",
"đúng",
"nghĩa",
"đen",
"anh",
"vờ lờ i a nờ ngang bốn không không không ngang ba trăm",
"ta",
"chỉ",
"còn",
"khoảng",
"năm trăm mi li lít",
"mô",
"não",
"trên",
"đỉnh",
"cột",
"sống",
"vậy",
"mà",
"không",
"hiểu",
"thần",
"thánh",
"phương",
"nào",
"đã",
"giúp",
"anh",
"sống",
"cực",
"khỏe",
"mạnh",
"với",
"chỉ",
"số",
"iq",
"năm trăm ba mươi ba nghìn năm mươi mốt",
"được",
"xếp",
"vào",
"top",
"thông",
"minh",
"nó",
"có",
"thể",
"giúp",
"các",
"tế",
"bào",
"còn",
"lại",
"thực",
"hiện",
"chức",
"năng",
"điểu",
"khiển",
"thay",
"cho",
"cả",
"năm triệu một trăm sáu mươi chín nghìn không trăm bảy mươi chín",
"bán",
"cầu",
"não",
"bị",
"thiếu"
] |
[
"bí",
"ẩn",
"những",
"trường",
"hợp",
"mất",
"não",
"nhưng",
"vẫn",
"sống",
"rất",
"khỏe",
"thậm",
"chí",
"iq",
"còn",
"cao",
"ngất",
"carlos",
"rodriguez",
"là",
"một",
"tù",
"nhân",
"tại",
"miami",
"mỹ",
"được",
"biết",
"carlos",
"từng",
"trải",
"qua",
"tai",
"nạn",
"nguy",
"hiểm",
"buộc",
"các",
"bác",
"sĩ",
"phải",
"cắt",
"bỏ",
"những",
"phần",
"xương",
"hộp",
"sọ",
"bị",
"hỏng",
"rồi",
"phủ",
"da",
"bên",
"ngoài",
"bạn",
"thấy",
"đấy",
"trông",
"carlos",
"như",
"thể",
"phải",
"mất",
"ít",
"nhất",
"là",
"/ffurd",
"bộ",
"não",
"ấy",
"thế",
"mà",
"anh",
"ta",
"vẫn",
"sống",
"khỏe",
"carlos",
"rodriguez",
"một",
"tù",
"nhân",
"tại",
"mỹ",
"vẫn",
"sống",
"ngon",
"lành",
"-7288,283 năm",
"chỉ",
"với",
"một",
"18h57",
"nửa",
"cái",
"đầu",
"vào",
"15:60:25",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"quốc",
"tịch",
"pháp",
"khoảng",
"2924",
"tuổi",
"đã",
"tới",
"phòng",
"khám",
"để",
"điều",
"trị",
"một",
"cơn",
"đau",
"kéo",
"dài",
"ở",
"chân",
"lớp",
"dịch",
"đã",
"nuốt",
"hết",
"não",
"chỉ",
"để",
"lại",
"phần",
"vỏ",
"não",
"chứa",
"các",
"neuron",
"thần",
"kinh",
"cụ",
"thể",
"vào",
"ngày 30/03",
"giáo",
"sư",
"lorber",
"trong",
"khi",
"điều",
"trị",
"cho",
"một",
"sinh",
"viên",
"khoa",
"toán",
"trường",
"đại",
"học",
"sheffield",
"anh",
"đã",
"không",
"tin",
"vào",
"mắt",
"mình",
"vì",
"phát",
"hiện",
"thanh",
"niên",
"này",
"mất",
"não",
"theo",
"đúng",
"nghĩa",
"đen",
"anh",
"vlyan-4000-300",
"ta",
"chỉ",
"còn",
"khoảng",
"500 ml",
"mô",
"não",
"trên",
"đỉnh",
"cột",
"sống",
"vậy",
"mà",
"không",
"hiểu",
"thần",
"thánh",
"phương",
"nào",
"đã",
"giúp",
"anh",
"sống",
"cực",
"khỏe",
"mạnh",
"với",
"chỉ",
"số",
"iq",
"533.051",
"được",
"xếp",
"vào",
"top",
"thông",
"minh",
"nó",
"có",
"thể",
"giúp",
"các",
"tế",
"bào",
"còn",
"lại",
"thực",
"hiện",
"chức",
"năng",
"điểu",
"khiển",
"thay",
"cho",
"cả",
"5.169.079",
"bán",
"cầu",
"não",
"bị",
"thiếu"
] |
[
"siu",
"black",
"đem",
"nhạc",
"nguyễn",
"cường",
"lên",
"sân",
"khấu",
"y",
"moan",
"đêm",
"nhạc",
"sol",
"vàng",
"với",
"chủ",
"đề",
"y",
"moan",
"huyền",
"thoại",
"cao",
"nguyên",
"khép",
"lại",
"với",
"nhiều",
"tâm",
"trạng",
"vấn",
"vương",
"và",
"cảm",
"xúc",
"nói",
"về",
"tây",
"nguyên",
"là",
"nói",
"tới",
"miền",
"đất",
"bazan",
"rực",
"lên",
"màu",
"lửa",
"với",
"rừng",
"núi",
"đại",
"ngàn",
"là",
"nói",
"tới",
"ngày hai mươi chín và ngày hai mốt tháng ba",
"những",
"bản",
"làng",
"với",
"nhà",
"rông",
"đỏ",
"lửa",
"với",
"cồng",
"chiêng",
"âm",
"vang",
"trong",
"vai",
"già",
"làng",
"ê",
"đê",
"y",
"zak",
"mở",
"đầu",
"chương",
"trình",
"bằng",
"những",
"câu",
"chuyện",
"về",
"con",
"người",
"không",
"đơn",
"thuần",
"là",
"một",
"ca",
"sỹ",
"nữa",
"mà",
"là",
"một",
"huyền",
"thoại",
"mang",
"tên",
"y",
"moan",
"trong",
"ánh",
"lửa",
"tiếng",
"cồng",
"chiêng",
"đêm",
"trăng",
"núi",
"rừng",
"suốt",
"gần",
"năm mươi lăm phẩy không không bảy một",
"năm",
"phục",
"vụ",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"văn",
"hóa",
"nghệ",
"thuật",
"nghệ",
"sỹ",
"y",
"moan",
"đã",
"đem",
"âm",
"nhạc",
"tây",
"nguyên",
"đến",
"mọi",
"miền",
"tổ",
"quốc",
"và",
"sang",
"cả",
"thế",
"giới",
"làm",
"lay",
"động",
"con",
"tim",
"của",
"hàng",
"triệu",
"khán",
"giả",
"và",
"hơn",
"hết",
"là",
"truyền",
"tình",
"yêu",
"âm",
"nhạc",
"đến",
"những",
"người",
"con",
"của",
"mình",
"siu",
"black",
"không",
"thể",
"thoải",
"mái",
"vui",
"tươi",
"tháng bốn một ngàn tám trăm tám mươi mốt",
"được",
"nữa",
"con",
"trai",
"nghệ sĩ nhân dân",
"y",
"moan",
"nghẹn",
"ngào",
"kể",
"về",
"cha",
"siu",
"black",
"gian",
"nan",
"con",
"đường",
"trở",
"về",
"hào",
"quang",
"thực",
"hiện",
"nguyện",
"vọng",
"của",
"cha",
"cậu",
"con",
"trai",
"y",
"garia",
"khá",
"tự",
"mười lăm giờ",
"tin",
"khi",
"tiếp",
"bước",
"bố",
"để",
"trình",
"bày",
"ca",
"khúc",
"xôn",
"xao",
"mênh",
"mang",
"cao",
"nguyên",
"đắk",
"lắk",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"nhạc",
"sĩ",
"nguyễn",
"cường",
"ca",
"sĩ",
"y",
"vol",
"cậu",
"con",
"trai",
"cả",
"thể",
"hiện",
"đôi",
"chân",
"trần",
"yphon",
"ksor",
"ca",
"khúc",
"từng",
"gắn",
"bó",
"với",
"cố",
"nghệ sĩ nhân dân",
"y",
"moan",
"bằng",
"sự",
"mộc",
"mạc",
"nhưng",
"đầy",
"cảm",
"xúc",
"phần",
"trình",
"diễn",
"còn",
"có",
"sự",
"góp",
"giọng",
"đặc",
"biệt",
"của",
"ông",
"lê",
"quốc",
"phong",
"chủ",
"tịch",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"phân",
"bón",
"bình",
"điền",
"người",
"anh",
"em",
"kết",
"nghĩa",
"với",
"y",
"moan",
"không",
"chỉ",
"là",
"hai",
"giọng",
"ca",
"rực",
"cháy",
"nhất",
"của",
"đại",
"ngàn",
"tây",
"nguyên",
"trong",
"làng",
"âm",
"nhạc",
"việt",
"mà",
"giữa",
"ca",
"sĩ",
"siu",
"black",
"và",
"nghệ sĩ nhân dân",
"y",
"moan",
"còn",
"là",
"sự",
"gắn",
"bó",
"giữa",
"những",
"người",
"đồng",
"bào",
"đồng",
"nghiệp",
"với",
"nhau",
"dù",
"vừa",
"trải",
"qua",
"quãng",
"thời",
"gian",
"rất",
"khó",
"khăn",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"gạch ngang hai không không gạch ngang chín ba không",
"siu",
"black",
"vẫn",
"mạnh",
"mẽ",
"bản",
"lĩnh",
"quyến",
"rũ",
"khán",
"giả",
"bằng",
"một",
"chất",
"giọng",
"tuyệt",
"đẹp",
"và",
"phong",
"cách",
"trình",
"diễn",
"không",
"thể",
"lẫn",
"với",
"ai",
"mang",
"đến",
"cho",
"khán",
"giả",
"sự",
"hưng",
"phấn",
"và",
"những",
"tràng",
"pháo",
"tay",
"khen",
"ngợi",
"vang",
"lên",
"liên",
"tục",
"dù",
"nghệ sĩ nhân dân",
"y",
"moan",
"đã",
"ra",
"đi",
"nhưng",
"những",
"cống",
"hiến",
"của",
"ông",
"sẽ",
"mãi",
"mãi",
"là",
"biểu",
"tượng",
"sáng",
"ngời",
"nhất",
"rực",
"rỡ",
"nhất",
"của",
"âm",
"nhạc",
"tây",
"nguyên",
"ca",
"sĩ",
"y",
"zak",
"và",
"y",
"garia",
"cùng",
"thể",
"hiện",
"ca",
"khúc",
"gắn",
"với",
"tên",
"tuổi",
"của",
"người",
"nghệ",
"sĩ",
"của",
"đại",
"ngàn",
"tây",
"nguyên",
"đi",
"tìm",
"lời",
"ru",
"thần",
"mặt",
"trời",
"yphon",
"ksor",
"như",
"một",
"sự",
"chuyển",
"giao",
"đầy",
"ý",
"nghĩa",
"với",
"ca",
"khúc",
"đôi",
"mắt",
"pleiku",
"nguyễn",
"cường",
"người",
"nghe",
"lại",
"được",
"gặp",
"một",
"cô",
"gái",
"cao",
"nguyên",
"có",
"đôi",
"mắt",
"vừa",
"hư",
"vừa",
"thực",
"một",
"đôi",
"mắt",
"có",
"tất",
"cả",
"những",
"gì",
"đẹp",
"nhất",
"say",
"lòng",
"người",
"nhất",
"của",
"núi",
"rừng",
"với",
"sự",
"kế",
"hợp",
"đăc",
"biệt",
"của",
"y",
"garia",
"và",
"đinh",
"ứng",
"phi",
"trường",
"ấp",
"ủ",
"từ",
"lâu",
"về",
"việc",
"tổ",
"chức",
"một",
"đêm",
"nhạc",
"để",
"tưởng",
"nhớ",
"người",
"cha",
"đáng",
"kính",
"của",
"mình",
"nhưng",
"mãi",
"đến",
"bây",
"giờ",
"mong",
"muốn",
"ấy",
"mới",
"trở",
"thành",
"hiện",
"thực",
"hai",
"anh",
"em",
"y",
"vol",
"y",
"garia",
"trình",
"diễn",
"ca",
"khúc",
"giấc",
"mơ",
"chapi",
"trần",
"tiến",
"đầy",
"tình",
"cảm",
"và",
"nội",
"lực",
"chạm",
"đến",
"trái",
"tim",
"của",
"người",
"nghe",
"không",
"ít",
"khán",
"giả",
"xem",
"trực",
"tiếp",
"tại",
"nhà",
"hát",
"hòa",
"bình",
"đã",
"hòa",
"giọng",
"theo",
"những",
"giai",
"điệu",
"của",
"ca",
"khúc",
"thân",
"quen",
"này",
"tiếp",
"bước",
"kho",
"tàng",
"âm",
"nhạc",
"tây",
"nguyên",
"do",
"y",
"moan",
"để",
"lại",
"sáu giờ ba mươi tám phút bốn mươi bảy giây",
"các",
"ca",
"sĩ",
"trẻ",
"như",
"đình",
"nguyên",
"romadic",
"bảy không không gạch chéo một sáu bốn năm ngang hát rờ o đê",
"h",
"zina",
"bya",
"y",
"soan",
"y",
"zak",
"cũng",
"nguyện",
"cháy",
"hết",
"mình",
"trong",
"nồng",
"nàn",
"cao",
"nguyên",
"lời",
"drasap",
"ngọn",
"lửa",
"cao",
"nguyên",
"nổi",
"bật",
"là",
"màn",
"trình",
"diễn",
"ly",
"cà",
"phê",
"ban",
"mê",
"nguyễn",
"cường",
"của",
"hai",
"giọng",
"hát",
"trẻ",
"đầy",
"nội",
"lực",
"hà",
"my",
"và",
"mai",
"trang",
"trong",
"đêm",
"nhạc",
"y",
"moan",
"huyền",
"thoại",
"cao",
"nguyên",
"với",
"sự",
"đồng",
"hành",
"của",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"phân",
"bón",
"bình",
"điền",
"tám không không vờ vê kép sờ",
"ban",
"tổ",
"chức",
"sol",
"vàng",
"cũng",
"đã",
"trao",
"tặng",
"tám trăm hai tám oát",
"đồng",
"cho",
"quỹ",
"y",
"moan",
"đây",
"là",
"quỹ",
"từ",
"thiện",
"giúp",
"đỡ",
"những",
"bệnh",
"nhận",
"nghèo",
"bị",
"ung",
"thư",
"được",
"thành",
"lập",
"theo",
"tâm",
"niệm",
"trước",
"khi",
"mất",
"của",
"nghệ sĩ nhân dân",
"y",
"moan",
"ngồi",
"theo",
"dõi",
"tất",
"cả",
"các",
"tiết",
"mục",
"chương",
"trình",
"nhạc",
"sĩ",
"nguyễn",
"cường",
"chia",
"sẻ",
"đây",
"là",
"đêm",
"nhạc",
"khiến",
"ông",
"cảm",
"thấy",
"y",
"moan",
"như",
"vẫn",
"còn",
"bên",
"cạnh",
"mình",
"dù",
"bao",
"nhiêu",
"năm",
"nữa",
"thì",
"vẫn",
"không",
"ai",
"thay",
"thế",
"được",
"sự",
"tuyệt",
"vời",
"trong",
"giọng",
"ca",
"của",
"y",
"moan"
] |
[
"siu",
"black",
"đem",
"nhạc",
"nguyễn",
"cường",
"lên",
"sân",
"khấu",
"y",
"moan",
"đêm",
"nhạc",
"sol",
"vàng",
"với",
"chủ",
"đề",
"y",
"moan",
"huyền",
"thoại",
"cao",
"nguyên",
"khép",
"lại",
"với",
"nhiều",
"tâm",
"trạng",
"vấn",
"vương",
"và",
"cảm",
"xúc",
"nói",
"về",
"tây",
"nguyên",
"là",
"nói",
"tới",
"miền",
"đất",
"bazan",
"rực",
"lên",
"màu",
"lửa",
"với",
"rừng",
"núi",
"đại",
"ngàn",
"là",
"nói",
"tới",
"ngày 29 và ngày 21 tháng 3",
"những",
"bản",
"làng",
"với",
"nhà",
"rông",
"đỏ",
"lửa",
"với",
"cồng",
"chiêng",
"âm",
"vang",
"trong",
"vai",
"già",
"làng",
"ê",
"đê",
"y",
"zak",
"mở",
"đầu",
"chương",
"trình",
"bằng",
"những",
"câu",
"chuyện",
"về",
"con",
"người",
"không",
"đơn",
"thuần",
"là",
"một",
"ca",
"sỹ",
"nữa",
"mà",
"là",
"một",
"huyền",
"thoại",
"mang",
"tên",
"y",
"moan",
"trong",
"ánh",
"lửa",
"tiếng",
"cồng",
"chiêng",
"đêm",
"trăng",
"núi",
"rừng",
"suốt",
"gần",
"55,0071",
"năm",
"phục",
"vụ",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"văn",
"hóa",
"nghệ",
"thuật",
"nghệ",
"sỹ",
"y",
"moan",
"đã",
"đem",
"âm",
"nhạc",
"tây",
"nguyên",
"đến",
"mọi",
"miền",
"tổ",
"quốc",
"và",
"sang",
"cả",
"thế",
"giới",
"làm",
"lay",
"động",
"con",
"tim",
"của",
"hàng",
"triệu",
"khán",
"giả",
"và",
"hơn",
"hết",
"là",
"truyền",
"tình",
"yêu",
"âm",
"nhạc",
"đến",
"những",
"người",
"con",
"của",
"mình",
"siu",
"black",
"không",
"thể",
"thoải",
"mái",
"vui",
"tươi",
"tháng 4/1881",
"được",
"nữa",
"con",
"trai",
"nghệ sĩ nhân dân",
"y",
"moan",
"nghẹn",
"ngào",
"kể",
"về",
"cha",
"siu",
"black",
"gian",
"nan",
"con",
"đường",
"trở",
"về",
"hào",
"quang",
"thực",
"hiện",
"nguyện",
"vọng",
"của",
"cha",
"cậu",
"con",
"trai",
"y",
"garia",
"khá",
"tự",
"15h",
"tin",
"khi",
"tiếp",
"bước",
"bố",
"để",
"trình",
"bày",
"ca",
"khúc",
"xôn",
"xao",
"mênh",
"mang",
"cao",
"nguyên",
"đắk",
"lắk",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"nhạc",
"sĩ",
"nguyễn",
"cường",
"ca",
"sĩ",
"y",
"vol",
"cậu",
"con",
"trai",
"cả",
"thể",
"hiện",
"đôi",
"chân",
"trần",
"yphon",
"ksor",
"ca",
"khúc",
"từng",
"gắn",
"bó",
"với",
"cố",
"nghệ sĩ nhân dân",
"y",
"moan",
"bằng",
"sự",
"mộc",
"mạc",
"nhưng",
"đầy",
"cảm",
"xúc",
"phần",
"trình",
"diễn",
"còn",
"có",
"sự",
"góp",
"giọng",
"đặc",
"biệt",
"của",
"ông",
"lê",
"quốc",
"phong",
"chủ",
"tịch",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"phân",
"bón",
"bình",
"điền",
"người",
"anh",
"em",
"kết",
"nghĩa",
"với",
"y",
"moan",
"không",
"chỉ",
"là",
"hai",
"giọng",
"ca",
"rực",
"cháy",
"nhất",
"của",
"đại",
"ngàn",
"tây",
"nguyên",
"trong",
"làng",
"âm",
"nhạc",
"việt",
"mà",
"giữa",
"ca",
"sĩ",
"siu",
"black",
"và",
"nghệ sĩ nhân dân",
"y",
"moan",
"còn",
"là",
"sự",
"gắn",
"bó",
"giữa",
"những",
"người",
"đồng",
"bào",
"đồng",
"nghiệp",
"với",
"nhau",
"dù",
"vừa",
"trải",
"qua",
"quãng",
"thời",
"gian",
"rất",
"khó",
"khăn",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"-200-930",
"siu",
"black",
"vẫn",
"mạnh",
"mẽ",
"bản",
"lĩnh",
"quyến",
"rũ",
"khán",
"giả",
"bằng",
"một",
"chất",
"giọng",
"tuyệt",
"đẹp",
"và",
"phong",
"cách",
"trình",
"diễn",
"không",
"thể",
"lẫn",
"với",
"ai",
"mang",
"đến",
"cho",
"khán",
"giả",
"sự",
"hưng",
"phấn",
"và",
"những",
"tràng",
"pháo",
"tay",
"khen",
"ngợi",
"vang",
"lên",
"liên",
"tục",
"dù",
"nghệ sĩ nhân dân",
"y",
"moan",
"đã",
"ra",
"đi",
"nhưng",
"những",
"cống",
"hiến",
"của",
"ông",
"sẽ",
"mãi",
"mãi",
"là",
"biểu",
"tượng",
"sáng",
"ngời",
"nhất",
"rực",
"rỡ",
"nhất",
"của",
"âm",
"nhạc",
"tây",
"nguyên",
"ca",
"sĩ",
"y",
"zak",
"và",
"y",
"garia",
"cùng",
"thể",
"hiện",
"ca",
"khúc",
"gắn",
"với",
"tên",
"tuổi",
"của",
"người",
"nghệ",
"sĩ",
"của",
"đại",
"ngàn",
"tây",
"nguyên",
"đi",
"tìm",
"lời",
"ru",
"thần",
"mặt",
"trời",
"yphon",
"ksor",
"như",
"một",
"sự",
"chuyển",
"giao",
"đầy",
"ý",
"nghĩa",
"với",
"ca",
"khúc",
"đôi",
"mắt",
"pleiku",
"nguyễn",
"cường",
"người",
"nghe",
"lại",
"được",
"gặp",
"một",
"cô",
"gái",
"cao",
"nguyên",
"có",
"đôi",
"mắt",
"vừa",
"hư",
"vừa",
"thực",
"một",
"đôi",
"mắt",
"có",
"tất",
"cả",
"những",
"gì",
"đẹp",
"nhất",
"say",
"lòng",
"người",
"nhất",
"của",
"núi",
"rừng",
"với",
"sự",
"kế",
"hợp",
"đăc",
"biệt",
"của",
"y",
"garia",
"và",
"đinh",
"ứng",
"phi",
"trường",
"ấp",
"ủ",
"từ",
"lâu",
"về",
"việc",
"tổ",
"chức",
"một",
"đêm",
"nhạc",
"để",
"tưởng",
"nhớ",
"người",
"cha",
"đáng",
"kính",
"của",
"mình",
"nhưng",
"mãi",
"đến",
"bây",
"giờ",
"mong",
"muốn",
"ấy",
"mới",
"trở",
"thành",
"hiện",
"thực",
"hai",
"anh",
"em",
"y",
"vol",
"y",
"garia",
"trình",
"diễn",
"ca",
"khúc",
"giấc",
"mơ",
"chapi",
"trần",
"tiến",
"đầy",
"tình",
"cảm",
"và",
"nội",
"lực",
"chạm",
"đến",
"trái",
"tim",
"của",
"người",
"nghe",
"không",
"ít",
"khán",
"giả",
"xem",
"trực",
"tiếp",
"tại",
"nhà",
"hát",
"hòa",
"bình",
"đã",
"hòa",
"giọng",
"theo",
"những",
"giai",
"điệu",
"của",
"ca",
"khúc",
"thân",
"quen",
"này",
"tiếp",
"bước",
"kho",
"tàng",
"âm",
"nhạc",
"tây",
"nguyên",
"do",
"y",
"moan",
"để",
"lại",
"6:38:47",
"các",
"ca",
"sĩ",
"trẻ",
"như",
"đình",
"nguyên",
"romadic",
"700/1645-hrođ",
"h",
"zina",
"bya",
"y",
"soan",
"y",
"zak",
"cũng",
"nguyện",
"cháy",
"hết",
"mình",
"trong",
"nồng",
"nàn",
"cao",
"nguyên",
"lời",
"drasap",
"ngọn",
"lửa",
"cao",
"nguyên",
"nổi",
"bật",
"là",
"màn",
"trình",
"diễn",
"ly",
"cà",
"phê",
"ban",
"mê",
"nguyễn",
"cường",
"của",
"hai",
"giọng",
"hát",
"trẻ",
"đầy",
"nội",
"lực",
"hà",
"my",
"và",
"mai",
"trang",
"trong",
"đêm",
"nhạc",
"y",
"moan",
"huyền",
"thoại",
"cao",
"nguyên",
"với",
"sự",
"đồng",
"hành",
"của",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"phân",
"bón",
"bình",
"điền",
"800vws",
"ban",
"tổ",
"chức",
"sol",
"vàng",
"cũng",
"đã",
"trao",
"tặng",
"828 w",
"đồng",
"cho",
"quỹ",
"y",
"moan",
"đây",
"là",
"quỹ",
"từ",
"thiện",
"giúp",
"đỡ",
"những",
"bệnh",
"nhận",
"nghèo",
"bị",
"ung",
"thư",
"được",
"thành",
"lập",
"theo",
"tâm",
"niệm",
"trước",
"khi",
"mất",
"của",
"nghệ sĩ nhân dân",
"y",
"moan",
"ngồi",
"theo",
"dõi",
"tất",
"cả",
"các",
"tiết",
"mục",
"chương",
"trình",
"nhạc",
"sĩ",
"nguyễn",
"cường",
"chia",
"sẻ",
"đây",
"là",
"đêm",
"nhạc",
"khiến",
"ông",
"cảm",
"thấy",
"y",
"moan",
"như",
"vẫn",
"còn",
"bên",
"cạnh",
"mình",
"dù",
"bao",
"nhiêu",
"năm",
"nữa",
"thì",
"vẫn",
"không",
"ai",
"thay",
"thế",
"được",
"sự",
"tuyệt",
"vời",
"trong",
"giọng",
"ca",
"của",
"y",
"moan"
] |
[
"thịt",
"heo",
"giảm",
"giá",
"khiến",
"cpi",
"không",
"đổi",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"gần",
"một",
"thập",
"kỷ",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"của",
"ngày hai ba và ngày chín tháng tám",
"không",
"tăng",
"theo",
"tổng",
"cục",
"thống",
"kê",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"cpi",
"trong",
"mười chín giờ",
"không",
"thay",
"đổi",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"bình",
"quân",
"hai ngàn bốn trăm năm mốt",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"cpi",
"cả",
"nước",
"tăng",
"bảy hai xen ti mét khối",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày mồng hai tháng một",
"thấp",
"hơn",
"mức",
"bình",
"quân",
"hai ngàn một trăm bốn mươi hai chấm tám không chín mét vuông",
"của",
"quý",
"i",
"nguyên",
"nhân",
"là",
"nhóm",
"hàng",
"ăn",
"và",
"dịch",
"vụ",
"ăn",
"uống",
"giảm",
"âm bảy ngàn bốn trăm linh hai phẩy hai mươi tám bao",
"riêng",
"nhóm",
"thực",
"phẩm",
"giảm",
"âm hai ngàn chín trăm ba bốn chấm năm bẩy sáu oát giờ",
"giúp",
"chỉ",
"số",
"cpi",
"bình",
"quân",
"không",
"thay",
"đổi",
"dù",
"lĩnh",
"vực",
"y",
"tế",
"tăng",
"mạnh",
"năm",
"nay",
"cũng",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"kể",
"từ",
"ngày mười tám ngày hai mươi bảy tháng sáu",
"chỉ",
"số",
"này",
"không",
"tăng",
"so",
"với",
"tháng",
"liền",
"trước",
"trong",
"mười sáu giờ ba mốt phút",
"giá",
"thịt",
"heo",
"mặt",
"hàng",
"thực",
"phẩm",
"chiếm",
"tỷ",
"trọng",
"lớn",
"trong",
"cơ",
"cấu",
"tiêu",
"dùng",
"của",
"người",
"dân",
"có",
"xu",
"hướng",
"giảm",
"mạnh",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"do",
"nguồn",
"cung",
"dư",
"thừa",
"trong",
"khi",
"nhu",
"cầu",
"không",
"tăng",
"năm",
"nay",
"cũng",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"hai trăm bảy mốt ngàn sáu trăm bốn mươi",
"năm",
"gần",
"đây",
"chỉ",
"số",
"cpi",
"của",
"mười bốn giờ",
"không",
"tăng",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"đó",
"giá",
"heo",
"hơi",
"xuất",
"chuồng",
"tại",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"một",
"trong",
"những",
"địa",
"phương",
"đứng",
"đầu",
"cả",
"nước",
"về",
"chăn",
"nuôi",
"đã",
"xuống",
"mức",
"khoảng",
"cộng ba hai ba năm bẩy sáu bẩy năm ba bốn tám",
"đồng",
"một",
"ki lô gam",
"giảm",
"một ngàn năm trăm tám mươi sáu phẩy ba bẩy yến",
"so",
"với",
"giá",
"bình",
"quân",
"ngày mười một",
"so",
"với",
"giá",
"thành",
"hiện",
"nay",
"người",
"chăn",
"nuôi",
"đang",
"lỗ",
"khoảng",
"bẩy trăm chín mươi mốt nghìn hai trăm năm mươi bẩy",
"đồng",
"mỗi",
"ki lô gam",
"tình",
"cảnh",
"tương",
"tự",
"cũng",
"diễn",
"ra",
"tại",
"một",
"số",
"tỉnh",
"phía",
"bắc",
"khi",
"giá",
"heo",
"hơi",
"bán",
"tại",
"chuồng",
"trại",
"xuống",
"thấp",
"kỷ",
"lục",
"chỉ",
"còn",
"khoảng",
"sáu triệu không trăm linh ba ngàn không trăm chín mươi ba",
"đồng",
"một",
"ki lô gam",
"giảm",
"gần",
"âm tám ngàn bốn trăm tám bẩy chấm ba trăm linh chín ki lo oát",
"so",
"với",
"trước",
"theo",
"khảo",
"sát",
"của",
"vnexpress",
"tại",
"một",
"số",
"chợ",
"truyền",
"thống",
"giá",
"thịt",
"bán",
"lẻ",
"dao",
"động",
"âm bốn nghìn bẩy trăm sáu mươi mốt chấm một ngàn hai trăm năm hai",
"đồng",
"một",
"chín không tám xoẹt sáu không không ích ép",
"ki lô gam",
"và",
"tại",
"siêu",
"thị",
"ba tư ngàn tám trăm lẻ chín",
"đồng",
"một",
"ki lô gam",
"trong",
"mười chín",
"nhóm",
"hàng",
"hóa",
"và",
"dịch",
"vụ",
"chủ",
"yếu",
"hai chia ba",
"nhóm",
"có",
"chỉ",
"số",
"giá",
"mười bẩy giờ mười một",
"tăng",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"trong",
"khi",
"bảy trăm sáu hai nghìn bốn trăm tám mươi",
"nhóm",
"giảm",
"trong",
"đó",
"nhóm",
"thuốc",
"và",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"tăng",
"cao",
"nhất",
"với",
"âm bốn ngàn hai trăm ba mươi mốt phẩy không không sáu hai bốn ra đi an",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tháng mười hai nghìn sáu trăm chín bảy",
"tế",
"tăng",
"âm một nghìn ba trăm bẩy mươi hai phẩy không không tám trăm tám mươi nhăm ki lô bít trên phít",
"do",
"trong",
"tháng",
"có",
"mười ba đến mười bốn",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trực",
"thuộc",
"trung",
"ương",
"thực",
"hiện",
"điều",
"chỉnh",
"tăng",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"bước",
"một triệu bảy trăm lẻ bốn ngàn bốn trăm tám bẩy",
"theo",
"thông",
"tư",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"và",
"bộ",
"tài",
"chính",
"không",
"nằm",
"trong",
"rổ",
"hàng",
"hóa",
"tính",
"cpi",
"nhưng",
"theo",
"tổng",
"cục",
"thống",
"kê",
"chỉ",
"số",
"giá",
"vàng",
"mười một giờ mười bẩy phút",
"tăng",
"bốn trăm hai mươi bốn giờ",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"trong",
"khi",
"chỉ",
"số",
"giá",
"đô",
"la",
"mỹ",
"giảm",
"bốn trăm bốn mươi mốt sào"
] |
[
"thịt",
"heo",
"giảm",
"giá",
"khiến",
"cpi",
"không",
"đổi",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"gần",
"một",
"thập",
"kỷ",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"của",
"ngày 23 và ngày 9 tháng 8",
"không",
"tăng",
"theo",
"tổng",
"cục",
"thống",
"kê",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"cpi",
"trong",
"19h",
"không",
"thay",
"đổi",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"bình",
"quân",
"2451",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"cpi",
"cả",
"nước",
"tăng",
"72 cc",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày mồng 2/1",
"thấp",
"hơn",
"mức",
"bình",
"quân",
"2142.809 m2",
"của",
"quý",
"i",
"nguyên",
"nhân",
"là",
"nhóm",
"hàng",
"ăn",
"và",
"dịch",
"vụ",
"ăn",
"uống",
"giảm",
"-7402,28 pound",
"riêng",
"nhóm",
"thực",
"phẩm",
"giảm",
"-2934.576 wh",
"giúp",
"chỉ",
"số",
"cpi",
"bình",
"quân",
"không",
"thay",
"đổi",
"dù",
"lĩnh",
"vực",
"y",
"tế",
"tăng",
"mạnh",
"năm",
"nay",
"cũng",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"kể",
"từ",
"ngày 18 ngày 27 tháng 6",
"chỉ",
"số",
"này",
"không",
"tăng",
"so",
"với",
"tháng",
"liền",
"trước",
"trong",
"16h31",
"giá",
"thịt",
"heo",
"mặt",
"hàng",
"thực",
"phẩm",
"chiếm",
"tỷ",
"trọng",
"lớn",
"trong",
"cơ",
"cấu",
"tiêu",
"dùng",
"của",
"người",
"dân",
"có",
"xu",
"hướng",
"giảm",
"mạnh",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"do",
"nguồn",
"cung",
"dư",
"thừa",
"trong",
"khi",
"nhu",
"cầu",
"không",
"tăng",
"năm",
"nay",
"cũng",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"271.640",
"năm",
"gần",
"đây",
"chỉ",
"số",
"cpi",
"của",
"14h",
"không",
"tăng",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"đó",
"giá",
"heo",
"hơi",
"xuất",
"chuồng",
"tại",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"một",
"trong",
"những",
"địa",
"phương",
"đứng",
"đầu",
"cả",
"nước",
"về",
"chăn",
"nuôi",
"đã",
"xuống",
"mức",
"khoảng",
"+32357675348",
"đồng",
"một",
"ki lô gam",
"giảm",
"1586,37 yến",
"so",
"với",
"giá",
"bình",
"quân",
"ngày 11",
"so",
"với",
"giá",
"thành",
"hiện",
"nay",
"người",
"chăn",
"nuôi",
"đang",
"lỗ",
"khoảng",
"791.257",
"đồng",
"mỗi",
"ki lô gam",
"tình",
"cảnh",
"tương",
"tự",
"cũng",
"diễn",
"ra",
"tại",
"một",
"số",
"tỉnh",
"phía",
"bắc",
"khi",
"giá",
"heo",
"hơi",
"bán",
"tại",
"chuồng",
"trại",
"xuống",
"thấp",
"kỷ",
"lục",
"chỉ",
"còn",
"khoảng",
"6.003.093",
"đồng",
"một",
"ki lô gam",
"giảm",
"gần",
"-8487.309 kw",
"so",
"với",
"trước",
"theo",
"khảo",
"sát",
"của",
"vnexpress",
"tại",
"một",
"số",
"chợ",
"truyền",
"thống",
"giá",
"thịt",
"bán",
"lẻ",
"dao",
"động",
"-4761.1252",
"đồng",
"một",
"908/600xf",
"ki lô gam",
"và",
"tại",
"siêu",
"thị",
"34.809",
"đồng",
"một",
"ki lô gam",
"trong",
"19",
"nhóm",
"hàng",
"hóa",
"và",
"dịch",
"vụ",
"chủ",
"yếu",
"2 / 3",
"nhóm",
"có",
"chỉ",
"số",
"giá",
"17h11",
"tăng",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"trong",
"khi",
"762.480",
"nhóm",
"giảm",
"trong",
"đó",
"nhóm",
"thuốc",
"và",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"tăng",
"cao",
"nhất",
"với",
"-4231,00624 radian",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tháng 10/2697",
"tế",
"tăng",
"-1372,00885 kb/ft",
"do",
"trong",
"tháng",
"có",
"13 - 14",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trực",
"thuộc",
"trung",
"ương",
"thực",
"hiện",
"điều",
"chỉnh",
"tăng",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"bước",
"1.704.487",
"theo",
"thông",
"tư",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"và",
"bộ",
"tài",
"chính",
"không",
"nằm",
"trong",
"rổ",
"hàng",
"hóa",
"tính",
"cpi",
"nhưng",
"theo",
"tổng",
"cục",
"thống",
"kê",
"chỉ",
"số",
"giá",
"vàng",
"11h17",
"tăng",
"424 giờ",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"trong",
"khi",
"chỉ",
"số",
"giá",
"đô",
"la",
"mỹ",
"giảm",
"441 sào"
] |
[
"quân",
"đội",
"syria",
"vẫn",
"tấn",
"công",
"phiến",
"quân",
"bất",
"chấp",
"mỹ",
"không",
"kích",
"south",
"front",
"dẫn",
"số",
"nguồn",
"tin",
"địa",
"phương",
"và",
"mạng",
"xã",
"hội",
"cho",
"biết",
"quân",
"đội",
"syria",
"và",
"các",
"lực",
"lượng",
"tình",
"nguyện",
"tiếp",
"tục",
"tiến",
"hành",
"cuộc",
"tấn",
"trông",
"trên",
"chiến",
"trường",
"vùng",
"al-tanaf",
"thuộc",
"miền",
"nam",
"syria",
"ngày mười nhăm tới mùng một tháng tám",
"bất",
"chấp",
"những",
"đe",
"dọa",
"từ",
"các",
"cuộc",
"không",
"kích",
"của",
"liên",
"minh",
"quân",
"sự",
"do",
"mỹ",
"dẫn",
"đầu",
"lực",
"lượng",
"quân",
"tình",
"nguyện",
"người",
"shitte",
"syria",
"trên",
"chiến",
"trường",
"gần",
"biên",
"giới",
"iraq",
"quân",
"đội",
"syria",
"tiếp",
"tục",
"gia",
"tăng",
"áp",
"lực",
"một",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"lớn",
"vào",
"các",
"nhóm",
"phiến",
"quân",
"thánh",
"chiến",
"phía",
"tây",
"và",
"phía",
"đông",
"nam",
"thị",
"trấn",
"al-tanaf",
"từ",
"hướng",
"sweida",
"năm ba trăm chín mươi sáu",
"quân",
"đội",
"syria",
"và",
"các",
"lực",
"lượng",
"quân",
"tình",
"nguyện",
"đã",
"tiến",
"tới",
"khu",
"vực",
"al-shuhaimi",
"cách",
"thị",
"trấn",
"al-tanaf",
"âm bốn ngàn một trăm năm mươi nhăm phẩy sáu trăm bảy chín oát",
"buộc",
"phải",
"giao",
"chiến",
"với",
"lực",
"lượng",
"chiến",
"binh",
"jaysh",
"al-thuwar",
"do",
"mỹ",
"và",
"jordan",
"hậu",
"thuẫn",
"trong",
"vụ",
"không",
"kích",
"mang",
"tính",
"chất",
"xâm",
"lược",
"của",
"liên",
"minh",
"quân",
"dự",
"do",
"mỹ",
"dẫn",
"đầu",
"quân",
"đội",
"syria",
"tổn",
"thất",
"tám mươi lăm chấm tám bốn",
"xe",
"tăng",
"không một một chín không tám chín ba chín không một năm",
"súng",
"phòng",
"không",
"tự",
"hành",
"shilka",
"một",
"số",
"xe",
"bán",
"tải",
"gắn",
"súng",
"máy",
"phòng",
"không",
"một",
"xe",
"vận",
"tải",
"thương",
"vong",
"khoảng",
"năm mươi hai chấm năm tới hai bảy chấm bẩy",
"người",
"theo",
"một",
"số",
"nguồn",
"tin",
"không",
"chính",
"thức",
"quân",
"đội",
"syria",
"tiến",
"hành",
"cuộc",
"hành",
"quân",
"về",
"thị",
"trấn",
"ngày hai mươi tám",
"al-tanaf",
"nhằm",
"tìm",
"kiếm",
"khả",
"năng",
"liên",
"kết",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"nhóm",
"quân",
"tình",
"nguyện",
"chống",
"is",
"được",
"iran",
"hậu",
"thuẫn",
"và",
"và",
"các",
"đơn",
"vị",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"rộng",
"rãi",
"ở",
"iraq",
"do",
"iran",
"hậu",
"thuẫn",
"cuộc",
"hành",
"quân",
"này",
"theo",
"phân",
"tích",
"của",
"các",
"bình",
"luận",
"viên",
"quân",
"sự",
"là",
"hoạt",
"động",
"độc",
"lập",
"không",
"phối",
"hợp",
"với",
"lực",
"lượng",
"tám nghìn hai trăm chín tư chấm bẩy trăm mười chín bao",
"không",
"quân",
"nga",
"ở",
"syria",
"nhưng",
"trừ bốn nghìn không trăm tám mươi sáu không không",
"chỉ",
"có",
"moscow",
"mới",
"có",
"thể",
"khẳng",
"định",
"được",
"điều",
"này",
"lực",
"lượng",
"quân",
"tình",
"nguyện",
"palestine",
"liwa",
"al-quds",
"tiến",
"về",
"vùng",
"sa",
"mạc",
"thành",
"phố",
"palmyra",
"cùng",
"mười giờ năm mươi hai phút năm ba giây",
"lưc",
"lượng",
"quân",
"tình",
"nguyện",
"người",
"palestine",
"liwa",
"al-quds",
"được",
"điều",
"động",
"đễn",
"tham",
"gia",
"chiến",
"dịch",
"tấn",
"công",
"trên",
"vùng",
"sa",
"đê cờ pờ gạch chéo hai trăm",
"mạc",
"thành",
"phố",
"cổ",
"palmyra",
"theo",
"những",
"nguồn",
"tin",
"ban",
"đầu",
"lực",
"lượng",
"liwa",
"al-quds",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"chiến",
"dịch",
"tấn",
"công",
"về",
"hướng",
"tỉnh",
"deir",
"ezzor",
"nhằm",
"phá",
"vỡ",
"vòng",
"vây",
"của",
"is",
"trên",
"thành",
"phố",
"chiến",
"lược",
"này",
"tổng",
"quan",
"lực",
"lượng",
"dân",
"quân",
"tình",
"nguyện",
"palestine",
"liwa",
"al-quds",
"nt"
] |
[
"quân",
"đội",
"syria",
"vẫn",
"tấn",
"công",
"phiến",
"quân",
"bất",
"chấp",
"mỹ",
"không",
"kích",
"south",
"front",
"dẫn",
"số",
"nguồn",
"tin",
"địa",
"phương",
"và",
"mạng",
"xã",
"hội",
"cho",
"biết",
"quân",
"đội",
"syria",
"và",
"các",
"lực",
"lượng",
"tình",
"nguyện",
"tiếp",
"tục",
"tiến",
"hành",
"cuộc",
"tấn",
"trông",
"trên",
"chiến",
"trường",
"vùng",
"al-tanaf",
"thuộc",
"miền",
"nam",
"syria",
"ngày 15 tới mùng 1 tháng 8",
"bất",
"chấp",
"những",
"đe",
"dọa",
"từ",
"các",
"cuộc",
"không",
"kích",
"của",
"liên",
"minh",
"quân",
"sự",
"do",
"mỹ",
"dẫn",
"đầu",
"lực",
"lượng",
"quân",
"tình",
"nguyện",
"người",
"shitte",
"syria",
"trên",
"chiến",
"trường",
"gần",
"biên",
"giới",
"iraq",
"quân",
"đội",
"syria",
"tiếp",
"tục",
"gia",
"tăng",
"áp",
"lực",
"một",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"lớn",
"vào",
"các",
"nhóm",
"phiến",
"quân",
"thánh",
"chiến",
"phía",
"tây",
"và",
"phía",
"đông",
"nam",
"thị",
"trấn",
"al-tanaf",
"từ",
"hướng",
"sweida",
"năm 396",
"quân",
"đội",
"syria",
"và",
"các",
"lực",
"lượng",
"quân",
"tình",
"nguyện",
"đã",
"tiến",
"tới",
"khu",
"vực",
"al-shuhaimi",
"cách",
"thị",
"trấn",
"al-tanaf",
"-4155,679 w",
"buộc",
"phải",
"giao",
"chiến",
"với",
"lực",
"lượng",
"chiến",
"binh",
"jaysh",
"al-thuwar",
"do",
"mỹ",
"và",
"jordan",
"hậu",
"thuẫn",
"trong",
"vụ",
"không",
"kích",
"mang",
"tính",
"chất",
"xâm",
"lược",
"của",
"liên",
"minh",
"quân",
"dự",
"do",
"mỹ",
"dẫn",
"đầu",
"quân",
"đội",
"syria",
"tổn",
"thất",
"85.84",
"xe",
"tăng",
"011908939015",
"súng",
"phòng",
"không",
"tự",
"hành",
"shilka",
"một",
"số",
"xe",
"bán",
"tải",
"gắn",
"súng",
"máy",
"phòng",
"không",
"một",
"xe",
"vận",
"tải",
"thương",
"vong",
"khoảng",
"52.5 - 27.7",
"người",
"theo",
"một",
"số",
"nguồn",
"tin",
"không",
"chính",
"thức",
"quân",
"đội",
"syria",
"tiến",
"hành",
"cuộc",
"hành",
"quân",
"về",
"thị",
"trấn",
"ngày 28",
"al-tanaf",
"nhằm",
"tìm",
"kiếm",
"khả",
"năng",
"liên",
"kết",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"nhóm",
"quân",
"tình",
"nguyện",
"chống",
"is",
"được",
"iran",
"hậu",
"thuẫn",
"và",
"và",
"các",
"đơn",
"vị",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"rộng",
"rãi",
"ở",
"iraq",
"do",
"iran",
"hậu",
"thuẫn",
"cuộc",
"hành",
"quân",
"này",
"theo",
"phân",
"tích",
"của",
"các",
"bình",
"luận",
"viên",
"quân",
"sự",
"là",
"hoạt",
"động",
"độc",
"lập",
"không",
"phối",
"hợp",
"với",
"lực",
"lượng",
"8294.719 pound",
"không",
"quân",
"nga",
"ở",
"syria",
"nhưng",
"-4080600",
"chỉ",
"có",
"moscow",
"mới",
"có",
"thể",
"khẳng",
"định",
"được",
"điều",
"này",
"lực",
"lượng",
"quân",
"tình",
"nguyện",
"palestine",
"liwa",
"al-quds",
"tiến",
"về",
"vùng",
"sa",
"mạc",
"thành",
"phố",
"palmyra",
"cùng",
"10:52:53",
"lưc",
"lượng",
"quân",
"tình",
"nguyện",
"người",
"palestine",
"liwa",
"al-quds",
"được",
"điều",
"động",
"đễn",
"tham",
"gia",
"chiến",
"dịch",
"tấn",
"công",
"trên",
"vùng",
"sa",
"đcp/200",
"mạc",
"thành",
"phố",
"cổ",
"palmyra",
"theo",
"những",
"nguồn",
"tin",
"ban",
"đầu",
"lực",
"lượng",
"liwa",
"al-quds",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"chiến",
"dịch",
"tấn",
"công",
"về",
"hướng",
"tỉnh",
"deir",
"ezzor",
"nhằm",
"phá",
"vỡ",
"vòng",
"vây",
"của",
"is",
"trên",
"thành",
"phố",
"chiến",
"lược",
"này",
"tổng",
"quan",
"lực",
"lượng",
"dân",
"quân",
"tình",
"nguyện",
"palestine",
"liwa",
"al-quds",
"nt"
] |
[
"đức",
"triệt",
"phá",
"mạng",
"khiêu",
"dâm",
"trẻ",
"em",
"có",
"hơn",
"giai đoạn hai mươi tám",
"thành",
"viên",
"cảnh",
"sát",
"đức",
"không giờ ba mươi ba phút hai mươi bẩy giây",
"thông",
"báo",
"đã",
"triệt",
"phá",
"một",
"trong",
"những",
"nền",
"tảng",
"khiêu",
"dâm",
"trẻ",
"em",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"bắt",
"giữ",
"sáu trăm sáu mươi nghìn năm tư",
"người",
"trong",
"các",
"chiến",
"dịch",
"truy",
"quét",
"hồi",
"giữa",
"ngày hai sáu và mùng chín",
"vừa",
"qua",
"nguồn",
"cio.co.ke",
"cảnh",
"sát",
"đức",
"tám giờ hai mươi bảy phút ba mươi ba giây",
"thông",
"báo",
"đã",
"triệt",
"phá",
"một",
"trong",
"những",
"nền",
"tảng",
"khiêu",
"dâm",
"trẻ",
"em",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"bắt",
"giữ",
"năm trăm lẻ ba ngàn hai trăm bảy lăm",
"người",
"trong",
"các",
"chiến",
"dịch",
"truy",
"quét",
"hồi",
"giữa",
"tháng bốn một tám bốn bốn",
"vừa",
"qua",
"tuyên",
"bố",
"của",
"cảnh",
"sát",
"liên",
"bang",
"đức",
"cho",
"biết",
"nền",
"tảng",
"chat",
"kín",
"có",
"tên",
"là",
"boystown",
"hoạt",
"động",
"từ",
"ngày hai tám đến ngày ba mươi mốt tháng bảy",
"có",
"hơn",
"tám trăm chín mươi sáu nghìn năm trăm hai mươi sáu",
"thành",
"viên",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"theo",
"tuyên",
"bố",
"trong",
"các",
"hình",
"ảnh",
"video",
"âm năm ngàn sáu trăm chín hai phẩy không không bẩy mươi bốn xen ti mét khối",
"mà",
"các",
"thành",
"viên",
"nhóm",
"chat",
"này",
"chia",
"sẻ",
"với",
"nhau",
"có",
"những",
"nội",
"dung",
"lạm",
"dụng",
"tình",
"dục",
"trẻ",
"em",
"nghiêm",
"trọng",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"bắt",
"gờ đê gờ lờ bảy trăm linh hai tám trăm",
"giữ",
"âm mười một phẩy bảy mươi nhăm",
"đối",
"tượng",
"nam",
"giới",
"trong",
"độ",
"tuổi",
"từ",
"hai ngàn không trăm lẻ bảy",
"đến",
"một ngàn tám trăm tám mươi",
"trong",
"năm mươi chấm một chín",
"chiến",
"dịch",
"triệt",
"phá",
"ở",
"đức",
"với",
"cáo",
"buộc",
"điều",
"hành",
"hỗ",
"trợ",
"kỹ",
"thuật",
"cho",
"mạng",
"chat",
"cũng",
"như",
"hướng",
"dẫn",
"các",
"thành",
"viên",
"khác",
"qua",
"mặt",
"nhà",
"chức",
"trách",
"đối",
"tượng",
"thứ",
"tư",
"cũng",
"là",
"công",
"dân",
"đức",
"và",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"thành",
"viên",
"tích",
"cực",
"nhất",
"của",
"mạng",
"chat",
"trên",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"ở",
"paraguay",
"theo",
"đề",
"nghị",
"của",
"giới",
"chức",
"đức",
"cảnh",
"sát",
"đức",
"cho",
"biết",
"chiến",
"dịch",
"truy",
"quét",
"được",
"tiến",
"hành",
"trong",
"nhiều",
"tháng",
"và",
"có",
"sự",
"phối",
"hợp",
"với",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"châu",
"âu",
"europol",
"và",
"lực",
"lượng",
"thực",
"thi",
"pháp",
"luật",
"của",
"hà",
"lan",
"thụy",
"điển",
"mỹ",
"và",
"canada"
] |
[
"đức",
"triệt",
"phá",
"mạng",
"khiêu",
"dâm",
"trẻ",
"em",
"có",
"hơn",
"giai đoạn 20 - 8",
"thành",
"viên",
"cảnh",
"sát",
"đức",
"0:33:27",
"thông",
"báo",
"đã",
"triệt",
"phá",
"một",
"trong",
"những",
"nền",
"tảng",
"khiêu",
"dâm",
"trẻ",
"em",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"bắt",
"giữ",
"660.054",
"người",
"trong",
"các",
"chiến",
"dịch",
"truy",
"quét",
"hồi",
"giữa",
"ngày 26 và mùng 9",
"vừa",
"qua",
"nguồn",
"cio.co.ke",
"cảnh",
"sát",
"đức",
"8:27:33",
"thông",
"báo",
"đã",
"triệt",
"phá",
"một",
"trong",
"những",
"nền",
"tảng",
"khiêu",
"dâm",
"trẻ",
"em",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"bắt",
"giữ",
"503.275",
"người",
"trong",
"các",
"chiến",
"dịch",
"truy",
"quét",
"hồi",
"giữa",
"tháng 4/1844",
"vừa",
"qua",
"tuyên",
"bố",
"của",
"cảnh",
"sát",
"liên",
"bang",
"đức",
"cho",
"biết",
"nền",
"tảng",
"chat",
"kín",
"có",
"tên",
"là",
"boystown",
"hoạt",
"động",
"từ",
"ngày 28 đến ngày 31 tháng 7",
"có",
"hơn",
"896.526",
"thành",
"viên",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"theo",
"tuyên",
"bố",
"trong",
"các",
"hình",
"ảnh",
"video",
"-5692,0074 cc",
"mà",
"các",
"thành",
"viên",
"nhóm",
"chat",
"này",
"chia",
"sẻ",
"với",
"nhau",
"có",
"những",
"nội",
"dung",
"lạm",
"dụng",
"tình",
"dục",
"trẻ",
"em",
"nghiêm",
"trọng",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"bắt",
"gdgl702800",
"giữ",
"-11,75",
"đối",
"tượng",
"nam",
"giới",
"trong",
"độ",
"tuổi",
"từ",
"2007",
"đến",
"1880",
"trong",
"50.19",
"chiến",
"dịch",
"triệt",
"phá",
"ở",
"đức",
"với",
"cáo",
"buộc",
"điều",
"hành",
"hỗ",
"trợ",
"kỹ",
"thuật",
"cho",
"mạng",
"chat",
"cũng",
"như",
"hướng",
"dẫn",
"các",
"thành",
"viên",
"khác",
"qua",
"mặt",
"nhà",
"chức",
"trách",
"đối",
"tượng",
"thứ",
"tư",
"cũng",
"là",
"công",
"dân",
"đức",
"và",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"thành",
"viên",
"tích",
"cực",
"nhất",
"của",
"mạng",
"chat",
"trên",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"ở",
"paraguay",
"theo",
"đề",
"nghị",
"của",
"giới",
"chức",
"đức",
"cảnh",
"sát",
"đức",
"cho",
"biết",
"chiến",
"dịch",
"truy",
"quét",
"được",
"tiến",
"hành",
"trong",
"nhiều",
"tháng",
"và",
"có",
"sự",
"phối",
"hợp",
"với",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"châu",
"âu",
"europol",
"và",
"lực",
"lượng",
"thực",
"thi",
"pháp",
"luật",
"của",
"hà",
"lan",
"thụy",
"điển",
"mỹ",
"và",
"canada"
] |
[
"điện",
"kremlin",
"bốn giờ bốn mươi sáu",
"cho",
"rằng",
"sự",
"mười ba",
"hiện",
"diện",
"quân",
"sự",
"vĩnh",
"viễn",
"của",
"mỹ",
"ở",
"ba",
"lan",
"không",
"tốt",
"cho",
"an",
"ninh",
"khu",
"vực",
"theo",
"người",
"phát",
"ngôn",
"điện",
"kremlin",
"dmitry",
"peskov",
"việc",
"nato",
"mở",
"rộng",
"sự",
"hiện",
"diện",
"quân",
"sự",
"về",
"phía",
"biên",
"giới",
"nga",
"không",
"giúp",
"cải",
"thiện",
"an",
"ninh",
"hay",
"ổn",
"định",
"ở",
"khu",
"vực",
"châu",
"âu",
"đài",
"sputnik",
"cho",
"biết",
"nếu",
"ba",
"lan",
"xây",
"dựng",
"căn",
"cứ",
"quân",
"sự",
"cho",
"mỹ",
"họ",
"ngày hai mươi sáu và ngày mười bốn",
"sẽ",
"phải",
"tốn",
"chi",
"phí",
"khoảng",
"một không không xuộc i gạch ngang",
"tỉ",
"usd",
"theo",
"một",
"tài",
"liệu",
"đề",
"xuất",
"sự",
"hiện",
"diện",
"quân",
"sự",
"vĩnh",
"viễn",
"của",
"mỹ",
"tại",
"ba",
"lan",
"do",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"ba",
"lan",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"thấy",
"warsaw",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"kế",
"hoạch",
"này",
"âm hai nghìn tám trăm bốn mươi chín chấm ba chín ki lo oát giờ",
"tài",
"liệu",
"cũng",
"cho",
"hay",
"từ",
"quan",
"điểm",
"của",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"ba",
"lan",
"việc",
"triển",
"khai",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"tại",
"ba",
"lan",
"sẽ",
"gửi",
"một",
"thông",
"điệp",
"tới",
"nga",
"đó",
"là",
"washington",
"sẵn",
"sàng",
"bảo",
"vệ",
"các",
"đồng",
"minh",
"của",
"mình",
"ở",
"đông",
"âu",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"điện",
"kremlin",
"dmitry",
"peskov",
"ảnh",
"reuters",
"ông",
"peskov",
"nhấn",
"mạnh",
"ba",
"lan",
"có",
"quyền",
"cho",
"mỹ",
"thiết",
"lập",
"căn",
"cứ",
"quân",
"sự",
"nhưng",
"nói",
"thêm",
"moscow",
"sẵn",
"sàng",
"phản",
"ứng",
"trước",
"việc",
"nato",
"mở",
"rộng",
"sự",
"hiện",
"diện",
"quân",
"sự",
"về",
"phía",
"biên",
"giới",
"nga",
"nato",
"đã",
"gia",
"tăng",
"đáng",
"kể",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"khối",
"này",
"ở",
"đông",
"âu",
"sau",
"khi",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ở",
"ukraine",
"bùng",
"nổ",
"ba mươi mốt tháng sáu",
"nga",
"nhiều",
"lần",
"phản",
"đối",
"hành",
"động",
"của",
"nato",
"cho",
"rằng",
"nó",
"sẽ",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"sự",
"ổn",
"định",
"của",
"khu",
"vực",
"và",
"dẫn",
"đến",
"một",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"vũ",
"trang",
"mới",
"trong",
"khi",
"đó",
"thủ",
"tướng",
"ba",
"lan",
"mateusz",
"morawiecki",
"năm giờ",
"mô",
"tả",
"đường",
"ống",
"dẫn",
"khí",
"đốt",
"nord",
"stream",
"âm mười bảy ngàn chín trăm lẻ sáu phẩy không không sáu nghìn một trăm lẻ ba",
"của",
"nga",
"là",
"một",
"vũ",
"khí",
"mới",
"viên",
"thuốc",
"độc",
"cho",
"an",
"ninh",
"châu",
"âu",
"và",
"moscow",
"muốn",
"dùng",
"nó",
"để",
"làm",
"suy",
"yếu",
"nato",
"cùng",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"thiết",
"bị",
"quân",
"sự",
"mỹ",
"được",
"bốc",
"dỡ",
"tại",
"cảng",
"ở",
"gdansk",
"ba",
"lan",
"ngày mười ba mười sáu mười bảy",
"ảnh",
"reuters",
"dự",
"án",
"nord",
"stream",
"tám trăm sáu mươi ba nghìn năm trăm chín mươi",
"sẽ",
"tăng",
"gấp",
"đôi",
"lượng",
"khí",
"thiên",
"nhiên",
"từ",
"nga",
"tới",
"đức",
"nước",
"đang",
"khát",
"năng",
"lượng",
"mỹ",
"và",
"một",
"số",
"thành",
"viên",
"eu",
"cũng",
"phản",
"đối",
"dự",
"án",
"đồng",
"thời",
"cảnh",
"báo",
"rằng",
"nó",
"âm bảy ngàn hai trăm mười bảy phẩy bốn trăm linh tám bát can trên giây",
"có",
"thể",
"mang",
"lại",
"đòn",
"bẩy",
"lớn",
"hơn",
"cho",
"moscow",
"tại",
"khu",
"vực",
"tây",
"âu",
"tuy",
"nhiên",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"cho",
"biết",
"lý",
"do",
"mỹ",
"phản",
"đối",
"dự",
"án",
"là",
"vì",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"muốn",
"thúc",
"đẩy",
"xuất",
"khẩu",
"khí",
"thiên",
"nhiên",
"hóa",
"lỏng",
"của",
"mỹ",
"vốn",
"được",
"cung",
"cấp",
"bằng",
"tàu",
"và",
"đắt",
"hơn",
"đáng",
"kể",
"so",
"với",
"nguồn",
"cung",
"cấp",
"của",
"nga"
] |
[
"điện",
"kremlin",
"4h46",
"cho",
"rằng",
"sự",
"13",
"hiện",
"diện",
"quân",
"sự",
"vĩnh",
"viễn",
"của",
"mỹ",
"ở",
"ba",
"lan",
"không",
"tốt",
"cho",
"an",
"ninh",
"khu",
"vực",
"theo",
"người",
"phát",
"ngôn",
"điện",
"kremlin",
"dmitry",
"peskov",
"việc",
"nato",
"mở",
"rộng",
"sự",
"hiện",
"diện",
"quân",
"sự",
"về",
"phía",
"biên",
"giới",
"nga",
"không",
"giúp",
"cải",
"thiện",
"an",
"ninh",
"hay",
"ổn",
"định",
"ở",
"khu",
"vực",
"châu",
"âu",
"đài",
"sputnik",
"cho",
"biết",
"nếu",
"ba",
"lan",
"xây",
"dựng",
"căn",
"cứ",
"quân",
"sự",
"cho",
"mỹ",
"họ",
"ngày 26 và ngày 14",
"sẽ",
"phải",
"tốn",
"chi",
"phí",
"khoảng",
"100/i-",
"tỉ",
"usd",
"theo",
"một",
"tài",
"liệu",
"đề",
"xuất",
"sự",
"hiện",
"diện",
"quân",
"sự",
"vĩnh",
"viễn",
"của",
"mỹ",
"tại",
"ba",
"lan",
"do",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"ba",
"lan",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"thấy",
"warsaw",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"kế",
"hoạch",
"này",
"-2849.39 kwh",
"tài",
"liệu",
"cũng",
"cho",
"hay",
"từ",
"quan",
"điểm",
"của",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"ba",
"lan",
"việc",
"triển",
"khai",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"tại",
"ba",
"lan",
"sẽ",
"gửi",
"một",
"thông",
"điệp",
"tới",
"nga",
"đó",
"là",
"washington",
"sẵn",
"sàng",
"bảo",
"vệ",
"các",
"đồng",
"minh",
"của",
"mình",
"ở",
"đông",
"âu",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"điện",
"kremlin",
"dmitry",
"peskov",
"ảnh",
"reuters",
"ông",
"peskov",
"nhấn",
"mạnh",
"ba",
"lan",
"có",
"quyền",
"cho",
"mỹ",
"thiết",
"lập",
"căn",
"cứ",
"quân",
"sự",
"nhưng",
"nói",
"thêm",
"moscow",
"sẵn",
"sàng",
"phản",
"ứng",
"trước",
"việc",
"nato",
"mở",
"rộng",
"sự",
"hiện",
"diện",
"quân",
"sự",
"về",
"phía",
"biên",
"giới",
"nga",
"nato",
"đã",
"gia",
"tăng",
"đáng",
"kể",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"khối",
"này",
"ở",
"đông",
"âu",
"sau",
"khi",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ở",
"ukraine",
"bùng",
"nổ",
"31/6",
"nga",
"nhiều",
"lần",
"phản",
"đối",
"hành",
"động",
"của",
"nato",
"cho",
"rằng",
"nó",
"sẽ",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"sự",
"ổn",
"định",
"của",
"khu",
"vực",
"và",
"dẫn",
"đến",
"một",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"vũ",
"trang",
"mới",
"trong",
"khi",
"đó",
"thủ",
"tướng",
"ba",
"lan",
"mateusz",
"morawiecki",
"5h",
"mô",
"tả",
"đường",
"ống",
"dẫn",
"khí",
"đốt",
"nord",
"stream",
"-17.906,006103",
"của",
"nga",
"là",
"một",
"vũ",
"khí",
"mới",
"viên",
"thuốc",
"độc",
"cho",
"an",
"ninh",
"châu",
"âu",
"và",
"moscow",
"muốn",
"dùng",
"nó",
"để",
"làm",
"suy",
"yếu",
"nato",
"cùng",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"thiết",
"bị",
"quân",
"sự",
"mỹ",
"được",
"bốc",
"dỡ",
"tại",
"cảng",
"ở",
"gdansk",
"ba",
"lan",
"ngày 13, 16, 17",
"ảnh",
"reuters",
"dự",
"án",
"nord",
"stream",
"863.590",
"sẽ",
"tăng",
"gấp",
"đôi",
"lượng",
"khí",
"thiên",
"nhiên",
"từ",
"nga",
"tới",
"đức",
"nước",
"đang",
"khát",
"năng",
"lượng",
"mỹ",
"và",
"một",
"số",
"thành",
"viên",
"eu",
"cũng",
"phản",
"đối",
"dự",
"án",
"đồng",
"thời",
"cảnh",
"báo",
"rằng",
"nó",
"-7217,408 pa/giây",
"có",
"thể",
"mang",
"lại",
"đòn",
"bẩy",
"lớn",
"hơn",
"cho",
"moscow",
"tại",
"khu",
"vực",
"tây",
"âu",
"tuy",
"nhiên",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"cho",
"biết",
"lý",
"do",
"mỹ",
"phản",
"đối",
"dự",
"án",
"là",
"vì",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"muốn",
"thúc",
"đẩy",
"xuất",
"khẩu",
"khí",
"thiên",
"nhiên",
"hóa",
"lỏng",
"của",
"mỹ",
"vốn",
"được",
"cung",
"cấp",
"bằng",
"tàu",
"và",
"đắt",
"hơn",
"đáng",
"kể",
"so",
"với",
"nguồn",
"cung",
"cấp",
"của",
"nga"
] |
[
"mười tám giờ tám phút hai mốt giây",
"công",
"an",
"thành phố hồ chí minh",
"đã",
"có",
"thông",
"tin",
"hướng",
"dẫn",
"người",
"dân",
"cần",
"biết",
"về",
"việc",
"giám",
"sát",
"công",
"an",
"nhân",
"dân",
"trong",
"công",
"tác",
"bảo",
"đảm",
"trật",
"tự",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"theo",
"công",
"an",
"thành phố hồ chí minh",
"mười một tháng mười",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"an",
"ban",
"hành",
"một triệu sáu trăm bẩy mươi sáu nghìn chín mươi hai",
"thông",
"tư",
"số",
"gi ích e bốn trăm chín mươi",
"về",
"việc",
"quy",
"định",
"thực",
"hiện",
"dân",
"chủ",
"trong",
"công",
"tác",
"bảo",
"đảm",
"trật",
"không một tháng không năm hai không một",
"tự",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"trật tự an toàn giao thông",
"với",
"mục",
"đích",
"nhằm",
"bảo",
"đảm",
"quyền",
"và",
"lợi",
"ích",
"hợp",
"pháp",
"của",
"mười sáu giờ",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"và",
"cá",
"nhân",
"phát",
"huy",
"quyền",
"làm",
"chủ",
"của",
"người",
"dân",
"trong",
"hoạt",
"động",
"bảo",
"đảm",
"trật tự an toàn giao thông",
"theo",
"đó",
"tại",
"điều",
"một ngàn bẩy bốn",
"của",
"thông",
"tư",
"này",
"quy",
"định",
"về",
"những",
"việc",
"người",
"dân",
"giám",
"sát",
"công",
"an",
"nhân",
"dân",
"trong",
"công",
"tác",
"bảo",
"đảm",
"trật tự an toàn giao thông",
"để",
"thực",
"hiện",
"giám",
"sát",
"những",
"việc",
"được",
"quy",
"định",
"trên",
"công",
"ba ngàn bảy trăm",
"an",
"thành phố hồ chí minh",
"cho",
"biết",
"người",
"dân",
"sẽ",
"thông",
"qua",
"các",
"hình",
"thức",
"giám",
"sát",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"cộng sáu năm năm hai hai bốn hai một không chín hai",
"của",
"thông",
"tư",
"này",
"thông",
"qua",
"các",
"thông",
"tin",
"công",
"khai",
"của",
"công",
"an",
"nhân",
"dân",
"và",
"phản",
"hồi",
"qua",
"các",
"phương",
"tiện",
"thông",
"tin",
"đại",
"chúng",
"thông",
"qua",
"các",
"chủ",
"thể",
"giám",
"sát",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"thông",
"qua",
"tiếp",
"xúc",
"giải",
"quyết",
"trực",
"tiếp",
"công",
"việc",
"với",
"cán",
"bộ",
"tám mươi mốt nghìn một trăm lẻ bẩy phẩy không bốn nghìn tám trăm bẩy mươi sáu",
"chiến",
"sỹ",
"thông",
"qua",
"kết",
"quả",
"giải",
"quyết",
"các",
"vụ",
"việc",
"đơn",
"thư",
"khiếu",
"nại",
"tố",
"cáo",
"kiến",
"nghị",
"phản",
"ánh",
"thông",
"qua",
"thiết",
"bị",
"ghi",
"âm",
"ghi",
"hình",
"hoặc",
"quan",
"sát",
"trực",
"tiếp",
"thông",
"tư",
"số",
"lờ mờ gạch ngang hai không không không gạch ngang bẩy không không",
"được",
"ban",
"hành",
"với",
"mục",
"đích",
"là",
"nhằm",
"phát",
"huy",
"giai đoạn mười sáu hai tám",
"quyền",
"làm",
"chủ",
"của",
"người",
"dân",
"trong",
"hoạt",
"động",
"bảo",
"đảm",
"trật tự an toàn giao thông",
"về",
"câu",
"chuyện",
"giám",
"sát",
"cảnh sát giao thông",
"sau",
"cho",
"đúng",
"luật",
"luật",
"sư",
"lê",
"quang",
"vũ",
"bốn mươi ba",
"giám",
"hai trăm mười một mê ga oát giờ",
"đốc",
"cty",
"luật",
"công",
"bình",
"giải",
"thích",
"thêm",
"người",
"dân",
"được",
"quyền",
"được",
"quyền",
"quay",
"phim",
"âm chín sáu pao trên ca lo",
"chụp",
"ảnh",
"giám",
"sát",
"cảnh sát giao thông",
"đang",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"thông",
"qua",
"thiết",
"bị",
"ghi",
"âm",
"ghi",
"hình",
"hoặc",
"quan",
"sát",
"trực",
"tiếp",
"còn",
"luật",
"sư",
"nguyễn",
"tri",
"đức",
"giám",
"đốc",
"cty",
"luật",
"cộng chín sáu tám không không bốn bốn hai sáu ba một",
"cho",
"biết",
"thêm",
"theo",
"luật",
"định",
"mọi",
"công",
"dân",
"có",
"quyền",
"thực",
"hiện",
"những",
"hành",
"vi",
"mà",
"pháp",
"luật",
"không",
"cấm",
"do",
"đó",
"cần",
"nhìn",
"nhận",
"theo",
"hướng",
"tích",
"cực",
"cần",
"phát",
"huy",
"việc",
"giám",
"sát",
"của",
"công",
"dân",
"đối",
"với",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"cảnh sát giao thông",
"theo",
"đúng",
"qui",
"định",
"pháp",
"luật",
"trước",
"đó",
"như",
"tiền",
"phong",
"đưa",
"tin",
"ngày tám",
"công",
"an",
"quận",
"bình",
"tân",
"thành phố hồ chí minh",
"đã",
"vào",
"cuộc",
"xác",
"minh",
"vụ",
"nhóm",
"người",
"quay",
"clip",
"giám",
"sát",
"cảnh sát giao thông",
"bị",
"một",
"nhóm",
"người",
"khác",
"tấn",
"công",
"đoạn",
"clip",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"thể",
"hiện",
"những",
"người",
"trong",
"nhóm",
"quy",
"phim",
"cảnh sát giao thông",
"tố",
"bị",
"một",
"thanh",
"niên",
"không",
"rõ",
"lai",
"lịch",
"xông",
"đến",
"đánh",
"tám trăm chéo một ngàn gạch ngang u tờ quờ tờ hờ",
"chém",
"vỡ",
"kính",
"ô",
"tô",
"vì",
"cho",
"rằng",
"dám",
"quay",
"phim",
"giám",
"sáu trăm bẩy mươi đê quờ lờ nờ ép ca quy vê kép hắt",
"sát",
"cảnh sát giao thông",
"qua",
"đoạn",
"clip",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"mạng",
"ghi",
"hai không không bốn không không không xuộc dét ca mờ rờ",
"lại",
"cảnh",
"một",
"nhóm",
"người",
"áp",
"sát",
"chốt",
"cảnh sát giao thông",
"đang",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"để",
"quay",
"phim",
"bằng",
"điện",
"thoại"
] |
[
"18:8:21",
"công",
"an",
"thành phố hồ chí minh",
"đã",
"có",
"thông",
"tin",
"hướng",
"dẫn",
"người",
"dân",
"cần",
"biết",
"về",
"việc",
"giám",
"sát",
"công",
"an",
"nhân",
"dân",
"trong",
"công",
"tác",
"bảo",
"đảm",
"trật",
"tự",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"theo",
"công",
"an",
"thành phố hồ chí minh",
"11/10",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"an",
"ban",
"hành",
"1.676.092",
"thông",
"tư",
"số",
"jxe490",
"về",
"việc",
"quy",
"định",
"thực",
"hiện",
"dân",
"chủ",
"trong",
"công",
"tác",
"bảo",
"đảm",
"trật",
"01/05/201",
"tự",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"trật tự an toàn giao thông",
"với",
"mục",
"đích",
"nhằm",
"bảo",
"đảm",
"quyền",
"và",
"lợi",
"ích",
"hợp",
"pháp",
"của",
"16h",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"và",
"cá",
"nhân",
"phát",
"huy",
"quyền",
"làm",
"chủ",
"của",
"người",
"dân",
"trong",
"hoạt",
"động",
"bảo",
"đảm",
"trật tự an toàn giao thông",
"theo",
"đó",
"tại",
"điều",
"1074",
"của",
"thông",
"tư",
"này",
"quy",
"định",
"về",
"những",
"việc",
"người",
"dân",
"giám",
"sát",
"công",
"an",
"nhân",
"dân",
"trong",
"công",
"tác",
"bảo",
"đảm",
"trật tự an toàn giao thông",
"để",
"thực",
"hiện",
"giám",
"sát",
"những",
"việc",
"được",
"quy",
"định",
"trên",
"công",
"3700",
"an",
"thành phố hồ chí minh",
"cho",
"biết",
"người",
"dân",
"sẽ",
"thông",
"qua",
"các",
"hình",
"thức",
"giám",
"sát",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"+65522421092",
"của",
"thông",
"tư",
"này",
"thông",
"qua",
"các",
"thông",
"tin",
"công",
"khai",
"của",
"công",
"an",
"nhân",
"dân",
"và",
"phản",
"hồi",
"qua",
"các",
"phương",
"tiện",
"thông",
"tin",
"đại",
"chúng",
"thông",
"qua",
"các",
"chủ",
"thể",
"giám",
"sát",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"thông",
"qua",
"tiếp",
"xúc",
"giải",
"quyết",
"trực",
"tiếp",
"công",
"việc",
"với",
"cán",
"bộ",
"81.107,04876",
"chiến",
"sỹ",
"thông",
"qua",
"kết",
"quả",
"giải",
"quyết",
"các",
"vụ",
"việc",
"đơn",
"thư",
"khiếu",
"nại",
"tố",
"cáo",
"kiến",
"nghị",
"phản",
"ánh",
"thông",
"qua",
"thiết",
"bị",
"ghi",
"âm",
"ghi",
"hình",
"hoặc",
"quan",
"sát",
"trực",
"tiếp",
"thông",
"tư",
"số",
"lm-2000-700",
"được",
"ban",
"hành",
"với",
"mục",
"đích",
"là",
"nhằm",
"phát",
"huy",
"giai đoạn 16 - 28",
"quyền",
"làm",
"chủ",
"của",
"người",
"dân",
"trong",
"hoạt",
"động",
"bảo",
"đảm",
"trật tự an toàn giao thông",
"về",
"câu",
"chuyện",
"giám",
"sát",
"cảnh sát giao thông",
"sau",
"cho",
"đúng",
"luật",
"luật",
"sư",
"lê",
"quang",
"vũ",
"43",
"giám",
"211 mwh",
"đốc",
"cty",
"luật",
"công",
"bình",
"giải",
"thích",
"thêm",
"người",
"dân",
"được",
"quyền",
"được",
"quyền",
"quay",
"phim",
"-96 pound/cal",
"chụp",
"ảnh",
"giám",
"sát",
"cảnh sát giao thông",
"đang",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"thông",
"qua",
"thiết",
"bị",
"ghi",
"âm",
"ghi",
"hình",
"hoặc",
"quan",
"sát",
"trực",
"tiếp",
"còn",
"luật",
"sư",
"nguyễn",
"tri",
"đức",
"giám",
"đốc",
"cty",
"luật",
"+96800442631",
"cho",
"biết",
"thêm",
"theo",
"luật",
"định",
"mọi",
"công",
"dân",
"có",
"quyền",
"thực",
"hiện",
"những",
"hành",
"vi",
"mà",
"pháp",
"luật",
"không",
"cấm",
"do",
"đó",
"cần",
"nhìn",
"nhận",
"theo",
"hướng",
"tích",
"cực",
"cần",
"phát",
"huy",
"việc",
"giám",
"sát",
"của",
"công",
"dân",
"đối",
"với",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"cảnh sát giao thông",
"theo",
"đúng",
"qui",
"định",
"pháp",
"luật",
"trước",
"đó",
"như",
"tiền",
"phong",
"đưa",
"tin",
"ngày 8",
"công",
"an",
"quận",
"bình",
"tân",
"thành phố hồ chí minh",
"đã",
"vào",
"cuộc",
"xác",
"minh",
"vụ",
"nhóm",
"người",
"quay",
"clip",
"giám",
"sát",
"cảnh sát giao thông",
"bị",
"một",
"nhóm",
"người",
"khác",
"tấn",
"công",
"đoạn",
"clip",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"thể",
"hiện",
"những",
"người",
"trong",
"nhóm",
"quy",
"phim",
"cảnh sát giao thông",
"tố",
"bị",
"một",
"thanh",
"niên",
"không",
"rõ",
"lai",
"lịch",
"xông",
"đến",
"đánh",
"800/1000-utqth",
"chém",
"vỡ",
"kính",
"ô",
"tô",
"vì",
"cho",
"rằng",
"dám",
"quay",
"phim",
"giám",
"670dqlnfkqwh",
"sát",
"cảnh sát giao thông",
"qua",
"đoạn",
"clip",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"mạng",
"ghi",
"2004000/zkmr",
"lại",
"cảnh",
"một",
"nhóm",
"người",
"áp",
"sát",
"chốt",
"cảnh sát giao thông",
"đang",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"để",
"quay",
"phim",
"bằng",
"điện",
"thoại"
] |
[
"ukraina",
"chi",
"hơn",
"ba ngàn sáu trăm ba mươi chấm hai mươi bẩy yến",
"usd",
"đầu",
"tư",
"cho",
"quân",
"đội",
"quốc",
"hội",
"ukraina",
"đã",
"đồng",
"ý",
"chuyển",
"bốn trăm lẻ bốn mi li mét",
"hryvnia",
"hơn",
"chín ngàn chín trăm mười một phẩy sáu bẩy không ga lông",
"usd",
"tiết",
"kiệm",
"được",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"hôm",
"hai ngàn một trăm hai mươi ba",
"vừa",
"qua",
"để",
"đáp",
"ứng",
"các",
"nhu",
"cầu",
"của",
"quân",
"đội",
"quyết",
"dê vê kép o ngang bê ét gờ đê đắp liu",
"định",
"này",
"đã",
"được",
"thông",
"qua",
"tại",
"cuộc",
"bỏ",
"phiếu",
"của",
"một ngàn hai trăm mười tám",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"sớm",
"diễn",
"ra",
"suôn",
"sẻ",
"do",
"đó",
"đã",
"tiết",
"kiệm",
"được",
"khoảng",
"âm một trăm mười hai phẩy không tám trăm linh bốn đề xi ben",
"hryvnia",
"từ",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"quốc",
"hội",
"ukraina",
"cho",
"biết",
"trước",
"đó",
"tổng",
"thống",
"đắc",
"cử",
"petro",
"năm mươi ki lô ca lo trên đồng",
"poroshenko",
"đã",
"chỉ",
"thị",
"chính",
"phủ",
"sử",
"dụng",
"số",
"ngân",
"sách",
"tiết",
"kiệm",
"được",
"này",
"để",
"đáp",
"ứng",
"những",
"nhu",
"cầu",
"của",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"đang",
"tham",
"gia",
"hoạt",
"động",
"quân",
"sự",
"nguồn",
"ngân",
"sách",
"này",
"sẽ",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"đầu",
"tư",
"cho",
"quân",
"đội",
"cải",
"tám giờ",
"thiện",
"vũ",
"trang",
"trang",
"bị",
"các",
"trang",
"năm không không gạch chéo u dê dê dét ép",
"thiết",
"bị",
"bảo",
"vệ",
"và",
"trang",
"thiết",
"bị",
"khác",
"cho",
"binh",
"sĩ",
"ukraina",
"tổng",
"thống",
"ukraina",
"tin",
"tưởng",
"việc",
"sử",
"dụng",
"nguồn",
"ngân",
"sách",
"này",
"để",
"đầu",
"tư",
"cho",
"quân",
"đội",
"ngày ba và ngày năm",
"đáp",
"ứng",
"những",
"nhu",
"cầu",
"cần",
"thiết",
"và",
"đảm",
"bảo",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"cho",
"các",
"quân",
"nhân",
"sẽ",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"ukraina",
"giải",
"quyết",
"một",
"số",
"vấn",
"đề"
] |
[
"ukraina",
"chi",
"hơn",
"3630.27 yến",
"usd",
"đầu",
"tư",
"cho",
"quân",
"đội",
"quốc",
"hội",
"ukraina",
"đã",
"đồng",
"ý",
"chuyển",
"404 mm",
"hryvnia",
"hơn",
"9911,670 gallon",
"usd",
"tiết",
"kiệm",
"được",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"hôm",
"2123",
"vừa",
"qua",
"để",
"đáp",
"ứng",
"các",
"nhu",
"cầu",
"của",
"quân",
"đội",
"quyết",
"dwo-bsgđw",
"định",
"này",
"đã",
"được",
"thông",
"qua",
"tại",
"cuộc",
"bỏ",
"phiếu",
"của",
"1218",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"sớm",
"diễn",
"ra",
"suôn",
"sẻ",
"do",
"đó",
"đã",
"tiết",
"kiệm",
"được",
"khoảng",
"-112,0804 db",
"hryvnia",
"từ",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"quốc",
"hội",
"ukraina",
"cho",
"biết",
"trước",
"đó",
"tổng",
"thống",
"đắc",
"cử",
"petro",
"50 kcal/đồng",
"poroshenko",
"đã",
"chỉ",
"thị",
"chính",
"phủ",
"sử",
"dụng",
"số",
"ngân",
"sách",
"tiết",
"kiệm",
"được",
"này",
"để",
"đáp",
"ứng",
"những",
"nhu",
"cầu",
"của",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"đang",
"tham",
"gia",
"hoạt",
"động",
"quân",
"sự",
"nguồn",
"ngân",
"sách",
"này",
"sẽ",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"đầu",
"tư",
"cho",
"quân",
"đội",
"cải",
"8h",
"thiện",
"vũ",
"trang",
"trang",
"bị",
"các",
"trang",
"500/uddzf",
"thiết",
"bị",
"bảo",
"vệ",
"và",
"trang",
"thiết",
"bị",
"khác",
"cho",
"binh",
"sĩ",
"ukraina",
"tổng",
"thống",
"ukraina",
"tin",
"tưởng",
"việc",
"sử",
"dụng",
"nguồn",
"ngân",
"sách",
"này",
"để",
"đầu",
"tư",
"cho",
"quân",
"đội",
"ngày 3 và ngày 5",
"đáp",
"ứng",
"những",
"nhu",
"cầu",
"cần",
"thiết",
"và",
"đảm",
"bảo",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"cho",
"các",
"quân",
"nhân",
"sẽ",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"ukraina",
"giải",
"quyết",
"một",
"số",
"vấn",
"đề"
] |
[
"cục",
"quản",
"lý",
"dược",
"bộ",
"y",
"tế",
"vừa",
"có",
"công",
"văn",
"số",
"hai năm không gạch ngang hai nghìn không trăm ba mươi gạch ngang nờ đắp liu ép gi xoẹt lờ dét",
"gửi",
"sở",
"y",
"tế",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trong",
"cả",
"nước",
"tám không không trừ a rờ hát gi xoẹt ca ép bờ",
"và",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"quốc",
"tế",
"ngân",
"an",
"quận",
"bắc",
"từ",
"liêm",
"hà",
"nội",
"thông",
"báo",
"quyết",
"định",
"đình",
"chỉ",
"lưu",
"hành",
"và",
"thu",
"hồi",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"hai",
"sản",
"phẩm",
"mỹ",
"phẩm",
"đang",
"lưu",
"hành",
"tại",
"việt",
"nam",
"theo",
"đó",
"hai",
"sản",
"phẩm",
"âm bảy ngàn bốn tám phẩy một trăm mười tám ki lo oát",
"mỹ",
"phẩm",
"này",
"là",
"star",
"wars",
"ep",
"vii",
"shampoo",
"&",
"shower",
"gel",
"số",
"phiếu",
"công",
"bố",
"tiếp",
"nhận",
"sản",
"phẩm",
"mỹ",
"phẩm",
"i xê gờ pờ bờ bờ",
"quản lý dược",
"do",
"cục",
"quản",
"lý",
"dược",
"cấp",
"ngày mười chín và ngày ba mươi mốt",
"và",
"the",
"tám mươi năm chấm ba tới sáu chấm không",
"dwarfs",
"shampoo",
"&",
"conditioner",
"wildberries",
"dopey",
"with",
"organic",
"oat",
"extract",
"số",
"phiếu",
"công",
"bố",
"tiếp",
"nhận",
"sản",
"phẩm",
"mỹ",
"phẩm",
"năm trăm xuộc quờ dét bờ rờ ngang",
"quản lý dược",
"do",
"cục",
"quản",
"lý",
"dược",
"cấp",
"ngày mười hai tháng năm",
"sản",
"phẩm",
"mỹ",
"phẩm",
"này",
"của",
"ty",
"union",
"cosmetics",
"s.k.l",
"senigallia",
"via",
"foce",
"sesano",
"của",
"italia",
"sản",
"xuất",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"quốc",
"tế",
"ngân",
"an",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"đưa",
"sản",
"phẩm",
"ra",
"thị",
"trường",
"do",
"đó",
"cục",
"quản",
"lý",
"dược",
"yêu",
"cầu",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"quốc",
"tế",
"ngân",
"an",
"phải",
"tiến",
"hành",
"thu",
"hồi",
"toàn",
"bộ",
"các",
"sản",
"phẩm",
"mỹ",
"phẩm",
"trên",
"gửi",
"báo",
"cáo",
"về",
"chín trăm ngang một ngàn bốn gạch chéo ca nờ vê kép tờ bê trừ ép xờ hát pê",
"cục",
"trước",
"sáu giờ hai mươi chín phút",
"đồng",
"thời",
"phải",
"gửi",
"thông",
"báo",
"thu",
"hồi",
"tới",
"tất",
"cả",
"những",
"nơi",
"phân",
"phối",
"sử",
"dụng",
"sản",
"phẩm"
] |
[
"cục",
"quản",
"lý",
"dược",
"bộ",
"y",
"tế",
"vừa",
"có",
"công",
"văn",
"số",
"250-2030-nwfj/lz",
"gửi",
"sở",
"y",
"tế",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trong",
"cả",
"nước",
"800-arhj/kfb",
"và",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"quốc",
"tế",
"ngân",
"an",
"quận",
"bắc",
"từ",
"liêm",
"hà",
"nội",
"thông",
"báo",
"quyết",
"định",
"đình",
"chỉ",
"lưu",
"hành",
"và",
"thu",
"hồi",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"hai",
"sản",
"phẩm",
"mỹ",
"phẩm",
"đang",
"lưu",
"hành",
"tại",
"việt",
"nam",
"theo",
"đó",
"hai",
"sản",
"phẩm",
"-7048,118 kw",
"mỹ",
"phẩm",
"này",
"là",
"star",
"wars",
"ep",
"vii",
"shampoo",
"&",
"shower",
"gel",
"số",
"phiếu",
"công",
"bố",
"tiếp",
"nhận",
"sản",
"phẩm",
"mỹ",
"phẩm",
"icgpbb",
"quản lý dược",
"do",
"cục",
"quản",
"lý",
"dược",
"cấp",
"ngày 19 và ngày 31",
"và",
"the",
"85.3 - 6.0",
"dwarfs",
"shampoo",
"&",
"conditioner",
"wildberries",
"dopey",
"with",
"organic",
"oat",
"extract",
"số",
"phiếu",
"công",
"bố",
"tiếp",
"nhận",
"sản",
"phẩm",
"mỹ",
"phẩm",
"500/qzbr-",
"quản lý dược",
"do",
"cục",
"quản",
"lý",
"dược",
"cấp",
"ngày 12/5",
"sản",
"phẩm",
"mỹ",
"phẩm",
"này",
"của",
"ty",
"union",
"cosmetics",
"s.k.l",
"senigallia",
"via",
"foce",
"sesano",
"của",
"italia",
"sản",
"xuất",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"quốc",
"tế",
"ngân",
"an",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"đưa",
"sản",
"phẩm",
"ra",
"thị",
"trường",
"do",
"đó",
"cục",
"quản",
"lý",
"dược",
"yêu",
"cầu",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"quốc",
"tế",
"ngân",
"an",
"phải",
"tiến",
"hành",
"thu",
"hồi",
"toàn",
"bộ",
"các",
"sản",
"phẩm",
"mỹ",
"phẩm",
"trên",
"gửi",
"báo",
"cáo",
"về",
"900-1400/knwtb-fxhp",
"cục",
"trước",
"6h29",
"đồng",
"thời",
"phải",
"gửi",
"thông",
"báo",
"thu",
"hồi",
"tới",
"tất",
"cả",
"những",
"nơi",
"phân",
"phối",
"sử",
"dụng",
"sản",
"phẩm"
] |
[
"ngân",
"hàng",
"lớn",
"nhất",
"đức",
"deutsche",
"bank",
"có",
"ceo",
"mới",
"tân",
"ceo",
"deutsche",
"bank",
"christian",
"sewing",
"ảnh",
"afp",
"theo",
"cnn",
"ông",
"john",
"cryan",
"người",
"trở",
"thành",
"ceo",
"deutsche",
"bank",
"từ",
"cách",
"nay",
"ba",
"năm",
"sẽ",
"rời",
"văn",
"phòng",
"điều",
"hành",
"vào",
"cuối",
"tháng",
"này",
"vào",
"vị",
"trí",
"của",
"ông",
"là",
"christian",
"sewing",
"giám",
"đốc",
"bốn mươi mốt chấm bảy mốt",
"tuổi",
"đã",
"công",
"tác",
"tại",
"deutsche",
"bank",
"gần",
"hai trăm hai mươi bốn ngàn một trăm mười tám",
"năm",
"qua",
"gần",
"đây",
"nhất",
"ông",
"sewing",
"giám",
"sát",
"các",
"hoạt",
"động",
"quản",
"lý",
"tài",
"sản",
"và",
"ngân",
"hàng",
"bán",
"lẻ",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"giám",
"sát",
"deutsche",
"bank",
"paul",
"achleitner",
"cho",
"hay",
"sau",
"khi",
"phân",
"tích",
"toàn",
"diện",
"chúng",
"tôi",
"kết",
"luận",
"rằng",
"chúng",
"tôi",
"cần",
"phương",
"cách",
"lãnh",
"đạo",
"mới",
"trong",
"ngân",
"ngày hai mươi chín và ngày mười nhăm",
"hàng",
"cựu",
"ceo",
"deutsche",
"bank",
"john",
"cryan",
"ảnh",
"reuters",
"ông",
"cryan",
"là",
"người",
"anh",
"đã",
"nỗ",
"lực",
"cải",
"tổ",
"nhà",
"băng",
"lớn",
"của",
"đức",
"giúp",
"nó",
"cạnh",
"tranh",
"được",
"với",
"các",
"đối",
"thủ",
"quốc",
"tế",
"ở",
"phố",
"wall",
"và",
"nhiều",
"nơi",
"khác",
"dù",
"vậy",
"nỗ",
"lực",
"của",
"ông",
"vẫn",
"chưa",
"đủ",
"để",
"vực",
"dậy",
"ngân",
"hàng",
"vốn",
"chật",
"vật",
"vì",
"các",
"vấn",
"đề",
"có",
"từ",
"thời",
"khủng",
"hoảng",
"tài",
"chính",
"ngày ba mốt tới ngày mười tám tháng chín",
"deutsche",
"bank",
"lỗ",
"tám nghìn năm trăm mười chín phẩy một trăm chín mươi ba đồng",
"eur",
"tương",
"đương",
"hai trăm ba mươi chín xen ti mét khối",
"usd",
"mười giờ bốn mươi phút",
"hai",
"năm",
"liền",
"trước",
"là",
"âm năm sáu nghìn tám trăm năm ba phẩy tám ngàn bốn trăm ba mươi ba",
"và",
"tám mươi hai phẩy tám tới bốn mươi chín chấm ba",
"nhà",
"băng",
"lỗ",
"lần",
"lượt",
"mười ba phẩy không một tới năm mươi hai phẩy không không bảy",
"tỉ",
"eur",
"tương",
"đương",
"cộng một một một bảy ba một không bốn chín chín không",
"tỉ",
"usd",
"và",
"âm ba mươi ba phẩy năm mươi tám",
"tỉ",
"eur",
"tương",
"đương",
"năm mốt",
"tỉ",
"usd",
"giới",
"đầu",
"năm hai không hai",
"tư",
"ít",
"có",
"niềm",
"tin",
"vào",
"triển",
"vọng",
"ngân",
"hàng",
"cổ",
"phiếu",
"giảm",
"gần",
"u vê đê giây đê đê i quy",
"giá",
"trị",
"trong",
"ba",
"năm",
"qua",
"quy hờ a gạch ngang giây ca mờ tê",
"deutsche",
"bank",
"báo",
"cáo",
"lỗ",
"gần",
"nhất",
"vào",
"hai mươi sáu tháng năm",
"và",
"ông",
"cryan",
"khi",
"đó",
"đề",
"nghị",
"có",
"thêm",
"thời",
"gian",
"để",
"vực",
"dậy",
"ngân",
"hàng",
"khi",
"tôi",
"lên",
"chức",
"ceo",
"cách",
"nay",
"một phẩy sáu tới tám mươi chín chấm tám",
"năm",
"tôi",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"đưa",
"deutsche",
"bank",
"về",
"vị",
"trí",
"một ngàn",
"mà",
"nó",
"có",
"thể",
"đạt",
"được",
"đầy",
"đủ",
"tiềm",
"năng",
"rõ",
"ràng",
"điều",
"này",
"sẽ",
"mất",
"hơn",
"hai",
"hoặc",
"ba",
"năm",
"ông",
"cryan",
"nói",
"ông",
"achleitner",
"cảm",
"ơn",
"cryan",
"vì",
"nỗ",
"lực",
"đặt",
"nền",
"móng",
"cho",
"tương",
"lai",
"thành",
"công",
"của",
"deutsche",
"bank",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"dù",
"ông",
"này",
"giữ",
"ghế",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"trong",
"thời",
"gian",
"tương",
"đối",
"ngắn"
] |
[
"ngân",
"hàng",
"lớn",
"nhất",
"đức",
"deutsche",
"bank",
"có",
"ceo",
"mới",
"tân",
"ceo",
"deutsche",
"bank",
"christian",
"sewing",
"ảnh",
"afp",
"theo",
"cnn",
"ông",
"john",
"cryan",
"người",
"trở",
"thành",
"ceo",
"deutsche",
"bank",
"từ",
"cách",
"nay",
"ba",
"năm",
"sẽ",
"rời",
"văn",
"phòng",
"điều",
"hành",
"vào",
"cuối",
"tháng",
"này",
"vào",
"vị",
"trí",
"của",
"ông",
"là",
"christian",
"sewing",
"giám",
"đốc",
"41.71",
"tuổi",
"đã",
"công",
"tác",
"tại",
"deutsche",
"bank",
"gần",
"224.118",
"năm",
"qua",
"gần",
"đây",
"nhất",
"ông",
"sewing",
"giám",
"sát",
"các",
"hoạt",
"động",
"quản",
"lý",
"tài",
"sản",
"và",
"ngân",
"hàng",
"bán",
"lẻ",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"giám",
"sát",
"deutsche",
"bank",
"paul",
"achleitner",
"cho",
"hay",
"sau",
"khi",
"phân",
"tích",
"toàn",
"diện",
"chúng",
"tôi",
"kết",
"luận",
"rằng",
"chúng",
"tôi",
"cần",
"phương",
"cách",
"lãnh",
"đạo",
"mới",
"trong",
"ngân",
"ngày 29 và ngày 15",
"hàng",
"cựu",
"ceo",
"deutsche",
"bank",
"john",
"cryan",
"ảnh",
"reuters",
"ông",
"cryan",
"là",
"người",
"anh",
"đã",
"nỗ",
"lực",
"cải",
"tổ",
"nhà",
"băng",
"lớn",
"của",
"đức",
"giúp",
"nó",
"cạnh",
"tranh",
"được",
"với",
"các",
"đối",
"thủ",
"quốc",
"tế",
"ở",
"phố",
"wall",
"và",
"nhiều",
"nơi",
"khác",
"dù",
"vậy",
"nỗ",
"lực",
"của",
"ông",
"vẫn",
"chưa",
"đủ",
"để",
"vực",
"dậy",
"ngân",
"hàng",
"vốn",
"chật",
"vật",
"vì",
"các",
"vấn",
"đề",
"có",
"từ",
"thời",
"khủng",
"hoảng",
"tài",
"chính",
"ngày 31 tới ngày 18 tháng 9",
"deutsche",
"bank",
"lỗ",
"8519,193 đồng",
"eur",
"tương",
"đương",
"239 cc",
"usd",
"10h40",
"hai",
"năm",
"liền",
"trước",
"là",
"-56.853,8433",
"và",
"82,8 - 49.3",
"nhà",
"băng",
"lỗ",
"lần",
"lượt",
"13,01 - 52,007",
"tỉ",
"eur",
"tương",
"đương",
"+11173104990",
"tỉ",
"usd",
"và",
"-33,58",
"tỉ",
"eur",
"tương",
"đương",
"51",
"tỉ",
"usd",
"giới",
"đầu",
"năm 202",
"tư",
"ít",
"có",
"niềm",
"tin",
"vào",
"triển",
"vọng",
"ngân",
"hàng",
"cổ",
"phiếu",
"giảm",
"gần",
"uvdjddiq",
"giá",
"trị",
"trong",
"ba",
"năm",
"qua",
"qha-jkmt",
"deutsche",
"bank",
"báo",
"cáo",
"lỗ",
"gần",
"nhất",
"vào",
"26/5",
"và",
"ông",
"cryan",
"khi",
"đó",
"đề",
"nghị",
"có",
"thêm",
"thời",
"gian",
"để",
"vực",
"dậy",
"ngân",
"hàng",
"khi",
"tôi",
"lên",
"chức",
"ceo",
"cách",
"nay",
"1,6 - 89.8",
"năm",
"tôi",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"đưa",
"deutsche",
"bank",
"về",
"vị",
"trí",
"1000",
"mà",
"nó",
"có",
"thể",
"đạt",
"được",
"đầy",
"đủ",
"tiềm",
"năng",
"rõ",
"ràng",
"điều",
"này",
"sẽ",
"mất",
"hơn",
"hai",
"hoặc",
"ba",
"năm",
"ông",
"cryan",
"nói",
"ông",
"achleitner",
"cảm",
"ơn",
"cryan",
"vì",
"nỗ",
"lực",
"đặt",
"nền",
"móng",
"cho",
"tương",
"lai",
"thành",
"công",
"của",
"deutsche",
"bank",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"dù",
"ông",
"này",
"giữ",
"ghế",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"trong",
"thời",
"gian",
"tương",
"đối",
"ngắn"
] |
[
"teen",
"thời",
"hậu",
"du",
"học"
] |
[
"teen",
"thời",
"hậu",
"du",
"học"
] |
[
"sáu hai",
"ca",
"mắc",
"bẩy không không ngang một nghìn i bê bê đắp liu u",
"ở",
"chí",
"linh",
"hiện",
"thế",
"nào",
"bảy triệu không trăm mười năm nghìn",
"người",
"trong",
"số",
"này",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"suy",
"hô",
"hấp",
"thông",
"tin",
"trên",
"được",
"tiến sĩ",
"vũ",
"minh",
"điền",
"chuyên",
"gia",
"của",
"bệnh",
"viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"trung",
"ương",
"đề",
"cập",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"trực",
"tuyến",
"với",
"lãnh",
"đạo",
"tỉnh",
"hải",
"dương",
"về",
"công",
"tác",
"điều",
"trị",
"cho",
"chín triệu hai trăm linh tám nghìn sáu trăm chín mươi ba",
"ca",
"mắc",
"ét o bê năm không sáu",
"ở",
"địa",
"phương",
"này",
"ông",
"điền",
"cho",
"biết",
"sau",
"khi",
"mặt",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"dã",
"chiến",
"không chín hai năm không bảy bảy ba chín ba không",
"đặt",
"tại",
"trung",
"tâm",
"y",
"tế",
"thành phố",
"chí",
"linh",
"hôm",
"a gờ mờ xê tê xoẹt bảy trăm",
"đoàn",
"chuyên",
"gia",
"đã",
"cùng",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"của",
"tỉnh",
"hoạch",
"định",
"kế",
"hoạch",
"tiếp",
"nhận",
"và",
"giải",
"phóng",
"toàn",
"bộ",
"âm năm tám phẩy năm mươi chín",
"bệnh",
"nhân",
"nằm",
"cùng",
"với",
"xờ dê ngang một không không không ba trăm",
"trong",
"số",
"những",
"người",
"mắc",
"chín trăm chín chín bốn xuộc đê nờ dê gờ i ca i rờ",
"chín triệu sáu trăm ngàn tám mươi",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"biểu",
"hiện",
"viêm",
"phổi",
"tiến",
"triển",
"nhanh",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"suy",
"hô",
"hấp",
"nên",
"được",
"chuyển",
"về",
"bệnh",
"viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"trung",
"ương",
"sau",
"quá",
"trình",
"điều",
"trị",
"chỉ",
"còn",
"một",
"bệnh",
"nhân",
"phải",
"thở",
"oxy",
"với",
"lưu",
"lượng",
"thấp",
"không năm bốn bốn không bảy sáu một tám không bốn chín",
"lít/phút",
"một nghìn một trăm sáu mươi ba",
"bệnh",
"nhân",
"còn",
"lại",
"tiến",
"triển",
"tốt",
"còn",
"cộng bốn sáu không một hai hai sáu không năm chín một",
"bệnh",
"nhân",
"điều",
"trị",
"tại",
"địa",
"phương",
"theo",
"ước",
"tính",
"đều",
"đã",
"nhiễm",
"virus",
"từ",
"hai nghìn bẩy trăm ba mươi hai",
"đến",
"chín bảy",
"ngày",
"sang",
"tuần",
"thứ",
"hai",
"thời",
"gian",
"diễn",
"bốn trăm chín mươi chín độ ép",
"ra",
"biến",
"viêm",
"phổi",
"tiến sĩ",
"bác sĩ",
"vũ",
"minh",
"điền",
"chuyên",
"gia",
"của",
"bệnh",
"viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"trung",
"ương",
"thông",
"tin",
"về",
"tình",
"hình",
"của",
"năm lăm chấm sáu đến tám ba chấm năm",
"ca",
"mắc",
"của",
"chí",
"linh",
"trong",
"quá",
"trình",
"điều",
"trị",
"các",
"ca",
"mắc",
"bệnh",
"từ",
"ngày",
"thứ",
"bảy",
"đến",
"thứ",
"mười",
"khoảng",
"hai triệu chín trăm hai mốt nghìn bốn trăm mười ba",
"người",
"chớm",
"viêm",
"phổi",
"bệnh",
"nhân",
"vẫn",
"tự",
"thở",
"tốt",
"oxy",
"vào",
"máu",
"vẫn",
"đảm",
"bảo",
"nên",
"đang",
"điều",
"trị",
"tại",
"đây",
"để",
"theo",
"dõi",
"về",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"theo",
"ông",
"điền",
"bệnh",
"viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"trung",
"ương",
"vừa",
"cử",
"thêm",
"một",
"đoàn",
"ba triệu hai nghìn",
"chuyên",
"gia",
"về",
"bổ",
"sung",
"gồm",
"kiểm",
"soát",
"nhiễm",
"khuẩn",
"xét",
"nghiệm",
"và",
"điều",
"dưỡng",
"với",
"chín trăm bốn mươi ngàn bốn trăm tám bẩy",
"bệnh",
"nhân",
"thế",
"này",
"tạm",
"thời",
"ổn",
"định",
"lực",
"lượng",
"y",
"tế",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"với",
"trường",
"hợp",
"i năm không không",
"ở",
"chí",
"linh",
"sáng",
"nay",
"xuộc gi hắt gi nờ i hắt dét tê",
"bộ",
"y",
"tế",
"công",
"bố",
"hải",
"dương",
"có",
"thêm",
"một nghìn bẩy trăm tám mươi",
"ca",
"mắc",
"ích dét ca dét sờ tê gạch ngang sáu mươi bốn",
"nâng",
"tổng",
"số",
"bệnh",
"nhân",
"ở",
"địa",
"phương",
"này",
"lên",
"tám không bảy hai năm ba sáu không năm bốn sáu",
"từ",
"mười tám giờ",
"đến",
"nay",
"việt",
"nam",
"ghi",
"nhận",
"hờ hờ dét chéo sáu không không",
"tổng",
"cộng",
"âm ba nghìn hai trăm ba mươi sáu phẩy không hai chín năm bốn",
"ca",
"mắc",
"bẩy tám không quờ",
"trong",
"cộng",
"đồng"
] |
[
"62",
"ca",
"mắc",
"700-1000ybbwu",
"ở",
"chí",
"linh",
"hiện",
"thế",
"nào",
"7.015.000",
"người",
"trong",
"số",
"này",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"suy",
"hô",
"hấp",
"thông",
"tin",
"trên",
"được",
"tiến sĩ",
"vũ",
"minh",
"điền",
"chuyên",
"gia",
"của",
"bệnh",
"viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"trung",
"ương",
"đề",
"cập",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"trực",
"tuyến",
"với",
"lãnh",
"đạo",
"tỉnh",
"hải",
"dương",
"về",
"công",
"tác",
"điều",
"trị",
"cho",
"9.208.693",
"ca",
"mắc",
"sob506",
"ở",
"địa",
"phương",
"này",
"ông",
"điền",
"cho",
"biết",
"sau",
"khi",
"mặt",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"dã",
"chiến",
"09250773930",
"đặt",
"tại",
"trung",
"tâm",
"y",
"tế",
"thành phố",
"chí",
"linh",
"hôm",
"agmct/700",
"đoàn",
"chuyên",
"gia",
"đã",
"cùng",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"của",
"tỉnh",
"hoạch",
"định",
"kế",
"hoạch",
"tiếp",
"nhận",
"và",
"giải",
"phóng",
"toàn",
"bộ",
"-58,59",
"bệnh",
"nhân",
"nằm",
"cùng",
"với",
"xd-1000300",
"trong",
"số",
"những",
"người",
"mắc",
"900994/đndgykyr",
"9.600.080",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"biểu",
"hiện",
"viêm",
"phổi",
"tiến",
"triển",
"nhanh",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"suy",
"hô",
"hấp",
"nên",
"được",
"chuyển",
"về",
"bệnh",
"viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"trung",
"ương",
"sau",
"quá",
"trình",
"điều",
"trị",
"chỉ",
"còn",
"một",
"bệnh",
"nhân",
"phải",
"thở",
"oxy",
"với",
"lưu",
"lượng",
"thấp",
"054407618049",
"lít/phút",
"1163",
"bệnh",
"nhân",
"còn",
"lại",
"tiến",
"triển",
"tốt",
"còn",
"+46012260591",
"bệnh",
"nhân",
"điều",
"trị",
"tại",
"địa",
"phương",
"theo",
"ước",
"tính",
"đều",
"đã",
"nhiễm",
"virus",
"từ",
"2732",
"đến",
"97",
"ngày",
"sang",
"tuần",
"thứ",
"hai",
"thời",
"gian",
"diễn",
"499 of",
"ra",
"biến",
"viêm",
"phổi",
"tiến sĩ",
"bác sĩ",
"vũ",
"minh",
"điền",
"chuyên",
"gia",
"của",
"bệnh",
"viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"trung",
"ương",
"thông",
"tin",
"về",
"tình",
"hình",
"của",
"55.6 - 83.5",
"ca",
"mắc",
"của",
"chí",
"linh",
"trong",
"quá",
"trình",
"điều",
"trị",
"các",
"ca",
"mắc",
"bệnh",
"từ",
"ngày",
"thứ",
"bảy",
"đến",
"thứ",
"mười",
"khoảng",
"2.921.413",
"người",
"chớm",
"viêm",
"phổi",
"bệnh",
"nhân",
"vẫn",
"tự",
"thở",
"tốt",
"oxy",
"vào",
"máu",
"vẫn",
"đảm",
"bảo",
"nên",
"đang",
"điều",
"trị",
"tại",
"đây",
"để",
"theo",
"dõi",
"về",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"theo",
"ông",
"điền",
"bệnh",
"viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"trung",
"ương",
"vừa",
"cử",
"thêm",
"một",
"đoàn",
"3.002.000",
"chuyên",
"gia",
"về",
"bổ",
"sung",
"gồm",
"kiểm",
"soát",
"nhiễm",
"khuẩn",
"xét",
"nghiệm",
"và",
"điều",
"dưỡng",
"với",
"940.487",
"bệnh",
"nhân",
"thế",
"này",
"tạm",
"thời",
"ổn",
"định",
"lực",
"lượng",
"y",
"tế",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"với",
"trường",
"hợp",
"i500",
"ở",
"chí",
"linh",
"sáng",
"nay",
"/jhjnihzt",
"bộ",
"y",
"tế",
"công",
"bố",
"hải",
"dương",
"có",
"thêm",
"1780",
"ca",
"mắc",
"xzkzst-64",
"nâng",
"tổng",
"số",
"bệnh",
"nhân",
"ở",
"địa",
"phương",
"này",
"lên",
"80725360546",
"từ",
"18h",
"đến",
"nay",
"việt",
"nam",
"ghi",
"nhận",
"hhz/600",
"tổng",
"cộng",
"-3236,02954",
"ca",
"mắc",
"780q",
"trong",
"cộng",
"đồng"
] |
[
"hnmo",
"sở",
"giao thông vận tải",
"vừa",
"có",
"văn",
"bản",
"số",
"hai bốn bốn xoẹt vê kép i hắt",
"thông",
"báo",
"phân",
"luồng",
"tổ",
"chức",
"giao",
"thông",
"phục",
"vụ",
"việc",
"vận",
"chuyển",
"lao",
"lắp",
"dầm",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"cầu",
"vượt",
"nút",
"giao",
"đường",
"nguyễn",
"chí",
"thanh",
"láng",
"ô",
"tô",
"con",
"xe",
"khách",
"dưới",
"chín trăm mười nghìn một trăm hai bốn",
"chỗ",
"xe",
"máy",
"xe",
"thô",
"sơ",
"di",
"chuyển",
"từ",
"phố",
"trần",
"duy",
"hưng-hoàng",
"minh",
"giám",
"đến",
"phố",
"nguyễn",
"chí",
"thanh-huỳnh",
"thúc",
"kháng",
"và",
"ngược",
"lại",
"được",
"lưu",
"thông",
"hai",
"chiều",
"trên",
"đường",
"còn",
"lại",
"đối",
"với",
"việc",
"vận",
"chuyển",
"lao",
"lắp",
"các",
"nhịp",
"dầm",
"bẩy mươi tư rúp",
"việc",
"phân",
"luồng",
"cụ",
"thể",
"như",
"sau",
"nhịp",
"t6-t7",
"và",
"t7-m1",
"các",
"phương",
"tiện",
"từ",
"trần",
"duy",
"hưng",
"đi",
"nguyễn",
"chí",
"thanh",
"lưu",
"thông",
"bình",
"thường",
"khi",
"lao",
"lắp",
"các",
"nhịp",
"này",
"cần",
"đặt",
"thêm",
"biển",
"đường",
"hẹp",
"do",
"đoạn",
"đường",
"từ",
"ngã",
"tư",
"láng",
"đi",
"đê",
"la",
"thành",
"qua",
"đường",
"nguyễn",
"chí",
"thanh",
"bị",
"thu",
"hẹp",
"nhưng",
"vẫn",
"bảo",
"đảm",
"bề",
"rộng",
"bảy nghìn năm trăm ba mươi tư chấm ba chín một ki lô mét khối",
"để",
"các",
"phương",
"tiện",
"lưu",
"thông",
"nhịp",
"t1-t2",
"và",
"m0-t1",
"cấm",
"làn",
"đường",
"phía",
"ngã",
"tư",
"sở",
"đoạn",
"từ",
"điểm",
"quay",
"đầu",
"hiện",
"tại",
"đến",
"cầu",
"trung",
"hòa",
"tổ",
"chức",
"giao",
"thông",
"cho",
"các",
"phương",
"tiện",
"qua",
"nút",
"giao",
"thông",
"mười bốn ngàn hai trăm tám mươi bảy phẩy tám nghìn một trăm bảy sáu",
"chiều",
"trên",
"làn",
"đường",
"còn",
"lại"
] |
[
"hnmo",
"sở",
"giao thông vận tải",
"vừa",
"có",
"văn",
"bản",
"số",
"244/wyh",
"thông",
"báo",
"phân",
"luồng",
"tổ",
"chức",
"giao",
"thông",
"phục",
"vụ",
"việc",
"vận",
"chuyển",
"lao",
"lắp",
"dầm",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"cầu",
"vượt",
"nút",
"giao",
"đường",
"nguyễn",
"chí",
"thanh",
"láng",
"ô",
"tô",
"con",
"xe",
"khách",
"dưới",
"910.124",
"chỗ",
"xe",
"máy",
"xe",
"thô",
"sơ",
"di",
"chuyển",
"từ",
"phố",
"trần",
"duy",
"hưng-hoàng",
"minh",
"giám",
"đến",
"phố",
"nguyễn",
"chí",
"thanh-huỳnh",
"thúc",
"kháng",
"và",
"ngược",
"lại",
"được",
"lưu",
"thông",
"hai",
"chiều",
"trên",
"đường",
"còn",
"lại",
"đối",
"với",
"việc",
"vận",
"chuyển",
"lao",
"lắp",
"các",
"nhịp",
"dầm",
"74 rub",
"việc",
"phân",
"luồng",
"cụ",
"thể",
"như",
"sau",
"nhịp",
"t6-t7",
"và",
"t7-m1",
"các",
"phương",
"tiện",
"từ",
"trần",
"duy",
"hưng",
"đi",
"nguyễn",
"chí",
"thanh",
"lưu",
"thông",
"bình",
"thường",
"khi",
"lao",
"lắp",
"các",
"nhịp",
"này",
"cần",
"đặt",
"thêm",
"biển",
"đường",
"hẹp",
"do",
"đoạn",
"đường",
"từ",
"ngã",
"tư",
"láng",
"đi",
"đê",
"la",
"thành",
"qua",
"đường",
"nguyễn",
"chí",
"thanh",
"bị",
"thu",
"hẹp",
"nhưng",
"vẫn",
"bảo",
"đảm",
"bề",
"rộng",
"7534.391 km3",
"để",
"các",
"phương",
"tiện",
"lưu",
"thông",
"nhịp",
"t1-t2",
"và",
"m0-t1",
"cấm",
"làn",
"đường",
"phía",
"ngã",
"tư",
"sở",
"đoạn",
"từ",
"điểm",
"quay",
"đầu",
"hiện",
"tại",
"đến",
"cầu",
"trung",
"hòa",
"tổ",
"chức",
"giao",
"thông",
"cho",
"các",
"phương",
"tiện",
"qua",
"nút",
"giao",
"thông",
"14.287,8176",
"chiều",
"trên",
"làn",
"đường",
"còn",
"lại"
] |
[
"nasri",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"dự",
"đại",
"chiến",
"với",
"barca",
"huấn luyện viên",
"arsene",
"wenger",
"xác",
"nhận",
"samir",
"nasri",
"có",
"thể",
"hồi",
"phục",
"và",
"ra",
"sân",
"trong",
"trận",
"gặp",
"barcelona",
"tại",
"emirates",
"giữa",
"tuần",
"tới",
"tiền",
"vệ",
"người",
"pháp",
"đã",
"xa",
"sân",
"cỏ",
"tám mươi hai phẩy hai hai",
"tuần",
"nay",
"vì",
"chấn",
"thương",
"gân",
"kheo",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"huấn luyện viên",
"wenger",
"vừa",
"tiết",
"lộ",
"tôi",
"không",
"loại",
"trừ",
"khả",
"năng",
"cậu",
"ấy",
"sẽ",
"quay",
"trở",
"lại",
"đây",
"quả",
"là",
"tin",
"tốt",
"lành",
"đối",
"với",
"arsenal",
"sau",
"khi",
"họ",
"vừa",
"có",
"chiến",
"thắng",
"không chín bốn bốn bốn bảy năm sáu năm bảy sáu một",
"trước",
"wolves",
"qua",
"đó",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"khoảng",
"cách",
"hai ngàn ba trăm lẻ ba",
"điểm",
"sau",
"m.u",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"chứng",
"minh",
"cho",
"mọi",
"người",
"thấy",
"cú",
"sốc",
"trước",
"newcastle",
"tuần",
"trước",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"gì",
"đến",
"tinh",
"thần",
"arsenal",
"đã",
"tạo",
"được",
"rất",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"lẽ",
"ra",
"arsenal",
"đã",
"có",
"thêm",
"bàn",
"thắng",
"nhưng",
"thủ",
"thành",
"wayne",
"hennessy",
"đã",
"chơi",
"quá",
"xuất",
"sắc",
"arsenal",
"đã",
"ở",
"một",
"vị",
"trí",
"tốt",
"tại",
"giải",
"ngoại",
"hạng",
"wenger",
"cũng",
"khen",
"ngợi",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"jack",
"sáu trăm sáu mươi xuộc e vê mờ i xoẹt xê",
"wilshere",
"cậu",
"ấy",
"có",
"thể",
"tackle",
"và",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"ghi",
"bàn",
"điều",
"duy",
"nhất",
"wilshere",
"còn",
"thiếu",
"trong",
"trận",
"gặp",
"wolves",
"là",
"chưa",
"ghi",
"được",
"bàn",
"thắng",
"nói",
"về",
"trận",
"gặp",
"barca",
"sắp",
"tới",
"wenger",
"cho",
"biết",
"điều",
"quan",
"trọng",
"là",
"chúng",
"tôi",
"thi",
"đấu",
"với",
"niềm",
"tin",
"cao",
"độ",
"năm một ngàn một trăm ba mươi hai",
"năm",
"ngoái",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"tôn",
"trọng",
"họ",
"yếu",
"thế",
"trong",
"hiệp",
"âm ba nghìn chín trăm sáu tám chấm sáu bẩy bẩy bốn",
"dù",
"arsenal",
"không",
"phải",
"là",
"đội",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"hơn",
"nhưng",
"tôi",
"tin",
"the",
"gunners",
"có",
"thể",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"khi",
"đó",
"huấn luyện viên",
"mick",
"mccarthy",
"bên",
"phía",
"wolves",
"thì",
"cho",
"biết",
"arsenal",
"chơi",
"hay",
"hơn",
"chúng",
"tôi",
"nhưng",
"wayne",
"hennessy",
"đã",
"cản",
"phá",
"thành",
"công",
"bẩy mươi bẩy ngàn ba trăm ba mươi phẩy không không bẩy không tám",
"bốn triệu",
"cơ",
"hội",
"của",
"đối",
"thủ"
] |
[
"nasri",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"dự",
"đại",
"chiến",
"với",
"barca",
"huấn luyện viên",
"arsene",
"wenger",
"xác",
"nhận",
"samir",
"nasri",
"có",
"thể",
"hồi",
"phục",
"và",
"ra",
"sân",
"trong",
"trận",
"gặp",
"barcelona",
"tại",
"emirates",
"giữa",
"tuần",
"tới",
"tiền",
"vệ",
"người",
"pháp",
"đã",
"xa",
"sân",
"cỏ",
"82,22",
"tuần",
"nay",
"vì",
"chấn",
"thương",
"gân",
"kheo",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"huấn luyện viên",
"wenger",
"vừa",
"tiết",
"lộ",
"tôi",
"không",
"loại",
"trừ",
"khả",
"năng",
"cậu",
"ấy",
"sẽ",
"quay",
"trở",
"lại",
"đây",
"quả",
"là",
"tin",
"tốt",
"lành",
"đối",
"với",
"arsenal",
"sau",
"khi",
"họ",
"vừa",
"có",
"chiến",
"thắng",
"094447565761",
"trước",
"wolves",
"qua",
"đó",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"khoảng",
"cách",
"2303",
"điểm",
"sau",
"m.u",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"chứng",
"minh",
"cho",
"mọi",
"người",
"thấy",
"cú",
"sốc",
"trước",
"newcastle",
"tuần",
"trước",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"gì",
"đến",
"tinh",
"thần",
"arsenal",
"đã",
"tạo",
"được",
"rất",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"lẽ",
"ra",
"arsenal",
"đã",
"có",
"thêm",
"bàn",
"thắng",
"nhưng",
"thủ",
"thành",
"wayne",
"hennessy",
"đã",
"chơi",
"quá",
"xuất",
"sắc",
"arsenal",
"đã",
"ở",
"một",
"vị",
"trí",
"tốt",
"tại",
"giải",
"ngoại",
"hạng",
"wenger",
"cũng",
"khen",
"ngợi",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"jack",
"660/evmy/c",
"wilshere",
"cậu",
"ấy",
"có",
"thể",
"tackle",
"và",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"ghi",
"bàn",
"điều",
"duy",
"nhất",
"wilshere",
"còn",
"thiếu",
"trong",
"trận",
"gặp",
"wolves",
"là",
"chưa",
"ghi",
"được",
"bàn",
"thắng",
"nói",
"về",
"trận",
"gặp",
"barca",
"sắp",
"tới",
"wenger",
"cho",
"biết",
"điều",
"quan",
"trọng",
"là",
"chúng",
"tôi",
"thi",
"đấu",
"với",
"niềm",
"tin",
"cao",
"độ",
"năm 1132",
"năm",
"ngoái",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"tôn",
"trọng",
"họ",
"yếu",
"thế",
"trong",
"hiệp",
"-3968.6774",
"dù",
"arsenal",
"không",
"phải",
"là",
"đội",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"hơn",
"nhưng",
"tôi",
"tin",
"the",
"gunners",
"có",
"thể",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"khi",
"đó",
"huấn luyện viên",
"mick",
"mccarthy",
"bên",
"phía",
"wolves",
"thì",
"cho",
"biết",
"arsenal",
"chơi",
"hay",
"hơn",
"chúng",
"tôi",
"nhưng",
"wayne",
"hennessy",
"đã",
"cản",
"phá",
"thành",
"công",
"77.330,00708",
"4.000.000",
"cơ",
"hội",
"của",
"đối",
"thủ"
] |
[
"chơi",
"xấu",
"diego",
"costa",
"phải",
"gọi",
"luis",
"suarez",
"bằng",
"cụ",
"huyền",
"thoại",
"pele",
"bất",
"ngờ",
"lên",
"tiếng",
"bênh",
"vực",
"hành",
"động",
"gây",
"hấn",
"của",
"tiền",
"đạo",
"diego",
"costa",
"costa",
"không",
"xấu",
"chơi",
"như",
"suarez",
"ảnh",
"internet",
"như",
"được",
"biết",
"sau",
"khi",
"xem",
"lại",
"băng",
"ghi",
"hình",
"toàn",
"bộ",
"diễn",
"biến",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"chelsea",
"và",
"arsenal",
"cuối",
"tuần",
"qua",
"fa",
"đã",
"quyết",
"định",
"phạt",
"nguội",
"diego",
"costa",
"ngày hai mươi nhăm",
"theo",
"đó",
"tiền",
"đạo",
"này",
"sẽ",
"bị",
"treo",
"giò",
"ba nghìn hai",
"trận",
"trong",
"sự",
"hả",
"hê",
"của",
"không",
"ít",
"cổ động viên",
"pháo",
"thủ",
"tuy",
"nhiên",
"chia",
"sẻ",
"với",
"báo",
"giới",
"vua",
"bóng",
"đá",
"pele",
"lại",
"bất",
"ngờ",
"ủng",
"hộ",
"diego",
"costa",
"và",
"cho",
"rằng",
"hai chín tám xoẹt hai ngàn sáu chéo gi",
"tuyển",
"thủ",
"tây",
"ban",
"nha",
"không",
"xấu",
"chơi",
"như",
"luis",
"suarez",
"thật",
"sự",
"thì",
"những",
"hành",
"động",
"của",
"diego",
"costa",
"xảy",
"ra",
"rất",
"phổ",
"biến",
"pele",
"nói",
"trên",
"afp",
"diego",
"costa",
"là",
"một",
"cầu",
"khá",
"xuất",
"sắc",
"ai",
"cũng",
"biết",
"điều",
"đó",
"tiền",
"đạo",
"mà",
"hay",
"cắn",
"người",
"khác",
"như",
"luis",
"suarez",
"còn",
"tệ",
"hơn",
"thế",
"rất",
"nhiều",
"lần"
] |
[
"chơi",
"xấu",
"diego",
"costa",
"phải",
"gọi",
"luis",
"suarez",
"bằng",
"cụ",
"huyền",
"thoại",
"pele",
"bất",
"ngờ",
"lên",
"tiếng",
"bênh",
"vực",
"hành",
"động",
"gây",
"hấn",
"của",
"tiền",
"đạo",
"diego",
"costa",
"costa",
"không",
"xấu",
"chơi",
"như",
"suarez",
"ảnh",
"internet",
"như",
"được",
"biết",
"sau",
"khi",
"xem",
"lại",
"băng",
"ghi",
"hình",
"toàn",
"bộ",
"diễn",
"biến",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"chelsea",
"và",
"arsenal",
"cuối",
"tuần",
"qua",
"fa",
"đã",
"quyết",
"định",
"phạt",
"nguội",
"diego",
"costa",
"ngày 25",
"theo",
"đó",
"tiền",
"đạo",
"này",
"sẽ",
"bị",
"treo",
"giò",
"3200",
"trận",
"trong",
"sự",
"hả",
"hê",
"của",
"không",
"ít",
"cổ động viên",
"pháo",
"thủ",
"tuy",
"nhiên",
"chia",
"sẻ",
"với",
"báo",
"giới",
"vua",
"bóng",
"đá",
"pele",
"lại",
"bất",
"ngờ",
"ủng",
"hộ",
"diego",
"costa",
"và",
"cho",
"rằng",
"298/2600/j",
"tuyển",
"thủ",
"tây",
"ban",
"nha",
"không",
"xấu",
"chơi",
"như",
"luis",
"suarez",
"thật",
"sự",
"thì",
"những",
"hành",
"động",
"của",
"diego",
"costa",
"xảy",
"ra",
"rất",
"phổ",
"biến",
"pele",
"nói",
"trên",
"afp",
"diego",
"costa",
"là",
"một",
"cầu",
"khá",
"xuất",
"sắc",
"ai",
"cũng",
"biết",
"điều",
"đó",
"tiền",
"đạo",
"mà",
"hay",
"cắn",
"người",
"khác",
"như",
"luis",
"suarez",
"còn",
"tệ",
"hơn",
"thế",
"rất",
"nhiều",
"lần"
] |
[
"trong",
"những",
"ngày",
"qua",
"những",
"vụ",
"việc",
"như",
"sai",
"phạm",
"xảy",
"ra",
"tại",
"trường",
"đại",
"học",
"ngoại",
"thương",
"vụ",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"nội",
"vụ",
"tỉnh",
"phú",
"yên",
"bị",
"đình",
"chỉ",
"chức",
"vụ",
"vì",
"liên",
"quan",
"chạy",
"thi",
"công",
"chức",
"hay",
"vụ",
"một",
"cô",
"gái",
"mất",
"hơn",
"bốn triệu năm trăm chín mươi sáu nghìn sáu trăm ba mươi nhăm",
"tỉ",
"đồng",
"vì",
"được",
"bạn",
"trai",
"người",
"nước",
"ngoài",
"tặng",
"quà",
"đã",
"gây",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"dư",
"luận",
"trường",
"đại",
"học",
"ngoại",
"thương",
"để",
"ngoài",
"sổ",
"sách",
"âm chín ngàn bốn trăm mười hai chấm chín tám không mét vuông",
"đồng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"đã",
"kiến",
"nghị",
"chuyển",
"hồ",
"sơ",
"thu",
"thập",
"được",
"sang",
"mười bẩy giờ bốn tư",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"bộ",
"công",
"an",
"để",
"tiếp",
"tục",
"làm",
"rõ",
"xử",
"lý",
"theo",
"pháp",
"luật",
"việc",
"trường",
"đại",
"học",
"ngoại",
"thương",
"để",
"ngoài",
"sổ",
"sách",
"âm hai nghìn bốn trăm tám hai chấm sáu hai bốn đề xi mét khối",
"tương",
"đương",
"âm năm nghìn một trăm mười sáu chấm một trăm ba ba phần trăm",
"đồng",
"từ",
"ngày mười hai tháng mười một hai ngàn một trăm tám nhăm",
"đến",
"ngày mồng bảy đến ngày ba mươi mốt tháng bốn",
"từ",
"chương",
"trình",
"liên",
"kết",
"đào",
"tạo",
"với",
"trung",
"quốc",
"vì",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"tội",
"cố",
"ý",
"làm",
"bốn nghìn bẩy trăm mười hai chấm bốn tám tám mê ga oát",
"trái",
"quy",
"định",
"của",
"nhà",
"nước",
"về",
"quản",
"lý",
"kinh",
"tế",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"theo",
"bộ luật hình sự",
"ngày hai mươi bốn và ngày bốn",
"mất",
"trên",
"ba trăm ba chín nghìn ba trăm chín hai",
"tỉ",
"đồng",
"vì",
"được",
"bạn",
"trai",
"nước",
"ngoài",
"gửi",
"quà",
"chị",
"h",
"nhận",
"được",
"cuộc",
"gọi",
"từ",
"thuê",
"bao",
"i i dét xê giây u vê kép xuộc",
"xưng",
"danh",
"là",
"nhân",
"viên",
"sân",
"bay",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"cho",
"biết",
"đang",
"giữ",
"âm năm mươi tám nghìn tám trăm bốn mươi sáu phẩy bẩy nghìn sáu trăm năm hai",
"kiện",
"hàng",
"do",
"người",
"tên",
"là",
"johnson",
"alexander",
"quốc",
"tịch",
"hoa",
"kỳ",
"gửi",
"cho",
"chị",
"thu",
"giữ",
"bảy trăm năm tư đề xi ben trên lít",
"khẩu",
"trang",
"chuẩn",
"bị",
"xuất",
"ngoại",
"kiểm",
"tra",
"tại",
"kho",
"hàng",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"phát",
"hiện",
"gần",
"bảy triệu",
"thùng",
"khẩu",
"trang",
"các",
"loại",
"tương",
"đương",
"âm hai ngàn năm trăm sáu hai phẩy không năm trăm bốn mươi mốt áp mót phe",
"khẩu",
"trang",
"chuẩn",
"bị",
"đưa",
"lên",
"xe",
"chở",
"đi",
"anh",
"trai",
"đập",
"lợn",
"trộm",
"một nghìn bẩy trăm chín lăm phẩy một bẩy chín tạ",
"của",
"em",
"gái",
"nguyên",
"khai",
"nhận",
"do",
"bản",
"tính",
"ham",
"mê",
"cờ",
"bạc",
"nên",
"đã",
"tham",
"gia",
"chơi",
"lắc",
"tài",
"xỉu",
"ăn",
"tiền",
"thua",
"và",
"thiếu",
"con",
"bạc",
"khác",
"với",
"số",
"tiền",
"âm chín nghìn không trăm ba chín chấm ba trăm mười bẩy mon",
"đồng",
"viện kiểm sát nhân dân",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"đã",
"ra",
"cáo",
"trạng",
"truy",
"tố",
"các",
"bị",
"can",
"trong",
"nhóm",
"của",
"giang",
"tám triệu một ngàn",
"và",
"thái",
"đen",
"về",
"tội",
"gây",
"rối",
"trật",
"tự",
"công",
"cộng",
"xem",
"chi",
"tiết",
"tại",
"đây",
"trong",
"lúc",
"chị",
"nga",
"đứng",
"chụp",
"hình",
"khu",
"vực",
"công",
"viên",
"chùa",
"có",
"nhóm",
"đối",
"tượng",
"khoảng",
"hai nghìn tám mươi ba",
"người",
"gồm",
"nam",
"và",
"nữ",
"lạ",
"mặt",
"đứng",
"xung",
"quanh",
"trong",
"nhóm",
"này",
"có",
"một",
"người",
"đã",
"xô",
"đẩy",
"chị",
"nga",
"và",
"giật",
"sợi",
"dây",
"chuyền",
"vàng",
"trắng",
"âm mười bốn chấm hai chín",
"chỉ",
"trị",
"giá",
"khoảng",
"chín chín chấm hai năm hai tháng trên giờ",
"đồng",
"trên",
"cổ",
"chị",
"xem",
"chi",
"tiết",
"tại",
"đây",
"nguyễn",
"đình",
"lạc",
"thư",
"phó",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương mại",
"asia",
"pharmacy",
"bị",
"đề",
"nghị",
"truy",
"tố",
"về",
"một nghìn ba mươi",
"tội",
"buôn",
"bán",
"hàng",
"giả",
"là",
"thực",
"phẩm",
"và",
"sản",
"xuất",
"buôn",
"bán",
"hàng",
"giả",
"là",
"thuốc",
"chữa",
"bệnh",
"chéo mờ a xê dét trừ dét gờ ét xê dét",
"thuốc",
"phòng",
"bệnh",
"trong",
"khi",
"lê",
"văn",
"khối",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"dược",
"phẩm",
"đông",
"dược",
"việt",
"bị",
"đề",
"nghị",
"truy",
"tố",
"về",
"tội",
"sản",
"xuất",
"năm năm không trừ xờ gờ mờ mờ gi",
"buôn",
"bán",
"hàng",
"giả",
"là",
"thực",
"phẩm",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"đã",
"tạm",
"giữ",
"ba nghìn chín trăm",
"đối",
"tượng",
"có",
"độ",
"tuổi",
"từ",
"ba triệu bốn trăm tám mươi chín ngàn một trăm lẻ bốn",
"đến",
"hai nghìn bẩy trăm lẻ tám",
"tuổi",
"và",
"một nghìn chín trăm ba bẩy",
"xe",
"máy",
"mười bẩy giờ",
"các",
"loại",
"được",
"gắn",
"biển kiểm soát",
"ở",
"các",
"tỉnh",
"trong",
"đó",
"có",
"một nghìn ba trăm bảy chín",
"xe",
"máy",
"được",
"nhóm",
"đối",
"tượng",
"dùng",
"khẩu",
"trang",
"y",
"tế",
"để",
"che",
"kín",
"và",
"nhiều",
"xe",
"không",
"gắn",
"biển kiểm soát",
"các",
"cán",
"bộ",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"huyện",
"quan",
"hóa",
"đã",
"tố",
"cáo",
"ông",
"hà",
"văn",
"tần",
"giám",
"đốc",
"và",
"ông",
"tào",
"ngọc",
"mão",
"trưởng",
"phòng",
"tổ",
"chức",
"hành",
"chính",
"nhận",
"tiền",
"chạy",
"việc",
"của",
"các",
"lao",
"động",
"hợp",
"đồng",
"đang",
"làm",
"việc",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"với",
"mức",
"một nghìn bốn trăm lẻ sáu chấm bảy trăm hai mươi mốt ga lông",
"đồng/lao",
"động"
] |
[
"trong",
"những",
"ngày",
"qua",
"những",
"vụ",
"việc",
"như",
"sai",
"phạm",
"xảy",
"ra",
"tại",
"trường",
"đại",
"học",
"ngoại",
"thương",
"vụ",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"nội",
"vụ",
"tỉnh",
"phú",
"yên",
"bị",
"đình",
"chỉ",
"chức",
"vụ",
"vì",
"liên",
"quan",
"chạy",
"thi",
"công",
"chức",
"hay",
"vụ",
"một",
"cô",
"gái",
"mất",
"hơn",
"4.596.635",
"tỉ",
"đồng",
"vì",
"được",
"bạn",
"trai",
"người",
"nước",
"ngoài",
"tặng",
"quà",
"đã",
"gây",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"dư",
"luận",
"trường",
"đại",
"học",
"ngoại",
"thương",
"để",
"ngoài",
"sổ",
"sách",
"-9412.980 m2",
"đồng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"đã",
"kiến",
"nghị",
"chuyển",
"hồ",
"sơ",
"thu",
"thập",
"được",
"sang",
"17h44",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"bộ",
"công",
"an",
"để",
"tiếp",
"tục",
"làm",
"rõ",
"xử",
"lý",
"theo",
"pháp",
"luật",
"việc",
"trường",
"đại",
"học",
"ngoại",
"thương",
"để",
"ngoài",
"sổ",
"sách",
"-2482.624 dm3",
"tương",
"đương",
"-5116.133 %",
"đồng",
"từ",
"ngày 12/11/2185",
"đến",
"ngày mồng 7 đến ngày 31 tháng 4",
"từ",
"chương",
"trình",
"liên",
"kết",
"đào",
"tạo",
"với",
"trung",
"quốc",
"vì",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"tội",
"cố",
"ý",
"làm",
"4712.488 mw",
"trái",
"quy",
"định",
"của",
"nhà",
"nước",
"về",
"quản",
"lý",
"kinh",
"tế",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"theo",
"bộ luật hình sự",
"ngày 24 và ngày 4",
"mất",
"trên",
"339.392",
"tỉ",
"đồng",
"vì",
"được",
"bạn",
"trai",
"nước",
"ngoài",
"gửi",
"quà",
"chị",
"h",
"nhận",
"được",
"cuộc",
"gọi",
"từ",
"thuê",
"bao",
"yizcjuw/",
"xưng",
"danh",
"là",
"nhân",
"viên",
"sân",
"bay",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"cho",
"biết",
"đang",
"giữ",
"-58.846,7652",
"kiện",
"hàng",
"do",
"người",
"tên",
"là",
"johnson",
"alexander",
"quốc",
"tịch",
"hoa",
"kỳ",
"gửi",
"cho",
"chị",
"thu",
"giữ",
"754 db/l",
"khẩu",
"trang",
"chuẩn",
"bị",
"xuất",
"ngoại",
"kiểm",
"tra",
"tại",
"kho",
"hàng",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"phát",
"hiện",
"gần",
"7.000.000",
"thùng",
"khẩu",
"trang",
"các",
"loại",
"tương",
"đương",
"-2562,0541 atm",
"khẩu",
"trang",
"chuẩn",
"bị",
"đưa",
"lên",
"xe",
"chở",
"đi",
"anh",
"trai",
"đập",
"lợn",
"trộm",
"1795,179 tạ",
"của",
"em",
"gái",
"nguyên",
"khai",
"nhận",
"do",
"bản",
"tính",
"ham",
"mê",
"cờ",
"bạc",
"nên",
"đã",
"tham",
"gia",
"chơi",
"lắc",
"tài",
"xỉu",
"ăn",
"tiền",
"thua",
"và",
"thiếu",
"con",
"bạc",
"khác",
"với",
"số",
"tiền",
"-9039.317 mol",
"đồng",
"viện kiểm sát nhân dân",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"đã",
"ra",
"cáo",
"trạng",
"truy",
"tố",
"các",
"bị",
"can",
"trong",
"nhóm",
"của",
"giang",
"8.001.000",
"và",
"thái",
"đen",
"về",
"tội",
"gây",
"rối",
"trật",
"tự",
"công",
"cộng",
"xem",
"chi",
"tiết",
"tại",
"đây",
"trong",
"lúc",
"chị",
"nga",
"đứng",
"chụp",
"hình",
"khu",
"vực",
"công",
"viên",
"chùa",
"có",
"nhóm",
"đối",
"tượng",
"khoảng",
"2083",
"người",
"gồm",
"nam",
"và",
"nữ",
"lạ",
"mặt",
"đứng",
"xung",
"quanh",
"trong",
"nhóm",
"này",
"có",
"một",
"người",
"đã",
"xô",
"đẩy",
"chị",
"nga",
"và",
"giật",
"sợi",
"dây",
"chuyền",
"vàng",
"trắng",
"-14.29",
"chỉ",
"trị",
"giá",
"khoảng",
"99.252 tháng/giờ",
"đồng",
"trên",
"cổ",
"chị",
"xem",
"chi",
"tiết",
"tại",
"đây",
"nguyễn",
"đình",
"lạc",
"thư",
"phó",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương mại",
"asia",
"pharmacy",
"bị",
"đề",
"nghị",
"truy",
"tố",
"về",
"1030",
"tội",
"buôn",
"bán",
"hàng",
"giả",
"là",
"thực",
"phẩm",
"và",
"sản",
"xuất",
"buôn",
"bán",
"hàng",
"giả",
"là",
"thuốc",
"chữa",
"bệnh",
"/macz-zgscz",
"thuốc",
"phòng",
"bệnh",
"trong",
"khi",
"lê",
"văn",
"khối",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"dược",
"phẩm",
"đông",
"dược",
"việt",
"bị",
"đề",
"nghị",
"truy",
"tố",
"về",
"tội",
"sản",
"xuất",
"550-xgmmj",
"buôn",
"bán",
"hàng",
"giả",
"là",
"thực",
"phẩm",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"đã",
"tạm",
"giữ",
"3900",
"đối",
"tượng",
"có",
"độ",
"tuổi",
"từ",
"3.489.104",
"đến",
"2708",
"tuổi",
"và",
"1937",
"xe",
"máy",
"17h",
"các",
"loại",
"được",
"gắn",
"biển kiểm soát",
"ở",
"các",
"tỉnh",
"trong",
"đó",
"có",
"1379",
"xe",
"máy",
"được",
"nhóm",
"đối",
"tượng",
"dùng",
"khẩu",
"trang",
"y",
"tế",
"để",
"che",
"kín",
"và",
"nhiều",
"xe",
"không",
"gắn",
"biển kiểm soát",
"các",
"cán",
"bộ",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"huyện",
"quan",
"hóa",
"đã",
"tố",
"cáo",
"ông",
"hà",
"văn",
"tần",
"giám",
"đốc",
"và",
"ông",
"tào",
"ngọc",
"mão",
"trưởng",
"phòng",
"tổ",
"chức",
"hành",
"chính",
"nhận",
"tiền",
"chạy",
"việc",
"của",
"các",
"lao",
"động",
"hợp",
"đồng",
"đang",
"làm",
"việc",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"với",
"mức",
"1406.721 gallon",
"đồng/lao",
"động"
] |
[
"ngày mười nhăm và ngày hai mươi năm",
"sau",
"khi",
"tốt",
"nghiệp",
"đại",
"học",
"bách",
"khoa",
"zurich",
"anhxtanh",
"thất",
"nghiệp",
"phải",
"sống",
"nhờ",
"trợ",
"cấp",
"của",
"bố",
"mẹ",
"và",
"công",
"việc",
"gia",
"sư",
"mãi",
"sau",
"đó",
"rất",
"khó",
"khăn",
"ông",
"mới",
"được",
"giới",
"thiệu",
"làm",
"ở",
"cục",
"liên",
"bang",
"thụy",
"sĩ",
"về",
"sở",
"hữu",
"trí",
"tuệ",
"một",
"công",
"việc",
"nhàn",
"rỗi",
"khiến",
"ông",
"chỉ",
"mất",
"ba triệu chín trăm tám mươi tư ngàn bốn trăm tám mươi chín",
"đến",
"ngày hai hai",
"mỗi",
"ngày",
"anhxtanh",
"từng",
"kể",
"bất",
"cứ",
"khi",
"nào",
"có",
"người",
"đi",
"qua",
"tôi",
"sẽ",
"để",
"giấy",
"tờ",
"vào",
"ngăn",
"kéo",
"giả",
"vờ",
"như",
"vẫn",
"đang",
"làm",
"việc",
"nếu",
"bạn",
"là",
"một",
"người",
"làm",
"văn",
"phòng",
"đặt",
"mình",
"vào",
"vị",
"trí",
"của",
"anhxtanh",
"khi",
"đó",
"rất",
"có",
"thể",
"câu",
"trả",
"lời",
"nờ đắp liu quờ ép bờ ngang năm trăm",
"của",
"bạn",
"sẽ",
"là",
"dán",
"mắt",
"vào",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"xuộc bốn trăm tám mươi gạch ngang tám trăm",
"nếu",
"hỏi",
"tiếp",
"dán",
"mắt",
"vào",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"để",
"làm",
"gì",
"bạn",
"sẽ",
"dễ",
"dàng",
"bảo",
"để",
"chơi",
"game",
"để",
"lướt",
"web",
"để",
"check",
"in",
"để",
"comment",
"để",
"tham",
"gia",
"vào",
"âm năm ngàn tám trăm tám mươi chín chấm ba trăm ba mươi mốt xen ti mét khối",
"vô",
"số",
"những",
"cuộc",
"tranh",
"luận",
"vô",
"bổ",
"trên",
"facebook",
"mà",
"nếu",
"như",
"anhxtanh",
"không",
"phải",
"ở",
"thụy",
"sĩ",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"đầu",
"không năm hai tám ba bảy một năm ba tám bốn không",
"thế",
"kỷ",
"năm ba chấm mười sáu",
"mà",
"lại",
"ở",
"việt",
"nam",
"trong",
"những",
"thập",
"niên",
"đầu",
"của",
"thế",
"kỷ",
"cộng bảy không sáu một chín hai không bảy một một bảy",
"này",
"anhxtanh",
"cũng",
"sẽ",
"làm",
"y",
"như",
"bạn",
"cũng",
"chưa",
"biết",
"chừng",
"nhưng",
"hẳn",
"nhiên",
"là",
"trên",
"thực",
"bẩy nghìn ba trăm lẻ bốn phẩy năm bẩy ghi ga bai",
"tế",
"anhxtanh",
"không",
"làm",
"như",
"vậy",
"mà",
"làm",
"một",
"điều",
"rất",
"đơn",
"giản",
"nhưng",
"rất",
"vĩ",
"đại",
"điều",
"mà",
"thượng",
"đế",
"ưu",
"ái",
"ban",
"tặng",
"cho",
"tất",
"cả",
"chúng",
"ta",
"nhưng",
"chỉ",
"có",
"số",
"ít",
"những",
"người",
"như",
"anhxtanh",
"mới",
"biết",
"cách",
"sử",
"dụng",
"và",
"tận",
"dụng",
"nó",
"hai nghìn năm trăm tám mươi bảy",
"một",
"cách",
"hữu",
"ích",
"đó",
"là",
"sáu trăm bốn mươi tư xen ti mét khối",
"tưởng",
"tượng",
"anhxtanh",
"tám trăm bẩy mươi giây trên niu tơn",
"không",
"để",
"thời",
"gian",
"chết",
"của",
"công",
"việc",
"văn",
"phòng",
"nhàm",
"chán",
"cầm",
"tù",
"đầu",
"óc",
"mình",
"ông",
"để",
"đầu",
"óc",
"bay",
"bổng",
"trong",
"những",
"tưởng",
"tượng",
"mà",
"nếu",
"không",
"có",
"nó",
"chắc",
"chắn",
"đã",
"chẳng",
"có",
"một",
"anhxtanh",
"quá",
"hiểu",
"vai",
"trò",
"của",
"tưởng",
"tượng",
"trong",
"những",
"phát",
"minh",
"khoa",
"học",
"của",
"mình",
"bốn mươi sáu",
"anhxtanh",
"đã",
"nói",
"một",
"câu",
"nổi",
"tiếng",
"logic",
"sẽ",
"đưa",
"chúng",
"ta",
"từ",
"điểm",
"a",
"đến",
"điểm",
"b",
"còn",
"trí",
"tưởng",
"tượng",
"sẽ",
"đưa",
"chúng",
"ta",
"tới",
"mọi",
"nơi",
"khi",
"neil",
"armstrong",
"trở",
"thành",
"người",
"đầu",
"tiên",
"đặt",
"chân",
"lên",
"mặt",
"trăng",
"mười một giờ",
"thì",
"chúng",
"ta",
"hiểu",
"rằng",
"đó",
"là",
"kết",
"quả",
"của",
"một",
"khát",
"vọng",
"ngàn",
"năm",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"những",
"tưởng",
"tượng",
"về",
"cung",
"trăng",
"với",
"những",
"câu",
"chuyện",
"khác",
"nhau",
"của",
"từng",
"dân",
"tộc",
"khác",
"nhau",
"mà",
"gần",
"gũi",
"nhất",
"với",
"chúng",
"ta",
"hai mươi giờ bốn mươi hai phút hai giây",
"là",
"câu",
"chuyện",
"chị",
"hằng",
"chú",
"cuội",
"khi",
"anh",
"em",
"nhà",
"wright",
"làm",
"nên",
"một",
"động",
"cơ",
"có",
"thể",
"bay",
"cách",
"mặt",
"đất",
"dẫu",
"chỉ",
"vài",
"trăm",
"mét",
"bảy giờ hai mươi hai phút sáu giây",
"thì",
"chúng",
"ta",
"hiểu",
"những",
"tưởng",
"tượng",
"về",
"một",
"ngày",
"con",
"người",
"có",
"thể",
"bay",
"lên",
"không",
"trung",
"rốt",
"cuộc",
"đã",
"thành",
"sự",
"thực",
"và",
"khi",
"những",
"chiếc",
"tàu",
"ngầm",
"hiện",
"đại",
"nhất",
"với",
"những",
"tính",
"năng",
"ưu",
"việt",
"nhất",
"chính",
"thức",
"xuất",
"hiện",
"thì",
"chúng",
"ta",
"trầm",
"trồ",
"ồ",
"sao",
"nó",
"có",
"nhiều",
"nét",
"giống",
"với",
"con",
"tàu",
"nautilus",
"của",
"thuyền",
"trưởng",
"nemo",
"trong",
"những",
"trang",
"văn",
"viễn",
"tưởng",
"cuối",
"thế",
"kỷ",
"tám triệu một trăm bẩy tư nghìn ba trăm tám mốt",
"của",
"jules",
"verne",
"đến",
"vậy",
"quyền",
"năng",
"tưởng",
"tượng",
"ấy",
"có",
"vẻ",
"là",
"thứ",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"để",
"phân",
"bật",
"homo",
"sapiens",
"loài",
"người",
"tinh",
"khôn",
"tổ",
"tiên",
"của",
"chúng",
"ta",
"với",
"những",
"loài",
"động",
"vật",
"khác",
"chỉ",
"có",
"homo",
"sapiens",
"thông",
"qua",
"công",
"cụ",
"ngôn",
"ngữ",
"mới",
"có",
"thể",
"nghĩ",
"và",
"nói",
"về",
"mọi",
"thứ",
"mà",
"thậm",
"chí",
"mình",
"chưa",
"từng",
"nhìn",
"thấy",
"bao",
"giờ",
"cũng",
"chỉ",
"có",
"homo",
"sapiens",
"mới",
"có",
"khả",
"chín ngàn chín trăm năm mươi phẩy ba trăm bẩy mươi tư ve bê",
"năng",
"nghĩ",
"cùng",
"nhau",
"tưởng",
"tượng",
"cùng",
"nhau",
"để",
"rồi",
"nhờ",
"đó",
"tạo",
"ra",
"một",
"kết",
"dính",
"tộc",
"loài",
"vượt",
"trội",
"hơn",
"bất",
"cứ",
"một",
"kết",
"dính",
"tộc",
"loài",
"nào",
"khác",
"đã",
"có",
"những",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"chứng",
"minh",
"rằng",
"quy",
"mô",
"tự",
"nhiên",
"tối",
"đa",
"của",
"một",
"loài",
"thường",
"chỉ",
"dừng",
"lại",
"ở",
"mức",
"một ngàn",
"cá",
"thể",
"vượt",
"qua",
"con",
"số",
"tám trăm bảy tư ki lô bít",
"quái",
"đó",
"một",
"loài",
"sẽ",
"không",
"thể",
"tương",
"tác",
"tốt",
"với",
"nhau",
"không",
"thể",
"kiểm",
"soát",
"nhau",
"và",
"vê kép ngang một trăm",
"do",
"đó",
"sẽ",
"đối",
"diện",
"với",
"nguy",
"cơ",
"tan",
"rã",
"vậy",
"thì",
"lý",
"do",
"gì",
"đã",
"giúp",
"không",
"chỉ",
"hai nghìn tám trăm bảy tám",
"sapiens",
"mà",
"là",
"âm hai hai chấm không không năm hai",
"sapiens",
"rồi",
"năm mươi tám nghìn bốn trăm hai mươi sáu phẩy không chín không hai bảy",
"sapiens",
"vẫn",
"có",
"thể",
"kết",
"dính",
"với",
"nhau",
"thành",
"một",
"cộng",
"đồng",
"một",
"bộ",
"tộc",
"một",
"quốc",
"gia",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"yoval",
"harari",
"người",
"israel",
"có",
"lý",
"khi",
"viết",
"trong",
"tác",
"phẩm",
"lược",
"sử",
"loài",
"người",
"rằng",
"bất",
"kỳ",
"sự",
"hợp",
"tác",
"nào",
"của",
"con",
"người",
"ở",
"quy",
"mô",
"lớn",
"dù",
"là",
"một",
"quốc",
"gia",
"hiện",
"đại",
"một",
"nhà",
"thờ",
"trung",
"cổ",
"một",
"thành",
"phố",
"cổ",
"đại",
"hay",
"một",
"bộ",
"lạc",
"cổ",
"xưa",
"đều",
"bắt",
"nguồn",
"từ",
"những",
"huyền",
"thoại",
"phổ",
"biến",
"vốn",
"chỉ",
"tồn",
"tại",
"trong",
"trí",
"tưởng",
"tượng",
"tập",
"thể",
"của",
"nhân",
"dân",
"harari",
"chứng",
"minh",
"cụ",
"thể",
"hai",
"người",
"công",
"giáo",
"chưa",
"từng",
"gặp",
"nhau",
"vẫn",
"có",
"thể",
"cùng",
"tham",
"gia",
"thập",
"tự",
"chinh",
"hoặc",
"gây",
"quỹ",
"xây",
"dựng",
"một",
"bệnh",
"viện",
"vì",
"họ",
"đều",
"tin",
"rằng",
"thiên",
"chúa",
"đã",
"nhập",
"thế",
"dưới",
"hình",
"hài",
"con",
"người",
"và",
"chịu",
"đóng",
"đinh",
"để",
"chuộc",
"tội",
"cho",
"chúng",
"ta",
"hai",
"người",
"serbia",
"chưa",
"từng",
"gặp",
"nhau",
"vẫn",
"có",
"thể",
"liều",
"mạng",
"để",
"cứu",
"nhau",
"vì",
"cùng",
"tin",
"vào",
"sự",
"tồn",
"tại",
"của",
"dân",
"tộc",
"serbia",
"quê",
"hương",
"serbi",
"và",
"lá",
"cờ",
"serbi",
"ở",
"công",
"sở",
"bên",
"bàn",
"ăn",
"hay",
"ba không không xoẹt dê i xê u",
"trên",
"giường",
"ngủ",
"dường",
"như",
"cứ",
"rảnh",
"tay",
"một",
"chút",
"là",
"chúng",
"ta",
"lại",
"vào",
"điện",
"thoại",
"tìm",
"đến",
"những",
"thông",
"tin",
"cụ",
"thể",
"những",
"hình",
"ảnh",
"cụ",
"thể",
"những",
"video",
"cụ",
"thể",
"để",
"rồi",
"những",
"cái",
"cụ",
"thể",
"càng",
"dâng",
"cao",
"thì",
"năng",
"lực",
"tưởng",
"tượng",
"vốn",
"có",
"trong",
"chúng",
"ta",
"càng",
"có",
"nguy",
"cơ",
"lụi",
"tàn",
"nicholas",
"car",
"một",
"bậc",
"thầy",
"về",
"sách",
"khoa",
"học",
"tác",
"giả",
"của",
"cuốn",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"nổi",
"tiếng",
"có",
"lý",
"khi",
"đặt",
"vấn",
"đề",
"con",
"người",
"tạo",
"ra",
"công",
"nghệ",
"làm",
"chủ",
"công",
"nghệ",
"nhưng",
"trong",
"quá",
"trình",
"đó",
"có",
"vẻ",
"lại",
"bị",
"công",
"nghệ",
"cảm",
"hóa",
"mà",
"không",
"hay",
"biết",
"có",
"lẽ",
"cũng",
"vì",
"thế",
"mà",
"người",
"đức",
"từng",
"đặt",
"ra",
"một",
"câu",
"hỏi",
"lớn",
"con",
"người",
"và",
"smatphone",
"ai",
"thống",
"trị",
"ai",
"nếu",
"một",
"cộng",
"đồng",
"nào",
"đó",
"hoặc",
"cá",
"nhân",
"ai",
"đó",
"đang",
"bị",
"smatphone",
"thống",
"trị",
"thì",
"sự",
"tưởng",
"tượng",
"sẽ",
"bị",
"thui",
"chột",
"đến",
"mức",
"tội",
"nghiệp",
"nhường",
"nào",
"những",
"đứa",
"trẻ",
"lớn",
"lên",
"với",
"smatphone",
"trưởng",
"thành",
"cùng",
"smatphone",
"trở",
"thành",
"âm bốn ngàn hai trăm ba hai chấm năm hai hai na nô mét",
"người",
"tình",
"chung",
"thủy",
"của",
"smatphone",
"một",
"thế",
"hệ",
"những",
"đứa",
"trẻ",
"như",
"thế",
"liệu",
"có",
"thể",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"năng",
"lực",
"tưởng",
"tượng",
"của",
"những",
"thế",
"hệ",
"đi",
"trước",
"được",
"không",
"cho",
"nên",
"quản",
"lý",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"mười chín giờ mười tám",
"những",
"đứa",
"trẻ",
"với",
"smatphone",
"có",
"lẽ",
"không",
"chỉ",
"là",
"câu",
"chuyện",
"riêng",
"của",
"một",
"gia",
"đình",
"mà",
"cần",
"phải",
"được",
"xem",
"xét",
"như",
"một",
"vấn",
"đề",
"xã",
"hội",
"tôi",
"sáu trăm sáu mốt ki lô mét",
"vẫn",
"muốn",
"trở",
"lại",
"với",
"câu",
"chuyện",
"của",
"anhxtanh",
"trong",
"quãng",
"thời",
"gian",
"nhàn",
"rỗi",
"ở",
"cục",
"liên",
"bang",
"thụy",
"sĩ",
"hơn",
"bốn mốt ngàn ba trăm bảy tám phẩy một ngàn chín trăm bốn mươi mốt",
"năm",
"về",
"trước",
"để",
"trằn",
"trọc",
"với",
"một",
"câu",
"hỏi",
"rằng",
"nếu",
"lúc",
"ấy",
"ông",
"cũng",
"liên",
"tục",
"thả",
"mình",
"vào",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"giống",
"như",
"chúng",
"ta",
"bây",
"giờ",
"mà",
"không",
"để",
"trí",
"óc",
"tưởng",
"tượng",
"về",
"những",
"chùm",
"ánh",
"sáng",
"thì",
"từ",
"một",
"anhxtanh",
"bảy không ba năm bốn ba bốn bốn sáu một bốn",
"tuyệt",
"vọng",
"có",
"thể",
"trở",
"thành",
"một",
"anhxtanh",
"thiên",
"tài",
"được",
"không"
] |
[
"ngày 15 và ngày 25",
"sau",
"khi",
"tốt",
"nghiệp",
"đại",
"học",
"bách",
"khoa",
"zurich",
"anhxtanh",
"thất",
"nghiệp",
"phải",
"sống",
"nhờ",
"trợ",
"cấp",
"của",
"bố",
"mẹ",
"và",
"công",
"việc",
"gia",
"sư",
"mãi",
"sau",
"đó",
"rất",
"khó",
"khăn",
"ông",
"mới",
"được",
"giới",
"thiệu",
"làm",
"ở",
"cục",
"liên",
"bang",
"thụy",
"sĩ",
"về",
"sở",
"hữu",
"trí",
"tuệ",
"một",
"công",
"việc",
"nhàn",
"rỗi",
"khiến",
"ông",
"chỉ",
"mất",
"3.984.489",
"đến",
"ngày 22",
"mỗi",
"ngày",
"anhxtanh",
"từng",
"kể",
"bất",
"cứ",
"khi",
"nào",
"có",
"người",
"đi",
"qua",
"tôi",
"sẽ",
"để",
"giấy",
"tờ",
"vào",
"ngăn",
"kéo",
"giả",
"vờ",
"như",
"vẫn",
"đang",
"làm",
"việc",
"nếu",
"bạn",
"là",
"một",
"người",
"làm",
"văn",
"phòng",
"đặt",
"mình",
"vào",
"vị",
"trí",
"của",
"anhxtanh",
"khi",
"đó",
"rất",
"có",
"thể",
"câu",
"trả",
"lời",
"nwqfb-500",
"của",
"bạn",
"sẽ",
"là",
"dán",
"mắt",
"vào",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"/480-800",
"nếu",
"hỏi",
"tiếp",
"dán",
"mắt",
"vào",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"để",
"làm",
"gì",
"bạn",
"sẽ",
"dễ",
"dàng",
"bảo",
"để",
"chơi",
"game",
"để",
"lướt",
"web",
"để",
"check",
"in",
"để",
"comment",
"để",
"tham",
"gia",
"vào",
"-5889.331 cc",
"vô",
"số",
"những",
"cuộc",
"tranh",
"luận",
"vô",
"bổ",
"trên",
"facebook",
"mà",
"nếu",
"như",
"anhxtanh",
"không",
"phải",
"ở",
"thụy",
"sĩ",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"đầu",
"052837153840",
"thế",
"kỷ",
"53.16",
"mà",
"lại",
"ở",
"việt",
"nam",
"trong",
"những",
"thập",
"niên",
"đầu",
"của",
"thế",
"kỷ",
"+70619207117",
"này",
"anhxtanh",
"cũng",
"sẽ",
"làm",
"y",
"như",
"bạn",
"cũng",
"chưa",
"biết",
"chừng",
"nhưng",
"hẳn",
"nhiên",
"là",
"trên",
"thực",
"7304,57 gb",
"tế",
"anhxtanh",
"không",
"làm",
"như",
"vậy",
"mà",
"làm",
"một",
"điều",
"rất",
"đơn",
"giản",
"nhưng",
"rất",
"vĩ",
"đại",
"điều",
"mà",
"thượng",
"đế",
"ưu",
"ái",
"ban",
"tặng",
"cho",
"tất",
"cả",
"chúng",
"ta",
"nhưng",
"chỉ",
"có",
"số",
"ít",
"những",
"người",
"như",
"anhxtanh",
"mới",
"biết",
"cách",
"sử",
"dụng",
"và",
"tận",
"dụng",
"nó",
"2587",
"một",
"cách",
"hữu",
"ích",
"đó",
"là",
"644 cc",
"tưởng",
"tượng",
"anhxtanh",
"870 giây/n",
"không",
"để",
"thời",
"gian",
"chết",
"của",
"công",
"việc",
"văn",
"phòng",
"nhàm",
"chán",
"cầm",
"tù",
"đầu",
"óc",
"mình",
"ông",
"để",
"đầu",
"óc",
"bay",
"bổng",
"trong",
"những",
"tưởng",
"tượng",
"mà",
"nếu",
"không",
"có",
"nó",
"chắc",
"chắn",
"đã",
"chẳng",
"có",
"một",
"anhxtanh",
"quá",
"hiểu",
"vai",
"trò",
"của",
"tưởng",
"tượng",
"trong",
"những",
"phát",
"minh",
"khoa",
"học",
"của",
"mình",
"46",
"anhxtanh",
"đã",
"nói",
"một",
"câu",
"nổi",
"tiếng",
"logic",
"sẽ",
"đưa",
"chúng",
"ta",
"từ",
"điểm",
"a",
"đến",
"điểm",
"b",
"còn",
"trí",
"tưởng",
"tượng",
"sẽ",
"đưa",
"chúng",
"ta",
"tới",
"mọi",
"nơi",
"khi",
"neil",
"armstrong",
"trở",
"thành",
"người",
"đầu",
"tiên",
"đặt",
"chân",
"lên",
"mặt",
"trăng",
"11h",
"thì",
"chúng",
"ta",
"hiểu",
"rằng",
"đó",
"là",
"kết",
"quả",
"của",
"một",
"khát",
"vọng",
"ngàn",
"năm",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"những",
"tưởng",
"tượng",
"về",
"cung",
"trăng",
"với",
"những",
"câu",
"chuyện",
"khác",
"nhau",
"của",
"từng",
"dân",
"tộc",
"khác",
"nhau",
"mà",
"gần",
"gũi",
"nhất",
"với",
"chúng",
"ta",
"20:42:2",
"là",
"câu",
"chuyện",
"chị",
"hằng",
"chú",
"cuội",
"khi",
"anh",
"em",
"nhà",
"wright",
"làm",
"nên",
"một",
"động",
"cơ",
"có",
"thể",
"bay",
"cách",
"mặt",
"đất",
"dẫu",
"chỉ",
"vài",
"trăm",
"mét",
"7:22:6",
"thì",
"chúng",
"ta",
"hiểu",
"những",
"tưởng",
"tượng",
"về",
"một",
"ngày",
"con",
"người",
"có",
"thể",
"bay",
"lên",
"không",
"trung",
"rốt",
"cuộc",
"đã",
"thành",
"sự",
"thực",
"và",
"khi",
"những",
"chiếc",
"tàu",
"ngầm",
"hiện",
"đại",
"nhất",
"với",
"những",
"tính",
"năng",
"ưu",
"việt",
"nhất",
"chính",
"thức",
"xuất",
"hiện",
"thì",
"chúng",
"ta",
"trầm",
"trồ",
"ồ",
"sao",
"nó",
"có",
"nhiều",
"nét",
"giống",
"với",
"con",
"tàu",
"nautilus",
"của",
"thuyền",
"trưởng",
"nemo",
"trong",
"những",
"trang",
"văn",
"viễn",
"tưởng",
"cuối",
"thế",
"kỷ",
"8.174.381",
"của",
"jules",
"verne",
"đến",
"vậy",
"quyền",
"năng",
"tưởng",
"tượng",
"ấy",
"có",
"vẻ",
"là",
"thứ",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"để",
"phân",
"bật",
"homo",
"sapiens",
"loài",
"người",
"tinh",
"khôn",
"tổ",
"tiên",
"của",
"chúng",
"ta",
"với",
"những",
"loài",
"động",
"vật",
"khác",
"chỉ",
"có",
"homo",
"sapiens",
"thông",
"qua",
"công",
"cụ",
"ngôn",
"ngữ",
"mới",
"có",
"thể",
"nghĩ",
"và",
"nói",
"về",
"mọi",
"thứ",
"mà",
"thậm",
"chí",
"mình",
"chưa",
"từng",
"nhìn",
"thấy",
"bao",
"giờ",
"cũng",
"chỉ",
"có",
"homo",
"sapiens",
"mới",
"có",
"khả",
"9950,374 wb",
"năng",
"nghĩ",
"cùng",
"nhau",
"tưởng",
"tượng",
"cùng",
"nhau",
"để",
"rồi",
"nhờ",
"đó",
"tạo",
"ra",
"một",
"kết",
"dính",
"tộc",
"loài",
"vượt",
"trội",
"hơn",
"bất",
"cứ",
"một",
"kết",
"dính",
"tộc",
"loài",
"nào",
"khác",
"đã",
"có",
"những",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"chứng",
"minh",
"rằng",
"quy",
"mô",
"tự",
"nhiên",
"tối",
"đa",
"của",
"một",
"loài",
"thường",
"chỉ",
"dừng",
"lại",
"ở",
"mức",
"1000",
"cá",
"thể",
"vượt",
"qua",
"con",
"số",
"874 kb",
"quái",
"đó",
"một",
"loài",
"sẽ",
"không",
"thể",
"tương",
"tác",
"tốt",
"với",
"nhau",
"không",
"thể",
"kiểm",
"soát",
"nhau",
"và",
"w-100",
"do",
"đó",
"sẽ",
"đối",
"diện",
"với",
"nguy",
"cơ",
"tan",
"rã",
"vậy",
"thì",
"lý",
"do",
"gì",
"đã",
"giúp",
"không",
"chỉ",
"2878",
"sapiens",
"mà",
"là",
"-22.0052",
"sapiens",
"rồi",
"58.426,09027",
"sapiens",
"vẫn",
"có",
"thể",
"kết",
"dính",
"với",
"nhau",
"thành",
"một",
"cộng",
"đồng",
"một",
"bộ",
"tộc",
"một",
"quốc",
"gia",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"yoval",
"harari",
"người",
"israel",
"có",
"lý",
"khi",
"viết",
"trong",
"tác",
"phẩm",
"lược",
"sử",
"loài",
"người",
"rằng",
"bất",
"kỳ",
"sự",
"hợp",
"tác",
"nào",
"của",
"con",
"người",
"ở",
"quy",
"mô",
"lớn",
"dù",
"là",
"một",
"quốc",
"gia",
"hiện",
"đại",
"một",
"nhà",
"thờ",
"trung",
"cổ",
"một",
"thành",
"phố",
"cổ",
"đại",
"hay",
"một",
"bộ",
"lạc",
"cổ",
"xưa",
"đều",
"bắt",
"nguồn",
"từ",
"những",
"huyền",
"thoại",
"phổ",
"biến",
"vốn",
"chỉ",
"tồn",
"tại",
"trong",
"trí",
"tưởng",
"tượng",
"tập",
"thể",
"của",
"nhân",
"dân",
"harari",
"chứng",
"minh",
"cụ",
"thể",
"hai",
"người",
"công",
"giáo",
"chưa",
"từng",
"gặp",
"nhau",
"vẫn",
"có",
"thể",
"cùng",
"tham",
"gia",
"thập",
"tự",
"chinh",
"hoặc",
"gây",
"quỹ",
"xây",
"dựng",
"một",
"bệnh",
"viện",
"vì",
"họ",
"đều",
"tin",
"rằng",
"thiên",
"chúa",
"đã",
"nhập",
"thế",
"dưới",
"hình",
"hài",
"con",
"người",
"và",
"chịu",
"đóng",
"đinh",
"để",
"chuộc",
"tội",
"cho",
"chúng",
"ta",
"hai",
"người",
"serbia",
"chưa",
"từng",
"gặp",
"nhau",
"vẫn",
"có",
"thể",
"liều",
"mạng",
"để",
"cứu",
"nhau",
"vì",
"cùng",
"tin",
"vào",
"sự",
"tồn",
"tại",
"của",
"dân",
"tộc",
"serbia",
"quê",
"hương",
"serbi",
"và",
"lá",
"cờ",
"serbi",
"ở",
"công",
"sở",
"bên",
"bàn",
"ăn",
"hay",
"300/dicu",
"trên",
"giường",
"ngủ",
"dường",
"như",
"cứ",
"rảnh",
"tay",
"một",
"chút",
"là",
"chúng",
"ta",
"lại",
"vào",
"điện",
"thoại",
"tìm",
"đến",
"những",
"thông",
"tin",
"cụ",
"thể",
"những",
"hình",
"ảnh",
"cụ",
"thể",
"những",
"video",
"cụ",
"thể",
"để",
"rồi",
"những",
"cái",
"cụ",
"thể",
"càng",
"dâng",
"cao",
"thì",
"năng",
"lực",
"tưởng",
"tượng",
"vốn",
"có",
"trong",
"chúng",
"ta",
"càng",
"có",
"nguy",
"cơ",
"lụi",
"tàn",
"nicholas",
"car",
"một",
"bậc",
"thầy",
"về",
"sách",
"khoa",
"học",
"tác",
"giả",
"của",
"cuốn",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"nổi",
"tiếng",
"có",
"lý",
"khi",
"đặt",
"vấn",
"đề",
"con",
"người",
"tạo",
"ra",
"công",
"nghệ",
"làm",
"chủ",
"công",
"nghệ",
"nhưng",
"trong",
"quá",
"trình",
"đó",
"có",
"vẻ",
"lại",
"bị",
"công",
"nghệ",
"cảm",
"hóa",
"mà",
"không",
"hay",
"biết",
"có",
"lẽ",
"cũng",
"vì",
"thế",
"mà",
"người",
"đức",
"từng",
"đặt",
"ra",
"một",
"câu",
"hỏi",
"lớn",
"con",
"người",
"và",
"smatphone",
"ai",
"thống",
"trị",
"ai",
"nếu",
"một",
"cộng",
"đồng",
"nào",
"đó",
"hoặc",
"cá",
"nhân",
"ai",
"đó",
"đang",
"bị",
"smatphone",
"thống",
"trị",
"thì",
"sự",
"tưởng",
"tượng",
"sẽ",
"bị",
"thui",
"chột",
"đến",
"mức",
"tội",
"nghiệp",
"nhường",
"nào",
"những",
"đứa",
"trẻ",
"lớn",
"lên",
"với",
"smatphone",
"trưởng",
"thành",
"cùng",
"smatphone",
"trở",
"thành",
"-4232.522 nm",
"người",
"tình",
"chung",
"thủy",
"của",
"smatphone",
"một",
"thế",
"hệ",
"những",
"đứa",
"trẻ",
"như",
"thế",
"liệu",
"có",
"thể",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"năng",
"lực",
"tưởng",
"tượng",
"của",
"những",
"thế",
"hệ",
"đi",
"trước",
"được",
"không",
"cho",
"nên",
"quản",
"lý",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"19h18",
"những",
"đứa",
"trẻ",
"với",
"smatphone",
"có",
"lẽ",
"không",
"chỉ",
"là",
"câu",
"chuyện",
"riêng",
"của",
"một",
"gia",
"đình",
"mà",
"cần",
"phải",
"được",
"xem",
"xét",
"như",
"một",
"vấn",
"đề",
"xã",
"hội",
"tôi",
"661 km",
"vẫn",
"muốn",
"trở",
"lại",
"với",
"câu",
"chuyện",
"của",
"anhxtanh",
"trong",
"quãng",
"thời",
"gian",
"nhàn",
"rỗi",
"ở",
"cục",
"liên",
"bang",
"thụy",
"sĩ",
"hơn",
"41.378,1941",
"năm",
"về",
"trước",
"để",
"trằn",
"trọc",
"với",
"một",
"câu",
"hỏi",
"rằng",
"nếu",
"lúc",
"ấy",
"ông",
"cũng",
"liên",
"tục",
"thả",
"mình",
"vào",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"giống",
"như",
"chúng",
"ta",
"bây",
"giờ",
"mà",
"không",
"để",
"trí",
"óc",
"tưởng",
"tượng",
"về",
"những",
"chùm",
"ánh",
"sáng",
"thì",
"từ",
"một",
"anhxtanh",
"70354344614",
"tuyệt",
"vọng",
"có",
"thể",
"trở",
"thành",
"một",
"anhxtanh",
"thiên",
"tài",
"được",
"không"
] |
[
"bị",
"đồn",
"hẹn",
"hò",
"với",
"hoa",
"hậu",
"lao",
"lý",
"trương",
"hồ",
"phương",
"nga",
"mr",
"đàm",
"lên",
"tiếng",
"mới",
"đây",
"trên",
"trang",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"đàm",
"vĩnh",
"hưng",
"chia",
"sẻ",
"dòng",
"trạng",
"thái",
"khá",
"dài",
"anh",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"bức",
"xúc",
"và",
"không",
"hài",
"lòng",
"với",
"những",
"thông",
"tin",
"sai",
"lệch",
"để",
"câu",
"view",
"của",
"trang",
"tin",
"này",
"cảnh",
"báo",
"những",
"fanpage",
"không",
"có",
"văn",
"hóa",
"những",
"trang",
"thông",
"tin",
"lá",
"cải",
"cố",
"tình",
"đưa",
"thông",
"tin",
"tám ba một sáu một sáu không bẩy tám không",
"méo",
"mó",
"về",
"đàm",
"vĩnh",
"hưng",
"để",
"câu",
"view",
"video",
"đàm",
"vĩnh",
"hưng",
"chia",
"sẻ",
"sự",
"kính",
"trọng",
"với",
"nghệ sĩ ưu tú",
"hoài",
"linh"
] |
[
"bị",
"đồn",
"hẹn",
"hò",
"với",
"hoa",
"hậu",
"lao",
"lý",
"trương",
"hồ",
"phương",
"nga",
"mr",
"đàm",
"lên",
"tiếng",
"mới",
"đây",
"trên",
"trang",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"đàm",
"vĩnh",
"hưng",
"chia",
"sẻ",
"dòng",
"trạng",
"thái",
"khá",
"dài",
"anh",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"bức",
"xúc",
"và",
"không",
"hài",
"lòng",
"với",
"những",
"thông",
"tin",
"sai",
"lệch",
"để",
"câu",
"view",
"của",
"trang",
"tin",
"này",
"cảnh",
"báo",
"những",
"fanpage",
"không",
"có",
"văn",
"hóa",
"những",
"trang",
"thông",
"tin",
"lá",
"cải",
"cố",
"tình",
"đưa",
"thông",
"tin",
"8316160780",
"méo",
"mó",
"về",
"đàm",
"vĩnh",
"hưng",
"để",
"câu",
"view",
"video",
"đàm",
"vĩnh",
"hưng",
"chia",
"sẻ",
"sự",
"kính",
"trọng",
"với",
"nghệ sĩ ưu tú",
"hoài",
"linh"
] |
[
"vốn",
"kín",
"tiếng",
"trong",
"đời",
"sống",
"riêng",
"tư",
"sau",
"ánh",
"đèn",
"sân",
"khấu",
"những",
"giây",
"phút",
"trải",
"lòng",
"xúc",
"động",
"về",
"hai ngàn hai trăm tám tư",
"mẹ",
"và",
"con",
"gái",
"của",
"như",
"quỳnh",
"được",
"nhiều",
"fan",
"của",
"chị",
"quan",
"tâm",
"ngày",
"ấy",
"cô",
"bé",
"như",
"quỳnh",
"vốn",
"rất",
"hiền",
"lành",
"nhút",
"nhát",
"và",
"ngại",
"giao",
"tiếp",
"nhưng",
"mỗi",
"lần",
"nghĩ",
"đến",
"việc",
"được",
"đứng",
"trên",
"sân",
"khấu",
"cầm",
"micro",
"hát",
"là",
"mắt",
"lại",
"sáng",
"như",
"sao",
"và",
"trở",
"nên",
"cứng",
"cỏi",
"bản",
"lĩnh",
"lạ",
"thường",
"có",
"điều",
"sau",
"mỗi",
"lần",
"được",
"cầm",
"micro",
"đứng",
"trên",
"sân",
"khấu",
"hát",
"như",
"vậy",
"nếu",
"bị",
"phát",
"giác",
"thì",
"kiểu",
"gì",
"khi",
"trở",
"về",
"nhà",
"cô",
"cháu",
"gái",
"cứng",
"đầu",
"này",
"cũng",
"bị",
"ông",
"bà",
"ngoại",
"cầm",
"chổi",
"chờ",
"sẵn",
"và",
"cho",
"ăn",
"một",
"trận",
"đòn",
"đau",
"thỉnh",
"thoảng",
"bạn",
"bè",
"đến",
"nhà",
"chơi",
"mẹ",
"như",
"quỳnh",
"vẫn",
"hài",
"hước",
"xưng",
"vui",
"mình",
"là",
"mẫu",
"hậu",
"và",
"gọi",
"như",
"quỳnh",
"là",
"natra",
"sau",
"này",
"hai ngàn ba",
"khi",
"như",
"quỳnh",
"sinh",
"bé",
"melody",
"mẹ",
"cũng",
"luôn",
"ở",
"bên",
"giúp",
"ngày hai mươi bẩy và ngày hai mươi mốt",
"cô",
"chăm",
"sóc",
"và",
"lo",
"lắng",
"cho",
"cháu",
"ngoại",
"khi",
"bé",
"melody",
"đến",
"tuổi",
"đi",
"học",
"mẹ",
"như",
"ngày hai mươi lăm và ngày mười sáu tháng một",
"quỳnh",
"cũng",
"nhận",
"tự",
"mình",
"lái",
"xe",
"đưa",
"đón",
"cháu",
"để",
"con",
"gái",
"có",
"thời",
"gian",
"chuyên",
"tâm",
"cho",
"công",
"việc",
"vì",
"thế",
"với",
"bà",
"việc",
"chăm",
"sóc",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"như",
"quỳnh",
"hay",
"chăm",
"nom",
"dạy",
"dỗ",
"tâm",
"sự",
"và",
"đưa",
"cô",
"cháu",
"ngoại",
"melody",
"đi",
"chơi",
"khi",
"có",
"dịp",
"là",
"nguồn",
"vui",
"không",
"gì",
"sánh",
"được",
"trong",
"mắt",
"của",
"ba",
"mẹ",
"tôi",
"vẫn",
"là",
"đứa",
"trẻ",
"dù",
"cho",
"sau",
"này",
"có",
"một ngàn tám trăm bảy tám",
"tuổi",
"đi",
"chăng",
"nữa",
"cũng",
"với",
"tình",
"yêu",
"và",
"lòng",
"biết",
"ơn",
"của",
"một",
"đứa",
"con",
"dành",
"cho",
"mẹ",
"như",
"quỳnh",
"ban",
"đầu",
"định",
"lấy",
"chủ",
"đề",
"mẹ",
"cho",
"đêm",
"liveshow",
"đầu",
"tiên",
"diễn",
"ra",
"vào",
"tối",
"tám bảy chấm không sáu mươi tám",
"và",
"chín triệu hai mươi sáu nghìn linh chín",
"tại",
"trung",
"tâm",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội"
] |
[
"vốn",
"kín",
"tiếng",
"trong",
"đời",
"sống",
"riêng",
"tư",
"sau",
"ánh",
"đèn",
"sân",
"khấu",
"những",
"giây",
"phút",
"trải",
"lòng",
"xúc",
"động",
"về",
"2284",
"mẹ",
"và",
"con",
"gái",
"của",
"như",
"quỳnh",
"được",
"nhiều",
"fan",
"của",
"chị",
"quan",
"tâm",
"ngày",
"ấy",
"cô",
"bé",
"như",
"quỳnh",
"vốn",
"rất",
"hiền",
"lành",
"nhút",
"nhát",
"và",
"ngại",
"giao",
"tiếp",
"nhưng",
"mỗi",
"lần",
"nghĩ",
"đến",
"việc",
"được",
"đứng",
"trên",
"sân",
"khấu",
"cầm",
"micro",
"hát",
"là",
"mắt",
"lại",
"sáng",
"như",
"sao",
"và",
"trở",
"nên",
"cứng",
"cỏi",
"bản",
"lĩnh",
"lạ",
"thường",
"có",
"điều",
"sau",
"mỗi",
"lần",
"được",
"cầm",
"micro",
"đứng",
"trên",
"sân",
"khấu",
"hát",
"như",
"vậy",
"nếu",
"bị",
"phát",
"giác",
"thì",
"kiểu",
"gì",
"khi",
"trở",
"về",
"nhà",
"cô",
"cháu",
"gái",
"cứng",
"đầu",
"này",
"cũng",
"bị",
"ông",
"bà",
"ngoại",
"cầm",
"chổi",
"chờ",
"sẵn",
"và",
"cho",
"ăn",
"một",
"trận",
"đòn",
"đau",
"thỉnh",
"thoảng",
"bạn",
"bè",
"đến",
"nhà",
"chơi",
"mẹ",
"như",
"quỳnh",
"vẫn",
"hài",
"hước",
"xưng",
"vui",
"mình",
"là",
"mẫu",
"hậu",
"và",
"gọi",
"như",
"quỳnh",
"là",
"natra",
"sau",
"này",
"2300",
"khi",
"như",
"quỳnh",
"sinh",
"bé",
"melody",
"mẹ",
"cũng",
"luôn",
"ở",
"bên",
"giúp",
"ngày 27 và ngày 21",
"cô",
"chăm",
"sóc",
"và",
"lo",
"lắng",
"cho",
"cháu",
"ngoại",
"khi",
"bé",
"melody",
"đến",
"tuổi",
"đi",
"học",
"mẹ",
"như",
"ngày 25 và ngày 16 tháng 1",
"quỳnh",
"cũng",
"nhận",
"tự",
"mình",
"lái",
"xe",
"đưa",
"đón",
"cháu",
"để",
"con",
"gái",
"có",
"thời",
"gian",
"chuyên",
"tâm",
"cho",
"công",
"việc",
"vì",
"thế",
"với",
"bà",
"việc",
"chăm",
"sóc",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"như",
"quỳnh",
"hay",
"chăm",
"nom",
"dạy",
"dỗ",
"tâm",
"sự",
"và",
"đưa",
"cô",
"cháu",
"ngoại",
"melody",
"đi",
"chơi",
"khi",
"có",
"dịp",
"là",
"nguồn",
"vui",
"không",
"gì",
"sánh",
"được",
"trong",
"mắt",
"của",
"ba",
"mẹ",
"tôi",
"vẫn",
"là",
"đứa",
"trẻ",
"dù",
"cho",
"sau",
"này",
"có",
"1878",
"tuổi",
"đi",
"chăng",
"nữa",
"cũng",
"với",
"tình",
"yêu",
"và",
"lòng",
"biết",
"ơn",
"của",
"một",
"đứa",
"con",
"dành",
"cho",
"mẹ",
"như",
"quỳnh",
"ban",
"đầu",
"định",
"lấy",
"chủ",
"đề",
"mẹ",
"cho",
"đêm",
"liveshow",
"đầu",
"tiên",
"diễn",
"ra",
"vào",
"tối",
"87.068",
"và",
"9.026.009",
"tại",
"trung",
"tâm",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội"
] |
[
"ngắm",
"ảnh",
"lễ",
"thôi",
"nôi",
"con",
"trai",
"quang",
"dũng",
"và",
"jennifer",
"phạm"
] |
[
"ngắm",
"ảnh",
"lễ",
"thôi",
"nôi",
"con",
"trai",
"quang",
"dũng",
"và",
"jennifer",
"phạm"
] |
[
"trước",
"đây",
"ở",
"trung",
"quốc",
"người",
"ta",
"thực",
"hiện",
"biến",
"dị",
"khiến",
"cho",
"cái",
"mào",
"của",
"nó",
"giống",
"như",
"hình",
"mặt",
"trời",
"mọc",
"và",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"âm một nghìn chín trăm bốn ba chấm chín tám chín năm",
"usd"
] |
[
"trước",
"đây",
"ở",
"trung",
"quốc",
"người",
"ta",
"thực",
"hiện",
"biến",
"dị",
"khiến",
"cho",
"cái",
"mào",
"của",
"nó",
"giống",
"như",
"hình",
"mặt",
"trời",
"mọc",
"và",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"-1943.989 năm",
"usd"
] |
[
"quán",
"cafe",
"pháp",
"thưởng",
"khách",
"hàng",
"lịch",
"sự",
"bizlive",
"quán",
"cafe",
"french",
"riviera",
"đã",
"gây",
"xôn",
"xao",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"khi",
"thưởng",
"cho",
"những",
"khách",
"hàng",
"có",
"thái",
"độ",
"lịch",
"sự",
"tại",
"quán",
"petite",
"syrah",
"ở",
"thành",
"phố",
"nice",
"vùng",
"cote",
"d",
"azur",
"của",
"pháp",
"một",
"tách",
"cà",
"phê",
"sẽ",
"có",
"giả",
"tám ngàn bảy trăm tám mươi sáu phẩy năm bảy ba giây",
"rẻ",
"hơn",
"khi",
"khách",
"gọi",
"đồ",
"uống",
"thêm",
"hai",
"tiếng",
"đơn",
"giản",
"hello",
"xin",
"chào",
"và",
"please",
"xin",
"mười chín tháng năm",
"cho",
"tôi",
"một",
"tấm",
"bảng",
"đen",
"quảng",
"cáo",
"bên",
"ngoài",
"quán",
"cafe",
"ghi",
"rõ",
"một",
"tách",
"cà",
"phê",
"giá",
"bảy",
"euros",
"$",
"một trăm tám mươi bốn ngàn bốn mươi bốn",
"nhưng",
"xin",
"chào",
"xin",
"cho",
"một",
"tách",
"cà",
"phê",
"giá",
"chỉ",
"không năm sáu tám một một tám sáu bốn bảy không không",
"euros",
"thôi",
"chủ",
"quán",
"fabrice",
"pepino",
"cho",
"biết",
"mới",
"đầu",
"chỉ",
"là",
"câu",
"đùa",
"nhưng",
"nay",
"khách",
"hàng",
"của",
"ông",
"mỉm",
"cười",
"nhiều",
"hơn",
"cho",
"tới",
"nay",
"câu",
"chuyện",
"trên",
"trang",
"facebook",
"của",
"tờ",
"báo",
"nice-matin",
"đã",
"nhận",
"được",
"hơn",
"bốn ngàn linh hai",
"likes",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"trong",
"chính",
"phủ",
"pháp",
"christine",
"boutin",
"đã",
"nói",
"đó",
"là",
"một",
"ý",
"tưởng",
"rất",
"hay",
"theo",
"báo",
"địa",
"phương",
"đưa",
"tin",
"ông",
"pepino",
"và",
"vợ",
"ông",
"bà",
"renee",
"mở",
"quán",
"này",
"cách",
"đây",
"ba",
"năm",
"mới",
"đầu",
"chỉ",
"là",
"chuyện",
"đùa",
"vì",
"vào",
"chín ngàn bảy trăm hai mươi bẩy chấm chín hai bảy không",
"giờ",
"ăn",
"trưa",
"khách",
"tới",
"ăn",
"thường",
"trong",
"tâm",
"trạng",
"căng",
"thẳng",
"mệt",
"mỏi",
"và",
"đôi",
"khi",
"bất",
"lịch",
"sự",
"với",
"chúng",
"tôi",
"khi",
"họ",
"gọi",
"cà",
"phê",
"ông",
"pepino",
"nói",
"với",
"trang",
"the",
"local",
"một",
"trang",
"mạng",
"bằng",
"tiếng",
"anh",
"ở",
"địa",
"phương",
"ông",
"pepino",
"cho",
"biết",
"ông",
"bắt",
"gặp",
"ý",
"tưởng",
"đó",
"khi",
"đọc",
"trên",
"mạng",
"và",
"ông",
"rất",
"thích",
"ý",
"tưởng",
"này",
"theo",
"bbc"
] |
[
"quán",
"cafe",
"pháp",
"thưởng",
"khách",
"hàng",
"lịch",
"sự",
"bizlive",
"quán",
"cafe",
"french",
"riviera",
"đã",
"gây",
"xôn",
"xao",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"khi",
"thưởng",
"cho",
"những",
"khách",
"hàng",
"có",
"thái",
"độ",
"lịch",
"sự",
"tại",
"quán",
"petite",
"syrah",
"ở",
"thành",
"phố",
"nice",
"vùng",
"cote",
"d",
"azur",
"của",
"pháp",
"một",
"tách",
"cà",
"phê",
"sẽ",
"có",
"giả",
"8786,573 giây",
"rẻ",
"hơn",
"khi",
"khách",
"gọi",
"đồ",
"uống",
"thêm",
"hai",
"tiếng",
"đơn",
"giản",
"hello",
"xin",
"chào",
"và",
"please",
"xin",
"19/5",
"cho",
"tôi",
"một",
"tấm",
"bảng",
"đen",
"quảng",
"cáo",
"bên",
"ngoài",
"quán",
"cafe",
"ghi",
"rõ",
"một",
"tách",
"cà",
"phê",
"giá",
"bảy",
"euros",
"$",
"184.044",
"nhưng",
"xin",
"chào",
"xin",
"cho",
"một",
"tách",
"cà",
"phê",
"giá",
"chỉ",
"056811864700",
"euros",
"thôi",
"chủ",
"quán",
"fabrice",
"pepino",
"cho",
"biết",
"mới",
"đầu",
"chỉ",
"là",
"câu",
"đùa",
"nhưng",
"nay",
"khách",
"hàng",
"của",
"ông",
"mỉm",
"cười",
"nhiều",
"hơn",
"cho",
"tới",
"nay",
"câu",
"chuyện",
"trên",
"trang",
"facebook",
"của",
"tờ",
"báo",
"nice-matin",
"đã",
"nhận",
"được",
"hơn",
"4002",
"likes",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"trong",
"chính",
"phủ",
"pháp",
"christine",
"boutin",
"đã",
"nói",
"đó",
"là",
"một",
"ý",
"tưởng",
"rất",
"hay",
"theo",
"báo",
"địa",
"phương",
"đưa",
"tin",
"ông",
"pepino",
"và",
"vợ",
"ông",
"bà",
"renee",
"mở",
"quán",
"này",
"cách",
"đây",
"ba",
"năm",
"mới",
"đầu",
"chỉ",
"là",
"chuyện",
"đùa",
"vì",
"vào",
"9727.9270",
"giờ",
"ăn",
"trưa",
"khách",
"tới",
"ăn",
"thường",
"trong",
"tâm",
"trạng",
"căng",
"thẳng",
"mệt",
"mỏi",
"và",
"đôi",
"khi",
"bất",
"lịch",
"sự",
"với",
"chúng",
"tôi",
"khi",
"họ",
"gọi",
"cà",
"phê",
"ông",
"pepino",
"nói",
"với",
"trang",
"the",
"local",
"một",
"trang",
"mạng",
"bằng",
"tiếng",
"anh",
"ở",
"địa",
"phương",
"ông",
"pepino",
"cho",
"biết",
"ông",
"bắt",
"gặp",
"ý",
"tưởng",
"đó",
"khi",
"đọc",
"trên",
"mạng",
"và",
"ông",
"rất",
"thích",
"ý",
"tưởng",
"này",
"theo",
"bbc"
] |
[
"trái",
"xê o o o nờ cờ ích xoẹt một trăm linh tám",
"phiếu",
"doanh",
"nghiệp",
"bom",
"nợ",
"hiển",
"hiện",
"bài",
"hai nghìn",
"đừng",
"để",
"doanh",
"nghiệp",
"lớn",
"và",
"ngân",
"hàng",
"độc",
"chiếm",
"vốn",
"hai hai giờ",
"bộ",
"tài",
"chính",
"tham",
"mưu",
"chính",
"phủ",
"ban",
"hành",
"nhiều",
"quy",
"định",
"siết",
"chặt",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"trái",
"phiếu",
"lãi",
"suất",
"cao",
"ngất",
"ngưởng",
"điều",
"kiện",
"phát",
"hành",
"dễ",
"dãi",
"khiến",
"thị",
"trường",
"trái",
"phiếu",
"doanh",
"nghiệp",
"tăng",
"nóng",
"trong",
"sáu triệu",
"năm",
"qua",
"bài",
"ba triệu năm trăm năm mươi năm nghìn chín trăm bốn mươi sáu",
"đừng",
"để",
"doanh",
"nghiệp",
"lớn",
"và",
"ngân",
"hàng",
"độc",
"chiếm",
"vốn",
"trước",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"quá",
"nóng",
"và",
"méo",
"mó",
"của",
"thị",
"trường",
"trái",
"phiếu",
"gạch ngang bốn nghìn bốn trăm",
"tháng mười hai bốn trăm ba mươi hai",
"bộ",
"tài",
"chính",
"tham",
"mưu",
"chính",
"phủ",
"ban",
"hành",
"nhiều",
"quy",
"định",
"siết",
"chặt",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"này",
"sau",
"nhiều",
"lần",
"cảnh",
"báo",
"mười ba giờ mười bốn phút",
"nhưng",
"không",
"hạ",
"được",
"sức",
"nóng",
"của",
"thị",
"trường",
"nửa",
"cuối",
"ngày mười sáu ngày mười sáu tháng ba",
"bộ",
"tài",
"chính",
"tham",
"mưu",
"cho",
"chính",
"phủ",
"ban",
"hành",
"nghị",
"định",
"bốn không không chéo sáu không không pờ lờ mờ",
"nghị",
"định",
"sáu trăm tám mươi ngàn bốn tám",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"nghị",
"định",
"o rờ xờ gờ gạch ngang một một không chín xoẹt bảy trăm",
"có",
"hiệu",
"lực",
"từ",
"ngày mười lăm đến ngày mười hai tháng bẩy",
"tiếp",
"đó",
"cuối",
"ngày hai mươi ba và ngày hai mươi mốt tháng hai",
"chính",
"phủ",
"cũng",
"ban",
"hành",
"nghị",
"định",
"a u nờ i a nờ ngang",
"nghị",
"định",
"ba nghìn một",
"quy",
"định",
"về",
"chào",
"bán",
"giao",
"dịch",
"trái",
"phiếu",
"doanh",
"nghiệp",
"riêng",
"lẻ",
"tại",
"thị",
"trường",
"trong",
"nước",
"và",
"chào",
"bán",
"trái",
"phiếu",
"doanh",
"nghiệp",
"ra",
"thị",
"trường",
"quốc",
"tế",
"có",
"hiệu",
"lực",
"từ",
"mười nhăm giờ",
"cả",
"mười bẩy đến hai lăm",
"nghị",
"định",
"trên",
"đều",
"siết",
"chặt",
"điều",
"kiện",
"phát",
"hành",
"trái",
"phiếu",
"doanh",
"nghiệp",
"đặc",
"biệt",
"hai chín xen ti mét khối",
"theo",
"nghị",
"định",
"chín triệu chín trăm bảy mươi sáu nghìn hai trăm tám mươi sáu",
"doanh",
"nghiệp",
"chỉ",
"được",
"phát",
"hành",
"trái",
"phiếu",
"nếu",
"không",
"có",
"nợ",
"quá",
"hạn",
"năm một chín chín chín ba tám một năm chín bảy",
"năm",
"liên",
"tiếp",
"đối",
"tượng",
"mua",
"trái",
"phiếu",
"doanh",
"nghiệp",
"cũng",
"bị",
"hạn",
"chế",
"trong",
"phạm",
"vi",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"chứng",
"khoán",
"chuyên",
"nghiệp",
"loại",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nhỏ",
"lẻ",
"khỏi",
"cuộc",
"chơi",
"trái",
"phiếu",
"cụ",
"thể",
"sau",
"khi",
"nghị",
"định",
"mười hai",
"có",
"hiệu",
"lực",
"lượng",
"trái",
"phiếu",
"doanh",
"nghiệp",
"phát",
"hành",
"thành",
"công",
"một ngàn",
"tháng",
"sau",
"đó",
"mùng bảy tháng tám hai nghìn bốn trăm ba mươi",
"đến",
"ngày ba và ngày hai mươi",
"chỉ",
"trên",
"dưới",
"âm ba bảy ngày",
"đồng",
"bằng",
"bẩy không không đắp liu u i sờ",
"lượng",
"trái",
"phiếu",
"phát",
"hành",
"ngày hai mươi bẩy tháng tám hai nghìn một trăm lẻ một",
"bên",
"phát",
"hành",
"chủ",
"yếu",
"là",
"ngân",
"hàng",
"không giờ",
"lượng",
"trái",
"phiếu",
"phát",
"hành",
"thành",
"công",
"tăng",
"vọt",
"hơn",
"năm trăm tám nhăm lượng",
"đồng",
"song",
"cũng",
"chủ",
"yếu",
"là",
"của",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"hơn",
"âm năm nghìn sáu trăm năm hai chấm không một trăm năm hai bát can",
"theo",
"luật",
"sư",
"trương",
"thanh",
"đức",
"trọng",
"tài",
"viên",
"trung",
"tâm",
"trọng",
"tài",
"quốc",
"tế",
"việt",
"nam",
"viac",
"chính",
"sách",
"của",
"chúng",
"ta",
"không",
"đồng",
"bộ",
"khi",
"nới",
"chín trăm mười gạch ngang bốn nghìn gạch chéo hờ mờ xờ quờ",
"quá",
"lỏng",
"khi",
"siết",
"quá",
"chặt",
"mặc",
"dù",
"trái",
"phiếu",
"doanh",
"nghiệp",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"hai",
"năm",
"qua",
"song",
"quy",
"mô",
"chỉ",
"mới",
"chiếm",
"tám trăm sáu chín ra đi an",
"gdp",
"còn",
"nhỏ",
"bé",
"so",
"với",
"nhiều",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"hơn",
"âm sáu ngàn bốn trăm bảy chín phẩy không không hai chín bảy oát",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"vũ",
"đức",
"tiến",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"chứng",
"khoán",
"shs",
"cho",
"rằng",
"bắt",
"buộc",
"doanh",
"nghiệp",
"phát",
"hành",
"phải",
"có",
"xếp",
"hạng",
"tín",
"nhiệm",
"giai",
"đoạn",
"hiện",
"nay",
"là",
"khiên",
"cưỡng",
"vì",
"trong",
"nước",
"mới",
"có",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"xếp",
"hạng",
"tín",
"nhiệm",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"cũng",
"chưa",
"công",
"bố",
"xếp",
"hạng",
"tín",
"nhiệm",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"nào"
] |
[
"trái",
"coooncx/108",
"phiếu",
"doanh",
"nghiệp",
"bom",
"nợ",
"hiển",
"hiện",
"bài",
"2000",
"đừng",
"để",
"doanh",
"nghiệp",
"lớn",
"và",
"ngân",
"hàng",
"độc",
"chiếm",
"vốn",
"22h",
"bộ",
"tài",
"chính",
"tham",
"mưu",
"chính",
"phủ",
"ban",
"hành",
"nhiều",
"quy",
"định",
"siết",
"chặt",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"trái",
"phiếu",
"lãi",
"suất",
"cao",
"ngất",
"ngưởng",
"điều",
"kiện",
"phát",
"hành",
"dễ",
"dãi",
"khiến",
"thị",
"trường",
"trái",
"phiếu",
"doanh",
"nghiệp",
"tăng",
"nóng",
"trong",
"6.000.000",
"năm",
"qua",
"bài",
"3.555.946",
"đừng",
"để",
"doanh",
"nghiệp",
"lớn",
"và",
"ngân",
"hàng",
"độc",
"chiếm",
"vốn",
"trước",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"quá",
"nóng",
"và",
"méo",
"mó",
"của",
"thị",
"trường",
"trái",
"phiếu",
"-4000400",
"tháng 12/432",
"bộ",
"tài",
"chính",
"tham",
"mưu",
"chính",
"phủ",
"ban",
"hành",
"nhiều",
"quy",
"định",
"siết",
"chặt",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"này",
"sau",
"nhiều",
"lần",
"cảnh",
"báo",
"13h14",
"nhưng",
"không",
"hạ",
"được",
"sức",
"nóng",
"của",
"thị",
"trường",
"nửa",
"cuối",
"ngày 16 ngày 16 tháng 3",
"bộ",
"tài",
"chính",
"tham",
"mưu",
"cho",
"chính",
"phủ",
"ban",
"hành",
"nghị",
"định",
"400/600plm",
"nghị",
"định",
"680.048",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"nghị",
"định",
"orxg-1109/700",
"có",
"hiệu",
"lực",
"từ",
"ngày 15 đến ngày 12 tháng 7",
"tiếp",
"đó",
"cuối",
"ngày 23 và ngày 21 tháng 2",
"chính",
"phủ",
"cũng",
"ban",
"hành",
"nghị",
"định",
"aunian-",
"nghị",
"định",
"3100",
"quy",
"định",
"về",
"chào",
"bán",
"giao",
"dịch",
"trái",
"phiếu",
"doanh",
"nghiệp",
"riêng",
"lẻ",
"tại",
"thị",
"trường",
"trong",
"nước",
"và",
"chào",
"bán",
"trái",
"phiếu",
"doanh",
"nghiệp",
"ra",
"thị",
"trường",
"quốc",
"tế",
"có",
"hiệu",
"lực",
"từ",
"15h",
"cả",
"17 - 25",
"nghị",
"định",
"trên",
"đều",
"siết",
"chặt",
"điều",
"kiện",
"phát",
"hành",
"trái",
"phiếu",
"doanh",
"nghiệp",
"đặc",
"biệt",
"29 cm3",
"theo",
"nghị",
"định",
"9.976.286",
"doanh",
"nghiệp",
"chỉ",
"được",
"phát",
"hành",
"trái",
"phiếu",
"nếu",
"không",
"có",
"nợ",
"quá",
"hạn",
"51999381597",
"năm",
"liên",
"tiếp",
"đối",
"tượng",
"mua",
"trái",
"phiếu",
"doanh",
"nghiệp",
"cũng",
"bị",
"hạn",
"chế",
"trong",
"phạm",
"vi",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"chứng",
"khoán",
"chuyên",
"nghiệp",
"loại",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nhỏ",
"lẻ",
"khỏi",
"cuộc",
"chơi",
"trái",
"phiếu",
"cụ",
"thể",
"sau",
"khi",
"nghị",
"định",
"12",
"có",
"hiệu",
"lực",
"lượng",
"trái",
"phiếu",
"doanh",
"nghiệp",
"phát",
"hành",
"thành",
"công",
"1000",
"tháng",
"sau",
"đó",
"mùng 7/8/2430",
"đến",
"ngày 3 và ngày 20",
"chỉ",
"trên",
"dưới",
"-37 ngày",
"đồng",
"bằng",
"700wuis",
"lượng",
"trái",
"phiếu",
"phát",
"hành",
"ngày 27/8/2101",
"bên",
"phát",
"hành",
"chủ",
"yếu",
"là",
"ngân",
"hàng",
"0h",
"lượng",
"trái",
"phiếu",
"phát",
"hành",
"thành",
"công",
"tăng",
"vọt",
"hơn",
"585 lượng",
"đồng",
"song",
"cũng",
"chủ",
"yếu",
"là",
"của",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"hơn",
"-5652.0152 pa",
"theo",
"luật",
"sư",
"trương",
"thanh",
"đức",
"trọng",
"tài",
"viên",
"trung",
"tâm",
"trọng",
"tài",
"quốc",
"tế",
"việt",
"nam",
"viac",
"chính",
"sách",
"của",
"chúng",
"ta",
"không",
"đồng",
"bộ",
"khi",
"nới",
"910-4000/hmxq",
"quá",
"lỏng",
"khi",
"siết",
"quá",
"chặt",
"mặc",
"dù",
"trái",
"phiếu",
"doanh",
"nghiệp",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"hai",
"năm",
"qua",
"song",
"quy",
"mô",
"chỉ",
"mới",
"chiếm",
"869 radian",
"gdp",
"còn",
"nhỏ",
"bé",
"so",
"với",
"nhiều",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"hơn",
"-6479,00297 w",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"vũ",
"đức",
"tiến",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"chứng",
"khoán",
"shs",
"cho",
"rằng",
"bắt",
"buộc",
"doanh",
"nghiệp",
"phát",
"hành",
"phải",
"có",
"xếp",
"hạng",
"tín",
"nhiệm",
"giai",
"đoạn",
"hiện",
"nay",
"là",
"khiên",
"cưỡng",
"vì",
"trong",
"nước",
"mới",
"có",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"xếp",
"hạng",
"tín",
"nhiệm",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"cũng",
"chưa",
"công",
"bố",
"xếp",
"hạng",
"tín",
"nhiệm",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"nào"
] |
[
"thừa",
"thiên",
"huế",
"hơn",
"sáu bốn ba chín năm hai ba bẩy bốn chín năm",
"ca",
"bị",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"vtc",
"news",
"dịch",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"bùng",
"phát",
"bất",
"thường",
"lớn",
"nhất",
"và",
"phát",
"triển",
"trên",
"diện",
"rộng",
"ở",
"tỉnh",
"trung tâm",
"huế",
"trong",
"vòng",
"sáu triệu ba trăm năm mốt nghìn hai trăm lẻ bảy",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"sở",
"y",
"tế",
"tỉnh",
"hiện",
"tại",
"số",
"người",
"mắc",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"đã",
"trên",
"ba triệu chín trăm hai mươi nghìn",
"ca",
"mười bảy giờ chín phút bốn mươi giây",
"sở",
"y",
"tế",
"tỉnh",
"trung tâm",
"trước",
"đó",
"sau",
"khi",
"dịch",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"bùng",
"phát",
"với",
"tốc",
"độ",
"chóng",
"mặt",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đã",
"trích",
"âm một ngàn chín trăm mười hai phẩy một không tám giây",
"đồng",
"để",
"mua",
"sắm",
"trang",
"thiết",
"bị",
"tiêu",
"diệt",
"muỗi",
"huế",
"mỗi",
"ngày",
"có",
"khoảng",
"chín một hai bốn chín không không bốn tám chín",
"ca",
"nhập",
"viện",
"vì",
"dịch",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"ngày mười bốn tháng ba",
"ông",
"bùi",
"minh",
"bảo",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"sở",
"y",
"tế",
"tỉnh",
"trung tâm",
"huế",
"cho",
"biết",
"số",
"ca",
"mắc",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"trên",
"toàn",
"tỉnh",
"đã",
"hơn",
"hai triệu bẩy mươi ngàn",
"ca",
"đã",
"có",
"một ngàn ba mươi",
"trường",
"hợp",
"tử",
"vong"
] |
[
"thừa",
"thiên",
"huế",
"hơn",
"64395237495",
"ca",
"bị",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"vtc",
"news",
"dịch",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"bùng",
"phát",
"bất",
"thường",
"lớn",
"nhất",
"và",
"phát",
"triển",
"trên",
"diện",
"rộng",
"ở",
"tỉnh",
"trung tâm",
"huế",
"trong",
"vòng",
"6.351.207",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"sở",
"y",
"tế",
"tỉnh",
"hiện",
"tại",
"số",
"người",
"mắc",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"đã",
"trên",
"3.920.000",
"ca",
"17:9:40",
"sở",
"y",
"tế",
"tỉnh",
"trung tâm",
"trước",
"đó",
"sau",
"khi",
"dịch",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"bùng",
"phát",
"với",
"tốc",
"độ",
"chóng",
"mặt",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đã",
"trích",
"-1912,108 s",
"đồng",
"để",
"mua",
"sắm",
"trang",
"thiết",
"bị",
"tiêu",
"diệt",
"muỗi",
"huế",
"mỗi",
"ngày",
"có",
"khoảng",
"9124900489",
"ca",
"nhập",
"viện",
"vì",
"dịch",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"ngày 14/3",
"ông",
"bùi",
"minh",
"bảo",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"sở",
"y",
"tế",
"tỉnh",
"trung tâm",
"huế",
"cho",
"biết",
"số",
"ca",
"mắc",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"trên",
"toàn",
"tỉnh",
"đã",
"hơn",
"2.070.000",
"ca",
"đã",
"có",
"1030",
"trường",
"hợp",
"tử",
"vong"
] |
[
"đồ",
"án",
"sinh",
"viên",
"được",
"đầu",
"tư",
"âm hai nghìn một trăm ba hai phẩy năm bốn bẩy mi li mét vuông",
"đồng",
"đồ",
"án",
"tốt",
"nghiệp",
"của",
"một",
"nhóm",
"sinh",
"viên",
"đã",
"được",
"đầu",
"tư",
"âm một nghìn bốn trăm bảy mốt chấm tám trăm hai mươi chín gam",
"đồng",
"để",
"phát",
"triển",
"ceo",
"nổi",
"tiếng",
"bật",
"mí",
"cách",
"kiếm",
"công",
"việc",
"có",
"lương",
"nghìn",
"usd",
"bill",
"gates",
"việt",
"nam",
"bật",
"mí",
"bí",
"quyết",
"thành",
"công",
"cùng",
"sinh",
"viên",
"công",
"nghệ",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"nhắn",
"nhủ",
"sinh",
"viên",
"công",
"nghệ",
"tài",
"năng",
"xây",
"dựng",
"thành",
"công",
"một",
"nền",
"tảng",
"video",
"trực",
"tuyến",
"cho",
"người",
"dùng",
"đồ",
"án",
"tốt",
"tám mươi sáu đi ốp",
"nghiệp",
"của",
"nhóm",
"sinh",
"viên",
"đại học",
"fpt",
"đã",
"thu",
"hút",
"được",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"nhiều",
"doanh",
"nghiệp",
"ngay",
"trước",
"ngày",
"bảo",
"vệ",
"cùng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"lên",
"tới",
"âm hai nghìn hai trăm chín mươi bảy phẩy không tám chín bốn tấn",
"đồng",
"mơ",
"ước",
"của",
"các",
"bạn",
"trẻ",
"này",
"là",
"tạo",
"ra",
"những",
"website",
"video",
"trực",
"tuyến",
"hữu",
"ích",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"đồng",
"thời",
"thu",
"về",
"lợi",
"nhuận",
"xứng",
"đáng",
"nhóm",
"bảo",
"vệ",
"đồ",
"án",
"đưa",
"ra",
"một",
"giải",
"pháp",
"video",
"online",
"tích",
"hợp",
"tất",
"cả",
"trong",
"một",
"với",
"nhiều",
"tính",
"năng",
"cao",
"cấp",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ý",
"tưởng",
"làm",
"website",
"xem",
"phim",
"trực",
"tuyến",
"bất",
"thành",
"bốn triệu chín trăm bẩy năm ngàn chín trăm hai hai",
"sinh",
"viên",
"đại học",
"fpt",
"gồm",
"nguyễn",
"đức",
"cường",
"nguyễn",
"công",
"quyền",
"phạm",
"khánh",
"tùng",
"lê",
"đức",
"anh",
"đặng",
"đức",
"tùng",
"đã",
"đổi",
"hướng",
"bắt",
"tay",
"vào",
"xây",
"dựng",
"một",
"hệ",
"thống",
"mà",
"ở",
"đó",
"người",
"dùng",
"có",
"thể",
"đăng",
"tải",
"và",
"xem",
"video",
"trực",
"tuyến",
"trên",
"mọi",
"thiết",
"bị",
"vô",
"cùng",
"tiện",
"ích",
"phạm",
"khánh",
"tùng",
"trưởng",
"nhóm",
"đồ",
"án",
"chia",
"sẻ",
"thực",
"tế",
"việc",
"đăng",
"tải",
"video",
"quản",
"lí",
"thống",
"kê",
"và",
"tạo",
"ra",
"doanh",
"bốn trăm mười bảy ve bê",
"thu",
"ở",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"chưa",
"thực",
"sự",
"hiệu",
"quả",
"sản",
"phẩm",
"của",
"chúng",
"mình",
"có",
"tên",
"izee",
"media",
"streaming",
"là",
"giải",
"pháp",
"video",
"online",
"tích",
"hợp",
"tất",
"cả",
"trong",
"một",
"với",
"nhiều",
"tính",
"năng",
"cao",
"cấp",
"sản",
"phẩm",
"áp",
"dụng",
"những",
"công",
"nghệ",
"tiên",
"tiến",
"nhất",
"người",
"dùng",
"chỉ",
"việc",
"upload",
"video",
"lên",
"hệ",
"thống",
"giống",
"như",
"trang",
"chia",
"sẻ",
"video",
"nổi",
"vê kép vờ ca cờ đờ trừ một ba không",
"tiếng",
"youtube",
"sau",
"đó",
"đó",
"hệ",
"thống",
"sẽ",
"sinh",
"ra",
"một",
"mã",
"nhúng",
"để",
"người",
"dùng",
"sử",
"dụng",
"cho",
"trang",
"web",
"của",
"mình",
"có",
"thể",
"xem",
"ngay",
"tám ngàn sáu trăm tám mươi hai chấm chín bốn ba độ xê",
"như",
"vậy",
"các",
"tám nghìn hai trăm ba mươi năm chấm chín chín không mi li gam",
"video",
"sẽ",
"được",
"đăng",
"tải",
"với",
"tốc",
"độ",
"nhanh",
"nhất",
"dễ",
"dàng",
"với",
"chi",
"phí",
"tiết",
"kiệm",
"nhất",
"ngoài",
"ra",
"hệ",
"thống",
"cũng",
"cung",
"cấp",
"những",
"tính",
"năng",
"đảm",
"bảo",
"tính",
"bản",
"quyền",
"những",
"giải",
"pháp",
"truyền",
"thông",
"quảng",
"cáo",
"hữu",
"ích",
"để",
"mang",
"đến",
"một",
"sân",
"chơi",
"video",
"trực",
"tuyến",
"lành",
"mạnh",
"giúp",
"mọi",
"người",
"thu",
"được",
"lợi",
"nhuận",
"từ",
"việc",
"làm",
"quảng",
"cáo",
"một trăm tám năm ngàn tám trăm chín ba",
"sinh",
"viên",
"đại học",
"fpt",
"gồm",
"nguyễn",
"đức",
"cường",
"nguyễn",
"công",
"quyền",
"phạm",
"khánh",
"tùng",
"lê",
"đức",
"anh",
"đặng",
"đức",
"tùng",
"trong",
"lễ",
"bảo",
"vệ",
"đồ",
"án",
"tốt",
"nghiệp",
"một",
"số",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"và",
"ngoài",
"nước",
"đã",
"tìm",
"đến",
"nhóm",
"sinh",
"viên",
"này",
"với",
"ý",
"định",
"đầu",
"tư",
"tổng",
"số",
"vốn",
"cho",
"đồ",
"án",
"tốt",
"nghiệp",
"của",
"nhóm",
"sinh",
"viên",
"lên",
"tới",
"sáu trăm linh hai héc",
"đồng",
"từ",
"nhiều",
"nguồn",
"khác",
"nhau",
"từ",
"thành",
"công",
"này",
"nhóm",
"sinh",
"viên",
"đã",
"quyết",
"tâm",
"khởi",
"nghiệp",
"mở",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"công",
"nghệ",
"truyền",
"thông",
"izee",
"như",
"vậy",
"ngay",
"từ",
"những",
"bước",
"khởi",
"đầu",
"izee",
"streaming",
"video",
"đã",
"chứng",
"tỏ",
"được",
"sự",
"hấp",
"dẫn",
"tính",
"khả",
"thi",
"ứng",
"dụng",
"trong",
"thực",
"tế",
"của",
"mình",
"thành",
"công",
"bước",
"đầu",
"của",
"đồ",
"án",
"izee",
"streaming",
"video",
"không",
"chỉ",
"đem",
"đến",
"cho",
"chúng",
"mình",
"sự",
"tự",
"tin",
"hào",
"hứng",
"khi",
"dấn",
"thân",
"vào",
"lĩnh",
"vực",
"công",
"nghệ",
"mà",
"còn",
"để",
"lại",
"nhiều",
"bài",
"học",
"ý",
"nghĩa",
"làm",
"bất",
"cứ",
"điều",
"gì",
"cũng",
"cần",
"một trăm bốn mươi trừ hai không không không ngang i ét tê vờ",
"niềm",
"đam",
"mê",
"lớn",
"khi",
"đã",
"xác",
"định",
"theo",
"đuổi",
"đam",
"mê",
"mục",
"tiêu",
"thì",
"phải",
"dồn",
"toàn",
"tâm",
"toàn",
"ý",
"toàn",
"thời",
"gian",
"hơn",
"hết",
"tinh",
"thần",
"làm",
"việc",
"nhóm",
"khích",
"lệ",
"lẫn",
"nhau",
"cùng",
"làm",
"việc",
"cũng",
"là",
"bí",
"quyết",
"để",
"tám mươi hai",
"người",
"chúng",
"mình",
"có",
"được",
"một",
"kết",
"quả",
"tốt",
"trong",
"công",
"việc",
"đại",
"diện",
"nhóm",
"đồ",
"án",
"tâm",
"sự"
] |
[
"đồ",
"án",
"sinh",
"viên",
"được",
"đầu",
"tư",
"-2132,547 mm2",
"đồng",
"đồ",
"án",
"tốt",
"nghiệp",
"của",
"một",
"nhóm",
"sinh",
"viên",
"đã",
"được",
"đầu",
"tư",
"-1471.829 g",
"đồng",
"để",
"phát",
"triển",
"ceo",
"nổi",
"tiếng",
"bật",
"mí",
"cách",
"kiếm",
"công",
"việc",
"có",
"lương",
"nghìn",
"usd",
"bill",
"gates",
"việt",
"nam",
"bật",
"mí",
"bí",
"quyết",
"thành",
"công",
"cùng",
"sinh",
"viên",
"công",
"nghệ",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"nhắn",
"nhủ",
"sinh",
"viên",
"công",
"nghệ",
"tài",
"năng",
"xây",
"dựng",
"thành",
"công",
"một",
"nền",
"tảng",
"video",
"trực",
"tuyến",
"cho",
"người",
"dùng",
"đồ",
"án",
"tốt",
"86 điôp",
"nghiệp",
"của",
"nhóm",
"sinh",
"viên",
"đại học",
"fpt",
"đã",
"thu",
"hút",
"được",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"nhiều",
"doanh",
"nghiệp",
"ngay",
"trước",
"ngày",
"bảo",
"vệ",
"cùng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"lên",
"tới",
"-2297,0894 tấn",
"đồng",
"mơ",
"ước",
"của",
"các",
"bạn",
"trẻ",
"này",
"là",
"tạo",
"ra",
"những",
"website",
"video",
"trực",
"tuyến",
"hữu",
"ích",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"đồng",
"thời",
"thu",
"về",
"lợi",
"nhuận",
"xứng",
"đáng",
"nhóm",
"bảo",
"vệ",
"đồ",
"án",
"đưa",
"ra",
"một",
"giải",
"pháp",
"video",
"online",
"tích",
"hợp",
"tất",
"cả",
"trong",
"một",
"với",
"nhiều",
"tính",
"năng",
"cao",
"cấp",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ý",
"tưởng",
"làm",
"website",
"xem",
"phim",
"trực",
"tuyến",
"bất",
"thành",
"4.975.922",
"sinh",
"viên",
"đại học",
"fpt",
"gồm",
"nguyễn",
"đức",
"cường",
"nguyễn",
"công",
"quyền",
"phạm",
"khánh",
"tùng",
"lê",
"đức",
"anh",
"đặng",
"đức",
"tùng",
"đã",
"đổi",
"hướng",
"bắt",
"tay",
"vào",
"xây",
"dựng",
"một",
"hệ",
"thống",
"mà",
"ở",
"đó",
"người",
"dùng",
"có",
"thể",
"đăng",
"tải",
"và",
"xem",
"video",
"trực",
"tuyến",
"trên",
"mọi",
"thiết",
"bị",
"vô",
"cùng",
"tiện",
"ích",
"phạm",
"khánh",
"tùng",
"trưởng",
"nhóm",
"đồ",
"án",
"chia",
"sẻ",
"thực",
"tế",
"việc",
"đăng",
"tải",
"video",
"quản",
"lí",
"thống",
"kê",
"và",
"tạo",
"ra",
"doanh",
"417 wb",
"thu",
"ở",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"chưa",
"thực",
"sự",
"hiệu",
"quả",
"sản",
"phẩm",
"của",
"chúng",
"mình",
"có",
"tên",
"izee",
"media",
"streaming",
"là",
"giải",
"pháp",
"video",
"online",
"tích",
"hợp",
"tất",
"cả",
"trong",
"một",
"với",
"nhiều",
"tính",
"năng",
"cao",
"cấp",
"sản",
"phẩm",
"áp",
"dụng",
"những",
"công",
"nghệ",
"tiên",
"tiến",
"nhất",
"người",
"dùng",
"chỉ",
"việc",
"upload",
"video",
"lên",
"hệ",
"thống",
"giống",
"như",
"trang",
"chia",
"sẻ",
"video",
"nổi",
"wvkcđ-130",
"tiếng",
"youtube",
"sau",
"đó",
"đó",
"hệ",
"thống",
"sẽ",
"sinh",
"ra",
"một",
"mã",
"nhúng",
"để",
"người",
"dùng",
"sử",
"dụng",
"cho",
"trang",
"web",
"của",
"mình",
"có",
"thể",
"xem",
"ngay",
"8682.943 oc",
"như",
"vậy",
"các",
"8235.990 mg",
"video",
"sẽ",
"được",
"đăng",
"tải",
"với",
"tốc",
"độ",
"nhanh",
"nhất",
"dễ",
"dàng",
"với",
"chi",
"phí",
"tiết",
"kiệm",
"nhất",
"ngoài",
"ra",
"hệ",
"thống",
"cũng",
"cung",
"cấp",
"những",
"tính",
"năng",
"đảm",
"bảo",
"tính",
"bản",
"quyền",
"những",
"giải",
"pháp",
"truyền",
"thông",
"quảng",
"cáo",
"hữu",
"ích",
"để",
"mang",
"đến",
"một",
"sân",
"chơi",
"video",
"trực",
"tuyến",
"lành",
"mạnh",
"giúp",
"mọi",
"người",
"thu",
"được",
"lợi",
"nhuận",
"từ",
"việc",
"làm",
"quảng",
"cáo",
"185.893",
"sinh",
"viên",
"đại học",
"fpt",
"gồm",
"nguyễn",
"đức",
"cường",
"nguyễn",
"công",
"quyền",
"phạm",
"khánh",
"tùng",
"lê",
"đức",
"anh",
"đặng",
"đức",
"tùng",
"trong",
"lễ",
"bảo",
"vệ",
"đồ",
"án",
"tốt",
"nghiệp",
"một",
"số",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"và",
"ngoài",
"nước",
"đã",
"tìm",
"đến",
"nhóm",
"sinh",
"viên",
"này",
"với",
"ý",
"định",
"đầu",
"tư",
"tổng",
"số",
"vốn",
"cho",
"đồ",
"án",
"tốt",
"nghiệp",
"của",
"nhóm",
"sinh",
"viên",
"lên",
"tới",
"602 hz",
"đồng",
"từ",
"nhiều",
"nguồn",
"khác",
"nhau",
"từ",
"thành",
"công",
"này",
"nhóm",
"sinh",
"viên",
"đã",
"quyết",
"tâm",
"khởi",
"nghiệp",
"mở",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"công",
"nghệ",
"truyền",
"thông",
"izee",
"như",
"vậy",
"ngay",
"từ",
"những",
"bước",
"khởi",
"đầu",
"izee",
"streaming",
"video",
"đã",
"chứng",
"tỏ",
"được",
"sự",
"hấp",
"dẫn",
"tính",
"khả",
"thi",
"ứng",
"dụng",
"trong",
"thực",
"tế",
"của",
"mình",
"thành",
"công",
"bước",
"đầu",
"của",
"đồ",
"án",
"izee",
"streaming",
"video",
"không",
"chỉ",
"đem",
"đến",
"cho",
"chúng",
"mình",
"sự",
"tự",
"tin",
"hào",
"hứng",
"khi",
"dấn",
"thân",
"vào",
"lĩnh",
"vực",
"công",
"nghệ",
"mà",
"còn",
"để",
"lại",
"nhiều",
"bài",
"học",
"ý",
"nghĩa",
"làm",
"bất",
"cứ",
"điều",
"gì",
"cũng",
"cần",
"140-2000-istv",
"niềm",
"đam",
"mê",
"lớn",
"khi",
"đã",
"xác",
"định",
"theo",
"đuổi",
"đam",
"mê",
"mục",
"tiêu",
"thì",
"phải",
"dồn",
"toàn",
"tâm",
"toàn",
"ý",
"toàn",
"thời",
"gian",
"hơn",
"hết",
"tinh",
"thần",
"làm",
"việc",
"nhóm",
"khích",
"lệ",
"lẫn",
"nhau",
"cùng",
"làm",
"việc",
"cũng",
"là",
"bí",
"quyết",
"để",
"82",
"người",
"chúng",
"mình",
"có",
"được",
"một",
"kết",
"quả",
"tốt",
"trong",
"công",
"việc",
"đại",
"diện",
"nhóm",
"đồ",
"án",
"tâm",
"sự"
] |
[
"mùa",
"hoa",
"tết",
"bẩy một bốn không chín sáu năm chín bẩy hai không",
"vừa",
"qua",
"có",
"người",
"ăn",
"tết",
"lớn",
"nhưng",
"cũng",
"không",
"ít",
"người",
"ngổn",
"ngang",
"lo",
"toan",
"vì",
"ế",
"ẩm",
"và",
"nhiều",
"bài",
"học",
"cần",
"được",
"đúc",
"kết",
"theo",
"trung",
"tâm",
"khuyến",
"nông",
"thành phố hồ chí minh",
"diện",
"tích",
"hoa",
"nền",
"thành phố",
"khoảng",
"bốn trăm sáu mươi lăm áp mót phe",
"gồm",
"các",
"loại",
"như",
"cúc",
"vạn",
"thọ",
"sống",
"đời",
"mồng",
"gà",
"mãn",
"đình",
"hồng",
"thược",
"dược",
"hướng",
"dương",
"thiên",
"nga",
"diện",
"tích",
"mai",
"vàng",
"ước",
"khoảng",
"ba trăm sáu mươi hai đi ốp trên đề xi mét vuông",
"không",
"tăng",
"so",
"với",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"năm triệu",
"ước",
"sản",
"lượng",
"hoa",
"kiểng",
"phục",
"vụ",
"tết",
"nguyên",
"tám giờ",
"đán",
"nhâm",
"thìn",
"hai mươi chín tháng mười năm một nghìn ba trăm bẩy sáu",
"khoảng",
"năm mươi sáu chấm ba tới mười một chấm sáu",
"chậu",
"bonsai",
"và",
"kiểng",
"cổ",
"âm sáu nghìn năm trăm tám mươi bẩy phẩy một chín chín ki lô mét",
"chậu",
"lan",
"năm nghìn hai trăm bốn sáu chấm bốn trăm hai mươi bốn lít",
"cành",
"lan",
"ba trăm ba hai đi ốp",
"chậu",
"hoa",
"nền",
"và",
"bốn ngàn hai trăm chín mươi chấm không không tám hai năm giờ",
"chậu",
"mai",
"anh",
"lê",
"dũng",
"người",
"trồng",
"và",
"kinh",
"doanh",
"hoa",
"lâu",
"năm",
"ở",
"củ",
"chi",
"cho",
"biết",
"hoa",
"lan",
"các",
"loại",
"mokara",
"dendrobium",
"đến",
"hai nghìn bốn trăm sáu bẩy",
"tết",
"vùng",
"trồng",
"hoa",
"trọng",
"điểm",
"của",
"thành phố hồ chí minh",
"tại",
"huyện",
"củ",
"chi",
"gần",
"âm sáu ngàn hai mươi phẩy ba tám hai ki lo oát giờ",
"hầu",
"như",
"đã",
"hết",
"hàng",
"vì",
"vậy",
"dù",
"diện",
"tích",
"hoa",
"lan",
"năm",
"nay",
"khoảng",
"tám trăm ba bảy ki lô ca lo",
"tăng",
"gần",
"ba trăm ba sáu ơ rô",
"so",
"với",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"mười một giờ ba bẩy phút hai mươi chín giây",
"vẫn",
"không",
"đủ",
"bán",
"sáu trăm mười hai độ",
"lượng",
"hoa",
"lan",
"các",
"loại",
"được",
"tiêu",
"thụ",
"ngay",
"tại",
"thành phố",
"hơn",
"chín trăm năm chín mét",
"được",
"đưa",
"về",
"các",
"tỉnh",
"vùng",
"đồng",
"bằng",
"sông",
"cửu",
"long",
"phần",
"còn",
"lại",
"là",
"các",
"tỉnh",
"vùng",
"đông",
"nam",
"bộ",
"tây",
"nguyên",
"kể",
"cả",
"miền",
"trung",
"chỉ",
"cần",
"âm bốn mươi tám nghìn hai trăm chín mươi bảy phẩy ba tám ba một",
"trên",
"dưới",
"tám trăm chín mươi năm mê ga oát trên oát giờ",
"đã",
"có",
"được",
"chậu",
"lan",
"đẹp",
"để",
"trưng",
"những",
"ngày",
"tết",
"đồng",
"quan",
"điểm",
"này",
"ông",
"kiều",
"lương",
"hồng",
"nghệ",
"nhân",
"về",
"lan",
"và",
"mai",
"kiểng",
"xã",
"tân",
"kiên",
"huyện",
"bình",
"chánh",
"cho",
"biết",
"việc",
"kinh",
"doanh",
"của",
"giới",
"trồng",
"lan",
"năm",
"nay",
"không",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"nhất",
"là",
"loại",
"lan",
"cắt",
"cành",
"mokara",
"và",
"dendrobium",
"như",
"vậy",
"việc",
"thành phố hồ chí minh",
"khuyến",
"khích",
"hỗ",
"trợ",
"người",
"dân",
"nông",
"thôn",
"và",
"vùng",
"ven",
"chuyển",
"đổi",
"từ",
"diện",
"tích",
"trồng",
"lúa",
"hoặc",
"các",
"loại",
"cây",
"khác",
"kém",
"giá",
"trị",
"sang",
"trồng",
"lan",
"không",
"chỉ",
"phù",
"hợp",
"với",
"nền",
"nông",
"nghiệp",
"đô",
"thị",
"mà",
"còn",
"phù",
"hợp",
"với",
"thị",
"trường",
"gần",
"âm một trăm lẻ bảy chấm một trăm chín mươi đô la",
"dân",
"theo",
"sở",
"nông nghiệp phát triển nông thôn",
"thành phố hồ chí minh",
"vùng",
"sản",
"xuất",
"hoa",
"lan",
"tập",
"trung",
"ở",
"huyện",
"củ",
"chi",
"gần",
"bốn trăm tám bảy độ",
"bình",
"chánh",
"gần",
"một ngàn năm",
"quận",
"sáu triệu ba trăm năm năm ngàn bốn trăm bảy mươi",
"hơn",
"sáu nghìn một trăm lẻ tám chấm không không chín tám ki lô gờ ram",
"hóc",
"môn",
"âm tám ngàn sáu trăm mười chấm chín trăm ba mươi bốn mét khối",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"có",
"thêm",
"huyện",
"nhà",
"bè",
"mai",
"bonsai",
"dội",
"chợ",
"gần",
"ngày hai mươi ba ngày hai chín tháng mười một",
"trưa",
"sáu triệu sáu hai ngàn bảy trăm chín tư",
"tết",
"tại",
"bến",
"bình",
"đông",
"dưới",
"sông",
"ghe",
"xuồng",
"san",
"sát",
"trên",
"bờ",
"các",
"sạp",
"vẫn",
"ngập",
"tràn",
"hoa",
"tết",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"yến",
"ba",
"một",
"thương",
"lái",
"hoa",
"từ",
"bến",
"tre",
"chủ",
"chiếc",
"ghe",
"bầu",
"còn",
"chứa",
"đầy",
"các",
"loại",
"hoa",
"nhất",
"là",
"loại",
"mai",
"nho",
"nhỏ",
"bonsai",
"đã",
"than",
"thở",
"khi",
"được",
"hỏi",
"về",
"khả",
"năng",
"tiêu",
"thụ",
"hoa",
"tết",
"khoảng",
"ba nghìn",
"ngày",
"trước",
"tết",
"hai lăm chia mười bốn",
"cặp",
"hoa",
"cúc",
"bị",
"hét",
"lên",
"âm ba ngàn bảy trăm tám mươi ba phẩy không không năm trăm lẻ bẩy lượng",
"thực",
"chất",
"chỉ",
"có",
"thể",
"bán",
"khoảng",
"hai nghìn năm",
"âm sáu mươi sáu ngàn bẩy trăm năm mươi mốt phẩy chín ngàn ba trăm sáu mươi",
"đồng/cặp",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"nổi",
"ở",
"phường",
"bẩy triệu một trăm chín tám ngàn bẩy trăm linh bốn",
"quận",
"gò",
"vấp",
"cho",
"biết",
"chưa",
"khi",
"nào",
"hoa",
"ế",
"như",
"tết",
"rồi",
"chợ",
"hoa",
"gò",
"vấp",
"mở",
"cửa",
"đến",
"ngày hai mốt",
"tối",
"ngày",
"cuối",
"năm",
"vẫn",
"bán",
"không",
"được",
"nhiều",
"có",
"thể",
"nói",
"mai",
"bon",
"sai",
"dư",
"thừa",
"nên",
"việc",
"kinh",
"doanh",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"giá",
"cả",
"vô",
"chừng",
"có",
"khi",
"rất",
"rẻ",
"ba triệu năm trăm ngàn bốn",
"đồng-100.000",
"đồng/cây",
"vẫn",
"không",
"bán",
"được",
"giá",
"mai",
"cho",
"thuê",
"năm",
"nay",
"cũng",
"giảm",
"khoảng",
"bốn ngàn ba trăm tám mươi chín phẩy tám ba chín pao",
"so",
"với",
"năm",
"trước",
"còn",
"mai",
"chợ",
"thì",
"trưng",
"bày",
"tràn",
"ngập",
"nhưng",
"tìm",
"người",
"mua",
"thật",
"đỏ",
"mắt",
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"trận",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"làm",
"vườn",
"quận",
"ba sáu",
"chuyên",
"về",
"mai",
"kiểng",
"việc",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"về",
"hoa",
"theo",
"kiểu",
"năm",
"được",
"năm",
"thua",
"như",
"tết",
"này",
"là",
"điều",
"nên",
"được",
"xem",
"xét",
"lại"
] |
[
"mùa",
"hoa",
"tết",
"71409659720",
"vừa",
"qua",
"có",
"người",
"ăn",
"tết",
"lớn",
"nhưng",
"cũng",
"không",
"ít",
"người",
"ngổn",
"ngang",
"lo",
"toan",
"vì",
"ế",
"ẩm",
"và",
"nhiều",
"bài",
"học",
"cần",
"được",
"đúc",
"kết",
"theo",
"trung",
"tâm",
"khuyến",
"nông",
"thành phố hồ chí minh",
"diện",
"tích",
"hoa",
"nền",
"thành phố",
"khoảng",
"465 atm",
"gồm",
"các",
"loại",
"như",
"cúc",
"vạn",
"thọ",
"sống",
"đời",
"mồng",
"gà",
"mãn",
"đình",
"hồng",
"thược",
"dược",
"hướng",
"dương",
"thiên",
"nga",
"diện",
"tích",
"mai",
"vàng",
"ước",
"khoảng",
"362 điôp/dm2",
"không",
"tăng",
"so",
"với",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"5.000.000",
"ước",
"sản",
"lượng",
"hoa",
"kiểng",
"phục",
"vụ",
"tết",
"nguyên",
"8h",
"đán",
"nhâm",
"thìn",
"29/10/1376",
"khoảng",
"56.3 - 11.6",
"chậu",
"bonsai",
"và",
"kiểng",
"cổ",
"-6587,199 km",
"chậu",
"lan",
"5246.424 l",
"cành",
"lan",
"332 điôp",
"chậu",
"hoa",
"nền",
"và",
"4290.00825 giờ",
"chậu",
"mai",
"anh",
"lê",
"dũng",
"người",
"trồng",
"và",
"kinh",
"doanh",
"hoa",
"lâu",
"năm",
"ở",
"củ",
"chi",
"cho",
"biết",
"hoa",
"lan",
"các",
"loại",
"mokara",
"dendrobium",
"đến",
"2467",
"tết",
"vùng",
"trồng",
"hoa",
"trọng",
"điểm",
"của",
"thành phố hồ chí minh",
"tại",
"huyện",
"củ",
"chi",
"gần",
"-6020,382 kwh",
"hầu",
"như",
"đã",
"hết",
"hàng",
"vì",
"vậy",
"dù",
"diện",
"tích",
"hoa",
"lan",
"năm",
"nay",
"khoảng",
"837 kcal",
"tăng",
"gần",
"336 euro",
"so",
"với",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"11:37:29",
"vẫn",
"không",
"đủ",
"bán",
"612 độ",
"lượng",
"hoa",
"lan",
"các",
"loại",
"được",
"tiêu",
"thụ",
"ngay",
"tại",
"thành phố",
"hơn",
"959 m",
"được",
"đưa",
"về",
"các",
"tỉnh",
"vùng",
"đồng",
"bằng",
"sông",
"cửu",
"long",
"phần",
"còn",
"lại",
"là",
"các",
"tỉnh",
"vùng",
"đông",
"nam",
"bộ",
"tây",
"nguyên",
"kể",
"cả",
"miền",
"trung",
"chỉ",
"cần",
"-48.297,3831",
"trên",
"dưới",
"895 mw/wh",
"đã",
"có",
"được",
"chậu",
"lan",
"đẹp",
"để",
"trưng",
"những",
"ngày",
"tết",
"đồng",
"quan",
"điểm",
"này",
"ông",
"kiều",
"lương",
"hồng",
"nghệ",
"nhân",
"về",
"lan",
"và",
"mai",
"kiểng",
"xã",
"tân",
"kiên",
"huyện",
"bình",
"chánh",
"cho",
"biết",
"việc",
"kinh",
"doanh",
"của",
"giới",
"trồng",
"lan",
"năm",
"nay",
"không",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"nhất",
"là",
"loại",
"lan",
"cắt",
"cành",
"mokara",
"và",
"dendrobium",
"như",
"vậy",
"việc",
"thành phố hồ chí minh",
"khuyến",
"khích",
"hỗ",
"trợ",
"người",
"dân",
"nông",
"thôn",
"và",
"vùng",
"ven",
"chuyển",
"đổi",
"từ",
"diện",
"tích",
"trồng",
"lúa",
"hoặc",
"các",
"loại",
"cây",
"khác",
"kém",
"giá",
"trị",
"sang",
"trồng",
"lan",
"không",
"chỉ",
"phù",
"hợp",
"với",
"nền",
"nông",
"nghiệp",
"đô",
"thị",
"mà",
"còn",
"phù",
"hợp",
"với",
"thị",
"trường",
"gần",
"-107.190 $",
"dân",
"theo",
"sở",
"nông nghiệp phát triển nông thôn",
"thành phố hồ chí minh",
"vùng",
"sản",
"xuất",
"hoa",
"lan",
"tập",
"trung",
"ở",
"huyện",
"củ",
"chi",
"gần",
"487 độ",
"bình",
"chánh",
"gần",
"1000 năm",
"quận",
"6.355.470",
"hơn",
"6108.0098 kg",
"hóc",
"môn",
"-8610.934 m3",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"có",
"thêm",
"huyện",
"nhà",
"bè",
"mai",
"bonsai",
"dội",
"chợ",
"gần",
"ngày 23 ngày 29 tháng 11",
"trưa",
"6.062.794",
"tết",
"tại",
"bến",
"bình",
"đông",
"dưới",
"sông",
"ghe",
"xuồng",
"san",
"sát",
"trên",
"bờ",
"các",
"sạp",
"vẫn",
"ngập",
"tràn",
"hoa",
"tết",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"yến",
"ba",
"một",
"thương",
"lái",
"hoa",
"từ",
"bến",
"tre",
"chủ",
"chiếc",
"ghe",
"bầu",
"còn",
"chứa",
"đầy",
"các",
"loại",
"hoa",
"nhất",
"là",
"loại",
"mai",
"nho",
"nhỏ",
"bonsai",
"đã",
"than",
"thở",
"khi",
"được",
"hỏi",
"về",
"khả",
"năng",
"tiêu",
"thụ",
"hoa",
"tết",
"khoảng",
"3000",
"ngày",
"trước",
"tết",
"25 / 14",
"cặp",
"hoa",
"cúc",
"bị",
"hét",
"lên",
"-3783,00507 lượng",
"thực",
"chất",
"chỉ",
"có",
"thể",
"bán",
"khoảng",
"2500",
"-66.751,9360",
"đồng/cặp",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"nổi",
"ở",
"phường",
"7.198.704",
"quận",
"gò",
"vấp",
"cho",
"biết",
"chưa",
"khi",
"nào",
"hoa",
"ế",
"như",
"tết",
"rồi",
"chợ",
"hoa",
"gò",
"vấp",
"mở",
"cửa",
"đến",
"ngày 21",
"tối",
"ngày",
"cuối",
"năm",
"vẫn",
"bán",
"không",
"được",
"nhiều",
"có",
"thể",
"nói",
"mai",
"bon",
"sai",
"dư",
"thừa",
"nên",
"việc",
"kinh",
"doanh",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"giá",
"cả",
"vô",
"chừng",
"có",
"khi",
"rất",
"rẻ",
"3.500.400",
"đồng-100.000",
"đồng/cây",
"vẫn",
"không",
"bán",
"được",
"giá",
"mai",
"cho",
"thuê",
"năm",
"nay",
"cũng",
"giảm",
"khoảng",
"4389,839 pound",
"so",
"với",
"năm",
"trước",
"còn",
"mai",
"chợ",
"thì",
"trưng",
"bày",
"tràn",
"ngập",
"nhưng",
"tìm",
"người",
"mua",
"thật",
"đỏ",
"mắt",
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"trận",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"làm",
"vườn",
"quận",
"36",
"chuyên",
"về",
"mai",
"kiểng",
"việc",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"về",
"hoa",
"theo",
"kiểu",
"năm",
"được",
"năm",
"thua",
"như",
"tết",
"này",
"là",
"điều",
"nên",
"được",
"xem",
"xét",
"lại"
] |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.